Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số lượng lớn hóa đơn bán hàng bị thiếu trong kỳ. Điều này làm tăng rủi ro sai sót trọng yếu liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào sau đây của khoản mục doanh thu?
- A. Tính hiện hữu (Occurrence)
- B. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
- C. Tính đầy đủ (Completeness)
- D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)
Câu 2: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán Báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập hiểu biết về kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc thu thập hiểu biết này là gì?
- A. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần cho Báo cáo tài chính.
- B. Đánh giá rủi ro kiểm soát và lập kế hoạch kiểm toán hữu hiệu.
- C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong đơn vị.
- D. Thay thế cho việc thực hiện các thử nghiệm cơ bản.
Câu 3: Một công ty áp dụng chính sách ghi nhận doanh thu khi hàng hóa được chuyển giao cho khách hàng (FOB shipping point). Tuy nhiên, vào cuối năm, một lô hàng lớn đã được xuất kho nhưng chưa giao đến khách hàng. Kế toán công ty vẫn ghi nhận doanh thu cho lô hàng này. Hành động này vi phạm cơ sở dẫn liệu nào?
- A. Tính hiện hữu (Occurrence)
- B. Tính đầy đủ (Completeness)
- C. Tính chính xác (Accuracy)
- D. Phân loại (Classification)
Câu 4: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?
- A. Quan sát việc phân chia trách nhiệm trong xử lý nghiệp vụ.
- B. Kiểm tra việc phê duyệt các nghiệp vụ mua hàng có giá trị lớn.
- C. Thực hiện lại (reperform) việc đối chiếu số dư ngân hàng.
- D. Phỏng vấn Ban Giám đốc về nhận thức của họ đối với gian lận.
Câu 5: Trong quá trình kiểm toán khoản mục Hàng tồn kho, kiểm toán viên thực hiện thủ tục cắt niên độ mua hàng. Thủ tục này nhằm mục đích chính là xác minh cơ sở dẫn liệu nào?
- A. Tính hiện hữu (Existence)
- B. Tính đầy đủ (Completeness)
- C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
- D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)
Câu 6: Khi đánh giá rủi ro kiểm soát, kiểm toán viên nhận thấy đơn vị có sự phân chia trách nhiệm đầy đủ và hệ thống phê duyệt chặt chẽ cho các khoản chi tiền. Tuy nhiên, bộ phận kiểm toán nội bộ hoạt động kém hiệu quả. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến đánh giá rủi ro kiểm soát?
- A. Sự phân chia trách nhiệm đầy đủ.
- B. Hệ thống phê duyệt chặt chẽ.
- C. Bộ phận kiểm toán nội bộ hoạt động kém hiệu quả.
- D. Các thủ tục kiểm soát đối với khoản chi tiền.
Câu 7: Trong kiểm toán Báo cáo tài chính, "ý kiến chấp nhận từng phần" (qualified opinion) được đưa ra khi:
- A. Báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và lan tỏa.
- B. Báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu nhưng không lan tỏa.
- C. Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp nhưng không lan tỏa.
- D. Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp và lan tỏa.
Câu 8: Công ty ABC không cho phép kiểm toán viên độc lập tiếp cận một số tài liệu quan trọng liên quan đến các khoản phải thu. Hạn chế này ảnh hưởng đến phạm vi kiểm toán và có thể dẫn đến loại ý kiến kiểm toán nào?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
- B. Ý kiến không chấp nhận (ý kiến bất lợi).
- C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
- D. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến không chấp nhận.
Câu 9: Thủ tục kiểm toán "đối chiếu" (reconciliation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào của các khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền?
- A. Tính hiện hữu (Existence)
- B. Tính chính xác (Accuracy)
- C. Tính đầy đủ (Completeness)
- D. Phân loại (Classification)
Câu 10: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận thấy có một số nghiệp vụ bán hàng cho các bên liên quan không được phê duyệt theo quy định của công ty. Rủi ro này liên quan đến thành phần nào của gian lận?
