15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Khoa Học Quản Lý

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 01

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty đang đối mặt với sự sụt giảm doanh số bán hàng do cạnh tranh gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Ban giám đốc quyết định thành lập một nhóm đặc nhiệm để phân tích nguyên nhân gốc rễ và đề xuất các giải pháp chiến lược. Hoạt động này thuộc chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Điều khiển (Leading)
  • D. Kiểm tra (Controlling)

Câu 2: Giám đốc một nhà máy đang xem xét báo cáo sản xuất hàng tháng, so sánh sản lượng thực tế với mục tiêu đã đặt ra. Ông nhận thấy có sự chênh lệch đáng kể và yêu cầu các trưởng bộ phận giải trình, đồng thời đưa ra biện pháp khắc phục. Hoạt động này minh họa rõ nét chức năng nào của quản trị?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Điều khiển (Leading)
  • D. Kiểm tra (Controlling)

Câu 3: Một nhà quản trị cấp trung tại bộ phận Marketing đang phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng nhân viên, thiết lập quy trình làm việc cho dự án ra mắt sản phẩm mới và xác định mối quan hệ báo cáo giữa các thành viên trong nhóm. Nhà quản trị này đang thực hiện chủ yếu chức năng nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Điều khiển (Leading)
  • D. Kiểm tra (Controlling)

Câu 4: Trong một buổi họp, Giám đốc điều hành (CEO) truyền cảm hứng cho nhân viên về tầm nhìn mới của công ty, giải quyết các mâu thuẫn trong nội bộ và động viên mọi người cùng nỗ lực vì mục tiêu chung. Vai trò nào của nhà quản trị theo phân loại của Henry Mintzberg được thể hiện rõ nhất qua hành động này?

  • A. Vai trò Người phát ngôn (Spokesperson)
  • B. Vai trò Người đàm phán (Negotiator)
  • C. Vai trò Người lãnh đạo (Leader)
  • D. Vai trò Người phân phối nguồn lực (Resource Allocator)

Câu 5: Một nhà quản trị cấp cao dành phần lớn thời gian để phân tích các xu hướng kinh tế vĩ mô, hành động của đối thủ cạnh tranh và những thay đổi trong luật pháp để xác định cơ hội và thách thức cho công ty trong 5-10 năm tới. Loại kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với nhà quản trị này trong bối cảnh đó?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical Skills)
  • B. Kỹ năng tư duy (Conceptual Skills)
  • C. Kỹ năng nhân sự (Human Skills)
  • D. Kỹ năng giao tiếp (Communication Skills)

Câu 6: Một quản đốc phân xưởng cần hướng dẫn công nhân vận hành một loại máy móc mới, giải quyết các sự cố kỹ thuật phát sinh và đảm bảo quy trình sản xuất được tuân thủ chặt chẽ. Loại kỹ năng nào là thiết yếu nhất đối với quản đốc này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical Skills)
  • B. Kỹ năng tư duy (Conceptual Skills)
  • C. Kỹ năng nhân sự (Human Skills)
  • D. Kỹ năng đàm phán (Negotiation Skills)

Câu 7: Tại sao kỹ năng nhân sự (Human Skills) lại quan trọng ở mọi cấp bậc quản trị?

  • A. Vì chỉ có nhà quản trị cấp cao mới cần làm việc với con người.
  • B. Vì kỹ năng kỹ thuật quan trọng hơn ở cấp thấp.
  • C. Vì quản trị luôn liên quan đến việc tương tác và làm việc với con người ở mọi cấp độ.
  • D. Vì kỹ năng tư duy là quan trọng nhất ở mọi cấp bậc.

Câu 8: Một công ty đang xem xét mở rộng sang thị trường quốc tế. Họ cần phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý tại thị trường mục tiêu. Công cụ phân tích nào phù hợp nhất cho việc này?

  • A. Phân tích PESTLE
  • B. Phân tích SWOT
  • C. Ma trận BCG
  • D. Chuỗi giá trị Porter

Câu 9: Khi phân tích SWOT cho một doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc về "Điểm yếu" (Weaknesses)?

  • A. Thị trường mới nổi với tiềm năng tăng trưởng cao.
  • B. Đối thủ cạnh tranh đang gặp khó khăn.
  • C. Năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) yếu kém.
  • D. Chính sách hỗ trợ của chính phủ cho ngành.

Câu 10: Lý thuyết quản trị khoa học của Frederick Taylor tập trung chủ yếu vào việc:

  • A. Hiểu và động viên nhu cầu tâm lý của người lao động.
  • B. Nâng cao hiệu quả và năng suất lao động bằng cách phân tích và tiêu chuẩn hóa công việc.
  • C. Xây dựng cấu trúc tổ chức bộ máy quan liêu hiệu quả.
  • D. Tập trung vào mối quan hệ giữa con người trong tổ chức.

Câu 11: Thuyết nhu cầu của Maslow giải thích động lực làm việc của con người dựa trên:

  • A. Sự công bằng trong đãi ngộ và đóng góp.
  • B. Hai yếu tố độc lập: yếu tố duy trì và yếu tố động viên.
  • C. Mối quan hệ giữa nỗ lực, kết quả và phần thưởng.
  • D. Một hệ thống phân cấp các nhu cầu cần được thỏa mãn theo thứ tự ưu tiên.

Câu 12: Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là "yếu tố động viên" (motivator) có khả năng tạo ra sự hài lòng và thúc đẩy nhân viên làm việc tốt hơn?

  • A. Mức lương cạnh tranh.
  • B. Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
  • C. Quan hệ tốt với đồng nghiệp.
  • D. Chính sách công ty rõ ràng.

Câu 13: Một nhà quản trị thường xuyên tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, khuyến khích sự tham gia và chia sẻ thông tin. Phong cách lãnh đạo này có xu hướng thuộc loại nào?

  • A. Dân chủ (Democratic)
  • B. Chuyên quyền (Autocratic)
  • C. Tự do (Laissez-faire)
  • D. Giao dịch (Transactional)

Câu 14: Ưu điểm chính của cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional Structure) là gì?

  • A. Phản ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường.
  • B. Khuyến khích sự hợp tác liên bộ phận.
  • C. Tạo điều kiện chuyên môn hóa sâu và phát triển kỹ năng chuyên môn.
  • D. Trách nhiệm rõ ràng đối với từng dòng sản phẩm hoặc khu vực địa lý.

Câu 15: Nhược điểm tiềm ẩn của cấu trúc tổ chức ma trận (Matrix Structure) là gì?

  • A. Thiếu chuyên môn hóa.
  • B. Dễ xảy ra xung đột quyền hạn và khó khăn trong việc phối hợp.
  • C. Phản ứng chậm với môi trường.
  • D. Chi phí hoạt động thấp.

Câu 16: Một công ty đang xây dựng kế hoạch hành động chi tiết cho quý tới, bao gồm các mục tiêu cụ thể, nguồn lực cần thiết, thời hạn hoàn thành và người chịu trách nhiệm cho từng hoạt động. Loại kế hoạch này thường được gọi là gì?

  • A. Kế hoạch chiến lược (Strategic Plan)
  • B. Kế hoạch chiến thuật (Tactical Plan)
  • C. Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement)
  • D. Kế hoạch tác nghiệp (Operational Plan)

Câu 17: Quá trình ra quyết định hợp lý (Rational Decision Making) thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Nhận diện vấn đề.
  • B. Phát triển các phương án thay thế.
  • C. Đánh giá các phương án.
  • D. Lựa chọn phương án tốt nhất.

Câu 18: Trong quá trình kiểm tra, bước nào sau đây diễn ra sau khi đã thiết lập các tiêu chuẩn thực hiện (performance standards)?

  • A. Phân tích nguyên nhân sai lệch.
  • B. Đo lường thực hiện thực tế.
  • C. Đưa ra hành động điều chỉnh.
  • D. Thiết lập mục tiêu mới.

Câu 19: Khái niệm "hiệu quả" (Effectiveness) trong quản trị thường được định nghĩa là:

  • A. Làm đúng việc (Doing the right things), tức là đạt được mục tiêu đề ra.
  • B. Làm việc đúng cách (Doing things right), tức là sử dụng nguồn lực một cách tối ưu.
  • C. Tối thiểu hóa chi phí đầu vào.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận.

Câu 20: Khái niệm "hiệu suất" (Efficiency) trong quản trị thường được định nghĩa là:

  • A. Làm đúng việc (Doing the right things), tức là đạt được mục tiêu đề ra.
  • B. Làm việc đúng cách (Doing things right), tức là sử dụng nguồn lực một cách tối ưu.
  • C. Đạt được mục tiêu đề ra bằng mọi giá.
  • D. Phản ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường.

Câu 21: Theo mô hình "Ba cấp độ phân tích" của Schein về văn hóa tổ chức, cấp độ nào là khó nhận biết và thay đổi nhất, bao gồm các giả định ngầm về bản chất con người, mối quan hệ và thực tại?

  • A. Cổ vật hữu hình (Artifacts)
  • B. Giá trị được tuyên bố (Espoused Values)
  • C. Giả định ngầm (Basic Underlying Assumptions)
  • D. Chuẩn mực hành vi (Norms)

Câu 22: Một nhà quản trị cần đưa ra quyết định về việc sa thải một số nhân viên do tái cấu trúc công ty. Quyết định này liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của quản trị?

  • A. Quản trị chuỗi cung ứng.
  • B. Quản trị tài chính.
  • C. Quản trị marketing.
  • D. Đạo đức trong quản trị.

Câu 23: Khái niệm "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) đề cập đến:

  • A. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
  • B. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững bằng cách hành động có đạo đức và có trách nhiệm với xã hội.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao.

Câu 24: Khi một công ty áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, họ đang tập trung vào khía cạnh nào của quản trị?

  • A. Quản trị nguồn nhân lực.
  • B. Quản trị tài chính.
  • C. Quản trị chất lượng.
  • D. Quản trị marketing.

Câu 25: Công cụ nào được sử dụng để phân tích môi trường nội bộ của doanh nghiệp, tập trung vào các điểm mạnh và điểm yếu trong các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ?

  • A. Chuỗi giá trị (Value Chain)
  • B. Phân tích PESTLE
  • C. Năm áp lực cạnh tranh của Porter
  • D. Ma trận Ansoff

Câu 26: Khi một nhà quản trị sử dụng quyền lực dựa trên vị trí chính thức trong cấu trúc tổ chức (ví dụ: quyền ra quyết định, phân công nhiệm vụ), đó là loại quyền lực nào?

  • A. Quyền lực chuyên gia (Expert Power)
  • B. Quyền lực chính đáng (Legitimate Power)
  • C. Quyền lực cưỡng chế (Coercive Power)
  • D. Quyền lực tham chiếu (Referent Power)

Câu 27: Một nhà quản trị cần giải quyết xung đột giữa hai bộ phận về việc phân bổ ngân sách. Ông quyết định tổ chức một buổi họp chung để lắng nghe ý kiến của cả hai bên, thảo luận tìm ra giải pháp tối ưu và đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên lợi ích chung của công ty. Phương pháp giải quyết xung đột này thiên về:

  • A. Tránh né (Avoiding)
  • B. Cạnh tranh (Competing)
  • C. Hợp tác (Collaborating)
  • D. Thỏa hiệp (Compromising)

Câu 28: Mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) là một khuôn khổ hữu ích trong chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Điều khiển (Leading)
  • D. Kiểm tra (Controlling)

Câu 29: Khi phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc về "Môi trường ngành" (Industry Environment) theo Porter?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP của quốc gia.
  • B. Sự thay đổi trong văn hóa tiêu dùng.
  • C. Chính sách thuế của chính phủ.
  • D. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.

Câu 30: Theo lý thuyết hệ thống, một tổ chức được coi là một hệ thống mở (Open System) vì:

  • A. Nó tương tác và trao đổi với môi trường bên ngoài.
  • B. Nó có cấu trúc phân cấp rõ ràng.
  • C. Nó hoạt động độc lập và không bị ảnh hưởng bởi bên ngoài.
  • D. Nó chỉ tập trung vào các yếu tố nội bộ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty đang đối mặt với sự sụt giảm doanh số bán hàng do cạnh tranh gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Ban giám đốc quyết định thành lập một nhóm đặc nhiệm để phân tích nguyên nhân gốc rễ và đề xuất các giải pháp chiến lược. Hoạt động này thuộc chức năng quản trị nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giám đốc một nhà máy đang xem xét báo cáo sản xuất hàng tháng, so sánh sản lượng thực tế với mục tiêu đã đặt ra. Ông nhận thấy có sự chênh lệch đáng kể và yêu cầu các trưởng bộ phận giải trình, đồng thời đưa ra biện pháp khắc phục. Hoạt động này minh họa rõ nét chức năng nào của quản trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhà quản trị cấp trung tại bộ phận Marketing đang phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng nhân viên, thiết lập quy trình làm việc cho dự án ra mắt sản phẩm mới và xác định mối quan hệ báo cáo giữa các thành viên trong nhóm. Nhà quản trị này đang thực hiện chủ yếu chức năng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong một buổi họp, Giám đốc điều hành (CEO) truyền cảm hứng cho nhân viên về tầm nhìn mới của công ty, giải quyết các mâu thuẫn trong nội bộ và động viên mọi người cùng nỗ lực vì mục tiêu chung. Vai trò nào của nhà quản trị theo phân loại của Henry Mintzberg được thể hiện rõ nhất qua hành động này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một nhà quản trị cấp cao dành phần lớn thời gian để phân tích các xu hướng kinh tế vĩ mô, hành động của đối thủ cạnh tranh và những thay đổi trong luật pháp để xác định cơ hội và thách thức cho công ty trong 5-10 năm tới. Loại kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với nhà quản trị này trong bối cảnh đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một quản đốc phân xưởng cần hướng dẫn công nhân vận hành một loại máy móc mới, giải quyết các sự cố kỹ thuật phát sinh và đảm bảo quy trình sản xuất được tuân thủ chặt chẽ. Loại kỹ năng nào là thiết yếu nhất đối với quản đốc này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao kỹ năng nhân sự (Human Skills) lại quan trọng ở mọi cấp bậc quản trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một công ty đang xem xét mở rộng sang thị trường quốc tế. Họ cần phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý tại thị trường mục tiêu. Công cụ phân tích nào phù hợp nhất cho việc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi phân tích SWOT cho một doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc về 'Điểm yếu' (Weaknesses)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Lý thuyết quản trị khoa học của Frederick Taylor tập trung chủ yếu vào việc:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thuyết nhu cầu của Maslow giải thích động lực làm việc của con người dựa trên:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là 'yếu tố động viên' (motivator) có khả năng tạo ra sự hài lòng và thúc đẩy nhân viên làm việc tốt hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một nhà quản trị thường xuyên tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, khuyến khích sự tham gia và chia sẻ thông tin. Phong cách lãnh đạo này có xu hướng thuộc loại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ưu điểm chính của cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional Structure) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhược điểm tiềm ẩn của cấu trúc tổ chức ma trận (Matrix Structure) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một công ty đang xây dựng kế hoạch hành động chi tiết cho quý tới, bao gồm các mục tiêu cụ thể, nguồn lực cần thiết, thời hạn hoàn thành và người chịu trách nhiệm cho từng hoạt động. Loại kế hoạch này thường được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Quá trình ra quyết định hợp lý (Rational Decision Making) thường bắt đầu bằng bước nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong quá trình kiểm tra, bước nào sau đây diễn ra sau khi đã thiết lập các tiêu chuẩn thực hiện (performance standards)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khái niệm 'hiệu quả' (Effectiveness) trong quản trị thường được định nghĩa là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khái niệm 'hiệu suất' (Efficiency) trong quản trị thường được định nghĩa là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Theo mô hình 'Ba cấp độ phân tích' của Schein về văn hóa tổ chức, cấp độ nào là khó nhận biết và thay đổi nhất, bao gồm các giả định ngầm về bản chất con người, mối quan hệ và thực tại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một nhà quản trị cần đưa ra quyết định về việc sa thải một số nhân viên do tái cấu trúc công ty. Quyết định này liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của quản trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khái niệm 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) đề cập đến:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi một công ty áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, họ đang tập trung vào khía cạnh nào của quản trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Công cụ nào được sử dụng để phân tích môi trường nội bộ của doanh nghiệp, tập trung vào các điểm mạnh và điểm yếu trong các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi một nhà quản trị sử dụng quyền lực dựa trên vị trí chính thức trong cấu trúc tổ chức (ví dụ: quyền ra quyết định, phân công nhiệm vụ), đó là loại quyền lực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một nhà quản trị cần giải quyết xung đột giữa hai bộ phận về việc phân bổ ngân sách. Ông quyết định tổ chức một buổi họp chung để lắng nghe ý kiến của cả hai bên, thảo luận tìm ra giải pháp tối ưu và đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên lợi ích chung của công ty. Phương pháp giải quyết xung đột này thiên về:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) là một khuôn khổ hữu ích trong chức năng quản trị nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc về 'Môi trường ngành' (Industry Environment) theo Porter?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Theo lý thuyết hệ thống, một tổ chức được coi là một hệ thống mở (Open System) vì:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 02

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, nhà quản lý hiện đại cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào để dẫn dắt tổ chức vượt qua sự không chắc chắn và nắm bắt cơ hội?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn sâu
  • B. Kỹ năng tư duy chiến lược và tầm nhìn
  • C. Kỹ năng quản lý tài chính và ngân sách
  • D. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp phải tình trạng năng suất lao động giảm sút. Để phân tích và giải quyết vấn đề này, nhà quản lý nên áp dụng phương pháp tiếp cận khoa học quản lý nào?

  • A. Lắng nghe ý kiến của nhân viên và cải thiện phúc lợi
  • B. Thay đổi cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc
  • C. Phân tích dữ liệu sản xuất, quy trình và yếu tố ảnh hưởng để xác định nguyên nhân gốc rễ
  • D. Tăng cường kiểm tra, giám sát và kỷ luật lao động

Câu 3: Mô hình SWOT là một công cụ hữu ích trong hoạch định chiến lược. Trong mô hình này, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) của doanh nghiệp được xác định dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Năng lực và lợi thế cạnh tranh nội tại của doanh nghiệp so với đối thủ
  • B. Các yếu tố bên ngoài môi trường có thể tác động tích cực đến doanh nghiệp
  • C. Những hạn chế và điểm yếu bên trong doanh nghiệp cần khắc phục
  • D. Các yếu tố bên ngoài môi trường có thể gây ra rủi ro và thách thức cho doanh nghiệp

Câu 4: Một nhóm dự án đang gặp khó khăn trong việc phối hợp và giao tiếp hiệu quả, dẫn đến chậm tiến độ. Nhà quản lý dự án nên áp dụng chức năng quản trị nào để cải thiện tình hình?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Kiểm soát
  • D. Lãnh đạo

Câu 5: Trong quá trình kiểm soát, nhà quản lý so sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn đã đề ra. Nếu phát hiện có sự sai lệch đáng kể, bước tiếp theo nhà quản lý cần thực hiện là gì?

  • A. Điều chỉnh tiêu chuẩn cho phù hợp với thực tế
  • B. Báo cáo tình hình lên cấp trên để xin ý kiến chỉ đạo
  • C. Khen thưởng những cá nhân đạt kết quả tốt và kỷ luật những người không đạt
  • D. Phân tích nguyên nhân sai lệch và thực hiện các hành động điều chỉnh, khắc phục

Câu 6: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào trong môi trường làm việc nhóm?

  • A. Đảm bảo quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả
  • B. Duy trì kỷ luật và kiểm soát chặt chẽ trong nhóm
  • C. Khuyến khích sự tham gia, đóng góp ý kiến và tăng tính chủ động của các thành viên
  • D. Tạo ra sự phụ thuộc vào lãnh đạo và giảm thiểu rủi ro sai sót

Câu 7: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh và báo cáo cho một người quản lý trực tiếp duy nhất
  • B. Các bộ phận trong tổ chức cần phối hợp và thống nhất mục tiêu chung
  • C. Quyền lực và trách nhiệm cần được phân cấp rõ ràng trong tổ chức
  • D. Các quyết định quản lý cần được đưa ra một cách thống nhất và nhất quán

Câu 8: Để xây dựng một đội ngũ nhân viên gắn kết và có động lực làm việc cao, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào trong quản trị nhân sự?

  • A. Đảm bảo hệ thống lương thưởng cạnh tranh và hấp dẫn
  • B. Xây dựng quy trình làm việc rõ ràng và hiệu quả
  • C. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu suất làm việc
  • D. Tạo môi trường làm việc tích cực, trao quyền và cơ hội phát triển cho nhân viên

Câu 9: Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố môi trường bên ngoài nào của doanh nghiệp?

  • A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp
  • B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
  • C. Môi trường ngành và cạnh tranh
  • D. Môi trường vi mô liên quan đến khách hàng và nhà cung cấp

Câu 10: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định tất cả các loại rủi ro có thể xảy ra
  • B. Đo lường và đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng rủi ro
  • C. Phân loại và ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
  • D. Lập kế hoạch ứng phó và giảm thiểu tác động của rủi ro

Câu 11: Mục tiêu SMART là một khuôn khổ giúp nhà quản lý thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Cụ thể)
  • B. Measurable (Đo lường được)
  • C. Achievable (Khả thi)
  • D. Relevant (Liên quan)

Câu 12: Khi doanh nghiệp quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, đây là loại quyết định quản trị nào?

  • A. Quyết định chiến lược
  • B. Quyết định chiến thuật
  • C. Quyết định tác nghiệp
  • D. Quyết định thường nhật

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến
  • B. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho hàng hóa
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối
  • D. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho, chỉ nhập hàng khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một bộ phận trong tổ chức, nhà quản lý thường sử dụng chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs). KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động bán hàng?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên
  • B. Chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm
  • C. Doanh thu bán hàng và tăng trưởng doanh thu
  • D. Thời gian giao hàng trung bình

Câu 15: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Năng lực nội tại và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp
  • B. Mức độ hấp dẫn và cường độ cạnh tranh của một ngành
  • C. Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến ngành
  • D. Hành vi và nhu cầu của khách hàng mục tiêu

Câu 16: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "Kaizen" tập trung vào điều gì?

  • A. Cải tiến liên tục và không ngừng các quy trình và hoạt động
  • B. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở đầu ra sản phẩm
  • C. Tập trung vào sự hài lòng của khách hàng
  • D. Loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực

Câu 17: Phương pháp "Brainstorming" (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

  • A. Đánh giá và lựa chọn giải pháp
  • B. Xác định và xây dựng các phương án giải quyết vấn đề
  • C. Thực hiện và kiểm tra quyết định
  • D. Nhận diện và phân tích vấn đề

Câu 18: Khi nhà quản lý ủy quyền công việc cho nhân viên, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Giao việc càng chi tiết càng tốt để tránh sai sót
  • B. Theo dõi sát sao quá trình thực hiện công việc của nhân viên
  • C. Trao quyền và trách nhiệm tương xứng, đồng thời cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cần thiết
  • D. Đảm bảo nhân viên có đủ kinh nghiệm và kỹ năng để hoàn thành công việc

Câu 19: Trong quản lý dự án, "biểu đồ Gantt" (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Quản lý ngân sách và chi phí dự án
  • B. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro
  • C. Quản lý nguồn nhân lực và phân công công việc
  • D. Lập kế hoạch tiến độ, theo dõi và kiểm soát thời gian thực hiện các công việc trong dự án

Câu 20: Khi doanh nghiệp áp dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure), ưu điểm chính là gì?

  • A. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi thị trường
  • B. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng lĩnh vực chức năng
  • C. Dễ dàng phối hợp giữa các bộ phận khác nhau
  • D. Tập trung vào khách hàng và thị trường mục tiêu

Câu 21: Đâu là vai trò "quan hệ" của nhà quản lý theo Henry Mintzberg?

  • A. Vai trò người ra quyết định
  • B. Vai trò người kiểm soát
  • C. Vai trò đại diện
  • D. Vai trò doanh nhân

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "môi trường bên trong" của tổ chức?

  • A. Luật pháp và chính sách của chính phủ
  • B. Tình hình kinh tế vĩ mô
  • C. Xu hướng công nghệ
  • D. Văn hóa tổ chức

Câu 23: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào việc:

  • A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đánh giá hiệu suất dựa trên việc đạt mục tiêu
  • B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động hàng ngày của nhân viên
  • C. Xây dựng quy trình làm việc chuẩn hóa và chi tiết
  • D. Tạo động lực cho nhân viên thông qua khen thưởng và kỷ luật

Câu 24: Đâu là kỹ năng "nhân sự" quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp trung?

  • A. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định định lượng
  • B. Kỹ năng lãnh đạo, tạo động lực và làm việc nhóm
  • C. Kỹ năng chuyên môn kỹ thuật trong lĩnh vực hoạt động
  • D. Kỹ năng tư duy chiến lược và tầm nhìn dài hạn

Câu 25: Trong quá trình giao tiếp hiệu quả, yếu tố "phản hồi" (feedback) có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo thông điệp được truyền tải nhanh chóng
  • B. Kiểm soát nội dung và hình thức giao tiếp
  • C. Xác nhận sự hiểu đúng thông điệp và điều chỉnh giao tiếp khi cần thiết
  • D. Tạo ra sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau

Câu 26: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?

  • A. Cơ cấu tổ chức trực tuyến - chức năng
  • B. Cơ cấu tổ chức ma trận
  • C. Cơ cấu tổ chức theo dự án
  • D. Cơ cấu tổ chức mạng lưới

Câu 27: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

  • A. Nhận thức sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Thực hiện các hành động thay đổi
  • C. Vượt qua sự kháng cự thay đổi
  • D. Ổn định và duy trì những thay đổi đã đạt được, biến chúng thành chuẩn mực mới

Câu 28: Khi phân tích điểm hòa vốn (break-even point), nhà quản lý quan tâm đến mối quan hệ giữa yếu tố nào?

  • A. Doanh thu, chi phí marketing và lợi nhuận
  • B. Doanh thu, chi phí cố định và chi phí biến đổi
  • C. Giá bán, số lượng sản phẩm bán ra và thị phần
  • D. Vốn đầu tư, chi phí lãi vay và lợi nhuận ròng

Câu 29: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng phong cách quản lý xung đột nào để đạt hiệu quả cao nhất trong dài hạn?

