15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 01

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn của bạn, An, có một ý tưởng kinh doanh độc đáo về sản xuất đồ chơi giáo dục tái chế. Tuy nhiên, An không chắc chắn liệu ý tưởng này có thực sự khả thi và có thị trường hay không. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp An đánh giá và sàng lọc ý tưởng kinh doanh của mình?

  • A. Khuyên An nên bỏ qua giai đoạn nghiên cứu thị trường để tiết kiệm thời gian và nhanh chóng bắt đầu sản xuất.
  • B. Khuyên An thực hiện nghiên cứu thị trường sơ bộ để tìm hiểu nhu cầu khách hàng và đánh giá tiềm năng của thị trường đồ chơi giáo dục tái chế.
  • C. Khuyên An tập trung hoàn thiện sản phẩm đồ chơi đến mức hoàn hảo trước khi thăm dò thị trường.
  • D. Khuyên An vay vốn ngân hàng để có nguồn lực tài chính chứng minh ý tưởng khả thi.

Câu 2: Doanh nghiệp X mới thành lập, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn marketing trực tuyến cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Trong giai đoạn đầu, nguồn vốn của doanh nghiệp còn hạn chế. Hình thức marketing nào sau đây được xem là hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất để Doanh nghiệp X tiếp cận khách hàng mục tiêu?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng.
  • B. Tổ chức sự kiện hội chợ thương mại lớn.
  • C. Xây dựng blog chuyên ngành và phát triển kênh truyền thông mạng xã hội để chia sẻ kiến thức và thu hút khách hàng tiềm năng.
  • D. In tờ rơi và phát tại các ngã tư đông người.

Câu 3: Bạn đang lập kế hoạch tài chính cho một quán cà phê nhỏ mà bạn dự định mở. Khoản mục nào sau đây thuộc về chi phí biến đổi (variable costs) trong mô hình kinh doanh quán cà phê?

  • A. Tiền thuê mặt bằng quán cà phê hàng tháng.
  • B. Lương cố định của nhân viên phục vụ và thu ngân.
  • C. Chi phí khấu hao máy móc pha chế cà phê.
  • D. Chi phí mua cà phê hạt, sữa tươi, đường và các nguyên liệu pha chế khác.

Câu 4: Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp.
  • B. Các yếu tố bên ngoài môi trường kinh doanh.
  • C. Cả yếu tố nội bộ và bên ngoài.
  • D. Không liên quan đến doanh nghiệp mà chỉ liên quan đến thị trường.

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ phần mềm ứng dụng này?

  • A. Bằng sáng chế độc quyền giải pháp hữu ích.
  • B. Đăng ký bản quyền tác giả.
  • C. Đăng ký nhãn hiệu hàng hóa.
  • D. Bằng sáng chế độc quyền kiểu dáng công nghiệp.

Câu 6: Bạn dự định thành lập một công ty TNHH một thành viên. Ưu điểm chính của loại hình doanh nghiệp này so với doanh nghiệp tư nhân là gì?

  • A. Thủ tục thành lập đơn giản hơn.
  • B. Dễ dàng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Chủ sở hữu công ty chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp vào công ty.
  • D. Được ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp.

Câu 7: Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) đóng vai trò quan trọng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một cách hiệu quả để mở rộng mạng lưới quan hệ cho doanh nhân khởi nghiệp?

  • A. Tham gia các sự kiện, hội thảo, diễn đàn về khởi nghiệp và ngành nghề kinh doanh.
  • B. Kết nối và tương tác với những người có ảnh hưởng trong lĩnh vực kinh doanh trên mạng xã hội chuyên nghiệp.
  • C. Chủ động tìm kiếm và tham gia các câu lạc bộ doanh nhân, hiệp hội ngành nghề.
  • D. Chỉ tập trung vào công việc kinh doanh và chờ đợi mạng lưới quan hệ tự phát triển.

Câu 8: Doanh nghiệp Y đang xem xét mở rộng hoạt động kinh doanh sang một thị trường mới ở khu vực nông thôn. Yếu tố nào sau đây cần được doanh nghiệp Y ưu tiên phân tích kỹ lưỡng về môi trường vĩ mô trước khi quyết định thâm nhập thị trường?

  • A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp.
  • B. Mức thu nhập bình quân đầu người và sức mua của người dân địa phương.
  • C. Hệ thống kênh phân phối hiện có tại khu vực nông thôn.
  • D. Sở thích và thói quen tiêu dùng của khách hàng mục tiêu.

Câu 9: Khi trình bày ý tưởng kinh doanh với nhà đầu tư tiềm năng, điều quan trọng nhất mà doanh nhân khởi nghiệp cần thể hiện là gì?

  • A. Sự đam mê và nhiệt huyết của bản thân đối với ý tưởng kinh doanh.
  • B. Tính độc đáo và sáng tạo của sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng của dự án kinh doanh, cùng với kế hoạch thu hồi vốn rõ ràng.
  • D. Số lượng giải thưởng và chứng nhận mà ý tưởng kinh doanh đã đạt được.

Câu 10: Trong quản lý dòng tiền (cash flow management) cho doanh nghiệp khởi nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện dòng tiền vào (cash inflow) hiệu quả nhất?

  • A. Đàm phán kéo dài thời hạn thanh toán với nhà cung cấp.
  • B. Thực hiện chính sách chiết khấu thanh toán sớm cho khách hàng.
  • C. Cắt giảm các chi phí hoạt động không cần thiết.
  • D. Tăng cường kiểm soát hàng tồn kho.

Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực nhà hàng đang gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân viên giỏi. Chiến lược nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện vấn đề này?

  • A. Giảm lương nhân viên để tiết kiệm chi phí.
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên chặt chẽ hơn.
  • C. Ít quan tâm đến ý kiến và phản hồi của nhân viên.
  • D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và ghi nhận đóng góp của nhân viên.

Câu 12: Khi xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo sự khác biệt và ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng?

  • A. Sử dụng logo và màu sắc thương hiệu bắt mắt.
  • B. Xác định và truyền tải giá trị độc đáo, khác biệt mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng.
  • C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Sao chép thương hiệu của các đối thủ cạnh tranh thành công.

Câu 13: Trong quá trình khởi nghiệp, việc chấp nhận rủi ro là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, doanh nhân cần quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý rủi ro?

  • A. Xác định và phân loại các loại rủi ro có thể xảy ra.
  • B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro.
  • C. Lờ đi các rủi ro không chắc chắn và chỉ tập trung vào cơ hội.
  • D. Xây dựng kế hoạch ứng phó và giảm thiểu tác động của rủi ro.

Câu 14: Doanh nghiệp Z đang phân vân giữa việc tự sản xuất sản phẩm hay thuê ngoài (outsourcing) cho một đơn vị khác. Trong trường hợp nào sau đây, thuê ngoài sản xuất thường là lựa chọn phù hợp hơn cho doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Khi doanh nghiệp chưa có đủ vốn đầu tư vào nhà xưởng, máy móc và đội ngũ nhân công sản xuất chuyên nghiệp.
  • B. Khi doanh nghiệp muốn kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.
  • C. Khi sản phẩm có yêu cầu kỹ thuật và công nghệ sản xuất đặc biệt, phức tạp.
  • D. Khi doanh nghiệp muốn tạo lợi thế cạnh tranh bằng giá thành sản xuất thấp nhất.

Câu 15: Trong giai đoạn tăng trưởng của doanh nghiệp khởi nghiệp, việc mở rộng quy mô hoạt động là cần thiết. Tuy nhiên, mở rộng quy mô quá nhanh có thể gây ra rủi ro gì cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm lợi nhuận do chi phí đầu tư mở rộng tăng cao.
  • B. Mất kiểm soát về chất lượng sản phẩm, dịch vụ và khả năng quản lý điều hành.
  • C. Khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn trên thị trường.
  • D. Gặp rào cản pháp lý và quy định của nhà nước.

Câu 16: Một doanh nghiệp khởi nghiệp xã hội (social enterprise) có mục tiêu chính là giải quyết một vấn đề xã hội cụ thể. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần đảm bảo tính bền vững về tài chính. Mô hình doanh thu nào sau đây thường được các doanh nghiệp xã hội áp dụng để cân bằng giữa mục tiêu xã hội và mục tiêu tài chính?

  • A. Mô hình doanh thu dựa trên quyên góp từ thiện.
  • B. Mô hình doanh thu hoàn toàn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
  • C. Mô hình doanh thu lai ghép, kết hợp giữa hoạt động kinh doanh thương mại và các nguồn tài trợ, hỗ trợ từ cộng đồng.
  • D. Mô hình doanh thu chỉ tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận để tái đầu tư cho hoạt động xã hội.

Câu 17: Trong quá trình xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team) cho doanh nghiệp khởi nghiệp, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Tất cả các thành viên đều phải là bạn bè thân thiết.
  • B. Đảm bảo đội ngũ có sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và quan điểm, bổ trợ lẫn nhau.
  • C. Chọn những người có cùng chuyên môn và kinh nghiệm giống nhau để dễ dàng phối hợp.
  • D. Ưu tiên số lượng thành viên đông đảo để tăng cường sức mạnh tập thể.

Câu 18: Doanh nghiệp A đang sử dụng chiến lược giá hớt váng (price skimming) khi tung ra một sản phẩm công nghệ mới. Chiến lược này phù hợp trong trường hợp nào?

  • A. Khi thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh với sản phẩm tương tự.
  • B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • C. Khi sản phẩm hướng đến phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá.
  • D. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo, mới lạ và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số (metric) nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường mức độ tương tác của khách hàng với nội dung quảng cáo?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (impressions).
  • B. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo (clicks).
  • C. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) - bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ.
  • D. Chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột (CPC).

Câu 20: Trong quản trị rủi ro tài chính, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi nghiệp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi có các giao dịch thanh toán quốc tế?

  • A. Tăng cường vay vốn bằng ngoại tệ để giảm chi phí lãi vay.
  • B. Sử dụng các công cụ phái sinh tài chính như hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để cố định tỷ giá.
  • C. Chỉ thực hiện thanh toán bằng đồng nội tệ để tránh rủi ro tỷ giá.
  • D. Đầu tư vào các kênh đầu tư rủi ro cao để bù đắp rủi ro tỷ giá.

Câu 21: Khi xây dựng kênh phân phối cho sản phẩm mới, doanh nghiệp khởi nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí?

  • A. Số lượng các kênh phân phối càng nhiều càng tốt để tăng độ phủ thị trường.
  • B. Chỉ tập trung vào kênh phân phối trực tuyến để tiết kiệm chi phí.
  • C. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp với đặc điểm sản phẩm, thị trường mục tiêu và thói quen mua sắm của khách hàng.
  • D. Sao chép kênh phân phối của đối thủ cạnh tranh thành công nhất trên thị trường.

Câu 22: Trong kế hoạch kinh doanh (business plan), phần nào sau đây thường được nhà đầu tư quan tâm nhất để đánh giá tiềm năng của dự án?

  • A. Phần mô tả về đội ngũ quản lý và cơ cấu tổ chức.
  • B. Phần giới thiệu về sản phẩm/dịch vụ và lợi thế cạnh tranh.
  • C. Phần kế hoạch marketing và chiến lược bán hàng.
  • D. Phần kế hoạch tài chính và phân tích thị trường.

Câu 23: Một doanh nghiệp khởi nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tập trung vào xây dựng mối quan hệ khách hàng (customer relationship management - CRM) hiệu quả?

  • A. Gửi email quảng cáo hàng loạt cho tất cả khách hàng.
  • B. Lắng nghe phản hồi của khách hàng, giải quyết khiếu nại và chủ động liên hệ hỏi thăm trải nghiệm của khách hàng sau khi mua sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới mà ít quan tâm đến khách hàng hiện tại.
  • D. Áp dụng chính sách giảm giá sâu để thu hút khách hàng.

Câu 24: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nhân thường phải đối mặt với áp lực và căng thẳng cao. Kỹ năng nào sau đây giúp doanh nhân duy trì sự cân bằng và vượt qua giai đoạn khó khăn này?

  • A. Kỹ năng quản lý thời gian và kiểm soát căng thẳng (stress management).
  • B. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.
  • C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định.
  • D. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý đội nhóm.

Câu 25: Doanh nghiệp khởi nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh. Hành vi nào sau đây là KHÔNG tuân thủ pháp luật và có thể gây rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp?

  • A. Đăng ký kinh doanh và nộp thuế đầy đủ theo quy định.
  • B. Ký kết hợp đồng lao động với nhân viên và đảm bảo quyền lợi người lao động.
  • C. Sử dụng phần mềm máy tính không có bản quyền để tiết kiệm chi phí.
  • D. Công khai thông tin về sản phẩm/dịch vụ và giá cả một cách minh bạch.

Câu 26: Trong quá trình khởi nghiệp, việc học hỏi và thích nghi liên tục là rất quan trọng. Nguồn thông tin nào sau đây có thể giúp doanh nhân cập nhật kiến thức và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực kinh doanh?

  • A. Chỉ đọc tin tức trên mạng xã hội thông thường.
  • B. Chỉ tham khảo ý kiến từ bạn bè và người thân.
  • C. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm cá nhân mà không tìm hiểu thông tin bên ngoài.
  • D. Tham gia các hội thảo, khóa đào tạo về khởi nghiệp, đọc sách báo chuyên ngành và kết nối với cộng đồng doanh nhân khởi nghiệp.

Câu 27: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích để doanh nhân khởi nghiệp thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Cụ thể).
  • B. Achievable (Khả thi).
  • C. Measurable (Đo lường được).
  • D. Time-bound (Có thời hạn).

Câu 28: Doanh nghiệp khởi nghiệp có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường được xem là rủi ro nhất cho doanh nhân khởi nghiệp?

  • A. Vốn tự có từ cá nhân và gia đình.
  • B. Vay vốn ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng.
  • C. Huy động vốn từ bạn bè và người thân.
  • D. Gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần (angel investors) hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm.

Câu 29: Trong giai đoạn đầu, doanh nghiệp khởi nghiệp thường tập trung vào việc xây dựng sản phẩm/dịch vụ MVP (Minimum Viable Product). Mục đích chính của việc phát triển MVP là gì?

  • A. Kiểm thử ý tưởng và sản phẩm trên thị trường thực tế với chi phí và thời gian tối thiểu, thu thập phản hồi từ khách hàng để cải tiến sản phẩm.
  • B. Tạo ra một sản phẩm hoàn hảo và đầy đủ tính năng ngay từ đầu để gây ấn tượng với khách hàng.
  • C. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm để tập trung vào marketing và bán hàng.
  • D. Bảo vệ ý tưởng kinh doanh khỏi bị sao chép bởi đối thủ cạnh tranh.

Câu 30: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp phát triển đến giai đoạn nhất định, việc chuyển đổi từ mô hình quản lý "tự phát" sang mô hình quản lý chuyên nghiệp là cần thiết. Thay đổi nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp hóa trong quản lý doanh nghiệp?

  • A. Vẫn duy trì cách quản lý theo kinh nghiệm cá nhân của người sáng lập.
  • B. Giao toàn bộ quyền quyết định cho một vài cá nhân chủ chốt.
  • C. Xây dựng hệ thống quy trình làm việc rõ ràng, phân công trách nhiệm cụ thể và ứng dụng công nghệ vào quản lý.
  • D. Giảm thiểu sự tương tác và giao tiếp giữa các bộ phận để tránh xung đột.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bạn của bạn, An, có một ý tưởng kinh doanh độc đáo về sản xuất đồ chơi giáo dục tái chế. Tuy nhiên, An không chắc chắn liệu ý tưởng này có thực sự khả thi và có thị trường hay không. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp An đánh giá và sàng lọc ý tưởng kinh doanh của mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Doanh nghiệp X mới thành lập, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn marketing trực tuyến cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Trong giai đoạn đầu, nguồn vốn của doanh nghiệp còn hạn chế. Hình thức marketing nào sau đây được xem là hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất để Doanh nghiệp X tiếp cận khách hàng mục tiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bạn đang lập kế hoạch tài chính cho một quán cà phê nhỏ mà bạn dự định mở. Khoản mục nào sau đây thuộc về chi phí biến đổi (variable costs) trong mô hình kinh doanh quán cà phê?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ phần mềm ứng dụng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bạn dự định thành lập một công ty TNHH một thành viên. Ưu điểm chính của loại hình doanh nghiệp này so với doanh nghiệp tư nhân là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) đóng vai trò quan trọng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một cách hiệu quả để mở rộng mạng lưới quan hệ cho doanh nhân khởi nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Doanh nghiệp Y đang xem xét mở rộng hoạt động kinh doanh sang một thị trường mới ở khu vực nông thôn. Yếu tố nào sau đây cần được doanh nghiệp Y ưu tiên phân tích kỹ lưỡng về môi trường vĩ mô trước khi quyết định thâm nhập thị trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi trình bày ý tưởng kinh doanh với nhà đầu tư tiềm năng, điều quan trọng nhất mà doanh nhân khởi nghiệp cần thể hiện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong quản lý dòng tiền (cash flow management) cho doanh nghiệp khởi nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện dòng tiền vào (cash inflow) hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực nhà hàng đang gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân viên giỏi. Chiến lược nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện vấn đề này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo sự khác biệt và ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong quá trình khởi nghiệp, việc chấp nhận rủi ro là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, doanh nhân cần quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý rủi ro?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Doanh nghiệp Z đang phân vân giữa việc tự sản xuất sản phẩm hay thuê ngoài (outsourcing) cho một đơn vị khác. Trong trường hợp nào sau đây, thuê ngoài sản xuất thường là lựa chọn phù hợp hơn cho doanh nghiệp khởi nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong giai đoạn tăng trưởng của doanh nghiệp khởi nghiệp, việc mở rộng quy mô hoạt động là cần thiết. Tuy nhiên, mở rộng quy mô quá nhanh có thể gây ra rủi ro gì cho doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một doanh nghiệp khởi nghiệp xã hội (social enterprise) có mục tiêu chính là giải quyết một vấn đề xã hội cụ thể. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần đảm bảo tính bền vững về tài chính. Mô hình doanh thu nào sau đây thường được các doanh nghiệp xã hội áp dụng để cân bằng giữa mục tiêu xã hội và mục tiêu tài chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong quá trình xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team) cho doanh nghiệp khởi nghiệp, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Doanh nghiệp A đang sử dụng chiến lược giá hớt váng (price skimming) khi tung ra một sản phẩm công nghệ mới. Chiến lược này phù hợp trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số (metric) nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường mức độ tương tác của khách hàng với nội dung quảng cáo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong quản trị rủi ro tài chính, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi nghiệp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi có các giao dịch thanh toán quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi xây dựng kênh phân phối cho sản phẩm mới, doanh nghiệp khởi nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong kế hoạch kinh doanh (business plan), phần nào sau đây thường được nhà đầu tư quan tâm nhất để đánh giá tiềm năng của dự án?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một doanh nghiệp khởi nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tập trung vào xây dựng mối quan hệ khách hàng (customer relationship management - CRM) hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nhân thường phải đối mặt với áp lực và căng thẳng cao. Kỹ năng nào sau đây giúp doanh nhân duy trì sự cân bằng và vượt qua giai đoạn khó khăn này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Doanh nghiệp khởi nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh. Hành vi nào sau đây là KHÔNG tuân thủ pháp luật và có thể gây rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong quá trình khởi nghiệp, việc học hỏi và thích nghi liên tục là rất quan trọng. Nguồn thông tin nào sau đây có thể giúp doanh nhân cập nhật kiến thức và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực kinh doanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích để doanh nhân khởi nghiệp thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Doanh nghiệp khởi nghiệp có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường được xem là rủi ro nhất cho doanh nhân khởi nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong giai đoạn đầu, doanh nghiệp khởi nghiệp thường tập trung vào việc xây dựng sản phẩm/dịch vụ MVP (Minimum Viable Product). Mục đích chính của việc phát triển MVP là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp phát triển đến giai đoạn nhất định, việc chuyển đổi từ mô hình quản lý 'tự phát' sang mô hình quản lý chuyên nghiệp là cần thiết. Thay đổi nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp hóa trong quản lý doanh nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 02

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố **kéo** quan trọng nhất thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm thuê?

  • A. Sự bất mãn với quản lý hiện tại và môi trường làm việc.
  • B. Mong muốn có sự tự do và linh hoạt về thời gian làm việc.
  • C. Nhận thấy một cơ hội thị trường hấp dẫn và tiềm năng sinh lời cao.
  • D. Lo ngại về sự ổn định của công việc hiện tại do nguy cơ bị thay thế bởi công nghệ.

Câu 2: Mục tiêu **chính** của hoạt động kinh doanh trong dài hạn là gì, xét trên khía cạnh lợi ích kinh tế?

  • A. Đảm bảo sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
  • B. Nâng cao trách nhiệm xã hội và đóng góp cho cộng đồng.
  • C. Phát triển quy mô doanh nghiệp và mở rộng thị phần.
  • D. Tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu doanh nghiệp.

Câu 3: Trong các nguồn lực sau, đâu là nguồn lực **quan trọng nhất** mà người khởi sự kinh doanh cần tập trung xây dựng và phát triển ngay từ đầu?

  • A. Vốn tài chính dồi dào.
  • B. Đội ngũ nhân sự có năng lực và tâm huyết.
  • C. Mạng lưới quan hệ đối tác rộng khắp.
  • D. Công nghệ sản xuất tiên tiến, hiện đại.

Câu 4: Hành động nào sau đây thể hiện **tư duy phản biện** của một người khởi sự kinh doanh khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh mới?

  • A. Phân tích kỹ lưỡng các rủi ro và thách thức tiềm ẩn của ý tưởng.
  • B. Ngay lập tức bắt tay vào thực hiện ý tưởng khi thấy có vẻ hấp dẫn.
  • C. Chỉ tập trung vào những điểm mạnh và bỏ qua những hạn chế của ý tưởng.
  • D. Tham khảo ý kiến của càng nhiều người càng tốt để có quyết định khách quan.

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) quyết định tập trung vào phân khúc thị trường ngách là "dạy kèm trực tuyến 1-1 cho học sinh THPT ở vùng nông thôn". Chiến lược này thể hiện điều gì?

  • A. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm để tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng.
  • B. Chiến lược cạnh tranh về giá để thu hút khách hàng.
  • C. Chiến lược tập trung hóa nguồn lực vào một phân khúc thị trường cụ thể.
  • D. Chiến lược mở rộng thị trường ra quốc tế ngay từ giai đoạn đầu.

Câu 6: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, một doanh nghiệp khởi nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá thành sản phẩm/dịch vụ thấp nhất thị trường.
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp và mạnh mẽ.
  • C. Chiến dịch marketing quảng bá rầm rộ.
  • D. Khả năng đổi mới và sáng tạo sản phẩm/dịch vụ liên tục.

Câu 7: Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) thường được xác định dựa trên việc phân tích khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Các yếu tố bên ngoài môi trường kinh doanh tác động đến doanh nghiệp.
  • B. Các nguồn lực và năng lực nội tại của doanh nghiệp còn hạn chế.
  • C. Những cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác.
  • D. Những nguy cơ và thách thức từ đối thủ cạnh tranh.

Câu 8: Khi một doanh nghiệp khởi nghiệp lựa chọn hình thức pháp lý là "Công ty TNHH Một thành viên", điều này có nghĩa gì về trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu?

  • A. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với các khoản nợ của công ty.
  • B. Chủ sở hữu và công ty có tư cách pháp nhân đồng nhất, không có sự tách bạch về tài sản.
  • C. Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
  • D. Công ty không có tư cách pháp nhân, mọi giao dịch kinh doanh đều do chủ sở hữu tự chịu trách nhiệm.

Câu 9: Bản kế hoạch kinh doanh (Business Plan) có vai trò **quan trọng nhất** đối với người khởi sự kinh doanh ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị khởi sự và kêu gọi vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Giai đoạn doanh nghiệp đã đi vào hoạt động ổn định và có doanh thu.
  • C. Giai đoạn mở rộng quy mô kinh doanh và đa dạng hóa sản phẩm.
  • D. Giai đoạn doanh nghiệp gặp khó khăn và cần tái cấu trúc.

Câu 10: Phương pháp **nghiên cứu thị trường sơ cấp** nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến với số lượng lớn mẫu.
  • B. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với khách hàng tiềm năng.
  • C. Thu thập dữ liệu bán hàng và báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành và nghiên cứu thị trường đã có.

Câu 11: Đâu là **thách thức lớn nhất** đối với doanh nghiệp khởi nghiệp trong việc quản lý dòng tiền ở giai đoạn đầu?

  • A. Tuyển dụng nhân viên kế toán có kinh nghiệm.
  • B. Lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp.
  • C. Xây dựng quy trình quản lý tài chính chặt chẽ.
  • D. Dự báo và kiểm soát dòng tiền ra vào không ổn định.

Câu 12: Hình thức **marketing truyền miệng** (Word-of-Mouth Marketing) có hiệu quả đặc biệt cao trong giai đoạn đầu khởi nghiệp vì lý do nào sau đây?

  • A. Khả năng tiếp cận đến số lượng lớn khách hàng tiềm năng trong thời gian ngắn.
  • B. Dễ dàng đo lường và đánh giá hiệu quả của chiến dịch.
  • C. Chi phí thấp và tạo dựng được sự tin tưởng từ khách hàng.
  • D. Kiểm soát được thông điệp truyền thông một cách chặt chẽ.

Câu 13: Khi một doanh nghiệp khởi nghiệp quyết định **"tái cấu trúc"** bộ máy tổ chức, điều này thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp mới thành lập và chưa có cơ cấu tổ chức rõ ràng.
  • B. Khi doanh nghiệp phát triển nhanh chóng và quy mô trở nên lớn hơn.
  • C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính và cần cắt giảm chi phí.
  • D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi chiến lược kinh doanh hoàn toàn mới.

Câu 14: Đâu là **vai trò chính** của "văn hóa doanh nghiệp" đối với sự thành công của một công ty khởi nghiệp?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát và giám sát nhân viên.
  • B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp và đẳng cấp.
  • C. Thu hút và giữ chân khách hàng trung thành.
  • D. Định hướng giá trị, tạo động lực và sự gắn kết cho đội ngũ nhân viên.

Câu 15: Trong quá trình khởi nghiệp, việc **"thử nghiệm và sai"** (Trial and Error) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là phương pháp học hỏi và cải tiến sản phẩm/dịch vụ thông qua thực tế.
  • B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và kế hoạch không chu đáo của người khởi nghiệp.
  • C. Chỉ phù hợp với giai đoạn đầu khởi nghiệp, không nên áp dụng khi doanh nghiệp đã lớn mạnh.
  • D. Là cách nhanh nhất để đạt được thành công mà không cần nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng.

Câu 16: Khi nào một doanh nghiệp khởi nghiệp nên xem xét đến việc **"mở rộng quy mô"** (Scaling Up) hoạt động kinh doanh?

  • A. Ngay khi nhận được vốn đầu tư lớn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
  • B. Khi doanh nghiệp bắt đầu gặp khó khăn trong việc duy trì doanh số.
  • C. Khi mô hình kinh doanh đã được chứng minh hiệu quả và có tiềm năng tăng trưởng.
  • D. Khi thị trường mục tiêu hiện tại đã bão hòa và không còn dư địa phát triển.

Câu 17: **"Vòng đời sản phẩm"** (Product Life Cycle) có vai trò như thế nào trong việc hoạch định chiến lược marketing cho doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể, vì doanh nghiệp khởi nghiệp nên tập trung vào sản phẩm mới.
  • B. Giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp với từng giai đoạn phát triển của sản phẩm.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, đã có nhiều sản phẩm trên thị trường.
  • D. Chỉ liên quan đến sản phẩm hữu hình, không áp dụng cho dịch vụ.

Câu 18: Đâu là **lợi ích chính** của việc xây dựng "mạng lưới quan hệ" (Networking) đối với người khởi sự kinh doanh?

  • A. Tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo.
  • B. Giảm thiểu rủi ro pháp lý trong kinh doanh.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự.
  • D. Mở rộng cơ hội hợp tác, học hỏi và tiếp cận nguồn lực.

Câu 19: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp muốn **"huy động vốn từ cộng đồng"** (Crowdfunding), hình thức này có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Đảm bảo nguồn vốn lớn và ổn định trong dài hạn.
  • B. Thủ tục đơn giản và nhanh chóng hơn so với vay vốn ngân hàng.
  • C. Tiếp cận được nguồn vốn từ nhiều nhà đầu tư nhỏ và quảng bá sản phẩm/ý tưởng.
  • D. Không cần phải chia sẻ quyền sở hữu doanh nghiệp cho nhà đầu tư.

Câu 20: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, người sáng lập thường đóng vai trò **quan trọng nhất** trong hoạt động nào?

  • A. Quản lý chi tiết các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
  • B. Xây dựng tầm nhìn, định hướng chiến lược và văn hóa doanh nghiệp.
  • C. Thực hiện các nghiệp vụ chuyên môn như kế toán, marketing, bán hàng.
  • D. Duy trì mối quan hệ với khách hàng và đối tác hiện tại.

Câu 21: Đâu là **yếu tố bên ngoài** (môi trường vĩ mô) có thể tạo ra cơ hội kinh doanh lớn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tái tạo?

  • A. Chính sách khuyến khích phát triển năng lượng sạch và giảm phát thải carbon của chính phủ.
  • B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời.
  • C. Xu hướng tiêu dùng xanh và ý thức bảo vệ môi trường ngày càng tăng cao.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp năng lượng truyền thống.

Câu 22: Để bảo vệ **"tài sản trí tuệ"** của doanh nghiệp khởi nghiệp, biện pháp pháp lý nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống bảo mật thông tin nội bộ chặt chẽ.
  • B. Ký kết thỏa thuận bảo mật thông tin với nhân viên và đối tác.
  • C. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (bằng sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp).
  • D. Thường xuyên theo dõi và giám sát hoạt động của đối thủ cạnh tranh.

Câu 23: Trong quá trình khởi nghiệp, việc **"xây dựng thương hiệu cá nhân"** cho người sáng lập có lợi ích gì?

  • A. Giúp người sáng lập nổi tiếng trên mạng xã hội.
  • B. Tăng cường uy tín và thu hút nhà đầu tư, đối tác, khách hàng cho doanh nghiệp.
  • C. Tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Giảm thiểu rủi ro truyền thông cho doanh nghiệp.