- A. Động cơ/Áp lực (Motivation/Pressure)
- B. Thái độ/Hợp lý hóa (Attitude/Rationalization)
- C. Thông tin và Truyền thông (Information and Communication)
- D. Môi trường kiểm soát (Control Environment)
Câu 11: Kiểm toán hoạt động tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào của đơn vị được kiểm toán?
- A. Tính trung thực và hợp lý của Báo cáo tài chính.
- B. Sự tuân thủ pháp luật và các quy định.
- C. Tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động.
- D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
Câu 12: Nguyên tắc "thận trọng" trong kế toán có liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào khi kiểm toán khoản mục Dự phòng phải thu khó đòi?
- A. Tính hiện hữu (Existence)
- B. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
- C. Tính đầy đủ (Completeness)
- D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure)
Câu 13: Kiểm toán viên thực hiện thủ tục gửi thư xác nhận nợ phải thu khách hàng. Mục đích chính của thủ tục này là thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?
- A. Tính hiện hữu (Existence) và Quyền (Rights)
- B. Tính đầy đủ (Completeness) và Nghĩa vụ (Obligations)
- C. Định giá (Valuation) và Tính chính xác (Accuracy)
- D. Phân loại (Classification) và Trình bày (Presentation)
Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến "từ chối đưa ra ý kiến"?
- A. Phát hiện một sai sót không trọng yếu trong Báo cáo tài chính.
- B. Đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin về một giao dịch không trọng yếu.
- C. Có sự không chắc chắn trọng yếu nhưng đã được trình bày đầy đủ trong Báo cáo tài chính.
- D. Có nhiều hạn chế nghiêm trọng về phạm vi kiểm toán do đơn vị gây ra.
Câu 15: Kiểm toán viên nội bộ có vai trò chính yếu trong việc:
- A. Bày tỏ ý kiến độc lập về Báo cáo tài chính cho các cổ đông.
- B. Đánh giá và cải thiện hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.
- C. Tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và quốc tế.
- D. Phát hiện và ngăn chặn gian lận ở mọi cấp độ trong đơn vị.
Câu 16: Khi kiểm toán khoản mục Chi phí trả trước, kiểm toán viên cần chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào để đảm bảo chi phí được ghi nhận đúng kỳ?
- A. Tính hiện hữu (Occurrence)
- B. Tính đầy đủ (Completeness)
- C. Phân bổ (Allocation)
- D. Tính chính xác (Accuracy)
Câu 17: Trong kiểm toán chu trình bán hàng và phải thu, thủ tục "kiểm tra phê duyệt giá bán" nhằm mục đích kiểm soát rủi ro sai sót liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào?
- A. Tính hiện hữu (Occurrence)
- B. Tính chính xác (Accuracy)
- C. Tính đầy đủ (Completeness)
- D. Phân loại (Classification)
Câu 18: Mục tiêu của kiểm toán tuân thủ là gì?
- A. Đánh giá sự tuân thủ của đơn vị đối với luật pháp, quy định và chính sách.
- B. Đánh giá hiệu quả hoạt động và tính kinh tế của đơn vị.
- C. Bày tỏ ý kiến về tính trung thực và hợp lý của Báo cáo tài chính.
- D. Kiểm tra và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
Câu 19: Khi kiểm toán khoản mục Nợ phải trả, kiểm toán viên thường chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào để đảm bảo không bỏ sót các khoản nợ?
- A. Tính hiện hữu (Existence)
- B. Tính chính xác (Accuracy)
- C. Tính đầy đủ (Completeness)
- D. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
Câu 20: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "trọng yếu" được xác định bởi:
- A. Giá trị tuyệt đối của sai sót.
- B. Tỷ lệ phần trăm cố định trên doanh thu hoặc tổng tài sản.
- C. Chỉ xét đoán của Ban Giám đốc đơn vị.
- D. Xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên về mức độ ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng Báo cáo tài chính.
Câu 21: Loại hình kiểm toán nào sau đây cung cấp mức độ đảm bảo CAO NHẤT?
- A. Kiểm toán Báo cáo tài chính.