  • A. Tránh né (Avoiding)
  • B. Nhượng bộ (Accommodating)
  • C. Hợp tác (Collaborating)
  • D. Cạnh tranh (Competing)

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản lý cần trang bị năng lực văn hóa (cultural competence) để làm gì?

  • A. Đàm phán thành công các hợp đồng quốc tế
  • B. Tuyển dụng và quản lý nhân viên đa văn hóa
  • C. Mở rộng thị trường và hoạt động kinh doanh quốc tế
  • D. Làm việc hiệu quả với đối tác, khách hàng và nhân viên đến từ các nền văn hóa khác nhau

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, nhà quản lý hiện đại cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào để dẫn dắt tổ chức vượt qua sự không chắc chắn và nắm bắt cơ hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp phải tình trạng năng suất lao động giảm sút. Để phân tích và giải quyết vấn đề này, nhà quản lý nên áp dụng phương pháp tiếp cận khoa học quản lý nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Mô hình SWOT là một công cụ hữu ích trong hoạch định chiến lược. Trong mô hình này, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) của doanh nghiệp được xác định dựa trên tiêu chí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một nhóm dự án đang gặp khó khăn trong việc phối hợp và giao tiếp hiệu quả, dẫn đến chậm tiến độ. Nhà quản lý dự án nên áp dụng chức năng quản trị nào để cải thiện tình hình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quá trình kiểm soát, nhà quản lý so sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn đã đề ra. Nếu phát hiện có sự sai lệch đáng kể, bước tiếp theo nhà quản lý cần thực hiện là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào trong môi trường làm việc nhóm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong tổ chức có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để xây dựng một đội ngũ nhân viên gắn kết và có động lực làm việc cao, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào trong quản trị nhân sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố môi trường bên ngoài nào của doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Mục tiêu SMART là một khuôn khổ giúp nhà quản lý thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi doanh nghiệp quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, đây là loại quyết định quản trị nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một bộ phận trong tổ chức, nhà quản lý thường sử dụng chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs). KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động bán hàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý 'Kaizen' tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phương pháp 'Brainstorming' (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi nhà quản lý ủy quyền công việc cho nhân viên, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong quản lý dự án, 'biểu đồ Gantt' (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi doanh nghiệp áp dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure), ưu điểm chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu là vai trò 'quan hệ' của nhà quản lý theo Henry Mintzberg?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'môi trường bên trong' của tổ chức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào việc:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là kỹ năng 'nhân sự' quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp trung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong quá trình giao tiếp hiệu quả, yếu tố 'phản hồi' (feedback) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng' (freezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích điểm hòa vốn (break-even point), nhà quản lý quan tâm đến mối quan hệ giữa yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng phong cách quản lý xung đột nào để đạt hiệu quả cao nhất trong dài hạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà quản lý cần trang bị năng lực văn hóa (cultural competence) để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 03

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét việc mở rộng sang thị trường mới ở Đông Nam Á. Phân tích PESTLE là công cụ hữu ích nhất cho giai đoạn nào của quá trình quản lý chiến lược?

  • A. Phân tích môi trường bên ngoài
  • B. Thiết lập mục tiêu chiến lược
  • C. Xây dựng chiến lược
  • D. Đánh giá và kiểm soát chiến lược

Câu 2: Trong mô hình SWOT, việc một công ty có bằng sáng chế độc quyền về công nghệ sản xuất mới sẽ được xếp vào yếu tố nào?

  • A. Điểm yếu (Weaknesses)
  • B. Cơ hội (Opportunities)
  • C. Điểm mạnh (Strengths)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 3: Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc xây dựng sự đồng thuận và khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Participative leadership)
  • C. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative leadership)
  • D. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)

Câu 4: Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất và liên quan đến việc phát triển tiềm năng cá nhân?

  • A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
  • B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
  • C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)

Câu 5: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp, cần sự chuyên môn hóa cao?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
  • B. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
  • C. Cơ cấu bộ phận (Divisional structure)
  • D. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)

Câu 6: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Quản lý rủi ro dự án
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • C. Quản lý chi phí dự án
  • D. Quản lý chất lượng dự án

Câu 7: Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết đã sẵn sàng và các quy trình được thiết kế đúng đắn?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
  • C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
  • D. Kiểm soát sau sự việc (Post-action control)

Câu 8: Phương pháp dự báo nào sau đây dựa trên việc sử dụng dữ liệu lịch sử và các mô hình toán học để xác định xu hướng và dự đoán giá trị tương lai?

  • A. Dự báo Delphi
  • B. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia
  • C. Dự báo định lượng
  • D. Dự báo trực giác

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục tiêu gì?

  • A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu biến động
  • B. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận và sản xuất đúng thời điểm cần thiết
  • C. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có gián đoạn
  • D. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm

Câu 10: Loại quyết định nào sau đây thường mang tính chiến lược, dài hạn và có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ tổ chức?

  • A. Quyết định chiến lược
  • B. Quyết định chiến thuật
  • C. Quyết định tác nghiệp
  • D. Quyết định thường nhật

Câu 11: Nguyên tắc "PDCA" (Plan-Do-Check-Act) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào của quản lý?

  • A. Quản lý tài chính
  • B. Quản lý nhân sự
  • C. Quản lý marketing
  • D. Quản lý chất lượng

Câu 12: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về "rào cản gia nhập ngành" đối với các doanh nghiệp mới muốn tham gia thị trường?

  • A. Sự khác biệt hóa sản phẩm
  • B. Yêu cầu vốn đầu tư lớn
  • C. Quy mô kinh tế
  • D. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp

Câu 13: Trong quản lý xung đột, phong cách nào sau đây thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp "win-win" để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên?

  • A. Tránh né (Avoiding)
  • B. Nhượng bộ (Accommodating)
  • C. Cộng tác (Collaborating)
  • D. Cạnh tranh (Competing)

Câu 14: Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?

  • A. Hệ số thanh toán hiện hành (Current ratio)
  • B. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio)
  • C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on equity - ROE)
  • D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)

Câu 15: Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
  • B. Đánh giá và phân loại rủi ro theo mức độ nghiêm trọng
  • C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro chi tiết
  • D. Theo dõi và giám sát rủi ro theo thời gian

Câu 16: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường vĩ mô
  • B. Môi trường nội bộ
  • C. Mức độ cạnh tranh của ngành
  • D. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp

Câu 17: Phương pháp "Brainstorming" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Phát triển các phương án
  • C. Đánh giá các phương án
  • D. Lựa chọn phương án

Câu 18: Loại hình kiểm soát tổ chức nào dựa trên các giá trị, chuẩn mực và niềm tin chung của các thành viên trong tổ chức?

  • A. Kiểm soát quan liêu (Bureaucratic control)
  • B. Kiểm soát thị trường (Market control)
  • C. Kiểm soát đầu ra (Output control)
  • D. Kiểm soát văn hóa (Cultural control)

Câu 19: Trong quản lý sự thay đổi, "Lực lượng thúc đẩy" và "Lực lượng cản trở" là hai thành phần chính trong mô hình nào?

  • A. Mô hình ADKAR
  • B. Mô hình trường lực (Force Field Analysis)
  • C. Mô hình 7-S của McKinsey
  • D. Mô hình Kotter 8 bước

Câu 20: Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là "giàu thông tin" nhất, cho phép truyền tải thông điệp phức tạp và nhận phản hồi ngay lập tức?

  • A. Giao tiếp trực diện (Face-to-face communication)
  • B. Điện thoại
  • C. Email
  • D. Văn bản (báo cáo, memo)

Câu 21: Công cụ quản lý chất lượng "Biểu đồ Pareto" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích nguyên nhân - kết quả
  • B. Kiểm soát quá trình bằng thống kê
  • C. Xác định và ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất
  • D. Theo dõi sự biến động của dữ liệu theo thời gian

Câu 22: Trong quản lý dự án Agile, phương pháp "Scrum" tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn lặp đi lặp lại gọi là gì?

  • A. Waterfall
  • B. Sprint
  • C. Kanban
  • D. Lean

Câu 23: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Kiểm soát" trong quy trình quản lý?

  • A. Tuyển dụng nhân viên mới
  • B. Xây dựng kế hoạch marketing
  • C. Phân công công việc cho nhân viên
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên

Câu 24: Loại hình học tập tổ chức nào tập trung vào việc học hỏi từ những sai lầm và thất bại để cải thiện hiệu suất trong tương lai?

  • A. Học tập thích nghi (Adaptive learning)
  • B. Học tập từ sai lầm (Learning from failure)
  • C. Học tập dự đoán (Anticipatory learning)
  • D. Học tập đơn vòng (Single-loop learning)

Câu 25: Phong cách lãnh đạo "Biến đổi" (Transformational leadership) khác biệt với phong cách "Giao dịch" (Transactional leadership) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Khả năng quản lý công việc hàng ngày
  • B. Mức độ tập trung vào kiểm soát và giám sát
  • C. Khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên
  • D. Sự chú trọng vào phần thưởng và kỷ luật

Câu 26: Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân lực trong tương lai của tổ chức?

  • A. Hoạch định nguồn nhân lực
  • B. Tuyển dụng và lựa chọn
  • C. Đào tạo và phát triển
  • D. Đánh giá hiệu suất

Câu 27: Mô hình "Chuỗi giá trị" (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích hoạt động nào?

  • A. Môi trường cạnh tranh
  • B. Các hoạt động tạo ra giá trị
  • C. Năng lực cốt lõi
  • D. Phân khúc thị trường

Câu 28: Trong quản lý marketing, chiến lược "Định vị" (Positioning) nhằm mục tiêu gì?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
  • B. Mở rộng thị phần
  • C. Tối ưu hóa chi phí marketing
  • D. Tạo hình ảnh khác biệt trong tâm trí khách hàng

Câu 29: Phong cách quản lý nào phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự giác và có trách nhiệm, ít cần sự giám sát trực tiếp?

  • A. Quản lý chỉ thị (Directive management)
  • B. Quản lý hỗ trợ (Supportive management)
  • C. Quản lý ủy quyền (Delegative management)
  • D. Quản lý thuyết phục (Persuasive management)

Câu 30: Nguyên tắc "SMART" thường được sử dụng để thiết lập mục tiêu như thế nào?

  • A. Chung chung, định tính và dài hạn
  • B. Cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn
  • C. Tham vọng, thách thức và không giới hạn
  • D. Linh hoạt, thay đổi được và không ràng buộc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét việc mở rộng sang thị trường mới ở Đông Nam Á. Phân tích PESTLE là công cụ hữu ích nhất cho giai đoạn nào của quá trình quản lý chiến lược?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong mô hình SWOT, việc một công ty có bằng sáng chế độc quyền về công nghệ sản xuất mới sẽ được xếp vào yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc xây dựng sự đồng thuận và khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất và liên quan đến việc phát triển tiềm năng cá nhân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp, cần sự chuyên môn hóa cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết đã sẵn sàng và các quy trình được thiết kế đúng đắn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phương pháp dự báo nào sau đây dựa trên việc sử dụng dữ liệu lịch sử và các mô hình toán học để xác định xu hướng và dự đoán giá trị tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục tiêu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Loại quyết định nào sau đây thường mang tính chiến lược, dài hạn và có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ tổ chức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nguyên tắc 'PDCA' (Plan-Do-Check-Act) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào của quản lý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về 'rào cản gia nhập ngành' đối với các doanh nghiệp mới muốn tham gia thị trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong quản lý xung đột, phong cách nào sau đây thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp 'win-win' để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phương pháp 'Brainstorming' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Loại hình kiểm soát tổ chức nào dựa trên các giá trị, chuẩn mực và niềm tin chung của các thành viên trong tổ chức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong quản lý sự thay đổi, 'Lực lượng thúc đẩy' và 'Lực lượng cản trở' là hai thành phần chính trong mô hình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là 'giàu thông tin' nhất, cho phép truyền tải thông điệp phức tạp và nhận phản hồi ngay lập tức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Công cụ quản lý chất lượng 'Biểu đồ Pareto' thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong quản lý dự án Agile, phương pháp 'Scrum' tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn lặp đi lặp lại gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'Kiểm soát' trong quy trình quản lý?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Loại hình học tập tổ chức nào tập trung vào việc học hỏi từ những sai lầm và thất bại để cải thiện hiệu suất trong tương lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phong cách lãnh đạo 'Biến đổi' (Transformational leadership) khác biệt với phong cách 'Giao dịch' (Transactional leadership) chủ yếu ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân lực trong tương lai của tổ chức?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Mô hình 'Chuỗi giá trị' (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích hoạt động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong quản lý marketing, chiến lược 'Định vị' (Positioning) nhằm mục tiêu gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phong cách quản lý nào phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự giác và có trách nhiệm, ít cần sự giám sát trực tiếp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nguyên tắc 'SMART' thường được sử dụng để thiết lập mục tiêu như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 04

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp phải tình trạng năng suất giảm sút và tỷ lệ hàng lỗi tăng cao. Ban quản lý quyết định áp dụng phương pháp "5 Whys" để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Trong bối cảnh này, việc áp dụng "5 Whys" thuộc về chức năng nào của quản trị?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Kiểm soát
  • D. Lãnh đạo

Câu 2: Giám đốc điều hành (CEO) của một tập đoàn công nghệ đa quốc gia dành phần lớn thời gian để tham gia các hội nghị quốc tế, gặp gỡ các nhà đầu tư lớn, và đàm phán các thỏa thuận hợp tác chiến lược. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của nhà quản trị theo Henry Mintzberg?

  • A. Người lãnh đạo (Leader)
  • B. Người đại diện (Figurehead) và Liên lạc (Liaison)
  • C. Người giám sát (Monitor)
  • D. Người phân bổ nguồn lực (Resource Allocator)

Câu 3: Một nhóm dự án đang gặp khó khăn trong việc phối hợp công việc do các thành viên có phong cách làm việc và quan điểm khác nhau. Để cải thiện tình hình, trưởng nhóm quyết định áp dụng phương pháp quản lý xung đột "hợp tác" (collaborating). Phương pháp này thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Tìm kiếm giải pháp "thắng-thắng" đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên
  • B. Nhấn mạnh vào việc thỏa hiệp và nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
  • C. Tránh né xung đột và trì hoãn việc giải quyết vấn đề
  • D. Áp đặt quan điểm của mình và bỏ qua ý kiến của người khác

Câu 4: Trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh, một doanh nghiệp phân tích môi trường bên ngoài để nhận diện các cơ hội và thách thức, đồng thời đánh giá năng lực nội bộ để xác định điểm mạnh và điểm yếu. Hoạt động này tương ứng với giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

  • A. Thiết lập mục tiêu chiến lược
  • B. Xây dựng các phương án chiến lược
  • C. Thực thi chiến lược
  • D. Phân tích và đánh giá chiến lược

Câu 5: Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên của mình có xu hướng làm việc hiệu quả hơn khi họ được giao quyền tự chủ cao hơn trong công việc và được công nhận khi hoàn thành tốt nhiệm vụ. Nhà quản lý này đang vận dụng nguyên tắc nào của thuyết động viên?

  • A. Nguyên tắc "cây gậy và củ cà rốt"
  • B. Nguyên tắc trao quyền và công nhận
  • C. Nguyên tắc đảm bảo các yếu tố duy trì
  • D. Nguyên tắc trả lương và phúc lợi cạnh tranh

Câu 6: Trong một cuộc họp dự án, các thành viên trình bày ý tưởng và tự do phản biện ý kiến của nhau để tìm ra giải pháp sáng tạo nhất. Trưởng nhóm khuyến khích mọi người tham gia và tạo không khí cởi mở, chấp nhận sự khác biệt. Phong cách lãnh đạo mà trưởng nhóm đang thể hiện gần nhất với phong cách nào?

  • A. Độc đoán
  • B. Quan liêu
  • C. Dân chủ/Tham gia
  • D. Tự do/Ủy quyền

Câu 7: Một doanh nghiệp quyết định chuyển từ cơ cấu tổ chức theo chức năng sang cơ cấu tổ chức theo ma trận để đáp ứng yêu cầu của các dự án phức tạp và đa dạng. Ưu điểm chính của cơ cấu ma trận trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng cường tính chuyên môn hóa sâu sắc
  • B. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định
  • C. Giảm thiểu sự chồng chéo về nguồn lực
  • D. Nâng cao khả năng phối hợp và linh hoạt trong quản lý dự án

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing, trưởng phòng marketing sử dụng các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế, chi phí thu hút khách hàng, và mức độ hài lòng của khách hàng. Đây là ví dụ về loại hình kiểm soát nào trong quản trị?

  • A. Kiểm soát đầu ra (Output control)
  • B. Kiểm soát đầu vào (Input control)
  • C. Kiểm soát quá trình (Process control)
  • D. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)

Câu 9: Một công ty khởi nghiệp công nghệ quyết định áp dụng mô hình "lean startup" để phát triển sản phẩm mới. Nguyên tắc cốt lõi của "lean startup" được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và dài hạn trước khi ra mắt sản phẩm
  • B. Liên tục thử nghiệm và điều chỉnh sản phẩm dựa trên phản hồi của khách hàng
  • C. Tập trung vào việc bảo mật ý tưởng và công nghệ độc quyền
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận ngay từ giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm

Câu 10: Để cải thiện hiệu quả giao tiếp nội bộ, một doanh nghiệp triển khai hệ thống thông tin quản lý (MIS) cho phép nhân viên dễ dàng truy cập thông tin, chia sẻ tài liệu, và phối hợp công việc trực tuyến. Hành động này chủ yếu tập trung vào việc hoàn thiện yếu tố nào trong quá trình giao tiếp?

  • A. Mã hóa thông điệp (Encoding)
  • B. Giải mã thông điệp (Decoding)
  • C. Kênh truyền thông (Channel) và giảm nhiễu (Noise)
  • D. Phản hồi (Feedback)

Câu 11: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô đang xem xét việc áp dụng robot và tự động hóa vào dây chuyền sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí. Quyết định này thể hiện sự thay đổi nào trong yếu tố "công nghệ" của môi trường PESTEL?

  • A. Yếu tố chính trị (Political)
  • B. Yếu tố công nghệ (Technological)
  • C. Yếu tố kinh tế (Economic)
  • D. Yếu tố xã hội (Social)

Câu 12: Nhà quản lý dự án sử dụng sơ đồ Gantt để theo dõi tiến độ các công việc, xác định thời hạn hoàn thành, và phân công trách nhiệm cho từng thành viên. Sơ đồ Gantt là công cụ hỗ trợ chính cho chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định và Tổ chức
  • B. Lãnh đạo và Điều phối
  • C. Kiểm soát và Đánh giá
  • D. Tuyển dụng và Đào tạo

Câu 13: Một doanh nghiệp nhỏ tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm của mình thông qua chất lượng vượt trội và dịch vụ khách hàng cá nhân hóa để cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn. Doanh nghiệp này đang theo đuổi chiến lược cạnh tranh tổng quát nào theo Michael Porter?

  • A. Chi phí thấp (Cost leadership)
  • B. Tập trung chi phí thấp (Cost focus)
  • C. Khác biệt hóa (Differentiation)
  • D. Tập trung khác biệt hóa (Differentiation focus)

Câu 14: Trong quản lý rủi ro dự án, việc xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án, đánh giá khả năng xảy ra và mức độ tác động của chúng thuộc giai đoạn nào của quy trình quản lý rủi ro?

  • A. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
  • B. Nhận diện và phân tích rủi ro
  • C. Giám sát và kiểm soát rủi ro
  • D. Đánh giá hiệu quả quản lý rủi ro

Câu 15: Một nhà quản lý muốn xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả cao. Theo mô hình Tuckman về các giai đoạn phát triển nhóm, giai đoạn nào mà các thành viên bắt đầu hiểu rõ vai trò của mình, thiết lập quy tắc làm việc chung, và bắt đầu hợp tác hiệu quả hơn?

  • A. Forming (Hình thành)
  • B. Storming (Xung đột)
  • C. Norming (Chuẩn hóa)
  • D. Performing (Thực hiện)

Câu 16: Doanh nghiệp X áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Mục tiêu chính của việc áp dụng ISO 9001 là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
  • C. Tăng cường quảng bá thương hiệu
  • D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng

Câu 17: Một nhà quản lý nhận thấy một số nhân viên có biểu hiện giảm sút động lực làm việc và hiệu suất công việc. Để tìm hiểu nguyên nhân, nhà quản lý quyết định thực hiện phỏng vấn sâu với từng nhân viên để lắng nghe và thấu hiểu vấn đề của họ. Kỹ năng quản lý nào được nhà quản lý sử dụng chủ yếu trong tình huống này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng nhân sự
  • C. Kỹ năng tư duy
  • D. Kỹ năng ra quyết định

Câu 18: Trong quá trình ra quyết định, nhà quản lý thu thập thông tin, xác định các phương án lựa chọn, đánh giá ưu nhược điểm của từng phương án, và cuối cùng chọn ra phương án tốt nhất để thực hiện. Đây là mô tả của mô hình ra quyết định nào?

  • A. Mô hình duy lý (Rational model)
  • B. Mô hình trực giác (Intuitive model)
  • C. Mô hình hành vi (Behavioral model)
  • D. Mô hình chính trị (Political model)

Câu 19: Một doanh nghiệp đang xem xét việc mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế. Phân tích SWOT cho thấy doanh nghiệp có điểm mạnh về công nghệ và thương hiệu, nhưng lại có điểm yếu về kinh nghiệm quốc tế và am hiểu văn hóa địa phương. Trong trường hợp này, yếu tố "kinh nghiệm quốc tế và am hiểu văn hóa địa phương" được xếp vào yếu tố nào trong phân tích SWOT?

  • A. Điểm mạnh (Strengths)
  • B. Cơ hội (Opportunities)
  • C. Điểm yếu (Weaknesses)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 20: Để khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và sự gắn kết giữa các thành viên, một doanh nghiệp tổ chức các hoạt động team-building định kỳ, các buổi liên hoan, và các câu lạc bộ thể thao. Đây là ví dụ về việc xây dựng yếu tố nào của văn hóa tổ chức?

  • A. Sự đổi mới và sáng tạo
  • B. Hướng tới kết quả và hiệu quả
  • C. Tính kỷ luật và tuân thủ
  • D. Tinh thần đồng đội và sự gắn kết

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên về các chính sách và quy trình làm việc hiện tại. Phương pháp thu thập thông tin phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Quan sát trực tiếp
  • B. Phỏng vấn cá nhân
  • C. Khảo sát bằng bảng hỏi
  • D. Thử nghiệm

Câu 22: Trong quản lý thay đổi tổ chức, giai đoạn "Unfreezing" (phá băng) theo mô hình 3 bước của Kurt Lewin tập trung vào hoạt động chính nào?

  • A. Tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết của thay đổi
  • B. Thực hiện các hành động thay đổi cụ thể
  • C. Ổn định và duy trì sự thay đổi
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi

Câu 23: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để tích hợp các quy trình kinh doanh khác nhau như quản lý sản xuất, quản lý kho, quản lý tài chính, và quản lý nhân sự. Lợi ích chính của việc triển khai ERP là gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro bảo mật thông tin
  • B. Tăng cường khả năng tích hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận
  • C. Đơn giản hóa quy trình kế toán
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh, một doanh nghiệp quyết định tập trung vào việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, khác biệt so với đối thủ, và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Doanh nghiệp này đang ưu tiên yếu tố nào trong chuỗi giá trị?

  • A. Hậu cần đầu vào
  • B. Vận hành sản xuất
  • C. Nghiên cứu và phát triển, Marketing và Bán hàng
  • D. Dịch vụ sau bán hàng

Câu 25: Một nhà quản lý muốn ủy quyền công việc cho nhân viên. Để ủy quyền thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện công việc của nhân viên
  • B. Trao quyền hạn và trách nhiệm tương xứng cho nhân viên
  • C. Chọn nhân viên có kinh nghiệm lâu năm nhất
  • D. Đưa ra hướng dẫn chi tiết từng bước thực hiện công việc

Câu 26: Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân bổ nguồn lực cho dự án
  • B. Quản lý rủi ro dự án
  • C. Đánh giá hiệu quả dự án
  • D. Xác định thời gian hoàn thành dự án và các công việc quan trọng

Câu 27: Một doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp quyết định thực hiện các biện pháp như tăng lương, cải thiện môi trường làm việc, và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp. Đây là ví dụ về việc quản lý yếu tố nào của nguồn nhân lực?

  • A. Tuyển dụng nguồn nhân lực
  • B. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
  • C. Duy trì nguồn nhân lực
  • D. Đánh giá hiệu suất nguồn nhân lực

Câu 28: Để đảm bảo tính khách quan và công bằng trong đánh giá hiệu suất nhân viên, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng tiêu chí đánh giá rõ ràng và minh bạch
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến chủ quan của người quản lý
  • C. So sánh hiệu suất nhân viên với nhau
  • D. Đánh giá hiệu suất nhân viên hàng năm một lần

Câu 29: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
  • B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu
  • C. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản
  • D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Câu 30: Một doanh nghiệp muốn cải thiện quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí và tăng năng suất. Phương pháp "Kaizen" của Nhật Bản tập trung vào điều gì?

  • A. Thay đổi đột phá, toàn diện
  • B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất
  • C. Tái cấu trúc doanh nghiệp
  • D. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ với sự tham gia của mọi người

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp phải tình trạng năng suất giảm sút và tỷ lệ hàng lỗi tăng cao. Ban quản lý quyết định áp dụng phương pháp '5 Whys' để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Trong bối cảnh này, việc áp dụng '5 Whys' thuộc về chức năng nào của quản trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giám đốc điều hành (CEO) của một tập đoàn công nghệ đa quốc gia dành phần lớn thời gian để tham gia các hội nghị quốc tế, gặp gỡ các nhà đầu tư lớn, và đàm phán các thỏa thuận hợp tác chiến lược. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của nhà quản trị theo Henry Mintzberg?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một nhóm dự án đang gặp khó khăn trong việc phối hợp công việc do các thành viên có phong cách làm việc và quan điểm khác nhau. Để cải thiện tình hình, trưởng nhóm quyết định áp dụng phương pháp quản lý xung đột 'hợp tác' (collaborating). Phương pháp này thể hiện đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh, một doanh nghiệp phân tích môi trường bên ngoài để nhận diện các cơ hội và thách thức, đồng thời đánh giá năng lực nội bộ để xác định điểm mạnh và điểm yếu. Hoạt động này tương ứng với giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên của mình có xu hướng làm việc hiệu quả hơn khi họ được giao quyền tự chủ cao hơn trong công việc và được công nhận khi hoàn thành tốt nhiệm vụ. Nhà quản lý này đang vận dụng nguyên tắc nào của thuyết động viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một cuộc họp dự án, các thành viên trình bày ý tưởng và tự do phản biện ý kiến của nhau để tìm ra giải pháp sáng tạo nhất. Trưởng nhóm khuyến khích mọi người tham gia và tạo không khí cởi mở, chấp nhận sự khác biệt. Phong cách lãnh đạo mà trưởng nhóm đang thể hiện gần nhất với phong cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một doanh nghiệp quyết định chuyển từ cơ cấu tổ chức theo chức năng sang cơ cấu tổ chức theo ma trận để đáp ứng yêu cầu của các dự án phức tạp và đa dạng. Ưu điểm chính của cơ cấu ma trận trong trường hợp này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing, trưởng phòng marketing sử dụng các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế, chi phí thu hút khách hàng, và mức độ hài lòng của khách hàng. Đây là ví dụ về loại hình kiểm soát nào trong quản trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một công ty khởi nghiệp công nghệ quyết định áp dụng mô hình 'lean startup' để phát triển sản phẩm mới. Nguyên tắc cốt lõi của 'lean startup' được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để cải thiện hiệu quả giao tiếp nội bộ, một doanh nghiệp triển khai hệ thống thông tin quản lý (MIS) cho phép nhân viên dễ dàng truy cập thông tin, chia sẻ tài liệu, và phối hợp công việc trực tuyến. Hành động này chủ yếu tập trung vào việc hoàn thiện yếu tố nào trong quá trình giao tiếp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô đang xem xét việc áp dụng robot và tự động hóa vào dây chuyền sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí. Quyết định này thể hiện sự thay đổi nào trong yếu tố 'công nghệ' của môi trường PESTEL?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhà quản lý dự án sử dụng sơ đồ Gantt để theo dõi tiến độ các công việc, xác định thời hạn hoàn thành, và phân công trách nhiệm cho từng thành viên. Sơ đồ Gantt là công cụ hỗ trợ chính cho chức năng quản trị nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một doanh nghiệp nhỏ tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm của mình thông qua chất lượng vượt trội và dịch vụ khách hàng cá nhân hóa để cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn. Doanh nghiệp này đang theo đuổi chiến lược cạnh tranh tổng quát nào theo Michael Porter?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong quản lý rủi ro dự án, việc xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án, đánh giá khả năng xảy ra và mức độ tác động của chúng thuộc giai đoạn nào của quy trình quản lý rủi ro?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một nhà quản lý muốn xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả cao. Theo mô hình Tuckman về các giai đoạn phát triển nhóm, giai đoạn nào mà các thành viên bắt đầu hiểu rõ vai trò của mình, thiết lập quy tắc làm việc chung, và bắt đầu hợp tác hiệu quả hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Doanh nghiệp X áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Mục tiêu chính của việc áp dụng ISO 9001 là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nhà quản lý nhận thấy một số nhân viên có biểu hiện giảm sút động lực làm việc và hiệu suất công việc. Để tìm hiểu nguyên nhân, nhà quản lý quyết định thực hiện phỏng vấn sâu với từng nhân viên để lắng nghe và thấu hiểu vấn đề của họ. Kỹ năng quản lý nào được nhà quản lý sử dụng chủ yếu trong tình huống này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quá trình ra quyết định, nhà quản lý thu thập thông tin, xác định các phương án lựa chọn, đánh giá ưu nhược điểm của từng phương án, và cuối cùng chọn ra phương án tốt nhất để thực hiện. Đây là mô tả của mô hình ra quyết định nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một doanh nghiệp đang xem xét việc mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế. Phân tích SWOT cho thấy doanh nghiệp có điểm mạnh về công nghệ và thương hiệu, nhưng lại có điểm yếu về kinh nghiệm quốc tế và am hiểu văn hóa địa phương. Trong trường hợp này, yếu tố 'kinh nghiệm quốc tế và am hiểu văn hóa địa phương' được xếp vào yếu tố nào trong phân tích SWOT?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và sự gắn kết giữa các thành viên, một doanh nghiệp tổ chức các hoạt động team-building định kỳ, các buổi liên hoan, và các câu lạc bộ thể thao. Đây là ví dụ về việc xây dựng yếu tố nào của văn hóa tổ chức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên về các chính sách và quy trình làm việc hiện tại. Phương pháp thu thập thông tin phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong quản lý thay đổi tổ chức, giai đoạn 'Unfreezing' (phá băng) theo mô hình 3 bước của Kurt Lewin tập trung vào hoạt động chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để tích hợp các quy trình kinh doanh khác nhau như quản lý sản xuất, quản lý kho, quản lý tài chính, và quản lý nhân sự. Lợi ích chính của việc triển khai ERP là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh, một doanh nghiệp quyết định tập trung vào việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, khác biệt so với đối thủ, và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Doanh nghiệp này đang ưu tiên yếu tố nào trong chuỗi giá trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một nhà quản lý muốn ủy quyền công việc cho nhân viên. Để ủy quyền thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp quyết định thực hiện các biện pháp như tăng lương, cải thiện môi trường làm việc, và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp. Đây là ví dụ về việc quản lý yếu tố nào của nguồn nhân lực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để đảm bảo tính khách quan và công bằng trong đánh giá hiệu suất nhân viên, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) được sử dụng để đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một doanh nghiệp muốn cải thiện quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí và tăng năng suất. Phương pháp 'Kaizen' của Nhật Bản tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 05

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét hai lựa chọn chiến lược: (A) tập trung vào thị trường đồ chơi cao cấp, chất lượng cao hoặc (B) cạnh tranh về giá ở thị trường đồ chơi phổ thông. Để đưa ra quyết định chiến lược này, phân tích SWOT sẽ hữu ích nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn thực hiện chiến lược
  • B. Giai đoạn hình thành chiến lược
  • C. Giai đoạn kiểm soát và đánh giá chiến lược
  • D. Phân tích SWOT không phù hợp cho quyết định này

Câu 2: Trong một tổ chức phi lợi nhuận, nguồn lực tài chính thường hạn chế và phụ thuộc vào tài trợ. Nhà quản lý của tổ chức này nên ưu tiên kỹ năng quản trị nào để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn sâu
  • B. Kỹ năng ra quyết định nhanh chóng và độc đoán
  • C. Kỹ năng quản lý nguồn lực và xây dựng mối quan hệ
  • D. Kỹ năng kiểm soát chặt chẽ và giảm thiểu rủi ro

Câu 3: Một nhóm dự án đa chức năng đang gặp khó khăn trong việc phối hợp và giao tiếp. Các thành viên có chuyên môn khác nhau (marketing, kỹ thuật, tài chính) và có xu hướng làm việc độc lập. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện hiệu quả làm việc nhóm?

  • A. Tăng cường kiểm soát cá nhân và đánh giá độc lập từng thành viên
  • B. Thiết lập mục tiêu chung rõ ràng và cơ chế giao tiếp thường xuyên, minh bạch
  • C. Tái cấu trúc nhóm theo hướng chuyên môn hóa sâu hơn
  • D. Thay đổi trưởng nhóm dự án bằng một người có kinh nghiệm hơn

Câu 4: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (laissez-faire) phù hợp nhất với tình huống nào sau đây trong quản lý nhân sự?

  • A. Nhân viên mới vào nghề, chưa có kinh nghiệm
  • B. Nhóm làm việc cần sự hướng dẫn và giám sát chặt chẽ
  • C. Công việc mang tính chất khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng
  • D. Nhóm nhân viên giàu kinh nghiệm, tự chủ và có động lực cao

Câu 5: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

  • A. Mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của ngành
  • B. Môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ)
  • C. Nguồn lực và năng lực nội tại của doanh nghiệp
  • D. Phân khúc thị trường và hành vi khách hàng

Câu 6: Trong quá trình kiểm soát, nhà quản lý phát hiện ra sự khác biệt lớn giữa kết quả thực tế và mục tiêu đã đề ra. Bước tiếp theo quan trọng nhất nhà quản lý cần thực hiện là gì?

  • A. Báo cáo sai lệch cho cấp trên
  • B. Điều chỉnh mục tiêu cho phù hợp với kết quả thực tế
  • C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của sự sai lệch
  • D. Tăng cường kiểm soát ở giai đoạn tiếp theo

Câu 7: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển rất nhanh. Cấu trúc tổ chức nào sau đây có thể phù hợp nhất để duy trì sự linh hoạt, sáng tạo và khả năng thích ứng nhanh với thị trường?

  • A. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
  • B. Cấu trúc ma trận (Matrix structure) hoặc cấu trúc mạng lưới
  • C. Cấu trúc trực tuyến - chức năng (Line-staff structure)
  • D. Cấu trúc theo địa lý (Geographic structure)

Câu 8: Thuyết động viên của Herzberg tập trung vào yếu tố nào để tạo động lực làm việc cho nhân viên?

  • A. Các yếu tố vật chất như lương thưởng và điều kiện làm việc
  • B. Các yếu tố xã hội như quan hệ đồng nghiệp và môi trường làm việc
  • C. Các yếu tố tâm lý như sự an toàn và ổn định trong công việc
  • D. Các yếu tố liên quan đến sự phát triển, thành tựu và trách nhiệm trong công việc

Câu 9: Trong quá trình ra quyết định theo nhóm, hiện tượng "tư duy nhóm" (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Quyết định kém chất lượng do thiếu phản biện và đánh giá khách quan
  • B. Quyết định chậm trễ do mất thời gian thảo luận và tranh cãi
  • C. Quyết định không được các thành viên nhóm ủng hộ
  • D. Quyết định quá mạo hiểm do sự tự tin thái quá của nhóm

Câu 10: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong hoạch định. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Reliable (Đáng tin cậy)
  • B. Realistic (Thực tế)
  • C. Relevant (Liên quan)
  • D. Rewarding (Mang lại phần thưởng)

Câu 11: Để xây dựng văn hóa tổ chức mạnh, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

  • A. Xây dựng cơ cấu tổ chức rõ ràng và chặt chẽ
  • B. Truyền đạt và củng cố các giá trị cốt lõi của tổ chức
  • C. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động
  • D. Đầu tư vào các hoạt động team-building và giải trí

Câu 12: Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra
  • B. Đo lường giá trị tài chính của từng rủi ro
  • C. Xây dựng kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro
  • D. Đánh giá và ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra

Câu 13: Phương pháp "brainstorming" (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định?

  • A. Lựa chọn phương án quyết định
  • B. Xác định và phát triển các phương án
  • C. Đánh giá các phương án
  • D. Thực thi quyết định

Câu 14: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • B. Phân tích chi phí dự án
  • C. Quản lý rủi ro dự án
  • D. Phân công công việc cho các thành viên dự án

Câu 15: Loại hình kiểm soát nào sau đây diễn ra trước khi hoạt động thực tế bắt đầu, nhằm đảm bảo nguồn lực và kế hoạch đã sẵn sàng?

  • A. Kiểm soát đồng thời (concurrent control)
  • B. Kiểm soát phản hồi (feedback control)
  • C. Kiểm soát phòng ngừa (feedforward control)
  • D. Kiểm soát sau sự kiện (post-action control)

Câu 16: Trong giao tiếp hiệu quả, "lắng nghe chủ động" (active listening) bao gồm kỹ năng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lời nói của người khác mà không cần phản hồi
  • B. Nghe một cách thụ động và chờ đến lượt mình nói
  • C. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình
  • D. Đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt và thể hiện sự đồng cảm với người nói

Câu 17: Mô hình "chuỗi giá trị" (value chain) của Porter giúp doanh nghiệp xác định cơ hội để làm gì?

  • A. Giảm chi phí hoạt động
  • B. Tạo ra giá trị gia tăng và lợi thế cạnh tranh
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • D. Mở rộng thị trường và tăng doanh thu

Câu 18: Khi nhà quản lý thực hiện vai trò "người hòa giải" (negotiator), họ thường giải quyết vấn đề gì?

  • A. Phân bổ nguồn lực cho các bộ phận
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
  • C. Xung đột và mâu thuẫn giữa các cá nhân hoặc nhóm
  • D. Xây dựng kế hoạch chiến lược dài hạn

Câu 19: Trong quản lý thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin có ý nghĩa gì?

  • A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Thực hiện các hoạt động thay đổi
  • C. Vượt qua sự kháng cự thay đổi
  • D. Củng cố và ổn định những thay đổi đã thực hiện

Câu 20: Kỹ năng "tư duy hệ thống" (systems thinking) giúp nhà quản lý nhìn nhận tổ chức như thế nào?

  • A. Một tập hợp các bộ phận hoạt động độc lập
  • B. Một hệ thống phức tạp với các bộ phận liên kết và tương tác
  • C. Một cỗ máy hoạt động theo quy trình tuyến tính
  • D. Một thực thể tĩnh không chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài

Câu 21: Phương pháp quản lý "Mục tiêu theo quá trình" (Management by Process - MBP) tập trung vào điều gì?

  • A. Cải tiến và tối ưu hóa quy trình hoạt động
  • B. Đạt được mục tiêu ngắn hạn
  • C. Kiểm soát chặt chẽ chi phí
  • D. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý

Câu 22: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), "vòng tròn Deming" (PDCA cycle) bao gồm các giai đoạn nào?

  • A. Xác định, Đo lường, Phân tích, Cải tiến, Kiểm soát (DMAIC)
  • B. Kế hoạch (Plan), Thực hiện (Do), Kiểm tra (Check), Hành động/Điều chỉnh (Act)
  • C. Hoạch định, Tổ chức, Lãnh đạo, Kiểm soát (POLC)
  • D. Đầu vào, Quy trình, Đầu ra, Phản hồi (IPOF)

Câu 23: Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, yếu tố văn hóa nào cần được nhà quản lý đặc biệt quan tâm để tránh xung đột và hiểu lầm?

  • A. Hệ thống pháp luật và quy định của nước sở tại
  • B. Tình hình kinh tế và chính trị của nước sở tại
  • C. Phong tục, tập quán và giá trị văn hóa của nước sở tại
  • D. Trình độ phát triển công nghệ của nước sở tại

Câu 24: Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Vấn đề rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức
  • B. Cần duy trì mối quan hệ tốt với đối phương bằng mọi giá
  • C. Có đủ nguồn lực và thời gian để giải quyết triệt để xung đột
  • D. Vấn đề không quan trọng hoặc hậu quả của xung đột lớn hơn lợi ích giải quyết

Câu 25: Phương pháp "phân tích điểm hòa vốn" (break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu để không bị lỗ
  • B. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được
  • C. Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp
  • D. Giá bán sản phẩm tối ưu để cạnh tranh

Câu 26: Khi nhà quản lý sử dụng quyền lực "chuyên gia" (expert power), nguồn gốc của quyền lực này đến từ đâu?

  • A. Vị trí chính thức trong tổ chức
  • B. Kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn
  • C. Khả năng khen thưởng và trừng phạt nhân viên
  • D. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng của nhân viên

Câu 27: Trong quản lý dự án Agile, phương pháp "Scrum" tập trung vào việc gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu dự án
  • B. Kiểm soát chặt chẽ tiến độ và chi phí dự án
  • C. Làm việc theo vòng lặp ngắn, giao tiếp thường xuyên và thích ứng nhanh với thay đổi
  • D. Phân chia dự án thành các công đoạn lớn và thực hiện tuần tự

Câu 28: Khái niệm "trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) đề cập đến nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với ai?

  • A. Chỉ cổ đông và nhà đầu tư
  • B. Chỉ khách hàng và nhân viên
  • C. Chỉ cộng đồng địa phương và chính phủ
  • D. Tất cả các bên liên quan (stakeholders) bao gồm cổ đông, nhân viên, khách hàng, cộng đồng và môi trường

Câu 29: Trong phân tích môi trường vĩ mô (PESTEL), yếu tố "E" thứ hai đại diện cho khía cạnh nào?

  • A. Economic (Kinh tế)
  • B. Ethical (Đạo đức)
  • C. Environmental (Môi trường tự nhiên)
  • D. Educational (Giáo dục)

Câu 30: Khi xây dựng chiến lược cạnh tranh khác biệt hóa (differentiation strategy), doanh nghiệp cần tập trung vào việc gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và vận hành
  • B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt
  • C. Cạnh tranh về giá thấp nhất trên thị trường
  • D. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét hai lựa chọn chiến lược: (A) tập trung vào thị trường đồ chơi cao cấp, chất lượng cao hoặc (B) cạnh tranh về giá ở thị trường đồ chơi phổ thông. Để đưa ra quyết định chiến lược này, phân tích SWOT sẽ hữu ích nhất ở giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một tổ chức phi lợi nhuận, nguồn lực tài chính thường hạn chế và phụ thuộc vào tài trợ. Nhà quản lý của tổ chức này nên ưu tiên kỹ năng quản trị nào để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một nhóm dự án đa chức năng đang gặp khó khăn trong việc phối hợp và giao tiếp. Các thành viên có chuyên môn khác nhau (marketing, kỹ thuật, tài chính) và có xu hướng làm việc độc lập. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện hiệu quả làm việc nhóm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (laissez-faire) phù hợp nhất với tình huống nào sau đây trong quản lý nhân sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong quá trình kiểm soát, nhà quản lý phát hiện ra sự khác biệt lớn giữa kết quả thực tế và mục tiêu đã đề ra. Bước tiếp theo quan trọng nhất nhà quản lý cần thực hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển rất nhanh. Cấu trúc tổ chức nào sau đây có thể phù hợp nhất để duy trì sự linh hoạt, sáng tạo và khả năng thích ứng nhanh với thị trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Thuyết động viên của Herzberg tập trung vào yếu tố nào để tạo động lực làm việc cho nhân viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong quá trình ra quyết định theo nhóm, hiện tượng 'tư duy nhóm' (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong hoạch định. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Để xây dựng văn hóa tổ chức mạnh, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phương pháp 'brainstorming' (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Loại hình kiểm soát nào sau đây diễn ra trước khi hoạt động thực tế bắt đầu, nhằm đảm bảo nguồn lực và kế hoạch đã sẵn sàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong giao tiếp hiệu quả, 'lắng nghe chủ động' (active listening) bao gồm kỹ năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Mô hình 'chuỗi giá trị' (value chain) của Porter giúp doanh nghiệp xác định cơ hội để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi nhà quản lý thực hiện vai trò 'người hòa giải' (negotiator), họ thường giải quyết vấn đề gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong quản lý thay đổi, giai đoạn 'đóng băng' (freezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Kỹ năng 'tư duy hệ thống' (systems thinking) giúp nhà quản lý nhìn nhận tổ chức như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phương pháp quản lý 'Mục tiêu theo quá trình' (Management by Process - MBP) tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), 'vòng tròn Deming' (PDCA cycle) bao gồm các giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, yếu tố văn hóa nào cần được nhà quản lý đặc biệt quan tâm để tránh xung đột và hiểu lầm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phương pháp 'phân tích điểm hòa vốn' (break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi nhà quản lý sử dụng quyền lực 'chuyên gia' (expert power), nguồn gốc của quyền lực này đến từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong quản lý dự án Agile, phương pháp 'Scrum' tập trung vào việc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khái niệm 'trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) đề cập đến nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong phân tích môi trường vĩ mô (PESTEL), yếu tố 'E' thứ hai đại diện cho khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi xây dựng chiến lược cạnh tranh khác biệt hóa (differentiation strategy), doanh nghiệp cần tập trung vào việc gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 06

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực ngày càng khan hiếm, nhà quản lý cần đưa ra quyết định phân bổ ngân sách cho các dự án khác nhau. Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, phương pháp khoa học quản lý nào sau đây sẽ hữu ích nhất trong việc lựa chọn dự án?

  • A. Thuyết hệ thống (Systems Theory)
  • B. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis)
  • C. Lý thuyết Z (Theory Z)
  • D. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO)

Câu 2: Một công ty sản xuất đang gặp vấn đề về tồn kho nguyên vật liệu quá mức, dẫn đến tăng chi phí lưu trữ và giảm hiệu quả sử dụng vốn. Kỹ thuật nào của khoa học quản lý có thể giúp công ty này xác định lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho?

  • A. Sơ đồ Gantt (Gantt Chart)
  • B. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
  • C. Mô hình lượng đặt hàng kinh tế (Economic Order Quantity - EOQ)
  • D. Kaizen

Câu 3: Để nâng cao năng suất làm việc của nhân viên, một quản lý bộ phận muốn áp dụng phương pháp khoa học quản lý tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc và phân chia công việc thành các bước nhỏ, dễ thực hiện. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Quản lý khoa học (Scientific Management)
  • B. Lý thuyết quản trị hành chính (Administrative Management Theory)
  • C. Quản lý định lượng (Quantitative Management)
  • D. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM)

Câu 4: Một chuỗi siêu thị muốn dự báo doanh số bán hàng cho tháng tới để lập kế hoạch dự trữ hàng hóa và nhân sự. Phương pháp khoa học quản lý nào sẽ cung cấp dự báo chính xác nhất dựa trên dữ liệu doanh số bán hàng trong quá khứ?

  • A. Phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Analysis)
  • B. Mô hình PERT/CPM
  • C. Lập trình tuyến tính (Linear Programming)
  • D. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)

Câu 5: Trong quá trình sản xuất, một công ty phát hiện tỷ lệ sản phẩm lỗi vượt quá mức cho phép. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và cải tiến quy trình, công cụ quản lý chất lượng nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
  • B. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram/Ishikawa Diagram)
  • C. Lưu đồ (Flowchart)
  • D. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)

Câu 6: Một dự án xây dựng cầu đường có nhiều công đoạn phức tạp và thời gian thực hiện kéo dài. Để quản lý tiến độ dự án một cách hiệu quả và xác định đường găng, kỹ thuật khoa học quản lý nào sau đây nên được sử dụng?

  • A. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
  • B. Mô hình PERT/CPM
  • C. Ma trận BCG (BCG Matrix)
  • D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter"s Five Forces)

Câu 7: Một doanh nghiệp muốn lựa chọn địa điểm đặt nhà máy mới trong số ba khu vực tiềm năng. Các tiêu chí lựa chọn bao gồm chi phí lao động, chi phí vận chuyển, và ưu đãi thuế. Phương pháp khoa học quản lý nào giúp đưa ra quyết định khách quan dựa trên các tiêu chí này?

  • A. Phân tích PESTEL (PESTEL Analysis)
  • B. Mô hình Delphi (Delphi Method)
  • C. Mô hình ra quyết định đa tiêu chuẩn (Multi-Criteria Decision Making - MCDM)
  • D. Phân tích biên tế (Marginal Analysis)

Câu 8: Trong một bệnh viện, việc tối ưu hóa lịch trình làm việc của y tá là rất quan trọng để đảm bảo đủ nhân lực và giảm thiểu thời gian chờ đợi của bệnh nhân. Kỹ thuật khoa học quản lý nào có thể giúp xây dựng lịch trình làm việc hiệu quả nhất?

  • A. Sơ đồ mạng lưới (Network Diagram)
  • B. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis)
  • C. Mô phỏng (Simulation)
  • D. Lập trình tuyến tính (Linear Programming)

Câu 9: Một công ty dịch vụ muốn cải thiện quy trình tiếp nhận và xử lý yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng. Lưu đồ (flowchart) quy trình hiện tại cho thấy nhiều bước thừa và thời gian chờ đợi kéo dài. Công cụ khoa học quản lý nào có thể giúp đơn giản hóa quy trình và giảm thời gian xử lý?

  • A. Tái thiết kế quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering - BPR)
  • B. Quản lý tinh gọn (Lean Management)
  • C. Six Sigma
  • D. Kanban

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của các chi nhánh bán lẻ, một công ty sử dụng hệ thống các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs). Trong số các KPIs sau, chỉ số nào phản ánh khả năng sinh lời của chi nhánh?

  • A. Tỷ lệ hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE)
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT)
  • D. Thời gian chu kỳ sản xuất (Cycle Time)

Câu 11: Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm phần mềm mới. Để quản lý rủi ro dự án, nhà quản lý cần xác định các rủi ro tiềm ẩn, đánh giá mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra của chúng. Ma trận nào sau đây thường được sử dụng để phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và xác suất?

  • A. Ma trận SWOT (SWOT Matrix)
  • B. Ma trận BCG (BCG Matrix)
  • C. Ma trận rủi ro (Risk Matrix)
  • D. Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix)

Câu 12: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc dự báo nhu cầu khách hàng chính xác là yếu tố then chốt. Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi có ít dữ liệu lịch sử và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?

  • A. Trung bình di động (Moving Average)
  • B. San bằng mũ (Exponential Smoothing)
  • C. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
  • D. Phương pháp Delphi (Delphi Method)

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô đang xem xét việc tự sản xuất phụ tùng hay mua ngoài từ nhà cung cấp. Để đưa ra quyết định, họ cần so sánh chi phí tự sản xuất và chi phí mua ngoài. Phân tích khoa học quản lý nào phù hợp để hỗ trợ quyết định này?

  • A. Phân tích PESTEL (PESTEL Analysis)
  • B. Quyết định Make-or-Buy (Make-or-Buy Decision)
  • C. Phân tích giá trị (Value Analysis)
  • D. Mô hình 7S của McKinsey (McKinsey 7S Model)

Câu 14: Trong quản lý dự án, nguồn lực thường bị giới hạn. Để phân bổ nguồn lực (nhân lực, thiết bị, ngân sách) một cách tối ưu cho các công việc khác nhau trong dự án, kỹ thuật khoa học quản lý nào sau đây được sử dụng?

