15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô của Đức đang cân nhắc mở rộng sang thị trường Đông Nam Á. Họ nhận thấy thị trường này có sự đa dạng lớn về văn hóa, thu nhập, và quy định pháp lý giữa các quốc gia. Để tối ưu hóa khả năng thành công, công ty nên ưu tiên chiến lược quốc tế nào?

  • A. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
  • B. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
  • C. Chiến lược đa quốc gia (Multi-domestic Strategy)
  • D. Chiến lược xuất khẩu (Export Strategy)

Câu 2: Công ty A, một nhà sản xuất thiết bị điện tử từ Hàn Quốc, muốn thâm nhập thị trường Brazil. Họ lo ngại về rủi ro chính trị và sự phức tạp của quy định địa phương, nhưng lại muốn duy trì quyền kiểm soát nhất định đối với công nghệ sản xuất độc quyền của mình. Dựa trên những yếu tố này, phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây có thể là lựa chọn cân bằng nhất?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp (Direct Exporting)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Cấp phép (Licensing)
  • D. Thành lập công ty con 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary)

Câu 3: Một công ty dệt may của Việt Nam đang xem xét chuyển một phần hoạt động sản xuất sang Lào để tận dụng chi phí lao động thấp hơn. Tuy nhiên, họ cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định và hiệu quả hoạt động tại địa điểm mới?

  • A. Chất lượng cơ sở hạ tầng và sự sẵn có của nguồn cung ứng.
  • B. Trình độ kỹ năng của lực lượng lao động và môi trường pháp lý.
  • C. Sự ổn định chính trị và các chính sách ưu đãi đầu tư.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 4: Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục, giá trị, và tín ngưỡng giữa các quốc gia cấu thành yếu tố môi trường kinh doanh quốc tế nào?

  • A. Môi trường văn hóa.
  • B. Môi trường chính trị-pháp luật.
  • C. Môi trường kinh tế.
  • D. Môi trường công nghệ.

Câu 5: Khi tỷ giá hối đoái giữa Đồng Việt Nam (VND) và Đô la Mỹ (USD) thay đổi từ 1 USD = 23,000 VND lên 1 USD = 24,500 VND, điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam với Mỹ?

  • A. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trở nên đắt hơn; nhập khẩu vào Việt Nam từ Mỹ trở nên rẻ hơn.
  • B. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trở nên rẻ hơn; nhập khẩu vào Việt Nam từ Mỹ trở nên rẻ hơn.
  • C. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trở nên rẻ hơn; nhập khẩu vào Việt Nam từ Mỹ trở nên đắt hơn.
  • D. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trở nên đắt hơn; nhập khẩu vào Việt Nam từ Mỹ trở nên đắt hơn.

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) đang đối mặt với áp lực giảm chi phí toàn cầu đồng thời cần đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương. Để cân bằng hai áp lực này, MNC có nhiều khả năng áp dụng chiến lược nào nhất?

  • A. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
  • B. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
  • C. Chiến lược đa quốc gia (Multi-domestic Strategy)
  • D. Chiến lược quốc tế (International Strategy)

Câu 7: Việc một chính phủ nước ngoài quốc hữu hóa tài sản của một công ty đa quốc gia mà không bồi thường thỏa đáng được coi là một dạng rủi ro nào trong kinh doanh quốc tế?

  • A. Rủi ro chính trị.
  • B. Rủi ro kinh tế.
  • C. Rủi ro văn hóa.
  • D. Rủi ro hoạt động.

Câu 8: Theo lý thuyết Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những mặt hàng mà họ có lợi thế so sánh. Điều này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Khả năng sản xuất một mặt hàng với chi phí tuyệt đối thấp hơn quốc gia khác.
  • B. Khả năng sản xuất tất cả các mặt hàng hiệu quả hơn quốc gia khác.
  • C. Khả năng sản xuất một mặt hàng với chi phí cơ hội thấp hơn quốc gia khác.
  • D. Sự sẵn có của nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.

Câu 9: Một công ty phần mềm của Mỹ muốn mở rộng sang Trung Quốc. Thay vì thành lập công ty con 100% vốn (do lo ngại về bảo vệ sở hữu trí tuệ và sự phức tạp của thị trường), họ quyết định hợp tác với một công ty công nghệ địa phương đã có uy tín và mạng lưới phân phối. Hình thức thâm nhập này thuộc loại nào?

  • A. Liên doanh (Joint Venture).
  • B. Cấp phép (Licensing).
  • C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary).

Câu 10: Việc một công ty đa quốc gia chuyển giao một số chức năng kinh doanh (ví dụ: dịch vụ khách hàng, xử lý dữ liệu, phát triển phần mềm) sang các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài ở nước ngoài được gọi là gì?

  • A. Xuất khẩu dịch vụ (Service Exporting).
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • C. Liên doanh (Joint Venture).
  • D. Thuê ngoài quốc tế (Offshoring/Offshore Outsourcing).

Câu 11: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng của Mỹ đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm mới tại thị trường Ấn Độ. Họ nhận thấy người tiêu dùng Ấn Độ rất nhạy cảm về giá và có sở thích khác biệt đáng kể so với người tiêu dùng Mỹ. Bộ phận marketing quốc tế cần lưu ý điều gì khi phát triển chiến lược marketing cho thị trường này?

  • A. Cần điều chỉnh đáng kể sản phẩm, giá cả và chiến lược truyền thông để phù hợp với đặc điểm địa phương.
  • B. Có thể áp dụng chiến lược marketing toàn cầu chuẩn hóa để giảm chi phí.
  • C. Chỉ cần dịch các tài liệu marketing từ tiếng Anh sang tiếng Hindi.
  • D. Tập trung vào các kênh phân phối truyền thống thay vì hiện đại.

Câu 12: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò chính trong việc thiết lập và thực thi các quy tắc thương mại quốc tế giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • D. Liên hợp quốc (UN).

Câu 13: Một công ty của Pháp đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất lốp xe mới tại Thái Lan. Đây là một ví dụ về hình thức kinh doanh quốc tế nào?

  • A. Xuất khẩu (Exporting).
  • B. Cấp phép (Licensing).
  • C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Câu 14: Trong bối cảnh quản trị nguồn nhân lực quốc tế, việc gửi một nhân viên từ trụ sở chính đến làm việc tại một công ty con ở nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định được gọi là gì?

  • A. Cử cán bộ biệt phái (Expatriation).
  • B. Tuyển dụng địa phương (Local Hiring).
  • C. Thuê ngoài (Outsourcing).
  • D. Di cư lao động (Labor Migration).

Câu 15: Khối thương mại nào sau đây là một liên minh thuế quan và thị trường chung, cho phép lưu thông tự do hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA - nay là USMCA).
  • C. Liên minh Châu Âu (EU).
  • D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

Câu 16: Một công ty đa quốc gia đang xem xét mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới. Họ cần đánh giá các yếu tố như hệ thống luật pháp (ví dụ: luật hợp đồng, luật lao động, luật bảo vệ sở hữu trí tuệ) và mức độ tham nhũng. Đây là việc phân tích môi trường kinh doanh quốc tế nào?

  • A. Môi trường văn hóa.
  • B. Môi trường chính trị-pháp luật.
  • C. Môi trường kinh tế.
  • D. Môi trường xã hội.

Câu 17: Khi một công ty sử dụng chiến lược giá "giá sàn" (penetration pricing) tại một thị trường nước ngoài mới, họ đang cố gắng đạt được mục tiêu gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm ngay lập tức.
  • B. Định vị sản phẩm là hàng hóa cao cấp.
  • C. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường bằng cách tạo rào cản chi phí cao.
  • D. Nhanh chóng giành thị phần và tạo dựng cơ sở khách hàng lớn.

Câu 18: Công ty X đang xem xét nguồn cung nguyên liệu từ ba quốc gia khác nhau: Quốc gia A có chi phí thấp nhất nhưng rủi ro chính trị cao; Quốc gia B có chi phí trung bình và môi trường ổn định; Quốc gia C có chi phí cao nhất nhưng chất lượng nguyên liệu vượt trội. Quyết định lựa chọn nhà cung cấp nào đòi hỏi công ty X phải cân bằng giữa các yếu tố nào trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Chỉ tập trung vào yếu tố chi phí.
  • B. Chỉ tập trung vào yếu tố rủi ro và chất lượng.
  • C. Cân bằng giữa chi phí, rủi ro và chất lượng.
  • D. Ưu tiên quốc gia có mối quan hệ chính trị tốt nhất.

Câu 19: Một công ty đa quốc gia muốn chuyển lợi nhuận từ công ty con ở một quốc gia có thuế suất cao sang một công ty con ở quốc gia có thuế suất thấp thông qua các giao dịch nội bộ với giá không theo thị trường. Hoạt động này được gọi là gì và có thể bị các cơ quan thuế quốc gia xem xét kỹ lưỡng?

  • A. Định giá thâm nhập (Penetration Pricing).
  • B. Định giá chuyển giao (Transfer Pricing).
  • C. Định giá hớt váng (Skimming Pricing).
  • D. Định giá phân biệt (Discriminatory Pricing).

Câu 20: Trong bối cảnh đàm phán kinh doanh quốc tế với đối tác từ một nền văn hóa có khoảng cách quyền lực (Power Distance) cao (theo Hofstede), người đàm phán nên lưu ý điều gì?

  • A. Chú trọng đến cấp bậc và chức vụ của đối tác, thể hiện sự tôn trọng đối với người có quyền lực cao hơn.
  • B. Khuyến khích mọi thành viên trong đoàn đàm phán bày tỏ ý kiến một cách thẳng thắn bất kể chức vụ.
  • C. Tập trung vào việc đạt được thỏa thuận nhanh chóng mà không cần quan tâm nhiều đến mối quan hệ cá nhân.
  • D. Sử dụng cách giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn và đi thẳng vào vấn đề chính.

Câu 21: Lợi thế nào sau đây là đặc điểm của một công ty đa quốc gia (MNC) khi hoạt động trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Khả năng khai thác kinh tế quy mô toàn cầu.
  • B. Khả năng tận dụng sự khác biệt về chi phí và thị trường giữa các quốc gia.
  • C. Khả năng chuyển giao kiến thức và năng lực cốt lõi giữa các đơn vị.
  • D. Tất cả các lợi thế trên.

Câu 22: Khi một công ty sử dụng chiến lược "chìa khóa trao tay" (Turnkey Project) để thâm nhập thị trường nước ngoài, họ thường làm gì?

  • A. Thiết lập một mạng lưới phân phối bán lẻ cho sản phẩm của mình.
  • B. Thiết kế, xây dựng và trang bị đầy đủ một cơ sở sản xuất hoặc hạ tầng cho khách hàng nước ngoài và bàn giao khi hoàn thành.
  • C. Cấp phép cho một công ty địa phương sử dụng công nghệ và thương hiệu của mình.
  • D. Đầu tư trực tiếp vào một công ty sản xuất đang hoạt động ở nước ngoài.

Câu 23: Khái niệm "khoảng cách tâm lý" (Psychic Distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng hợp các yếu tố làm cho một thị trường nước ngoài khó hiểu và hoạt động, bao gồm khác biệt văn hóa, ngôn ngữ, pháp luật, giáo dục, v.v.
  • B. Khoảng cách địa lý thực tế giữa hai quốc gia.
  • C. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
  • D. Sự xa cách về mặt cảm xúc giữa người quản lý và nhân viên ở các quốc gia khác nhau.

Câu 24: Một công ty đa quốc gia đang đối mặt với cáo buộc vi phạm quyền con người trong chuỗi cung ứng của mình tại một quốc gia đang phát triển. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của quản trị kinh doanh quốc tế?

  • A. Quản trị tài chính quốc tế.
  • B. Marketing quốc tế.
  • C. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong kinh doanh quốc tế.
  • D. Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu (chỉ là một phần, vấn đề cốt lõi là đạo đức/CSR).

Câu 25: Khi một công ty đa quốc gia quyết định tập trung tất cả các hoạt động sản xuất một loại linh kiện cụ thể tại một nhà máy duy nhất ở một quốc gia để tận dụng kinh tế quy mô và sau đó xuất khẩu linh kiện đó sang các thị trường khác, họ đang áp dụng chiến lược sản xuất toàn cầu nào?

  • A. Sản xuất tập trung (Concentrated Production).
  • B. Sản xuất phân tán (Decentralized Production).
  • C. Thích ứng địa phương (Local Adaptation).
  • D. Sản xuất theo nhu cầu (Just-in-Time Production).

Câu 26: Lợi thế nào sau đây LÀ KHÔNG phải là lý do chính để các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?

  • A. Tiếp cận các thị trường mới để tăng doanh thu.
  • B. Tìm kiếm các nguồn lực (lao động, nguyên liệu) với chi phí thấp hơn.
  • C. Khai thác lợi thế cạnh tranh (công nghệ, thương hiệu) trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.

Câu 27: Một công ty đa quốc gia đang thiết kế chương trình đào tạo cho các nhà quản lý sẽ làm việc tại các quốc gia có nền văn hóa rất khác biệt. Chương trình đào tạo này nên tập trung vào khía cạnh nào để giúp họ thành công?

  • A. Chỉ đào tạo chuyên sâu về kỹ năng kỹ thuật và quản lý chung.
  • B. Đào tạo về văn hóa địa phương, kỹ năng giao tiếp liên văn hóa và khả năng thích ứng.
  • C. Tập trung chủ yếu vào quy trình làm việc và quy định nội bộ của công ty.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử và địa lý của quốc gia đó.

Câu 28: Khi đàm phán một hợp đồng lớn tại một quốc gia sử dụng hệ thống luật Common Law (Án lệ), công ty nên lưu ý điều gì khác biệt so với hệ thống Civil Law (Luật thành văn)?

  • A. Hợp đồng cần phải tuân thủ chặt chẽ các điều khoản được quy định chi tiết trong bộ luật dân sự.
  • B. Các điều khoản không được ghi rõ trong hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý.
  • C. Quy định pháp luật thường rất chi tiết và ít có chỗ cho sự diễn giải của tòa án.
  • D. Các quyết định của tòa án trong các vụ việc tương tự trước đây (án lệ) có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc giải thích và thực thi hợp đồng.

Câu 29: Một công ty đa quốc gia đang cân nhắc việc tái cấu trúc tổ chức của mình để quản lý tốt hơn các hoạt động toàn cầu. Nếu công ty quyết định tổ chức theo cấu trúc "Global Product Division", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Trách nhiệm toàn cầu đối với một dòng sản phẩm cụ thể được giao cho một bộ phận duy nhất.
  • B. Các hoạt động được tổ chức theo khu vực địa lý, mỗi khu vực là một đơn vị độc lập.
  • C. Có một bộ phận quốc tế riêng biệt để quản lý tất cả các hoạt động ở nước ngoài.
  • D. Các chức năng (ví dụ: marketing, sản xuất, tài chính) được tập trung hóa ở trụ sở chính và quản lý toàn cầu.

Câu 30: Một công ty đang xem xét sử dụng phương thức nhượng quyền thương mại (Franchising) để mở rộng ra thị trường quốc tế. Lợi ích chính của phương thức này so với việc tự mở công ty con là gì?

  • A. Công ty nhượng quyền có toàn quyền kiểm soát hoạt động hàng ngày tại thị trường nước ngoài.
  • B. Giúp mở rộng nhanh chóng với vốn đầu tư ban đầu thấp và giảm thiểu rủi ro tài chính cho người nhượng quyền.
  • C. Người nhượng quyền trực tiếp quản lý và đào tạo tất cả nhân viên tại các điểm nhượng quyền.
  • D. Người nhượng quyền có thể dễ dàng điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ cho phù hợp với từng thị trường địa phương mà không gặp rào cản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô của Đức đang cân nhắc mở rộng sang thị trường Đông Nam Á. Họ nhận thấy thị trường này có sự đa dạng lớn về văn hóa, thu nhập, và quy định pháp lý giữa các quốc gia. Để tối ưu hóa khả năng thành công, công ty nên ưu tiên chiến lược quốc tế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Công ty A, một nhà sản xuất thiết bị điện tử từ Hàn Quốc, muốn thâm nhập thị trường Brazil. Họ lo ngại về rủi ro chính trị và sự phức tạp của quy định địa phương, nhưng lại muốn duy trì quyền kiểm soát nhất định đối với công nghệ sản xuất độc quyền của mình. Dựa trên những yếu tố này, phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây có thể là lựa chọn cân bằng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một công ty dệt may của Việt Nam đang xem xét chuyển một phần hoạt động sản xuất sang Lào để tận dụng chi phí lao động thấp hơn. Tuy nhiên, họ cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định và hiệu quả hoạt động tại địa điểm mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục, giá trị, và tín ngưỡng giữa các quốc gia cấu thành yếu tố môi trường kinh doanh quốc tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi tỷ giá hối đoái giữa Đồng Việt Nam (VND) và Đô la Mỹ (USD) thay đổi từ 1 USD = 23,000 VND lên 1 USD = 24,500 VND, điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam với Mỹ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) đang đối mặt với áp lực giảm chi phí toàn cầu đồng thời cần đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương. Để cân bằng hai áp lực này, MNC có nhiều khả năng áp dụng chiến lược nào nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việc một chính phủ nước ngoài quốc hữu hóa tài sản của một công ty đa quốc gia mà không bồi thường thỏa đáng được coi là một dạng rủi ro nào trong kinh doanh quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Theo lý thuyết Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những mặt hàng mà họ có lợi thế so sánh. Điều này dựa trên cơ sở nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một công ty phần mềm của Mỹ muốn mở rộng sang Trung Quốc. Thay vì thành lập công ty con 100% vốn (do lo ngại về bảo vệ sở hữu trí tuệ và sự phức tạp của thị trường), họ quyết định hợp tác với một công ty công nghệ địa phương đã có uy tín và mạng lưới phân phối. Hình thức thâm nhập này thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc một công ty đa quốc gia chuyển giao một số chức năng kinh doanh (ví dụ: dịch vụ khách hàng, xử lý dữ liệu, phát triển phần mềm) sang các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài ở nước ngoài được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng của Mỹ đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm mới tại thị trường Ấn Độ. Họ nhận thấy người tiêu dùng Ấn Độ rất nhạy cảm về giá và có sở thích khác biệt đáng kể so với người tiêu dùng Mỹ. Bộ phận marketing quốc tế cần lưu ý điều gì khi phát triển chiến lược marketing cho thị trường này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò chính trong việc thiết lập và thực thi các quy tắc thương mại quốc tế giữa các quốc gia thành viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một công ty của Pháp đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất lốp xe mới tại Thái Lan. Đây là một ví dụ về hình thức kinh doanh quốc tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong bối cảnh quản trị nguồn nhân lực quốc tế, việc gửi một nhân viên từ trụ sở chính đến làm việc tại một công ty con ở nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khối thương mại nào sau đây là một liên minh thuế quan và thị trường chung, cho phép lưu thông tự do hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một công ty đa quốc gia đang xem xét mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới. Họ cần đánh giá các yếu tố như hệ thống luật pháp (ví dụ: luật hợp đồng, luật lao động, luật bảo vệ sở hữu trí tuệ) và mức độ tham nhũng. Đây là việc phân tích môi trường kinh doanh quốc tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi một công ty sử dụng chiến lược giá 'giá sàn' (penetration pricing) tại một thị trường nước ngoài mới, họ đang cố gắng đạt được mục tiêu gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Công ty X đang xem xét nguồn cung nguyên liệu từ ba quốc gia khác nhau: Quốc gia A có chi phí thấp nhất nhưng rủi ro chính trị cao; Quốc gia B có chi phí trung bình và môi trường ổn định; Quốc gia C có chi phí cao nhất nhưng chất lượng nguyên liệu vượt trội. Quyết định lựa chọn nhà cung cấp nào đòi hỏi công ty X phải cân bằng giữa các yếu tố nào trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một công ty đa quốc gia muốn chuyển lợi nhuận từ công ty con ở một quốc gia có thuế suất cao sang một công ty con ở quốc gia có thuế suất thấp thông qua các giao dịch nội bộ với giá không theo thị trường. Hoạt động này được gọi là gì và có thể bị các cơ quan thuế quốc gia xem xét kỹ lưỡng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong bối cảnh đàm phán kinh doanh quốc tế với đối tác từ một nền văn hóa có khoảng cách quyền lực (Power Distance) cao (theo Hofstede), người đàm phán nên lưu ý điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Lợi thế nào sau đây là đặc điểm của một công ty đa quốc gia (MNC) khi hoạt động trên phạm vi toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi một công ty sử dụng chiến lược 'chìa khóa trao tay' (Turnkey Project) để thâm nhập thị trường nước ngoài, họ thường làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khái niệm 'khoảng cách tâm lý' (Psychic Distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một công ty đa quốc gia đang đối mặt với cáo buộc vi phạm quyền con người trong chuỗi cung ứng của mình tại một quốc gia đang phát triển. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của quản trị kinh doanh quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi một công ty đa quốc gia quyết định tập trung tất cả các hoạt động sản xuất một loại linh kiện cụ thể tại một nhà máy duy nhất ở một quốc gia để tận dụng kinh tế quy mô và sau đó xuất khẩu linh kiện đó sang các thị trường khác, họ đang áp dụng chiến lược sản xuất toàn cầu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Lợi thế nào sau đây LÀ KHÔNG phải là lý do chính để các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một công ty đa quốc gia đang thiết kế chương trình đào tạo cho các nhà quản lý sẽ làm việc tại các quốc gia có nền văn hóa rất khác biệt. Chương trình đào tạo này nên tập trung vào khía cạnh nào để giúp họ thành công?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đàm phán một hợp đồng lớn tại một quốc gia sử dụng hệ thống luật Common Law (Án lệ), công ty nên lưu ý điều gì khác biệt so với hệ thống Civil Law (Luật thành văn)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một công ty đa quốc gia đang cân nhắc việc tái cấu trúc tổ chức của mình để quản lý tốt hơn các hoạt động toàn cầu. Nếu công ty quyết định tổ chức theo cấu trúc 'Global Product Division', điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một công ty đang xem xét sử dụng phương thức nhượng quyền thương mại (Franchising) để mở rộng ra thị trường quốc tế. Lợi ích chính của phương thức này so với việc tự mở công ty con là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Thái Lan ưa chuộng sản phẩm có chất lượng tốt nhưng giá cả phải chăng. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty Việt Nam tiếp cận thị trường Thái Lan một cách hiệu quả ban đầu, với rủi ro và vốn đầu tư ở mức vừa phải?