Câu 24: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp **"gọi vốn thành công"** (Successfully raised funding) từ nhà đầu tư thiên thần, điều gì thường xảy ra tiếp theo?

  • A. Người sáng lập có thể rút vốn và chia lợi nhuận cho bản thân.
  • B. Doanh nghiệp ngay lập tức chuyển sang giai đoạn mở rộng quy mô lớn.
  • C. Nhà đầu tư thiên thần sẽ nắm quyền điều hành doanh nghiệp.
  • D. Doanh nghiệp tập trung triển khai kế hoạch kinh doanh và sử dụng vốn hiệu quả.

Câu 25: Đâu là **kỹ năng mềm** quan trọng nhất mà người khởi sự kinh doanh cần có để xây dựng và dẫn dắt đội ngũ?

  • A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và truyền cảm hứng.
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian cá nhân.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ công nghệ.
  • D. Kỹ năng giải quyết vấn đề cá nhân.

Câu 26: Trong quá trình khởi nghiệp, việc **"pivot"** (chuyển hướng) mô hình kinh doanh có nghĩa là gì?

  • A. Tạm dừng hoạt động kinh doanh để tái cơ cấu doanh nghiệp.
  • B. Thu hẹp quy mô kinh doanh để giảm thiểu rủi ro.
  • C. Thay đổi đáng kể chiến lược hoặc mô hình kinh doanh ban đầu.
  • D. Mở rộng sang thị trường quốc tế.

Câu 27: Đâu là **nguyên tắc đạo đức** quan trọng nhất mà doanh nghiệp khởi nghiệp cần tuân thủ trong hoạt động kinh doanh?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu.
  • B. Minh bạch và trung thực trong mọi giao dịch kinh doanh.
  • C. Tuân thủ mọi quy định pháp luật hiện hành.
  • D. Cạnh tranh lành mạnh với đối thủ.

Câu 28: Để đánh giá **"tính khả thi"** của một ý tưởng kinh doanh, người khởi sự cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Ý tưởng có mới lạ và độc đáo hay không.
  • B. Ý tưởng có phù hợp với sở thích cá nhân của người khởi nghiệp hay không.
  • C. Ý tưởng có được nhiều người ủng hộ hay không.
  • D. Ý tưởng có khả năng tạo ra doanh thu và lợi nhuận bền vững hay không.

Câu 29: Trong mô hình kinh doanh **"nền tảng"** (Platform Business Model), giá trị cốt lõi được tạo ra từ đâu?

  • A. Sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao do doanh nghiệp tự sản xuất.
  • B. Hệ thống phân phối rộng khắp và hiệu quả.
  • C. Mạng lưới người dùng và sự tương tác giữa các nhóm người dùng trên nền tảng.
  • D. Chiến lược marketing mạnh mẽ và khác biệt.

Câu 30: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp **"thất bại"**, bài học quan trọng nhất cần rút ra là gì?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn ý định khởi nghiệp và tìm kiếm công việc ổn định.
  • B. Phân tích nguyên nhân thất bại, học hỏi kinh nghiệm và tiếp tục hành trình khởi nghiệp.
  • C. Đổ lỗi cho thị trường, đối thủ cạnh tranh hoặc các yếu tố bên ngoài.
  • D. Thay đổi hoàn toàn lĩnh vực kinh doanh và theo đuổi một ý tưởng mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đâu là yếu tố **kéo** quan trọng nhất thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm thuê?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Mục tiêu **chính** của hoạt động kinh doanh trong dài hạn là gì, xét trên khía cạnh lợi ích kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong các nguồn lực sau, đâu là nguồn lực **quan trọng nhất** mà người khởi sự kinh doanh cần tập trung xây dựng và phát triển ngay từ đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hành động nào sau đây thể hiện **tư duy phản biện** của một người khởi sự kinh doanh khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) quyết định tập trung vào phân khúc thị trường ngách là 'dạy kèm trực tuyến 1-1 cho học sinh THPT ở vùng nông thôn'. Chiến lược này thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, một doanh nghiệp khởi nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường được xác định dựa trên việc phân tích khía cạnh nào của doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi một doanh nghiệp khởi nghiệp lựa chọn hình thức pháp lý là 'Công ty TNHH Một thành viên', điều này có nghĩa gì về trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bản kế hoạch kinh doanh (Business Plan) có vai trò **quan trọng nhất** đối với người khởi sự kinh doanh ở giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phương pháp **nghiên cứu thị trường sơ cấp** nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đâu là **thách thức lớn nhất** đối với doanh nghiệp khởi nghiệp trong việc quản lý dòng tiền ở giai đoạn đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hình thức **marketing truyền miệng** (Word-of-Mouth Marketing) có hiệu quả đặc biệt cao trong giai đoạn đầu khởi nghiệp vì lý do nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi một doanh nghiệp khởi nghiệp quyết định **'tái cấu trúc'** bộ máy tổ chức, điều này thường xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đâu là **vai trò chính** của 'văn hóa doanh nghiệp' đối với sự thành công của một công ty khởi nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong quá trình khởi nghiệp, việc **'thử nghiệm và sai'** (Trial and Error) có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi nào một doanh nghiệp khởi nghiệp nên xem xét đến việc **'mở rộng quy mô'** (Scaling Up) hoạt động kinh doanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: **'Vòng đời sản phẩm'** (Product Life Cycle) có vai trò như thế nào trong việc hoạch định chiến lược marketing cho doanh nghiệp khởi nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu là **lợi ích chính** của việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (Networking) đối với người khởi sự kinh doanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp muốn **'huy động vốn từ cộng đồng'** (Crowdfunding), hình thức này có ưu điểm nổi bật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, người sáng lập thường đóng vai trò **quan trọng nhất** trong hoạt động nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu là **yếu tố bên ngoài** (môi trường vĩ mô) có thể tạo ra cơ hội kinh doanh lớn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tái tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để bảo vệ **'tài sản trí tuệ'** của doanh nghiệp khởi nghiệp, biện pháp pháp lý nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong quá trình khởi nghiệp, việc **'xây dựng thương hiệu cá nhân'** cho người sáng lập có lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp **'gọi vốn thành công'** (Successfully raised funding) từ nhà đầu tư thiên thần, điều gì thường xảy ra tiếp theo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là **kỹ năng mềm** quan trọng nhất mà người khởi sự kinh doanh cần có để xây dựng và dẫn dắt đội ngũ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong quá trình khởi nghiệp, việc **'pivot'** (chuyển hướng) mô hình kinh doanh có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là **nguyên tắc đạo đức** quan trọng nhất mà doanh nghiệp khởi nghiệp cần tuân thủ trong hoạt động kinh doanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để đánh giá **'tính khả thi'** của một ý tưởng kinh doanh, người khởi sự cần xem xét yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong mô hình kinh doanh **'nền tảng'** (Platform Business Model), giá trị cốt lõi được tạo ra từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp **'thất bại'**, bài học quan trọng nhất cần rút ra là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 03

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài có thể thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm thuê?

  • A. Mong muốn tự chủ và kiểm soát công việc cá nhân.
  • B. Khao khát theo đuổi đam mê và ý tưởng kinh doanh ấp ủ.
  • C. Nhận thấy khả năng tạo ra thu nhập cao hơn so với làm thuê.
  • D. Sự xuất hiện của một phân khúc thị trường mới đầy tiềm năng chưa được khai thác.

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của "tư duy kinh doanh" (business acumen) trong bối cảnh khởi nghiệp?

  • A. Thành thạo các kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực kinh doanh dự định.
  • B. Có kiến thức sâu rộng về luật pháp và các quy định liên quan đến doanh nghiệp.
  • C. Phân tích dữ liệu thị trường để dự đoán xu hướng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
  • D. Xây dựng mạng lưới quan hệ rộng rãi với các đối tác và nhà đầu tư tiềm năng.

Câu 3: Trong giai đoạn "ươm mầm ý tưởng" kinh doanh, hoạt động nào sau đây mang lại giá trị ít nhất cho người khởi nghiệp?

  • A. Nghiên cứu và phân tích các xu hướng thị trường hiện tại và tương lai.
  • B. Thảo luận và trao đổi ý tưởng với những người có kinh nghiệm trong ngành.
  • C. Đánh giá sơ bộ tính khả thi và tiềm năng sinh lời của ý tưởng.
  • D. Lựa chọn hình thức pháp lý phù hợp cho doanh nghiệp (ví dụ: hộ kinh doanh cá thể, công ty TNHH).

Câu 4: Để đánh giá tính khả thi về thị trường của một ý tưởng kinh doanh mới, người khởi nghiệp nên ưu tiên thu thập thông tin nào sau đây?

  • A. Chi tiết về quy trình sản xuất và công nghệ cần thiết để tạo ra sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Quy mô thị trường mục tiêu, mức độ cạnh tranh và sức mua của khách hàng tiềm năng.
  • C. Năng lực tài chính hiện có và khả năng huy động vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Kinh nghiệm và kỹ năng quản lý của đội ngũ sáng lập doanh nghiệp.

Câu 5: Mô hình kinh doanh "freemium" (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao) thường được áp dụng hiệu quả nhất cho loại sản phẩm/dịch vụ nào?

  • A. Phần mềm hoặc ứng dụng trực tuyến có khả năng mở rộng quy mô dễ dàng.
  • B. Sản phẩm vật lý có chi phí sản xuất và vận chuyển đáng kể.
  • C. Dịch vụ tư vấn chuyên biệt đòi hỏi tương tác cá nhân cao.
  • D. Mặt hàng tiêu dùng thiết yếu có biên lợi nhuận thấp.

Câu 6: Trong kế hoạch kinh doanh, phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định các nguồn lực tài chính cần thiết cho giai đoạn khởi đầu.
  • B. Thiết lập cơ cấu tổ chức và phân công trách nhiệm cho nhân viên.
  • C. Định hình chiến lược cạnh tranh và đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.
  • D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận tiềm năng trong tương lai.

Câu 7: Phương pháp "Lean Startup" (Khởi nghiệp tinh gọn) nhấn mạnh việc tối ưu hóa vòng lặp "Xây dựng - Đo lường - Học hỏi" (Build-Measure-Learn) nhằm mục đích chính là:

  • A. Giảm thiểu chi phí hoạt động ở giai đoạn đầu khởi nghiệp.
  • B. Nhanh chóng kiểm chứng giả định và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ phù hợp với thị trường.
  • C. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu trước khi ra mắt thị trường.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn nhất.

Câu 8: Khi lựa chọn hình thức huy động vốn "crowdfunding" (gọi vốn cộng đồng), yếu tố nào sau đây quyết định lớn nhất đến sự thành công của chiến dịch?

  • A. Mức lãi suất hấp dẫn mà doanh nghiệp sẵn sàng trả cho nhà đầu tư.
  • B. Sự bảo lãnh của một tổ chức tài chính uy tín.
  • C. Mối quan hệ cá nhân rộng rãi của người khởi nghiệp với giới truyền thông.
  • D. Khả năng truyền tải thông điệp giá trị và sự độc đáo của dự án kinh doanh đến cộng đồng.

Câu 9: Trong quản lý dòng tiền (cash flow) của một doanh nghiệp khởi nghiệp, khoản mục nào sau đây thường gây áp lực lớn nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Chi phí thuê văn phòng và cơ sở vật chất.
  • B. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
  • C. Chi phí marketing và bán hàng để tiếp cận khách hàng.
  • D. Chi phí pháp lý và tuân thủ các quy định.

Câu 10: Chỉ số "Tỷ lệ đốt tiền" (burn rate) trong khởi nghiệp thường được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Lượng tiền mặt doanh nghiệp chi tiêu mỗi tháng để duy trì hoạt động.
  • B. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng.
  • C. Tổng chi phí khởi nghiệp ban đầu.
  • D. Lợi nhuận ròng trung bình hàng tháng.

Câu 11: Loại hình doanh nghiệp "Công ty Cổ phần" (Joint Stock Company) có ưu điểm nổi bật nào so với "Công ty Trách nhiệm hữu hạn" (Limited Liability Company) về khả năng huy động vốn?

  • A. Thủ tục thành lập và quản lý đơn giản hơn.
  • B. Có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư.
  • C. Chế độ trách nhiệm hữu hạn bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu tốt hơn.
  • D. Linh hoạt hơn trong việc chuyển nhượng vốn góp.

Câu 12: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của một startup?

  • A. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, còn startup thì chưa cần thiết.
  • B. Chủ yếu giúp tạo dựng hình ảnh đẹp với công chúng và nhà đầu tư.
  • C. Ảnh hưởng trực tiếp đến tinh thần làm việc, sự gắn kết và hiệu quả hoạt động của nhân viên.
  • D. Quyết định đến việc doanh nghiệp có được ưu đãi thuế hay không.

Câu 13: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup giai đoạn đầu, phẩm chất nào sau đây quan trọng hơn cả ở một ứng viên?

  • A. Kinh nghiệm làm việc dày dặn trong các công ty lớn.
  • B. Bằng cấp chuyên môn cao và thành tích học tập xuất sắc.
  • C. Kỹ năng chuyên môn sâu và kiến thức vững chắc trong lĩnh vực cụ thể.
  • D. Khả năng học hỏi nhanh, thích ứng linh hoạt và tinh thần trách nhiệm cao.

Câu 14: "Lợi thế cạnh tranh bền vững" (sustainable competitive advantage) của một startup nên dựa trên yếu tố nào để khó bị đối thủ sao chép?

  • A. Giá thành sản phẩm/dịch vụ thấp hơn đối thủ.
  • B. Năng lực cốt lõi độc đáo hoặc quy trình hoạt động hiệu quả cao.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi và kênh phân phối rộng khắp.
  • D. Chiến dịch marketing quảng bá rầm rộ và thu hút.

Câu 15: Chỉ số "Giá trị vòng đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định nào hiệu quả nhất?

  • A. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm phù hợp.
  • B. Định giá sản phẩm/dịch vụ tối ưu.
  • C. Phân bổ ngân sách marketing và chăm sóc khách hàng hiệu quả.
  • D. Dự báo doanh thu trong ngắn hạn.

Câu 16: Khi startup mở rộng quy mô (scaling up), thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Duy trì chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng ổn định.
  • B. Thu hút và giữ chân nhân tài có năng lực.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn hơn.
  • D. Mở rộng thị trường và cạnh tranh với các đối thủ lớn.

Câu 17: Trong giai đoạn "thoái vốn" (exit strategy) của startup, hình thức "bán lại cho công ty lớn hơn" (acquisition) mang lại lợi ích chính nào cho người sáng lập?

  • A. Tiếp tục duy trì quyền kiểm soát và tầm ảnh hưởng đối với doanh nghiệp.
  • B. Thu về lợi nhuận tài chính lớn và nhanh chóng.
  • C. Đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn.
  • D. Nâng cao vị thế và danh tiếng cá nhân trong giới kinh doanh.

Câu 18: Rủi ro "hoạt động" (operational risk) trong khởi nghiệp thường phát sinh từ nguyên nhân nào?

  • A. Biến động lãi suất hoặc tỷ giá hối đoái.
  • B. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.
  • C. Sai sót trong quy trình sản xuất hoặc quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.

Câu 19: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc ứng phó quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Giữ im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống.
  • B. Đổ lỗi cho đối tác hoặc bên thứ ba.
  • C. Che giấu thông tin tiêu cực để tránh gây hoang mang.
  • D. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch và trung thực về sự việc.

Câu 20: "Mô hình Canvas" (Business Model Canvas) là công cụ hữu ích cho startup trong giai đoạn nào của quá trình khởi nghiệp?

  • A. Giai đoạn tăng trưởng và mở rộng thị trường.
  • B. Giai đoạn hình thành ý tưởng và lập kế hoạch kinh doanh ban đầu.
  • C. Giai đoạn quản lý và vận hành doanh nghiệp hàng ngày.
  • D. Giai đoạn thoái vốn và chuyển giao doanh nghiệp.

Câu 21: Đâu là ví dụ điển hình về "đổi mới mô hình kinh doanh" (business model innovation) trong lĩnh vực bán lẻ trực tuyến?

  • A. Tối ưu hóa quy trình giao hàng nhanh chóng.
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
  • C. Mô hình "Direct-to-Consumer" (D2C) bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng.
  • D. Sử dụng công nghệ AI để gợi ý sản phẩm cho khách hàng.

Câu 22: "Mục tiêu SMART" (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp người khởi nghiệp điều gì?

  • A. Xác định mục tiêu rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
  • C. Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
  • D. Quản lý rủi ro trong kinh doanh.

Câu 23: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của doanh nghiệp.
  • B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro.
  • C. Xây dựng kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro.
  • D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong quá trình hoạt động.

Câu 24: "Giá trị thặng dư" (value proposition) của một startup cần tập trung vào điều gì để thu hút khách hàng?

  • A. Các tính năng ưu việt của sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
  • C. Giải pháp độc đáo cho vấn đề hoặc nhu cầu của khách hàng.
  • D. Chiến dịch marketing sáng tạo và ấn tượng.

Câu 25: "Kênh phân phối trực tiếp" (direct distribution channel) có ưu điểm chính nào đối với startup so với kênh phân phối gián tiếp?

  • A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng hơn.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển và logistics.
  • C. Tận dụng mạng lưới phân phối sẵn có của đối tác.
  • D. Kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng và thu thập phản hồi trực tiếp.

Câu 26: Khi xây dựng "kế hoạch marketing" cho startup, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Lựa chọn kênh truyền thông quảng cáo phù hợp.
  • B. Xác định thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng.
  • C. Thiết lập ngân sách marketing.
  • D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.

Câu 27: "Vòng gọi vốn hạt giống" (seed funding round) thường được startup sử dụng để phục vụ mục đích chính nào?

  • A. Mở rộng quy mô hoạt động và thâm nhập thị trường mới.
  • B. Chi trả cổ tức cho nhà đầu tư.
  • C. Phát triển sản phẩm/dịch vụ MVP và kiểm chứng thị trường.
  • D. Mua lại đối thủ cạnh tranh.

Câu 28: "Chỉ số hài lòng khách hàng" (Customer Satisfaction - CSAT) giúp startup đánh giá hiệu quả của yếu tố nào?

  • A. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
  • B. Hiệu quả chiến dịch marketing.
  • C. Năng suất làm việc của nhân viên.
  • D. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

Câu 29: "Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm" (Search Engine Optimization - SEO) đóng vai trò quan trọng trong chiến lược marketing nào của startup?

  • A. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
  • B. Marketing nội dung (Content marketing) và marketing trực tuyến (Digital marketing).
  • C. Marketing truyền thống (Traditional marketing).
  • D. Marketing liên kết (Affiliate marketing).

Câu 30: "Mô hình kinh doanh tuần hoàn" (circular business model) hướng đến mục tiêu chính nào trong khởi nghiệp bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • B. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.
  • C. Giảm chi phí sản xuất.
  • D. Giảm thiểu tác động môi trường và hướng đến phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đâu là yếu tố *bên ngoài* có thể thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm thuê?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của 'tư duy kinh doanh' (business acumen) trong bối cảnh khởi nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong giai đoạn 'ươm mầm ý tưởng' kinh doanh, hoạt động nào sau đây mang lại giá trị *ít nhất* cho người khởi nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Để đánh giá *tính khả thi về thị trường* của một ý tưởng kinh doanh mới, người khởi nghiệp nên ưu tiên thu thập thông tin nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mô hình kinh doanh 'freemium' (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao) thường được áp dụng hiệu quả nhất cho loại sản phẩm/dịch vụ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong kế hoạch kinh doanh, phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phương pháp 'Lean Startup' (Khởi nghiệp tinh gọn) nhấn mạnh việc tối ưu hóa vòng lặp 'Xây dựng - Đo lường - Học hỏi' (Build-Measure-Learn) nhằm mục đích chính là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi lựa chọn hình thức huy động vốn 'crowdfunding' (gọi vốn cộng đồng), yếu tố nào sau đây quyết định lớn nhất đến sự thành công của chiến dịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong quản lý dòng tiền (cash flow) của một doanh nghiệp khởi nghiệp, khoản mục nào sau đây thường gây áp lực lớn nhất trong giai đoạn đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chỉ số 'Tỷ lệ đốt tiền' (burn rate) trong khởi nghiệp thường được sử dụng để đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Loại hình doanh nghiệp 'Công ty Cổ phần' (Joint Stock Company) có ưu điểm nổi bật nào so với 'Công ty Trách nhiệm hữu hạn' (Limited Liability Company) về khả năng huy động vốn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 'Văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của một startup?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup giai đoạn đầu, phẩm chất nào sau đây quan trọng hơn cả ở một ứng viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'Lợi thế cạnh tranh bền vững' (sustainable competitive advantage) của một startup nên dựa trên yếu tố nào để khó bị đối thủ sao chép?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chỉ số 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định nào hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi startup mở rộng quy mô (scaling up), thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong giai đoạn 'thoái vốn' (exit strategy) của startup, hình thức 'bán lại cho công ty lớn hơn' (acquisition) mang lại lợi ích chính nào cho người sáng lập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Rủi ro 'hoạt động' (operational risk) trong khởi nghiệp thường phát sinh từ nguyên nhân nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc ứng phó quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: 'Mô hình Canvas' (Business Model Canvas) là công cụ hữu ích cho startup trong giai đoạn nào của quá trình khởi nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đâu là ví dụ điển hình về 'đổi mới mô hình kinh doanh' (business model innovation) trong lĩnh vực bán lẻ trực tuyến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Mục tiêu SMART' (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp người khởi nghiệp điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quản trị rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Giá trị thặng dư' (value proposition) của một startup cần tập trung vào điều gì để thu hút khách hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Kênh phân phối trực tiếp' (direct distribution channel) có ưu điểm chính nào đối với startup so với kênh phân phối gián tiếp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi xây dựng 'kế hoạch marketing' cho startup, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Vòng gọi vốn hạt giống' (seed funding round) thường được startup sử dụng để phục vụ mục đích chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Chỉ số hài lòng khách hàng' (Customer Satisfaction - CSAT) giúp startup đánh giá hiệu quả của yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm' (Search Engine Optimization - SEO) đóng vai trò quan trọng trong chiến lược marketing nào của startup?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: 'Mô hình kinh doanh tuần hoàn' (circular business model) hướng đến mục tiêu chính nào trong khởi nghiệp bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 04

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "khởi nghiệp đổi mới sáng tạo" và "khởi nghiệp kinh doanh thông thường"?

  • A. Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tập trung vào lợi nhuận, còn khởi nghiệp kinh doanh thông thường chú trọng giá trị xã hội.
  • B. Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo đòi hỏi vốn đầu tư lớn hơn, khởi nghiệp kinh doanh thông thường thì không.
  • C. Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới hoặc quy trình kinh doanh đột phá, còn khởi nghiệp kinh doanh thông thường thường dựa trên mô hình đã có.
  • D. Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo chỉ phù hợp với lĩnh vực công nghệ, khởi nghiệp kinh doanh thông thường áp dụng cho mọi ngành.

Câu 2: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) đang xem xét lựa chọn mô hình doanh thu. Mô hình nào sau đây không phù hợp với đặc điểm của ngành EdTech và khó tạo ra dòng tiền bền vững?

  • A. Mô hình freemium (cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí, tính phí cho dịch vụ nâng cao)
  • B. Mô hình đăng ký (subscription) theo tháng hoặc năm
  • C. Mô hình cấp phép phần mềm (licensing) cho các tổ chức giáo dục
  • D. Mô hình bán lẻ truyền thống (bán sản phẩm vật lý tại cửa hàng)

Câu 3: Phân tích tình huống sau: Một startup về dịch vụ giao đồ ăn nhanh chỉ tập trung vào việc mở rộng thị phần bằng cách giảm giá sâu và liên tục, bỏ qua việc xây dựng hệ thống vận hành hiệu quả và kiểm soát chất lượng. Hậu quả tiềm ẩn nguy hiểm nhất cho startup này là gì?

  • A. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư ở các vòng sau.
  • B. Mất khả năng cạnh tranh và phá sản do không có lợi nhuận và trải nghiệm khách hàng kém.
  • C. Bị các đối thủ cạnh tranh lớn hơn sao chép mô hình kinh doanh.
  • D. Gặp rào cản pháp lý do vi phạm các quy định về giá.

Câu 4: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, yếu tố "dung lượng thị trường" (market size) thể hiện điều gì?

  • A. Tổng nhu cầu sản phẩm/dịch vụ mà thị trường mục tiêu có thể hấp thụ.
  • B. Số lượng đối thủ cạnh tranh hiện có trên thị trường.
  • C. Khả năng sinh lời của ý tưởng kinh doanh trong tương lai.
  • D. Chi phí cần thiết để thâm nhập và chiếm lĩnh thị trường.

Câu 5: Trong giai đoạn "tăng trưởng nóng" của startup, nhà sáng lập cần đặc biệt chú trọng điều gì để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa tốc độ tăng trưởng doanh thu bằng mọi giá.
  • B. Liên tục mở rộng sang các thị trường mới để đón đầu cơ hội.
  • C. Xây dựng hệ thống quản trị, quy trình vận hành và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp.
  • D. Tập trung vào kêu gọi vốn đầu tư lớn hơn để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Câu 6: Một startup công nghệ đang cân nhắc giữa việc tự phát triển đội ngũ marketing nội bộ (in-house) và thuê ngoài (outsource) cho chiến dịch ra mắt sản phẩm mới. Quyết định nào sẽ phù hợp hơn nếu startup ưu tiên sự linh hoạt, tiết kiệm chi phí ban đầu và chưa có kinh nghiệm marketing chuyên sâu?

  • A. Xây dựng đội ngũ marketing nội bộ ngay từ đầu.
  • B. Thuê ngoài dịch vụ marketing từ một agency chuyên nghiệp.
  • C. Kết hợp cả đội ngũ nội bộ và thuê ngoài để tận dụng lợi thế của cả hai.
  • D. Hoãn lại hoạt động marketing cho đến khi có đủ nguồn lực tài chính.

Câu 7: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm và dịch vụ mới?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu xây dựng sản phẩm.
  • B. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng kinh doanh khỏi sự sao chép của đối thủ.
  • C. Xây dựng sản phẩm với đầy đủ tính năng ngay từ đầu để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • D. Xây dựng sản phẩm thử nghiệm (MVP), nhanh chóng đưa ra thị trường để thử nghiệm và học hỏi từ phản hồi của khách hàng.

Câu 8: Chỉ số "Tỷ lệ đốt tiền" (Burn Rate) trong tài chính startup thể hiện điều gì?

  • A. Tổng doanh thu hàng tháng của startup.
  • B. Lợi nhuận ròng hàng tháng của startup.
  • C. Số tiền mặt startup tiêu thụ (chi tiêu) trung bình mỗi tháng.
  • D. Tổng số vốn đầu tư mà startup đã huy động được.

Câu 9: Hình thức "Vườn ươm doanh nghiệp" (Business Incubator) mang lại lợi ích chính nào cho các startup giai đoạn đầu?

  • A. Cung cấp nguồn vốn đầu tư mạo hiểm.
  • B. Cung cấp không gian làm việc, tư vấn, đào tạo và mạng lưới hỗ trợ khởi nghiệp.
  • C. Đảm bảo thành công cho startup sau khi tốt nghiệp vườn ươm.
  • D. Giúp startup nhanh chóng đạt được lợi nhuận và mở rộng quy mô.

Câu 10: Trong kế hoạch kinh doanh, phần "Phân tích SWOT" giúp doanh nghiệp khởi nghiệp làm gì?

  • A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
  • B. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.
  • C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả.
  • D. Đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ.

Câu 11: Vì sao việc xây dựng "văn hóa doanh nghiệp" mạnh mẽ lại quan trọng đối với startup, đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng nhanh?

  • A. Giúp startup thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng.
  • B. Tạo ấn tượng tốt với nhà đầu tư và đối tác.
  • C. Thu hút và giữ chân nhân tài, tạo động lực làm việc và sự gắn kết của nhân viên, định hình bản sắc doanh nghiệp.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và điều hành doanh nghiệp.

Câu 12: Khi nào một startup nên cân nhắc "pivot" (thay đổi mô hình kinh doanh hoặc sản phẩm/dịch vụ gốc)?

  • A. Khi startup nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.
  • B. Khi startup đạt được mục tiêu doanh thu ban đầu.
  • C. Khi startup huy động thành công vốn đầu tư lớn.
  • D. Khi startup nhận thấy thị trường mục tiêu không đủ lớn hoặc sản phẩm/dịch vụ không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng.

Câu 13: Trong các nguồn vốn khởi nghiệp, "vốn mồi" (seed funding) thường được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Mở rộng quy mô hoạt động và thâm nhập thị trường mới.
  • B. Nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm mẫu (prototype) và thử nghiệm mô hình kinh doanh.
  • C. Chi trả chi phí marketing và quảng cáo sản phẩm.
  • D. Mua sắm trang thiết bị và xây dựng nhà xưởng sản xuất.

Câu 14: Yếu tố "đội ngũ sáng lập" (founder team) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của startup?

  • A. Không quan trọng bằng ý tưởng kinh doanh độc đáo.
  • B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu, sau này có thể thay thế bằng đội ngũ quản lý chuyên nghiệp.
  • C. Quyết định tầm nhìn, chiến lược, văn hóa và khả năng thực thi của startup, ảnh hưởng lớn đến thành bại.
  • D. Chỉ cần có một người sáng lập tài giỏi là đủ.

Câu 15: Một startup SaaS (Software as a Service) nên tập trung vào chỉ số "Giá trị vòng đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) để làm gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả của việc giữ chân khách hàng và tối ưu hóa chi phí thu hút khách hàng mới.
  • B. Xác định giá bán sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Dự báo doanh thu trong ngắn hạn.
  • D. So sánh với CLTV của đối thủ cạnh tranh.

Câu 16: Rào cản lớn nhất mà các startup Việt Nam thường gặp phải khi muốn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế là gì?

  • A. Rào cản ngôn ngữ.
  • B. Chi phí vận chuyển và logistics cao.
  • C. Khác biệt về múi giờ và khoảng cách địa lý.
  • D. Thiếu kinh nghiệm, mạng lưới quốc tế và nguồn lực để thích ứng với thị trường và văn hóa kinh doanh khác biệt.

