15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương thức sản xuất nào dựa trên chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất và bóc lột lao động làm thuê?

  • A. Phương thức sản xuất chiếm hữu nô lệ
  • B. Phương thức sản xuất phong kiến
  • C. Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • D. Phương thức sản xuất cộng sản nguyên thủy

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong sự chuyển biến từ kinh tế công trường thủ công sang kinh tế đại công nghiệp cơ khí ở Anh vào thế kỷ XVIII?

  • A. Chính sách bảo hộ mậu dịch của nhà nước
  • B. Sự phát minh và ứng dụng máy móc hơi nước
  • C. Nguồn vốn đầu tư dồi dào từ thuộc địa
  • D. Lực lượng lao động nông thôn dồi dào

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật của giai đoạn phát triển kinh tế các nước Tây Âu và Nhật Bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 1970?

  • A. Khủng hoảng kinh tế trầm trọng và kéo dài
  • B. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong kinh tế
  • C. Tình trạng lạm phát và thất nghiệp gia tăng
  • D. Tăng trưởng kinh tế cao và ổn định

Câu 4: Chính sách kinh tế "Tân khóa" (New Deal) của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Mỹ những năm 1930 nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Khắc phục hậu quả của cuộc Đại khủng hoảng kinh tế
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại quốc tế
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự của Hoa Kỳ
  • D. Phát triển ngành công nghiệp vũ trụ

Câu 5: Cải cách kinh tế "Mở cửa" của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã chuyển trọng tâm phát triển kinh tế từ mô hình nào sang mô hình nào?

  • A. Từ kinh tế thị trường tự do sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • B. Từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp
  • C. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • D. Từ kinh tế đóng cửa sang kinh tế tự cung tự cấp

Câu 6: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo?

  • A. Thương nghiệp
  • B. Nông nghiệp
  • C. Thủ công nghiệp
  • D. Khai khoáng

Câu 7: Chính sách "kinh tế mới" (NEP) được Lenin đề xướng ở nước Nga Xô viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tập trung quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn kinh tế tư nhân
  • D. Cho phép tồn tại và phát triển kinh tế tư nhân ở mức độ nhất định

Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập năm 1995 có vai trò chính là gì trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
  • B. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại
  • D. Kiểm soát giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới

Câu 9: Sự kiện "Khủng hoảng dầu mỏ" năm 1973 đã tác động như thế nào đến nền kinh tế thế giới?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Gây ra tình trạng lạm phát và suy thoái kinh tế ở nhiều nước
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch

Câu 10: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, hình thức liên kết kinh tế nào phổ biến giữa các nước thuộc phe xã hội chủ nghĩa?

  • A. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV/COMECON)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB)
  • D. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)

Câu 11: Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung có ưu điểm nổi bật nào so với kinh tế thị trường trong giai đoạn đầu phát triển công nghiệp?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới sáng tạo
  • B. Phân bổ nguồn lực hiệu quả theo tín hiệu thị trường
  • C. Tập trung nguồn lực cho các mục tiêu phát triển kinh tế trọng điểm
  • D. Đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng

Câu 12: Đâu là một trong những hệ quả kinh tế - xã hội của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ công
  • D. Gia tăng tình trạng thất nghiệp và tệ nạn xã hội ở đô thị

Câu 13: Chính sách "Đổi mới" kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986 đã tập trung vào việc giải quyết vấn đề nào cấp bách nhất?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng
  • B. Khủng hoảng kinh tế - xã hội và trì trệ
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII) là gì?

  • A. Mâu thuẫn về văn hóa và tôn giáo
  • B. Sự khác biệt về thể chế chính trị
  • C. Chính sách cai trị và bóc lột kinh tế của chính quốc Anh
  • D. Ảnh hưởng của tư tưởng Khai sáng từ châu Âu

Câu 15: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế bắt đầu diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX được thúc đẩy bởi yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự suy yếu của các quốc gia dân tộc
  • B. Nhu cầu bảo hộ môi trường toàn cầu
  • C. Sự trỗi dậy của các tổ chức phi chính phủ
  • D. Sự phát triển của khoa học công nghệ và giao thông vận tải

Câu 16: Trong giai đoạn phục hưng kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã áp dụng mô hình kinh tế nào?

  • A. Mô hình kinh tế thị trường tự do hoàn toàn
  • B. Mô hình kinh tế hỗn hợp, có sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước
  • C. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • D. Mô hình kinh tế tự cung tự cấp

Câu 17: Chính sách "bế quan tỏa cảng" của nhà Nguyễn ở Việt Nam vào thế kỷ XIX đã có tác động tiêu cực như thế nào đến kinh tế đất nước?

  • A. Kìm hãm sự phát triển của kinh tế hàng hóa và giao thương quốc tế
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế tự cung tự cấp
  • C. Tăng cường khả năng phòng thủ đất nước
  • D. Ổn định trật tự xã hội

Câu 18: Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp vào những năm 1960-1970 đã mang lại lợi ích lớn nhất cho khu vực nào trên thế giới?

  • A. Châu Phi
  • B. Châu Âu
  • C. Châu Á
  • D. Châu Mỹ La-tinh

Câu 19: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, các nước phương Tây thường ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp điện tử
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp chế tạo máy
  • D. Công nghiệp dệt may

Câu 20: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của quá trình hình thành kinh tế thị trường toàn cầu?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư
  • B. Các cuộc phát kiến địa lý thế kỷ XV-XVI
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô

Câu 21: Mô hình kinh tế "Trọng thương" (Mercantilism) phổ biến ở châu Âu trong thế kỷ XVI-XVIII chủ trương chính sách kinh tế nào?

  • A. Tự do thương mại hoàn toàn
  • B. Phát triển nông nghiệp là chủ yếu
  • C. Tăng cường xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu và tích lũy vàng bạc
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nhẹ

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Sức ép cạnh tranh từ các nước phát triển
  • B. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
  • D. Hạn chế về tài nguyên thiên nhiên

Câu 23: Chính sách "Quốc hữu hóa" các ngành kinh tế chủ chốt thường được áp dụng trong mô hình kinh tế nào?

  • A. Kinh tế thị trường tự do
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • C. Kinh tế hỗn hợp
  • D. Kinh tế truyền thống

Câu 24: Sự ra đời của đồng Euro năm 1999 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Liên minh châu Âu (EU)?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc kinh tế vào Hoa Kỳ
  • B. Giảm sự cạnh tranh giữa các nước thành viên EU
  • C. Gây ra khủng hoảng nợ công ở khu vực đồng Euro
  • D. Thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng và nâng cao vị thế quốc tế của EU

Câu 25: Trong lịch sử kinh tế thế giới, cuộc cách mạng công nghiệp nào gắn liền với việc sử dụng năng lượng điện và động cơ đốt trong?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 26: Mục tiêu chính của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và WB đối với các nước đang phát triển là gì?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu lao động
  • B. Ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ phát triển kinh tế
  • C. Kiểm soát lạm phát toàn cầu
  • D. Bảo vệ môi trường sinh thái

Câu 27: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
  • B. Chính sách nhập cư hạn chế của các nước phát triển
  • C. Chi phí sinh hoạt cao ở các nước phát triển
  • D. Mức lương và cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn hơn ở các nước phát triển

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Chuyển từ can thiệp trực tiếp sang tạo môi trường và điều tiết vĩ mô
  • B. Tăng cường can thiệp trực tiếp vào mọi lĩnh vực kinh tế
  • C. Giảm hoàn toàn vai trò can thiệp vào kinh tế
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về vai trò

Câu 29: Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu chất thải
  • D. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng

Câu 30: Phân tích tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 đối với nền kinh tế Việt Nam. Tác động nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Kinh tế Việt Nam không bị ảnh hưởng đáng kể
  • B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại, xuất khẩu giảm sút, đầu tư nước ngoài thu hẹp
  • C. Kinh tế Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ nhờ khủng hoảng
  • D. Lạm phát được kiểm soát hoàn toàn và ổn định

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phương thức sản xuất nào dựa trên chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất và bóc lột lao động làm thuê?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong sự chuyển biến từ kinh tế công trường thủ công sang kinh tế đại công nghiệp cơ khí ở Anh vào thế kỷ XVIII?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật của giai đoạn phát triển kinh tế các nước Tây Âu và Nhật Bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 1970?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chính sách kinh tế 'Tân khóa' (New Deal) của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Mỹ những năm 1930 nhằm mục tiêu chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cải cách kinh tế 'Mở cửa' của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã chuyển trọng tâm phát triển kinh tế từ mô hình nào sang mô hình nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chính sách 'kinh tế mới' (NEP) được Lenin đề xướng ở nước Nga Xô viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập năm 1995 có vai trò chính là gì trong nền kinh tế toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sự kiện 'Khủng hoảng dầu mỏ' năm 1973 đã tác động như thế nào đến nền kinh tế thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, hình thức liên kết kinh tế nào phổ biến giữa các nước thuộc phe xã hội chủ nghĩa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung có ưu điểm nổi bật nào so với kinh tế thị trường trong giai đoạn đầu phát triển công nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đâu là một trong những hệ quả kinh tế - xã hội của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chính sách 'Đổi mới' kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986 đã tập trung vào việc giải quyết vấn đề nào cấp bách nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế bắt đầu diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX được thúc đẩy bởi yếu tố nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong giai đoạn phục hưng kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã áp dụng mô hình kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chính sách 'bế quan tỏa cảng' của nhà Nguyễn ở Việt Nam vào thế kỷ XIX đã có tác động tiêu cực như thế nào đến kinh tế đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp vào những năm 1960-1970 đã mang lại lợi ích lớn nhất cho khu vực nào trên thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, các nước phương Tây thường ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của quá trình hình thành kinh tế thị trường toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Mô hình kinh tế 'Trọng thương' (Mercantilism) phổ biến ở châu Âu trong thế kỷ XVI-XVIII chủ trương chính sách kinh tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chính sách 'Quốc hữu hóa' các ngành kinh tế chủ chốt thường được áp dụng trong mô hình kinh tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Sự ra đời của đồng Euro năm 1999 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Liên minh châu Âu (EU)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong lịch sử kinh tế thế giới, cuộc cách mạng công nghiệp nào gắn liền với việc sử dụng năng lượng điện và động cơ đốt trong?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Mục tiêu chính của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và WB đối với các nước đang phát triển là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng thay đổi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 đối với nền kinh tế Việt Nam. Tác động nào sau đây là chính xác nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong sự chuyển đổi từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp ở các quốc gia phương Tây trong thế kỷ 18 và 19?

  • A. Sự gia tăng dân số đô thị nhanh chóng
  • B. Phát minh và ứng dụng rộng rãi động cơ hơi nước
  • C. Chính sách bảo hộ thương mại của nhà nước
  • D. Sự phát triển của hệ thống ngân hàng hiện đại

Câu 2: Chính sách kinh tế "Đại nhảy vọt" được thực hiện ở Trung Quốc vào cuối những năm 1950 chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Phát triển kinh tế theo hướng thị trường tự do
  • B. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế
  • C. Công nghiệp hóa nhanh và tập thể hóa nông nghiệp
  • D. Ưu tiên phát triển ngành dịch vụ và du lịch

Câu 3: Hệ thống Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái và hệ thống tiền tệ quốc tế
  • B. Tạo ra một khu vực thương mại tự do toàn cầu
  • C. Kiểm soát lạm phát ở các nước phát triển
  • D. Tái thiết kinh tế các nước bị chiến tranh tàn phá

Câu 4: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 ("Đại suy thoái") bắt nguồn từ quốc gia nào?

  • A. Anh
  • B. Đức
  • C. Pháp
  • D. Hoa Kỳ

Câu 5: Chính sách kinh tế "Đổi mới" được Việt Nam khởi xướng từ năm 1986 có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Quốc hữu hóa toàn bộ doanh nghiệp tư nhân
  • B. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • C. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế với bên ngoài
  • D. Tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp quy mô lớn

Câu 6: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, viện trợ kinh tế của Mỹ cho các nước Tây Âu thông qua Kế hoạch Marshall nhằm mục tiêu nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc của Tây Âu vào Mỹ
  • C. Phục hồi kinh tế Tây Âu và ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa Mỹ

Câu 7: Chính sách kinh tế nào dưới thời nhà Nguyễn ở Việt Nam thể hiện rõ nhất sự bảo thủ và đóng cửa với thế giới bên ngoài?

  • A. Khuyến khích phát triển thủ công nghiệp
  • B. Mở rộng giao thương với các nước phương Tây
  • C. Phát triển nông nghiệp lúa nước
  • D. Thực hiện chính sách "bế quan tỏa cảng"

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong thế kỷ 20?

  • A. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • B. Sự thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô
  • D. Khủng hoảng dầu mỏ năm 1973

Câu 9: Mô hình kinh tế "kinh tế thị trường xã hội" phổ biến ở các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai, kết hợp yếu tố nào?

  • A. Cơ chế thị trường tự do và sự can thiệp của nhà nước
  • B. Kế hoạch hóa tập trung và sở hữu nhà nước
  • C. Tự do thương mại hoàn toàn và cạnh tranh tuyệt đối
  • D. Nền kinh tế khép kín và tự cung tự cấp

Câu 10: Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 là gì?

  • A. Giá dầu thế giới tăng cao đột ngột
  • B. Dòng vốn đầu tư nước ngoài ngắn hạn ồ ạt rút đi
  • C. Chiến tranh thương mại giữa các cường quốc
  • D. Đại dịch toàn cầu

Câu 11: Chính sách "kinh tế mới" (NEP) được Lenin thực hiện ở Nga sau Nội chiến có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tiến hành quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế
  • B. Thực hiện kế hoạch hóa tập trung toàn diện
  • C. Cho phép tồn tại kinh tế tư nhân và kinh tế thị trường có kiểm soát
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng

Câu 12: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, loại hình thương mại nào chiếm ưu thế?

  • A. Nội thương và trao đổi hàng hóa giữa các vùng
  • B. Thương mại đường biển với các nước phương Tây
  • C. Thương mại quốc tế quy mô lớn
  • D. Thương mại nô lệ

Câu 13: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập trên cơ sở hiệp định nào?

  • A. Hiệp định Bretton Woods
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
  • C. Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP)
  • D. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT)

Câu 14: Chính sách "cải cách mở cửa" của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 tập trung vào lĩnh vực nào đầu tiên?

  • A. Công nghiệp nặng
  • B. Nông nghiệp
  • C. Khu vực dịch vụ
  • D. Công nghệ thông tin

Câu 15: Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung đặc trưng bởi yếu tố nào?

  • A. Giá cả được quyết định bởi thị trường
  • B. Sở hữu tư nhân chiếm ưu thế
  • C. Nhà nước kiểm soát và điều phối các nguồn lực kinh tế
  • D. Cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp

Câu 16: Trong giai đoạn nào của lịch sử kinh tế Việt Nam, nông nghiệp lúa nước đóng vai trò chủ đạo?

  • A. Thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa
  • B. Thời kỳ mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế
  • C. Thời kỳ Pháp thuộc
  • D. Xuyên suốt lịch sử phong kiến và thuộc địa

Câu 17: Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp vào thế kỷ 20 có tác động lớn nhất đến khu vực nào?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Châu Á
  • C. Châu Âu
  • D. Châu Phi

Câu 18: Chính sách "trọng nông ức thương" dưới thời phong kiến Việt Nam phản ánh điều gì?

  • A. Khuyến khích phát triển thương mại quốc tế
  • B. Ưu tiên phát triển thủ công nghiệp
  • C. Sự coi trọng nông nghiệp và hạn chế phát triển thương mại
  • D. Phát triển kinh tế biển

Câu 19: Sự kiện "khủng hoảng nợ" ở Mỹ Latinh vào những năm 1980 có nguyên nhân sâu xa từ đâu?

  • A. Vay nợ nước ngoài quá mức và giá cả hàng hóa xuất khẩu giảm
  • B. Chiến tranh cục bộ và xung đột chính trị
  • C. Thiên tai và dịch bệnh
  • D. Chính sách quốc hữu hóa tài sản nước ngoài

Câu 20: Trong giai đoạn nào, Việt Nam thực hiện chính sách kinh tế đóng cửa và kế hoạch hóa tập trung cao độ?

  • A. Thời kỳ đầu độc lập (1945-1954)
  • B. Thời kỳ Đổi mới (từ 1986 đến nay)
  • C. Thời kỳ sau 1954 đến trước Đổi mới (1954-1986)
  • D. Thời kỳ hội nhập WTO (sau 2007)

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của giai đoạn "phục hưng kinh tế" của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Tư nhân hóa toàn bộ doanh nghiệp nhà nước
  • B. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước và đầu tư vào công nghệ
  • C. Dựa hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài
  • D. Phát triển nông nghiệp là chủ yếu

Câu 22: Chính sách "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" ở Việt Nam có nghĩa là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò của nhà nước trong kinh tế
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước là chủ đạo
  • C. Áp dụng mô hình kinh tế thị trường tự do hoàn toàn
  • D. Kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa

Câu 23: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu chấm hết cho hệ thống thuộc địa trên thế giới?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ nhất
  • B. Khủng hoảng kinh tế 1929-1933
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai
  • D. Sự thành lập Liên hợp quốc

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển là gì?

  • A. Nguy cơ bị tụt hậu và phụ thuộc vào các nước phát triển
  • B. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Áp lực tăng trưởng dân số
  • D. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên

Câu 25: Cải cách "Lương Nhượng" trong lịch sử Việt Nam thời Pháp thuộc có mục đích chính là gì?

  • A. Phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững
  • B. Tăng cường bóc lột và vơ vét tài sản của nông dân Việt Nam
  • C. Cải thiện đời sống nông dân
  • D. Hiện đại hóa nông nghiệp Việt Nam

Câu 26: Mô hình kinh tế "tập thể" trong nông nghiệp ở Việt Nam trước Đổi mới có đặc điểm gì?

  • A. Sở hữu tư nhân về ruộng đất
  • B. Cơ chế thị trường tự do
  • C. Sở hữu tập thể và phân phối theo lao động
  • D. Khuyến khích cạnh tranh giữa các hợp tác xã

Câu 27: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, tạo điều kiện cho toàn cầu hóa?

  • A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin
  • B. Khủng hoảng tên lửa Cuba
  • C. Chiến tranh Việt Nam kết thúc
  • D. Cuộc chạy đua vũ trang giữa Mỹ và Liên Xô

Câu 28: Trong lịch sử kinh tế thế giới, thuật ngữ "chủ nghĩa trọng thương" (Mercantilism) đề cập đến chính sách kinh tế nào?

  • A. Tự do thương mại hoàn toàn
  • B. Can thiệp tối thiểu của nhà nước vào kinh tế
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp
  • D. Tích lũy của cải quốc gia thông qua xuất siêu và hạn chế nhập khẩu

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tiến bộ khoa học công nghệ và giao thông vận tải
  • B. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng
  • D. Sự mở rộng của thị trường tài chính quốc tế

Câu 30: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất đến cơ cấu xã hội ở các nước phương Tây.

  • A. Củng cố địa vị của giai cấp quý tộc phong kiến
  • B. Hình thành giai cấp công nhân và tư sản, thay đổi cơ cấu xã hội
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân tầng xã hội
  • D. Tăng cường vai trò của nông dân trong xã hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong sự chuyển đổi từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp ở các quốc gia phương Tây trong thế kỷ 18 và 19?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chính sách kinh tế 'Đại nhảy vọt' được thực hiện ở Trung Quốc vào cuối những năm 1950 chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hệ thống Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 ('Đại suy thoái') bắt nguồn từ quốc gia nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chính sách kinh tế 'Đổi mới' được Việt Nam khởi xướng từ năm 1986 có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, viện trợ kinh tế của Mỹ cho các nước Tây Âu thông qua Kế hoạch Marshall nhằm mục tiêu nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chính sách kinh tế nào dưới thời nhà Nguyễn ở Việt Nam thể hiện rõ nhất sự bảo thủ và đóng cửa với thế giới bên ngoài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong thế kỷ 20?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Mô hình kinh tế 'kinh tế thị trường xã hội' phổ biến ở các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai, kết hợp yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chính sách 'kinh tế mới' (NEP) được Lenin thực hiện ở Nga sau Nội chiến có đặc điểm gì nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, loại hình thương mại nào chiếm ưu thế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập trên cơ sở hiệp định nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chính sách 'cải cách mở cửa' của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 tập trung vào lĩnh vực nào đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung đặc trưng bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong giai đoạn nào của lịch sử kinh tế Việt Nam, nông nghiệp lúa nước đóng vai trò chủ đạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp vào thế kỷ 20 có tác động lớn nhất đến khu vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chính sách 'trọng nông ức thương' dưới thời phong kiến Việt Nam phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Sự kiện 'khủng hoảng nợ' ở Mỹ Latinh vào những năm 1980 có nguyên nhân sâu xa từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong giai đoạn nào, Việt Nam thực hiện chính sách kinh tế đóng cửa và kế hoạch hóa tập trung cao độ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của giai đoạn 'phục hưng kinh tế' của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Chính sách 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' ở Việt Nam có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu chấm hết cho hệ thống thuộc địa trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Cải cách 'Lương Nhượng' trong lịch sử Việt Nam thời Pháp thuộc có mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Mô hình kinh tế 'tập thể' trong nông nghiệp ở Việt Nam trước Đổi mới có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, tạo điều kiện cho toàn cầu hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong lịch sử kinh tế thế giới, thuật ngữ 'chủ nghĩa trọng thương' (Mercantilism) đề cập đến chính sách kinh tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất đến cơ cấu xã hội ở các nước phương Tây.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình tích lũy vốn ban đầu ở các nước Tây Âu trong giai đoạn tan rã của chế độ phong kiến?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
  • B. Chính sách khuyến khích đầu tư từ nhà nước phong kiến.
  • C. Các cuộc phát kiến địa lý và thương mại quốc tế.
  • D. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Câu 2: Biểu đồ dưới đây thể hiện sự thay đổi GDP bình quân đầu người của Anh và Trung Quốc từ năm 1700 đến 1900. [**BIỂU ĐỒ GIẢ ĐỊNH: Đường Anh tăng mạnh từ 1800, đường Trung Quốc đi ngang hoặc giảm nhẹ**]. Dựa vào biểu đồ, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự khác biệt trong phát triển kinh tế giữa hai quốc gia trong giai đoạn này?

  • A. Cả Anh và Trung Quốc đều duy trì tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người ổn định trong suốt giai đoạn.
  • B. Anh trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế vượt bậc, đặc biệt từ đầu thế kỷ 19, trong khi Trung Quốc trì trệ.
  • C. Trung Quốc có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh hơn Anh nhờ lợi thế về tài nguyên và dân số.
  • D. Giai đoạn 1700-1800 chứng kiến sự phát triển tương đồng, nhưng sau đó kinh tế Anh suy giảm còn Trung Quốc bứt phá.

Câu 3: Chính sách kinh tế "Hướng nội" (Inward-looking development strategy) mà nhiều quốc gia Mỹ Latinh áp dụng vào giữa thế kỷ 20, tập trung vào:

  • A. Phát triển công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu và bảo hộ thị trường nội địa.
  • B. Mở cửa hoàn toàn thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài và đẩy mạnh xuất khẩu.
  • C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp xuất khẩu và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung theo mô hình các nước Xã hội chủ nghĩa.

Câu 4: Sự kiện "Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933" (Đại khủng hoảng) có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào sau đây trong cơ cấu kinh tế của các nước tư bản chủ nghĩa?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ.
  • C. Công nghiệp.
  • D. Thương mại quốc tế.

Câu 5: Trong lịch sử kinh tế Nhật Bản, khái niệm "Zaibatsu" dùng để chỉ:

  • A. Các tổ chức công đoàn lao động lớn mạnh.
  • B. Các tập đoàn tài phiệt gia đình kiểm soát nhiều ngành kinh tế.
  • C. Hệ thống ngân hàng thương mại quốc gia.
  • D. Chính sách cải cách ruộng đất thời Minh Trị.

Câu 6: So sánh mô hình kinh tế của Liên Xô (cũ) và Hoa Kỳ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Mức độ ứng dụng khoa học và công nghệ vào sản xuất.
  • B. Quy mô của khu vực kinh tế nhà nước.
  • C. Vai trò của ngoại thương trong tăng trưởng kinh tế.
  • D. Cơ chế phân bổ nguồn lực và ra quyết định kinh tế.

Câu 7: "Kế hoạch Marshall" (Marshall Plan) sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu tập trung vào mục tiêu:

  • A. Phục hồi kinh tế các nước Tây Âu và ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Thiết lập trật tự kinh tế thế giới mới dựa trên tự do thương mại.
  • C. Hỗ trợ các nước thuộc địa giành độc lập và phát triển kinh tế.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự của Mỹ và các nước đồng minh.

Câu 8: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ thuộc địa, chính sách nào của Pháp đã tác động tiêu cực nhất đến sự phát triển kinh tế tự chủ của nông thôn?

  • A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông và đô thị.
  • B. Chính sách ruộng đất và thuế khóa bất công, bóc lột.
  • C. Phát triển một số ngành công nghiệp khai khoáng và chế biến.
  • D. Mở rộng giao thương với thị trường quốc tế.

Câu 9: "Cách mạng Xanh" (Green Revolution) trong nông nghiệp vào thế kỷ 20 có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Sự chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ và bền vững.
  • B. Sự cơ giới hóa toàn diện quy trình sản xuất nông nghiệp.
  • C. Sử dụng giống cây trồng năng suất cao và thâm canh hóa.
  • D. Phát triển các hình thức hợp tác xã và trang trại tập thể.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997?

  • A. Sự đầu cơ tiền tệ và bong bóng tài sản.
  • B. Hệ thống tài chính ngân hàng yếu kém.
  • C. Mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu và nợ nước ngoài.
  • D. Giá dầu thế giới tăng cao đột ngột.

Câu 11: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa ở Anh, ngành công nghiệp nào đóng vai trò dẫn dắt và tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp khai thác than.
  • D. Công nghiệp đóng tàu.

Câu 12: Chính sách "kinh tế mới" (NEP) được áp dụng ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc trưng cơ bản là:

  • A. Tiến hành quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Cho phép tồn tại và phát triển kinh tế tư nhân có kiểm soát.
  • C. Thực hiện kế hoạch hóa tập trung cao độ.
  • D. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế với bên ngoài.

Câu 13: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế hiện đại?

  • A. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Sự hình thành các công ty đa quốc gia đầu tiên.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods và khủng hoảng dầu mỏ 1973.
  • D. Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 14: Mô hình kinh tế "Đông Á" (East Asian Model) thường được mô tả bởi đặc điểm quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Vai trò hạn chế của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Mở cửa hoàn toàn và phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Sự can thiệp mạnh mẽ và có định hướng của nhà nước vào nền kinh tế.

Câu 15: Trong lịch sử kinh tế Trung Quốc, "Đại nhảy vọt" (Great Leap Forward) là một phong trào kinh tế - xã hội với mục tiêu chính là:

  • A. Thực hiện công nghiệp hóa dựa trên công nghệ hiện đại nhập khẩu.
  • B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa và tập thể hóa nông nghiệp một cách nhanh chóng.
  • C. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Cải cách kinh tế theo hướng mở cửa và hội nhập quốc tế.

Câu 16: Hệ thống tiền tệ Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai dựa trên nguyên tắc tỷ giá hối đoái:

  • A. Thả nổi hoàn toàn theo cung cầu thị trường.
  • B. Neo đậu vào nhiều loại tiền tệ mạnh khác nhau.
  • C. Cố định vào đồng đô la Mỹ, và đô la Mỹ neo đậu vào vàng.
  • D. Điều chỉnh linh hoạt theo sự thay đổi của cán cân thanh toán.

Câu 17: Sự kiện "Cải cách Duy Tân Minh Trị" (Meiji Restoration) ở Nhật Bản có vai trò quyết định trong việc:

  • A. Mở đường cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
  • B. Duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp truyền thống.
  • C. Thiết lập chế độ kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Cô lập kinh tế Nhật Bản với thế giới bên ngoài.

Câu 18: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, "COMECON" (Hội đồng Tương trợ Kinh tế) là tổ chức hợp tác kinh tế giữa các quốc gia:

  • A. Tư bản chủ nghĩa phương Tây.
  • B. Xã hội chủ nghĩa Đông Âu và Liên Xô.
  • C. Đang phát triển ở châu Á và châu Phi.
  • D. Trung lập và không liên kết.

Câu 19: Chính sách "bảo hộ mậu dịch" (protectionism) thường được các quốc gia sử dụng để:

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế.
  • B. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
  • C. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.

Câu 20: Xét về dài hạn, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã dẫn đến sự thay đổi căn bản nhất trong cơ cấu lao động của xã hội như thế nào?

  • A. Sự suy giảm vai trò của lao động trí óc.
  • B. Sự gia tăng số lượng lao động nông nghiệp.
  • C. Sự thu hẹp khoảng cách thu nhập giữa các tầng lớp lao động.
  • D. Sự chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.

Câu 21: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam sau Đổi mới (1986), chính sách nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

  • A. Chính sách "công nghiệp hóa, hiện đại hóa".
  • B. Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987 và các luật liên quan đến kinh tế tư nhân.
  • C. Chương trình xóa đói giảm nghèo.
  • D. Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm.

Câu 22: Nguyên tắc "bàn tay vô hình" (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển, được Adam Smith đề xuất, mô tả cơ chế điều tiết thị trường thông qua:

  • A. Động cơ lợi nhuận cá nhân và cạnh tranh tự do.
  • B. Sự can thiệp của nhà nước vào các hoạt động kinh tế.
  • C. Kế hoạch hóa tập trung và phân bổ nguồn lực từ trung ương.
  • D. Hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp.

Câu 23: Cuộc "Cách mạng Nhung" (Velvet Revolution) ở Tiệp Khắc (Czechoslovakia) năm 1989 có tác động trực tiếp đến kinh tế quốc gia này như thế nào?

  • A. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào viện trợ kinh tế từ Liên Xô.
  • B. Củng cố hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Mở đường cho quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường.
  • D. Gây ra khủng hoảng kinh tế kéo dài do bất ổn chính trị.

Câu 24: Xu hướng "phi công nghiệp hóa" (deindustrialization) ở các nước phát triển từ cuối thế kỷ 20 thường được giải thích bởi yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Sự suy giảm năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp.
  • B. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các nước đang phát triển.
  • C. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
  • D. Sự phát triển của ngành dịch vụ và quá trình toàn cầu hóa.

Câu 25: Trong lịch sử kinh tế Ấn Độ, "Cách mạng Trắng" (White Revolution) đề cập đến sự phát triển vượt bậc của ngành nào?

  • A. Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa.
  • B. Công nghệ thông tin và dịch vụ phần mềm.
  • C. Sản xuất lúa gạo và các loại ngũ cốc.
  • D. Công nghiệp dệt may truyền thống.

Câu 26: Mô hình "kinh tế hỗn hợp" (mixed economy) là hệ thống kinh tế kết hợp giữa:

  • A. Kinh tế thị trường tự do và kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoàn toàn.
  • B. Kinh tế thị trường và vai trò điều tiết của nhà nước.
  • C. Kinh tế nhà nước chiếm ưu thế và kinh tế tư nhân bị hạn chế.
  • D. Kinh tế nông nghiệp truyền thống và kinh tế công nghiệp hiện đại.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự hình thành các "chuỗi giá trị toàn cầu" (global value chains) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với các nước đang phát triển như thế nào?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • B. Tăng cường khả năng tự chủ và độc lập kinh tế.
  • C. Tạo cơ hội tham gia vào sản xuất quốc tế và nâng cao trình độ công nghệ.
  • D. Hạn chế rủi ro từ các biến động kinh tế thế giới.

Câu 28: "Thuyết trọng thương" (mercantilism), một trường phái kinh tế thịnh hành ở châu Âu thế kỷ 16-18, chủ trương:

  • A. Tự do thương mại và cạnh tranh quốc tế.
  • B. Phát triển nông nghiệp là nền tảng của kinh tế quốc gia.
  • C. Hạn chế vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • D. Tích lũy vàng bạc và tăng cường xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu.

