15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Kiến Thức Máy Tính

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 01

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic, và được ví như "bộ não" của máy tính?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
  • C. Ổ đĩa cứng (HDD/SSD)
  • D. Card đồ họa (GPU)

Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu máy tính, đơn vị nào lớn nhất trong số các đơn vị sau đây?

  • A. Megabyte (MB)
  • B. Kilobyte (KB)
  • C. Gigabyte (GB)
  • D. Byte (B)

Câu 3: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

  • A. SRAM (Static RAM)
  • B. DRAM (Dynamic RAM)
  • C. ROM (Read-Only Memory)
  • D. Ổ đĩa flash (Flash Memory)

Câu 4: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong một hệ thống máy tính?

  • A. Lưu trữ dữ liệu người dùng
  • B. Thực hiện các phép tính phức tạp
  • C. Hiển thị hình ảnh và video
  • D. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng

Câu 5: Trong các giao thức mạng sau, giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ: trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt web?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • D. TCP (Transmission Control Protocol)

Câu 6: Thuật ngữ "đám mây" (cloud) trong "điện toán đám mây" (cloud computing) đề cập đến điều gì?

  • A. Các thiết bị lưu trữ dữ liệu cá nhân, ví dụ USB, ổ cứng ngoài
  • B. Mạng lưới máy chủ và trung tâm dữ liệu trên toàn cầu, cung cấp dịch vụ qua internet
  • C. Phần mềm quản lý và bảo mật dữ liệu trên máy tính cá nhân
  • D. Các ứng dụng và dịch vụ chỉ hoạt động khi có kết nối internet tốc độ cao

Câu 7: Loại phần mềm nào sau đây được thiết kế để bảo vệ máy tính khỏi virus, phần mềm độc hại và các mối đe dọa an ninh mạng khác?

  • A. Phần mềm văn phòng (Office suite)
  • B. Trình duyệt web (Web browser)
  • C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh (Image editor)
  • D. Phần mềm diệt virus (Antivirus software)

Câu 8: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc (plaintext) thành dạng không đọc được (ciphertext) để bảo vệ tính bảo mật?

  • A. Mã hóa (Encryption)
  • B. Giải mã (Decryption)
  • C. Nén dữ liệu (Data compression)
  • D. Sao lưu dữ liệu (Data backup)

Câu 9: Trong lập trình máy tính, "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thực hiện các phép toán số học
  • B. Điều khiển luồng chương trình
  • C. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
  • D. Xác định cấu trúc của chương trình

Câu 10: Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy khách (client-side), chạy trực tiếp trên trình duyệt?

  • A. Java
  • B. JavaScript
  • C. Python
  • D. C++

Câu 11: Cho đoạn mã giả sau: `NẾU (điểm >= 5) THÌ in "Đạt" NẾU KHÔNG THÌ in "Chưa đạt"`. Nếu giá trị của biến "điểm" là 4.5, chương trình sẽ in ra kết quả gì?

  • A. Đạt
  • B. Chưa đạt
  • C. Lỗi cú pháp
  • D. Không có kết quả

Câu 12: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database), "khóa chính" (Primary Key) có vai trò gì?

  • A. Liên kết các bảng dữ liệu với nhau
  • B. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
  • C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng
  • D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu

Câu 13: Phần mở rộng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho tập tin hình ảnh bitmap không nén?

  • A. .bmp
  • B. .jpg
  • C. .mp3
  • D. .docx

Câu 14: Thiết bị nhập (input device) nào sau đây thường được sử dụng để quét hình ảnh hoặc tài liệu giấy vào máy tính?

  • A. Chuột (Mouse)
  • B. Bàn phím (Keyboard)
  • C. Microphone
  • D. Máy quét (Scanner)

Câu 15: Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) khác với bộ xử lý trung tâm (CPU) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. GPU có tốc độ xử lý nhanh hơn CPU trong mọi tác vụ
  • B. GPU được tối ưu hóa cho xử lý song song, đặc biệt hiệu quả với đồ họa và hình ảnh
  • C. CPU chỉ có thể thực hiện các phép tính số học, GPU thì không
  • D. GPU là thành phần bắt buộc, CPU là thành phần tùy chọn trong máy tính

Câu 16: Trong kiến thức mạng, "địa chỉ IP" (IP address) có chức năng gì?

  • A. Bảo mật kết nối mạng
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • C. Định danh duy nhất và xác định vị trí của thiết bị trên mạng
  • D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng

Câu 17: Loại kết nối mạng không dây nào phổ biến nhất hiện nay, thường được sử dụng cho mạng gia đình và văn phòng nhỏ?

  • A. Bluetooth
  • B. Wi-Fi
  • C. NFC (Near Field Communication)
  • D. Ethernet

Câu 18: "Tường lửa" (firewall) trong an ninh mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép
  • B. Diệt virus và phần mềm độc hại
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • D. Sao lưu dữ liệu hệ thống

Câu 19: Trong quản lý tập tin, thao tác "giải nén" (extract) thường được thực hiện trên loại tập tin nào?

  • A. Tập tin văn bản (.txt)
  • B. Tập tin hình ảnh (.jpg)
  • C. Tập tin âm thanh (.mp3)
  • D. Tập tin nén (.zip, .rar)

Câu 20: "URL" (Uniform Resource Locator) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

  • A. Tên người dùng và mật khẩu để truy cập website
  • B. Địa chỉ web duy nhất để xác định vị trí của một tài nguyên trên internet
  • C. Giao thức truyền dữ liệu web an toàn
  • D. Công cụ tìm kiếm thông tin trên internet

Câu 21: Xét tình huống: Bạn cần lưu trữ tạm thời dữ liệu để CPU có thể truy cập nhanh chóng khi thực thi chương trình. Loại bộ nhớ nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. RAM (Random Access Memory)
  • B. Ổ đĩa cứng (HDD)
  • C. Ổ đĩa SSD
  • D. ROM (Read-Only Memory)

Câu 22: So sánh ổ đĩa SSD và ổ đĩa HDD về tốc độ đọc/ghi dữ liệu. Ổ đĩa nào thường có tốc độ nhanh hơn?

  • A. Ổ đĩa HDD nhanh hơn SSD
  • B. Cả hai loại ổ đĩa có tốc độ tương đương
  • C. Ổ đĩa SSD nhanh hơn HDD đáng kể
  • D. Tốc độ phụ thuộc vào dung lượng ổ đĩa, không phụ thuộc vào loại ổ

Câu 23: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng "lag" (giật, lag) khi chơi game đồ họa nặng trên máy tính thường liên quan đến thành phần phần cứng nào?

  • A. RAM
  • B. CPU
  • C. Ổ đĩa cứng
  • D. Card đồ họa (GPU)

Câu 24: Nếu máy tính của bạn bị nhiễm virus và hoạt động chậm chạp, biện pháp xử lý đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Cài đặt lại hệ điều hành
  • B. Quét virus bằng phần mềm diệt virus
  • C. Gỡ bỏ tất cả các phần mềm đã cài đặt
  • D. Mang máy tính đến trung tâm bảo hành

Câu 25: Dựa trên hiểu biết về kiến thức máy tính, hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: "Máy tính càng có nhiều lõi CPU thì luôn hoạt động nhanh hơn trong mọi tình huống".

  • A. Nhận định hoàn toàn hợp lý
  • B. Nhận định chỉ đúng trong một số trường hợp
  • C. Nhận định không hoàn toàn đúng, hiệu năng còn phụ thuộc vào phần mềm và tác vụ cụ thể
  • D. Nhận định sai, số lõi CPU không ảnh hưởng đến tốc độ máy tính

Câu 26: Trong lập trình, khái niệm "vòng lặp" (loop) dùng để làm gì?

  • A. Định nghĩa biến và kiểu dữ liệu
  • B. Thực hiện lặp đi lặp lại một khối lệnh cho đến khi một điều kiện nhất định được đáp ứng
  • C. Xử lý lỗi trong chương trình
  • D. Tổ chức dữ liệu thành cấu trúc có thứ tự

Câu 27: Phân tích sự khác biệt chính giữa mạng LAN (Local Area Network) và mạng WAN (Wide Area Network).

  • A. LAN giới hạn trong phạm vi nhỏ (nhà, văn phòng), WAN bao phủ phạm vi rộng lớn (quốc gia, toàn cầu)
  • B. LAN sử dụng kết nối không dây, WAN sử dụng kết nối có dây
  • C. LAN có tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn WAN
  • D. LAN chỉ kết nối máy tính cá nhân, WAN kết nối máy chủ

Câu 28: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu bạn mở quá nhiều ứng dụng cùng một lúc trên máy tính có dung lượng RAM hạn chế?

  • A. Máy tính sẽ chạy nhanh hơn
  • B. Các ứng dụng sẽ hoạt động bình thường nhưng tốn pin hơn
  • C. Máy tính sẽ tự động tắt để bảo vệ phần cứng
  • D. Máy tính có thể trở nên chậm chạp, treo hoặc xuất hiện thông báo lỗi "thiếu bộ nhớ"

Câu 29: Trong ngữ cảnh an ninh thông tin, "tấn công phishing" là gì?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
  • B. Tấn công bằng mã độc tống tiền (Ransomware)
  • C. Hình thức lừa đảo trực tuyến nhằm đánh cắp thông tin cá nhân bằng cách giả mạo tổ chức uy tín
  • D. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp dữ liệu

Câu 30: Bạn muốn chia sẻ tập tin lớn (ví dụ: video dung lượng 5GB) với bạn bè qua internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và tiện lợi nhất?

  • A. Gửi qua email (đính kèm tập tin)
  • B. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox) và chia sẻ liên kết
  • C. Sao chép vào USB và gửi qua đường bưu điện
  • D. Chia sẻ qua Bluetooth

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic, và được ví như 'bộ não' của máy tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu máy tính, đơn vị nào lớn nhất trong số các đơn vị sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong một hệ thống máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong các giao thức mạng sau, giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ: trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt web?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thuật ngữ 'đám mây' (cloud) trong 'điện toán đám mây' (cloud computing) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Loại phần mềm nào sau đây được thiết kế để bảo vệ máy tính khỏi virus, phần mềm độc hại và các mối đe dọa an ninh mạng khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc (plaintext) thành dạng không đọc được (ciphertext) để bảo vệ tính bảo mật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong lập trình máy tính, 'biến' (variable) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy khách (client-side), chạy trực tiếp trên trình duyệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cho đoạn mã giả sau: `NẾU (điểm >= 5) THÌ in 'Đạt' NẾU KHÔNG THÌ in 'Chưa đạt'`. Nếu giá trị của biến 'điểm' là 4.5, chương trình sẽ in ra kết quả gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database), 'khóa chính' (Primary Key) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phần mở rộng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho tập tin hình ảnh bitmap không nén?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Thiết bị nhập (input device) nào sau đây thường được sử dụng để quét hình ảnh hoặc tài liệu giấy vào máy tính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) khác với bộ xử lý trung tâm (CPU) chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong kiến thức mạng, 'địa chỉ IP' (IP address) có chức năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Loại kết nối mạng không dây nào phổ biến nhất hiện nay, thường được sử dụng cho mạng gia đình và văn phòng nhỏ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: 'Tường lửa' (firewall) trong an ninh mạng có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong quản lý tập tin, thao tác 'giải nén' (extract) thường được thực hiện trên loại tập tin nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: 'URL' (Uniform Resource Locator) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Xét tình huống: Bạn cần lưu trữ tạm thời dữ liệu để CPU có thể truy cập nhanh chóng khi thực thi chương trình. Loại bộ nhớ nào phù hợp nhất cho mục đích này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh ổ đĩa SSD và ổ đĩa HDD về tốc độ đọc/ghi dữ liệu. Ổ đĩa nào thường có tốc độ nhanh hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng 'lag' (giật, lag) khi chơi game đồ họa nặng trên máy tính thường liên quan đến thành phần phần cứng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nếu máy tính của bạn bị nhiễm virus và hoạt động chậm chạp, biện pháp xử lý đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Dựa trên hiểu biết về kiến thức máy tính, hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: 'Máy tính càng có nhiều lõi CPU thì luôn hoạt động nhanh hơn trong mọi tình huống'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong lập trình, khái niệm 'vòng lặp' (loop) dùng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự khác biệt chính giữa mạng LAN (Local Area Network) và mạng WAN (Wide Area Network).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu bạn mở quá nhiều ứng dụng cùng một lúc trên máy tính có dung lượng RAM hạn chế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong ngữ cảnh an ninh thông tin, 'tấn công phishing' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bạn muốn chia sẻ tập tin lớn (ví dụ: video dung lượng 5GB) với bạn bè qua internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và tiện lợi nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 02

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bộ phận nào của máy tính được ví như "bộ não", thực hiện các phép tính số học và logic để điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống?

  • A. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
  • B. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
  • C. GPU (Bộ xử lý đồ họa)
  • D. ROM (Bộ nhớ chỉ đọc)

Câu 2: Loại bộ nhớ nào sau đây lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU có thể truy cập nhanh chóng trong quá trình xử lý, và dữ liệu sẽ mất đi khi tắt nguồn?

  • A. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
  • B. Ổ cứng thể rắn (SSD)
  • C. ROM (Bộ nhớ chỉ đọc)
  • D. Bộ nhớ cache

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
  • B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài cho người dùng.
  • C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện cho người dùng.
  • D. Kết nối máy tính với mạng Internet.

Câu 4: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu, đơn vị nào lớn nhất?

  • A. Megabyte (MB)
  • B. Kilobyte (KB)
  • C. Gigabyte (GB)
  • D. Terabyte (TB)

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet?

  • A. Một phần mềm duyệt web phổ biến.
  • B. Một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng triệu máy tính trên khắp thế giới.
  • C. Một công ty công nghệ lớn chuyên về tìm kiếm trực tuyến.
  • D. Một giao thức truyền tải dữ liệu không dây.

Câu 6: Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng?

  • A. FTP (Giao thức truyền tải tập tin)
  • B. SMTP (Giao thức thư điện tử đơn giản)
  • C. HTTP/HTTPS (Giao thức truyền tải siêu văn bản)
  • D. TCP/IP (Giao thức điều khiển truyền dẫn/Giao thức Internet)

Câu 7: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để làm gì?

  • A. Quản lý phần cứng máy tính.
  • B. Điều khiển hoạt động cơ bản của hệ thống.
  • C. Kết nối máy tính vào mạng.
  • D. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng, ví dụ soạn thảo văn bản, duyệt web, chơi game.

Câu 8: Loại hình tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ trực tuyến (ví dụ website) không thể truy cập được bằng cách làm quá tải máy chủ với lưu lượng truy cập giả mạo?

  • A. Tấn công SQL Injection
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS)
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle
  • D. Tấn công Phishing

Câu 9: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

  • A. Cung cấp phần cứng máy tính tại nhà.
  • B. Cung cấp phần mềm cài đặt sẵn trên máy tính cá nhân.
  • C. Cung cấp tài nguyên máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet theo yêu cầu.
  • D. Cung cấp dịch vụ sửa chữa máy tính từ xa.

Câu 10: Mã nguồn mở (Open Source) có nghĩa là gì?

  • A. Mã nguồn của phần mềm được công khai, cho phép người dùng xem xét, sửa đổi và phân phối.
  • B. Phần mềm chỉ có thể chạy trên hệ điều hành Linux.
  • C. Phần mềm được bảo vệ bản quyền nghiêm ngặt và không được phép sao chép.
  • D. Phần mềm chỉ dành cho các nhà phát triển chuyên nghiệp.

Câu 11: Trong lập trình, "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Điều khiển luồng thực thi của chương trình.
  • B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình.
  • C. Định nghĩa các hàm và thủ tục.
  • D. Khai báo kiểu dữ liệu cho chương trình.

Câu 12: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (Low-level programming language)?

  • A. Chạy nhanh hơn và hiệu quả hơn trên phần cứng.
  • B. Cho phép kiểm soát phần cứng ở mức độ chi tiết hơn.
  • C. Dễ đọc, dễ viết và dễ bảo trì hơn.
  • D. Chỉ có thể được sử dụng để phát triển phần mềm hệ thống.

Câu 13: Thuật toán (Algorithm) là gì?

  • A. Một loại virus máy tính nguy hiểm.
  • B. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
  • C. Một thiết bị phần cứng dùng để tăng tốc độ xử lý.
  • D. Một dãy các bước hữu hạn và rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Câu 14: Cấu trúc dữ liệu (Data structure) được sử dụng để làm gì trong lập trình?

  • A. Tổ chức và lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả để dễ dàng truy cập và thao tác.
  • B. Biên dịch mã nguồn chương trình thành mã máy.
  • C. Kiểm tra và sửa lỗi trong chương trình.
  • D. Tối ưu hóa tốc độ chạy của chương trình.

Câu 15: Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database) tổ chức dữ liệu dưới dạng nào?

  • A. Dạng cây phân cấp.
  • B. Dạng bảng (tables) với các hàng và cột.
  • C. Dạng đồ thị liên kết.
  • D. Dạng văn bản thuần túy.

Câu 16: " tường lửa" (Firewall) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Lưu trữ dữ liệu mạng.
  • C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
  • D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.

Câu 17: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối nhiều máy tính trong một mạng cục bộ (LAN)?

  • A. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • B. Modem
  • C. Router (Bộ định tuyến)
  • D. Card mạng (NIC)

Câu 18: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có vai trò gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet.
  • B. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.
  • C. Bảo vệ mạng khỏi tấn công.
  • D. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet.

Câu 19: Trong bảo mật thông tin, "mã hóa" (encryption) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Chuyển đổi dữ liệu sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.
  • C. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
  • D. Sao lưu dữ liệu để phòng ngừa mất mát.

Câu 20: "Virus máy tính" là gì?

  • A. Một loại phần cứng lỗi thời.
  • B. Một chương trình phần mềm hữu ích giúp tăng tốc độ máy tính.
  • C. Một loại phần mềm độc hại có khả năng tự sao chép và lây lan sang các máy tính khác, gây ra các hoạt động không mong muốn.
  • D. Một giao thức mạng dùng để truyền tải dữ liệu.

Câu 21: Thiết bị "Máy in 3D" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Khắc laser lên bề mặt vật liệu.
  • B. Sử dụng sóng âm thanh để tạo hình vật thể.
  • C. Phun mực màu lên giấy theo hình dạng 3D.
  • D. Bồi đắp vật liệu từng lớp theo mô hình kỹ thuật số.

Câu 22: Công nghệ "thực tế ảo" (Virtual Reality - VR) tạo ra trải nghiệm như thế nào cho người dùng?

  • A. Trải nghiệm nhập vai trong môi trường mô phỏng do máy tính tạo ra.
  • B. Hiển thị thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
  • C. Tăng cường âm thanh và hình ảnh trong môi trường thực.
  • D. Điều khiển thiết bị từ xa bằng cử chỉ.

Câu 23: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Mô phỏng các khả năng nhận thức của con người như học tập, suy luận, giải quyết vấn đề.
  • C. Kết nối mạng Internet tốc độ cao.
  • D. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus và tấn công mạng.

Câu 24: "Dữ liệu lớn" (Big Data) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.
  • B. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ quản lý.
  • C. Khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh, và đa dạng về loại hình.
  • D. Dữ liệu chỉ được thu thập từ mạng xã hội.

Câu 25: Phương pháp "học máy" (Machine Learning) cho phép máy tính làm gì?

  • A. Tự động sửa lỗi phần cứng.
  • B. Tự động nâng cấp hệ điều hành.
  • C. Tự động thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình trực tiếp cho từng tác vụ cụ thể.

Câu 26: "Blockchain" là công nghệ nền tảng cho loại ứng dụng nào phổ biến?

  • A. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
  • B. Mạng xã hội (Social Network)
  • C. Công cụ tìm kiếm (Search Engine)
  • D. Phần mềm văn phòng (Office Suite)

Câu 27: "IoT" (Internet of Things) đề cập đến mạng lưới kết nối của loại thiết bị nào?

  • A. Các máy chủ (Servers)
  • B. Các thiết bị vật lý hàng ngày (ví dụ: cảm biến, thiết bị gia dụng, xe cộ) có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.
  • C. Các thiết bị mạng (ví dụ: router, switch)
  • D. Các phần mềm ứng dụng (Applications)

Câu 28: "Mật khẩu mạnh" (strong password) cần đáp ứng những tiêu chí nào để tăng cường bảo mật?

  • A. Dễ nhớ và liên quan đến thông tin cá nhân.
  • B. Chỉ bao gồm chữ cái và số.
  • C. Độ dài đủ lớn, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, không chứa thông tin cá nhân dễ đoán.
  • D. Sử dụng lại mật khẩu đã dùng ở nhiều tài khoản khác.

Câu 29: " Xác thực hai yếu tố" (Two-Factor Authentication - 2FA) tăng cường bảo mật bằng cách nào?

  • A. Mã hóa mật khẩu trước khi lưu trữ.
  • B. Tự động thay đổi mật khẩu định kỳ.
  • C. Cảnh báo người dùng khi mật khẩu bị lộ.
  • D. Yêu cầu người dùng cung cấp thêm một yếu tố xác thực (ví dụ: mã OTP từ điện thoại) ngoài mật khẩu.

Câu 30: "Điện toán lượng tử" (Quantum Computing) hứa hẹn mang lại đột phá trong lĩnh vực nào so với máy tính cổ điển?

  • A. Hiển thị đồ họa 3D.
  • B. Giải quyết các bài toán phức tạp mà máy tính cổ điển gặp khó khăn, ví dụ: mô phỏng phân tử, tối ưu hóa phức tạp, phá mã.
  • C. Truy cập Internet tốc độ cao.
  • D. Soạn thảo văn bản và bảng tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bộ phận nào của máy tính được ví như 'bộ não', thực hiện các phép tính số học và logic để điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Loại bộ nhớ nào sau đây lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU có thể truy cập nhanh chóng trong quá trình xử lý, và dữ liệu sẽ mất đi khi tắt nguồn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu, đơn vị nào lớn nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Loại hình tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ trực tuyến (ví dụ website) không thể truy cập được bằng cách làm quá tải máy chủ với lưu lượng truy cập giả mạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Mã nguồn mở (Open Source) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong lập trình, 'biến' (variable) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (Low-level programming language)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Thuật toán (Algorithm) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Cấu trúc dữ liệu (Data structure) được sử dụng để làm gì trong lập trình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database) tổ chức dữ liệu dưới dạng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: ' tường lửa' (Firewall) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối nhiều máy tính trong một mạng cục bộ (LAN)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong bảo mật thông tin, 'mã hóa' (encryption) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'Virus máy tính' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Thiết bị 'Máy in 3D' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Công nghệ 'thực tế ảo' (Virtual Reality - VR) tạo ra trải nghiệm như thế nào cho người dùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) có đặc điểm nổi bật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phương pháp 'học máy' (Machine Learning) cho phép máy tính làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: 'Blockchain' là công nghệ nền tảng cho loại ứng dụng nào phổ biến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: 'IoT' (Internet of Things) đề cập đến mạng lưới kết nối của loại thiết bị nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Mật khẩu mạnh' (strong password) cần đáp ứng những tiêu chí nào để tăng cường bảo mật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: ' Xác thực hai yếu tố' (Two-Factor Authentication - 2FA) tăng cường bảo mật bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: 'Điện toán lượng tử' (Quantum Computing) hứa hẹn mang lại đột phá trong lĩnh vực nào so với máy tính cổ điển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 03

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic, được ví như "bộ não" của máy tính?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Ổ cứng (HDD/SSD)
  • C. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
  • D. Card đồ họa (GPU)

Câu 2: RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy.
  • B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy để CPU truy cập nhanh.
  • C. Xử lý các tác vụ đồ họa chuyên sâu.
  • D. Kết nối máy tính với mạng Internet.

