15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Nghiên Cứu Eu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 01

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957, nhưng ý tưởng về một liên minh châu Âu sâu rộng hơn đã manh nha từ trước đó. Phong trào chính trị và triết học nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đóng vai trò quan trọng trong việc đặt nền móng tư tưởng cho sự hợp tác châu Âu, vượt ra ngoài lĩnh vực kinh tế?

  • A. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan (Extreme Nationalism)
  • B. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
  • C. Chủ nghĩa liên bang châu Âu (Pan-European Federalism)
  • D. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch (Protectionism)

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) không chỉ đổi tên Cộng đồng Châu Âu thành Liên minh Châu Âu mà còn thiết lập "ba trụ cột" của EU. Trụ cột nào sau đây không thuộc cấu trúc ban đầu "ba trụ cột" của Hiệp ước Maastricht?

  • A. Cộng đồng Châu Âu (European Communities)
  • B. Chính sách Đối ngoại và An ninh Chung (Common Foreign and Security Policy - CFSP)
  • C. Hợp tác Tư pháp và Nội vụ (Justice and Home Affairs - JHA)
  • D. Chính sách Năng lượng Chung (Common Energy Policy)

Câu 3: Trong cơ cấu tổ chức của Liên minh Châu Âu, cơ quan nào đóng vai trò là "cơ quan hành pháp" và chịu trách nhiệm chính trong việc đề xuất luật pháp mới, quản lý ngân sách EU và thực thi các chính sách của Liên minh?

  • A. Hội đồng Châu Âu (European Council)
  • B. Ủy ban Châu Âu (European Commission)
  • C. Nghị viện Châu Âu (European Parliament)
  • D. Tòa án Công lý Liên minh Châu Âu (Court of Justice of the European Union)

Câu 4: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một bộ phận quan trọng của EU, nhưng không phải tất cả các quốc gia thành viên EU đều tham gia. Điều kiện tiên quyết chính để một quốc gia thành viên EU có thể gia nhập Eurozone là gì?

  • A. Đáp ứng các tiêu chí hội tụ kinh tế vĩ mô (Maastricht criteria)
  • B. Có biên giới chung với ít nhất ba quốc gia thành viên Eurozone khác
  • C. Tỷ lệ ủng hộ việc gia nhập Eurozone của người dân trên 75%
  • D. Cam kết tăng chi tiêu quốc phòng lên mức trung bình của Eurozone

Câu 5: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi được thành lập vào năm 1962 là gì?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của EU ra thị trường thế giới
  • B. Chuyển đổi nông nghiệp châu Âu sang mô hình hữu cơ và bền vững
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực và ổn định thu nhập cho nông dân châu Âu
  • D. Giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động nông nghiệp

Câu 6: "Nguyên tắc tương trợ" (Principle of Subsidiarity) là một nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của EU. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc phân chia quyền lực giữa EU và các quốc gia thành viên?

  • A. EU có quyền can thiệp vào mọi lĩnh vực chính sách của các quốc gia thành viên
  • B. EU chỉ hành động khi cần thiết và hiệu quả hơn so với hành động của quốc gia thành viên
  • C. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ tuyệt đối mọi quyết định của EU
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các chính sách kinh tế, không áp dụng cho chính sách xã hội

Câu 7: Nghị viện Châu Âu (European Parliament) là cơ quan đại diện trực tiếp cho công dân EU. Quyền lập pháp của Nghị viện Châu Âu đã thay đổi đáng kể qua các hiệp ước. Hiện nay, với phần lớn các lĩnh vực chính sách, Nghị viện Châu Âu thực hiện quyền lập pháp như thế nào?

  • A. Đồng lập pháp với Hội đồng Bộ trưởng (co-legislator) thông qua quy trình đồng quyết định
  • B. Chỉ có quyền tư vấn và phê chuẩn các đề xuất luật từ Ủy ban Châu Âu
  • C. Có quyền lập pháp duy nhất trong một số lĩnh vực nhất định, như chính sách thương mại
  • D. Không có quyền lập pháp trực tiếp, mà chỉ giám sát việc thực thi luật pháp của Ủy ban Châu Âu

Câu 8: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh Châu Âu, là một bước ngoặt lớn trong lịch sử EU. Động lực chính nào không được xem là nguyên nhân sâu xa dẫn đến quyết định Brexit của cử tri Anh?

  • A. Mong muốn giành lại chủ quyền quốc gia từ các thể chế của EU
  • B. Lo ngại về tác động của nhập cư và tự do di chuyển trong EU
  • C. Sự khác biệt về quan điểm về mức độ hội nhập sâu rộng vào EU
  • D. Mong muốn gia nhập Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)

Câu 9: Chính sách "Láng giềng Châu Âu" (European Neighbourhood Policy - ENP) của EU nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ đặc biệt với các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam. Mục tiêu chính của ENP là gì?

  • A. Mở rộng Liên minh Châu Âu bằng cách kết nạp các quốc gia láng giềng
  • B. Thành lập một liên minh quân sự chung với các quốc gia láng giềng
  • C. Xây dựng khu vực ổn định, an ninh và thịnh vượng xung quanh EU thông qua hợp tác
  • D. Áp đặt các tiêu chuẩn dân chủ và nhân quyền của EU lên các quốc gia láng giềng

Câu 10: Trong khuôn khổ pháp lý của EU, "Chỉ thị" (Directive) và "Quy định" (Regulation) là hai loại văn bản pháp luật quan trọng. Sự khác biệt chính giữa "Chỉ thị" và "Quy định" là gì?

  • A. Quy định chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên Eurozone, còn Chỉ thị áp dụng cho tất cả các nước EU
  • B. Quy định có hiệu lực trực tiếp và ràng buộc hoàn toàn, còn Chỉ thị yêu cầu quốc gia thành viên chuyển hóa thành luật quốc gia
  • C. Chỉ thị do Nghị viện Châu Âu ban hành, còn Quy định do Ủy ban Châu Âu ban hành
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai thuật ngữ này có thể sử dụng thay thế cho nhau

Câu 11: "Thị trường chung châu Âu" (European Single Market) được xem là một trong những thành tựu lớn nhất của EU. Bốn "tự do" cơ bản của thị trường chung châu Âu bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Tự do di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người
  • B. Tự do thương mại, đầu tư, đi lại và thông tin
  • C. Tự do cạnh tranh, sáng tạo, tiêu dùng và biểu đạt
  • D. Tự do chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội

Câu 12: "Hiệu ứng Brussels" (Brussels Effect) là một khái niệm trong nghiên cứu EU, mô tả khả năng của EU trong việc xuất khẩu các quy định và tiêu chuẩn của mình ra toàn cầu. Cơ chế chính của "Hiệu ứng Brussels" là gì?

  • A. EU sử dụng viện trợ kinh tế để khuyến khích các quốc gia khác áp dụng tiêu chuẩn của mình
  • B. EU áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại đối với các quốc gia không tuân thủ tiêu chuẩn của mình
  • C. Các công ty toàn cầu tự nguyện tuân thủ tiêu chuẩn EU để tiếp cận thị trường EU
  • D. EU thành lập các tổ chức quốc tế để quảng bá và áp đặt tiêu chuẩn của mình

Câu 13: "Không gian Schengen" là một khu vực trong EU, nơi việc kiểm soát biên giới giữa các quốc gia thành viên đã được bãi bỏ. Mục đích chính của việc thành lập "Không gian Schengen" là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát an ninh biên giới bên ngoài của EU
  • B. Tạo điều kiện tự do di chuyển cho người dân trong khu vực và thúc đẩy hội nhập
  • C. Thống nhất chính sách nhập cư và tị nạn của các quốc gia thành viên
  • D. Phát triển du lịch và thương mại giữa các quốc gia thành viên

Câu 14: "Chính sách Cohesion" của EU nhằm giảm bớt sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các khu vực và quốc gia thành viên. Cơ chế tài chính chính để thực hiện "Chính sách Cohesion" là gì?

  • A. Ngân hàng Trung ương Châu Âu (European Central Bank - ECB)
  • B. Cơ chế Ổn định Châu Âu (European Stability Mechanism - ESM)
  • C. Ngân hàng Đầu tư Châu Âu (European Investment Bank - EIB)
  • D. Các quỹ cấu trúc và đầu tư châu Âu (European Structural and Investment Funds - ESIF)

Câu 15: "Chính sách Thương mại Chung" (Common Commercial Policy) của EU quy định rằng EU có thẩm quyền duy nhất trong các vấn đề thương mại đối với thế giới bên ngoài. Điều này có nghĩa là gì về vai trò của các quốc gia thành viên trong đàm phán thương mại quốc tế?

  • A. Các quốc gia thành viên vẫn có quyền tự do đàm phán các hiệp định thương mại song phương với các nước ngoài EU
  • B. Các quốc gia thành viên chia sẻ thẩm quyền với EU trong đàm phán thương mại quốc tế
  • C. EU, thông qua Ủy ban Châu Âu, đàm phán các hiệp định thương mại thay mặt cho tất cả các quốc gia thành viên
  • D. Các quốc gia thành viên chỉ có vai trò tư vấn cho EU trong các đàm phán thương mại quốc tế

Câu 16: "Cơ chế Pháp quyền" (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết lập để bảo vệ các giá trị cơ bản của EU, đặc biệt là pháp quyền, trong các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

  • A. Cơ chế này cho phép EU can thiệp quân sự vào các quốc gia thành viên vi phạm pháp quyền
  • B. Cơ chế này cho phép EU đình chỉ hoặc cắt giảm tài trợ cho các quốc gia thành viên vi phạm pháp quyền
  • C. Cơ chế này chủ yếu dựa vào đối thoại chính trị và khuyến nghị, không có biện pháp cưỡng chế
  • D. Cơ chế này chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên mới gia nhập EU, không áp dụng cho các nước thành viên cũ

Câu 17: "Hội đồng Châu Âu" (European Council) và "Hội đồng Liên minh Châu Âu" (Council of the European Union) là hai cơ quan khác nhau của EU, thường gây nhầm lẫn. Sự khác biệt chính giữa hai Hội đồng này là gì về thành phần và chức năng?

  • A. Hội đồng Châu Âu gồm nguyên thủ quốc gia/chính phủ, định hướng chính trị; Hội đồng Liên minh Châu Âu gồm bộ trưởng, thông qua luật
  • B. Hội đồng Châu Âu là cơ quan lập pháp, Hội đồng Liên minh Châu Âu là cơ quan hành pháp
  • C. Hội đồng Châu Âu đại diện cho lợi ích của các quốc gia lớn, Hội đồng Liên minh Châu Âu đại diện cho các nước nhỏ
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai thuật ngữ này chỉ là cách gọi khác nhau của cùng một cơ quan

Câu 18: "Tòa án Công lý Liên minh Châu Âu" (Court of Justice of the European Union - CJEU) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo pháp luật EU được giải thích và áp dụng thống nhất. Thẩm quyền chính của CJEU là gì?

  • A. Soạn thảo và đề xuất các văn bản pháp luật của EU
  • B. Giám sát việc thực thi chính sách của Ủy ban Châu Âu
  • C. Giải thích pháp luật EU và đảm bảo áp dụng thống nhất trong toàn EU
  • D. Đàm phán các hiệp định quốc tế nhân danh EU

Câu 19: "Chính sách Đối ngoại và An ninh Chung" (Common Foreign and Security Policy - CFSP) của EU nhằm tăng cường vai trò của EU trên trường quốc tế. Tuy nhiên, CFSP vẫn còn nhiều hạn chế so với các lĩnh vực chính sách khác của EU. Hạn chế chính của CFSP là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và quân sự để thực hiện các mục tiêu đối ngoại
  • B. Sự chồng chéo về thẩm quyền với các tổ chức quốc tế khác như NATO và Liên Hợp Quốc
  • C. Sự phản đối từ các quốc gia thành viên trung lập hoặc không liên kết quân sự
  • D. Nguyên tắc đồng thuận (unanimity) trong việc ra quyết định của Hội đồng, gây khó khăn cho hành động thống nhất

Câu 20: "Cơ chế Ổn định Châu Âu" (European Stability Mechanism - ESM) được thành lập để đối phó với khủng hoảng nợ công ở khu vực Eurozone. Chức năng chính của ESM là gì?

  • A. Quản lý chính sách tiền tệ của khu vực Eurozone
  • B. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia Eurozone gặp khó khăn về nợ công
  • C. Giám sát chính sách tài khóa của các quốc gia thành viên EU
  • D. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô của toàn bộ Liên minh Châu Âu

Câu 21: "Chiến lược tăng trưởng châu Âu 2020" (Europe 2020 Strategy) đặt ra các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội cho EU trong thập kỷ 2010-2020. Một trong những mục tiêu chính của Chiến lược Europe 2020 là gì?

  • A. Mở rộng Liên minh Châu Âu bằng cách kết nạp thêm 10 quốc gia thành viên mới
  • B. Thành lập một quân đội chung của Liên minh Châu Âu
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông minh, bền vững và toàn diện
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế thị trường

Câu 22: "Cơ quan Cảnh sát Châu Âu" (Europol) và "Cơ quan Hợp tác Tư pháp Hình sự Châu Âu" (Eurojust) là hai cơ quan của EU trong lĩnh vực tư pháp và nội vụ. Vai trò chính của Europol và Eurojust là gì?

  • A. Kiểm soát biên giới và quản lý nhập cư vào EU
  • B. Tăng cường hợp tác cảnh sát và tư pháp hình sự giữa các quốc gia thành viên để chống tội phạm xuyên biên giới
  • C. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của công dân EU
  • D. Đảm bảo an ninh năng lượng và nguồn cung cấp năng lượng cho EU

Câu 23: "Kế hoạch Phục hồi và Kiên cường" (Recovery and Resilience Facility - RRF) được EU triển khai để ứng phó với hậu quả kinh tế - xã hội của đại dịch COVID-19. Mục tiêu chính của RRF là gì?

  • A. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch COVID-19 trên toàn cầu
  • B. Tái cơ cấu hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe của các quốc gia thành viên EU
  • C. Hỗ trợ phục hồi kinh tế, thúc đẩy chuyển đổi xanh và kỹ thuật số, tăng cường khả năng phục hồi của EU sau đại dịch
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và phát triển vắc-xin và thuốc điều trị COVID-19

Câu 24: "Hội nghị Tương lai Châu Âu" (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến lớn của EU nhằm thu hút sự tham gia của công dân vào việc định hình tương lai của Liên minh. Mục đích chính của Hội nghị này là gì?

  • A. Kỷ niệm các thành tựu và lịch sử của Liên minh Châu Âu
  • B. Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại mới với các đối tác quốc tế
  • C. Xây dựng chiến lược đối ngoại chung của EU trong bối cảnh thế giới thay đổi
  • D. Thu hút sự tham gia của công dân vào việc thảo luận và định hình tương lai của EU, bao gồm cả cải cách thể chế

Câu 25: "Thẻ Xanh EU" (EU Blue Card) là một chương trình của EU nhằm thu hút lao động tay nghề cao từ các nước ngoài EU đến làm việc tại các quốc gia thành viên. Tiêu chí chính để được cấp Thẻ Xanh EU là gì?

  • A. Có trình độ học vấn cao (ví dụ: bằng đại học) và có hợp đồng lao động hoặc lời mời làm việc với mức lương đáp ứng yêu cầu
  • B. Đầu tư một khoản tiền lớn vào nền kinh tế của quốc gia thành viên EU
  • C. Kết hôn với công dân của một quốc gia thành viên EU
  • D. Có kinh nghiệm làm việc ít nhất 10 năm trong lĩnh vực chuyên môn

Câu 26: "Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon" (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM) là một công cụ chính sách mới của EU trong lĩnh vực biến đổi khí hậu. Mục tiêu chính của CBAM là gì?

  • A. Tăng cường cạnh tranh cho các ngành công nghiệp của EU trên thị trường toàn cầu
  • B. Ngăn chặn "rò rỉ carbon" và khuyến khích các quốc gia khác nâng cao tiêu chuẩn khí hậu
  • C. Tạo nguồn thu ngân sách mới cho EU để đầu tư vào năng lượng tái tạo
  • D. Bảo vệ các khu rừng và đa dạng sinh học trong Liên minh Châu Âu

Câu 27: "Thượng đỉnh các nước thành viên Eurozone" (Euro Summit) là một diễn đàn quan trọng trong khuôn khổ EU. Thành phần chính của Thượng đỉnh các nước thành viên Eurozone là gì?

  • A. Bộ trưởng tài chính của các quốc gia thành viên Eurozone và Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu
  • B. Đại diện Nghị viện Châu Âu từ các quốc gia thành viên Eurozone
  • C. Nguyên thủ quốc gia/chính phủ của các quốc gia thành viên Eurozone, Chủ tịch Hội đồng Châu Âu và Chủ tịch Ủy ban Châu Âu
  • D. Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và công đoàn từ khu vực Eurozone

Câu 28: "Định hướng chiến lược" (Strategic Compass) của EU là một khuôn khổ chính sách mới trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng. Mục tiêu chính của Định hướng chiến lược là gì?

  • A. Thay thế NATO và trở thành liên minh quân sự chính của châu Âu
  • B. Tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội trong nội bộ EU, giảm bớt can dự vào các vấn đề an ninh quốc tế
  • C. Thúc đẩy giải trừ quân bị và hòa bình trên toàn thế giới
  • D. Tăng cường khả năng hành động tự chủ của EU trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng, đối phó với các thách thức và khủng hoảng

Câu 29: "Cơ chế Liên kết và Hợp tác" (Stabilisation and Association Agreement - SAA) là một loại hiệp định mà EU ký kết với các quốc gia ở khu vực Balkan và Đông Âu. Mục tiêu chính của SAA là gì?

  • A. Chuẩn bị cho các quốc gia đối tác gia nhập EU trong tương lai thông qua cải cách và hài hòa hóa
  • B. Thành lập một khu vực thương mại tự do với các quốc gia đối tác
  • C. Cung cấp viện trợ tài chính và kỹ thuật cho các quốc gia đối tác
  • D. Tăng cường hợp tác an ninh và quốc phòng với các quốc gia đối tác

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường "Chủ quyền mở" (Open Strategic Autonomy). "Chủ quyền mở" của EU có nghĩa là gì?

  • A. EU theo đuổi chính sách bảo hộ mậu dịch và giảm thiểu sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế
  • B. Khả năng EU hành động độc lập và bảo vệ lợi ích của mình, đồng thời duy trì sự cởi mở và hợp tác quốc tế
  • C. EU rút khỏi các tổ chức quốc tế và tập trung vào các vấn đề nội khối
  • D. EU tăng cường chi tiêu quân sự để đối đầu với các cường quốc khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957, nhưng ý tưởng về một liên minh châu Âu sâu rộng hơn đã manh nha từ trước đó. Phong trào chính trị và triết học nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đóng vai trò quan trọng trong việc đặt nền móng tư tưởng cho sự hợp tác châu Âu, vượt ra ngoài lĩnh vực kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) không chỉ đổi tên Cộng đồng Châu Âu thành Liên minh Châu Âu mà còn thiết lập 'ba trụ cột' của EU. Trụ cột nào sau đây *không* thuộc cấu trúc ban đầu 'ba trụ cột' của Hiệp ước Maastricht?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong cơ cấu tổ chức của Liên minh Châu Âu, cơ quan nào đóng vai trò là 'cơ quan hành pháp' và chịu trách nhiệm chính trong việc đề xuất luật pháp mới, quản lý ngân sách EU và thực thi các chính sách của Liên minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một bộ phận quan trọng của EU, nhưng không phải tất cả các quốc gia thành viên EU đều tham gia. Điều kiện tiên quyết chính để một quốc gia thành viên EU có thể gia nhập Eurozone là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi được thành lập vào năm 1962 là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: 'Nguyên tắc tương trợ' (Principle of Subsidiarity) là một nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của EU. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc phân chia quyền lực giữa EU và các quốc gia thành viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nghị viện Châu Âu (European Parliament) là cơ quan đại diện trực tiếp cho công dân EU. Quyền lập pháp của Nghị viện Châu Âu đã thay đổi đáng kể qua các hiệp ước. Hiện nay, với phần lớn các lĩnh vực chính sách, Nghị viện Châu Âu thực hiện quyền lập pháp như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh Châu Âu, là một bước ngoặt lớn trong lịch sử EU. Động lực chính nào *không* được xem là nguyên nhân sâu xa dẫn đến quyết định Brexit của cử tri Anh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chính sách 'Láng giềng Châu Âu' (European Neighbourhood Policy - ENP) của EU nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ đặc biệt với các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam. Mục tiêu chính của ENP là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong khuôn khổ pháp lý của EU, 'Chỉ thị' (Directive) và 'Quy định' (Regulation) là hai loại văn bản pháp luật quan trọng. Sự khác biệt chính giữa 'Chỉ thị' và 'Quy định' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: 'Thị trường chung châu Âu' (European Single Market) được xem là một trong những thành tựu lớn nhất của EU. Bốn 'tự do' cơ bản của thị trường chung châu Âu bao gồm những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: 'Hiệu ứng Brussels' (Brussels Effect) là một khái niệm trong nghiên cứu EU, mô tả khả năng của EU trong việc xuất khẩu các quy định và tiêu chuẩn của mình ra toàn cầu. Cơ chế chính của 'Hiệu ứng Brussels' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: 'Không gian Schengen' là một khu vực trong EU, nơi việc kiểm soát biên giới giữa các quốc gia thành viên đã được bãi bỏ. Mục đích chính của việc thành lập 'Không gian Schengen' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: 'Chính sách Cohesion' của EU nhằm giảm bớt sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các khu vực và quốc gia thành viên. Cơ chế tài chính chính để thực hiện 'Chính sách Cohesion' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: 'Chính sách Thương mại Chung' (Common Commercial Policy) của EU quy định rằng EU có thẩm quyền duy nhất trong các vấn đề thương mại đối với thế giới bên ngoài. Điều này có nghĩa là gì về vai trò của các quốc gia thành viên trong đàm phán thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: 'Cơ chế Pháp quyền' (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết lập để bảo vệ các giá trị cơ bản của EU, đặc biệt là pháp quyền, trong các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: 'Hội đồng Châu Âu' (European Council) và 'Hội đồng Liên minh Châu Âu' (Council of the European Union) là hai cơ quan khác nhau của EU, thường gây nhầm lẫn. Sự khác biệt chính giữa hai Hội đồng này là gì về thành phần và chức năng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: 'Tòa án Công lý Liên minh Châu Âu' (Court of Justice of the European Union - CJEU) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo pháp luật EU được giải thích và áp dụng thống nhất. Thẩm quyền chính của CJEU là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: 'Chính sách Đối ngoại và An ninh Chung' (Common Foreign and Security Policy - CFSP) của EU nhằm tăng cường vai trò của EU trên trường quốc tế. Tuy nhiên, CFSP vẫn còn nhiều hạn chế so với các lĩnh vực chính sách khác của EU. Hạn chế chính của CFSP là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: 'Cơ chế Ổn định Châu Âu' (European Stability Mechanism - ESM) được thành lập để đối phó với khủng hoảng nợ công ở khu vực Eurozone. Chức năng chính của ESM là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: 'Chiến lược tăng trưởng châu Âu 2020' (Europe 2020 Strategy) đặt ra các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội cho EU trong thập kỷ 2010-2020. Một trong những mục tiêu chính của Chiến lược Europe 2020 là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Cơ quan Cảnh sát Châu Âu' (Europol) và 'Cơ quan Hợp tác Tư pháp Hình sự Châu Âu' (Eurojust) là hai cơ quan của EU trong lĩnh vực tư pháp và nội vụ. Vai trò chính của Europol và Eurojust là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: 'Kế hoạch Phục hồi và Kiên cường' (Recovery and Resilience Facility - RRF) được EU triển khai để ứng phó với hậu quả kinh tế - xã hội của đại dịch COVID-19. Mục tiêu chính của RRF là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: 'Hội nghị Tương lai Châu Âu' (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến lớn của EU nhằm thu hút sự tham gia của công dân vào việc định hình tương lai của Liên minh. Mục đích chính của Hội nghị này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: 'Thẻ Xanh EU' (EU Blue Card) là một chương trình của EU nhằm thu hút lao động tay nghề cao từ các nước ngoài EU đến làm việc tại các quốc gia thành viên. Tiêu chí chính để được cấp Thẻ Xanh EU là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: 'Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon' (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM) là một công cụ chính sách mới của EU trong lĩnh vực biến đổi khí hậu. Mục tiêu chính của CBAM là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: 'Thượng đỉnh các nước thành viên Eurozone' (Euro Summit) là một diễn đàn quan trọng trong khuôn khổ EU. Thành phần chính của Thượng đỉnh các nước thành viên Eurozone là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: 'Định hướng chiến lược' (Strategic Compass) của EU là một khuôn khổ chính sách mới trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng. Mục tiêu chính của Định hướng chiến lược là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: 'Cơ chế Liên kết và Hợp tác' (Stabilisation and Association Agreement - SAA) là một loại hiệp định mà EU ký kết với các quốc gia ở khu vực Balkan và Đông Âu. Mục tiêu chính của SAA là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường 'Chủ quyền mở' (Open Strategic Autonomy). 'Chủ quyền mở' của EU có nghĩa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 02

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là động lực chính thúc đẩy các quốc gia châu Âu hướng tới hội nhập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Mong muốn cạnh tranh kinh tế với Hoa Kỳ và Liên Xô.
  • B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
  • C. Nhu cầu duy trì hòa bình và ngăn chặn chiến tranh tái diễn trên lục địa.
  • D. Sự suy yếu của chủ nghĩa dân tộc cực đoan ở các quốc gia châu Âu.

Câu 2: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC), tiền thân của EU, được thành lập dựa trên hiệp ước nào?

  • A. Hiệp ước Maastricht
  • B. Hiệp ước Rome
  • C. Hiệp ước Paris
  • D. Hiệp ước Lisbon

Câu 3: Cơ quan nào của EU đóng vai trò là cơ quan hành pháp, đề xuất luật pháp và giám sát việc thực thi?

  • A. Hội đồng Châu Âu
  • B. Nghị viện Châu Âu
  • C. Hội đồng Bộ trưởng
  • D. Ủy ban Châu Âu

Câu 4: Nguyên tắc "bổ trợ" (subsidiarity) trong EU có nghĩa là gì?

  • A. EU chỉ nên hành động khi các quốc gia thành viên không thể tự giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
  • B. Các quốc gia thành viên phải bổ trợ ngân sách cho EU để thực hiện các chính sách chung.
  • C. Nguyên tắc bỏ phiếu đa số tuyệt đối trong Hội đồng Châu Âu.
  • D. Sự bổ trợ lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia thành viên EU.

Câu 5: Khu vực đồng Euro (Eurozone) là gì?

  • A. Tất cả các quốc gia thành viên EU.
  • B. Các quốc gia thành viên EU thuộc khu vực Schengen.
  • C. Nhóm các quốc gia thành viên EU sử dụng đồng Euro làm đồng tiền chung.
  • D. Khu vực thương mại tự do giữa các quốc gia EU.

Câu 6: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) của EU chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của EU ra thị trường thế giới.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực, ổn định thu nhập cho nông dân và phát triển nông thôn.
  • C. Bảo vệ môi trường nông nghiệp và đa dạng sinh học.
  • D. Giảm giá thành nông sản cho người tiêu dùng EU.

Câu 7: Hiệp ước Schengen cho phép điều gì?

  • A. Tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên Schengen mà không cần kiểm soát biên giới thường xuyên.
  • B. Thống nhất chính sách thị thực cho người nhập cư vào EU.
  • C. Tự do thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thành viên EU.
  • D. Hợp tác quân sự và an ninh giữa các quốc gia thành viên EU.

Câu 8: "Brexit" đề cập đến sự kiện nào?

  • A. Cuộc khủng hoảng nợ công ở Hy Lạp.
  • B. Làn sóng người tị nạn đến châu Âu năm 2015.
  • C. Việc mở rộng Liên minh châu Âu sang Đông Âu.
  • D. Việc Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu.

Câu 9: Nghị viện Châu Âu được bầu cử trực tiếp bởi ai?

  • A. Các nguyên thủ quốc gia và chính phủ của các nước thành viên EU.
  • B. Công dân của các quốc gia thành viên EU.
  • C. Các nghị viện quốc gia của các nước thành viên EU.
  • D. Ủy ban Châu Âu.

Câu 10: Điều gì là "Thị trường chung châu Âu"?

  • A. Thị trường chứng khoán chung của các nước EU.
  • B. Thị trường lao động chung của các nước EU.
  • C. Khu vực kinh tế mà hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động được tự do di chuyển giữa các nước thành viên.
  • D. Thị trường năng lượng chung của các nước EU.

Câu 11: Trong quá trình ra quyết định của EU, "Thủ tục đồng quyết định" (Co-decision procedure) có nghĩa là gì?

  • A. Ủy ban Châu Âu có quyền quyết định cuối cùng.
  • B. Cả Nghị viện Châu Âu và Hội đồng Bộ trưởng cùng phải phê chuẩn luật pháp.
  • C. Các quốc gia thành viên có quyền phủ quyết luật pháp của EU.
  • D. Tòa án Công lý Châu Âu có quyền xem xét tính hợp pháp của luật pháp.

Câu 12: Hãy phân tích tác động tiềm tàng của việc một quốc gia thành viên rời khỏi khu vực đồng Euro đối với nền kinh tế của quốc gia đó và khu vực đồng Euro nói chung.

  • A. Không có tác động đáng kể vì khu vực đồng Euro đã được thiết kế để đối phó với các trường hợp rút lui.
  • B. Chỉ có lợi cho quốc gia rời đi vì họ sẽ giành lại quyền kiểm soát chính sách tiền tệ.
  • C. Có thể gây ra bất ổn tài chính, suy giảm thương mại và đầu tư, ảnh hưởng tiêu cực đến cả quốc gia rời đi và các thành viên còn lại.
  • D. Chắc chắn dẫn đến sự tan rã của khu vực đồng Euro trong vòng 5 năm.

Câu 13: So sánh và đối chiếu vai trò của Hội đồng Châu Âu và Hội đồng Bộ trưởng (Hội đồng Liên minh Châu Âu) trong việc hoạch định chính sách của EU.

  • A. Hội đồng Châu Âu và Hội đồng Bộ trưởng có vai trò và chức năng hoàn toàn giống nhau.
  • B. Hội đồng Bộ trưởng định hướng chính trị chung, còn Hội đồng Châu Âu thực hiện các quyết định chính sách.
  • C. Hội đồng Châu Âu là cơ quan lập pháp, còn Hội đồng Bộ trưởng là cơ quan hành pháp.
  • D. Hội đồng Châu Âu xác định định hướng và ưu tiên chính trị rộng lớn của EU, trong khi Hội đồng Bộ trưởng thông qua luật pháp và điều phối chính sách.

Câu 14: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chính sách "Thỏa thuận Xanh Châu Âu" (European Green Deal) của EU có mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường cạnh tranh kinh tế của EU thông qua công nghệ xanh.
  • B. Biến châu Âu thành lục địa trung hòa khí hậu vào năm 2050 và thúc đẩy tăng trưởng xanh.
  • C. Giảm sự phụ thuộc của EU vào năng lượng nhập khẩu từ Nga.
  • D. Phát triển năng lượng hạt nhân như một nguồn năng lượng sạch và bền vững.

Câu 15: Đánh giá tính hiệu quả của chính sách "Chính sách gắn kết" (Cohesion Policy) của EU trong việc giảm thiểu sự chênh lệch kinh tế - xã hội giữa các khu vực trong EU.

  • A. Chính sách gắn kết đã hoàn toàn thành công trong việc xóa bỏ mọi chênh lệch khu vực trong EU.
  • B. Chính sách gắn kết không có tác động đáng kể đến việc giảm chênh lệch khu vực.
  • C. Chính sách gắn kết đã góp phần giảm đáng kể chênh lệch, nhưng vẫn còn tồn tại những thách thức và cần cải thiện.
  • D. Chính sách gắn kết chỉ làm tăng thêm sự phụ thuộc của các khu vực nghèo vào EU.

Câu 16: Dựa trên dữ liệu về tăng trưởng GDP và tỷ lệ thất nghiệp của các quốc gia EU trong giai đoạn 2008-2013 (khủng hoảng nợ công châu Âu), hãy dự đoán quốc gia nào chịu ảnh hưởng nặng nề nhất và giải thích tại sao.

  • A. Đức, vì đây là nền kinh tế lớn nhất EU và dễ bị tổn thương nhất.
  • B. Hy Lạp, vì quốc gia này có mức nợ công cao và nền kinh tế yếu kém trước khủng hoảng.
  • C. Pháp, vì quốc gia này có hệ thống phúc lợi xã hội lớn và chi tiêu công cao.
  • D. Ba Lan, vì quốc gia này mới gia nhập EU và chưa đủ mạnh mẽ để chống chịu khủng hoảng.

Câu 17: Phân loại các chính sách của EU thành các lĩnh vực: kinh tế, xã hội, môi trường và đối ngoại. Cho ví dụ về một chính sách cụ thể cho mỗi lĩnh vực.

  • A. Kinh tế (Thị trường chung), Xã hội (Chính sách việc làm), Môi trường (Thỏa thuận Xanh Châu Âu), Đối ngoại (Chính sách láng giềng châu Âu).
  • B. Kinh tế (CAP), Xã hội (Chính sách cạnh tranh), Môi trường (Chính sách thương mại), Đối ngoại (Chính sách nông nghiệp).
  • C. Kinh tế (Chính sách đối ngoại), Xã hội (CAP), Môi trường (Chính sách cạnh tranh), Đối ngoại (Thị trường chung).
  • D. Kinh tế (Chính sách việc làm), Xã hội (Thỏa thuận Xanh Châu Âu), Môi trường (Thị trường chung), Đối ngoại (CAP).

Câu 18: Đâu không phải là tiêu chí gia nhập Liên minh châu Âu (EU) – Tiêu chí Copenhagen?

  • A. Thể chế dân chủ ổn định, pháp quyền, nhân quyền và tôn trọng bảo vệ thiểu số.
  • B. Nền kinh tế thị trường hoạt động hiệu quả và khả năng đối phó với áp lực cạnh tranh và lực lượng thị trường trong EU.
  • C. Có vị trí địa lý nằm trong khu vực châu Âu.
  • D. Khả năng chấp nhận các nghĩa vụ thành viên, bao gồm cả việc tuân thủ các mục tiêu liên minh chính trị, kinh tế và tiền tệ.

Câu 19: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại, EU sử dụng "Quyền lực mềm" (Soft power) như thế nào để đạt được mục tiêu của mình?

  • A. Chủ yếu thông qua sức mạnh quân sự và can thiệp vũ trang.
  • B. Thông qua các biện pháp trừng phạt kinh tế và áp lực chính trị lên các quốc gia khác.
  • C. Bằng cách áp đặt các giá trị và mô hình chính trị của EU lên các quốc gia khác.
  • D. Thông qua viện trợ phát triển, hợp tác văn hóa, ngoại giao và thương mại để gây ảnh hưởng và xây dựng quan hệ đối tác.

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt hiện nay trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng là gì?

  • A. Sự trỗi dậy của Trung Quốc và cạnh tranh kinh tế toàn cầu.
  • B. Sự chia rẽ nội bộ về chính sách quốc phòng chung và sự phụ thuộc vào NATO.
  • C. Nguy cơ khủng bố từ các nhóm cực đoan trong EU.
  • D. Tình trạng nhập cư bất hợp pháp và kiểm soát biên giới.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa EU và các quốc gia láng giềng ở Đông Âu (ví dụ: Ukraine, Moldova, Georgia) trong khuôn khổ "Chính sách láng giềng châu Âu" (European Neighbourhood Policy).

  • A. Mối quan hệ chủ yếu dựa trên viện trợ tài chính và kiểm soát chính trị.
  • B. EU tìm cách sáp nhập hoàn toàn các quốc gia láng giềng vào Liên minh.
  • C. EU mong muốn xây dựng quan hệ đối tác chặt chẽ, thúc đẩy cải cách và hội nhập kinh tế, nhưng không hứa hẹn tư cách thành viên đầy đủ.
  • D. Mối quan hệ chủ yếu tập trung vào hợp tác quân sự và an ninh khu vực.

Câu 22: Đánh giá vai trò của Tòa án Công lý Châu Âu (CJEU) trong việc đảm bảo pháp quyền và sự thống nhất pháp lý trong EU.

  • A. CJEU đóng vai trò then chốt trong việc giải thích và áp dụng luật pháp EU một cách thống nhất, đảm bảo pháp quyền và giải quyết tranh chấp pháp lý.
  • B. CJEU chỉ có vai trò tư vấn pháp lý cho các cơ quan khác của EU.
  • C. CJEU không có quyền can thiệp vào luật pháp quốc gia của các nước thành viên.
  • D. CJEU chủ yếu tập trung vào các vụ kiện thương mại giữa các công ty trong EU.

Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu gia tăng, EU cần làm gì để duy trì và nâng cao sức cạnh tranh kinh tế của mình?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu từ các nước ngoài EU.
  • B. Giảm chi tiêu công và cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và phát triển kỹ năng cho lực lượng lao động.
  • D. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với các ngành kinh tế chiến lược.

Câu 24: Hãy so sánh mô hình hội nhập của EU với mô hình hội nhập của ASEAN. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Cả EU và ASEAN đều hướng tới hội nhập chính trị sâu rộng và có các cơ quan siêu quốc gia mạnh mẽ.
  • B. Mô hình hội nhập của ASEAN sâu rộng hơn EU về kinh tế và chính trị.
  • C. EU và ASEAN có mô hình hội nhập tương đồng, chỉ khác biệt về quy mô và số lượng thành viên.
  • D. EU theo đuổi mô hình hội nhập sâu rộng (nhất thể hóa) trên nhiều lĩnh vực, trong khi ASEAN tập trung vào hợp tác kinh tế và khu vực, ít can thiệp vào chủ quyền quốc gia.

Câu 25: Dự đoán tác động của việc mở rộng EU sang các nước Tây Balkan đối với sự ổn định và phát triển của khu vực này và toàn EU.

  • A. Việc mở rộng EU sang Tây Balkan sẽ không có tác động đáng kể vì khu vực này quá nhỏ bé.
  • B. Có thể tăng cường ổn định, thúc đẩy cải cách dân chủ và kinh tế ở Tây Balkan, nhưng cũng có thể tạo ra thách thức về quản lý và hội nhập cho EU.
  • C. Chắc chắn sẽ gây ra bất ổn và xung đột mới ở khu vực Tây Balkan.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các nước Tây Balkan mà không có lợi ích cho EU.

