Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty kiểm toán độc lập đang xem xét chấp nhận một khách hàng mới hoạt động trong ngành công nghiệp hóa chất, một ngành có rủi ro môi trường cao. Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA), yếu tố quan trọng nhất mà công ty kiểm toán cần đánh giá trước khi chấp nhận khách hàng này để đảm bảo chất lượng cuộc kiểm toán là gì?
- A. Khả năng thanh toán phí kiểm toán của khách hàng.
- B. Lịch sử hoạt động và tăng trưởng doanh thu của khách hàng trong 5 năm gần nhất.
- C. Sự hiểu biết của công ty kiểm toán về ngành nghề hoạt động của khách hàng và khả năng thực hiện cuộc kiểm toán với năng lực chuyên môn cần thiết.
- D. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu khách hàng trên thị trường.
Câu 2: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên xác định "mức trọng yếu". Việc xác định mức trọng yếu này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với cuộc kiểm toán?
- A. Xác định số lượng nhân viên kiểm toán cần thiết cho cuộc kiểm toán.
- B. Giúp kiểm toán viên xác định phạm vi các thủ tục kiểm toán và đánh giá ảnh hưởng của các sai sót phát hiện được.
- C. Là cơ sở để tính toán phí kiểm toán cuối cùng cho khách hàng.
- D. Quyết định loại ý kiến kiểm toán sẽ được đưa ra.
Câu 3: Khi thực hiện kiểm toán hệ thống kiểm soát nội bộ của một đơn vị, kiểm toán viên phát hiện một điểm yếu nghiêm trọng: việc phân chia trách nhiệm không rõ ràng dẫn đến cùng một nhân viên vừa xử lý tiền mặt, vừa ghi sổ quỹ, và đối chiếu sổ phụ ngân hàng. Điểm yếu này có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến loại rủi ro kiểm toán nào?
- A. Rủi ro kiểm soát (Control Risk).
- B. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk).
- C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk).
- D. Rủi ro kinh doanh (Business Risk).
Câu 4: Kiểm toán viên đang kiểm tra khoản mục Doanh thu của một công ty thương mại. Để kiểm tra tính "hiện hữu" (occurrence) của doanh thu (nghĩa là các nghiệp vụ doanh thu được ghi nhận là có thật), thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chọn mẫu các hóa đơn bán hàng đã xuất và đối chiếu với sổ chi tiết doanh thu.
- B. Gửi thư xác nhận số dư phải thu đến khách hàng.
- C. Chọn mẫu các nghiệp vụ doanh thu đã ghi sổ và kiểm tra ngược lại các chứng từ bán hàng gốc (hóa đơn, lệnh giao hàng).
- D. So sánh doanh thu thực tế với doanh thu của năm trước và doanh thu dự toán.
Câu 5: Một kiểm toán viên phát hiện ra rằng công ty khách hàng đã ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng cho một công ty con vào cuối kỳ, trong khi hàng hóa vẫn chưa được giao và quyền sở hữu chưa chuyển giao. Việc ghi nhận này vi phạm nguyên tắc kế toán nào và có khả năng ảnh hưởng đến cơ sở dẫn liệu nào trên báo cáo tài chính?
- A. Nguyên tắc giá gốc; Cơ sở dẫn liệu "Đánh giá" (Valuation).
- B. Nguyên tắc thận trọng; Cơ sở dẫn liệu "Tính đầy đủ" (Completeness).
- C. Nguyên tắc nhất quán; Cơ sở dẫn liệu "Trình bày và công bố" (Presentation and Disclosure).
- D. Nguyên tắc thực hiện (Accrual basis); Cơ sở dẫn liệu "Hiện hữu" (Occurrence) của doanh thu.
Câu 6: Bằng chứng kiểm toán là gì và mục đích thu thập bằng chứng kiểm toán của kiểm toán viên là gì?
- A. Là thông tin được kiểm toán viên sử dụng để đưa ra kết luận làm cơ sở hình thành ý kiến kiểm toán; nhằm hỗ trợ cho ý kiến kiểm toán.
- B. Là các tài liệu kế toán và sổ sách của đơn vị được kiểm toán; nhằm thay thế cho báo cáo tài chính.
- C. Là các ý kiến của ban quản lý đơn vị được kiểm toán; nhằm chứng minh tính trung thực của báo cáo tài chính.
- D. Là các báo cáo nội bộ do kiểm toán viên nội bộ lập; nhằm phát hiện tất cả các sai sót.
