Trắc nghiệm Nghiên cứu EU - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu. Động lực chính trị sâu xa nào thúc đẩy các quốc gia Tây Âu, đặc biệt là Pháp và Đức, vượt qua những mâu thuẫn lịch sử để hướng tới liên kết kinh tế?
- A. Mong muốn cạnh tranh kinh tế với Hoa Kỳ và Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
- B. Áp lực từ Hoa Kỳ buộc các nước Tây Âu phải liên kết để nhận viện trợ kinh tế.
- C. Ý thức về sự cần thiết phải duy trì hòa bình và ngăn chặn nguy cơ chiến tranh tái diễn trên lục địa.
- D. Nhu cầu mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận nguồn nguyên liệu giá rẻ từ các nước thuộc địa.
Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) không chỉ đổi tên Cộng đồng Châu Âu thành Liên minh Châu Âu (EU) mà còn mở rộng phạm vi hợp tác. Nội dung cốt lõi nào được bổ sung mạnh mẽ trong Hiệp ước Maastricht, đánh dấu sự khác biệt căn bản so với giai đoạn EEC trước đó?
- A. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực thương mại và nông nghiệp.
- B. Bổ sung trụ cột hợp tác về chính sách đối ngoại và an ninh chung, tư pháp và nội vụ.
- C. Thành lập Ngân hàng Trung ương Châu Âu và tiến tới đồng tiền chung Euro.
- D. Mở rộng quyền hạn của Nghị viện Châu Âu trong việc giám sát ngân sách EU.
Câu 3: Trong cơ cấu tổ chức của Liên minh Châu Âu, Hội đồng Châu Âu (European Council) đóng vai trò gì? Vai trò này khác biệt như thế nào so với Nghị viện Châu Âu (European Parliament)?
- A. Hội đồng Châu Âu là cơ quan lập pháp duy nhất của EU, còn Nghị viện Châu Âu chỉ có vai trò tư vấn.
- B. Cả hai cơ quan đều có vai trò tương đương trong việc xây dựng chính sách và luật pháp của EU.
- C. Hội đồng Châu Âu giám sát việc thực thi pháp luật EU, còn Nghị viện Châu Âu quản lý ngân sách EU.
- D. Hội đồng Châu Âu xác định các ưu tiên và định hướng chính trị lớn của EU, còn Nghị viện Châu Âu tham gia vào quá trình lập pháp và giám sát dân chủ.
Câu 4: Đồng Euro (€) được đưa vào sử dụng từ năm 2002, được xem là một biểu tượng của hội nhập kinh tế sâu rộng trong EU. Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia thành viên EU đều tham gia Khu vực đồng Euro (Eurozone). Điều kiện tiên quyết nào quan trọng nhất để một quốc gia EU có thể gia nhập Eurozone?
- A. Đáp ứng các tiêu chí kinh tế vĩ mô nghiêm ngặt, đặc biệt là về ổn định giá cả, tình hình tài chính công và tỷ giá hối đoái (Tiêu chí Maastricht).
- B. Nhất trí từ bỏ chủ quyền quốc gia về chính sách tiền tệ và chấp nhận sự kiểm soát của Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
- C. Đạt được sự đồng thuận chính trị từ tất cả các quốc gia thành viên Eurozone hiện tại.
- D. Có mức độ phát triển kinh tế tương đương với mức trung bình của các quốc gia Eurozone.
Câu 5: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi mới thành lập là gì, và mục tiêu này có còn phù hợp trong bối cảnh hiện tại của EU và thế giới?
- A. Tối đa hóa sản lượng nông nghiệp để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
- B. Bảo vệ môi trường nông thôn và đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
- C. Đảm bảo an ninh lương thực cho châu Âu và ổn định thu nhập cho nông dân sau Thế chiến II.
- D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại nông sản và giảm thiểu can thiệp của nhà nước vào thị trường.
Câu 6: Nguyên tắc "Bốn tự do" (tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người) là nền tảng của Thị trường chung/Thị trường nội địa EU. Trong bối cảnh hiện nay, tự do nào trong số "Bốn tự do" đang gặp nhiều thách thức và tranh cãi nhất, đặc biệt liên quan đến các vấn đề kinh tế - xã hội và chính trị?
