Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ yếu tập trung vào việc gia tăng sự giàu có quốc gia thông qua:
- A. Phát triển nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- B. Thặng dư thương mại và tích lũy kim loại quý.
- C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
- D. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.
Câu 2: “Bảng kinh tế” (Tableau Économique) của François Quesnay, một công cụ phân tích kinh tế quan trọng của trường phái trọng nông, mô tả điều gì là trung tâm của sự giàu có và tăng trưởng kinh tế?
- A. Nông nghiệp và sản xuất sản phẩm ròng từ đất đai.
- B. Thương mại và lưu thông tiền tệ trong nước và quốc tế.
- C. Công nghiệp và sản xuất hàng hóa chế tạo.
- D. Dịch vụ và các hoạt động phi vật chất khác.
Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia", đã giới thiệu khái niệm "bàn tay vô hình" (invisible hand). Khái niệm này ám chỉ điều gì trong nền kinh tế thị trường?
- A. Sự can thiệp của nhà nước để điều chỉnh thị trường.
- B. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong phân phối lại của cải.
- C. Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua cạnh tranh và lợi ích cá nhân.
- D. Sự cần thiết của kế hoạch hóa tập trung để đạt hiệu quả kinh tế.
Câu 4: David Ricardo, với lý thuyết lợi thế so sánh, đã lập luận rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia khi các quốc gia:
- A. Áp đặt thuế quan và hạn ngạch để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
- B. Tập trung vào sản xuất tất cả các loại hàng hóa để tự cung tự cấp.
- C. Cạnh tranh trực tiếp trong tất cả các ngành công nghiệp.
- D. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa có lợi thế so sánh.
Câu 5: Thomas Malthus, nổi tiếng với lý thuyết dân số, dự đoán rằng sự tăng trưởng dân số theo cấp số nhân sẽ vượt quá khả năng tăng trưởng sản xuất lương thực theo cấp số cộng, dẫn đến:
- A. Sự giàu có ngày càng tăng và phân phối công bằng hơn.
- B. Đói nghèo, dịch bệnh và chiến tranh do thiếu nguồn lực.
- C. Tiến bộ công nghệ sẽ giải quyết vấn đề lương thực.
- D. Sự suy giảm dân số do các biện pháp kiểm soát sinh sản tự nhiên.
Câu 6: Jean-Baptiste Say, với "Định luật Say" (Say"s Law), cho rằng "cung tự tạo ra cầu của chính nó". Điều này có nghĩa là khủng hoảng kinh tế tổng thể (khủng hoảng thừa) là:
- A. Một hiện tượng tất yếu và thường xuyên trong nền kinh tế thị trường.
- B. Chỉ xảy ra do sự can thiệp quá mức của nhà nước vào nền kinh tế.
- C. Về cơ bản là không thể xảy ra trong một nền kinh tế thị trường tự do.
- D. Có thể được giải quyết bằng cách tăng cường chi tiêu chính phủ.
Câu 7: Karl Marx, trong "Tư bản", đã phân tích sâu sắc về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, tập trung vào khái niệm giá trị thặng dư. Giá trị thặng dư theo Marx là:
- A. Phần lợi nhuận do nhà tư bản tạo ra từ hoạt động kinh doanh.
- B. Giá trị gia tăng do công nghệ và máy móc mang lại.
- C. Sự khác biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi của hàng hóa.
- D. Phần giá trị lao động không được trả công cho công nhân, bị nhà tư bản chiếm đoạt.
Câu 8: Trường phái kinh tế học Áo, với đại diện như Carl Menger và Ludwig von Mises, nhấn mạnh phương pháp luận nào trong nghiên cứu kinh tế?
- A. Phương pháp diễn dịch (praxeology) và chủ nghĩa cá nhân phương pháp luận.
- B. Phương pháp quy nạp và phân tích thống kê dữ liệu kinh tế.
- C. Sử dụng mô hình toán học và kinh tế lượng để dự báo.
- D. Kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng trong nghiên cứu.
Câu 9: John Maynard Keynes, trong "Tổng luận về việc làm, lãi suất và tiền tệ", đã phê phán "Định luật Say" và cho rằng khủng hoảng kinh tế (thất nghiệp hàng loạt) có thể xảy ra do:
- A. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào thị trường.
- B. Thiếu hụt tổng cầu do tâm lý bi quan và tiết kiệm quá mức.
- C. Sự cứng nhắc của tiền lương và giá cả trên thị trường lao động và hàng hóa.
- D. Các cú sốc cung tiêu cực làm giảm sản lượng tiềm năng.
Câu 10: Milton Friedman, đại diện tiêu biểu của trường phái tiền tệ (Monetarism), nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố nào trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát?
- A. Chính sách tài khóa và chi tiêu chính phủ.
- B. Cung ứng lao động và thị trường lao động linh hoạt.
- C. Cung tiền và chính sách tiền tệ ổn định.
- D. Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Câu 11: Trường phái thể chế (Institutionalism), với Thorstein Veblen và John R. Commons, tập trung phân tích vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?
