Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Hãy phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và một hiện tượng thời tiết cực đoan cụ thể (ví dụ: hạn hán, lũ lụt, bão) và đề xuất một biện pháp giảm thiểu tác động của hiện tượng đó đối với cộng đồng.
- A. Biến đổi khí hậu không liên quan đến các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- B. Hiện tượng thời tiết cực đoan là do các yếu tố tự nhiên, không chịu ảnh hưởng của con người.
- C. Biến đổi khí hậu chỉ làm thay đổi nhiệt độ trung bình, không ảnh hưởng đến thời tiết cực đoan.
- D. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ, thay đổi mô hình mưa, dẫn đến hạn hán/lũ lụt nghiêm trọng hơn. Biện pháp giảm thiểu: xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và trữ nước.
Câu 2: Xét một khu công nghiệp xả thải ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Hãy so sánh và đối chiếu hai phương pháp xử lý nước thải công nghiệp (ví dụ: xử lý hóa học và xử lý sinh học) về hiệu quả loại bỏ chất ô nhiễm, chi phí và tác động môi trường thứ cấp (ví dụ: tạo ra bùn thải).
- A. Xử lý hóa học luôn hiệu quả và kinh tế hơn xử lý sinh học.
- B. Xử lý sinh học tạo ra ít tác động môi trường hơn xử lý hóa học về mọi mặt.
- C. Xử lý hóa học hiệu quả với nhiều chất ô nhiễm, chi phí cao, tạo bùn thải hóa học. Xử lý sinh học chi phí thấp hơn, thân thiện môi trường hơn nhưng có thể kém hiệu quả với một số chất.
- D. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả và chi phí tương đương nhau.
Câu 3: Đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến nhiều vấn đề môi trường đô thị. Hãy xác định ba nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (Urban Heat Island effect) và đề xuất một giải pháp thiết kế đô thị xanh để giảm thiểu hiệu ứng này.
- A. Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị là hiện tượng tự nhiên, không liên quan đến hoạt động của con người.
- B. Nguyên nhân: bề mặt bê tông hấp thụ nhiệt, thiếu cây xanh, khí thải công nghiệp và xe cộ. Giải pháp: tăng diện tích cây xanh, sử dụng vật liệu xây dựng phản xạ nhiệt, quy hoạch thông gió tự nhiên.
- C. Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị chỉ xảy ra vào mùa hè và không gây tác hại đáng kể.
- D. Giải pháp duy nhất là di dời các khu đô thị ra khỏi vùng trung tâm.
Câu 4: Suy thoái đa dạng sinh học là một vấn đề toàn cầu nghiêm trọng. Hãy phân loại các nguyên nhân chính gây suy thoái đa dạng sinh học thành hai nhóm: nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân gián tiếp. Cho ví dụ minh họa cho mỗi nhóm nguyên nhân.
- A. Nguyên nhân trực tiếp: phá hủy môi trường sống (chặt phá rừng), khai thác quá mức (săn bắt động vật hoang dã), ô nhiễm. Nguyên nhân gián tiếp: gia tăng dân số, tiêu thụ quá mức, chính sách và thể chế yếu kém.
- B. Suy thoái đa dạng sinh học chỉ do nguyên nhân trực tiếp từ hoạt động khai thác tài nguyên.
- C. Nguyên nhân suy thoái đa dạng sinh học chủ yếu là do biến đổi khí hậu.
- D. Không thể phân loại nguyên nhân suy thoái đa dạng sinh học thành nhóm trực tiếp và gián tiếp.
Câu 5: Sử dụng năng lượng tái tạo đang được khuyến khích để giảm phát thải khí nhà kính. Hãy đánh giá tính hợp lý của việc thay thế hoàn toàn năng lượng hóa thạch bằng năng lượng tái tạo trong tương lai gần, xét đến các yếu tố kinh tế, công nghệ và môi trường.
