15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 01

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang làm việc với một tệp văn bản lớn và muốn lưu nó một cách an toàn để có thể truy cập nhanh chóng sau này, ngay cả khi máy tính bị tắt nguồn. Loại bộ nhớ nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ tệp này?

  • A. RAM (Random Access Memory)
  • B. Cache Memory
  • C. Bộ nhớ ngoài (External Storage) như SSD/HDD
  • D. ROM (Read-Only Memory)

Câu 2: Một người dùng gặp sự cố khi cài đặt phần mềm mới vì hệ thống báo thiếu bộ nhớ. Sau khi kiểm tra, họ nhận thấy ổ đĩa cứng (HDD) vẫn còn nhiều dung lượng trống, nhưng các ứng dụng đang chạy rất chậm. Vấn đề có khả năng liên quan đến bộ phận nào sau đây?

  • A. RAM (Random Access Memory)
  • B. CPU (Central Processing Unit)
  • C. GPU (Graphics Processing Unit)
  • D. HDD (Hard Disk Drive)

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên máy tính. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của hệ điều hành?

  • A. Quản lý bộ nhớ chính (RAM)
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím, máy in)
  • C. Cung cấp giao diện cho người dùng tương tác với máy tính
  • D. Thực hiện trực tiếp các phép tính số học và logic cho chương trình ứng dụng

Câu 4: Một công ty muốn xây dựng một mạng nội bộ để các máy tính trong văn phòng có thể chia sẻ tập tin và máy in. Loại mạng nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. LAN (Local Area Network)
  • B. WAN (Wide Area Network)
  • C. MAN (Metropolitan Area Network)
  • D. GAN (Global Area Network)

Câu 5: Khi bạn truy cập một trang web trên Internet, trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox) sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ web. Máy chủ web phản hồi bằng cách gửi dữ liệu của trang web về trình duyệt của bạn. Giao thức nào chủ yếu được sử dụng để truyền tải dữ liệu của các trang web trên World Wide Web (WWW)?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • D. TCP (Transmission Control Protocol)

Câu 6: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ, yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng. Ngân hàng của bạn thường không bao giờ yêu cầu thông tin qua email. Đây có khả năng là hình thức tấn công mạng nào?

  • A. Denial of Service (DoS) Attack
  • B. Malware Injection
  • C. Phishing (Tấn công lừa đảo)
  • D. Brute Force Attack

Câu 7: Mã máy (Machine Code) là ngôn ngữ duy nhất mà CPU có thể hiểu trực tiếp. Đặc điểm nào sau đây là đúng về mã máy?

  • A. Dễ đọc và viết cho lập trình viên
  • B. Được biểu diễn dưới dạng các chuỗi bit (0 và 1)
  • C. Có thể chạy trên mọi loại CPU mà không cần biên dịch lại
  • D. Là ngôn ngữ lập trình bậc cao phổ biến

Câu 8: Một chương trình được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao (như Python, Java). Để máy tính có thể thực thi chương trình này, nó cần được chuyển đổi sang mã máy. Quá trình chuyển đổi này được thực hiện bởi phần mềm nào?

  • A. Hệ điều hành (Operating System)
  • B. Trình duyệt web (Web Browser)
  • C. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software)
  • D. Trình biên dịch (Compiler) hoặc Trình thông dịch (Interpreter)

Câu 9: Bạn đang thiết kế một cơ sở dữ liệu đơn giản để quản lý thông tin sinh viên, bao gồm Mã sinh viên, Tên, Ngày sinh và Địa chỉ. Mỗi sinh viên sẽ có một Mã sinh viên duy nhất. Thuộc tính "Mã sinh viên" trong trường hợp này đóng vai trò gì trong bảng dữ liệu?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Chỉ mục (Index)
  • D. Trường dữ liệu (Data Field)

Câu 10: Đơn vị đo lường dung lượng bộ nhớ nhỏ nhất trong hệ thống máy tính là gì?

  • A. Byte
  • B. Kilobyte (KB)
  • C. Megabyte (MB)
  • D. Bit

Câu 11: Một Byte bằng bao nhiêu Bit?

  • A. 4 Bit
  • B. 8 Bit
  • C. 16 Bit
  • D. 1024 Bit

Câu 12: Mục đích chính của việc sử dụng cáp mạng xoắn đôi (Twisted Pair Cable) trong mạng LAN là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu lên mức tối đa
  • B. Giảm chi phí sản xuất cáp
  • C. Giảm nhiễu điện từ và nhiễu xuyên âm
  • D. Giúp cáp có thể truyền tín hiệu qua khoảng cách rất xa

Câu 13: Thiết bị nào sau đây hoạt động ở lớp Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI và có chức năng khuếch đại tín hiệu vật lý để mở rộng phạm vi mạng?

  • A. Repeater (Bộ lặp)
  • B. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • C. Router (Bộ định tuyến)
  • D. Gateway (Cổng nối)

Câu 14: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì trong mạng máy tính?

  • A. Là tên miền của một trang web
  • B. Là địa chỉ logic duy nhất để xác định một thiết bị trong mạng
  • C. Là địa chỉ vật lý cố định của card mạng
  • D. Là mật khẩu để truy cập mạng

Câu 15: Bạn đang sử dụng phần mềm xử lý văn bản để soạn thảo một báo cáo. Đây là loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm hệ thống (System Software)
  • B. Phần mềm tiện ích (Utility Software)
  • C. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • D. Firmware

Câu 16: Công nghệ nào cho phép truyền tải dữ liệu, thoại và video trên cùng một đường truyền mạng sử dụng giao thức IP?

  • A. PSTN (Public Switched Telephone Network)
  • B. ISDN (Integrated Services Digital Network)
  • C. Dial-up
  • D. VoIP (Voice over IP)

Câu 17: Khi bạn xóa một tệp trên hệ điều hành, tệp đó thường được chuyển vào Thùng rác (Recycle Bin) thay vì bị xóa vĩnh viễn ngay lập tức. Chức năng này minh họa cho khía cạnh nào trong quản lý tệp của hệ điều hành?

  • A. Quản lý phân mảnh ổ đĩa (Disk Fragmentation Management)
  • B. Quản lý và phục hồi tệp (File Management and Recovery)
  • C. Quản lý quyền truy cập tệp (File Access Permissions Management)
  • D. Nén tệp (File Compression)

Câu 18: Thiết bị nào sau đây là một thiết bị đầu ra (Output Device) của máy tính?

  • A. Bàn phím (Keyboard)
  • B. Chuột (Mouse)
  • C. Máy quét (Scanner)
  • D. Máy in (Printer)

Câu 19: Mục đích chính của việc sử dụng tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng là gì?

  • A. Kiểm soát lưu lượng mạng và ngăn chặn truy cập trái phép
  • B. Tăng tốc độ kết nối Internet
  • C. Sao lưu dữ liệu tự động
  • D. Phục hồi hệ điều hành khi gặp lỗi

Câu 20: Trong lịch sử phát triển máy tính, sự ra đời của Mạch tích hợp (Integrated Circuit - IC) vào thế hệ thứ ba đã mang lại những thay đổi đáng kể nào?

  • A. Sử dụng bóng chân không thay thế cho bóng bán dẫn
  • B. Thu nhỏ kích thước, tăng tốc độ xử lý và giảm chi phí
  • C. Ra đời ngôn ngữ lập trình bậc cao đầu tiên
  • D. Phát minh ra World Wide Web

Câu 21: Bạn cần chia sẻ một thư mục chứa nhiều tệp cho các máy tính khác trong cùng mạng LAN của mình. Bạn nên sử dụng tính năng nào của hệ điều hành?

  • A. Mã hóa ổ đĩa (Disk Encryption)
  • B. Tạo điểm khôi phục hệ thống (System Restore Point)
  • C. Chia sẻ tệp và thư mục (File and Folder Sharing)
  • D. Chạy chế độ Safe Mode

Câu 22: Khi bạn mở một ứng dụng trên máy tính, hệ điều hành sẽ nạp một phần hoặc toàn bộ mã lệnh của ứng dụng đó vào bộ nhớ nào để CPU có thể truy cập và thực thi nhanh chóng?

  • A. RAM (Random Access Memory)
  • B. ROM (Read-Only Memory)
  • C. HDD (Hard Disk Drive)
  • D. Cache Memory

Câu 23: Công nghệ kết nối mạng không dây (Wi-Fi) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Truyền tín hiệu qua cáp quang
  • B. Sử dụng sóng vô tuyến (radio waves)
  • C. Truyền tín hiệu qua đường dây điện thoại
  • D. Sử dụng tia hồng ngoại

Câu 24: Thuật ngữ "Bandwidth" (Băng thông) trong mạng máy tính đề cập đến điều gì?

  • A. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể được truyền qua một kết nối
  • B. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu mạng có thể truyền đi
  • C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng cùng lúc
  • D. Độ trễ (latency) khi truyền dữ liệu

Câu 25: Bạn muốn tạo một bản sao lưu toàn bộ hệ điều hành và các tệp tin cá nhân của mình để có thể khôi phục lại hệ thống về trạng thái ban đầu nếu gặp sự cố. Loại phần mềm nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software)
  • B. Phần mềm sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery Software)
  • C. Phần mềm xử lý đồ họa (Graphics Software)
  • D. Phần mềm quản lý dự án (Project Management Software)

Câu 26: Trong mô hình xử lý thông tin cơ bản của máy tính, thứ tự các bước diễn ra là gì?

  • A. Xử lý -> Nhập -> Xuất
  • B. Xuất -> Nhập -> Xử lý
  • C. Nhập -> Xử lý -> Xuất
  • D. Lưu trữ -> Xử lý -> Nhập

Câu 27: Thiết bị nào sau đây chịu trách nhiệm chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự để truyền qua đường dây điện thoại truyền thống và ngược lại?

  • A. Modem
  • B. Switch
  • C. Router
  • D. Network Interface Card (NIC)

Câu 28: Bạn cần một loại bộ nhớ có tốc độ rất cao, được sử dụng bởi CPU để lưu trữ tạm thời các lệnh và dữ liệu thường xuyên được sử dụng, nhằm tăng tốc độ truy cập so với việc truy cập trực tiếp RAM. Loại bộ nhớ này là gì?

  • A. ROM
  • B. SSD
  • C. Virtual Memory
  • D. Cache Memory

Câu 29: Đâu là ví dụ về phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software)?

  • A. Microsoft Windows
  • B. Linux
  • C. Microsoft Office
  • D. Adobe Photoshop

Câu 30: Mục tiêu chính của Công nghệ thông tin (IT) là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển các thiết bị phần cứng mới
  • B. Chỉ liên quan đến việc viết mã cho các chương trình máy tính
  • C. Sử dụng công nghệ để xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin một cách hiệu quả
  • D. Chủ yếu nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo và robot

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bạn đang làm việc với một tệp văn bản lớn và muốn lưu nó một cách an toàn để có thể truy cập nhanh chóng sau này, ngay cả khi máy tính bị tắt nguồn. Loại bộ nhớ nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ tệp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một người dùng gặp sự cố khi cài đặt phần mềm mới vì hệ thống báo thiếu bộ nhớ. Sau khi kiểm tra, họ nhận thấy ổ đĩa cứng (HDD) vẫn còn nhiều dung lượng trống, nhưng các ứng dụng đang chạy rất chậm. Vấn đề có khả năng liên quan đến bộ phận nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên máy tính. Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng chính của hệ điều hành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một công ty muốn xây dựng một mạng nội bộ để các máy tính trong văn phòng có thể chia sẻ tập tin và máy in. Loại mạng nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi bạn truy cập một trang web trên Internet, trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox) sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ web. Máy chủ web phản hồi bằng cách gửi dữ liệu của trang web về trình duyệt của bạn. Giao thức nào chủ yếu được sử dụng để truyền tải dữ liệu của các trang web trên World Wide Web (WWW)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ, yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng. Ngân hàng của bạn thường không bao giờ yêu cầu thông tin qua email. Đây có khả năng là hình thức tấn công mạng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Mã máy (Machine Code) là ngôn ngữ duy nhất mà CPU có thể hiểu trực tiếp. Đặc điểm nào sau đây là đúng về mã máy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một chương trình được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao (như Python, Java). Để máy tính có thể thực thi chương trình này, nó cần được chuyển đổi sang mã máy. Quá trình chuyển đổi này được thực hiện bởi phần mềm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bạn đang thiết kế một cơ sở dữ liệu đơn giản để quản lý thông tin sinh viên, bao gồm Mã sinh viên, Tên, Ngày sinh và Địa chỉ. Mỗi sinh viên sẽ có một Mã sinh viên duy nhất. Thuộc tính 'Mã sinh viên' trong trường hợp này đóng vai trò gì trong bảng dữ liệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đơn vị đo lường dung lượng bộ nhớ nhỏ nhất trong hệ thống máy tính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một Byte bằng bao nhiêu Bit?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Mục đích chính của việc sử dụng cáp mạng xoắn đôi (Twisted Pair Cable) trong mạng LAN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Thiết bị nào sau đây hoạt động ở lớp Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI và có chức năng khuếch đại tín hiệu vật lý để mở rộng phạm vi mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì trong mạng máy tính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bạn đang sử dụng phần mềm xử lý văn bản để soạn thảo một báo cáo. Đây là loại phần mềm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Công nghệ nào cho phép truyền tải dữ liệu, thoại và video trên cùng một đường truyền mạng sử dụng giao thức IP?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi bạn xóa một tệp trên hệ điều hành, tệp đó thường được chuyển vào Thùng rác (Recycle Bin) thay vì bị xóa vĩnh viễn ngay lập tức. Chức năng này minh họa cho khía cạnh nào trong quản lý tệp của hệ điều hành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thiết bị nào sau đây là một thiết bị đầu ra (Output Device) của máy tính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Mục đích chính của việc sử dụng tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong lịch sử phát triển máy tính, sự ra đời của Mạch tích hợp (Integrated Circuit - IC) vào thế hệ thứ ba đã mang lại những thay đổi đáng kể nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bạn cần chia sẻ một thư mục chứa nhiều tệp cho các máy tính khác trong cùng mạng LAN của mình. Bạn nên sử dụng tính năng nào của hệ điều hành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi bạn mở một ứng dụng trên máy tính, hệ điều hành sẽ nạp một phần hoặc toàn bộ mã lệnh của ứng dụng đó vào bộ nhớ nào để CPU có thể truy cập và thực thi nhanh chóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ kết nối mạng không dây (Wi-Fi) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Thuật ngữ 'Bandwidth' (Băng thông) trong mạng máy tính đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn muốn tạo một bản sao lưu toàn bộ hệ điều hành và các tệp tin cá nhân của mình để có thể khôi phục lại hệ thống về trạng thái ban đầu nếu gặp sự cố. Loại phần mềm nào phù hợp nhất cho mục đích này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong mô hình xử lý thông tin cơ bản của máy tính, thứ tự các bước diễn ra là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Thiết bị nào sau đây chịu trách nhiệm chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự để truyền qua đường dây điện thoại truyền thống và ngược lại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bạn cần một loại bộ nhớ có tốc độ rất cao, được sử dụng bởi CPU để lưu trữ tạm thời các lệnh và dữ liệu thường xuyên được sử dụng, nhằm tăng tốc độ truy cập so với việc truy cập trực tiếp RAM. Loại bộ nhớ này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là ví dụ về phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mục tiêu chính của Công nghệ thông tin (IT) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 02

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét tình huống, một văn phòng nhỏ cần xây dựng hệ thống mạng nội bộ để chia sẻ tài liệu và máy in. Giải pháp mạng nào sau đây là phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất?

  • A. Mạng diện rộng (WAN)
  • B. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer)
  • C. Mạng khách-chủ (Client-server) với máy chủ chuyên dụng
  • D. Mạng đô thị (MAN)

Câu 2: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin nhạy cảm trên Internet, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tắt tường lửa của hệ điều hành
  • B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không mật khẩu
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho từng tài khoản trực tuyến
  • D. Truy cập các trang web không có giao thức HTTPS

Câu 3: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu máy tính, đơn vị nào lớn nhất trong số các đơn vị sau?

  • A. Gigabyte (GB)
  • B. Megabyte (MB)
  • C. Kilobyte (KB)
  • D. Terabyte (TB)

Câu 4: Một người dùng muốn lưu trữ tạm thời dữ liệu khi đang làm việc trên máy tính để có thể truy xuất nhanh chóng. Loại bộ nhớ nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. RAM (Random Access Memory)
  • B. ROM (Read-Only Memory)
  • C. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
  • D. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của hệ điều hành (Operating System - OS)?

  • A. Chỉ thực hiện các phép tính số học và logic
  • B. Là một ứng dụng giúp soạn thảo văn bản
  • C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp môi trường hoạt động cho ứng dụng
  • D. Lưu trữ dữ liệu lâu dài cho máy tính

Câu 6: Trong các loại giấy phép phần mềm, loại giấy phép nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, kể cả cho mục đích thương mại?

  • A. Giấy phép dùng thử (Trial License)
  • B. Giấy phép nguồn mở (Open Source License)
  • C. Giấy phép thương mại (Commercial License)
  • D. Giấy phép chia sẻ (Shareware License)

Câu 7: Để kết nối máy tính với mạng Internet không dây, thiết bị phần cứng nào là cần thiết?

  • A. Modem ADSL
  • B. Switch mạng
  • C. Router
  • D. Card mạng không dây (Wi-Fi adapter)

Câu 8: Trong các giao thức truyền tải dữ liệu trên Internet, giao thức nào được sử dụng chủ yếu cho việc truyền tải trang web?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • B. FTP (File Transfer Protocol)
  • C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)

Câu 9: Một người dùng muốn tạo một bản sao lưu (backup) toàn bộ dữ liệu quan trọng trên máy tính. Phương pháp nào sau đây được xem là an toàn và hiệu quả nhất để bảo vệ dữ liệu khỏi sự cố phần cứng hoặc phần mềm?

  • A. Sao lưu dữ liệu vào cùng ổ cứng hệ thống
  • B. Sao lưu dữ liệu lên ổ cứng ngoài hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây
  • C. Chỉ sao lưu các tập tin văn bản
  • D. Không cần sao lưu dữ liệu nếu máy tính mới mua

Câu 10: Hình thức tấn công mạng nào cố gắng làm cho hệ thống máy chủ hoặc dịch vụ trở nên quá tải, không thể phục vụ người dùng hợp pháp?

  • A. Tấn công SQL Injection
  • B. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
  • D. Tấn công Man-in-the-Middle

Câu 11: Trong lập trình, khái niệm "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
  • B. Định nghĩa các hàm và thủ tục
  • C. Kết nối với cơ sở dữ liệu
  • D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong bộ nhớ để chương trình sử dụng

Câu 12: Loại ngôn ngữ lập trình nào được biên dịch trực tiếp thành mã máy, cho hiệu năng thực thi cao nhất?

  • A. Ngôn ngữ lập trình bậc thấp (ví dụ: Assembly)
  • B. Ngôn ngữ lập trình kịch bản (ví dụ: Python, JavaScript)
  • C. Ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu (ví dụ: SQL)
  • D. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (ví dụ: HTML)

Câu 13: Quy trình nào sau đây mô tả đúng thứ tự các bước cơ bản trong chu trình phát triển phần mềm?

  • A. Kiểm thử -> Thiết kế -> Phát triển -> Phân tích yêu cầu -> Bảo trì
  • B. Phát triển -> Kiểm thử -> Bảo trì -> Thiết kế -> Phân tích yêu cầu
  • C. Phân tích yêu cầu -> Thiết kế -> Phát triển -> Kiểm thử -> Bảo trì
  • D. Bảo trì -> Phân tích yêu cầu -> Thiết kế -> Phát triển -> Kiểm thử

Câu 14: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?

  • A. Liên kết các bảng với nhau
  • B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng
  • C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
  • D. Mã hóa dữ liệu trong bảng

Câu 15: Thuật ngữ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

  • A. Sử dụng máy tính cá nhân để xử lý dữ liệu phức tạp
  • B. Xây dựng trung tâm dữ liệu riêng tại nhà
  • C. Chia sẻ tài nguyên máy tính trong mạng nội bộ
  • D. Cung cấp tài nguyên máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet

Câu 16: Loại ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và xử lý thư điện tử (email)?

  • A. Trình duyệt web (Web browser)
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản (Word processor)
  • C. Phần mềm quản lý thư điện tử (Email client)
  • D. Phần mềm bảng tính (Spreadsheet software)

Câu 17: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất dữ liệu?

  • A. Máy in (Printer)
  • B. Màn hình cảm ứng (Touchscreen)
  • C. Bàn phím (Keyboard)
  • D. Loa (Speaker)

Câu 18: Trong lĩnh vực an ninh mạng, "tường lửa" (firewall) có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet
  • B. Quét và diệt virus
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • D. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào/ra mạng máy tính

Câu 19: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh chất lượng cao, không nén, và phù hợp cho việc chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp?

  • A. JPEG (.jpg)
  • B. PNG (.png)
  • C. RAW (.raw, .cr2, .nef)
  • D. GIF (.gif)

Câu 20: Chuẩn kết nối USB Type-C có ưu điểm nổi bật nào so với các chuẩn USB trước đây?

