Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn của bạn, An, có một ý tưởng kinh doanh độc đáo về sản xuất đồ chơi giáo dục tái chế. Tuy nhiên, An không chắc chắn liệu ý tưởng này có thực sự khả thi và có thị trường hay không. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp An đánh giá và sàng lọc ý tưởng kinh doanh của mình?
- A. Khuyên An nên bỏ qua giai đoạn nghiên cứu thị trường để tiết kiệm thời gian và nhanh chóng bắt đầu sản xuất.
- B. Khuyên An thực hiện nghiên cứu thị trường sơ bộ để tìm hiểu nhu cầu khách hàng và đánh giá tiềm năng của thị trường đồ chơi giáo dục tái chế.
- C. Khuyên An tập trung hoàn thiện sản phẩm đồ chơi đến mức hoàn hảo trước khi thăm dò thị trường.
- D. Khuyên An vay vốn ngân hàng để có nguồn lực tài chính chứng minh ý tưởng khả thi.
Câu 2: Doanh nghiệp X mới thành lập, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn marketing trực tuyến cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Trong giai đoạn đầu, nguồn vốn của doanh nghiệp còn hạn chế. Hình thức marketing nào sau đây được xem là hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất để Doanh nghiệp X tiếp cận khách hàng mục tiêu?
- A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng.
- B. Tổ chức sự kiện hội chợ thương mại lớn.
- C. Xây dựng blog chuyên ngành và phát triển kênh truyền thông mạng xã hội để chia sẻ kiến thức và thu hút khách hàng tiềm năng.
- D. In tờ rơi và phát tại các ngã tư đông người.
Câu 3: Bạn đang lập kế hoạch tài chính cho một quán cà phê nhỏ mà bạn dự định mở. Khoản mục nào sau đây thuộc về chi phí biến đổi (variable costs) trong mô hình kinh doanh quán cà phê?
- A. Tiền thuê mặt bằng quán cà phê hàng tháng.
- B. Lương cố định của nhân viên phục vụ và thu ngân.
- C. Chi phí khấu hao máy móc pha chế cà phê.
- D. Chi phí mua cà phê hạt, sữa tươi, đường và các nguyên liệu pha chế khác.
Câu 4: Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp.
- B. Các yếu tố bên ngoài môi trường kinh doanh.
- C. Cả yếu tố nội bộ và bên ngoài.
- D. Không liên quan đến doanh nghiệp mà chỉ liên quan đến thị trường.
Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ phần mềm ứng dụng này?
- A. Bằng sáng chế độc quyền giải pháp hữu ích.
- B. Đăng ký bản quyền tác giả.
- C. Đăng ký nhãn hiệu hàng hóa.
- D. Bằng sáng chế độc quyền kiểu dáng công nghiệp.
Câu 6: Bạn dự định thành lập một công ty TNHH một thành viên. Ưu điểm chính của loại hình doanh nghiệp này so với doanh nghiệp tư nhân là gì?
- A. Thủ tục thành lập đơn giản hơn.
- B. Dễ dàng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
- C. Chủ sở hữu công ty chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp vào công ty.
- D. Được ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp.
Câu 7: Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) đóng vai trò quan trọng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một cách hiệu quả để mở rộng mạng lưới quan hệ cho doanh nhân khởi nghiệp?
- A. Tham gia các sự kiện, hội thảo, diễn đàn về khởi nghiệp và ngành nghề kinh doanh.
- B. Kết nối và tương tác với những người có ảnh hưởng trong lĩnh vực kinh doanh trên mạng xã hội chuyên nghiệp.
- C. Chủ động tìm kiếm và tham gia các câu lạc bộ doanh nhân, hiệp hội ngành nghề.
- D. Chỉ tập trung vào công việc kinh doanh và chờ đợi mạng lưới quan hệ tự phát triển.