Câu 3: Đâu là sự khác biệt chính giữa ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) và SSD (Solid State Drive)?

  • A. HDD nhanh hơn SSD trong việc truy cập dữ liệu.
  • B. SSD có dung lượng lưu trữ lớn hơn HDD với cùng mức giá.
  • C. HDD sử dụng chip nhớ flash, còn SSD sử dụng đĩa từ.
  • D. SSD nhanh hơn, bền hơn và tiêu thụ ít điện hơn HDD do không có bộ phận chuyển động.

Câu 4: Hệ điều hành (Operating System - OS) có vai trò gì đối với máy tính?

  • A. Quản lý tài nguyên phần cứng, cung cấp giao diện người dùng và nền tảng cho ứng dụng chạy.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
  • C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
  • D. Kết nối máy tính với các thiết bị ngoại vi.

Câu 5: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được dùng để làm gì?

  • A. Quản lý phần cứng máy tính.
  • B. Điều khiển hoạt động cơ bản của máy tính.
  • C. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng như soạn thảo văn bản, duyệt web, chơi game.
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.

Câu 6: Khi bạn "lướt web", giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt web và máy chủ web?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. HTTP/HTTPS (Hypertext Transfer Protocol)
  • C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)

Câu 7: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có chức năng gì trong mạng máy tính?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
  • C. Quản lý kết nối mạng không dây.
  • D. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng, giúp các thiết bị giao tiếp với nhau.

Câu 8: Firewall (tường lửa) được sử dụng để làm gì trong an ninh mạng?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Quét và diệt virus trên máy tính.
  • C. Kiểm soát và ngăn chặn các truy cập không được phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính.
  • D. Sao lưu dữ liệu quan trọng.

Câu 9: Virus máy tính là gì và chúng gây hại như thế nào?

  • A. Một loại phần cứng giúp máy tính chạy nhanh hơn.
  • B. Một loại phần mềm độc hại có thể sao chép và lây lan, gây ra các vấn đề như mất dữ liệu, chậm máy, hoặc chiếm quyền điều khiển hệ thống.
  • C. Một chương trình giúp tối ưu hóa hiệu suất máy tính.
  • D. Một giao thức mạng để truyền tải dữ liệu an toàn.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?

  • A. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus.
  • B. Cẩn trọng khi mở email và tải file từ nguồn không tin cậy.
  • C. Sử dụng tường lửa (firewall).
  • D. Tăng độ sáng màn hình máy tính.

Câu 11: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing) đề cập đến điều gì?

  • A. Mô hình cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm...) qua Internet, cho phép người dùng truy cập và sử dụng dịch vụ theo nhu cầu.
  • B. Công nghệ giúp máy tính hoạt động nhanh hơn khi trời mưa.
  • C. Phương pháp lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị di động.
  • D. Loại hình máy tính cá nhân nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ điện toán đám mây là gì?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
  • B. Tính linh hoạt, khả năng mở rộng dễ dàng, và tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối Internet.
  • D. Tăng tuổi thọ pin cho thiết bị di động.

Câu 13: "Dữ liệu lớn" (Big Data) là gì?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng có dung lượng lớn.
  • B. Dữ liệu được truyền tải qua mạng Internet với tốc độ cao.
  • C. Tập hợp dữ liệu cực lớn và phức tạp, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống, đòi hỏi công nghệ và kỹ thuật đặc biệt.
  • D. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật thông tin.

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ của trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Trợ lý ảo Siri, Google Assistant.
  • B. Hệ thống gợi ý sản phẩm của Amazon, Netflix.
  • C. Xe tự lái.
  • D. Phần mềm soạn thảo văn bản Microsoft Word.

Câu 15: Thuật ngữ "IoT" (Internet of Things) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Mạng Internet tốc độ cao.
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ vật, cảm biến, thiết bị điện tử...) được kết nối Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • C. Ứng dụng tìm kiếm thông tin trên Internet.
  • D. Công nghệ bảo mật thông tin trên Internet.

Câu 16: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (high-level programming language) có đặc điểm gì?

  • A. Gần gũi với phần cứng máy tính, khó đọc và viết.
  • B. Thực thi trực tiếp bởi CPU mà không cần biên dịch.
  • C. Dễ đọc, dễ viết, gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên, cần được biên dịch hoặc thông dịch để máy tính hiểu.
  • D. Chỉ sử dụng hệ nhị phân (0 và 1).

Câu 17: Quy trình "biên dịch" (compilation) trong lập trình có nghĩa là gì?

  • A. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao sang mã máy (machine code) để máy tính có thể thực thi.
  • B. Kiểm tra và sửa lỗi trong mã nguồn.
  • C. Chạy trực tiếp mã nguồn mà không cần chuyển đổi.
  • D. Tối ưu hóa mã máy để tăng tốc độ thực thi.

Câu 18: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database), "khóa chính" (primary key) dùng để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu trong bảng theo thứ tự.
  • B. Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi (row) trong bảng, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Liên kết giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.
  • D. Mã hóa dữ liệu trong bảng để bảo mật.

Câu 19: Thuật toán (algorithm) là gì?

  • A. Một loại phần cứng máy tính.
  • B. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
  • C. Một hệ điều hành.
  • D. Một dãy hữu hạn các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một tác vụ cụ thể.

Câu 20: Độ phức tạp thuật toán (algorithm complexity) dùng để đánh giá điều gì?

  • A. Tính dễ hiểu của thuật toán.
  • B. Số dòng code của thuật toán.
  • C. Lượng tài nguyên (thời gian, bộ nhớ) mà thuật toán cần để thực thi khi kích thước đầu vào tăng lên.
  • D. Tính chính xác của kết quả mà thuật toán đưa ra.

Câu 21: Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm "đối tượng" (object) đại diện cho điều gì?

  • A. Một thực thể cụ thể trong thế giới thực hoặc trong hệ thống phần mềm, có thuộc tính (attributes) và hành vi (behaviors).
  • B. Một hàm (function) trong chương trình.
  • C. Một biến (variable) trong chương trình.
  • D. Một lớp (class) trong chương trình.

Câu 22: GitHub là gì và nó được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

  • A. Một trình soạn thảo mã nguồn trực tuyến.
  • B. Một nền tảng trực tuyến để lưu trữ, quản lý mã nguồn, theo dõi thay đổi và hợp tác phát triển phần mềm.
  • C. Một công cụ kiểm thử phần mềm tự động.
  • D. Một dịch vụ lưu trữ đám mây.

Câu 23: Phương pháp "kiểm thử hộp đen" (black-box testing) trong kiểm thử phần mềm là gì?

  • A. Kiểm thử phần mềm bằng cách xem xét mã nguồn bên trong.
  • B. Kiểm thử phần mềm chỉ bởi nhà phát triển.
  • C. Kiểm thử phần mềm dựa trên chức năng và yêu cầu đầu vào/đầu ra, mà không cần biết cấu trúc bên trong của mã.
  • D. Kiểm thử phần mềm để tìm lỗi bảo mật.

Câu 24: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, "rasterization" là quá trình gì?

  • A. Tạo mô hình 3D từ ảnh 2D.
  • B. Nén ảnh để giảm dung lượng.
  • C. Biến đổi màu sắc của ảnh.
  • D. Chuyển đổi hình ảnh vector hoặc mô hình 3D thành hình ảnh pixel (raster image) để hiển thị trên màn hình.

Câu 25: Công nghệ "blockchain" (chuỗi khối) nổi tiếng với ứng dụng trong tiền điện tử, nhưng nó còn có tiềm năng ứng dụng trong các lĩnh vực nào khác?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng, bỏ phiếu điện tử, xác thực quyền sở hữu tài sản, y tế, và nhiều lĩnh vực khác cần tính minh bạch và bảo mật.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
  • C. Phát triển game online.
  • D. Tạo hiệu ứng đồ họa đặc biệt cho phim.

Câu 26: Mạng nơ-ron nhân tạo (artificial neural network) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Dựa trên các quy tắc logic được lập trình sẵn.
  • B. Mô phỏng cấu trúc và hoạt động của mạng nơ-ron sinh học trong não người, học hỏi từ dữ liệu để nhận diện mẫu và đưa ra quyết định.
  • C. Dựa trên việc tìm kiếm và so sánh dữ liệu trong cơ sở dữ liệu lớn.
  • D. Dựa trên các thuật toán mã hóa và giải mã thông tin.

Câu 27: "Machine learning" (học máy) khác biệt với lập trình truyền thống như thế nào?

  • A. Học máy chỉ hoạt động với dữ liệu số, lập trình truyền thống thì không.
  • B. Học máy nhanh hơn lập trình truyền thống.
  • C. Trong lập trình truyền thống, con người viết rõ ràng các bước để máy tính thực hiện. Trong học máy, máy tính tự học từ dữ liệu để tìm ra quy luật và đưa ra dự đoán hoặc quyết định.
  • D. Lập trình truyền thống sử dụng ngôn ngữ bậc cao, học máy sử dụng ngôn ngữ bậc thấp.

Câu 28: "Deep learning" (học sâu) là một nhánh của "machine learning" (học máy), điểm khác biệt chính của "deep learning" là gì?

  • A. Học sâu chỉ xử lý dữ liệu dạng ảnh và video.
  • B. Học sâu không cần dữ liệu huấn luyện.
  • C. Học sâu sử dụng ít lớp mạng nơ-ron hơn học máy.
  • D. Học sâu sử dụng mạng nơ-ron với nhiều lớp (deep neural networks) để phân tích dữ liệu phức tạp và trừu tượng hơn, thường đạt hiệu quả cao hơn trong các tác vụ như nhận diện ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 29: "Cybersecurity" (an ninh mạng) bao gồm những lĩnh vực chính nào?

  • A. Chỉ bảo vệ máy tính cá nhân khỏi virus.
  • B. Bảo vệ hệ thống, mạng, chương trình và dữ liệu khỏi các tấn công mạng, truy cập trái phép, và các mối đe dọa an ninh khác.
  • C. Chỉ bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ngăn chặn spam email.

Câu 30: Khi nói về "đạo đức máy tính" (computer ethics), chúng ta quan tâm đến vấn đề gì?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Giá thành của phần mềm.
  • C. Các vấn đề đạo đức và xã hội phát sinh từ việc sử dụng công nghệ máy tính, như quyền riêng tư, trách nhiệm, công bằng, và tác động của công nghệ đến con người và xã hội.
  • D. Cách bảo trì phần cứng máy tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thành phần nào sau đây của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic, được ví như 'bộ não' của máy tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đâu là sự khác biệt chính giữa ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) và SSD (Solid State Drive)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hệ điều hành (Operating System - OS) có vai trò gì đối với máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được dùng để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi bạn 'lướt web', giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt web và máy chủ web?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có chức năng gì trong mạng máy tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Firewall (tường lửa) được sử dụng để làm gì trong an ninh mạng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Virus máy tính là gì và chúng gây hại như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (cloud computing) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ điện toán đám mây là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ của trí tuệ nhân tạo (AI)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thuật ngữ 'IoT' (Internet of Things) dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (high-level programming language) có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Quy trình 'biên dịch' (compilation) trong lập trình có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database), 'khóa chính' (primary key) dùng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thuật toán (algorithm) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Độ phức tạp thuật toán (algorithm complexity) dùng để đánh giá điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm 'đối tượng' (object) đại diện cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: GitHub là gì và nó được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phương pháp 'kiểm thử hộp đen' (black-box testing) trong kiểm thử phần mềm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, 'rasterization' là quá trình gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Công nghệ 'blockchain' (chuỗi khối) nổi tiếng với ứng dụng trong tiền điện tử, nhưng nó còn có tiềm năng ứng dụng trong các lĩnh vực nào khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Mạng nơ-ron nhân tạo (artificial neural network) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Machine learning' (học máy) khác biệt với lập trình truyền thống như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Deep learning' (học sâu) là một nhánh của 'machine learning' (học máy), điểm khác biệt chính của 'deep learning' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Cybersecurity' (an ninh mạng) bao gồm những lĩnh vực chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi nói về 'đạo đức máy tính' (computer ethics), chúng ta quan tâm đến vấn đề gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 04

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
  • C. Ổ cứng
  • D. Card đồ họa

Câu 2: Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để chỉ dung lượng bộ nhớ RAM của máy tính?

  • A. Mbps
  • B. Hz
  • C. GB
  • D. dpi

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong một hệ thống máy tính?

  • A. Quản lý và điều phối các hoạt động của phần cứng và phần mềm.
  • B. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
  • C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
  • D. Hiển thị hình ảnh và video trên màn hình.

Câu 4: Loại bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính hoạt động?

  • A. ROM
  • B. Ổ cứng SSD
  • C. Bộ nhớ Cache
  • D. RAM

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về thuật ngữ "phần mềm ứng dụng" (application software)?

  • A. Phần mềm điều khiển phần cứng máy tính.
  • B. Phần mềm được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng cuối.
  • C. Phần mềm quản lý tài nguyên hệ thống.
  • D. Phần mềm cơ bản nhất của hệ thống máy tính.

Câu 6: Trong các loại kết nối mạng sau, loại nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong một phạm vi nhỏ như gia đình hoặc văn phòng?

  • A. Mạng WAN
  • B. Mạng MAN
  • C. Mạng LAN
  • D. Mạng Internet

Câu 7: Giao thức nào sau đây là giao thức truyền tải siêu văn bản, nền tảng của World Wide Web?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. TCP/IP

Câu 8: Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?

  • A. Tấn công SQL Injection
  • B. Tấn công XSS
  • C. Tấn công Phishing
  • D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)

Câu 9: Mã nguồn mở (Open Source) là gì?

  • A. Phần mềm chỉ được sử dụng miễn phí cho mục đích cá nhân.
  • B. Phần mềm mà mã nguồn được công khai cho phép người dùng xem xét, sửa đổi và phân phối.
  • C. Phần mềm có giá thành rất rẻ.
  • D. Phần mềm được phát triển bởi các công ty lớn.

Câu 10: Trong ngôn ngữ lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thực hiện các phép toán số học.
  • B. Điều khiển luồng chương trình.
  • C. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
  • D. Hiển thị thông tin ra màn hình.

Câu 11: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán.
  • B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết.
  • C. Truy cập các trang web không an toàn.
  • D. Sử dụng mật khẩu mạnh và bật xác thực hai yếu tố.

Câu 12: Quy trình nào sau đây mô tả đúng nhất về cách máy tính thực thi một chương trình?

  • A. Biên dịch chương trình -> Nhập dữ liệu -> Xuất kết quả.
  • B. Đọc lệnh -> Giải mã lệnh -> Thực thi lệnh -> Lưu kết quả.
  • C. Viết mã nguồn -> Kiểm thử chương trình -> Phát hành phần mềm.
  • D. Kết nối mạng -> Truyền dữ liệu -> Xử lý dữ liệu -> Hiển thị dữ liệu.

Câu 13: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, phân phối và sửa đổi phần mềm, nhưng yêu cầu các sản phẩm phái sinh cũng phải tuân theo giấy phép tương tự?

  • A. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)
  • B. Giấy phép thương mại (Commercial License)
  • C. Giấy phép copyleft (Copyleft License)
  • D. Giấy phép dùng thử (Trial License)

Câu 14: Trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), thuật ngữ "bảng" (table) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Tập hợp các bản ghi (record) chứa thông tin về một loại đối tượng.
  • B. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu.
  • C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
  • D. Mô hình quan hệ giữa các dữ liệu.

Câu 15: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc (plaintext) thành dạng không đọc được (ciphertext) để bảo vệ tính bảo mật?

  • A. Nén dữ liệu (Data Compression)
  • B. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
  • C. Phân mảnh dữ liệu (Data Fragmentation)
  • D. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)

Câu 16: Thiết bị nhập (input device) nào sau đây thường được sử dụng để quét hình ảnh hoặc tài liệu giấy vào máy tính?

  • A. Bàn phím
  • B. Máy quét (Scanner)
  • C. Chuột
  • D. Màn hình cảm ứng

Câu 17: Trong kiến trúc máy tính, bus hệ thống (system bus) có chức năng gì?

  • A. Xử lý các lệnh.
  • B. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
  • C. Truyền dữ liệu giữa các thành phần phần cứng khác nhau.
  • D. Cung cấp nguồn điện cho các thành phần.

Câu 18: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh bitmap không nén, chất lượng cao?

  • A. BMP
  • B. JPEG
  • C. PNG
  • D. GIF

Câu 19: Dịch vụ đám mây (cloud computing) cung cấp những lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • B. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do phần cứng hỏng hóc.
  • C. Cung cấp phần mềm độc quyền miễn phí.
  • D. Khả năng truy cập tài nguyên linh hoạt, tiết kiệm chi phí đầu tư phần cứng và phần mềm.

Câu 20: Trong lĩnh vực an ninh mạng, "tường lửa" (firewall) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
  • B. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
  • C. Phát hiện và loại bỏ virus máy tính.
  • D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây là đúng về địa chỉ IP?

  • A. Địa chỉ IP là tên miền của một trang web.
  • B. Địa chỉ IP được sử dụng để mã hóa dữ liệu mạng.
  • C. Địa chỉ IP là địa chỉ số duy nhất để xác định một thiết bị trên mạng.
  • D. Địa chỉ IP là mật khẩu truy cập vào mạng Wi-Fi.

Câu 22: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ firmware, chương trình khởi động hệ thống và các hướng dẫn cơ bản cho máy tính?

  • A. Bộ nhớ Cache
  • B. ROM
  • C. RAM
  • D. Ổ cứng

Câu 23: Thuật ngữ "điện toán biên" (edge computing) đề cập đến xu hướng nào trong công nghệ máy tính?

  • A. Sử dụng máy tính lượng tử để xử lý dữ liệu.
  • B. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu trên đám mây.
  • C. Tập trung xử lý dữ liệu tại các trung tâm dữ liệu lớn.
  • D. Xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu hơn, giảm độ trễ và băng thông cần thiết.

Câu 24: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm "lớp" (class) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng.
  • B. Một đối tượng cụ thể trong chương trình.
  • C. Một hàm hoặc thủ tục trong chương trình.
  • D. Một biến toàn cục trong chương trình.

Câu 25: Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính vật lý.
  • B. Giảm kích thước của phần cứng máy tính.
  • C. Chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên một máy chủ vật lý duy nhất.
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.

Câu 26: Loại mạng không dây nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi vài mét, ví dụ như kết nối chuột không dây với máy tính?

  • A. Wi-Fi
  • B. Mạng di động (4G/5G)
  • C. NFC
  • D. Bluetooth

Câu 27: Trong quản lý dự án phần mềm, phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án.
  • B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc nhóm chặt chẽ.
  • C. Tập trung vào tài liệu hóa đầy đủ mọi giai đoạn.
  • D. Ưu tiên tuân thủ nghiêm ngặt quy trình đã định.

Câu 28: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý phiên bản mã nguồn trong phát triển phần mềm?

  • A. Trình biên dịch (Compiler)
  • B. Trình gỡ lỗi (Debugger)
  • C. Git
  • D. IDE (Môi trường phát triển tích hợp)

Câu 29: Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn giá trị logic đúng/sai trong lập trình?

  • A. Boolean
  • B. Integer
  • C. Float
  • D. String

Câu 30: Trong mạng máy tính, thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (data link layer) và được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau?

  • A. Router
  • B. Switch
  • C. Hub
  • D. Modem

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để chỉ dung lượng bộ nhớ RAM của máy tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong một hệ thống máy tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Loại bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính hoạt động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về thuật ngữ 'phần mềm ứng dụng' (application software)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong các loại kết nối mạng sau, loại nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong một phạm vi nhỏ như gia đình hoặc văn phòng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giao thức nào sau đây là giao thức truyền tải siêu văn bản, nền tảng của World Wide Web?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Mã nguồn mở (Open Source) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong ngôn ngữ lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Quy trình nào sau đây mô tả đúng nhất về cách máy tính thực thi một chương trình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, phân phối và sửa đổi phần mềm, nhưng yêu cầu các sản phẩm phái sinh cũng phải tuân theo giấy phép tương tự?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), thuật ngữ 'bảng' (table) dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc (plaintext) thành dạng không đọc được (ciphertext) để bảo vệ tính bảo mật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Thiết bị nhập (input device) nào sau đây thường được sử dụng để quét hình ảnh hoặc tài liệu giấy vào máy tính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong kiến trúc máy tính, bus hệ thống (system bus) có chức năng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh bitmap không nén, chất lượng cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Dịch vụ đám mây (cloud computing) cung cấp những lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong lĩnh vực an ninh mạng, 'tường lửa' (firewall) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phát biểu nào sau đây là đúng về địa chỉ IP?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ firmware, chương trình khởi động hệ thống và các hướng dẫn cơ bản cho máy tính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Thuật ngữ 'điện toán biên' (edge computing) đề cập đến xu hướng nào trong công nghệ máy tính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'lớp' (class) dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Loại mạng không dây nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi vài mét, ví dụ như kết nối chuột không dây với máy tính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong quản lý dự án phần mềm, phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý phiên bản mã nguồn trong phát triển phần mềm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn giá trị logic đúng/sai trong lập trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong mạng máy tính, thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (data link layer) và được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 05

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Charles Babbage được xem là "cha đẻ của máy tính" nhờ phát minh ra Analytical Engine. Vậy, đóng góp cốt lõi nhất của Analytical Engine, tiền đề cho máy tính hiện đại, là gì?

  • A. Khả năng thực hiện các phép tính số học phức tạp với tốc độ cao hơn con người.
  • B. Sử dụng hệ thống cơ khí phức tạp để tự động hóa các thao tác thủ công trong tính toán.
  • C. Ý tưởng về một cỗ máy có thể lập trình để thực hiện nhiều loại tính toán khác nhau, không chỉ một tác vụ cố định.
  • D. Ứng dụng bóng bán dẫn (transistor) đầu tiên trong lịch sử để tăng cường hiệu suất tính toán.

Câu 2: Bộ nhớ RAM (Random Access Memory) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của máy tính. Nếu so sánh với ổ cứng (Hard Disk Drive - HDD) hoặc ổ thể rắn (Solid State Drive - SSD), đặc điểm khác biệt nổi bật nhất của RAM là gì?

  • A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn nhiều so với ổ cứng hoặc ổ SSD.
  • B. Tốc độ truy cập dữ liệu rất nhanh, cho phép CPU xử lý thông tin gần như tức thời.
  • C. Khả năng lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi máy tính bị tắt nguồn.
  • D. Giá thành rẻ hơn đáng kể so với các loại bộ nhớ khác.

