Trắc nghiệm Quản trị chi phí kinh doanh - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Chi phí cơ hội KHÔNG được thể hiện rõ ràng trong báo cáo tài chính truyền thống, nhưng lại là một yếu tố quan trọng trong việc ra quyết định quản trị. Chi phí cơ hội được định nghĩa là:
- A. Tổng chi phí kế toán mà doanh nghiệp phải gánh chịu trong kỳ.
- B. Khoản chi phí thực tế phát sinh khi doanh nghiệp lựa chọn một phương án kinh doanh cụ thể.
- C. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án này thay vì một phương án khác tốt nhất tiếp theo.
- D. Chi phí chìm đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi.
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc tự sản xuất các bộ phận tay nắm cửa thay vì mua ngoài. Để đưa ra quyết định, nhà quản lý cần phân tích chi phí liên quan. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG phù hợp khi xem xét quyết định tự sản xuất hay mua ngoài?
- A. Chi phí biến đổi sản xuất tay nắm cửa (Variable manufacturing costs).
- B. Chi phí cố định có thể tránh được nếu mua ngoài (Avoidable fixed costs).
- C. Giá mua tay nắm cửa từ nhà cung cấp bên ngoài (Purchase price).
- D. Chi phí nghiên cứu và phát triển dây chuyền sản xuất tay nắm cửa đã thực hiện từ năm trước (Sunk R&D costs).
Câu 3: Trong phương pháp chi phí theo công việc (Job Costing), chi phí sản xuất chung thường được phân bổ cho từng công việc dựa trên một tiêu thức phân bổ. Tiêu thức phân bổ nào sau đây là phù hợp nhất khi công việc sản xuất chủ yếu sử dụng máy móc?
- A. Số giờ lao động trực tiếp (Direct labor hours).
- B. Số giờ máy móc hoạt động (Machine hours).
- C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (Direct material costs).
- D. Số lượng sản phẩm hoàn thành (Number of units produced).
Câu 4: Phân tích biến động chi phí (Variance Analysis) là một công cụ quan trọng trong kiểm soát chi phí. Biến động chi phí nhân công trực tiếp được tính bằng công thức nào sau đây?
- A. (Giá nhân công thực tế - Giá nhân công dự toán) x Số giờ lao động dự toán.
- B. (Số giờ lao động thực tế - Số giờ lao động dự toán) x Giá nhân công dự toán.
- C. (Giá nhân công thực tế - Giá nhân công dự toán) x Số giờ lao động thực tế + (Số giờ lao động thực tế - Số giờ lao động dự toán) x Giá nhân công dự toán.
- D. (Chi phí nhân công thực tế - Chi phí nhân công dự toán) / Chi phí nhân công dự toán x 100%.
Câu 5: Doanh nghiệp A sản xuất hai loại sản phẩm X và Y. Sản phẩm X có vòng đời ngắn, lợi nhuận biên cao, trong khi sản phẩm Y có vòng đời dài, lợi nhuận biên thấp hơn nhưng ổn định. Chiến lược định giá nào sau đây phù hợp nhất cho sản phẩm X?
- A. Chiến lược định giá hớt váng sữa (Skimming pricing).
- B. Chiến lược định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
- C. Chiến lược định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing).
- D. Chiến lược định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
Câu 6: Trong hệ thống chi phí theo hoạt động (Activity-Based Costing - ABC), chi phí được gán cho sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các hoạt động tiêu thụ nguồn lực. Bước đầu tiên trong quy trình ABC là gì?
- A. Phân bổ chi phí hoạt động cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
- B. Xác định các hoạt động và nhóm chi phí hoạt động (Activity cost pools).
- C. Xác định định mức chi phí cho mỗi hoạt động.
- D. Thu thập dữ liệu chi phí và hoạt động.
Câu 7: Điểm hòa vốn (Break-even point) là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí. Công thức nào sau đây dùng để tính điểm hòa vốn về số lượng sản phẩm?
- A. Tổng chi phí cố định / (Giá bán đơn vị + Chi phí biến đổi đơn vị).