Câu 8: Doanh nghiệp Y đang xem xét mở rộng hoạt động kinh doanh sang một thị trường mới ở khu vực nông thôn. Yếu tố nào sau đây cần được doanh nghiệp Y ưu tiên phân tích kỹ lưỡng về môi trường vĩ mô trước khi quyết định thâm nhập thị trường?
- A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp.
- B. Mức thu nhập bình quân đầu người và sức mua của người dân địa phương.
- C. Hệ thống kênh phân phối hiện có tại khu vực nông thôn.
- D. Sở thích và thói quen tiêu dùng của khách hàng mục tiêu.
Câu 9: Khi trình bày ý tưởng kinh doanh với nhà đầu tư tiềm năng, điều quan trọng nhất mà doanh nhân khởi nghiệp cần thể hiện là gì?
- A. Sự đam mê và nhiệt huyết của bản thân đối với ý tưởng kinh doanh.
- B. Tính độc đáo và sáng tạo của sản phẩm/dịch vụ.
- C. Khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng của dự án kinh doanh, cùng với kế hoạch thu hồi vốn rõ ràng.
- D. Số lượng giải thưởng và chứng nhận mà ý tưởng kinh doanh đã đạt được.
Câu 10: Trong quản lý dòng tiền (cash flow management) cho doanh nghiệp khởi nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện dòng tiền vào (cash inflow) hiệu quả nhất?
- A. Đàm phán kéo dài thời hạn thanh toán với nhà cung cấp.
- B. Thực hiện chính sách chiết khấu thanh toán sớm cho khách hàng.
- C. Cắt giảm các chi phí hoạt động không cần thiết.
- D. Tăng cường kiểm soát hàng tồn kho.
Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực nhà hàng đang gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân viên giỏi. Chiến lược nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện vấn đề này?
- A. Giảm lương nhân viên để tiết kiệm chi phí.
- B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên chặt chẽ hơn.
- C. Ít quan tâm đến ý kiến và phản hồi của nhân viên.
- D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và ghi nhận đóng góp của nhân viên.
Câu 12: Khi xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo sự khác biệt và ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng?
- A. Sử dụng logo và màu sắc thương hiệu bắt mắt.
- B. Xác định và truyền tải giá trị độc đáo, khác biệt mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng.
- C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- D. Sao chép thương hiệu của các đối thủ cạnh tranh thành công.
Câu 13: Trong quá trình khởi nghiệp, việc chấp nhận rủi ro là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, doanh nhân cần quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý rủi ro?
- A. Xác định và phân loại các loại rủi ro có thể xảy ra.
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro.
- C. Lờ đi các rủi ro không chắc chắn và chỉ tập trung vào cơ hội.
- D. Xây dựng kế hoạch ứng phó và giảm thiểu tác động của rủi ro.
Câu 14: Doanh nghiệp Z đang phân vân giữa việc tự sản xuất sản phẩm hay thuê ngoài (outsourcing) cho một đơn vị khác. Trong trường hợp nào sau đây, thuê ngoài sản xuất thường là lựa chọn phù hợp hơn cho doanh nghiệp khởi nghiệp?
- A. Khi doanh nghiệp chưa có đủ vốn đầu tư vào nhà xưởng, máy móc và đội ngũ nhân công sản xuất chuyên nghiệp.
- B. Khi doanh nghiệp muốn kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.
- C. Khi sản phẩm có yêu cầu kỹ thuật và công nghệ sản xuất đặc biệt, phức tạp.
- D. Khi doanh nghiệp muốn tạo lợi thế cạnh tranh bằng giá thành sản xuất thấp nhất.
Câu 15: Trong giai đoạn tăng trưởng của doanh nghiệp khởi nghiệp, việc mở rộng quy mô hoạt động là cần thiết. Tuy nhiên, mở rộng quy mô quá nhanh có thể gây ra rủi ro gì cho doanh nghiệp?
- A. Giảm lợi nhuận do chi phí đầu tư mở rộng tăng cao.
- B. Mất kiểm soát về chất lượng sản phẩm, dịch vụ và khả năng quản lý điều hành.
