Trắc Nghiệm Quản Lý Kinh Tế - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại, vai trò cốt lõi và khác biệt nhất của quản lý nhà nước về kinh tế so với các chủ thể khác (doanh nghiệp, hộ gia đình) là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động sản xuất kinh doanh.
- B. Cung cấp tất cả hàng hóa và dịch vụ thiết yếu cho xã hội.
- C. Trực tiếp điều hành hoạt động của mọi doanh nghiệp và tổ chức kinh tế.
- D. Xây dựng và duy trì khuôn khổ pháp lý, thể chế, và môi trường vĩ mô cho các hoạt động kinh tế.
Câu 2: Một nền kinh tế đang đối mặt với tình trạng lạm phát cao do tổng cầu vượt quá tổng cung. Để kiềm chế lạm phát này, chính phủ nên ưu tiên sử dụng công cụ chính sách tài khóa nào?
- A. Giảm chi tiêu công và/hoặc tăng thuế.
- B. Tăng chi tiêu công và/hoặc giảm thuế.
- C. Giảm lãi suất cơ bản.
- D. Tăng cường xuất khẩu để tăng nguồn cung hàng hóa.
Câu 3: Ngân hàng Trung ương quyết định tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại. Hành động này được xem là một phần của chính sách tiền tệ nhằm mục đích gì?
- A. Kích thích tăng trưởng kinh tế bằng cách tăng cung tiền.
- B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp bằng cách khuyến khích đầu tư.
- C. Kiềm chế lạm phát bằng cách giảm cung tiền.
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái bằng cách tăng dự trữ ngoại tệ.
Câu 4: Tại sao các quy luật kinh tế khách quan (ví dụ: quy luật cung cầu, quy luật giá trị) lại là cơ sở quan trọng mà quản lý nhà nước về kinh tế cần phải tuân thủ và vận dụng, thay vì cố gắng đi ngược lại chúng?
- A. Để nhà nước có thể trực tiếp kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất và phân phối.
- B. Để các chính sách quản lý đạt hiệu quả cao hơn và tránh gây méo mó thị trường.
- C. Vì các quy luật này chỉ áp dụng trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Để giảm bớt vai trò và sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
Câu 5: Một trong những thất bại phổ biến của thị trường đòi hỏi sự can thiệp của nhà nước là sự tồn tại của "ngoại ứng tiêu cực" (negative externalities). Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất về ngoại ứng tiêu cực?
- A. Việc tiêm phòng vắc-xin giúp cả người tiêm và những người xung quanh khỏe mạnh hơn.
- B. Một công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển tạo ra công nghệ mới mang lại lợi ích cho cả ngành.
- C. Một nhà máy thải khói bụi gây ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng xung quanh.
- D. Người mua hàng hóa nhận được lợi ích từ việc tiêu dùng sản phẩm đó.
Câu 6: Chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa theo hướng ưu tiên phát triển các ngành công nghệ cao, ít thâm dụng tài nguyên là biểu hiện rõ nét nhất của chức năng quản lý nhà nước nào về kinh tế?
- A. Định hướng cho sự phát triển kinh tế.
- B. Tạo lập môi trường cho các hoạt động kinh tế.
- C. Cung ứng dịch vụ công.
- D. Kiểm soát độc quyền và cạnh tranh không lành mạnh.
Câu 7: Khi phân tích hiệu quả của một chính sách kinh tế, các nhà quản lý thường xem xét không chỉ tác động tức thời mà còn cả những hệ quả lâu dài và các tác động không lường trước. Điều này thể hiện nguyên tắc quản lý nào?
- A. Nguyên tắc kết hợp hài hòa các lợi ích.
- B. Nguyên tắc công khai, minh bạch.
- C. Nguyên tắc hiệu quả và tiết kiệm.
- D. Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống, tổng thể và tầm nhìn dài hạn.
Câu 8: Chính phủ quyết định đầu tư lớn vào hệ thống giao thông công cộng tại các đô thị lớn. Khoản đầu tư này có thể có những tác động kinh tế vĩ mô nào?
- A. Chỉ làm tăng nợ công mà không mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.
- B. Kích thích tổng cầu, tạo việc làm, giảm chi phí vận chuyển, và tăng năng suất dài hạn.
- C. Làm giảm lạm phát do tăng cung hàng hóa.
- D. Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế vĩ mô, chỉ tác động cục bộ.
Câu 9: Phương pháp quản lý nhà nước về kinh tế sử dụng quyền lực nhà nước, mang tính bắt buộc đối với đối tượng quản lý và thường không cho phép quyền lựa chọn được gọi là gì?
- A. Phương pháp hành chính.
- B. Phương pháp kinh tế.
- C. Phương pháp giáo dục.
- D. Phương pháp thuyết phục.
Câu 10: Tại sao phương pháp kinh tế (sử dụng thuế, phí, lãi suất, trợ cấp...) thường được ưu tiên sử dụng trong quản lý nhà nước về kinh tế thị trường hơn là phương pháp hành chính?
- A. Vì phương pháp kinh tế cho phép nhà nước kiểm soát trực tiếp mọi hoạt động sản xuất.
- B. Vì phương pháp kinh tế luôn mang tính bắt buộc và không cho phép lựa chọn.
- C. Vì phương pháp kinh tế không gây ra bất kỳ sự méo mó nào cho thị trường.
- D. Vì phương pháp kinh tế tác động thông qua lợi ích, khuyến khích sự tự điều chỉnh và phù hợp với nguyên tắc thị trường.
Câu 11: Khi xây dựng một chính sách kinh tế mới (ví dụ: chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa), việc tham vấn ý kiến từ các bên liên quan như hiệp hội doanh nghiệp, chuyên gia, và người dân là đặc biệt quan trọng. Điều này thể hiện yêu cầu nào đối với quy trình ra quyết định quản lý nhà nước về kinh tế?
- A. Đảm bảo tính bí mật và nhanh chóng.
- B. Đảm bảo tính dân chủ, công khai và minh bạch.
- C. Chỉ dựa trên ý kiến của cơ quan quản lý nhà nước cấp cao nhất.
- D. Không cần quan tâm đến ý kiến của đối tượng chịu tác động.
Câu 12: Giả sử chính phủ đang cân nhắc giữa hai dự án đầu tư công: Dự án A xây dựng một tuyến đường cao tốc mới và Dự án B xây dựng một bệnh viện đa khoa hiện đại. Cả hai đều cần nguồn lực lớn. Quyết định lựa chọn ưu tiên dự án nào đòi hỏi nhà nước phải dựa trên cơ sở nào để tối ưu hóa lợi ích cho xã hội?
- A. Dựa trên sự yêu thích cá nhân của người đứng đầu cơ quan quyết định.
- B. Chỉ dựa vào chi phí xây dựng dự án nào thấp hơn.
- C. Phân tích chi phí-lợi ích toàn diện, đánh giá tác động kinh tế-xã hội và mức độ phù hợp với mục tiêu phát triển quốc gia.
- D. Dựa vào dự án nào được truyền thông nhắc đến nhiều nhất.
Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý nhà nước về kinh tế là đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành và địa phương. Việc thiếu phối hợp này có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Tăng cường hiệu quả và sự nhất quán trong thực thi chính sách.
- B. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp và người dân.
- C. Đảm bảo mọi chính sách được triển khai đồng bộ trên toàn quốc.
- D. Chồng chéo chức năng, mâu thuẫn chính sách, lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả quản lý.
Câu 14: Mục tiêu
- A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP cao bằng mọi giá.
- B. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.
- C. Ưu tiên tuyệt đối bảo vệ môi trường, bỏ qua các mục tiêu kinh tế và xã hội.
- D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Câu 15: Giả sử một quốc gia đang có tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) ở mức 5%. Việc chính phủ cố gắng sử dụng chính sách tài khóa hoặc tiền tệ để đẩy tỷ lệ thất nghiệp xuống dưới mức này trong dài hạn có thể dẫn đến hậu quả chủ yếu nào?
- A. Gia tăng áp lực lạm phát trong nền kinh tế.
- B. Giảm mức giá chung trong nền kinh tế (giảm phát).
- C. Tăng cường hiệu quả phân bổ nguồn lực.
- D. Không có tác động đáng kể đến lạm phát hoặc thất nghiệp.
Câu 16: Công cụ nào của quản lý nhà nước về kinh tế được xem là nền tảng quan trọng nhất, tạo ra "sân chơi" bình đẳng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho các chủ thể tham gia thị trường?
- A. Các kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội hàng năm.
- B. Các chính sách hỗ trợ tài chính trực tiếp cho doanh nghiệp.
- C. Hoạt động cung ứng dịch vụ công của nhà nước.
- D. Hệ thống pháp luật và thể chế kinh tế.
Câu 17: Một quốc gia đang phải đối mặt với thâm hụt ngân sách nhà nước lớn và nợ công tăng cao. Chính phủ quyết định thực hiện các biện pháp "thắt lưng buộc bụng" (austerity measures). Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của "thắt lưng buộc bụng"?
- A. Cắt giảm chi tiêu cho các dự án công và dịch vụ công.
- B. Tăng cường vay nợ để tài trợ cho chi tiêu hiện tại.
- C. Giảm thuế để kích thích tiêu dùng và đầu tư.
- D. Tăng lương và các khoản trợ cấp xã hội.
Câu 18: Tại sao việc cải cách thủ tục hành chính (ví dụ: giảm thời gian cấp phép kinh doanh, đơn giản hóa quy trình nộp thuế) lại là một nội dung quan trọng trong quản lý nhà nước về kinh tế?
- A. Để nhà nước có thể kiểm soát chặt chẽ hơn hoạt động của doanh nghiệp.
- B. Để tăng nguồn thu ngân sách từ các khoản phí hành chính.
- C. Để giảm gánh nặng chi phí tuân thủ, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và minh bạch hơn.
- D. Vì đây là yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế.
Câu 19: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, quản lý nhà nước về kinh tế phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến chủ quyền quốc gia và chính sách trong nước?
- A. Hạn chế nhất định về khả năng tự chủ trong việc xây dựng và thực thi một số chính sách kinh tế do phải tuân thủ các cam kết quốc tế.
- B. Mất hoàn toàn khả năng kiểm soát nền kinh tế trong nước.
- C. Không gặp bất kỳ thách thức nào về chủ quyền hay chính sách.
- D. Chỉ cần tuân thủ các quy định quốc tế mà không cần điều chỉnh chính sách trong nước.
Câu 20: Khi đánh giá chất lượng của cán bộ, công chức làm công tác quản lý nhà nước về kinh tế, tiêu chí nào sau đây phản ánh rõ nhất năng lực áp dụng kiến thức và kỹ năng vào giải quyết vấn đề thực tiễn?
- A. Bằng cấp học vấn cao.
- B. Số năm kinh nghiệm làm việc.
- C. Khả năng phân tích vấn đề, đề xuất giải pháp và tổ chức thực hiện hiệu quả.
- D. Quan hệ cá nhân rộng rãi.
Câu 21: Chính phủ ban hành quy định về tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn đối với xe ô tô. Đây là một ví dụ về việc sử dụng công cụ quản lý nào để giải quyết vấn đề ngoại ứng tiêu cực (ô nhiễm môi trường)?
- A. Trợ cấp cho người mua xe điện (phương pháp kinh tế).
- B. Ban hành quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật (phương pháp hành chính).
- C. Tuyên truyền nâng cao nhận thức (phương pháp giáo dục).
- D. Đánh thuế cao hơn đối với xăng dầu (phương pháp kinh tế).
Câu 22: Thông tin trong quản lý nhà nước về kinh tế đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nếu hệ thống thông tin quản lý yếu kém, thiếu chính xác, không kịp thời, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với quá trình ra quyết định?
- A. Làm cho quá trình ra quyết định trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
- B. Đảm bảo các quyết định luôn chính xác và hiệu quả.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng quyết định.
- D. Dẫn đến các quyết định sai lầm, kém hiệu quả, không phù hợp với thực tế.
Câu 23: Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, việc kết hợp hài hòa các lợi ích (Nhà nước, tập thể, cá nhân) được xem là một nguyên tắc quản lý quan trọng. Tại sao nguyên tắc này lại cần thiết?
- A. Để loại bỏ hoàn toàn lợi ích cá nhân trong hoạt động kinh tế.