- A. Tự do lưu thông hàng hóa.
- B. Tự do lưu thông dịch vụ.
- C. Tự do lưu thông vốn.
- D. Tự do lưu thông con người.
Câu 7: Brexit (Sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU) năm 2020 được xem là một bước thụt lùi lớn đối với tiến trình hội nhập châu Âu. Phân tích nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến quyết định rời EU của Vương quốc Anh, vượt ra ngoài những vấn đề kinh tế ngắn hạn?
- A. Những bất lợi kinh tế do đóng góp ngân sách ròng vào EU và các quy định của EU.
- B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa hoài nghi châu Âu, lo ngại về mất chủ quyền quốc gia và các vấn đề nhập cư.
- C. Mong muốn thiết lập các thỏa thuận thương mại tự do riêng biệt với các quốc gia ngoài EU.
- D. Ảnh hưởng từ các phong trào dân túy và thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
Câu 8: Khái niệm "Không gian Schengen" cho phép tự do đi lại giữa nhiều quốc gia châu Âu mà không cần kiểm soát biên giới thường xuyên. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, một số quốc gia Schengen đã tạm thời tái áp đặt kiểm soát biên giới. Lý do chính nào dẫn đến xu hướng này, đi ngược lại tinh thần của Schengen?
- A. Áp lực từ các nước thành viên mới muốn gia nhập Schengen.
- B. Yêu cầu từ EU nhằm tăng cường kiểm soát nhập cư và an ninh.
- C. Các mối đe dọa khủng bố và dòng người di cư gia tăng, gây lo ngại về an ninh và trật tự công cộng.
- D. Sự gia tăng tội phạm xuyên biên giới và buôn lậu trong khu vực Schengen.
Câu 9: "Cơ chế Pháp quyền" (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết kế để bảo vệ các giá trị dân chủ và pháp quyền trong các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động như thế nào và nó đã gây ra những tranh cãi gì trong thời gian gần đây?
- A. Cơ chế này cho phép EU đình chỉ tư cách thành viên của một quốc gia vi phạm pháp quyền.
- B. Cơ chế này áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia không tuân thủ pháp quyền.
- C. Cơ chế này giám sát và đánh giá độc lập tình hình pháp quyền ở các quốc gia thành viên và công bố báo cáo hàng năm.
- D. Cơ chế này liên kết việc giải ngân ngân sách EU với việc tuân thủ các nguyên tắc pháp quyền, gây tranh cãi về chủ quyền quốc gia và can thiệp nội bộ.
Câu 10: "Chính sách Láng giềng Châu Âu" (ENP) của EU nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ đặc biệt với các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam. Mục tiêu chính của ENP là gì và chính sách này đã đạt được thành công như thế nào trong việc ổn định và phát triển khu vực láng giềng của EU?
- A. Mở rộng biên giới EU và kết nạp các quốc gia láng giềng vào Liên minh.
- B. Thúc đẩy ổn định, thịnh vượng và hợp tác với các nước láng giềng thông qua hỗ trợ kinh tế và chính trị, nhưng hiệu quả còn hạn chế do nhiều yếu tố.
- C. Thiết lập một khu vực thương mại tự do chung với các quốc gia láng giềng.
- D. Xuất khẩu mô hình dân chủ và pháp quyền của EU sang các nước láng giềng.
Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực xây dựng "Quyền tự chủ chiến lược" (Strategic Autonomy). "Quyền tự chủ chiến lược" của EU được hiểu là gì và tại sao nó trở nên quan trọng đối với EU trong giai đoạn hiện nay?
- A. Khả năng tự quyết định chính sách đối nội và đối ngoại mà không cần tham khảo ý kiến của các quốc gia thành viên.
- B. Xây dựng quân đội chung của EU để đối trọng với NATO.
- C. Khả năng EU hành động độc lập và hiệu quả trong các vấn đề quốc tế, bảo vệ lợi ích và giá trị của mình, giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc khác.
- D. Tự chủ về kinh tế bằng cách giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và tăng cường sản xuất trong nước.