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System - OS) như Windows, macOS, Linux đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và người dùng. Chức năng quan trọng nhất của hệ điều hành là gì?

  • A. Cung cấp giao diện đồ họa đẹp mắt và dễ sử dụng cho người dùng.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính bằng cách tối ưu hóa phần cứng.
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus và các phần mềm độc hại.
  • D. Quản lý và phân phối tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) cho các chương trình ứng dụng.

Câu 4: Xét tình huống bạn muốn gửi một tập tin lớn (ví dụ, video dung lượng 2GB) cho một người bạn ở xa qua Internet. Phương thức nào sau đây là phù hợp nhấthiệu quả nhất về mặt kỹ thuật và chi phí?

  • A. Gửi tập tin đính kèm qua email.
  • B. Sao chép tập tin vào USB rồi gửi qua đường bưu điện.
  • C. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage) như Google Drive hoặc Dropbox để chia sẻ liên kết tải về.
  • D. Ghi tập tin ra đĩa CD/DVD và gửi qua dịch vụ chuyển phát nhanh.

Câu 5: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) đóng vai trò như "địa chỉ nhà" của mỗi thiết bị khi kết nối Internet. Mục đích chính của địa chỉ IP là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên Internet để bảo mật thông tin.
  • B. Xác định và định vị duy nhất mỗi thiết bị trên mạng Internet, giúp dữ liệu được gửi đến đúng nơi.
  • C. Kiểm soát tốc độ truy cập Internet của người dùng.
  • D. Lưu trữ thông tin cá nhân và lịch sử duyệt web của người dùng.

Câu 6: Mã nhị phân (Binary code) chỉ sử dụng hai ký tự "0" và "1" để biểu diễn dữ liệu. Vì sao máy tính lại sử dụng hệ nhị phân thay vì hệ thập phân quen thuộc với con người?

  • A. Hệ nhị phân đơn giản, dễ dàng được biểu diễn và xử lý bằng các trạng thái "bật" và "tắt" của mạch điện tử.
  • B. Hệ nhị phân có thể biểu diễn số lượng thông tin lớn hơn so với hệ thập phân.
  • C. Hệ nhị phân tương thích tốt hơn với ngôn ngữ tự nhiên của con người.
  • D. Hệ nhị phân giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của máy tính.

Câu 7: Phần mềm độc hại (malware) là mối đe dọa lớn đối với người dùng máy tính. Hành động nào sau đây ít có khả năng nhất giúp bảo vệ máy tính khỏi malware?

  • A. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus.
  • B. Cẩn trọng khi mở email và các liên kết từ người gửi không rõ.
  • C. Thường xuyên sắp xếp lại các biểu tượng (icons) trên màn hình desktop.
  • D. Sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho các tài khoản trực tuyến.

Câu 8: Thuật toán (algorithm) đóng vai trò trung tâm trong lập trình máy tính. Bản chất của thuật toán là gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình bậc cao, dễ học và dễ sử dụng.
  • B. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh, có thể chạy độc lập.
  • C. Một thiết bị phần cứng đặc biệt, dùng để tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • D. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng, có trình tự và hữu hạn để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Câu 9: Khi một chương trình máy tính gặp "lỗi" (bug), điều gì xảy ra về mặt chức năng?

  • A. Máy tính sẽ tự động khởi động lại để khắc phục lỗi.
  • B. Chương trình hoạt động không đúng như mong đợi, có thể gây ra kết quả sai hoặc treo máy.
  • C. Tất cả dữ liệu trong máy tính sẽ bị mất.
  • D. Lỗi phần mềm không ảnh hưởng đến hoạt động của chương trình.

Câu 10: Trong quản lý tập tin, "đuôi tập tin" (file extension) như ".docx", ".jpg", ".mp3" có vai trò gì?

  • A. Cho hệ điều hành biết loại tập tin và chương trình ứng dụng phù hợp để mở tập tin đó.
  • B. Quyết định dung lượng lưu trữ của tập tin.
  • C. Bảo vệ tập tin khỏi bị sao chép hoặc chỉnh sửa trái phép.
  • D. Tăng tốc độ truy cập tập tin.

Câu 11: Bạn cần sao lưu (backup) dữ liệu quan trọng trên máy tính cá nhân. Phương án nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho dữ liệu trong trường hợp máy tính bị hỏng hoặc mất?

  • A. Sao lưu dữ liệu vào cùng ổ cứng trên máy tính.
  • B. Sao lưu dữ liệu vào một thư mục khác trên máy tính.
  • C. Sao lưu dữ liệu vào USB và để USB cạnh máy tính.
  • D. Sao lưu dữ liệu lên ổ cứng ngoài và cất giữ ổ cứng đó ở một địa điểm khác.

Câu 12: Mạng cục bộ (Local Area Network - LAN) và mạng diện rộng (Wide Area Network - WAN) là hai loại mạng máy tính phổ biến. Sự khác biệt chính giữa LAN và WAN là gì?

  • A. LAN sử dụng cáp quang, còn WAN sử dụng sóng vô tuyến.
  • B. LAN kết nối các thiết bị trong phạm vi nhỏ (nhà, văn phòng), WAN kết nối trên phạm vi lớn (thành phố, quốc gia).
  • C. LAN có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn WAN.
  • D. LAN được quản lý bởi một tổ chức duy nhất, WAN được quản lý bởi nhiều tổ chức.

Câu 13: "Tường lửa" (firewall) là một thành phần quan trọng trong bảo mật mạng. Chức năng cơ bản của tường lửa là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Diệt virus và các phần mềm độc hại.
  • C. Kiểm soát và ngăn chặn các truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính dựa trên các quy tắc bảo mật.
  • D. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.

Câu 14: "Điện toán đám mây" (cloud computing) đang ngày càng phổ biến. Đặc điểm nổi bật nhất của điện toán đám mây so với mô hình máy tính truyền thống là gì?

  • A. Máy tính đám mây có cấu hình phần cứng mạnh mẽ hơn máy tính cá nhân.
  • B. Phần mềm trên đám mây luôn được cập nhật phiên bản mới nhất.
  • C. Dữ liệu trên đám mây được bảo mật tuyệt đối.
  • D. Khả năng truy cập và sử dụng tài nguyên (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua mạng Internettheo nhu cầu sử dụng.

Câu 15: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) đang phát triển mạnh mẽ. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào ít liên quan nhất đến ứng dụng của AI hiện nay?

  • A. Y tế (ví dụ: chẩn đoán bệnh, phân tích hình ảnh y tế).
  • B. Giao thông vận tải (ví dụ: xe tự lái, hệ thống quản lý giao thông thông minh).
  • C. Nông nghiệp truyền thống (ví dụ: cày cấy bằng sức người và động vật).
  • D. Giáo dục (ví dụ: trợ lý ảo học tập, hệ thống chấm điểm tự động).

Câu 16: Ngôn ngữ HTML (HyperText Markup Language) được sử dụng rộng rãi trên Internet. Công dụng chính của HTML là gì?

  • A. Tạo hiệu ứng động và tương tác cho trang web.
  • B. Xây dựng cấu trúc và hiển thị nội dung (văn bản, hình ảnh, video) của trang web.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
  • D. Bảo mật thông tin cho trang web.

Câu 17: CSS (Cascading Style Sheets) thường đi kèm với HTML trong thiết kế web. Vai trò bổ sung của CSS cho HTML là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn HTML trong việc xây dựng trang web.
  • B. Tạo cấu trúc cơ bản cho trang web, thay vì HTML.
  • C. Định dạng kiểu dáng, màu sắc, bố cục và giao diện hiển thị của các phần tử HTML trên trang web.
  • D. Xử lý các tương tác phức tạp của người dùng trên trang web.

Câu 18: JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến trên web. Chức năng chính của JavaScript trong phát triển web là gì?

  • A. Xây dựng cấu trúc nội dung của trang web (tương tự HTML).
  • B. Định dạng kiểu dáng và giao diện của trang web (tương tự CSS).
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
  • D. Thêm tính tương tác, hiệu ứng động và xử lý các hành động của người dùng trên trang web (ví dụ: nút bấm, form).

Câu 19: "Cơ sở dữ liệu" (database) là nơi lưu trữ và quản lý dữ liệu có cấu trúc. Lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Cho phép lưu trữ, quản lý, tìm kiếm và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả, có tổ chức và nhất quán.
  • C. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối khỏi mọi truy cập trái phép.
  • D. Tự động tạo ra các trang web đẹp mắt.

Câu 20: "Dữ liệu lớn" (Big Data) là thuật ngữ chỉ khối lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp. Thách thức lớn nhất khi làm việc với Big Data là gì?

  • A. Lưu trữ dữ liệu Big Data tốn quá nhiều chi phí.
  • B. Dữ liệu Big Data thường không chính xác và không đáng tin cậy.
  • C. Xử lý, phân tích và trích xuất thông tin có giá trị từ khối lượng dữ liệu quá lớn và phức tạp.
  • D. Bảo mật dữ liệu Big Data rất khó khăn.

Câu 21: "Internet of Things" (IoT) là mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối Internet. Ứng dụng tiềm năng nhất của IoT trong tương lai gần là gì?

  • A. Xây dựng các hệ thống nhà thông minh, thành phố thông minh, nông nghiệp thông minh và các ứng dụng tự động hóa trong nhiều lĩnh vực.
  • B. Thay thế hoàn toàn máy tính cá nhân và điện thoại thông minh.
  • C. Tạo ra một mạng Internet hoàn toàn mới, tách biệt với Internet hiện tại.
  • D. Giải quyết hoàn toàn vấn đề bảo mật thông tin trên mạng.

Câu 22: "Điện toán lượng tử" (quantum computing) là một lĩnh vực mới đầy hứa hẹn. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa máy tính lượng tử và máy tính cổ điển là gì?

  • A. Máy tính lượng tử có kích thước nhỏ gọn hơn nhiều so với máy tính cổ điển.
  • B. Máy tính lượng tử sử dụng "qubit" và nguyên lý "chồng chập" lượng tử, cho phép thực hiện các phép tính phức tạp mà máy tính cổ điển gặp khó khăn.
  • C. Máy tính lượng tử không sử dụng hệ nhị phân.
  • D. Máy tính lượng tử không bị ảnh hưởng bởi virus và malware.

Câu 23: "Blockchain" là công nghệ nền tảng của tiền điện tử như Bitcoin. Đặc tính quan trọng nhất của blockchain là gì?

  • A. Tốc độ xử lý giao dịch cực nhanh.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu khổng lồ.
  • C. Tính phi tập trung, minh bạch và khả năng chống sửa đổi dữ liệu đã được ghi vào chuỗi khối.
  • D. Chi phí giao dịch cực thấp.

Câu 24: "An ninh mạng" (cybersecurity) ngày càng trở nên quan trọng. Mục tiêu cao nhất của an ninh mạng là gì?

  • A. Ngăn chặn virus và malware xâm nhập vào máy tính.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin cá nhân.
  • C. Tăng tốc độ truy cập Internet.
  • D. Bảo vệ tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của hệ thống thông tin và dữ liệu.

Câu 25: "Đạo đức máy tính" (computer ethics) là lĩnh vực nghiên cứu các vấn đề đạo đức liên quan đến công nghệ máy tính. Vấn đề đạo đức nổi cộm nhất trong kỷ nguyên số hiện nay là gì?

  • A. Chi phí sử dụng máy tính quá cao.
  • B. Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân trong bối cảnh thu thập và sử dụng dữ liệu quy mô lớn.
  • C. Sự phụ thuộc quá mức vào máy tính khiến con người lười vận động.
  • D. Máy tính gây ô nhiễm môi trường.

Câu 26: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân phổ biến là do "phân mảnh ổ cứng" (disk fragmentation). Hiện tượng phân mảnh ổ cứng gây ra vấn đề gì?

  • A. Làm giảm dung lượng lưu trữ của ổ cứng.
  • B. Gây ra lỗi hệ thống và treo máy.
  • C. Làm chậm tốc độ truy cập dữ liệu vì đầu đọc phải di chuyển nhiều hơn để tìm các phần của tập tin.
  • D. Tăng nhiệt độ hoạt động của ổ cứng.

Câu 27: "Bộ nhớ cache" (cache memory) được sử dụng để tăng tốc độ truy cập dữ liệu. Vị trí của bộ nhớ cache thường nằm ở đâu trong hệ thống máy tính?

  • A. Nằm giữa CPU và RAM, gần CPU hơn.
  • B. Nằm trên ổ cứng hoặc ổ SSD.
  • C. Nằm trong RAM, nhưng là một vùng nhớ đặc biệt.
  • D. Nằm trên card đồ họa (GPU).

Câu 28: "BIOS" (Basic Input/Output System) là một phần mềm quan trọng khởi động máy tính. Chức năng chính của BIOS khi máy tính vừa bật nguồn là gì?

  • A. Hiển thị giao diện đồ họa đầu tiên trên màn hình.
  • B. Kiểm tra và khởi tạo phần cứng, sau đó tải và khởi động hệ điều hành.
  • C. Cung cấp các chương trình ứng dụng cơ bản.
  • D. Kết nối máy tính với mạng Internet.

Câu 29: "VPN" (Virtual Private Network) được sử dụng để tăng cường bảo mật và riêng tư khi truy cập Internet. VPN hoạt động bằng cách nào?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Diệt virus và malware trên thiết bị.
  • C. Chặn quảng cáo trực tuyến.
  • D. Tạo một kết nối mạng riêng ảo, mã hóa dữ liệu và che giấu địa chỉ IP thực của người dùng.

Câu 30: Bạn nhận được một email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để "xác minh". Hành động khôn ngoan nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu để "xác minh" tài khoản.
  • B. Trả lời email để hỏi rõ hơn về mục đích "xác minh".
  • C. Cảnh giác cao độ, không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào và xóa email này ngay lập tức.
  • D. Chuyển tiếp email cho bạn bè để xin ý kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Charles Babbage được xem là 'cha đẻ của máy tính' nhờ phát minh ra Analytical Engine. Vậy, đóng góp cốt lõi nhất của Analytical Engine, tiền đề cho máy tính hiện đại, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bộ nhớ RAM (Random Access Memory) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của máy tính. Nếu so sánh với ổ cứng (Hard Disk Drive - HDD) hoặc ổ thể rắn (Solid State Drive - SSD), đặc điểm *khác biệt* nổi bật nhất của RAM là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System - OS) như Windows, macOS, Linux đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và người dùng. Chức năng *quan trọng nhất* của hệ điều hành là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Xét tình huống bạn muốn gửi một tập tin lớn (ví dụ, video dung lượng 2GB) cho một người bạn ở xa qua Internet. Phương thức nào sau đây là *phù hợp nhất* và *hiệu quả nhất* về mặt kỹ thuật và chi phí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) đóng vai trò như 'địa chỉ nhà' của mỗi thiết bị khi kết nối Internet. Mục đích *chính* của địa chỉ IP là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mã nhị phân (Binary code) chỉ sử dụng hai ký tự '0' và '1' để biểu diễn dữ liệu. Vì sao máy tính lại sử dụng hệ nhị phân thay vì hệ thập phân quen thuộc với con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phần mềm độc hại (malware) là mối đe dọa lớn đối với người dùng máy tính. Hành động nào sau đây *ít có khả năng nhất* giúp bảo vệ máy tính khỏi malware?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Thuật toán (algorithm) đóng vai trò trung tâm trong lập trình máy tính. Bản chất của thuật toán là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi một chương trình máy tính gặp 'lỗi' (bug), điều gì *xảy ra* về mặt chức năng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong quản lý tập tin, 'đuôi tập tin' (file extension) như '.docx', '.jpg', '.mp3' có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bạn cần sao lưu (backup) dữ liệu quan trọng trên máy tính cá nhân. Phương án nào sau đây *đảm bảo an toàn nhất* cho dữ liệu trong trường hợp máy tính bị hỏng hoặc mất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Mạng cục bộ (Local Area Network - LAN) và mạng diện rộng (Wide Area Network - WAN) là hai loại mạng máy tính phổ biến. Sự khác biệt *chính* giữa LAN và WAN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: 'Tường lửa' (firewall) là một thành phần quan trọng trong bảo mật mạng. Chức năng *cơ bản* của tường lửa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: 'Điện toán đám mây' (cloud computing) đang ngày càng phổ biến. Đặc điểm *nổi bật nhất* của điện toán đám mây so với mô hình máy tính truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) đang phát triển mạnh mẽ. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào *ít liên quan nhất* đến ứng dụng của AI hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ngôn ngữ HTML (HyperText Markup Language) được sử dụng rộng rãi trên Internet. Công dụng *chính* của HTML là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: CSS (Cascading Style Sheets) thường đi kèm với HTML trong thiết kế web. Vai trò *bổ sung* của CSS cho HTML là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến trên web. Chức năng *chính* của JavaScript trong phát triển web là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: 'Cơ sở dữ liệu' (database) là nơi lưu trữ và quản lý dữ liệu có cấu trúc. Lợi ích *quan trọng nhất* của việc sử dụng cơ sở dữ liệu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) là thuật ngữ chỉ khối lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp. Thách thức *lớn nhất* khi làm việc với Big Data là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: 'Internet of Things' (IoT) là mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối Internet. Ứng dụng *tiềm năng nhất* của IoT trong tương lai gần là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: 'Điện toán lượng tử' (quantum computing) là một lĩnh vực mới đầy hứa hẹn. Điểm *khác biệt cơ bản nhất* giữa máy tính lượng tử và máy tính cổ điển là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Blockchain' là công nghệ nền tảng của tiền điện tử như Bitcoin. Đặc tính *quan trọng nhất* của blockchain là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'An ninh mạng' (cybersecurity) ngày càng trở nên quan trọng. Mục tiêu *cao nhất* của an ninh mạng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: 'Đạo đức máy tính' (computer ethics) là lĩnh vực nghiên cứu các vấn đề đạo đức liên quan đến công nghệ máy tính. Vấn đề đạo đức *nổi cộm nhất* trong kỷ nguyên số hiện nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân phổ biến là do 'phân mảnh ổ cứng' (disk fragmentation). Hiện tượng phân mảnh ổ cứng *gây ra* vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Bộ nhớ cache' (cache memory) được sử dụng để tăng tốc độ truy cập dữ liệu. Vị trí của bộ nhớ cache thường nằm ở đâu trong hệ thống máy tính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: 'BIOS' (Basic Input/Output System) là một phần mềm quan trọng khởi động máy tính. Chức năng *chính* của BIOS khi máy tính vừa bật nguồn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: 'VPN' (Virtual Private Network) được sử dụng để tăng cường bảo mật và riêng tư khi truy cập Internet. VPN hoạt động bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bạn nhận được một email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để 'xác minh'. Hành động *khôn ngoan nhất* bạn nên làm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 06

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
  • C. Card đồ họa (GPU)
  • D. Ổ cứng (HDD/SSD)

Câu 2: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache của CPU do tốc độ truy cập rất nhanh?

  • A. Bộ nhớ ROM
  • B. Bộ nhớ HDD
  • C. Bộ nhớ DRAM
  • D. Bộ nhớ SRAM

Câu 3: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer)
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 4: Giao thức nào sau đây được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?

  • A. DHCP
  • B. DNS
  • C. TCP
  • D. HTTP

Câu 5: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

  • A. Cung cấp phần cứng máy tính tại chỗ cho người dùng.
  • B. Cung cấp phần mềm cài đặt trực tiếp trên máy tính cá nhân.
  • C. Cung cấp tài nguyên máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet.
  • D. Cung cấp dịch vụ sửa chữa máy tính từ xa.

Câu 6: Loại tấn công mạng nào mà kẻ tấn công cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?

  • A. Tấn công SQL Injection
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
  • C. Tấn công XSS (Cross-Site Scripting)
  • D. Tấn công Man-in-the-Middle

Câu 7: Ngôn ngữ lập trình bậc thấp nào tương tác trực tiếp với phần cứng máy tính và thường được sử dụng để phát triển trình điều khiển thiết bị hoặc hệ điều hành?

  • A. Python
  • B. Java
  • C. C#
  • D. Assembly

Câu 8: Cấu trúc dữ liệu nào hoạt động theo nguyên tắc LIFO (Last-In, First-Out)?

  • A. Hàng đợi (Queue)
  • B. Danh sách liên kết (Linked List)
  • C. Ngăn xếp (Stack)
  • D. Cây (Tree)

Câu 9: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
  • B. Liên kết giữa các bảng với nhau.
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 10: Hệ điều hành nào sau đây là mã nguồn mở?

  • A. macOS
  • B. Linux
  • C. Windows
  • D. iOS

Câu 11: Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng Hertz (Hz). 1 Gigahertz (GHz) tương đương với bao nhiêu Hertz?

  • A. 1.000 Hz
  • B. 1.000.000 Hz
  • C. 1.000.000.000 Hz
  • D. 1.000.000.000.000 Hz

Câu 12: Trong biểu diễn số nhị phân, số 10 ở hệ thập phân được biểu diễn như thế nào?

  • A. 101
  • B. 110
  • C. 1001
  • D. 1010

Câu 13: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?

  • A. Giấy phép thương mại (Commercial License)
  • B. Giấy phép nguồn mở (Open Source License)
  • C. Giấy phép dùng thử (Trial License)
  • D. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)

Câu 14: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được để bảo vệ tính bảo mật của thông tin?

  • A. Nén dữ liệu (Data Compression)
  • B. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
  • C. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
  • D. Giải mã dữ liệu (Data Decryption)

Câu 15: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm "tính đóng gói" (encapsulation) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Khả năng một đối tượng kế thừa các thuộc tính và phương thức từ đối tượng khác.
  • B. Khả năng một đối tượng có nhiều hình thức khác nhau.
  • C. Cơ chế ẩn giấu thông tin chi tiết triển khai và chỉ hiển thị giao diện bên ngoài.
  • D. Việc kết hợp dữ liệu và phương thức thao tác dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất (đối tượng).

Câu 16: Loại mạng máy tính nào kết nối các thiết bị trong phạm vi một tòa nhà hoặc văn phòng?

  • A. Mạng LAN (Mạng cục bộ)
  • B. Mạng WAN (Mạng diện rộng)
  • C. Mạng MAN (Mạng đô thị)
  • D. Mạng PAN (Mạng cá nhân)

Câu 17: Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây trong phạm vi ngắn, thường được sử dụng cho các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím không dây?

  • A. Wi-Fi
  • B. NFC
  • C. Bluetooth
  • D. Zigbee

Câu 18: Định dạng tập tin nào thường được sử dụng để lưu trữ hình ảnh nén không mất dữ liệu, hỗ trợ độ trong suốt?

  • A. JPEG
  • B. PNG
  • C. GIF
  • D. BMP

Câu 19: Phần mềm nào được sử dụng để quản lý và tương tác với phần cứng máy tính, cung cấp môi trường cho các ứng dụng khác hoạt động?

  • A. Trình duyệt web
  • B. Phần mềm ứng dụng
  • C. Trình biên dịch
  • D. Hệ điều hành

Câu 20: Trong thuật toán tìm kiếm nhị phân (binary search), dữ liệu đầu vào cần phải có đặc điểm gì?