Câu 7: Kiểm toán viên đang thực hiện thủ tục kiểm toán đối với khoản mục Tiền mặt tại quỹ. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy nhất về sự hiện hữu (existence) của số dư tiền mặt tại ngày kết thúc niên độ?
- A. Kiểm tra chứng từ thu, chi tiền mặt.
- B. Thực hiện kiểm kê tiền mặt (cash count) tại quỹ.
- C. Đối chiếu số dư tiền mặt trên sổ cái với sổ chi tiết quỹ.
- D. Phỏng vấn thủ quỹ về quy trình quản lý tiền mặt.
Câu 8: Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 330), khi thực hiện các thử nghiệm cơ bản (substantive procedures), kiểm toán viên cần cân nhắc mối quan hệ giữa rủi ro phát hiện (Detection Risk) và rủi ro có sai sót trọng yếu (Risk of Material Misstatement - RMM, gồm Rủi ro tiềm tàng và Rủi ro kiểm soát). Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?
- A. Khi rủi ro có sai sót trọng yếu được đánh giá là cao, rủi ro phát hiện chấp nhận được phải thấp, đòi hỏi các thử nghiệm cơ bản phải mở rộng hơn.
- B. Khi rủi ro có sai sót trọng yếu được đánh giá là thấp, rủi ro phát hiện chấp nhận được phải thấp, đòi hỏi các thử nghiệm cơ bản phải mở rộng hơn.
- C. Rủi ro phát hiện luôn cố định và không phụ thuộc vào rủi ro có sai sót trọng yếu.
- D. Không có mối quan hệ giữa rủi ro phát hiện và rủi ro có sai sót trọng yếu.
Câu 9: Hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal Control System) của một đơn vị được thiết lập với mục đích chính là gì?
- A. Giúp kiểm toán viên độc lập hoàn thành công việc nhanh hơn.
- B. Ngăn chặn tuyệt đối mọi hành vi gian lận trong đơn vị.
- C. Đảm bảo đơn vị luôn đạt được lợi nhuận tối đa.
- D. Giúp đơn vị đạt được các mục tiêu về hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật.
Câu 10: Kiểm toán viên đang xem xét các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ kế toán nhưng trước ngày báo cáo kiểm toán. Một sự kiện được phát hiện là sau ngày kết thúc niên độ, một khách hàng lớn của công ty đã tuyên bố phá sản do gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng từ trước ngày kết thúc niên độ. Sự kiện này được phân loại là loại sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ nào và xử lý ra sao?
- A. Sự kiện cung cấp bằng chứng về các điều kiện đã tồn tại tại ngày kết thúc niên độ; yêu cầu đơn vị điều chỉnh báo cáo tài chính.
- B. Sự kiện cung cấp bằng chứng về các điều kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ; yêu cầu đơn vị thuyết minh trên báo cáo tài chính (nếu trọng yếu).
- C. Sự kiện không liên quan đến báo cáo tài chính được kiểm toán.
- D. Sự kiện chỉ cần thông báo cho ban quản lý biết mà không cần điều chỉnh hay thuyết minh.
Câu 11: Khi kiểm toán viên độc lập phát hiện ra sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính mà ban quản lý đơn vị được kiểm toán từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên sẽ phải đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unmodified Opinion).
- B. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion).
- C. Ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion) hoặc Ý kiến trái ngược (Adverse Opinion).
- D. Ý kiến nhấn mạnh về một vấn đề (Emphasis of Matter).
Câu 12: Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk) trong kiểm toán được định nghĩa là gì?
- A. Khả năng tồn tại sai sót trọng yếu trong một khoản mục hoặc nghiệp vụ, không xét đến kiểm soát nội bộ.
- B. Khả năng kiểm soát nội bộ không ngăn chặn hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót kịp thời.
- C. Khả năng kiểm toán viên không phát hiện được sai sót trọng yếu tồn tại.
- D. Rủi ro mà đơn vị được kiểm toán gặp phải trong hoạt động kinh doanh.
Câu 13: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động (Operational Audit) là gì?
- A. Xác nhận tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- B. Kiểm tra sự tuân thủ pháp luật và các quy định nội bộ.
- C. Phát hiện gian lận và sai sót trong ghi chép kế toán.
- D. Đánh giá tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động và quy trình trong đơn vị.
Câu 14: Kiểm toán viên nội bộ (Internal Auditor) khác với kiểm toán viên độc lập (External Auditor) ở điểm cơ bản nào về mối quan hệ với đơn vị được kiểm toán?
- A. Kiểm toán viên nội bộ kiểm tra báo cáo tài chính, còn kiểm toán viên độc lập kiểm tra hoạt động.