Câu 26: Trong khuôn khổ "Đối thoại ba bên" (Trilogue) của EU, cơ quan nào tham gia và vai trò của mỗi cơ quan là gì?

  • A. Ủy ban Châu Âu, Hội đồng Châu Âu, Tòa án Công lý Châu Âu - để giải quyết tranh chấp pháp lý.
  • B. Nghị viện Châu Âu, Hội đồng Bộ trưởng, Ngân hàng Trung ương Châu Âu - để thảo luận chính sách kinh tế.
  • C. Nghị viện Châu Âu, Hội đồng Bộ trưởng, Ủy ban Châu Âu - để đàm phán và đạt thỏa thuận về luật pháp.
  • D. Hội đồng Châu Âu, Hội đồng Bộ trưởng, Ủy ban Châu Âu - để xác định ưu tiên chính trị hàng năm.

Câu 27: Điều gì là "Ngân sách EU" và nguồn thu chính của ngân sách này từ đâu?

  • A. Ngân sách EU là quỹ dự trữ quốc gia của EU, chủ yếu từ thuế thu nhập cá nhân của công dân EU.
  • B. Ngân sách EU là kế hoạch chi tiêu hàng năm của EU, nguồn thu chính từ đóng góp của các quốc gia thành viên và một số nguồn khác (ví dụ: thuế nhập khẩu).
  • C. Ngân sách EU là quỹ đầu tư phát triển của EU, nguồn thu chính từ lợi nhuận của Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
  • D. Ngân sách EU là quỹ cứu trợ khủng hoảng của EU, nguồn thu chính từ vay nợ trên thị trường tài chính quốc tế.

Câu 28: Hãy đánh giá tác động của việc mở rộng về phía Đông của EU (năm 2004 và 2007) đối với thị trường lao động của các nước EU thành viên cũ.

  • A. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động vì người lao động từ các nước mới chủ yếu ở lại nước họ.
  • B. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng và giảm lương ở các nước EU thành viên cũ do làn sóng lao động nhập cư.
  • C. Có một số tác động nhất định, nhưng không quá lớn và chủ yếu tập trung ở một số ngành nghề nhất định, đồng thời mang lại lợi ích về tăng trưởng kinh tế.
  • D. Thị trường lao động của các nước EU thành viên cũ hoàn toàn suy sụp do cạnh tranh từ lao động giá rẻ từ các nước mới.

Câu 29: Trong lĩnh vực bảo vệ dữ liệu cá nhân, Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) của EU có ý nghĩa gì?

  • A. GDPR thiết lập tiêu chuẩn cao về bảo vệ dữ liệu cá nhân trên toàn EU và có ảnh hưởng toàn cầu, trao quyền kiểm soát dữ liệu cho cá nhân và tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp.
  • B. GDPR chỉ áp dụng cho các công ty công nghệ lớn của Mỹ hoạt động tại châu Âu.
  • C. GDPR làm giảm đáng kể quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin trên internet.
  • D. GDPR chỉ là một khuyến nghị và không có tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia thành viên EU.

Câu 30: Nếu một quốc gia thành viên EU vi phạm nghiêm trọng các giá trị cơ bản của EU (ví dụ: pháp quyền, dân chủ), EU có thể áp dụng biện pháp trừng phạt nào?

  • A. EU không có cơ chế trừng phạt các quốc gia thành viên.
  • B. EU có thể can thiệp quân sự để khôi phục dân chủ và pháp quyền.
  • C. EU có thể đình chỉ tư cách thành viên của quốc gia vi phạm ngay lập tức.
  • D. EU có thể đình chỉ một số quyền thành viên (ví dụ: quyền bỏ phiếu trong Hội đồng) và cắt giảm quỹ EU cho quốc gia vi phạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Điều gì sau đây là động lực chính thúc đẩy các quốc gia châu Âu hướng tới hội nhập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC), tiền thân của EU, được thành lập dựa trên hiệp ước nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Cơ quan nào của EU đóng vai trò là cơ quan hành pháp, đề xuất luật pháp và giám sát việc thực thi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nguyên tắc 'bổ trợ' (subsidiarity) trong EU có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khu vực đồng Euro (Eurozone) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) của EU chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hiệp ước Schengen cho phép điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: 'Brexit' đề cập đến sự kiện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nghị viện Châu Âu được bầu cử trực tiếp bởi ai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Điều gì là 'Thị trường chung châu Âu'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong quá trình ra quyết định của EU, 'Thủ tục đồng quyết định' (Co-decision procedure) có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hãy phân tích tác động tiềm tàng của việc một quốc gia thành viên rời khỏi khu vực đồng Euro đối với nền kinh tế của quốc gia đó và khu vực đồng Euro nói chung.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh và đối chiếu vai trò của Hội đồng Châu Âu và Hội đồng Bộ trưởng (Hội đồng Liên minh Châu Âu) trong việc hoạch định chính sách của EU.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chính sách 'Thỏa thuận Xanh Châu Âu' (European Green Deal) của EU có mục tiêu chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đánh giá tính hiệu quả của chính sách 'Chính sách gắn kết' (Cohesion Policy) của EU trong việc giảm thiểu sự chênh lệch kinh tế - xã hội giữa các khu vực trong EU.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Dựa trên dữ liệu về tăng trưởng GDP và tỷ lệ thất nghiệp của các quốc gia EU trong giai đoạn 2008-2013 (khủng hoảng nợ công châu Âu), hãy dự đoán quốc gia nào chịu ảnh hưởng nặng nề nhất và giải thích tại sao.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân loại các chính sách của EU thành các lĩnh vực: kinh tế, xã hội, môi trường và đối ngoại. Cho ví dụ về một chính sách cụ thể cho mỗi lĩnh vực.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu không phải là tiêu chí gia nhập Liên minh châu Âu (EU) – Tiêu chí Copenhagen?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại, EU sử dụng 'Quyền lực mềm' (Soft power) như thế nào để đạt được mục tiêu của mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt hiện nay trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa EU và các quốc gia láng giềng ở Đông Âu (ví dụ: Ukraine, Moldova, Georgia) trong khuôn khổ 'Chính sách láng giềng châu Âu' (European Neighbourhood Policy).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đánh giá vai trò của Tòa án Công lý Châu Âu (CJEU) trong việc đảm bảo pháp quyền và sự thống nhất pháp lý trong EU.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu gia tăng, EU cần làm gì để duy trì và nâng cao sức cạnh tranh kinh tế của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hãy so sánh mô hình hội nhập của EU với mô hình hội nhập của ASEAN. Điểm khác biệt chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Dự đoán tác động của việc mở rộng EU sang các nước Tây Balkan đối với sự ổn định và phát triển của khu vực này và toàn EU.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong khuôn khổ 'Đối thoại ba bên' (Trilogue) của EU, cơ quan nào tham gia và vai trò của mỗi cơ quan là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Điều gì là 'Ngân sách EU' và nguồn thu chính của ngân sách này từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hãy đánh giá tác động của việc mở rộng về phía Đông của EU (năm 2004 và 2007) đối với thị trường lao động của các nước EU thành viên cũ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong lĩnh vực bảo vệ dữ liệu cá nhân, Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) của EU có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu một quốc gia thành viên EU vi phạm nghiêm trọng các giá trị cơ bản của EU (ví dụ: pháp quyền, dân chủ), EU có thể áp dụng biện pháp trừng phạt nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 03

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957, nhưng phải đến năm 1968, Liên minh Quan thuế mới chính thức có hiệu lực. Điều gì là trở ngại chính cho việc thực hiện đầy đủ liên minh quan thuế trong giai đoạn này?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư từ các quốc gia thành viên.
  • B. Những khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các nước thành viên.
  • C. Những rào cản phi thuế quan và khác biệt về quy định thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Sự phản đối từ các đối tác thương mại bên ngoài EEC.

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu vì đã chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU). Tuy nhiên, hiệp ước này không bao gồm lĩnh vực hội nhập mới nào sau đây?

  • A. Chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP).
  • B. Hợp tác về tư pháp và nội vụ (JHA).
  • C. Liên minh Kinh tế và Tiền tệ (EMU).
  • D. Chính sách nông nghiệp chung (CAP).

Câu 3: Trong cơ cấu tổ chức của EU, cơ quan nào đóng vai trò là "cơ quan hành pháp" và có trách nhiệm đề xuất luật pháp, quản lý ngân sách và thực thi các chính sách của EU?

  • A. Ủy ban Châu Âu (European Commission).
  • B. Hội đồng Châu Âu (European Council).
  • C. Nghị viện Châu Âu (European Parliament).
  • D. Tòa án Công lý Liên minh Châu Âu (CJEU).

Câu 4: "Nguyên tắc bổ trợ" (Subsidiarity) là một trong những nguyên tắc hoạt động cốt lõi của EU. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc phân chia quyền lực giữa EU và các quốc gia thành viên?

  • A. EU có quyền can thiệp vào mọi lĩnh vực chính sách của các quốc gia thành viên.
  • B. EU chỉ nên can thiệp khi hành động ở cấp độ quốc gia không đủ hiệu quả.
  • C. Quyền lực tối cao thuộc về các quốc gia thành viên, EU chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các chính sách kinh tế, không áp dụng cho chính trị và xã hội.

Câu 5: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) được thành lập nhằm mục tiêu chính là thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng hơn giữa các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, việc sử dụng đồng Euro cũng đặt ra thách thức nào đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Gia tăng lạm phát và bất ổn kinh tế.
  • B. Hạn chế khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
  • C. Mất quyền tự chủ trong chính sách tiền tệ quốc gia.
  • D. Gia tăng sự phụ thuộc vào Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB).

Câu 6: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) của EU đã trải qua nhiều giai đoạn cải cách. Mục tiêu ban đầu của CAP là đảm bảo an ninh lương thực và ổn định thu nhập cho nông dân. Tuy nhiên, một chỉ trích phổ biến đối với CAP hiện nay là gì?

  • A. Không còn phù hợp với mục tiêu đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • B. Chiếm tỷ trọng quá lớn trong ngân sách EU và gây ra sự méo mó thị trường.
  • C. Không đủ hỗ trợ cho nông dân ở các quốc gia thành viên nghèo hơn.
  • D. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa, gây hại cho môi trường.

Câu 7: "Brexit" (Anh rời khỏi EU) được coi là một sự kiện mang tính bước ngoặt trong lịch sử EU. Động lực chính trị nào sau đây không được xem là nguyên nhân sâu xa dẫn đến Brexit?

  • A. Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu và tâm lý quốc gia.
  • B. Lo ngại về vấn đề nhập cư và chủ quyền quốc gia.
  • C. Bất mãn với các chính sách của EU và sự "quan liêu" từ Brussels.
  • D. Mong muốn gia nhập lại Khối Thương mại Tự do Châu Âu (EFTA).

Câu 8: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại, EU thường được mô tả là một "cường quốc mềm" (soft power). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. EU là một tập hợp các quốc gia nhỏ, không có khả năng gây ảnh hưởng lớn trên thế giới.
  • B. EU chỉ tập trung vào các vấn đề nội khối, ít can dự vào các vấn đề quốc tế.
  • C. EU chủ yếu sử dụng các công cụ kinh tế, ngoại giao và văn hóa để gây ảnh hưởng trên thế giới.
  • D. EU ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích và giá trị của mình.

Câu 9: "Cơ chế pháp quyền" (Rule of Law) là một giá trị nền tảng của EU. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia thành viên EU bị phát hiện vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc pháp quyền?

  • A. Quốc gia đó có thể bị áp dụng các biện pháp trừng phạt, bao gồm cắt giảm ngân sách hoặc đình chỉ quyền biểu quyết.
  • B. EU không có cơ chế nào để xử lý các quốc gia thành viên vi phạm pháp quyền.
  • C. Chỉ có thể áp dụng các biện pháp ngoại giao và kêu gọi quốc gia đó tuân thủ pháp quyền.
  • D. Vi phạm pháp quyền là vấn đề nội bộ của quốc gia thành viên, EU không có quyền can thiệp.

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường "chủ quyền chiến lược" (strategic autonomy). Khái niệm này đề cập đến điều gì?

  • A. Sự tăng cường sức mạnh quân sự của EU để đối phó với các mối đe dọa an ninh.
  • B. Khả năng của EU hành động độc lập và theo đuổi lợi ích riêng của mình trên trường quốc tế, không phụ thuộc quá nhiều vào các cường quốc khác.
  • C. Mong muốn của EU thay thế Hoa Kỳ trở thành cường quốc số một thế giới.
  • D. Chủ trương của EU rút khỏi các tổ chức quốc tế và tập trung vào phát triển nội khối.

Câu 11: "Thị trường chung kỹ thuật số" (Digital Single Market) là một trong những ưu tiên chính sách của EU hiện nay. Mục tiêu của chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát nội dung trực tuyến và bảo vệ người dùng khỏi tin giả.
  • B. Phát triển hạ tầng kỹ thuật số và phổ cập internet tốc độ cao trên toàn EU.
  • C. Xóa bỏ các rào cản kỹ thuật số giữa các quốc gia thành viên để tạo ra một thị trường trực tuyến thống nhất, thúc đẩy thương mại điện tử và đổi mới sáng tạo.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các công ty công nghệ lớn của Mỹ và Trung Quốc tại thị trường châu Âu.

Câu 12: "Cơ chế phục hồi và kiên cường" (Recovery and Resilience Facility - RRF) được EU thiết lập để đối phó với hậu quả kinh tế của đại dịch COVID-19. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

  • A. In thêm tiền Euro để bơm vào nền kinh tế và kích thích tăng trưởng.
  • B. Cung cấp các khoản vay và tài trợ cho các quốc gia thành viên để thực hiện các cải cách và đầu tư nhằm phục hồi kinh tế và tăng cường khả năng chống chịu.
  • C. Phân phối vaccine và thiết bị y tế cho các quốc gia thành viên bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch.
  • D. Tạm thời đình chỉ các quy định về kỷ luật tài khóa của EU để các quốc gia thành viên có thêm không gian chi tiêu.

Câu 13: "Hội nghị tương lai châu Âu" (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến gần đây của EU. Mục đích chính của hội nghị này là gì?

  • A. Soạn thảo một hiệp ước mới thay thế Hiệp ước Lisbon.
  • B. Bầu cử các chức vụ lãnh đạo chủ chốt của EU sau Brexit.
  • C. Giải quyết các tranh chấp thương mại với Hoa Kỳ và Trung Quốc.
  • D. Tạo diễn đàn để công dân, đặc biệt là giới trẻ, tham gia thảo luận và đề xuất ý tưởng về tương lai của EU, từ đó định hình các ưu tiên chính sách.

Câu 14: "Chính sách láng giềng châu Âu" (European Neighbourhood Policy - ENP) được EU triển khai nhằm mục đích gì đối với các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam?

  • A. Xây dựng mối quan hệ đối tác đặc biệt, tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị với các nước láng giềng, nhưng không hứa hẹn tư cách thành viên EU.
  • B. Mở rộng EU về phía Đông và phía Nam bằng cách kết nạp tất cả các nước láng giềng.
  • C. Thúc đẩy dân chủ hóa và nhân quyền ở các nước láng giềng bằng các biện pháp can thiệp quân sự.
  • D. Kiểm soát biên giới và ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp từ các nước láng giềng.

Câu 15: "Điều 7" của Hiệp ước về Liên minh châu Âu (TEU) là một cơ chế đặc biệt. Cơ chế này được kích hoạt trong trường hợp nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên muốn rút khỏi EU (Brexit).
  • B. Khi có tranh chấp thương mại giữa EU và một quốc gia thành viên.
  • C. Khi có nguy cơ rõ ràng về việc một quốc gia thành viên vi phạm nghiêm trọng các giá trị nền tảng của EU, như dân chủ, pháp quyền và nhân quyền.
  • D. Khi một quốc gia thành viên không thực hiện đúng các nghĩa vụ tài chính đối với EU.

Câu 16: Trong hệ thống pháp luật của EU, "Quy định" (Regulation) và "Chỉ thị" (Directive) là hai loại văn bản pháp lý quan trọng. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Quy định có giá trị pháp lý cao hơn Chỉ thị.
  • B. Quy định có hiệu lực trực tiếp và ràng buộc hoàn toàn ở tất cả các quốc gia thành viên, trong khi Chỉ thị yêu cầu các quốc gia thành viên nội luật hóa vào luật quốc gia.
  • C. Quy định do Nghị viện Châu Âu ban hành, còn Chỉ thị do Hội đồng Châu Âu ban hành.
  • D. Quy định chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, còn Chỉ thị áp dụng cho các vấn đề xã hội và môi trường.

Câu 17: "Nguyên tắc dân chủ đại diện" là một trong những nền tảng của EU. Cơ quan nào trong EU thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

  • A. Hội đồng Châu Âu (European Council), bao gồm nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ các nước thành viên.
  • B. Ủy ban Châu Âu (European Commission), các thành viên do chính phủ các nước thành viên đề cử.
  • C. Tòa án Công lý Liên minh Châu Âu (CJEU), các thẩm phán do các quốc gia thành viên bổ nhiệm.
  • D. Nghị viện Châu Âu (European Parliament), được bầu trực tiếp bởi công dân EU.

Câu 18: "Không gian Schengen" là một thành tựu quan trọng của hội nhập châu Âu. Lợi ích chính của việc gia nhập không gian Schengen là gì?

  • A. Tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên mà không cần kiểm soát biên giới thường xuyên.
  • B. Sử dụng đồng tiền chung Euro trong tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Hợp tác quân sự và an ninh chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thống nhất chính sách đối ngoại và đại diện chung trên trường quốc tế.

Câu 19: "Cơ chế đồng thuận" (unanimity) vẫn được áp dụng trong một số lĩnh vực quyết định quan trọng của EU. Lĩnh vực nào sau đây vẫn yêu cầu sự đồng thuận của tất cả các quốc gia thành viên?

  • A. Chính sách nông nghiệp chung (CAP).
  • B. Thị trường chung kỹ thuật số (Digital Single Market).
  • C. Chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP) trong một số vấn đề nhạy cảm.
  • D. Chính sách thương mại chung (Common Commercial Policy).

Câu 20: "Nguyên tắc trách nhiệm giải trình" (accountability) là yếu tố quan trọng trong một hệ thống dân chủ. Cơ quan nào trong EU chịu trách nhiệm giải trình trước Nghị viện Châu Âu?

  • A. Hội đồng Bộ trưởng (Council of the European Union), đại diện cho chính phủ các nước thành viên và chịu trách nhiệm trước quốc hội quốc gia.
  • B. Ủy ban Châu Âu (European Commission), tập thể chịu trách nhiệm trước Nghị viện và có thể bị Nghị viện bỏ phiếu bất tín nhiệm.
  • C. Hội đồng Châu Âu (European Council), các thành viên là nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ, chịu trách nhiệm trước quốc hội quốc gia.
  • D. Tòa án Công lý Liên minh Châu Âu (CJEU), các thẩm phán hoạt động độc lập và không chịu trách nhiệm trước Nghị viện.

Câu 21: "Đợt mở rộng về phía Đông" (Eastern Enlargement) năm 2004 được xem là một sự kiện lịch sử của EU. Điều gì là ý nghĩa địa chính trị quan trọng nhất của đợt mở rộng này?

  • A. Tăng cường sức mạnh kinh tế của EU bằng cách mở rộng thị trường nội địa.
  • B. Nâng cao vị thế của EU trên trường quốc tế và cạnh tranh với Hoa Kỳ.
  • C. Giải quyết vấn đề nhập cư bằng cách thu hút lao động từ các nước Đông Âu.
  • D. Tái thống nhất châu Âu sau Chiến tranh Lạnh, xóa bỏ sự chia rẽ Đông - Tây và củng cố hòa bình, ổn định trên lục địa.

Câu 22: "Chính sách cạnh tranh" của EU có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo một thị trường nội địa hoạt động hiệu quả. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khỏi sự cạnh tranh từ các tập đoàn lớn.
  • B. Ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh như độc quyền, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh và lạm dụng vị thế thống lĩnh thị trường, để bảo vệ lợi ích người tiêu dùng và thúc đẩy đổi mới.
  • C. Hỗ trợ các doanh nghiệp châu Âu cạnh tranh với các đối thủ từ bên ngoài EU.
  • D. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với các ngành công nghiệp chiến lược.

Câu 23: "Cơ chế pháp lý đa tầng" (multi-level governance) là một đặc điểm của hệ thống quản trị EU. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống pháp luật của EU phức tạp và chồng chéo.
  • B. EU có nhiều cơ quan và tổ chức khác nhau với chức năng trùng lặp.
  • C. Quyền lực và trách nhiệm được chia sẻ giữa nhiều cấp độ khác nhau - từ cấp độ địa phương, quốc gia đến cấp độ EU - trong quá trình hoạch định và thực thi chính sách.
  • D. EU chỉ can thiệp vào các vấn đề vượt quá khả năng giải quyết của cấp độ quốc gia.

Câu 24: "Ngân sách EU" được hình thành từ nhiều nguồn đóng góp khác nhau. Nguồn thu chính của ngân sách EU là gì?

  • A. Đóng góp trực tiếp từ các quốc gia thành viên, dựa trên tổng thu nhập quốc dân (GNI).
  • B. Thuế nhập khẩu từ hàng hóa ngoài EU.
  • C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) từ các giao dịch thương mại trong EU.
  • D. Lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh của các cơ quan EU.

Câu 25: "Nguyên tắc minh bạch" (transparency) là một yêu cầu quan trọng đối với các hoạt động của EU. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng đối với EU?

  • A. Để đơn giản hóa hệ thống pháp luật và thủ tục hành chính của EU.
  • B. Để tăng cường trách nhiệm giải trình, sự tham gia của công dân và tính hợp pháp dân chủ của EU, đồng thời chống tham nhũng và lạm quyền.
  • C. Để đảm bảo các quyết định của EU được đưa ra một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Để bảo vệ bí mật thông tin và lợi ích của EU trong các vấn đề đối ngoại.

Câu 26: "Chính sách năng lượng" của EU đang hướng tới mục tiêu "chuyển đổi xanh". Điều gì là trọng tâm chính của chính sách này trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Phát triển năng lượng hạt nhân để thay thế nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá để đảm bảo an ninh năng lượng.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính bằng cách tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng ổn định và giá cả phải chăng cho các hộ gia đình và doanh nghiệp.

Câu 27: "Cơ chế bảo vệ dân sự" của EU (Union Civil Protection Mechanism) hoạt động như thế nào khi một quốc gia thành viên bị thiên tai hoặc khủng hoảng?

  • A. Điều phối và hỗ trợ các quốc gia thành viên bị ảnh hưởng bằng cách huy động nguồn lực và chuyên gia từ các quốc gia thành viên khác.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính trực tiếp cho các nạn nhân của thiên tai.
  • C. Triển khai lực lượng quân sự để đảm bảo an ninh và trật tự trong khu vực bị khủng hoảng.
  • D. Thay mặt quốc gia thành viên bị ảnh hưởng để kêu gọi viện trợ quốc tế.

Câu 28: "Chính sách nhập cư và tị nạn" của EU là một lĩnh vực phức tạp và gây tranh cãi. Thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Ngăn chặn dòng người nhập cư bất hợp pháp vào châu Âu.
  • B. Đảm bảo hội nhập thành công của người nhập cư vào xã hội châu Âu.
  • C. Cân bằng giữa nhu cầu lao động và lo ngại về an ninh và bản sắc văn hóa.
  • D. Tìm kiếm sự đồng thuận giữa các quốc gia thành viên về phân chia trách nhiệm và cách tiếp cận chung đối với người nhập cư và tị nạn.

Câu 29: "Chính sách thương mại chung" của EU (Common Commercial Policy) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Các quốc gia thành viên tự quyết định chính sách thương mại của mình, EU chỉ đóng vai trò điều phối.
  • B. EU có thẩm quyềnExclusive competence) duy nhất trong lĩnh vực thương mại, các quốc gia thành viên không có chính sách thương mại riêng.
  • C. EU áp dụng thuế quan và hàng rào phi thuế quan cao để bảo hộ thị trường nội địa.
  • D. Chính sách thương mại của EU chủ yếu tập trung vào các nước đang phát triển.

Câu 30: "Đối thoại xã hội" (Social Dialogue) là một yếu tố quan trọng trong mô hình xã hội châu Âu. Đối thoại xã hội trong EU diễn ra giữa các bên nào?

  • A. Các cơ quan của EU và công dân.
  • B. Các quốc gia thành viên EU và các nước ứng cử viên.
  • C. Đại diện của người sử dụng lao động (chủ doanh nghiệp) và đại diện của người lao động (công đoàn) ở cấp độ EU, quốc gia và ngành.
  • D. Chính phủ các quốc gia thành viên và các tổ chức phi chính phủ (NGOs).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957, nhưng phải đến năm 1968, Liên minh Quan thuế mới chính thức có hiệu lực. Điều gì là trở ngại chính cho việc thực hiện đầy đủ liên minh quan thuế trong giai đoạn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu vì đã chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU). Tuy nhiên, hiệp ước này *không* bao gồm lĩnh vực hội nhập mới nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong cơ cấu tổ chức của EU, cơ quan nào đóng vai trò là 'cơ quan hành pháp' và có trách nhiệm đề xuất luật pháp, quản lý ngân sách và thực thi các chính sách của EU?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: 'Nguyên tắc bổ trợ' (Subsidiarity) là một trong những nguyên tắc hoạt động cốt lõi của EU. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc phân chia quyền lực giữa EU và các quốc gia thành viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) được thành lập nhằm mục tiêu chính là thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng hơn giữa các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, việc sử dụng đồng Euro cũng đặt ra thách thức nào đối với các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) của EU đã trải qua nhiều giai đoạn cải cách. Mục tiêu ban đầu của CAP là đảm bảo an ninh lương thực và ổn định thu nhập cho nông dân. Tuy nhiên, một chỉ trích phổ biến đối với CAP hiện nay là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: 'Brexit' (Anh rời khỏi EU) được coi là một sự kiện mang tính bước ngoặt trong lịch sử EU. Động lực chính trị nào sau đây *không* được xem là nguyên nhân sâu xa dẫn đến Brexit?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại, EU thường được mô tả là một 'cường quốc mềm' (soft power). Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: 'Cơ chế pháp quyền' (Rule of Law) là một giá trị nền tảng của EU. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia thành viên EU bị phát hiện vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc pháp quyền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường 'chủ quyền chiến lược' (strategic autonomy). Khái niệm này đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: 'Thị trường chung kỹ thuật số' (Digital Single Market) là một trong những ưu tiên chính sách của EU hiện nay. Mục tiêu của chính sách này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 'Cơ chế phục hồi và kiên cường' (Recovery and Resilience Facility - RRF) được EU thiết lập để đối phó với hậu quả kinh tế của đại dịch COVID-19. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: 'Hội nghị tương lai châu Âu' (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến gần đây của EU. Mục đích chính của hội nghị này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'Chính sách láng giềng châu Âu' (European Neighbourhood Policy - ENP) được EU triển khai nhằm mục đích gì đối với các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 'Điều 7' của Hiệp ước về Liên minh châu Âu (TEU) là một cơ chế đặc biệt. Cơ chế này được kích hoạt trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong hệ thống pháp luật của EU, 'Quy định' (Regulation) và 'Chỉ thị' (Directive) là hai loại văn bản pháp lý quan trọng. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Nguyên tắc dân chủ đại diện' là một trong những nền tảng của EU. Cơ quan nào trong EU thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: 'Không gian Schengen' là một thành tựu quan trọng của hội nhập châu Âu. Lợi ích chính của việc gia nhập không gian Schengen là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: 'Cơ chế đồng thuận' (unanimity) vẫn được áp dụng trong một số lĩnh vực quyết định quan trọng của EU. Lĩnh vực nào sau đây *vẫn* yêu cầu sự đồng thuận của tất cả các quốc gia thành viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: 'Nguyên tắc trách nhiệm giải trình' (accountability) là yếu tố quan trọng trong một hệ thống dân chủ. Cơ quan nào trong EU chịu trách nhiệm giải trình trước Nghị viện Châu Âu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: 'Đợt mở rộng về phía Đông' (Eastern Enlargement) năm 2004 được xem là một sự kiện lịch sử của EU. Điều gì là ý nghĩa địa chính trị quan trọng nhất của đợt mở rộng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Chính sách cạnh tranh' của EU có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo một thị trường nội địa hoạt động hiệu quả. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'Cơ chế pháp lý đa tầng' (multi-level governance) là một đặc điểm của hệ thống quản trị EU. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Ngân sách EU' được hình thành từ nhiều nguồn đóng góp khác nhau. Nguồn thu chính của ngân sách EU là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Nguyên tắc minh bạch' (transparency) là một yêu cầu quan trọng đối với các hoạt động của EU. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng đối với EU?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: 'Chính sách năng lượng' của EU đang hướng tới mục tiêu 'chuyển đổi xanh'. Điều gì là trọng tâm chính của chính sách này trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Cơ chế bảo vệ dân sự' của EU (Union Civil Protection Mechanism) hoạt động như thế nào khi một quốc gia thành viên bị thiên tai hoặc khủng hoảng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Chính sách nhập cư và tị nạn' của EU là một lĩnh vực phức tạp và gây tranh cãi. Thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt trong lĩnh vực này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Chính sách thương mại chung' của EU (Common Commercial Policy) có đặc điểm gì nổi bật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: 'Đối thoại xã hội' (Social Dialogue) là một yếu tố quan trọng trong mô hình xã hội châu Âu. Đối thoại xã hội trong EU diễn ra giữa các bên nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 04

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, Liên minh Châu Âu (EU) thể hiện vai trò gì nổi bật trong việc định hình các tiêu chuẩn và quy tắc thương mại quốc tế?

  • A. Đóng vai trò dẫn dắt trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy tắc thương mại toàn cầu, thường được các quốc gia và khu vực khác tham khảo.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc hài hòa hóa các quy định thương mại trong nội khối, ít can dự vào việc định hình thương mại quốc tế.
  • C. Thường xuyên phản đối các tiêu chuẩn thương mại quốc tế do các tổ chức toàn cầu như WTO đề xuất.
  • D. Chỉ tham gia vào việc thực thi các tiêu chuẩn thương mại quốc tế khi có lợi ích kinh tế trực tiếp cho các nước thành viên.

Câu 2: Điều gì là động lực chính thúc đẩy các quốc gia Tây Âu ban đầu liên kết kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dẫn đến sự hình thành Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC)?

  • A. Mong muốn cạnh tranh ảnh hưởng địa chính trị với Liên Xô và các nước Đông Âu.
  • B. Áp lực từ Hoa Kỳ để tạo ra một khối liên minh quân sự vững mạnh ở châu Âu.
  • C. Nhu cầu phục hồi kinh tế sau chiến tranh và tạo ra một thị trường chung để tăng cường thương mại và phát triển.
  • D. Mong muốn thiết lập một liên minh chính trị chặt chẽ để ngăn chặn nguy cơ chiến tranh tái diễn giữa các quốc gia châu Âu.

Câu 3: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu vì nó đã...

  • A. Thành lập Nghị viện châu Âu với quyền lực lập pháp đầy đủ.
  • B. Chính thức thành lập Liên minh Châu Âu (EU) trên cơ sở Cộng đồng Châu Âu (EC), mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực ngoài kinh tế.
  • C. Giới thiệu đồng tiền chung châu Âu (Euro) và Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
  • D. Mở rộng đáng kể số lượng thành viên của Liên minh Châu Âu về phía Đông Âu.

Câu 4: Cơ chế bỏ phiếu "đa số đủ điều kiện" (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Châu Âu (European Council) được thiết kế nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo rằng các quyết định của EU luôn phản ánh ý chí của tất cả các quốc gia thành viên một cách đồng đều.
  • B. Tạo điều kiện để các quốc gia thành viên lớn hơn có quyền lực chi phối các quyết định của EU.
  • C.

1 / 3

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, Liên minh Châu Âu (EU) thể hiện vai trò gì nổi bật trong việc định hình các tiêu chuẩn và quy tắc thương mại quốc tế?

2 / 3

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điều gì là động lực chính thúc đẩy các quốc gia Tây Âu ban đầu liên kết kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dẫn đến sự hình thành Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC)?

3 / 3

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu vì nó đã...

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 05

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu. Đâu là thay đổi cốt lõi nhất mà hiệp ước này mang lại so với các hiệp ước trước đó?

  • A. Thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
  • B. Mở rộng EU sang các nước Đông Âu.
  • C. Chuyển từ hợp tác kinh tế đơn thuần sang liên minh trên nhiều lĩnh vực, bao gồm cả chính trị và an ninh.
  • D. Giới thiệu đồng tiền chung châu Âu (Euro).

Câu 2: Cơ chế bỏ phiếu "đa số đủ điều kiện" (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Liên minh châu Âu (EU) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

  • A. Đảm bảo tất cả các quốc gia thành viên đều có quyền phủ quyết.
  • B. Tăng cường hiệu quả принятия quyết định và tránh tình trạng bế tắc trong Hội đồng.
  • C. Tạo điều kiện cho các quốc gia lớn chi phối các quyết định của EU.
  • D. Giảm thiểu vai trò của Nghị viện châu Âu trong quá trình lập pháp.

Câu 3: Nguyên tắc "bổ trợ" (subsidiarity) là một trong những nguyên tắc nền tảng của Liên minh châu Âu. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc phân chia quyền lực giữa EU và các quốc gia thành viên?

  • A. EU có quyền can thiệp vào mọi lĩnh vực chính sách của các quốc gia thành viên.
  • B. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ hoàn toàn luật pháp của EU trong mọi trường hợp.
  • C. Quyền lực được phân chia đồng đều giữa EU và các quốc gia thành viên.
  • D. EU chỉ hành động khi mục tiêu không thể đạt được hiệu quả ở cấp quốc gia, hoặc hành động ở cấp EU sẽ mang lại giá trị gia tăng rõ ràng.

Câu 4: "Không gian Schengen" trong EU mang lại lợi ích trực tiếp nào nhất cho công dân các nước thành viên?

  • A. Tự do đi lại và cư trú giữa các quốc gia thành viên mà không cần kiểm soát biên giới.
  • B. Sử dụng đồng tiền chung châu Âu (Euro) trong khu vực Schengen.
  • C. Quyền bầu cử và ứng cử trong Nghị viện châu Âu cho công dân Schengen.
  • D. Tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe và giáo dục ở bất kỳ quốc gia Schengen nào.

Câu 5: Trong lĩnh vực chính sách thương mại, EU có đặc điểm gì khác biệt so với các quốc gia thành viên?

  • A. Các quốc gia thành viên tự do thiết lập chính sách thương mại riêng biệt.
  • B. EU chỉ đóng vai trò tư vấn trong chính sách thương mại, quyết định cuối cùng thuộc về các quốc gia thành viên.
  • C. EU có thẩm quyền chung trong chính sách thương mại, đàm phán các thỏa thuận thương mại thay mặt cho toàn bộ thành viên.
  • D. Chính sách thương mại của EU phải được sự nhất trí của tất cả các quốc gia thành viên trước khi được thực thi.

Câu 6: Nghị viện châu Âu (European Parliament) được bầu trực tiếp bởi công dân EU. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của EU?

  • A. Tính liên chính phủ (intergovernmentalism).
  • B. Tính dân chủ đại diện (representative democracy).
  • C. Tính kỹ trị (technocracy).
  • D. Tính liên bang (federalism).

Câu 7: Khủng hoảng nợ công Hy Lạp năm 2010 đã bộc lộ thách thức lớn nào đối với khu vực đồng Euro?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư vào các nước thành viên.
  • B. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nền kinh tế thành viên.
  • C. Sự thiếu đồng bộ trong chính sách tài khóa và cơ chế giám sát kinh tế vĩ mô.
  • D. Áp lực lạm phát gia tăng trong khu vực đồng Euro.

Câu 8: Brexit (Anh rời khỏi EU) được xem là một sự kiện mang tính bước ngoặt. Hậu quả kinh tế - chính trị nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của Brexit?

  • A. Gián đoạn chuỗi cung ứng và thương mại giữa Anh và EU.
  • B. Gia tăng căng thẳng chính trị nội bộ ở Anh và một số nước EU.
  • C. Mất đi một thành viên lớn và ảnh hưởng đến vị thế quốc tế của EU.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh giữa EU và Vương quốc Anh.

Câu 9: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tập đoàn nông nghiệp lớn.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực, ổn định thu nhập cho nông dân và phát triển nông thôn bền vững.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường nông sản.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh tự do trong lĩnh vực nông nghiệp giữa các nước thành viên.

Câu 10: Tòa án Tư pháp Liên minh châu Âu (CJEU) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo pháp luật EU được áp dụng thống nhất. Chức năng chính của CJEU là gì?

  • A. Soạn thảo và đề xuất luật pháp mới cho EU.
  • B. Thực thi các chính sách và quyết định của EU.
  • C. Giải thích và áp dụng luật pháp EU, giải quyết tranh chấp pháp lý liên quan đến luật EU.
  • D. Đánh giá tính hợp hiến của luật pháp các quốc gia thành viên.

Câu 11: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại, EU thường sử dụng công cụ "sức mạnh mềm" (soft power). "Sức mạnh mềm" của EU thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

  • A. Triển khai lực lượng quân sự chung để giải quyết xung đột quốc tế.
  • B. Sử dụng ảnh hưởng văn hóa, giá trị, viện trợ phát triển và ngoại giao để đạt được mục tiêu đối ngoại.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương đối với các quốc gia khác.
  • D. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và xây dựng quân đội hùng mạnh.

Câu 12: "Chính sách gắn kết" (Cohesion Policy) của EU nhằm mục đích giảm thiểu sự chênh lệch phát triển giữa các khu vực trong EU. Biện pháp chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc "Chính sách gắn kết"?

  • A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng ở các khu vực kém phát triển.
  • B. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) ở các vùng nông thôn và khu vực công nghiệp lạc hậu.
  • C. Đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động ở các khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • D. Điều chỉnh lãi suất và tỷ giá hối đoái để ổn định kinh tế vĩ mô.

Câu 13: "Nguyên tắc dân chủ và pháp quyền" là điều kiện tiên quyết để một quốc gia gia nhập EU. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia ứng cử viên?

