Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) ngày nay có sức mạnh tính toán vượt trội so với các máy tính lớn (Mainframe) ở những năm 1960. Tuy nhiên, Mainframe vẫn được duy trì và phát triển trong một số lĩnh vực. Đâu là lý do chính khiến Mainframe vẫn còn chỗ đứng quan trọng trong kỷ nguyên số?
- A. Giá thành của Mainframe rẻ hơn PC, phù hợp cho mọi đối tượng người dùng.
- B. Mainframe có khả năng xử lý đồ họa và đa phương tiện tốt hơn PC.
- C. Mainframe vượt trội về khả năng xử lý đồng thời lượng lớn giao dịch và đảm bảo tính ổn định, an toàn dữ liệu cho các tổ chức lớn.
- D. Mainframe dễ dàng nâng cấp và tùy biến phần cứng hơn so với PC.
Câu 2: Xét về kiến trúc Von Neumann, bộ nhớ (Memory) đóng vai trò trung tâm trong việc lưu trữ cả dữ liệu và chương trình. Điều gì sẽ xảy ra nếu máy tính không có bộ nhớ?
- A. Máy tính vẫn hoạt động bình thường nhưng tốc độ xử lý chậm hơn.
- B. Máy tính không thể thực hiện bất kỳ chương trình nào vì không có nơi lưu trữ lệnh và dữ liệu.
- C. Máy tính chỉ có thể thực hiện các phép tính đơn giản, không thể chạy các ứng dụng phức tạp.
- D. Máy tính sẽ chuyển sang sử dụng bộ nhớ ngoài (ổ cứng) để thay thế.
Câu 3: Trong hệ thống máy tính, CPU (Central Processing Unit) và GPU (Graphics Processing Unit) là hai bộ xử lý quan trọng. Mặc dù cả hai đều thực hiện tính toán, GPU lại tỏ ra vượt trội trong các tác vụ liên quan đến đồ họa và xử lý song song. Tại sao GPU lại hiệu quả hơn CPU trong các tác vụ này?
- A. GPU có tốc độ xung nhịp cao hơn CPU.
- B. GPU được tích hợp sẵn bộ nhớ cache lớn hơn CPU.
- C. GPU sử dụng công nghệ bóng bán dẫn tiên tiến hơn CPU.
- D. GPU có kiến trúc song song với hàng ngàn nhân xử lý nhỏ, tối ưu cho các tác vụ đồ họa và tính toán song song.
Câu 4: Bộ nhớ RAM (Random Access Memory) thường được ví như "bộ nhớ làm việc" của máy tính. Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò "làm việc" của RAM?
- A. RAM lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang được CPU xử lý để truy xuất nhanh chóng.
- B. RAM lưu trữ hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng thường xuyên sử dụng.
- C. RAM dùng để lưu trữ dữ liệu cá nhân của người dùng như hình ảnh, video, tài liệu.
- D. RAM có chức năng kiểm soát và điều khiển toàn bộ hoạt động của máy tính.
Câu 5: Xét về bộ nhớ lưu trữ, SSD (Solid State Drive) và HDD (Hard Disk Drive) là hai loại phổ biến. SSD có ưu điểm vượt trội về tốc độ truy xuất dữ liệu so với HDD. Tuy nhiên, HDD vẫn được ưa chuộng trong một số trường hợp. Trường hợp nào HDD vẫn là lựa chọn tốt hơn SSD?
- A. Khi cần cài đặt hệ điều hành và các phần mềm yêu cầu tốc độ khởi động nhanh.
- B. Khi chạy các ứng dụng đồ họa nặng hoặc chơi game.
- C. Khi cần lưu trữ lượng lớn dữ liệu với chi phí thấp trên mỗi đơn vị dung lượng.
- D. Khi cần di chuyển dữ liệu thường xuyên do SSD dễ bị sốc vật lý hơn.
Câu 6: Các thiết bị ngoại vi đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác giữa người dùng và máy tính. Chuột và bàn phím là thiết bị nhập liệu cơ bản. Thiết bị nào sau đây cũng là thiết bị nhập liệu?
- A. Màn hình
- B. Máy quét (Scanner)
- C. Loa
- D. Máy in
Câu 7: Màn hình máy tính là thiết bị xuất dữ liệu quan trọng, giúp hiển thị thông tin cho người dùng. Công nghệ màn hình LCD (Liquid Crystal Display) phổ biến hiện nay hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
- A. Phát xạ ánh sáng trực tiếp từ các điểm ảnh.
- B. Sử dụng ống phóng điện tử để quét lên lớp phủ phosphor.
- C. Phản xạ ánh sáng từ môi trường xung quanh.
- D. Sử dụng lớp tinh thể lỏng để thay đổi sự phân cực ánh sáng và tạo ra hình ảnh.
Câu 8: Hệ điều hành (Operating System - OS) là phần mềm nền tảng quản lý và điều phối mọi hoạt động của máy tính. Nếu máy tính không có hệ điều hành, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Máy tính vẫn hoạt động nhưng không thể kết nối mạng.
- B. Máy tính chỉ có thể chạy các phần mềm đơn giản.