  • A. Phân tích độ lệch (Variance Analysis)
  • B. Phân tích kịch bản (Scenario Analysis)
  • C. Phân bổ nguồn lực (Resource Allocation)
  • D. Quản lý cấu hình (Configuration Management)

Câu 15: Một công ty thương mại điện tử muốn tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Để xác định kênh quảng cáo nào mang lại tỷ lệ chuyển đổi khách hàng cao nhất với chi phí thấp nhất, phân tích khoa học quản lý nào sẽ hữu ích?

  • A. Phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Analysis)
  • B. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis)
  • C. Phân tích rủi ro (Risk Analysis)
  • D. Phân tích ROI (Return on Investment)

Câu 16: Trong quản lý chất lượng, việc thu thập và phân tích dữ liệu về các lỗi sản phẩm là rất quan trọng. Công cụ thống kê nào sau đây thường được sử dụng để phân tích tần suất xuất hiện của các loại lỗi khác nhau và xác định các lỗi quan trọng nhất?

  • A. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
  • B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
  • D. Biểu đồ tần suất (Histogram)

Câu 17: Một công ty muốn đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo nhân viên mới. Để so sánh hiệu suất làm việc của nhân viên sau đào tạo với trước đào tạo, thiết kế nghiên cứu khoa học quản lý nào phù hợp nhất?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional Study)
  • B. Nghiên cứu trước - sau (Pre-Post Study)
  • C. Nghiên cứu so sánh nhóm (Comparative Group Study)
  • D. Nghiên cứu hồi cứu (Retrospective Study)

Câu 18: Để cải thiện dịch vụ khách hàng, một ngân hàng muốn giảm thời gian chờ đợi của khách hàng tại quầy giao dịch. Kỹ thuật quản lý khoa học nào có thể giúp phân tích và tối ưu hóa quy trình phục vụ khách hàng để giảm thời gian chờ đợi?

  • A. Lý thuyết trò chơi (Game Theory)
  • B. Lý thuyết quyết định (Decision Theory)
  • C. Lý thuyết hàng đợi (Queuing Theory)
  • D. Lý thuyết kiểm soát (Control Theory)

Câu 19: Trong quản lý sản xuất, việc lập kế hoạch sản xuất tổng thể (Aggregate Production Planning) nhằm mục đích cân bằng giữa nhu cầu thị trường và khả năng sản xuất trong trung hạn (ví dụ: 6-12 tháng). Mục tiêu chính của kế hoạch sản xuất tổng thể là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
  • B. Tối thiểu hóa thời gian sản xuất
  • C. Tối đa hóa công suất sử dụng máy móc
  • D. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất và tồn kho trong khi đáp ứng nhu cầu khách hàng

Câu 20: Một chuỗi nhà hàng muốn xác định vị trí tối ưu để mở nhà hàng mới. Các yếu tố cần xem xét bao gồm mật độ dân cư, thu nhập bình quân, mức độ cạnh tranh, và chi phí thuê mặt bằng. Phương pháp khoa học quản lý nào có thể giúp phân tích và lựa chọn vị trí tốt nhất?

  • A. Phân tích vị trí (Location Analysis)
  • B. Phân tích ngành (Industry Analysis)
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis)
  • D. Phân tích thị trường (Market Analysis)

Câu 21: Trong quản lý dự án, việc theo dõi và kiểm soát tiến độ thực hiện so với kế hoạch ban đầu là rất quan trọng. Phương pháp nào sau đây giúp so sánh tiến độ thực tế với tiến độ kế hoạch và xác định độ lệch?

  • A. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
  • B. Quản lý giá trị thu được (Earned Value Management - EVM)
  • C. Phân tích rủi ro (Risk Analysis)
  • D. Quản lý cấu hình (Configuration Management)

Câu 22: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn thiết kế dây chuyền sản xuất hiệu quả hơn. Để mô phỏng các kịch bản bố trí nhà máy khác nhau và đánh giá hiệu suất của từng kịch bản, kỹ thuật khoa học quản lý nào phù hợp?

  • A. Lập trình tuyến tính (Linear Programming)
  • B. Mô hình hóa hàng đợi (Queuing Modeling)
  • C. Mô phỏng (Simulation)
  • D. Phân tích quyết định (Decision Analysis)

Câu 23: Trong quản lý nguồn nhân lực, việc dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai là cần thiết để lập kế hoạch tuyển dụng và đào tạo. Phương pháp dự báo nào sau đây dựa trên phân tích xu hướng nhân lực trong quá khứ và các yếu tố kinh tế vĩ mô?

  • A. Phương pháp Delphi (Delphi Method)
  • B. Phương pháp chuyên gia (Expert Judgment)
  • C. Phương pháp kịch bản (Scenario Planning)
  • D. Phân tích xu hướng (Trend Analysis)

Câu 24: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn phân bổ nguồn quỹ hạn chế cho các chương trình hoạt động khác nhau. Để tối đa hóa tác động xã hội đạt được với nguồn lực có sẵn, phương pháp khoa học quản lý nào sẽ hữu ích nhất?

  • A. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
  • B. Phân tích hiệu quả chi phí (Cost-Effectiveness Analysis)
  • C. Phân tích lợi ích - rủi ro (Benefit-Risk Analysis)
  • D. Phân tích đa mục tiêu (Multi-Objective Analysis)

Câu 25: Trong quản lý dự án phần mềm, việc ước tính thời gian và chi phí phát triển phần mềm là rất quan trọng. Mô hình COCOMO (Constructive Cost Model) là một mô hình ước tính nào?

  • A. Mô hình quản lý rủi ro
  • B. Mô hình lập kế hoạch dự án
  • C. Mô hình ước tính chi phí và thời gian phát triển phần mềm
  • D. Mô hình quản lý chất lượng phần mềm

Câu 26: Để cải thiện hiệu quả hoạt động của một trung tâm cuộc gọi (call center), nhà quản lý muốn giảm thời gian xử lý cuộc gọi trung bình. Kỹ thuật Lean Six Sigma nào tập trung vào việc giảm lãng phí và biến động trong quy trình để cải thiện hiệu suất?

  • A. 5S
  • B. Kaizen
  • C. Poka-Yoke
  • D. DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control)

Câu 27: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm. Hệ thống quản lý chất lượng nào được quốc tế công nhận và tập trung vào việc phòng ngừa sai lỗi trong quá trình sản xuất?

  • A. HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points)
  • B. ISO 9001
  • C. TQM (Total Quality Management)
  • D. Six Sigma

Câu 28: Trong quản lý dự án, việc lập kế hoạch truyền thông (Communication Plan) là rất quan trọng để đảm bảo thông tin được trao đổi hiệu quả giữa các bên liên quan. Mục tiêu chính của kế hoạch truyền thông dự án là gì?

  • A. Quản lý xung đột trong dự án
  • B. Phân bổ nguồn lực dự án
  • C. Đảm bảo thông tin dự án được truyền đạt hiệu quả đến các bên liên quan
  • D. Kiểm soát rủi ro dự án

Câu 29: Một công ty dịch vụ vận tải muốn tối ưu hóa lộ trình giao hàng cho đội xe tải. Để giảm thiểu chi phí nhiên liệu và thời gian giao hàng, thuật toán khoa học quản lý nào có thể giúp tìm ra lộ trình ngắn nhất cho mỗi xe?

  • A. Thuật toán sắp xếp (Sorting Algorithm)
  • B. Bài toán người giao hàng (Traveling Salesperson Problem - TSP)
  • C. Thuật toán tìm kiếm (Search Algorithm)
  • D. Thuật toán cây quyết định (Decision Tree Algorithm)

Câu 30: Trong quản lý rủi ro, việc xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro (Risk Response Plan) là bước quan trọng sau khi xác định và đánh giá rủi ro. Mục đích chính của kế hoạch ứng phó rủi ro là gì?

  • A. Xác định và phân loại rủi ro
  • B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro
  • C. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong quá trình thực hiện
  • D. Xác định các hành động cụ thể để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro và tận dụng cơ hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực ngày càng khan hiếm, nhà quản lý cần đưa ra quyết định phân bổ ngân sách cho các dự án khác nhau. Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, phương pháp khoa học quản lý nào sau đây sẽ hữu ích nhất trong việc lựa chọn dự án?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một công ty sản xuất đang gặp vấn đề về tồn kho nguyên vật liệu quá mức, dẫn đến tăng chi phí lưu trữ và giảm hiệu quả sử dụng vốn. Kỹ thuật nào của khoa học quản lý có thể giúp công ty này xác định lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Để nâng cao năng suất làm việc của nhân viên, một quản lý bộ phận muốn áp dụng phương pháp khoa học quản lý tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc và phân chia công việc thành các bước nhỏ, dễ thực hiện. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một chuỗi siêu thị muốn dự báo doanh số bán hàng cho tháng tới để lập kế hoạch dự trữ hàng hóa và nhân sự. Phương pháp khoa học quản lý nào sẽ cung cấp dự báo chính xác nhất dựa trên dữ liệu doanh số bán hàng trong quá khứ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong quá trình sản xuất, một công ty phát hiện tỷ lệ sản phẩm lỗi vượt quá mức cho phép. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và cải tiến quy trình, công cụ quản lý chất lượng nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một dự án xây dựng cầu đường có nhiều công đoạn phức tạp và thời gian thực hiện kéo dài. Để quản lý tiến độ dự án một cách hiệu quả và xác định đường găng, kỹ thuật khoa học quản lý nào sau đây nên được sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một doanh nghiệp muốn lựa chọn địa điểm đặt nhà máy mới trong số ba khu vực tiềm năng. Các tiêu chí lựa chọn bao gồm chi phí lao động, chi phí vận chuyển, và ưu đãi thuế. Phương pháp khoa học quản lý nào giúp đưa ra quyết định khách quan dựa trên các tiêu chí này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong một bệnh viện, việc tối ưu hóa lịch trình làm việc của y tá là rất quan trọng để đảm bảo đủ nhân lực và giảm thiểu thời gian chờ đợi của bệnh nhân. Kỹ thuật khoa học quản lý nào có thể giúp xây dựng lịch trình làm việc hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một công ty dịch vụ muốn cải thiện quy trình tiếp nhận và xử lý yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng. Lưu đồ (flowchart) quy trình hiện tại cho thấy nhiều bước thừa và thời gian chờ đợi kéo dài. Công cụ khoa học quản lý nào có thể giúp đơn giản hóa quy trình và giảm thời gian xử lý?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của các chi nhánh bán lẻ, một công ty sử dụng hệ thống các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs). Trong số các KPIs sau, chỉ số nào phản ánh khả năng sinh lời của chi nhánh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm phần mềm mới. Để quản lý rủi ro dự án, nhà quản lý cần xác định các rủi ro tiềm ẩn, đánh giá mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra của chúng. Ma trận nào sau đây thường được sử dụng để phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và xác suất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc dự báo nhu cầu khách hàng chính xác là yếu tố then chốt. Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi có ít dữ liệu lịch sử và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô đang xem xét việc tự sản xuất phụ tùng hay mua ngoài từ nhà cung cấp. Để đưa ra quyết định, họ cần so sánh chi phí tự sản xuất và chi phí mua ngoài. Phân tích khoa học quản lý nào phù hợp để hỗ trợ quyết định này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong quản lý dự án, nguồn lực thường bị giới hạn. Để phân bổ nguồn lực (nhân lực, thiết bị, ngân sách) một cách tối ưu cho các công việc khác nhau trong dự án, kỹ thuật khoa học quản lý nào sau đây được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một công ty thương mại điện tử muốn tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Để xác định kênh quảng cáo nào mang lại tỷ lệ chuyển đổi khách hàng cao nhất với chi phí thấp nhất, phân tích khoa học quản lý nào sẽ hữu ích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong quản lý chất lượng, việc thu thập và phân tích dữ liệu về các lỗi sản phẩm là rất quan trọng. Công cụ thống kê nào sau đây thường được sử dụng để phân tích tần suất xuất hiện của các loại lỗi khác nhau và xác định các lỗi quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một công ty muốn đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo nhân viên mới. Để so sánh hiệu suất làm việc của nhân viên sau đào tạo với trước đào tạo, thiết kế nghiên cứu khoa học quản lý nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để cải thiện dịch vụ khách hàng, một ngân hàng muốn giảm thời gian chờ đợi của khách hàng tại quầy giao dịch. Kỹ thuật quản lý khoa học nào có thể giúp phân tích và tối ưu hóa quy trình phục vụ khách hàng để giảm thời gian chờ đợi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong quản lý sản xuất, việc lập kế hoạch sản xuất tổng thể (Aggregate Production Planning) nhằm mục đích cân bằng giữa nhu cầu thị trường và khả năng sản xuất trong trung hạn (ví dụ: 6-12 tháng). Mục tiêu chính của kế hoạch sản xuất tổng thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một chuỗi nhà hàng muốn xác định vị trí tối ưu để mở nhà hàng mới. Các yếu tố cần xem xét bao gồm mật độ dân cư, thu nhập bình quân, mức độ cạnh tranh, và chi phí thuê mặt bằng. Phương pháp khoa học quản lý nào có thể giúp phân tích và lựa chọn vị trí tốt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong quản lý dự án, việc theo dõi và kiểm soát tiến độ thực hiện so với kế hoạch ban đầu là rất quan trọng. Phương pháp nào sau đây giúp so sánh tiến độ thực tế với tiến độ kế hoạch và xác định độ lệch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn thiết kế dây chuyền sản xuất hiệu quả hơn. Để mô phỏng các kịch bản bố trí nhà máy khác nhau và đánh giá hiệu suất của từng kịch bản, kỹ thuật khoa học quản lý nào phù hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong quản lý nguồn nhân lực, việc dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai là cần thiết để lập kế hoạch tuyển dụng và đào tạo. Phương pháp dự báo nào sau đây dựa trên phân tích xu hướng nhân lực trong quá khứ và các yếu tố kinh tế vĩ mô?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn phân bổ nguồn quỹ hạn chế cho các chương trình hoạt động khác nhau. Để tối đa hóa tác động xã hội đạt được với nguồn lực có sẵn, phương pháp khoa học quản lý nào sẽ hữu ích nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong quản lý dự án phần mềm, việc ước tính thời gian và chi phí phát triển phần mềm là rất quan trọng. Mô hình COCOMO (Constructive Cost Model) là một mô hình ước tính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để cải thiện hiệu quả hoạt động của một trung tâm cuộc gọi (call center), nhà quản lý muốn giảm thời gian xử lý cuộc gọi trung bình. Kỹ thuật Lean Six Sigma nào tập trung vào việc giảm lãng phí và biến động trong quy trình để cải thiện hiệu suất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm. Hệ thống quản lý chất lượng nào được quốc tế công nhận và tập trung vào việc phòng ngừa sai lỗi trong quá trình sản xuất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong quản lý dự án, việc lập kế hoạch truyền thông (Communication Plan) là rất quan trọng để đảm bảo thông tin được trao đổi hiệu quả giữa các bên liên quan. Mục tiêu chính của kế hoạch truyền thông dự án là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một công ty dịch vụ vận tải muốn tối ưu hóa lộ trình giao hàng cho đội xe tải. Để giảm thiểu chi phí nhiên liệu và thời gian giao hàng, thuật toán khoa học quản lý nào có thể giúp tìm ra lộ trình ngắn nhất cho mỗi xe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong quản lý rủi ro, việc xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro (Risk Response Plan) là bước quan trọng sau khi xác định và đánh giá rủi ro. Mục đích chính của kế hoạch ứng phó rủi ro là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 07

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang xem xét việc mở rộng sang thị trường mới ở Đông Nam Á. Ban quản lý cấp cao dành phần lớn thời gian để phân tích các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và công nghệ (PEST) của khu vực này, cũng như đánh giá năng lực nội bộ của công ty để đáp ứng nhu cầu thị trường mới. Chức năng quản trị nào đang được ưu tiên thực hiện bởi ban quản lý trong tình huống này?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 2: Trong quá trình tái cấu trúc một bộ phận, trưởng phòng nhân sự cần xác định rõ cơ cấu tổ chức mới, phân công công việc, thiết lập hệ thống báo cáo và điều phối nguồn lực. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm soát

Câu 3: Giám đốc điều hành một chuỗi nhà hàng thường xuyên gặp gỡ nhân viên để truyền đạt tầm nhìn của công ty, tạo động lực làm việc, giải quyết xung đột và xây dựng tinh thần đồng đội. Kỹ năng quản trị nào được thể hiện rõ nhất qua các hoạt động này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng tư duy
  • C. Kỹ năng nhân sự
  • D. Kỹ năng ra quyết định

Câu 4: Một kỹ sư phần mềm mới được thăng chức lên vị trí trưởng nhóm dự án. Trong vai trò mới, anh ta cần dành nhiều thời gian hơn cho việc lập kế hoạch dự án, phân công công việc cho các thành viên, và đảm bảo dự án đi đúng tiến độ. Theo bạn, kỹ năng quản trị nào sẽ trở nên quan trọng hơn đối với anh ta so với trước đây?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng nhân sự và tư duy
  • C. Kỹ năng tài chính
  • D. Kỹ năng marketing

Câu 5: Doanh nghiệp X đạt được mục tiêu doanh thu đề ra, nhưng chi phí sản xuất lại vượt quá ngân sách dự kiến. Trong trường hợp này, doanh nghiệp X được đánh giá là:

  • A. Hiệu quả và hiệu suất cao
  • B. Không hiệu quả và không hiệu suất
  • C. Hiệu quả nhưng chưa hiệu suất
  • D. Hiệu suất nhưng chưa hiệu quả

Câu 6: Mô hình cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào sau đây?

  • A. Tập đoàn đa quốc gia với nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau.
  • B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ, tập trung vào một số dòng sản phẩm/dịch vụ chính.
  • C. Doanh nghiệp khởi nghiệp trong giai đoạn tăng trưởng nhanh và thay đổi liên tục.
  • D. Tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực xã hội.

Câu 7: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải thu thập và phân tích thông tin liên quan đến vấn đề, xác định các ràng buộc và tiêu chí ra quyết định?

  • A. Xác định vấn đề và các tiêu chí quyết định
  • B. Phát triển các phương án lựa chọn
  • C. Lựa chọn phương án tốt nhất
  • D. Đánh giá kết quả quyết định

Câu 8: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu Maslow?

  • A. Nhu cầu sinh lý
  • B. Nhu cầu an toàn
  • C. Nhu cầu xã hội
  • D. Nhu cầu tự thể hiện

Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng tầm nhìn chung, truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được các mục tiêu vượt trội?

  • A. Lãnh đạo độc đoán
  • B. Lãnh đạo dân chủ
  • C. Lãnh đạo chuyển đổi
  • D. Lãnh đạo giao dịch

Câu 10: Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác, đưa ra những ý kiến không liên quan và gây mất tập trung. Hành vi này có thể gây trở ngại cho yếu tố nào trong hoạt động nhóm?

  • A. Sự gắn kết nhóm
  • B. Giao tiếp hiệu quả
  • C. Mục tiêu chung
  • D. Phân công vai trò

Câu 11: Văn hóa tổ chức mạnh có đặc điểm là:

  • A. Sự đa dạng về giá trị và niềm tin giữa các thành viên.
  • B. Sự mơ hồ và thiếu rõ ràng trong các quy tắc và chuẩn mực.
  • C. Sự thay đổi liên tục và nhanh chóng trong các giá trị cốt lõi.
  • D. Các giá trị cốt lõi được chia sẻ rộng rãi và ảnh hưởng đến hành vi.

Câu 12: Loại hình thay đổi tổ chức nào liên quan đến việc điều chỉnh lại cơ cấu tổ chức, quy trình làm việc hoặc hệ thống quản lý để nâng cao hiệu quả hoạt động?

  • A. Thay đổi cấu trúc và quy trình
  • B. Thay đổi công nghệ
  • C. Thay đổi văn hóa
  • D. Thay đổi con người

Câu 13: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Strengths (Điểm mạnh)
  • B. Weaknesses (Điểm yếu)
  • C. Opportunities (Cơ hội)
  • D. Threats (Thách thức)

Câu 14: Chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy) tập trung vào việc:

  • A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất thị trường.
  • B. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và cụ thể.
  • C. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
  • D. Mở rộng thị phần nhanh chóng bằng mọi giá.

Câu 15: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ trách nhiệm kinh tế và pháp lý.
  • B. Chỉ trách nhiệm đạo đức và nhân văn.
  • C. Chỉ trách nhiệm với cổ đông và khách hàng.
  • D. Trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và nhân văn.

Câu 16: Nguyên tắc đạo đức nào nhấn mạnh việc đưa ra quyết định dựa trên sự công bằng, khách quan và không thiên vị?

  • A. Nguyên tắc vị lợi (utilitarianism)
  • B. Nguyên tắc công bằng (justice)
  • C. Nguyên tắc nhân quyền (rights)
  • D. Nguyên tắc chăm sóc (care)

Câu 17: Giai đoạn nào trong quản lý dự án liên quan đến việc xác định mục tiêu dự án, phạm vi công việc, thời gian thực hiện và ngân sách?

  • A. Lập kế hoạch (Planning)
  • B. Thực hiện (Executing)
  • C. Giám sát và kiểm soát (Monitoring & Controlling)
  • D. Kết thúc (Closing)

Câu 18: Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) tập trung vào việc:

  • A. Quản lý hoạt động sản xuất trong nhà máy.
  • B. Quản lý quan hệ với khách hàng sau bán hàng.
  • C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin.
  • D. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.

Câu 19: Hoạt động tuyển dụng và lựa chọn nhân sự thuộc chức năng nào của quản trị nguồn nhân lực?

  • A. Đào tạo và phát triển
  • B. Thu hút và tuyển dụng nhân lực
  • C. Đánh giá hiệu suất
  • D. Quan hệ lao động

Câu 20: Marketing hỗn hợp (Marketing Mix - 4Ps) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Sản phẩm, Giá, Phân phối, Xúc tiến
  • B. Con người, Quy trình, Chứng cứ hữu hình, Sản phẩm
  • C. Phân tích, Chiến lược, Thực thi, Kiểm soát
  • D. Mục tiêu, Thị trường, Định vị, Khác biệt

Câu 21: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin về:

  • A. Tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
  • B. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp.
  • D. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.

Câu 22: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý.
  • C. Chỉ thu thập và lưu trữ dữ liệu.
  • D. Hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định hiệu quả.

Câu 23: Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh vào:

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên và cải tiến liên tục.
  • C. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất.
  • D. Đạt tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu.

Câu 24: Đổi mới sáng tạo (Innovation) trong quản lý có thể bao gồm:

  • A. Chỉ thay đổi về công nghệ sản xuất.
  • B. Chỉ cải tiến sản phẩm hiện có.
  • C. Quy trình làm việc mới, sản phẩm mới, mô hình kinh doanh mới.
  • D. Chỉ giảm chi phí hoạt động.

Câu 25: Toàn cầu hóa (Globalization) tạo ra những thách thức nào cho các nhà quản lý?

  • A. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Đơn giản hóa hoạt động quản lý.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
  • D. Quản lý sự đa dạng văn hóa, cạnh tranh quốc tế, thay đổi nhanh chóng.

Câu 26: Đa dạng và hòa nhập (Diversity and Inclusion) trong môi trường làm việc mang lại lợi ích nào?

  • A. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo.
  • B. Tăng cường sự sáng tạo, thu hút nhân tài, cải thiện hình ảnh công ty.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.
  • D. Tạo ra môi trường làm việc đồng nhất và dễ kiểm soát.

Câu 27: Khi xung đột xảy ra trong nhóm làm việc, phong cách giải quyết xung đột nào được xem là hiệu quả nhất trong dài hạn?

  • A. Tránh né (Avoiding)
  • B. Thỏa hiệp (Compromising)
  • C. Cộng tác (Collaborating)
  • D. Áp đặt (Competing)

Câu 28: Kỹ năng đàm phán (Negotiation skills) quan trọng đối với nhà quản lý trong tình huống nào?

  • A. Lập kế hoạch chiến lược dài hạn.
  • B. Kiểm soát ngân sách và chi phí.
  • C. Đánh giá hiệu suất nhân viên.
  • D. Giải quyết xung đột, hợp tác với đối tác, giao tiếp với nhân viên.

Câu 29: Nhà quản lý cấp trung thường tập trung vào loại quyết định nào sau đây?