  • A. Các quốc gia ứng cử viên phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về dân chủ, pháp quyền, nhân quyền và bảo vệ thiểu số.
  • B. EU sẵn sàng chấp nhận các quốc gia có chế độ chính trị khác biệt, miễn là có tiềm năng kinh tế.
  • C. Ưu tiên hàng đầu là ổn định kinh tế, các vấn đề dân chủ và pháp quyền có thể được xem xét sau.
  • D. EU chỉ quan tâm đến việc mở rộng thị trường, các vấn đề chính trị nội bộ của quốc gia ứng cử viên không quan trọng.

Câu 14: "Thị trường chung châu Âu" (European Single Market) được xây dựng dựa trên bốn tự do cơ bản. Đâu KHÔNG phải là một trong bốn tự do này?

  • A. Tự do di chuyển hàng hóa.
  • B. Tự do di chuyển dịch vụ.
  • C. Tự do thông tin.
  • D. Tự do di chuyển vốn.

Câu 15: Ủy ban châu Âu (European Commission) đóng vai trò là "cơ quan hành pháp" của EU. Chức năng quan trọng nhất của Ủy ban châu Âu là gì?

  • A. Thông qua luật pháp và ngân sách của EU.
  • B. Đề xuất luật pháp mới, giám sát việc thực thi luật pháp EU và đại diện cho EU trên trường quốc tế.
  • C. Giải quyết tranh chấp pháp lý liên quan đến luật pháp EU.
  • D. Xác định phương hướng và ưu tiên chính trị tổng quát cho EU.

Câu 16: "Chính sách cạnh tranh" của EU nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ các doanh nghiệp châu Âu khỏi cạnh tranh từ bên ngoài EU.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp lớn châu Âu.
  • C. Tăng cường vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
  • D. Ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh và đảm bảo thị trường nội địa hoạt động hiệu quả và công bằng.

Câu 17: "Hiệp ước Lisbon" (2007) đã có những thay đổi đáng kể trong cơ cấu và hoạt động của EU. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là?

  • A. Giới thiệu đồng tiền chung châu Âu (Euro).
  • B. Thành lập Không gian Schengen.
  • C. Tăng cường vai trò của Nghị viện châu Âu và mở rộng phạm vi bỏ phiếu đa số đủ điều kiện.
  • D. Mở rộng EU sang các nước Đông Âu.

Câu 18: "Ngân hàng Trung ương châu Âu" (ECB) có vai trò chính trong việc quản lý kinh tế khu vực đồng Euro. Mục tiêu chính của ECB là gì?

  • A. Duy trì sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) trong khu vực đồng Euro.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm trong EU.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa đồng Euro và các đồng tiền khác.
  • D. Tài trợ cho các dự án đầu tư công ở các nước thành viên.

Câu 19: "Cơ chế pháp lý" của EU được xây dựng dựa trên hệ thống thứ bậc các nguồn luật. Nguồn luật nào có hiệu lực cao nhất trong hệ thống pháp luật EU?

  • A. Luật thứ cấp (quy định, chỉ thị, quyết định).
  • B. Luật sơ cấp (hiệp ước sáng lập và sửa đổi).
  • C. Án lệ của Tòa án Tư pháp Liên minh châu Âu.
  • D. Pháp luật quốc gia của các nước thành viên.

Câu 20: "Chính sách năng lượng" của EU đang hướng tới mục tiêu "chuyển đổi xanh". "Chuyển đổi xanh" trong lĩnh vực năng lượng của EU tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • B. Giảm giá năng lượng cho người tiêu dùng bằng mọi giá.
  • C. Giảm phát thải carbon, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng.
  • D. Duy trì sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu.

Câu 21: "Hội đồng châu Âu" (European Council) là cơ quan định hướng chính trị cấp cao nhất của EU. Vai trò chính của Hội đồng châu Âu là gì?

  • A. Đề xuất luật pháp mới cho EU.
  • B. Thực thi các chính sách và quyết định của EU.
  • C. Giải thích và áp dụng luật pháp EU.
  • D. Xác định phương hướng và ưu tiên chính trị tổng quát cho EU.

Câu 22: "Chính sách nhập cư và tị nạn" là một trong những lĩnh vực gây tranh cãi nhất trong EU. Thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để hỗ trợ người nhập cư và tị nạn.
  • B. Tìm kiếm sự đồng thuận giữa các quốc gia thành viên về phân bổ người tị nạn và chính sách nhập cư chung.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn dòng người nhập cư bất hợp pháp vào EU.
  • D. Đảm bảo người nhập cư và tị nạn nhanh chóng hòa nhập vào thị trường lao động.

Câu 23: "Cơ chế nhà nước pháp quyền" của EU được thiết kế để bảo vệ các giá trị nền tảng của EU. Cơ chế này được kích hoạt khi nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên không tuân thủ luật pháp EU về kinh tế.
  • B. Khi có xung đột lợi ích thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Khi có rủi ro vi phạm các giá trị nền tảng của EU như dân chủ, pháp quyền và nhân quyền ở một quốc gia thành viên.
  • D. Khi một quốc gia thành viên không đóng góp đủ ngân sách cho EU.

Câu 24: "Chính sách đối ngoại và an ninh chung" (CFSP) của EU có mục tiêu tăng cường vai trò của EU trên trường quốc tế. Tuy nhiên, CFSP vẫn còn hạn chế do yếu tố nào?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và quân sự để thực hiện chính sách đối ngoại.
  • B. Sự phản đối từ các cường quốc khác trên thế giới.
  • C. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế khác.
  • D. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và quan điểm đối ngoại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 25: "Kế hoạch phục hồi kinh tế" của EU sau đại dịch COVID-19 (NextGenerationEU) có điểm gì đặc biệt so với các biện pháp kích thích kinh tế trước đây của EU?

  • A. Quy mô lớn chưa từng có, huy động nguồn vốn chung thông qua phát hành trái phiếu chung của EU và tập trung vào đầu tư xanh và kỹ thuật số.
  • B. Chỉ tập trung vào hỗ trợ các doanh nghiệp lớn bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
  • C. Hoàn toàn dựa trên nguồn vốn đóng góp từ các quốc gia thành viên.
  • D. Chủ yếu tập trung vào giảm thuế và nới lỏng chính sách tiền tệ.

Câu 26: "Cơ chế hợp tác tăng cường" (enhanced cooperation) trong EU cho phép một nhóm quốc gia thành viên tiến hành hội nhập sâu hơn trong một lĩnh vực cụ thể. Cơ chế này được sử dụng khi nào?

  • A. Khi tất cả các quốc gia thành viên đều đồng ý về một chính sách mới.
  • B. Khi không thể đạt được sự đồng thuận của tất cả các quốc gia thành viên, nhưng một nhóm quốc gia muốn tiến hành hội nhập sâu hơn.
  • C. Khi EU muốn áp đặt một chính sách chung cho tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Khi một quốc gia thành viên muốn rút khỏi EU.

Câu 27: "Đối thoại xã hội" (social dialogue) đóng vai trò quan trọng trong mô hình kinh tế - xã hội châu Âu. "Đối thoại xã hội" trong EU diễn ra giữa các bên nào?

  • A. Chính phủ các quốc gia thành viên và các tổ chức của EU.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các cơ quan của EU.
  • C. Đại diện của người sử dụng lao động, người lao động và các tổ chức của EU.
  • D. Các trường đại học và viện nghiên cứu châu Âu.

Câu 28: "Chiến lược tăng trưởng xanh châu Âu" (European Green Deal) là một kế hoạch toàn diện của EU. Mục tiêu dài hạn của "Chiến lược tăng trưởng xanh châu Âu" là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
  • B. Duy trì vị thế cạnh tranh của châu Âu trong các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu từ bên ngoài EU.
  • D. Biến châu Âu thành châu lục trung hòa carbon vào năm 2050.

Câu 29: "Nguyên tắc thận trọng" (precautionary principle) được áp dụng trong chính sách môi trường và y tế của EU. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ hành động khi có bằng chứng khoa học đầy đủ về rủi ro.
  • B. Cho phép hành động phòng ngừa để tránh các rủi ro tiềm ẩn, ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ.
  • C. Ưu tiên lợi ích kinh tế hơn bảo vệ môi trường và sức khỏe.
  • D. Chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định để thúc đẩy phát triển kinh tế.

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường "chủ quyền chiến lược" (strategic autonomy). "Chủ quyền chiến lược" của EU hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Trở thành một siêu cường quân sự toàn cầu.
  • B. Tách rời hoàn toàn khỏi hệ thống kinh tế và chính trị toàn cầu.
  • C. Tăng cường khả năng tự chủ hành động của EU trong các vấn đề quốc tế, giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc khác.
  • D. Thiết lập một trật tự thế giới đơn cực do EU lãnh đạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu. Đâu là thay đổi cốt lõi nhất mà hiệp ước này mang lại so với các hiệp ước trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Cơ chế bỏ phiếu 'đa số đủ điều kiện' (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Liên minh châu Âu (EU) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nguyên tắc 'bổ trợ' (subsidiarity) là một trong những nguyên tắc nền tảng của Liên minh châu Âu. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc phân chia quyền lực giữa EU và các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: 'Không gian Schengen' trong EU mang lại lợi ích trực tiếp nào nhất cho công dân các nước thành viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong lĩnh vực chính sách thương mại, EU có đặc điểm gì khác biệt so với các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nghị viện châu Âu (European Parliament) được bầu trực tiếp bởi công dân EU. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của EU?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khủng hoảng nợ công Hy Lạp năm 2010 đã bộc lộ thách thức lớn nào đối với khu vực đồng Euro?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Brexit (Anh rời khỏi EU) được xem là một sự kiện mang tính bước ngoặt. Hậu quả kinh tế - chính trị nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của Brexit?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU có mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tòa án Tư pháp Liên minh châu Âu (CJEU) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo pháp luật EU được áp dụng thống nhất. Chức năng chính của CJEU là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại, EU thường sử dụng công cụ 'sức mạnh mềm' (soft power). 'Sức mạnh mềm' của EU thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: 'Chính sách gắn kết' (Cohesion Policy) của EU nhằm mục đích giảm thiểu sự chênh lệch phát triển giữa các khu vực trong EU. Biện pháp chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc 'Chính sách gắn kết'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: 'Nguyên tắc dân chủ và pháp quyền' là điều kiện tiên quyết để một quốc gia gia nhập EU. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia ứng cử viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: 'Thị trường chung châu Âu' (European Single Market) được xây dựng dựa trên bốn tự do cơ bản. Đâu KHÔNG phải là một trong bốn tự do này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ủy ban châu Âu (European Commission) đóng vai trò là 'cơ quan hành pháp' của EU. Chức năng quan trọng nhất của Ủy ban châu Âu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: 'Chính sách cạnh tranh' của EU nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: 'Hiệp ước Lisbon' (2007) đã có những thay đổi đáng kể trong cơ cấu và hoạt động của EU. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: 'Ngân hàng Trung ương châu Âu' (ECB) có vai trò chính trong việc quản lý kinh tế khu vực đồng Euro. Mục tiêu chính của ECB là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: 'Cơ chế pháp lý' của EU được xây dựng dựa trên hệ thống thứ bậc các nguồn luật. Nguồn luật nào có hiệu lực cao nhất trong hệ thống pháp luật EU?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: 'Chính sách năng lượng' của EU đang hướng tới mục tiêu 'chuyển đổi xanh'. 'Chuyển đổi xanh' trong lĩnh vực năng lượng của EU tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: 'Hội đồng châu Âu' (European Council) là cơ quan định hướng chính trị cấp cao nhất của EU. Vai trò chính của Hội đồng châu Âu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: 'Chính sách nhập cư và tị nạn' là một trong những lĩnh vực gây tranh cãi nhất trong EU. Thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt trong lĩnh vực này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Cơ chế nhà nước pháp quyền' của EU được thiết kế để bảo vệ các giá trị nền tảng của EU. Cơ chế này được kích hoạt khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Chính sách đối ngoại và an ninh chung' (CFSP) của EU có mục tiêu tăng cường vai trò của EU trên trường quốc tế. Tuy nhiên, CFSP vẫn còn hạn chế do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: 'Kế hoạch phục hồi kinh tế' của EU sau đại dịch COVID-19 (NextGenerationEU) có điểm gì đặc biệt so với các biện pháp kích thích kinh tế trước đây của EU?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: 'Cơ chế hợp tác tăng cường' (enhanced cooperation) trong EU cho phép một nhóm quốc gia thành viên tiến hành hội nhập sâu hơn trong một lĩnh vực cụ thể. Cơ chế này được sử dụng khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Đối thoại xã hội' (social dialogue) đóng vai trò quan trọng trong mô hình kinh tế - xã hội châu Âu. 'Đối thoại xã hội' trong EU diễn ra giữa các bên nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: 'Chiến lược tăng trưởng xanh châu Âu' (European Green Deal) là một kế hoạch toàn diện của EU. Mục tiêu dài hạn của 'Chiến lư??c tăng trưởng xanh châu Âu' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: 'Nguyên tắc thận trọng' (precautionary principle) được áp dụng trong chính sách môi trường và y tế của EU. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường 'chủ quyền chiến lược' (strategic autonomy). 'Chủ quyền chiến lược' của EU hướng tới mục tiêu gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 06

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy ý tưởng liên kết châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu.
  • B. Áp lực từ phía Hoa Kỳ muốn châu Âu thống nhất.
  • C. Mong muốn ngăn chặn chiến tranh và phục hồi kinh tế sau đổ nát.
  • D. Sự suy yếu của các quốc gia thuộc địa châu Âu.

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) có ý nghĩa bước ngoặt đối với Liên minh châu Âu vì điều gì?

  • A. Thành lập Cộng đồng Than và Thép châu Âu.
  • B. Chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU) và mở rộng hợp tác sang lĩnh vực chính trị, tư pháp.
  • C. Cho phép công dân EU tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Đưa ra đồng tiền chung châu Âu (Euro).

Câu 3: Trong cơ cấu tổ chức của EU, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc đề xuất luật pháp mới?

  • A. Ủy ban châu Âu (European Commission).
  • B. Hội đồng châu Âu (European Council).
  • C. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
  • D. Tòa án Công lý châu Âu (Court of Justice of the European Union).

Câu 4: "Nguyên tắc bổ trợ" (Subsidiarity) trong EU có nghĩa là gì?

  • A. Các quyết định của EU phải được sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. EU chỉ can thiệp vào các vấn đề kinh tế, không can thiệp vào chính trị.
  • C. Quyền lực của EU phải được chia sẻ đều cho tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. EU chỉ hành động khi mục tiêu không thể đạt được hiệu quả ở cấp quốc gia.

Câu 5: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) được thành lập nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Thúc đẩy du lịch giữa các nước thành viên.
  • B. Tăng cường sự thống nhất về văn hóa châu Âu.
  • C. Ổn định kinh tế vĩ mô, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy thương mại nội khối.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị của EU trên trường quốc tế.

Câu 6: Brexit (Anh rời khỏi EU) phản ánh thách thức nào đối với quá trình hội nhập châu Âu?

  • A. Sự thiếu hụt ngân sách của EU.
  • B. Nguy cơ lan rộng tâm lý chống hội nhập và ly khai trong các quốc gia thành viên khác.
  • C. Sự suy giảm ảnh hưởng của EU trên toàn cầu.
  • D. Sự mất mát về thị trường lao động cho EU.

Câu 7: Chính sách "Láng giềng châu Âu" (European Neighbourhood Policy - ENP) của EU hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Mở rộng Liên minh châu Âu về phía Đông.
  • B. Cạnh tranh ảnh hưởng với Nga ở khu vực Đông Âu.
  • C. Giải quyết vấn đề nhập cư bất hợp pháp vào EU.
  • D. Ổn định và tăng cường quan hệ với các nước láng giềng ở phía Đông và Nam Âu.

Câu 8: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, EU thường theo đuổi cách tiếp cận nào?

  • A. Tự do thương mại đa phương và dựa trên luật lệ.
  • B. Bảo hộ mậu dịch để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
  • C. Thương mại song phương với các đối tác lớn.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại đơn phương.

Câu 9: "Không gian Schengen" mang lại lợi ích trực tiếp nào cho công dân EU?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc phòng giữa các nước thành viên.
  • B. Tự do đi lại, làm việc và sinh sống giữa các quốc gia tham gia mà không cần kiểm soát biên giới.
  • C. Đảm bảo an ninh năng lượng cho châu Âu.
  • D. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và giáo dục.

Câu 10: Khủng hoảng nợ công Hy Lạp năm 2010 đã bộc lộ điểm yếu nào của Eurozone?

  • A. Sự thiếu minh bạch trong hệ thống ngân hàng châu Âu.
  • B. Quy định tài chính quá chặt chẽ của EU.
  • C. Thiếu cơ chế giám sát và phối hợp chính sách tài khóa hiệu quả giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu từ bên ngoài EU.

Câu 11: So sánh với ASEAN, Liên minh châu Âu có mức độ hội nhập sâu rộng hơn chủ yếu ở lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa.
  • B. An ninh khu vực.
  • C. Kinh tế.
  • D. Chính trị và pháp lý.

Câu 12: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) của EU ban đầu được thiết kế nhằm mục tiêu ?

  • A. Bảo vệ môi trường nông thôn châu Âu.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực và ổn định thu nhập cho nông dân.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của EU.
  • D. Cạnh tranh với nông sản nhập khẩu từ các nước đang phát triển.

Câu 13: Trong quá trình ra quyết định của EU, "Quy trình đồng quyết định" (Co-decision procedure) có nghĩa là gì?

  • A. Ủy ban châu Âu có quyền quyết định cuối cùng về luật pháp.
  • B. Hội đồng châu Âu và Nghị viện châu Âu chỉ có vai trò tư vấn.
  • C. Nghị viện châu Âu và Hội đồng Bộ trưởng cùng nhau thông qua luật pháp.
  • D. Các quốc gia thành viên có quyền phủ quyết luật pháp của EU.

Câu 14: "Giá trị cốt lõi" được Liên minh châu Âu đề cao và bảo vệ nhất là gì?

  • A. Dân chủ, pháp quyền, và tôn trọng nhân quyền.
  • B. Thị trường tự do và cạnh tranh.
  • C. Đoàn kết và thống nhất châu Âu.
  • D. Hòa bình và an ninh quốc tế.

Câu 15: Cơ chế "Thượng đỉnh châu Âu" (European Council Summits) đóng vai trò chính trong việc gì?

  • A. Thông qua luật pháp chi tiết của EU.
  • B. Xác định định hướng chính trị và ưu tiên chiến lược của EU.
  • C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Quản lý ngân sách hàng năm của EU.

Câu 16: Hiện tượng "phân cực hóa" (Polarization) trong chính trị EU thể hiện qua điều gì?

  • A. Sự gia tăng số lượng đảng phái chính trị trong Nghị viện châu Âu.
  • B. Việc các quốc gia thành viên cạnh tranh ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Sự khác biệt về quan điểm giữa các thế hệ công dân EU.
  • D. Sự gia tăng căng thẳng giữa các lực lượng ủng hộ hội nhập sâu hơn và các lực lượng hoài nghi EU.

Câu 17: Chính sách "Kết dính" (Cohesion Policy) của EU nhằm mục đích ?

  • A. Tăng cường hợp tác khoa học và công nghệ giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống của châu Âu.
  • C. Giảm thiểu sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các vùng trong EU.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thị trường lao động châu Âu.

Câu 18: "Chủ nghĩa khu vực" (Regionalism) mà EU đại diện có đặc điểm nổi bật nào so với các hình thức khu vực khác trên thế giới?

  • A. Tính chất địa lý gần gũi giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Mức độ thể chế hóa cao và hội nhập sâu rộng trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong quá trình hội nhập.
  • D. Sự đồng thuận về văn hóa và lịch sử giữa các quốc gia thành viên.

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn, EU đang nỗ lực khẳng định vai trò "quyền lực mềm" (Soft power) của mình thông qua các công cụ nào?

  • A. Sức mạnh quân sự và răn đe hạt nhân.
  • B. Chính sách ngoại giao cứng rắn và trừng phạt kinh tế.
  • C. Viện trợ phát triển và can thiệp quân sự nhân đạo.
  • D. Thương mại, viện trợ phát triển, văn hóa và giá trị dân chủ.

Câu 20: "Thuyết Liên bang châu Âu" (Federalism) chủ trương điều gì về tương lai của EU?

  • A. EU phát triển thành một nhà nước liên bang với chính phủ trung ương mạnh mẽ.
  • B. EU duy trì cấu trúc liên chính phủ hiện tại với sự hợp tác tự nguyện giữa các quốc gia.
  • C. EU tập trung vào hội nhập kinh tế và thương mại, hạn chế can thiệp vào chính trị.
  • D. EU giải thể và các quốc gia thành viên trở lại trạng thái độc lập hoàn toàn.

Câu 21: "Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu" (Euroscepticism) thường xuất phát từ những lo ngại chính nào?

  • A. Nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Sự suy giảm tăng trưởng kinh tế của châu Âu.
  • C. Sự mất chủ quyền quốc gia, thiếu dân chủ và quan liêu của EU.
  • D. Sự phân biệt đối xử với người nhập cư và thiểu số.

Câu 22: "Chính sách cạnh tranh" của EU có mục tiêu chính là gì trong thị trường nội địa?

  • A. Bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ và vừa khỏi sự cạnh tranh từ các tập đoàn lớn.
  • B. Ngăn chặn độc quyền và các hành vi phản cạnh tranh, đảm bảo môi trường kinh doanh bình đẳng.
  • C. Thúc đẩy các ngành công nghiệp mũi nhọn của châu Âu.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.

Câu 23: "Chính sách năng lượng" của EU hiện nay tập trung vào các ưu tiên nào?

  • A. Phát triển năng lượng hạt nhân và than đá.
  • B. Tăng cường nhập khẩu năng lượng từ Nga và Trung Đông.
  • C. Giảm giá năng lượng cho người tiêu dùng.
  • D. Đa dạng hóa nguồn cung, phát triển năng lượng tái tạo và ứng phó biến đổi khí hậu.

Câu 24: "Ngân sách EU" được hình thành chủ yếu từ nguồn thu nào?

  • A. Thuế thu nhập doanh nghiệp của các công ty đa quốc gia.
  • B. Lợi nhuận từ các hoạt động kinh tế của EU.
  • C. Đóng góp trực tiếp từ các quốc gia thành viên.
  • D. Vay nợ từ thị trường tài chính quốc tế.

Câu 25: "Tòa án Công lý châu Âu" (CJEU) có thẩm quyền chính trong lĩnh vực nào?

  • A. Giải thích và đảm bảo luật pháp EU được áp dụng thống nhất và đúng đắn ở các quốc gia thành viên.
  • B. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế giữa EU và các đối tác.
  • C. Xét xử tội phạm hình sự xuyên quốc gia trong EU.
  • D. Đưa ra ý kiến tư vấn pháp lý cho các định chế khác của EU.

Câu 26: "Chiến lược Lisbon" (2000) của EU đề ra mục tiêu ?

  • A. Mở rộng EU về phía Đông và Nam.
  • B. Biến EU trở thành nền kinh tế cạnh tranh và năng động nhất thế giới dựa trên tri thức.
  • C. Tăng cường hợp tác an ninh và quốc phòng châu Âu.
  • D. Ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.

Câu 27: "Chính sách đối ngoại và an ninh chung" (CFSP) của EU gặp hạn chế lớn nhất nào?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các hoạt động quân sự.
  • B. Sự phản đối từ các nước lớn như Mỹ và Nga.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên, đòi hỏi sự đồng thuận.
  • D. Thiếu kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực ngoại giao và quân sự.

Câu 28: "Nghị viện châu Âu" có vai trò ngày càng tăng trong quá trình hội nhập EU, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính sách đối ngoại và an ninh chung.
  • B. Chính sách tiền tệ và kiểm soát lạm phát.
  • C. Quản lý ngân sách và chính sách nông nghiệp.
  • D. Lập pháp và giám sát dân chủ đối với các định chế khác của EU.

Câu 29: "Cơ chế pháp quyền" (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết kế để đối phó với vấn đề gì?

  • A. Gian lận và tham nhũng trong quản lý ngân sách EU.
  • B. Sự suy thoái của các giá trị dân chủ và pháp quyền ở một số quốc gia thành viên.
  • C. Xung đột lợi ích giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Vi phạm luật cạnh tranh của EU bởi các tập đoàn lớn.

Câu 30: Trong tương lai, Liên minh châu Âu có thể đối mặt với thách thức lớn nhất nào để duy trì sự thống nhất và phát triển?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế từ các cường quốc mới nổi.
  • B. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • C. Sự gia tăng chủ nghĩa dân tộc, chia rẽ nội bộ và thiếu đồng thuận về các vấn đề cốt lõi.
  • D. Nguy cơ khủng bố và bất ổn an ninh từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy ý tưởng liên kết châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) có ý nghĩa *bước ngoặt* đối với Liên minh châu Âu vì điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong cơ cấu tổ chức của EU, cơ quan nào đóng vai trò *chính* trong việc đề xuất luật pháp mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: 'Nguyên tắc bổ trợ' (Subsidiarity) trong EU có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khu vực đồng ti??n chung châu Âu (Eurozone) được thành lập nhằm mục tiêu *chủ yếu* nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Brexit (Anh rời khỏi EU) phản ánh *thách thức* nào đối với quá trình hội nhập châu Âu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chính sách 'Láng giềng châu Âu' (European Neighbourhood Policy - ENP) của EU hướng tới mục tiêu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, EU thường theo đuổi cách tiếp cận nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: 'Không gian Schengen' mang lại lợi ích *trực tiếp* nào cho công dân EU?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khủng hoảng nợ công Hy Lạp năm 2010 đã bộc lộ *điểm yếu* nào của Eurozone?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh với ASEAN, Liên minh châu Âu có mức độ hội nhập sâu rộng hơn *chủ yếu* ở lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) của EU ban đầu được thiết kế nhằm mục tiêu *gì*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong quá trình ra quyết định của EU, 'Quy trình đồng quyết định' (Co-decision procedure) có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: 'Giá trị cốt lõi' được Liên minh châu Âu đề cao và bảo vệ *nhất* là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cơ chế 'Thượng đỉnh châu Âu' (European Council Summits) đóng vai trò *chính* trong việc gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hiện tượng 'phân cực hóa' (Polarization) trong chính trị EU thể hiện qua điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chính sách 'Kết dính' (Cohesion Policy) của EU nhằm mục đích *gì*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: 'Chủ nghĩa khu vực' (Regionalism) mà EU đại diện có đặc điểm *nổi bật* nào so với các hình thức khu vực khác trên thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn, EU đang nỗ lực khẳng định vai trò 'quyền lực mềm' (Soft power) của mình thông qua các công cụ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: 'Thuyết Liên bang châu Âu' (Federalism) chủ trương điều gì về tương lai của EU?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: 'Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu' (Euroscepticism) thường xuất phát từ những lo ngại *chính* nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Chính sách cạnh tranh' của EU có mục tiêu *chính* là gì trong thị trường nội địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: 'Chính sách năng lượng' của EU hiện nay tập trung vào các ưu tiên *nào*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Ngân sách EU' được hình thành chủ yếu từ nguồn thu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: 'Tòa án Công lý châu Âu' (CJEU) có thẩm quyền *chính* trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: 'Chiến lược Lisbon' (2000) của EU đề ra mục tiêu *gì*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Chính sách đối ngoại và an ninh chung' (CFSP) của EU gặp *hạn chế* lớn nhất nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 'Nghị viện châu Âu' có vai trò *ngày càng tăng* trong quá trình hội nhập EU, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: 'Cơ chế pháp quyền' (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết kế để đối phó với vấn đề gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong tương lai, Liên minh châu Âu có thể đối mặt với *thách thức* lớn nhất nào để duy trì sự thống nhất và phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 07

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nghị viên Nghị viện châu Âu (EP) được bầu như thế nào kể từ năm 1979, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cấu trúc thể chế của Cộng đồng châu Âu lúc bấy giờ?

  • A. Bầu cử phổ thông đầu phiếu trực tiếp bởi công dân các nước thành viên.
  • B. Được bổ nhiệm bởi chính phủ các nước thành viên.
  • C. Được bầu bởi quốc hội các nước thành viên.
  • D. Được bầu bởi Hội đồng châu Âu theo đề xuất của Ủy ban châu Âu.

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) được xem là một cột mốc quan trọng vì nó không chỉ thiết lập Liên minh châu Âu (EU) mà còn mở rộng phạm vi hợp tác sang các lĩnh vực mới ngoài kinh tế. Lĩnh vực nào dưới đây không phải là trụ cột mới được Hiệp ước Maastricht bổ sung?

  • A. Chính sách Đối ngoại và An ninh chung (CFSP).
  • B. Hợp tác trong các vấn đề Tư pháp và Nội vụ (JHA).
  • C. Thành lập Liên minh Kinh tế và Tiền tệ (EMU).
  • D. Hợp tác Khoa học và Công nghệ.

Câu 3: Nguyên tắc "quyền tối thượng của luật EU" (Supremacy of EU law) có ý nghĩa then chốt như thế nào trong hệ thống pháp luật của Liên minh châu Âu?

  • A. Luật quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn luật EU trong mọi trường hợp.
  • B. Luật EU chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không ảnh hưởng đến luật quốc gia về chính trị hay xã hội.
  • C. Trong trường hợp xung đột, luật EU có hiệu lực ưu tiên áp dụng so với luật quốc gia của nước thành viên.
  • D. Các nước thành viên có thể tùy ý lựa chọn áp dụng luật EU hay luật quốc gia.

Câu 4: Giả sử Ủy ban châu Âu (European Commission) đề xuất một dự thảo luật mới về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Dự thảo này sau đó được chuyển đến Nghị viện châu Âu (European Parliament) và Hội đồng Liên minh châu Âu (Council of the European Union) để xem xét, sửa đổi và thông qua theo "thủ tục lập pháp thông thường". Quyền lực chính trong việc đề xuất luật mới trong trường hợp này thuộc về cơ quan nào?

  • A. Ủy ban châu Âu (European Commission).
  • B. Hội đồng Liên minh châu Âu (Council of the European Union).
  • C. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
  • D. Tòa án Công lý châu Âu (European Court of Justice).

Câu 5: Hiệp ước Schengen tạo ra một khu vực không biên giới, cho phép người dân tự do đi lại giữa các quốc gia tham gia. Tuy nhiên, việc quản lý khu vực này đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng di cư hoặc các mối đe dọa an ninh. Thách thức lớn nhất mà khu vực Schengen phải đối mặt liên quan đến sự cân bằng giữa hai yếu tố nào?

  • A. Tự do thương mại và bảo hộ sản xuất nội địa.
  • B. Tự do đi lại và an ninh biên giới bên ngoài.
  • C. Thống nhất tiền tệ và chính sách tài khóa quốc gia.
  • D. Chính sách đối ngoại chung và lợi ích quốc gia riêng lẻ.

Câu 6: Cơ quan nào của EU chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo các nước thành viên tuân thủ và áp dụng đúng luật pháp EU, đôi khi được ví như "người gác cổng của các Hiệp ước"?

  • A. Hội đồng châu Âu (European Council).
  • B. Hội đồng Liên minh châu Âu (Council of the European Union).
  • C. Ủy ban châu Âu (European Commission).
  • D. Tòa án Công lý châu Âu (European Court of Justice).

Câu 7: Một trong những mục tiêu chính của Thị trường chung châu Âu (Single Market) là loại bỏ các rào cản đối với sự di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người. Những yếu tố này thường được gọi là gì?

  • A. Bốn nguyên tắc hội nhập.
  • B. Bốn trụ cột liên minh.
  • C. Bốn chỉ thị harmonisation.
  • D. Bốn quyền tự do (Four Freedoms).

Câu 8: Chính sách Nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Ban đầu, CAP tập trung vào việc tăng năng suất và đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, CAP đã trải qua nhiều cải cách lớn. Mục tiêu chính của các cải cách CAP gần đây (ví dụ: sau năm 2000) thường hướng tới điều gì?

  • A. Định hướng thị trường hơn, hỗ trợ trực tiếp cho nông dân và các mục tiêu về môi trường/phát triển nông thôn.
  • B. Tăng cường bảo hộ sản xuất nông nghiệp nội địa thông qua thuế quan cao.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào việc tăng sản lượng lương thực bằng mọi giá.
  • D. Loại bỏ mọi hình thức hỗ trợ cho nông dân để khuyến khích cạnh tranh tự do.

Câu 9: Brexit, việc Vương quốc Anh rời khỏi EU, là một sự kiện lịch sử có nhiều nguyên nhân phức tạp. Nguyên nhân nào dưới đây thường được xem là yếu tố nội bộ quan trọng nhất dẫn đến kết quả bỏ phiếu rời EU năm 2016?

  • A. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài yêu cầu Anh rời EU.
  • B. Mong muốn gia nhập một liên minh kinh tế khác có lợi hơn.
  • C. Những lo ngại về chủ quyền, kiểm soát biên giới và vấn đề nhập cư.
  • D. Sự bất mãn với việc Anh phải đóng góp ngân sách quá ít cho EU.

Câu 10: Liên minh Kinh tế và Tiền tệ (EMU) và đồng tiền chung Euro là một trong những thành tựu hội nhập sâu sắc nhất của EU. Tuy nhiên, việc có một chính sách tiền tệ chung (do Ngân hàng Trung ương châu Âu - ECB điều hành) nhưng lại thiếu một chính sách tài khóa chung hoặc phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên đã tạo ra thách thức đáng kể nào, đặc biệt bộc lộ trong cuộc khủng hoảng Khu vực đồng Euro (Eurozone crisis)?

  • A. Sự không phù hợp giữa chính sách tiền tệ chung và chính sách tài khóa quốc gia riêng lẻ.
  • B. Việc ECB không có đủ quyền lực để kiểm soát lạm phát.
  • C. Các quốc gia thành viên không được phép vay nợ dưới mọi hình thức.
  • D. Việc sử dụng đồng Euro làm giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu của tất cả các nước thành viên.

Câu 11: Một quốc gia không thuộc EU nhưng muốn tham gia vào thị trường nội địa của EU, ví dụ như Na Uy, thường phải chấp nhận điều kiện nào để đổi lấy quyền tiếp cận này?

  • A. Phải áp dụng đồng tiền chung Euro.
  • B. Phải chấp nhận và thực thi phần lớn luật pháp EU liên quan đến thị trường nội địa mà không có quyền tham gia biểu quyết.
  • C. Chỉ cần đồng ý giảm thuế quan đối với hàng hóa EU.
  • D. Được miễn trừ hoàn toàn các quy định của EU.

Câu 12: Chính sách Đối ngoại và An ninh chung (CFSP) của EU được đặc trưng bởi cấu trúc thể chế nào, phản ánh bản chất liên chính phủ (intergovernmental) nhiều hơn là siêu quốc gia (supranational)?

  • A. Quyết định được đưa ra chủ yếu bởi Ủy ban châu Âu với sự chấp thuận của Nghị viện châu Âu.
  • B. Tòa án Công lý châu Âu có quyền tài phán đầy đủ đối với các quyết định CFSP.
  • C. Các quyết định được thực hiện theo thủ tục lập pháp thông thường với đa số phiếu.
  • D. Các quyết định quan trọng thường yêu cầu sự đồng thuận của các quốc gia thành viên trong Hội đồng Liên minh châu Âu.

Câu 13: Sự kiện nào sau đây phản ánh rõ nhất nỗ lực của EU nhằm tăng cường khả năng tự chủ chiến lược và vai trò của mình trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng, đặc biệt sau những diễn biến địa chính trị gần đây?

  • A. Thiết lập Hợp tác Cấu trúc Thường trực (PESCO) trong lĩnh vực quốc phòng.
  • B. Tất cả các nước thành viên EU đều tự động là thành viên của NATO.
  • C. EU cấm mọi hoạt động xuất khẩu vũ khí ra bên ngoài khối.
  • D. Thành lập một quân đội EU thống nhất dưới sự chỉ huy của Ủy ban châu Âu.

Câu 14: Giả sử một công ty của Đức muốn mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý tại Pháp. Theo nguyên tắc của Thị trường chung EU, công ty này được hưởng quyền lợi cơ bản nào?

  • A. Chỉ được phép hoạt động nếu thành lập một công ty con mới hoàn toàn tại Pháp.
  • B. Phải xin giấy phép lao động đặc biệt cho tất cả nhân viên Đức làm việc tại Pháp.
  • C. Có quyền cung cấp dịch vụ tại Pháp theo nguyên tắc tự do cung cấp dịch vụ.
  • D. Chỉ được cung cấp dịch vụ cho công dân Đức đang sống tại Pháp.

Câu 15: "Quy trình Comitology" trong EU đề cập đến điều gì?

  • A. Quy trình thông qua đó các quốc gia thành viên, thông qua các ủy ban, giám sát việc Ủy ban châu Âu thực thi luật EU.
  • B. Quy trình đàm phán giữa Nghị viện châu Âu và Hội đồng Liên minh châu Âu về một dự thảo luật.
  • C. Quy trình Tòa án Công lý châu Âu đưa ra phán quyết về một vụ việc.
  • D. Quy trình các quốc gia thành viên đàm phán về việc gia nhập EU.

Câu 16: Mục tiêu chính của Liên minh Thuế quan (Customs Union) trong EU là gì?

  • A. Loại bỏ thuế quan nội bộ nhưng mỗi nước thành viên vẫn có biểu thuế riêng với nước ngoài.
  • B. Loại bỏ thuế quan nội bộ và thiết lập một biểu thuế quan chung đối với hàng hóa từ các nước thứ ba.
  • C. Chỉ áp dụng cho hàng hóa nông nghiệp.
  • D. Cho phép các nước thành viên tùy ý đàm phán hiệp định thương mại riêng với bất kỳ quốc gia nào.

Câu 17: Giả sử Tòa án Công lý châu Âu (ECJ) đưa ra một phán quyết giải thích một điều khoản trong Hiệp ước EU. Phán quyết này có tính ràng buộc như thế nào đối với các tòa án quốc gia của các nước thành viên?

  • A. Phán quyết có tính ràng buộc đối với các tòa án quốc gia, họ phải áp dụng cách giải thích của ECJ.
  • B. Phán quyết chỉ mang tính tham khảo, các tòa án quốc gia có thể lựa chọn áp dụng hoặc không.
  • C. Phán quyết chỉ ràng buộc chính phủ quốc gia, không ràng buộc tòa án.
  • D. Phán quyết chỉ ràng buộc các thể chế EU, không ảnh hưởng đến các nước thành viên.