Câu 12: "Thỏa thuận Xanh Châu Âu" (European Green Deal) là một chiến lược tăng trưởng mới của EU. Mục tiêu chính của Thỏa thuận Xanh Châu Âu là gì và nó có những thách thức nào trong quá trình thực hiện?
- A. Biến châu Âu thành lục địa trung hòa carbon vào năm 2050, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh và bền vững, nhưng đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế, xã hội và công nghệ.
- B. Giảm thiểu khí thải nhà kính của EU xuống 55% vào năm 2030 so với mức năm 1990.
- C. Tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
- D. Bảo vệ đa dạng sinh học và giảm ô nhiễm môi trường trên toàn châu Âu.
Câu 13: EU sử dụng nhiều công cụ chính sách đối ngoại, từ viện trợ phát triển đến các biện pháp trừng phạt kinh tế. Trong tình huống nào EU có khả năng sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế như một công cụ chính sách đối ngoại?
- A. Khi một quốc gia từ chối ký kết thỏa thuận thương mại với EU.
- B. Để gây áp lực buộc một quốc gia phải thay đổi chính sách kinh tế trong nước.
- C. Để đáp trả các hành vi vi phạm luật pháp quốc tế, nhân quyền nghiêm trọng hoặc đe dọa hòa bình và an ninh quốc tế.
- D. Để bảo vệ lợi ích kinh tế của các doanh nghiệp EU ở nước ngoài.
Câu 14: "Nguyên tắc Thận trọng" (Precautionary Principle) được EU áp dụng trong nhiều lĩnh vực chính sách, đặc biệt là môi trường và y tế. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì và nó khác biệt như thế nào so với cách tiếp cận "dựa trên bằng chứng" thông thường?
- A. Chỉ đưa ra quyết định chính sách khi có đầy đủ bằng chứng khoa học chắc chắn về lợi ích và rủi ro.
- B. Ưu tiên các giải pháp chính sách ít tốn kém nhất và dễ thực hiện nhất.
- C. Chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định để đổi lấy lợi ích kinh tế và xã hội.
- D. Cho phép hành động phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe và môi trường ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ về rủi ro, đặc biệt khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng.
Câu 15: EU là một "cường quốc mềm" (Soft Power) trên trường quốc tế. "Sức mạnh mềm" của EU dựa trên những yếu tố nào và nó được thể hiện qua những hình thức nào trong quan hệ quốc tế?
- A. Sức mạnh quân sự và khả năng can thiệp vũ trang vào các cuộc xung đột.
- B. Dựa trên các giá trị dân chủ, pháp quyền, mô hình kinh tế - xã hội hấp dẫn, văn hóa và ngoại giao, thể hiện qua hợp tác, viện trợ phát triển, ảnh hưởng văn hóa.
- C. Quy mô kinh tế lớn và khả năng chi phối thị trường toàn cầu.
- D. Sự đồng thuận và đoàn kết giữa các quốc gia thành viên trong mọi vấn đề đối ngoại.
Câu 16: "Chủ nghĩa khu vực" (Regionalism) là một đặc điểm nổi bật của thế giới đương đại. So sánh mô hình "chủ nghĩa khu vực" của EU với mô hình "chủ nghĩa khu vực" của ASEAN, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ hội nhập và mục tiêu liên kết?
- A. Cả EU và ASEAN đều hướng tới mục tiêu xây dựng một thị trường chung và tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người.
- B. Mô hình "chủ nghĩa khu vực" của ASEAN có mức độ ràng buộc pháp lý cao hơn so với EU.
- C. EU theo đuổi mô hình "nhất thể hóa khu vực" sâu rộng với việc chuyển giao chủ quyền quốc gia trong nhiều lĩnh vực, trong khi ASEAN chủ yếu tập trung vào hợp tác lỏng lẻo, tôn trọng chủ quyền và không can thiệp nội bộ.
- D. Cả hai tổ chức khu vực đều có cơ cấu tổ chức và thể chế tương tự nhau.
