15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà nhập khẩu tại Việt Nam mua hàng theo điều kiện FOB cảng Singapore. Sau khi hàng hóa được xếp lên tàu tại Singapore và vận đơn sạch (Clean B/L) được cấp, con tàu gặp bão trên đường về Việt Nam khiến hàng hóa bị hư hỏng một phần. Bên nào chịu trách nhiệm chính về tổn thất hàng hóa trong trường hợp này?

  • A. Người bán tại Singapore
  • B. Người chuyên chở (hãng tàu)
  • C. Người mua tại Việt Nam
  • D. Công ty bảo hiểm của người bán

Câu 2: Chức năng quan trọng nhất phân biệt Vận đơn đường biển gốc (Original Bill of Lading - B/L) với Giấy gửi hàng đường biển (Seaway Bill) là gì?

  • A. Bằng chứng về hợp đồng vận tải
  • B. Chứng từ sở hữu hàng hóa (Document of Title)
  • C. Biên lai xác nhận người chuyên chở đã nhận hàng
  • D. Chứng từ có thể chuyển nhượng

Câu 3: Một công ty giao nhận (Freight Forwarder) hoạt động với vai trò NVOCC (Non-Vessel Operating Common Carrier) sẽ phát hành chứng từ vận tải nào cho chủ hàng khi nhận gom hàng lẻ (LCL)?

  • A. House Bill of Lading (House B/L)
  • B. Master Bill of Lading (Master B/L)
  • C. Seaway Bill
  • D. Delivery Order (D/O)

Câu 4: Khi thực hiện vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) theo một chứng từ vận tải duy nhất (ví dụ: FIATA FBL), trách nhiệm của người vận tải đa phương thức (MTO) thường được xác định theo nguyên tắc nào?

  • A. Trách nhiệm chỉ giới hạn ở chặng vận tải đường biển.
  • B. Trách nhiệm được xác định theo luật hoặc công ước áp dụng cho chặng vận tải nơi xảy ra tổn thất (Nguyên tắc mạng lưới).
  • C. Người gửi hàng tự chịu mọi rủi ro trên toàn bộ hành trình.
  • D. Trách nhiệm luôn được xác định theo Công ước Hamburg, bất kể chặng nào xảy ra tổn thất.

Câu 5: Một lô hàng được đóng trong container 40 feet, trọng lượng cả bì là 25 tấn, thể tích là 60 CBM. Cước vận chuyển đường biển được tính theo phương thức nào nếu hãng tàu áp dụng quy tắc tính cước "Weight or Measurement"?

  • A. Theo trọng lượng (25 tấn)
  • B. Theo thể tích (60 CBM)
  • C. Theo trọng lượng quy đổi từ thể tích (ví dụ: 60 CBM = 60 tấn)
  • D. Theo đơn vị container (ví dụ: mỗi container 40ft có giá cước cố định)

Câu 6: Khi làm thủ tục hải quan nhập khẩu tại Việt Nam, bộ chứng từ nào sau đây là không bắt buộc phải có trong mọi trường hợp?

  • A. Tờ khai hải quan nhập khẩu
  • B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O)
  • D. Vận đơn (Bill of Lading / Air Waybill)

Câu 7: Chức năng chính của cảng cạn (Inland Container Depot - ICD) trong chuỗi logistics là gì?

  • A. Địa điểm tập kết, thông quan và phân phối hàng hóa container ở sâu trong nội địa.
  • B. Nơi sửa chữa và đóng mới tàu biển.
  • C. Trung tâm điều phối giao thông đường bộ quốc tế.
  • D. Kho chứa hàng hóa nguy hiểm chuyên dụng.

Câu 8: Trong vận tải hàng không quốc tế, trách nhiệm của người chuyên chở (hãng hàng không) đối với hàng hóa bị tổn thất được điều chỉnh chủ yếu bởi công ước nào?

  • A. Công ước Brussels 1924 (Hague Rules)
  • B. Công ước Hamburg 1978
  • C. Quy tắc Rotterdam 2008
  • D. Công ước Montreal 1999

Câu 9: Hàng hóa được vận chuyển theo điều kiện CIF cảng đích. Ai là người có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho lô hàng?

  • A. Người bán
  • B. Người mua
  • C. Người chuyên chở
  • D. Công ty giao nhận

Câu 10: Một lô hàng thực phẩm đông lạnh cần vận chuyển từ Việt Nam sang Châu Âu. Phương thức vận tải nào sau đây thường là lựa chọn phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt hành trình dài?

  • A. Vận tải đường bộ bằng xe tải thường
  • B. Vận tải đường sắt
  • C. Vận tải đường biển bằng container lạnh (Reefer container)
  • D. Vận tải đường hàng không (trừ khi là hàng mẫu hoặc khẩn cấp)

Câu 11: Chi phí "Demurrage" trong vận tải container đường biển là gì?

  • A. Phí phạt do container lưu lại tại cảng quá thời gian miễn phí cho phép.
  • B. Phí phạt do sử dụng container bên ngoài cảng (tại kho riêng) quá thời gian miễn phí cho phép.
  • C. Phí làm hàng tại bãi container (Container Freight Station - CFS).
  • D. Phí vệ sinh container sau khi sử dụng.

Câu 12: Tại sao Giấy gửi hàng đường biển (Seaway Bill) thường được sử dụng trong giao dịch giữa các chi nhánh hoặc công ty con trong cùng một tập đoàn?

  • A. Vì Seaway Bill có thể chuyển nhượng dễ dàng hơn B/L.
  • B. Vì Seaway Bill không yêu cầu xuất trình bản gốc để nhận hàng, giúp đẩy nhanh quá trình giao nhận.
  • C. Vì Seaway Bill có chi phí thấp hơn B/L.
  • D. Vì Seaway Bill cung cấp bằng chứng sở hữu mạnh mẽ hơn B/L.

Câu 13: Trong bối cảnh quản trị rủi ro vận tải quốc tế, khái niệm "General Average" (Tổn thất chung) có ý nghĩa gì?

  • A. Thiệt hại hoặc chi phí phát sinh để cứu tàu và hàng hóa khỏi nguy hiểm chung, được phân bổ cho tất cả các bên có lợi ích.
  • B. Tổn thất chỉ xảy ra với một phần hàng hóa trên tàu do sơ suất của thuyền viên.
  • C. Tổn thất toàn bộ tàu và hàng hóa do tai nạn.
  • D. Chi phí phát sinh do chậm trễ trong hành trình vận chuyển.

Câu 14: Một nhà xuất khẩu cần gửi một lô hàng có kích thước và trọng lượng lớn, không thể đóng vừa container tiêu chuẩn (ví dụ: máy móc công nghiệp quá khổ). Phương thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho loại hàng này?

  • A. Vận tải hàng không
  • B. Vận tải đường biển bằng tàu chuyến hoặc tàu chuyên dụng (Break Bulk / Project Cargo)
  • C. Vận tải đường bộ bằng container tiêu chuẩn
  • D. Vận tải đường sắt

Câu 15: Trong quy trình làm hàng xuất khẩu tại cảng biển, bên nào có trách nhiệm chính trong việc khai báo thông tin hàng hóa và làm thủ tục hải quan xuất khẩu?

  • A. Người xuất khẩu (Shipper)
  • B. Người chuyên chở (Carrier)
  • C. Cảng vụ (Port Authority)
  • D. Người nhập khẩu (Consignee)

Câu 16: Khác biệt cơ bản về giá cước giữa phương thức thuê tàu chợ (Liner Shipping) và thuê tàu chuyến (Tramp Shipping) là gì?

  • A. Tàu chợ cước cao hơn tàu chuyến.
  • B. Tàu chuyến cước cố định, tàu chợ cước linh hoạt.
  • C. Tàu chợ có biểu cước công bố trước, tàu chuyến cước được thỏa thuận cho từng chuyến.
  • D. Cả hai đều có biểu cước cố định như nhau.

Câu 17: Khi nhận được Lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O) từ hãng tàu hoặc đại lý tại cảng đích, người nhận hàng cần xuất trình chứng từ nào để chứng minh quyền nhận hàng (đối với B/L gốc)?

  • A. Vận đơn gốc (Original Bill of Lading)
  • B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • C. Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality)
  • D. Hợp đồng ngoại thương

Câu 18: Một nhà nhập khẩu phát hiện hàng hóa bị thiếu hụt số lượng sau khi nhận hàng từ cảng. Theo quy định của nhiều công ước quốc tế và thực tiễn hàng hải, thông báo tổn thất/thiếu hụt rõ rệt (apparent loss/damage) cần được gửi cho người chuyên chở trong thời hạn nào để giữ quyền khiếu nại?

  • A. Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận hàng.
  • B. Ngay lập tức hoặc không muộn hơn 3 ngày làm việc sau khi nhận hàng.
  • C. Trong vòng 7 ngày kể từ khi nhận hàng.
  • D. Trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận hàng.

Câu 19: Vai trò chính của công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder) trong chuỗi cung ứng quốc tế là gì?

  • A. Sở hữu và vận hành các tàu biển lớn trên các tuyến cố định.
  • B. Đóng vai trò là người mua hàng duy nhất cho nhiều nhà nhập khẩu.
  • C. Tổ chức, sắp xếp và quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa cho khách hàng, thường hoạt động như trung gian.
  • D. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa bắt buộc cho mọi lô hàng quốc tế.

Câu 20: Incoterms 2020 ra đời nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giải thích các điều kiện thương mại quốc tế, làm rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua.
  • B. Quy định mức cước vận tải tối đa cho các tuyến đường quốc tế.
  • C. Tiêu chuẩn hóa quy cách đóng gói hàng hóa cho vận tải biển.
  • D. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu.

Câu 21: Khi hàng hóa được vận chuyển theo điều kiện DAP (Delivered at Place) Incoterms 2020, điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua là ở đâu?

  • A. Khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải tại nơi đi.
  • B. Tại cảng xếp hàng lên tàu.
  • C. Tại địa điểm đến được chỉ định ở nước nhập khẩu (trước khi dỡ hàng).
  • D. Tại kho của người mua sau khi hoàn thành thủ tục nhập khẩu.

Câu 22: Việc sử dụng container trong vận tải quốc tế mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào?

  • A. Tăng thời gian xếp dỡ tại cảng.
  • B. Giảm khả năng sử dụng vận tải đa phương thức.
  • C. Yêu cầu nhiều lao động hơn cho việc xếp dỡ.
  • D. Giảm chi phí xếp dỡ, tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa và giảm tổn thất.

Câu 23: Trong vận tải hàng không, chứng từ nào đóng vai trò là biên lai nhận hàng của hãng hàng không và bằng chứng của hợp đồng vận tải, nhưng không phải là chứng từ sở hữu?

  • A. Air Waybill (AWB)
  • B. Bill of Lading (B/L)
  • C. CMR Consignment Note (Vận đơn đường bộ)
  • D. FIATA FBL (Vận đơn vận tải đa phương thức)

Câu 24: Một lô hàng có kích thước 2m x 1.5m x 1m và trọng lượng thực tế là 400 kg. Nếu hãng hàng không tính cước theo quy tắc "Trọng lượng tính cước = Trọng lượng thực tế hoặc Trọng lượng thể tích, tùy giá trị nào lớn hơn", với hệ số quy đổi 1 CBM = 167 kg, thì trọng lượng tính cước của lô hàng này là bao nhiêu?

  • A. 400 kg
  • B. 501 kg
  • C. 3 CBM
  • D. Không đủ thông tin để tính

Câu 25: Khi nào người mua có nghĩa vụ làm thủ tục thông quan nhập khẩu và nộp thuế nhập khẩu theo Incoterms 2020?

  • A. Chỉ khi giao dịch theo điều kiện DDP.
  • B. Chỉ khi giao dịch theo điều kiện FOB.
  • C. Chỉ khi giao dịch theo điều kiện CIF.
  • D. Theo hầu hết các điều kiện Incoterms, trừ DDP (Delivered Duty Paid).

Câu 26: Mục đích chính của việc phát hành Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O) là gì?

  • A. Chứng minh chất lượng của hàng hóa.
  • B. Xác nhận nguồn gốc của hàng hóa, phục vụ mục đích thuế quan và kiểm soát nhập khẩu.
  • C. Chứng minh hàng hóa đã được bảo hiểm đầy đủ.
  • D. Là bằng chứng về hợp đồng vận tải.

Câu 27: Rủi ro nào sau đây thuộc phạm vi bảo hiểm của điều kiện bảo hiểm C theo Bộ quy tắc ICC (Institute Cargo Clauses)?

  • A. Mất cắp, không giao hàng (Theft, Pilferage, Non-delivery).
  • B. Hư hỏng do bốc xếp bất cẩn (Handling damage).
  • C. Tổn thất do tàu bị đâm va hoặc mắc cạn (Collision or Stranding).
  • D. Rỉ sét, ô xi hóa (Rust, Oxidation).

Câu 28: Khái niệm "Chargeable Weight" (Trọng lượng tính cước) đặc biệt quan trọng trong phương thức vận tải nào và được tính dựa trên cơ sở nào?

  • A. Vận tải hàng không; dựa trên so sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.
  • B. Vận tải đường biển; dựa trên dung tích đăng ký tịnh của tàu.
  • C. Vận tải đường bộ; luôn bằng trọng lượng cả bì của hàng hóa.
  • D. Vận tải đường sắt; luôn bằng trọng lượng tịnh của hàng hóa.

Câu 29: Tại sao việc kiểm tra kỹ tình trạng niêm phong (seal) của container tại cảng dỡ hàng lại quan trọng đối với người nhận hàng?

  • A. Để xác định trọng lượng chính xác của hàng hóa.
  • B. Để xác định xem container có bị mở hoặc bị can thiệp trong quá trình vận chuyển hay không, làm cơ sở xác định trách nhiệm khi có tổn thất.
  • C. Để tính toán chi phí xếp dỡ tại cảng.
  • D. Để làm thủ tục hải quan nhập khẩu.

Câu 30: Sự khác biệt chính giữa các điều kiện Incoterms nhóm D (DAP, DPU, DDP) và các nhóm khác (E, F, C) là gì?

  • A. Người bán chịu trách nhiệm và rủi ro đưa hàng đến một địa điểm đích ở nước nhập khẩu.
  • B. Người mua chịu trách nhiệm làm thủ tục xuất khẩu.
  • C. Rủi ro chuyển giao từ người bán sang người mua tại cảng xếp hàng.
  • D. Chỉ áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nhà nhập khẩu tại Việt Nam mua hàng theo điều kiện FOB cảng Singapore. Sau khi hàng hóa được xếp lên tàu tại Singapore và vận đơn sạch (Clean B/L) được cấp, con tàu gặp bão trên đường về Việt Nam khiến hàng hóa bị hư hỏng một phần. Bên nào chịu trách nhiệm chính về tổn thất hàng hóa trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Chức năng quan trọng nhất phân biệt Vận đơn đường biển gốc (Original Bill of Lading - B/L) với Giấy gửi hàng đường biển (Seaway Bill) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một công ty giao nhận (Freight Forwarder) hoạt động với vai trò NVOCC (Non-Vessel Operating Common Carrier) sẽ phát hành chứng từ vận tải nào cho chủ hàng khi nhận gom hàng lẻ (LCL)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi thực hiện vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) theo một chứng từ vận tải duy nhất (ví dụ: FIATA FBL), trách nhiệm của người vận tải đa phương thức (MTO) thường được xác định theo nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một lô hàng được đóng trong container 40 feet, trọng lượng cả bì là 25 tấn, thể tích là 60 CBM. Cước vận chuyển đường biển được tính theo phương thức nào nếu hãng tàu áp dụng quy tắc tính cước 'Weight or Measurement'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi làm thủ tục hải quan nhập khẩu tại Việt Nam, bộ chứng từ nào sau đây là *không bắt buộc* phải có trong mọi trường hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chức năng chính của cảng cạn (Inland Container Depot - ICD) trong chuỗi logistics là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong vận tải hàng không quốc tế, trách nhiệm của người chuyên chở (hãng hàng không) đối với hàng hóa bị tổn thất được điều chỉnh chủ yếu bởi công ước nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hàng hóa được vận chuyển theo điều kiện CIF cảng đích. Ai là người có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho lô hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một lô hàng thực phẩm đông lạnh cần vận chuyển từ Việt Nam sang Châu Âu. Phương thức vận tải nào sau đây thường là lựa chọn phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt hành trình dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chi phí 'Demurrage' trong vận tải container đường biển là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao Giấy gửi hàng đường biển (Seaway Bill) thường được sử dụng trong giao dịch giữa các chi nhánh hoặc công ty con trong cùng một tập đoàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong bối cảnh quản trị rủi ro vận tải quốc tế, khái niệm 'General Average' (Tổn thất chung) có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một nhà xuất khẩu cần gửi một lô hàng có kích thước và trọng lượng lớn, không thể đóng vừa container tiêu chuẩn (ví dụ: máy móc công nghiệp quá khổ). Phương thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho loại hàng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong quy trình làm hàng xuất khẩu tại cảng biển, bên nào có trách nhiệm chính trong việc khai báo thông tin hàng hóa và làm thủ tục hải quan xuất khẩu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khác biệt cơ bản về giá cước giữa phương thức thuê tàu chợ (Liner Shipping) và thuê tàu chuyến (Tramp Shipping) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi nhận được Lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O) từ hãng tàu hoặc đại lý tại cảng đích, người nhận hàng cần xuất trình chứng từ nào để chứng minh quyền nhận hàng (đối với B/L gốc)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một nhà nhập khẩu phát hiện hàng hóa bị thiếu hụt số lượng sau khi nhận hàng từ cảng. Theo quy định của nhiều công ước quốc tế và thực tiễn hàng hải, thông báo tổn thất/thiếu hụt rõ rệt (apparent loss/damage) cần được gửi cho người chuyên chở trong thời hạn nào để giữ quyền khiếu nại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Vai trò chính của công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder) trong chuỗi cung ứng quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Incoterms 2020 ra đời nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi hàng hóa được vận chuyển theo điều kiện DAP (Delivered at Place) Incoterms 2020, điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua là ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc sử dụng container trong vận tải quốc tế mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong vận tải hàng không, chứng từ nào đóng vai trò là biên lai nhận hàng của hãng hàng không và bằng chứng của hợp đồng vận tải, nhưng *không phải* là chứng từ sở hữu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một lô hàng có kích thước 2m x 1.5m x 1m và trọng lượng thực tế là 400 kg. Nếu hãng hàng không tính cước theo quy tắc 'Trọng lượng tính cước = Trọng lượng thực tế hoặc Trọng lượng thể tích, tùy giá trị nào lớn hơn', với hệ số quy đổi 1 CBM = 167 kg, thì trọng lượng tính cước của lô hàng này là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi nào người mua có nghĩa vụ làm thủ tục thông quan nhập khẩu và nộp thuế nhập khẩu theo Incoterms 2020?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Mục đích chính của việc phát hành Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Rủi ro nào sau đây thuộc phạm vi bảo hiểm của điều kiện bảo hiểm C theo Bộ quy tắc ICC (Institute Cargo Clauses)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khái niệm 'Chargeable Weight' (Trọng lượng tính cước) đặc biệt quan trọng trong phương thức vận tải nào và được tính dựa trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc kiểm tra kỹ tình trạng niêm phong (seal) của container tại cảng dỡ hàng lại quan trọng đối với người nhận hàng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Sự khác biệt chính giữa các điều kiện Incoterms nhóm D (DAP, DPU, DDP) và các nhóm khác (E, F, C) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Cảng Hải Phòng. Incoterms CIF quy định trách nhiệm của doanh nghiệp X bắt đầu từ thời điểm nào trong quá trình vận chuyển?

  • A. Khi hàng hóa đến Cảng Hải Phòng
  • B. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi ở Đức
  • C. Khi doanh nghiệp X thanh toán đầy đủ tiền hàng cho người bán
  • D. Khi hàng hóa được dỡ khỏi tàu và đưa vào kho của doanh nghiệp X

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có một chức năng quan trọng là "chứng từ sở hữu hàng hóa". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. B/L xác nhận hàng hóa đã được mua bảo hiểm
  • B. B/L cho phép người gửi hàng thay đổi cảng đích
  • C. Người có B/L bản gốc có quyền nhận hàng và định đoạt hàng hóa
  • D. B/L là chứng từ duy nhất cần thiết để thông quan hàng hóa nhập khẩu

Câu 3: Trong vận tải hàng không, thuật ngữ "chargeable weight" (trọng lượng tính cước) được sử dụng để tính cước phí vận chuyển. "Chargeable weight" thường được xác định như thế nào?

  • A. Giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích
  • B. Luôn là trọng lượng thực tế của hàng hóa
  • C. Luôn là trọng lượng thể tích của hàng hóa
  • D. Trung bình cộng của trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích

Câu 4: Phương thức vận tải đường biển nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa rời với số lượng lớn như than đá, quặng sắt, ngũ cốc?

  • A. Vận tải container
  • B. Tàu chuyến (tàu chợ)
  • C. Vận tải đa phương thức
  • D. Vận tải hàng không

Câu 5: Một lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Nhật Bản sử dụng vận đơn "Surrendered B/L" (B/L điện giao hàng). Ưu điểm chính của việc sử dụng Surrendered B/L so với B/L gốc là gì?

  • A. Giảm chi phí in ấn và phát hành B/L
  • B. Tăng tính bảo mật cho thông tin hàng hóa
  • C. Đảm bảo thanh toán nhanh chóng hơn từ người mua
  • D. Giao hàng nhanh hơn tại cảng đích vì không cần chờ B/L gốc

Câu 6: Trong quá trình giao nhận hàng nhập khẩu, "Delivery Order" (D/O - Lệnh giao hàng) có vai trò gì?

  • A. Chứng nhận hàng hóa đã được kiểm tra hải quan
  • B. Yêu cầu người bán giao hàng cho người mua
  • C. Cho phép người nhận hàng lấy hàng từ hãng tàu/forwarder tại cảng đích
  • D. Chứng từ thanh toán cước phí vận chuyển

Câu 7: Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

  • A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • B. FOB (Free On Board)
  • C. CPT (Carriage Paid To)
  • D. DDP (Delivered Duty Paid)

Câu 8: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng trước rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa do mọi rủi ro gây ra, ngoại trừ các điều khoản loại trừ cụ thể?

  • A. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks)
  • B. Bảo hiểm cháy và nổ (Fire and Explosion)
  • C. Bảo hiểm chiến tranh (War Risks)
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở (Carrier"s Liability Insurance)

Câu 9: Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm phát hành "Multimodal Bill of Lading" (vận đơn đa phương thức) và chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích?

  • A. Người gửi hàng (Shipper)
  • B. Hãng tàu biển đầu tiên
  • C. Người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO)
  • D. Công ty bảo hiểm hàng hóa

Câu 10: Thủ tục "khai báo hải quan" cho hàng hóa xuất nhập khẩu nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn
  • B. Để nhà nước quản lý hoạt động xuất nhập khẩu, thu thuế và thống kê
  • C. Giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng hàng hóa
  • D. Để người mua và người bán xác nhận số lượng và giá trị hàng hóa

Câu 11: Khi thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ "demurrage" (phạt lưu tàu) và "dispatch" (thưởng xếp dỡ nhanh) liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Giá cước vận chuyển
  • B. Thời gian hành trình của tàu
  • C. Thời gian xếp dỡ hàng hóa tại cảng
  • D. Kích thước và trọng tải của tàu

Câu 12: Trong vận tải đường bộ quốc tế, "CMR Convention" (Công ước CMR) quy định về điều gì?

  • A. Tiêu chuẩn an toàn cho xe tải quốc tế
  • B. Quy tắc về thông quan biên giới đường bộ
  • C. Biểu thuế và phí vận tải đường bộ quốc tế
  • D. Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ quốc tế

Câu 13: "House Bill of Lading" (HBL) và "Master Bill of Lading" (MBL) khác nhau như thế nào trong vận tải biển?

  • A. HBL dùng cho hàng xuất khẩu, MBL dùng cho hàng nhập khẩu
  • B. MBL do hãng tàu phát hành, HBL do forwarder phát hành
  • C. MBL có giá trị pháp lý cao hơn HBL
  • D. HBL chỉ sử dụng cho vận tải nội địa, MBL cho vận tải quốc tế

Câu 14: Tại sao việc "container hóa" lại được xem là một cuộc cách mạng trong ngành vận tải hàng hóa?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường từ tàu biển
  • B. Tăng tốc độ hành trình của tàu biển
  • C. Tiêu chuẩn hóa, giảm chi phí, tăng hiệu quả và an toàn vận chuyển
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan

Câu 15: Trong logistics và quản lý chuỗi cung ứng, "cross-docking" là hoạt động gì?

  • A. Kiểm kê và phân loại hàng hóa trong kho
  • B. Quy trình đóng gói lại hàng hóa để xuất khẩu
  • C. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
  • D. Chuyển hàng trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực xếp hàng đi, không qua lưu kho

Câu 16: Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn phương thức vận tải hàng không thay vì vận tải đường biển cho hàng hóa xuất nhập khẩu?

  • A. Khi hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh
  • B. Khi muốn tiết kiệm tối đa chi phí vận chuyển
  • C. Khi hàng hóa có kích thước và trọng lượng lớn
  • D. Khi điểm đến không có cảng biển

Câu 17: "Notify Party" (bên nhận thông báo) trên vận đơn đường biển là ai và vai trò của họ là gì?

  • A. Người chịu trách nhiệm thanh toán cước phí vận chuyển
  • B. Bên được hãng tàu thông báo khi hàng đến, thường là người mua hoặc đại diện của họ
  • C. Công ty bảo hiểm hàng hóa
  • D. Cơ quan hải quan tại cảng đích

Câu 18: "CY/CY", "FI/FO", "LIFO" là các thuật ngữ thường gặp trong vận tải biển. "CY/CY" (Container Yard to Container Yard) thể hiện điều gì?

  • A. Điều kiện giao hàng tại chân tàu
  • B. Phương thức xếp dỡ hàng hóa lên tàu
  • C. Hình thức giao nhận container nguyên container tại bãi container
  • D. Nguyên tắc quản lý hàng tồn kho trong kho ngoại quan

Câu 19: Rủi ro "general average" (tổn thất chung) trong vận tải biển là gì?

  • A. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng do thời tiết xấu
  • B. Rủi ro tàu bị chậm trễ hành trình
  • C. Rủi ro mất cắp hàng hóa trên tàu
  • D. Tổn thất do hành động cố ý cứu tàu và hàng hóa khỏi nguy hiểm chung

Câu 20: "Bill of Exchange" (Hối phiếu) thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế để làm gì?

  • A. Công cụ thanh toán quốc tế, lệnh đòi tiền từ người mua
  • B. Chứng từ vận tải thay thế vận đơn đường biển
  • C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • D. Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa

Câu 21: Trong quản lý kho hàng, "FIFO" (First-In, First-Out) là nguyên tắc quản lý hàng tồn kho nào?

  • A. Nhập sau, xuất trước
  • B. Nhập trước, xuất trước
  • C. Xuất theo lô sản xuất
  • D. Xuất ngẫu nhiên

Câu 22: "Bonded warehouse" (kho ngoại quan) là loại kho được sử dụng để làm gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

  • A. Lưu trữ hàng hóa đã thông quan chờ xuất khẩu
  • B. Lưu trữ hàng hóa quá cảnh chờ chuyển đi nước khác
  • C. Lưu giữ hàng hóa nhập khẩu chưa nộp thuế hoặc chờ tái xuất
  • D. Lưu trữ hàng hóa dễ cháy nổ

Câu 23: "Stuffing" và "Stripping" là các hoạt động liên quan đến container trong vận tải biển. "Stuffing" là gì?

  • A. Đóng hàng vào container
  • B. Dỡ hàng ra khỏi container
  • C. Chuyển container từ tàu lên bờ
  • D. Kiểm tra tình trạng container

Câu 24: "CFS" (Container Freight Station) và "CY" (Container Yard) khác nhau như thế nào tại cảng?

  • A. CY là khu vực làm thủ tục hải quan, CFS là khu vực kiểm hóa
  • B. CY là bãi chứa container nguyên, CFS là khu vực gom/phân loại hàng lẻ
  • C. CY thuộc quản lý của hãng tàu, CFS thuộc quản lý của cảng
  • D. CY chỉ dành cho hàng xuất khẩu, CFS chỉ dành cho hàng nhập khẩu

Câu 25: "Incoterms" được tạo ra bởi tổ chức nào và mục đích chính của Incoterms là gì?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN), thúc đẩy thương mại toàn cầu
  • B. Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO), chuẩn hóa thủ tục hải quan
  • C. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), làm rõ trách nhiệm và chi phí giữa người mua và bán
  • D. Hiệp hội Vận tải Quốc tế (FIATA), quy định về vận tải đa phương thức

Câu 26: "LCL shipment" (hàng lẻ) và "FCL shipment" (hàng nguyên container) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Phương thức vận chuyển: FCL chỉ đi đường biển, LCL đi đường biển và đường hàng không
  • B. Trách nhiệm đóng gói: FCL người bán đóng gói, LCL người mua đóng gói
  • C. Thời gian vận chuyển: FCL nhanh hơn LCL
  • D. Số lượng và chủ hàng: FCL một chủ hàng, nguyên container; LCL nhiều chủ hàng, gom chung container

Câu 27: "Customs broker" (đại lý hải quan) có vai trò gì trong quá trình xuất nhập khẩu?

  • A. Công ty vận tải hàng hóa quốc tế
  • B. Trung gian làm thủ tục hải quan, khai báo, nộp thuế và các thủ tục liên quan
  • C. Công ty bảo hiểm hàng hóa
  • D. Cơ quan kiểm tra chất lượng hàng hóa

Câu 28: "Air Waybill" (AWB - vận đơn hàng không) khác với "Bill of Lading" (B/L - vận đơn đường biển) ở điểm nào quan trọng nhất về mặt chức năng?

  • A. AWB do hãng hàng không phát hành, B/L do hãng tàu phát hành
  • B. AWB sử dụng cho vận tải hàng không, B/L cho vận tải đường biển
  • C. B/L là chứng từ sở hữu hàng hóa, AWB không phải
  • D. AWB có giá trị pháp lý quốc tế cao hơn B/L

Câu 29: "Just-in-Time" (JIT) là một phương pháp quản lý hàng tồn kho và sản xuất. Trong logistics, JIT có ý nghĩa gì?