- A. Năng lượng tái tạo đã hoàn toàn sẵn sàng thay thế năng lượng hóa thạch về mọi mặt.
- B. Việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là không khả thi về mặt kinh tế.
- C. Năng lượng tái tạo không có tác động tiêu cực đến môi trường.
- D. Tính hợp lý: tiềm năng giảm phát thải lớn, nhưng cần vượt qua thách thức về chi phí đầu tư ban đầu, tính ổn định nguồn cung và phát triển công nghệ lưu trữ năng lượng.
Câu 6: Cho tình huống: Một cộng đồng dân cư sống gần khu vực khai thác mỏ than phản ánh về tình trạng ô nhiễm bụi than và tiếng ồn gia tăng, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt của họ. Hãy đề xuất ba biện pháp mà chính quyền địa phương có thể thực hiện để giải quyết xung đột môi trường này.
- A. Chính quyền địa phương không cần can thiệp vào hoạt động khai thác mỏ than.
- B. Biện pháp duy nhất là di dời cộng đồng dân cư ra khỏi khu vực khai thác mỏ.
- C. Biện pháp: tăng cường kiểm tra và giám sát hoạt động khai thác, yêu cầu doanh nghiệp thực hiện biện pháp giảm thiểu ô nhiễm (lắp đặt hệ thống lọc bụi, giảm tiếng ồn), tổ chức đối thoại giữa doanh nghiệp và cộng đồng.
- D. Chính quyền địa phương nên ủng hộ hoạt động khai thác mỏ vì lợi ích kinh tế.
Câu 7: Nhựa là một vật liệu phổ biến nhưng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng nhựa so với các vật liệu thay thế thân thiện môi trường hơn (ví dụ: giấy, thủy tinh, vật liệu phân hủy sinh học) trong sản xuất bao bì.
- A. Nhựa luôn là lựa chọn tốt nhất vì giá thành rẻ và độ bền cao.
- B. Ưu điểm nhựa: rẻ, bền, nhẹ. Nhược điểm: khó phân hủy, gây ô nhiễm. Vật liệu thay thế: thân thiện môi trường hơn nhưng có thể đắt hơn hoặc kém bền hơn.
- C. Vật liệu thay thế hoàn toàn không có nhược điểm so với nhựa.
- D. Việc sử dụng nhựa hay vật liệu thay thế không ảnh hưởng đến môi trường.
Câu 8: Trong nông nghiệp, việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường và sức khỏe con người? Hãy liệt kê ba hậu quả chính và đề xuất một biện pháp canh tác bền vững để giảm thiểu những hậu quả này.
- A. Phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
- B. Hậu quả chính chỉ là ô nhiễm nguồn nước.
- C. Biện pháp duy nhất là ngừng hoàn toàn hoạt động nông nghiệp.
- D. Hậu quả: ô nhiễm nguồn nước (富 dưỡng hóa), ô nhiễm đất, ảnh hưởng sức khỏe (ngộ độc). Biện pháp: canh tác hữu cơ, luân canh, sử dụng thiên địch.
Câu 9: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng. Dựa trên kiến thức về các chất gây ô nhiễm không khí phổ biến (ví dụ: PM2.5, NOx, SO2, Ozone), hãy xác định chất gây ô nhiễm nào có ảnh hưởng lớn nhất đến hệ hô hấp và giải thích cơ chế gây hại của chất đó.
- A. PM2.5 (bụi mịn) có ảnh hưởng lớn nhất do kích thước nhỏ, dễ dàng xâm nhập sâu vào phổi, gây viêm nhiễm và các bệnh hô hấp.
- B. Ozone (O3) là chất gây ô nhiễm không khí nguy hiểm nhất.
- C. SO2 (lưu huỳnh đioxit) gây ảnh hưởng chủ yếu đến mắt và da.