  • A. Dữ liệu phải là số nguyên.
  • B. Dữ liệu phải là duy nhất.
  • C. Dữ liệu phải được sắp xếp.
  • D. Dữ liệu phải có kích thước nhỏ.

Câu 21: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu khi ổ cứng bị hỏng?

  • A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
  • B. Tăng tốc độ CPU
  • C. Cài đặt tường lửa
  • D. Tối ưu hóa RAM

Câu 22: Loại hình tấn công nào lợi dụng điểm yếu trong phần mềm để thực thi mã độc hại trên máy tính của nạn nhân?

  • A. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • B. Tấn công khai thác lỗ hổng (Exploit Attack)
  • C. Tấn công brute-force
  • D. Tấn công DDoS

Câu 23: Công cụ dòng lệnh nào trong hệ điều hành Windows được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng bằng cách gửi gói tin ICMP?

  • A. ipconfig
  • B. tracert
  • C. ping
  • D. netstat

Câu 24: Trong lập trình web, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung của trang web?

  • A. JavaScript
  • B. PHP
  • C. CSS
  • D. HTML

Câu 25: Khái niệm "Big Data" đề cập đến loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản.
  • B. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng về loại hình.
  • C. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản và số.
  • D. Dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng cá nhân.

Câu 26: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất?

  • A. Máy in
  • B. Loa
  • C. Màn hình cảm ứng
  • D. Bàn phím

Câu 27: Trong quản lý bộ nhớ máy tính, kỹ thuật "bộ nhớ ảo" (virtual memory) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ vật lý cần thiết.
  • C. Bảo vệ bộ nhớ khỏi virus.
  • D. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng RAM vật lý.

Câu 28: Mạng ngang hàng (peer-to-peer - P2P) khác với mạng client-server ở điểm nào?

  • A. Trong mạng P2P, các máy tính có vai trò ngang nhau, vừa là client vừa là server.
  • B. Mạng P2P có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn mạng client-server.
  • C. Mạng P2P an toàn hơn mạng client-server.
  • D. Mạng P2P dễ dàng quản lý tập trung hơn mạng client-server.

Câu 29: Công nghệ "ảo hóa" (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

  • A. Tăng tuổi thọ phần cứng máy tính.
  • B. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý duy nhất.
  • C. Giảm tiêu thụ điện năng của máy tính.
  • D. Tăng tốc độ xử lý đồ họa.

Câu 30: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), "học máy" (machine learning) là gì?

  • A. Lĩnh vực nghiên cứu về robot tự động.
  • B. Lĩnh vực nghiên cứu về ngôn ngữ tự nhiên.
  • C.

Câu 4: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 3.0 trong nghiên cứu trên có ý nghĩa là gì?

  • A. Công nhân nhà máy có nguy cơ mắc COPD cao hơn 3%
  • B. Công nhân nhà máy có nguy cơ mắc COPD ít hơn 3 lần so với nhân viên văn phòng.
  • C. Có 3 trường hợp COPD ở công nhân nhà máy cho mỗi trường hợp ở nhân viên văn phòng.
  • D. Công nhân nhà máy có nguy cơ mắc COPD cao gấp 3 lần so với nhân viên văn phòng.

Câu 5: Một cuộc điều tra cắt ngang được thực hiện vào ngày 1/1/2023 tại một cộng đồng 10.000 người. Kết quả cho thấy có 500 người hiện đang mắc bệnh tiểu đường. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh tiểu đường tại thời điểm đó là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 50 trên 1000 dân
  • C. 0.05 người/năm
  • D. Không thể xác định nếu không biết số ca mới mắc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache của CPU do tốc độ truy cập rất nhanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giao thức nào sau đây được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (cloud computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Loại tấn công mạng nào mà kẻ tấn công cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ngôn ngữ lập trình bậc thấp nào tương tác trực tiếp với phần cứng máy tính và thường được sử dụng để phát triển trình điều khiển thiết bị hoặc hệ điều hành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cấu trúc dữ liệu nào hoạt động theo nguyên tắc LIFO (Last-In, First-Out)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hệ điều hành nào sau đây là mã nguồn mở?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng Hertz (Hz). 1 Gigahertz (GHz) tương đương với bao nhiêu Hertz?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong biểu diễn số nhị phân, số 10 ở hệ thập phân được biểu diễn như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được để bảo vệ tính bảo mật của thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'tính đóng gói' (encapsulation) dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Loại mạng máy tính nào kết nối các thiết bị trong phạm vi một tòa nhà hoặc văn phòng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây trong phạm vi ngắn, thường được sử dụng cho các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím không dây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Định dạng tập tin nào thường được sử dụng để lưu trữ hình ảnh nén không mất dữ liệu, hỗ trợ độ trong suốt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phần mềm nào được sử dụng để quản lý và tương tác với phần cứng máy tính, cung cấp môi trường cho các ứng dụng khác hoạt động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong thuật toán tìm kiếm nhị phân (binary search), dữ liệu đầu vào cần phải có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu khi ổ cứng bị hỏng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Loại hình tấn công nào lợi dụng điểm yếu trong phần mềm để thực thi mã độc hại trên máy tính của nạn nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Công cụ dòng lệnh nào trong hệ điều hành Windows được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng bằng cách gửi gói tin ICMP?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong lập trình web, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung của trang web?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khái niệm 'Big Data' đề cập đến loại dữ liệu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong quản lý bộ nhớ máy tính, kỹ thuật 'bộ nhớ ảo' (virtual memory) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mạng ngang hàng (peer-to-peer - P2P) khác với mạng client-server ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Công nghệ 'ảo hóa' (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), 'học máy' (machine learning) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 07

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bạn gõ một văn bản trên bàn phím, dữ liệu ký tự được xử lý và hiển thị trên màn hình. Quá trình này thể hiện những chức năng cơ bản nào của máy tính?

  • A. Lưu trữ, xử lý, chia sẻ
  • B. Phân tích, tổng hợp, báo cáo
  • C. Nhập, xử lý, xuất
  • D. Ghi nhớ, tính toán, hiển thị

Câu 2: Thành phần nào của máy tính được ví như

  • A. CPU (Central Processing Unit)
  • B. RAM (Random Access Memory)
  • C. Ổ cứng (Hard Disk Drive)
  • D. Card đồ họa (GPU)

Câu 3: Máy tính của bạn thường xuyên bị chậm khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc hoặc làm việc với các tệp tin lớn. Việc nâng cấp thành phần nào sau đây có khả năng cao nhất giúp cải thiện đáng kể tình trạng này?

  • A. Card âm thanh (Sound Card)
  • B. Bộ nhớ RAM
  • C. Bộ nguồn (PSU)
  • D. Webcam

Câu 4: So với ổ đĩa cứng truyền thống (HDD), ổ đĩa thể rắn (SSD) mang lại lợi ích chính nào trong việc khởi động hệ điều hành và mở ứng dụng?

  • A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn nhiều
  • B. Giá thành rẻ hơn đáng kể
  • C. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn
  • D. Khả năng chống virus tốt hơn

Câu 5: Hệ điều hành (Operating System) thuộc loại phần mềm nào trong phân loại cơ bản?

  • A. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • B. Phần mềm tiện ích (Utility Software)
  • C. Phần mềm hệ thống (System Software)
  • D. Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software)

Câu 6: Chương trình soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word, Google Docs) hoặc trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox) thuộc loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm hệ thống
  • B. Phần mềm tiện ích
  • C. Phần mềm ứng dụng
  • D. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver)

Câu 7: Hệ thống số nào là ngôn ngữ cơ bản mà máy tính sử dụng để xử lý thông tin ở cấp độ thấp nhất, dựa trên hai trạng thái vật lý (ví dụ: có điện/không có điện)?

  • A. Hệ thập phân (Decimal)
  • B. Hệ nhị phân (Binary)
  • C. Hệ thập lục phân (Hexadecimal)
  • D. Hệ bát phân (Octal)

Câu 8: Mạng máy tính (Computer Network) là gì?

  • A. Một chương trình giúp máy tính chạy nhanh hơn
  • B. Tập hợp các máy tính và thiết bị được kết nối để chia sẻ tài nguyên và thông tin
  • C. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu khổng lồ
  • D. Hệ thống chỉ dùng để chơi game trực tuyến

Câu 9: Internet là một ví dụ điển hình về loại mạng máy tính nào, kết nối hàng tỷ thiết bị trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Mạng cục bộ (LAN - Local Area Network)
  • B. Mạng đô thị (MAN - Metropolitan Area Network)
  • C. Mạng diện rộng (WAN - Wide Area Network)
  • D. Mạng cá nhân (PAN - Personal Area Network)

Câu 10: Sự ra đời của Mạch tích hợp (Integrated Circuit - IC hay còn gọi là chip) vào những năm 1960 đã có tác động quan trọng nhất như thế nào đến sự phát triển của máy tính?

  • A. Giúp máy tính chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ duy nhất
  • B. Làm tăng kích thước và tiêu thụ điện năng của máy tính
  • C. Chỉ được sử dụng trong các siêu máy tính
  • D. Giúp máy tính nhỏ gọn, mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn

Câu 11: Charles Babbage, nhà toán học người Anh thế kỷ 19, được ghi nhận với việc thiết kế cỗ máy Analytical Engine. Mặc dù chưa hoàn thiện, ý tưởng về cỗ máy này đã đặt nền móng cho khái niệm cơ bản nào của máy tính hiện đại?

  • A. Sử dụng màn hình cảm ứng đa điểm
  • B. Máy tính có thể lập trình (programable computer)
  • C. Kết nối mạng không dây (Wi-Fi)
  • D. Sử dụng hệ điều hành có giao diện đồ họa (GUI)

Câu 12: Loại phần mềm độc hại (malware) nào có khả năng tự sao chép và lây lan qua mạng hoặc thiết bị lưu trữ (USB) mà không cần gắn vào một chương trình chủ?

  • A. Virus máy tính
  • B. Worm (Sâu máy tính)
  • C. Trojan Horse (Ngựa Trojan)
  • D. Spyware (Phần mềm gián điệp)

Câu 13: Thiết bị hoặc phần mềm nào hoạt động như một

  • A. Phần mềm chống virus (Antivirus)
  • B. Tường lửa (Firewall)
  • C. Mạng riêng ảo (VPN)
  • D. Phần mềm diệt mã độc tống tiền (Anti-ransomware)

Câu 14: Khi bạn

  • A. Tệp tin được tạo ra một bản sao mới ở thư mục B và bản gốc vẫn còn ở thư mục A.
  • B. Toàn bộ dữ liệu của tệp tin được sao chép sang thư mục B, sau đó bản gốc ở thư mục A bị xóa.
  • C. Hệ điều hành chỉ cập nhật thông tin về vị trí (đường dẫn) của tệp tin trong cấu trúc thư mục.
  • D. Tệp tin được nén lại trước khi di chuyển để tiết kiệm không gian.

Câu 15: Đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ nào lớn hơn Kilobyte (KB) nhưng nhỏ hơn Gigabyte (GB)?

  • A. Bit
  • B. Byte
  • C. Megabyte (MB)
  • D. Terabyte (TB)

Câu 16: Thiết bị ngoại vi nào sau đây có thể hoạt động đồng thời như một thiết bị nhập (Input) và một thiết bị xuất (Output)?

  • A. Bàn phím (Keyboard)
  • B. Máy in (Printer)
  • C. Màn hình cảm ứng (Touchscreen monitor)
  • D. Loa (Speaker)

Câu 17: Ngôn ngữ lập trình (Programming Language) như Python, Java, C++ được sử dụng cho mục đích chính gì?

  • A. Để giao tiếp trực tiếp với phần cứng ở mức độ nhị phân mà không cần phần mềm trung gian.
  • B. Để viết các hướng dẫn (chương trình) cho máy tính thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
  • C. Để tạo ra các tệp văn bản đơn giản mà không cần định dạng.
  • D. Để thiết kế các mạch điện tử tích hợp.

Câu 18: Dịch vụ lưu trữ trực tuyến (ví dụ: Google Drive, Dropbox), các ứng dụng văn phòng trực tuyến (ví dụ: Office 365, Google Workspace) là các ví dụ phổ biến về mô hình nào trong lĩnh vực công nghệ thông tin?

  • A. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer network)
  • B. Tính toán biên (Edge computing)
  • C. Điện toán đám mây (Cloud computing)
  • D. Hệ thống phân tán (Distributed system)

Câu 19: Thành phần nào là bảng mạch chính trong máy tính, đóng vai trò trung tâm kết nối và cho phép giao tiếp giữa CPU, RAM, ổ cứng, card đồ họa và các thiết bị ngoại vi khác?

  • A. Bộ nguồn (PSU)
  • B. Bo mạch chủ (Motherboard)
  • C. Card mạng (Network card)
  • D. Bộ nhớ ROM (ROM)

Câu 20: Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tải các trang web (tài liệu siêu văn bản) từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng qua Internet?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • D. DNS (Domain Name System)

Câu 21: Một Byte (B) bao gồm bao nhiêu Bit?

  • A. 1 bit
  • B. 4 bit
  • C. 8 bit
  • D. 16 bit

Câu 22: Chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của một hệ điều hành là gì?

  • A. Chạy các trò chơi điện tử có đồ họa phức tạp.
  • B. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho phần mềm chạy.
  • C. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính.
  • D. Kết nối máy tính với Internet.

Câu 23: Thiết bị ngoại vi nào sau đây chỉ có chức năng là thiết bị xuất (Output)?

  • A. Máy quét (Scanner)
  • B. Microphone
  • C. Máy chiếu (Projector)
  • D. Chuột (Mouse)

Câu 24: Phần mềm chống phân mảnh ổ đĩa (Disk Defragmenter) hoặc phần mềm dọn dẹp hệ thống (System Cleaner) thuộc loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm hệ thống
  • B. Phần mềm ứng dụng
  • C. Phần mềm tiện ích
  • D. Phần mềm lập trình

Câu 25: Hệ thống tệp (File System) trên ổ đĩa cứng hoặc SSD có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
  • B. Quản lý cách dữ liệu được lưu trữ, tổ chức và truy cập trên thiết bị lưu trữ.
  • C. Hiển thị hình ảnh và video trên màn hình.
  • D. Kết nối máy tính với mạng Internet.

Câu 26: Khi bạn gõ tên miền một trang web (ví dụ: example.com) vào trình duyệt, hệ thống nào chịu trách nhiệm dịch tên miền dễ nhớ này thành địa chỉ IP số (ví dụ: 192.168.1.1) mà máy tính cần để kết nối đến máy chủ web?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. DNS (Domain Name System)
  • D. TCP/IP

Câu 27: Xét đoạn mã giả đơn giản sau:
Bắt đầu
Đọc số A
Đọc số B
Nếu A > B thì
In ra A
Ngược lại
In ra B
Kết thúc
Nếu bạn nhập A=15 và B=10, kết quả in ra sẽ là gì?

  • A. 15
  • B. 10
  • C. A
  • D. B

Câu 28: Khác với RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên), bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) trong máy tính có đặc điểm chính nào?

  • A. Dữ liệu trong ROM có thể dễ dàng ghi đè bởi người dùng bất cứ lúc nào.
  • B. ROM có dung lượng lớn hơn RAM rất nhiều trong các máy tính cá nhân thông thường.
  • C. Dữ liệu trong ROM không bị mất khi tắt nguồn máy tính.
  • D. ROM được sử dụng để lưu trữ các chương trình ứng dụng đang chạy hiện tại.

Câu 29: Bạn nhận được một tin nhắn SMS thông báo trúng thưởng từ một số điện thoại lạ, yêu cầu bạn truy cập một đường link để "nhận giải". Đường link này trông đáng ngờ và không liên quan đến bất kỳ chương trình khuyến mãi chính thức nào bạn biết. Đây là một ví dụ về loại tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • B. Mã độc tống tiền (Ransomware)
  • C. Lừa đảo (Phishing/Smishing)
  • D. Tấn công Man-in-the-Middle

Câu 30: Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm nổi bật nhất, phân biệt nó với phần mềm thương mại truyền thống?

  • A. Luôn luôn miễn phí và không có bất kỳ giới hạn sử dụng nào.
  • B. Mã nguồn được công khai cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối.
  • C. Chỉ có thể chạy trên các hệ điều hành miễn phí như Linux.
  • D. Được phát triển và duy trì bởi một công ty duy nhất có quy mô lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi bạn gõ một văn bản trên bàn phím, dữ liệu ký tự được xử lý và hiển thị trên màn hình. Quá trình này thể hiện những chức năng cơ bản nào của máy tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Thành phần nào của máy tính được ví như "bộ não", chịu trách nhiệm thực hiện các lệnh từ phần mềm và xử lý dữ liệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Máy tính của bạn thường xuyên bị chậm khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc hoặc làm việc với các tệp tin lớn. Việc nâng cấp thành phần nào sau đây có khả năng cao nhất giúp cải thiện đáng kể tình trạng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So với ổ đĩa cứng truyền thống (HDD), ổ đĩa thể rắn (SSD) mang lại lợi ích chính nào trong việc khởi động hệ điều hành và mở ứng dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hệ điều hành (Operating System) thuộc loại phần mềm nào trong phân loại cơ bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chương trình soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word, Google Docs) hoặc trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox) thuộc loại phần mềm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hệ thống số nào là ngôn ngữ cơ bản mà máy tính sử dụng để xử lý thông tin ở cấp độ thấp nhất, dựa trên hai trạng thái vật lý (ví dụ: có điện/không có điện)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mạng máy tính (Computer Network) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Internet là một ví dụ điển hình về loại mạng máy tính nào, kết nối hàng tỷ thiết bị trên phạm vi toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự ra đời của Mạch tích hợp (Integrated Circuit - IC hay còn gọi là chip) vào những năm 1960 đã có tác động quan trọng nhất như thế nào đến sự phát triển của máy tính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Charles Babbage, nhà toán học người Anh thế kỷ 19, được ghi nhận với việc thiết kế cỗ máy Analytical Engine. Mặc dù chưa hoàn thiện, ý tưởng về cỗ máy này đã đặt nền móng cho khái niệm cơ bản nào của máy tính hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Loại phần mềm độc hại (malware) nào có khả năng tự sao chép và lây lan qua mạng hoặc thiết bị lưu trữ (USB) mà không cần gắn vào một chương trình chủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Thiết bị hoặc phần mềm nào hoạt động như một "bức tường" kiểm soát luồng dữ liệu ra vào giữa mạng nội bộ của bạn và Internet, giúp ngăn chặn truy cập trái phép dựa trên các quy tắc được thiết lập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi bạn "cắt" (Cut) một tệp tin từ thư mục A và "dán" (Paste) vào thư mục B trên cùng một ổ đĩa cứng, điều gì thực sự xảy ra ở cấp độ hệ thống tệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ nào lớn hơn Kilobyte (KB) nhưng nhỏ hơn Gigabyte (GB)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Thiết bị ngoại vi nào sau đây có thể hoạt động đồng thời như một thiết bị nhập (Input) và một thiết bị xuất (Output)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Ngôn ngữ lập trình (Programming Language) như Python, Java, C++ được sử dụng cho mục đích chính gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dịch vụ lưu trữ trực tuyến (ví dụ: Google Drive, Dropbox), các ứng dụng văn phòng trực tuyến (ví dụ: Office 365, Google Workspace) là các ví dụ phổ biến về mô hình nào trong lĩnh vực công nghệ thông tin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Thành phần nào là bảng mạch chính trong máy tính, đóng vai trò trung tâm kết nối và cho phép giao tiếp giữa CPU, RAM, ổ cứng, card đồ họa và các thiết bị ngoại vi khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tải các trang web (tài liệu siêu văn bản) từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng qua Internet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một Byte (B) bao gồm bao nhiêu Bit?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của một hệ điều hành là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Thiết bị ngoại vi nào sau đây chỉ có chức năng là thiết bị xuất (Output)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phần mềm chống phân mảnh ổ đĩa (Disk Defragmenter) hoặc phần mềm dọn dẹp hệ thống (System Cleaner) thuộc loại phần mềm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Hệ thống tệp (File System) trên ổ đĩa cứng hoặc SSD có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi bạn gõ tên miền một trang web (ví dụ: example.com) vào trình duyệt, hệ thống nào chịu trách nhiệm dịch tên miền dễ nhớ này thành địa chỉ IP số (ví dụ: 192.168.1.1) mà máy tính cần để kết nối đến máy chủ web?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Xét đoạn mã giả đơn giản sau:
Bắt đầu
Đọc số A
Đọc số B
Nếu A > B thì
In ra A
Ngược lại
In ra B
Kết thúc
Nếu bạn nhập A=15 và B=10, kết quả in ra sẽ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khác với RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên), bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) trong máy tính có đặc điểm chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bạn nhận được một tin nhắn SMS thông báo trúng thưởng từ một số điện thoại lạ, yêu cầu bạn truy cập một đường link để 'nhận giải'. Đường link này trông đáng ngờ và không liên quan đến bất kỳ chương trình khuyến mãi chính thức nào bạn biết. Đây là một ví dụ về loại tấn công mạng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm nổi bật nhất, phân biệt nó với phần mềm thương mại truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 08

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, bộ phận nào đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện các lệnh của chương trình, bao gồm cả phép toán số học và logic?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Ổ đĩa cứng
  • C. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
  • D. Card đồ họa

Câu 2: Loại bộ nhớ nào trong máy tính được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và chương trình một cách tạm thời khi máy tính đang hoạt động, cho phép truy cập nhanh để CPU xử lý?

  • A. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
  • B. ROM (Bộ nhớ chỉ đọc)
  • C. Ổ cứng SSD
  • D. Bộ nhớ Cache

Câu 3: Thiết bị nhập/xuất nào sau đây cho phép người dùng tương tác bằng cách hiển thị thông tin dạng văn bản và hình ảnh từ máy tính?

  • A. Bàn phím
  • B. Chuột
  • C. Máy in
  • D. Màn hình

Câu 4: Đơn vị đo lường cơ bản nhất trong hệ thống máy tính để biểu diễn thông tin là gì?

  • A. Byte
  • B. Bit
  • C. Kilobyte
  • D. Megabyte

Câu 5: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Soạn thảo văn bản và bảng tính
  • B. Kết nối Internet
  • C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng
  • D. Chơi game và giải trí đa phương tiện

Câu 6: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được dùng để làm gì?

  • A. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng cuối, như xử lý văn bản, duyệt web, hoặc chơi game
  • B. Điều khiển phần cứng máy tính
  • C. Quản lý hệ thống mạng
  • D. Phát triển phần mềm hệ thống

Câu 7: Mạng máy tính (Computer Network) được thiết lập nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của từng máy tính riêng lẻ
  • B. Chia sẻ tài nguyên (dữ liệu, thiết bị) và giao tiếp giữa các máy tính
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus
  • D. Sao lưu dữ liệu tự động

Câu 8: Giao thức TCP/IP là gì và vai trò của nó trong mạng Internet?

  • A. Một loại virus máy tính
  • B. Một ngôn ngữ lập trình web
  • C. Một phần mềm duyệt web
  • D. Bộ giao thức truyền thông cơ bản, cho phép các thiết bị giao tiếp trên Internet

Câu 9: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép
  • C. Định danh và xác định vị trí của một thiết bị trên mạng Internet
  • D. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu trên mạng

Câu 10: World Wide Web (WWW) là gì và nó khác biệt như thế nào so với Internet?