  • A. Giao hàng đúng thời điểm cần thiết để giảm thiểu tồn kho
  • B. Vận chuyển hàng hóa nhanh nhất có thể
  • C. Lưu trữ hàng hóa trong kho càng lâu càng tốt
  • D. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị

Câu 30: Xu hướng "green logistics" (logistics xanh) ngày càng được quan tâm. Mục tiêu chính của logistics xanh là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí logistics
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics
  • C. Tăng tốc độ giao hàng
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ logistics

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Cảng Hải Phòng. Incoterms CIF quy định trách nhiệm của doanh nghiệp X bắt đầu từ thời điểm nào trong quá trình vận chuyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có một chức năng quan trọng là 'chứng từ sở hữu hàng hóa'. Điều này có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong vận tải hàng không, thuật ngữ 'chargeable weight' (trọng lượng tính cước) được sử dụng để tính cước phí vận chuyển. 'Chargeable weight' thường được xác định như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phương thức vận tải đường biển nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa rời với số lượng lớn như than đá, quặng sắt, ngũ cốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Nhật Bản sử dụng vận đơn 'Surrendered B/L' (B/L điện giao hàng). Ưu điểm chính của việc sử dụng Surrendered B/L so với B/L gốc là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong quá trình giao nhận hàng nhập khẩu, 'Delivery Order' (D/O - Lệnh giao hàng) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng trước rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa do mọi rủi ro gây ra, ngoại trừ các điều khoản loại trừ cụ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm phát hành 'Multimodal Bill of Lading' (vận đơn đa phương thức) và chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Thủ tục 'khai báo hải quan' cho hàng hóa xuất nhập khẩu nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ 'demurrage' (phạt lưu tàu) và 'dispatch' (thưởng xếp dỡ nhanh) liên quan đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong vận tải đường bộ quốc tế, 'CMR Convention' (Công ước CMR) quy định về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: 'House Bill of Lading' (HBL) và 'Master Bill of Lading' (MBL) khác nhau như thế nào trong vận tải biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc 'container hóa' lại được xem là một cuộc cách mạng trong ngành vận tải hàng hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong logistics và quản lý chuỗi cung ứng, 'cross-docking' là hoạt động gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn phương thức vận tải hàng không thay vì vận tải đường biển cho hàng hóa xuất nhập khẩu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'Notify Party' (bên nhận thông báo) trên vận đơn đường biển là ai và vai trò của họ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: 'CY/CY', 'FI/FO', 'LIFO' là các thuật ngữ thường gặp trong vận tải biển. 'CY/CY' (Container Yard to Container Yard) thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Rủi ro 'general average' (tổn thất chung) trong vận tải biển là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'Bill of Exchange' (Hối phiếu) thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong quản lý kho hàng, 'FIFO' (First-In, First-Out) là nguyên tắc quản lý hàng tồn kho nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: 'Bonded warehouse' (kho ngoại quan) là loại kho được sử dụng để làm gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Stuffing' và 'Stripping' là các hoạt động liên quan đến container trong vận tải biển. 'Stuffing' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: 'CFS' (Container Freight Station) và 'CY' (Container Yard) khác nhau như thế nào tại cảng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: 'Incoterms' được tạo ra bởi tổ chức nào và mục đích chính của Incoterms là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: 'LCL shipment' (hàng lẻ) và 'FCL shipment' (hàng nguyên container) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: 'Customs broker' (đại lý hải quan) có vai trò gì trong quá trình xuất nhập khẩu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Air Waybill' (AWB - vận đơn hàng không) khác với 'Bill of Lading' (B/L - vận đơn đường biển) ở điểm nào quan trọng nhất về mặt chức năng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: 'Just-in-Time' (JIT) là một phương pháp quản lý hàng tồn kho và sản xuất. Trong logistics, JIT có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Xu hướng 'green logistics' (logistics xanh) ngày càng được quan tâm. Mục tiêu chính của logistics xanh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam xuất khẩu lô hàng điện tử sang Đức theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng. Trong quá trình xếp hàng lên tàu, một phần hàng bị hư hỏng do lỗi cẩu của cảng. Theo Incoterms 2020, ai chịu trách nhiệm về tổn thất này?

  • A. Doanh nghiệp A (người bán)
  • B. Doanh nghiệp nhập khẩu Đức (người mua)
  • C. Hãng tàu vận chuyển
  • D. Cảng Hải Phòng

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có chức năng quan trọng trong thương mại quốc tế. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của vận đơn gốc (Original B/L)?

  • A. Chứng từ sở hữu hàng hóa
  • B. Biên lai xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển
  • C. Chứng từ khai báo hải quan
  • D. Bằng chứng của hợp đồng vận tải

Câu 3: Phương thức vận tải hàng không thường được ưu tiên lựa chọn cho loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Than đá
  • B. Dược phẩm và thiết bị y tế
  • C. Máy móc công nghiệp nặng
  • D. Nông sản số lượng lớn

Câu 4: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ nào sau đây bao trùm toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích, bất kể có sự tham gia của nhiều phương thức vận tải khác nhau?

  • A. Vận đơn đường biển (Ocean B/L)
  • B. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
  • C. Vận đơn đường sắt (Rail Waybill)
  • D. Vận đơn đa phương thức (Multimodal B/L)

Câu 5: Công ty X thuê một tàu chuyến để chở 20.000 tấn quặng sắt từ Úc về Việt Nam. Hợp đồng thuê tàu quy định "cước phí 25 USD/tấn, xếp dỡ theo tàu chợ". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Công ty X phải trả thêm chi phí xếp dỡ hàng
  • B. Cước phí 25 USD/tấn đã bao gồm chi phí xếp và dỡ hàng
  • C. Chi phí xếp dỡ sẽ được chia sẻ giữa Công ty X và chủ tàu
  • D. Chi phí xếp dỡ do cảng chịu trách nhiệm

Câu 6: Trong quy trình giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển, "Lệnh giao hàng" (Delivery Order - D/O) được cấp bởi ai và có mục đích gì?

  • A. Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu, cho phép người nhận hàng lấy hàng từ cảng
  • B. Cơ quan hải quan, cho phép thông quan hàng hóa
  • C. Người gửi hàng, ủy quyền cho người nhận hàng nhận hàng
  • D. Ngân hàng phát hành L/C, đảm bảo thanh toán cho lô hàng

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa "tàu chợ" (liner service) và "tàu chuyến" (tramp service) là gì?

  • A. Tàu chợ chỉ chở hàng container, tàu chuyến chở hàng rời
  • B. Tàu chợ chạy nhanh hơn tàu chuyến
  • C. Tàu chợ có lịch trình và tuyến đường cố định, tàu chuyến thì không
  • D. Tàu chợ thuộc sở hữu tư nhân, tàu chuyến thuộc sở hữu nhà nước

Câu 8: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng trước rủi ro tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa do mọi rủi ro gây ra, trừ các điều khoản loại trừ cụ thể?

  • A. Bảo hiểm cháy và nổ (Fire and Explosion)
  • B. Bảo hiểm tai nạn chung (General Average)
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở (Carrier"s Liability Insurance)
  • D. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks)

Câu 9: Trong hoạt động logistics quốc tế, "kho ngoại quan" (bonded warehouse) có chức năng chính là gì?

  • A. Khu vực sản xuất hàng xuất khẩu
  • B. Nơi lưu giữ hàng hóa nhập khẩu chờ thông quan, giúp trì hoãn nộp thuế
  • C. Trung tâm phân phối hàng hóa nội địa
  • D. Cảng cạn phục vụ vận tải đa phương thức

Câu 10: Incoterms 2020 quy định 11 điều kiện thương mại quốc tế, được chia thành các nhóm khác nhau. Điều kiện "DDP - Giao hàng đã nộp thuế" thuộc nhóm nào?

  • A. Nhóm E (Departure)
  • B. Nhóm F (Main Carriage Unpaid)
  • C. Nhóm C (Main Carriage Paid)
  • D. Nhóm D (Delivery)

Câu 11: Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người bán, đảm bảo người bán sẽ nhận được tiền khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp với quy định?

  • A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
  • B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
  • C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • D. Thanh toán ghi sổ (Open Account)

Câu 12: Trong vận tải container, thuật ngữ "CY/CY" (Container Yard to Container Yard) mô tả hình thức giao nhận nào?

  • A. Từ kho người gửi hàng đến kho người nhận hàng
  • B. Từ bãi container (CY) cảng đi đến bãi container (CY) cảng đích
  • C. Từ kho người gửi hàng đến bãi container (CY) cảng đích
  • D. Từ bãi container (CY) cảng đi đến kho người nhận hàng

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước vận tải biển?

  • A. Khoảng cách vận chuyển
  • B. Loại hàng hóa (ví dụ: hàng nguy hiểm, hàng giá trị cao)
  • C. Mùa vụ vận chuyển
  • D. Chính sách tiền tệ quốc gia

Câu 14: "Notify Party" trên vận đơn đường biển là gì và vai trò của nó?

  • A. Bên được thông báo khi hàng đến cảng đích, thường là người mua hoặc đại lý của họ
  • B. Người gửi hàng, chịu trách nhiệm thông báo lịch trình cho người mua
  • C. Hãng tàu, thông báo tình trạng hàng hóa cho người nhận hàng
  • D. Cơ quan hải quan, được thông báo để kiểm tra hàng hóa

Câu 15: Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm hàng hóa cho người mua?

  • A. FOB (Free On Board)
  • B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • C. EXW (Ex Works)
  • D. DAP (Delivered at Place)

Câu 16: Thủ tục "khai báo hải quan điện tử" mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

  • A. Giảm thuế xuất nhập khẩu
  • B. Được ưu tiên kiểm tra hàng hóa
  • C. Tiết kiệm thời gian và chi phí, tăng hiệu quả thông quan
  • D. Tránh được rủi ro kiểm tra sau thông quan

Câu 17: Trong trường hợp nào, người chuyên chở đường biển có thể được miễn trách nhiệm đối với tổn thất hàng hóa theo Công ước Hague-Visby?

  • A. Do lỗi bất cẩn của nhân viên giao nhận
  • B. Do hàng hóa bị chậm trễ giao hàng
  • C. Do bao bì hàng hóa không phù hợp
  • D. Do thiên tai (bão, sóng thần)

Câu 18: "Phí THC" (Terminal Handling Charge) trong vận tải biển là phí gì?

  • A. Phí lưu kho bãi tại cảng
  • B. Phí xếp dỡ container tại cảng
  • C. Phí vệ sinh container
  • D. Phí kiểm tra hải quan tại cảng

Câu 19: Doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu lô hàng từ Nhật Bản theo điều kiện CIF Cảng Cát Lái. Ai chịu trách nhiệm thuê tàu và mua bảo hiểm cho lô hàng này?

  • A. Doanh nghiệp xuất khẩu Nhật Bản
  • B. Doanh nghiệp nhập khẩu Việt Nam
  • C. Hãng tàu vận chuyển
  • D. Công ty bảo hiểm

Câu 20: Trong vận tải hàng không, "Air Waybill" (AWB) khác với "vận đơn đường biển" (B/L) ở điểm nào quan trọng nhất?

  • A. AWB có giá trị pháp lý quốc tế cao hơn B/L
  • B. AWB do người gửi hàng phát hành, B/L do hãng tàu phát hành
  • C. B/L là chứng từ sở hữu hàng hóa, AWB thì không
  • D. AWB chỉ áp dụng cho vận tải hàng rời, B/L cho hàng container

Câu 21: Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc đến Châu Âu, doanh nghiệp có thể xem xét phương án vận tải nào?

  • A. Vận tải đường biển
  • B. Vận tải đường sắt liên vận Á-Âu
  • C. Vận tải đường hàng không
  • D. Vận tải đường bộ

Câu 22: Rủi ro "biến động tỷ giá hối đoái" ảnh hưởng đến hoạt động giao nhận vận tải quốc tế như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí vận tải đường biển
  • B. Không ảnh hưởng đến hoạt động giao nhận vận tải quốc tế
  • C. Ảnh hưởng đến chi phí và doanh thu, đặc biệt khi thanh toán bằng ngoại tệ
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hàng hóa nhập khẩu, không ảnh hưởng xuất khẩu

Câu 23: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, "Lead Time" có nghĩa là gì?

  • A. Thời gian tàu chạy trên biển
  • B. Tổng thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng
  • C. Thời gian làm thủ tục hải quan
  • D. Thời gian xếp dỡ hàng tại cảng

Câu 24: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường đóng vai trò trung gian, cung cấp dịch vụ gom hàng lẻ (LCL) và vận chuyển quốc tế cho các chủ hàng nhỏ lẻ?

  • A. Hãng tàu container
  • B. Công ty bảo hiểm
  • C. Công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder)
  • D. Ngân hàng thương mại

Câu 25: Để xác định trị giá hải quan cho hàng hóa nhập khẩu, phương pháp nào được ưu tiên áp dụng theo quy định của WTO và pháp luật Việt Nam?

  • A. Phương pháp trị giá giao dịch
  • B. Phương pháp trị giá hàng hóa tương đồng
  • C. Phương pháp trị giá hàng hóa tương tự
  • D. Phương pháp khấu trừ

Câu 26: Trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, sự kiện "General Average" (Tai nạn chung) xảy ra khi nào?

  • A. Khi hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của người gửi hàng
  • B. Khi tàu bị chậm trễ do thời tiết xấu
  • C. Khi hàng hóa bị mất cắp tại cảng
  • D. Khi có hành động hy sinh vì sự an toàn chung của tàu và hàng hóa

Câu 27: Loại container nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ như thực phẩm đông lạnh hoặc dược phẩm?

  • A. Container bách hóa (Dry Container)
  • B. Container lạnh (Reefer Container)
  • C. Container hở mái (Open Top Container)
  • D. Container mặt bằng (Flat Rack Container)

Câu 28: "Bill of Lading Surrender" (B/L Surrender) là gì và mục đích của nó trong giao dịch thương mại quốc tế?

  • A. Hủy bỏ hoàn toàn vận đơn đường biển
  • B. Thay thế vận đơn gốc bằng vận đơn điện tử
  • C. Giao hàng tại cảng đích mà không cần vận đơn gốc
  • D. Chuyển nhượng quyền sở hữu vận đơn cho ngân hàng

Câu 29: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, "điểm chuyển tải" (transshipment point) đóng vai trò gì?

  • A. Điểm cuối cùng của hành trình vận tải
  • B. Nơi chuyển đổi phương tiện vận tải trong hành trình
  • C. Cửa khẩu biên giới để kiểm tra hải quan
  • D. Kho tập kết hàng hóa xuất khẩu

Câu 30: Để giảm thiểu rủi ro và chi phí trong vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn hình thức hợp đồng ngoại thương nào?

  • A. Hợp đồng ủy thác xuất nhập khẩu
  • B. Hợp đồng gia công quốc tế
  • C. Hợp đồng đại lý thương mại
  • D. Đàm phán và lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp trong hợp đồng mua bán

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam xuất khẩu lô hàng điện tử sang Đức theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng. Trong quá trình xếp hàng lên tàu, một phần hàng bị hư hỏng do lỗi cẩu của cảng. Theo Incoterms 2020, ai chịu trách nhiệm về tổn thất này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có chức năng quan trọng trong thương mại quốc tế. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của vận đơn gốc (Original B/L)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phương thức vận tải hàng không thường được ưu tiên lựa chọn cho loại hàng hóa nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ nào sau đây bao trùm toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích, bất kể có sự tham gia của nhiều phương thức vận tải khác nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Công ty X thuê một tàu chuyến để chở 20.000 tấn quặng sắt từ Úc về Việt Nam. Hợp đồng thuê tàu quy định 'cước phí 25 USD/tấn, xếp dỡ theo tàu chợ'. Điều này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong quy trình giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển, 'Lệnh giao hàng' (Delivery Order - D/O) được cấp bởi ai và có mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa 'tàu chợ' (liner service) và 'tàu chuyến' (tramp service) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng trước rủi ro tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa do mọi rủi ro gây ra, trừ các điều khoản loại trừ cụ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong hoạt động logistics quốc tế, 'kho ngoại quan' (bonded warehouse) có chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Incoterms 2020 quy định 11 điều kiện thương mại quốc tế, được chia thành các nhóm khác nhau. Điều kiện 'DDP - Giao hàng đã nộp thuế' thuộc nhóm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người bán, đảm bảo người bán sẽ nhận được tiền khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp với quy định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong vận tải container, thuật ngữ 'CY/CY' (Container Yard to Container Yard) mô tả hình thức giao nhận nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước vận tải biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'Notify Party' trên vận đơn đường biển là gì và vai trò của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm hàng hóa cho người mua?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Thủ tục 'khai báo hải quan điện tử' mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong trường hợp nào, người chuyên chở đường biển có thể được miễn trách nhiệm đối với tổn thất hàng hóa theo Công ước Hague-Visby?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: 'Phí THC' (Terminal Handling Charge) trong vận tải biển là phí gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu lô hàng từ Nhật Bản theo điều kiện CIF Cảng Cát Lái. Ai chịu trách nhiệm thuê tàu và mua bảo hiểm cho lô hàng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong vận tải hàng không, 'Air Waybill' (AWB) khác với 'vận đơn đường biển' (B/L) ở điểm nào quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc đến Châu Âu, doanh nghiệp có thể xem xét phương án vận tải nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Rủi ro 'biến động tỷ giá hối đoái' ảnh hưởng đến hoạt động giao nhận vận tải quốc tế như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, 'Lead Time' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường đóng vai trò trung gian, cung cấp dịch vụ gom hàng lẻ (LCL) và vận chuyển quốc tế cho các chủ hàng nhỏ lẻ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để xác định trị giá hải quan cho hàng hóa nhập khẩu, phương pháp nào được ưu tiên áp dụng theo quy định của WTO và pháp luật Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, sự kiện 'General Average' (Tai nạn chung) xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Loại container nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ như thực phẩm đông lạnh hoặc dược phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Bill of Lading Surrender' (B/L Surrender) là gì và mục đích của nó trong giao dịch thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, 'điểm chuyển tải' (transshipment point) đóng vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để giảm thiểu rủi ro và chi phí trong vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn hình thức hợp đồng ngoại thương nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang Nhật Bản bằng đường biển. Để đảm bảo chất lượng hàng hóa, họ cần kiểm soát nhiệt độ trong suốt quá trình vận chuyển. Điều kiện Incoterms® 2020 nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp A chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích ở Nhật Bản, bao gồm cả việc đảm bảo nhiệt độ?

  • A. FOB (Free On Board)
  • B. CFR (Cost and Freight)
  • C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • D. EXW (Ex Works)

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có ba chức năng chính. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của vận đơn đường biển?

  • A. Biên lai nhận hàng để chở
  • B. Chứng từ sở hữu hàng hóa
  • C. Bằng chứng của hợp đồng vận tải
  • D. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Câu 3: Trong phương thức vận tải hàng không, thuật ngữ "chargeable weight" (trọng lượng tính cước) được sử dụng để tính cước vận chuyển. "Chargeable weight" được xác định như thế nào?

  • A. Luôn là trọng lượng thực tế của hàng hóa.
  • B. Là giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.
  • C. Luôn là trọng lượng thể tích của hàng hóa.
  • D. Là trung bình cộng của trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.

Câu 4: Sự khác biệt chính giữa vận đơn gốc (Original B/L) và vận đơn surrendered/điện giao hàng (Surrendered B/L/Telex Release) là gì?

  • A. Vận đơn gốc cần xuất trình bản gốc để nhận hàng, vận đơn surrendered/điện giao hàng thì không.
  • B. Vận đơn gốc chỉ sử dụng cho vận tải đường biển, vận đơn surrendered/điện giao hàng cho vận tải hàng không.
  • C. Vận đơn surrendered/điện giao hàng có giá trị pháp lý cao hơn vận đơn gốc.
  • D. Vận đơn gốc do người gửi hàng phát hành, vận đơn surrendered/điện giao hàng do hãng tàu phát hành.

Câu 5: Trong quá trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, thuật ngữ "Demurrage" và "Detention" thường được sử dụng. Phân biệt rõ ràng nhất giữa "Demurrage" và "Detention" là gì?

  • A. "Demurrage" là phí lưu container tại bãi của cảng, "Detention" là phí lưu container tại kho riêng của người nhận hàng.
  • B. "Demurrage" áp dụng cho hàng nhập khẩu, "Detention" áp dụng cho hàng xuất khẩu.
  • C. "Demurrage" là phí lưu container tại bãi của cảng/terminal, "Detention" là phí lưu container ngoài cảng/terminal.
  • D. "Demurrage" do hãng tàu thu, "Detention" do cảng thu.

Câu 6: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển để phòng ngừa rủi ro tổn thất. Loại hình bảo hiểm hàng hải phổ biến nhất và được khuyến nghị trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Bảo hiểm cháy và nổ (Fire and Explosion Insurance)
  • B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance)
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở (Carrier"s Liability Insurance)
  • D. Bảo hiểm chiến tranh và đình công (War and Strikes Insurance)

Câu 7: Quy trình "thông quan điện tử" (e-Customs clearance) mang lại lợi ích gì chính cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu so với thông quan truyền thống?

  • A. Giảm thiểu rủi ro bị kiểm tra thực tế hàng hóa.
  • B. Được hưởng ưu đãi thuế quan cao hơn.
  • C. Tiết kiệm thời gian và chi phí, tăng tính minh bạch và hiệu quả.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng chứng từ giấy.

Câu 8: Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO - Multimodal Transport Operator) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa như thế nào?

  • A. Chịu trách nhiệm đối với toàn bộ quá trình vận chuyển từ khi nhận hàng đến khi giao hàng, ngay cả khi sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau.
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm đối với chặng vận tải chính mà họ trực tiếp thực hiện.
  • C. Chịu trách nhiệm như một đại lý, không phải là người chuyên chở thực sự.
  • D. Trách nhiệm được phân chia cho từng người chuyên chở ở mỗi chặng vận tải.

Câu 9: "Notify Party" (bên được thông báo) trên vận đơn đường biển là ai và vai trò của họ là gì?

  • A. Là người gửi hàng, có vai trò thông báo cho hãng tàu về việc giao hàng.
  • B. Là bên được hãng tàu thông báo khi hàng đến cảng đích, thường là người nhận hàng hoặc đại lý của họ.
  • C. Là công ty bảo hiểm hàng hóa, được thông báo để xử lý các vấn đề bảo hiểm.
  • D. Là cơ quan hải quan tại cảng đích, được thông báo để kiểm tra hàng hóa.

Câu 10: Trong thuê tàu chuyến (Voyage Charter), "Laytime" (thời gian cho phép xếp dỡ) là gì và nó ảnh hưởng đến chi phí thuê tàu như thế nào?

  • A. "Laytime" là thời gian tàu neo đậu tại cảng để chờ xếp dỡ hàng, kéo dài "Laytime" sẽ giảm chi phí thuê tàu.
  • B. "Laytime" là thời gian tối đa tàu được phép vận chuyển hàng, vượt quá "Laytime" sẽ bị phạt.
  • C. "Laytime" là thời gian cho phép để xếp và dỡ hàng, vượt quá "Laytime" sẽ phát sinh phí "Demurrage".
  • D. "Laytime" là thời gian chủ tàu thông báo tàu sẵn sàng để xếp dỡ hàng, thông báo "Laytime" càng sớm càng tốt.

Câu 11: Tại sao việc xác định đúng mã HS (Harmonized System code) cho hàng hóa lại quan trọng trong xuất nhập khẩu?

  • A. Để xác định chính xác trọng lượng và kích thước hàng hóa.
  • B. Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp nhất.
  • C. Để xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa.
  • D. Để xác định mức thuế nhập khẩu/xuất khẩu và các quy định liên quan đến hàng hóa.

Câu 12: Trong quản lý rủi ro vận tải, biện pháp "đa dạng hóa tuyến đường vận chuyển" (route diversification) nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách chọn tuyến đường ngắn nhất.
  • B. Tăng tốc độ vận chuyển bằng cách chọn tuyến đường nhanh nhất.
  • C. Giảm thiểu rủi ro do tắc nghẽn, thiên tai, hoặc sự cố trên một tuyến đường cụ thể.
  • D. Tối ưu hóa lịch trình vận chuyển để giao hàng đúng hẹn.

Câu 13: "Container lạnh" (Reefer Container) được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào và cơ chế hoạt động chính của nó là gì?

  • A. Hàng hóa dễ vỡ, cơ chế hoạt động là giảm thiểu rung lắc.
  • B. Hàng hóa cần bảo quản lạnh hoặc đông lạnh, cơ chế hoạt động là duy trì nhiệt độ ổn định theo yêu cầu.
  • C. Hàng hóa có giá trị cao, cơ chế hoạt động là tăng cường an ninh bảo mật.
  • D. Hàng hóa chất lỏng, cơ chế hoạt động là chống tràn đổ.

Câu 14: "D/O" (Delivery Order - Lệnh giao hàng) là chứng từ gì và ai là người phát hành D/O trong vận tải biển?

  • A. Là lệnh của hãng tàu/người chuyên chở cho phép người nhận hàng đến cảng để nhận hàng, do hãng tàu hoặc đại lý của họ phát hành.
  • B. Là lệnh của người gửi hàng yêu cầu hãng tàu giao hàng cho người nhận hàng, do người gửi hàng phát hành.
  • C. Là chứng từ xác nhận hàng hóa đã được dỡ xuống tàu, do cảng vụ phát hành.
  • D. Là giấy phép nhập khẩu do cơ quan hải quan phát hành.

Câu 15: Phương thức thanh toán "Thư tín dụng" (Letter of Credit - L/C) được coi là an toàn cho cả người mua và người bán trong thương mại quốc tế vì lý do chính nào?

  • A. L/C đảm bảo tỷ giá hối đoái ổn định trong suốt thời gian giao dịch.
  • B. L/C giúp giảm thiểu chi phí chuyển tiền quốc tế.
  • C. Ngân hàng phát hành L/C cam kết thanh toán cho người bán khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp với điều kiện L/C.
  • D. L/C cho phép người mua kiểm soát chất lượng hàng hóa trước khi thanh toán.

Câu 16: "CY/CY", "FI/FO", "LCL/FCL" là các thuật ngữ liên quan đến giao nhận hàng hóa container. "CY/CY" (Container Yard to Container Yard) có nghĩa là gì?

  • A. Người gửi hàng chịu trách nhiệm đóng hàng vào container tại kho riêng của mình và người nhận hàng tự dỡ hàng tại kho của mình.
  • B. Hãng tàu/người chuyên chở nhận container tại bãi container (CY) ở cảng đi và giao container cho người nhận hàng tại bãi container (CY) ở cảng đích.
  • C. Hàng hóa được đóng ghép container (LCL) tại kho CFS và dỡ ra tại kho CFS ở cảng đích.
  • D. Người gửi hàng và người nhận hàng tự thỏa thuận địa điểm giao nhận container.

Câu 17: Trong vận tải đường biển, "Bill of Lading to Order" (Vận đơn theo lệnh) khác với "Straight Bill of Lading" (Vận đơn đích danh) như thế nào về khả năng chuyển nhượng?

  • A. "Bill of Lading to Order" có thể chuyển nhượng được bằng cách ký hậu, "Straight Bill of Lading" thì không chuyển nhượng được.
  • B. "Straight Bill of Lading" có thể chuyển nhượng được, "Bill of Lading to Order" thì không.
  • C. Cả hai loại vận đơn đều không thể chuyển nhượng được.
  • D. Cả hai loại vận đơn đều có thể chuyển nhượng tự do.

Câu 18: "CFS" (Container Freight Station - Trạm gom hàng lẻ) là gì và vai trò của CFS trong vận tải hàng lẻ (LCL) là gì?

  • A. Là bãi container tại cảng, nơi container được xếp dỡ lên tàu.
  • B. Là kho ngoại quan, nơi hàng hóa được lưu trữ trước khi xuất khẩu hoặc sau khi nhập khẩu.
  • C. Là kho hoặc trạm nơi hàng lẻ (LCL) được gom và đóng vào container để xuất khẩu, hoặc dỡ ra từ container để giao cho người nhận hàng nhập khẩu.
  • D. Là trung tâm phân phối hàng hóa, nơi hàng hóa được tập kết và phân loại trước khi vận chuyển đến các điểm đến khác nhau.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước vận tải biển?

  • A. Giá nhiên liệu (giá dầu)
  • B. Mùa vụ vận chuyển (cao điểm/thấp điểm)
  • C. Loại hàng hóa (hàng container, hàng rời, hàng đặc biệt)
  • D. Tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền của quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu

Câu 20: "House Bill of Lading" (vận đơn nhà) và "Master Bill of Lading" (vận đơn chủ) khác nhau như thế nào về người phát hành và phạm vi trách nhiệm?

  • A. "House Bill of Lading" do hãng tàu phát hành, "Master Bill of Lading" do Forwarder phát hành.
  • B. "Master Bill of Lading" do hãng tàu phát hành cho Forwarder, "House Bill of Lading" do Forwarder phát hành cho người gửi hàng thực tế.
  • C. Phạm vi trách nhiệm của "House Bill of Lading" rộng hơn "Master Bill of Lading".
  • D. Không có sự khác biệt về người phát hành và phạm vi trách nhiệm giữa hai loại vận đơn này.

Câu 21: Trong quản lý kho hàng, "FIFO" (First-In, First-Out) và "LIFO" (Last-In, First-Out) là các phương pháp quản lý xuất nhập kho. Phương pháp "FIFO" được ưu tiên sử dụng cho loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa có giá trị cao nhưng không có hạn sử dụng.
  • B. Hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi thời gian lưu kho.
  • C. Hàng hóa có hạn sử dụng ngắn hoặc dễ bị hư hỏng theo thời gian.
  • D. Hàng hóa có số lượng lớn và cần tối ưu hóa không gian kho.

Câu 22: "Incoterms" (International Commercial Terms) do tổ chức nào ban hành và mục đích chính của Incoterms là gì?

  • A. Liên Hiệp Quốc (UN), mục đích là thống nhất luật thương mại quốc tế.
  • B. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), mục đích là giải thích các điều kiện thương mại quốc tế, phân chia rõ ràng trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán.
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), mục đích là thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu.
  • D. Hiệp hội Vận tải Quốc tế (FIATA), mục đích là chuẩn hóa các chứng từ vận tải quốc tế.

Câu 23: "Air Waybill" (AWB - Vận đơn hàng không) có phải là chứng từ sở hữu hàng hóa giống như "Bill of Lading" trong vận tải biển không?

