15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Kiểm Toán

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 01

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty kiểm toán độc lập đang xem xét chấp nhận một khách hàng mới hoạt động trong ngành công nghiệp hóa chất, một ngành có rủi ro môi trường cao. Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA), yếu tố quan trọng nhất mà công ty kiểm toán cần đánh giá trước khi chấp nhận khách hàng này để đảm bảo chất lượng cuộc kiểm toán là gì?

  • A. Khả năng thanh toán phí kiểm toán của khách hàng.
  • B. Lịch sử hoạt động và tăng trưởng doanh thu của khách hàng trong 5 năm gần nhất.
  • C. Sự hiểu biết của công ty kiểm toán về ngành nghề hoạt động của khách hàng và khả năng thực hiện cuộc kiểm toán với năng lực chuyên môn cần thiết.
  • D. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu khách hàng trên thị trường.

Câu 2: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên xác định "mức trọng yếu". Việc xác định mức trọng yếu này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với cuộc kiểm toán?

  • A. Xác định số lượng nhân viên kiểm toán cần thiết cho cuộc kiểm toán.
  • B. Giúp kiểm toán viên xác định phạm vi các thủ tục kiểm toán và đánh giá ảnh hưởng của các sai sót phát hiện được.
  • C. Là cơ sở để tính toán phí kiểm toán cuối cùng cho khách hàng.
  • D. Quyết định loại ý kiến kiểm toán sẽ được đưa ra.

Câu 3: Khi thực hiện kiểm toán hệ thống kiểm soát nội bộ của một đơn vị, kiểm toán viên phát hiện một điểm yếu nghiêm trọng: việc phân chia trách nhiệm không rõ ràng dẫn đến cùng một nhân viên vừa xử lý tiền mặt, vừa ghi sổ quỹ, và đối chiếu sổ phụ ngân hàng. Điểm yếu này có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến loại rủi ro kiểm toán nào?

  • A. Rủi ro kiểm soát (Control Risk).
  • B. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk).
  • C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk).
  • D. Rủi ro kinh doanh (Business Risk).

Câu 4: Kiểm toán viên đang kiểm tra khoản mục Doanh thu của một công ty thương mại. Để kiểm tra tính "hiện hữu" (occurrence) của doanh thu (nghĩa là các nghiệp vụ doanh thu được ghi nhận là có thật), thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chọn mẫu các hóa đơn bán hàng đã xuất và đối chiếu với sổ chi tiết doanh thu.
  • B. Gửi thư xác nhận số dư phải thu đến khách hàng.
  • C. Chọn mẫu các nghiệp vụ doanh thu đã ghi sổ và kiểm tra ngược lại các chứng từ bán hàng gốc (hóa đơn, lệnh giao hàng).
  • D. So sánh doanh thu thực tế với doanh thu của năm trước và doanh thu dự toán.

Câu 5: Một kiểm toán viên phát hiện ra rằng công ty khách hàng đã ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng cho một công ty con vào cuối kỳ, trong khi hàng hóa vẫn chưa được giao và quyền sở hữu chưa chuyển giao. Việc ghi nhận này vi phạm nguyên tắc kế toán nào và có khả năng ảnh hưởng đến cơ sở dẫn liệu nào trên báo cáo tài chính?

  • A. Nguyên tắc giá gốc; Cơ sở dẫn liệu "Đánh giá" (Valuation).
  • B. Nguyên tắc thận trọng; Cơ sở dẫn liệu "Tính đầy đủ" (Completeness).
  • C. Nguyên tắc nhất quán; Cơ sở dẫn liệu "Trình bày và công bố" (Presentation and Disclosure).
  • D. Nguyên tắc thực hiện (Accrual basis); Cơ sở dẫn liệu "Hiện hữu" (Occurrence) của doanh thu.

Câu 6: Bằng chứng kiểm toán là gì và mục đích thu thập bằng chứng kiểm toán của kiểm toán viên là gì?

  • A. Là thông tin được kiểm toán viên sử dụng để đưa ra kết luận làm cơ sở hình thành ý kiến kiểm toán; nhằm hỗ trợ cho ý kiến kiểm toán.
  • B. Là các tài liệu kế toán và sổ sách của đơn vị được kiểm toán; nhằm thay thế cho báo cáo tài chính.
  • C. Là các ý kiến của ban quản lý đơn vị được kiểm toán; nhằm chứng minh tính trung thực của báo cáo tài chính.
  • D. Là các báo cáo nội bộ do kiểm toán viên nội bộ lập; nhằm phát hiện tất cả các sai sót.

Câu 7: Kiểm toán viên đang thực hiện thủ tục kiểm toán đối với khoản mục Tiền mặt tại quỹ. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy nhất về sự hiện hữu (existence) của số dư tiền mặt tại ngày kết thúc niên độ?

  • A. Kiểm tra chứng từ thu, chi tiền mặt.
  • B. Thực hiện kiểm kê tiền mặt (cash count) tại quỹ.
  • C. Đối chiếu số dư tiền mặt trên sổ cái với sổ chi tiết quỹ.
  • D. Phỏng vấn thủ quỹ về quy trình quản lý tiền mặt.

Câu 8: Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 330), khi thực hiện các thử nghiệm cơ bản (substantive procedures), kiểm toán viên cần cân nhắc mối quan hệ giữa rủi ro phát hiện (Detection Risk) và rủi ro có sai sót trọng yếu (Risk of Material Misstatement - RMM, gồm Rủi ro tiềm tàng và Rủi ro kiểm soát). Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

  • A. Khi rủi ro có sai sót trọng yếu được đánh giá là cao, rủi ro phát hiện chấp nhận được phải thấp, đòi hỏi các thử nghiệm cơ bản phải mở rộng hơn.
  • B. Khi rủi ro có sai sót trọng yếu được đánh giá là thấp, rủi ro phát hiện chấp nhận được phải thấp, đòi hỏi các thử nghiệm cơ bản phải mở rộng hơn.
  • C. Rủi ro phát hiện luôn cố định và không phụ thuộc vào rủi ro có sai sót trọng yếu.
  • D. Không có mối quan hệ giữa rủi ro phát hiện và rủi ro có sai sót trọng yếu.

Câu 9: Hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal Control System) của một đơn vị được thiết lập với mục đích chính là gì?

  • A. Giúp kiểm toán viên độc lập hoàn thành công việc nhanh hơn.
  • B. Ngăn chặn tuyệt đối mọi hành vi gian lận trong đơn vị.
  • C. Đảm bảo đơn vị luôn đạt được lợi nhuận tối đa.
  • D. Giúp đơn vị đạt được các mục tiêu về hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật.

Câu 10: Kiểm toán viên đang xem xét các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ kế toán nhưng trước ngày báo cáo kiểm toán. Một sự kiện được phát hiện là sau ngày kết thúc niên độ, một khách hàng lớn của công ty đã tuyên bố phá sản do gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng từ trước ngày kết thúc niên độ. Sự kiện này được phân loại là loại sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ nào và xử lý ra sao?

  • A. Sự kiện cung cấp bằng chứng về các điều kiện đã tồn tại tại ngày kết thúc niên độ; yêu cầu đơn vị điều chỉnh báo cáo tài chính.
  • B. Sự kiện cung cấp bằng chứng về các điều kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ; yêu cầu đơn vị thuyết minh trên báo cáo tài chính (nếu trọng yếu).
  • C. Sự kiện không liên quan đến báo cáo tài chính được kiểm toán.
  • D. Sự kiện chỉ cần thông báo cho ban quản lý biết mà không cần điều chỉnh hay thuyết minh.

Câu 11: Khi kiểm toán viên độc lập phát hiện ra sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính mà ban quản lý đơn vị được kiểm toán từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên sẽ phải đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unmodified Opinion).
  • B. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion).
  • C. Ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion) hoặc Ý kiến trái ngược (Adverse Opinion).
  • D. Ý kiến nhấn mạnh về một vấn đề (Emphasis of Matter).

Câu 12: Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk) trong kiểm toán được định nghĩa là gì?

  • A. Khả năng tồn tại sai sót trọng yếu trong một khoản mục hoặc nghiệp vụ, không xét đến kiểm soát nội bộ.
  • B. Khả năng kiểm soát nội bộ không ngăn chặn hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót kịp thời.
  • C. Khả năng kiểm toán viên không phát hiện được sai sót trọng yếu tồn tại.
  • D. Rủi ro mà đơn vị được kiểm toán gặp phải trong hoạt động kinh doanh.

Câu 13: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động (Operational Audit) là gì?

  • A. Xác nhận tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Kiểm tra sự tuân thủ pháp luật và các quy định nội bộ.
  • C. Phát hiện gian lận và sai sót trong ghi chép kế toán.
  • D. Đánh giá tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động và quy trình trong đơn vị.

Câu 14: Kiểm toán viên nội bộ (Internal Auditor) khác với kiểm toán viên độc lập (External Auditor) ở điểm cơ bản nào về mối quan hệ với đơn vị được kiểm toán?

  • A. Kiểm toán viên nội bộ kiểm tra báo cáo tài chính, còn kiểm toán viên độc lập kiểm tra hoạt động.
  • B. Kiểm toán viên nội bộ là nhân viên của đơn vị, còn kiểm toán viên độc lập là bên thứ ba độc lập.
  • C. Kiểm toán viên nội bộ báo cáo cho cổ đông, còn kiểm toán viên độc lập báo cáo cho ban quản lý.
  • D. Kiểm toán viên nội bộ chỉ kiểm tra tuân thủ, còn kiểm toán viên độc lập kiểm tra tất cả các loại hình kiểm toán.

Câu 15: Khi thực hiện thủ tục phân tích (Analytical Procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thu thập bằng chứng chi tiết để xác nhận số dư các tài khoản.
  • B. Kiểm tra tính đầy đủ của các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ.
  • C. Giúp kiểm toán viên hiểu biết về đơn vị, nhận diện các khu vực có rủi ro sai sót trọng yếu tiềm ẩn.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động tổng thể của đơn vị.

Câu 16: Khái niệm "độc lập" (Independence) là nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất đối với loại kiểm toán viên nào?

  • A. Kiểm toán viên độc lập.
  • B. Kiểm toán viên nội bộ.
  • C. Kiểm toán viên nhà nước.
  • D. Tất cả các loại kiểm toán viên đều có yêu cầu "độc lập" như nhau.

Câu 17: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) quy định về việc lập hồ sơ kiểm toán. Mục đích chính của việc lập và lưu trữ hồ sơ kiểm toán là gì?

  • A. Để cung cấp cho khách hàng như một bản sao báo cáo tài chính.
  • B. Để sử dụng làm tài liệu đào tạo cho nhân viên mới.
  • C. Để chứng minh kiểm toán viên đã thực hiện tất cả các thủ tục có thể.
  • D. Làm bằng chứng hỗ trợ cho báo cáo kiểm toán, chứng minh cuộc kiểm toán đã được thực hiện tuân thủ chuẩn mực, và phục vụ cho việc soát xét.

Câu 18: Khi kiểm toán khoản mục Hàng tồn kho, kiểm toán viên thường tham gia chứng kiến kiểm kê hàng tồn kho cuối kỳ của đơn vị. Thủ tục này chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness).
  • B. Hiện hữu (Existence) và Đánh giá (Valuation/Allocation).
  • C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).
  • D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure).

Câu 19: Một công ty kiểm toán đang đối mặt với áp lực từ một khách hàng lớn yêu cầu đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần, trong khi kiểm toán viên đã phát hiện ra một sai sót trọng yếu mà khách hàng không chịu điều chỉnh. Nếu công ty kiểm toán nhượng bộ trước áp lực này, họ đã vi phạm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào?

  • A. Tính bảo mật (Confidentiality).
  • B. Năng lực chuyên môn và tính thận trọng (Professional Competence and Due Care).
  • C. Tính khách quan (Objectivity) và Tính độc lập (Independence).
  • D. Tư cách chuyên nghiệp (Professional Behavior).

Câu 20: Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 240), trách nhiệm của kiểm toán viên đối với gian lận (fraud) trong cuộc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để có sự đảm bảo hợp lý rằng báo cáo tài chính không còn sai sót trọng yếu do gian lận hoặc sai sót.
  • B. Tìm kiếm và phát hiện tất cả các hành vi gian lận xảy ra trong đơn vị được kiểm toán.
  • C. Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ để ngăn chặn gian lận.
  • D. Báo cáo trực tiếp tất cả các gian lận phát hiện được cho cơ quan công an.

Câu 21: Khi kiểm toán viên sử dụng công việc của chuyên gia (ví dụ: chuyên gia định giá tài sản, chuyên gia môi trường), trách nhiệm của kiểm toán viên đối với kết luận của chuyên gia đó là gì?

  • A. Chấp nhận hoàn toàn kết luận của chuyên gia mà không cần đánh giá thêm.
  • B. Chỉ cần tham chiếu đến báo cáo của chuyên gia trong báo cáo kiểm toán.
  • C. Đánh giá năng lực, tính khách quan của chuyên gia và sự phù hợp của công việc của chuyên gia làm bằng chứng kiểm toán.
  • D. Yêu cầu chuyên gia chịu trách nhiệm hoàn toàn về phần công việc của họ.

Câu 22: Một công ty kiểm toán đang lập kế hoạch kiểm toán cho một doanh nghiệp mới thành lập, hoạt động trong lĩnh vực công nghệ có nhiều rủi ro tiềm ẩn và hệ thống kiểm soát nội bộ chưa hoàn thiện. Theo mô hình rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên nên điều chỉnh rủi ro phát hiện (Detection Risk) như thế nào?

  • A. Giảm rủi ro phát hiện xuống mức thấp.
  • B. Tăng rủi ro phát hiện lên mức cao.
  • C. Giữ rủi ro phát hiện ở mức trung bình.
  • D. Rủi ro phát hiện không bị ảnh hưởng bởi rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.

Câu 23: Khi thực hiện kiểm toán khoản mục Phải thu khách hàng, kiểm toán viên gửi thư xác nhận nợ cho một mẫu khách hàng. Thủ tục này chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào đối với khoản mục Phải thu khách hàng?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness).
  • B. Hiện hữu (Existence) và Đánh giá (Valuation/Allocation).
  • C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).
  • D. Phát sinh (Occurrence).

Câu 24: Đơn vị được kiểm toán có một số lượng lớn các khoản nợ phải thu khó đòi. Kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục nào sau đây để đánh giá tính hợp lý của khoản dự phòng nợ phải thu khó đòi được lập trên báo cáo tài chính?

  • A. Chỉ cần kiểm tra xem đơn vị có lập dự phòng hay không.
  • B. Gửi thư xác nhận cho tất cả các khách hàng có nợ phải thu.
  • C. Xem xét chính sách dự phòng của đơn vị, phân tích tuổi nợ, đánh giá khả năng thu hồi của các khoản nợ lớn và so sánh với số liệu năm trước.
  • D. Yêu cầu đơn vị xóa sổ tất cả các khoản nợ quá hạn.

Câu 25: Báo cáo kiểm toán về báo cáo tài chính có ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion) được đưa ra khi nào?

  • A. Báo cáo tài chính còn sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, hoặc kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng thích hợp về một vấn đề trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • B. Báo cáo tài chính trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
  • C. Báo cáo tài chính sai sót trọng yếu và lan tỏa.
  • D. Kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng thích hợp về một vấn đề trọng yếu và lan tỏa.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến quy mô (extent) của các thủ tục kiểm toán được thực hiện trong giai đoạn thực hiện kiểm toán?

  • A. Số lượng nhân viên kiểm toán có kinh nghiệm trong nhóm.
  • B. Tổng doanh thu của đơn vị được kiểm toán.
  • C. Thời gian còn lại để hoàn thành cuộc kiểm toán.
  • D. Đánh giá của kiểm toán viên về rủi ro có sai sót trọng yếu tại cấp độ báo cáo tài chính và cấp độ cơ sở dẫn liệu.

Câu 27: Khi thực hiện kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit), đối tượng kiểm tra chủ yếu của kiểm toán viên là gì?

  • A. Sự tuân thủ các quy định pháp luật, chính sách, quy chế nội bộ.
  • B. Tính hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động.
  • C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • D. Khả năng sinh lời của đơn vị.

Câu 28: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thu thập bằng chứng về việc phê duyệt các khoản chi tiền. Thủ tục này chủ yếu nhằm kiểm tra sự hữu hiệu của kiểm soát nội bộ đối với mục tiêu kiểm soát nào liên quan đến khoản mục Tiền?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness) của các khoản chi.
  • B. Tính có thật/phát sinh (Validity/Occurrence) của các khoản chi.
  • C. Tính chính xác (Accuracy) của số tiền chi.
  • D. Tính đúng kỳ (Cut-off) của các khoản chi.

Câu 29: Giả định hoạt động liên tục (Going Concern Assumption) là một nguyên tắc cơ bản trong kế toán. Trách nhiệm của kiểm toán viên đối với giả định này trong cuộc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Đảm bảo rằng đơn vị chắc chắn sẽ hoạt động liên tục trong tương lai.
  • B. Chỉ cần kiểm tra xem ban quản lý có tuyên bố về hoạt động liên tục hay không.
  • C. Từ chối đưa ra ý kiến nếu có bất kỳ dấu hiệu nào về khả năng không hoạt động liên tục.
  • D. Đánh giá xem liệu có nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị và sự phù hợp của việc áp dụng giả định hoạt động liên tục.

Câu 30: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót, bước tiếp theo quan trọng nhất sau khi xác định sai sót là gì?

  • A. Đánh giá xem sai sót đó có trọng yếu đối với báo cáo tài chính hay không.
  • B. Thông báo ngay cho cơ quan thuế.
  • C. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh ngay lập tức.
  • D. Bỏ qua nếu giá trị sai sót nhỏ hơn 1 triệu đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty kiểm toán độc lập đang xem xét chấp nhận một khách hàng mới hoạt động trong ngành công nghiệp hóa chất, một ngành có rủi ro môi trường cao. Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA), yếu tố quan trọng nhất mà công ty kiểm toán cần đánh giá trước khi chấp nhận khách hàng này để đảm bảo chất lượng cuộc kiểm toán là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên xác định 'mức trọng yếu'. Việc xác định mức trọng yếu này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với cuộc kiểm toán?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi thực hiện kiểm toán hệ thống kiểm soát nội bộ của một đơn vị, kiểm toán viên phát hiện một điểm yếu nghiêm trọng: việc phân chia trách nhiệm không rõ ràng dẫn đến cùng một nhân viên vừa xử lý tiền mặt, vừa ghi sổ quỹ, và đối chiếu sổ phụ ngân hàng. Điểm yếu này có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến loại rủi ro kiểm toán nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Kiểm toán viên đang kiểm tra khoản mục Doanh thu của một công ty thương mại. Để kiểm tra tính 'hiện hữu' (occurrence) của doanh thu (nghĩa là các nghiệp vụ doanh thu được ghi nhận là có thật), thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một kiểm toán viên phát hiện ra rằng công ty khách hàng đã ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng cho một công ty con vào cuối kỳ, trong khi hàng hóa vẫn chưa được giao và quyền sở hữu chưa chuyển giao. Việc ghi nhận này vi phạm nguyên tắc kế toán nào và có khả năng ảnh hưởng đến cơ sở dẫn liệu nào trên báo cáo tài chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bằng chứng kiểm toán là gì và mục đích thu thập bằng chứng kiểm toán của kiểm toán viên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Kiểm toán viên đang thực hiện thủ tục kiểm toán đối với khoản mục Tiền mặt tại quỹ. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy nhất về sự hiện hữu (existence) của số dư tiền mặt tại ngày kết thúc niên độ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 330), khi thực hiện các thử nghiệm cơ bản (substantive procedures), kiểm toán viên cần cân nhắc mối quan hệ giữa rủi ro phát hiện (Detection Risk) và rủi ro có sai sót trọng yếu (Risk of Material Misstatement - RMM, gồm Rủi ro tiềm tàng và Rủi ro kiểm soát). Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal Control System) của một đơn vị được thiết lập với mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Kiểm toán viên đang xem xét các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ kế toán nhưng trước ngày báo cáo kiểm toán. Một sự kiện được phát hiện là sau ngày kết thúc niên độ, một khách hàng lớn của công ty đã tuyên bố phá sản do gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng từ trước ngày kết thúc niên độ. Sự kiện này được phân loại là loại sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ nào và xử lý ra sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi kiểm toán viên độc lập phát hiện ra sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính mà ban quản lý đơn vị được kiểm toán từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên sẽ phải đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk) trong kiểm toán được định nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động (Operational Audit) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Kiểm toán viên nội bộ (Internal Auditor) khác với kiểm toán viên độc lập (External Auditor) ở điểm cơ bản nào về mối quan hệ với đơn vị được kiểm toán?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi thực hiện thủ tục phân tích (Analytical Procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khái niệm 'độc lập' (Independence) là nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất đối với loại kiểm toán viên nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) quy định về việc lập hồ sơ kiểm toán. Mục đích chính của việc lập và lưu trữ hồ sơ kiểm toán là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi kiểm toán khoản mục Hàng tồn kho, kiểm toán viên thường tham gia chứng kiến kiểm kê hàng tồn kho cuối kỳ của đơn vị. Thủ tục này chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một công ty kiểm toán đang đối mặt với áp lực từ một khách hàng lớn yêu cầu đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần, trong khi kiểm toán viên đã phát hiện ra một sai sót trọng yếu mà khách hàng không chịu điều chỉnh. Nếu công ty kiểm toán nhượng bộ trước áp lực này, họ đã vi phạm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 240), trách nhiệm của kiểm toán viên đối với gian lận (fraud) trong cuộc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi kiểm toán viên sử dụng công việc của chuyên gia (ví dụ: chuyên gia định giá tài sản, chuyên gia môi trường), trách nhiệm của kiểm toán viên đối với kết luận của chuyên gia đó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một công ty kiểm toán đang lập kế hoạch kiểm toán cho một doanh nghiệp mới thành lập, hoạt động trong lĩnh vực công nghệ có nhiều rủi ro tiềm ẩn và hệ thống kiểm soát nội bộ chưa hoàn thiện. Theo mô hình rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên nên điều chỉnh rủi ro phát hiện (Detection Risk) như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi thực hiện kiểm toán khoản mục Phải thu khách hàng, kiểm toán viên gửi thư xác nhận nợ cho một mẫu khách hàng. Thủ tục này chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào đối với khoản mục Phải thu khách hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đơn vị được kiểm toán có một số lượng lớn các khoản nợ phải thu khó đòi. Kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục nào sau đây để đánh giá tính hợp lý của khoản dự phòng nợ phải thu khó đòi được lập trên báo cáo tài chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Báo cáo kiểm toán về báo cáo tài chính có ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion) được đưa ra khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến quy mô (extent) của các thủ tục kiểm toán được thực hiện trong giai đoạn thực hiện kiểm toán?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi thực hiện kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit), đối tượng kiểm tra chủ yếu của kiểm toán viên là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thu thập bằng chứng về việc phê duyệt các khoản chi tiền. Thủ tục này chủ yếu nhằm kiểm tra sự hữu hiệu của kiểm soát nội bộ đối với mục tiêu kiểm soát nào liên quan đến khoản mục Tiền?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả định hoạt động liên tục (Going Concern Assumption) là một nguyên tắc cơ bản trong kế toán. Trách nhiệm của kiểm toán viên đối với giả định này trong cuộc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót, bước tiếp theo quan trọng nhất sau khi xác định sai sót là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 02

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, kiểm toán viên cần đưa ra ý kiến kiểm toán nào sau đây nếu Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần
  • B. Ý kiến trái ngược
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy có sự không chắc chắn trọng yếu liên quan đến khả năng hoạt động liên tục của đơn vị do thua lỗ kéo dài. Trách nhiệm của kiểm toán viên trong tình huống này là gì?

  • A. Bỏ qua vấn đề này nếu Ban Giám đốc cam kết sẽ khắc phục trong tương lai
  • B. Thảo luận với Ban Giám đốc, đánh giá kế hoạch của họ và xem xét ảnh hưởng đến báo cáo kiểm toán
  • C. Đưa ra ý kiến trái ngược ngay lập tức
  • D. Yêu cầu đơn vị phải giải thể

Câu 3: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản cố định?

  • A. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách khấu hao
  • B. Xem xét nhật ký ghi chép tài sản cố định
  • C. Đối chiếu số dư tài khoản với sổ cái
  • D. Kiểm kê thực tế tài sản cố định

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Rủi ro tiềm tàng, Rủi ro kiểm soát, Rủi ro phát hiện
  • B. Rủi ro kinh doanh, Rủi ro tài chính, Rủi ro hoạt động
  • C. Rủi ro hệ thống, Rủi ro phi hệ thống
  • D. Rủi ro pháp lý, Rủi ro đạo đức, Rủi ro nghề nghiệp

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Mục đích chính của thủ tục này là gì?

  • A. Thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp
  • B. Đưa ra ý kiến kiểm toán chính xác
  • C. Xác định và đánh giá các rủi ro có sai sót trọng yếu để thiết kế các thủ tục kiểm toán phù hợp
  • D. Ngăn chặn gian lận và sai sót xảy ra

Câu 6: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát
  • B. Kiểm soát chi phí
  • C. Hoạt động kiểm soát
  • D. Giám sát

Câu 7: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu nào sau đây NHẤT?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness)
  • B. Tính chính xác (Accuracy)
  • C. Tính có thật (Existence)
  • D. Tính phát sinh (Occurrence)

Câu 8: Thủ tục kiểm toán "đối chiếu" (Reconciliation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tính hiện hữu
  • B. Tính chính xác và đầy đủ
  • C. Quyền và nghĩa vụ
  • D. Định giá và phân bổ

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên độc lập có thể bị coi là KHÔNG độc lập?