- B. Vì lợi ích là động lực của mọi hoạt động và việc hài hòa chúng tạo động lực cho sự phát triển chung.
- C. Chỉ để bảo vệ lợi ích của Nhà nước và tập thể.
- D. Vì nền kinh tế thị trường không tồn tại các loại lợi ích khác nhau.
Câu 24: Khi phân tích một vấn đề kinh tế phức tạp (ví dụ: nguyên nhân của suy giảm tăng trưởng), nhà quản lý cần sử dụng kỹ năng tư duy nào để chia nhỏ vấn đề thành các yếu tố cấu thành, xác định mối quan hệ giữa chúng và làm rõ bản chất vấn đề?
- A. Kỹ năng phân tích (Analysis).
- B. Kỹ năng tổng hợp (Synthesis).
- C. Kỹ năng ghi nhớ (Recall).
- D. Kỹ năng đánh giá (Evaluation).
Câu 25: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách và đang cân nhắc áp dụng thuế carbon đối với các ngành công nghiệp gây ô nhiễm. Việc tính toán mức thuế hợp lý sao cho vừa đủ răn đe hành vi gây ô nhiễm, vừa không gây sốc cho nền kinh tế đòi hỏi bạn phải sử dụng phương pháp quản lý nào là chủ yếu?
- A. Phương pháp hành chính.
- B. Phương pháp kinh tế.
- C. Phương pháp giáo dục.
- D. Phương pháp thuyết phục.
Câu 26: Đâu là một trong những điểm yếu cố hữu của bộ máy quản lý nhà nước về kinh tế, có thể làm giảm hiệu quả hoạt động?
- A. Khả năng ra quyết định rất nhanh chóng và linh hoạt.
- B. Luôn có đầy đủ thông tin chính xác và kịp thời.
- C. Nguy cơ quan liêu, thiếu linh hoạt hoặc tham nhũng.
- D. Sự phối hợp hoàn hảo giữa các bộ phận.
Câu 27: Một quốc gia đang trải qua giai đoạn suy thoái kinh tế. GDP giảm, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Để đối phó với tình hình này, chính phủ nên ưu tiên kết hợp các chính sách nào?
- A. Chính sách tài khóa thắt chặt và chính sách tiền tệ thắt chặt.
- B. Chính sách tài khóa thắt chặt và chính sách tiền tệ nới lỏng.
- C. Chính sách tài khóa nới lỏng và chính sách tiền tệ thắt chặt.
- D. Chính sách tài khóa nới lỏng và chính sách tiền tệ nới lỏng.
Câu 28: Mục tiêu cuối cùng và bao trùm nhất của quản lý nhà nước về kinh tế ở Việt Nam, theo định hướng xã hội chủ nghĩa, là gì?
- A. Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, phát triển nhanh, bền vững, gắn với xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
- B. Chỉ tập trung vào việc đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất thế giới.
- C. Loại bỏ hoàn toàn khu vực kinh tế tư nhân.
- D. Đảm bảo mọi người dân đều có mức thu nhập bằng nhau.
Câu 29: Việc xây dựng các khu kinh tế, khu công nghiệp tập trung với hạ tầng đồng bộ và ưu đãi đầu tư đặc biệt là ví dụ về việc nhà nước sử dụng công cụ nào để định hướng phát triển kinh tế theo vùng và ngành?
- A. Chỉ sử dụng phương pháp hành chính cấm đoán.
- B. Chỉ dựa vào tín hiệu giá cả thị trường.
- C. Sử dụng công cụ quy hoạch, kế hoạch và chính sách kinh tế.
- D. Chỉ dựa vào sự tự phát của các doanh nghiệp.
Câu 30: Tại sao việc đánh giá hiệu quả của một chính sách kinh tế lại thường gặp nhiều khó khăn và phức tạp?
- A. Vì mọi chính sách kinh tế đều mang lại hiệu quả rõ ràng và tức thời.
- B. Vì chỉ có một yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách.
- C. Vì luôn có đầy đủ dữ liệu chính xác để đánh giá.
- D. Vì hiệu quả chính sách phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp, có thể có tác động trễ hoặc không lường trước, và khó phân lập tác động riêng lẻ.