  • A. Quyết định chiến lược
  • B. Quyết định chiến thuật
  • C. Quyết định tác nghiệp
  • D. Quyết định đầu tư dài hạn

Câu 30: Để nâng cao hiệu suất (efficiency) trong quản lý, nhà quản trị nên tập trung vào:

  • A. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực (đầu vào) để đạt mục tiêu (đầu ra).
  • B. Xác định đúng mục tiêu và hoàn thành mục tiêu đó.
  • C. Tăng doanh thu và lợi nhuận tối đa.
  • D. Xây dựng văn hóa tổ chức mạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang xem xét việc mở rộng sang thị trường mới ở Đông Nam Á. Ban quản lý cấp cao dành phần lớn thời gian để phân tích các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và công nghệ (PEST) của khu vực này, cũng như đánh giá năng lực nội bộ của công ty để đáp ứng nhu cầu thị trường mới. Chức năng quản trị nào đang được ưu tiên thực hiện bởi ban quản lý trong tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong quá trình tái cấu trúc một bộ phận, trưởng phòng nhân sự cần xác định rõ cơ cấu tổ chức mới, phân công công việc, thiết lập hệ thống báo cáo và điều phối nguồn lực. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giám đốc điều hành một chuỗi nhà hàng thường xuyên gặp gỡ nhân viên để truyền đạt tầm nhìn của công ty, tạo động lực làm việc, giải quyết xung đột và xây dựng tinh thần đồng đội. Kỹ năng quản trị nào được thể hiện rõ nhất qua các hoạt động này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một kỹ sư phần mềm mới được thăng chức lên vị trí trưởng nhóm dự án. Trong vai trò mới, anh ta cần dành nhiều thời gian hơn cho việc lập kế hoạch dự án, phân công công việc cho các thành viên, và đảm bảo dự án đi đúng tiến độ. Theo bạn, kỹ năng quản trị nào sẽ trở nên quan trọng hơn đối với anh ta so với trước đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Doanh nghiệp X đạt được mục tiêu doanh thu đề ra, nhưng chi phí sản xuất lại vượt quá ngân sách dự kiến. Trong trường hợp này, doanh nghiệp X được đánh giá là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mô hình cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải thu thập và phân tích thông tin liên quan đến vấn đề, xác định các ràng buộc và tiêu chí ra quyết định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu Maslow?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng tầm nhìn chung, truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được các mục tiêu vượt trội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác, đưa ra những ý kiến không liên quan và gây mất tập trung. Hành vi này có thể gây trở ngại cho yếu tố nào trong hoạt động nhóm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Văn hóa tổ chức mạnh có đặc điểm là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Loại hình thay đổi tổ chức nào liên quan đến việc điều chỉnh lại cơ cấu tổ chức, quy trình làm việc hoặc hệ thống quản lý để nâng cao hiệu quả hoạt động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy) tập trung vào việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nguyên tắc đạo đức nào nhấn mạnh việc đưa ra quyết định dựa trên sự công bằng, khách quan và không thiên vị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giai đoạn nào trong quản lý dự án liên quan đến việc xác định mục tiêu dự án, phạm vi công việc, thời gian thực hiện và ngân sách?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) tập trung vào việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hoạt động tuyển dụng và lựa chọn nhân sự thuộc chức năng nào của quản trị nguồn nhân lực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Marketing hỗn hợp (Marketing Mix - 4Ps) bao gồm những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin về:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng trong việc:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh vào:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đổi mới sáng tạo (Innovation) trong quản lý có thể bao gồm:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Toàn cầu hóa (Globalization) tạo ra những thách thức nào cho các nhà quản lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đa dạng và hòa nhập (Diversity and Inclusion) trong môi trường làm việc mang lại lợi ích nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi xung đột xảy ra trong nhóm làm việc, phong cách giải quyết xung đột nào được xem là hiệu quả nhất trong dài hạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Kỹ năng đàm phán (Negotiation skills) quan trọng đối với nhà quản lý trong tình huống nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhà quản lý cấp trung thường tập trung vào loại quyết định nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để nâng cao hiệu suất (efficiency) trong quản lý, nhà quản trị nên tập trung vào:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 08

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét hai lựa chọn chiến lược: (A) tập trung vào sản xuất hàng loạt các đồ chơi phổ thông, giá rẻ để tối đa hóa thị phần, hoặc (B) phát triển các dòng đồ chơi giáo dục cao cấp, độc đáo, nhắm đến phân khúc thị trường nhỏ hơn nhưng có lợi nhuận cao hơn. Lựa chọn chiến lược này liên quan trực tiếp đến yếu tố nào trong quản trị?

  • A. Cơ cấu tổ chức
  • B. Mục tiêu của tổ chức
  • C. Nguồn lực tài chính
  • D. Văn hóa doanh nghiệp

Câu 2: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, một chuỗi nhà hàng quyết định triển khai chương trình "Khách hàng thân thiết" tích điểm đổi quà và ưu đãi riêng. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo/Điều khiển
  • D. Kiểm tra

Câu 3: Một nhà quản lý dự án nhận thấy tiến độ thực hiện dự án đang chậm hơn so với kế hoạch ban đầu. Để đưa dự án trở lại đúng tiến độ, nhà quản lý cần thực hiện chức năng quản trị nào đầu tiên?

  • A. Hoạch định lại
  • B. Tổ chức lại nguồn lực
  • C. Điều chỉnh nhân sự
  • D. Kiểm tra và đánh giá tình hình

Câu 4: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng, trưởng bộ phận quyết định phân chia nhân viên thành các nhóm nhỏ chuyên trách từng nhóm khách hàng khác nhau (khách hàng mới, khách hàng VIP, khách hàng doanh nghiệp). Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong quản trị tổ chức?

  • A. Thống nhất chỉ huy
  • B. Chuyên môn hóa
  • C. Cấp bậc quản lý
  • D. Ủy quyền

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ với đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, muốn tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt, sáng tạo, khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ ý tưởng. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với doanh nghiệp này?

  • A. Độc đoán
  • B. Quan liêu
  • C. Dân chủ
  • D. Định hướng nhiệm vụ

Câu 6: Trong quá trình xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới, bộ phận marketing của công ty cần phân tích các yếu tố như: xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh, nhu cầu khách hàng, và các quy định pháp luật liên quan. Đây là hoạt động thuộc giai đoạn nào của quy trình hoạch định?

  • A. Phân tích môi trường
  • B. Xác định mục tiêu
  • C. Xây dựng các phương án
  • D. Lựa chọn phương án

Câu 7: Một công ty đa quốc gia áp dụng mô hình tổ chức theo khu vực địa lý, với các chi nhánh khu vực có quyền tự chủ cao trong việc điều hành và thích ứng với thị trường địa phương. Ưu điểm chính của mô hình tổ chức này là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí hoạt động toàn cầu
  • B. Tăng cường khả năng thích ứng với thị trường địa phương
  • C. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức
  • D. Tập trung quyền lực vào trụ sở chính

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, nhà quản lý marketing cần theo dõi các chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (impressions)
  • B. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo (clicks)
  • C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi và chi phí trên mỗi chuyển đổi

Câu 9: Một doanh nghiệp sản xuất muốn áp dụng phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả để giảm chi phí lưu kho và đảm bảo nguồn cung ứng vật tư liên tục cho sản xuất. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity)
  • B. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out)
  • C. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out)
  • D. Phương pháp JIT (Just-In-Time) trong sản xuất

Câu 10: Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên có năng lực và gắn bó lâu dài?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc
  • C. Đào tạo và phát triển nhân viên
  • D. Trả lương và phúc lợi

Câu 11: Một nhóm làm việc trong công ty thường xuyên xảy ra xung đột do các thành viên có quan điểm và cách làm việc khác nhau. Nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào để giải quyết xung đột này một cách hiệu quả?

  • A. Áp đặt quan điểm của quản lý
  • B. Thương lượng và hòa giải
  • C. Lờ đi xung đột
  • D. Sa thải nhân viên gây xung đột

Câu 12: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống kiểm soát hoạt động hiệu quả?

  • A. Thiết lập tiêu chuẩn
  • B. Đo lường kết quả thực tế
  • C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn
  • D. Thực hiện hành động điều chỉnh

Câu 13: Để khuyến khích nhân viên làm việc năng suất và hiệu quả hơn, nhà quản lý có thể áp dụng các biện pháp tạo động lực nào sau đây?

  • A. Tăng cường giám sát và kỷ luật
  • B. Giảm bớt phúc lợi và khen thưởng
  • C. Ghi nhận thành tích, tạo cơ hội phát triển, trao quyền
  • D. Tạo áp lực cạnh tranh giữa các nhân viên

Câu 14: Một doanh nghiệp muốn chuyển đổi số toàn diện để nâng cao năng lực cạnh tranh. Bước đầu tiên cần thực hiện trong quá trình chuyển đổi số là gì?

  • A. Đầu tư vào công nghệ mới
  • B. Xác định mục tiêu và chiến lược chuyển đổi số
  • C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng số
  • D. Thay đổi cơ cấu tổ chức

Câu 15: Trong quản lý rủi ro dự án, việc xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án thuộc giai đoạn nào?

  • A. Nhận diện rủi ro
  • B. Phân tích rủi ro
  • C. Đánh giá rủi ro
  • D. Ứng phó rủi ro

Câu 16: Phong cách giao tiếp nào sau đây là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

  • A. Giao tiếp một chiều, chỉ truyền đạt thông tin
  • B. Giao tiếp mơ hồ, không rõ ràng
  • C. Giao tiếp hai chiều, rõ ràng, tôn trọng và lắng nghe
  • D. Giao tiếp theo cảm xúc cá nhân

Câu 17: Một doanh nghiệp áp dụng cấu trúc tổ chức ma trận. Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?

  • A. Đơn giản hóa cơ cấu quản lý
  • B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng và dự án
  • C. Tập trung quyền lực vào một người quản lý
  • D. Giảm chi phí quản lý

Câu 18: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc nào sau đây được coi là nền tảng?

  • A. Liên tục cải tiến
  • B. Trao quyền cho nhân viên
  • C. Quản lý dựa trên dữ liệu
  • D. Hướng đến khách hàng

Câu 19: Khi phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm mạnh" (Strengths) của doanh nghiệp?

  • A. Sự thay đổi của công nghệ
  • B. Đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện
  • C. Thương hiệu mạnh
  • D. Quy định pháp luật mới

Câu 20: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
  • B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu
  • C. Khả năng thanh toán nợ dài hạn
  • D. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản

Câu 21: Mục tiêu SMART là tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Realistic (Tính thực tế)
  • B. Result-oriented (Hướng đến kết quả)
  • C. Relevant (Tính liên quan)
  • D. Reviewable (Có thể xem xét lại)

Câu 22: Trong quản lý thay đổi, giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) có ý nghĩa gì?

  • A. Chuẩn bị cho sự thay đổi và tạo nhận thức về sự cần thiết thay đổi
  • B. Thực hiện các hành động thay đổi
  • C. Củng cố và duy trì sự thay đổi
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi

Câu 23: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

  • A. Quản lý chi phí dự án
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • C. Quản lý rủi ro dự án
  • D. Phân bổ nguồn lực dự án

Câu 24: Trong lý thuyết quản trị khoa học của Frederick Taylor, trọng tâm chính là gì?

  • A. Tạo động lực cho nhân viên thông qua các yếu tố xã hội
  • B. Xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt
  • C. Phát triển kỹ năng lãnh đạo
  • D. Tối ưu hóa hiệu quả công việc và năng suất lao động

Câu 25: Trong môi trường kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp?

  • A. Quy mô doanh nghiệp lớn
  • B. Nguồn vốn dồi dào
  • C. Khả năng đổi mới và thích ứng
  • D. Thương hiệu lâu đời

Câu 26: Khi một nhà quản lý thực hiện vai trò "người đại diện" (figurehead), họ đang thực hiện hoạt động nào?

  • A. Tham dự lễ khai trương chi nhánh mới của công ty
  • B. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên
  • C. Phân bổ ngân sách cho các phòng ban
  • D. Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp

Câu 27: Phương pháp "5 Whys" (5 Tại sao) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

  • A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
  • B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
  • C. Đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất
  • D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng

Câu 28: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "logistics ngược" (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
  • B. Phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
  • C. Quản lý kho bãi và tồn kho
  • D. Quản lý hàng trả lại và tái chế sản phẩm

Câu 29: Kỹ năng "tư duy chiến lược" đặc biệt quan trọng đối với cấp quản lý nào trong tổ chức?

  • A. Quản lý cấp cao
  • B. Quản lý cấp trung
  • C. Quản lý cấp cơ sở
  • D. Tất cả các cấp quản lý

Câu 30: Mô hình "Balanced Scorecard" (Thẻ điểm cân bằng) được sử dụng để làm gì trong quản trị?

  • A. Quản lý rủi ro tài chính
  • B. Xây dựng chiến lược marketing
  • C. Đo lường và đánh giá hiệu suất toàn diện của tổ chức
  • D. Quản lý quan hệ khách hàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét hai lựa chọn chiến lược: (A) tập trung vào sản xuất hàng loạt các đồ chơi phổ thông, giá rẻ để tối đa hóa thị phần, hoặc (B) phát triển các dòng đồ chơi giáo dục cao cấp, độc đáo, nhắm đến phân khúc thị trường nhỏ hơn nhưng có lợi nhuận cao hơn. Lựa chọn chiến lược này liên quan trực tiếp đến yếu tố nào trong quản trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, một chuỗi nhà hàng quyết định triển khai chương trình 'Khách hàng thân thiết' tích điểm đổi quà và ưu đãi riêng. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một nhà quản lý dự án nhận thấy tiến độ thực hiện dự án đang chậm hơn so với kế hoạch ban đầu. Để đưa dự án trở lại đúng tiến độ, nhà quản lý cần thực hiện chức năng quản trị nào đầu tiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng, trưởng bộ phận quyết định phân chia nhân viên thành các nhóm nhỏ chuyên trách từng nhóm khách hàng khác nhau (khách hàng mới, khách hàng VIP, khách hàng doanh nghiệp). Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong quản trị tổ chức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ với đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, muốn tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt, sáng tạo, khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ ý tưởng. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với doanh nghiệp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong quá trình xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới, bộ phận marketing của công ty cần phân tích các yếu tố như: xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh, nhu cầu khách hàng, và các quy định pháp luật liên quan. Đây là hoạt động thuộc giai đoạn nào của quy trình hoạch định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một công ty đa quốc gia áp dụng mô hình tổ chức theo khu vực địa lý, với các chi nhánh khu vực có quyền tự chủ cao trong việc điều hành và thích ứng với thị trường địa phương. Ưu điểm chính của mô hình tổ chức này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, nhà quản lý marketing cần theo dõi các chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một doanh nghiệp sản xuất muốn áp dụng phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả để giảm chi phí lưu kho và đảm bảo nguồn cung ứng vật tư liên tục cho sản xuất. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên có năng lực và gắn bó lâu dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một nhóm làm việc trong công ty thường xuyên xảy ra xung đột do các thành viên có quan điểm và cách làm việc khác nhau. Nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào để giải quyết xung đột này một cách hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống kiểm soát hoạt động hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để khuyến khích nhân viên làm việc năng suất và hiệu quả hơn, nhà quản lý có thể áp dụng các biện pháp tạo động lực nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một doanh nghiệp muốn chuyển đổi số toàn diện để nâng cao năng lực cạnh tranh. Bước đầu tiên cần thực hiện trong quá trình chuyển đổi số là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong quản lý rủi ro dự án, việc xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án thuộc giai đoạn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phong cách giao tiếp nào sau đây là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một doanh nghiệp áp dụng cấu trúc tổ chức ma trận. Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc nào sau đây được coi là nền tảng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths) của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Mục tiêu SMART là tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong quản lý thay đổi, giai đoạn 'Unfreezing' (Làm tan băng) có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong lý thuyết quản trị khoa học của Frederick Taylor, trọng tâm chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong môi trường kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi một nhà quản lý thực hiện vai trò 'người đại diện' (figurehead), họ đang thực hiện hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Kỹ năng 'tư duy chiến lược' đặc biệt quan trọng đối với cấp quản lý nào trong tổ chức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mô hình 'Balanced Scorecard' (Thẻ điểm cân bằng) được sử dụng để làm gì trong quản trị?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 09

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, nhà quản lý cấp cao cần ưu tiên kỹ năng nào để dẫn dắt tổ chức vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn sâu
  • B. Kỹ năng tư duy chiến lược và tầm nhìn xa
  • C. Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, nhà quản lý nên áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 3: Mô hình SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

  • A. Thực thi chiến lược
  • B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
  • C. Phân tích và hình thành chiến lược
  • D. Truyền thông chiến lược

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một dự án, nhà quản lý dự án thường sử dụng chỉ số đo lường nào sau đây?

  • A. ROI (Return on Investment)
  • B. EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization)
  • C. NPS (Net Promoter Score)
  • D. KPIs (Key Performance Indicators) dự án

Câu 5: Trong quản lý nhân sự, hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Phát triển nguồn nhân lực"?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc
  • C. Đào tạo và phát triển kỹ năng nhân viên
  • D. Trả lương và phúc lợi

Câu 6: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược này?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh
  • B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm có thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội
  • C. Mở rộng kênh phân phối rộng khắp thị trường
  • D. Tập trung vào phân khúc thị trường giá rẻ

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi quản lý một nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự giác trong công việc?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic)
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic)
  • C. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive)
  • D. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire)

Câu 8: Trong quản lý rủi ro, biện pháp "chuyển giao rủi ro" thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Tránh né rủi ro bằng cách không thực hiện hoạt động
  • B. Giảm thiểu rủi ro bằng các biện pháp phòng ngừa
  • C. Mua bảo hiểm để chuyển giao hậu quả rủi ro
  • D. Chấp nhận rủi ro và tự chịu trách nhiệm

Câu 9: Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Mỗi nhân viên chỉ báo cáo và nhận lệnh từ một cấp quản lý duy nhất
  • B. Các bộ phận trong tổ chức phải phối hợp nhịp nhàng
  • C. Quyền lực và trách nhiệm phải tương xứng
  • D. Phân chia công việc theo chuyên môn hóa

Câu 10: Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng
  • B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên vào cải tiến chất lượng liên tục
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
  • D. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất

Câu 11: Trong giao tiếp quản lý, "lắng nghe chủ động" (active listening) thể hiện qua hành vi nào?

  • A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến
  • B. Chỉ nghe những phần quan trọng của thông điệp
  • C. Tập trung, đặt câu hỏi và phản hồi để hiểu rõ thông điệp
  • D. Nghe một cách thụ động và không phản hồi

Câu 12: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư dựa trên hai yếu tố chính nào?

  • A. Lợi nhuận và rủi ro
  • B. Quy mô thị trường và lợi thế cạnh tranh
  • C. Mức độ tăng trưởng ngành và sức mạnh thương hiệu
  • D. Tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối

Câu 13: Trong quản lý xung đột, phong cách "cộng tác" (collaborating) được thể hiện như thế nào?

  • A. Tránh né xung đột
  • B. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn cả hai bên
  • C. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác
  • D. Nhường nhịn một phần để đạt được thỏa thuận

Câu 14: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
  • B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
  • C. Mức độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của ngành
  • D. Xu hướng phát triển công nghệ

Câu 15: Mục tiêu SMART trong quản lý mục tiêu đề cập đến các tiêu chí nào?

  • A. Cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan, có thời hạn
  • B. Sáng tạo, mạnh mẽ, am hiểu, rõ ràng, tin cậy
  • C. Chiến lược, mạch lạc, phù hợp, thực tế, đúng đắn
  • D. Đơn giản, minh bạch, linh hoạt, hiệu quả, bền vững

Câu 16: Trong quản lý thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có nghĩa là gì?

  • A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Thực hiện các hoạt động thay đổi
  • C. Vượt qua sự kháng cự thay đổi
  • D. Ổn định và duy trì những thay đổi

Câu 17: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trên nhiều lĩnh vực?

  • A. Cơ cấu tổ chức trực tuyến (Line structure)
  • B. Cơ cấu tổ chức bộ phận (Divisional structure)
  • C. Cơ cấu tổ chức chức năng (Functional structure)
  • D. Cơ cấu tổ chức ma trận (Matrix structure)

Câu 18: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

  • A. An toàn, sinh lý, xã hội, tôn trọng, tự thể hiện
  • B. Xã hội, tôn trọng, sinh lý, an toàn, tự thể hiện
  • C. Sinh lý, an toàn, xã hội, tôn trọng, tự thể hiện
  • D. Tôn trọng, tự thể hiện, sinh lý, an toàn, xã hội

Câu 19: Trong quá trình ra quyết định, bước "xác định vấn đề" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Định hướng toàn bộ quá trình ra quyết định
  • B. Đánh giá các phương án quyết định
  • C. Lựa chọn phương án quyết định tối ưu
  • D. Thực thi và kiểm tra quyết định

Câu 20: Phương pháp "Brainstorming" thường được sử dụng để làm gì trong quản lý?

  • A. Đánh giá rủi ro dự án
  • B. Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo
  • C. Phân tích dữ liệu thị trường
  • D. Giải quyết xung đột nhóm

Câu 21: Trong quản lý sản xuất, "Just-in-Time" (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục
  • C. Giảm thiểu hàng tồn kho và chi phí liên quan
  • D. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển

Câu 22: Hành vi "đe dọa" hoặc "cưỡng ép" nhân viên để đạt mục tiêu là biểu hiện của phong cách lãnh đạo nào?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic)
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic)
  • C. Lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership)
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)

Câu 23: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Cơ cấu tổ chức rõ ràng
  • B. Chính sách nhân sự hấp dẫn
  • C. Hệ thống đánh giá hiệu suất công bằng
  • D. Giá trị cốt lõi được chia sẻ và thực hành

Câu 24: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro dự án
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • C. Quản lý chi phí dự án
  • D. Phân công công việc cho thành viên dự án

Câu 25: "Phân quyền" (Decentralization) trong tổ chức có ưu điểm gì?

  • A. Tăng tính kiểm soát của quản lý cấp cao
  • B. Đảm bảo tính thống nhất trong quyết định
  • C. Tăng tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh
  • D. Giảm thiểu sự chồng chéo trong công việc

Câu 26: Trong quản lý marketing, chiến lược "định vị" (positioning) sản phẩm nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
  • B. Mở rộng thị trường mục tiêu
  • C. Tăng cường hoạt động quảng cáo
  • D. Tạo dựng hình ảnh khác biệt trong tâm trí khách hàng

Câu 27: "Động lực nội tại" (intrinsic motivation) của nhân viên xuất phát từ đâu?

  • A. Phần thưởng vật chất và tiền lương
  • B. Sự thỏa mãn và yêu thích công việc
  • C. Sự công nhận và khen thưởng từ cấp trên
  • D. Áp lực và kỷ luật từ tổ chức

Câu 28: Để đo lường "hiệu suất" (efficiency) trong quản lý, nhà quản lý thường quan tâm đến tỷ lệ nào?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • B. Khả năng đạt được mục tiêu chiến lược
  • C. Tỷ lệ đầu ra trên đầu vào (Output/Input)
  • D. Mức độ tăng trưởng doanh thu

Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "logistics ngược" (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Thu hồi và xử lý sản phẩm trả lại hoặc đã qua sử dụng
  • B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
  • C. Phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
  • D. Quản lý kho bãi và hàng tồn kho

Câu 30: Đạo đức kinh doanh trong quản lý doanh nghiệp thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi cách
  • B. Tuân thủ luật pháp và các chuẩn mực đạo đức trong kinh doanh
  • C. Cạnh tranh không lành mạnh để chiếm thị phần
  • D. Bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp trên hết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, nhà quản lý cấp cao cần ưu tiên kỹ năng nào để dẫn dắt tổ chức vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, nhà quản lý nên áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Mô hình SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một dự án, nhà quản lý dự án thường sử dụng chỉ số đo lường nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong quản lý nhân sự, hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'Phát triển nguồn nhân lực'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi quản lý một nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự giác trong công việc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong quản lý rủi ro, biện pháp 'chuyển giao rủi ro' thường được thực hiện bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) trong tổ chức có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong giao tiếp quản lý, 'lắng nghe chủ động' (active listening) thể hiện qua hành vi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư dựa trên hai yếu tố chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong quản lý xung đột, phong cách 'cộng tác' (collaborating) được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Mục tiêu SMART trong quản lý mục tiêu đề cập đến các tiêu chí nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong quản lý thay đổi, giai đoạn 'đóng băng' (freezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trên nhiều lĩnh vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong quá trình ra quyết định, bước 'xác định vấn đề' có vai trò quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phương pháp 'Brainstorming' thường được sử dụng để làm gì trong quản lý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong quản lý sản xuất, 'Just-in-Time' (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hành vi 'đe dọa' hoặc 'cưỡng ép' nhân viên để đạt mục tiêu là biểu hiện của phong cách lãnh đạo nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Phân quyền' (Decentralization) trong tổ chức có ưu điểm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong quản lý marketing, chiến lược 'định vị' (positioning) sản phẩm nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Động lực nội tại' (intrinsic motivation) của nhân viên xuất phát từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để đo lường 'hiệu suất' (efficiency) trong quản lý, nhà quản lý thường quan tâm đến tỷ lệ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đạo đức kinh doanh trong quản lý doanh nghiệp thể hiện qua hành động nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 10

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét hai phương án đầu tư: (A) mở rộng nhà máy hiện tại hoặc (B) xây dựng một nhà máy mới ở khu vực kinh tế đặc biệt. Để đưa ra quyết định tối ưu, ban quản lý nên sử dụng phương pháp phân tích nào sau đây để so sánh chi phí và lợi ích của từng phương án một cách toàn diện nhất?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Phân tích Chi phí - Lợi ích (Cost-Benefit Analysis)
  • C. Ma trận BCG
  • D. Phân tích PESTEL

Câu 2: Trong một dự án phát triển phần mềm, trưởng nhóm dự án nhận thấy tiến độ đang chậm hơn so với kế hoạch ban đầu. Để kiểm soát tình hình và đưa dự án trở lại đúng hướng, hành động nào sau đây của trưởng nhóm là phù hợp nhất theo chức năng kiểm soát trong quản lý?

  • A. Gia tăng nguồn lực cho dự án mà không đánh giá lại kế hoạch
  • B. Báo cáo tình hình chậm trễ lên cấp trên và chờ chỉ đạo
  • C. So sánh tiến độ thực tế với kế hoạch, xác định nguyên nhân và điều chỉnh kế hoạch hoặc nguồn lực
  • D. Thay đổi mục tiêu dự án cho phù hợp với tiến độ hiện tại

Câu 3: Một doanh nghiệp mới thành lập muốn xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ, hướng đến sự đổi mới và hợp tác. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc định hình và duy trì văn hóa tổ chức này?

  • A. Hành vi và giá trị của đội ngũ lãnh đạo cấp cao
  • B. Thiết kế cơ cấu tổ chức linh hoạt và phẳng
  • C. Xây dựng hệ thống quy tắc và quy trình làm việc chi tiết
  • D. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên

Câu 4: Trong quá trình ra quyết định quản lý, nhà quản trị thường trải qua nhiều bước. Bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị phải xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết, thu thập thông tin liên quan và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

  • A. Lựa chọn và thực thi giải pháp
  • B. Xác định và phân tích vấn đề
  • C. Đánh giá kết quả quyết định
  • D. Xây dựng các phương án giải quyết

Câu 5: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh của doanh nghiệp?

