Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị thể thao đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Thay vì chỉ bán trực tiếp cho người tiêu dùng qua cửa hàng trực tuyến, họ muốn hợp tác với các chuỗi siêu thị thể thao lớn để đưa sản phẩm đến nhiều khách hàng hơn. Hình thức kênh phân phối mà công ty này đang hướng tới thay đổi thuộc loại hình nào?
- A. Kênh phân phối trực tiếp
- B. Kênh phân phối gián tiếp
- C. Kênh phân phối đa kênh
- D. Kênh phân phối dọc
Câu 2: Nhân viên bán hàng của một công ty phần mềm thường xuyên gặp gỡ khách hàng doanh nghiệp để giới thiệu giải pháp quản lý nhân sự. Trong quá trình giao tiếp, anh ta luôn lắng nghe cẩn thận những khó khăn và nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp, từ đó điều chỉnh cách trình bày sản phẩm sao cho phù hợp nhất. Kỹ năng nào sau đây được nhân viên này sử dụng hiệu quả nhất?
- A. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm
- B. Kỹ năng xử lý từ chối
- C. Kỹ năng bán hàng theo giải pháp (Solution Selling)
- D. Kỹ năng chốt đơn hàng
Câu 3: Một cửa hàng bán lẻ thời trang áp dụng chiến lược "giá cao - chất lượng cao" cho các sản phẩm mới nhất của mình. Họ tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm mua sắm sang trọng, dịch vụ khách hàng cá nhân hóa và không giảm giá thường xuyên. Chiến lược định giá này phù hợp với loại định hướng bán hàng nào?
- A. Định hướng vào khách hàng mục tiêu (Target Customer)
- B. Định hướng vào doanh số tối đa (Sales Volume)
- C. Định hướng vào sản phẩm (Product-Oriented)
- D. Định hướng vào cạnh tranh (Competition-Oriented)
Câu 4: Công ty X đang muốn đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng khu vực miền Nam trong quý vừa qua. Để có cái nhìn toàn diện, họ nên sử dụng nhóm chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) nào sau đây?
- A. Số lượng cuộc gọi bán hàng và thời gian trung bình mỗi cuộc gọi
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng và tỷ lệ khách hàng quay lại
- C. Doanh số, lợi nhuận, số lượng đơn hàng và tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng
- D. Chi phí marketing và chi phí bán hàng trên mỗi đơn vị sản phẩm
Câu 5: Trong tình huống khách hàng từ chối mua hàng vì "sản phẩm này đắt quá", phản ứng nào của nhân viên bán hàng sau đây thể hiện kỹ năng xử lý từ chối hiệu quả nhất?
- A. "Dạ, em hiểu. Vậy chắc sản phẩm này không phù hợp với nhu cầu của anh/chị rồi ạ." (Im lặng và kết thúc cuộc trò chuyện)
- B. "Giá này là tốt nhất thị trường rồi anh/chị ạ, bên em không giảm thêm được nữa đâu." (Bảo vệ giá và không thương lượng)
- C. "Để em xin quản lý xem có được giảm giá chút nào không nhé." (Hứa hẹn giảm giá ngay lập tức)
- D. "Em hiểu là anh/chị quan tâm đến giá. Mình cùng xem xét kỹ hơn về những lợi ích và giá trị mà sản phẩm này mang lại so với các lựa chọn khác nhé." (Tập trung vào giá trị và lợi ích)
Câu 6: Một công ty mới thành lập, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn marketing trực tuyến cho doanh nghiệp nhỏ. Để nhanh chóng tiếp cận thị trường và xây dựng nhận diện thương hiệu, phương pháp tiếp cận bán hàng nào sẽ phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?
- A. Bán hàng thụ động (Inbound Sales) dựa trên nội dung và quảng cáo trực tuyến
- B. Bán hàng chủ động (Outbound Sales) thông qua gọi điện, email và gặp gỡ trực tiếp
- C. Bán hàng theo kênh (Channel Sales) thông qua đối tác và đại lý
- D. Bán hàng thương mại điện tử (E-commerce Sales) trên website và sàn giao dịch
Câu 7: Trong quy trình quản lý khách hàng tiềm năng (Lead Management), bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khách hàng tiềm năng nào thực sự có khả năng chuyển đổi thành khách hàng?