  • A. WWW là tên gọi khác của Internet
  • B. WWW là một hệ thống thông tin dựa trên siêu văn bản, chạy trên nền tảng Internet
  • C. WWW là phần cứng của mạng Internet
  • D. WWW là giao thức bảo mật của Internet

Câu 11: Ngôn ngữ lập trình (Programming Language) được sử dụng để làm gì?

  • A. Viết các chỉ dẫn (chương trình) để máy tính thực hiện các tác vụ
  • B. Kết nối máy tính với mạng Internet
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus
  • D. Thiết kế giao diện người dùng

Câu 12: Thuật toán (Algorithm) trong lập trình là gì?

  • A. Một loại virus máy tính
  • B. Một lỗi trong chương trình
  • C. Một chuỗi các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể
  • D. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể

Câu 13: Cơ sở dữ liệu (Database) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xử lý dữ liệu số học
  • B. Thiết kế giao diện người dùng
  • C. Kết nối mạng máy tính
  • D. Lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu một cách có tổ chức

Câu 14: Loại tấn công mạng nào mà kẻ tấn công cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?

  • A. Tấn công SQL Injection
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
  • C. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • D. Tấn công Man-in-the-Middle

Câu 15: Firewall (Tường lửa) có chức năng gì trong bảo mật máy tính?

  • A. Tăng tốc độ Internet
  • B. Quét và diệt virus
  • C. Kiểm soát và ngăn chặn lưu lượng mạng độc hại ra vào hệ thống
  • D. Mã hóa dữ liệu

Câu 16: Mã độc (Malware) là gì?

  • A. Phần mềm được thiết kế với mục đích gây hại cho hệ thống máy tính
  • B. Phần mềm giúp tăng tốc độ máy tính
  • C. Phần mềm quản lý dữ liệu
  • D. Phần mềm hệ điều hành

Câu 17: Phương pháp xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ đăng nhập
  • B. Giảm độ phức tạp của mật khẩu
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ bị hack
  • D. Yêu cầu người dùng cung cấp hai hình thức xác thực khác nhau, tăng lớp bảo vệ

Câu 18: Đám mây điện toán (Cloud Computing) là gì?

  • A. Một loại phần cứng máy tính mới
  • B. Mô hình cung cấp tài nguyên máy tính (ví dụ: lưu trữ, xử lý) qua Internet
  • C. Một phần mềm quản lý dữ liệu
  • D. Một giao thức mạng mới

Câu 19: Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Bảo mật thông tin
  • C. Phát triển hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng trí tuệ con người
  • D. Thiết kế giao diện người dùng

Câu 20: Dữ liệu lớn (Big Data) đề cập đến điều gì?

  • A. Khối lượng dữ liệu cực lớn và phức tạp, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống
  • B. Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây
  • C. Dữ liệu được mã hóa
  • D. Dữ liệu được thu thập từ mạng xã hội

Câu 21: Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm "đối tượng" (object) đại diện cho điều gì?

  • A. Một dòng lệnh trong chương trình
  • B. Một thực thể có trạng thái (dữ liệu) và hành vi (phương thức)
  • C. Một kiểu dữ liệu
  • D. Một thuật toán cụ thể

Câu 22: Phương pháp "điều khiển phiên bản" (Version Control) như Git được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

  • A. Tăng tốc độ biên dịch chương trình
  • B. Tự động hóa kiểm thử phần mềm
  • C. Quản lý và theo dõi các thay đổi của mã nguồn trong quá trình phát triển
  • D. Bảo mật mã nguồn

Câu 23: Chứng chỉ SSL/TLS được sử dụng để bảo mật loại kết nối nào trên Internet?

  • A. Kết nối mạng LAN
  • B. Kết nối Bluetooth
  • C. Kết nối WiFi
  • D. Kết nối web (HTTPS) giữa trình duyệt và máy chủ

Câu 24: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ Internet
  • B. Tạo kết nối mạng riêng ảo, an toàn và bảo mật trên mạng công cộng
  • C. Quét và diệt virus
  • D. Sao lưu dữ liệu trực tuyến

Câu 25: Mã nguồn mở (Open Source) có nghĩa là gì?

  • A. Phần mềm miễn phí
  • B. Phần mềm chỉ chạy trên hệ điều hành Linux
  • C. Mã nguồn phần mềm được công khai và cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối
  • D. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất

Câu 26: Phân tích dữ liệu (Data Analytics) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin có giá trị và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
  • B. Bảo mật dữ liệu
  • C. Thu thập dữ liệu
  • D. Lưu trữ dữ liệu

Câu 27: "Internet of Things" (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Tốc độ Internet nhanh hơn
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng, cho phép thu thập và trao đổi dữ liệu
  • C. Bảo mật Internet
  • D. Ngôn ngữ lập trình cho web

Câu 28: Blockchain là gì và ứng dụng tiềm năng của nó ngoài tiền điện tử?

  • A. Một loại virus máy tính
  • B. Một giao thức mạng mới
  • C. Công nghệ sổ cái phân tán, minh bạch và bảo mật, có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như chuỗi cung ứng, y tế, bầu cử...
  • D. Một ngôn ngữ lập trình mới

Câu 29: Điện toán lượng tử (Quantum Computing) khác biệt cơ bản so với điện toán cổ điển (Classical Computing) như thế nào?

  • A. Điện toán lượng tử nhanh hơn về tốc độ xung nhịp
  • B. Điện toán lượng tử sử dụng bóng bán dẫn nhỏ hơn
  • C. Điện toán lượng tử tiêu thụ ít năng lượng hơn
  • D. Điện toán lượng tử sử dụng qubit và các nguyên lý lượng tử, có khả năng giải quyết một số bài toán phức tạp mà máy tính cổ điển gặp khó khăn

Câu 30: Đạo đức máy tính (Computer Ethics) là gì và tại sao nó quan trọng trong thời đại công nghệ số?

  • A. Một lĩnh vực nghiên cứu về phần cứng máy tính
  • B. Lĩnh vực nghiên cứu về các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm khi thiết kế, phát triển và sử dụng công nghệ máy tính, đặc biệt quan trọng khi công nghệ ngày càng ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội
  • C. Một loại luật về sở hữu trí tuệ phần mềm
  • D. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho phần mềm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, bộ phận nào đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện các lệnh của chương trình, bao gồm cả phép toán số học và logic?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Loại bộ nhớ nào trong máy tính được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và chương trình một cách tạm thời khi máy tính đang hoạt động, cho phép truy cập nhanh để CPU xử lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Thiết bị nhập/xuất nào sau đây cho phép người dùng tương tác bằng cách hiển thị thông tin dạng văn bản và hình ảnh từ máy tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đơn vị đo lường cơ bản nhất trong hệ thống máy tính để biểu diễn thông tin là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được dùng để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Mạng máy tính (Computer Network) được thiết lập nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giao thức TCP/IP là gì và vai trò của nó trong mạng Internet?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: World Wide Web (WWW) là gì và nó khác biệt như thế nào so với Internet?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ngôn ngữ lập trình (Programming Language) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Thuật toán (Algorithm) trong lập trình là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cơ sở dữ liệu (Database) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Loại tấn công mạng nào mà kẻ tấn công cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Firewall (Tường lửa) có chức năng gì trong bảo mật máy tính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Mã độc (Malware) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phương pháp xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đám mây điện toán (Cloud Computing) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Dữ liệu lớn (Big Data) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm 'đối tượng' (object) đại diện cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phương pháp 'điều khiển phiên bản' (Version Control) như Git được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chứng chỉ SSL/TLS được sử dụng để bảo mật loại kết nối nào trên Internet?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Mã nguồn mở (Open Source) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích dữ liệu (Data Analytics) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Internet of Things' (IoT) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Blockchain là gì và ứng dụng tiềm năng của nó ngoài tiền điện tử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Điện toán lượng tử (Quantum Computing) khác biệt cơ bản so với điện toán cổ điển (Classical Computing) như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đạo đức máy tính (Computer Ethics) là gì và tại sao nó quan trọng trong thời đại công nghệ số?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 09

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Charles Babbage được biết đến như "cha đẻ của máy tính" nhờ thiết kế Analytical Engine. Tuy nhiên, cỗ máy này, dù mang tính cách mạng, đã không bao giờ được xây dựng hoàn chỉnh trong suốt cuộc đời ông. Điều gì là RÀO CẢN LỚN NHẤT khiến Analytical Engine không thể trở thành hiện thực vào thế kỷ 19?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và sự ủng hộ từ chính phủ Anh.
  • B. Ý tưởng của Babbage quá phức tạp và vượt xa trình độ toán học đương thời.
  • C. Công nghệ chế tạo cơ khí chính xác vào thế kỷ 19 chưa đủ khả năng để sản xuất các bộ phận phức tạp của cỗ máy.
  • D. Babbage không có đủ kiến thức về điện và điện tử để xây dựng một cỗ máy tính thực tế.

Câu 2: Ada Lovelace được coi là lập trình viên máy tính đầu tiên với các ghi chú về Analytical Engine, bao gồm cả thuật toán tính số Bernoulli. Đóng góp ĐỘT PHÁ nhất của bà, vượt xa việc chỉ viết chương trình, là gì?

  • A. Viết mã chương trình đầu tiên cho Analytical Engine, chứng minh khả năng lập trình máy tính.
  • B. Nhận thức được tiềm năng của máy tính như một công cụ đa năng, có thể xử lý thông tin tượng trưng (symbolic information), không chỉ số.
  • C. Phát hiện ra lỗi trong thiết kế Analytical Engine và đề xuất các cải tiến quan trọng.
  • D. Xây dựng thành công một phiên bản mô phỏng của Analytical Engine bằng các công cụ cơ khí đơn giản.

Câu 3: Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, bộ nhớ (RAM) được sử dụng để lưu trữ cả dữ liệu và lệnh chương trình. Ưu điểm CHÍNH của kiến trúc này so với các kiến trúc trước đó là gì?

  • A. Cho phép máy tính thực hiện các chương trình phức tạp và linh hoạt hơn do có thể dễ dàng thay đổi và tải chương trình mới vào bộ nhớ.
  • B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu do dữ liệu và lệnh được lưu trữ ở các vị trí bộ nhớ riêng biệt.
  • C. Giảm chi phí sản xuất máy tính do chỉ cần một loại bộ nhớ duy nhất.
  • D. Nâng cao tính bảo mật của dữ liệu và chương trình do chúng được lưu trữ chung trong bộ nhớ.

Câu 4: Xét một hệ thống máy tính đơn giản chỉ có CPU và bộ nhớ RAM. Nếu CPU muốn thực hiện một phép tính, quy trình CƠ BẢN nào sẽ diễn ra?

  • A. CPU gửi yêu cầu tính toán trực tiếp đến bộ nhớ, bộ nhớ tự thực hiện và trả kết quả về CPU.
  • B. CPU gửi dữ liệu cần tính toán đến bộ nhớ, bộ nhớ lưu trữ và sau đó gửi lại cho CPU để xử lý.
  • C. CPU tự tạo ra lệnh tính toán và thực hiện phép tính, bộ nhớ chỉ được sử dụng để lưu trữ kết quả cuối cùng.
  • D. CPU lấy lệnh từ bộ nhớ, giải mã lệnh để biết cần thực hiện phép tính gì, sau đó thực hiện phép tính và có thể lưu kết quả trở lại bộ nhớ.

Câu 5: Bộ nhớ RAM được gọi là bộ nhớ "dễ bay hơi" (volatile memory). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu trong RAM có thể tự động thay đổi hoặc bị lỗi theo thời gian.
  • B. Dữ liệu trong RAM chỉ được lưu trữ tạm thời và sẽ bị mất khi máy tính tắt nguồn hoặc mất điện.
  • C. RAM dễ bị hư hỏng vật lý do va đập hoặc nhiệt độ cao.
  • D. RAM có tốc độ truy cập dữ liệu rất nhanh nhưng dung lượng lưu trữ hạn chế.

Câu 6: Ổ cứng SSD (Solid State Drive) ngày càng phổ biến thay thế cho HDD (Hard Disk Drive) truyền thống. Ưu điểm LỚN NHẤT của SSD so với HDD là gì?

  • A. Giá thành rẻ hơn và dung lượng lưu trữ lớn hơn so với HDD.
  • B. Tuổi thọ cao hơn và khả năng chịu va đập tốt hơn so với HDD.
  • C. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn đáng kể, giúp máy tính khởi động và chạy ứng dụng nhanh hơn.
  • D. Tiêu thụ ít điện năng hơn và ít gây tiếng ồn hơn so với HDD.

Câu 7: Hệ điều hành (Operating System - OS) đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Chức năng QUAN TRỌNG NHẤT của hệ điều hành là gì?

  • A. Cung cấp giao diện người dùng (GUI) để người dùng tương tác với máy tính.
  • B. Đảm bảo an ninh hệ thống bằng cách ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
  • C. Cài đặt và gỡ bỏ phần mềm ứng dụng theo yêu cầu của người dùng.
  • D. Quản lý và phân phối tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) cho các chương trình và ứng dụng khác nhau.

Câu 8: "Chương trình ứng dụng" (Application Software) được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là chương trình ứng dụng?

  • A. Microsoft Word (phần mềm soạn thảo văn bản)
  • B. Google Chrome (trình duyệt web)
  • C. BIOS (Basic Input/Output System - phần mềm khởi động máy tính)
  • D. Adobe Photoshop (phần mềm chỉnh sửa ảnh)

Câu 9: Mã nguồn mở (Open Source Software) là phần mềm mà mã nguồn của nó được công khai. Lợi ích CHÍNH của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở là gì?

  • A. Thường có giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn phần mềm độc quyền.
  • B. Tính minh bạch cao, cộng đồng phát triển lớn, khả năng tùy biến và sửa lỗi tốt hơn do nhiều người cùng tham gia.
  • C. Được các công ty lớn hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành tốt hơn.
  • D. Thường có nhiều tính năng độc đáo và công nghệ tiên tiến hơn phần mềm độc quyền.

Câu 10: "Thuật toán" (Algorithm) là một dãy các bước hướng dẫn để giải quyết một vấn đề cụ thể. Trong lĩnh vực máy tính, thuật toán được sử dụng để làm gì?

  • A. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của phần cứng máy tính.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • D. Làm cơ sở để viết chương trình máy tính, hướng dẫn máy tính thực hiện các tác vụ cụ thể.

Câu 11: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) như Python, Java, C++... Đặc điểm NỔI BẬT của ngôn ngữ bậc cao so với ngôn ngữ bậc thấp (như Assembly) là gì?

  • A. Dễ đọc, dễ viết và dễ học hơn cho con người do sử dụng cú pháp gần với ngôn ngữ tự nhiên, ít quan tâm đến chi tiết phần cứng.
  • B. Cho phép lập trình viên kiểm soát trực tiếp và tối ưu hóa phần cứng máy tính ở mức độ cao.
  • C. Có tốc độ thực thi chương trình nhanh hơn và hiệu quả hơn so với ngôn ngữ bậc thấp.
  • D. Thường được sử dụng để viết các chương trình hệ thống và trình điều khiển thiết bị.

Câu 12: Internet hoạt động dựa trên giao thức TCP/IP. Giao thức này đảm bảo điều gì trong việc truyền dữ liệu trên mạng?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên mạng Internet.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin trong quá trình truyền tải.
  • C. Đảm bảo dữ liệu được chia thành các gói tin, truyền đi và tập hợp lại một cách tin cậy, đúng thứ tự ở đích.
  • D. Tự động chọn đường truyền tối ưu để dữ liệu đến đích nhanh nhất.

Câu 13: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) được sử dụng để định danh các thiết bị kết nối vào mạng Internet. Vai trò CHÍNH của địa chỉ IP là gì?

  • A. Bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu của người dùng trên Internet.
  • B. Định danh duy nhất mỗi thiết bị trên mạng Internet, cho phép các thiết bị giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
  • C. Tăng tốc độ truy cập Internet cho người dùng.
  • D. Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và virus xâm nhập vào thiết bị.

Câu 14: World Wide Web (WWW) là một hệ thống thông tin toàn cầu dựa trên Internet. WWW KHÁC BIỆT với Internet ở điểm nào?

  • A. WWW là cơ sở hạ tầng vật lý của mạng, còn Internet là các dịch vụ và nội dung được truyền tải trên đó.
  • B. WWW là giao thức truyền thông chính của Internet, còn Internet là tập hợp các giao thức khác nhau.
  • C. WWW ra đời trước Internet và là tiền thân của Internet hiện đại.
  • D. Internet là mạng lưới toàn cầu, còn WWW là một tập hợp các trang web và tài liệu đa phương tiện được truy cập thông qua Internet.

Câu 15: URL (Uniform Resource Locator) là địa chỉ web. Thành phần nào trong URL cho biết giao thức truyền tải dữ liệu (ví dụ: http, https)?

  • A. Phần đầu của URL (ví dụ: http:// hoặc https://)
  • B. Phần tên miền (ví dụ: google.com)
  • C. Phần đường dẫn (ví dụ: /search)
  • D. Phần mở rộng tên miền (ví dụ: .com, .org)

Câu 16: "Tường lửa" (Firewall) là một hệ thống bảo mật mạng. Chức năng CHÍNH của tường lửa là gì?

  • A. Tự động cập nhật phần mềm và hệ điều hành để vá các lỗ hổng bảo mật.
  • B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài vào mạng nội bộ và ngược lại.
  • C. Phát hiện và loại bỏ virus, phần mềm độc hại khỏi máy tính.
  • D. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng để bảo vệ thông tin.

Câu 17: "Virus máy tính" là một loại phần mềm độc hại. Cách thức lây lan PHỔ BIẾN nhất của virus máy tính là gì?

  • A. Tự động lây lan qua mạng Wi-Fi không dây.
  • B. Xâm nhập trực tiếp vào hệ thống máy tính qua các cổng USB.
  • C. Thông qua việc mở các tệp đính kèm email độc hại hoặc tải xuống phần mềm, tệp tin từ các nguồn không tin cậy trên Internet.
  • D. Lây lan từ máy tính này sang máy tính khác thông qua sóng Bluetooth.

Câu 18: "Phần mềm gián điệp" (Spyware) là một loại phần mềm độc hại. Mục đích CHÍNH của phần mềm gián điệp là gì?

  • A. Phá hủy dữ liệu và hệ thống máy tính của nạn nhân.
  • B. Mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc từ nạn nhân.
  • C. Làm chậm hiệu suất hoạt động của máy tính.
  • D. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng (ví dụ: mật khẩu, thông tin tài chính, thói quen duyệt web) một cách bí mật và gửi về cho kẻ tấn công.

Câu 19: "Sao lưu dữ liệu" (Data Backup) là một biện pháp quan trọng để bảo vệ dữ liệu. Mục đích CHÍNH của việc sao lưu dữ liệu là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên máy tính.
  • B. Đảm bảo có thể phục hồi dữ liệu trong trường hợp dữ liệu gốc bị mất mát, hư hỏng do sự cố phần cứng, phần mềm, virus hoặc lỗi người dùng.
  • C. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ trên ổ cứng chính.
  • D. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép.

Câu 20: "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) đang ngày càng phổ biến. Mô hình điện toán đám mây có ƯU ĐIỂM gì so với việc sử dụng máy chủ và phần mềm truyền thống?

  • A. Bảo mật dữ liệu tốt hơn do dữ liệu được lưu trữ tập trung tại một địa điểm duy nhất.
  • B. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn do dữ liệu được lưu trữ trên máy tính cá nhân.
  • C. Tính linh hoạt cao, khả năng mở rộng dễ dàng theo nhu cầu sử dụng, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm.
  • D. Kiểm soát dữ liệu tốt hơn do dữ liệu được lưu trữ và quản lý trực tiếp bởi người dùng.

Câu 21: "Dữ liệu lớn" (Big Data) đề cập đến lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp. Đặc điểm NỔI BẬT nhất của dữ liệu lớn là gì?

  • A. Khối lượng (Volume), Tốc độ (Velocity), và Đa dạng (Variety) - thường được gọi là 3Vs của Big Data.
  • B. Độ chính xác cao, tính nhất quán và tin cậy tuyệt đối.
  • C. Dễ dàng xử lý và phân tích bằng các công cụ truyền thống.
  • D. Chủ yếu là dữ liệu có cấu trúc (structured data) như bảng biểu và cơ sở dữ liệu quan hệ.

Câu 22: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) đang phát triển mạnh mẽ. Mục tiêu CHÍNH của AI là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng các chức năng nhận thức của con người như học tập, suy luận, giải quyết vấn đề.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng.
  • D. Cung cấp dịch vụ giải trí và trò chơi điện tử.

Câu 23: "Học máy" (Machine Learning - ML) là một nhánh của AI. Nguyên tắc CƠ BẢN của học máy là gì?

  • A. Lập trình явное (explicit programming) máy tính để thực hiện các tác vụ cụ thể.
  • B. Sao chép chính xác cách thức hoạt động của não bộ con người.
  • C. Cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu, tự động cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần được lập trình một cách явное cho từng tình huống.
  • D. Sử dụng các quy tắc logic và suy luận dựa trên tri thức được con người cung cấp.

Câu 24: "Internet of Things" (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối Internet. Ứng dụng TIÊU BIỂU của IoT trong cuộc sống hàng ngày là gì?

  • A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
  • B. Mạng xã hội trực tuyến.
  • C. Công cụ tìm kiếm trên Internet.
  • D. Các thiết bị nhà thông minh (smart home) như đèn, khóa cửa, điều hòa nhiệt độ có thể điều khiển từ xa qua điện thoại hoặc giọng nói.

Câu 25: "An ninh mạng" (Cybersecurity) là một lĩnh vực quan trọng trong thời đại số. Mục tiêu TỐI THƯỢNG của an ninh mạng là gì?

  • A. Bảo vệ tính bảo mật (Confidentiality), tính toàn vẹn (Integrity), và tính khả dụng (Availability) của thông tin và hệ thống thông tin (thường gọi là mô hình CIA Triad).
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi cuộc tấn công mạng và xâm nhập hệ thống.
  • C. Tăng tốc độ truy cập Internet và hiệu suất hoạt động của máy tính.
  • D. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.

Câu 26: "Phần mềm độc hại" (Malware) là thuật ngữ chung chỉ các loại phần mềm có mục đích gây hại. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là malware?

  • A. Virus (phần mềm lây nhiễm, tự sao chép).
  • B. Trojan Horse (phần mềm ngụy trang, backdoor).
  • C. Phần mềm diệt virus (Antivirus software).
  • D. Ransomware (phần mềm mã hóa tống tiền).

Câu 27: "Mật khẩu mạnh" (Strong Password) là yếu tố quan trọng để bảo vệ tài khoản trực tuyến. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là của một mật khẩu mạnh?

  • A. Độ dài tối thiểu 12 ký tự trở lên.
  • B. Dễ nhớ và liên quan đến thông tin cá nhân của bạn (ví dụ: ngày sinh, tên thú cưng).
  • C. Sử dụng kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • D. Không phải là một từ có nghĩa trong từ điển.