  • A. Môi trường vĩ mô (PESTEL)
  • B. Năng lực nội tại của doanh nghiệp (SWOT)
  • C. Chuỗi giá trị của ngành
  • D. Mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của ngành

Câu 6: Một nhóm làm việc trong công ty thường xuyên xảy ra xung đột do sự khác biệt về quan điểm và phong cách làm việc giữa các thành viên. Biện pháp nào sau đây giúp nhà quản lý giải quyết xung đột và xây dựng môi trường làm việc tích cực cho nhóm?

  • A. Phân công lại công việc để giảm thiểu tương tác giữa các thành viên xung đột
  • B. Áp dụng kỷ luật đối với các thành viên gây ra xung đột
  • C. Thúc đẩy giao tiếp cởi mở, lắng nghe và tôn trọng ý kiến khác biệt
  • D. Lờ đi xung đột và hy vọng chúng tự giải quyết

Câu 7: Trong quản lý nguồn nhân lực, phương pháp "phỏng vấn hành vi" (behavioral interview) được sử dụng chủ yếu để đánh giá yếu tố nào ở ứng viên?

  • A. Tiềm năng phát triển trong tương lai
  • B. Kinh nghiệm và năng lực thực tế đã thể hiện trong quá khứ
  • C. Tính cách và giá trị cá nhân
  • D. Kiến thức chuyên môn và bằng cấp

Câu 8: Một doanh nghiệp áp dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure). Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?

  • A. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng bộ phận chức năng
  • B. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi thị trường
  • C. Phối hợp tốt giữa các bộ phận khác nhau
  • D. Tập trung vào khách hàng và sản phẩm cụ thể

Câu 9: Thuyết "kỳ vọng" (expectancy theory) của Victor Vroom tập trung vào yếu tố nào để giải thích động lực làm việc của nhân viên?

  • A. Nhu cầu được thừa nhận và tôn trọng
  • B. Nhu cầu về an toàn và ổn định
  • C. Nhu cầu về thành tựu và tự khẳng định
  • D. Mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng

Câu 10: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "cải tiến liên tục" (continuous improvement - Kaizen) có ý nghĩa gì?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở cuối quy trình sản xuất
  • B. Không ngừng tìm kiếm cơ hội cải thiện quy trình và sản phẩm
  • C. Đảm bảo chất lượng đạt tiêu chuẩn ngay từ đầu
  • D. Tập trung vào khắc phục lỗi khi có sự cố xảy ra

Câu 11: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) phù hợp nhất trong tình huống nào sau đây?

  • A. Nhân viên mới vào công ty và chưa có kinh nghiệm
  • B. Công việc đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ quy trình
  • C. Nhân viên có năng lực cao, giàu kinh nghiệm và tự chủ
  • D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp

Câu 12: Phương pháp "phân tích điểm hòa vốn" (break-even analysis) được sử dụng để xác định yếu tố nào trong quản lý tài chính doanh nghiệp?

  • A. Sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu để doanh nghiệp không bị lỗ
  • B. Lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
  • C. Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp
  • D. Giá bán sản phẩm tối ưu để cạnh tranh trên thị trường

Câu 13: Ma trận "BCG" (Boston Consulting Group matrix) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) của doanh nghiệp dựa trên hai tiêu chí chính nào?

  • A. Lợi nhuận và rủi ro
  • B. Tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối
  • C. Quy mô thị trường và sức mạnh thương hiệu
  • D. Năng lực cạnh tranh và tiềm năng phát triển

Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là một phương pháp quản lý hàng tồn kho. Mục tiêu chính của JIT là gì?

  • A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu thị trường
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục với chi phí thấp nhất
  • C. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu để lập kế hoạch sản xuất
  • D. Giảm thiểu hàng tồn kho và chi phí liên quan

Câu 15: Trong quản lý dự án, "WBS" (Work Breakdown Structure) là công cụ quan trọng. WBS được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định đường găng của dự án
  • B. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động dự án
  • C. Chia nhỏ dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
  • D. Theo dõi tiến độ và chi phí dự án

Câu 16: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược "đa dạng hóa liên quan" (related diversification). Loại hình đa dạng hóa này khác biệt với "đa dạng hóa không liên quan" (unrelated diversification) ở điểm nào?

  • A. Mức độ rủi ro cao hơn
  • B. Mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh có liên hệ với lĩnh vực hiện tại
  • C. Yêu cầu nguồn vốn đầu tư lớn hơn
  • D. Khả năng tạo ra hiệp lực thấp hơn

Câu 17: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn "đông cứng lại" (refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có mục tiêu chính là gì?

  • A. Xác định sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Thực hiện các hoạt động thay đổi
  • C. Giảm thiểu sức cản đối với sự thay đổi
  • D. Ổn định và duy trì sự thay đổi đã thực hiện

Câu 18: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản lý tổ chức có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý duy nhất
  • B. Mọi quyết định quản lý phải được thống nhất trong toàn tổ chức
  • C. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau
  • D. Mục tiêu của tổ chức phải được ưu tiên hàng đầu

Câu 19: Trong truyền thông doanh nghiệp, "khủng hoảng truyền thông" (communication crisis) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào nhất cho doanh nghiệp?

  • A. Gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh
  • B. Thay đổi nhân sự cấp cao
  • C. Suy giảm uy tín và hình ảnh thương hiệu
  • D. Tăng chi phí truyền thông và quảng cáo

Câu 20: Phương pháp "quản lý theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc
  • B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và có sự tham gia của nhân viên
  • C. Đánh giá hiệu suất dựa trên kết quả cuối cùng
  • D. Phân quyền mạnh mẽ cho các cấp quản lý

Câu 21: Một công ty đa quốc gia quyết định "chuẩn hóa" (standardization) chiến lược marketing trên toàn cầu. Ưu điểm của chiến lược này là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí và tạo tính đồng nhất thương hiệu toàn cầu
  • B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của từng thị trường
  • C. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi địa phương
  • D. Tăng cường cạnh tranh với các đối thủ địa phương

Câu 22: Trong đạo đức kinh doanh, khái niệm "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ khía cạnh kinh tế và pháp lý
  • B. Chỉ khía cạnh đạo đức và từ thiện
  • C. Khía cạnh kinh tế, pháp lý và đạo đức
  • D. Khía cạnh kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện

Câu 23: Phương pháp "động não" (brainstorming) được sử dụng trong quản lý để làm gì?

  • A. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tốt nhất
  • B. Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo trong thời gian ngắn
  • C. Phân tích và giải quyết vấn đề phức tạp
  • D. Lập kế hoạch và tổ chức thực hiện dự án

Câu 24: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên hai yếu tố nào?

  • A. Chi phí và thời gian khắc phục
  • B. Tần suất và mức độ nghiêm trọng
  • C. Khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng
  • D. Nguyên nhân và hậu quả của rủi ro

Câu 25: Mô hình "lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) tập trung vào việc truyền cảm hứng và động viên nhân viên thông qua yếu tố nào?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ và khen thưởng dựa trên hiệu suất
  • B. Xây dựng cơ cấu tổ chức rõ ràng và quy trình làm việc hiệu quả
  • C. Tập trung vào giao tiếp và giải quyết xung đột
  • D. Tầm nhìn và giá trị chung, tạo động lực nội tại cho nhân viên

Câu 26: Trong quản lý hoạt động, "bản đồ dòng chảy giá trị" (value stream mapping) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường hiệu suất và năng suất của nhân viên
  • B. Phân tích và cải thiện quy trình sản xuất hoặc dịch vụ
  • C. Lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực cho hoạt động
  • D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ

Câu 27: Một doanh nghiệp sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS). Chức năng chính của MIS là gì?

  • A. Tự động hóa quy trình sản xuất
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng
  • C. Cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định quản lý
  • D. Kết nối và truyền thông nội bộ doanh nghiệp

Câu 28: Trong quản lý dự án, "đường găng" (critical path) là gì?

  • A. Thời gian dự kiến hoàn thành dự án
  • B. Tổng chi phí dự án
  • C. Danh sách các rủi ro dự án
  • D. Chuỗi các hoạt động quyết định thời gian hoàn thành dự án

Câu 29: Phong cách lãnh đạo "quan liêu" (bureaucratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc và quy trình
  • B. Tập trung vào mục tiêu và kết quả
  • C. Khuyến khích sáng tạo và đổi mới
  • D. Quan tâm đến nhu cầu và cảm xúc của nhân viên

Câu 30: Trong quản lý marketing, "định vị thương hiệu" (brand positioning) có vai trò gì?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
  • B. Tạo dựng hình ảnh khác biệt và giá trị độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng
  • C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
  • D. Mở rộng thị phần và tăng doanh số bán hàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét hai phương án đầu tư: (A) m??? rộng nhà máy hiện tại hoặc (B) xây dựng một nhà máy mới ở khu vực kinh tế đặc biệt. Để đưa ra quyết định tối ưu, ban quản lý nên sử dụng phương pháp phân tích nào sau đây để so sánh chi phí và lợi ích của từng phương án một cách toàn diện nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một dự án phát triển phần mềm, trưởng nhóm dự án nhận thấy tiến độ đang chậm hơn so với kế hoạch ban đầu. Để kiểm soát tình hình và đưa dự án trở lại đúng hướng, hành động nào sau đây của trưởng nhóm là phù hợp nhất theo chức năng kiểm soát trong quản lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một doanh nghiệp mới thành lập muốn xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ, hướng đến sự đổi mới và hợp tác. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc định hình và duy trì văn hóa tổ chức này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quá trình ra quyết định quản lý, nhà quản trị thường trải qua nhiều bước. Bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị phải xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết, thu thập thông tin liên quan và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhóm làm việc trong công ty thường xuyên xảy ra xung đột do sự khác biệt về quan điểm và phong cách làm việc giữa các thành viên. Biện pháp nào sau đây giúp nhà quản lý giải quyết xung đột và xây dựng môi trường làm việc tích cực cho nhóm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quản lý nguồn nhân lực, phương pháp 'phỏng vấn hành vi' (behavioral interview) được sử dụng chủ yếu để đánh giá yếu tố nào ở ứng viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một doanh nghiệp áp dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure). Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thuyết 'kỳ vọng' (expectancy theory) của Victor Vroom tập trung vào yếu tố nào để giải thích động lực làm việc của nhân viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'cải tiến liên tục' (continuous improvement - Kaizen) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp nhất trong tình huống nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phương pháp 'phân tích điểm hòa vốn' (break-even analysis) được sử dụng để xác định yếu tố nào trong quản lý tài chính doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ma trận 'BCG' (Boston Consulting Group matrix) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) của doanh nghiệp dựa trên hai tiêu chí chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là một phương pháp quản lý hàng tồn kho. Mục tiêu chính của JIT là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quản lý dự án, 'WBS' (Work Breakdown Structure) là công cụ quan trọng. WBS được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược 'đa dạng hóa liên quan' (related diversification). Loại hình đa dạng hóa này khác biệt với 'đa dạng hóa không liên quan' (unrelated diversification) ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn 'đông cứng lại' (refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản lý tổ chức có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong truyền thông doanh nghiệp, 'khủng hoảng truyền thông' (communication crisis) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào nhất cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một công ty đa quốc gia quyết định 'chuẩn hóa' (standardization) chiến lược marketing trên toàn cầu. Ưu điểm của chiến lược này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong đạo đức kinh doanh, khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phương pháp 'động não' (brainstorming) được sử dụng trong quản lý để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên hai yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mô hình 'lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào việc truyền cảm hứng và động viên nhân viên thông qua yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quản lý hoạt động, 'bản đồ dòng chảy giá trị' (value stream mapping) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một doanh nghiệp sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS). Chức năng chính của MIS là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản lý dự án, 'đường găng' (critical path) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phong cách lãnh đạo 'quan liêu' (bureaucratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quản lý marketing, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 11

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét hai lựa chọn chiến lược: (A) tập trung vào việc giảm chi phí để cạnh tranh về giá, hoặc (B) đầu tư vào thiết kế sáng tạo và chất lượng cao để tạo sự khác biệt. Lựa chọn chiến lược nào sau đây phù hợp với chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" của Porter?

  • A. Lựa chọn A: Tập trung vào việc giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
  • B. Lựa chọn B: Đầu tư vào thiết kế sáng tạo và chất lượng cao để tạo sự khác biệt.
  • C. Kết hợp cả hai lựa chọn A và B cùng một lúc.
  • D. Không lựa chọn nào trong hai phương án trên.

Câu 2: Trong quá trình lập kế hoạch, một nhà quản lý cần xác định rõ mục tiêu, nguồn lực hiện có, và các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình lập kế hoạch là gì?

  • A. Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch.
  • B. Phân bổ nguồn lực cho các bộ phận.
  • C. Xây dựng các phương án và lựa chọn phương án hành động.
  • D. Truyền đạt kế hoạch đến nhân viên.

Câu 3: Một nhóm làm việc trong dự án phần mềm liên tục xảy ra xung đột về cách tiếp cận kỹ thuật. Trưởng nhóm nhận thấy các thành viên có kỹ năng và kinh nghiệm khác nhau, nhưng thiếu sự hiểu biết lẫn nhau về quan điểm chuyên môn. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu xung đột và nâng cao hiệu suất nhóm?

  • A. Áp đặt một phương pháp kỹ thuật duy nhất cho toàn nhóm.
  • B. Tổ chức các buổi thảo luận mở để các thành viên chia sẻ và tranh luận về các phương pháp kỹ thuật khác nhau.
  • C. Thay thế các thành viên có quan điểm khác biệt bằng những người có cùng chuyên môn.
  • D. Lờ đi xung đột và tập trung vào tiến độ dự án.

Câu 4: Ma trận SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Các năng lực và lợi thế bên trong doanh nghiệp.
  • B. Các yếu tố tiêu cực từ môi trường bên ngoài.
  • C. Các cơ hội phát triển từ môi trường bên ngoài.
  • D. Các rủi ro và thách thức từ môi trường bên ngoài.

Câu 5: Phong cách lãnh đạo "Ủy quyền" (Delegative Leadership) thường phù hợp nhất trong tình huống nào?

  • A. Khi nhân viên mới vào công ty và cần hướng dẫn chi tiết.
  • B. Trong các tình huống khẩn cấp, cần quyết định nhanh chóng từ người lãnh đạo.
  • C. Khi nhiệm vụ đơn giản và lặp đi lặp lại.
  • D. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý công việc.

Câu 6: Một doanh nghiệp áp dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional Structure). Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?

  • A. Linh hoạt và dễ dàng thích ứng với thay đổi thị trường.
  • B. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng bộ phận chức năng.
  • C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau.
  • D. Đảm bảo trách nhiệm rõ ràng cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Câu 7: Trong quản lý dự án, "Biểu đồ Gantt" được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

  • A. Phân tích rủi ro dự án.
  • B. Quản lý chi phí dự án.
  • C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án.
  • D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.

Câu 8: Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong quản lý tổ chức có nghĩa là gì?

  • A. Mọi nhân viên trong tổ chức đều phải tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên.
  • B. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh và báo cáo cho một người quản lý trực tiếp.
  • C. Các cấp quản lý khác nhau cần có sự thống nhất về mục tiêu và phương pháp quản lý.
  • D. Quyền lực và trách nhiệm cần được tập trung vào một người lãnh đạo cao nhất.

Câu 9: Động lực "Nội tại" (Intrinsic Motivation) xuất phát từ đâu?

  • A. Phần thưởng và sự công nhận từ bên ngoài.
  • B. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên.
  • C. Sự thỏa mãn và hứng thú từ bản thân công việc.
  • D. Nhu cầu được thăng tiến và tăng lương.

Câu 10: Trong kiểm soát quản lý, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Thiết lập các tiêu chuẩn và mục tiêu kiểm soát.
  • B. Đo lường hiệu suất thực tế.
  • C. So sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn.
  • D. Thực hiện các hành động điều chỉnh.

Câu 11: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Porter được sử dụng để phân tích điều gì?

  • A. Môi trường bên trong doanh nghiệp.
  • B. Mức độ cạnh tranh và hấp dẫn của một ngành.
  • C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
  • D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

Câu 12: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line Structure)
  • B. Cơ cấu chức năng (Functional Structure)
  • C. Cơ cấu bộ phận (Divisional Structure)
  • D. Cơ cấu ma trận (Matrix Structure)

Câu 13: Phong cách giao tiếp "Quyết đoán" (Assertive Communication) thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Tránh thể hiện ý kiến cá nhân để duy trì hòa khí.
  • B. Chỉ trích và áp đặt ý kiến lên người khác.
  • C. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác để tránh xung đột.
  • D. Thể hiện ý kiến một cách rõ ràng, tự tin và tôn trọng người khác.

Câu 14: Theo thuyết "Hệ thống" trong quản lý, tổ chức được xem như...

  • A. Một tập hợp các cá nhân làm việc độc lập.
  • B. Một hệ thống mở, tương tác với môi trường bên ngoài.
  • C. Một cỗ máy hoạt động theo các quy trình cứng nhắc.
  • D. Một thực thể khép kín, ít chịu ảnh hưởng từ môi trường.

Câu 15: Trong quản lý rủi ro, "Ma trận rủi ro" (Risk Matrix) giúp ích gì?

  • A. Liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
  • B. Đo lường chính xác xác suất xảy ra rủi ro.
  • C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro để ưu tiên xử lý.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro tiềm ẩn.

Câu 16: Chức năng "Điều phối" (Coordinating) trong quản lý nhằm mục đích gì?

  • A. Phân chia công việc cho các bộ phận.
  • B. Đảm bảo sự hài hòa và thống nhất giữa các hoạt động và bộ phận.
  • C. Kiểm tra tiến độ công việc.
  • D. Đưa ra quyết định chiến lược.

Câu 17: Phương pháp "Quản lý chất lượng toàn diện" (TQM - Total Quality Management) tập trung vào điều gì?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng.
  • B. Đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn tối thiểu.
  • C. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất.
  • D. Cải tiến chất lượng liên tục và sự tham gia của mọi thành viên trong tổ chức.

Câu 18: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "Đông cứng lại" (Refreezing) có ý nghĩa gì?

  • A. Nhận thức sự cần thiết phải thay đổi.
  • B. Thực hiện các thay đổi và thử nghiệm.
  • C. Củng cố và ổn định sự thay đổi, biến nó thành chuẩn mực mới.
  • D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi.

Câu 19: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn vấn đề phát sinh?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward Control)
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent Control)
  • C. Kiểm soát phản hồi (Feedback Control)
  • D. Kiểm soát sau sự kiện (Post-action Control)

Câu 20: Trong lý thuyết "Phân quyền" (Decentralization) trong tổ chức, quyền lực ra quyết định được phân bổ như thế nào?

  • A. Tập trung hoàn toàn ở cấp quản lý cao nhất.
  • B. Phân bổ rộng rãi cho các cấp quản lý và nhân viên ở cấp dưới.
  • C. Chỉ giao cho các bộ phận chuyên môn.
  • D. Giữ nguyên ở cấp quản lý trung gian.

Câu 21: Mục tiêu SMART trong quản lý mục tiêu là gì?

  • A. Mục tiêu chung chung, mang tính định tính.
  • B. Mục tiêu dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực nhiều.
  • C. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn.
  • D. Mục tiêu bí mật, chỉ người quản lý biết.

Câu 22: Yếu tố "Văn hóa doanh nghiệp" (Organizational Culture) ảnh hưởng đến khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Cơ cấu tổ chức.
  • B. Quy trình làm việc.
  • C. Chiến lược kinh doanh.
  • D. Hành vi, giá trị và cách thức làm việc của nhân viên.

Câu 23: Trong giao tiếp, "Rào cản ngữ nghĩa" (Semantic Barriers) phát sinh khi nào?

  • A. Do tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
  • B. Do sự khác biệt trong cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Do thiếu kênh giao tiếp phù hợp.
  • D. Do thái độ tiêu cực của người nghe.

Câu 24: Phương pháp "Brainstorming" (Động não) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra nhiều ý tưởng mới và sáng tạo.
  • B. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tốt nhất.
  • C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • D. Thực hiện ý tưởng đã được lựa chọn.

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Hậu cần" (Logistics) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
  • B. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp.
  • C. Lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy hàng hóa và thông tin.
  • D. Quản lý quan hệ khách hàng.

Câu 26: Mô hình "Tháp nhu cầu Maslow" sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

  • A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý.
  • B. Từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện.
  • C. Từ nhu cầu được tôn trọng đến nhu cầu an toàn.
  • D. Ngẫu nhiên, không có thứ tự nhất định.

Câu 27: Trong quản lý tài chính, "Điểm hòa vốn" (Break-even Point) là gì?

  • A. Mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • B. Tổng chi phí cố định của doanh nghiệp.
  • C. Doanh thu tối thiểu để duy trì hoạt động.
  • D. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.

Câu 28: Trong quản lý nhân sự, "Tuyển dụng nội bộ" (Internal Recruitment) có ưu điểm gì?

  • A. Thu hút được nhiều ứng viên tài năng từ bên ngoài.
  • B. Đảm bảo sự đa dạng về kinh nghiệm và quan điểm.
  • C. Tiết kiệm chi phí và thời gian tuyển dụng, nhân viên quen thuộc với văn hóa.
  • D. Tránh được tình trạng "cạn kiệt" nguồn nhân lực bên trong.

Câu 29: Nguyên tắc "Linh hoạt" (Flexibility) trong quản lý tổ chức thể hiện ở việc...

  • A. Khả năng thích ứng và thay đổi để đáp ứng yêu cầu của môi trường.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định đã được thiết lập.
  • C. Duy trì cơ cấu tổ chức ổn định trong thời gian dài.
  • D. Tập trung vào kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.

Câu 30: Phương pháp "Phân tích PESTEL" được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
  • B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
  • C. Ngành và đối thủ cạnh tranh.
  • D. Chuỗi giá trị của ngành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét hai lựa chọn chiến lược: (A) tập trung vào việc giảm chi phí để cạnh tranh về giá, hoặc (B) đầu tư vào thiết kế sáng tạo và chất lượng cao để tạo sự khác biệt. Lựa chọn chiến lược nào sau đây phù hợp với chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' của Porter?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong quá trình lập kế hoạch, một nhà quản lý cần xác định rõ mục tiêu, nguồn lực hiện có, và các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình lập kế hoạch là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Một nhóm làm việc trong dự án phần mềm liên tục xảy ra xung đột về cách tiếp cận kỹ thuật. Trưởng nhóm nhận thấy các thành viên có kỹ năng và kinh nghiệm khác nhau, nhưng thiếu sự hiểu biết lẫn nhau về quan điểm chuyên môn. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu xung đột và nâng cao hiệu suất nhóm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Ma trận SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng. Yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) trong SWOT tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Phong cách lãnh đạo 'Ủy quyền' (Delegative Leadership) thường phù hợp nhất trong tình huống nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Một doanh nghiệp áp dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional Structure). Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trong quản lý dự án, 'Biểu đồ Gantt' được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) trong quản lý tổ chức có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Động lực 'Nội tại' (Intrinsic Motivation) xuất phát từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong kiểm soát quản lý, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Porter được sử dụng để phân tích điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Phong cách giao tiếp 'Quyết đoán' (Assertive Communication) thể hiện đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Theo thuyết 'Hệ thống' trong quản lý, tổ chức được xem như...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong quản lý rủi ro, 'Ma trận rủi ro' (Risk Matrix) giúp ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Chức năng 'Điều phối' (Coordinating) trong quản lý nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Phương pháp 'Quản lý chất lượng toàn diện' (TQM - Total Quality Management) tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'Đông cứng lại' (Refreezing) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn vấn đề phát sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Trong lý thuyết 'Phân quyền' (Decentralization) trong tổ chức, quyền lực ra quyết định được phân bổ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Mục tiêu SMART trong quản lý mục tiêu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Yếu tố 'Văn hóa doanh nghiệp' (Organizational Culture) ảnh hưởng đến khía cạnh nào của tổ chức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong giao tiếp, 'Rào cản ngữ nghĩa' (Semantic Barriers) phát sinh khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Phương pháp 'Brainstorming' (Động não) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Hậu cần' (Logistics) bao gồm hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Mô hình 'Tháp nhu cầu Maslow' sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong quản lý tài chính, 'Điểm hòa vốn' (Break-even Point) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Trong quản lý nhân sự, 'Tuyển dụng nội bộ' (Internal Recruitment) có ưu điểm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Nguyên tắc 'Linh hoạt' (Flexibility) trong quản lý tổ chức thể hiện ở việc...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Phương pháp 'Phân tích PESTEL' được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 12

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét hai lựa chọn chiến lược: (A) tập trung vào việc giảm chi phí để cạnh tranh về giá, hoặc (B) đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm đồ chơi sáng tạo, độc đáo. Lựa chọn chiến lược nào phù hợp hơn phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Quy mô và nguồn lực tài chính của công ty.
  • B. Năng lực sản xuất và công nghệ hiện có của công ty.
  • C. Đặc điểm và yêu cầu của thị trường mục tiêu và đối thủ cạnh tranh.
  • D. Khả năng quản lý và điều hành của đội ngũ lãnh đạo công ty.

Câu 2: Trong quá trình lập kế hoạch, một nhà quản lý cần xác định mục tiêu SMART. Yếu tố "SMART" đại diện cho những tiêu chí nào?

  • A. Simple, Moral, Achievable, Realistic, Timely.
  • B. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
  • C. Strategic, Manageable, Actionable, Result-oriented, Trackable.
  • D. Sustainable, Meaningful, Adaptable, Resourceful, Transformative.

Câu 3: Mô hình SWOT được sử dụng trong phân tích chiến lược để đánh giá các yếu tố nào?

  • A. Sales, Wages, Overhead, Taxes.
  • B. Staff, Workflow, Organization, Technology.
  • C. Suppliers, Workforce, Objectives, Trends.
  • D. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.

Câu 4: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
  • B. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
  • C. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên và ít can thiệp.
  • D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc duy trì trật tự và tuân thủ quy tắc.

Câu 5: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính toán chi phí dự án.
  • B. Phân tích rủi ro dự án.
  • C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
  • D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.

Câu 6: Chức năng "kiểm soát" (controlling) trong quản lý bao gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo.
  • B. Thiết lập tiêu chuẩn, đo lường hiệu suất, so sánh và điều chỉnh.
  • C. Tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân viên.
  • D. Phân tích thị trường, xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược.

