Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Để tăng độ ổn định của hệ keo thuốc nhỏ mắt chứa hoạt chất ít tan, người ta thường sử dụng chất điện ly. Cơ chế ổn định hóa hệ keo của chất điện ly trong trường hợp này chủ yếu dựa trên hiện tượng nào sau đây?
- A. Giảm thế zeta của hạt keo đến mức tối thiểu.
- B. Trung hòa hoàn toàn điện tích bề mặt hạt keo.
- C. Tăng thế zeta của hạt keo bằng cách tạo lớp ion hấp phụ.
- D. Thay đổi môi trường phân tán từ phân cực sang không phân cực.
Câu 2: Một dược sĩ cần bào chế một hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W) chứa vitamin tan trong dầu. Để đánh giá sơ bộ tính chất nhũ hóa của một chất hoạt động bề mặt ( surfactant), dược sĩ nên dựa vào chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Độ nhớt của dung dịch surfactant.
- B. Sức căng bề mặt của dung dịch surfactant.
- C. Khả năng tạo bọt của dung dịch surfactant.
- D. Giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) của surfactant.
Câu 3: Trong công thức bào chế thuốc kem bôi da chứa hoạt chất corticosteroid, người ta sử dụng hệ phân tán keo bentonite. Bentonite có vai trò chính là gì trong công thức này?
- A. Chất bảo quản, ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
- B. Chất làm tăng độ nhớt và ổn định hệ phân tán.
- C. Chất điều chỉnh pH của chế phẩm.
- D. Chất diện hoạt, tăng khả năng thấm của hoạt chất qua da.
Câu 4: Để xác định kích thước tiểu phân của một lô thuốc bột pha tiêm, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc đo độ tán xạ ánh sáng là phù hợp nhất?
- A. Phương pháp nhiễu xạ laser (Laser Diffraction).
- B. Phương pháp đếm tiểu phân bằng điện trở (Coulter Counter).
- C. Phương pháp rây (Sieving).
- D. Phương pháp hiển vi quang học (Optical Microscopy).
Câu 5: Xét quá trình hòa tan của một dược chất rắn trong nước. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan theo phương trình Noyes-Whitney?
- A. Diện tích bề mặt tiếp xúc của dược chất rắn.
- B. Độ nhớt của môi trường hòa tan.
- C. Nồng độ bão hòa của dược chất trong môi trường.
- D. pH của môi trường hòa tan.
Câu 6: Trong bào chế viên nén, tá dược dính (binder) có vai trò quan trọng. Cơ chế chính của tá dược dính trong quá trình dập viên là gì?
- A. Làm trơn bề mặt khuôn dập, giảm ma sát.
- B. Tạo lực liên kết giữa các tiểu phân bột, tăng độ gắn kết.
- C. Phá vỡ viên nén khi tiếp xúc với nước, giải phóng dược chất.
- D. Tăng độ xốp của viên nén, cải thiện độ hòa tan.
Câu 7: Một dược chất có pKa = 4.5. Ở pH sinh lý (pH = 7.4), dược chất này tồn tại chủ yếu ở dạng nào và ảnh hưởng đến khả năng hấp thu qua màng sinh học ra sao?
- A. Dạng không ion hóa, hấp thu tốt hơn.
- B. Dạng trung hòa, không bị ảnh hưởng bởi pH.
- C. Dạng ion hóa, hấp thu kém hơn.
- D. Cả dạng ion hóa và không ion hóa, hấp thu tương đương.
Câu 8: Hiện tượng polymorph (đa hình) của dược chất có thể ảnh hưởng đến tính chất nào quan trọng nhất của thuốc?
- A. Độ hòa tan và sinh khả dụng.
- B. Màu sắc và mùi vị.
- C. Độ ổn định hóa học.
- D. Khả năng tương kỵ với tá dược.
Câu 9: Phản ứng thủy phân ester là một trong những con đường phân hủy chính của nhiều dược chất. Để giảm thiểu tốc độ phản ứng thủy phân, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tăng nhiệt độ bảo quản.
- B. Kiểm soát pH của môi trường bảo quản.
- C. Sử dụng bao bì trong suốt để tăng cường chiếu sáng.
- D. Thêm chất oxy hóa để ngăn ngừa thủy phân.
Câu 10: Trong nghiên cứu độ ổn định thuốc, người ta sử dụng phương pháp "nghiên cứu độ ổn định cấp tốc" (accelerated stability testing) ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao. Mục đích chính của phương pháp này là gì?