Câu 29: "Cải cách kinh tế" ở Việt Nam (Đổi mới) năm 1986 chịu ảnh hưởng trực tiếp từ mô hình cải cách kinh tế của quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Nhật Bản.
  • D. Hàn Quốc.

Câu 30: Trong giai đoạn hậu Chiến tranh Lạnh, xu hướng khu vực hóa kinh tế (regional economic integration) trên thế giới thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của:

  • A. Các tổ chức tài chính quốc tế (IMF, WB, WTO).
  • B. Sự gia tăng vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • C. Các hiệp định thương mại tự do và liên minh kinh tế khu vực (ví dụ: EU, ASEAN, NAFTA).
  • D. Sự phát triển của thị trường tài chính toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình tích lũy vốn ban đầu ở các nước Tây Âu trong giai đoạn tan rã của chế độ phong kiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Biểu đồ dưới đây thể hiện sự thay đổi GDP bình quân đầu người của Anh và Trung Quốc từ năm 1700 đến 1900. [**BIỂU ĐỒ GIẢ ĐỊNH: Đường Anh tăng mạnh từ 1800, đường Trung Quốc đi ngang hoặc giảm nhẹ**]. Dựa vào biểu đồ, nhận định nào sau đây *phản ánh đúng nhất* về sự khác biệt trong phát triển kinh tế giữa hai quốc gia trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Chính sách kinh tế 'Hướng nội' (Inward-looking development strategy) mà nhiều quốc gia Mỹ Latinh áp dụng vào giữa thế kỷ 20, tập trung vào:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Sự kiện 'Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933' (Đại khủng hoảng) có tác động *lớn nhất* đến lĩnh vực nào sau đây trong cơ cấu kinh tế của các nước tư bản chủ nghĩa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong lịch sử kinh tế Nhật Bản, khái niệm 'Zaibatsu' dùng để chỉ:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh mô hình kinh tế của Liên Xô (cũ) và Hoa Kỳ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, điểm khác biệt *cơ bản nhất* nằm ở:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: 'Kế hoạch Marshall' (Marshall Plan) sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu tập trung vào mục tiêu:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ thuộc địa, chính sách nào của Pháp đã tác động *tiêu cực nhất* đến sự phát triển kinh tế tự chủ của nông thôn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: 'Cách mạng Xanh' (Green Revolution) trong nông nghiệp vào thế kỷ 20 có đặc điểm *nổi bật* nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa ở Anh, ngành công nghiệp nào đóng vai trò *dẫn dắt* và tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chính sách 'kinh tế mới' (NEP) được áp dụng ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc trưng cơ bản là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Mô hình kinh tế 'Đông Á' (East Asian Model) thường được mô tả bởi đặc điểm *quan trọng nhất* nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong lịch sử kinh tế Trung Quốc, 'Đại nhảy vọt' (Great Leap Forward) là một phong trào kinh tế - xã hội với mục tiêu chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hệ thống tiền tệ Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai dựa trên nguyên tắc tỷ giá hối đoái:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự kiện 'Cải cách Duy Tân Minh Trị' (Meiji Restoration) ở Nhật Bản có vai trò *quyết định* trong việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, 'COMECON' (Hội đồng Tương trợ Kinh tế) là tổ chức hợp tác kinh tế giữa các quốc gia:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chính sách 'bảo hộ mậu dịch' (protectionism) thường được các quốc gia sử dụng để:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Xét về dài hạn, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã dẫn đến sự thay đổi *căn bản nhất* trong cơ cấu lao động của xã hội như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam sau Đổi mới (1986), chính sách nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nguyên tắc 'bàn tay vô hình' (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển, được Adam Smith đề xuất, mô tả cơ chế điều tiết thị trường thông qua:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cuộc 'Cách mạng Nhung' (Velvet Revolution) ở Tiệp Khắc (Czechoslovakia) năm 1989 có tác động *trực tiếp* đến kinh tế quốc gia này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Xu hướng 'phi công nghiệp hóa' (deindustrialization) ở các nước phát triển từ cuối thế kỷ 20 thường được giải thích bởi yếu tố *chủ yếu* nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong lịch sử kinh tế Ấn Độ, 'Cách mạng Trắng' (White Revolution) đề cập đến sự phát triển vượt bậc của ngành nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Mô hình 'kinh tế hỗn hợp' (mixed economy) là hệ thống kinh tế kết hợp giữa:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự hình thành các 'chuỗi giá trị toàn cầu' (global value chains) có ý nghĩa *quan trọng nhất* đối với các nước đang phát triển như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Thuyết trọng thương' (mercantilism), một trường phái kinh tế thịnh hành ở châu Âu thế kỷ 16-18, chủ trương:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Cải cách kinh tế' ở Việt Nam (Đổi mới) năm 1986 chịu ảnh hưởng *trực tiếp* từ mô hình cải cách kinh tế của quốc gia nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong giai đoạn hậu Chiến tranh Lạnh, xu hướng khu vực hóa kinh tế (regional economic integration) trên thế giới thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình tích lũy vốn nguyên thủy trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu?

  • A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Chính sách bảo hộ mậu dịch của nhà nước.
  • C. Tước đoạt ruộng đất của nông dân và bóc lột thuộc địa.
  • D. Sự hình thành và phát triển của thị trường tài chính.

Câu 2: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh, có tác động sâu sắc đến cơ cấu kinh tế. Đâu là sự thay đổi cấu trúc quan trọng nhất trong nền kinh tế Anh giai đoạn này?

  • A. Sản lượng nông nghiệp tăng mạnh nhờ cơ giới hóa.
  • B. Chuyển dịch từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp.
  • C. Thương mại quốc tế trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.
  • D. Dịch vụ tài chính ngân hàng chiếm ưu thế.

Câu 3: Trong giai đoạn đầu thế kỷ 20, mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung được áp dụng ở Liên Xô có ưu điểm nổi bật nào trong việc phát triển kinh tế?

  • A. Tập trung nguồn lực cho công nghiệp hóa, đặc biệt công nghiệp nặng.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới sáng tạo trong sản xuất.
  • C. Đảm bảo phân phối thu nhập công bằng và hiệu quả.
  • D. Linh hoạt thích ứng với biến động của thị trường thế giới.

Câu 4: So sánh với cuộc khủng hoảng kinh tế 1929-1933, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 có điểm khác biệt chủ yếu nào về phạm vi và mức độ tác động?

  • A. Khủng hoảng 2008 gây suy thoái kinh tế toàn cầu sâu rộng hơn.
  • B. Khủng hoảng 1929-1933 bắt nguồn từ thị trường bất động sản.
  • C. Khủng hoảng 2008 chỉ giới hạn ở các nước phát triển.
  • D. Khủng hoảng 2008 lan nhanh hơn và có tính toàn cầu hóa cao hơn do sự liên kết kinh tế quốc tế.

Câu 5: Chính sách kinh tế "Đại nhảy vọt" ở Trung Quốc (1958-1960) chủ trương ưu tiên phát triển ngành nào?

  • A. Nông nghiệp tập thể hóa quy mô lớn.
  • B. Công nghiệp nặng, đặc biệt là luyện thép.
  • C. Công nghiệp nhẹ và hàng tiêu dùng.
  • D. Dịch vụ và thương mại quốc tế.

Câu 6: "Kế hoạch Marshall" của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu kinh tế chính nào đối với Tây Âu?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa Mỹ.
  • B. Kiểm soát nguồn tài nguyên thiên nhiên của Tây Âu.
  • C. Phục hồi kinh tế các nước Tây Âu và ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
  • D. Tạo lập liên minh quân sự chống lại Liên Xô.

Câu 7: Trong giai đoạn "Đổi mới" ở Việt Nam từ 1986, chính sách nào sau đây đánh dấu sự thay đổi căn bản trong mô hình kinh tế?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp.
  • B. Chính sách mở rộng đầu tư công.
  • C. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Chính sách chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông trong lịch sử kinh tế là gì?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương nhấn mạnh vai trò của nhà nước, chủ nghĩa trọng nông đề cao tự do kinh tế.
  • B. Chủ nghĩa trọng thương coi trọng thương mại và tích lũy tiền tệ, chủ nghĩa trọng nông coi trọng sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chủ nghĩa trọng thương xuất hiện trước, chủ nghĩa trọng nông xuất hiện sau.
  • D. Chủ nghĩa trọng thương phổ biến ở Anh, chủ nghĩa trọng nông phổ biến ở Pháp.

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods và khủng hoảng dầu mỏ thập niên 1970.
  • D. Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 10: Mô hình kinh tế "Nhà nước phúc lợi" (Welfare State) ở các nước Bắc Âu có đặc trưng nổi bật nào?

  • A. Nhà nước đóng vai trò lớn trong đảm bảo an sinh xã hội và giảm bất bình đẳng thu nhập.
  • B. Thị trường tự do đóng vai trò quyết định trong phân bổ nguồn lực.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • D. Duy trì mức thuế thấp để khuyến khích đầu tư tư nhân.

Câu 11: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ thuộc địa Pháp, chính sách khai thác thuộc địa của Pháp tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển công nghiệp chế tạo.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và nông sản.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • D. Phát triển thương mại và dịch vụ tài chính.

Câu 12: "Chính sách kinh tế mới" (NEP) được Lenin đề xướng ở Nga năm 1921 có nội dung quan trọng nào?

  • A. Tiến hành quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Thực hiện kế hoạch hóa tập trung toàn diện.
  • C. Cho phép tồn tại và phát triển kinh tế tư nhân bên cạnh kinh tế nhà nước.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.

Câu 13: Nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của hệ thống thuộc địa trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Sự suy yếu về kinh tế của các nước đế quốc.
  • B. Sự trỗi dậy của phong trào công nhân ở các nước thuộc địa.
  • C. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • D. Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc và sự thay đổi tương quan lực lượng trên thế giới.

Câu 14: Đâu là đặc điểm chung của các cuộc cách mạng công nghiệp (lần thứ nhất, thứ hai, thứ ba và thứ tư) trong lịch sử?

  • A. Diễn ra đồng thời trên phạm vi toàn thế giới.
  • B. Đều dựa trên những đột phá về khoa học và công nghệ, dẫn đến tăng năng suất lao động.
  • C. Đều làm giảm bất bình đẳng thu nhập.
  • D. Đều được nhà nước chủ động khởi xướng và điều hành.

Câu 15: So sánh mô hình kinh tế của Nhật Bản và Hàn Quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điểm tương đồng nổi bật là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển nông nghiệp.
  • B. Dựa vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài là chủ yếu.
  • C. Nhà nước đóng vai trò định hướng và hỗ trợ phát triển kinh tế, đặc biệt là công nghiệp.
  • D. Thực hiện tư nhân hóa triệt để các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 16: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, sự phân chia kinh tế thế giới thành hai hệ thống (tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa) có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại quốc tế.
  • B. Đầu tư quốc tế.
  • C. Di chuyển lao động quốc tế.
  • D. Quan hệ kinh tế giữa các quốc gia và hình thành các khối kinh tế đối lập.

Câu 17: Cuộc khủng hoảng nợ công ở châu Âu đầu thế kỷ 21 (khủng hoảng khu vực đồng Euro) có nguyên nhân sâu xa nào?

  • A. Giá dầu thế giới tăng cao.
  • B. Sự mất cân đối kinh tế giữa các quốc gia thành viên khu vực đồng Euro và vấn đề kỷ luật tài khóa.
  • C. Cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.
  • D. Thiên tai và dịch bệnh.

Câu 18: Trong lịch sử kinh tế thế giới, "thời kỳ hoàng kim" của chủ nghĩa tư bản (khoảng 1950-1973) được đánh dấu bởi điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế cao và ổn định ở các nước tư bản phát triển.
  • B. Khủng hoảng kinh tế liên tiếp xảy ra.
  • C. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • D. Bất bình đẳng thu nhập gia tăng mạnh mẽ.

Câu 19: Đâu là yếu tố chủ yếu giúp các nước NICs (các nước công nghiệp mới) ở Đông Á đạt được tăng trưởng kinh tế cao trong những thập niên cuối thế kỷ 20?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Thị trường nội địa rộng lớn.
  • C. Chính sách hướng ngoại, tập trung xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 20: Chính sách "kinh tế thị trường xã hội" (Soziale Marktwirtschaft) của Tây Đức sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm quan trọng nào?

  • A. Thị trường tự do hoàn toàn, không có sự can thiệp của nhà nước.
  • B. Nhà nước kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
  • C. Ưu tiên quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt.
  • D. Kết hợp kinh tế thị trường với các chính sách an sinh xã hội và giảm thiểu bất bình đẳng.

Câu 21: Trong lịch sử kinh tế, thuật ngữ "chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch" (protectionism) thường được sử dụng để chỉ chính sách nào?

  • A. Khuyến khích tự do thương mại hoàn toàn.
  • B. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Tăng cường đầu tư ra nước ngoài.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

Câu 22: "Hệ thống Bretton Woods" được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục tiêu chính nào trong lĩnh vực tài chính tiền tệ quốc tế?

  • A. Thúc đẩy toàn cầu hóa tài chính.
  • B. Tự do hóa dòng vốn quốc tế.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • D. Kiểm soát lạm phát toàn cầu.

Câu 23: Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp (Green Revolution) vào giữa thế kỷ 20 có tác động lớn nhất đến khu vực nào trên thế giới?

  • A. Các nước đang phát triển ở châu Á và Mỹ Latinh.
  • B. Các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Các nước thuộc Liên Xô cũ.
  • D. Châu Phi.

Câu 24: Trong lịch sử kinh tế, "chủ nghĩa tự do mới" (neoliberalism) thường gắn liền với chính sách kinh tế nào?

  • A. Tăng cường vai trò can thiệp của nhà nước vào kinh tế.
  • B. Mở rộng hệ thống phúc lợi xã hội.
  • C. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Giảm thiểu vai trò nhà nước, tự do hóa thị trường và tư nhân hóa.

Câu 25: Sự kiện "khủng hoảng dầu mỏ" năm 1973 có tác động trực tiếplớn nhất đến ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp và giao thông vận tải.
  • C. Dịch vụ tài chính.
  • D. Thương mại quốc tế.

Câu 26: Mô hình kinh tế "nền kinh tế bong bóng" (bubble economy) thường được hình thành do yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế thực tế quá nhanh.
  • B. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
  • C. Đầu cơ tài sản quá mức và kỳ vọng tăng giá phi lý.
  • D. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào thị trường.

Câu 27: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, "chính sách ruộng đất" thời nhà Nguyễn có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chế độ tư hữu ruộng đất phát triển mạnh, ruộng đất tập trung vào tay địa chủ.
  • B. Ruộng đất thuộc sở hữu toàn dân.
  • C. Thực hiện chính sách "quân điền".
  • D. Phân chia ruộng đất công bằng cho nông dân.

Câu 28: Sự ra đời của "chủ nghĩa xã hội" (socialism) như một hệ tư tưởng kinh tế - xã hội có nguồn gốc chính từ đâu?

  • A. Sự phát triển của khoa học tự nhiên.
  • B. Tư tưởng Khai sáng.
  • C. Nhu cầu cải cách tôn giáo.
  • D. Sự phê phán những bất công và mâu thuẫn của chủ nghĩa tư bản.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, xu hướng "khu vực hóa kinh tế" (regional economic integration) có ý nghĩa chính nào?

  • A. Làm suy yếu quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Tăng cường liên kết kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực, tạo lợi thế cạnh tranh.
  • C. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • D. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.

Câu 30: "Chỉ số phát triển con người" (HDI - Human Development Index) được Liên Hợp Quốc sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế.
  • B. Mức độ công nghiệp hóa.
  • C. Sự phát triển toàn diện của một quốc gia, bao gồm kinh tế, xã hội và con người.
  • D. Mức độ hội nhập kinh tế quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình tích lũy vốn nguyên thủy trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh, có tác động sâu sắc đến cơ cấu kinh tế. Đâu là sự thay đổi *cấu trúc* quan trọng nhất trong nền kinh tế Anh giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong giai đoạn đầu thế kỷ 20, mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung được áp dụng ở Liên Xô có ưu điểm nổi bật nào trong việc phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So sánh với cuộc khủng hoảng kinh tế 1929-1933, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 có điểm khác biệt *chủ yếu* nào về phạm vi và mức độ tác động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chính sách kinh tế 'Đại nhảy vọt' ở Trung Quốc (1958-1960) chủ trương ưu tiên phát triển ngành nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: 'Kế hoạch Marshall' của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu kinh tế *chính* nào đối với Tây Âu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong giai đoạn 'Đổi mới' ở Việt Nam từ 1986, chính sách nào sau đây đánh dấu sự thay đổi *căn bản* trong mô hình kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Điểm khác biệt *cơ bản* giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông trong lịch sử kinh tế là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Mô hình kinh tế 'Nhà nước phúc lợi' (Welfare State) ở các nước Bắc Âu có đặc trưng *nổi bật* nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ thuộc địa Pháp, chính sách khai thác thuộc địa của Pháp tập trung *chủ yếu* vào lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: 'Chính sách kinh tế mới' (NEP) được Lenin đề xướng ở Nga năm 1921 có nội dung *quan trọng* nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nguyên nhân *chính* dẫn đến sự tan rã của hệ thống thuộc địa trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đâu là đặc điểm *chung* của các cuộc cách mạng công nghiệp (lần thứ nhất, thứ hai, thứ ba và thứ tư) trong lịch sử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: So sánh mô hình kinh tế của Nhật Bản và Hàn Quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điểm *tương đồng* nổi bật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, sự phân chia kinh tế thế giới thành hai hệ thống (tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa) có tác động *lớn nhất* đến lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cuộc khủng hoảng nợ công ở châu Âu đầu thế kỷ 21 (khủng hoảng khu vực đồng Euro) có nguyên nhân *sâu xa* nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong lịch sử kinh tế thế giới, 'thời kỳ hoàng kim' của chủ nghĩa tư bản (khoảng 1950-1973) được đánh dấu bởi điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đâu là yếu tố *chủ yếu* giúp các nước NICs (các nước công nghiệp mới) ở Đông Á đạt được tăng trưởng kinh tế cao trong những thập niên cuối thế kỷ 20?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chính sách 'kinh tế thị trường xã hội' (Soziale Marktwirtschaft) của Tây Đức sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm *quan trọng* nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong lịch sử kinh tế, thuật ngữ 'chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch' (protectionism) thường được sử dụng để chỉ chính sách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'Hệ thống Bretton Woods' được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục tiêu *chính* nào trong lĩnh vực tài chính tiền tệ quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp (Green Revolution) vào giữa thế kỷ 20 có tác động *lớn nhất* đến khu vực nào trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong lịch sử kinh tế, 'chủ nghĩa tự do mới' (neoliberalism) thường gắn liền với chính sách kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự kiện 'khủng hoảng dầu mỏ' năm 1973 có tác động *trực tiếp* và *lớn nhất* đến ngành kinh tế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Mô hình kinh tế 'nền kinh tế bong bóng' (bubble economy) thường được hình thành do yếu tố *chủ yếu* nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, 'chính sách ruộng đất' thời nhà Nguyễn có đặc điểm *nổi bật* nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sự ra đời của 'chủ nghĩa xã hội' (socialism) như một hệ tư tưởng kinh tế - xã hội có nguồn gốc *chính* từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, xu hướng 'khu vực hóa kinh tế' (regional economic integration) có ý nghĩa *chính* nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: 'Chỉ số phát triển con người' (HDI - Human Development Index) được Liên Hợp Quốc sử dụng để đo lường điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển đổi từ phương thức sản xuất phong kiến sang phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu?

  • A. Sự suy yếu của tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • B. Các cuộc phát kiến địa lý mở rộng thị trường.
  • C. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất mới, đặc biệt là sự tích lũy tư bản và lao động làm thuê.
  • D. Những tiến bộ trong khoa học và kỹ thuật nông nghiệp.

Câu 2: Hãy phân tích hệ quả kinh tế - xã hội của phong trào rào đất cướp ruộng (enclosure movement) ở Anh trong thế kỷ 18 đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

  • A. Tạo ra nguồn cung lao động tự do dồi dào cho các ngành công nghiệp mới nổi và thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
  • B. Làm chậm quá trình tích lũy tư bản và hạn chế sự phát triển của thị trường nội địa.
  • C. Củng cố địa vị kinh tế của tầng lớp quý tộc phong kiến và duy trì quan hệ sản xuất phong kiến ở nông thôn.
  • D. Dẫn đến sự phân tán đất đai và làm suy yếu nền kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp.

Câu 3: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa trọng thương (mercantilism) và chủ nghĩa tự do kinh tế (economic liberalism) là gì?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc điều tiết kinh tế, trong khi chủ nghĩa tự do kinh tế đề cao tự do cá nhân và cạnh tranh thị trường.
  • B. Chủ nghĩa trọng thương coi trọng tích lũy của cải thông qua xuất siêu và dự trữ kim loại quý, còn chủ nghĩa tự do kinh tế tập trung vào tăng trưởng sản xuất và lợi ích của thương mại tự do.
  • C. Chủ nghĩa trọng thương ủng hộ chính sách bảo hộ mậu dịch để phát triển kinh tế quốc gia, còn chủ nghĩa tự do kinh tế chủ trương mở cửa thị trường và tự do hóa thương mại.
  • D. Cả ba đáp án trên đều đúng.

Câu 4: Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất ở Anh, ngành công nghiệp nào đóng vai trò tiên phong và tạo ra những biến đổi kinh tế - xã hội sâu rộng nhất?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp khai thác than.
  • C. Công nghiệp dệt bông.
  • D. Công nghiệp chế tạo máy móc.

Câu 5: Phân tích tác động của việc phát minh ra động cơ hơi nước đối với sự phát triển kinh tế và xã hội ở thế kỷ 19.

  • A. Thúc đẩy cơ giới hóa sản xuất, tăng năng suất lao động và hạ giá thành sản phẩm.
  • B. Mở ra khả năng vận tải đường sắt và đường biển, tạo điều kiện mở rộng thị trường và giao thương quốc tế.
  • C. Góp phần hình thành giai cấp công nhân công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 6: So sánh mô hình công nghiệp hóa ở Anh và Đức trong thế kỷ 19. Đâu là điểm khác biệt chính về vai trò của nhà nước và hệ thống ngân hàng?

  • A. Ở Anh, nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong đầu tư phát triển công nghiệp nặng, trong khi ở Đức, tư nhân và ngân hàng có vai trò lớn hơn.
  • B. Ở Anh, quá trình công nghiệp hóa diễn ra tự phát dựa trên kinh tế tư nhân và thị trường tự do, còn ở Đức, nhà nước và hệ thống ngân hàng đóng vai trò tích cực hơn trong việc định hướng và hỗ trợ công nghiệp hóa.
  • C. Hệ thống ngân hàng ở Anh phát triển mạnh mẽ hơn và cung cấp vốn đầu tư dồi dào hơn cho công nghiệp so với Đức.
  • D. Cả hai nước đều có sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước và hệ thống ngân hàng trong quá trình công nghiệp hóa.

Câu 7: Chính sách kinh tế "Tân Cương Chính sách" (New Deal) của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Mỹ trong những năm 1930 nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Ứng phó với Đại khủng hoảng kinh tế 1929-1933, phục hồi kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội.
  • B. Đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế Mỹ.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và mở rộng ảnh hưởng của Mỹ trên thế giới.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 8: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc Đại khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.

  • A. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Phố Wall năm 1929.
  • B. Tình trạng sản xuất thừa và mất cân đối cung - cầu trên thị trường thế giới.
  • C. Sự yếu kém trong hệ thống tài chính và ngân hàng quốc tế.
  • D. Cả ba đáp án trên đều là những nguyên nhân sâu xa hoặc biểu hiện của khủng hoảng.

Câu 9: So sánh mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô và mô hình kinh tế thị trường tự do của Mỹ. Đâu là ưu điểm và nhược điểm chính của mỗi mô hình?

  • A. Mô hình kế hoạch hóa tập trung đảm bảo hiệu quả kinh tế cao hơn và phân phối thu nhập công bằng hơn so với mô hình thị trường tự do.
  • B. Mô hình thị trường tự do khuyến khích đổi mới và sáng tạo hơn, nhưng lại dẫn đến bất bình đẳng kinh tế lớn hơn so với mô hình kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Mô hình kế hoạch hóa tập trung có ưu điểm là khả năng tập trung nguồn lực và thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội lớn, nhưng lại kém hiệu quả trong phân bổ nguồn lực và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân. Mô hình thị trường tự do linh hoạt và hiệu quả hơn trong phân bổ nguồn lực và khuyến khích đổi mới, nhưng có thể gây ra bất ổn kinh tế và bất bình đẳng.
  • D. Cả hai mô hình đều có những ưu điểm và nhược điểm tương đương nhau, không có mô hình nào vượt trội hơn.

Câu 10: "Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" mà Việt Nam đang xây dựng là mô hình kinh tế hỗn hợp như thế nào? Phân tích các đặc trưng chủ yếu của mô hình này.

  • A. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung có sự điều chỉnh để phù hợp với điều kiện mới.
  • B. Mô hình kinh tế vận hành theo cơ chế thị trường, có sự quản lý của Nhà nước, đồng thời hướng tới các mục tiêu xã hội chủ nghĩa như công bằng, bình đẳng và phát triển bền vững.
  • C. Mô hình kinh tế chủ yếu dựa vào khu vực kinh tế nhà nước, hạn chế vai trò của kinh tế tư nhân.
  • D. Mô hình kinh tế mở cửa hoàn toàn theo hướng tự do hóa thị trường, không có sự can thiệp của Nhà nước.

Câu 11: Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp vào giữa thế kỷ 20 đã có tác động như thế nào đến sản xuất lương thực và cơ cấu kinh tế ở các nước đang phát triển?

  • A. Làm tăng đáng kể sản lượng lương thực, giải quyết nạn đói và cải thiện an ninh lương thực ở nhiều quốc gia.
  • B. Thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Tuy nhiên, cũng gây ra những vấn đề về môi trường và bất bình đẳng xã hội do chi phí đầu vào cao và phụ thuộc vào công nghệ từ bên ngoài.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 12: Phân tích vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.

  • A. WB và IMF chủ yếu đóng vai trò tiêu cực, gây ra nợ nần và phụ thuộc kinh tế cho các nước đang phát triển.
  • B. WB và IMF chỉ hỗ trợ các nước phát triển, không có vai trò gì đối với các nước đang phát triển.
  • C. WB và IMF cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở một số nước, nhưng cũng gây ra những tranh cãi về điều kiện cho vay và chính sách cải cách áp đặt, có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực.
  • D. WB và IMF hoàn toàn không có ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển.

Câu 13: Hãy so sánh tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước phát triển và các nước đang phát triển. Đâu là những cơ hội và thách thức khác biệt?

  • A. Toàn cầu hóa mang lại lợi ích đồng đều cho cả nước phát triển và đang phát triển, không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Nước phát triển có lợi thế về vốn, công nghệ và thị trường, hưởng lợi từ mở rộng thị trường và đầu tư ra nước ngoài. Nước đang phát triển có cơ hội thu hút vốn, công nghệ và tiếp cận thị trường quốc tế, nhưng cũng đối mặt với thách thức cạnh tranh, phụ thuộc kinh tế và nguy cơ bất ổn.
  • C. Nước đang phát triển hưởng lợi nhiều hơn từ toàn cầu hóa do có chi phí lao động thấp và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn đa quốc gia, gây ra bất lợi cho cả nước phát triển và đang phát triển.

Câu 14: Phân tích các yếu tố dẫn đến sự trỗi dậy kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, thường được gọi là "Kỳ tích kinh tế Nhật Bản".

  • A. Sự viện trợ kinh tế lớn từ Mỹ và các nước phương Tây.
  • B. Chính sách kinh tế hướng ngoại, tập trung vào xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Văn hóa làm việc kỷ luật, tinh thần trách nhiệm cao và sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và người lao động.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều là những yếu tố quan trọng.

Câu 15: "Thuyết công xưởng thế giới" (World-Systems Theory) của Immanuel Wallerstein chia thế giới thành các nhóm nước nào và mối quan hệ kinh tế giữa chúng được mô tả như thế nào?

  • A. Thế giới được chia thành ba nhóm: các nước trung tâm (core), bán ngoại vi (semi-periphery) và ngoại vi (periphery). Các nước trung tâm bóc lột các nước ngoại vi thông qua thương mại bất bình đẳng và đầu tư, trong khi các nước bán ngoại vi đóng vai trò trung gian.
  • B. Thế giới được chia thành hai nhóm: nước giàu và nước nghèo. Nước giàu viện trợ cho nước nghèo để giúp họ phát triển kinh tế.
  • C. Thế giới được chia thành các khu vực kinh tế tự trị, không có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Thuyết này không phân chia thế giới thành các nhóm nước mà tập trung vào phân tích hệ thống sản xuất toàn cầu.

Câu 16: Hãy đánh giá tác động của cuộc Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật lần thứ ba (Cách mạng Thông tin) đối với cơ cấu kinh tế và xã hội ở các nước phát triển từ cuối thế kỷ 20 đến nay.

  • A. Làm chậm quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang dịch vụ và công nghệ cao.
  • B. Gia tăng vai trò của khu vực nông nghiệp và công nghiệp truyền thống.
  • C. Thúc đẩy kinh tế tri thức, dịch vụ hóa, toàn cầu hóa và tạo ra những ngành nghề mới, đồng thời gia tăng bất bình đẳng thu nhập và thay đổi cơ cấu lao động.
  • D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế và xã hội.

Câu 17: Chính sách "Đổi mới" kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986 có nội dung cốt lõi là gì và đã mang lại những thành tựu kinh tế nào?

  • A. Tiếp tục duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung nhưng có điều chỉnh một số cơ chế quản lý.
  • B. Chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đa dạng hóa các thành phần kinh tế, mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế. Thành tựu: Tăng trưởng kinh tế cao, giảm nghèo, cải thiện đời sống nhân dân.
  • C. Quay trở lại mô hình kinh tế tự cung tự cấp, hạn chế giao thương với bên ngoài.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế nhà nước, xóa bỏ kinh tế tư nhân.

Câu 18: Phân tích các thách thức kinh tế mà Việt Nam đang phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

  • A. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp còn hạn chế.
  • B. Nguy cơ tụt hậu và phụ thuộc kinh tế vào bên ngoài.
  • C. Các vấn đề xã hội phát sinh như bất bình đẳng thu nhập, ô nhiễm môi trường.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều là những thách thức kinh tế lớn.

Câu 19: So sánh mô hình phát triển kinh tế của các nước NICs (các nước công nghiệp mới) ở Đông Á (ví dụ: Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore, Hồng Kông) với mô hình phát triển của các nước Mỹ Latinh trong thế kỷ 20. Đâu là sự khác biệt chính về chiến lược và kết quả?

  • A. Các nước NICs Đông Á áp dụng chiến lược hướng nội, tập trung vào phát triển công nghiệp thay thế nhập khẩu, trong khi các nước Mỹ Latinh theo đuổi chiến lược hướng ngoại, tập trung vào xuất khẩu tài nguyên.
  • B. Cả hai khu vực đều đạt được thành công tương đương trong quá trình công nghiệp hóa và tăng trưởng kinh tế.
  • C. Các nước NICs Đông Á áp dụng chiến lược hướng ngoại, tập trung vào xuất khẩu sản phẩm công nghiệp chế tạo, có sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước và đầu tư vào giáo dục, đạt được tăng trưởng kinh tế cao và bền vững hơn so với các nước Mỹ Latinh thường theo đuổi chiến lược hướng nội hoặc phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về chiến lược và kết quả phát triển kinh tế giữa hai khu vực.

Câu 20: Phân tích vai trò của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở các nước đang phát triển.