Câu 7: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure).
  • B. Cơ cấu chức năng (Functional structure).
  • C. Cơ cấu bộ phận (Divisional structure).
  • D. Cơ cấu ma trận (Matrix structure).

Câu 8: Động lực làm việc "nội tại" (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

  • A. Phần thưởng vật chất và sự công nhận từ bên ngoài.
  • B. Áp lực và sự kỳ vọng từ cấp trên.
  • C. Nỗi sợ bị kỷ luật hoặc mất việc.
  • D. Sự thỏa mãn và hứng thú từ bản thân công việc.

Câu 9: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
  • B. Liệt kê danh sách các rủi ro tiềm ẩn.
  • C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong dự án.

Câu 10: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý sản xuất tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho và lãng phí phát sinh từ tồn kho.
  • C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và phân phối.
  • D. Nâng cao năng suất lao động của công nhân.

Câu 11: Trong lý thuyết quản lý khoa học của Frederick Taylor, trọng tâm chính là gì?

  • A. Tạo môi trường làm việc hợp tác và thân thiện.
  • B. Phát triển kỹ năng và năng lực của người lao động.
  • C. Tối ưu hóa hiệu quả và năng suất của công nhân thông qua phân tích công việc và tiêu chuẩn hóa.
  • D. Nâng cao sự hài lòng và động lực làm việc của nhân viên.

Câu 12: "Văn hóa tổ chức" (organizational culture) ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các nhân viên.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả tuyển dụng và giữ chân nhân tài.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và sáng tạo của doanh nghiệp.
  • D. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp, từ ra quyết định đến giao tiếp và hiệu suất làm việc.

Câu 13: Trong quản lý sự thay đổi (change management), "kháng cự thay đổi" (resistance to change) thường phát sinh từ nguyên nhân nào?

  • A. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao.
  • B. Sự lo sợ về những điều chưa biết, thói quen, lợi ích cá nhân bị đe dọa và thiếu thông tin.
  • C. Quy trình thay đổi được thực hiện quá nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Sự tham gia tích cực của nhân viên vào quá trình thay đổi.

Câu 14: "Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
  • B. Xu hướng kinh tế vĩ mô.
  • C. Mức độ cạnh tranh và lợi nhuận tiềm năng của một ngành.
  • D. Hành vi và sở thích của người tiêu dùng.

Câu 15: Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), nguyên tắc "cải tiến liên tục" (continuous improvement) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ tập trung vào cải tiến sản phẩm cuối cùng.
  • B. Chỉ thực hiện cải tiến khi có sự cố hoặc vấn đề lớn xảy ra.
  • C. Chỉ cải tiến các quy trình sản xuất.
  • D. Không ngừng tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ trong mọi hoạt động của tổ chức để nâng cao chất lượng và hiệu quả.

Câu 16: Loại hình truyền thông nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức và quan trọng từ cấp quản lý đến nhân viên?

  • A. Truyền thông từ trên xuống (Downward communication).
  • B. Truyền thông từ dưới lên (Upward communication).
  • C. Truyền thông ngang hàng (Horizontal communication).
  • D. Truyền thông chéo (Diagonal communication).

Câu 17: Trong quản lý xung đột (conflict management), phong cách "hợp tác" (collaborating) được thể hiện như thế nào?

  • A. Tránh né xung đột và không giải quyết vấn đề.
  • B. Tìm kiếm giải pháp cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
  • C. Nhấn mạnh nhu cầu của bản thân và bỏ qua nhu cầu của người khác.
  • D. Nhượng bộ và chấp nhận nhu cầu của người khác để duy trì mối quan hệ.

Câu 18: "Phân quyền" (decentralization) trong tổ chức có ưu điểm chính nào?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát tập trung từ cấp quản lý cao nhất.
  • B. Đảm bảo tính thống nhất và đồng bộ trong mọi hoạt động.
  • C. Nâng cao tính linh hoạt, tốc độ ra quyết định và phát huy tính chủ động của nhân viên cấp dưới.
  • D. Giảm thiểu rủi ro và sai sót trong quá trình ra quyết định.

Câu 19: Trong quản lý hiệu suất (performance management), "KPIs" (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định mục tiêu chiến lược của tổ chức.
  • B. Phân tích SWOT.
  • C. Lập kế hoạch ngân sách.
  • D. Đo lường và đánh giá hiệu suất hoạt động của tổ chức hoặc cá nhân so với mục tiêu đề ra.

Câu 20: Phương pháp "Brainstorming" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

  • A. Lựa chọn phương án quyết định.
  • B. Xác định và phát triển các phương án giải quyết vấn đề.
  • C. Đánh giá kết quả quyết định.
  • D. Nhận diện và phân tích vấn đề.

Câu 21: Trong quản lý dự án Agile, "Sprint" là gì?

  • A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm dự án.
  • B. Một phương pháp kiểm thử phần mềm.
  • C. Một khoảng thời gian ngắn (thường 1-4 tuần) để nhóm dự án hoàn thành một phần công việc cụ thể.
  • D. Một tài liệu mô tả yêu cầu của dự án.

Câu 22: "Lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) tập trung vào việc gì?

  • A. Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.
  • B. Quản lý các hoạt động hàng ngày một cách hiệu quả.
  • C. Sử dụng quyền lực và kiểm soát để đạt được mục tiêu.
  • D. Truyền cảm hứng, động viên và phát triển nhân viên để đạt được tầm nhìn và mục tiêu lớn lao.

Câu 23: "Chuỗi giá trị" (value chain) của Michael Porter mô tả điều gì?

  • A. Các hoạt động chính và hỗ trợ mà doanh nghiệp thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • B. Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và các nhà cung cấp.
  • C. Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
  • D. Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

Câu 24: Trong quản lý nhân sự, "mô tả công việc" (job description) có vai trò gì?

  • A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • B. Xác định rõ trách nhiệm, nhiệm vụ, kỹ năng và yêu cầu của một vị trí công việc.
  • C. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.
  • D. Tính lương và các khoản phúc lợi cho nhân viên.

Câu 25: "Nguyên tắc Pareto" (Pareto principle) hay còn gọi là "quy tắc 80/20" có ý nghĩa gì trong quản lý?

  • A. Mọi công việc đều quan trọng như nhau và cần được ưu tiên thực hiện đồng đều.
  • B. Cần phân bổ nguồn lực đồng đều cho tất cả các hoạt động.
  • C. Khoảng 80% kết quả thường đến từ 20% nguyên nhân hoặc nỗ lực, do đó cần tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất.
  • D. Cần kiểm soát chặt chẽ 80% các hoạt động để đảm bảo hiệu quả.

Câu 26: Trong quản lý marketing, "phân khúc thị trường" (market segmentation) là quá trình gì?

  • A. Lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực.
  • B. Nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • C. Định vị sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường.
  • D. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung để có thể phục vụ tốt hơn nhu cầu của từng nhóm.

Câu 27: "Lợi thế cạnh tranh" (competitive advantage) bền vững của doanh nghiệp thường dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá cả thấp hơn đối thủ.
  • B. Nguồn lực và năng lực độc đáo, khó bắt chước và mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng.
  • C. Chiến dịch marketing quảng bá rầm rộ.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 28: Trong quản lý tài chính, "điểm hòa vốn" (break-even point) là gì?

  • A. Mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • B. Mức chi phí tối thiểu để sản xuất sản phẩm.
  • C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, doanh nghiệp không bị lỗ cũng không có lãi.
  • D. Mức vốn đầu tư ban đầu của doanh nghiệp.

Câu 29: "Sứ mệnh" (mission) của một tổ chức thường được định nghĩa là gì?

  • A. Mục tiêu tài chính dài hạn của tổ chức.
  • B. Chiến lược cạnh tranh của tổ chức.
  • C. Giá trị cốt lõi mà tổ chức theo đuổi.
  • D. Tuyên bố về mục đích tồn tại cơ bản của tổ chức, lý do tổ chức được thành lập và phục vụ ai.

Câu 30: Trong quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), "logistics ngược" (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Dòng chảy hàng hóa và thông tin ngược từ khách hàng trở lại nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp (ví dụ: thu hồi sản phẩm, tái chế, xử lý hàng trả lại).
  • B. Hoạt động vận chuyển và phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
  • C. Quản lý kho bãi và hàng tồn kho.
  • D. Hoạt động mua sắm và tìm kiếm nhà cung cấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét hai lựa chọn chiến lược: (A) tập trung vào việc giảm chi phí để cạnh tranh về giá, hoặc (B) đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm đồ chơi sáng tạo, độc đáo. Lựa chọn chiến lược nào phù hợp hơn phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Trong quá trình lập kế hoạch, một nhà quản lý cần xác định mục tiêu SMART. Yếu tố 'SMART' đại diện cho những tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Mô hình SWOT được sử dụng trong phân tích chiến lược để đánh giá các yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Chức năng 'kiểm soát' (controlling) trong quản lý bao gồm các bước cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Động lực làm việc 'nội tại' (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý sản xuất tập trung vào mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong lý thuyết quản lý khoa học của Frederick Taylor, trọng tâm chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: 'Văn hóa tổ chức' (organizational culture) ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Trong quản lý sự thay đổi (change management), 'kháng cự thay đổi' (resistance to change) thường phát sinh từ nguyên nhân nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: 'Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), nguyên tắc 'cải tiến liên tục' (continuous improvement) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Loại hình truyền thông nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức và quan trọng từ cấp quản lý đến nhân viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Trong quản lý xung đột (conflict management), phong cách 'hợp tác' (collaborating) được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: 'Phân quyền' (decentralization) trong tổ chức có ưu điểm chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong quản lý hiệu suất (performance management), 'KPIs' (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Phương pháp 'Brainstorming' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong quản lý dự án Agile, 'Sprint' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: 'Lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: 'Chuỗi giá trị' (value chain) của Michael Porter mô tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong quản lý nhân sự, 'mô tả công việc' (job description) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: 'Nguyên tắc Pareto' (Pareto principle) hay còn gọi là 'quy tắc 80/20' có ý nghĩa gì trong quản lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Trong quản lý marketing, 'phân khúc thị trường' (market segmentation) là quá trình gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: 'Lợi thế cạnh tranh' (competitive advantage) bền vững của doanh nghiệp thường dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong quản lý tài chính, 'điểm hòa vốn' (break-even point) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: 'Sứ mệnh' (mission) của một tổ chức thường được định nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 13

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ, đang gặp phải tình trạng năng suất lao động giảm sút trong khi chi phí sản xuất tăng cao. Ban lãnh đạo quyết định áp dụng một phương pháp quản lý mới tập trung vào phân tích quy trình làm việc, loại bỏ lãng phí và chuẩn hóa các thao tác. Phương pháp quản lý này gần nhất với trường phái quản lý nào?

  • A. Quản lý hành chính (Administrative Management)
  • B. Quản lý khoa học (Scientific Management)
  • C. Quản lý định lượng (Quantitative Management)
  • D. Quản lý nhân sự (Human Relations Management)

Câu 2: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, công ty Z nhận thấy cần phải có sự thay đổi mạnh mẽ để thích ứng. CEO công ty đã triệu tập cuộc họp với các quản lý cấp cao để thảo luận về tầm nhìn dài hạn, xác định các mục tiêu chiến lược và phân bổ nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 3: Một nhóm dự án đang gặp khó khăn trong việc hoàn thành công việc đúng thời hạn do sự phối hợp kém giữa các thành viên và thiếu rõ ràng về vai trò, trách nhiệm của mỗi người. Để cải thiện tình hình, trưởng nhóm dự án cần tập trung vào chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 4: Nhà quản lý X thường xuyên lắng nghe ý kiến của nhân viên, tạo điều kiện để họ phát huy sáng kiến, đồng thời khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và hợp tác. Phong cách lãnh đạo của nhà quản lý X thiên về kiểu lãnh đạo nào?

  • A. Độc đoán (Autocratic)
  • B. Quan liêu (Bureaucratic)
  • C. Dân chủ (Democratic)
  • D. Tự do (Laissez-faire)

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing, trưởng phòng marketing cần thu thập thông tin về doanh số bán hàng, chi phí quảng cáo, mức độ hài lòng của khách hàng và so sánh với các mục tiêu đã đề ra. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 6: Ma trận SWOT là một công cụ hữu ích trong quá trình hoạch định chiến lược của doanh nghiệp. Trong ma trận SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thường được xem xét từ khía cạnh nào?

  • A. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp
  • B. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
  • C. Môi trường vĩ mô
  • D. Môi trường vi mô

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đang xem xét việc mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để đưa ra quyết định đúng đắn, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố như văn hóa tiêu dùng, hệ thống pháp luật, cơ sở hạ tầng và đối thủ cạnh tranh ở các thị trường này. Đây là ví dụ về phân tích môi trường nào?

  • A. Môi trường bên ngoài
  • B. Môi trường bên trong
  • C. Môi trường ngành
  • D. Môi trường tác nghiệp

Câu 8: Trong quá trình ra quyết định, nhà quản lý thường trải qua nhiều bước khác nhau. Bước nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định đưa ra phù hợp với mục tiêu của tổ chức?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Phát triển các phương án
  • C. Lựa chọn phương án
  • D. Đánh giá kết quả thực hiện

Câu 9: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu "tự trọng" và "tự thể hiện" của nhân viên theo Tháp nhu cầu Maslow?

  • A. Tăng lương và thưởng
  • B. Cải thiện điều kiện làm việc
  • C. Giao nhiệm vụ thách thức và tạo cơ hội phát triển
  • D. Đảm bảo sự ổn định trong công việc

Câu 10: Trong một tổ chức theo mô hình trực tuyến - chức năng, một nhân viên có thể nhận lệnh từ nhiều cấp quản lý khác nhau (ví dụ: quản lý chức năng và quản lý dự án). Ưu điểm lớn nhất của mô hình này là gì?

  • A. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức
  • B. Tăng tính chuyên môn hóa theo chức năng
  • C. Tăng cường tính kỷ luật và tuân thủ
  • D. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và chuyên môn

Câu 11: Nhà quản lý cấp trung đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa cấp cao và cấp cơ sở. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp trung để thực hiện tốt vai trò này?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật
  • B. Kỹ năng nhân sự
  • C. Kỹ năng tư duy
  • D. Kỹ năng chuyên môn

Câu 12: Công ty X đang triển khai một dự án đổi mới hệ thống quản lý. Để đảm bảo dự án thành công, việc truyền thông hiệu quả về mục tiêu, lợi ích và tiến độ dự án đến tất cả nhân viên là rất quan trọng. Đây là ví dụ về vai trò nào của quản lý trong quá trình thay đổi?

  • A. Hoạch định thay đổi
  • B. Tổ chức thay đổi
  • C. Lãnh đạo sự thay đổi
  • D. Kiểm soát thay đổi

Câu 13: Một doanh nghiệp mới thành lập cần xây dựng văn hóa tổ chức phù hợp. Yếu tố nào sau đây là nền tảng cốt lõi để xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ?

  • A. Cơ cấu tổ chức
  • B. Giá trị cốt lõi
  • C. Quy trình làm việc
  • D. Hệ thống khen thưởng

Câu 14: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Quản lý rủi ro dự án
  • B. Quản lý chi phí dự án
  • C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • D. Phân bổ nguồn lực dự án

Câu 15: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý sản xuất tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm thiểu tồn kho
  • B. Tăng cường kiểm soát chất lượng
  • C. Tối ưu hóa năng lực sản xuất
  • D. Nâng cao sự linh hoạt trong sản xuất

Câu 16: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Môi trường vĩ mô
  • B. Môi trường nội bộ
  • C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
  • D. Mức độ cạnh tranh của ngành

Câu 17: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "cải tiến liên tục" (Kaizen) có ý nghĩa gì?

  • A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng
  • B. Không ngừng cải tiến quy trình và chất lượng
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng
  • D. Tập trung vào sự hài lòng của khách hàng

Câu 18: Khi doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động, điều này có nghĩa là doanh nghiệp đang làm gì?

  • A. Mở rộng quy mô hoạt động
  • B. Tập trung vào hoạt động cốt lõi
  • C. Chuyển giao một số hoạt động cho bên thứ ba
  • D. Tái cấu trúc tổ chức

Câu 19: Trong quản lý nguồn nhân lực, quá trình tuyển dụng và lựa chọn nhân viên hiệu quả cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Tuyển dụng số lượng lớn
  • B. Ưu tiên kinh nghiệm làm việc
  • C. Tuyển dụng nhanh chóng
  • D. Đảm bảo sự phù hợp giữa người và việc

Câu 20: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (Unity of command) trong quản lý hành chính của Henri Fayol có nghĩa là gì?

  • A. Mọi nhân viên phải tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên
  • B. Mỗi nhân viên chỉ nhận lệnh từ một cấp trên duy nhất
  • C. Cấp trên có quyền ra lệnh cho cấp dưới
  • D. Sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng

Câu 21: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
  • B. Hiệu quả sử dụng tài sản
  • C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu
  • D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp

Câu 22: Mục tiêu SMART là một công cụ giúp nhà quản lý xác định mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Meaningful (Ý nghĩa)
  • B. Measurable (Có thể đo lường được)
  • C. Motivating (Truyền động lực)
  • D. Manageable (Có thể quản lý được)

Câu 23: Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá và phân loại rủi ro
  • B. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
  • C. Theo dõi và kiểm soát rủi ro
  • D. Xác định nguyên nhân gây ra rủi ro

Câu 24: Phong cách giao tiếp "quyết đoán" (Assertive communication) được thể hiện như thế nào trong môi trường làm việc?

  • A. Tránh xung đột bằng mọi giá
  • B. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác
  • C. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác
  • D. Thể hiện ý kiến rõ ràng và tôn trọng người khác

Câu 25: Trong quản lý marketing, phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình làm gì?

  • A. Mở rộng thị trường mục tiêu
  • B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn
  • C. Nghiên cứu nhu cầu thị trường
  • D. Định vị sản phẩm trên thị trường

Câu 26: Mô hình "Balanced Scorecard" (BSC) giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên bao nhiêu khía cạnh chính?

  • A. 2 khía cạnh
  • B. 3 khía cạnh
  • C. 4 khía cạnh
  • D. 5 khía cạnh

Câu 27: Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), "logistics ngược" (Reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Quản lý hàng hóa trả về từ khách hàng
  • B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp
  • C. Phân phối hàng hóa đến khách hàng cuối cùng
  • D. Quản lý kho bãi và tồn kho

Câu 28: Đâu là sự khác biệt chính giữa quản lý "vi mô" (Micromanagement) và quản lý "trao quyền" (Empowerment)?

  • A. Mức độ kiểm soát ngân sách
  • B. Mức độ sử dụng công nghệ
  • C. Mức độ tự chủ và kiểm soát công việc của nhân viên
  • D. Mức độ can thiệp của cấp quản lý cao hơn

Câu 29: Trong quản lý dự án Agile, phương pháp "Scrum" tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn lặp đi lặp lại gọi là gì?

  • A. Waterfall
  • B. Sprint
  • C. Kanban
  • D. Iteration

Câu 30: Khi một doanh nghiệp quyết định thực hiện trách nhiệm xã hội (Corporate Social Responsibility - CSR), điều này thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với điều gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Tuân thủ pháp luật và quy định
  • C. Nâng cao hình ảnh thương hiệu
  • D. Phát triển bền vững và các bên liên quan

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ, đang gặp phải tình trạng năng suất lao động giảm sút trong khi chi phí sản xuất tăng cao. Ban lãnh đạo quyết định áp dụng một phương pháp quản lý mới tập trung vào phân tích quy trình làm việc, loại bỏ lãng phí và chuẩn hóa các thao tác. Phương pháp quản lý này gần nhất với trường phái quản lý nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, công ty Z nhận thấy cần phải có sự thay đổi mạnh mẽ để thích ứng. CEO công ty đã triệu tập cuộc họp với các quản lý cấp cao để thảo luận về tầm nhìn dài hạn, xác định các mục tiêu chiến lược và phân bổ nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một nhóm dự án đang gặp khó khăn trong việc hoàn thành công việc đúng thời hạn do sự phối hợp kém giữa các thành viên và thiếu rõ ràng về vai trò, trách nhiệm của mỗi người. Để cải thiện tình hình, trưởng nhóm dự án cần tập trung vào chức năng quản trị nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Nhà quản lý X thường xuyên lắng nghe ý kiến của nhân viên, tạo điều kiện để họ phát huy sáng kiến, đồng thời khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và hợp tác. Phong cách lãnh đạo của nhà quản lý X thiên về kiểu lãnh đạo nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing, trưởng phòng marketing cần thu thập thông tin về doanh số bán hàng, chi phí quảng cáo, mức độ hài lòng của khách hàng và so sánh với các mục tiêu đã đề ra. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Ma trận SWOT là một công cụ hữu ích trong quá trình hoạch định chiến lược của doanh nghiệp. Trong ma trận SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường được xem xét từ khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đang xem xét việc mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để đưa ra quyết định đúng đắn, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố như văn hóa tiêu dùng, hệ thống pháp luật, cơ sở hạ tầng và đối thủ cạnh tranh ở các thị trường này. Đây là ví dụ về phân tích môi trường nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Trong quá trình ra quyết định, nhà quản lý thường trải qua nhiều bước khác nhau. Bước nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định đưa ra phù hợp với mục tiêu của tổ chức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu 'tự trọng' và 'tự thể hiện' của nhân viên theo Tháp nhu cầu Maslow?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Trong một tổ chức theo mô hình trực tuyến - chức năng, một nhân viên có thể nhận lệnh từ nhiều cấp quản lý khác nhau (ví dụ: quản lý chức năng và quản lý dự án). Ưu điểm lớn nhất của mô hình này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Nhà quản lý cấp trung đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa cấp cao và cấp cơ sở. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp trung để thực hiện tốt vai trò này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Công ty X đang triển khai một dự án đổi mới hệ thống quản lý. Để đảm bảo dự án thành công, việc truyền thông hiệu quả về mục tiêu, lợi ích và tiến độ dự án đến tất cả nhân viên là rất quan trọng. Đây là ví dụ về vai trò nào của quản lý trong quá trình thay đổi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Một doanh nghiệp mới thành lập cần xây dựng văn hóa tổ chức phù hợp. Yếu tố nào sau đây là nền tảng cốt lõi để xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý sản xuất tập trung vào mục tiêu chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'cải tiến liên tục' (Kaizen) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Khi doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động, điều này có nghĩa là doanh nghiệp đang làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong quản lý nguồn nhân lực, quá trình tuyển dụng và lựa chọn nhân viên hiệu quả cần tuân thủ nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (Unity of command) trong quản lý hành chính của Henri Fayol có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Mục tiêu SMART là một công cụ giúp nhà quản lý xác định mục tiêu hiệu quả. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Phong cách giao tiếp 'quyết đoán' (Assertive communication) được thể hiện như thế nào trong môi trường làm việc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong quản lý marketing, phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Mô hình 'Balanced Scorecard' (BSC) giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên bao nhiêu khía cạnh chính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), 'logistics ngược' (Reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Đâu là sự khác biệt chính giữa quản lý 'vi mô' (Micromanagement) và quản lý 'trao quyền' (Empowerment)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong quản lý dự án Agile, phương pháp 'Scrum' tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn lặp đi lặp lại gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Khi một doanh nghiệp quyết định thực hiện trách nhiệm xã hội (Corporate Social Responsibility - CSR), điều này thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 14

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng, nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc mở rộng sang thị trường quốc tế. Quyết định này thuộc về chức năng quản trị nào là chủ yếu?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 2: Một nhà quản lý dự án nhận thấy tiến độ dự án bị chậm so với kế hoạch ban đầu. Để đưa dự án trở lại đúng hướng, nhà quản lý này cần thực hiện chức năng quản trị nào đầu tiên?

  • A. Hoạch định lại (Re-planning)
  • B. Tổ chức lại nguồn lực (Re-organizing)
  • C. Động viên nhóm dự án (Motivating team)
  • D. Kiểm soát và đánh giá tình hình (Controlling & Evaluating)

Câu 3: Để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, trưởng phòng Marketing quyết định áp dụng hình thức làm việc từ xa linh hoạt cho nhân viên. Hành động này thể hiện kỹ năng quản trị nào là quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
  • B. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
  • C. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
  • D. Kỹ năng ra quyết định (Decision-making skills)

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp phải tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, nhà quản lý cần phân tích nguyên nhân gốc rễ. Kỹ năng tư duy nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Tư duy sáng tạo (Creative thinking)
  • B. Tư duy phản biện (Critical thinking)
  • C. Tư duy hệ thống (System thinking)
  • D. Tư duy chiến lược (Strategic thinking)

Câu 5: Trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh cho năm tới, CEO của một tập đoàn đa quốc gia cần xem xét và đánh giá các yếu tố vĩ mô như tình hình kinh tế toàn cầu, biến động chính trị, và xu hướng công nghệ mới. Hoạt động này thuộc về giai đoạn nào của quá trình hoạch định?

