Trắc Nghiệm Nhập Môn Việt Ngữ Học - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong các đặc điểm loại hình ngôn ngữ học, tiếng Việt được xếp vào loại hình ngôn ngữ đơn lập (isolating language). Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất đơn lập của tiếng Việt?
- A. Sự phong phú về thanh điệu, tạo nên nhiều âm tiết khác nhau.
- B. Khả năng kết hợp linh hoạt giữa các âm tiết để tạo ra từ đa âm.
- C. Từ không biến đổi hình thái, quan hệ ngữ pháp thể hiện qua trật tự từ và hư từ.
- D. Hệ thống nguyên âm và phụ âm đa dạng, cho phép phân biệt nhiều âm vị.
Câu 2: Xét về cấu trúc âm tiết, tiếng Việt có mô hình CVC (Phụ âm - Nguyên âm - Phụ âm). Hãy xác định âm tiết nào sau đây không tuân thủ hoàn toàn mô hình CVC trong tiếng Việt?
- A. ban
- B. mát
- C. đêm
- D. oai
Câu 3: Trong tiếng Việt, thanh điệu không chỉ có chức năng khu biệt nghĩa từ vựng mà còn có vai trò trong ngữ pháp. Vai trò ngữ pháp của thanh điệu thể hiện rõ nhất qua hiện tượng nào sau đây?
- A. Sự thay đổi thanh điệu trong các phương ngữ khác nhau.
- B. Thanh điệu được dùng để phân biệt các từ loại hoặc dạng thức ngữ pháp.
- C. Việc sử dụng thanh điệu để tạo nhịp điệu cho câu văn.
- D. Thanh điệu giúp phân biệt nghĩa của các từ đồng âm.
Câu 4: Xét về nguồn gốc từ vựng, tiếng Việt chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tiếng Hán. Tuy nhiên, tiếng Việt vẫn duy trì được bản sắc riêng. Đâu là yếu tố chủ yếu giúp tiếng Việt bảo tồn bản sắc trước ảnh hưởng của tiếng Hán?
- A. Cấu trúc âm tiết và hệ thống thanh điệu.
- B. Khả năng sử dụng chữ Nôm để ghi âm tiếng Việt.
- C. Sự phát triển của văn học dân gian phong phú.
- D. Chính sách bảo tồn ngôn ngữ của nhà nước.
Câu 5: Trong quá trình phát triển, tiếng Việt trải qua giai đoạn Việt - Mường chung. Giai đoạn này có đặc điểm ngôn ngữ nào nổi bật so với tiếng Việt hiện đại?
- A. Hệ thống ngữ pháp phức tạp hơn với nhiều phạm trù ngữ pháp.
- B. Từ vựng chủ yếu là từ thuần Việt, ít vay mượn từ Hán.
- C. Hệ thống thanh điệu đơn giản hơn, ít thanh điệu hơn.
- D. Chưa có sự phân hóa phương ngữ rõ rệt như hiện nay.
Câu 6: Xét về mặt ngữ nghĩa, từ "ăn" trong tiếng Việt có thể biểu thị nhiều hành động khác nhau tùy ngữ cảnh (ví dụ: "ăn cơm", "ăn ảnh", "ăn gian"). Hiện tượng này trong ngôn ngữ học được gọi là gì?
- A. Đồng âm (Homonymy)
- B. Đa nghĩa (Polysemy)
- C. Đồng nghĩa (Synonymy)
- D. Trái nghĩa (Antonymy)
Câu 7: Trong câu "Hôm qua tôi đã đi xem phim rồi.", hư từ "rồi" có vai trò ngữ pháp chính là gì?
- A. Liên kết các thành phần trong câu.
- B. Biểu thị thái độ của người nói.
- C. Nhấn mạnh ý nghĩa của động từ.
- D. Biểu thị thời gian và sự hoàn thành của hành động.
Câu 8: Xét về loại hình ngôn ngữ, tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ phân tích (analytic language). Đặc điểm nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của tính phân tích trong tiếng Việt?
- A. Sử dụng nhiều hư từ để biểu thị quan hệ ngữ pháp.
- B. Trật tự từ có vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa.
- C. Hệ thống thanh điệu phong phú và phức tạp.
- D. Từ vựng chủ yếu là từ đơn âm tiết.
Câu 9: Trong tiếng Việt, trật tự từ thường mang tính cố định và có vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa ngữ pháp. Hãy sắp xếp các từ sau thành một câu có nghĩa và đúng ngữ pháp: "sách", "bàn", "để", "cô ấy", "trên".
- A. Để sách trên bàn cô ấy.
- B. Cô ấy để sách trên bàn.
- C. Sách để trên bàn cô ấy.
- D. Trên bàn cô ấy để sách.
Câu 10: Phương ngữ tiếng Việt có sự khác biệt nhất định về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp. Tuy nhiên, yếu tố nào được xem là ít biến đổi và tương đối ổn định nhất giữa các phương ngữ?
- A. Ngữ âm (hệ thống âm thanh).
- B. Từ vựng (vốn từ sử dụng).
- C. Ngữ nghĩa (ý nghĩa của từ và câu).
- D. Ngữ pháp (cấu trúc câu và quy tắc).
Câu 11: Xét về mặt xã hội ngôn ngữ học, tiếng Việt có vai trò là ngôn ngữ quốc gia và ngôn ngữ chính thức của Việt Nam. Vai trò này được thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Văn học nghệ thuật.
- B. Giao tiếp hàng ngày trong gia đình.
- C. Hành chính và pháp luật.
- D. Sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng.
Câu 12: Trong hệ thống chữ viết tiếng Việt hiện nay (chữ Quốc ngữ), nguồn gốc Latinh thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?
- A. Bảng chữ cái và cách ghi âm.
- B. Nguyên tắc ghép vần và tạo âm tiết.
- C. Hệ thống dấu thanh điệu.
- D. Cách biểu đạt nghĩa của từ.
Câu 13: Từ "nhà" trong tiếng Việt có thể vừa là danh từ ("cái nhà"), vừa là động từ ("nhà báo"). Hiện tượng chuyển loại từ này trong ngôn ngữ học được gọi là gì?
- A. Từ ghép (Compounding)
- B. Chuyển loại từ (Conversion)
- C. Từ láy (Reduplication)
- D. Phái sinh (Derivation)
Câu 14: Xét về mặt ngữ dụng học, câu nói "Trời nóng quá!" có thể được sử dụng để biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ý nghĩa nào sau đây không phải là một cách hiểu hợp lý của câu nói trên?
- A. Than phiền về thời tiết khó chịu.
- B. Rủ người khác cùng đi bơi.
- C. Gợi ý nên bật điều hòa.
- D. Khen ngợi thời tiết đẹp.
Câu 15: Trong tiếng Việt, hiện tượng láy âm được sử dụng phổ biến để tạo từ mới hoặc biểu thị sắc thái nghĩa. Từ láy nào sau đây có sắc thái nghĩa nhấn mạnh mức độ cao của tính chất?
- A. xanh xao
- B. đỏ đắn
- C. trắng tinh
- D. vàng vàng
Câu 16: Xét về cấu trúc ngữ pháp, tiếng Việt có xu hướng sử dụng cấu trúc chủ đề - bình luận (topic-comment). Trong câu "Quyển sách này, tôi đã đọc rồi.", thành phần nào đóng vai trò là chủ đề?
- A. Quyển sách này
- B. tôi
- C. đã đọc
- D. rồi
Câu 17: Trong tiếng Việt, ngoài từ đơn và từ ghép, còn có từ láy. Phương thức láy nào sau đây tạo ra từ có sự thay đổi cả âm đầu và vần?
- A. Láy âm đầu
- B. Láy vần
- C. Láy thanh
- D. Láy hoàn toàn
Câu 18: Xét về mặt ngữ âm học, âm /b/ và âm /p/ trong tiếng Việt được phân biệt dựa trên đặc trưng âm vị nào?
- A. Vị trí cấu âm
- B. Thanh tính (hữu thanh/vô thanh)
- C. Phương thức cấu âm
- D. Độ vang
Câu 19: Trong tiếng Việt, cụm từ cố định "mưa dầm thấm lâu" thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa nào sau đây?
