Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ (Service Quality Gap Model) của Parasuraman, Zeithaml và Berry, khoảng cách nào được xem là quan trọng nhất và là nguồn gốc của hầu hết các vấn đề chất lượng dịch vụ?
- A. Khoảng cách 1 (Gap 1: Khoảng cách giữa kỳ vọng khách hàng và nhận thức của nhà quản lý)
- B. Khoảng cách 2 (Gap 2: Khoảng cách giữa nhận thức của nhà quản lý và đặc điểm chất lượng dịch vụ)
- C. Khoảng cách 3 (Gap 3: Khoảng cách giữa đặc điểm chất lượng dịch vụ và chuyển giao dịch vụ)
- D. Khoảng cách 5 (Gap 5: Khoảng cách giữa chất lượng dịch vụ cảm nhận và chất lượng dịch vụ kỳ vọng)
Câu 2: Một ngân hàng nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng về việc nhân viên giao dịch thường xuyên mắc lỗi nhập liệu, dẫn đến việc xử lý chậm trễ và sai sót thông tin. Theo mô hình SERVQUAL, đây là biểu hiện của sự kém chất lượng ở chiều nào?
- A. Độ tin cậy (Reliability)
- B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
- C. Sự đảm bảo (Assurance)
- D. Sự đồng cảm (Empathy)
Câu 3: Một hãng hàng không đầu tư vào việc nâng cấp nội thất máy bay, cải thiện đồng phục nhân viên và thiết kế lại website thân thiện hơn với người dùng. Theo mô hình SERVQUAL, hãng hàng không đang tập trung cải thiện chiều nào của chất lượng dịch vụ?
- A. Sự đảm bảo (Assurance)
- B. Sự đồng cảm (Empathy)
- C. Phương tiện hữu hình (Tangibles)
- D. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
Câu 4: Một nhà hàng đào tạo nhân viên phục vụ cách lắng nghe tích cực, ghi nhớ sở thích của khách hàng quen và giải quyết khiếu nại một cách chu đáo, cá nhân hóa. Nhà hàng này đang cố gắng cải thiện chiều nào trong mô hình SERVQUAL?
- A. Độ tin cậy (Reliability)
- B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
- C. Phương tiện hữu hình (Tangibles)
- D. Sự đồng cảm (Empathy)
Câu 5: Một công ty giao hàng cam kết giao hàng trong vòng 2 giờ tại nội thành và thực hiện đúng cam kết đó trong 95% các đơn hàng. Theo mô hình SERVQUAL, yếu tố nào được thể hiện rõ nhất qua cam kết và thực hiện này?
- A. Sự đảm bảo (Assurance)
- B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
- C. Độ tin cậy (Reliability)
- D. Phương tiện hữu hình (Tangibles)
Câu 6: Khoảng cách 1 (Gap 1) trong mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ xảy ra khi nào?
- A. Khi nhà quản lý không hiểu đúng hoặc không nắm bắt được kỳ vọng của khách hàng.
- B. Khi doanh nghiệp không có các tiêu chuẩn dịch vụ rõ ràng để hướng dẫn nhân viên.
- C. Khi hiệu quả thực hiện dịch vụ của nhân viên không đạt được các tiêu chuẩn đã đề ra.
- D. Khi quảng cáo hoặc truyền thông về dịch vụ không phản ánh đúng chất lượng thực tế.
Câu 7: Công ty X cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại. Khách hàng thường phàn nàn rằng họ phải chờ đợi rất lâu để được kết nối với nhân viên hỗ trợ, ngay cả khi đã gọi vào giờ hành chính. Để cải thiện tình hình này, công ty X nên tập trung giải quyết khoảng cách nào trong mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ?
- A. Khoảng cách 1
- B. Khoảng cách 2
- C. Khoảng cách 3
- D. Khoảng cách 4
Câu 8: Một khách sạn 5 sao quảng cáo rầm rộ về dịch vụ "concierge" cá nhân hóa cho mọi du khách, nhưng trên thực tế, nhân viên "concierge" chỉ có thể hỗ trợ những yêu cầu cơ bản và không đủ năng lực hoặc thời gian để cung cấp sự chăm sóc cá nhân như đã hứa. Đây là biểu hiện của khoảng cách nào?
- A. Khoảng cách 1
- B. Khoảng cách 2
- D. Khoảng cách 4
Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của dịch vụ, gây khó khăn cho việc quản lý chất lượng so với sản phẩm vật chất?
- A. Tính vô hình (Intangibility)
- B. Tính đồng nhất (Homogeneity)
- C. Tính không thể tách rời (Inseparability)
- D. Tính dễ hỏng (Perishability)
Câu 10: Doanh nghiệp dịch vụ thường khó khăn trong việc lưu kho hoặc vận chuyển dịch vụ như sản phẩm vật chất. Điều này là do đặc điểm nào của dịch vụ?