- A. Lý thuyết lựa chọn рационального (rational choice) và tối đa hóa lợi ích cá nhân.
- B. Các quy luật kinh tế phổ quát và bất biến.
- C. Vai trò của công nghệ và vốn trong tăng trưởng kinh tế.
- D. Thể chế xã hội, luật pháp, tập quán và tổ chức.
Câu 12: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản của kinh tế học tân cổ điển về tính рационального của con người. Kinh tế học hành vi nghiên cứu điều gì?
- A. Cách các yếu tố tâm lý, xã hội và nhận thức ảnh hưởng đến quyết định kinh tế.
- B. Mô hình hóa hành vi рационального của các tác nhân kinh tế.
- C. Phân tích thị trường hiệu quả và cân bằng tổng quát.
- D. Tối ưu hóa nguồn lực và hiệu quả kinh tế.
Câu 13: Trường phái trọng thương thường ủng hộ chính sách kinh tế nào để tăng cường sức mạnh quốc gia?
- A. Chính sách tự do thương mại hoàn toàn và bãi bỏ mọi rào cản.
- B. Chính sách bảo hộ thương mại và can thiệp nhà nước mạnh mẽ.
- C. Chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát lạm phát.
- D. Chính sách tài khóa mở rộng để kích cầu.
Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa trường phái trọng nông và trọng thương là gì?
- A. Trọng thương ủng hộ tự do thương mại, trọng nông ủng hộ bảo hộ mậu dịch.
- B. Trọng nông tập trung vào công nghiệp, trọng thương tập trung vào nông nghiệp.
- C. Trọng nông coi nông nghiệp là nguồn gốc của cải, trọng thương coi thương mại là nguồn gốc của cải.
- D. Trọng thương ủng hộ nhà nước can thiệp hạn chế, trọng nông ủng hộ can thiệp mạnh mẽ.
Câu 15: Theo Adam Smith, động lực chính thúc đẩy hoạt động kinh tế và tăng trưởng của cải là gì?
- A. Lòng vị tha và tinh thần cộng đồng.
- B. Sự can thiệp và điều tiết của nhà nước.
- C. Kế hoạch hóa tập trung và phân bổ nguồn lực.
- D. Lợi ích cá nhân và cạnh tranh trong thị trường tự do.
Câu 16: Lý thuyết giá trị lao động, được phát triển bởi các nhà kinh tế học cổ điển như Ricardo và Marx, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi:
- A. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.
- B. Giá trị sử dụng và độ hữu ích của hàng hóa đối với người tiêu dùng.
- C. Sự khan hiếm và cung cầu trên thị trường.
- D. Chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn của nhà sản xuất.
Câu 17: Trong phân tích của Karl Marx về chủ nghĩa tư bản, "tư bản bất biến" (constant capital) và "tư bản khả biến" (variable capital) lần lượt đại diện cho yếu tố nào trong quá trình sản xuất?
- A. Tư bản bất biến là tiền tệ, tư bản khả biến là hàng hóa.
- B. Tư bản bất biến là máy móc và nguyên liệu, tư bản khả biến là sức lao động.
- C. Tư bản bất biến là hàng tồn kho, tư bản khả biến là vốn lưu động.
- D. Tư bản bất biến là vốn cố định, tư bản khả biến là vốn đầu tư tài chính.
Câu 18: Cuộc cách mạng Keynesian trong kinh tế học vĩ mô đã thay đổi trọng tâm phân tích từ cung sang cầu. Điều này có nghĩa là chính sách kinh tế vĩ mô nên tập trung vào việc:
- A. Tăng cường năng lực sản xuất và giảm chi phí.
- B. Kiểm soát cung tiền và ổn định giá cả.
- C. Quản lý và kích thích tổng cầu để ổn định sản lượng và việc làm.
- D. Tự do hóa thị trường và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
Câu 19: So sánh kinh tế học tân cổ điển và kinh tế học hành vi, một điểm khác biệt chính là cách họ nhìn nhận về tính рационального của con người. Kinh tế học tân cổ điển:
- A. Cho rằng con người luôn đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác.
- B. Không quan tâm đến yếu tố tâm lý trong quyết định kinh tế.
- C. Nghiên cứu các "lỗi" рационального trong quyết định kinh tế.
- D. Giả định rằng con người là рационального và tối đa hóa lợi ích cá nhân.
Câu 20: Trường phái kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi phân tích thể chế bằng cách kết hợp các khái niệm từ kinh tế học tân cổ điển. Một trong những khái niệm quan trọng được thể chế mới sử dụng là:
- A. Chi phí giao dịch và quyền sở hữu.
- B. Các chuẩn mực xã hội và giá trị văn hóa.
- C. Lịch sử và sự phát triển của thể chế.
- D. Mối quan hệ quyền lực và đấu tranh giai cấp.
Câu 21: Hãy xem xét một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và vải so với quốc gia khác. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo, quốc gia này vẫn có thể hưởng lợi từ thương mại quốc tế bằng cách:
- A. Tự cung tự cấp và không tham gia vào thương mại quốc tế.