  • A. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary)
  • B. Xuất khẩu gián tiếp thông qua nhà phân phối (Indirect Exporting)
  • C. Liên doanh với công ty Thái Lan (Joint Venture)
  • D. Cấp phép sản xuất tại Thái Lan (Licensing Agreement)

Câu 2: Chính phủ một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với mặt hàng thép. Hành động này sẽ có tác động trực tiếp và lớn nhất đến yếu tố nào sau đây trong hoạt động kinh doanh quốc tế của các công ty thép?

  • A. Chi phí vận chuyển và logistics quốc tế
  • B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
  • C. Khả năng tiếp cận thị trường và khối lượng xuất khẩu
  • D. Chi phí nhân công và sản xuất ở nước ngoài

Câu 3: Một tập đoàn đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang một nước đang phát triển có chi phí nhân công thấp hơn. Quyết định này thể hiện rõ nhất động lực nào thúc đẩy hoạt động kinh doanh quốc tế của MNC?

  • A. Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động (Efficiency Seeking)
  • B. Tìm kiếm thị trường mới và mở rộng doanh thu (Market Seeking)
  • C. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên và nguyên liệu đầu vào (Resource Seeking)
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh toàn cầu và đa dạng hóa rủi ro (Strategic Asset Seeking)

Câu 4: Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động quản trị nguồn nhân lực quốc tế của các công ty đa quốc gia như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến việc tuyển dụng nhân sự địa phương.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến việc đào tạo và phát triển nhân viên.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi.
  • D. Ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh: tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, giao tiếp và tạo động lực cho nhân viên.

Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế đầy biến động, công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái một cách hiệu quả nhất?

  • A. Vay vốn bằng đồng nội tệ
  • B. Tăng cường dự trữ ngoại tệ
  • C. Sử dụng các hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai tiền tệ (Forward and Futures Contracts)
  • D. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu

Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia.
  • D. Quản lý các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và World Bank.

Câu 7: Phân tích SWOT trong bối cảnh kinh doanh quốc tế giúp doanh nghiệp:

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh quốc tế.
  • B. Dự báo xu hướng biến động của thị trường tài chính quốc tế.
  • C. Xác định các rào cản pháp lý và chính trị trong kinh doanh quốc tế.
  • D. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội tại của doanh nghiệp, cũng như cơ hội và thách thức từ môi trường kinh doanh quốc tế để xây dựng chiến lược phù hợp.

Câu 8: Hình thức liên doanh quốc tế (Joint Venture) có ưu điểm nổi bật nào sau đây so với hình thức đầu tư trực tiếp 100% vốn?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động và lợi nhuận.
  • B. Tận dụng tối đa lợi thế về công nghệ và bí quyết quản lý của công ty mẹ.
  • C. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác địa phương, tiếp cận kiến thức và mạng lưới thị trường địa phương.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ nước sở tại.

Câu 9: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) quyết định chuẩn hóa sản phẩm và chiến dịch marketing trên toàn cầu. Chiến lược này có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tiết kiệm chi phí nhờ sản xuất hàng loạt và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, đơn giản hóa quản lý marketing.
  • B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của người tiêu dùng ở các thị trường khác nhau.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá ở từng thị trường địa phương.
  • D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu địa phương và sự gắn kết với khách hàng bản địa.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường văn hóa ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Hệ thống pháp luật và quy định của chính phủ.
  • B. Tình hình kinh tế vĩ mô và tốc độ tăng trưởng GDP.
  • C. Giá trị, niềm tin, phong tục tập quán và ngôn ngữ của người dân.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải và viễn thông.

Câu 11: Giả sử Việt Nam gia nhập một liên minh thuế quan với các nước ASEAN khác. Tác động nào sau đây có thể xảy ra đối với thương mại giữa Việt Nam và các nước thành viên liên minh?

  • A. Thương mại giữa Việt Nam và các nước ASEAN sẽ giảm do cạnh tranh gia tăng.
  • B. Thương mại giữa Việt Nam và các nước ASEAN sẽ tăng lên do thuế quan được dỡ bỏ hoặc giảm thiểu.
  • C. Thương mại giữa Việt Nam và các nước ASEAN không bị ảnh hưởng.
  • D. Việt Nam sẽ phải áp dụng thuế quan cao hơn đối với hàng hóa từ các nước ASEAN.

Câu 12: Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) là cơ sở lý thuyết quan trọng cho hoạt động thương mại quốc tế, nó giải thích rằng các quốc gia nên:

  • A. Sản xuất tất cả các loại hàng hóa để tự cung tự cấp.
  • B. Tập trung vào sản xuất các hàng hóa có chi phí cơ hội cao nhất.
  • C. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu các hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn, nhập khẩu hàng hóa có chi phí cơ hội cao hơn.
  • D. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để phát triển ngành công nghiệp trong nước.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia (MNCs) thường phải đối mặt với áp lực đồng thời về:

  • A. Tập trung hóa và phân quyền.
  • B. Tiêu chuẩn hóa và địa phương hóa sản phẩm.
  • C. Tăng trưởng nhanh và lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Hiệu quả toàn cầu và thích ứng địa phương (Global Efficiency and Local Responsiveness).

Câu 14: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế bao gồm:

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro lãi suất.
  • B. Thay đổi chính sách chính phủ, bất ổn chính trị, xung đột vũ trang, quốc hữu hóa tài sản.
  • C. Rủi ro lạm phát và suy thoái kinh tế.
  • D. Rủi ro cạnh tranh và rủi ro công nghệ.

Câu 15: Khi một công ty quyết định nhượng quyền thương mại (Franchising) ra nước ngoài, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là:

  • A. Chi phí nhượng quyền thương mại phải thấp để thu hút đối tác.
  • B. Sản phẩm hoặc dịch vụ phải được điều chỉnh hoàn toàn phù hợp với thị trường địa phương.
  • C. Hệ thống và quy trình kinh doanh đã được chuẩn hóa và kiểm chứng thành công, có khả năng chuyển giao và kiểm soát chất lượng.
  • D. Đối tác nhận nhượng quyền phải có nguồn vốn lớn và kinh nghiệm kinh doanh quốc tế.

Câu 16: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn nhà cung cấp ở các quốc gia khác nhau cần cân nhắc đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào giá thành sản phẩm thấp nhất.
  • B. Chỉ ưu tiên nhà cung cấp có vị trí địa lý gần nhất.
  • C. Chỉ quan tâm đến năng lực sản xuất của nhà cung cấp.
  • D. Giá cả, chất lượng, độ tin cậy, thời gian giao hàng, rủi ro địa chính trị và các yếu tố bền vững (ESG).

Câu 17: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại ít có lợi cho nhà nhập khẩu?

  • A. Thư tín dụng không hủy ngang và được xác nhận (Irrevocable and Confirmed Letter of Credit)
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 18: Một công ty đa quốc gia hoạt động trong ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên có trách nhiệm xã hội (CSR) cần ưu tiên những hoạt động nào để đảm bảo phát triển bền vững tại các quốc gia sở tại?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận và đóng góp ngân sách cho chính phủ nước sở tại.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm giá rẻ cho người dân địa phương.
  • C. Bảo vệ môi trường, tôn trọng văn hóa địa phương, đóng góp vào phát triển cộng đồng, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng.
  • D. Tổ chức các hoạt động từ thiện và quảng bá hình ảnh công ty.

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế.
  • B. Nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế, thiếu kinh nghiệm và kiến thức về kinh doanh quốc tế.
  • C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác và kênh phân phối ở nước ngoài.

Câu 20: Mô hình kim cương Porter (Porter"s Diamond Model) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

  • A. Cấu trúc ngành và cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
  • B. Môi trường kinh doanh vĩ mô của một quốc gia.
  • C. Chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
  • D. Lợi thế cạnh tranh quốc gia của một quốc gia trong một ngành cụ thể.

Câu 21: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "cứng rắn" (adversarial) thường thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Tập trung vào lợi ích riêng, ít nhượng bộ, coi đàm phán là cuộc chiến thắng thua.
  • B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi, hợp tác và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
  • C. Dựa trên nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức, tôn trọng đối tác.
  • D. Linh hoạt và dễ dàng thay đổi lập trường để đạt được thỏa thuận.

Câu 22: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?

  • A. Đầu tư vào các ngành công nghiệp hỗ trợ hoặc cung cấp đầu vào cho ngành kinh doanh chính của công ty ở nước ngoài.
  • B. Đầu tư vào cùng ngành nghề kinh doanh chính của công ty ở thị trường nước ngoài, nhằm phục vụ thị trường địa phương hoặc khu vực.
  • C. Đầu tư vào các ngành nghề khác biệt hoàn toàn so với ngành kinh doanh chính của công ty.
  • D. Đầu tư để khai thác tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài và xuất khẩu về nước.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường thể chế (institutional environment) ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

  • A. Hệ thống pháp luật và quy định.
  • B. Chính sách của chính phủ (thương mại, đầu tư, thuế...).
  • C. Sở thích và thói quen tiêu dùng của người dân.
  • D. Các tổ chức quốc tế và hiệp định thương mại.

Câu 24: Chiến lược đa nội địa (Multi-domestic Strategy) phù hợp với các ngành công nghiệp có đặc điểm nào?

  • A. Áp lực giảm chi phí rất cao và nhu cầu thích ứng địa phương thấp.
  • B. Áp lực giảm chi phí thấp và nhu cầu thích ứng địa phương thấp.
  • C. Áp lực giảm chi phí cao và nhu cầu thích ứng địa phương cao.
  • D. Áp lực giảm chi phí thấp và nhu cầu thích ứng địa phương cao (sản phẩm và dịch vụ cần được tùy chỉnh cao cho từng thị trường).

Câu 25: Lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây cho phép doanh nghiệp duy trì quyền kiểm soát cao nhất đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài?

  • A. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • D. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting)

Câu 26: Rào cản phi thuế quan (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm:

  • A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu và trợ cấp xuất khẩu.
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ, thủ tục hải quan phức tạp, quy tắc xuất xứ.
  • D. Tỷ giá hối đoái và kiểm soát ngoại hối.

Câu 27: Trong chiến lược marketing quốc tế, quyết định về định vị thương hiệu toàn cầu (Global Brand Positioning) cần cân nhắc đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào thông điệp quảng cáo sáng tạo và hấp dẫn.
  • B. Sự tương đồng và khác biệt về nhu cầu, giá trị văn hóa của người tiêu dùng ở các thị trường mục tiêu, cũng như lợi thế cạnh tranh của thương hiệu.
  • C. Xu hướng thời trang và thị hiếu nhất thời của giới trẻ.
  • D. Chi phí truyền thông và quảng cáo ở các quốc gia khác nhau.

Câu 28: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Areas) là:

  • A. Tăng cường sự bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
  • B. Thống nhất chính sách kinh tế và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Hạn chế nhập khẩu và khuyến khích xuất khẩu.
  • D. Xóa bỏ hoặc giảm thiểu thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên, thúc đẩy tự do hóa thương mại.

Câu 29: Khi đánh giá tiềm năng thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố vĩ mô (macro-environmental factors) nào?

  • A. Đối thủ cạnh tranh, khách hàng mục tiêu, nhà cung cấp.
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức (SWOT).
  • C. Kinh tế, chính trị, pháp luật, văn hóa, xã hội, công nghệ (PESTEL).
  • D. Sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến (4Ps).

Câu 30: Trong quản lý hoạt động quốc tế, việc xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Cấu trúc tổ chức không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả hoạt động quốc tế.
  • B. Cấu trúc tổ chức phù hợp giúp doanh nghiệp phối hợp hiệu quả các hoạt động trên phạm vi toàn cầu, thích ứng với môi trường địa phương, và đạt được mục tiêu chiến lược quốc tế.
  • C. Cấu trúc tổ chức chỉ quan trọng đối với các công ty lớn, còn các doanh nghiệp nhỏ không cần chú trọng.
  • D. Cấu trúc tổ chức nên được giữ cố định và không cần thay đổi theo thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Thái Lan ưa chuộng sản phẩm có chất lượng tốt nhưng giá cả phải chăng. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty Việt Nam tiếp cận thị trường Thái Lan một cách hiệu quả ban đầu, với rủi ro và vốn đầu tư ở mức vừa phải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chính phủ một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với mặt hàng thép. Hành động này sẽ có tác động trực tiếp và lớn nhất đến yếu tố nào sau đây trong hoạt động kinh doanh quốc tế của các công ty thép?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một tập đoàn đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang một nước đang phát triển có chi phí nhân công thấp hơn. Quyết định này thể hiện rõ nhất động lực nào thúc đẩy hoạt động kinh doanh quốc tế của MNC?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động quản trị nguồn nhân lực quốc tế của các công ty đa quốc gia như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế đầy biến động, công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái một cách hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích SWOT trong bối cảnh kinh doanh quốc tế giúp doanh nghiệp:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hình thức liên doanh quốc tế (Joint Venture) có ưu điểm nổi bật nào sau đây so với hình thức đầu tư trực tiếp 100% vốn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) quyết định chuẩn hóa sản phẩm và chiến dịch marketing trên toàn cầu. Chiến lược này có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường văn hóa ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giả sử Việt Nam gia nhập một liên minh thuế quan với các nước ASEAN khác. Tác động nào sau đây có thể xảy ra đối với thương mại giữa Việt Nam và các nước thành viên liên minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) là cơ sở lý thuyết quan trọng cho hoạt động thương mại quốc tế, nó giải thích rằng các quốc gia nên:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia (MNCs) thường phải đối mặt với áp lực đồng thời về:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế bao gồm:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi một công ty quyết định nhượng quyền thương mại (Franchising) ra nước ngoài, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn nhà cung cấp ở các quốc gia khác nhau cần cân nhắc đến yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại ít có lợi cho nhà nhập khẩu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một công ty đa quốc gia hoạt động trong ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên có trách nhiệm xã hội (CSR) cần ưu tiên những hoạt động nào để đảm bảo phát triển bền vững tại các quốc gia sở tại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Mô hình kim cương Porter (Porter's Diamond Model) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cứng rắn' (adversarial) thường thể hiện đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường thể chế (institutional environment) ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chiến lược đa nội địa (Multi-domestic Strategy) phù hợp với các ngành công nghiệp có đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây cho phép doanh nghiệp duy trì quyền kiểm soát cao nhất đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Rào cản phi thuế quan (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong chiến lược marketing quốc tế, quyết định về định vị thương hiệu toàn cầu (Global Brand Positioning) cần cân nhắc đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Areas) là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đánh giá tiềm năng thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố vĩ mô (macro-environmental factors) nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong quản lý hoạt động quốc tế, việc xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp có vai trò quan trọng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê rang xay đậm, ít chua. Để thành công, công ty nên điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix (4Ps) là quan trọng nhất?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Phân phối (Place)
  • D. Xúc tiến (Promotion)

Câu 2: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất mới hoàn toàn. Hình thức FDI này được gọi là gì?

  • A. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment)
  • D. Đầu tư Portfolio (Portfolio Investment)

Câu 3: Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế quan, trực tiếp làm tăng chi phí hàng hóa nhập khẩu và giá bán cho người tiêu dùng?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota)
  • B. Thuế nhập khẩu (Import Tariff)
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standards)
  • D. Rào cản hành chính (Administrative Barriers)

Câu 4: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây của một quốc gia có thể ảnh hưởng lớn nhất đến cách thức giao tiếp và đàm phán kinh doanh?

  • A. Thể chế chính trị (Political Institutions)
  • B. Hệ thống pháp luật (Legal System)
  • C. Cơ sở hạ tầng kinh tế (Economic Infrastructure)
  • D. Phong cách giao tiếp (Communication Style)

Câu 5: Một công ty đa quốc gia sản xuất hàng tiêu dùng nhận thấy rằng chi phí lao động ở Việt Nam thấp hơn đáng kể so với ở Đức, nơi công ty đặt trụ sở chính. Chiến lược nào sau đây công ty có thể áp dụng để tận dụng lợi thế chi phí này?

  • A. Chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài (Offshoring Production)
  • B. Tập trung vào thị trường ngách (Niche Market Focus)
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm (Product Diversification)
  • D. Tăng cường quảng cáo (Advertising Intensification)

Câu 6: Tổ chức thương mại quốc tế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • D. Liên Hợp Quốc (UN)

Câu 7: Một công ty thời trang Pháp muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Họ quyết định hợp tác với một công ty bán lẻ địa phương đã có mạng lưới phân phối rộng khắp tại Trung Quốc để cùng nhau thành lập một doanh nghiệp mới. Hình thức thâm nhập thị trường này được gọi là gì?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp (Direct Exporting)
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary)

Câu 8: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ tài chính nào sau đây cho phép một công ty ấn định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch ngoại tệ trong tương lai, giúp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract)
  • B. Quyền chọn (Option)
  • C. Hoán đổi (Swap)
  • D. Thư tín dụng (Letter of Credit)

Câu 9: Thuyết thương mại quốc tế nào cho rằng một quốc gia nên tập trung xuất khẩu những hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất (chi phí cơ hội thấp nhất) và nhập khẩu những hàng hóa mà quốc gia khác sản xuất hiệu quả hơn?

  • A. Thuyết trọng thương (Mercantilism)
  • B. Thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage)
  • C. Thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage)
  • D. Thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle Theory)

Câu 10: Khi một công ty quyết định chuẩn hóa sản phẩm và chiến lược marketing của mình trên toàn cầu, bỏ qua sự khác biệt về thị hiếu và văn hóa địa phương, công ty đó đang theo đuổi chiến lược marketing quốc tế nào?

  • A. Thích nghi hóa (Adaptation)
  • B. Khu vực hóa (Regionalization)
  • C. Chuẩn hóa toàn cầu (Global Standardization)
  • D. Tập trung hóa (Concentration)

Câu 11: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), thách thức nào sau đây thường gặp phải khi quản lý nhân viên là người nước ngoài (expatriates)?

  • A. Tuyển dụng nhân tài địa phương
  • B. Đào tạo về kỹ năng chuyên môn
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc
  • D. Sốc văn hóa và điều chỉnh cuộc sống

Câu 12: Khu vực kinh tế nào trên thế giới hiện nay được xem là có mức độ hội nhập kinh tế khu vực sâu rộng nhất, thể hiện qua việc có thị trường chung, đồng tiền chung và tự do di chuyển lao động?

  • A. Liên minh Châu Âu (EU)
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA - nay là USMCA)
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • D. Thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur)

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?

  • A. Tìm kiếm tài nguyên (Resource-seeking)
  • B. Tìm kiếm chiến lược (Strategic-seeking)
  • C. Tìm kiếm tri thức (Knowledge-seeking)
  • D. Tìm kiếm hiệu quả và thị trường (Efficiency and Market-seeking)

Câu 14: Trong phân tích PESTEL để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Công nghệ" (Technology) bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Lãi suất, tỷ lệ lạm phát, GDP
  • B. Luật pháp về lao động, bảo vệ môi trường, sở hữu trí tuệ
  • C. Tự động hóa, đổi mới, nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • D. Văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ, giá trị xã hội

Câu 15: Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, đảm bảo rằng người xuất khẩu sẽ nhận được thanh toán khi giao hàng hóa?

  • A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • C. Nhờ thu (Collection)
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 16: Một công ty muốn đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để đánh giá quy mô và sức mua của thị trường?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và GDP bình quân đầu người
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Cán cân thương mại

Câu 17: Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến việc chính phủ quốc gia tiếp nhận đầu tư quốc tế quốc hữu hóa (nationalize) tài sản của công ty nước ngoài, mà không hoặc có bồi thường không thỏa đáng?

  • A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Currency Convertibility Risk)
  • B. Rủi ro pháp lý (Legal Risk)
  • C. Rủi ro quốc hữu hóa (Nationalization Risk)
  • D. Rủi ro bất ổn chính trị (Political Instability Risk)

Câu 18: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu chi phí vận chuyển và lưu kho bằng cách sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ gần với khách hàng cuối cùng ở các thị trường khác nhau?

  • A. Tập trung hóa (Centralization)
  • B. Tiêu chuẩn hóa (Standardization)
  • C. Toàn cầu hóa (Globalization)
  • D. Địa phương hóa (Localization)

Câu 19: Mô hình văn hóa quốc gia nào của Geert Hofstede tập trung vào mức độ mà các thành viên trong xã hội chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực và địa vị?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân/tập thể (Individualism/Collectivism)
  • B. Khoảng cách quyền lực (Power Distance)
  • C. Nam tính/Nữ tính (Masculinity/Femininity)
  • D. Tránh né rủi ro (Uncertainty Avoidance)

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng nào sau đây thể hiện sự dịch chuyển từ nền kinh tế thế giới phân mảnh sang một hệ thống kinh tế tích hợp và phụ thuộc lẫn nhau hơn?

  • A. Bảo hộ thương mại (Protectionism)
  • B. Phân cực hóa (Polarization)
  • C. Hội nhập kinh tế (Economic Integration)
  • D. Phân tán địa lý (Geographic Dispersion)

Câu 21: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa quốc gia (multidomestic strategy) sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Thích ứng sản phẩm và marketing với từng thị trường địa phương
  • B. Chuẩn hóa sản phẩm và marketing trên toàn cầu
  • C. Tối ưu hóa chi phí thông qua sản xuất tập trung
  • D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ

Câu 22: Khi một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate), điều gì sẽ xảy ra khi quốc gia đó bị thâm hụt cán cân thanh toán?

  • A. Đồng tiền quốc gia sẽ tự động mất giá
  • B. Xuất khẩu sẽ trở nên cạnh tranh hơn
  • C. Ngân hàng trung ương phải can thiệp bán ngoại tệ để duy trì tỷ giá, làm giảm dự trữ ngoại hối
  • D. Lãi suất trong nước sẽ giảm để kích thích kinh tế

Câu 23: Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), giai đoạn "trưởng thành" (maturity stage) thường có đặc điểm gì?

  • A. Sản phẩm mới được giới thiệu và xuất khẩu từ quốc gia phát triển
  • B. Sản xuất bắt đầu chuyển sang các quốc gia đang phát triển để tận dụng chi phí thấp
  • C. Xuất khẩu ròng từ quốc gia phát triển đạt đỉnh
  • D. Cạnh tranh gay gắt, tập trung vào chi phí và hiệu quả

Câu 24: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào thể hiện mức độ hội nhập thấp nhất, chỉ đơn thuần loại bỏ thuế quan và hạn ngạch giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area)
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế (Economic Union)

Câu 25: Trong quản lý hoạt động quốc tế, quyết định "make-or-buy" (tự sản xuất hay mua ngoài) trở nên phức tạp hơn khi công ty hoạt động ở nhiều quốc gia vì yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về luật pháp và quy định
  • B. Sự khác biệt về chi phí sản xuất, chất lượng và rủi ro chuỗi cung ứng giữa các quốc gia
  • C. Khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
  • D. Khác biệt về múi giờ và khoảng cách địa lý

Câu 26: Công cụ nào sau đây giúp các nhà quản lý quốc tế phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà một quốc gia hoặc khu vực thị trường mang lại cho doanh nghiệp?

