Trắc Nghiệm Quản Lý Điều Dưỡng - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong bối cảnh quản lý điều dưỡng tại một bệnh viện, việc xác định mục tiêu chiến lược dài hạn cho khoa, phân tích môi trường bên trong và bên ngoài, và phát triển các kế hoạch hành động cụ thể để đạt được mục tiêu đó thuộc về chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Chỉ đạo (Directing)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 2: Điều dưỡng trưởng khoa Hô hấp đang xây dựng lại cơ cấu tổ chức của khoa để tối ưu hóa luồng công việc chăm sóc người bệnh nặng. Bà phân chia trách nhiệm cụ thể cho từng nhóm điều dưỡng (ví dụ: nhóm chăm sóc tích cực, nhóm chăm sóc thường quy), thiết lập các kênh báo cáo rõ ràng và phân bổ nguồn lực (nhân sự, thiết bị) cho từng nhóm. Hoạt động này thuộc về chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Chỉ đạo (Directing)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 3: Một điều dưỡng trưởng thường xuyên giao tiếp, động viên, khuyến khích nhân viên, giải quyết các mâu thuẫn nội bộ và tạo ra một môi trường làm việc tích cực để thúc đẩy hiệu suất chung của khoa. Những hành động này thể hiện rõ nhất chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Chỉ đạo (Directing)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 4: Điều dưỡng trưởng khoa Nhi định kỳ xem xét các chỉ số chất lượng chăm sóc (ví dụ: tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện, tỷ lệ sai sót thuốc), so sánh kết quả thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra, xác định nguyên nhân của sự sai lệch và đề xuất các biện pháp khắc phục. Hoạt động này phản ánh chức năng quản lý nào?
- A. Lập kế hoạch (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Chỉ đạo (Directing)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 5: Sự khác biệt cốt lõi giữa "Lãnh đạo" (Leadership) và "Quản lý" (Management) thường nằm ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Quyền hạn chính thức trong tổ chức.
- B. Tập trung vào sự thay đổi và truyền cảm hứng so với duy trì trật tự và hiệu quả.
- C. Khả năng giải quyết xung đột.
- D. Mức lương và chức vụ.
Câu 6: Một điều dưỡng trưởng mới nhậm chức tại một khoa đang gặp nhiều khó khăn về tinh thần làm việc sa sút và thiếu sự tuân thủ quy trình. Điều dưỡng trưởng này quyết định áp dụng một phong cách quản lý mà ở đó bà đưa ra hầu hết các quyết định, ít tham khảo ý kiến nhân viên và nhấn mạnh vào việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, quy trình làm việc. Phong cách lãnh đạo/quản lý mà điều dưỡng trưởng này đang áp dụng có xu hướng là gì?
- A. Dân chủ (Democratic)
- B. Tự do (Laissez-faire)
- C. Chuyển đổi (Transformational)
- D. Độc đoán (Autocratic)
Câu 7: Để cải thiện sự tham gia và tinh thần trách nhiệm của đội ngũ điều dưỡng, một điều dưỡng trưởng tổ chức các buổi họp định kỳ để thảo luận các vấn đề của khoa, lắng nghe ý kiến đóng góp của nhân viên về các quy trình chăm sóc mới và cùng nhau đưa ra quyết định về một số vấn đề chung. Phong cách lãnh đạo/quản lý này là gì?
- A. Dân chủ (Democratic)
- B. Độc đoán (Autocratic)
- C. Tự do (Laissez-faire)
- D. Giao dịch (Transactional)
Câu 8: Một điều dưỡng trưởng giao cho một nhóm điều dưỡng có kinh nghiệm nhiệm vụ tự chủ hoàn toàn trong việc xây dựng và triển khai một chương trình giáo dục sức khỏe mới cho người bệnh, với rất ít sự can thiệp hoặc giám sát chi tiết từ phía mình, chỉ yêu cầu báo cáo kết quả cuối cùng. Phong cách lãnh đạo/quản lý này thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Độc đoán (Autocratic)
- B. Dân chủ (Democratic)
- C. Tự do (Laissez-faire)
- D. Giao dịch (Transactional)
Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự thay đổi tích cực, truyền cảm hứng cho nhân viên thông qua tầm nhìn, khuyến khích sự đổi mới và phát triển tiềm năng cá nhân của từng thành viên trong nhóm?