  • A. Phân tích môi trường (Environmental analysis)
  • B. Xác định mục tiêu (Objective setting)
  • C. Xây dựng các phương án (Alternatives development)
  • D. Lựa chọn phương án (Alternative selection)

Câu 6: Một nhóm nghiên cứu thị trường thu thập dữ liệu về hành vi mua sắm của khách hàng đối với sản phẩm mới. Để hiểu rõ hơn về các phân khúc khách hàng khác nhau, họ sử dụng phương pháp phân tích thống kê để nhóm khách hàng dựa trên đặc điểm chung. Phương pháp này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định chiến lược (Strategic planning)
  • B. Tổ chức và phân loại (Organizing and classifying)
  • C. Lãnh đạo và định hướng (Leading and directing)
  • D. Kiểm soát chất lượng (Quality control)

Câu 7: Giám đốc điều hành (COO) của một chuỗi nhà hàng quyết định ủy quyền cho các quản lý nhà hàng quyền tự chủ hơn trong việc quản lý nhân sự và thực đơn hàng ngày. Phong cách lãnh đạo này được gọi là gì?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
  • B. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic leadership)
  • C. Lãnh đạo dân chủ/tham gia (Democratic/Participative leadership)
  • D. Lãnh đạo định hướng kết quả (Results-oriented leadership)

Câu 8: Một công ty phần mềm áp dụng phương pháp Agile trong quản lý dự án phát triển sản phẩm. Phương pháp này tập trung vào yếu tố nào là chính?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu (Strict adherence to initial plan)
  • B. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi (Flexibility and adaptation to change)
  • C. Quản lý rủi ro triệt để (Comprehensive risk management)
  • D. Tối ưu hóa chi phí và nguồn lực (Optimization of cost and resources)

Câu 9: Để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng, trưởng bộ phận sử dụng chỉ số "Thời gian phản hồi trung bình" và "Mức độ hài lòng của khách hàng". Đây là hoạt động thuộc chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định hiệu suất (Performance planning)
  • B. Tổ chức bộ phận (Department organizing)
  • C. Lãnh đạo nhóm (Team leading)
  • D. Kiểm soát hiệu suất (Performance controlling)

Câu 10: Một doanh nghiệp xã hội đặt mục tiêu kép: vừa tạo ra lợi nhuận để duy trì hoạt động, vừa giải quyết một vấn đề xã hội cụ thể. Mục tiêu này phản ánh nguyên tắc quản trị nào?

  • A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận (Profit maximization principle)
  • B. Nguyên tắc hiệu quả chi phí (Cost efficiency principle)
  • C. Nguyên tắc bền vững và trách nhiệm xã hội (Sustainability and social responsibility principle)
  • D. Nguyên tắc tăng trưởng liên tục (Continuous growth principle)

Câu 11: Trong mô hình quản trị theo mục tiêu (MBO), yếu tố nào được coi là trung tâm và quyết định đến sự thành công?

  • A. Quy trình làm việc chuẩn hóa (Standardized work processes)
  • B. Mục tiêu rõ ràng và có thể đo lường (Clear and measurable objectives)
  • C. Cơ cấu tổ chức phân cấp (Hierarchical organizational structure)
  • D. Hệ thống kiểm soát chặt chẽ (Strict control system)

Câu 12: Một công ty đa quốc gia áp dụng cơ cấu tổ chức theo ma trận. Ưu điểm chính của cơ cấu này là gì?

  • A. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định (Simplifying decision-making processes)
  • B. Tăng cường tính chuyên môn hóa theo chức năng (Enhancing functional specialization)
  • C. Tăng cường sự phối hợp và linh hoạt (Enhancing coordination and flexibility)
  • D. Giảm thiểu xung đột quyền lực (Minimizing power conflicts)

Câu 13: Để tạo động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý sử dụng các biện pháp khen thưởng và công nhận thành tích. Biện pháp này dựa trên lý thuyết động viên nào?

  • A. Lý thuyết kỳ vọng (Expectancy theory)
  • B. Lý thuyết phân cấp nhu cầu Maslow (Maslow"s hierarchy of needs)
  • C. Lý thuyết hai yếu tố Herzberg (Herzberg"s two-factor theory)
  • D. Lý thuyết công bằng (Equity theory)

Câu 14: Trong quản lý rủi ro dự án, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Phân tích rủi ro (Risk analysis)
  • B. Nhận diện rủi ro (Risk identification)
  • C. Đánh giá rủi ro (Risk assessment)
  • D. Xử lý rủi ro (Risk response)

Câu 15: Một nhà quản lý dành thời gian để lắng nghe và giải quyết các xung đột giữa các thành viên trong nhóm. Vai trò quản trị này thuộc nhóm vai trò nào theo Mintzberg?

  • A. Vai trò thông tin (Informational roles)
  • B. Vai trò quyết định (Decisional roles)
  • C. Vai trò quan hệ con người (Interpersonal roles)
  • D. Vai trò lãnh đạo (Leadership roles)

Câu 16: Để cải tiến quy trình sản xuất, một công ty áp dụng phương pháp Kaizen. Triết lý cốt lõi của Kaizen là gì?

  • A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng (Radical and rapid change)
  • B. Cắt giảm chi phí tối đa (Maximum cost reduction)
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt (Strict quality control)
  • D. Cải tiến liên tục và từng bước (Continuous and incremental improvement)

Câu 17: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là một phương pháp quan trọng. Mục tiêu chính của JIT là gì?

  • A. Giảm thiểu hàng tồn kho (Minimize inventory)
  • B. Tối đa hóa sản lượng sản xuất (Maximize production output)
  • C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp (Strengthen supplier relationships)
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm (Improve product quality)

Câu 18: Một doanh nghiệp muốn đánh giá vị thế cạnh tranh của mình trên thị trường. Công cụ phân tích chiến lược nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Phân tích PESTEL (PESTEL analysis)
  • B. Phân tích SWOT (SWOT analysis)
  • C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh Porter (Porter"s Five Forces)
  • D. Ma trận BCG (BCG matrix)

Câu 19: Trong quá trình giao tiếp hiệu quả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông điệp được hiểu đúng?

  • A. Kênh truyền thông phù hợp (Appropriate communication channel)
  • B. Thông điệp rõ ràng và mạch lạc (Clear and concise message)
  • C. Phản hồi từ người nhận (Feedback from receiver)
  • D. Ngôn ngữ cơ thể và phi ngôn ngữ (Body language and non-verbal cues)

Câu 20: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh, nhà quản lý cần tập trung vào yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Chính sách và quy định (Policies and regulations)
  • B. Cơ cấu tổ chức rõ ràng (Clear organizational structure)
  • C. Hệ thống khen thưởng và kỷ luật (Reward and discipline system)
  • D. Giá trị cốt lõi và tầm nhìn chung (Core values and shared vision)

Câu 21: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn "đóng băng" (freezing) có ý nghĩa gì?

  • A. Nhận thức sự cần thiết thay đổi (Recognizing the need for change)
  • B. Củng cố và duy trì sự thay đổi (Consolidating and sustaining change)
  • C. Thực hiện các thay đổi (Implementing changes)
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi (Evaluating change outcomes)

Câu 22: Một công ty muốn chuyển từ mô hình quản lý tập trung sang phân quyền. Thách thức lớn nhất trong quá trình chuyển đổi này là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính (Lack of financial resources)
  • B. Kháng cự từ nhân viên cấp dưới (Resistance from lower-level employees)
  • C. Kháng cự từ quản lý cấp trung và cao (Resistance from middle and top managers)
  • D. Thiếu công nghệ hỗ trợ (Lack of supporting technology)

Câu 23: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), sự tham gia của ai là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

  • A. Chuyên gia chất lượng (Quality experts)
  • B. Bộ phận kiểm soát chất lượng (Quality control department)
  • C. Ban lãnh đạo cấp cao (Top management)
  • D. Tất cả nhân viên trong tổ chức (All employees in the organization)

Câu 24: Để đo lường sự hài lòng của nhân viên, phòng nhân sự thực hiện khảo sát định kỳ. Loại hình kiểm soát này thuộc loại nào?

  • A. Kiểm soát đầu vào (Feedforward control)
  • B. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
  • C. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
  • D. Kiểm soát chiến lược (Strategic control)

Câu 25: Một công ty áp dụng hệ thống đánh giá hiệu suất 360 độ. Ưu điểm chính của hệ thống này là gì?

  • A. Giảm thiểu thiên vị từ người quản lý trực tiếp (Minimize bias from direct manager)
  • B. Đơn giản hóa quy trình đánh giá (Simplify evaluation process)
  • C. Cung cấp đánh giá toàn diện và khách quan (Provide comprehensive and objective evaluation)
  • D. Tăng cường tính bảo mật thông tin (Enhance information security)

Câu 26: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu (Profitability on equity)
  • B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (Short-term debt solvency)
  • C. Hiệu quả sử dụng tài sản (Asset utilization efficiency)
  • D. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp (Capital structure of the company)

Câu 27: Để ra quyết định trong điều kiện rủi ro, nhà quản lý thường sử dụng công cụ nào?

  • A. Phân tích hòa vốn (Break-even analysis)
  • B. Cây quyết định (Decision tree)
  • C. Phân tích SWOT (SWOT analysis)
  • D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh (Five Forces model)

Câu 28: Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?

  • A. Đường đi ngắn nhất để hoàn thành dự án (Shortest path to project completion)
  • B. Chuỗi các hoạt động ít quan trọng nhất (Least important activities)
  • C. Chuỗi các hoạt động dài nhất và quyết định thời gian dự án (Longest path and determines project duration)
  • D. Danh sách các rủi ro tiềm ẩn của dự án (List of potential project risks)

Câu 29: Phong cách lãnh đạo "ủy thác" (Laissez-faire) phù hợp với tình huống nào nhất?

  • A. Nhân viên mới vào nghề và cần hướng dẫn chi tiết (New employees needing detailed guidance)
  • B. Công việc mang tính khẩn cấp và đòi hỏi quyết định nhanh chóng (Urgent tasks requiring quick decisions)
  • C. Nhân viên có năng lực trung bình và cần giám sát chặt chẽ (Average-skilled employees needing close supervision)
  • D. Nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự chủ (Highly skilled and autonomous employees)

Câu 30: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc, phương pháp "cộng tác" (collaborating) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giải quyết xung đột nhanh chóng nhưng có thể không triệt để (Quick conflict resolution but may not be thorough)
  • B. Tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi và xây dựng mối quan hệ (Find win-win solution and build relationships)
  • C. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí (Avoid conflict to maintain harmony)
  • D. Áp đặt quan điểm của một bên để giải quyết xung đột (Impose one party"s view to resolve conflict)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong bối cảnh một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng, nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc mở rộng sang thị trường quốc tế. Quyết định này thuộc về chức năng quản trị nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một nhà quản lý dự án nhận thấy tiến độ dự án bị chậm so với kế hoạch ban đầu. Để đưa dự án trở lại đúng hướng, nhà quản lý này cần thực hiện chức năng quản trị nào đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, trưởng phòng Marketing quyết định áp dụng hình thức làm việc từ xa linh hoạt cho nhân viên. Hành động này thể hiện kỹ năng quản trị nào là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp phải tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, nhà quản lý cần phân tích nguyên nhân gốc rễ. Kỹ năng tư duy nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh cho năm tới, CEO của một tập đoàn đa quốc gia cần xem xét và đánh giá các yếu tố vĩ mô như tình hình kinh tế toàn cầu, biến động chính trị, và xu hướng công nghệ mới. Hoạt động này thuộc về giai đoạn nào của quá trình hoạch định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Một nhóm nghiên cứu thị trường thu thập dữ liệu về hành vi mua sắm của khách hàng đối với sản phẩm mới. Để hiểu rõ hơn về các phân khúc khách hàng khác nhau, họ sử dụng phương pháp phân tích thống kê để nhóm khách hàng dựa trên đặc điểm chung. Phương pháp này thuộc về chức năng quản trị nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Giám đốc điều hành (COO) của một chuỗi nhà hàng quyết định ủy quyền cho các quản lý nhà hàng quyền tự chủ hơn trong việc quản lý nhân sự và thực đơn hàng ngày. Phong cách lãnh đạo này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Một công ty phần mềm áp dụng phương pháp Agile trong quản lý dự án phát triển sản phẩm. Phương pháp này tập trung vào yếu tố nào là chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng, trưởng bộ phận sử dụng chỉ số 'Thời gian phản hồi trung bình' và 'Mức độ hài lòng của khách hàng'. Đây là hoạt động thuộc chức năng quản trị nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Một doanh nghiệp xã hội đặt mục tiêu kép: vừa tạo ra lợi nhuận để duy trì hoạt động, vừa giải quyết một vấn đề xã hội cụ thể. Mục tiêu này phản ánh nguyên tắc quản trị nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong mô hình quản trị theo mục tiêu (MBO), yếu tố nào được coi là trung tâm và quyết định đến sự thành công?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Một công ty đa quốc gia áp dụng cơ cấu tổ chức theo ma trận. Ưu điểm chính của cơ cấu này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Để tạo động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý sử dụng các biện pháp khen thưởng và công nhận thành tích. Biện pháp này dựa trên lý thuyết động viên nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong quản lý rủi ro dự án, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Một nhà quản lý dành thời gian để lắng nghe và giải quyết các xung đột giữa các thành viên trong nhóm. Vai trò quản trị này thuộc nhóm vai trò nào theo Mintzberg?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Để cải tiến quy trình sản xuất, một công ty áp dụng phương pháp Kaizen. Triết lý cốt lõi của Kaizen là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là một phương pháp quan trọng. Mục tiêu chính của JIT là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Một doanh nghiệp muốn đánh giá vị thế cạnh tranh của mình trên thị trường. Công cụ phân tích chiến lược nào sau đây phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong quá trình giao tiếp hiệu quả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông điệp được hiểu đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh, nhà quản lý cần tập trung vào yếu tố nào đầu tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn 'đóng băng' (freezing) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Một công ty muốn chuyển từ mô hình quản lý tập trung sang phân quyền. Thách thức lớn nhất trong quá trình chuyển đổi này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), sự tham gia của ai là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Để đo lường sự hài lòng của nhân viên, phòng nhân sự thực hiện khảo sát định kỳ. Loại hình kiểm soát này thuộc loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Một công ty áp dụng hệ thống đánh giá hiệu suất 360 độ. Ưu điểm chính của hệ thống này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Để ra quyết định trong điều kiện rủi ro, nhà quản lý thường sử dụng công cụ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Phong cách lãnh đạo 'ủy thác' (Laissez-faire) phù hợp với tình huống nào nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc, phương pháp 'cộng tác' (collaborating) mang lại lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 15

Trắc nghiệm Khoa học quản lý - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, nhà quản lý hiện đại cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào để thích ứng và dẫn dắt tổ chức vượt qua thách thức?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn sâu
  • B. Kỹ năng tư duy chiến lược và giải quyết vấn đề phức tạp
  • C. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp tình trạng năng suất lao động giảm sút. Nhà quản lý đã áp dụng phương pháp "đo lường thời gian" để phân tích quy trình làm việc và xác định các công đoạn lãng phí thời gian. Phương pháp này thuộc trường phái quản lý nào?

  • A. Quản lý khoa học (Scientific Management)
  • B. Quản lý hành chính (Administrative Management)
  • C. Quản lý định lượng (Quantitative Management)
  • D. Quản lý nhân sự (Human Relations Management)

Câu 3: Để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, một trưởng phòng dự án quyết định áp dụng nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command). Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong bối cảnh quản lý nhóm?

  • A. Mỗi thành viên trong nhóm cần được giao nhiều nhiệm vụ khác nhau để phát huy năng lực.
  • B. Các quyết định quan trọng cần được thảo luận và thống nhất bởi tất cả thành viên.
  • C. Mỗi thành viên trong nhóm chỉ chịu sự chỉ đạo trực tiếp từ một người quản lý duy nhất.
  • D. Cần có sự phân chia rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm giữa các thành viên.

Câu 4: Một doanh nghiệp đang xem xét việc mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?

  • A. Môi trường ngành (Industry Environment)
  • B. Môi trường nội bộ doanh nghiệp (Internal Environment)
  • C. Môi trường cạnh tranh (Competitive Environment)
  • D. Môi trường chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal)

Câu 5: Trong quá trình lập kế hoạch chiến lược, ma trận SWOT được sử dụng để:

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban chức năng.
  • B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
  • C. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
  • D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.

Câu 6: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích:

  • A. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh.
  • B. Xu hướng phát triển của thị trường và nhu cầu của khách hàng.
  • C. Sức hấp dẫn và lợi nhuận tiềm năng của một ngành.
  • D. Các nguồn lực và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.

Câu 7: Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên thường xuyên đi muộn và không tuân thủ thời gian làm việc. Biện pháp kiểm soát nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này?

  • A. Kiểm soát phản hồi (Feedback control) bằng cách xử phạt nhân viên sau khi vi phạm.
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control) bằng cách giám sát nhân viên liên tục trong giờ làm việc.
  • C. Kiểm soát dự phòng (Feedforward control) bằng cách tuyển dụng nhân viên có ý thức kỷ luật cao.
  • D. Kết hợp kiểm soát dự phòng (xây dựng nội quy rõ ràng) và kiểm soát phản hồi (áp dụng kỷ luật).

Câu 8: Trong giai đoạn "hình thành" (forming) của quá trình phát triển nhóm, vai trò chính của trưởng nhóm là gì?

  • A. Hướng dẫn, định hướng và tạo sự tin tưởng ban đầu cho các thành viên.
  • B. Giải quyết xung đột và mâu thuẫn giữa các thành viên.
  • C. Trao quyền và khuyến khích sự tự chủ của các thành viên.
  • D. Đánh giá hiệu suất và ghi nhận thành tích của nhóm.

Câu 9: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) phù hợp nhất với nhân viên có đặc điểm nào?

  • A. Nhân viên mới vào nghề, cần sự hướng dẫn và giám sát chặt chẽ.
  • B. Nhân viên có năng lực cao, giàu kinh nghiệm và có tinh thần tự chủ.
  • C. Nhân viên có động lực làm việc thấp, cần sự thúc đẩy và khích lệ thường xuyên.
  • D. Nhân viên làm việc theo nhóm, cần sự phối hợp và đồng thuận cao.

Câu 10: Thuyết "hai nhân tố" (two-factor theory) của Herzberg phân loại các yếu tố công việc thành nhóm "yếu tố duy trì" (hygiene factors) và "yếu tố động viên" (motivators). Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "yếu tố động viên"?

  • A. Lương và các phúc lợi
  • B. Điều kiện làm việc
  • C. Cơ hội thăng tiến và phát triển
  • D. Mối quan hệ với đồng nghiệp

Câu 11: Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi:

  • A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
  • B. Cần duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối phương hơn là giải quyết vấn đề.
  • C. Thời gian có hạn và cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • D. Vấn đề xung đột nhỏ, không quan trọng và có thể tự lắng xuống.

Câu 12: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng hóa sản phẩm và thị trường?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
  • B. Cơ cấu bộ phận theo sản phẩm/khu vực (Divisional structure)
  • C. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
  • D. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)

Câu 13: Trong quá trình tuyển dụng, "phỏng vấn hành vi" (behavioral interview) tập trung vào việc:

  • A. Đánh giá kiến thức chuyên môn và kỹ năng cứng của ứng viên.
  • B. Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và quá trình học tập của ứng viên.
  • C. Dự đoán hành vi tương lai của ứng viên dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ.
  • D. Đánh giá sự phù hợp về văn hóa và giá trị của ứng viên với doanh nghiệp.

Câu 14: Mục tiêu SMART là tiêu chí quan trọng để xây dựng mục tiêu hiệu quả. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Tính thực tế (Realistic/Relevant)
  • B. Tính cụ thể (Specific)
  • C. Tính đo lường được (Measurable)
  • D. Tính thời hạn (Time-bound)

Câu 15: Phương pháp "quản lý theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) nhấn mạnh vào:

  • A. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
  • B. Sự tham gia của nhân viên vào việc thiết lập mục tiêu và đánh giá kết quả.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định đã được thiết lập.

Câu 16: Trong quá trình ra quyết định, giai đoạn "xác định vấn đề" (problem identification) đóng vai trò:

  • A. Lựa chọn phương án tối ưu nhất trong số các phương án đã có.
  • B. Thực hiện quyết định và theo dõi kết quả.
  • C. Xác định rõ bản chất, nguyên nhân và phạm vi của vấn đề cần giải quyết.
  • D. Tìm kiếm và thu thập thông tin liên quan đến vấn đề.

Câu 17: Loại hình truyền thông nào thường được sử dụng để truyền tải thông tin mật hoặc nhạy cảm trong tổ chức?

  • A. Truyền thông trực tiếp (face-to-face communication) hoặc văn bản bảo mật.
  • B. Email hoặc tin nhắn nội bộ.
  • C. Thông báo trên bảng tin hoặc mạng xã hội nội bộ.
  • D. Hội họp trực tuyến hoặc video conference.

Câu 18: Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) đề cập đến:

  • A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống quản lý của doanh nghiệp.
  • B. Chiến lược kinh doanh và mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • C. Nguồn nhân lực và trình độ chuyên môn của nhân viên.
  • D. Hệ thống giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi được chia sẻ trong doanh nghiệp.

Câu 19: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) bao gồm:

  • A. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường.
  • B. Các nghĩa vụ kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện đối với các bên liên quan.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông và chủ sở hữu doanh nghiệp.
  • D. Tuân thủ các quy định của pháp luật và nộp thuế đầy đủ.

Câu 20: Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) tập trung vào việc:

  • A. Quản lý hoạt động sản xuất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
  • C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
  • D. Quản lý rủi ro và khủng hoảng trong doanh nghiệp.

Câu 21: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:

  • A. Xác định đường găng của dự án.
  • B. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động dự án.
  • C. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • D. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án.

Câu 22: "Kaizen" là triết lý quản lý chất lượng có nguồn gốc từ Nhật Bản, tập trung vào:

  • A. Cải tiến liên tục và không ngừng trong mọi hoạt động.
  • B. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở giai đoạn cuối cùng của quy trình.
  • C. Đạt được chất lượng hoàn hảo ngay từ lần đầu tiên.
  • D. Sử dụng các công cụ thống kê để phân tích và cải thiện chất lượng.

Câu 23: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho nhằm mục đích:

  • A. Duy trì mức tồn kho an toàn để đáp ứng biến động nhu cầu.
  • B. Giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách nhận hàng và sản xuất đúng thời điểm cần.
  • C. Tăng cường khả năng dự trữ để đối phó với gián đoạn nguồn cung.
  • D. Đàm phán giá tốt với nhà cung cấp bằng cách mua hàng số lượng lớn.

Câu 24: "Đạo đức kinh doanh" (business ethics) đề cập đến:

  • A. Các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh.
  • B. Chiến lược và chính sách kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức chi phối hành vi kinh doanh.
  • D. Quan hệ giữa doanh nghiệp với các bên liên quan.

Câu 25: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, "điểm hòa vốn" (break-even point) là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó:

  • A. Doanh nghiệp bắt đầu có lợi nhuận tối đa.
  • B. Chi phí biến đổi bằng doanh thu.
  • C. Lợi nhuận ròng đạt mức cao nhất.
  • D. Tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí.

Câu 26: "Lợi thế cạnh tranh" (competitive advantage) của doanh nghiệp được tạo ra khi:

  • A. Doanh nghiệp có quy mô lớn và thị phần dẫn đầu thị trường.
  • B. Doanh nghiệp có khả năng cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ.
  • C. Doanh nghiệp hoạt động trong ngành có tốc độ tăng trưởng cao.
  • D. Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính mạnh mẽ.

Câu 27: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để:

  • A. Đo lường xác suất và tác động của từng loại rủi ro một cách định lượng.
  • B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các rủi ro tiềm ẩn.
  • C. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
  • D. Lập kế hoạch ứng phó và giảm thiểu rủi ro.

Câu 28: "Đổi mới sáng tạo" (innovation) đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp vì:

  • A. Giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Ổn định cơ cấu tổ chức và duy trì văn hóa doanh nghiệp truyền thống.
  • D. Tăng cường kiểm soát và tuân thủ quy trình làm việc.

Câu 29: "Hội nhập kinh tế quốc tế" (international economic integration) mang lại cơ hội và thách thức gì cho doanh nghiệp?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu.
  • B. Cơ hội tiếp cận thị trường mới, nguồn lực và công nghệ, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh gay gắt hơn.
  • C. Chủ yếu là thách thức về rào cản thương mại và khác biệt văn hóa.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số (digital transformation), nhà quản lý cần tập trung vào việc:

  • A. Duy trì các quy trình quản lý truyền thống và hạn chế ứng dụng công nghệ.
  • B. Tập trung vào cắt giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Lãnh đạo sự thay đổi, ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo ra giá trị mới.
  • D. Ủy thác hoàn toàn việc chuyển đổi số cho bộ phận công nghệ thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, nhà quản lý hiện đại cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào để thích ứng và dẫn dắt tổ chức vượt qua thách thức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp tình trạng năng suất lao động giảm sút. Nhà quản lý đã áp dụng phương pháp 'đo lường thời gian' để phân tích quy trình làm việc và xác định các công đoạn lãng phí thời gian. Phương pháp này thuộc trường phái quản lý nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, một trưởng phòng dự án quyết định áp dụng nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command). Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong bối cảnh quản lý nhóm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Một doanh nghiệp đang xem xét việc mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong quá trình lập kế hoạch chiến lược, ma trận SWOT được sử dụng để:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên thường xuyên đi muộn và không tuân thủ thời gian làm việc. Biện pháp kiểm soát nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong giai đoạn 'hình thành' (forming) của quá trình phát triển nhóm, vai trò chính của trưởng nhóm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp nhất với nhân viên có đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Thuyết 'hai nhân tố' (two-factor theory) của Herzberg phân loại các yếu tố công việc thành nhóm 'yếu tố duy trì' (hygiene factors) và 'yếu tố động viên' (motivators). Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'yếu tố động viên'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng hóa sản phẩm và thị trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Trong quá trình tuyển dụng, 'phỏng vấn hành vi' (behavioral interview) tập trung vào việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Mục tiêu SMART là tiêu chí quan trọng để xây dựng mục tiêu hiệu quả. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) nhấn mạnh vào:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong quá trình ra quyết định, giai đoạn 'xác định vấn đề' (problem identification) đóng vai trò:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Loại hình truyền thông nào thường được sử dụng để truyền tải thông tin mật hoặc nhạy cảm trong tổ chức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture) đề cập đến:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) bao gồm:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) tập trung vào việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: 'Kaizen' là triết lý quản lý chất lượng có nguồn gốc từ Nhật Bản, tập trung vào:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý tồn kho nhằm mục đích:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: 'Đạo đức kinh doanh' (business ethics) đề cập đến:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, 'điểm hòa vốn' (break-even point) là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: 'Lợi thế cạnh tranh' (competitive advantage) của doanh nghiệp được tạo ra khi:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: 'Đổi mới sáng tạo' (innovation) đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: 'Hội nhập kinh tế quốc tế' (international economic integration) mang lại cơ hội và thách thức gì cho doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số (digital transformation), nhà quản lý cần tập trung vào việc:

Viết một bình luận