  • A. FDI chỉ mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư nước ngoài, không có lợi cho các nước đang phát triển.
  • B. FDI là nguồn vốn duy nhất quyết định sự thành công của quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển.
  • C. FDI có vai trò hạn chế, không đáng kể đối với quá trình công nghiệp hóa.
  • D. FDI có thể góp phần bổ sung vốn, chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và tiếp cận thị trường quốc tế, thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa, nhưng cũng có thể gây ra những vấn đề như phụ thuộc kinh tế, chuyển giá, ô nhiễm môi trường và cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 21: Hãy so sánh đặc điểm của các cuộc cách mạng công nghiệp: lần thứ nhất, lần thứ hai và lần thứ ba. Tập trung vào các ngành công nghiệp chủ đạo, công nghệ then chốt và tác động kinh tế - xã hội.

  • A. Ba cuộc cách mạng công nghiệp có đặc điểm tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cơ khí hóa, động cơ hơi nước, dệt bông), lần thứ hai (điện khí hóa, động cơ đốt trong, hóa chất, thép), lần thứ ba (tin học hóa, máy tính, internet). Mỗi cuộc cách mạng có ngành công nghiệp chủ đạo, công nghệ then chốt riêng và tạo ra những biến đổi kinh tế - xã hội ngày càng sâu rộng.
  • C. Chỉ có cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai là quan trọng, cuộc cách mạng lần thứ ba không có nhiều tác động.
  • D. Các cuộc cách mạng công nghiệp chỉ tập trung vào lĩnh vực sản xuất vật chất, không ảnh hưởng đến lĩnh vực dịch vụ và xã hội.

Câu 22: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với nền kinh tế toàn cầu và đề xuất các giải pháp kinh tế để ứng phó với biến đổi khí hậu.

  • A. Biến đổi khí hậu không có tác động đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu.
  • B. Giải pháp ứng phó biến đổi khí hậu chủ yếu thuộc về lĩnh vực khoa học công nghệ và môi trường, không liên quan đến kinh tế.
  • C. Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến kinh tế như thiên tai, mất mùa, gián đoạn chuỗi cung ứng, chi phí ứng phó tăng cao. Giải pháp kinh tế bao gồm: phát triển kinh tế xanh, năng lượng tái tạo, thuế carbon, thị trường carbon, đầu tư vào công nghệ thích ứng và giảm phát thải.
  • D. Giải pháp kinh tế duy nhất để ứng phó biến đổi khí hậu là giảm tăng trưởng kinh tế.

Câu 23: "Chủ nghĩa Keynes" (Keynesianism) và "Chủ nghĩa tiền tệ" (Monetarism) là hai trường phái kinh tế vĩ mô lớn trong thế kỷ 20. So sánh quan điểm của hai trường phái này về vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế và các công cụ chính sách ưu tiên.

  • A. Chủ nghĩa Keynes đề cao vai trò tích cực của nhà nước trong điều tiết tổng cầu để ổn định kinh tế, sử dụng chính sách tài khóa là công cụ chính. Chủ nghĩa tiền tệ nhấn mạnh vai trò kiểm soát tiền tệ của nhà nước để ổn định giá cả, sử dụng chính sách tiền tệ là công cụ chính và hạn chế sự can thiệp của nhà nước.
  • B. Cả hai trường phái đều ủng hộ vai trò mạnh mẽ của nhà nước trong điều tiết kinh tế và sử dụng cả chính sách tài khóa và tiền tệ.
  • C. Chủ nghĩa Keynes ủng hộ chính sách tiền tệ là công cụ chính, còn chủ nghĩa tiền tệ ưu tiên chính sách tài khóa.
  • D. Cả hai trường phái đều phản đối sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế và ủng hộ thị trường tự do.

Câu 24: Phân tích nguyên nhân dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 và đánh giá tác động của cuộc khủng hoảng này đối với nền kinh tế thế giới.

  • A. Khủng hoảng 2008-2009 chỉ xảy ra ở Mỹ, không có tác động lớn đến kinh tế thế giới.
  • B. Nguyên nhân: Bong bóng bất động sản ở Mỹ, nới lỏng quản lý tài chính, sản phẩm tài chính phái sinh phức tạp, mất cân đối thương mại toàn cầu. Tác động: Suy thoái kinh tế toàn cầu, thất nghiệp gia tăng, bất ổn tài chính, thay đổi chính sách điều tiết kinh tế.
  • C. Khủng hoảng 2008-2009 là do giá dầu tăng cao đột ngột.
  • D. Khủng hoảng 2008-2009 đã được giải quyết hoàn toàn và không còn ảnh hưởng đến kinh tế thế giới.

Câu 25: "Lý thuyết lợi thế so sánh" của David Ricardo giải thích cơ sở của thương mại quốc tế như thế nào và có ý nghĩa gì đối với chính sách thương mại của các quốc gia?

  • A. Thương mại quốc tế chỉ có lợi cho các nước giàu, không có lợi cho các nước nghèo.
  • B. Cơ sở của thương mại quốc tế là lợi thế tuyệt đối, tức là mỗi nước nên xuất khẩu những hàng hóa mà mình sản xuất hiệu quả hơn các nước khác.
  • C. Cơ sở của thương mại quốc tế là lợi thế so sánh, tức là mỗi nước nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà mình có chi phí cơ hội thấp hơn, và nhập khẩu những hàng hóa có chi phí cơ hội cao hơn. Lý thuyết này ủng hộ tự do thương mại và chuyên môn hóa quốc tế.
  • D. Lý thuyết lợi thế so sánh không còn phù hợp trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay.

Câu 26: Hãy đánh giá vai trò của khu vực kinh tế nhà nước trong mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Đâu là những ưu điểm và hạn chế của khu vực kinh tế này?

  • A. Khu vực kinh tế nhà nước nên được thu hẹp tối đa để nhường chỗ cho kinh tế tư nhân.
  • B. Khu vực kinh tế nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển, ổn định kinh tế vĩ mô, cung cấp hàng hóa công và dịch vụ thiết yếu, nhưng cũng còn nhiều hạn chế về hiệu quả, năng lực cạnh tranh và cơ chế quản lý.
  • C. Khu vực kinh tế nhà nước là động lực chính và duy nhất của tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
  • D. Khu vực kinh tế nhà nước không còn vai trò gì trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 27: "Chỉ số phát triển con người" (HDI) là gì và nó phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia? So sánh HDI với GDP bình quân đầu người.

  • A. HDI và GDP bình quân đầu người là hai chỉ số hoàn toàn giống nhau, đo lường cùng một khía cạnh phát triển.
  • B. HDI chỉ đo lường khía cạnh kinh tế, không phản ánh khía cạnh xã hội.
  • C. HDI là chỉ số tổng hợp đo lường sự phát triển con người trên ba khía cạnh: sức khỏe, giáo dục và thu nhập. HDI phản ánh trình độ phát triển kinh tế - xã hội toàn diện hơn GDP bình quân đầu người, vì GDP chỉ đo lường khía cạnh kinh tế. HDI bổ sung cho GDP bằng cách nhấn mạnh khía cạnh con người.
  • D. HDI là chỉ số lạc hậu, không còn phù hợp để đánh giá trình độ phát triển hiện nay.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Làm thế nào để hài hòa mục tiêu tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững là hai mục tiêu mâu thuẫn nhau, không thể hài hòa.
  • B. Tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần nhưng chưa đủ cho phát triển bền vững. Phát triển bền vững đòi hỏi tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Cần có các chính sách kinh tế xanh, sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm phát thải, bảo vệ đa dạng sinh học, giảm nghèo, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, đảm bảo quyền lợi của người lao động và các nhóm yếu thế.
  • C. Chỉ cần tập trung vào tăng trưởng kinh tế, các vấn đề môi trường và xã hội sẽ tự động được giải quyết.
  • D. Phát triển bền vững chỉ là khái niệm lý thuyết, không có ý nghĩa thực tiễn.

Câu 29: Hãy so sánh mô hình kinh tế của Trung Quốc trước và sau cải cách mở cửa năm 1978. Đâu là những thay đổi lớn nhất và tác động của chúng đến sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Mô hình kinh tế của Trung Quốc không thay đổi đáng kể trước và sau cải cách mở cửa.
  • B. Trung Quốc quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung sau cải cách mở cửa.
  • C. Trước cải cách: kinh tế kế hoạch hóa tập trung, đóng cửa với bên ngoài. Sau cải cách: chuyển sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế, đa dạng hóa thành phần kinh tế. Tác động: Tăng trưởng kinh tế thần kỳ, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Cải cách mở cửa không mang lại lợi ích gì cho kinh tế Trung Quốc.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, theo bạn, Việt Nam cần ưu tiên những chiến lược kinh tế nào để phát triển đất nước nhanh và bền vững trong giai đoạn tới?

  • A. Tiếp tục duy trì mô hình kinh tế hiện tại, không cần thay đổi chiến lược.
  • B. Quay trở lại mô hình kinh tế tự cung tự cấp, hạn chế hội nhập quốc tế.
  • C. Tập trung vào phát triển một số ngành công nghiệp truyền thống, không cần chú trọng đến công nghệ cao và kinh tế số.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế tri thức, kinh tế số, kinh tế xanh, nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới thể chế, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và hiệu quả, đảm bảo phát triển bền vững và bao trùm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển đổi từ phương thức sản xuất phong kiến sang phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hãy phân tích hệ quả kinh tế - xã hội của phong trào rào đất cướp ruộng (enclosure movement) ở Anh trong thế kỷ 18 đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa trọng thương (mercantilism) và chủ nghĩa tự do kinh tế (economic liberalism) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất ở Anh, ngành công nghiệp nào đóng vai trò tiên phong và tạo ra những biến đổi kinh tế - xã hội sâu rộng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác động của việc phát minh ra động cơ hơi nước đối với sự phát triển kinh tế và xã hội ở thế kỷ 19.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So sánh mô hình công nghiệp hóa ở Anh và Đức trong thế kỷ 19. Đâu là điểm khác biệt chính về vai trò của nhà nước và hệ thống ngân hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chính sách kinh tế 'Tân Cương Chính sách' (New Deal) của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Mỹ trong những năm 1930 nhằm mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc Đại khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: So sánh mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô và mô hình kinh tế thị trường tự do của Mỹ. Đâu là ưu điểm và nhược điểm chính của mỗi mô hình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: 'Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' mà Việt Nam đang xây dựng là mô hình kinh tế hỗn hợp như thế nào? Phân tích các đặc trưng chủ yếu của mô hình này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp vào giữa thế kỷ 20 đã có tác động như thế nào đến sản xuất lương thực và cơ cấu kinh tế ở các nước đang phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hãy so sánh tác động của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước phát triển và các nước đang phát triển. Đâu là những cơ hội và thách thức khác biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích các yếu tố dẫn đến sự trỗi dậy kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, thường được gọi là 'Kỳ tích kinh tế Nhật Bản'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: 'Thuyết công xưởng thế giới' (World-Systems Theory) của Immanuel Wallerstein chia thế giới thành các nhóm nước nào và mối quan hệ kinh tế giữa chúng được mô tả như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Hãy đánh giá tác động của cuộc Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật lần thứ ba (Cách mạng Thông tin) đối với cơ cấu kinh tế và xã hội ở các nước phát triển từ cuối thế kỷ 20 đến nay.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Chính sách 'Đổi mới' kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986 có nội dung cốt lõi là gì và đã mang lại những thành tựu kinh tế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích các thách thức kinh tế mà Việt Nam đang phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh mô hình phát triển kinh tế của các nước NICs (các nước công nghiệp mới) ở Đông Á (ví dụ: Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore, Hồng Kông) với mô hình phát triển của các nước Mỹ Latinh trong thế kỷ 20. Đâu là sự khác biệt chính về chiến lược và kết quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích vai trò của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở các nước đang phát triển.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hãy so sánh đặc điểm của các cuộc cách mạng công nghiệp: lần thứ nhất, lần thứ hai và lần thứ ba. Tập trung vào các ngành công nghiệp chủ đạo, công nghệ then chốt và tác động kinh tế - xã hội.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với nền kinh tế toàn cầu và đề xuất các giải pháp kinh tế để ứng phó với biến đổi khí hậu.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Chủ nghĩa Keynes' (Keynesianism) và 'Chủ nghĩa tiền tệ' (Monetarism) là hai trường phái kinh tế vĩ mô lớn trong thế kỷ 20. So sánh quan điểm của hai trường phái này về vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế và các công cụ chính sách ưu tiên.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích nguyên nhân dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 và đánh giá tác động của cuộc khủng hoảng này đối với nền kinh tế thế giới.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: 'Lý thuyết lợi thế so sánh' của David Ricardo giải thích cơ sở của thương mại quốc tế như thế nào và có ý nghĩa gì đối với chính sách thương mại của các quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Hãy đánh giá vai trò của khu vực kinh tế nhà nước trong mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Đâu là những ưu điểm và hạn chế của khu vực kinh tế này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Chỉ số phát triển con người' (HDI) là gì và nó phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia? So sánh HDI với GDP bình quân đầu người.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Làm thế nào để hài hòa mục tiêu tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Hãy so sánh mô hình kinh tế của Trung Quốc trước và sau cải cách mở cửa năm 1978. Đâu là những thay đổi lớn nhất và tác động của chúng đến sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, theo bạn, Việt Nam cần ưu tiên những chiến lược kinh tế nào để phát triển đất nước nhanh và bền vững trong giai đoạn tới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chính sách trọng thương (Mercantilism) của các nước châu Âu trong thế kỷ 17-18 đã tác động chủ yếu đến kinh tế các thuộc địa như thế nào?

  • A. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế và tăng trưởng toàn diện.
  • B. Tạo điều kiện cho thương mại tự do giữa thuộc địa và chính quốc.
  • C. Định hướng kinh tế thuộc địa tập trung vào cung cấp nguyên liệu thô cho chính quốc.
  • D. Khuyến khích phát triển ngành công nghiệp chế tạo tại thuộc địa.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển đổi từ phương thức sản xuất phong kiến sang phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu?

  • A. Sự suy yếu của nhà nước phong kiến tập quyền.
  • B. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
  • C. Các cuộc phát kiến địa lý lớn và mở rộng thị trường.
  • D. Phong trào Văn hóa Phục hưng và sự thay đổi trong hệ tư tưởng.

Câu 3: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh khởi đầu trong ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp khai thác than.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 4: Hệ thống Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái và thiết lập trật tự tiền tệ quốc tế.
  • B. Thúc đẩy tự do thương mại và loại bỏ hàng rào thuế quan.
  • C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • D. Kiểm soát lạm phát toàn cầu và ổn định giá cả hàng hóa.

Câu 5: Chính sách kinh tế "Tân khóa" (New Deal) của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Mỹ những năm 1930 ứng phó với cuộc Đại khủng hoảng kinh tế chủ yếu dựa trên lý thuyết kinh tế nào?

  • A. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics).
  • B. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism).
  • C. Kinh tế học Keynes (Keynesian Economics).
  • D. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism).

Câu 6: "Kế hoạch Marshall" (Marshall Plan) sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục đích kinh tế và chính trị nào đối với các nước Tây Âu?

  • A. Tái thiết quân sự và tăng cường sức mạnh quân sự cho Tây Âu.
  • B. Phục hồi kinh tế và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Tây Âu.
  • C. Thúc đẩy hội nhập kinh tế châu Âu và thành lập Liên minh châu Âu.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa của Mỹ sang châu Âu.

Câu 7: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ ở Liên Xô và các nước Đông Âu có đặc trưng nổi bật nào?

  • A. Thị trường đóng vai trò chủ đạo trong phân bổ nguồn lực.
  • B. Tự do hóa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Phân quyền kinh tế cho các doanh nghiệp và địa phương.
  • D. Nhà nước kiểm soát toàn bộ các nguồn lực kinh tế và kế hoạch hóa tập trung.

Câu 8: Chính sách "Đại nhảy vọt" (Great Leap Forward) ở Trung Quốc cuối những năm 1950 tập trung vào phát triển kinh tế theo hướng nào?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và nông nghiệp tập thể hóa quy mô lớn.
  • B. Phát triển kinh tế hỗn hợp với sự tham gia của khu vực tư nhân.
  • C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
  • D. Mở cửa kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 9: Cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997-1998 bắt nguồn từ yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
  • B. Chiến tranh lạnh kết thúc và sự thay đổi trong cấu trúc địa chính trị.
  • C. Dòng vốn đầu tư nước ngoài ngắn hạn và các vấn đề trong hệ thống tài chính.
  • D. Giá dầu thế giới tăng cao và gây ra lạm phát.

Câu 10: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế hiện nay được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố công nghệ nào?

  • A. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Công nghệ sinh học và di truyền.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 11: Chính sách kinh tế "Đổi mới" ở Việt Nam từ năm 1986 có bước chuyển quan trọng nào trong mô hình kinh tế?

  • A. Tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước trong mọi lĩnh vực.
  • B. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ tài sản tư nhân.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế và tự cung tự cấp.
  • D. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 12: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, sự cạnh tranh kinh tế giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại quốc tế và đầu tư xuyên quốc gia.
  • B. Hợp tác khoa học và văn hóa.
  • C. Phát triển công nghiệp và công nghệ, đặc biệt là công nghệ quân sự.
  • D. Viện trợ kinh tế cho các nước đang phát triển.

Câu 13: Học thuyết kinh tế "Trọng nông" (Physiocracy) ở Pháp thế kỷ 18 cho rằng nguồn gốc của sự giàu có quốc gia đến từ đâu?

  • A. Thương mại và xuất khẩu.
  • B. Sản xuất nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Công nghiệp chế tạo và dịch vụ.
  • D. Vàng và bạc dự trữ trong quốc gia.

Câu 14: "Chủ nghĩa thực dân kiểu mới" (Neo-colonialism) sau Chiến tranh thế giới thứ hai thể hiện sự kiểm soát kinh tế của các nước phát triển đối với các nước đang phát triển thông qua hình thức nào là chủ yếu?

  • A. Chiếm đóng quân sự và thiết lập chính quyền thuộc địa trực tiếp.
  • B. Áp đặt hệ thống chính trị độc tài và can thiệp vào nội bộ.
  • C. Thống trị văn hóa và áp đặt các giá trị phương Tây.
  • D. Kiểm soát đầu tư, thương mại, viện trợ và nợ nước ngoài.

Câu 15: Sự kiện "Giá dầu OPEC tăng đột biến" năm 1973 đã gây ra tác động kinh tế toàn cầu nào?

  • A. Lạm phát gia tăng và suy thoái kinh tế ở nhiều nước phát triển.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng ở các nước xuất khẩu dầu mỏ.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái và giảm nợ công toàn cầu.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước phát triển và đang phát triển.

Câu 16: Chính sách "Kinh tế mới" (NEP) được Lenin thực hiện ở Nga sau Nội chiến có mục tiêu chính là gì?

  • A. Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ.
  • B. Tiến hành quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế.
  • C. Khôi phục kinh tế và củng cố chính quyền Xô Viết thông qua kinh tế hỗn hợp.
  • D. Thực hiện công nghiệp hóa nhanh chóng đất nước.

Câu 17: "Thuyết tương đối về lợi thế so sánh" của David Ricardo giải thích cơ sở của thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

  • A. Lợi thế tuyệt đối trong sản xuất hàng hóa.
  • B. Lợi thế so sánh về chi phí cơ hội sản xuất hàng hóa.
  • C. Sự khác biệt về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia.

Câu 18: "Cuộc cách mạng xanh" trong nông nghiệp từ những năm 1960 có đóng góp quan trọng nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp.
  • B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và bền vững.
  • C. Tăng cường đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
  • D. Tăng năng suất cây trồng và giải quyết vấn đề an ninh lương thực.

Câu 19: "Thập niên mất mát" (Lost Decade) trong lịch sử kinh tế Mỹ Latinh những năm 1980 liên quan đến vấn đề kinh tế nào là chủ yếu?

  • A. Khủng hoảng năng lượng và giá dầu tăng cao.
  • B. Lạm phát phi mã và suy thoái tiền tệ.
  • C. Khủng hoảng nợ công và sự trì trệ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Cạnh tranh thương mại gay gắt từ các nước châu Á.

Câu 20: Sự kiện "Bức tường Berlin sụp đổ" năm 1989 có tác động kinh tế quan trọng nào đối với các nước Đông Âu?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa Đông và Tây Âu.
  • B. Mở đầu quá trình chuyển đổi kinh tế từ kế hoạch hóa sang thị trường ở Đông Âu.
  • C. Gia tăng ảnh hưởng của kinh tế nhà nước trong khu vực.
  • D. Ổn định kinh tế và giảm thất nghiệp ở Đông Âu.

Câu 21: "Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch" (Protectionism) trong thương mại quốc tế thường được biện minh bằng lý do nào?

  • A. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy tự do thương mại và cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • D. Giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất lao động.

Câu 22: "Thuyết dân số" của Malthus (Malthusian Theory) dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa dân số và nguồn cung lương thực?

  • A. Dân số và nguồn cung lương thực sẽ tăng trưởng cân bằng.
  • B. Nguồn cung lương thực sẽ luôn đủ đáp ứng nhu cầu dân số.
  • C. Dân số tăng nhanh hơn nguồn cung lương thực, dẫn đến khủng hoảng.
  • D. Dân số tăng chậm hơn nguồn cung lương thực, dẫn đến dư thừa.

Câu 23: "Chính sách thắt lưng buộc bụng" (Austerity policy) thường được áp dụng trong tình huống kinh tế nào?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh và lạm phát thấp.
  • B. Nợ công cao và ngân sách nhà nước thâm hụt.
  • C. Thương mại thặng dư và dự trữ ngoại hối lớn.
  • D. Thất nghiệp gia tăng và nhu cầu kích cầu kinh tế.

Câu 24: "Chỉ số phát triển con người" (HDI - Human Development Index) đo lường các khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

  • A. Tăng trưởng GDP và chỉ số lạm phát.
  • B. Cán cân thương mại và đầu tư nước ngoài.
  • C. Mức độ công nghiệp hóa và đô thị hóa.
  • D. Tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.

Câu 25: "Hiệu ứng dây chuyền" (Domino effect) trong kinh tế học quốc tế thường được dùng để mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự tăng trưởng kinh tế đồng đều trên toàn cầu.
  • B. Quá trình hội nhập kinh tế khu vực diễn ra nhanh chóng.
  • C. Sự lan rộng của khủng hoảng kinh tế từ một quốc gia sang nhiều quốc gia khác.
  • D. Xu hướng các quốc gia hợp tác để giải quyết vấn đề kinh tế chung.

Câu 26: "Vòng xoáy đói nghèo" (Poverty trap) trong kinh tế phát triển đề cập đến tình trạng nào?

  • A. Tình trạng giảm phát kéo dài và suy thoái kinh tế liên tục.
  • B. Tình trạng nghèo đói tự duy trì và tái tạo qua các thế hệ do thiếu nguồn lực.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng trong xã hội.
  • D. Tình trạng thất nghiệp cao và thiếu việc làm ổn định.

Câu 27: "Thị trường mới nổi" (Emerging markets) là thuật ngữ dùng để chỉ nhóm quốc gia có đặc điểm kinh tế nào?

  • A. Kinh tế phát triển cao và công nghiệp hóa hoàn thiện.
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung và ít hội nhập quốc tế.
  • C. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Kinh tế tăng trưởng nhanh, đang công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế.

Câu 28: "Kinh tế chia sẻ" (Sharing economy) dựa trên mô hình kinh doanh chủ yếu nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt và tiêu thụ đại trà.
  • B. Phân phối tập trung và kiểm soát chuỗi cung ứng.
  • C. Tận dụng tài sản nhàn rỗi và nền tảng công nghệ kết nối.
  • D. Đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và vốn vật chất.

Câu 29: "Nền kinh tế gig" (Gig economy) có đặc trưng nổi bật nào về hình thức lao động?

  • A. Lao động tự do, ngắn hạn, theo dự án hoặc công việc cụ thể.
  • B. Lao động làm công ăn lương dài hạn và ổn định.
  • C. Lao động trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Lao động trong khu vực nhà nước và các tổ chức phi lợi nhuận.

Câu 30: "Cách mạng công nghiệp 4.0" (Industry 4.0) được đặc trưng bởi sự tích hợp của công nghệ nào vào sản xuất?

  • A. Công nghệ cơ khí hóa và điện khí hóa.
  • B. Công nghệ số, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và kết nối mạng.
  • C. Công nghệ hóa chất và vật liệu mới.
  • D. Công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Chính sách trọng thương (Mercantilism) của các nước châu Âu trong thế kỷ 17-18 đã tác động chủ yếu đến kinh tế các thuộc địa như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển đổi từ phương thức sản xuất phong kiến sang phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh khởi đầu trong ngành công nghiệp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hệ thống Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục tiêu chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Chính sách kinh tế 'Tân khóa' (New Deal) của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Mỹ những năm 1930 ứng phó với cuộc Đại khủng hoảng kinh tế chủ yếu dựa trên lý thuyết kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: 'Kế hoạch Marshall' (Marshall Plan) sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục đích kinh tế và chính trị nào đối với các nước Tây Âu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ ở Liên Xô và các nước Đông Âu có đặc trưng nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chính sách 'Đại nhảy vọt' (Great Leap Forward) ở Trung Quốc cuối những năm 1950 tập trung vào phát triển kinh tế theo hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997-1998 bắt nguồn từ yếu tố nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế hiện nay được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chính sách kinh tế 'Đổi mới' ở Việt Nam từ năm 1986 có bước chuyển quan trọng nào trong mô hình kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, sự cạnh tranh kinh tế giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Học thuyết kinh tế 'Trọng nông' (Physiocracy) ở Pháp thế kỷ 18 cho rằng nguồn gốc của sự giàu có quốc gia đến từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: 'Chủ nghĩa thực dân kiểu mới' (Neo-colonialism) sau Chiến tranh thế giới thứ hai thể hiện sự kiểm soát kinh tế của các nước phát triển đối với các nước đang phát triển thông qua hình thức nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Sự kiện 'Giá dầu OPEC tăng đột biến' năm 1973 đã gây ra tác động kinh tế toàn cầu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chính sách 'Kinh tế mới' (NEP) được Lenin thực hiện ở Nga sau Nội chiến có mục tiêu chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: 'Thuyết tương đối về lợi thế so sánh' của David Ricardo giải thích cơ sở của thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: 'Cuộc cách mạng xanh' trong nông nghiệp từ những năm 1960 có đóng góp quan trọng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: 'Thập niên mất mát' (Lost Decade) trong lịch sử kinh tế Mỹ Latinh những năm 1980 liên quan đến vấn đề kinh tế nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sự kiện 'Bức tường Berlin sụp đổ' năm 1989 có tác động kinh tế quan trọng nào đối với các nước Đông Âu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: 'Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch' (Protectionism) trong thương mại quốc tế thường được biện minh bằng lý do nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Thuyết dân số' của Malthus (Malthusian Theory) dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa dân số và nguồn cung lương thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: 'Chính sách thắt lưng buộc bụng' (Austerity policy) thường được áp dụng trong tình huống kinh tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Chỉ số phát triển con người' (HDI - Human Development Index) đo lường các khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: 'Hiệu ứng dây chuyền' (Domino effect) trong kinh tế học quốc tế thường được dùng để mô tả hiện tượng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: 'Vòng xoáy đói nghèo' (Poverty trap) trong kinh tế phát triển đề cập đến tình trạng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Thị trường mới nổi' (Emerging markets) là thuật ngữ dùng để chỉ nhóm quốc gia có đặc điểm kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 'Kinh tế chia sẻ' (Sharing economy) dựa trên mô hình kinh doanh chủ yếu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: 'Nền kinh tế gig' (Gig economy) có đặc trưng nổi bật nào về hình thức lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: 'Cách mạng công nghiệp 4.0' (Industry 4.0) được đặc trưng bởi sự tích hợp của công nghệ nào vào sản xuất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản ở Anh (thế kỷ 16-18) được đặc trưng chủ yếu bởi phương pháp nào sau đây, tạo ra lực lượng lao động tự do và tư bản ban đầu cho công nghiệp?

  • A. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp nặng
  • B. Tước đoạt ruộng đất của nông dân thông qua quá trình "rào đất cướp ruộng"
  • C. Phát triển mạnh mẽ hệ thống tín dụng ngân hàng
  • D. Thực hiện chính sách giảm thuế cho các nhà tư bản nhỏ

Câu 2: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất (khoảng 1760-1840) ở Anh đã tạo ra sự chuyển đổi kinh tế sâu sắc. Biến đổi cơ bản nhất về mặt tổ chức sản xuất do Cách mạng Công nghiệp mang lại là gì?

  • A. Chuyển từ sản xuất nông nghiệp sang thương nghiệp
  • B. Áp dụng rộng rãi máy hơi nước trong giao thông vận tải
  • C. Thay thế hệ thống công trường thủ công bằng chế độ đại công nghiệp nhà máy
  • D. Gia tăng vai trò của tầng lớp quý tộc trong quản lý kinh tế

Câu 3: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của chế độ bản vị vàng (Gold Standard) vào đầu thế kỷ 20 và đặc biệt sau Thế chiến thứ nhất?

  • A. Các chính phủ in tiền quá mức để tài trợ chiến tranh và chi tiêu công, làm mất cân đối dự trữ vàng.
  • B. Sự gia tăng đột ngột của sản lượng vàng toàn cầu làm giảm giá trị của vàng.
  • C. Các quốc gia chuyển sang sử dụng bạc làm tiền tệ dự trữ chính.
  • D. Sự phát triển của hệ thống ngân hàng trung ương làm cho bản vị vàng trở nên lỗi thời.

Câu 4: Chính sách kinh tế "Bàn tay vô hình" (Invisible Hand) của Adam Smith nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do trong việc phân bổ nguồn lực. Tuy nhiên, Lịch sử kinh tế cho thấy vai trò của Nhà nước là cần thiết trong nhiều giai đoạn. Dựa trên bối cảnh lịch sử, trong trường hợp nào vai trò can thiệp của Nhà nước vào kinh tế được xem là đặc biệt quan trọng và hiệu quả?

  • A. Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng ổn định và lạm phát thấp.
  • B. Khi các doanh nghiệp tư nhân có khả năng tự giải quyết vấn đề thất nghiệp.
  • C. Để hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Trong các cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng khi thị trường tự điều chỉnh thất bại.

Câu 5: So sánh quá trình công nghiệp hóa ở Đức và Anh trong thế kỷ 19. Điểm khác biệt nổi bật nhất trong phương thức tiến hành công nghiệp hóa của Đức so với Anh là gì?

  • A. Đức tập trung vào công nghiệp nhẹ trước khi phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Đức dựa chủ yếu vào nguồn vốn nước ngoài cho công nghiệp hóa.
  • C. Nhà nước đóng vai trò chủ động và tích cực hơn nhiều trong việc thúc đẩy và bảo hộ công nghiệp.
  • D. Đức không sử dụng lao động trẻ em trong các nhà máy.

Câu 6: Kế hoạch Marshall (Marshall Plan) sau Thế chiến thứ hai là một chương trình viện trợ kinh tế quy mô lớn của Mỹ cho các nước Tây Âu. Ngoài mục tiêu tái thiết kinh tế châu Âu, mục tiêu kinh tế chiến lược khác của Mỹ khi thực hiện kế hoạch này là gì?

  • A. Khuyến khích các nước châu Âu giữ vững chế độ bản vị vàng.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa Mỹ và ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Buộc các nước châu Âu phải từ bỏ ngành công nghiệp nặng.
  • D. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa tại châu Á và châu Phi.

Câu 7: Sự phát triển "thần kỳ" của nền kinh tế Nhật Bản sau Thế chiến thứ hai (khoảng 1950-1973) có nhiều yếu tố đóng góp. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt về quan hệ lao động giúp Nhật Bản có lợi thế cạnh tranh giai đoạn này?

  • A. Áp dụng chế độ việc làm trọn đời và lương theo thâm niên, tạo sự gắn bó giữa người lao động và doanh nghiệp.
  • B. Hạn chế tối đa vai trò của công đoàn trong các doanh nghiệp.
  • C. Sử dụng nguồn lao động nhập cư giá rẻ quy mô lớn.
  • D. Thực hiện chính sách tiền lương tối thiểu rất cao để khuyến khích tiêu dùng nội địa.

Câu 8: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô (khoảng 1928-1980s) có những ưu điểm nhất định trong giai đoạn đầu, nhưng cũng bộc lộ nhiều nhược điểm nghiêm trọng dẫn đến trì trệ. Nhược điểm cốt yếu nhất của mô hình này về mặt động lực phát triển và hiệu quả sử dụng nguồn lực là gì?