  • A. Đúng, cả AWB và B/L đều là chứng từ sở hữu hàng hóa và có thể chuyển nhượng được.
  • B. Không, AWB chỉ là biên lai nhận hàng và hợp đồng vận tải, không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa.
  • C. AWB có thể là chứng từ sở hữu hàng hóa trong một số trường hợp đặc biệt.
  • D. Chỉ có "Master Air Waybill" mới là chứng từ sở hữu hàng hóa, "House Air Waybill" thì không.

Câu 24: Trong logistics và quản lý chuỗi cung ứng, "Lead Time" (Thời gianLead Time) được định nghĩa là gì và tại sao việc rút ngắn "Lead Time" lại quan trọng?

  • A. "Lead Time" là thời gian hàng hóa được lưu kho trước khi xuất xưởng, rút ngắn "Lead Time" giúp giảm chi phí lưu kho.
  • B. "Lead Time" là thời gian từ khi nhận đơn hàng đến khi thanh toán, rút ngắn "Lead Time" giúp cải thiện dòng tiền.
  • C. "Lead Time" là tổng thời gian từ khi bắt đầu quá trình sản xuất hoặc đặt hàng đến khi hàng hóa đến tay khách hàng, rút ngắn "Lead Time" giúp đáp ứng nhanh hơn nhu cầu thị trường và tăng tính cạnh tranh.
  • D. "Lead Time" là thời gian vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích, rút ngắn "Lead Time" giúp giảm chi phí vận chuyển.

Câu 25: "LCL" (Less than Container Load - Hàng lẻ) và "FCL" (Full Container Load - Hàng nguyên container) là hai hình thức vận chuyển container phổ biến. Khi nào thì nên chọn vận chuyển hàng hóa theo hình thức LCL?

  • A. Khi cần vận chuyển hàng hóa nhanh chóng và thời gian giao hàng là ưu tiên hàng đầu.
  • B. Khi lô hàng có khối lượng nhỏ, không đủ để lấp đầy một container.
  • C. Khi muốn tiết kiệm chi phí đóng gói và dỡ hàng tại kho riêng.
  • D. Khi hàng hóa có giá trị cao và cần đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận chuyển.

Câu 26: "Bonded Warehouse" (Kho ngoại quan) là gì và chức năng chính của kho ngoại quan trong hoạt động xuất nhập khẩu là gì?

  • A. Là kho chứa hàng hóa thông thường tại cảng, phục vụ cho việc lưu trữ tạm thời hàng hóa.
  • B. Là kho chuyên dụng để lưu trữ hàng hóa nguy hiểm, đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.
  • C. Là khu vực kho bãi được cơ quan hải quan giám sát, dùng để lưu giữ hàng hóa đã làm thủ tục hải quan nhưng chưa nộp thuế hoặc đang chờ xuất khẩu, nhập khẩu, hoặc chờ tiêu thụ nội địa.
  • D. Là kho thuộc sở hữu của hãng tàu, dùng để tập kết container trước khi xếp lên tàu.

Câu 27: "ISPS Code" (International Ship and Port Facility Security Code - Bộ luật quốc tế về an ninh tàu biển và bến cảng) là gì và mục tiêu chính của ISPS Code là gì?

  • A. Là bộ luật quốc tế quy định các biện pháp an ninh cho tàu biển và cơ sở cảng, nhằm phòng ngừa các hành vi khủng bố và đe dọa an ninh hàng hải.
  • B. Là bộ quy tắc về bảo vệ môi trường biển, nhằm ngăn chặn ô nhiễm từ tàu biển và hoạt động cảng.
  • C. Là tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng dịch vụ cảng, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cảng.
  • D. Là hiệp định thương mại quốc tế về vận tải biển, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại hàng hải.

Câu 28: "Transit Time" (Thời gian vận chuyển) và "Delivery Time" (Thời gian giao hàng) có phải là hai khái niệm giống nhau trong vận tải quốc tế không?

  • A. Đúng, "Transit Time" và "Delivery Time" là hoàn toàn giống nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
  • B. Không, "Transit Time" chỉ bao gồm thời gian vận chuyển thực tế, còn "Delivery Time" bao gồm cả thời gian vận chuyển và các công đoạn khác như thủ tục hải quan, giao hàng đến kho.
  • C. Sự khác biệt giữa "Transit Time" và "Delivery Time" chỉ phụ thuộc vào phương thức vận tải.
  • D. Trong vận tải hàng không, "Transit Time" và "Delivery Time" là giống nhau, nhưng trong vận tải biển thì khác nhau.

Câu 29: "Surcharge" (Phụ phí) trong cước vận tải biển là gì và tại sao các hãng tàu thường áp dụng các loại phụ phí?

  • A. "Surcharge" là phần giảm giá cước vận tải biển để khuyến khích khách hàng.
  • B. "Surcharge" là phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển.
  • C. "Surcharge" là các khoản phí phát sinh ngoài cước vận tải biển, thường được áp dụng để bù đắp cho các chi phí biến động hoặc rủi ro phát sinh như phí nhiên liệu, phí tắc nghẽn cảng, phí tỷ giá hối đoái.
  • D. "Surcharge" là phí dịch vụ làm thủ tục hải quan tại cảng.

Câu 30: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, chỉ số "OTIF" (On-Time In-Full) đo lường điều gì và tại sao OTIF là một chỉ số quan trọng?

  • A. OTIF đo lường tổng chi phí logistics trên doanh thu, quan trọng để kiểm soát chi phí.
  • B. OTIF đo lường thời gian vận chuyển trung bình, quan trọng để tối ưu hóa thời gian giao hàng.
  • C. OTIF đo lường tỷ lệ hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, quan trọng để đảm bảo chất lượng hàng hóa.
  • D. OTIF đo lường tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời gian và đầy đủ số lượng, quan trọng để đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu của khách hàng và hiệu quả chuỗi cung ứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang Nhật Bản bằng đường biển. Để đảm bảo chất lượng hàng hóa, họ cần kiểm soát nhiệt độ trong suốt quá trình vận chuyển. Điều kiện Incoterms® 2020 nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp A chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích ở Nhật Bản, bao gồm cả việc đảm bảo nhiệt độ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có ba chức năng chính. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của vận đơn đường biển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong phương thức vận tải hàng không, thuật ngữ 'chargeable weight' (trọng lượng tính cước) được sử dụng để tính cước vận chuyển. 'Chargeable weight' được xác định như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sự khác biệt chính giữa vận đơn gốc (Original B/L) và vận đơn surrendered/điện giao hàng (Surrendered B/L/Telex Release) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong quá trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, thuật ngữ 'Demurrage' và 'Detention' thường được sử dụng. Phân biệt rõ ràng nhất giữa 'Demurrage' và 'Detention' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển để phòng ngừa rủi ro tổn thất. Loại hình bảo hiểm hàng hải phổ biến nhất và được khuyến nghị trong thương mại quốc tế là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quy trình 'thông quan điện tử' (e-Customs clearance) mang lại lợi ích gì chính cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu so với thông quan truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO - Multimodal Transport Operator) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: 'Notify Party' (bên được thông báo) trên vận đơn đường biển là ai và vai trò của họ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong thuê tàu chuyến (Voyage Charter), 'Laytime' (thời gian cho phép xếp dỡ) là gì và nó ảnh hưởng đến chi phí thuê tàu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao việc xác định đúng mã HS (Harmonized System code) cho hàng hóa lại quan trọng trong xuất nhập khẩu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong quản lý rủi ro vận tải, biện pháp 'đa dạng hóa tuyến đường vận chuyển' (route diversification) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: 'Container lạnh' (Reefer Container) được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào và cơ chế hoạt động chính của nó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: 'D/O' (Delivery Order - Lệnh giao hàng) là chứng từ gì và ai là người phát hành D/O trong vận tải biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phương thức thanh toán 'Thư tín dụng' (Letter of Credit - L/C) được coi là an toàn cho cả người mua và người bán trong thương mại quốc tế vì lý do chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: 'CY/CY', 'FI/FO', 'LCL/FCL' là các thuật ngữ liên quan đến giao nhận hàng hóa container. 'CY/CY' (Container Yard to Container Yard) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong vận tải đường biển, 'Bill of Lading to Order' (Vận đơn theo lệnh) khác với 'Straight Bill of Lading' (Vận đơn đích danh) như thế nào về khả năng chuyển nhượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: 'CFS' (Container Freight Station - Trạm gom hàng lẻ) là gì và vai trò của CFS trong vận tải hàng lẻ (LCL) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước vận tải biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: 'House Bill of Lading' (vận đơn nhà) và 'Master Bill of Lading' (vận đơn chủ) khác nhau như thế nào về người phát hành và phạm vi trách nhiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong quản lý kho hàng, 'FIFO' (First-In, First-Out) và 'LIFO' (Last-In, First-Out) là các phương pháp quản lý xuất nhập kho. Phương pháp 'FIFO' được ưu tiên sử dụng cho loại hàng hóa nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'Incoterms' (International Commercial Terms) do tổ chức nào ban hành và mục đích chính của Incoterms là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Air Waybill' (AWB - Vận đơn hàng không) có phải là chứng từ sở hữu hàng hóa giống như 'Bill of Lading' trong vận tải biển không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong logistics và quản lý chuỗi cung ứng, 'Lead Time' (Thời gianLead Time) được định nghĩa là gì và tại sao việc rút ngắn 'Lead Time' lại quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: 'LCL' (Less than Container Load - Hàng lẻ) và 'FCL' (Full Container Load - Hàng nguyên container) là hai hình thức vận chuyển container phổ biến. Khi nào thì nên chọn vận chuyển hàng hóa theo hình thức LCL?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: 'Bonded Warehouse' (Kho ngoại quan) là gì và chức năng chính của kho ngoại quan trong hoạt động xuất nhập khẩu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: 'ISPS Code' (International Ship and Port Facility Security Code - Bộ luật quốc tế về an ninh tàu biển và bến cảng) là gì và mục tiêu chính của ISPS Code là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: 'Transit Time' (Thời gian vận chuyển) và 'Delivery Time' (Thời gian giao hàng) có phải là hai khái niệm giống nhau trong vận tải quốc tế không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: 'Surcharge' (Phụ phí) trong cước vận tải biển là gì và tại sao các hãng tàu thường áp dụng các loại phụ phí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, chỉ số 'OTIF' (On-Time In-Full) đo lường điều gì và tại sao OTIF là một chỉ số quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty xuất khẩu nông sản tại Việt Nam muốn thuê một tàu để chở lô hàng gạo lớn đến cảng Lagos, Nigeria. Họ cần một phương thức thuê tàu linh hoạt, cho phép họ tự do thỏa thuận về lịch trình và giá cước. Phương thức thuê tàu nào sau đây là phù hợp nhất với nhu cầu của công ty?

  • A. Thuê tàu chợ (Liner Shipping)
  • B. Thuê tàu chuyến (Voyage Charter)
  • C. Thuê tàu định hạn (Time Charter)
  • D. Thuê tàu trần (Bareboat Charter)

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng quan trọng nào trong thương mại quốc tế? Chọn phát biểu SAI về chức năng của B/L:

  • A. Vận đơn đường biển là hợp đồng vận tải giữa người gửi hàng và người chuyên chở.
  • B. Vận đơn đường biển là biên lai xác nhận người chuyên chở đã nhận hàng để vận chuyển.
  • C. Vận đơn đường biển là chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được.
  • D. Vận đơn đường biển ghi nhận các điều khoản và điều kiện của hợp đồng vận tải.

Câu 3: Incoterms 2020 quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao dịch thương mại quốc tế. Điều kiện nào sau đây đặt trách nhiệm và chi phí vận tải chính cho người mua?

  • A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • B. CPT (Carriage Paid To)
  • C. DDP (Delivered Duty Paid)
  • D. FOB (Free On Board)

Câu 4: Trong vận tải container, thuật ngữ "CY-CY" thường được sử dụng. CY-CY thể hiện phạm vi trách nhiệm của người chuyên chở từ:

  • A. Kho người gửi hàng đến kho người nhận hàng
  • B. Bãi container (CY) tại cảng gửi hàng đến bãi container (CY) tại cảng đích
  • C. Cảng gửi hàng đến cảng đích
  • D. Từ khi nhận hàng tại kho CFS đến khi giao hàng tại kho CFS

Câu 5: Lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O) là chứng từ quan trọng trong quá trình nhận hàng nhập khẩu. Mục đích chính của D/O là gì?

  • A. Xác nhận việc thanh toán cước phí vận chuyển.
  • B. Chứng minh quyền sở hữu hàng hóa của người nhận hàng.
  • C. Cho phép người nhận hàng được nhận lô hàng từ người chuyên chở tại cảng đích.
  • D. Thông báo hàng đã đến cảng đích và yêu cầu người nhận hàng làm thủ tục hải quan.

Câu 6: Khi thuê tàu chuyến, điều khoản "Demurrage" và "Dispatch" thường được đề cập. "Demurrage" là phí phạt do:

  • A. Tàu đến cảng xếp/dỡ hàng chậm hơn dự kiến.
  • B. Người thuê tàu xếp/dỡ hàng chậm hơn thời gian quy định (Laytime).
  • C. Người chuyên chở giao hàng chậm hơn so với lịch trình.
  • D. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Câu 7: Trong vận tải hàng không, vận đơn hàng không (Air Waybill - AWB) có chức năng tương tự như vận đơn đường biển (B/L) trong vận tải đường biển, NGOẠI TRỪ:

  • A. Biên lai nhận hàng của người chuyên chở.
  • B. Bằng chứng của hợp đồng vận tải.
  • C. Chứng từ kê khai hàng hóa để làm thủ tục hải quan.
  • D. Chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được.

Câu 8: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc từ Nhật Bản về Việt Nam theo điều kiện CIF Hải Phòng. Ai sẽ là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng này?

  • A. Người bán (doanh nghiệp xuất khẩu Nhật Bản)
  • B. Người mua (doanh nghiệp nhập khẩu Việt Nam)
  • C. Công ty bảo hiểm do người mua chỉ định
  • D. Cả người bán và người mua cùng chia sẻ trách nhiệm

Câu 9: Trong phương thức vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) đóng vai trò là:

  • A. Đại lý của người gửi hàng.
  • B. Người chuyên chở, chịu trách nhiệm suốt quá trình vận tải.
  • C. Người cung cấp dịch vụ kho bãi và phân phối.
  • D. Đơn vị tư vấn về logistics và vận tải.

Câu 10: Việc lựa chọn phương thức vận tải (đường biển, đường hàng không, đường bộ, đường sắt) phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu khi vận chuyển hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

  • A. Chi phí vận tải thấp nhất.
  • B. Khả năng vận chuyển khối lượng lớn.
  • C. Thời gian vận chuyển nhanh nhất.
  • D. Mức độ an toàn và bảo mật cao nhất.

Câu 11: Khi một tàu biển cần neo đậu để chờ cầu cảng hoặc làm thủ tục, khu vực nào trên biển được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Luồng hàng hải.
  • B. Vùng nước cảng.
  • C. Cầu cảng.
  • D. Khu neo đậu (Anchorage).

Câu 12: Trong quản lý rủi ro vận tải, việc lập kế hoạch dự phòng và có các biện pháp ứng phó kịp thời là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp giảm thiểu rủi ro trong vận tải?

  • A. Mua bảo hiểm hàng hóa.
  • B. Lựa chọn tuyến đường vận tải an toàn.
  • C. Chấp nhận rủi ro và không có biện pháp phòng ngừa.
  • D. Kiểm tra kỹ lưỡng hàng hóa trước khi vận chuyển.

Câu 13: Một lô hàng xuất khẩu bị tổn thất do tàu gặp sự cố trên biển. Theo Công ước Hague-Visby, người chuyên chở có thể được miễn trách nhiệm trong trường hợp tổn thất này nếu nguyên nhân gây ra sự cố là:

  • A. Tai họa của biển (Perils of the sea).
  • B. Sơ suất của nhân viên giao nhận.
  • C. Lỗi đóng gói hàng hóa của người gửi hàng.
  • D. Thiên tai không thể lường trước.

Câu 14: Trong giao dịch LC (Letter of Credit), vận đơn "On-board B/L" là loại vận đơn:

  • A. Được cấp trước khi hàng hóa được xếp lên tàu.
  • B. Xác nhận hàng hóa đã được xếp lên tàu.
  • C. Cho phép chuyển tải hàng hóa.
  • D. Không có ghi chú xấu về tình trạng hàng hóa.

Câu 15: Để xác định trọng lượng tính cước (chargeable weight) trong vận tải hàng không, người ta so sánh giữa trọng lượng thực tế (gross weight) và trọng lượng thể tích (volume weight). Trọng lượng tính cước sẽ là:

  • A. Trọng lượng thực tế (gross weight).
  • B. Trọng lượng thể tích (volume weight).
  • C. Giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.
  • D. Giá trị trung bình của trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn nhập khẩu hàng hóa theo điều kiện DDP (Delivered Duty Paid). Điều này có nghĩa là người bán sẽ chịu trách nhiệm:

  • A. Giao hàng tại cảng đi và làm thủ tục xuất khẩu.
  • B. Vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.
  • C. Mua bảo hiểm cho lô hàng.
  • D. Giao hàng đến địa điểm chỉ định ở nước nhập khẩu, đã thông quan và nộp thuế nhập khẩu.

Câu 17: Trong vận tải đường biển, tàu "Feeder" thường được sử dụng để:

  • A. Gom hàng từ các cảng nhỏ, cảng nhánh về cảng trung tâm (hub port).
  • B. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp giữa các cảng lớn quốc tế.
  • C. Vận chuyển hàng hóa nội địa giữa các cảng trong nước.
  • D. Chở hàng rời như than, quặng.

Câu 18: Khi thuê tàu định hạn (Time Charter), cước phí thuê tàu thường được tính dựa trên:

  • A. Số lượng hàng hóa vận chuyển.
  • B. Thời gian thuê tàu (ngày, tháng).
  • C. Quãng đường vận chuyển.
  • D. Tổng chi phí khai thác tàu.

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Cross-docking" là một kỹ thuật:

  • A. Lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan.
  • B. Phân loại hàng hóa theo tuyến đường vận chuyển.
  • C. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực xếp hàng đi, bỏ qua lưu kho trung gian.
  • D. Tối ưu hóa lộ trình giao hàng chặng cuối.

Câu 20: Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?

  • A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
  • B. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
  • C. Giấy gửi hàng đường bộ (Trucking Waybill).
  • D. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).

Câu 21: Một công ty logistics sử dụng hệ thống theo dõi GPS để giám sát vị trí và tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị logistics?

  • A. Hoạch định logistics.
  • B. Thực hiện logistics.
  • C. Kiểm soát và thông tin logistics.
  • D. Tối ưu hóa logistics.

Câu 22: Trong vận tải hàng rời, thuật ngữ "Bulk cargo" dùng để chỉ loại hàng hóa:

  • A. Đóng trong container.
  • B. Không đóng gói, vận chuyển số lượng lớn (ví dụ: than, quặng).
  • C. Có giá trị cao, dễ bị hư hỏng.
  • D. Đóng gói cẩn thận trong thùng carton.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển?

  • A. Loại hàng hóa (hàng nguy hiểm, hàng lạnh...).
  • B. Quãng đường vận chuyển.
  • C. Mùa vụ vận chuyển.
  • D. Màu sắc bao bì hàng hóa.

Câu 24: Khi xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng vận tải biển, luật áp dụng thường được xác định dựa trên:

  • A. Quốc tịch của người gửi hàng.
  • B. Quốc tịch của người chuyên chở.
  • C. Điều khoản chọn luật (Choice of Law clause) trong hợp đồng.
  • D. Tập quán thương mại quốc tế.

Câu 25: Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển, doanh nghiệp có thể áp dụng giải pháp "Consolidation". "Consolidation" trong logistics là:

  • A. Chia nhỏ lô hàng lớn thành nhiều lô hàng nhỏ để giao nhanh hơn.
  • B. Gom nhiều lô hàng nhỏ lẻ thành một lô hàng lớn để vận chuyển.
  • C. Lưu trữ hàng hóa tại nhiều kho khác nhau để tiếp cận thị trường tốt hơn.
  • D. Sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau cho cùng một lô hàng.

Câu 26: Trong vận tải đường ống, phương thức này thường được sử dụng để vận chuyển hiệu quả nhất loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa dạng lỏng hoặc khí (dầu mỏ, khí đốt).
  • B. Hàng hóa đóng container.
  • C. Hàng hóa rời (than, quặng).
  • D. Hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng.

Câu 27: "Net Tonnage" của tàu biển là:

  • A. Tổng trọng lượng của tàu khi không chở hàng.
  • B. Trọng lượng hàng hóa tối đa mà tàu có thể chở.
  • C. Dung tích hữu ích của tàu dùng để chở hàng, sau khi trừ đi các không gian không sinh lợi.
  • D. Tổng dung tích của tất cả các không gian kín trên tàu.

Câu 28: Trong quản trị kho hàng, phương pháp "FIFO" (First-In, First-Out) được áp dụng để:

  • A. Tối đa hóa không gian lưu trữ trong kho.
  • B. Đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước.
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
  • D. Đơn giản hóa quy trình nhập xuất kho.

Câu 29: Một forwarder cung cấp dịch vụ "door-to-door". Phạm vi dịch vụ này bao gồm:

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích.
  • B. Vận chuyển hàng hóa từ kho người gửi đến cảng đi.
  • C. Vận chuyển hàng hóa từ cảng đích đến kho người nhận.
  • D. Toàn bộ quá trình vận chuyển từ kho người gửi đến kho người nhận, bao gồm cả thủ tục hải quan.

Câu 30: Trong hệ thống cảng biển, "Cảng trung chuyển" (Hub Port) có vai trò chính là:

  • A. Tập trung và phân phối hàng hóa từ các tuyến vận tải ngắn sang tuyến vận tải dài và ngược lại.
  • B. Phục vụ chủ yếu cho hàng hóa xuất nhập khẩu của địa phương.
  • C. Chỉ tiếp nhận các tàu có trọng tải nhỏ.
  • D. Chuyên xử lý hàng rời như than, quặng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công ty xuất khẩu nông sản tại Việt Nam muốn thuê một tàu để chở lô hàng gạo lớn đến cảng Lagos, Nigeria. Họ cần một phương thức thuê tàu linh hoạt, cho phép họ tự do thỏa thuận về lịch trình và giá cước. Phương thức thuê tàu nào sau đây là phù hợp nhất với nhu cầu của công ty?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng quan trọng nào trong thương mại quốc tế? Chọn phát biểu SAI về chức năng của B/L:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Incoterms 2020 quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao dịch thương mại quốc tế. Điều kiện nào sau đây đặt trách nhiệm và chi phí vận tải chính cho người mua?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong vận tải container, thuật ngữ 'CY-CY' thường được sử dụng. CY-CY thể hiện phạm vi trách nhiệm của người chuyên chở từ:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O) là chứng từ quan trọng trong quá trình nhận hàng nhập khẩu. Mục đích chính của D/O là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi thuê tàu chuyến, điều khoản 'Demurrage' và 'Dispatch' thường được đề cập. 'Demurrage' là phí phạt do:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong vận tải hàng không, vận đơn hàng không (Air Waybill - AWB) có chức năng tương tự như vận đơn đường biển (B/L) trong vận tải đường biển, NGOẠI TRỪ:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc từ Nhật Bản về Việt Nam theo điều kiện CIF Hải Phòng. Ai sẽ là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong phương thức vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) đóng vai trò là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc lựa chọn phương thức vận tải (đường biển, đường hàng không, đường bộ, đường sắt) phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu khi vận chuyển hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi một tàu biển cần neo đậu để chờ cầu cảng hoặc làm thủ tục, khu vực nào trên biển được sử dụng cho mục đích này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong quản lý rủi ro vận tải, việc lập kế hoạch dự phòng và có các biện pháp ứng phó kịp thời là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp giảm thiểu rủi ro trong vận tải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một lô hàng xuất khẩu bị tổn thất do tàu gặp sự cố trên biển. Theo Công ước Hague-Visby, người chuyên chở có thể được miễn trách nhiệm trong trường hợp tổn thất này nếu nguyên nhân gây ra sự cố là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong giao dịch LC (Letter of Credit), vận đơn 'On-board B/L' là loại vận đơn:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để xác định trọng lượng tính cước (chargeable weight) trong vận tải hàng không, người ta so sánh giữa trọng lượng thực tế (gross weight) và trọng lượng thể tích (volume weight). Trọng lượng tính cước sẽ là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn nhập khẩu hàng hóa theo điều kiện DDP (Delivered Duty Paid). Điều này có nghĩa là người bán sẽ chịu trách nhiệm:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong vận tải đường biển, tàu 'Feeder' thường được sử dụng để:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi thuê tàu định hạn (Time Charter), cước phí thuê tàu thường được tính dựa trên:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Cross-docking' là một kỹ thuật:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một công ty logistics sử dụng hệ thống theo dõi GPS để giám sát vị trí và tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị logistics?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong vận tải hàng rời, thuật ngữ 'Bulk cargo' dùng để chỉ loại hàng hóa:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng vận tải biển, luật áp dụng thường được xác định dựa trên:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển, doanh nghiệp có thể áp dụng giải pháp 'Consolidation'. 'Consolidation' trong logistics là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong vận tải đường ống, phương thức này thường được sử dụng để vận chuyển hiệu quả nhất loại hàng hóa nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Net Tonnage' của tàu biển là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong quản trị kho hàng, phương pháp 'FIFO' (First-In, First-Out) được áp dụng để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một forwarder cung cấp dịch vụ 'door-to-door'. Phạm vi dịch vụ này bao gồm:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong hệ thống cảng biển, 'Cảng trung chuyển' (Hub Port) có vai trò chính là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong vận tải đường biển quốc tế, thuật ngữ "CY/CY" trong container đề cập đến trách nhiệm và địa điểm giao nhận hàng hóa. CY/CY nghĩa là gì?

  • A. Người gửi hàng chịu trách nhiệm đóng container tại bãi container (Container Yard - CY) của cảng đi và người nhận hàng chịu trách nhiệm dỡ container tại bãi container (CY) của cảng đến.
  • B. Người gửi hàng chịu trách nhiệm đóng hàng tại kho (Warehouse) của mình và người nhận hàng chịu trách nhiệm dỡ hàng tại kho của mình.
  • C. Người gửi hàng giao hàng tại bãi container (CY) và người nhận hàng nhận hàng tại kho (Warehouse).
  • D. Người gửi hàng giao hàng tại kho (Warehouse) và người nhận hàng nhận hàng tại bãi container (CY).

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của vận đơn gốc (Original B/L)?

  • A. Biên lai xác nhận đã nhận hàng để chở.
  • B. Chứng cứ của hợp đồng vận tải biển.
  • C. Chứng từ sở hữu hàng hóa.
  • D. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.

Câu 3: Incoterms 2020 quy định các điều kiện thương mại quốc tế. Điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến một địa điểm cụ thể ở nước người mua, nhưng không bao gồm chi phí dỡ hàng?

  • A. FOB (Free On Board)
  • B. DAP (Delivered At Place)
  • C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • D. EXW (Ex Works)

Câu 4: Trong vận tải hàng không, "AWB" là viết tắt của chứng từ nào?

  • A. Arrival Weight Bill
  • B. Authority to WareHouse
  • C. Air Waybill
  • D. Agent"s ওয়ারেন্টি Bill

Câu 5: So sánh phương thức vận tải đường biển và đường hàng không cho hàng hóa xuất nhập khẩu. Ưu điểm chính của vận tải đường hàng không so với đường biển là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển thấp hơn.
  • B. Thời gian vận chuyển nhanh hơn đáng kể.
  • C. Khả năng vận chuyển hàng hóa số lượng lớn hơn.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết hơn.

Câu 6: Khi nào thì nên sử dụng phương thức vận tải đa phương thức (Multimodal Transport)?

  • A. Khi hành trình vận chuyển hàng hóa đòi hỏi sự kết hợp của ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau.
  • B. Khi chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất từ điểm đi đến điểm đích.
  • C. Khi người gửi hàng muốn tự chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình vận chuyển.
  • D. Khi hàng hóa có giá trị thấp và không yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng.

Câu 7: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, "Tờ khai hải quan" có vai trò chính gì?

  • A. Chứng từ thanh toán quốc tế.
  • B. Giấy phép xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Văn bản kê khai thông tin hàng hóa xuất khẩu cho cơ quan hải quan.
  • D. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.

Câu 8: Phí "Demurrage" và "Detention" trong vận tải container phát sinh khi nào?

  • A. Demurrage phát sinh khi container lưu bãi quá thời hạn quy định tại cảng hoặc bãi container, Detention phát sinh khi container được kéo về kho riêng và trả rỗng quá hạn.
  • B. Demurrage phát sinh khi tàu cập cảng muộn, Detention phát sinh khi dỡ hàng chậm.
  • C. Cả hai loại phí đều phát sinh khi hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • D. Demurrage áp dụng cho hàng nhập khẩu, Detention áp dụng cho hàng xuất khẩu.

Câu 9: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế phổ biến nhất, bảo vệ hàng hóa khỏi "mọi rủi ro" (All Risks), thường được gọi là gì?

  • A. Bảo hiểm cháy nổ (Fire Insurance).
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance).
  • C. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance).
  • D. Bảo hiểm "mọi rủi ro" (All Risks Insurance).

Câu 10: Trong giao dịch thương mại quốc tế, phương thức thanh toán "Thư tín dụng" (Letter of Credit - L/C) mang lại lợi ích chính nào cho nhà xuất khẩu?

  • A. Được nhận thanh toán ngay lập tức sau khi ký hợp đồng.
  • B. Đảm bảo thanh toán từ ngân hàng ngay cả khi nhà nhập khẩu không thanh toán.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

Câu 11: Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 có nghĩa là người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi nào?

  • A. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi.
  • B. Khi hàng hóa đến cảng đích.
  • C. Khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở do người mua chỉ định tại địa điểm quy định.
  • D. Khi hàng hóa được giao đến kho của người mua.

Câu 12: "Forwarder" (người giao nhận vận tải) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng dịch vụ logistics quốc tế?

  • A. Tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm đi đến điểm đích, bao gồm nhiều dịch vụ liên quan.
  • B. Chỉ cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
  • C. Chỉ làm thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • D. Sản xuất và đóng gói hàng hóa xuất khẩu.