  • A. Phân tích PESTEL
  • B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
  • C. Ma trận BCG
  • D. Phân tích SWOT

Câu 27: Khi một công ty xuất khẩu gặp phải rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán sau khi đã nhận hàng, rủi ro này được gọi là gì?

  • A. Rủi ro vận chuyển (Shipping Risk)
  • B. Rủi ro tín dụng (Credit Risk)
  • C. Rủi ro hối đoái (Exchange Rate Risk)
  • D. Rủi ro chính trị (Political Risk)

Câu 28: Trong quản lý xung đột văn hóa trong đội ngũ đa văn hóa, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tìm ra giải pháp "win-win" bằng cách tích hợp các giá trị và quan điểm khác nhau?

  • A. Thống trị (Domination)
  • B. Tránh né (Avoidance)
  • C. Hội nhập (Integration)
  • D. Thỏa hiệp (Compromise)

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. liberalization thương mại và đầu tư
  • C. Giảm chi phí vận chuyển và logistics
  • D. Bảo hộ thương mại gia tăng giữa các quốc gia

Câu 30: Khi một công ty sử dụng chiến lược "glocal", nghĩa là công ty đang cố gắng cân bằng giữa yếu tố nào?

  • A. Giá cả thấp và chất lượng cao
  • B. Hiệu quả toàn cầu và thích ứng địa phương
  • C. Tập trung vào thị trường phát triển và thị trường mới nổi
  • D. Sản phẩm tiêu chuẩn hóa và sản phẩm tùy chỉnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê rang xay đậm, ít chua. Để thành công, công ty nên điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix (4Ps) là quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất mới hoàn toàn. Hình thức FDI này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế quan, trực tiếp làm tăng chi phí hàng hóa nhập khẩu và giá bán cho người tiêu dùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây của một quốc gia có thể ảnh hưởng lớn nhất đến cách thức giao tiếp và đàm phán kinh doanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một công ty đa quốc gia sản xuất hàng tiêu dùng nhận thấy rằng chi phí lao động ở Việt Nam thấp hơn đáng kể so với ở Đức, nơi công ty đặt trụ sở chính. Chiến lược nào sau đây công ty có thể áp dụng để tận dụng lợi thế chi phí này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tổ chức thương mại quốc tế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một công ty thời trang Pháp muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Họ quyết định hợp tác với một công ty bán lẻ địa phương đã có mạng lưới phân phối rộng khắp tại Trung Quốc để cùng nhau thành lập một doanh nghiệp mới. Hình thức thâm nhập thị trường này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ tài chính nào sau đây cho phép một công ty ấn định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch ngoại tệ trong tương lai, giúp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thuyết thương mại quốc tế nào cho rằng một quốc gia nên tập trung xuất khẩu những hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất (chi phí cơ hội thấp nhất) và nhập khẩu những hàng hóa mà quốc gia khác sản xuất hiệu quả hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi một công ty quyết định chuẩn hóa sản phẩm và chiến lược marketing của mình trên toàn cầu, bỏ qua sự khác biệt về thị hiếu và văn hóa địa phương, công ty đó đang theo đuổi chiến lược marketing quốc tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), thách thức nào sau đây thường gặp phải khi quản lý nhân viên là người nước ngoài (expatriates)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khu vực kinh tế nào trên thế giới hiện nay được xem là có mức độ hội nhập kinh tế khu vực sâu rộng nhất, thể hiện qua việc có thị trường chung, đồng tiền chung và tự do di chuyển lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong phân tích PESTEL để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'Công nghệ' (Technology) bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, đảm bảo rằng người xuất khẩu sẽ nhận được thanh toán khi giao hàng hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một công ty muốn đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để đánh giá quy mô và sức mua của thị trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến việc chính phủ quốc gia tiếp nhận đầu tư quốc tế quốc hữu hóa (nationalize) tài sản của công ty nước ngoài, mà không hoặc có bồi thường không thỏa đáng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu chi phí vận chuyển và lưu kho bằng cách sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ gần với khách hàng cuối cùng ở các thị trường khác nhau?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Mô hình văn hóa quốc gia nào của Geert Hofstede tập trung vào mức độ mà các thành viên trong xã hội chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực và địa vị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng nào sau đây thể hiện sự dịch chuyển từ nền kinh tế thế giới phân mảnh sang một hệ thống kinh tế tích hợp và phụ thuộc lẫn nhau hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa quốc gia (multidomestic strategy) sẽ tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate), điều gì sẽ xảy ra khi quốc gia đó bị thâm hụt cán cân thanh toán?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), giai đoạn 'trưởng thành' (maturity stage) thường có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào thể hiện mức độ hội nhập thấp nhất, chỉ đơn thuần loại bỏ thuế quan và hạn ngạch giữa các quốc gia thành viên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong quản lý hoạt động quốc tế, quyết định 'make-or-buy' (tự sản xuất hay mua ngoài) trở nên phức tạp hơn khi công ty hoạt động ở nhiều quốc gia vì yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Công cụ nào sau đây giúp các nhà quản lý quốc tế phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà một quốc gia hoặc khu vực thị trường mang lại cho doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi một công ty xuất khẩu gặp phải rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán sau khi đã nhận hàng, rủi ro này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong quản lý xung đột văn hóa trong đội ngũ đa văn hóa, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tìm ra giải pháp 'win-win' bằng cách tích hợp các giá trị và quan điểm khác nhau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi một công ty sử dụng chiến lược 'glocal', nghĩa là công ty đang cố gắng cân bằng giữa yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?

  • A. Tìm kiếm thị trường tăng trưởng và lợi nhuận cao hơn.
  • B. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh trong nước.
  • C. Tận dụng lợi thế về chi phí lao động thấp ở nước ngoài.
  • D. Đáp ứng yêu cầu của chính phủ về xuất khẩu.

Câu 2: Trong các hình thức thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro tài chính lớn nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp.
  • B. Cấp phép.
  • C. Nhượng quyền thương mại.
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Câu 3: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng sang thị trường Nhật Bản nhưng lo ngại về rào cản văn hóa và ngôn ngữ. Phương thức thâm nhập thị trường nào sẽ giúp công ty giảm thiểu rủi ro ban đầu và học hỏi kinh nghiệm?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp.
  • B. Liên doanh với một công ty Nhật Bản.
  • C. Thành lập chi nhánh 100% vốn nước ngoài.
  • D. Bán hàng trực tuyến qua sàn thương mại điện tử quốc tế.

Câu 4: Thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo tập trung vào yếu tố nào để giải thích thương mại quốc tế?

  • A. Quy mô kinh tế.
  • B. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sự khác biệt về năng suất lao động.
  • D. Chính sách thương mại của chính phủ.

Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về rủi ro chính trị?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Quốc hữu hóa tài sản của công ty nước ngoài.
  • C. Thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
  • D. Gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai.

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Chiến lược này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tiếp cận thị trường mới ở nước đang phát triển.
  • B. Đa dạng hóa rủi ro địa lý.
  • C. Tận dụng chi phí lao động và nguyên vật liệu thấp hơn.
  • D. Tuân thủ các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn ở nước phát triển.

Câu 7: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Thiết lập các quy tắc và giảm thiểu rào cản trong thương mại quốc tế.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • C. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy hợp tác văn hóa giữa các quốc gia thành viên.

Câu 8: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu, điều này có thể dẫn đến hậu quả nào?

  • A. Tăng lượng hàng nhập khẩu.
  • B. Giảm giá hàng hóa trong nước.
  • C. Cải thiện cán cân thương mại ngay lập tức.
  • D. Giá hàng hóa nhập khẩu tăng và giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng.

Câu 9: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến:

  • A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
  • B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục giữa các quốc gia.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh.

Câu 10: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận đa tâm" (polycentric approach) có nghĩa là gì?

  • A. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự từ quốc gia gốc cho tất cả các vị trí quản lý.
  • B. Tuyển dụng nhân sự giỏi nhất trên toàn cầu bất kể quốc tịch.
  • C. Ưu tiên tuyển dụng và phát triển nhân sự địa phương cho các vị trí quản lý ở nước sở tại.
  • D. Sử dụng một tiêu chuẩn quản lý nhân sự thống nhất trên toàn cầu.

Câu 11: Một công ty xuất khẩu cà phê Việt Nam sang Mỹ phải đối mặt với rủi ro tỷ giá hối đoái. Rủi ro này phát sinh khi nào?

  • A. Khi giá cà phê trên thị trường thế giới biến động.
  • B. Khi tỷ giá giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ thay đổi từ lúc ký hợp đồng đến khi nhận thanh toán.
  • C. Khi chi phí vận chuyển cà phê tăng lên.
  • D. Khi chính phủ Mỹ thay đổi chính sách nhập khẩu cà phê.

Câu 12: Chiến lược marketing quốc tế "tiêu chuẩn hóa" (standardization) sản phẩm phù hợp nhất khi nào?

  • A. Khi nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng ở các thị trường quốc tế tương đối giống nhau.
  • B. Khi công ty muốn tập trung vào thị trường ngách đặc biệt.
  • C. Khi có sự khác biệt lớn về văn hóa và pháp lý giữa các thị trường.
  • D. Khi công ty muốn cạnh tranh về giá thấp.

Câu 13: Hình thức "liên doanh" (joint venture) trong kinh doanh quốc tế có đặc điểm chính là gì?

  • A. Một công ty mua lại toàn bộ cổ phần của một công ty nước ngoài.
  • B. Một công ty cấp phép cho công ty khác sử dụng thương hiệu và công nghệ.
  • C. Hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn và quản lý một doanh nghiệp mới.
  • D. Một công ty xuất khẩu hàng hóa thông qua trung gian phân phối.

Câu 14: Trong phân tích PESTEL để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "E" đại diện cho khía cạnh nào?

  • A. Kinh tế (Economic).
  • B. Chính trị (Political).
  • C. Xã hội (Social).
  • D. Môi trường (Environmental).

Câu 15: Lợi thế cạnh tranh quốc gia theo Michael Porter được xác định bởi "mô hình kim cương" (diamond model) bao gồm bao nhiêu yếu tố?

  • A. 3 yếu tố.
  • B. 4 yếu tố.
  • C. 5 yếu tố.
  • D. 6 yếu tố.

Câu 16: Hàng rào phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm:

  • A. Thuế nhập khẩu.
  • B. Thuế xuất khẩu.
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).

Câu 17: "Toàn cầu hóa thị trường" (globalization of markets) có xu hướng dẫn đến điều gì?

  • A. Sự phân hóa thị trường thành các phân đoạn nhỏ hơn.
  • B. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Tăng cường vai trò của chính phủ trong điều tiết thương mại.
  • D. Tăng tính đồng nhất trong nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng trên toàn cầu.

Câu 18: Trong quản trị rủi ro quốc tế, "rủi ro hoạt động" (operational risk) có thể phát sinh từ:

  • A. Biến động lãi suất.
  • B. Sự cố gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Thay đổi luật pháp về đầu tư nước ngoài.
  • D. Biến động chính trị ở nước sở tại.

Câu 19: Một công ty muốn đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới. Chỉ số nào sau đây phản ánh quy mô kinh tế và sức mua của người tiêu dùng tốt nhất?

  • A. Tỷ lệ lạm phát.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. GDP bình quân đầu người.
  • D. Chỉ số phát triển con người (HDI).

Câu 20: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "linh hoạt" (flexible) thường được ưa chuộng ở nền văn hóa nào?

  • A. Văn hóa Mỹ.
  • B. Văn hóa Đức.
  • C. Văn hóa Anh.
  • D. Văn hóa Nhật Bản.

Câu 21: "Kênh phân phối quốc tế" (international distribution channel) dài hơn và phức tạp hơn so với kênh phân phối nội địa chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Khoảng cách địa lý và sự khác biệt về quy định pháp lý giữa các quốc gia.
  • B. Sự thiếu hụt các nhà phân phối trung gian ở thị trường quốc tế.
  • C. Chi phí vận chuyển quốc tế thấp hơn.
  • D. Sự đồng nhất về nhu cầu của người tiêu dùng trên toàn cầu.

Câu 22: Trong tài chính quốc tế, "thị trường ngoại hối" (foreign exchange market) có chức năng chính là gì?

  • A. Quản lý dự trữ ngoại hối của quốc gia.
  • B. Tạo điều kiện cho việc mua bán và chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia.
  • C. Kiểm soát lạm phát toàn cầu.
  • D. Cấp vốn cho các dự án đầu tư quốc tế.

Câu 23: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế ngày càng được coi trọng vì:

  • A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • B. Tăng cường quyền lực chính trị của doanh nghiệp.
  • C. Nâng cao uy tín thương hiệu và đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan.
  • D. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối luật pháp quốc tế.

Câu 24: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" (international business ethics) tập trung vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến:

  • A. Các chuẩn mực đạo đức và hành vi kinh doanh phù hợp trong môi trường đa văn hóa.
  • B. Các quy định pháp luật quốc tế về thương mại và đầu tư.
  • C. Các chiến lược cạnh tranh để giành lợi thế trên thị trường toàn cầu.
  • D. Các phương pháp quản lý rủi ro tài chính trong kinh doanh quốc tế.

Câu 25: Hình thức "văn hóa định hướng thành tích" (achievement-oriented culture) theo Hofstede thường xuất hiện ở quốc gia nào?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Hoa Kỳ.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Ấn Độ.

Câu 26: "Chiến lược đa nội địa" (multidomestic strategy) phù hợp với ngành nào?

  • A. Ngành hàng không vũ trụ.
  • B. Ngành sản xuất chất bán dẫn.
  • C. Ngành thực phẩm và đồ uống.
  • D. Ngành khai thác khoáng sản.

Câu 27: "Khu vực mậu dịch tự do" (free trade area) giữa các quốc gia thành viên có đặc điểm chính là gì?

  • A. Thống nhất chính sách tiền tệ.
  • B. Tự do di chuyển lao động giữa các quốc gia.
  • C. Áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khu vực.
  • D. Loại bỏ hoặc giảm đáng kể hàng rào thuế quan giữa các quốc gia thành viên.

Câu 28: "Nguyên tắc đối xử quốc gia" (national treatment principle) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Ưu đãi hàng hóa nhập khẩu hơn hàng hóa sản xuất trong nước.
  • B. Đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu không kém ưu đãi hơn hàng hóa và dịch vụ trong nước.
  • C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách tùy ý.
  • D. Cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với một số mặt hàng nhạy cảm.

Câu 29: Khi một công ty sử dụng chiến lược "định giá hớt váng" (skimming pricing) cho sản phẩm mới ra mắt trên thị trường quốc tế, mục tiêu chính là gì?

  • A. Thâm nhập thị trường nhanh chóng.
  • B. Đạt được thị phần lớn ngay từ đầu.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ban đầu từ những khách hàng ít nhạy cảm về giá.
  • D. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh xâm nhập thị trường.

Câu 30: Trong quản lý hoạt động quốc tế, "chuỗi giá trị toàn cầu" (global value chain) đề cập đến:

  • A. Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm, trong đó các công đoạn khác nhau được thực hiện ở nhiều quốc gia trên thế giới.
  • B. Mạng lưới các nhà cung cấp nguyên vật liệu trên toàn cầu.
  • C. Hệ thống kho bãi và trung tâm phân phối quốc tế.
  • D. Các kênh truyền thông marketing toàn cầu của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong các hình thức thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro tài chính lớn nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng sang thị trường Nhật Bản nhưng lo ngại về rào cản văn hóa và ngôn ngữ. Phương thức thâm nhập thị trường nào sẽ giúp công ty giảm thiểu rủi ro ban đầu và học hỏi kinh nghiệm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo tập trung vào yếu tố nào để giải thích thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về rủi ro chính trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Chiến lược này chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu, điều này có thể dẫn đến hậu quả nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, 'cách tiếp cận đa tâm' (polycentric approach) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một công ty xuất khẩu cà phê Việt Nam sang Mỹ phải đối mặt với rủi ro tỷ giá hối đoái. Rủi ro này phát sinh khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chiến lược marketing quốc tế 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) sản phẩm phù hợp nhất khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hình thức 'liên doanh' (joint venture) trong kinh doanh quốc tế có đặc điểm chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong phân tích PESTEL để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'E' đại diện cho khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Lợi thế cạnh tranh quốc gia theo Michael Porter được xác định bởi 'mô hình kim cương' (diamond model) bao gồm bao nhiêu yếu tố?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hàng rào phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Toàn cầu hóa thị trường' (globalization of markets) có xu hướng dẫn đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quản trị rủi ro quốc tế, 'rủi ro hoạt động' (operational risk) có thể phát sinh từ:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một công ty muốn đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới. Chỉ số nào sau đây phản ánh quy mô kinh tế và sức mua của người tiêu dùng tốt nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'linh hoạt' (flexible) thường được ưa chuộng ở nền văn hóa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: 'Kênh phân phối quốc tế' (international distribution channel) dài hơn và phức tạp hơn so với kênh phân phối nội địa chủ yếu do yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong tài chính quốc tế, 'thị trường ngoại hối' (foreign exchange market) có chức năng chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế ngày càng được coi trọng vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: 'Đạo đức kinh doanh quốc tế' (international business ethics) tập trung vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hình thức 'văn hóa định hướng thành tích' (achievement-oriented culture) theo Hofstede thường xuất hiện ở quốc gia nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: 'Chiến lược đa nội địa' (multidomestic strategy) phù hợp với ngành nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: 'Khu vực mậu dịch tự do' (free trade area) giữa các quốc gia thành viên có đặc điểm chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: 'Nguyên tắc đối xử quốc gia' (national treatment principle) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi một công ty sử dụng chiến lược 'định giá hớt váng' (skimming pricing) cho sản phẩm mới ra mắt trên thị trường quốc tế, mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong quản lý hoạt động quốc tế, 'chuỗi giá trị toàn cầu' (global value chain) đề cập đến:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Sự giảm thiểu các rào cản thương mại và đầu tư quốc tế
  • B. Tiến bộ nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông
  • C. Xu hướng gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch trên toàn cầu
  • D. Nhu cầu tìm kiếm thị trường mới và nguồn lực hiệu quả hơn

Câu 2: Một công ty Việt Nam quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Indonesia để tận dụng chi phí nhân công thấp và nguồn nguyên liệu dồi dào. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà công ty này lựa chọn là gì?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Nhượng quyền thương mại
  • D. Hợp đồng gia công quốc tế

Câu 3: Lý thuyết nào sau đây cho rằng lợi thế thương mại quốc tế xuất phát từ sự khác biệt về năng suất lao động giữa các quốc gia?

  • A. Lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle Theory)
  • B. Lý thuyết Heckscher-Ohlin
  • C. Lý thuyết trọng thương (Mercantilism)
  • D. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage)

Câu 4: Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn lớn nhất cho việc xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu
  • B. Thuế quan
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm
  • D. Trợ cấp xuất khẩu

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển giao quy trình sản xuất và bí quyết công nghệ cho một công ty địa phương ở nước ngoài, đổi lại công ty địa phương phải trả phí bản quyền và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng của MNC. Hình thức hợp tác này được gọi là gì?

  • A. Cấp phép (Licensing)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Hợp đồng quản lý (Management Contract)
  • D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)

Câu 6: Yếu tố văn hóa nào sau đây của một quốc gia có thể ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến chiến lược marketing quốc tế của một doanh nghiệp?

  • A. Hệ thống chính trị
  • B. Ngôn ngữ và phong tục tập quán
  • C. Cơ sở hạ tầng kinh tế
  • D. Luật pháp và quy định

Câu 7: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ
  • B. Khi tỷ giá hối đoái luôn ổn định
  • C. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
  • D. Khi doanh nghiệp sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá

Câu 8: Khu vực kinh tế nào sau đây được xem là có mức độ hội nhập kinh tế cao nhất, thể hiện qua việc có chung đồng tiền và chính sách tiền tệ?

  • A. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area)
  • B. Liên minh kinh tế (Economic Union)
  • C. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • D. Thị trường chung (Common Market)

Câu 9: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Liên Hợp Quốc (UN)

Câu 10: Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây phù hợp nhất với sản phẩm hàng hóa tiêu dùng phổ thông, có ít sự khác biệt về nhu cầu giữa các quốc gia?

  • A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization Strategy)
  • B. Chiến lược địa phương hóa (Localization Strategy)
  • C. Chiến lược hỗn hợp (Combination Strategy)
  • D. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy)

Câu 11: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam, vừa để phục vụ thị trường Việt Nam, vừa để xuất khẩu sang các nước ASEAN. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn lực (Resource Seeking)
  • B. Tìm kiếm thị trường (Market Seeking)
  • C. Tìm kiếm hiệu quả (Efficiency Seeking)
  • D. Tìm kiếm tài sản chiến lược (Strategic Asset Seeking)

Câu 12: Mô hình "Kim cương Porter" (Porter"s Diamond) được sử dụng để phân tích yếu tố nào sau đây trong môi trường kinh doanh quốc tế?

  • A. Môi trường chính trị và pháp luật
  • B. Môi trường kinh tế vĩ mô
  • C. Môi trường văn hóa xã hội
  • D. Lợi thế cạnh tranh quốc gia

Câu 13: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro "sốc văn hóa" cho nhân viên khi làm việc ở nước ngoài?

  • A. Tuyển dụng nhân viên bản địa
  • B. Trả lương cao hơn cho nhân viên quốc tế
  • C. Đào tạo đa văn hóa trước khi đi công tác
  • D. Giám sát chặt chẽ nhân viên quốc tế

Câu 14: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào sau đây mà công ty mẹ kiểm soát hoàn toàn vốn và hoạt động của công ty con ở nước ngoài?

  • A. Liên doanh (Joint Venture)
  • B. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly Owned Subsidiary)
  • C. Chi nhánh (Branch)
  • D. Văn phòng đại diện (Representative Office)

Câu 15: Trong thương mại quốc tế, điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu, bao gồm cả chi phí vận chuyển và bảo hiểm?

  • A. FOB (Free On Board)
  • B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • C. CFR (Cost and Freight)
  • D. DDP (Delivered Duty Paid)

Câu 16: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa tâm (polycentric) trong quản lý nhân sự quốc tế sẽ ưu tiên điều gì?

  • A. Thống nhất chính sách nhân sự trên toàn cầu
  • B. Ưu tiên tuyển dụng và phát triển nhân viên bản địa
  • C. Sử dụng nhân viên từ quốc gia mẹ cho các vị trí quản lý cấp cao
  • D. Luân chuyển nhân viên quốc tế giữa các chi nhánh

Câu 17: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, đảm bảo nhận được tiền trước khi giao hàng?