- C. Máy tính không thể hoạt động vì không có phần mềm quản lý phần cứng và cung cấp giao diện cho người dùng.
- D. Máy tính sẽ tự động cài đặt một hệ điều hành mặc định từ nhà sản xuất.
Câu 9: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm ứng dụng?
- A. Microsoft Word (phần mềm soạn thảo văn bản)
- B. Windows 11 (hệ điều hành)
- C. Driver card đồ họa (trình điều khiển thiết bị)
- D. BIOS (Basic Input/Output System)
Câu 10: Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP đóng vai trò nền tảng cho việc truyền thông dữ liệu trên Internet. TCP/IP là viết tắt của cụm từ nào?
- A. Transmission Control Protocol/Internetwork Protocol
- B. Transmission Control Protocol/Internet Protocol
- C. Transfer Control Protocol/Internet Protocol
- D. Transfer Control Protocol/Internetwork Protocol
Câu 11: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) được sử dụng để định danh và liên lạc giữa các thiết bị trong mạng Internet. Có hai phiên bản IP phổ biến là IPv4 và IPv6. Sự khác biệt chính giữa IPv4 và IPv6 là gì?
- A. IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv4.
- B. IPv6 bảo mật hơn IPv4.
- C. IPv6 dễ cấu hình hơn IPv4.
- D. IPv6 sử dụng địa chỉ dài hơn (128 bit) so với IPv4 (32 bit), cung cấp số lượng địa chỉ lớn hơn nhiều.
Câu 12: World Wide Web (WWW) là một hệ thống thông tin toàn cầu dựa trên Internet. WWW cho phép người dùng truy cập và chia sẻ thông tin thông qua các trang web. Ai là người được xem là cha đẻ của World Wide Web?
- A. Bill Gates
- B. Steve Jobs
- C. Tim Berners-Lee
- D. Mark Zuckerberg
Câu 13: Ngôn ngữ HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web. HTML chủ yếu tập trung vào việc gì?
- A. Tạo hiệu ứng động và tương tác cho trang web.
- B. Xác định cấu trúc và hiển thị nội dung (văn bản, hình ảnh, video...) trên trang web.
- C. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
- D. Xử lý các yêu cầu từ người dùng và tương tác với máy chủ.
Câu 14: URL (Uniform Resource Locator) là địa chỉ web, cho phép người dùng truy cập đến một tài nguyên cụ thể trên Internet. Một URL điển hình bao gồm các thành phần chính nào?
- A. Giao thức, tên miền, đường dẫn tài nguyên.
- B. Tên người dùng, mật khẩu, tên miền.
- C. Địa chỉ IP, cổng, giao thức.
- D. Tên miền, đường dẫn tài nguyên, tham số.
Câu 15: Cloud Computing (Điện toán đám mây) đang trở thành xu hướng phổ biến trong công nghệ thông tin. Ưu điểm lớn nhất của điện toán đám mây là gì?
- A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
- B. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí đầu tư phần cứng.
- C. Khả năng truy cập tài nguyên (máy chủ, lưu trữ, phần mềm...) linh hoạt và theo nhu cầu sử dụng.
- D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội so với máy tính truyền thống.
Câu 16: An ninh mạng (Cybersecurity) ngày càng quan trọng trong bối cảnh số hóa. Hành động nào sau đây được xem là một biện pháp bảo mật cơ bản để bảo vệ tài khoản trực tuyến?
- A. Sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau để dễ nhớ.
- B. Sử dụng mật khẩu mạnh, phức tạp và khác nhau cho từng tài khoản.
- C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để phòng trường hợp quên mật khẩu.
- D. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ truy cập Internet.
Câu 17: Virus máy tính là một loại phần mềm độc hại có thể gây hại cho hệ thống. Cách thức lây lan phổ biến nhất của virus máy tính là gì?
- A. Thông qua sóng wifi công cộng.
- B. Khi máy tính hoạt động quá nóng.
- C. Do lỗi phần cứng của máy tính.
- D. Qua email đính kèm hoặc các thiết bị lưu trữ di động (USB) bị nhiễm virus.
Câu 18: Mã nguồn mở (Open Source Software) là phần mềm mà mã nguồn được công khai cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối. Lợi ích chính của phần mềm mã nguồn mở là gì?
- A. Thường có giao diện đẹp và dễ sử dụng hơn phần mềm thương mại.
- B. Được hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ nhà sản xuất.
- C. Tính minh bạch cao, cộng đồng phát triển lớn mạnh, khả năng tùy biến và sửa lỗi linh hoạt.
- D. Thường có nhiều tính năng độc quyền và tiên tiến hơn.
Câu 19: Dữ liệu (Data) là yếu tố quan trọng trong công nghệ thông tin. Đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn dữ liệu trong máy tính là gì?
- A. Bit
- B. Byte
- C. Kilobyte
- D. Megabyte
Câu 20: Thông tin (Information) khác với dữ liệu (Data). Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu và thông tin là gì?
- A. Dữ liệu là thông tin đã được mã hóa.
- B. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, có cấu trúc và mang ý nghĩa.
- C. Dữ liệu là thông tin đã được sắp xếp theo thứ tự.