Câu 13: Tại sao việc hiểu rõ "Gross Weight" (trọng lượng tổng) và "Net Weight" (trọng lượng tịnh) của hàng hóa lại quan trọng trong vận tải quốc tế?

  • A. Để xác định giá trị hàng hóa cho mục đích hải quan.
  • B. Để tính toán chính xác cước phí vận chuyển, phí bảo hiểm và tuân thủ các quy định về trọng tải.
  • C. Để lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp.
  • D. Để xác định thời gian vận chuyển hàng hóa.

Câu 14: "Notify Party" (bên được thông báo) trên vận đơn đường biển là ai?

  • A. Người xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Ngân hàng mở L/C.
  • C. Bên sẽ được hãng tàu hoặc người giao nhận thông báo khi hàng hóa đến cảng đích.
  • D. Công ty bảo hiểm hàng hóa.

Câu 15: Trong vận tải hàng rời (Bulk Cargo), thuật ngữ "Laytime" đề cập đến điều gì?

  • A. Thời gian tàu di chuyển trên biển.
  • B. Thời gian làm thủ tục hải quan.
  • C. Thời gian tàu neo đậu tại cảng chờ xếp hàng.
  • D. Thời gian quy định cho việc xếp và dỡ hàng hóa lên/xuống tàu mà không bị phạt.

Câu 16: Phân biệt "FCL" (Full Container Load) và "LCL" (Less than Container Load) trong vận tải container?

  • A. FCL là hàng nguyên container của một chủ hàng, LCL là hàng lẻ ghép container từ nhiều chủ hàng.
  • B. FCL là hàng dễ vỡ, LCL là hàng thông thường.
  • C. FCL là hàng xuất khẩu, LCL là hàng nhập khẩu.
  • D. FCL là vận chuyển nhanh, LCL là vận chuyển chậm.

Câu 17: "Bill of Lading Surrender" (B/L Surrender) là gì và khi nào nó thường được sử dụng?

  • A. Việc thay thế vận đơn gốc bằng vận đơn điện tử.
  • B. Việc hủy bỏ vận đơn gốc, cho phép người nhận hàng nhận hàng chỉ cần xuất trình giấy tờ tùy thân hoặc vận đơn copy, thường dùng khi thanh toán đã hoàn tất trước khi hàng đến.
  • C. Việc chuyển nhượng quyền sở hữu vận đơn cho người khác.
  • D. Việc gia hạn thời hạn hiệu lực của vận đơn.

Câu 18: Tại sao việc kiểm tra "Packing List" (phiếu đóng gói) lại quan trọng khi nhận hàng nhập khẩu?

  • A. Để tính toán thuế nhập khẩu.
  • B. Để xác định giá trị hàng hóa.
  • C. Để đối chiếu số lượng, chủng loại và quy cách hàng hóa thực tế nhận được so với thông tin trên phiếu đóng gói và các chứng từ khác.
  • D. Để làm thủ tục hải quan.

Câu 19: Trong vận tải đường bộ quốc tế, "CMR" là viết tắt của công ước quốc tế nào?

  • A. Công ước về Vận tải biển quốc tế (Convention on International Maritime Transport).
  • B. Công ước về Vận tải hàng không quốc tế (Convention on International Air Transport).
  • C. Công ước về Vận tải đa phương thức quốc tế (Convention on International Multimodal Transport).
  • D. Công ước về Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ (Convention on the Contract for the International Carriage of Goods by Road).

Câu 20: "Customs Broker" (đại lý hải quan) cung cấp dịch vụ chính nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

  • A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • B. Thay mặt doanh nghiệp làm thủ tục hải quan xuất nhập khẩu, khai báo hải quan và nộp thuế.
  • C. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa.
  • D. Cung cấp dịch vụ kiểm định chất lượng hàng hóa.

Câu 21: Điều kiện thương mại quốc tế nào (Incoterms 2020) đặt nghĩa vụ lớn nhất lên người bán, bao gồm cả việc giao hàng đến tận kho của người mua và thông quan nhập khẩu?

  • A. FAS (Free Alongside Ship).
  • B. CPT (Carriage Paid To).
  • C. DDP (Delivered Duty Paid).
  • D. CIP (Carriage and Insurance Paid to).

Câu 22: "Certificate of Origin" (C/O) - Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, có mục đích chính là gì?

  • A. Chứng minh xuất xứ của hàng hóa để hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại.
  • B. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
  • C. Chứng nhận số lượng hàng hóa.
  • D. Chứng nhận giá trị hàng hóa.

Câu 23: Trong vận tải container, "Stuffing" và "Stripping" là các hoạt động gì?

  • A. Stuffing là kiểm tra container, Stripping là sửa chữa container.
  • B. Stuffing là đóng hàng vào container, Stripping là dỡ hàng ra khỏi container.
  • C. Stuffing là niêm phong container, Stripping là mở niêm phong container.
  • D. Stuffing là vệ sinh container, Stripping là khử trùng container.

Câu 24: "House Air Waybill" (HAWB) và "Master Air Waybill" (MAWB) khác nhau như thế nào trong vận tải hàng không?

  • A. MAWB dùng cho hàng xuất khẩu, HAWB dùng cho hàng nhập khẩu.
  • B. MAWB có giá trị pháp lý cao hơn HAWB.
  • C. MAWB do hãng hàng không phát hành cho người giao nhận, HAWB do người giao nhận phát hành cho chủ hàng.
  • D. MAWB là vận đơn gốc, HAWB là vận đơn copy.

Câu 25: "D/O" (Delivery Order) - Lệnh giao hàng, được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Để thanh toán cước phí vận chuyển.
  • B. Để làm thủ tục hải quan.
  • C. Để yêu cầu bảo hiểm hàng hóa.
  • D. Để người nhận hàng có thể nhận hàng từ cảng hoặc kho CFS khi không có vận đơn gốc trong tay (thường dùng với B/L Surrender hoặc Telex Release).

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa giá trị hàng hóa và việc lựa chọn phương thức vận tải. Đối với hàng hóa có giá trị cao, phương thức vận tải nào thường được ưu tiên và tại sao?

  • A. Vận tải đường biển, vì chi phí thấp và phù hợp với mọi loại hàng hóa.
  • B. Vận tải hàng không, vì đảm bảo tốc độ và an toàn cao, giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng cho hàng hóa giá trị cao.
  • C. Vận tải đường sắt, vì khả năng vận chuyển khối lượng lớn và chi phí trung bình.
  • D. Vận tải đường bộ, vì tính linh hoạt và khả năng giao hàng tận nơi.

Câu 27: Một doanh nghiệp xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang châu Âu. Yếu tố "Thời gian vận chuyển" có vai trò quan trọng như thế nào trong quyết định lựa chọn phương thức và dịch vụ logistics?

  • A. Cực kỳ quan trọng, vì thời gian vận chuyển ngắn giúp đảm bảo độ tươi ngon và chất lượng của nông sản khi đến tay người tiêu dùng, thường ưu tiên vận tải hàng không hoặc dịch vụ vận chuyển nhanh đường biển.
  • B. Không quá quan trọng, vì nông sản có thể bảo quản được trong thời gian dài.
  • C. Chỉ quan trọng đối với một số loại nông sản đặc biệt.
  • D. Chỉ quan trọng về mặt chi phí, thời gian vận chuyển càng ngắn chi phí càng cao.

Câu 28: So sánh rủi ro trong vận tải đường biển và đường hàng không. Rủi ro nào thường gặp hơn trong vận tải đường biển so với đường hàng không?

  • A. Rủi ro mất cắp hàng hóa.
  • B. Rủi ro chậm trễ giao hàng do tắc nghẽn sân bay.
  • C. Rủi ro tổn thất do thiên tai (bão, sóng thần,...) và tai nạn đắm tàu.
  • D. Rủi ro hư hỏng hàng hóa do va đập khi xếp dỡ (thường tương đương ở cả hai phương thức).

Câu 29: Một doanh nghiệp nhập khẩu thiết bị điện tử từ Nhật Bản về Việt Nam theo điều kiện CIF Hải Phòng Incoterms 2020. Ai sẽ chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng này?

  • A. Người bán (do điều kiện CIF bao gồm "Insurance" - Bảo hiểm).
  • B. Người mua.
  • C. Cả người bán và người mua cùng chia sẻ trách nhiệm.
  • D. Hãng tàu vận chuyển.

Câu 30: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, biện pháp phòng ngừa nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa?

  • A. Mua bảo hiểm hàng hóa (là biện pháp khắc phục hậu quả, không phải phòng ngừa).
  • B. Chọn điều kiện giao hàng DDP (giảm rủi ro cho người mua, không trực tiếp phòng ngừa mất mát/hư hỏng).
  • C. Sử dụng L/C (giảm rủi ro thanh toán, không liên quan đến rủi ro hàng hóa).
  • D. Đóng gói hàng hóa đúng quy cách và phù hợp với phương thức vận tải, tính chất hàng hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong vận tải đường biển quốc tế, thuật ngữ 'CY/CY' trong container đề cập đến trách nhiệm và địa điểm giao nhận hàng hóa. CY/CY nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của vận đơn gốc (Original B/L)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Incoterms 2020 quy định các điều kiện thương mại quốc tế. Điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến một địa điểm cụ thể ở nước người mua, nhưng không bao gồm chi phí dỡ hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong vận tải hàng không, 'AWB' là viết tắt của chứng từ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So sánh phương thức vận tải đường biển và đường hàng không cho hàng hóa xuất nhập khẩu. Ưu điểm chính của vận tải đường hàng không so với đường biển là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi nào thì nên sử dụng phương thức vận tải đa phương thức (Multimodal Transport)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, 'Tờ khai hải quan' có vai trò chính gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phí 'Demurrage' và 'Detention' trong vận tải container phát sinh khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế phổ biến nhất, bảo vệ hàng hóa khỏi 'mọi rủi ro' (All Risks), thường được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong giao dịch thương mại quốc tế, phương thức thanh toán 'Thư tín dụng' (Letter of Credit - L/C) mang lại lợi ích chính nào cho nhà xuất khẩu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 có nghĩa là người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: 'Forwarder' (người giao nhận vận tải) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng dịch vụ logistics quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao việc hiểu rõ 'Gross Weight' (trọng lượng tổng) và 'Net Weight' (trọng lượng tịnh) của hàng hóa lại quan trọng trong vận tải quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: 'Notify Party' (bên được thông báo) trên vận đơn đường biển là ai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong vận tải hàng rời (Bulk Cargo), thuật ngữ 'Laytime' đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân biệt 'FCL' (Full Container Load) và 'LCL' (Less than Container Load) trong vận tải container?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: 'Bill of Lading Surrender' (B/L Surrender) là gì và khi nào nó thường được sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao việc kiểm tra 'Packing List' (phiếu đóng gói) lại quan trọng khi nhận hàng nhập khẩu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong vận tải đường bộ quốc tế, 'CMR' là viết tắt của công ước quốc tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: 'Customs Broker' (đại lý hải quan) cung cấp dịch vụ chính nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Điều kiện thương mại quốc tế nào (Incoterms 2020) đặt nghĩa vụ lớn nhất lên người bán, bao gồm cả việc giao hàng đến tận kho của người mua và thông quan nhập khẩu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Certificate of Origin' (C/O) - Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, có mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong vận tải container, 'Stuffing' và 'Stripping' là các hoạt động gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'House Air Waybill' (HAWB) và 'Master Air Waybill' (MAWB) khác nhau như thế nào trong vận tải hàng không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: 'D/O' (Delivery Order) - Lệnh giao hàng, được sử dụng trong trường hợp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa giá trị hàng hóa và việc lựa chọn phương thức vận tải. Đối với hàng hóa có giá trị cao, phương thức vận tải nào thường được ưu tiên và tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một doanh nghiệp xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang châu Âu. Yếu tố 'Thời gian vận chuyển' có vai trò quan trọng như thế nào trong quyết định lựa chọn phương thức và dịch vụ logistics?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So sánh rủi ro trong vận tải đường biển và đường hàng không. Rủi ro nào thường gặp hơn trong vận tải đường biển so với đường hàng không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một doanh nghiệp nhập khẩu thiết bị điện tử từ Nhật Bản về Việt Nam theo điều kiện CIF Hải Phòng Incoterms 2020. Ai sẽ chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, biện pháp phòng ngừa nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X tại Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng trái cây tươi sang Nhật Bản bằng đường biển. Để đảm bảo trái cây đến nơi vẫn tươi ngon, loại container nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Container bách hóa (Dry Container)
  • B. Container hở mái (Open Top Container)
  • C. Container lạnh (Reefer Container)
  • D. Container mặt bằng (Flat Rack Container)

Câu 2: Trong vận tải đường biển, Bill of Lading (B/L) có những chức năng chính nào sau đây? Chọn 3 đáp án đúng nhất:

  • A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • B. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
  • C. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
  • D. Biên lai xác nhận đã nhận hàng để chở

Câu 3: Incoterms 2020 quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Nếu điều kiện thương mại là CIF (Cost, Insurance and Freight), trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về bên nào?

  • A. Bên mua (Buyer)
  • B. Bên bán (Seller)
  • C. Do ngân hàng chỉ định
  • D. Tùy thuộc vào thỏa thuận riêng

Câu 4: Phương thức vận tải hàng không thường được ưu tiên lựa chọn trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Hàng hóa có giá trị cao và cần vận chuyển nhanh chóng
  • B. Hàng hóa cồng kềnh, số lượng lớn
  • C. Hàng hóa không yêu cầu thời gian giao hàng gấp
  • D. Hàng hóa là nguyên liệu thô, giá trị thấp

Câu 5: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan được khai báo sau khi nào?

  • A. Trước khi ký hợp đồng mua bán
  • B. Sau khi hàng hóa đã xếp lên tàu
  • C. Sau khi có hợp đồng mua bán và chuẩn bị hàng hóa
  • D. Bất cứ thời điểm nào trước khi xuất khẩu

Câu 6: Loại hình vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa
  • B. Tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển
  • C. Đảm bảo 100% hàng hóa được bảo hiểm
  • D. Tăng cường tính bảo mật thông tin

Câu 7: Phí DEMURRAGE và DETENTION trong vận tải container phát sinh khi nào?

  • A. Khi người nhận hàng lưu container tại bãi hoặc giữ container rỗng quá thời gian quy định
  • B. Khi hãng tàu giao hàng chậm so với lịch trình
  • C. Khi xảy ra hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển
  • D. Khi có sự thay đổi về giá cước vận tải

Câu 8: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (Voyage Charter), thuật ngữ "Laytime" đề cập đến điều gì?

  • A. Thời gian tàu di chuyển trên biển
  • B. Thời gian cho phép để xếp và dỡ hàng hóa
  • C. Thời gian tàu neo đậu tại cảng
  • D. Thời gian làm thủ tục hải quan

Câu 9: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển phổ biến nhất là gì?

  • A. Bảo hiểm cháy nổ (Fire Insurance)
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)
  • C. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance)
  • D. Bảo hiểm chiến tranh (War Risks Insurance)

Câu 10: Đại lý giao nhận vận tải (Freight Forwarder) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng?

  • A. Trung gian cung cấp dịch vụ logistics, kết nối người gửi hàng và người vận chuyển
  • B. Người trực tiếp vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
  • C. Cơ quan quản lý nhà nước về vận tải
  • D. Công ty bảo hiểm hàng hóa

Câu 11: Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 quy định địa điểm giao hàng ở đâu?

  • A. Tại cảng đến ở nước người mua
  • B. Tại địa điểm của người bán hoặc điểm tập kết chỉ định ở nước người bán
  • C. Tại kho của người mua
  • D. Trên tàu tại cảng đi

Câu 12: Trong vận tải đường biển, "CY/CY" (Container Yard to Container Yard) có nghĩa là gì?

  • A. Giao hàng từ kho người gửi đến kho người nhận
  • B. Giao hàng từ cảng đến kho người nhận
  • C. Giao hàng từ bãi container (CY) cảng gửi đến bãi container (CY) cảng đích
  • D. Giao hàng tại cầu tàu

Câu 13: Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?

  • A. Bill of Lading (Vận đơn đường biển)
  • B. Air Waybill (Vận đơn hàng không)
  • C. Trucking Bill (Vận đơn đường bộ)
  • D. Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại)

Câu 14: Để xác định trọng lượng tính cước (chargeable weight) trong vận tải hàng không, người ta thường so sánh giữa?

  • A. Trọng lượng thực tế và giá trị hàng hóa
  • B. Trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích
  • C. Trọng lượng thể tích và số lượng kiện hàng
  • D. Giá trị hàng hóa và phí bảo hiểm

Câu 15: Rủi ro nào sau đây thường gặp nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?

  • A. Mất mát, hư hỏng hàng hóa
  • B. Biến động tỷ giá ngoại tệ
  • C. Thay đổi chính sách thương mại
  • D. Rủi ro thanh toán

Câu 16: Loại tàu nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng rời như than, quặng, ngũ cốc?

  • A. Tàu container (Container Vessel)
  • B. Tàu chở dầu (Tanker)
  • C. Tàu hàng rời (Bulk Carrier)
  • D. Tàu Ro-Ro (Roll-on/Roll-off Vessel)

Câu 17: Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi xếp hàng (Pre-Shipment Inspection - PSI) là gì?

  • A. Đảm bảo hàng hóa được xếp dỡ nhanh chóng
  • B. Xác nhận hàng hóa về số lượng, chất lượng và các tiêu chuẩn khác trước khi xuất khẩu
  • C. Giảm chi phí vận chuyển
  • D. Thúc đẩy quá trình thanh toán quốc tế

Câu 18: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C (Letter of Credit), ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu?

  • A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
  • B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
  • C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
  • D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)

Câu 19: Loại hình vận tải nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và các nước láng giềng như Lào, Campuchia?

  • A. Vận tải đường biển (Sea Freight)
  • B. Vận tải đường sông (River Freight)
  • C. Vận tải đường sắt (Rail Freight)
  • D. Vận tải đường bộ (Trucking)

Câu 20: Thuật ngữ "Stuffing" và "Stripping" trong vận tải container đề cập đến công đoạn nào?

  • A. Lưu kho và bảo quản container
  • B. Đóng hàng vào và dỡ hàng ra khỏi container
  • C. Kiểm tra và sửa chữa container
  • D. Vận chuyển container từ cảng về kho

Câu 21: Trong trường hợp người mua muốn kiểm soát toàn bộ quá trình vận tải và bảo hiểm, điều kiện Incoterms nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. DDP (Delivered Duty Paid)
  • B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • C. EXW (Ex Works)
  • D. FOB (Free On Board)

Câu 22: Hệ thống cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải của Việt Nam có lợi thế cạnh tranh quốc tế nào?

  • A. Khả năng tiếp nhận tàu mẹ và trung chuyển hàng hóa quốc tế
  • B. Chi phí xếp dỡ thấp nhất khu vực
  • C. Vị trí gần các khu công nghiệp lớn nhất cả nước
  • D. Cơ sở hạ tầng đường bộ kết nối hoàn thiện

Câu 23: Loại hình dịch vụ logistics nào sau đây bao gồm cả kho bãi, vận tải, phân phối và quản lý thông tin?

  • A. Logistics bên thứ nhất (1PL)
  • B. Logistics bên thứ ba (3PL)
  • C. Logistics bên thứ hai (2PL)
  • D. Logistics bên thứ tư (4PL)

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

  • A. Nhờ thu (Collection)
  • B. Ghi sổ (Open Account)
  • C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)

Câu 25: Trong vận tải đường biển, "Liner Terms" thường bao gồm chi phí nào?

  • A. Chi phí vận chuyển từ kho người gửi đến cảng
  • B. Chi phí bảo hiểm hàng hóa
  • C. Chi phí làm thủ tục hải quan
  • D. Chi phí xếp hàng lên tàu và dỡ hàng xuống tàu

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển?

  • A. Loại hàng hóa (Type of cargo)
  • B. Khoảng cách vận chuyển (Distance)
  • C. Màu sắc bao bì hàng hóa (Packaging color)
  • D. Mùa vụ vận chuyển (Shipping season)

Câu 27: Quy tắc "4Cs" trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế bao gồm?

  • A. Cost, Customer, Compliance, Communication
  • B. Check, Consider, Control, Contribute
  • C. Cargo, Carrier, Country, Currency
  • D. Clearance, Container, Charter, Contract

Câu 28: Để đảm bảo an ninh cho chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần chú trọng đến biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
  • B. Giảm chi phí logistics
  • C. Đa dạng hóa nhà cung cấp
  • D. Áp dụng công nghệ theo dõi và giám sát hàng hóa

Câu 29: Trong vận tải hàng không, "ULD" (Unit Load Device) là gì?

  • A. Thiết bị xếp hàng theo kiện sử dụng trong vận tải hàng không
  • B. Loại máy bay chuyên dụng chở hàng
  • C. Đơn vị đo trọng lượng trong hàng không
  • D. Quy trình kiểm tra an ninh hàng hóa hàng không

Câu 30: Xu hướng phát triển bền vững trong logistics và vận tải quốc tế hiện nay tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động giá rẻ
  • B. Mở rộng quy mô kho bãi
  • C. Ứng dụng logistics xanh và giảm phát thải carbon
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Doanh nghiệp X tại Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng trái cây tươi sang Nhật Bản bằng đường biển. Để đảm bảo trái cây đến nơi vẫn tươi ngon, loại container nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong vận tải đường biển, Bill of Lading (B/L) có những chức năng chính nào sau đây? Chọn 3 đáp án đúng nhất:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Incoterms 2020 quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Nếu điều kiện thương mại là CIF (Cost, Insurance and Freight), trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về bên nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phương thức vận tải hàng không thường được ưu tiên lựa chọn trong trường hợp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan được khai báo sau khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Loại hình vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phí DEMURRAGE và DETENTION trong vận tải container phát sinh khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (Voyage Charter), thuật ngữ 'Laytime' đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển phổ biến nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đại lý giao nhận vận tải (Freight Forwarder) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 quy định địa điểm giao hàng ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong vận tải đường biển, 'CY/CY' (Container Yard to Container Yard) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để xác định trọng lượng tính cước (chargeable weight) trong vận tải hàng không, người ta thường so sánh giữa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Rủi ro nào sau đây thường gặp nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Loại tàu nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng rời như than, quặng, ngũ cốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi xếp hàng (Pre-Shipment Inspection - PSI) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C (Letter of Credit), ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Loại hình vận tải nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và các nước láng giềng như Lào, Campuchia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Thuật ngữ 'Stuffing' và 'Stripping' trong vận tải container đề cập đến công đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong trường hợp người mua muốn kiểm soát toàn bộ quá trình vận tải và bảo hiểm, điều kiện Incoterms nào sau đây phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hệ thống cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải của Việt Nam có lợi thế cạnh tranh quốc tế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Loại hình dịch vụ logistics nào sau đây bao gồm cả kho bãi, vận tải, phân phối và quản lý thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong vận tải đường biển, 'Liner Terms' thường bao gồm chi phí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Quy tắc '4Cs' trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế bao gồm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để đảm bảo an ninh cho chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần chú trọng đến biện pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong vận tải hàng không, 'ULD' (Unit Load Device) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Xu hướng phát triển bền vững trong logistics và vận tải quốc tế hiện nay tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF cảng Hải Phòng. Trong quá trình vận chuyển đường biển, một phần máy móc bị hư hỏng do lỗi của hãng tàu. Theo Incoterms 2020, trách nhiệm bồi thường tổn thất này thuộc về ai?

  • A. Doanh nghiệp X (người mua) phải tự chịu tổn thất vì rủi ro đã chuyển giao khi hàng rời cảng đi.
  • B. Doanh nghiệp X (người mua) chịu tổn thất nhưng có quyền yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường.
  • C. Công ty giao nhận vận tải do doanh nghiệp X thuê chịu trách nhiệm bồi thường.
  • D. Hãng tàu gây ra hư hỏng phải chịu trách nhiệm bồi thường trực tiếp cho doanh nghiệp X.

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng chính nào sau đây? Chọn câu trả lời đầy đủ nhất.

  • A. Chứng từ thanh toán quốc tế và biên lai xác nhận đã giao hàng.
  • B. Bằng chứng về hợp đồng mua bán hàng hóa và chứng từ bảo hiểm hàng hóa.
  • C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa và biên lai nộp thuế xuất nhập khẩu.
  • D. Biên lai nhận hàng để chở, bằng chứng của hợp đồng vận tải, và chứng từ sở hữu hàng hóa.

Câu 3: Trong phương thức vận tải hàng không, thuật ngữ "chargeable weight" (trọng lượng tính cước) được xác định như thế nào?

  • A. Luôn là trọng lượng thực tế của lô hàng, không phụ thuộc vào kích thước.
  • B. Là trọng lượng thể tích của lô hàng, được tính bằng công thức (Dài x Rộng x Cao) / Hệ số.
  • C. Là giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích của lô hàng.
  • D. Là trọng lượng thực tế cộng thêm một phần trăm nhất định để bù đắp chi phí quản lý.

Câu 4: Sự khác biệt chính giữa vận tải đa phương thức (multimodal transport) và vận tải liên hợp (combined transport) là gì?

  • A. Trong vận tải đa phương thức, chỉ có một người chuyên chở (MTO) chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình vận chuyển, còn vận tải liên hợp có thể có nhiều người chuyên chở khác nhau.
  • B. Vận tải đa phương thức chỉ sử dụng đường biển và đường hàng không, còn vận tải liên hợp bao gồm cả đường bộ và đường sắt.
  • C. Vận tải đa phương thức luôn rẻ hơn vận tải liên hợp do tối ưu hóa được chi phí vận chuyển.
  • D. Vận tải liên hợp yêu cầu phải có ít nhất ba phương thức vận tải tham gia, còn vận tải đa phương thức chỉ cần hai.

Câu 5: Incoterms 2020 quy định có bao nhiêu điều kiện thương mại quốc tế, và chúng được chia thành mấy nhóm chính dựa trên phương thức vận tải và địa điểm giao hàng?

  • A. 13 điều kiện, chia thành 3 nhóm: Nhóm E, Nhóm F, và Nhóm C.
  • B. 9 điều kiện, chia thành 2 nhóm: Nhóm giao hàng tại xưởng và Nhóm giao hàng tại cảng.
  • C. 11 điều kiện, chia thành 2 nhóm: Nhóm cho mọi phương thức vận tải và Nhóm cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa.
  • D. 15 điều kiện, chia thành 4 nhóm: Nhóm E, Nhóm F, Nhóm C, và Nhóm D.

Câu 6: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan được nộp ở giai đoạn nào và cho cơ quan hải quan nào?

  • A. Trước khi hàng hóa được tập kết tại cảng và nộp cho Tổng cục Hải quan.
  • B. Sau khi hàng hóa đã tập kết tại địa điểm kiểm tra hải quan và nộp cho Chi cục Hải quan quản lý địa điểm đó.
  • C. Ngay sau khi ký hợp đồng xuất khẩu và nộp cho Cục Hải quan tỉnh/thành phố.
  • D. Sau khi hàng hóa đã xếp lên tàu và nộp cho Hải quan cửa khẩu ở nước nhập khẩu.

Câu 7: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng khỏi rủi ro tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa do mọi rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển, ngoại trừ các điều khoản loại trừ chung?

  • A. Bảo hiểm cháy và các rủi ro đặc biệt (Fire and Special Perils).
  • B. Bảo hiểm tai nạn rủi ro (Accident Risks Insurance).
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở (Carrier"s Liability Insurance).
  • D. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance).

Câu 8: Trong hoạt động giao nhận vận tải quốc tế, "CY/CY" (Container Yard to Container Yard) có nghĩa là gì?

  • A. Giao hàng từ kho của người gửi đến kho của người nhận.
  • B. Giao nhận container nguyên (FCL) từ bãi container cảng đi đến bãi container cảng đích.
  • C. Giao nhận hàng lẻ (LCL) tại trạm đóng/rút container (CFS) ở cảng đi và cảng đích.
  • D. Vận chuyển hàng hóa bằng container trên đường bộ từ kho đến kho.

Câu 9: Khi nào nên sử dụng phương thức vận tải đường hàng không thay vì đường biển cho hàng hóa xuất nhập khẩu?

  • A. Khi hàng hóa có trọng lượng lớn và kích thước cồng kềnh.
  • B. Khi chi phí vận chuyển cần được tối ưu hóa ở mức thấp nhất.
  • C. Khi yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng và hàng hóa có giá trị cao.
  • D. Khi tuyến đường vận chuyển không có cảng biển phù hợp.

Câu 10: Phí THC (Terminal Handling Charge) trong vận tải biển là phí gì và ai là người thường chịu phí này?

  • A. Phí xếp dỡ container tại cảng, thường do người gửi hàng (đầu cảng đi) và người nhận hàng (đầu cảng đích) chịu.
  • B. Phí vận chuyển container từ cảng đến kho, do hãng tàu thu từ người nhận hàng.
  • C. Phí khai báo hải quan điện tử, do công ty giao nhận thu từ chủ hàng.
  • D. Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự của người chuyên chở, do hãng tàu chi trả.

Câu 11: Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 quy định địa điểm giao hàng chính xác là ở đâu và trách nhiệm của người bán kết thúc khi nào?

  • A. Tại cảng biển hoặc sân bay ở nước xuất khẩu, khi hàng đã được xếp lên tàu/máy bay.
  • B. Tại kho của người mua ở nước nhập khẩu, sau khi hàng đã thông quan nhập khẩu.
  • C. Tại cơ sở của người bán hoặc địa điểm chỉ định khác ở nước xuất khẩu, khi hàng đã được giao cho người chuyên chở do người mua chỉ định.
  • D. Tại biên giới giữa nước xuất khẩu và nước nhập khẩu, khi hàng đã qua biên giới.

Câu 12: Sự khác biệt giữa vận đơn gốc (Original B/L) và vận đơn surrendered (Surrendered B/L) trong thủ tục giao nhận hàng hóa là gì?

  • A. Vận đơn gốc dùng cho thanh toán L/C, vận đơn surrendered dùng cho thanh toán T/T.
  • B. Vận đơn gốc cần xuất trình bản gốc để nhận hàng, vận đơn surrendered chỉ cần thông tin điện tử để nhận hàng.
  • C. Vận đơn gốc do hãng tàu phát hành, vận đơn surrendered do công ty giao nhận phát hành.
  • D. Vận đơn gốc có giá trị pháp lý cao hơn vận đơn surrendered trong trường hợp tranh chấp.