  • A. Thanh toán trước (Cash in Advance)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • C. Nhờ thu (Collection)
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 18: Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Quốc hữu hóa tài sản
  • B. Thay đổi chính sách pháp luật
  • C. Xung đột chính trị và bất ổn xã hội
  • D. Biến động tỷ giá hối đoái

Câu 19: Một công ty muốn đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới dựa trên quy mô dân số, thu nhập bình quân đầu người và tốc độ tăng trưởng kinh tế. Đây là phân tích môi trường kinh doanh quốc tế thuộc khía cạnh nào?

  • A. Môi trường văn hóa
  • B. Môi trường kinh tế
  • C. Môi trường chính trị - pháp luật
  • D. Môi trường công nghệ

Câu 20: Chiến lược định giá quốc tế nào sau đây phù hợp khi công ty muốn nhanh chóng thâm nhập thị trường mới và giành thị phần lớn, chấp nhận lợi nhuận ban đầu thấp?

  • A. Định giá hớt váng (Skimming Pricing)
  • B. Định giá chi phí cộng lãi (Cost-Plus Pricing)
  • C. Định giá thâm nhập (Penetration Pricing)
  • D. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)

Câu 21: Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, "outsourcing" (thuê ngoài) đề cập đến hoạt động nào sau đây?

  • A. Vận chuyển hàng hóa quốc tế
  • B. Thuê nhà cung cấp bên ngoài thực hiện một số hoạt động kinh doanh
  • C. Quản lý kho hàng ở nước ngoài
  • D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu

Câu 22: Tổ chức nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống Bretton Woods, được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai để ổn định hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Cả IMF và World Bank

Câu 23: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia với giá trị và phong tục khác nhau?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
  • B. Lãnh đạo giao việc (Delegative Leadership)
  • C. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive Leadership)
  • D. Lãnh đạo linh hoạt và thích ứng (Adaptive Leadership)

Câu 24: Công cụ tài chính phái sinh nào thường được các công ty xuất nhập khẩu sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

  • A. Cổ phiếu (Stocks)
  • B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract)
  • C. Trái phiếu (Bonds)
  • D. Quyền chọn (Options)

Câu 25: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, chiến lược "win-win" (cùng thắng) tập trung vào điều gì?

  • A. Tối đa hóa lợi ích của một bên và chấp nhận thiệt hại cho bên kia
  • B. Tránh xung đột và chấp nhận kết quả không tối ưu
  • C. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn lợi ích của cả hai bên
  • D. Dựa vào sức mạnh để áp đặt điều kiện đàm phán

Câu 26: Đâu là thách thức ĐẠO ĐỨC lớn nhất mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi hoạt động ở các quốc gia đang phát triển?

  • A. Duy trì tiêu chuẩn đạo đức và trách nhiệm xã hội
  • B. Tuân thủ luật pháp và quy định địa phương
  • C. Quản lý rủi ro chính trị và kinh tế
  • D. Thích ứng với văn hóa kinh doanh khác biệt

Câu 27: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào?

  • A. Khu vực thương mại tự do
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế

Câu 28: Trong quản lý hoạt động quốc tế, chiến lược "tập trung hóa" sản xuất (centralized production) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng tính linh hoạt đáp ứng nhu cầu địa phương
  • B. Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và giảm chi phí
  • C. Giảm rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng
  • D. Nâng cao khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong "bốn khoảng cách" (four distances) trong mô hình khoảng cách văn hóa của Ghemawat?

  • A. Khoảng cách văn hóa (Cultural Distance)
  • B. Khoảng cách hành chính (Administrative Distance)
  • C. Khoảng cách công nghệ (Technological Distance)
  • D. Khoảng cách địa lý (Geographic Distance)

Câu 30: Khi một công ty quyết định "go global" (vươn ra toàn cầu), bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình xây dựng chiến lược là gì?

  • A. Lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường
  • B. Xây dựng cấu trúc tổ chức quốc tế
  • C. Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân viên quốc tế
  • D. Phân tích môi trường kinh doanh quốc tế và năng lực nội tại của công ty

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động kinh doanh quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một công ty Việt Nam quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Indonesia để tận dụng chi phí nhân công thấp và nguồn nguyên liệu dồi dào. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà công ty này lựa chọn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Lý thuyết nào sau đây cho rằng lợi thế thương mại quốc tế xuất phát từ sự khác biệt về năng suất lao động giữa các quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn lớn nhất cho việc xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển giao quy trình sản xuất và bí quyết công nghệ cho một công ty địa phương ở nước ngoài, đổi lại công ty địa phương phải trả phí bản quyền và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng của MNC. Hình thức hợp tác này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Yếu tố văn hóa nào sau đây của một quốc gia có thể ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến chiến lược marketing quốc tế của một doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khu vực kinh tế nào sau đây được xem là có mức độ hội nhập kinh tế cao nhất, thể hiện qua việc có chung đồng tiền và chính sách tiền tệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây phù hợp nhất với sản phẩm hàng hóa tiêu dùng phổ thông, có ít sự khác biệt về nhu cầu giữa các quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam, vừa để phục vụ thị trường Việt Nam, vừa để xuất khẩu sang các nước ASEAN. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Mô hình 'Kim cương Porter' (Porter's Diamond) được sử dụng để phân tích yếu tố nào sau đây trong môi trường kinh doanh quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro 'sốc văn hóa' cho nhân viên khi làm việc ở nước ngoài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào sau đây mà công ty mẹ kiểm soát hoàn toàn vốn và hoạt động của công ty con ở nước ngoài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong thương mại quốc tế, điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu, bao gồm cả chi phí vận chuyển và bảo hiểm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa tâm (polycentric) trong quản lý nhân sự quốc tế sẽ ưu tiên điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, đảm bảo nhận được tiền trước khi giao hàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một công ty muốn đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới dựa trên quy mô dân số, thu nhập bình quân đầu người và tốc độ tăng trưởng kinh tế. Đây là phân tích môi trường kinh doanh quốc tế thuộc khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chiến lược định giá quốc tế nào sau đây phù hợp khi công ty muốn nhanh chóng thâm nhập thị trường mới và giành thị phần lớn, chấp nhận lợi nhuận ban đầu thấp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, 'outsourcing' (thuê ngoài) đề cập đến hoạt động nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tổ chức nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống Bretton Woods, được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai để ổn định hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia với giá trị và phong tục khác nhau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Công cụ tài chính phái sinh nào thường được các công ty xuất nhập khẩu sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, chiến lược 'win-win' (cùng thắng) tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đâu là thách thức ĐẠO ĐỨC lớn nhất mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi hoạt động ở các quốc gia đang phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong quản lý hoạt động quốc tế, chiến lược 'tập trung hóa' sản xuất (centralized production) mang lại lợi ích chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 'bốn khoảng cách' (four distances) trong mô hình khoảng cách văn hóa của Ghemawat?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi một công ty quyết định 'go global' (vươn ra toàn cầu), bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình xây dựng chiến lược là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê hòa tan tiện lợi và có xu hướng tìm kiếm sản phẩm chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để công ty Việt Nam tiếp cận thị trường Nhật Bản một cách hiệu quả và giảm thiểu rủi ro ban đầu?

  • A. Đầu tư trực tiếp vào xây dựng nhà máy sản xuất cà phê hòa tan tại Nhật Bản.
  • B. Xuất khẩu cà phê hòa tan sang Nhật Bản thông qua nhà phân phối địa phương.
  • C. Thành lập liên doanh với một công ty Nhật Bản để sản xuất và phân phối cà phê.
  • D. Cấp phép thương hiệu và công nghệ sản xuất cà phê hòa tan cho một công ty Nhật Bản.

Câu 2: Chính phủ một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với thép nhập khẩu nhằm bảo vệ ngành thép trong nước. Biện pháp này có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho nền kinh tế của quốc gia đó?

  • A. Giảm giá thép cho người tiêu dùng trong nước do nguồn cung trong nước tăng lên.
  • B. Tăng cường sức cạnh tranh của các ngành công nghiệp sử dụng thép trong nước trên thị trường quốc tế.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất cho các ngành công nghiệp sử dụng thép làm nguyên liệu đầu vào.
  • D. Thúc đẩy quá trình tự do hóa thương mại và giảm thiểu căng thẳng thương mại với các quốc gia khác.

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển hoạt động sản xuất từ nước phát triển có chi phí lao động cao sang nước đang phát triển có chi phí lao động thấp hơn. Chiến lược này thể hiện rõ nhất động lực nào thúc đẩy các MNC mở rộng hoạt động quốc tế?

  • A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng doanh thu và mở rộng quy mô kinh doanh.
  • B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động toàn cầu.
  • C. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên và nguyên liệu đầu vào giá rẻ.
  • D. Đáp ứng yêu cầu của chính phủ và các tổ chức quốc tế về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp.

Câu 4: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ?

  • A. Hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trở nên rẻ hơn tương đối, có thể thúc đẩy xuất khẩu.
  • B. Hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trở nên đắt hơn tương đối, có thể làm giảm xuất khẩu.
  • C. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu vì tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ Mỹ vào Việt Nam, không liên quan đến xuất khẩu.

Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có thể gây ra thách thức lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây của quản trị?

  • A. Quản trị tài chính quốc tế.
  • B. Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm quốc tế.
  • D. Quản trị nguồn nhân lực quốc tế.

Câu 6: Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo khẳng định rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia dựa trên:

  • A. Sự khác biệt về quy mô kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về chi phí cơ hội trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Sự tương đồng về nhu cầu tiêu dùng giữa các quốc gia.
  • D. Sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 7: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh của Hàn Quốc quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để xuất khẩu sang thị trường các nước ASEAN. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là:

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo hình thức Greenfield.
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo hình thức M&A (sáp nhập và mua lại).
  • C. Xuất khẩu gián tiếp thông qua nhà phân phối tại Việt Nam.
  • D. Liên doanh với một công ty Việt Nam để sản xuất điện thoại thông minh.

Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) được thành lập với mục tiêu chính là:

  • A. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
  • B. Hình thành một liên minh chính trị và quân sự giữa các quốc gia Đông Nam Á.
  • C. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan trong thương mại giữa các nước ASEAN.
  • D. Tạo ra một thị trường lao động chung và tự do di chuyển lao động giữa các nước ASEAN.

Câu 9: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, nghiệp vụ phòng ngừa rủi ro (hedging) được sử dụng nhằm:

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các biến động tỷ giá hối đoái trên thị trường.
  • B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro tài chính phát sinh từ biến động tỷ giá hối đoái.
  • C. Dự đoán chính xác xu hướng biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Câu 10: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa nội địa (multi-domestic strategy) sẽ có xu hướng:

  • A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
  • B. Tập trung hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) tại trụ sở chính và chuyển giao công nghệ cho các chi nhánh.
  • C. Quản lý tập trung các hoạt động marketing và phân phối trên toàn cầu.
  • D. Tùy biến sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường quốc gia khác nhau.

Câu 11: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
  • C. Điều phối và giám sát hệ thống thương mại đa phương toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia phát triển.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường chính trị - pháp luật và có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của một công ty?

  • A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
  • B. Sự ổn định chính trị và hệ thống pháp luật của quốc gia tiếp nhận đầu tư.
  • C. Mức độ phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông.
  • D. Phong tục tập quán và giá trị văn hóa của người dân địa phương.

Câu 13: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất, trong đó các quốc gia thành viên vừa loại bỏ rào cản thương mại, vừa hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô và sử dụng chung một loại tiền tệ?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 14: Khi một công ty quyết định nhượng quyền thương mại (franchising) ra thị trường quốc tế, lợi ích chính mà công ty nhượng quyền nhận được là gì?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh và chất lượng dịch vụ tại thị trường nước ngoài.
  • B. Tận dụng nguồn nhân lực và quản lý địa phương để giảm chi phí hoạt động.
  • C. Thu phí nhượng quyền và mở rộng thị trường nhanh chóng với rủi ro đầu tư vốn thấp.
  • D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và đồng nhất trên tất cả các thị trường.

Câu 15: Trong đàm phán quốc tế, phong cách giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn và coi trọng hợp đồng, văn bản thường được ưu tiên bởi các nhà đàm phán đến từ nền văn hóa nào?

  • A. Văn hóa thấp cảnh (low-context culture) như Hoa Kỳ, Đức.
  • B. Văn hóa cao cảnh (high-context culture) như Nhật Bản, Trung Quốc.
  • C. Văn hóa đa nguyên (pluralistic culture) như Ấn Độ, Brazil.
  • D. Văn hóa đơn nguyên (monolithic culture) như Hàn Quốc, Việt Nam.

Câu 16: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế bao gồm:

  • A. Rủi ro lạm phát và biến động lãi suất.
  • B. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
  • C. Rủi ro cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế.
  • D. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản và thay đổi chính sách pháp luật bất lợi.

Câu 17: Mục tiêu chính của chiến lược marketing quốc tế định hướng theo địa phương (localization) là:

  • A. Tiết kiệm chi phí marketing bằng cách sử dụng một chiến lược chung cho toàn cầu.
  • B. Tối đa hóa sự phù hợp của sản phẩm và thông điệp marketing với nhu cầu và văn hóa địa phương.
  • C. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và đồng nhất trên tất cả các thị trường.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý marketing quốc tế.

Câu 18: Theo mô hình kim cương Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia, yếu tố "điều kiện yếu tố sản xuất" (factor conditions) bao gồm:

  • A. Cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh trong ngành.
  • B. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan.
  • C. Nguồn lực lao động, vốn, tài nguyên thiên nhiên, cơ sở hạ tầng.
  • D. Nhu cầu của thị trường nội địa đối với sản phẩm và dịch vụ.

Câu 19: Trong quản trị tài chính quốc tế, công cụ "thư tín dụng" (letter of credit) được sử dụng chủ yếu để:

  • A. Huy động vốn từ thị trường tài chính quốc tế.
  • B. Đảm bảo thanh toán và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch thương mại quốc tế.
  • C. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế.
  • D. Tối ưu hóa dòng tiền và quản lý vốn lưu động cho doanh nghiệp.

Câu 20: Một công ty đa quốc gia thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) ở các thị trường quốc tế mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tăng cường lợi thế cạnh tranh về giá và giảm chi phí sản xuất.
  • B. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối luật pháp và quy định của tất cả các quốc gia.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
  • D. Nâng cao uy tín thương hiệu, cải thiện quan hệ với các bên liên quan, giảm thiểu rủi ro pháp lý và xã hội.

Câu 21: Khi thâm nhập thị trường nước ngoài, phương thức nào sau đây cho phép công ty kiểm soát cao nhất đối với hoạt động marketing và phân phối sản phẩm?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Xuất khẩu gián tiếp thông qua đại lý.
  • C. Nhượng quyền thương mại (franchising).
  • D. Cấp phép sản xuất (licensing).

Câu 22: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn nhà cung cấp ở các quốc gia khác nhau cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Giá thành sản phẩm và dịch vụ thấp nhất.
  • B. Vị trí địa lý gần với trụ sở chính của công ty.
  • C. Năng lực sản xuất, chất lượng sản phẩm, độ tin cậy và sự ổn định của nhà cung cấp.
  • D. Mối quan hệ cá nhân tốt đẹp giữa lãnh đạo công ty và nhà cung cấp.

Câu 23: Một công ty Việt Nam muốn bảo hộ thương hiệu sản phẩm của mình tại thị trường Hoa Kỳ. Công ty cần thực hiện thủ tục pháp lý nào?

  • A. Đăng ký thương hiệu tại Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Đăng ký thương hiệu tại Cơ quan Sáng chế và Thương hiệu Hoa Kỳ (USPTO).
  • C. Đăng ký thương hiệu tại Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO).
  • D. Không cần đăng ký, thương hiệu tự động được bảo hộ trên toàn cầu.

Câu 24: Thuyết tương đối văn hóa (cultural relativism) trong đạo đức kinh doanh quốc tế cho rằng:

  • A. Có một bộ chuẩn mực đạo đức kinh doanh chung áp dụng cho tất cả các quốc gia.
  • B. Các công ty đa quốc gia nên áp đặt chuẩn mực đạo đức của quốc gia gốc lên các thị trường quốc tế.
  • C. Chuẩn mực đạo đức kinh doanh thay đổi tùy theo từng nền văn hóa và bối cảnh địa phương.
  • D. Đạo đức kinh doanh quốc tế chỉ nên tập trung vào việc tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 25: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu nhưng rủi ro nhất cho người nhập khẩu?

  • A. Nhờ thu chứng từ (documentary collection).
  • B. Thư tín dụng (letter of credit).
  • C. Ghi sổ (open account).
  • D. Thanh toán trước (cash in advance).

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tiến bộ khoa học công nghệ và giảm chi phí vận tải.
  • B. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. Xu hướng bảo hộ thương mại và tăng cường rào cản.
  • D. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia.

Câu 27: Trong quản trị xung đột văn hóa trong doanh nghiệp đa quốc gia, chiến lược "thỏa hiệp" (compromise) được hiểu là:

  • A. Một bên áp đặt quan điểm văn hóa của mình lên bên còn lại.
  • B. Các bên cùng nhau tìm kiếm giải pháp mà mỗi bên nhượng bộ một phần để đạt được sự đồng thuận.
  • C. Tránh né xung đột và không giải quyết vấn đề khác biệt văn hóa.
  • D. Tách biệt các nhóm văn hóa khác nhau để tránh xung đột.

Câu 28: Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái cố định là:

  • A. Ổn định giá trị đồng tiền quốc gia và tạo môi trường thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ngoại hối.
  • C. Tăng cường tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu thông qua phá giá đồng tiền.
  • D. Kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế vào và ra khỏi quốc gia.

Câu 29: Trong phân tích PESTEL để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "công nghệ" (Technology) bao gồm:

  • A. Chính sách thuế và quy định pháp luật về kinh doanh.
  • B. Tình hình kinh tế vĩ mô và tăng trưởng GDP.
  • C. Tốc độ đổi mới công nghệ, tự động hóa, và trình độ R&D.
  • D. Giá trị văn hóa, tôn giáo và lối sống của người dân.

Câu 30: Một công ty đa quốc gia xây dựng một chuỗi giá trị toàn cầu hiệu quả cần tập trung vào việc:

  • A. Tập trung tất cả các hoạt động sản xuất và kinh doanh tại quốc gia gốc để dễ quản lý.
  • B. Tiêu chuẩn hóa quy trình và sản phẩm trên toàn cầu mà không cần điều chỉnh theo địa phương.
  • C. Chỉ lựa chọn nhà cung cấp và đối tác từ các quốc gia phát triển.
  • D. Tối ưu hóa các hoạt động ở từng giai đoạn của chuỗi giá trị và liên kết hiệu quả các giai đoạn trên phạm vi toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê hòa tan tiện lợi và có xu hướng tìm kiếm sản phẩm chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để công ty Việt Nam tiếp cận thị trường Nhật Bản một cách hiệu quả và giảm thiểu rủi ro ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chính phủ một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với thép nhập khẩu nhằm bảo vệ ngành thép trong nước. Biện pháp này có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho nền kinh tế của quốc gia đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển hoạt động sản xuất từ nước phát triển có chi phí lao động cao sang nước đang phát triển có chi phí lao động thấp hơn. Chiến lược này thể hiện rõ nhất động lực nào thúc đẩy các MNC mở rộng hoạt động quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có thể gây ra thách thức lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây của quản trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo khẳng định rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia dựa trên:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh của Hàn Quốc quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để xuất khẩu sang thị trường các nước ASEAN. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) được thành lập với mục tiêu chính là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, nghiệp vụ phòng ngừa rủi ro (hedging) được sử dụng nhằm:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa nội địa (multi-domestic strategy) sẽ có xu hướng:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường chính trị - pháp luật và có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của một công ty?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất, trong đó các quốc gia thành viên vừa loại bỏ rào cản thương mại, vừa hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô và sử dụng chung một loại tiền tệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi một công ty quyết định nhượng quyền thương mại (franchising) ra thị trường quốc tế, lợi ích chính mà công ty nhượng quyền nhận được là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong đàm phán quốc tế, phong cách giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn và coi trọng hợp đồng, văn bản thường được ưu tiên bởi các nhà đàm phán đến từ nền văn hóa nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế bao gồm:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Mục tiêu chính của chiến lược marketing quốc tế định hướng theo địa phương (localization) là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Theo mô hình kim cương Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia, yếu tố 'điều kiện yếu tố sản xuất' (factor conditions) bao gồm:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong quản trị tài chính quốc tế, công cụ 'thư tín dụng' (letter of credit) được sử dụng chủ yếu để:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một công ty đa quốc gia thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) ở các thị trường quốc tế mang lại lợi ích nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi thâm nhập thị trường nước ngoài, phương thức nào sau đây cho phép công ty kiểm soát cao nhất đối với hoạt động marketing và phân phối sản phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn nhà cung cấp ở các quốc gia khác nhau cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả và giảm thiểu rủi ro?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một công ty Việt Nam muốn bảo hộ thương hiệu sản phẩm của mình tại thị trường Hoa Kỳ. Công ty cần thực hiện thủ tục pháp lý nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Thuyết tương đối văn hóa (cultural relativism) trong đạo đức kinh doanh quốc tế cho rằng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu nhưng rủi ro nhất cho người nhập khẩu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong quản trị xung đột văn hóa trong doanh nghiệp đa quốc gia, chiến lược 'thỏa hiệp' (compromise) được hiểu là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái cố định là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong phân tích PESTEL để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'công nghệ' (Technology) bao gồm:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một công ty đa quốc gia xây dựng một chuỗi giá trị toàn cầu hiệu quả cần tập trung vào việc:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, đặc biệt là sự phát triển của chuỗi cung ứng toàn cầu, đã làm tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra những rủi ro mới. Rủi ro nào sau đây là ít có khả năng xảy ra nhất do sự phụ thuộc lẫn nhau tăng lên trong kinh doanh quốc tế?

  • A. Sự gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai hoặc sự kiện địa chính trị ở một quốc gia có thể lan rộng và ảnh hưởng đến nhiều quốc gia khác.
  • B. Một cuộc khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia lớn có thể nhanh chóng lan sang các quốc gia khác thông qua các kênh thương mại và tài chính.
  • C. Sự gia tăng cạnh tranh toàn cầu có thể gây áp lực lên các doanh nghiệp trong nước, dẫn đến phá sản và thất nghiệp.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia trở nên ít quan trọng hơn, đơn giản hóa hoạt động kinh doanh quốc tế.

Câu 2: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Để hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh tại Nhật Bản, công ty nên tập trung phân tích yếu tố nào sau đây đầu tiên?