Câu 18: Chính sách nào của EU nhằm mục đích giảm sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các vùng và các quốc gia thành viên, đặc biệt là các vùng kém phát triển hoặc các quốc gia mới gia nhập?

  • A. Chính sách Cạnh tranh.
  • B. Chính sách Thương mại chung.
  • C. Chính sách Đối ngoại và An ninh chung.
  • D. Chính sách Gắn kết (Cohesion Policy).

Câu 19: Trong bối cảnh đàm phán thương mại quốc tế, ai là người đại diện cho Liên minh châu Âu như một khối duy nhất?

  • A. Chủ tịch Hội đồng châu Âu.
  • B. Đại diện luân phiên của nước Chủ tịch Hội đồng Liên minh châu Âu.
  • C. Ủy ban châu Âu (European Commission).
  • D. Nghị viện châu Âu.

Câu 20: Nguyên tắc "bổ trợ" (subsidiarity) trong EU có ý nghĩa là gì?

  • A. Luật EU luôn có hiệu lực ưu tiên hơn luật quốc gia.
  • B. EU chỉ nên hành động khi hành động ở cấp quốc gia hoặc địa phương không hiệu quả bằng.
  • C. Các quốc gia thành viên có quyền bổ sung luật EU bằng luật quốc gia của họ.
  • D. Các thể chế EU phải "bổ trợ" cho nhau trong quá trình ra quyết định.

Câu 21: Khủng hoảng nợ công Khu vực đồng Euro (Eurozone crisis) bộc lộ vào cuối thập niên 2000 và đầu thập niên 2010 có nguyên nhân sâu xa nào liên quan đến cấu trúc của EMU?

  • A. ECB in quá nhiều tiền gây ra lạm phát phi mã ở các nước thành viên.
  • B. Các nước thành viên bắt buộc phải có mức nợ công bằng không.
  • C. Việc sử dụng đồng Euro làm tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu của các nước yếu kém.
  • D. Việc tích lũy nợ công và tư quá mức ở một số nước trong bối cảnh thiếu các công cụ ứng phó ở cấp quốc gia và EU.

Câu 22: Hiệp ước Lisbon (có hiệu lực năm 2009) đã thực hiện nhiều cải cách thể chế quan trọng. Cải cách nào dưới đây nhằm mục đích tăng cường vai trò của Nghị viện châu Âu trong quy trình lập pháp thông thường?

  • A. Mở rộng đáng kể phạm vi áp dụng của thủ tục lập pháp thông thường (quyền đồng quyết định với Hội đồng).
  • B. Giảm số lượng nghị viên Nghị viện châu Âu.
  • C. Trao cho Nghị viện châu Âu quyền đề xuất luật độc quyền.
  • D. Loại bỏ quyền phủ quyết của Nghị viện châu Âu đối với ngân sách EU.

Câu 23: "Đối thoại cấu trúc" (Structured Dialogue) trong quan hệ EU-Việt Nam đề cập đến điều gì?

  • A. Quy trình Việt Nam xin gia nhập EU.
  • B. Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa hai bên.
  • C. Cơ chế tham vấn và trao đổi chính thức về các vấn đề chuyên ngành (ví dụ: thương mại, nhân quyền, môi trường).
  • D. Quy trình EU viện trợ phát triển cho Việt Nam.

Câu 24: Giả sử một nhóm công dân EU từ nhiều quốc gia thành viên khác nhau không hài lòng với một chính sách môi trường của EU và muốn kêu gọi Ủy ban châu Âu đề xuất một đạo luật mới về vấn đề này. Cơ chế nào của EU cho phép họ thực hiện hành động này nếu thu thập đủ số chữ ký theo quy định?

  • A. Kiến nghị gửi trực tiếp lên Tòa án Công lý châu Âu.
  • B. Sáng kiến Công dân châu Âu (European Citizens" Initiative - ECI).
  • C. Khiếu nại lên Thanh tra châu Âu (European Ombudsman).
  • D. Yêu cầu Nghị viện châu Âu tổ chức trưng cầu dân ý toàn EU.

Câu 25: Vai trò chính của Tòa án Kiểm toán châu Âu (European Court of Auditors - ECA) là gì?

  • A. Kiểm toán độc lập việc thu và chi ngân sách của EU.
  • B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiết lập chính sách tiền tệ cho Khu vực đồng Euro.
  • D. Đại diện cho EU trong các vụ kiện quốc tế.

Câu 26: Khái niệm "nhất thể hóa tăng cường" (enhanced cooperation) trong EU đề cập đến điều gì?

  • A. Tất cả các quốc gia thành viên EU phải tham gia vào mọi chính sách của EU.
  • B. Chỉ các quốc gia sáng lập EU mới được phép hợp tác sâu hơn.
  • C. Một quốc gia thành viên có thể tùy ý lựa chọn tuân thủ hoặc không tuân thủ luật EU.
  • D. Một nhóm quốc gia thành viên (tối thiểu 9) có thể tiến hành hợp tác sâu sắc hơn trong một lĩnh vực cụ thể theo luật EU.

Câu 27: Chính sách Môi trường của EU là một ví dụ điển hình về việc áp dụng nguyên tắc phòng ngừa (precautionary principle). Nguyên tắc này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong việc hoạch định chính sách môi trường của EU?

  • A. Chỉ hành động khi có bằng chứng khoa học chắc chắn 100% về tác hại môi trường.
  • B. Ưu tiên lợi ích kinh tế hơn là bảo vệ môi trường trong mọi trường hợp.
  • C. Cho phép hành động để ngăn chặn rủi ro tiềm ẩn ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ.
  • D. Chuyển toàn bộ trách nhiệm bảo vệ môi trường cho các quốc gia thành viên.

Câu 28: Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) là một ví dụ về quan hệ đối ngoại của EU với các nước thứ ba. Mục tiêu chính của EU khi ký kết các hiệp định thương mại toàn diện như EVFTA là gì?

  • A. Giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan, thúc đẩy thương mại và đầu tư, đồng thời lồng ghép các vấn đề về lao động, môi trường, v.v.
  • B. Chỉ đơn thuần là giảm thuế quan đối với một số mặt hàng xuất khẩu chủ lực của EU.
  • C. Buộc các nước đối tác phải áp dụng luật pháp EU trong mọi lĩnh vực.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn hàng hóa từ các nước thứ ba nhập khẩu vào EU.

Câu 29: Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) có mục tiêu chính là duy trì sự ổn định giá cả trong Khu vực đồng Euro. Công cụ chính sách tiền tệ nào dưới đây thường được ECB sử dụng để đạt được mục tiêu này?

  • A. Thiết lập mức thuế suất thu nhập cá nhân cho các nước thành viên.
  • B. Quyết định lãi suất cơ bản (key interest rates).
  • C. Phát hành trái phiếu chính phủ cho các nước thành viên.
  • D. Trực tiếp quản lý ngân sách quốc gia của các nước thành viên.

Câu 30: Mối quan hệ giữa EU và NATO có thể được mô tả tốt nhất như thế nào?

  • A. EU là một nhánh quân sự trực thuộc NATO.
  • B. NATO là một tổ chức kinh tế của EU.
  • C. Hai tổ chức hoàn toàn không có mối liên hệ hay hợp tác nào.
  • D. Hai tổ chức độc lập nhưng có sự chồng chéo về thành viên và hợp tác chặt chẽ về an ninh và quốc phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nghị viên Nghị viện châu Âu (EP) được bầu như thế nào kể từ năm 1979, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cấu trúc thể chế của Cộng đồng châu Âu lúc bấy giờ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) được xem là một cột mốc quan trọng vì nó không chỉ thiết lập Liên minh châu Âu (EU) mà còn mở rộng phạm vi hợp tác sang các lĩnh vực mới ngoài kinh tế. Lĩnh vực nào dưới đây *không* phải là trụ cột mới được Hiệp ước Maastricht bổ sung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tắc 'quyền tối thượng của luật EU' (Supremacy of EU law) có ý nghĩa then chốt như thế nào trong hệ thống pháp luật của Liên minh châu Âu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử Ủy ban châu Âu (European Commission) đề xuất một dự thảo luật mới về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Dự thảo này sau đó được chuyển đến Nghị viện châu Âu (European Parliament) và Hội đồng Liên minh châu Âu (Council of the European Union) để xem xét, sửa đổi và thông qua theo 'thủ tục lập pháp thông thường'. Quyền lực chính trong việc đề xuất luật mới trong trường hợp này thuộc về cơ quan nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hiệp ước Schengen tạo ra một khu vực không biên giới, cho phép người dân tự do đi lại giữa các quốc gia tham gia. Tuy nhiên, việc quản lý khu vực này đối mặt với nhiều th??ch thức, đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng di cư hoặc các mối đe dọa an ninh. Thách thức lớn nhất mà khu vực Schengen phải đối mặt liên quan đến sự cân bằng giữa hai yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Cơ quan nào của EU chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo các nước thành viên tuân thủ và áp dụng đúng luật pháp EU, đôi khi được ví như 'người gác cổng của các Hiệp ước'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những mục tiêu chính của Thị trường chung châu Âu (Single Market) là loại bỏ các rào cản đối với sự di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người. Những yếu tố này thường được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chính sách Nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Ban đầu, CAP tập trung vào việc tăng năng suất và đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, CAP đã trải qua nhiều cải cách lớn. Mục tiêu chính của các cải cách CAP gần đây (ví dụ: sau năm 2000) thường hướng tới điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Brexit, việc Vương quốc Anh rời khỏi EU, là một sự kiện lịch sử có nhiều nguyên nhân phức tạp. Nguyên nhân nào dưới đây thường được xem là yếu tố nội bộ quan trọng nhất dẫn đến kết quả bỏ phiếu rời EU năm 2016?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Liên minh Kinh tế và Tiền tệ (EMU) và đồng tiền chung Euro là một trong những thành tựu hội nhập sâu sắc nhất của EU. Tuy nhiên, việc có một chính sách tiền tệ chung (do Ngân hàng Trung ương châu Âu - ECB điều hành) nhưng lại thiếu một chính sách tài khóa chung hoặc phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên đã tạo ra thách thức đáng kể nào, đặc biệt bộc lộ trong cuộc khủng hoảng Khu vực đồng Euro (Eurozone crisis)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một quốc gia không thuộc EU nhưng muốn tham gia vào thị trường nội địa của EU, ví dụ như Na Uy, thường phải chấp nhận điều kiện nào để đổi lấy quyền tiếp cận này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chính sách Đối ngoại và An ninh chung (CFSP) của EU được đặc trưng bởi cấu trúc thể chế nào, phản ánh bản chất liên chính phủ (intergovernmental) nhiều hơn là siêu quốc gia (supranational)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sự kiện nào sau đây phản ánh rõ nhất nỗ lực của EU nhằm tăng cường khả năng tự chủ chiến lược và vai trò của mình trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng, đặc biệt sau những diễn biến địa chính trị gần đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử một công ty của Đức muốn mở chi nhánh và cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý tại Pháp. Theo nguyên tắc của Thị trường chung EU, công ty này được hưởng quyền lợi cơ bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: 'Quy trình Comitology' trong EU đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Mục tiêu chính của Liên minh Thuế quan (Customs Union) trong EU là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử Tòa án Công lý châu Âu (ECJ) đưa ra một phán quyết giải thích một điều khoản trong Hiệp ước EU. Phán quyết này có tính ràng buộc như thế nào đối với các tòa án quốc gia của các nước thành viên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chính sách nào của EU nhằm mục đích giảm sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các vùng và các quốc gia thành viên, đặc biệt là các vùng kém phát triển hoặc các quốc gia mới gia nhập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong bối cảnh đàm phán thương mại quốc tế, ai là người đại diện cho Liên minh châu Âu như một khối duy nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nguyên tắc 'bổ trợ' (subsidiarity) trong EU có ý nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khủng hoảng nợ công Khu vực đồng Euro (Eurozone crisis) bộc lộ vào cuối thập niên 2000 và đầu thập niên 2010 có nguyên nhân sâu xa nào liên quan đến cấu trúc của EMU?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hiệp ước Lisbon (có hiệu lực năm 2009) đã thực hiện nhiều cải cách thể chế quan trọng. Cải cách nào dưới đây nhằm mục đích tăng cường vai trò của Nghị viện châu Âu trong quy trình lập pháp thông thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: 'Đối thoại cấu trúc' (Structured Dialogue) trong quan hệ EU-Việt Nam đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử một nhóm công dân EU từ nhiều quốc gia thành viên khác nhau không hài lòng với một chính sách môi trường của EU và muốn kêu gọi Ủy ban châu Âu đề xuất một đạo luật mới về vấn đề này. Cơ chế nào của EU cho phép họ thực hiện hành động này nếu thu thập đủ số chữ ký theo quy định?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vai trò chính của Tòa án Kiểm toán châu Âu (European Court of Auditors - ECA) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khái niệm 'nhất thể hóa tăng cường' (enhanced cooperation) trong EU đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chính sách Môi trường của EU là một ví dụ điển hình về việc áp dụng nguyên tắc phòng ngừa (precautionary principle). Nguyên tắc này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong việc hoạch định chính sách môi trường của EU?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) là một ví dụ về quan hệ đối ngoại của EU với các nước thứ ba. Mục tiêu chính của EU khi ký kết các hiệp định thương mại toàn diện như EVFTA là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) có mục tiêu chính là duy trì sự ổn định giá cả trong Khu vực đồng Euro. Công cụ chính sách tiền tệ nào dưới đây thường được ECB sử dụng để đạt được mục tiêu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mối quan hệ giữa EU và NATO có thể được mô tả tốt nhất như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 08

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu. Động lực chính trị sâu xa nào thúc đẩy các quốc gia Tây Âu, đặc biệt là Pháp và Đức, vượt qua những mâu thuẫn lịch sử để hướng tới liên kết kinh tế?

  • A. Mong muốn cạnh tranh kinh tế với Hoa Kỳ và Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
  • B. Áp lực từ Hoa Kỳ buộc các nước Tây Âu phải liên kết để nhận viện trợ kinh tế.
  • C. Ý thức về sự cần thiết phải duy trì hòa bình và ngăn chặn nguy cơ chiến tranh tái diễn trên lục địa.
  • D. Nhu cầu mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận nguồn nguyên liệu giá rẻ từ các nước thuộc địa.

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) không chỉ đổi tên Cộng đồng Châu Âu thành Liên minh Châu Âu (EU) mà còn mở rộng phạm vi hợp tác. Nội dung cốt lõi nào được bổ sung mạnh mẽ trong Hiệp ước Maastricht, đánh dấu sự khác biệt căn bản so với giai đoạn EEC trước đó?

  • A. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực thương mại và nông nghiệp.
  • B. Bổ sung trụ cột hợp tác về chính sách đối ngoại và an ninh chung, tư pháp và nội vụ.
  • C. Thành lập Ngân hàng Trung ương Châu Âu và tiến tới đồng tiền chung Euro.
  • D. Mở rộng quyền hạn của Nghị viện Châu Âu trong việc giám sát ngân sách EU.

Câu 3: Trong cơ cấu tổ chức của Liên minh Châu Âu, Hội đồng Châu Âu (European Council) đóng vai trò gì? Vai trò này khác biệt như thế nào so với Nghị viện Châu Âu (European Parliament)?

  • A. Hội đồng Châu Âu là cơ quan lập pháp duy nhất của EU, còn Nghị viện Châu Âu chỉ có vai trò tư vấn.
  • B. Cả hai cơ quan đều có vai trò tương đương trong việc xây dựng chính sách và luật pháp của EU.
  • C. Hội đồng Châu Âu giám sát việc thực thi pháp luật EU, còn Nghị viện Châu Âu quản lý ngân sách EU.
  • D. Hội đồng Châu Âu xác định các ưu tiên và định hướng chính trị lớn của EU, còn Nghị viện Châu Âu tham gia vào quá trình lập pháp và giám sát dân chủ.

Câu 4: Đồng Euro (€) được đưa vào sử dụng từ năm 2002, được xem là một biểu tượng của hội nhập kinh tế sâu rộng trong EU. Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia thành viên EU đều tham gia Khu vực đồng Euro (Eurozone). Điều kiện tiên quyết nào quan trọng nhất để một quốc gia EU có thể gia nhập Eurozone?

  • A. Đáp ứng các tiêu chí kinh tế vĩ mô nghiêm ngặt, đặc biệt là về ổn định giá cả, tình hình tài chính công và tỷ giá hối đoái (Tiêu chí Maastricht).
  • B. Nhất trí từ bỏ chủ quyền quốc gia về chính sách tiền tệ và chấp nhận sự kiểm soát của Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
  • C. Đạt được sự đồng thuận chính trị từ tất cả các quốc gia thành viên Eurozone hiện tại.
  • D. Có mức độ phát triển kinh tế tương đương với mức trung bình của các quốc gia Eurozone.

Câu 5: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi mới thành lập là gì, và mục tiêu này có còn phù hợp trong bối cảnh hiện tại của EU và thế giới?

  • A. Tối đa hóa sản lượng nông nghiệp để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
  • B. Bảo vệ môi trường nông thôn và đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực cho châu Âu và ổn định thu nhập cho nông dân sau Thế chiến II.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại nông sản và giảm thiểu can thiệp của nhà nước vào thị trường.

Câu 6: Nguyên tắc "Bốn tự do" (tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người) là nền tảng của Thị trường chung/Thị trường nội địa EU. Trong bối cảnh hiện nay, tự do nào trong số "Bốn tự do" đang gặp nhiều thách thức và tranh cãi nhất, đặc biệt liên quan đến các vấn đề kinh tế - xã hội và chính trị?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa.
  • B. Tự do lưu thông dịch vụ.
  • C. Tự do lưu thông vốn.
  • D. Tự do lưu thông con người.

Câu 7: Brexit (Sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU) năm 2020 được xem là một bước thụt lùi lớn đối với tiến trình hội nhập châu Âu. Phân tích nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến quyết định rời EU của Vương quốc Anh, vượt ra ngoài những vấn đề kinh tế ngắn hạn?

  • A. Những bất lợi kinh tế do đóng góp ngân sách ròng vào EU và các quy định của EU.
  • B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa hoài nghi châu Âu, lo ngại về mất chủ quyền quốc gia và các vấn đề nhập cư.
  • C. Mong muốn thiết lập các thỏa thuận thương mại tự do riêng biệt với các quốc gia ngoài EU.
  • D. Ảnh hưởng từ các phong trào dân túy và thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

Câu 8: Khái niệm "Không gian Schengen" cho phép tự do đi lại giữa nhiều quốc gia châu Âu mà không cần kiểm soát biên giới thường xuyên. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, một số quốc gia Schengen đã tạm thời tái áp đặt kiểm soát biên giới. Lý do chính nào dẫn đến xu hướng này, đi ngược lại tinh thần của Schengen?

  • A. Áp lực từ các nước thành viên mới muốn gia nhập Schengen.
  • B. Yêu cầu từ EU nhằm tăng cường kiểm soát nhập cư và an ninh.
  • C. Các mối đe dọa khủng bố và dòng người di cư gia tăng, gây lo ngại về an ninh và trật tự công cộng.
  • D. Sự gia tăng tội phạm xuyên biên giới và buôn lậu trong khu vực Schengen.

Câu 9: "Cơ chế Pháp quyền" (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết kế để bảo vệ các giá trị dân chủ và pháp quyền trong các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động như thế nào và nó đã gây ra những tranh cãi gì trong thời gian gần đây?

  • A. Cơ chế này cho phép EU đình chỉ tư cách thành viên của một quốc gia vi phạm pháp quyền.
  • B. Cơ chế này áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia không tuân thủ pháp quyền.
  • C. Cơ chế này giám sát và đánh giá độc lập tình hình pháp quyền ở các quốc gia thành viên và công bố báo cáo hàng năm.
  • D. Cơ chế này liên kết việc giải ngân ngân sách EU với việc tuân thủ các nguyên tắc pháp quyền, gây tranh cãi về chủ quyền quốc gia và can thiệp nội bộ.

Câu 10: "Chính sách Láng giềng Châu Âu" (ENP) của EU nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ đặc biệt với các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam. Mục tiêu chính của ENP là gì và chính sách này đã đạt được thành công như thế nào trong việc ổn định và phát triển khu vực láng giềng của EU?

  • A. Mở rộng biên giới EU và kết nạp các quốc gia láng giềng vào Liên minh.
  • B. Thúc đẩy ổn định, thịnh vượng và hợp tác với các nước láng giềng thông qua hỗ trợ kinh tế và chính trị, nhưng hiệu quả còn hạn chế do nhiều yếu tố.
  • C. Thiết lập một khu vực thương mại tự do chung với các quốc gia láng giềng.
  • D. Xuất khẩu mô hình dân chủ và pháp quyền của EU sang các nước láng giềng.

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực xây dựng "Quyền tự chủ chiến lược" (Strategic Autonomy). "Quyền tự chủ chiến lược" của EU được hiểu là gì và tại sao nó trở nên quan trọng đối với EU trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Khả năng tự quyết định chính sách đối nội và đối ngoại mà không cần tham khảo ý kiến của các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng quân đội chung của EU để đối trọng với NATO.
  • C. Khả năng EU hành động độc lập và hiệu quả trong các vấn đề quốc tế, bảo vệ lợi ích và giá trị của mình, giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc khác.
  • D. Tự chủ về kinh tế bằng cách giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và tăng cường sản xuất trong nước.

Câu 12: "Thỏa thuận Xanh Châu Âu" (European Green Deal) là một chiến lược tăng trưởng mới của EU. Mục tiêu chính của Thỏa thuận Xanh Châu Âu là gì và nó có những thách thức nào trong quá trình thực hiện?

  • A. Biến châu Âu thành lục địa trung hòa carbon vào năm 2050, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh và bền vững, nhưng đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế, xã hội và công nghệ.
  • B. Giảm thiểu khí thải nhà kính của EU xuống 55% vào năm 2030 so với mức năm 1990.
  • C. Tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
  • D. Bảo vệ đa dạng sinh học và giảm ô nhiễm môi trường trên toàn châu Âu.

Câu 13: EU sử dụng nhiều công cụ chính sách đối ngoại, từ viện trợ phát triển đến các biện pháp trừng phạt kinh tế. Trong tình huống nào EU có khả năng sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế như một công cụ chính sách đối ngoại?

  • A. Khi một quốc gia từ chối ký kết thỏa thuận thương mại với EU.
  • B. Để gây áp lực buộc một quốc gia phải thay đổi chính sách kinh tế trong nước.
  • C. Để đáp trả các hành vi vi phạm luật pháp quốc tế, nhân quyền nghiêm trọng hoặc đe dọa hòa bình và an ninh quốc tế.
  • D. Để bảo vệ lợi ích kinh tế của các doanh nghiệp EU ở nước ngoài.

Câu 14: "Nguyên tắc Thận trọng" (Precautionary Principle) được EU áp dụng trong nhiều lĩnh vực chính sách, đặc biệt là môi trường và y tế. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì và nó khác biệt như thế nào so với cách tiếp cận "dựa trên bằng chứng" thông thường?

  • A. Chỉ đưa ra quyết định chính sách khi có đầy đủ bằng chứng khoa học chắc chắn về lợi ích và rủi ro.
  • B. Ưu tiên các giải pháp chính sách ít tốn kém nhất và dễ thực hiện nhất.
  • C. Chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định để đổi lấy lợi ích kinh tế và xã hội.
  • D. Cho phép hành động phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe và môi trường ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ về rủi ro, đặc biệt khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng.

Câu 15: EU là một "cường quốc mềm" (Soft Power) trên trường quốc tế. "Sức mạnh mềm" của EU dựa trên những yếu tố nào và nó được thể hiện qua những hình thức nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sức mạnh quân sự và khả năng can thiệp vũ trang vào các cuộc xung đột.
  • B. Dựa trên các giá trị dân chủ, pháp quyền, mô hình kinh tế - xã hội hấp dẫn, văn hóa và ngoại giao, thể hiện qua hợp tác, viện trợ phát triển, ảnh hưởng văn hóa.
  • C. Quy mô kinh tế lớn và khả năng chi phối thị trường toàn cầu.
  • D. Sự đồng thuận và đoàn kết giữa các quốc gia thành viên trong mọi vấn đề đối ngoại.

Câu 16: "Chủ nghĩa khu vực" (Regionalism) là một đặc điểm nổi bật của thế giới đương đại. So sánh mô hình "chủ nghĩa khu vực" của EU với mô hình "chủ nghĩa khu vực" của ASEAN, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ hội nhập và mục tiêu liên kết?

  • A. Cả EU và ASEAN đều hướng tới mục tiêu xây dựng một thị trường chung và tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người.
  • B. Mô hình "chủ nghĩa khu vực" của ASEAN có mức độ ràng buộc pháp lý cao hơn so với EU.
  • C. EU theo đuổi mô hình "nhất thể hóa khu vực" sâu rộng với việc chuyển giao chủ quyền quốc gia trong nhiều lĩnh vực, trong khi ASEAN chủ yếu tập trung vào hợp tác lỏng lẻo, tôn trọng chủ quyền và không can thiệp nội bộ.
  • D. Cả hai tổ chức khu vực đều có cơ cấu tổ chức và thể chế tương tự nhau.

Câu 17: "Quy trình ra quyết định" trong EU thường phức tạp và có sự tham gia của nhiều bên liên quan. "Quy trình lập pháp thông thường" (Ordinary Legislative Procedure) hay còn gọi là "đồng quyết định" (co-decision) giữa Nghị viện Châu Âu và Hội đồng Châu Âu có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo tính dân chủ và hiệu quả của luật pháp EU?

  • A. Quy trình này chỉ mang tính hình thức và Hội đồng Châu Âu mới là cơ quan ra quyết định cuối cùng.
  • B. Quy trình này đảm bảo rằng cả Nghị viện Châu Âu (đại diện cho người dân) và Hội đồng Châu Âu (đại diện cho các quốc gia thành viên) đều có vai trò ngang nhau trong việc thông qua luật pháp EU, tăng cường tính dân chủ và sự đồng thuận.
  • C. Quy trình này chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế và thương mại, còn các vấn đề chính trị và đối ngoại do Hội đồng Châu Âu quyết định.
  • D. Quy trình này cho phép Ủy ban Châu Âu (European Commission) tự quyết định luật pháp mà không cần sự phê duyệt của Nghị viện và Hội đồng.

Câu 18: "Ngân sách EU" được hình thành từ đâu và nó được sử dụng cho những mục đích gì? Cơ cấu ngân sách EU phản ánh những ưu tiên chính sách nào của Liên minh?

  • A. Ngân sách EU chủ yếu đến từ các khoản vay trên thị trường tài chính quốc tế.
  • B. Ngân sách EU chỉ được sử dụng cho hoạt động hành chính của các cơ quan EU.
  • C. Ngân sách EU chủ yếu được đóng góp bởi các quốc gia thành viên, được sử dụng để tài trợ cho các chính sách chung như nông nghiệp, phát triển khu vực, nghiên cứu và đổi mới, thể hiện các ưu tiên về hội nhập kinh tế, xã hội và đoàn kết.
  • D. Ngân sách EU được phân bổ đều cho tất cả các quốc gia thành viên để sử dụng theo ưu tiên quốc gia.

Câu 19: "Chính sách cạnh tranh" của EU nhằm mục đích ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh của doanh nghiệp, đảm bảo một "sân chơi bình đẳng" trong Thị trường chung. Ví dụ nào sau đây là hành vi vi phạm chính sách cạnh tranh của EU?

  • A. Một doanh nghiệp giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • B. Các doanh nghiệp trong cùng ngành hợp tác để chia sẻ thông tin thị trường.
  • C. Một quốc gia thành viên trợ cấp cho các doanh nghiệp trong nước để thúc đẩy xuất khẩu.
  • D. Một doanh nghiệp có vị thế thống lĩnh thị trường lạm dụng vị thế đó để áp đặt giá cả bất hợp lý hoặc hạn chế sự tham gia thị trường của đối thủ cạnh tranh.

Câu 20: "Nguyên tắc tương trợ" (Subsidiarity Principle) là một nguyên tắc quan trọng trong phân chia thẩm quyền giữa EU và các quốc gia thành viên. Nguyên tắc này được hiểu như thế nào và mục đích của nó là gì?

  • A. EU chỉ nên can thiệp vào những vấn đề mà hành động ở cấp độ EU hiệu quả hơn so với hành động ở cấp quốc gia hoặc địa phương, đảm bảo rằng quyết định được đưa ra càng gần người dân càng tốt.
  • B. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ tuyệt đối các quyết định của EU trong mọi lĩnh vực chính sách.
  • C. EU có thẩm quyền tối cao trong mọi lĩnh vực chính sách, còn các quốc gia thành viên chỉ có vai trò thực thi.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các lĩnh vực chính sách mới được EU tiếp nhận sau Hiệp ước Lisbon.

Câu 21: "Hiệu ứng Brussels" (Brussels Effect) mô tả khả năng EU thiết lập các tiêu chuẩn và quy định trên toàn cầu thông qua thị trường nội địa lớn mạnh của mình. "Hiệu ứng Brussels" hoạt động như thế nào và nó có ý nghĩa gì đối với vị thế của EU trên thế giới?

  • A. EU sử dụng sức mạnh quân sự và kinh tế để áp đặt các tiêu chuẩn và quy định của mình lên các quốc gia khác.
  • B. Doanh nghiệp toàn cầu tự nguyện tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của EU để có thể tiếp cận thị trường nội địa lớn mạnh của EU, từ đó tiêu chuẩn EU lan tỏa và trở thành chuẩn mực quốc tế.
  • C. EU sử dụng viện trợ phát triển để khuyến khích các nước đang phát triển áp dụng các tiêu chuẩn và quy định của EU.
  • D. EU hợp tác với các tổ chức quốc tế để xây dựng các tiêu chuẩn và quy định toàn cầu dựa trên mô hình của EU.

Câu 22: "Chính sách nhập cư và tị nạn" là một trong những lĩnh vực gây tranh cãi và chia rẽ nhất trong EU. Đâu là một trong những thách thức chính mà EU đang phải đối mặt trong lĩnh vực này?

  • A. Sự thiếu hụt lao động nhập cư để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động EU.
  • B. Sự phản đối của dư luận xã hội đối với việc tiếp nhận người tị nạn từ các nước thành viên khác của EU.
  • C. Sự thiếu đồng thuận giữa các quốc gia thành viên về việc chia sẻ trách nhiệm tiếp nhận và xử lý người tị nạn, cũng như kiểm soát biên giới bên ngoài EU.
  • D. Sự gia tăng tội phạm và khủng bố do người nhập cư gây ra.

Câu 23: "Hội nghị Tương lai Châu Âu" (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến gần đây của EU. Mục đích chính của Hội nghị này là gì?

  • A. Để soạn thảo một Hiến pháp mới cho Liên minh Châu Âu.
  • B. Để đàm phán về việc kết nạp các thành viên mới vào EU.
  • C. Để giải quyết các vấn đề khủng hoảng kinh tế và nợ công trong khu vực Eurozone.
  • D. Để tạo diễn đàn cho công dân, đặc biệt là giới trẻ, tham gia thảo luận và đề xuất ý tưởng về tương lai của EU, từ đó định hình các ưu tiên và cải cách chính sách.

Câu 24: "Chính sách An ninh và Quốc phòng Chung" (CSDP) của EU đang ngày càng được chú trọng trong bối cảnh an ninh quốc tế phức tạp. Mục tiêu chính của CSDP là gì và nó có những giới hạn nào?

  • A. Thay thế vai trò của NATO trong việc đảm bảo an ninh cho châu Âu.
  • B. Tăng cường khả năng hành động chung của EU trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng, đối phó với các thách thức an ninh chung, nhưng còn nhiều giới hạn do sự khác biệt về lợi ích và năng lực quân sự của các quốc gia thành viên.
  • C. Xây dựng quân đội chung của EU để có thể can thiệp quân sự ở bất cứ đâu trên thế giới.
  • D. Tập trung vào giải quyết các xung đột quân sự trong nội bộ EU.

Câu 25: "Cơ chế phục hồi và kiên cường" (Recovery and Resilience Facility - RRF) được EU thiết lập để ứng phó với hậu quả kinh tế của đại dịch COVID-19. Đặc điểm nổi bật của RRF là gì và nó khác biệt như thế nào so với các công cụ tài chính khác của EU?

  • A. RRF là một quỹ cứu trợ khẩn cấp dành cho các quốc gia thành viên bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi đại dịch.
  • B. RRF được tài trợ hoàn toàn từ ngân sách EU hiện có mà không cần đến đóng góp thêm của các quốc gia thành viên.
  • C. RRF là một công cụ tài chính quy mô lớn, dựa trên việc phát hành nợ chung của EU, nhằm hỗ trợ các quốc gia thành viên phục hồi kinh tế sau đại dịch và thúc đẩy các cải cách xanh và kỹ thuật số, khác biệt ở quy mô và cơ chế tài chính.
  • D. RRF chỉ tập trung vào việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) bị ảnh hưởng bởi đại dịch.

Câu 26: "Mở rộng EU" (EU Enlargement) là một quá trình phức tạp và kéo dài. Tiêu chí Copenhagen (Copenhagen criteria) là gì và chúng đóng vai trò như thế nào trong quá trình xét duyệt tư cách thành viên EU của một quốc gia ứng cử viên?

  • A. Tiêu chí Copenhagen là các điều kiện kinh tế mà một quốc gia phải đáp ứng để gia nhập Eurozone.
  • B. Tiêu chí Copenhagen là các yêu cầu về địa lý và văn hóa để một quốc gia được xem xét là "châu Âu".
  • C. Tiêu chí Copenhagen là các điều kiện quân sự và an ninh để một quốc gia có thể tham gia vào Chính sách An ninh và Quốc phòng Chung của EU.
  • D. Tiêu chí Copenhagen là các điều kiện chính trị, kinh tế và hành chính mà một quốc gia ứng cử viên phải đáp ứng để được xem xét tư cách thành viên EU, bao gồm dân chủ, pháp quyền, kinh tế thị trường và năng lực hành chính.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế gia tăng, EU đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế nào để duy trì vị thế và sự thịnh vượng của mình?

  • A. Sự suy giảm về dân số và lực lượng lao động do tỷ lệ sinh thấp.
  • B. Cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi, chuyển đổi số, già hóa dân số, bất bình đẳng gia tăng, và các cú sốc kinh tế toàn cầu.
  • C. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu và thương mại với các đối tác bên ngoài EU.
  • D. Sự thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên và năng lượng.

Câu 28: "Chính sách khu vực" (Cohesion Policy) của EU nhằm mục đích giảm bớt sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các khu vực trong EU. Công cụ chính của Chính sách khu vực là gì và nó hoạt động như thế nào?

  • A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các khu vực kém phát triển.
  • B. Tái phân phối ngân sách quốc gia từ các quốc gia giàu sang các quốc gia nghèo hơn.
  • C. Sử dụng các quỹ cấu trúc và đầu tư của EU để hỗ trợ tài chính cho các dự án phát triển kinh tế, xã hội và cơ sở hạ tầng ở các khu vực kém phát triển, thúc đẩy hội tụ và giảm bất bình đẳng khu vực.
  • D. Khuyến khích di cư lao động từ các khu vực nghèo sang các khu vực giàu có hơn.

Câu 29: "Nghị viện Châu Âu" (European Parliament) là cơ quan duy nhất trong EU được bầu cử trực tiếp bởi công dân EU. Điều này có ý nghĩa gì đối với tính hợp pháp dân chủ và vai trò của Nghị viện trong EU?

  • A. Bầu cử trực tiếp mang lại tính hợp pháp dân chủ cho Nghị viện Châu Âu, tăng cường vai trò của cơ quan này trong việc đại diện cho ý chí của người dân EU và giám sát các cơ quan khác của EU.
  • B. Bầu cử trực tiếp không có nhiều ý nghĩa vì Nghị viện Châu Âu vẫn còn ít quyền lực so với Hội đồng Châu Âu và Ủy ban Châu Âu.
  • C. Bầu cử trực tiếp chỉ mang tính biểu tượng và không thực sự ảnh hưởng đến chính sách của EU.
  • D. Bầu cử trực tiếp chỉ được tổ chức ở một số quốc gia thành viên EU, không phải trên toàn Liên minh.

Câu 30: "Ủy ban Châu Âu" (European Commission) được ví như "cơ quan hành pháp" của EU. Vai trò chính của Ủy ban Châu Âu là gì và nó khác biệt như thế nào so với vai trò của Hội đồng Châu Âu và Nghị viện Châu Âu?