- B. Kiểm toán viên nội bộ là nhân viên của đơn vị, còn kiểm toán viên độc lập là bên thứ ba độc lập.
- C. Kiểm toán viên nội bộ báo cáo cho cổ đông, còn kiểm toán viên độc lập báo cáo cho ban quản lý.
- D. Kiểm toán viên nội bộ chỉ kiểm tra tuân thủ, còn kiểm toán viên độc lập kiểm tra tất cả các loại hình kiểm toán.
Câu 15: Khi thực hiện thủ tục phân tích (Analytical Procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Thu thập bằng chứng chi tiết để xác nhận số dư các tài khoản.
- B. Kiểm tra tính đầy đủ của các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ.
- C. Giúp kiểm toán viên hiểu biết về đơn vị, nhận diện các khu vực có rủi ro sai sót trọng yếu tiềm ẩn.
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động tổng thể của đơn vị.
Câu 16: Khái niệm "độc lập" (Independence) là nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất đối với loại kiểm toán viên nào?
- A. Kiểm toán viên độc lập.
- B. Kiểm toán viên nội bộ.
- C. Kiểm toán viên nhà nước.
- D. Tất cả các loại kiểm toán viên đều có yêu cầu "độc lập" như nhau.
Câu 17: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) quy định về việc lập hồ sơ kiểm toán. Mục đích chính của việc lập và lưu trữ hồ sơ kiểm toán là gì?
- A. Để cung cấp cho khách hàng như một bản sao báo cáo tài chính.
- B. Để sử dụng làm tài liệu đào tạo cho nhân viên mới.
- C. Để chứng minh kiểm toán viên đã thực hiện tất cả các thủ tục có thể.
- D. Làm bằng chứng hỗ trợ cho báo cáo kiểm toán, chứng minh cuộc kiểm toán đã được thực hiện tuân thủ chuẩn mực, và phục vụ cho việc soát xét.
Câu 18: Khi kiểm toán khoản mục Hàng tồn kho, kiểm toán viên thường tham gia chứng kiến kiểm kê hàng tồn kho cuối kỳ của đơn vị. Thủ tục này chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?
- A. Tính đầy đủ (Completeness).
- B. Hiện hữu (Existence) và Đánh giá (Valuation/Allocation).
- C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).
- D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure).
Câu 19: Một công ty kiểm toán đang đối mặt với áp lực từ một khách hàng lớn yêu cầu đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần, trong khi kiểm toán viên đã phát hiện ra một sai sót trọng yếu mà khách hàng không chịu điều chỉnh. Nếu công ty kiểm toán nhượng bộ trước áp lực này, họ đã vi phạm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào?
- A. Tính bảo mật (Confidentiality).
- B. Năng lực chuyên môn và tính thận trọng (Professional Competence and Due Care).
- C. Tính khách quan (Objectivity) và Tính độc lập (Independence).
- D. Tư cách chuyên nghiệp (Professional Behavior).
Câu 20: Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 240), trách nhiệm của kiểm toán viên đối với gian lận (fraud) trong cuộc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
- A. Thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để có sự đảm bảo hợp lý rằng báo cáo tài chính không còn sai sót trọng yếu do gian lận hoặc sai sót.
- B. Tìm kiếm và phát hiện tất cả các hành vi gian lận xảy ra trong đơn vị được kiểm toán.
- C. Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ để ngăn chặn gian lận.
- D. Báo cáo trực tiếp tất cả các gian lận phát hiện được cho cơ quan công an.
Câu 21: Khi kiểm toán viên sử dụng công việc của chuyên gia (ví dụ: chuyên gia định giá tài sản, chuyên gia môi trường), trách nhiệm của kiểm toán viên đối với kết luận của chuyên gia đó là gì?
- A. Chấp nhận hoàn toàn kết luận của chuyên gia mà không cần đánh giá thêm.
- B. Chỉ cần tham chiếu đến báo cáo của chuyên gia trong báo cáo kiểm toán.
- C. Đánh giá năng lực, tính khách quan của chuyên gia và sự phù hợp của công việc của chuyên gia làm bằng chứng kiểm toán.
- D. Yêu cầu chuyên gia chịu trách nhiệm hoàn toàn về phần công việc của họ.
Câu 22: Một công ty kiểm toán đang lập kế hoạch kiểm toán cho một doanh nghiệp mới thành lập, hoạt động trong lĩnh vực công nghệ có nhiều rủi ro tiềm ẩn và hệ thống kiểm soát nội bộ chưa hoàn thiện. Theo mô hình rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên nên điều chỉnh rủi ro phát hiện (Detection Risk) như thế nào?