Câu 17: Trong quá trình gọi vốn, "pitch deck" (bản thuyết trình gọi vốn) có vai trò gì?

  • A. Hợp đồng pháp lý giữa startup và nhà đầu tư.
  • B. Công cụ trình bày ngắn gọn và hấp dẫn về startup để thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.
  • C. Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết.
  • D. Báo cáo tài chính của startup.

Câu 18: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho một startup?

  • A. Chiến lược giá thấp.
  • B. Chiến dịch marketing rầm rộ.
  • C. Sự khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ độc đáo, đáp ứng nhu cầu đặc biệt của thị trường hoặc tạo ra giá trị vượt trội.
  • D. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.

Câu 19: Mô hình "kinh doanh tuần hoàn" (circular economy) có ý nghĩa gì đối với startup?

  • A. Mô hình kinh doanh tập trung vào xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
  • B. Mô hình kinh doanh chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
  • C. Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng công nghệ số.
  • D. Mô hình kinh doanh giảm thiểu chất thải, tái sử dụng tài nguyên và tạo ra giá trị kinh tế từ vòng đời sản phẩm.

Câu 20: Khi startup cần mở rộng quy mô nhanh chóng, hình thức huy động vốn nào có thể giúp startup tiếp cận nguồn vốn lớn và nhanh nhất, nhưng cũng đi kèm với việc chia sẻ quyền kiểm soát?

  • A. Vay vốn ngân hàng.
  • B. Gọi vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital).
  • C. Gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding).
  • D. Tái đầu tư lợi nhuận.

Câu 21: Trong quản lý rủi ro cho startup, "rủi ro hoạt động" (operational risk) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái, lãi suất.
  • B. Thay đổi chính sách pháp luật, quy định của nhà nước.
  • C. Sai sót trong quy trình vận hành, gián đoạn chuỗi cung ứng, lỗi hệ thống công nghệ thông tin.
  • D. Xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới, thay đổi nhu cầu thị trường.

Câu 22: Vì sao việc xây dựng "mạng lưới quan hệ" (networking) lại quan trọng đối với người khởi nghiệp?

  • A. Mở ra cơ hội hợp tác, học hỏi kinh nghiệm, tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư và khách hàng tiềm năng.
  • B. Giúp người khởi nghiệp nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
  • C. Tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo.
  • D. Đảm bảo startup luôn đi đúng hướng và không gặp thất bại.

Câu 23: Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn "kiểm chứng vấn đề" (problem validation) trong quy trình khởi nghiệp?

  • A. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh để tung ra thị trường.
  • B. Xác nhận rằng vấn đề startup đang giải quyết là có thật, đủ lớn và khách hàng sẵn sàng trả tiền để giải quyết vấn đề đó.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư để phát triển sản phẩm.
  • D. Tuyển dụng đội ngũ nhân sự chủ chốt.

Câu 24: Khi startup cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm/dịch vụ độc đáo của mình, hình thức bảo vệ nào là mạnh mẽ nhất?

  • A. Đăng ký nhãn hiệu (trademark) cho tên thương hiệu và logo.
  • B. Đăng ký bản quyền tác giả (copyright) cho phần mềm hoặc nội dung sáng tạo.
  • C. Giữ bí mật kinh doanh (trade secret).
  • D. Đăng ký bằng sáng chế (patent) cho giải pháp công nghệ hoặc quy trình sản xuất độc đáo.

Câu 25: Trong phân tích tài chính startup, "điểm hòa vốn" (break-even point) thể hiện điều gì?

  • A. Mức doanh thu tối thiểu để startup có lãi.
  • B. Mức chi phí tối đa mà startup được phép chi tiêu.
  • C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí, doanh nghiệp không lỗ không lãi.
  • D. Thời điểm startup bắt đầu có lãi.

Câu 26: Đâu là kỹ năng quan trọng nhất mà người sáng lập startup cần có để dẫn dắt đội ngũ vượt qua giai đoạn khó khăn và biến động?

  • A. Kỹ năng quản lý tài chính chuyên nghiệp.
  • B. Khả năng thích ứng nhanh, giải quyết vấn đề sáng tạo và duy trì tinh thần lạc quan, kiên trì.
  • C. Kỹ năng marketing và bán hàng xuất sắc.
  • D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành.

Câu 27: Mô hình "kinh doanh nền tảng" (platform business model) tạo ra giá trị bằng cách nào?

  • A. Sản xuất và bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
  • B. Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên môn.
  • C. Cho thuê tài sản hoặc không gian.
  • D. Kết nối người dùng (người mua và người bán, nhà cung cấp và khách hàng...) để tạo ra giao dịch và trao đổi giá trị.

Câu 28: Chỉ số "Chi phí thu hút khách hàng" (Customer Acquisition Cost - CAC) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Hiệu quả của các kênh marketing và chiến dịch thu hút khách hàng mới.
  • B. Sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
  • D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.

Câu 29: Khi startup lựa chọn thị trường ngách (niche market) để khởi đầu, lợi thế lớn nhất là gì?

  • A. Tiếp cận được số lượng khách hàng lớn hơn.
  • B. Dễ dàng trở thành chuyên gia và dẫn đầu trong một phân khúc thị trường nhỏ, ít cạnh tranh hơn.
  • C. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
  • D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng.

Câu 30: Trong giai đoạn "trưởng thành" của startup (sau giai đoạn tăng trưởng nóng), ưu tiên quản lý cần chuyển dịch sang hướng nào để đảm bảo sự ổn định và lợi nhuận bền vững?

  • A. Tiếp tục theo đuổi tăng trưởng doanh thu bằng mọi giá.
  • B. Mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới.
  • C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí, tăng cường lợi nhuận và xây dựng thương hiệu mạnh.
  • D. Tập trung vào kêu gọi vốn đầu tư để duy trì tốc độ tăng trưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'khởi nghiệp đổi mới sáng tạo' và 'khởi nghiệp kinh doanh thông thường'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) đang xem xét lựa chọn mô hình doanh thu. Mô hình nào sau đây *không* phù hợp với đặc điểm của ngành EdTech và khó tạo ra dòng tiền bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích tình huống sau: Một startup về dịch vụ giao đồ ăn nhanh chỉ tập trung vào việc mở rộng thị phần bằng cách giảm giá sâu và liên tục, bỏ qua việc xây dựng hệ thống vận hành hiệu quả và kiểm soát chất lượng. Hậu quả tiềm ẩn *nguy hiểm nhất* cho startup này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, yếu tố 'dung lượng thị trường' (market size) thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong giai đoạn 'tăng trưởng nóng' của startup, nhà sáng lập cần đặc biệt chú trọng điều gì để đảm bảo sự phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một startup công nghệ đang cân nhắc giữa việc tự phát triển đội ngũ marketing nội bộ (in-house) và thuê ngoài (outsource) cho chiến dịch ra mắt sản phẩm mới. Quyết định nào sẽ phù hợp hơn nếu startup *ưu tiên* sự linh hoạt, tiết kiệm chi phí ban đầu và chưa có kinh nghiệm marketing chuyên sâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phương pháp 'Lean Startup' nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm và dịch vụ mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chỉ số 'Tỷ lệ đốt tiền' (Burn Rate) trong tài chính startup thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hình thức 'Vườn ươm doanh nghiệp' (Business Incubator) mang lại lợi ích *chính* nào cho các startup giai đoạn đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong kế hoạch kinh doanh, phần 'Phân tích SWOT' giúp doanh nghiệp khởi nghiệp làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Vì sao việc xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp' mạnh mẽ lại quan trọng đối với startup, đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng nhanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi nào một startup nên cân nhắc 'pivot' (thay đổi mô hình kinh doanh hoặc sản phẩm/dịch vụ gốc)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong các nguồn vốn khởi nghiệp, 'vốn mồi' (seed funding) thường được sử dụng cho mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Yếu tố 'đội ngũ sáng lập' (founder team) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của startup?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một startup SaaS (Software as a Service) nên tập trung vào chỉ số 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Rào cản lớn nhất mà các startup Việt Nam thường gặp phải khi muốn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong quá trình gọi vốn, 'pitch deck' (bản thuyết trình gọi vốn) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho một startup?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Mô hình 'kinh doanh tuần hoàn' (circular economy) có ý nghĩa gì đối với startup?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi startup cần mở rộng quy mô nhanh chóng, hình thức huy động vốn nào có thể giúp startup tiếp cận nguồn vốn lớn và nhanh nhất, nhưng cũng đi kèm với việc chia sẻ quyền kiểm soát?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong quản lý rủi ro cho startup, 'rủi ro hoạt động' (operational risk) bao gồm những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Vì sao việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (networking) lại quan trọng đối với người khởi nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là mục tiêu *chính* của giai đoạn 'kiểm chứng vấn đề' (problem validation) trong quy trình khởi nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi startup cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm/dịch vụ độc đáo của mình, hình thức bảo vệ nào là *mạnh mẽ nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong phân tích tài chính startup, 'điểm hòa vốn' (break-even point) thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đâu là kỹ năng *quan trọng nhất* mà người sáng lập startup cần có để dẫn dắt đội ngũ vượt qua giai đoạn khó khăn và biến động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Mô hình 'kinh doanh nền tảng' (platform business model) tạo ra giá trị bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chỉ số 'Chi phí thu hút khách hàng' (Customer Acquisition Cost - CAC) được sử dụng để đánh giá điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi startup lựa chọn thị trường ngách (niche market) để khởi đầu, lợi thế *lớn nhất* là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong giai đoạn 'trưởng thành' của startup (sau giai đoạn tăng trưởng nóng), ưu tiên quản lý cần chuyển dịch sang hướng nào để đảm bảo sự ổn định và lợi nhuận bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 05

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài quan trọng nhất mà một người khởi sự kinh doanh cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh?

  • A. Năng lực quản lý của bản thân người khởi nghiệp.
  • B. Quy mô và đặc điểm của thị trường mục tiêu.
  • C. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Mạng lưới quan hệ cá nhân của người khởi nghiệp.

Câu 2: Doanh nghiệp A sản xuất đồ uống giải khát từ trái cây tự nhiên, nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh và sự ưa chuộng sản phẩm healthy đang tăng lên. Để tận dụng cơ hội này, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược marketing nào?

  • A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh về giá.
  • B. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
  • C. Tập trung truyền thông về nguồn gốc tự nhiên và lợi ích sức khỏe của sản phẩm.
  • D. Mở rộng kênh phân phối sang các cửa hàng tạp hóa truyền thống.

Câu 3: Một startup công nghệ dự định phát triển ứng dụng di động hỗ trợ học ngoại ngữ cá nhân hóa. Để xác định phân khúc khách hàng mục tiêu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Độ tuổi và giới tính của người dùng tiềm năng.
  • B. Thu nhập bình quân và trình độ học vấn.
  • C. Địa điểm sinh sống (thành thị/nông thôn).
  • D. Nhu cầu và mong muốn học ngoại ngữ (mục tiêu, phương pháp ưa thích).

Câu 4: Trong giai đoạn khởi nghiệp, việc quản lý dòng tiền hiệu quả có vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp?

  • A. Đảm bảo khả năng thanh toán các chi phí hoạt động và đầu tư, duy trì sự ổn định và phát triển.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn để thu hút nhà đầu tư.
  • C. Giảm thiểu chi phí marketing để tăng lợi thế cạnh tranh.
  • D. Nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các hoạt động truyền thông.

Câu 5: Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của một startup công nghệ khi chưa có doanh thu ổn định?

  • A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
  • B. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
  • C. Sử dụng vốn tự có và huy động từ gia đình, bạn bè.
  • D. Gọi vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm lớn.

Câu 6: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho một doanh nghiệp khởi nghiệp nhỏ, phẩm chất nào của nhân viên được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Kinh nghiệm làm việc dày dặn trong ngành.
  • B. Khả năng học hỏi nhanh, thích ứng và linh hoạt.
  • C. Bằng cấp chuyên môn cao và thành tích học tập xuất sắc.
  • D. Mối quan hệ rộng rãi với đối tác và khách hàng.

Câu 7: Mô hình kinh doanh "freemium" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Bán sản phẩm giá thấp để thu hút khách hàng mới.
  • B. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng trung thành.
  • C. Cho thuê sản phẩm thay vì bán để tạo doanh thu định kỳ.
  • D. Cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí, tính phí cho phiên bản nâng cao.

Câu 8: Để bảo vệ ý tưởng kinh doanh độc đáo của mình, một startup nên thực hiện biện pháp pháp lý nào đầu tiên?

  • A. Công bố rộng rãi ý tưởng trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Ký thỏa thuận bảo mật với tất cả nhân viên và đối tác.
  • C. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (nhãn hiệu, sáng chế...).
  • D. Thành lập công ty và đăng ký kinh doanh.

Câu 9: Trong kế hoạch kinh doanh, phân tích SWOT giúp doanh nghiệp khởi nghiệp điều gì?

  • A. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.
  • B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược.
  • C. Lựa chọn hình thức pháp lý phù hợp cho doanh nghiệp.
  • D. Tính toán chi phí khởi nghiệp và vốn đầu tư cần thiết.

Câu 10: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình khởi nghiệp?

  • A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
  • B. Tập trung vào nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi phát triển sản phẩm.
  • C. Xây dựng sản phẩm với đầy đủ tính năng ngay từ đầu.
  • D. Xây dựng sản phẩm tối thiểu (MVP), thử nghiệm và điều chỉnh liên tục.

Câu 11: Chỉ số "Customer Acquisition Cost" (CAC) đo lường điều gì trong kinh doanh?

  • A. Tổng doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
  • B. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.
  • C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.

Câu 12: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh, doanh nghiệp khởi nghiệp thường gặp thách thức lớn nhất nào liên quan đến quản lý?

  • A. Tuyển dụng đủ nhân sự có kỹ năng chuyên môn cao.
  • B. Duy trì văn hóa doanh nghiệp và tinh thần khởi nghiệp.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • D. Cạnh tranh với các đối thủ lớn trên thị trường.

Câu 13: Khi lựa chọn kênh phân phối cho sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Sự phù hợp với đặc điểm khách hàng mục tiêu.
  • B. Chi phí xây dựng và vận hành kênh phân phối.
  • C. Mức độ kiểm soát kênh phân phối.
  • D. Khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn.

Câu 14: Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu mạnh cho startup là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • C. Tạo dựng sự tin tưởng, khác biệt và lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • D. Nâng cao giá trị tài sản hữu hình của doanh nghiệp.

Câu 15: Trong quản trị rủi ro cho doanh nghiệp khởi nghiệp, giai đoạn nào quan trọng nhất?

  • A. Giai đoạn kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.
  • B. Giai đoạn nhận diện và đánh giá rủi ro.
  • C. Giai đoạn lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • D. Giai đoạn theo dõi và giám sát rủi ro.

Câu 16: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phân tích doanh số bán hàng theo thời gian.
  • B. Đánh giá hiệu quả các chiến dịch marketing.
  • C. Theo dõi số lượng khiếu nại từ khách hàng.
  • D. Thực hiện khảo sát và thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng.

Câu 17: Loại hình doanh nghiệp nào phù hợp nhất cho một nhóm bạn cùng nhau khởi nghiệp với số vốn nhỏ và muốn đơn giản hóa thủ tục pháp lý?

  • A. Hộ kinh doanh cá thể hoặc công ty hợp danh.
  • B. Công ty cổ phần.
  • C. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
  • D. Doanh nghiệp nhà nước.

Câu 18: Khi startup mở rộng sang thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Chi phí vận chuyển và logistics.
  • B. Tìm kiếm nguồn nhân lực địa phương.
  • C. Rào cản văn hóa, pháp lý và sự khác biệt thị trường.
  • D. Cạnh tranh với các doanh nghiệp đa quốc gia.

Câu 19: Để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà đầu tư, startup cần ưu tiên điều gì trong quá trình gọi vốn?

  • A. Hứa hẹn lợi nhuận cao và tăng trưởng nhanh chóng.
  • B. Minh bạch và trung thực về tình hình tài chính và hoạt động.
  • C. Tạo mối quan hệ cá nhân thân thiết với nhà đầu tư.
  • D. Thuyết phục nhà đầu tư bằng mọi giá để đạt được mục tiêu gọi vốn.

Câu 20: Trong môi trường kinh doanh biến động, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người khởi nghiệp?

  • A. Kỹ năng quản lý tài chính chuyên sâu.
  • B. Kỹ năng marketing và bán hàng hiệu quả.
  • C. Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức.
  • D. Kỹ năng thích ứng và linh hoạt với sự thay đổi.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của kế hoạch marketing?

  • A. Phân tích thị trường mục tiêu và đối thủ cạnh tranh.
  • B. Chiến lược định vị và thông điệp thương hiệu.
  • C. Kế hoạch sản xuất và cung ứng sản phẩm.
  • D. Kế hoạch truyền thông và kênh phân phối.

Câu 22: Khi nào một startup nên cân nhắc đến việc "pivot" (thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi)?

  • A. Khi doanh thu tăng trưởng chậm lại trong một quý.
  • B. Khi mô hình kinh doanh hiện tại không còn phù hợp với thị trường.
  • C. Khi có đối thủ cạnh tranh mạnh hơn xuất hiện.
  • D. Khi đội ngũ nhân sự có sự thay đổi lớn.

Câu 23: Để đánh giá tiềm năng thị trường cho sản phẩm mới, startup nên thực hiện nghiên cứu thị trường theo phương pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung vào nghiên cứu định lượng (khảo sát số lượng lớn).
  • B. Chỉ dựa vào nghiên cứu thứ cấp (dữ liệu có sẵn).
  • C. Kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát).
  • D. Chỉ thực hiện thử nghiệm sản phẩm trên thị trường thực tế.

Câu 24: Trong quản lý dự án khởi nghiệp, công cụ nào giúp theo dõi tiến độ công việc và phân công nhiệm vụ hiệu quả?

  • A. Bảng tính Excel.
  • B. Sơ đồ Gantt vẽ tay.
  • C. Email và tin nhắn nhóm.
  • D. Phần mềm quản lý dự án (Trello, Asana, Jira...).

Câu 25: Đâu là một ví dụ về "lợi thế cạnh tranh không công bằng" mà startup nên tránh?

  • A. Sản phẩm chất lượng cao hơn đối thủ.
  • B. Sử dụng thông tin nội bộ để đưa ra quyết định kinh doanh.
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn nhờ quy trình hiệu quả.
  • D. Đội ngũ nhân viên tài năng và nhiệt huyết.

Câu 26: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, người lãnh đạo startup cần tập trung vào điều gì?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
  • B. Tạo ra các quy định và chính sách nghiêm ngặt.
  • C. Xây dựng môi trường làm việc cởi mở, tin tưởng và trao quyền.
  • D. Tập trung vào thưởng phạt để tạo động lực làm việc.

Câu 27: Trong đàm phán với nhà cung cấp, startup nên ưu tiên mục tiêu nào để đảm bảo lợi ích lâu dài?

  • A. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và đôi bên cùng có lợi.
  • B. Ép giá nhà cung cấp xuống mức thấp nhất có thể.
  • C. Tìm kiếm nhà cung cấp rẻ nhất bất kể chất lượng.
  • D. Thay đổi nhà cung cấp thường xuyên để có giá tốt nhất.

Câu 28: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng tự qua đi.
  • B. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch, nhận trách nhiệm và đưa ra giải pháp.
  • C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc yếu tố bên ngoài.
  • D. Chỉ phản hồi những thông tin tích cực và bỏ qua tiêu cực.

Câu 29: Để đo lường hiệu quả marketing trực tuyến, chỉ số "Conversion Rate" (Tỷ lệ chuyển đổi) cho biết điều gì?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo trên internet.
  • B. Chi phí trung bình để có một lượt click vào quảng cáo.
  • C. Tỷ lệ khách truy cập hoàn thành mục tiêu (mua hàng, đăng ký...).
  • D. Tổng số khách hàng tiềm năng tiếp cận được từ kênh trực tuyến.

Câu 30: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, nguồn lực quan trọng nhất mà người sáng lập cần tập trung phát triển là gì?

  • A. Nguồn vốn tài chính dồi dào.
  • B. Công nghệ tiên tiến và độc quyền.
  • C. Cơ sở vật chất hiện đại.
  • D. Mạng lưới quan hệ và đội ngũ nhân sự chất lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài quan trọng nhất mà một người khởi sự kinh doanh cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Doanh nghiệp A sản xuất đồ uống giải khát từ trái cây tự nhiên, nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh và sự ưa chuộng sản phẩm healthy đang tăng lên. Để tận dụng cơ hội này, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược marketing nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một startup công nghệ dự định phát triển ứng dụng di động hỗ trợ học ngoại ngữ cá nhân hóa. Để xác định phân khúc khách hàng mục tiêu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong giai đoạn khởi nghiệp, việc quản lý dòng tiền hiệu quả có vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của một startup công nghệ khi chưa có doanh thu ổn định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho một doanh nghiệp khởi nghiệp nhỏ, phẩm chất nào của nhân viên được ưu tiên hàng đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Mô hình kinh doanh 'freemium' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để bảo vệ ý tưởng kinh doanh độc đáo của mình, một startup nên thực hiện biện pháp pháp lý nào đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong kế hoạch kinh doanh, phân tích SWOT giúp doanh nghiệp khởi nghiệp điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phương pháp 'Lean Startup' nhấn mạnh điều gì trong quá trình khởi nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chỉ số 'Customer Acquisition Cost' (CAC) đo lường điều gì trong kinh doanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh, doanh nghiệp khởi nghiệp thường gặp thách thức lớn nhất nào liên quan đến quản lý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi lựa chọn kênh phân phối cho sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu mạnh cho startup là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong quản trị rủi ro cho doanh nghiệp khởi nghiệp, giai đoạn nào quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Loại hình doanh nghiệp nào phù hợp nhất cho một nhóm bạn cùng nhau khởi nghiệp với số vốn nhỏ và muốn đơn giản hóa thủ tục pháp lý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi startup mở rộng sang thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất thường liên quan đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà đầu tư, startup cần ưu tiên điều gì trong quá trình gọi vốn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong môi trường kinh doanh biến động, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người khởi nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của kế hoạch marketing?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi nào một startup nên cân nhắc đến việc 'pivot' (thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để đánh giá tiềm năng thị trường cho sản phẩm mới, startup nên thực hiện nghiên cứu thị trường theo phương pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong quản lý dự án khởi nghiệp, công cụ nào giúp theo dõi tiến độ công việc và phân công nhiệm vụ hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đâu là một ví dụ về 'lợi thế cạnh tranh không công bằng' mà startup nên tránh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, người lãnh đạo startup cần tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong đàm phán với nhà cung cấp, startup nên ưu tiên mục tiêu nào để đảm bảo lợi ích lâu dài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để đo lường hiệu quả marketing trực tuyến, chỉ số 'Conversion Rate' (Tỷ lệ chuyển đổi) cho biết điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, nguồn lực quan trọng nhất mà người sáng lập cần tập trung phát triển là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 06

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố chủ yếu thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi nghiệp kinh doanh thay vì tiếp tục làm công việc hiện tại?

  • A. Sự không hài lòng với môi trường làm việc hiện tại.
  • B. Mong muốn có sự tự do và linh hoạt về thời gian.
  • C. Nhận thấy cơ hội thị trường hấp dẫn và tiềm năng phát triển.
  • D. Áp lực từ gia đình và xã hội về việc tự chủ tài chính.

Câu 2: Mục tiêu cao nhất của hoạt động kinh doanh trong một nền kinh tế thị trường định hướng lợi nhuận thường là gì?

  • A. Đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
  • B. Tối đa hóa giá trị tài sản và lợi nhuận cho chủ sở hữu.
  • C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn đa dạng của khách hàng.
  • D. Đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng.

Câu 3: Trong các giai đoạn phát triển ý tưởng kinh doanh, giai đoạn "ươm mầm" (incubation) chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Thu thập thông tin và dữ liệu để đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
  • B. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh để định hình ý tưởng.
  • C. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết dựa trên ý tưởng ban đầu.
  • D. Để cho tiềm thức làm việc, ý tưởng tự chín muồi một cách tự nhiên.

Câu 4: Để đánh giá tính hấp dẫn của một cơ hội kinh doanh mới, nhà khởi nghiệp nên xem xét yếu tố nào sau đây đầu tiên?

  • A. Quy mô và tiềm năng tăng trưởng của thị trường mục tiêu.
  • B. Năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ sáng lập.
  • C. Khả năng tiếp cận nguồn vốn và các nguồn lực tài chính.
  • D. Mức độ cạnh tranh và rào cản gia nhập ngành.

Câu 5: Hành động nào sau đây thể hiện tư duy phản biện trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh?

  • A. Thu thập càng nhiều thông tin và dữ liệu càng tốt để kế hoạch chi tiết.
  • B. Chủ động đặt câu hỏi nghi vấn về các giả định và dự báo trong kế hoạch.
  • C. Tìm kiếm sự đồng thuận và ủng hộ từ các chuyên gia và cố vấn.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ các khuôn mẫu kế hoạch kinh doanh đã có sẵn.

Câu 6: Trong kế hoạch marketing, việc xác định "thị trường mục tiêu" có vai trò quan trọng nhất đối với quyết định nào sau đây?

  • A. Lựa chọn kênh truyền thông và quảng cáo phù hợp.
  • B. Xây dựng thông điệp và nội dung quảng cáo hấp dẫn.
  • C. Thiết kế sản phẩm/dịch vụ và kênh phân phối đáp ứng nhu cầu đặc thù.
  • D. Định giá sản phẩm/dịch vụ cạnh tranh trên thị trường.

Câu 7: Hình thức pháp lý "Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên" có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với "Công ty Cổ phần"?

  • A. Khả năng huy động vốn từ công chúng dễ dàng hơn.
  • B. Chế độ chịu trách nhiệm hữu hạn của chủ sở hữu.
  • C. Tính minh bạch và công khai thông tin cao hơn.
  • D. Thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc một tổ chức duy nhất.

Câu 8: Để kiểm soát dòng tiền hiệu quả trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nghiệp cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vào tài sản cố định để mở rộng sản xuất.
  • B. Quản lý chặt chẽ các khoản phải thu và tối ưu hóa dòng tiền vào.
  • C. Thực hiện các chương trình khuyến mãi và giảm giá để tăng doanh số.
  • D. Sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

Câu 9: Phân tích môi trường kinh doanh (PESTEL) giúp nhà khởi nghiệp nhận diện chủ yếu điều gì?

  • A. Điểm mạnh, điểm yếu bên trong doanh nghiệp so với đối thủ.
  • B. Nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng mục tiêu.
  • C. Các yếu tố vĩ mô bên ngoài có thể tác động đến doanh nghiệp.
  • D. Quy trình hoạt động và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.

Câu 10: Tố chất "dám chấp nhận rủi ro" của doanh nhân thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Quyết định từ bỏ công việc ổn định để bắt đầu kinh doanh riêng.
  • B. Thận trọng nghiên cứu thị trường trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
  • C. Tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia và cố vấn.
  • D. Xây dựng mạng lưới quan hệ rộng rãi với đối tác và khách hàng.

Câu 11: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt hóa, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và vận hành để có giá bán cạnh tranh.
  • B. Mở rộng kênh phân phối để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
  • C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút sự chú ý.
  • D. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đặc biệt.

Câu 12: Trong giai đoạn "tăng trưởng nóng" của doanh nghiệp khởi nghiệp, thách thức lớn nhất thường liên quan đến vấn đề nào?

  • A. Tìm kiếm và khai thác các cơ hội thị trường mới.
  • B. Xây dựng và phát triển thương hiệu mạnh mẽ.
  • C. Quản lý và kiểm soát sự tăng trưởng về quy mô và nguồn lực.
  • D. Duy trì văn hóa doanh nghiệp và tinh thần khởi nghiệp.

Câu 13: Khi lựa chọn địa điểm kinh doanh cho một cửa hàng bán lẻ, yếu tố "giao thông thuận tiện" ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng thu hút khách hàng và tạo ra doanh thu bán hàng.
  • B. Chi phí thuê mặt bằng và các chi phí liên quan đến địa điểm.
  • C. Mức độ cạnh tranh và sự hiện diện của các đối thủ xung quanh.
  • D. Hình ảnh và nhận diện thương hiệu của cửa hàng.

Câu 14: Để xây dựng "văn hóa doanh nghiệp" tích cực trong công ty khởi nghiệp, nhà lãnh đạo cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Ban hành các quy định và quy tắc ứng xử rõ ràng, chi tiết.
  • B. Lãnh đạo làm gương và truyền tải các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
  • C. Tổ chức các hoạt động team-building và sự kiện văn hóa thường xuyên.
  • D. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao.

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện việc doanh nghiệp khởi nghiệp đang áp dụng chiến lược "đại dương xanh"?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ hiện có.
  • B. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để phục vụ khách hàng tốt hơn.
  • C. Cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.
  • D. Giới thiệu một sản phẩm/dịch vụ hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường.

Câu 16: Mục đích chính của việc "nghiên cứu thị trường" trước khi khởi nghiệp là gì?

  • A. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp và đối tác tiềm năng.
  • B. Giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công của dự án kinh doanh.
  • C. Tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới và sáng tạo.
  • D. Đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ.

Câu 17: Trong mô hình "Lean Startup", phương pháp "MVP" (Minimum Viable Product) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu trước khi ra mắt thị trường.
  • B. Tập trung vào nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi phát triển sản phẩm.
  • C. Nhanh chóng đưa ra thị trường sản phẩm thử nghiệm để nhận phản hồi từ khách hàng.
  • D. Bảo vệ chặt chẽ ý tưởng sản phẩm để tránh bị sao chép bởi đối thủ.

Câu 18: Khi gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần (Angel Investor), điều gì quan trọng nhất mà nhà khởi nghiệp cần chứng minh?

  • A. Mô hình kinh doanh phức tạp và độc đáo.
  • B. Kế hoạch marketing chi tiết và hoành tráng.
  • C. Báo cáo tài chính hiện tại với lợi nhuận cao.
  • D. Tiềm năng tăng trưởng vượt trội và đội ngũ sáng lập mạnh mẽ.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa "doanh thu" và "lợi nhuận" là gì?