  • A. Kiểm toán viên cung cấp dịch vụ tư vấn thuế cho khách hàng kiểm toán
  • B. Công ty kiểm toán đã kiểm toán cho khách hàng trong 5 năm liên tục
  • C. Kiểm toán viên có một khoản vay lớn từ khách hàng kiểm toán
  • D. Kiểm toán viên tham gia các khóa đào tạo do khách hàng tổ chức

Câu 10: Báo cáo kiểm toán viên KHÔNG đưa ra đảm bảo tuyệt đối về điều gì?

  • A. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu
  • B. Báo cáo tài chính tuân thủ khuôn khổ lập pháp lý áp dụng
  • C. Không có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính
  • D. Gian lận sẽ không xảy ra trong tương lai

Câu 11: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động?

  • A. Kiểm toán tài chính
  • B. Kiểm toán tuân thủ
  • C. Kiểm toán hoạt động
  • D. Kiểm toán nội bộ

Câu 12: Khi nào kiểm toán viên cần trao đổi với Ban Quản trị (những người chịu trách nhiệm quản trị) của đơn vị được kiểm toán?

  • A. Khi phát hiện gian lận không trọng yếu
  • B. Khi hoàn thành xong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
  • C. Khi có bất đồng với Ban Giám đốc về các vấn đề kế toán
  • D. Trong suốt quá trình kiểm toán về các vấn đề liên quan đến kiểm toán

Câu 13: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "mức trọng yếu" (Materiality) được xác định bởi ai và nhằm mục đích gì?

  • A. Ban Giám đốc đơn vị, để xác định giới hạn sai sót có thể chấp nhận được
  • B. Kiểm toán viên, để lập kế hoạch và đánh giá ảnh hưởng của sai sót
  • C. Cơ quan quản lý nhà nước, để đảm bảo chất lượng báo cáo tài chính
  • D. Người sử dụng báo cáo tài chính, để ra quyết định kinh tế

Câu 14: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và có ảnh hưởng lan tỏa?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần
  • C. Từ chối đưa ra ý kiến
  • D. Ý kiến trái ngược

Câu 15: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán?

  • A. Phỏng vấn (Inquiry)
  • B. Quan sát (Observation)
  • C. Soát xét Báo cáo quản trị
  • D. Tính toán lại (Recalculation)

Câu 16: Trong kiểm toán nội bộ, hoạt động tư vấn (Consulting activities) có đặc điểm gì?

  • A. Mang tính chất tư vấn và khuyến nghị, không đưa ra ý kiến độc lập
  • B. Bắt buộc phải tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán độc lập
  • C. Luôn hướng đến việc đưa ra ý kiến đảm bảo về báo cáo tài chính
  • D. Chỉ được thực hiện bởi kiểm toán viên nhà nước

Câu 17: Hồ sơ kiểm toán (Audit documentation) có vai trò quan trọng NHẤT trong việc nào sau đây?

  • A. Quảng bá năng lực của công ty kiểm toán
  • B. Cung cấp bằng chứng về cơ sở cho ý kiến kiểm toán và việc kiểm toán được thực hiện tuân thủ chuẩn mực
  • C. Giúp khách hàng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ
  • D. Xác định mức phí kiểm toán hợp lý

Câu 18: Khi kiểm toán khoản mục nợ phải trả, kiểm toán viên thường tập trung vào cơ sở dẫn liệu nào để giảm thiểu rủi ro khai thấp?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness)
  • B. Tính chính xác (Accuracy)
  • C. Tính có thật (Existence)
  • D. Tính phát sinh (Occurrence)

Câu 19: Theo Luật Kiểm toán độc lập Việt Nam, đối tượng nào KHÔNG bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm?

  • A. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Tổ chức tín dụng
  • C. Hộ kinh doanh cá thể
  • D. Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán

Câu 20: Trong quy trình kiểm toán, giai đoạn "thực hiện kiểm toán" (Fieldwork) bao gồm các công việc chính nào?

  • A. Lập kế hoạch kiểm toán tổng thể và chi tiết
  • B. Trao đổi với Ban Quản trị và Ban Giám đốc
  • C. Phát hành báo cáo kiểm toán
  • D. Thực hiện các thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng

Câu 21: Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng, kiểm toán viên quan tâm đến điều gì NHẤT?

  • A. Sự phức tạp của hệ thống
  • B. Khả năng của hệ thống trong việc ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót trọng yếu
  • C. Chi phí để vận hành hệ thống
  • D. Sự tuân thủ các quy định pháp luật của hệ thống

Câu 22: Thư quản lý (Management letter) được kiểm toán viên gửi cho khách hàng sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Đưa ra ý kiến kiểm toán chính thức
  • B. Thông báo về các sai sót trọng yếu phát hiện được
  • C. Thông báo về các điểm yếu kém của hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện
  • D. Yêu cầu khách hàng thanh toán phí kiểm toán

Câu 23: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp chọn mẫu thống kê (Statistical Sampling)?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản
  • B. Chọn mẫu phân tầng
  • C. Chọn mẫu hệ thống
  • D. Chọn mẫu tùy ý (Haphazard sampling)

Câu 24: Khi có gian lận do Ban Giám đốc cấp cao thực hiện, điều gì khiến tình huống này trở nên nghiêm trọng hơn so với gian lận của nhân viên cấp dưới?

  • A. Giá trị gian lận thường lớn hơn
  • B. Dễ dàng che giấu hơn
  • C. Gây ra sự suy yếu về môi trường kiểm soát và văn hóa đạo đức của đơn vị
  • D. Khó phát hiện hơn

Câu 25: Trong trường hợp kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp, nhưng không thể kết luận rằng có sai sót trọng yếu, ý kiến kiểm toán phù hợp là gì?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần
  • C. Từ chối đưa ra ý kiến
  • D. Ý kiến trái ngược

Câu 26: Mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không
  • B. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính
  • C. Đảm bảo đơn vị tuân thủ pháp luật và các quy định
  • D. Cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị

Câu 27: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản (Substantive procedures)?

  • A. Thủ tục phân tích (Analytical procedures)
  • B. Thủ tục đánh giá rủi ro (Risk assessment procedures)
  • C. Kiểm tra chi tiết số dư (Tests of details of balances)
  • D. Kiểm tra chi tiết nghiệp vụ (Tests of details of transactions)

Câu 28: Trong kiểm toán, "hoài nghi nghề nghiệp" (Professional skepticism) có nghĩa là gì?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc
  • B. Chỉ tin tưởng vào bằng chứng kiểm toán thu thập được từ bên thứ ba
  • C. Luôn cho rằng khách hàng có gian lận
  • D. Thái độ luôn nghi ngờ, đặt câu hỏi và đánh giá một cách phê phán bằng chứng kiểm toán

Câu 29: Khi kiểm toán viên phát hiện một vi phạm pháp luật có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

  • A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan công an
  • B. Đánh giá ảnh hưởng đến báo cáo tài chính và báo cáo cho Ban Quản trị, xem xét ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán
  • C. Bỏ qua nếu Ban Giám đốc hứa sẽ khắc phục
  • D. Tự mình khắc phục vi phạm pháp luật đó

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "tam giác gian lận" (Fraud triangle)?

  • A. Áp lực (Pressure)
  • B. Cơ hội (Opportunity)
  • C. Năng lực (Competence)
  • D. Hợp lý hóa (Rationalization)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, kiểm toán viên cần đưa ra ý kiến kiểm toán nào sau đây nếu Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy có sự không chắc chắn trọng yếu liên quan đến khả năng hoạt động liên tục của đơn vị do thua lỗ kéo dài. Trách nhiệm của kiểm toán viên trong tình huống này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản cố định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Mục đích chính của thủ tục này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu nào sau đây NHẤT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thủ tục kiểm toán 'đối chiếu' (Reconciliation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên độc lập có thể bị coi là KHÔNG độc lập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Báo cáo kiểm toán viên KHÔNG đưa ra đảm bảo tuyệt đối về điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi nào kiểm toán viên cần trao đổi với Ban Quản trị (những người chịu trách nhiệm quản trị) của đơn vị được kiểm toán?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'mức trọng yếu' (Materiality) được xác định bởi ai và nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và có ảnh hưởng lan tỏa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong kiểm toán nội bộ, hoạt động tư vấn (Consulting activities) có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hồ sơ kiểm toán (Audit documentation) có vai trò quan trọng NHẤT trong việc nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi kiểm toán khoản mục nợ phải trả, kiểm toán viên thường tập trung vào cơ sở dẫn liệu nào để giảm thiểu rủi ro khai thấp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Theo Luật Kiểm toán độc lập Việt Nam, đối tượng nào KHÔNG bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong quy trình kiểm toán, giai đoạn 'thực hiện kiểm toán' (Fieldwork) bao gồm các công việc chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng, kiểm toán viên quan tâm đến điều gì NHẤT?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Thư quản lý (Management letter) được kiểm toán viên gửi cho khách hàng sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp chọn mẫu thống kê (Statistical Sampling)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi có gian lận do Ban Giám đốc cấp cao thực hiện, điều gì khiến tình huống này trở nên nghiêm trọng hơn so với gian lận của nhân viên cấp dưới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong trường hợp kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp, nhưng không thể kết luận rằng có sai sót trọng yếu, ý kiến kiểm toán phù hợp là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản (Substantive procedures)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong kiểm toán, 'hoài nghi nghề nghiệp' (Professional skepticism) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi kiểm toán viên phát hiện một vi phạm pháp luật có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'tam giác gian lận' (Fraud triangle)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 03

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động.
  • C. Sự tuân thủ các luật lệ và quy định hiện hành.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Luôn nghi ngờ ban quản lý doanh nghiệp có hành vi gian lận.
  • B. Chỉ tin tưởng vào bằng chứng kiểm toán thu thập được từ bên thứ ba.
  • C. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá cẩn trọng các bằng chứng kiểm toán.
  • D. Từ chối mọi giải trình từ phía ban quản lý doanh nghiệp.

Câu 3: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán muốn phát hành trái phiếu để huy động vốn. Theo quy định, báo cáo tài chính của công ty cần được kiểm toán bởi:

  • A. Kiểm toán viên độc lập.
  • B. Kiểm toán viên nhà nước.
  • C. Kiểm toán viên nội bộ.
  • D. Bất kỳ loại kiểm toán viên nào.

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là rủi ro mà kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu. Rủi ro kiểm toán bao gồm những thành phần nào?

  • A. Rủi ro kinh doanh và rủi ro hoạt động.
  • B. Rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống.
  • C. Rủi ro gian lận và rủi ro sai sót.
  • D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Mục đích chính của thủ tục này là gì?

  • A. Thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
  • B. Xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • C. Đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 6: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?

  • A. Phỏng vấn nhân viên đơn vị về quy trình kiểm soát.
  • B. Quan sát việc thực hiện kiểm soát của nhân viên đơn vị.
  • C. Thực hiện thủ tục phân tích đối với số liệu doanh thu.
  • D. Kiểm tra tài liệu chứng từ để xác định việc phê duyệt theo quy định.

Câu 7: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục kiểm kê hàng tồn kho thực tế tại đơn vị. Mục đích chính của thủ tục này là để xác minh điều gì?

  • A. Sự hiện hữu của hàng tồn kho.
  • B. Quyền sở hữu hàng tồn kho.
  • C. Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho.
  • D. Tính đầy đủ của hàng tồn kho.

Câu 8: Điều kiện tiên quyết để chấp nhận một hợp đồng kiểm toán là gì?

  • A. Đơn vị kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh.
  • B. Cơ sở lập và trình bày báo cáo tài chính được chấp nhận và sự thừa nhận trách nhiệm của Ban Giám đốc.
  • C. Phí dịch vụ kiểm toán được thỏa thuận.
  • D. Kiểm toán viên có đủ năng lực và kinh nghiệm.

Câu 9: Trong báo cáo kiểm toán, ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần (Qualified Opinion) được đưa ra khi nào?

  • A. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
  • B. Báo cáo tài chính không trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
  • C. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý, ngoại trừ ảnh hưởng của một vấn đề cụ thể.
  • D. Kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến do giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng.

Câu 10: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
  • B. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
  • C. Luật Kế toán Việt Nam.
  • D. Thông lệ kiểm toán của các nước phát triển.

Câu 11: Kiểm toán nội bộ có vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp. Chức năng chính của kiểm toán nội bộ là gì?

  • A. Xác minh tính trung thực của báo cáo tài chính cho các cổ đông.
  • B. Tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách của Nhà nước.
  • C. Phát hiện và xử lý các hành vi gian lận và sai sót.
  • D. Đánh giá và tư vấn để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và quy trình quản trị.

Câu 12: Trong kiểm toán, khái niệm "Trọng yếu" (Materiality) được hiểu như thế nào?

  • A. Mọi sai sót đều là trọng yếu.
  • B. Sai sót mà có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • C. Sai sót vượt quá một ngưỡng giá trị tuyệt đối nhất định.
  • D. Sai sót do gian lận luôn trọng yếu hơn sai sót không do gian lận.

Câu 13: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp chọn mẫu thống kê?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
  • B. Chọn mẫu hệ thống.
  • C. Chọn mẫu phân tầng.
  • D. Chọn mẫu tùy ý.

Câu 14: Khi phát hiện gian lận, trách nhiệm đầu tiên của kiểm toán viên là gì?

  • A. Thông báo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
  • B. Tự mình điều tra sâu rộng để làm rõ toàn bộ vụ việc.
  • C. Trao đổi với cấp quản lý phù hợp trong đơn vị được kiểm toán.
  • D. Công khai thông tin gian lận trên các phương tiện truyền thông.

Câu 15: Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence) cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Tính chính xác và kịp thời.
  • B. Tính đầy đủ và thích hợp.
  • C. Tính khách quan và độc lập.
  • D. Tính bí mật và bảo mật.

Câu 16: Trong quy trình kiểm toán doanh thu, kiểm toán viên thực hiện thủ tục "cắt niên độ bán hàng" (Sales Cut-off Tests). Mục đích của thủ tục này là gì?

  • A. Xác minh tính có thật của doanh thu.
  • B. Đánh giá tính đầy đủ của doanh thu.
  • C. Kiểm tra việc ghi nhận doanh thu theo giá bán hợp lý.
  • D. Đảm bảo doanh thu được ghi nhận đúng kỳ kế toán.

Câu 17: Hình thức báo cáo kiểm toán nào sau đây thể hiện mức độ đảm bảo cao nhất về báo cáo tài chính?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến không chấp nhận.
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến.

Câu 18: Theo chuẩn mực kiểm toán, kiểm toán viên phải tuân thủ các yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào KHÔNG bao gồm trong chuẩn mực?

  • A. Tính chính trực.
  • B. Tính khách quan.
  • C. Tính cạnh tranh.
  • D. Tính bảo mật.

Câu 19: Khi đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin cần thiết cho kiểm toán viên, điều này dẫn đến tình huống gì?

  • A. Ý kiến kiểm toán chấp nhận toàn phần.
  • B. Giới hạn phạm vi kiểm toán.
  • C. Gian lận có chủ ý từ phía đơn vị.
  • D. Không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán nếu KTV tìm được bằng chứng thay thế.

Câu 20: Công cụ kiểm soát nội bộ nào sau đây mang tính phòng ngừa là chủ yếu?

  • A. Đối chiếu số dư ngân hàng.
  • B. Kiểm tra phê duyệt chứng từ.
  • C. Phân công phân nhiệm.
  • D. Kiểm kê tài sản định kỳ.

Câu 21: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) thường được thực hiện để đánh giá điều gì?

  • A. Mức độ tuân thủ luật pháp, quy định và các yêu cầu khác.
  • B. Hiệu quả và hiệu suất hoạt động của đơn vị.
  • C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 22: Trong kiểm toán, "thư quản lý" (Management Letter) thường được phát hành vào giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • B. Giai đoạn đánh giá rủi ro.
  • C. Giai đoạn hoàn thành kiểm toán (sau khi thực hiện kiểm toán).
  • D. Giai đoạn chấp nhận hợp đồng kiểm toán.

Câu 23: Khi kiểm toán khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền, khẳng định (assertion) nào sau đây thường được kiểm toán viên đặc biệt chú trọng?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness).
  • B. Sự hiện hữu (Existence).
  • C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).
  • D. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).

Câu 24: Kiểm toán nhà nước (State Audit) ở Việt Nam trực thuộc cơ quan nào?

  • A. Chính phủ.
  • B. Bộ Tài chính.
  • C. Ngân hàng Nhà nước.
  • D. Quốc hội.

Câu 25: Trong kiểm toán, "giấy làm việc" (Working Papers) có vai trò quan trọng. Mục đích chính của việc lập và lưu trữ giấy làm việc là gì?

  • A. Để trình bày cho Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Để công khai cho các cổ đông và nhà đầu tư.
  • C. Làm bằng chứng cho công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho báo cáo kiểm toán.
  • D. Để so sánh với giấy làm việc của các năm trước.

Câu 26: Khi kiểm toán các khoản phải thu khách hàng, thủ tục "xác nhận công nợ" (Accounts Receivable Confirmation) được sử dụng để thu thập bằng chứng về khẳng định nào?

  • A. Sự hiện hữu và quyền (Existence and Rights).
  • B. Tính đầy đủ (Completeness).
  • C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
  • D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure).

Câu 27: Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán "từ chối đưa ra ý kiến" (Disclaimer of Opinion)?

  • A. Khi phát hiện có gian lận trọng yếu và lan tỏa.
  • B. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực và hợp lý.
  • C. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu ảnh hưởng đến hoạt động liên tục.
  • D. Khi có giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng và lan tỏa.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường kiểm soát theo COSO?

  • A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
  • B. Hoạt động kiểm soát.
  • C. Cơ cấu tổ chức.
  • D. Cam kết về năng lực.

Câu 29: Khi kiểm toán chi phí nhân công, kiểm toán viên có thể sử dụng thủ tục phân tích (Analytical Procedures) nào để phát hiện sai sót?

  • A. Kiểm tra bảng chấm công của nhân viên.
  • B. Đối chiếu chi phí nhân công với ngân sách.
  • C. So sánh chi phí nhân công năm nay với năm trước và giải thích biến động.
  • D. Phỏng vấn quản lý nhân sự về quy trình tuyển dụng và trả lương.

Câu 30: Trong kiểm toán, "mức trọng yếu thực hiện" (Performance Materiality) được xác định như thế nào?

  • A. Bằng với mức trọng yếu tổng thể.
  • B. Cao hơn mức trọng yếu tổng thể.
  • C. Bằng một tỷ lệ cố định (ví dụ 5%) của doanh thu.
  • D. Thấp hơn mức trọng yếu tổng thể để giảm rủi ro kiểm toán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán muốn phát hành trái phiếu để huy động vốn. Theo quy định, báo cáo tài chính của công ty cần được kiểm toán bởi:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là rủi ro mà kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu. Rủi ro kiểm toán bao gồm những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Mục đích chính của thủ tục này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục kiểm kê hàng tồn kho thực tế tại đơn vị. Mục đích chính của thủ tục này là để xác minh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Điều kiện tiên quyết để chấp nhận một hợp đồng kiểm toán là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong báo cáo kiểm toán, ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần (Qualified Opinion) được đưa ra khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Kiểm toán nội bộ có vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp. Chức năng chính của kiểm toán nội bộ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong kiểm toán, khái niệm 'Trọng yếu' (Materiality) được hiểu như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp chọn mẫu thống kê?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phát hiện gian lận, trách nhiệm đầu tiên của kiểm toán viên là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence) cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong quy trình kiểm toán doanh thu, kiểm toán viên thực hiện thủ tục 'cắt niên độ bán hàng' (Sales Cut-off Tests). Mục đích của thủ tục này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hình thức báo cáo kiểm toán nào sau đây thể hiện mức độ đảm bảo cao nhất về báo cáo tài chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Theo chuẩn mực kiểm toán, kiểm toán viên phải tuân thủ các yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào KHÔNG bao gồm trong chuẩn mực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin cần thiết cho kiểm toán viên, điều này dẫn đến tình huống gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công cụ kiểm soát nội bộ nào sau đây mang tính phòng ngừa là chủ yếu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) thường được thực hiện để đánh giá điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong kiểm toán, 'thư quản lý' (Management Letter) thường được phát hành vào giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi kiểm toán khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền, khẳng định (assertion) nào sau đây thường được kiểm toán viên đặc biệt chú trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Kiểm toán nhà nước (State Audit) ở Việt Nam trực thuộc cơ quan nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong kiểm toán, 'giấy làm việc' (Working Papers) có vai trò quan trọng. Mục đích chính của việc lập và lưu trữ giấy làm việc là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi kiểm toán các khoản phải thu khách hàng, thủ tục 'xác nhận công nợ' (Accounts Receivable Confirmation) được sử dụng để thu thập bằng chứng về khẳng định nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán 'từ chối đưa ra ý kiến' (Disclaimer of Opinion)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường kiểm soát theo COSO?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi kiểm toán chi phí nhân công, kiểm toán viên có thể sử dụng thủ tục phân tích (Analytical Procedures) nào để phát hiện sai sót?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong kiểm toán, 'mức trọng yếu thực hiện' (Performance Materiality) được xác định như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 04

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
  • B. Tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động
  • C. Sự tuân thủ pháp luật và các quy định
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập đưa ra ý kiến về điều gì?

  • A. Báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không
  • B. Khả năng tồn tại liên tục của đơn vị được kiểm toán
  • C. Tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị
  • D. Sự tuân thủ pháp luật của đơn vị trong hoạt động kinh doanh

Câu 3: Kiểm toán tuân thủ được thực hiện để xác định mức độ?

  • A. Hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong đơn vị
  • B. Trung thực và hợp lý của thông tin tài chính
  • C. Tuân thủ các quy định, chính sách, thủ tục đã được thiết lập
  • D. Hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ

Câu 4: Nguyên tắc "độc lập" của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa quan trọng nhất đối với?

  • A. Việc thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp
  • B. Sự tin cậy của ý kiến kiểm toán viên đối với người sử dụng thông tin
  • C. Khả năng hoàn thành cuộc kiểm toán đúng thời hạn
  • D. Mối quan hệ tốt đẹp với Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên KHÔNG thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị
  • B. Xác định rủi ro và gian lận tiềm tàng
  • C. Lập kế hoạch kiểm toán tổng thể và chương trình kiểm toán
  • D. Thu thập bằng chứng kiểm toán để đưa ra ý kiến

Câu 6: Loại rủi ro nào mà kiểm toán viên KHÔNG thể kiểm soát trực tiếp trong quá trình kiểm toán?

  • A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk)
  • B. Rủi ro kiểm soát (Control Risk)
  • C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk)
  • D. Rủi ro hoạt động (Operating Risk)

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

  • A. Phỏng vấn (Inquiry)
  • B. Quan sát (Observation)
  • C. Lập kế hoạch kiểm toán (Audit Planning)
  • D. Đối chiếu số dư (Confirmation)

Câu 8: Báo cáo kiểm toán viên đưa ra ý kiến "chấp nhận từng phần" khi?

  • A. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu
  • B. Có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa khắp báo cáo tài chính
  • C. Báo cáo tài chính chứa đựng sai sót trọng yếu và lan tỏa
  • D. Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp

Câu 9: Kiểm toán nội bộ trực thuộc và phục vụ cho đối tượng chính nào trong một tổ chức?

  • A. Cổ đông và nhà đầu tư
  • B. Cơ quan quản lý nhà nước
  • C. Khách hàng và nhà cung cấp
  • D. Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị

Câu 10: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "tính trọng yếu" được xác định dựa trên?

  • A. Giá trị tuyệt đối của sai sót
  • B. So sánh với lợi nhuận trước thuế của đơn vị
  • C. Xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên về ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng BCTC
  • D. Quy định của pháp luật về mức độ sai sót cho phép

Câu 11: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ là gì?

  • A. Phát hiện và ngăn chặn gian lận
  • B. Đảm bảo sự tuân thủ pháp luật
  • C. Bảo vệ tài sản của đơn vị
  • D. Đảm bảo đạt được các mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ

Câu 12: Gian lận khác với sai sót ở điểm cơ bản nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
  • B. Tính cố ý của hành động gây ra sai lệch
  • C. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên
  • D. Đối tượng thực hiện hành vi sai phạm

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường kiểm soát của hệ thống kiểm soát nội bộ?

  • A. Tính chính trực và giá trị đạo đức
  • B. Cơ cấu tổ chức
  • C. Thủ tục kiểm soát
  • D. Cam kết về năng lực

Câu 14: Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu kiểm toán (audit sampling) khi?

  • A. Không thể kiểm tra toàn bộ các phần tử trong tổng thể
  • B. Muốn tiết kiệm chi phí và thời gian kiểm toán
  • C. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động hiệu quả
  • D. Rủi ro kiểm toán được đánh giá ở mức thấp

Câu 15: Loại ý kiến kiểm toán nào được xem là "ý kiến chấp nhận toàn phần"?

  • A. Ý kiến trái ngược
  • B. Ý kiến chấp nhận toàn phần
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần
  • D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến

Câu 16: Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên phải tuân thủ những yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp nào?

  • A. Chỉ tính độc lập và khách quan
  • B. Chỉ tính chính trực và năng lực chuyên môn
  • C. Chỉ tính bảo mật và tuân thủ pháp luật
  • D. Tính độc lập, chính trực, khách quan, năng lực chuyên môn và tính thận trọng, bảo mật và tuân thủ chuẩn mực

Câu 17: Trong kiểm toán, "bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp" có nghĩa là?

  • A. Bằng chứng phải có số lượng lớn
  • B. Bằng chứng phải được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau
  • C. Bằng chứng phải đủ về số lượng và có chất lượng phù hợp để hỗ trợ cho ý kiến kiểm toán
  • D. Bằng chứng phải dễ dàng thu thập và kiểm tra

Câu 18: Khi phát hiện có dấu hiệu gian lận, kiểm toán viên cần?

  • A. Bỏ qua và tiếp tục cuộc kiểm toán theo kế hoạch
  • B. Mở rộng phạm vi kiểm toán để xác minh và đánh giá ảnh hưởng của gian lận
  • C. Thông báo ngay cho cơ quan pháp luật
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán bất lợi ngay lập tức

Câu 19: Vai trò của "Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA)" là gì?