- A. Giảm rủi ro phát hiện xuống mức thấp.
- B. Tăng rủi ro phát hiện lên mức cao.
- C. Giữ rủi ro phát hiện ở mức trung bình.
- D. Rủi ro phát hiện không bị ảnh hưởng bởi rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
Câu 23: Khi thực hiện kiểm toán khoản mục Phải thu khách hàng, kiểm toán viên gửi thư xác nhận nợ cho một mẫu khách hàng. Thủ tục này chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào đối với khoản mục Phải thu khách hàng?
- A. Tính đầy đủ (Completeness).
- B. Hiện hữu (Existence) và Đánh giá (Valuation/Allocation).
- C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).
- D. Phát sinh (Occurrence).
Câu 24: Đơn vị được kiểm toán có một số lượng lớn các khoản nợ phải thu khó đòi. Kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục nào sau đây để đánh giá tính hợp lý của khoản dự phòng nợ phải thu khó đòi được lập trên báo cáo tài chính?
- A. Chỉ cần kiểm tra xem đơn vị có lập dự phòng hay không.
- B. Gửi thư xác nhận cho tất cả các khách hàng có nợ phải thu.
- C. Xem xét chính sách dự phòng của đơn vị, phân tích tuổi nợ, đánh giá khả năng thu hồi của các khoản nợ lớn và so sánh với số liệu năm trước.
- D. Yêu cầu đơn vị xóa sổ tất cả các khoản nợ quá hạn.
Câu 25: Báo cáo kiểm toán về báo cáo tài chính có ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion) được đưa ra khi nào?
- A. Báo cáo tài chính còn sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, hoặc kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng thích hợp về một vấn đề trọng yếu nhưng không lan tỏa.
- B. Báo cáo tài chính trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
- C. Báo cáo tài chính sai sót trọng yếu và lan tỏa.
- D. Kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng thích hợp về một vấn đề trọng yếu và lan tỏa.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến quy mô (extent) của các thủ tục kiểm toán được thực hiện trong giai đoạn thực hiện kiểm toán?
- A. Số lượng nhân viên kiểm toán có kinh nghiệm trong nhóm.
- B. Tổng doanh thu của đơn vị được kiểm toán.
- C. Thời gian còn lại để hoàn thành cuộc kiểm toán.
- D. Đánh giá của kiểm toán viên về rủi ro có sai sót trọng yếu tại cấp độ báo cáo tài chính và cấp độ cơ sở dẫn liệu.
Câu 27: Khi thực hiện kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit), đối tượng kiểm tra chủ yếu của kiểm toán viên là gì?
- A. Sự tuân thủ các quy định pháp luật, chính sách, quy chế nội bộ.
- B. Tính hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động.
- C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- D. Khả năng sinh lời của đơn vị.
Câu 28: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thu thập bằng chứng về việc phê duyệt các khoản chi tiền. Thủ tục này chủ yếu nhằm kiểm tra sự hữu hiệu của kiểm soát nội bộ đối với mục tiêu kiểm soát nào liên quan đến khoản mục Tiền?
- A. Tính đầy đủ (Completeness) của các khoản chi.
- B. Tính có thật/phát sinh (Validity/Occurrence) của các khoản chi.
- C. Tính chính xác (Accuracy) của số tiền chi.
- D. Tính đúng kỳ (Cut-off) của các khoản chi.
Câu 29: Giả định hoạt động liên tục (Going Concern Assumption) là một nguyên tắc cơ bản trong kế toán. Trách nhiệm của kiểm toán viên đối với giả định này trong cuộc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
- A. Đảm bảo rằng đơn vị chắc chắn sẽ hoạt động liên tục trong tương lai.
- B. Chỉ cần kiểm tra xem ban quản lý có tuyên bố về hoạt động liên tục hay không.
- C. Từ chối đưa ra ý kiến nếu có bất kỳ dấu hiệu nào về khả năng không hoạt động liên tục.
- D. Đánh giá xem liệu có nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị và sự phù hợp của việc áp dụng giả định hoạt động liên tục.
Câu 30: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót, bước tiếp theo quan trọng nhất sau khi xác định sai sót là gì?
- A. Đánh giá xem sai sót đó có trọng yếu đối với báo cáo tài chính hay không.
- B. Thông báo ngay cho cơ quan thuế.
- C. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh ngay lập tức.
- D. Bỏ qua nếu giá trị sai sót nhỏ hơn 1 triệu đồng.