  • A. Ủy ban Châu Âu là cơ quan lập pháp duy nhất của EU, có quyền ban hành luật pháp mà không cần sự phê duyệt của Nghị viện và Hội đồng.
  • B. Ủy ban Châu Âu đóng vai trò "cơ quan hành pháp" của EU, có trách nhiệm đề xuất luật pháp, giám sát việc thực thi, quản lý ngân sách EU và đại diện cho EU trên trường quốc tế, khác với Hội đồng (định hướng chính trị) và Nghị viện (lập pháp, giám sát).
  • C. Ủy ban Châu Âu là cơ quan tư pháp cao nhất của EU, có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp pháp lý liên quan đến luật pháp EU.
  • D. Ủy ban Châu Âu là cơ quan tư vấn chính cho Hội đồng Châu Âu và Nghị viện Châu Âu về các vấn đề chính sách của EU.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu. Động lực chính trị sâu xa nào thúc đẩy các quốc gia Tây Âu, đặc biệt là Pháp và Đức, vượt qua những mâu thuẫn lịch sử để hướng tới liên kết kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) không chỉ đổi tên Cộng đồng Châu Âu thành Liên minh Châu Âu (EU) mà còn mở rộng phạm vi hợp tác. Nội dung cốt lõi nào được bổ sung mạnh mẽ trong Hiệp ước Maastricht, đánh dấu sự khác biệt căn bản so với giai đoạn EEC trước đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong cơ cấu tổ chức của Liên minh Châu Âu, Hội đồng Châu Âu (European Council) đóng vai trò gì? Vai trò này khác biệt như thế nào so với Nghị viện Châu Âu (European Parliament)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đồng Euro (€) được đưa vào sử dụng từ năm 2002, được xem là một biểu tượng của hội nhập kinh tế sâu rộng trong EU. Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia thành viên EU đều tham gia Khu vực đồng Euro (Eurozone). Điều kiện tiên quyết nào quan trọng nhất để một quốc gia EU có thể gia nhập Eurozone?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi mới thành lập là gì, và mục tiêu này có còn phù hợp trong bối cảnh hiện tại của EU và thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nguyên tắc 'Bốn tự do' (tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người) là nền tảng của Thị trường chung/Thị trường nội địa EU. Trong bối cảnh hiện nay, tự do nào trong số 'Bốn tự do' đang gặp nhiều thách thức và tranh cãi nhất, đặc biệt liên quan đến các vấn đề kinh tế - xã hội và chính trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Brexit (Sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU) năm 2020 được xem là một bước thụt lùi lớn đối với tiến trình hội nhập châu Âu. Phân tích nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến quyết định rời EU của Vương quốc Anh, vượt ra ngoài những vấn đề kinh tế ngắn hạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khái niệm 'Không gian Schengen' cho phép tự do đi lại giữa nhiều quốc gia châu Âu mà không cần kiểm soát biên giới thường xuyên. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, một số quốc gia Schengen đã tạm thời tái áp đặt kiểm soát biên giới. Lý do chính nào dẫn đến xu hướng này, đi ngược lại tinh thần của Schengen?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: 'Cơ chế Pháp quyền' (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết kế để bảo vệ các giá trị dân chủ và pháp quyền trong các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động như thế nào và nó đã gây ra những tranh cãi gì trong thời gian gần đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: 'Chính sách Láng giềng Châu Âu' (ENP) của EU nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ đặc biệt với các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam. Mục tiêu chính của ENP là gì và chính sách này đã đạt được thành công như thế nào trong việc ổn định và phát triển khu vực láng giềng của EU?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực xây dựng 'Quyền tự chủ chiến lược' (Strategic Autonomy). 'Quyền tự chủ chiến lược' của EU được hiểu là gì và tại sao nó trở nên quan trọng đối với EU trong giai đoạn hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: 'Thỏa thuận Xanh Châu Âu' (European Green Deal) là một chiến lược tăng trưởng mới của EU. Mục tiêu chính của Thỏa thuận Xanh Châu Âu là gì và nó có những thách thức nào trong quá trình thực hiện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: EU sử dụng nhiều công cụ chính sách đối ngoại, từ viện trợ phát triển đến các biện pháp trừng phạt kinh tế. Trong tình huống nào EU có khả năng sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế như một công cụ chính sách đối ngoại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: 'Nguyên tắc Thận trọng' (Precautionary Principle) được EU áp dụng trong nhiều lĩnh vực chính sách, đặc biệt là môi trường và y tế. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì và nó khác biệt như thế nào so với cách tiếp cận 'dựa trên bằng chứng' thông thường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: EU là một 'cường quốc mềm' (Soft Power) trên trường quốc tế. 'Sức mạnh mềm' của EU dựa trên những yếu tố nào và nó được thể hiện qua những hình thức nào trong quan hệ quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: 'Chủ nghĩa khu vực' (Regionalism) là một đặc điểm nổi bật của thế giới đương đại. So sánh mô hình 'chủ nghĩa khu vực' của EU với mô hình 'chủ nghĩa khu vực' của ASEAN, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ hội nhập và mục tiêu liên kết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: 'Quy trình ra quyết định' trong EU thường phức tạp và có sự tham gia của nhiều bên liên quan. 'Quy trình lập pháp thông thường' (Ordinary Legislative Procedure) hay còn gọi là 'đồng quyết định' (co-decision) giữa Nghị viện Châu Âu và Hội đồng Châu Âu có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo tính dân chủ và hiệu quả của luật pháp EU?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: 'Ngân sách EU' được hình thành từ đâu và nó được sử dụng cho những mục đích gì? Cơ cấu ngân sách EU phản ánh những ưu tiên chính sách nào của Liên minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: 'Chính sách cạnh tranh' của EU nhằm mục đích ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh của doanh nghiệp, đảm bảo một 'sân chơi bình đẳng' trong Thị trường chung. Ví dụ nào sau đây là hành vi vi phạm chính sách cạnh tranh của EU?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: 'Nguyên tắc tương trợ' (Subsidiarity Principle) là một nguyên tắc quan trọng trong phân chia thẩm quyền giữa EU và các quốc gia thành viên. Nguyên tắc này được hiểu như thế nào và mục đích của nó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: 'Hiệu ứng Brussels' (Brussels Effect) mô tả khả năng EU thiết lập các tiêu chuẩn và quy định trên toàn cầu thông qua thị trường nội địa lớn mạnh của mình. 'Hiệu ứng Brussels' hoạt động như thế nào và nó có ý nghĩa gì đối với vị thế của EU trên thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: 'Chính sách nhập cư và tị nạn' là một trong những lĩnh vực gây tranh cãi và chia rẽ nhất trong EU. Đâu là một trong những thách thức chính mà EU đang phải đối mặt trong lĩnh vực này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: 'Hội nghị Tương lai Châu Âu' (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến gần đây của EU. Mục đích chính của Hội nghị này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: 'Chính sách An ninh và Quốc phòng Chung' (CSDP) của EU đang ngày càng được chú trọng trong bối cảnh an ninh quốc tế phức tạp. Mục tiêu chính của CSDP là gì và nó có những giới hạn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: 'Cơ chế phục hồi và kiên cường' (Recovery and Resilience Facility - RRF) được EU thiết lập để ứng phó với hậu quả kinh tế của đại dịch COVID-19. Đặc điểm nổi bật của RRF là gì và nó khác biệt như thế nào so với các công cụ tài chính khác của EU?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: 'Mở rộng EU' (EU Enlargement) là một quá trình phức tạp và kéo dài. Tiêu chí Copenhagen (Copenhagen criteria) là gì và chúng đóng vai trò như thế nào trong quá trình xét duyệt tư cách thành viên EU của một quốc gia ứng cử viên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế gia tăng, EU đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế nào để duy trì vị thế và sự thịnh vượng của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: 'Chính sách khu vực' (Cohesion Policy) của EU nhằm mục đích giảm bớt sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các khu vực trong EU. Công cụ chính của Chính sách khu vực là gì và nó hoạt động như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: 'Nghị viện Châu Âu' (European Parliament) là cơ quan duy nhất trong EU được bầu cử trực tiếp bởi công dân EU. Điều này có ý nghĩa gì đối với tính hợp pháp dân chủ và vai trò của Nghị viện trong EU?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: 'Ủy ban Châu Âu' (European Commission) được ví như 'cơ quan hành pháp' của EU. Vai trò chính của Ủy ban Châu Âu là gì và nó khác biệt như thế nào so với vai trò của Hội đồng Châu Âu và Nghị viện Châu Âu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 09

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Liên minh châu Âu (EU). Đâu là thay đổi cốt lõi nhất mà hiệp ước này mang lại, so với các hiệp ước trước đó?

  • A. Thành lập khu vực thương mại tự do châu Âu, loại bỏ hoàn toàn thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Giới thiệu đồng tiền chung châu Âu (Euro) và Ngân hàng Trung ương châu Âu.
  • C. Mở rộng phạm vi hợp tác sang lĩnh vực chính trị, an ninh và tư pháp, thiết lập "ba trụ cột" của EU.
  • D. Quy định rõ ràng về cơ chế bỏ phiếu đa số tại Hội đồng Bộ trưởng, tăng cường tính hiệu quả ra quyết định.

Câu 2: Cơ chế "đồng thuận" (unanimity) và "đa số đủ điều kiện" (qualified majority voting - QMV) là hai phương thức ra quyết định chính trong Hội đồng Liên minh châu Âu. Trong lĩnh vực nào, cơ chế "đa số đủ điều kiện" được áp dụng rộng rãi hơn, nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động của EU?

  • A. Chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP).
  • B. Các vấn đề liên quan đến thị trường nội bộ (ví dụ: thương mại, cạnh tranh, nông nghiệp).
  • C. Quyết định về sửa đổi Hiệp ước Lisbon và các hiệp ước cơ bản khác.
  • D. Lĩnh vực hợp tác tư pháp và hình sự trong EU.

Câu 3: Nghị viện châu Âu (European Parliament) có vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống thể chế của EU. Đâu là quyền hạn đặc trưng nhất của Nghị viện, thể hiện tính đại diện dân chủ và khả năng giám sát của cơ quan này?

  • A. Quyền đồng quyết định với Hội đồng EU về ngân sách và pháp luật trong nhiều lĩnh vực chính sách.
  • B. Quyền đề xuất luật pháp trực tiếp lên Ủy ban châu Âu (European Commission).
  • C. Quyền bổ nhiệm và bãi nhiệm Chủ tịch Ủy ban châu Âu.
  • D. Quyền giải thích và áp dụng luật pháp EU, đảm bảo tính thống nhất pháp lý trong toàn khối.

Câu 4: "Nguyên tắc bổ trợ" (principle of subsidiarity) là một trong những nguyên tắc nền tảng của EU. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì trong việc phân chia quyền lực giữa EU và các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường quyền lực của các cơ quan trung ương của EU, đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong quản lý.
  • B. Đảm bảo sự phối hợp và đồng bộ giữa chính sách của EU và chính sách quốc gia, tránh chồng chéo và mâu thuẫn.
  • C. Phân chia nguồn lực tài chính giữa EU và các quốc gia thành viên một cách công bằng và hợp lý.
  • D. Giới hạn sự can thiệp của EU vào các vấn đề mà quốc gia thành viên có thể giải quyết hiệu quả hơn ở cấp quốc gia hoặc địa phương.

Câu 5: "Không gian tự do, an ninh và công lý" (Area of Freedom, Security and Justice - AFSJ) là một lĩnh vực hợp tác quan trọng của EU. Đâu là mục tiêu chính của AFSJ, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng các thách thức xuyên biên giới?

  • A. Thúc đẩy hội nhập kinh tế và tiền tệ sâu rộng hơn giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng một chính sách đối ngoại và an ninh chung thống nhất, tăng cường vai trò quốc tế của EU.
  • C. Tăng cường hợp tác tư pháp và cảnh sát giữa các quốc gia thành viên để đối phó với tội phạm xuyên biên giới và khủng bố, bảo vệ quyền tự do.
  • D. Phát triển một hệ thống phúc lợi xã hội chung châu Âu, đảm bảo sự hài hòa về tiêu chuẩn sống và an sinh xã hội.

Câu 6: Chính sách "Cạnh tranh" của EU (EU Competition Policy) có vai trò quan trọng trong việc duy trì một thị trường nội bộ công bằng và hiệu quả. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Bảo vệ và ưu tiên các doanh nghiệp lớn của châu Âu trong cạnh tranh toàn cầu.
  • B. Ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh như độc quyền, lũng đoạn, và trợ cấp nhà nước bất hợp pháp, đảm bảo thị trường công bằng.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp châu Âu để tăng cường sức mạnh cạnh tranh tập thể.
  • D. Hỗ trợ các ngành công nghiệp mới nổi và công nghệ cao của châu Âu thông qua các biện pháp bảo hộ thương mại.

Câu 7: "Cơ chế Pháp quyền" (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết kế nhằm giải quyết vấn đề gì, đặc biệt trong bối cảnh một số quốc gia thành viên bị cáo buộc suy thoái dân chủ?

  • A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa EU và các đối tác thương mại bên ngoài.
  • B. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên để đảm bảo ổn định kinh tế khu vực.
  • C. Ứng phó với tình trạng suy thoái pháp quyền và các giá trị dân chủ ở một số quốc gia thành viên, bảo vệ các giá trị cốt lõi của EU.
  • D. Quản lý dòng người di cư và tị nạn đến EU, đảm bảo an ninh biên giới và nhân đạo.

Câu 8: "Chính sách Thương mại Chung" (Common Commercial Policy - CCP) của EU có đặc điểm gì nổi bật so với chính sách thương mại của các quốc gia thành viên trước đây?

  • A. Các quốc gia thành viên vẫn giữ quyền tự chủ hoàn toàn trong việc quyết định chính sách thương mại quốc gia.
  • B. EU có thẩm quyền duy nhất trong đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại quốc tế nhân danh toàn bộ liên minh.
  • C. Chính sách thương mại của EU chủ yếu tập trung vào bảo hộ thị trường nội địa, hạn chế nhập khẩu.
  • D. CCP chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, không bao gồm thương mại dịch vụ và đầu tư.

Câu 9: "Quỹ Cơ cấu và Đầu tư châu Âu" (European Structural and Investment Funds - ESIF) đóng vai trò gì trong việc thực hiện chính sách "Gắn kết" (Cohesion Policy) của EU?

  • A. Cung cấp nguồn tài chính để đầu tư vào các vùng kém phát triển, thu hẹp khoảng cách kinh tế - xã hội giữa các khu vực trong EU.
  • B. Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) châu Âu tiếp cận thị trường quốc tế và tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức.
  • D. Ứng phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế và tài chính, ổn định hệ thống tài chính châu Âu.

Câu 10: "Điều 50" của Hiệp ước Lisbon quy định về vấn đề gì, và sự kiện nào đã kích hoạt điều khoản này lần đầu tiên trong lịch sử EU?

  • A. Quy định về việc kết nạp thành viên mới vào EU; sự kiện Hy Lạp gia nhập Khu vực đồng Euro.
  • B. Quy định về cơ chế đình chỉ quyền thành viên của một quốc gia; sự kiện khủng hoảng nợ công Hy Lạp.
  • C. Quy định về việc sửa đổi Hiệp ước EU; sự kiện ký kết Hiệp ước Lisbon.
  • D. Quy định về quy trình một quốc gia thành viên tự nguyện rút khỏi EU; sự kiện Vương quốc Anh kích hoạt Brexit.

Câu 11: "Khu vực đồng Euro" (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế nào cho các quốc gia thành viên tham gia, so với việc duy trì đồng tiền quốc gia riêng?

  • A. Tăng cường tính độc lập về chính sách tiền tệ quốc gia, giúp các nước linh hoạt hơn trong ứng phó với khủng hoảng.
  • B. Loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái và giảm chi phí giao dịch trong thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
  • C. Cho phép các quốc gia thành viên tự do in tiền và kiểm soát lạm phát theo mục tiêu quốc gia.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và tăng cường vai trò của ngân hàng trung ương quốc gia.

Câu 12: "Chính sách Nông nghiệp Chung" (Common Agricultural Policy - CAP) của EU đã trải qua nhiều cải cách. Đâu là xu hướng chính trong các cải cách gần đây của CAP, đặc biệt là từ những năm 1990 trở lại đây?

  • A. Tăng cường trợ cấp giá để đảm bảo thu nhập ổn định cho nông dân và duy trì sản lượng nông nghiệp cao.
  • B. Tập trung vào việc mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản của EU ra toàn cầu.
  • C. Chuyển từ trợ cấp sản xuất sang trợ cấp trực tiếp cho nông dân, gắn với các mục tiêu môi trường và phát triển nông thôn bền vững.
  • D. Giảm thiểu vai trò của EU trong quản lý nông nghiệp, trao quyền tự chủ lớn hơn cho các quốc gia thành viên.

Câu 13: "Chính sách An ninh và Đối ngoại Chung" (Common Foreign and Security Policy - CFSP) của EU đối mặt với thách thức lớn nào trong việc xây dựng một lập trường thống nhất và hành động hiệu quả trên trường quốc tế?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và quân sự đủ mạnh để thực hiện các hoạt động can thiệp và gìn giữ hòa bình trên quy mô lớn.
  • B. Sự phản đối từ các cường quốc bên ngoài EU, đặc biệt là Hoa Kỳ và Nga, đối với vai trò quốc tế của EU.
  • C. Sự phức tạp và chồng chéo trong cơ cấu thể chế của EU, gây khó khăn cho việc ra quyết định và phối hợp hành động.
  • D. Sự khác biệt lớn về lợi ích quốc gia và quan điểm đối ngoại giữa các quốc gia thành viên, dẫn đến khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận.

Câu 14: "Kế hoạch Phục hồi và Kiên cường" (Recovery and Resilience Facility - RRF) được EU triển khai để ứng phó với cuộc khủng hoảng nào, và đâu là đặc điểm nổi bật của kế hoạch này?

  • A. Cuộc khủng hoảng kinh tế do đại dịch COVID-19 gây ra; đặc điểm nổi bật là quy mô tài chính lớn và tập trung vào đầu tư xanh và kỹ thuật số.
  • B. Cuộc khủng hoảng nợ công khu vực đồng Euro; đặc điểm nổi bật là các điều kiện cải cách kinh tế nghiêm ngặt gắn liền với gói cứu trợ.
  • C. Cuộc khủng hoảng di cư năm 2015; đặc điểm nổi bật là sự tập trung vào kiểm soát biên giới và hỗ trợ các nước tuyến đầu.
  • D. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009; đặc điểm nổi bật là các biện pháp can thiệp khẩn cấp vào hệ thống ngân hàng.

Câu 15: "Thuyết Liên chính phủ" (Intergovernmentalism) và "Thuyết Siêu quốc gia" (Supranationalism) là hai cách tiếp cận khác nhau để giải thích quá trình hội nhập châu Âu. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa hai thuyết này?

  • A. Thuyết liên chính phủ cho rằng hội nhập châu Âu là một quá trình tất yếu và không thể đảo ngược, trong khi thuyết siêu quốc gia thì ngược lại.
  • B. Thuyết liên chính phủ nhấn mạnh vai trò trung tâm của các quốc gia thành viên và sự hợp tác tự nguyện giữa chính phủ các nước, trong khi thuyết siêu quốc gia đề cao vai trò của các cơ quan chung của EU và sự chuyển giao chủ quyền quốc gia.
  • C. Thuyết liên chính phủ tập trung vào các yếu tố kinh tế thúc đẩy hội nhập, còn thuyết siêu quốc gia chú trọng đến các yếu tố chính trị và văn hóa.
  • D. Thuyết liên chính phủ được các nước lớn ủng hộ, còn thuyết siêu quốc gia được các nước nhỏ hơn ưa chuộng.

Câu 16: Tiêu chí Copenhagen (Copenhagen criteria) là điều kiện tiên quyết để một quốc gia có thể gia nhập EU. Đâu là nội dung chính của tiêu chí "chính trị" trong số các tiêu chí Copenhagen?

  • A. Nền kinh tế thị trường hoạt động hiệu quả và có khả năng cạnh tranh với thị trường nội bộ EU.
  • B. Khả năng chấp nhận và thực thi toàn bộ luật pháp và chính sách của EU (acquis communautaire).
  • C. Thể chế dân chủ ổn định, pháp quyền, tôn trọng nhân quyền và bảo vệ các nhóm thiểu số.
  • D. Vị trí địa lý nằm trong châu Âu và có liên kết lịch sử, văn hóa với các nước thành viên EU.

Câu 17: "Thâm hụt dân chủ" (democratic deficit) là một khái niệm thường được dùng để chỉ ra một vấn đề trong EU. Vấn đề "thâm hụt dân chủ" trong EU thường liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Sự thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan EU đối với công dân.
  • B. Quyền lực hạn chế của Nghị viện châu Âu, cơ quan đại diện dân cử trực tiếp, so với các cơ quan khác như Ủy ban và Hội đồng.
  • C. Tỷ lệ cử tri đi bầu thấp trong các cuộc bầu cử Nghị viện châu Âu.
  • D. Sự thiếu đa dạng về giới tính và dân tộc trong các cơ quan lãnh đạo của EU.

Câu 18: "Chính sách Láng giềng châu Âu" (European Neighbourhood Policy - ENP) của EU nhằm mục đích gì đối với các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam của EU?

  • A. Mở rộng EU bằng cách kết nạp thêm các quốc gia láng giềng trong tương lai gần.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự chặt chẽ với các nước láng giềng để đối phó với các mối đe dọa an ninh chung.
  • C. Ổn định khu vực láng giềng, thúc đẩy cải cách dân chủ và kinh tế, tăng cường hợp tác, nhưng không hứa hẹn tư cách thành viên EU.
  • D. Áp đặt các điều kiện chính trị và kinh tế nghiêm ngặt đối với các nước láng giềng để buộc họ tuân thủ các chuẩn mực của EU.

Câu 19: "Ngân hàng Trung ương châu Âu" (European Central Bank - ECB) có mục tiêu chính là gì trong việc điều hành chính sách tiền tệ của Khu vực đồng Euro?

  • A. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho Khu vực đồng Euro.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái của đồng Euro so với các đồng tiền chủ chốt khác trên thế giới.
  • C. Hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên Khu vực đồng Euro gặp khó khăn về nợ công.
  • D. Duy trì sự ổn định giá cả, tức là kiểm soát lạm phát ở mức thấp và ổn định.

Câu 20: "Hiệu ứng Brussels" (Brussels Effect) là một khái niệm mô tả hiện tượng gì liên quan đến EU và tiêu chuẩn hóa toàn cầu?

  • A. Khả năng EU áp đặt các tiêu chuẩn pháp lý và quy định của mình lên toàn cầu, khiến các công ty quốc tế phải tuân thủ theo tiêu chuẩn EU.
  • B. Sự tập trung quyền lực và ảnh hưởng chính trị của EU tại Brussels, thủ đô của Bỉ.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa và lối sống châu Âu đến các quốc gia khác trên thế giới.
  • D. Tác động tiêu cực của các chính sách EU đối với các ngành công nghiệp và doanh nghiệp châu Âu.

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, EU đã cam kết đạt được mục tiêu "trung hòa carbon" (carbon neutrality) vào năm nào?

  • A. 2030
  • B. 2040
  • C. 2050
  • D. 2060

Câu 22: "Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon" (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM) của EU nhằm mục đích gì trong chính sách khí hậu?

  • A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp châu Âu để chuyển đổi sang công nghệ sản xuất xanh hơn.
  • B. Ngăn chặn "rò rỉ carbon" bằng cách đánh thuế nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có tiêu chuẩn khí hậu thấp hơn.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về biến đổi khí hậu thông qua đối thoại và chia sẻ công nghệ.
  • D. Tăng cường giám sát và kiểm soát khí thải trong nội bộ EU.

Câu 23: "Chiến lược Cửa ngõ Toàn cầu" (Global Gateway Strategy) của EU được khởi xướng nhằm mục đích gì trong quan hệ đối ngoại, đặc biệt là với các nước đang phát triển?

  • A. Tăng cường viện trợ nhân đạo cho các nước đang phát triển bị ảnh hưởng bởi thiên tai và xung đột.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do và đầu tư trực tiếp từ EU vào các nước đang phát triển.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự với các nước đang phát triển để đối phó với các mối đe dọa an ninh toàn cầu.
  • D. Cung cấp các khoản đầu tư cơ sở hạ tầng bền vững cho các nước đang phát triển, như một giải pháp thay thế cho các lựa chọn khác.

Câu 24: "Ngoại giao số" (Digital diplomacy) ngày càng trở nên quan trọng trong hoạt động đối ngoại của EU. Đâu là một ví dụ cụ thể về cách EU sử dụng ngoại giao số?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để truyền thông về chính sách đối ngoại, tương tác với công chúng và phản ứng với thông tin sai lệch.
  • B. Triển khai các hệ thống vũ khí mạng để tấn công cơ sở hạ tầng của các quốc gia đối địch.
  • C. Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh trực tuyến thay vì gặp mặt trực tiếp để tiết kiệm chi phí.
  • D. Sử dụng công nghệ blockchain để quản lý viện trợ phát triển một cách minh bạch hơn.

Câu 25: "Không gian Schengen" (Schengen Area) mang lại lợi ích gì cho công dân EU và quá trình hội nhập châu Âu?

  • A. Thống nhất chính sách thị thực và kiểm soát nhập cảnh vào EU từ bên ngoài.
  • B. Cho phép tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên mà không cần kiểm tra biên giới, tăng cường giao lưu và hội nhập.
  • C. Thiết lập một lực lượng cảnh sát biên giới chung của EU để bảo vệ biên giới ngoài.
  • D. Hài hòa hệ thống pháp luật về nhập cư và tị nạn giữa các quốc gia thành viên.

Câu 26: "Chính sách năng lượng" của EU đang hướng tới mục tiêu nào trong dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh lo ngại về an ninh năng lượng và biến đổi khí hậu?

  • A. Duy trì sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu từ các nhà cung cấp truyền thống để đảm bảo nguồn cung ổn định.
  • B. Tăng cường khai thác và sử dụng năng lượng hạt nhân để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng.
  • C. Chuyển đổi sang hệ thống năng lượng bền vững, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, tăng cường năng lượng tái tạo và đa dạng hóa nguồn cung.
  • D. Tập trung vào việc xây dựng các đường ống dẫn khí đốt mới từ Nga để đảm bảo nguồn cung năng lượng giá rẻ.

Câu 27: "Chính sách cạnh tranh số" (Digital Competition Policy) của EU đang nhắm tới việc kiểm soát sức mạnh thị trường của các công ty công nghệ lớn (Big Tech). Đâu là một biện pháp chính sách cụ thể trong lĩnh vực này?

  • A. Trợ cấp cho các công ty công nghệ châu Âu để cạnh tranh với các công ty Big Tech của Mỹ và châu Á.
  • B. Áp đặt thuế cao hơn đối với các sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật số nhập khẩu từ bên ngoài EU.
  • C. Khuyến khích các công ty công nghệ lớn tự điều chỉnh hành vi cạnh tranh của mình.
  • D. Ban hành các quy định pháp lý như Đạo luật Thị trường Kỹ thuật số (DMA) để hạn chế hành vi phản cạnh tranh của các "người gác cổng" kỹ thuật số.

Câu 28: "Chính sách dữ liệu" của EU, đặc biệt là Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR), có ảnh hưởng như thế nào đến các công ty hoạt động trên toàn cầu?

  • A. Chỉ áp dụng cho các công ty có trụ sở tại EU, không ảnh hưởng đến các công ty nước ngoài.
  • B. Tạo ra "Hiệu ứng Brussels", buộc các công ty toàn cầu phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu cao của EU nếu muốn tiếp cận thị trường EU.
  • C. Gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ các công ty công nghệ lớn và các chính phủ ngoài EU.
  • D. Hạn chế sự phát triển của nền kinh tế số châu Âu do chi phí tuân thủ quá cao.

Câu 29: "Chính sách công nghiệp" của EU hiện nay đang tập trung vào những lĩnh vực ưu tiên nào để duy trì khả năng cạnh tranh và đổi mới sáng tạo?

  • A. Tái cơ cấu các ngành công nghiệp truyền thống như than, thép và đóng tàu.
  • B. Bảo hộ các ngành công nghiệp nội địa trước sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu giá rẻ.
  • C. Thúc đẩy chuyển đổi xanh và số hóa, phát triển các công nghệ chủ chốt và tăng cường chuỗi cung ứng, hướng tới tự chủ chiến lược.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế và thúc đẩy tự do hóa thị trường.

Câu 30: "Hội nghị về Tương lai châu Âu" (Conference on the Future of Europe) là một sự kiện quan trọng gần đây của EU. Mục tiêu chính của hội nghị này là gì?

  • A. Thu hút sự tham gia của công dân và các bên liên quan để thảo luận về các ưu tiên và cải cách cần thiết cho tương lai của EU.
  • B. Đàm phán về việc gia nhập EU của các quốc gia ứng viên hiện tại.
  • C. Xây dựng một hiến pháp mới cho EU thay thế các hiệp ước hiện hành.
  • D. Giải quyết các vấn đề cấp bách như khủng hoảng di cư, biến đổi khí hậu và xung đột ở Ukraine.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Liên minh châu Âu (EU). Đâu là thay đổi cốt lõi nhất mà hiệp ước này mang lại, so với các hiệp ước trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cơ chế 'đồng thuận' (unanimity) và 'đa số đủ điều kiện' (qualified majority voting - QMV) là hai phương thức ra quyết định chính trong Hội đồng Liên minh châu Âu. Trong lĩnh vực nào, cơ chế 'đa số đủ điều kiện' được áp dụng rộng rãi hơn, nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động của EU?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nghị viện châu Âu (European Parliament) có vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống thể chế của EU. Đâu là quyền hạn đặc trưng nhất của Nghị viện, thể hiện tính đại diện dân chủ và khả năng giám sát của cơ quan này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: 'Nguyên tắc bổ trợ' (principle of subsidiarity) là một trong những nguyên tắc nền tảng của EU. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì trong việc phân chia quyền lực giữa EU và các quốc gia thành viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: 'Không gian tự do, an ninh và công lý' (Area of Freedom, Security and Justice - AFSJ) là một lĩnh vực hợp tác quan trọng của EU. Đâu là mục tiêu chính của AFSJ, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng các thách thức xuyên biên giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chính sách 'Cạnh tranh' của EU (EU Competition Policy) có vai trò quan trọng trong việc duy trì một thị trường nội bộ công bằng và hiệu quả. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: 'Cơ chế Pháp quyền' (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết kế nhằm giải quyết vấn đề gì, đặc biệt trong bối cảnh một số quốc gia thành viên bị cáo buộc suy thoái dân chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: 'Chính sách Thương mại Chung' (Common Commercial Policy - CCP) của EU có đặc điểm gì nổi bật so với chính sách thương mại của các quốc gia thành viên trước đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: 'Quỹ Cơ cấu và Đầu tư châu Âu' (European Structural and Investment Funds - ESIF) đóng vai trò gì trong việc thực hiện chính sách 'Gắn kết' (Cohesion Policy) của EU?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: 'Điều 50' của Hiệp ước Lisbon quy định về vấn đề gì, và sự kiện nào đã kích hoạt điều khoản này lần đầu tiên trong lịch sử EU?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: 'Khu vực đồng Euro' (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế nào cho các quốc gia thành viên tham gia, so với việc duy trì đồng tiền quốc gia riêng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: 'Chính sách Nông nghiệp Chung' (Common Agricultural Policy - CAP) của EU đã trải qua nhiều cải cách. Đâu là xu hướng chính trong các cải cách gần đây của CAP, đặc biệt là từ những năm 1990 trở lại đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: 'Chính sách An ninh và Đối ngoại Chung' (Common Foreign and Security Policy - CFSP) của EU đối mặt với thách thức lớn nào trong việc xây dựng một lập trường thống nhất và hành động hiệu quả trên trường quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: 'Kế hoạch Phục hồi và Kiên cường' (Recovery and Resilience Facility - RRF) được EU triển khai để ứng phó với cuộc khủng hoảng nào, và đâu là đặc điểm nổi bật của kế hoạch này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: 'Thuyết Liên chính phủ' (Intergovernmentalism) và 'Thuyết Siêu quốc gia' (Supranationalism) là hai cách tiếp cận khác nhau để giải thích quá trình hội nhập châu Âu. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa hai thuyết này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tiêu chí Copenhagen (Copenhagen criteria) là điều kiện tiên quyết để một quốc gia có thể gia nhập EU. Đâu là nội dung chính của tiêu chí 'chính trị' trong số các tiêu chí Copenhagen?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Thâm hụt dân chủ' (democratic deficit) là một khái niệm thường được dùng để chỉ ra một vấn đề trong EU. Vấn đề 'thâm hụt dân chủ' trong EU thường liên quan đến khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: 'Chính sách Láng giềng châu Âu' (European Neighbourhood Policy - ENP) của EU nhằm mục đích gì đối với các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam của EU?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: 'Ngân hàng Trung ương châu Âu' (European Central Bank - ECB) có mục tiêu chính là gì trong việc điều hành chính sách tiền tệ của Khu vực đồng Euro?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: 'Hiệu ứng Brussels' (Brussels Effect) là một khái niệm mô tả hiện tượng gì liên quan đến EU và tiêu chuẩn hóa toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, EU đã cam kết đạt được mục tiêu 'trung hòa carbon' (carbon neutrality) vào năm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: 'Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon' (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM) của EU nhằm mục đích gì trong chính sách khí hậu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Chiến lược Cửa ngõ Toàn cầu' (Global Gateway Strategy) của EU được khởi xướng nhằm mục đích gì trong quan hệ đối ngoại, đặc biệt là với các nước đang phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: 'Ngoại giao số' (Digital diplomacy) ngày càng trở nên quan trọng trong hoạt động đối ngoại của EU. Đâu là một ví dụ cụ thể về cách EU sử dụng ngoại giao số?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Không gian Schengen' (Schengen Area) mang lại lợi ích gì cho công dân EU và quá trình hội nhập châu Âu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'Chính sách năng lượng' của EU đang hướng tới mục tiêu nào trong dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh lo ngại về an ninh năng lượng và biến đổi khí hậu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Chính sách cạnh tranh số' (Digital Competition Policy) của EU đang nhắm tới việc kiểm soát sức mạnh thị trường của các công ty công nghệ lớn (Big Tech). Đâu là một biện pháp chính sách cụ thể trong lĩnh vực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: 'Chính sách dữ liệu' của EU, đặc biệt là Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR), có ảnh hưởng như thế nào đến các công ty hoạt động trên toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Chính sách công nghiệp' của EU hiện nay đang tập trung vào những lĩnh vực ưu tiên nào để duy trì khả năng cạnh tranh và đổi mới sáng tạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: 'Hội nghị về Tương lai châu Âu' (Conference on the Future of Europe) là một sự kiện quan trọng gần đây của EU. Mục tiêu chính của hội nghị này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 10

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh Liên minh châu Âu (EU) đang phải đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, căng thẳng địa chính trị và sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ, cơ chế nào được xem là công cụ quan trọng nhất để duy trì sự thống nhất và hành động chung giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Cơ chế hợp tác liên chính phủ linh hoạt
  • B. Cơ chế tài chính và ngân sách chung
  • C. Cơ chế pháp lý ràng buộc và hệ thống tư pháp chung
  • D. Cơ chế đối thoại và tham vấn chính trị thường xuyên

Câu 2: Xét tới vai trò của Nghị viện châu Âu (EP), điều gì sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa EP và nghị viện của một quốc gia thành viên điển hình?

  • A. Nghị viện châu Âu có quyền lập pháp tương đương với Hội đồng châu Âu.
  • B. Nghị viện châu Âu đại diện trực tiếp cho công dân EU, không chỉ giới hạn trong một quốc gia.
  • C. Nghị viện châu Âu có quyền kiểm soát ngân sách của tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Nghị viện châu Âu có thể bãi nhiệm người đứng đầu Ủy ban châu Âu.

Câu 3: Nếu một quốc gia thành viên EU không tuân thủ luật pháp của Liên minh, cơ quan nào có thẩm quyền đưa quốc gia đó ra trước pháp luật và đảm bảo việc thi hành các phán quyết?

  • A. Ủy ban châu Âu
  • B. Hội đồng châu Âu
  • C. Nghị viện châu Âu
  • D. Tòa án Tư pháp Liên minh châu Âu (CJEU)

Câu 4: Trong lĩnh vực chính sách thương mại, EU có thẩm quyền "độc quyền" đàm phán các hiệp định thương mại với các quốc gia và khu vực khác trên thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia thành viên EU?

  • A. Các quốc gia thành viên không được phép tự đàm phán các hiệp định thương mại song phương với các nước ngoài EU.
  • B. Các quốc gia thành viên có thể đàm phán các điều khoản thương mại riêng biệt, miễn là không trái với chính sách chung của EU.
  • C. Các quốc gia thành viên chỉ được tham gia vào các hiệp định thương mại do EU khởi xướng.
  • D. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ các hiệp định thương mại mà EU đã ký kết, nhưng có thể tự do điều chỉnh chính sách thuế quan.

Câu 5: Hãy xem xét tình huống sau: Nghị viện châu Âu và Hội đồng Liên minh châu Âu bất đồng về một điều khoản trong dự luật về bảo vệ môi trường. Cơ chế nào sau đây sẽ được kích hoạt để giải quyết bế tắc này trong quy trình lập pháp thông thường của EU?

  • A. Thủ tục tham vấn
  • B. Thủ tục phê chuẩn
  • C. Ủy ban Hòa giải
  • D. Tòa án Tư pháp Liên minh châu Âu

Câu 6: Chính sách " cohesion policy" (chính sách gắn kết) của EU có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường nội bộ EU.
  • B. Giảm thiểu sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các khu vực và quốc gia thành viên EU.
  • C. Thúc đẩy hội nhập văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Đảm bảo an ninh biên giới và kiểm soát nhập cư vào EU.

Câu 7: Đồng euro (€) được sử dụng làm đồng tiền chung ở nhiều quốc gia thành viên EU, tạo nên khu vực Eurozone. Tuy nhiên, một số quốc gia thành viên vẫn giữ đồng tiền riêng của họ. Điều kiện tiên quyết nào quan trọng nhất để một quốc gia thành viên có thể gia nhập Eurozone?

  • A. Có mức độ ủng hộ cao từ công chúng đối với việc sử dụng đồng euro.
  • B. Có quan hệ thương mại chặt chẽ với các quốc gia Eurozone hiện tại.
  • C. Đã tham gia Cơ chế tỷ giá hối đoái châu Âu (ERM II) ít nhất 5 năm.
  • D. Đáp ứng các tiêu chí kinh tế vĩ mô nghiêm ngặt (tiêu chí Maastricht).

Câu 8: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU, đã đặt ra nhiều câu hỏi về tương lai của hội nhập châu Âu. Hệ quả nào sau đây là ít có khả năng xảy ra nhất do Brexit?

  • A. Gia tăng áp lực đòi cải cách EU từ các quốc gia thành viên khác.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế của cả Vương quốc Anh và EU.
  • C. Dẫn đến sự tan rã hoàn toàn của Liên minh châu Âu.
  • D. Thay đổi cán cân quyền lực bên trong EU.

Câu 9: Hiệp ước Schengen cho phép tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên tham gia mà không cần kiểm soát biên giới thường xuyên. Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, các quốc gia thành viên có thể tạm thời đình chỉ Hiệp ước Schengen. Tình huống nào sau đây không phải là lý do chính đáng để đình chỉ Schengen?

  • A. Nguy cơ khủng bố gia tăng.
  • B. Thay đổi chính phủ sau bầu cử quốc gia.
  • C. Dòng người di cư bất thường và quy mô lớn.
  • D. Các sự kiện lớn như hội nghị thượng đỉnh quốc tế hoặc sự kiện thể thao.

Câu 10: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi được thành lập là gì?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực và ổn định thu nhập cho nông dân sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của EU ra thị trường thế giới.
  • C. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • D. Giảm giá thực phẩm cho người tiêu dùng EU.