- B. Tổng chi phí cố định x Lợi nhuận biên đơn vị.
- C. Tổng chi phí cố định / Giá bán đơn vị.
- D. Tổng chi phí cố định / (Giá bán đơn vị - Chi phí biến đổi đơn vị).
Câu 8: Một doanh nghiệp đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Để đánh giá tính khả thi tài chính của dự án, phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) thường được sử dụng. Chỉ tiêu NPV (Giá trị hiện tại ròng) được tính toán trong phương pháp DCF thể hiện điều gì?
- A. Tổng dòng tiền vào của dự án trong tương lai.
- B. Giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ đi giá trị hiện tại của dòng tiền ra của dự án.
- C. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án (Internal Rate of Return - IRR).
- D. Thời gian hoàn vốn đầu tư của dự án (Payback period).
Câu 9: Chi phí hỗn hợp (Mixed costs) chứa cả thành phần chi phí cố định và chi phí biến đổi. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách chi phí hỗn hợp thành hai thành phần này?
- A. Phương pháp bình quân gia quyền (Weighted average method).
- B. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO method).
- C. Phương pháp cực đại - cực tiểu (High-low method).
- D. Phương pháp hồi quy tuyến tính (Regression analysis).
Câu 10: Trong quản lý hàng tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định lượng đặt hàng tối ưu nhằm tối thiểu hóa tổng chi phí hàng tồn kho. Chi phí nào sau đây KHÔNG được xem xét trực tiếp trong mô hình EOQ?
- A. Chi phí đặt hàng (Ordering costs).
- B. Chi phí lưu kho (Carrying costs).
- C. Chi phí thiếu hàng (Shortage costs - mặc dù thường được xem xét trong các biến thể phức tạp hơn của EOQ).
- D. Chi phí cơ hội của vốn đầu tư vào hàng tồn kho (Opportunity cost of capital invested in inventory).
Câu 11: Báo cáo bộ phận (Segment reporting) cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong doanh nghiệp. Loại chi phí nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một bộ phận và chịu sự kiểm soát của nhà quản lý bộ phận đó?
- A. Chi phí cố định chung của doanh nghiệp (Common fixed costs).
- B. Chi phí kiểm soát được (Controllable costs).
- C. Chi phí chìm (Sunk costs).
- D. Chi phí cơ hội (Opportunity costs).
Câu 12: Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) là một công cụ quản lý hiệu suất chiến lược, xem xét doanh nghiệp từ bốn khía cạnh chính. Khía cạnh nào tập trung vào việc cải tiến quy trình nội bộ để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí?
- A. Khía cạnh tài chính (Financial perspective).
- B. Khía cạnh khách hàng (Customer perspective).
- C. Khía cạnh quy trình nội bộ (Internal processes perspective).
- D. Khía cạnh học hỏi và phát triển (Learning and growth perspective).
Câu 13: Trong môi trường sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), mục tiêu chính là loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa dòng chảy giá trị. Loại lãng phí nào sau đây đề cập đến việc sản xuất nhiều hơn nhu cầu thực tế của khách hàng?
- A. Sản xuất thừa (Overproduction).
- B. Chờ đợi (Waiting).
- C. Vận chuyển (Transportation).
- D. Thao tác thừa (Motion).
Câu 14: Hệ thống JIT (Just-in-Time) trong quản lý sản xuất và hàng tồn kho nhằm mục tiêu giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm khi cần thiết. Rủi ro chính của việc áp dụng hệ thống JIT là gì?
- A. Tăng chi phí vận chuyển do đặt hàng thường xuyên.
- B. Nguy cơ gián đoạn sản xuất do thiếu hụt nguyên vật liệu khi nhà cung cấp gặp sự cố.
- C. Khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu tăng đột biến của khách hàng.
- D. Tăng chi phí quản lý đơn hàng do số lượng đơn hàng nhỏ lẻ tăng lên.
Câu 15: Doanh nghiệp B đang xem xét thay đổi phương pháp khấu hao tài sản cố định từ phương pháp đường thẳng sang phương pháp khấu hao nhanh dần. Thay đổi này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ròng và dòng tiền trong giai đoạn đầu sử dụng tài sản?