  • A. Tổ chức nghề nghiệp, hỗ trợ và phát triển nghề nghiệp kiểm toán
  • B. Cơ quan quản lý nhà nước về kiểm toán
  • C. Tổ chức quốc tế ban hành chuẩn mực kiểm toán
  • D. Đơn vị cung cấp dịch vụ kiểm toán độc lập

Câu 20: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của hàng tồn kho?

  • A. Phỏng vấn nhân viên quản lý kho
  • B. Kiểm tra hóa đơn mua hàng
  • C. Quan sát kiểm kê hàng tồn kho thực tế
  • D. Đối chiếu số liệu với năm trước

Câu 21: Khi kiểm toán khoản mục "Doanh thu", kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu (assertion) nào nhất?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness)
  • B. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
  • C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)
  • D. Ghi nhận có thật (Occurrence)

Câu 22: "Thư quản lý" (Management Letter) được kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Thông báo ý kiến kiểm toán chính thức
  • B. Thông báo về những điểm yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện
  • C. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh báo cáo tài chính
  • D. Xác nhận trách nhiệm của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính

Câu 23: Trong kiểm toán, "kiểm tra chi tiết" (substantive testing) là?

  • A. Các thủ tục kiểm toán được thiết kế để phát hiện sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính
  • B. Việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị
  • C. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
  • D. Việc kiểm tra tính tuân thủ pháp luật của đơn vị

Câu 24: Khi đánh giá rủi ro kiểm soát, kiểm toán viên quan tâm đến?

  • A. Khả năng kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu
  • B. Rủi ro tiềm ẩn do đặc điểm kinh doanh của đơn vị
  • C. Hiệu quả thiết kế và vận hành của hệ thống kiểm soát nội bộ
  • D. Mức độ biến động của môi trường kinh doanh

Câu 25: Một kiểm toán viên phát hiện có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính và sai sót này có ảnh hưởng lan tỏa, ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến
  • D. Ý kiến trái ngược

Câu 26: "Kiểm toán Báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước" là loại hình kiểm toán nào?

  • A. Kiểm toán độc lập
  • B. Kiểm toán Nhà nước
  • C. Kiểm toán nội bộ
  • D. Kiểm toán hoạt động

Câu 27: Trong kiểm toán, "thư xác nhận" (confirmation) thường được sử dụng để xác minh thông tin nào?

  • A. Chính sách kế toán của đơn vị
  • B. Quy trình kiểm soát nội bộ
  • C. Số dư các tài khoản như tiền gửi ngân hàng, nợ phải thu khách hàng
  • D. Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc năm tài chính

Câu 28: Khi kiểm toán "Nợ phải trả", cơ sở dẫn liệu "tính đầy đủ" (completeness) đặc biệt quan trọng vì?

  • A. Có rủi ro đơn vị bỏ sót các khoản nợ phải trả, làm giảm lợi nhuận và vốn chủ sở hữu
  • B. Nợ phải trả thường có giá trị lớn và phức tạp
  • C. Việc xác minh nợ phải trả thường khó khăn hơn tài sản
  • D. Sai sót trong nợ phải trả dễ dẫn đến gian lận

Câu 29: Trong kiểm toán, "phân tích xu hướng" (trend analysis) là một loại thủ tục?

  • A. Kiểm tra chi tiết
  • B. Kiểm soát
  • C. Thủ tục phân tích
  • D. Thủ tục tuân thủ

Câu 30: Mục đích chính của "Kiểm toán hoạt động" trong khu vực công là?

  • A. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định
  • B. Xác minh tính trung thực của báo cáo tài chính
  • C. Phát hiện và ngăn chặn tham nhũng
  • D. Nâng cao tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả trong quản lý và sử dụng nguồn lực công, tăng cường trách nhiệm giải trình

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập đưa ra ý kiến về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Kiểm toán tuân thủ được thực hiện để xác định mức độ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nguyên tắc 'độc lập' của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa quan trọng nhất đối với?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên KHÔNG thực hiện công việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Loại rủi ro nào mà kiểm toán viên KHÔNG thể kiểm soát trực tiếp trong quá trình kiểm toán?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Báo cáo kiểm toán viên đưa ra ý kiến 'chấp nhận từng phần' khi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Kiểm toán nội bộ trực thuộc và phục vụ cho đối tượng chính nào trong một tổ chức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'tính trọng yếu' được xác định dựa trên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Gian lận khác với sai sót ở điểm cơ bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường kiểm soát của hệ thống kiểm soát nội bộ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu kiểm toán (audit sampling) khi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Loại ý kiến kiểm toán nào được xem là 'ý kiến chấp nhận toàn phần'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên phải tuân thủ những yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong kiểm toán, 'bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp' có nghĩa là?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phát hiện có dấu hiệu gian lận, kiểm toán viên cần?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vai trò của 'Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA)' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của hàng tồn kho?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi kiểm toán khoản mục 'Doanh thu', kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu (assertion) nào nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'Thư quản lý' (Management Letter) được kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong kiểm toán, 'kiểm tra chi tiết' (substantive testing) là?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đánh giá rủi ro kiểm soát, kiểm toán viên quan tâm đến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một kiểm toán viên phát hiện có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính và sai sót này có ảnh hưởng lan tỏa, ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: 'Kiểm toán Báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước' là loại hình kiểm toán nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong kiểm toán, 'thư xác nhận' (confirmation) thường được sử dụng để xác minh thông tin nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi kiểm toán 'Nợ phải trả', cơ sở dẫn liệu 'tính đầy đủ' (completeness) đặc biệt quan trọng vì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong kiểm toán, 'phân tích xu hướng' (trend analysis) là một loại thủ tục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Mục đích chính của 'Kiểm toán hoạt động' trong khu vực công là?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 05

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động và quy trình.
  • C. Sự tuân thủ các luật lệ và quy định hiện hành.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức.

Câu 2: Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phải thực hiện đánh giá rủi ro kiểm toán. Rủi ro kiểm toán bao gồm những thành phần nào?

  • A. Rủi ro kinh doanh và rủi ro hệ thống.
  • B. Rủi ro gian lận và rủi ro sai sót.
  • C. Rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động.
  • D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

Câu 3: Một kiểm toán viên phát hiện ra một số sai sót không trọng yếu trong quá trình kiểm toán. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bỏ qua các sai sót này vì chúng không trọng yếu.
  • B. Đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược vì đã phát hiện sai sót.
  • C. Trao đổi các sai sót này với Ban quản lý đơn vị được kiểm toán.
  • D. Mở rộng phạm vi kiểm toán để tìm kiếm thêm sai sót.

Câu 4: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ trong một tổ chức là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật.
  • C. Ngăn chặn tất cả các gian lận và sai sót.
  • D. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Câu 5: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập pháp?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối.
  • D. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.

Câu 6: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải khách quan và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Năng lực và tính thận trọng.
  • C. Tính khách quan.
  • D. Tính chính trực.

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

  • A. Phỏng vấn.
  • B. Quan sát.
  • C. Kiểm tra tài liệu.
  • D. Lập kế hoạch kiểm toán.

Câu 8: Kiểm toán nội bộ khác biệt với kiểm toán độc lập chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Loại báo cáo kiểm toán được phát hành.
  • B. Tính độc lập của kiểm toán viên và đối tượng phục vụ.
  • C. Chuẩn mực kiểm toán được áp dụng.
  • D. Quy trình kiểm toán được thực hiện.

Câu 9: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "tính trọng yếu" được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượng sai sót phát hiện được.
  • B. Ý kiến chủ quan của kiểm toán viên.
  • C. Quy mô và tính chất của sai sót trong bối cảnh cụ thể.
  • D. So sánh với các doanh nghiệp khác trong ngành.

Câu 10: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu gian lận, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
  • B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng và thảo luận với Ban quản lý.
  • C. Dừng ngay cuộc kiểm toán và rút khỏi hợp đồng.
  • D. Tự mình điều tra gian lận một cách bí mật.

Câu 11: Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật "phỏng vấn" để thu thập bằng chứng. Loại bằng chứng này chủ yếu thuộc dạng nào?

  • A. Bằng chứng vật chất.
  • B. Bằng chứng tài liệu.
  • C. Bằng chứng phân tích.
  • D. Bằng chứng bằng lời.

Câu 12: Một công ty cổ phần niêm yết bắt buộc phải thực hiện loại kiểm toán nào hàng năm?

  • A. Kiểm toán nội bộ.
  • B. Kiểm toán hoạt động.
  • C. Kiểm toán báo cáo tài chính độc lập.
  • D. Kiểm toán tuân thủ.

Câu 13: Khi kiểm toán viên đưa ra "ý kiến chấp nhận từng phần", điều này có nghĩa là gì về báo cáo tài chính?

  • A. Báo cáo tài chính không đáng tin cậy trên mọi khía cạnh.
  • B. Báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • C. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên mọi khía cạnh trọng yếu.
  • D. Kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.

Câu 14: Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục "chứng kiến kiểm kê" nhằm mục đích thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Hiện hữu (Existence).
  • B. Đầy đủ (Completeness).
  • C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).

Câu 15: "Thư quản lý" (Management Letter) thường được kiểm toán viên gửi cho Ban quản lý đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Thông báo ý kiến kiểm toán chính thức.
  • B. Yêu cầu đơn vị sửa chữa các sai sót trọng yếu.
  • C. Báo cáo về các gian lận đã phát hiện.
  • D. Trình bày các điểm yếu kém và khuyến nghị cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 16: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Luật Kế toán Việt Nam.
  • B. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
  • C. Thông lệ kiểm toán của các nước phát triển.
  • D. Quy định của Bộ Tài chính Việt Nam.

Câu 17: Trong kiểm toán, "rủi ro phát hiện" có mối quan hệ như thế nào với "mức độ rủi ro kiểm soát và rủi ro tiềm tàng"?

  • A. Tỷ lệ thuận.
  • B. Không có mối quan hệ.
  • C. Nghịch biến.
  • D. Quan hệ cộng hưởng.

Câu 18: Khi kiểm toán viên thực hiện thủ tục "xác nhận công nợ phải thu khách hàng", mục đích chính là để thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Hiện hữu và Định giá.
  • B. Đầy đủ và Quyền.
  • C. Trình bày và Công bố.
  • D. Đo lường và Phân loại.

Câu 19: Theo luật pháp Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG được phép làm kiểm toán viên độc lập?

  • A. Người có chứng chỉ kiểm toán viên CPA.
  • B. Người có kinh nghiệm làm kế toán trưởng 5 năm.
  • C. Cán bộ đang làm việc trong cơ quan thuế.
  • D. Giảng viên đại học chuyên ngành kế toán - kiểm toán.

Câu 20: Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên đặc biệt chú trọng đến việc xác minh điều gì?

  • A. Số dư tiền mặt cuối kỳ khớp đúng với sổ cái.
  • B. Sự phân loại dòng tiền vào các hoạt động phù hợp với chuẩn mực.
  • C. Tính đầy đủ của các khoản mục phi tiền tệ.
  • D. Các giao dịch tiền mặt được phê duyệt đúng thẩm quyền.

Câu 21: Một kiểm toán viên nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị được kiểm toán. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá vấn đề này?

  • A. Kiểm tra chi tiết các khoản chi phí.
  • B. Phỏng vấn Ban quản lý về kế hoạch kinh doanh.
  • C. Phân tích khả năng thanh toán và dòng tiền của đơn vị.
  • D. Xác nhận số dư ngân hàng.

Câu 22: "Gian lận" khác với "sai sót" chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ trọng yếu.
  • B. Tần suất xảy ra.
  • C. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • D. Tính cố ý thực hiện hành vi sai trái.

Câu 23: Trong kiểm toán, việc "kiểm tra chọn mẫu" (Sampling) được sử dụng khi nào?

  • A. Khi số lượng giao dịch hoặc số dư là nhỏ.
  • B. Khi không thể kiểm tra 100% do số lượng lớn hoặc giới hạn thời gian.
  • C. Khi kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động hiệu quả.
  • D. Khi rủi ro kiểm toán ở mức thấp.

Câu 24: "Báo cáo kiểm toán" (Audit Report) được gửi cho đối tượng chính nào?

  • A. Ban Giám đốc điều hành.
  • B. Nhân viên kế toán.
  • C. Cổ đông hoặc chủ sở hữu.
  • D. Ngân hàng và các tổ chức tín dụng.

Câu 25: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Kiểm thử kiểm soát.
  • B. Kiểm tra cơ bản.
  • C. Thủ tục phân tích.
  • D. Phỏng vấn Ban quản lý.

Câu 26: Trong kiểm toán, thuật ngữ "hoài nghi nghề nghiệp" (Professional Skepticism) thể hiện điều gì?

  • A. Sự bi quan về tình hình tài chính của đơn vị.
  • B. Thái độ luôn tin tưởng vào Ban quản lý đơn vị.
  • C. Sự nghi ngờ về năng lực của nhân viên kế toán.
  • D. Thái độ luôn đặt câu hỏi và đánh giá cẩn trọng bằng chứng kiểm toán.

Câu 27: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra "ý kiến từ chối" (Adverse Opinion) về báo cáo tài chính?

  • A. Khi có giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng.
  • B. Khi báo cáo tài chính chứa đựng sai sót trọng yếu và lan tỏa.
  • C. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng.
  • D. Khi đơn vị từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.

Câu 28: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

  • A. Hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động kinh doanh.
  • C. Mức độ tuân thủ luật pháp, quy định và các yêu cầu khác.
  • D. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.

Câu 29: Trong kiểm toán, "giấy làm việc" (Working Papers) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ dùng để tham khảo nội bộ trong nhóm kiểm toán.
  • B. Không có giá trị pháp lý.
  • C. Chỉ là bản nháp, không cần lưu trữ cẩn thận.
  • D. Là bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán.

Câu 30: Nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do giới hạn phạm vi kiểm toán, nhưng không thể đưa ra ý kiến từ chối, thì ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến từ chối.
  • C. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến chấp nhận từng phần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phải thực hiện đánh giá rủi ro kiểm toán. Rủi ro kiểm toán bao gồm những thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một kiểm toán viên phát hiện ra một số sai sót không trọng yếu trong quá trình kiểm toán. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ trong một tổ chức là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải khách quan và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Kiểm toán nội bộ khác biệt với kiểm toán độc lập chủ yếu ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'tính trọng yếu' được xác định dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu gian lận, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật 'phỏng vấn' để thu thập bằng chứng. Loại bằng chứng này chủ yếu thuộc dạng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một công ty cổ phần niêm yết bắt buộc phải thực hiện loại kiểm toán nào hàng năm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi kiểm toán viên đưa ra 'ý kiến chấp nhận từng phần', điều này có nghĩa là gì về báo cáo tài chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục 'chứng kiến kiểm kê' nhằm mục đích thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: 'Thư quản lý' (Management Letter) thường được kiểm toán viên gửi cho Ban quản lý đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong kiểm toán, 'rủi ro phát hiện' có mối quan hệ như thế nào với 'mức độ rủi ro kiểm soát và rủi ro tiềm tàng'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi kiểm toán viên thực hiện thủ tục 'xác nhận công nợ phải thu khách hàng', mục đích chính là để thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Theo luật pháp Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG được phép làm kiểm toán viên độc lập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên đặc biệt chú trọng đến việc xác minh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một kiểm toán viên nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị được kiểm toán. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá vấn đề này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: 'Gian lận' khác với 'sai sót' chủ yếu ở yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong kiểm toán, việc 'kiểm tra chọn mẫu' (Sampling) được sử dụng khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Báo cáo kiểm toán' (Audit Report) được gửi cho đối tượng chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong kiểm toán, thuật ngữ 'hoài nghi nghề nghiệp' (Professional Skepticism) thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra 'ý kiến từ chối' (Adverse Opinion) về báo cáo tài chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong kiểm toán, 'giấy làm việc' (Working Papers) có vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do giới hạn phạm vi kiểm toán, nhưng không thể đưa ra ý kiến từ chối, thì ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 06

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc xác minh điều gì?

  • A. Tính hiệu quả của hoạt động kinh doanh.
  • B. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • C. Sự tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên độc lập phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp nào sau đây?

  • A. Nguyên tắc hoạt động liên tục.
  • B. Nguyên tắc thận trọng.
  • C. Tính độc lập, khách quan, và bảo mật.
  • D. Tính trọng yếu và rủi ro.

Câu 3: Loại hình kiểm toán nào sau đây thường được thực hiện bởi các chuyên gia nội bộ của một tổ chức?

  • A. Kiểm toán độc lập.
  • B. Kiểm toán nhà nước.
  • C. Kiểm toán tuân thủ.
  • D. Kiểm toán nội bộ.

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát, và rủi ro phát hiện.
  • B. Rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính.
  • C. Rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống.
  • D. Rủi ro gian lận và rủi ro sai sót.

Câu 5: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ (Internal Control) trong một doanh nghiệp là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Đảm bảo tính hữu hiệu và hiệu quả của hoạt động, sự tin cậy của báo cáo tài chính và sự tuân thủ pháp luật.
  • C. Nâng cao giá trị thương hiệu.
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ sau khi đã hoàn thành kiểm toán.
  • C. Xác định phạm vi và mục tiêu kiểm toán, đánh giá rủi ro.
  • D. Phát hành báo cáo kiểm toán.

Câu 7: Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence) có vai trò như thế nào trong quá trình kiểm toán?

  • A. Giúp kiểm toán viên giảm phí kiểm toán.
  • B. Thay thế cho sự xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên.
  • C. Đảm bảo báo cáo tài chính hoàn toàn chính xác.
  • D. Cơ sở để kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.

Câu 8: Thủ tục kiểm toán (Audit Procedure) nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra chứng từ gốc để xác minh các nghiệp vụ?

  • A. Kiểm tra tài liệu (Vouching).
  • B. Phỏng vấn (Inquiry).
  • C. Quan sát (Observation).
  • D. Tính toán lại (Recalculation).

Câu 9: Loại ý kiến kiểm toán (Audit Opinion) nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến kiểm toán trái ngược.
  • B. Ý kiến kiểm toán chấp nhận toàn phần.
  • C. Ý kiến kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến kiểm toán không chấp nhận.

Câu 10: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có tầm quan trọng như thế nào đối với kiểm toán viên?

  • A. Giúp kiểm toán viên tăng thu nhập.
  • B. Chỉ cần thiết cho kiểm toán nhà nước.
  • C. Cung cấp bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và là cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
  • D. Không có vai trò quan trọng sau khi phát hành báo cáo kiểm toán.

Câu 11: Trong kiểm toán hoạt động (Operational Audit), trọng tâm chính thường là đánh giá điều gì?

  • A. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
  • B. Sự tuân thủ pháp luật.
  • C. Hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Tính hiệu quả và hữu hiệu của hoạt động.

Câu 12: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VASAs) được xây dựng dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISAs).
  • B. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VASs).
  • C. Luật Kế toán Việt Nam.
  • D. Ý kiến của các doanh nghiệp kiểm toán lớn trong nước.

Câu 13: Gian lận (Fraud) trong báo cáo tài chính khác với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • B. Tính cố ý thực hiện hành vi.
  • C. Khả năng phát hiện bởi kiểm toán viên.
  • D. Loại nghiệp vụ bị ảnh hưởng.

Câu 14: Phương pháp chọn mẫu kiểm toán (Audit Sampling) được sử dụng khi nào?

  • A. Khi kiểm toán toàn bộ các khoản mục.
  • B. Khi không đủ thời gian để kiểm toán.
  • C. Khi không thể kiểm tra tất cả các khoản mục trong tổng thể.
  • D. Khi doanh nghiệp yêu cầu.

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Ban Giám đốc (Management) đơn vị được kiểm toán?

  • A. Lập và trình bày báo cáo tài chính trung thực.
  • B. Thiết kế và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hữu hiệu.
  • C. Cung cấp thông tin đầy đủ cho kiểm toán viên.
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.

Câu 16: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá mức độ tuân thủ của đơn vị đối với điều gì?

  • A. Luật pháp, quy định, chính sách và hợp đồng.
  • B. Chuẩn mực kế toán.
  • C. Hiệu quả hoạt động.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 17: Thư quản lý (Management Letter) thường được kiểm toán viên gửi cho đơn vị được kiểm toán sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu đơn vị thanh toán phí kiểm toán.
  • B. Thông báo về những điểm yếu kém trong kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • C. Công bố ý kiến kiểm toán ra công chúng.
  • D. Đưa ra các chỉ thị về hoạt động kinh doanh cho đơn vị.

Câu 18: Trong trường hợp phát hiện gian lận trọng yếu, kiểm toán viên cần thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Bỏ qua gian lận nếu không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
  • B. Tự mình xử lý gian lận.
  • C. Trao đổi với Ban Giám đốc và Ban Kiểm soát đơn vị, xem xét ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán và báo cáo cho các bên liên quan nếu cần.
  • D. Chỉ ghi nhận vào hồ sơ kiểm toán mà không cần thông báo cho ai.

Câu 19: Kiểm toán viên nhà nước (State Auditor) chịu trách nhiệm trước cơ quan nào?

  • A. Bộ Tài chính.
  • B. Ngân hàng Nhà nước.
  • C. Chính phủ.
  • D. Quốc hội.

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kiểm soát (Control Environment) theo COSO?

  • A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
  • B. Thủ tục kiểm soát.
  • C. Cam kết về năng lực.
  • D. Cơ cấu tổ chức.

Câu 21: Thủ tục kiểm toán phân tích (Analytical Procedures) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

  • A. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
  • B. Chỉ trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
  • C. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • D. Trong cả giai đoạn lập kế hoạch, thực hiện và hoàn thành kiểm toán.

Câu 22: Loại hình dịch vụ đảm bảo (Assurance Service) nào sau đây KHÔNG phải là dịch vụ kiểm toán?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • B. Kiểm toán hoạt động.
  • C. Tư vấn thuế.
  • D. Kiểm toán tuân thủ.

Câu 23: Khi kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh sự hiện hữu (Existence) của hàng tồn kho?

  • A. Chứng kiến kiểm kê hàng tồn kho.
  • B. Đối chiếu công nợ phải trả nhà cung cấp.
  • C. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách hàng tồn kho.
  • D. Kiểm tra các nghiệp vụ mua hàng sau ngày kết thúc năm tài chính.

Câu 24: Theo chuẩn mực kiểm toán, điều kiện tiên quyết cho một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Đơn vị phải có hệ thống kế toán hiện đại.
  • B. Ban Giám đốc đơn vị thừa nhận trách nhiệm của mình đối với báo cáo tài chính và hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Đơn vị phải trả trước phí kiểm toán.
  • D. Đơn vị phải là công ty niêm yết.

Câu 25: Trong kiểm toán, khái niệm "trọng yếu" (Materiality) được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Ý kiến chủ quan của kiểm toán viên.
  • B. Quy định của pháp luật.
  • C. Xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên về tầm quan trọng của thông tin sai lệch đối với quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • D. Giá trị tuyệt đối của sai sót.

Câu 26: Khi nào kiểm toán viên cần phải rút lui khỏi hợp đồng kiểm toán (Withdraw from Audit Engagement)?

  • A. Khi đơn vị không thanh toán phí kiểm toán đúng hạn.
  • B. Khi phát hiện sai sót không trọng yếu.
  • C. Khi Ban Giám đốc không hợp tác.
  • D. Khi kiểm toán viên bị giới hạn về phạm vi kiểm toán một cách nghiêm trọng và không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp.

Câu 27: Mục tiêu của kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

  • A. Đánh giá tính trung thực và hợp lý của thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của đơn vị.
  • B. Đánh giá tình hình tài chính và khả năng sinh lời của đơn vị.
  • C. Xác minh tính chính xác của số dư tiền và các khoản tương đương tiền.
  • D. Đảm bảo đơn vị tuân thủ các quy định về quản lý tiền.

Câu 28: Trong kiểm toán, "Thư xác nhận" (Confirmation Letter) thường được gửi cho bên thứ ba nào?

  • A. Nhân viên của đơn vị được kiểm toán.
  • B. Khách hàng và nhà cung cấp của đơn vị được kiểm toán.
  • C. Cổ đông của đơn vị được kiểm toán.
  • D. Cơ quan thuế.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một loại hình kiểm soát chung (General Control) trong hệ thống thông tin?

  • A. Kiểm soát truy cập vật lý.
  • B. Kiểm soát thay đổi chương trình.
  • C. Kiểm soát nhập liệu.
  • D. Kiểm soát hoạt động.

Câu 30: Ý kiến kiểm toán "từ chối đưa ra ý kiến" (Disclaimer of Opinion) được phát hành khi nào?