Câu 11: "Nguyên tắc tương trợ" (principle of subsidiarity) là một nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của EU. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Các quyết định của EU phải được sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. EU ưu tiên hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên nghèo hơn.
  • C. EU chỉ nên hành động khi mục tiêu không thể đạt được một cách hiệu quả ở cấp quốc gia.
  • D. Các chính sách của EU phải bổ sung và hỗ trợ các chính sách quốc gia, không thay thế chúng.

Câu 12: Hãy xem xét biểu đồ sau đây thể hiện tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực Eurozone trong giai đoạn 2008-2023. [Biểu đồ sẽ được chèn vào đây trong thực tế]. Dựa trên biểu đồ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về tình hình thất nghiệp ở Eurozone?

  • A. [Đáp án sẽ dựa trên phân tích biểu đồ, ví dụ: Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm đáng kể sau đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng nợ công năm 2012-2013.]
  • B. [Đáp án sai dựa trên biểu đồ, ví dụ: Tỷ lệ thất nghiệp liên tục tăng trong suốt giai đoạn 2008-2023.]
  • C. [Đáp án sai dựa trên biểu đồ, ví dụ: Tỷ lệ thất nghiệp luôn duy trì ở mức dưới 5% trong giai đoạn này.]
  • D. [Đáp án sai dựa trên biểu đồ, ví dụ: Không có biến động đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp trong giai đoạn này.]

Câu 13: Trong chính sách đối ngoại, EU thường sử dụng "quyền lực mềm" (soft power) như một công cụ chính. "Quyền lực mềm" trong bối cảnh EU được hiểu là gì?

  • A. Khả năng sử dụng sức mạnh quân sự và kinh tế để ép buộc các quốc gia khác.
  • B. Khả năng gây ảnh hưởng và thuyết phục các quốc gia khác thông qua sức hấp dẫn của văn hóa, giá trị và mô hình phát triển.
  • C. Việc sử dụng viện trợ phát triển để đạt được các mục tiêu chính trị đối ngoại.
  • D. Sự thống nhất trong chính sách đối ngoại của tất cả các quốc gia thành viên EU.

Câu 14: Điều gì sau đây là đúng về "Thị trường chung châu Âu" (European Single Market)?

  • A. Thị trường chung chỉ bao gồm các quốc gia thành viên Eurozone.
  • B. Thị trường chung chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thị trường chung cho phép tự do di chuyển hàng hóa và dịch vụ, nhưng hạn chế di chuyển vốn và con người.
  • D. Thị trường chung đảm bảo tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người giữa các quốc gia thành viên.

Câu 15: Trong quá trình mở rộng của EU, các quốc gia ứng cử viên phải đáp ứng các "tiêu chí Copenhagen". Tiêu chí nào sau đây thuộc về tiêu chí chính trị Copenhagen?

  • A. Ổn định kinh tế vĩ mô và khả năng cạnh tranh trên thị trường chung.
  • B. Khả năng tiếp thu và thực thi toàn bộ luật pháp EU (acquis communautaire).
  • C. Thể chế dân chủ ổn định, pháp quyền, nhân quyền và tôn trọng bảo vệ thiểu số.
  • D. Mức độ phát triển kinh tế và xã hội tương đương với mức trung bình của EU.

Câu 16: "Chiến lược từ trang trại đến bàn ăn" (Farm to Fork Strategy) là một phần quan trọng của "Thỏa thuận Xanh châu Âu" (European Green Deal). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tăng cường sản lượng nông nghiệp của EU để đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu.
  • B. Xây dựng một hệ thống thực phẩm công bằng, lành mạnh và thân thiện với môi trường hơn trong EU.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp để tăng khả năng cạnh tranh cho nông dân EU.
  • D. Thúc đẩy tiêu thụ các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ và địa phương.

Câu 17: Trong khuôn khổ chính sách cạnh tranh của EU, Ủy ban châu Âu có quyền điều tra và xử phạt các công ty vi phạm luật cạnh tranh. Mục đích chính của chính sách cạnh tranh EU là gì?

  • A. Đảm bảo một thị trường nội bộ cạnh tranh, hiệu quả và mang lại lợi ích cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.
  • B. Bảo vệ các doanh nghiệp châu Âu khỏi sự cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.
  • C. Hỗ trợ các ngành công nghiệp chiến lược của EU phát triển và tăng trưởng.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp lớn nhất trong EU.

Câu 18: Hãy xem xét đoạn trích sau từ Tuyên bố Schuman năm 1950: "Châu Âu sẽ không được tạo ra ngay lập tức, hoặc theo một kế hoạch duy nhất. Nó sẽ được xây dựng thông qua những thành tựu cụ thể, đầu tiên tạo ra một sự đoàn kết trên thực tế." Ý nghĩa chính của đoạn trích này là gì?

  • A. Châu Âu cần một kế hoạch tổng thể và toàn diện để hội nhập thành công.
  • B. Hội nhập châu Âu nên bắt đầu bằng việc thống nhất chính sách đối ngoại và quân sự.
  • C. Hội nhập châu Âu là một quá trình dần dần, dựa trên hợp tác thực tế trong các lĩnh vực cụ thể.
  • D. Sự đoàn kết châu Âu chỉ có thể đạt được thông qua các hiệp ước pháp lý ràng buộc.

Câu 19: "Cơ chế pháp quyền" (rule of law mechanism) của EU được thiết kế để làm gì?

  • A. Đảm bảo sự thống nhất trong chính sách đối ngoại của EU.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm trong EU.
  • C. Tăng cường kiểm soát biên giới và an ninh nội bộ EU.
  • D. Bảo vệ các giá trị cơ bản của EU, đặc biệt là pháp quyền, tại các quốc gia thành viên.

Câu 20: "Hội nghị tương lai châu Âu" (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến lớn của EU. Mục tiêu chính của hội nghị này là gì?

  • A. Soạn thảo một hiến pháp mới cho Liên minh châu Âu.
  • B. Tạo ra một diễn đàn để công dân và các bên liên quan thảo luận và đóng góp ý kiến về tương lai của EU.
  • C. Đàm phán các điều khoản Brexit với Vương quốc Anh.
  • D. Giải quyết cuộc khủng hoảng nợ công ở khu vực Eurozone.

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường "quyền tự chủ chiến lược" (strategic autonomy). "Quyền tự chủ chiến lược" của EU có nghĩa là gì?

  • A. EU hướng tới việc thay thế NATO trong việc đảm bảo an ninh châu Âu.
  • B. EU muốn trở thành một siêu cường quân sự cạnh tranh với Hoa Kỳ và Trung Quốc.
  • C. EU mong muốn tăng cường khả năng hành động độc lập và bảo vệ lợi ích của mình trên trường quốc tế, giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc khác.
  • D. EU chủ trương rút khỏi các tổ chức quốc tế và tập trung vào các vấn đề nội bộ.

Câu 22: Chính sách năng lượng của EU tập trung vào ba trụ cột chính: an ninh năng lượng, khả năng cạnh tranh và tính bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu "tính bền vững" trong chính sách năng lượng EU?

  • A. Đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng từ nhiều quốc gia khác nhau.
  • B. Thúc đẩy phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối, etc.).
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng năng lượng chung châu Âu.
  • D. Giảm giá năng lượng cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.

Câu 23: "Không gian tự do, an ninh và công lý" (Area of Freedom, Security and Justice - AFSJ) là một lĩnh vực chính sách quan trọng của EU. Lĩnh vực này bao gồm những vấn đề gì?

  • A. Chính sách kinh tế, thương mại và tiền tệ.
  • B. Chính sách nông nghiệp, môi trường và năng lượng.
  • C. Hợp tác tư pháp hình sự, hợp tác cảnh sát, quản lý biên giới và chính sách tị nạn/nhập cư.
  • D. Chính sách đối ngoại, an ninh và quốc phòng.

Câu 24: Hãy xem xét mối quan hệ giữa EU và NATO. Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ này?

  • A. EU là một bộ phận quân sự của NATO, chịu sự chỉ huy của NATO trong các vấn đề an ninh.
  • B. EU và NATO là hai tổ chức riêng biệt, nhưng có sự hợp tác trong một số lĩnh vực an ninh và quốc phòng.
  • C. NATO là một tổ chức hoàn toàn thuộc về EU, được điều hành bởi các cơ quan của EU.
  • D. EU và NATO có thành viên hoàn toàn trùng lặp và mục tiêu an ninh giống hệt nhau.

Câu 25: "Ngân sách EU" được hình thành chủ yếu từ những nguồn thu nào?

  • A. Đóng góp từ các quốc gia thành viên (dựa trên GDP, VAT, etc.) và các nguồn thu khác (như thuế nhập khẩu).
  • B. Chủ yếu từ thuế thu nhập doanh nghiệp của các công ty hoạt động trong EU.
  • C. Từ viện trợ tài chính của các quốc gia thành viên giàu có.
  • D. Từ lợi nhuận của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).

Câu 26: Trong quy trình ra quyết định của EU, "Hội đồng Bộ trưởng" (Council of the European Union) đại diện cho lợi ích của ai?

  • A. Công dân EU.
  • B. Các doanh nghiệp lớn của châu Âu.
  • C. Các quốc gia thành viên (chính phủ các nước).
  • D. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) hoạt động trong EU.

Câu 27: "Ủy ban châu Âu" (European Commission) có vai trò chính là gì trong hệ thống thể chế EU?

  • A. Cơ quan lập pháp duy nhất của EU.
  • B. Cơ quan tư pháp tối cao của EU.
  • C. Cơ quan đại diện cho công dân EU.
  • D. Cơ quan hành pháp, đề xuất luật pháp và giám sát việc thực thi luật pháp EU.

Câu 28: "Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu" (Euroscepticism) là một hiện tượng chính trị phổ biến ở một số quốc gia thành viên EU. "Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu" thể hiện thái độ gì đối với EU?

  • A. Sự ủng hộ mạnh mẽ đối với hội nhập châu Âu sâu rộng hơn.
  • B. Sự hoài nghi, phản đối hoặc chỉ trích Liên minh châu Âu và quá trình hội nhập châu Âu.
  • C. Thái độ trung lập, không ủng hộ cũng không phản đối EU.
  • D. Sự quan tâm sâu sắc đến các vấn đề châu Âu nhưng vẫn giữ quan điểm quốc gia là ưu tiên.

Câu 29: "Cơ chế dân chủ đại diện kép" (dual representative democracy) là một đặc điểm của hệ thống chính trị EU. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. EU có hai viện nghị viện: Nghị viện châu Âu và Hội đồng châu Âu.
  • B. Các quyết định của EU phải được cả Nghị viện châu Âu và Nghị viện quốc gia phê chuẩn.
  • C. EU vừa đại diện cho công dân (qua Nghị viện châu Âu) vừa đại diện cho các quốc gia thành viên (qua Hội đồng).
  • D. Cơ chế bầu cử Nghị viện châu Âu kết hợp giữa đại diện theo tỷ lệ và đại diện theo khu vực bầu cử.

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu về luật pháp hiện hành của EU trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: bảo vệ dữ liệu cá nhân), nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất bạn nên tìm kiếm là gì?

  • A. Wikipedia.
  • B. Sách giáo trình về Nghiên cứu EU.
  • C. Các bài báo phân tích chính sách trên báo chí.
  • D. Cơ sở dữ liệu pháp luật EUR-Lex của Liên minh châu Âu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh Liên minh châu Âu (EU) đang phải đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, căng thẳng địa chính trị và sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ, cơ chế nào được xem là công cụ quan trọng nhất để duy trì sự thống nhất và hành động chung giữa các quốc gia thành viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét tới vai trò của Nghị viện châu Âu (EP), điều gì sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa EP và nghị viện của một quốc gia thành viên điển hình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nếu một quốc gia thành viên EU không tuân thủ luật pháp của Liên minh, cơ quan nào có thẩm quyền đưa quốc gia đó ra trước pháp luật và đảm bảo việc thi hành các phán quyết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong lĩnh vực chính sách thương mại, EU có thẩm quyền 'độc quyền' đàm phán các hiệp định thương mại với các quốc gia và khu vực khác trên thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia thành viên EU?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hãy xem xét tình huống sau: Nghị viện châu Âu và Hội đồng Liên minh châu Âu bất đồng về một điều khoản trong dự luật về bảo vệ môi trường. Cơ chế nào sau đây sẽ được kích hoạt để giải quyết bế tắc này trong quy trình lập pháp thông thường của EU?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chính sách ' cohesion policy' (chính sách gắn kết) của EU có mục tiêu chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đồng euro (€) được sử dụng làm đồng tiền chung ở nhiều quốc gia thành viên EU, tạo nên khu vực Eurozone. Tuy nhiên, một số quốc gia thành viên vẫn giữ đồng tiền riêng của họ. Điều kiện tiên quyết nào quan trọng nhất để một quốc gia thành viên có thể gia nhập Eurozone?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU, đã đặt ra nhiều câu hỏi về tương lai của hội nhập châu Âu. Hệ quả nào sau đây là *ít* có khả năng xảy ra nhất do Brexit?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hiệp ước Schengen cho phép tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên tham gia mà không cần kiểm soát biên giới thường xuyên. Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, các quốc gia thành viên có thể tạm thời đình chỉ Hiệp ước Schengen. Tình huống nào sau đây *không* phải là lý do chính đáng để đình chỉ Schengen?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi được thành lập là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Nguyên tắc tương trợ' (principle of subsidiarity) là một nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của EU. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hãy xem xét biểu đồ sau đây thể hiện tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực Eurozone trong giai đoạn 2008-2023. [Biểu đồ sẽ được chèn vào đây trong thực tế]. Dựa trên biểu đồ, nhận định nào sau đây là *chính xác nhất* về tình hình thất nghiệp ở Eurozone?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong chính sách đối ngoại, EU thường sử dụng 'quyền lực mềm' (soft power) như một công cụ chính. 'Quyền lực mềm' trong bối cảnh EU được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều gì sau đây là *đúng* về 'Thị trường chung châu Âu' (European Single Market)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình mở rộng của EU, các quốc gia ứng cử viên phải đáp ứng các 'tiêu chí Copenhagen'. Tiêu chí nào sau đây thuộc về tiêu chí chính trị Copenhagen?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Chiến lược từ trang trại đến bàn ăn' (Farm to Fork Strategy) là một phần quan trọng của 'Thỏa thuận Xanh châu Âu' (European Green Deal). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong khuôn khổ chính sách cạnh tranh của EU, Ủy ban châu Âu có quyền điều tra và xử phạt các công ty vi phạm luật cạnh tranh. Mục đích chính của chính sách cạnh tranh EU là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hãy xem xét đoạn trích sau từ Tuyên bố Schuman năm 1950: 'Châu Âu sẽ không được tạo ra ngay lập tức, hoặc theo một kế hoạch duy nhất. Nó sẽ được xây dựng thông qua những thành tựu cụ thể, đầu tiên tạo ra một sự đoàn kết trên thực tế.' Ý nghĩa chính của đoạn trích này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Cơ chế pháp quyền' (rule of law mechanism) của EU được thiết kế để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Hội nghị tương lai châu Âu' (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến lớn của EU. Mục tiêu chính của hội nghị này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường 'quyền tự chủ chiến lược' (strategic autonomy). 'Quyền tự chủ chiến lược' của EU có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chính sách năng lượng của EU tập trung vào ba trụ cột chính: an ninh năng lượng, khả năng cạnh tranh và tính bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu 'tính bền vững' trong chính sách năng lượng EU?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Không gian tự do, an ninh và công lý' (Area of Freedom, Security and Justice - AFSJ) là một lĩnh vực chính sách quan trọng của EU. Lĩnh vực này bao gồm những vấn đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hãy xem xét mối quan hệ giữa EU và NATO. Nhận định nào sau đây mô tả *đúng nhất* mối quan hệ này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Ngân sách EU' được hình thành chủ yếu từ những nguồn thu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quy trình ra quyết định của EU, 'Hội đồng Bộ trưởng' (Council of the European Union) đại diện cho lợi ích của ai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Ủy ban châu Âu' (European Commission) có vai trò chính là gì trong hệ thống thể chế EU?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu' (Euroscepticism) là một hiện tượng chính trị phổ biến ở một số quốc gia thành viên EU. 'Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu' thể hiện thái độ gì đối với EU?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Cơ chế dân chủ đại diện kép' (dual representative democracy) là một đặc điểm của hệ thống chính trị EU. Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu về luật pháp hiện hành của EU trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: bảo vệ dữ liệu cá nhân), nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất bạn nên tìm kiếm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 11

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Điều gì sau đây là một đặc điểm nổi bật của phương pháp "Cộng đồng" (Community Method) trong quá trình ra quyết định của Liên minh châu Âu?

  • A. Sự ưu tiên tuyệt đối của Hội đồng châu Âu, nơi các nguyên thủ quốc gia đưa ra quyết định cuối cùng.
  • B. Ủy ban châu Âu đóng vai trò trung tâm trong việc đề xuất luật pháp và giám sát thực thi.
  • C. Quy trình ra quyết định được kiểm soát hoàn toàn bởi Nghị viện châu Âu, đại diện cho tiếng nói của người dân.
  • D. Các quốc gia thành viên duy trì quyền phủ quyết trên mọi lĩnh vực chính sách quan trọng.

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) được coi là một bước ngoặt trong lịch sử hội nhập châu Âu vì lý do nào sau đây?

  • A. Hiệp ước này đã thành lập Khu vực Schengen, cho phép tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Hiệp ước này đã tạo ra đồng tiền chung euro và Ngân hàng Trung ương châu Âu.
  • C. Hiệp ước này chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU) và mở rộng phạm vi hợp tác sang lĩnh vực chính trị và tư pháp.
  • D. Hiệp ước này kết nạp thêm 10 quốc gia thành viên mới từ Đông Âu vào EU.

Câu 3: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với sự đoàn kết và thống nhất của Liên minh châu Âu trong bối cảnh gia tăng chủ nghĩa dân túy và sự khác biệt về lợi ích quốc gia?

  • A. Sự xói mòn của các giá trị chung và sự gia tăng căng thẳng giữa các quốc gia thành viên về vấn đề chủ quyền và bản sắc.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt từ các cường quốc mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ.
  • C. Tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao để duy trì tăng trưởng kinh tế.
  • D. Áp lực từ bên ngoài do các cuộc xung đột khu vực và khủng bố quốc tế gia tăng.

Câu 4: Trong lĩnh vực chính sách thương mại, Liên minh châu Âu có vai trò như thế nào trên trường quốc tế?

  • A. EU chủ yếu tập trung vào thương mại nội khối và ít tham gia vào các hiệp định thương mại tự do song phương.
  • B. EU là một thị trường nhập khẩu lớn nhưng không đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu.
  • C. EU thường xuyên áp đặt các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
  • D. EU là một cường quốc thương mại, thiết lập các tiêu chuẩn và đàm phán các hiệp định thương mại lớn với các đối tác trên toàn thế giới.

Câu 5: Cơ chế nào sau đây được sử dụng để đảm bảo sự tuân thủ luật pháp của Liên minh châu Âu từ các quốc gia thành viên?

  • A. Cơ chế đánh giá ngang hàng (peer review) giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Sự giám sát trực tiếp từ Nghị viện châu Âu thông qua các ủy ban điều tra.
  • C. Tòa án Tư pháp Liên minh châu Âu (CJEU) có thẩm quyền giải quyết tranh chấp và đưa ra phán quyết ràng buộc.
  • D. Ủy ban châu Âu có quyền áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm.

Câu 6: Hãy phân tích tác động của chính sách "Nông nghiệp Chung" (CAP) của EU đối với môi trường và sự phát triển nông thôn ở châu Âu.

  • A. CAP chỉ tập trung vào tăng sản lượng nông nghiệp mà không quan tâm đến các vấn đề môi trường và xã hội nông thôn.
  • B. CAP vừa hỗ trợ thu nhập cho nông dân, vừa có những tác động tiêu cực đến môi trường nhưng cũng đang dần chuyển hướng sang phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
  • C. CAP đã hoàn toàn giải quyết được các vấn đề môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững cho khu vực nông thôn châu Âu.
  • D. CAP không còn đóng vai trò quan trọng trong chính sách của EU hiện nay.

Câu 7: Điều gì thể hiện rõ nhất "thâm hụt dân chủ" (democratic deficit) trong Liên minh châu Âu?

  • A. Việc thiếu sự tham gia của các đảng phái chính trị vào quá trình ra quyết định của EU.
  • B. Sự hạn chế về quyền lực của Nghị viện châu Âu so với Hội đồng châu Âu.
  • C. Tỷ lệ cử tri đi bầu trong các cuộc bầu cử Nghị viện châu Âu ngày càng giảm.
  • D. Cảm giác của người dân rằng các quyết định của EU được đưa ra quá xa rời và thiếu sự kiểm soát trực tiếp từ họ.

Câu 8: Khu vực đồng euro (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế nào cho các quốc gia thành viên?

  • A. Giảm chi phí giao dịch thương mại và tăng cường tính minh bạch về giá cả, thúc đẩy thương mại nội khối.
  • B. Cho phép các quốc gia thành viên kiểm soát chính sách tiền tệ một cách độc lập.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào Ngân hàng Trung ương châu Âu trong việc điều hành chính sách tiền tệ.
  • D. Tăng khả năng cạnh tranh của các quốc gia thành viên so với các nước ngoài khu vực đồng euro.

Câu 9: Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng nợ công ở khu vực đồng euro vào đầu những năm 2010?

  • A. Chính sách tiền tệ thắt chặt của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).
  • B. Sự thiếu phối hợp trong chính sách kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Sự tích tụ nợ công cao ở một số quốc gia thành viên, kết hợp với giám sát tài khóa yếu kém và cú sốc kinh tế toàn cầu.
  • D. Sự gia tăng chi tiêu công để đối phó với biến đổi khí hậu.

Câu 10: Chính sách " cohesion policy" (Chính sách gắn kết) của EU nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các khu vực trong EU để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giảm sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các khu vực giàu và nghèo trong EU, thúc đẩy hội tụ.
  • C. Tập trung nguồn lực vào các khu vực phát triển nhất để tạo động lực cho toàn EU.
  • D. Hỗ trợ các ngành công nghiệp truyền thống đang gặp khó khăn do toàn cầu hóa.

Câu 11: Vai trò của Nghị viện châu Âu đã thay đổi như thế nào kể từ khi thành lập?

  • A. Quyền lực của Nghị viện châu Âu không thay đổi đáng kể kể từ khi thành lập.
  • B. Nghị viện châu Âu đã mất dần quyền lực do sự trỗi dậy của Hội đồng châu Âu.
  • C. Nghị viện châu Âu ban đầu là cơ quan lập pháp chính, nhưng sau đó trở thành cơ quan tư vấn.
  • D. Nghị viện châu Âu đã dần trở thành một cơ quan đồng lập pháp mạnh mẽ, có vai trò quyết định trong nhiều lĩnh vực chính sách.

Câu 12: Brexit có tác động như thế nào đến Liên minh châu Âu?

  • A. Brexit không gây ra tác động đáng kể nào đến EU.
  • B. Brexit chỉ có tác động tiêu cực đến kinh tế Anh, còn EU vẫn duy trì ổn định.
  • C. Brexit gây ra nhiều thách thức cho EU, từ kinh tế, chính trị đến địa chính trị, nhưng cũng tạo cơ hội để EU tái cấu trúc và tăng cường đoàn kết.
  • D. Brexit giúp EU trở nên mạnh mẽ hơn bằng cách loại bỏ một thành viên gây chia rẽ.

Câu 13: Điều gì là mục tiêu chính của "Chính sách láng giềng châu Âu" (ENP)?

  • A. Mở rộng Liên minh châu Âu bằng cách kết nạp thêm các quốc gia láng giềng.
  • B. Xây dựng mối quan hệ đối tác và hợp tác chặt chẽ với các quốc gia láng giềng của EU, nhưng không hứa hẹn về tư cách thành viên.
  • C. Kiểm soát và hạn chế ảnh hưởng của các quốc gia láng giềng đối với EU.
  • D. Thúc đẩy dân chủ hóa và nhân quyền ở các quốc gia láng giềng bằng mọi giá.

Câu 14: Hãy so sánh sự khác biệt chính giữa Hội đồng châu Âu và Hội đồng Liên minh châu Âu (Hội đồng Bộ trưởng).

  • A. Hội đồng châu Âu tập hợp các nguyên thủ quốc gia/chính phủ để định hướng chính trị chung, trong khi Hội đồng Liên minh châu Âu (Hội đồng Bộ trưởng) gồm các bộ trưởng chuyên ngành để thông qua luật pháp và phối hợp chính sách.
  • B. Hội đồng châu Âu là cơ quan lập pháp chính của EU, còn Hội đồng Liên minh châu Âu chỉ đóng vai trò tư vấn.
  • C. Hội đồng châu Âu hoạt động thường xuyên hàng tuần, còn Hội đồng Liên minh châu Âu chỉ họp vài lần mỗi năm.
  • D. Hội đồng châu Âu đại diện cho lợi ích của EU nói chung, còn Hội đồng Liên minh châu Âu đại diện cho lợi ích quốc gia của các quốc gia thành viên.

Câu 15: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP) của EU?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và quân sự để thực hiện các mục tiêu của CFSP.
  • B. Sự can thiệp từ bên ngoài của các cường quốc khác vào chính sách đối ngoại của EU.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và quan điểm giữa các quốc gia thành viên, dẫn đến khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận và hành động thống nhất.
  • D. Sự thiếu kinh nghiệm của EU trong việc giải quyết các vấn đề an ninh và đối ngoại toàn cầu.

Câu 16: Theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định và phát triển của Liên minh châu Âu?

  • A. Sức mạnh kinh tế và khả năng cạnh tranh toàn cầu của EU.
  • B. Cơ cấu thể chế phức tạp và hiệu quả của EU.
  • C. Vị thế địa chính trị và ảnh hưởng quốc tế của EU.
  • D. Sự đoàn kết và chia sẻ giá trị giữa các quốc gia thành viên, cùng khả năng thích ứng với các thách thức mới.

Câu 17: Điều gì không phải là một trong những giá trị cốt lõi của Liên minh châu Âu theo Điều 2 của Hiệp ước Lisbon?

  • A. Tôn trọng nhân phẩm.
  • B. Dân chủ và pháp quyền.
  • C. Thống nhất tiền tệ.
  • D. Bình đẳng.

Câu 18: Trong quá trình mở rộng của EU, tiêu chí Copenhagen đóng vai trò gì?

  • A. Tiêu chí Copenhagen là điều kiện tiên quyết để một quốc gia rời khỏi EU (như trường hợp Brexit).
  • B. Tiêu chí Copenhagen là bộ tiêu chuẩn mà các quốc gia ứng cử viên phải đáp ứng về dân chủ, pháp quyền, kinh tế thị trường và khả năng chấp nhận luật pháp EU để được gia nhập EU.
  • C. Tiêu chí Copenhagen quy định các điều kiện để một quốc gia được hưởng các khoản vay ưu đãi từ EU.
  • D. Tiêu chí Copenhagen xác định phạm vi địa lý của Liên minh châu Âu.

Câu 19: Hãy nêu một ví dụ về chính sách của EU thể hiện sự cân bằng giữa hội nhập kinh tế và bảo vệ môi trường.

  • A. Chính sách "Thỏa thuận Xanh châu Âu" (European Green Deal) với mục tiêu đạt trung hòa carbon vào năm 2050, vừa thúc đẩy tăng trưởng xanh vừa bảo vệ môi trường.
  • B. Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) tập trung vào tăng sản lượng nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Chính sách cạnh tranh của EU nhằm ngăn chặn độc quyền và bảo vệ thị trường tự do.
  • D. Chính sách thương mại của EU tập trung vào mở rộng thị trường xuất khẩu cho các doanh nghiệp châu Âu.

Câu 20: Điều gì là đặc điểm chính của "Không gian Tự do, An ninh và Tư pháp" (AFSJ) trong EU?

  • A. AFSJ chỉ tập trung vào hợp tác quân sự và quốc phòng giữa các quốc gia thành viên.
  • B. AFSJ là khu vực biên giới chung của EU với các nước láng giềng.
  • C. AFSJ là khu vực mà công dân EU được tự do đi lại, sinh sống và làm việc, đồng thời tăng cường hợp tác về an ninh và tư pháp để đối phó với tội phạm xuyên biên giới.
  • D. AFSJ là cơ chế kiểm soát nhập cư vào EU.

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu gia tăng, Liên minh châu Âu cần tập trung vào những lĩnh vực nào để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại để bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, chuyển đổi số, kinh tế xanh và phát triển kỹ năng cho lực lượng lao động.
  • C. Giảm chi tiêu công và thắt chặt chính sách tài khóa để ổn định kinh tế vĩ mô.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng cách giảm tiêu chuẩn lao động và môi trường.

Câu 22: Điều gì là thách thức đối với việc mở rộng EU trong tương lai?

  • A. Sự thiếu quan tâm từ các quốc gia ứng cử viên muốn gia nhập EU.
  • B. Việc EU đã đạt đến giới hạn địa lý và không còn quốc gia nào muốn gia nhập.
  • C. Sự phản đối từ các cường quốc bên ngoài EU đối với việc mở rộng.
  • D. Khả năng hấp thụ và hội nhập của EU đối với các thành viên mới, "sự mệt mỏi mở rộng" trong công chúng và các vấn đề liên quan đến pháp quyền và dân chủ ở các nước ứng cử viên.

Câu 23: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Liên minh châu Âu và NATO.

  • A. EU và NATO là hai tổ chức cạnh tranh nhau và có mục tiêu đối lập.
  • B. NATO là một phần không thể thiếu của cấu trúc an ninh của EU và hoàn toàn chi phối chính sách an ninh của EU.
  • C. EU và NATO có mối quan hệ hợp tác nhưng cũng có sự trùng lặp và căng thẳng nhất định. EU đang nỗ lực phát triển năng lực an ninh và quốc phòng riêng, nhưng NATO vẫn là trụ cột chính của an ninh châu Âu.
  • D. EU và NATO hoàn toàn độc lập và không có bất kỳ mối liên hệ nào.

Câu 24: Điều gì là mục tiêu chính của "Chính sách năng lượng" của Liên minh châu Âu?

  • A. Giảm giá năng lượng cho người tiêu dùng bằng mọi giá.
  • B. Đảm bảo an ninh năng lượng, xây dựng thị trường năng lượng chung cạnh tranh và bền vững, thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh.
  • C. Duy trì sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch để đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định.
  • D. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với ngành năng lượng.

Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của Ủy ban châu Âu trong việc thúc đẩy hội nhập châu Âu.

  • A. Ủy ban châu Âu đóng vai trò trung tâm và động lực chính trong quá trình hội nhập châu Âu, với quyền đề xuất luật pháp, giám sát thực thi và bảo vệ lợi ích chung của EU.
  • B. Ủy ban châu Âu chỉ đóng vai trò kỹ thuật và hành chính, thực hiện các quyết định của Hội đồng châu Âu và Nghị viện châu Âu.
  • C. Ủy ban châu Âu ngày càng mất đi vai trò trung tâm do sự trỗi dậy của Hội đồng châu Âu.
  • D. Ủy ban châu Âu là cơ quan đại diện cho lợi ích của các quốc gia thành viên lớn nhất trong EU.

Câu 26: Nếu một quốc gia thành viên EU vi phạm nghiêm trọng các giá trị cơ bản của EU (ví dụ: pháp quyền), EU có thể áp dụng biện pháp chế tài nào?

  • A. EU không có cơ chế chế tài chính thức đối với các quốc gia thành viên vi phạm giá trị cơ bản.
  • B. EU chỉ có thể áp dụng các biện pháp ngoại giao như lên án và kêu gọi.
  • C. EU có thể kích hoạt Điều 7 Hiệp ước EU, dẫn đến đình chỉ một số quyền của quốc gia thành viên, bao gồm quyền biểu quyết trong Hội đồng.
  • D. EU có thể trục xuất quốc gia thành viên vi phạm khỏi Liên minh.

Câu 27: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với chính sách nhập cư và tị nạn của Liên minh châu Âu?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính để hỗ trợ người nhập cư và tị nạn.
  • B. Sự chia rẽ sâu sắc giữa các quốc gia thành viên về việc chia sẻ trách nhiệm tiếp nhận và quản lý người nhập cư, cũng như cách kiểm soát biên giới.
  • C. Sự phản đối từ công chúng đối với việc tiếp nhận người nhập cư và tị nạn.
  • D. Việc thiếu luật pháp chung về nhập cư và tị nạn trên toàn EU.

Câu 28: Hãy so sánh mô hình hội nhập của Liên minh châu Âu với mô hình hội nhập của ASEAN.

  • A. Mô hình hội nhập của EU và ASEAN tương đồng về chiều sâu và phạm vi hợp tác.
  • B. ASEAN có mô hình hội nhập sâu rộng hơn EU, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và chính trị.
  • C. Cả EU và ASEAN đều hướng tới mục tiêu trở thành một liên bang siêu quốc gia.
  • D. EU có mô hình hội nhập sâu rộng và thể chế hóa cao hơn ASEAN, với các cơ quan siêu quốc gia và luật pháp ràng buộc, trong khi ASEAN chủ yếu dựa trên hợp tác liên chính phủ và nguyên tắc đồng thuận.

Câu 29: Theo bạn, tương lai của Liên minh châu Âu sẽ phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Quy mô kinh tế và dân số của EU.
  • B. Sự ủng hộ tuyệt đối từ tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Khả năng thích ứng với các thách thức toàn cầu (biến đổi khí hậu, cạnh tranh địa chính trị), duy trì đoàn kết nội khối và giải quyết hiệu quả các cuộc khủng hoảng.
  • D. Việc mở rộng EU sang các khu vực mới trên thế giới.

Câu 30: Trong một kịch bản giả định, nếu Liên minh châu Âu phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng năng lượng nghiêm trọng do gián đoạn nguồn cung từ bên ngoài, những biện pháp ứng phó nào có thể được EU ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong ngắn hạn để đảm bảo nguồn cung.
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, tăng cường tiết kiệm năng lượng, thúc đẩy năng lượng tái tạo và thể hiện đoàn kết năng lượng giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia cung cấp năng lượng không đáng tin cậy.
  • D. Rút khỏi các cam kết về chuyển đổi năng lượng xanh để tập trung vào an ninh năng lượng trước mắt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Điều gì sau đây là một đặc điểm nổi bật của phương pháp 'Cộng đồng' (Community Method) trong quá trình ra quyết định của Liên minh châu Âu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) được coi là một bước ngoặt trong lịch sử hội nhập châu Âu vì lý do nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với sự đoàn kết và thống nhất của Liên minh châu Âu trong bối cảnh gia tăng chủ nghĩa dân túy và sự khác biệt về lợi ích quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Trong lĩnh vực chính sách thương mại, Liên minh châu Âu có vai trò như thế nào trên trường quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Cơ chế nào sau đây được sử dụng để đảm bảo sự tuân thủ luật pháp của Liên minh châu Âu từ các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Hãy phân tích tác động của chính sách 'Nông nghiệp Chung' (CAP) của EU đối với môi trường và sự phát triển nông thôn ở châu Âu.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Điều gì thể hiện rõ nhất 'thâm hụt dân chủ' (democratic deficit) trong Liên minh châu Âu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Khu vực đồng euro (Eurozone) mang lại lợi ích kinh tế nào cho các quốc gia thành viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng nợ công ở khu vực đồng euro vào đầu những năm 2010?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Chính sách ' cohesion policy' (Chính sách gắn kết) của EU nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Vai trò của Nghị viện châu Âu đã thay đổi như thế nào kể từ khi thành lập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Brexit có tác động như thế nào đến Liên minh châu Âu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Điều gì là mục tiêu chính của 'Chính sách láng giềng châu Âu' (ENP)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Hãy so sánh sự khác biệt chính giữa Hội đồng châu Âu và Hội đồng Liên minh châu Âu (Hội đồng Bộ trưởng).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP) của EU?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định và phát triển của Liên minh châu Âu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Điều gì không phải là một trong những giá trị cốt lõi của Liên minh châu Âu theo Điều 2 của Hiệp ước Lisbon?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong quá trình mở rộng của EU, tiêu chí Copenhagen đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Hãy nêu một ví dụ về chính sách của EU thể hiện sự cân bằng giữa hội nhập kinh tế và bảo vệ môi trường.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Điều gì là đặc điểm chính của 'Không gian Tự do, An ninh và Tư pháp' (AFSJ) trong EU?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu gia tăng, Liên minh châu Âu cần tập trung vào những lĩnh vực nào để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Điều gì là thách thức đối với việc mở rộng EU trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Liên minh châu Âu và NATO.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Điều gì là mục tiêu chính của 'Chính sách năng lượng' của Liên minh châu Âu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của Ủy ban châu Âu trong việc thúc đẩy hội nhập châu Âu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Nếu một quốc gia thành viên EU vi phạm nghiêm trọng các giá trị cơ bản của EU (ví dụ: pháp quyền), EU có thể áp dụng biện pháp chế tài nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với chính sách nhập cư và tị nạn của Liên minh châu Âu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Hãy so sánh mô hình hội nhập của Liên minh châu Âu với mô hình hội nhập của ASEAN.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Theo bạn, tương lai của Liên minh châu Âu sẽ phụ thuộc vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong một kịch bản giả định, nếu Liên minh châu Âu phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng năng lượng nghiêm trọng do gián đoạn nguồn cung từ bên ngoài, những biện pháp ứng phó nào có thể được EU ưu tiên thực hiện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 12

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, Liên minh châu Âu (EU) thể hiện vai trò nào sau đây trong hệ thống thương mại quốc tế?

  • A. Một tổ chức thương mại khu vực замкнутый, tập trung chủ yếu vào thị trường nội khối.
  • B. Một cường quốc thương mại hàng đầu, thiết lập các tiêu chuẩn và khuôn khổ cho thương mại toàn cầu.
  • C. Một đối tác thương mại thụ động, chủ yếu tuân theo các quy tắc do các cường quốc khác đặt ra.
  • D. Một khối kinh tế tự cung tự cấp, ít phụ thuộc vào thương mại quốc tế.

Câu 2: Điều gì sau đây là một thách thức chính mà Liên minh châu Âu (EU) phải đối mặt trong việc duy trì sự thống nhất và đoàn kết giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính để hỗ trợ các quốc gia thành viên.
  • B. Sự can thiệp từ các tổ chức quốc tế khác vào chính sách nội bộ của EU.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia, văn hóa và quan điểm chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sự suy giảm ảnh hưởng của EU trên trường quốc tế.