  • A. Doanh thu là số tiền thu được từ bán hàng, lợi nhuận là số tiền còn lại sau khi nộp thuế.
  • B. Doanh thu là tổng giá trị bán hàng, lợi nhuận là phần doanh thu còn lại sau khi trừ chi phí.
  • C. Doanh thu là chỉ tiêu kế hoạch, lợi nhuận là chỉ tiêu thực tế.
  • D. Doanh thu là dòng tiền vào, lợi nhuận là dòng tiền ra.

Câu 20: Hành động nào sau đây thể hiện việc doanh nghiệp khởi nghiệp đang xây dựng "mạng lưới quan hệ" (networking) hiệu quả?

  • A. Tập trung vào quảng cáo trực tuyến để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
  • B. Tham gia các khóa đào tạo chuyên môn để nâng cao năng lực cá nhân.
  • C. Chủ động tham gia các sự kiện ngành và gặp gỡ các đối tác, nhà đầu tư.
  • D. Xây dựng website và trang mạng xã hội chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

Câu 21: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, chiến lược "định giá hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm mới, độc đáo với ít đối thủ cạnh tranh.
  • B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • C. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp và dễ dàng sao chép.
  • D. Khi thị trường nhạy cảm về giá và khách hàng có nhiều lựa chọn thay thế.

Câu 22: Để xây dựng "thương hiệu cá nhân" mạnh mẽ cho nhà khởi nghiệp, yếu tố "tính xác thực" (authenticity) có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp nhà khởi nghiệp trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
  • B. Tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và báo chí.
  • D. Xây dựng lòng tin và sự kết nối bền vững với khách hàng và đối tác.

Câu 23: Tình huống nào sau đây cho thấy doanh nghiệp khởi nghiệp đang gặp phải "rủi ro hoạt động"?

  • A. Lãi suất ngân hàng tăng cao khiến chi phí vay vốn tăng.
  • B. Chuỗi cung ứng bị gián đoạn do thiên tai, ảnh hưởng đến sản xuất.
  • C. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi làm giảm lợi nhuận xuất khẩu.
  • D. Thay đổi chính sách thuế làm tăng chi phí tuân thủ pháp luật.

Câu 24: Trong quản trị nhân sự cho doanh nghiệp khởi nghiệp, việc "trao quyền" cho nhân viên mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí lương và các khoản phúc lợi cho nhân viên.
  • B. Đảm bảo sự tuân thủ và kỷ luật của nhân viên trong công việc.
  • C. Tăng tính chủ động, sáng tạo và gắn kết của nhân viên với doanh nghiệp.
  • D. Giảm bớt gánh nặng quản lý và điều hành cho nhà lãnh đạo.

Câu 25: Để đánh giá "hiệu quả kinh doanh" của doanh nghiệp khởi nghiệp, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
  • B. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
  • C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
  • D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE).

Câu 26: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp muốn mở rộng quy mô hoạt động ra thị trường quốc tế, bước đi quan trọng đầu tiên là gì?

  • A. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu và đối thủ cạnh tranh quốc tế.
  • B. Xây dựng đội ngũ nhân sự có kinh nghiệm về kinh doanh quốc tế.
  • C. Tìm kiếm đối tác phân phối và đại lý ở thị trường quốc tế.
  • D. Điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ cho phù hợp với văn hóa và luật pháp địa phương.

Câu 27: Trong quá trình khởi nghiệp, "khủng hoảng truyền thông" có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Mất uy tín và niềm tin từ khách hàng, đối tác và cộng đồng.
  • C. Chi phí khắc phục khủng hoảng truyền thông tăng cao.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc của nhân viên.

Câu 28: Để duy trì "động lực" và "đam mê" trong quá trình khởi nghiệp đầy thách thức, nhà sáng lập nên thực hành điều gì?

  • A. Đặt ra mục tiêu lớn và tập trung cao độ để đạt được.
  • B. Làm việc liên tục và không ngừng nghỉ để nhanh chóng thành công.
  • C. Thường xuyên nhìn lại những thành công đã đạt được và ăn mừng.
  • D. Tránh chia sẻ khó khăn và áp lực với người khác để giữ vững tinh thần.

Câu 29: Mô hình kinh doanh "nhượng quyền" (franchise) mang lại lợi thế chính nào cho người khởi nghiệp?

  • A. Giảm thiểu rủi ro thất bại nhờ tận dụng thương hiệu và mô hình đã được kiểm chứng.
  • B. Tự do sáng tạo và linh hoạt điều chỉnh mô hình kinh doanh theo ý muốn.
  • C. Chia sẻ lợi nhuận và quyền kiểm soát với bên nhượng quyền.
  • D. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành.

Câu 30: Trong giai đoạn "thoái vốn" (exit strategy) của doanh nghiệp khởi nghiệp, mục tiêu cao nhất của nhà sáng lập thường là gì?

  • A. Chuyển giao quyền điều hành doanh nghiệp cho đội ngũ kế cận.
  • B. Tối đa hóa giá trị thu về từ việc bán cổ phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp sau khi thoái vốn.
  • D. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà đầu tư và đối tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đâu là yếu tố *chủ yếu* thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi nghiệp kinh doanh thay vì tiếp tục làm công việc hiện tại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Mục tiêu *cao nhất* của hoạt động kinh doanh trong một nền kinh tế thị trường định hướng lợi nhuận thường là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong các giai đoạn phát triển ý tưởng kinh doanh, giai đoạn 'ươm mầm' (incubation) *chủ yếu* tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Để đánh giá tính hấp dẫn của một cơ hội kinh doanh mới, nhà khởi nghiệp *nên* xem xét yếu tố nào sau đây *đầu tiên*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hành động nào sau đây thể hiện *tư duy phản biện* trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong kế hoạch marketing, việc xác định 'thị trường mục tiêu' có vai trò *quan trọng nhất* đối với quyết định nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hình thức pháp lý 'Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên' có đặc điểm *nổi bật* nào khác biệt so với 'Công ty Cổ phần'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Để kiểm soát dòng tiền hiệu quả trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nghiệp *cần* ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích môi trường kinh doanh (PESTEL) giúp nhà khởi nghiệp nhận diện *chủ yếu* điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tố chất 'dám chấp nhận rủi ro' của doanh nhân *thể hiện rõ nhất* qua hành động nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh *dựa trên sự khác biệt hóa*, doanh nghiệp *nên* tập trung vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong giai đoạn 'tăng trưởng nóng' của doanh nghiệp khởi nghiệp, thách thức *lớn nhất* thường liên quan đến vấn đề nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi lựa chọn địa điểm kinh doanh cho một cửa hàng bán lẻ, yếu tố 'giao thông thuận tiện' *ảnh hưởng trực tiếp nhất* đến khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp' tích cực trong công ty khởi nghiệp, nhà lãnh đạo *cần* chú trọng điều gì *nhất*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện việc doanh nghiệp khởi nghiệp đang áp dụng chiến lược 'đại dương xanh'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Mục đích *chính* của việc 'nghiên cứu thị trường' trước khi khởi nghiệp là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong mô hình 'Lean Startup', phương pháp 'MVP' (Minimum Viable Product) *nhấn mạnh* điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần (Angel Investor), điều gì *quan trọng nhất* mà nhà khởi nghiệp cần chứng minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sự khác biệt *cơ bản* giữa 'doanh thu' và 'lợi nhuận' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hành động nào sau đây thể hiện việc doanh nghiệp khởi nghiệp đang xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (networking) hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) *thường* được áp dụng khi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để xây dựng 'thương hiệu cá nhân' mạnh mẽ cho nhà khởi nghiệp, yếu tố 'tính xác thực' (authenticity) có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tình huống nào sau đây cho thấy doanh nghiệp khởi nghiệp đang gặp phải 'rủi ro hoạt động'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong quản trị nhân sự cho doanh nghiệp khởi nghiệp, việc 'trao quyền' cho nhân viên mang lại lợi ích *chủ yếu* nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để đánh giá 'hiệu quả kinh doanh' của doanh nghiệp khởi nghiệp, chỉ số tài chính nào sau đây *thường* được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp muốn mở rộng quy mô hoạt động ra thị trường quốc tế, bước đi *quan trọng đầu tiên* là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong quá trình khởi nghiệp, 'khủng hoảng truyền thông' có thể gây ra hậu quả *nghiêm trọng nhất* nào cho doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để duy trì 'động lực' và 'đam mê' trong quá trình khởi nghiệp đầy thách thức, nhà sáng lập *nên* thực hành điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Mô hình kinh doanh 'nhượng quyền' (franchise) mang lại lợi thế *chính* nào cho người khởi nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong giai đoạn 'thoái vốn' (exit strategy) của doanh nghiệp khởi nghiệp, mục tiêu *cao nhất* của nhà sáng lập thường là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 07

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "nhu cầu" và "mong muốn" trong bối cảnh xác định ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, mong muốn là những thứ cần thiết cho cuộc sống.
  • B. Nhu cầu là trạng thái thiếu thốn cơ bản, mong muốn là cách thức cụ thể để thỏa mãn nhu cầu đó.
  • C. Nhu cầu và mong muốn về cơ bản là giống nhau, chỉ khác nhau về mức độ cấp thiết.
  • D. Nhu cầu chỉ tồn tại ở thị trường sơ khai, mong muốn xuất hiện khi thị trường phát triển.

Câu 2: Một doanh nghiệp khởi sự trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ (churn rate) tăng cao sau giai đoạn dùng thử miễn phí. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "giải quyết vấn đề" thay vì chỉ "chữa cháy"?

  • A. Tăng cường hoạt động marketing để thu hút thêm khách hàng mới bù đắp lượng khách hàng rời đi.
  • B. Giảm giá dịch vụ để giữ chân khách hàng hiện tại, chấp nhận giảm lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • C. Thực hiện khảo sát chi tiết để tìm hiểu nguyên nhân khách hàng rời bỏ sau giai đoạn dùng thử và cải thiện sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Tập trung vào việc tối ưu quy trình onboarding khách hàng mới để tạo ấn tượng ban đầu tốt hơn.

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT nên tập trung vào điều gì?

  • A. Các nguồn lực và năng lực đặc biệt mà doanh nghiệp sở hữu, tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
  • B. Những yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể tác động tích cực đến sự phát triển.
  • C. Những thách thức từ môi trường bên ngoài có thể gây trở ngại cho doanh nghiệp.
  • D. Những khía cạnh còn hạn chế bên trong doanh nghiệp cần phải cải thiện.

Câu 4: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp một quán cà phê đặc sản. Nghiên cứu thị trường sơ cấp (primary research) sẽ bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Tìm kiếm báo cáo ngành về thị trường cà phê đặc sản Việt Nam.
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng của các chuỗi cà phê lớn.
  • C. Đọc các bài báo và tạp chí về xu hướng tiêu dùng cà phê.
  • D. Phỏng vấn trực tiếp những người yêu thích cà phê đặc sản để tìm hiểu sở thích và thói quen của họ.

Câu 5: Chọn phương án sắp xếp đúng thứ tự các bước trong quy trình "tư duy thiết kế" (design thinking) thường được áp dụng để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới:

  • A. Thấu cảm - Định nghĩa - Thử nghiệm - Sáng tạo ý tưởng - Hiện thực hóa.
  • B. Định nghĩa - Sáng tạo ý tưởng - Thấu cảm - Hiện thực hóa - Thử nghiệm.
  • C. Thấu cảm - Định nghĩa - Sáng tạo ý tưởng - Hiện thực hóa (Nguyên mẫu) - Thử nghiệm.
  • D. Sáng tạo ý tưởng - Thấu cảm - Định nghĩa - Thử nghiệm - Hiện thực hóa.

Câu 6: Mô hình kinh doanh "freemium" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp hơn chi phí sản xuất để thu hút khách hàng ban đầu.
  • B. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và thu phí cho phiên bản nâng cao với nhiều tính năng hơn.
  • C. Tặng sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí cho tất cả khách hàng trong một khoảng thời gian giới hạn.
  • D. Áp dụng chính sách giá linh hoạt, thay đổi giá tùy theo thời điểm và đối tượng khách hàng.

Câu 7: Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp khởi sự, yếu tố "trách nhiệm vô hạn" (unlimited liability) là đặc trưng của loại hình nào?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
  • C. Công ty cổ phần.
  • D. Hợp tác xã.

Câu 8: "Vốn mồi" (seed capital) trong khởi nghiệp thường được sử dụng cho giai đoạn nào?

  • A. Mở rộng quy mô sản xuất và thị trường.
  • B. Thực hiện các chiến dịch marketing lớn để tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • C. Chi trả lương cho nhân viên trong giai đoạn đầu hoạt động.
  • D. Nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm mẫu và xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết.

Câu 9: KPIs (Key Performance Indicators) có vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp. Đối với một startup mới trong lĩnh vực thương mại điện tử, KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động trong giai đoạn đầu?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ khách truy cập thành khách hàng mua hàng.
  • B. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
  • C. Giá trị vốn hóa thị trường (Market Capitalization).
  • D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).

Câu 10: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm và dịch vụ?

  • A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu xây dựng sản phẩm.
  • B. Xây dựng sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP), thử nghiệm nhanh chóng và liên tục điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng.
  • C. Giữ bí mật ý tưởng sản phẩm cho đến khi hoàn thiện để tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
  • D. Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu, không cần thử nghiệm nhiều.

Câu 11: Trong bối cảnh khởi nghiệp, "văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng đối với các tập đoàn lớn, không thực sự cần thiết cho startup.
  • B. Văn hóa doanh nghiệp là yếu tố thứ yếu, quan trọng nhất vẫn là sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Văn hóa doanh nghiệp định hình giá trị, niềm tin và hành vi của nhân viên, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và khả năng thu hút nhân tài.
  • D. Văn hóa doanh nghiệp chủ yếu liên quan đến các hoạt động truyền thông và xây dựng hình ảnh bên ngoài.

Câu 12: "Điểm hòa vốn" (break-even point) trong phân tích tài chính kinh doanh thể hiện điều gì?

  • A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • B. Tổng chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp.
  • C. Lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ hết chi phí.
  • D. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi không lỗ.

Câu 13: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) thường được startup sử dụng vì lý do chính nào?

  • A. Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đẳng cấp cho thương hiệu.
  • B. Tiết kiệm chi phí marketing trong khi vẫn tạo được sự chú ý lớn.
  • C. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng mục tiêu một cách nhanh chóng.
  • D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng.

Câu 14: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, điều gì quan trọng hơn cả?

  • A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong các tập đoàn lớn.
  • B. Ưu tiên tuyển dụng người thân quen để tạo sự tin tưởng.
  • C. Tìm kiếm những người có chung tầm nhìn, đam mê và sẵn sàng chấp nhận rủi ro, học hỏi và thích nghi nhanh.
  • D. Trả lương cao nhất thị trường để thu hút nhân tài.

Câu 15: "Thung lũng Chết" (Valley of Death) trong khởi nghiệp dùng để chỉ giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn sau khi startup đã có sản phẩm nhưng chưa tạo ra doanh thu đủ bù đắp chi phí, đối diện nguy cơ cạn kiệt vốn.
  • B. Giai đoạn đầu khi startup mới chỉ có ý tưởng và đang tìm kiếm vốn mồi.
  • C. Giai đoạn tăng trưởng nóng khi startup mở rộng thị trường quá nhanh.
  • D. Giai đoạn thoái trào khi thị trường bão hòa hoặc sản phẩm/dịch vụ trở nên lỗi thời.

Câu 16: "Pitching" (thuyết trình gọi vốn) hiệu quả trước nhà đầu tư cần tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày chi tiết về công nghệ và tính năng ưu việt của sản phẩm.
  • B. Chia sẻ câu chuyện khởi nghiệp đầy cảm hứng và khó khăn đã trải qua.
  • C. Đưa ra dự báo tài chính lạc quan và tăng trưởng vượt bậc.
  • D. Chứng minh tiềm năng thị trường lớn, mô hình kinh doanh khả thi và đội ngũ thực hiện mạnh mẽ.

Câu 17: "Mentorship" (cố vấn) có vai trò như thế nào đối với người khởi nghiệp?

  • A. Mentor sẽ thay thế người khởi nghiệp trong việc đưa ra các quyết định quan trọng.
  • B. Mentor cung cấp kinh nghiệm, lời khuyên và mạng lưới quan hệ, giúp người khởi nghiệp tránh được sai lầm và đi nhanh hơn.
  • C. Mentor sẽ đầu tư vốn cho startup.
  • D. Mentor chủ yếu giúp startup về mặt pháp lý và thủ tục hành chính.

Câu 18: "Đại dương xanh" (blue ocean) trong chiến lược kinh doanh đề cập đến điều gì?

  • A. Thị trường cạnh tranh khốc liệt với nhiều đối thủ.
  • B. Thị trường đã bão hòa và khó có cơ hội phát triển.
  • C. Thị trường mới, chưa được khai phá, ít hoặc không có đối thủ cạnh tranh.
  • D. Thị trường ngách tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể.

Câu 19: "Pivot" trong khởi nghiệp nghĩa là gì?

  • A. Thay đổi đáng kể chiến lược kinh doanh hoặc mô hình kinh doanh ban đầu dựa trên phản hồi thị trường và dữ liệu thực tế.
  • B. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
  • C. Thu hút vốn đầu tư từ các quỹ lớn.
  • D. Tái cấu trúc doanh nghiệp để tinh gọn bộ máy.

Câu 20: "Customer Persona" (chân dung khách hàng mục tiêu) được xây dựng để làm gì?

  • A. Để dự báo doanh số bán hàng.
  • B. Để hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu, từ đó đưa ra các quyết định marketing và sản phẩm phù hợp.
  • C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • D. Để tối ưu chi phí hoạt động.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một kênh huy động vốn phổ biến cho startup giai đoạn đầu?

  • A. Vốn tự có (Bootstrapping).
  • B. Vốn từ gia đình và bạn bè (Friends and Family).
  • C. Vườn ươm doanh nghiệp và chương trình tăng tốc khởi nghiệp (Incubators and Accelerators).
  • D. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

Câu 22: "Social Entrepreneurship" (khởi nghiệp xã hội) khác biệt với khởi nghiệp kinh doanh thông thường ở điểm nào?

  • A. Khởi nghiệp xã hội không đặt mục tiêu lợi nhuận.
  • B. Khởi nghiệp xã hội chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận.
  • C. Khởi nghiệp xã hội ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường bên cạnh mục tiêu lợi nhuận.
  • D. Khởi nghiệp xã hội chỉ tập trung vào các lĩnh vực như giáo dục, y tế và môi trường.

Câu 23: "Agile" (linh hoạt) là một phương pháp quản lý dự án phổ biến trong các startup công nghệ. Đặc điểm nổi bật của Agile là gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án, ít thay đổi trong quá trình thực hiện.
  • B. Chia dự án thành các giai đoạn ngắn (sprint), linh hoạt điều chỉnh kế hoạch dựa trên phản hồi và tiến độ thực tế.
  • C. Tập trung vào việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và tài liệu.
  • D. Ưu tiên quản lý rủi ro bằng cách dự đoán và phòng ngừa mọi rủi ro tiềm ẩn.

Câu 24: "Copyright" (bản quyền) bảo vệ loại tài sản trí tuệ nào?

  • A. Tác phẩm văn học, nghệ thuật, âm nhạc, phim ảnh, phần mềm máy tính.
  • B. Sáng chế, giải pháp hữu ích.
  • C. Nhãn hiệu hàng hóa, tên thương mại.
  • D. Kiểu dáng công nghiệp.

Câu 25: Trong mô hình "Business Model Canvas", "Kênh phân phối" (Channels) đề cập đến điều gì?

  • A. Các hoạt động chính để tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • B. Các nguồn lực quan trọng để vận hành mô hình kinh doanh.
  • C. Cách thức doanh nghiệp tiếp cận và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.
  • D. Các mối quan hệ doanh nghiệp xây dựng và duy trì với khách hàng.

Câu 26: "Burn rate" (tốc độ đốt tiền) là một chỉ số quan trọng đối với startup. Nó thể hiện điều gì?

  • A. Doanh thu hàng tháng của startup.
  • B. Lượng tiền mặt startup tiêu thụ mỗi tháng, thường là chi phí hoạt động.
  • C. Tổng vốn đầu tư startup đã huy động được.
  • D. Lợi nhuận ròng hàng tháng của startup.

Câu 27: "Bootstrap" trong khởi nghiệp nghĩa là gì?

  • A. Khởi nghiệp bằng cách vay vốn ngân hàng.
  • B. Khởi nghiệp bằng cách kêu gọi vốn từ cộng đồng (crowdfunding).
  • C. Khởi nghiệp bằng cách hợp tác với các đối tác lớn.
  • D. Khởi nghiệp bằng vốn tự có, hạn chế tối đa việc huy động vốn bên ngoài.

Câu 28: "Minimum Viable Product" (MVP) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo nhất ngay từ đầu.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm.
  • C. Thử nghiệm ý tưởng sản phẩm với khách hàng thực tế một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, thu thập phản hồi để cải tiến.
  • D. Xây dựng sản phẩm có đầy đủ tính năng để cạnh tranh với các đối thủ lớn.

Câu 29: "Scale-up" (mở rộng quy mô) là giai đoạn phát triển tiếp theo sau giai đoạn nào của startup?

  • A. Giai đoạn ý tưởng (Ideation).
  • B. Giai đoạn chứng minh mô hình kinh doanh (Validation).
  • C. Giai đoạn tăng trưởng nóng (Growth Hacking).
  • D. Giai đoạn thoái trào (Decline).

Câu 30: "Vòng gọi vốn Series A" thường diễn ra khi startup đã đạt được cột mốc nào?

  • A. Mới chỉ có ý tưởng kinh doanh.
  • B. Đang trong giai đoạn phát triển sản phẩm mẫu.
  • C. Vừa ra mắt sản phẩm và chưa có doanh thu đáng kể.
  • D. Đã chứng minh được mô hình kinh doanh khả thi, có doanh thu ổn định và cần vốn để mở rộng quy mô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'nhu cầu' và 'mong muốn' trong bối cảnh xác định ý tưởng kinh doanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một doanh nghiệp khởi sự trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ (churn rate) tăng cao sau giai đoạn dùng thử miễn phí. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'giải quyết vấn đề' thay vì chỉ 'chữa cháy'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh. Yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) trong SWOT nên tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp một quán cà phê đặc sản. Nghiên cứu thị trường sơ cấp (primary research) sẽ bao gồm hoạt động nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chọn phương án sắp xếp đúng thứ tự các bước trong quy trình 'tư duy thiết kế' (design thinking) thường được áp dụng để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mô hình kinh doanh 'freemium' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp khởi sự, yếu tố 'trách nhiệm vô hạn' (unlimited liability) là đặc trưng của loại hình nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: 'Vốn mồi' (seed capital) trong khởi nghiệp thường được sử dụng cho giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: KPIs (Key Performance Indicators) có vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp. Đối với một startup mới trong lĩnh vực thương mại điện tử, KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động trong giai đoạn đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phương pháp 'Lean Startup' nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm và dịch vụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong bối cảnh khởi nghiệp, 'văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: 'Điểm hòa vốn' (break-even point) trong phân tích tài chính kinh doanh thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: 'Marketing du kích' (guerrilla marketing) thường được startup sử dụng vì lý do chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, điều gì quan trọng hơn cả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: 'Thung lũng Chết' (Valley of Death) trong khởi nghiệp dùng để chỉ giai đoạn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: 'Pitching' (thuyết trình gọi vốn) hiệu quả trước nhà đầu tư cần tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: 'Mentorship' (cố vấn) có vai trò như thế nào đối với người khởi nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: 'Đại dương xanh' (blue ocean) trong chiến lược kinh doanh đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: 'Pivot' trong khởi nghiệp nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: 'Customer Persona' (chân dung khách hàng mục tiêu) được xây dựng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một kênh huy động vốn phổ biến cho startup giai đoạn đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: 'Social Entrepreneurship' (khởi nghiệp xã hội) khác biệt với khởi nghiệp kinh doanh thông thường ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: 'Agile' (linh hoạt) là một phương pháp quản lý dự án phổ biến trong các startup công nghệ. Đặc điểm nổi bật của Agile là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: 'Copyright' (bản quyền) bảo vệ loại tài sản trí tuệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong mô hình 'Business Model Canvas', 'Kênh phân phối' (Channels) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: 'Burn rate' (tốc độ đốt tiền) là một chỉ số quan trọng đối với startup. Nó thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: 'Bootstrap' trong khởi nghiệp nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: 'Minimum Viable Product' (MVP) có mục tiêu chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: 'Scale-up' (mở rộng quy mô) là giai đoạn phát triển tiếp theo sau giai đoạn nào của startup?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: 'Vòng gọi vốn Series A' thường diễn ra khi startup đã đạt được cột mốc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 08

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài quan trọng nhất mà một người khởi sự kinh doanh cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh?

  • A. Năng lực quản lý của đội ngũ sáng lập
  • B. Nhu cầu thị trường và quy mô thị trường mục tiêu
  • C. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư ban đầu
  • D. Sự độc đáo và khác biệt của sản phẩm/dịch vụ

Câu 2: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để xác định phân khúc khách hàng mục tiêu phù hợp nhất, họ nên bắt đầu bằng việc:

  • A. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học từ các báo cáo thống kê có sẵn
  • B. Tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn marketing
  • C. Tiến hành khảo sát và phỏng vấn trực tiếp khách hàng tiềm năng
  • D. Sao chép chiến lược phân khúc của đối thủ cạnh tranh thành công

Câu 3: Mô hình kinh doanh "freemium" thường được sử dụng bởi các công ty khởi nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh
  • B. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ ăn uống
  • C. Doanh nghiệp bán lẻ truyền thống
  • D. Doanh nghiệp cung cấp phần mềm hoặc dịch vụ trực tuyến

Câu 4: Trong giai đoạn "tăng trưởng nóng" của một startup, nhà sáng lập cần đặc biệt chú trọng điều gì để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng hệ thống quản lý và quy trình vận hành hiệu quả
  • B. Tập trung tối đa vào việc mở rộng thị trường và tăng doanh số
  • C. Liên tục kêu gọi vốn đầu tư để duy trì tốc độ tăng trưởng
  • D. Tuyển dụng nhân sự ồ ạt để đáp ứng nhu cầu mở rộng nhanh chóng

Câu 5: Phương pháp "Lean Startup" khuyến khích doanh nghiệp khởi nghiệp tập trung vào việc:

  • A. Xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi ra mắt sản phẩm
  • B. Phát triển sản phẩm MVP (Minimum Viable Product) và liên tục cải tiến dựa trên phản hồi của khách hàng
  • C. Bảo mật tuyệt đối ý tưởng kinh doanh để tránh bị sao chép
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn trước khi bắt đầu phát triển sản phẩm

Câu 6: Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu?

  • A. Số lượng thành viên góp vốn
  • B. Ngành nghề kinh doanh dự kiến
  • C. Sự tách biệt giữa tài sản cá nhân và tài sản doanh nghiệp
  • D. Quy mô vốn điều lệ ban đầu

Câu 7: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho startup, chiến lược "đại dương xanh" tập trung vào việc:

  • A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trực tiếp bằng chiến lược giá thấp
  • B. Tối ưu hóa chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận
  • C. Cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường
  • D. Tạo ra một thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh

Câu 8: Một nhà khởi nghiệp nhận thấy có một nhóm khách hàng tiềm năng chưa được phục vụ bởi các sản phẩm hiện có trên thị trường. Đây là dấu hiệu của:

  • A. Khoảng trống thị trường (market gap)
  • B. Thị trường bão hòa (saturated market)
  • C. Lợi thế chi phí (cost advantage)
  • D. Rào cản gia nhập ngành (barrier to entry)

Câu 9: Trong kế hoạch tài chính của một startup, dòng tiền (cash flow) quan trọng hơn lợi nhuận (profit) trong giai đoạn đầu vì:

  • A. Lợi nhuận thường bị ảnh hưởng bởi các khoản chi phí không bằng tiền
  • B. Startup cần tiền mặt để trang trải chi phí hoạt động hàng ngày và tái đầu tư
  • C. Lợi nhuận là chỉ tiêu kế toán, không phản ánh dòng tiền thực tế
  • D. Nhà đầu tư chỉ quan tâm đến dòng tiền, không quan tâm đến lợi nhuận

Câu 10: Để kêu gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần (angel investor), startup cần chuẩn bị điều gì quan trọng nhất?

  • A. Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết và phức tạp
  • B. Mô hình sản phẩm hoàn thiện và đã có doanh thu ổn định
  • C. Đội ngũ sáng lập mạnh và ý tưởng kinh doanh có tiềm năng tăng trưởng cao
  • D. Văn phòng làm việc hiện đại và đầy đủ tiện nghi

Câu 11: Đâu là rủi ro đạo đức phổ biến mà các startup công nghệ thường gặp phải liên quan đến dữ liệu người dùng?

  • A. Sao chép ý tưởng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
  • B. Sử dụng dữ liệu người dùng cho mục đích khác mà không có sự đồng ý
  • C. Tuyển dụng nhân viên từ các công ty lớn với mức lương cao hơn
  • D. Trốn thuế bằng cách chuyển lợi nhuận ra nước ngoài

Câu 12: Phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ nào phù hợp nhất cho một startup mới gia nhập thị trường với sản phẩm độc đáo, chưa có đối thủ cạnh tranh trực tiếp?

  • A. Định giá theo chi phí cộng lãi
  • B. Định giá cạnh tranh theo đối thủ
  • C. Định giá hớt váng (price skimming)
  • D. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng

Câu 13: Trong quản trị rủi ro cho startup, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để:

  • A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro
  • B. Lập kế hoạch truyền thông khủng hoảng khi rủi ro xảy ra
  • C. Chuyển giao rủi ro cho các đối tác bảo hiểm
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh

Câu 14: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ cho startup, nhà sáng lập cần bắt đầu từ việc:

  • A. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên
  • B. Xác định rõ ràng các giá trị cốt lõi và tầm nhìn của công ty
  • C. Thiết kế không gian làm việc sáng tạo và thoải mái
  • D. Xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn

Câu 15: Khi startup cần mở rộng quy mô hoạt động ra thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải là:

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư quốc tế
  • B. Tuyển dụng nhân sự đa quốc gia
  • C. Thích nghi sản phẩm/dịch vụ và mô hình kinh doanh với thị trường mới
  • D. Xây dựng mạng lưới phân phối toàn cầu

Câu 16: Trong marketing cho startup, "marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) hiệu quả vì:

  • A. Dễ dàng đo lường và kiểm soát hiệu quả
  • B. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng trong thời gian ngắn
  • C. Tạo ra hiệu ứng lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội
  • D. Chi phí thấp và độ tin cậy cao từ người giới thiệu

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của startup trong giai đoạn đầu, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate)
  • B. Lợi nhuận ròng (net profit)
  • C. Doanh thu hàng tháng (monthly revenue)
  • D. Giá trị vốn hóa thị trường (market capitalization)

Câu 18: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc ứng xử quan trọng nhất là:

  • A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng tự qua đi
  • B. Minh bạch thông tin và chịu trách nhiệm giải trình
  • C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc yếu tố bên ngoài
  • D. Thuê luật sư để đối phó với truyền thông

Câu 19: Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong startup, nhà quản lý nên tạo môi trường làm việc như thế nào?