  • A. Khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • B. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực.
  • C. Khi kiểm toán viên phát hiện gian lận.
  • D. Khi có giới hạn trọng yếu về phạm vi kiểm toán khiến kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng để đưa ra ý kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc xác minh điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên độc lập phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Loại hình kiểm toán nào sau đây thường được thực hiện bởi các chuyên gia nội bộ của một tổ chức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ (Internal Control) trong một doanh nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence) có vai trò như thế nào trong quá trình kiểm toán?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Thủ tục kiểm toán (Audit Procedure) nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra chứng từ gốc để xác minh các nghiệp vụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Loại ý kiến kiểm toán (Audit Opinion) nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có tầm quan trọng như thế nào đối với kiểm toán viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong kiểm toán hoạt động (Operational Audit), trọng tâm chính thường là đánh giá điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VASAs) được xây dựng dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Gian lận (Fraud) trong báo cáo tài chính khác với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phương pháp chọn mẫu kiểm toán (Audit Sampling) được sử dụng khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Ban Giám đốc (Management) đơn vị được kiểm toán?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá mức độ tuân thủ của đơn vị đối với điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Thư quản lý (Management Letter) thường được kiểm toán viên gửi cho đơn vị được kiểm toán sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong trường hợp phát hiện gian lận trọng yếu, kiểm toán viên cần thực hiện hành động nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Kiểm toán viên nhà nước (State Auditor) chịu trách nhiệm trước cơ quan nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kiểm soát (Control Environment) theo COSO?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Thủ tục kiểm toán phân tích (Analytical Procedures) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Loại hình dịch vụ đảm bảo (Assurance Service) nào sau đây KHÔNG phải là dịch vụ kiểm toán?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh sự hiện hữu (Existence) của hàng tồn kho?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Theo chuẩn mực kiểm toán, điều kiện tiên quyết cho một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong kiểm toán, khái niệm 'trọng yếu' (Materiality) được xác định bởi yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi nào kiểm toán viên cần phải rút lui khỏi hợp đồng kiểm toán (Withdraw from Audit Engagement)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Mục tiêu của kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong kiểm toán, 'Thư xác nhận' (Confirmation Letter) thường được gửi cho bên thứ ba nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một loại hình kiểm soát chung (General Control) trong hệ thống thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Ý kiến kiểm toán 'từ chối đưa ra ý kiến' (Disclaimer of Opinion) được phát hành khi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 07

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá điều gì trong một tổ chức?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động và quy trình.
  • C. Sự tuân thủ các quy định và luật pháp hiện hành.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Thái độ này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc doanh nghiệp trừ khi có bằng chứng ngược lại.
  • B. Chấp nhận mọi giải trình từ Ban Giám đốc để tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán.
  • C. Đặt câu hỏi và xác minh các thông tin, đặc biệt là những thông tin có rủi ro sai sót trọng yếu.
  • D. Chỉ tập trung vào kiểm tra các nghiệp vụ có giá trị lớn để đảm bảo hiệu quả kiểm toán.

Câu 3: Một công ty cổ phần niêm yết trên sàn chứng khoán muốn phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn. Theo quy định pháp luật, báo cáo tài chính nào của công ty bắt buộc phải được kiểm toán bởi kiểm toán độc lập trước khi phát hành?

  • A. Báo cáo tài chính năm.
  • B. Báo cáo tài chính giữa niên độ.
  • C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • D. Bảng cân đối kế toán.

Câu 4: Kiểm toán viên phát hiện một số sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của khách hàng nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh. Trong tình huống này, loại ý kiến kiểm toán nào là phù hợp nhất để kiểm toán viên đưa ra?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến trái ngược.

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện đánh giá rủi ro kiểm toán. Mục đích chính của việc đánh giá rủi ro kiểm toán là gì?

  • A. Xác định mức phí dịch vụ kiểm toán phù hợp.
  • B. Xác định trọng tâm kiểm toán và thiết kế các thủ tục kiểm toán hiệu quả.
  • C. Đảm bảo kiểm toán viên tuân thủ chuẩn mực kiểm toán.
  • D. Thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.

Câu 6: Một kiểm toán viên nội bộ phát hiện một gian lận lớn do nhân viên kế toán gây ra. Hành động nào sau đây là quan trọng nhất mà kiểm toán viên nội bộ nên thực hiện tiếp theo?

  • A. Tự mình điều tra sâu rộng để thu thập thêm bằng chứng.
  • B. Thảo luận riêng với nhân viên kế toán liên quan để tìm hiểu động cơ.
  • C. Báo cáo ngay lập tức cho Ủy ban Kiểm toán hoặc cấp quản lý cao hơn trong tổ chức.
  • D. Chờ đến cuối kỳ kiểm toán để tổng hợp và báo cáo trong báo cáo kiểm toán.

Câu 7: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, bằng chứng kiểm toán đóng vai trò then chốt. Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

  • A. Bằng chứng do đơn vị khách hàng cung cấp.
  • B. Bằng chứng thu thập trực tiếp từ bên thứ ba độc lập.
  • C. Bằng chứng là lời giải trình của Ban Giám đốc.
  • D. Bằng chứng thu thập từ hệ thống kế toán của đơn vị.

Câu 8: Phương pháp chọn mẫu kiểm toán (audit sampling) được sử dụng khi kiểm toán viên không thể kiểm tra 100% các phần tử trong tổng thể. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phương pháp chọn mẫu là phù hợp nhất?

  • A. Khi tổng thể các khoản mục cần kiểm tra là rất lớn và đồng nhất.
  • B. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận trọng yếu trong tổng thể.
  • C. Khi hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động không hiệu quả.
  • D. Khi kiểm toán viên có đủ thời gian và nguồn lực để kiểm tra toàn bộ tổng thể.

Câu 9: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) thường được thực hiện để đánh giá mức độ tuân thủ của đơn vị đối với điều gì?

  • A. Các chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế.
  • B. Các mục tiêu kinh doanh và chiến lược của doanh nghiệp.
  • C. Các quy định pháp luật, chính sách, quy chế và hợp đồng liên quan.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro của đơn vị.

Câu 10: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần xem xét tính trọng yếu (materiality). Tính trọng yếu được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá trị tuyệt đối của sai sót so với tổng tài sản.
  • B. Số lượng sai sót phát hiện được trong quá trình kiểm toán.
  • C. Ý kiến chủ quan của Ban Giám đốc về mức độ sai sót.
  • D. Xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên về ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.

Câu 11: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
  • B. Đưa ra ý kiến về sự trình bày trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính trên các khía cạnh trọng yếu.
  • C. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • D. Cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp.

Câu 12: Kiểm soát nội bộ (internal control) có vai trò quan trọng trong doanh nghiệp. Chức năng chính của kiểm soát nội bộ là gì?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp đạt được lợi nhuận tối đa.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn các gian lận và sai sót.
  • C. Thay thế vai trò của kiểm toán độc lập.
  • D. Hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ.

Câu 13: Trong kiểm toán, "gian lận" (fraud) khác với "sai sót" (error) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
  • B. Khả năng phát hiện bởi kiểm toán viên.
  • C. Tính chất cố ý của hành vi gây ra sai lệch.
  • D. Nguồn gốc phát sinh (từ nhân viên hay từ hệ thống).

Câu 14: Kiểm toán viên cần thu thập "bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp". "Thích hợp" (appropriate) trong bối cảnh này đề cập đến khía cạnh nào của bằng chứng?

  • A. Số lượng bằng chứng thu thập được.
  • B. Chất lượng của bằng chứng, bao gồm tính đáng tin cậy và tính liên quan.
  • C. Thời điểm thu thập bằng chứng.
  • D. Chi phí để thu thập bằng chứng.

Câu 15: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, thủ tục "phỏng vấn" (inquiry) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Thu thập thông tin và giải trình từ Ban Giám đốc và nhân viên đơn vị được kiểm toán.
  • B. Kiểm tra tính chính xác của số liệu trên báo cáo tài chính.
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • D. Xác minh sự tồn tại của tài sản hữu hình.

Câu 16: Nguyên tắc "độc lập" là yếu tố cốt lõi trong kiểm toán độc lập. Độc lập về "tinh thần" (independence in mind) có nghĩa là gì?

  • A. Không có bất kỳ quan hệ tài chính nào với khách hàng kiểm toán.
  • B. Không có quan hệ gia đình hoặc thân thiết với Ban Giám đốc khách hàng.
  • C. Duy trì thái độ khách quan, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc áp lực bên ngoài.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối các chuẩn mực kiểm toán và đạo đức nghề nghiệp.

Câu 17: Kiểm toán nhà nước (state audit) ở Việt Nam trực thuộc cơ quan nào?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Bộ Tài chính.
  • D. Tòa án Nhân dân Tối cao.

Câu 18: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng "thử nghiệm kiểm soát" (tests of controls) để đánh giá điều gì?

  • A. Tính chính xác của số dư tài khoản.
  • B. Tính đầy đủ của bằng chứng kiểm toán.
  • C. Mức độ rủi ro kiểm toán tổng thể.
  • D. Hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 19: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra "ý kiến chấp nhận từng phần" (qualified opinion)?

  • A. Khi có sai sót trọng yếu nhưng không có ảnh hưởng lan tỏa đến toàn bộ báo cáo tài chính.
  • B. Khi không thu thập đủ bằng chứng kiểm toán do giới hạn về thời gian.
  • C. Khi Ban Giám đốc từ chối cung cấp thông tin cần thiết.
  • D. Khi phát hiện gian lận trọng yếu và có ảnh hưởng lan tỏa.

Câu 20: "Thư quản lý" (management letter) là một sản phẩm quan trọng của kiểm toán. Mục đích chính của thư quản lý là gì?

  • A. Báo cáo kết quả kiểm toán cho các cổ đông.
  • B. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
  • C. Thông báo về điểm yếu trong kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện cho Ban Giám đốc.
  • D. Xác nhận trách nhiệm của Ban Giám đốc đối với báo cáo tài chính.

Câu 21: Trong kiểm toán, "rủi ro kiểm toán" (audit risk) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Rủi ro kinh doanh và rủi ro hoạt động.
  • B. Rủi ro gian lận và rủi ro sai sót.
  • C. Rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng.
  • D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

Câu 22: "Kiểm toán hoạt động" có phạm vi rộng hơn so với "kiểm toán báo cáo tài chính" ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các hoạt động mang lại lợi nhuận cao nhất.
  • B. Đánh giá cả khía cạnh tài chính và phi tài chính của hoạt động.
  • C. Chỉ kiểm tra các nghiệp vụ có giá trị lớn.
  • D. Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định pháp luật.

Câu 23: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu nhưng có dấu hiệu cho thấy hệ thống kiểm soát nội bộ có điểm yếu, hành động nào sau đây là phù hợp?

  • A. Bỏ qua sai sót vì nó không trọng yếu.
  • B. Điều chỉnh báo cáo tài chính cho sai sót đó.
  • C. Thông báo điểm yếu của kiểm soát nội bộ cho Ban Giám đốc trong thư quản lý.
  • D. Đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần vì có điểm yếu kiểm soát nội bộ.

Câu 24: Trong giai đoạn "thực hiện kiểm toán", công việc chính của kiểm toán viên là gì?

  • A. Lập kế hoạch kiểm toán chi tiết.
  • B. Đánh giá rủi ro và hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Phát hành báo cáo kiểm toán.
  • D. Thu thập và đánh giá bằng chứng kiểm toán.

Câu 25: "Giấy làm việc của kiểm toán viên" (audit working papers) có mục đích chính là gì?

  • A. Gửi cho Ban Giám đốc để họ tự điều chỉnh báo cáo tài chính.
  • B. Làm bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
  • C. Công bố cho công chúng về kết quả kiểm toán.
  • D. Lưu trữ thông tin về khách hàng kiểm toán cho các năm sau.

Câu 26: Trong kiểm toán, "cơ sở dẫn liệu" (assertions) là gì?

  • A. Các chuẩn mực kế toán và kiểm toán.
  • B. Các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động doanh nghiệp.
  • C. Khẳng định của Ban Giám đốc về các khoản mục và thông tin trên báo cáo tài chính.
  • D. Ý kiến của kiểm toán viên về báo cáo tài chính.

Câu 27: Loại hình kiểm toán nào sau đây không được phân loại theo chủ thể thực hiện kiểm toán?

  • A. Kiểm toán nhà nước.
  • B. Kiểm toán độc lập.
  • C. Kiểm toán nội bộ.
  • D. Kiểm toán báo cáo tài chính.

Câu 28: Để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến chu trình mua hàng, kiểm toán viên có thể thực hiện thủ tục nào sau đây?

  • A. Kiểm tra việc phê duyệt các đơn đặt hàng mua hàng.
  • B. Đối chiếu số dư công nợ phải trả với xác nhận từ nhà cung cấp.
  • C. Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp theo thời gian.
  • D. Quan sát quy trình kiểm kê hàng tồn kho.

Câu 29: Khi kiểm toán viên nhận thấy có nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp, kiểm toán viên cần làm gì?

  • A. Yêu cầu doanh nghiệp ngừng hoạt động ngay lập tức.
  • B. Đánh giá kế hoạch của Ban Giám đốc, thu thập bằng chứng và xem xét ảnh hưởng đến báo cáo kiểm toán.
  • C. Tự động đưa ra ý kiến trái ngược.
  • D. Báo cáo sự việc cho cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 30: Trong trường hợp nào, kiểm toán viên sẽ đưa ra "ý kiến từ chối đưa ra ý kiến" (disclaimer of opinion)?

  • A. Khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • B. Khi doanh nghiệp từ chối cung cấp thông tin.
  • C. Khi có giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng và lan tỏa.
  • D. Khi doanh nghiệp có nhiều vi phạm pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá điều gì trong một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Thái độ này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một công ty cổ phần niêm yết trên sàn chứng khoán muốn phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn. Theo quy định pháp luật, báo cáo tài chính nào của công ty *bắt buộc* phải được kiểm toán bởi kiểm toán độc lập trước khi phát hành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Kiểm toán viên phát hiện một số sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của khách hàng nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh. Trong tình huống này, loại ý kiến kiểm toán nào là phù hợp nhất để kiểm toán viên đưa ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện đánh giá rủi ro kiểm toán. Mục đích chính của việc đánh giá rủi ro kiểm toán là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một kiểm toán viên nội bộ phát hiện một gian lận lớn do nhân viên kế toán gây ra. Hành động nào sau đây là *quan trọng nhất* mà kiểm toán viên nội bộ nên thực hiện tiếp theo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, bằng chứng kiểm toán đóng vai trò then chốt. Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phương pháp chọn mẫu kiểm toán (audit sampling) được sử dụng khi kiểm toán viên không thể kiểm tra 100% các phần tử trong tổng thể. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phương pháp chọn mẫu là *phù hợp nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) thường được thực hiện để đánh giá mức độ tuân thủ của đơn vị đối với điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần xem xét tính trọng yếu (materiality). Tính trọng yếu được xác định dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Kiểm soát nội bộ (internal control) có vai trò quan trọng trong doanh nghiệp. Chức năng chính của kiểm soát nội bộ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong kiểm toán, 'gian lận' (fraud) khác với 'sai sót' (error) chủ yếu ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Kiểm toán viên cần thu thập 'bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp'. 'Thích hợp' (appropriate) trong bối cảnh này đề cập đến khía cạnh nào của bằng chứng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, thủ tục 'phỏng vấn' (inquiry) thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nguyên tắc 'độc lập' là yếu tố cốt lõi trong kiểm toán độc lập. Độc lập về 'tinh thần' (independence in mind) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Kiểm toán nhà nước (state audit) ở Việt Nam trực thuộc cơ quan nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng 'thử nghiệm kiểm soát' (tests of controls) để đánh giá điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra 'ý kiến chấp nhận từng phần' (qualified opinion)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: 'Thư quản lý' (management letter) là một sản phẩm quan trọng của kiểm toán. Mục đích chính của thư quản lý là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong kiểm toán, 'rủi ro kiểm toán' (audit risk) bao gồm những thành phần nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: 'Kiểm toán hoạt động' có phạm vi rộng hơn so với 'kiểm toán báo cáo tài chính' ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu nhưng có dấu hiệu cho thấy hệ thống kiểm soát nội bộ có điểm yếu, hành động nào sau đây là phù hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong giai đoạn 'thực hiện kiểm toán', công việc chính của kiểm toán viên là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: 'Giấy làm việc của kiểm toán viên' (audit working papers) có mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong kiểm toán, 'cơ sở dẫn liệu' (assertions) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Loại hình kiểm toán nào sau đây *không* được phân loại theo chủ thể thực hiện kiểm toán?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến chu trình mua hàng, kiểm toán viên có thể thực hiện thủ tục nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi kiểm toán viên nhận thấy có nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp, kiểm toán viên cần làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong trường hợp nào, kiểm toán viên sẽ đưa ra 'ý kiến từ chối đưa ra ý kiến' (disclaimer of opinion)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 08

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá điều gì trong một tổ chức?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Tính hiệu quả và hữu hiệu của các hoạt động và quy trình.
  • C. Sự tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập đưa ra ý kiến kiểm toán nhằm mục đích chính nào?

  • A. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • B. Đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ hoàn toàn pháp luật.
  • C. Cung cấp một ý kiến độc lập về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
  • D. Tư vấn cho ban quản lý doanh nghiệp về các cải tiến hoạt động.

Câu 3: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán muốn phát hành thêm cổ phiếu. Theo quy định, báo cáo tài chính của công ty cần được kiểm toán bởi loại kiểm toán nào?

  • A. Kiểm toán nội bộ.
  • B. Kiểm toán độc lập.
  • C. Kiểm toán nhà nước.
  • D. Kiểm toán hoạt động.

Câu 4: Kiểm toán tuân thủ chủ yếu tập trung vào việc xác minh điều gì?

  • A. Đơn vị được kiểm toán có tuân thủ các quy định, chính sách, luật pháp hiện hành hay không.
  • B. Báo cáo tài chính của đơn vị có trình bày trung thực và hợp lý hay không.
  • C. Hoạt động của đơn vị có hiệu quả và hữu hiệu hay không.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị có hoạt động hiệu quả hay không.

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc quan trọng nào sau đây đầu tiên?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • B. Đánh giá rủi ro kiểm toán.
  • C. Thực hiện các thử nghiệm kiểm soát.
  • D. Xác định mục tiêu và phạm vi kiểm toán.

Câu 6: Nguyên tắc "tính độc lập" của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa gì?

  • A. Kiểm toán viên được tự do lựa chọn phương pháp kiểm toán.
  • B. Kiểm toán viên không chịu trách nhiệm về ý kiến kiểm toán của mình.
  • C. Kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến kiểm toán một cách khách quan, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc các mối quan hệ.
  • D. Kiểm toán viên được phép tự do quyết định phí dịch vụ kiểm toán.

Câu 7: Hệ thống kiểm soát nội bộ của một doanh nghiệp được thiết kế và vận hành hiệu quả sẽ giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Đảm bảo tính đáng tin cậy của báo cáo tài chính.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn gian lận và sai sót.
  • D. Tăng cường giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.

Câu 8: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng các "thủ tục kiểm toán" để làm gì?

  • A. Xác định rủi ro kiểm toán.
  • B. Lập kế hoạch kiểm toán.
  • C. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán.

Câu 9: "Bằng chứng kiểm toán" có vai trò như thế nào trong quá trình kiểm toán?

  • A. Giúp kiểm toán viên hiểu rõ về hoạt động của doanh nghiệp.
  • B. Hướng dẫn kiểm toán viên lựa chọn thủ tục kiểm toán phù hợp.
  • C. Giúp doanh nghiệp cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Làm cơ sở để kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán.

Câu 10: Loại rủi ro nào mà kiểm toán viên luôn phải xem xét đến, ngay cả khi hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được đánh giá là hiệu quả?

  • A. Rủi ro tiềm tàng.
  • B. Rủi ro kiểm soát.
  • C. Rủi ro phát hiện.
  • D. Rủi ro gian lận.

Câu 11: Trong báo cáo kiểm toán, ý kiến kiểm toán "chấp nhận toàn phần" có nghĩa là gì?

  • A. Báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.
  • B. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
  • C. Kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến do giới hạn về phạm vi kiểm toán.
  • D. Báo cáo tài chính không trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.

Câu 12: Khi kiểm toán viên phát hiện có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính nhưng sai sót này không lan tỏa, họ thường đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến trái ngược.
  • B. Ý kiến từ chối.
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • D. Ý kiến chấp nhận toàn phần.

Câu 13: Mục tiêu chính của kiểm toán nội bộ là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính cho các cổ đông.
  • B. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.
  • C. Phát hiện và ngăn chặn gian lận trong doanh nghiệp.
  • D. Hỗ trợ ban quản lý và hội đồng quản trị trong việc quản lý và điều hành doanh nghiệp hiệu quả hơn.

Câu 14: Trong kiểm toán, "tính trọng yếu" được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá trị tuyệt đối của sai sót.
  • B. Ảnh hưởng của sai sót đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • C. Số lượng sai sót phát hiện được.
  • D. Mức độ phức tạp của nghiệp vụ kinh tế.

Câu 15: Khi thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên cần duy trì thái độ "hoài nghi nghề nghiệp". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá thông tin một cách cẩn trọng, không chấp nhận thông tin một cách mù quáng.
  • B. Luôn nghi ngờ về tính trung thực của ban quản lý doanh nghiệp.
  • C. Luôn tìm kiếm gian lận trong quá trình kiểm toán.
  • D. Luôn tuân thủ một cách máy móc các chuẩn mực kiểm toán.

Câu 16: Phương pháp kiểm toán nào thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản cố định?

  • A. Phỏng vấn.
  • B. Soát xét tài liệu.
  • C. Thủ tục phân tích.
  • D. Kiểm kê.

Câu 17: "Thư quản lý" (management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho ban quản lý doanh nghiệp sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Thông báo ý kiến kiểm toán chính thức.
  • B. Yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh báo cáo tài chính.
  • C. Thông báo về các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • D. Giải thích chi tiết về phạm vi và phương pháp kiểm toán đã thực hiện.

Câu 18: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, mục tiêu kiểm toán thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Rủi ro kiểm toán.
  • B. Cơ sở dẫn liệu của báo cáo tài chính.
  • C. Chuẩn mực kiểm toán.
  • D. Kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 19: Đơn vị nào chịu trách nhiệm chính trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính của doanh nghiệp?

  • A. Ban quản lý doanh nghiệp.
  • B. Kiểm toán viên độc lập.
  • C. Bộ phận kế toán của doanh nghiệp.
  • D. Cơ quan thuế.

Câu 20: Trong kiểm toán, kỹ thuật "phỏng vấn" thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng vật chất.
  • B. Bằng chứng tài liệu.
  • C. Bằng chứng lời khai.
  • D. Bằng chứng phân tích.

Câu 21: Theo Luật Kiểm toán độc lập, tổ chức nào có thẩm quyền ban hành chuẩn mực kiểm toán Việt Nam?

  • A. Quốc hội.
  • B. Bộ Tài chính.
  • C. Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA).
  • D. Chính phủ.

Câu 22: Trong kiểm toán, "gian lận" khác với "sai sót" ở điểm nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • B. Khả năng phát hiện bởi kiểm toán viên.
  • C. Quy trình xử lý khi phát hiện.
  • D. Tính cố ý của hành vi.

Câu 23: Kiểm toán nhà nước do cơ quan nào thực hiện?

  • A. Bộ Tài chính.
  • B. Ngân hàng Nhà nước.
  • C. Kiểm toán Nhà nước.
  • D. Thanh tra Chính phủ.

Câu 24: Trong kiểm toán, "rủi ro phát hiện" là gì?

  • A. Rủi ro mà kiểm toán viên không phát hiện được sai sót trọng yếu.
  • B. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém.
  • C. Rủi ro tiềm tàng trong hoạt động kinh doanh.
  • D. Rủi ro do gian lận của ban quản lý.

Câu 25: Mục đích của việc "kiểm soát chất lượng" trong các công ty kiểm toán là gì?

  • A. Tăng doanh thu cho công ty kiểm toán.
  • B. Đảm bảo các cuộc kiểm toán được thực hiện theo chuẩn mực và đạt chất lượng.
  • C. Giảm chi phí kiểm toán.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty kiểm toán.

Câu 26: Khi kiểm toán viên sử dụng "thủ tục phân tích", họ thường làm gì?

  • A. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
  • B. Kiểm kê tài sản thực tế.
  • C. So sánh và đánh giá mối quan hệ giữa các dữ liệu tài chính và phi tài chính.
  • D. Phỏng vấn nhân viên và ban quản lý doanh nghiệp.

Câu 27: Trong kiểm toán, "gian lận báo cáo tài chính" thường do đối tượng nào thực hiện?

  • A. Nhân viên kế toán.
  • B. Nhân viên bán hàng.
  • C. Kiểm toán viên nội bộ.
  • D. Ban quản lý cấp cao.

Câu 28: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
  • B. Luật Kế toán Việt Nam.
  • C. Thông lệ kiểm toán của các nước phát triển.
  • D. Ý kiến của các chuyên gia kiểm toán hàng đầu Việt Nam.

Câu 29: Trong kiểm toán, "giấy làm việc" (working papers) có vai trò gì?

  • A. Công cụ để kiểm toán viên giao tiếp với khách hàng.
  • B. Hồ sơ ghi chép lại toàn bộ quá trình và kết quả kiểm toán, làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
  • C. Bản nháp của báo cáo kiểm toán.
  • D. Tài liệu hướng dẫn nghiệp vụ cho kiểm toán viên.

Câu 30: Nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do giới hạn về phạm vi kiểm toán, và ảnh hưởng của giới hạn này là trọng yếu và lan tỏa đến báo cáo tài chính, họ sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối.
  • D. Ý kiến trái ngược.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá điều gì trong một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập đưa ra ý kiến kiểm toán nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán muốn phát hành thêm cổ phiếu. Theo quy định, báo cáo tài chính của công ty cần được kiểm toán bởi loại kiểm toán nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Kiểm toán tuân thủ chủ yếu tập trung vào việc xác minh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc quan trọng nào sau đây đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nguyên tắc 'tính độc lập' của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hệ thống kiểm soát nội bộ của một doanh nghiệp được thiết kế và vận hành hiệu quả sẽ giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng các 'thủ tục kiểm toán' để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: 'Bằng chứng kiểm toán' có vai trò như thế nào trong quá trình kiểm toán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Loại rủi ro nào mà kiểm toán viên luôn phải xem xét đến, ngay cả khi hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được đánh giá là hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong báo cáo kiểm toán, ý kiến kiểm toán 'chấp nhận toàn phần' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi kiểm toán viên phát hiện có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính nhưng sai sót này không lan tỏa, họ thường đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Mục tiêu chính của kiểm toán nội bộ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong kiểm toán, 'tính trọng yếu' được xác định dựa trên yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên cần duy trì thái độ 'hoài nghi nghề nghiệp'. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phương pháp kiểm toán nào thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản cố định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: 'Thư quản lý' (management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho ban quản lý doanh nghiệp sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, mục tiêu kiểm toán thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đơn vị nào chịu trách nhiệm chính trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong kiểm toán, kỹ thuật 'phỏng vấn' thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Theo Luật Kiểm toán độc lập, tổ chức nào có thẩm quyền ban hành chuẩn mực kiểm toán Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong kiểm toán, 'gian lận' khác với 'sai sót' ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Kiểm toán nhà nước do cơ quan nào thực hiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong kiểm toán, 'rủi ro phát hiện' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Mục đích của việc 'kiểm soát chất lượng' trong các công ty kiểm toán là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi kiểm toán viên sử dụng 'thủ tục phân tích', họ thường làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong kiểm toán, 'gian lận báo cáo tài chính' thường do đối tượng nào thực hiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong kiểm toán, 'giấy làm việc' (working papers) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do giới hạn về phạm vi kiểm toán, và ảnh hưởng của giới hạn này là trọng yếu và lan tỏa đến báo cáo tài chính, họ sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 09

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên nên thực hiện thủ tục kiểm toán nào sau đây để thu thập bằng chứng phù hợp nhất về vấn đề này?