Câu 13: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ "demurrage" và "despatch" đề cập đến điều gì?

  • A. Demurrage là phí bảo hiểm tàu, Despatch là phí hoa hồng môi giới tàu.
  • B. Demurrage là phí neo đậu tại cảng, Despatch là phí sử dụng cầu bến.
  • C. Demurrage là phí phạt xếp dỡ chậm, Despatch là tiền thưởng xếp dỡ nhanh.
  • D. Demurrage là phí lưu container tại bãi, Despatch là phí vệ sinh container.

Câu 14: Quy tắc 24 giờ (24-Hour Rule) trong vận tải biển quốc tế liên quan đến việc cung cấp thông tin gì và nhằm mục đích nào?

  • A. Cung cấp thông tin về lịch trình tàu chạy cho cảng vụ trước 24 giờ.
  • B. Khai báo trọng lượng và kích thước hàng hóa cho hãng tàu trước 24 giờ.
  • C. Thông báo thời gian dự kiến tàu đến cảng đích cho người nhận hàng trước 24 giờ.
  • D. Nộp bản lược khai hàng hóa cho cơ quan hải quan trước 24 giờ để kiểm tra an ninh.

Câu 15: Trong vận tải hàng không, "AWB" là viết tắt của chứng từ vận tải nào và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Arrival Weight Bill, chứng nhận trọng lượng hàng hóa khi đến sân bay.
  • B. Air Waybill, biên lai nhận hàng, bằng chứng hợp đồng vận tải hàng không.
  • C. Airport Warehouse Bill, chứng từ xác nhận lưu kho hàng hóa tại sân bay.
  • D. Authorized Withdrawal Bill, giấy phép rút hàng khỏi kho hải quan tại sân bay.

Câu 16: Khi lựa chọn dịch vụ của một công ty giao nhận vận tải quốc tế (freight forwarder), yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu?

  • A. Kinh nghiệm và uy tín của công ty giao nhận trên thị trường.
  • B. Mạng lưới đại lý và khả năng cung cấp dịch vụ toàn cầu.
  • C. Mức giá dịch vụ rẻ nhất so với các công ty khác, bất kể chất lượng.
  • D. Chất lượng dịch vụ khách hàng và khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.

Câu 17: Thủ tục kiểm tra chuyên ngành (ví dụ: kiểm dịch thực vật, kiểm tra chất lượng) đối với hàng hóa xuất nhập khẩu thường được thực hiện ở giai đoạn nào trong quy trình logistics?

  • A. Trước khi khai báo hải quan và nộp tờ khai hải quan.
  • B. Sau khi khai báo hải quan nhưng trước khi thông quan hàng hóa.
  • C. Sau khi hàng hóa đã được thông quan và rời khỏi cảng/sân bay.
  • D. Chỉ thực hiện khi có yêu cầu đặc biệt từ cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 18: Rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm bảo hiểm của người chuyên chở theo Công ước Hamburg về vận tải đường biển?

  • A. Cháy nổ trên tàu do sự cố kỹ thuật.
  • B. Mắc cạn hoặc đắm tàu do lỗi bất cẩn của thuyền trưởng.
  • C. Hàng hóa bị mất cắp trong quá trình vận chuyển do sơ suất của thủy thủ.
  • D. Hàng hóa bị hư hỏng do lỗi ẩn tỳ vốn có của hàng hóa (inherent vice).

Câu 19: Mục đích chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?

  • A. Tiêu chuẩn hóa, bảo vệ hàng hóa, giảm chi phí xếp dỡ và vận chuyển.
  • B. Tăng tốc độ tàu biển và máy bay vận chuyển hàng hóa.
  • C. Giảm thiểu thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa tại biên giới.
  • D. Đơn giản hóa việc thanh toán quốc tế và bảo hiểm hàng hóa.

Câu 20: Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có khối lượng lớn, cồng kềnh, và không yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng, ví dụ như than đá, quặng, ngũ cốc?

  • A. Vận tải đường hàng không.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường biển (tàu chuyến).
  • D. Vận tải đường bộ bằng xe tải.

Câu 21: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C (Letter of Credit), vai trò của ngân hàng phát hành (issuing bank) là gì?

  • A. Ngân hàng thông báo L/C cho người bán và kiểm tra tính xác thực của L/C.
  • B. Ngân hàng cam kết thanh toán cho người bán khi người bán xuất trình chứng từ phù hợp với L/C.
  • C. Ngân hàng đại diện cho người bán trong việc đàm phán và ký kết hợp đồng mua bán.
  • D. Ngân hàng cung cấp dịch vụ bảo hiểm rủi ro thanh toán cho người bán và người mua.

Câu 22: "Bill of Lading to order" (Vận đơn theo lệnh) là loại vận đơn như thế nào và nó có ý nghĩa gì trong giao dịch thương mại quốc tế?

  • A. Vận đơn chỉ đích danh người nhận hàng, không thể chuyển nhượng.
  • B. Vận đơn điện tử, không cần bản gốc giấy để nhận hàng.
  • C. Vận đơn mà quyền sở hữu hàng hóa có thể chuyển nhượng bằng cách ký hậu.
  • D. Vận đơn được phát hành sau khi hàng hóa đã đến cảng đích.

Câu 23: Thuật ngữ "deadweight tonnage" (DWT) dùng để chỉ điều gì liên quan đến trọng tải của tàu biển?

  • A. Trọng lượng bản thân của con tàu khi không chở hàng.
  • B. Tổng trọng lượng hàng hóa, nhiên liệu, dự trữ, v.v. mà tàu có thể chở.
  • C. Dung tích chứa hàng của tàu tính bằng đơn vị tấn.
  • D. Trọng lượng hàng hóa tối đa mà tàu được phép chở theo quy định.

Câu 24: Trong logistics và quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, "cross-docking" là hoạt động gì và lợi ích chính của nó là gì?

  • A. Hoạt động kiểm kê và phân loại hàng hóa trong kho.
  • B. Quy trình đóng gói lại hàng hóa để phù hợp với yêu cầu vận chuyển.
  • C. Phương pháp vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
  • D. Quy trình dỡ hàng và chuyển thẳng sang phương tiện vận tải khác mà không lưu kho dài hạn, giúp giảm chi phí lưu kho.

Câu 25: Chứng từ "Certificate of Origin" (C/O) có vai trò gì trong xuất nhập khẩu và ai là người cấp C/O?

  • A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa, cần để hưởng ưu đãi thuế quan, do phòng thương mại hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • B. Chứng nhận chất lượng hàng hóa, đảm bảo hàng hóa đạt tiêu chuẩn, do tổ chức kiểm định chất lượng cấp.
  • C. Chứng nhận kiểm dịch thực vật/động vật, xác nhận hàng hóa an toàn sinh học, do cơ quan kiểm dịch cấp.
  • D. Chứng nhận bảo hiểm hàng hóa, xác nhận hàng hóa đã được mua bảo hiểm, do công ty bảo hiểm cấp.

Câu 26: Khi xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng vận tải biển, luật và tòa án của quốc gia nào thường được lựa chọn để giải quyết?

  • A. Luật và tòa án của quốc gia người xuất khẩu luôn được ưu tiên.
  • B. Luật và tòa án của quốc gia người nhập khẩu có quyền quyết định cuối cùng.
  • C. Thường do các bên thỏa thuận lựa chọn luật và tòa án của một quốc gia thứ ba hoặc quốc gia có uy tín về luật hàng hải.
  • D. Tranh chấp luôn được giải quyết tại tòa án quốc tế đặt tại Geneva, Thụy Sĩ.

Câu 27: "LCL" (Less than Container Load) và "FCL" (Full Container Load) khác nhau cơ bản ở điểm nào trong vận tải container?

  • A. LCL là hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không, FCL là hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.
  • B. LCL là hàng lẻ gom chung container, FCL là hàng nguyên container của một chủ hàng.
  • C. LCL áp dụng cho hàng hóa có giá trị thấp, FCL cho hàng hóa giá trị cao.
  • D. LCL là dịch vụ giao hàng đến kho người nhận, FCL là giao hàng tại cảng.

Câu 28: Trong vận tải đa phương thức, "FBL" (FIATA Bill of Lading) là gì và ai phát hành FBL?

  • A. Vận đơn đường biển do hãng tàu phát hành cho hàng nguyên container (FCL).
  • B. Vận đơn hàng không do hãng hàng không phát hành cho hàng hóa vận chuyển bằng máy bay.
  • C. Vận đơn đa phương thức do FIATA phát hành, được các công ty giao nhận là thành viên FIATA sử dụng.
  • D. Vận đơn đường sắt do công ty đường sắt phát hành cho hàng hóa vận chuyển bằng đường sắt.

Câu 29: Tại sao việc am hiểu Incoterms là rất quan trọng đối với người làm xuất nhập khẩu và giao nhận vận tải quốc tế?

  • A. Vì Incoterms quy định về luật pháp quốc tế áp dụng cho hợp đồng mua bán.
  • B. Vì Incoterms giúp đơn giản hóa thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa.
  • C. Vì Incoterms là cơ sở để tính toán thuế xuất nhập khẩu và các loại phí.
  • D. Vì Incoterms quy định rõ trách nhiệm, chi phí, rủi ro giữa người mua và người bán, tránh tranh chấp và xác định giá cả chính xác.

Câu 30: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, biện pháp phòng ngừa nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa?

  • A. Mua bảo hiểm hàng hóa cho lô hàng.
  • B. Chọn phương thức vận tải nhanh nhất để giảm thời gian vận chuyển.
  • C. Kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
  • D. Đàm phán điều khoản thanh toán trả chậm để giảm rủi ro tài chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF cảng Hải Phòng. Trong quá trình vận chuyển đường biển, một phần máy móc bị hư hỏng do lỗi của hãng tàu. Theo Incoterms 2020, trách nhiệm bồi thường tổn thất này thuộc về ai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng chính nào sau đây? Chọn câu trả lời đầy đủ nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong phương thức vận tải hàng không, thuật ngữ 'chargeable weight' (trọng lượng tính cước) được xác định như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sự khác biệt chính giữa vận tải đa phương thức (multimodal transport) và vận tải liên hợp (combined transport) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Incoterms 2020 quy định có bao nhiêu điều kiện thương mại quốc tế, và chúng được chia thành mấy nhóm chính dựa trên phương thức vận tải và địa điểm giao hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan được nộp ở giai đoạn nào và cho cơ quan hải quan nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng khỏi rủi ro tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa do mọi rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển, ngoại trừ các điều khoản loại trừ chung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong hoạt động giao nhận vận tải quốc tế, 'CY/CY' (Container Yard to Container Yard) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi nào nên sử dụng phương thức vận tải đường hàng không thay vì đường biển cho hàng hóa xuất nhập khẩu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phí THC (Terminal Handling Charge) trong vận tải biển là phí gì và ai là người thường chịu phí này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 quy định địa điểm giao hàng chính xác là ở đâu và trách nhiệm của người bán kết thúc khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sự khác biệt giữa vận đơn gốc (Original B/L) và vận đơn surrendered (Surrendered B/L) trong thủ tục giao nhận hàng hóa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ 'demurrage' và 'despatch' đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Quy tắc 24 giờ (24-Hour Rule) trong vận tải biển quốc tế liên quan đến việc cung cấp thông tin gì và nhằm mục đích nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong vận tải hàng không, 'AWB' là viết tắt của chứng từ vận tải nào và chức năng chính của nó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi lựa chọn dịch vụ của một công ty giao nhận vận tải quốc tế (freight forwarder), yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Thủ tục kiểm tra chuyên ngành (ví dụ: kiểm dịch thực vật, kiểm tra chất lượng) đối với hàng hóa xuất nhập khẩu thường được thực hiện ở giai đoạn nào trong quy trình logistics?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm bảo hiểm của người chuyên chở theo Công ước Hamburg về vận tải đường biển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Mục đích chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có khối lượng lớn, cồng kềnh, và không yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng, ví dụ như than đá, quặng, ngũ cốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C (Letter of Credit), vai trò của ngân hàng phát hành (issuing bank) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: 'Bill of Lading to order' (Vận đơn theo lệnh) là loại vận đơn như thế nào và nó có ý nghĩa gì trong giao dịch thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Thuật ngữ 'deadweight tonnage' (DWT) dùng để chỉ điều gì liên quan đến trọng tải của tàu biển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong logistics và quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, 'cross-docking' là hoạt động gì và lợi ích chính của nó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chứng từ 'Certificate of Origin' (C/O) có vai trò gì trong xuất nhập khẩu và ai là người cấp C/O?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng vận tải biển, luật và tòa án của quốc gia nào thường được lựa chọn để giải quyết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'LCL' (Less than Container Load) và 'FCL' (Full Container Load) khác nhau cơ bản ở điểm nào trong vận tải container?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong vận tải đa phương thức, 'FBL' (FIATA Bill of Lading) là gì và ai phát hành FBL?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao việc am hiểu Incoterms là rất quan trọng đối với người làm xuất nhập khẩu và giao nhận vận tải quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, biện pháp phòng ngừa nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong vận tải container quốc tế, thuật ngữ "CY/CY" thể hiện điều kiện giao nhận hàng hóa nào?

  • A. Từ bãi container (Container Yard) tại cảng gửi đến bãi container (Container Yard) tại cảng đích.
  • B. Từ kho người gửi (Door) đến kho người nhận (Door).
  • C. Từ bãi container (Container Yard) tại cảng gửi đến kho người nhận (Door).
  • D. Từ kho người gửi (Door) đến bãi container (Container Yard) tại cảng đích.

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có một chức năng quan trọng là "chứng từ sở hữu hàng hóa". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Bất kỳ ai cầm vận đơn đều có quyền nhận hàng từ người chuyên chở.
  • B. Vận đơn xác nhận quyền sở hữu hàng hóa của người gửi hàng.
  • C. Vận đơn có thể được mua bán, chuyển nhượng và người nắm giữ vận đơn hợp pháp cuối cùng có quyền nhận hàng.
  • D. Vận đơn là giấy tờ tùy thân chứng minh chủ hàng là chủ sở hữu lô hàng.

Câu 3: Incoterms 2020 quy định 11 điều kiện thương mại quốc tế. Điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến một địa điểm cụ thể ở nước người mua, nhưng không bao gồm chi phí dỡ hàng và thông quan nhập khẩu?

  • A. DDP (Delivered Duty Paid)
  • B. DAP (Delivered at Place)
  • C. CPT (Carriage Paid To)
  • D. FOB (Free On Board)

Câu 4: Trong phương thức thuê tàu chuyến, "Demurrage" và "Despatch" là các khoản phí liên quan đến thời gian xếp dỡ hàng hóa. Hãy cho biết ý nghĩa của "Despatch Money"?

  • A. Khoản tiền phạt mà người thuê tàu phải trả cho chủ tàu do thời gian xếp dỡ vượt quá quy định.
  • B. Chi phí thuê tàu tính theo ngày.
  • C. Khoản tiền bồi thường tổn thất hàng hóa do xếp dỡ chậm trễ.
  • D. Khoản tiền thưởng mà chủ tàu trả cho người thuê tàu nếu thời gian xếp dỡ thực tế nhanh hơn thời gian quy định.

Câu 5: Một công ty xuất khẩu lô hàng máy móc từ Việt Nam sang Nhật Bản theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái, Incoterms 2020. Trách nhiệm của công ty xuất khẩu Việt Nam kết thúc khi nào?

  • A. Khi hàng hóa đến cảng đích ở Nhật Bản.
  • B. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại Cảng Cát Lái.
  • C. Khi hàng hóa đã được thông quan xuất khẩu tại Việt Nam.
  • D. Khi người mua Nhật Bản đã nhận được hàng tại kho của họ.

Câu 6: Trong vận tải hàng không, "AWB" là viết tắt của chứng từ nào và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Air and Water Bill - Chứng từ vận tải kết hợp đường biển và đường hàng không.
  • B. Arrival and Warehouse Booking - Chứng từ đặt chỗ kho bãi tại sân bay đến.
  • C. Air Waybill - Vận đơn hàng không, biên lai nhận hàng và hợp đồng vận chuyển.
  • D. Authorized Weight Bill - Chứng từ xác nhận trọng lượng hàng hóa được phép vận chuyển bằng đường hàng không.

Câu 7: Phương thức vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích gì cho thương mại quốc tế?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển, giảm thời gian vận chuyển và đơn giản hóa thủ tục.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào một phương thức vận tải duy nhất.
  • C. Giảm thiểu trách nhiệm của người chuyên chở.
  • D. Làm phức tạp hóa quá trình giao nhận hàng hóa.

Câu 8: Khi nào thì "vận đơn gốc" (Original B/L) thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế và tại sao?

  • A. Khi thanh toán bằng chuyển tiền điện tử (Telegraphic Transfer - TT), vì cần nhanh chóng.
  • B. Khi thanh toán bằng thư tín dụng (Letter of Credit - L/C), vì ngân hàng cần vận đơn gốc để kiểm soát hàng hóa.
  • C. Khi hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không.
  • D. Khi người mua và người bán có quan hệ tin cậy lâu dài.

Câu 9: "Notify Party" trên vận đơn đường biển là gì và vai trò của nó trong quá trình giao nhận hàng hóa?

  • A. Người chuyên chở hàng hóa.
  • B. Công ty bảo hiểm hàng hóa.
  • C. Bên được thông báo về việc hàng hóa đến cảng đích, thường là người mua hoặc đại lý của họ.
  • D. Cơ quan hải quan tại cảng đích.

Câu 10: Trong quy trình nhập khẩu, "Lệnh giao hàng" (Delivery Order - D/O) được cấp bởi ai và có chức năng gì?

  • A. Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu, cho phép người nhận hàng lấy hàng từ cảng.
  • B. Cơ quan hải quan, cho phép hàng hóa được thông quan nhập khẩu.
  • C. Ngân hàng phát hành L/C, xác nhận thanh toán cho người xuất khẩu.
  • D. Người xuất khẩu, ủy quyền cho người nhập khẩu nhận hàng.

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "tàu chợ" (Liner Shipping) và "tàu chuyến" (Tramper Shipping) trong vận tải biển?

  • A. Tàu chợ chỉ chở hàng container, tàu chuyến chở hàng rời.
  • B. Tàu chợ chạy theo lịch trình cố định, tuyến đường xác định; tàu chuyến hoạt động không theo lịch trình, tuyến đường tùy thuộc hợp đồng thuê tàu.
  • C. Tàu chợ có kích thước nhỏ hơn tàu chuyến.
  • D. Tàu chợ thuộc sở hữu nhà nước, tàu chuyến thuộc sở hữu tư nhân.

Câu 12: "Container khô" (Dry Container) thường được sử dụng để chở loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng đông lạnh.
  • B. Hàng chất lỏng.
  • C. Hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • D. Hàng hóa khô, thông thường như hàng tiêu dùng, máy móc, thiết bị.

Câu 13: Trong vận tải đường bộ quốc tế, "CMR" là công ước quốc tế điều chỉnh về vấn đề gì?

  • A. Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường bộ.
  • B. Quy tắc về đóng gói và ghi nhãn hàng hóa nguy hiểm.
  • C. Tiêu chuẩn về an toàn kỹ thuật của phương tiện vận tải đường bộ.
  • D. Quy định về thủ tục hải quan đối với hàng hóa vận chuyển bằng đường bộ.

Câu 14: "Forwarder" (người giao nhận vận tải) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng dịch vụ logistics quốc tế?

  • A. Chủ sở hữu phương tiện vận tải (tàu, máy bay, xe tải).
  • B. Trung gian cung cấp dịch vụ logistics, tổ chức và điều phối vận chuyển hàng hóa.
  • C. Cơ quan quản lý nhà nước về vận tải.
  • D. Công ty bảo hiểm vận tải.

Câu 15: Tại sao việc lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp lại quan trọng trong hợp đồng mua bán quốc tế?

  • A. Để xác định giá cả hàng hóa.
  • B. Để lựa chọn phương thức thanh toán.
  • C. Để phân chia rõ ràng trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • D. Để xác định thuế nhập khẩu phải nộp.

Câu 16: "Cảng cạn" (Inland Container Depot - ICD) có vai trò gì trong hệ thống cảng biển?

  • A. Thay thế hoàn toàn chức năng của cảng biển.
  • B. Chỉ phục vụ cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường bộ.
  • C. Chỉ là kho chứa container tạm thời.
  • D. Là điểm thông quan nội địa, kéo dài phạm vi phục vụ của cảng biển, giúp giảm tải cho cảng biển và tạo thuận lợi cho hàng hóa từ nội địa.

Câu 17: "Rủi ro vận chuyển" (Transportation Risk) có thể bao gồm những loại rủi ro nào?

  • A. Mất mát, hư hỏng hàng hóa, chậm trễ giao hàng, thiên tai, chiến tranh, đình công.
  • B. Rủi ro về tỷ giá hối đoái.
  • C. Rủi ro thanh toán.
  • D. Rủi ro chính trị.

Câu 18: "Phí THC" (Terminal Handling Charge) là phí gì và ai thường phải trả phí này?

  • A. Phí bảo hiểm hàng hóa.
  • B. Phí xếp dỡ container tại cảng, thường do người gửi hoặc người nhận hàng chi trả.
  • C. Phí lưu kho bãi tại cảng.
  • D. Phí kiểm hóa hải quan.

Câu 19: Trong vận tải biển, "Laytime" là thuật ngữ chỉ điều gì?

  • A. Thời gian tàu hành trình trên biển.
  • B. Thời gian tàu neo đậu tại cảng để chờ xếp dỡ.
  • C. Thời gian quy định cho phép người thuê tàu xếp hoặc dỡ hàng hóa lên/xuống tàu mà không phải trả thêm phí.
  • D. Thời gian làm thủ tục hải quan tại cảng.

Câu 20: "Số lượng container 20’ tương đương" (Twenty-foot Equivalent Unit - TEU) là đơn vị đo lường gì trong vận tải container?

  • A. Trọng lượng tối đa của container 20 feet.
  • B. Chiều dài tiêu chuẩn của container 20 feet.
  • C. Thể tích chứa hàng của container 20 feet.
  • D. Đơn vị tiêu chuẩn để đo lường năng lực vận chuyển container, thường quy đổi từ container 20 feet.

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "chi phí vận tải" và "thời gian vận chuyển" trong quyết định lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

  • A. Chi phí vận tải và thời gian vận chuyển luôn tỷ lệ thuận với nhau.
  • B. Thường có sự đánh đổi giữa chi phí và thời gian: phương thức vận tải nhanh thường có chi phí cao hơn và ngược lại.
  • C. Chi phí vận tải không ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển.
  • D. Thời gian vận chuyển luôn cố định, không phụ thuộc vào chi phí.

Câu 22: Tình huống: Một lô hàng thực phẩm tươi sống cần vận chuyển nhanh chóng từ Việt Nam sang châu Âu. Phương thức vận tải nào là phù hợp nhất và tại sao?

  • A. Vận tải đường biển, vì chi phí rẻ nhất.
  • B. Vận tải đường sắt, vì có thể vận chuyển khối lượng lớn.
  • C. Vận tải hàng không, vì nhanh chóng, đảm bảo độ tươi ngon của hàng hóa.
  • D. Vận tải đường bộ, nếu khoảng cách không quá xa.

Câu 23: "House Bill of Lading" (HBL) khác với "Master Bill of Lading" (MBL) như thế nào và ai là người phát hành mỗi loại vận đơn này?

  • A. HBL và MBL là giống nhau, chỉ khác tên gọi.
  • B. MBL do Forwarder phát hành, HBL do hãng tàu phát hành.
  • C. HBL dùng cho hàng xuất khẩu, MBL dùng cho hàng nhập khẩu.
  • D. HBL do Forwarder phát hành cho người gửi hàng/người nhận hàng; MBL do hãng tàu phát hành cho Forwarder.

Câu 24: "Container Reefer" (Container lạnh) được thiết kế để vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ. Hãy kể tên ít nhất ba loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng container reefer.

  • A. Thực phẩm tươi sống (rau quả, thịt, hải sản), dược phẩm, hóa chất đặc biệt.
  • B. Hàng may mặc, giày dép, đồ chơi.
  • C. Máy móc, thiết bị điện tử.
  • D. Đồ nội thất, vật liệu xây dựng.

Câu 25: "Booking Note" là chứng từ gì và được sử dụng khi nào trong quá trình vận chuyển hàng hóa?

  • A. Chứng từ thanh toán tiền cước vận tải.
  • B. Phiếu đặt chỗ với hãng tàu hoặc Forwarder để vận chuyển hàng hóa.
  • C. Thông báo hàng đến cảng đích.
  • D. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.

Câu 26: "ISPS Code" (International Ship and Port Facility Security Code) là quy định quốc tế về vấn đề gì trong vận tải biển?

  • A. Quy định về phòng chống ô nhiễm môi trường biển.
  • B. Quy định về an toàn lao động trên tàu biển và tại cảng.
  • C. Quy định về an ninh cho tàu biển và cơ sở cảng, chống khủng bố và các hành vi phi pháp khác.
  • D. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật của tàu biển.

Câu 27: "Bonded Warehouse" (Kho ngoại quan) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
  • C. Tránh được kiểm tra hải quan.
  • D. Cho phép lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chưa nộp thuế, hàng chờ xuất khẩu, thực hiện các dịch vụ gia tăng giá trị như đóng gói lại, phân loại.

Câu 28: "Bill of Lading Surrendered" (Vận đơn xuất trình) hay "Telex Release" là hình thức giao hàng như thế nào và khi nào thì nên sử dụng?

  • A. Hình thức giao hàng điện tử, không cần xuất trình vận đơn gốc tại cảng đích, phù hợp khi có quan hệ tin cậy giữa các bên hoặc vận chuyển nội bộ.
  • B. Hình thức giao hàng tại kho của người gửi.
  • C. Hình thức giao hàng chậm để tiết kiệm chi phí.
  • D. Hình thức giao hàng chỉ áp dụng cho hàng hóa giá trị thấp.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu một vận đơn đường biển (B/L) bị "mất" trong quá trình vận chuyển và thanh toán?

  • A. Không ảnh hưởng gì, vì có thể dùng bản sao.
  • B. Người nhận hàng có thể nhận hàng bình thường bằng giấy tờ tùy thân.
  • C. Gây khó khăn cho việc nhận hàng, có thể phát sinh chi phí bảo lãnh ngân hàng hoặc thủ tục pháp lý phức tạp để nhận hàng.
  • D. Hàng hóa sẽ bị tịch thu bởi cơ quan hải quan.

Câu 30: So sánh ưu và nhược điểm của vận tải đường biển và vận tải hàng không trong thương mại quốc tế, đặc biệt xét về yếu tố chi phí và thời gian?

  • A. Vận tải đường biển nhanh hơn và rẻ hơn vận tải hàng không.
  • B. Vận tải đường biển có chi phí thấp hơn nhưng thời gian vận chuyển dài hơn; vận tải hàng không có chi phí cao hơn nhưng thời gian vận chuyển nhanh hơn.
  • C. Vận tải đường biển và hàng không có chi phí và thời gian vận chuyển tương đương nhau.
  • D. Vận tải hàng không chỉ phù hợp với hàng hóa giá trị cao, còn vận tải đường biển phù hợp với mọi loại hàng hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong vận tải container quốc tế, thuật ngữ 'CY/CY' thể hiện điều kiện giao nhận hàng hóa nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có một chức năng quan trọng là 'chứng từ sở hữu hàng hóa'. Điều này có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Incoterms 2020 quy định 11 điều kiện thương mại quốc tế. Điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến một địa điểm cụ thể ở nước người mua, nhưng không bao gồm chi phí dỡ hàng và thông quan nhập khẩu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong phương thức thuê tàu chuyến, 'Demurrage' và 'Despatch' là các khoản phí liên quan đến thời gian xếp dỡ hàng hóa. Hãy cho biết ý nghĩa của 'Despatch Money'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một công ty xuất khẩu lô hàng máy móc từ Việt Nam sang Nhật Bản theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái, Incoterms 2020. Trách nhiệm của công ty xuất khẩu Việt Nam kết thúc khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong vận tải hàng không, 'AWB' là viết tắt của chứng từ nào và chức năng chính của nó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phương thức vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích gì cho thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi nào thì 'vận đơn gốc' (Original B/L) thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế và tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: 'Notify Party' trên vận đơn đường biển là gì và vai trò của nó trong quá trình giao nhận hàng hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong quy trình nhập khẩu, 'Lệnh giao hàng' (Delivery Order - D/O) được cấp bởi ai và có chức năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'tàu chợ' (Liner Shipping) và 'tàu chuyến' (Tramper Shipping) trong vận tải biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: 'Container khô' (Dry Container) thường được sử dụng để chở loại hàng hóa nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong vận tải đường bộ quốc tế, 'CMR' là công ước quốc tế điều chỉnh về vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: 'Forwarder' (người giao nhận vận tải) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng dịch vụ logistics quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp lại quan trọng trong hợp đồng mua bán quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: 'Cảng cạn' (Inland Container Depot - ICD) có vai trò gì trong hệ thống cảng biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Rủi ro vận chuyển' (Transportation Risk) có thể bao gồm những loại rủi ro nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: 'Phí THC' (Terminal Handling Charge) là phí gì và ai thường phải trả phí này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong vận tải biển, 'Laytime' là thuật ngữ chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: 'Số lượng container 20’ tương đương' (Twenty-foot Equivalent Unit - TEU) là đơn vị đo lường gì trong vận tải container?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa 'chi phí vận tải' và 'thời gian vận chuyển' trong quyết định lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tình huống: Một lô hàng thực phẩm tươi sống cần vận chuyển nhanh chóng từ Việt Nam sang châu Âu. Phương thức vận tải nào là phù hợp nhất và tại sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'House Bill of Lading' (HBL) khác với 'Master Bill of Lading' (MBL) như thế nào và ai là người phát hành mỗi loại vận đơn này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: 'Container Reefer' (Container lạnh) được thiết kế để vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ. Hãy kể tên ít nhất ba loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng container reefer.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Booking Note' là chứng từ gì và được sử dụng khi nào trong quá trình vận chuyển hàng hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'ISPS Code' (International Ship and Port Facility Security Code) là quy định quốc tế về vấn đề gì trong vận tải biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Bonded Warehouse' (Kho ngoại quan) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: 'Bill of Lading Surrendered' (Vận đơn xuất trình) hay 'Telex Release' là hình thức giao hàng như thế nào và khi nào thì nên sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu một vận đơn đường biển (B/L) bị 'mất' trong quá trình vận chuyển và thanh toán?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: So sánh ưu và nhược điểm của vận tải đường biển và vận tải hàng không trong thương mại quốc tế, đặc biệt xét về yếu tố chi phí và thời gian?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Hải Phòng Incoterms 2020. Trong quá trình vận chuyển trên biển, do ảnh hưởng của bão, một số máy móc bị hư hỏng. Theo Incoterms 2020, ai sẽ chịu trách nhiệm về tổn thất này?