- D. NOx (oxit nitơ) chỉ gây ô nhiễm môi trường, không ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Câu 10: Luật pháp và chính sách môi trường đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. Hãy phân tích vai trò của một công cụ chính sách môi trường cụ thể (ví dụ: thuế môi trường, tiêu chuẩn môi trường, giấy phép môi trường) trong việc kiểm soát ô nhiễm hoặc quản lý tài nguyên thiên nhiên.
- A. Luật pháp và chính sách môi trường không thực sự hiệu quả trong việc bảo vệ môi trường.
- B. Công cụ chính sách môi trường duy nhất hiệu quả là cấm hoàn toàn các hoạt động gây ô nhiễm.
- C. Ví dụ: Thuế môi trường (thuế carbon) làm tăng chi phí cho hoạt động gây ô nhiễm, khuyến khích doanh nghiệp và người dân giảm phát thải, thúc đẩy công nghệ xanh.
- D. Giấy phép môi trường chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.
Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng trên thế giới từ năm 1990 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, hãy đưa ra dự đoán về xu hướng thay đổi diện tích rừng trong 10 năm tới nếu các hoạt động hiện tại vẫn tiếp diễn và đề xuất một biện pháp đảo ngược xu hướng suy giảm diện tích rừng.
- A. Diện tích rừng sẽ tiếp tục tăng lên trong tương lai.
- B. Dự đoán: diện tích rừng tiếp tục giảm do phá rừng. Biện pháp: tăng cường trồng rừng, bảo vệ rừng tự nhiên, phát triển lâm nghiệp bền vững, giáo dục nâng cao nhận thức.
- C. Không thể dự đoán xu hướng thay đổi diện tích rừng.
- D. Biện pháp duy nhất để bảo vệ rừng là ngừng mọi hoạt động kinh tế liên quan đến rừng.
Câu 12: Xét một hệ sinh thái rừng nhiệt đới. Hãy mô tả chuỗi thức ăn cơ bản trong hệ sinh thái này và phân tích tác động của việc loại bỏ một mắt xích trong chuỗi thức ăn (ví dụ: loài động vật ăn cỏ bậc 1) đến các thành phần khác của hệ sinh thái.
- A. Chuỗi thức ăn không quan trọng đối với hệ sinh thái rừng.
- B. Việc loại bỏ một mắt xích trong chuỗi thức ăn không ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
- C. Chuỗi thức ăn: Cây xanh -> Động vật ăn cỏ -> Động vật ăn thịt. Loại bỏ động vật ăn cỏ: tăng số lượng cây xanh (tạm thời), giảm số lượng động vật ăn thịt, mất cân bằng hệ sinh thái.
- D. Hệ sinh thái rừng tự điều chỉnh được mọi thay đổi.
Câu 13: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực, nhưng cũng có thể có một số tác động tích cực (ví dụ: tiềm năng tăng năng suất cây trồng ở một số vùng). Hãy đánh giá tổng quan các tác động tích cực và tiêu cực của biến đổi khí hậu và kết luận liệu tác động nào chiếm ưu thế hơn.
- A. Biến đổi khí hậu chỉ có tác động tiêu cực.
- B. Biến đổi khí hậu có nhiều tác động tích cực hơn tiêu cực.
- C. Tác động tích cực và tiêu cực của biến đổi khí hậu là ngang nhau.
- D. Tác động tiêu cực (nắng nóng, hạn hán, lũ lụt, mực nước biển dâng,...) vượt trội hơn nhiều so với tác động tích cực (một số vùng có thể tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn).
Câu 14: Hãy phân biệt khái niệm "tăng trưởng kinh tế" và "phát triển bền vững". Theo bạn, mục tiêu phát triển của một quốc gia nên ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá hay phát triển bền vững?
- A. Tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững là hai khái niệm đồng nghĩa.
- B. Tăng trưởng kinh tế: chú trọng tăng GDP, có thể gây hại môi trường. Phát triển bền vững: hài hòa kinh tế, xã hội, môi trường. Mục tiêu nên ưu tiên phát triển bền vững để đảm bảo tương lai lâu dài.