  • A. Cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên để tạo động lực
  • B. Kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc để đảm bảo hiệu quả
  • C. Cởi mở, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận sai lầm
  • D. Tập trung vào việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình

Câu 20: Trong giai đoạn "vườn ươm" (incubator) hoặc "tăng tốc" (accelerator) cho startup, giá trị lớn nhất mà startup nhận được là:

  • A. Vốn đầu tư ban đầu
  • B. Không gian làm việc miễn phí
  • C. Dịch vụ pháp lý và kế toán miễn phí
  • D. Mạng lưới quan hệ, mentor và kiến thức chuyên môn

Câu 21: Khi nào startup nên xem xét việc "thoái vốn" (exit strategy)?

  • A. Ngay khi startup bắt đầu có lợi nhuận
  • B. Khi startup đạt được tiềm năng tăng trưởng tối đa và muốn hiện thực hóa giá trị
  • C. Khi startup gặp khó khăn về tài chính và không thể tiếp tục hoạt động
  • D. Khi nhà sáng lập muốn chuyển sang một dự án kinh doanh mới

Câu 22: Để xây dựng đội ngũ nhân sự mạnh cho startup, nhà lãnh đạo cần tập trung vào điều gì trong quá trình tuyển dụng?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm lâu năm
  • B. Tuyển dụng số lượng lớn nhân sự để đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh
  • C. Tìm kiếm ứng viên có kỹ năng phù hợp và chia sẻ giá trị văn hóa của công ty
  • D. Trả lương cao nhất thị trường để thu hút nhân tài

Câu 23: Trong quản lý hoạt động (operations) của startup dịch vụ, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ?

  • A. Công nghệ sử dụng trong quy trình cung cấp dịch vụ
  • B. Địa điểm kinh doanh và cơ sở vật chất
  • C. Giá cả dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh
  • D. Năng lực và thái độ phục vụ của nhân viên tuyến đầu

Câu 24: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho startup công nghệ, biện pháp pháp lý nào quan trọng nhất?

  • A. Đăng ký bảo hộ sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp
  • B. Giữ bí mật tuyệt đối về công nghệ và quy trình sản xuất
  • C. Kiện tụng đối thủ cạnh tranh khi phát hiện vi phạm
  • D. Công bố rộng rãi thông tin về công nghệ và sản phẩm để được công nhận

Câu 25: Khi startup muốn mở rộng kênh phân phối, hình thức hợp tác nào có thể giúp tiếp cận thị trường nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Xây dựng kênh phân phối trực tiếp từ đầu
  • B. Hợp tác với nhà phân phối hoặc đại lý có sẵn
  • C. Bán hàng trực tuyến qua website và mạng xã hội
  • D. Mở rộng đội ngũ bán hàng trực tiếp

Câu 26: Trong quản lý tài chính cá nhân cho nhà khởi nghiệp, việc tách biệt tài chính cá nhân và tài chính doanh nghiệp quan trọng vì:

  • A. Giúp tiết kiệm chi phí quản lý kế toán
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn cá nhân
  • C. Đảm bảo minh bạch tài chính và kiểm soát rủi ro cho cả cá nhân và doanh nghiệp
  • D. Đơn giản hóa việc kê khai và nộp thuế

Câu 27: Để xây dựng thương hiệu mạnh cho startup, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông
  • B. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu ấn tượng
  • C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng
  • D. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng xuất sắc

Câu 28: Trong quá trình khởi nghiệp, "pivot" (chuyển hướng) có nghĩa là:

  • A. Thay đổi chiến lược kinh doanh ban đầu dựa trên phản hồi thị trường
  • B. Tạm dừng hoạt động kinh doanh để tái cấu trúc doanh nghiệp
  • C. Bán lại doanh nghiệp cho nhà đầu tư khác
  • D. Mở rộng hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực mới hoàn toàn

Câu 29: Để duy trì động lực và vượt qua khó khăn trong quá trình khởi nghiệp, nhà sáng lập cần có phẩm chất nào quan trọng nhất?

  • A. Sự thông minh và sáng tạo vượt trội
  • B. Sự kiên trì, bền bỉ và khả năng phục hồi (resilience)
  • C. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với giới đầu tư và doanh nhân
  • D. Kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp dày dặn

Câu 30: Yếu tố "mạng lưới hỗ trợ" (support network) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của startup?

  • A. Không có vai trò quan trọng, startup cần tự lực cánh sinh
  • B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu, khi startup chưa có nguồn lực
  • C. Cung cấp nguồn lực, kiến thức, kinh nghiệm và động viên tinh thần cho startup
  • D. Giúp startup tiếp cận các cơ hội đầu tư và mở rộng thị trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài quan trọng nhất mà một người khởi sự kinh doanh cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để xác định phân khúc khách hàng mục tiêu phù hợp nhất, họ nên bắt đầu bằng việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Mô hình kinh doanh 'freemium' thường được sử dụng bởi các công ty khởi nghiệp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong giai đoạn 'tăng trưởng nóng' của một startup, nhà sáng lập cần đặc biệt chú trọng điều gì để đảm bảo sự phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phương pháp 'Lean Startup' khuyến khích doanh nghiệp khởi nghiệp tập trung vào việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho startup, chiến lược 'đại dương xanh' tập trung vào việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một nhà khởi nghiệp nhận thấy có một nhóm khách hàng tiềm năng chưa được phục vụ bởi các sản phẩm hiện có trên thị trường. Đây là dấu hiệu của:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong kế hoạch tài chính của một startup, dòng tiền (cash flow) quan trọng hơn lợi nhuận (profit) trong giai đoạn đầu vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để kêu gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần (angel investor), startup cần chuẩn bị điều gì quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đâu là rủi ro đạo đức phổ biến mà các startup công nghệ thường gặp phải liên quan đến dữ liệu người dùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ nào phù hợp nhất cho một startup mới gia nhập thị trường với sản phẩm độc đáo, chưa có đối thủ cạnh tranh trực tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quản trị rủi ro cho startup, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ cho startup, nhà sáng lập cần bắt đầu từ việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi startup cần mở rộng quy mô hoạt động ra thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong marketing cho startup, 'marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) hiệu quả vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của startup trong giai đoạn đầu, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc ứng xử quan trọng nhất là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong startup, nhà quản lý nên tạo môi trường làm việc như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong giai đoạn 'vườn ươm' (incubator) hoặc 'tăng tốc' (accelerator) cho startup, giá trị lớn nhất mà startup nhận được là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi nào startup nên xem xét việc 'thoái vốn' (exit strategy)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để xây dựng đội ngũ nhân sự mạnh cho startup, nhà lãnh đạo cần tập trung vào điều gì trong quá trình tuyển dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong quản lý hoạt động (operations) của startup dịch vụ, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho startup công nghệ, biện pháp pháp lý nào quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi startup muốn mở rộng kênh phân phối, hình thức hợp tác nào có thể giúp tiếp cận thị trường nhanh chóng và hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong quản lý tài chính cá nhân cho nhà khởi nghiệp, việc tách biệt tài chính cá nhân và tài chính doanh nghiệp quan trọng vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để xây dựng thương hiệu mạnh cho startup, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quá trình khởi nghiệp, 'pivot' (chuyển hướng) có nghĩa là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để duy trì động lực và vượt qua khó khăn trong quá trình khởi nghiệp, nhà sáng lập cần có phẩm chất nào quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Yếu tố 'mạng lưới hỗ trợ' (support network) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của startup?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 09

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Bạn của bạn có ý tưởng kinh doanh về dịch vụ giao đồ ăn tận nhà, nhưng chưa chắc chắn liệu thị trường có đủ lớn hay không. Để giúp bạn đưa ra lời khuyên, phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để bạn ấy ước tính tiềm năng thị trường cho dịch vụ này?

  • A. Phân tích SWOT về các đối thủ cạnh tranh hiện tại.
  • B. Khảo sát trực tuyến và phỏng vấn nhóm khách hàng mục tiêu để đánh giá nhu cầu và mức độ sẵn sàng chi trả.
  • C. Nghiên cứu dữ liệu thứ cấp về dân số và thu nhập bình quân của khu vực.
  • D. Thử nghiệm tung sản phẩm ra thị trường ở quy mô nhỏ và đo lường phản ứng của khách hàng.

Câu 2: Một doanh nghiệp mới khởi sự trong lĩnh vực thời trang thiết kế đang xây dựng kế hoạch marketing. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng chiến lược "định vị khác biệt hóa"?

  • A. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên để thu hút khách hàng.
  • B. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm đến nhiều cửa hàng bán lẻ khác nhau.
  • C. Tập trung vào thiết kế độc đáo, sử dụng chất liệu thân thiện môi trường và kể câu chuyện thương hiệu ý nghĩa.
  • D. Sử dụng quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng để tăng độ nhận diện thương hiệu.

Câu 3: Khi một doanh nghiệp khởi nghiệp quyết định lựa chọn hình thức pháp lý là "Công ty TNHH Một thành viên", ưu điểm lớn nhất của hình thức này so với "Doanh nghiệp tư nhân" là gì?

  • A. Thủ tục thành lập đơn giản và nhanh chóng hơn.
  • B. Dễ dàng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Chế độ trách nhiệm vô hạn của chủ sở hữu.
  • D. Chế độ trách nhiệm hữu hạn, bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu tốt hơn.

Câu 4: Để đánh giá tính khả thi tài chính của một dự án khởi nghiệp, chỉ số tài chính nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét khả năng dự án có thể tạo ra lợi nhuận trong tương lai?

  • A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
  • C. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
  • D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để bảo vệ ý tưởng sáng tạo của mình, hình thức bảo hộ sở hữu trí tuệ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bằng sáng chế kiểu dáng công nghiệp.
  • B. Bằng sáng chế giải pháp hữu ích.
  • C. Bản quyền tác giả phần mềm.
  • D. Nhãn hiệu hàng hóa.

Câu 6: Trong giai đoạn "tăng trưởng nóng", một doanh nghiệp khởi nghiệp thường phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất về quản lý nguồn nhân lực?

  • A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới với tốc độ nhanh để đáp ứng nhu cầu mở rộng.
  • B. Giữ chân nhân viên giỏi khi có nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn từ các công ty lớn hơn.
  • C. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc công bằng và minh bạch.
  • D. Giải quyết các xung đột phát sinh do sự khác biệt về văn hóa và kinh nghiệm giữa nhân viên cũ và mới.

Câu 7: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ cho một startup, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Thiết kế văn phòng làm việc hiện đại và tiện nghi.
  • B. Xác định rõ giá trị cốt lõi và tầm nhìn của doanh nghiệp, truyền đạt và lan tỏa đến toàn bộ nhân viên.
  • C. Tổ chức thường xuyên các hoạt động team-building và sự kiện vui chơi giải trí.
  • D. Xây dựng hệ thống quy trình làm việc chi tiết và chặt chẽ.

Câu 8: Trong bối cảnh kinh tế thị trường biến động và cạnh tranh gay gắt, phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất đối với một người khởi sự kinh doanh để duy trì và phát triển doanh nghiệp?

  • A. Khả năng quản lý tài chính chặt chẽ.
  • B. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với các đối tác và nhà đầu tư.
  • C. Tinh thần đổi mới sáng tạo và khả năng thích ứng linh hoạt.
  • D. Kiến thức chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực kinh doanh.

Câu 9: Khi lập kế hoạch kinh doanh, phần "phân tích ngành và đối thủ cạnh tranh" có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định nguồn vốn cần thiết cho dự án.
  • B. Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
  • C. Đánh giá năng lực quản lý của đội ngũ sáng lập.
  • D. Nhận diện cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp.

Câu 10: Một doanh nghiệp khởi nghiệp sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn tiếp cận thị trường quốc tế. Kênh phân phối nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để doanh nghiệp này giới thiệu và bán sản phẩm trực tiếp đến khách hàng ở nước ngoài?

  • A. Mở cửa hàng bán lẻ tại các trung tâm thương mại lớn ở nước ngoài.
  • B. Sử dụng nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới như Etsy hoặc Amazon.
  • C. Hợp tác với các nhà phân phối độc quyền tại từng quốc gia.
  • D. Tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế để tìm kiếm đối tác và khách hàng.

Câu 11: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình khởi nghiệp?

  • A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
  • B. Tập trung vào việc bảo mật tuyệt đối ý tưởng kinh doanh.
  • C. Xây dựng sản phẩm MVP (Minimum Viable Product) và liên tục thử nghiệm, điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn ngay từ giai đoạn đầu.

Câu 12: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc tập trung nguồn lực vào một thị trường ngách (niche market) có lợi ích gì?

  • A. Giảm sự cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn và dễ dàng xây dựng lợi thế cạnh tranh.
  • B. Tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo.
  • C. Tăng nhanh doanh thu và lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • D. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường lớn hơn trong tương lai.

Câu 13: Khi thuyết trình kêu gọi vốn đầu tư (pitching) trước nhà đầu tư thiên thần (angel investor), yếu tố nào sau đây thường được nhà đầu tư quan tâm nhất?

  • A. Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết và phức tạp.
  • B. Đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm quản lý lâu năm.
  • C. Mô hình kinh doanh đã được chứng minh thành công ở các thị trường khác.
  • D. Tiềm năng tăng trưởng và khả năng sinh lời vượt trội của ý tưởng kinh doanh.

Câu 14: Rủi ro pháp lý nào sau đây thường gặp nhất đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ?

  • A. Rủi ro liên quan đến hợp đồng lao động và tranh chấp với nhân viên.
  • B. Rủi ro về trách nhiệm sản phẩm và bồi thường thiệt hại cho khách hàng.
  • C. Rủi ro vi phạm quyền sở hữu trí tuệ (bản quyền phần mềm, bằng sáng chế...).
  • D. Rủi ro liên quan đến thuế và các nghĩa vụ tài chính với nhà nước.

Câu 15: Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng (customer relationship management - CRM), doanh nghiệp khởi nghiệp nên ưu tiên điều gì?

  • A. Đầu tư vào hệ thống phần mềm CRM phức tạp và đắt tiền.
  • B. Lắng nghe phản hồi của khách hàng, giải quyết khiếu nại nhanh chóng và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
  • C. Thường xuyên gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng.
  • D. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới hơn là giữ chân khách hàng hiện tại.

Câu 16: Trong quản lý dòng tiền (cash flow management) cho doanh nghiệp khởi nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện dòng tiền vào hiệu quả nhất?

  • A. Tăng chi phí marketing và quảng cáo để thu hút nhiều khách hàng hơn.
  • B. Kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp.
  • C. Giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh số.
  • D. Thực hiện chính sách chiết khấu thanh toán sớm cho khách hàng.

Câu 17: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp mở rộng quy mô hoạt động, thách thức lớn nhất trong quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) thường là gì?

  • A. Tìm kiếm nhà cung cấp mới với giá rẻ hơn.
  • B. Đàm phán điều khoản thanh toán có lợi hơn với nhà cung cấp hiện tại.
  • C. Duy trì chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định khi số lượng đơn hàng tăng nhanh.
  • D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và kho bãi.

Câu 18: Trong giai đoạn "vườn ươm doanh nghiệp" (business incubator), hỗ trợ quan trọng nhất mà startup nhận được là gì?

  • A. Vốn đầu tư hạt giống (seed funding) lớn.
  • B. Mentoring, coaching và kết nối mạng lưới với chuyên gia, nhà đầu tư.
  • C. Không gian làm việc văn phòng miễn phí.
  • D. Hỗ trợ pháp lý và kế toán chuyên nghiệp.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt chính giữa "doanh nghiệp xã hội" (social enterprise) và "doanh nghiệp truyền thống"?

  • A. Doanh nghiệp xã hội không cần tạo ra lợi nhuận.
  • B. Doanh nghiệp xã hội được miễn thuế hoàn toàn.
  • C. Doanh nghiệp xã hội chỉ hoạt động trong lĩnh vực phi lợi nhuận.
  • D. Doanh nghiệp xã hội ưu tiên mục tiêu tạo ra tác động xã hội và môi trường bên cạnh lợi nhuận tài chính.

Câu 20: Trong mô hình kinh doanh "nền tảng" (platform business model), giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp tạo ra là gì?

  • A. Kết nối và tạo điều kiện giao dịch giữa các nhóm người dùng khác nhau (ví dụ: người mua và người bán).
  • B. Sản xuất và phân phối sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp cho khách hàng.
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh và độ nhận diện cao.

Câu 21: Khi phân tích "môi trường vĩ mô" ảnh hưởng đến khởi sự kinh doanh, yếu tố "công nghệ" tác động như thế nào?

  • A. Chỉ tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp công nghệ.
  • B. Vừa tạo ra cơ hội (mô hình kinh doanh mới, công cụ marketing...) vừa tạo ra thách thức (cạnh tranh từ công nghệ mới, đòi hỏi đổi mới liên tục...).
  • C. Chủ yếu tạo ra thách thức do chi phí đầu tư công nghệ cao.
  • D. Không có tác động đáng kể đến khởi sự kinh doanh.

Câu 22: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • B. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).
  • C. Chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT) hoặc Net Promoter Score (NPS).
  • D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).

Câu 23: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro, từ đó ưu tiên các biện pháp ứng phó.
  • B. Liệt kê tất cả các loại rủi ro có thể xảy ra với doanh nghiệp.
  • C. Xây dựng kế hoạch truyền thông ứng phó với khủng hoảng.
  • D. Phân bổ nguồn lực tài chính để phòng ngừa rủi ro.

Câu 24: Khi xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của startup?

  • A. Đội ngũ có số lượng thành viên đông đảo.
  • B. Đội ngũ có kỹ năng và kinh nghiệm bổ sung cho nhau, có chung tầm nhìn và giá trị.
  • C. Đội ngũ có mối quan hệ thân thiết từ trước.
  • D. Đội ngũ có lý lịch học vấn xuất sắc.

Câu 25: Để xây dựng thương hiệu mạnh cho startup với ngân sách hạn chế, chiến lược marketing nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
  • B. Tài trợ cho các sự kiện lớn.
  • C. Tập trung vào marketing nội dung (content marketing), mạng xã hội (social media marketing) và truyền miệng (word-of-mouth marketing).
  • D. In tờ rơi và phát tại các địa điểm công cộng.

Câu 26: Trong kế hoạch tài chính, "phân tích điểm hòa vốn" (break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • B. Chi phí tối thiểu để vận hành doanh nghiệp.
  • C. Lợi nhuận kỳ vọng trong tương lai.
  • D. Mức doanh thu tối thiểu cần đạt được để bù đắp chi phí và bắt đầu có lãi.

Câu 27: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp quyết định "thoái vốn" (exit strategy), hình thức thoái vốn nào sau đây thường mang lại lợi nhuận cao nhất cho nhà sáng lập và nhà đầu tư?

  • A. Bán lại cổ phần cho một công ty lớn hơn (M&A - Mua bán và Sáp nhập).
  • B. Bán lại cổ phần cho nhân viên (MBO - Mua lại bởi Ban quản lý).
  • C. Bán lại cổ phần cho nhà đầu tư tài chính khác (Secondary Sale).
  • D. Giải thể doanh nghiệp.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về "đổi mới mô hình kinh doanh" (business model innovation)?

  • A. Phát triển một sản phẩm mới với tính năng ưu việt hơn sản phẩm hiện có.
  • B. Chuyển từ mô hình bán sản phẩm sang mô hình dịch vụ cho thuê (ví dụ: Netflix chuyển từ bán DVD sang dịch vụ streaming).
  • C. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.

Câu 29: Trong giai đoạn "khủng hoảng" của doanh nghiệp khởi nghiệp, điều quan trọng nhất mà người lãnh đạo cần làm là gì?

  • A. Cắt giảm chi phí tối đa để duy trì hoạt động.
  • B. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh hiện tại.
  • C. Giữ vững tinh thần lạc quan, truyền thông minh bạch, đưa ra quyết định dứt khoát và tái cấu trúc nếu cần thiết.
  • D. Tránh đưa ra bất kỳ thay đổi nào và chờ đợi khủng hoảng qua đi.

Câu 30: Để đánh giá "cơ hội kinh doanh" một cách toàn diện, bạn nên sử dụng công cụ phân tích nào sau đây?

  • A. Phân tích PESTEL.
  • B. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
  • C. Phân tích SWOT về bản thân doanh nghiệp.
  • D. Kết hợp phân tích thị trường, phân tích ngành, phân tích đối thủ cạnh tranh và phân tích SWOT về bản thân doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bạn của bạn có ý tưởng kinh doanh về dịch vụ giao đồ ăn tận nhà, nhưng chưa chắc chắn liệu thị trường có đủ lớn hay không. Để giúp bạn đưa ra lời khuyên, phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để bạn ấy ước tính tiềm năng thị trường cho dịch vụ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một doanh nghiệp mới khởi sự trong lĩnh vực thời trang thiết kế đang xây dựng kế hoạch marketing. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng chiến lược 'định vị khác biệt hóa'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi một doanh nghiệp khởi nghiệp quyết định lựa chọn hình thức pháp lý là 'Công ty TNHH Một thành viên', ưu điểm lớn nhất của hình thức này so với 'Doanh nghiệp tư nhân' là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để đánh giá tính khả thi tài chính của một dự án khởi nghiệp, chỉ số tài chính nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét khả năng dự án có thể tạo ra lợi nhuận trong tương lai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để bảo vệ ý tưởng sáng tạo của mình, hình thức bảo hộ sở hữu trí tuệ nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong giai đoạn 'tăng trưởng nóng', một doanh nghiệp khởi nghiệp thường phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất về quản lý nguồn nhân lực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ cho một startup, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong bối cảnh kinh tế thị trường biến động và cạnh tranh gay gắt, phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất đối với một người khởi sự kinh doanh để duy trì và phát triển doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi lập kế hoạch kinh doanh, phần 'phân tích ngành và đối thủ cạnh tranh' có vai trò quan trọng nhất trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một doanh nghiệp khởi nghiệp sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn tiếp cận thị trường quốc tế. Kênh phân phối nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để doanh nghiệp này giới thiệu và bán sản phẩm trực tiếp đến khách hàng ở nước ngoài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phương pháp 'Lean Startup' nhấn mạnh điều gì trong quá trình khởi nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc tập trung nguồn lực vào một thị trường ngách (niche market) có lợi ích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi thuyết trình kêu gọi vốn đầu tư (pitching) trước nhà đầu tư thiên thần (angel investor), yếu tố nào sau đây thường được nhà đầu tư quan tâm nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Rủi ro pháp lý nào sau đây thường gặp nhất đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng (customer relationship management - CRM), doanh nghiệp khởi nghiệp nên ưu tiên điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong quản lý dòng tiền (cash flow management) cho doanh nghiệp khởi nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện dòng tiền vào hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp mở rộng quy mô hoạt động, thách thức lớn nhất trong quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong giai đoạn 'vườn ươm doanh nghiệp' (business incubator), hỗ trợ quan trọng nhất mà startup nhận được là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt chính giữa 'doanh nghiệp xã hội' (social enterprise) và 'doanh nghiệp truyền thống'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong mô hình kinh doanh 'nền tảng' (platform business model), giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp tạo ra là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích 'môi trường vĩ mô' ảnh hưởng đến khởi sự kinh doanh, yếu tố 'công nghệ' tác động như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của startup?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Để xây dựng thương hiệu mạnh cho startup với ngân sách hạn chế, chiến lược marketing nào sau đây hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong kế hoạch tài chính, 'phân tích điểm hòa vốn' (break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi doanh nghiệp khởi nghiệp quyết định 'thoái vốn' (exit strategy), hình thức thoái vốn nào sau đây thường mang lại lợi nhuận cao nhất cho nhà sáng lập và nhà đầu tư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đâu là một ví dụ về 'đổi mới mô hình kinh doanh' (business model innovation)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong giai đoạn 'khủng hoảng' của doanh nghiệp khởi nghiệp, điều quan trọng nhất mà người lãnh đạo cần làm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để đánh giá 'cơ hội kinh doanh' một cách toàn diện, bạn nên sử dụng công cụ phân tích nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 10

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Anh A, một kỹ sư phần mềm với 5 năm kinh nghiệm, luôn cảm thấy bức bối khi phải tuân theo quy trình làm việc cứng nhắc tại công ty hiện tại. Anh có một ý tưởng phát triển ứng dụng quản lý dự án linh hoạt hơn, và nhận thấy thị trường đang có nhu cầu lớn về giải pháp này. Theo mô hình "kéo và đẩy" trong khởi sự kinh doanh, yếu tố nào đang tác động MẠNH NHẤT đến quyết định khởi nghiệp của anh A?

  • A. Sự bất mãn với quy trình làm việc hiện tại (yếu tố đẩy).
  • B. Mong muốn có sự tự do và linh hoạt trong công việc.
  • C. Nhận thấy cơ hội thị trường và tiềm năng phát triển của ý tưởng (yếu tố kéo).
  • D. Kinh nghiệm 5 năm làm kỹ sư phần mềm.

Câu 2: Doanh nghiệp X sản xuất đồ nội thất gỗ tự nhiên cao cấp. Mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp là trở thành thương hiệu dẫn đầu thị trường về sản phẩm nội thất thân thiện môi trường, đồng thời duy trì lợi nhuận ổn định để tái đầu tư. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ NHẤT định hướng "giá trị bền vững" của doanh nghiệp X?

  • A. Tăng trưởng doanh thu hàng năm trên 20%.
  • B. Phát triển thương hiệu nội thất gỗ tự nhiên thân thiện môi trường, dẫn đầu thị trường và duy trì tỷ suất lợi nhuận ròng 15%.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất gấp đôi trong vòng 3 năm tới.
  • D. Đạt được sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.

Câu 3: Bà C dự định mở một quán cà phê nhỏ. Bà có đam mê pha chế, nhưng lại thiếu kinh nghiệm quản lý và kiến thức về marketing. Để chuẩn bị tốt nhất cho việc khởi sự kinh doanh, bà C nên ƯU TIÊN nguồn lực nào sau đây?

  • A. Vay vốn ngân hàng để đầu tư trang thiết bị hiện đại.
  • B. Tìm kiếm mặt bằng ở vị trí đắc địa với chi phí thuê cao.
  • C. Thuê nhân viên pha chế có kinh nghiệm.
  • D. Tham gia các khóa học ngắn hạn về quản lý quán cà phê và marketing cơ bản.

Câu 4: Một nhóm sinh viên nhận thấy nhu cầu lớn về dịch vụ gia sư trực tuyến chất lượng cao, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Họ quyết định khởi nghiệp với ý tưởng này. Đâu là đặc trưng cơ bản của cơ hội kinh doanh mà nhóm sinh viên này đã xác định?

  • A. Tính khả thi và tiềm năng phát triển bền vững.
  • B. Tính độc đáo và chưa từng có trên thị trường.
  • C. Tính dễ dàng thực hiện và ít rủi ro.
  • D. Tính thời vụ và chỉ tồn tại trong ngắn hạn.

Câu 5: Trong quy trình sáng tạo ý tưởng kinh doanh, giai đoạn "ươm mầm" đóng vai trò quan trọng. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ NHẤT giai đoạn "ươm mầm"?

  • A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • B. Viết kế hoạch kinh doanh chi tiết.
  • C. Để ý tưởng tự do phát triển trong tiềm thức, có thể trong khi thư giãn hoặc làm việc khác.
  • D. Thảo luận ý tưởng với bạn bè và người thân để nhận phản hồi.

Câu 6: Anh D muốn khởi sự kinh doanh quán ăn chay. Anh đang phân vân giữa hai ý tưởng: (1) Quán ăn chay cao cấp, giá cao, phục vụ đối tượng khách hàng có thu nhập cao; (2) Quán ăn chay bình dân, giá rẻ, phục vụ sinh viên và người lao động thu nhập trung bình. Tiêu chí quan trọng NHẤT để anh D lựa chọn ý tưởng phù hợp là gì?

  • A. Ý tưởng nào có vẻ độc đáo và khác biệt hơn.
  • B. Ý tưởng nào phù hợp với đam mê, năng lực quản lý và nguồn lực hiện có của anh D, đồng thời có tiềm năng thị trường.
  • C. Ý tưởng nào có khả năng thu hút vốn đầu tư lớn hơn.
  • D. Ý tưởng nào có vẻ ít rủi ro hơn.

Câu 7: Để nhận diện cơ hội kinh doanh hiệu quả, chủ doanh nghiệp KHÔNG nên:

  • A. Quan sát và phân tích các xu hướng thị trường mới nổi.
  • B. Lắng nghe phản hồi và khiếu nại của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ hiện có.
  • C. Tham gia các sự kiện, hội thảo ngành để mở rộng mạng lưới quan hệ và thu thập thông tin.
  • D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm quá khứ và tư duy theo lối mòn.

Câu 8: Một kế hoạch kinh doanh được xem là "tê liệt" (không hiệu quả) khi:

  • A. Kế hoạch được trình bày quá chi tiết và dài dòng.
  • B. Kế hoạch được lập ra quá nhanh chóng và sơ sài.
  • C. Kế hoạch không xác định rõ mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).
  • D. Kế hoạch được viết bởi một chuyên gia tư vấn bên ngoài doanh nghiệp.

Câu 9: Trong kế hoạch marketing, việc xác định "thị trường mục tiêu" có vai trò quan trọng NHẤT vì:

  • A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí quảng cáo.
  • B. Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực marketing vào đúng đối tượng khách hàng tiềm năng, tăng hiệu quả tiếp cận và chuyển đổi.
  • C. Giúp doanh nghiệp dễ dàng cạnh tranh với đối thủ.
  • D. Giúp doanh nghiệp định giá sản phẩm cao hơn.