Câu 28: "Xác thực hai yếu tố" (Two-Factor Authentication - 2FA) tăng cường bảo mật tài khoản. Nguyên tắc HOẠT ĐỘNG của 2FA là gì?

  • A. Sử dụng mật khẩu phức tạp và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • B. Mã hóa dữ liệu đăng nhập trước khi truyền tải trên mạng.
  • C. Yêu cầu xác thực bằng sinh trắc học (ví dụ: vân tay, khuôn mặt).
  • D. Yêu cầu người dùng cung cấp hai hình thức xác thực khác nhau, thường là "mật khẩu" (điều bạn biết) và "mã OTP gửi đến điện thoại" (điều bạn có).

Câu 29: "Quyền riêng tư trực tuyến" (Online Privacy) ngày càng được quan tâm. Hành động nào sau đây giúp bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách cởi mở trên mạng xã hội để tăng cường giao tiếp.
  • B. Sử dụng Wi-Fi công cộng ở mọi nơi để tiết kiệm dữ liệu di động.
  • C. Kiểm soát thông tin cá nhân chia sẻ trực tuyến, sử dụng các công cụ bảo mật như VPN, và cẩn trọng với các trang web và ứng dụng thu thập dữ liệu cá nhân.
  • D. Chấp nhận tất cả các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ trực tuyến để tiện lợi hơn.

Câu 30: "Chữ ký số" (Digital Signature) được sử dụng để xác thực tính toàn vẹn và nguồn gốc của tài liệu điện tử. Chữ ký số hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng mật khẩu để bảo vệ tài liệu điện tử.
  • B. Sử dụng kỹ thuật mã hóa khóa công khai (Public Key Cryptography) để tạo ra một "dấu vân tay" duy nhất cho tài liệu, đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực người gửi.
  • C. Sử dụng hình ảnh chữ ký viết tay được quét và chèn vào tài liệu điện tử.
  • D. Sử dụng công nghệ blockchain để ghi lại và xác minh giao dịch tài liệu điện tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Charles Babbage được biết đến như 'cha đẻ của máy tính' nhờ thiết kế Analytical Engine. Tuy nhiên, cỗ máy này, dù mang tính cách mạng, đã không bao giờ được xây dựng hoàn chỉnh trong suốt cuộc đời ông. Điều gì là RÀO CẢN LỚN NHẤT khiến Analytical Engine không thể trở thành hiện thực vào thế kỷ 19?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Ada Lovelace được coi là lập trình viên máy tính đầu tiên với các ghi chú về Analytical Engine, bao gồm cả thuật toán tính số Bernoulli. Đóng góp ĐỘT PHÁ nhất của bà, vượt xa việc chỉ viết chương trình, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, bộ nhớ (RAM) được sử dụng để lưu trữ cả dữ liệu và lệnh chương trình. Ưu điểm CHÍNH của kiến trúc này so với các kiến trúc trước đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Xét một hệ thống máy tính đơn giản chỉ có CPU và bộ nhớ RAM. Nếu CPU muốn thực hiện một phép tính, quy trình CƠ BẢN nào sẽ diễn ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Bộ nhớ RAM được gọi là bộ nhớ 'dễ bay hơi' (volatile memory). Điều này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ổ cứng SSD (Solid State Drive) ngày càng phổ biến thay thế cho HDD (Hard Disk Drive) truyền thống. Ưu điểm LỚN NHẤT của SSD so với HDD là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hệ điều hành (Operating System - OS) đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Chức năng QUAN TRỌNG NHẤT của hệ điều hành là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: 'Chương trình ứng dụng' (Application Software) được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là chương trình ứng dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Mã nguồn mở (Open Source Software) là phần mềm mà mã nguồn của nó được công khai. Lợi ích CHÍNH của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: 'Thuật toán' (Algorithm) là một dãy các bước hướng dẫn để giải quyết một vấn đề cụ thể. Trong lĩnh vực máy tính, thuật toán được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) như Python, Java, C++... Đặc điểm NỔI BẬT của ngôn ngữ bậc cao so với ngôn ngữ bậc thấp (như Assembly) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Internet hoạt động dựa trên giao thức TCP/IP. Giao thức này đảm bảo điều gì trong việc truyền dữ liệu trên mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) được sử dụng để định danh các thiết bị kết nối vào mạng Internet. Vai trò CHÍNH của địa chỉ IP là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: World Wide Web (WWW) là một hệ thống thông tin toàn cầu dựa trên Internet. WWW KHÁC BIỆT với Internet ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: URL (Uniform Resource Locator) là địa chỉ web. Thành phần nào trong URL cho biết giao thức truyền tải dữ liệu (ví dụ: http, https)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: 'Tường lửa' (Firewall) là một hệ thống bảo mật mạng. Chức năng CHÍNH của tường lửa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Virus máy tính' là một loại phần mềm độc hại. Cách thức lây lan PHỔ BIẾN nhất của virus máy tính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: 'Phần mềm gián điệp' (Spyware) là một loại phần mềm độc hại. Mục đích CHÍNH của phần mềm gián điệp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: 'Sao lưu dữ liệu' (Data Backup) là một biện pháp quan trọng để bảo vệ dữ liệu. Mục đích CHÍNH của việc sao lưu dữ liệu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) đang ngày càng phổ biến. Mô hình điện toán đám mây có ƯU ĐIỂM gì so với việc sử dụng máy chủ và phần mềm truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đề cập đến lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp. Đặc điểm NỔI BẬT nhất của dữ liệu lớn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) đang phát triển mạnh mẽ. Mục tiêu CHÍNH của AI là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Học máy' (Machine Learning - ML) là một nhánh của AI. Nguyên tắc CƠ BẢN của học máy là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: 'Internet of Things' (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối Internet. Ứng dụng TIÊU BIỂU của IoT trong cuộc sống hàng ngày là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'An ninh mạng' (Cybersecurity) là một lĩnh vực quan trọng trong thời đại số. Mục tiêu TỐI THƯỢNG của an ninh mạng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'Phần mềm độc hại' (Malware) là thuật ngữ chung chỉ các loại phần mềm có mục đích gây hại. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là malware?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Mật khẩu mạnh' (Strong Password) là yếu tố quan trọng để bảo vệ tài khoản trực tuyến. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là của một mật khẩu mạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: 'Xác thực hai yếu tố' (Two-Factor Authentication - 2FA) tăng cường bảo mật tài khoản. Nguyên tắc HOẠT ĐỘNG của 2FA là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Quyền riêng tư trực tuyến' (Online Privacy) ngày càng được quan tâm. Hành động nào sau đây giúp bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: 'Chữ ký số' (Digital Signature) được sử dụng để xác thực tính toàn vẹn và nguồn gốc của tài liệu điện tử. Chữ ký số hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 10

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Thành phần nào của máy tính được ví như "bộ não", thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu để điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Ổ cứng
  • C. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
  • D. Card đồ họa

Câu 2: Bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ chính của máy tính, có tốc độ truy xuất nhanh và được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính hoạt động?

  • A. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
  • B. ROM (Bộ nhớ chỉ đọc)
  • C. Ổ cứng SSD
  • D. Bộ nhớ Cache

Câu 3: Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị xuất của máy tính, dùng để hiển thị thông tin hoặc kết quả xử lý cho người dùng?

  • A. Bàn phím
  • B. Màn hình
  • C. Chuột
  • D. Máy quét

Câu 4: Đơn vị đo lường cơ bản nhất trong hệ thống máy tính để biểu diễn thông tin là gì?

  • A. Byte
  • B. Kilobyte
  • C. Megabyte
  • D. Bit

Câu 5: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
  • B. Xử lý đồ họa
  • C. Quản lý và điều phối mọi hoạt động phần cứng và phần mềm
  • D. Kết nối internet

Câu 6: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được dùng để làm gì?

  • A. Điều khiển phần cứng máy tính
  • B. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng như soạn thảo văn bản, duyệt web, chơi game
  • C. Quản lý bộ nhớ
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus

Câu 7: Trong các loại kết nối mạng máy tính, mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

  • A. Nhà ở, văn phòng, trường học (phạm vi nhỏ)
  • B. Thành phố, quốc gia (phạm vi lớn)
  • C. Toàn cầu (phạm vi rất lớn)
  • D. Vũ trụ

Câu 8: Giao thức TCP/IP là nền tảng cho hoạt động của mạng Internet. TCP/IP là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Transfer Control Protocol/Internet Program
  • B. Transmission Command Protocol/Interconnected Programs
  • C. Translate Control Program/Internet Protocol
  • D. Transmission Control Protocol/Internet Protocol

Câu 9: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có vai trò gì trong mạng Internet?

  • A. Mã hóa dữ liệu
  • B. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu
  • C. Định danh và địa chỉ các thiết bị trên mạng để chúng có thể giao tiếp với nhau
  • D. Kiểm soát truy cập mạng

Câu 10: URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

  • A. Một loại virus máy tính
  • B. Địa chỉ web, dùng để xác định vị trí của tài nguyên trên Internet
  • C. Ngôn ngữ lập trình web
  • D. Một loại phần cứng mạng

Câu 11: Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?

  • A. Tắt máy tính khi không sử dụng
  • B. Chỉ sử dụng máy tính vào ban ngày
  • C. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus
  • D. Không kết nối internet

Câu 12: Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, "đám mây" (cloud) đề cập đến hình thức nào?

  • A. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng cá nhân
  • B. Lưu trữ dữ liệu trên USB
  • C. Lưu trữ dữ liệu trên CD/DVD
  • D. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa và truy cập qua internet

Câu 13: Thuật ngữ "phần cứng" (hardware) và "phần mềm" (software) dùng để chỉ điều gì trong máy tính?

  • A. Phần cứng là các thành phần vật lý, phần mềm là các chương trình và dữ liệu
  • B. Phần cứng là các chương trình, phần mềm là các thành phần vật lý
  • C. Cả hai đều là các thành phần vật lý
  • D. Cả hai đều là các chương trình

Câu 14: Trong các loại ổ cứng, SSD (Solid State Drive) có ưu điểm gì so với HDD (Hard Disk Drive) truyền thống?

  • A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn
  • B. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn, hoạt động êm ái và bền bỉ hơn
  • C. Giá thành rẻ hơn
  • D. Khả năng phục hồi dữ liệu tốt hơn

Câu 15: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java) có đặc điểm gì nổi bật so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (ví dụ: Assembly)?

  • A. Tốc độ thực thi nhanh hơn
  • B. Truy cập trực tiếp vào phần cứng
  • C. Dễ học, dễ đọc, dễ viết và gần với ngôn ngữ tự nhiên hơn
  • D. Ít phụ thuộc vào hệ điều hành

Câu 16: Thuật toán (algorithm) trong lập trình máy tính là gì?

  • A. Một loại virus máy tính
  • B. Tên của một ngôn ngữ lập trình
  • C. Phần cứng của máy tính
  • D. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể

Câu 17: Trong cơ sở dữ liệu, SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng
  • B. Truy vấn và quản lý dữ liệu trong hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
  • C. Phát triển ứng dụng web
  • D. Kiểm thử phần mềm

Câu 18: Mã nguồn mở (Open Source) là gì?

  • A. Phần mềm chỉ dành cho hệ điều hành Linux
  • B. Phần mềm có giá thành rất cao
  • C. Phần mềm mà mã nguồn được công khai cho phép người dùng xem xét, sửa đổi và phân phối
  • D. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất

Câu 19: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (Machine Learning) là gì?

  • A. Một phương pháp cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình trực tiếp
  • B. Một loại robot hình người
  • C. Một ngôn ngữ lập trình mới
  • D. Một loại virus máy tính nguy hiểm

Câu 20: Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới các nhà cung cấp dịch vụ Internet
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu
  • C. Tên gọi khác của mạng Internet tốc độ cao
  • D. Một giao thức bảo mật internet

Câu 21: Hãy sắp xếp các đơn vị lưu trữ dữ liệu sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: Byte, Bit, Terabyte, Kilobyte, Megabyte, Gigabyte.

  • A. Bit, Byte, Kilobyte, Megabyte, Gigabyte, Terabyte
  • B. Terabyte, Gigabyte, Megabyte, Kilobyte, Byte, Bit
  • C. Bit, Byte, Kilobyte, Megabyte, Gigabyte, Terabyte
  • D. Byte, Bit, Kilobyte, Megabyte, Gigabyte, Terabyte

Câu 22: Giả sử bạn có một tập tin văn bản dung lượng 5MB. Nếu tốc độ internet của bạn là 10 Mbps (Megabit per second), thời gian tải xuống lý thuyết tối thiểu cho tập tin này là bao nhiêu?

  • A. 0.5 giây
  • B. 4 giây
  • C. 5 giây
  • D. 10 giây

Câu 23: Trong một mạng máy tính, thiết bị Router có chức năng chính là gì?

  • A. Định tuyến và chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau
  • B. Khuếch đại tín hiệu mạng
  • C. Cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị
  • D. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN

Câu 24: Phishing là một hình thức tấn công mạng phổ biến. Phishing thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Tấn công trực tiếp vào máy chủ
  • B. Sử dụng phần mềm gián điệp
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • D. Giả mạo email, tin nhắn hoặc website để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân

Câu 25: Khi gặp sự cố máy tính hoạt động chậm, một trong những việc đầu tiên bạn nên kiểm tra là gì?

  • A. Kiểm tra kết nối internet
  • B. Cài đặt lại hệ điều hành
  • C. Kiểm tra xem có quá nhiều chương trình đang chạy ngầm hay không
  • D. Thay thế CPU

Câu 26: Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm nguồn mở là gì?

  • A. Thường có giao diện đẹp và dễ sử dụng hơn
  • B. Miễn phí hoặc chi phí thấp, cộng đồng hỗ trợ lớn, tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao
  • C. Luôn được cập nhật phiên bản mới nhất nhanh nhất
  • D. Hiệu suất hoạt động luôn cao hơn phần mềm thương mại

Câu 27: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm "kế thừa" (inheritance) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Quá trình đóng gói dữ liệu và phương thức trong một đơn vị
  • B. Khả năng một đối tượng có nhiều hình thức khác nhau
  • C. Cơ chế ẩn thông tin chi tiết và chỉ hiển thị các chức năng cần thiết
  • D. Khả năng một lớp (class) con kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha

Câu 28: Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ ổ cứng
  • C. Chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên cùng một máy chủ vật lý
  • D. Cải thiện chất lượng hình ảnh đồ họa

Câu 29: Blockchain, công nghệ nền tảng của tiền điện tử, hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sổ cái phân tán và mã hóa dữ liệu, đảm bảo tính minh bạch và không thể sửa đổi
  • B. Lưu trữ dữ liệu tập trung trên một máy chủ duy nhất
  • C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để quản lý giao dịch
  • D. Hoạt động dựa trên thuật toán lượng tử

Câu 30: Trong bảo mật thông tin, mật mã hóa (encryption) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu
  • B. Chuyển đổi dữ liệu sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, bảo vệ tính bảo mật của thông tin
  • C. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ
  • D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thành phần nào của máy tính được ví như 'bộ não', thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu để điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ chính của máy tính, có tốc độ truy xuất nhanh và được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính hoạt động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị xuất của máy tính, dùng để hiển thị thông tin hoặc kết quả xử lý cho người dùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đơn vị đo lường cơ bản nhất trong hệ thống máy tính để biểu diễn thông tin là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được dùng để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các loại kết nối mạng máy tính, mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giao thức TCP/IP là nền tảng cho hoạt động của mạng Internet. TCP/IP là viết tắt của cụm từ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có vai trò gì trong mạng Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, 'đám mây' (cloud) đề cập đến hình thức nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thuật ngữ 'phần cứng' (hardware) và 'phần mềm' (software) dùng để chỉ điều gì trong máy tính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các loại ổ cứng, SSD (Solid State Drive) có ưu điểm gì so với HDD (Hard Disk Drive) truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java) có đặc điểm gì nổi bật so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (ví dụ: Assembly)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thuật toán (algorithm) trong lập trình máy tính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong cơ sở dữ liệu, SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mã nguồn mở (Open Source) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (Machine Learning) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy sắp xếp các đơn vị lưu trữ dữ liệu sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: Byte, Bit, Terabyte, Kilobyte, Megabyte, Gigabyte.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn có một tập tin văn bản dung lượng 5MB. Nếu tốc độ internet của bạn là 10 Mbps (Megabit per second), thời gian tải xuống lý thuyết tối thiểu cho tập tin này là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một mạng máy tính, thiết bị Router có chức năng chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phishing là một hình thức tấn công mạng phổ biến. Phishing thường được thực hiện bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi gặp sự cố máy tính hoạt động chậm, một trong những việc đầu tiên bạn nên kiểm tra là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm nguồn mở là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'kế thừa' (inheritance) dùng để chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Blockchain, công nghệ nền tảng của tiền điện tử, hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bảo mật thông tin, mật mã hóa (encryption) được sử dụng để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 11

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Xét tình huống: Bạn cần gửi một tài liệu mật qua internet. Để bảo vệ thông tin khỏi bị đọc trái phép trên đường truyền, biện pháp an ninh mạng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng tường lửa (Firewall)
  • B. Cài đặt phần mềm diệt virus
  • C. Mã hóa dữ liệu (Encryption)
  • D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên

Câu 2: Trong các loại bộ nhớ máy tính, RAM (Random Access Memory) đóng vai trò chính gì?

  • A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy
  • B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy để CPU truy cập nhanh chóng
  • C. Cung cấp nguồn điện cho các linh kiện khác
  • D. Kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên của máy tính. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của hệ điều hành?

  • A. Quản lý bộ nhớ và các tiến trình
  • B. Cung cấp giao diện người dùng để tương tác với máy tính
  • C. Quản lý các thiết bị ngoại vi (như máy in, chuột, bàn phím)
  • D. Biên dịch mã nguồn chương trình thành mã máy

Câu 4: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ máy tính nào?

  • A. Cung cấp tài nguyên máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ) qua internet theo yêu cầu
  • B. Sử dụng máy tính cá nhân để thực hiện các tính toán phức tạp
  • C. Mạng lưới các máy tính kết nối trực tiếp với nhau trong một văn phòng
  • D. Công nghệ sản xuất chip máy tính siêu nhỏ

Câu 5: Trong ngôn ngữ lập trình, biến (variable) được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Thực hiện các phép toán số học
  • B. Điều khiển luồng thực thi của chương trình (ví dụ: vòng lặp, rẽ nhánh)
  • C. Lưu trữ dữ liệu (giá trị) có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
  • D. Định nghĩa các hàm và thủ tục

Câu 6: Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox) thực hiện công việc chính nào?

  • A. Lưu trữ thông tin tài khoản và mật khẩu
  • B. Hiển thị nội dung trang web (văn bản, hình ảnh, video...) và cho phép tương tác
  • C. Quản lý kết nối mạng internet
  • D. Kiểm tra và diệt virus trên trang web

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa giao thức TCP (Transmission Control Protocol) và UDP (User Datagram Protocol) trong truyền dữ liệu qua mạng là gì?

  • A. TCP nhanh hơn UDP trong truyền dữ liệu
  • B. UDP đảm bảo dữ liệu đến đúng thứ tự, TCP thì không
  • C. TCP chỉ dùng cho truyền video, UDP chỉ dùng cho truyền văn bản
  • D. TCP đảm bảo độ tin cậy và thứ tự dữ liệu, UDP thì không

Câu 8: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database), khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?

  • A. Định danh duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng
  • B. Liên kết giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu
  • C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng theo thứ tự
  • D. Mã hóa dữ liệu trong bảng để bảo mật

Câu 9: Mã nguồn mở (Open Source Software) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?

  • A. Đảm bảo phần mềm luôn hoạt động ổn định và không có lỗi
  • B. Cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối phần mềm
  • C. Cung cấp giao diện người dùng đẹp mắt và dễ sử dụng
  • D. Tăng cường bảo mật cho hệ thống máy tính

Câu 10: Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có chức năng chính nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
  • C. Định danh và xác định vị trí của thiết bị trên mạng
  • D. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép

Câu 11: Phần mềm độc hại "ransomware" hoạt động bằng cách nào để tấn công người dùng?

  • A. Xâm nhập và đánh cắp thông tin cá nhân
  • B. Làm chậm hiệu suất máy tính
  • C. Phá hủy hệ điều hành
  • D. Mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc để giải mã

Câu 12: Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm "kế thừa" (inheritance) mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi chương trình
  • B. Cho phép tái sử dụng mã nguồn và xây dựng hệ thống phân cấp lớp
  • C. Nâng cao tính bảo mật của chương trình
  • D. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng

Câu 13: Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được sử dụng là GHz (Gigahertz). GHz thể hiện điều gì?

  • A. Dung lượng bộ nhớ RAM
  • B. Dung lượng ổ cứng lưu trữ
  • C. Số chu kỳ xử lý mà CPU thực hiện trong một giây
  • D. Điện năng tiêu thụ của CPU

Câu 14: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để phục vụ mục đích chính nào?

  • A. Hỗ trợ người dùng thực hiện các công việc cụ thể (ví dụ: soạn văn bản, duyệt web)
  • B. Quản lý và điều khiển phần cứng máy tính
  • C. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho hệ thống
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của máy tính

Câu 15: Trong lĩnh vực mạng không dây Wi-Fi, chuẩn "802.11ac" có ưu điểm vượt trội nào so với chuẩn "802.11n" trước đó?

  • A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
  • C. Tiết kiệm năng lượng hơn
  • D. Bảo mật tốt hơn

Câu 16: Thuật ngữ "Big Data" dùng để chỉ loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu có kích thước nhỏ, dễ dàng quản lý bằng các công cụ thông thường
  • B. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản
  • C. Dữ liệu được tạo ra bởi một nguồn duy nhất
  • D. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng về loại hình

Câu 17: Công nghệ "ảo hóa" (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính vật lý
  • B. Giảm kích thước phần cứng máy tính
  • C. Chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên cùng một máy chủ vật lý
  • D. Kết nối các máy tính thành mạng lưới

Câu 18: Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ dùng để làm gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
  • B. Tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ
  • C. Nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ
  • D. Sao lưu dữ liệu tự động

Câu 19: Nguyên tắc "FIFO" (First-In, First-Out) thường được áp dụng trong cấu trúc dữ liệu nào?

  • A. Cây (Tree)
  • B. Ngăn xếp (Stack)
  • C. Danh sách liên kết (Linked List)
  • D. Hàng đợi (Queue)

Câu 20: Thuật ngữ "IoT" (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối internet và trao đổi dữ liệu
  • B. Giao thức truyền dữ liệu internet tốc độ cao
  • C. Công nghệ tìm kiếm thông tin trên internet
  • D. Phần mềm quản lý thiết bị mạng

Câu 21: Đâu là ngôn ngữ đánh dấu (markup language) phổ biến nhất dùng để tạo cấu trúc và nội dung cho trang web?

  • A. JavaScript
  • B. HTML
  • C. Python
  • D. SQL

Câu 22: Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán học và logic?

  • A. RAM (Random Access Memory)
  • B. Ổ cứng (Hard Drive)
  • C. CPU (Central Processing Unit)
  • D. GPU (Graphics Processing Unit)

Câu 23: Trong bảo mật máy tính, "tường lửa" (firewall) có chức năng chính nào?