- A. Lợi nhuận ròng và dòng tiền đều tăng.
- B. Lợi nhuận ròng và dòng tiền đều giảm.
- C. Lợi nhuận ròng giảm, dòng tiền có thể tăng hoặc ít thay đổi (thường tăng nhẹ do giảm thuế).
- D. Lợi nhuận ròng tăng, dòng tiền giảm.
Câu 16: Chi phí nào sau đây là chi phí sản phẩm (product cost) theo cách phân loại chi phí cho mục đích tính giá thành sản phẩm?
- A. Chi phí quảng cáo sản phẩm mới.
- B. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất.
- C. Chi phí lương nhân viên bán hàng.
- D. Chi phí lãi vay ngân hàng.
Câu 17: Trong việc lập dự toán ngân sách linh hoạt (flexible budget), điều gì thay đổi so với dự toán tĩnh (static budget) khi mức độ hoạt động thực tế khác với dự kiến ban đầu?
- A. Cả chi phí cố định và chi phí biến đổi đều giữ nguyên theo dự toán tĩnh.
- B. Chỉ có chi phí cố định được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế.
- C. Chi phí biến đổi được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế, chi phí cố định thường giữ nguyên.
- D. Cả chi phí cố định và chi phí biến đổi đều được điều chỉnh theo tỷ lệ phần trăm thay đổi của mức độ hoạt động.
Câu 18: Một doanh nghiệp có tỷ lệ lợi nhuận biên (contribution margin ratio) là 40%. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp chiếm 40% doanh thu.
- B. Với mỗi đồng doanh thu, lợi nhuận biên đóng góp là 40 xu.
- C. Chi phí biến đổi chiếm 40% doanh thu.
- D. Chi phí cố định chiếm 60% doanh thu.
Câu 19: Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), giả định nào sau đây KHÔNG được áp dụng?
- A. Chi phí có thể được phân loại chính xác thành chi phí cố định và chi phí biến đổi.
- B. Hàm số chi phí và doanh thu là tuyến tính trong phạm vi hoạt động phù hợp.
- C. Mức tồn kho cuối kỳ không thay đổi đáng kể so với đầu kỳ.
- D. Giá bán đơn vị thay đổi đáng kể tùy theo sản lượng bán ra.
Câu 20: Doanh nghiệp C đang xem xét đóng cửa một bộ phận kinh doanh đang thua lỗ. Quyết định này nên dựa trên việc phân tích chi phí và lợi ích liên quan. Loại chi phí nào sau đây là phù hợp nhất để xem xét khi đưa ra quyết định đóng cửa bộ phận?
- A. Chi phí tránh được (Avoidable costs).
- B. Chi phí chìm (Sunk costs).
- C. Chi phí cơ hội (Opportunity costs) - mặc dù có liên quan, nhưng "chi phí tránh được" trực tiếp hơn.
- D. Chi phí cố định chung (Common fixed costs) - có thể không tránh được ngay cả khi đóng cửa bộ phận.
Câu 21: Đạo đức nghề nghiệp là yếu tố quan trọng trong quản trị chi phí. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức nghề nghiệp của một chuyên gia quản trị chi phí?
- A. Đề xuất các biện pháp tiết kiệm chi phí hợp lý để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- B. Tuân thủ các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật liên quan đến quản lý chi phí.
- C. Cố ý trình bày sai lệch thông tin chi phí để đạt được mục tiêu thưởng cá nhân.
- D. Bảo mật thông tin chi phí của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh.
Câu 22: Trong quá trình kiểm soát chi phí, việc so sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán và phân tích biến động là bước quan trọng. Mục đích chính của việc phân tích biến động chi phí là gì?
- A. Chứng minh sự chính xác của dự toán ngân sách ban đầu.
- B. Xác định nguyên nhân gây ra biến động và có hành động điều chỉnh.
- C. Trừng phạt các bộ phận hoặc cá nhân gây ra biến động chi phí bất lợi.