- B. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa có chi phí cơ hội thấp hơn.
- C. Xuất khẩu cả lúa gạo và vải để tận dụng lợi thế tuyệt đối.
- D. Áp đặt thuế quan cao để bảo vệ sản xuất trong nước.
Câu 22: Trong bối cảnh suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2008-2009, chính phủ nhiều nước đã áp dụng các biện pháp kích thích tài khóa (fiscal stimulus) như tăng chi tiêu công và giảm thuế. Biện pháp này phù hợp với trường phái kinh tế nào?
- A. Trường phái trọng thương.
- B. Trường phái tiền tệ (Monetarism).
- C. Kinh tế học Keynesian.
- D. Trường phái kinh tế học Áo.
Câu 23: Một nhà hoạch định chính sách tin rằng cách tốt nhất để kiểm soát lạm phát là kiểm soát chặt chẽ tốc độ tăng trưởng cung tiền. Quan điểm này phù hợp nhất với trường phái kinh tế nào?
- A. Kinh tế học Keynesian.
- B. Trường phái tiền tệ (Monetarism).
- C. Trường phái trọng nông.
- D. Trường phái thể chế (Institutionalism).
Câu 24: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của lý thuyết giá trị lao động. Một điểm yếu quan trọng của lý thuyết này là:
- A. Không thể giải thích được lợi nhuận tư bản.
- B. Không phù hợp với nền kinh tế nông nghiệp.
- C. Quá phức tạp để áp dụng vào thực tế.
- D. Khó giải thích giá cả của hàng hóa không phải do lao động sản xuất ra và bỏ qua yếu tố cầu.
Câu 25: Kinh tế học hành vi đã chỉ ra rằng quyết định của con người thường bị ảnh hưởng bởi các "thiên kiến nhận thức" (cognitive biases). Một ví dụ về thiên kiến nhận thức là "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias), nghĩa là:
- A. Xu hướng tìm kiếm thông tin củng cố niềm tin sẵn có và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
- B. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng kiểm soát các sự kiện ngẫu nhiên.
- C. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn gần nhất, dễ nhớ nhất.
- D. Xu hướng né tránh rủi ro khi đưa ra quyết định.
Câu 26: Trong lịch sử các học thuyết kinh tế, trường phái nào đã đề xuất ý tưởng về một xã hội không tưởng, nơi không có tư hữu và bất công xã hội, nhưng thường thiếu tính khả thi về mặt thực tiễn?
- A. Chủ nghĩa trọng thương.
- B. Kinh tế học tân cổ điển.
- C. Chủ nghĩa xã hội утопический (utopian socialism).
- D. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism).
Câu 27: Hãy xem xét một chính sách thuế lũy tiến, trong đó người có thu nhập cao hơn phải trả thuế với tỷ lệ phần trăm cao hơn. Chính sách này phản ánh giá trị và mục tiêu nào thường được các nhà kinh tế học xã hội chủ nghĩa và phái tả ủng hộ?
- A. Hiệu quả kinh tế và tối đa hóa tăng trưởng.
- B. Công bằng xã hội và giảm bất bình đẳng thu nhập.
- C. Tự do kinh tế và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
- D. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
Câu 28: Mô hình tăng trưởng Solow, một mô hình kinh tế học tân cổ điển, giải thích tăng trưởng kinh tế dài hạn chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Tích lũy vốn vật chất.
- B. Tăng trưởng dân số.
- C. Mở rộng thương mại quốc tế.
- D. Tiến bộ công nghệ.
Câu 29: So sánh trường phái kinh tế học Áo và trường phái kinh tế học Chicago (Monetarism). Một điểm khác biệt quan trọng trong phương pháp luận của họ là:
- A. Kinh tế học Áo tập trung vào vĩ mô, kinh tế học Chicago tập trung vào vi mô.
- B. Kinh tế học Chicago ủng hộ can thiệp nhà nước, kinh tế học Áo phản đối.
- C. Kinh tế học Áo sử dụng phương pháp diễn dịch, kinh tế học Chicago sử dụng phương pháp实证 và kinh tế lượng.
- D. Kinh tế học Áo nhấn mạnh vai trò của tiền tệ, kinh tế học Chicago ít quan tâm đến tiền tệ hơn.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, kinh tế học sinh thái (Ecological Economics) nổi lên như một trường phái mới, thách thức quan điểm tăng trưởng kinh tế vô hạn. Kinh tế học sinh thái nhấn mạnh sự cần thiết phải:
- A. Tiếp tục theo đuổi tăng trưởng kinh tế vô hạn bằng mọi giá.
- B. Tích hợp các giới hạn sinh thái và môi trường vào phân tích kinh tế và hướng tới phát triển bền vững.
- C. Sử dụng công nghệ để giải quyết mọi vấn đề môi trường mà không cần thay đổi mô hình kinh tế.
- D. Chỉ tập trung vào bảo tồn thiên nhiên mà không quan tâm đến tăng trưởng kinh tế.