- C. Mục tiêu phát triển nên ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá để nâng cao đời sống người dân.
- D. Phát triển bền vững là khái niệm lý thuyết, không thể thực hiện trên thực tế.
Câu 15: Cho một sơ đồ vòng đời sản phẩm của một chiếc điện thoại di động (từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ). Hãy phân tích các giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm gây ra tác động môi trường lớn nhất và đề xuất một giải pháp kéo dài vòng đời sản phẩm để giảm thiểu tác động.
- A. Giai đoạn sử dụng điện thoại di động gây tác động môi trường lớn nhất.
- B. Không giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm điện thoại gây tác động môi trường đáng kể.
- C. Giai đoạn khai thác nguyên liệu (khai thác khoáng sản) và sản xuất (tiêu thụ năng lượng, hóa chất) gây tác động lớn nhất. Giải pháp: thiết kế điện thoại bền hơn, dễ sửa chữa, tái chế linh kiện, khuyến khích sử dụng điện thoại cũ.
- D. Giai đoạn thải bỏ điện thoại không gây ô nhiễm môi trường.
Câu 16: Hãy so sánh hiệu quả của hai biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí giao thông đô thị: (1) khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và (2) chuyển đổi sang xe điện. Xét đến các khía cạnh: khả năng giảm phát thải, chi phí thực hiện, tính khả thi về mặt xã hội và tác động kinh tế.
- A. Xe điện luôn là giải pháp tốt hơn phương tiện giao thông công cộng về mọi mặt.
- B. Phương tiện giao thông công cộng không có tác dụng giảm ô nhiễm không khí.
- C. Cả hai biện pháp đều có hiệu quả và chi phí tương đương nhau.
- D. Giao thông công cộng: giảm phát thải/người, chi phí hạ tầng thấp hơn, khả thi xã hội cao hơn (nếu được quy hoạch tốt). Xe điện: giảm phát thải trực tiếp, chi phí xe cao, cần hạ tầng trạm sạc, tác động kinh tế đến ngành công nghiệp ô tô.
Câu 17: Dân số thế giới ngày càng tăng tạo áp lực lớn lên tài nguyên môi trường. Hãy phân tích mối quan hệ giữa gia tăng dân số và ba vấn đề môi trường toàn cầu (ví dụ: biến đổi khí hậu, suy thoái đa dạng sinh học, ô nhiễm môi trường) và đề xuất một giải pháp kiểm soát gia tăng dân số bền vững.
- A. Gia tăng dân số không liên quan đến các vấn đề môi trường.
- B. Dân số tăng: tăng nhu cầu tiêu thụ tài nguyên, phát thải, phá hủy môi trường sống -> biến đổi khí hậu, suy thoái đa dạng sinh học, ô nhiễm. Giải pháp: giáo dục giới tính, kế hoạch hóa gia đình, nâng cao vị thế phụ nữ.
- C. Giải pháp duy nhất để giải quyết vấn đề môi trường là giảm dân số bằng mọi giá.
- D. Công nghệ có thể giải quyết mọi vấn đề môi trường, không cần kiểm soát dân số.
Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của giáo dục môi trường trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng đối với bảo vệ môi trường. Cho ví dụ về một chương trình giáo dục môi trường hiệu quả và phân tích yếu tố thành công của chương trình đó.
- A. Giáo dục môi trường không có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường.
- B. Giáo dục môi trường chỉ hiệu quả với trẻ em, không có tác dụng với người lớn.
- C. Vai trò: nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ, hành vi tích cực, thúc đẩy hành động bảo vệ môi trường. Ví dụ: chương trình "Ngày Trái Đất", thành công nhờ tính tương tác, dễ tiếp cận, truyền thông rộng rãi.