  • A. Tập trung quá mức vào phát triển nông nghiệp mà bỏ qua công nghiệp.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa khác.
  • C. Thiếu tín hiệu thị trường, làm giảm động lực sản xuất, đổi mới và phân bổ nguồn lực kém hiệu quả.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh quá mức giữa các doanh nghiệp quốc doanh.

Câu 9: Công cuộc cải cách mở cửa (Đổi mới) ở Trung Quốc bắt đầu từ cuối thập niên 1970 đã chuyển nền kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang "kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa". Sự thay đổi đột phá đầu tiên và quan trọng nhất, tạo động lực cho nông nghiệp và giải phóng sức lao động ở nông thôn là gì?

  • A. Thành lập các đặc khu kinh tế ven biển.
  • B. Áp dụng chế độ khoán hộ (hệ thống trách nhiệm hộ gia đình) trong nông nghiệp.
  • C. Tư nhân hóa quy mô lớn các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Tham gia vào các tổ chức thương mại quốc tế như WTO.

Câu 10: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 bắt nguồn từ thị trường nhà đất ở Mỹ nhưng nhanh chóng lan rộng ra toàn thế giới. Phân tích nguyên nhân cốt lõi nào sau đây đã tạo ra "quả bong bóng" bất động sản và tài chính dẫn đến cuộc khủng hoảng này?

  • A. Sự tăng giá đột ngột của dầu mỏ trên thị trường thế giới.
  • B. Các chính phủ áp dụng chính sách thắt chặt tiền tệ quá sớm.
  • C. Việc cho vay dưới chuẩn tràn lan, lỏng lẻo quản lý tài chính và sự bùng nổ của các công cụ tài chính phái sinh rủi ro cao.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ Bretton Woods.

Câu 11: So sánh quá trình phát triển kinh tế của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á (ví dụ: Hàn Quốc, Đài Loan) trong nửa cuối thế kỷ 20 với các mô hình phát triển trước đó. Đặc điểm chung nào của các NICs này thể hiện vai trò đặc biệt của Nhà nước trong thúc đẩy tăng trưởng?

  • A. Hoàn toàn dựa vào cơ chế thị trường tự do và cạnh tranh.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp trước khi công nghiệp hóa.
  • C. Hạn chế tối đa đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ.
  • D. Vai trò can thiệp và định hướng mạnh mẽ của Nhà nước trong việc lựa chọn ngành, bảo hộ và thúc đẩy xuất khẩu.

Câu 12: Chính sách kinh tế mới (NEP) của Liên Xô dưới thời Lenin (1921-1928) là một sự thay đổi đáng kể so với chính sách Cộng sản thời chiến. Đánh giá mục đích chính của NEP là gì?

  • A. Khôi phục nền kinh tế bị tàn phá sau nội chiến và chính sách Cộng sản thời chiến bằng cách tạm thời cho phép một số yếu tố thị trường.
  • B. Thực hiện ngay lập tức công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa quy mô lớn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi hình thức sở hữu tư nhân trong nền kinh tế.
  • D. Hội nhập sâu rộng vào hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa toàn cầu.

Câu 13: Cuộc nội chiến Mỹ (1861-1865) có nguồn gốc sâu sắc từ sự khác biệt về kinh tế giữa miền Bắc và miền Nam. Mâu thuẫn kinh tế cốt lõi nào đã đóng vai trò là ngòi nổ dẫn đến cuộc chiến này?

  • A. Mâu thuẫn về quyền sở hữu đất đai giữa các bang miền Tây.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngành công nghiệp ở miền Bắc.
  • C. Sự đối lập giữa nền kinh tế công nghiệp, bảo hộ mậu dịch ở miền Bắc và nền kinh tế nông nghiệp đồn điền, tự do mậu dịch ở miền Nam (liên quan đến vấn đề nô lệ).
  • D. Tranh chấp về việc xây dựng đường sắt liên lục địa.

Câu 14: Khủng hoảng kinh tế 1929-1933 (Đại suy thoái) là cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất trong lịch sử chủ nghĩa tư bản. Một trong những đặc điểm mới và nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng này so với các cuộc khủng hoảng trước đó là gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến một vài ngành công nghiệp nhất định.
  • B. Quy mô toàn cầu, kéo dài và gây ra tỷ lệ thất nghiệp cực kỳ cao.
  • C. Dẫn đến sự bùng nổ của thương mại quốc tế.
  • D. Kết thúc nhanh chóng nhờ cơ chế tự điều chỉnh của thị trường.

Câu 15: Chính sách "New Deal" của Tổng thống F.D. Roosevelt ở Mỹ nhằm đối phó với Đại suy thoái. Biện pháp cốt lõi nào của "New Deal" thể hiện sự thay đổi căn bản trong vai trò của Nhà nước so với trước đó?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào thị trường lao động.
  • B. Tư nhân hóa các ngành công nghiệp then chốt.
  • C. Duy trì hoàn toàn nguyên tắc "laissez-faire".
  • D. Tăng cường mạnh mẽ sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế để điều tiết và cung cấp an sinh xã hội.

Câu 16: Quá trình cải cách Minh Trị (Meiji Restoration) ở Nhật Bản (từ 1868) đã đưa Nhật Bản thoát khỏi chế độ phong kiến và tiến hành công nghiệp hóa nhanh chóng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kinh tế quan trọng trong cải cách Minh Trị?

  • A. Duy trì chế độ Mạc phủ và quyền lực của tầng lớp Samurai.
  • B. Thừa nhận quyền sở hữu tư nhân về ruộng đất và cho phép mua bán.
  • C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông, liên lạc và năng lượng.
  • D. Khuyến khích phát triển công nghiệp, ban đầu bằng các xí nghiệp nhà nước mẫu mực.

Câu 17: Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 được đánh dấu bằng sự ra đời của các tổ chức độc quyền như Trust, Cartel, Syndicate, Consortium. Động lực kinh tế chính nào dẫn đến sự hình thành các tổ chức độc quyền này?

  • A. Chính phủ các nước ban hành luật khuyến khích độc quyền.
  • B. Nhu cầu kiểm soát thị trường, giá cả và giảm bớt cạnh tranh khốc liệt.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng thương mại.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho các ngành công nghiệp mới.

Câu 18: Chính sách kinh tế "kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa" ở Việt Nam có những điểm tương đồng và khác biệt so với mô hình cải cách của Trung Quốc. Điểm tương đồng cốt lõi trong cách tiếp cận cải cách kinh tế của Việt Nam và Trung Quốc là gì?

  • A. Thực hiện tư nhân hóa toàn bộ các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vai trò điều tiết của Nhà nước trong nền kinh tế.
  • C. Chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước, thừa nhận đa dạng hình thức sở hữu.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng trước khi phát triển nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 19: Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, gây ra bởi cuộc chiến tranh Ả Rập-Israel, đã có tác động kinh tế sâu sắc đến các nước tư bản phát triển. Hậu quả kinh tế trực tiếp và nghiêm trọng nhất của cuộc khủng hoảng này là gì?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ dựa trên đồng đô la Mỹ.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình tự do hóa thương mại quốc tế.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của Nhà nước vào nền kinh tế.
  • D. Gây ra tình trạng "đình lạm" (lạm phát cao đi kèm với suy thoái và thất nghiệp).

Câu 20: Trong lịch sử, các cuộc cách mạng công nghiệp luôn gắn liền với sự ra đời của các công nghệ đột phá. Nối các phát minh công nghệ với cuộc cách mạng công nghiệp tương ứng:

  • A. Máy hơi nước (CMCN 2), Điện (CMCN 1), Internet (CMCN 3).
  • B. Điện (CMCN 1), Máy tính cá nhân (CMCN 2), Trí tuệ nhân tạo (CMCN 3).
  • C. Máy hơi nước (CMCN 1), Điện và động cơ đốt trong (CMCN 2), Máy tính và Internet (CMCN 3), Trí tuệ nhân tạo và IoT (CMCN 4).
  • D. Máy tính (CMCN 1), Internet (CMCN 2), Điện thoại thông minh (CMCN 3).

Câu 21: Đọc đoạn trích sau và xác định bối cảnh kinh tế lịch sử mà nó mô tả: "Giá cả giảm mạnh, các nhà máy đóng cửa hàng loạt, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên mức chưa từng có. Nông sản chất đống nhưng không bán được, nông dân bị phá sản. Hệ thống ngân hàng lung lay, nhiều ngân hàng tuyên bố phá sản. Niềm tin vào thị trường sụt giảm nghiêm trọng."

  • A. Giai đoạn đầu của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất.
  • B. Cuộc Đại suy thoái 1929-1933.
  • C. Thời kỳ bùng nổ kinh tế sau Thế chiến thứ Hai.
  • D. Giai đoạn cải cách mở cửa ở Trung Quốc.

Câu 22: Chính sách "kinh tế chiến tranh" (War Communism) ở Liên Xô (1918-1921) được thực hiện trong bối cảnh nội chiến. Mục tiêu kinh tế chính của chính sách này là gì?

  • A. Tập trung hóa tối đa các nguồn lực kinh tế để phục vụ cho cuộc nội chiến.
  • B. Phát triển kinh tế thị trường tự do.
  • C. Khuyến khích sản xuất cá thể trong nông nghiệp.
  • D. Xây dựng hệ thống ngân hàng tư nhân.

Câu 23: Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập sau Thế chiến thứ hai, đã định hình hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế trong nhiều thập kỷ. Nguyên tắc cốt lõi của hệ thống này liên quan đến tỷ giá hối đoái là gì?

  • A. Thả nổi hoàn toàn tỷ giá hối đoái theo cung cầu thị trường.
  • B. Sử dụng đồng bảng Anh làm đồng tiền dự trữ quốc tế chính.
  • C. Thiết lập hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, neo các đồng tiền với đô la Mỹ, và đô la Mỹ neo với vàng.
  • D. Cấm hoàn toàn việc chuyển đổi giữa các đồng tiền quốc gia.

Câu 24: Sự phát triển của các công ty độc quyền xuyên quốc gia (TNCs/MNCs) là một đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại và toàn cầu hóa. Lợi thế kinh tế chính mà các TNCs/MNCs khai thác để tối đa hóa lợi nhuận là gì?

  • A. Hạn chế cạnh tranh bằng cách chỉ hoạt động trong một quốc gia duy nhất.
  • B. Hoàn toàn dựa vào sự bảo hộ của chính phủ nước sở tại.
  • C. Chỉ tập trung sản xuất và bán hàng tại thị trường nội địa.
  • D. Khả năng phân bổ sản xuất và hoạt động kinh doanh trên phạm vi toàn cầu để tận dụng lợi thế về chi phí, thị trường và công nghệ.

Câu 25: Đọc biểu đồ giả định sau về tỷ lệ thất nghiệp ở một quốc gia qua các năm và nhận định bối cảnh kinh tế có khả năng xảy ra:

  • A. Giai đoạn bùng nổ "bong bóng dot-com" cuối thập niên 1990.
  • B. Hậu quả của một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, ví dụ như Đại suy thoái.
  • C. Thời kỳ phát triển ổn định và bền vững của nền kinh tế.
  • D. Kết quả của chính sách toàn dụng lao động thành công.

Câu 26: Quá trình tái thiết và phát triển kinh tế của Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) sau Thế chiến thứ hai thường được gọi là "Wirtschaftswunder" (Phép màu kinh tế). Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong "phép màu" này, bên cạnh Kế hoạch Marshall?

  • A. Áp dụng mô hình "kinh tế thị trường xã hội" và tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp xuất khẩu.
  • B. Quốc hữu hóa toàn bộ các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Thực hiện chính sách đóng cửa nền kinh tế, không giao thương với bên ngoài.
  • D. Dựa chủ yếu vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 27: Chính sách kinh tế mới (New Economic Policy - NEP) của Nga sau khi Liên Xô tan rã (thập niên 1990) là một nỗ lực chuyển đổi sang kinh tế thị trường. Phương pháp chuyển đổi nào sau đây được áp dụng ở Nga nhưng gây tranh cãi lớn về hậu quả xã hội và kinh tế?

  • A. Tiến hành cải cách từ từ, thí điểm ở các khu vực nhỏ.
  • B. Áp dụng "liệu pháp sốc" với tự do hóa giá cả và tư nhân hóa nhanh chóng.
  • C. Duy trì chế độ kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp trước khi cải cách công nghiệp.

Câu 28: Cuộc cách mạng Xanh (Green Revolution) trong nông nghiệp (giữa thế kỷ 20) đã có tác động kinh tế sâu sắc, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Tác động chính của Cách mạng Xanh về mặt kinh tế là gì?

  • A. Tăng năng suất nông nghiệp đột biến nhờ áp dụng khoa học kỹ thuật mới, góp phần giải quyết vấn đề an ninh lương thực ở nhiều quốc gia.
  • B. Dẫn đến sự suy giảm của sản lượng nông nghiệp toàn cầu.
  • C. Buộc các nước phải quay trở lại phương pháp canh tác truyền thống.
  • D. Làm giảm mạnh sự phụ thuộc vào phân bón và thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 29: Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism), phổ biến ở châu Âu từ thế kỷ 16 đến 18, chủ trương Nhà nước can thiệp sâu vào kinh tế để phục vụ mục tiêu tích lũy của cải quốc gia. Mục tiêu cốt lõi của chính sách kinh tế trọng thương là gì?

  • A. Thúc đẩy tự do mậu dịch và giảm thiểu thuế quan.
  • B. Giảm thiểu vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • D. Tăng cường sự giàu có và sức mạnh của quốc gia bằng cách tích lũy vàng bạc thông qua thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.

Câu 30: Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998 bộc lộ những điểm yếu trong mô hình tăng trưởng của một số quốc gia trong khu vực. Nguyên nhân kinh tế nào sau đây được xem là yếu tố chính gây ra sự dễ tổn thương của các nền kinh tế này trước khủng hoảng?

  • A. Tỷ lệ tiết kiệm nội địa quá cao.
  • B. Sự can thiệp quá ít của Nhà nước vào nền kinh tế.
  • C. Sự phụ thuộc vào dòng vốn nước ngoài ngắn hạn và hệ thống tài chính, ngân hàng trong nước còn yếu kém.
  • D. Thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch quá mức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản ở Anh (thế kỷ 16-18) được đặc trưng chủ yếu bởi phương pháp nào sau đây, tạo ra lực lượng lao động tự do và tư bản ban đầu cho công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất (khoảng 1760-1840) ở Anh đã tạo ra sự chuyển đổi kinh tế sâu sắc. Biến đổi cơ bản nhất về mặt tổ chức sản xuất do Cách mạng Công nghiệp mang lại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của chế độ bản vị vàng (Gold Standard) vào đầu thế kỷ 20 và đặc biệt sau Thế chiến thứ nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chính sách kinh tế 'Bàn tay vô hình' (Invisible Hand) của Adam Smith nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do trong việc phân bổ nguồn lực. Tuy nhiên, Lịch sử kinh tế cho thấy vai trò của Nhà nước là cần thiết trong nhiều giai đoạn. Dựa trên bối cảnh lịch sử, trong trường hợp nào vai trò can thiệp của Nhà nước vào kinh tế được xem là đặc biệt quan trọng và hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh quá trình công nghiệp hóa ở Đức và Anh trong thế kỷ 19. Điểm khác biệt nổi bật nhất trong phương thức tiến hành công nghiệp hóa của Đức so với Anh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Kế hoạch Marshall (Marshall Plan) sau Thế chiến thứ hai là một chương trình viện trợ kinh tế quy mô lớn của Mỹ cho các nước Tây Âu. Ngoài mục tiêu tái thiết kinh tế châu Âu, mục tiêu kinh tế chiến lược khác của Mỹ khi thực hiện kế hoạch này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sự phát triển 'thần kỳ' của nền kinh tế Nhật Bản sau Thế chiến thứ hai (khoảng 1950-1973) có nhiều yếu tố đóng góp. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt về quan hệ lao động giúp Nhật Bản có lợi thế cạnh tranh giai đoạn này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô (khoảng 1928-1980s) có những ưu điểm nhất định trong giai đoạn đầu, nhưng cũng bộc lộ nhiều nhược điểm nghiêm trọng dẫn đến trì trệ. Nhược điểm cốt yếu nhất của mô hình này về mặt động lực phát triển và hiệu quả sử dụng nguồn lực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Công cuộc cải cách mở cửa (Đổi mới) ở Trung Quốc bắt đầu từ cuối thập niên 1970 đã chuyển nền kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang 'kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa'. Sự thay đổi đột phá đầu tiên và quan trọng nhất, tạo động lực cho nông nghiệp và giải phóng sức lao động ở nông thôn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 bắt nguồn từ thị trường nhà đất ở Mỹ nhưng nhanh chóng lan rộng ra toàn thế giới. Phân tích nguyên nhân cốt lõi nào sau đây đã tạo ra 'quả bong bóng' bất động sản và tài chính dẫn đến cuộc khủng hoảng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: So sánh quá trình phát triển kinh tế của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á (ví dụ: Hàn Quốc, Đài Loan) trong nửa cuối thế kỷ 20 với các mô hình phát triển trước đó. Đặc điểm chung nào của các NICs này thể hiện vai trò đặc biệt của Nhà nước trong thúc đẩy tăng trưởng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chính sách kinh tế mới (NEP) của Liên Xô dưới thời Lenin (1921-1928) là một sự thay đổi đáng kể so với chính sách Cộng sản thời chiến. Đánh giá mục đích chính của NEP là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Cuộc nội chiến Mỹ (1861-1865) có nguồn gốc sâu sắc từ sự khác biệt về kinh tế giữa miền Bắc và miền Nam. Mâu thuẫn kinh tế cốt lõi nào đã đóng vai trò là ngòi nổ dẫn đến cuộc chiến này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khủng hoảng kinh tế 1929-1933 (Đại suy thoái) là cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất trong lịch sử chủ nghĩa tư bản. Một trong những đặc điểm mới và nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng này so với các cuộc khủng hoảng trước đó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chính sách 'New Deal' của Tổng thống F.D. Roosevelt ở Mỹ nhằm đối phó với Đại suy thoái. Biện pháp cốt lõi nào của 'New Deal' thể hiện sự thay đổi căn bản trong vai trò của Nhà nước so với trước đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Quá trình cải cách Minh Trị (Meiji Restoration) ở Nhật Bản (từ 1868) đã đưa Nhật Bản thoát khỏi chế độ phong kiến và tiến hành công nghiệp hóa nhanh chóng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kinh tế quan trọng trong cải cách Minh Trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 được đánh dấu bằng sự ra đời của các tổ chức độc quyền như Trust, Cartel, Syndicate, Consortium. Động lực kinh tế chính nào dẫn đến sự hình thành các tổ chức độc quyền này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chính sách kinh tế 'kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa' ở Việt Nam có những điểm tương đồng và khác biệt so với mô hình cải cách của Trung Quốc. Điểm tương đồng cốt lõi trong cách tiếp cận cải cách kinh tế của Việt Nam và Trung Quốc là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, gây ra bởi cuộc chiến tranh Ả Rập-Israel, đã có tác động kinh tế sâu sắc đến các nước tư bản phát triển. Hậu quả kinh tế trực tiếp và nghiêm trọng nhất của cuộc khủng hoảng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong lịch sử, các cuộc cách mạng công nghiệp luôn gắn liền với sự ra đời của các công nghệ đột phá. Nối các phát minh công nghệ với cuộc cách mạng công nghiệp tương ứng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn trích sau và xác định bối cảnh kinh tế lịch sử mà nó mô tả: 'Giá cả giảm mạnh, các nhà máy đóng cửa hàng loạt, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên mức chưa từng có. Nông sản chất đống nhưng không bán được, nông dân bị phá sản. Hệ thống ngân hàng lung lay, nhiều ngân hàng tuyên bố phá sản. Niềm tin vào thị trường sụt giảm nghiêm trọng.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chính sách 'kinh tế chiến tranh' (War Communism) ở Liên Xô (1918-1921) được thực hiện trong bối cảnh nội chiến. Mục tiêu kinh tế chính của chính sách này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập sau Thế chiến thứ hai, đã định hình hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế trong nhiều thập kỷ. Nguyên tắc cốt lõi của hệ thống này liên quan đến tỷ giá hối đoái là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sự phát triển của các công ty độc quyền xuyên quốc gia (TNCs/MNCs) là một đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại và toàn cầu hóa. Lợi thế kinh tế chính mà các TNCs/MNCs khai thác để tối đa hóa lợi nhuận là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc biểu đồ giả định sau về tỷ lệ thất nghiệp ở một quốc gia qua các năm và nhận định bối cảnh kinh tế có khả năng xảy ra:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Quá trình tái thiết và phát triển kinh tế của Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) sau Thế chiến thứ hai thường được gọi là 'Wirtschaftswunder' (Phép màu kinh tế). Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong 'phép màu' này, bên cạnh Kế hoạch Marshall?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chính sách kinh tế mới (New Economic Policy - NEP) của Nga sau khi Liên Xô tan rã (thập niên 1990) là một nỗ lực chuyển đổi sang kinh tế thị trường. Phương pháp chuyển đổi nào sau đây được áp dụng ở Nga nhưng gây tranh cãi lớn về hậu quả xã hội và kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Cuộc cách mạng Xanh (Green Revolution) trong nông nghiệp (giữa thế kỷ 20) đã có tác động kinh tế sâu sắc, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Tác động chính của Cách mạng Xanh về mặt kinh tế là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism), phổ biến ở châu Âu từ thế kỷ 16 đến 18, chủ trương Nhà nước can thiệp sâu vào kinh tế để phục vụ mục tiêu tích lũy của cải quốc gia. Mục tiêu cốt lõi của chính sách kinh tế trọng thương là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998 bộc lộ những điểm yếu trong mô hình tăng trưởng của một số quốc gia trong khu vực. Nguyên nhân kinh tế nào sau đây được xem là yếu tố chính gây ra sự dễ tổn thương của các nền kinh tế này trước khủng hoảng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình tích lũy vốn nguyên thủy ở các nước Tây Âu trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật vượt bậc.
  • B. Chính sách bảo hộ mậu dịch của nhà nước.
  • C. Bóc lột thuộc địa và buôn bán nô lệ.
  • D. Cải cách ruộng đất và giải phóng nông nô.

Câu 2: So sánh mô hình kinh tế của Nhật Bản thời kỳ Minh Trị Duy Tân (Meiji) với mô hình của các nước phương Tây cùng thời, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Nhật Bản ưu tiên phát triển nông nghiệp hơn công nghiệp.
  • B. Vai trò chủ động và dẫn dắt của nhà nước trong công nghiệp hóa ở Nhật Bản.
  • C. Nhật Bản từ chối tiếp thu kỹ thuật và công nghệ phương Tây.
  • D. Nhật Bản hoàn toàn xóa bỏ chế độ phong kiến trước khi công nghiệp hóa.

Câu 3: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, sự cạnh tranh giữa hai hệ thống kinh tế đối lập (Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa) đã tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển?

  • A. Làm chậm quá trình công nghiệp hóa do bị cuốn vào chạy đua vũ trang.
  • B. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc hơn giữa các nước.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế và giảm bớt xung đột.
  • D. Mở ra cơ hội nhận viện trợ và hỗ trợ phát triển từ cả hai khối, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro bị lôi kéo vào quỹ đạo chính trị.

Câu 4: Chính sách kinh tế "Đại nhảy vọt" (Great Leap Forward) của Trung Quốc vào cuối những năm 1950 có mục tiêu chính là gì, và tại sao nó lại thất bại?

  • A. Hiện đại hóa nông nghiệp để xuất khẩu nông sản.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài để phát triển công nghiệp.
  • C. Công nghiệp hóa nhanh chóng dựa vào lực lượng lao động quần chúng và bỏ qua các quy luật kinh tế, dẫn đến khủng hoảng kinh tế và nạn đói.
  • D. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Sự kiện "Khủng hoảng dầu mỏ" (Oil Crisis) năm 1973 đã gây ra những hậu quả kinh tế toàn cầu nào?

  • A. Lạm phát gia tăng, suy thoái kinh tế ở nhiều nước phát triển, và sự trỗi dậy của các nước xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại nhưng không gây ra lạm phát.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ Bretton Woods.
  • D. Chiến tranh thế giới lần thứ ba.

Câu 6: Phân tích vai trò của "Kế hoạch Marshall" (Marshall Plan) đối với sự phục hồi kinh tế của Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Không có vai trò đáng kể, sự phục hồi chủ yếu do nội lực các nước.
  • B. Viện trợ tài chính lớn, thúc đẩy tái thiết cơ sở hạ tầng, ổn định kinh tế và tạo nền tảng cho hội nhập châu Âu.
  • C. Chỉ giúp các nước Tây Âu trả nợ chiến tranh cho Mỹ.
  • D. Gây ra sự phụ thuộc kinh tế của Tây Âu vào Mỹ.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa "Chủ nghĩa trọng thương" (Mercantilism) và "Chủ nghĩa tự do kinh tế" (Economic Liberalism) là gì?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương đề cao xuất khẩu, chủ nghĩa tự do kinh tế đề cao nhập khẩu.
  • B. Chủ nghĩa trọng thương ủng hộ tự do thương mại, chủ nghĩa tự do kinh tế ủng hộ bảo hộ mậu dịch.
  • C. Chủ nghĩa trọng thương coi trọng nông nghiệp, chủ nghĩa tự do kinh tế coi trọng công nghiệp.
  • D. Chủ nghĩa trọng thương nhấn mạnh vai trò nhà nước trong kiểm soát kinh tế, chủ nghĩa tự do kinh tế đề cao tự do cá nhân và thị trường tự do.

Câu 8: Sự ra đời của "Tổ chức Thương mại Thế giới" (WTO) vào năm 1995 đánh dấu giai đoạn phát triển nào của thương mại quốc tế?

  • A. Giai đoạn suy thoái thương mại quốc tế do bảo hộ mậu dịch.
  • B. Giai đoạn thương mại quốc tế bị chi phối bởi các khối kinh tế khu vực.
  • C. Giai đoạn toàn cầu hóa kinh tế, tự do hóa thương mại đa phương và giảm thiểu rào cản thương mại.
  • D. Giai đoạn thương mại quốc tế trở lại hình thức song phương là chủ yếu.

Câu 9: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ thuộc địa, chính sách khai thác thuộc địa của Pháp tập trung vào những lĩnh vực kinh tế nào?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng và hiện đại hóa nông nghiệp.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, đồn điền (cao su, cà phê), và xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ khai thác.
  • C. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.
  • D. Xây dựng Việt Nam thành trung tâm tài chính và thương mại của khu vực.

Câu 10: "Chính sách kinh tế mới" (NEP) của Lenin ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 được đưa ra trong bối cảnh nào và nội dung chính là gì?

  • A. Bối cảnh chiến tranh thế giới thứ nhất, nội dung chính là quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu, nội dung chính là tăng cường kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Bối cảnh nội chiến và can thiệp của nước ngoài, nội dung chính là phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Bối cảnh kinh tế kiệt quệ sau nội chiến, nội dung chính là khôi phục kinh tế bằng cách tạm thời nới lỏng kiểm soát nhà nước, cho phép kinh tế tư nhân và thị trường tự do tồn tại song song với kinh tế nhà nước.

Câu 11: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, bắt đầu ở Anh, có đặc trưng kinh tế nổi bật nào?

  • A. Cơ giới hóa sản xuất, đặc biệt trong ngành dệt và khai thác than đá, sử dụng năng lượng hơi nước.
  • B. Tự động hóa sản xuất dựa trên máy tính và robot.
  • C. Phát triển kinh tế số và công nghệ thông tin.
  • D. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và kinh tế xanh.

Câu 12: So sánh tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai đến cơ cấu kinh tế và xã hội. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chỉ tác động đến châu Âu, lần thứ hai lan rộng toàn cầu.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chỉ làm thay đổi kinh tế, lần thứ hai làm thay đổi cả kinh tế và xã hội.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai tạo ra sự tập trung hóa sản xuất và tư bản lớn hơn, xuất hiện các ngành công nghiệp mới như điện, hóa chất, thép, và phương tiện giao thông hiện đại.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai làm giảm bớt sự bất bình đẳng xã hội so với lần thứ nhất.

Câu 13: "Thuyết Keynesian" (Kinh tế học Keynes) ra đời trong bối cảnh kinh tế nào và đề xuất giải pháp chính sách gì để giải quyết khủng hoảng kinh tế?

  • A. Bối cảnh tăng trưởng kinh tế ổn định, đề xuất giảm thiểu vai trò nhà nước.
  • B. Bối cảnh Đại khủng hoảng kinh tế 1929-1933, đề xuất tăng cường vai trò nhà nước, kích cầu thông qua chi tiêu công và chính sách tài khóa.
  • C. Bối cảnh lạm phát gia tăng, đề xuất thắt chặt tiền tệ và giảm chi tiêu công.
  • D. Bối cảnh toàn cầu hóa, đề xuất tự do hóa thương mại hoàn toàn.

Câu 14: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của hệ thống thuộc địa trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Sự suy yếu của các nước đế quốc châu Âu sau chiến tranh.
  • B. Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc mạnh mẽ ở các thuộc địa.
  • C. Sự ủng hộ của Liên Xô và các nước XHCN đối với phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Tổng hợp các yếu tố trên: suy yếu của chính quốc, phong trào giải phóng dân tộc, và sự thay đổi trong quan hệ quốc tế.

Câu 15: "Cải cách mở cửa" của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã chuyển đổi nền kinh tế Trung Quốc từ mô hình nào sang mô hình nào?

  • A. Từ kinh tế thị trường tự do sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp.
  • C. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Từ kinh tế đóng cửa sang kinh tế mở cửa hoàn toàn.

Câu 16: Trong lịch sử kinh tế thế giới, thời kỳ nào được gọi là "Thời kỳ hoàng kim của chủ nghĩa tư bản" (Golden Age of Capitalism) và đặc trưng kinh tế chính của giai đoạn này là gì?

  • A. Thế kỷ 19, đặc trưng là tự do cạnh tranh và khủng hoảng kinh tế thường xuyên.
  • B. Giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 1970, đặc trưng là tăng trưởng kinh tế cao, ổn định, phúc lợi xã hội mở rộng, và vai trò nhà nước lớn.
  • C. Những năm 1980-1990, đặc trưng là toàn cầu hóa và tự do hóa kinh tế.
  • D. Đầu thế kỷ 21, đặc trưng là kinh tế số và phát triển bền vững.

Câu 17: Sự kiện "Cách mạng xanh" (Green Revolution) trong nông nghiệp vào thế kỷ 20 đã có tác động tích cực và tiêu cực nào đến kinh tế và xã hội các nước đang phát triển?

  • A. Tích cực: tăng năng suất cây trồng, giảm nạn đói; Tiêu cực: phụ thuộc vào giống mới và phân bón hóa học, ô nhiễm môi trường, bất bình đẳng gia tăng.
  • B. Tích cực: bảo vệ môi trường, phát triển nông nghiệp hữu cơ; Tiêu cực: năng suất cây trồng giảm, giá lương thực tăng cao.
  • C. Tích cực: tạo ra việc làm ở nông thôn, giảm di cư ra thành thị; Tiêu cực: giảm năng suất cây trồng, tăng chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ có tác động tích cực, giúp các nước đang phát triển thoát khỏi đói nghèo.

Câu 18: "Hội đồng Tương trợ Kinh tế" (SEV/COMECON) được thành lập năm 1949 có mục tiêu chính là gì và tại sao mô hình hợp tác này không thành công bằng "Cộng đồng Kinh tế châu Âu" (EEC)?