- C. Khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn trên thị trường.
- D. Gặp rào cản pháp lý và quy định của nhà nước.
Câu 16: Một doanh nghiệp khởi nghiệp xã hội (social enterprise) có mục tiêu chính là giải quyết một vấn đề xã hội cụ thể. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần đảm bảo tính bền vững về tài chính. Mô hình doanh thu nào sau đây thường được các doanh nghiệp xã hội áp dụng để cân bằng giữa mục tiêu xã hội và mục tiêu tài chính?
- A. Mô hình doanh thu dựa trên quyên góp từ thiện.
- B. Mô hình doanh thu hoàn toàn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
- C. Mô hình doanh thu lai ghép, kết hợp giữa hoạt động kinh doanh thương mại và các nguồn tài trợ, hỗ trợ từ cộng đồng.
- D. Mô hình doanh thu chỉ tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận để tái đầu tư cho hoạt động xã hội.
Câu 17: Trong quá trình xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team) cho doanh nghiệp khởi nghiệp, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Tất cả các thành viên đều phải là bạn bè thân thiết.
- B. Đảm bảo đội ngũ có sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và quan điểm, bổ trợ lẫn nhau.
- C. Chọn những người có cùng chuyên môn và kinh nghiệm giống nhau để dễ dàng phối hợp.
- D. Ưu tiên số lượng thành viên đông đảo để tăng cường sức mạnh tập thể.
Câu 18: Doanh nghiệp A đang sử dụng chiến lược giá hớt váng (price skimming) khi tung ra một sản phẩm công nghệ mới. Chiến lược này phù hợp trong trường hợp nào?
- A. Khi thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh với sản phẩm tương tự.
- B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
- C. Khi sản phẩm hướng đến phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá.
- D. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo, mới lạ và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số (metric) nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường mức độ tương tác của khách hàng với nội dung quảng cáo?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo (impressions).
- B. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo (clicks).
- C. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) - bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ.
- D. Chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột (CPC).
Câu 20: Trong quản trị rủi ro tài chính, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi nghiệp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi có các giao dịch thanh toán quốc tế?
- A. Tăng cường vay vốn bằng ngoại tệ để giảm chi phí lãi vay.
- B. Sử dụng các công cụ phái sinh tài chính như hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để cố định tỷ giá.
- C. Chỉ thực hiện thanh toán bằng đồng nội tệ để tránh rủi ro tỷ giá.
- D. Đầu tư vào các kênh đầu tư rủi ro cao để bù đắp rủi ro tỷ giá.
Câu 21: Khi xây dựng kênh phân phối cho sản phẩm mới, doanh nghiệp khởi nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí?
- A. Số lượng các kênh phân phối càng nhiều càng tốt để tăng độ phủ thị trường.
- B. Chỉ tập trung vào kênh phân phối trực tuyến để tiết kiệm chi phí.
- C. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp với đặc điểm sản phẩm, thị trường mục tiêu và thói quen mua sắm của khách hàng.
- D. Sao chép kênh phân phối của đối thủ cạnh tranh thành công nhất trên thị trường.
Câu 22: Trong kế hoạch kinh doanh (business plan), phần nào sau đây thường được nhà đầu tư quan tâm nhất để đánh giá tiềm năng của dự án?
- A. Phần mô tả về đội ngũ quản lý và cơ cấu tổ chức.
- B. Phần giới thiệu về sản phẩm/dịch vụ và lợi thế cạnh tranh.
- C. Phần kế hoạch marketing và chiến lược bán hàng.
- D. Phần kế hoạch tài chính và phân tích thị trường.
Câu 23: Một doanh nghiệp khởi nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tập trung vào xây dựng mối quan hệ khách hàng (customer relationship management - CRM) hiệu quả?
- A. Gửi email quảng cáo hàng loạt cho tất cả khách hàng.