- D. Chỉ có luật pháp và chính sách mới có thể bảo vệ môi trường hiệu quả.
Câu 19: Cho một tình huống: Một công ty khai thác gỗ bị cáo buộc phá rừng trái phép trong khu vực rừng phòng hộ. Hãy phân tích các khía cạnh pháp lý, kinh tế và đạo đức của hành vi này và đề xuất biện pháp xử lý phù hợp đối với công ty vi phạm.
- A. Phá rừng trái phép không phải là hành vi vi phạm pháp luật.
- B. Biện pháp xử lý duy nhất là phạt tiền công ty khai thác gỗ.
- C. Hành vi phá rừng chỉ có khía cạnh kinh tế, không liên quan đến đạo đức và pháp lý.
- D. Khía cạnh pháp lý: vi phạm luật bảo vệ rừng. Kinh tế: lợi nhuận bất chính, thiệt hại cho tài nguyên rừng. Đạo đức: vô trách nhiệm với môi trường và cộng đồng. Xử lý: phạt hành chính/hình sự, bồi thường thiệt hại, đình chỉ hoạt động.
Câu 20: Hãy so sánh mô hình kinh tế tuyến tính (khai thác - sản xuất - thải bỏ) và mô hình kinh tế tuần hoàn (khép kín vòng đời vật liệu) về hiệu quả sử dụng tài nguyên, tác động môi trường và tính bền vững. Mô hình nào phù hợp hơn với mục tiêu phát triển bền vững?
- A. Kinh tế tuyến tính hiệu quả và bền vững hơn kinh tế tuần hoàn.
- B. Kinh tế tuyến tính: tiêu hao tài nguyên, ô nhiễm, không bền vững. Kinh tế tuần hoàn: tái sử dụng, tái chế, giảm chất thải, bền vững hơn. Kinh tế tuần hoàn phù hợp hơn với phát triển bền vững.
- C. Cả hai mô hình kinh tế đều có hiệu quả và tính bền vững tương đương nhau.
- D. Mô hình kinh tế tuần hoàn chỉ là lý thuyết, không thể áp dụng trên thực tế.
Câu 21: Cho một bảng dữ liệu thống kê về lượng phát thải khí nhà kính của các ngành kinh tế khác nhau (năng lượng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, chất thải). Dựa vào bảng dữ liệu, hãy xác định ngành nào có lượng phát thải lớn nhất và đề xuất một biện pháp công nghệ hoặc chính sách để giảm phát thải cho ngành đó.
- A. Ngành nông nghiệp là ngành phát thải khí nhà kính lớn nhất.
- B. Không ngành nào có lượng phát thải khí nhà kính đáng kể.
- C. Ví dụ: Ngành năng lượng có lượng phát thải lớn nhất. Biện pháp: chuyển đổi sang năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời), nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng, áp dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon.
- D. Ngành chất thải không đóng góp vào phát thải khí nhà kính.
Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái. Du lịch sinh thái có thể đóng góp như thế nào vào bảo tồn đa dạng sinh học và cần có những biện pháp gì để đảm bảo du lịch sinh thái thực sự bền vững và không gây hại cho môi trường?
- A. Bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái là hai hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Du lịch sinh thái luôn gây hại cho đa dạng sinh học.
- C. Du lịch sinh thái không đóng góp vào bảo tồn đa dạng sinh học.
- D. Du lịch sinh thái dựa vào đa dạng sinh học để thu hút khách -> tạo động lực bảo tồn. Đóng góp: tạo nguồn thu cho bảo tồn, nâng cao nhận thức. Biện pháp: quy hoạch hợp lý, kiểm soát lượng khách, giáo dục du khách, chia sẻ lợi ích với cộng đồng địa phương.