  • A. Mục tiêu của SEV là cạnh tranh với EEC, thất bại do thiếu nguồn lực tài chính.
  • B. Mục tiêu của SEV là viện trợ các nước đang phát triển, thất bại do chính sách đối ngoại sai lầm.
  • C. Mục tiêu của SEV là tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước XHCN, thất bại do cơ chế kế hoạch hóa tập trung kém hiệu quả, thiếu động lực cạnh tranh, và sự chi phối của Liên Xô.
  • D. Mục tiêu của SEV là phát triển thương mại với phương Tây, thất bại do bị phương Tây cấm vận kinh tế.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa "Toàn cầu hóa kinh tế" và "Bất bình đẳng thu nhập" trong giai đoạn cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế làm giảm bất bình đẳng thu nhập trên toàn thế giới.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế không có tác động đáng kể đến bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế chỉ làm tăng bất bình đẳng thu nhập ở các nước đang phát triển.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế có thể góp phần làm tăng bất bình đẳng thu nhập ở cả các nước phát triển và đang phát triển do cạnh tranh lao động, dịch chuyển sản xuất, và lợi ích tập trung vào một số nhóm.

Câu 20: Trong lịch sử tiền tệ thế giới, "Hệ thống Bretton Woods" được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm chính là gì và tại sao nó sụp đổ vào đầu những năm 1970?

  • A. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, sụp đổ do khủng hoảng dầu mỏ.
  • B. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định dựa trên đồng đô la Mỹ và vàng, sụp đổ do lạm phát ở Mỹ, thâm hụt thương mại, và sự mất giá của đồng đô la.
  • C. Hệ thống tiền tệ chung châu Âu, sụp đổ do khủng hoảng nợ công khu vực.
  • D. Hệ thống tiền tệ dựa trên bản vị vàng hoàn toàn, sụp đổ do thiếu vàng dự trữ.

Câu 21: So sánh mô hình kinh tế của các nước Đông Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore) trong giai đoạn "Thần kỳ kinh tế Đông Á" với mô hình của các nước Mỹ Latinh cùng thời. Điểm khác biệt then chốt là gì?

  • A. Đông Á ưu tiên nông nghiệp, Mỹ Latinh ưu tiên công nghiệp.
  • B. Đông Á theo đuổi chính sách tự do thương mại, Mỹ Latinh theo đuổi bảo hộ mậu dịch.
  • C. Đông Á tập trung vào phát triển định hướng xuất khẩu, đầu tư vào giáo dục và công nghệ, vai trò nhà nước hỗ trợ có định hướng; Mỹ Latinh theo đuổi mô hình thay thế nhập khẩu, ít chú trọng xuất khẩu và công nghệ.
  • D. Đông Á có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn Mỹ Latinh.

Câu 22: "Chính sách Reaganomics" ở Mỹ những năm 1980 và "Chính sách Thatcherism" ở Anh cùng thời có những đặc điểm chung nào về mặt kinh tế?

  • A. Giảm thuế, cắt giảm chi tiêu chính phủ, tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước, và tự do hóa thị trường.
  • B. Tăng thuế, tăng chi tiêu chính phủ, quốc hữu hóa doanh nghiệp, và tăng cường kiểm soát nhà nước.
  • C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và bảo hộ mậu dịch.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 23: Cuộc "Khủng hoảng tài chính toàn cầu" năm 2008 bắt nguồn từ đâu và lan rộng ra toàn thế giới như thế nào?

  • A. Bắt nguồn từ châu Âu do khủng hoảng nợ công, lan rộng do suy giảm thương mại.
  • B. Bắt nguồn từ thị trường bất động sản và các công cụ tài chính phái sinh ở Mỹ, lan rộng do hệ thống tài chính toàn cầu liên kết chặt chẽ và sự sụt giảm lòng tin.
  • C. Bắt nguồn từ châu Á do khủng hoảng tiền tệ, lan rộng do rút vốn đầu tư.
  • D. Bắt nguồn từ các nước đang phát triển do giá hàng hóa giảm, lan rộng do suy giảm xuất khẩu.

Câu 24: Phân tích tác động của "Internet" và "Công nghệ thông tin" đến nền kinh tế toàn cầu từ cuối thế kỷ 20 đến nay.

  • A. Không có tác động đáng kể, kinh tế vẫn vận hành theo các quy luật cũ.
  • B. Chỉ tác động đến ngành công nghệ thông tin, các ngành khác không bị ảnh hưởng.
  • C. Tạo ra "kinh tế số", thay đổi phương thức sản xuất, kinh doanh, thương mại, tài chính, và giao tiếp, tăng năng suất lao động, nhưng cũng tạo ra thách thức về việc làm và bất bình đẳng số.
  • D. Chỉ làm tăng chi phí kinh doanh do đầu tư vào công nghệ.

Câu 25: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam sau Đổi mới (1986), giai đoạn nào được coi là "thời kỳ bản lề" chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường?

  • A. Những năm 1975-1980, giai đoạn đầu sau thống nhất đất nước.
  • B. Những năm 1981-1985, giai đoạn thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ ba.
  • C. Những năm 2000-2010, giai đoạn hội nhập WTO.
  • D. Những năm đầu Đổi mới (cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990), khi các chính sách đổi mới bắt đầu được triển khai và thể chế kinh tế thị trường dần hình thành.

Câu 26: "Chính sách công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" (Import Substitution Industrialization - ISI) được nhiều nước đang phát triển áp dụng sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu và kết quả thực tế như thế nào?

  • A. Mục tiêu: tăng cường xuất khẩu; Kết quả: thành công ở hầu hết các nước.
  • B. Mục tiêu: phát triển công nghiệp trong nước, giảm phụ thuộc nhập khẩu; Kết quả: ban đầu có tăng trưởng công nghiệp, nhưng sau đó gặp nhiều vấn đề như kém hiệu quả, thiếu cạnh tranh, và khủng hoảng nợ.
  • C. Mục tiêu: thu hút đầu tư nước ngoài; Kết quả: thành công ở một số nước, thất bại ở nhiều nước.
  • D. Mục tiêu: phát triển nông nghiệp; Kết quả: không liên quan đến công nghiệp hóa.

Câu 27: "Kinh tế kế hoạch hóa tập trung" có những ưu điểm và nhược điểm cơ bản nào so với "kinh tế thị trường"?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung có ưu điểm về hiệu quả và năng động hơn kinh tế thị trường.
  • B. Kinh tế thị trường có ưu điểm về công bằng và ổn định hơn kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung có ưu điểm về khả năng huy động nguồn lực cho mục tiêu chung, nhưng nhược điểm là kém hiệu quả, thiếu động lực, và hạn chế tự do kinh tế; kinh tế thị trường có ưu điểm về hiệu quả, năng động, và tự do kinh tế, nhưng nhược điểm là có thể gây ra bất ổn và bất bình đẳng.
  • D. Cả hai hệ thống đều có ưu và nhược điểm tương đương nhau.

Câu 28: "Chính sách thắt lưng buộc bụng" (Austerity measures) thường được áp dụng trong bối cảnh kinh tế nào và có những tác động kinh tế - xã hội gì?

  • A. Bối cảnh: khủng hoảng nợ công, thâm hụt ngân sách lớn; Tác động: giảm chi tiêu chính phủ, giảm thâm hụt, nhưng có thể gây suy thoái kinh tế, tăng thất nghiệp, và bất ổn xã hội.
  • B. Bối cảnh: tăng trưởng kinh tế cao, lạm phát thấp; Tác động: kích thích tăng trưởng kinh tế, giảm thất nghiệp.
  • C. Bối cảnh: suy thoái kinh tế, thất nghiệp cao; Tác động: phục hồi kinh tế nhanh chóng, giảm thất nghiệp.
  • D. Chỉ có tác động tích cực, giúp ổn định kinh tế và tăng trưởng dài hạn.

Câu 29: "Chủ nghĩa thực dân mới" (Neocolonialism) được hiểu là gì và biểu hiện của nó trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Hình thức xâm chiếm thuộc địa bằng quân sự sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Hình thức thống trị kinh tế và chính trị gián tiếp của các nước phát triển đối với các nước đang phát triển thông qua các công cụ kinh tế, tài chính, thương mại, và văn hóa, dù không còn chế độ thuộc địa trực tiếp.
  • C. Sự hợp tác kinh tế bình đẳng giữa các nước phát triển và đang phát triển.
  • D. Chính sách viện trợ kinh tế của các nước phát triển cho các nước đang phát triển.

Câu 30: Trong bối cảnh hiện nay, xu hướng "Tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu" (Global Supply Chain Restructuring) đang diễn ra do những yếu tố nào thúc đẩy và có thể dẫn đến những thay đổi gì trong kinh tế thế giới?

  • A. Do giá nhân công ở các nước phát triển tăng cao, dẫn đến dịch chuyển chuỗi cung ứng về các nước phát triển.
  • B. Do các nước phát triển muốn giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên của các nước đang phát triển.
  • C. Do các yếu tố như đại dịch COVID-19, căng thẳng địa chính trị, và xu hướng "phi toàn cầu hóa", dẫn đến tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo hướng đa dạng hóa, khu vực hóa, và tăng cường khả năng tự chủ.
  • D. Do các nước đang phát triển muốn tăng cường hợp tác kinh tế với các nước phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình tích lũy vốn nguyên thủy ở các nước Tây Âu trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: So sánh mô hình kinh tế của Nhật Bản thời kỳ Minh Trị Duy Tân (Meiji) với mô hình của các nước phương Tây cùng thời, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, sự cạnh tranh giữa hai hệ thống kinh tế đối lập (Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa) đã tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chính sách kinh tế 'Đại nhảy vọt' (Great Leap Forward) của Trung Quốc vào cuối những năm 1950 có mục tiêu chính là gì, và tại sao nó lại thất bại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sự kiện 'Khủng hoảng dầu mỏ' (Oil Crisis) năm 1973 đã gây ra những hậu quả kinh tế toàn cầu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích vai trò của 'Kế hoạch Marshall' (Marshall Plan) đối với sự phục hồi kinh tế của Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'Chủ nghĩa trọng thương' (Mercantilism) và 'Chủ nghĩa tự do kinh tế' (Economic Liberalism) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sự ra đời của 'Tổ chức Thương mại Thế giới' (WTO) vào năm 1995 đánh dấu giai đoạn phát triển nào của thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ thuộc địa, chính sách khai thác thuộc địa của Pháp tập trung vào những lĩnh vực kinh tế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: 'Chính sách kinh tế mới' (NEP) của Lenin ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 được đưa ra trong bối cảnh nào và nội dung chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, bắt đầu ở Anh, có đặc trưng kinh tế nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: So sánh tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai đến cơ cấu kinh tế và xã hội. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: 'Thuyết Keynesian' (Kinh tế học Keynes) ra đời trong bối cảnh kinh tế nào và đề xuất giải pháp chính sách gì để giải quyết khủng hoảng kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của hệ thống thuộc địa trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: 'Cải cách mở cửa' của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã chuyển đổi nền kinh tế Trung Quốc từ mô hình nào sang mô hình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong lịch sử kinh tế thế giới, thời kỳ nào được gọi là 'Thời kỳ hoàng kim của chủ nghĩa tư bản' (Golden Age of Capitalism) và đặc trưng kinh tế chính của giai đoạn này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sự kiện 'Cách mạng xanh' (Green Revolution) trong nông nghiệp vào thế kỷ 20 đã có tác động tích cực và tiêu cực nào đến kinh tế và xã hội các nước đang phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: 'Hội đồng Tương trợ Kinh tế' (SEV/COMECON) được thành lập năm 1949 có mục tiêu chính là gì và tại sao mô hình hợp tác này không thành công bằng 'Cộng đồng Kinh tế châu Âu' (EEC)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa 'Toàn cầu hóa kinh tế' và 'Bất bình đẳng thu nhập' trong giai đoạn cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong lịch sử tiền tệ thế giới, 'Hệ thống Bretton Woods' được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm chính là gì và tại sao nó sụp đổ vào đầu những năm 1970?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So sánh mô hình kinh tế của các nước Đông Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore) trong giai đoạn 'Thần kỳ kinh tế Đông Á' với mô hình của các nước Mỹ Latinh cùng thời. Điểm khác biệt then chốt là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: 'Chính sách Reaganomics' ở Mỹ những năm 1980 và 'Chính sách Thatcherism' ở Anh cùng thời có những đặc điểm chung nào về mặt kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Cuộc 'Khủng hoảng tài chính toàn cầu' năm 2008 bắt nguồn từ đâu và lan rộng ra toàn thế giới như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích tác động của 'Internet' và 'Công nghệ thông tin' đến nền kinh tế toàn cầu từ cuối thế kỷ 20 đến nay.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam sau Đổi mới (1986), giai đoạn nào được coi là 'thời kỳ bản lề' chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: 'Chính sách công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' (Import Substitution Industrialization - ISI) được nhiều nước đang phát triển áp dụng sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu và kết quả thực tế như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Kinh tế kế hoạch hóa tập trung' có những ưu điểm và nhược điểm cơ bản nào so với 'kinh tế thị trường'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: 'Chính sách thắt lưng buộc bụng' (Austerity measures) thường được áp dụng trong bối cảnh kinh tế nào và có những tác động kinh tế - xã hội gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: 'Chủ nghĩa thực dân mới' (Neocolonialism) được hiểu là gì và biểu hiện của nó trong lĩnh vực kinh tế là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong bối cảnh hiện nay, xu hướng 'Tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu' (Global Supply Chain Restructuring) đang diễn ra do những yếu tố nào thúc đẩy và có thể dẫn đến những thay đổi gì trong kinh tế thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Phương thức sản xuất chiếm hữu nô lệ dựa trên hình thức sở hữu nào là chủ yếu?

  • A. Sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất và sản phẩm lao động
  • B. Sở hữu nhà nước và tư nhân về nô lệ và tư liệu sản xuất
  • C. Sở hữu tập thể của công xã nông thôn về ruộng đất
  • D. Sở hữu công cộng về mọi tư liệu sản xuất

Câu 2: Điều kiện tiên quyết nào dẫn đến sự hình thành kinh tế hàng hóa trong lịch sử?

  • A. Sự phát triển của tiền tệ kim loại
  • B. Sự xuất hiện của nhà nước pháp quyền
  • C. Phân công lao động xã hội và sự tách biệt tương đối về kinh tế giữa những người sản xuất
  • D. Nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia

Câu 3: Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản (thời kỳ tích lũy nguyên thủy), phương thức tích lũy vốn chủ yếu mang tính chất gì?

  • A. Tích lũy thông qua đầu tư tài chính
  • B. Tích lũy dựa trên năng suất lao động cao
  • C. Tích lũy bằng con đường hòa bình, tự nguyện
  • D. Tích lũy bằng các biện pháp bạo lực, cướp bóc và tước đoạt

Câu 4: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh, chủ yếu diễn ra trong ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp dệt
  • B. Công nghiệp luyện kim
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp khai thác than

Câu 5: Hệ thống Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Thúc đẩy tự do thương mại hoàn toàn giữa các quốc gia
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái và thiết lập trật tự tiền tệ quốc tế
  • C. Tăng cường viện trợ kinh tế cho các nước đang phát triển
  • D. Kiểm soát lạm phát toàn cầu

Câu 6: Chính sách kinh tế "kinh tế mới" (NEP) được Lenin đề xướng ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tập trung quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá
  • C. Cho phép tồn tại và phát triển kinh tế tư nhân có kiểm soát bên cạnh kinh tế nhà nước
  • D. Thực hiện kế hoạch hóa tập trung cao độ

Câu 7: Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973
  • B. Sự thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Cách mạng Khoa học và Công nghệ lần thứ ba
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô

Câu 8: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, thành phần kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo?

  • A. Kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp
  • B. Kinh tế thủ công nghiệp
  • C. Kinh tế thương nghiệp
  • D. Kinh tế đồn điền

Câu 9: Chính sách "Đổi mới" ở Việt Nam, bắt đầu từ năm 1986, tập trung vào việc chuyển đổi nền kinh tế theo hướng nào?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • B. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • C. Kinh tế tự do hoàn toàn
  • D. Kinh tế đóng cửa, tự cung tự cấp

Câu 10: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 (Đại khủng hoảng) bắt nguồn từ quốc gia nào?

  • A. Anh
  • B. Pháp
  • C. Mỹ
  • D. Đức

Câu 11: Học thuyết kinh tế trọng thương (Mercantilism) thịnh hành ở châu Âu thế kỷ 16-18 chủ trương gì để làm giàu quốc gia?

  • A. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu vai trò nhà nước
  • B. Phát triển nông nghiệp là nền tảng của sự giàu có
  • C. Tăng cường đầu tư vào khoa học và công nghệ
  • D. Tích lũy vàng và bạc, khuyến khích xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung?

  • A. Nhà nước sở hữu tư liệu sản xuất chủ yếu
  • B. Giá cả được hình thành chủ yếu theo quy luật cung cầu thị trường
  • C. Kế hoạch hóa là công cụ chủ yếu để điều tiết kinh tế
  • D. Mục tiêu kinh tế thường ưu tiên các mục tiêu xã hội và quốc phòng

Câu 13: So sánh với cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, cách mạng công nghiệp lần thứ hai có điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn năng lượng chủ đạo?

  • A. Sử dụng rộng rãi năng lượng gió và năng lượng nước
  • B. Trở lại sử dụng năng lượng sinh học
  • C. Sử dụng rộng rãi điện và dầu mỏ
  • D. Chủ yếu dựa vào năng lượng mặt trời

Câu 14: Tổ chức nào được thành lập năm 1995, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Ngân hàng Thế giới (WB)
  • C. Liên Hợp Quốc (UN)
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Câu 15: Chính sách "cải tổ" (Perestroika) của Gorbachev ở Liên Xô những năm 1980, trong lĩnh vực kinh tế, chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Cải cách kinh tế kế hoạch hóa tập trung, tăng cường vai trò của thị trường
  • B. Quay trở lại mô hình kinh tế thời kỳ "chiến tranh cộng sản"
  • C. Xây dựng nền kinh tế tự cung tự cấp, giảm phụ thuộc bên ngoài
  • D. Tập trung phát triển công nghiệp quốc phòng

Câu 16: Trong lịch sử kinh tế Trung Quốc, "Đại nhảy vọt" (Great Leap Forward) cuối những năm 1950 là một chính sách kinh tế như thế nào?

  • A. Chính sách thành công, đưa kinh tế Trung Quốc phát triển vượt bậc
  • B. Chính sách duy ý chí, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho kinh tế và xã hội
  • C. Chính sách nhằm hiện đại hóa nông nghiệp bằng cơ giới hóa
  • D. Chính sách mở cửa kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài

Câu 17: Nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Sự suy yếu về kinh tế của các nước đế quốc sau chiến tranh
  • B. Sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của các nước đế quốc
  • C. Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc mạnh mẽ ở các nước thuộc địa
  • D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc

Câu 18: Mô hình kinh tế "Nhà nước phúc lợi" (Welfare State) phổ biến ở nhiều nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc trưng cơ bản nào?

  • A. Giảm thiểu tối đa vai trò can thiệp của nhà nước vào kinh tế
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường tự do tuyệt đối
  • C. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
  • D. Nhà nước đóng vai trò lớn trong đảm bảo an sinh xã hội và giảm bất bình đẳng

Câu 19: Sự kiện "khủng hoảng nợ" ở khu vực Mỹ Latinh những năm 1980 có nguyên nhân sâu xa từ đâu?

  • A. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt
  • B. Vay nợ nước ngoài quá mức và sự gia tăng lãi suất quốc tế
  • C. Khủng hoảng chính trị và bất ổn xã hội kéo dài
  • D. Sự suy giảm giá cả các mặt hàng xuất khẩu truyền thống

Câu 20: Trong lịch sử kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào được coi là "kỳ tích" và đóng góp lớn vào sự phát triển nhanh chóng của nước này?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Hệ thống chính trị ổn định tuyệt đối
  • C. Sự kết hợp giữa vai trò định hướng của nhà nước và năng động của khu vực tư nhân
  • D. Viện trợ kinh tế lớn từ nước ngoài

Câu 21: Phân tích tác động của Cách mạng Văn hóa (1966-1976) đối với nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển kinh tế
  • B. Không có tác động đáng kể đến kinh tế
  • C. Làm kinh tế phát triển theo hướng tự cung tự cấp
  • D. Gây ra sự trì trệ và khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng

Câu 22: So sánh mô hình kinh tế của các nước Đông Bắc Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan) với mô hình kinh tế của các nước Đông Nam Á trong giai đoạn nửa sau thế kỷ 20. Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Mức độ mở cửa kinh tế với bên ngoài
  • B. Vai trò của nhà nước trong định hướng và điều tiết kinh tế
  • C. Tỷ trọng của khu vực nông nghiệp trong GDP
  • D. Trình độ phát triển khoa học và công nghệ

Câu 23: Giả sử một quốc gia đang phát triển muốn chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp và dịch vụ. Bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử kinh tế quốc dân là quan trọng nhất?

  • A. Tập trung vào xuất khẩu nông sản để tích lũy vốn ban đầu
  • B. Hạn chế tối đa sự tham gia của vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Chú trọng đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng trước công nghiệp nhẹ

Câu 24: Đánh giá vai trò của các cuộc cách mạng khoa học và công nghệ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội loài người từ cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đến nay?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Chỉ có tác động tiêu cực đến môi trường
  • C. Chỉ làm gia tăng bất bình đẳng xã hội
  • D. Là động lực then chốt, tạo ra những bước nhảy vọt về năng suất và thay đổi cơ cấu kinh tế - xã hội

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh thế giới thứ hai và quá trình hình thành các tổ chức kinh tế quốc tế như IMF, WB, GATT (tiền thân của WTO)?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai tạo ra nhu cầu cấp thiết về hợp tác kinh tế quốc tế để tái thiết và ổn định kinh tế thế giới, dẫn đến sự ra đời của các tổ chức này
  • B. Các tổ chức này được thành lập trước chiến tranh thế giới thứ hai và đóng vai trò ngăn chặn chiến tranh
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai không liên quan đến sự hình thành của các tổ chức kinh tế quốc tế
  • D. Các tổ chức này được thành lập chỉ để phục vụ lợi ích của các nước thắng trận trong chiến tranh

Câu 26: So sánh tác động của chính sách bảo hộ mậu dịch và chính sách tự do thương mại đối với tăng trưởng kinh tế trong lịch sử. Trong bối cảnh nào thì chính sách nào có thể hiệu quả hơn?

  • A. Chính sách bảo hộ mậu dịch luôn hiệu quả hơn
  • B. Chính sách tự do thương mại luôn hiệu quả hơn
  • C. Cả hai chính sách đều có thể hiệu quả trong những bối cảnh khác nhau. Bảo hộ có thể phù hợp với giai đoạn đầu phát triển, tự do thương mại có lợi hơn khi kinh tế đã mạnh
  • D. Không có chính sách nào thực sự hiệu quả

Câu 27: Dựa trên kinh nghiệm lịch sử, điều gì là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia có thể vượt qua khủng hoảng kinh tế và phục hồi tăng trưởng?

  • A. Tăng cường chi tiêu quân sự
  • B. Thực hiện các biện pháp cải cách kinh tế phù hợp, ổn định kinh tế vĩ mô, và có sự đồng thuận xã hội
  • C. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao thương quốc tế
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài

Câu 28: Phân tích vai trò của các thể chế tài chính (ngân hàng, thị trường chứng khoán...) đối với sự phát triển kinh tế trong lịch sử chủ nghĩa tư bản?

  • A. Không có vai trò quan trọng
  • B. Chỉ gây ra rủi ro và bất ổn kinh tế
  • C. Chỉ phục vụ lợi ích của giới tài phiệt
  • D. Là kênh huy động và phân bổ vốn quan trọng, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế

Câu 29: Đánh giá tác động của quá trình đô thị hóa đối với cơ cấu kinh tế và xã hội ở các nước đang phát triển trong lịch sử cận và hiện đại?

  • A. Chỉ có tác động tích cực
  • B. Chỉ có tác động tiêu cực
  • C. Có cả tác động tích cực (chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo việc làm...) và tiêu cực (ô nhiễm, quá tải hạ tầng, bất bình đẳng...)
  • D. Không có tác động đáng kể

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của kinh tế thế giới trong 20 năm tới, dựa trên phân tích các xu hướng lớn của lịch sử kinh tế quốc dân (toàn cầu hóa, cách mạng công nghệ, biến đổi khí hậu...)?

  • A. Kinh tế thế giới sẽ hoàn toàn ổn định và phát triển bền vững
  • B. Kinh tế thế giới sẽ quay trở lại mô hình tự cung tự cấp
  • C. Kinh tế thế giới sẽ hoàn toàn do một vài quốc gia chi phối
  • D. Kinh tế thế giới sẽ tiếp tục chịu tác động mạnh mẽ của toàn cầu hóa, cách mạng công nghệ, và biến đổi khí hậu, với nhiều cơ hội và thách thức đan xen

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phương thức sản xuất chiếm hữu nô lệ dựa trên hình thức sở hữu nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Điều kiện tiên quyết nào dẫn đến sự hình thành kinh tế hàng hóa trong lịch sử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản (thời kỳ tích lũy nguyên thủy), phương thức tích lũy vốn chủ yếu mang tính chất gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh, chủ yếu diễn ra trong ngành công nghiệp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hệ thống Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục tiêu chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chính sách kinh tế 'kinh tế mới' (NEP) được Lenin đề xướng ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong giai đoạn hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, thành phần kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chính sách 'Đổi mới' ở Việt Nam, bắt đầu từ năm 1986, tập trung vào việc chuyển đổi nền kinh tế theo hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 (Đại khủng hoảng) bắt nguồn từ quốc gia nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Học thuyết kinh tế trọng thương (Mercantilism) thịnh hành ở châu Âu thế kỷ 16-18 chủ trương gì để làm giàu quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So sánh với cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, cách mạng công nghiệp lần thứ hai có điểm khác biệt cơ bản nào về nguồn năng lượng chủ đạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tổ chức nào được thành lập năm 1995, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chính sách 'cải tổ' (Perestroika) của Gorbachev ở Liên Xô những năm 1980, trong lĩnh vực kinh tế, chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong lịch sử kinh tế Trung Quốc, 'Đại nhảy vọt' (Great Leap Forward) cuối những năm 1950 là một chính sách kinh tế như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Mô hình kinh tế 'Nhà nước phúc lợi' (Welfare State) phổ biến ở nhiều nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc trưng cơ bản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sự kiện 'khủng hoảng nợ' ở khu vực Mỹ Latinh những năm 1980 có nguyên nhân sâu xa từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong lịch sử kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào được coi là 'kỳ tích' và đóng góp lớn vào sự phát triển nhanh chóng của nước này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích tác động của Cách mạng Văn hóa (1966-1976) đối với nền kinh tế Trung Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: So sánh mô hình kinh tế của các nước Đông Bắc Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan) với mô hình kinh tế của các nước Đông Nam Á trong giai đoạn nửa sau thế kỷ 20. Đâu là điểm khác biệt chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử một quốc gia đang phát triển muốn chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp và dịch vụ. Bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử kinh tế quốc dân là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đánh giá vai trò của các cuộc cách mạng khoa học và công nghệ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội loài người từ cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đến nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh thế giới thứ hai và quá trình hình thành các tổ chức kinh tế quốc tế như IMF, WB, GATT (tiền thân của WTO)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So sánh tác động của chính sách bảo hộ mậu dịch và chính sách tự do thương mại đối với tăng trưởng kinh tế trong lịch sử. Trong bối cảnh nào thì chính sách nào có thể hiệu quả hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dựa trên kinh nghiệm lịch sử, điều gì là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia có thể vượt qua khủng hoảng kinh tế và phục hồi tăng trưởng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích vai trò của các thể chế tài chính (ngân hàng, thị trường chứng khoán...) đối với sự phát triển kinh tế trong lịch sử chủ nghĩa tư bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đánh giá tác động của quá trình đô thị hóa đối với cơ cấu kinh tế và xã hội ở các nước đang phát triển trong lịch sử cận và hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của kinh tế thế giới trong 20 năm tới, dựa trên phân tích các xu hướng lớn của lịch sử kinh tế quốc dân (toàn cầu hóa, cách mạng công nghệ, biến đổi khí hậu...)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Phương thức sản xuất châu Á (Asian Mode of Production) được Karl Marx mô tả khác biệt so với các phương thức sản xuất khác bởi yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự phát triển vượt trội của thương mại đường dài.
  • B. Tính chất tư hữu ruộng đất phổ biến trong xã hội.
  • C. Vai trò của nhà nước trong việc kiểm soát thủy lợi và đất đai.
  • D. Sự tồn tại của chế độ nô lệ dựa trên chủng tộc.

Câu 2: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố dẫn đến cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất ở Anh?

  • A. Nguồn cung cấp than và sắt dồi dào.
  • B. Hệ thống thuộc địa rộng lớn cung cấp nguyên liệu và thị trường.
  • C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và tư duy рациональный.
  • D. Chính sách kinh tế tự do thương mại hoàn toàn từ đầu thế kỷ 18.

Câu 3: Học thuyết kinh tế trọng thương (Mercantilism) thịnh hành ở châu Âu thế kỷ 16-18 chủ trương gì để tăng cường sức mạnh kinh tế quốc gia?

  • A. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu vai trò nhà nước.
  • B. Tích lũy vàng bạc thông qua xuất siêu và bảo hộ mậu dịch.
  • C. Phát triển nông nghiệp là nền tảng của kinh tế quốc gia.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào khoa học và công nghệ để tăng năng suất.

Câu 4: So với Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20) có điểm gì khác biệt căn bản về nguồn năng lượng chủ đạo?

  • A. Vẫn chủ yếu dựa vào năng lượng gió và nước.
  • B. Sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng hạt nhân.
  • C. Chuyển sang sử dụng điện và dầu mỏ làm nguồn năng lượng chính.
  • D. Quay trở lại sử dụng năng lượng sinh khối từ gỗ và than củi.

Câu 5: Chính sách "Kinh tế mới" (NEP) được Lenin thực hiện ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào so với chính sách "Cộng sản thời chiến" trước đó?

  • A. Cho phép kinh tế tư nhân và thị trường tự do hoạt động trở lại ở mức độ nhất định.
  • B. Tiếp tục duy trì quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế và chế độ trưng thu lương thực.
  • C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá.
  • D. Mở cửa hoàn toàn nền kinh tế với đầu tư và thương mại nước ngoài.

Câu 6: Sự kiện "Đại khủng hoảng" kinh tế thế giới 1929-1933 bắt nguồn từ quốc gia nào và sau đó lan rộng ra toàn cầu?

  • A. Anh
  • B. Mỹ
  • C. Đức
  • D. Nhật Bản

Câu 7: "Kế hoạch Marshall" (Marshall Plan) do Mỹ khởi xướng sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục tiêu chính trị và kinh tế nào đối với châu Âu?

  • A. Giúp các nước châu Âu khôi phục quân đội để chống lại Liên Xô.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự chặt chẽ giữa Mỹ và châu Âu.
  • C. Củng cố hệ thống thuộc địa của các nước châu Âu ở châu Á và châu Phi.
  • D. Phục hồi kinh tế Tây Âu và ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.

Câu 8: Mô hình kinh tế "Nhà nước phúc lợi" (Welfare State) phát triển mạnh ở các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc trưng cơ bản nào?

  • A. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ các ngành kinh tế chủ chốt.
  • B. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của nhà nước vào thị trường tự do.
  • C. Nhà nước đóng vai trò lớn trong phân phối lại thu nhập và cung cấp dịch vụ công cộng.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế theo hướng tự cung tự cấp, hạn chế thương mại quốc tế.

Câu 9: "Thuyết Keynes" (Keynesian economics) đề xuất giải pháp chính sách kinh tế vĩ mô nào để khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế?

  • A. Thắt chặt chi tiêu chính phủ và tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.
  • B. Tăng cường chi tiêu chính phủ và giảm thuế để kích cầu và tạo việc làm.
  • C. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động và tài chính.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái và duy trì cán cân thương mại thặng dư.

Câu 10: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập năm 1995 có vai trò chính là gì trong hệ thống kinh tế toàn cầu?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các nước.
  • D. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại tự do và công bằng trên toàn cầu.

Câu 11: Hãy phân tích tác động của cuộc cách mạng nông nghiệp ở châu Âu thế kỷ 18 đối với quá trình công nghiệp hóa.