- A. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (Lead Generation)
- B. Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (Lead Nurturing)
- C. Đánh giá và phân loại khách hàng tiềm năng (Lead Scoring & Qualification)
- D. Chuyển giao khách hàng tiềm năng cho bộ phận bán hàng (Lead Handoff)
Câu 8: Một nhân viên bán hàng nhận thấy doanh số của mình giảm sút trong 2 tháng gần đây. Để cải thiện tình hình, bước đầu tiên anh ta nên làm gì trong quy trình quản lý hiệu suất bán hàng cá nhân?
- A. Tăng cường gọi điện và gửi email chào hàng đến khách hàng mới
- B. Phân tích dữ liệu bán hàng để xác định nguyên nhân gây giảm sút doanh số
- C. Tham gia các khóa đào tạo kỹ năng bán hàng nâng cao
- D. Đề xuất công ty giảm giá sản phẩm để kích cầu
Câu 9: Loại hình tổ chức lực lượng bán hàng nào phù hợp nhất với một công ty có danh mục sản phẩm đa dạng, phục vụ nhiều phân khúc thị trường khác nhau và muốn chuyên môn hóa đội ngũ bán hàng theo từng dòng sản phẩm?
- A. Tổ chức theo khu vực địa lý (Geographic Structure)
- B. Tổ chức theo khách hàng (Customer Structure)
- C. Tổ chức theo chức năng (Functional Structure)
- D. Tổ chức theo sản phẩm (Product Structure)
Câu 10: Trong quá trình đàm phán bán hàng, khi khách hàng đưa ra yêu cầu về điều khoản thanh toán linh hoạt hơn (trả chậm hơn so với quy định), nhân viên bán hàng nên ưu tiên điều gì để vừa giữ được đơn hàng vừa đảm bảo lợi ích cho công ty?
- A. Từ chối thẳng thừng yêu cầu của khách hàng để bảo vệ quy định công ty
- B. Đồng ý ngay lập tức với yêu cầu của khách hàng để chốt đơn hàng nhanh chóng
- C. Tìm hiểu lý do khách hàng đưa ra yêu cầu và đề xuất giải pháp trung gian có lợi cho cả hai bên
- D. Báo cáo ngay với cấp trên để xin ý kiến và quyết định cuối cùng
Câu 11: Một công ty sản xuất đồ nội thất cao cấp quyết định sử dụng hình thức bán hàng trực tiếp (Direct Selling) thông qua đội ngũ tư vấn viên tại nhà khách hàng. Ưu điểm chính của hình thức bán hàng này là gì?
- A. Tiết kiệm chi phí mặt bằng và vận hành cửa hàng bán lẻ
- B. Tạo trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa và xây dựng mối quan hệ tin tưởng với khách hàng
- C. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng trong thời gian ngắn
- D. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Câu 12: Để xây dựng một đội ngũ bán hàng gắn kết và có tinh thần đồng đội cao, hoạt động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện trong quản lý đội ngũ?
- A. Áp dụng hệ thống thưởng phạt nghiêm minh và minh bạch
- B. Tổ chức các cuộc thi đua doanh số giữa các cá nhân
- C. Tăng cường giám sát và kiểm tra hoạt động bán hàng của từng nhân viên
- D. Tổ chức các buổi đào tạo nhóm, hoạt động team-building và chia sẻ kinh nghiệm
Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững nhất cho một đội ngũ bán hàng?
- A. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường
- B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn và đa dạng
- C. Khả năng xây dựng mối quan hệ khách hàng thân thiết và lâu dài
- D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và hiệu quả
Câu 14: Một nhân viên bán hàng chuyên nghiệp cần chuẩn bị những gì trước khi gặp gỡ khách hàng tiềm năng lần đầu tiên?