Câu 23: Hãy đánh giá tính hiệu quả của các biện pháp kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn đô thị (ví dụ: quy hoạch không gian xanh, sử dụng vật liệu cách âm, hạn chế tiếng ồn giao thông). Biện pháp nào được coi là hiệu quả nhất và có tính khả thi cao nhất trong điều kiện đô thị hóa nhanh chóng?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị không phải là vấn đề đáng lo ngại.
- B. Quy hoạch không gian xanh (công viên, cây xanh đường phố) hiệu quả trong việc hấp thụ tiếng ồn, cải thiện chất lượng không gian đô thị, tính khả thi cao. Vật liệu cách âm hiệu quả cho công trình riêng lẻ, chi phí cao. Hạn chế tiếng ồn giao thông khó thực hiện triệt để.
- C. Biện pháp duy nhất hiệu quả là di dời các khu đô thị ra khỏi trung tâm.
- D. Không có biện pháp nào thực sự hiệu quả để kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
Câu 24: Cho một ví dụ về một thảm họa môi trường do con người gây ra (ví dụ: sự cố tràn dầu, rò rỉ hóa chất, tai nạn hạt nhân). Hãy phân tích nguyên nhân gây ra thảm họa, hậu quả môi trường và xã hội của thảm họa và bài học rút ra để phòng ngừa các thảm họa tương tự trong tương lai.
- A. Thảm họa môi trường là do yếu tố tự nhiên, không liên quan đến hoạt động của con người.
- B. Hậu quả của thảm họa môi trường chỉ giới hạn trong phạm vi khu vực xảy ra thảm họa.
- C. Ví dụ: Sự cố tràn dầu Deepwater Horizon (2010). Nguyên nhân: sai sót kỹ thuật, quản lý lỏng lẻo. Hậu quả: ô nhiễm biển, thiệt hại kinh tế, ảnh hưởng sức khỏe. Bài học: tăng cường kiểm soát an toàn, ứng phó sự cố hiệu quả.
- D. Không thể phòng ngừa hoàn toàn các thảm họa môi trường.
Câu 25: Hãy so sánh cách tiếp cận "kiểm soát ô nhiễm cuối đường ống" (end-of-pipe treatment) và "phòng ngừa ô nhiễm từ nguồn" (pollution prevention at source) trong quản lý ô nhiễm công nghiệp. Cách tiếp cận nào được coi là hiệu quả và bền vững hơn về lâu dài?
- A. Kiểm soát ô nhiễm cuối đường ống luôn hiệu quả và kinh tế hơn phòng ngừa ô nhiễm từ nguồn.
- B. Phòng ngừa ô nhiễm từ nguồn không khả thi về mặt công nghệ và kinh tế.
- C. Cả hai cách tiếp cận đều có hiệu quả và tính bền vững tương đương nhau.
- D. Kiểm soát cuối đường ống: xử lý chất thải sau khi phát sinh, chi phí cao, chuyển ô nhiễm từ dạng này sang dạng khác. Phòng ngừa từ nguồn: giảm thiểu chất thải ngay từ đầu quy trình sản xuất, hiệu quả và bền vững hơn về lâu dài.
Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và an ninh lương thực toàn cầu. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sản xuất lương thực như thế nào và đề xuất các biện pháp thích ứng để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
- A. Biến đổi khí hậu (nhiệt độ tăng, hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh) -> giảm năng suất cây trồng, mất mùa -> đe dọa an ninh lương thực. Biện pháp: giống cây chịu hạn/mặn, canh tác thích ứng, đa dạng hóa nguồn lương thực, giảm lãng phí thực phẩm.
- B. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
- C. Công nghệ có thể giải quyết mọi vấn đề an ninh lương thực, không cần thích ứng với biến đổi khí hậu.
- D. An ninh lương thực chỉ là vấn đề của các nước đang phát triển.
Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: rừng cộng đồng, quản lý nguồn nước cộng đồng). Sự tham gia của cộng đồng mang lại lợi ích gì và cần có những yếu tố nào để đảm bảo sự tham gia hiệu quả?