  • A. Cách mạng nông nghiệp cản trở công nghiệp hóa do tập trung nguồn lực vào nông nghiệp.
  • B. Cách mạng nông nghiệp không có tác động đáng kể đến quá trình công nghiệp hóa.
  • C. Cách mạng nông nghiệp tạo tiền đề cho công nghiệp hóa bằng cách cung cấp lao động, vốn và thị trường.
  • D. Cách mạng nông nghiệp và công nghiệp hóa diễn ra hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 12: So sánh mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở Liên Xô và mô hình kinh tế thị trường tự do ở Mỹ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh về hiệu quả kinh tế và phúc lợi xã hội.

  • A. Mô hình kế hoạch hóa tập trung vượt trội hơn về hiệu quả kinh tế và phúc lợi xã hội.
  • B. Mô hình thị trường tự do hoàn toàn thất bại trong việc đảm bảo phúc lợi xã hội.
  • C. Cả hai mô hình đều đạt được hiệu quả kinh tế và phúc lợi xã hội tương đương nhau.
  • D. Mô hình thị trường tự do thường hiệu quả hơn về kinh tế, nhưng mô hình kế hoạch hóa có thể ưu việt hơn về một số khía cạnh phúc lợi xã hội (ban đầu).

Câu 13: Dựa vào bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20, hãy giải thích nguyên nhân dẫn đến sự trỗi dậy của chủ nghĩa đế quốc và cạnh tranh giữa các cường quốc.

  • A. Do sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo giữa các dân tộc.
  • B. Do nhu cầu về thị trường, nguyên liệu và địa bàn đầu tư sau Cách mạng Công nghiệp.
  • C. Do các cường quốc muốn truyền bá tư tưởng dân chủ và tự do trên toàn thế giới.
  • D. Do sự suy yếu của các quốc gia châu Á và châu Phi, tạo cơ hội cho các nước phương Tây xâm lược.

Câu 14: Trong giai đoạn toàn cầu hóa hiện nay, quốc gia đang phát triển có thể tận dụng lợi thế so sánh của mình để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu như thế nào?

  • A. Tập trung vào sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm thâm dụng lao động hoặc tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • C. Áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch toàn diện để phát triển mọi ngành kinh tế.
  • D. Chỉ nhập khẩu công nghệ và hàng hóa từ các nước phát triển, không tham gia xuất khẩu.

Câu 15: Đánh giá vai trò của các thể chế tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển.

  • A. WB và IMF luôn đóng vai trò tích cực và không gây ra tác động tiêu cực nào.
  • B. WB và IMF chỉ gây ra tác động tiêu cực và cản trở sự phát triển của các nước đang phát triển.
  • C. Vai trò của WB và IMF là phức tạp, vừa có những đóng góp tích cực, vừa gây ra những tranh cãi và tác động tiêu cực.
  • D. WB và IMF không có vai trò gì đáng kể đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển.

Câu 16: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, chính sách "bế quan tỏa cảng" của nhà Nguyễn đã tác động như thế nào đến nền kinh tế đất nước?

  • A. Thúc đẩy kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ nhờ tự cung tự cấp.
  • B. Kìm hãm sự phát triển kinh tế, làm suy yếu thương mại và giao lưu văn hóa.
  • C. Giúp Việt Nam tránh được sự xâm nhập của văn hóa phương Tây.
  • D. Tạo điều kiện cho kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ trong nước.

Câu 17: Phân tích những đổi mới kinh tế của Việt Nam từ "Đổi Mới" năm 1986, đặc biệt là sự chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

  • A. Chỉ tập trung vào đổi mới trong lĩnh vực nông nghiệp, không thay đổi cơ cấu kinh tế.
  • B. Hoàn toàn từ bỏ kinh tế kế hoạch hóa tập trung và chuyển sang kinh tế thị trường tự do thuần túy.
  • C. Duy trì kinh tế kế hoạch hóa tập trung nhưng có điều chỉnh một số chính sách.
  • D. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường nhưng vẫn duy trì vai trò quản lý của nhà nước và định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 18: So sánh chính sách công nghiệp hóa của các nước Đông Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan) với các nước Mỹ Latinh trong thế kỷ 20 về chiến lược và kết quả.

  • A. Cả hai nhóm nước đều áp dụng chiến lược công nghiệp hóa hướng nội và đạt kết quả tương tự.
  • B. Các nước Mỹ Latinh thành công hơn trong công nghiệp hóa nhờ tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Các nước Đông Á thành công hơn nhờ chiến lược hướng ngoại, tập trung xuất khẩu và đầu tư vào giáo dục, công nghệ.
  • D. Chính sách công nghiệp hóa của cả hai nhóm nước đều thất bại và không đạt được mục tiêu.

Câu 19: Giả sử một quốc gia đang phát triển có nguồn lao động dồi dào nhưng thiếu vốn và công nghệ. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp nặng, đòi hỏi vốn lớn và công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp nhẹ, thâm dụng lao động và ít vốn.
  • C. Công nghiệp khai thác tài nguyên, xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Công nghiệp dịch vụ tài chính và ngân hàng.

Câu 20: Đánh giá tác động của cuộc Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật lần thứ ba (Cách mạng thông tin) đối với cơ cấu kinh tế và quan hệ kinh tế quốc tế từ cuối thế kỷ 20 đến nay.

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa kinh tế và giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • B. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế và quan hệ kinh tế quốc tế.
  • C. Làm tăng vai trò của ngành nông nghiệp và giảm vai trò của ngành dịch vụ.
  • D. Thay đổi cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ hóa, tin học hóa và tăng cường liên kết kinh tế quốc tế, toàn cầu hóa.

Câu 21: Chính sách "kinh tế thị trường xã hội" (social market economy) được áp dụng ở Đức sau Chiến tranh thế giới thứ hai kết hợp yếu tố nào giữa kinh tế thị trường và vai trò nhà nước?

  • A. Hoàn toàn dựa vào cơ chế thị trường tự do, nhà nước không can thiệp.
  • B. Nhà nước kế hoạch hóa toàn bộ nền kinh tế, thị trường chỉ đóng vai trò thứ yếu.
  • C. Kết hợp cơ chế thị trường với sự can thiệp của nhà nước để đảm bảo công bằng xã hội và ổn định kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước, hạn chế kinh tế tư nhân.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân và hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 đối với các nước trong khu vực.

  • A. Do chính sách kinh tế vĩ mô ổn định và hệ thống tài chính vững chắc của các nước châu Á.
  • B. Do bong bóng tài sản, dòng vốn đầu tư nước ngoài ngắn hạn và hệ thống tài chính yếu kém.
  • C. Do sự can thiệp quá mức của nhà nước vào thị trường tài chính.
  • D. Do sự sụp đổ của hệ thống thương mại tự do toàn cầu.

Câu 23: So sánh tác động của chính sách "cải cách mở cửa" của Trung Quốc từ năm 1978 với chính sách "Perestroika" của Liên Xô trong những năm 1980 về kết quả kinh tế và chính trị.

  • A. Cả hai chính sách đều dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống chính trị hiện hành.
  • B. Chính sách "Perestroika" thành công hơn trong việc cải thiện kinh tế và duy trì ổn định chính trị.
  • C. Cả hai chính sách đều thất bại trong việc cải thiện kinh tế và ổn định chính trị.
  • D. Chính sách "cải cách mở cửa" của Trung Quốc thành công hơn về kinh tế, trong khi "Perestroika" thất bại và góp phần vào sự tan rã của Liên Xô.

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, chiến lược phát triển kinh tế bền vững có vai trò như thế nào đối với các quốc gia?

  • A. Là yếu tố sống còn để đảm bảo tăng trưởng kinh tế dài hạn và bảo vệ môi trường.
  • B. Không cần thiết vì tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường là mâu thuẫn nhau.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các nước phát triển, không cần thiết cho các nước đang phát triển.
  • D. Chỉ là một xu hướng nhất thời, không có ý nghĩa thực tiễn lớn.

Câu 25: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế thế giới trong 10-20 năm tới, xét đến các yếu tố như công nghệ 4.0, biến đổi khí hậu, và sự thay đổi cấu trúc dân số.

  • A. Kinh tế thế giới sẽ quay trở lại mô hình tăng trưởng dựa vào công nghiệp truyền thống và khai thác tài nguyên.
  • B. Toàn cầu hóa sẽ chấm dứt và các quốc gia sẽ quay trở lại chính sách tự cung tự cấp.
  • C. Kinh tế thế giới sẽ chuyển đổi sang mô hình kinh tế số, kinh tế xanh và đối mặt với nhiều thách thức về xã hội và môi trường.
  • D. Không có thay đổi lớn, kinh tế thế giới sẽ tiếp tục phát triển theo quỹ đạo hiện tại.

Câu 26: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, chính sách "Cải lương" của Hồ Quý Ly cuối thế kỷ 14 có mục tiêu và nội dung chính là gì?

  • A. Khôi phục lại nền kinh tế nông nghiệp truyền thống.
  • B. Cải cách hệ thống tiền tệ, ruộng đất và hành chính để tăng cường sức mạnh quốc gia.
  • C. Mở cửa giao thương với nước ngoài để phát triển kinh tế.
  • D. Phát triển mạnh mẽ kinh tế tư nhân và giảm vai trò của nhà nước.

Câu 27: So sánh tác động của Chiến tranh thế giới thứ nhất và Chiến tranh thế giới thứ hai đối với nền kinh tế toàn cầu về quy mô thiệt hại và quá trình phục hồi.

  • A. Chiến tranh thế giới thứ nhất gây thiệt hại kinh tế lớn hơn và quá trình phục hồi kéo dài hơn.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai không gây ra thiệt hại kinh tế đáng kể.
  • C. Cả hai cuộc chiến tranh đều có tác động tiêu cực tương đương đến kinh tế toàn cầu.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai gây thiệt hại kinh tế lớn hơn nhiều, nhưng quá trình phục hồi diễn ra nhanh hơn nhờ các chính sách và thể chế mới.

Câu 28: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập trong lịch sử phát triển kinh tế của các quốc gia.

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với giảm bất bình đẳng thu nhập.
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn dẫn đến gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Mối quan hệ giữa tăng trưởng và bất bình đẳng là phức tạp, có thể thay đổi tùy theo giai đoạn phát triển và chính sách của mỗi quốc gia.
  • D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, chính sách bảo hộ thương mại có còn phù hợp và hiệu quả đối với các quốc gia đang phát triển hay không?

  • A. Chính sách bảo hộ thương mại luôn là công cụ hiệu quả để phát triển kinh tế.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại có thể có lợi trong ngắn hạn nhưng có thể gây hại trong dài hạn và không phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa.
  • C. Các nước đang phát triển nên hoàn toàn từ bỏ chính sách bảo hộ thương mại.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại chỉ phù hợp với các nước phát triển, không phù hợp với các nước đang phát triển.

Câu 30: Dựa trên kinh nghiệm lịch sử, hãy đề xuất một số giải pháp chính sách kinh tế để Việt Nam có thể vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" và đạt được tăng trưởng kinh tế cao và bền vững.

  • A. Tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ.
  • B. Duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Hạn chế hội nhập kinh tế quốc tế và tập trung phát triển kinh tế trong nước.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ, cải cách thể chế, và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phương thức sản xuất châu Á (Asian Mode of Production) được Karl Marx mô tả khác biệt so với các phương thức sản xuất khác bởi yếu tố nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố dẫn đến cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất ở Anh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Học thuyết kinh tế trọng thương (Mercantilism) thịnh hành ở châu Âu thế kỷ 16-18 chủ trương gì để tăng cường sức mạnh kinh tế quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20) có điểm gì khác biệt căn bản về nguồn năng lượng chủ đạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chính sách 'Kinh tế mới' (NEP) được Lenin thực hiện ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào so với chính sách 'Cộng sản thời chiến' trước đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự kiện 'Đại khủng hoảng' kinh tế thế giới 1929-1933 bắt nguồn từ quốc gia nào và sau đó lan rộng ra toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: 'Kế hoạch Marshall' (Marshall Plan) do Mỹ khởi xướng sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục tiêu chính trị và kinh tế nào đối với châu Âu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mô hình kinh tế 'Nhà nước phúc lợi' (Welfare State) phát triển mạnh ở các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc trưng cơ bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'Thuyết Keynes' (Keynesian economics) đề xuất giải pháp chính sách kinh tế vĩ mô nào để khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập năm 1995 có vai trò chính là gì trong hệ thống kinh tế toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hãy phân tích tác động của cuộc cách mạng nông nghiệp ở châu Âu thế kỷ 18 đối với quá trình công nghiệp hóa.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở Liên Xô và mô hình kinh tế thị trường tự do ở Mỹ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh về hiệu quả kinh tế và phúc lợi xã hội.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Dựa vào bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20, hãy giải thích nguyên nhân dẫn đến sự trỗi dậy của chủ nghĩa đế quốc và cạnh tranh giữa các cường quốc.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong giai đoạn toàn cầu hóa hiện nay, quốc gia đang phát triển có thể tận dụng lợi thế so sánh của mình để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đánh giá vai trò của các thể chế tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, chính sách 'bế quan tỏa cảng' của nhà Nguyễn đã tác động như thế nào đến nền kinh tế đất nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích những đổi mới kinh tế của Việt Nam từ 'Đổi Mới' năm 1986, đặc biệt là sự chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh chính sách công nghiệp hóa của các nước Đông Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan) với các nước Mỹ Latinh trong thế kỷ 20 về chiến lược và kết quả.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử một quốc gia đang phát triển có nguồn lao động dồi dào nhưng thiếu vốn và công nghệ. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung phát triển ngành công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đánh giá tác động của cuộc Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật lần thứ ba (Cách mạng thông tin) đối với cơ cấu kinh tế và quan hệ kinh tế quốc tế từ cuối thế kỷ 20 đến nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chính sách 'kinh tế thị trường xã hội' (social market economy) được áp dụng ở Đức sau Chiến tranh thế giới thứ hai kết hợp yếu tố nào giữa kinh tế thị trường và vai trò nhà nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích nguyên nhân và hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 đối với các nước trong khu vực.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh tác động của chính sách 'cải cách mở cửa' của Trung Quốc từ năm 1978 với chính sách 'Perestroika' của Liên Xô trong những năm 1980 về kết quả kinh tế và chính trị.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, chiến lược phát triển kinh tế bền vững có vai trò như thế nào đối với các quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế thế giới trong 10-20 năm tới, xét đến các yếu tố như công nghệ 4.0, biến đổi khí hậu, và sự thay đổi cấu trúc dân số.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, chính sách 'Cải lương' của Hồ Quý Ly cuối thế kỷ 14 có mục tiêu và nội dung chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh tác động của Chiến tranh thế giới thứ nhất và Chiến tranh thế giới thứ hai đối với nền kinh tế toàn cầu về quy mô thiệt hại và quá trình phục hồi.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập trong lịch sử phát triển kinh tế của các quốc gia.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, chính sách bảo hộ thương mại có còn phù hợp và hiệu quả đối với các quốc gia đang phát triển hay không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa trên kinh nghiệm lịch sử, hãy đề xuất một số giải pháp chính sách kinh tế để Việt Nam có thể vượt qua 'bẫy thu nhập trung bình' và đạt được tăng trưởng kinh tế cao và bền vững.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 11

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất dẫn đến sự chuyển đổi từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp ở Anh vào thế kỷ 18?

  • A. Chính sách bảo hộ mậu dịch của nhà nước Anh.
  • B. Sự gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh chóng.
  • C. Những tiến bộ khoa học kỹ thuật và phát minh mới trong sản xuất.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và dễ dàng khai thác.

Câu 2: Biện pháp kinh tế nào sau đây được xem là trọng tâm của chính sách "kinh tế mới" (NEP) được Lenin thực hiện ở Nga sau Nội chiến?

  • A. Quốc hữu hóa toàn bộ các xí nghiệp tư nhân và tập thể hóa nông nghiệp.
  • B. Cho phép tư nhân kinh doanh trở lại trong một số lĩnh vực và khôi phục kinh tế thị trường.
  • C. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với ngoại thương và tài chính.
  • D. Thực hiện kế hoạch hóa tập trung và ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.

Câu 3: So sánh mô hình phát triển kinh tế của Nhật Bản và Hàn Quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai quốc gia này là gì?

  • A. Tập trung vào phát triển nông nghiệp xuất khẩu.
  • B. Ưu tiên thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ phương Tây.
  • C. Thực hiện chính sách kinh tế tự do, giảm thiểu vai trò nhà nước.
  • D. Vai trò quan trọng của nhà nước trong định hướng và hỗ trợ phát triển kinh tế.

Câu 4: Sự kiện "Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933" đã tác động trực tiếpsâu sắc nhất đến quốc gia nào sau đây?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Liên Xô
  • C. Nhật Bản
  • D. Ấn Độ

Câu 5: Trong lịch sử kinh tế thế giới, "Hội nghị Bretton Woods" năm 1944 có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Thành lập Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Khởi đầu quá trình phi thực dân hóa trên toàn thế giới.
  • C. Thiết lập hệ thống tiền tệ quốc tế mới và các định chế tài chính toàn cầu.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 6: Chính sách "cải cách và mở cửa" của Trung Quốc, bắt đầu từ năm 1978, đã thay đổi căn bản nhất cơ cấu kinh tế của quốc gia này như thế nào?

  • A. Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chuyển từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Chuyển từ nền kinh tế khép kín sang nền kinh tế mở cửa và hội nhập quốc tế.
  • D. Chuyển từ nền kinh tế dựa vào vốn nhà nước sang nền kinh tế đa sở hữu.

Câu 7: Học thuyết kinh tế nào sau đây đề cao vai trò của nhà nước trong việc điều tiết nền kinh tế để khắc phục khủng hoảng và duy trì tăng trưởng?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
  • B. Chủ nghĩa tự do kinh tế (Classical Liberalism)
  • C. Chủ nghĩa Marx-Lenin
  • D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

Câu 8: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, chính sách "trọng nông ức thương" phản ánh điều gì về quan điểm phát triển kinh tế của nhà nước?

  • A. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và hạn chế sự phát triển của thương mại.
  • B. Khuyến khích phát triển cả nông nghiệp và thương mại một cách cân bằng.
  • C. Tập trung phát triển thương mại và coi nhẹ vai trò của nông nghiệp.
  • D. Thúc đẩy phát triển thủ công nghiệp và hạn chế nông nghiệp.

Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập năm 1995 có vai trò chính yếu trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền quốc gia.

Câu 10: Sự kiện "Cách mạng Văn hóa" ở Trung Quốc (1966-1976) đã gây ra hậu quả kinh tế nghiêm trọng nào?

  • A. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
  • B. Gây ra sự trì trệ và khủng hoảng kinh tế, làm gián đoạn quá trình phát triển.
  • C. Tăng cường sự liên kết kinh tế với các nước phương Tây.
  • D. Cải thiện đáng kể đời sống vật chất của người dân.

Câu 11: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa ở các nước phương Tây, nguồn vốn tích lũy chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Vốn vay từ các ngân hàng quốc tế.
  • B. Viện trợ kinh tế từ các nước thuộc địa.
  • C. Lợi nhuận từ thương mại thuộc địa và tích lũy tư bản trong nước.
  • D. Đầu tư trực tiếp từ nhà nước.

Câu 12: Chính sách kinh tế "Reaganomics" ở Mỹ trong những năm 1980 có đặc trưng nổi bật nào?

  • A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • B. Thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ.
  • C. Tăng chi tiêu công và đầu tư vào phúc lợi xã hội.
  • D. Giảm thuế, cắt giảm chi tiêu chính phủ và tự do hóa kinh tế.

Câu 13: Sự kiện "Cải cách Duy tân Minh Trị" ở Nhật Bản (1868) có vai trò quyết định trong việc:

  • A. Thiết lập chế độ Mạc phủ Tokugawa vững mạnh hơn.
  • B. Mở đường cho Nhật Bản tiến hành công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
  • C. Duy trì nền kinh tế nông nghiệp truyền thống.
  • D. Cô lập Nhật Bản khỏi thế giới bên ngoài.

Câu 14: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, chính sách "Đổi mới" bắt đầu từ năm 1986 có ý nghĩa quan trọng nhất là:

  • A. Chuyển đổi nền kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ các thành phần kinh tế tư nhân.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao thương với nước ngoài.

Câu 15: "Chủ nghĩa thực dân" trong lịch sử kinh tế thế giới có tác động tiêu cực nào đến các nước thuộc địa?

  • A. Thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở các nước thuộc địa.
  • B. Tăng cường sự độc lập và tự chủ kinh tế của các nước thuộc địa.
  • C. Bóc lột tài nguyên, kìm hãm sự phát triển kinh tế tự chủ và gây ra tình trạng nghèo đói.
  • D. Phát triển hệ thống giáo dục và y tế ở các nước thuộc địa.

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến cuộc "Cách mạng Xanh" trong nông nghiệp vào thế kỷ 20 là gì?

  • A. Sự phát triển của các phương pháp canh tác hữu cơ.
  • B. Chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • C. Nhu cầu giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • D. Nhu cầu cấp thiết phải tăng năng suất cây trồng để đáp ứng dân số ngày càng tăng.

Câu 17: "Kế hoạch Marshall" (Marshall Plan) sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu chính là gì?

  • A. Trừng phạt các nước bại trận trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Phục hồi kinh tế các nước Tây Âu và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa trên toàn thế giới.
  • D. Thành lập Liên Hợp Quốc.

Câu 18: Trong lịch sử kinh tế, "chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch" (protectionism) thường được áp dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Bảo vệ các ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
  • D. Tăng cường viện trợ kinh tế cho các nước đang phát triển.

Câu 19: "Toàn cầu hóa kinh tế" (economic globalization) trong giai đoạn hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • B. Xu hướng các quốc gia tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế thương mại quốc tế.
  • C. Sự gia tăng mạnh mẽ dòng chảy thương mại, đầu tư và di chuyển lao động trên toàn cầu.
  • D. Sự phân chia rõ rệt giữa các khối kinh tế khu vực độc lập.

Câu 20: So sánh "Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất" và "Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai", điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai giai đoạn này là gì?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai diễn ra chậm hơn và ít tác động hơn.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất chỉ giới hạn ở Anh, còn lần thứ hai lan rộng ra toàn thế giới.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất chủ yếu dựa vào năng lượng điện, còn lần thứ hai dựa vào năng lượng hơi nước.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất dựa trên cơ khí hóa, còn lần thứ hai dựa trên điện khí hóa và sản xuất hàng loạt.

Câu 21: Trong lịch sử kinh tế, "lạm phát" (inflation) thường gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nền kinh tế?

  • A. Tăng cường sức mua của đồng tiền và thúc đẩy tiết kiệm.
  • B. Giảm giá trị đồng tiền, gây bất ổn kinh tế và giảm sức mua của người dân.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.
  • D. Tạo ra sự ổn định giá cả và khuyến khích đầu tư.

Câu 22: "Chính sách thuế khóa" (fiscal policy) của nhà nước thường được sử dụng để thực hiện mục tiêu kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
  • B. Kiểm soát lãi suất ngân hàng.
  • C. Ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng.
  • D. Tự do hóa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 23: "Ngân hàng Thế giới" (World Bank) được thành lập năm 1944 có vai trò chính trong việc:

  • A. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế.
  • C. Quản lý hệ thống tỷ giá hối đoái cố định Bretton Woods.
  • D. Cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.

Câu 24: Trong lịch sử kinh tế, "chủ nghĩa trọng nông" (physiocracy) là trường phái kinh tế đề cao vai trò của ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Thương mại
  • D. Tài chính

Câu 25: "Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ ba" (Cách mạng 4.0) hiện nay có đặc trưng cơ bản nào?

  • A. Sự phát triển của động cơ hơi nước.
  • B. Sự kết hợp giữa công nghệ số, vật lý và sinh học, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo.
  • C. Việc sử dụng năng lượng điện và sản xuất hàng loạt.
  • D. Sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất.

Câu 26: "Kinh tế kế hoạch hóa tập trung" (centrally planned economy) có đặc điểm chính nào?

  • A. Thị trường đóng vai trò quyết định trong việc phân bổ nguồn lực.
  • B. Doanh nghiệp tư nhân là chủ thể kinh tế chủ yếu.
  • C. Nhà nước can thiệp sâu rộng vào nền kinh tế và lập kế hoạch phát triển.
  • D. Giá cả được hình thành chủ yếu dựa trên quan hệ cung cầu.

Câu 27: "Quá trình đô thị hóa" (urbanization) trong lịch sử kinh tế thường đi kèm với xu hướng nào?

  • A. Sự suy giảm vai trò của ngành công nghiệp.
  • B. Sự giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Sự phát triển chậm lại của kinh tế.
  • D. Sự tăng trưởng của ngành dịch vụ và công nghiệp.

Câu 28: Trong lịch sử kinh tế, "chính sách tiền tệ" (monetary policy) thường được sử dụng để kiểm soát yếu tố nào?

  • A. Cán cân thương mại.
  • B. Lạm phát và lãi suất.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

Câu 29: "Thị trường chứng khoán" (stock market) có vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường là:

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
  • B. Cung cấp vốn vay cho chính phủ.
  • C. Huy động vốn đầu tư dài hạn cho doanh nghiệp và nền kinh tế.
  • D. Kiểm soát lạm phát.

Câu 30: "Cải cách kinh tế" thường được thực hiện khi một quốc gia đối mặt với tình trạng kinh tế như thế nào?

  • A. Khủng hoảng kinh tế, trì trệ hoặc mất cân đối nghiêm trọng.
  • B. Tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
  • C. Thặng dư thương mại lớn và dự trữ ngoại hối dồi dào.
  • D. Lạm phát thấp và thất nghiệp giảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* dẫn đến sự chuyển đổi từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp ở Anh vào thế kỷ 18?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Biện pháp kinh tế nào sau đây được xem là *trọng tâm* của chính sách 'kinh tế mới' (NEP) được Lenin thực hiện ở Nga sau Nội chiến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: So sánh mô hình phát triển kinh tế của Nhật Bản và Hàn Quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điểm *tương đồng nổi bật* nhất giữa hai quốc gia này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Sự kiện 'Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933' đã tác động *trực tiếp* và *sâu sắc* nhất đến quốc gia nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Trong lịch sử kinh tế thế giới, 'Hội nghị Bretton Woods' năm 1944 có ý nghĩa *quan trọng* nhất trong việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Chính sách 'cải cách và mở cửa' của Trung Quốc, bắt đầu từ năm 1978, đã *thay đổi căn bản* nhất cơ cấu kinh tế của quốc gia này như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Học thuyết kinh tế nào sau đây *đề cao vai trò của nhà nước* trong việc điều tiết nền kinh tế để khắc phục khủng hoảng và duy trì tăng trưởng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, chính sách 'trọng nông ức thương' phản ánh *điều gì* về quan điểm phát triển kinh tế của nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập năm 1995 có vai trò *chính yếu* trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Sự kiện 'Cách mạng Văn hóa' ở Trung Quốc (1966-1976) đã gây ra hậu quả kinh tế *nghiêm trọng* nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa ở các nước phương Tây, nguồn vốn tích lũy *chủ yếu* đến từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Chính sách kinh tế 'Reaganomics' ở Mỹ trong những năm 1980 có đặc trưng *nổi bật* nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Sự kiện 'Cải cách Duy tân Minh Trị' ở Nhật Bản (1868) có vai trò *quyết định* trong việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, chính sách 'Đổi mới' bắt đầu từ năm 1986 có ý nghĩa *quan trọng* nhất là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: 'Chủ nghĩa thực dân' trong lịch sử kinh tế thế giới có tác động *tiêu cực* nào đến các nước thuộc địa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Nguyên nhân *chủ yếu* dẫn đến cuộc 'Cách mạng Xanh' trong nông nghiệp vào thế kỷ 20 là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: 'Kế hoạch Marshall' (Marshall Plan) sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu *chính* là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong lịch sử kinh tế, 'chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch' (protectionism) thường được áp dụng nhằm mục đích *chính* nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: 'Toàn cầu hóa kinh tế' (economic globalization) trong giai đoạn hiện nay có đặc điểm *nổi bật* nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: So sánh 'Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất' và 'Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai', điểm *khác biệt cơ bản* nhất giữa hai giai đoạn này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Trong lịch sử kinh tế, 'lạm phát' (inflation) thường gây ra hậu quả *tiêu cực* nào đối với nền kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Chính sách thuế khóa' (fiscal policy) của nhà nước thường được sử dụng để thực hiện mục tiêu *kinh tế vĩ mô* nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: 'Ngân hàng Thế giới' (World Bank) được thành lập năm 1944 có vai trò *chính* trong việc:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Trong lịch sử kinh tế, 'chủ nghĩa trọng nông' (physiocracy) là trường phái kinh tế *đề cao vai trò* của ngành kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: 'Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ ba' (Cách mạng 4.0) hiện nay có đặc trưng *cơ bản* nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: 'Kinh tế kế hoạch hóa tập trung' (centrally planned economy) có đặc điểm *chính* nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: 'Quá trình đô thị hóa' (urbanization) trong lịch sử kinh tế thường đi kèm với *xu hướng* nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Trong lịch sử kinh tế, 'chính sách tiền tệ' (monetary policy) thường được sử dụng để kiểm soát yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: 'Thị trường chứng khoán' (stock market) có vai trò *quan trọng* trong nền kinh tế thị trường là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: 'Cải cách kinh tế' thường được thực hiện khi một quốc gia đối mặt với tình trạng *kinh tế* như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 12

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Phương thức sản xuất (PTSX) nào sau đây dựa trên chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất và bóc lột lao động làm thuê?

  • A. Phương thức sản xuất phong kiến
  • B. Phương thức sản xuất chiếm hữu nô lệ
  • C. Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • D. Phương thức sản xuất cộng sản nguyên thủy

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của các nước Tây Âu và Bắc Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự suy yếu của hệ thống thuộc địa
  • B. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc
  • D. Nguồn viện trợ kinh tế từ các nước thuộc địa cũ

Câu 3: Trong giai đoạn tích lũy nguyên thủy tư bản, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến ở các nước châu Âu?

  • A. Phát triển mạnh mẽ nông nghiệp hàng hóa
  • B. Đầu tư vào khoa học và công nghệ
  • C. Xây dựng hệ thống ngân hàng hiện đại
  • D. Tước đoạt ruộng đất của nông dân và biến họ thành người làm thuê

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung là gì?

  • A. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc phân bổ nguồn lực và định hướng sản xuất
  • B. Thị trường tự do quyết định giá cả và cơ cấu kinh tế
  • C. Doanh nghiệp tư nhân là động lực chính của tăng trưởng kinh tế
  • D. Kinh tế đối ngoại đóng vai trò quan trọng hơn kinh tế trong nước

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Chiến tranh thế giới thứ nhất
  • C. Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933

Câu 6: Chính sách kinh tế "Tứ hiện đại hóa" được thực hiện ở Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX tập trung vào những lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp nặng, năng lượng, giao thông vận tải, tài chính
  • B. Nông nghiệp, công nghiệp, khoa học kỹ thuật, quốc phòng
  • C. Dịch vụ, du lịch, thương mại, đầu tư nước ngoài
  • D. Giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao

Câu 7: Hệ thống tiền tệ Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục đích gì?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái và thúc đẩy thương mại quốc tế
  • B. Kiểm soát lạm phát toàn cầu
  • C. Giảm thiểu nợ công của các quốc gia
  • D. Tăng cường vai trò của đồng đô la Mỹ trong hệ thống tiền tệ quốc tế

Câu 8: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929-1933 bắt nguồn từ quốc gia nào?

  • A. Anh
  • B. Pháp
  • C. Mỹ
  • D. Đức

Câu 9: Chính sách kinh tế mới (NEP) được thực hiện ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 nhằm mục tiêu gì?

  • A. Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • B. Tiến hành quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế
  • C. Thực hiện công nghiệp hóa nhanh chóng
  • D. Khôi phục kinh tế sau chiến tranh và ổn định tình hình chính trị - xã hội

Câu 10: Điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của chủ nghĩa tư bản là gì?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật
  • B. Tích lũy tư bản và sự tồn tại của lực lượng lao động làm thuê
  • C. Sự hình thành nhà nước dân tộc
  • D. Cải cách tôn giáo

Câu 11: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, mô hình kinh tế nào được các nước Đông Âu theo đuổi?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • B. Kinh tế thị trường tự do
  • C. Kinh tế hỗn hợp
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến cuộc cách mạng công nghiệp ở Anh?