  • A. Doanh nghiệp X (người mua) chỉ chịu trách nhiệm nếu mua thêm bảo hiểm.
  • B. Doanh nghiệp X (người mua) chịu trách nhiệm về tổn thất vì rủi ro đã chuyển giao tại cảng đi.
  • C. Người bán Đức vẫn chịu trách nhiệm vì chưa giao hàng nguyên vẹn đến cảng đích.
  • D. Công ty bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn vì đã mua bảo hiểm theo điều kiện CIF.

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

  • A. Biên lai xác nhận đã nhận hàng để chở từ người chuyên chở.
  • B. Bằng chứng của hợp đồng vận tải biển giữa người отправитель và người chuyên chở.
  • C. Chứng từ thanh toán quốc tế để người bán đòi tiền từ người mua.
  • D. Chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được.

Câu 3: Trong vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ khi nhận hàng ở điểm đi đến khi giao hàng ở điểm đích. Trách nhiệm này được gọi là:

  • A. Trách nhiệm "từ kho đến kho" (door-to-door liability).
  • B. Trách nhiệm "từ cảng đến cảng" (port-to-port liability).
  • C. Trách nhiệm "từ tàu đến tàu" (ship-to-ship liability).
  • D. Trách nhiệm "giới hạn theo chặng" (stage-by-stage liability).

Câu 4: So sánh vận tải đường biển và vận tải hàng không trong vận chuyển quốc tế, ưu điểm nổi bật của vận tải đường biển là:

  • A. Thời gian vận chuyển nhanh chóng, đặc biệt phù hợp hàng hóa cần gấp.
  • B. Mạng lưới vận chuyển rộng khắp, tiếp cận được mọi địa điểm trên thế giới.
  • C. Độ an toàn cao, ít xảy ra rủi ro mất mát, hư hỏng hàng hóa.
  • D. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn với chi phí thấp hơn đáng kể.

Câu 5: Loại hình tàu nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa rời (bulk cargo) như than đá, quặng sắt, ngũ cốc?

  • A. Tàu container (Container Vessel)
  • B. Tàu chở hàng rời (Bulk Carrier)
  • C. Tàu chở dầu (Tanker)
  • D. Tàu Ro-Ro (Roll-on/Roll-off Vessel)

Câu 6: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, "Tờ khai hải quan" có vai trò quan trọng nhất là:

  • A. Giấy phép bắt buộc để hàng hóa được phép xuất khẩu khỏi quốc gia.
  • B. Chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa của người xuất khẩu.
  • C. Căn cứ pháp lý để cơ quan hải quan kiểm soát, giám sát và quản lý hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Hóa đơn thương mại quốc tế dùng để thanh toán giữa người mua và người bán.

Câu 7: Để đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp nên ưu tiên:

  • A. Mua bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance) phù hợp với loại hàng và phương thức vận chuyển.
  • B. Lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế an toàn như L/C.
  • C. Thuê dịch vụ kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
  • D. Đàm phán điều kiện giao hàng DDP để người bán chịu trách nhiệm cao nhất.

Câu 8: Phương thức vận chuyển hàng hóa quốc tế nào sau đây thường có thời gian vận chuyển nhanh nhất?

  • A. Vận tải đường biển (Ocean Freight)
  • B. Vận tải đường sắt (Rail Freight)
  • C. Vận tải hàng không (Air Freight)
  • D. Vận tải đường bộ (Road Freight)

Câu 9: Trong thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ "Demurrage" (phạt xếp dỡ chậm) dùng để chỉ:

  • A. Tiền thưởng mà chủ tàu trả cho người thuê tàu nếu xếp dỡ hàng nhanh hơn thời gian quy định.
  • B. Tiền phạt mà người thuê tàu phải trả cho chủ tàu khi thời gian xếp dỡ vượt quá thời gian quy định.
  • C. Chi phí thuê tàu tính theo ngày sử dụng tàu.
  • D. Chi phí phát sinh do tàu bị задержание tại cảng không do lỗi của người thuê tàu.

Câu 10: Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:

  • A. Các điều khoản thương mại quốc tế, phân chia chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong giao dịch ngoại thương.
  • B. Luật lệ và quy định về vận tải hàng hóa quốc tế của Liên Hợp Quốc.
  • C. Các tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa quốc tế áp dụng cho xuất nhập khẩu.
  • D. Biểu thuế quan và các loại thuế xuất nhập khẩu của các quốc gia trên thế giới.

Câu 11: Phương thức vận tải nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và cần giao nhanh như dược phẩm, hàng điện tử?

  • A. Vận tải đường biển bằng tàu container.
  • B. Vận tải đường sắt liên vận quốc tế.
  • C. Vận tải hàng không.
  • D. Vận tải đường bộ kết hợp đường sắt.

Câu 12: Trong vận tải container, "CY" (Container Yard) là:

  • A. Chi phí xếp dỡ container tại cảng.
  • B. Bãi container, nơi tập kết và lưu giữ container tại cảng.
  • C. Số lượng container tối đa mà tàu có thể chở.
  • D. Chứng từ xác nhận container đã được kiểm tra an ninh.

Câu 13: Khi nào thì "vận đơn gốc" (Original B/L) được yêu cầu xuất trình để nhận hàng tại cảng đích?

  • A. Luôn luôn, trong mọi trường hợp giao nhận hàng hóa.
  • B. Chỉ khi hàng hóa được vận chuyển theo phương thức LCL (hàng lẻ).
  • C. Chỉ khi người nhận hàng không có "Lệnh giao hàng" (Delivery Order).
  • D. Khi vận đơn được phát hành theo dạng "to order" hoặc khi thanh toán bằng L/C yêu cầu.

Câu 14: "Forwarder" (người giao nhận vận tải) có vai trò chính là:

  • A. Chủ sở hữu phương tiện vận tải (tàu, máy bay, xe tải).
  • B. Cơ quan quản lý nhà nước về vận tải quốc tế.
  • C. Người trung gian cung cấp dịch vụ logistics, tổ chức vận chuyển và làm thủ tục liên quan cho chủ hàng.
  • D. Công ty bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Câu 15: Trong vận tải hàng không, "Air Waybill" (AWB) KHÔNG có chức năng nào sau đây:

  • A. Biên lai xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển.
  • B. Chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được.
  • C. Bằng chứng của hợp đồng vận tải hàng không.
  • D. Hướng dẫn cho hãng hàng không về việc xử lý và giao hàng.

Câu 16: "Incoterms 2020" có bao nhiêu điều khoản (rules) thương mại?

  • A. 9
  • B. 10
  • C. 11
  • D. 13

Câu 17: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng vận tải hàng không thay vì đường biển.
  • B. Chọn điều kiện giao hàng DDP (Delivered Duty Paid).
  • C. Thuê tàu chuyến nguyên chiếc (full charter).
  • D. Gom hàng lẻ (LCL) để vận chuyển container nguyên (FCL) nếu có nhiều lô hàng nhỏ.

Câu 18: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế phổ biến nhất, bảo vệ cho hầu hết các rủi ro mất mát, hư hỏng là:

  • A. Bảo hiểm "mọi rủi ro" (All Risks).
  • B. Bảo hiểm "cháy và nổ" (Fire and Explosion).
  • C. Bảo hiểm "FPA" (Free from Particular Average).
  • D. Bảo hiểm "WA" (With Average).

Câu 19: "Notify Party" (bên được thông báo) trên vận đơn đường biển thường là:

  • A. Người bán (Exporter).
  • B. Người mua (Importer) hoặc đại lý của người mua.
  • C. Ngân hàng mở L/C (Issuing Bank).
  • D. Công ty bảo hiểm hàng hóa.

Câu 20: "CFS" (Container Freight Station) trong vận tải container là:

  • A. Chi phí vận chuyển container từ cảng đến kho người nhận.
  • B. Bãi chứa container rỗng tại cảng.
  • C. Kho hàng lẻ, nơi thực hiện việc gom hàng và chia lẻ hàng container.
  • D. Chứng từ xác nhận container đã được xếp lên tàu.

Câu 21: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa, phương thức giải quyết tranh chấp nào được xem là ít tốn kém và nhanh chóng nhất?

  • A. Thương lượng và hòa giải (Negotiation and Mediation).
  • B. Trọng tài thương mại (Arbitration).
  • C. Tố tụng tại tòa án (Litigation).
  • D. Khiếu nại lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Câu 22: "D/O" (Delivery Order - Lệnh giao hàng) do ai phát hành trong vận tải đường biển?

  • A. Người gửi hàng (Shipper).
  • B. Hãng tàu (Shipping Line) hoặc đại lý của hãng tàu.
  • C. Cơ quan hải quan tại cảng đích.
  • D. Ngân hàng thanh toán (Paying Bank).

Câu 23: Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?

  • A. FOB (Free On Board).
  • B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
  • C. CPT (Carriage Paid To).
  • D. DDP (Delivered Duty Paid).

Câu 24: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải thường được sử dụng là:

  • A. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading).
  • B. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
  • C. Vận đơn đa phương thức (Multimodal Transport Document) hoặc FBL.
  • D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).

Câu 25: Để xác định trọng lượng tính cước (chargeable weight) trong vận tải hàng không, người ta so sánh giữa:

  • A. Tổng trọng lượng hàng hóa và trọng lượng bao bì.
  • B. Trọng lượng thực tế (actual weight) và trọng lượng thể tích (volume weight).
  • C. Trọng lượng hàng hóa trước và sau khi đóng gói.
  • D. Trọng lượng tịnh (net weight) và trọng lượng cả bì (gross weight).

Câu 26: "LCL" (Less than Container Load) là hình thức vận chuyển phù hợp với loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa có số lượng lớn, đủ để lấp đầy một container.
  • B. Hàng hóa cần vận chuyển nhanh bằng đường hàng không.
  • C. Hàng hóa lẻ, số lượng nhỏ, không đủ để đóng nguyên container.
  • D. Hàng hóa là chất lỏng, chất khí hoặc hàng rời.

Câu 27: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, "Bill of Lading" (B/L) đóng vai trò quan trọng vì:

  • A. Xác nhận hàng hóa đã được kiểm tra chất lượng trước khi xuất khẩu.
  • B. Chứng minh hàng hóa đã được mua bảo hiểm đầy đủ.
  • C. Xác nhận người mua đã thanh toán tiền hàng cho người bán.
  • D. Chứng minh hàng hóa đã được giao lên tàu và là chứng từ để ngân hàng thanh toán tiền theo L/C.

Câu 28: Để lựa chọn tuyến đường vận chuyển tối ưu, doanh nghiệp cần cân nhắc đến các yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

  • A. Chi phí vận chuyển.
  • B. Thời gian vận chuyển.
  • C. Thương hiệu của hãng tàu vận chuyển.
  • D. Độ an toàn và bảo mật của tuyến đường.

Câu 29: "Stuffing" và "Stripping" là các hoạt động liên quan đến:

  • A. Xếp dỡ hàng hóa vào và ra khỏi container.
  • B. Kiểm tra và sửa chữa container.
  • C. Làm thủ tục hải quan cho container.
  • D. Vận chuyển container từ cảng đến kho.

Câu 30: Nếu doanh nghiệp muốn kiểm soát toàn bộ quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa quốc tế, từ điểm xuất phát đến điểm đích, nên sử dụng hình thức vận tải nào?

  • A. Vận tải đường biển thuần túy (Ocean Freight only).
  • B. Vận tải đa phương thức (Multimodal Transport).
  • C. Vận tải hàng không thuần túy (Air Freight only).
  • D. Vận tải đường bộ thuần túy (Road Freight only).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Hải Phòng Incoterms 2020. Trong quá trình vận chuyển trên biển, do ảnh hưởng của bão, một số máy móc bị hư hỏng. Theo Incoterms 2020, ai sẽ chịu trách nhiệm về tổn thất này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ khi nhận hàng ở điểm đi đến khi giao hàng ở điểm đích. Trách nhiệm này được gọi là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh vận tải đường biển và vận tải hàng không trong vận chuyển quốc tế, ưu điểm nổi bật của vận tải đường biển là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại hình tàu nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa rời (bulk cargo) như than đá, quặng sắt, ngũ cốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, 'Tờ khai hải quan' có vai trò quan trọng nhất là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp nên ưu tiên:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phương thức vận chuyển hàng hóa quốc tế nào sau đây thường có thời gian vận chuyển nhanh nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ 'Demurrage' (phạt xếp dỡ chậm) dùng để chỉ:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương thức vận tải nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và cần giao nhanh như dược phẩm, hàng điện tử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong vận tải container, 'CY' (Container Yard) là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi nào thì 'vận đơn gốc' (Original B/L) được yêu cầu xuất trình để nhận hàng tại cảng đích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Forwarder' (người giao nhận vận tải) có vai trò chính là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong vận tải hàng không, 'Air Waybill' (AWB) KHÔNG có chức năng nào sau đây:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Incoterms 2020' có bao nhiêu điều khoản (rules) thương mại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế phổ biến nhất, bảo vệ cho hầu hết các rủi ro mất mát, hư hỏng là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Notify Party' (bên được thông báo) trên vận đơn đường biển thường là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'CFS' (Container Freight Station) trong vận tải container là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa, phương thức giải quyết tranh chấp nào được xem là ít tốn kém và nhanh chóng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'D/O' (Delivery Order - Lệnh giao hàng) do ai phát hành trong vận tải đường biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải thường được sử dụng là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để xác định trọng lượng tính cước (chargeable weight) trong vận tải hàng không, người ta so sánh giữa:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'LCL' (Less than Container Load) là hình thức vận chuyển phù hợp với loại hàng hóa nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, 'Bill of Lading' (B/L) đóng vai trò quan trọng vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để lựa chọn tuyến đường vận chuyển tối ưu, doanh nghiệp cần cân nhắc đến các yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Stuffing' và 'Stripping' là các hoạt động liên quan đến:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu doanh nghiệp muốn kiểm soát toàn bộ quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa quốc tế, từ điểm xuất phát đến điểm đích, nên sử dụng hình thức vận tải nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 11

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong vận tải quốc tế, Incoterms được sử dụng rộng rãi. Điều khoản nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng đi và chi phí vận chuyển chính đến cảng đích, nhưng rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển sang người mua khi hàng đã được giao lên tàu?

  • A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • B. CFR (Cost and Freight)
  • C. FOB (Free On Board)
  • D. FCA (Free Carrier)

Câu 2: Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Hoa Kỳ, doanh nghiệp X có lô hàng 10 container cần gửi gấp. Phương thức vận tải nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho trường hợp này?

  • A. Vận tải đường biển
  • B. Vận tải đường sắt liên vận quốc tế
  • C. Vận tải hàng không
  • D. Vận tải đường bộ kết hợp đường biển

Câu 3: Vận đơn đường biển (B/L) có vai trò quan trọng trong giao dịch thương mại quốc tế. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò KHÔNG phải của vận đơn đường biển?

  • A. Chứng từ sở hữu hàng hóa
  • B. Biên lai nhận hàng để chở
  • C. Bằng chứng của hợp đồng vận tải
  • D. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Câu 4: Một công ty xuất khẩu nông sản muốn đảm bảo hàng hóa được bảo hiểm đầy đủ trong quá trình vận chuyển đường biển quốc tế. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào phổ biến và phù hợp nhất để bảo vệ công ty khỏi các rủi ro tổn thất, hư hỏng hàng hóa do thiên tai, tai nạn bất ngờ?

  • A. Bảo hiểm "mọi rủi ro" (All Risks)
  • B. Bảo hiểm "FPA" (Free from Particular Average)
  • C. Bảo hiểm "WA" (With Average)
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở

Câu 5: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, chứng từ nào sau đây là BẮT BUỘC phải có để khai báo hải quan cho lô hàng xuất khẩu?

  • A. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
  • B. Tờ khai hải quan
  • C. Hợp đồng mua bán ngoại thương
  • D. Vận đơn

Câu 6: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Hải Phòng. Chi phí nào sau đây người bán KHÔNG phải chịu trách nhiệm theo điều kiện Incoterms này?

  • A. Chi phí vận chuyển hàng đến cảng Hải Phòng
  • B. Chi phí bảo hiểm hàng hóa đến cảng Hải Phòng
  • C. Chi phí dỡ hàng tại cảng Hải Phòng
  • D. Chi phí giao hàng lên tàu tại cảng đi ở Đức

Câu 7: Trong vận tải container, thuật ngữ "CY/CY" (Container Yard to Container Yard) thể hiện điều gì?

  • A. Người gửi hàng giao container tại bãi container (CY) ở cảng đi và người nhận hàng nhận container tại bãi container (CY) ở cảng đích.
  • B. Người gửi hàng đóng hàng vào container tại kho riêng (CFS) và người nhận hàng rút hàng khỏi container tại kho riêng (CFS).
  • C. Người gửi hàng giao hàng lẻ tại kho CFS và người nhận hàng nhận hàng lẻ tại kho CFS.
  • D. Vận chuyển hàng hóa bằng container lạnh.

Câu 8: Khi thuê tàu chuyến (voyage charter), "Demurrage" (phạt lưu tàu) phát sinh khi nào?

  • A. Tàu đến cảng dỡ hàng muộn hơn dự kiến.
  • B. Thời gian xếp hoặc dỡ hàng vượt quá thời gian cho phép (laytime) quy định trong hợp đồng thuê tàu.
  • C. Chủ tàu không cung cấp tàu đúng loại theo hợp đồng.
  • D. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Câu 9: Để xác định trọng lượng tính cước (chargeable weight) trong vận tải hàng không, hãng hàng không thường so sánh giữa:

  • A. Tổng trọng lượng cả bì và trọng lượng tịnh.
  • B. Trọng lượng tịnh và dung tích hàng hóa.
  • C. Trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích (volumetric weight).
  • D. Trọng lượng thực tế và trọng lượng khai báo trên vận đơn.

Câu 10: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải thường được sử dụng là:

  • A. Vận đơn đường biển (B/L)
  • B. Vận đơn hàng không (AWB)
  • C. Giấy gửi hàng đường bộ (CMR)
  • D. Vận đơn đa phương thức (FBL hoặc MBL)

Câu 11: Khi nào thì "Notify Party" (bên được thông báo) trên vận đơn đường biển cần được điền thông tin khác với "Consignee" (người nhận hàng)?

  • A. Khi hàng hóa được vận chuyển theo điều kiện FOB.
  • B. Khi người nhận hàng (Consignee) không trực tiếp làm thủ tục nhận hàng tại cảng đích và muốn ủy quyền cho một bên thứ ba.
  • C. Khi vận đơn là vận đơn đích danh (Straight B/L).
  • D. Khi hàng hóa là hàng nguy hiểm.

Câu 12: Sự khác biệt chính giữa "tàu chợ" (liner shipping) và "tàu chuyến" (tramp shipping) là gì?

  • A. Tàu chợ chạy theo lịch trình và tuyến đường cố định, còn tàu chuyến hoạt động không theo lịch trình và tuyến đường định trước.
  • B. Tàu chợ chỉ chở hàng container, còn tàu chuyến chỉ chở hàng rời.
  • C. Tàu chợ có cước phí cao hơn tàu chuyến.
  • D. Tàu chợ thuộc sở hữu nhà nước, còn tàu chuyến thuộc sở hữu tư nhân.

Câu 13: Trong logistics quốc tế, "Cross-docking" là hoạt động:

  • A. Lưu kho hàng hóa tạm thời tại cảng hoặc sân bay.
  • B. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
  • C. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện vận tải đầu vào sang phương tiện vận tải đầu ra, bỏ qua giai đoạn lưu kho trung gian hoặc lưu kho rất ngắn.
  • D. Phân loại và đóng gói lại hàng hóa.

Câu 14: "D/O" (Delivery Order - Lệnh giao hàng) được phát hành bởi ai trong quy trình giao nhận hàng nhập khẩu đường biển?

  • A. Người nhập khẩu (Consignee)
  • B. Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu tại cảng đích
  • C. Ngân hàng phát hành L/C
  • D. Cơ quan hải quan

Câu 15: Loại hình vận tải nào sau đây thường có chi phí vận chuyển cao nhất trên mỗi đơn vị hàng hóa?

  • A. Vận tải đường biển
  • B. Vận tải đường sắt
  • C. Vận tải đường bộ
  • D. Vận tải hàng không

Câu 16: Khi một lô hàng bị tổn thất hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, trách nhiệm bồi thường đầu tiên thường thuộc về ai theo Công ước Hamburg?

  • A. Người chuyên chở (Carrier)
  • B. Người gửi hàng (Shipper)
  • C. Người nhận hàng (Consignee)
  • D. Công ty bảo hiểm

Câu 17: "CFS" (Container Freight Station) trong vận tải container dùng để chỉ:

  • A. Bãi container (Container Yard)
  • B. Kho khai thác hàng lẻ container, nơi thực hiện việc gom hàng lẻ (LCL) và chia lẻ hàng (Break bulk) từ container.
  • C. Cảng cạn (Inland Container Depot)
  • D. Trung tâm phân phối hàng hóa (Distribution Center)

Câu 18: "ISPS Code" (International Ship and Port Facility Security Code) là quy định quốc tế về:

  • A. Bảo vệ môi trường biển khỏi ô nhiễm từ tàu.
  • B. Tiêu chuẩn an toàn cho thuyền viên và hành khách trên tàu.
  • C. An ninh cho tàu biển và cơ sở cảng, nhằm ngăn chặn các hành vi khủng bố và các mối đe dọa an ninh khác.
  • D. Quy tắc về trách nhiệm của người chuyên chở trong vận tải biển.

Câu 19: Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được xem là có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?

  • A. Thư tín dụng (L/C)
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 20: "Manifest" (Bản lược khai hàng hóa) là chứng từ cung cấp thông tin chi tiết về:

  • A. Giá trị hàng hóa và điều kiện thanh toán.
  • B. Danh sách toàn bộ hàng hóa được vận chuyển trên một chuyến tàu, chuyến bay hoặc phương tiện vận tải khác.
  • C. Thông tin về người gửi hàng và người nhận hàng.
  • D. Lịch trình vận chuyển và thời gian dự kiến đến.

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển hàng hóa dễ vỡ, biện pháp đóng gói nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng bao bì nhựa chống thấm nước.
  • B. Dán nhãn cảnh báo "hàng dễ vỡ" bên ngoài kiện hàng.
  • C. Sử dụng vật liệu chèn lót (như xốp, mút, giấy bọt khí) để cố định hàng hóa bên trong bao bì và giảm thiểu va chạm.
  • D. Đóng gói hàng hóa trong thùng carton nhiều lớp.

Câu 22: "Bill of Lading to Order" (Vận đơn theo lệnh) có nghĩa là gì?

  • A. Vận đơn có thể chuyển nhượng được bằng cách ký hậu, cho phép người cầm vận đơn có quyền nhận hàng.
  • B. Vận đơn không thể chuyển nhượng, chỉ người nhận hàng đích danh (Consignee) mới có quyền nhận hàng.
  • C. Vận đơn được phát hành theo yêu cầu của ngân hàng.
  • D. Vận đơn chỉ áp dụng cho hàng hóa vận chuyển bằng tàu chợ.

Câu 23: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "Lead time" (Thời gian đặt hàng) đề cập đến:

  • A. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích.
  • B. Tổng thời gian từ khi đặt hàng cho đến khi nhận được hàng, bao gồm thời gian sản xuất, vận chuyển, và các thủ tục khác.
  • C. Thời gian làm thủ tục hải quan.
  • D. Thời gian lưu kho hàng hóa.

Câu 24: "LCL" (Less than Container Load) là loại hình vận chuyển phù hợp cho:

  • A. Hàng hóa có số lượng lớn, đủ để lấp đầy một container.
  • B. Hàng hóa cần vận chuyển nhanh chóng bằng đường hàng không.
  • C. Hàng hóa có số lượng nhỏ, không đủ để lấp đầy một container và được ghép chung container với hàng của nhiều chủ hàng khác.
  • D. Hàng hóa là chất lỏng hoặc khí.

Câu 25: "Bonded Warehouse" (Kho ngoại quan) được sử dụng chủ yếu cho mục đích:

  • A. Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chưa nộp thuế và chưa hoàn thành thủ tục hải quan.
  • B. Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu đã hoàn thành thủ tục hải quan chờ xuất khẩu.
  • C. Lưu trữ hàng hóa quá cảnh.
  • D. Cả ba mục đích trên.

Câu 26: Khi phân tích chi phí vận tải quốc tế, yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến giá cước vận tải biển?

  • A. Giá trị hàng hóa vận chuyển.
  • B. Giá nhiên liệu (giá dầu)
  • C. Khoảng cách vận chuyển.
  • D. Loại hàng hóa vận chuyển.

Câu 27: "Incoterms 2020" là phiên bản mới nhất của Incoterms, được phát hành bởi tổ chức nào?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC)
  • D. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA)

Câu 28: "Air Waybill" (AWB - Vận đơn hàng không) khác với "Bill of Lading" (B/L - Vận đơn đường biển) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. AWB có giá trị pháp lý cao hơn B/L.
  • B. AWB là chứng từ sở hữu hàng hóa, còn B/L không phải.
  • C. AWB do người gửi hàng phát hành, còn B/L do hãng tàu phát hành.
  • D. AWB không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa, chỉ là biên lai nhận hàng để chở và bằng chứng của hợp đồng vận tải, trong khi B/L có thể là chứng từ sở hữu hàng hóa.

Câu 29: Trong logistics và quản lý kho, nguyên tắc "FIFO" (First-In, First-Out) được áp dụng để:

  • A. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho.
  • B. Đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước, đặc biệt quan trọng đối với hàng hóa có hạn sử dụng hoặc dễ bị lỗi thời.
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê kho.

Câu 30: Doanh nghiệp X muốn xuất khẩu lô hàng quần áo thời trang sang thị trường châu Âu. Để đảm bảo tuân thủ các quy định về trách nhiệm xã hội và môi trường, doanh nghiệp X cần chú ý đến các tiêu chuẩn và chứng nhận nào trong quá trình sản xuất và vận chuyển?

  • A. Chứng nhận ISO 9001 về quản lý chất lượng.
  • B. Chứng nhận HACCP về an toàn thực phẩm.
  • C. Chứng nhận OHSAS 18001 về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
  • D. Các tiêu chuẩn về lao động (ví dụ: SA8000, WRAP), môi trường (ví dụ: ISO 14001), và sử dụng nguyên liệu bền vững (ví dụ: Oeko-Tex).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trong vận tải quốc tế, Incoterms được sử dụng rộng rãi. Điều khoản nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng đi và chi phí vận chuyển chính đến cảng đích, nhưng rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển sang người mua khi hàng đã được giao lên tàu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Hoa Kỳ, doanh nghiệp X có lô hàng 10 container cần gửi gấp. Phương thức vận tải nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Vận đơn đường biển (B/L) có vai trò quan trọng trong giao dịch thương mại quốc tế. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò KHÔNG phải của vận đơn đường biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Một công ty xuất khẩu nông sản muốn đảm bảo hàng hóa được bảo hiểm đầy đủ trong quá trình vận chuyển đường biển quốc tế. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào phổ biến và phù hợp nhất để bảo vệ công ty khỏi các rủi ro tổn thất, hư hỏng hàng hóa do thiên tai, tai nạn bất ngờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, chứng từ nào sau đây là BẮT BUỘC phải có để khai báo hải quan cho lô hàng xuất khẩu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Hải Phòng. Chi phí nào sau đây người bán KHÔNG phải chịu trách nhiệm theo điều kiện Incoterms này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trong vận tải container, thuật ngữ 'CY/CY' (Container Yard to Container Yard) thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Khi thuê tàu chuyến (voyage charter), 'Demurrage' (phạt lưu tàu) phát sinh khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Để xác định trọng lượng tính cước (chargeable weight) trong vận tải hàng không, hãng hàng không thường so sánh giữa:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải thường được sử dụng là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Khi nào thì 'Notify Party' (bên được thông báo) trên vận đơn đường biển cần được điền thông tin khác với 'Consignee' (người nhận hàng)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Sự khác biệt chính giữa 'tàu chợ' (liner shipping) và 'tàu chuyến' (tramp shipping) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong logistics quốc tế, 'Cross-docking' là hoạt động:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: 'D/O' (Delivery Order - Lệnh giao hàng) được phát hành bởi ai trong quy trình giao nhận hàng nhập khẩu đường biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Loại hình vận tải nào sau đây thường có chi phí vận chuyển cao nhất trên mỗi đơn vị hàng hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Khi một lô hàng bị tổn thất hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, trách nhiệm bồi thường đầu tiên thường thuộc về ai theo Công ước Hamburg?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: 'CFS' (Container Freight Station) trong vận tải container dùng để chỉ:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: 'ISPS Code' (International Ship and Port Facility Security Code) là quy định quốc tế về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được xem là có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: 'Manifest' (Bản lược khai hàng hóa) là chứng từ cung cấp thông tin chi tiết về:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển hàng hóa dễ vỡ, biện pháp đóng gói nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Bill of Lading to Order' (Vận đơn theo lệnh) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, 'Lead time' (Thời gian đặt hàng) đề cập đến:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: 'LCL' (Less than Container Load) là loại hình vận chuyển phù hợp cho:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: 'Bonded Warehouse' (Kho ngoại quan) được sử dụng chủ yếu cho mục đích:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Khi phân tích chi phí vận tải quốc tế, yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến giá cước vận tải biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: 'Incoterms 2020' là phiên bản mới nhất của Incoterms, được phát hành bởi tổ chức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: 'Air Waybill' (AWB - Vận đơn hàng không) khác với 'Bill of Lading' (B/L - Vận đơn đường biển) chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong logistics và quản lý kho, nguyên tắc 'FIFO' (First-In, First-Out) được áp dụng để:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Doanh nghiệp X muốn xuất khẩu lô hàng quần áo thời trang sang thị trường châu Âu. Để đảm bảo tuân thủ các quy định về trách nhiệm xã hội và môi trường, doanh nghiệp X cần chú ý đến các tiêu chuẩn và chứng nhận nào trong quá trình sản xuất và vận chuyển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 12

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang thị trường Nhật Bản bằng đường biển. Để đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển, loại container nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Container bách hóa (Dry Container)
  • B. Container hở mái (Open Top Container)
  • C. Container lạnh (Reefer Container)
  • D. Container mặt bằng (Flat Rack Container)

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng quan trọng nào dưới đây?