- A. Cộng đồng địa phương không có vai trò quan trọng trong quản lý tài nguyên thiên nhiên.
- B. Quản lý tài nguyên nên do chính phủ và doanh nghiệp thực hiện, không cần sự tham gia của cộng đồng.
- C. Vai trò: kiến thức bản địa, giám sát, thực thi, trách nhiệm. Lợi ích: bảo tồn hiệu quả hơn, sinh kế bền vững, công bằng xã hội. Yếu tố: quyền sở hữu/sử dụng tài nguyên, năng lực cộng đồng, hỗ trợ từ chính quyền.
- D. Sự tham gia của cộng đồng chỉ gây cản trở cho hoạt động quản lý tài nguyên.
Câu 28: Hãy so sánh các loại năng lượng tái tạo khác nhau (điện mặt trời, điện gió, thủy điện, năng lượng sinh khối, địa nhiệt) về tiềm năng phát triển, chi phí sản xuất, tác động môi trường và tính ổn định nguồn cung. Loại năng lượng tái tạo nào phù hợp nhất để phát triển ở Việt Nam?
- A. Năng lượng tái tạo không có tiềm năng phát triển ở Việt Nam.
- B. Thủy điện là loại năng lượng tái tạo duy nhất phù hợp với Việt Nam.
- C. Tất cả các loại năng lượng tái tạo đều có tiềm năng phát triển như nhau ở Việt Nam.
- D. Điện mặt trời: tiềm năng lớn, chi phí giảm, tác động môi trường thấp, nguồn cung phụ thuộc thời tiết. Điện gió: tiềm năng lớn ven biển, chi phí cạnh tranh, tác động đến chim, nguồn cung không ổn định. Thủy điện: tiềm năng hạn chế, tác động môi trường lớn (thay đổi dòng chảy). Năng lượng sinh khối: tiềm năng lớn từ nông nghiệp, cần quản lý bền vững. Địa nhiệt: tiềm năng hạn chế. Việt Nam có tiềm năng lớn cho điện mặt trời và điện gió.
Câu 29: Hãy phân tích mối liên hệ giữa ô nhiễm nguồn nước và các bệnh tật liên quan đến nước (waterborne diseases). Liệt kê ba bệnh tật phổ biến do ô nhiễm nguồn nước và giải thích cơ chế lây truyền của mỗi bệnh.
- A. Ô nhiễm nguồn nước không gây ra bệnh tật.
- B. Ô nhiễm nước (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng) -> gây bệnh tiêu chảy, tả, thương hàn, viêm gan A... Cơ chế: uống nước ô nhiễm, sử dụng nước ô nhiễm trong sinh hoạt, ăn thực phẩm nhiễm bẩn.
- C. Bệnh tật liên quan đến nước chỉ xảy ra ở các nước nghèo.
- D. Chỉ có vi khuẩn trong nước ô nhiễm mới gây bệnh.
Câu 30: Hãy đánh giá tính bền vững của mô hình đô thị sinh thái (eco-city). Mô hình đô thị sinh thái có những đặc điểm gì khác biệt so với đô thị truyền thống và những thách thức nào cần vượt qua để xây dựng đô thị sinh thái thành công trên quy mô lớn?
- A. Mô hình đô thị sinh thái không có tính bền vững hơn đô thị truyền thống.
- B. Đô thị sinh thái và đô thị truyền thống không có gì khác biệt.
- C. Đô thị sinh thái: sử dụng năng lượng tái tạo, giao thông công cộng, không gian xanh, quản lý chất thải, tiết kiệm tài nguyên -> bền vững hơn. Khác biệt: tập trung vào môi trường, chất lượng sống. Thách thức: chi phí đầu tư ban đầu cao, thay đổi thói quen, quy hoạch đồng bộ.
- D. Mô hình đô thị sinh thái chỉ là một khái niệm lý tưởng, không thể thực hiện trên thực tế.