- A. Chỉ cần nắm rõ thông tin về sản phẩm và bảng giá
- B. Chỉ cần chuẩn bị tài liệu giới thiệu sản phẩm và quà tặng khách hàng
- C. Chỉ cần xác định rõ mục tiêu doanh số cần đạt được trong cuộc gặp
- D. Nghiên cứu thông tin về khách hàng, chuẩn bị kiến thức sản phẩm và xác định mục tiêu cuộc gặp
Câu 15: Phương pháp "bán hàng kể chuyện" (Storytelling in Sales) mang lại hiệu quả gì trong quá trình thuyết phục khách hàng?
- A. Giúp nhân viên bán hàng thể hiện sự hài hước và gây ấn tượng với khách hàng
- B. Tạo sự kết nối cảm xúc, giúp khách hàng dễ dàng hình dung lợi ích và ghi nhớ thông điệp sản phẩm
- C. Tiết kiệm thời gian trình bày sản phẩm và tập trung vào câu chuyện
- D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm của nhân viên bán hàng
Câu 16: Trong quy trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng, hoạt động nào sau đây thể hiện sự chủ động và tạo ấn tượng tốt nhất với khách hàng?
- A. Gửi email cảm ơn sau khi khách hàng mua sản phẩm
- B. Chỉ liên hệ khi khách hàng có khiếu nại hoặc yêu cầu hỗ trợ
- C. Chủ động gọi điện thoại hỏi thăm về trải nghiệm sử dụng sản phẩm và đề xuất hỗ trợ thêm
- D. Gửi tin nhắn chúc mừng sinh nhật khách hàng
Câu 17: Khi sử dụng mạng xã hội (Social Media) trong bán hàng, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc gì để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng?
- A. Liên tục đăng tải thông tin sản phẩm và chương trình khuyến mãi
- B. Chia sẻ nội dung giá trị, tương tác với khách hàng và tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan đến ngành
- C. Sử dụng các công cụ tự động để gửi tin nhắn hàng loạt đến khách hàng tiềm năng
- D. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội
Câu 18: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ bán hàng, phương pháp thu thập thông tin nào sau đây được xem là trực tiếp và hiệu quả nhất?
- A. Phỏng vấn trực tiếp hoặc gọi điện thoại khảo sát khách hàng
- B. Phân tích dữ liệu doanh số và tỷ lệ khách hàng quay lại
- C. Theo dõi đánh giá và bình luận của khách hàng trên mạng xã hội
- D. Sử dụng phiếu khảo sát trực tuyến gửi qua email
Câu 19: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) thường xảy ra khi nào?
- A. Khi các thành viên kênh hợp tác chặt chẽ và chia sẻ thông tin hiệu quả
- B. Khi nhà sản xuất giảm giá sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng
- C. Khi nhu cầu thị trường về sản phẩm giảm sút
- D. Khi các thành viên kênh cạnh tranh trực tiếp với nhau để giành thị phần hoặc khách hàng
Câu 20: Để dự báo doanh số bán hàng cho quý tới, phương pháp nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và xu hướng thị trường?
- A. Phương pháp Delphi (Delphi Method) dựa trên ý kiến chuyên gia
- B. Phương pháp phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
- C. Phương pháp thăm dò ý kiến khách hàng (Customer Survey)
- D. Phương pháp trực giác (Gut Feeling)
Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô điện đang triển khai chương trình "lái thử xe tại nhà" cho khách hàng tiềm năng. Mục tiêu chính của chương trình này là gì trong giai đoạn tiếp cận khách hàng?
- A. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng tiềm năng
- B. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường
- C. Tạo trải nghiệm sản phẩm thực tế, giảm rủi ro cảm nhận và tăng sự tự tin cho khách hàng
- D. Tiết kiệm chi phí tổ chức sự kiện lái thử tại showroom
Câu 22: Trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả để đánh giá tiềm năng thành công của ứng viên?