  • A. Thiết kế đầu cắm đối xứng, có thể cắm được cả hai chiều
  • B. Chỉ dùng để sạc thiết bị di động
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn USB 3.0
  • D. Không hỗ trợ truyền tải video

Câu 21: Giả sử bạn cần trình bày một báo cáo trước đông người, thiết bị nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc hiển thị nội dung báo cáo lên màn hình lớn hoặc tường?

  • A. Máy in (Printer)
  • B. Loa (Speaker)
  • C. Màn hình máy tính (Monitor)
  • D. Máy chiếu (Projector)

Câu 22: Trong lĩnh vực mạng máy tính, địa chỉ IP có chức năng chính là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Định danh và địa chỉ hóa các thiết bị trong mạng
  • C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
  • D. Bảo vệ mạng khỏi virus

Câu 23: Loại bộ nhớ nào trong máy tính có tốc độ truy cập nhanh nhất, thường được CPU sử dụng để lưu trữ dữ liệu và lệnh thường xuyên được truy xuất?

  • A. Ổ cứng SSD
  • B. RAM
  • C. Cache
  • D. ROM

Câu 24: Khi máy tính hoạt động chậm, một trong những nguyên nhân phổ biến là do thiếu bộ nhớ RAM. Giải pháp phần mềm nào sau đây có thể giúp cải thiện hiệu suất tạm thời trong tình huống này?

  • A. Đóng các ứng dụng và chương trình không cần thiết đang chạy
  • B. Cài đặt thêm phần mềm diệt virus
  • C. Tăng độ phân giải màn hình
  • D. Thay đổi hình nền máy tính

Câu 25: Trong bảng tính (spreadsheet), hàm nào sau đây được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một vùng dữ liệu?

  • A. AVERAGE
  • B. SUM
  • C. MAX
  • D. MIN

Câu 26: Phần mềm trình duyệt web (web browser) có vai trò gì trong việc truy cập Internet?

  • A. Quản lý kết nối mạng Internet
  • B. Bảo vệ máy tính khỏi virus khi duyệt web
  • C. Hiển thị và cho phép người dùng tương tác với nội dung trang web
  • D. Tăng tốc độ tải trang web

Câu 27: Khi bạn "tải xuống" (download) một tập tin từ Internet, tập tin đó được sao chép từ đâu về máy tính của bạn?

  • A. Từ USB hoặc ổ cứng ngoài
  • B. Từ bộ nhớ RAM của máy tính
  • C. Từ một phần mềm ứng dụng đang chạy
  • D. Từ máy chủ (server) trên Internet về máy tính cá nhân

Câu 28: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, thuật ngữ "pixel" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Đơn vị nhỏ nhất tạo nên hình ảnh hiển thị trên màn hình
  • B. Đơn vị đo độ phân giải của màn hình
  • C. Màu sắc cơ bản trong đồ họa
  • D. Đơn vị đo kích thước tập tin ảnh

Câu 29: Để chia sẻ tập tin giữa các thiết bị di động ở khoảng cách gần, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng phổ biến?

  • A. Mạng Ethernet
  • B. Bluetooth hoặc Wi-Fi Direct
  • C. Kết nối HDMI
  • D. USB OTG

Câu 30: Khi gặp sự cố máy tính không khởi động được, bước kiểm tra phần cứng cơ bản đầu tiên nên thực hiện là gì?

  • A. Cài đặt lại hệ điều hành
  • B. Tháo và lắp lại RAM
  • C. Kiểm tra kết nối nguồn điện và đảm bảo máy tính được cấp điện
  • D. Mở vỏ máy và kiểm tra CPU

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Xét tình huống, một văn phòng nhỏ cần xây dựng hệ thống mạng nội bộ để chia sẻ tài liệu và máy in. Giải pháp mạng nào sau đây là phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin nhạy cảm trên Internet, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu máy tính, đơn vị nào lớn nhất trong số các đơn vị sau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một người dùng muốn lưu trữ tạm thời dữ liệu khi đang làm việc trên máy tính để có thể truy xuất nhanh chóng. Loại bộ nhớ nào phù hợp nhất cho mục đích này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của hệ điều hành (Operating System - OS)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong các loại giấy phép phần mềm, loại giấy phép nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, kể cả cho mục đích thương mại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để kết nối máy tính với mạng Internet không dây, thiết bị phần cứng nào là cần thiết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong các giao thức truyền tải dữ liệu trên Internet, giao thức nào được sử dụng chủ yếu cho việc truyền tải trang web?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một người dùng muốn tạo một bản sao lưu (backup) toàn bộ dữ liệu quan trọng trên máy tính. Phương pháp nào sau đây được xem là an toàn và hiệu quả nhất để bảo vệ dữ liệu khỏi sự cố phần cứng hoặc phần mềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hình thức tấn công mạng nào cố gắng làm cho hệ thống máy chủ hoặc dịch vụ trở nên quá tải, không thể phục vụ người dùng hợp pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong lập trình, khái niệm 'biến' (variable) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Loại ngôn ngữ lập trình nào được biên dịch trực tiếp thành mã máy, cho hiệu năng thực thi cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Quy trình nào sau đây mô tả đúng thứ tự các bước cơ bản trong chu trình phát triển phần mềm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Thuật ngữ 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Loại ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và xử lý thư điện tử (email)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất dữ liệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong lĩnh vực an ninh mạng, 'tường lửa' (firewall) có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh chất lượng cao, không nén, và phù hợp cho việc chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chuẩn kết nối USB Type-C có ưu điểm nổi bật nào so với các chuẩn USB trước đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giả sử bạn cần trình bày một báo cáo trước đông người, thiết bị nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc hiển thị nội dung báo cáo lên màn hình lớn hoặc tường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong lĩnh vực mạng máy tính, địa chỉ IP có chức năng chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Loại bộ nhớ nào trong máy tính có tốc độ truy cập nhanh nhất, thường được CPU sử dụng để lưu trữ dữ liệu và lệnh thường xuyên được truy xuất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi máy tính hoạt động chậm, một trong những nguyên nhân phổ biến là do thiếu bộ nhớ RAM. Giải pháp phần mềm nào sau đây có thể giúp cải thiện hiệu suất tạm thời trong tình huống này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong bảng tính (spreadsheet), hàm nào sau đây được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một vùng dữ liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phần mềm trình duyệt web (web browser) có vai trò gì trong việc truy cập Internet?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi bạn 'tải xuống' (download) một tập tin từ Internet, tập tin đó được sao chép từ đâu về máy tính của bạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, thuật ngữ 'pixel' dùng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để chia sẻ tập tin giữa các thiết bị di động ở khoảng cách gần, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng phổ biến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi gặp sự cố máy tính không khởi động được, bước kiểm tra phần cứng cơ bản đầu tiên nên thực hiện là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 03

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) ngày nay có khả năng thực hiện đồng thời nhiều chương trình ứng dụng khác nhau (ví dụ: vừa duyệt web, vừa nghe nhạc, vừa soạn thảo văn bản). Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Đa xử lý (Multiprocessing)
  • B. Đa nhiệm (Multitasking)
  • C. Xử lý song song (Parallel processing)
  • D. Siêu phân luồng (Hyper-threading)

Câu 2: Bộ phận nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý dữ liệu và điều khiển mọi hoạt động của máy tính?

  • A. CPU (Central Processing Unit)
  • B. RAM (Random Access Memory)
  • C. GPU (Graphics Processing Unit)
  • D. Motherboard

Câu 3: Loại bộ nhớ nào sau đây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và sẽ mất dữ liệu khi tắt nguồn?

  • A. ROM (Read-Only Memory)
  • B. RAM (Random Access Memory)
  • C. Ổ cứng (Hard Disk Drive)
  • D. Bộ nhớ Cache

Câu 4: Đơn vị đo lường cơ bản nhất trong hệ thống máy tính để biểu diễn dữ liệu là gì?

  • A. Byte
  • B. Kilobyte
  • C. Bit
  • D. Megabyte

Câu 5: Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị nhập dữ liệu (Input Devices)?

  • A. Màn hình (Monitor)
  • B. Máy in (Printer)
  • C. Loa (Speaker)
  • D. Bàn phím (Keyboard)

Câu 6: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò quan trọng nhất trong việc?

  • A. Soạn thảo văn bản
  • B. Truy cập Internet
  • C. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm
  • D. Chơi trò chơi điện tử

Câu 7: Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, bảng tính, trình duyệt web?

  • A. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • B. Phần mềm hệ thống (System Software)
  • C. Phần mềm tiện ích (Utility Software)
  • D. Phần mềm độc hại (Malware)

Câu 8: Mạng máy tính (Computer Network) được tạo ra nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
  • B. Chia sẻ tài nguyên và thông tin giữa các máy tính
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus
  • D. Nâng cao hiệu suất làm việc của CPU

Câu 9: Internet là một ví dụ điển hình của loại mạng máy tính nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng đô thị (MAN)
  • C. Mạng diện rộng (WAN)
  • D. Mạng cá nhân (PAN)

Câu 10: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng truy cập và xem các trang web trên Internet?

  • A. Email
  • B. FTP (File Transfer Protocol)
  • C. Telnet
  • D. World Wide Web (WWW)

Câu 11: Địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì trong mạng Internet?

  • A. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối mạng
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi tấn công mạng

Câu 12: Loại kết nối mạng không dây nào phổ biến nhất hiện nay, thường được sử dụng trong gia đình, văn phòng, quán cà phê?

  • A. Bluetooth
  • B. Wi-Fi
  • C. Hồng ngoại (Infrared)
  • D. NFC (Near Field Communication)

Câu 13: Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ "firewall" (tường lửa) dùng để chỉ?

  • A. Phần mềm diệt virus
  • B. Thiết bị định tuyến mạng
  • C. Hệ thống bảo mật kiểm soát lưu lượng mạng
  • D. Giao thức truyền dữ liệu an toàn

Câu 14: Thuật ngữ "đám mây" (cloud) trong "điện toán đám mây" (cloud computing) ám chỉ điều gì?

  • A. Các thiết bị di động kết nối Internet
  • B. Phần mềm quản lý dữ liệu trực tuyến
  • C. Mạng lưới các máy tính cá nhân trên toàn cầu
  • D. Mạng lưới máy chủ và trung tâm dữ liệu trên Internet

Câu 15: Ưu điểm chính của việc sử dụng "điện toán đám mây" (cloud computing) là gì?

  • A. Khả năng truy cập tài nguyên và dịch vụ mọi lúc mọi nơi
  • B. Tăng cường hiệu suất xử lý của máy tính cá nhân
  • C. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu do virus
  • D. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của máy tính

Câu 16: Trong lĩnh vực lập trình, "thuật toán" (algorithm) được hiểu là gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình
  • B. Dãy hữu hạn các bước hướng dẫn để giải quyết một vấn đề
  • C. Một công cụ để kiểm thử phần mềm
  • D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu

Câu 17: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (high-level programming language) có đặc điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

  • A. Thực thi nhanh hơn trên phần cứng
  • B. Truy cập trực tiếp vào phần cứng máy tính
  • C. Dễ đọc, dễ viết và gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên hơn
  • D. Ít phụ thuộc vào hệ điều hành

Câu 18: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không chứa định dạng đặc biệt (ví dụ: font chữ, màu sắc)?

  • A. .DOCX
  • B. .PPTX
  • C. .XLSX
  • D. .TXT

Câu 19: Thiết bị lưu trữ nào sau đây có tốc độ truy cập dữ liệu nhanh nhất?

  • A. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
  • B. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
  • C. USB Flash Drive
  • D. Đĩa DVD

Câu 20: Công nghệ nào cho phép bạn thực hiện cuộc gọi video trực tuyến với người thân, bạn bè ở xa?

  • A. Email
  • B. Chat trực tuyến (Instant Messaging)
  • C. Hội nghị truyền hình video (Video conferencing)
  • D. Mạng xã hội (Social Network)

Câu 21: Trong thương mại điện tử, giao thức "HTTPS" được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ tải trang web
  • B. Xác thực người dùng
  • C. Hiển thị hình ảnh và video trên web
  • D. Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ web

Câu 22: "Mã nguồn mở" (open source) trong phần mềm có nghĩa là gì?

  • A. Mã nguồn phần mềm được công khai và cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi
  • B. Phần mềm được bán với giá rẻ hoặc miễn phí
  • C. Phần mềm chỉ chạy trên hệ điều hành Linux
  • D. Phần mềm được phát triển bởi một nhóm nhỏ lập trình viên

Câu 23: "Dữ liệu lớn" (Big Data) thường được đặc trưng bởi những yếu tố nào?

  • A. Kích thước nhỏ, tốc độ chậm, đa dạng
  • B. Kích thước lớn, tốc độ cao, đa dạng
  • C. Kích thước trung bình, tốc độ trung bình, đồng nhất
  • D. Kích thước lớn, tốc độ chậm, đồng nhất

Câu 24: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ
  • C. Mô phỏng các quá trình nhận thức và tư duy của con người
  • D. Kết nối mạng không dây tốc độ cao

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ của "Internet vạn vật" (Internet of Things - IoT)?

  • A. Mạng xã hội Facebook
  • B. Công cụ tìm kiếm Google
  • C. Hệ điều hành Windows
  • D. Hệ thống nhà thông minh (Smart Home)

Câu 26: Điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn mật khẩu (password) để bảo vệ tài khoản trực tuyến?

  • A. Mật khẩu dễ nhớ
  • B. Mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản
  • C. Sử dụng lại mật khẩu cũ để dễ quản lý
  • D. Mật khẩu chỉ bao gồm chữ cái

Câu 27: Hành động nào sau đây có thể giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?

  • A. Tắt tường lửa (firewall)
  • B. Mở tất cả các email và tệp tin đính kèm
  • C. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus
  • D. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ đoán

Câu 28: "Sao lưu dữ liệu" (data backup) là quá trình?

  • A. Tạo bản sao dữ liệu để phục hồi khi cần thiết
  • B. Xóa dữ liệu không cần thiết để giải phóng dung lượng
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
  • D. Nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ

Câu 29: "Chữ ký số" (digital signature) được sử dụng để?

  • A. Mã hóa nội dung email
  • B. Tạo mật khẩu cho tệp tin
  • C. Kiểm tra chính tả văn bản
  • D. Xác thực nguồn gốc và tính toàn vẹn của tài liệu điện tử

Câu 30: Vấn đề "khoảng cách số" (digital divide) đề cập đến sự khác biệt trong?

  • A. Tốc độ kết nối Internet giữa các quốc gia
  • B. Khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm người khác nhau trong xã hội
  • C. Chất lượng phần cứng máy tính giữa các hãng sản xuất
  • D. Giá thành phần mềm ứng dụng giữa các nhà cung cấp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) ngày nay có khả năng thực hiện đồng thời nhiều chương trình ứng dụng khác nhau (ví dụ: vừa duyệt web, vừa nghe nhạc, vừa soạn thảo văn bản). Khả năng này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bộ phận nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý dữ liệu và điều khiển mọi hoạt động của máy tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Loại bộ nhớ nào sau đây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và sẽ mất dữ liệu khi tắt nguồn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đơn vị đo lường cơ bản nhất trong hệ thống máy tính để biểu diễn dữ liệu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị nhập dữ liệu (Input Devices)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò quan trọng nhất trong việc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, bảng tính, trình duyệt web?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mạng máy tính (Computer Network) được tạo ra nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Internet là một ví dụ điển hình của loại mạng máy tính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng truy cập và xem các trang web trên Internet?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì trong mạng Internet?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Loại kết nối mạng không dây nào phổ biến nhất hiện nay, thường được sử dụng trong gia đình, văn phòng, quán cà phê?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ 'firewall' (tường lửa) dùng để chỉ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Thuật ngữ 'đám mây' (cloud) trong 'điện toán đám mây' (cloud computing) ám chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ưu điểm chính của việc sử dụng 'điện toán đám mây' (cloud computing) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong lĩnh vực lập trình, 'thuật toán' (algorithm) được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (high-level programming language) có đặc điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không chứa định dạng đặc biệt (ví dụ: font chữ, màu sắc)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thiết bị lưu trữ nào sau đây có tốc độ truy cập dữ liệu nhanh nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ nào cho phép bạn thực hiện cuộc gọi video trực tuyến với người thân, bạn bè ở xa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong thương mại điện tử, giao thức 'HTTPS' được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Mã nguồn mở' (open source) trong phần mềm có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) thường được đặc trưng bởi những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ của 'Internet vạn vật' (Internet of Things - IoT)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn mật khẩu (password) để bảo vệ tài khoản trực tuyến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hành động nào sau đây có thể giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Sao lưu dữ liệu' (data backup) là quá trình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Chữ ký số' (digital signature) được sử dụng để?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vấn đề 'khoảng cách số' (digital divide) đề cập đến sự khác biệt trong?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 04

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Khối xử lý số học và logic (ALU)
  • C. Bộ điều khiển (CU)
  • D. Bộ nhớ Cache

Câu 2: Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng Hertz (Hz). 1 Gigahertz (GHz) tương đương với bao nhiêu Hertz?

  • A. 1.000 Hz
  • B. 1.000.000 Hz
  • C. 1.000.000.000 Hz
  • D. 1.000.000.000.000 Hz

Câu 3: Bộ nhớ RAM đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy để CPU truy cập nhanh
  • B. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành và các ứng dụng phần mềm
  • C. Điều khiển các hoạt động nhập/xuất dữ liệu của máy tính
  • D. Thực hiện các phép tính số học và logic

Câu 4: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ firmware, BIOS và các chương trình khởi động hệ thống?

  • A. RAM
  • B. ROM
  • C. Cache
  • D. Ổ cứng SSD

Câu 5: Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?

  • A. Màn hình
  • B. Máy in
  • C. Bàn phím
  • D. Loa

Câu 6: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất dữ liệu?

  • A. Màn hình
  • B. Chuột
  • C. Máy quét
  • D. Microphone

Câu 7: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò gì đối với máy tính?

  • A. Thực hiện các phép tính số học và logic
  • B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
  • C. Kết nối máy tính với mạng Internet
  • D. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng

Câu 8: Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, bảng tính, trình duyệt web?

  • A. Phần mềm hệ thống
  • B. Phần mềm ứng dụng
  • C. Phần mềm tiện ích
  • D. Phần mềm điều khiển

Câu 9: Trong hệ thống số nhị phân (binary), giá trị 1011 tương đương với giá trị nào trong hệ thập phân (decimal)?

  • A. 8
  • B. 9
  • C. 11
  • D. 13

Câu 10: Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

  • A. Byte
  • B. Kilobyte
  • C. Megabyte
  • D. Bit

Câu 11: Tập hợp các máy tính và thiết bị kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và dữ liệu được gọi là gì?

  • A. Internet
  • B. Mạng máy tính
  • C. World Wide Web
  • D. Intranet

Câu 12: Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên mạng Internet?

  • A. TCP/IP
  • B. HTTP
  • C. FTP
  • D. SMTP

Câu 13: WWW là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Wide Wireless Web
  • B. World Wireless Website
  • C. World Wide Web
  • D. Web Wide World

Câu 14: URL (Uniform Resource Locator) là gì?

  • A. Tên của một trang web
  • B. Địa chỉ email của một website
  • C. Mật khẩu để truy cập một website
  • D. Địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên Internet

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing)?

  • A. Sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu
  • B. Mô hình cung cấp tài nguyên máy tính (lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua Internet
  • C. Công nghệ kết nối các thiết bị không dây
  • D. Phần mềm diệt virus và bảo mật máy tính

Câu 16: Loại hình tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ trực tuyến không khả dụng bằng cách tràn ngập lưu lượng truy cập?

  • A. Phishing
  • B. Malware
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS)
  • D. SQL Injection

Câu 17: "Phần mềm độc hại" (malware) là thuật ngữ chung để chỉ loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm hệ thống
  • B. Phần mềm ứng dụng
  • C. Phần mềm tiện ích
  • D. Phần mềm có mục đích gây hại cho hệ thống máy tính

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin nhạy cảm trên mạng?

  • A. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
  • C. Truy cập các trang web không an toàn để tìm kiếm thông tin
  • D. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ Internet

Câu 19: Trong ngôn ngữ lập trình, cấu trúc điều khiển "if-else" được sử dụng để làm gì?

  • A. Thực hiện các hành động khác nhau dựa trên điều kiện
  • B. Lặp lại một khối lệnh nhiều lần
  • C. Khai báo biến và kiểu dữ liệu
  • D. Định nghĩa hàm và thủ tục

Câu 20: Quy trình từng bước để giải quyết một vấn đề cụ thể được gọi là gì trong lĩnh vực công nghệ thông tin?

  • A. Chương trình
  • B. Mã nguồn
  • C. Thuật toán
  • D. Lưu đồ

Câu 21: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?

  • A. Giấy phép thương mại (Proprietary License)
  • B. Giấy phép nguồn mở (Open Source License)
  • C. Giấy phép dùng thử (Trial License)
  • D. Giấy phép OEM

Câu 22: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có chức năng gì?

  • A. Liên kết các bảng với nhau
  • B. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
  • C. Lọc dữ liệu theo điều kiện
  • D. Định danh duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng

Câu 23: Định dạng tệp tin nào thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không định dạng?

  • A. .DOCX
  • B. .PDF
  • C. .TXT
  • D. .RTF

Câu 24: Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video qua mạng Internet?

  • A. VoIP (Voice over Internet Protocol)
  • B. Bluetooth
  • C. NFC (Near Field Communication)
  • D. GPS (Global Positioning System)

Câu 25: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (data link layer) trong mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?