  • A. Nguồn vốn tích lũy lớn từ thương mại và thuộc địa
  • B. Nguồn lao động dồi dào do quá trình "rào đất cướp ruộng"
  • C. Tiến bộ khoa học kỹ thuật và phát minh công nghệ
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt

Câu 13: Tổ chức kinh tế khu vực nào sau đây được thành lập đầu tiên trên thế giới?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • B. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC)
  • C. Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
  • D. Liên minh châu Phi (AU)

Câu 14: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của cuộc cách mạng công nghiệp đến xã hội?

  • A. Củng cố địa vị của giai cấp quý tộc
  • B. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo
  • C. Hình thành giai cấp công nhân và đô thị hóa
  • D. Nông thôn hóa các khu vực thành thị

Câu 15: Chính sách "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" ở Việt Nam có nghĩa là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò của kinh tế tư nhân
  • C. Tập trung vào xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu
  • D. Phát triển kinh tế thị trường nhưng có sự quản lý của nhà nước theo mục tiêu xã hội chủ nghĩa

Câu 16: Hình thức tổ chức sản xuất nào phổ biến trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Công trường thủ công
  • B. Xí nghiệp liên hợp
  • C. Tập đoàn xuyên quốc gia
  • D. Hợp tác xã

Câu 17: Nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa trọng thương là gì?

  • A. Tự do thương mại và cạnh tranh
  • B. Nhà nước không can thiệp vào kinh tế
  • C. Tích lũy vàng bạc và khuyến khích xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu
  • D. Phát triển nông nghiệp là nền tảng của kinh tế quốc gia

Câu 18: Biến đổi quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp thời kỳ cách mạng công nghiệp là gì?

  • A. Xuất hiện các hình thức canh tác mới
  • B. Cơ giới hóa và hóa học hóa nông nghiệp
  • C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • D. Chuyển đổi sang trồng cây lương thực

Câu 19: Tại sao nói thế kỷ XX là thế kỷ của "kinh tế hỗn hợp"?

  • A. Chỉ có hai mô hình kinh tế tồn tại là kinh tế thị trường và kinh tế kế hoạch hóa
  • B. Kinh tế thế giới phát triển hoàn toàn tự do
  • C. Kinh tế các nước đều theo mô hình kế hoạch hóa tập trung
  • D. Xu hướng kết hợp giữa kinh tế thị trường và vai trò điều tiết của nhà nước trở nên phổ biến

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Rào cản thương mại từ các nước phát triển
  • C. Nguy cơ bị tụt hậu và phụ thuộc vào các nước phát triển
  • D. Sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển khác

Câu 21: Chính sách "Đổi mới" kinh tế ở Việt Nam bắt đầu từ năm nào?

  • A. 1975
  • B. 1986
  • C. 1991
  • D. 2000

Câu 22: Nội dung cốt lõi của cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp là gì?

  • A. Sử dụng giống mới năng suất cao và kỹ thuật canh tác tiên tiến
  • B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ
  • C. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi
  • D. Cơ giới hóa toàn diện nông nghiệp

Câu 23: Mô hình kinh tế "Nhà nước phúc lợi" (Welfare State) phổ biến ở khu vực nào trên thế giới?

  • A. Đông Nam Á
  • B. Mỹ Latinh
  • C. Bắc Âu
  • D. Châu Phi

Câu 24: Trong lịch sử kinh tế, thuật ngữ "chủ nghĩa thực dân" liên quan mật thiết đến giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Giai đoạn tự do cạnh tranh
  • B. Giai đoạn tích lũy nguyên thủy
  • C. Giai đoạn khủng hoảng kinh tế
  • D. Giai đoạn đế quốc chủ nghĩa

Câu 25: Nếu một quốc gia tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng thô và nhập khẩu hàng hóa chế tạo, điều này phản ánh đặc điểm nào trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Nền kinh tế phát triển cân đối
  • B. Nền kinh tế phụ thuộc và kém phát triển
  • C. Nền kinh tế hướng ngoại thành công
  • D. Nền kinh tế tự chủ cao

Câu 26: Cho biểu đồ tăng trưởng GDP của Việt Nam giai đoạn 1990-2020. Dựa vào biểu đồ, giai đoạn nào có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân cao nhất?

  • A. 1996-2005
  • B. 1990-1995
  • C. 2006-2015
  • D. 2016-2020

Câu 27: Giả sử một quốc gia A áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài. Phân tích tác động của chính sách này đến cán cân thương mại của quốc gia A.

  • A. Cán cân thương mại chắc chắn sẽ thâm hụt
  • B. Cán cân thương mại không thay đổi
  • C. Cán cân thương mại có khả năng được cải thiện hoặc thặng dư
  • D. Không đủ thông tin để xác định tác động

Câu 28: So sánh mô hình công nghiệp hóa của Nhật Bản và Hàn Quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mô hình này là gì?

  • A. Nhật Bản tập trung vào công nghiệp nhẹ, Hàn Quốc tập trung vào công nghiệp nặng
  • B. Nhật Bản dựa vào vốn đầu tư trong nước, Hàn Quốc dựa vào vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Nhật Bản đi theo hướng tự do hóa kinh tế sớm hơn Hàn Quốc
  • D. Nhật Bản chú trọng phát triển công nghiệp theo chiều sâu, Hàn Quốc ban đầu theo chiều rộng

Câu 29: Đánh giá vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế (IMF, WB) đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển. Mặt tích cực và hạn chế lớn nhất của các tổ chức này là gì?

  • A. Tích cực: Cung cấp vốn; Hạn chế: Thúc đẩy nợ công
  • B. Tích cực: Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật; Hạn chế: Điều kiện cho vay khắt khe và can thiệp vào chính sách
  • C. Tích cực: Ổn định kinh tế vĩ mô; Hạn chế: Tạo ra sự phụ thuộc kinh tế
  • D. Tích cực: Thúc đẩy thương mại toàn cầu; Hạn chế: Gia tăng bất bình đẳng

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa đổi mới thể chế kinh tế và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam sau năm 1986. Đổi mới thể chế đã tác động như thế nào đến các yếu tố sản xuất?

  • A. Đổi mới thể chế không có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế
  • B. Đổi mới thể chế chỉ tác động đến vốn, không tác động đến lao động và công nghệ
  • C. Đổi mới thể chế tạo môi trường thuận lợi, giải phóng các yếu tố sản xuất, thúc đẩy tăng trưởng
  • D. Đổi mới thể chế chỉ có tác động trong ngắn hạn, không bền vững trong dài hạn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Phương thức sản xuất (PTSX) nào sau đây dựa trên chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất và bóc lột lao động làm thuê?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của các nước Tây Âu và Bắc Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Trong giai đoạn tích lũy nguyên thủy tư bản, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến ở các nước châu Âu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Chính sách kinh tế 'Tứ hiện đại hóa' được thực hiện ở Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX tập trung vào những lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Hệ thống tiền tệ Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929-1933 bắt nguồn từ quốc gia nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Chính sách kinh tế mới (NEP) được thực hiện ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 nhằm mục tiêu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của chủ nghĩa tư bản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, mô hình kinh tế nào được các nước Đông Âu theo đuổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến cuộc cách mạng công nghiệp ở Anh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Tổ chức kinh tế khu vực nào sau đây được thành lập đầu tiên trên thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của cuộc cách mạng công nghiệp đến xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Chính sách 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' ở Việt Nam có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Hình thức tổ chức sản xuất nào phổ biến trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa trọng thương là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Biến đổi quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp thời kỳ cách mạng công nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Tại sao nói thế kỷ XX là thế kỷ của 'kinh tế hỗn hợp'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Chính sách 'Đổi mới' kinh tế ở Việt Nam bắt đầu từ năm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Nội dung cốt lõi của cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Mô hình kinh tế 'Nhà nước phúc lợi' (Welfare State) phổ biến ở khu vực nào trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong lịch sử kinh tế, thuật ngữ 'chủ nghĩa thực dân' liên quan mật thiết đến giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Nếu một quốc gia tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng thô và nhập khẩu hàng hóa chế tạo, điều này phản ánh đặc điểm nào trong cơ cấu kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Cho biểu đồ tăng trưởng GDP của Việt Nam giai đoạn 1990-2020. Dựa vào biểu đồ, giai đoạn nào có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Giả sử một quốc gia A áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài. Phân tích tác động của chính sách này đến cán cân thương mại của quốc gia A.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: So sánh mô hình công nghiệp hóa của Nhật Bản và Hàn Quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mô hình này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Đánh giá vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế (IMF, WB) đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển. Mặt tích cực và hạn chế lớn nhất của các tổ chức này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa đổi mới thể chế kinh tế và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam sau năm 1986. Đổi mới thể chế đã tác động như thế nào đến các yếu tố sản xuất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 13

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Phương thức sản xuất (PTSX) đóng vai trò quyết định trong lịch sử kinh tế quốc dân (LSKTQD) vì:

  • A. PTSX thay đổi chậm chạp và ít ảnh hưởng đến đời sống kinh tế.
  • B. PTSX chỉ phản ánh trình độ khoa học kỹ thuật của một giai đoạn lịch sử.
  • C. PTSX quy định cơ cấu kinh tế, quan hệ sản xuất và trình độ phát triển kinh tế của xã hội.
  • D. PTSX là yếu tố duy nhất quyết định chiều hướng phát triển của lịch sử.

Câu 2: Trong giai đoạn đầu của quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản ở Tây Âu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
  • B. Tước đoạt ruộng đất của nông dân và biến họ thành người làm thuê.
  • C. Mở rộng thị trường thương mại tự do.
  • D. Nhà nước phong kiến hỗ trợ tích cực cho thương nhân.

Câu 3: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh (cuối thế kỷ 18 - giữa thế kỷ 19) đã tạo ra bước chuyển biến căn bản nào trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp.
  • B. Chuyển từ nền kinh tế tự cung tự cấp sang nền kinh tế thị trường.
  • C. Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường.
  • D. Chuyển từ nền kinh tế đóng cửa sang nền kinh tế mở cửa.

Câu 4: Chính sách kinh tế "bế quan tỏa cảng" của nhà Nguyễn ở Việt Nam vào thế kỷ 19 đã dẫn đến hậu quả kinh tế nào?

  • A. Thúc đẩy kinh tế thủ công nghiệp phát triển mạnh mẽ.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng.
  • C. Kìm hãm sự phát triển kinh tế, lạc hậu so với khu vực và thế giới.
  • D. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu kinh tế giữa chính sách "kinh tế mới" (NEP) của Lenin ở Nga (1921) và chính sách "công xã nhân dân" của Mao Trạch Đông ở Trung Quốc (1958) là gì?

  • A. NEP hướng tới xây dựng nền kinh tế tự cung tự cấp, còn "công xã nhân dân" hướng tới kinh tế thị trường.
  • B. NEP hướng tới phục hồi và phát triển kinh tế hỗn hợp, còn "công xã nhân dân" hướng tới kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. NEP ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, còn "công xã nhân dân" ưu tiên phát triển nông nghiệp.
  • D. NEP chú trọng thu hút đầu tư nước ngoài, còn "công xã nhân dân" chủ trương tự lực cánh sinh.

Câu 6: Sự kiện "khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933" có tác động sâu sắc nhất đến lý thuyết kinh tế nào?

  • A. Lý thuyết kinh tế cổ điển.
  • B. Lý thuyết kinh tế tân cổ điển.
  • C. Lý thuyết Keynesian (Kinh tế học Keynes).
  • D. Lý thuyết kinh tế Mác-Lênin.

Câu 7: Trong giai đoạn "Chiến tranh Lạnh", mô hình kinh tế của các nước Đông Âu (ví dụ: Liên Xô, Đông Đức, Ba Lan) có đặc trưng nổi bật nào?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung, ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Kinh tế thị trường tự do, ưu tiên phát triển dịch vụ.
  • C. Kinh tế hỗn hợp, kết hợp kế hoạch hóa và thị trường.
  • D. Kinh tế nông nghiệp, dựa trên xuất khẩu nông sản.

Câu 8: "Kế hoạch Marshall" (Marshall Plan) của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai (WWII) có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với Tây Âu?

  • A. Thiết lập hệ thống thuộc địa mới ở Tây Âu.
  • B. Kiểm soát tài nguyên thiên nhiên của Tây Âu.
  • C. Giải quyết tình trạng thất nghiệp ở Mỹ.
  • D. Phục hồi kinh tế Tây Âu và ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản lan rộng.

Câu 9: "Cải cách kinh tế" (Đổi mới) ở Việt Nam năm 1986 đánh dấu sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?

  • A. Từ kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa sang kinh tế thị trường tự do.
  • B. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp.
  • D. Từ kinh tế đóng cửa sang kinh tế mở cửa.

Câu 10: Quá trình "toàn cầu hóa kinh tế" (economic globalization) bắt đầu diễn ra mạnh mẽ từ thời điểm nào?

  • A. Từ thế kỷ 15, với các cuộc phát kiến địa lý.
  • B. Từ đầu thế kỷ 20, sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • C. Từ cuối thế kỷ 20, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.
  • D. Từ đầu thế kỷ 21, với sự phát triển của internet.

Câu 11: Trong lịch sử kinh tế thế giới, "chủ nghĩa trọng thương" (mercantilism) đặc trưng cho giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Thời kỳ cổ đại và trung đại.
  • B. Thời kỳ hình thành và phát triển của chủ nghĩa tư bản giai đoạn đầu (thế kỷ 16-18).
  • C. Thời kỳ cách mạng công nghiệp (thế kỷ 19).
  • D. Thời kỳ toàn cầu hóa kinh tế (cuối thế kỷ 20 - đầu thế kỷ 21).

Câu 12: "Hệ thống Bretton Woods" được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai (WWII) nhằm mục tiêu chính nào trong lĩnh vực tài chính tiền tệ quốc tế?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn dòng vốn quốc tế.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh tiền tệ giữa các quốc gia.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái và thiết lập trật tự tiền tệ quốc tế mới.
  • D. Tăng cường vai trò của vàng trong hệ thống tiền tệ.

Câu 13: "Cuộc khủng hoảng nợ châu Á" năm 1997-1998 có nguyên nhân sâu xa nào liên quan đến mô hình phát triển kinh tế của các nước trong khu vực?

  • A. Giá dầu thế giới tăng đột biến.
  • B. Chiến tranh thương mại giữa các cường quốc.
  • C. Thiên tai gây thiệt hại nặng nề.
  • D. Mô hình phát triển dựa vào nợ nước ngoài ngắn hạn và bong bóng tài sản.

Câu 14: Trong giai đoạn "Đại suy thoái" (Great Depression) 1929-1933, biện pháp can thiệp kinh tế nào của chính phủ Mỹ dưới thời Tổng thống Franklin D. Roosevelt được gọi là "New Deal" (Chính sách mới)?

  • A. Tăng cường vai trò can thiệp của nhà nước vào kinh tế để giải quyết thất nghiệp và phục hồi kinh tế.
  • B. Thực hiện chính sách thắt lưng buộc bụng và giảm chi tiêu công.
  • C. Tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Mở cửa hoàn toàn thị trường tài chính.

Câu 15: "Cách mạng xanh" (Green Revolution) trong nông nghiệp vào giữa thế kỷ 20 đã có tác động chính nào đến sản xuất lương thực toàn cầu?

  • A. Làm giảm năng suất cây trồng và gây ra nạn đói trên diện rộng.
  • B. Tăng năng suất cây trồng vượt bậc, giúp giải quyết vấn đề thiếu lương thực ở nhiều quốc gia.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ cây lương thực sang cây công nghiệp.
  • D. Gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và suy thoái đất đai.

Câu 16: Trong lịch sử kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, giai đoạn nào được gọi là "thời kỳ thần kỳ" (economic miracle) với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao chưa từng có?

  • A. Những năm 1940.
  • B. Những năm 1950.
  • C. Những năm 1960 và 1970.
  • D. Những năm 1980.

Câu 17: Mô hình kinh tế "Nhà nước phúc lợi" (Welfare State) phổ biến ở các nước Bắc Âu (ví dụ: Thụy Điển, Na Uy) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ưu tiên tự do kinh tế tuyệt đối và hạn chế vai trò nhà nước.
  • B. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp bất bình đẳng xã hội.
  • C. Giảm thiểu chi tiêu công và thuế.
  • D. Kết hợp kinh tế thị trường với hệ thống an sinh xã hội rộng lớn và mức độ tái phân phối thu nhập cao.

Câu 18: "Thuyết tương đối về lợi thế so sánh" (Comparative Advantage) của David Ricardo có ý nghĩa gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Các quốc gia chỉ nên xuất khẩu những hàng hóa mà họ có lợi thế tuyệt đối.
  • B. Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn.
  • C. Thương mại quốc tế luôn mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia.
  • D. Chính phủ nên can thiệp mạnh mẽ vào thương mại để bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 19: "Chính sách công nghiệp hóa" (Industrialization policy) theo mô hình "kinh tế hướng nội" (import substitution industrialization - ISI) được nhiều nước đang phát triển áp dụng trong giai đoạn nào?

  • A. Cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20.
  • B. Giữa thế kỷ 20 - cuối thế kỷ 20.
  • C. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm 1980.
  • D. Từ những năm 1990 đến nay.

Câu 20: "Chỉ số phát triển con người" (Human Development Index - HDI) được Liên Hợp Quốc sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
  • B. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế hàng năm.
  • C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
  • D. Sự phát triển toàn diện của một quốc gia trên các khía cạnh kinh tế, xã hội và con người (tuổi thọ, giáo dục, thu nhập).

Câu 21: "Cải cách kinh tế thị trường" ở Trung Quốc bắt đầu từ năm nào và dưới thời lãnh đạo của ai?

  • A. Năm 1978, dưới thời Đặng Tiểu Bình.
  • B. Năm 1958, dưới thời Mao Trạch Đông.
  • C. Năm 1992, dưới thời Giang Trạch Dân.
  • D. Năm 2012, dưới thời Tập Cận Bình.

Câu 22: "Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật lần thứ ba" (thường được gọi là Cách mạng Tin học) có đặc trưng công nghệ cốt lõi nào?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Máy tính và công nghệ thông tin.
  • C. Điện và động cơ điện.
  • D. Tự động hóa và robot.

Câu 23: "Tổ chức Thương mại Thế giới" (WTO) được thành lập năm nào và có mục tiêu chính là gì?

  • A. Năm 1945, thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước XHCN.
  • B. Năm 1973, ổn định giá dầu thế giới.
  • C. Năm 1995, tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản thương mại quốc tế.
  • D. Năm 2008, ứng phó với khủng hoảng tài chính toàn cầu.

Câu 24: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sản xuất và tiêu dùng không giới hạn.
  • D. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên, kéo dài vòng đời sản phẩm.

Câu 25: "Chủ nghĩa thực dân" (Colonialism) có tác động kinh tế như thế nào đến các nước thuộc địa?

  • A. Thúc đẩy kinh tế thuộc địa phát triển cân đối và bền vững.
  • B. Khai thác tài nguyên, bóc lột lao động, kìm hãm sự phát triển kinh tế độc lập của thuộc địa.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại và phát triển giáo dục ở thuộc địa.
  • D. Tạo ra thị trường thương mại tự do và bình đẳng giữa chính quốc và thuộc địa.

Câu 26: "Chính sách kinh tế mới" (NEP) của Lenin ở Nga (1921) cho phép thành phần kinh tế nào phát triển?

  • A. Chỉ có kinh tế nhà nước.
  • B. Chỉ có kinh tế tập thể.
  • C. Kinh tế nhà nước, kinh tế tập thể, kinh tế tư nhân và kinh tế hỗn hợp.
  • D. Chỉ có kinh tế tư nhân và kinh tế hỗn hợp.

Câu 27: "Cải cách Ruộng đất" (Land Reform) ở Việt Nam sau năm 1945 có mục tiêu chính nào?

  • A. Xóa bỏ chế độ sở hữu ruộng đất của địa chủ, thực hiện "người cày có ruộng".
  • B. Tập trung ruộng đất vào tay nhà nước để phát triển nông nghiệp tập thể.
  • C. Tư nhân hóa quyền sử dụng đất nông nghiệp.
  • D. Mở rộng thị trường mua bán đất đai tự do.

Câu 28: "Khu vực mậu dịch tự do ASEAN" (AFTA) được thành lập năm nào và có mục tiêu chính là gì?

  • A. Năm 1967, thành lập ASEAN và thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn diện.
  • B. Năm 1992, giảm thuế quan và rào cản thương mại giữa các nước thành viên ASEAN.
  • C. Năm 2007, xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Năm 2020, ký kết Hiệp định RCEP.

Câu 29: "Kinh tế số" (Digital Economy) đang tạo ra những thay đổi lớn nào trong cơ cấu kinh tế toàn cầu?

  • A. Giảm vai trò của khu vực dịch vụ và tăng vai trò của khu vực nông nghiệp.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia.
  • C. Tăng vai trò của khu vực dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ dựa trên nền tảng công nghệ, và thay đổi phương thức sản xuất, kinh doanh truyền thống.
  • D. Ổn định cơ cấu kinh tế và duy trì các ngành kinh tế truyền thống.

Câu 30: "Chính sách hướng Đông" (Look East Policy) của Malaysia vào những năm 1980 tập trung vào học hỏi kinh nghiệm phát triển kinh tế từ quốc gia nào?

  • A. Mỹ.
  • B. Anh.
  • C. Đức.
  • D. Nhật Bản và Hàn Quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Phương thức sản xuất (PTSX) đóng vai trò quyết định trong lịch sử kinh tế quốc dân (LSKTQD) vì:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Trong giai đoạn đầu của quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản ở Tây Âu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh (cuối thế kỷ 18 - giữa thế kỷ 19) đã tạo ra bước chuyển biến căn bản nào trong cơ cấu kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Chính sách kinh tế 'bế quan tỏa cảng' của nhà Nguyễn ở Việt Nam vào thế kỷ 19 đã dẫn đến hậu quả kinh tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu kinh tế giữa chính sách 'kinh tế mới' (NEP) của Lenin ở Nga (1921) và chính sách 'công xã nhân dân' của Mao Trạch Đông ở Trung Quốc (1958) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Sự kiện 'khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933' có tác động sâu sắc nhất đến lý thuyết kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong giai đoạn 'Chiến tranh Lạnh', mô hình kinh tế của các nước Đông Âu (ví dụ: Liên Xô, Đông Đức, Ba Lan) có đặc trưng nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: 'Kế hoạch Marshall' (Marshall Plan) của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai (WWII) có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với Tây Âu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: 'Cải cách kinh tế' (Đổi mới) ở Việt Nam năm 1986 đánh dấu sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Quá trình 'toàn cầu hóa kinh tế' (economic globalization) bắt đầu diễn ra mạnh mẽ từ thời điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Trong lịch sử kinh tế thế giới, 'chủ nghĩa trọng thương' (mercantilism) đặc trưng cho giai đoạn phát triển kinh tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: 'Hệ thống Bretton Woods' được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai (WWII) nhằm mục tiêu chính nào trong lĩnh vực tài chính tiền tệ quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: 'Cuộc khủng hoảng nợ châu Á' năm 1997-1998 có nguyên nhân sâu xa nào liên quan đến mô hình phát triển kinh tế của các nước trong khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trong giai đoạn 'Đại suy thoái' (Great Depression) 1929-1933, biện pháp can thiệp kinh tế nào của chính phủ Mỹ dưới thời Tổng thống Franklin D. Roosevelt được gọi là 'New Deal' (Chính sách mới)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: 'Cách mạng xanh' (Green Revolution) trong nông nghiệp vào giữa thế kỷ 20 đã có tác động chính nào đến sản xuất lương thực toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Trong lịch sử kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, giai đoạn nào được gọi là 'thời kỳ thần kỳ' (economic miracle) với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao chưa từng có?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Mô hình kinh tế 'Nhà nước phúc lợi' (Welfare State) phổ biến ở các nước Bắc Âu (ví dụ: Thụy Điển, Na Uy) có đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: 'Thuyết tương đối về lợi thế so sánh' (Comparative Advantage) của David Ricardo có ý nghĩa gì trong thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: 'Chính sách công nghiệp hóa' (Industrialization policy) theo mô hình 'kinh tế hướng nội' (import substitution industrialization - ISI) được nhiều nước đang phát triển áp dụng trong giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: 'Chỉ số phát triển con người' (Human Development Index - HDI) được Liên Hợp Quốc sử dụng để đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: 'Cải cách kinh tế thị trường' ở Trung Quốc bắt đầu từ năm nào và dưới thời lãnh đạo của ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: 'Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật lần thứ ba' (thường được gọi là Cách mạng Tin học) có đặc trưng công nghệ cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: 'Tổ chức Thương mại Thế giới' (WTO) được thành lập năm nào và có mục tiêu chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: 'Kinh tế tuần hoàn' (Circular Economy) là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: 'Chủ nghĩa thực dân' (Colonialism) có tác động kinh tế như thế nào đến các nước thuộc địa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: 'Chính sách kinh tế mới' (NEP) của Lenin ở Nga (1921) cho phép thành phần kinh tế nào phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: 'Cải cách Ruộng đất' (Land Reform) ở Việt Nam sau năm 1945 có mục tiêu chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Khu vực mậu dịch tự do ASEAN' (AFTA) được thành lập năm nào và có mục tiêu chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: 'Kinh tế số' (Digital Economy) đang tạo ra những thay đổi lớn nào trong cơ cấu kinh tế toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: 'Chính sách hướng Đông' (Look East Policy) của Malaysia vào những năm 1980 tập trung vào học hỏi kinh nghiệm phát triển kinh tế từ quốc gia nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 14

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Phương pháp tiếp cận lịch sử kinh tế quốc dân (LSKTQD) khác biệt so với lịch sử kinh tế thế giới chủ yếu ở điểm nào?

  • A. LSKTQD chỉ tập trung vào các sự kiện kinh tế vĩ mô, trong khi lịch sử kinh tế thế giới bao gồm cả vi mô.
  • B. Lịch sử kinh tế thế giới sử dụng phương pháp định lượng nhiều hơn LSKTQD.
  • C. LSKTQD tập trung vào sự phát triển kinh tế trong phạm vi lãnh thổ quốc gia, còn lịch sử kinh tế thế giới nghiên cứu các quá trình kinh tế toàn cầu.
  • D. LSKTQD chỉ nghiên cứu lịch sử kinh tế của các quốc gia phát triển, còn lịch sử kinh tế thế giới bao gồm cả các quốc gia đang phát triển.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nhà nước trong mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung?

  • A. Khuyến khích tự do hóa thương mại để tăng trưởng xuất khẩu.
  • B. Nhà nước quyết định toàn bộ kế hoạch sản xuất, phân phối và giá cả hàng hóa.
  • C. Tạo điều kiện cho kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 3: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa ở Anh, ngành công nghiệp nào đóng vai trò "mồi nhử" (leading sector), kéo theo sự phát triển của các ngành khác?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp khai thác than.
  • D. Công nghiệp đóng tàu.

Câu 4: Chính sách kinh tế "Tân Kinh tế" (NEP) được thực hiện ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tiến hành quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ nhất để phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn kinh tế tư nhân và kinh tế thị trường.
  • D. Cho phép tồn tại và phát triển kinh tế tư nhân ở một số lĩnh vực nhất định.

Câu 5: Sự kiện "Đại suy thoái" (Great Depression) 1929-1933 bắt nguồn từ quốc gia nào và lan rộng ra toàn cầu?

  • A. Anh.
  • B. Đức.
  • C. Hoa Kỳ.
  • D. Nhật Bản.

Câu 6: Mô hình kinh tế "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" mà Việt Nam đang xây dựng có đặc trưng cơ bản nào?

  • A. Hoàn toàn dựa trên cơ chế thị trường tự do, không có sự can thiệp của nhà nước.
  • B. Kinh tế thị trường đóng vai trò chủ đạo, đồng thời nhà nước có vai trò quản lý và định hướng phát triển theo mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nhà nước nắm giữ toàn bộ nguồn lực kinh tế, thị trường chỉ đóng vai trò thứ yếu.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước, hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.

Câu 7: Trong lịch sử phát triển kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, giai đoạn nào được gọi là "thời kỳ thần kỳ" (economic miracle) với tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt bậc?

  • A. 1945-1950.
  • B. 1950-1960.
  • C. 1960-1973.
  • D. 1973-1980.

Câu 8: Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997?

  • A. Giá dầu thế giới tăng cao đột ngột.
  • B. Chiến tranh lạnh kết thúc và các nước xã hội chủ nghĩa sụp đổ.
  • C. Sự suy giảm kinh tế của Hoa Kỳ và Nhật Bản.
  • D. Các yếu kém trong hệ thống tài chính, bong bóng bất động sản và dòng vốn đầu tư nước ngoài rút đi.

Câu 9: So sánh mô hình phát triển kinh tế của Hàn Quốc và Đài Loan sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Hàn Quốc tập trung vào xuất khẩu hàng hóa chế tạo, Đài Loan tập trung vào nông nghiệp.
  • B. Hàn Quốc phát triển dựa vào các tập đoàn lớn (chaebol), Đài Loan dựa vào doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • C. Đài Loan có sự can thiệp của nhà nước mạnh mẽ hơn vào nền kinh tế so với Hàn Quốc.
  • D. Hàn Quốc ưu tiên thu hút vốn đầu tư nước ngoài, Đài Loan hạn chế.

Câu 10: Chính sách "cải cách và mở cửa" của Trung Quốc bắt đầu từ năm nào và đánh dấu sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?

  • A. Năm 1978, chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Năm 1976, chuyển từ kinh tế tự cung tự cấp sang kinh tế thị trường tự do.
  • C. Năm 1985, chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế hỗn hợp.
  • D. Năm 1992, chuyển từ kinh tế đóng cửa sang kinh tế mở cửa hoàn toàn.

Câu 11: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, "Kế hoạch Marshall" của Hoa Kỳ có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với Tây Âu?

  • A. Thiết lập một khu vực thương mại tự do giữa Hoa Kỳ và Tây Âu.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự của Tây Âu để đối phó với Liên Xô.
  • C. Phục hồi kinh tế Tây Âu sau chiến tranh và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
  • D. Giúp các nước Tây Âu thuộc địa hóa trở lại các thuộc địa cũ.

Câu 12: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng Xanh (Green Revolution) trong nông nghiệp đối với các nước đang phát triển vào những năm 1960-1970.

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn tình trạng đói nghèo và suy dinh dưỡng ở các nước đang phát triển.
  • B. Làm suy giảm đa dạng sinh học và tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc của nông dân vào các giống cây trồng truyền thống.
  • D. Góp phần tăng năng suất cây trồng, nhưng cũng gây ra các vấn đề về môi trường và bất bình đẳng.

Câu 13: Nền kinh tế Việt Nam thời kỳ Đổi mới (từ 1986) đã chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Từ công nghiệp và dịch vụ sang nông nghiệp.
  • B. Từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Từ kinh tế nhà nước sang kinh tế tư nhân.
  • D. Từ kinh tế khép kín sang kinh tế mở cửa.

Câu 14: Trong lịch sử kinh tế thế giới, "chủ nghĩa trọng thương" (mercantilism) là hệ thống chính sách kinh tế phổ biến vào thời kỳ nào?

  • A. Thế kỷ 16-18.
  • B. Thế kỷ 19-20.
  • C. Thời kỳ cổ đại.
  • D. Thời kỳ trung cổ.

Câu 15: Một trong những đặc điểm nổi bật của giai đoạn toàn cầu hóa kinh tế hiện nay là gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Xu hướng các quốc gia quay trở lại bảo hộ mậu dịch.
  • C. Sự gia tăng mạnh mẽ dòng chảy vốn đầu tư quốc tế và thương mại toàn cầu.
  • D. Sự phân chia thế giới thành các khối kinh tế khu vực độc lập.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và sự hình thành giai cấp công nhân hiện đại.