Câu 3: Hiệp ước Maastricht (1992) có ý nghĩa then chốt trong quá trình phát triển của EU vì điều gì?

  • A. Thành lập Cộng đồng Than và Thép châu Âu (ECSC).
  • B. Khởi đầu chính sách nông nghiệp chung (CAP).
  • C. Mở rộng EU sang các nước Đông Âu.
  • D. Chính thức hóa sự chuyển đổi từ Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) thành Liên minh châu Âu (EU), mở rộng phạm vi hợp tác.

Câu 4: Cơ chế bỏ phiếu "đa số đủ điều kiện" (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Châu Âu nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo rằng mọi quyết định của EU đều nhận được sự nhất trí tuyệt đối từ tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Tăng cường hiệu quả ra quyết định bằng cách tránh tình trạng bế tắc do yêu cầu единогласия trong mọi vấn đề.
  • C. Cho phép các quốc gia lớn hơn có nhiều phiếu bầu hơn trong Hội đồng Châu Âu.
  • D. Giảm thiểu vai trò của Nghị viện Châu Âu trong quá trình lập pháp.

Câu 5: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP) của EU, quốc gia thành viên nào có vai trò đặc biệt quan trọng và vì sao?

  • A. Các quốc gia nhỏ hơn, vì họ thường trung lập và có thể đóng vai trò hòa giải.
  • B. Các quốc gia mới gia nhập, vì họ mang lại quan điểm mới và năng động hơn.
  • C. Các quốc gia lớn như Pháp và Đức, do tiềm lực kinh tế, quân sự và ảnh hưởng chính trị của họ.
  • D. Luân phiên giữa các quốc gia thành viên theo nhiệm kỳ chủ tịch Hội đồng Châu Âu.

Câu 6: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "Hội đồng Châu Âu" và "Hội đồng Liên minh Châu Âu" (Hội đồng Bộ trưởng)?

  • A. Hội đồng Châu Âu định hướng chính trị và chiến lược chung, trong khi Hội đồng Liên minh Châu Âu (Hội đồng Bộ trưởng) thông qua luật pháp và điều phối chính sách.
  • B. Hội đồng Châu Âu là cơ quan lập pháp duy nhất của EU, còn Hội đồng Liên minh Châu Âu chỉ có vai trò tư vấn.
  • C. Hội đồng Châu Âu đại diện cho Nghị viện Châu Âu, còn Hội đồng Liên minh Châu Âu đại diện cho Ủy ban Châu Âu.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai tên gọi này có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Câu 7: "Nguyên tắc bổ trợ" (Subsidiarity principle) trong luật pháp EU có nghĩa là gì?

  • A. Luật pháp EU luôn được ưu tiên áp dụng so với luật pháp quốc gia của các nước thành viên.
  • B. EU chỉ can thiệp vào các vấn đề mà các quốc gia thành viên không có khả năng hoặc hiệu quả giải quyết.
  • C. Mọi quyết định của EU phải được sự nhất trí của tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. EU chỉ nên hành động khi mục tiêu của hành động đó không thể đạt được một cách thỏa đáng bởi các quốc gia thành viên ở cấp quốc gia, khu vực hoặc địa phương, mà có thể đạt được tốt hơn ở cấp độ EU.

Câu 8: "Không gian Schengen" mang lại lợi ích kinh tế và xã hội nào cho các quốc gia thành viên EU?

  • A. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế di cư trong nội khối EU.
  • B. Tự do di chuyển của người dân, hàng hóa và dịch vụ, thúc đẩy thương mại, du lịch và giao lưu văn hóa.
  • C. Thống nhất chính sách tiền tệ và loại bỏ rủi ro tỷ giá giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh giữa các quốc gia thành viên.

Câu 9: Chính sách "Nông nghiệp chung" (CAP) của EU đang đối mặt với những chỉ trích và thách thức nào trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Quá thành công trong việc đảm bảo an ninh lương thực và thu nhập cho nông dân, dẫn đến dư thừa sản phẩm.
  • B. Được tất cả các quốc gia thành viên và tổ chức môi trường quốc tế ủng hộ hoàn toàn.
  • C. Chi phí cao, tác động môi trường tiêu cực, phân bổ trợ cấp không công bằng và chưa thích ứng tốt với biến đổi khí hậu.
  • D. Không còn phù hợp với mục tiêu ban đầu là đảm bảo an ninh lương thực cho châu Âu.

Câu 10: Brexit (việc Vương quốc Anh rời khỏi EU) đã gây ra những hậu quả kinh tế nào cho cả Vương quốc Anh và EU?

  • A. Hoàn toàn không có hậu quả kinh tế đáng kể cho cả hai bên.
  • B. Chỉ gây ra hậu quả tiêu cực cho Vương quốc Anh, trong khi EU không bị ảnh hưởng.
  • C. Chỉ gây ra hậu quả tiêu cực cho EU, trong khi Vương quốc Anh được hưởng lợi.
  • D. Gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm thương mại song phương, ảnh hưởng đến đầu tư và tăng trưởng kinh tế ở cả hai bên.

Câu 11: Điều gì là mục tiêu chính của "Chính sách gắn kết" (Cohesion Policy) của EU?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các khu vực giàu có nhất của EU.
  • B. Giảm bất bình đẳng kinh tế và xã hội giữa các khu vực và quốc gia thành viên EU.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thị trường và giảm thiểu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
  • D. Tập trung nguồn lực vào các khu vực phát triển nhất để tối đa hóa tăng trưởng kinh tế chung.

Câu 12: "Cơ chế pháp quyền" (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết kế để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Điều phối chính sách đối ngoại và an ninh chung.
  • C. Đảm bảo các quốc gia thành viên tuân thủ các giá trị và nguyên tắc pháp quyền chung của EU, như dân chủ và độc lập tư pháp.
  • D. Quản lý khủng hoảng di cư và tị nạn.

Câu 13: "Thị trường chung kỹ thuật số" (Digital Single Market) của EU nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ các rào cản trực tuyến để người dân và doanh nghiệp có thể truy cập hàng hóa, dịch vụ và nội dung kỹ thuật số trên khắp EU.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các công ty công nghệ lớn của Mỹ và châu Á tại thị trường châu Âu.
  • C. Tăng cường kiểm soát và giám sát internet trên toàn EU.
  • D. Thúc đẩy sự phân mảnh thị trường kỹ thuật số để bảo vệ các doanh nghiệp địa phương.

Câu 14: Tại sao việc mở rộng Liên minh châu Âu (EU) lại là một quá trình phức tạp và kéo dài?

  • A. Do sự phản đối từ các quốc gia thành viên hiện tại muốn duy trì sự độc quyền.
  • B. Do các tiêu chí gia nhập khắt khe (tiêu chí Copenhagen) về dân chủ, pháp quyền, kinh tế thị trường và khả năng hấp thụ thành viên mới của EU.
  • C. Do thiếu sự quan tâm từ các quốc gia ứng cử viên muốn gia nhập EU.
  • D. Do quy trình hành chính gia nhập EU quá đơn giản và nhanh chóng, dẫn đến nhiều sai sót.

Câu 15: Điều gì là vai trò chính của "Nghị viện Châu Âu" trong cơ cấu tổ chức của EU?

  • A. Đề xuất luật pháp mới và thực thi các chính sách của EU.
  • B. Đại diện cho chính phủ các quốc gia thành viên và quyết định chiến lược chính trị chung.
  • C. Cùng với Hội đồng Liên minh Châu Âu, thông qua luật pháp EU, giám sát Ủy ban Châu Âu và phê duyệt ngân sách EU.
  • D. Giải quyết tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên và giải thích luật pháp EU.

Câu 16: Khủng hoảng nợ công Hy Lạp (2010) đã bộc lộ những điểm yếu nào trong cấu trúc của Khu vực đồng Euro (Eurozone)?

  • A. Sự thiếu hụt quy định về ngân sách quốc gia và cơ chế giám sát kinh tế vĩ mô hiệu quả trong Eurozone.
  • B. Sự can thiệp quá mức của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) vào chính sách tài khóa của các quốc gia thành viên.
  • C. Sự đồng đều về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên Eurozone.
  • D. Sự thiếu cơ chế chia sẻ rủi ro và trách nhiệm tài chính hiệu quả giữa các quốc gia thành viên Eurozone khi đối mặt với khủng hoảng.

Câu 17: "Chính sách láng giềng châu Âu" (European Neighbourhood Policy - ENP) của EU hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Ổn định hóa khu vực lân cận EU thông qua hợp tác chính trị, kinh tế và an ninh, đồng thời thúc đẩy các giá trị dân chủ và pháp quyền.
  • B. Mở rộng biên giới EU sang các nước láng giềng một cách nhanh chóng.
  • C. Tạo ra một khu vực đệm quân sự xung quanh EU để bảo vệ an ninh.
  • D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ từ các nước láng giềng.

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU cần làm gì để duy trì và tăng cường ảnh hưởng toàn cầu của mình?

  • A. Thu hẹp phạm vi hoạt động và tập trung vào các vấn đề nội khối.
  • B. Tăng cường chi tiêu quân sự và đối đầu trực tiếp với các cường quốc khác.
  • C. Đẩy mạnh hội nhập nội khối, phát triển công nghệ, tăng cường hợp tác quốc tế và sử dụng sức mạnh mềm.
  • D. Rút khỏi các tổ chức quốc tế và theo đuổi chính sách đối ngoại độc lập hoàn toàn.

Câu 19: "Thỏa thuận xanh châu Âu" (European Green Deal) là một sáng kiến lớn của EU nhằm mục tiêu gì?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để đảm bảo an ninh năng lượng.
  • B.

1 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, Liên minh châu Âu (EU) thể hiện vai trò nào sau đây trong hệ thống thương mại quốc tế?

2 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Điều gì sau đây là một thách thức chính mà Liên minh châu Âu (EU) phải đối mặt trong việc duy trì sự thống nhất và đoàn kết giữa các quốc gia thành viên?

3 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Hiệp ước Maastricht (1992) có ý nghĩa then chốt trong quá trình phát triển của EU vì điều gì?

4 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Cơ chế bỏ phiếu 'đa số đủ điều kiện' (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Châu Âu nhằm mục đích gì?

5 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP) của EU, quốc gia thành viên nào có vai trò đặc biệt quan trọng và vì sao?

6 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'Hội đồng Châu Âu' và 'Hội đồng Liên minh Châu Âu' (Hội đồng Bộ trưởng)?

7 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: 'Nguyên tắc bổ trợ' (Subsidiarity principle) trong luật pháp EU có nghĩa là gì?

8 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: 'Không gian Schengen' mang lại lợi ích kinh tế và xã hội nào cho các quốc gia thành viên EU?

9 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Chính sách 'Nông nghiệp chung' (CAP) của EU đang đối mặt với những chỉ trích và thách thức nào trong bối cảnh hiện nay?

10 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Brexit (việc Vương quốc Anh rời khỏi EU) đã gây ra những hậu quả kinh tế nào cho cả Vương quốc Anh và EU?

11 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Điều gì là mục tiêu chính của 'Chính sách gắn kết' (Cohesion Policy) của EU?

12 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: 'Cơ chế pháp quyền' (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết kế để giải quyết vấn đề gì?

13 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: 'Thị trường chung kỹ thuật số' (Digital Single Market) của EU nhằm mục đích gì?

14 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Tại sao việc mở rộng Liên minh châu Âu (EU) lại là một quá trình phức tạp và kéo dài?

15 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Điều gì là vai trò chính của 'Nghị viện Châu Âu' trong cơ cấu tổ chức của EU?

16 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Khủng hoảng nợ công Hy Lạp (2010) đã bộc lộ những điểm yếu nào trong cấu trúc của Khu vực đồng Euro (Eurozone)?

17 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: 'Chính sách láng giềng châu Âu' (European Neighbourhood Policy - ENP) của EU hướng tới mục tiêu gì?

18 / 18

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU cần làm gì để duy trì và tăng cường ảnh hưởng toàn cầu của mình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 13

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957, đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu. Động lực chính trị cốt lõi thúc đẩy sự ra đời của EEC là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Ngăn chặn nguy cơ chiến tranh tái diễn ở châu Âu thông qua hợp tác và ràng buộc lợi ích.
  • C. Đối trọng với ảnh hưởng kinh tế của Hoa Kỳ và Liên Xô.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển khoa học và công nghệ chung.

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) đã chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt then chốt giữa Cộng đồng châu Âu (EC) trước đó và Liên minh châu Âu (EU) sau Hiệp ước Maastricht là gì?

  • A. EU có số lượng thành viên lớn hơn EC.
  • B. EU sử dụng đồng tiền chung châu Âu (Euro), còn EC thì không.
  • C. EU bao gồm hợp tác trong nhiều lĩnh vực chính sách hơn (tư pháp, đối ngoại, an ninh) so với EC chỉ tập trung vào kinh tế.
  • D. EU có Nghị viện châu Âu với quyền lực mạnh hơn so với EC.

Câu 3: Cơ chế bỏ phiếu "đa số đủ điều kiện" (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Liên minh châu Âu (EU) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường hiệu quả ra quyết định của EU bằng cách giảm thiểu khả năng một quốc gia đơn lẻ phủ quyết chính sách.
  • B. Đảm bảo sự đại diện công bằng cho tất cả các quốc gia thành viên, bất kể quy mô.
  • C. Thúc đẩy sự đồng thuận tuyệt đối trong các vấn đề quan trọng của EU.
  • D. Giảm thiểu ảnh hưởng của các quốc gia lớn trong EU.

Câu 4: Trong bối cảnh khủng hoảng nợ công Hy Lạp và các quốc gia Eurozone khác, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã đóng vai trò như thế nào?

  • A. Áp đặt các biện pháp thắt lưng buộc bụng nghiêm ngặt lên các quốc gia thành viên.
  • B. Thực hiện các biện pháp can thiệp tài chính để ngăn chặn sự sụp đổ của đồng Euro và hệ thống ngân hàng.
  • C. Yêu cầu Hy Lạp và các quốc gia khác rời khỏi Eurozone.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc duy trì sự ổn định giá cả, không can thiệp trực tiếp vào khủng hoảng nợ công.

Câu 5: Chính sách "Nông nghiệp Chung" (Common Agricultural Policy - CAP) của EU, mặc dù ban đầu hướng đến đảm bảo an ninh lương thực, nhưng hiện nay đang đối mặt với những chỉ trích nào?

  • A. Không còn phù hợp với mục tiêu đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • B. Quá tập trung vào hỗ trợ các trang trại nhỏ, không khuyến khích sản xuất quy mô lớn.
  • C. Gây ra tình trạng dư thừa sản phẩm nông nghiệp và làm giảm giá nông sản.
  • D. Gây ra các vấn đề về môi trường và phân bổ ngân sách không công bằng, ưu ái các tập đoàn nông nghiệp lớn.

Câu 6: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU, chủ yếu phản ánh xu hướng nào trong bối cảnh hội nhập châu Âu?

  • A. Xu hướng tăng cường quyền lực của các thể chế siêu quốc gia của EU.
  • B. Xu hướng hội nhập sâu rộng hơn về kinh tế và chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Xu hướng hoài nghi hội nhập và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc ở một số quốc gia thành viên.
  • D. Xu hướng mở rộng EU sang các quốc gia Đông Âu.

Câu 7: Nguyên tắc "bổ trợ" (subsidiarity) trong luật pháp EU có ý nghĩa gì trong việc phân chia quyền lực giữa EU và các quốc gia thành viên?

  • A. EU có quyền can thiệp vào mọi lĩnh vực chính sách của các quốc gia thành viên.
  • B. EU chỉ nên hành động khi mục tiêu của hành động đó không thể đạt được một cách hiệu quả ở cấp quốc gia.
  • C. Các quốc gia thành viên có toàn quyền quyết định trong mọi lĩnh vực chính sách, EU chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
  • D. Quyền lực được chia đều giữa EU và các quốc gia thành viên trong mọi lĩnh vực.

Câu 8: "Không gian Schengen" của EU mang lại lợi ích tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, một số quốc gia đã tạm thời đình chỉ việc thực thi Schengen trong những tình huống nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên không tuân thủ các quy định về ngân sách của EU.
  • B. Khi có tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Trong các tình huống khẩn cấp như khủng bố hoặc khủng hoảng nhập cư quy mô lớn.
  • D. Khi một quốc gia thành viên tổ chức trưng cầu dân ý về việc rời khỏi EU.

Câu 9: So sánh mô hình hội nhập của EU với ASEAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ "siêu quốc gia" (supranationalism) là gì?

  • A. EU có các thể chế siêu quốc gia (như Ủy ban châu Âu, Nghị viện châu Âu) với quyền lực đáng kể, trong khi ASEAN chủ yếu dựa trên hợp tác liên chính phủ.
  • B. ASEAN có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn EU.
  • C. Cả EU và ASEAN đều có mức độ siêu quốc gia tương đương, nhưng tập trung vào các lĩnh vực khác nhau.
  • D. Mô hình hội nhập của EU và ASEAN hoàn toàn khác biệt, không thể so sánh về mức độ siêu quốc gia.

Câu 10: Trong chính sách "Láng giềng châu Âu" (European Neighbourhood Policy - ENP), EU tiếp cận các quốc gia láng giềng ở Đông Âu và Nam Địa Trung Hải với mục tiêu chính nào?

  • A. Mở rộng Liên minh châu Âu bằng cách kết nạp các quốc gia láng giềng.
  • B. Tạo ra một vòng đai ổn định, an ninh và thịnh vượng xung quanh EU thông qua hợp tác và hỗ trợ cải cách.
  • C. Thiết lập một khu vực thương mại tự do chung với các quốc gia láng giềng.
  • D. Can thiệp quân sự vào các quốc gia láng giềng để bảo vệ lợi ích của EU.

Câu 11: "Quy chế pháp quyền" (Rule of Law) là một trong những giá trị nền tảng của EU. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia thành viên EU vi phạm nghiêm trọng và có hệ thống các nguyên tắc pháp quyền?

  • A. Không có hậu quả pháp lý nào, vì chủ quyền quốc gia được tôn trọng tuyệt đối.
  • B. Ủy ban châu Âu sẽ đưa ra cảnh báo và yêu cầu quốc gia đó phải rời khỏi EU.
  • C. EU có thể áp dụng các biện pháp trừng phạt, bao gồm đình chỉ một số quyền thành viên và cắt giảm nguồn tài trợ từ EU.
  • D. Các quốc gia thành viên khác sẽ tự do áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia vi phạm.

Câu 12: "Chính sách gắn kết" (Cohesion Policy) của EU có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các vùng trong EU để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và loại bỏ các rào cản nội bộ trong EU.
  • C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trên toàn EU.
  • D. Giảm thiểu sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các khu vực giàu và nghèo trong EU.

Câu 13: Nghị viện châu Âu (European Parliament) được bầu cử trực tiếp bởi công dân các quốc gia thành viên EU. Quyền lực chính của Nghị viện châu Âu là gì?

  • A. Quyền hành pháp, điều hành hoạt động hàng ngày của EU.
  • B. Quyền lập pháp chung với Hội đồng EU, quyền ngân sách và quyền giám sát các thể chế khác của EU.
  • C. Quyền tư pháp, giải quyết các tranh chấp pháp lý liên quan đến luật pháp EU.
  • D. Quyền đối ngoại, đại diện cho EU trong quan hệ quốc tế.

Câu 14: "Thị trường chung châu Âu" (European Single Market) dựa trên bốn tự do lưu thông cơ bản. Bốn tự do đó là gì?

  • A. Tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, thông tin và văn hóa.
  • B. Tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và công nghệ.
  • C. Tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người.
  • D. Tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, tiền tệ và lao động.

Câu 15: Trong khuôn khổ quan hệ thương mại giữa EU và Việt Nam, Hiệp định EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam) mang lại lợi ích chính nào cho Việt Nam?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước EU.
  • C. Thu hút đầu tư từ các nước EU vào lĩnh vực nông nghiệp.
  • D. Tiếp cận thị trường EU rộng lớn, giảm thuế quan và tăng cường xuất khẩu hàng hóa.

Câu 16: "Chính sách cạnh tranh" của EU nhằm mục đích gì trong thị trường chung?

  • A. Thúc đẩy các doanh nghiệp lớn của châu Âu trở thành các tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh như độc quyền, lũng đoạn thị trường và trợ cấp nhà nước bất hợp pháp.
  • C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ của châu Âu khỏi sự cạnh tranh từ bên ngoài.
  • D. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế để đảm bảo công bằng xã hội.

Câu 17: "Đồng tiền chung Euro" được sử dụng bởi phần lớn các quốc gia thành viên EU, nhưng một số quốc gia vẫn giữ đồng tiền riêng của mình. Lý do chính khiến một số quốc gia không tham gia Eurozone là gì?

  • A. Do áp lực từ Hoa Kỳ và các tổ chức tài chính quốc tế.
  • B. Vì đồng Euro không ổn định và dễ bị khủng hoảng.
  • C. Một số quốc gia không đáp ứng các tiêu chí kinh tế để gia nhập hoặc lo ngại về việc mất chủ quyền tiền tệ.
  • D. Do sự phản đối mạnh mẽ từ người dân và các đảng phái chính trị.

Câu 18: Ủy ban châu Âu (European Commission) đóng vai trò "cơ quan hành pháp" của EU. Chức năng chính của Ủy ban châu Âu là gì?

  • A. Đề xuất luật pháp mới, thực thi các chính sách của EU và giám sát việc tuân thủ luật pháp EU của các quốc gia thành viên.
  • B. Đại diện cho các quốc gia thành viên trong các cuộc đàm phán quốc tế.
  • C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý liên quan đến luật pháp EU.
  • D. Bầu cử Chủ tịch Hội đồng châu Âu và các vị trí lãnh đạo khác của EU.

Câu 19: "Chính sách năng lượng" của EU đang hướng tới mục tiêu chuyển đổi xanh. Mục tiêu chính của chuyển đổi xanh trong lĩnh vực năng lượng là gì?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào năng lượng hạt nhân để đảm bảo an ninh năng lượng.
  • B. Giảm giá năng lượng cho người tiêu dùng bằng cách tăng cường khai thác nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Tối đa hóa sản lượng năng lượng bất kể nguồn gốc để đáp ứng nhu cầu tăng cao.
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính và chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo để chống biến đổi khí hậu.

Câu 20: "Chính sách đối ngoại và an ninh chung" (Common Foreign and Security Policy - CFSP) của EU đối mặt với thách thức lớn nào trong việc đạt được sự thống nhất và hành động hiệu quả?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để triển khai các hoạt động đối ngoại và an ninh.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và quan điểm đối ngoại giữa các quốc gia thành viên, dẫn đến khó khăn trong việc đạt được đồng thuận.
  • C. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài như Hoa Kỳ và Nga.
  • D. Thiếu cơ chế pháp lý rõ ràng để ràng buộc các quốc gia thành viên thực hiện chính sách đối ngoại chung.

Câu 21: Trong lĩnh vực tư pháp và nội vụ, EU đang nỗ lực tăng cường hợp tác để đối phó với tội phạm xuyên quốc gia. Một ví dụ cụ thể về hợp tác này là cơ quan nào?

  • A. NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương).
  • B. Interpol (Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế).
  • C. Europol (Cơ quan Cảnh sát châu Âu).
  • D. Frontex (Cơ quan Biên giới và Bảo vệ Bờ biển châu Âu).

Câu 22: "Chính sách nhập cư và tị nạn" của EU đang đối mặt với nhiều tranh cãi và thách thức. Một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất là gì?

  • A. Sự phân bổ trách nhiệm tiếp nhận và xử lý người tị nạn giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Việc kiểm soát biên giới bên ngoài của EU để ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp.
  • C. Việc hội nhập người nhập cư vào xã hội và thị trường lao động châu Âu.
  • D. Việc bảo vệ quyền lợi của người tị nạn và người xin tị nạn.

Câu 23: "Cơ chế pháp lý" của EU dựa trên hệ thống thứ bậc luật pháp, trong đó luật pháp EU có ưu thế hơn luật pháp quốc gia trong những lĩnh vực thuộc thẩm quyền của EU. Nguyên tắc này được gọi là gì?

  • A. Nguyên tắc tương hỗ (Mutual recognition).
  • B. Nguyên tắc ưu thế của luật pháp EU (Primacy of EU law).
  • C. Nguyên tắc đồng thuận (Consensus).
  • D. Nguyên tắc linh hoạt (Flexibility).

Câu 24: "Hội đồng châu Âu" (European Council) bao gồm nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ của các quốc gia thành viên EU. Vai trò chính của Hội đồng châu Âu là gì?

  • A. Thông qua luật pháp và ngân sách của EU.
  • B. Thực thi luật pháp EU và quản lý các chính sách của EU.
  • C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý liên quan đến luật pháp EU.
  • D. Xác định định hướng chính trị và ưu tiên chiến lược chung của EU.

Câu 25: "Tòa án Công lý Liên minh châu Âu" (Court of Justice of the European Union - CJEU) có trụ sở tại Luxembourg. Chức năng chính của CJEU là gì?

  • A. Đề xuất luật pháp mới cho EU.
  • B. Thực thi luật pháp EU và giám sát các quốc gia thành viên.
  • C. Đảm bảo luật pháp EU được giải thích và áp dụng thống nhất trên toàn EU; giải quyết các tranh chấp pháp lý liên quan đến luật pháp EU.
  • D. Đại diện cho EU trong các đàm phán thương mại quốc tế.

Câu 26: "Cơ chế dân chủ" của EU có đặc điểm gì khác biệt so với mô hình dân chủ truyền thống ở cấp quốc gia?

  • A. Dân chủ EU trực tiếp hơn, cho phép công dân tham gia bỏ phiếu trực tiếp về các chính sách của EU.
  • B. Dân chủ EU mang tính "đa cấp", với sự tham gia của cả các thể chế EU và các quốc gia thành viên; tính "đại diện" phức tạp hơn do khoảng cách giữa cử tri và các nhà hoạch định chính sách ở cấp độ EU.
  • C. Dân chủ EU tập trung quyền lực hơn vào các cơ quan hành pháp, giảm vai trò của nghị viện.
  • D. Dân chủ EU ít minh bạch và trách nhiệm giải trình hơn so với dân chủ ở cấp quốc gia.

Câu 27: "Chính sách thương mại" của EU là một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại của EU. Ai là người đại diện cho EU trong các cuộc đàm phán thương mại quốc tế?

  • A. Hội đồng châu Âu (European Council).
  • B. Nghị viện châu Âu (European Parliament).
  • C. Ủy ban châu Âu (European Commission).
  • D. Chủ tịch luân phiên của Hội đồng Liên minh châu Âu.

Câu 28: "Văn hóa châu Âu" là một khái niệm phức tạp và đa dạng. Điều gì có thể được xem là yếu tố "chung" nhất trong văn hóa châu Âu, vượt qua sự khác biệt quốc gia?

  • A. Một ngôn ngữ chung được sử dụng rộng rãi trên toàn châu Âu.
  • B. Các giá trị chung như dân chủ, nhân quyền, pháp quyền và sự đa dạng văn hóa.
  • C. Một hệ thống giáo dục thống nhất trên toàn châu Âu.
  • D. Một lịch sử chung không có xung đột và khác biệt.

Câu 29: "Ngân sách EU" được hình thành từ nhiều nguồn đóng góp khác nhau. Nguồn thu chính của ngân sách EU là gì?

  • A. Thuế trực thu từ các doanh nghiệp hoạt động trên thị trường chung châu Âu.
  • B. Lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh của các thể chế EU.
  • C. Viện trợ tài chính từ các quốc gia và tổ chức quốc tế bên ngoài EU.
  • D. Đóng góp trực tiếp từ các quốc gia thành viên, chủ yếu dựa trên tỷ lệ phần trăm GDP của mỗi quốc gia.

Câu 30: "Mở rộng EU" là một quá trình liên tục. Tiêu chí Copenhagen được sử dụng để đánh giá khả năng gia nhập EU của các quốc gia ứng viên. Tiêu chí Copenhagen bao gồm những nhóm tiêu chí chính nào?

  • A. Tiêu chí chính trị, tiêu chí kinh tế và tiêu chí pháp lý (hay còn gọi là "thể chế").
  • B. Tiêu chí kinh tế, tiêu chí quân sự và tiêu chí văn hóa.
  • C. Tiêu chí dân chủ, tiêu chí địa lý và tiêu chí lịch sử.
  • D. Tiêu chí pháp lý, tiêu chí xã hội và tiêu chí môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957, đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu. Động lực chính trị cốt lõi thúc đẩy sự ra đời của EEC là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) đã chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt then chốt giữa Cộng đồng châu Âu (EC) trước đó và Liên minh châu Âu (EU) sau Hiệp ước Maastricht là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Cơ chế bỏ phiếu 'đa số đủ điều kiện' (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Liên minh châu Âu (EU) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong bối cảnh khủng hoảng nợ công Hy Lạp và các quốc gia Eurozone khác, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã đóng vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Chính sách 'Nông nghiệp Chung' (Common Agricultural Policy - CAP) của EU, mặc dù ban đầu hướng đến đảm bảo an ninh lương thực, nhưng hiện nay đang đối mặt với những chỉ trích nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU, chủ yếu phản ánh xu hướng nào trong bối cảnh hội nhập châu Âu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Nguyên tắc 'bổ trợ' (subsidiarity) trong luật pháp EU có ý nghĩa gì trong việc phân chia quyền lực giữa EU và các quốc gia thành viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: 'Không gian Schengen' của EU mang lại lợi ích tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, một số quốc gia đã tạm thời đình chỉ việc thực thi Schengen trong những tình huống nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: So sánh mô hình hội nhập của EU với ASEAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ 'siêu quốc gia' (supranationalism) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Trong chính sách 'Láng giềng châu Âu' (European Neighbourhood Policy - ENP), EU tiếp cận các quốc gia láng giềng ở Đông Âu và Nam Địa Trung Hải với mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: 'Quy chế pháp quyền' (Rule of Law) là một trong những giá trị nền tảng của EU. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia thành viên EU vi phạm nghiêm trọng và có hệ thống các nguyên tắc pháp quyền?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: 'Chính sách gắn kết' (Cohesion Policy) của EU có mục tiêu chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Nghị viện châu Âu (European Parliament) được bầu cử trực tiếp bởi công dân các quốc gia thành viên EU. Quyền lực chính của Nghị viện châu Âu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: 'Thị trường chung châu Âu' (European Single Market) dựa trên bốn tự do lưu thông cơ bản. Bốn tự do đó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong khuôn khổ quan hệ thương mại giữa EU và Việt Nam, Hiệp định EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam) mang lại lợi ích chính nào cho Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: 'Chính sách cạnh tranh' của EU nhằm mục đích gì trong thị trường chung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: 'Đồng tiền chung Euro' được sử dụng bởi phần lớn các quốc gia thành viên EU, nhưng một số quốc gia vẫn giữ đồng tiền riêng của mình. Lý do chính khiến một số quốc gia không tham gia Eurozone là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Ủy ban châu Âu (European Commission) đóng vai trò 'cơ quan hành pháp' của EU. Chức năng chính của Ủy ban châu Âu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: 'Chính sách năng lượng' của EU đang hướng tới mục tiêu chuyển đổi xanh. Mục tiêu chính của chuyển đổi xanh trong lĩnh vực năng lượng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: 'Chính sách đối ngoại và an ninh chung' (Common Foreign and Security Policy - CFSP) của EU đối mặt với thách thức lớn nào trong việc đạt được sự thống nhất và hành động hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong lĩnh vực tư pháp và nội vụ, EU đang nỗ lực tăng cường hợp tác để đối phó với tội phạm xuyên quốc gia. Một ví dụ cụ thể về hợp tác này là cơ quan nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: 'Chính sách nhập cư và tị nạn' của EU đang đối mặt với nhiều tranh cãi và thách thức. Một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: 'Cơ chế pháp lý' của EU dựa trên hệ thống thứ bậc luật pháp, trong đó luật pháp EU có ưu thế hơn luật pháp quốc gia trong những lĩnh vực thuộc thẩm quyền của EU. Nguyên tắc này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: 'Hội đồng châu Âu' (European Council) bao gồm nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ của các quốc gia thành viên EU. Vai trò chính của Hội đồng châu Âu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: 'Tòa án Công lý Liên minh châu Âu' (Court of Justice of the European Union - CJEU) có trụ sở tại Luxembourg. Chức năng chính của CJEU là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: 'Cơ chế dân chủ' của EU có đặc điểm gì khác biệt so với mô hình dân chủ truyền thống ở cấp quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: 'Chính sách thương mại' của EU là một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại của EU. Ai là người đại diện cho EU trong các cuộc đàm phán thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Văn hóa châu Âu' là một khái niệm phức tạp và đa dạng. Điều gì có thể được xem là yếu tố 'chung' nhất trong văn hóa châu Âu, vượt qua sự khác biệt quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: 'Ngân sách EU' được hình thành từ nhiều nguồn đóng góp khác nhau. Nguồn thu chính của ngân sách EU là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: 'Mở rộng EU' là một quá trình liên tục. Tiêu chí Copenhagen được sử dụng để đánh giá khả năng gia nhập EU của các quốc gia ứng viên. Tiêu chí Copenhagen bao gồm những nhóm tiêu chí chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 14

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Điều gì sau đây là mục tiêu chính trị cốt lõi nhất của Liên minh Châu Âu (EU) kể từ khi thành lập?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng chung cho các quốc gia thành viên.
  • B. Nâng cao vị thế cạnh tranh của châu Âu trên trường quốc tế về kinh tế và công nghệ.
  • C. Đảm bảo hòa bình và ngăn chặn xung đột giữa các quốc gia châu Âu thông qua hợp tác.
  • D. Phát triển một chính sách đối ngoại và an ninh chung mạnh mẽ để đối phó với các thách thức toàn cầu.

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) có ý nghĩa bước ngoặt như thế nào đối với quá trình phát triển của Liên minh Châu Âu (EU)?

  • A. Thành lập Cộng đồng Than và Thép châu Âu, tiền thân của EU.
  • B. Chính thức thành lập Liên minh Châu Âu (EU) và mở rộng phạm vi hợp tác sang lĩnh vực chính trị, tư pháp và nội vụ.
  • C. Giới thiệu đồng tiền chung Euro và khu vực đồng Euro.
  • D. Cho phép các quốc gia thành viên rời khỏi EU một cách có trật tự (Điều 50).

Câu 3: Cơ chế bỏ phiếu nào thường được sử dụng trong Hội đồng Châu Âu (European Council) khi ra quyết định về các vấn đề chính sách quan trọng của EU?

  • A. Nhất trí tuyệt đối (Unanimity)
  • B. Đa số đơn giản (Simple majority)
  • C. Đa số tương đối (Relative majority)
  • D. Đa số đủ tiêu chuẩn (Qualified majority voting)

Câu 4: "Nguyên tắc bổ trợ" (Principle of Subsidiarity) trong luật pháp EU có nghĩa là gì?

  • A. EU chỉ nên can thiệp vào các vấn đề khi hành động ở cấp độ quốc gia không đủ hiệu quả.
  • B. Luật pháp EU luôn được ưu tiên áp dụng so với luật pháp quốc gia của các nước thành viên.
  • C. Các quốc gia thành viên có toàn quyền quyết định đối với các vấn đề nội bộ của mình.
  • D. EU có quyền can thiệp vào mọi lĩnh vực chính sách của các quốc gia thành viên để đảm bảo sự hài hòa.

Câu 5: Điều gì sau đây là một trong những thách thức kinh tế chính mà khu vực đồng Euro (Eurozone) phải đối mặt trong thập kỷ qua?

  • A. Tình trạng lạm phát gia tăng liên tục vượt quá mục tiêu của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB).
  • B. Sự suy giảm mạnh mẽ trong năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp chủ chốt ở châu Âu.
  • C. Sự khác biệt lớn về tình hình kinh tế và mức nợ công giữa các quốc gia thành viên, gây ra rủi ro về ổn định tài chính.
  • D. Tình trạng thất nghiệp gia tăng ở hầu hết các quốc gia thành viên do tự động hóa và chuyển đổi số.

Câu 6: Chính sách "Thương mại chung" (Common Commercial Policy) của EU nhằm mục đích gì?

  • A. Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong EU tiếp cận thị trường nội địa.
  • B. Thiết lập một khu vực thương mại tự do và thống nhất giữa các quốc gia thành viên EU và đàm phán các thỏa thuận thương mại với các nước thứ ba.
  • C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ của EU khỏi sự cạnh tranh từ bên ngoài.
  • D. Điều tiết hoạt động thương mại điện tử và bảo vệ người tiêu dùng trực tuyến trong EU.

Câu 7: Trong lĩnh vực chính sách môi trường, EU đã đi đầu trong việc thúc đẩy điều gì trên toàn cầu?

  • A. Phát triển năng lượng hạt nhân như một giải pháp năng lượng sạch.
  • B. Tự do hóa thương mại các sản phẩm nông nghiệp biến đổi gen.
  • C. Xây dựng các nhà máy điện than hiện đại để đảm bảo an ninh năng lượng.
  • D. Các mục tiêu đầy tham vọng về giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh.

Câu 8: "Không gian Schengen" trong EU có ý nghĩa gì đối với công dân các nước thành viên?

  • A. Tự do sử dụng đồng tiền chung Euro ở tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Quyền tự do làm việc và sinh sống ở bất kỳ quốc gia thành viên nào mà không cần thị thực.
  • C. Việc bãi bỏ kiểm soát biên giới nội bộ, cho phép tự do đi lại giữa các quốc gia tham gia.
  • D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các lực lượng cảnh sát và cơ quan tư pháp trong việc phòng chống tội phạm xuyên biên giới.

Câu 9: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU, đã gây ra những hệ lụy chính trị và kinh tế nào cho cả Anh và EU?

  • A. Sự tăng cường đoàn kết và hợp tác chặt chẽ hơn giữa các quốc gia thành viên còn lại của EU.
  • B. Sự suy giảm trong thương mại giữa Anh và EU, bất ổn chính trị ở Anh và đặt ra câu hỏi về tương lai của dự án hội nhập châu Âu.
  • C. Sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Anh sau khi thoát khỏi các quy định của EU.
  • D. Việc EU nhanh chóng mở rộng ảnh hưởng địa chính trị sang các khu vực khác trên thế giới.