  • A. Router
  • B. Switch
  • C. Hub
  • D. Modem

Câu 26: Mạng không dây Wi-Fi sử dụng chuẩn giao tiếp nào?

  • A. Bluetooth
  • B. Ethernet
  • C. NFC
  • D. IEEE 802.11

Câu 27: Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, "mã hóa" (encryption) được sử dụng để làm gì?

  • A. Phát hiện virus và phần mềm độc hại
  • B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
  • C. Chuyển đổi dữ liệu sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu

Câu 28: Loại hình lưu trữ dữ liệu nào cho phép truy cập dữ liệu tuần tự, thường được sử dụng để sao lưu dữ liệu dung lượng lớn?

  • A. Ổ cứng SSD
  • B. Băng từ (Magnetic Tape)
  • C. Ổ cứng HDD
  • D. Bộ nhớ Flash USB

Câu 29: Xét tình huống: Một nhân viên vô tình mở một email lạ và nhấp vào liên kết, dẫn đến việc máy tính bị nhiễm virus. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để ngăn chặn các tình huống tương tự trong tương lai?

  • A. Cấm nhân viên sử dụng email cá nhân tại nơi làm việc
  • B. Yêu cầu nhân viên đổi mật khẩu email hàng tuần
  • C. Gỡ bỏ phần mềm diệt virus khỏi máy tính để tăng tốc độ
  • D. Tổ chức đào tạo về an toàn thông tin và nhận diện các mối đe dọa trực tuyến cho nhân viên

Câu 30: Trong bối cảnh làm việc nhóm trực tuyến, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý dự án, giao tiếp và chia sẻ tài liệu giữa các thành viên?

  • A. Microsoft Word
  • B. Adobe Photoshop
  • C. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Trello, Asana)
  • D. Trình duyệt web Chrome

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng Hertz (Hz). 1 Gigahertz (GHz) tương đương với bao nhiêu Hertz?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bộ nhớ RAM đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ firmware, BIOS và các chương trình khởi động hệ thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò gì đối với máy tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, bảng tính, trình duyệt web?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong hệ thống số nhị phân (binary), giá trị 1011 tương đương với giá trị nào trong hệ thập phân (decimal)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tập hợp các máy tính và thiết bị kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và dữ liệu được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên mạng Internet?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: WWW là viết tắt của cụm từ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: URL (Uniform Resource Locator) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về thuật ngữ 'điện toán đám mây' (cloud computing)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Loại hình tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ trực tuyến không khả dụng bằng cách tràn ngập lưu lượng truy cập?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Phần mềm độc hại' (malware) là thuật ngữ chung để chỉ loại phần mềm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin nhạy cảm trên mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong ngôn ngữ lập trình, cấu trúc điều khiển 'if-else' được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Quy trình từng bước để giải quyết một vấn đề cụ thể được gọi là gì trong lĩnh vực công nghệ thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có chức năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Định dạng tệp tin nào thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không định dạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video qua mạng Internet?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (data link layer) trong mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Mạng không dây Wi-Fi sử dụng chuẩn giao tiếp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, 'mã hóa' (encryption) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Loại hình lưu trữ dữ liệu nào cho phép truy cập dữ liệu tuần tự, thường được sử dụng để sao lưu dữ liệu dung lượng lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Xét tình huống: Một nhân viên vô tình mở một email lạ và nhấp vào liên kết, dẫn đến việc máy tính bị nhiễm virus. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để ngăn chặn các tình huống tương tự trong tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong bối cảnh làm việc nhóm trực tuyến, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý dự án, giao tiếp và chia sẻ tài liệu giữa các thành viên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 05

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) xử lý dữ liệu chủ yếu ở cấp độ nào sau đây, tạo nền tảng cho mọi hoạt động từ soạn thảo văn bản đến duyệt web?

  • A. Bit
  • B. Byte
  • C. Kilobyte
  • D. Megabyte

Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu dưới đây, đơn vị nào lớn nhất, thường được dùng để chỉ dung lượng của ổ cứng hoặc bộ nhớ lớn?

  • A. Gigabyte (GB)
  • B. Megabyte (MB)
  • C. Kilobyte (KB)
  • D. Terabyte (TB)

Câu 3: Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán số học và logic, đóng vai trò là "trái tim" của CPU?

  • A. CU (Control Unit)
  • B. ALU (Arithmetic Logic Unit)
  • C. Thanh ghi (Register)
  • D. Bộ nhớ Cache

Câu 4: RAM (Random Access Memory) thuộc loại bộ nhớ nào và đặc điểm chính của nó là gì?

  • A. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM) và dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn
  • B. Bộ nhớ ngoài và tốc độ truy cập chậm
  • C. Bộ nhớ chính và dữ liệu bị mất khi tắt nguồn điện
  • D. Bộ nhớ cache và lưu trữ dữ liệu tạm thời cho CPU

Câu 5: ROM (Read-Only Memory) thường được sử dụng để lưu trữ loại dữ liệu nào và tại sao?

  • A. Firmware và BIOS, vì chúng cần được bảo toàn khi mất điện
  • B. Hệ điều hành, vì cần tốc độ truy cập nhanh
  • C. Dữ liệu người dùng, để dễ dàng truy cập và chỉnh sửa
  • D. Các ứng dụng thường dùng, để khởi động nhanh chóng

Câu 6: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất dữ liệu?

  • A. Bàn phím
  • B. Màn hình cảm ứng
  • C. Máy in
  • D. Loa

Câu 7: Loại phần mềm nào đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính, quản lý tài nguyên và điều khiển hoạt động của hệ thống?

  • A. Phần mềm ứng dụng
  • B. Trình biên dịch
  • C. Hệ điều hành
  • D. Trình điều khiển thiết bị (Driver)

Câu 8: Trong các loại giấy phép phần mềm, "Mã nguồn mở" (Open Source) có nghĩa là gì?

  • A. Người dùng phải trả phí để sử dụng
  • B. Phần mềm chỉ dùng thử trong thời gian giới hạn
  • C. Người dùng không được phép sao chép hoặc phân phối
  • D. Mã nguồn phần mềm được công khai và cho phép sửa đổi

Câu 9: Mạng máy tính được phân loại dựa trên phạm vi địa lý. Mạng nào có phạm vi lớn nhất, kết nối hàng triệu thiết bị trên toàn cầu?

  • A. WAN (Wide Area Network)
  • B. LAN (Local Area Network)
  • C. MAN (Metropolitan Area Network)
  • D. PAN (Personal Area Network)

Câu 10: Giao thức nào là nền tảng của World Wide Web (WWW), cho phép truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt web và máy chủ web?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)

Câu 11: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng Internet?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Xác định và định vị thiết bị trên mạng
  • C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
  • D. Bảo vệ mạng khỏi virus và phần mềm độc hại

Câu 12: URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì trên Internet?

  • A. Mã hóa thông tin liên lạc
  • B. Tăng tốc độ tải trang web
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân
  • D. Xác định vị trí của một tài nguyên trên Internet

Câu 13: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (Cloud Computing) mô tả mô hình cung cấp dịch vụ nào?

  • A. Sử dụng máy tính cá nhân để thực hiện các tác vụ phức tạp
  • B. Xây dựng trung tâm dữ liệu tại nhà
  • C. Cung cấp tài nguyên máy tính qua Internet theo yêu cầu
  • D. Sử dụng phần mềm cài đặt trực tiếp trên máy tính

Câu 14: Trong bảo mật thông tin, "tường lửa" (Firewall) có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet
  • B. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập mạng trái phép
  • C. Sao lưu dữ liệu tự động
  • D. Quét và diệt virus

Câu 15: "Phần mềm độc hại" (Malware) là thuật ngữ chung để chỉ loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm giúp tăng hiệu suất máy tính
  • B. Phần mềm được cấp phép sử dụng miễn phí
  • C. Phần mềm dùng để bảo mật thông tin cá nhân
  • D. Phần mềm có mục đích gây hại cho hệ thống máy tính

Câu 16: Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến tốt nhất?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho các tài khoản
  • B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết
  • C. Tắt chức năng tự động cập nhật phần mềm
  • D. Truy cập các trang web không có "https"

Câu 17: "Dữ liệu lớn" (Big Data) đề cập đến đặc điểm nào của dữ liệu?

  • A. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ quản lý
  • B. Dữ liệu được lưu trữ trên máy tính cá nhân
  • C. Khối lượng lớn, tốc độ cao, và đa dạng về loại hình
  • D. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản và số

Câu 18: "Trí tuệ nhân tạo" (AI) tập trung vào việc phát triển khả năng nào cho máy tính?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Mô phỏng các hoạt động trí tuệ của con người
  • C. Cải thiện khả năng lưu trữ dữ liệu
  • D. Giảm mức tiêu thụ điện năng của máy tính

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây minh họa cho khái niệm "Internet of Things" (IoT)?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • B. Mạng xã hội trực tuyến
  • C. Công cụ tìm kiếm trên web
  • D. Hệ thống nhà thông minh điều khiển qua điện thoại

Câu 20: Công nghệ "Blockchain" nổi bật với đặc tính nào trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu cực nhanh
  • B. Khả năng nén dữ liệu cao
  • C. Tính phi tập trung và bất biến của dữ liệu
  • D. Dễ dàng chỉnh sửa và cập nhật dữ liệu

Câu 21: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, tấn công "phishing" thường nhắm vào mục tiêu nào?

  • A. Phá hoại phần cứng máy tính
  • B. Đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản
  • C. Làm chậm hệ thống mạng
  • D. Xâm nhập vào hệ thống máy chủ

Câu 22: Khi lựa chọn CPU cho máy tính, yếu tố "xung nhịp" (clock speed) ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Dung lượng bộ nhớ RAM
  • B. Kích thước màn hình hiển thị
  • C. Tốc độ xử lý lệnh của CPU
  • D. Khả năng lưu trữ dữ liệu của ổ cứng

Câu 23: "Bộ nhớ cache" (Cache memory) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu thường xuyên sử dụng
  • B. Lưu trữ hệ điều hành
  • C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
  • D. Bảo vệ dữ liệu khi mất điện

Câu 24: Trong các loại kết nối Internet, "cáp quang" (Fiber optic) nổi bật với ưu điểm nào?

  • A. Chi phí lắp đặt thấp
  • B. Dễ dàng lắp đặt và sửa chữa
  • C. Khả năng chống nhiễu điện từ kém
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu cao và ổn định

Câu 25: "Mạng xã hội" (Social media) chủ yếu dựa trên nền tảng công nghệ nào?

  • A. Bluetooth
  • B. Web và ứng dụng di động
  • C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • D. Mạng cáp quang

Câu 26: "Thương mại điện tử" (E-commerce) sử dụng Internet để thực hiện hoạt động kinh doanh nào?

  • A. Sản xuất hàng hóa
  • B. Vận chuyển hàng hóa
  • C. Mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến
  • D. Quản lý kho hàng

Câu 27: Khi gặp sự cố máy tính bị "treo" (freeze), thao tác nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên để khắc phục?

  • A. Khởi động lại máy tính
  • B. Tháo pin CMOS
  • C. Cài đặt lại hệ điều hành
  • D. Thay thế CPU

Câu 28: Trong quản lý tập tin, "đuôi tập tin" (file extension) cho biết thông tin gì về tập tin đó?

  • A. Kích thước tập tin
  • B. Ngày tạo tập tin
  • C. Tên tác giả tập tin
  • D. Định dạng và loại tập tin

Câu 29: "Sao lưu dữ liệu" (Backup) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ thông tin?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu
  • B. Phục hồi dữ liệu khi có sự cố mất mát
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus
  • D. Tiết kiệm dung lượng ổ cứng

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào đang tập trung vào việc kết hợp thế giới thực và thế giới ảo, tạo ra trải nghiệm tương tác mới?

  • A. Điện toán đám mây
  • B. Internet vạn vật
  • C. Thực tế tăng cường và Thực tế ảo
  • D. Dữ liệu lớn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) xử lý dữ liệu chủ yếu ở cấp độ nào sau đây, tạo nền tảng cho mọi hoạt động từ soạn thảo văn bản đến duyệt web?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu dưới đây, đơn vị nào lớn nhất, thường được dùng để chỉ dung lượng của ổ cứng hoặc bộ nhớ lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán số học và logic, đóng vai trò là 'trái tim' của CPU?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: RAM (Random Access Memory) thuộc loại bộ nhớ nào và đặc điểm chính của nó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: ROM (Read-Only Memory) thường được sử dụng để lưu trữ loại dữ liệu nào và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Loại phần mềm nào đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính, quản lý tài nguyên và điều khiển hoạt động của hệ thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong các loại giấy phép phần mềm, 'Mã nguồn mở' (Open Source) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Mạng máy tính được phân loại dựa trên phạm vi địa lý. Mạng nào có phạm vi lớn nhất, kết nối hàng triệu thiết bị trên toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giao thức nào là nền tảng của World Wide Web (WWW), cho phép truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt web và máy chủ web?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Địa chỉ IP có vai trò gì trong mạng Internet?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì trên Internet?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (Cloud Computing) mô tả mô hình cung cấp dịch vụ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong bảo mật thông tin, 'tường lửa' (Firewall) có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: 'Phần mềm độc hại' (Malware) là thuật ngữ chung để chỉ loại phần mềm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đề cập đến đặc điểm nào của dữ liệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) tập trung vào việc phát triển khả năng nào cho máy tính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây minh họa cho khái niệm 'Internet of Things' (IoT)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công nghệ 'Blockchain' nổi bật với đặc tính nào trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, tấn công 'phishing' thường nhắm vào mục tiêu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi lựa chọn CPU cho máy tính, yếu tố 'xung nhịp' (clock speed) ảnh hưởng đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Bộ nhớ cache' (Cache memory) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong các loại kết nối Internet, 'cáp quang' (Fiber optic) nổi bật với ưu điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: 'Mạng xã hội' (Social media) chủ yếu dựa trên nền tảng công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: 'Thương mại điện tử' (E-commerce) sử dụng Internet để thực hiện hoạt động kinh doanh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi gặp sự cố máy tính bị 'treo' (freeze), thao tác nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên để khắc phục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong quản lý tập tin, 'đuôi tập tin' (file extension) cho biết thông tin gì về tập tin đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: 'Sao lưu dữ liệu' (Backup) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào đang tập trung vào việc kết hợp thế giới thực và thế giới ảo, tạo ra trải nghiệm tương tác mới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 06

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) xử lý dữ liệu dựa trên hệ thống số nào?

  • A. Hệ thập phân (Decimal)
  • B. Hệ nhị phân (Binary)
  • C. Hệ thập lục phân (Hexadecimal)
  • D. Hệ bát phân (Octal)

Câu 2: Đơn vị đo lường cơ bản cho dung lượng lưu trữ dữ liệu trong máy tính là gì?

  • A. Byte
  • B. Bit
  • C. Hertz
  • D. Pixel

Câu 3: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Bộ điều khiển (Control Unit)
  • C. Khối số học và logic (ALU)
  • D. Bộ nhớ ROM

Câu 4: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

  • A. Bộ nhớ ROM
  • B. Bộ nhớ RAM
  • C. Đĩa cứng (HDD)
  • D. Bộ nhớ Cache (Cache Memory)

Câu 5: Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị đầu vào (Input Devices)?

  • A. Màn hình (Monitor)
  • B. Bàn phím (Keyboard)
  • C. Máy in (Printer)
  • D. Loa (Speaker)

Câu 6: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính là gì?

  • A. Soạn thảo văn bản
  • B. Truy cập Internet
  • C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính
  • D. Chơi trò chơi điện tử

Câu 7: Loại phần mềm nào được sử dụng để bảo vệ máy tính khỏi virus và các phần mềm độc hại?

  • A. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software)
  • B. Phần mềm văn phòng (Office Suite)
  • C. Trình duyệt web (Web Browser)
  • D. Phần mềm đồ họa (Graphic Software)

Câu 8: Mạng máy tính (Computer Network) được xây dựng dựa trên mục đích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
  • B. Chia sẻ tài nguyên và thông tin giữa các máy tính
  • C. Nâng cao chất lượng hình ảnh hiển thị
  • D. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ

Câu 9: Giao thức nào sau đây là giao thức truyền tải dữ liệu chính trên World Wide Web (WWW)?

  • A. FTP
  • B. SMTP
  • C. TCP/IP
  • D. HTTP

Câu 10: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong mạng LAN?

  • A. Router
  • B. Modem
  • C. Switch
  • D. Hub

Câu 11: Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), mỗi địa chỉ được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?

  • A. 128 bit
  • B. 32 bit
  • C. 64 bit
  • D. 16 bit

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây cho phép chuyển đổi tên miền (domain name) thành địa chỉ IP?

  • A. DNS (Domain Name System)
  • B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
  • C. FTP (File Transfer Protocol)
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Câu 13: Loại hình tấn công mạng nào cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?

  • A. Tấn công SQL Injection
  • B. Tấn công XSS (Cross-Site Scripting)
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
  • D. Tấn công Man-in-the-Middle

Câu 14: Thuật ngữ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

  • A. Cung cấp phần cứng máy tính tại nhà
  • B. Cung cấp phần mềm cài đặt sẵn trên máy tính cá nhân
  • C. Cung cấp dịch vụ sửa chữa máy tính từ xa
  • D. Cung cấp tài nguyên máy tính và dịch vụ qua Internet

Câu 15: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Khó học và sử dụng
  • B. Gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên, dễ đọc và viết
  • C. Tốc độ thực thi chương trình nhanh hơn
  • D. Điều khiển trực tiếp phần cứng máy tính

Câu 16: Quy trình "biên dịch" (compilation) trong lập trình có chức năng chính là gì?

  • A. Kiểm tra lỗi chính tả trong mã nguồn
  • B. Chạy trực tiếp mã nguồn
  • C. Chuyển đổi mã nguồn thành mã máy để máy tính hiểu và thực thi
  • D. Tối ưu hóa mã nguồn để tăng tốc độ

Câu 17: Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) tổ chức dữ liệu dưới dạng cấu trúc nào?

  • A. Bảng (Tables) với các hàng và cột
  • B. Cây (Trees)
  • C. Đồ thị (Graphs)
  • D. Danh sách liên kết (Linked Lists)

Câu 18: Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng
  • B. Quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ
  • C. Phát triển ứng dụng web
  • D. Xây dựng mạng máy tính

Câu 19: "Dữ liệu lớn" (Big Data) thường được mô tả bằng các đặc tính nào sau đây?

  • A. Tính bảo mật, tính toàn vẹn, tính sẵn sàng
  • B. Tính chính xác, tính đầy đủ, tính kịp thời
  • C. Kích thước nhỏ, tốc độ chậm, đa dạng ít
  • D. Khối lượng lớn, tốc độ cao, đa dạng

Câu 20: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Giảm kích thước phần cứng máy tính
  • C. Tạo ra máy móc có khả năng mô phỏng trí tuệ con người
  • D. Cải thiện chất lượng kết nối mạng

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm "Internet of Things" (IoT)?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến
  • B. Hệ thống nhà thông minh (Smart Home)
  • C. Công cụ tìm kiếm trên Internet
  • D. Phần mềm soạn thảo văn bản

Câu 22: Công nghệ "Blockchain" nổi bật với đặc tính nào?

  • A. Tính phi tập trung và bảo mật cao
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch cực nhanh
  • C. Dễ dàng chỉnh sửa và thay đổi dữ liệu
  • D. Chi phí vận hành thấp

Câu 23: "An ninh mạng" (Cybersecurity) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Phát triển phần mềm mới
  • B. Quản lý dự án công nghệ thông tin
  • C. Sửa chữa phần cứng máy tính
  • D. Bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa trực tuyến

Câu 24: "Chữ ký số" (Digital Signature) được sử dụng để đảm bảo điều gì trong giao dịch điện tử?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Giảm dung lượng file
  • C. Xác thực nguồn gốc và tính toàn vẹn của dữ liệu
  • D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật

Câu 25: "Dữ liệu cá nhân" (Personal Data) cần được bảo vệ theo nguyên tắc nào?

  • A. Công khai và chia sẻ rộng rãi
  • B. Bảo mật, tôn trọng quyền riêng tư và cho phép kiểm soát
  • C. Sử dụng cho mục đích thương mại tối đa
  • D. Lưu trữ vĩnh viễn không giới hạn

Câu 26: "Đạo đức số" (Digital Ethics) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Các chuẩn mực hành vi và ứng xử phù hợp trong môi trường số
  • B. Các quy định về bản quyền phần mềm
  • C. Các tiêu chuẩn kỹ thuật của thiết bị số
  • D. Các phương pháp mã hóa dữ liệu

Câu 27: "Học máy" (Machine Learning) là một lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo, tập trung vào khả năng nào của máy tính?

  • A. Tính toán số học nhanh chóng
  • B. Lưu trữ dữ liệu khổng lồ
  • C. Học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian
  • D. Giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên

Câu 28: "Thực tế ảo" (Virtual Reality - VR) tạo ra trải nghiệm như thế nào cho người dùng?