Câu 17: "Quy trình ra quyết định" trong EU thường phức tạp và có sự tham gia của nhiều bên liên quan. "Quy trình lập pháp thông thường" (Ordinary Legislative Procedure) hay còn gọi là "đồng quyết định" (co-decision) giữa Nghị viện Châu Âu và Hội đồng Châu Âu có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo tính dân chủ và hiệu quả của luật pháp EU?
- A. Quy trình này chỉ mang tính hình thức và Hội đồng Châu Âu mới là cơ quan ra quyết định cuối cùng.
- B. Quy trình này đảm bảo rằng cả Nghị viện Châu Âu (đại diện cho người dân) và Hội đồng Châu Âu (đại diện cho các quốc gia thành viên) đều có vai trò ngang nhau trong việc thông qua luật pháp EU, tăng cường tính dân chủ và sự đồng thuận.
- C. Quy trình này chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế và thương mại, còn các vấn đề chính trị và đối ngoại do Hội đồng Châu Âu quyết định.
- D. Quy trình này cho phép Ủy ban Châu Âu (European Commission) tự quyết định luật pháp mà không cần sự phê duyệt của Nghị viện và Hội đồng.
Câu 18: "Ngân sách EU" được hình thành từ đâu và nó được sử dụng cho những mục đích gì? Cơ cấu ngân sách EU phản ánh những ưu tiên chính sách nào của Liên minh?
- A. Ngân sách EU chủ yếu đến từ các khoản vay trên thị trường tài chính quốc tế.
- B. Ngân sách EU chỉ được sử dụng cho hoạt động hành chính của các cơ quan EU.
- C. Ngân sách EU chủ yếu được đóng góp bởi các quốc gia thành viên, được sử dụng để tài trợ cho các chính sách chung như nông nghiệp, phát triển khu vực, nghiên cứu và đổi mới, thể hiện các ưu tiên về hội nhập kinh tế, xã hội và đoàn kết.
- D. Ngân sách EU được phân bổ đều cho tất cả các quốc gia thành viên để sử dụng theo ưu tiên quốc gia.
Câu 19: "Chính sách cạnh tranh" của EU nhằm mục đích ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh của doanh nghiệp, đảm bảo một "sân chơi bình đẳng" trong Thị trường chung. Ví dụ nào sau đây là hành vi vi phạm chính sách cạnh tranh của EU?
- A. Một doanh nghiệp giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
- B. Các doanh nghiệp trong cùng ngành hợp tác để chia sẻ thông tin thị trường.
- C. Một quốc gia thành viên trợ cấp cho các doanh nghiệp trong nước để thúc đẩy xuất khẩu.
- D. Một doanh nghiệp có vị thế thống lĩnh thị trường lạm dụng vị thế đó để áp đặt giá cả bất hợp lý hoặc hạn chế sự tham gia thị trường của đối thủ cạnh tranh.
Câu 20: "Nguyên tắc tương trợ" (Subsidiarity Principle) là một nguyên tắc quan trọng trong phân chia thẩm quyền giữa EU và các quốc gia thành viên. Nguyên tắc này được hiểu như thế nào và mục đích của nó là gì?
- A. EU chỉ nên can thiệp vào những vấn đề mà hành động ở cấp độ EU hiệu quả hơn so với hành động ở cấp quốc gia hoặc địa phương, đảm bảo rằng quyết định được đưa ra càng gần người dân càng tốt.
- B. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ tuyệt đối các quyết định của EU trong mọi lĩnh vực chính sách.
- C. EU có thẩm quyền tối cao trong mọi lĩnh vực chính sách, còn các quốc gia thành viên chỉ có vai trò thực thi.
- D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các lĩnh vực chính sách mới được EU tiếp nhận sau Hiệp ước Lisbon.
Câu 21: "Hiệu ứng Brussels" (Brussels Effect) mô tả khả năng EU thiết lập các tiêu chuẩn và quy định trên toàn cầu thông qua thị trường nội địa lớn mạnh của mình. "Hiệu ứng Brussels" hoạt động như thế nào và nó có ý nghĩa gì đối với vị thế của EU trên thế giới?
- A. EU sử dụng sức mạnh quân sự và kinh tế để áp đặt các tiêu chuẩn và quy định của mình lên các quốc gia khác.