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng, EU đang nỗ lực xây dựng "Chủ quyền chiến lược" (Strategic Autonomy). "Chủ quyền chiến lược" ở đây được hiểu là gì?

  • A. Khả năng tự quyết định các vấn đề kinh tế và thương mại mà không cần tham khảo ý kiến của các đối tác.
  • B. Quyền lực tối cao của EU trong việc ra quyết định về các vấn đề toàn cầu.
  • C. Sự độc lập hoàn toàn về quân sự và quốc phòng, không phụ thuộc vào NATO.
  • D. Năng lực hành động độc lập để bảo vệ lợi ích và giá trị của EU trên trường quốc tế, giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc khác.

Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Ủy ban Châu Âu (European Commission) và Nghị viện Châu Âu (European Parliament) trong quy trình lập pháp của EU.

  • A. Ủy ban đề xuất luật, Nghị viện cùng với Hội đồng Bộ trưởng xem xét, sửa đổi và thông qua luật.
  • B. Nghị viện đề xuất luật, Ủy ban có trách nhiệm phê duyệt và thực thi luật.
  • C. Ủy ban và Nghị viện cùng nhau đề xuất và thông qua luật, Hội đồng Bộ trưởng chỉ có vai trò tư vấn.
  • D. Hội đồng Bộ trưởng đề xuất luật, Ủy ban và Nghị viện có quyền phủ quyết.

Câu 12: So sánh và đối chiếu vai trò của Hội đồng Châu Âu (European Council) và Hội đồng Liên minh Châu Âu (Council of the European Union - hay còn gọi là Hội đồng Bộ trưởng).

  • A. Hội đồng Châu Âu và Hội đồng Liên minh Châu Âu là hai tên gọi khác nhau của cùng một thể chế.
  • B. Hội đồng Châu Âu là cơ quan lập pháp chính, còn Hội đồng Liên minh Châu Âu là cơ quan hành pháp.
  • C. Hội đồng Châu Âu định hướng chính trị và chiến lược chung, còn Hội đồng Liên minh Châu Âu thông qua luật và điều phối chính sách.
  • D. Hội đồng Châu Âu đại diện cho lợi ích của EU trên trường quốc tế, còn Hội đồng Liên minh Châu Âu tập trung vào các vấn đề nội bộ.

Câu 13: Nếu một quốc gia thành viên EU vi phạm nghiêm trọng các giá trị cơ bản của EU (như pháp quyền, dân chủ), EU có thể áp dụng biện pháp chế tài nào?

  • A. EU có thể đình chỉ tư cách thành viên của quốc gia đó ngay lập tức.
  • B. EU có thể đình chỉ một số quyền thành viên, như quyền bỏ phiếu trong Hội đồng Bộ trưởng, theo Điều 7 của Hiệp ước EU.
  • C. EU chỉ có thể đưa ra cảnh báo và khuyến nghị, không có quyền áp dụng biện pháp chế tài.
  • D. EU có thể can thiệp quân sự để khôi phục lại các giá trị cơ bản ở quốc gia đó.

Câu 14: Hãy đánh giá tác động của chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU đối với ngành nông nghiệp và môi trường ở châu Âu.

  • A. CAP đã hoàn toàn thất bại trong việc hỗ trợ nông dân và bảo vệ môi trường.
  • B. CAP chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng nông nghiệp mà không quan tâm đến các vấn đề môi trường.
  • C. CAP đã giúp hiện đại hóa ngành nông nghiệp nhưng lại gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường do thâm canh.
  • D. CAP vừa hỗ trợ thu nhập cho nông dân, vừa dần chuyển sang các biện pháp thân thiện với môi trường hơn, nhưng vẫn còn nhiều thách thức.

Câu 15: Dự đoán xu hướng phát triển của Liên minh Châu Âu (EU) trong 10 năm tới, xét đến các yếu tố như biến đổi khí hậu, cạnh tranh công nghệ, và sự trỗi dậy của các cường quốc khác.

  • A. EU sẽ suy yếu và tan rã do các thách thức nội bộ và bên ngoài.
  • B. EU sẽ trở thành một siêu cường quốc toàn cầu, thay thế vị thế của Mỹ.
  • C. EU sẽ tiếp tục hội nhập sâu rộng hơn trong một số lĩnh vực, đồng thời phải đối mặt với nhiều khó khăn và sự điều chỉnh để duy trì vai trò và ảnh hưởng.
  • D. EU sẽ tập trung hoàn toàn vào các vấn đề nội bộ và giảm bớt vai trò trên trường quốc tế.

Câu 16: Trong một kịch bản giả định, nếu một quốc gia thành viên EU muốn gia nhập khu vực đồng Euro nhưng chưa đáp ứng đủ các tiêu chí kinh tế (tiêu chí Maastricht), quốc gia đó có thể làm gì để đạt được mục tiêu?

  • A. Quốc gia đó có thể gia nhập khu vực đồng Euro ngay lập tức và sau đó điều chỉnh nền kinh tế của mình.
  • B. Quốc gia đó cần thực hiện các biện pháp cải cách kinh tế để đáp ứng các tiêu chí Maastricht về lạm phát, nợ công, lãi suất và tỷ giá hối đoái.
  • C. Các tiêu chí Maastricht không còn quan trọng, quốc gia đó có thể gia nhập khu vực đồng Euro nếu được sự đồng ý của các thành viên hiện tại.
  • D. Quốc gia đó không bao giờ có thể gia nhập khu vực đồng Euro nếu không đáp ứng các tiêu chí ngay từ đầu.

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô của Đức muốn xuất khẩu xe sang Việt Nam. Theo thỏa thuận thương mại tự do giữa EU và Việt Nam (EVFTA), công ty này sẽ được hưởng lợi như thế nào?

  • A. Được giảm thuế quan hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu xe ô tô vào Việt Nam, giúp tăng khả năng cạnh tranh về giá.
  • B. Được hỗ trợ tài chính từ EU để mở rộng thị trường sang Việt Nam.
  • C. Được độc quyền nhập khẩu xe ô tô vào Việt Nam trong một thời gian nhất định.
  • D. Không có lợi ích gì đặc biệt vì EVFTA chỉ áp dụng cho hàng nông sản.

Câu 18: Phân tích vai trò của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) trong việc kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định giá cả ở khu vực đồng Euro.

  • A. ECB có vai trò hạn chế trong việc kiểm soát lạm phát, chủ yếu do chính phủ các quốc gia thành viên quyết định chính sách tiền tệ.
  • B. ECB chỉ tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, không quan tâm đến vấn đề lạm phát.
  • C. ECB có vai trò chính trong việc kiểm soát lạm phát thông qua việc điều chỉnh lãi suất và các công cụ chính sách tiền tệ khác, nhằm duy trì ổn định giá cả.
  • D. Kiểm soát lạm phát không phải là mục tiêu của ECB, mà là của Ủy ban Châu Âu.

Câu 19: So sánh mô hình hội nhập của EU với mô hình hội nhập của ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á). Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. ASEAN có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn EU.
  • B. EU có mức độ hội nhập chính trị và pháp lý cao hơn nhiều so với ASEAN, hướng tới "nhất thể hóa" sâu sắc hơn.
  • C. Cả EU và ASEAN đều có mục tiêu cuối cùng là thành lập một nhà nước siêu quốc gia.
  • D. ASEAN được thành lập trước EU và có lịch sử hội nhập lâu đời hơn.

Câu 20: Đánh giá mức độ thành công và hạn chế của chính sách "Láng giềng Châu Âu" (European Neighbourhood Policy - ENP) trong việc thúc đẩy ổn định và thịnh vượng ở các nước láng giềng của EU.

  • A. ENP đã hoàn toàn thành công trong việc biến các nước láng giềng thành các quốc gia dân chủ và thịnh vượng.
  • B. ENP không có tác động đáng kể nào đến các nước láng giềng.
  • C. ENP chỉ tập trung vào lợi ích của EU mà không quan tâm đến nhu cầu của các nước láng giềng.
  • D. ENP đã đạt được một số thành công nhất định trong hợp tác kinh tế và chính trị, nhưng còn nhiều hạn chế do sự khác biệt về lợi ích và bối cảnh chính trị ở các nước láng giềng.

Câu 21: Trong lĩnh vực năng lượng, EU đang phải đối mặt với bài toán cân bằng giữa ba mục tiêu chính sách: an ninh năng lượng, tính bền vững môi trường, và giá cả phải chăng. Hãy thảo luận về sự đánh đổi và các giải pháp tiềm năng để giải quyết bài toán này.

  • A. Ba mục tiêu chính sách năng lượng của EU hoàn toàn tương đồng và không có sự đánh đổi nào.
  • B. Có sự đánh đổi đáng kể giữa ba mục tiêu, đòi hỏi EU phải có chiến lược tổng thể, đa dạng hóa nguồn cung, thúc đẩy năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả.
  • C. EU nên ưu tiên an ninh năng lượng lên hàng đầu, chấp nhận hy sinh các mục tiêu môi trường và giá cả.
  • D. EU nên tập trung hoàn toàn vào năng lượng tái tạo, bỏ qua các nguồn năng lượng khác để đảm bảo tính bền vững.

Câu 22: Hãy phân tích ảnh hưởng của các phong trào dân túy (populist movements) đối với sự đoàn kết và ổn định của Liên minh Châu Âu (EU).

  • A. Phong trào dân túy không có ảnh hưởng đáng kể đến EU.
  • B. Phong trào dân túy giúp tăng cường sự đoàn kết và gắn kết trong EU.
  • C. Phong trào dân túy có xu hướng chia rẽ các quốc gia thành viên, thách thức các giá trị và nguyên tắc cơ bản của EU, gây bất ổn chính trị.
  • D. EU đã thành công trong việc ngăn chặn hoàn toàn sự trỗi dậy của phong trào dân túy.

Câu 23: Dựa trên các dữ liệu kinh tế vĩ mô gần đây (ví dụ: tăng trưởng GDP, lạm phát, thất nghiệp), hãy đánh giá triển vọng kinh tế của khu vực đồng Euro trong năm tới.

  • A. Triển vọng kinh tế khu vực đồng Euro rất tươi sáng với tăng trưởng mạnh mẽ và lạm phát thấp.
  • B. Triển vọng kinh tế khu vực đồng Euro khá ảm đạm với nguy cơ suy thoái và lạm phát cao.
  • C. Triển vọng kinh tế khu vực đồng Euro không chắc chắn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khó lường.
  • D. Khu vực đồng Euro không có triển vọng kinh tế vì đã lạc hậu so với các khu vực khác trên thế giới.

Câu 24: Trong lĩnh vực tư pháp và nội vụ, EU đang tăng cường hợp tác để đối phó với những thách thức xuyên biên giới nào?

  • A. Tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia, khủng bố, di cư bất hợp pháp và an ninh mạng.
  • B. Tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • D. Bất đồng về chính sách đối ngoại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 25: Hãy phân loại các quốc gia thành viên EU thành các nhóm khác nhau dựa trên mức độ ủng hộ hội nhập châu Âu (ví dụ: nhóm "nòng cốt", nhóm "hoài nghi châu Âu", nhóm "mới gia nhập").

  • A. Phân loại này không còn phù hợp vì tất cả các quốc gia thành viên EU đều ủng hộ hội nhập.
  • B. Chỉ có hai nhóm: các quốc gia sáng lập và các quốc gia mới gia nhập.
  • C. Có thể phân loại thành ít nhất ba nhóm: nhóm "nòng cốt" (ví dụ: Pháp, Đức), nhóm "hoài nghi châu Âu" (ví dụ: Ba Lan, Hungary), nhóm "mới gia nhập" (ví dụ: các nước Đông Âu).
  • D. Việc phân loại này là không thể vì quan điểm của các quốc gia luôn thay đổi.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với tư cách thành viên EU của Ireland nếu Bắc Ireland (thuộc Vương quốc Anh) thống nhất với Cộng hòa Ireland?

  • A. Ireland sẽ tự động mất tư cách thành viên EU vì thống nhất với Bắc Ireland (ngoài EU).
  • B. Ireland vẫn sẽ là thành viên EU vì Cộng hòa Ireland đã là thành viên và sự thống nhất không làm thay đổi điều đó. Vấn đề có thể phát sinh liên quan đến Bắc Ireland gia nhập EU.
  • C. EU sẽ phải tổ chức trưng cầu dân ý trên toàn châu Âu để quyết định tư cách thành viên của Ireland sau thống nhất.
  • D. Vấn đề này không liên quan đến tư cách thành viên EU của Ireland.

Câu 27: Hãy đánh giá tính hợp lý của lập luận cho rằng EU đang phải đối mặt với "khủng hoảng đa chiều" (polycrisis) bao gồm kinh tế, chính trị, xã hội và đối ngoại.

  • A. Lập luận này hoàn toàn không có cơ sở, EU đang ổn định và thịnh vượng.
  • B. Lập luận này phóng đại các vấn đề, EU chỉ đối mặt với một số thách thức kinh tế.
  • C. Lập luận này có cơ sở vì EU đang đồng thời đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng trên các mặt kinh tế (khủng hoảng nợ, lạm phát), chính trị (Brexit, dân túy), xã hội (di cư, bất bình đẳng) và đối ngoại (xung đột Ukraine, cạnh tranh cường quốc).
  • D. Khủng hoảng chỉ là một hiện tượng nhất thời, EU sẽ nhanh chóng vượt qua.

Câu 28: Nếu EU quyết định áp dụng thuế carbon biên giới (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM), biện pháp này có thể ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu và quan hệ quốc tế như thế nào?

  • A. CBAM sẽ không có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại toàn cầu và quan hệ quốc tế.
  • B. CBAM có thể thúc đẩy các nước khác giảm phát thải carbon để tránh bị đánh thuế khi xuất khẩu sang EU, nhưng cũng có thể gây căng thẳng thương mại và bị coi là bảo hộ mậu dịch.
  • C. CBAM sẽ làm suy giảm thương mại của EU và cô lập EU trên trường quốc tế.
  • D. CBAM chỉ có lợi cho các nước phát triển, gây bất lợi cho các nước đang phát triển.

Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, EU đang nỗ lực xây dựng "Chủ quyền số" (Digital Sovereignty). "Chủ quyền số" ở đây được hiểu là gì?

  • A. Khả năng kiểm soát hoàn toàn internet và dữ liệu trên toàn cầu.
  • B. Sự độc quyền của các công ty công nghệ châu Âu trên thị trường số.
  • C. Việc xây dựng một "bức tường lửa số" để ngăn chặn ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Năng lực của EU trong việc tự chủ về công nghệ, dữ liệu và không gian mạng, thiết lập các quy tắc và tiêu chuẩn số của riêng mình, giảm sự phụ thuộc vào các công ty và quốc gia khác.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách của EU, bạn sẽ đề xuất những biện pháp ưu tiên nào để tăng cường vai trò của EU trên trường quốc tế trong bối cảnh thế giới đa cực và cạnh tranh nước lớn gia tăng?

  • A. EU nên tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ và giảm bớt can dự vào các vấn đề quốc tế.
  • B. EU nên tăng cường chi tiêu quân sự và xây dựng quân đội chung mạnh mẽ để đối đầu với các cường quốc khác.
  • C. EU nên ưu tiên hợp tác đa phương, tăng cường ảnh hưởng trong các tổ chức quốc tế, phát triển quan hệ đối tác chiến lược với các khu vực khác trên thế giới, và sử dụng sức mạnh kinh tế và giá trị mềm để tăng cường vai trò.
  • D. EU nên liên minh chặt chẽ hơn với Mỹ để đối phó với các thách thức toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Điều gì sau đây là mục tiêu chính trị cốt lõi nhất của Liên minh Châu Âu (EU) kể từ khi thành lập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) có ý nghĩa bước ngoặt như thế nào đối với quá trình phát triển của Liên minh Châu Âu (EU)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Cơ chế bỏ phiếu nào thường được sử dụng trong Hội đồng Châu Âu (European Council) khi ra quyết định về các vấn đề chính sách quan trọng của EU?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: 'Nguyên tắc bổ trợ' (Principle of Subsidiarity) trong luật pháp EU có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Điều gì sau đây là một trong những thách thức kinh tế chính mà khu vực đồng Euro (Eurozone) phải đối mặt trong thập kỷ qua?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Chính sách 'Thương mại chung' (Common Commercial Policy) của EU nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong lĩnh vực chính sách môi trường, EU đã đi đầu trong việc thúc đẩy điều gì trên toàn cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: 'Không gian Schengen' trong EU có ý nghĩa gì đối với công dân các nước thành viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU, đã gây ra những hệ lụy chính trị và kinh tế nào cho cả Anh và EU?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng, EU đang nỗ lực xây dựng 'Chủ quyền chiến lược' (Strategic Autonomy). 'Chủ quyền chiến lược' ở đây được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Ủy ban Châu Âu (European Commission) và Nghị viện Châu Âu (European Parliament) trong quy trình lập pháp của EU.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: So sánh và đối chiếu vai trò của Hội đồng Châu Âu (European Council) và Hội đồng Liên minh Châu Âu (Council of the European Union - hay còn gọi là Hội đồng Bộ trưởng).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Nếu một quốc gia thành viên EU vi phạm nghiêm trọng các giá trị cơ bản của EU (như pháp quyền, dân chủ), EU có thể áp dụng biện pháp chế tài nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Hãy đánh giá tác động của chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU đối với ngành nông nghiệp và môi trường ở châu Âu.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Dự đoán xu hướng phát triển của Liên minh Châu Âu (EU) trong 10 năm tới, xét đến các yếu tố như biến đổi khí hậu, cạnh tranh công nghệ, và sự trỗi dậy của các cường quốc khác.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Trong một kịch bản giả định, nếu một quốc gia thành viên EU muốn gia nhập khu vực đồng Euro nhưng chưa đáp ứng đủ các tiêu chí kinh tế (tiêu chí Maastricht), quốc gia đó có thể làm gì để đạt được mục tiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô của Đức muốn xuất khẩu xe sang Việt Nam. Theo thỏa thuận thương mại tự do giữa EU và Việt Nam (EVFTA), công ty này sẽ được hưởng lợi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Phân tích vai trò của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) trong việc kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định giá cả ở khu vực đồng Euro.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: So sánh mô hình hội nhập của EU với mô hình hội nhập của ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á). Đâu là điểm khác biệt chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Đánh giá mức độ thành công và hạn chế của chính sách 'Láng giềng Châu Âu' (European Neighbourhood Policy - ENP) trong việc thúc đẩy ổn định và thịnh vượng ở các nước láng giềng của EU.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong lĩnh vực năng lượng, EU đang phải đối mặt với bài toán cân bằng giữa ba mục tiêu chính sách: an ninh năng lượng, tính bền vững môi trường, và giá cả phải chăng. Hãy thảo luận về sự đánh đổi và các giải pháp tiềm năng để giải quyết bài toán này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Hãy phân tích ảnh hưởng của các phong trào dân túy (populist movements) đối với sự đoàn kết và ổn định của Liên minh Châu Âu (EU).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Dựa trên các dữ liệu kinh tế vĩ mô gần đây (ví dụ: tăng trưởng GDP, lạm phát, thất nghiệp), hãy đánh giá triển vọng kinh tế của khu vực đồng Euro trong năm tới.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong lĩnh vực tư pháp và nội vụ, EU đang tăng cường hợp tác để đối phó với những thách thức xuyên biên giới nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Hãy phân loại các quốc gia thành viên EU thành các nhóm khác nhau dựa trên mức độ ủng hộ hội nhập châu Âu (ví dụ: nhóm 'nòng cốt', nhóm 'hoài nghi châu Âu', nhóm 'mới gia nhập').

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với tư cách thành viên EU của Ireland nếu Bắc Ireland (thuộc Vương quốc Anh) thống nhất với Cộng hòa Ireland?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Hãy đánh giá tính hợp lý của lập luận cho rằng EU đang phải đối mặt với 'khủng hoảng đa chiều' (polycrisis) bao gồm kinh tế, chính trị, xã hội và đối ngoại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Nếu EU quyết định áp dụng thuế carbon biên giới (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM), biện pháp này có thể ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu và quan hệ quốc tế như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, EU đang nỗ lực xây dựng 'Chủ quyền số' (Digital Sovereignty). 'Chủ quyền số' ở đây được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách của EU, bạn sẽ đề xuất những biện pháp ưu tiên nào để tăng cường vai trò của EU trên trường quốc tế trong bối cảnh thế giới đa cực và cạnh tranh nước lớn gia tăng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 15

Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Động lực chính thúc đẩy sự hợp tác châu Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là gì?

  • A. Ngăn chặn xung đột trong tương lai bằng cách tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và chính trị.
  • B. Cạnh tranh với Hoa Kỳ và Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
  • C. Mở rộng ảnh hưởng văn hóa và ngôn ngữ châu Âu trên toàn thế giới.
  • D. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình phi thực dân hóa và hỗ trợ các quốc gia mới độc lập.

Câu 2: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc đề xuất luật pháp mới của Liên minh châu Âu?

  • A. Nghị viện châu Âu (European Parliament)
  • B. Ủy ban châu Âu (European Commission)
  • C. Hội đồng châu Âu (European Council)
  • D. Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (Court of Justice of the European Union)

Câu 3: Thị trường chung châu Âu mang lại lợi ích kinh tế nào quan trọng nhất cho các doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường quyền lực mềm của EU trên toàn cầu.
  • B. Đảm bảo sự hài hòa về văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giảm chi phí giao dịch và loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển lao động tự do từ các nước đang phát triển vào EU.

Câu 4: Điều kiện tiên quyết nào sau đây là bắt buộc để một quốc gia có thể gia nhập Liên minh châu Âu, theo tiêu chí Copenhagen?

  • A. Vị trí địa lý nằm trong khu vực Tây Âu.
  • B. Mức thu nhập bình quân đầu người tương đương với mức trung bình của EU.
  • C. Lịch sử có mối quan hệ văn hóa và kinh tế lâu dài với các nước thành viên EU.
  • D. Thể chế dân chủ ổn định, pháp quyền, nhân quyền và tôn trọng bảo vệ thiểu số.

Câu 5: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU, dự kiến sẽ có tác động kinh tế nào ngắn hạn đáng kể nhất đối với EU?

  • A. Gián đoạn chuỗi cung ứng và thương mại giữa EU và Vương quốc Anh.
  • B. Sự suy giảm ảnh hưởng chính trị của EU trên trường quốc tế.
  • C. Gia tăng làn sóng di cư từ Vương quốc Anh sang các nước EU khác.
  • D. Sự suy yếu của đồng Euro do mất đi một nền kinh tế lớn.

Câu 6: Nguyên tắc "ưu thế của luật pháp EU" (supremacy of EU law) có ý nghĩa gì trong hệ thống pháp lý của Liên minh?

  • A. Luật pháp EU chỉ áp dụng cho các vấn đề thương mại và kinh tế, không can thiệp vào luật pháp quốc gia về dân sự hoặc hình sự.
  • B. Trong trường hợp xung đột, luật pháp EU có hiệu lực pháp lý cao hơn luật pháp quốc gia của các nước thành viên trong các lĩnh vực thuộc thẩm quyền của EU.
  • C. Các quốc gia thành viên có quyền bác bỏ luật pháp EU nếu cho rằng nó không phù hợp với lợi ích quốc gia.
  • D. Nguyên tắc này chỉ mang tính chất tượng trưng, không có hiệu lực pháp lý ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.

Câu 7: Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát trong khu vực Euro?

  • A. Chính sách tài khóa chung của khu vực Euro.
  • B. Quy định về tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
  • C. Điều chỉnh lãi suất cơ bản (ví dụ: lãi suất tái cấp vốn chủ yếu).
  • D. Can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá hối đoái.

Câu 8: Chính sách An ninh và Quốc phòng Chung (CSDP) của EU nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng giữa các quốc gia thành viên EU trong lĩnh vực quốc phòng.
  • B. Xây dựng quân đội thường trực chung của EU để đối trọng với NATO.
  • C. Phát triển ngành công nghiệp quốc phòng châu Âu để cạnh tranh với các nhà sản xuất vũ khí toàn cầu.
  • D. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn ngừa xung đột và bảo vệ các giá trị của EU.

Câu 9: Nguồn thu ngân sách chính của Liên minh châu Âu đến từ đâu?

  • A. Đóng góp trực tiếp từ các quốc gia thành viên dựa trên GDP và thuế VAT.
  • B. Thuế thu nhập doanh nghiệp đánh vào các công ty đa quốc gia hoạt động trong EU.
  • C. Lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh của các cơ quan và tổ chức thuộc EU.
  • D. Viện trợ tài chính từ các quốc gia và tổ chức quốc tế bên ngoài EU.

Câu 10: "Thâm hụt dân chủ" trong EU thường được hiểu là gì?

  • A. Sự thiếu hụt các cuộc bầu cử trực tiếp để bầu chọn các lãnh đạo chủ chốt của EU.
  • B. Khoảng cách giữa người dân châu Âu và các thể chế EU, dẫn đến cảm giác thiếu sự tham gia và trách nhiệm giải trình.
  • C. Sự khác biệt về mức độ phát triển dân chủ giữa các quốc gia thành viên EU.
  • D. Việc EU áp đặt các chính sách kinh tế khắc khổ lên các quốc gia thành viên đang gặp khó khăn.

Câu 11: Tại sao "Nhà nước pháp quyền" được coi là giá trị nền tảng của Liên minh châu Âu?

  • A. Để đảm bảo tính hiệu quả và nhanh chóng của quá trình ra quyết định trong EU.
  • B. Để tạo ra một môi trường kinh doanh cạnh tranh và hấp dẫn nhà đầu tư.
  • C. Để bảo vệ các quyền cơ bản của công dân, ngăn chặn lạm quyền và đảm bảo sự bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Để duy trì sự ổn định chính trị và ngăn ngừa xung đột giữa các quốc gia thành viên.

Câu 12: Hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa EU và các quốc gia đối tác mang lại lợi ích chính nào cho EU?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng văn hóa châu Âu ở các quốc gia đối tác.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc của EU vào nguồn cung năng lượng từ bên ngoài.
  • C. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa và nhân quyền ở các quốc gia đối tác.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa và dịch vụ của EU, đồng thời tiếp cận nguồn cung hàng hóa nhập khẩu giá cả cạnh tranh.

Câu 13: Mục tiêu chính của Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) của EU là gì?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực cho người dân châu Âu và cung cấp thu nhập ổn định cho nông dân.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của EU ra thị trường thế giới để tăng trưởng kinh tế.
  • C. Bảo vệ môi trường nông thôn và đa dạng sinh học trong khu vực nông nghiệp.
  • D. Giảm giá thực phẩm cho người tiêu dùng châu Âu bằng cách tăng cường cạnh tranh trong ngành nông nghiệp.

Câu 14: Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal) tập trung vào mục tiêu môi trường nào là trọng tâm nhất?

  • A. Giảm ô nhiễm không khí và nguồn nước ở các đô thị lớn.
  • B. Chống biến đổi khí hậu và đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và giảm thiểu chất thải.

Câu 15: Một trong những thách thức chính sách di cư của EU hiện nay là gì?

  • A. Nguy cơ chảy máu chất xám do người di cư có trình độ cao rời bỏ EU.
  • B. Sự gia tăng chi phí phúc lợi xã hội cho người di cư.
  • C. Sự khác biệt về quan điểm và khó khăn trong việc phân bổ trách nhiệm và gánh nặng tiếp nhận người di cư giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng do người di cư không muốn làm các công việc nặng nhọc.

Câu 16: EU hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) và đổi mới sáng tạo thông qua chương trình khung nào?

  • A. Chương trình Erasmus+.
  • B. Chương trình Horizon Europe.
  • C. Quỹ Cơ cấu và Đầu tư châu Âu (ESIF).
  • D. Ngân hàng Đầu tư châu Âu (EIB).

Câu 17: "Trụ cột xã hội châu Âu" (European Pillar of Social Rights) của EU nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thống nhất hệ thống an sinh xã hội giữa các quốc gia thành viên EU.
  • B. Giảm thiểu sự khác biệt về mức lương tối thiểu giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy sự hội tụ về xã hội và tăng cường quyền xã hội và kinh tế của công dân EU.
  • D. Tạo ra một thị trường lao động chung châu Âu, cho phép người lao động tự do di chuyển và làm việc ở bất kỳ quốc gia thành viên nào.

Câu 18: Thị trường số chung châu Âu (Digital Single Market) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát nội dung trực tuyến để chống lại tin giả và ngôn ngữ kích động thù hận.
  • B. Phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật số (ví dụ: mạng 5G) trên toàn EU.
  • C. Bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng trực tuyến theo Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR).
  • D. Loại bỏ các rào cản kỹ thuật số để thúc đẩy thương mại điện tử và dịch vụ trực tuyến xuyên biên giới, tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế số.

Câu 19: Chính sách năng lượng của EU tập trung vào việc đảm bảo điều gì trong bối cảnh địa chính trị hiện nay?

  • A. Đảm bảo an ninh năng lượng bằng cách đa dạng hóa nguồn cung và giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
  • B. Thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo để đạt mục tiêu trung hòa carbon.
  • C. Giảm giá năng lượng cho người tiêu dùng và doanh nghiệp châu Âu.
  • D. Xây dựng mạng lưới năng lượng thống nhất trên toàn EU để tăng cường hiệu quả phân phối.

Câu 20: Quan hệ giữa EU và các quốc gia châu Phi hiện nay tập trung vào lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh để chống lại chủ nghĩa khủng bố và xung đột.
  • B. Hợp tác phát triển bền vững, ứng phó với biến đổi khí hậu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm.
  • C. Hợp tác văn hóa và giáo dục để tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực di cư và quản lý biên giới để ngăn chặn di cư bất hợp pháp.

Câu 21: Kịch bản nào sau đây được coi là ít có khả năng xảy ra nhất cho tương lai của EU trong 10 năm tới?

  • A. EU phát triển theo hướng "đa tốc độ", với một nhóm các quốc gia hội nhập sâu hơn trong khi những quốc gia khác chọn mức độ hợp tác ít hơn.
  • B. EU tiến tới liên bang hóa, với sự tăng cường quyền lực của các thể chế trung ương và giảm quyền tự chủ của quốc gia thành viên.
  • C. EU hoàn toàn giải thể và các quốc gia thành viên quay trở lại hợp tác song phương hoặc các hình thức hợp tác khu vực khác.
  • D. EU đối mặt với nguy cơ tan rã một phần, với một số quốc gia thành viên tiếp tục rời khỏi liên minh (theo mô hình Brexit).

Câu 22: "Quy trình lập pháp thông thường" (Ordinary Legislative Procedure) trong EU liên quan đến những thể chế nào?

  • A. Ủy ban châu Âu và Tòa án Công lý Liên minh châu Âu.
  • B. Hội đồng châu Âu và Ngân hàng Trung ương châu Âu.
  • C. Ủy ban châu Âu và Hội đồng châu Âu.
  • D. Nghị viện châu Âu và Hội đồng Bộ trưởng (Hội đồng Liên minh châu Âu).

Câu 23: Phạm vi áp dụng của Hiến chương các Quyền Cơ bản của Liên minh châu Âu là gì?

  • A. Áp dụng cho tất cả các hoạt động của chính phủ và khu vực tư nhân ở tất cả các quốc gia thành viên EU.
  • B. Áp dụng cho các thể chế EU và các quốc gia thành viên khi họ hành động trong phạm vi luật pháp EU.
  • C. Chỉ áp dụng cho công dân EU khi họ tương tác với các thể chế của EU.
  • D. Chỉ mang tính chất tuyên bố chính trị, không có hiệu lực pháp lý ràng buộc.

Câu 24: Chính sách Cohesion của EU nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các khu vực trong EU để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tái phân bổ dân số từ các khu vực kém phát triển sang các khu vực phát triển hơn.
  • C. Giảm thiểu sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các khu vực giàu và nghèo trong EU.
  • D. Thúc đẩy hội nhập văn hóa và ngôn ngữ giữa các khu vực khác nhau trong EU.

Câu 25: Quy định của EU về "viện trợ nhà nước" (state aid) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Khuyến khích các quốc gia thành viên hỗ trợ các ngành công nghiệp mới nổi và có tiềm năng tăng trưởng cao.
  • B. Đảm bảo rằng các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) nhận được sự hỗ trợ tài chính cần thiết từ chính phủ.
  • C. Cho phép các quốc gia thành viên can thiệp để giải cứu các doanh nghiệp lớn đang gặp khó khăn tài chính.
  • D. Ngăn chặn các quốc gia thành viên tạo ra lợi thế cạnh tranh không công bằng cho doanh nghiệp trong nước thông qua việc cung cấp viện trợ nhà nước.

Câu 26: Luật pháp EU bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng như thế nào trong thương mại điện tử?

  • A. Người tiêu dùng có quyền trả lại hàng hóa đã mua trực tuyến trong vòng 14 ngày mà không cần nêu lý do.
  • B. Các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến phải đảm bảo tốc độ internet tối thiểu cho người tiêu dùng.
  • C. Người tiêu dùng được quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu thông tin cá nhân của họ bị rò rỉ do lỗi của nhà cung cấp.
  • D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ trực tuyến phải được kiểm soát bởi chính phủ để bảo vệ người tiêu dùng khỏi bị lợi dụng.

Câu 27: Chỉ thị của EU về chăm sóc sức khỏe xuyên biên giới (Cross-border Healthcare Directive) tạo điều kiện gì cho công dân EU?

  • A. Đảm bảo rằng tất cả công dân EU đều được hưởng dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí tại bất kỳ quốc gia thành viên nào.
  • B. Tạo điều kiện cho công dân EU tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở một quốc gia thành viên khác và được hoàn trả chi phí theo quy định.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các hệ thống y tế quốc gia để chia sẻ thông tin và kinh nghiệm.
  • D. Tiêu chuẩn hóa chất lượng dịch vụ y tế trên toàn EU để đảm bảo sự công bằng và bình đẳng.

Câu 28: Chương trình Erasmus+ của EU tập trung vào mục tiêu giáo dục và đào tạo nào là chính?

  • A. Cung cấp học bổng toàn phần cho sinh viên EU học tập tại các trường đại học hàng đầu thế giới.
  • B. Xây dựng các trường đại học chung châu Âu để cạnh tranh với các trường đại học của Hoa Kỳ và châu Á.
  • C. Thúc đẩy di động học tập và hợp tác giữa các cơ sở giáo dục và đào tạo ở các quốc gia thành viên EU và quốc tế.
  • D. Phát triển các chương trình đào tạo nghề chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động châu Âu.

Câu 29: EU thúc đẩy sự đa dạng văn hóa như thế nào?

  • A. Thống nhất ngôn ngữ chính thức của EU là tiếng Anh để tạo điều kiện giao tiếp và hội nhập.
  • B. Xây dựng các trung tâm văn hóa châu Âu ở các thành phố lớn trên thế giới để quảng bá văn hóa châu Âu.
  • C. Áp đặt các tiêu chuẩn văn hóa chung cho tất cả các quốc gia thành viên để tạo ra một bản sắc văn hóa châu Âu thống nhất.
  • D. Hỗ trợ các dự án văn hóa và ngôn ngữ, khuyến khích trao đổi văn hóa và bảo tồn di sản văn hóa châu Âu.

Câu 30: EU sử dụng "quyền lực mềm" (soft power) như thế nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ để răn đe các đối thủ tiềm tàng.
  • B. Sử dụng các công cụ ngoại giao, viện trợ phát triển, thương mại và văn hóa để gây ảnh hưởng và đạt được các mục tiêu trong chính sách đối ngoại.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế và chính trị đối với các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
  • D. Can thiệp quân sự vào các khu vực xung đột để bảo vệ lợi ích của EU và các giá trị dân chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Động lực chính thúc đẩy sự hợp tác châu Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc đề xuất luật pháp mới của Liên minh châu Âu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Thị trường chung châu Âu mang lại lợi ích kinh tế nào quan trọng nhất cho các doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Điều kiện tiên quyết nào sau đây là *bắt buộc* để một quốc gia có thể gia nhập Liên minh châu Âu, theo tiêu chí Copenhagen?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU, dự kiến sẽ có tác động kinh tế nào *ngắn hạn* đáng kể nhất đối với EU?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Nguyên tắc 'ưu thế của luật pháp EU' (supremacy of EU law) có ý nghĩa gì trong hệ thống pháp lý của Liên minh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát trong khu vực Euro?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Chính sách An ninh và Quốc phòng Chung (CSDP) của EU nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Nguồn thu ngân sách chính của Liên minh châu Âu đến từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: 'Thâm hụt dân chủ' trong EU thường được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Tại sao 'Nhà nước pháp quyền' được coi là giá trị nền tảng của Liên minh châu Âu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa EU và các quốc gia đối tác mang lại lợi ích chính nào cho EU?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Mục tiêu chính của Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) của EU là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal) tập trung vào mục tiêu môi trường nào là *trọng tâm* nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Một trong những thách thức chính sách di cư của EU hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: EU hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) và đổi mới sáng tạo thông qua chương trình khung nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: 'Trụ cột xã hội châu Âu' (European Pillar of Social Rights) của EU nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Thị trường số chung châu Âu (Digital Single Market) hướng tới mục tiêu chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Chính sách năng lượng của EU tập trung vào việc đảm bảo điều gì trong bối cảnh địa chính trị hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Quan hệ giữa EU và các quốc gia châu Phi hiện nay tập trung vào lĩnh vực hợp tác nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Kịch bản nào sau đây được coi là *ít có khả năng xảy ra nhất* cho tương lai của EU trong 10 năm tới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: 'Quy trình lập pháp thông thường' (Ordinary Legislative Procedure) trong EU liên quan đến những thể chế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Phạm vi áp dụng của Hiến chương các Quyền Cơ bản của Liên minh châu Âu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Chính sách Cohesion của EU nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Quy định của EU về 'viện trợ nhà nước' (state aid) nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Luật pháp EU bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng như thế nào trong thương mại điện tử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Chỉ thị của EU về chăm sóc sức khỏe xuyên biên giới (Cross-border Healthcare Directive) tạo điều kiện gì cho công dân EU?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Chương trình Erasmus+ của EU tập trung vào mục tiêu giáo dục và đào tạo nào là chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: EU thúc đẩy sự đa dạng văn hóa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghiên cứu EU

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: EU sử dụng 'quyền lực mềm' (soft power) như thế nào trong chính sách đối ngoại?

Viết một bình luận