  • A. Tăng cường thông tin thực tế
  • B. Hiển thị thông tin trên màn hình phẳng
  • C. Tương tác với vật thể thực tế từ xa
  • D. Mô phỏng môi trường 3D cho cảm giác nhập vai

Câu 29: "Dữ liệu mở" (Open Data) mang lại lợi ích chính nào cho xã hội?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin
  • B. Tăng cường tính minh bạch, thúc đẩy sáng tạo và phát triển kinh tế - xã hội
  • C. Bảo vệ tuyệt đối quyền riêng tư cá nhân
  • D. Giảm thiểu chi phí lưu trữ dữ liệu

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây tập trung vào việc tự động hóa các quy trình và giảm sự can thiệp của con người?

  • A. Mạng xã hội
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Tự động hóa và Robot hóa
  • D. Điện toán đám mây

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) xử lý dữ liệu dựa trên hệ thống số nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đơn vị đo lường cơ bản cho dung lượng lưu trữ dữ liệu trong máy tính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị đầu vào (Input Devices)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Loại phần mềm nào được sử dụng để bảo vệ máy tính khỏi virus và các phần mềm độc hại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Mạng máy tính (Computer Network) được xây dựng dựa trên mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giao thức nào sau đây là giao thức truyền tải dữ liệu chính trên World Wide Web (WWW)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong mạng LAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), mỗi địa chỉ được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây cho phép chuyển đổi tên miền (domain name) thành địa chỉ IP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Loại hình tấn công mạng nào cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Thuật ngữ 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Quy trình 'biên dịch' (compilation) trong lập trình có chức năng chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) tổ chức dữ liệu dưới dạng cấu trúc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) thường được mô tả bằng các đặc tính nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào mục tiêu chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Internet of Things' (IoT)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Công nghệ 'Blockchain' nổi bật với đặc tính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: 'An ninh mạng' (Cybersecurity) bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Chữ ký số' (Digital Signature) được sử dụng để đảm bảo điều gì trong giao dịch điện tử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: 'Dữ liệu cá nhân' (Personal Data) cần được bảo vệ theo nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: 'Đạo đức số' (Digital Ethics) đề cập đến vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Học máy' (Machine Learning) là một lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo, tập trung vào khả năng nào của máy tính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 'Thực tế ảo' (Virtual Reality - VR) tạo ra trải nghiệm như thế nào cho người dùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: 'Dữ liệu mở' (Open Data) mang lại lợi ích chính nào cho xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây tập trung vào việc tự động hóa các quy trình và giảm sự can thiệp của con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 07

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) xử lý dữ liệu bằng cách sử dụng hệ thống số nào?

  • A. Hệ thập phân (Decimal)
  • B. Hệ nhị phân (Binary)
  • C. Hệ thập lục phân (Hexadecimal)
  • D. Hệ bát phân (Octal)

Câu 2: Đơn vị đo lường cơ bản nhất cho thông tin trong máy tính là gì?

  • A. Bit
  • B. Byte
  • C. Kilobyte
  • D. Megabyte

Câu 3: Thành phần nào của CPU thực hiện các phép tính số học và logic?

  • A. Bộ nhớ Cache
  • B. Khối điều khiển (Control Unit)
  • C. Khối số học và logic (ALU)
  • D. Thanh ghi (Registers)

Câu 4: Bộ nhớ RAM thuộc loại bộ nhớ nào sau đây?

  • A. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
  • B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (Random Access Memory)
  • C. Bộ nhớ thứ cấp (Secondary Storage)
  • D. Bộ nhớ cache (Cache Memory)

Câu 5: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành và các chương trình ứng dụng khi máy tính đang hoạt động?

  • A. RAM
  • B. ROM
  • C. Ổ cứng (HDD)
  • D. USB Flash Drive

Câu 6: Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?

  • A. Màn hình (Monitor)
  • B. Máy in (Printer)
  • C. Loa (Speaker)
  • D. Bàn phím (Keyboard)

Câu 7: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất dữ liệu?

  • A. Màn hình (Monitor)
  • B. Chuột (Mouse)
  • C. Máy quét (Scanner)
  • D. Microphone

Câu 8: Phần mềm nào đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính?

  • A. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • B. Hệ điều hành (Operating System)
  • C. Trình duyệt web (Web Browser)
  • D. Phần mềm tiện ích (Utility Software)

Câu 9: Hệ điều hành nào sau đây không phải là hệ điều hành phổ biến cho máy tính cá nhân?

  • A. Windows
  • B. macOS
  • C. z/OS
  • D. Linux

Câu 10: Mạng máy tính được phân loại dựa trên phạm vi địa lý, mạng nào có phạm vi nhỏ nhất, thường trong một tòa nhà hoặc văn phòng?

  • A. Mạng LAN (Local Area Network)
  • B. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • C. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
  • D. Internet

Câu 11: Giao thức nào là giao thức nền tảng cho World Wide Web, cho phép truyền tải siêu văn bản trên Internet?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)

Câu 12: Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?

  • A. Tấn công SQL Injection
  • B. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
  • D. Tấn công Man-in-the-Middle

Câu 13: Thuật ngữ "phần mềm độc hại" (malware) dùng để chỉ loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm hệ thống
  • B. Phần mềm ứng dụng
  • C. Phần mềm tiện ích
  • D. Phần mềm có mục đích gây hại

Câu 14: Trong địa chỉ email "example@domain.com", phần nào là tên miền?

  • A. example
  • B. @
  • C. domain.com
  • D. email

Câu 15: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường là mã nguồn mở?

  • A. Giấy phép thương mại (Commercial License)
  • B. Giấy phép nguồn mở (Open Source License)
  • C. Giấy phép dùng thử (Trial License)
  • D. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)

Câu 16: Công nghệ nào cho phép kết nối không dây tầm ngắn giữa các thiết bị, như điện thoại và tai nghe?

  • A. Wi-Fi
  • B. Ethernet
  • C. NFC (Near Field Communication)
  • D. Bluetooth

Câu 17: Trong lập trình, "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi
  • B. Thực hiện các phép toán
  • C. Điều khiển luồng chương trình
  • D. Định nghĩa hàm

Câu 18: Định dạng tệp nào thường được sử dụng cho tài liệu văn bản không định dạng?

  • A. .docx
  • B. .txt
  • C. .pdf
  • D. .rtf

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?

  • A. Microsoft Word
  • B. Adobe Photoshop
  • C. Microsoft Excel
  • D. PowerPoint

Câu 20: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, "khóa chính" (primary key) dùng để làm gì?

  • A. Liên kết các bảng với nhau
  • B. Sắp xếp dữ liệu
  • C. Lọc dữ liệu
  • D. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng

Câu 21: Quy trình nào biến mã nguồn (source code) thành chương trình thực thi (executable program) mà máy tính có thể hiểu và chạy?

  • A. Biên dịch/Thông dịch (Compilation/Interpretation)
  • B. Gỡ lỗi (Debugging)
  • C. Kiểm thử (Testing)
  • D. Thiết kế (Designing)

Câu 22: Loại hình lưu trữ đám mây (cloud storage) nào cho phép người dùng lưu trữ và truy cập dữ liệu qua Internet, đồng thời chia sẻ và cộng tác dễ dàng?

  • A. Lưu trữ cục bộ (Local Storage)
  • B. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • C. Lưu trữ ngoại tuyến (Offline Storage)
  • D. Lưu trữ trực tiếp (Direct Storage)

Câu 23: Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt theo tài liệu đặc tả yêu cầu
  • C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo nhóm
  • D. Tập trung vào giai đoạn kiểm thử cuối cùng

Câu 24: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (data link layer) trong mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?

  • A. Bộ định tuyến (Router)
  • B. Bộ lặp (Repeater)
  • C. Trung tâm (Hub)
  • D. Bộ chuyển mạch (Switch)

Câu 25: Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

  • A. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý
  • B. Tăng tốc độ xử lý của CPU
  • C. Giảm kích thước bộ nhớ RAM
  • D. Cải thiện chất lượng hiển thị của màn hình

Câu 26: Trong an toàn thông tin, "mã hóa" (encryption) được sử dụng để làm gì?

  • A. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng
  • B. Bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu bằng cách chuyển đổi sang dạng không đọc được
  • C. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu
  • D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu

Câu 27: Xu hướng công nghệ nào tập trung vào việc kết nối các thiết bị vật lý (như cảm biến, thiết bị gia dụng, xe cộ...) với Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
  • C. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT)
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 28: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML chủ yếu được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập trình ứng dụng di động
  • B. Xử lý dữ liệu lớn
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu
  • D. Tạo cấu trúc và nội dung cho trang web

Câu 29: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những biện pháp cơ bản để cải thiện hiệu suất là gì?

  • A. Giảm độ phân giải màn hình
  • B. Nâng cấp bộ nhớ RAM
  • C. Gỡ cài đặt card đồ họa
  • D. Tắt tường lửa (firewall)

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "dữ liệu" (data) trong lĩnh vực công nghệ thông tin?

  • A. Thông tin đã được xử lý và có ý nghĩa
  • B. Các chương trình phần mềm chạy trên máy tính
  • C. Các ký hiệu, con số, chữ cái hoặc факты thô chưa được tổ chức hoặc diễn giải
  • D. Thiết bị vật lý của máy tính

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) xử lý dữ liệu bằng cách sử dụng hệ thống số nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đơn vị đo lường cơ bản nhất cho thông tin trong máy tính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Thành phần nào của CPU thực hiện các phép tính số học và logic?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bộ nhớ RAM thuộc loại bộ nhớ nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành và các chương trình ứng dụng khi máy tính đang hoạt động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất dữ liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phần mềm nào đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hệ điều hành nào sau đây không phải là hệ điều hành phổ biến cho máy tính cá nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Mạng máy tính được phân loại dựa trên phạm vi địa lý, mạng nào có phạm vi nhỏ nhất, thường trong một tòa nhà hoặc văn phòng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giao thức nào là giao thức nền tảng cho World Wide Web, cho phép truyền tải siêu văn bản trên Internet?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Thuật ngữ 'phần mềm độc hại' (malware) dùng để chỉ loại phần mềm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong địa chỉ email 'example@domain.com', phần nào là tên miền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường là mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Công nghệ nào cho phép kết nối không dây tầm ngắn giữa các thiết bị, như điện thoại và tai nghe?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong lập trình, 'biến' (variable) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Định dạng tệp nào thường được sử dụng cho tài liệu văn bản không định dạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'khóa chính' (primary key) dùng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Quy trình nào biến mã nguồn (source code) thành chương trình thực thi (executable program) mà máy tính có thể hiểu và chạy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Loại hình lưu trữ đám mây (cloud storage) nào cho phép người dùng lưu trữ và truy cập dữ liệu qua Internet, đồng thời chia sẻ và cộng tác dễ dàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (data link layer) trong mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong an toàn thông tin, 'mã hóa' (encryption) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Xu hướng công nghệ nào tập trung vào việc kết nối các thiết bị vật lý (như cảm biến, thiết bị gia dụng, xe cộ...) với Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML chủ yếu được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những biện pháp cơ bản để cải thiện hiệu suất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'dữ liệu' (data) trong lĩnh vực công nghệ thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 08

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) ngày nay có sức mạnh tính toán vượt trội so với các máy tính lớn (Mainframe) ở những năm 1960. Tuy nhiên, Mainframe vẫn được duy trì và phát triển trong một số lĩnh vực. Đâu là lý do chính khiến Mainframe vẫn còn chỗ đứng quan trọng trong kỷ nguyên số?

  • A. Giá thành của Mainframe rẻ hơn PC, phù hợp cho mọi đối tượng người dùng.
  • B. Mainframe có khả năng xử lý đồ họa và đa phương tiện tốt hơn PC.
  • C. Mainframe vượt trội về khả năng xử lý đồng thời lượng lớn giao dịch và đảm bảo tính ổn định, an toàn dữ liệu cho các tổ chức lớn.
  • D. Mainframe dễ dàng nâng cấp và tùy biến phần cứng hơn so với PC.

Câu 2: Xét về kiến trúc Von Neumann, bộ nhớ (Memory) đóng vai trò trung tâm trong việc lưu trữ cả dữ liệu và chương trình. Điều gì sẽ xảy ra nếu máy tính không có bộ nhớ?

  • A. Máy tính vẫn hoạt động bình thường nhưng tốc độ xử lý chậm hơn.
  • B. Máy tính không thể thực hiện bất kỳ chương trình nào vì không có nơi lưu trữ lệnh và dữ liệu.
  • C. Máy tính chỉ có thể thực hiện các phép tính đơn giản, không thể chạy các ứng dụng phức tạp.
  • D. Máy tính sẽ chuyển sang sử dụng bộ nhớ ngoài (ổ cứng) để thay thế.

Câu 3: Trong hệ thống máy tính, CPU (Central Processing Unit) và GPU (Graphics Processing Unit) là hai bộ xử lý quan trọng. Mặc dù cả hai đều thực hiện tính toán, GPU lại tỏ ra vượt trội trong các tác vụ liên quan đến đồ họa và xử lý song song. Tại sao GPU lại hiệu quả hơn CPU trong các tác vụ này?

  • A. GPU có tốc độ xung nhịp cao hơn CPU.
  • B. GPU được tích hợp sẵn bộ nhớ cache lớn hơn CPU.
  • C. GPU sử dụng công nghệ bóng bán dẫn tiên tiến hơn CPU.
  • D. GPU có kiến trúc song song với hàng ngàn nhân xử lý nhỏ, tối ưu cho các tác vụ đồ họa và tính toán song song.

Câu 4: Bộ nhớ RAM (Random Access Memory) thường được ví như "bộ nhớ làm việc" của máy tính. Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò "làm việc" của RAM?

  • A. RAM lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang được CPU xử lý để truy xuất nhanh chóng.
  • B. RAM lưu trữ hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng thường xuyên sử dụng.
  • C. RAM dùng để lưu trữ dữ liệu cá nhân của người dùng như hình ảnh, video, tài liệu.
  • D. RAM có chức năng kiểm soát và điều khiển toàn bộ hoạt động của máy tính.

Câu 5: Xét về bộ nhớ lưu trữ, SSD (Solid State Drive) và HDD (Hard Disk Drive) là hai loại phổ biến. SSD có ưu điểm vượt trội về tốc độ truy xuất dữ liệu so với HDD. Tuy nhiên, HDD vẫn được ưa chuộng trong một số trường hợp. Trường hợp nào HDD vẫn là lựa chọn tốt hơn SSD?

  • A. Khi cần cài đặt hệ điều hành và các phần mềm yêu cầu tốc độ khởi động nhanh.
  • B. Khi chạy các ứng dụng đồ họa nặng hoặc chơi game.
  • C. Khi cần lưu trữ lượng lớn dữ liệu với chi phí thấp trên mỗi đơn vị dung lượng.
  • D. Khi cần di chuyển dữ liệu thường xuyên do SSD dễ bị sốc vật lý hơn.

Câu 6: Các thiết bị ngoại vi đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác giữa người dùng và máy tính. Chuột và bàn phím là thiết bị nhập liệu cơ bản. Thiết bị nào sau đây cũng là thiết bị nhập liệu?

  • A. Màn hình
  • B. Máy quét (Scanner)
  • C. Loa
  • D. Máy in

Câu 7: Màn hình máy tính là thiết bị xuất dữ liệu quan trọng, giúp hiển thị thông tin cho người dùng. Công nghệ màn hình LCD (Liquid Crystal Display) phổ biến hiện nay hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phát xạ ánh sáng trực tiếp từ các điểm ảnh.
  • B. Sử dụng ống phóng điện tử để quét lên lớp phủ phosphor.
  • C. Phản xạ ánh sáng từ môi trường xung quanh.
  • D. Sử dụng lớp tinh thể lỏng để thay đổi sự phân cực ánh sáng và tạo ra hình ảnh.

Câu 8: Hệ điều hành (Operating System - OS) là phần mềm nền tảng quản lý và điều phối mọi hoạt động của máy tính. Nếu máy tính không có hệ điều hành, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Máy tính vẫn hoạt động nhưng không thể kết nối mạng.
  • B. Máy tính chỉ có thể chạy các phần mềm đơn giản.
  • C. Máy tính không thể hoạt động vì không có phần mềm quản lý phần cứng và cung cấp giao diện cho người dùng.
  • D. Máy tính sẽ tự động cài đặt một hệ điều hành mặc định từ nhà sản xuất.

Câu 9: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm ứng dụng?

  • A. Microsoft Word (phần mềm soạn thảo văn bản)
  • B. Windows 11 (hệ điều hành)
  • C. Driver card đồ họa (trình điều khiển thiết bị)
  • D. BIOS (Basic Input/Output System)

Câu 10: Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP đóng vai trò nền tảng cho việc truyền thông dữ liệu trên Internet. TCP/IP là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Transmission Control Protocol/Internetwork Protocol
  • B. Transmission Control Protocol/Internet Protocol
  • C. Transfer Control Protocol/Internet Protocol
  • D. Transfer Control Protocol/Internetwork Protocol

Câu 11: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) được sử dụng để định danh và liên lạc giữa các thiết bị trong mạng Internet. Có hai phiên bản IP phổ biến là IPv4 và IPv6. Sự khác biệt chính giữa IPv4 và IPv6 là gì?

  • A. IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv4.
  • B. IPv6 bảo mật hơn IPv4.
  • C. IPv6 dễ cấu hình hơn IPv4.
  • D. IPv6 sử dụng địa chỉ dài hơn (128 bit) so với IPv4 (32 bit), cung cấp số lượng địa chỉ lớn hơn nhiều.

Câu 12: World Wide Web (WWW) là một hệ thống thông tin toàn cầu dựa trên Internet. WWW cho phép người dùng truy cập và chia sẻ thông tin thông qua các trang web. Ai là người được xem là cha đẻ của World Wide Web?

  • A. Bill Gates
  • B. Steve Jobs
  • C. Tim Berners-Lee
  • D. Mark Zuckerberg

Câu 13: Ngôn ngữ HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web. HTML chủ yếu tập trung vào việc gì?

  • A. Tạo hiệu ứng động và tương tác cho trang web.
  • B. Xác định cấu trúc và hiển thị nội dung (văn bản, hình ảnh, video...) trên trang web.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
  • D. Xử lý các yêu cầu từ người dùng và tương tác với máy chủ.

Câu 14: URL (Uniform Resource Locator) là địa chỉ web, cho phép người dùng truy cập đến một tài nguyên cụ thể trên Internet. Một URL điển hình bao gồm các thành phần chính nào?

  • A. Giao thức, tên miền, đường dẫn tài nguyên.
  • B. Tên người dùng, mật khẩu, tên miền.
  • C. Địa chỉ IP, cổng, giao thức.
  • D. Tên miền, đường dẫn tài nguyên, tham số.

Câu 15: Cloud Computing (Điện toán đám mây) đang trở thành xu hướng phổ biến trong công nghệ thông tin. Ưu điểm lớn nhất của điện toán đám mây là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí đầu tư phần cứng.
  • C. Khả năng truy cập tài nguyên (máy chủ, lưu trữ, phần mềm...) linh hoạt và theo nhu cầu sử dụng.
  • D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội so với máy tính truyền thống.

Câu 16: An ninh mạng (Cybersecurity) ngày càng quan trọng trong bối cảnh số hóa. Hành động nào sau đây được xem là một biện pháp bảo mật cơ bản để bảo vệ tài khoản trực tuyến?

  • A. Sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau để dễ nhớ.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh, phức tạp và khác nhau cho từng tài khoản.
  • C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để phòng trường hợp quên mật khẩu.
  • D. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ truy cập Internet.

Câu 17: Virus máy tính là một loại phần mềm độc hại có thể gây hại cho hệ thống. Cách thức lây lan phổ biến nhất của virus máy tính là gì?

  • A. Thông qua sóng wifi công cộng.
  • B. Khi máy tính hoạt động quá nóng.
  • C. Do lỗi phần cứng của máy tính.
  • D. Qua email đính kèm hoặc các thiết bị lưu trữ di động (USB) bị nhiễm virus.

Câu 18: Mã nguồn mở (Open Source Software) là phần mềm mà mã nguồn được công khai cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối. Lợi ích chính của phần mềm mã nguồn mở là gì?

  • A. Thường có giao diện đẹp và dễ sử dụng hơn phần mềm thương mại.
  • B. Được hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ nhà sản xuất.
  • C. Tính minh bạch cao, cộng đồng phát triển lớn mạnh, khả năng tùy biến và sửa lỗi linh hoạt.
  • D. Thường có nhiều tính năng độc quyền và tiên tiến hơn.

Câu 19: Dữ liệu (Data) là yếu tố quan trọng trong công nghệ thông tin. Đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn dữ liệu trong máy tính là gì?

  • A. Bit
  • B. Byte
  • C. Kilobyte
  • D. Megabyte

Câu 20: Thông tin (Information) khác với dữ liệu (Data). Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu và thông tin là gì?

  • A. Dữ liệu là thông tin đã được mã hóa.
  • B. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, có cấu trúc và mang ý nghĩa.
  • C. Dữ liệu là thông tin đã được sắp xếp theo thứ tự.
  • D. Thông tin là dữ liệu có dung lượng lớn hơn.

Câu 21: Trong lập trình, thuật toán (Algorithm) đóng vai trò quan trọng. Thuật toán là gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
  • B. Một công cụ để kiểm thử phần mềm.
  • C. Một tập hợp các bước hướng dẫn rõ ràng và có thứ tự để giải quyết một vấn đề cụ thể.
  • D. Một loại cơ sở dữ liệu.