  • A. Cách mạng công nghiệp làm giảm số lượng công nhân và tăng cường vai trò của nông dân.
  • B. Cách mạng công nghiệp tạo ra các nhà máy, xí nghiệp, thu hút lao động từ nông thôn, hình thành giai cấp công nhân.
  • C. Giai cấp công nhân hình thành trước khi cách mạng công nghiệp diễn ra.
  • D. Cách mạng công nghiệp không ảnh hưởng đến cơ cấu giai cấp xã hội.

Câu 17: Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO, thách thức lớn nhất đối với khu vực nông nghiệp là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để hiện đại hóa sản xuất.
  • B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong giao thương quốc tế.
  • C. Sức cạnh tranh yếu của nông sản Việt Nam so với nông sản nhập khẩu.
  • D. Tình trạng thiếu lao động có kỹ năng trong nông nghiệp.

Câu 18: So sánh tác động của Chiến tranh thế giới thứ nhất và Chiến tranh thế giới thứ hai đối với nền kinh tế toàn cầu. Điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ nhất gây ra suy thoái kinh tế nghiêm trọng hơn Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai không gây ra thay đổi lớn về kinh tế như Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ nhất dẫn đến sự hình thành các tổ chức kinh tế quốc tế quan trọng.
  • D. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, trật tự kinh tế thế giới thay đổi căn bản, vai trò của Mỹ trở nên vượt trội.

Câu 19: Chính sách "kinh tế đóng cửa" (closed economy) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của lịch sử phát triển kinh tế và với mục tiêu gì?

  • A. Giai đoạn toàn cầu hóa, mục tiêu tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Giai đoạn đầu công nghiệp hóa hoặc trong các hệ thống kinh tế kế hoạch hóa, mục tiêu bảo hộ nền kinh tế non trẻ và tự chủ.
  • C. Giai đoạn phát triển kinh tế thị trường tự do, mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận thương mại.
  • D. Chính sách kinh tế đóng cửa không tồn tại trong lịch sử.

Câu 20: Phân tích vai trò của cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai (những năm 1950-1970) đối với sự phát triển kinh tế của các nước tư bản phát triển.

  • A. Làm chậm lại tốc độ tăng trưởng kinh tế do chi phí đầu tư vào khoa học kỹ thuật quá lớn.
  • B. Giảm thiểu vai trò của công nghiệp và tăng cường vai trò của nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển kinh tế của các nước tư bản phát triển.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang dịch vụ và công nghệ cao, tăng năng suất lao động.

Câu 21: Trong quá trình công nghiệp hóa của Việt Nam, giai đoạn nào được xem là có bước đột phá quan trọng về thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Trước năm 1986.
  • B. Giai đoạn 1986-1990.
  • C. Giai đoạn từ 1990 đến nay.
  • D. Chưa có giai đoạn nào có bước đột phá về FDI.

Câu 22: Hãy so sánh mô hình kinh tế của Liên Xô và Hoa Kỳ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh về vai trò của nhà nước và kinh tế tư nhân.

  • A. Liên Xô: nhà nước đóng vai trò chủ đạo, kinh tế tư nhân rất hạn chế. Hoa Kỳ: kinh tế tư nhân đóng vai trò chủ đạo, nhà nước can thiệp hạn chế.
  • B. Cả Liên Xô và Hoa Kỳ đều có kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ và vai trò nhà nước hạn chế.
  • C. Cả Liên Xô và Hoa Kỳ đều có nhà nước can thiệp sâu rộng vào nền kinh tế, kinh tế tư nhân không đáng kể.
  • D. Liên Xô: kinh tế tư nhân chủ đạo, nhà nước can thiệp hạn chế. Hoa Kỳ: nhà nước chủ đạo, kinh tế tư nhân hạn chế.

Câu 23: Khái niệm "Đông Á hóa" (East Asian Miracle) dùng để chỉ hiện tượng gì trong lịch sử kinh tế thế giới?

  • A. Quá trình các nước phương Tây chuyển giao công nghệ cho các nước Đông Á.
  • B. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững của một số quốc gia Đông Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Xu hướng các nước Đông Á áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Hiện tượng các nước Đông Á trở thành trung tâm sản xuất nông nghiệp của thế giới.

Câu 24: Chính sách "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" (import substitution industrialization - ISI) được nhiều nước đang phát triển áp dụng sau khi giành độc lập có đặc điểm gì?

  • A. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa để thu ngoại tệ.
  • B. Mở cửa hoàn toàn thị trường cho hàng hóa nước ngoài.
  • C. Bảo hộ sản xuất trong nước, hạn chế nhập khẩu để phát triển công nghiệp nội địa.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp và dịch vụ, hạn chế phát triển công nghiệp.

Câu 25: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ thị trường nào và lan rộng ra toàn thế giới?

  • A. Thị trường bất động sản Hoa Kỳ.
  • B. Thị trường chứng khoán Nhật Bản.
  • C. Thị trường tiền tệ châu Âu.
  • D. Thị trường dầu mỏ Trung Đông.

Câu 26: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, thời kỳ nào được xem là "thời kỳ bao cấp" với nhiều đặc điểm của kinh tế kế hoạch hóa tập trung?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • B. Thời kỳ từ sau 1954 đến trước Đổi mới (1986).
  • C. Thời kỳ Đổi mới (từ 1986 đến nay).
  • D. Thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế (từ khi gia nhập WTO).

Câu 27: Hãy phân tích tác động của việc phát minh ra máy hơi nước đối với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.

  • A. Làm chậm quá trình công nghiệp hóa do chi phí đầu tư vào máy móc quá cao.
  • B. Chỉ có tác động hạn chế đến ngành dệt may, không ảnh hưởng đến các ngành khác.
  • C. Tạo ra nguồn năng lượng mới, thúc đẩy cơ giới hóa sản xuất, phát triển giao thông vận tải, tạo tiền đề cho công nghiệp hóa.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự, ít có tác động đến kinh tế dân sự.

Câu 28: So sánh ưu và nhược điểm của mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu (export-led growth) so với mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào thị trường nội địa (domestic demand-led growth).

  • A. Mô hình dựa vào xuất khẩu luôn bền vững hơn mô hình dựa vào thị trường nội địa.
  • B. Mô hình dựa vào thị trường nội địa giúp tăng trưởng kinh tế nhanh hơn mô hình dựa vào xuất khẩu.
  • C. Cả hai mô hình đều không có nhược điểm.
  • D. Mô hình dựa vào xuất khẩu có thể tận dụng lợi thế so sánh, thu hút ngoại tệ, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi biến động bên ngoài. Mô hình dựa vào thị trường nội địa ổn định hơn, nhưng quy mô thị trường có thể hạn chế tăng trưởng.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế.
  • B. Năng lực cạnh tranh yếu về vốn, công nghệ, quản lý so với doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Rào cản pháp lý và thủ tục hành chính phức tạp.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn lao động chất lượng cao.

Câu 30: Dựa trên lịch sử kinh tế thế giới, hãy rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nhất cho Việt Nam trong quá trình phát triển kinh tế hiện nay.

  • A. Nên duy trì chính sách kinh tế đóng cửa để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
  • B. Không cần quá chú trọng đến yếu tố khoa học - công nghệ trong phát triển kinh tế.
  • C. Cần chủ động đổi mới, hội nhập kinh tế quốc tế một cách chọn lọc, đồng thời chú trọng phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • D. Nên tập trung hoàn toàn vào phát triển nông nghiệp, không cần quá chú trọng công nghiệp và dịch vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Phương pháp tiếp cận lịch sử kinh tế quốc dân (LSKTQD) khác biệt so với lịch sử kinh tế thế giới chủ yếu ở điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nhà nước trong mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa ở Anh, ngành công nghiệp nào đóng vai trò 'mồi nhử' (leading sector), kéo theo sự phát triển của các ngành khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Chính sách kinh tế 'Tân Kinh tế' (NEP) được thực hiện ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Sự kiện 'Đại suy thoái' (Great Depression) 1929-1933 bắt nguồn từ quốc gia nào và lan rộng ra toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Mô hình kinh tế 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' mà Việt Nam đang xây dựng có đặc trưng cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong lịch sử phát triển kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, giai đoạn nào được gọi là 'thời kỳ thần kỳ' (economic miracle) với tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt bậc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: So sánh mô hình phát triển kinh tế của Hàn Quốc và Đài Loan sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Chính sách 'cải cách và mở cửa' của Trung Quốc bắt đầu từ năm nào và đánh dấu sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, 'Kế hoạch Marshall' của Hoa Kỳ có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với Tây Âu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng Xanh (Green Revolution) trong nông nghiệp đối với các nước đang phát triển vào những năm 1960-1970.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Nền kinh tế Việt Nam thời kỳ Đổi mới (từ 1986) đã chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong lịch sử kinh tế thế giới, 'chủ nghĩa trọng thương' (mercantilism) là hệ thống chính sách kinh tế phổ biến vào thời kỳ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Một trong những đặc điểm nổi bật của giai đoạn toàn cầu hóa kinh tế hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và sự hình thành giai cấp công nhân hiện đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO, thách thức lớn nhất đối với khu vực nông nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: So sánh tác động của Chiến tranh thế giới thứ nhất và Chiến tranh thế giới thứ hai đối với nền kinh tế toàn cầu. Điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Chính sách 'kinh tế đóng cửa' (closed economy) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của lịch sử phát triển kinh tế và với mục tiêu gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Phân tích vai trò của cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai (những năm 1950-1970) đối với sự phát triển kinh tế của các nước tư bản phát triển.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quá trình công nghiệp hóa của Việt Nam, giai đoạn nào được xem là có bước đột phá quan trọng về thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Hãy so sánh mô hình kinh tế của Liên Xô và Hoa Kỳ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh về vai trò của nhà nước và kinh tế tư nhân.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Khái niệm 'Đông Á hóa' (East Asian Miracle) dùng để chỉ hiện tượng gì trong lịch sử kinh tế thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Chính sách 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' (import substitution industrialization - ISI) được nhiều nước đang phát triển áp dụng sau khi giành độc lập có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ thị trường nào và lan rộng ra toàn thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, thời kỳ nào được xem là 'thời kỳ bao cấp' với nhiều đặc điểm của kinh tế kế hoạch hóa tập trung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Hãy phân tích tác động của việc phát minh ra máy hơi nước đối với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: So sánh ưu và nhược điểm của mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu (export-led growth) so với mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào thị trường nội địa (domestic demand-led growth).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) ở Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Dựa trên lịch sử kinh tế thế giới, hãy rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nhất cho Việt Nam trong quá trình phát triển kinh tế hiện nay.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 15

Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn đầu của thời kỳ Đổi Mới ở Việt Nam (1986-1996), chính sách kinh tế nào sau đây được xem là đột phá, tạo tiền đề cho sự chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường?

  • A. Chính sách công nghiệp hóa hướng nội, tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp tư nhân và hợp tác xã.
  • C. Chính sách thừa nhận và phát triển kinh tế nhiều thành phần, bao gồm kinh tế tư nhân.
  • D. Chính sách tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng nông thôn và các vùng sâu vùng xa.

Câu 2: So sánh mô hình kinh tế thời kỳ Ngô Đình Diệm ở miền Nam Việt Nam (1955-1963) với mô hình kinh tế thời kỳ bao cấp ở miền Bắc (1954-1975), điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

  • A. Mức độ phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
  • B. Vai trò chủ đạo của khu vực kinh tế tư nhân so với khu vực kinh tế nhà nước.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình hàng năm.
  • D. Cơ cấu ngành kinh tế (tỷ trọng nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ).

Câu 3: Cho đoạn tư liệu: “Năm 1988, Nghị quyết 10 của Bộ Chính trị về đổi mới quản lý kinh tế nông nghiệp đã tạo ra bước ngoặt lớn, ‘cởi trói’ cho nông dân… Sản lượng lương thực tăng mạnh, từ chỗ thiếu ăn triền miên, Việt Nam trở thành nước xuất khẩu gạo thứ ba thế giới vào cuối những năm 1990.” Ý nghĩa quan trọng nhất của Nghị quyết 10 đối với lịch sử kinh tế Việt Nam là gì?

  • A. Chấm dứt tình trạng trì trệ, khủng hoảng trong nông nghiệp, đưa Việt Nam trở thành cường quốc xuất khẩu gạo.
  • B. Mở đường cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông thôn.
  • C. Tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực nông nghiệp.
  • D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nông dân, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.

Câu 4: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, nhà nước thường thực hiện chính sách “trọng nông ức thương”. Phân tích hệ quả kinh tế - xã hội lâu dài của chính sách này đối với sự phát triển của đất nước.

  • A. Thúc đẩy kinh tế nông nghiệp phát triển vượt bậc, đảm bảo an ninh lương thực vững chắc.
  • B. Tạo điều kiện cho thương mại và thủ công nghiệp phát triển mạnh mẽ, hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • C. Giúp nhà nước kiểm soát chặt chẽ nền kinh tế, hạn chế sự phát triển tự phát của xã hội.
  • D. Kìm hãm sự phát triển của thương mại, đô thị và kinh tế hàng hóa, bỏ lỡ cơ hội công nghiệp hóa sớm.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, mở ra giai đoạn phát triển mới với nhiều cơ hội và thách thức?

  • A. Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1978.
  • B. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007.
  • C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995.
  • D. Việt Nam ký Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam năm 1973.

Câu 6: Chính sách “kinh tế mới” (NEP) được Lenin khởi xướng ở nước Nga Xô Viết đầu những năm 1920 có điểm tương đồng nào với chính sách Đổi Mới ở Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng là chủ đạo.
  • B. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ đất đai và tư liệu sản xuất.
  • C. Thừa nhận và sử dụng các hình thức kinh tế tư nhân, kinh tế thị trường có kiểm soát.
  • D. Xây dựng nền kinh tế tự cung tự cấp, hạn chế giao thương với bên ngoài.

Câu 7: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, viện trợ kinh tế từ các nước xã hội chủ nghĩa (đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc) có vai trò như thế nào đối với miền Bắc Việt Nam?

  • A. Giúp miền Bắc nhanh chóng đạt được trình độ phát triển kinh tế ngang bằng các nước tư bản phát triển.
  • B. Góp phần quan trọng vào việc duy trì và phát triển kinh tế miền Bắc trong điều kiện chiến tranh ác liệt, hỗ trợ cuộc đấu tranh thống nhất đất nước.
  • C. Làm gia tăng sự phụ thuộc của miền Bắc vào các nước viện trợ, tạo ra những hệ lụy kinh tế lâu dài.
  • D. Không có vai trò đáng kể, kinh tế miền Bắc chủ yếu dựa vào nội lực và tinh thần tự cường.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách ruộng đất của các triều đại phong kiến Việt Nam (Lê sơ, Nguyễn) và sự ổn định chính trị - xã hội ở nông thôn.

  • A. Chính sách ruộng đất công bằng, hợp lý giúp ổn định đời sống nông dân, hạn chế mâu thuẫn xã hội và các cuộc khởi nghĩa.
  • B. Chính sách ruộng đất hà khắc, bóc lột dẫn đến sự giàu có của địa chủ, thúc đẩy kinh tế nông nghiệp phát triển.
  • C. Chính sách ruộng đất không có vai trò quyết định đến sự ổn định xã hội, chủ yếu do các yếu tố văn hóa, tôn giáo.
  • D. Chính sách ruộng đất luôn thay đổi, không có tác động lâu dài đến đời sống nông thôn và ổn định xã hội.

Câu 9: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, thời kỳ nào được xem là giai đoạn “kinh tế vàng” với tốc độ tăng trưởng cao và ổn định nhất trước Đổi Mới?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1945-1954).
  • B. Thời kỳ khôi phục kinh tế sau chiến tranh (1975-1985).
  • C. Thời kỳ 1960-1964 ở miền Bắc Việt Nam.
  • D. Thời kỳ Pháp thuộc (1858-1945).

Câu 10: Cho rằng Việt Nam hiện nay đang xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mô hình kinh tế này với mô hình kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.

  • A. Kinh tế thị trường định hướng XHCN hoàn toàn phủ nhận vai trò của kinh tế tư nhân, chỉ ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước.
  • B. Kinh tế thị trường TBCN không có sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế, hoạt động hoàn toàn tự do theo quy luật thị trường.
  • C. Kinh tế thị trường định hướng XHCN và kinh tế thị trường TBCN không có sự khác biệt về bản chất, chỉ khác nhau về tên gọi.
  • D. Kinh tế thị trường định hướng XHCN nhấn mạnh mục tiêu phát triển vì con người, đảm bảo công bằng xã hội, có sự điều tiết của nhà nước để khắc phục khuyết tật thị trường.

Câu 11: Trong giai đoạn đầu Đổi Mới, Việt Nam đã học hỏi kinh nghiệm cải cách kinh tế từ quốc gia nào nhiều nhất?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Trung Quốc
  • C. Nhật Bản
  • D. Đức

Câu 12: Phân tích tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997-1998 đối với nền kinh tế Việt Nam.

  • A. Làm cho kinh tế Việt Nam suy thoái nghiêm trọng, tốc độ tăng trưởng âm liên tục trong nhiều năm.
  • B. Không có tác động đáng kể, kinh tế Việt Nam vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng cao và ổn định.
  • C. Gây ra những khó khăn nhất định, nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam nhận thức rõ hơn về những yếu kém nội tại và đẩy mạnh cải cách.
  • D. Thúc đẩy quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước và thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 13: Chính sách thuế khóa của nhà Nguyễn (thế kỷ XIX) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đơn giản, minh bạch, khuyến khích sản xuất và thương mại.
  • B. Chủ yếu thu thuế bằng tiền mặt, hạn chế thu bằng hiện vật.
  • C. Đánh thuế nặng vào thương nghiệp, ưu đãi thuế cho nông nghiệp.
  • D. Phức tạp, nặng nề, nhiều loại thuế, gây khó khăn cho sản xuất và đời sống nhân dân.

Câu 14: So sánh vai trò của kinh tế nhà nước trong mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước Đổi Mới và trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hiện nay.

  • A. Vai trò của kinh tế nhà nước ngày càng được mở rộng và chi phối toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Từ vai trò chủ đạo, chi phối toàn diện sang vai trò định hướng, điều tiết và khắc phục khuyết tật thị trường.
  • C. Vai trò của kinh tế nhà nước không thay đổi, vẫn giữ vị trí then chốt và quyết định.
  • D. Kinh tế nhà nước hoàn toàn bị loại bỏ, thay thế bằng kinh tế tư nhân.

Câu 15: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng lạm phát phi mã ở Việt Nam vào cuối những năm 1980 là gì?

  • A. Cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung quan liêu, bao cấp, sản xuất trì trệ, lưu thông phân phối kém.
  • B. Ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế thế giới và sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Chiến tranh biên giới phía Bắc và tình hình chính trị bất ổn trong khu vực.
  • D. Chính sách mở cửa kinh tế quá nhanh, chưa có sự chuẩn bị đầy đủ.

Câu 16: Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, Việt Nam cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững?

  • A. Du lịch và dịch vụ cao cấp.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Công nghiệp chế biến, chế tạo và nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Bất động sản và tài chính ngân hàng.

Câu 17: Đánh giá vai trò của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới đến nay.

  • A. Hoàn toàn tích cực, FDI là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
  • B. Có vai trò quan trọng, đóng góp vào tăng trưởng, xuất khẩu, tạo việc làm, nhưng cũng đặt ra nhiều vấn đề về chuyển giao công nghệ, ô nhiễm môi trường, và cạnh tranh.
  • C. Không đáng kể, tăng trưởng kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào nội lực và khu vực kinh tế trong nước.
  • D. Chủ yếu tiêu cực, FDI gây ra nhiều hệ lụy cho kinh tế Việt Nam như mất cân đối cơ cấu kinh tế, phụ thuộc nước ngoài.

Câu 18: Chính sách “đóng cửa” nền kinh tế dưới thời nhà Nguyễn (đầu thế kỷ XIX) đã ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiếp cận khoa học kỹ thuật và văn minh phương Tây của Việt Nam?

  • A. Không ảnh hưởng, Việt Nam vẫn chủ động tiếp thu khoa học kỹ thuật phương Tây qua các kênh ngoại giao.
  • B. Giúp Việt Nam bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc, tránh bị “Tây hóa”.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển khoa học kỹ thuật trong nước, dựa vào nội lực.
  • D. Hạn chế đáng kể khả năng tiếp cận khoa học kỹ thuật và văn minh phương Tây, làm chậm quá trình hiện đại hóa đất nước.

Câu 19: Trong giai đoạn 1986-2023, ngành nông nghiệp Việt Nam đã có những chuyển biến lớn nào về cơ cấu sản xuất và thị trường?

  • A. Chuyển từ nền nông nghiệp độc canh cây lúa sang đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi, phát triển nông nghiệp hàng hóa và xuất khẩu.
  • B. Vẫn duy trì cơ cấu sản xuất truyền thống, chủ yếu trồng lúa nước và phục vụ thị trường nội địa.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, giảm diện tích trồng lúa.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp hữu cơ, xuất khẩu các sản phẩm nông sản sạch.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế và quá trình đô thị hóa ở Việt Nam từ Đổi Mới đến nay.

  • A. Mở cửa, hội nhập không có tác động đáng kể đến quá trình đô thị hóa ở Việt Nam.
  • B. Đô thị hóa diễn ra hoàn toàn tự phát, không liên quan đến chính sách mở cửa, hội nhập.
  • C. Mở cửa, hội nhập tạo điều kiện thu hút đầu tư, phát triển kinh tế, thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
  • D. Mở cửa, hội nhập làm chậm quá trình đô thị hóa, do nguồn lực tập trung vào phát triển nông thôn.

Câu 21: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, triều đại nào được xem là có những cải cách kinh tế tiến bộ nhất, tạo tiền đề cho sự phát triển của đất nước?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Hồ
  • C. Nhà Trần
  • D. Nhà Lê sơ

Câu 22: Đánh giá tác động của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đối với nền kinh tế Việt Nam.

  • A. Chủ yếu mang lại thách thức, làm gia tăng cạnh tranh và gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt Nam.
  • B. Không có tác động đáng kể, CPTPP chỉ là một hiệp định thương mại song phương thông thường.
  • C. Hoàn toàn tích cực, CPTPP sẽ giúp Việt Nam trở thành nước công nghiệp phát triển trong thời gian ngắn.
  • D. Mang lại nhiều cơ hội về mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, cải cách thể chế, nhưng cũng đặt ra những thách thức về cạnh tranh và tuân thủ các tiêu chuẩn cao.

Câu 23: Chính sách “trọng thương” của nhà Nguyễn ở Gia Định (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) có điểm gì khác biệt so với chính sách “ức thương” chung của triều Nguyễn?

  • A. Chính sách “trọng thương” ở Gia Định thực chất là sự tiếp nối chính sách “ức thương” của triều Nguyễn.
  • B. Không có sự khác biệt, chính sách thương mại ở Gia Định và triều Nguyễn đều giống nhau.
  • C. Chính sách “trọng thương” ở Gia Định chú trọng phát triển thương mại, mở cửa giao thương, khác với chính sách “ức thương” hạn chế thương mại của triều Nguyễn.
  • D. Chính sách “trọng thương” ở Gia Định chỉ áp dụng cho thương mại nội địa, còn thương mại quốc tế vẫn bị hạn chế.

Câu 24: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với ngành nông nghiệp Việt Nam và các giải pháp ứng phó về mặt kinh tế.

  • A. Gây ra nhiều rủi ro và thiệt hại cho sản xuất nông nghiệp, đòi hỏi phải có các giải pháp kinh tế như đầu tư vào công nghệ, chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, và bảo hiểm nông nghiệp.
  • B. Không có tác động đáng kể, nông nghiệp Việt Nam có khả năng thích ứng tốt với biến đổi khí hậu.
  • C. Thực tế, biến đổi khí hậu mang lại nhiều lợi ích cho nông nghiệp Việt Nam, như mùa vụ kéo dài, năng suất tăng.
  • D. Giải pháp ứng phó biến đổi khí hậu chủ yếu là các biện pháp kỹ thuật và môi trường, không liên quan đến kinh tế.

Câu 25: Trong giai đoạn 2008-2023, Việt Nam đã trải qua những cuộc khủng hoảng kinh tế nào và bài học kinh nghiệm rút ra là gì?

  • A. Không trải qua khủng hoảng nào, kinh tế Việt Nam luôn tăng trưởng ổn định trong giai đoạn này.
  • B. Trải qua khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 và khủng hoảng do đại dịch COVID-19, bài học là cần tăng cường năng lực nội tại, đa dạng hóa thị trường, và quản lý rủi ro hiệu quả.
  • C. Chỉ trải qua khủng hoảng do đại dịch COVID-19, còn khủng hoảng tài chính toàn cầu không ảnh hưởng đến Việt Nam.
  • D. Các cuộc khủng hoảng kinh tế không có bài học gì đáng kể, chủ yếu do yếu tố khách quan bên ngoài.

Câu 26: So sánh mô hình kinh tế của Việt Nam trước Đổi Mới (1975-1985) với mô hình kinh tế của CHDC Đức (Đông Đức) cùng thời kỳ.

  • A. Mô hình kinh tế của Việt Nam hiệu quả hơn và đạt được nhiều thành tựu hơn so với CHDC Đức.
  • B. Không có điểm tương đồng nào, hai mô hình kinh tế hoàn toàn khác biệt.
  • C. Tương đồng về cơ chế kế hoạch hóa tập trung, vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước, nhưng khác biệt về trình độ phát triển, cơ cấu kinh tế và mức độ hội nhập quốc tế.
  • D. Mô hình kinh tế của CHDC Đức mang tính thị trường tự do hơn so với Việt Nam.

Câu 27: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội mà Việt Nam thực hiện trong giai đoạn 1960-1975 có ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Hoàn toàn ưu điểm, không có hạn chế, giúp Việt Nam nhanh chóng trở thành nước công nghiệp.
  • B. Chủ yếu hạn chế, không có ưu điểm, làm trì trệ quá trình phát triển kinh tế.
  • C. Không có ưu điểm và hạn chế rõ ràng, chính sách này trung tính đối với phát triển kinh tế.
  • D. Ưu điểm là xây dựng được một số ngành công nghiệp nền tảng, hạn chế là hiệu quả thấp, phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài, và bỏ lỡ cơ hội phát triển các ngành xuất khẩu.

Câu 28: Giải thích tại sao Việt Nam lại chuyển từ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa vào năm 1986.

  • A. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều yếu kém, không còn phù hợp với tình hình mới, đất nước rơi vào khủng hoảng kinh tế - xã hội.
  • B. Do áp lực từ các nước phương Tây và các tổ chức quốc tế, Việt Nam buộc phải chuyển sang kinh tế thị trường.
  • C. Do sự thay đổi lãnh đạo và quan điểm chính trị trong Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Do muốn hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 29: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời Pháp thuộc, chính sách kinh tế nào của Pháp có tác động tiêu cực nhất đến kinh tế nông nghiệp truyền thống?

  • A. Chính sách xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông và thủy lợi.
  • B. Chính sách độc quyền kinh tế, bóc lột thuộc địa và cưỡng ép trồng cây công nghiệp.
  • C. Chính sách khuyến khích phát triển thủ công nghiệp và thương mại.
  • D. Chính sách cải cách ruộng đất và tổ chức lại sản xuất nông nghiệp.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế Việt Nam trong 10-20 năm tới, dựa trên những thành tựu và thách thức hiện tại.

  • A. Kinh tế Việt Nam sẽ tiếp tục duy trì mô hình kế hoạch hóa tập trung và tăng trưởng chậm.
  • B. Kinh tế Việt Nam sẽ suy thoái nghiêm trọng do tác động của biến đổi khí hậu và cạnh tranh quốc tế.
  • C. Kinh tế Việt Nam có tiềm năng tiếp tục tăng trưởng nhanh và bền vững, trở thành một trong những nền kinh tế năng động của khu vực và thế giới, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức cần vượt qua.
  • D. Kinh tế Việt Nam sẽ hoàn toàn chuyển đổi sang mô hình kinh tế tư bản chủ nghĩa tự do, không còn định hướng xã hội chủ nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong giai đoạn đầu của thời kỳ Đổi Mới ở Việt Nam (1986-1996), chính sách kinh tế nào sau đây được xem là đột phá, tạo tiền đề cho sự chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: So sánh mô hình kinh tế thời kỳ Ngô Đình Diệm ở miền Nam Việt Nam (1955-1963) với mô hình kinh tế thời kỳ bao cấp ở miền Bắc (1954-1975), điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Cho đoạn tư liệu: “Năm 1988, Nghị quyết 10 của Bộ Chính trị về đổi mới quản lý kinh tế nông nghiệp đã tạo ra bước ngoặt lớn, ‘cởi trói’ cho nông dân… Sản lượng lương thực tăng mạnh, từ chỗ thiếu ăn triền miên, Việt Nam trở thành nước xuất khẩu gạo thứ ba thế giới vào cuối những năm 1990.” Ý nghĩa quan trọng nhất của Nghị quyết 10 đối với lịch sử kinh tế Việt Nam là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, nhà nước thường thực hiện chính sách “trọng nông ức thương”. Phân tích hệ quả kinh tế - xã hội lâu dài của chính sách này đối với sự phát triển của đất nước.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, mở ra giai đoạn phát triển mới với nhiều cơ hội và thách thức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Chính sách “kinh tế mới” (NEP) được Lenin khởi xướng ở nước Nga Xô Viết đầu những năm 1920 có điểm tương đồng nào với chính sách Đổi Mới ở Việt Nam từ năm 1986?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, viện trợ kinh tế từ các nước xã hội chủ nghĩa (đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc) có vai trò như thế nào đối với miền Bắc Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách ruộng đất của các triều đại phong kiến Việt Nam (Lê sơ, Nguyễn) và sự ổn định chính trị - xã hội ở nông thôn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, thời kỳ nào được xem là giai đoạn “kinh tế vàng” với tốc độ tăng trưởng cao và ổn định nhất trước Đổi Mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Cho rằng Việt Nam hiện nay đang xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mô hình kinh tế này với mô hình kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong giai đoạn đầu Đổi Mới, Việt Nam đã học hỏi kinh nghiệm cải cách kinh tế từ quốc gia nào nhiều nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Phân tích tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997-1998 đối với nền kinh tế Việt Nam.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Chính sách thuế khóa của nhà Nguyễn (thế kỷ XIX) có đặc điểm nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: So sánh vai trò của kinh tế nhà nước trong mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước Đổi Mới và trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hiện nay.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng lạm phát phi mã ở Việt Nam vào cuối những năm 1980 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, Việt Nam cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Đánh giá vai trò của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới đến nay.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Chính sách “đóng cửa” nền kinh tế dưới thời nhà Nguyễn (đầu thế kỷ XIX) đã ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiếp cận khoa học kỹ thuật và văn minh phương Tây của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong giai đoạn 1986-2023, ngành nông nghiệp Việt Nam đã có những chuyển biến lớn nào về cơ cấu sản xuất và thị trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế và quá trình đô thị hóa ở Việt Nam từ Đổi Mới đến nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, triều đại nào được xem là có những cải cách kinh tế tiến bộ nhất, tạo tiền đề cho sự phát triển của đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Đánh giá tác động của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đối với nền kinh tế Việt Nam.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Chính sách “trọng thương” của nhà Nguyễn ở Gia Định (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) có điểm gì khác biệt so với chính sách “ức thương” chung của triều Nguyễn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với ngành nông nghiệp Việt Nam và các giải pháp ứng phó về mặt kinh tế.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Trong giai đoạn 2008-2023, Việt Nam đã trải qua những cuộc khủng hoảng kinh tế nào và bài học kinh nghiệm rút ra là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: So sánh mô hình kinh tế của Việt Nam trước Đổi Mới (1975-1985) với mô hình kinh tế của CHDC Đức (Đông Đức) cùng thời kỳ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội mà Việt Nam thực hiện trong giai đoạn 1960-1975 có ưu điểm và hạn chế gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Giải thích tại sao Việt Nam lại chuyển từ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa vào năm 1986.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời Pháp thuộc, chính sách kinh tế nào của Pháp có tác động tiêu cực nhất đến kinh tế nông nghiệp truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế Việt Nam trong 10-20 năm tới, dựa trên những thành tựu và thách thức hiện tại.

Viết một bình luận