  • A. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho thực tế với sổ sách kế toán.
  • B. Kiểm tra việc ghi giảm giá trị hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được.
  • C. Gửi thư xác nhận công nợ phải thu khách hàng liên quan đến hàng tồn kho đã bán.
  • D. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách quản lý hàng tồn kho của đơn vị.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy có dấu hiệu gian lận tiềm ẩn liên quan đến doanh thu. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thể hiện sự hoài nghi nghề nghiệp cao nhất và giúp kiểm toán viên ứng phó với rủi ro này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Phỏng vấn bộ phận bán hàng về quy trình ghi nhận doanh thu.
  • B. Kiểm tra chọn mẫu các chứng từ bán hàng để xác minh tính có thật của giao dịch.
  • C. Phân tích dữ liệu doanh thu theo tháng, theo khách hàng, và so sánh với các năm trước để tìm ra biến động bất thường.
  • D. Quan sát quy trình kiểm kê kho hàng để đảm bảo hàng hóa thực tế khớp với doanh thu ghi nhận.

Câu 3: Một công ty niêm yết có hệ thống kiểm soát nội bộ về quy trình mua hàng được đánh giá là yếu kém. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phạm vi và thủ tục kiểm toán chi phí mua hàng mà kiểm toán viên cần thực hiện?

  • A. Giảm phạm vi kiểm toán và tập trung vào kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Mở rộng phạm vi kiểm toán và tăng cường các thủ tục kiểm tra cơ bản đối với chi phí mua hàng.
  • C. Không thay đổi phạm vi kiểm toán nhưng điều chỉnh thời gian thực hiện kiểm toán sớm hơn.
  • D. Chuyển từ kiểm toán tuân thủ sang kiểm toán hoạt động đối với quy trình mua hàng.

Câu 4: Trong kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất, kiểm toán viên của công ty mẹ cần xem xét rủi ro có sai sót trọng yếu phát sinh từ các công ty con. Yếu tố nào sau đây là dấu hiệu cảnh báo rủi ro cao nhất khi đánh giá một công ty con?

  • A. Công ty con có quy mô nhỏ hơn đáng kể so với công ty mẹ.
  • B. Công ty con áp dụng chính sách kế toán tương tự như công ty mẹ.
  • C. Công ty con được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán khác không phải là công ty kiểm toán của công ty mẹ.
  • D. Công ty con mới được thành lập và hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới so với tập đoàn.

Câu 5: Kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán năm trước nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh hồi tố. Trong báo cáo kiểm toán năm nay, kiểm toán viên nên xử lý vấn đề này như thế nào?

  • A. Không đề cập đến sai sót năm trước trong báo cáo kiểm toán năm nay vì báo cáo năm trước đã được phát hành.
  • B. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần nhưng không đề cập đến sai sót năm trước để tránh làm ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
  • C. Đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến bất lợi (tùy mức độ trọng yếu) và trình bày rõ vấn đề này trong báo cáo kiểm toán.
  • D. Yêu cầu Ban Giám đốc phát hành lại báo cáo tài chính năm trước và trì hoãn phát hành báo cáo kiểm toán năm nay.

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về ngành nghề kinh doanh của khách hàng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để xác định mức phí dịch vụ kiểm toán phù hợp cho khách hàng.
  • B. Để đánh giá rủi ro kinh doanh và rủi ro kiểm toán tiềm tàng liên quan đến ngành nghề.
  • C. Để so sánh hiệu quả hoạt động của khách hàng với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
  • D. Để tuân thủ quy định về kiểm toán bắt buộc đối với một số ngành nghề nhất định.

Câu 7: Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê trong kiểm toán khoản mục phải thu khách hàng. Ưu điểm chính của phương pháp chọn mẫu thống kê so với chọn mẫu phi thống kê là gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán hơn so với chọn mẫu phi thống kê.
  • B. Dễ dàng áp dụng và thực hiện hơn so với chọn mẫu phi thống kê.
  • C. Cho phép định lượng rủi ro chọn mẫu và đưa ra kết luận khách quan hơn.
  • D. Luôn đảm bảo phát hiện ra tất cả các sai sót trọng yếu trong khoản mục được kiểm toán.

Câu 8: Trong kiểm toán hoạt động, mục tiêu chính của kiểm toán viên là đánh giá điều gì?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Sự tuân thủ pháp luật và các quy định của đơn vị.
  • C. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
  • D. Tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động.

Câu 9: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán yêu cầu kiểm toán viên phải tuân thủ nguyên tắc bảo mật. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong thực tế hành nghề kiểm toán?

  • A. Kiểm toán viên không được tiết lộ thông tin cá nhân của đồng nghiệp trong công ty kiểm toán.
  • B. Kiểm toán viên không được tiết lộ thông tin về tình hình tài chính và hoạt động của khách hàng cho bên thứ ba khi chưa được phép.
  • C. Kiểm toán viên phải bảo mật thông tin về phương pháp và thủ tục kiểm toán của công ty.
  • D. Kiểm toán viên không được sử dụng thông tin nội bộ để thực hiện giao dịch chứng khoán cá nhân.

Câu 10: Trong quá trình kiểm toán tiền mặt, thủ tục kiểm quỹ tiền mặt thường được thực hiện. Mục đích chính của thủ tục này là gì?

  • A. Xác minh sự tồn tại thực tế của tiền mặt và đối chiếu với số dư trên sổ sách.
  • B. Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ đối với tiền mặt.
  • C. Kiểm tra tính tuân thủ các quy định về quản lý tiền mặt của đơn vị.
  • D. Thu thập bằng chứng về tính đầy đủ của các khoản thu chi tiền mặt.

Câu 11: Loại ý kiến kiểm toán nào sau đây được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính?

  • A. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • B. Ý kiến không chấp nhận (ý kiến bất lợi).
  • C. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • D. Ý kiến chấp nhận từng phần.

Câu 12: Kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục kiểm toán nào để xác minh quyền sở hữu của đơn vị đối với tài sản cố định?

  • A. Quan sát tài sản cố định thực tế tại hiện trường.
  • B. Kiểm tra các chứng từ pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản cố định.
  • C. Tính toán khấu hao tài sản cố định và đối chiếu với chính sách khấu hao của đơn vị.
  • D. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách quản lý tài sản cố định.

Câu 13: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Rủi ro kinh doanh và rủi ro hoạt động.
  • B. Rủi ro gian lận và rủi ro sai sót.
  • C. Rủi ro hệ thống và rủi ro quy trình.
  • D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

Câu 14: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng thuật ngữ "trọng yếu" (Materiality). Mức trọng yếu được xác định nhằm mục đích gì?

  • A. Để xác định chi phí kiểm toán hợp lý cho khách hàng.
  • B. Để đánh giá năng lực và kinh nghiệm của kiểm toán viên.
  • C. Để xác định phạm vi kiểm toán, đánh giá sai sót và đưa ra ý kiến kiểm toán.
  • D. Để so sánh báo cáo tài chính của khách hàng với các doanh nghiệp khác trong ngành.

Câu 15: Loại kiểm toán nào sau đây do bộ phận kiểm toán nội bộ của doanh nghiệp thực hiện?

  • A. Kiểm toán độc lập.
  • B. Kiểm toán nội bộ.
  • C. Kiểm toán nhà nước.
  • D. Kiểm toán tuân thủ.

Câu 16: Thủ tục kiểm toán nào sau đây được coi là thủ tục phân tích?

  • A. Kiểm quỹ tiền mặt.
  • B. Gửi thư xác nhận công nợ phải thu khách hàng.
  • C. Kiểm tra hóa đơn bán hàng.
  • D. So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp của năm nay với năm trước.

Câu 17: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp. Tính "thích hợp" của bằng chứng kiểm toán đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng bằng chứng kiểm toán thu thập được.
  • B. Chất lượng của bằng chứng kiểm toán, bao gồm tính liên quan và độ tin cậy.
  • C. Thời gian thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • D. Chi phí để thu thập bằng chứng kiểm toán.

Câu 18: Loại hình dịch vụ đảm bảo nào sau đây cung cấp mức độ đảm bảo cao nhất?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • B. Soát xét báo cáo tài chính.
  • C. Dịch vụ tổng hợp báo cáo tài chính.
  • D. Dịch vụ thực hiện các thủ tục thỏa thuận trước.

Câu 19: Kiểm toán viên cần đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng. Mục đích chính của việc đánh giá này là gì?

  • A. Để đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • B. Để tư vấn cho doanh nghiệp về việc cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Để xác định rủi ro kiểm soát và lập kế hoạch kiểm toán phù hợp.
  • D. Để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và các quy định.

Câu 20: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận được thư giải trình từ Ban Giám đốc. Thư giải trình này được xem là loại bằng chứng kiểm toán nào?

  • A. Bằng chứng vật chất.
  • B. Bằng chứng bằng văn bản.
  • C. Bằng chứng phỏng vấn.
  • D. Bằng chứng phân tích.

Câu 21: Kiểm toán viên phát hiện một số giao dịch bán hàng được ghi nhận vào cuối năm tài chính nhưng hàng hóa chưa thực sự được giao cho khách hàng cho đến đầu năm sau. Hành vi này có thể ảnh hưởng đến cơ sở dẫn liệu nào của báo cáo tài chính?

  • A. Tính hiện hữu (Occurrence).
  • B. Tính đầy đủ (Completeness).
  • C. Kỳ (Cut-off).
  • D. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).

Câu 22: Khi kiểm toán khoản mục nợ phải trả, kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu "tính đầy đủ" (Completeness). Thủ tục kiểm toán nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra cơ sở dẫn liệu này?

  • A. Gửi thư xác nhận công nợ phải trả cho nhà cung cấp.
  • B. Đối chiếu số dư nợ phải trả với sổ chi tiết và sổ cái.
  • C. Kiểm tra các chứng từ thanh toán nợ phải trả trước ngày kết thúc năm tài chính.
  • D. Rà soát các khoản chi tiền sau ngày kết thúc năm tài chính để tìm kiếm các khoản nợ chưa được ghi nhận.

Câu 23: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các địa điểm khác nhau. Khi kiểm toán hàng tồn kho, kiểm toán viên nên ưu tiên lựa chọn chi nhánh nào để thực hiện kiểm kê hàng tồn kho?

  • A. Chi nhánh có hệ thống kiểm soát nội bộ yếu nhất.
  • B. Chi nhánh có giá trị hàng tồn kho lớn nhất.
  • C. Chi nhánh mới được thành lập gần đây.
  • D. Chi nhánh nằm ở địa điểm xa xôi nhất.

Câu 24: Kiểm toán viên sử dụng phần mềm chuyên dụng để phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong kiểm toán. Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ này là gì?

  • A. Giảm chi phí kiểm toán do giảm nhân lực thực hiện thủ tục kiểm toán.
  • B. Đảm bảo báo cáo tài chính hoàn toàn không có sai sót.
  • C. Tăng khả năng phát hiện sai sót và gian lận tiềm ẩn trong dữ liệu lớn.
  • D. Thay thế hoàn toàn các thủ tục kiểm toán truyền thống.

Câu 25: Trong kiểm toán tuân thủ, kiểm toán viên đánh giá mức độ tuân thủ của đơn vị với điều gì?

  • A. Luật pháp, quy định, chính sách và quy trình nội bộ.
  • B. Chuẩn mực kế toán và chuẩn mực kiểm toán.
  • C. Hiệu quả hoạt động và hiệu suất quản lý.
  • D. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.

Câu 26: Kiểm toán viên phát hiện một số giao dịch đáng ngờ có liên quan đến các bên liên quan của đơn vị. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cần được thực hiện để đánh giá rủi ro gian lận trong tình huống này?

  • A. Phỏng vấn Ban Giám đốc về các giao dịch với bên liên quan.
  • B. Kiểm tra các chứng từ giao dịch với bên liên quan về tính đầy đủ.
  • C. Tìm hiểu bản chất kinh doanh và mục đích kinh tế của các giao dịch với bên liên quan.
  • D. So sánh giá trị giao dịch với bên liên quan với giá thị trường.

Câu 27: Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến khả năng hoạt động liên tục của đơn vị được kiểm toán?

  • A. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận giảm so với năm trước.
  • B. Khi có sự kiện hoặc điều kiện nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị.
  • C. Khi doanh nghiệp có hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém.
  • D. Khi doanh nghiệp hoạt động trong ngành có rủi ro cao.

Câu 28: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào trình bày ý kiến của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?

  • A. Đoạn mở đầu.
  • B. Đoạn cơ sở ý kiến.
  • C. Đoạn trách nhiệm của Ban Giám đốc.
  • D. Đoạn ý kiến kiểm toán.

Câu 29: Kiểm toán viên độc lập có trách nhiệm chính đối với điều gì?

  • A. Lập và trình bày báo cáo tài chính trung thực và hợp lý.
  • B. Đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.
  • C. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính được kiểm toán.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn gian lận và sai sót trong doanh nghiệp.

Câu 30: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thường sử dụng "mức độ tin cậy mong muốn" (Desired level of assurance). Mức độ tin cậy mong muốn ảnh hưởng đến yếu tố nào trong quá trình kiểm toán?

  • A. Thời gian thực hiện kiểm toán.
  • B. Phạm vi kiểm toán.
  • C. Chi phí kiểm toán.
  • D. Loại ý kiến kiểm toán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên nên thực hiện thủ tục kiểm toán nào sau đây để thu thập bằng chứng phù hợp nhất về vấn đề này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy có dấu hiệu gian lận tiềm ẩn liên quan đến doanh thu. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thể hiện sự hoài nghi nghề nghiệp cao nhất và giúp kiểm toán viên ứng phó với rủi ro này một cách hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một công ty niêm yết có hệ thống kiểm soát nội bộ về quy trình mua hàng được đánh giá là yếu kém. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phạm vi và thủ tục kiểm toán chi phí mua hàng mà kiểm toán viên cần thực hiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất, kiểm toán viên của công ty mẹ cần xem xét rủi ro có sai sót trọng yếu phát sinh từ các công ty con. Yếu tố nào sau đây là dấu hiệu cảnh báo rủi ro cao nhất khi đánh giá một công ty con?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán năm trước nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh hồi tố. Trong báo cáo kiểm toán năm nay, kiểm toán viên nên xử lý vấn đề này như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về ngành nghề kinh doanh của khách hàng. Mục đích chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê trong kiểm toán khoản mục phải thu khách hàng. Ưu điểm chính của phương pháp chọn mẫu thống kê so với chọn mẫu phi thống kê là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong kiểm toán hoạt động, mục tiêu chính của kiểm toán viên là đánh giá điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán yêu cầu kiểm toán viên phải tuân thủ nguyên tắc bảo mật. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong thực tế hành nghề kiểm toán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong quá trình kiểm toán tiền mặt, thủ tục kiểm quỹ tiền mặt thường được thực hiện. Mục đích chính của thủ tục này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Loại ý kiến kiểm toán nào sau đây được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục kiểm toán nào để xác minh quyền sở hữu của đơn vị đối với tài sản cố định?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng thuật ngữ 'trọng yếu' (Materiality). Mức trọng yếu được xác định nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Loại kiểm toán nào sau đây do bộ phận kiểm toán nội bộ của doanh nghiệp thực hiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Thủ tục kiểm toán nào sau đây được coi là thủ tục phân tích?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp. Tính 'thích hợp' của bằng chứng kiểm toán đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Loại hình dịch vụ đảm bảo nào sau đây cung cấp mức độ đảm bảo cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Kiểm toán viên cần đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng. Mục đích chính của việc đánh giá này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận được thư giải trình từ Ban Giám đốc. Thư giải trình này được xem là loại bằng chứng kiểm toán nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Kiểm toán viên phát hiện một số giao dịch bán hàng được ghi nhận vào cuối năm tài chính nhưng hàng hóa chưa thực sự được giao cho khách hàng cho đến đầu năm sau. Hành vi này có thể ảnh hưởng đến cơ sở dẫn liệu nào của báo cáo tài chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi kiểm toán khoản mục nợ phải trả, kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu 'tính đầy đủ' (Completeness). Thủ tục kiểm toán nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra cơ sở dẫn liệu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các địa điểm khác nhau. Khi kiểm toán hàng tồn kho, kiểm toán viên nên ưu tiên lựa chọn chi nhánh nào để thực hiện kiểm kê hàng tồn kho?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Kiểm toán viên sử dụng phần mềm chuyên dụng để phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong kiểm toán. Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong kiểm toán tuân thủ, kiểm toán viên đánh giá mức độ tuân thủ của đơn vị với điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Kiểm toán viên phát hiện một số giao dịch đáng ngờ có liên quan đến các bên liên quan của đơn vị. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cần được thực hiện để đánh giá rủi ro gian lận trong tình huống này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến khả năng hoạt động liên tục của đơn vị được kiểm toán?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào trình bày ý kiến của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Kiểm toán viên độc lập có trách nhiệm chính đối với điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thường sử dụng 'mức độ tin cậy mong muốn' (Desired level of assurance). Mức độ tin cậy mong muốn ảnh hưởng đến yếu tố nào trong quá trình kiểm toán?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 10

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá điều gì trong một tổ chức?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Tính hiệu quả, hữu hiệu và kinh tế của các hoạt động.
  • C. Sự tuân thủ các quy định và luật pháp hiện hành.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập đưa ra ý kiến kiểm toán nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng độ tin cậy của báo cáo tài chính cho người sử dụng.
  • B. Phát hiện và ngăn chặn gian lận trong doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật thuế.
  • D. Đưa ra khuyến nghị cải thiện hoạt động kinh doanh.

Câu 3: Nguyên tắc "tính độc lập" của kiểm toán viên có ý nghĩa quan trọng nhất trong loại hình kiểm toán nào?

  • A. Kiểm toán nội bộ.
  • B. Kiểm toán nhà nước.
  • C. Kiểm toán độc lập.
  • D. Kiểm toán hoạt động.

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là khả năng kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính:

  • A. Có sai sót trọng yếu nhưng kiểm toán viên phát hiện ra.
  • B. Có sai sót trọng yếu nhưng kiểm toán viên không phát hiện ra.
  • C. Không có sai sót trọng yếu nhưng kiểm toán viên cho rằng có.
  • D. Có sai sót không trọng yếu và kiểm toán viên không phát hiện ra.

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, công việc nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của kiểm toán viên?

  • A. Tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán.
  • B. Xác định mức trọng yếu và rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được.
  • C. Phát triển chiến lược kiểm toán tổng thể.
  • D. Thu thập bằng chứng kiểm toán ban đầu.

Câu 6: Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence) được thu thập nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Xác định gian lận và sai sót.
  • C. Làm cơ sở đưa ra ý kiến kiểm toán.
  • D. Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán.

Câu 7: Thủ tục kiểm toán "kiểm tra chi tiết" (Tests of Details) thường được sử dụng để kiểm tra điều gì?

  • A. Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Sai sót trọng yếu trong các nghiệp vụ và số dư tài khoản.
  • C. Sự tuân thủ các quy định và chính sách.
  • D. Tính hiệu quả của hoạt động.

Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối.
  • D. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.

Câu 9: Trong kiểm toán nội bộ, đối tượng chịu trách nhiệm chính về việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ là ai?

  • A. Kiểm toán viên nội bộ.
  • B. Ủy ban kiểm toán.
  • C. Tổng giám đốc.
  • D. Ban Giám đốc và Ban Điều hành.

Câu 10: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào là chính?

  • A. Chuẩn mực kế toán Việt Nam.
  • B. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
  • C. Luật Kế toán Việt Nam.
  • D. Kinh nghiệm thực tiễn kiểm toán trong nước.

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm soát nội bộ trong một tổ chức?

  • A. Bảo vệ tài sản của đơn vị.
  • B. Đảm bảo thông tin tài chính đáng tin cậy.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • D. Tuân thủ pháp luật và các quy định.

Câu 12: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?

  • A. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
  • B. Kiểm tra số dư tài khoản.
  • C. Quan sát quy trình nghiệp vụ.
  • D. Kiểm tra các thử nghiệm kiểm soát (Tests of Controls).

Câu 13: Gian lận (Fraud) khác với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ trọng yếu.
  • B. Tính cố ý.
  • C. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • D. Khả năng phát hiện.

Câu 14: Khi phát hiện nghi ngờ gian lận, kiểm toán viên độc lập có trách nhiệm nào sau đây?

  • A. Báo cáo cho Ban quản trị đơn vị được kiểm toán.
  • B. Tự mình điều tra và xử lý gian lận.
  • C. Báo cáo cho cơ quan pháp luật ngay lập tức.
  • D. Không có trách nhiệm cụ thể, tùy thuộc vào đánh giá của kiểm toán viên.

Câu 15: Trong kiểm toán, "mức trọng yếu" (Materiality) được xác định dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Kỳ vọng của kiểm toán viên.
  • B. Quy định của pháp luật.
  • C. Ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • D. Chi phí kiểm toán.

Câu 16: Loại hình kiểm toán nào sau đây có phạm vi rộng nhất, bao gồm cả khía cạnh tài chính, tuân thủ và hoạt động?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • B. Kiểm toán tuân thủ.
  • C. Kiểm toán hoạt động.
  • D. Kiểm toán nội bộ (có thể bao gồm cả ba khía cạnh).

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là phẩm chất đạo đức nghề nghiệp cơ bản của kiểm toán viên?

  • A. Tính chính trực.
  • B. Tính khách quan.
  • C. Tính quyết đoán.
  • D. Tính bảo mật.

Câu 18: Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quá trình thu thập bằng chứng kiểm toán?

  • A. Phỏng vấn.
  • B. Quan sát.
  • C. Đối chiếu.
  • D. Dự báo tài chính.

Câu 19: Khi kiểm toán một khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu (Assertion) nào nhất?

  • A. Sự hiện hữu (Existence).
  • B. Sự phát sinh (Occurrence).
  • C. Tính đầy đủ (Completeness).
  • D. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).

Câu 20: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có mục đích chính là gì?

  • A. Làm bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
  • B. Cung cấp thông tin cho Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • D. Hỗ trợ cho việc lập kế hoạch kiểm toán năm sau.

Câu 21: Trong kiểm toán, kỹ thuật "chọn mẫu" (Sampling) được sử dụng khi nào?

  • A. Khi kiểm toán toàn bộ các khoản mục.
  • B. Khi kiểm toán các khoản mục trọng yếu.
  • C. Khi không thể kiểm toán toàn bộ các khoản mục do giới hạn về thời gian và chi phí.
  • D. Khi kiểm toán các khoản mục có rủi ro cao.

Câu 22: Giả sử kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu trong báo cáo tài chính. Hành động phù hợp nhất của kiểm toán viên là gì?

  • A. Bỏ qua sai sót vì không trọng yếu.
  • B. Trao đổi với Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán về sai sót.
  • C. Đưa ra ý kiến kiểm toán không chấp nhận.
  • D. Báo cáo sai sót trong báo cáo kiểm toán.

Câu 23: Ủy ban Kiểm toán (Audit Committee) thường được thành lập trong loại hình tổ chức nào?

  • A. Doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • B. Hộ kinh doanh cá thể.
  • C. Tổ chức phi lợi nhuận.
  • D. Công ty niêm yết và tập đoàn lớn.

Câu 24: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, thủ tục "phân tích" (Analytical Procedures) thường được sử dụng ở giai đoạn nào?

  • A. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch.
  • B. Chỉ ở giai đoạn thực hiện kiểm toán.
  • C. Chỉ ở giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
  • D. Ở cả giai đoạn lập kế hoạch, thực hiện và hoàn thành kiểm toán.

Câu 25: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của kiểm toán tuân thủ?

  • A. Kiểm tra việc tuân thủ các quy định của pháp luật về thuế.
  • B. Kiểm tra việc tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
  • C. Đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing.
  • D. Kiểm tra việc tuân thủ các chính sách nội bộ của công ty.

Câu 26: Kiểm toán viên nhà nước thực hiện kiểm toán đối với đối tượng nào là chủ yếu?

  • A. Các cơ quan nhà nước và đơn vị sử dụng vốn ngân sách nhà nước.
  • B. Các doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Câu 27: Trong kiểm toán, "thư quản lý" (Management Letter) được gửi cho ai và nhằm mục đích gì?

  • A. Gửi cho cổ đông để thông báo kết quả kiểm toán.
  • B. Gửi cho Ban Giám đốc để thông báo về các điểm yếu kém trong kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • C. Gửi cho cơ quan thuế để báo cáo về tình hình tuân thủ thuế.
  • D. Gửi cho ngân hàng để xác nhận số dư tiền gửi.

Câu 28: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra "ý kiến kiểm toán trái ngược" (Adverse Opinion)?

  • A. Khi có giới hạn phạm vi kiểm toán.
  • B. Khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • C. Khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và lan tỏa, không phản ánh trung thực và hợp lý.
  • D. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán.

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của cuộc kiểm toán?