- D. Thông tin là dữ liệu có dung lượng lớn hơn.
Câu 21: Trong lập trình, thuật toán (Algorithm) đóng vai trò quan trọng. Thuật toán là gì?
- A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
- B. Một công cụ để kiểm thử phần mềm.
- C. Một tập hợp các bước hướng dẫn rõ ràng và có thứ tự để giải quyết một vấn đề cụ thể.
- D. Một loại cơ sở dữ liệu.
Câu 22: Ngôn ngữ lập trình (Programming Language) được sử dụng để viết các chương trình máy tính. Có nhiều loại ngôn ngữ lập trình khác nhau, ví dụ như Python, Java, C++. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng cho phát triển web front-end (giao diện người dùng)?
- A. Java
- B. Python
- C. C++
- D. JavaScript
Câu 23: Cơ sở dữ liệu (Database) là hệ thống quản lý và lưu trữ dữ liệu có cấu trúc. Loại cơ sở dữ liệu nào phổ biến nhất hiện nay, thường sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL?
- A. NoSQL Database
- B. Relational Database (Cơ sở dữ liệu quan hệ)
- C. Object-Oriented Database
- D. Hierarchical Database
Câu 24: Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) đang ngày càng phát triển và ứng dụng rộng rãi. Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc giúp máy tính có khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв явяв яв яв явяв явяв яв яв явяв яв яв яв яв яв явяв яв яв явяв яв явяв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв явяв явяв яв явяв яв явяв яв яв яв яв явяв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв явяв явявяв яв яв явяв яв яв явяв яв яв яв яв яв явяв яв явяв явяв явяв яв явяв яв явяв яв яв явяв яв явяв яв яв явяв яв явяв яв яв яв явяв яв явяв яв яв яв яв яв яв явяв яв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв яв явяв яв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв яв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв явяв явяв явявяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв явяв явявяв явявявяв явявяв явяв явявяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явявяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявявяв явяв явяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв 현 tại các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể.
- A. Máy học (Machine Learning)
- B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
- C. Học sâu (Deep Learning)
- D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
Câu 25: Internet of Things (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của IoT?
- A. Nhà thông minh (Smart Home) với các thiết bị điều khiển từ xa.
- B. Xe tự lái (Autonomous Vehicle) thu thập dữ liệu môi trường.
- C. Thiết bị đeo thông minh (Wearable Devices) theo dõi sức khỏe.
- D. Phần mềm soạn thảo văn bản (Word Processing Software).
Câu 26: Blockchain là công nghệ sổ cái phân tán, ghi lại các giao dịch theo khối và liên kết chúng lại với nhau bằng mã hóa. Ứng dụng nổi bật nhất của Blockchain hiện nay là gì?
- A. Tiền điện tử (Cryptocurrency) như Bitcoin.
- B. Mạng xã hội (Social Network).
- C. Công cụ tìm kiếm (Search Engine).
- D. Hệ điều hành (Operating System).
Câu 27: Điện toán lượng tử (Quantum Computing) là một lĩnh vực mới nổi với tiềm năng cách mạng hóa khả năng tính toán. Máy tính lượng tử khác biệt cơ bản so với máy tính cổ điển ở điểm nào?
- A. Máy tính lượng tử có kích thước vật lý nhỏ hơn máy tính cổ điển.
- B. Máy tính lượng tử tiêu thụ ít điện năng hơn máy tính cổ điển.
- C. Máy tính lượng tử sử dụng qubit thay vì bit, cho phép biểu diễn và xử lý thông tin theo nguyên lý chồng chập và lượng tử.
- D. Máy tính lượng tử có khả năng kết nối Internet nhanh hơn máy tính cổ điển.
Câu 28: Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) là hai công nghệ tạo ra trải nghiệm số hóa. Điểm khác biệt chính giữa VR và AR là gì?
- A. VR sử dụng kính chuyên dụng, AR thì không.
- B. VR tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, thay thế thế giới thực, còn AR kết hợp yếu tố ảo vào thế giới thực.
- C. VR chỉ dùng cho giải trí, AR có ứng dụng rộng hơn trong công việc.
- D. VR có độ phân giải hình ảnh cao hơn AR.
Câu 29: Đạo đức trong công nghệ thông tin (IT Ethics) ngày càng được chú trọng. Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực IT?
- A. Bảo vệ thông tin khách hàng và dữ liệu cá nhân.
- B. Tuân thủ luật pháp và các quy định về bản quyền phần mềm.
- C. Sử dụng thông tin cá nhân thu thập được cho mục đích thương mại mà không được sự đồng ý của người dùng.
- D. Không ngừng học hỏi và nâng cao trình độ chuyên môn.
Câu 30: Tác động của công nghệ thông tin đến xã hội là rất lớn và đa chiều. Một trong những tác động tích cực của CNTT đến giáo dục là gì?
- A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
- B. Tăng chi phí đầu tư cho cơ sở vật chất giáo dục.
- C. Làm giảm vai trò của giáo viên trong quá trình dạy học.
- D. Mở rộng khả năng tiếp cận tài nguyên học tập, phương pháp học tập đa dạng và linh hoạt hơn.