- A. Kinh nghiệm làm việc trong ngành bán hàng ít nhất 3 năm
- B. Bằng cấp chuyên ngành quản trị kinh doanh hoặc marketing
- C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình lưu loát
- D. Thái độ tích cực, khả năng học hỏi và tinh thầnService khách hàng
Câu 23: Khi xây dựng kịch bản bán hàng (Sales Script), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để kịch bản không trở nên rập khuôn và thiếu tự nhiên?
- A. Kịch bản cần chi tiết và bao gồm mọi tình huống có thể xảy ra
- B. Kịch bản chỉ nên là khung sườn chính, nhân viên bán hàng cần linh hoạt điều chỉnh theo từng khách hàng
- C. Kịch bản cần được học thuộc lòng và trình bày một cách chính xác
- D. Kịch bản cần sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và thuật ngữ chuyên ngành
Câu 24: Trong quản lý bán hàng đa kênh (Multichannel Sales), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?
- A. Chi phí đầu tư vào nhiều kênh bán hàng khác nhau
- B. Quản lý hàng tồn kho và logistics phức tạp hơn
- C. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng nhất quán và liền mạch trên tất cả các kênh
- D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng đa năng
Câu 25: Để tăng cường khả năng chốt đơn hàng thành công, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc xây dựng "giá trị cảm nhận" (Perceived Value) cho sản phẩm/dịch vụ như thế nào?
- A. Nhấn mạnh vào lợi ích, giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ mang lại để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng
- B. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ để tăng tính cạnh tranh về giá
- C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút sự chú ý của khách hàng
- D. Cam kết chất lượng sản phẩm/dịch vụ tốt nhất trên thị trường
Câu 26: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả làm việc của nhân viên?
- A. Dành 80% thời gian cho việc tìm kiếm khách hàng mới và 20% cho chăm sóc khách hàng cũ
- B. Dành 80% thời gian cho các hoạt động hành chính và 20% cho hoạt động bán hàng trực tiếp
- C. Dành 80% thời gian để nghiên cứu sản phẩm và 20% để gặp gỡ khách hàng
- D. Dành 80% thời gian cho 20% khách hàng tiềm năng hoặc sản phẩm/dịch vụ mang lại doanh thu cao nhất
Câu 27: Khi sử dụng công cụ CRM (Customer Relationship Management) trong quản lý bán hàng, lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được là gì?
- A. Tự động hóa quy trình bán hàng và giảm chi phí nhân sự
- B. Tập trung và quản lý thông tin khách hàng hiệu quả, cải thiện quan hệ và tăng cường cá nhân hóa trải nghiệm
- C. Tăng cường khả năng dự báo doanh số và lập kế hoạch marketing
- D. Cải thiện hiệu quả quản lý kho hàng và logistics
Câu 28: Trong các phương pháp đào tạo kỹ năng bán hàng, phương pháp "đóng vai" (Role-playing) mang lại lợi ích gì đặc biệt cho nhân viên?
- A. Giúp nhân viên nắm vững lý thuyết bán hàng một cách nhanh chóng
- B. Tiết kiệm chi phí đào tạo và thời gian của giảng viên
- C. Tạo môi trường thực hành an toàn, giúp nhân viên rèn luyện kỹ năng và nhận phản hồi trực tiếp
- D. Đánh giá năng lực bán hàng của nhân viên một cách khách quan
Câu 29: Để duy trì động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả trong hệ thống đãi ngộ và khen thưởng?
- A. Sự công bằng, minh bạch trong cơ chế tính thưởng và ghi nhận thành tích kịp thời
- B. Mức lương cơ bản cao và chế độ phúc lợi hấp dẫn
- C. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng lên vị trí quản lý
- D. Các chuyến du lịch và hoạt động giải trí thường xuyên
Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với nhân viên bán hàng hiện đại?
- A. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp và xây dựng mối quan hệ cá nhân
- B. Kỹ năng sử dụng công nghệ, phân tích dữ liệu và tương tác trên nền tảng số
- C. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm và xử lý từ chối trực tiếp
- D. Kỹ năng đàm phán và chốt đơn hàng truyền thống