- A. Thời tiết mưa kéo dài gây khó chịu.
- B. Sự ảnh hưởng của môi trường đến con người.
- C. Sự kiên trì, bền bỉ sẽ đạt được thành công.
- D. Tác động tiêu cực của mưa lớn đến mùa màng.
Câu 20: Xét về lịch sử chữ viết, chữ Nôm từng được sử dụng rộng rãi để ghi âm tiếng Việt. Chữ Nôm được xây dựng dựa trên cơ sở của loại chữ viết nào?
- A. Chữ Hán
- B. Chữ Phạn
- C. Chữ Khmer
- D. Chữ Thái
Câu 21: Trong tiếng Việt, từ "đi" có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các cụm giới từ (ví dụ: "đi đến", "đi về", "đi qua"). Điều này thể hiện tính chất gì của từ "đi"?
- A. Tính đa nghĩa
- B. Tính kết hợp
- C. Tính biểu cảm
- D. Tính hình tượng
Câu 22: Xét về mặt âm vị học, hãy xác định cặp từ nào sau đây là cặp tối thiểu (minimal pair) trong tiếng Việt, dùng để phân biệt hai âm vị khác nhau?
- A. mưa - gió
- B. nhà - cửa
- C. ban - pan
- D. hoa - lá
Câu 23: Trong tiếng Việt, một số từ Hán Việt đã được Việt hóa về mặt ngữ âm. Hiện tượng Việt hóa ngữ âm thể hiện rõ nhất ở sự thay đổi nào?
- A. Thay đổi âm đầu
- B. Thay đổi âm cuối
- C. Thay đổi nguyên âm
- D. Thay đổi thanh điệu
Câu 24: Xét về mặt từ vựng học, từ nào sau đây là từ thuần Việt, không có nguồn gốc từ tiếng Hán hoặc các ngôn ngữ khác?
- A. giáo dục
- B. trời
- C. kinh tế
- D. xã hội
Câu 25: Trong tiếng Việt, hư từ "à" thường được sử dụng trong câu hỏi. Dạng câu hỏi nào sau đây thường sử dụng hư từ "à" ở cuối câu?
- A. Câu hỏi lựa chọn (Yes/No question)
- B. Câu hỏi nghi vấn (Wh-question)
- C. Câu hỏi tu từ (Rhetorical question)
- D. Câu hỏi cầu khiến (Imperative question)
Câu 26: Xét về mặt ngữ nghĩa học, mối quan hệ giữa từ "lớn" và từ "bé" là mối quan hệ gì?
- A. Đồng nghĩa (Synonymy)
- B. Đồng âm (Homonymy)
- C. Đa nghĩa (Polysemy)
- D. Trái nghĩa (Antonymy)
Câu 27: Trong tiếng Việt, cấu trúc "Vừa... vừa..." thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra như thế nào?
- A. Hành động xảy ra trước, hành động xảy ra sau.
- B. Hành động hoặc trạng thái xảy ra đồng thời.
- C. Hành động xảy ra liên tục, kéo dài.
- D. Hành động xảy ra ngắt quãng, không liên tục.
Câu 28: Xét về mặt phong cách học, ngôn ngữ tiếng Việt có sự phân hóa thành nhiều phong cách chức năng khác nhau. Phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, kỹ thuật, đòi hỏi tính chính xác và khách quan cao?
- A. Phong cách khoa học
- B. Phong cách báo chí
- C. Phong cách hành chính
- D. Phong cách nghệ thuật
Câu 29: Trong tiếng Việt, thanh điệu nào có độ cao thấp nhất và đường nét đi xuống rõ rệt nhất?
- A. Thanh ngang
- B. Thanh sắc
- C. Thanh nặng
- D. Thanh hỏi
Câu 30: Xét về mặt ngôn ngữ học lịch sử, tiếng Việt hiện đại chịu ảnh hưởng của nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ngôn ngữ nào có ảnh hưởng lớn nhất đến vốn từ vựng tiếng Việt?
- A. Tiếng Pháp
- B. Tiếng Hán
- C. Tiếng Anh
- D. Tiếng Khmer