- A. Tính vô hình (Intangibility)
- B. Tính không thể tách rời (Inseparability)
- C. Tính không đồng nhất (Heterogeneity)
- D. Tính dễ hỏng (Perishability)
Câu 11: Khi đánh giá chất lượng dịch vụ, khách hàng thường dựa vào cảm nhận cá nhân và trải nghiệm tại thời điểm tiêu dùng. Điều này thể hiện đặc điểm nào của dịch vụ?
- A. Tính vô hình (Intangibility)
- B. Tính không thể tách rời (Inseparability)
- C. Tính không đồng nhất (Heterogeneity)
- D. Tính dễ hỏng (Perishability)
Câu 12: Một nhà cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý nhận thấy rằng chất lượng dịch vụ của họ có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào kinh nghiệm, kỹ năng và thậm chí tâm trạng của luật sư thực hiện tư vấn. Đặc điểm nào của dịch vụ gây ra sự biến đổi này?
- A. Tính vô hình (Intangibility)
- B. Tính không thể tách rời (Inseparability)
- C. Tính không đồng nhất (Heterogeneity)
- D. Tính dễ hỏng (Perishability)
Câu 13: Theo mô hình Kano, nhu cầu nào của khách hàng nếu được đáp ứng sẽ gây ra sự hài lòng vượt trội và thích thú, nhưng nếu không được đáp ứng thì khách hàng cũng không cảm thấy bất mãn?
- A. Nhu cầu cơ bản (Basic needs)
- B. Nhu cầu hiệu suất (Performance needs)
- C. Nhu cầu hấp dẫn/thích thú (Attractive/Excitement needs)
- D. Nhu cầu tiềm ẩn (Latent needs)
Câu 14: Trong mô hình Kano, nếu một yếu tố chất lượng dịch vụ được đáp ứng tốt thì khách hàng sẽ rất hài lòng, còn nếu không được đáp ứng thì khách hàng sẽ rất bất mãn. Đây là đặc điểm của loại nhu cầu nào?
- A. Nhu cầu cơ bản (Basic needs)
- B. Nhu cầu hiệu suất (Performance needs)
- C. Nhu cầu hấp dẫn/thích thú (Attractive/Excitement needs)
- D. Nhu cầu không quan tâm (Indifferent needs)
Câu 15: Một dịch vụ đặt phòng khách sạn trực tuyến phải đảm bảo rằng hệ thống thanh toán hoạt động an toàn và thông tin cá nhân của khách hàng được bảo mật. Theo mô hình Kano, đây thuộc loại nhu cầu nào?
- A. Nhu cầu cơ bản (Basic needs)
- B. Nhu cầu hiệu suất (Performance needs)
- C. Nhu cầu hấp dẫn/thích thú (Attractive/Excitement needs)
- D. Nhu cầu đảo ngược (Reverse needs)
Câu 16: Tại sao việc đo lường chất lượng dịch vụ lại phức tạp hơn so với đo lường chất lượng sản phẩm vật chất?
- A. Vì dịch vụ luôn có giá trị thấp hơn sản phẩm vật chất.
- B. Vì dịch vụ mang tính vô hình, chủ quan và không đồng nhất.
- C. Vì khách hàng không quan tâm đến chất lượng dịch vụ.
- D. Vì không có công cụ nào để đo lường chất lượng dịch vụ.
Câu 17: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định các nguyên nhân gốc rễ có thể dẫn đến một vấn đề chất lượng dịch vụ cụ thể (ví dụ: phàn nàn của khách hàng)?
- A. Biểu đồ xương cá (Ishikawa Diagram)
- B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
- C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
Câu 18: Một khách sạn muốn xác định 20% nguyên nhân chính gây ra 80% số lượng phàn nàn của khách hàng để ưu tiên cải thiện. Công cụ nào trong 7 công cụ QC (Quality Control) sẽ hữu ích nhất trong trường hợp này?
- A. Biểu đồ xương cá (Ishikawa Diagram)
- B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
- C. Lưu đồ (Flowchart)
- D. Biểu đồ tần suất (Histogram)
Câu 19: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, "khoảnh khắc sự thật" (Moment of Truth) được định nghĩa là gì?
- A. Thời điểm doanh nghiệp đưa ra cam kết về chất lượng dịch vụ.
- B. Thời điểm doanh nghiệp nhận được khoản thanh toán từ khách hàng.
- C. Bất kỳ điểm tiếp xúc nào giữa khách hàng và doanh nghiệp, nơi khách hàng hình thành ấn tượng về chất lượng dịch vụ.
- D. Thời điểm nhân viên nội bộ bàn giao công việc cho nhau.