- B. Lắng nghe phản hồi của khách hàng, giải quyết khiếu nại và chủ động liên hệ hỏi thăm trải nghiệm của khách hàng sau khi mua sản phẩm/dịch vụ.
- C. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới mà ít quan tâm đến khách hàng hiện tại.
- D. Áp dụng chính sách giảm giá sâu để thu hút khách hàng.
Câu 24: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nhân thường phải đối mặt với áp lực và căng thẳng cao. Kỹ năng nào sau đây giúp doanh nhân duy trì sự cân bằng và vượt qua giai đoạn khó khăn này?
- A. Kỹ năng quản lý thời gian và kiểm soát căng thẳng (stress management).
- B. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.
- C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định.
- D. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý đội nhóm.
Câu 25: Doanh nghiệp khởi nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh. Hành vi nào sau đây là KHÔNG tuân thủ pháp luật và có thể gây rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp?
- A. Đăng ký kinh doanh và nộp thuế đầy đủ theo quy định.
- B. Ký kết hợp đồng lao động với nhân viên và đảm bảo quyền lợi người lao động.
- C. Sử dụng phần mềm máy tính không có bản quyền để tiết kiệm chi phí.
- D. Công khai thông tin về sản phẩm/dịch vụ và giá cả một cách minh bạch.
Câu 26: Trong quá trình khởi nghiệp, việc học hỏi và thích nghi liên tục là rất quan trọng. Nguồn thông tin nào sau đây có thể giúp doanh nhân cập nhật kiến thức và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực kinh doanh?
- A. Chỉ đọc tin tức trên mạng xã hội thông thường.
- B. Chỉ tham khảo ý kiến từ bạn bè và người thân.
- C. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm cá nhân mà không tìm hiểu thông tin bên ngoài.
- D. Tham gia các hội thảo, khóa đào tạo về khởi nghiệp, đọc sách báo chuyên ngành và kết nối với cộng đồng doanh nhân khởi nghiệp.
Câu 27: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích để doanh nhân khởi nghiệp thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Specific (Cụ thể).
- B. Achievable (Khả thi).
- C. Measurable (Đo lường được).
- D. Time-bound (Có thời hạn).
Câu 28: Doanh nghiệp khởi nghiệp có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường được xem là rủi ro nhất cho doanh nhân khởi nghiệp?
- A. Vốn tự có từ cá nhân và gia đình.
- B. Vay vốn ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng.
- C. Huy động vốn từ bạn bè và người thân.
- D. Gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần (angel investors) hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm.
Câu 29: Trong giai đoạn đầu, doanh nghiệp khởi nghiệp thường tập trung vào việc xây dựng sản phẩm/dịch vụ MVP (Minimum Viable Product). Mục đích chính của việc phát triển MVP là gì?
- A. Kiểm thử ý tưởng và sản phẩm trên thị trường thực tế với chi phí và thời gian tối thiểu, thu thập phản hồi từ khách hàng để cải tiến sản phẩm.
- B. Tạo ra một sản phẩm hoàn hảo và đầy đủ tính năng ngay từ đầu để gây ấn tượng với khách hàng.
- C. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm để tập trung vào marketing và bán hàng.
- D. Bảo vệ ý tưởng kinh doanh khỏi bị sao chép bởi đối thủ cạnh tranh.
Câu 30: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp phát triển đến giai đoạn nhất định, việc chuyển đổi từ mô hình quản lý "tự phát" sang mô hình quản lý chuyên nghiệp là cần thiết. Thay đổi nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp hóa trong quản lý doanh nghiệp?
- A. Vẫn duy trì cách quản lý theo kinh nghiệm cá nhân của người sáng lập.
- B. Giao toàn bộ quyền quyết định cho một vài cá nhân chủ chốt.
- C. Xây dựng hệ thống quy trình làm việc rõ ràng, phân công trách nhiệm cụ thể và ứng dụng công nghệ vào quản lý.
- D. Giảm thiểu sự tương tác và giao tiếp giữa các bộ phận để tránh xung đột.