  • A. Sử dụng phần mềm kiểm toán hiện đại.
  • B. Tuân thủ đúng quy trình kiểm toán.
  • C. Kinh nghiệm của kiểm toán viên.
  • D. Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán và đạo đức nghề nghiệp.

Câu 30: Giả định một công ty cố tình ghi nhận doanh thu khống vào cuối năm để đạt chỉ tiêu lợi nhuận. Hành vi này được xem là loại gian lận nào?

  • A. Gian lận báo cáo tài chính.
  • B. Tham ô tài sản.
  • C. Hối lộ.
  • D. Lạm dụng chức vụ, quyền hạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá điều gì trong một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập đưa ra ý kiến kiểm toán nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc 'tính độc lập' của kiểm toán viên có ý nghĩa quan trọng nhất trong loại hình kiểm toán nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là khả năng kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, công việc nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của kiểm toán viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence) được thu thập nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thủ tục kiểm toán 'kiểm tra chi tiết' (Tests of Details) thường được sử dụng để kiểm tra điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong kiểm toán nội bộ, đối tượng chịu trách nhiệm chính về việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ là ai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào là chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm soát nội bộ trong một tổ chức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Gian lận (Fraud) khác với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phát hiện nghi ngờ gian lận, kiểm toán viên độc lập có trách nhiệm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong kiểm toán, 'mức trọng yếu' (Materiality) được xác định dựa trên yếu tố nào là chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Loại hình kiểm toán nào sau đây có phạm vi rộng nhất, bao gồm cả khía cạnh tài chính, tuân thủ và hoạt động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là phẩm chất đạo đức nghề nghiệp cơ bản của kiểm toán viên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quá trình thu thập bằng chứng kiểm toán?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi kiểm toán một khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu (Assertion) nào nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong kiểm toán, kỹ thuật 'chọn mẫu' (Sampling) được sử dụng khi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu trong báo cáo tài chính. Hành động phù hợp nhất của kiểm toán viên là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ủy ban Kiểm toán (Audit Committee) thường được thành lập trong loại hình tổ chức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, thủ tục 'phân tích' (Analytical Procedures) thường được sử dụng ở giai đoạn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của kiểm toán tuân thủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Kiểm toán viên nhà nước thực hiện kiểm toán đối với đối tượng nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong kiểm toán, 'thư quản lý' (Management Letter) được gửi cho ai và nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra 'ý kiến kiểm toán trái ngược' (Adverse Opinion)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của cuộc kiểm toán?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả định một công ty cố tình ghi nhận doanh thu khống vào cuối năm để đạt chỉ tiêu lợi nhuận. Hành vi này được xem là loại gian lận nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 11

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Kiểm toán viên nội bộ phát hiện một quy trình thanh toán hóa đơn trùng lặp trong hệ thống kế toán. Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề này, bước tiếp theo phù hợp nhất mà kiểm toán viên nội bộ nên thực hiện là gì?

  • A. Báo cáo trực tiếp lên Giám đốc điều hành về phát hiện này.
  • B. Mở rộng phạm vi kiểm toán để xác định tần suất và giá trị các thanh toán trùng lặp.
  • C. Đình chỉ ngay lập tức quy trình thanh toán hóa đơn hiện tại.
  • D. Giả định đây là lỗi hệ thống không đáng kể và bỏ qua.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy có sự biến động đáng kể trong tỷ suất lợi nhuận gộp so với năm trước. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phù hợp để điều tra biến động này?

  • A. Phỏng vấn Ban quản lý về nguyên nhân biến động tỷ suất lợi nhuận gộp.
  • B. So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp với các công ty cùng ngành.
  • C. Kiểm tra chi tiết tất cả các hóa đơn bán hàng trong kỳ.
  • D. Xem xét lại các chính sách giá và chi phí giá vốn hàng bán của công ty.

Câu 3: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán đang chuẩn bị công bố báo cáo tài chính năm. Trách nhiệm chính của kiểm toán viên độc lập trong quá trình này là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ cho công ty.
  • C. Đảm bảo công ty tuân thủ tất cả các quy định pháp luật.
  • D. Chuẩn bị báo cáo tài chính thay cho Ban Giám đốc công ty.

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk), Rủi ro kiểm soát (Control Risk) và Rủi ro phát hiện (Detection Risk). Mối quan hệ giữa ba loại rủi ro này được thể hiện như thế nào?

  • A. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng + Rủi ro kiểm soát + Rủi ro phát hiện
  • B. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng - Rủi ro kiểm soát - Rủi ro phát hiện
  • C. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng / (Rủi ro kiểm soát * Rủi ro phát hiện)
  • D. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng * Rủi ro kiểm soát * Rủi ro phát hiện

Câu 5: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp (Professional Skepticism) trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp thể hiện rõ nhất ở hành động nào sau đây?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào sự trung thực của Ban Giám đốc công ty.
  • B. Luôn đặt câu hỏi và xác minh các thông tin, bằng chứng thu thập được.
  • C. Chỉ chấp nhận bằng chứng kiểm toán từ bên thứ ba độc lập.
  • D. Tuân thủ một cách máy móc các thủ tục kiểm toán đã được lập trình sẵn.

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện đánh giá sơ bộ về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc đánh giá sơ bộ KSNB là gì?

  • A. Đưa ra kết luận cuối cùng về hiệu quả hoạt động của KSNB.
  • B. Thiết kế chi tiết các thủ tục kiểm soát để khắc phục điểm yếu KSNB.
  • C. Xác định rủi ro kiểm soát và lập kế hoạch kiểm toán phù hợp.
  • D. Thay thế trách nhiệm quản lý KSNB của Ban Giám đốc.

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào sẽ được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính của đơn vị được kiểm toán trình bày sai lệch trọng yếu nhưng không lan tỏa, ảnh hưởng đến hầu hết các khía cạnh của báo cáo tài chính?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified Opinion)
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified Opinion)
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse Opinion)
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion)

Câu 8: Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence) có vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến kiểm toán. Để bằng chứng kiểm toán được xem là đầy đủ (Sufficient) và thích hợp (Appropriate), nó cần đáp ứng những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ cần có số lượng lớn, không cần quan tâm đến độ tin cậy.
  • B. Chỉ cần liên quan đến mục tiêu kiểm toán, không cần kiểm tra tính xác thực.
  • C. Cần được thu thập nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
  • D. Cần đủ về số lượng, có liên quan và đáng tin cậy.

Câu 9: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thuộc loại thủ tục kiểm toán cơ bản (Substantive Procedures) thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của hàng tồn kho?

  • A. Phỏng vấn nhân viên kho về quy trình quản lý hàng tồn kho.
  • B. Đối chiếu số liệu hàng tồn kho trên sổ sách với chứng từ nhập kho, xuất kho.
  • C. Chứng kiến kiểm kê hàng tồn kho thực tế tại thời điểm cuối kỳ.
  • D. Xem xét các chính sách kế toán hàng tồn kho của công ty.

Câu 10: Kiểm toán hoạt động (Operational Audit) tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào của một tổ chức?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động và quy trình.
  • C. Sự tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính.

Câu 11: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng, trừ khi có nghĩa vụ pháp lý phải tiết lộ?

  • A. Tính độc lập (Independence)
  • B. Tính khách quan (Objectivity)
  • C. Tính bảo mật (Confidentiality)
  • D. Tính chính trực (Integrity)

Câu 12: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) hay còn gọi là giấy làm việc (Working Papers) có mục đích quan trọng nhất là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
  • B. Thay thế cho báo cáo tài chính của đơn vị được kiểm toán.
  • C. Hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện kiểm toán cho kiểm toán viên.
  • D. Công bố rộng rãi cho công chúng về tình hình tài chính của đơn vị.

Câu 13: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "cơ sở dẫn liệu" (Assertions) do Ban Giám đốc đưa ra liên quan đến các khoản mục và thông tin trình bày trên báo cáo tài chính là gì?

  • A. Các thủ tục kiểm toán mà kiểm toán viên sẽ thực hiện.
  • B. Tuyên bố ngầm hoặc rõ ràng của Ban Giám đốc về các khoản mục trên BCTC.
  • C. Chuẩn mực kế toán được áp dụng để lập báo cáo tài chính.
  • D. Ý kiến kiểm toán mà kiểm toán viên sẽ đưa ra.

Câu 14: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ trong việc ngăn chặn và phát hiện sai phạm, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp kiểm thử nào?

  • A. Thủ tục phân tích (Analytical Procedures)
  • B. Phỏng vấn (Inquiry)
  • C. Kiểm thử kiểm soát (Tests of Controls)
  • D. Kiểm thử cơ bản (Substantive Tests)

Câu 15: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) được thực hiện để xác minh điều gì?

  • A. Sự tuân thủ của đơn vị với luật pháp, quy định, chính sách và hợp đồng.
  • B. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • C. Hiệu quả và hiệu suất của hoạt động.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 16: Trong quá trình kiểm toán, khi phát hiện có dấu hiệu gian lận, kiểm toán viên có trách nhiệm gì?

  • A. Tự mình điều tra và kết luận về gian lận.
  • B. Bỏ qua dấu hiệu gian lận nếu không ảnh hưởng trọng yếu đến BCTC.
  • C. Thông báo cho cơ quan pháp luật để xử lý.
  • D. Trao đổi với Ban Giám đốc và đánh giá ảnh hưởng của gian lận đến báo cáo tài chính.

Câu 17: Loại hình kiểm toán nào thường được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước để kiểm tra việc quản lý và sử dụng ngân sách nhà nước?

  • A. Kiểm toán độc lập (Independent Audit)
  • B. Kiểm toán nhà nước (State Audit)
  • C. Kiểm toán nội bộ (Internal Audit)
  • D. Kiểm toán hoạt động (Operational Audit)

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của gian lận theo "Gian lận tam giác" (Fraud Triangle)?

  • A. Áp lực (Pressure)
  • B. Cơ hội (Opportunity)
  • C. Năng lực (Competence)
  • D. Hợp lý hóa (Rationalization)

Câu 19: Kiểm toán viên sử dụng thủ tục "phỏng vấn" (Inquiry) để thu thập thông tin từ Ban Giám đốc và nhân viên. Hạn chế chính của thủ tục phỏng vấn là gì?

  • A. Thông tin thu thập có thể mang tính chủ quan và không chính xác.
  • B. Phỏng vấn tốn nhiều thời gian và chi phí.
  • C. Kết quả phỏng vấn khó ghi lại và lưu trữ.
  • D. Phỏng vấn không phù hợp với mọi đối tượng.

Câu 20: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào trình bày ý kiến của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?

  • A. Đoạn mở đầu (Introductory Paragraph)
  • B. Đoạn ý kiến (Opinion Paragraph)
  • C. Đoạn cơ sở ý kiến (Basis for Opinion Paragraph)
  • D. Đoạn trách nhiệm của Ban Giám đốc (Management"s Responsibility Paragraph)

Câu 21: Mục tiêu chính của việc kiểm toán hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?

  • A. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong đơn vị.
  • B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực của báo cáo tài chính.
  • C. Đánh giá tính hữu hiệu của KSNB trong việc đảm bảo BCTC không có sai sót trọng yếu.
  • D. Thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ cho đơn vị.

Câu 22: "Tính trọng yếu" (Materiality) trong kiểm toán là một khái niệm quan trọng. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định mức trọng yếu?

  • A. Quy mô của đơn vị được kiểm toán.
  • B. Bản chất của khoản mục bị ảnh hưởng bởi sai sót.
  • C. Nhu cầu thông tin của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • D. Số lượng nhân viên kiểm toán tham gia cuộc kiểm toán.

Câu 23: Phương pháp chọn mẫu kiểm toán nào phù hợp nhất khi kiểm toán viên muốn chọn mẫu ngẫu nhiên và đảm bảo mỗi đơn vị trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple Random Sampling)
  • B. Chọn mẫu hệ thống (Systematic Sampling)
  • C. Chọn mẫu phân tầng (Stratified Sampling)
  • D. Chọn mẫu khối (Cluster Sampling)

Câu 24: Trong kiểm toán, "thư quản lý" (Management Letter) được gửi cho Ban Giám đốc sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Công bố ý kiến kiểm toán cho công chúng.
  • B. Thông báo về các điểm yếu kém của hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • C. Yêu cầu Ban Giám đốc chịu trách nhiệm về gian lận phát hiện được.
  • D. Thay thế báo cáo kiểm toán chính thức.

Câu 25: Điều gì thể hiện rõ nhất "tính độc lập" của kiểm toán viên độc lập?

  • A. Kiểm toán viên là nhân viên của đơn vị được kiểm toán.
  • B. Kiểm toán viên có quan hệ thân thiết với Ban Giám đốc đơn vị.
  • C. Kiểm toán viên không có bất kỳ lợi ích tài chính hoặc quan hệ cá nhân nào với đơn vị được kiểm toán.
  • D. Kiểm toán viên luôn đồng ý với ý kiến của Ban Giám đốc đơn vị.

Câu 26: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là "thủ tục phân tích" (Analytical Procedures)?

  • A. Kiểm tra chứng từ gốc của các nghiệp vụ.
  • B. Quan sát quy trình kiểm kê hàng tồn kho.
  • C. Đối chiếu số dư công nợ với khách hàng.
  • D. So sánh tỷ suất lợi nhuận của năm nay với năm trước.

Câu 27: Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified Opinion)
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified Opinion)
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse Opinion)
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion)

Câu 28: "Kiểm toán rủi ro" (Risk-based Audit) là phương pháp kiểm toán tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Kiểm tra chi tiết tất cả các nghiệp vụ phát sinh.
  • B. Xác định và đánh giá các rủi ro có thể dẫn đến sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính.
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đơn vị.
  • D. Tuân thủ các chuẩn mực và quy định kiểm toán.

Câu 29: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính của một công ty?

  • A. Ban Giám đốc công ty (Management)
  • B. Kiểm toán viên độc lập (Independent Auditor)
  • C. Kế toán trưởng (Chief Accountant)
  • D. Hội đồng quản trị (Board of Directors)

Câu 30: Trong quy trình kiểm toán, giai đoạn nào KHÔNG thuộc giai đoạn "thực hiện kiểm toán" (Fieldwork)?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Thực hiện các thủ tục kiểm toán cơ bản.
  • D. Lập kế hoạch kiểm toán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Kiểm toán viên nội bộ phát hiện một quy trình thanh toán hóa đơn trùng lặp trong hệ thống kế toán. Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề này, bước tiếp theo phù hợp nhất mà kiểm toán viên nội bộ nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy có sự biến động đáng kể trong tỷ suất lợi nhuận gộp so với năm trước. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phù hợp để điều tra biến động này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán đang chuẩn bị công bố báo cáo tài chính năm. Trách nhiệm chính của kiểm toán viên độc lập trong quá trình này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk), Rủi ro kiểm soát (Control Risk) và Rủi ro phát hiện (Detection Risk). Mối quan hệ giữa ba loại rủi ro này được thể hiện như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp (Professional Skepticism) trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp thể hiện rõ nhất ở hành động nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện đánh giá sơ bộ về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc đánh giá sơ bộ KSNB là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào sẽ được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính của đơn vị được kiểm toán trình bày sai lệch trọng yếu nhưng không lan tỏa, ảnh hưởng đến hầu hết các khía cạnh của báo cáo tài chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence) có vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến kiểm toán. Để bằng chứng kiểm toán được xem là đầy đủ (Sufficient) và thích hợp (Appropriate), nó cần đáp ứng những tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thuộc loại thủ tục kiểm toán cơ bản (Substantive Procedures) thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của hàng tồn kho?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Kiểm toán hoạt động (Operational Audit) tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào của một tổ chức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng, trừ khi có nghĩa vụ pháp lý phải tiết lộ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) hay còn gọi là giấy làm việc (Working Papers) có mục đích quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'cơ sở dẫn liệu' (Assertions) do Ban Giám đốc đưa ra liên quan đến các khoản mục và thông tin trình bày trên báo cáo tài chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ trong việc ngăn chặn và phát hiện sai phạm, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp kiểm thử nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) được thực hiện để xác minh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong quá trình kiểm toán, khi phát hiện có dấu hiệu gian lận, kiểm toán viên có trách nhiệm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Loại hình kiểm toán nào thường được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước để kiểm tra việc quản lý và sử dụng ngân sách nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của gian lận theo 'Gian lận tam giác' (Fraud Triangle)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Kiểm toán viên sử dụng thủ tục 'phỏng vấn' (Inquiry) để thu thập thông tin từ Ban Giám đốc và nhân viên. Hạn chế chính của thủ tục phỏng vấn là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào trình bày ý kiến của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Mục tiêu chính của việc kiểm toán hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Tính trọng yếu' (Materiality) trong kiểm toán là một khái niệm quan trọng. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định mức trọng yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Phương pháp chọn mẫu kiểm toán nào phù hợp nhất khi kiểm toán viên muốn chọn mẫu ngẫu nhiên và đảm bảo mỗi đơn vị trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Trong kiểm toán, 'thư quản lý' (Management Letter) được gửi cho Ban Giám đốc sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Điều gì thể hiện rõ nhất 'tính độc lập' của kiểm toán viên độc lập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là 'thủ tục phân tích' (Analytical Procedures)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: 'Kiểm toán rủi ro' (Risk-based Audit) là phương pháp kiểm toán tập trung vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính của một công ty?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong quy trình kiểm toán, giai đoạn nào KHÔNG thuộc giai đoạn 'thực hiện kiểm toán' (Fieldwork)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 12

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, kiểm toán viên nên đề xuất điều chỉnh nào trong báo cáo tài chính của đơn vị?

  • A. Không cần điều chỉnh vì giá gốc là cơ sở ghi nhận chính.
  • B. Ghi giảm giá trị hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được.
  • C. Tăng giá vốn hàng bán để phản ánh chi phí hàng tồn kho.
  • D. Trình bày thông tin này trong thuyết minh báo cáo tài chính mà không điều chỉnh trực tiếp.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng về quy trình mua hàng còn yếu kém. Rủi ro kiểm soát (control risk) trong trường hợp này sẽ:

  • A. Tăng lên, do khả năng sai sót trọng yếu không được ngăn chặn hoặc phát hiện bởi kiểm soát nội bộ cao hơn.
  • B. Giảm xuống, vì kiểm toán viên sẽ thực hiện nhiều thủ tục kiểm toán chi tiết hơn.
  • C. Không thay đổi, vì rủi ro kiểm soát là cố hữu và không phụ thuộc vào hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Trở nên không đáng kể, vì kiểm toán viên sẽ tập trung vào kiểm tra cơ bản.

Câu 3: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động (operational audit) là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Xác minh sự tuân thủ của đơn vị với các quy định pháp luật.
  • C. Đánh giá tính hiệu quả, hiệu suất và tiết kiệm của các hoạt động trong đơn vị.
  • D. Phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.

Câu 4: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh tính hiện hữu (occurrence) của doanh thu?

  • A. Đối chiếu số dư doanh thu giữa các kỳ.
  • B. Kiểm tra chứng từ gốc (ví dụ: hóa đơn bán hàng, phiếu xuất kho) cho các nghiệp vụ doanh thu đã ghi nhận.
  • C. Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp so với trung bình ngành.
  • D. Gửi thư xác nhận công nợ phải thu khách hàng.

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây để đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp.
  • B. Đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • C. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ và số dư tài khoản.
  • D. Tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán và môi trường hoạt động của đơn vị.

Câu 6: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ khách quan và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính chính trực.
  • C. Tính khách quan.
  • D. Năng lực và sự thận trọng.

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính của đơn vị được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (ý kiến không sửa đổi).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (ý kiến có ngoại trừ).
  • C. Ý kiến từ chối.
  • D. Ý kiến không chấp nhận (ý kiến trái ngược).

Câu 8: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "tính trọng yếu" (materiality) được xác định dựa trên:

  • A. Mức độ phức tạp của nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
  • B. Ảnh hưởng của sai sót đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • C. Số lượng các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán.
  • D. Quy mô tổng tài sản của đơn vị được kiểm toán.

Câu 9: Kiểm toán nội bộ (internal audit) thường trực thuộc bộ phận nào trong cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp để đảm bảo tính độc lập?

  • A. Bộ phận kế toán.
  • B. Bộ phận tài chính.
  • C. Ban giám đốc điều hành.
  • D. Ủy ban kiểm toán hoặc trực tiếp báo cáo cho Hội đồng quản trị/Hội đồng thành viên.

Câu 10: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây cho phép kiểm toán viên áp dụng xét đoán chuyên môn để lựa chọn các phần tử mẫu có giá trị lớn hoặc có rủi ro cao?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
  • B. Chọn mẫu hệ thống.
  • C. Chọn mẫu theo khối (block sampling) hoặc chọn mẫu tùy ý (haphazard sampling).
  • D. Chọn mẫu phân tầng.

Câu 11: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng "thư xác nhận" (confirmation) để thu thập bằng chứng kiểm toán từ bên thứ ba. Loại bằng chứng này thường được xem là:

  • A. Bằng chứng thuyết phục nhất khi được thu thập từ nội bộ đơn vị.
  • B. Bằng chứng có độ tin cậy cao hơn so với bằng chứng thu thập từ nội bộ đơn vị.
  • C. Bằng chứng ít tin cậy nhất do không được kiểm toán viên trực tiếp kiểm tra.
  • D. Bằng chứng chỉ được sử dụng trong kiểm toán nội bộ, không áp dụng cho kiểm toán độc lập.

Câu 12: Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra các tài liệu, hồ sơ để xác minh các nghiệp vụ và số dư tài khoản?

  • A. Kiểm tra chứng từ, tài liệu (Inspection of documents).
  • B. Phỏng vấn (Inquiry).
  • C. Quan sát (Observation).
  • D. Tính toán lại (Recalculation).

Câu 13: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán "từ chối" (disclaimer of opinion)?

  • A. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực trên các khía cạnh trọng yếu.
  • B. Khi có một số sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa trong báo cáo tài chính.
  • C. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến.
  • D. Khi đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.

Câu 14: Trong kiểm toán tuân thủ (compliance audit), đối tượng kiểm toán chính là:

  • A. Báo cáo tài chính của đơn vị.
  • B. Sự tuân thủ của đơn vị với các luật lệ, quy định, chính sách và thủ tục đã được thiết lập.
  • C. Hiệu quả và hiệu suất hoạt động của đơn vị.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát (Control Environment).
  • B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
  • C. Hoạt động kiểm soát (Control Activities).
  • D. Kiểm soát chi phí (Cost Control).

Câu 16: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục nào sau đây?

  • A. Phỏng vấn Ban Giám đốc về hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Xem xét tài liệu về thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Thử nghiệm kiểm soát (tests of controls) để đánh giá hiệu quả hoạt động của các kiểm soát.
  • D. Kiểm tra cơ bản (substantive tests) đối với các số dư tài khoản.

Câu 17: Báo cáo kiểm toán (audit report) thường được gửi cho đối tượng nào?

  • A. Cơ quan thuế.
  • B. Chủ sở hữu doanh nghiệp (cổ đông, thành viên góp vốn) hoặc Hội đồng quản trị.
  • C. Ngân hàng cho vay.
  • D. Nhà cung cấp và khách hàng.

Câu 18: Trong trường hợp nào, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán "chấp nhận từng phần" (qualified opinion)?

  • A. Khi báo cáo tài chính có nhiều sai sót trọng yếu và lan tỏa.
  • B. Khi có một sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa hoặc khi có giới hạn về phạm vi kiểm toán nhưng không quá trọng yếu và lan tỏa.
  • C. Khi kiểm toán viên không thể thu thập được bất kỳ bằng chứng kiểm toán nào.
  • D. Khi đơn vị được kiểm toán không tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

Câu 19: Nguyên tắc "thận trọng" (prudence) trong kế toán có liên quan đến khía cạnh nào của kiểm toán?

  • A. Tính nhất quán.
  • B. Tính hoạt động liên tục.
  • C. Đánh giá giá trị tài sản và nợ phải trả.
  • D. Ghi nhận doanh thu và chi phí.

Câu 20: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được kiểm toán viên sử dụng để phân tích dữ liệu lớn và phát hiện các xu hướng hoặc bất thường trong dữ liệu kế toán?

  • A. Kiểm tra chứng từ thủ công.
  • B. Phỏng vấn trực tiếp nhân viên kế toán.
  • C. Gửi thư xác nhận bằng giấy.
  • D. Phân tích dữ liệu (Data analytics) sử dụng phần mềm chuyên dụng.

Câu 21: Trong kiểm toán môi trường, một trong những mục tiêu chính có thể là đánh giá:

  • A. Mức độ tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường của doanh nghiệp.
  • B. Tính trung thực của báo cáo tài chính liên quan đến các vấn đề môi trường.
  • C. Hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng của doanh nghiệp.
  • D. Rủi ro gian lận trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 22: Khi kiểm toán khoản mục "chi phí trả trước", kiểm toán viên cần chú trọng đến cơ sở phân bổ chi phí hợp lý giữa các kỳ kế toán. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để xác minh điều này?

  • A. Kiểm tra số dư chi phí trả trước vào cuối kỳ.
  • B. Xem xét chính sách phân bổ chi phí của đơn vị và kiểm tra việc áp dụng chính sách đó.
  • C. So sánh chi phí trả trước với các kỳ trước.
  • D. Phỏng vấn nhân viên kế toán về chi phí trả trước.

Câu 23: Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần xác minh tính phù hợp của việc phân loại dòng tiền vào các loại hoạt động: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính. Sai sót phân loại có thể ảnh hưởng đến:

  • A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  • B. Bảng cân đối kế toán.
  • C. Việc đánh giá khả năng thanh toán và khả năng tạo tiền của doanh nghiệp.
  • D. Thuyết minh báo cáo tài chính.

Câu 24: "Gian lận" (fraud) khác với "sai sót" (error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ trọng yếu của sai lệch.
  • B. Tần suất xuất hiện của sai lệch.
  • C. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên.
  • D. Tính cố ý (intentionality) của hành động gây ra sai lệch.

