Trắc nghiệm Kiến thức máy tính - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Bạn đang làm việc với một bảng tính lớn và nhận thấy máy tính của mình chạy chậm lại đáng kể khi bạn mở nhiều ứng dụng khác. Thành phần phần cứng nào có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Ổ cứng (Hard Drive)
- B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
- C. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
- D. Card đồ họa (Graphics Card)
Câu 2: Trong các loại hình mạng máy tính, mạng nào thường được sử dụng trong phạm vi một tòa nhà văn phòng hoặc một trường học, cho phép các thiết bị kết nối và chia sẻ tài nguyên trong một khu vực địa lý hạn chế?
- A. Mạng LAN (Mạng cục bộ)
- B. Mạng WAN (Mạng diện rộng)
- C. Mạng MAN (Mạng đô thị)
- D. Mạng PAN (Mạng cá nhân)
Câu 3: Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt web của bạn thực hiện yêu cầu đến một máy chủ để lấy thông tin. Giao thức nào là giao thức ứng dụng phổ biến nhất được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ web?
- A. FTP (Giao thức truyền tập tin)
- B. SMTP (Giao thức thư điện tử đơn giản)
- C. HTTP (Giao thức truyền siêu văn bản)
- D. TCP/IP (Giao thức điều khiển truyền dẫn/Giao thức Internet)
Câu 4: Bạn muốn bảo vệ máy tính cá nhân khỏi phần mềm độc hại và các mối đe dọa trực tuyến khác. Loại phần mềm nào được thiết kế đặc biệt để phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ virus, trojan, spyware và các loại malware khác?
- A. Tường lửa (Firewall)
- B. VPN (Mạng riêng ảo)
- C. Phần mềm quản lý mật khẩu
- D. Phần mềm diệt virus (Antivirus)
Câu 5: Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím tắt nào thường được sử dụng để mở Trình quản lý tác vụ (Task Manager), một công cụ cho phép bạn theo dõi hiệu suất hệ thống và quản lý các ứng dụng đang chạy?
- A. Alt + Tab
- B. Ctrl + Alt + Del
- C. Ctrl + Shift + Esc
- D. Windows + L
Câu 6: Khi bạn xóa một tập tin khỏi ổ cứng của máy tính, điều gì thực sự xảy ra với dữ liệu? Dữ liệu có bị xóa hoàn toàn và không thể phục hồi không?
- A. Dữ liệu bị xóa hoàn toàn và không thể phục hồi.
- B. Dữ liệu vẫn còn trên ổ cứng và có thể phục hồi bằng phần mềm chuyên dụng cho đến khi bị ghi đè.
- C. Dữ liệu được chuyển đến "Thùng rác" và sẽ tự động xóa sau 30 ngày.
- D. Dữ liệu được mã hóa và lưu trữ an toàn ở một khu vực riêng biệt trên ổ cứng.
Câu 7: Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tốc độ truyền dữ liệu trong mạng máy tính hoặc tốc độ kết nối Internet?
- A. Mbps (Megabit trên giây) hoặc Gbps (Gigabit trên giây)
- B. MB (Megabyte) hoặc GB (Gigabyte)
- C. Hz (Hertz) hoặc GHz (Gigahertz)
- D. DPI (Dots per inch)
Câu 8: Loại bộ nhớ nào trong máy tính được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh mà CPU cần truy cập nhanh chóng trong quá trình xử lý? Bộ nhớ này thường nhanh hơn nhiều so với ổ cứng nhưng có dung lượng nhỏ hơn và mất dữ liệu khi tắt nguồn.
- A. Ổ cứng thể rắn (SSD)
- B. Ổ cứng cơ học (HDD)
- C. Bộ nhớ ROM (Bộ nhớ chỉ đọc)
- D. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
Câu 9: Trong lập trình, khái niệm "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?
- A. Điều khiển luồng thực thi của chương trình.
- B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
- C. Định nghĩa các hàm và thủ tục trong chương trình.
- D. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
Câu 10: Bạn muốn tạo một bản sao lưu (backup) của toàn bộ hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu cá nhân trên máy tính của mình. Phương pháp sao lưu nào sẽ tạo ra một bản sao chính xác của toàn bộ ổ cứng, cho phép bạn khôi phục lại hệ thống về trạng thái ban đầu nếu có sự cố xảy ra?
- A. Sao lưu tập tin (File backup)
- B. Sao lưu đám mây (Cloud backup)
- C. Sao lưu ảnh đĩa (Disk image backup)
- D. Sao lưu gia tăng (Incremental backup)
Câu 11: Thuật ngữ "đám mây" (cloud) trong "điện toán đám mây" (cloud computing) đề cập đến điều gì?
- A. Một loại phần mềm đặc biệt để quản lý dữ liệu trực tuyến.
- B. Một thiết bị phần cứng mới giúp tăng tốc độ kết nối Internet.
- C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin trên mạng.
- D. Mạng lưới các máy chủ và trung tâm dữ liệu trên Internet cung cấp dịch vụ và tài nguyên.
Câu 12: Địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì trong mạng Internet?
- A. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối mạng, cho phép giao tiếp và định tuyến dữ liệu.
- B. Mã bảo mật để xác thực người dùng khi truy cập Internet.
- C. Giao thức để mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
- D. Địa chỉ vật lý của máy tính được gán bởi nhà sản xuất.
Câu 13: Trong bảo mật máy tính, tấn công "phishing" (lừa đảo) là gì?
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service) làm quá tải hệ thống.
- B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống để đánh cắp dữ liệu.