  • A. Nghiên cứu các quy định pháp luật và chính sách thương mại của Nhật Bản liên quan đến nhập khẩu nông sản và thực phẩm.
  • B. Tìm hiểu về sở thích và thói quen tiêu dùng cà phê của người Nhật Bản, bao gồm loại cà phê, cách pha chế và thương hiệu ưa chuộng.
  • C. Đánh giá mức độ cạnh tranh trên thị trường cà phê Nhật Bản, bao gồm các đối thủ cạnh tranh trong và ngoài nước.
  • D. Xác định các kênh phân phối cà phê hiệu quả tại Nhật Bản, như siêu thị, cửa hàng tiện lợi, quán cà phê và nhà hàng.

Câu 3: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển. Hình thức FDI nào sau đây có khả năng tạo ra tác động tích cực nhất đến phát triển kinh tế địa phương?

  • A. FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI) để sản xuất các sản phẩm tương tự như ở thị trường quê nhà.
  • B. FDI theo chiều dọc (Vertical FDI) để khai thác tài nguyên thiên nhiên hoặc tận dụng lao động giá rẻ.
  • C. FDI dạng ‘Greenfield’ đầu tư xây dựng nhà máy và cơ sở sản xuất mới hoàn toàn.
  • D. FDI dạng M&A (Mergers and Acquisitions) mua lại các công ty hiện có trên thị trường.

Câu 4: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) biến động mạnh, một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ sẽ chịu ảnh hưởng như thế nào nếu VND mất giá so với USD?

  • A. Doanh thu xuất khẩu tính bằng VND sẽ giảm, gây bất lợi cho doanh nghiệp.
  • B. Doanh thu xuất khẩu tính bằng VND sẽ tăng, tạo lợi thế cạnh tranh về giá.
  • C. Chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu từ Mỹ sẽ giảm, giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của doanh nghiệp sẽ không bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá.

Câu 5: Một công ty thời trang quốc tế muốn mở rộng thị trường sang Ấn Độ. Yếu tố văn hóa nào sau đây cần được công ty đặc biệt chú trọng khi thiết kế chiến dịch marketing và sản phẩm cho thị trường này?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phương tiện truyền thông.
  • B. Mức độ đô thị hóa và sự phát triển của tầng lớp trung lưu.
  • C. Giá trị truyền thống và tôn giáo, đặc biệt là sự kín đáo và trang phục phù hợp với văn hóa Ấn Độ.
  • D. Hạ tầng cơ sở và hệ thống logistics của Ấn Độ.

Câu 6: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản Incoterms quy định về vấn đề gì?

  • A. Luật pháp và cơ quan giải quyết tranh chấp áp dụng trong trường hợp có tranh chấp hợp đồng.
  • B. Phương thức thanh toán và điều kiện tín dụng thương mại giữa người mua và người bán.
  • C. Tiêu chuẩn chất lượng và quy cách đóng gói hàng hóa.
  • D. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa, điểm chuyển giao rủi ro giữa người bán và người mua.

Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) mang lại lợi ích gì chủ yếu cho các doanh nghiệp thành viên?

  • A. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan trong thương mại nội khối ASEAN.
  • C. Tăng cường hợp tác về chính trị và an ninh giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Harmon hóa luật pháp và tiêu chuẩn kỹ thuật trong toàn khu vực ASEAN.

Câu 8: Một công ty sản xuất ô tô của Đức muốn mở rộng hoạt động sang Việt Nam. Hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây cho phép công ty kiểm soát cao nhất đối với hoạt động kinh doanh tại Việt Nam?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp thông qua nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam.
  • B. Nhượng quyền thương mại cho một đối tác Việt Nam để sản xuất và phân phối ô tô.
  • C. Liên doanh với một công ty ô tô Việt Nam để thành lập nhà máy sản xuất lắp ráp.
  • D. Thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam để sản xuất và kinh doanh ô tô.

Câu 9: Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây có thể gây ra tác động khó lường nhấtmang tính phân biệt đối xử cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) giới hạn số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu.
  • B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về chất lượng sản phẩm.
  • C. Hành chính quan liêu và thủ tục hải quan phức tạp.
  • D. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duties) áp dụng đối với hàng hóa bán phá giá.

Câu 10: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật phòng ngừa rủi ro tự nhiên (natural hedging) được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Cân bằng dòng tiền thu vào và chi ra bằng các loại ngoại tệ khác nhau.
  • B. Sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn.
  • C. Chuyển rủi ro tỷ giá cho bên thứ ba thông qua hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nhập khẩu để giảm sự phụ thuộc vào một loại ngoại tệ.

Câu 11: Lý thuyết lợi thế so sánh (comparative advantage) của David Ricardo khẳng định điều gì về thương mại quốc tế?

  • A. Thương mại quốc tế chỉ có lợi khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất tất cả các loại hàng hóa.
  • B. Thương mại quốc tế có lợi cho tất cả các quốc gia tham gia, ngay cả khi một quốc gia không có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất bất kỳ hàng hóa nào.
  • C. Các quốc gia nên tập trung vào sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao để tối đa hóa lợi nhuận từ thương mại quốc tế.
  • D. Chính phủ nên can thiệp mạnh mẽ vào thương mại quốc tế để bảo hộ ngành sản xuất trong nước.

Câu 12: Khi một công ty quyết định lựa chọn chiến lược toàn cầu hóa (global strategy), điều gì là mục tiêu quan trọng nhất mà công ty hướng tới?

  • A. Đáp ứng nhu cầu và sở thích đa dạng của từng thị trường địa phương.
  • B. Tối đa hóa doanh số bán hàng và thị phần ở từng quốc gia.
  • C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trên quy mô toàn cầu và giảm chi phí.
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt ở từng thị trường.

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, ‘just-in-time inventory system’ (hệ thống tồn kho đúng thời điểm) có ưu điểm chính là gì?

  • A. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục và ổn định ngay cả khi có biến động lớn về nhu cầu.
  • B. Giảm thiểu chi phí tồn kho và vốn lưu động bị ‘đóng băng’ trong hàng tồn kho.
  • C. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng lớn và đột xuất.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm nhờ kiểm soát chặt chẽ quá trình sản xuất và lưu trữ.

Câu 14: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò gì chính trong hệ thống thương mại quốc tế?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Quản lý hệ thống tiền tệ quốc tế và ổn định tỷ giá hối đoái.

Câu 15: Khi phân tích môi trường chính trị - pháp luật của một quốc gia, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với các nhà đầu tư nước ngoài?

  • A. Hệ thống chính trị và hình thức chính phủ (dân chủ, độc tài, quân chủ...).
  • B. Tính ổn định chính trị và mức độ rủi ro chính trị (bạo loạn, xung đột, thay đổi chính sách đột ngột...).
  • C. Hệ thống pháp luật và cơ chế thực thi pháp luật.
  • D. Quan điểm và thái độ của chính phủ đối với đầu tư nước ngoài.

Câu 16: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng lại rủi ro nhất cho người nhập khẩu?

  • A. Thanh toán trước (Advance Payment).
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
  • C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
  • D. Ghi sổ (Open Account).

Câu 17: Trong quản trị nhân sự quốc tế, ‘ethnocentric approach’ (tiếp cận vị chủng) trong tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự có đặc điểm gì?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự là công dân của nước sở tại (host-country nationals).
  • B. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự dựa trên năng lực và trình độ, không phân biệt quốc tịch (geocentric approach).
  • C. Ưu tiên tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự là công dân của nước mẹ (parent-country nationals) cho các vị trí quản lý chủ chốt ở nước ngoài.
  • D. Kết hợp sử dụng nhân sự từ nước mẹ, nước sở tại và các quốc gia khác (polycentric approach).

Câu 18: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn thâm nhập thị trường nông thôn ở các nước đang phát triển. Chiến lược marketing nào sau đây có thể hiệu quả nhất trong bối cảnh này?

  • A. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng như TV và báo chí để tiếp cận số lượng lớn khách hàng.
  • B. Tập trung vào marketing kỹ thuật số và mạng xã hội để tiếp cận giới trẻ ở nông thôn.
  • C. Áp dụng chiến lược định giá cao cấp để tạo dựng hình ảnh thương hiệu sang trọng.
  • D. Sử dụng mạng lưới phân phối rộng khắp, chú trọng các kênh bán lẻ truyền thống và marketing ‘truyền miệng’.

Câu 19: Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (international product life cycle theory), giai đoạn ‘trưởng thành’ (maturity) của sản phẩm có đặc điểm gì chính?

  • A. Sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường quốc tế, xuất khẩu chủ yếu từ nước phát triển sang nước phát triển khác.
  • B. Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa, cạnh tranh chủ yếu dựa trên giá, sản xuất chuyển dịch sang các nước đang phát triển.
  • C. Sản phẩm được đổi mới và cải tiến liên tục để duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • D. Nhu cầu thị trường giảm sút, sản phẩm dần bị thay thế bởi các sản phẩm mới hơn.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy các công ty trở thành công ty đa quốc gia (MNCs)?

  • A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
  • B. Tận dụng lợi thế về chi phí sản xuất và nguồn lực ở các quốc gia khác nhau.
  • C. Giảm thiểu rủi ro do phụ thuộc vào thị trường trong nước.
  • D. Vượt qua các rào cản thương mại và bảo hộ mậu dịch.

Câu 21: Trong phân tích SWOT cho thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố ‘Threats’ (đe dọa) thường bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Đối thủ cạnh tranh mạnh, thay đổi chính sách bất lợi, biến động kinh tế vĩ mô.
  • B. Năng lực cốt lõi, lợi thế công nghệ, thương hiệu mạnh.
  • C. Cơ hội thị trường mới, xu hướng tiêu dùng tích cực, hiệp định thương mại tự do.
  • D. Điểm yếu về tài chính, hạn chế về nguồn nhân lực, công nghệ lạc hậu.

Câu 22: Hình thức liên doanh quốc tế (international joint venture) có ưu điểm chính nào so với hình thức đầu tư 100% vốn nước ngoài?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh và lợi nhuận.
  • B. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác địa phương, tận dụng kiến thức và mạng lưới của đối tác.
  • C. Linh hoạt và dễ dàng thay đổi chiến lược kinh doanh.
  • D. Bảo vệ bí quyết công nghệ và lợi thế cạnh tranh độc quyền.

Câu 23: Khi đánh giá rủi ro quốc gia (country risk), yếu tố nào sau đây thuộc nhóm rủi ro kinh tế?

  • A. Chiến tranh, xung đột vũ trang, khủng bố.
  • B. Thay đổi chính phủ, quốc hữu hóa tài sản, hạn chế chuyển vốn.
  • C. Lạm phát cao, suy thoái kinh tế, biến động tỷ giá hối đoái.
  • D. Thiên tai, dịch bệnh, ô nhiễm môi trường.

Câu 24: Trong marketing quốc tế, chiến lược ‘adaptation’ (thích ứng) sản phẩm và marketing-mix có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng cùng một sản phẩm và chiến lược marketing-mix trên tất cả các thị trường quốc tế (standardization).
  • B. Điều chỉnh sản phẩm và các yếu tố marketing-mix (giá, phân phối, xúc tiến) để phù hợp với đặc điểm của từng thị trường địa phương.
  • C. Tập trung vào một phân khúc thị trường mục tiêu duy nhất trên toàn cầu.
  • D. Xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường quốc tế mà không cần điều chỉnh gì.

Câu 25: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có điểm gì khác biệt so với các hiệp định thương mại tự do khác?

  • A. Chỉ tập trung vào giảm thuế quan đối với hàng hóa.
  • B. Chỉ bao gồm các quốc gia ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Không bao gồm các cam kết về lao động và môi trường.
  • D. Có mức độ cam kết sâu rộng hơn về mở cửa thị trường, quy tắc xuất xứ, sở hữu trí tuệ, lao động và môi trường.

Câu 26: Khi một công ty Việt Nam muốn giải quyết tranh chấp thương mại với một đối tác nước ngoài, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt và ít tốn kém?

  • A. Khởi kiện tại tòa án quốc tế.
  • B. Trọng tài thương mại quốc tế.
  • C. Thương lượng và hòa giải.
  • D. Yêu cầu cơ quan nhà nước can thiệp.

Câu 27: Trong quản lý tài chính quốc tế, khái niệm ‘transfer pricing’ (định giá chuyển giao) liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi chuyển lợi nhuận về nước.
  • B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế.
  • D. Các quy định về thuế và hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.

Câu 28: Một công ty công nghệ của Mỹ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình tại Trung Quốc. Hình thức bảo vệ nào sau đây có hiệu lực pháp lý mạnh nhất tại Trung Quốc?

  • A. Đăng ký nhãn hiệu và bằng sáng chế tại Mỹ.
  • B. Bảo mật thông tin và bí mật kinh doanh.
  • C. Đăng ký bản quyền tác giả quốc tế.
  • D. Đăng ký nhãn hiệu và bằng sáng chế tại Trung Quốc.

Câu 29: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán ‘collaborative’ (hợp tác) có đặc điểm gì chính?

  • A. Tìm kiếm giải pháp ‘win-win’ (đôi bên cùng có lợi), xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
  • B. Coi đàm phán là cuộc chiến thắng-thua, cố gắng đạt được lợi ích tối đa cho bản thân.
  • C. Nhấn mạnh vào luật lệ và quy định, tuân thủ nghiêm ngặt các thủ tục.
  • D. Tránh đối đầu trực tiếp, nhường nhịn để duy trì hòa khí.

Câu 30: Khi một công ty quyết định rút lui khỏi một thị trường quốc tế (market exit), chiến lược ‘divestment’ (thoái vốn) thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Thị trường không còn tiềm năng tăng trưởng nhưng vẫn có lợi nhuận nhỏ.
  • B. Hoạt động kinh doanh liên tục thua lỗ và không có khả năng phục hồi.
  • C. Công ty muốn tập trung nguồn lực vào các thị trường khác có tiềm năng hơn.
  • D. Có sự thay đổi về chính sách hoặc quy định pháp luật bất lợi cho hoạt động kinh doanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, đặc biệt là sự phát triển của chuỗi cung ứng toàn cầu, đã làm tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra những rủi ro mới. Rủi ro nào sau đây là *ít* có khả năng xảy ra nhất do sự phụ thuộc lẫn nhau tăng lên trong kinh doanh quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Để hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh tại Nhật Bản, công ty nên tập trung phân tích yếu tố nào sau đây *đầu tiên*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển. Hình thức FDI nào sau đây có khả năng tạo ra tác động *tích cực nhất* đến phát triển kinh tế địa phương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) biến động mạnh, một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ sẽ chịu ảnh hưởng như thế nào nếu VND *mất giá* so với USD?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một công ty thời trang quốc tế muốn mở rộng thị trường sang Ấn Độ. Yếu tố văn hóa nào sau đây cần được công ty *đặc biệt* chú trọng khi thiết kế chiến dịch marketing và sản phẩm cho thị trường này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản Incoterms quy định về vấn đề gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) mang lại lợi ích gì *chủ yếu* cho các doanh nghiệp thành viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một công ty sản xuất ô tô của Đức muốn mở rộng hoạt động sang Việt Nam. Hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây cho phép công ty *kiểm soát cao nhất* đối với hoạt động kinh doanh tại Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây có thể gây ra tác động *khó lường nhất* và *mang tính phân biệt đối xử* cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật phòng ngừa rủi ro tự nhiên (natural hedging) được thực hiện bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Lý thuyết lợi thế so sánh (comparative advantage) của David Ricardo khẳng định điều gì về thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi một công ty quyết định lựa chọn chiến lược toàn cầu hóa (global strategy), điều gì là mục tiêu *quan trọng nhất* mà công ty hướng tới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, ‘just-in-time inventory system’ (hệ thống tồn kho đúng thời điểm) có ưu điểm chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò gì *chính* trong hệ thống thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích môi trường chính trị - pháp luật của một quốc gia, yếu tố nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* đối với các nhà đầu tư nước ngoài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là *an toàn nhất* cho người xuất khẩu, nhưng lại *rủi ro nhất* cho người nhập khẩu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong quản trị nhân sự quốc tế, ‘ethnocentric approach’ (tiếp cận vị chủng) trong tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn thâm nhập thị trường nông thôn ở các nước đang phát triển. Chiến lược marketing nào sau đây có thể *hiệu quả nhất* trong bối cảnh này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (international product life cycle theory), giai đoạn ‘trưởng thành’ (maturity) của sản phẩm có đặc điểm gì *chính*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không* phải là động lực thúc đẩy các công ty trở thành công ty đa quốc gia (MNCs)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong phân tích SWOT cho thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố ‘Threats’ (đe dọa) thường bao gồm những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hình thức liên doanh quốc tế (international joint venture) có ưu điểm *chính* nào so với hình thức đầu tư 100% vốn nước ngoài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đánh giá rủi ro quốc gia (country risk), yếu tố nào sau đây thuộc nhóm rủi ro *kinh tế*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong marketing quốc tế, chiến lược ‘adaptation’ (thích ứng) sản phẩm và marketing-mix có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có điểm gì *khác biệt* so với các hiệp định thương mại tự do khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi một công ty Việt Nam muốn giải quyết tranh chấp thương mại với một đối tác nước ngoài, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt và ít tốn kém?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong quản lý tài chính quốc tế, khái niệm ‘transfer pricing’ (định giá chuyển giao) liên quan đến vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một công ty công nghệ của Mỹ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình tại Trung Quốc. Hình thức bảo vệ nào sau đây có hiệu lực pháp lý *mạnh nhất* tại Trung Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán ‘collaborative’ (hợp tác) có đặc điểm gì *chính*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi một công ty quyết định rút lui khỏi một thị trường quốc tế (market exit), chiến lược ‘divestment’ (thoái vốn) thường được áp dụng trong trường hợp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Thái Lan ưa chuộng sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên và thân thiện môi trường. Công ty nên ưu tiên chiến lược marketing quốc tế nào để phù hợp với đặc điểm thị trường này?

  • A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa sản phẩm và marketing (Standardization)
  • B. Chiến lược thích ứng hóa sản phẩm và marketing (Adaptation)
  • C. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp (Cost Leadership)
  • D. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm (Differentiation)

Câu 2: Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến việc đàm phán hợp đồng kinh doanh giữa một doanh nghiệp Nhật Bản và một doanh nghiệp Brazil?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp
  • B. Sự khác biệt về múi giờ làm việc
  • C. Sự khác biệt trong phong cách giao tiếp và ra quyết định (ví dụ: trực tiếp vs. gián tiếp, tập thể vs. cá nhân)
  • D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật

Câu 3: Biến động tỷ giá hối đoái có thể tạo ra loại rủi ro nào sau đây cho một công ty đa quốc gia (MNC) có doanh thu bằng đồng Euro và chi phí sản xuất bằng đồng đô la Mỹ?

  • A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure)
  • B. Rủi ro kinh tế (Economic exposure)
  • C. Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure)
  • D. Rủi ro chính trị (Political risk)

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
  • B. Giảm thiểu các rào cản thương mại và thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu
  • C. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên
  • D. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế

Câu 5: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây tạo ra dòng vốn đầu tư mới và việc làm mới tại quốc gia tiếp nhận đầu tư?

  • A. Sáp nhập và mua lại xuyên biên giới (Cross-border M&A)
  • B. Đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài
  • C. Đầu tư xây dựng mới (Greenfield investment)
  • D. Đầu tư vào bất động sản nước ngoài

Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, "rủi ro chính trị" bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái
  • B. Thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng
  • C. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới
  • D. Quốc hữu hóa tài sản doanh nghiệp bởi chính phủ nước sở tại

Câu 7: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic) trong quản trị kinh doanh quốc tế. Điều này có nghĩa là công ty sẽ:

  • A. Sản xuất và marketing sản phẩm giống nhau trên toàn cầu
  • B. Thích ứng sản phẩm và chiến lược marketing cho từng thị trường quốc gia
  • C. Tập trung vào việc đạt lợi thế chi phí thấp thông qua quy mô toàn cầu
  • D. Quản lý hoạt động kinh doanh quốc tế tập trung tại trụ sở chính

Câu 8: Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế, theo David Ricardo, chủ yếu dựa trên sự khác biệt về:

  • A. Năng suất lao động (Labor productivity)
  • B. Quy mô dân số
  • C. Diện tích lãnh thổ
  • D. Mức độ phát triển công nghệ

Câu 9: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép công ty kiểm soát trực tiếp hoạt động và tiếp cận gần gũi hơn với khách hàng địa phương, nhưng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và chịu rủi ro cao?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Câu 10: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
  • B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • C. Cải thiện sự phối hợp và thông tin liên lạc giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng
  • D. Tự động hóa quy trình sản xuất

Câu 11: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu, điều này có khả năng dẫn đến:

  • A. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu cho người tiêu dùng trong nước
  • B. Tăng giá hàng hóa nhập khẩu và giảm cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài
  • C. Tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu
  • D. Cải thiện cán cân thương mại một cách bền vững

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư
  • C. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm nguồn lực hiệu quả hơn
  • D. Sự gia tăng của các rào cản thương mại và chính sách bảo hộ

Câu 13: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận bản địa trung tâm" (polycentric approach) có nghĩa là công ty sẽ:

  • A. Tuyển dụng và phát triển nhân sự chủ yếu từ quốc gia mẹ
  • B. Tuyển dụng và phát triển nhân sự là công dân của nước thứ ba
  • C. Trao quyền tự chủ lớn cho các công ty con ở nước ngoài trong quản lý nhân sự địa phương
  • D. Áp dụng các chính sách nhân sự thống nhất trên toàn cầu

Câu 14: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN. Đây là ví dụ về loại hình FDI nào?

  • A. FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)
  • B. FDI theo chiều dọc (Vertical FDI)
  • C. FDI kết hợp (Conglomerate FDI)
  • D. FDI tìm kiếm tài sản (Resource-seeking FDI)

Câu 15: Để đánh giá mức độ hấp dẫn của một thị trường nước ngoài tiềm năng, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố PESTEL. Yếu tố "Công nghệ" (Technological) trong mô hình PESTEL bao gồm:

  • A. Chính sách thuế và quy định thương mại
  • B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
  • C. Mức độ bất ổn chính trị và rủi ro pháp lý
  • D. Tốc độ đổi mới công nghệ và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số

Câu 16: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược "cùng thắng" (win-win) tập trung vào:

  • A. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều đạt được lợi ích và hài lòng
  • B. Cố gắng tối đa hóa lợi ích cho bản thân mà không quan tâm đến đối tác
  • C. Nhượng bộ một số lợi ích để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
  • D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực để đạt được mục tiêu

Câu 17: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Mỹ quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất sang Việt Nam để giảm chi phí. Đây là hình thức nào của "gia công quốc tế" (international outsourcing)?