Câu 25: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục (going concern) của doanh nghiệp, trách nhiệm của kiểm toán viên là:

  • A. Đưa ra ý kiến kiểm toán từ chối ngay lập tức.
  • B. Thu thập thêm bằng chứng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của yếu tố nghi ngờ và xem xét ảnh hưởng đến báo cáo kiểm toán.
  • C. Yêu cầu doanh nghiệp phải giải thể ngay lập tức.
  • D. Bỏ qua vấn đề này nếu Ban Giám đốc doanh nghiệp cam kết sẽ khắc phục.

Câu 26: Trong kiểm toán dự án đầu tư xây dựng cơ bản, một trong những nội dung kiểm toán quan trọng là kiểm tra:

  • A. Tính trung thực của báo cáo tài chính của chủ đầu tư.
  • B. Hiệu quả hoạt động của Ban quản lý dự án.
  • C. Sự tuân thủ các quy định về quản lý chi phí đầu tư xây dựng và chất lượng công trình.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của nhà thầu xây dựng.

Câu 27: "Rủi ro phát hiện" (detection risk) là loại rủi ro:

  • A. Sai sót trọng yếu tiềm tàng do bản chất hoạt động kinh doanh của đơn vị.
  • B. Hệ thống kiểm soát nội bộ không thể ngăn chặn hoặc phát hiện sai sót trọng yếu.
  • C. Gian lận có thể xảy ra nhưng không được phát hiện.
  • D. Thủ tục kiểm toán của kiểm toán viên không phát hiện được sai sót trọng yếu tồn tại.

Câu 28: Khi kiểm toán viên thay đổi chiến lược kiểm toán từ chủ yếu dựa vào kiểm soát sang chủ yếu dựa vào kiểm tra cơ bản (substantive approach), điều này thường xảy ra khi:

  • A. Rủi ro kiểm soát được đánh giá là cao, hệ thống kiểm soát nội bộ không hiệu quả.
  • B. Rủi ro kiểm soát được đánh giá là thấp, hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tốt.
  • C. Mức trọng yếu được xác định là thấp.
  • D. Phạm vi kiểm toán bị giới hạn.

Câu 29: Trong kiểm toán báo cáo hợp nhất, kiểm toán viên cần đặc biệt quan tâm đến các giao dịch và số dư nội bộ giữa các đơn vị thành viên. Mục tiêu chính của việc kiểm tra này là:

  • A. Xác minh tính đầy đủ của các đơn vị thành viên được hợp nhất.
  • B. Loại trừ ảnh hưởng của các giao dịch và số dư nội bộ khi lập báo cáo hợp nhất.
  • C. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của tập đoàn.
  • D. Phân tích tỷ suất lợi nhuận của từng đơn vị thành viên.

Câu 30: Nếu sau khi phát hành báo cáo kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện ra một sự kiện có thể ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính đã được kiểm toán, nhưng sự kiện này đã tồn tại trước ngày phát hành báo cáo kiểm toán và kiểm toán viên đã không biết về nó tại thời điểm đó, thì kiểm toán viên nên:

  • A. Không cần làm gì vì báo cáo kiểm toán đã được phát hành.
  • B. Thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Thảo luận với Ban Giám đốc đơn vị, yêu cầu đơn vị sửa đổi báo cáo tài chính và phát hành lại báo cáo kiểm toán.
  • D. Tự ý sửa đổi báo cáo kiểm toán và gửi lại cho người sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, kiểm toán viên nên đề xuất điều chỉnh nào trong báo cáo tài chính của đơn vị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng về quy trình mua hàng còn yếu kém. Rủi ro kiểm soát (control risk) trong trường hợp này sẽ:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động (operational audit) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh tính hiện hữu (occurrence) của doanh thu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây để đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ khách quan và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính của đơn vị được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'tính trọng yếu' (materiality) được xác định dựa trên:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Kiểm toán nội bộ (internal audit) thường trực thuộc bộ phận nào trong cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp để đảm bảo tính độc lập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây cho phép kiểm toán viên áp dụng xét đoán chuyên môn để lựa chọn các phần tử mẫu có giá trị lớn hoặc có rủi ro cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng 'thư xác nhận' (confirmation) để thu thập bằng chứng kiểm toán từ bên thứ ba. Loại bằng chứng này thường được xem là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra các tài liệu, hồ sơ để xác minh các nghiệp vụ và số dư tài khoản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán 'từ chối' (disclaimer of opinion)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong kiểm toán tuân thủ (compliance audit), đối tượng kiểm toán chính là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Báo cáo kiểm toán (audit report) thường được gửi cho đối tượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong trường hợp nào, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán 'chấp nhận từng phần' (qualified opinion)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Nguyên tắc 'thận trọng' (prudence) trong kế toán có liên quan đến khía cạnh nào của kiểm toán?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được kiểm toán viên sử dụng để phân tích dữ liệu lớn và phát hiện các xu hướng hoặc bất thường trong dữ liệu kế toán?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong kiểm toán môi trường, một trong những mục tiêu chính có thể là đánh giá:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Khi kiểm toán khoản mục 'chi phí trả trước', kiểm toán viên cần chú trọng đến cơ sở phân bổ chi phí hợp lý giữa các kỳ kế toán. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để xác minh điều này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần xác minh tính phù hợp của việc phân loại dòng tiền vào các loại hoạt động: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính. Sai sót phân loại có thể ảnh hưởng đến:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: 'Gian lận' (fraud) khác với 'sai sót' (error) chủ yếu ở yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục (going concern) của doanh nghiệp, trách nhiệm của kiểm toán viên là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Trong kiểm toán dự án đầu tư xây dựng cơ bản, một trong những nội dung kiểm toán quan trọng là kiểm tra:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: 'Rủi ro phát hiện' (detection risk) là loại rủi ro:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Khi kiểm toán viên thay đổi chiến lược kiểm toán từ chủ yếu dựa vào kiểm soát sang chủ yếu dựa vào kiểm tra cơ bản (substantive approach), điều này thường xảy ra khi:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Trong kiểm toán báo cáo hợp nhất, kiểm toán viên cần đặc biệt quan tâm đến các giao dịch và số dư nội bộ giữa các đơn vị thành viên. Mục tiêu chính của việc kiểm tra này là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Nếu sau khi phát hành báo cáo kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện ra một sự kiện có thể ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính đã được kiểm toán, nhưng sự kiện này đã tồn tại trước ngày phát hành báo cáo kiểm toán và kiểm toán viên đã không biết về nó tại thời điểm đó, thì kiểm toán viên nên:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 13

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Thiết kế và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán.
  • B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
  • C. Đảm bảo rằng đơn vị được kiểm toán sẽ tiếp tục hoạt động liên tục trong tương lai.
  • D. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót có thể xảy ra trong báo cáo tài chính.

Câu 2: Trong các loại hình kiểm toán sau, loại hình nào tập trung đánh giá tính hiệu quả, kinh tế và hiệu suất của hoạt động?

  • A. Kiểm toán tuân thủ
  • B. Kiểm toán báo cáo tài chính
  • C. Kiểm toán hoạt động
  • D. Kiểm toán nội bộ

Câu 3: Nguyên tắc "tính độc lập" trong kiểm toán có ý nghĩa quan trọng nhất đối với loại hình kiểm toán nào?

  • A. Kiểm toán độc lập
  • B. Kiểm toán nội bộ
  • C. Kiểm toán nhà nước
  • D. Tất cả các loại hình kiểm toán

Câu 4: Kiểm toán viên cần thu thập "bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp" để làm gì?

  • A. Tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam.
  • B. Đảm bảo hoàn thành cuộc kiểm toán đúng thời hạn.
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với ban quản lý đơn vị được kiểm toán.
  • D. Làm cơ sở hợp lý cho ý kiến kiểm toán của mình.

Câu 5: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào sau đây?

  • A. Rủi ro kinh doanh, Rủi ro hoạt động và Rủi ro tài chính.
  • B. Rủi ro hệ thống, Rủi ro quy trình và Rủi ro con người.
  • C. Rủi ro tiềm tàng, Rủi ro kiểm soát và Rủi ro phát hiện.
  • D. Rủi ro pháp lý, Rủi ro đạo đức và Rủi ro nghề nghiệp.

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, công việc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thuê nhân viên kiểm toán có năng lực.
  • B. Xác định mức trọng yếu và đánh giá rủi ro kiểm toán.
  • C. Gửi thư hẹn kiểm toán cho khách hàng.
  • D. Chuẩn bị báo cáo kiểm toán mẫu.

Câu 7: Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán có vai trò chính là gì?

  • A. Giúp đơn vị đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ.
  • B. Đảm bảo rằng kiểm toán viên sẽ không phát hiện ra sai sót.
  • C. Thay thế cho trách nhiệm quản lý của ban giám đốc.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn gian lận và sai sót trong đơn vị.

Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến từ chối
  • B. Ý kiến không chấp nhận
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần
  • D. Ý kiến chấp nhận toàn phần

Câu 9: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp "tính chính trực" (Integrity) yêu cầu kiểm toán viên phải như thế nào?

  • A. Luôn giữ bí mật thông tin của khách hàng.
  • B. Thẳng thắn và trung thực trong tất cả các mối quan hệ nghề nghiệp và kinh doanh.
  • C. Có đủ năng lực chuyên môn để thực hiện kiểm toán.
  • D. Tuân thủ pháp luật và các quy định liên quan.

Câu 10: Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán "chứng kiến kiểm kê" (Inventory Observation) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho.
  • B. Kiểm tra giá trị ghi sổ của hàng tồn kho.
  • C. Xác minh sự hiện hữu và số lượng thực tế của hàng tồn kho.
  • D. Thu thập bằng chứng về quyền sở hữu hàng tồn kho.

Câu 11: Khi kiểm toán khoản mục "doanh thu", kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu (Assertion) nào nhất?

  • A. Xảy ra (Occurrence)
  • B. Đầy đủ (Completeness)
  • C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)

Câu 12: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có vai trò quan trọng như thế nào trong cuộc kiểm toán?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin về khách hàng.
  • B. Không bắt buộc theo chuẩn mực kiểm toán.
  • C. Chỉ cần thiết cho kiểm toán nội bộ, không cần cho kiểm toán độc lập.
  • D. Là bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán.

Câu 13: Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến tính nhất quán trong việc phân loại luồng tiền giữa các kỳ để đảm bảo điều gì?

  • A. Tuân thủ chuẩn mực kế toán Việt Nam.
  • B. Khả năng so sánh thông tin trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa các kỳ.
  • C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của số liệu.
  • D. Giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tài chính.

Câu 14: Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, kiểm toán viên sẽ phải làm gì tiếp theo?

  • A. Bỏ qua sai sót nếu nó không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • B. Tự động điều chỉnh sai sót trong báo cáo tài chính.
  • C. Trao đổi với Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán và yêu cầu điều chỉnh.
  • D. Thông báo sai sót này cho cơ quan thuế.

Câu 15: Phương pháp kiểm toán "phỏng vấn" (Inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

  • A. Bằng chứng giải thích và xác nhận từ Ban Giám đốc và nhân viên.
  • B. Bằng chứng vật chất như hóa đơn, chứng từ gốc.
  • C. Bằng chứng phân tích dữ liệu.
  • D. Bằng chứng kiểm kê thực tế.

Câu 16: Kiểm toán nội bộ khác biệt với kiểm toán độc lập chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Kiểm toán nội bộ tuân thủ chuẩn mực kiểm toán khác với kiểm toán độc lập.
  • B. Kiểm toán nội bộ phục vụ cho quản lý nội bộ, còn kiểm toán độc lập phục vụ người sử dụng bên ngoài doanh nghiệp.
  • C. Kiểm toán nội bộ không cần tính độc lập như kiểm toán độc lập.
  • D. Phạm vi kiểm toán của kiểm toán nội bộ hẹp hơn kiểm toán độc lập.

Câu 17: Trong quá trình kiểm toán, khi nào kiểm toán viên cần sử dụng chuyên gia (Expert)?

  • A. Khi không đủ thời gian để thực hiện kiểm toán.
  • B. Để giảm chi phí kiểm toán.
  • C. Khi cần kiến thức chuyên môn ngoài lĩnh vực kế toán và kiểm toán.
  • D. Khi đơn vị được kiểm toán có quy mô quá lớn.

Câu 18: Thư quản lý (Management Letter) được phát hành bởi kiểm toán viên sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế cho báo cáo kiểm toán.
  • B. Công bố rộng rãi cho công chúng về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • C. Đưa ra ý kiến về khả năng tiếp tục hoạt động của doanh nghiệp.
  • D. Thông báo cho Ban Giám đốc về các yếu kém trong kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.

Câu 19: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá sự tuân thủ của đơn vị với điều gì?

  • A. Chuẩn mực kế toán và kiểm toán.
  • B. Luật pháp, quy định, chính sách và các yêu cầu khác.
  • C. Hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 20: Trong kiểm toán, "trọng yếu" (Materiality) là một khái niệm quan trọng, vậy điều gì quyết định tính trọng yếu của một thông tin?

  • A. Giá trị tuyệt đối của sai sót.
  • B. Số lượng sai sót phát hiện được.
  • C. Ảnh hưởng của thông tin sai lệch đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • D. Ý kiến chủ quan của kiểm toán viên.

Câu 21: Quy trình kiểm toán thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

  • A. Lập kế hoạch kiểm toán
  • B. Thực hiện kiểm toán
  • C. Hoàn thành kiểm toán
  • D. Phát hành báo cáo kiểm toán

Câu 22: Nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do hạn chế về phạm vi kiểm toán, loại ý kiến kiểm toán nào có thể được đưa ra?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần
  • B. Ý kiến trái ngược
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc từ chối đưa ra ý kiến
  • D. Luôn luôn là ý kiến từ chối đưa ra ý kiến

Câu 23: Phân tích tỷ suất (Ratio Analysis) là một thủ tục kiểm toán hữu ích trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

  • A. Giai đoạn hoàn thành kiểm toán
  • B. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán
  • C. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
  • D. Cả giai đoạn lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán

Câu 24: Trong kiểm toán khoản mục "nợ phải trả", kiểm toán viên thường chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào để đảm bảo không bỏ sót nợ?

  • A. Xảy ra (Occurrence)
  • B. Đầy đủ (Completeness)
  • C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)
  • D. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)

Câu 25: Khi kiểm toán các giao dịch liên kết, rủi ro kiểm toán nào thường cao hơn so với các giao dịch thông thường?

  • A. Rủi ro kiểm soát
  • B. Rủi ro tiềm tàng thấp hơn
  • C. Rủi ro gian lận và sai sót trọng yếu
  • D. Rủi ro phát hiện thấp hơn

Câu 26: Kiểm toán hoạt động có thể giúp đơn vị cải thiện điều gì?

  • A. Tính trung thực của báo cáo tài chính
  • B. Tuân thủ pháp luật và quy định
  • C. Hệ thống kiểm soát nội bộ
  • D. Hiệu quả và hiệu suất hoạt động

Câu 27: Trong môi trường kiểm toán dựa trên rủi ro (Risk-based Audit), kiểm toán viên sẽ tập trung nguồn lực vào khu vực nào?

  • A. Các nghiệp vụ có giá trị lớn nhất
  • B. Các khu vực có rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát cao
  • C. Các khu vực mà ban giám đốc yêu cầu
  • D. Tất cả các khu vực một cách đồng đều

Câu 28: Khi kiểm toán khoản mục "tiền và tương đương tiền", thủ tục "đối chiếu số dư ngân hàng" (Bank Reconciliation) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác minh tính hiện hữu, chính xác và đối chiếu số dư tiền trên sổ sách với ngân hàng.
  • B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ đối với tiền mặt.
  • C. Kiểm tra các giao dịch thu chi tiền mặt.
  • D. Thu thập bằng chứng về quyền sở hữu tiền mặt.

Câu 29: Kiểm toán viên cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp (Professional Skepticism) trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ này thể hiện như thế nào?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc.
  • B. Chỉ nghi ngờ khi có bằng chứng cụ thể về gian lận.
  • C. Luôn đặt câu hỏi, đánh giá bằng chứng một cách cẩn trọng và không tin tưởng tuyệt đối vào thông tin cung cấp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát hiện sai sót, không cần quan tâm đến gian lận.

Câu 30: Báo cáo kiểm toán độc lập được gửi đến đối tượng chính nào?

  • A. Ban Giám đốc doanh nghiệp
  • B. Cổ đông, nhà đầu tư và các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp
  • C. Cơ quan thuế
  • D. Ngân hàng và các tổ chức tín dụng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Trong các loại hình kiểm toán sau, loại hình nào tập trung đánh giá tính hiệu quả, kinh tế và hiệu suất của hoạt động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Nguyên tắc 'tính độc lập' trong kiểm toán có ý nghĩa quan trọng nhất đối với loại hình kiểm toán nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Kiểm toán viên cần thu thập 'bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp' để làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, công việc nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp 'tính chính trực' (Integrity) yêu cầu kiểm toán viên phải như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán 'chứng kiến kiểm kê' (Inventory Observation) nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Khi kiểm toán khoản mục 'doanh thu', kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu (Assertion) nào nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có vai trò quan trọng như thế nào trong cuộc kiểm toán?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến tính nhất quán trong việc phân loại luồng tiền giữa các kỳ để đảm bảo điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, kiểm toán viên sẽ phải làm gì tiếp theo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Phương pháp kiểm toán 'phỏng vấn' (Inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Kiểm toán nội bộ khác biệt với kiểm toán độc lập chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong quá trình kiểm toán, khi nào kiểm toán viên cần sử dụng chuyên gia (Expert)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Thư quản lý (Management Letter) được phát hành bởi kiểm toán viên sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá sự tuân thủ của đơn vị với điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Trong kiểm toán, 'trọng yếu' (Materiality) là một khái niệm quan trọng, vậy điều gì quyết định tính trọng yếu của một thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Quy trình kiểm toán thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do hạn chế về phạm vi kiểm toán, loại ý kiến kiểm toán nào có thể được đưa ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Phân tích tỷ suất (Ratio Analysis) là một thủ tục kiểm toán hữu ích trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong kiểm toán khoản mục 'nợ phải trả', kiểm toán viên thường chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào để đảm bảo không bỏ sót nợ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Khi kiểm toán các giao dịch liên kết, rủi ro kiểm toán nào thường cao hơn so với các giao dịch thông thường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Kiểm toán hoạt động có thể giúp đơn vị cải thiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong môi trường kiểm toán dựa trên rủi ro (Risk-based Audit), kiểm toán viên sẽ tập trung nguồn lực vào khu vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Khi kiểm toán khoản mục 'tiền và tương đương tiền', thủ tục 'đối chiếu số dư ngân hàng' (Bank Reconciliation) nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Kiểm toán viên cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp (Professional Skepticism) trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ này thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Báo cáo kiểm toán độc lập được gửi đến đối tượng chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 14

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
  • B. Tính hiệu quả, kinh tế và hiệu suất của hoạt động
  • C. Sự tuân thủ các quy định và luật pháp
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Thái độ này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc
  • B. Chấp nhận mọi giải trình từ phía khách hàng mà không cần kiểm chứng
  • C. Đặt câu hỏi và xem xét kỹ lưỡng mọi bằng chứng kiểm toán, không thiên vị
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm gian lận và sai sót trọng yếu

Câu 3: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán muốn phát hành thêm cổ phiếu. Theo quy định pháp luật, báo cáo tài chính phục vụ cho mục đích này cần phải được kiểm toán bởi loại kiểm toán nào?

  • A. Kiểm toán độc lập
  • B. Kiểm toán nội bộ
  • C. Kiểm toán nhà nước
  • D. Không bắt buộc phải kiểm toán

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm ba thành phần: rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk), rủi ro kiểm soát (Control Risk) và rủi ro phát hiện (Detection Risk). Mối quan hệ giữa chúng được thể hiện như thế nào?

  • A. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng + Rủi ro kiểm soát + Rủi ro phát hiện
  • B. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng - Rủi ro kiểm soát x Rủi ro phát hiện
  • C. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng + Rủi ro kiểm soát - Rủi ro phát hiện
  • D. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng x Rủi ro kiểm soát x Rủi ro phát hiện

Câu 5: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?

  • A. Phê duyệt các nghiệp vụ mua hàng
  • B. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng
  • C. Phỏng vấn Ban Giám đốc về gian lận
  • D. Kiểm tra việc phân chia trách nhiệm

Câu 6: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục "kiểm kê thực tế hàng tồn kho" (Physical Inventory Count). Mục đích chính của thủ tục này là gì?

  • A. Xác định giá trị ghi sổ của hàng tồn kho
  • B. Xác minh sự hiện hữu và quyền sở hữu hàng tồn kho
  • C. Đánh giá tính đầy đủ của dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  • D. Kiểm tra tính tuân thủ các quy định về quản lý hàng tồn kho

Câu 7: Trong báo cáo kiểm toán độc lập, đoạn nào chứa đựng ý kiến (Opinion) của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?

  • A. Đoạn mở đầu (Introductory Paragraph)
  • B. Đoạn cơ sở ý kiến (Basis for Opinion Paragraph)
  • C. Đoạn ý kiến kiểm toán (Opinion Paragraph)
  • D. Đoạn nhấn mạnh vấn đề (Emphasis of Matter Paragraph)

Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập pháp lý?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unmodified Opinion)
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified Opinion)
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse Opinion)
  • D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion)

Câu 9: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)
  • B. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA)
  • C. Luật Kế toán Việt Nam
  • D. Thông lệ kiểm toán của các quốc gia phát triển

Câu 10: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên phải thực hiện đánh giá rủi ro. Mục đích chính của việc đánh giá rủi ro là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến kiểm toán sơ bộ
  • B. Thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp
  • C. Xác định các gian lận và sai sót tiềm ẩn
  • D. Xác định trọng tâm kiểm toán và thiết kế các thủ tục kiểm toán phù hợp

Câu 11: Kiểm toán nội bộ (Internal Audit) có vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp. Chức năng chính của kiểm toán nội bộ là gì?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính cho các cơ quan bên ngoài
  • B. Thay thế vai trò của kiểm toán độc lập
  • C. Đánh giá và cải thiện hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và quy trình quản trị
  • D. Thực hiện các thủ tục điều tra gian lận

Câu 12: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng?

  • A. Tính độc lập (Independence)
  • B. Tính bảo mật (Confidentiality)
  • C. Tính chính trực (Integrity)
  • D. Năng lực và sự thận trọng (Professional Competence and Due Care)

Câu 13: Phương pháp chọn mẫu nào thường được sử dụng khi kiểm toán viên muốn chọn mẫu ngẫu nhiên và đảm bảo mỗi đơn vị trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple Random Sampling)
  • B. Chọn mẫu hệ thống (Systematic Sampling)
  • C. Chọn mẫu phân tầng (Stratified Sampling)
  • D. Chọn mẫu khối (Cluster Sampling)

Câu 14: Thư quản lý (Management Letter) thường được kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc của đơn vị được kiểm toán sau khi kết thúc kiểm toán. Mục đích chính của thư quản lý là gì?

  • A. Thông báo ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính
  • B. Yêu cầu đơn vị được kiểm toán điều chỉnh các sai sót
  • C. Thông báo các điểm yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện
  • D. Xác nhận phạm vi và thời gian kiểm toán

Câu 15: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, khái niệm "trọng yếu" (Materiality) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Mức độ chính xác tuyệt đối của thông tin tài chính
  • B. Giới hạn sai sót tối đa được phép trong báo cáo tài chính
  • C. Tầm quan trọng của các giao dịch và sự kiện kinh tế
  • D. Mức độ mà sai sót có thể làm ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính

Câu 16: Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận trọng yếu (Material Fraud) trong báo cáo tài chính, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

  • A. Tự ý điều chỉnh báo cáo tài chính cho đúng
  • B. Thông báo cho Ban Giám đốc và các bên liên quan theo quy định, đồng thời xem xét ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán
  • C. Giữ bí mật thông tin để bảo vệ uy tín của khách hàng
  • D. Chỉ cần ghi nhận vào hồ sơ kiểm toán mà không cần báo cáo

Câu 17: Loại bằng chứng kiểm toán nào được xem là có độ tin cậy cao nhất?

  • A. Bằng chứng do khách hàng cung cấp
  • B. Bằng chứng thu thập được từ phỏng vấn
  • C. Bằng chứng tài liệu nội bộ của khách hàng
  • D. Bằng chứng vật chất do kiểm toán viên trực tiếp thu thập và kiểm tra

Câu 18: Trong kiểm toán, "thủ tục phân tích" (Analytical Procedures) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình kiểm toán?

  • A. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán
  • B. Chỉ trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán
  • C. Trong cả giai đoạn lập kế hoạch và giai đoạn hoàn thành kiểm toán
  • D. Chỉ khi có nghi ngờ gian lận

Câu 19: Hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal Control System) của một đơn vị được thiết kế và vận hành hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu loại rủi ro nào đối với kiểm toán viên?

  • A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk)
  • B. Rủi ro kiểm soát (Control Risk)
  • C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk)
  • D. Rủi ro kiểm toán tổng thể (Audit Risk)

Câu 20: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

  • A. Sự tuân thủ của đơn vị được kiểm toán đối với các quy định, luật pháp, chính sách và hợp đồng
  • B. Tính hiệu quả và hiệu suất hoạt động của đơn vị
  • C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị

Câu 21: Trong quá trình kiểm toán tiền mặt, kiểm toán viên thực hiện thủ tục "xác nhận số dư tiền gửi ngân hàng" (Bank Confirmation). Mục đích chính của thủ tục này là gì?