  • A. Biên lai nhận hàng và chứng từ thanh toán quốc tế
  • B. Chứng từ bảo hiểm và giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • C. Giấy phép xuất khẩu và chứng nhận kiểm dịch thực vật
  • D. Biên lai nhận hàng, bằng chứng hợp đồng vận tải và chứng từ sở hữu hàng hóa

Câu 3: Trong điều kiện giao hàng CIF Incoterms 2020, trách nhiệm của người bán KHÔNG bao gồm:

  • A. Thuê phương tiện vận tải để chở hàng đến cảng đích
  • B. Mua bảo hiểm cho lô hàng trong quá trình vận chuyển
  • C. Chi trả chi phí dỡ hàng từ tàu xuống cảng tại cảng đích
  • D. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu

Câu 4: Phương thức vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp?

  • A. Tối ưu hóa thời gian và chi phí vận chuyển, đơn giản hóa thủ tục
  • B. Giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa
  • D. Mở rộng phạm vi thị trường và tăng doanh số bán hàng

Câu 5: Khi thuê tàu chuyến (Voyage Charter), điều khoản "Laytime" quy định về:

  • A. Thời gian tàu di chuyển từ cảng đi đến cảng đích
  • B. Thời gian được phép để xếp và dỡ hàng hóa tại cảng
  • C. Thời gian tối đa tàu được neo đậu tại cảng
  • D. Thời gian thông báo tàu sẵn sàng để xếp dỡ hàng

Câu 6: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, chứng từ nào sau đây KHÔNG BẮT BUỘC phải có?

  • A. Tờ khai hải quan
  • B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • C. Vận đơn (Bill of Lading)
  • D. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật

Câu 7: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng trước rủi ro hàng hóa bị tổn thất do mọi nguyên nhân, trừ các điều khoản loại trừ?

  • A. Điều khoản FPA (Free from Particular Average)
  • B. Điều khoản "mọi rủi ro" (All Risks)
  • C. Điều khoản WA (With Average)
  • D. Điều khoản ICC (Institute Cargo Clauses) "C"

Câu 8: Cảng trung chuyển quốc tế (Hub Port) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Tập trung và phân phối hàng hóa từ các tuyến vận tải ngắn sang các tuyến vận tải dài và ngược lại
  • B. Tiếp nhận và xử lý hàng hóa nhập khẩu cho thị trường nội địa
  • C. Phục vụ nhu cầu vận tải hàng hóa ven biển và nội địa
  • D. Chuyên xếp dỡ các loại hàng hóa rời với số lượng lớn

Câu 9: Nếu một lô hàng được vận chuyển theo điều kiện EXW Incoterms 2020, trách nhiệm chính của người mua là gì?

  • A. Giao hàng hóa tại xưởng của người bán và làm thủ tục xuất khẩu
  • B. Thuê phương tiện vận tải và mua bảo hiểm cho hàng hóa
  • C. Làm thủ tục nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa về kho của mình
  • D. Tổ chức toàn bộ quá trình vận chuyển từ xưởng người bán và chịu mọi rủi ro, chi phí liên quan

Câu 10: "Notify Party" trên vận đơn đường biển (B/L) là:

  • A. Người gửi hàng (Shipper)
  • B. Bên nhận thông báo khi hàng đến cảng đích
  • C. Người nhận hàng (Consignee) ghi trên vận đơn
  • D. Đại lý hãng tàu tại cảng xếp hàng

Câu 11: Trong phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit), ngân hàng phát hành L/C cam kết thanh toán cho người bán khi nào?

  • A. Khi người mua đã nhận được hàng và xác nhận chất lượng
  • B. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu và vận chuyển
  • C. Khi người bán xuất trình bộ chứng từ thanh toán phù hợp với các điều khoản L/C
  • D. Khi ngân hàng thông báo L/C đã được mở và có giá trị

Câu 12: Loại hình vận tải hàng không phù hợp nhất cho hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn như máy móc, thiết bị công nghiệp
  • B. Hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng, cần giao nhanh như dược phẩm, điện tử
  • C. Hàng hóa thông thường, không yêu cầu đặc biệt về thời gian giao hàng
  • D. Hàng hóa là nguyên liệu thô, số lượng lớn như than đá, quặng

Câu 13: Chi phí "Demurrage" phát sinh trong vận tải biển là do:

  • A. Người thuê tàu chậm trễ trong việc xếp hoặc dỡ hàng vượt quá thời gian quy định
  • B. Hãng tàu chậm trễ trong việc giao hàng đến cảng đích
  • C. Cảng biển chậm trễ trong việc xếp dỡ hàng hóa
  • D. Do thời tiết xấu hoặc các sự kiện bất khả kháng gây ra chậm trễ

Câu 14: Trong quản lý kho hàng, FIFO (First-In, First-Out) là nguyên tắc quản lý xuất nhập kho nào?

  • A. Nhập trước, nhập sau
  • B. Xuất trước, nhập sau
  • C. Nhập trước, xuất trước
  • D. Nhập sau, xuất trước

Câu 15: Rủi ro "Political Risk" trong vận tải và giao nhận quốc tế bao gồm:

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái
  • B. Rủi ro về thiên tai, thời tiết xấu
  • C. Rủi ro về mất mát, hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển
  • D. Rủi ro do chiến tranh, bạo loạn, thay đổi chính sách của quốc gia

Câu 16: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố nào sau đây khi lựa chọn phương thức vận tải?

  • A. Độ an toàn và bảo mật của phương thức vận tải
  • B. Thời gian vận chuyển và tốc độ giao hàng
  • C. Khả năng theo dõi và giám sát hành trình hàng hóa
  • D. Mức độ linh hoạt và khả năng đáp ứng yêu cầu đặc biệt

Câu 17: "Gross Weight" (GW) và "Net Weight" (NW) khác nhau như thế nào trong vận chuyển hàng hóa?

  • A. GW là trọng lượng hàng hóa sau khi trừ bì, NW là trọng lượng ban đầu
  • B. GW dùng để tính cước vận chuyển đường biển, NW dùng cho đường hàng không
  • C. GW bao gồm trọng lượng bao bì, NW chỉ tính trọng lượng hàng hóa
  • D. GW là trọng lượng tối đa cho phép, NW là trọng lượng thực tế của hàng hóa

Câu 18: Trong quy trình giao nhận hàng nhập khẩu, "Delivery Order" (D/O) được cấp bởi ai và có chức năng gì?

  • A. Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu, cho phép người nhận hàng lấy hàng
  • B. Cơ quan hải quan, xác nhận hàng hóa đã hoàn thành thủ tục nhập khẩu
  • C. Người gửi hàng, ủy quyền cho người nhận hàng nhận lô hàng
  • D. Ngân hàng phát hành L/C, đảm bảo thanh toán cho người bán

Câu 19: "CFS" (Container Freight Station) là gì và được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Cảng cạn, phục vụ thủ tục hải quan ngoài cảng biển
  • B. Trung tâm phân phối hàng hóa lớn, tập trung nhiều kho hàng
  • C. Kho gom hàng lẻ, dùng để gom và phân loại hàng lẻ (LCL)
  • D. Khu vực kiểm hóa hải quan tại cảng biển

Câu 20: "CY" (Container Yard) khác với "CFS" (Container Freight Station) như thế nào?

  • A. CY dùng cho hàng lẻ, CFS dùng cho hàng nguyên container
  • B. CY thuộc quản lý của hãng tàu, CFS thuộc quản lý của cảng
  • C. CY phục vụ hàng nhập, CFS phục vụ hàng xuất
  • D. CY là bãi chứa container nguyên (FCL), CFS là kho gom hàng lẻ (LCL)

Câu 21: Trong vận tải đường biển, "Liner Terms" (Điều kiện tàu chợ) thường bao gồm chi phí nào?

  • A. Chi phí thuê tàu và chi phí bảo hiểm hàng hóa
  • B. Chi phí xếp hàng lên tàu tại cảng đi và dỡ hàng khỏi tàu tại cảng đích
  • C. Chi phí lưu kho bãi và chi phí thủ tục hải quan
  • D. Chi phí vận chuyển nội địa và chi phí giao hàng tận kho người nhận

Câu 22: "Supply Chain Visibility" (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí thuê kho và chi phí nhân công
  • B. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng và giảm thời gian giao hàng
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng
  • D. Theo dõi hàng hóa, quản lý rủi ro, cải thiện dự báo và tăng hiệu quả hoạt động

Câu 23: "Incoterms" (International Commercial Terms) là gì và có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Luật lệ quốc tế về vận tải hàng hóa đa phương thức
  • B. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
  • C. Bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí trong giao dịch thương mại quốc tế
  • D. Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia

Câu 24: "Bill of Lading Surrender" (Vận đơn xuất trình) là hình thức vận đơn như thế nào và được sử dụng khi nào?

  • A. Vận đơn gốc được phát hành tại cảng đích, dùng cho hàng nhập khẩu
  • B. Vận đơn điện tử hoặc bản sao, không cần bản gốc để nhận hàng, dùng khi thanh toán đã xong
  • C. Vận đơn có thể chuyển nhượng, dùng trong thanh toán L/C
  • D. Vận đơn gốc được gửi kèm theo hàng hóa, dùng cho hàng xuất khẩu

Câu 25: "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?

  • A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Đặt hàng với số lượng lớn để được chiết khấu giá
  • C. Ưu tiên sử dụng hàng tồn kho lâu nhất trước
  • D. Duy trì lượng tồn kho tối thiểu, hàng hóa được giao đúng thời điểm cần thiết

Câu 26: Doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào khi lựa chọn tuyến đường vận chuyển (Shipping Route) cho hàng hóa?

  • A. Số lượng hãng tàu khai thác tuyến đường
  • B. Mức độ hiện đại hóa của cảng biển trên tuyến đường
  • C. Chi phí vận chuyển, thời gian vận chuyển, độ an toàn và yếu tố địa lý, chính trị
  • D. Uy tín và kinh nghiệm của các công ty giao nhận trên tuyến đường

Câu 27: "Reverse Logistics" (Logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào trong chuỗi cung ứng?

  • A. Quá trình thu hồi, tái chế, xử lý hàng hóa trả về từ khách hàng hoặc kênh phân phối
  • B. Hoạt động vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối
  • C. Quy trình kiểm soát chất lượng hàng hóa trước khi xuất xưởng
  • D. Công tác dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất

Câu 28: Trong vận tải hàng không, "Chargeable Weight" (Trọng lượng tính cước) được xác định như thế nào?

  • A. Luôn là trọng lượng thực tế của hàng hóa
  • B. Lấy giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích
  • C. Luôn là trọng lượng thể tích của hàng hóa
  • D. Trung bình cộng giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích

Câu 29: "Bonded Warehouse" (Kho ngoại quan) có chức năng chính là gì?

  • A. Kho chứa hàng hóa nguy hiểm, dễ cháy nổ
  • B. Kho bảo quản hàng hóa đông lạnh, tươi sống
  • C. Kho trung chuyển hàng hóa giữa các phương thức vận tải
  • D. Kho lưu trữ hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu hoặc chờ xuất khẩu, chưa chịu thuế

Câu 30: Để đàm phán giá cước vận chuyển (Freight Rate) hiệu quả với hãng tàu hoặc công ty giao nhận, doanh nghiệp cần chuẩn bị thông tin gì?

  • A. Thông tin về đối thủ cạnh tranh và chiến lược giá của họ
  • B. Báo cáo tài chính và tình hình kinh doanh của doanh nghiệp
  • C. Thông tin chi tiết về hàng hóa, tuyến đường, khối lượng, thời gian vận chuyển và giá thị trường
  • D. Giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu và các chứng nhận liên quan

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang thị trường Nhật Bản bằng đường biển. Để đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển, loại container nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng quan trọng nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Trong điều kiện giao hàng CIF Incoterms 2020, trách nhiệm của người bán KHÔNG bao gồm:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Phương thức vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Khi thuê tàu chuyến (Voyage Charter), điều khoản 'Laytime' quy định về:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, chứng từ nào sau đây KHÔNG BẮT BUỘC phải có?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua hàng trước rủi ro hàng hóa bị tổn thất do mọi nguyên nhân, trừ các điều khoản loại trừ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Cảng trung chuyển quốc tế (Hub Port) đóng vai trò chính trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Nếu một lô hàng được vận chuyển theo điều kiện EXW Incoterms 2020, trách nhiệm chính của người mua là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: 'Notify Party' trên vận đơn đường biển (B/L) là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit), ngân hàng phát hành L/C cam kết thanh toán cho người bán khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Loại hình vận tải hàng không phù hợp nhất cho hàng hóa nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Chi phí 'Demurrage' phát sinh trong vận tải biển là do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong quản lý kho hàng, FIFO (First-In, First-Out) là nguyên tắc quản lý xuất nhập kho nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Rủi ro 'Political Risk' trong vận tải và giao nhận quốc tế bao gồm:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố nào sau đây khi lựa chọn phương thức vận tải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: 'Gross Weight' (GW) và 'Net Weight' (NW) khác nhau như thế nào trong vận chuyển hàng hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong quy trình giao nhận hàng nhập khẩu, 'Delivery Order' (D/O) được cấp bởi ai và có chức năng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: 'CFS' (Container Freight Station) là gì và được sử dụng trong trường hợp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: 'CY' (Container Yard) khác với 'CFS' (Container Freight Station) như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong vận tải đường biển, 'Liner Terms' (Điều kiện tàu chợ) thường bao gồm chi phí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: 'Supply Chain Visibility' (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: 'Incoterms' (International Commercial Terms) là gì và có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: 'Bill of Lading Surrender' (Vận đơn xuất trình) là hình thức vận đơn như thế nào và được sử dụng khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: 'Just-in-Time' (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào khi lựa chọn tuyến đường vận chuyển (Shipping Route) cho hàng hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: 'Reverse Logistics' (Logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào trong chuỗi cung ứng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong vận tải hàng không, 'Chargeable Weight' (Trọng lượng tính cước) được xác định như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: 'Bonded Warehouse' (Kho ngoại quan) có chức năng chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Để đàm phán giá cước vận chuyển (Freight Rate) hiệu quả với hãng tàu hoặc công ty giao nhận, doanh nghiệp cần chuẩn bị thông tin gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 13

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm phát hành chứng từ vận tải đa phương thức?

  • A. Người gửi hàng (Shipper)
  • B. Người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO)
  • C. Người chuyên chở chặng đầu
  • D. Người nhận hàng (Consignee)

Câu 2: Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến một địa điểm cụ thể tại nước người mua, nhưng không bao gồm chi phí dỡ hàng?

  • A. DAP (Giao tại nơi đến)
  • B. DDP (Giao đã trả thuế)
  • C. DPU (Giao tại địa điểm đã dỡ hàng)
  • D. CIF (Tiền hàng, Bảo hiểm và Cước phí)

Câu 3: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bồi thường cho mọi rủi ro gây mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa, ngoại trừ các điều khoản loại trừ cụ thể?

  • A. Điều khoản bảo hiểm "mọi rủi ro" (All Risks)
  • B. Điều khoản bảo hiểm "FPA" (Free from Particular Average)
  • C. Điều khoản bảo hiểm "WA" (With Average)
  • D. Điều khoản bảo hiểm "cháy và nổ" (Fire and Explosion)

Câu 4: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan phải được khai báo sau khi nào?

  • A. Trước khi hàng hóa được tập kết tại cảng
  • B. Sau khi hàng hóa đã được tập kết tại địa điểm kiểm tra hải quan và trước khi xếp lên phương tiện vận tải
  • C. Sau khi hàng hóa đã được xếp lên phương tiện vận tải
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trước khi hàng hóa rời khỏi lãnh thổ hải quan

Câu 5: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo người bán nhận được tiền trước khi giao hàng nhưng lại ít rủi ro hơn cho người mua so với phương thức chuyển tiền trả trước?

  • A. Chuyển tiền trả sau (Documentary Collection)
  • B. Ghi sổ (Open Account)
  • C. Chuyển tiền trả trước (Telegraphic Transfer - TT)
  • D. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)

Câu 6: Khi thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ "Demurrage" dùng để chỉ:

  • A. Tiền phạt do người thuê tàu phải trả cho chủ tàu vì thời gian xếp dỡ hàng vượt quá thời gian quy định (laytime)
  • B. Tiền thưởng do chủ tàu trả cho người thuê tàu vì đã hoàn thành việc xếp dỡ hàng sớm hơn thời gian quy định
  • C. Chi phí thuê tàu tính theo ngày
  • D. Chi phí hoa hồng môi giới thuê tàu

Câu 7: Trong vận tải hàng không, "AWB" là viết tắt của chứng từ nào?

  • A. Bill of Lading
  • B. Delivery Order
  • C. Air Waybill
  • D. Certificate of Origin

Câu 8: Trong hoạt động logistics kho bãi, chức năng "Cross-docking" mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát hàng tồn kho
  • B. Giảm thời gian lưu kho và chi phí lưu kho
  • C. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho
  • D. Cải thiện độ chính xác của việc chuẩn bị hàng hóa

Câu 9: Điều kiện Incoterms nhóm F (FCA, FAS, FOB) có đặc điểm chung nào?

  • A. Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích
  • B. Người bán phải mua bảo hiểm cho lô hàng
  • C. Người bán giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định tại địa điểm quy định
  • D. Người bán chịu mọi rủi ro và chi phí cho đến khi hàng hóa đến địa điểm của người mua

Câu 10: Trong vận tải đường biển container, "CY" và "CFS" là viết tắt của các thuật ngữ nào liên quan đến địa điểm giao nhận hàng?

  • A. Container Yard và Cargo Freight Station
  • B. Customs Yard và Container Forwarding Services
  • C. Cargo Yard và Container Filling Station
  • D. Container Yard và Container Freight Station

Câu 11: Chọn phát biểu ĐÚNG về vận đơn đường biển (B/L) gốc (Original B/L).

  • A. Bản copy của B/L gốc có giá trị tương đương bản gốc
  • B. Người nhận hàng cần xuất trình B/L gốc để nhận hàng tại cảng đích trong trường hợp B/L theo dạng "to order"
  • C. B/L gốc không thể chuyển nhượng được
  • D. Chỉ cần có số B/L là có thể nhận hàng mà không cần B/L gốc

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

  • A. Chi phí vận tải
  • B. Thời gian vận chuyển
  • C. Loại hàng hóa
  • D. Màu sắc bao bì hàng hóa

Câu 13: Trong thủ tục hải quan nhập khẩu, mục đích của việc kiểm tra thực tế hàng hóa là gì?

  • A. Xác minh tính chính xác của khai báo hải quan so với hàng hóa thực tế
  • B. Đánh giá chất lượng hàng hóa nhập khẩu
  • C. Thu thuế nhập khẩu
  • D. Ngăn chặn gian lận thương mại sau khi hàng đã thông quan

Câu 14: Khi lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển (routing), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Chi phí nhiên liệu
  • B. Tình trạng giao thông
  • C. Thời gian giao hàng yêu cầu của khách hàng
  • D. Khoảng cách địa lý ngắn nhất

Câu 15: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, rủi ro "thiên tai, dịch họa" thuộc loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro do con người gây ra
  • B. Rủi ro bất khả kháng (Force Majeure)
  • C. Rủi ro tài chính
  • D. Rủi ro pháp lý

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro mất cắp hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Sử dụng bao bì đóng gói phù hợp
  • B. Mua bảo hiểm hàng hóa
  • C. Giám sát quá trình xếp dỡ và vận chuyển
  • D. Thương lượng giảm giá cước vận chuyển

Câu 17: Trong vận tải đường sắt quốc tế, loại hình toa xe nào thường được sử dụng để chở hàng rời như than, quặng?

  • A. Toa xe kín
  • B. Toa xe hở
  • C. Toa xe goòng (hopper car)
  • D. Toa xe mặt bằng

Câu 18: Dịch vụ "Door-to-Door" trong logistics bao gồm những công đoạn vận chuyển nào?

  • A. Từ cảng đi đến cảng đích
  • B. Từ kho của người gửi đến kho của người nhận
  • C. Từ cửa khẩu biên giới đến kho của người nhận
  • D. Từ kho của người gửi đến cảng đi

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Lead Time" là gì?

  • A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng
  • B. Thời gian vận chuyển hàng hóa
  • C. Thời gian sản xuất hàng hóa
  • D. Thời gian lưu kho hàng hóa

Câu 20: Chọn cặp cảng biển và quốc gia KHÔNG phù hợp.

  • A. Singapore - Singapore
  • B. Thượng Hải - Trung Quốc
  • C. Hamburg - Hà Lan
  • D. Los Angeles - Hoa Kỳ

Câu 21: Khiếu nại về tổn thất hàng hóa trong vận tải biển theo Công ước Hague-Visby phải được gửi trong thời hạn tối đa bao lâu kể từ ngày giao hàng?

  • A. 3 tháng
  • B. 6 tháng
  • C. 9 tháng
  • D. 1 năm

Câu 22: Trong vận tải hàng hóa nguy hiểm, "MSDS" (Material Safety Data Sheet) là tài liệu cung cấp thông tin gì?

  • A. Thông tin về giá cước vận chuyển
  • B. Thông tin về tính chất lý hóa, độc tính và biện pháp an toàn của hàng hóa
  • C. Thông tin về lịch trình vận chuyển
  • D. Thông tin về người gửi và người nhận hàng

Câu 23: Trong logistics bên thứ ba (3PL), nhà cung cấp dịch vụ 3PL KHÔNG đảm nhận chức năng nào sau đây?

  • A. Vận tải và phân phối
  • B. Kho bãi và quản lý tồn kho
  • C. Sản xuất hàng hóa
  • D. Thủ tục hải quan và giao nhận

Câu 24: Ưu điểm chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?

  • A. Giảm chi phí và thời gian xếp dỡ hàng hóa
  • B. Tăng tốc độ vận chuyển
  • C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa
  • D. Phù hợp với mọi loại hàng hóa

Câu 25: Điều kiện Incoterms nào đặt nghĩa vụ lớn nhất lên người bán?

  • A. FOB (Giao hàng lên tàu)
  • B. CIF (Tiền hàng, Bảo hiểm và Cước phí)
  • C. CPT (Cước phí trả tới)
  • D. DDP (Giao đã trả thuế)

Câu 26: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho người xuất khẩu khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp?

  • A. Ngân hàng thông báo (advising bank)
  • B. Ngân hàng phát hành (issuing bank)
  • C. Ngân hàng chiết khấu (negotiating bank)
  • D. Ngân hàng xác nhận (confirming bank)

Câu 27: Khi hàng hóa bị tổn thất do lỗi của người chuyên chở trong vận tải đường biển, trách nhiệm của người chuyên chở được quy định trong công ước quốc tế nào?

  • A. Công ước Hague-Visby hoặc Công ước Hamburg
  • B. Công ước Warsaw
  • C. Công ước CMR
  • D. Công ước CIM

Câu 28: Để xác định trị giá hải quan cho hàng hóa nhập khẩu, phương pháp nào được ưu tiên áp dụng theo quy định của WTO?

  • A. Phương pháp trị giá khấu trừ
  • B. Phương pháp trị giá tính toán
  • C. Phương pháp trị giá giao dịch
  • D. Phương pháp trị giá tương tự

Câu 29: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải đa phương thức có chức năng tương đương với chứng từ nào trong vận tải đơn phương thức đường biển?

  • A. Air Waybill
  • B. Truck Receipt
  • C. Rail Consignment Note
  • D. Vận đơn đa phương thức (FBL/Multimodal B/L)

Câu 30: Tình huống: Một công ty xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang châu Âu, yêu cầu thời gian vận chuyển nhanh nhất và kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Phương thức vận tải nào phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Vận tải đường biển
  • B. Vận tải hàng không
  • C. Vận tải đường sắt
  • D. Vận tải đường bộ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm phát hành chứng từ vận tải đa phương thức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến một địa điểm cụ thể tại nước người mua, nhưng không bao gồm chi phí dỡ hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bồi thường cho mọi rủi ro gây mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa, ngoại trừ các điều khoản loại trừ cụ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan phải được khai báo sau khi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo người bán nhận được tiền trước khi giao hàng nhưng lại ít rủi ro hơn cho người mua so với phương thức chuyển tiền trả trước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Khi thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ 'Demurrage' dùng để chỉ:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong vận tải hàng không, 'AWB' là viết tắt của chứng từ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Trong hoạt động logistics kho bãi, chức năng 'Cross-docking' mang lại lợi ích chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Điều kiện Incoterms nhóm F (FCA, FAS, FOB) có đặc điểm chung nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Trong vận tải đường biển container, 'CY' và 'CFS' là viết tắt của các thuật ngữ nào liên quan đến địa điểm giao nhận hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Chọn phát biểu ĐÚNG về vận đơn đường biển (B/L) gốc (Original B/L).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Trong thủ tục hải quan nhập khẩu, mục đích của việc kiểm tra thực tế hàng hóa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Khi lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển (routing), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, rủi ro 'thiên tai, dịch họa' thuộc loại rủi ro nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro mất cắp hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong vận tải đường sắt quốc tế, loại hình toa xe nào thường được sử dụng để chở hàng rời như than, quặng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Dịch vụ 'Door-to-Door' trong logistics bao gồm những công đoạn vận chuyển nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Lead Time' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Chọn cặp cảng biển và quốc gia KHÔNG phù hợp.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Khiếu nại về tổn thất hàng hóa trong vận tải biển theo Công ước Hague-Visby phải được gửi trong thời hạn tối đa bao lâu kể từ ngày giao hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong vận tải hàng hóa nguy hiểm, 'MSDS' (Material Safety Data Sheet) là tài liệu cung cấp thông tin gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong logistics bên thứ ba (3PL), nhà cung cấp dịch vụ 3PL KHÔNG đảm nhận chức năng nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Ưu điểm chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Điều kiện Incoterms nào đặt nghĩa vụ lớn nhất lên người bán?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho người xuất khẩu khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Khi hàng hóa bị tổn thất do lỗi của người chuyên chở trong vận tải đường biển, trách nhiệm của người chuyên chở được quy định trong công ước quốc tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Để xác định trị giá hải quan cho hàng hóa nhập khẩu, phương pháp nào được ưu tiên áp dụng theo quy định của WTO?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải đa phương thức có chức năng tương đương với chứng từ nào trong vận tải đơn phương thức đường biển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Tình huống: Một công ty xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang châu Âu, yêu cầu thời gian vận chuyển nhanh nhất và kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Phương thức vận tải nào phù hợp nhất trong tình huống này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 14

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF cảng Hải Phòng. Incoterms 2020 quy định trách nhiệm của doanh nghiệp X bắt đầu từ thời điểm nào?

  • A. Khi hàng hóa đến cảng Hải Phòng và đã thông quan nhập khẩu.
  • B. Khi hàng hóa đã được giao lên tàu tại cảng đi ở Đức.
  • C. Khi người bán thông báo cho người mua về việc giao hàng.
  • D. Khi người mua nhận được vận đơn (Bill of Lading) từ người bán.

Câu 2: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, bao trùm lên các chặng vận tải khác nhau?

  • A. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading)
  • B. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
  • C. Vận đơn vận tải đa phương thức (Multimodal Bill of Lading)
  • D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)

Câu 3: Để đảm bảo hàng hóa dễ vỡ được an toàn trong quá trình vận chuyển đường biển, biện pháp đóng gói nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đóng gói trong thùng carton thông thường.
  • B. Sử dụng bao bì nhựa chống thấm nước.
  • C. Chỉ dán nhãn "hàng dễ vỡ" bên ngoài.
  • D. Sử dụng pallet, chèn lót kỹ càng và gia cố bên trong thùng carton.

Câu 4: So sánh giữa vận tải đường biển và vận tải hàng không, ưu điểm nổi bật của vận tải hàng không trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Thời gian vận chuyển nhanh chóng.
  • B. Chi phí vận chuyển thấp hơn.
  • C. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 5: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan được khai báo vào thời điểm nào?

  • A. Trước khi hàng hóa được tập kết tại cảng hoặc sân bay.
  • B. Sau khi hàng hóa đã tập kết tại địa điểm kiểm tra hải quan và trước khi xuất khẩu.
  • C. Sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc máy bay.
  • D. Sau khi hàng hóa đã đến cảng đích.

Câu 6: Nếu một lô hàng xuất khẩu bị chậm trễ do lỗi của hãng tàu, loại chi phí nào sau đây người xuất khẩu CÓ THỂ yêu cầu hãng tàu bồi thường?

  • A. Chi phí cơ hội do hàng hóa không đến kịp thị trường.
  • B. Chi phí kiểm tra chất lượng lại hàng hóa tại cảng đích.
  • C. Chi phí lưu kho bãi (Demurrage/Detention) phát sinh tại cảng đích do chậm giao hàng.
  • D. Chi phí luật sư để khởi kiện hãng tàu.

Câu 7: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (Voyage Charter), điều khoản "Laytime" quy định về điều gì?

  • A. Thời gian tối đa được phép để xếp và dỡ hàng hóa.
  • B. Giá cước thuê tàu cho toàn bộ chuyến đi.
  • C. Lịch trình dự kiến của tàu trong chuyến đi.
  • D. Trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Câu 8: Khi nào thì người giao nhận (Freight Forwarder) đóng vai trò là "Principal" (người ủy thác chính) thay vì "Agent" (đại lý)?

  • A. Khi người giao nhận chỉ làm thủ tục hải quan cho chủ hàng.
  • B. Khi người giao nhận phát hành vận đơn mang tên mình (FBL) và chịu trách nhiệm vận chuyển.
  • C. Khi người giao nhận thu xếp bảo hiểm hàng hóa cho chủ hàng.
  • D. Khi người giao nhận thay mặt chủ hàng đàm phán giá cước vận tải.