  • A. Diệt virus và phần mềm độc hại
  • B. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng
  • C. Sao lưu dữ liệu tự động
  • D. Kiểm soát và chặn lưu lượng mạng ra vào, bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép

Câu 24: Để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động, bộ nhớ nào sau đây được sử dụng?

  • A. RAM (Random Access Memory)
  • B. Ổ cứng (Hard Disk Drive)
  • C. ROM (Read-Only Memory)
  • D. USB Flash Drive

Câu 25: Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và làm việc với cơ sở dữ liệu?

  • A. Trình duyệt web (Web Browser)
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản (Word Processor)
  • C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS)
  • D. Phần mềm bảng tính (Spreadsheet Software)

Câu 26: Khi nói về "độ phân giải màn hình" (screen resolution), thông số này thể hiện điều gì?

  • A. Kích thước vật lý của màn hình (ví dụ: inch)
  • B. Số lượng điểm ảnh (pixel) hiển thị trên màn hình
  • C. Tần số quét của màn hình (ví dụ: Hz)
  • D. Độ sáng tối đa của màn hình (ví dụ: nit)

Câu 27: Trong mạng máy tính, thiết bị "router" có chức năng chính nào?

  • A. Khuếch đại tín hiệu mạng
  • B. Chia sẻ kết nối internet cho nhiều thiết bị trong mạng LAN
  • C. Lọc và chặn các gói tin độc hại
  • D. Định tuyến và chuyển tiếp gói tin dữ liệu giữa các mạng

Câu 28: "Thuật toán" (algorithm) trong khoa học máy tính được hiểu là gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình
  • B. Một thiết bị phần cứng của máy tính
  • C. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề
  • D. Một phần mềm diệt virus

Câu 29: Phương pháp biểu diễn số "hệ nhị phân" (binary system) sử dụng bao nhiêu ký số (digit) khác nhau?

  • A. 10
  • B. 2
  • C. 16
  • D. 8

Câu 30: Trong an ninh mạng, tấn công "phishing" là hình thức tấn công như thế nào?

  • A. Giả mạo email, website... để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) làm quá tải hệ thống
  • C. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính
  • D. Phát tán virus qua email

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Xét tình huống: Bạn cần gửi một tài liệu mật qua internet. Để bảo vệ thông tin khỏi bị đọc trái phép trên đường truyền, biện pháp an ninh mạng nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong các loại bộ nhớ máy tính, RAM (Random Access Memory) đóng vai trò chính gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên của máy tính. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của hệ điều hành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ máy tính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Trong ngôn ngữ lập trình, biến (variable) được sử dụng với mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox) thực hiện công việc chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa giao thức TCP (Transmission Control Protocol) và UDP (User Datagram Protocol) trong truyền dữ liệu qua mạng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database), khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Mã nguồn mở (Open Source Software) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có chức năng chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Phần mềm độc hại 'ransomware' hoạt động bằng cách nào để tấn công người dùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm 'kế thừa' (inheritance) mang lại lợi ích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được sử dụng là GHz (Gigahertz). GHz thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để phục vụ mục đích chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong lĩnh vực mạng không dây Wi-Fi, chuẩn '802.11ac' có ưu điểm vượt trội nào so với chuẩn '802.11n' trước đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Thuật ngữ 'Big Data' dùng để chỉ loại dữ liệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Công nghệ 'ảo hóa' (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ dùng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Nguyên tắc 'FIFO' (First-In, First-Out) thường được áp dụng trong cấu trúc dữ liệu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Thuật ngữ 'IoT' (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Đâu là ngôn ngữ đánh dấu (markup language) phổ biến nhất dùng để tạo cấu trúc và nội dung cho trang web?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán học và logic?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong bảo mật máy tính, 'tường lửa' (firewall) có chức năng chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động, bộ nhớ nào sau đây được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và làm việc với cơ sở dữ liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Khi nói về 'độ phân giải màn hình' (screen resolution), thông số này thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong mạng máy tính, thiết bị 'router' có chức năng chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: 'Thuật toán' (algorithm) trong khoa học máy tính được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Phương pháp biểu diễn số 'hệ nhị phân' (binary system) sử dụng bao nhiêu ký số (digit) khác nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong an ninh mạng, tấn công 'phishing' là hình thức tấn công như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 12

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Khối xử lý số học và logic (ALU)
  • C. Bộ điều khiển (Control Unit)
  • D. Bộ nhớ ROM

Câu 2: Bộ nhớ RAM được sử dụng cho mục đích gì trong máy tính?

  • A. Lưu trữ dữ liệu hệ điều hành cố định
  • B. Lưu trữ các chương trình ứng dụng lâu dài
  • C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy
  • D. Lưu trữ BIOS và firmware

Câu 3: Đơn vị đo lường tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng gì?

  • A. Byte trên giây (Bps)
  • B. Điểm ảnh trên giây (Pixels per second)
  • C. Vòng quay mỗi phút (RPM)
  • D. Hertz (Hz)

Câu 4: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường chạy ứng dụng
  • B. Thực hiện trực tiếp các lệnh của người dùng
  • C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
  • D. Kết nối máy tính với mạng Internet

Câu 5: Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, duyệt web?

  • A. Phần mềm hệ thống
  • B. Phần mềm ứng dụng
  • C. Phần mềm tiện ích
  • D. Phần mềm điều khiển

Câu 6: Thiết bị nhập (Input Device) nào sau đây thường được sử dụng để nhập văn bản vào máy tính?

  • A. Máy in
  • B. Màn hình
  • C. Bàn phím
  • D. Loa

Câu 7: Đơn vị lưu trữ dữ liệu nhỏ nhất trong hệ thống máy tính là gì?

  • A. Byte
  • B. Kilobyte
  • C. Megabyte
  • D. Bit

Câu 8: Giao thức (Protocol) nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW)?

  • A. HTTP/HTTPS
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. TCP/IP

Câu 9: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng máy tính?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Định danh và địa chỉ các thiết bị trên mạng
  • C. Kiểm soát luồng dữ liệu trên mạng
  • D. Bảo mật thông tin trên mạng

Câu 10: Thuật ngữ "malware" dùng để chỉ loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm tiện ích
  • B. Phần mềm hệ thống
  • C. Phần mềm độc hại
  • D. Phần mềm mã nguồn mở

Câu 11: Trong các loại kết nối mạng sau, loại nào thường được sử dụng cho mạng cục bộ (LAN) trong văn phòng hoặc gia đình?

  • A. Mạng 3G/4G/5G
  • B. Bluetooth
  • C. Wi-Fi
  • D. Ethernet

Câu 12: Loại bộ nhớ nào trong máy tính duy trì dữ liệu ngay cả khi tắt nguồn điện?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory)
  • C. Bộ nhớ Cache
  • D. Bộ nhớ đệm

Câu 13: Chức năng chính của tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng
  • B. Sao lưu dữ liệu hệ thống
  • C. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép
  • D. Quản lý địa chỉ IP

Câu 14: Khi bạn "lưu" một tài liệu trên máy tính, dữ liệu thường được ghi vào đâu?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Bộ nhớ Cache
  • C. Bộ nhớ ROM
  • D. Ổ đĩa cứng hoặc SSD

Câu 15: Phần mềm trình duyệt web (Web Browser) được sử dụng để làm gì?

  • A. Truy cập và xem nội dung trang web
  • B. Soạn thảo văn bản
  • C. Gửi và nhận email
  • D. Chơi trò chơi điện tử

Câu 16: Trong lập trình, "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thực hiện các phép tính toán học
  • B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
  • C. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
  • D. Định nghĩa các hàm và thủ tục

Câu 17: "Thuật toán" (Algorithm) trong khoa học máy tính là gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình
  • B. Một thiết bị phần cứng của máy tính
  • C. Một tập hợp các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề
  • D. Một hệ điều hành máy tính

Câu 18: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?

  • A. Giấy phép thương mại
  • B. Giấy phép dùng thử
  • C. Giấy phép độc quyền
  • D. Giấy phép mã nguồn mở

Câu 19: "Cloud computing" (Điện toán đám mây) là mô hình cung cấp dịch vụ máy tính như thế nào?

  • A. Cung cấp tài nguyên máy tính qua Internet theo yêu cầu
  • B. Sử dụng máy tính cá nhân để xử lý dữ liệu lớn
  • C. Xây dựng trung tâm dữ liệu tại chỗ
  • D. Phát triển phần mềm nhúng

Câu 20: Trong bảo mật thông tin, "mã hóa" (encryption) dữ liệu có tác dụng gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép bằng cách chuyển đổi sang dạng không đọc được
  • C. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng lưu trữ
  • D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu

Câu 21: "Internet of Things" (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị nào?

  • A. Mạng lưới các máy chủ trên toàn thế giới
  • B. Mạng lưới các máy tính cá nhân trong một tổ chức
  • C. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng
  • D. Mạng lưới các vệ tinh viễn thông

Câu 22: "Dữ liệu lớn" (Big Data) thường được đặc trưng bởi những yếu tố nào (3V)?

  • A. Value, Veracity, Visualization
  • B. Validity, Verifiability, Volatility
  • C. Virtue, Victory, Vigilance
  • D. Volume, Velocity, Variety

Câu 23: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?

  • A. Mô phỏng các quá trình tư duy và hành vi thông minh của con người
  • B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
  • C. Cải thiện giao diện người dùng
  • D. Bảo mật hệ thống mạng

Câu 24: "Machine Learning" (Học máy) là một nhánh của AI, tập trung vào việc cho phép máy tính làm gì?

  • A. Thực hiện các phép tính phức tạp
  • B. Học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình một cách rõ ràng
  • C. Sao chép hành vi của con người một cách chính xác
  • D. Tự động sửa lỗi phần mềm

Câu 25: "Cơ sở dữ liệu" (Database) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xử lý dữ liệu theo thời gian thực
  • B. Truyền dữ liệu qua mạng
  • C. Tổ chức và lưu trữ dữ liệu có cấu trúc để dễ dàng truy xuất và quản lý
  • D. Bảo mật dữ liệu khỏi virus

Câu 26: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Lập trình ứng dụng máy tính
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu
  • C. Thiết kế đồ họa
  • D. Xây dựng cấu trúc và nội dung cho trang web

Câu 27: "Mạng xã hội" (Social Media) là nền tảng trực tuyến cho phép người dùng làm gì?

  • A. Giao tiếp, chia sẻ thông tin và kết nối với cộng đồng trực tuyến
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Quản lý dự án
  • D. Học tập trực tuyến

Câu 28: "Phần mềm diệt virus" (Antivirus software) có vai trò gì trong bảo vệ máy tính?

  • A. Tăng tốc độ máy tính
  • B. Phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại (virus, trojan, spyware...)
  • C. Sao lưu dữ liệu
  • D. Quản lý mật khẩu

Câu 29: "Sao lưu dữ liệu" (Data backup) là quá trình tạo ra bản sao dữ liệu để làm gì?

  • A. Tăng dung lượng lưu trữ
  • B. Mã hóa dữ liệu
  • C. Phục hồi dữ liệu trong trường hợp mất mát hoặc hỏng hóc
  • D. Chia sẻ dữ liệu qua mạng

Câu 30: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, "tấn công từ chối dịch vụ" (Denial of Service - DoS) nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm
  • B. Phá hủy hệ thống máy tính
  • C. Cài đặt phần mềm độc hại
  • D. Làm gián đoạn dịch vụ, khiến người dùng không thể truy cập

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Bộ nhớ RAM được sử dụng cho mục đích gì trong máy tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Đơn vị đo lường tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, duyệt web?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Thiết bị nhập (Input Device) nào sau đây thường được sử dụng để nhập văn bản vào máy tính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Đơn vị lưu trữ dữ liệu nhỏ nhất trong hệ thống máy tính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Giao thức (Protocol) nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng máy tính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Thuật ngữ 'malware' dùng để chỉ loại phần mềm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong các loại kết nối mạng sau, loại nào thường được sử dụng cho mạng cục bộ (LAN) trong văn phòng hoặc gia đình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Loại bộ nhớ nào trong máy tính duy trì dữ liệu ngay cả khi tắt nguồn điện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Chức năng chính của tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Khi bạn 'lưu' một tài liệu trên máy tính, dữ liệu thường được ghi vào đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Phần mềm trình duyệt web (Web Browser) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong lập trình, 'biến' (variable) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: 'Thuật toán' (Algorithm) trong khoa học máy tính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: 'Cloud computing' (Điện toán đám mây) là mô hình cung cấp dịch vụ máy tính như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Trong bảo mật thông tin, 'mã hóa' (encryption) dữ liệu có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: 'Internet of Things' (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) thường được đặc trưng bởi những yếu tố nào (3V)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: 'Machine Learning' (Học máy) là một nhánh của AI, tập trung vào việc cho phép máy tính làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: 'Cơ sở dữ liệu' (Database) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML được sử dụng chủ yếu để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: 'Mạng xã hội' (Social Media) là nền tảng trực tuyến cho phép người dùng làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: 'Phần mềm diệt virus' (Antivirus software) có vai trò gì trong bảo vệ máy tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: 'Sao lưu dữ liệu' (Data backup) là quá trình tạo ra bản sao dữ liệu để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, 'tấn công từ chối dịch vụ' (Denial of Service - DoS) nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 13

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Xét tình huống người dùng muốn truy cập trang web "www.example.com" trên trình duyệt. Quy trình nào sau đây mô tả đúng nhất cách máy tính tìm địa chỉ IP tương ứng với tên miền này?

  • A. Máy tính gửi yêu cầu trực tiếp đến máy chủ web của "www.example.com" để hỏi địa chỉ IP.
  • B. Trình duyệt tự động tra cứu trong bộ nhớ cache của máy tính để tìm địa chỉ IP đã lưu trước đó.
  • C. Máy tính gửi yêu cầu đến máy chủ DNS để phân giải tên miền "www.example.com" thành địa chỉ IP.
  • D. Máy tính sử dụng giao thức ARP để phát sóng trong mạng LAN, tìm máy chủ có tên "www.example.com" và lấy địa chỉ IP.

Câu 2: Trong các loại bộ nhớ máy tính, bộ nhớ nào sau đây thường được CPU sử dụng để lưu trữ dữ liệu và lệnh tạm thời trong quá trình xử lý, cho phép truy cập nhanh chóng?

  • A. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
  • B. ROM (Bộ nhớ chỉ đọc)
  • C. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
  • D. Bộ nhớ cache của CPU

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

  • A. Biên dịch mã nguồn chương trình thành mã máy để CPU thực thi.
  • B. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) và cung cấp giao diện cho người dùng.
  • C. Kết nối máy tính với mạng Internet và quản lý các giao thức truyền thông.
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.

Câu 4: Trong lập trình, thuật ngữ "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Điều khiển luồng thực thi của chương trình (ví dụ: vòng lặp, rẽ nhánh).
  • B. Xác định cấu trúc dữ liệu phức tạp như mảng, danh sách, cây.
  • C. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình.
  • D. Định nghĩa các hàm và thủ tục để tái sử dụng mã.

Câu 5: Loại phần mềm nào sau đây được thiết kế chuyên biệt để bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa như virus, trojan, spyware và ransomware?

  • A. Phần mềm văn phòng (Office suite)
  • B. Trình duyệt web (Web browser)
  • C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (Database management system)
  • D. Phần mềm diệt virus (Antivirus software)

Câu 6: Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải dữ liệu trên World Wide Web. Chức năng chính của giao thức HTTP là gì?

  • A. Đảm bảo an toàn và mã hóa dữ liệu khi truyền qua mạng.
  • B. Truyền tải dữ liệu giữa máy chủ web và trình duyệt web, cho phép hiển thị nội dung trang web.
  • C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
  • D. Quản lý việc gửi và nhận thư điện tử.

Câu 7: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) được sử dụng để làm gì?

  • A. Liên kết các bảng dữ liệu có liên quan với nhau.
  • B. Sắp xếp dữ liệu trong bảng theo một thứ tự nhất định.
  • C. Định danh duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trong bảng.

Câu 8: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ máy tính nào?

  • A. Cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm, mạng) theo yêu cầu qua mạng Internet.
  • B. Sử dụng các máy tính cá nhân kết nối với nhau để tạo thành một siêu máy tính.
  • C. Phát triển phần mềm trên các thiết bị di động.
  • D. Xây dựng trung tâm dữ liệu quy mô lớn để lưu trữ thông tin.

Câu 9: Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền qua mạng.
  • B. Kiểm soát luồng dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng.
  • C. Phân giải tên miền thành địa chỉ vật lý MAC.
  • D. Định danh và địa chỉ hóa duy nhất mỗi thiết bị kết nối vào mạng, cho phép truyền dữ liệu đến đúng đích.

Câu 10: Khi bạn xóa một tập tin khỏi "Thùng rác" (Recycle Bin/Trash) trên hệ điều hành, tập tin đó đã thực sự bị xóa vĩnh viễn khỏi ổ cứng chưa?

  • A. Đúng, tập tin bị xóa vĩnh viễn và không thể khôi phục.
  • B. Sai, về mặt logic thì tập tin đã bị xóa khỏi hệ thống tập tin, nhưng dữ liệu vẫn còn trên ổ cứng và có thể khôi phục được bằng phần mềm chuyên dụng.
  • C. Chỉ đúng khi xóa tập tin có kích thước nhỏ hơn dung lượng thùng rác.
  • D. Chỉ đúng khi xóa tập tin trên ổ cứng SSD, còn ổ HDD thì vẫn có thể khôi phục.

Câu 11: Phương pháp mã hóa dữ liệu (Encryption) được sử dụng để làm gì?

  • A. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
  • C. Chuyển đổi dữ liệu sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, bảo vệ tính bảo mật và riêng tư của thông tin.
  • D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình truyền tải.

Câu 12: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do, thường đi kèm với mã nguồn mở?

  • A. Giấy phép mã nguồn mở (Open Source License)
  • B. Giấy phép thương mại (Commercial License)
  • C. Giấy phép dùng thử (Trial License)
  • D. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)

Câu 13: Trong ngôn ngữ HTML, thẻ (tag) nào sau đây được sử dụng để tạo một liên kết (hyperlink) đến một trang web khác?

Câu 14: Khái niệm "tường lửa" (Firewall) trong an ninh mạng dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một loại virus máy tính nguy hiểm.
  • B. Một giao thức mã hóa dữ liệu.
  • C. Một phần mềm quản lý mật khẩu.
  • D. Một hệ thống bảo mật mạng, kiểm soát lưu lượng truy cập ra vào mạng dựa trên các quy tắc được định trước.

Câu 15: Đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu nhỏ nhất trong hệ thống máy tính là gì?

  • A. Byte
  • B. Kilobyte
  • C. Bit
  • D. Megabyte

Câu 16: Xét tình huống bạn muốn sao chép (copy) một thư mục lớn chứa nhiều tập tin từ máy tính này sang máy tính khác trong cùng mạng LAN. Phương thức truyền dữ liệu nào sau đây thường cho tốc độ nhanh nhất?

  • A. Chia sẻ thư mục qua mạng LAN (Local Area Network)
  • B. Sao chép qua Bluetooth
  • C. Tải lên dịch vụ lưu trữ đám mây rồi tải xuống ở máy tính khác
  • D. Gửi email các tập tin đính kèm

Câu 17: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ "học máy" (Machine Learning) mô tả quá trình nào?

  • A. Lập trình máy tính để thực hiện các tác vụ theo lệnh của con người.
  • B. Dạy máy tính khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình явно cho từng trường hợp cụ thể.
  • C. Xây dựng các robot có khả năng di chuyển và tương tác vật lý với môi trường.
  • D. Phát triển các thuật toán tìm kiếm thông tin trên Internet hiệu quả hơn.

Câu 18: Thiết bị ngoại vi nào sau đây chỉ có chức năng đưa dữ liệu vào máy tính (thiết bị đầu vào)?

  • A. Màn hình cảm ứng
  • B. Máy in
  • C. Chuột máy tính
  • D. Loa

Câu 19: Nguyên tắc "DRY" ("Don"t Repeat Yourself") là một nguyên tắc quan trọng trong lập trình. Nó khuyến khích điều gì?

  • A. Viết mã chương trình nhanh chóng, bỏ qua các chi tiết nhỏ.
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất chương trình bằng cách sử dụng các thuật toán phức tạp.
  • C. Viết mã chương trình sao cho dễ đọc và dễ hiểu đối với người khác.
  • D. Tránh lặp lại mã lệnh giống nhau ở nhiều nơi trong chương trình, tăng tính tái sử dụng và dễ bảo trì.

Câu 20: Phương pháp xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật tài khoản trực tuyến bằng cách nào?

  • A. Mã hóa mật khẩu trước khi lưu trữ trên máy chủ.
  • B. Yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin xác thực khác nhau (ví dụ: mật khẩu và mã OTP từ điện thoại) khi đăng nhập.
  • C. Tự động thay đổi mật khẩu định kỳ để tăng tính bảo mật.
  • D. Giới hạn số lần đăng nhập sai mật khẩu để ngăn chặn tấn công dò mật khẩu.

Câu 21: Trong kiến trúc máy tính, bus hệ thống (system bus) có vai trò gì?

  • A. Cung cấp nguồn điện cho các thành phần phần cứng.
  • B. Tản nhiệt cho CPU và các chip khác.
  • C. Là hệ thống đường dẫn truyền dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi.
  • D. Đồng bộ hóa hoạt động của các thành phần phần cứng.

Câu 22: Loại tấn công mạng nào mà kẻ tấn công cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp, thường bằng cách làm quá tải tài nguyên?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
  • B. Tấn công SQL Injection
  • C. Tấn công XSS (Cross-Site Scripting)
  • D. Tấn công Man-in-the-Middle

Câu 23: Thuật ngữ "metadata" dùng để chỉ loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu đã được mã hóa.
  • B. Dữ liệu số (numerical data).
  • C. Dữ liệu phi cấu trúc (unstructured data).
  • D. Dữ liệu mô tả dữ liệu khác, ví dụ: thông tin về tác giả, ngày tạo, kích thước tập tin.

Câu 24: Trong CSS (Cascading Style Sheets), thuộc tính "class" được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định cấu trúc trang web (layout).
  • B. Áp dụng cùng một kiểu định dạng (style) cho nhiều phần tử HTML có cùng "class".
  • C. Tạo hiệu ứng động cho trang web.
  • D. Xác định thứ tự ưu tiên áp dụng các quy tắc CSS.

Câu 25: Loại mạng máy tính nào kết nối các thiết bị trong một phạm vi địa lý rộng lớn, như giữa các thành phố hoặc quốc gia?

  • A. Mạng cá nhân (Personal Area Network - PAN)
  • B. Mạng cục bộ (Local Area Network - LAN)
  • C. Mạng diện rộng (Wide Area Network - WAN)
  • D. Mạng đô thị (Metropolitan Area Network - MAN)

Câu 26: Trong quy trình phát triển phần mềm, kiểm thử "unit test" (kiểm thử đơn vị) được thực hiện ở giai đoạn nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Giai đoạn cuối cùng trước khi phát hành phần mềm, để kiểm tra toàn bộ hệ thống.
  • B. Giai đoạn thiết kế, để đảm bảo thiết kế đáp ứng yêu cầu.
  • C. Giai đoạn triển khai, để kiểm tra khả năng tương thích với môi trường thực tế.
  • D. Giai đoạn lập trình, để kiểm tra tính đúng đắn của từng module/đơn vị mã nguồn nhỏ nhất (function, class, method).