  • A. Kiểm tra các nghiệp vụ thu chi tiền mặt
  • B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ đối với tiền mặt
  • C. Xác minh số dư tiền gửi ngân hàng do ngân hàng trực tiếp xác nhận
  • D. Phát hiện gian lận liên quan đến tiền mặt

Câu 22: Kiểm toán nhà nước (State Audit) có chức năng và phạm vi hoạt động khác biệt so với kiểm toán độc lập. Chức năng chính của Kiểm toán nhà nước là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ kiểm toán cho doanh nghiệp tư nhân
  • B. Kiểm toán việc quản lý và sử dụng tài sản công, tiền vốn nhà nước, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình
  • C. Kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty niêm yết
  • D. Tư vấn về hệ thống kiểm soát nội bộ cho các tổ chức

Câu 23: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên cần chú trọng đến cơ sở dồn tích (Accrual Basis) và nguyên tắc phù hợp (Matching Principle). Nguyên tắc phù hợp trong ghi nhận doanh thu và chi phí yêu cầu điều gì?

  • A. Doanh thu phải được ghi nhận khi nhận được tiền
  • B. Chi phí phải được ghi nhận khi phát sinh
  • C. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận vào cùng kỳ kế toán bất kể thời điểm phát sinh
  • D. Doanh thu và chi phí liên quan trực tiếp đến việc tạo ra doanh thu đó phải được ghi nhận đồng thời trong cùng kỳ kế toán

Câu 24: Trong kiểm toán, "gian lận" (Fraud) và "sai sót" (Error) khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Tính cố ý (Intent)
  • B. Mức độ trọng yếu (Materiality)
  • C. Nguyên nhân gây ra (Cause)
  • D. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính (Impact on Financial Statements)

Câu 25: Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do bị giới hạn phạm vi kiểm toán, nhưng không ảnh hưởng lan tỏa đến báo cáo tài chính, ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unmodified Opinion)
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified Opinion) do giới hạn phạm vi
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse Opinion)
  • D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion) do không đủ bằng chứng

Câu 26: Công cụ và kỹ thuật kiểm toán dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu (Data Analytics) ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Lợi ích chính của việc sử dụng các công cụ này trong kiểm toán là gì?

  • A. Giảm chi phí kiểm toán
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên
  • C. Tăng cường tính độc lập của kiểm toán viên
  • D. Nâng cao hiệu quả, phạm vi và độ sâu của kiểm toán, phát hiện các bất thường và rủi ro tiềm ẩn một cách toàn diện hơn

Câu 27: Kiểm toán chu trình bán hàng và phải thu khách hàng (Revenue and Receivables Cycle) tập trung vào việc kiểm tra các khía cạnh nào?

  • A. Doanh thu, phải thu khách hàng, hàng tồn kho liên quan đến bán hàng, và dòng tiền từ bán hàng
  • B. Chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, và lợi nhuận sau thuế
  • C. Vốn chủ sở hữu, nợ phải trả, và tài sản cố định
  • D. Hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính

Câu 28: Trong kiểm toán, "thư giải trình của Ban Giám đốc" (Management Representation Letter) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Văn bản pháp lý ràng buộc giữa kiểm toán viên và khách hàng
  • B. Bằng chứng kiểm toán chủ yếu để đưa ra ý kiến kiểm toán
  • C. Văn bản do Ban Giám đốc cung cấp cho kiểm toán viên, xác nhận các giải trình và thông tin đã cung cấp, hỗ trợ cho quá trình kiểm toán
  • D. Thư gửi cho các cơ quan quản lý nhà nước về kết quả kiểm toán

Câu 29: Khi kiểm toán viên đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị, phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp thường được sử dụng?

  • A. Phỏng vấn nhân viên và quản lý
  • B. Quan sát hoạt động của đơn vị
  • C. Kiểm tra tài liệu và hồ sơ
  • D. Thực hiện kiểm kê hàng tồn kho

Câu 30: Giả sử sau khi hoàn thành kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu đã tồn tại nhưng chưa được phát hiện trong quá trình kiểm toán. Trách nhiệm của kiểm toán viên trong tình huống này là gì?

  • A. Không có trách nhiệm gì vì báo cáo kiểm toán đã phát hành
  • B. Tự ý điều chỉnh lại báo cáo tài chính của khách hàng
  • C. Xem xét lại quy trình kiểm toán, đánh giá nguyên nhân không phát hiện sai sót, và có thể phải thông báo cho các bên liên quan nếu cần thiết
  • D. Báo cáo sự việc cho cơ quan công an điều tra

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Thái độ này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán muốn phát hành thêm cổ phiếu. Theo quy định pháp luật, báo cáo tài chính phục vụ cho mục đích này cần phải được kiểm toán bởi loại kiểm toán nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm ba thành phần: rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk), rủi ro kiểm soát (Control Risk) và rủi ro phát hiện (Detection Risk). Mối quan hệ giữa chúng được thể hiện như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục 'kiểm kê thực tế hàng tồn kho' (Physical Inventory Count). Mục đích chính của thủ tục này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong báo cáo kiểm toán độc lập, đoạn nào chứa đựng ý kiến (Opinion) của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập pháp lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên phải thực hiện đánh giá rủi ro. Mục đích chính của việc đánh giá rủi ro là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Kiểm toán nội bộ (Internal Audit) có vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp. Chức năng chính của kiểm toán nội bộ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Phương pháp chọn mẫu nào thường được sử dụng khi kiểm toán viên muốn chọn mẫu ngẫu nhiên và đảm bảo mỗi đơn vị trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Thư quản lý (Management Letter) thường được kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc của đơn vị được kiểm toán sau khi kết thúc kiểm toán. Mục đích chính của thư quản lý là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, khái niệm 'trọng yếu' (Materiality) có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận trọng yếu (Material Fraud) trong báo cáo tài chính, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Loại bằng chứng kiểm toán nào được xem là có độ tin cậy cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Trong kiểm toán, 'thủ tục phân tích' (Analytical Procedures) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình kiểm toán?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal Control System) của một đơn vị được thiết kế và vận hành hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu loại rủi ro nào đối với kiểm toán viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quá trình kiểm toán tiền mặt, kiểm toán viên thực hiện thủ tục 'xác nhận số dư tiền gửi ngân hàng' (Bank Confirmation). Mục đích chính của thủ tục này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Kiểm toán nhà nước (State Audit) có chức năng và phạm vi hoạt động khác biệt so với kiểm toán độc lập. Chức năng chính của Kiểm toán nhà nước là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên cần chú trọng đến cơ sở dồn tích (Accrual Basis) và nguyên tắc phù hợp (Matching Principle). Nguyên tắc phù hợp trong ghi nhận doanh thu và chi phí yêu cầu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong kiểm toán, 'gian lận' (Fraud) và 'sai sót' (Error) khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do bị giới hạn phạm vi kiểm toán, nhưng không ảnh hưởng lan tỏa đến báo cáo tài chính, ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Công cụ và kỹ thuật kiểm toán dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu (Data Analytics) ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Lợi ích chính của việc sử dụng các công cụ này trong kiểm toán là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Kiểm toán chu trình bán hàng và phải thu khách hàng (Revenue and Receivables Cycle) tập trung vào việc kiểm tra các khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong kiểm toán, 'thư giải trình của Ban Giám đốc' (Management Representation Letter) là gì và có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Khi kiểm toán viên đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị, phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Giả sử sau khi hoàn thành kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu đã tồn tại nhưng chưa được phát hiện trong quá trình kiểm toán. Trách nhiệm của kiểm toán viên trong tình huống này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 15

Trắc nghiệm Kiểm toán - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA), mục tiêu tổng thể của kiểm toán viên khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính.
  • B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được lập, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
  • C. Cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối rằng báo cáo tài chính không chứa đựng sai sót trọng yếu.
  • D. Tư vấn cho đơn vị được kiểm toán về các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Câu 2: Khi lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên xác định mức trọng yếu. Mức trọng yếu được xác định ở giai đoạn lập kế hoạch có ý nghĩa chủ yếu như thế nào đối với cuộc kiểm toán?

  • A. Là cơ sở để đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần trên báo cáo kiểm toán.
  • B. Xác định số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập cho tất cả các khoản mục.
  • C. Giúp xác định phạm vi của các thủ tục kiểm toán và đánh giá ảnh hưởng của các sai sót được phát hiện.
  • D. Đảm bảo kiểm toán viên phát hiện được tất cả các sai sót, dù là nhỏ nhất.

Câu 3: Một công ty kiểm toán đang xem xét chấp nhận một khách hàng mới hoạt động trong lĩnh vực công nghệ sinh học, một ngành có rủi ro cao về sự lỗi thời của sản phẩm và các quy định pháp lý phức tạp. Yếu tố này ảnh hưởng chủ yếu đến loại rủi ro kiểm toán nào?

  • A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk)
  • B. Rủi ro kiểm soát (Control Risk)
  • C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk)
  • D. Rủi ro kinh doanh (Business Risk)

Câu 4: Trong quá trình kiểm toán khoản mục Doanh thu, kiểm toán viên thực hiện thủ tục chọn mẫu các hóa đơn bán hàng đã ghi sổ và đối chiếu với đơn đặt hàng, biên bản giao hàng để kiểm tra xem giao dịch đó có thực sự xảy ra hay không. Thủ tục này chủ yếu nhằm mục đích kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Doanh thu?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness)
  • B. Tính đánh giá (Valuation)
  • C. Tính có thật (Occurrence)
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)

Câu 5: Hệ thống kiểm soát nội bộ của một công ty có điểm yếu trọng yếu liên quan đến việc phê duyệt chi phí. Các khoản chi có giá trị lớn không được cấp quản lý phù hợp phê duyệt trước khi chi tiền. Điểm yếu này làm tăng loại rủi ro nào trong mô hình rủi ro kiểm toán?

  • A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk)
  • B. Rủi ro kiểm soát (Control Risk)
  • C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk)
  • D. Rủi ro chấp nhận sai (Risk of Incorrect Acceptance)

Câu 6: Kiểm toán viên sử dụng phương pháp phân tích (Analytical Procedures) ở giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp cho các khoản mục trọng yếu.
  • B. Kiểm tra chi tiết tính đúng đắn của số dư tài khoản.
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Giúp kiểm toán viên hiểu về đơn vị và xác định các khu vực có rủi ro sai sót trọng yếu.

Câu 7: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một khoản phải thu khách hàng có số dư lớn đã quá hạn thanh toán từ lâu và khách hàng này đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng. Việc không trích lập dự phòng đầy đủ cho khoản phải thu khó đòi này ảnh hưởng chủ yếu đến cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Phải thu khách hàng trên báo cáo tài chính?

  • A. Tính đánh giá (Valuation)
  • B. Tính đầy đủ (Completeness)
  • C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)
  • D. Tính hiện hữu (Existence)

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ nằm ở yếu tố nào?

  • A. Mục tiêu kiểm toán (chủ yếu kiểm tra BCTC)
  • B. Tính độc lập và đối tượng báo cáo kết quả kiểm toán.
  • C. Phạm vi kiểm toán (chỉ kiểm tra BCTC)
  • D. Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán.

Câu 9: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì trước khi đánh giá ảnh hưởng của nó đến báo cáo tài chính?

  • A. Ngay lập tức yêu cầu đơn vị điều chỉnh sai sót.
  • B. Thông báo cho bên thứ ba về sai sót được phát hiện.
  • C. Tìm hiểu nguyên nhân và bản chất của sai sót để đánh giá ảnh hưởng của nó.
  • D. Tạm dừng cuộc kiểm toán và báo cáo cho cơ quan chức năng.

Câu 10: Bằng chứng kiểm toán nào được xem là đáng tin cậy nhất trong các loại sau?

  • A. Các giải trình bằng miệng của Ban Giám đốc đơn vị.
  • B. Bản sao chứng từ do đơn vị cung cấp.
  • C. Bằng chứng thu thập từ bên thứ ba không liên quan do đơn vị cung cấp.
  • D. Bằng chứng thu thập trực tiếp bởi kiểm toán viên thông qua quan sát hoặc kiểm kê.

Câu 11: Một kiểm toán viên nội bộ đang đánh giá quy trình mua hàng của công ty. Anh ta phát hiện ra rằng việc lựa chọn nhà cung cấp không tuân thủ chính sách đã được phê duyệt, dẫn đến việc mua hàng từ nhà cung cấp có giá cao hơn thị trường. Loại kiểm toán mà kiểm toán viên nội bộ đang thực hiện trong trường hợp này là gì?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • B. Kiểm toán tuân thủ.
  • C. Kiểm toán hoạt động.
  • D. Kiểm toán độc lập.

Câu 12: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính và Ban Giám đốc đơn vị từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên sẽ đưa ra loại ý kiến nào trên báo cáo kiểm toán (giả sử sai sót ảnh hưởng lan tỏa)?

  • A. Ý kiến trái ngược (Adverse Opinion).
  • B. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified Opinion).
  • C. Ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion).
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion).

Câu 13: Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán viên yêu cầu tính khách quan. Tính khách quan đòi hỏi kiểm toán viên phải hành động như thế nào?

  • A. Luôn giữ bí mật về thông tin của khách hàng.
  • B. Chỉ chấp nhận công việc khi có đủ năng lực.
  • C. Không cho phép sự thiên vị, xung đột lợi ích chi phối xét đoán chuyên môn.
  • D. Cả A và C đều đúng.

Câu 14: Một công ty vừa áp dụng một hệ thống kế toán mới. Điều này có khả năng làm tăng loại rủi ro nào trong mô hình rủi ro kiểm toán?

  • A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk)
  • B. Rủi ro kiểm soát (Control Risk)
  • C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk)
  • D. Rủi ro kinh doanh (Business Risk)

Câu 15: Bằng chứng kiểm toán thu thập được từ bên ngoài đơn vị được kiểm toán thường được coi là đáng tin cậy hơn bằng chứng thu thập từ nội bộ đơn vị. Nguyên tắc này dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tính đầy đủ của bằng chứng.
  • B. Tính độc lập của nguồn cung cấp thông tin.
  • C. Chi phí thu thập bằng chứng.
  • D. Sự liên quan của bằng chứng với cơ sở dẫn liệu.

Câu 16: Khi thực hiện kiểm toán khoản mục Hàng tồn kho, kiểm toán viên tham gia chứng kiến kiểm kê cuối kỳ của đơn vị. Thủ tục này chủ yếu nhằm kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào của Hàng tồn kho?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness)
  • B. Tính đánh giá (Valuation)
  • C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)
  • D. Tính hiện hữu (Existence)

Câu 17: Rủi ro phát hiện (Detection Risk) là rủi ro mà các thủ tục kiểm toán được thiết kế sẽ không phát hiện được sai sót trọng yếu tồn tại. Mối quan hệ giữa Rủi ro phát hiện và Rủi ro tiềm tàng, Rủi ro kiểm soát là gì?

  • A. Rủi ro phát hiện có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
  • B. Rủi ro phát hiện có mối quan hệ tỷ lệ thuận với rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
  • C. Rủi ro phát hiện không liên quan đến rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
  • D. Rủi ro phát hiện chỉ liên quan đến rủi ro kiểm soát.

Câu 18: Thủ tục kiểm toán nào sau đây chủ yếu nhằm kiểm tra tính đầy đủ (Completeness) của khoản mục Doanh thu?

  • A. Chọn mẫu các hóa đơn bán hàng đã ghi sổ và đối chiếu với chứng từ gốc.
  • B. Gửi thư xác nhận số dư phải thu khách hàng cuối kỳ.
  • C. Chọn mẫu các đơn đặt hàng chưa được ghi sổ và kiểm tra xem chúng có được lập hóa đơn và ghi nhận doanh thu phù hợp không.
  • D. Thực hiện phân tích xu hướng doanh thu theo tháng và so sánh với năm trước.

Câu 19: Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán, kiểm toán viên chủ yếu quan tâm đến khía cạnh nào?

  • A. Hiệu quả hoạt động và sinh lời của đơn vị.
  • B. Khả năng của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc ngăn chặn hoặc phát hiện và sửa chữa các sai sót trọng yếu.
  • C. Tuân thủ tất cả các quy định pháp luật và nội bộ của đơn vị.
  • D. Giảm thiểu mọi loại rủi ro kinh doanh cho đơn vị.

Câu 20: Một khoản nợ phải trả nhà cung cấp được ghi nhận trên sổ sách. Bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy nhất để xác nhận tính có thật (Existence) và tính đánh giá (Valuation) của khoản nợ này là gì?

  • A. Thư xác nhận trực tiếp từ nhà cung cấp về số dư nợ cuối kỳ.
  • B. Hóa đơn mua hàng do đơn vị cung cấp.
  • C. Biên bản đối chiếu công nợ nội bộ giữa bộ phận mua hàng và kế toán.
  • D. Các khoản thanh toán sau ngày kết thúc niên độ liên quan đến khoản nợ này.

Câu 21: Trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán, kiểm toán viên thực hiện các thủ tục nào sau đây?

  • A. Đánh giá các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ.
  • B. Thực hiện thủ tục phân tích tổng thể báo cáo tài chính lần cuối.
  • C. Thu thập thư giải trình từ Ban Giám đốc.
  • D. Tất cả các thủ tục trên.

Câu 22: Tình huống nào sau đây có khả năng dẫn đến kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion) trên báo cáo kiểm toán?

  • A. Báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu và ảnh hưởng lan tỏa.
  • B. Báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không ảnh hưởng lan tỏa.
  • C. Kiểm toán viên không thu thập đủ bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp do đơn vị giới hạn phạm vi, và ảnh hưởng có khả năng lan tỏa.
  • D. Báo cáo tài chính trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.

Câu 23: Khái niệm "gian lận" (fraud) trong kiểm toán được hiểu là gì?

  • A. Hành vi cố ý của một hoặc nhiều người trong Ban quản lý, Ban quản trị, nhân viên hoặc bên thứ ba, sử dụng sự lừa dối để đạt được lợi ích bất chính.
  • B. Các sai sót không cố ý trong việc ghi nhận, xử lý dữ liệu kế toán.
  • C. Việc áp dụng sai các nguyên tắc kế toán do nhầm lẫn.
  • D. Bỏ sót các thông tin cần trình bày trên báo cáo tài chính do sơ suất.

Câu 24: Khi phát hiện rủi ro có sai sót trọng yếu do gian lận, kiểm toán viên cần phải làm gì?

  • A. Ngay lập tức thông báo cho cơ quan công an.
  • B. Giảm bớt các thủ tục kiểm toán vì gian lận rất khó phát hiện.
  • C. Duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp và điều chỉnh các thủ tục kiểm toán phù hợp với đánh giá rủi ro.
  • D. Chỉ cần thu thập thêm bằng chứng từ Ban Giám đốc.

Câu 25: Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ kế toán (Subsequent Events) là các sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian nào?

  • A. Từ sau ngày lập báo cáo kiểm toán đến ngày phát hành báo cáo tài chính.
  • B. Từ sau ngày kết thúc niên độ kế toán đến ngày lập báo cáo kiểm toán.
  • C. Chỉ các sự kiện xảy ra trong vòng 30 ngày sau ngày kết thúc niên độ.
  • D. Các sự kiện xảy ra trong năm tài chính được kiểm toán.

Câu 26: Một trong những mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là gì?

  • A. Đánh giá việc tuân thủ các quy định pháp luật, chính sách, quy chế nội bộ của đơn vị.
  • B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • C. Đánh giá tính hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động.
  • D. Tư vấn về chiến lược kinh doanh cho đơn vị.

Câu 27: Khi kiểm toán viên sử dụng công việc của chuyên gia (ví dụ: chuyên gia định giá tài sản, chuyên gia môi trường), trách nhiệm cuối cùng về ý kiến kiểm toán thuộc về ai?

  • A. Chuyên gia đã cung cấp thông tin.
  • B. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • C. Kiểm toán viên chịu trách nhiệm về ý kiến kiểm toán của mình.
  • D. Cả kiểm toán viên và chuyên gia cùng chịu trách nhiệm.

Câu 28: Tính trọng yếu trong kiểm toán được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào quy mô (giá trị) của khoản mục.
  • B. Chỉ dựa vào bản chất của sai sót (ví dụ: liên quan đến gian lận).
  • C. Được quy định cụ thể bằng một tỷ lệ cố định cho mọi doanh nghiệp.
  • D. Phụ thuộc vào quy mô và bản chất của sai sót, được đánh giá trong bối cảnh cụ thể của thông tin tài chính được kiểm toán.

Câu 29: Giả định hoạt động liên tục (Going Concern Assumption) có ý nghĩa như thế nào trong kiểm toán báo cáo tài chính?

  • A. Báo cáo tài chính được lập trên cơ sở đơn vị sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần, và kiểm toán viên có trách nhiệm đánh giá khả năng này.
  • B. Kiểm toán viên phải đảm bảo rằng đơn vị sẽ hoạt động liên tục trong ít nhất 5 năm tới.
  • C. Giả định này chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
  • D. Giả định hoạt động liên tục không liên quan đến công việc của kiểm toán viên.

Câu 30: Thủ tục nào sau đây là ví dụ về thủ tục kiểm tra chi tiết (Tests of Details)?

  • A. Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp của năm nay so với năm trước.
  • B. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng trên sổ phụ ngân hàng với số dư trên sổ kế toán của đơn vị.
  • C. Quan sát quy trình nhập kho hàng hóa của đơn vị.
  • D. Thực hiện phỏng vấn Ban Giám đốc về các rủi ro kinh doanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA), mục tiêu tổng thể của kiểm toán viên khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Khi lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên xác định mức trọng yếu. Mức trọng yếu được xác định ở giai đoạn lập kế hoạch có ý nghĩa chủ yếu như thế nào đối với cuộc kiểm toán?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một công ty kiểm toán đang xem xét chấp nhận một khách hàng mới hoạt động trong lĩnh vực công nghệ sinh học, một ngành có rủi ro cao về sự lỗi thời của sản phẩm và các quy định pháp lý phức tạp. Yếu tố này ảnh hưởng chủ yếu đến loại rủi ro kiểm toán nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Trong quá trình kiểm toán khoản mục Doanh thu, kiểm toán viên thực hiện thủ tục chọn mẫu các hóa đơn bán hàng đã ghi sổ và đối chiếu với đơn đặt hàng, biên bản giao hàng để kiểm tra xem giao dịch đó có thực sự xảy ra hay không. Thủ tục này chủ yếu nhằm mục đích kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Doanh thu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Hệ thống kiểm soát nội bộ của một công ty có điểm yếu trọng yếu liên quan đến việc phê duyệt chi phí. Các khoản chi có giá trị lớn không được cấp quản lý phù hợp phê duyệt trước khi chi tiền. Điểm yếu này làm tăng loại rủi ro nào trong mô hình rủi ro kiểm toán?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Kiểm toán viên sử dụng phương pháp phân tích (Analytical Procedures) ở giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán nhằm mục đích chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một khoản phải thu khách hàng có số dư lớn đã quá hạn thanh toán từ lâu và khách hàng này đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng. Việc không trích lập dự phòng đầy đủ cho khoản phải thu khó đòi này ảnh hưởng chủ yếu đến cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Phải thu khách hàng trên báo cáo tài chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ nằm ở yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì trước khi đánh giá ảnh hưởng của nó đến báo cáo tài chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Bằng chứng kiểm toán nào được xem là đáng tin cậy nhất trong các loại sau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Một kiểm toán viên nội bộ đang đánh giá quy trình mua hàng của công ty. Anh ta phát hiện ra rằng việc lựa chọn nhà cung cấp không tuân thủ chính sách đã được phê duyệt, dẫn đến việc mua hàng từ nhà cung cấp có giá cao hơn thị trường. Loại kiểm toán mà kiểm toán viên nội bộ đang thực hiện trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính và Ban Giám đốc đơn vị từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên sẽ đưa ra loại ý kiến nào trên báo cáo kiểm toán (giả sử sai sót ảnh hưởng lan tỏa)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán viên yêu cầu tính khách quan. Tính khách quan đòi hỏi kiểm toán viên phải hành động như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Một công ty vừa áp dụng một hệ thống kế toán mới. Điều này có khả năng làm tăng loại rủi ro nào trong mô hình rủi ro kiểm toán?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Bằng chứng kiểm toán thu thập được từ bên ngoài đơn vị được kiểm toán thường được coi là đáng tin cậy hơn bằng chứng thu thập từ nội bộ đơn vị. Nguyên tắc này dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Khi thực hiện kiểm toán khoản mục Hàng tồn kho, kiểm toán viên tham gia chứng kiến kiểm kê cuối kỳ của đơn vị. Thủ tục này chủ yếu nhằm kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào của Hàng tồn kho?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Rủi ro phát hiện (Detection Risk) là rủi ro mà các thủ tục kiểm toán được thiết kế sẽ không phát hiện được sai sót trọng yếu tồn tại. Mối quan hệ giữa Rủi ro phát hiện và Rủi ro tiềm tàng, Rủi ro kiểm soát là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Thủ tục kiểm toán nào sau đây chủ yếu nhằm kiểm tra tính đầy đủ (Completeness) của khoản mục Doanh thu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán, kiểm toán viên chủ yếu quan tâm đến khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Một khoản nợ phải trả nhà cung cấp được ghi nhận trên sổ sách. Bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy nhất để xác nhận tính có thật (Existence) và tính đánh giá (Valuation) của khoản nợ này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán, kiểm toán viên thực hiện các thủ tục nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Tình huống nào sau đây có khả năng dẫn đến kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion) trên báo cáo kiểm toán?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Khái niệm 'gian lận' (fraud) trong kiểm toán được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Khi phát hiện rủi ro có sai sót trọng yếu do gian lận, kiểm toán viên cần phải làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ kế toán (Subsequent Events) là các sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Một trong những mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Khi kiểm toán viên sử dụng công việc của chuyên gia (ví dụ: chuyên gia định giá tài sản, chuyên gia môi trường), trách nhiệm cuối cùng về ý kiến kiểm toán thuộc về ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Tính trọng yếu trong kiểm toán được xác định dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Giả định hoạt động liên tục (Going Concern Assumption) có ý nghĩa như thế nào trong kiểm toán báo cáo tài chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Thủ tục nào sau đây là ví dụ về thủ tục kiểm tra chi tiết (Tests of Details)?

Viết một bình luận