- B. Soát xét Báo cáo tài chính.
- C. Thủ tục thỏa thuận trước.
- D. Kiểm toán nội bộ.
Câu 22: Khi kiểm toán khoản mục Vốn chủ sở hữu, kiểm toán viên cần kiểm tra các tài liệu pháp lý nào để xác minh tính hiện hữu và quyền của chủ sở hữu?
- A. Hợp đồng lao động.
- B. Báo cáo quản trị.
- C. Điều lệ công ty và giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- D. Biên bản họp Hội đồng quản trị về hoạt động kinh doanh.
Câu 23: Trong quá trình kiểm toán, nếu phát hiện gian lận có ảnh hưởng trọng yếu đến Báo cáo tài chính, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?
- A. Bỏ qua gian lận nếu Ban Giám đốc cam kết khắc phục trong tương lai.
- B. Thông báo cho Ban quản trị và xem xét ảnh hưởng của gian lận đến ý kiến kiểm toán.
- C. Tự mình điều tra và khắc phục gian lận.
- D. Chỉ cần ghi nhận gian lận vào hồ sơ kiểm toán mà không cần báo cáo cho ai.
Câu 24: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm tra cơ sở dẫn liệu "tính đầy đủ" của khoản mục Chi phí?
- A. Đối chiếu tổng chi phí của năm nay với năm trước và giải thích các biến động bất thường.
- B. Rà soát các khoản thanh toán sau ngày khóa sổ để tìm kiếm chi phí của kỳ hiện tại.
- C. Kiểm tra các hóa đơn chi phí đã được ghi sổ để đảm bảo tính chính xác.
- D. Phỏng vấn bộ phận kế toán về các khoản chi phí có thể phát sinh nhưng chưa được ghi nhận.
Câu 25: Kiểm toán nhà nước có chức năng chính là gì?
- A. Cung cấp dịch vụ kiểm toán độc lập cho các doanh nghiệp tư nhân.
- B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước để tăng lợi nhuận.
- C. Thay thế cho kiểm toán nội bộ trong các cơ quan nhà nước.
- D. Kiểm tra việc quản lý và sử dụng tài sản công, tiền vốn nhà nước.
Câu 26: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
- A. Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán hơn so với chọn mẫu phi thống kê.
- B. Cho phép kiểm toán viên định lượng hóa rủi ro chọn mẫu và đưa ra kết luận khách quan hơn.
- C. Luôn đảm bảo phát hiện ra tất cả các sai sót trọng yếu.
- D. Đơn giản và dễ thực hiện hơn so với chọn mẫu phi thống kê.
Câu 27: Khi kiểm toán khoản mục Doanh thu chưa thực hiện, kiểm toán viên cần kiểm tra các bằng chứng nào để xác minh nghĩa vụ của đơn vị đối với khách hàng?
- A. Hợp đồng và đơn đặt hàng của khách hàng.
- B. Báo cáo bán hàng hàng ngày.
- C. Phiếu thu tiền từ khách hàng.
- D. Sổ cái tài khoản doanh thu.
Câu 28: Trong kiểm toán Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần tập trung vào việc xác minh luồng tiền nào được phân loại đúng?
- A. Luồng tiền vào.
- B. Luồng tiền ra.
- C. Phân loại luồng tiền theo hoạt động.
- D. Số dư tiền đầu kỳ và cuối kỳ.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?
- A. Môi trường kiểm soát.
- B. Đánh giá rủi ro của đơn vị.
- C. Hoạt động kiểm soát.
- D. Đánh giá rủi ro của kiểm toán viên.
Câu 30: Khi kiểm toán Báo cáo tài chính hợp nhất, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến giao dịch nào giữa các đơn vị trong tập đoàn?
- A. Giao dịch với khách hàng bên ngoài tập đoàn.
- B. Giao dịch nội bộ giữa các công ty con và công ty mẹ.
- C. Giao dịch với các nhà cung cấp bên ngoài tập đoàn.
- D. Giao dịch vay vốn ngân hàng của công ty mẹ.