- A. Xác định chính xác hạn dùng thực tế của thuốc.
- B. Đánh giá độ an toàn của thuốc khi sử dụng quá liều.
- C. Dự đoán nhanh chóng hạn dùng của thuốc trong điều kiện bảo quản thường.
- D. Kiểm tra chất lượng thuốc sau khi lưu hành trên thị trường.
Câu 11: Một dung dịch thuốc tiêm chứa glucose 5% đẳng trương với máu. Nồng độ mol glucose trong dung dịch này gần đúng là bao nhiêu? (Biết phân tử lượng glucose = 180 g/mol, khối lượng riêng của dung dịch coi như 1 g/mL)
- A. 0.05 M
- B. 0.28 M
- C. 1.0 M
- D. 5.0 M
Câu 12: Trong quá trình hấp phụ dược chất lên than hoạt tính, изотерм hấp phụ Langmuir mô tả điều gì?
- A. Hấp phụ đa lớp trên bề mặt không đồng nhất.
- B. Tốc độ hấp phụ phụ thuộc vào nồng độ chất hấp phụ tuyến tính.
- C. Lượng chất hấp phụ tăng tuyến tính với áp suất hoặc nồng độ chất bị hấp phụ.
- D. Hấp phụ đơn lớp trên bề mặt đồng nhất và đạt trạng thái bão hòa.
Câu 13: Chất diện hoạt anionic (anion hoạt động bề mặt) thường được sử dụng trong các chế phẩm dùng ngoài da như xà phòng, sữa tắm. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là chung của chất diện hoạt anionic?
- A. Đầu ưa nước mang điện tích âm.
- B. Đầu ưa nước mang điện tích dương.
- C. Đầu ưa nước không mang điện tích.
- D. Đầu ưa nước chứa nhóm polyoxyethylene.
Câu 14: Trong hệ phân tán keo, lớp ion quyết định thế hiệu (potential-determining ions) là lớp ion nào?
- A. Lớp ion khuếch tán.
- B. Lớp ion hấp phụ.
- C. Lớp ion đối.
- D. Cả lớp ion hấp phụ và lớp ion khuếch tán.
Câu 15: Độ nhớt của chất lỏng thường giảm khi nhiệt độ tăng. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?
- A. Nhiệt độ tăng làm tăng kích thước phân tử chất lỏng.
- B. Nhiệt độ tăng làm tăng lực liên kết giữa các phân tử chất lỏng.
- C. Nhiệt độ tăng làm tăng động năng phân tử, giảm lực liên kết giữa các phân tử.
- D. Nhiệt độ tăng không ảnh hưởng đến độ nhớt của chất lỏng.
Câu 16: Để bào chế một thuốc nhỏ mắt vô khuẩn, phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclaving) thường được ưu tiên lựa chọn cho các dung dịch thuốc chịu nhiệt. Nguyên tắc tiệt trùng chính của phương pháp này là gì?
- A. Lọc cơ học để loại bỏ vi sinh vật.
- B. Sử dụng bức xạ ion hóa để phá hủy DNA vi sinh vật.
- C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn để tiêu diệt vi sinh vật.
- D. Sử dụng nhiệt ẩm để phá hủy protein và enzyme của vi sinh vật.
Câu 17: Độ tan của một dược chất acid yếu trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của dung dịch tăng lên?
- A. Độ tan tăng lên.
- B. Độ tan giảm xuống.
- C. Độ tan không thay đổi.
- D. Độ tan tăng lên rồi giảm xuống.
Câu 18: Hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất là 3.0. Giá trị này cho biết điều gì về tính chất của dược chất?
- A. Dược chất tan tốt trong nước.
- B. Dược chất có tính thân dầu cao.
- C. Dược chất tan tốt trong cả nước và dầu.
- D. Dược chất không tan trong cả nước và dầu.
Câu 19: Trong công thức bào chế viên nén bao phim, polymer bao tan trong ruột (enteric coating polymer) có vai trò gì?
- A. Tăng độ bóng và màu sắc cho viên nén.
- B. Cải thiện độ cứng và độ bền cơ học của viên nén.
- C. Bảo vệ dược chất khỏi môi trường acid dạ dày và/hoặc giải phóng ở ruột.
- D. Kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất kéo dài.
Câu 20: Để pha chế một dung dịch đệm có pH = 5.0, cặp acid/base liên hợp nào sau đây là phù hợp nhất? (Biết pKa của các acid: acetic acid = 4.76, phosphoric acid = 2.15, boric acid = 9.24, formic acid = 3.75)
- A. Acetic acid và acetat.