Câu 22: Ngôn ngữ lập trình (Programming Language) được sử dụng để viết các chương trình máy tính. Có nhiều loại ngôn ngữ lập trình khác nhau, ví dụ như Python, Java, C++. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng cho phát triển web front-end (giao diện người dùng)?

  • A. Java
  • B. Python
  • C. C++
  • D. JavaScript

Câu 23: Cơ sở dữ liệu (Database) là hệ thống quản lý và lưu trữ dữ liệu có cấu trúc. Loại cơ sở dữ liệu nào phổ biến nhất hiện nay, thường sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL?

  • A. NoSQL Database
  • B. Relational Database (Cơ sở dữ liệu quan hệ)
  • C. Object-Oriented Database
  • D. Hierarchical Database

Câu 24: Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) đang ngày càng phát triển và ứng dụng rộng rãi. Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc giúp máy tính có khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв явяв яв яв явяв явяв яв яв явяв яв яв яв яв яв явяв яв яв явяв яв явяв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв явяв явяв яв явяв яв явяв яв яв яв яв явяв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв явяв явявяв яв яв явяв яв яв явяв яв яв яв яв яв явяв яв явяв явяв явяв яв явяв яв явяв яв яв явяв яв явяв яв яв явяв яв явяв яв яв яв явяв яв явяв яв яв яв яв яв яв явяв яв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв яв явяв яв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв яв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв явяв явяв явявяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв явяв явявяв явявявяв явявяв явяв явявяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явявяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявявяв явяв явяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв 현 tại các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể.

  • A. Máy học (Machine Learning)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học sâu (Deep Learning)
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)

Câu 25: Internet of Things (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của IoT?

  • A. Nhà thông minh (Smart Home) với các thiết bị điều khiển từ xa.
  • B. Xe tự lái (Autonomous Vehicle) thu thập dữ liệu môi trường.
  • C. Thiết bị đeo thông minh (Wearable Devices) theo dõi sức khỏe.
  • D. Phần mềm soạn thảo văn bản (Word Processing Software).

Câu 26: Blockchain là công nghệ sổ cái phân tán, ghi lại các giao dịch theo khối và liên kết chúng lại với nhau bằng mã hóa. Ứng dụng nổi bật nhất của Blockchain hiện nay là gì?

  • A. Tiền điện tử (Cryptocurrency) như Bitcoin.
  • B. Mạng xã hội (Social Network).
  • C. Công cụ tìm kiếm (Search Engine).
  • D. Hệ điều hành (Operating System).

Câu 27: Điện toán lượng tử (Quantum Computing) là một lĩnh vực mới nổi với tiềm năng cách mạng hóa khả năng tính toán. Máy tính lượng tử khác biệt cơ bản so với máy tính cổ điển ở điểm nào?

  • A. Máy tính lượng tử có kích thước vật lý nhỏ hơn máy tính cổ điển.
  • B. Máy tính lượng tử tiêu thụ ít điện năng hơn máy tính cổ điển.
  • C. Máy tính lượng tử sử dụng qubit thay vì bit, cho phép biểu diễn và xử lý thông tin theo nguyên lý chồng chập và lượng tử.
  • D. Máy tính lượng tử có khả năng kết nối Internet nhanh hơn máy tính cổ điển.

Câu 28: Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) là hai công nghệ tạo ra trải nghiệm số hóa. Điểm khác biệt chính giữa VR và AR là gì?

  • A. VR sử dụng kính chuyên dụng, AR thì không.
  • B. VR tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, thay thế thế giới thực, còn AR kết hợp yếu tố ảo vào thế giới thực.
  • C. VR chỉ dùng cho giải trí, AR có ứng dụng rộng hơn trong công việc.
  • D. VR có độ phân giải hình ảnh cao hơn AR.

Câu 29: Đạo đức trong công nghệ thông tin (IT Ethics) ngày càng được chú trọng. Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực IT?

  • A. Bảo vệ thông tin khách hàng và dữ liệu cá nhân.
  • B. Tuân thủ luật pháp và các quy định về bản quyền phần mềm.
  • C. Sử dụng thông tin cá nhân thu thập được cho mục đích thương mại mà không được sự đồng ý của người dùng.
  • D. Không ngừng học hỏi và nâng cao trình độ chuyên môn.

Câu 30: Tác động của công nghệ thông tin đến xã hội là rất lớn và đa chiều. Một trong những tác động tích cực của CNTT đến giáo dục là gì?

  • A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
  • B. Tăng chi phí đầu tư cho cơ sở vật chất giáo dục.
  • C. Làm giảm vai trò của giáo viên trong quá trình dạy học.
  • D. Mở rộng khả năng tiếp cận tài nguyên học tập, phương pháp học tập đa dạng và linh hoạt hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) ngày nay có sức mạnh tính toán vượt trội so với các máy tính lớn (Mainframe) ở những năm 1960. Tuy nhiên, Mainframe vẫn được duy trì và phát triển trong một số lĩnh vực. Đâu là lý do chính khiến Mainframe vẫn còn chỗ đứng quan trọng trong kỷ nguyên số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Xét về kiến trúc Von Neumann, bộ nhớ (Memory) đóng vai trò trung tâm trong việc lưu trữ cả dữ liệu và chương trình. Điều gì sẽ xảy ra nếu máy tính không có bộ nhớ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong hệ thống máy tính, CPU (Central Processing Unit) và GPU (Graphics Processing Unit) là hai bộ xử lý quan trọng. Mặc dù cả hai đều thực hiện tính toán, GPU lại tỏ ra vượt trội trong các tác vụ liên quan đến đồ họa và xử lý song song. Tại sao GPU lại hiệu quả hơn CPU trong các tác vụ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bộ nhớ RAM (Random Access Memory) thường được ví như 'bộ nhớ làm việc' của máy tính. Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò 'làm việc' của RAM?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Xét về bộ nhớ lưu trữ, SSD (Solid State Drive) và HDD (Hard Disk Drive) là hai loại phổ biến. SSD có ưu điểm vượt trội về tốc độ truy xuất dữ liệu so với HDD. Tuy nhiên, HDD vẫn được ưa chuộng trong một số trường hợp. Trường hợp nào HDD vẫn là lựa chọn tốt hơn SSD?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Các thiết bị ngoại vi đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác giữa người dùng và máy tính. Chuột và bàn phím là thiết bị nhập liệu cơ bản. Thiết bị nào sau đây cũng là thiết bị nhập liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Màn hình máy tính là thiết bị xuất dữ liệu quan trọng, giúp hiển thị thông tin cho người dùng. Công nghệ màn hình LCD (Liquid Crystal Display) phổ biến hiện nay hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hệ điều hành (Operating System - OS) là phần mềm nền tảng quản lý và điều phối mọi hoạt động của máy tính. Nếu máy tính không có hệ điều hành, điều gì sẽ xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm ứng dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP đóng vai trò nền tảng cho việc truyền thông dữ liệu trên Internet. TCP/IP là viết tắt của cụm từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) được sử dụng để định danh và liên lạc giữa các thiết bị trong mạng Internet. Có hai phiên bản IP phổ biến là IPv4 và IPv6. Sự khác biệt chính giữa IPv4 và IPv6 là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: World Wide Web (WWW) là một hệ thống thông tin toàn cầu dựa trên Internet. WWW cho phép người dùng truy cập và chia sẻ thông tin thông qua các trang web. Ai là người được xem là cha đẻ của World Wide Web?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Ngôn ngữ HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web. HTML chủ yếu tập trung vào việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: URL (Uniform Resource Locator) là địa chỉ web, cho phép người dùng truy cập đến một tài nguyên cụ thể trên Internet. Một URL điển hình bao gồm các thành phần chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Cloud Computing (Điện toán đám mây) đang trở thành xu hướng phổ biến trong công nghệ thông tin. Ưu điểm lớn nhất của điện toán đám mây là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: An ninh mạng (Cybersecurity) ngày càng quan trọng trong bối cảnh số hóa. Hành động nào sau đây được xem là một biện pháp bảo mật cơ bản để bảo vệ tài khoản trực tuyến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Virus máy tính là một loại phần mềm độc hại có thể gây hại cho hệ thống. Cách thức lây lan phổ biến nhất của virus máy tính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Mã nguồn mở (Open Source Software) là phần mềm mà mã nguồn được công khai cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối. Lợi ích chính của phần mềm mã nguồn mở là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Dữ liệu (Data) là yếu tố quan trọng trong công nghệ thông tin. Đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn dữ liệu trong máy tính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Thông tin (Information) khác với dữ liệu (Data). Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu và thông tin là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong lập trình, thuật toán (Algorithm) đóng vai trò quan trọng. Thuật toán là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Ngôn ngữ lập trình (Programming Language) được sử dụng để viết các chương trình máy tính. Có nhiều loại ngôn ngữ lập trình khác nhau, ví dụ như Python, Java, C++. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng cho phát triển web front-end (giao diện người dùng)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Cơ sở dữ liệu (Database) là hệ thống quản lý và lưu trữ dữ liệu có cấu trúc. Loại cơ sở dữ liệu nào phổ biến nhất hiện nay, thường sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) đang ngày càng phát triển và ứng dụng rộng rãi. Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc giúp máy tính có khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв яв яв явяв яв яв явяв явяв яв яв явяв яв яв яв яв яв явяв яв яв явяв яв явяв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв яв яв яв явяв яв яв явяв явяв яв явяв яв явяв яв яв яв яв явяв яв явяв яв яв яв яв яв яв яв явяв явявяв яв яв явяв яв яв явяв яв яв яв яв яв явяв яв явяв явяв явяв яв явяв яв явяв яв яв явяв яв явяв яв яв явяв яв явяв яв яв яв явяв яв явяв яв яв яв яв яв яв явяв яв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв яв явяв яв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв яв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв явяв явяв явявяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв явяв явявяв явявявяв явявяв явяв явявяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явявяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявявяв явяв явяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явявяв явявяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явявяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв я??яв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв явяв 현 tại các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Internet of Things (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của IoT?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Blockchain là công nghệ sổ cái phân tán, ghi lại các giao dịch theo khối và liên kết chúng lại với nhau bằng mã hóa. Ứng dụng nổi bật nhất của Blockchain hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Điện toán lượng tử (Quantum Computing) là một lĩnh vực mới nổi với tiềm năng cách mạng hóa khả năng tính toán. Máy tính lượng tử khác biệt cơ bản so với máy tính cổ điển ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) là hai công nghệ tạo ra trải nghiệm số hóa. Điểm khác biệt chính giữa VR và AR là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đạo đức trong công nghệ thông tin (IT Ethics) ngày càng được chú trọng. Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực IT?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tác động của công nghệ thông tin đến xã hội là rất lớn và đa chiều. Một trong những tác động tích cực của CNTT đến giáo dục là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 09

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Bạn đang cần mua một máy tính mới chủ yếu để chỉnh sửa video 4K và chơi game đồ họa cao. Theo bạn, thành phần nào sau đây là quan trọng nhất cần được ưu tiên nâng cấp để đảm bảo hiệu năng tốt nhất cho các tác vụ này?

  • A. Ổ cứng thể rắn (SSD) dung lượng lớn
  • B. Card đồ họa (GPU) mạnh mẽ
  • C. Bộ nhớ RAM dung lượng cao (32GB trở lên)
  • D. Bộ vi xử lý (CPU) đa nhân tốc độ cao

Câu 2: Trong các loại bộ nhớ máy tính, bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời cho các chương trình đang chạy và sẽ mất dữ liệu khi tắt nguồn điện?

  • A. ROM (Read-Only Memory)
  • B. Ổ cứng (HDD)
  • C. RAM (Random Access Memory)
  • D. Bộ nhớ Cache

Câu 3: Để kết nối máy tính với mạng Internet không dây tại nhà, bạn cần thiết bị mạng nào sau đây?

  • A. Modem cáp quang
  • B. Switch mạng
  • C. Hub mạng
  • D. Router Wi-Fi

Câu 4: Loại phần mềm nào sau đây chịu trách nhiệm quản lý và điều phối hoạt động của tất cả các thành phần phần cứng và phần mềm khác trong máy tính?

  • A. Hệ điều hành (Operating System)
  • B. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • C. Trình biên dịch (Compiler)
  • D. Trình duyệt web (Web Browser)

Câu 5: Đơn vị đo lường nào sau đây được sử dụng để chỉ tốc độ xử lý của bộ vi xử lý (CPU) trong máy tính?

  • A. Byte
  • B. Hertz (Hz)
  • C. DPI (Dots Per Inch)
  • D. Mbps (Megabits per second)

Câu 6: Trong các loại kết nối mạng, giao thức nào sau đây là nền tảng cho việc truyền tải dữ liệu trên Internet, đảm bảo việc chia nhỏ, đánh địa chỉ và sắp xếp lại các gói tin?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • B. FTP (File Transfer Protocol)
  • C. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
  • D. DNS (Domain Name System)

Câu 7: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào sau đây chuyển đổi dữ liệu gốc thành một dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, nhằm bảo vệ thông tin khỏi truy cập trái phép?

  • A. Nén dữ liệu (Data Compression)
  • B. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
  • C. Phân mảnh dữ liệu (Data Fragmentation)
  • D. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)

Câu 8: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để xác minh danh tính. Đây có thể là hình thức tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công Phishing
  • B. Tấn công DDoS
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle
  • D. Tấn công Brute-force

Câu 9: Trong lập trình, thuật ngữ "biến" (variable) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một loại hàm số đặc biệt
  • B. Một vùng nhớ để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi
  • C. Một lệnh điều khiển luồng chương trình
  • D. Một kiểu dữ liệu cố định

Câu 10: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Viết chương trình ứng dụng
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu
  • C. Xây dựng cấu trúc và nội dung trang web
  • D. Thiết kế đồ họa

Câu 11: Bạn muốn chia sẻ một tập tin lớn (ví dụ: video dung lượng 2GB) với một người bạn ở xa thông qua Internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và tiện lợi nhất?

  • A. Gửi qua email (đính kèm tập tin)
  • B. Sao chép vào USB và gửi qua đường bưu điện
  • C. Chia sẻ qua Bluetooth
  • D. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ liên kết

Câu 12: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, "khóa chính" (primary key) có vai trò gì?

  • A. Liên kết giữa các bảng dữ liệu
  • B. Định danh duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng
  • C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
  • D. Mã hóa dữ liệu trong bảng

Câu 13: Thiết bị nào sau đây vừa có chức năng nhập dữ liệu, vừa có chức năng xuất dữ liệu?

  • A. Máy in
  • B. Loa
  • C. Màn hình cảm ứng
  • D. Bàn phím

Câu 14: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing) mô tả mô hình dịch vụ nào?

  • A. Cung cấp tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet
  • B. Sử dụng máy tính cá nhân để thực hiện các tác vụ phức tạp
  • C. Xây dựng mạng máy tính cục bộ
  • D. Phát triển phần mềm mã nguồn mở

Câu 15: Trong các loại giấy phép phần mềm, loại giấy phép nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với mã nguồn mở?

  • A. Giấy phép thương mại (Commercial License)
  • B. Giấy phép mã nguồn mở (Open Source License)
  • C. Giấy phép dùng thử (Trial License)
  • D. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)

Câu 16: Công nghệ nào sau đây cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video trực tuyến qua Internet?

  • A. Bluetooth
  • B. NFC (Near Field Communication)
  • C. GPS (Global Positioning System)
  • D. VoIP (Voice over Internet Protocol)

Câu 17: Khi một chương trình máy tính gặp lỗi và "đóng băng" (hang) hoặc thoát ra đột ngột, đó thường là do lỗi gì?

  • A. Lỗi phần mềm (Bug)
  • B. Lỗi phần cứng (Hardware Failure)
  • C. Virus máy tính
  • D. Kết nối mạng chậm

Câu 18: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, "tường lửa" (firewall) có chức năng chính là gì?

  • A. Diệt virus và phần mềm độc hại
  • B. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập mạng trái phép
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu

Câu 19: Bạn muốn tạo một bài thuyết trình trình chiếu trên máy tính, phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Microsoft Word
  • B. Microsoft Excel
  • C. Microsoft PowerPoint
  • D. Adobe Photoshop

Câu 20: Loại mạng máy tính nào kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà hoặc một văn phòng?

  • A. Mạng LAN (Local Area Network)
  • B. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • C. Mạng Internet
  • D. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)

Câu 21: Trong các thiết bị lưu trữ, loại nào có tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh nhất?

  • A. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
  • B. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
  • C. USB Flash Drive
  • D. Đĩa DVD

Câu 22: Phần mềm nào sau đây được sử dụng để duyệt web và truy cập các trang web trên Internet?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • B. Phần mềm bảng tính
  • C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
  • D. Trình duyệt web

Câu 23: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân phổ biến có thể là do thiếu bộ nhớ nào?

  • A. Bộ nhớ ROM
  • B. Bộ nhớ Cache
  • C. Bộ nhớ RAM
  • D. Ổ cứng

Câu 24: Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, bộ phận nào chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

  • A. Đơn vị điều khiển (Control Unit)
  • B. Đơn vị số học và logic (ALU)
  • C. Bộ nhớ chính (Main Memory)
  • D. Bộ phận nhập/xuất (Input/Output Unit)

Câu 25: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho hình ảnh nén và có thể chứa ảnh động?

  • A. JPEG (.jpg)
  • B. PNG (.png)
  • C. BMP (.bmp)
  • D. GIF (.gif)

Câu 26: Bạn muốn tìm kiếm thông tin trên Internet về "lịch sử phát triển máy tính". Cụm từ khóa nào sau đây sẽ cho kết quả tìm kiếm chính xác và hiệu quả nhất?

  • A. máy tính
  • B. lịch sử phát triển máy tính
  • C. công nghệ thông tin
  • D. tin học

Câu 27: Trong lĩnh vực mạng máy tính, địa chỉ IP có vai trò gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu trên mạng
  • B. Kiểm soát truy cập mạng
  • C. Định danh và định tuyến thiết bị trên mạng
  • D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu

Câu 28: Công nghệ in 3D (3D printing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Bồi đắp vật liệu từng lớp (Additive Manufacturing)
  • B. Khắc laser trên bề mặt vật liệu
  • C. Phun mực lên giấy
  • D. Sử dụng khuôn đúc áp lực cao

Câu 29: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), "học máy" (machine learning) là gì?

  • A. Lập trình máy tính theo cách truyền thống
  • B. Khả năng máy tính tự học và cải thiện hiệu suất từ dữ liệu
  • C. Mô phỏng trí thông minh của con người bằng phần cứng
  • D. Phát triển robot tự động hoàn toàn

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang tập trung vào việc kết nối các thiết bị vật lý (như đồ gia dụng, cảm biến, xe cộ...) với Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu?

  • A. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • B. Thực tế tăng cường (Augmented Reality)
  • C. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT)
  • D. Điện toán lượng tử (Quantum Computing)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bạn đang cần mua một máy tính mới chủ yếu để chỉnh sửa video 4K và chơi game đồ họa cao. Theo bạn, thành phần nào sau đây là quan trọng nhất cần được ưu tiên nâng cấp để đảm bảo hiệu năng tốt nhất cho các tác vụ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong các loại bộ nhớ máy tính, bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời cho các chương trình đang chạy và sẽ mất dữ liệu khi tắt nguồn điện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để kết nối máy tính với mạng Internet không dây tại nhà, bạn cần thiết bị mạng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Loại phần mềm nào sau đây chịu trách nhiệm quản lý và điều phối hoạt động của tất cả các thành phần phần cứng và phần mềm khác trong máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đơn vị đo lường nào sau đây được sử dụng để chỉ tốc độ xử lý của bộ vi xử lý (CPU) trong máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong các loại kết nối mạng, giao thức nào sau đây là nền tảng cho việc truyền tải dữ liệu trên Internet, đảm bảo việc chia nhỏ, đánh địa chỉ và sắp xếp lại các gói tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào sau đây chuyển đổi dữ liệu gốc thành một dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, nhằm bảo vệ thông tin khỏi truy cập trái phép?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để xác minh danh tính. Đây có thể là hình thức tấn công mạng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong lập trình, thuật ngữ 'biến' (variable) dùng để chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML được sử dụng chủ yếu để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bạn muốn chia sẻ một tập tin lớn (ví dụ: video dung lượng 2GB) với một người bạn ở xa thông qua Internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và tiện lợi nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'khóa chính' (primary key) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Thiết bị nào sau đây vừa có chức năng nhập dữ liệu, vừa có chức năng xuất dữ liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (cloud computing) mô tả mô hình dịch vụ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong các loại giấy phép phần mềm, loại giấy phép nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Công nghệ nào sau đây cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video trực tuyến qua Internet?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi một chương trình máy tính gặp lỗi và 'đóng băng' (hang) hoặc thoát ra đột ngột, đó thường là do lỗi gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, 'tường lửa' (firewall) có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bạn muốn tạo một bài thuyết trình trình chiếu trên máy tính, phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Loại mạng máy tính nào kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà hoặc một văn phòng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong các thiết bị lưu trữ, loại nào có tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phần mềm nào sau đây được sử dụng để duyệt web và truy cập các trang web trên Internet?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân phổ biến có thể là do thiếu bộ nhớ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, bộ phận nào chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho hình ảnh nén và có thể chứa ảnh động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bạn muốn tìm kiếm thông tin trên Internet về 'lịch sử phát triển máy tính'. Cụm từ khóa nào sau đây sẽ cho kết quả tìm kiếm chính xác và hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong lĩnh vực mạng máy tính, địa chỉ IP có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công nghệ in 3D (3D printing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), 'học máy' (machine learning) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang tập trung vào việc kết nối các thiết bị vật lý (như đồ gia dụng, cảm biến, xe cộ...) với Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 10

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) ngày nay có kích thước nhỏ gọn và hiệu năng cao hơn rất nhiều so với các máy tính ở những thập niên đầu. Sự phát triển này chủ yếu nhờ vào tiến bộ công nghệ nào?

  • A. Sự ra đời của bộ vi xử lý 8 bit
  • B. Phát minh ra ổ cứng thể rắn (SSD)
  • C. Thu nhỏ kích thước bóng bán dẫn và tích hợp trên vi mạch
  • D. Cải tiến công nghệ sản xuất màn hình LCD

Câu 2: Xét về khả năng lưu trữ dữ liệu khi mất điện, bộ nhớ ROM khác biệt cơ bản so với RAM ở điểm nào?

  • A. ROM có tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn RAM
  • B. ROM lưu trữ dữ liệu không mất khi tắt nguồn, RAM thì mất
  • C. ROM thường được dùng để lưu trữ hệ điều hành, RAM cho ứng dụng
  • D. ROM có dung lượng lưu trữ lớn hơn RAM

Câu 3: Một người dùng muốn sao chép nhanh chóng một bộ phim dung lượng lớn từ máy tính để bàn sang máy tính xách tay. Phương thức truyền dữ liệu nào sau đây thường có tốc độ cao nhất và tiện lợi nhất trong tình huống này?

  • A. Kết nối Bluetooth
  • B. Sử dụng email để gửi file
  • C. Tải lên dịch vụ lưu trữ đám mây rồi tải xuống
  • D. Sử dụng ổ cứng di động chuẩn USB 3.x

Câu 4: Trong các đơn vị đo lường dung lượng bộ nhớ máy tính, dãy nào sau đây được sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn?

  • A. Byte, Kilobyte, Megabyte, Gigabyte
  • B. Megabyte, Kilobyte, Gigabyte, Terabyte
  • C. Gigabyte, Terabyte, Petabyte, Exabyte
  • D. Kilobyte, Byte, Terabyte, Megabyte

Câu 5: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Chức năng chính nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ điều hành?

  • A. Quản lý tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị)
  • B. Cung cấp giao diện người dùng để tương tác với máy tính
  • C. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính
  • D. Điều phối hoạt động của các chương trình ứng dụng

Câu 6: Xét về khía cạnh bảo mật thông tin, hành động nào sau đây được xem là nguy hiểm nhất khi sử dụng máy tính công cộng (ví dụ: tại quán cafe internet)?

  • A. Truy cập các trang web tin tức
  • B. Đăng nhập tài khoản ngân hàng trực tuyến
  • C. Xem video trên YouTube
  • D. Sử dụng công cụ tìm kiếm Google

Câu 7: Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của giao thức IP (Internet Protocol) là gì?

  • A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, không bị mất gói
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin
  • C. Chia nhỏ dữ liệu thành các gói nhỏ để truyền
  • D. Định địa chỉ và chuyển gói dữ liệu đến đích

Câu 8: Một công ty muốn xây dựng hệ thống mạng nội bộ cho văn phòng, cho phép các máy tính chia sẻ tài nguyên và kết nối Internet. Loại mạng nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Mạng LAN (Local Area Network)
  • B. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • C. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
  • D. Mạng PAN (Personal Area Network)

Câu 9: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

  • A. Sản xuất chip máy tính hiệu năng cao
  • B. Phát triển phần mềm mã nguồn mở
  • C. Cung cấp tài nguyên máy tính qua mạng Internet
  • D. Xây dựng trung tâm dữ liệu quy mô lớn

Câu 10: Trong lập trình máy tính, ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java) có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (ví dụ: Assembly)?

  • A. Ngôn ngữ bậc cao chạy nhanh hơn trên phần cứng
  • B. Ngôn ngữ bậc cao dễ đọc, dễ viết và bảo trì hơn
  • C. Ngôn ngữ bậc cao có thể truy cập trực tiếp vào phần cứng
  • D. Ngôn ngữ bậc cao ít phụ thuộc vào trình biên dịch

Câu 11: Khi truy cập một trang web, trình duyệt web (browser) thực hiện công việc chính nào sau đây?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet
  • B. Quản lý kết nối mạng Wi-Fi
  • C. Hiển thị nội dung trang web (văn bản, hình ảnh, video)
  • D. Lưu trữ mật khẩu và thông tin đăng nhập

Câu 12: Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu (Database), thuật ngữ "hệ quản trị cơ sở dữ liệu" (DBMS) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một tập hợp dữ liệu có cấu trúc
  • B. Phần mềm dùng để tạo, quản lý và truy vấn cơ sở dữ liệu
  • C. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (ví dụ: SQL)
  • D. Mô hình thiết kế cơ sở dữ liệu

Câu 13: Trong an toàn thông tin, "tường lửa" (firewall) có chức năng chính là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin
  • B. Phát hiện và diệt virus máy tính
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
  • D. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng

Câu 14: Hình thức tấn công "phishing" thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Gửi email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa đảo người dùng
  • B. Tấn công trực tiếp vào máy chủ web
  • C. Lây nhiễm virus qua USB
  • D. Nghe lén thông tin trên mạng Wi-Fi công cộng

Câu 15: Khi một chương trình máy tính gặp lỗi và "treo" (crash), điều gì thường xảy ra với dữ liệu đang được chương trình đó xử lý nhưng chưa được lưu?

  • A. Dữ liệu tự động được lưu vào ổ cứng
  • B. Dữ liệu được chuyển sang bộ nhớ ROM để bảo toàn
  • C. Dữ liệu có thể bị mất nếu chưa được lưu trước đó
  • D. Dữ liệu được sao lưu lên đám mây ngay lập tức

Câu 16: Trong xử lý văn bản, định dạng file ".docx" thường được liên kết với phần mềm nào?

  • A. Adobe Photoshop
  • B. Microsoft Word
  • C. Google Chrome
  • D. Mozilla Firefox

Câu 17: Mạng xã hội (Social Network) hoạt động dựa trên nền tảng công nghệ nào?

  • A. Bluetooth
  • B. Mạng điện thoại di động
  • C. Truyền hình cáp
  • D. Internet

Câu 18: Thiết bị nào sau đây vừa có chức năng nhập dữ liệu, vừa có chức năng xuất dữ liệu?

  • A. Máy in
  • B. Loa
  • C. Màn hình cảm ứng
  • D. Bàn phím

Câu 19: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, định dạng file ảnh nào thường được sử dụng cho ảnh chất lượng cao, không nén hoặc nén ít, phù hợp cho in ấn chuyên nghiệp?

  • A. TIFF
  • B. JPEG
  • C. GIF
  • D. PNG

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "Mã nguồn mở" (Open Source) trong phần mềm?

  • A. Phần mềm chỉ được sử dụng miễn phí cho mục đích cá nhân
  • B. Phần mềm có mã nguồn được công khai và cho phép sửa đổi, phân phối
  • C. Phần mềm được phát triển bởi các công ty lớn và uy tín
  • D. Phần mềm có giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng

Câu 21: Để kết nối máy tính với mạng Internet không dây tại nhà, thiết bị nào sau đây là cần thiết?

  • A. Modem cáp quang
  • B. Card mạng Ethernet
  • C. Bộ định tuyến Wi-Fi (Router)
  • D. Ổ cứng mạng NAS

Câu 22: Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công "từ chối dịch vụ" (Denial of Service - DoS) nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm từ máy chủ
  • B. Lây nhiễm virus và phần mềm độc hại vào hệ thống
  • C. Thay đổi giao diện trang web
  • D. Làm hệ thống ngừng hoạt động, không phục vụ người dùng

Câu 23: Loại bộ nhớ nào trong máy tính có tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh nhất, thường được CPU sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh thường xuyên dùng?

  • A. RAM (Random Access Memory)
  • B. Cache
  • C. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
  • D. ROM (Read-Only Memory)

Câu 24: Chuẩn kết nối USB-C có ưu điểm nổi bật nào so với các chuẩn USB đời cũ (ví dụ: USB-A, USB-B)?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn
  • B. Khả năng tương thích ngược tốt hơn với thiết bị cũ
  • C. Thiết kế nhỏ gọn, dễ cắm và tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
  • D. Tiết kiệm năng lượng hơn khi truyền dữ liệu

Câu 25: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), "học máy" (Machine Learning) là gì?

  • A. Phương pháp cho phép máy tính học từ dữ liệu mà không cần lập trình trực tiếp
  • B. Ngôn ngữ lập trình chuyên dùng cho AI
  • C. Phần cứng chuyên dụng để chạy các thuật toán AI
  • D. Lĩnh vực nghiên cứu về robot tự động

Câu 26: Khi mua một máy tính mới, thông số "CPU xung nhịp 3.5 GHz" cho biết điều gì về bộ vi xử lý?

  • A. Dung lượng bộ nhớ cache của CPU
  • B. Tốc độ xử lý lệnh của CPU
  • C. Số nhân xử lý của CPU
  • D. Điện năng tiêu thụ của CPU

Câu 27: Trong quản lý dữ liệu, thao tác "sao lưu" (backup) dữ liệu có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu
  • B. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus
  • C. Phục hồi dữ liệu khi bị mất mát hoặc hỏng hóc
  • D. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ

Câu 28: Thiết bị "modem" có chức năng chính là gì trong kết nối Internet?

  • A. Phát sóng Wi-Fi cho các thiết bị kết nối
  • B. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều máy tính
  • C. Tăng cường tín hiệu đường truyền Internet
  • D. Chuyển đổi tín hiệu số của máy tính sang tín hiệu đường truyền và ngược lại

Câu 29: Trong ngôn ngữ HTML, thẻ (tag) nào được sử dụng để tạo tiêu đề chính của trang web?

  • A.

  • B.
  • C.
  • D.

Câu 30: Khi sử dụng dịch vụ thư điện tử (email), giao thức nào thường được dùng để gửi thư đi từ máy tính của bạn đến máy chủ email?

  • A. POP3
  • B. SMTP
  • C. IMAP
  • D. HTTP
0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 11

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) ngày nay có khả năng thực hiện đồng thời nhiều chương trình ứng dụng khác nhau (ví dụ: vừa duyệt web, vừa nghe nhạc, vừa soạn thảo văn bản). Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Đa xử lý (Multiprocessing)
  • B. Đa nhiệm (Multitasking)
  • C. Xử lý song song (Parallel processing)
  • D. Siêu máy tính (Supercomputing)

Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu dưới đây, đơn vị nào lớn nhất?

  • A. Megabyte (MB)
  • B. Kilobyte (KB)
  • C. Gigabyte (GB)
  • D. Terabyte (TB)

Câu 3: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân và tài khoản trực tuyến, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản
  • B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để dễ dàng truy cập khi quên
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và kích hoạt xác thực hai yếu tố
  • D. Tải xuống phần mềm và ứng dụng từ mọi nguồn trên Internet để có nhiều lựa chọn

Câu 4: Loại phần mềm nào sau đây được thiết kế để quản lý và điều khiển phần cứng máy tính, đồng thời cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng hoạt động?

  • A. Hệ điều hành (Operating System)
  • B. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • C. Trình duyệt web (Web Browser)
  • D. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software)

Câu 5: Bạn cần gửi một tập tin lớn (video dung lượng 2GB) cho một người bạn ở xa qua Internet. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Gửi qua email (đính kèm file)
  • B. Sao chép vào đĩa mềm (floppy disk) và gửi qua đường bưu điện
  • C. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage) và chia sẻ liên kết
  • D. In tập tin ra giấy và gửi fax

Câu 6: Trong kiến trúc máy tính, bộ phận nào thực hiện các phép tính số học (cộng, trừ, nhân, chia) và phép toán logic (so sánh, AND, OR, NOT)?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Khối ALU (Arithmetic Logic Unit)
  • C. Bộ điều khiển (Control Unit)
  • D. Card đồ họa (Graphics Card)

Câu 7: Loại kết nối mạng nào thường được sử dụng trong phạm vi gia đình hoặc văn phòng nhỏ, cho phép các thiết bị kết nối không dây với nhau và với Internet?

  • A. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • B. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
  • C. Mạng LAN (Local Area Network) có dây
  • D. Mạng WLAN (Wireless LAN) hay Wi-Fi

Câu 8: Khi truy cập một trang web, trình duyệt web sẽ sử dụng giao thức nào để truyền tải dữ liệu?

  • A. HTTP/HTTPS
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. TCP/IP

Câu 9: Trong các loại bộ nhớ máy tính, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất và thường được CPU sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh đang xử lý?

  • A. Bộ nhớ ROM
  • B. Ổ cứng SSD
  • C. Bộ nhớ Cache
  • D. Ổ cứng HDD

Câu 10: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất dữ liệu?

  • A. Máy in
  • B. Màn hình cảm ứng
  • C. Bàn phím
  • D. Loa

Câu 11: Trong ngôn ngữ máy tính, dữ liệu được biểu diễn cơ bản nhất dưới dạng nào?

  • A. Số thập phân
  • B. Chữ cái và ký tự
  • C. Hình ảnh và âm thanh
  • D. Dãy bit (0 và 1)

Câu 12: Bạn muốn tạo một bài thuyết trình trình chiếu (slideshow) để trình bày ý tưởng trong cuộc họp. Phần mềm nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Microsoft Word
  • B. Microsoft Excel
  • C. Microsoft PowerPoint
  • D. Microsoft Access

Câu 13: Thuật ngữ "phishing" trong an ninh mạng dùng để chỉ hành động nào?

  • A. Lừa đảo trực tuyến để đánh cắp thông tin cá nhân (tài khoản, mật khẩu)
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) làmWebsite tê liệt
  • C. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính
  • D. Phát tán virus máy tính qua email

Câu 14: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân có thể là do thiếu bộ nhớ RAM. RAM có vai trò chính là gì?

  • A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy
  • B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy để CPU truy cập nhanh
  • C. Điều khiển toàn bộ hoạt động của máy tính
  • D. Xử lý các phép tính số học và logic

Câu 15: Trong các loại ổ cứng lưu trữ dữ liệu, loại ổ cứng nào có tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn và tiêu thụ điện năng ít hơn?

  • A. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
  • B. Đĩa mềm (Floppy Disk)
  • C. Ổ đĩa quang (CD/DVD Drive)
  • D. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)

Câu 16: Bạn muốn kết nối máy tính xách tay với máy chiếu để trình bày slide. Cổng kết nối phổ biến nhất hiện nay cho mục đích này là gì?

  • A. HDMI
  • B. USB
  • C. Ethernet
  • D. PS/2

Câu 17: Khi bạn xóa một tập tin trên máy tính và đưa vào "Thùng rác" (Recycle Bin), tập tin đó đã thực sự bị xóa khỏi ổ cứng chưa?

  • A. Rồi, tập tin đã bị xóa vĩnh viễn
  • B. Chưa, tập tin vẫn còn trong ổ cứng và có thể khôi phục
  • C. Chỉ khi nào Thùng rác được làm trống thì tập tin mới bị xóa
  • D. Tùy thuộc vào loại tập tin, một số bị xóa, một số không

Câu 18: Trong các loại giấy phép phần mềm, "phần mềm mã nguồn mở" (Open Source Software) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Người dùng phải trả phí bản quyền rất cao
  • B. Mã nguồn chương trình được giữ bí mật và không được phép sửa đổi
  • C. Mã nguồn chương trình được công khai, cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối
  • D. Chỉ được sử dụng cho mục đích cá nhân, phi thương mại

Câu 19: Để tìm kiếm thông tin trên Internet, công cụ phổ biến nhất mà chúng ta thường sử dụng là gì?

  • A. Email
  • B. Mạng xã hội
  • C. Trình duyệt web
  • D. Công cụ tìm kiếm (Search Engine)

Câu 20: "Địa chỉ IP" (Internet Protocol address) có vai trò gì trong mạng Internet?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet
  • B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet
  • C. Kiểm soát tốc độ truy cập Internet
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại

Câu 21: Bạn cần tạo một bảng tính để quản lý dữ liệu và thực hiện các phép tính toán, thống kê. Phần mềm nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Microsoft Word
  • B. Microsoft Excel
  • C. Microsoft PowerPoint
  • D. Microsoft Outlook

Câu 22: Khi máy tính bị nhiễm virus, một trong những dấu hiệu phổ biến là gì?

  • A. Màn hình hiển thị màu sắc đẹp hơn bình thường
  • B. Máy tính chạy nhanh hơn và mượt mà hơn
  • C. Máy tính hoạt động chậm chạp, xuất hiện các thông báo lạ, hoặc tự động tắt/khởi động lại
  • D. Dung lượng ổ cứng tăng lên đáng kể

Câu 23: "Cloud computing" (điện toán đám mây) là mô hình cung cấp dịch vụ nào?

  • A. Cung cấp phần cứng máy tính miễn phí cho người dùng
  • B. Cung cấp kết nối Internet tốc độ cao
  • C. Cung cấp phần mềm diệt virus mạnh mẽ
  • D. Cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm...) qua Internet theo yêu cầu

Câu 24: Trong các loại máy tính, "siêu máy tính" (Supercomputer) thường được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Giải quyết các bài toán phức tạp, tính toán khoa học, mô phỏng quy mô lớn
  • B. Soạn thảo văn bản và gửi email
  • C. Chơi game và xem phim giải trí
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu nhỏ cho doanh nghiệp

Câu 25: "URL" (Uniform Resource Locator) là gì?

  • A. Tên đăng nhập tài khoản trực tuyến
  • B. Mật khẩu truy cập vào Website
  • C. Địa chỉ web của một trang hoặc tài nguyên trên Internet
  • D. Tên của một tập tin trên máy tính

Câu 26: Khi gặp sự cố máy tính không khởi động được, một trong những bước kiểm tra đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Cài đặt lại hệ điều hành
  • B. Tháo rời và lắp lại các linh kiện bên trong máy
  • C. Kiểm tra kết nối mạng Internet
  • D. Kiểm tra nguồn điện cấp cho máy tính (dây nguồn, ổ cắm)

Câu 27: Trong các thiết bị ngoại vi, "máy quét" (Scanner) thuộc loại thiết bị nào?

  • A. Thiết bị lưu trữ
  • B. Thiết bị nhập
  • C. Thiết bị xuất
  • D. Thiết bị mạng

Câu 28: "Tường lửa" (Firewall) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng?

  • A. Tăng tốc độ truy cập Internet
  • B. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị
  • C. Bảo vệ hệ thống mạng khỏi các truy cập trái phép và tấn công từ bên ngoài
  • D. Quản lý băng thông mạng

Câu 29: Khi làm việc với văn bản trên máy tính, định dạng tập tin nào thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không chứa định dạng phức tạp (ví dụ: font chữ, màu sắc, hình ảnh)?

  • A. .txt
  • B. .docx
  • C. .pdf
  • D. .xlsx

Câu 30: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "chuyển đổi số" (Digital Transformation) có ý nghĩa gì?

  • A. Quá trình thay thế máy tính cũ bằng máy tính mới
  • B. Quá trình chuyển đổi từ sử dụng Internet có dây sang Internet không dây
  • C. Quá trình nâng cấp phần mềm máy tính lên phiên bản mới nhất
  • D. Quá trình ứng dụng công nghệ số vào mọi mặt hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp và xã hội để cải thiện hiệu quả và tạo ra giá trị mới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) ngày nay có khả năng thực hiện đồng thời nhiều chương trình ứng dụng khác nhau (ví dụ: vừa duyệt web, vừa nghe nhạc, vừa soạn thảo văn bản). Khả năng này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu dưới đây, đơn vị nào lớn nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân và tài khoản trực tuyến, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Loại phần mềm nào sau đây được thiết kế để quản lý và điều khiển phần cứng máy tính, đồng thời cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng hoạt động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Bạn cần gửi một tập tin lớn (video dung lượng 2GB) cho một người bạn ở xa qua Internet. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong kiến trúc máy tính, bộ phận nào thực hiện các phép tính số học (cộng, trừ, nhân, chia) và phép toán logic (so sánh, AND, OR, NOT)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Loại kết nối mạng nào thường được sử dụng trong phạm vi gia đình hoặc văn phòng nhỏ, cho phép các thiết bị kết nối không dây với nhau và với Internet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Khi truy cập một trang web, trình duyệt web sẽ sử dụng giao thức nào để truyền tải dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong các loại bộ nhớ máy tính, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất và thường được CPU sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh đang xử lý?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất dữ liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Trong ngôn ngữ máy tính, dữ liệu được biểu diễn cơ bản nhất dưới dạng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Bạn muốn tạo một bài thuyết trình trình chiếu (slideshow) để trình bày ý tưởng trong cuộc họp. Phần mềm nào sau đây phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Thuật ngữ 'phishing' trong an ninh mạng dùng để chỉ hành động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân có thể là do thiếu bộ nhớ RAM. RAM có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong các loại ổ cứng lưu trữ dữ liệu, loại ổ cứng nào có tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn và tiêu thụ điện năng ít hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Bạn muốn kết nối máy tính xách tay với máy chiếu để trình bày slide. Cổng kết nối phổ biến nhất hiện nay cho mục đích này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Khi bạn xóa một tập tin trên máy tính và đưa vào 'Thùng rác' (Recycle Bin), tập tin đó đã thực sự bị xóa khỏi ổ cứng chưa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong các loại giấy phép phần mềm, 'phần mềm mã nguồn mở' (Open Source Software) có đặc điểm nổi bật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Để tìm kiếm thông tin trên Internet, công cụ phổ biến nhất mà chúng ta thường sử dụng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: 'Địa chỉ IP' (Internet Protocol address) có vai trò gì trong mạng Internet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Bạn cần tạo một bảng tính để quản lý dữ liệu và thực hiện các phép tính toán, thống kê. Phần mềm nào sau đây phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Khi máy tính bị nhiễm virus, một trong những dấu hiệu phổ biến là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: 'Cloud computing' (điện toán đám mây) là mô hình cung cấp dịch vụ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Trong các loại máy tính, 'siêu máy tính' (Supercomputer) thường được sử dụng cho mục đích nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: 'URL' (Uniform Resource Locator) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Khi gặp sự cố máy tính không khởi động được, một trong những bước kiểm tra đầu tiên bạn nên làm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong các thiết bị ngoại vi, 'máy quét' (Scanner) thuộc loại thiết bị nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: 'Tường lửa' (Firewall) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Khi làm việc với văn bản trên máy tính, định dạng tập tin nào thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không chứa định dạng phức tạp (ví dụ: font chữ, màu sắc, hình ảnh)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'chuyển đổi số' (Digital Transformation) có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 12

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong các đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu máy tính, đơn vị nào lớn nhất?

  • A. Gigabyte (GB)
  • B. Megabyte (MB)
  • C. Terabyte (TB)
  • D. Petabyte (PB)

Câu 2: Khi bạn truy cập một trang web, máy tính của bạn và máy chủ web giao tiếp với nhau thông qua bộ giao thức nào?

  • A. FTP
  • B. TCP/IP
  • C. SMTP
  • D. POP3

Câu 3: Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành?

  • A. Microsoft Word
  • B. Google Chrome
  • C. Ubuntu Linux
  • D. Adobe Photoshop

Câu 4: Trong kiến trúc máy tính, bộ phận nào thực hiện các phép tính số học và logic?

  • A. ALU (Arithmetic Logic Unit)
  • B. CU (Control Unit)
  • C. RAM (Random Access Memory)
  • D. ROM (Read Only Memory)

Câu 5: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

  • A. ROM
  • B. Ổ cứng HDD
  • C. SRAM
  • D. DRAM

Câu 6: Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?

  • A. Máy in
  • B. Máy quét (Scanner)
  • C. Loa
  • D. Màn hình

Câu 7: Đâu là ngôn ngữ đánh dấu (markup language) được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web?

  • A. Java
  • B. Python
  • C. C++
  • D. HTML

Câu 8: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

  • A. Cung cấp tài nguyên máy tính qua Internet
  • B. Sử dụng máy tính lượng tử để xử lý dữ liệu
  • C. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng cá nhân
  • D. Phát triển phần mềm nhúng

Câu 9: Loại mạng máy tính nào kết nối các thiết bị trong một phạm vi địa lý nhỏ như một văn phòng hoặc một ngôi nhà?

  • A. WAN (Wide Area Network)
  • B. LAN (Local Area Network)
  • C. MAN (Metropolitan Area Network)
  • D. PAN (Personal Area Network)

Câu 10: Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào sau đây?

  • A. Ánh sáng mặt trời
  • B. Sóng vô tuyến
  • C. Tệp tin đính kèm email và tải xuống phần mềm
  • D. Nhiệt độ môi trường

Câu 11: Trong lập trình, "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Điều khiển luồng chương trình
  • B. Thực hiện các phép toán logic
  • C. Định nghĩa hàm
  • D. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình

Câu 12: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh nén, giảm dung lượng nhưng vẫn giữ chất lượng tương đối tốt?

  • A. BMP
  • B. JPEG
  • C. TXT
  • D. RAW

Câu 13: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân phổ biến liên quan đến phần cứng là gì?

  • A. Lỗi hệ điều hành
  • B. Xung đột phần mềm
  • C. Thiếu bộ nhớ RAM
  • D. Kết nối mạng chậm

Câu 14: "Địa chỉ IP" (IP address) có chức năng chính là gì trong mạng Internet?

  • A. Định danh và địa chỉ các thiết bị trên mạng
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
  • D. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép

Câu 15: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, "khóa chính" (primary key) dùng để làm gì?

  • A. Liên kết giữa các bảng
  • B. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
  • C. Lọc dữ liệu khi truy vấn
  • D. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong bảng

Câu 16: " tường lửa" (firewall) trong hệ thống mạng có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối mạng
  • B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
  • C. Sao lưu dữ liệu tự động
  • D. Quét và diệt virus

Câu 17: Chọn phát biểu đúng về ngôn ngữ lập trình bậc cao so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp.

  • A. Ngôn ngữ bậc cao chạy nhanh hơn ngôn ngữ bậc thấp.
  • B. Ngôn ngữ bậc thấp dễ đọc và dễ viết hơn.
  • C. Ngôn ngữ bậc cao gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên hơn.
  • D. Ngôn ngữ bậc thấp ít phụ thuộc vào phần cứng hơn.

Câu 18: Trong quy trình phát triển phần mềm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định yêu cầu và chức năng của phần mềm?

  • A. Phân tích yêu cầu
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Kiểm thử phần mềm
  • D. Bảo trì phần mềm

Câu 19: Khi bạn "lướt web" (web browsing), trình duyệt web (browser) thực hiện chức năng chính nào?

  • A. Quản lý tệp tin trên máy tính
  • B. Soạn thảo văn bản
  • C. Gửi và nhận email
  • D. Hiển thị và tương tác với nội dung trang web

Câu 20: "Thuật toán" (algorithm) trong tin học là gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình
  • B. Một dãy các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề
  • C. Một thành phần của hệ điều hành
  • D. Một thiết bị phần cứng của máy tính

Câu 21: Nếu bạn muốn chia sẻ tệp tin lớn qua Internet một cách nhanh chóng và hiệu quả, dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Email
  • B. Bluetooth
  • C. Dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox)
  • D. SMS

Câu 22: Trong lĩnh vực an ninh thông tin, "mã hóa dữ liệu" (data encryption) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị đọc bởi người không có quyền
  • C. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ
  • D. Sao lưu dữ liệu để phòng ngừa mất mát

Câu 23: Khi gặp sự cố máy tính không khởi động được, bước kiểm tra phần cứng cơ bản đầu tiên thường là gì?

  • A. Cài lại hệ điều hành
  • B. Kiểm tra kết nối mạng
  • C. Chạy phần mềm diệt virus
  • D. Kiểm tra nguồn điện và các kết nối dây cáp

Câu 24: "Internet of Things" (IoT) là khái niệm đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet
  • B. Giao thức truyền dữ liệu không dây tốc độ cao
  • C. Công nghệ tìm kiếm thông tin trên Internet
  • D. Phương pháp bảo mật dữ liệu trực tuyến

Câu 25: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, "pixel" là đơn vị cơ bản để biểu diễn cái gì?

  • A. Âm thanh
  • B. Văn bản
  • C. Hình ảnh
  • D. Video

Câu 26: "Phần mềm nguồn mở" (open-source software) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ được sử dụng cho mục đích thương mại
  • B. Mã nguồn được công khai và người dùng có thể sửa đổi, phân phối lại
  • C. Được phát triển bởi một công ty duy nhất và độc quyền
  • D. Yêu cầu trả phí bản quyền rất cao

Câu 27: "Dữ liệu lớn" (Big Data) thường được mô tả bằng các đặc tính nào?

  • A. Kích thước nhỏ, tốc độ chậm, ít đa dạng
  • B. Cấu trúc đơn giản, dễ quản lý, nguồn gốc hạn chế
  • C. Độ chính xác cao, tính nhất quán, ít biến động
  • D. Khối lượng lớn, tốc độ cao, đa dạng về loại hình

Câu 28: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Lưu trữ lượng lớn thông tin
  • C. Mô phỏng các khả năng nhận thức của con người
  • D. Kết nối mạng toàn cầu

Câu 29: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến (ví dụ: email, mạng xã hội) khỏi bị xâm nhập, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản
  • B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết
  • C. Lưu mật khẩu trong trình duyệt web
  • D. Tắt chức năng xác thực hai yếu tố

Câu 30: "Điện toán lượng tử" (Quantum Computing) hứa hẹn mang lại sự đột phá trong lĩnh vực nào so với điện toán cổ điển?

  • A. Thiết kế phần cứng máy tính nhỏ gọn hơn
  • B. Giải quyết các bài toán phức tạp mà máy tính hiện tại gặp khó khăn
  • C. Tăng cường khả năng kết nối mạng không dây
  • D. Cải thiện chất lượng hiển thị hình ảnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong các đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu máy tính, đơn vị nào lớn nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Khi bạn truy cập một trang web, máy tính của bạn và máy chủ web giao tiếp với nhau thông qua bộ giao thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Trong kiến trúc máy tính, bộ phận nào thực hiện các phép tính số học và logic?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Đâu là ngôn ngữ đánh dấu (markup language) được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (cloud computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Loại mạng máy tính nào kết nối các thiết bị trong một phạm vi địa lý nhỏ như một văn phòng hoặc một ngôi nhà?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong lập trình, 'biến' (variable) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh nén, giảm dung lượng nhưng vẫn giữ chất lượng tương đối tốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân phổ biến liên quan đến phần cứng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: 'Địa chỉ IP' (IP address) có chức năng chính là gì trong mạng Internet?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'khóa chính' (primary key) dùng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: ' tường lửa' (firewall) trong hệ thống mạng có vai trò chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Chọn phát biểu đúng về ngôn ngữ lập trình bậc cao so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong quy trình phát triển phần mềm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định yêu cầu và chức năng của phần mềm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Khi bạn 'lướt web' (web browsing), trình duyệt web (browser) thực hiện chức năng chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: 'Thuật toán' (algorithm) trong tin học là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Nếu bạn muốn chia sẻ tệp tin lớn qua Internet một cách nhanh chóng và hiệu quả, dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Trong lĩnh vực an ninh thông tin, 'mã hóa dữ liệu' (data encryption) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Khi gặp sự cố máy tính không khởi động được, bước kiểm tra phần cứng cơ bản đầu tiên thường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: 'Internet of Things' (IoT) là khái niệm đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, 'pixel' là đơn vị cơ bản để biểu diễn cái gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: 'Phần mềm nguồn mở' (open-source software) có đặc điểm nổi bật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) thường được mô tả bằng các đặc tính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến (ví dụ: email, mạng xã hội) khỏi bị xâm nhập, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: 'Điện toán lượng tử' (Quantum Computing) hứa hẹn mang lại sự đột phá trong lĩnh vực nào so với điện toán cổ điển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 13

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong lịch sử phát triển máy tính, thế hệ máy tính đầu tiên (thế hệ thứ nhất) sử dụng công nghệ cốt lõi nào?

  • A. Bóng đèn điện tử (Vacuum tubes)
  • B. Transistor
  • C. Vi mạch tích hợp (Integrated Circuits)
  • D. Vi xử lý (Microprocessors)

Câu 2: Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Bộ điều khiển (Control Unit)
  • C. Khối Số học và Logic (ALU)
  • D. Bộ nhớ Cache

Câu 3: RAM (Random Access Memory) thuộc loại bộ nhớ nào trong hệ thống máy tính và đặc điểm chính của nó là gì?

  • A. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM), dữ liệu không bị mất khi tắt nguồn
  • B. Bộ nhớ chính, truy cập nhanh, dữ liệu mất khi tắt nguồn
  • C. Bộ nhớ ngoài, dung lượng lớn, tốc độ truy cập chậm hơn RAM
  • D. Bộ nhớ cache, tốc độ cực nhanh, dung lượng nhỏ

Câu 4: Đơn vị đo lường cơ bản cho dung lượng lưu trữ dữ liệu trong máy tính là gì?

  • A. Bit
  • B. Hertz
  • C. Pixel
  • D. Byte

Câu 5: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để nhập dữ liệu dạng văn bản vào máy tính?

  • A. Máy in
  • B. Bàn phím
  • C. Loa
  • D. Màn hình

Câu 6: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính
  • B. Kết nối máy tính với mạng Internet
  • C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại

Câu 7: Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, duyệt web, hay chơi game?

  • A. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • B. Phần mềm hệ thống (System Software)
  • C. Phần mềm tiện ích (Utility Software)
  • D. Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software)

Câu 8: Trong các loại máy tính sau, loại nào thường được sử dụng cho các tác vụ phức tạp như mô phỏng thời tiết, nghiên cứu khoa học, hoặc phân tích dữ liệu lớn?

  • A. Máy tính cá nhân (Personal Computer)
  • B. Máy tính xách tay (Laptop)
  • C. Siêu máy tính (Supercomputer)
  • D. Máy chủ (Server)

Câu 9: Mạng máy tính LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

  • A. Toàn cầu (Worldwide)
  • B. Địa phương, giới hạn (Ví dụ: văn phòng, tòa nhà)
  • C. Khu vực đô thị (Metropolitan Area)
  • D. Quốc gia (Nationwide)

Câu 10: Internet là một ví dụ điển hình của loại mạng máy tính nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng đô thị (MAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Mạng diện rộng (WAN)

Câu 11: Địa chỉ IP có chức năng gì trong mạng Internet?

  • A. Xác định và định vị thiết bị trên mạng
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
  • D. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép

Câu 12: WWW (World Wide Web) là gì và nó hoạt động dựa trên giao thức nào?

  • A. Một loại virus máy tính lây lan qua mạng, giao thức TCP/IP
  • B. Tập hợp các email được gửi và nhận trên toàn cầu, giao thức SMTP
  • C. Hệ thống các trang web liên kết với nhau trên Internet, giao thức HTTP
  • D. Một ngôn ngữ lập trình web phổ biến, giao thức HTML

Câu 13: URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó dùng để làm gì?

  • A. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu trên mạng
  • B. Địa chỉ của một tài nguyên (ví dụ: trang web, hình ảnh) trên Internet
  • C. Giao thức truyền tải dữ liệu web an toàn
  • D. Tên miền của một tổ chức hoặc cá nhân trên Internet

Câu 14: Trình duyệt web (Web Browser) là phần mềm dùng để làm gì?

  • A. Soạn thảo văn bản và tạo trang web
  • B. Quản lý email và gửi thư điện tử
  • C. Kết nối máy tính với mạng LAN
  • D. Truy cập và xem các trang web trên Internet

Câu 15: Tìm kiếm thông tin trên Internet hiệu quả nhất khi sử dụng công cụ nào?

  • A. Phần mềm diệt virus
  • B. Trình quản lý file
  • C. Công cụ tìm kiếm (Search Engine)
  • D. Phần mềm chat trực tuyến

Câu 16: Đâu là một biện pháp bảo mật cơ bản để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản
  • B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để dễ nhớ
  • C. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ Internet
  • D. Mở tất cả các email và link lạ để không bỏ lỡ thông tin

Câu 17: Virus máy tính là gì và nó gây hại như thế nào?

  • A. Một loại phần cứng làm tăng tốc độ máy tính
  • B. Phần mềm độc hại có thể gây hỏng hóc hệ thống, mất dữ liệu
  • C. Một chương trình giúp bảo vệ máy tính khỏi hacker
  • D. Một công cụ để tối ưu hóa hiệu suất máy tính

Câu 18: Phần mềm diệt virus (Antivirus) có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập Internet
  • B. Sao lưu dữ liệu quan trọng
  • C. Phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ virus, phần mềm độc hại
  • D. Quản lý và sắp xếp file trên máy tính

Câu 19: Tường lửa (Firewall) trong hệ thống máy tính có vai trò gì?

  • A. Tự động cập nhật phần mềm hệ thống
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất ổ cứng
  • C. Quản lý kết nối mạng Wi-Fi
  • D. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào/ra mạng máy tính

Câu 20: Sao lưu dữ liệu (Backup) là gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. Xóa dữ liệu không cần thiết để giải phóng dung lượng ổ cứng
  • B. Tạo bản sao dữ liệu để phòng tránh mất mát do sự cố
  • C. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu trên ổ cứng
  • D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin

Câu 21: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân có thể là do đâu?

  • A. Do màn hình bị bẩn
  • B. Do bàn phím bị kẹt phím
  • C. Do chạy quá nhiều chương trình cùng lúc
  • D. Do chuột không được kết nối

Câu 22: Nếu máy tính không kết nối được mạng Wi-Fi, bước kiểm tra đầu tiên nên là gì?

  • A. Cài đặt lại hệ điều hành
  • B. Thay thế card mạng
  • C. Kiểm tra ổ cứng
  • D. Kiểm tra kết nối Wi-Fi và modem/router

Câu 23: Trong quản lý file và thư mục, thao tác "copy" (sao chép) khác với thao tác "cut" (cắt) như thế nào?

  • A. Không có sự khác biệt, cả hai đều di chuyển file
  • B. "Copy" tạo bản sao, "Cut" di chuyển file
  • C. "Copy" xóa file gốc, "Cut" tạo bản sao
  • D. "Copy" chỉ dùng cho văn bản, "Cut" chỉ dùng cho hình ảnh

Câu 24: Phần mở rộng (file extension) của một file cho biết điều gì về file đó?

  • A. Kích thước của file
  • B. Ngày tạo của file
  • C. Loại file và ứng dụng có thể mở file
  • D. Tên tác giả của file

Câu 25: Điện toán đám mây (Cloud Computing) là gì?

  • A. Một loại phần cứng máy tính mới
  • B. Một ngôn ngữ lập trình web
  • C. Một hệ điều hành dành cho thiết bị di động
  • D. Mô hình cung cấp dịch vụ và tài nguyên IT qua Internet

Câu 26: Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây so với việc tự xây dựng và quản lý hạ tầng IT là gì?

  • A. Tính linh hoạt, khả năng mở rộng và giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn
  • C. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối
  • D. Dễ dàng tùy chỉnh phần cứng theo ý muốn

Câu 27: Ví dụ nào sau đây là dịch vụ điện toán đám mây?

  • A. Microsoft Word cài đặt trên máy tính cá nhân
  • B. Google Drive (dịch vụ lưu trữ trực tuyến)
  • C. Phần mềm diệt virus cài trên USB
  • D. Game offline cài trên điện thoại

Câu 28: Thuật ngữ "Big Data" (Dữ liệu lớn) đề cập đến đặc điểm nào của dữ liệu?

  • A. Dữ liệu chỉ toàn số
  • B. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng
  • C. Khối lượng lớn, tốc độ cao, đa dạng
  • D. Dữ liệu được mã hóa bảo mật cao

Câu 29: Ứng dụng của "Internet of Things" (IoT - Internet vạn vật) là gì?

  • A. Chỉ dùng trong lĩnh vực quân sự
  • B. Chỉ ứng dụng trong máy tính cá nhân
  • C. Chỉ dùng cho mạng xã hội
  • D. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: nhà thông minh, y tế, công nghiệp...

Câu 30: Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) hướng đến mục tiêu chính nào?

  • A. Tạo ra máy móc có khả năng mô phỏng trí tuệ con người
  • B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus và hacker
  • D. Kết nối vạn vật qua Internet

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong lịch sử phát triển máy tính, thế hệ máy tính đầu tiên (thế hệ thứ nhất) sử dụng công nghệ cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: RAM (Random Access Memory) thuộc loại bộ nhớ nào trong hệ thống máy tính và đặc điểm chính của nó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Đơn vị đo lường cơ bản cho dung lượng lưu trữ dữ liệu trong máy tính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để nhập dữ liệu dạng văn bản vào máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính gì trong hệ thống máy tính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, duyệt web, hay chơi game?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Trong các loại máy tính sau, loại nào thường được sử dụng cho các tác vụ phức tạp như mô phỏng thời tiết, nghiên cứu khoa học, hoặc phân tích dữ liệu lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Mạng máy tính LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Internet là một ví dụ điển hình của loại mạng máy tính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Địa chỉ IP có chức năng gì trong mạng Internet?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: WWW (World Wide Web) là gì và nó hoạt động dựa trên giao thức nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó dùng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trình duyệt web (Web Browser) là phần mềm dùng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Tìm kiếm thông tin trên Internet hiệu quả nhất khi sử dụng công cụ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Đâu là một biện pháp bảo mật cơ bản để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Virus máy tính là gì và nó gây hại như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Phần mềm diệt virus (Antivirus) có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Tường lửa (Firewall) trong hệ thống máy tính có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Sao lưu dữ liệu (Backup) là gì và tại sao nó quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân có thể là do đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Nếu máy tính không kết nối được mạng Wi-Fi, bước kiểm tra đầu tiên nên là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong quản lý file và thư mục, thao tác 'copy' (sao chép) khác với thao tác 'cut' (cắt) như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Phần mở rộng (file extension) của một file cho biết điều gì về file đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Điện toán đám mây (Cloud Computing) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây so với việc tự xây dựng và quản lý hạ tầng IT là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Ví dụ nào sau đây là dịch vụ điện toán đám mây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Thuật ngữ 'Big Data' (Dữ liệu lớn) đề cập đến đặc điểm nào của dữ liệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Ứng dụng của 'Internet of Things' (IoT - Internet vạn vật) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) hướng đến mục tiêu chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 14

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Để biểu diễn số thập phân 13 trong hệ nhị phân, ta cần sử dụng bao nhiêu bit tối thiểu?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 8

Câu 2: Loại phần mềm nào sau đây chịu trách nhiệm quản lý và điều phối các tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính?

  • A. Hệ điều hành
  • B. Phần mềm ứng dụng
  • C. Trình duyệt web
  • D. Phần mềm tiện ích

Câu 3: Chức năng chính của bộ nhớ RAM trong máy tính là gì?

  • A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy
  • B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy để CPU truy cập nhanh
  • C. Khởi động hệ điều hành khi máy tính bật
  • D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi như chuột và bàn phím

Câu 4: Mạng LAN thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

  • A. Toàn cầu
  • B. Một quốc gia
  • C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
  • D. Một thành phố lớn

Câu 5: Hành động nào sau đây được xem là biện pháp bảo mật cơ bản để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại?

  • A. Chia sẻ mật khẩu với đồng nghiệp tin cậy
  • B. Tải xuống phần mềm từ bất kỳ nguồn nào để tiết kiệm chi phí
  • C. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ internet
  • D. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus

Câu 6: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu và truy cập chúng qua internet, thay vì chỉ trên ổ cứng máy tính cá nhân?

  • A. FTP Server
  • B. Cloud Storage (Lưu trữ đám mây)
  • C. Web Server
  • D. Mail Server

Câu 7: Vấn đề đạo đức nào sau đây liên quan đến việc thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của người dùng trực tuyến?

  • A. Bản quyền phần mềm
  • B. Tự do ngôn luận trực tuyến
  • C. Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân
  • D. Truy cập internet công bằng

Câu 8: Sự tự động hóa trong sản xuất, nhờ ứng dụng công nghệ thông tin, có tác động chính nào đến lực lượng lao động?

  • A. Thay đổi yêu cầu về kỹ năng và có thể gây ra tình trạng thất nghiệp ở một số ngành nghề
  • B. Tạo ra nhiều việc làm mới với mức lương thấp hơn
  • C. Giảm nhu cầu đào tạo lại kỹ năng cho người lao động
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động con người trong sản xuất

Câu 9: Khi máy tính khởi động nhưng màn hình không hiển thị, một trong những nguyên nhân có thể là do lỗi ở bộ phận nào?

  • A. Ổ cứng (HDD/SSD)
  • B. Card màn hình (VGA)
  • C. Bộ nhớ RAM
  • D. Nguồn điện (PSU)

Câu 10: Thuật toán (algorithm) trong lập trình được hiểu là gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình
  • B. Một phần mềm soạn thảo văn bản
  • C. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề
  • D. Một thiết bị phần cứng của máy tính

Câu 11: CPU (Central Processing Unit) và GPU (Graphics Processing Unit) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. GPU nhanh hơn CPU trong mọi tác vụ
  • B. CPU chỉ xử lý đồ họa, GPU xử lý mọi loại dữ liệu
  • C. CPU là bộ nhớ chính, GPU là bộ nhớ phụ
  • D. CPU phù hợp với các tác vụ đa năng, GPU tối ưu cho xử lý đồ họa và song song

Câu 12: Bộ nhớ Cache được sử dụng để làm gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Lưu trữ dữ liệu thường xuyên được CPU sử dụng để tăng tốc độ truy cập
  • B. Lưu trữ hệ điều hành và các chương trình ứng dụng
  • C. Lưu trữ dữ liệu đầu vào và đầu ra của các thiết bị ngoại vi
  • D. Thay thế cho bộ nhớ RAM khi RAM bị đầy

Câu 13: Trong các thiết bị nhập liệu sau, thiết bị nào thường được sử dụng để nhập văn bản và ký tự vào máy tính?

  • A. Chuột
  • B. Máy quét (Scanner)
  • C. Bàn phím
  • D. Microphone

Câu 14: Loại tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ văn bản định dạng, có thể chứa hình ảnh và các đối tượng đa phương tiện khác?

  • A. .txt
  • B. .docx
  • C. .jpg
  • D. .exe

Câu 15: Mô hình dịch vụ Cloud Computing nào cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, mạng) cho phép người dùng tự quản lý hệ điều hành và ứng dụng?

  • A. SaaS (Software as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. BaaS (Backend as a Service)
  • D. IaaS (Infrastructure as a Service)

Câu 16: Ảo hóa (Virtualization) mang lại lợi ích chính nào trong việc quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin?

  • A. Giảm độ phức tạp của phần mềm ứng dụng
  • B. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên phần cứng và giảm chi phí
  • C. Tăng tốc độ truy cập internet cho người dùng
  • D. Cải thiện chất lượng hình ảnh hiển thị trên màn hình

Câu 17: Thiết bị di động (mobile device) đã tạo ra sự thay đổi lớn nào trong cách con người truy cập và sử dụng thông tin?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet
  • B. Hạn chế khả năng truy cập thông tin mọi lúc mọi nơi
  • C. Tăng tính di động và khả năng truy cập thông tin mọi lúc mọi nơi
  • D. Làm cho máy tính cá nhân trở nên phổ biến hơn

Câu 18: Lưu đồ thuật toán (flowchart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Biểu diễn trực quan các bước của một thuật toán
  • B. Viết mã chương trình bằng ngôn ngữ lập trình
  • C. Kiểm tra lỗi của chương trình
  • D. Chạy chương trình trên máy tính

Câu 19: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, "bảng" (table) được dùng để chứa đựng thông tin về đối tượng nào?

  • A. Các câu truy vấn dữ liệu
  • B. Mối quan hệ giữa các bảng
  • C. Định dạng hiển thị dữ liệu
  • D. Một tập hợp các bản ghi (records) có cấu trúc tương tự

Câu 20: HTML, CSS và JavaScript là các công nghệ nền tảng cho việc phát triển ứng dụng nào?

  • A. Ứng dụng di động
  • B. Ứng dụng web
  • C. Phần mềm hệ thống
  • D. Trò chơi điện tử

Câu 21: Giai đoạn "Kiểm thử" (Testing) trong quy trình phát triển phần mềm nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thu thập yêu cầu từ người dùng
  • B. Thiết kế giao diện người dùng
  • C. Phát hiện và sửa lỗi trong phần mềm
  • D. Triển khai phần mềm cho người dùng cuối

Câu 22: Trong lập trình, kiểu dữ liệu "boolean" thường được sử dụng để biểu diễn giá trị nào?

  • A. Đúng hoặc Sai (True hoặc False)
  • B. Số nguyên
  • C. Số thực
  • D. Chuỗi ký tự

Câu 23: Cổng logic "AND" sẽ cho đầu ra là "Đúng" (True) khi nào?

  • A. Ít nhất một trong các đầu vào là "Đúng"
  • B. Không có đầu vào nào là "Đúng"
  • C. Chỉ một trong các đầu vào là "Đúng"
  • D. Tất cả các đầu vào đều là "Đúng"

Câu 24: Số 255 trong hệ thập phân tương ứng với số nào trong hệ thập lục phân?

  • A. 100
  • B. FE
  • C. FF
  • D. 255

Câu 25: Internet of Things (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị nào?

  • A. Máy tính cá nhân
  • B. Thiết bị vật lý hàng ngày được kết nối và trao đổi dữ liệu qua internet
  • C. Điện thoại thông minh
  • D. Máy chủ web

Câu 26: Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) liên quan đến khả năng nào của máy tính?

  • A. Sao chép dữ liệu
  • B. Lưu trữ dữ liệu lớn
  • C. Truyền tải dữ liệu nhanh chóng
  • D. Mô phỏng tư duy và học hỏi của con người

Câu 27: "Big Data" thường được mô tả bởi đặc điểm "Variety" (đa dạng), đặc điểm này nói đến điều gì?

  • A. Dữ liệu đến từ nhiều nguồn và có nhiều định dạng khác nhau
  • B. Lượng dữ liệu rất lớn
  • C. Tốc độ tạo ra dữ liệu rất nhanh
  • D. Tính xác thực của dữ liệu

Câu 28: Kỹ năng "đọc viết số" (digital literacy) bao gồm khả năng nào sau đây?

  • A. Sử dụng mạng xã hội
  • B. Chơi trò chơi trực tuyến
  • C. Đánh giá độ tin cậy của thông tin trực tuyến
  • D. Gửi email

Câu 29: Vấn đề "ergonomics" trong sử dụng máy tính quan tâm đến yếu tố nào?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính
  • B. Sức khỏe và sự thoải mái của người dùng khi sử dụng máy tính
  • C. Tính bảo mật của dữ liệu
  • D. Khả năng kết nối mạng của máy tính

Câu 30: Công nghệ nào sau đây được dự đoán sẽ có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực nhờ khả năng tính toán vượt trội và bảo mật?

  • A. Điện toán đám mây
  • B. Trí tuệ nhân tạo
  • C. Mạng 5G
  • D. Điện toán lượng tử (Quantum Computing)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Để biểu diễn số thập phân 13 trong hệ nhị phân, ta cần sử dụng bao nhiêu bit tối thiểu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Loại phần mềm nào sau đây chịu trách nhiệm quản lý và điều phối các tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Chức năng chính của bộ nhớ RAM trong máy tính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Mạng LAN thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Hành động nào sau đây được xem là biện pháp bảo mật cơ bản để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu và truy cập chúng qua internet, thay vì chỉ trên ổ cứng máy tính cá nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Vấn đề đạo đức nào sau đây liên quan đến việc thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của người dùng trực tuyến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Sự tự động hóa trong sản xuất, nhờ ứng dụng công nghệ thông tin, có tác động chính nào đến lực lượng lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Khi máy tính khởi động nhưng màn hình không hiển thị, một trong những nguyên nhân có thể là do lỗi ở bộ phận nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Thuật toán (algorithm) trong lập trình được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: CPU (Central Processing Unit) và GPU (Graphics Processing Unit) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Bộ nhớ Cache được sử dụng để làm gì trong hệ thống máy tính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong các thiết bị nhập liệu sau, thiết bị nào thường được sử dụng để nhập văn bản và ký tự vào máy tính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Loại tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ văn bản định dạng, có thể chứa hình ảnh và các đối tượng đa phương tiện khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Mô hình dịch vụ Cloud Computing nào cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, mạng) cho phép người dùng tự quản lý hệ điều hành và ứng dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Ảo hóa (Virtualization) mang lại lợi ích chính nào trong việc quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Thiết bị di động (mobile device) đã tạo ra sự thay đổi lớn nào trong cách con người truy cập và sử dụng thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Lưu đồ thuật toán (flowchart) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'bảng' (table) được dùng để chứa đựng thông tin về đối tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: HTML, CSS và JavaScript là các công nghệ nền tảng cho việc phát triển ứng dụng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Giai đoạn 'Kiểm thử' (Testing) trong quy trình phát triển phần mềm nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Trong lập trình, kiểu dữ liệu 'boolean' thường được sử dụng để biểu diễn giá trị nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Cổng logic 'AND' sẽ cho đầu ra là 'Đúng' (True) khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Số 255 trong hệ thập phân tương ứng với số nào trong hệ thập lục phân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Internet of Things (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) liên quan đến khả năng nào của máy tính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: 'Big Data' thường được mô tả bởi đặc điểm 'Variety' (đa dạng), đặc điểm này nói đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Kỹ năng 'đọc viết số' (digital literacy) bao gồm khả năng nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Vấn đề 'ergonomics' trong sử dụng máy tính quan tâm đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Công nghệ nào sau đây được dự đoán sẽ có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực nhờ khả năng tính toán vượt trội và bảo mật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 15

Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) xử lý dữ liệu chủ yếu ở dạng nào trong hệ thống?

  • A. Hệ thập phân
  • B. Hệ nhị phân
  • C. Hệ thập lục phân
  • D. Dạng sóng analog

Câu 2: Đơn vị nào sau đây thường được dùng để đo tốc độ xử lý của CPU trong máy tính hiện đại?

  • A. Byte
  • B. Mbps
  • C. GHz
  • D. dpi

Câu 3: RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

  • A. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU xử lý
  • B. Bộ nhớ chỉ đọc, lưu trữ dữ liệu khởi động hệ thống
  • C. Bộ nhớ lưu trữ lâu dài, chứa hệ điều hành và ứng dụng
  • D. Bộ nhớ cache, tăng tốc độ truy cập dữ liệu từ ổ cứng

Câu 4: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (output) của máy tính?

  • A. Bàn phím
  • B. Máy in
  • C. Chuột
  • D. Máy quét (Scanner)

Câu 5: Phần mềm hệ thống (system software) có chức năng chính là gì?

  • A. Soạn thảo văn bản và bảng tính
  • B. Chơi trò chơi và giải trí đa phương tiện
  • C. Quản lý và điều khiển phần cứng, cung cấp nền tảng cho phần mềm ứng dụng
  • D. Duyệt web và truy cập internet

Câu 6: Loại mạng máy tính nào kết nối các thiết bị trong phạm vi một tòa nhà hoặc văn phòng?

  • A. Mạng LAN (Local Area Network)
  • B. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • C. Mạng Internet
  • D. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)

Câu 7: Giao thức HTTP có vai trò gì trong hoạt động của World Wide Web?

  • A. Mã hóa và giải mã dữ liệu truyền trên internet
  • B. Quản lý địa chỉ IP của các thiết bị trên mạng
  • C. Gửi và nhận thư điện tử (email)
  • D. Truyền tải dữ liệu giữa máy chủ web và trình duyệt

Câu 8: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing) đề cập đến mô hình dịch vụ nào?

  • A. Sử dụng máy tính lượng tử để tăng tốc độ xử lý
  • B. Cung cấp tài nguyên máy tính và dịch vụ qua internet theo yêu cầu
  • C. Lưu trữ dữ liệu cá nhân trên các thiết bị di động
  • D. Phát triển phần mềm mã nguồn mở

Câu 9: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng cho tài liệu văn bản?

  • A. .jpg
  • B. .mp3
  • C. .docx
  • D. .exe

Câu 10: Phần mềm nào sau đây là trình duyệt web?

  • A. Microsoft Word
  • B. Adobe Photoshop
  • C. Microsoft Excel
  • D. Google Chrome

Câu 11: Trong địa chỉ email, ký tự "@" có ý nghĩa gì?

  • A. Phân tách tên và họ của người dùng
  • B. Phân tách tên người dùng và tên miền
  • C. Đánh dấu email là quan trọng
  • D. Chỉ ra loại email (công việc hoặc cá nhân)

Câu 12: Thiết bị lưu trữ nào sau đây có tốc độ truy cập dữ liệu nhanh nhất?

  • A. HDD (Hard Disk Drive)
  • B. USB Flash Drive
  • C. SSD (Solid State Drive)
  • D. DVD-ROM

Câu 13: Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Internet và các thiết bị lưu trữ di động
  • B. Nguồn điện
  • C. Ánh sáng
  • D. Nhiệt độ

Câu 14: Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
  • B. Quản lý tài nguyên phần cứng
  • C. Sao lưu dữ liệu
  • D. Phát hiện và loại bỏ virus, phần mềm độc hại

Câu 15: Mã nguồn mở (open source) có nghĩa là gì?

  • A. Phần mềm chỉ được sử dụng miễn phí cho mục đích cá nhân
  • B. Phần mềm có mã nguồn được công khai và cho phép sửa đổi
  • C. Phần mềm chỉ chạy trên hệ điều hành Linux
  • D. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất

Câu 16: Trong ngôn ngữ lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?

  • A. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
  • B. Định nghĩa các hàm và thủ tục
  • C. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
  • D. Kết nối chương trình với cơ sở dữ liệu

Câu 17: Quy trình "sao lưu dữ liệu" (backup) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu
  • B. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ
  • C. Bảo vệ máy tính khỏi virus
  • D. Phục hồi dữ liệu khi bị mất mát hoặc hỏng hóc

Câu 18: Mạng xã hội (social media) chủ yếu dựa trên nền tảng công nghệ nào?

  • A. Internet và World Wide Web
  • B. Bluetooth
  • C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • D. Mạng điện thoại di động

Câu 19: "Dữ liệu lớn" (Big Data) thường được đặc trưng bởi những yếu tố nào?

  • A. Kích thước nhỏ, tốc độ chậm, cấu trúc đơn giản
  • B. Khối lượng lớn, tốc độ cao, đa dạng về loại hình
  • C. Dữ liệu được mã hóa hoàn toàn
  • D. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên đám mây

Câu 20: "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển phần cứng máy tính mạnh mẽ hơn
  • B. Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu mạng
  • C. Phát triển hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng trí tuệ con người
  • D. Bảo mật thông tin trên internet

Câu 21: Khi máy tính hoạt động chậm, một trong những hành động đầu tiên cần kiểm tra là gì?

  • A. Kiểm tra kết nối internet
  • B. Cài đặt lại hệ điều hành
  • C. Thay thế ổ cứng
  • D. Kiểm tra các chương trình đang chạy ngầm và tắt các chương trình không cần thiết

Câu 22: Để kết nối máy tính với mạng không dây (Wi-Fi), cần có thiết bị nào?

  • A. Modem cáp quang
  • B. Card mạng không dây (Wi-Fi)
  • C. Switch mạng
  • D. Hub mạng

Câu 23: Trong bảo mật thông tin, "tường lửa" (firewall) có chức năng gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu
  • B. Diệt virus
  • C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
  • D. Sao lưu dữ liệu tự động

Câu 24: "Internet of Things" (IoT) đề cập đến khái niệm nào?

  • A. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối internet và thu thập, trao đổi dữ liệu
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu internet siêu nhanh
  • C. Công nghệ tìm kiếm thông tin trên internet
  • D. Các ứng dụng mạng xã hội phổ biến

Câu 25: "Mật khẩu mạnh" (strong password) cần đáp ứng những tiêu chí nào?

  • A. Dễ nhớ và liên quan đến thông tin cá nhân
  • B. Ngắn gọn và chỉ sử dụng chữ thường
  • C. Sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản
  • D. Độ dài đủ lớn, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt

Câu 26: "Phần mềm ứng dụng" (application software) được thiết kế để làm gì?

  • A. Quản lý phần cứng máy tính
  • B. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng cuối
  • C. Điều khiển hệ thống mạng
  • D. Bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại

Câu 27: Nếu bạn muốn chia sẻ tập tin lớn qua internet, dịch vụ nào sau đây là phù hợp?

  • A. Email
  • B. Bluetooth
  • C. Dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive)
  • D. In trực tiếp từ máy tính

Câu 28: "Bộ nhớ cache" (cache memory) có vai trò gì trong CPU?

  • A. Lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên được CPU truy cập để tăng tốc độ
  • B. Lưu trữ hệ điều hành
  • C. Lưu trữ dữ liệu người dùng
  • D. Quản lý điện năng tiêu thụ của CPU

Câu 29: "Địa chỉ IP" (IP address) có chức năng gì trong mạng internet?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Bảo vệ máy tính khỏi virus
  • C. Tăng tốc độ kết nối internet
  • D. Định danh và định vị thiết bị trên mạng internet

Câu 30: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "đạo đức số" (digital ethics) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Tốc độ phát triển của công nghệ số
  • B. Các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm trong sử dụng công nghệ
  • C. Kỹ năng sử dụng các thiết bị số
  • D. Luật pháp về công nghệ thông tin

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Máy tính cá nhân (PC) xử lý dữ liệu chủ yếu ở dạng nào trong hệ thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Đơn vị nào sau đây thường được dùng để đo tốc độ xử lý của CPU trong máy tính hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (output) của máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Phần mềm hệ thống (system software) có chức năng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Loại mạng máy tính nào kết nối các thiết bị trong phạm vi một tòa nhà hoặc văn phòng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Giao thức HTTP có vai trò gì trong hoạt động của World Wide Web?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Thuật ngữ 'điện toán đám mây' (cloud computing) đề cập đến mô hình dịch vụ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Định dạng tệp tin nào sau đây thường được sử dụng cho tài liệu văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Phần mềm nào sau đây là trình duyệt web?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong địa chỉ email, ký tự '@' có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Thiết bị lưu trữ nào sau đây có tốc độ truy cập dữ liệu nhanh nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Mã nguồn mở (open source) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong ngôn ngữ lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Quy trình 'sao lưu dữ liệu' (backup) có vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Mạng xã hội (social media) chủ yếu dựa trên nền tảng công nghệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) thường được đặc trưng bởi những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Khi máy tính hoạt động chậm, một trong những hành động đầu tiên cần kiểm tra là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Để kết nối máy tính với mạng không dây (Wi-Fi), cần có thiết bị nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Trong bảo mật thông tin, 'tường lửa' (firewall) có chức năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: 'Internet of Things' (IoT) đề cập đến khái niệm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: 'Mật khẩu mạnh' (strong password) cần đáp ứng những tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: 'Phần mềm ứng dụng' (application software) được thiết kế để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Nếu bạn muốn chia sẻ tập tin lớn qua internet, dịch vụ nào sau đây là phù hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: 'Bộ nhớ cache' (cache memory) có vai trò gì trong CPU?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: 'Địa chỉ IP' (IP address) có chức năng gì trong mạng internet?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'đạo đức số' (digital ethics) đề cập đến vấn đề gì?

Viết một bình luận