  • A. Gia công trong nước (Domestic outsourcing)
  • B. Gia công ra nước ngoài (Offshoring)
  • C. Gia công gần bờ (Nearshoring)
  • D. Gia công chức năng kinh doanh (Business process outsourcing)

Câu 18: Trong quản lý rủi ro quốc tế, "đa dạng hóa thị trường" là một chiến lược quan trọng để:

  • A. Tăng cường kiểm soát hoạt động kinh doanh ở một thị trường
  • B. Giảm chi phí hoạt động quốc tế
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất và phân tán rủi ro
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận từ thị trường lớn nhất

Câu 19: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động chính đến thương mại quốc tế bằng cách:

  • A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên
  • B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên
  • C. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên
  • D. Tạo ra một đồng tiền chung cho các quốc gia thành viên

Câu 20: Phong cách lãnh đạo nào sau đây được coi là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership)
  • B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)
  • C. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)
  • D. Lãnh đạo theo kiểu "làm ngơ" (Laissez-faire leadership)

Câu 21: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường EU. Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nào sau đây là bắt buộc để tuân thủ quy định của EU?

  • A. ISO 9001 (Tiêu chuẩn quản lý chất lượng)
  • B. ISO 14001 (Tiêu chuẩn quản lý môi trường)
  • C. SA 8000 (Tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội)
  • D. CE Marking (Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm của EU)

Câu 22: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng có thể kém hấp dẫn đối với nhà nhập khẩu vì yêu cầu thanh toán trước?

  • A. Thanh toán trước (Cash in advance)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary collection)
  • D. Ghi sổ (Open account)

Câu 23: Trong chiến lược marketing quốc tế, "định vị thương hiệu" (brand positioning) toàn cầu có nghĩa là:

  • A. Điều chỉnh thông điệp thương hiệu cho từng thị trường địa phương
  • B. Xây dựng một hình ảnh thương hiệu nhất quán và dễ nhận biết trên toàn cầu
  • C. Tập trung vào việc cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế
  • D. Sử dụng nhiều tên thương hiệu khác nhau cho các thị trường khác nhau

Câu 24: Mô hình "Kim cương quốc gia" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào để đánh giá lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành cụ thể?

  • A. Rủi ro chính trị và kinh tế của một quốc gia
  • B. Mức độ phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia
  • C. Các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành
  • D. Môi trường văn hóa và xã hội của một quốc gia

Câu 25: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc và xuất khẩu thành phẩm sang Mỹ. Hoạt động này được gọi là:

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Thương mại trung gian (Entrepot trade)
  • C. Nhập khẩu song phương
  • D. Thương mại đối lưu

Câu 26: Trong quản lý tài chính quốc tế, "trung tâm tiền tệ" (cash pool) được sử dụng để:

  • A. Tránh rủi ro tỷ giá hối đoái
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư ngắn hạn
  • C. Tập trung và quản lý hiệu quả dòng tiền của các công ty con trong tập đoàn
  • D. Giảm chi phí giao dịch quốc tế

Câu 27: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều này có xu hướng làm:

  • A. Giảm xuất khẩu và tăng nhập khẩu
  • B. Tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu
  • C. Không ảnh hưởng đến xuất khẩu và nhập khẩu
  • D. Tăng cả xuất khẩu và nhập khẩu

Câu 28: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế khu vực?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • C. Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA)
  • D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)

Câu 29: Trong quản lý dự án quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu để đảm bảo thành công của dự án?

  • A. Ngân sách dự án
  • B. Tiến độ dự án
  • C. Giao tiếp và phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan đa văn hóa
  • D. Công nghệ sử dụng trong dự án

Câu 30: Hình thức liên doanh (joint venture) trong kinh doanh quốc tế có đặc điểm chính là:

  • A. Công ty mẹ nắm giữ toàn bộ quyền sở hữu và kiểm soát
  • B. Hai hoặc nhiều công ty hợp tác và chia sẻ quyền sở hữu trong một doanh nghiệp mới
  • C. Một công ty cấp phép cho công ty khác sử dụng tài sản trí tuệ
  • D. Một công ty nhượng quyền thương mại cho công ty khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Thái Lan ưa chuộng sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên và thân thiện môi trường. Công ty nên ưu tiên chiến lược marketing quốc tế nào để phù hợp với đặc điểm thị trường này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến việc đàm phán hợp đồng kinh doanh giữa một doanh nghiệp Nhật Bản và một doanh nghiệp Brazil?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Biến động tỷ giá hối đoái có thể tạo ra loại rủi ro nào sau đây cho một công ty đa quốc gia (MNC) có doanh thu bằng đồng Euro và chi phí sản xuất bằng đồng đô la Mỹ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây tạo ra dòng vốn đầu tư mới và việc làm mới tại quốc gia tiếp nhận đầu tư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, 'rủi ro chính trị' bao gồm yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'đa nội địa' (multi-domestic) trong quản trị kinh doanh quốc tế. Điều này có nghĩa là công ty sẽ:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế, theo David Ricardo, chủ yếu dựa trên sự khác biệt về:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép công ty kiểm soát trực tiếp hoạt động và tiếp cận gần gũi hơn với khách hàng địa phương, nhưng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và chịu rủi ro cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu, điều này có khả năng dẫn đến:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, 'cách tiếp cận bản địa trung tâm' (polycentric approach) có nghĩa là công ty sẽ:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN. Đây là ví dụ về loại hình FDI nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để đánh giá mức độ hấp dẫn của một thị trường nước ngoài tiềm năng, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố PESTEL. Yếu tố 'Công nghệ' (Technological) trong mô hình PESTEL bao gồm:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) tập trung vào:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Mỹ quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất sang Việt Nam để giảm chi phí. Đây là hình thức nào của 'gia công quốc tế' (international outsourcing)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong quản lý rủi ro quốc tế, 'đa dạng hóa thị trường' là một chiến lược quan trọng để:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động chính đến thương mại quốc tế bằng cách:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phong cách lãnh đạo nào sau đây được coi là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường EU. Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nào sau đây là bắt buộc để tuân thủ quy định của EU?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng có thể kém hấp dẫn đối với nhà nhập khẩu vì yêu cầu thanh toán trước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong chiến lược marketing quốc tế, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) toàn cầu có nghĩa là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Mô hình 'Kim cương quốc gia' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào để đánh giá lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành cụ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc và xuất khẩu thành phẩm sang Mỹ. Hoạt động này được gọi là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong quản lý tài chính quốc tế, 'trung tâm tiền tệ' (cash pool) được sử dụng để:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều này có xu hướng làm:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quản lý dự án quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu để đảm bảo thành công của dự án?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Hình thức liên doanh (joint venture) trong kinh doanh quốc tế có đặc điểm chính là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, được thúc đẩy bởi sự phát triển công nghệ và tự do hóa thương mại, đã dẫn đến gia tăng đáng kể dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Tuy nhiên, một số quốc gia vẫn duy trì các hạn chế đối với FDI trong một số ngành chiến lược như năng lượng và viễn thông. Đâu là lý do chính đáng nhất để một quốc gia hạn chế FDI trong các ngành này?

  • A. Để tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước từ thuế doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi sự cạnh tranh từ các công ty đa quốc gia.
  • C. Để bảo đảm an ninh quốc gia và chủ quyền kinh tế trong các lĩnh vực then chốt.
  • D. Để khuyến khích các doanh nghiệp trong nước tăng cường đầu tư ra nước ngoài.

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng một nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để phục vụ thị trường ASEAN. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà công ty này lựa chọn là gì?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - Đầu tư mới (Greenfield)
  • C. Liên doanh
  • D. Cấp phép sản xuất

Câu 3: Chỉ số khoảng cách văn hóa Hofstede (Hofstede"s Cultural Dimensions) được sử dụng rộng rãi để phân tích sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia. Nếu một công ty đa quốc gia muốn mở rộng hoạt động sang một quốc gia có "Chỉ số Khoảng cách Quyền lực" (Power Distance Index - PDI) cao, điều nào sau đây là phù hợp nhất trong quản lý nhân sự?

  • A. Xây dựng cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng với nhiều cấp quản lý và quyền quyết định tập trung ở cấp cao.
  • B. Khuyến khích sự tham gia rộng rãi của nhân viên vào quá trình ra quyết định và tạo môi trường làm việc dân chủ.
  • C. Tối đa hóa sự linh hoạt và tự chủ của nhân viên trong công việc để thúc đẩy sáng tạo.
  • D. Áp dụng hệ thống lương thưởng dựa trên năng lực cá nhân và thành tích vượt trội.

Câu 4: Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo cho rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia. Tuy nhiên, trong thực tế, một số ngành công nghiệp trong nước có thể bị tổn hại do cạnh tranh nhập khẩu. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để chính phủ một quốc gia vừa tận dụng lợi ích của thương mại tự do, vừa giảm thiểu tác động tiêu cực đến các ngành công nghiệp nhạy cảm?

  • A. Áp đặt thuế quan cao và hạn ngạch nhập khẩu nghiêm ngặt để bảo vệ toàn diện các ngành công nghiệp trong nước.
  • B. Ngừng tham gia vào các hiệp định thương mại tự do và tập trung phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Thực hiện các biện pháp hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu kinh tế, đào tạo lại lực lượng lao động và trợ cấp có điều kiện cho các ngành bị ảnh hưởng.
  • D. Để mặc thị trường tự do điều chỉnh hoàn toàn mà không có bất kỳ sự can thiệp nào của chính phủ.

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Mỹ đang xem xét lựa chọn địa điểm sản xuất mới tại châu Á. Các yếu tố nào sau đây thường được MNC ưu tiên xem xét khi đánh giá và lựa chọn địa điểm sản xuất quốc tế?

  • A. Quy mô dân số và tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia.
  • B. Mức độ phát triển của thị trường chứng khoán và hệ thống ngân hàng.
  • C. Truyền thống văn hóa và phong tục tập quán địa phương.
  • D. Chi phí lao động, cơ sở hạ tầng, môi trường pháp lý và chính sách ưu đãi đầu tư.

Câu 6: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ "Incoterms" (International Commercial Terms) đóng vai trò quan trọng. Incoterms chủ yếu xác định điều gì trong các giao dịch thương mại quốc tế?

  • A. Tiêu chuẩn chất lượng và quy cách đóng gói hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • B. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa giữa người mua và người bán tại các địa điểm khác nhau.
  • C. Quy trình thủ tục hải quan và các loại thuế áp dụng cho hàng hóa thương mại quốc tế.
  • D. Các phương thức thanh toán quốc tế và điều kiện tín dụng thương mại.

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái là một trong những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp hoạt động quốc tế. Khi đồng nội tệ của một quốc gia mất giá so với đồng ngoại tệ, điều này sẽ có lợi cho hoạt động nào của các doanh nghiệp trong nước?

  • A. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
  • D. Vay vốn từ nước ngoài.

Câu 8: Trong chiến lược marketing quốc tế, quyết định "chuẩn hóa" (standardization) hay "thích nghi" (adaptation) sản phẩm và chiến dịch quảng cáo là rất quan trọng. Khi nào thì chiến lược chuẩn hóa marketing quốc tế thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Khi công ty muốn tối đa hóa sự khác biệt hóa sản phẩm trên thị trường toàn cầu.
  • B. Khi thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng giữa các quốc gia rất khác biệt.
  • C. Khi sản phẩm có tính phổ quát cao, ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa và điều kiện địa phương.
  • D. Khi công ty muốn tập trung vào các thị trường ngách có yêu cầu đặc biệt.

Câu 9: "Rào cản phi thuế quan" (non-tariff barriers) là các biện pháp chính sách thương mại ngoài thuế quan, gây hạn chế thương mại quốc tế. Biện pháp nào sau đây được xem là một rào cản phi thuế quan?

  • A. Thuế nhập khẩu.
  • B. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đánh vào hàng nhập khẩu.
  • C. Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng hóa xa xỉ nhập khẩu.
  • D. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu.

Câu 10: "Khu vực mậu dịch tự do" (Free Trade Area - FTA) là một hình thức liên kết kinh tế quốc tế. Đặc điểm chính của một khu vực mậu dịch tự do là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên có chung một đồng tiền và chính sách tiền tệ thống nhất.
  • B. Các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác đối với hàng hóa và dịch vụ của nhau, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại độc lập với các nước ngoài khu vực.
  • C. Các quốc gia thành viên thống nhất chính sách thương mại đối với các nước ngoài khu vực và cho phép tự do di chuyển lao động và vốn.
  • D. Các quốc gia thành viên thiết lập một cơ quan siêu quốc gia để quản lý toàn bộ các hoạt động kinh tế trong khu vực.

Câu 11: Một công ty thời trang của Pháp nổi tiếng với các sản phẩm cao cấp và phong cách thiết kế độc đáo. Công ty này muốn mở rộng thị trường sang Trung Quốc. Chiến lược định vị thương hiệu nào sau đây có thể phù hợp nhất để công ty này tiếp cận thị trường Trung Quốc?

  • A. Định vị là sản phẩm giá rẻ, phù hợp với đại đa số người tiêu dùng.
  • B. Định vị là sản phẩm có chất lượng trung bình, đáp ứng nhu cầu cơ bản.
  • C. Định vị là sản phẩm cao cấp, mang đậm phong cách Pháp, hướng đến phân khúc khách hàng thượng lưu.
  • D. Định vị là sản phẩm đa năng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

Câu 12: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò quan trọng trong sự thành công của một tổ chức, đặc biệt là các công ty đa quốc gia. Điều gì thể hiện rõ nhất văn hóa doanh nghiệp của một công ty?

  • A. Bản báo cáo tài chính hàng năm của công ty.
  • B. Sơ đồ cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc chính thức.
  • C. Logo, slogan và các chiến dịch quảng cáo của công ty.
  • D. Giá trị cốt lõi, chuẩn mực hành vi, niềm tin và thái độ được chia sẻ rộng rãi trong công ty.

Câu 13: "Chính sách thương mại bảo hộ" (protectionist trade policies) được chính phủ các nước sử dụng để bảo vệ lợi ích của các ngành sản xuất trong nước. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của chính sách thương mại bảo hộ?

  • A. Áp đặt thuế chống bán phá giá đối với hàng nhập khẩu.
  • B. Quy định tỷ lệ nội địa hóa bắt buộc trong sản xuất ô tô.
  • C. Ký kết hiệp định thương mại tự do song phương với một quốc gia khác.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp xuất khẩu trong nước.

Câu 14: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" (international business ethics) ngày càng được coi trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức kinh doanh quốc tế?

  • A. Tối ưu hóa lợi nhuận cho cổ đông trong khuôn khổ pháp luật.
  • B. Sử dụng lao động trẻ em trong chuỗi cung ứng ở các nước đang phát triển để giảm chi phí.
  • C. Cung cấp thông tin trung thực và minh bạch về sản phẩm cho khách hàng.
  • D. Tôn trọng văn hóa và phong tục tập quán của các quốc gia sở tại.

Câu 15: "Quản trị rủi ro quốc tế" (international risk management) là một chức năng quan trọng trong quản lý doanh nghiệp đa quốc gia. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi chính sách hoặc luật pháp của một quốc gia có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của công ty?

  • A. Rủi ro chính trị (Political risk)
  • B. Rủi ro kinh tế (Economic risk)
  • C. Rủi ro tài chính (Financial risk)
  • D. Rủi ro hoạt động (Operational risk)

Câu 16: "Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế" (International Product Life Cycle Theory) mô tả quá trình một sản phẩm được quốc tế hóa theo thời gian. Theo lý thuyết này, giai đoạn nào thường chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt về giá và sản xuất chuyển dịch sang các nước đang phát triển?

  • A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction stage)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth stage)
  • C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity stage)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline stage/Standardized product stage)

Câu 17: "Liên minh chiến lược" (strategic alliance) là một hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế. Đâu là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào liên minh chiến lược?

  • A. Để giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập thị trường nước ngoài bằng hình thức xuất khẩu.
  • B. Để kiểm soát hoàn toàn chuỗi giá trị sản xuất và phân phối sản phẩm trên toàn cầu.
  • C. Để chia sẻ rủi ro và chi phí đầu tư, tiếp cận nguồn lực và năng lực bổ sung, và thâm nhập thị trường nhanh chóng.
  • D. Để tránh phải tuân thủ các quy định pháp luật và thuế khóa của nước sở tại.

Câu 18: "Hối đoái giao ngay" (spot exchange rate) và "hối đoái kỳ hạn" (forward exchange rate) là hai khái niệm quan trọng trong thị trường ngoại hối. Sự khác biệt chính giữa hối đoái giao ngay và hối đoái kỳ hạn là gì?

  • A. Hối đoái giao ngay được xác định bởi chính phủ, còn hối đoái kỳ hạn do thị trường tự do quyết định.
  • B. Hối đoái giao ngay áp dụng cho giao dịch thanh toán ngay lập tức, còn hối đoái kỳ hạn áp dụng cho giao dịch thanh toán trong tương lai.
  • C. Hối đoái giao ngay chỉ áp dụng cho giao dịch giữa các ngân hàng, còn hối đoái kỳ hạn áp dụng cho giao dịch giữa doanh nghiệp và ngân hàng.
  • D. Hối đoái giao ngay thường cao hơn hối đoái kỳ hạn do rủi ro biến động tỷ giá lớn hơn.

Câu 19: "Cấu trúc tổ chức quốc tế" (international organizational structure) của một công ty đa quốc gia cần phù hợp với chiến lược kinh doanh quốc tế của công ty đó. Loại cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với chiến lược "đa nội địa" (multidomestic strategy), nơi công ty tập trung vào đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương?

  • A. Cấu trúc khu vực địa lý (Geographic area structure)
  • B. Cấu trúc sản phẩm toàn cầu (Global product division structure)
  • C. Cấu trúc chức năng toàn cầu (Global functional division structure)
  • D. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)

Câu 20: "Quản lý nguồn nhân lực quốc tế" (international human resource management - IHRM) đối mặt với nhiều thách thức đặc thù so với quản lý nhân sự trong nước. Thách thức nào sau đây là đặc trưng của IHRM?

  • A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • C. Giải quyết tranh chấp lao động và quản lý quan hệ lao động.
  • D. Quản lý sự đa dạng văn hóa, khác biệt pháp lý và điều kiện làm việc ở nhiều quốc gia.

Câu 21: Xét tình huống một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ. Nếu chính phủ Mỹ áp dụng "thuế chống trợ cấp" (countervailing duty) đối với cà phê nhập khẩu từ Việt Nam, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chính phủ Mỹ đánh thuế cao hơn để tăng thu ngân sách từ nhập khẩu cà phê.
  • B. Chính phủ Mỹ áp thuế để đối phó với việc chính phủ Việt Nam trợ cấp cho ngành sản xuất cà phê xuất khẩu, gây bất lợi cho ngành cà phê Mỹ.
  • C. Chính phủ Mỹ áp thuế để bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng Mỹ khỏi tác động tiêu cực của cà phê nhập khẩu.
  • D. Chính phủ Mỹ áp thuế để khuyến khích người tiêu dùng Mỹ chuyển sang sử dụng các loại đồ uống khác thay vì cà phê.

Câu 22: Trong "mô hình kim cương" (diamond model) của Michael Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia, yếu tố "điều kiện yếu tố sản xuất" (factor conditions) bao gồm những gì?

  • A. Cơ cấu ngành, mức độ cạnh tranh và sự năng động của các ngành liên quan và hỗ trợ.
  • B. Chiến lược, cơ cấu và mức độ cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Nguồn lực tự nhiên, nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng, vốn và tri thức của một quốc gia.
  • D. Nhu cầu trong nước đối với sản phẩm và dịch vụ của ngành.

Câu 23: "Hệ thống tiền tệ quốc tế" (international monetary system) đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dựa trên cơ chế tỷ giá hối đoái nào?

  • A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn (Freely floating exchange rate)
  • B. Tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate) neo vào đồng đô la Mỹ, và đồng đô la Mỹ neo vào vàng.
  • C. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed floating exchange rate)
  • D. Chế độ bản vị vàng (Gold standard)

Câu 24: "Chiến lược toàn cầu" (global strategy) và "chiến lược đa quốc gia" (multinational strategy) là hai cách tiếp cận khác nhau trong kinh doanh quốc tế. Đâu là sự khác biệt chính giữa hai chiến lược này?

  • A. Chiến lược toàn cầu tập trung vào thị trường nội địa, còn chiến lược đa quốc gia tập trung vào thị trường quốc tế.
  • B. Chiến lược toàn cầu ưu tiên thích ứng sản phẩm với từng thị trường địa phương, còn chiến lược đa quốc gia chuẩn hóa sản phẩm trên toàn cầu.
  • C. Chiến lược toàn cầu tìm kiếm hiệu quả kinh tế nhờ quy mô và chuẩn hóa, còn chiến lược đa quốc gia ưu tiên đáp ứng nhu cầu địa phương và linh hoạt.
  • D. Chiến lược toàn cầu chỉ phù hợp với các công ty lớn, còn chiến lược đa quốc gia phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 25: "Văn hóa giao tiếp" giữa các quốc gia có thể rất khác nhau và ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp trong kinh doanh quốc tế. Trong giao tiếp kinh doanh với đối tác đến từ các quốc gia "văn hóa giao tiếp trực tiếp" (low-context culture) như Đức hoặc Mỹ, điều gì sau đây được đánh giá cao?

  • A. Sự rõ ràng, mạch lạc, thẳng thắn và đi thẳng vào vấn đề chính.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hình thể, ẩn ý và giao tiếp gián tiếp để truyền đạt thông điệp.
  • C. Tôn trọng thứ bậc, nghi thức và thể hiện sự hòa nhã, lịch sự.
  • D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân thân thiết trước khi thảo luận về công việc.

Câu 26: "Nguyên tắc đối xử quốc gia" (national treatment principle) là một trong những nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên WTO phải làm gì?

  • A. Áp dụng thuế quan và các biện pháp hạn chế thương mại khác một cách minh bạch và không phân biệt đối xử.
  • B. Đảm bảo các doanh nghiệp nước ngoài được hưởng sự đối xử công bằng và không phân biệt so với các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ trong nước tương tự.
  • D. Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 27: "Thương mại điện tử quốc tế" (international e-commerce) đang phát triển mạnh mẽ. Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi kinh doanh thương mại điện tử xuyên biên giới là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp thương mại điện tử truyền thống.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu lớn để xây dựng nền tảng thương mại điện tử.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận và thu hút khách hàng trực tuyến.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, pháp luật, hệ thống thanh toán và vận chuyển giữa các quốc gia.

Câu 28: "Đầu tư gián tiếp nước ngoài" (Foreign Portfolio Investment - FPI) khác với "đầu tư trực tiếp nước ngoài" (FDI) ở điểm nào?

  • A. FDI chỉ bao gồm đầu tư vào lĩnh vực sản xuất, còn FPI bao gồm đầu tư vào tất cả các lĩnh vực kinh tế.
  • B. FDI nhằm mục đích kiểm soát và quản lý hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài, còn FPI chỉ nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận tài chính.
  • C. FDI thường có quy mô vốn lớn hơn FPI và mang lại lợi nhuận cao hơn.
  • D. FDI chịu nhiều rủi ro chính trị và kinh tế hơn FPI.

Câu 29: "Quản lý chuỗi cung ứng xanh toàn cầu" (global green supply chain management) ngày càng trở nên quan trọng. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng xanh là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ khâu khai thác nguyên liệu đến tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Tăng cường sự hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với các nhà quản lý kinh doanh quốc tế?

  • A. Kỹ năng chuyên môn sâu về một lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm quản lý doanh nghiệp.
  • C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định dựa trên số liệu.
  • D. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa, thích ứng linh hoạt, giải quyết vấn đề phức tạp và tư duy toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, được thúc đẩy bởi sự phát triển công nghệ và tự do hóa thương mại, đã dẫn đến gia tăng đáng kể dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Tuy nhiên, một số quốc gia vẫn duy trì các hạn chế đối với FDI trong một số ngành chiến lược như năng lượng và viễn thông. Đâu là lý do chính đáng nhất để một quốc gia hạn chế FDI trong các ngành này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng một nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để phục vụ thị trường ASEAN. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà công ty này lựa chọn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Chỉ số khoảng cách văn hóa Hofstede (Hofstede's Cultural Dimensions) được sử dụng rộng rãi để phân tích sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia. Nếu một công ty đa quốc gia muốn mở rộng hoạt động sang một quốc gia có 'Chỉ số Khoảng cách Quyền lực' (Power Distance Index - PDI) cao, điều nào sau đây là phù hợp nhất trong quản lý nhân sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo cho rằng thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia. Tuy nhiên, trong thực tế, một số ngành công nghiệp trong nước có thể bị tổn hại do cạnh tranh nhập khẩu. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để chính phủ một quốc gia vừa tận dụng lợi ích của thương mại tự do, vừa giảm thiểu tác động tiêu cực đến các ngành công nghiệp nhạy cảm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Mỹ đang xem xét lựa chọn địa điểm sản xuất mới tại châu Á. Các yếu tố nào sau đây thường được MNC ưu tiên xem xét khi đánh giá và lựa chọn địa điểm sản xuất quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ 'Incoterms' (International Commercial Terms) đóng vai trò quan trọng. Incoterms chủ yếu xác định điều gì trong các giao dịch thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái là một trong những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp hoạt động quốc tế. Khi đồng nội tệ của một quốc gia mất giá so với đồng ngoại tệ, điều này sẽ có lợi cho hoạt động nào của các doanh nghiệp trong nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong chiến lược marketing quốc tế, quyết định 'chuẩn hóa' (standardization) hay 'thích nghi' (adaptation) sản phẩm và chiến dịch quảng cáo là rất quan trọng. Khi nào thì chiến lược chuẩn hóa marketing quốc tế thường được ưu tiên áp dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: 'Rào cản phi thuế quan' (non-tariff barriers) là các biện pháp chính sách thương mại ngoài thuế quan, gây hạn chế thương mại quốc tế. Biện pháp nào sau đây được xem là một rào cản phi thuế quan?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: 'Khu vực mậu dịch tự do' (Free Trade Area - FTA) là một hình thức liên kết kinh tế quốc tế. Đặc điểm chính của một khu vực mậu dịch tự do là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một công ty thời trang của Pháp nổi tiếng với các sản phẩm cao cấp và phong cách thiết kế độc đáo. Công ty này muốn mở rộng thị trường sang Trung Quốc. Chiến lược định vị thương hiệu nào sau đây có thể phù hợp nhất để công ty này tiếp cận thị trường Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: 'Văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture) có vai trò quan trọng trong sự thành công của một tổ chức, đặc biệt là các công ty đa quốc gia. Điều gì thể hiện rõ nhất văn hóa doanh nghiệp của một công ty?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: 'Chính sách thương mại bảo hộ' (protectionist trade policies) được chính phủ các nước sử dụng để bảo vệ lợi ích của các ngành sản xuất trong nước. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của chính sách thương mại bảo hộ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: 'Đạo đức kinh doanh quốc tế' (international business ethics) ngày càng được coi trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức kinh doanh quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: 'Quản trị rủi ro quốc tế' (international risk management) là một chức năng quan trọng trong quản lý doanh nghiệp đa quốc gia. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi chính sách hoặc luật pháp của một quốc gia có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của công ty?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: 'Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế' (International Product Life Cycle Theory) mô tả quá trình một sản phẩm được quốc tế hóa theo thời gian. Theo lý thuyết này, giai đoạn nào thường chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt về giá và sản xuất chuyển dịch sang các nước đang phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Liên minh chiến lược' (strategic alliance) là một hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế. Đâu là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào liên minh chiến lược?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: 'Hối đoái giao ngay' (spot exchange rate) và 'hối đoái kỳ hạn' (forward exchange rate) là hai khái niệm quan trọng trong thị trường ngoại hối. Sự khác biệt chính giữa hối đoái giao ngay và hối đoái kỳ hạn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: 'Cấu trúc tổ chức quốc tế' (international organizational structure) của một công ty đa quốc gia cần phù hợp với chiến lược kinh doanh quốc tế của công ty đó. Loại cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với chiến lược 'đa nội địa' (multidomestic strategy), nơi công ty tập trung vào đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: 'Quản lý nguồn nhân lực quốc tế' (international human resource management - IHRM) đối mặt với nhiều thách thức đặc thù so với quản lý nhân sự trong nước. Thách thức nào sau đây là đặc trưng của IHRM?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Xét tình huống một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ. Nếu chính phủ Mỹ áp dụng 'thuế chống trợ cấp' (countervailing duty) đối với cà phê nhập khẩu từ Việt Nam, điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong 'mô hình kim cương' (diamond model) của Michael Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia, yếu tố 'điều kiện yếu tố sản xuất' (factor conditions) bao gồm những gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Hệ thống tiền tệ quốc tế' (international monetary system) đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dựa trên cơ chế tỷ giá hối đoái nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: 'Chiến lược toàn cầu' (global strategy) và 'chiến lược đa quốc gia' (multinational strategy) là hai cách tiếp cận khác nhau trong kinh doanh quốc tế. Đâu là sự khác biệt chính giữa hai chiến lược này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Văn hóa giao tiếp' giữa các quốc gia có thể rất khác nhau và ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp trong kinh doanh quốc tế. Trong giao tiếp kinh doanh với đối tác đến từ các quốc gia 'văn hóa giao tiếp trực tiếp' (low-context culture) như Đức hoặc Mỹ, điều gì sau đây được đánh giá cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'Nguyên tắc đối xử quốc gia' (national treatment principle) là một trong những nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên WTO phải làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Thương mại điện tử quốc tế' (international e-commerce) đang phát triển mạnh mẽ. Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi kinh doanh thương mại điện tử xuyên biên giới là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: 'Đầu tư gián tiếp nước ngoài' (Foreign Portfolio Investment - FPI) khác với 'đầu tư trực tiếp nước ngoài' (FDI) ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Quản lý chuỗi cung ứng xanh toàn cầu' (global green supply chain management) ngày càng trở nên quan trọng. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng xanh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với các nhà quản lý kinh doanh quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Công ty A của Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản cho sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng sản phẩm chất lượng cao, thiết kế tinh xảo và có câu chuyện văn hóa độc đáo. Phương thức xâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để Công ty A tiếp cận thị trường Nhật Bản, đảm bảo kiểm soát chất lượng và xây dựng thương hiệu?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Nhật Bản
  • C. Nhượng quyền thương mại cho đối tác Nhật Bản
  • D. Liên doanh với một công ty Nhật Bản

Câu 2: Một tập đoàn đa quốc gia sản xuất ô tô quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ Đức sang Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công thấp và ưu đãi thuế. Tuy nhiên, Việt Nam có thể chế độ chính trị và luật pháp khác biệt so với Đức. Rủi ro chính trị nào sau đây mà tập đoàn này CẦN QUAN TÂM NHẤT khi đưa ra quyết định đầu tư?

  • A. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản
  • B. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
  • C. Rủi ro bất ổn chính trị và xã hội
  • D. Rủi ro thay đổi chính sách và luật pháp

Câu 3: Giả sử công ty X của Hoa Kỳ xuất khẩu phần mềm sang châu Âu và định giá sản phẩm bằng đô la Mỹ. Đồng Euro giảm giá mạnh so với đô la Mỹ. Điều này sẽ có tác động như thế nào đến khả năng cạnh tranh về giá của phần mềm công ty X tại thị trường châu Âu?

  • A. Khả năng cạnh tranh về giá của phần mềm công ty X sẽ giảm.
  • B. Khả năng cạnh tranh về giá của phần mềm công ty X sẽ tăng.
  • C. Khả năng cạnh tranh về giá không thay đổi vì giá đã được cố định bằng đô la Mỹ.
  • D. Khả năng cạnh tranh về giá có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách giá của đối thủ cạnh tranh.

Câu 4: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
  • B. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại
  • C. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia

Câu 5: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic strategy). Đặc điểm NỔI BẬT nhất của chiến lược này là gì?

  • A. Tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và quy trình trên toàn cầu để giảm chi phí.
  • B. Coi thị trường thế giới như một thị trường duy nhất và áp dụng một chiến lược marketing thống nhất.
  • C. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với từng thị trường quốc gia.
  • D. Ưu tiên kiểm soát chi phí bằng cách tập trung sản xuất ở một vài quốc gia có chi phí thấp.

Câu 6: Lý thuyết nào sau đây cho rằng lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế xuất phát từ sự khác biệt về yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) giữa các quốc gia?

  • A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
  • B. Lý thuyết Heckscher-Ohlin
  • C. Lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter
  • D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế

Câu 7: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược marketing quốc tế "tiêu chuẩn hóa". Điều này có nghĩa là công ty sẽ:

  • A. Sử dụng cùng một chương trình marketing (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) ở tất cả các thị trường quốc tế.
  • B. Điều chỉnh chương trình marketing cho phù hợp với từng thị trường quốc gia.
  • C. Tập trung vào việc truyền thông các giá trị văn hóa địa phương trong chiến dịch marketing.
  • D. Chỉ sử dụng các kênh phân phối trực tuyến để tiếp cận thị trường quốc tế.

Câu 8: "Rào cản phi thuế quan" trong thương mại quốc tế bao gồm:

  • A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
  • B. Các loại phí và lệ phí hải quan
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu và các tiêu chuẩn kỹ thuật
  • D. Chính sách tỷ giá hối đoái và kiểm soát ngoại hối

Câu 9: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Tăng cường sự bảo hộ của chính phủ đối với các ngành công nghiệp trong nước.
  • B. Giảm thuế quan và tạo điều kiện tiếp cận thị trường EU dễ dàng hơn.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào Việt Nam từ các quốc gia EU.
  • D. Áp đặt các tiêu chuẩn lao động và môi trường khắt khe hơn đối với doanh nghiệp Việt Nam.

Câu 10: "Văn hóa" ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến chiến lược marketing và quảng cáo.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp và đàm phán.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn địa điểm kinh doanh.
  • D. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh quốc tế.

Câu 11: Một công ty đa quốc gia sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn thâm nhập thị trường mới nổi ở châu Phi. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?

  • A. Chi phí vận chuyển và kho bãi
  • B. Sự phát triển của thương mại điện tử
  • C. Độ bao phủ và khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu
  • D. Mức độ cạnh tranh giữa các nhà phân phối

Câu 12: "Rủi ro tỷ giá hối đoái" phát sinh khi nào trong kinh doanh quốc tế?

  • A. Khi công ty chỉ kinh doanh trong nước và không có hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền luôn ổn định.
  • C. Khi công ty sử dụng cùng một loại tiền tệ cho tất cả các giao dịch quốc tế.
  • D. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền khác nhau.

Câu 13: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là AN TOÀN NHẤT cho nhà xuất khẩu?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
  • C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T) trả trước
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 14: "Lạm phát" ở một quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của quốc gia đó như thế nào?

  • A. Làm tăng tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu và thúc đẩy xuất khẩu.
  • B. Làm giảm tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu và có thể làm giảm xuất khẩu.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu vì giá cả hàng hóa quốc tế được quyết định bởi thị trường thế giới.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến xuất khẩu sang các quốc gia có tỷ lệ lạm phát tương đương.

Câu 15: "Hối đoái kỳ hạn" (Forward exchange rate) được sử dụng để:

  • A. Thực hiện giao dịch mua bán ngoại tệ ngay lập tức theo tỷ giá hiện tại.
  • B. Theo dõi biến động tỷ giá hối đoái trên thị trường.
  • C. Phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận từ giao dịch ngoại tệ.

Câu 16: "Quản trị nguồn nhân lực quốc tế" (IHRM) khác biệt so với quản trị nguồn nhân lực trong nước như thế nào?

  • A. IHRM tập trung vào tuyển dụng và đào tạo nhân viên ở nước ngoài, còn HRM trong nước tập trung vào nhân viên trong nước.
  • B. IHRM ít phức tạp hơn vì có thể áp dụng các quy trình HRM tiêu chuẩn trên toàn cầu.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa IHRM và HRM trong nước.
  • D. IHRM phức tạp hơn do phải đối phó với các yếu tố văn hóa, luật pháp và môi trường kinh doanh khác nhau giữa các quốc gia.

Câu 17: Khi một công ty đa quốc gia tuyển dụng "nhân viên bản xứ" (host-country nationals) cho vị trí quản lý ở công ty con tại nước ngoài, lợi ích chính là gì?

  • A. Dễ dàng kiểm soát và duy trì sự thống nhất trong quản lý trên toàn cầu.
  • B. Am hiểu văn hóa, ngôn ngữ và thị trường địa phương, giúp thích ứng tốt hơn.
  • C. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo so với nhân viên từ nước sở tại.
  • D. Đảm bảo chuyển giao kiến thức và kinh nghiệm từ công ty mẹ sang công ty con.

Câu 18: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" trở nên quan trọng hơn so với đạo đức kinh doanh trong nước vì:

  • A. Các chuẩn mực đạo đức kinh doanh trong nước đã đủ để áp dụng cho hoạt động quốc tế.
  • B. Các vấn đề đạo đức trong kinh doanh quốc tế ít phức tạp hơn so với trong nước.
  • C. Sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia làm tăng tính phức tạp của các vấn đề đạo đức.
  • D. Đạo đức kinh doanh quốc tế chỉ liên quan đến các công ty lớn, còn các doanh nghiệp nhỏ không cần quan tâm.

Câu 19: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế bao gồm:

  • A. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ luật pháp và quy định của nước sở tại.
  • B. Chủ yếu là các hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng địa phương.
  • C. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ môi trường ở các quốc gia đang phát triển.
  • D. Mở rộng ra phạm vi toàn cầu, bao gồm trách nhiệm với nhiều bên liên quan ở các quốc gia khác nhau và môi trường toàn cầu.

Câu 20: "Chuỗi cung ứng toàn cầu" (Global supply chain) có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ bao gồm các hoạt động sản xuất và phân phối trong phạm vi một quốc gia.
  • B. Phức tạp và trải rộng trên nhiều quốc gia, bao gồm nhiều bên liên quan quốc tế.
  • C. Đơn giản hơn chuỗi cung ứng trong nước vì có thể tận dụng lợi thế chi phí thấp ở một quốc gia.
  • D. Chỉ tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.

Câu 21: "Logistics quốc tế" đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu vì:

  • A. Chỉ liên quan đến việc lưu trữ hàng hóa trong kho ở nước ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chọn phương tiện vận tải quốc tế rẻ nhất.
  • C. Đảm bảo hàng hóa di chuyển hiệu quả và đúng thời gian trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Chỉ cần thiết cho các công ty xuất nhập khẩu lớn, không quan trọng với doanh nghiệp nhỏ.

Câu 22: "Marketing quốc tế" khác biệt với marketing trong nước chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, luật pháp và môi trường kinh doanh giữa các quốc gia.
  • B. Quy mô thị trường lớn hơn và tiềm năng tăng trưởng cao hơn.
  • C. Sử dụng các kênh truyền thông quốc tế như Internet và mạng xã hội.
  • D. Áp lực cạnh tranh gay gắt hơn từ các đối thủ toàn cầu.

Câu 23: "Nghiên cứu thị trường quốc tế" CẦN THIẾT hơn nghiên cứu thị trường trong nước vì:

  • A. Thị trường quốc tế thường đơn giản và dễ dự đoán hơn thị trường trong nước.
  • B. Thông tin về thị trường quốc tế dễ dàng thu thập và đáng tin cậy hơn.
  • C. Chi phí nghiên cứu thị trường quốc tế thấp hơn so với nghiên cứu thị trường trong nước.
  • D. Thiếu thông tin, sự khác biệt văn hóa và môi trường kinh doanh phức tạp hơn ở thị trường quốc tế.

Câu 24: "Phân khúc thị trường quốc tế" có thể dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa trên tiêu chí địa lý (khu vực, quốc gia).
  • B. Chủ yếu dựa trên tiêu chí nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập).
  • C. Chỉ sử dụng tiêu chí hành vi (mức độ sử dụng sản phẩm, lòng trung thành).
  • D. Kết hợp nhiều tiêu chí: địa lý, nhân khẩu học, tâm lý học, hành vi.

Câu 25: "Định vị thương hiệu quốc tế" (International brand positioning) cần xem xét yếu tố văn hóa vì:

  • A. Văn hóa không ảnh hưởng đến nhận thức về thương hiệu, mà chủ yếu do chất lượng sản phẩm.
  • B. Văn hóa ảnh hưởng đến giá trị, thái độ và nhận thức của người tiêu dùng về thương hiệu.
  • C. Định vị thương hiệu quốc tế nên tập trung vào các yếu tố phổ quát, không cần quan tâm đến văn hóa.
  • D. Yếu tố văn hóa chỉ quan trọng đối với các sản phẩm mang tính văn hóa đặc trưng.

Câu 26: "Chiến lược giá quốc tế" (International pricing strategy) nào phù hợp khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần ở thị trường mới?

  • A. Chiến lược giá hớt váng (skimming pricing)
  • B. Chiến lược giá cạnh tranh (competitive pricing)
  • C. Chiến lược giá thâm nhập (penetration pricing)
  • D. Chiến lược giá chi phí cộng lợi nhuận (cost-plus pricing)

Câu 27: "Xúc tiến hỗn hợp quốc tế" (International promotion mix) cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng thị trường vì:

  • A. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, kênh truyền thông và quy định pháp luật giữa các quốc gia.
  • B. Chi phí xúc tiến ở các thị trường khác nhau không đáng kể.
  • C. Chiến lược xúc tiến tiêu chuẩn hóa luôn hiệu quả hơn chiến lược tùy chỉnh.
  • D. Người tiêu dùng quốc tế có hành vi mua hàng tương đồng nhau.

Câu 28: "Thương mại đối lưu" (Countertrade) là hình thức thương mại quốc tế mà trong đó:

  • A. Việc thanh toán hoàn toàn bằng tiền mặt.
  • B. Hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi trực tiếp lấy hàng hóa hoặc dịch vụ khác.
  • C. Việc thanh toán được thực hiện bằng ngoại tệ mạnh.
  • D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch giữa các quốc gia phát triển.

Câu 29: "Đầu tư gián tiếp nước ngoài" (FPI) khác với "Đầu tư trực tiếp nước ngoài" (FDI) ở điểm nào?

  • A. FDI có quy mô vốn đầu tư nhỏ hơn FPI.
  • B. FDI chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất, còn FPI bao gồm cả dịch vụ.
  • C. FDI nhằm mục đích kiểm soát và quản lý doanh nghiệp, còn FPI không có mục đích này.
  • D. FDI mang lại lợi nhuận cao hơn FPI nhưng rủi ro cũng cao hơn.

Câu 30: "Khu vực kinh tế đặc biệt" (SEZ) được thành lập nhằm mục đích chính là:

  • A. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động kinh tế.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài và tập trung phát triển kinh tế trong nước.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và phát triển kinh tế khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công ty A của Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản cho sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng sản phẩm chất lượng cao, thiết kế tinh xảo và có câu chuyện văn hóa độc đáo. Phương thức xâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để Công ty A tiếp cận thị trường Nhật Bản, đảm bảo kiểm soát chất lượng và xây dựng thương hiệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một tập đoàn đa quốc gia sản xuất ô tô quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ Đức sang Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công thấp và ưu đãi thuế. Tuy nhiên, Việt Nam có thể chế độ chính trị và luật pháp khác biệt so với Đức. Rủi ro chính trị nào sau đây mà tập đoàn này CẦN QUAN TÂM NHẤT khi đưa ra quyết định đầu tư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử công ty X của Hoa Kỳ xuất khẩu phần mềm sang châu Âu và định giá sản phẩm bằng đô la Mỹ. Đồng Euro giảm giá mạnh so với đô la Mỹ. Điều này sẽ có tác động như thế nào đến khả năng cạnh tranh về giá của phần mềm công ty X tại thị trường châu Âu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược 'đa nội địa' (multi-domestic strategy). Đặc điểm NỔI BẬT nhất của chiến lược này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lý thuyết nào sau đây cho rằng lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế xuất phát từ sự khác biệt về yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) giữa các quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược marketing quốc tế 'tiêu chuẩn hóa'. Điều này có nghĩa là công ty sẽ:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Rào cản phi thuế quan' trong thương mại quốc tế bao gồm:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Văn hóa' ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một công ty đa quốc gia sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn thâm nhập thị trường mới nổi ở châu Phi. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Rủi ro tỷ giá hối đoái' phát sinh khi nào trong kinh doanh quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là AN TOÀN NHẤT cho nhà xuất khẩu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Lạm phát' ở một quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của quốc gia đó như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Hối đoái kỳ hạn' (Forward exchange rate) được sử dụng để:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Quản trị nguồn nhân lực quốc tế' (IHRM) khác biệt so với quản trị nguồn nhân lực trong nước như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi một công ty đa quốc gia tuyển dụng 'nhân viên bản xứ' (host-country nationals) cho vị trí quản lý ở công ty con tại nước ngoài, lợi ích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Đạo đức kinh doanh quốc tế' trở nên quan trọng hơn so với đạo đức kinh doanh trong nước vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế bao gồm:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Chuỗi cung ứng toàn cầu' (Global supply chain) có đặc điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Logistics quốc tế' đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Marketing quốc tế' khác biệt với marketing trong nước chủ yếu ở yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Nghiên cứu thị trường quốc tế' CẦN THIẾT hơn nghiên cứu thị trường trong nước vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Phân khúc thị trường quốc tế' có thể dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Định vị thương hiệu quốc tế' (International brand positioning) cần xem xét yếu tố văn hóa vì:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Chiến lược giá quốc tế' (International pricing strategy) nào phù hợp khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần ở thị trường mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Xúc tiến hỗn hợp quốc tế' (International promotion mix) cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng thị trường vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Thương mại đối lưu' (Countertrade) là hình thức thương mại quốc tế mà trong đó:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Đầu tư gián tiếp nước ngoài' (FPI) khác với 'Đầu tư trực tiếp nước ngoài' (FDI) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Khu vực kinh tế đặc biệt' (SEZ) được thành lập nhằm mục đích chính là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 11

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, với sự gia tăng dòng chảy thương mại và đầu tư quốc tế, mang lại lợi ích chính cho các doanh nghiệp là:

  • A. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa duy nhất.
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh thông qua khác biệt hóa sản phẩm.