Câu 20: Một công ty viễn thông muốn cải thiện quy trình lắp đặt internet cho khách hàng mới. Họ cần hình dung toàn bộ các bước trong quy trình hiện tại, từ khi khách hàng đăng ký đến khi dịch vụ được kích hoạt, để tìm ra các điểm nghẽn hoặc chậm trễ. Công cụ nào sau đây phù hợp nhất để thực hiện việc này?
- A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
- B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
- C. Lưu đồ (Flowchart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
Câu 21: Tại sao việc trao quyền (Empowerment) cho nhân viên tuyến đầu lại quan trọng trong quản trị chất lượng dịch vụ?
- A. Giúp nhân viên giải quyết vấn đề của khách hàng nhanh chóng và hiệu quả ngay tại điểm tiếp xúc.
- B. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu giám sát nhân viên.
- D. Đảm bảo mọi nhân viên đều có cùng mức lương.
Câu 22: Một nhà hàng thường xuyên nhận được đánh giá 5 sao về chất lượng món ăn nhưng lại nhận nhiều phàn nàn về thái độ thiếu thân thiện của nhân viên phục vụ. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào trong quản trị chất lượng dịch vụ?
- A. Chất lượng sản phẩm vật chất.
- B. Chất lượng kỹ thuật.
- C. Chất lượng chức năng.
- D. Chất lượng hệ thống.
Câu 23: Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu sự biến đổi trong quy trình dịch vụ để đạt được kết quả nhất quán và gần như hoàn hảo (chỉ 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội)?
- A. Six Sigma
- B. ISO 9000
- C. Total Quality Management (TQM)
- D. Benchmarking
Câu 24: Triết lý quản lý chất lượng nào nhấn mạnh sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong tổ chức, liên tục cải tiến quy trình và tập trung vào việc đáp ứng sự hài lòng của khách hàng?
- A. Six Sigma
- B. ISO 9000
- C. Total Quality Management (TQM)
- D. Just-in-Time (JIT)
Câu 25: Một bệnh viện muốn so sánh hiệu quả hoạt động của quy trình đăng ký khám bệnh của mình với quy trình của các bệnh viện hàng đầu trong khu vực để học hỏi và cải tiến. Phương pháp nào sau đây mô tả hoạt động này?
- A. Kiểm soát chất lượng (Quality Control)
- B. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
- C. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
- D. Đối chuẩn (Benchmarking)
Câu 26: Theo quan điểm hiện đại về chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất và là thước đo cuối cùng của chất lượng?
- A. Sự tuân thủ các tiêu chuẩn ISO.
- B. Sự cảm nhận và đánh giá của khách hàng.
- C. Hiệu quả hoạt động nội bộ của doanh nghiệp.
- D. Chi phí để cung cấp dịch vụ.
Câu 27: Một công ty phần mềm cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7. Họ nhận thấy rằng các yêu cầu hỗ trợ vào ban đêm thường mất nhiều thời gian hơn để giải quyết so với ban ngày. Để phân tích vấn đề này, công ty nên sử dụng công cụ nào để xem xét sự phân bố tần suất của thời gian giải quyết yêu cầu theo các khoảng thời gian khác nhau trong ngày?
- A. Biểu đồ xương cá (Ishikawa Diagram)
- B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
- C. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
- D. Biểu đồ tần suất (Histogram)
Câu 28: Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 chủ yếu tập trung vào điều gì?
- A. Thiết lập và duy trì hệ thống quản lý nhằm đảm bảo chất lượng nhất quán và cải tiến liên tục.
- B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng thông qua khảo sát SERVQUAL.
- C. Giảm thiểu tối đa số lượng lỗi trong quy trình sản xuất.
- D. Xác định mức lương và phúc lợi cho nhân viên.
Câu 29: Khi một khách hàng có trải nghiệm dịch vụ tồi và quyết định không bao giờ quay lại sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp đó nữa, đồng thời kể lại trải nghiệm tiêu cực cho bạn bè và người thân. Đây là hậu quả trực tiếp của việc KHÔNG đáp ứng được yếu tố nào trong quản trị chất lượng dịch vụ?
- A. Chất lượng kỹ thuật của dịch vụ.
- B. Hiệu quả của chiến dịch marketing.
- C. Kỳ vọng và sự hài lòng của khách hàng.
- D. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp.
Câu 30: Một công ty du lịch thường xuyên nhận được email phàn nàn từ khách hàng sau chuyến đi về việc thiếu thông tin rõ ràng về lịch trình và các chi phí phát sinh không báo trước. Để khắc phục, công ty nên tập trung cải thiện khía cạnh nào trong quy trình cung cấp dịch vụ?
- A. Chất lượng bữa ăn trong chuyến đi.
- B. Số lượng điểm tham quan trong lịch trình.
- C. Kỹ năng lái xe của tài xế.
- D. Quy trình truyền thông và cung cấp thông tin cho khách hàng.