Câu 10: Hội đồng quản trị (HĐQT) trong công ty cổ phần có vai trò:

  • A. Đại diện cho các cổ đông, đưa ra quyết sách chiến lược và giám sát hoạt động của Ban Giám đốc.
  • B. Điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.
  • C. Đảm bảo quyền lợi của người lao động trong công ty.
  • D. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác và nhà cung cấp.

Câu 11: Để kiểm soát chi phí kinh doanh hiệu quả, nhà quản trị nên ƯU TIÊN sử dụng công cụ nào sau đây?

  • A. Phần mềm quản lý bán hàng.
  • B. Sổ sách kế toán truyền thống.
  • C. Báo cáo tài chính định kỳ.
  • D. Hệ thống kế toán quản trị.

Câu 12: Tên chính thức của công ty khi đăng ký kinh doanh phải tuân thủ quy định nào?

  • A. Ngắn gọn, dễ nhớ và gây ấn tượng.
  • B. Sử dụng tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ quốc tế khác.
  • C. Bao gồm loại hình doanh nghiệp (ví dụ: Công ty TNHH, Công ty Cổ phần).
  • D. Trùng hoặc gần giống với tên các công ty nổi tiếng khác.

Câu 13: Việc nghiên cứu môi trường kinh doanh giúp doanh nghiệp:

  • A. Nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp.
  • B. Tạo ra lợi thế cạnh tranh tuyệt đối so với đối thủ.
  • C. Thay đổi hoàn toàn môi trường kinh doanh theo hướng có lợi cho doanh nghiệp.
  • D. Tránh được mọi rủi ro và biến động từ môi trường.

Câu 14: Nguyên nhân KHÔNG THỂ là động lực khởi sự kinh doanh của một cá nhân là:

  • A. Có cơ hội thăng tiến lên vị trí quản lý cấp cao trong công ty hiện tại.
  • B. Mong muốn tự chủ, tự do trong công việc và ra quyết định.
  • C. Nhận thấy tiềm năng thị trường lớn và cơ hội làm giàu.
  • D. Không hài lòng với công việc hiện tại và muốn tìm kiếm thử thách mới.

Câu 15: Giai đoạn "điều hành và phát triển doanh nghiệp" trong quá trình khởi sự kinh doanh tập trung vào:

  • A. Lựa chọn ý tưởng kinh doanh và lập kế hoạch chi tiết.
  • B. Tìm kiếm nguồn vốn và các nguồn lực cần thiết.
  • C. Xây dựng đội ngũ nhân sự và cơ cấu tổ chức.
  • D. Thực thi chiến lược kinh doanh, quản lý hoạt động và xây dựng các mối quan hệ bền vững để phát triển doanh nghiệp.

Câu 16: Đặc trưng cơ bản của "nghề kinh doanh" là:

  • A. Luôn mang lại thu nhập ổn định và chắc chắn.
  • B. Chỉ phù hợp với những người có tài năng đặc biệt.
  • C. Gắn liền với rủi ro và cơ hội, đòi hỏi sự năng động và thích ứng.
  • D. Không phải là một nghề nghiệp thực sự, mà chỉ là hoạt động tự phát.

Câu 17: Để chuẩn bị trở thành chủ doanh nghiệp thành công, yếu tố nào sau đây là ÍT QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Kiến thức chuyên môn về lĩnh vực kinh doanh dự định.
  • B. Kỹ năng quản lý và điều hành doanh nghiệp.
  • C. Sở hữu một chiếc ô tô cá nhân đắt tiền.
  • D. Tố chất của một doanh nhân như sự kiên trì, sáng tạo, chấp nhận rủi ro.

Câu 18: Chủ doanh nghiệp tìm kiếm "khoảng trống thị trường" với mục đích chính là:

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ đối thủ.
  • B. Tối ưu hóa chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. Phát hiện và khai thác cơ hội kinh doanh mới.
  • D. Mở rộng hệ thống phân phối sản phẩm.

Câu 19: "Khuynh hướng kinh tế" trong môi trường kinh doanh vĩ mô bao gồm:

  • A. Xu hướng thay đổi về nhân khẩu học (ví dụ: cơ cấu dân số).
  • B. Xu hướng thay đổi về văn hóa và xã hội (ví dụ: lối sống, giá trị).
  • C. Xu hướng thay đổi về công nghệ (ví dụ: tự động hóa, số hóa).
  • D. Xu hướng phát triển của Tổng sản phẩm quốc gia (GNP) và các chỉ số kinh tế vĩ mô khác.

Câu 20: Một ý tưởng kinh doanh được xem là "độc đáo" khi:

  • A. Ý tưởng chưa từng xuất hiện trên thị trường.
  • B. Ý tưởng được bảo vệ bởi bằng sáng chế hoặc quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Ý tưởng có khả năng tạo ra lợi nhuận cao nhất.
  • D. Đã có sản phẩm/dịch vụ tương tự trên thị trường, nhưng doanh nghiệp cung cấp theo cách thức mới, khác biệt và tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.

Câu 21: Trong quá trình soạn thảo kế hoạch kinh doanh, việc nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo tính chuyên nghiệp và thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự am hiểu sâu sắc.
  • B. Trau chuốt ngôn từ và sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Soát lỗi chính tả, ngữ pháp và đảm bảo văn phong mạch lạc, rõ ràng, chuyên nghiệp.
  • D. Tập trung vào hình thức trình bày đẹp mắt, ấn tượng.

Câu 22: Phân tích rủi ro và biện pháp đối phó trong kế hoạch kinh doanh thuộc nội dung phân tích về:

  • A. Khả năng phòng ngừa và ứng phó với các biến cố bất lợi có thể xảy ra với doanh nghiệp.
  • B. Dự kiến nguồn vốn cần huy động và thời gian huy động vốn.
  • C. Cơ cấu chi phí hoạt động và dự kiến doanh thu, lợi nhuận.
  • D. Kế hoạch thời gian và chi phí cho các giai đoạn phát triển doanh nghiệp.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây ÍT ẢNH HƯỞNG NHẤT đến việc lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp?

  • A. Khả năng quản lý, điều hành và mức độ kiểm soát mong muốn của chủ doanh nghiệp.
  • B. Mối quan hệ với các đối tác chiến lược.
  • C. Đặc điểm ngành nghề kinh doanh và quy mô dự kiến.
  • D. Khả năng tài chính và mức độ chịu trách nhiệm pháp lý mong muốn.

Câu 24: Khi thiết lập cơ cấu tổ chức, doanh nghiệp cần xác định rõ:

  • A. Nhiệm vụ, quyền hạn, trách nhiệm của từng bộ phận, vị trí và mối quan hệ phối hợp giữa chúng.
  • B. Thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng.
  • C. Quy mô nhà máy, công nghệ sản xuất.
  • D. Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.

Câu 25: Động lực khởi sự kinh doanh nào sau đây thể hiện KHÔNG ĐÚNG mong muốn của một doanh nhân?

  • A. Mong muốn trở nên thành công, giàu có và được xã hội công nhận.
  • B. Mong muốn được tự chủ, tự do và theo đuổi đam mê kinh doanh.
  • C. Mong muốn tạo ra thu nhập để đảm bảo cuộc sống gia đình.
  • D. Mong muốn góp phần thay đổi môi trường kinh doanh vĩ mô.

Câu 26: Tư chất nào sau đây KHÔNG PHẢI là tư chất thường được đề cao của một doanh nhân thành đạt?

  • A. Tinh thần lạc quan, kiên trì vượt qua khó khăn, thử thách.
  • B. Luôn đặt mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận lên trên mọi giá trị khác.
  • C. Nhạy bén, linh hoạt và không bỏ lỡ cơ hội kinh doanh.
  • D. Sẵn sàng chấp nhận cái mới, tư duy sáng tạo và đổi mới.

Câu 27: Công cụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá ý tưởng kinh doanh ở giai đoạn đầu?

  • A. Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức).
  • B. Ma trận đánh giá rủi ro chi tiết.
  • C. Mô hình Canvas kinh doanh (Business Model Canvas).
  • D. Nghiên cứu thị trường sơ bộ và phỏng vấn khách hàng tiềm năng.

Câu 28: Cơ hội kinh doanh thường xuất phát từ:

  • A. Thị trường đã bão hòa và cạnh tranh gay gắt.
  • B. Sản phẩm/dịch vụ mà bản thân người kinh doanh yêu thích, bất kể nhu cầu thị trường.
  • C. Nhu cầu thị trường lớn nhưng nguồn cung hiện tại chưa đáp ứng đủ.
  • D. Sản phẩm/dịch vụ hiện tại đã lỗi thời và không còn phù hợp với thị hiếu.

Câu 29: Nội dung của bản kế hoạch kinh doanh:

  • A. Luôn phải tuân theo một cấu trúc và khuôn mẫu cố định.
  • B. Cần được điều chỉnh về mức độ chi tiết và ngôn ngữ trình bày cho phù hợp với từng đối tượng đọc khác nhau.
  • C. Chỉ nên tập trung vào các phần quan trọng nhất, bỏ qua các chi tiết nhỏ.
  • D. Nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hàn lâm để thể hiện tính chuyên nghiệp.

Câu 30: Tình huống: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) phát triển ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Ban đầu, họ tập trung vào thị trường học sinh phổ thông. Tuy nhiên, sau 6 tháng hoạt động, doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi khách hàng mục tiêu này thấp, trong khi đó, số lượng người dùng là sinh viên đại học và người đi làm đăng ký sử dụng thử lại tăng cao và có phản hồi tích cực. Doanh nghiệp nên đưa ra quyết định chiến lược nào?

  • A. Tiếp tục kiên trì với thị trường học sinh phổ thông và tăng cường các hoạt động marketing.
  • B. Đóng cửa dự án vì cho rằng thị trường EdTech quá cạnh tranh.
  • C. Giữ nguyên chiến lược ban đầu nhưng giảm giá dịch vụ để thu hút học sinh phổ thông.
  • D. Điều chỉnh chiến lược, tập trung nguồn lực vào thị trường sinh viên đại học và người đi làm, đồng thời nghiên cứu sâu hơn nhu cầu của phân khúc này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Anh A, một kỹ sư phần mềm với 5 năm kinh nghiệm, luôn cảm thấy bức bối khi phải tuân theo quy trình làm việc cứng nhắc tại công ty hiện tại. Anh có một ý tưởng phát triển ứng dụng quản lý dự án linh hoạt hơn, và nhận thấy thị trường đang có nhu cầu lớn về giải pháp này. Theo mô hình 'kéo và đẩy' trong khởi sự kinh doanh, yếu tố nào đang tác động MẠNH NHẤT đến quyết định khởi nghiệp của anh A?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Doanh nghiệp X sản xuất đồ nội thất gỗ tự nhiên cao cấp. Mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp là trở thành thương hiệu dẫn đầu thị trường về sản phẩm nội thất thân thiện môi trường, đồng thời duy trì lợi nhuận ổn định để tái đầu tư. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ NHẤT định hướng 'giá trị bền vững' của doanh nghiệp X?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bà C dự định mở một quán cà phê nhỏ. Bà có đam mê pha chế, nhưng lại thiếu kinh nghiệm quản lý và kiến thức về marketing. Để chuẩn bị tốt nhất cho việc khởi sự kinh doanh, bà C nên ƯU TIÊN nguồn lực nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhóm sinh viên nhận thấy nhu cầu lớn về dịch vụ gia sư trực tuyến chất lượng cao, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Họ quyết định khởi nghiệp với ý tưởng này. Đâu là đặc trưng cơ bản của cơ hội kinh doanh mà nhóm sinh viên này đã xác định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quy trình sáng tạo ý tưởng kinh doanh, giai đoạn 'ươm mầm' đóng vai trò quan trọng. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ NHẤT giai đoạn 'ươm mầm'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Anh D muốn khởi sự kinh doanh quán ăn chay. Anh đang phân vân giữa hai ý tưởng: (1) Quán ăn chay cao cấp, giá cao, phục vụ đối tượng khách hàng có thu nhập cao; (2) Quán ăn chay bình dân, giá rẻ, phục vụ sinh viên và người lao động thu nhập trung bình. Tiêu chí quan trọng NHẤT để anh D lựa chọn ý tưởng phù hợp là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để nhận diện cơ hội kinh doanh hiệu quả, chủ doanh nghiệp KHÔNG nên:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một kế hoạch kinh doanh được xem là 'tê liệt' (không hiệu quả) khi:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong kế hoạch marketing, việc xác định 'thị trường mục tiêu' có vai trò quan trọng NHẤT vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hội đồng quản trị (HĐQT) trong công ty cổ phần có vai trò:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để kiểm soát chi phí kinh doanh hiệu quả, nhà quản trị nên ƯU TIÊN sử dụng công cụ nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tên chính thức của công ty khi đăng ký kinh doanh phải tuân thủ quy định nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc nghiên cứu môi trường kinh doanh giúp doanh nghiệp:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguyên nhân KHÔNG THỂ là động lực khởi sự kinh doanh của một cá nhân là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giai đoạn 'điều hành và phát triển doanh nghiệp' trong quá trình khởi sự kinh doanh tập trung vào:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đặc trưng cơ bản của 'nghề kinh doanh' là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để chuẩn bị trở thành chủ doanh nghiệp thành công, yếu tố nào sau đây là ÍT QUAN TRỌNG NHẤT?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chủ doanh nghiệp tìm kiếm 'khoảng trống thị trường' với mục đích chính là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Khuynh hướng kinh tế' trong môi trường kinh doanh vĩ mô bao gồm:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một ý tưởng kinh doanh được xem là 'độc đáo' khi:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình soạn thảo kế hoạch kinh doanh, việc nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo tính chuyên nghiệp và thuyết phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích rủi ro và biện pháp đối phó trong kế hoạch kinh doanh thuộc nội dung phân tích về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Yếu tố nào sau đây ÍT ẢNH HƯỞNG NHẤT đến việc lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi thiết lập cơ cấu tổ chức, doanh nghiệp cần xác định rõ:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Động lực khởi sự kinh doanh nào sau đây thể hiện KHÔNG ĐÚNG mong muốn của một doanh nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tư chất nào sau đây KHÔNG PHẢI là tư chất thường được đề cao của một doanh nhân thành đạt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công cụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá ý tưởng kinh doanh ở giai đoạn đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cơ hội kinh doanh thường xuất phát từ:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nội dung của bản kế hoạch kinh doanh:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tình huống: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) phát triển ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Ban đầu, họ tập trung vào thị trường học sinh phổ thông. Tuy nhiên, sau 6 tháng hoạt động, doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi khách hàng mục tiêu này thấp, trong khi đó, số lượng người dùng là sinh viên đại học và người đi làm đăng ký sử dụng thử lại tăng cao và có phản hồi tích cực. Doanh nghiệp nên đưa ra quyết định chiến lược nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 11

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài quan trọng nhất thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi nghiệp kinh doanh thay vì tiếp tục làm thuê?

  • A. Sự bất mãn với công việc hiện tại.
  • B. Nhận thấy cơ hội thị trường hấp dẫn.
  • C. Mong muốn tự chủ về thời gian và công việc.
  • D. Áp lực từ gia đình và bạn bè.

Câu 2: Trong giai đoạn đầu khởi sự kinh doanh, nguồn vốn nào sau đây thường KHÔNG phải là lựa chọn ưu tiên của các doanh nghiệp?

  • A. Vốn tự có của bản thân và gia đình.
  • B. Vay vốn từ bạn bè, người thân.
  • C. Vay vốn ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính.
  • D. Vốn huy động từ phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

Câu 3: Loại hình nghiên cứu thị trường nào sau đây phù hợp nhất để một doanh nghiệp khởi sự tìm hiểu sâu về hành vi, thái độ và động cơ mua hàng của khách hàng mục tiêu?

  • A. Nghiên cứu thống kê mô tả.
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Nghiên cứu định tính.
  • D. Nghiên cứu phân tích dữ liệu thứ cấp.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tầm quan trọng của kế hoạch kinh doanh đối với một doanh nghiệp khởi sự?

  • A. Giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu và chiến lược.
  • B. Đảm bảo chắc chắn doanh nghiệp sẽ thành công.
  • C. Hỗ trợ doanh nghiệp huy động vốn đầu tư.
  • D. Là cơ sở để theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động.

Câu 5: Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) đề cập đến khía cạnh nào của doanh nghiệp khởi sự?

  • A. Năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • B. Những yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp.
  • C. Những cơ hội từ môi trường bên ngoài có thể khai thác.
  • D. Những hạn chế bên trong doanh nghiệp cần khắc phục.

Câu 6: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc xác định mức giá dựa trên chi phí sản xuất và một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

  • A. Định giá cạnh tranh.
  • B. Định giá theo giá trị cảm nhận.
  • C. Định giá cộng chi phí.
  • D. Định giá hớt váng sữa.

Câu 7: Kênh phân phối nào sau đây thường phù hợp nhất cho một doanh nghiệp khởi sự kinh doanh sản phẩm kỹ thuật số (ví dụ: phần mềm, ứng dụng)?

  • A. Kênh phân phối trực tuyến.
  • B. Kênh phân phối qua nhà bán buôn.
  • C. Kênh phân phối qua đại lý.
  • D. Kênh phân phối trực tiếp tại cửa hàng.

Câu 8: Hình thức quảng bá nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất về chi phí và khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu cho một doanh nghiệp khởi sự có ngân sách marketing hạn chế?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình.
  • B. Marketing nội dung và mạng xã hội.
  • C. Quảng cáo trên báo in.
  • D. Quảng cáo ngoài trời (billboard).

Câu 9: Loại hình cấu trúc tổ chức nào sau đây thường phù hợp nhất cho một doanh nghiệp khởi sự có quy mô nhỏ, số lượng nhân viên ít và cần sự linh hoạt cao?

  • A. Cấu trúc chức năng.
  • B. Cấu trúc ma trận.
  • C. Cấu trúc bộ phận.
  • D. Cấu trúc đơn giản (cấu trúc trực tuyến).

Câu 10: Chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp khởi sự?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
  • B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
  • C. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
  • D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).

Câu 11: Đâu là rủi ro pháp lý phổ biến nhất mà một doanh nghiệp khởi sự trong lĩnh vực công nghệ thường gặp phải?

  • A. Tranh chấp hợp đồng với nhà cung cấp.
  • B. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Khiếu nại từ khách hàng về chất lượng sản phẩm.
  • D. Rủi ro về an toàn lao động.

Câu 12: Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi sự giảm thiểu chi phí lưu kho và tránh tình trạng ứ đọng vốn?

  • A. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity).
  • B. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out).
  • C. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out).
  • D. Mô hình JIT (Just-in-Time).

Câu 13: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý chuỗi cung ứng của một doanh nghiệp khởi sự?

  • A. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu.
  • B. Vận chuyển và lưu kho sản phẩm.
  • C. Phát hành cổ phiếu huy động vốn.
  • D. Quản lý quan hệ với khách hàng.

Câu 14: Phong cách lãnh đạo nào sau đây khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định và tạo môi trường làm việc hợp tác, cởi mở trong doanh nghiệp khởi sự?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership).
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Participative Leadership).
  • C. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative Leadership).
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership).

Câu 15: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) cho một doanh nghiệp khởi sự?

  • A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Giảm thiểu chi phí marketing.
  • C. Nhanh chóng đạt được lợi nhuận.
  • D. Tạo sự khác biệt và nhận diện thương hiệu trên thị trường.

Câu 16: Hình thức pháp lý doanh nghiệp nào sau đây có ưu điểm về khả năng huy động vốn lớn và trách nhiệm hữu hạn của các chủ sở hữu?

  • A. Công ty cổ phần.
  • B. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
  • C. Công ty hợp danh.
  • D. Doanh nghiệp tư nhân.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động khởi sự kinh doanh?

  • A. Tình hình kinh tế (lạm phát, lãi suất).
  • B. Chính sách pháp luật của nhà nước.
  • C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • D. Văn hóa và xã hội.

Câu 18: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một người khởi sự kinh doanh để xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác và nhân viên?

  • A. Kỹ năng quản lý thời gian.
  • B. Kỹ năng giao tiếp.
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • D. Kỹ năng lãnh đạo.

Câu 19: Hình thức marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng với khách hàng thay vì chỉ tập trung vào giao dịch bán hàng ngắn hạn?

  • A. Marketing trực tiếp.
  • B. Marketing đại chúng.
  • C. Marketing sản phẩm.
  • D. Marketing quan hệ.

Câu 20: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi sự đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh bằng cách phân tích các yếu tố thị trường, tài chính và vận hành?

  • A. Phân tích khả thi.
  • B. Phân tích SWOT.
  • C. Phân tích PESTEL.
  • D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh.

Câu 21: Đâu là vai trò quan trọng nhất của người cố vấn (mentor) đối với một doanh nghiệp khởi sự?

  • A. Cung cấp vốn đầu tư.
  • B. Trực tiếp quản lý doanh nghiệp.
  • C. Cung cấp kinh nghiệm và lời khuyên.
  • D. Đảm bảo doanh nghiệp thành công.

Câu 22: Loại hình bảo hiểm nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi sự bảo vệ tài sản và giảm thiểu rủi ro tài chính khi xảy ra các sự cố bất ngờ như cháy nổ, thiên tai?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm.
  • B. Bảo hiểm tài sản.
  • C. Bảo hiểm nhân thọ.
  • D. Bảo hiểm y tế.

Câu 23: Công cụ tài chính nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi sự quản lý dòng tiền vào và ra, dự báo nhu cầu vốn và kiểm soát chi phí?

  • A. Bảng cân đối kế toán.
  • B. Báo cáo kết quả kinh doanh.
  • C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • D. Ngân sách dòng tiền.

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất đối với một doanh nghiệp khởi sự khi mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế?

  • A. Rào cản văn hóa và ngôn ngữ.
  • B. Chi phí vận chuyển và logistics cao.
  • C. Sự cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế.
  • D. Khác biệt về múi giờ và khoảng cách địa lý.

Câu 25: Hình thức gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) nào sau đây cho phép doanh nghiệp khởi sự huy động vốn từ nhiều cá nhân nhỏ lẻ và cam kết trả lại vốn gốc kèm lãi suất sau một thời gian nhất định?

  • A. Crowdfunding từ thiện.
  • B. Crowdfunding phần thưởng.
  • C. Crowdfunding nợ.
  • D. Crowdfunding vốn chủ sở hữu.

Câu 26: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực trong một doanh nghiệp khởi sự?

  • A. Chính sách nhân sự hấp dẫn.
  • B. Sự lãnh đạo gương mẫu.
  • C. Không gian làm việc hiện đại.
  • D. Các hoạt động team-building thường xuyên.

Câu 27: Chỉ số đo lường hiệu quả marketing nào sau đây (KPI) phản ánh chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được một khách hàng mới?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
  • C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
  • D. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).

Câu 28: Phương pháp quản lý rủi ro nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba, ví dụ như thông qua hợp đồng bảo hiểm?

  • A. Tránh né rủi ro (Risk Avoidance).
  • B. Giảm thiểu rủi ro (Risk Mitigation).
  • C. Chấp nhận rủi ro (Risk Acceptance).
  • D. Chuyển giao rủi ro (Risk Transfer).

Câu 29: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin vào hoạt động quản lý và vận hành của một doanh nghiệp khởi sự?

  • A. Giảm thiểu chi phí marketing.
  • B. Tăng hiệu quả và năng suất.
  • C. Nâng cao vị thế cạnh tranh.
  • D. Thu hút vốn đầu tư.

Câu 30: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh, doanh nghiệp khởi sự cần tập trung ưu tiên nguồn lực vào hoạt động nào sau đây để duy trì đà phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
  • C. Quản lý và mở rộng đội ngũ nhân sự.
  • D. Tập trung vào thị trường ngách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài quan trọng nhất thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi nghiệp kinh doanh thay vì tiếp tục làm thuê?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong giai đoạn đầu khởi sự kinh doanh, nguồn vốn nào sau đây thường KHÔNG phải là lựa chọn ưu tiên của các doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Loại hình nghiên cứu thị trường nào sau đây phù hợp nhất để một doanh nghiệp khởi sự tìm hiểu sâu về hành vi, thái độ và động cơ mua hàng của khách hàng mục tiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tầm quan trọng của kế hoạch kinh doanh đối với một doanh nghiệp khởi sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) đề cập đến khía cạnh nào của doanh nghiệp khởi sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc xác định mức giá dựa trên chi phí sản xuất và một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Kênh phân phối nào sau đây thường phù hợp nhất cho một doanh nghiệp khởi sự kinh doanh sản phẩm kỹ thuật số (ví dụ: phần mềm, ứng dụng)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Hình thức quảng bá nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất về chi phí và khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu cho một doanh nghiệp khởi sự có ngân sách marketing hạn chế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Loại hình cấu trúc tổ chức nào sau đây thường phù hợp nhất cho một doanh nghiệp khởi sự có quy mô nhỏ, số lượng nhân viên ít và cần sự linh hoạt cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp khởi sự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Đâu là rủi ro pháp lý phổ biến nhất mà một doanh nghiệp khởi sự trong lĩnh vực công nghệ thường gặp phải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi sự giảm thiểu chi phí lưu kho và tránh tình trạng ứ đọng vốn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý chuỗi cung ứng của một doanh nghiệp khởi sự?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Phong cách lãnh đạo nào sau đây khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định và tạo môi trường làm việc hợp tác, cởi mở trong doanh nghiệp khởi sự?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) cho một doanh nghiệp khởi sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Hình thức pháp lý doanh nghiệp nào sau đây có ưu điểm về khả năng huy động vốn lớn và trách nhiệm hữu hạn của các chủ sở hữu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động khởi sự kinh doanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một người khởi sự kinh doanh để xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác và nhân viên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Hình thức marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng với khách hàng thay vì chỉ tập trung vào giao dịch bán hàng ngắn hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi sự đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh bằng cách phân tích các yếu tố thị trường, tài chính và vận hành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Đâu là vai trò quan trọng nhất của người cố vấn (mentor) đối với một doanh nghiệp khởi sự?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Loại hình bảo hiểm nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi sự bảo vệ tài sản và giảm thiểu rủi ro tài chính khi xảy ra các sự cố bất ngờ như cháy nổ, thiên tai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Công cụ tài chính nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi sự quản lý dòng tiền vào và ra, dự báo nhu cầu vốn và kiểm soát chi phí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất đối với một doanh nghiệp khởi sự khi mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Hình thức gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) nào sau đây cho phép doanh nghiệp khởi sự huy động vốn từ nhiều cá nhân nhỏ lẻ và cam kết trả lại vốn gốc kèm lãi suất sau một thời gian nhất định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực trong một doanh nghiệp khởi sự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Chỉ số đo lường hiệu quả marketing nào sau đây (KPI) phản ánh chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được một khách hàng mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Phương pháp quản lý rủi ro nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba, ví dụ như thông qua hợp đồng bảo hiểm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin vào hoạt động quản lý và vận hành của một doanh nghiệp khởi sự?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh, doanh nghiệp khởi sự cần tập trung ưu tiên nguồn lực vào hoạt động nào sau đây để duy trì đà phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 12

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài quan trọng nhất thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm công ăn lương?

  • A. Sự bất mãn với công việc hiện tại và mong muốn tự chủ.
  • B. Khao khát được thể hiện bản thân và theo đuổi đam mê cá nhân.
  • C. Nhận thấy một cơ hội thị trường hấp dẫn chưa được khai thác.
  • D. Áp lực từ gia đình và xã hội về việc phải có sự nghiệp riêng.

Câu 2: Mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh là tạo ra giá trị cho khách hàng và xã hội, đồng thời mang lại lợi nhuận cho chủ sở hữu. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện giá trị mà doanh nghiệp tạo ra cho khách hàng?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận sau thuế.
  • B. Tăng trưởng doanh thu hàng năm.
  • C. Mở rộng thị phần và quy mô hoạt động.
  • D. Giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng hiệu quả.

Câu 3: Một người có ý định khởi nghiệp quán cà phê nhận thấy khu dân cư mới xây chưa có quán nào phục vụ. Đây là dấu hiệu của:

  • A. Khoảng trống thị trường (market gap) cần được lấp đầy.
  • B. Nhu cầu thị trường đã bão hòa và khó cạnh tranh.
  • C. Rủi ro kinh doanh cao do thị trường chưa được kiểm chứng.
  • D. Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối so với các đối thủ tiềm năng.

Câu 4: Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh dịch vụ giặt là tự động 24/7, yếu tố nào sau đây cần được phân tích kỹ lưỡng nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Mô hình quản lý và vận hành hệ thống giặt là tự động.
  • B. Nhu cầu thực tế của thị trường mục tiêu đối với dịch vụ này.
  • C. Khả năng huy động vốn đầu tư ban đầu và chi phí hoạt động.
  • D. Các quy định pháp lý liên quan đến dịch vụ giặt là và môi trường.

Câu 5: Trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh cho một startup công nghệ, việc xác định phân khúc khách hàng mục tiêu có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn đầu tư mạo hiểm.
  • B. Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ của startup có chất lượng vượt trội.
  • C. Định hướng các hoạt động marketing và bán hàng hiệu quả hơn.
  • D. Xác định đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp trên thị trường.

Câu 6: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho một doanh nghiệp mới, chiến lược khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ tập trung vào việc:

  • A. Giảm giá thành sản phẩm/dịch vụ xuống mức thấp nhất thị trường.
  • B. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng.
  • C. Mở rộng kênh phân phối để sản phẩm/dịch vụ dễ dàng tiếp cận khách hàng.
  • D. Tạo ra những đặc tính độc đáo, vượt trội mà đối thủ khó bắt chước.

Câu 7: Mô hình kinh doanh "freemium" (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao) thường được áp dụng thành công trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất và bán lẻ hàng tiêu dùng nhanh (FMCG).
  • B. Phần mềm và dịch vụ trực tuyến (SaaS).
  • C. Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống.
  • D. Sản xuất và phân phối thiết bị điện tử gia dụng.

Câu 8: Trong giai đoạn khởi sự, nguồn vốn tự có (vốn chủ sở hữu) có vai trò quan trọng nhất ở điểm nào?