Câu 27: Phương pháp "điều khiển phiên bản" (version control) như Git được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

  • A. Quản lý và theo dõi các thay đổi của mã nguồn theo thời gian, cho phép khôi phục lại các phiên bản trước đó và cộng tác làm việc nhóm hiệu quả.
  • B. Tự động biên dịch mã nguồn thành chương trình thực thi.
  • C. Phân tích hiệu suất và tìm lỗi trong mã nguồn.
  • D. Tối ưu hóa mã nguồn để giảm kích thước và tăng tốc độ.

Câu 28: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, "raster graphics" (đồ họa raster) và "vector graphics" (đồ họa vector) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Raster graphics phù hợp cho ảnh chụp, vector graphics phù hợp cho logo.
  • B. Raster graphics tạo ảnh từ pixel, vector graphics tạo ảnh từ các đối tượng hình học (đường thẳng, đường cong).
  • C. Raster graphics có dung lượng nhỏ hơn vector graphics.
  • D. Raster graphics dễ chỉnh sửa hơn vector graphics.

Câu 29: "Thuật toán" (algorithm) trong khoa học máy tính có thể được hiểu là gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình bậc cao.
  • B. Một phần mềm diệt virus.
  • C. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng và có thứ tự để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
  • D. Một thiết bị phần cứng dùng để tăng tốc độ xử lý của máy tính.

Câu 30: Khái niệm "dữ liệu lớn" (Big Data) thường được mô tả bằng các đặc điểm "3V" hoặc "5V". Chữ "Volume" (Khối lượng) trong "V" này đề cập đến khía cạnh nào của dữ liệu lớn?

  • A. Lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra và lưu trữ.
  • B. Tốc độ tạo ra và xử lý dữ liệu nhanh chóng.
  • C. Sự đa dạng về loại và nguồn gốc dữ liệu.
  • D. Tính xác thực và tin cậy của dữ liệu.
0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 14

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Bạn đang làm việc với một bảng tính lớn và nhận thấy máy tính của mình chạy chậm lại đáng kể khi bạn mở nhiều ứng dụng khác. Thành phần phần cứng nào có khả năng gây ra tình trạng này nhất?

  • A. Ổ cứng (Hard Drive)
  • B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
  • C. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
  • D. Card đồ họa (Graphics Card)

Câu 2: Trong các loại hình mạng máy tính, mạng nào thường được sử dụng trong phạm vi một tòa nhà văn phòng hoặc một trường học, cho phép các thiết bị kết nối và chia sẻ tài nguyên trong một khu vực địa lý hạn chế?

  • A. Mạng LAN (Mạng cục bộ)
  • B. Mạng WAN (Mạng diện rộng)
  • C. Mạng MAN (Mạng đô thị)
  • D. Mạng PAN (Mạng cá nhân)

Câu 3: Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt web của bạn thực hiện yêu cầu đến một máy chủ để lấy thông tin. Giao thức nào là giao thức ứng dụng phổ biến nhất được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ web?

  • A. FTP (Giao thức truyền tập tin)
  • B. SMTP (Giao thức thư điện tử đơn giản)
  • C. HTTP (Giao thức truyền siêu văn bản)
  • D. TCP/IP (Giao thức điều khiển truyền dẫn/Giao thức Internet)

Câu 4: Bạn muốn bảo vệ máy tính cá nhân khỏi phần mềm độc hại và các mối đe dọa trực tuyến khác. Loại phần mềm nào được thiết kế đặc biệt để phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ virus, trojan, spyware và các loại malware khác?

  • A. Tường lửa (Firewall)
  • B. VPN (Mạng riêng ảo)
  • C. Phần mềm quản lý mật khẩu
  • D. Phần mềm diệt virus (Antivirus)

Câu 5: Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím tắt nào thường được sử dụng để mở Trình quản lý tác vụ (Task Manager), một công cụ cho phép bạn theo dõi hiệu suất hệ thống và quản lý các ứng dụng đang chạy?

  • A. Alt + Tab
  • B. Ctrl + Alt + Del
  • C. Ctrl + Shift + Esc
  • D. Windows + L

Câu 6: Khi bạn xóa một tập tin khỏi ổ cứng của máy tính, điều gì thực sự xảy ra với dữ liệu? Dữ liệu có bị xóa hoàn toàn và không thể phục hồi không?

  • A. Dữ liệu bị xóa hoàn toàn và không thể phục hồi.
  • B. Dữ liệu vẫn còn trên ổ cứng và có thể phục hồi bằng phần mềm chuyên dụng cho đến khi bị ghi đè.
  • C. Dữ liệu được chuyển đến "Thùng rác" và sẽ tự động xóa sau 30 ngày.
  • D. Dữ liệu được mã hóa và lưu trữ an toàn ở một khu vực riêng biệt trên ổ cứng.

Câu 7: Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tốc độ truyền dữ liệu trong mạng máy tính hoặc tốc độ kết nối Internet?

  • A. Mbps (Megabit trên giây) hoặc Gbps (Gigabit trên giây)
  • B. MB (Megabyte) hoặc GB (Gigabyte)
  • C. Hz (Hertz) hoặc GHz (Gigahertz)
  • D. DPI (Dots per inch)

Câu 8: Loại bộ nhớ nào trong máy tính được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh mà CPU cần truy cập nhanh chóng trong quá trình xử lý? Bộ nhớ này thường nhanh hơn nhiều so với ổ cứng nhưng có dung lượng nhỏ hơn và mất dữ liệu khi tắt nguồn.

  • A. Ổ cứng thể rắn (SSD)
  • B. Ổ cứng cơ học (HDD)
  • C. Bộ nhớ ROM (Bộ nhớ chỉ đọc)
  • D. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)

Câu 9: Trong lập trình, khái niệm "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Điều khiển luồng thực thi của chương trình.
  • B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
  • C. Định nghĩa các hàm và thủ tục trong chương trình.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.

Câu 10: Bạn muốn tạo một bản sao lưu (backup) của toàn bộ hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu cá nhân trên máy tính của mình. Phương pháp sao lưu nào sẽ tạo ra một bản sao chính xác của toàn bộ ổ cứng, cho phép bạn khôi phục lại hệ thống về trạng thái ban đầu nếu có sự cố xảy ra?

  • A. Sao lưu tập tin (File backup)
  • B. Sao lưu đám mây (Cloud backup)
  • C. Sao lưu ảnh đĩa (Disk image backup)
  • D. Sao lưu gia tăng (Incremental backup)

Câu 11: Thuật ngữ "đám mây" (cloud) trong "điện toán đám mây" (cloud computing) đề cập đến điều gì?

  • A. Một loại phần mềm đặc biệt để quản lý dữ liệu trực tuyến.
  • B. Một thiết bị phần cứng mới giúp tăng tốc độ kết nối Internet.
  • C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin trên mạng.
  • D. Mạng lưới các máy chủ và trung tâm dữ liệu trên Internet cung cấp dịch vụ và tài nguyên.

Câu 12: Địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì trong mạng Internet?

  • A. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối mạng, cho phép giao tiếp và định tuyến dữ liệu.
  • B. Mã bảo mật để xác thực người dùng khi truy cập Internet.
  • C. Giao thức để mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
  • D. Địa chỉ vật lý của máy tính được gán bởi nhà sản xuất.

Câu 13: Trong bảo mật máy tính, tấn công "phishing" (lừa đảo) là gì?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service) làm quá tải hệ thống.
  • B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống để đánh cắp dữ liệu.
  • C. Hình thức lừa đảo trực tuyến để đánh cắp thông tin cá nhân như mật khẩu, số thẻ tín dụng.
  • D. Phát tán phần mềm độc hại thông qua các trang web giả mạo.

Câu 14: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với mã nguồn mở?

  • A. Giấy phép thương mại (Commercial license)
  • B. Giấy phép nguồn mở (Open source license)
  • C. Giấy phép dùng thử (Trial license)
  • D. Giấy phép độc quyền (Proprietary license)

Câu 15: Khi nói về độ phân giải màn hình, ví dụ "1920x1080", các con số này biểu thị điều gì?

  • A. Kích thước vật lý của màn hình theo inch.
  • B. Tần số quét của màn hình, đo bằng Hertz (Hz).
  • C. Số lượng màu sắc mà màn hình có thể hiển thị.
  • D. Số lượng pixel hiển thị theo chiều ngang và chiều dọc của màn hình.

Câu 16: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) dùng để làm gì?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
  • B. Liên kết giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.
  • C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng theo thứ tự.
  • D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin trong cơ sở dữ liệu.

Câu 17: Phương pháp mã hóa nào chuyển đổi dữ liệu văn bản gốc (plaintext) thành dạng không thể đọc được (ciphertext) để bảo vệ tính bảo mật của thông tin?

  • A. Nén dữ liệu (Data compression)
  • B. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
  • C. Sao lưu dữ liệu (Data backup)
  • D. Giải mã dữ liệu (Data decryption)

Câu 18: Hệ điều hành (Operating System - OS) có vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
  • B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài trên ổ cứng.
  • C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng.
  • D. Kết nối máy tính với mạng Internet.

Câu 19: Trong ngôn ngữ HTML (HyperText Markup Language), thẻ (tag) nào được sử dụng để tạo liên kết (link) đến một trang web khác?

  • A.
  • B.

  • C.
  • D.

Câu 20: Bạn nhận được một email cảnh báo về việc tài khoản ngân hàng trực tuyến của bạn có hoạt động bất thường và yêu cầu bạn nhấp vào liên kết để xác minh thông tin. Đây có thể là dấu hiệu của hình thức tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công Phishing (lừa đảo)
  • B. Tấn công DDoS (từ chối dịch vụ phân tán)
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle (người trung gian)
  • D. Tấn công Brute-force (thử mọi khả năng)

Câu 21: CPU (Central Processing Unit) thực hiện chức năng chính nào trong máy tính?

  • A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
  • B. Thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu.
  • C. Hiển thị hình ảnh lên màn hình.
  • D. Kết nối máy tính với mạng.

Câu 22: Trong hệ thống số nhị phân (binary), giá trị "1011" tương đương với giá trị nào trong hệ thập phân (decimal)?

  • A. 9
  • B. 10
  • C. 11
  • D. 12

Câu 23: Loại kết nối mạng không dây nào phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong gia đình, văn phòng và các điểm truy cập công cộng?

  • A. Bluetooth
  • B. NFC (Giao tiếp trường gần)
  • C. Li-Fi (truyền dữ liệu bằng ánh sáng)
  • D. Wi-Fi

Câu 24: Thuật ngữ "firewall" (tường lửa) trong bảo mật mạng dùng để chỉ cái gì?

  • A. Một loại phần mềm diệt virus.
  • B. Hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng.
  • C. Một giao thức mã hóa dữ liệu.
  • D. Một thiết bị phần cứng tăng tốc độ mạng.

Câu 25: Định dạng tập tin nào thường được sử dụng để lưu trữ hình ảnh chất lượng cao, không nén, thích hợp cho việc chỉnh sửa và in ấn chuyên nghiệp?

  • A. JPEG (.jpg)
  • B. PNG (.png)
  • C. TIFF (.tiff)
  • D. GIF (.gif)

Câu 26: RAM được gọi là bộ nhớ "volatile" (dễ bay hơi). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu trong RAM dễ bị virus tấn công.
  • B. Dữ liệu trong RAM sẽ bị mất khi máy tính tắt nguồn.
  • C. RAM có tốc độ truy cập dữ liệu rất chậm.
  • D. RAM chỉ lưu trữ dữ liệu hệ thống, không lưu trữ dữ liệu người dùng.

Câu 27: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm "class" (lớp) dùng để làm gì?

  • A. Thực hiện các phép toán số học.
  • B. Quản lý bộ nhớ cho chương trình.
  • C. Xử lý dữ liệu đầu vào từ người dùng.
  • D. Định nghĩa khuôn mẫu cho các đối tượng, bao gồm thuộc tính và phương thức.

Câu 28: Bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với một người bạn qua Internet, nhưng email không cho phép gửi tập tin có kích thước lớn như vậy. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để chia sẻ tập tin lớn?

  • A. Gửi qua Bluetooth.
  • B. Sử dụng USB drive và gửi qua đường bưu điện.
  • C. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox).
  • D. Chia nhỏ tập tin thành nhiều phần nhỏ và gửi qua email.

Câu 29: "URL" (Uniform Resource Locator) là gì?

  • A. Địa chỉ web, xác định vị trí của tài nguyên trên Internet.
  • B. Tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập vào trang web.
  • C. Giao thức truyền dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ web.
  • D. Mã nguồn của trang web.

Câu 30: Trong bảo mật thông tin, nguyên tắc "least privilege" (đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?

  • A. Mọi người dùng đều có quyền truy cập như nhau vào hệ thống.
  • B. Quyền truy cập được cấp dựa trên cấp bậc quản lý.
  • C. Quyền truy cập được cấp cho tất cả mọi người để đảm bảo tính minh bạch.
  • D. Người dùng và chương trình chỉ nên có quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc.
0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 15

Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Thành phần nào của máy tính được ví như "bộ não", thực hiện các lệnh và điều khiển toàn bộ hoạt động xử lý dữ liệu?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
  • C. Ổ cứng
  • D. Card đồ họa

Câu 2: RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy xuất nhanh chóng
  • B. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn ngay cả khi tắt máy
  • C. Xử lý các phép toán số học và logic
  • D. Hiển thị hình ảnh và video lên màn hình

Câu 3: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu người dùng một cách lâu dài?

  • A. Bộ nhớ cache
  • B. ROM (Read-Only Memory)
  • C. Ổ cứng thể rắn (SSD) hoặc ổ cứng cơ học (HDD)
  • D. Thanh ghi (Registers) trong CPU

Câu 4: Đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu nhỏ nhất trong máy tính là gì?

  • A. Byte
  • B. Kilobyte (KB)
  • C. Megabyte (MB)
  • D. Bit

Câu 5: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính là gì?

  • A. Soạn thảo văn bản và bảng tính
  • B. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính
  • C. Truy cập Internet và duyệt web
  • D. Chơi game và giải trí đa phương tiện

Câu 6: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được dùng để làm gì?

  • A. Khởi động máy tính và quản lý phần cứng
  • B. Điều khiển hoạt động của CPU và bộ nhớ
  • C. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng như soạn văn bản, duyệt web, chơi game
  • D. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho hệ thống

Câu 7: Loại kết nối mạng nào sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu mà không cần dây cáp?

  • A. WiFi (Wireless Fidelity)
  • B. Ethernet
  • C. Bluetooth
  • D. Cáp quang

Câu 8: Giao thức nào là nền tảng cho việc truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW)?

  • A. TCP/IP
  • B. HTTP/HTTPS
  • C. FTP
  • D. SMTP

Câu 9: URL (Uniform Resource Locator) là gì?

  • A. Tên của một trang web
  • B. Địa chỉ email của người quản trị web
  • C. Địa chỉ duy nhất để xác định vị trí của một tài nguyên trên Internet
  • D. Mật khẩu để truy cập vào một trang web

Câu 10: Công cụ tìm kiếm (Search Engine) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để trả về kết quả phù hợp nhất?

  • A. Dựa vào đánh giá chủ quan của người dùng
  • B. Tìm kiếm ngẫu nhiên các trang web
  • C. Chỉ tìm kiếm trên các trang web đã được đăng ký
  • D. Lập chỉ mục nội dung web và sử dụng thuật toán để xếp hạng mức độ liên quan

Câu 11: Phần mềm độc hại (Malware) là gì?

  • A. Phần mềm giúp tăng tốc độ máy tính
  • B. Phần mềm được thiết kế để xâm nhập, làm hỏng hoặc vô hiệu hóa hệ thống máy tính
  • C. Phần mềm dùng để bảo vệ máy tính khỏi virus
  • D. Phần mềm hệ thống quản lý tài nguyên

Câu 12: Firewall (Tường lửa) có chức năng chính là gì trong bảo mật máy tính?

  • A. Quét và diệt virus
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất máy tính
  • C. Kiểm soát lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu

Câu 13: Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho các tài khoản trực tuyến
  • B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để dễ nhớ
  • C. Lưu mật khẩu vào trình duyệt web để tiện đăng nhập
  • D. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản

Câu 14: Trong ngôn ngữ lập trình, "biến" (variable) dùng để làm gì?

  • A. Thực hiện các phép toán số học
  • B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
  • C. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
  • D. Hiển thị thông báo ra màn hình

Câu 15: Thuật ngữ "debug" trong lập trình có nghĩa là gì?

  • A. Viết mã chương trình
  • B. Biên dịch mã chương trình
  • C. Tìm và sửa lỗi trong chương trình
  • D. Chạy chương trình để kiểm tra kết quả

Câu 16: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

  • A. Chạy nhanh hơn trên phần cứng
  • B. Truy cập trực tiếp vào phần cứng
  • C. Ít phụ thuộc vào trình biên dịch
  • D. Dễ đọc, dễ viết và dễ bảo trì hơn

Câu 17: Cơ chế hoạt động của thư điện tử (Email) dựa trên giao thức nào để gửi và nhận?

  • A. HTTP và FTP
  • B. SMTP, POP3 hoặc IMAP
  • C. TCP/IP và UDP
  • D. DNS và DHCP

Câu 18: Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng
  • B. Quản lý mạng máy tính
  • C. Truy vấn và quản lý dữ liệu trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
  • D. Phát triển ứng dụng web động

Câu 19: Định dạng file nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh chất lượng cao, không nén, phù hợp cho in ấn?

  • A. JPEG
  • B. GIF
  • C. PNG
  • D. TIFF

Câu 20: Công nghệ đám mây (Cloud Computing) cung cấp những lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Khả năng truy cập mọi lúc mọi nơi, linh hoạt mở rộng tài nguyên, tiết kiệm chi phí đầu tư phần cứng
  • B. Tăng cường hiệu suất xử lý của máy tính cá nhân
  • C. Bảo vệ dữ liệu tuyệt đối khỏi virus và malware
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối Internet

Câu 21: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, "rendering" là quá trình gì?

  • A. Chỉnh sửa ảnh và video
  • B. Tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D từ mô hình và dữ liệu
  • C. Nén file ảnh để giảm dung lượng
  • D. Chia sẻ ảnh lên mạng xã hội

Câu 22: "Machine learning" (Học máy) là một nhánh của lĩnh vực nào trong khoa học máy tính?

  • A. Mạng máy tính
  • B. An ninh mạng
  • C. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
  • D. Hệ thống cơ sở dữ liệu

Câu 23: Thiết bị nhập (Input device) nào sau đây thường được sử dụng để số hóa tài liệu giấy thành dạng điện tử?

  • A. Bàn phím
  • B. Chuột
  • C. Microphone
  • D. Máy quét (Scanner)

Câu 24: Thiết bị xuất (Output device) nào sau đây được sử dụng để hiển thị thông tin dưới dạng văn bản và hình ảnh trên giấy?

  • A. Máy in
  • B. Màn hình
  • C. Loa
  • D. Máy chiếu

Câu 25: Trong bảng tính điện tử (Spreadsheet), hàm SUM dùng để làm gì?

  • A. Tính trung bình cộng
  • B. Tính tổng các giá trị trong một vùng
  • C. Tìm giá trị lớn nhất
  • D. Đếm số ô có dữ liệu

Câu 26: Định dạng file nào sau đây thường được sử dụng cho tài liệu văn bản, có thể chứa văn bản, hình ảnh, bảng biểu và giữ nguyên định dạng khi chia sẻ giữa các máy tính khác nhau?

  • A. TXT
  • B. DOCX
  • C. PDF
  • D. RTF

Câu 27: Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công "phishing" là hình thức tấn công như thế nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
  • B. Xâm nhập hệ thống trái phép
  • C. Mã hóa dữ liệu tống tiền (Ransomware)
  • D. Giả mạo email, website để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân

Câu 28: "Backup dữ liệu" là quá trình gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. Sao chép dữ liệu sang một nơi an toàn khác để phục hồi khi dữ liệu gốc bị mất hoặc hỏng, rất quan trọng để phòng tránh mất dữ liệu do sự cố
  • B. Xóa dữ liệu không cần thiết để giải phóng dung lượng ổ cứng, quan trọng để tăng tốc máy tính
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép, quan trọng để bảo mật thông tin
  • D. Tối ưu hóa dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ, quan trọng để tiết kiệm không gian

Câu 29: Trong quản lý file và thư mục, thao tác "nén file" (compress) có mục đích chính là gì?

  • A. Mã hóa file để bảo mật
  • B. Giảm kích thước file để tiết kiệm dung lượng lưu trữ và dễ dàng chia sẻ
  • C. Chuyển đổi định dạng file sang dạng khác
  • D. Sắp xếp file theo thứ tự bảng chữ cái

Câu 30: "Internet of Things" (IoT) đề cập đến khái niệm nào?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến
  • B. Công nghệ tìm kiếm trên Internet
  • C. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu
  • D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu trực tuyến

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Thành phần nào của máy tính được ví như 'bộ não', thực hiện các lệnh và điều khiển toàn bộ hoạt động xử lý dữ liệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu người dùng một cách lâu dài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu nhỏ nhất trong máy tính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được dùng để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Loại kết nối mạng nào sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu mà không cần dây cáp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Giao thức nào là nền tảng cho việc truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: URL (Uniform Resource Locator) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Công cụ tìm kiếm (Search Engine) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để trả về kết quả phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Phần mềm độc hại (Malware) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Firewall (Tường lửa) có chức năng chính là gì trong bảo mật máy tính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong ngôn ngữ lập trình, 'biến' (variable) dùng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Thuật ngữ 'debug' trong lập trình có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Cơ chế hoạt động của thư điện tử (Email) dựa trên giao thức nào để gửi và nhận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Định dạng file nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh chất lượng cao, không nén, phù hợp cho in ấn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Công nghệ đám mây (Cloud Computing) cung cấp những lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, 'rendering' là quá trình gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: 'Machine learning' (Học máy) là một nhánh của lĩnh vực nào trong khoa học máy tính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Thiết bị nhập (Input device) nào sau đây thường được sử dụng để số hóa tài liệu giấy thành dạng điện tử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Thiết bị xuất (Output device) nào sau đây được sử dụng để hiển thị thông tin dưới dạng văn bản và hình ảnh trên giấy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Trong bảng tính điện tử (Spreadsheet), hàm SUM dùng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Định dạng file nào sau đây thường được sử dụng cho tài liệu văn bản, có thể chứa văn bản, hình ảnh, bảng biểu và giữ nguyên định dạng khi chia sẻ giữa các máy tính khác nhau?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công 'phishing' là hình thức tấn công như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: 'Backup dữ liệu' là quá trình gì và tại sao nó quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong quản lý file và thư mục, thao tác 'nén file' (compress) có mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức máy tính

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: 'Internet of Things' (IoT) đề cập đến khái niệm nào?

Viết một bình luận