- B. Phosphoric acid và phosphat.
- C. Boric acid và borat.
- D. Formic acid và format.
Câu 21: Hiện tượng "sa lắng" (sedimentation) trong hỗn dịch thuốc là do yếu tố nào gây ra chủ yếu?
- A. Lực đẩy tĩnh điện giữa các tiểu phân.
- B. Trọng lực tác dụng lên các tiểu phân có mật độ khác môi trường.
- C. Chuyển động Brown của các tiểu phân.
- D. Sự bay hơi của môi trường phân tán.
Câu 22: Trong kỹ thuật bào chế nang mềm, "chất hóa dẻo" (plasticizer) được thêm vào vỏ nang gelatin với mục đích gì?
- A. Tăng độ tan của vỏ nang trong dịch tiêu hóa.
- B. Giảm độ ẩm của vỏ nang.
- C. Tăng độ bền cơ học của vỏ nang.
- D. Tăng tính mềm dẻo và đàn hồi của vỏ nang.
Câu 23: Để cải thiện sinh khả dụng của một dược chất kém tan, người ta có thể sử dụng phương pháp tạo phức với cyclodextrin. Cơ chế chính của cyclodextrin trong việc tăng độ tan là gì?
- A. Thay đổi cấu trúc tinh thể của dược chất.
- B. Tăng kích thước tiểu phân dược chất.
- C. Tạo phức bao tan trong nước với dược chất.
- D. Giảm độ nhớt của môi trường hòa tan.
Câu 24: Trong kiểm nghiệm chất lượng thuốc viên nén, phép thử "độ hòa tan" (dissolution test) đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Độ cứng của viên nén.
- B. Tốc độ và mức độ giải phóng dược chất từ viên nén.
- C. Khối lượng trung bình của viên nén.
- D. Độ đồng đều hàm lượng dược chất trong viên nén.
Câu 25: Chất bảo quản "benzyl alcohol" thường được sử dụng trong các thuốc tiêm đa liều. Cơ chế kháng khuẩn chính của benzyl alcohol là gì?
- A. Ức chế tổng hợp protein của vi sinh vật.
- B. Ức chế tổng hợp DNA của vi sinh vật.
- C. Ức chế hoạt động enzyme của vi sinh vật.
- D. Phá vỡ cấu trúc màng tế bào vi sinh vật.
Câu 26: Theo định luật Fick thứ nhất về khuếch tán, tốc độ khuếch tán của một chất tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?
- A. Độ nhớt của môi trường khuếch tán.
- B. Kích thước phân tử của chất khuếch tán.
- C. Gradient nồng độ của chất khuếch tán.
- D. Khoảng cách khuếch tán.
Câu 27: Trong bào chế thuốc mỡ, tá dược "vaselin" (petrolatum) thuộc loại tá dược nào và có ưu điểm gì?
- A. Tá dược thân dầu, có tác dụng làm mềm da và bảo vệ da.
- B. Tá dược thân nước, dễ rửa trôi và thấm hút dịch tiết.
- C. Tá dược nhũ hóa, tạo hệ nhũ tương ổn định.
- D. Tá dược hấp thu, giúp hoạt chất thấm sâu vào da.
Câu 28: Để đánh giá độ ổn định của nhũ tương thuốc lỏng, người ta thường sử dụng phép thử "ly tâm" (centrifugation). Nguyên tắc của phép thử này là gì?
- A. Đo điện thế zeta của tiểu phân pha phân tán.
- B. Gia tốc quá trình tách pha của nhũ tương bằng lực ly tâm.
- C. Đo kích thước tiểu phân pha phân tán trong nhũ tương.
- D. Xác định độ nhớt của nhũ tương.
Câu 29: Trong dược động học, "thể tích phân bố" (volume of distribution - Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?
- A. Tốc độ hấp thu thuốc vào máu.
- B. Tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể.
- C. Mức độ phân bố thuốc từ huyết tương vào các mô.
- D. Nồng độ thuốc trong huyết tương ở trạng thái cân bằng.
Câu 30: Phản ứng "liên hợp glucuronide" là một phản ứng quan trọng trong chuyển hóa thuốc pha II. Phản ứng này thường gắn nhóm glucuronic acid vào nhóm chức nào của thuốc?
- A. Hydroxyl (-OH).
- B. Methyl (-CH3).
- C. Halogen (-X).
- D. Nitro (-NO2).