- D. Đơn giản hóa quy trình lập dự toán ngân sách cho kỳ sau.
Câu 23: Doanh nghiệp D sử dụng hệ thống chi phí theo quá trình (Process Costing) để tính giá thành sản phẩm. Trong hệ thống này, chi phí thường được tập hợp và tính toán theo:
- A. Từng đơn hàng hoặc lô sản xuất cụ thể (Job or batch).
- B. Từng loại nguyên vật liệu sử dụng trong sản xuất.
- C. Từng bộ phận hoặc công đoạn sản xuất (Department or process).
- D. Từng khách hàng đặt hàng sản phẩm.
Câu 24: Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ theo yêu cầu riêng biệt của khách hàng, ví dụ như xây dựng, in ấn theo đơn đặt hàng, tư vấn?
- A. Phương pháp chi phí theo công việc (Job Costing).
- B. Phương pháp chi phí theo quá trình (Process Costing).
- C. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct Costing).
- D. Phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption Costing).
Câu 25: Chi phí chìm (sunk cost) là chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi. Trong các quyết định kinh doanh, chi phí chìm nên được:
- A. Xem xét như một yếu tố quan trọng để đảm bảo thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
- B. Phân bổ cho các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện tại để tăng giá thành.
- C. Sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các kỳ trước.
- D. Bỏ qua vì chúng không liên quan đến các quyết định trong tương lai.
Câu 26: Doanh nghiệp E đang xem xét đầu tư vào một dây chuyền sản xuất tự động mới. Việc đầu tư này dự kiến sẽ làm tăng chi phí cố định nhưng giảm chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm. Quyết định đầu tư này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến điểm hòa vốn?
- A. Điểm hòa vốn chắc chắn sẽ giảm.
- B. Điểm hòa vốn có thể tăng hoặc giảm, tùy thuộc vào mức độ thay đổi chi phí cố định và biến đổi.
- C. Điểm hòa vốn không thay đổi.
- D. Không thể xác định được ảnh hưởng đến điểm hòa vốn.
Câu 27: Trong quản trị chi phí chiến lược, việc xác định lợi thế cạnh tranh là rất quan trọng. Lợi thế cạnh tranh về chi phí thấp (cost leadership) đạt được khi doanh nghiệp:
- A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
- B. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và đáp ứng nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó.
- C. Sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
- D. Liên tục đổi mới sản phẩm và công nghệ để tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
Câu 28: Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct Costing) khác với phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption Costing) chủ yếu ở cách xử lý loại chi phí nào?
- A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
- B. Chi phí sản xuất chung cố định.
- C. Chi phí nhân công trực tiếp.
- D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
Câu 29: Chỉ tiêu ROI (Return on Investment - Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư) được sử dụng để đánh giá hiệu quả đầu tư hoặc hiệu quả hoạt động của một bộ phận. Công thức tính ROI phổ biến nhất là:
- A. Doanh thu thuần / Tổng vốn đầu tư.
- B. Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần.
- C. Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu thuần.
- D. Lợi nhuận ròng / Tổng vốn đầu tư.
Câu 30: Trong quản lý dự án, phương pháp EVM (Earned Value Management - Quản lý giá trị thu được) được sử dụng để theo dõi và kiểm soát tiến độ và chi phí dự án. Chỉ số CPI (Cost Performance Index - Chỉ số hiệu quả chi phí) được tính bằng công thức nào và CPI > 1 có ý nghĩa gì?
- A. CPI = Chi phí dự toán (BCWS) / Chi phí thực tế (AC); CPI > 1 nghĩa là dự án đang vượt ngân sách.
- B. CPI = Chi phí thực tế (AC) / Giá trị thu được (EV); CPI > 1 nghĩa là dự án đang tiết kiệm chi phí.
- C. CPI = Giá trị thu được (EV) / Chi phí thực tế (AC); CPI > 1 nghĩa là dự án đang tiết kiệm chi phí.
- D. CPI = Giá trị thu được (EV) / Chi phí dự toán (BCWS); CPI > 1 nghĩa là dự án đang chậm tiến độ.