- B. Doanh nghiệp toàn cầu tự nguyện tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của EU để có thể tiếp cận thị trường nội địa lớn mạnh của EU, từ đó tiêu chuẩn EU lan tỏa và trở thành chuẩn mực quốc tế.
- C. EU sử dụng viện trợ phát triển để khuyến khích các nước đang phát triển áp dụng các tiêu chuẩn và quy định của EU.
- D. EU hợp tác với các tổ chức quốc tế để xây dựng các tiêu chuẩn và quy định toàn cầu dựa trên mô hình của EU.
Câu 22: "Chính sách nhập cư và tị nạn" là một trong những lĩnh vực gây tranh cãi và chia rẽ nhất trong EU. Đâu là một trong những thách thức chính mà EU đang phải đối mặt trong lĩnh vực này?
- A. Sự thiếu hụt lao động nhập cư để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động EU.
- B. Sự phản đối của dư luận xã hội đối với việc tiếp nhận người tị nạn từ các nước thành viên khác của EU.
- C. Sự thiếu đồng thuận giữa các quốc gia thành viên về việc chia sẻ trách nhiệm tiếp nhận và xử lý người tị nạn, cũng như kiểm soát biên giới bên ngoài EU.
- D. Sự gia tăng tội phạm và khủng bố do người nhập cư gây ra.
Câu 23: "Hội nghị Tương lai Châu Âu" (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến gần đây của EU. Mục đích chính của Hội nghị này là gì?
- A. Để soạn thảo một Hiến pháp mới cho Liên minh Châu Âu.
- B. Để đàm phán về việc kết nạp các thành viên mới vào EU.
- C. Để giải quyết các vấn đề khủng hoảng kinh tế và nợ công trong khu vực Eurozone.
- D. Để tạo diễn đàn cho công dân, đặc biệt là giới trẻ, tham gia thảo luận và đề xuất ý tưởng về tương lai của EU, từ đó định hình các ưu tiên và cải cách chính sách.
Câu 24: "Chính sách An ninh và Quốc phòng Chung" (CSDP) của EU đang ngày càng được chú trọng trong bối cảnh an ninh quốc tế phức tạp. Mục tiêu chính của CSDP là gì và nó có những giới hạn nào?
- A. Thay thế vai trò của NATO trong việc đảm bảo an ninh cho châu Âu.
- B. Tăng cường khả năng hành động chung của EU trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng, đối phó với các thách thức an ninh chung, nhưng còn nhiều giới hạn do sự khác biệt về lợi ích và năng lực quân sự của các quốc gia thành viên.
- C. Xây dựng quân đội chung của EU để có thể can thiệp quân sự ở bất cứ đâu trên thế giới.
- D. Tập trung vào giải quyết các xung đột quân sự trong nội bộ EU.
Câu 25: "Cơ chế phục hồi và kiên cường" (Recovery and Resilience Facility - RRF) được EU thiết lập để ứng phó với hậu quả kinh tế của đại dịch COVID-19. Đặc điểm nổi bật của RRF là gì và nó khác biệt như thế nào so với các công cụ tài chính khác của EU?
- A. RRF là một quỹ cứu trợ khẩn cấp dành cho các quốc gia thành viên bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi đại dịch.
- B. RRF được tài trợ hoàn toàn từ ngân sách EU hiện có mà không cần đến đóng góp thêm của các quốc gia thành viên.
- C. RRF là một công cụ tài chính quy mô lớn, dựa trên việc phát hành nợ chung của EU, nhằm hỗ trợ các quốc gia thành viên phục hồi kinh tế sau đại dịch và thúc đẩy các cải cách xanh và kỹ thuật số, khác biệt ở quy mô và cơ chế tài chính.
- D. RRF chỉ tập trung vào việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
Câu 26: "Mở rộng EU" (EU Enlargement) là một quá trình phức tạp và kéo dài. Tiêu chí Copenhagen (Copenhagen criteria) là gì và chúng đóng vai trò như thế nào trong quá trình xét duyệt tư cách thành viên EU của một quốc gia ứng cử viên?