Câu 9: Rủi ro "General Average" (tổn thất chung) trong vận tải biển là gì và trách nhiệm bồi thường được phân bổ như thế nào?

  • A. Tổn thất do thiên tai bất khả kháng, người chuyên chở chịu trách nhiệm hoàn toàn.
  • B. Tổn thất do lỗi của người chuyên chở, người chuyên chở phải bồi thường toàn bộ.
  • C. Tổn thất do hành động cố ý để cứu tàu và hàng hóa, chi phí được phân bổ cho tất cả các bên liên quan.
  • D. Tổn thất chỉ liên quan đến hàng hóa, chủ hàng phải tự chịu trách nhiệm.

Câu 10: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C (Letter of Credit), ngân hàng phát hành L/C cam kết thanh toán cho ai?

  • A. Người nhập khẩu (người mua hàng).
  • B. Người thụ hưởng L/C (Beneficiary), thường là người xuất khẩu.
  • C. Hãng tàu hoặc hãng hàng không vận chuyển hàng hóa.
  • D. Công ty bảo hiểm hàng hóa.

Câu 11: Loại hình kho ngoại quan (Bonded Warehouse) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong hoạt động logistics quốc tế?

  • A. Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu đã hoàn thành thủ tục hải quan.
  • B. Lưu trữ hàng hóa quá cảnh chờ chuyển khẩu.
  • C. Lưu trữ hàng hóa phục vụ mục đích triển lãm, hội chợ.
  • D. Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chờ nộp thuế và thông quan vào thị trường nội địa.

Câu 12: Phân tích ảnh hưởng của việc tăng giá nhiên liệu đối với chi phí vận tải biển. Yếu tố nào sau đây chịu tác động trực tiếp và lớn nhất?

  • A. Phụ phí nhiên liệu (Bunker Surcharge).
  • B. Phí xếp dỡ tại cảng (Terminal Handling Charge).
  • C. Phí lưu container (Demurrage).
  • D. Phí khai báo hải quan (Customs Clearance Fee).

Câu 13: Để giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế, biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất là gì?

  • A. Lựa chọn hãng vận chuyển uy tín.
  • B. Mua bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance).
  • C. Kiểm tra kỹ lưỡng hàng hóa trước khi giao cho hãng vận chuyển.
  • D. Sử dụng bao bì đóng gói chắc chắn.

Câu 14: Trong vận tải container, thuật ngữ "CY - CY" (Container Yard to Container Yard) mô tả loại hình dịch vụ nào?

  • A. Giao nhận hàng lẻ (LCL - Less than Container Load).
  • B. Giao nhận hàng từ kho người gửi đến kho người nhận (Door to Door).
  • C. Giao nhận nguyên container từ bãi container cảng gửi đến bãi container cảng đích (FCL - Full Container Load).
  • D. Giao nhận hàng hóa nguy hiểm.

Câu 15: Phân biệt giữa vận đơn gốc (Original Bill of Lading) và vận đơn điện tử (Electronic Bill of Lading). Ưu điểm chính của vận đơn điện tử là gì?

  • A. Tính pháp lý cao hơn vận đơn gốc.
  • B. Được chấp nhận rộng rãi hơn vận đơn gốc trong thanh toán L/C.
  • C. Chi phí phát hành thấp hơn vận đơn gốc.
  • D. Tiết kiệm thời gian và chi phí chuyển phát, giảm rủi ro mất mát chứng từ.

Câu 16: Trong trường hợp nào, người mua hàng nên lựa chọn điều kiện giao hàng FOB (Free On Board) thay vì CIF (Cost, Insurance and Freight) khi nhập khẩu hàng hóa?

  • A. Khi người mua muốn người bán chịu trách nhiệm hoàn toàn về vận chuyển và bảo hiểm.
  • B. Khi người mua muốn chủ động lựa chọn hãng vận tải và công ty bảo hiểm để kiểm soát chi phí và dịch vụ.
  • C. Khi người mua không có kinh nghiệm về vận tải quốc tế.
  • D. Khi người mua thanh toán bằng phương thức D/P (Documents against Payment).

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí chính để lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

  • A. Chi phí vận chuyển.
  • B. Thời gian vận chuyển.
  • C. Tính chất và đặc điểm của hàng hóa.
  • D. Màu sắc bao bì hàng hóa.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Incoterms và hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Incoterms quy định điều gì trong hợp đồng?

  • A. Giá cả và điều kiện thanh toán của hàng hóa.
  • B. Chất lượng và số lượng hàng hóa.
  • C. Trách nhiệm, chi phí và rủi ro liên quan đến giao nhận hàng hóa.
  • D. Luật pháp áp dụng cho hợp đồng mua bán.

Câu 19: Trong vận tải đường biển, "Demurrage" và "Detention" là hai loại phí phát sinh khi container bị lưu giữ quá thời hạn quy định. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hai loại phí này.

  • A. Demurrage áp dụng cho hàng nhập khẩu, Detention áp dụng cho hàng xuất khẩu.
  • B. Demurrage là phí lưu container tại bãi cảng, Detention là phí lưu container bên ngoài bãi cảng.
  • C. Demurrage do hãng tàu thu, Detention do cảng thu.
  • D. Demurrage tính theo ngày làm việc, Detention tính theo ngày tự nhiên.

Câu 20: Để xác định trọng lượng tính cước (Chargeable Weight) cho hàng hóa vận chuyển hàng không, cần so sánh giữa trọng lượng thực tế (Gross Weight) và trọng lượng thể tích (Volume Weight). Nguyên tắc tính cước là gì?

  • A. Tính cước theo trọng lượng thực tế.
  • B. Tính cước theo trọng lượng thể tích.
  • C. Tính cước theo trọng lượng lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.
  • D. Tính cước trung bình cộng của trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, việc sử dụng công nghệ thông tin và số hóa mang lại lợi ích gì cho hoạt động giao nhận và vận chuyển?

  • A. Giảm chi phí thuê kho bãi.
  • B. Tăng số lượng nhân viên giao nhận.
  • C. Giảm thời gian làm thủ tục hải quan.
  • D. Tăng cường khả năng theo dõi, giảm giấy tờ, tăng hiệu quả hoạt động và cải thiện thông tin liên lạc.

Câu 22: Khiếu nại về tổn thất hàng hóa trong vận tải biển theo Công ước Hague-Visby Amendments cần được thực hiện trong thời hạn tối đa bao lâu kể từ ngày giao hàng?

  • A. 3 tháng.
  • B. 1 năm.
  • C. 2 năm.
  • D. 3 năm.

Câu 23: Để vận chuyển hàng hóa đông lạnh bằng đường biển, loại container chuyên dụng nào thường được sử dụng?

  • A. Container bách hóa (Dry Container).
  • B. Container hở mái (Open Top Container).
  • C. Container lạnh (Reefer Container).
  • D. ContainerFlat Rack.

Câu 24: Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa, bước nào sau đây diễn ra SAU khi hàng hóa đã được dỡ xuống cảng đích?

  • A. Xếp hàng lên tàu tại cảng đi.
  • B. Vận chuyển hàng hóa trên biển.
  • C. Thông báo hàng đến (Arrival Notice).
  • D. Thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu.

Câu 25: Trong hoạt động giao nhận hàng hóa quốc tế, thuật ngữ "CFS" (Container Freight Station) dùng để chỉ địa điểm nào?

  • A. Địa điểm tập kết, phân loại và đóng gói/dỡ hàng lẻ (LCL).
  • B. Bãi container (Container Yard) tại cảng.
  • C. Kho ngoại quan (Bonded Warehouse).
  • D. Cảng cạn (Inland Container Depot).

Câu 26: Phân tích tác động của Hiệp định Thương mại tự do (FTA) đối với hoạt động giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế giữa các quốc gia thành viên. Lợi ích chính là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát hải quan.
  • B. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại, thúc đẩy lưu lượng hàng hóa.
  • C. Thống nhất quy trình thủ tục hải quan giữa các quốc gia.
  • D. Tăng cường hợp tác an ninh hàng hải.

Câu 27: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, rủi ro "đứt gãy chuỗi cung ứng" (supply chain disruption) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng chi phí marketing.
  • B. Giảm giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
  • C. Ngừng sản xuất, chậm giao hàng, mất khách hàng và thiệt hại tài chính.
  • D. Thay đổi cơ cấu tổ chức doanh nghiệp.

Câu 28: Để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển (route optimization) và giảm chi phí, doanh nghiệp có thể áp dụng giải pháp công nghệ nào trong quản lý vận tải?

  • A. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS - Warehouse Management System).
  • B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP - Enterprise Resource Planning).
  • C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management).
  • D. Hệ thống quản lý vận tải (TMS - Transportation Management System).

Câu 29: Trong vận tải đa phương thức, "người kinh doanh vận tải đa phương thức" (MTO - Multimodal Transport Operator) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ khi nhận hàng ở đâu đến khi giao hàng ở đâu?

  • A. Từ khi nhận hàng từ người gửi tại điểm xuất phát đến khi giao hàng cho người nhận tại điểm đích.
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm trên chặng vận tải chính (ví dụ: đường biển hoặc đường hàng không).
  • C. Chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được chuyển sang phương thức vận tải thứ hai.
  • D. Chỉ chịu trách nhiệm về thủ tục giấy tờ, không chịu trách nhiệm về mất mát, hư hỏng hàng hóa.

Câu 30: Để đảm bảo an ninh và chống khủng bố trong vận tải quốc tế, quy định ISPS Code (International Ship and Port Facility Security Code) tập trung vào việc tăng cường an ninh cho đối tượng nào?

  • A. Hàng hóa vận chuyển quốc tế.
  • B. Nhân viên giao nhận và vận chuyển.
  • C. Tàu biển và cơ sở cảng biển.
  • D. Hành khách trên tàu biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF cảng Hải Phòng. Incoterms 2020 quy định trách nhiệm của doanh nghiệp X bắt đầu từ thời điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, bao trùm lên các chặng vận tải khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Để đảm bảo hàng hóa dễ vỡ được an toàn trong quá trình vận chuyển đường biển, biện pháp đóng gói nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: So sánh giữa vận tải đường biển và vận tải hàng không, ưu điểm nổi bật của vận tải hàng không trong thương mại quốc tế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan được khai báo vào thời điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Nếu một lô hàng xuất khẩu bị chậm trễ do lỗi của hãng tàu, loại chi phí nào sau đây người xuất khẩu CÓ THỂ yêu cầu hãng tàu bồi thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (Voyage Charter), điều khoản 'Laytime' quy định về điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Khi nào thì người giao nhận (Freight Forwarder) đóng vai trò là 'Principal' (người ủy thác chính) thay vì 'Agent' (đại lý)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Rủi ro 'General Average' (tổn thất chung) trong vận tải biển là gì và trách nhiệm bồi thường được phân bổ như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C (Letter of Credit), ngân hàng phát hành L/C cam kết thanh toán cho ai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Loại hình kho ngoại quan (Bonded Warehouse) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong hoạt động logistics quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Phân tích ảnh hưởng của việc tăng giá nhiên liệu đối với chi phí vận tải biển. Yếu tố nào sau đây chịu tác động trực tiếp và lớn nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Để giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế, biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong vận tải container, thuật ngữ 'CY - CY' (Container Yard to Container Yard) mô tả loại hình dịch vụ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Phân biệt giữa vận đơn gốc (Original Bill of Lading) và vận đơn điện tử (Electronic Bill of Lading). Ưu điểm chính của vận đơn điện tử là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Trong trường hợp nào, người mua hàng nên lựa chọn điều kiện giao hàng FOB (Free On Board) thay vì CIF (Cost, Insurance and Freight) khi nhập khẩu hàng hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí chính để lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Incoterms và hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Incoterms quy định điều gì trong hợp đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong vận tải đường biển, 'Demurrage' và 'Detention' là hai loại phí phát sinh khi container bị lưu giữ quá thời hạn quy định. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hai loại phí này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Để xác định trọng lượng tính cước (Chargeable Weight) cho hàng hóa vận chuyển hàng không, cần so sánh giữa trọng lượng thực tế (Gross Weight) và trọng lượng thể tích (Volume Weight). Nguyên tắc tính cước là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, việc sử dụng công nghệ thông tin và số hóa mang lại lợi ích gì cho hoạt động giao nhận và vận chuyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Khiếu nại về tổn thất hàng hóa trong vận tải biển theo Công ước Hague-Visby Amendments cần được thực hiện trong thời hạn tối đa bao lâu kể từ ngày giao hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Để vận chuyển hàng hóa đông lạnh bằng đường biển, loại container chuyên dụng nào thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa, bước nào sau đây diễn ra SAU khi hàng hóa đã được dỡ xuống cảng đích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Trong hoạt động giao nhận hàng hóa quốc tế, thuật ngữ 'CFS' (Container Freight Station) dùng để chỉ địa điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Phân tích tác động của Hiệp định Thương mại tự do (FTA) đối với hoạt động giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế giữa các quốc gia thành viên. Lợi ích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, rủi ro 'đứt gãy chuỗi cung ứng' (supply chain disruption) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển (route optimization) và giảm chi phí, doanh nghiệp có thể áp dụng giải pháp công nghệ nào trong quản lý vận tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong vận tải đa phương thức, 'người kinh doanh vận tải đa phương thức' (MTO - Multimodal Transport Operator) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ khi nhận hàng ở đâu đến khi giao hàng ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Để đảm bảo an ninh và chống khủng bố trong vận tải quốc tế, quy định ISPS Code (International Ship and Port Facility Security Code) tập trung vào việc tăng cường an ninh cho đối tượng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 15

Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong vận tải đường biển, thuật ngữ "Demurrage" (phạt lưu container) phát sinh khi nào?

  • A. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển do lỗi của hãng tàu.
  • B. Người nhận hàng không lấy container rỗng ra khỏi cảng hoặc depot sau thời gian quy định miễn phí.
  • C. Tàu bị chậm trễ cập cảng do điều kiện thời tiết xấu.
  • D. Người gửi hàng khai báo sai trọng lượng hàng hóa dẫn đến phát sinh chi phí.

Câu 2: Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) có những chức năng chính nào sau đây?

  • A. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói.
  • B. Chứng từ bảo hiểm, giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy phép xuất nhập khẩu.
  • C. Lệnh giao hàng (Delivery Order), thư tín dụng (Letter of Credit), chứng thư ủy quyền.
  • D. Biên lai nhận hàng để chở, bằng chứng của hợp đồng vận tải, chứng từ sở hữu hàng hóa.

Câu 3: Incoterms® 2020 quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu, bao gồm cả thông quan nhập khẩu và nộp thuế?

  • A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • B. FOB (Free On Board)
  • C. DDP (Delivered Duty Paid)
  • D. CPT (Carriage Paid To)

Câu 4: Phương thức vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

  • A. Tối ưu hóa thời gian và chi phí vận chuyển, giảm thiểu rủi ro và thủ tục hành chính.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tăng cường an ninh vận tải.
  • C. Tăng cường tính linh hoạt trong lựa chọn tuyến đường và phương tiện vận tải.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và bảo hiểm hàng hóa.

Câu 5: Trong quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển, "Booking Confirmation" (Xác nhận đặt chỗ) là chứng từ do bên nào phát hành?

  • A. Người xuất khẩu (Shipper)
  • B. Hãng tàu hoặc Forwarder
  • C. Ngân hàng thanh toán
  • D. Cơ quan hải quan

Câu 6: So sánh giữa vận tải đường biển và vận tải hàng không, ưu điểm nổi bật của vận tải đường biển là gì?

  • A. Thời gian vận chuyển nhanh chóng, phù hợp với hàng hóa có giá trị cao.
  • B. Mạng lưới vận chuyển rộng khắp toàn cầu, khả năng tiếp cận nhiều địa điểm.
  • C. Chi phí vận chuyển thấp hơn, phù hợp với hàng hóa có khối lượng lớn và giá trị không quá cao.
  • D. Thủ tục hải quan đơn giản, ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 7: Khi nào thì "House Bill of Lading" (vận đơn nhà) thường được sử dụng trong vận tải biển?

  • A. Khi người gửi hàng (shipper) sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (forwarder).
  • B. Khi hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ người gửi hàng đến người nhận hàng mà không qua trung gian.
  • C. Khi vận chuyển hàng hóa nguy hiểm hoặc hàng hóa đặc biệt cần kiểm soát chặt chẽ.
  • D. Khi thanh toán bằng phương thức thư tín dụng (Letter of Credit) và yêu cầu vận đơn gốc từ hãng tàu.

Câu 8: "Notify Party" (bên nhận thông báo) trên vận đơn đường biển (B/L) có vai trò gì?

  • A. Chịu trách nhiệm thanh toán cước phí vận chuyển và các chi phí liên quan.
  • B. Được hãng tàu thông báo khi hàng đến cảng đích để chuẩn bị nhận hàng.
  • C. Đại diện cho người gửi hàng (shipper) trong quá trình vận chuyển.
  • D. Kiểm soát chất lượng và số lượng hàng hóa trước khi xếp lên tàu.

Câu 9: Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển đường biển, trách nhiệm pháp lý của hãng tàu thường được quy định trong văn bản nào?

  • A. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (Sales Contract).
  • B. Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa (Insurance Certificate).
  • C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
  • D. Vận đơn đường biển (Bill of Lading) và các công ước quốc tế như Công ước Hague-Visby hoặc Công ước Hamburg.

Câu 10: "CY/CY" và "CFS/CFS" là các thuật ngữ liên quan đến giao nhận container. "CY" (Container Yard) và "CFS" (Container Freight Station) khác nhau như thế nào?

  • A. CY là kho riêng của người gửi hàng, CFS là kho chung của hãng tàu.
  • B. CY là cảng đích, CFS là cảng đi.
  • C. CY là bãi container, nơi container nguyên (FCL) được giao/nhận; CFS là kho gom hàng lẻ, nơi hàng lẻ (LCL) được đóng/rút.
  • D. CY dùng cho hàng xuất khẩu, CFS dùng cho hàng nhập khẩu.

Câu 11: Quy trình "thông quan hàng hóa xuất khẩu" bao gồm những bước cơ bản nào?

  • A. Khai báo hải quan, kiểm tra hàng hóa (nếu có), nộp thuế xuất khẩu, nhận giấy phép xuất khẩu.
  • B. Khai báo hải quan, nộp hồ sơ hải quan, kiểm tra hải quan (nếu có), thông quan và xếp hàng lên tàu.
  • C. Mở tờ khai hải quan, kiểm tra giá trị hàng hóa, nộp thuế VAT, nhận vận đơn.
  • D. Đăng ký tờ khai hải quan, kiểm tra xuất xứ hàng hóa, nộp thuế tiêu thụ đặc biệt, hoàn thành thủ tục.

Câu 12: "General Average" (tổn thất chung) trong vận tải biển là gì?

  • A. Tổn thất do hàng hóa bị hư hỏng tự nhiên trong quá trình vận chuyển.
  • B. Tổn thất do tàu bị đắm hoặc mắc cạn do lỗi của thuyền trưởng.
  • C. Tổn thất chỉ do chủ tàu hoặc người thuê tàu chịu trách nhiệm.
  • D. Tổn thất phát sinh do hành động cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và tính mạng con người khỏi nguy hiểm chung, được phân bổ cho tất cả các bên liên quan.

Câu 13: Tại sao việc mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế là cần thiết cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

  • A. Để phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro tài chính do hàng hóa bị tổn thất, hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển.
  • B. Để đơn giản hóa thủ tục hải quan và giảm chi phí vận chuyển.
  • C. Để tăng cường uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
  • D. Để đảm bảo thanh toán quốc tế được thực hiện nhanh chóng và an toàn.

Câu 14: "Liner Terms" và "Free In/Free Out (FIO)" là các điều khoản liên quan đến chi phí xếp dỡ hàng hóa trong thuê tàu chuyến. Sự khác biệt chính giữa "Liner Terms" và "FIO" là gì?

  • A. Liner Terms áp dụng cho tàu chợ, FIO áp dụng cho tàu chuyến.
  • B. Liner Terms: chủ tàu chịu chi phí xếp/dỡ; FIO: người thuê tàu chịu chi phí xếp/dỡ.
  • C. Liner Terms bao gồm cả chi phí bảo hiểm, FIO không bao gồm.
  • D. Liner Terms cố định, FIO có thể thương lượng.

Câu 15: Trong vận tải hàng không, "AWB" là viết tắt của thuật ngữ nào và chức năng chính của AWB là gì?

  • A. Air Waybill Bond - Chứng từ bảo lãnh vận đơn hàng không, dùng để đảm bảo thanh toán.
  • B. 항공화물 보관증 - Biên lai lưu kho hàng không, xác nhận hàng đã được lưu kho.
  • C. Air Waybill - Vận đơn hàng không, vừa là biên lai nhận hàng, vừa là hợp đồng vận chuyển.
  • D. 항공화물 운송장 - Lệnh vận chuyển hàng không, chỉ thị vận chuyển hàng hóa.

Câu 16: Để xác định giá trị tính thuế nhập khẩu cho hàng hóa, cơ quan hải quan thường dựa trên cơ sở nào?

  • A. Giá FOB (Free On Board) tại cảng đi.
  • B. Giá CIF (Cost, Insurance and Freight) tại cảng đến.
  • C. Giá ghi trên hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) do người bán cung cấp.
  • D. Trị giá giao dịch (transaction value) của hàng hóa, có thể điều chỉnh theo quy định của pháp luật hải quan.

Câu 17: "Bill of Lading to Order" (vận đơn theo lệnh) có đặc điểm gì khác biệt so với "Straight Bill of Lading" (vận đơn đích danh)?

  • A. "Bill of Lading to Order" có thể chuyển nhượng được, "Straight Bill of Lading" thì không.
  • B. "Bill of Lading to Order" do hãng tàu phát hành, "Straight Bill of Lading" do forwarder phát hành.
  • C. "Bill of Lading to Order" dùng cho hàng xuất khẩu, "Straight Bill of Lading" dùng cho hàng nhập khẩu.
  • D. "Bill of Lading to Order" yêu cầu thanh toán trước, "Straight Bill of Lading" cho phép thanh toán sau.

Câu 18: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, biện pháp "đa dạng hóa tuyến đường vận chuyển" nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách chọn tuyến đường ngắn nhất.
  • B. Giảm thiểu rủi ro do tắc nghẽn, thiên tai hoặc sự cố bất khả kháng trên một tuyến đường cụ thể.
  • C. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa đến đích.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan tại các cửa khẩu biên giới.

Câu 19: "Container stuffing" và "container stripping" là các hoạt động nào trong logistics container?

  • A. Kiểm tra chất lượng container trước và sau khi sử dụng.
  • B. Sửa chữa và bảo dưỡng container.
  • C. "Container stuffing" là đóng hàng vào container, "container stripping" là rút hàng ra khỏi container.
  • D. Xếp dỡ container lên và xuống tàu.

Câu 20: "Lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O)" được sử dụng khi nào trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển?

  • A. Khi mở thư tín dụng (Letter of Credit) để thanh toán tiền hàng.
  • B. Khi làm thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu.
  • C. Khi mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
  • D. Sau khi người nhận hàng xuất trình vận đơn gốc (Original B/L) và hoàn thành các nghĩa vụ với hãng tàu tại cảng đích.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc quản trị chuỗi cung ứng trong vận tải quốc tế?

  • A. Giảm thiểu chi phí logistics và vận tải.
  • B. Nâng cao hiệu quả và tốc độ giao hàng.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho riêng hãng tàu vận chuyển.
  • D. Tăng cường sự linh hoạt và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường.

Câu 22: Trong logistics hiện đại, ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào đối với quản trị vận tải quốc tế?

  • A. Tăng cường khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa theo thời gian thực, tối ưu hóa lộ trình và lịch trình vận chuyển.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào con người và tăng cường tính tự động hóa trong quy trình vận tải.
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 23: "Bonded Warehouse" (kho ngoại quan) có chức năng chính là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

  • A. Kho chứa hàng hóa dễ cháy nổ hoặc hàng hóa nguy hiểm.
  • B. Kho dùng để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chưa hoàn thành thủ tục hải quan và chưa nộp thuế.
  • C. Kho trung chuyển hàng hóa giữa các phương thức vận tải khác nhau.
  • D. Kho bảo quản hàng hóa đông lạnh hoặc hàng hóa cần điều kiện đặc biệt.

Câu 24: Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, đặc biệt trong giao dịch lần đầu với đối tác mới?

  • A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
  • B. Nhờ thu phiếu trơn (Documentary Collection - D/P hoặc D/A).
  • C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
  • D. Mở tài khoản ký quỹ (Escrow Account).

Câu 25: "Container chassis" là loại phương tiện nào và được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Xe nâng container trong cảng.
  • B. Tàu container chuyên dụng.
  • C. Rơ moóc chở hàng rời.
  • D. Khung gầm chuyên dụng để kéo container bằng xe đầu kéo trên đường bộ.

Câu 26: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến, điều khoản "Laytime" (thời gian cho phép xếp dỡ) quy định về vấn đề gì?

  • A. Thời gian tàu hành trình từ cảng đi đến cảng đích.
  • B. Thời gian người thuê tàu được phép sử dụng để xếp và dỡ hàng hóa mà không bị phạt.
  • C. Thời gian thông báo tàu sẵn sàng (Notice of Readiness - NOR).
  • D. Thời gian tàu neo đậu tại cảng để chờ cầu bến.

Câu 27: "ISPS Code" (Bộ luật quốc tế về an ninh tàu biển và cảng biển) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tiêu chuẩn hóa các quy trình xếp dỡ hàng hóa tại cảng biển.
  • B. Bảo vệ môi trường biển khỏi ô nhiễm từ tàu thuyền.
  • C. Tăng cường an ninh hàng hải và cảng biển, ngăn chặn các hành vi khủng bố và các mối đe dọa an ninh khác.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực vận tải biển.

Câu 28: "Gross Weight" và "Net Weight" là hai khái niệm về trọng lượng hàng hóa. Sự khác biệt giữa "Gross Weight" và "Net Weight" là gì?

  • A. "Gross Weight" là tổng trọng lượng bao gồm cả bao bì, "Net Weight" là trọng lượng tịnh của hàng hóa, không bao gồm bao bì.
  • B. "Gross Weight" dùng để tính cước vận chuyển, "Net Weight" dùng để khai báo hải quan.
  • C. "Gross Weight" đo bằng kg, "Net Weight" đo bằng tấn.
  • D. "Gross Weight" do người gửi hàng khai báo, "Net Weight" do cơ quan kiểm định xác nhận.

Câu 29: Trong giao dịch thương mại quốc tế, "Commercial Invoice" (hóa đơn thương mại) do bên nào phát hành và có vai trò gì?

  • A. Do ngân hàng phát hành, xác nhận thanh toán đã được thực hiện.
  • B. Do người bán (xuất khẩu) phát hành, là hóa đơn thanh toán và chứng từ khai báo hải quan.
  • C. Do hãng tàu phát hành, xác nhận cước phí vận chuyển.
  • D. Do công ty bảo hiểm phát hành, xác nhận hàng hóa đã được bảo hiểm.

Câu 30: Nếu một doanh nghiệp muốn kiểm soát toàn bộ quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa từ kho của mình đến kho của người mua ở nước ngoài, điều kiện Incoterms® 2020 nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. FCA (Free Carrier)
  • B. CPT (Carriage Paid To)
  • C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • D. DDP (Delivered Duty Paid)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong vận tải đường biển, thuật ngữ 'Demurrage' (phạt lưu container) phát sinh khi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) có những chức năng chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Incoterms® 2020 quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu, bao gồm cả thông quan nhập khẩu và nộp thuế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Phương thức vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển, 'Booking Confirmation' (Xác nhận đặt chỗ) là chứng từ do bên nào phát hành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: So sánh giữa vận tải đường biển và vận tải hàng không, ưu điểm nổi bật của vận tải đường biển là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Khi nào thì 'House Bill of Lading' (vận đơn nhà) thường được sử dụng trong vận tải biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: 'Notify Party' (bên nhận thông báo) trên vận đơn đường biển (B/L) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển đường biển, trách nhiệm pháp lý của hãng tàu thường được quy định trong văn bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: 'CY/CY' và 'CFS/CFS' là các thuật ngữ liên quan đến giao nhận container. 'CY' (Container Yard) và 'CFS' (Container Freight Station) khác nhau như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Quy trình 'thông quan hàng hóa xuất khẩu' bao gồm những bước cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: 'General Average' (tổn thất chung) trong vận tải biển là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Tại sao việc mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế là cần thiết cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: 'Liner Terms' và 'Free In/Free Out (FIO)' là các điều khoản liên quan đến chi phí xếp dỡ hàng hóa trong thuê tàu chuyến. Sự khác biệt chính giữa 'Liner Terms' và 'FIO' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Trong vận tải hàng không, 'AWB' là viết tắt của thuật ngữ nào và chức năng chính của AWB là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Để xác định giá trị tính thuế nhập khẩu cho hàng hóa, cơ quan hải quan thường dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: 'Bill of Lading to Order' (vận đơn theo lệnh) có đặc điểm gì khác biệt so với 'Straight Bill of Lading' (vận đơn đích danh)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, biện pháp 'đa dạng hóa tuyến đường vận chuyển' nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: 'Container stuffing' và 'container stripping' là các hoạt động nào trong logistics container?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: 'Lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O)' được sử dụng khi nào trong quy trình nhập khẩu hàng hóa đường biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc quản trị chuỗi cung ứng trong vận tải quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong logistics hiện đại, ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào đối với quản trị vận tải quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: 'Bonded Warehouse' (kho ngoại quan) có chức năng chính là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, đặc biệt trong giao dịch lần đầu với đối tác mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: 'Container chassis' là loại phương tiện nào và được sử dụng cho mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến, điều khoản 'Laytime' (thời gian cho phép xếp dỡ) quy định về vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: 'ISPS Code' (Bộ luật quốc tế về an ninh tàu biển và cảng biển) có mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: 'Gross Weight' và 'Net Weight' là hai khái niệm về trọng lượng hàng hóa. Sự khác biệt giữa 'Gross Weight' và 'Net Weight' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong giao dịch thương mại quốc tế, 'Commercial Invoice' (hóa đơn thương mại) do bên nào phát hành và có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Nếu một doanh nghiệp muốn kiểm soát toàn bộ quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa từ kho của mình đến kho của người mua ở nước ngoài, điều kiện Incoterms® 2020 nào sẽ phù hợp nhất?

Viết một bình luận