- A. Giao dịch (Transactional)
- B. Chuyển đổi (Transformational)
- C. Độc đoán (Autocratic)
- D. Tự do (Laissez-faire)
Câu 10: Khi đối mặt với một tình huống phức tạp đòi hỏi phải đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong điều kiện áp lực cao (ví dụ: tình huống khẩn cấp tại khoa cấp cứu), phong cách lãnh đạo nào có thể tỏ ra phù hợp nhất?
- A. Dân chủ (Democratic)
- B. Tự do (Laissez-faire)
- C. Chuyển đổi (Transformational)
- D. Độc đoán (Autocratic)
Câu 11: Điều dưỡng trưởng A nhận thấy điều dưỡng B, một nhân viên mới, còn thiếu kinh nghiệm trong việc thực hiện thủ thuật đặt sonde tiểu. Thay vì thực hiện thay, điều dưỡng trưởng A dành thời gian hướng dẫn trực tiếp, quan sát điều dưỡng B thực hiện và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng. Hành động này của điều dưỡng trưởng A thể hiện vai trò nào của nhà quản lý điều dưỡng?
- A. Phát triển nhân viên (Staff Developer)
- B. Người đàm phán (Negotiator)
- C. Người đại diện (Spokesperson)
- D. Người phân bổ nguồn lực (Resource Allocator)
Câu 12: Một điều dưỡng trưởng cần quyết định phân bổ ngân sách đào tạo hạn chế của khoa cho các khóa học khác nhau (ví dụ: cập nhật kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm, quản lý). Bà phải cân nhắc giữa nhu cầu của nhân viên, ưu tiên chiến lược của bệnh viện và hiệu quả chi phí. Vai trò nào của nhà quản lý điều dưỡng được thể hiện trong tình huống này?
- A. Người giải quyết rối loạn (Disturbance Handler)
- B. Người khởi xướng (Initiator)
- C. Người liên kết (Liaison)
- D. Người phân bổ nguồn lực (Resource Allocator)
Câu 13: Khi giao một nhiệm vụ cho cấp dưới, người quản lý điều dưỡng cần cân nhắc những yếu tố nào để đảm bảo việc ủy quyền hiệu quả?
- A. Chỉ cần giao việc cho người rảnh nhất.
- B. Giao việc khó nhất để thử thách nhân viên.
- C. Năng lực của nhân viên, tính chất phức tạp của nhiệm vụ, quyền hạn cần giao.
- D. Chỉ giao các nhiệm vụ đơn giản, lặp đi lặp lại.
Câu 14: Một điều dưỡng trưởng đang áp dụng mô hình chăm sóc nhóm tại khoa. Một điều dưỡng viên trong nhóm phàn nàn với trưởng nhóm rằng cô cảm thấy không công bằng vì luôn được giao những người bệnh nặng nhất. Trưởng nhóm cần giải quyết mâu thuẫn này. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình giải quyết xung đột là gì?
- A. Lắng nghe cẩn thận các bên liên quan để xác định nguyên nhân gốc rễ của xung đột.
- B. Đưa ra quyết định nhanh chóng về việc ai đúng ai sai.
- C. Phạt người gây ra xung đột.
- D. Yêu cầu các bên tự hòa giải mà không có sự can thiệp.
Câu 15: Để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh và giảm tỷ lệ sai sót thuốc tại khoa, điều dưỡng trưởng quyết định triển khai một dự án cải tiến chất lượng. Bà thành lập một nhóm, thu thập dữ liệu về các sự cố liên quan đến thuốc, phân tích nguyên nhân và xây dựng quy trình kiểm tra thuốc mới. Phương pháp tiếp cận nào sau đây phù hợp nhất với hoạt động này?
- A. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
- B. Cải tiến chất lượng liên tục (CQI)
- C. Quản lý rủi ro (Risk Management)
- D. Quản lý khủng hoảng (Crisis Management)
Câu 16: Một điều dưỡng trưởng đang thực hiện đánh giá hiệu suất hàng năm cho nhân viên. Mục đích chính của quá trình đánh giá hiệu suất này là gì?
- A. Tìm lỗi của nhân viên để có cớ kỷ luật.
- B. Chỉ để xác định mức lương thưởng cho năm tới.
- C. Cung cấp phản hồi mang tính xây dựng, xác định nhu cầu phát triển và thiết lập mục tiêu tương lai.
- D. So sánh hiệu suất giữa các nhân viên để tạo sự cạnh tranh.
Câu 17: Khoa Ngoại Thần kinh đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt điều dưỡng viên vào các ca đêm và cuối tuần, dẫn đến áp lực công việc cao và tiềm ẩn nguy cơ sai sót. Điều dưỡng trưởng cần xây dựng một kế hoạch phân công nhân sự (staffing plan) để giải quyết vấn đề này. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lập kế hoạch phân công nhân sự trong điều dưỡng là gì?
- A. Sở thích cá nhân về ca làm việc của điều dưỡng.
- B. Tổng số giờ làm việc theo hợp đồng.
- C. Số năm kinh nghiệm của điều dưỡng viên.
- D. Mức độ nặng của người bệnh và tỷ lệ điều dưỡng/người bệnh cần thiết để đảm bảo an toàn và chất lượng.
Câu 18: Một điều dưỡng viên từ chối thực hiện y lệnh dùng thuốc cho người bệnh vì cho rằng liều lượng quá cao và có thể gây nguy hiểm. Điều dưỡng trưởng được thông báo về tình huống này. Bước xử lý ban đầu phù hợp nhất của điều dưỡng trưởng là gì?
- A. Yêu cầu điều dưỡng viên giải thích lý do và cùng điều dưỡng viên xác minh lại y lệnh với bác sĩ kê đơn.
- B. Buộc điều dưỡng viên phải thực hiện y lệnh vì đó là quy định.
- C. Tự mình thực hiện y lệnh đó.
- D. Giao y lệnh cho điều dưỡng viên khác thực hiện.
Câu 19: Trong bối cảnh quản lý nguồn lực, điều dưỡng trưởng cần cân nhắc yếu tố nào sau đây khi lập dự trù ngân sách cho khoa trong năm tới?
- A. Mức chi tiêu của các khoa khác trong bệnh viện.
- B. Dự báo số lượng người bệnh, nhu cầu vật tư tiêu hao và kế hoạch đào tạo nhân viên.
- C. Lợi nhuận dự kiến mà khoa sẽ tạo ra.
- D. Chỉ dựa vào ngân sách của năm trước và điều chỉnh một ít.
Câu 20: Một điều dưỡng trưởng đang cố gắng xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả và gắn kết. Bà áp dụng các biện pháp như khuyến khích giao tiếp cởi mở, tổ chức các hoạt động gắn kết ngoài công việc và công nhận kịp thời những đóng góp của nhân viên. Những hành động này nhằm mục đích chính là gì trong quản lý nhân sự?
- A. Chỉ đơn thuần làm tăng chi phí hoạt động.
- B. Kiểm soát chặt chẽ hơn giờ giấc làm việc.
- C. Xây dựng tinh thần đồng đội, nâng cao sự hài lòng và duy trì nhân viên.
- D. Giảm bớt khối lượng công việc của điều dưỡng trưởng.
Câu 21: Khi một sự cố y khoa nghiêm trọng xảy ra tại khoa (ví dụ: sai sót thuốc gây ảnh hưởng đến người bệnh), vai trò "Người giải quyết rối loạn" (Disturbance Handler) của nhà quản lý điều dưỡng sẽ được thể hiện như thế nào?
- A. Phớt lờ sự cố và hy vọng nó sẽ tự giải quyết.
- B. Đổ lỗi cho nhân viên gây ra lỗi.
- C. Chỉ báo cáo sự cố lên cấp trên mà không làm gì thêm.
- D. Điều tra nguyên nhân sự cố, hỗ trợ nhân viên liên quan và triển khai biện pháp ngăn ngừa tái diễn.
Câu 22: Điều dưỡng trưởng khoa đang chuẩn bị bài trình bày về kết quả hoạt động của khoa trong quý vừa qua tại buổi họp giao ban toàn bệnh viện. Bà sẽ trình bày các chỉ số về số lượng người bệnh, hiệu suất sử dụng giường bệnh, các hoạt động cải tiến chất lượng đã triển khai. Vai trò nào của nhà quản lý điều dưỡng được thể hiện rõ nhất trong hoạt động này?
- A. Người lãnh đạo (Leader)
- B. Người giám sát (Monitor)
- C. Người đại diện/Phát ngôn viên (Spokesperson)
- D. Người đàm phán (Negotiator)
Câu 23: Quy trình ra quyết định hợp lý (rational decision-making process) trong quản lý thường bắt đầu bằng bước nào?
- A. Xác định vấn đề cần giải quyết.
- B. Thu thập thông tin và dữ liệu.
- C. Đánh giá các phương án thay thế.
- D. Lựa chọn phương án tốt nhất.
Câu 24: Một điều dưỡng trưởng cần đưa ra quyết định về việc mua sắm một loại máy theo dõi người bệnh mới cho khoa. Bà đã xác định rõ nhu cầu, thu thập thông tin về các loại máy trên thị trường, so sánh ưu nhược điểm và chi phí của từng loại. Bước tiếp theo trong quy trình ra quyết định hợp lý là gì?
- A. Thực hiện phương án đã chọn.
- B. Đánh giá các phương án thay thế dựa trên tiêu chí đã định.
- C. Tổng kết và báo cáo kết quả.
- D. Xác định lại vấn đề ban đầu.
Câu 25: Trong bối cảnh thay đổi liên tục của hệ thống y tế, nhà quản lý điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sự thay đổi tại khoa. Khi triển khai một quy trình chăm sóc mới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công và chấp nhận của nhân viên đối với sự thay đổi?
- A. Đưa ra quy định bắt buộc và phạt nếu không tuân thủ.
- B. Chỉ thông báo về sự thay đổi qua email.
- C. Thực hiện thay đổi đột ngột mà không giải thích.
- D. Truyền thông rõ ràng về lý do và lợi ích của sự thay đổi, lắng nghe mối quan tâm của nhân viên và cung cấp hỗ trợ cần thiết.
Câu 26: Để thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả và gắn bó hơn, điều dưỡng trưởng có thể áp dụng các lý thuyết động lực. Theo Thuyết nhu cầu của Maslow, khi nhu cầu sinh lý và an toàn của điều dưỡng viên đã được đáp ứng tương đối, nhà quản lý nên tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu bậc cao hơn như:
- A. Cung cấp thêm tiền lương và phụ cấp.
- B. Tạo cơ hội thăng tiến, công nhận thành tích và khuyến khích sự sáng tạo.
- C. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
- D. Giảm bớt áp lực công việc.
Câu 27: Trong quản lý rủi ro tại khoa điều dưỡng, việc nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn (ví dụ: nguy cơ té ngã người bệnh, nguy cơ sai sót thuốc, nguy cơ lây nhiễm chéo) là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Sau khi nhận diện, bước tiếp theo trong quy trình quản lý rủi ro là gì?
- A. Phân tích mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
- B. Lập tức đổ lỗi cho người gây ra rủi ro.
- C. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.
- D. Chỉ xử lý khi rủi ro đã xảy ra.
Câu 28: Để đảm bảo việc phân công ca làm việc công bằng và hiệu quả, điều dưỡng trưởng cần xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cân nhắc chính khi lập lịch làm việc cho điều dưỡng viên?
- A. Nhu cầu chăm sóc của người bệnh (mức độ nặng, số lượng).
- B. Năng lực, kinh nghiệm và trình độ chuyên môn của điều dưỡng viên.
- C. Các quy định về giờ làm việc và luật lao động.
- D. Mối quan hệ thân thiết giữa điều dưỡng viên và người quản lý.
Câu 29: Một điều dưỡng trưởng nhận thấy rằng giao tiếp giữa điều dưỡng viên và bác sĩ đôi khi gặp khó khăn, dẫn đến hiểu lầm về y lệnh. Để cải thiện tình hình này, bà quyết định triển khai một phương pháp giao tiếp chuẩn hóa như SBAR (Situation, Background, Assessment, Recommendation). Hành động này thể hiện sự tập trung vào khía cạnh nào trong quản lý?
- A. Quản lý chất lượng và an toàn người bệnh.
- B. Quản lý tài chính.
- C. Quản lý cơ sở vật chất.
- D. Tuyển dụng nhân sự.
Câu 30: Khi một điều dưỡng trưởng cần đưa ra phản hồi tiêu cực cho một nhân viên về hiệu suất làm việc không đạt yêu cầu, phương pháp tiếp cận nào sau đây là hiệu quả và mang tính xây dựng nhất?
- A. Chỉ trích chung chung về thái độ làm việc.
- B. So sánh nhân viên đó với những người làm tốt hơn.
- C. Đưa ra phản hồi cụ thể về hành vi hoặc kết quả công việc chưa đạt, giải thích tác động của nó và cùng xây dựng kế hoạch khắc phục.
- D. Trì hoãn việc đưa ra phản hồi với hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.