- A. Tiêu chí Copenhagen là các điều kiện kinh tế mà một quốc gia phải đáp ứng để gia nhập Eurozone.
- B. Tiêu chí Copenhagen là các yêu cầu về địa lý và văn hóa để một quốc gia được xem xét là "châu Âu".
- C. Tiêu chí Copenhagen là các điều kiện quân sự và an ninh để một quốc gia có thể tham gia vào Chính sách An ninh và Quốc phòng Chung của EU.
- D. Tiêu chí Copenhagen là các điều kiện chính trị, kinh tế và hành chính mà một quốc gia ứng cử viên phải đáp ứng để được xem xét tư cách thành viên EU, bao gồm dân chủ, pháp quyền, kinh tế thị trường và năng lực hành chính.
Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế gia tăng, EU đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế nào để duy trì vị thế và sự thịnh vượng của mình?
- A. Sự suy giảm về dân số và lực lượng lao động do tỷ lệ sinh thấp.
- B. Cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi, chuyển đổi số, già hóa dân số, bất bình đẳng gia tăng, và các cú sốc kinh tế toàn cầu.
- C. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu và thương mại với các đối tác bên ngoài EU.
- D. Sự thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên và năng lượng.
Câu 28: "Chính sách khu vực" (Cohesion Policy) của EU nhằm mục đích giảm bớt sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các khu vực trong EU. Công cụ chính của Chính sách khu vực là gì và nó hoạt động như thế nào?
- A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các khu vực kém phát triển.
- B. Tái phân phối ngân sách quốc gia từ các quốc gia giàu sang các quốc gia nghèo hơn.
- C. Sử dụng các quỹ cấu trúc và đầu tư của EU để hỗ trợ tài chính cho các dự án phát triển kinh tế, xã hội và cơ sở hạ tầng ở các khu vực kém phát triển, thúc đẩy hội tụ và giảm bất bình đẳng khu vực.
- D. Khuyến khích di cư lao động từ các khu vực nghèo sang các khu vực giàu có hơn.
Câu 29: "Nghị viện Châu Âu" (European Parliament) là cơ quan duy nhất trong EU được bầu cử trực tiếp bởi công dân EU. Điều này có ý nghĩa gì đối với tính hợp pháp dân chủ và vai trò của Nghị viện trong EU?
- A. Bầu cử trực tiếp mang lại tính hợp pháp dân chủ cho Nghị viện Châu Âu, tăng cường vai trò của cơ quan này trong việc đại diện cho ý chí của người dân EU và giám sát các cơ quan khác của EU.
- B. Bầu cử trực tiếp không có nhiều ý nghĩa vì Nghị viện Châu Âu vẫn còn ít quyền lực so với Hội đồng Châu Âu và Ủy ban Châu Âu.
- C. Bầu cử trực tiếp chỉ mang tính biểu tượng và không thực sự ảnh hưởng đến chính sách của EU.
- D. Bầu cử trực tiếp chỉ được tổ chức ở một số quốc gia thành viên EU, không phải trên toàn Liên minh.
Câu 30: "Ủy ban Châu Âu" (European Commission) được ví như "cơ quan hành pháp" của EU. Vai trò chính của Ủy ban Châu Âu là gì và nó khác biệt như thế nào so với vai trò của Hội đồng Châu Âu và Nghị viện Châu Âu?
- A. Ủy ban Châu Âu là cơ quan lập pháp duy nhất của EU, có quyền ban hành luật pháp mà không cần sự phê duyệt của Nghị viện và Hội đồng.
- B. Ủy ban Châu Âu đóng vai trò "cơ quan hành pháp" của EU, có trách nhiệm đề xuất luật pháp, giám sát việc thực thi, quản lý ngân sách EU và đại diện cho EU trên trường quốc tế, khác với Hội đồng (định hướng chính trị) và Nghị viện (lập pháp, giám sát).
- C. Ủy ban Châu Âu là cơ quan tư pháp cao nhất của EU, có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp pháp lý liên quan đến luật pháp EU.
- D. Ủy ban Châu Âu là cơ quan tư vấn chính cho Hội đồng Châu Âu và Nghị viện Châu Âu về các vấn đề chính sách của EU.