  • A. Giúp doanh nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô hoạt động.
  • B. Tối ưu hóa chi phí vốn và giảm áp lực trả nợ.
  • C. Tạo sự chủ động, linh hoạt và giảm rủi ro tài chính ban đầu.
  • D. Nâng cao hệ số tín nhiệm của doanh nghiệp với các tổ chức tài chính.

Câu 9: Hình thức pháp lý Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH) có ưu điểm nổi bật nào so với Doanh nghiệp tư nhân về trách nhiệm pháp lý?

  • A. Thủ tục thành lập đơn giản và nhanh chóng hơn.
  • B. Tách bạch trách nhiệm tài sản của chủ sở hữu và doanh nghiệp.
  • C. Dễ dàng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Được hưởng nhiều ưu đãi về thuế và các chính sách hỗ trợ.

Câu 10: Để quản lý rủi ro trong khởi sự kinh doanh, việc đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ hoặc thị trường mục tiêu có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng độ phức tạp trong quản lý và vận hành doanh nghiệp.
  • B. Giảm sự tập trung nguồn lực vào một lĩnh vực kinh doanh cốt lõi.
  • C. Làm loãng thương hiệu và giảm tính chuyên môn hóa của doanh nghiệp.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào một nguồn doanh thu duy nhất và tăng khả năng phục hồi.

Câu 11: Kỹ năng mềm nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với một người khởi sự kinh doanh trong việc xây dựng đội ngũ và văn hóa doanh nghiệp?

  • A. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định dựa trên số liệu.
  • B. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
  • C. Kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và tạo động lực cho người khác.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm công nghệ.

Câu 12: Trong bối cảnh kinh tế số, việc ứng dụng công nghệ có vai trò như thế nào đối với các startup?

  • A. Tạo lợi thế cạnh tranh, tối ưu hóa quy trình và mở rộng thị trường.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực truyền thống và chi phí lao động.
  • C. Đơn giản hóa hoạt động quản lý và kiểm soát doanh nghiệp.
  • D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu và thu hút khách hàng trẻ tuổi.

Câu 13: Phương pháp Lean Startup (khởi nghiệp tinh gọn) tập trung vào việc:

  • A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
  • B. Xây dựng sản phẩm/dịch vụ thử nghiệm (MVP) và liên tục cải tiến.
  • C. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng kinh doanh và bí mật công nghệ.
  • D. Nhanh chóng huy động vốn lớn để chiếm lĩnh thị trường.

Câu 14: Khi phân tích môi trường kinh doanh, yếu tố văn hóa - xã hội ảnh hưởng đến khởi sự kinh doanh như thế nào?

  • A. Quy định pháp luật và chính sách của nhà nước.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
  • C. Thói quen tiêu dùng, giá trị văn hóa và lối sống của cộng đồng.
  • D. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.

Câu 15: Trong quá trình khởi nghiệp, mạng lưới quan hệ (networking) có vai trò gì đối với doanh nhân?

  • A. Giúp doanh nhân nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
  • B. Tạo ra áp lực cạnh tranh và buộc doanh nhân phải nỗ lực hơn.
  • C. Đảm bảo doanh nhân luôn có thông tin nội bộ và lợi thế.
  • D. Mở rộng cơ hội hợp tác, học hỏi và tìm kiếm nguồn lực hỗ trợ.

Câu 16: Để xây dựng thương hiệu mạnh cho startup, yếu tố nhất quán trong truyền thông và trải nghiệm khách hàng có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo.
  • B. Tạo dựng sự tin tưởng, dễ nhận diện và giá trị thương hiệu bền vững.
  • C. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng.
  • D. Nhanh chóng tăng trưởng doanh số và thị phần.

Câu 17: Khi gặp thất bại trong khởi sự kinh doanh, thái độ học hỏikiên trì có vai trò như thế nào đối với doanh nhân?

  • A. Biến thất bại thành bài học kinh nghiệm và động lực để tiếp tục.
  • B. Giúp doanh nhân tránh được những rủi ro tương tự trong tương lai.
  • C. Thể hiện bản lĩnh và sự chuyên nghiệp của doanh nhân.
  • D. Thu hút sự đồng cảm và hỗ trợ từ cộng đồng và nhà đầu tư.

Câu 18: Trong kế hoạch marketing, chiến lược giá cần được xây dựng dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn.
  • B. Theo giá của đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
  • C. Hoàn toàn dựa trên cảm nhận chủ quan về giá trị sản phẩm.
  • D. Chi phí, giá trị cảm nhận của khách hàng và giá của đối thủ cạnh tranh.

Câu 19: Để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing trực tuyến, chỉ số tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) thể hiện điều gì?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo trên các kênh trực tuyến.
  • B. Tổng chi phí đầu tư cho hoạt động marketing trực tuyến.
  • C. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng) trên tổng số lượt tương tác.
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng mục tiêu.

Câu 20: Khi khởi sự kinh doanh trong lĩnh vực xã hội, mục tiêu lợi nhuận cần được xem xét như thế nào so với mục tiêu tác động xã hội?

  • A. Lợi nhuận luôn là mục tiêu duy nhất và quan trọng nhất.
  • B. Lợi nhuận là cần thiết để duy trì và mở rộng tác động xã hội.
  • C. Không cần quan tâm đến lợi nhuận, chỉ tập trung vào tác động xã hội.
  • D. Lợi nhuận và tác động xã hội có vai trò ngang nhau và độc lập.

Câu 21: Trong giai đoạn tăng trưởng, startup cần tập trung vào chiến lược nào để duy trì đà phát triển?

  • A. Mở rộng thị trường, tối ưu hóa quy trình và xây dựng đội ngũ.
  • B. Tập trung vào cắt giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Duy trì mô hình kinh doanh ban đầu và phục vụ nhóm khách hàng hiện tại.
  • D. Tìm kiếm cơ hội thoái vốn và chuyển giao doanh nghiệp.

Câu 22: Để gọi vốn thành công từ nhà đầu tư thiên thần (angel investor), startup cần chứng minh điều gì quan trọng nhất?

  • A. Đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm và uy tín trong ngành.
  • B. Sản phẩm/dịch vụ có công nghệ độc đáo và khác biệt.
  • C. Tiềm năng tăng trưởng và khả năng sinh lời cao trong tương lai.
  • D. Mô hình kinh doanh đã được kiểm chứng và có doanh thu ổn định.

Câu 23: Khi xây dựng kế hoạch tài chính cho startup, việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ có vai trò gì?

  • A. Xác định lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Đánh giá giá trị tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
  • C. Phân tích cơ cấu chi phí và doanh thu của doanh nghiệp.
  • D. Quản lý dòng tiền, đảm bảo thanh khoản và dự báo nhu cầu vốn.

Câu 24: Trong quản trị nhân sự startup, việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh có tác động gì đến hiệu suất làm việc?

  • A. Giảm thiểu chi phí đào tạo và phát triển nhân viên.
  • B. Tăng cường sự gắn kết, sáng tạo và hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và kiểm soát nhân sự.
  • D. Thu hút và giữ chân nhân tài nhờ chế độ đãi ngộ hấp dẫn.

Câu 25: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm/dịch vụ độc đáo, startup cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Giữ bí mật tuyệt đối về công nghệ và quy trình sản xuất.
  • B. Nhanh chóng tung sản phẩm/dịch vụ ra thị trường để chiếm lĩnh.
  • C. Đăng ký bảo hộ bản quyền, sáng chế, nhãn hiệu hàng hóa.
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác và khách hàng.

Câu 26: Khi lựa chọn kênh phân phối cho sản phẩm mới, yếu tố đặc tính sản phẩm ảnh hưởng như thế nào đến quyết định?

  • A. Không có ảnh hưởng, kênh phân phối phụ thuộc vào ngân sách marketing.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và kho bãi.
  • C. Quyết định kênh phân phối hoàn toàn dựa vào sở thích của chủ doanh nghiệp.
  • D. Sản phẩm khác nhau đòi hỏi kênh phân phối phù hợp để tiếp cận khách hàng hiệu quả.

Câu 27: Trong quản lý chuỗi cung ứng của startup thương mại điện tử, việc tối ưu hóa khâu vận chuyển có vai trò gì?

  • A. Chỉ giúp giảm thiểu rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • B. Giảm chi phí, tăng tốc độ giao hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho và hàng tồn kho.
  • D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp và đối tác vận chuyển.

Câu 28: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, startup nên tập trung vào chiến lược nào?

  • A. Liên tục tung ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
  • B. Tập trung vào thu hút khách hàng mới và mở rộng thị trường.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm, chăm sóc khách hàng và xây dựng cộng đồng.
  • D. Sử dụng quảng cáo mạnh mẽ để duy trì sự hiện diện thương hiệu.

Câu 29: Trong mô hình kinh doanh nền tảng (platform business), giá trị cốt lõi được tạo ra từ đâu?

  • A. Sản phẩm/dịch vụ độc đáo và công nghệ tiên tiến.
  • B. Hệ thống quản lý và vận hành hiệu quả.
  • C. Đội ngũ nhân viên tài năng và nhiệt huyết.
  • D. Mạng lưới người dùng và sự tương tác giữa các bên tham gia.

Câu 30: Để đánh giá tổng quan tiềm năng và thách thức của một dự án khởi nghiệp, công cụ phân tích SWOT được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dự án.
  • B. Đo lường hiệu quả tài chính và lợi nhuận của dự án.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị phần của dự án.
  • D. Lập kế hoạch marketing và bán hàng cho dự án.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Đâu là yếu tố *bên ngoài* quan trọng nhất thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm công ăn lương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh là tạo ra giá trị cho khách hàng và xã hội, đồng thời mang lại lợi nhuận cho chủ sở hữu. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện *giá trị* mà doanh nghiệp tạo ra cho khách hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một người có ý định khởi nghiệp quán cà phê nhận thấy khu dân cư mới xây chưa có quán nào phục vụ. Đây là dấu hiệu của:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh dịch vụ giặt là tự động 24/7, yếu tố nào sau đây cần được phân tích *kỹ lưỡng nhất* trong giai đoạn đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh cho một startup công nghệ, việc xác định *phân khúc khách hàng mục tiêu* có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho một doanh nghiệp mới, chiến lược *khác biệt hóa* sản phẩm/dịch vụ tập trung vào việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Mô hình kinh doanh 'freemium' (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao) thường được áp dụng thành công trong lĩnh vực nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Trong giai đoạn khởi sự, nguồn vốn *tự có* (vốn chủ sở hữu) có vai trò quan trọng nhất ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Hình thức pháp lý *Công ty Trách nhiệm hữu hạn* (TNHH) có ưu điểm nổi bật nào so với *Doanh nghiệp tư nhân* về trách nhiệm pháp lý?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Để quản lý rủi ro trong khởi sự kinh doanh, việc *đa dạng hóa* sản phẩm/dịch vụ hoặc thị trường mục tiêu có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Kỹ năng *mềm* nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* đối với một người khởi sự kinh doanh trong việc xây dựng đội ngũ và văn hóa doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Trong bối cảnh kinh tế số, việc ứng dụng *công nghệ* có vai trò như thế nào đối với các startup?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Phương pháp *Lean Startup* (khởi nghiệp tinh gọn) tập trung vào việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Khi phân tích môi trường kinh doanh, yếu tố *văn hóa - xã hội* ảnh hưởng đến khởi sự kinh doanh như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Trong quá trình khởi nghiệp, *mạng lưới quan hệ* (networking) có vai trò gì đối với doanh nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Để xây dựng thương hiệu mạnh cho startup, yếu tố *nhất quán* trong truyền thông và trải nghiệm khách hàng có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Khi gặp thất bại trong khởi sự kinh doanh, thái độ *học hỏi* và *kiên trì* có vai trò như thế nào đối với doanh nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong kế hoạch marketing, chiến lược *giá* cần được xây dựng dựa trên những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing trực tuyến, chỉ số *tỷ lệ chuyển đổi* (conversion rate) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Khi khởi sự kinh doanh trong lĩnh vực *xã hội*, mục tiêu *lợi nhuận* cần được xem xét như thế nào so với mục tiêu *tác động xã hội*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong giai đoạn *tăng trưởng*, startup cần tập trung vào chiến lược nào để duy trì đà phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Để gọi vốn thành công từ nhà đầu tư thiên thần (angel investor), startup cần chứng minh điều gì *quan trọng nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Khi xây dựng kế hoạch tài chính cho startup, việc lập *báo cáo lưu chuyển tiền tệ* có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong quản trị nhân sự startup, việc xây dựng *văn hóa doanh nghiệp* mạnh có tác động gì đến hiệu suất làm việc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Để bảo vệ *quyền sở hữu trí tuệ* cho sản phẩm/dịch vụ độc đáo, startup cần thực hiện biện pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Khi lựa chọn kênh phân phối cho sản phẩm mới, yếu tố *đặc tính sản phẩm* ảnh hưởng như thế nào đến quyết định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong quản lý chuỗi cung ứng của startup thương mại điện tử, việc *tối ưu hóa* khâu *vận chuyển* có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Để xây dựng mối quan hệ *lâu dài* với khách hàng, startup nên tập trung vào chiến lược nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Trong mô hình kinh doanh *nền tảng* (platform business), giá trị cốt lõi được tạo ra từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Để đánh giá *tổng quan* tiềm năng và thách thức của một dự án khởi nghiệp, công cụ phân tích *SWOT* được sử dụng để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 13

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Bạn của bạn, An, có ý tưởng kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn tận nhà tại một khu vực dân cư mới phát triển, nơi có nhiều gia đình trẻ và người độc thân bận rộn. Tuy nhiên, An lo ngại về việc có quá nhiều đối thủ cạnh tranh là các ứng dụng giao đồ ăn lớn đã có mặt trên thị trường. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp An đánh giá và phát triển ý tưởng kinh doanh của mình?

  • A. Khuyên An từ bỏ ý tưởng này vì thị trường giao đồ ăn đã quá bão hòa và khó cạnh tranh.
  • B. Động viên An cứ bắt đầu kinh doanh, không cần quá lo lắng về đối thủ, vì "có cầu ắt có cung".
  • C. Gợi ý An nghiên cứu kỹ hơn về thị trường mục tiêu, tìm ra phân khúc khách hàng ngách hoặc dịch vụ độc đáo để tạo sự khác biệt so với đối thủ.
  • D. Bảo An tập trung vào giảm giá tối đa để thu hút khách hàng, vì giá rẻ luôn là yếu tố cạnh tranh quan trọng nhất.

Câu 2: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) đang phát triển một ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất mà doanh nghiệp nên tập trung?

  • A. Xây dựng một nền tảng học tập chất lượng cao, có nội dung độc đáo, phương pháp sư phạm hiệu quả và trải nghiệm người dùng vượt trội.
  • B. Đầu tư mạnh vào quảng cáo và marketing trên các kênh truyền thông đại chúng để nhanh chóng tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • C. Liên tục giảm giá và đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút người dùng mới và tăng trưởng doanh số.
  • D. Sao chép các tính năng và nội dung phổ biến từ các ứng dụng học tiếng Anh thành công khác trên thị trường.

Câu 3: Bạn đang phân tích môi trường kinh doanh vĩ mô để chuẩn bị khởi nghiệp một quán cà phê. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố "Kinh tế" trong mô hình PESTEL?

  • A. Xu hướng tiêu dùng đồ uống có lợi cho sức khỏe của giới trẻ.
  • B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng hiện tại.
  • C. Các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm đối với ngành F&B.
  • D. Sự phát triển của mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập chuyên sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường và tăng doanh số. Giải pháp marketing nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao với chi phí hợp lý cho doanh nghiệp này?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng để tiếp cận đông đảo khán giả.
  • B. Thuê người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu để tăng độ nhận diện sản phẩm.
  • C. Xây dựng gian hàng trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử và mạng xã hội, kết hợp với quảng cáo trực tuyến nhắm mục tiêu.
  • D. Mở rộng hệ thống cửa hàng bán lẻ tại các trung tâm thương mại lớn ở các thành phố.

Câu 5: Khi xây dựng kế hoạch tài chính cho một dự án khởi nghiệp, hạng mục chi phí nào sau đây thường được coi là "Chi phí cố định"?

  • A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp để sản xuất sản phẩm.
  • B. Hoa hồng trả cho nhân viên bán hàng dựa trên doanh số.
  • C. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
  • D. Tiền thuê mặt bằng cửa hàng hàng tháng.

Câu 6: Trong giai đoạn "Khởi động" của vòng đời doanh nghiệp, thách thức lớn nhất mà các nhà khởi nghiệp thường phải đối mặt là gì?

  • A. Duy trì tốc độ tăng trưởng cao và mở rộng thị phần khi thị trường đã ổn định.
  • B. Thu hút và giữ chân khách hàng ban đầu, đồng thời quản lý dòng tiền và nguồn lực hạn chế.
  • C. Đối phó với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn mạnh trên thị trường.
  • D. Cải tiến sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.

Câu 7: Hình thức pháp lý "Công ty TNHH Một thành viên" có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Có tối thiểu hai thành viên góp vốn trở lên.
  • B. Các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.
  • C. Do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu.
  • D. Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần.

Câu 8: Phương pháp "Lean Startup" (Khởi nghiệp tinh gọn) tập trung vào việc:

  • A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu triển khai.
  • B. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng kinh doanh và giữ bí mật tuyệt đối.
  • C. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng ngay từ đầu.
  • D. Xây dựng sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP), thử nghiệm nhanh chóng và liên tục điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng.

Câu 9: Trong quá trình gọi vốn cho startup, "Vòng hạt giống" (Seed Round) thường được sử dụng để:

  • A. Huy động vốn ban đầu để phát triển ý tưởng, xây dựng sản phẩm mẫu và thử nghiệm thị trường.
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất và thị trường sau khi sản phẩm đã được chứng minh thành công.
  • C. Thực hiện các thương vụ M&A (mua bán và sáp nhập doanh nghiệp) để tăng trưởng nhanh chóng.
  • D. Chuẩn bị cho việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

Câu 10: "Điểm hòa vốn" (Break-even point) trong kinh doanh được hiểu là:

  • A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, doanh nghiệp không có lãi cũng không bị lỗ.
  • C. Số lượng sản phẩm tối thiểu cần bán để đạt được lợi nhuận mong muốn.
  • D. Thời điểm mà doanh nghiệp bắt đầu có lãi sau giai đoạn đầu tư ban đầu.

Câu 11: Kỹ năng "Tư duy phản biện" (Critical thinking) đặc biệt quan trọng đối với nhà khởi nghiệp trong giai đoạn nào của quá trình kinh doanh?

  • A. Chỉ quan trọng trong giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh ban đầu.
  • B. Chỉ cần thiết khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng hoặc khó khăn.
  • C. Quan trọng trong mọi giai đoạn của quá trình kinh doanh, từ xác định ý tưởng đến điều hành và phát triển doanh nghiệp.
  • D. Không thực sự cần thiết, quan trọng hơn là sự sáng tạo và mạo hiểm.

Câu 12: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup giai đoạn đầu, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm và thành tích nổi bật ở các công ty lớn.
  • B. Bằng cấp cao và chuyên môn sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Mối quan hệ rộng và khả năng kết nối với nhiều đối tác tiềm năng.
  • D. Sự phù hợp về kỹ năng, tinh thần làm việc nhiệt huyết, khả năng học hỏi nhanh và thích ứng với môi trường thay đổi.

Câu 13: Mục tiêu chính của việc xây dựng "Thương hiệu cá nhân" (Personal branding) đối với một nhà khởi nghiệp là gì?

  • A. Để trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến trên mạng xã hội.
  • B. Tạo dựng uy tín, sự tin tưởng và thu hút các cơ hội hợp tác, đầu tư và khách hàng cho doanh nghiệp.
  • C. Thể hiện sự giàu có và thành công cá nhân.
  • D. Thay thế cho việc xây dựng thương hiệu doanh nghiệp.

Câu 14: Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, "Rủi ro hoạt động" (Operational risk) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Thay đổi chính sách pháp luật, biến động kinh tế vĩ mô.
  • B. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới, thay đổi xu hướng thị trường.
  • C. Sai sót trong quy trình sản xuất, gián đoạn chuỗi cung ứng, lỗi hệ thống công nghệ thông tin.
  • D. Biến động tỷ giá hối đoái, rủi ro lãi suất.

Câu 15: Khi lựa chọn kênh phân phối sản phẩm cho startup, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đầu tiên?

  • A. Sự phù hợp với đặc điểm sản phẩm, hành vi mua sắm và khả năng tiếp cận của khách hàng mục tiêu.
  • B. Chi phí xây dựng và vận hành kênh phân phối thấp nhất.
  • C. Kênh phân phối được sử dụng phổ biến nhất bởi các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Kênh phân phối có khả năng mở rộng nhanh chóng trên toàn quốc.

Câu 16: "Văn hóa doanh nghiệp" (Corporate culture) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của một startup?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả kinh doanh thực tế.
  • B. Đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến tinh thần làm việc, sự gắn kết của nhân viên, hiệu quả hoạt động và khả năng thu hút nhân tài.
  • C. Không quá quan trọng, chủ yếu phụ thuộc vào sản phẩm và chiến lược kinh doanh.
  • D. Chỉ cần thiết khi doanh nghiệp đã phát triển đến quy mô lớn.

Câu 17: Trong mô hình kinh doanh "Nền tảng" (Platform business model), giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp tạo ra là gì?

  • A. Sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao.
  • B. Tối ưu hóa quy trình hoạt động và giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tạo ra một nền tảng kết nối và trung gian giao dịch giữa người mua và người bán, nhà cung cấp và người sử dụng.
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh và tạo dựng lòng trung thành của khách hàng.

Câu 18: "Đòn bẩy tài chính" (Financial leverage) trong khởi nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.
  • B. Tăng tính thanh khoản và khả năng chi trả của doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo nguồn vốn ổn định và không phụ thuộc vào vốn vay.
  • D. Tăng tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE) nếu sử dụng vốn vay hiệu quả, nhưng cũng làm tăng rủi ro tài chính.

Câu 19: Phương pháp "SWOT" được sử dụng trong phân tích kinh doanh để:

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing của doanh nghiệp.
  • B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu bên trong doanh nghiệp và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
  • D. Lập kế hoạch tài chính và dự báo dòng tiền cho doanh nghiệp.

Câu 20: "Mô hình Canvas" (Business Model Canvas) giúp nhà khởi nghiệp:

  • A. Thực hiện nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • B. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết và hiệu quả.
  • C. Trực quan hóa và hệ thống hóa các yếu tố cốt lõi của mô hình kinh doanh trên một trang duy nhất, giúp dễ dàng hiểu và điều chỉnh.
  • D. Quản lý dự án và theo dõi tiến độ công việc.

Câu 21: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn "Thử nghiệm" (Testing) có mục đích chính là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ sản phẩm mới.
  • B. Giới thiệu sản phẩm mới đến đông đảo khách hàng tiềm năng.
  • C. Hoàn thiện thiết kế và tính năng cuối cùng của sản phẩm.
  • D. Thu thập phản hồi từ người dùng thực tế, đánh giá tính khả thi và hiệu quả của sản phẩm, từ đó điều chỉnh và cải tiến trước khi ra mắt chính thức.

Câu 22: "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

  • A. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng tốt, mang lại trải nghiệm khách hàng tích cực và vượt mong đợi.
  • B. Khi doanh nghiệp có ngân sách marketing hạn chế.
  • C. Khi thị trường mục tiêu là giới trẻ và sử dụng mạng xã hội nhiều.
  • D. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ mới và chưa được nhiều người biết đến.

Câu 23: "Chỉ số hài lòng của khách hàng" (Customer Satisfaction - CSAT) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng.
  • B. Mức độ hài lòng và thỏa mãn của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm mà doanh nghiệp cung cấp.
  • C. Khả năng giữ chân khách hàng trung thành của doanh nghiệp.
  • D. Số lượng khách hàng mới mà doanh nghiệp thu hút được trong một khoảng thời gian nhất định.

Câu 24: "Mô hình SaaS" (Software as a Service) có ưu điểm nổi bật nào đối với người dùng?

  • A. Quyền sở hữu vĩnh viễn phần mềm sau khi mua.
  • B. Tính bảo mật cao do dữ liệu được lưu trữ tại máy chủ của doanh nghiệp.
  • C. Chi phí ban đầu thấp, không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng và có thể truy cập sử dụng phần mềm mọi lúc, mọi nơi qua internet.
  • D. Khả năng tùy chỉnh và điều chỉnh phần mềm theo nhu cầu riêng của doanh nghiệp.

Câu 25: "KPIs" (Key Performance Indicators) quan trọng trong khởi nghiệp giúp doanh nghiệp:

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên.
  • C. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • D. Đo lường, theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, đảm bảo đi đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra.

Câu 26: "Văn hóa đổi mới sáng tạo" (Culture of innovation) trong doanh nghiệp khởi nghiệp được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có tính toán, tôn trọng ý tưởng mới, tạo môi trường học hỏi và chia sẻ.
  • B. Tập trung vào hiệu quả và năng suất làm việc, tuân thủ quy trình và quy định nghiêm ngặt.
  • C. Đề cao kinh nghiệm và thâm niên làm việc, duy trì các phương pháp làm việc truyền thống.
  • D. Giữ bí mật thông tin, hạn chế chia sẻ ý tưởng và hợp tác giữa các bộ phận.

Câu 27: "Mô hình freemium" trong kinh doanh trực tuyến là gì?

  • A. Cung cấp tất cả các tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn miễn phí.
  • B. Cung cấp phiên bản dịch vụ cơ bản miễn phí cho người dùng và thu phí đối với phiên bản nâng cao với nhiều tính năng và tiện ích hơn.
  • C. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp hơn giá thị trường để thu hút khách hàng.
  • D. Tặng sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí cho khách hàng thân thiết.

Câu 28: "Mạng lưới quan hệ" (Networking) có vai trò như thế nào đối với nhà khởi nghiệp?

  • A. Thay thế cho việc đầu tư vào quảng cáo và marketing.
  • B. Giúp nhà khởi nghiệp trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
  • C. Mở rộng cơ hội hợp tác, học hỏi kinh nghiệm từ người đi trước, tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư và nguồn lực hỗ trợ cho doanh nghiệp.
  • D. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.

Câu 29: "Thương mại điện tử" (E-commerce) mang lại lợi thế gì cho doanh nghiệp khởi nghiệp so với kinh doanh truyền thống?

  • A. Dễ dàng quản lý hàng tồn kho và chuỗi cung ứng hơn.
  • B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân và tin tưởng với khách hàng tốt hơn.
  • C. Giảm thiểu rủi ro về pháp lý và cạnh tranh.
  • D. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, giảm chi phí mặt bằng, nhân sự, và linh hoạt về thời gian, địa điểm kinh doanh.

Câu 30: Khi trình bày ý tưởng kinh doanh trước nhà đầu tư (pitching), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thuyết phục họ?

  • A. Tiềm năng thị trường lớn, mô hình kinh doanh khả thi, đội ngũ sáng lập mạnh và có tầm nhìn rõ ràng.
  • B. Ý tưởng độc đáo và sáng tạo nhất trên thị trường.
  • C. Kế hoạch marketing chi tiết và ấn tượng.
  • D. Mối quan hệ cá nhân tốt với nhà đầu tư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Bạn của bạn, An, có ý tưởng kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn tận nhà tại một khu vực dân cư mới phát triển, nơi có nhiều gia đình trẻ và người độc thân bận rộn. Tuy nhiên, An lo ngại về việc có quá nhiều đối thủ cạnh tranh là các ứng dụng giao đồ ăn lớn đã có mặt trên thị trường. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp An đánh giá và phát triển ý tưởng kinh doanh của mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) đang phát triển một ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất mà doanh nghiệp nên tập trung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Bạn đang phân tích môi trường kinh doanh vĩ mô để chuẩn bị khởi nghiệp một quán cà phê. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố 'Kinh tế' trong mô hình PESTEL?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập chuyên sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường và tăng doanh số. Giải pháp marketing nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao với chi phí hợp lý cho doanh nghiệp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Khi xây dựng kế hoạch tài chính cho một dự án khởi nghiệp, hạng mục chi phí nào sau đây thường được coi là 'Chi phí cố định'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Trong giai đoạn 'Khởi động' của vòng đời doanh nghiệp, thách thức lớn nhất mà các nhà khởi nghiệp thường phải đối mặt là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Hình thức pháp lý 'Công ty TNHH Một thành viên' có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Phương pháp 'Lean Startup' (Khởi nghiệp tinh gọn) tập trung vào việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong quá trình gọi vốn cho startup, 'Vòng hạt giống' (Seed Round) thường được sử dụng để:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: 'Điểm hòa vốn' (Break-even point) trong kinh doanh được hiểu là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Kỹ năng 'Tư duy phản biện' (Critical thinking) đặc biệt quan trọng đối với nhà khởi nghiệp trong giai đoạn nào của quá trình kinh doanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup giai đoạn đầu, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Thương hiệu cá nhân' (Personal branding) đối với một nhà khởi nghiệp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, 'R??i ro hoạt động' (Operational risk) bao gồm những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Khi lựa chọn kênh phân phối sản phẩm cho startup, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đầu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: 'Văn hóa doanh nghiệp' (Corporate culture) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của một startup?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong mô hình kinh doanh 'Nền tảng' (Platform business model), giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp tạo ra là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: 'Đòn bẩy tài chính' (Financial leverage) trong khởi nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Phương pháp 'SWOT' được sử dụng trong phân tích kinh doanh để:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: 'Mô hình Canvas' (Business Model Canvas) giúp nhà khởi nghiệp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn 'Thử nghiệm' (Testing) có mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: 'Chỉ số hài lòng của khách hàng' (Customer Satisfaction - CSAT) được sử dụng để đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: 'Mô hình SaaS' (Software as a Service) có ưu điểm nổi bật nào đối với người dùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: 'KPIs' (Key Performance Indicators) quan trọng trong khởi nghiệp giúp doanh nghiệp:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: 'Văn hóa đổi mới sáng tạo' (Culture of innovation) trong doanh nghiệp khởi nghiệp được thể hiện qua những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: 'Mô hình freemium' trong kinh doanh trực tuyến là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Mạng lưới quan hệ' (Networking) có vai trò như thế nào đối với nhà khởi nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: 'Thương mại điện tử' (E-commerce) mang lại lợi thế gì cho doanh nghiệp khởi nghiệp so với kinh doanh truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Khi trình bày ý tưởng kinh doanh trước nhà đầu tư (pitching), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thuyết phục họ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 14

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một người có kinh nghiệm 10 năm trong ngành bán lẻ thời trang nhận thấy xu hướng cá nhân hóa sản phẩm đang tăng lên. Họ quyết định khởi nghiệp một cửa hàng trực tuyến chuyên thiết kế áo thun theo yêu cầu của khách hàng, sử dụng công nghệ in ấn hiện đại. Động lực khởi nghiệp chính của người này thuộc loại nào?