- C. Hình thức lừa đảo trực tuyến để đánh cắp thông tin cá nhân như mật khẩu, số thẻ tín dụng.
- D. Phát tán phần mềm độc hại thông qua các trang web giả mạo.
Câu 14: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với mã nguồn mở?
- A. Giấy phép thương mại (Commercial license)
- B. Giấy phép nguồn mở (Open source license)
- C. Giấy phép dùng thử (Trial license)
- D. Giấy phép độc quyền (Proprietary license)
Câu 15: Khi nói về độ phân giải màn hình, ví dụ "1920x1080", các con số này biểu thị điều gì?
- A. Kích thước vật lý của màn hình theo inch.
- B. Tần số quét của màn hình, đo bằng Hertz (Hz).
- C. Số lượng màu sắc mà màn hình có thể hiển thị.
- D. Số lượng pixel hiển thị theo chiều ngang và chiều dọc của màn hình.
Câu 16: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) dùng để làm gì?
- A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
- B. Liên kết giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.
- C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng theo thứ tự.
- D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin trong cơ sở dữ liệu.
Câu 17: Phương pháp mã hóa nào chuyển đổi dữ liệu văn bản gốc (plaintext) thành dạng không thể đọc được (ciphertext) để bảo vệ tính bảo mật của thông tin?
- A. Nén dữ liệu (Data compression)
- B. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
- C. Sao lưu dữ liệu (Data backup)
- D. Giải mã dữ liệu (Data decryption)
Câu 18: Hệ điều hành (Operating System - OS) có vai trò gì trong hệ thống máy tính?
- A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
- B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài trên ổ cứng.
- C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng.
- D. Kết nối máy tính với mạng Internet.
Câu 19: Trong ngôn ngữ HTML (HyperText Markup Language), thẻ (tag) nào được sử dụng để tạo liên kết (link) đến một trang web khác?
- A.
- B.
- C.
![]()
- D.
Câu 20: Bạn nhận được một email cảnh báo về việc tài khoản ngân hàng trực tuyến của bạn có hoạt động bất thường và yêu cầu bạn nhấp vào liên kết để xác minh thông tin. Đây có thể là dấu hiệu của hình thức tấn công mạng nào?
- A. Tấn công Phishing (lừa đảo)
- B. Tấn công DDoS (từ chối dịch vụ phân tán)
- C. Tấn công Man-in-the-Middle (người trung gian)
- D. Tấn công Brute-force (thử mọi khả năng)
Câu 21: CPU (Central Processing Unit) thực hiện chức năng chính nào trong máy tính?
- A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
- B. Thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu.
- C. Hiển thị hình ảnh lên màn hình.
- D. Kết nối máy tính với mạng.
Câu 22: Trong hệ thống số nhị phân (binary), giá trị "1011" tương đương với giá trị nào trong hệ thập phân (decimal)?
Câu 23: Loại kết nối mạng không dây nào phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong gia đình, văn phòng và các điểm truy cập công cộng?
- A. Bluetooth
- B. NFC (Giao tiếp trường gần)
- C. Li-Fi (truyền dữ liệu bằng ánh sáng)
- D. Wi-Fi
Câu 24: Thuật ngữ "firewall" (tường lửa) trong bảo mật mạng dùng để chỉ cái gì?
- A. Một loại phần mềm diệt virus.
- B. Hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng.
- C. Một giao thức mã hóa dữ liệu.
- D. Một thiết bị phần cứng tăng tốc độ mạng.
Câu 25: Định dạng tập tin nào thường được sử dụng để lưu trữ hình ảnh chất lượng cao, không nén, thích hợp cho việc chỉnh sửa và in ấn chuyên nghiệp?
- A. JPEG (.jpg)
- B. PNG (.png)
- C. TIFF (.tiff)
- D. GIF (.gif)
Câu 26: RAM được gọi là bộ nhớ "volatile" (dễ bay hơi). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Dữ liệu trong RAM dễ bị virus tấn công.
- B. Dữ liệu trong RAM sẽ bị mất khi máy tính tắt nguồn.
- C. RAM có tốc độ truy cập dữ liệu rất chậm.
- D. RAM chỉ lưu trữ dữ liệu hệ thống, không lưu trữ dữ liệu người dùng.
Câu 27: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm "class" (lớp) dùng để làm gì?
- A. Thực hiện các phép toán số học.
- B. Quản lý bộ nhớ cho chương trình.
- C. Xử lý dữ liệu đầu vào từ người dùng.
- D. Định nghĩa khuôn mẫu cho các đối tượng, bao gồm thuộc tính và phương thức.
Câu 28: Bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với một người bạn qua Internet, nhưng email không cho phép gửi tập tin có kích thước lớn như vậy. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để chia sẻ tập tin lớn?
- A. Gửi qua Bluetooth.
- B. Sử dụng USB drive và gửi qua đường bưu điện.
- C. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox).
- D. Chia nhỏ tập tin thành nhiều phần nhỏ và gửi qua email.
Câu 29: "URL" (Uniform Resource Locator) là gì?
- A. Địa chỉ web, xác định vị trí của tài nguyên trên Internet.
- B. Tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập vào trang web.
- C. Giao thức truyền dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ web.
- D. Mã nguồn của trang web.
Câu 30: Trong bảo mật thông tin, nguyên tắc "least privilege" (đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?
- A. Mọi người dùng đều có quyền truy cập như nhau vào hệ thống.
- B. Quyền truy cập được cấp dựa trên cấp bậc quản lý.
- C. Quyền truy cập được cấp cho tất cả mọi người để đảm bảo tính minh bạch.
- D. Người dùng và chương trình chỉ nên có quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc.