15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của trường phái Trọng thương (Mercantilism), nguồn gốc của sự giàu có quốc gia chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Sản xuất nông nghiệp và tài nguyên đất đai
  • B. Hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu
  • C. Sản xuất công nghiệp trong nước
  • D. Lao động sản xuất ra hàng hóa

Câu 2: Trong Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay (Trường phái Trọng nông), tầng lớp "sản xuất" (productive class) được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tầng lớp trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất vật chất
  • B. Tầng lớp tạo ra của cải bằng lao động chân tay
  • C. Tầng lớp tạo ra "sản phẩm ròng" (produit net), chủ yếu là nông dân
  • D. Tầng lớp tạo ra giá trị bằng hoạt động thương mại

Câu 3: Quan điểm của Adam Smith về "bàn tay vô hình" (invisible hand) ngụ ý điều gì về vai trò của thị trường và chính phủ?

  • A. Chính phủ cần can thiệp mạnh mẽ để điều tiết nền kinh tế
  • B. Thị trường luôn thất bại và cần sự điều chỉnh từ bên ngoài
  • C. Lợi ích cá nhân luôn mâu thuẫn với lợi ích xã hội
  • D. Thị trường tự do, thông qua việc mỗi cá nhân theo đuổi lợi ích riêng, có thể dẫn đến hiệu quả kinh tế chung

Câu 4: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào giải thích lợi ích của thương mại quốc tế ngay cả khi một quốc gia có chi phí sản xuất cao hơn ở mọi mặt hàng so với quốc gia khác?

  • A. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage)
  • B. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage)
  • C. Lý thuyết giá trị lao động (Labor Theory of Value)
  • D. Lý thuyết tiền lương sắt (Iron Law of Wages)

Câu 5: Theo quan điểm của Karl Marx, mâu thuẫn cơ bản nhất trong phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa cung và cầu trên thị trường
  • B. Mâu thuẫn giữa lợi ích của người tiêu dùng và nhà sản xuất
  • C. Mâu thuẫn giữa nhà nước và thị trường tự do
  • D. Mâu thuẫn giữa tính chất xã hội hóa của lực lượng sản xuất và hình thức sở hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa

Câu 6: Các nhà kinh tế học trường phái Tân cổ điển (Neoclassical) đã thay đổi trọng tâm phân tích giá trị từ "chi phí sản xuất" sang yếu tố nào?

  • A. Số lượng lao động hao phí để sản xuất
  • B. Quy luật cung cầu
  • C. Ích lợi giới hạn (Marginal Utility) và sự khan hiếm
  • D. Chi phí trung bình của sản xuất

Câu 7: Lý thuyết nào của Thomas Malthus đã đưa ra dự báo bi quan về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nguồn cung lương thực?

  • A. Lý thuyết dân số
  • B. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối
  • C. Lý thuyết giá trị thặng dư
  • D. Lý thuyết tiền lương sắt

Câu 8: Nếu một nhà kinh tế học theo trường phái Keynesian phân tích nguyên nhân của một cuộc suy thoái kinh tế, họ có khả năng tập trung vào yếu tố nào nhất?

  • A. Thiếu hụt nguồn cung lao động
  • B. Sự sụt giảm của tổng cầu (aggregate demand)
  • C. Lãi suất cao do ngân hàng trung ương gây ra
  • D. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào thị trường

Câu 9: Khái niệm "rent" (địa tô) trong lý thuyết của David Ricardo được giải thích như là khoản thu nhập phát sinh từ:

  • A. Công sức lao động của người nông dân
  • B. Vốn đầu tư vào nông nghiệp
  • C. Sự khác biệt về năng suất hoặc vị trí của đất đai
  • D. Sự độc quyền sở hữu đất đai

Câu 10: Trường phái kinh tế nào ủng hộ mạnh mẽ vai trò của tiền tệ và chính sách tiền tệ trong việc ổn định nền kinh tế, đối lập với trọng tâm vào chính sách tài khóa của Keynesian?

  • A. Trường phái Tiền tệ (Monetarism)
  • B. Trường phái Trọng nông (Physiocracy)
  • C. Trường phái Chủ nghĩa xã hội không tưởng
  • D. Trường phái Cổ điển (Classical)

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản trong quan điểm về vai trò của nhà nước giữa trường phái Trọng thương và trường phái Trọng nông là gì?

  • A. Cả hai đều ủng hộ tự do kinh doanh, nhưng Trọng nông nhấn mạnh hơn.
  • B. Trọng thương ủng hộ can thiệp mạnh của nhà nước vào thương mại; Trọng nông chủ trương "laissez-faire" (tự do kinh tế).
  • C. Trọng thương tập trung vào nông nghiệp, Trọng nông tập trung vào công nghiệp.
  • D. Cả hai đều phản đối sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.

Câu 12: Lý thuyết "bàn tay vô hình" của Adam Smith có thể được xem là nền tảng triết học cho hệ thống kinh tế nào?

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh
  • B. Chủ nghĩa xã hội kế hoạch hóa tập trung
  • C. Kinh tế hỗn hợp có sự quản lý chặt chẽ của nhà nước
  • D. Hệ thống kinh tế phong kiến

Câu 13: Theo lý thuyết giá trị lao động của Karl Marx, giá trị của hàng hóa được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Ích lợi (sự thỏa mãn) mà hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng
  • B. Quan hệ cung cầu trên thị trường
  • C. Chi phí sản xuất, bao gồm cả lợi nhuận của nhà tư bản
  • D. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó

Câu 14: Một trong những đóng góp quan trọng của Alfred Marshall (Trường phái Tân cổ điển) là việc kết hợp yếu tố nào để giải thích giá cả trên thị trường?

  • A. Chỉ yếu tố cung (chi phí sản xuất)
  • B. Kết hợp cả yếu tố cung (chi phí) và yếu tố cầu (ích lợi)
  • C. Chỉ yếu tố cầu (ích lợi giới hạn)
  • D. Chỉ vai trò của nhà nước trong việc ấn định giá

Câu 15: Khái niệm "thất nghiệp tự nguyện" (voluntary unemployment) và "thất nghiệp không tự nguyện" (involuntary unemployment) được phân biệt rõ ràng trong lý thuyết của nhà kinh tế học nào?

  • A. Adam Smith
  • B. David Ricardo
  • C. John Maynard Keynes
  • D. Milton Friedman

Câu 16: Tại sao trường phái Trọng nông lại coi nông nghiệp là ngành duy nhất "sản xuất"?

  • A. Chỉ có nông nghiệp mới tạo ra "sản phẩm ròng" (produit net)
  • B. Nông nghiệp sử dụng nhiều lao động nhất
  • C. Nông nghiệp là ngành truyền thống và quan trọng nhất
  • D. Chỉ có nông sản mới có giá trị sử dụng

Câu 17: Adam Smith lập luận rằng sự phân công lao động (division of labor) là động lực chính thúc đẩy yếu tố nào trong nền kinh tế?

  • A. Sự bình đẳng trong phân phối thu nhập
  • B. Sự can thiệp của nhà nước vào thị trường
  • C. Sự suy giảm của lợi nhuận tư bản
  • D. Năng suất lao động và sự giàu có quốc gia

Câu 18: Theo Marx, "giá trị thặng dư" (surplus value) là gì?

  • A. Phần giá trị mới do lao động của công nhân tạo ra vượt quá giá trị sức lao động của họ
  • B. Lợi nhuận thu được từ hoạt động thương mại
  • C. Thu nhập từ cho thuê đất đai
  • D. Lợi ích thu được từ việc đầu tư vốn

Câu 19: Lý thuyết nào của David Ricardo được sử dụng để giải thích tại sao giá cả nông sản tăng lên khi dân số tăng và cần phải khai thác những mảnh đất kém màu mỡ hơn?

  • A. Lý thuyết tiền lương sắt
  • B. Lý thuyết địa tô (Rent Theory)
  • C. Lý thuyết lợi thế so sánh
  • D. Lý thuyết giá trị lao động

Câu 20: Trường phái kinh tế nào có xu hướng sử dụng các mô hình toán học phức tạp và tập trung phân tích hành vi của các tác nhân kinh tế cá nhân (người tiêu dùng, doanh nghiệp) để giải thích các hiện tượng kinh tế?

  • A. Trường phái Cổ điển
  • B. Trường phái Lịch sử
  • C. Trường phái Tân cổ điển
  • D. Trường phái Keynesian

Câu 21: Quan điểm của J.B. Say về "quy luật thị trường" (Say"s Law) cho rằng:

  • A. Cầu luôn lớn hơn cung
  • B. Chính phủ cần kích cầu để thúc đẩy sản xuất
  • C. Sản xuất và tiêu dùng không liên quan đến nhau
  • D. Cung tự tạo ra cầu tương ứng, do đó khủng hoảng thừa kéo dài là không thể xảy ra

Câu 22: Lý thuyết nào của Keynes đã cách mạng hóa tư duy về vai trò của chính phủ trong việc đối phó với suy thoái kinh tế?

  • A. Lý thuyết về tổng cầu hiệu dụng và sự cần thiết của can thiệp nhà nước
  • B. Lý thuyết về lợi thế so sánh
  • C. Lý thuyết về giá trị lao động
  • D. Lý thuyết về tiền lương sắt

Câu 23: Trường phái nào có xu hướng phê phán chủ nghĩa tư bản từ góc độ đạo đức, luân lý và mong muốn xây dựng một xã hội công bằng hơn dựa trên các mô hình cộng đồng lý tưởng?

  • A. Trường phái Cổ điển
  • B. Chủ nghĩa xã hội không tưởng
  • C. Trường phái Tân cổ điển
  • D. Trường phái Tiền tệ

Câu 24: Trong Biểu kinh tế của Quesnay, "tầng lớp vô sản" (sterile class) bao gồm những ai?

  • A. Những người không có việc làm
  • B. Công nhân trong các nhà máy
  • C. Những người hoạt động trong công nghiệp, thương mại và dịch vụ
  • D. Chủ đất phong kiến

Câu 25: Một chính sách kinh tế dựa trên nguyên tắc của trường phái Trọng thương có khả năng nhất là gì?

  • A. Áp thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước và thúc đẩy xuất khẩu
  • B. Giảm tối đa sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế
  • C. Đầu tư mạnh vào phát triển nông nghiệp
  • D. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp then chốt

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản trong phân tích giá trị giữa Adam Smith và David Ricardo là gì?

  • A. Smith dùng lý thuyết lao động, Ricardo dùng lý thuyết ích lợi.
  • B. Smith chỉ phân tích giá trị sử dụng, Ricardo chỉ phân tích giá trị trao đổi.
  • C. Ricardo phân tích nhất quán hơn về giá trị do lao động quyết định và phân biệt giá trị với giá cả sản xuất.
  • D. Smith phân tích giá trị dựa trên cung cầu, Ricardo dựa trên chi phí.

Câu 27: Theo lý thuyết của Keynes, trong giai đoạn suy thoái, lãi suất thấp có thể không đủ để kích thích đầu tư vì yếu tố nào?

  • A. Ngân hàng không muốn cho vay.
  • B. Người dân không có tiền để tiết kiệm.
  • C. Chi phí sản xuất quá cao.
  • D. Kỳ vọng về lợi nhuận trong tương lai quá thấp.

Câu 28: Trường phái kinh tế nào phát triển mạnh mẽ ở Đức vào cuối thế kỷ 19, nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu kinh tế trong bối cảnh lịch sử, văn hóa và thể chế cụ thể của từng quốc gia?

  • A. Trường phái Lịch sử (Historical School)
  • B. Trường phái Chicago
  • C. Trường phái Áo (Austrian School)
  • D. Trường phái Keynesian mới (New Keynesian)

Câu 29: Phân tích nào của Karl Marx giải thích xu hướng tỷ suất lợi nhuận giảm dần trong chủ nghĩa tư bản?

  • A. Sự gia tăng của tiền lương thực tế
  • B. Sự sụt giảm của tổng cầu
  • C. Sự gia tăng cấu tạo hữu cơ của tư bản
  • D. Sự can thiệp quá mức của nhà nước

Câu 30: Trường phái kinh tế nào được coi là sự kết hợp và phát triển của các ý tưởng từ trường phái Cổ điển và Trọng nông, nhưng có những đóng góp mới quan trọng về giá trị, phân phối và thương mại quốc tế?

  • A. Trường phái Tân cổ điển
  • B. Trường phái Keynesian
  • C. Chủ nghĩa xã hội không tưởng
  • D. Trường phái Cổ điển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Theo quan điểm của trường phái Trọng thương (Mercantilism), nguồn gốc của sự giàu có quốc gia chủ yếu đến từ đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Trong Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay (Trường phái Trọng nông), tầng lớp 'sản xuất' (productive class) được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Quan điểm của Adam Smith về 'bàn tay vô hình' (invisible hand) ngụ ý điều gì về vai trò của thị trường và chính phủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào giải thích lợi ích của thương mại quốc tế ngay cả khi một quốc gia có chi phí sản xuất cao hơn ở mọi mặt hàng so với quốc gia khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Theo quan điểm của Karl Marx, mâu thuẫn cơ bản nhất trong phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Các nhà kinh tế học trường phái Tân cổ điển (Neoclassical) đã thay đổi trọng tâm phân tích giá trị từ 'chi phí sản xuất' sang yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Lý thuyết nào của Thomas Malthus đã đưa ra dự báo bi quan về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nguồn cung lương thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Nếu một nhà kinh tế học theo trường phái Keynesian phân tích nguyên nhân của một cuộc suy thoái kinh tế, họ có khả năng tập trung vào yếu tố nào nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Khái niệm 'rent' (địa tô) trong lý thuyết của David Ricardo được giải thích như là khoản thu nhập phát sinh từ:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Trường phái kinh tế nào ủng hộ mạnh mẽ vai trò của tiền tệ và chính sách tiền tệ trong việc ổn định nền kinh tế, đối lập với trọng tâm vào chính sách tài khóa của Keynesian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Sự khác biệt cơ bản trong quan điểm về vai trò của nhà nước giữa trường phái Trọng thương và trường phái Trọng nông là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Lý thuyết 'bàn tay vô hình' của Adam Smith có thể được xem là nền tảng triết học cho hệ thống kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Theo lý thuyết giá trị lao động của Karl Marx, giá trị của hàng hóa được xác định bởi yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Một trong những đóng góp quan trọng của Alfred Marshall (Trường phái Tân cổ điển) là việc kết hợp yếu tố nào để giải thích giá cả trên thị trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Khái niệm 'thất nghiệp tự nguyện' (voluntary unemployment) và 'thất nghiệp không tự nguyện' (involuntary unemployment) được phân biệt rõ ràng trong lý thuyết của nhà kinh tế học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Tại sao trường phái Trọng nông lại coi nông nghiệp là ngành duy nhất 'sản xuất'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Adam Smith lập luận rằng sự phân công lao động (division of labor) là động lực chính thúc đẩy yếu tố nào trong nền kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Theo Marx, 'giá trị thặng dư' (surplus value) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Lý thuyết nào của David Ricardo được sử dụng để giải thích tại sao giá cả nông sản tăng lên khi dân số tăng và cần phải khai thác những mảnh đất kém màu mỡ hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Trường phái kinh tế nào có xu hướng sử dụng các mô hình toán học phức tạp và tập trung phân tích hành vi của các tác nhân kinh tế cá nhân (người tiêu dùng, doanh nghiệp) để giải thích các hiện tượng kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Quan điểm của J.B. Say về 'quy luật thị trường' (Say's Law) cho rằng:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Lý thuyết nào của Keynes đã cách mạng hóa tư duy về vai trò của chính phủ trong việc đối phó với suy thoái kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Trường phái nào có xu hướng phê phán chủ nghĩa tư bản từ góc độ đạo đức, luân lý và mong muốn xây dựng một xã hội công bằng hơn dựa trên các mô hình cộng đồng lý tưởng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Trong Biểu kinh tế của Quesnay, 'tầng lớp vô sản' (sterile class) bao gồm những ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Một chính sách kinh tế dựa trên nguyên tắc của trường phái Trọng thương có khả năng nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Điểm khác biệt cơ bản trong phân tích giá trị giữa Adam Smith và David Ricardo là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Theo lý thuyết của Keynes, trong giai đoạn suy thoái, lãi suất thấp có thể không đủ để kích thích đầu tư vì yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Trường phái kinh tế nào phát triển mạnh mẽ ở Đức vào cuối thế kỷ 19, nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu kinh tế trong bối cảnh lịch sử, văn hóa và thể chế cụ thể của từng quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Phân tích nào của Karl Marx giải thích xu hướng tỷ suất lợi nhuận giảm dần trong chủ nghĩa tư bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Trường phái kinh tế nào được coi là sự kết hợp và phát triển của các ý tưởng từ trường phái Cổ điển và Trọng nông, nhưng có những đóng góp mới quan trọng về giá trị, phân phối và thương mại quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ trương tích lũy của cải quốc gia thông qua hoạt động nào là chủ yếu?

  • A. Phát triển nông nghiệp và kinh tế tự cung tự cấp
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và giao thông vận tải
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu để tạo thặng dư thương mại
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước

Câu 2: “Bàn về tự do kinh tế”, Adam Smith đề xuất vai trò nào cho nhà nước trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Can thiệp sâu rộng để điều tiết mọi hoạt động kinh tế
  • B. Giữ vai trò hạn chế, chủ yếu là bảo vệ quyền tự do và tài sản, cung cấp hàng hóa công
  • C. Quản lý và điều hành các doanh nghiệp nhà nước trong các ngành then chốt
  • D. Lập kế hoạch hóa tập trung toàn bộ nền kinh tế quốc dân

Câu 3: Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương
  • B. Trường phái trọng nông
  • C. Chủ nghĩa Keynes
  • D. Kinh tế chính trị cổ điển

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa trường phái trọng nông và trọng thương là gì?

  • A. Nguồn gốc của cải quốc gia được xác định khác nhau (nông nghiệp so với thương mại)
  • B. Vai trò của nhà nước trong kinh tế được đề cao ở mức độ khác nhau
  • C. Phương pháp nghiên cứu kinh tế được sử dụng có sự khác biệt
  • D. Đối tượng phân tích kinh tế tập trung vào các lĩnh vực khác nhau

Câu 5: Theo Karl Marx, động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội tư bản chủ nghĩa và đồng thời là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của nó là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà tư bản
  • B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ
  • C. Mâu thuẫn giữa tư bản và lao động
  • D. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa của sản xuất và chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa

Câu 6: Lý thuyết “bàn tay vô hình” của Adam Smith muốn giải thích điều gì trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế là không hiệu quả
  • B. Vai trò quan trọng của các tổ chức tài chính trong nền kinh tế
  • C. Cơ chế thị trường tự do có thể tự điều phối các hoạt động kinh tế một cách hiệu quả
  • D. Tầm quan trọng của đạo đức và luân lý trong kinh doanh

Câu 7: John Maynard Keynes đề xuất giải pháp nào để khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế trong thời kỳ Đại khủng hoảng?

  • A. Thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát
  • B. Tăng cường chi tiêu công và đầu tư của chính phủ để kích cầu
  • C. Giảm thuế để thúc đẩy đầu tư tư nhân
  • D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước

Câu 8: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào về thương mại quốc tế, khuyến khích các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và trao đổi hàng hóa?

  • A. Lợi thế tuyệt đối
  • B. Lợi thế cạnh tranh
  • C. Lợi thế so sánh
  • D. Lợi thế quy mô

Câu 9: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hoạt động kinh tế?

  • A. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật
  • B. Thể chế và các quy tắc xã hội
  • C. Nguồn vốn và tích lũy tư bản
  • D. Sở thích và tâm lý cá nhân

Câu 10: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng tư tưởng của trường phái kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)?

  • A. Nhà nước nên can thiệp mạnh mẽ để điều tiết thị trường
  • B. Giá trị hàng hóa quyết định bởi lượng lao động hao phí
  • C. Kinh tế học cần tập trung vào phân tích giai cấp và mâu thuẫn xã hội
  • D. Thị trường tự do là cơ chế phân bổ nguồn lực hiệu quả nhất

Câu 11: Học thuyết kinh tế nào cho rằng sản xuất nông nghiệp là lĩnh vực kinh tế duy nhất tạo ra “sản phẩm ròng” (net product) hay của cải thực sự?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương
  • B. Trường phái trọng nông
  • C. Kinh tế học cổ điển
  • D. Chủ nghĩa Marx

Câu 12: Milton Friedman và trường phái kinh tế học trọng tiền tệ (Monetarism) phê phán chính sách kinh tế vĩ mô nào của Keynesian?

  • A. Chính sách tiền tệ linh hoạt
  • B. Chính sách thương mại tự do
  • C. Chính sách tài khóa chủ động
  • D. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định

Câu 13: Trong tác phẩm “Tư bản” (Das Kapital), Karl Marx tập trung phân tích quy luật vận động và phát triển của phương thức sản xuất nào?

  • A. Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • B. Phương thức sản xuất phong kiến
  • C. Phương thức sản xuất nô lệ
  • D. Phương thức sản xuất cộng sản nguyên thủy

Câu 14: Lý thuyết nào sau đây giải thích sự hình thành địa tô chênh lệch trong nông nghiệp do sự khác biệt về độ màu mỡ và vị trí đất đai?

  • A. Lý thuyết địa tô tuyệt đối
  • B. Lý thuyết địa tô chênh lệch
  • C. Lý thuyết địa tô độc quyền
  • D. Lý thuyết địa tô đô thị

Câu 15: Trường phái kinh tế học Áo (Austrian Economics) nổi tiếng với phương pháp luận nào trong nghiên cứu kinh tế?

  • A. Phương pháp thống kê lượng
  • B. Phương pháp thực nghiệm
  • C. Phương pháp mô hình hóa toán học
  • D. Phương pháp diễn dịch logic (praxeology)

Câu 16: “Quy luật Say” (Say"s Law) phát biểu rằng “cung tự tạo ra cầu của chính nó”. Quy luật này có ý nghĩa gì đối với chính sách kinh tế vĩ mô?

  • A. Không cần thiết sự can thiệp của chính phủ để kích cầu, thị trường tự điều chỉnh
  • B. Chính phủ cần can thiệp để kích cầu khi tổng cầu thấp hơn tổng cung
  • C. Cung và cầu không có mối quan hệ trực tiếp với nhau
  • D. Quy luật này chỉ đúng trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung

Câu 17: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) phê phán giả định nào của kinh tế học tân cổ điển về hành vi con người?

  • A. Giả định về tính ích kỷ của con người
  • B. Giả định về sự khan hiếm nguồn lực
  • C. Giả định về tính duy lý hoàn hảo của con người
  • D. Giả định về thị trường cạnh tranh hoàn hảo

Câu 18: Mục tiêu chính của chính sách kinh tế theo trường phái trọng thương là gì?

  • A. Nâng cao phúc lợi xã hội và giảm bất bình đẳng
  • B. Tăng cường sức mạnh quốc gia và tích lũy của cải
  • C. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường

Câu 19: Ai là người được coi là cha đẻ của kinh tế chính trị cổ điển?

  • A. Adam Smith
  • B. David Ricardo
  • C. Karl Marx
  • D. John Maynard Keynes

Câu 20: Theo Thomas Malthus, nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nghèo đói và khổ cực của quần chúng nhân dân là gì?

  • A. Sự bất công trong phân phối của cải
  • B. Chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất
  • C. Quy luật dân số (dân số tăng nhanh hơn sản xuất lương thực)
  • D. Sự lười biếng và thiếu ý chí vươn lên của người nghèo

Câu 21: “Biểu kinh tế” (Tableau Économique) của François Quesnay mô tả điều gì trong nền kinh tế?

  • A. Cơ cấu giai cấp trong xã hội phong kiến
  • B. Quá trình sản xuất giá trị thặng dư
  • C. Hệ thống tiền tệ và lưu thông tiền tệ
  • D. Dòng chu chuyển của của cải và thu nhập giữa các khu vực kinh tế

Câu 22: Điểm chung trong tư tưởng kinh tế của các nhà xã hội chủ nghĩa không tưởng là gì?

  • A. Phân tích sâu sắc quy luật vận động của chủ nghĩa tư bản
  • B. Phê phán xã hội tư bản và đề xuất các mô hình xã hội lý tưởng
  • C. Đấu tranh giai cấp để lật đổ chủ nghĩa tư bản
  • D. Xây dựng lý luận kinh tế dựa trên chủ nghĩa duy vật biện chứng

Câu 23: Trong lý thuyết giá trị của mình, Adam Smith phân biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Ông cho rằng yếu tố nào quyết định giá trị trao đổi của hàng hóa?

  • A. Giá trị sử dụng của hàng hóa
  • B. Nhu cầu thị trường đối với hàng hóa
  • C. Lượng lao động cần thiết để sản xuất ra hàng hóa
  • D. Chi phí sản xuất hàng hóa

Câu 24: Hạn chế lớn nhất trong lý thuyết kinh tế của trường phái trọng nông là gì?

  • A. Không chú trọng đến vai trò của thị trường tự do
  • B. Đề cao quá mức vai trò của nhà nước trong kinh tế
  • C. Thiếu phương pháp phân tích khoa học
  • D. Chỉ coi nông nghiệp là lĩnh vực kinh tế duy nhất tạo ra của cải

Câu 25: Chính sách kinh tế nào sau đây phù hợp với tư tưởng của trường phái trọng thương?

  • A. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu
  • B. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu can thiệp nhà nước
  • C. Đầu tư mạnh vào phát triển nông nghiệp
  • D. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp trọng điểm

Câu 26: Học thuyết kinh tế nào đề cao vai trò của chính sách tiền tệ trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát?

  • A. Chủ nghĩa Keynes
  • B. Kinh tế học thể chế
  • C. Chủ nghĩa trọng tiền tệ (Monetarism)
  • D. Kinh tế học tân cổ điển

Câu 27: Theo Karl Marx, giá trị thặng dư (surplus value) được tạo ra từ đâu trong quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa?

  • A. Từ tư bản bất biến (máy móc, thiết bị)
  • B. Từ lao động sống của công nhân làm thuê
  • C. Từ hoạt động lưu thông và trao đổi hàng hóa
  • D. Từ sự khan hiếm của hàng hóa trên thị trường

Câu 28: Trường phái kinh tế học nào sử dụng rộng rãi các mô hình toán học và phương pháp thống kê lượng trong phân tích kinh tế?

  • A. Kinh tế học Mác-Lênin
  • B. Kinh tế học thể chế
  • C. Kinh tế học Áo
  • D. Kinh tế học tân cổ điển và kinh tế lượng

Câu 29: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa kinh tế học Keynesian và kinh tế học tân cổ điển về khả năng tự điều chỉnh của nền kinh tế thị trường?

  • A. Cả hai đều tin rằng thị trường luôn tự điều chỉnh về trạng thái cân bằng
  • B. Cả hai đều phủ nhận khả năng tự điều chỉnh của thị trường
  • C. Keynesian nghi ngờ khả năng tự điều chỉnh nhanh chóng và hiệu quả của thị trường, trong khi tân cổ điển tin tưởng vào khả năng này
  • D. Keynesian tin vào tự điều chỉnh trong ngắn hạn, tân cổ điển tin vào tự điều chỉnh trong dài hạn

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, học thuyết kinh tế nào có xu hướng được các tổ chức quốc tế và nhiều quốc gia áp dụng, nhấn mạnh tự do hóa thương mại, tư nhân hóa và giảm thiểu vai trò nhà nước?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương mới
  • B. Chủ nghĩa Keynes mới
  • C. Kinh tế học thể chế
  • D. Chủ nghĩa tân tự do (Neoliberalism)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ trương tích lũy của cải quốc gia thông qua hoạt động nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: “Bàn về tự do kinh tế”, Adam Smith đề xuất vai trò nào cho nhà nước trong nền kinh tế thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa trường phái trọng nông và trọng thương là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Theo Karl Marx, động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội tư bản chủ nghĩa và đồng thời là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Lý thuyết “bàn tay vô hình” của Adam Smith muốn giải thích điều gì trong nền kinh tế thị trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: John Maynard Keynes đề xuất giải pháp nào để khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế trong thời kỳ Đại khủng hoảng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào về thương mại quốc tế, khuyến khích các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và trao đổi hàng hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hoạt động kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng tư tưởng của trường phái kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Học thuyết kinh tế nào cho rằng sản xuất nông nghiệp là lĩnh vực kinh tế duy nhất tạo ra “sản phẩm ròng” (net product) hay của cải thực sự?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Milton Friedman và trường phái kinh tế học trọng tiền tệ (Monetarism) phê phán chính sách kinh tế vĩ mô nào của Keynesian?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong tác phẩm “Tư bản” (Das Kapital), Karl Marx tập trung phân tích quy luật vận động và phát triển của phương thức sản xuất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Lý thuyết nào sau đây giải thích sự hình thành địa tô chênh lệch trong nông nghiệp do sự khác biệt về độ màu mỡ và vị trí đất đai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trường phái kinh tế học Áo (Austrian Economics) nổi tiếng với phương pháp luận nào trong nghiên cứu kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: “Quy luật Say” (Say's Law) phát biểu rằng “cung tự tạo ra cầu của chính nó”. Quy luật này có ý nghĩa gì đối với chính sách kinh tế vĩ mô?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) phê phán giả định nào của kinh tế học tân cổ điển về hành vi con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Mục tiêu chính của chính sách kinh tế theo trường phái trọng thương là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ai là người được coi là cha đẻ của kinh tế chính trị cổ điển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Theo Thomas Malthus, nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nghèo đói và khổ cực của quần chúng nhân dân là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: “Biểu kinh tế” (Tableau Économique) của François Quesnay mô tả điều gì trong nền kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Điểm chung trong tư tưởng kinh tế của các nhà xã hội chủ nghĩa không tưởng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong lý thuyết giá trị của mình, Adam Smith phân biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Ông cho rằng yếu tố nào quyết định giá trị trao đổi của hàng hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hạn chế lớn nhất trong lý thuyết kinh tế của trường phái trọng nông là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chính sách kinh tế nào sau đây phù hợp với tư tưởng của trường phái trọng thương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Học thuyết kinh tế nào đề cao vai trò của chính sách tiền tệ trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Theo Karl Marx, giá trị thặng dư (surplus value) được tạo ra từ đâu trong quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trường phái kinh tế học nào sử dụng rộng rãi các mô hình toán học và phương pháp thống kê lượng trong phân tích kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa kinh tế học Keynesian và kinh tế học tân cổ điển về khả năng tự điều chỉnh của nền kinh tế thị trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, học thuyết kinh tế nào có xu hướng được các tổ chức quốc tế và nhiều quốc gia áp dụng, nhấn mạnh tự do hóa thương mại, tư nhân hóa và giảm thiểu vai trò nhà nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trường phái kinh tế nào cho rằng sự giàu có của một quốc gia chủ yếu đến từ tích lũy kim loại quý như vàng và bạc, và khuyến khích xuất khẩu để tạo ra thặng dư thương mại?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
  • B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
  • C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
  • D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

Câu 2: “Bàn tay vô hình” là khái niệm cốt lõi của trường phái kinh tế nào, và nó mô tả cơ chế gì trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Chủ nghĩa trọng nông, sự can thiệp của nhà nước vào nông nghiệp
  • B. Kinh tế học cổ điển, cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua cạnh tranh và lợi ích cá nhân
  • C. Chủ nghĩa trọng thương, vai trò của chính phủ trong kiểm soát thương mại quốc tế
  • D. Chủ nghĩa Keynes, sự cần thiết của điều tiết tổng cầu để ổn định kinh tế

Câu 3: Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?

  • A. Chủ nghĩa trọng nông
  • B. Chủ nghĩa Keynes
  • C. Kinh tế học cổ điển và Marx
  • D. Chủ nghĩa trọng tiền tệ (Monetarism)

Câu 4: Theo David Ricardo, lợi thế so sánh là cơ sở để các quốc gia hưởng lợi từ thương mại quốc tế. Lợi thế so sánh được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Tổng chi phí sản xuất tuyệt đối
  • B. Giá trị kim loại quý dự trữ
  • C. Quy mô dân số và lực lượng lao động
  • D. Chi phí cơ hội tương đối của sản xuất hàng hóa

Câu 5: Trường phái trọng nông (Physiocracy) cho rằng nguồn gốc của sự giàu có quốc gia đến từ đâu?

  • A. Thương mại và xuất khẩu
  • B. Sản xuất nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên
  • C. Sản xuất công nghiệp và chế tạo
  • D. Dịch vụ và tài chính

Câu 6: Karl Marx cho rằng động lực chính thúc đẩy sự phát triển của xã hội tư bản chủ nghĩa là gì?

  • A. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ
  • B. Cạnh tranh tự do trên thị trường
  • C. Mâu thuẫn giai cấp và tích lũy tư bản
  • D. Vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế

Câu 7: Cuộc Cách mạng Keynesian (Keynesian Revolution) trong kinh tế học đã thay đổi quan điểm về vai trò của chính phủ như thế nào trong việc quản lý kinh tế vĩ mô?

  • A. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của chính phủ, ưu tiên thị trường tự do
  • B. Tập trung vào kiểm soát cung tiền để ổn định giá cả
  • C. Chính phủ chỉ nên can thiệp trong các trường hợp thất bại thị trường
  • D. Tăng cường vai trò của chính phủ trong điều tiết tổng cầu để ổn định kinh tế và giảm thất nghiệp

Câu 8: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

  • A. Thể chế, luật pháp, và các quy tắc xã hội
  • B. Lựa chọn рациональное của cá nhân
  • C. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật
  • D. Cung và cầu thị trường

Câu 9: So sánh quan điểm của trường phái trọng thương và kinh tế học cổ điển về thương mại quốc tế. Điểm khác biệt chính giữa hai trường phái này là gì?

  • A. Cả hai đều ủng hộ tự do thương mại hoàn toàn
  • B. Trọng thương ủng hộ can thiệp nhà nước để tạo thặng dư thương mại, trong khi kinh tế học cổ điển ủng hộ tự do thương mại dựa trên lợi thế so sánh
  • C. Kinh tế học cổ điển coi thương mại là trò chơi có tổng bằng không, trong khi trọng thương thì không
  • D. Trọng thương tập trung vào lợi ích của người tiêu dùng, còn kinh tế học cổ điển tập trung vào lợi ích của nhà sản xuất

Câu 10: “Bi kịch của vùng đất công” (Tragedy of the Commons) là một ví dụ điển hình minh họa cho vấn đề gì trong kinh tế học?

  • A. Tính hiệu quả của thị trường tự do
  • B. Vai trò của chính phủ trong điều tiết kinh tế
  • C. Ngoại ứng và thất bại thị trường do thiếu quyền sở hữu rõ ràng
  • D. Tầm quan trọng của lợi nhuận trong kinh tế thị trường

Câu 11: Lý thuyết “Sản phẩm ròng” (Net Product) là trung tâm của trường phái kinh tế nào, và nó định nghĩa sản phẩm ròng là gì?

  • A. Chủ nghĩa trọng nông, phần giá trị thặng dư được tạo ra trong nông nghiệp
  • B. Kinh tế học cổ điển, tổng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia
  • C. Chủ nghĩa trọng thương, giá trị xuất khẩu ròng sau khi trừ đi nhập khẩu
  • D. Chủ nghĩa Keynes, tổng thu nhập quốc dân sau khi trừ đi thuế

Câu 12: Theo Keynes, biện pháp chính sách tài khóa nào nên được sử dụng để đối phó với tình trạng suy thoái kinh tế?

  • A. Thắt chặt chi tiêu chính phủ và tăng thuế
  • B. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế
  • C. Giữ nguyên mức chi tiêu và thuế suất
  • D. Tập trung vào chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát

Câu 13: Trường phái kinh tế học nào thường được liên kết với các chính sách kinh tế tự do mới (Neoliberalism) vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21?

  • A. Chủ nghĩa Keynes
  • B. Kinh tế học thể chế
  • C. Chủ nghĩa Marx
  • D. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism) và kinh tế học tân cổ điển

Câu 14: Phân tích điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển trong cách tiếp cận giá trị hàng hóa.

  • A. Kinh tế học cổ điển tập trung vào cung, kinh tế học tân cổ điển tập trung vào cầu
  • B. Kinh tế học tân cổ điển không quan tâm đến giá trị hàng hóa
  • C. Kinh tế học cổ điển dựa trên lý thuyết giá trị lao động, kinh tế học tân cổ điển dựa trên lý thuyết giá trị chủ quan (ích lợi)
  • D. Cả hai trường phái đều có cách tiếp cận giống nhau về giá trị hàng hóa

Câu 15: Học thuyết kinh tế nào dự đoán sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chủ nghĩa tư bản do các mâu thuẫn nội tại?

  • A. Chủ nghĩa trọng nông
  • B. Chủ nghĩa Marx
  • C. Chủ nghĩa Keynes
  • D. Kinh tế học tân cổ điển

Câu 16: Chính sách “Thuế quan bảo hộ” (Protectionist Tariffs) phù hợp với tư tưởng của trường phái kinh tế nào?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương
  • B. Kinh tế học cổ điển
  • C. Chủ nghĩa Keynes
  • D. Chủ nghĩa trọng tiền tệ

Câu 17: Lý thuyết “Ưu thế tuyệt đối” (Absolute Advantage) trong thương mại quốc tế được phát triển bởi nhà kinh tế học nào?

  • A. David Ricardo
  • B. John Maynard Keynes
  • C. Adam Smith
  • D. Karl Marx

Câu 18: “Đường cong Phillips” (Phillips Curve) thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Lãi suất và đầu tư
  • B. Cung tiền và lạm phát
  • C. Tổng cung và tổng cầu
  • D. Lạm phát và thất nghiệp

Câu 19: Trường phái “Kinh tế học hành vi” (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản nào của kinh tế học truyền thống?

  • A. Vai trò của thể chế trong kinh tế
  • B. Tính рациональное hoàn hảo của con người trong quyết định kinh tế
  • C. Tồn tại của quy luật cung và cầu
  • D. Tầm quan trọng của dữ liệu实证 trong nghiên cứu kinh tế

Câu 20: Theo Milton Friedman và trường phái trọng tiền tệ, công cụ chính sách tiền tệ nào là quan trọng nhất để kiểm soát lạm phát?

  • A. Lãi suất chiết khấu
  • B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
  • C. Cung tiền
  • D. Chính sách tỷ giá hối đoái

Câu 21: So sánh vai trò của nhà nước trong nền kinh tế theo quan điểm của kinh tế học cổ điển và chủ nghĩa Keynes.

  • A. Cả hai đều ủng hộ vai trò mạnh mẽ của nhà nước trong điều tiết kinh tế
  • B. Kinh tế học cổ điển ủng hộ can thiệp mạnh mẽ, Keynes phản đối
  • C. Cả hai đều phản đối sự can thiệp của nhà nước
  • D. Kinh tế học cổ điển ủng hộ vai trò hạn chế của nhà nước, Keynes ủng hộ vai trò tích cực hơn, đặc biệt trong điều tiết tổng cầu

Câu 22: Khái niệm “Giá trị thặng dư” (Surplus Value) là trung tâm trong học thuyết kinh tế của ai và nó được tạo ra từ đâu?

  • A. Adam Smith, từ lợi nhuận thương mại
  • B. Karl Marx, từ lao động không được trả công của công nhân
  • C. David Ricardo, từ địa tô chênh lệch
  • D. John Maynard Keynes, từ chi tiêu chính phủ

Câu 23: Trường phái kinh tế nào cho rằng chính sách tiền tệ nên được sử dụng để duy trì tốc độ tăng trưởng cung tiền ổn định, thay vì cố gắng điều chỉnh nền kinh tế theo chu kỳ?

  • A. Chủ nghĩa Keynes
  • B. Kinh tế học thể chế
  • C. Chủ nghĩa trọng tiền tệ
  • D. Kinh tế học tân cổ điển

Câu 24: Phân tích ảnh hưởng của cuộc Đại Suy thoái (Great Depression) đến sự phát triển của kinh tế học Keynesian.

  • A. Đại Suy thoái không ảnh hưởng đến kinh tế học Keynesian
  • B. Đại Suy thoái làm suy yếu kinh tế học cổ điển, nhưng không liên quan đến Keynesian
  • C. Đại Suy thoái chứng minh sự đúng đắn của kinh tế học cổ điển
  • D. Đại Suy thoái tạo ra bối cảnh thực tế cho thấy sự bất lực của kinh tế học cổ điển trong việc giải thích và giải quyết khủng hoảng, từ đó thúc đẩy sự ra đời và phát triển của kinh tế học Keynesian

Câu 25: Trường phái kinh tế nào thường sử dụng các mô hình toán học phức tạp và giả định về tính рациональное để phân tích hành vi kinh tế?

  • A. Kinh tế học tân cổ điển
  • B. Kinh tế học thể chế
  • C. Chủ nghĩa Marx
  • D. Chủ nghĩa trọng nông

Câu 26: Theo Malthus, nguyên nhân chính gây ra nghèo đói và khổ sở trong xã hội là gì?

  • A. Bất công xã hội và phân phối của cải không đều
  • B. Sự tăng trưởng dân số nhanh hơn tăng trưởng sản xuất lương thực
  • C. Thiếu vốn và công nghệ lạc hậu
  • D. Chiến tranh và xung đột

Câu 27: Hãy sắp xếp các trường phái kinh tế sau theo thứ tự thời gian xuất hiện chính (từ sớm nhất đến muộn nhất): Kinh tế học cổ điển, Chủ nghĩa trọng thương, Chủ nghĩa Keynes, Chủ nghĩa trọng nông.

  • A. Chủ nghĩa trọng nông, Chủ nghĩa trọng thương, Kinh tế học cổ điển, Chủ nghĩa Keynes
  • B. Kinh tế học cổ điển, Chủ nghĩa trọng thương, Chủ nghĩa trọng nông, Chủ nghĩa Keynes
  • C. Chủ nghĩa trọng thương, Chủ nghĩa trọng nông, Kinh tế học cổ điển, Chủ nghĩa Keynes
  • D. Chủ nghĩa Keynes, Kinh tế học cổ điển, Chủ nghĩa trọng nông, Chủ nghĩa trọng thương

Câu 28: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008-2009, chính phủ các nước đã áp dụng các biện pháp kích thích kinh tế quy mô lớn. Biện pháp này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ trường phái kinh tế nào?

  • A. Chủ nghĩa Keynes
  • B. Chủ nghĩa trọng tiền tệ
  • C. Kinh tế học tân cổ điển
  • D. Chủ nghĩa trọng nông

Câu 29: Phân tích điểm tương đồng và khác biệt giữa Chủ nghĩa trọng nông và Kinh tế học cổ điển về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế.

  • A. Cả hai đều coi nông nghiệp là lĩnh vực duy nhất tạo ra của cải
  • B. Trọng nông coi nông nghiệp là nguồn gốc duy nhất của sản phẩm ròng, Kinh tế học cổ điển mở rộng nguồn gốc giá trị sang các ngành khác nhưng vẫn coi trọng nông nghiệp
  • C. Kinh tế học cổ điển coi nông nghiệp quan trọng hơn công nghiệp, Trọng nông thì ngược lại
  • D. Cả hai đều coi nhẹ vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế hiện đại

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn áp dụng chính sách kinh tế theo hướng giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước, tập trung vào tự do hóa thị trường và tư nhân hóa, thì chính sách này sẽ gần với trường phái kinh tế nào nhất?

  • A. Chủ nghĩa Keynes
  • B. Chủ nghĩa trọng thương
  • C. Kinh tế học thể chế
  • D. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism) và kinh tế học tân cổ điển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trường phái kinh tế nào cho rằng sự giàu có của một quốc gia chủ yếu đến từ tích lũy kim loại quý như vàng và bạc, và khuyến khích xuất khẩu để tạo ra thặng dư thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: “Bàn tay vô hình” là khái niệm cốt lõi của trường phái kinh tế nào, và nó mô tả cơ chế gì trong nền kinh tế thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Theo David Ricardo, lợi thế so sánh là cơ sở để các quốc gia hưởng lợi từ thương mại quốc tế. Lợi thế so sánh được xác định bởi yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trường phái trọng nông (Physiocracy) cho rằng nguồn gốc của sự giàu có quốc gia đến từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Karl Marx cho rằng động lực chính thúc đẩy sự phát triển của xã hội tư bản chủ nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cuộc Cách mạng Keynesian (Keynesian Revolution) trong kinh tế học đã thay đổi quan điểm về vai trò của chính phủ như thế nào trong việc quản lý kinh tế vĩ mô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: So sánh quan điểm của trường phái trọng thương và kinh tế học cổ điển về thương mại quốc tế. Điểm khác biệt chính giữa hai trường phái này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: “Bi kịch của vùng đất công” (Tragedy of the Commons) là một ví dụ điển hình minh họa cho vấn đề gì trong kinh tế học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Lý thuyết “Sản phẩm ròng” (Net Product) là trung tâm của trường phái kinh tế nào, và nó định nghĩa sản phẩm ròng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Theo Keynes, biện pháp chính sách tài khóa nào nên được sử dụng để đối phó với tình trạng suy thoái kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trường phái kinh tế học nào thường được liên kết với các chính sách kinh tế tự do mới (Neoliberalism) vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển trong cách tiếp cận giá trị hàng hóa.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Học thuyết kinh tế nào dự đoán sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chủ nghĩa tư bản do các mâu thuẫn nội tại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chính sách “Thuế quan bảo hộ” (Protectionist Tariffs) phù hợp với tư tưởng của trường phái kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Lý thuyết “Ưu thế tuyệt đối” (Absolute Advantage) trong thương mại quốc tế được phát triển bởi nhà kinh tế học nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: “Đường cong Phillips” (Phillips Curve) thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trường phái “Kinh tế học hành vi” (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản nào của kinh tế học truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Theo Milton Friedman và trường phái trọng tiền tệ, công cụ chính sách tiền tệ nào là quan trọng nhất để kiểm soát lạm phát?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: So sánh vai trò của nhà nư??c trong nền kinh tế theo quan điểm của kinh tế học cổ điển và chủ nghĩa Keynes.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khái niệm “Giá trị thặng dư” (Surplus Value) là trung tâm trong học thuyết kinh tế của ai và nó được tạo ra từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trường phái kinh tế nào cho rằng chính sách tiền tệ nên được sử dụng để duy trì tốc độ tăng trưởng cung tiền ổn định, thay vì cố gắng điều chỉnh nền kinh tế theo chu kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ảnh hưởng của cuộc Đại Suy thoái (Great Depression) đến sự phát triển của kinh tế học Keynesian.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trường phái kinh tế nào thường sử dụng các mô hình toán học phức tạp và giả định về tính рациональное để phân tích hành vi kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Theo Malthus, nguyên nhân chính gây ra nghèo đói và khổ sở trong xã hội là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hãy sắp xếp các trường phái kinh tế sau theo thứ tự thời gian xuất hiện chính (từ sớm nhất đến muộn nhất): Kinh tế học cổ điển, Chủ nghĩa trọng thương, Chủ nghĩa Keynes, Chủ nghĩa trọng nông.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008-2009, chính phủ các nước đã áp dụng các biện pháp kích thích kinh tế quy mô lớn. Biện pháp này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ trường phái kinh tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích điểm tương đồng và khác biệt giữa Chủ nghĩa trọng nông và Kinh tế học cổ điển về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn áp dụng chính sách kinh tế theo hướng giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước, tập trung vào tự do hóa thị trường và tư nhân hóa, thì chính sách này sẽ gần với trường phái kinh tế nào nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ yếu tập trung vào việc gia tăng sự giàu có quốc gia thông qua:

  • A. Phát triển nông nghiệp và tự cung tự cấp lương thực.
  • B. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu can thiệp nhà nước.
  • C. Thặng dư thương mại và tích lũy kim loại quý.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.

Câu 2: Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay, một công cụ phân tích kinh tế vĩ mô sơ khai, mô tả dòng chảy của cải trong nền kinh tế mà trường phái trọng nông cho rằng chủ yếu bắt nguồn từ khu vực nào?

  • A. Thương mại quốc tế.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Lĩnh vực tài chính và ngân hàng.

Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia", đề xuất rằng sự giàu có của một quốc gia được thúc đẩy mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế.
  • B. Chính sách bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Tích lũy vàng và bạc.
  • D. Phân công lao động và chuyên môn hóa.

Câu 4: David Ricardo, với lý thuyết lợi thế so sánh, lập luận rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia, ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất mọi hàng hóa. Nguyên tắc cơ bản của lợi thế so sánh dựa trên sự khác biệt về:

  • A. Chi phí cơ hội.
  • B. Quy mô dân số.
  • C. Trữ lượng tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Mức độ can thiệp của chính phủ.

Câu 5: Thomas Malthus, trong "Luận về nguyên tắc dân số", dự đoán rằng tăng trưởng dân số có xu hướng vượt quá khả năng sản xuất lương thực, dẫn đến hậu quả nào?

  • A. Sự gia tăng của cải và phúc lợi xã hội.
  • B. Đói nghèo và các cuộc khủng hoảng lương thực.
  • C. Sự phát triển bền vững của xã hội.
  • D. Sự tiến bộ vượt bậc trong khoa học và công nghệ.

Câu 6: Jean-Baptiste Say, với "Quy luật Say" (Quy luật thị trường), khẳng định rằng:

  • A. Cung luôn nhỏ hơn cầu.
  • B. Cầu luôn nhỏ hơn cung.
  • C. Cung tự tạo ra cầu của chính nó.
  • D. Cung và cầu không liên quan đến nhau.

Câu 7: Karl Marx, trong "Tư bản", phân tích sâu sắc về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và dự đoán về sự sụp đổ tất yếu của nó. Theo Marx, động lực lợi nhuận của chủ nghĩa tư bản dẫn đến mâu thuẫn nội tại nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa người tiêu dùng và nhà sản xuất.
  • B. Mâu thuẫn giữa khu vực công và khu vực tư.
  • C. Mâu thuẫn giữa các quốc gia tư bản.
  • D. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa của sản xuất và quan hệ tư hữu tư bản chủ nghĩa.

Câu 8: Trường phái kinh tế học Áo, với các đại diện như Carl Menger và Ludwig von Mises, nhấn mạnh vai trò của hành động cá nhân và phương pháp luận chủ quan (subjectivism) trong phân tích kinh tế. Theo trường phái này, giá trị kinh tế được xác định bởi:

  • A. Chi phí lao động cần thiết để sản xuất hàng hóa.
  • B. Giá trị chủ quan và sự đánh giá của cá nhân.
  • C. Tổng chi phí sản xuất cộng với lợi nhuận trung bình.
  • D. Sự khan hiếm tương đối của hàng hóa trên thị trường.

Câu 9: John Maynard Keynes, trong "Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ", phản bác lại Quy luật Say và lập luận rằng nền kinh tế thị trường có thể rơi vào trạng thái cân bằng kém (underemployment equilibrium). Giải pháp chính sách Keynes đề xuất để khắc phục tình trạng này là gì?

  • A. Thắt chặt chính sách tiền tệ và tăng lãi suất.
  • B. Giảm chi tiêu chính phủ và cân bằng ngân sách.
  • C. Tăng chi tiêu chính phủ và chính sách tài khóa mở rộng.
  • D. Để thị trường tự điều chỉnh mà không can thiệp.

Câu 10: Milton Friedman và trường phái trọng tiền (Monetarism) cho rằng yếu tố quyết định chính đến mức giá cả và lạm phát trong dài hạn là:

  • A. Tăng trưởng cung tiền.
  • B. Chi phí đẩy (cost-push) do tăng giá nguyên liệu.
  • C. Cầu kéo (demand-pull) do tăng chi tiêu chính phủ.
  • D. Sự suy giảm năng suất lao động.

Câu 11: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynes về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Cả hai đều ủng hộ sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ.
  • B. Cổ điển ủng hộ vai trò hạn chế, Keynesian ủng hộ can thiệp tích cực.
  • C. Keynesian ủng hộ vai trò hạn chế, cổ điển ủng hộ can thiệp tích cực.
  • D. Cả hai đều phản đối sự can thiệp của chính phủ.

Câu 12: Một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch, ví dụ như tăng thuế nhập khẩu. Chính sách này phù hợp với học thuyết kinh tế nào?

  • A. Kinh tế học cổ điển.
  • B. Kinh tế học Keynesian.
  • C. Chủ nghĩa trọng thương.
  • D. Trường phái kinh tế học Áo.

Câu 13: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, nhiều quốc gia đã thực hiện các biện pháp kích thích kinh tế quy mô lớn. Biện pháp này phản ánh tư tưởng của trường phái kinh tế nào?

  • A. Chủ nghĩa trọng tiền.
  • B. Kinh tế học Keynesian.
  • C. Kinh tế học cổ điển.
  • D. Trường phái kinh tế học thể chế.

Câu 14: Thuyết "bàn tay vô hình" của Adam Smith ám chỉ cơ chế nào trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Sự can thiệp trực tiếp của nhà nước.
  • B. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ.
  • C. Kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Cơ chế giá cả và cạnh tranh tự do.

Câu 15: Phân tích điểm chung và khác biệt giữa trường phái trọng nông và trường phái trọng thương. Điểm chung cơ bản nhất của hai trường phái này là gì?

  • A. Đều đề cao vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế.
  • B. Đều ủng hộ tự do thương mại hoàn toàn.
  • C. Đều coi trọng khu vực công nghiệp hơn nông nghiệp.
  • D. Đều dựa trên lý thuyết giá trị lao động.

Câu 16: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

  • A. Yếu tố tâm lý cá nhân.
  • B. Công nghệ sản xuất.
  • C. Thể chế và quy tắc xã hội.
  • D. Nguồn vốn tài chính.

Câu 17: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản nào của kinh tế học truyền thống?

  • A. Giả định về thị trường hiệu quả.
  • B. Giả định về tính рациональность (rationality) của con người.
  • C. Giả định về lợi nhuận tối đa hóa.
  • D. Giả định về cân bằng tổng quát.

Câu 18: Trong lịch sử các học thuyết kinh tế, trường phái nào đã phê phán mạnh mẽ chủ nghĩa tư bản và đề xuất một hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa?

  • A. Trường phái trọng nông.
  • B. Trường phái kinh tế học Áo.
  • C. Trường phái trọng tiền.
  • D. Chủ nghĩa Marx.

Câu 19: Nếu một quốc gia tập trung vào phát triển công nghiệp xuất khẩu và duy trì thặng dư thương mại, chính sách này gần nhất với học thuyết kinh tế nào?

  • A. Kinh tế học Keynesian.
  • B. Kinh tế học cổ điển.
  • C. Chủ nghĩa trọng thương.
  • D. Trường phái kinh tế học thể chế.

Câu 20: Lý thuyết "ích lợi cận biên" (marginal utility) là nền tảng của trường phái kinh tế nào?

  • A. Kinh tế học cổ điển.
  • B. Kinh tế học tân cổ điển.
  • C. Kinh tế học Keynesian.
  • D. Chủ nghĩa Marx.

Câu 21: Hãy xem xét tình huống: một chính phủ giảm thuế và tăng chi tiêu công để kích thích tăng trưởng kinh tế. Biện pháp này phù hợp với lý thuyết kinh tế của ai?

  • A. Adam Smith.
  • B. Milton Friedman.
  • C. David Ricardo.
  • D. John Maynard Keynes.

Câu 22: Trường phái kinh tế nào cho rằng sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế thường gây ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết chúng, và thị trường tự do là cơ chế hiệu quả nhất?

  • A. Kinh tế học Keynesian.
  • B. Kinh tế học cổ điển và Áo.
  • C. Chủ nghĩa trọng thương.
  • D. Trường phái kinh tế học thể chế.

Câu 23: Nếu một nhà kinh tế tin rằng chính sách tiền tệ là công cụ mạnh nhất để kiểm soát lạm phát, họ có khả năng thuộc về trường phái kinh tế nào?

  • A. Kinh tế học Keynesian.
  • B. Kinh tế học thể chế.
  • C. Chủ nghĩa trọng tiền.
  • D. Trường phái trọng nông.

Câu 24: Trong các học thuyết kinh tế, lý thuyết nào tập trung vào phân tích giai cấp, bóc lột và đấu tranh giai cấp trong xã hội tư bản?

  • A. Chủ nghĩa Marx.
  • B. Kinh tế học tân cổ điển.
  • C. Kinh tế học hành vi.
  • D. Trường phái trọng nông.

Câu 25: Hãy so sánh quan điểm về giá trị giữa kinh tế học cổ điển (ví dụ, Ricardo) và kinh tế học tân cổ điển (ví dụ, Menger). Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Cả hai đều dựa trên lý thuyết giá trị lao động.
  • B. Cổ điển dựa trên giá trị lao động, tân cổ điển dựa trên giá trị chủ quan.
  • C. Tân cổ điển dựa trên giá trị lao động, cổ điển dựa trên giá trị chủ quan.
  • D. Cả hai đều bỏ qua vấn đề giá trị.

Câu 26: Nếu một quốc gia muốn tăng cường xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu để tích lũy của cải, chính sách này phản ánh mục tiêu của trường phái kinh tế nào?

  • A. Kinh tế học Keynesian.
  • B. Kinh tế học cổ điển.
  • C. Chủ nghĩa trọng thương.
  • D. Trường phái kinh tế học Áo.

Câu 27: Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của "linh cảm kinh doanh" (animal spirits) và yếu tố tâm lý trong việc giải thích biến động kinh tế?

  • A. Kinh tế học Keynesian.
  • B. Chủ nghĩa trọng tiền.
  • C. Kinh tế học tân cổ điển.
  • D. Trường phái trọng nông.

Câu 28: Trong các học thuyết kinh tế, trường phái nào đặc biệt coi trọng vai trò của nông nghiệp là nguồn gốc của mọi của cải và thặng dư?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương.
  • B. Kinh tế học cổ điển.
  • C. Kinh tế học Keynesian.
  • D. Trường phái trọng nông.

Câu 29: Nếu một nhà kinh tế cho rằng chính sách tài khóa hiệu quả hơn chính sách tiền tệ trong việc ổn định kinh tế, họ có thể thuộc trường phái kinh tế nào?

  • A. Chủ nghĩa trọng tiền.
  • B. Kinh tế học Keynesian.
  • C. Kinh tế học tân cổ điển.
  • D. Trường phái kinh tế học Áo.

Câu 30: Đánh giá về mức độ phù hợp của kinh tế học cổ điển trong việc giải thích các cuộc khủng hoảng kinh tế hiện đại. Hạn chế lớn nhất của kinh tế học cổ điển trong bối cảnh này là gì?

  • A. Quá tập trung vào yếu tố cung và bỏ qua yếu tố cầu.
  • B. Không đủ chú trọng đến vai trò của tiền tệ.
  • C. Khả năng giải thích và ứng phó với khủng hoảng do thiếu cầu.
  • D. Thiếu các công cụ phân tích toán học phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ yếu tập trung vào việc gia tăng sự giàu có quốc gia thông qua:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay, một công cụ phân tích kinh tế vĩ mô sơ khai, mô tả dòng chảy của cải trong nền kinh tế mà trường phái trọng nông cho rằng chủ yếu bắt nguồn từ khu vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm 'Của cải của các quốc gia', đề xuất rằng sự giàu có của một quốc gia được thúc đẩy mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: David Ricardo, với lý thuyết lợi thế so sánh, lập luận rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia, ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất mọi hàng hóa. Nguyên tắc cơ bản của lợi thế so sánh dựa trên sự khác biệt về:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Thomas Malthus, trong 'Luận về nguyên tắc dân số', dự đoán rằng tăng trưởng dân số có xu hướng vượt quá khả năng sản xuất lương thực, dẫn đến hậu quả nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Jean-Baptiste Say, với 'Quy luật Say' (Quy luật thị trường), khẳng định rằng:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Karl Marx, trong 'Tư bản', phân tích sâu sắc về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và dự đoán về sự sụp đổ tất yếu của nó. Theo Marx, động lực lợi nhuận của chủ nghĩa tư bản dẫn đến mâu thuẫn nội tại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trường phái kinh tế học Áo, với các đại diện như Carl Menger và Ludwig von Mises, nhấn mạnh vai trò của hành động cá nhân và phương pháp luận chủ quan (subjectivism) trong phân tích kinh tế. Theo trường phái này, giá trị kinh tế được xác định bởi:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: John Maynard Keynes, trong 'Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ', phản bác lại Quy luật Say và lập luận rằng nền kinh tế thị trường có thể rơi vào trạng thái cân bằng kém (underemployment equilibrium). Giải pháp chính sách Keynes đề xuất để khắc phục tình trạng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Milton Friedman và trường phái trọng tiền (Monetarism) cho rằng yếu tố quyết định chính đến mức giá cả và lạm phát trong dài hạn là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynes về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Điểm khác biệt chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch, ví dụ như tăng thuế nhập khẩu. Chính sách này phù hợp với học thuyết kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, nhiều quốc gia đã thực hiện các biện pháp kích thích kinh tế quy mô lớn. Biện pháp này phản ánh tư tưởng của trường phái kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Thuyết 'bàn tay vô hình' của Adam Smith ám chỉ cơ chế nào trong nền kinh tế thị trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích điểm chung và khác biệt giữa trường phái trọng nông và trường phái trọng thương. Điểm chung cơ bản nhất của hai trường phái này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản nào của kinh tế học truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong lịch sử các học thuyết kinh tế, trường phái nào đã phê phán mạnh mẽ chủ nghĩa tư bản và đề xuất một hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nếu một quốc gia tập trung vào phát triển công nghiệp xuất khẩu và duy trì thặng dư thương mại, chính sách này gần nhất với học thuyết kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Lý thuyết 'ích lợi cận biên' (marginal utility) là nền tảng của trường phái kinh tế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hãy xem xét tình huống: một chính phủ giảm thuế và tăng chi tiêu công để kích thích tăng trưởng kinh tế. Biện pháp này phù hợp với lý thuyết kinh tế của ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trường phái kinh tế nào cho rằng sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế thường gây ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết chúng, và thị trường tự do là cơ chế hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu một nhà kinh tế tin rằng chính sách tiền tệ là công cụ mạnh nhất để kiểm soát lạm phát, họ có khả năng thuộc về trường phái kinh tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong các học thuyết kinh tế, lý thuyết nào tập trung vào phân tích giai cấp, bóc lột và đấu tranh giai cấp trong xã hội tư bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hãy so sánh quan điểm về giá trị giữa kinh tế học cổ điển (ví dụ, Ricardo) và kinh tế học tân cổ điển (ví dụ, Menger). Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu một quốc gia muốn tăng cường xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu để tích lũy của cải, chính sách này phản ánh mục tiêu của trường phái kinh tế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của 'linh cảm kinh doanh' (animal spirits) và yếu tố tâm lý trong việc giải thích biến động kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong các học thuyết kinh tế, trường phái nào đặc biệt coi trọng vai trò của nông nghiệp là nguồn gốc của mọi của cải và thặng dư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu một nhà kinh tế cho rằng chính sách tài khóa hiệu quả hơn chính sách tiền tệ trong việc ổn định kinh tế, họ có thể thuộc trường phái kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đánh giá về mức độ phù hợp của kinh tế học cổ điển trong việc giải thích các cuộc khủng hoảng kinh tế hiện đại. Hạn chế lớn nhất của kinh tế học cổ điển trong bối cảnh này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ trương chính sách kinh tế nào để tăng cường sự giàu có quốc gia?

  • A. Tự do hóa thương mại hoàn toàn và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
  • B. Khuyến khích xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu và bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp và coi nhẹ vai trò của thương mại quốc tế.
  • D. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và giáo dục để nâng cao năng suất lao động.

Câu 2: “Bàn về của cải của các quốc gia” (The Wealth of Nations) của Adam Smith (1776) đã đặt nền móng cho trường phái kinh tế nào?

  • A. Trường phái trọng nông (Physiocracy)
  • B. Trường phái trọng thương (Mercantilism)
  • C. Trường phái kinh tế cổ điển (Classical Economics)
  • D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

Câu 3: Theo David Ricardo, lợi thế so sánh là cơ sở để các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế. Nguyên tắc lợi thế so sánh tập trung vào sự khác biệt nào giữa các quốc gia?

  • A. Chi phí cơ hội của việc sản xuất hàng hóa giữa các quốc gia.
  • B. Quy mô dân số và lực lượng lao động của các quốc gia.
  • C. Tổng sản lượng kinh tế (GDP) của các quốc gia.
  • D. Vị trí địa lý và nguồn tài nguyên thiên nhiên của các quốc gia.

Câu 4: Học thuyết giá trị - lao động (Labor Theory of Value) cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự khan hiếm của hàng hóa trên thị trường.
  • B. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa.
  • C. Chi phí sản xuất bao gồm cả vốn và lợi nhuận.
  • D. Giá trị sử dụng và độ hữu ích của hàng hóa đối với người tiêu dùng.

Câu 5: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên luận điểm nào về giá trị thặng dư?

  • A. Giá trị thặng dư là phần lợi nhuận chính đáng của nhà tư bản do đầu tư vốn.
  • B. Giá trị thặng dư là kết quả của sự trao đổi ngang giá trên thị trường.
  • C. Giá trị thặng dư phản ánh sự gia tăng giá trị hàng hóa do tiến bộ công nghệ.
  • D. Giá trị thặng dư là phần giá trị lao động bị nhà tư bản chiếm đoạt từ công nhân.

Câu 6: Trường phái kinh tế học biên tế (Marginalism) tập trung phân tích quyết định kinh tế dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tổng chi phí và tổng doanh thu của doanh nghiệp.
  • B. Giá trị lao động kết tinh trong hàng hóa.
  • C. Thay đổi cận biên (biên tế) của chi phí và lợi ích khi đưa ra quyết định.
  • D. Các quy luật khách quan của sản xuất và phân phối.

Câu 7: John Maynard Keynes đề xuất chính sách kinh tế vĩ mô nào để ứng phó với suy thoái kinh tế?

  • A. Thắt chặt chính sách tiền tệ và giảm chi tiêu chính phủ.
  • B. Tăng chi tiêu chính phủ và nới lỏng chính sách tiền tệ để kích cầu.
  • C. Để thị trường tự điều chỉnh mà không có sự can thiệp của nhà nước.
  • D. Tập trung vào cải cách cơ cấu kinh tế và tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước.

Câu 8: Milton Friedman và trường phái tiền tệ (Monetarism) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc kiểm soát lạm phát?

  • A. Chính sách tài khóa của chính phủ.
  • B. Tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.
  • C. Sự điều tiết của thị trường lao động.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ lượng cung tiền trong nền kinh tế.

Câu 9: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) chú trọng nghiên cứu yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế?

  • A. Các thể chế chính trị, pháp luật, văn hóa và tổ chức xã hội.
  • B. Hành vi duy lý và tối đa hóa lợi ích của cá nhân.
  • C. Các quy luật kinh tế khách quan và phổ quát.
  • D. Yếu tố tâm lý và cảm xúc của người tiêu dùng.

Câu 10: Lý thuyết trò chơi (Game Theory) được ứng dụng trong kinh tế học để phân tích tình huống nào?

  • A. Quyết định tiêu dùng của một cá nhân duy nhất.
  • B. Tương tác chiến lược giữa các tác nhân kinh tế khi quyết định của mỗi người ảnh hưởng đến người khác.
  • C. Quá trình hình thành giá cả trên thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
  • D. Tác động của chính sách kinh tế vĩ mô lên toàn bộ nền kinh tế.

Câu 11: Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?

  • A. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp hơn.
  • B. Tập trung vào phân tích kinh tế vĩ mô thay vì vi mô.
  • C. Xem xét yếu tố tâm lý, nhận thức và hành vi phi lý trí của con người trong quyết định kinh tế.
  • D. Đề cao vai trò của thị trường tự do và giảm thiểu can thiệp nhà nước.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng tư tưởng của trường phái trọng nông (Physiocracy)?

  • A. Nông nghiệp là nguồn gốc duy nhất của của cải quốc gia, còn thương mại và công nghiệp là thứ yếu.
  • B. Thương mại quốc tế là động lực chính của tăng trưởng kinh tế.
  • C. Sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế là cần thiết để đảm bảo công bằng xã hội.
  • D. Giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó.

Câu 13: Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics) là gì?

  • A. Kinh tế học cổ điển tập trung vào kinh tế vi mô, còn tân cổ điển tập trung vào kinh tế vĩ mô.
  • B. Kinh tế học cổ điển ủng hộ can thiệp nhà nước, còn tân cổ điển ủng hộ tự do thị trường.
  • C. Kinh tế học cổ điển sử dụng toán học, còn tân cổ điển chủ yếu dựa trên lý luận.
  • D. Kinh tế học cổ điển dựa trên học thuyết giá trị lao động, còn tân cổ điển dựa trên giá trị chủ quan và phân tích biên tế.

Câu 14: Theo Thomas Malthus, yếu tố nào sẽ gây ra tình trạng nghèo đói và kìm hãm sự phát triển kinh tế?

  • A. Sự thiếu hụt vốn đầu tư và công nghệ.
  • B. Sự tăng trưởng dân số quá nhanh so với khả năng sản xuất lương thực.
  • C. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia.
  • D. Sự bất ổn chính trị và chiến tranh.

Câu 15: Quy luật Say (Say"s Law) phát biểu điều gì về mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu thụ?

  • A. Tổng cầu luôn lớn hơn tổng cung trong nền kinh tế.
  • B. Tiêu thụ là động lực chính của sản xuất.
  • C. Cung tự tạo ra cầu, sản xuất tạo ra thu nhập đủ để mua hàng hóa được sản xuất.
  • D. Cần có sự can thiệp của nhà nước để kích thích tổng cầu.

Câu 16: Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với phương pháp luận nào?

  • A. Sử dụng các mô hình kinh tế lượng phức tạp.
  • B. Dựa trên các thí nghiệm và dữ liệu thực nghiệm.
  • C. Kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng.
  • D. Phương pháp diễn dịch (deductive) và hành động luận (praxeology), xuất phát từ các tiên đề về hành vi con người.

Câu 17: Joseph Schumpeter đưa ra khái niệm “phá hủy sáng tạo” (creative destruction) để mô tả quá trình nào trong kinh tế?

  • A. Quá trình khủng hoảng kinh tế và suy thoái.
  • B. Quá trình đổi mới công nghệ và sự thay thế các ngành công nghiệp cũ bằng ngành công nghiệp mới.
  • C. Quá trình cạnh tranh giữa các doanh nghiệp để giành thị phần.
  • D. Quá trình quốc tế hóa và toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 18: Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về lĩnh vực nào?

  • A. Lý thuyết trò chơi và kinh tế thông tin.
  • B. Chính sách tiền tệ và kinh tế vĩ mô.
  • C. Kinh tế phúc lợi, nghèo đói, bất bình đẳng và phát triển con người.
  • D. Thương mại quốc tế và tài chính toàn cầu.

Câu 19: Lý thuyết về “vòng xoáy nghèo đói” (poverty trap) giải thích tại sao các quốc gia nghèo khó thường khó thoát khỏi tình trạng này?

  • A. Do thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Do vị trí địa lý bất lợi.
  • C. Do chính sách kinh tế sai lầm của chính phủ.
  • D. Do các yếu tố như thiếu vốn, y tế kém, giáo dục thấp tạo thành vòng luẩn quẩn, cản trở sự phát triển.

Câu 20: Douglas North, nhà kinh tế học thể chế, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sự phát triển kinh tế dài hạn?

  • A. Thể chế kinh tế và chính trị hiệu quả, bao gồm quyền sở hữu và luật pháp.
  • B. Vốn đầu tư nước ngoài và viện trợ phát triển.
  • C. Công nghệ hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Văn hóa và giá trị truyền thống.

Câu 21: Trường phái Keynesian mới (New Keynesian Economics) kết hợp yếu tố nào của kinh tế học Keynesian với kinh tế học tân cổ điển?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào thị trường lao động.
  • B. Các yếu tố cứng nhắc về giá cả và tiền lương, cùng với kỳ vọng hợp lý.
  • C. Mô hình tăng trưởng kinh tế dài hạn dựa trên tích lũy vốn.
  • D. Phân tích hành vi phi lý trí của người tiêu dùng và doanh nghiệp.

Câu 22: Robert Solow đóng góp vào lý thuyết tăng trưởng kinh tế với mô hình tăng trưởng ngoại sinh (exogenous growth model), yếu tố ngoại sinh chính trong mô hình này là gì?

  • A. Tỷ lệ tiết kiệm của nền kinh tế.
  • B. Tăng trưởng dân số.
  • C. Tiến bộ công nghệ (Technological progress).
  • D. Chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 23: Trường phái kinh tế học nữ quyền (Feminist Economics) phê phán kinh tế học truyền thống ở điểm nào?

  • A. Quá tập trung vào kinh tế vĩ mô và bỏ qua kinh tế vi mô.
  • B. Sử dụng phương pháp toán học quá mức.
  • C. Không đủ chú trọng đến vấn đề môi trường.
  • D. Thiên vị giới tính, bỏ qua vai trò và kinh nghiệm của phụ nữ, và các vấn đề liên quan đến giới.

Câu 24: Lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) phân tích hành vi của các chính trị gia và quan chức chính phủ dựa trên giả định nào?

  • A. Các chính trị gia và quan chức luôn hành động vì lợi ích công cộng.
  • B. Các chính trị gia và quan chức cũng hành động vì lợi ích cá nhân, tối đa hóa lợi ích của bản thân.
  • C. Hành vi của các chính trị gia và quan chức chủ yếu bị chi phối bởi ý thức hệ.
  • D. Các quyết định của chính phủ luôn dựa trên thông tin đầy đủ và phân tích khách quan.

Câu 25: Khái niệm “ngoại ứng” (externality) trong kinh tế học đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
  • B. Sự biến động của giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • C. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế ảnh hưởng đến bên thứ ba không trực tiếp tham gia vào hoạt động đó.
  • D. Sự độc quyền của một doanh nghiệp trên thị trường.

Câu 26: Lý thuyết “bàn tay vô hình” (invisible hand) của Adam Smith mô tả cơ chế nào của thị trường tự do?

  • A. Thị trường tự do điều phối hoạt động kinh tế một cách hiệu quả thông qua động cơ lợi nhuận cá nhân và cạnh tranh.
  • B. Sự can thiệp của nhà nước là cần thiết để điều chỉnh thị trường.
  • C. Giá cả thị trường được quyết định bởi chi phí sản xuất.
  • D. Thương mại quốc tế luôn mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia.

Câu 27: Trường phái “Tân tự do” (Neoliberalism) chủ trương chính sách kinh tế nào?

  • A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế và phúc lợi xã hội.
  • B. Tự do hóa thị trường, giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước, tư nhân hóa và toàn cầu hóa.
  • C. Phát triển kinh tế hỗn hợp với sự kết hợp giữa khu vực nhà nước và tư nhân.
  • D. Bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế thương mại quốc tế.

Câu 28: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa trường phái trọng thương và trường phái kinh tế cổ điển về nguồn gốc của sự giàu có quốc gia?

  • A. Cả hai trường phái đều coi trọng vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • B. Cả hai trường phái đều ủng hộ tự do thương mại.
  • C. Trọng thương coi sự giàu có đến từ tích lũy kim loại quý và xuất siêu, còn kinh tế cổ điển coi lao động và sản xuất là nguồn gốc của của cải.
  • D. Trọng thương tập trung vào nông nghiệp, còn kinh tế cổ điển tập trung vào công nghiệp.

Câu 29: Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu thị mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường nào?

  • A. Thị trường hàng hóa.
  • B. Thị trường lao động.
  • C. Thị trường vốn.
  • D. Thị trường tiền tệ.

Câu 30: Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (endogenous growth theory) khác biệt với lý thuyết tăng trưởng ngoại sinh (exogenous growth theory) ở điểm nào?

  • A. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn ngoại sinh cho các nước đang phát triển.
  • B. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh giải thích tiến bộ công nghệ là yếu tố nội tại, còn ngoại sinh coi tiến bộ công nghệ là yếu tố bên ngoài.
  • C. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh tập trung vào ngắn hạn, còn ngoại sinh vào dài hạn.
  • D. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh ủng hộ can thiệp nhà nước, còn ngoại sinh ủng hộ tự do thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ trương chính sách kinh tế nào để tăng cường sự giàu có quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: “Bàn về của cải của các quốc gia” (The Wealth of Nations) của Adam Smith (1776) đã đặt nền móng cho trường phái kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Theo David Ricardo, lợi thế so sánh là cơ sở để các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế. Nguyên tắc lợi thế so sánh tập trung vào sự khác biệt nào giữa các quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Học thuyết giá trị - lao động (Labor Theory of Value) cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên luận điểm nào về giá trị thặng dư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trường phái kinh tế học biên tế (Marginalism) tập trung phân tích quyết định kinh tế dựa trên yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: John Maynard Keynes đề xuất chính sách kinh tế vĩ mô nào để ứng phó với suy thoái kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Milton Friedman và trường phái tiền tệ (Monetarism) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc kiểm soát lạm phát?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) chú trọng nghiên cứu yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Lý thuyết trò chơi (Game Theory) được ứng dụng trong kinh tế học để phân tích tình huống nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng tư tưởng của trường phái trọng nông (Physiocracy)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Theo Thomas Malthus, yếu tố nào sẽ gây ra tình trạng nghèo đói và kìm hãm sự phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Quy luật Say (Say's Law) phát biểu điều gì về mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu thụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với phương pháp luận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Joseph Schumpeter đưa ra khái niệm “phá hủy sáng tạo” (creative destruction) để mô tả quá trình nào trong kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Lý thuyết về “vòng xoáy nghèo đói” (poverty trap) giải thích tại sao các quốc gia nghèo khó thường khó thoát khỏi tình trạng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Douglas North, nhà kinh tế học thể chế, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sự phát triển kinh tế dài hạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trường phái Keynesian mới (New Keynesian Economics) kết hợp yếu tố nào của kinh tế học Keynesian với kinh tế học tân cổ điển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Robert Solow đóng góp vào lý thuyết tăng trưởng kinh tế với mô hình tăng trưởng ngoại sinh (exogenous growth model), yếu tố ngoại sinh chính trong mô hình này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trường phái kinh tế học nữ quyền (Feminist Economics) phê phán kinh tế học truyền thống ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) phân tích hành vi của các chính trị gia và quan chức chính phủ dựa trên giả định nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khái niệm “ngoại ứng” (externality) trong kinh tế học đề cập đến hiện tượng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Lý thuyết “bàn tay vô hình” (invisible hand) của Adam Smith mô tả cơ chế nào của thị trường tự do?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trường phái “Tân tự do” (Neoliberalism) chủ trương chính sách kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa trường phái trọng thương và trường phái kinh tế cổ điển về nguồn gốc của sự giàu có quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu thị mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (endogenous growth theory) khác biệt với lý thuyết tăng trưởng ngoại sinh (exogenous growth theory) ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ yếu tập trung vào việc gia tăng sự giàu có quốc gia thông qua:

  • A. Phát triển nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Xuất khẩu hàng hóa và tích lũy kim loại quý (vàng, bạc).
  • C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 2: Điểm khác biệt cốt yếu giữa trường phái trọng nông và trọng thương trong quan niệm về nguồn gốc của cải quốc gia là gì?

  • A. Trọng thương nhấn mạnh vai trò của nhà nước, trọng nông đề cao tự do kinh tế.
  • B. Trọng nông ưu tiên xuất khẩu, trọng thương ưu tiên nhập khẩu.
  • C. Trọng nông coi nông nghiệp là lĩnh vực sản xuất duy nhất tạo ra của cải, trọng thương xem trọng thương mại và công nghiệp.
  • D. Trọng thương tin vào giá trị lao động, trọng nông tin vào giá trị tự nhiên.

Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia", đã đề xuất nguyên tắc "bàn tay vô hình" với ý nghĩa chính là:

  • A. Sự can thiệp của nhà nước là cần thiết để điều tiết nền kinh tế.
  • B. Thương mại quốc tế cần được kiểm soát chặt chẽ để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng vàng bạc chứa đựng trong nó.
  • D. Thị trường tự do, với động cơ lợi nhuận cá nhân, có thể tự điều phối các hoạt động kinh tế một cách hiệu quả.

Câu 4: David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh, lập luận rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia, ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất mọi hàng hóa. Cơ sở của lợi thế so sánh nằm ở:

  • A. Sự khác biệt về quy mô dân số và nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự khác biệt về chi phí cơ hội giữa các quốc gia trong sản xuất hàng hóa.
  • C. Mức độ can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.
  • D. Trình độ phát triển công nghệ và kỹ năng lao động.

Câu 5: Học thuyết giá trị - lao động, được phát triển bởi các nhà kinh tế học cổ điển như Adam Smith và David Ricardo, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi:

  • A. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.
  • B. Giá trị sử dụng và độ khan hiếm của hàng hóa trên thị trường.
  • C. Chi phí sản xuất cộng với lợi nhuận kỳ vọng của nhà sản xuất.
  • D. Sự thỏa thuận giữa người mua và người bán trên thị trường.

Câu 6: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản và dự đoán về sự sụp đổ không thể tránh khỏi của nó, dựa trên phân tích về:

  • A. Sự bất ổn định của thị trường và chu kỳ kinh tế.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà tư bản dẫn đến độc quyền.
  • C. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất xã hội hóa và quan hệ sản xuất tư nhân chủ nghĩa, đặc biệt là bóc lột giá trị thặng dư.
  • D. Sự phân phối của cải không công bằng và gia tăng khoảng cách giàu nghèo.

Câu 7: Theo Karl Marx, "giá trị thặng dư" là nguồn gốc của lợi nhuận tư bản chủ nghĩa và là biểu hiện của sự bóc lột lao động. Giá trị thặng dư được tạo ra từ:

  • A. Phần giá trị tăng thêm do ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất.
  • B. Khoản lợi nhuận thu được từ hoạt động thương mại và đầu cơ.
  • C. Giá trị của tư liệu sản xuất mà nhà tư bản sở hữu.
  • D. Phần giá trị dôi ra ngoài giá trị sức lao động mà công nhân tạo ra và bị nhà tư bản chiếm đoạt.

Câu 8: Trường phái kinh tế học cận biên (Neoclassical economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc xác định giá trị và giá cả hàng hóa?

  • A. Chi phí lao động và chi phí sản xuất.
  • B. Nhu cầu của người tiêu dùng và lợi ích cận biên.
  • C. Quan hệ cung và cầu trên thị trường lao động.
  • D. Số lượng tiền tệ trong lưu thông và chính sách tiền tệ của nhà nước.

Câu 9: Alfred Marshall, một trong những nhà kinh tế học cận biên hàng đầu, đã phát triển khái niệm "thặng dư tiêu dùng" và "thặng dư sản xuất". Thặng dư tiêu dùng được định nghĩa là:

  • A. Chênh lệch giữa giá trị mà người tiêu dùng sẵn lòng trả cho một hàng hóa và giá thị trường thực tế.
  • B. Khoản lợi nhuận mà nhà sản xuất thu được từ việc bán hàng hóa.
  • C. Tổng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được tiêu dùng trong một thời kỳ nhất định.
  • D. Phần thu nhập còn lại của người tiêu dùng sau khi đã chi trả cho hàng hóa và dịch vụ.

Câu 10: John Maynard Keynes, với "Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ", đã đưa ra lý thuyết kinh tế vĩ mô hiện đại, tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc quyết định mức sản lượng và việc làm của nền kinh tế?

  • A. Cung tiền tệ và lãi suất.
  • B. Năng suất lao động và tiến bộ công nghệ.
  • C. Tổng cầu và các yếu tố cấu thành tổng cầu (tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ, xuất khẩu ròng).
  • D. Cơ chế thị trường tự do và sự điều chỉnh giá cả linh hoạt.

Câu 11: Theo Keynes, khi nền kinh tế rơi vào suy thoái, giải pháp chính sách tài khóa hiệu quả nhất mà chính phủ nên áp dụng là gì?

  • A. Thắt chặt chi tiêu chính phủ và tăng thuế để giảm thâm hụt ngân sách.
  • B. Tăng chi tiêu chính phủ và/hoặc giảm thuế để kích thích tổng cầu.
  • C. Giữ nguyên chính sách tài khóa và chờ đợi thị trường tự điều chỉnh.
  • D. Tập trung vào chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát.

Câu 12: Milton Friedman và trường phái kinh tế học tiền tệ (Monetarism) phản đối mạnh mẽ chính sách tài khóa chủ động của Keynes và cho rằng chính sách kinh tế vĩ mô hiệu quả nhất là:

  • A. Sử dụng chính sách tài khóa để điều chỉnh tổng cầu và ổn định kinh tế.
  • B. Tăng cường can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động và thị trường hàng hóa.
  • C. Tự do hóa hoàn toàn thị trường và giảm thiểu vai trò của chính phủ.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ cung tiền và duy trì tốc độ tăng trưởng tiền tệ ổn định.

Câu 13: Lý thuyết "Kỳ vọng hợp lý" (Rational Expectations) trong kinh tế vĩ mô, phát triển vào những năm 1970, cho rằng các chủ thể kinh tế:

  • A. Hành vi kinh tế của con người chủ yếu dựa trên cảm tính và thói quen.
  • B. Thông tin kinh tế là khan hiếm và chi phí thu thập thông tin là rất lớn.
  • C. Sử dụng một cách hiệu quả tất cả các thông tin có sẵn để dự đoán tương lai và đưa ra quyết định kinh tế tối ưu.
  • D. Kỳ vọng của các chủ thể kinh tế thường xuyên sai lệch so với thực tế do thông tin không đầy đủ.

Câu 14: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) phê phán các trường phái kinh tế học chính thống vì bỏ qua vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành và vận hành nền kinh tế?

  • A. Thể chế, luật lệ, văn hóa và các yếu tố xã hội khác.
  • B. Quy luật cung cầu và cơ chế thị trường tự do.
  • C. Hành vi duy lý và tối đa hóa lợi ích của các cá nhân.
  • D. Vai trò của công nghệ và vốn trong quá trình sản xuất.

Câu 15: Douglass North, nhà kinh tế học thể chế đoạt giải Nobel, cho rằng thể chế kinh tế hiệu quả là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển kinh tế dài hạn của một quốc gia. Thể chế kinh tế hiệu quả cần đảm bảo điều gì?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế.
  • B. Quyền sở hữu được bảo vệ, hợp đồng được thực thi, và chi phí giao dịch thấp.
  • C. Phân phối lại thu nhập và của cải một cách công bằng.
  • D. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.

Câu 16: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định "con người kinh tế duy lý" (Homo Economicus) của kinh tế học truyền thống, bằng cách nghiên cứu:

  • A. Các quy luật vận động khách quan của nền kinh tế thị trường.
  • B. Cơ chế hình thành giá cả và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  • C. Tác động của chính sách kinh tế vĩ mô đến tăng trưởng và ổn định.
  • D. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý, nhận thức và cảm xúc đến quyết định kinh tế của con người.

Câu 17: Daniel Kahneman và Amos Tversky, những người tiên phong trong kinh tế học hành vi, đã phát triển lý thuyết "Triển vọng" (Prospect Theory), cho thấy con người thường:

  • A. Luôn đưa ra quyết định tối ưu dựa trên phân tích chi phí - lợi ích.
  • B. Đánh giá rủi ro và lợi nhuận một cách khách quan và duy lý.
  • C. Đánh giá giá trị dựa trên sự thay đổi so với một điểm tham chiếu và thường sợ mất mát hơn là thích thú với lợi nhuận tương đương.
  • D. Ưu tiên lợi ích tập thể hơn lợi ích cá nhân trong quyết định kinh tế.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, trường phái kinh tế học nào nhấn mạnh vai trò của thương mại tự do và giảm thiểu rào cản thương mại để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu?

  • A. Trường phái kinh tế học tự do cổ điển và tân cổ điển.
  • B. Trường phái trọng thương mới (Neo-mercantilism).
  • C. Trường phái kinh tế học Mác-Lênin.
  • D. Trường phái kinh tế học thể chế.

Câu 19: "Sự suy tàn của các quốc gia" (Why Nations Fail) của Daron Acemoglu và James Robinson lập luận rằng sự khác biệt về thể chế kinh tế và chính trị là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự khác biệt về mức độ thịnh vượng giữa các quốc gia. Theo tác giả, thể chế "hút hái" (extractive institutions) có đặc điểm gì?

  • A. Phân quyền và bảo vệ quyền lợi của đa số người dân.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh và tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo.
  • C. Tập trung quyền lực vào tay một nhóm nhỏ và sử dụng quyền lực để làm giàu cho bản thân và nhóm lợi ích.
  • D. Đảm bảo sự ổn định chính trị và pháp luật minh bạch.

Câu 20: Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, phê phán cách tiếp cận kinh tế học truyền thống chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP và thu nhập bình quân đầu người, và đề xuất mở rộng phạm vi phân tích sang:

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả kinh tế.
  • B. Năng lực (capabilities) và tự do của con người, bao gồm cả các khía cạnh xã hội, chính trị và văn hóa.
  • C. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
  • D. Phân phối lại thu nhập và giảm bất bình đẳng.

Câu 21: Hãy xem xét tình huống sau: Chính phủ một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài để bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Chính sách này thể hiện tư tưởng của trường phái kinh tế nào?

  • A. Trường phái kinh tế học cổ điển.
  • B. Trường phái kinh tế học cận biên.
  • C. Trường phái kinh tế học Keynesian.
  • D. Trường phái trọng thương (Mercantilism) hoặc trọng thương mới (Neo-mercantilism).

Câu 22: Trong một nền kinh tế thị trường tự do, khi nhu cầu về một loại hàng hóa tăng lên, theo lý thuyết kinh tế học, điều gì sẽ xảy ra với giá cả và lượng cung của hàng hóa đó?

  • A. Giá cả và lượng cung đều có xu hướng tăng.
  • B. Giá cả tăng, nhưng lượng cung có xu hướng giảm.
  • C. Giá cả giảm, nhưng lượng cung có xu hướng tăng.
  • D. Giá cả và lượng cung đều không thay đổi.

Câu 23: Giả sử một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất nông sản và bất lợi thế so sánh trong sản xuất hàng công nghiệp. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo, quốc gia này nên tập trung vào:

  • A. Sản xuất cả nông sản và hàng công nghiệp để tự cung tự cấp.
  • B. Chuyên môn hóa sản xuất nông sản và nhập khẩu hàng công nghiệp.
  • C. Chuyên môn hóa sản xuất hàng công nghiệp và nhập khẩu nông sản.
  • D. Áp dụng chính sách bảo hộ để phát triển cả hai ngành nông nghiệp và công nghiệp.

Câu 24: Một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ mới để tăng năng suất lao động. Theo Karl Marx, hành động này của nhà tư bản nhằm mục đích chính là:

  • A. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người lao động.
  • B. Đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
  • C. Tăng cường bóc lột giá trị thặng dư và tích lũy tư bản.
  • D. Cạnh tranh với các công ty khác và mở rộng thị phần.

Câu 25: Trong một nền kinh tế hỗn hợp, vai trò của nhà nước và thị trường được kết hợp như thế nào để giải quyết các vấn đề kinh tế?

  • A. Thị trường đóng vai trò chủ đạo, nhà nước chỉ can thiệp khi thị trường thất bại.
  • B. Nhà nước kiểm soát toàn bộ nền kinh tế, thị trường chỉ đóng vai trò thứ yếu.
  • C. Thị trường và nhà nước hoạt động độc lập, không có sự phối hợp.
  • D. Thị trường đóng vai trò quan trọng trong phân bổ nguồn lực, nhà nước can thiệp để khắc phục khuyết tật thị trường, đảm bảo công bằng xã hội và ổn định kinh tế.

Câu 26: Nếu chính phủ tăng cung tiền tệ để kích thích kinh tế, theo trường phái kinh tế học tiền tệ (Monetarism), hậu quả dài hạn có thể là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bền vững và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Lạm phát gia tăng và giảm giá trị đồng tiền.
  • C. Ổn định giá cả và tăng cường sức mua của người dân.
  • D. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.

Câu 27: Một nghiên cứu kinh tế hành vi cho thấy rằng người tiêu dùng thường có xu hướng "neo đậu" (anchoring) vào mức giá ban đầu khi đánh giá giá trị của một sản phẩm. Hiện tượng "neo đậu" này trái ngược với giả định nào của kinh tế học truyền thống?

  • A. Giả định về thị trường hiệu quả.
  • B. Giả định về lợi thế so sánh.
  • C. Giả định về con người kinh tế duy lý (Homo Economicus) đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ và phân tích chi phí - lợi ích.
  • D. Giả định về bàn tay vô hình của thị trường.

Câu 28: Trong tác phẩm "Tự do lựa chọn" (Free to Choose), Milton Friedman và Rose Friedman ủng hộ mạnh mẽ vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy tự do kinh tế và thịnh vượng?

  • A. Thị trường tự do, cạnh tranh và giới hạn vai trò của chính phủ.
  • B. Chính sách tài khóa chủ động và can thiệp của nhà nước.
  • C. Kế hoạch hóa tập trung và kiểm soát giá cả.
  • D. Hợp tác quốc tế và viện trợ phát triển.

Câu 29: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự phê phán của trường phái kinh tế học Mác-Lênin đối với chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chủ nghĩa tư bản là giai đoạn phát triển cao nhất và cuối cùng của xã hội loài người.
  • B. Chủ nghĩa tư bản chứa đựng mâu thuẫn nội tại không thể giải quyết, dẫn đến khủng hoảng kinh tế và bất công xã hội.
  • C. Chủ nghĩa tư bản là hệ thống kinh tế hiệu quả nhất và có khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Chủ nghĩa tư bản cần được cải cách để trở nên nhân đạo và công bằng hơn.

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường, theo các nhà kinh tế học thể chế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình chuyển đổi?

  • A. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào.
  • B. Lực lượng lao động có trình độ cao.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Xây dựng và củng cố các thể chế kinh tế thị trường (quyền sở hữu, pháp luật, hợp đồng, cạnh tranh...).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ yếu tập trung vào việc gia tăng sự giàu có quốc gia thông qua:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Điểm khác biệt cốt yếu giữa trường phái trọng nông và trọng thương trong quan niệm về nguồn gốc của cải quốc gia là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm 'Của cải của các quốc gia', đã đề xuất nguyên tắc 'bàn tay vô hình' với ý nghĩa chính là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh, lập luận rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia, ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất mọi hàng hóa. Cơ sở của lợi thế so sánh nằm ở:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Học thuyết giá trị - lao động, được phát triển bởi các nhà kinh tế học cổ điển như Adam Smith và David Ricardo, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản và dự đoán về sự sụp đổ không thể tránh khỏi của nó, dựa trên phân tích về:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Theo Karl Marx, 'giá trị thặng dư' là nguồn gốc của lợi nhuận tư bản chủ nghĩa và là biểu hiện của sự bóc lột lao động. Giá trị thặng dư được tạo ra từ:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trường phái kinh tế học cận biên (Neoclassical economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc xác định giá trị và giá cả hàng hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Alfred Marshall, một trong những nhà kinh tế học cận biên hàng đầu, đã phát triển khái niệm 'thặng dư tiêu dùng' và 'thặng dư sản xuất'. Thặng dư tiêu dùng được định nghĩa là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: John Maynard Keynes, với 'Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ', đã đưa ra lý thuyết kinh tế vĩ mô hiện đại, tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc quyết định mức sản lượng và việc làm của nền kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Theo Keynes, khi nền kinh tế rơi vào suy thoái, giải pháp chính sách tài khóa hiệu quả nhất mà chính phủ nên áp dụng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Milton Friedman và trường phái kinh tế học tiền tệ (Monetarism) phản đối mạnh mẽ chính sách tài khóa chủ động của Keynes và cho rằng chính sách kinh tế vĩ mô hiệu quả nhất là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Lý thuyết 'Kỳ vọng hợp lý' (Rational Expectations) trong kinh tế vĩ mô, phát triển vào những năm 1970, cho rằng các chủ thể kinh tế:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) phê phán các trường phái kinh tế học chính thống vì bỏ qua vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành và vận hành nền kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Douglass North, nhà kinh tế học thể chế đoạt giải Nobel, cho rằng thể chế kinh tế hiệu quả là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển kinh tế dài hạn của một quốc gia. Thể chế kinh tế hiệu quả cần đảm bảo điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định 'con người kinh tế duy lý' (Homo Economicus) của kinh tế học truyền thống, bằng cách nghiên cứu:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Daniel Kahneman và Amos Tversky, những người tiên phong trong kinh tế học hành vi, đã phát triển lý thuyết 'Triển vọng' (Prospect Theory), cho thấy con người thường:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, trường phái kinh tế học nào nhấn mạnh vai trò của thương mại tự do và giảm thiểu rào cản thương mại để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: 'Sự suy tàn của các quốc gia' (Why Nations Fail) của Daron Acemoglu và James Robinson lập luận rằng sự khác biệt về thể chế kinh tế và chính trị là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự khác biệt về mức độ thịnh vượng giữa các quốc gia. Theo tác giả, thể chế 'hút hái' (extractive institutions) có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, phê phán cách tiếp cận kinh tế học truyền thống chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP và thu nhập bình quân đầu người, và đề xuất mở rộng phạm vi phân tích sang:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hãy xem xét tình huống sau: Chính phủ một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài để bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Chính sách này thể hiện tư tưởng của trường phái kinh tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong một nền kinh tế thị trường tự do, khi nhu cầu về một loại hàng hóa tăng lên, theo lý thuyết kinh tế học, điều gì sẽ xảy ra với giá cả và lượng cung của hàng hóa đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất nông sản và bất lợi thế so sánh trong sản xuất hàng công nghiệp. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo, quốc gia này nên tập trung vào:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ mới để tăng năng suất lao động. Theo Karl Marx, hành động này của nhà tư bản nhằm mục đích chính là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong một nền kinh tế hỗn hợp, vai trò của nhà nước và thị trường được kết hợp như thế nào để giải quyết các vấn đề kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nếu chính phủ tăng cung tiền tệ để kích thích kinh tế, theo trường phái kinh tế học tiền tệ (Monetarism), hậu quả dài hạn có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một nghiên cứu kinh tế hành vi cho thấy rằng người tiêu dùng thường có xu hướng 'neo đậu' (anchoring) vào mức giá ban đầu khi đánh giá giá trị của một sản phẩm. Hiện tượng 'neo đậu' này trái ngược với giả định nào của kinh tế học truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong tác phẩm 'Tự do lựa chọn' (Free to Choose), Milton Friedman và Rose Friedman ủng hộ mạnh mẽ vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy tự do kinh tế và thịnh vượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự phê phán của trường phái kinh tế học Mác-Lênin đối với chủ nghĩa tư bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường, theo các nhà kinh tế học thể chế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình chuyển đổi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trường phái kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu nằm ở nông nghiệp và đất đai, và chính sách kinh tế nên tập trung vào việc khuyến khích sản xuất nông nghiệp?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
  • B. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
  • C. Trường phái trọng nông (Physiocracy)
  • D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

Câu 2: Adam Smith, trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia", đã đề xuất khái niệm "bàn tay vô hình". "Bàn tay vô hình" trong kinh tế thị trường tự do được hiểu là cơ chế nào?

  • A. Sự can thiệp trực tiếp của chính phủ vào nền kinh tế
  • B. Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua giá cả và cạnh tranh
  • C. Vai trò của các tổ chức công đoàn trong việc điều tiết tiền lương
  • D. Hoạt động từ thiện và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Câu 3: Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc điều tiết nền kinh tế để duy trì toàn dụng lao động và ổn định kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong giai đoạn suy thoái?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
  • B. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
  • C. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
  • D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

Câu 4: Theo Karl Marx, động lực chính của lịch sử xã hội và sự phát triển kinh tế là gì?

  • A. Đấu tranh giai cấp
  • B. Tiến bộ khoa học và công nghệ
  • C. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng
  • D. Chính sách kinh tế của chính phủ

Câu 5: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào trong thương mại quốc tế, giải thích lợi ích của việc chuyên môn hóa và thương mại ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất mọi hàng hóa?

  • A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối
  • B. Lý thuyết lợi thế so sánh
  • C. Lý thuyết lợi thế cạnh tranh
  • D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm

Câu 6: Trường phái kinh tế nào phản đối sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế và ủng hộ chính sách "laissez-faire", cho rằng thị trường tự do là hiệu quả nhất?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
  • B. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
  • C. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
  • D. Chủ nghĩa xã hội (Socialism)

Câu 7: "Quy luật Say" (Say"s Law) trong kinh tế học cổ điển khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu dùng?

  • A. Tiêu dùng quyết định mức độ sản xuất
  • B. Sản xuất và tiêu dùng không liên quan đến nhau
  • C. Cung tự tạo ra cầu
  • D. Cầu luôn vượt quá cung

Câu 8: Milton Friedman là đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế nào, thường được biết đến với việc nhấn mạnh vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế và phản đối chính sách tài khóa chủ động?

  • A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
  • B. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
  • C. Chủ nghĩa trọng thương mới (Neomercantilism)
  • D. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)

Câu 9: Trong "Biểu kinh tế" (Tableau Économique) của François Quesnay, ngành kinh tế nào được coi là "năng suất" duy nhất, tạo ra "sản phẩm ròng"?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Thương mại
  • D. Dịch vụ

Câu 10: Trường phái kinh tế nào phê phán chủ nghĩa tư bản và đề xuất một hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu xã hội về tư liệu sản xuất và phân phối của cải công bằng hơn?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
  • B. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
  • C. Chủ nghĩa xã hội (Socialism)
  • D. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)

Câu 11: Học thuyết "giá trị - lao động" (labor theory of value) cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Giá trị sử dụng của hàng hóa
  • B. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa
  • C. Chi phí sản xuất hàng hóa
  • D. Sự khan hiếm của hàng hóa

Câu 12: Chính sách kinh tế nào mà các nhà trọng thương (Mercantilists) thường ủng hộ để tăng cường sức mạnh quốc gia và tích lũy của cải?

  • A. Tự do thương mại hoàn toàn
  • B. Chính sách tiền tệ thắt chặt
  • C. Đầu tư mạnh vào giáo dục và y tế
  • D. Bảo hộ mậu dịch và tích lũy kim loại quý

Câu 13: Theo trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics), thể chế đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển kinh tế?

  • A. Thể chế không có vai trò đáng kể
  • B. Thể chế chỉ đóng vai trò thứ yếu so với yếu tố công nghệ
  • C. Thể chế đóng vai trò nền tảng, định hình hành vi và kết quả kinh tế
  • D. Thể chế chỉ quan trọng trong các nước đang phát triển

Câu 14: "Đường cong Phillips" (Phillips Curve) thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Lãi suất và lạm phát
  • B. Lạm phát và thất nghiệp
  • C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát
  • D. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế

Câu 15: Quan điểm nào sau đây là đặc trưng của trường phái kinh tế học Áo (Austrian School of Economics)?

  • A. Ủng hộ mạnh mẽ sự can thiệp của chính phủ để ổn định kinh tế
  • B. Sử dụng rộng rãi các mô hình toán học và thống kê trong phân tích kinh tế
  • C. Nhấn mạnh vai trò của hành động cá nhân và thị trường tự do, phản đối can thiệp nhà nước
  • D. Cho rằng lạm phát là công cụ hữu ích để kích thích tăng trưởng kinh tế

Câu 16: Khái niệm "sản phẩm thặng dư" (surplus product) trong học thuyết Marx dùng để chỉ phần giá trị nào?

  • A. Phần giá trị hàng hóa vượt quá chi phí sản xuất
  • B. Tổng giá trị sản lượng quốc gia
  • C. Phần giá trị tái sản xuất sức lao động
  • D. Phần giá trị do lao động thặng dư tạo ra, ngoài giá trị sức lao động

Câu 17: Theo Keynes, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định mức sản lượng và việc làm trong ngắn hạn?

  • A. Tổng cầu (Aggregate Demand)
  • B. Tổng cung (Aggregate Supply)
  • C. Cung tiền (Money Supply)
  • D. Lãi suất (Interest Rate)

Câu 18: Trường phái kinh tế nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là một phần tất yếu của chủ nghĩa tư bản, xuất phát từ mâu thuẫn nội tại của hệ thống?

  • A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
  • B. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
  • C. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
  • D. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)

Câu 19: "Chủ nghĩa tự do mới" (Neoliberalism) thường đề xuất các chính sách kinh tế nào?

  • A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế
  • B. Tự do hóa thương mại, tư nhân hóa và giảm quy định của nhà nước
  • C. Chính sách tài khóa mở rộng để kích cầu
  • D. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp chủ chốt

Câu 20: Học thuyết "lợi thế so sánh" của Ricardo dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

  • A. Quy mô dân số
  • B. Trình độ công nghệ
  • C. Chi phí cơ hội
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên

Câu 21: Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của kỳ vọng hợp lý (rational expectations) trong việc hình thành kết quả kinh tế?

  • A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
  • B. Chủ nghĩa trọng tiền tệ (Monetarism)
  • C. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
  • D. Trường phái kỳ vọng hợp lý (Rational Expectations School)

Câu 22: Theo Adam Smith, động cơ thúc đẩy hoạt động kinh tế của con người chủ yếu là gì?

  • A. Lòng vị tha
  • B. Lợi ích cá nhân
  • C. Trách nhiệm xã hội
  • D. Sự tuân thủ pháp luật

Câu 23: "Luật Gresham" (Gresham"s Law) trong lịch sử tiền tệ học phát biểu điều gì?

  • A. Lạm phát luôn là hiện tượng tiền tệ
  • B. Giá trị của tiền tệ phụ thuộc vào niềm tin của công chúng
  • C. Tiền "xấu" sẽ đẩy tiền "tốt" ra khỏi lưu thông
  • D. Cung tiền tăng lên luôn dẫn đến lạm phát

Câu 24: Trường phái kinh tế nào tập trung vào phân tích hành vi cá nhân và doanh nghiệp ở cấp độ vi mô, sử dụng các mô hình tối ưu hóa?

  • A. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
  • B. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
  • C. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
  • D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

Câu 25: "Đường giới hạn khả năng sản xuất" (Production Possibility Frontier - PPF) minh họa khái niệm kinh tế cơ bản nào?

  • A. Cung và cầu
  • B. Lợi thế so sánh
  • C. Cán cân thương mại
  • D. Sự khan hiếm và chi phí cơ hội

Câu 26: Chính sách "nới lỏng định lượng" (Quantitative Easing - QE) mà các ngân hàng trung ương thực hiện sau khủng hoảng tài chính 2008 thuộc trường phái kinh tế nào?

  • A. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
  • B. Chủ nghĩa Keynes mới (New Keynesianism)
  • C. Kinh tế học Áo (Austrian Economics)
  • D. Chủ nghĩa trọng thương mới (Neomercantilism)

Câu 27: "Lý thuyết trò chơi" (Game Theory) được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại để phân tích vấn đề nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế dài hạn
  • B. Chu kỳ kinh tế
  • C. Hành vi chiến lược và tương tác giữa các chủ thể
  • D. Phân phối thu nhập

Câu 28: "Vòng xoáy tiền lương - giá cả" (wage-price spiral) mô tả quá trình nào trong nền kinh tế?

  • A. Quá trình giảm phát do chi phí lao động giảm
  • B. Quá trình tăng trưởng kinh tế nhờ tăng năng suất lao động
  • C. Quá trình ổn định giá cả nhờ kiểm soát tiền lương
  • D. Quá trình lạm phát do tiền lương và giá cả liên tục đuổi nhau

Câu 29: "Nghịch lý tiết kiệm" (Paradox of Thrift) trong kinh tế học Keynesian cho thấy điều gì?

  • A. Tiết kiệm quá mức trong thời kỳ suy thoái có thể làm giảm tổng cầu và làm trầm trọng thêm suy thoái
  • B. Tiết kiệm luôn có lợi cho tăng trưởng kinh tế dài hạn
  • C. Tiết kiệm và đầu tư luôn cân bằng nhau
  • D. Chính phủ nên khuyến khích tiết kiệm để giảm lạm phát

Câu 30: "Lý thuyết tăng trưởng nội sinh" (Endogenous Growth Theory) khác biệt với các lý thuyết tăng trưởng trước đó ở điểm nào?

  • A. Không coi trọng vai trò của công nghệ
  • B. Chỉ tập trung vào yếu tố vốn vật chất
  • C. Nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nội sinh như tri thức và công nghệ trong tăng trưởng dài hạn
  • D. Cho rằng tăng trưởng kinh tế là ngẫu nhiên và không thể dự đoán

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trường phái kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu nằm ở nông nghiệp và đất đai, và chính sách kinh tế nên tập trung vào việc khuyến khích sản xuất nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Adam Smith, trong tác phẩm 'Của cải của các quốc gia', đã đề xuất khái niệm 'bàn tay vô hình'. 'Bàn tay vô hình' trong kinh tế thị trường tự do được hiểu là cơ chế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc điều tiết nền kinh tế để duy trì toàn dụng lao động và ổn định kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong giai đoạn suy thoái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Theo Karl Marx, động lực chính của lịch sử xã hội và sự phát triển kinh tế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào trong thương mại quốc tế, giải thích lợi ích của việc chuyên môn hóa và thương mại ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất mọi hàng hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trường phái kinh tế nào phản đối sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế và ủng hộ chính sách 'laissez-faire', cho rằng thị trường tự do là hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: 'Quy luật Say' (Say's Law) trong kinh tế học cổ điển khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu dùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Milton Friedman là đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế nào, thường được biết đến với việc nhấn mạnh vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế và phản đối chính sách tài khóa chủ động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong 'Biểu kinh tế' (Tableau Économique) của François Quesnay, ngành kinh tế nào được coi là 'năng suất' duy nhất, tạo ra 'sản phẩm ròng'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trường phái kinh tế nào phê phán chủ nghĩa tư bản và đề xuất một hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu xã hội về tư liệu sản xuất và phân phối của cải công bằng hơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Học thuyết 'giá trị - lao động' (labor theory of value) cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chính sách kinh tế nào mà các nhà trọng thương (Mercantilists) thường ủng hộ để tăng cường sức mạnh quốc gia và tích lũy của cải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Theo trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics), thể chế đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: 'Đường cong Phillips' (Phillips Curve) thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Quan điểm nào sau đây là đặc trưng của trường phái kinh tế học Áo (Austrian School of Economics)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khái niệm 'sản phẩm thặng dư' (surplus product) trong học thuyết Marx dùng để chỉ phần giá trị nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Theo Keynes, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định mức sản lượng và việc làm trong ngắn hạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trường phái kinh tế nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là một phần tất yếu của chủ nghĩa tư bản, xuất phát từ mâu thuẫn nội tại của hệ thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: 'Chủ nghĩa tự do mới' (Neoliberalism) thường đề xuất các chính sách kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Học thuyết 'lợi thế so sánh' của Ricardo dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của kỳ vọng hợp lý (rational expectations) trong việc hình thành kết quả kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Theo Adam Smith, động cơ thúc đẩy hoạt động kinh tế của con người chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: 'Luật Gresham' (Gresham's Law) trong lịch sử tiền tệ học phát biểu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trường phái kinh tế nào tập trung vào phân tích hành vi cá nhân và doanh nghiệp ở cấp độ vi mô, sử dụng các mô hình tối ưu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: 'Đường giới hạn khả năng sản xuất' (Production Possibility Frontier - PPF) minh họa khái niệm kinh tế cơ bản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Chính sách 'nới lỏng định lượng' (Quantitative Easing - QE) mà các ngân hàng trung ương thực hiện sau khủng hoảng tài chính 2008 thuộc trường phái kinh tế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: 'Lý thuyết trò chơi' (Game Theory) được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại để phân tích vấn đề nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: 'Vòng xoáy tiền lương - giá cả' (wage-price spiral) mô tả quá trình nào trong nền kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: 'Nghịch lý tiết kiệm' (Paradox of Thrift) trong kinh tế học Keynesian cho thấy điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: 'Lý thuyết tăng trưởng nội sinh' (Endogenous Growth Theory) khác biệt với các lý thuyết tăng trưởng trước đó ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trường phái trọng thương chủ trương tích lũy của cải quốc gia thông qua:

  • A. Đầu tư mạnh vào phát triển nông nghiệp.
  • B. Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu để tạo thặng dư thương mại.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
  • D. Tăng cường tiêu dùng nội địa để kích thích sản xuất.

Câu 2: Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay phân tích dòng chu chuyển kinh tế giữa các giai cấp trong xã hội nào?

  • A. Xã hội công nghiệp Anh thế kỷ 19.
  • B. Xã hội Hy Lạp cổ đại.
  • C. Xã hội nông nghiệp Pháp thế kỷ 18.
  • D. Xã hội tư bản chủ nghĩa hiện đại.

Câu 3: Adam Smith đề xuất "bàn tay vô hình" điều tiết nền kinh tế thị trường. Cơ chế hoạt động chính của "bàn tay vô hình" là gì?

  • A. Cơ chế giá cả và cạnh tranh tự do trên thị trường.
  • B. Sự can thiệp trực tiếp của nhà nước thông qua các chính sách kinh tế.
  • C. Hoạt động từ thiện và đạo đức của các nhà tư bản.
  • D. Kế hoạch hóa tập trung và phân bổ nguồn lực từ trung ương.

Câu 4: David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế, dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

  • A. Quy mô dân số và lực lượng lao động.
  • B. Diện tích lãnh thổ và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Trình độ phát triển khoa học và công nghệ.
  • D. Chi phí cơ hội hay năng suất lao động tương đối.

Câu 5: Thomas Malthus nổi tiếng với học thuyết về dân số. Theo Malthus, điều gì sẽ xảy ra nếu không có các "kiểm soát" dân số?

  • A. Kinh tế sẽ phát triển bền vững nhờ lực lượng lao động dồi dào.
  • B. Dân số tăng quá nhanh so với khả năng cung cấp lương thực, dẫn đến đói nghèo.
  • C. Xã hội sẽ đạt được trạng thái cân bằng dân số tự nhiên.
  • D. Con người sẽ tự giác kiểm soát sinh sản để tránh khủng hoảng.

Câu 6: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên khái niệm "giá trị thặng dư". Giá trị thặng dư theo Marx được tạo ra từ đâu?

  • A. Hoạt động đầu tư tài chính và спекуляция trên thị trường.
  • B. Sự khan hiếm của tài nguyên thiên nhiên và vốn.
  • C. Lao động không được trả công của công nhân làm thuê.
  • D. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ trong sản xuất.

Câu 7: Trường phái kinh tế học biên tế (Marginalism) cách mạng hóa lý thuyết giá trị bằng cách chuyển trọng tâm từ yếu tố nào sang yếu tố nào?

  • A. Từ chi phí sản xuất sang cung và cầu thị trường.
  • B. Từ yếu tố khách quan sang yếu tố thể chế.
  • C. Từ phân tích vĩ mô sang phân tích vi mô.
  • D. Từ chi phí sản xuất sang ích lợi chủ quan của người tiêu dùng.

Câu 8: John Maynard Keynes cho rằng, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, biện pháp chính sách tài khóa nào là hiệu quả nhất để kích thích tổng cầu?

  • A. Thắt chặt chi tiêu chính phủ và tăng thuế để giảm thâm hụt ngân sách.
  • B. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế để kích thích tiêu dùng và đầu tư.
  • C. Giữ nguyên chính sách tài khóa và tập trung vào chính sách tiền tệ.
  • D. Tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước để tăng hiệu quả kinh tế.

Câu 9: Milton Friedman và trường phái монетаризм (Monetarism) nhấn mạnh vai trò quyết định của yếu tố nào đối với lạm phát?

  • A. Chi phí đẩy do giá nguyên vật liệu và tiền lương tăng.
  • B. Cầu kéo do tổng cầu của nền kinh tế tăng quá mức.
  • C. Sự gia tăng quá mức của lượng cung tiền trong nền kinh tế.
  • D. Sự suy giảm năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.

Câu 10: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) tập trung nghiên cứu vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

  • A. Công nghệ và tiến bộ khoa học kỹ thuật.
  • B. Tâm lý và hành vi cá nhân của người tiêu dùng.
  • C. Các quy luật tự nhiên và điều kiện địa lý.
  • D. Thể chế chính trị, pháp luật và các quy tắc xã hội.

Câu 11: Điểm khác biệt chính giữa trường phái trọng nông và trọng thương là gì?

  • A. Trọng nông ủng hộ tự do thương mại, trọng thương ủng hộ bảo hộ mậu dịch.
  • B. Trọng nông coi trọng công nghiệp, trọng thương coi trọng nông nghiệp.
  • C. Trọng nông coi nông nghiệp là nguồn gốc của cải, trọng thương coi thương mại là nguồn gốc của cải.
  • D. Trọng nông nhấn mạnh vai trò nhà nước, trọng thương hạn chế vai trò nhà nước.

Câu 12: "Quy luật Say" (Say"s Law) phát biểu rằng "cung tự tạo ra cầu của chính nó". Điều này có ý nghĩa gì về khả năng xảy ra khủng hoảng thừa trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Khủng hoảng thừa là không thể xảy ra trong nền kinh tế thị trường tự do.
  • B. Khủng hoảng thừa là tất yếu trong nền kinh tế thị trường.
  • C. Khủng hoảng thừa chỉ xảy ra trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Quy luật Say không liên quan đến vấn đề khủng hoảng thừa.

Câu 13: Theo Adam Smith, động lực thúc đẩy chính của các hoạt động kinh tế trong xã hội là gì?

  • A. Lòng vị tha và tinh thần phục vụ cộng đồng.
  • B. Lợi ích cá nhân và sự cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Sự điều tiết và can thiệp của nhà nước.
  • D. Truyền thống và các giá trị văn hóa.

Câu 14: David Ricardo đưa ra lý thuyết địa tô chênh lệch. Địa tô chênh lệch phát sinh do yếu tố nào?

  • A. Quyền sở hữu tư nhân về ruộng đất.
  • B. Sự can thiệp của nhà nước vào thị trường đất đai.
  • C. Chi phí đầu tư vào cải tạo đất đai.
  • D. Sự khác biệt về độ màu mỡ và vị trí địa lý của đất đai.

Câu 15: Trường phái Áo (Austrian School) phản đối mạnh mẽ sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế, dựa trên lý do chính nào?

  • A. Nhà nước không đủ nguồn lực để quản lý nền kinh tế hiệu quả.
  • B. Sự can thiệp của nhà nước làm giảm động lực làm việc của người dân.
  • C. Sự can thiệp của nhà nước bóp méo tín hiệu giá cả và gây ra sự phân bổ nguồn lực sai lệch.
  • D. Nhà nước luôn hành động vì lợi ích của các nhóm lợi ích đặc biệt.

Câu 16: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định nào của kinh tế học truyền thống về hành vi con người?

  • A. Con người luôn hành động một cách lý trí để tối đa hóa lợi ích.
  • B. Con người có đầy đủ thông tin và khả năng xử lý thông tin.
  • C. Thị trường luôn hiệu quả và phản ánh đúng giá trị.
  • D. Sở thích của con người là ổn định và không thay đổi theo thời gian.

Câu 17: Hãy sắp xếp các trường phái kinh tế sau theo thứ tự thời gian xuất hiện (từ sớm nhất đến muộn nhất): 1. Keynesianism, 2. Mercantilism, 3. Classical Economics, 4. Marginalism.

  • A. 1, 2, 3, 4
  • B. 2, 3, 4, 1
  • C. 2, 3, 4, 1
  • D. 3, 2, 1, 4

Câu 18: So sánh phương pháp nghiên cứu của kinh tế học cổ điển và kinh tế học Marx-Lenin. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Kinh tế học cổ điển sử dụng toán học, kinh tế học Marx-Lenin không sử dụng.
  • B. Kinh tế học cổ điển tập trung vào vi mô, kinh tế học Marx-Lenin tập trung vào vĩ mô.
  • C. Kinh tế học cổ điển ủng hộ thị trường tự do, kinh tế học Marx-Lenin phản đối.
  • D. Kinh tế học cổ điển duy tâm, kinh tế học Marx-Lenin duy vật biện chứng.

Câu 19: Theo Keynes, thất nghiệp không tự nguyện (involuntary unemployment) xảy ra khi nào?

  • A. Người lao động từ chối làm việc ở mức lương thấp.
  • B. Tổng cầu của nền kinh tế không đủ để tạo ra đủ việc làm cho tất cả mọi người.
  • C. Có sự mất cân đối cơ cấu giữa cung và cầu lao động.
  • D. Do chính sách bảo hiểm thất nghiệp quá hào phóng.

Câu 20: Phân tích "Biểu kinh tế" của Quesnay, hãy cho biết giai cấp nào được Quesnay coi là "giai cấp sản xuất" duy nhất?

  • A. Giai cấp nông dân.
  • B. Giai cấp thương nhân.
  • C. Giai cấp công nhân.
  • D. Giai cấp chủ đất.

Câu 21: "Chủ nghĩa trọng thương mới" (Neomercantilism) ngày nay thường được thể hiện qua chính sách kinh tế nào của một quốc gia?

  • A. Tự do hóa thương mại hoàn toàn và giảm thiểu vai trò nhà nước.
  • B. Bảo hộ mậu dịch có chọn lọc và khuyến khích xuất khẩu.
  • C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
  • D. Ưu tiên đầu tư vào dịch vụ và công nghệ cao hơn là sản xuất hàng hóa.

Câu 22: Hãy so sánh quan điểm của Adam Smith và Karl Marx về vai trò của phân công lao động trong nền kinh tế. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Smith phản đối phân công lao động, Marx ủng hộ.
  • B. Smith coi phân công lao động là không quan trọng, Marx coi là rất quan trọng.
  • C. Smith nhấn mạnh hiệu quả và tăng trưởng kinh tế, Marx nhấn mạnh sự tha hóa và bất bình đẳng.
  • D. Smith chỉ nghiên cứu phân công lao động trong nông nghiệp, Marx chỉ nghiên cứu trong công nghiệp.

Câu 23: Lý thuyết "ích lợi biên giảm dần" (law of diminishing marginal utility) là cơ sở lý luận của trường phái kinh tế học nào?

  • A. Trường phái trọng nông (Physiocracy).
  • B. Trường phái trọng thương (Mercantilism).
  • C. Trường phái kinh tế học cổ điển (Classical Economics).
  • D. Trường phái kinh tế học biên tế (Marginalism).

Câu 24: Trong mô hình IS-LM của Keynesianism, đường LM biểu thị mối quan hệ cân bằng trên thị trường nào?

  • A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Thị trường tiền tệ.
  • C. Thị trường lao động.
  • D. Thị trường vốn.

Câu 25: Trường phái kinh tế học tiến hóa (Evolutionary Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sự phát triển kinh tế?

  • A. Sự ổn định và cân bằng của hệ thống kinh tế.
  • B. Vai trò của các quy luật kinh tế bất biến.
  • C. Đổi mới công nghệ và sự thay đổi thể chế.
  • D. Sự tối ưu hóa hành vi của các tác nhân kinh tế duy lý.

Câu 26: Quan điểm của trường phái Keynesianism về khả năng tự điều chỉnh của nền kinh tế thị trường là gì?

  • A. Nền kinh tế thị trường luôn tự điều chỉnh về trạng thái cân bằng toàn dụng.
  • B. Sự can thiệp của nhà nước luôn gây hại cho khả năng tự điều chỉnh của thị trường.
  • C. Thị trường tự điều chỉnh tốt nhất trong dài hạn, nhưng cần can thiệp trong ngắn hạn.
  • D. Nền kinh tế thị trường không tự điều chỉnh hiệu quả, cần sự can thiệp của nhà nước.

Câu 27: Hãy xác định nhà kinh tế học nào sau đây KHÔNG thuộc trường phái kinh tế học cổ điển:

  • A. Adam Smith.
  • B. David Ricardo.
  • C. John Maynard Keynes.
  • D. Thomas Malthus.

Câu 28: Trong lý thuyết của Marx, khái niệm "tư bản bất biến" (constant capital) dùng để chỉ yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

  • A. Tư liệu sản xuất (nhà xưởng, máy móc, nguyên vật liệu).
  • B. Sức lao động của công nhân.
  • C. Tiền lương trả cho công nhân.
  • D. Lợi nhuận của nhà tư bản.

Câu 29: Trường phái kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi nghiên cứu của kinh tế học thể chế truyền thống bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố thể chế và tập trung vào hành vi cá nhân.
  • B. Kết hợp phân tích thể chế với các công cụ của kinh tế học tân cổ điển.
  • C. Chỉ tập trung vào nghiên cứu các thể chế chính thức (luật pháp, chính phủ).
  • D. Phủ nhận vai trò của thể chế trong sự phát triển kinh tế.

Câu 30: Trong "Bi kịch về tài sản công" (Tragedy of the Commons), vấn đề chính phát sinh từ đặc điểm nào của tài sản công?

  • A. Do nhà nước quản lý tài sản công kém hiệu quả.
  • B. Do người dân thiếu ý thức bảo vệ tài sản công.
  • C. Do tài sản công thường có giá trị kinh tế thấp.
  • D. Tính không loại trừ và tính cạnh tranh trong việc sử dụng tài sản công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trường phái trọng thương chủ trương tích lũy của cải quốc gia thông qua:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay phân tích dòng chu chuyển kinh tế giữa các giai cấp trong xã hội nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Adam Smith đề xuất 'bàn tay vô hình' điều tiết nền kinh tế thị trường. Cơ chế hoạt động chính của 'bàn tay vô hình' là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế, dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thomas Malthus nổi tiếng với học thuyết về dân số. Theo Malthus, điều gì sẽ xảy ra nếu không có các 'kiểm soát' dân số?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên khái niệm 'giá trị thặng dư'. Giá trị thặng dư theo Marx được tạo ra từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trường phái kinh tế học biên tế (Marginalism) cách mạng hóa lý thuyết giá trị bằng cách chuyển trọng tâm từ yếu tố nào sang yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: John Maynard Keynes cho rằng, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, biện pháp chính sách tài khóa nào là hiệu quả nhất để kích thích tổng cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Milton Friedman và trường phái монетаризм (Monetarism) nhấn mạnh vai trò quyết định của yếu tố nào đối với lạm phát?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) tập trung nghiên cứu vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Điểm khác biệt chính giữa trường phái trọng nông và trọng thương là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: 'Quy luật Say' (Say's Law) phát biểu rằng 'cung tự tạo ra cầu của chính nó'. Điều này có ý nghĩa gì về khả năng xảy ra khủng hoảng thừa trong nền kinh tế thị trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Theo Adam Smith, động lực thúc đẩy chính của các hoạt động kinh tế trong xã hội là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: David Ricardo đưa ra lý thuyết địa tô chênh lệch. Địa tô chênh lệch phát sinh do yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trường phái Áo (Austrian School) phản đối mạnh mẽ sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế, dựa trên lý do chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định nào của kinh tế học truyền thống về hành vi con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hãy sắp xếp các trường phái kinh tế sau theo thứ tự thời gian xuất hiện (từ sớm nhất đến muộn nhất): 1. Keynesianism, 2. Mercantilism, 3. Classical Economics, 4. Marginalism.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: So sánh phương pháp nghiên cứu của kinh tế học cổ điển và kinh tế học Marx-Lenin. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Theo Keynes, thất nghiệp không tự nguyện (involuntary unemployment) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích 'Biểu kinh tế' của Quesnay, hãy cho biết giai cấp nào được Quesnay coi là 'giai cấp sản xuất' duy nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: 'Chủ nghĩa trọng thương mới' (Neomercantilism) ngày nay thường được thể hiện qua chính sách kinh tế nào của một quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hãy so sánh quan điểm của Adam Smith và Karl Marx về vai trò của phân công lao động trong nền kinh tế. Điểm khác biệt chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Lý thuyết 'ích lợi biên giảm dần' (law of diminishing marginal utility) là cơ sở lý luận của trường phái kinh tế học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong mô hình IS-LM của Keynesianism, đường LM biểu thị mối quan hệ cân bằng trên thị trường nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trường phái kinh tế học tiến hóa (Evolutionary Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sự phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Quan điểm của trường phái Keynesianism về khả năng tự điều chỉnh của nền kinh tế thị trường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hãy xác định nhà kinh tế học nào sau đây KHÔNG thuộc trường phái kinh tế học cổ điển:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong lý thuyết của Marx, khái niệm 'tư bản bất biến' (constant capital) dùng để chỉ yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trường phái kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi nghiên cứu của kinh tế học thể chế truyền thống bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong 'Bi kịch về tài sản công' (Tragedy of the Commons), vấn đề chính phát sinh từ đặc điểm nào của tài sản công?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trường phái trọng thương, thịnh hành ở châu Âu từ thế kỷ 16 đến 18, chủ yếu tập trung vào việc tích lũy của cải quốc gia thông qua yếu tố nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp và sản xuất nông phẩm
  • B. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu can thiệp nhà nước
  • C. Thặng dư thương mại và tích lũy kim loại quý (vàng, bạc)
  • D. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực

Câu 2: “Bàn tay vô hình” là một khái niệm nổi tiếng của Adam Smith, được dùng để mô tả cơ chế nào trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Sự can thiệp hiệu quả của chính phủ vào nền kinh tế
  • B. Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua cung và cầu
  • C. Vai trò đạo đức của nhà tư bản trong phân phối của cải
  • D. Tác động của các yếu tố tâm lý lên quyết định kinh tế

Câu 3: David Ricardo, một nhà kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với lý thuyết về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế. Lý thuyết này khẳng định lợi ích thương mại xuất hiện khi các quốc gia tập trung vào sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?

  • A. Mọi mặt hàng mà quốc gia có thể sản xuất
  • B. Mặt hàng có chi phí sản xuất tuyệt đối thấp nhất
  • C. Mặt hàng được chính phủ trợ cấp xuất khẩu
  • D. Mặt hàng có chi phí cơ hội sản xuất thấp nhất

Câu 4: Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó?

  • A. Lý thuyết giá trị lao động
  • B. Lý thuyết giá trị thặng dư
  • C. Lý thuyết giá trị chủ quan
  • D. Lý thuyết giá trị tiền tệ

Câu 5: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản và dự đoán sự sụp đổ của nó do mâu thuẫn nội tại. Mâu thuẫn cơ bản nhất mà Marx chỉ ra là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa người giàu và người nghèo
  • B. Mâu thuẫn giữa cung và cầu trên thị trường
  • C. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất tư nhân tư bản chủ nghĩa
  • D. Mâu thuẫn giữa lao động và tư bản trong quá trình sản xuất

Câu 6: Trường phái trọng nông (Physiocracy) ở Pháp thế kỷ 18 cho rằng nguồn gốc thực sự của của cải quốc gia nằm ở đâu?

  • A. Thương mại và xuất khẩu
  • B. Nông nghiệp và sản xuất nông phẩm
  • C. Công nghiệp và sản xuất chế tạo
  • D. Dịch vụ và tài chính

Câu 7: John Maynard Keynes đề xuất chính sách kinh tế vĩ mô nào để ứng phó với suy thoái kinh tế, đặc biệt là trong thời kỳ Đại khủng hoảng?

  • A. Thắt chặt tiền tệ và giảm chi tiêu chính phủ
  • B. Tăng cường tự do hóa thương mại và giảm can thiệp nhà nước
  • C. Tăng chi tiêu chính phủ và chính sách tài khóa mở rộng
  • D. Ổn định giá vàng và kiểm soát cung tiền chặt chẽ

Câu 8: “Quy luật Say” (Say"s Law) phát biểu rằng “cung tự tạo ra cầu của chính nó”. Quy luật này thuộc trường phái kinh tế nào và có ý nghĩa gì về khả năng xảy ra khủng hoảng thừa?

  • A. Kinh tế học cổ điển, phủ nhận khả năng khủng hoảng thừa
  • B. Kinh tế học Keynesian, khẳng định khả năng khủng hoảng thừa
  • C. Kinh tế học trọng thương, ủng hộ can thiệp nhà nước để tạo cầu
  • D. Kinh tế học trọng nông, coi trọng sản xuất nông nghiệp hơn công nghiệp

Câu 9: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynesian về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Cả hai đều ủng hộ chính phủ can thiệp mạnh mẽ để điều tiết thị trường
  • B. Cả hai đều phản đối sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế
  • C. Kinh tế học cổ điển ủng hộ can thiệp, Keynesian phản đối
  • D. Kinh tế học cổ điển ủng hộ vai trò hạn chế, Keynesian ủng hộ vai trò tích cực của chính phủ

Câu 10: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả kinh tế?

  • A. Yếu tố tâm lý và hành vi cá nhân
  • B. Thể chế, luật lệ, và tổ chức xã hội
  • C. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật
  • D. Tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý

Câu 11: Milton Friedman và trường phái kinh tế học tiền tệ (Monetarism) chủ trương chính sách tiền tệ như thế nào để ổn định kinh tế vĩ mô?

  • A. Chính sách tiền tệ linh hoạt để điều chỉnh lãi suất theo chu kỳ kinh tế
  • B. Nới lỏng tiền tệ mạnh mẽ để kích thích tăng trưởng kinh tế
  • C. Kiểm soát cung tiền ổn định và tăng trưởng với một tỷ lệ cố định
  • D. Sử dụng chính sách tiền tệ để can thiệp vào thị trường ngoại hối

Câu 12: Lý thuyết “phân phối tân cổ điển” (Neoclassical distribution theory) giải thích thu nhập của các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh thương lượng của các nhóm yếu tố sản xuất
  • B. Chi phí sản xuất của các yếu tố sản xuất
  • C. Giá trị thặng dư do lao động tạo ra
  • D. Năng suất biên của từng yếu tố sản xuất

Câu 13: Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) phản đối phương pháp nghiên cứu kinh tế nào và ủng hộ phương pháp nào?

  • A. Phản đối phương pháp định lượng, ủng hộ phương pháp định tính
  • B. Phản đối phương pháp thực chứng (empiricism), ủng hộ phương pháp diễn dịch (deductivism)
  • C. Phản đối phương pháp lịch sử, ủng hộ phương pháp toán học
  • D. Phản đối phương pháp vi mô, ủng hộ phương pháp vĩ mô

Câu 14: Joseph Schumpeter, một nhà kinh tế học nổi tiếng, đưa ra khái niệm “phá hủy sáng tạo” (creative destruction). Khái niệm này mô tả quá trình nào trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Quá trình khủng hoảng kinh tế dẫn đến suy thoái
  • B. Quá trình cạnh tranh hoàn hảo loại bỏ các doanh nghiệp yếu kém
  • C. Quá trình đổi mới công nghệ và kinh tế liên tục phá hủy cấu trúc cũ và tạo ra cấu trúc mới
  • D. Quá trình tích tụ và tập trung tư bản trong tay một số ít doanh nghiệp

Câu 15: Elinor Ostrom đoạt giải Nobel Kinh tế nhờ nghiên cứu về “tài sản chung” (commons). Bà chỉ ra rằng tài sản chung có thể được quản lý hiệu quả bởi cơ chế nào?

  • A. Cộng đồng địa phương và các thể chế tự quản
  • B. Chính phủ trung ương thông qua luật pháp và quy định
  • C. Thị trường tự do và tư nhân hóa tài sản chung
  • D. Các tổ chức quốc tế và hiệp ước toàn cầu

Câu 16: Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) phê phán giả định nào của kinh tế học truyền thống về hành vi con người?

  • A. Giả định về lợi nhuận tối đa hóa của doanh nghiệp
  • B. Giả định về tính duy lý hoàn hảo và ra quyết định tối ưu của con người
  • C. Giả định về thị trường cạnh tranh hoàn hảo
  • D. Giả định về thông tin hoàn hảo trên thị trường

Câu 17: Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về vấn đề nào liên quan đến phát triển kinh tế và phúc lợi xã hội?

  • A. Lý thuyết về tăng trưởng kinh tế bền vững
  • B. Chính sách tiền tệ và ổn định kinh tế vĩ mô
  • C. Nghèo đói, bất bình đẳng, và phát triển con người
  • D. Thương mại quốc tế và toàn cầu hóa

Câu 18: Thuyết “kinh tế học phúc lợi” (Welfare Economics) tập trung vào việc đánh giá và cải thiện khía cạnh nào của hệ thống kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và hiệu quả sản xuất
  • B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát
  • C. Cạnh tranh và đổi mới công nghệ
  • D. Hiệu quả phân bổ nguồn lực và công bằng xã hội

Câu 19: Mô hình “Biểu kinh tế” (Tableau Économique) của François Quesnay, nhà kinh tế học trọng nông, mô tả điều gì trong nền kinh tế?

  • A. Quá trình tích lũy tư bản và tạo ra lợi nhuận
  • B. Sự luân chuyển của cải và thu nhập giữa các khu vực và giai cấp trong nền kinh tế
  • C. Cơ chế hình thành giá cả và phân phối hàng hóa trên thị trường
  • D. Tác động của chính sách thuế và chi tiêu chính phủ lên nền kinh tế

Câu 20: Phân tích điểm khác biệt chính giữa trường phái trọng thương và trường phái trọng nông về quan điểm nguồn gốc của cải quốc gia.

  • A. Trọng thương và trọng nông đều coi trọng sản xuất công nghiệp
  • B. Trọng thương và trọng nông đều coi trọng thương mại quốc tế
  • C. Trọng thương coi trọng thương mại và tích lũy kim loại quý, trọng nông coi trọng nông nghiệp là nguồn gốc duy nhất
  • D. Trọng thương coi trọng nông nghiệp, trọng nông coi trọng thương mại

Câu 21: Lý thuyết “bàn tay hữu hình” (visible hand) của Alfred Chandler đối lập với “bàn tay vô hình” của Adam Smith ở điểm nào?

  • A. “Bàn tay hữu hình” mô tả vai trò của chính phủ, “bàn tay vô hình” mô tả vai trò của thị trường
  • B. “Bàn tay hữu hình” ủng hộ can thiệp nhà nước, “bàn tay vô hình” phản đối
  • C. “Bàn tay hữu hình” nhấn mạnh cạnh tranh, “bàn tay vô hình” nhấn mạnh hợp tác
  • D. “Bàn tay hữu hình” mô tả vai trò quản lý của các tập đoàn lớn, “bàn tay vô hình” mô tả cơ chế tự điều chỉnh của thị trường

Câu 22: Trường phái kinh tế học tân thể chế (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi phân tích thể chế bằng cách nào so với kinh tế học thể chế truyền thống?

  • A. Sử dụng công cụ kinh tế học tân cổ điển để phân tích thể chế, chi phí giao dịch, và quyền sở hữu
  • B. Tập trung vào phân tích lịch sử và so sánh các hệ thống thể chế khác nhau
  • C. Nhấn mạnh vai trò của yếu tố văn hóa và tâm lý trong hình thành thể chế
  • D. Phản đối việc sử dụng mô hình toán học và định lượng trong nghiên cứu thể chế

Câu 23: Lý thuyết “vòng xoáy nợ nần” (debt deflation) của Irving Fisher giải thích cơ chế nào dẫn đến suy thoái kinh tế nghiêm trọng?

  • A. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán
  • B. Giảm phát làm tăng giá trị thực của nợ, dẫn đến phá sản và suy thoái kinh tế
  • C. Khủng hoảng ngân hàng và đóng băng tín dụng
  • D. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào nền kinh tế

Câu 24: So sánh quan điểm của Keynes và Friedman về chính sách tài khóa và tiền tệ trong việc ổn định kinh tế vĩ mô. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Cả hai đều ủng hộ chính sách tài khóa chủ động và tiền tệ linh hoạt
  • B. Cả hai đều phản đối sử dụng chính sách tài khóa và tiền tệ để can thiệp vào nền kinh tế
  • C. Keynes ưu tiên chính sách tài khóa, Friedman ưu tiên chính sách tiền tệ dựa trên quy tắc
  • D. Keynes ủng hộ kiểm soát tiền tệ chặt chẽ, Friedman ủng hộ chính sách tài khóa mở rộng

Câu 25: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, trường phái kinh tế học nào đã có ảnh hưởng lớn đến các biện pháp ứng phó chính sách của nhiều quốc gia?

  • A. Kinh tế học trọng cung (Supply-side economics)
  • B. Kinh tế học Keynesian
  • C. Kinh tế học tiền tệ (Monetarism)
  • D. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical economics)

Câu 26: Giả sử một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất cả ô tô và dệt may so với các quốc gia khác. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung xuất khẩu mặt hàng nào?

  • A. Cả ô tô và dệt may
  • B. Mặt hàng ô tô vì đây là ngành công nghiệp hiện đại
  • C. Mặt hàng dệt may vì đây là ngành sử dụng nhiều lao động
  • D. Mặt hàng mà quốc gia có lợi thế so sánh tương đối lớn hơn (chi phí cơ hội thấp hơn)

Câu 27: Một nhà máy áp dụng dây chuyền sản xuất mới, giúp tăng năng suất lao động cá biệt nhưng không làm thay đổi năng suất lao động xã hội trong ngành. Theo lý thuyết giá trị của Marx, điều này sẽ ảnh hưởng đến giá trị hàng hóa của nhà máy như thế nào?

  • A. Giá trị hàng hóa của nhà máy sẽ tăng lên
  • B. Giá trị hàng hóa của nhà máy sẽ giảm xuống
  • C. Giá trị hàng hóa của nhà máy không thay đổi
  • D. Không đủ thông tin để xác định

Câu 28: Trong một nền kinh tế đóng cửa, chính phủ tăng chi tiêu tài khóa mạnh mẽ để kích cầu. Theo mô hình Keynesian đơn giản, điều này sẽ dẫn đến sự thay đổi như thế nào về tổng sản lượng và việc làm?

  • A. Tổng sản lượng và việc làm đều tăng
  • B. Tổng sản lượng và việc làm đều giảm
  • C. Tổng sản lượng tăng, việc làm giảm
  • D. Tổng sản lượng giảm, việc làm tăng

Câu 29: Giả sử ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu. Theo trường phái kinh tế học tiền tệ, biện pháp này có mục tiêu chính là gì?

  • A. Kích thích tăng trưởng kinh tế
  • B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả
  • C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Tăng cường xuất khẩu

Câu 30: Một nghiên cứu kinh tế học hành vi cho thấy người tiêu dùng thường đánh giá cao lợi ích ngắn hạn hơn là chi phí dài hạn khi đưa ra quyết định. Phát hiện này thách thức giả định nào của kinh tế học truyền thống?

  • A. Giả định về thị trường hiệu quả
  • B. Giả định về cạnh tranh hoàn hảo
  • C. Giả định về thông tin hoàn hảo
  • D. Giả định về tính duy lý và tối đa hóa lợi ích dài hạn của người tiêu dùng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trường phái trọng thương, thịnh hành ở châu Âu từ thế kỷ 16 đến 18, chủ yếu tập trung vào việc tích lũy của cải quốc gia thông qua yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: “Bàn tay vô hình” là một khái niệm nổi tiếng của Adam Smith, được dùng để mô tả cơ chế nào trong nền kinh tế thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: David Ricardo, một nhà kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với lý thuyết về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế. Lý thuyết này khẳng định lợi ích thương mại xuất hiện khi các quốc gia tập trung vào sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản và dự đoán sự sụp đổ của nó do mâu thuẫn nội tại. Mâu thuẫn cơ bản nhất mà Marx chỉ ra là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trường phái trọng nông (Physiocracy) ở Pháp thế kỷ 18 cho rằng nguồn gốc thực sự của của cải quốc gia nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: John Maynard Keynes đề xuất chính sách kinh tế vĩ mô nào để ứng phó với suy thoái kinh tế, đặc biệt là trong thời kỳ Đại khủng hoảng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: “Quy luật Say” (Say's Law) phát biểu rằng “cung tự tạo ra cầu của chính nó”. Quy luật này thuộc trường phái kinh tế nào và có ý nghĩa gì về khả năng xảy ra khủng hoảng thừa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynesian về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Điểm khác biệt chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Milton Friedman và trường phái kinh tế học tiền tệ (Monetarism) chủ trương chính sách tiền tệ như thế nào để ổn định kinh tế vĩ mô?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Lý thuyết “phân phối tân cổ điển” (Neoclassical distribution theory) giải thích thu nhập của các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) phản đối phương pháp nghiên cứu kinh tế nào và ủng hộ phương pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Joseph Schumpeter, một nhà kinh tế học nổi tiếng, đưa ra khái niệm “phá hủy sáng tạo” (creative destruction). Khái niệm này mô tả quá trình nào trong nền kinh tế thị trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Elinor Ostrom đoạt giải Nobel Kinh tế nhờ nghiên cứu về “tài sản chung” (commons). Bà chỉ ra rằng tài sản chung có thể được quản lý hiệu quả bởi cơ chế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) phê phán giả định nào của kinh tế học truyền thống về hành vi con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về vấn đề nào liên quan đến phát triển kinh tế và phúc lợi xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thuyết “kinh tế học phúc lợi” (Welfare Economics) tập trung vào việc đánh giá và cải thiện khía cạnh nào của hệ thống kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Mô hình “Biểu kinh tế” (Tableau Économique) của François Quesnay, nhà kinh tế học trọng nông, mô tả điều gì trong nền kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích điểm khác biệt chính giữa trường phái trọng thương và trường phái trọng nông về quan điểm nguồn gốc của cải quốc gia.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Lý thuyết “bàn tay hữu hình” (visible hand) của Alfred Chandler đối lập với “bàn tay vô hình” của Adam Smith ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trường phái kinh tế học tân thể chế (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi phân tích thể chế bằng cách nào so với kinh tế học thể chế truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Lý thuyết “vòng xoáy nợ nần” (debt deflation) của Irving Fisher giải thích cơ chế nào dẫn đến suy thoái kinh tế nghiêm trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: So sánh quan điểm của Keynes và Friedman về chính sách tài khóa và tiền tệ trong việc ổn định kinh tế vĩ mô. Điểm khác biệt chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, trường phái kinh tế học nào đã có ảnh hưởng lớn đến các biện pháp ứng phó chính sách của nhiều quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất cả ô tô và dệt may so với các quốc gia khác. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung xuất khẩu mặt hàng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một nhà máy áp dụng dây chuyền sản xuất mới, giúp tăng năng suất lao động cá biệt nhưng không làm thay đổi năng suất lao động xã hội trong ngành. Theo lý thuyết giá trị của Marx, điều này sẽ ảnh hưởng đến giá trị hàng hóa của nhà máy như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong một nền kinh tế đóng cửa, chính phủ tăng chi tiêu tài khóa mạnh mẽ để kích cầu. Theo mô hình Keynesian đơn giản, điều này sẽ dẫn đến sự thay đổi như thế nào về tổng sản lượng và việc làm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu. Theo trường phái kinh tế học tiền tệ, biện pháp này có mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một nghiên cứu kinh tế học hành vi cho thấy người tiêu dùng thường đánh giá cao lợi ích ngắn hạn hơn là chi phí dài hạn khi đưa ra quyết định. Phát hiện này thách thức giả định nào của kinh tế học truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ yếu tập trung vào việc gia tăng sự giàu có quốc gia thông qua:

  • A. Phát triển nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thặng dư thương mại và tích lũy kim loại quý.
  • C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.

Câu 2: “Bảng kinh tế” (Tableau Économique) của François Quesnay, một công cụ phân tích kinh tế quan trọng của trường phái trọng nông, mô tả điều gì là trung tâm của sự giàu có và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Nông nghiệp và sản xuất sản phẩm ròng từ đất đai.
  • B. Thương mại và lưu thông tiền tệ trong nước và quốc tế.
  • C. Công nghiệp và sản xuất hàng hóa chế tạo.
  • D. Dịch vụ và các hoạt động phi vật chất khác.

Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia", đã giới thiệu khái niệm "bàn tay vô hình" (invisible hand). Khái niệm này ám chỉ điều gì trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Sự can thiệp của nhà nước để điều chỉnh thị trường.
  • B. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong phân phối lại của cải.
  • C. Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua cạnh tranh và lợi ích cá nhân.
  • D. Sự cần thiết của kế hoạch hóa tập trung để đạt hiệu quả kinh tế.

Câu 4: David Ricardo, với lý thuyết lợi thế so sánh, đã lập luận rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia khi các quốc gia:

  • A. Áp đặt thuế quan và hạn ngạch để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
  • B. Tập trung vào sản xuất tất cả các loại hàng hóa để tự cung tự cấp.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp trong tất cả các ngành công nghiệp.
  • D. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa có lợi thế so sánh.

Câu 5: Thomas Malthus, nổi tiếng với lý thuyết dân số, dự đoán rằng sự tăng trưởng dân số theo cấp số nhân sẽ vượt quá khả năng tăng trưởng sản xuất lương thực theo cấp số cộng, dẫn đến:

  • A. Sự giàu có ngày càng tăng và phân phối công bằng hơn.
  • B. Đói nghèo, dịch bệnh và chiến tranh do thiếu nguồn lực.
  • C. Tiến bộ công nghệ sẽ giải quyết vấn đề lương thực.
  • D. Sự suy giảm dân số do các biện pháp kiểm soát sinh sản tự nhiên.

Câu 6: Jean-Baptiste Say, với "Định luật Say" (Say"s Law), cho rằng "cung tự tạo ra cầu của chính nó". Điều này có nghĩa là khủng hoảng kinh tế tổng thể (khủng hoảng thừa) là:

  • A. Một hiện tượng tất yếu và thường xuyên trong nền kinh tế thị trường.
  • B. Chỉ xảy ra do sự can thiệp quá mức của nhà nước vào nền kinh tế.
  • C. Về cơ bản là không thể xảy ra trong một nền kinh tế thị trường tự do.
  • D. Có thể được giải quyết bằng cách tăng cường chi tiêu chính phủ.

Câu 7: Karl Marx, trong "Tư bản", đã phân tích sâu sắc về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, tập trung vào khái niệm giá trị thặng dư. Giá trị thặng dư theo Marx là:

  • A. Phần lợi nhuận do nhà tư bản tạo ra từ hoạt động kinh doanh.
  • B. Giá trị gia tăng do công nghệ và máy móc mang lại.
  • C. Sự khác biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi của hàng hóa.
  • D. Phần giá trị lao động không được trả công cho công nhân, bị nhà tư bản chiếm đoạt.

Câu 8: Trường phái kinh tế học Áo, với đại diện như Carl Menger và Ludwig von Mises, nhấn mạnh phương pháp luận nào trong nghiên cứu kinh tế?

  • A. Phương pháp diễn dịch (praxeology) và chủ nghĩa cá nhân phương pháp luận.
  • B. Phương pháp quy nạp và phân tích thống kê dữ liệu kinh tế.
  • C. Sử dụng mô hình toán học và kinh tế lượng để dự báo.
  • D. Kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng trong nghiên cứu.

Câu 9: John Maynard Keynes, trong "Tổng luận về việc làm, lãi suất và tiền tệ", đã phê phán "Định luật Say" và cho rằng khủng hoảng kinh tế (thất nghiệp hàng loạt) có thể xảy ra do:

  • A. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào thị trường.
  • B. Thiếu hụt tổng cầu do tâm lý bi quan và tiết kiệm quá mức.
  • C. Sự cứng nhắc của tiền lương và giá cả trên thị trường lao động và hàng hóa.
  • D. Các cú sốc cung tiêu cực làm giảm sản lượng tiềm năng.

Câu 10: Milton Friedman, đại diện tiêu biểu của trường phái tiền tệ (Monetarism), nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố nào trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát?

  • A. Chính sách tài khóa và chi tiêu chính phủ.
  • B. Cung ứng lao động và thị trường lao động linh hoạt.
  • C. Cung tiền và chính sách tiền tệ ổn định.
  • D. Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 11: Trường phái thể chế (Institutionalism), với Thorstein Veblen và John R. Commons, tập trung phân tích vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

  • A. Lý thuyết lựa chọn рационального (rational choice) và tối đa hóa lợi ích cá nhân.
  • B. Các quy luật kinh tế phổ quát và bất biến.
  • C. Vai trò của công nghệ và vốn trong tăng trưởng kinh tế.
  • D. Thể chế xã hội, luật pháp, tập quán và tổ chức.

Câu 12: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản của kinh tế học tân cổ điển về tính рационального của con người. Kinh tế học hành vi nghiên cứu điều gì?

  • A. Cách các yếu tố tâm lý, xã hội và nhận thức ảnh hưởng đến quyết định kinh tế.
  • B. Mô hình hóa hành vi рационального của các tác nhân kinh tế.
  • C. Phân tích thị trường hiệu quả và cân bằng tổng quát.
  • D. Tối ưu hóa nguồn lực và hiệu quả kinh tế.

Câu 13: Trường phái trọng thương thường ủng hộ chính sách kinh tế nào để tăng cường sức mạnh quốc gia?

  • A. Chính sách tự do thương mại hoàn toàn và bãi bỏ mọi rào cản.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại và can thiệp nhà nước mạnh mẽ.
  • C. Chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát lạm phát.
  • D. Chính sách tài khóa mở rộng để kích cầu.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa trường phái trọng nông và trọng thương là gì?

  • A. Trọng thương ủng hộ tự do thương mại, trọng nông ủng hộ bảo hộ mậu dịch.
  • B. Trọng nông tập trung vào công nghiệp, trọng thương tập trung vào nông nghiệp.
  • C. Trọng nông coi nông nghiệp là nguồn gốc của cải, trọng thương coi thương mại là nguồn gốc của cải.
  • D. Trọng thương ủng hộ nhà nước can thiệp hạn chế, trọng nông ủng hộ can thiệp mạnh mẽ.

Câu 15: Theo Adam Smith, động lực chính thúc đẩy hoạt động kinh tế và tăng trưởng của cải là gì?

  • A. Lòng vị tha và tinh thần cộng đồng.
  • B. Sự can thiệp và điều tiết của nhà nước.
  • C. Kế hoạch hóa tập trung và phân bổ nguồn lực.
  • D. Lợi ích cá nhân và cạnh tranh trong thị trường tự do.

Câu 16: Lý thuyết giá trị lao động, được phát triển bởi các nhà kinh tế học cổ điển như Ricardo và Marx, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi:

  • A. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.
  • B. Giá trị sử dụng và độ hữu ích của hàng hóa đối với người tiêu dùng.
  • C. Sự khan hiếm và cung cầu trên thị trường.
  • D. Chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn của nhà sản xuất.

Câu 17: Trong phân tích của Karl Marx về chủ nghĩa tư bản, "tư bản bất biến" (constant capital) và "tư bản khả biến" (variable capital) lần lượt đại diện cho yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

  • A. Tư bản bất biến là tiền tệ, tư bản khả biến là hàng hóa.
  • B. Tư bản bất biến là máy móc và nguyên liệu, tư bản khả biến là sức lao động.
  • C. Tư bản bất biến là hàng tồn kho, tư bản khả biến là vốn lưu động.
  • D. Tư bản bất biến là vốn cố định, tư bản khả biến là vốn đầu tư tài chính.

Câu 18: Cuộc cách mạng Keynesian trong kinh tế học vĩ mô đã thay đổi trọng tâm phân tích từ cung sang cầu. Điều này có nghĩa là chính sách kinh tế vĩ mô nên tập trung vào việc:

  • A. Tăng cường năng lực sản xuất và giảm chi phí.
  • B. Kiểm soát cung tiền và ổn định giá cả.
  • C. Quản lý và kích thích tổng cầu để ổn định sản lượng và việc làm.
  • D. Tự do hóa thị trường và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.

Câu 19: So sánh kinh tế học tân cổ điển và kinh tế học hành vi, một điểm khác biệt chính là cách họ nhìn nhận về tính рационального của con người. Kinh tế học tân cổ điển:

  • A. Cho rằng con người luôn đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác.
  • B. Không quan tâm đến yếu tố tâm lý trong quyết định kinh tế.
  • C. Nghiên cứu các "lỗi" рационального trong quyết định kinh tế.
  • D. Giả định rằng con người là рационального và tối đa hóa lợi ích cá nhân.

Câu 20: Trường phái kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi phân tích thể chế bằng cách kết hợp các khái niệm từ kinh tế học tân cổ điển. Một trong những khái niệm quan trọng được thể chế mới sử dụng là:

  • A. Chi phí giao dịch và quyền sở hữu.
  • B. Các chuẩn mực xã hội và giá trị văn hóa.
  • C. Lịch sử và sự phát triển của thể chế.
  • D. Mối quan hệ quyền lực và đấu tranh giai cấp.

Câu 21: Hãy xem xét một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và vải so với quốc gia khác. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo, quốc gia này vẫn có thể hưởng lợi từ thương mại quốc tế bằng cách:

  • A. Tự cung tự cấp và không tham gia vào thương mại quốc tế.
  • B. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa có chi phí cơ hội thấp hơn.
  • C. Xuất khẩu cả lúa gạo và vải để tận dụng lợi thế tuyệt đối.
  • D. Áp đặt thuế quan cao để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 22: Trong bối cảnh suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2008-2009, chính phủ nhiều nước đã áp dụng các biện pháp kích thích tài khóa (fiscal stimulus) như tăng chi tiêu công và giảm thuế. Biện pháp này phù hợp với trường phái kinh tế nào?

  • A. Trường phái trọng thương.
  • B. Trường phái tiền tệ (Monetarism).
  • C. Kinh tế học Keynesian.
  • D. Trường phái kinh tế học Áo.

Câu 23: Một nhà hoạch định chính sách tin rằng cách tốt nhất để kiểm soát lạm phát là kiểm soát chặt chẽ tốc độ tăng trưởng cung tiền. Quan điểm này phù hợp nhất với trường phái kinh tế nào?

  • A. Kinh tế học Keynesian.
  • B. Trường phái tiền tệ (Monetarism).
  • C. Trường phái trọng nông.
  • D. Trường phái thể chế (Institutionalism).

Câu 24: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của lý thuyết giá trị lao động. Một điểm yếu quan trọng của lý thuyết này là:

  • A. Không thể giải thích được lợi nhuận tư bản.
  • B. Không phù hợp với nền kinh tế nông nghiệp.
  • C. Quá phức tạp để áp dụng vào thực tế.
  • D. Khó giải thích giá cả của hàng hóa không phải do lao động sản xuất ra và bỏ qua yếu tố cầu.

Câu 25: Kinh tế học hành vi đã chỉ ra rằng quyết định của con người thường bị ảnh hưởng bởi các "thiên kiến nhận thức" (cognitive biases). Một ví dụ về thiên kiến nhận thức là "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias), nghĩa là:

  • A. Xu hướng tìm kiếm thông tin củng cố niềm tin sẵn có và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
  • B. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng kiểm soát các sự kiện ngẫu nhiên.
  • C. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn gần nhất, dễ nhớ nhất.
  • D. Xu hướng né tránh rủi ro khi đưa ra quyết định.

Câu 26: Trong lịch sử các học thuyết kinh tế, trường phái nào đã đề xuất ý tưởng về một xã hội không tưởng, nơi không có tư hữu và bất công xã hội, nhưng thường thiếu tính khả thi về mặt thực tiễn?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương.
  • B. Kinh tế học tân cổ điển.
  • C. Chủ nghĩa xã hội утопический (utopian socialism).
  • D. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism).

Câu 27: Hãy xem xét một chính sách thuế lũy tiến, trong đó người có thu nhập cao hơn phải trả thuế với tỷ lệ phần trăm cao hơn. Chính sách này phản ánh giá trị và mục tiêu nào thường được các nhà kinh tế học xã hội chủ nghĩa và phái tả ủng hộ?

  • A. Hiệu quả kinh tế và tối đa hóa tăng trưởng.
  • B. Công bằng xã hội và giảm bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Tự do kinh tế và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
  • D. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.

Câu 28: Mô hình tăng trưởng Solow, một mô hình kinh tế học tân cổ điển, giải thích tăng trưởng kinh tế dài hạn chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Tích lũy vốn vật chất.
  • B. Tăng trưởng dân số.
  • C. Mở rộng thương mại quốc tế.
  • D. Tiến bộ công nghệ.

Câu 29: So sánh trường phái kinh tế học Áo và trường phái kinh tế học Chicago (Monetarism). Một điểm khác biệt quan trọng trong phương pháp luận của họ là:

  • A. Kinh tế học Áo tập trung vào vĩ mô, kinh tế học Chicago tập trung vào vi mô.
  • B. Kinh tế học Chicago ủng hộ can thiệp nhà nước, kinh tế học Áo phản đối.
  • C. Kinh tế học Áo sử dụng phương pháp diễn dịch, kinh tế học Chicago sử dụng phương pháp实证 và kinh tế lượng.
  • D. Kinh tế học Áo nhấn mạnh vai trò của tiền tệ, kinh tế học Chicago ít quan tâm đến tiền tệ hơn.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, kinh tế học sinh thái (Ecological Economics) nổi lên như một trường phái mới, thách thức quan điểm tăng trưởng kinh tế vô hạn. Kinh tế học sinh thái nhấn mạnh sự cần thiết phải:

  • A. Tiếp tục theo đuổi tăng trưởng kinh tế vô hạn bằng mọi giá.
  • B. Tích hợp các giới hạn sinh thái và môi trường vào phân tích kinh tế và hướng tới phát triển bền vững.
  • C. Sử dụng công nghệ để giải quyết mọi vấn đề môi trường mà không cần thay đổi mô hình kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo tồn thiên nhiên mà không quan tâm đến tăng trưởng kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ yếu tập trung vào việc gia tăng sự giàu có quốc gia thông qua:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: “Bảng kinh tế” (Tableau Économique) của François Quesnay, một công cụ phân tích kinh tế quan trọng của trường phái trọng nông, mô tả điều gì là trung tâm của sự giàu có và tăng trưởng kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm 'Của cải của các quốc gia', đã giới thiệu khái niệm 'bàn tay vô hình' (invisible hand). Khái niệm này ám chỉ điều gì trong nền kinh tế thị trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: David Ricardo, với lý thuyết lợi thế so sánh, đã lập luận rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia khi các quốc gia:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Thomas Malthus, nổi tiếng với lý thuyết dân số, dự đoán rằng sự tăng trưởng dân số theo cấp số nhân sẽ vượt quá khả năng tăng trưởng sản xuất lương thực theo cấp số cộng, dẫn đến:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Jean-Baptiste Say, với 'Định luật Say' (Say's Law), cho rằng 'cung tự tạo ra cầu của chính nó'. Điều này có nghĩa là khủng hoảng kinh tế tổng thể (khủng hoảng thừa) là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Karl Marx, trong 'Tư bản', đã phân tích sâu sắc về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, tập trung vào khái niệm giá trị thặng dư. Giá trị thặng dư theo Marx là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trường phái kinh tế học Áo, với đại diện như Carl Menger và Ludwig von Mises, nhấn mạnh phương pháp luận nào trong nghiên cứu kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: John Maynard Keynes, trong 'Tổng luận về việc làm, lãi suất và tiền tệ', đã phê phán 'Định luật Say' và cho rằng khủng hoảng kinh tế (thất nghiệp hàng loạt) có thể xảy ra do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Milton Friedman, đại diện tiêu biểu của trường phái tiền tệ (Monetarism), nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố nào trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trường phái thể chế (Institutionalism), với Thorstein Veblen và John R. Commons, tập trung phân tích vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản của kinh tế học tân cổ điển về tính рационального của con người. Kinh tế học hành vi nghiên cứu điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trường phái trọng thương thường ủng hộ chính sách kinh tế nào để tăng cường sức mạnh quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa trường phái trọng nông và trọng thương là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Theo Adam Smith, động lực chính thúc đẩy hoạt động kinh tế và tăng trưởng của cải là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Lý thuyết giá trị lao động, được phát triển bởi các nhà kinh tế học cổ điển như Ricardo và Marx, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong phân tích của Karl Marx về chủ nghĩa tư bản, 'tư bản bất biến' (constant capital) và 'tư bản khả biến' (variable capital) lần lượt đại diện cho yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cuộc cách mạng Keynesian trong kinh tế học vĩ mô đã thay đổi trọng tâm phân tích từ cung sang cầu. Điều này có nghĩa là chính sách kinh tế vĩ mô nên tập trung vào việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh kinh tế học tân cổ điển và kinh tế học hành vi, một điểm khác biệt chính là cách họ nhìn nhận về tính рационального của con người. Kinh tế học tân cổ điển:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trường phái kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi phân tích thể chế bằng cách kết hợp các khái niệm từ kinh tế học tân cổ điển. Một trong những khái niệm quan trọng được thể chế mới sử dụng là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy xem xét một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và vải so với quốc gia khác. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo, quốc gia này vẫn có thể hưởng lợi từ thương mại quốc tế bằng cách:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bối cảnh suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2008-2009, chính phủ nhiều nước đã áp dụng các biện pháp kích thích tài khóa (fiscal stimulus) như tăng chi tiêu công và giảm thuế. Biện pháp này phù hợp với trường phái kinh tế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một nhà hoạch định chính sách tin rằng cách tốt nhất để kiểm soát lạm phát là kiểm soát chặt chẽ tốc độ tăng trưởng cung tiền. Quan điểm này phù hợp nhất với trường phái kinh tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của lý thuyết giá trị lao động. Một điểm yếu quan trọng của lý thuyết này là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Kinh tế học hành vi đã chỉ ra rằng quyết định của con người thường bị ảnh hưởng bởi các 'thiên kiến nhận thức' (cognitive biases). Một ví dụ về thiên kiến nhận thức là 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias), nghĩa là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong lịch sử các học thuyết kinh tế, trường phái nào đã đề xuất ý tưởng về một xã hội không tưởng, nơi không có tư hữu và bất công xã hội, nhưng thường thiếu tính khả thi về mặt thực tiễn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hãy xem xét một chính sách thuế lũy tiến, trong đó người có thu nhập cao hơn phải trả thuế với tỷ lệ phần trăm cao hơn. Chính sách này phản ánh giá trị và mục tiêu nào thường được các nhà kinh tế học xã hội chủ nghĩa và phái tả ủng hộ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mô hình tăng trưởng Solow, một mô hình kinh tế học tân cổ điển, giải thích tăng trưởng kinh tế dài hạn chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh trường phái kinh tế học Áo và trường phái kinh tế học Chicago (Monetarism). Một điểm khác biệt quan trọng trong phương pháp luận của họ là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, kinh tế học sinh thái (Ecological Economics) nổi lên như một trường phái mới, thách thức quan điểm tăng trưởng kinh tế vô hạn. Kinh tế học sinh thái nhấn mạnh sự cần thiết phải:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 11

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trường phái trọng thương (Mercantilism) chủ yếu tập trung vào việc tích lũy của cải quốc gia thông qua:

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào phát triển nông nghiệp trong nước
  • B. Xuất siêu và hạn chế nhập khẩu để gia tăng dự trữ kim loại quý
  • C. Tự do hóa thương mại hoàn toàn và loại bỏ mọi rào cản
  • D. Phát triển công nghiệp chế tạo để phục vụ nhu cầu trong nước

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa trường phái trọng nông (Physiocracy) và trọng thương (Mercantilism) nằm ở quan điểm về nguồn gốc của sự giàu có. Theo trường phái trọng nông, nguồn gốc đó là:

  • A. Thương mại quốc tế và hoạt động xuất nhập khẩu
  • B. Lưu thông tiền tệ và các hoạt động tài chính ngân hàng
  • C. Sản xuất nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • D. Sản xuất công nghiệp và chế tạo hàng hóa

Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia", đã đề xuất khái niệm "bàn tay vô hình". "Bàn tay vô hình" trong nền kinh tế thị trường tự do được hiểu là:

  • A. Sự can thiệp trực tiếp và mạnh mẽ của chính phủ vào nền kinh tế
  • B. Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua động cơ lợi nhuận và cạnh tranh
  • C. Vai trò của các tổ chức công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động
  • D. Hoạt động từ thiện và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Câu 4: David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh, một nguyên tắc quan trọng trong thương mại quốc tế. Theo lý thuyết này, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó có:

  • A. Lợi thế so sánh (chi phí cơ hội thấp hơn)
  • B. Lợi thế tuyệt đối (chi phí sản xuất thấp hơn)
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • D. Lực lượng lao động giá rẻ

Câu 5: Học thuyết kinh tế của Karl Marx tập trung phê phán chủ nghĩa tư bản và dự báo về sự sụp đổ không tránh khỏi của nó. Theo Marx, động lực chính dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản là:

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia tư bản
  • B. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào nền kinh tế
  • C. Sự phát triển của khoa học công nghệ làm giảm nhu cầu lao động
  • D. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất xã hội hóa và quan hệ sản xuất tư nhân tư bản chủ nghĩa

Câu 6: Trường phái kinh tế học Keynesian, được phát triển bởi John Maynard Keynes, nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố nào trong việc ổn định nền kinh tế và giải quyết thất nghiệp?

  • A. Cung tiền và chính sách tiền tệ
  • B. Tổng cầu và chính sách tài khóa
  • C. Cung ứng lao động và chính sách tiền lương
  • D. Giá cả và cơ chế thị trường tự do

Câu 7: Trường phái kinh tế học Tân cổ điển (Neoclassical economics) phát triển dựa trên nền tảng của kinh tế học cổ điển, nhưng có sự thay đổi quan trọng trong phương pháp luận. Sự thay đổi đó là:

  • A. Tập trung vào phân tích lịch sử và thể chế kinh tế
  • B. Ưu tiên nghiên cứu các vấn đề vĩ mô như tăng trưởng và lạm phát
  • C. Sử dụng toán học và mô hình hóa để phân tích hành vi kinh tế cá nhân và thị trường
  • D. Nhấn mạnh vai trò của yếu tố lao động trong việc tạo ra giá trị

Câu 8: Milton Friedman, đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế học nào, đã phản đối mạnh mẽ sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế và đề cao vai trò của thị trường tự do?

  • A. Keynesian
  • B. Thể chế (Institutional)
  • C. Marxist
  • D. Trọng tiền (Monetarist)

Câu 9: Lý thuyết "sản phẩm cận biên giảm dần" (diminishing marginal returns) là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học. Theo lý thuyết này, khi các yếu tố đầu vào khác không đổi, việc tăng thêm một đơn vị đầu vào biến đổi sẽ dẫn đến:

  • A. Sản lượng đầu ra tăng với tốc độ ngày càng tăng
  • B. Sản lượng đầu ra tăng nhưng với tốc độ ngày càng giảm
  • C. Sản lượng đầu ra không đổi
  • D. Sản lượng đầu ra giảm

Câu 10: Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với phương pháp luận đặc trưng, trong đó nhấn mạnh vai trò của:

  • A. Thống kê và phân tích dữ liệu thực nghiệm
  • B. Mô hình hóa toán học phức tạp
  • C. Diễn dịch logic từ các tiên đề về hành vi con người (praxeology)
  • D. Nghiên cứu lịch sử kinh tế và thể chế

Câu 11: Giả sử một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài. Theo quan điểm của Adam Smith, chính sách này có khả năng dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Giảm hiệu quả kinh tế và hạn chế sự thịnh vượng chung
  • B. Tăng cường sức mạnh của các ngành công nghiệp trong nước
  • C. Cải thiện cán cân thương mại và tăng dự trữ ngoại hối
  • D. Bảo vệ việc làm trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài

Câu 12: Trong mô hình "Biểu kinh tế" (Tableau Économique) của François Quesnay, giai cấp nào được coi là "giai cấp sản xuất" duy nhất, tạo ra của cải thuần túy cho xã hội?

  • A. Giai cấp địa chủ (Proprietors)
  • B. Giai cấp nông dân (Productive Class)
  • C. Giai cấp vô sản (Working Class)
  • D. Giai cấp thương nhân và công nghiệp (Sterile Class)

Câu 13: Theo Karl Marx, giá trị thặng dư (surplus value) trong chủ nghĩa tư bản được tạo ra từ đâu?

  • A. Từ sự trao đổi hàng hóa trên thị trường
  • B. Từ vốn đầu tư của nhà tư bản
  • C. Từ lao động không được trả công của công nhân làm thuê
  • D. Từ sự tiến bộ của khoa học và công nghệ

Câu 14: John Maynard Keynes cho rằng trong thời kỳ suy thoái kinh tế, chính phủ nên áp dụng biện pháp tài khóa nào để kích thích tổng cầu?

  • A. Tăng lãi suất
  • B. Giảm cung tiền
  • C. Thắt chặt chi tiêu chính phủ
  • D. Tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế

Câu 15: Một nhà kinh tế học theo trường phái trọng tiền (Monetarism) có khả năng đề xuất giải pháp nào để kiểm soát lạm phát?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ tốc độ tăng trưởng cung tiền
  • B. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp
  • C. Nới lỏng chính sách tài khóa
  • D. Tăng cường can thiệp của chính phủ vào thị trường lao động

Câu 16: Lý thuyết "lợi thế tuyệt đối" khác với "lợi thế so sánh" ở điểm nào?

  • A. Lợi thế tuyệt đối chỉ xét đến chi phí cơ hội, còn lợi thế so sánh xét đến chi phí sản xuất
  • B. Lợi thế tuyệt đối dựa trên chi phí sản xuất thấp hơn, còn lợi thế so sánh dựa trên chi phí cơ hội thấp hơn
  • C. Lợi thế tuyệt đối áp dụng cho thương mại song phương, còn lợi thế so sánh áp dụng cho thương mại đa phương
  • D. Lợi thế tuyệt đối chỉ có lợi cho quốc gia phát triển, còn lợi thế so sánh có lợi cho cả quốc gia phát triển và đang phát triển

Câu 17: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

  • A. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật
  • B. Tâm lý và hành vi cá nhân
  • C. Thể chế, quy tắc và tổ chức xã hội
  • D. Nguồn lực tự nhiên và vốn

Câu 18: Trong bối cảnh lạm phát đình trệ (stagflation), kết hợp giữa lạm phát cao và tăng trưởng kinh tế thấp, chính sách kinh tế nào có thể được đề xuất dựa trên lý thuyết kinh tế trọng cung (Supply-side economics)?

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả và tiền lương
  • B. Thắt chặt chính sách tiền tệ và tài khóa
  • C. Tăng chi tiêu chính phủ để kích cầu
  • D. Giảm thuế và bãi bỏ các quy định để khuyến khích sản xuất

Câu 19: Theo trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral economics), quyết định kinh tế của con người thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào mà kinh tế học truyền thống bỏ qua?

  • A. Thông tin hoàn hảo và khả năng dự đoán chính xác tương lai
  • B. Yếu tố tâm lý, cảm xúc và các định kiến nhận thức
  • C. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa chi phí một cách duy lý
  • D. Sự can thiệp của chính phủ và các quy định pháp luật

Câu 20: Một điểm phê phán chung của các nhà kinh tế học trường phái Xã hội chủ nghĩa (Socialist economics) đối với chủ nghĩa tư bản là gì?

  • A. Sự thiếu hiệu quả trong phân bổ nguồn lực
  • B. Sự trì trệ trong tăng trưởng kinh tế
  • C. Bất bình đẳng thu nhập và phân phối của cải không công bằng
  • D. Sự thiếu đổi mới và tiến bộ công nghệ

Câu 21: Trường phái kinh tế học nữ quyền (Feminist economics) tập trung nghiên cứu và phê phán khía cạnh nào của các học thuyết và hệ thống kinh tế truyền thống?

  • A. Sự thiếu hiệu quả trong phân bổ nguồn lực tự nhiên
  • B. Sự tập trung quá mức vào tăng trưởng kinh tế định lượng
  • C. Sự bỏ qua các yếu tố thể chế và văn hóa
  • D. Sự thiên kiến giới và bỏ qua vai trò của giới trong kinh tế

Câu 22: Kinh tế học môi trường (Environmental economics) và kinh tế học sinh thái (Ecological economics) cùng chia sẻ mối quan tâm chung về:

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả kinh tế ngắn hạn
  • B. Mối quan hệ giữa hoạt động kinh tế và môi trường tự nhiên, tính bền vững
  • C. Vai trò của nhà nước trong điều tiết thị trường lao động
  • D. Phân tích tâm lý và hành vi của người tiêu dùng

Câu 23: Lý thuyết về "vòng xoáy đói nghèo" (vicious circle of poverty) trong kinh tế phát triển (Development economics) mô tả tình trạng:

  • A. Các yếu tố nghèo đói tác động lẫn nhau, củng cố và duy trì tình trạng nghèo
  • B. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển
  • C. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài
  • D. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư

Câu 24: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynesian về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Kinh tế học Keynesian khác biệt chính ở điểm nào?

  • A. Cả hai trường phái đều ủng hộ chính phủ can thiệp mạnh mẽ vào mọi lĩnh vực kinh tế
  • B. Kinh tế học cổ điển ủng hộ chính phủ can thiệp để bảo hộ thương mại, còn Keynesian thì không
  • C. Kinh tế học Keynesian ủng hộ vai trò tích cực của chính phủ trong điều tiết kinh tế để ổn định và giải quyết thất nghiệp
  • D. Cả hai trường phái đều phản đối mọi hình thức can thiệp của chính phủ và ủng hộ thị trường tự do hoàn toàn

Câu 25: Trong lý thuyết về lợi nhuận của Joseph Schumpeter, động lực chính thúc đẩy lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế trong dài hạn là gì?

  • A. Tích lũy vốn và đầu tư vào cơ sở hạ tầng
  • B. Đổi mới sáng tạo và quá trình "phá hủy sáng tạo" (creative destruction)
  • C. Cải thiện hiệu quả phân bổ nguồn lực theo cơ chế thị trường
  • D. Sự can thiệp và điều tiết của chính phủ

Câu 26: Trường phái kinh tế học Chicago (Chicago School of economics), gắn liền với tên tuổi của Milton Friedman, thường được biết đến với quan điểm:

  • A. Ủng hộ thị trường tự do, hạn chế sự can thiệp của chính phủ và chính sách tiền tệ ổn định
  • B. Ưu tiên chính sách tài khóa để ổn định kinh tế vĩ mô
  • C. Nhấn mạnh vai trò của thể chế và quy tắc trong kinh tế
  • D. Kết hợp can thiệp nhà nước và cơ chế thị trường để đạt hiệu quả kinh tế cao nhất

Câu 27: Thuyết "dân số" của Thomas Malthus dự đoán về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và khả năng cung cấp lương thực như thế nào?

  • A. Dân số và sản xuất lương thực sẽ luôn tăng trưởng cân bằng
  • B. Tăng trưởng dân số sẽ thúc đẩy tiến bộ công nghệ trong sản xuất lương thực, giải quyết vấn đề khan hiếm
  • C. Dân số có xu hướng tăng theo cấp số nhân, trong khi sản xuất lương thực tăng theo cấp số cộng, dẫn đến khủng hoảng
  • D. Sản xuất lương thực luôn đủ để đáp ứng nhu cầu của dân số, không có nguy cơ khủng hoảng

Câu 28: Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

  • A. Tích lũy vốn vật chất
  • B. Tăng trưởng lực lượng lao động
  • C. Cải thiện hiệu quả sử dụng vốn và lao động
  • D. Tiến bộ công nghệ ngoại sinh (exogenous technological progress)

Câu 29: Phân biệt giữa kinh tế học chuẩn tắc (normative economics) và kinh tế học thực chứng (positive economics). Kinh tế học chuẩn tắc chủ yếu liên quan đến:

  • A. Mô tả và giải thích các hiện tượng kinh tế một cách khách quan, dựa trên dữ liệu và lý thuyết
  • B. Các nhận định giá trị, quan điểm chủ quan về "nên là" (what ought to be) trong kinh tế
  • C. Dự báo các xu hướng và biến động kinh tế trong tương lai
  • D. Phân tích hiệu quả của các chính sách kinh tế hiện hành

Câu 30: Quan điểm của trường phái trọng thương về vai trò của thuộc địa đối với quốc gia "mẫu quốc" là gì?

  • A. Thuộc địa nên được phát triển tự do và bình đẳng như "mẫu quốc"
  • B. Thuộc địa không có vai trò quan trọng đối với sự thịnh vượng của "mẫu quốc"
  • C. Thuộc địa là nguồn cung cấp nguyên liệu và thị trường tiêu thụ cho "mẫu quốc", phục vụ lợi ích của quốc gia trung tâm
  • D. Thuộc địa chỉ nên tập trung vào sản xuất nông nghiệp, không phát triển công nghiệp cạnh tranh với "mẫu quốc"

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trường phái trọng thương (Mercantilism) chủ yếu tập trung vào việc tích lũy của cải quốc gia thông qua:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa trường phái trọng nông (Physiocracy) và trọng thương (Mercantilism) nằm ở quan điểm về nguồn gốc của sự giàu có. Theo trường phái trọng nông, nguồn gốc đó là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm 'Của cải của các quốc gia', đã đề xuất khái niệm 'bàn tay vô hình'. 'Bàn tay vô hình' trong nền kinh tế thị trường tự do được hiểu là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh, một nguyên tắc quan trọng trong thương mại quốc tế. Theo lý thuyết này, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó có:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Học thuyết kinh tế của Karl Marx tập trung phê phán chủ nghĩa tư bản và dự báo về sự sụp đổ không tránh khỏi của nó. Theo Marx, động lực chính dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trường phái kinh tế học Keynesian, được phát triển bởi John Maynard Keynes, nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố nào trong việc ổn định nền kinh tế và giải quyết thất nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trường phái kinh tế học Tân cổ điển (Neoclassical economics) phát triển dựa trên nền tảng của kinh tế học cổ điển, nhưng có sự thay đổi quan trọng trong phương pháp luận. Sự thay đổi đó là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Milton Friedman, đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế học nào, đã phản đối mạnh mẽ sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế và đề cao vai trò của thị trường tự do?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Lý thuyết 'sản phẩm cận biên giảm dần' (diminishing marginal returns) là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học. Theo lý thuyết này, khi các yếu tố đầu vào khác không đổi, việc tăng thêm một đơn vị đầu vào biến đổi sẽ dẫn đến:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với phương pháp luận đặc trưng, trong đó nhấn mạnh vai trò của:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Giả sử một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài. Theo quan điểm của Adam Smith, chính sách này có khả năng dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong mô hình 'Biểu kinh tế' (Tableau Économique) của François Quesnay, giai cấp nào được coi là 'giai cấp sản xuất' duy nhất, tạo ra của cải thuần túy cho xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Theo Karl Marx, giá trị thặng dư (surplus value) trong chủ nghĩa tư bản được tạo ra từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: John Maynard Keynes cho rằng trong thời kỳ suy thoái kinh tế, chính phủ nên áp dụng biện pháp tài khóa nào để kích thích tổng cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Một nhà kinh tế học theo trường phái trọng tiền (Monetarism) có khả năng đề xuất giải pháp nào để kiểm soát lạm phát?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Lý thuyết 'lợi thế tuyệt đối' khác với 'lợi thế so sánh' ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong bối cảnh lạm phát đình trệ (stagflation), kết hợp giữa lạm phát cao và tăng trưởng kinh tế thấp, chính sách kinh tế nào có thể được đề xuất dựa trên lý thuyết kinh tế trọng cung (Supply-side economics)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Theo trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral economics), quyết định kinh tế của con người thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào mà kinh tế học truyền thống bỏ qua?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Một điểm phê phán chung của các nhà kinh tế học trường phái Xã hội chủ nghĩa (Socialist economics) đối với chủ nghĩa tư bản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Trường phái kinh tế học nữ quyền (Feminist economics) tập trung nghiên cứu và phê phán khía cạnh nào của các học thuyết và hệ thống kinh tế truyền thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Kinh tế học môi trường (Environmental economics) và kinh tế học sinh thái (Ecological economics) cùng chia sẻ mối quan tâm chung về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Lý thuyết về 'vòng xoáy đói nghèo' (vicious circle of poverty) trong kinh tế phát triển (Development economics) mô tả tình trạng:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynesian về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Kinh tế học Keynesian khác biệt chính ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong lý thuyết về lợi nhuận của Joseph Schumpeter, động lực chính thúc đẩy lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế trong dài hạn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trường phái kinh tế học Chicago (Chicago School of economics), gắn liền với tên tuổi của Milton Friedman, thường được biết đến với quan điểm:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Thuyết 'dân số' của Thomas Malthus dự đoán về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và khả năng cung cấp lương thực như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Phân biệt giữa kinh tế học chuẩn tắc (normative economics) và kinh tế học thực chứng (positive economics). Kinh tế học chuẩn tắc chủ yếu liên quan đến:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Quan điểm của trường phái trọng thương về vai trò của thuộc địa đối với quốc gia 'mẫu quốc' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 12

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trường phái kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa và dịch vụ bắt nguồn từ sự thỏa mãn chủ quan của người tiêu dùng, chứ không phải từ chi phí lao động hay sản xuất?

  • A. Trường phái trọng thương
  • B. Trường phái kinh tế cổ điển
  • C. Trường phái kinh tế tân cổ điển
  • D. Trường phái Keynesian

Câu 2: Học thuyết kinh tế nào thế kỷ 17-18 chủ trương rằng sự giàu có của một quốc gia chủ yếu được đo bằng lượng vàng và bạc dự trữ, và khuyến khích các chính sách bảo hộ thương mại để đạt được xuất siêu?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương
  • B. Chủ nghĩa trọng nông
  • C. Kinh tế học cổ điển
  • D. Chủ nghĩa tự do mới

Câu 3: “Bàn tay vô hình” là một khái niệm nổi tiếng của nhà kinh tế học nào, và nó mô tả cơ chế gì trong nền kinh tế thị trường?

  • A. David Ricardo; sự can thiệp của chính phủ
  • B. Adam Smith; cơ chế thị trường tự do
  • C. Karl Marx; sự phân phối lại của cải
  • D. John Maynard Keynes; chính sách tài khóa

Câu 4: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế? Lý thuyết này khẳng định điều gì?

  • A. Lợi thế tuyệt đối; quốc gia nên xuất khẩu mọi hàng hóa
  • B. Lợi thế cạnh tranh; quốc gia nên tập trung vào ngành có lợi nhuận cao nhất
  • C. Lợi thế so sánh; quốc gia nên chuyên môn hóa vào sản xuất hàng hóa có chi phí cơ hội thấp hơn
  • D. Lợi thế quy mô; quốc gia nên sản xuất hàng loạt để giảm chi phí

Câu 5: Học thuyết kinh tế nào của Karl Marx cho rằng giá trị thặng dư được tạo ra từ lao động không được trả công của công nhân, và đây là nguồn gốc của lợi nhuận tư bản chủ nghĩa?

  • A. Lý thuyết lợi nhuận cận biên
  • B. Lý thuyết hiệu ứng lan tỏa
  • C. Lý thuyết lợi thế so sánh
  • D. Lý thuyết giá trị thặng dư

Câu 6: John Maynard Keynes phản đối quan điểm kinh tế cổ điển về thị trường tự điều chỉnh như thế nào, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế?

  • A. Keynes cho rằng chính phủ cần can thiệp để kích cầu và ổn định kinh tế
  • B. Keynes ủng hộ chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát lạm phát
  • C. Keynes tin rằng thị trường tự do luôn tự điều chỉnh về trạng thái cân bằng
  • D. Keynes cho rằng thất nghiệp là hiện tượng tự nhiên và không thể tránh khỏi

Câu 7: Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của chính sách tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, và thường phản đối sự can thiệp quá mức của chính phủ vào thị trường?

  • A. Trường phái Keynesian
  • B. Trường phái tiền tệ (Monetarism)
  • C. Trường phái thể chế
  • D. Trường phái hành vi

Câu 8: Học thuyết nào cho rằng các thể chế xã hội, chính trị và pháp lý đóng vai trò quyết định trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả kinh tế của một quốc gia?

  • A. Chủ nghĩa tự do mới
  • B. Kinh tế học phúc lợi
  • C. Kinh tế học thể chế
  • D. Kinh tế học Marx-Lenin

Câu 9: “Bi kịch về đất công” (Tragedy of the Commons) minh họa vấn đề gì trong kinh tế học, và nó liên quan đến loại hình tài sản nào?

  • A. Sự độc quyền; tài sản tư nhân
  • B. Thông tin bất cân xứng; hàng hóa công cộng
  • C. Ngoại ứng tiêu cực; hàng hóa cá nhân
  • D. Sử dụng quá mức tài nguyên; tài sản công cộng

Câu 10: Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định nào của kinh tế học truyền thống về hành vi con người?

  • A. Con người luôn hành động рационально và tối đa hóa lợi ích
  • B. Thị trường luôn hiệu quả và phản ánh đầy đủ thông tin
  • C. Chính phủ nên can thiệp tối thiểu vào nền kinh tế
  • D. Giá trị của hàng hóa được quyết định bởi chi phí sản xuất

Câu 11: Francois Quesnay và trường phái trọng nông (Physiocracy) cho rằng nguồn gốc thực sự của sự giàu có quốc gia nằm ở đâu?

  • A. Thương mại và tích lũy vàng bạc
  • B. Sản xuất nông nghiệp và đất đai
  • C. Lao động trong công nghiệp chế tạo
  • D. Sự phát triển của thị trường tài chính

Câu 12: Lý thuyết “dân số” của Thomas Malthus dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nguồn cung lương thực?

  • A. Dân số tăng trưởng tuyến tính, lương thực tăng trưởng theo cấp số nhân
  • B. Dân số và lương thực luôn tăng trưởng cân bằng
  • C. Dân số tăng trưởng theo cấp số nhân, lương thực tăng trưởng tuyến tính, dẫn đến đói nghèo
  • D. Công nghệ sẽ luôn giải quyết được vấn đề lương thực cho dân số tăng

Câu 13: “Luật Say” (Say"s Law) phát biểu điều gì về mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu thụ trong nền kinh tế?

  • A. Tổng cầu tạo ra tổng cung
  • B. Tiêu thụ là giới hạn của sản xuất
  • C. Lạm phát luôn là kết quả của tăng trưởng cung tiền
  • D. Tổng cung tự tạo ra tổng cầu tương ứng

Câu 14: Trường phái kinh tế Áo (Austrian School) nổi tiếng với phương pháp luận kinh tế nào, đối lập với phương pháp实证 (positive) của nhiều trường phái khác?

  • A. Kinh tế lượng
  • B. Praxeology (Khoa học về hành vi con người)
  • C. Thống kê so sánh
  • D. Mô hình hóa toán học

Câu 15: Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học thuộc trường phái Áo, phê phán kế hoạch hóa tập trung kinh tế như thế nào?

  • A. Kế hoạch hóa tập trung dẫn đến lạm phát
  • B. Kế hoạch hóa tập trung làm suy yếu động lực làm việc
  • C. Kế hoạch hóa tập trung không thể thu thập và xử lý đủ thông tin để phân bổ nguồn lực hiệu quả
  • D. Kế hoạch hóa tập trung tạo ra sự bất bình đẳng thu nhập

Câu 16: Khái niệm “ngoại ứng” (externality) trong kinh tế học mô tả tình huống nào?

  • A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường
  • B. Sự không hiệu quả của thị trường tự do
  • C. Sự độc quyền của một doanh nghiệp
  • D. Hành động của một cá nhân hoặc doanh nghiệp ảnh hưởng đến người khác mà không được phản ánh trong giá cả thị trường

Câu 17: Lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) nghiên cứu điều gì về hành vi của các nhà chính trị và quan chức chính phủ?

  • A. Các nhà chính trị và quan chức cũng hành động dựa trên lợi ích cá nhân, không chỉ vì lợi ích công
  • B. Chính phủ luôn hành động vì lợi ích chung của xã hội
  • C. Quyết định chính trị luôn dựa trên thông tin hoàn hảo
  • D. Nhà nước nên kiểm soát toàn bộ nền kinh tế

Câu 18: “Lý thuyết trò chơi” (Game Theory) được sử dụng để phân tích loại tình huống kinh tế và xã hội nào?

  • A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
  • B. Tình huống mà quyết định của một người phụ thuộc vào dự đoán về quyết định của người khác
  • C. Hành vi của người tiêu dùng cá nhân
  • D. Chu kỳ kinh tế và khủng hoảng

Câu 19: Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism) thường ủng hộ các chính sách kinh tế nào?

  • A. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước
  • B. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp
  • C. Tự do hóa thương mại, tư nhân hóa và giảm thiểu vai trò của nhà nước
  • D. Tăng chi tiêu công và phúc lợi xã hội

Câu 20: Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 đã đặt ra những thách thức nào đối với các học thuyết kinh tế hiện hành?

  • A. Củng cố niềm tin vào thị trường tự do hoàn hảo
  • B. Chứng minh sự hiệu quả của chính sách tiền tệ
  • C. Làm giảm sự quan tâm đến kinh tế học vĩ mô
  • D. Đặt ra câu hỏi về khả năng dự báo và kiểm soát rủi ro của các mô hình kinh tế hiện tại, và thúc đẩy sự phát triển của các học thuyết mới

Câu 21: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynesian về quan điểm đối với thất nghiệp, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Cả hai đều cho rằng thất nghiệp là tự nguyện
  • B. Cổ điển cho rằng thất nghiệp là tạm thời và tự điều chỉnh, Keynesian cho rằng có thể kéo dài và cần can thiệp
  • C. Keynesian cho rằng thất nghiệp là tự nhiên, cổ điển thì không
  • D. Cả hai đều ủng hộ chính phủ can thiệp để giảm thất nghiệp

Câu 22: Trong “Biểu kinh tế” của Francois Quesnay, ngành kinh tế nào được coi là “sản xuất” ra sản phẩm ròng (net product), nguồn gốc của sự giàu có?

  • A. Thương mại
  • B. Công nghiệp
  • C. Nông nghiệp
  • D. Dịch vụ

Câu 23: Nguyên tắc “laissez-faire” (hãy để yên) trong kinh tế học cổ điển ủng hộ vai trò nào của chính phủ trong nền kinh tế?

  • A. Can thiệp mạnh mẽ để điều tiết thị trường
  • B. Kiểm soát giá cả và tiền lương
  • C. Quản lý và điều hành các doanh nghiệp nhà nước
  • D. Hạn chế can thiệp, để thị trường tự do vận hành

Câu 24: So sánh lý thuyết giá trị lao động của kinh tế học cổ điển và kinh tế học Marx-Lenin, điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?

  • A. Cả hai đều dựa trên lao động là nguồn gốc giá trị, nhưng Marx phát triển thành lý thuyết về bóc lột và giá trị thặng dư
  • B. Cổ điển coi lao động là duy nhất tạo ra giá trị, Marx phủ nhận vai trò của lao động
  • C. Marx chỉ trích lý thuyết giá trị lao động của cổ điển là không khoa học
  • D. Không có điểm chung nào giữa lý thuyết giá trị của hai trường phái này

Câu 25: Trong bối cảnh nào, tư tưởng kinh tế của Keynes trở nên có ảnh hưởng lớn, và chính sách kinh tế của ông đã được áp dụng rộng rãi?

  • A. Thời kỳ thịnh vượng kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
  • B. Đại Khủng Hoảng kinh tế thế giới những năm 1930
  • C. Giai đoạn toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại cuối thế kỷ 20
  • D. Thời kỳ cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 26: Hạn chế lớn nhất của trường phái trọng thương trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn là gì?

  • A. Quá tập trung vào nông nghiệp
  • B. Không khuyến khích xuất khẩu
  • C. Chỉ tập trung vào tích lũy của cải dưới dạng tiền tệ, bỏ qua sản xuất và tiêu dùng
  • D. Ủng hộ chính phủ can thiệp quá ít vào kinh tế

Câu 27: So sánh trường phái kinh tế tân cổ điển và trường phái kinh tế hành vi về phương pháp nghiên cứu, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Tân cổ điển sử dụng toán học, hành vi thì không
  • B. Hành vi tập trung vào vĩ mô, tân cổ điển vào vi mô
  • C. Cả hai đều sử dụng phương pháp thực nghiệm
  • D. Tân cổ điển dựa trên аксиомы về hành vi рационально, hành vi sử dụng thực nghiệm tâm lý để nghiên cứu hành vi thực tế

Câu 28: Lý thuyết “vòng xoáy nợ nần” (debt-deflation theory) của Irving Fisher giải thích cơ chế nào dẫn đến khủng hoảng kinh tế?

  • A. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán
  • B. Giảm phát làm tăng giá trị thực của nợ, dẫn đến phá sản và suy thoái kinh tế
  • C. Sự can thiệp quá mức của chính phủ
  • D. Thiếu đầu tư vào công nghệ mới

Câu 29: Trong kinh tế học phúc lợi (Welfare Economics), tiêu chuẩn Pareto (Pareto efficiency) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Sự công bằng trong phân phối thu nhập
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • C. Hiệu quả phân bổ nguồn lực, khi không thể cải thiện cho một người mà không làm hại người khác
  • D. Ổn định giá cả và lạm phát

Câu 30: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại theo kiểu trọng thương, hậu quả tiềm tàng nào có thể xảy ra cho nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu
  • B. Giảm bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế
  • D. Gây ra chiến tranh thương mại, giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực và phúc lợi toàn cầu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trường phái kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa và dịch vụ bắt nguồn từ sự thỏa mãn chủ quan của người tiêu dùng, chứ không phải từ chi phí lao động hay sản xuất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Học thuyết kinh tế nào thế kỷ 17-18 chủ trương rằng sự giàu có của một quốc gia chủ yếu được đo bằng lượng vàng và bạc dự trữ, và khuyến khích các chính sách bảo hộ thương mại để đạt được xuất siêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: “Bàn tay vô hình” là một khái niệm nổi tiếng của nhà kinh tế học nào, và nó mô tả cơ chế gì trong nền kinh tế thị trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế? Lý thuyết này khẳng định điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Học thuyết kinh tế nào của Karl Marx cho rằng giá trị thặng dư được tạo ra từ lao động không được trả công của công nhân, và đây là nguồn gốc của lợi nhuận tư bản chủ nghĩa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: John Maynard Keynes phản đối quan điểm kinh tế cổ điển về thị trường tự điều chỉnh như thế nào, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của chính sách tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, và thường phản đối sự can thiệp quá mức của chính phủ vào thị trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Học thuyết nào cho rằng các thể chế xã hội, chính trị và pháp lý đóng vai trò quyết định trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả kinh tế của một quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: “Bi kịch về đất công” (Tragedy of the Commons) minh họa vấn đề gì trong kinh tế học, và nó liên quan đến loại hình tài sản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định nào của kinh tế học truyền thống về hành vi con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Francois Quesnay và trường phái trọng nông (Physiocracy) cho rằng nguồn gốc thực sự của sự giàu có quốc gia nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Lý thuyết “dân số” của Thomas Malthus dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nguồn cung lương thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: “Luật Say” (Say's Law) phát biểu điều gì về mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu thụ trong nền kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trường phái kinh tế Áo (Austrian School) nổi tiếng với phương pháp luận kinh tế nào, đối lập với phương pháp实证 (positive) của nhiều trường phái khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học thuộc trường phái Áo, phê phán kế hoạch hóa tập trung kinh tế như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Khái niệm “ngoại ứng” (externality) trong kinh tế học mô tả tình huống nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) nghiên cứu điều gì về hành vi của các nhà chính trị và quan chức chính phủ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: “Lý thuyết trò chơi” (Game Theory) được sử dụng để phân tích loại tình huống kinh tế và xã hội nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism) thường ủng hộ các chính sách kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 đã đặt ra những thách thức nào đối với các học thuyết kinh tế hiện hành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynesian về quan điểm đối với thất nghiệp, điểm khác biệt chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Trong “Biểu kinh tế” của Francois Quesnay, ngành kinh tế nào được coi là “sản xuất” ra sản phẩm ròng (net product), nguồn gốc của sự giàu có?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Nguyên tắc “laissez-faire” (hãy để yên) trong kinh tế học cổ điển ủng hộ vai trò nào của chính phủ trong nền kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: So sánh lý thuyết giá trị lao động của kinh tế học cổ điển và kinh tế học Marx-Lenin, điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Trong bối cảnh nào, tư tưởng kinh tế của Keynes trở nên có ảnh hưởng lớn, và chính sách kinh tế của ông đã được áp dụng rộng rãi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Hạn chế lớn nhất của trường phái trọng thương trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: So sánh trường phái kinh tế tân cổ điển và trường phái kinh tế hành vi về phương pháp nghiên cứu, điểm khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Lý thuyết “vòng xoáy nợ nần” (debt-deflation theory) của Irving Fisher giải thích cơ chế nào dẫn đến khủng hoảng kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Trong kinh tế học phúc lợi (Welfare Economics), tiêu chuẩn Pareto (Pareto efficiency) được sử dụng để đánh giá điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại theo kiểu trọng thương, hậu quả tiềm tàng nào có thể xảy ra cho nền kinh tế toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 13

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trường phái trọng thương chủ trương tích lũy của cải quốc gia thông qua:

  • A. Phát triển nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và khoa học công nghệ.
  • C. Thặng dư thương mại, tăng cường xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
  • D. Tự do hóa thương mại hoàn toàn và giảm thiểu vai trò nhà nước.

Câu 2: “Bàn về của cải và tiền tệ” (A Treatise of Taxes and Contributions, 1662) là tác phẩm nổi tiếng của nhà kinh tế học nào, người được xem là người sáng lập kinh tế chính trị cổ điển Anh?

  • A. Adam Smith
  • B. David Ricardo
  • C. John Locke
  • D. William Petty

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa trường phái trọng nông và trọng thương là gì?

  • A. Trọng nông ủng hộ tự do thương mại hơn trọng thương.
  • B. Trọng nông coi nông nghiệp là nguồn gốc của cải, trọng thương coi thương mại là nguồn gốc của cải.
  • C. Trọng nông chú trọng xuất khẩu, trọng thương chú trọng nhập khẩu.
  • D. Trọng nông xuất hiện sau trọng thương và kế thừa tư tưởng của trọng thương.

Câu 4: Theo Adam Smith, động lực thúc đẩy các hoạt động kinh tế trong xã hội là gì?

  • A. Lợi ích cá nhân và sự cạnh tranh tự do.
  • B. Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
  • C. Tinh thần đoàn kết và hợp tác xã hội.
  • D. Các giá trị đạo đức và tôn giáo.

Câu 5: Học thuyết địa tô chênh lệch của David Ricardo giải thích sự hình thành địa tô dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chi phí sản xuất trung bình trên các loại đất.
  • B. Giá cả nông sản trên thị trường thế giới.
  • C. Sự khác biệt về độ màu mỡ và vị trí của đất đai.
  • D. Quyền sở hữu tư nhân về ruộng đất.

Câu 6: Thomas Malthus nổi tiếng với học thuyết nào, có ảnh hưởng sâu rộng đến các chính sách xã hội và kinh tế?

  • A. Học thuyết về lợi thế so sánh.
  • B. Học thuyết dân số.
  • C. Học thuyết giá trị - lao động.
  • D. Học thuyết về bàn tay vô hình.

Câu 7: Jean-Baptiste Say đóng góp vào kinh tế học với quy luật Say, quy luật này khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu thụ?

  • A. Tiêu thụ quyết định mức độ sản xuất.
  • B. Sản xuất và tiêu thụ không có mối quan hệ trực tiếp.
  • C. Cần có sự can thiệp của nhà nước để cân bằng sản xuất và tiêu thụ.
  • D. Cung tự tạo ra cầu.

Câu 8: Karl Marx phê phán nền kinh tế tư bản chủ nghĩa dựa trên luận điểm trung tâm nào?

  • A. Sự bất công bằng trong phân phối thu nhập.
  • B. Tính không hiệu quả của thị trường tự do.
  • C. Sự bóc lột giá trị thặng dư từ lao động làm thuê.
  • D. Xu hướng độc quyền hóa trong nền kinh tế.

Câu 9: Phương pháp luận duy vật biện chứng được Karl Marx sử dụng trong phân tích kinh tế có đặc trưng cơ bản nào?

  • A. Xem xét các hiện tượng kinh tế một cách tĩnh tại, tách rời khỏi lịch sử.
  • B. Xem xét các hiện tượng kinh tế trong sự vận động, phát triển và mâu thuẫn.
  • C. Dựa trên các tiên đề kinh tế học thuần túy và lý tính.
  • D. Ưu tiên phân tích định lượng và sử dụng toán học.

Câu 10: Giá trị thặng dư trong học thuyết Marx được tạo ra từ đâu?

  • A. Sự khan hiếm của hàng hóa trên thị trường.
  • B. Giá trị sử dụng của hàng hóa.
  • C. Tư bản bất biến (máy móc, thiết bị).
  • D. Lao động không được trả công của công nhân làm thuê.

Câu 11: Trường phái kinh tế học cận biên (Marginalism) cách mạng hóa kinh tế học bằng cách tập trung vào yếu tố nào trong phân tích giá trị?

  • A. Lợi ích cận biên và sự thỏa mãn chủ quan của người tiêu dùng.
  • B. Chi phí lao động trung bình để sản xuất hàng hóa.
  • C. Chi phí sản xuất và lợi nhuận của nhà sản xuất.
  • D. Quan hệ cung cầu trên thị trường.

Câu 12: Alfred Marshall, một trong những nhà kinh tế học tân cổ điển hàng đầu, nổi tiếng với việc sử dụng công cụ phân tích nào để nghiên cứu thị trường?

  • A. Mô hình toán kinh tế phức tạp.
  • B. Đường cung và đường cầu.
  • C. Phân tích giai cấp và đấu tranh giai cấp.
  • D. Lý thuyết trò chơi.

Câu 13: Kinh tế học Keynesian chủ trương vai trò của nhà nước trong việc ổn định kinh tế vĩ mô thông qua công cụ chính sách nào?

  • A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
  • B. Tự do hóa thị trường hoàn toàn.
  • C. Chính sách tài khóa (chi tiêu chính phủ và thuế).
  • D. Chính sách thương mại bảo hộ.

Câu 14: John Maynard Keynes phản đối quy luật Say và cho rằng điều gì có thể xảy ra trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Cung luôn tự tạo ra cầu và đảm bảo toàn dụng nhân công.
  • B. Thị trường tự do luôn tự điều chỉnh về trạng thái cân bằng.
  • C. Chính sách tiền tệ là công cụ duy nhất để ổn định kinh tế.
  • D. Có thể xảy ra tình trạng thiếu cầu và thất nghiệp kéo dài.

Câu 15: Milton Friedman và trường phái kinh tế học trọng tiền (Monetarism) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế?

  • A. Kiểm soát lượng cung tiền.
  • B. Chính sách tài khóa chủ động.
  • C. Điều tiết lãi suất ngân hàng trung ương.
  • D. Can thiệp trực tiếp vào thị trường lao động.

Câu 16: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutionalism) phê phán kinh tế học chính thống vì điều gì?

  • A. Quá tập trung vào phân tích vĩ mô.
  • B. Bỏ qua vai trò của thể chế, lịch sử và văn hóa trong kinh tế.
  • C. Đánh giá thấp vai trò của lợi ích cá nhân.
  • D. Sử dụng phương pháp toán học quá mức.

Câu 17: Thorstein Veblen, một nhà kinh tế học thể chế tiêu biểu, giới thiệu khái niệm nào để chỉ sự tiêu dùng phô trương nhằm thể hiện địa vị xã hội?

  • A. Bàn tay vô hình.
  • B. Lợi thế so sánh.
  • C. Tiêu dùng phô trương (Conspicuous consumption).
  • D. Giá trị thặng dư.

Câu 18: Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?

  • A. Sử dụng mô hình toán học phức tạp hơn.
  • B. Tập trung vào phân tích thị trường tài chính.
  • C. Đề cao vai trò của thể chế và lịch sử.
  • D. Xem xét yếu tố tâm lý và hành vi thực tế của con người, không chỉ giả định duy lý.

Câu 19: Daniel Kahneman, nhà kinh tế học hành vi đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế học vĩ mô và chu kỳ kinh tế.
  • B. Tâm lý học ra quyết định và kinh tế học hành vi.
  • C. Lý thuyết tăng trưởng kinh tế.
  • D. Kinh tế học môi trường.

Câu 20: Lý thuyết "phân tâm học kinh tế" (Psychonomics) của George Katona nghiên cứu về mối quan hệ giữa yếu tố tâm lý nào và hành vi kinh tế?

  • A. Kỳ vọng và thái độ.
  • B. Nỗi sợ hãi và lòng tham.
  • C. Lý trí và cảm xúc.
  • D. Bản năng và thói quen.

Câu 21: Trường phái kinh tế học tân tự do (Neoliberalism) chủ trương vai trò của nhà nước trong nền kinh tế như thế nào?

  • A. Tăng cường can thiệp nhà nước để điều tiết thị trường.
  • B. Duy trì vai trò nhà nước như trong mô hình kinh tế hỗn hợp.
  • C. Giảm thiểu tối đa vai trò nhà nước, ưu tiên thị trường tự do.
  • D. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong các ngành kinh tế then chốt.

Câu 22: Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học tân tự do nổi tiếng, phê phán kế hoạch hóa tập trung kinh tế vì lý do gì?

  • A. Kế hoạch hóa tập trung làm giảm động lực làm việc.
  • B. Kế hoạch hóa tập trung dẫn đến phân phối thu nhập bất công bằng.
  • C. Kế hoạch hóa tập trung không đảm bảo tăng trưởng kinh tế.
  • D. Kế hoạch hóa tập trung không thể thu thập và xử lý thông tin hiệu quả như thị trường.

Câu 23: Trường phái kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi nghiên cứu thể chế bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn phương pháp phân tích kinh tế học tân cổ điển.
  • B. Sử dụng công cụ kinh tế học tân cổ điển để phân tích thể chế.
  • C. Tập trung vào nghiên cứu lịch sử và văn hóa của thể chế.
  • D. Chỉ nghiên cứu các thể chế chính trị.

Câu 24: Ronald Coase, nhà kinh tế học thể chế mới đoạt giải Nobel, nổi tiếng với lý thuyết nào về doanh nghiệp và chi phí giao dịch?

  • A. Lý thuyết về vốn nhân lực.
  • B. Lý thuyết về lợi thế so sánh động.
  • C. Lý thuyết về chi phí giao dịch và bản chất doanh nghiệp.
  • D. Lý thuyết về trò chơi và hợp tác.

Câu 25: Douglass North, một nhà kinh tế học thể chế mới khác, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong tăng trưởng kinh tế dài hạn?

  • A. Vốn vật chất và công nghệ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Lực lượng lao động dồi dào.
  • D. Thể chế hiệu quả và quyền sở hữu được bảo vệ.

Câu 26: Trường phái kinh tế học nữ quyền (Feminist Economics) phê phán kinh tế học truyền thống về vấn đề giới tính như thế nào?

  • A. Bỏ qua hoặc đánh giá thấp vai trò của phụ nữ và các vấn đề giới tính.
  • B. Quá tập trung vào phân tích kinh tế vĩ mô mà bỏ qua vi mô.
  • C. Sử dụng phương pháp toán học quá mức và thiếu tính thực tiễn.
  • D. Đề cao quá mức vai trò của nhà nước trong kinh tế.

Câu 27: Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, được biết đến với công trình nghiên cứu về lĩnh vực nào liên quan đến phúc lợi xã hội và phát triển con người?

  • A. Lý thuyết trò chơi và kinh tế thông tin.
  • B. Năng lực và phát triển con người.
  • C. Kinh tế học môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Lý thuyết tăng trưởng kinh tế và vốn nhân lực.

Câu 28: Hạn chế lớn nhất của trường phái trọng nông trong lịch sử các học thuyết kinh tế là gì?

  • A. Không chú trọng đến vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • B. Quá tập trung vào xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Quá đề cao nông nghiệp và coi nhẹ các ngành kinh tế khác.
  • D. Không có lý thuyết rõ ràng về giá trị và phân phối.

Câu 29: So với kinh tế học cổ điển, kinh tế học tân cổ điển có sự thay đổi quan trọng nào về phương pháp luận và đối tượng nghiên cứu?

  • A. Từ bỏ phương pháp duy vật biện chứng sang duy tâm.
  • B. Chuyển từ phân tích vi mô sang phân tích vĩ mô.
  • C. Tăng cường sử dụng phân tích định tính và lịch sử.
  • D. Chuyển từ giá trị khách quan sang giá trị chủ quan và sử dụng toán học hóa.

Câu 30: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, học thuyết kinh tế nào đã được nhiều nhà kinh tế và chính trị gia nhắc đến như một giải pháp tiềm năng để phục hồi kinh tế?

  • A. Kinh tế học trọng tiền (Monetarism).
  • B. Kinh tế học Keynesian.
  • C. Kinh tế học tân tự do (Neoliberalism).
  • D. Kinh tế học Mác-xít (Marxism).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trường phái trọng thương chủ trương tích lũy của cải quốc gia thông qua:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: “Bàn về của cải và tiền tệ” (A Treatise of Taxes and Contributions, 1662) là tác phẩm nổi tiếng của nhà kinh tế học nào, người được xem là người sáng lập kinh tế chính trị cổ điển Anh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa trường phái trọng nông và trọng thương là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Theo Adam Smith, động lực thúc đẩy các hoạt động kinh tế trong xã hội là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Học thuyết địa tô chênh lệch của David Ricardo giải thích sự hình thành địa tô dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Thomas Malthus nổi tiếng với học thuyết nào, có ảnh hưởng sâu rộng đến các chính sách xã hội và kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Jean-Baptiste Say đóng góp vào kinh tế học với quy luật Say, quy luật này khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu thụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Karl Marx phê phán nền kinh tế tư bản chủ nghĩa dựa trên luận điểm trung tâm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Phương pháp luận duy vật biện chứng được Karl Marx sử dụng trong phân tích kinh tế có đặc trưng cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Giá trị thặng dư trong học thuyết Marx được tạo ra từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Trường phái kinh tế học cận biên (Marginalism) cách mạng hóa kinh tế học bằng cách tập trung vào yếu tố nào trong phân tích giá trị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Alfred Marshall, một trong những nhà kinh tế học tân cổ điển hàng đầu, nổi tiếng với việc sử dụng công cụ phân tích nào để nghiên cứu thị trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Kinh tế học Keynesian chủ trương vai trò của nhà nước trong việc ổn định kinh tế vĩ mô thông qua công cụ chính sách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: John Maynard Keynes phản đối quy luật Say và cho rằng điều gì có thể xảy ra trong nền kinh tế thị trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Milton Friedman và trường phái kinh tế học trọng tiền (Monetarism) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutionalism) phê phán kinh tế học chính thống vì điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Thorstein Veblen, một nhà kinh tế học thể chế tiêu biểu, giới thiệu khái niệm nào để chỉ sự tiêu dùng phô trương nhằm thể hiện địa vị xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Daniel Kahneman, nhà kinh tế học hành vi đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Lý thuyết 'phân tâm học kinh tế' (Psychonomics) của George Katona nghiên cứu về mối quan hệ giữa yếu tố tâm lý nào và hành vi kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trường phái kinh tế học tân tự do (Neoliberalism) chủ trương vai trò của nhà nước trong nền kinh tế như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học tân tự do nổi tiếng, phê phán kế hoạch hóa tập trung kinh tế vì lý do gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trường phái kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi nghiên cứu thể chế bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Ronald Coase, nhà kinh tế học thể chế mới đoạt giải Nobel, nổi tiếng với lý thuyết nào về doanh nghiệp và chi phí giao dịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Douglass North, một nhà kinh tế học thể chế mới khác, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong tăng trưởng kinh tế dài hạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trường phái kinh tế học nữ quyền (Feminist Economics) phê phán kinh tế học truyền thống về vấn đề giới tính như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, được biết đến với công trình nghiên cứu về lĩnh vực nào liên quan đến phúc lợi xã hội và phát triển con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Hạn chế lớn nhất của trường phái trọng nông trong lịch sử các học thuyết kinh tế là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: So với kinh tế học cổ điển, kinh tế học tân cổ điển có sự thay đổi quan trọng nào về phương pháp luận và đối tượng nghiên cứu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, học thuyết kinh tế nào đã được nhiều nhà kinh tế và chính trị gia nhắc đến như một giải pháp tiềm năng để phục hồi kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 14

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ yếu tập trung vào việc tích lũy của cải quốc gia thông qua hoạt động nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu để tạo thặng dư thương mại
  • C. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
  • D. Tăng cường chi tiêu chính phủ và đầu tư công vào cơ sở hạ tầng

Câu 2: Physiocracy, một trường phái kinh tế Pháp thế kỷ 18, coi khu vực kinh tế nào là nguồn gốc duy nhất của của cải và sản phẩm ròng?

  • A. Thương mại quốc tế và hoạt động ngoại thương
  • B. Công nghiệp chế tạo và sản xuất hàng hóa
  • C. Nông nghiệp và các hoạt động liên quan đến đất đai
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng

Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia", đã đề xuất cơ chế nào điều phối hiệu quả hoạt động kinh tế và phân bổ nguồn lực trong xã hội?

  • A. Bàn tay vô hình của thị trường tự do
  • B. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào kinh tế
  • C. Kế hoạch hóa tập trung và phân bổ nguồn lực
  • D. Hợp tác xã và các tổ chức phi lợi nhuận

Câu 4: David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh, lập luận rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia khi họ chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa mà họ sản xuất với số lượng lớn nhất
  • B. Hàng hóa mà họ có nhu cầu tiêu dùng cao nhất
  • C. Hàng hóa mà họ có lợi thế tuyệt đối về chi phí sản xuất
  • D. Hàng hóa mà họ có lợi thế so sánh (chi phí cơ hội thấp hơn)

Câu 5: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên học thuyết giá trị lao động, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu và mong muốn chủ quan của người tiêu dùng
  • B. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa
  • C. Chi phí sản xuất bao gồm cả lợi nhuận của nhà tư bản
  • D. Sự khan hiếm tương đối của hàng hóa trên thị trường

Câu 6: Theo John Maynard Keynes, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, biện pháp chính sách tài khóa nào của chính phủ là hiệu quả nhất để kích thích tổng cầu và phục hồi kinh tế?

  • A. Thắt chặt chi tiêu chính phủ và giảm nợ công
  • B. Tăng thuế để cân bằng ngân sách
  • C. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế để kích thích tổng cầu
  • D. Giữ nguyên mức chi tiêu và thuế để thị trường tự điều chỉnh

Câu 7: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả hoạt động của thị trường?

  • A. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật
  • B. Tâm lý và hành vi cá nhân của người tiêu dùng
  • C. Các yếu tố tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
  • D. Thể chế, luật pháp, quy tắc và tổ chức xã hội

Câu 8: Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học thuộc trường phái Áo, phê phán kế hoạch hóa tập trung và ủng hộ cơ chế giá cả thị trường vì lý do chính nào?

  • A. Cơ chế giá cả thị trường truyền tải thông tin phân tán hiệu quả hơn
  • B. Kế hoạch hóa tập trung đảm bảo công bằng và phân phối thu nhập
  • C. Thị trường tự do dẫn đến độc quyền và bất ổn kinh tế
  • D. Nhà nước cần can thiệp để khắc phục thất bại thị trường

Câu 9: Milton Friedman và trường phái kinh tế học tiền tệ (Monetarism) cho rằng yếu tố nào có tác động quyết định đến lạm phát trong dài hạn?

  • A. Chi phí đẩy do giá nguyên liệu và tiền lương tăng
  • B. Tăng trưởng cung tiền quá mức so với tăng trưởng kinh tế
  • C. Cầu kéo do tổng cầu tăng quá nhanh
  • D. Cấu trúc thị trường độc quyền và cạnh tranh không hoàn hảo

Câu 10: Lý thuyết "cung ứng tạo ra cầu" (Say"s Law) của Jean-Baptiste Say lập luận rằng:

  • A. Cầu luôn tạo ra cung để đáp ứng nhu cầu thị trường
  • B. Cung và cầu luôn cân bằng nhau trong mọi điều kiện
  • C. Tổng cung tự nó tạo ra tổng cầu tương ứng
  • D. Cầu quyết định mức cung trong ngắn hạn, cung quyết định cầu trong dài hạn

Câu 11: Trường phái trọng nông (Physiocracy) đề xuất chính sách kinh tế nào để thúc đẩy sự thịnh vượng của quốc gia?

  • A. Tự do hóa kinh tế, đặc biệt trong nông nghiệp, và thuế đánh vào địa tô
  • B. Bảo hộ mậu dịch và trợ cấp cho các ngành công nghiệp mũi nhọn
  • C. Tăng cường can thiệp của nhà nước để điều tiết thị trường và giá cả
  • D. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế quan trọng và kế hoạch hóa tập trung

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa kinh tế học cổ điển (Classical Economics) và kinh tế học Keynesian nằm ở quan điểm về khả năng tự điều chỉnh của thị trường lao động và kinh tế vĩ mô như thế nào?

  • A. Cả hai trường phái đều tin vào khả năng tự điều chỉnh hoàn hảo của thị trường
  • B. Cổ điển tin vào tự điều chỉnh, Keynes cho rằng thị trường không tự điều chỉnh hiệu quả trong ngắn hạn
  • C. Keynes tin vào tự điều chỉnh, cổ điển cho rằng thị trường cần sự can thiệp
  • D. Cả hai trường phái đều cho rằng nhà nước nên can thiệp mạnh mẽ vào thị trường lao động

Câu 13: Trường phái kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics) phát triển dựa trên phương pháp luận nào để phân tích hành vi kinh tế của cá nhân và doanh nghiệp?

  • A. Phương pháp duy vật biện chứng và lịch sử
  • B. Phương pháp phân tích thể chế và xã hội học
  • C. Phương pháp tối đa hóa hóa hành vi duy lý của cá nhân
  • D. Phương pháp thống kê mô tả và định lượng vĩ mô

Câu 14: Trong phân tích về giá trị thặng dư, Karl Marx phân biệt giữa giá trị thặng dư tuyệt đối và giá trị thặng dư tương đối. Giá trị thặng dư tương đối được tạo ra thông qua cơ chế nào?

  • A. Kéo dài thời gian ngày làm việc của công nhân
  • B. Tăng cường độ lao động của công nhân
  • C. Giảm tiền lương danh nghĩa của công nhân
  • D. Tăng năng suất lao động xã hội, giảm giá trị sức lao động

Câu 15: Quan điểm của trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt so với kinh tế học tân cổ điển ở điểm nào liên quan đến giả định về hành vi con người?

  • A. Kinh tế học hành vi chấp nhận giả định con người hành vi duy lý hoàn hảo
  • B. Kinh tế học hành vi bác bỏ giả định duy lý hoàn hảo, chú trọng yếu tố tâm lý và cảm xúc
  • C. Cả hai trường phái đều sử dụng giả định con người hành vi hoàn toàn ích kỷ
  • D. Kinh tế học hành vi tập trung vào hành vi của doanh nghiệp, tân cổ điển vào hành vi cá nhân

Câu 16: Phân tích "Biểu kinh tế" (Tableau Économique) của François Quesnay có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế học vì lý do nào?

  • A. Đưa ra lý thuyết giá trị lao động đầu tiên
  • B. Phân tích sâu sắc về vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế
  • C. Là sơ đồ đầu tiên phân tích dòng chảy kinh tế và tái sản xuất xã hội
  • D. Đề xuất chính sách thương mại tự do đầu tiên

Câu 17: So sánh quan điểm về vai trò của nhà nước trong kinh tế giữa trường phái trọng thương và trường phái kinh tế học cổ điển (Classical Economics).

  • A. Cả hai trường phái đều ủng hộ nhà nước can thiệp mạnh mẽ để điều tiết kinh tế
  • B. Cả hai trường phái đều phản đối mọi sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế
  • C. Trọng thương ủng hộ hạn chế can thiệp, cổ điển ủng hộ can thiệp mạnh mẽ
  • D. Trọng thương ủng hộ can thiệp mạnh để thúc đẩy xuất khẩu, cổ điển ủng hộ hạn chế can thiệp và tự do kinh tế

Câu 18: Lý thuyết dân số của Thomas Malthus dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nguồn cung lương thực?

  • A. Tăng trưởng dân số luôn đi kèm với tăng trưởng nguồn cung lương thực tương ứng
  • B. Dân số tăng theo cấp số nhân, lương thực tăng theo cấp số cộng, dẫn đến thiếu hụt lương thực
  • C. Tiến bộ khoa học kỹ thuật sẽ giải quyết được vấn đề lương thực cho dân số tăng nhanh
  • D. Tăng trưởng dân số không gây áp lực lên nguồn cung lương thực nếu phân phối công bằng

Câu 19: Trường phái kinh tế học "Tân tự do" (Neoliberalism) thường đề xuất các chính sách kinh tế nào?

  • A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế và phúc lợi xã hội
  • B. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp và tăng cường kế hoạch hóa tập trung
  • C. Tự do hóa thương mại, tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước, giảm vai trò nhà nước
  • D. Bảo hộ mậu dịch và tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng

Câu 20: Trong lý thuyết kinh tế của chủ nghĩa xã hội không tưởng (Utopian Socialism), các nhà tư tưởng như Saint-Simon và Fourier phê phán chủ nghĩa tư bản chủ yếu dựa trên khía cạnh nào?

  • A. Tính kém hiệu quả trong phân bổ nguồn lực
  • B. Khả năng gây ra khủng hoảng kinh tế chu kỳ
  • C. Xu hướng tập trung hóa tư bản và độc quyền
  • D. Tính bất công, bất bình đẳng và vô nhân đạo của xã hội tư bản

Câu 21: Điểm chung trong phương pháp luận của trường phái kinh tế học Áo là gì?

  • A. Sử dụng phương pháp diễn dịch (deductive) và chủ nghĩa cá nhân phương pháp luận (methodological individualism)
  • B. Ưu tiên sử dụng dữ liệu thực nghiệm và phương pháp thống kê lượng
  • C. Kết hợp phương pháp lịch sử và phân tích định tính
  • D. Dựa trên phương pháp duy vật biện chứng và lịch sử

Câu 22: Lý thuyết "Hiệu ứng đám đông" (Herd Behavior) trong kinh tế học hành vi giải thích hiện tượng nào trên thị trường tài chính?

  • A. Xu hướng thị trường luôn đạt trạng thái cân bằng hiệu quả
  • B. Sự biến động giá cả quá mức và bong bóng tài sản do nhà đầu tư bắt chước hành vi của nhau
  • C. Khả năng dự báo chính xác giá cả thị trường dựa trên thông tin công khai
  • D. Sự ổn định của thị trường tài chính nhờ hành vi duy lý của nhà đầu tư

Câu 23: Trong mô hình IS-LM của Keynesian, đường LM biểu thị trạng thái cân bằng trên thị trường nào?

  • A. Thị trường hàng hóa (Goods Market)
  • B. Thị trường lao động (Labor Market)
  • C. Thị trường tiền tệ (Money Market)
  • D. Thị trường vốn (Capital Market)

Câu 24: Trường phái "Kinh tế học phát triển" (Development Economics) tập trung nghiên cứu các vấn đề kinh tế đặc thù của nhóm quốc gia nào?

  • A. Các quốc gia phát triển có nền kinh tế thị trường tự do
  • B. Các quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • C. Các quốc gia có quy mô kinh tế lớn nhất thế giới
  • D. Các quốc gia đang phát triển và kém phát triển

Câu 25: Hạn chế chính trong lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo khi áp dụng vào thực tế thương mại quốc tế ngày nay là gì?

  • A. Bỏ qua các yếu tố như chi phí vận chuyển, rào cản thương mại, và sự di chuyển yếu tố sản xuất
  • B. Không phù hợp với các quốc gia có lợi thế tuyệt đối về mọi mặt hàng hóa
  • C. Chỉ áp dụng được cho thương mại giữa các quốc gia phát triển
  • D. Quá phức tạp để áp dụng vào phân tích chính sách thương mại

Câu 26: Trong "Học thuyết kinh tế về phúc lợi" (Welfare Economics), tiêu chuẩn Pareto tối ưu được sử dụng để đánh giá trạng thái phân bổ nguồn lực hiệu quả. Trạng thái Pareto tối ưu là gì?

  • A. Trạng thái phân bổ nguồn lực công bằng nhất cho mọi thành viên xã hội
  • B. Trạng thái mà không thể cải thiện cho một người mà không làm cho ít nhất một người khác trở nên tồi tệ hơn
  • C. Trạng thái mà tổng phúc lợi xã hội đạt mức cao nhất
  • D. Trạng thái mà mọi người đều có mức sống tối thiểu đảm bảo

Câu 27: "Vòng xoáy tiền lương - giá cả" (Wage-Price Spiral) được trường phái Keynesian sử dụng để giải thích hiện tượng nào?

  • A. Suy thoái kinh tế do tổng cầu giảm mạnh
  • B. Tăng trưởng kinh tế quá nóng dẫn đến bong bóng tài sản
  • C. Lạm phát do chi phí đẩy, khi tiền lương và giá cả liên tục tăng lên
  • D. Thất nghiệp gia tăng do thiếu hụt cầu lao động

Câu 28: "Lý thuyết trò chơi" (Game Theory) được ứng dụng trong kinh tế học để phân tích loại hình quyết định kinh tế nào?

  • A. Quyết định tiêu dùng và tiết kiệm của hộ gia đình
  • B. Quyết định sản xuất và đầu tư của doanh nghiệp
  • C. Chính sách kinh tế vĩ mô của chính phủ
  • D. Các quyết định tương tác chiến lược, nơi kết quả của một người phụ thuộc vào quyết định của người khác

Câu 29: Quan điểm của trường phái "Kinh tế học thể chế mới" (New Institutional Economics) khác biệt so với "Kinh tế học thể chế cũ" (Old Institutional Economics) ở điểm nào?

  • A. Kinh tế học thể chế cũ tập trung vào vai trò của thể chế, kinh tế học thể chế mới bỏ qua yếu tố này
  • B. Kinh tế học thể chế mới sử dụng công cụ phân tích của kinh tế học tân cổ điển, trong khi kinh tế học thể chế cũ mang tính mô tả và lịch sử hơn
  • C. Kinh tế học thể chế mới ủng hộ can thiệp nhà nước mạnh mẽ, kinh tế học thể chế cũ phản đối
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai trường phái này

Câu 30: "Chủ nghĩa trọng thương mới" (Neomercantilism) trong thương mại quốc tế hiện đại thể hiện qua xu hướng chính sách nào của một số quốc gia?

  • A. Xu hướng tự do hóa thương mại hoàn toàn và loại bỏ mọi rào cản
  • B. Xu hướng tăng cường hợp tác kinh tế đa phương và khu vực
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch, can thiệp để thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu
  • D. Xu hướng tập trung vào phát triển kinh tế nội địa và giảm phụ thuộc vào thương mại quốc tế

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ yếu tập trung vào việc tích lũy của cải quốc gia thông qua hoạt động nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Physiocracy, một trường phái kinh tế Pháp thế kỷ 18, coi khu vực kinh tế nào là nguồn gốc duy nhất của của cải và sản phẩm ròng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Adam Smith, trong tác phẩm 'Của cải của các quốc gia', đã đề xuất cơ chế nào điều phối hiệu quả hoạt động kinh tế và phân bổ nguồn lực trong xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh, lập luận rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia khi họ chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên học thuyết giá trị lao động, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Theo John Maynard Keynes, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, biện pháp chính sách tài khóa nào của chính phủ là hiệu quả nhất để kích thích tổng cầu và phục hồi kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả hoạt động của thị trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học thuộc trường phái Áo, phê phán kế hoạch hóa tập trung và ủng hộ cơ chế giá cả thị trường vì lý do chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Milton Friedman và trường phái kinh tế học tiền tệ (Monetarism) cho rằng yếu tố nào có tác động quyết định đến lạm phát trong dài hạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Lý thuyết 'cung ứng tạo ra cầu' (Say's Law) của Jean-Baptiste Say lập luận rằng:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trường phái trọng nông (Physiocracy) đề xuất chính sách kinh tế nào để thúc đẩy sự thịnh vượng của quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa kinh tế học cổ điển (Classical Economics) và kinh tế học Keynesian nằm ở quan điểm về khả năng tự điều chỉnh của thị trường lao động và kinh tế vĩ mô như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trường phái kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics) phát triển dựa trên phương pháp luận nào để phân tích hành vi kinh tế của cá nhân và doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong phân tích về giá trị thặng dư, Karl Marx phân biệt giữa giá trị thặng dư tuyệt đối và giá trị thặng dư tương đối. Giá trị thặng dư tương đối được tạo ra thông qua cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Quan điểm của trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt so với kinh tế học tân cổ điển ở điểm nào liên quan đến giả định về hành vi con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Phân tích 'Biểu kinh tế' (Tableau Économique) của François Quesnay có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế học vì lý do nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: So sánh quan điểm về vai trò của nhà nước trong kinh tế giữa trường phái trọng thương và trường phái kinh tế học cổ điển (Classical Economics).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Lý thuyết dân số của Thomas Malthus dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nguồn cung lương thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trường phái kinh tế học 'Tân tự do' (Neoliberalism) thường đề xuất các chính sách kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong lý thuyết kinh tế của chủ nghĩa xã hội không tưởng (Utopian Socialism), các nhà tư tưởng như Saint-Simon và Fourier phê phán chủ nghĩa tư bản chủ yếu dựa trên khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Điểm chung trong phương pháp luận của trường phái kinh tế học Áo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Lý thuyết 'Hiệu ứng đám đông' (Herd Behavior) trong kinh tế học hành vi giải thích hiện tượng nào trên thị trường tài chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong mô hình IS-LM của Keynesian, đường LM biểu thị trạng thái cân bằng trên thị trường nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trường phái 'Kinh tế học phát triển' (Development Economics) tập trung nghiên cứu các vấn đề kinh tế đặc thù của nhóm quốc gia nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Hạn chế chính trong lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo khi áp dụng vào thực tế thương mại quốc tế ngày nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong 'Học thuyết kinh tế về phúc lợi' (Welfare Economics), tiêu chuẩn Pareto tối ưu được sử dụng để đánh giá trạng thái phân bổ nguồn lực hiệu quả. Trạng thái Pareto tối ưu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: 'Vòng xoáy tiền lương - giá cả' (Wage-Price Spiral) được trường phái Keynesian sử dụng để giải thích hiện tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: 'Lý thuyết trò chơi' (Game Theory) được ứng dụng trong kinh tế học để phân tích loại hình quyết định kinh tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Quan điểm của trường phái 'Kinh tế học thể chế mới' (New Institutional Economics) khác biệt so với 'Kinh tế học thể chế cũ' (Old Institutional Economics) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: 'Chủ nghĩa trọng thương mới' (Neomercantilism) trong thương mại quốc tế hiện đại thể hiện qua xu hướng chính sách nào của một số quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 15

Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trường phái trọng thương, thịnh hành từ thế kỷ 16 đến 18, chủ yếu tập trung vào việc tích lũy của cải quốc gia thông qua hoạt động nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp
  • B. Thặng dư thương mại và tích lũy kim loại quý
  • C. Tự do hóa thị trường lao động
  • D. Đầu tư vào phát triển khoa học công nghệ

Câu 2: François Quesnay và trường phái trọng nông (Physiocracy) cho rằng nguồn gốc thực sự của của cải quốc gia đến từ đâu?

  • A. Hoạt động thương mại và trao đổi
  • B. Lao động trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo
  • C. Sản xuất nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng

Câu 3: Adam Smith trong "Của cải của các quốc gia" đã đề xuất cơ chế nào để điều phối hiệu quả các hoạt động kinh tế trong xã hội?

  • A. Kế hoạch hóa tập trung của nhà nước
  • B. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào thị trường
  • C. Hệ thống phường hội và guild truyền thống
  • D. Cơ chế thị trường tự do và "bàn tay vô hình"

Câu 4: David Ricardo, nhà kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với lý thuyết nào về lợi thế thương mại quốc tế?

  • A. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage)
  • B. Lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage)
  • C. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage)
  • D. Lợi thế quy mô (Economies of Scale)

Câu 5: Học thuyết Malthus về dân số đã dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nguồn cung lương thực?

  • A. Dân số tăng sẽ luôn đi kèm với tăng trưởng lương thực tương ứng
  • B. Tăng trưởng dân số vượt quá khả năng tăng trưởng nguồn cung lương thực
  • C. Công nghệ sẽ giải quyết vấn đề lương thực cho dân số tăng nhanh
  • D. Dân số và lương thực sẽ luôn duy trì trạng thái cân bằng

Câu 6: John Stuart Mill đã có đóng góp quan trọng nào vào kinh tế học cổ điển, đặc biệt trong cuốn "Nguyên lý của kinh tế chính trị"?

  • A. Phát triển lý thuyết về giá trị thặng dư
  • B. Đề xuất mô hình kinh tế vĩ mô tổng quát
  • C. Phân biệt quy luật sản xuất và quy luật phân phối
  • D. Xây dựng nền tảng cho kinh tế lượng

Câu 7: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên học thuyết nào về giá trị?

  • A. Học thuyết giá trị sử dụng
  • B. Học thuyết giá trị trao đổi
  • C. Học thuyết giá trị chủ quan
  • D. Học thuyết giá trị lao động

Câu 8: Theo Karl Marx, "giá trị thặng dư" (surplus value) trong chủ nghĩa tư bản được tạo ra từ đâu?

  • A. Sự khan hiếm của tài nguyên thiên nhiên
  • B. Lao động không được trả công của công nhân
  • C. Sự cải tiến công nghệ và năng suất lao động
  • D. Rủi ro và sự nhạy bén kinh doanh của nhà tư bản

Câu 9: Trường phái kinh tế học biên tế (Marginalism) vào cuối thế kỷ 19 đã thay đổi trọng tâm phân tích kinh tế như thế nào so với kinh tế học cổ điển?

  • A. Tập trung vào các vấn đề vĩ mô như tăng trưởng kinh tế
  • B. Quay trở lại học thuyết trọng thương về tích lũy của cải
  • C. Chuyển từ giá trị lao động sang giá trị chủ quan và phân tích biên
  • D. Đề cao vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế

Câu 10: Alfred Marshall, một trong những người sáng lập kinh tế học tân cổ điển, đã sử dụng khái niệm nào để mô tả sự cân bằng cung và cầu trên thị trường?

  • A. Cắt kéo cung cầu (Supply and Demand Cross)
  • B. Đường cong Lorenz (Lorenz Curve)
  • C. Đường giới hạn khả năng sản xuất (Production Possibility Frontier)
  • D. Mô hình tăng trưởng Solow (Solow Growth Model)

Câu 11: John Maynard Keynes và trường phái Keynesian nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và giải quyết khủng hoảng?

  • A. Tiết kiệm tư nhân và đầu tư tự động
  • B. Tổng cầu và chính sách tài khóa của chính phủ
  • C. Cung tiền và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương
  • D. Cải cách cơ cấu thị trường lao động và sản phẩm

Câu 12: Friedrich Hayek và trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) phản đối mạnh mẽ vai trò nào của nhà nước trong nền kinh tế?

  • A. Đảm bảo cạnh tranh công bằng trên thị trường
  • B. Cung cấp hàng hóa công cộng và dịch vụ thiết yếu
  • C. Bảo vệ quyền sở hữu tư nhân và hợp đồng
  • D. Can thiệp trực tiếp vào giá cả và phân bổ nguồn lực

Câu 13: Milton Friedman và trường phái kinh tế học Chicago (Chicago School) nổi tiếng với việc đề cao chính sách kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Chính sách tài khóa chủ động để kích cầu
  • B. Kiểm soát giá cả và tiền lương
  • C. Chính sách tiền tệ ổn định và kiểm soát lạm phát
  • D. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp chủ chốt

Câu 14: Lý thuyết "Kỳ vọng hợp lý" (Rational Expectations) trong kinh tế vĩ mô hiện đại cho rằng các chủ thể kinh tế hình thành kỳ vọng về tương lai như thế nào?

  • A. Dựa trên kinh nghiệm quá khứ một cách máy móc
  • B. Dựa trên tất cả thông tin có sẵn và mô hình kinh tế
  • C. Theo cảm tính và tin đồn trên thị trường
  • D. Bị điều khiển bởi tâm lý bầy đàn

Câu 15: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hoạt động kinh tế?

  • A. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật
  • B. Sở thích và thị hiếu cá nhân
  • C. Nguồn lực tự nhiên và vốn
  • D. Thể chế và quy tắc xã hội

Câu 16: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) phê phán mô hình "con người kinh tế" (Homo Economicus) truyền thống dựa trên cơ sở nào?

  • A. Con người thường đưa ra quyết định phi lý trí và chịu ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý
  • B. Con người luôn tối đa hóa lợi ích cá nhân một cách hoàn hảo
  • C. Thị trường luôn hiệu quả và phản ánh đúng thông tin
  • D. Chính phủ nên can thiệp mạnh mẽ để sửa chữa sai lầm thị trường

Câu 17: Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory) khác biệt với các mô hình tăng trưởng ngoại sinh (Exogenous Growth Theory) trước đó ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào vai trò của vốn vật chất
  • B. Coi tiến bộ công nghệ là yếu tố bên ngoài (ngoại sinh)
  • C. Giải thích tiến bộ công nghệ là yếu tố nội tại (nội sinh) của hệ thống kinh tế
  • D. Không quan tâm đến yếu tố công nghệ trong tăng trưởng kinh tế

Câu 18: "Bi kịch về tài sản chung" (Tragedy of the Commons) mô tả vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng tài nguyên chung?

  • A. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các cá nhân trong sử dụng tài nguyên
  • B. Khai thác quá mức và cạn kiệt tài nguyên do xung đột lợi ích cá nhân và tập thể
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên chung thông qua hợp tác tự nguyện
  • D. Nhà nước quản lý hiệu quả tài nguyên chung vì lợi ích xã hội

Câu 19: Học thuyết "Phân phối thu nhập theo chức năng" (Functional Income Distribution) tập trung vào việc phân chia thu nhập quốc dân giữa các yếu tố sản xuất nào?

  • A. Người giàu và người nghèo
  • B. Thành thị và nông thôn
  • C. Các ngành kinh tế khác nhau
  • D. Lao động, vốn và đất đai

Câu 20: Lý thuyết "Vòng đời sản phẩm" (Product Life Cycle Theory) giải thích sự thay đổi trong mô hình thương mại quốc tế của một sản phẩm theo thời gian như thế nào?

  • A. Lợi thế thương mại và địa điểm sản xuất thay đổi theo giai đoạn vòng đời sản phẩm
  • B. Thương mại quốc tế luôn ổn định và không thay đổi theo thời gian
  • C. Các quốc gia phát triển luôn có lợi thế thương mại trong mọi sản phẩm
  • D. Chi phí lao động là yếu tố duy nhất quyết định mô hình thương mại

Câu 21: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, trường phái kinh tế học nào đã được nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế tìm đến để tìm kiếm giải pháp?

  • A. Trường phái kinh tế học Áo
  • B. Trường phái Keynesian
  • C. Trường phái kinh tế học Chicago
  • D. Trường phái kinh tế học thể chế

Câu 22: "Nghịch lý tiết kiệm" (Paradox of Thrift) trong kinh tế học Keynesian chỉ ra điều gì về tác động của việc tăng tiết kiệm trong thời kỳ suy thoái?

  • A. Tiết kiệm luôn có lợi cho tăng trưởng kinh tế
  • B. Tăng tiết kiệm giúp giảm lạm phát
  • C. Tăng tiết kiệm trong suy thoái có thể làm giảm tổng cầu và làm trầm trọng thêm suy thoái
  • D. Tiết kiệm không ảnh hưởng đến kinh tế vĩ mô

Câu 23: Lý thuyết "Vốn nhân lực" (Human Capital Theory) của Gary Becker nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào đối với năng suất lao động và thu nhập?

  • A. Số lượng máy móc và thiết bị sản xuất
  • B. Nguồn lực tài nguyên thiên nhiên
  • C. Quy mô dân số và lực lượng lao động
  • D. Giáo dục, đào tạo và kỹ năng của người lao động

Câu 24: "Đường cong Phillips" (Phillips Curve) ban đầu mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ lạm phát
  • B. Tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp
  • C. Lãi suất và đầu tư
  • D. Tiết kiệm và đầu tư

Câu 25: Lý thuyết "Lựa chọn công cộng" (Public Choice Theory) áp dụng phương pháp phân tích kinh tế vào lĩnh vực nào?

  • A. Hoạt động của thị trường tài chính
  • B. Hành vi của các chính trị gia, quan chức và cử tri
  • C. Quyết định đầu tư của doanh nghiệp
  • D. Hành vi tiêu dùng của hộ gia đình

Câu 26: "Thuyết tương đối của Keynes" (Keynesian Consumption Function) cho rằng yếu tố nào là động lực chính quyết định tiêu dùng của hộ gia đình trong ngắn hạn?

  • A. Thu nhập dự kiến trong tương lai
  • B. Lãi suất và chi phí vay
  • C. Thu nhập khả dụng hiện tại
  • D. Tài sản tích lũy

Câu 27: Mô hình "IS-LM" được John Hicks phát triển nhằm mục đích gì trong kinh tế vĩ mô?

  • A. Dự báo tăng trưởng kinh tế dài hạn
  • B. Nghiên cứu hành vi tiêu dùng của hộ gia đình
  • C. Phân tích lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế
  • D. Phân tích sự tương tác giữa thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ

Câu 28: Lý thuyết "Trò chơi" (Game Theory) được ứng dụng rộng rãi trong kinh tế học để phân tích tình huống nào?

  • A. Thị trường có thông tin hoàn hảo
  • B. Tương tác chiến lược giữa các chủ thể kinh tế
  • C. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
  • D. Thị trường độc quyền tự nhiên

Câu 29: "Chủ nghĩa tự do mới" (Neoliberalism) từ cuối thế kỷ 20 thường gắn liền với những chính sách kinh tế nào?

  • A. Tăng cường vai trò nhà nước trong điều tiết kinh tế
  • B. Kế hoạch hóa tập trung và quốc hữu hóa
  • C. Tự do hóa thị trường, giảm vai trò nhà nước và tư nhân hóa
  • D. Bảo hộ thương mại và hạn chế dòng vốn

Câu 30: Trong lịch sử các học thuyết kinh tế, trường phái nào thường được xem là đặt nền móng cho kinh tế học hiện đại với phương pháp phân tích khoa học và hệ thống?

  • A. Kinh tế học cổ điển
  • B. Trường phái trọng thương
  • C. Trường phái trọng nông
  • D. Chủ nghĩa xã hội không tưởng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trường phái trọng thương, thịnh hành từ thế kỷ 16 đến 18, chủ yếu tập trung vào việc tích lũy của cải quốc gia thông qua hoạt động nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: François Quesnay và trường phái trọng nông (Physiocracy) cho rằng nguồn gốc thực sự của của cải quốc gia đến từ đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Adam Smith trong 'Của cải của các quốc gia' đã đề xuất cơ chế nào để điều phối hiệu quả các hoạt động kinh tế trong xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: David Ricardo, nhà kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với lý thuyết nào về lợi thế thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Học thuyết Malthus về dân số đã dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nguồn cung lương thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: John Stuart Mill đã có đóng góp quan trọng nào vào kinh tế học cổ điển, đặc biệt trong cuốn 'Nguyên lý của kinh tế chính trị'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên học thuyết nào về giá trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Theo Karl Marx, 'giá trị thặng dư' (surplus value) trong chủ nghĩa tư bản được tạo ra từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Trường phái kinh tế học biên tế (Marginalism) vào cuối thế kỷ 19 đã thay đổi trọng tâm phân tích kinh tế như thế nào so với kinh tế học cổ điển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Alfred Marshall, một trong những người sáng lập kinh tế học tân cổ điển, đã sử dụng khái niệm nào để mô tả sự cân bằng cung và cầu trên thị trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: John Maynard Keynes và trường phái Keynesian nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và giải quyết khủng hoảng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Friedrich Hayek và trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) phản đối mạnh mẽ vai trò nào của nhà nước trong nền kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Milton Friedman và trường phái kinh tế học Chicago (Chicago School) nổi tiếng với việc đề cao chính sách kinh tế vĩ mô nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Lý thuyết 'Kỳ vọng hợp lý' (Rational Expectations) trong kinh tế vĩ mô hiện đại cho rằng các chủ thể kinh tế hình thành kỳ vọng về tương lai như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hoạt động kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) phê phán mô hình 'con người kinh tế' (Homo Economicus) truyền thống dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory) khác biệt với các mô hình tăng trưởng ngoại sinh (Exogenous Growth Theory) trước đó ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: 'Bi kịch về tài sản chung' (Tragedy of the Commons) mô tả vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng tài nguyên chung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Học thuyết 'Phân phối thu nhập theo chức năng' (Functional Income Distribution) tập trung vào việc phân chia thu nhập quốc dân giữa các yếu tố sản xuất nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Lý thuyết 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle Theory) giải thích sự thay đổi trong mô hình thương mại quốc tế của một sản phẩm theo thời gian như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, trường phái kinh tế học nào đã được nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế tìm đến để tìm kiếm giải pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: 'Nghịch lý tiết kiệm' (Paradox of Thrift) trong kinh tế học Keynesian chỉ ra điều gì về tác động của việc tăng tiết kiệm trong thời kỳ suy thoái?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Lý thuyết 'Vốn nhân lực' (Human Capital Theory) của Gary Becker nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào đối với năng suất lao động và thu nhập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: 'Đường cong Phillips' (Phillips Curve) ban đầu mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Lý thuyết 'Lựa chọn công cộng' (Public Choice Theory) áp dụng phương pháp phân tích kinh tế vào lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: 'Thuyết tương đối của Keynes' (Keynesian Consumption Function) cho rằng yếu tố nào là động lực chính quyết định tiêu dùng của hộ gia đình trong ngắn hạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Mô hình 'IS-LM' được John Hicks phát triển nhằm mục đích gì trong kinh tế vĩ mô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Lý thuyết 'Trò chơi' (Game Theory) được ứng dụng rộng rãi trong kinh tế học để phân tích tình huống nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: 'Chủ nghĩa tự do mới' (Neoliberalism) từ cuối thế kỷ 20 thường gắn liền với những chính sách kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Trong lịch sử các học thuyết kinh tế, trường phái nào thường được xem là đặt nền móng cho kinh tế học hiện đại với phương pháp phân tích khoa học và hệ thống?

Viết một bình luận