  • A. Động lực "đẩy" (push factor) do mất việc làm hiện tại.
  • B. Động lực "duy trì" (maintenance factor) để giữ vững thu nhập ổn định.
  • C. Động lực "kéo" (pull factor) do nhận diện cơ hội thị trường hấp dẫn.
  • D. Động lực "bắt buộc" (necessity factor) vì không còn lựa chọn nghề nghiệp khác.

Câu 2: Doanh nghiệp A sản xuất đồ nội thất gỗ tự nhiên cao cấp, định vị ở phân khúc thị trường cao cấp. Chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất mà doanh nghiệp A nên theo đuổi là gì?

  • A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost leadership).
  • B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation).
  • C. Chiến lược tập trung hóa (Focus strategy) vào một nhóm khách hàng cụ thể.
  • D. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tạo thị trường mới.

Câu 3: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng di động hỗ trợ học ngoại ngữ. Để huy động vốn giai đoạn đầu, hình thức tài trợ nào sau đây thường phù hợp nhất?

  • A. Vốn từ nhà đầu tư thiên thần (Angel investors) và vườn ươm khởi nghiệp.
  • B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
  • C. Vay ngân hàng thương mại lớn.
  • D. Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

Câu 4: Phân tích SWOT cho một quán cà phê mới mở cho thấy điểm mạnh là "vị trí đắc địa", điểm yếu là "thiếu kinh nghiệm quản lý", cơ hội là "xu hướng uống cà phê đặc sản tăng", và thách thức là "cạnh tranh từ các chuỗi cà phê lớn". Chiến lược nào sau đây quán cà phê nên ưu tiên?

  • A. Giảm giá để cạnh tranh trực tiếp với các chuỗi lớn.
  • B. Mở rộng nhanh chóng ra nhiều địa điểm để chiếm lĩnh thị trường.
  • C. Tập trung vào đào tạo nhân viên để bù đắp điểm yếu kinh nghiệm.
  • D. Xây dựng thực đơn cà phê đặc sản độc đáo, tận dụng vị trí để thu hút khách hàng mục tiêu.

Câu 5: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây có ưu điểm về khả năng huy động vốn lớn thông qua phát hành cổ phiếu ra công chúng?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân (Private company).
  • B. Công ty hợp danh (Partnership).
  • C. Công ty cổ phần (Joint-stock company).
  • D. Hộ kinh doanh cá thể (Individual household business).

Câu 6: Trong mô hình kinh doanh Canvas, yếu tố "Kênh phân phối" (Channels) đề cập đến điều gì?

  • A. Các hoạt động chính mà doanh nghiệp cần thực hiện để tạo ra giá trị.
  • B. Cách thức doanh nghiệp tiếp cận và cung cấp giá trị đến khách hàng.
  • C. Các nguồn lực quan trọng cần thiết để vận hành mô hình kinh doanh.
  • D. Mối quan hệ doanh nghiệp thiết lập và duy trì với khách hàng.

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo muốn mở rộng thị trường ra các tỉnh thành khác. Hình thức phát triển kênh phân phối nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua cửa hàng tự mở.
  • B. Chỉ bán hàng trực tuyến qua website và mạng xã hội của doanh nghiệp.
  • C. Hợp tác với các nhà phân phối địa phương để đưa sản phẩm vào các siêu thị và cửa hàng bán lẻ.
  • D. Xuất khẩu trực tiếp sản phẩm sang thị trường nước ngoài.

Câu 8: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
  • B. Năng lực cốt lõi độc đáo và khó bắt chước.
  • C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và liên tục.
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp nhất.

Câu 9: Trong kế hoạch kinh doanh, phần "Phân tích thị trường" cần bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Quy mô thị trường hiện tại và dự báo xu hướng phát triển.
  • B. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ nhân sự của doanh nghiệp.
  • C. Kế hoạch sản xuất và quy trình công nghệ.
  • D. Báo cáo tài chính chi tiết trong 3 năm gần nhất.

Câu 10: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây phù hợp để thu thập thông tin định tính về thái độ và cảm nhận của khách hàng đối với sản phẩm mới?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến với số lượng lớn mẫu.
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ.
  • C. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng tại cửa hàng.
  • D. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) với khách hàng mục tiêu.

Câu 11: Rủi ro "hoạt động" trong khởi sự kinh doanh thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Thay đổi lãi suất ngân hàng và tỷ giá hối đoái.
  • B. Biến động chính sách pháp luật của nhà nước.
  • C. Gián đoạn chuỗi cung ứng hoặc sự cố trong quy trình sản xuất.
  • D. Xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường.

Câu 12: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho một phát minh sản phẩm mới, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục pháp lý nào?

  • A. Đăng ký nhãn hiệu hàng hóa (trademark registration).
  • B. Đăng ký bằng sáng chế (patent registration).
  • C. Đăng ký bản quyền tác giả (copyright registration).
  • D. Đăng ký kiểu dáng công nghiệp (industrial design registration).

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thể hiện "văn hóa doanh nghiệp" mạnh?

  • A. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng và nhiều quy định chặt chẽ.
  • B. Chế độ lương thưởng và phúc lợi cao hơn mức trung bình thị trường.
  • C. Văn phòng làm việc hiện đại và trang thiết bị tiện nghi.
  • D. Nhân viên đồng lòng, chia sẻ giá trị và hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp.

Câu 14: Trong giai đoạn "tăng trưởng" của chu kỳ sống sản phẩm, doanh nghiệp nên tập trung vào hoạt động marketing nào?

  • A. Giới thiệu sản phẩm mới và tạo nhận biết ban đầu.
  • B. Duy trì thị phần và tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Xây dựng thương hiệu mạnh và mở rộng thị phần nhanh chóng.
  • D. Loại bỏ sản phẩm hoặc tìm kiếm thị trường ngách mới.

Câu 15: Chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

  • A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
  • B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
  • C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE).
  • D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).

Câu 16: Mô hình "Lean Startup" tập trung vào nguyên tắc nào?

  • A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi triển khai.
  • B. Xây dựng sản phẩm MVP, đo lường phản hồi và liên tục cải tiến.
  • C. Tập trung vào bảo mật ý tưởng kinh doanh và tránh chia sẻ thông tin.
  • D. Tuyển dụng nhân sự giỏi nhất và đầu tư mạnh vào marketing ngay từ đầu.

Câu 17: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) phù hợp với tình huống nào?

  • A. Khi nhân viên mới vào làm và cần hướng dẫn chi tiết.
  • B. Trong tình huống khủng hoảng cần ra quyết định nhanh chóng và tập trung.
  • C. Khi nhân viên có năng lực chuyên môn cao và tinh thần tự chủ.
  • D. Khi cần kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả hoạt động marketing trực tuyến, doanh nghiệp nên theo dõi chỉ số nào?

  • A. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội (followers).
  • B. Lượt hiển thị quảng cáo (impressions).
  • C. Số lượt thích (likes) trên bài đăng.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).

Câu 19: Hình thức "nhượng quyền thương mại" (franchising) có lợi ích gì cho bên nhận nhượng quyền (franchisee)?

  • A. Được tự do thay đổi sản phẩm và quy trình kinh doanh.
  • B. Giảm rủi ro khởi nghiệp và tận dụng thương hiệu đã được biết đến.
  • C. Chia sẻ toàn bộ lợi nhuận với bên nhượng quyền.
  • D. Không phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của bên nhượng quyền.

Câu 20: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, "điểm hòa vốn" (break-even point) là gì?

  • A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • B. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động kinh doanh.
  • C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí.
  • D. Mức lợi nhuận mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được.

Câu 21: Hành vi "đạo đức kinh doanh" thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực đạo đức xã hội.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi cách.
  • C. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất để tăng lợi thế cạnh tranh.
  • D. Sử dụng mọi biện pháp để vượt qua đối thủ cạnh tranh.

Câu 22: Để xây dựng đội ngũ nhân sự hiệu quả cho startup, yếu tố nào quan trọng nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm lâu năm và chuyên môn sâu.
  • B. Tuyển dụng nhân sự đa năng, có tinh thần khởi nghiệp và khả năng học hỏi nhanh.
  • C. Xây dựng cơ cấu lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn để thu hút nhân tài.
  • D. Tập trung vào đào tạo chuyên sâu cho nhân viên hiện có.

Câu 23: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của doanh nghiệp.
  • B. Xây dựng kế hoạch phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
  • C. Phân loại và đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
  • D. Theo dõi và giám sát các rủi ro đã được xác định.

Câu 24: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

  • A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
  • B. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based pricing).
  • C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
  • D. Định giá hớt váng (Price skimming).

Câu 25: Để tạo sự khác biệt cho sản phẩm dịch vụ, doanh nghiệp có thể tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá bán thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
  • B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ vượt trội.
  • C. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ nhất.
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

Câu 26: Trong quản lý dòng tiền, "vòng quay tiền mặt" (cash conversion cycle) đo lường điều gì?

  • A. Tổng số tiền mặt doanh nghiệp có trong một kỳ.
  • B. Tốc độ tăng trưởng doanh thu bằng tiền mặt.
  • C. Tỷ lệ tiền mặt trên tổng tài sản.
  • D. Thời gian trung bình từ khi doanh nghiệp bỏ tiền ra mua hàng tồn kho đến khi thu được tiền bán hàng.

Câu 27: Hành động nào sau đây thể hiện tinh thần "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR)?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • C. Đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng.
  • D. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.

Câu 28: Để đánh giá tính khả thi tài chính của dự án khởi nghiệp, nhà đầu tư thường xem xét chỉ số nào?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross profit margin).
  • B. Thời gian hoàn vốn (Payback period).
  • C. Tỷ lệ chi phí marketing trên doanh thu.
  • D. Số lượng khách hàng mới mỗi tháng.

Câu 29: Trong quá trình khởi nghiệp, "giai đoạn gọi vốn vòng hạt giống" (seed funding) thường diễn ra khi nào?

  • A. Ngay sau khi có ý tưởng kinh doanh và mô hình kinh doanh ban đầu.
  • B. Khi sản phẩm đã hoàn thiện và chuẩn bị ra mắt thị trường.
  • C. Sau khi doanh nghiệp đã có doanh thu và lợi nhuận ổn định.
  • D. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô hoạt động ra thị trường quốc tế.

Câu 30: Mục tiêu chính của việc xây dựng "mạng lưới quan hệ" (networking) trong khởi sự kinh doanh là gì?

  • A. Tạo ấn tượng tốt với đối thủ cạnh tranh.
  • B. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
  • C. Mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm đối tác và tiếp cận nguồn lực hỗ trợ.
  • D. Nâng cao vị thế xã hội của chủ doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Một người có kinh nghiệm 10 năm trong ngành bán lẻ thời trang nhận thấy xu hướng cá nhân hóa sản phẩm đang tăng lên. Họ quyết định khởi nghiệp một cửa hàng trực tuyến chuyên thiết kế áo thun theo yêu cầu của khách hàng, sử dụng công nghệ in ấn hiện đại. Động lực khởi nghiệp chính của người này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Doanh nghiệp A sản xuất đồ nội thất gỗ tự nhiên cao cấp, định vị ở phân khúc thị trường cao cấp. Chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất mà doanh nghiệp A nên theo đuổi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng di động hỗ trợ học ngoại ngữ. Để huy động vốn giai đoạn đầu, hình thức tài trợ nào sau đây thường phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Phân tích SWOT cho một quán cà phê mới mở cho thấy điểm mạnh là 'vị trí đắc địa', điểm yếu là 'thiếu kinh nghiệm quản lý', cơ hội là 'xu hướng uống cà phê đặc sản tăng', và thách thức là 'cạnh tranh từ các chuỗi cà phê lớn'. Chiến lược nào sau đây quán cà phê nên ưu tiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây có ưu điểm về khả năng huy động vốn lớn thông qua phát hành cổ phiếu ra công chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Trong mô hình kinh doanh Canvas, yếu tố 'Kênh phân phối' (Channels) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo muốn mở rộng thị trường ra các tỉnh thành khác. Hình thức phát triển kênh phân phối nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường nhanh chóng và hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Trong kế hoạch kinh doanh, phần 'Phân tích thị trường' cần bao gồm nội dung nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây phù hợp để thu thập thông tin định tính về thái độ và cảm nhận của khách hàng đối với sản phẩm mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Rủi ro 'hoạt động' trong khởi sự kinh doanh thường liên quan đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho một phát minh sản phẩm mới, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục pháp lý nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thể hiện 'văn hóa doanh nghiệp' mạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của chu kỳ sống sản phẩm, doanh nghiệp nên tập trung vào hoạt động marketing nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Mô hình 'Lean Startup' tập trung vào nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp với tình huống nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả hoạt động marketing trực tuyến, doanh nghiệp nên theo dõi chỉ số nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Hình thức 'nhượng quyền thương mại' (franchising) có lợi ích gì cho bên nhận nhượng quyền (franchisee)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, 'điểm hòa vốn' (break-even point) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Hành vi 'đạo đức kinh doanh' thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Để xây dựng đội ngũ nhân sự hiệu quả cho startup, yếu tố nào quan trọng nhất trong giai đoạn đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong quản trị rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Để tạo sự khác biệt cho sản phẩm dịch vụ, doanh nghiệp có thể tập trung vào yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong quản lý dòng tiền, 'vòng quay tiền mặt' (cash conversion cycle) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Hành động nào sau đây thể hiện tinh thần 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để đánh giá tính khả thi tài chính của dự án khởi nghiệp, nhà đầu tư thường xem xét chỉ số nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong quá trình khởi nghiệp, 'giai đoạn gọi vốn vòng hạt giống' (seed funding) thường diễn ra khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (networking) trong khởi sự kinh doanh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 15

Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Bạn của bạn, Lan, có một công thức làm bánh quy thủ công rất ngon và muốn khởi nghiệp kinh doanh tại nhà. Nhưng Lan lo lắng về việc quản lý tài chính cá nhân và doanh thu ban đầu. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp Lan bắt đầu?

  • A. Vay ngân hàng một khoản lớn để đầu tư đầy đủ trang thiết bị và nguyên liệu.
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất ngay lập tức để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
  • C. Bắt đầu nhỏ với nguồn vốn tự có, tập trung vào bán hàng trực tuyến và tại các sự kiện nhỏ để kiểm tra thị trường và dòng tiền.
  • D. Thuê ngay một cửa hàng ở vị trí đắc địa để tạo ấn tượng chuyên nghiệp.

Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong khởi sự kinh doanh. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong mô hình SWOT tập trung vào điều gì?

  • A. Các nguồn lực và năng lực nội tại giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh.
  • B. Những yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể gây bất lợi cho hoạt động kinh doanh.
  • C. Các xu hướng tích cực từ môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp có thể khai thác.
  • D. Những hạn chế hoặc khuyết điểm bên trong doanh nghiệp cần được cải thiện.

Câu 3: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp một ứng dụng di động về đặt đồ ăn trực tuyến. Để xác định "thị trường mục tiêu" phù hợp, bạn nên tập trung nghiên cứu yếu tố nhân khẩu học nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Tôn giáo và tín ngưỡng.
  • B. Độ tuổi và thu nhập.
  • C. Nghề nghiệp hiện tại.
  • D. Tình trạng hôn nhân.

Câu 4: Trong giai đoạn "ươm mầm" của quá trình sáng tạo ý tưởng kinh doanh, hoạt động nào sau đây được khuyến khích để kích thích tư duy?

  • A. Phân tích đối thủ cạnh tranh một cách chi tiết.
  • B. Xây dựng kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mạo hiểm.
  • D. Đọc sách, tham gia hội thảo, trò chuyện với người có kinh nghiệm để mở rộng kiến thức và góc nhìn.

Câu 5: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây có ƯU ĐIỂM về việc huy động vốn dễ dàng hơn thông qua phát hành cổ phiếu?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Công ty hợp danh.
  • C. Công ty cổ phần.
  • D. Hộ kinh doanh cá thể.

Câu 6: Bạn đang xây dựng kế hoạch marketing cho một sản phẩm mới. Hoạt động nào sau đây thuộc về "chiến lược định giá"?

  • A. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
  • B. Quyết định giá bán sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh và chi phí sản xuất.
  • C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
  • D. Tổ chức chương trình khuyến mãi giảm giá nhân dịp khai trương.

Câu 7: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp khởi nghiệp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa doanh nghiệp?

  • A. Giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp theo đuổi.
  • B. Phong cách lãnh đạo của người đứng đầu.
  • C. Các quy tắc ứng xử và giao tiếp trong nội bộ doanh nghiệp.
  • D. Địa điểm đặt trụ sở văn phòng.

Câu 8: Trong quá trình khởi nghiệp, việc "xác định vấn đề cần giải quyết" cho khách hàng quan trọng hơn việc:

  • A. Sao chép ý tưởng kinh doanh đã có sẵn trên thị trường.
  • B. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
  • C. Xây dựng đội ngũ nhân sự.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.

Câu 9: Phương pháp "Lean Startup" (Khởi nghiệp tinh gọn) tập trung vào việc:

  • A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
  • B. Bí mật ý tưởng kinh doanh để tránh bị sao chép.
  • C. Xây dựng sản phẩm thử nghiệm (MVP) nhanh chóng, thu thập phản hồi từ khách hàng và liên tục cải tiến.
  • D. Đầu tư mạnh vào marketing ngay từ đầu để tạo tiếng vang lớn.

Câu 10: Rủi ro "thị trường" trong khởi sự kinh doanh đề cập đến:

  • A. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất ngân hàng.
  • B. Rủi ro do nhà cung cấp không giao hàng đúng hẹn.
  • C. Rủi ro do nhân viên chủ chốt nghỉ việc.
  • D. Rủi ro do nhu cầu thị trường đối với sản phẩm/dịch vụ thấp hơn dự kiến hoặc thay đổi.

Câu 11: Để quản lý dòng tiền hiệu quả trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nghiệp nên ưu tiên:

  • A. Tăng chi phí marketing để nhanh chóng thu hút khách hàng.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, trì hoãn các khoản đầu tư chưa thực sự cần thiết và tối ưu hóa vòng quay tiền mặt.
  • C. Mua sắm các trang thiết bị hiện đại nhất để nâng cao năng suất.
  • D. Tuyển dụng nhiều nhân viên giỏi để mở rộng hoạt động.

Câu 12: "Mô hình kinh doanh" (Business Model) Canvas giúp doanh nghiệp khởi nghiệp:

  • A. Thực hiện các hoạt động marketing trên mạng xã hội.
  • B. Quản lý tài chính và kế toán doanh nghiệp.
  • C. Phác thảo và kiểm tra tính khả thi của ý tưởng kinh doanh một cách trực quan và toàn diện.
  • D. Tuyển dụng và quản lý nhân sự.

Câu 13: Khi lựa chọn "kênh phân phối" sản phẩm, doanh nghiệp khởi nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Sự phù hợp với đặc điểm sản phẩm và thói quen mua sắm của khách hàng mục tiêu.
  • B. Số lượng kênh phân phối càng nhiều càng tốt.
  • C. Chi phí thiết lập và vận hành kênh phân phối thấp nhất.
  • D. Kênh phân phối được đối thủ cạnh tranh sử dụng phổ biến nhất.

Câu 14: "Giá trị độc đáo" (Unique Value Proposition) mà doanh nghiệp khởi nghiệp mang lại cho khách hàng là:

  • A. Giá bán sản phẩm/dịch vụ thấp nhất trên thị trường.
  • B. Lời hứa mà doanh nghiệp đưa ra với khách hàng về những lợi ích khác biệt mà sản phẩm/dịch vụ mang lại so với đối thủ.
  • C. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhất dành cho khách hàng.
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp trên toàn quốc.

Câu 15: Để xây dựng "mối quan hệ tốt với khách hàng" trong khởi nghiệp, doanh nghiệp nên tập trung vào:

  • A. Tổ chức các sự kiện quảng bá sản phẩm rầm rộ.
  • B. Tặng quà cho tất cả khách hàng mua sản phẩm.
  • C. Lắng nghe phản hồi của khách hàng, giải quyết khiếu nại nhanh chóng và thể hiện sự quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng.
  • D. Giảm giá sản phẩm thường xuyên.

Câu 16: "Chi phí biến đổi" trong hoạt động kinh doanh là chi phí:

  • A. Thay đổi trực tiếp theo mức độ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp (ví dụ: chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp).
  • B. Không thay đổi theo mức độ hoạt động sản xuất kinh doanh trong một phạm vi nhất định (ví dụ: chi phí thuê nhà xưởng, chi phí lương quản lý).
  • C. Chỉ phát sinh khi doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh.
  • D. Chỉ phát sinh khi doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính.

Câu 17: "Điểm hòa vốn" (Break-even Point) trong kinh doanh là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó:

  • A. Doanh thu đạt mức cao nhất.
  • B. Chi phí đạt mức thấp nhất.
  • C. Lợi nhuận đạt mức cao nhất.
  • D. Tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi không lỗ.

Câu 18: "Kêu gọi vốn cộng đồng" (Crowdfunding) là một hình thức huy động vốn phù hợp cho doanh nghiệp khởi nghiệp, đặc biệt là:

  • A. Các dự án bất động sản quy mô lớn.
  • B. Các dự án khởi nghiệp có tính sáng tạo, độc đáo và thu hút sự quan tâm của cộng đồng.
  • C. Các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Các dự án có rủi ro cao và lợi nhuận không chắc chắn.

Câu 19: "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth Marketing) hiệu quả nhất khi:

  • A. Doanh nghiệp chi nhiều tiền cho quảng cáo trên truyền hình.
  • B. Doanh nghiệp sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
  • C. Sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mang lại trải nghiệm vượt trội và làm hài lòng khách hàng.
  • D. Doanh nghiệp giảm giá sản phẩm liên tục.

Câu 20: "Pivot" (chuyển hướng) trong khởi nghiệp có nghĩa là:

  • A. Đóng cửa doanh nghiệp khi gặp khó khăn.
  • B. Mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng.
  • C. Giữ nguyên chiến lược kinh doanh ban đầu bất chấp mọi thay đổi của thị trường.
  • D. Thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc mô hình kinh doanh ban đầu dựa trên phản hồi từ thị trường và khách hàng.

Câu 21: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (Democratic Leadership) phù hợp trong giai đoạn khởi nghiệp vì:

  • A. Khuyến khích sự tham gia, sáng tạo và đóng góp ý kiến của các thành viên trong nhóm, tạo sự gắn kết và trách nhiệm chung.
  • B. Đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát, không mất thời gian thảo luận.
  • C. Tập trung quyền lực vào người lãnh đạo duy nhất để dễ dàng kiểm soát.
  • D. Giao phó hoàn toàn quyền tự chủ cho nhân viên, giảm bớt gánh nặng cho lãnh đạo.

Câu 22: "Văn hóa học hỏi" (Learning Culture) trong doanh nghiệp khởi nghiệp giúp:

  • A. Giảm thiểu tối đa sai sót và rủi ro trong kinh doanh.
  • B. Doanh nghiệp thích ứng nhanh hơn với thay đổi, liên tục cải tiến và đổi mới.
  • C. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
  • D. Giữ bí mật thông tin kinh doanh tuyệt đối.

Câu 23: "Mạng lưới quan hệ" (Networking) có vai trò quan trọng đối với doanh nhân khởi nghiệp vì:

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • B. Thay thế cho việc xây dựng kế hoạch kinh doanh.
  • C. Mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư, cố vấn và tiếp cận thông tin, kiến thức mới.
  • D. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đi theo xu hướng thị trường.

Câu 24: "Thương hiệu cá nhân" (Personal Branding) của người sáng lập có thể hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp bằng cách:

  • A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuê nhân viên marketing.
  • B. Thay thế cho việc xây dựng thương hiệu doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp luôn được khách hàng yêu thích.
  • D. Tăng độ tin cậy, uy tín cho doanh nghiệp, thu hút khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.

Câu 25: "Thất bại" trong khởi nghiệp nên được nhìn nhận như:

  • A. Dấu chấm hết cho sự nghiệp kinh doanh.
  • B. Một cơ hội học hỏi quý giá để rút kinh nghiệm và cải thiện cho các dự án sau.
  • C. Điều cần phải tránh bằng mọi giá.
  • D. Một sự kiện ngẫu nhiên không thể kiểm soát.

Câu 26: "Đạo đức kinh doanh" trong khởi nghiệp bao gồm:

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
  • B. Luôn giữ bí mật thông tin kinh doanh.
  • C. Tuân thủ pháp luật, tôn trọng khách hàng, đối tác, nhân viên và có trách nhiệm với xã hội.
  • D. Cạnh tranh không lành mạnh để vượt qua đối thủ.

Câu 27: "Mô hình freemium" trong kinh doanh trực tuyến là mô hình:

  • A. Cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và thu phí cho các tính năng nâng cao hoặc phiên bản cao cấp hơn.
  • B. Bán sản phẩm/dịch vụ với giá rất thấp để thu hút khách hàng ban đầu.
  • C. Cho phép khách hàng dùng thử miễn phí trong một thời gian giới hạn.
  • D. Tặng sản phẩm/dịch vụ miễn phí cho khách hàng thân thiết.

Câu 28: "KPIs" (Key Performance Indicators) trong quản lý doanh nghiệp khởi nghiệp được sử dụng để:

  • A. Quản lý nhân sự và tính lương thưởng.
  • B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với mục tiêu đã đề ra.
  • C. Lập kế hoạch tài chính và dự báo doanh thu.
  • D. Thực hiện các hoạt động marketing và quảng cáo.

Câu 29: "Scale-up" (mở rộng quy mô) doanh nghiệp khởi nghiệp đòi hỏi:

  • A. Giữ nguyên mô hình kinh doanh và quy trình hoạt động như giai đoạn đầu.
  • B. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận.
  • C. Xây dựng hệ thống vận hành hiệu quả, chuẩn hóa quy trình và tuyển dụng đội ngũ nhân sự phù hợp để đáp ứng sự tăng trưởng.
  • D. Mở rộng thị trường một cách ồ ạt mà không có kế hoạch rõ ràng.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo sự "bền vững" của doanh nghiệp khởi nghiệp trong dài hạn?

  • A. Vốn đầu tư ban đầu lớn.
  • B. Sản phẩm/dịch vụ độc đáo nhất trên thị trường.
  • C. Chiến lược marketing mạnh mẽ nhất.
  • D. Khả năng thích ứng, đổi mới liên tục và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, nhân viên và cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Bạn của bạn, Lan, có một công thức làm bánh quy thủ công rất ngon và muốn khởi nghiệp kinh doanh tại nhà. Nhưng Lan lo lắng về việc quản lý tài chính cá nhân và doanh thu ban đầu. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp Lan bắt đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong khởi sự kinh doanh. Yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) trong mô hình SWOT tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp một ứng dụng di động về đặt đồ ăn trực tuyến. Để xác định 'thị trường mục tiêu' phù hợp, bạn nên tập trung nghiên cứu yếu tố nhân khẩu học nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Trong giai đoạn 'ươm mầm' của quá trình sáng tạo ý tưởng kinh doanh, hoạt động nào sau đây được khuyến khích để kích thích tư duy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây có ƯU ĐIỂM về việc huy động vốn dễ dàng hơn thông qua phát hành cổ phiếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Bạn đang xây dựng kế hoạch marketing cho một sản phẩm mới. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'chiến lược định giá'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp khởi nghiệp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong quá trình khởi nghiệp, việc 'xác định vấn đề cần giải quyết' cho khách hàng quan trọng hơn việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Phương pháp 'Lean Startup' (Khởi nghiệp tinh gọn) tập trung vào việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Rủi ro 'thị trường' trong khởi sự kinh doanh đề cập đến:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Để quản lý dòng tiền hiệu quả trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nghiệp nên ưu tiên:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: 'Mô hình kinh doanh' (Business Model) Canvas giúp doanh nghiệp khởi nghiệp:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Khi lựa chọn 'kênh phân phối' sản phẩm, doanh nghiệp khởi nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: 'Giá trị độc đáo' (Unique Value Proposition) mà doanh nghiệp khởi nghiệp mang lại cho khách hàng là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Để xây dựng 'mối quan hệ tốt với khách hàng' trong khởi nghiệp, doanh nghiệp nên tập trung vào:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: 'Chi phí biến đổi' trong hoạt động kinh doanh là chi phí:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: 'Điểm hòa vốn' (Break-even Point) trong kinh doanh là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: 'Kêu gọi vốn cộng đồng' (Crowdfunding) là một hình thức huy động vốn phù hợp cho doanh nghiệp khởi nghiệp, đặc biệt là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth Marketing) hiệu quả nhất khi:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: 'Pivot' (chuyển hướng) trong khởi nghiệp có nghĩa là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (Democratic Leadership) phù hợp trong giai đoạn khởi nghiệp vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: 'Văn hóa học hỏi' (Learning Culture) trong doanh nghiệp khởi nghiệp giúp:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: 'Mạng lưới quan hệ' (Networking) có vai trò quan trọng đối với doanh nhân khởi nghiệp vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: 'Thương hiệu cá nhân' (Personal Branding) của người sáng lập có thể hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp bằng cách:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: 'Thất bại' trong khởi nghiệp nên được nhìn nhận như:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: 'Đạo đức kinh doanh' trong khởi nghiệp bao gồm:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: 'Mô hình freemium' trong kinh doanh trực tuyến là mô hình:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: 'KPIs' (Key Performance Indicators) trong quản lý doanh nghiệp khởi nghiệp được sử dụng để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: 'Scale-up' (mở rộng quy mô) doanh nghiệp khởi nghiệp đòi hỏi:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo sự 'bền vững' của doanh nghiệp khởi nghiệp trong dài hạn?

Viết một bình luận