Câu 2: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Hoa Kỳ lần đầu tiên. Phương thức thâm nhập thị trường ít rủi ro và ít vốn đầu tư nhất mà công ty nên lựa chọn là:

  • A. Đầu tư trực tiếp vào xây dựng nhà máy sản xuất tại Hoa Kỳ.
  • B. Thành lập chi nhánh bán hàng trực tiếp tại Hoa Kỳ.
  • C. Xuất khẩu gián tiếp thông qua nhà phân phối trung gian tại Hoa Kỳ.
  • D. Liên doanh với một công ty Hoa Kỳ để sản xuất và phân phối cà phê.

Câu 3: Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn lớn nhất cho các công ty nước ngoài muốn nhập khẩu sản phẩm nông sản vào một quốc gia?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota).
  • B. Tiêu chuẩn kiểm dịch động thực vật (Sanitary and Phytosanitary Standards).
  • C. Thuế quan (Tariff).
  • D. Quy định về hàm lượng nội địa (Local Content Requirements).

Câu 4: Giả sử tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) là 24.000 VND/USD. Nếu một chiếc áo sơ mi sản xuất tại Việt Nam có giá 240.000 VND, thì giá của chiếc áo này tính theo USD là bao nhiêu?

  • A. 24 USD
  • B. 240 USD
  • C. 0.1 USD
  • D. 10 USD

Câu 5: Văn hóa Hofstede "Tính cá nhân" (Individualism) thể hiện mức độ:

  • A. Xã hội coi trọng sự độc lập và thành tích cá nhân.
  • B. Xã hội nhấn mạnh sự gắn kết và trách nhiệm tập thể.
  • C. Xã hội chấp nhận sự phân cấp quyền lực không đồng đều.
  • D. Xã hội né tránh sự mơ hồ và rủi ro.

Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, "rủi ro chính trị" đề cập đến:

  • A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Khả năng các quyết định hoặc sự kiện chính trị ở một quốc gia sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận hoặc tài sản của doanh nghiệp.
  • C. Rủi ro do sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng quốc tế.
  • D. Rủi ro liên quan đến sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) giữa hai quốc gia X và Y có nghĩa là:

  • A. Các quốc gia X và Y có chung một loại tiền tệ và chính sách tiền tệ.
  • B. Các quốc gia X và Y có chính sách kinh tế hoàn toàn giống nhau.
  • C. Các quốc gia X và Y loại bỏ thuế quan và hạn ngạch thương mại đối với hàng hóa và dịch vụ của nhau, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các quốc gia khác.
  • D. Các quốc gia X và Y cho phép di chuyển tự do vốn và lao động giữa biên giới.

Câu 8: Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế tập trung vào:

  • A. Khả năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
  • B. Số lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú của một quốc gia.
  • C. Quy mô kinh tế lớn của một quốc gia.
  • D. Chi phí cơ hội thấp hơn khi sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ so với các quốc gia khác.

Câu 9: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định thiết lập chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • B. Khả năng thích ứng và linh hoạt để ứng phó với các biến động và rủi ro trong môi trường toàn cầu.
  • C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất ở một quốc gia duy nhất.
  • D. Duy trì chuỗi cung ứng cố định và không thay đổi theo thời gian.

Câu 10: Trong chiến lược marketing quốc tế, "chuẩn hóa sản phẩm" (Product Standardization) phù hợp nhất khi:

  • A. Công ty muốn tối đa hóa sự khác biệt hóa sản phẩm.
  • B. Mỗi thị trường mục tiêu có văn hóa và quy định pháp lý hoàn toàn khác biệt.
  • C. Nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng ở các thị trường mục tiêu tương đối đồng nhất.
  • D. Công ty muốn giảm thiểu chi phí nghiên cứu thị trường.

Câu 11: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • C. Thiết lập tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
  • D. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.

Câu 12: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) "Greenfield Investment" khác biệt so với "Mergers and Acquisitions" ở điểm nào?

  • A. Greenfield Investment chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất, còn Mergers and Acquisitions áp dụng cho mọi lĩnh vực.
  • B. Greenfield Investment là hình thức đầu tư xây dựng cơ sở kinh doanh mới hoàn toàn ở nước ngoài, trong khi Mergers and Acquisitions là hình thức mua lại hoặc sáp nhập với doanh nghiệp đã tồn tại.
  • C. Greenfield Investment có rủi ro cao hơn Mergers and Acquisitions.
  • D. Greenfield Investment chỉ dành cho các công ty lớn, còn Mergers and Acquisitions dành cho các công ty vừa và nhỏ.

Câu 13: Trong quản lý tài chính quốc tế, "rủi ro tỷ giá hối đoái" (Exchange Rate Risk) phát sinh khi:

  • A. Lãi suất giữa các quốc gia khác nhau.
  • B. Lạm phát ở một quốc gia tăng cao đột ngột.
  • C. Chính phủ một quốc gia áp đặt kiểm soát vốn.
  • D. Biến động tỷ giá hối đoái làm thay đổi giá trị của các giao dịch hoặc tài sản quốc tế.

Câu 14: "Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương" (CPTPP) là một ví dụ về:

  • A. Liên minh thuế quan.
  • B. Thị trường chung.
  • C. Hiệp định thương mại tự do khu vực.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 15: Khi một công ty quyết định "nội địa hóa" (Localization) sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cho thị trường nước ngoài, điều này có nghĩa là:

  • A. Điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing để phù hợp với văn hóa, ngôn ngữ và các yếu tố địa phương của thị trường mục tiêu.
  • B. Sản xuất sản phẩm hoàn toàn tại thị trường nước ngoài.
  • C. Chỉ sử dụng nhân viên bản địa trong hoạt động kinh doanh.
  • D. Thay đổi tên thương hiệu cho phù hợp với thị trường địa phương.

Câu 16: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu nhưng rủi ro cao nhất cho nhà nhập khẩu?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
  • B. Thanh toán trước (Cash in Advance).
  • C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
  • D. Ghi sổ (Open Account).

Câu 17: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận đa tâm" (Polycentric Approach) đề cập đến:

  • A. Tuyển dụng nhân viên từ quốc gia gốc để điều hành tất cả các hoạt động quốc tế.
  • B. Sử dụng một đội ngũ quản lý quốc tế từ nhiều quốc tịch khác nhau.
  • C. Ưu tiên sử dụng nhân viên bản địa để quản lý các chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài.
  • D. Tập trung vào việc đào tạo nhân viên bản địa theo tiêu chuẩn của công ty mẹ.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty trở thành công ty đa quốc gia (MNCs)?

  • A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng doanh thu.
  • B. Tận dụng lợi thế về chi phí sản xuất thấp ở các quốc gia khác.
  • C. Tiếp cận nguồn tài nguyên và công nghệ mới.
  • D. Giảm thiểu rủi ro bằng cách tập trung vào thị trường nội địa duy nhất.

Câu 19: Một công ty Việt Nam sản xuất đồ gỗ xuất khẩu sang châu Âu đang đối mặt với áp lực tăng chi phí do giá gỗ nguyên liệu nhập khẩu tăng cao. Giải pháp chiến lược nào sau đây có thể giúp công ty giảm thiểu rủi ro này trong dài hạn?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm để bù đắp chi phí nguyên liệu tăng.
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu, tìm kiếm các nhà cung cấp gỗ từ nhiều quốc gia khác nhau.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm chi phí.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và ngừng xuất khẩu.

Câu 20: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc hiểu rõ sự khác biệt văn hóa giữa các bên là:

  • A. Rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp, giá trị và kỳ vọng của các bên.
  • B. Không quan trọng, vì kinh doanh quốc tế dựa trên các nguyên tắc chung.
  • C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của đàm phán.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các giao dịch lớn, còn các giao dịch nhỏ thì không cần thiết.

Câu 21: Hình thức liên doanh (Joint Venture) trong kinh doanh quốc tế thường được lựa chọn khi:

  • A. Công ty muốn kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở nước ngoài.
  • B. Công ty có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự mình thâm nhập thị trường nước ngoài.
  • C. Công ty muốn chia sẻ rủi ro, vốn đầu tư và tận dụng kiến thức, kinh nghiệm của đối tác địa phương.
  • D. Công ty muốn chuyển giao công nghệ cho đối tác nước ngoài.

Câu 22: "Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế" (International Product Life Cycle Theory) cho rằng:

  • A. Sản phẩm luôn được sản xuất và xuất khẩu từ quốc gia phát triển sang quốc gia đang phát triển.
  • B. Vòng đời sản phẩm quốc tế ngày càng ngắn lại do toàn cầu hóa.
  • C. Chi phí sản xuất quyết định hoàn toàn vòng đời sản phẩm quốc tế.
  • D. Địa điểm sản xuất và mô hình thương mại quốc tế của sản phẩm sẽ thay đổi theo các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của sản phẩm.

Câu 23: Trong quản lý rủi ro kinh doanh quốc tế, "đa dạng hóa thị trường" là một chiến lược để:

  • A. Tăng cường sự tập trung vào thị trường nội địa.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất và phân tán rủi ro sang nhiều thị trường khác nhau.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận từ một thị trường tiềm năng nhất.
  • D. Giảm chi phí marketing quốc tế.

Câu 24: Khi đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, phân tích PESTEL bao gồm các yếu tố:

  • A. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Xúc tiến.
  • B. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức.
  • C. Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường và Pháp lý.
  • D. Nhà cung cấp, Khách hàng, Đối thủ cạnh tranh, Sản phẩm thay thế, Đối thủ tiềm ẩn.

Câu 25: Một công ty thời trang Pháp muốn mở rộng sang thị trường Nhật Bản. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây có thể phù hợp nhất để duy trì hình ảnh thương hiệu cao cấp đồng thời thích ứng với văn hóa địa phương?

  • A. Chiến lược thích ứng hóa (Adaptation), điều chỉnh sản phẩm và chiến dịch marketing để phù hợp với thị hiếu và văn hóa Nhật Bản.
  • B. Chiến lược chuẩn hóa (Standardization), sử dụng cùng một sản phẩm và chiến dịch marketing như ở Pháp.
  • C. Chiến lược định vị lại thương hiệu (Repositioning), thay đổi hoàn toàn hình ảnh thương hiệu để phù hợp với thị trường Nhật Bản.
  • D. Chiến lược rút lui (Withdrawal), không thâm nhập thị trường Nhật Bản.

Câu 26: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:

  • A. Luật pháp và quy định thương mại của các quốc gia.
  • B. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa quốc tế.
  • C. Phương thức thanh toán quốc tế.
  • D. Trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.

Câu 27: "Hiệu ứng quốc gia gốc" (Country of Origin Effect) trong marketing quốc tế đề cập đến:

  • A. Xu hướng các công ty đa quốc gia chuyển sản xuất về quốc gia gốc.
  • B. Ảnh hưởng của quốc gia sản xuất đến nhận thức và thái độ của người tiêu dùng đối với sản phẩm.
  • C. Sự ưu tiên của người tiêu dùng đối với sản phẩm nội địa.
  • D. Rào cản thương mại do chính phủ áp đặt để bảo vệ sản phẩm quốc gia.

Câu 28: Một công ty công nghệ Hàn Quốc muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng hoạt động sang Trung Quốc. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giữ bí mật công nghệ và không chia sẻ với bất kỳ đối tác nào.
  • B. Chỉ xuất khẩu sản phẩm đã hoàn thiện và không chuyển giao công nghệ sản xuất.
  • C. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (bằng sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp) tại Trung Quốc.
  • D. Yêu cầu chính phủ Hàn Quốc can thiệp để bảo vệ quyền lợi của công ty.

Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, thuật ngữ "Just-in-Time" (JIT) inventory management có nghĩa là:

  • A. Hệ thống quản lý tồn kho nhằm giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách nhận vật tư và hàng hóa đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
  • B. Chiến lược dự trữ một lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu biến động của thị trường.
  • C. Phương pháp quản lý kho hàng tự động hóa hoàn toàn.
  • D. Hệ thống theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực.

Câu 30: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia sản xuất ô tô đang xem xét lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy mới ở Đông Nam Á. Các quốc gia tiềm năng bao gồm Việt Nam, Thái Lan và Indonesia. Yếu tố nào sau đây có lẽ là QUAN TRỌNG NHẤT để công ty đưa ra quyết định lựa chọn địa điểm?

  • A. Vị trí địa lý trung tâm và gần các thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Chi phí lao động cạnh tranh và lực lượng lao động có tay nghề.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn từ chính phủ.
  • D. Cơ sở hạ tầng phát triển và hệ thống logistics hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, với sự gia tăng dòng chảy thương mại và đầu tư quốc tế, mang lại lợi ích chính cho các doanh nghiệp là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Hoa Kỳ lần đầu tiên. Phương thức thâm nhập thị trường ít rủi ro và ít vốn đầu tư nhất mà công ty nên lựa chọn là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn lớn nhất cho các công ty nước ngoài muốn nhập khẩu sản phẩm nông sản vào một quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Giả sử tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) là 24.000 VND/USD. Nếu một chiếc áo sơ mi sản xuất tại Việt Nam có giá 240.000 VND, thì giá của chiếc áo này tính theo USD là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Văn hóa Hofstede 'Tính cá nhân' (Individualism) thể hiện mức độ:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, 'rủi ro chính trị' đề cập đến:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) giữa hai quốc gia X và Y có nghĩa là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế tập trung vào:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định thiết lập chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong chiến lược marketing quốc tế, 'chuẩn hóa sản phẩm' (Product Standardization) phù hợp nhất khi:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) 'Greenfield Investment' khác biệt so với 'Mergers and Acquisitions' ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong quản lý tài chính quốc tế, 'rủi ro tỷ giá hối đoái' (Exchange Rate Risk) phát sinh khi:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: 'Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương' (CPTPP) là một ví dụ về:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Khi một công ty quyết định 'nội địa hóa' (Localization) sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cho thị trường nước ngoài, điều này có nghĩa là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu nhưng rủi ro cao nhất cho nhà nhập khẩu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, 'cách tiếp cận đa tâm' (Polycentric Approach) đề cập đến:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty trở thành công ty đa quốc gia (MNCs)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Một công ty Việt Nam sản xuất đồ gỗ xuất khẩu sang châu Âu đang đối mặt với áp lực tăng chi phí do giá gỗ nguyên liệu nhập khẩu tăng cao. Giải pháp chiến lược nào sau đây có thể giúp công ty giảm thiểu rủi ro này trong dài hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc hiểu rõ sự khác biệt văn hóa giữa các bên là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Hình thức liên doanh (Joint Venture) trong kinh doanh quốc tế thường được lựa chọn khi:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế' (International Product Life Cycle Theory) cho rằng:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong quản lý rủi ro kinh doanh quốc tế, 'đa dạng hóa thị trường' là một chiến lược để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Khi đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, phân tích PESTEL bao gồm các yếu tố:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Một công ty thời trang Pháp muốn mở rộng sang thị trường Nhật Bản. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây có thể phù hợp nhất để duy trì hình ảnh thương hiệu cao cấp đồng thời thích ứng với văn hóa địa phương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: 'Hiệu ứng quốc gia gốc' (Country of Origin Effect) trong marketing quốc tế đề cập đến:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Một công ty công nghệ Hàn Quốc muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng hoạt động sang Trung Quốc. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, thuật ngữ 'Just-in-Time' (JIT) inventory management có nghĩa là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia sản xuất ô tô đang xem xét lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy mới ở Đông Nam Á. Các quốc gia tiềm năng bao gồm Việt Nam, Thái Lan và Indonesia. Yếu tố nào sau đây có lẽ là QUAN TRỌNG NHẤT để công ty đưa ra quyết định lựa chọn địa điểm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 12

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan bằng cách thành lập một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn để sản xuất và phân phối sản phẩm. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà doanh nghiệp A đang sử dụng là gì?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn
  • C. Liên doanh
  • D. Nhượng quyền thương mại

Câu 2: Quốc gia nào sau đây có thể được coi là một ví dụ điển hình về lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên yếu tố "điều kiện yếu tố sản xuất" theo mô hình "Kim cương cạnh tranh" của Michael Porter, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô?

  • A. Đức
  • B. Ấn Độ
  • C. Brazil
  • D. Nigeria

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gia dụng của Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Hoa Kỳ. Tuy nhiên, Hoa Kỳ áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với mặt hàng này. Biện pháp nào sau đây có thể giúp công ty Việt Nam giảm thiểu tác động tiêu cực của hàng rào thuế quan này?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm tại thị trường Hoa Kỳ
  • B. Đề nghị chính phủ Việt Nam giảm thuế xuất khẩu
  • C. Thành lập nhà máy sản xuất tại Hoa Kỳ để bán sản phẩm nội địa
  • D. Ngừng xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ

Câu 4: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây của một quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất đến cách thức doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ và đàm phán với đối tác địa phương?

  • A. Múi giờ
  • B. Giá trị văn hóa và phong tục tập quán
  • C. Hệ thống pháp luật
  • D. Điều kiện kinh tế vĩ mô

Câu 5: Một tập đoàn đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước sở tại sang một quốc gia đang phát triển có chi phí lao động thấp hơn. Chiến lược này được gọi là gì?

  • A. Chiến lược đa nội địa (Multidomestic strategy)
  • B. Chiến lược toàn cầu (Global strategy)
  • C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational strategy)
  • D. Chiến lược định vị chi phí thấp (Cost leadership strategy) trong bối cảnh quốc tế

Câu 6: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong các giao dịch thương mại quốc tế?

  • A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ
  • B. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền ổn định
  • C. Khi doanh nghiệp có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ
  • D. Khi doanh nghiệp sử dụng hợp đồng kỳ hạn để bảo hiểm rủi ro

Câu 7: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
  • C. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia
  • D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên

Câu 8: Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Công nghệ" bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chính sách thuế và quy định thương mại
  • B. Tốc độ đổi mới công nghệ và tự động hóa
  • C. Mức độ bất ổn chính trị và xung đột
  • D. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất

Câu 9: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "đa nội địa" sẽ có xu hướng:

  • A. Sản xuất và bán sản phẩm giống nhau trên toàn cầu
  • B. Tập trung hoạt động R&D tại trụ sở chính và chuyển giao công nghệ cho các chi nhánh
  • C. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến dịch marketing để phù hợp với từng thị trường quốc gia
  • D. Kiểm soát chặt chẽ các chi nhánh ở nước ngoài từ trụ sở chính

Câu 10: Hình thức liên kết kinh doanh quốc tế nào cho phép một công ty (bên nhượng quyền) mở rộng hoạt động sang thị trường nước ngoài bằng cách cấp phép cho một công ty khác (bên nhận quyền) sử dụng thương hiệu, bí quyết kinh doanh và hệ thống vận hành đã được thiết lập?

  • A. Hợp đồng quản lý
  • B. Liên doanh
  • C. Cấp phép sản xuất
  • D. Nhượng quyền thương mại

Câu 11: Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, "chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch" đề cập đến:

  • A. Chính sách thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản
  • B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài thông qua các biện pháp hạn chế thương mại
  • C. Chính sách khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài
  • D. Chính sách hỗ trợ xuất khẩu và tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nông sản sang châu Âu. Để giảm thiểu rủi ro thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho doanh nghiệp xuất khẩu?

  • A. Ghi sổ (Open Account)
  • B. Nhờ thu (Collection)
  • C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)

Câu 13: Khi phân tích môi trường chính trị - pháp luật của một quốc gia để đưa ra quyết định đầu tư quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tính ổn định chính trị và hệ thống pháp luật
  • B. Mức độ đô thị hóa
  • C. Tỷ lệ biết chữ của dân số
  • D. Phong tục tập quán địa phương

Câu 14: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận vị chủng" (ethnocentric approach) trong tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự có nghĩa là:

  • A. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự là công dân nước sở tại
  • B. Ưu tiên tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự từ quốc gia gốc của công ty mẹ
  • C. Tuyển dụng nhân sự giỏi nhất bất kể quốc tịch
  • D. Phát triển đội ngũ quản lý đa quốc tịch

Câu 15: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Areas) giữa các quốc gia là gì?

  • A. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên
  • B. Tự do di chuyển lao động giữa các quốc gia thành viên
  • C. Xóa bỏ hoặc giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên
  • D. Thành lập liên minh quân sự giữa các quốc gia thành viên

Câu 16: Để đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới, doanh nghiệp nên xem xét chỉ số kinh tế vĩ mô nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • C. Lãi suất ngân hàng
  • D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người

Câu 17: Khi một công ty quyết định "chuẩn hóa" sản phẩm và chiến lược marketing trên toàn cầu, công ty đó đang theo đuổi chiến lược quốc tế hóa nào?

  • A. Chiến lược đa nội địa
  • B. Chiến lược toàn cầu
  • C. Chiến lược xuyên quốc gia
  • D. Chiến lược xuất khẩu

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa
  • B. Rào cản ngôn ngữ
  • C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực
  • D. Sự cạnh tranh từ các công ty đa quốc gia lớn

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ "Just-in-Time" (JIT) Inventory Management đề cập đến:

  • A. Hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng hóa và nguyên vật liệu khi cần thiết cho sản xuất
  • B. Hệ thống quản lý hàng tồn kho dự trữ lớn để đáp ứng biến động nhu cầu
  • C. Hệ thống quản lý hàng tồn kho tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển
  • D. Hệ thống quản lý hàng tồn kho sử dụng công nghệ blockchain để theo dõi

Câu 20: Đạo luật Chống Tham nhũng ở nước ngoài (Foreign Corrupt Practices Act - FCPA) của Hoa Kỳ chủ yếu tập trung vào việc:

  • A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty Hoa Kỳ ở nước ngoài
  • B. Ngăn chặn các công ty và cá nhân Hoa Kỳ hối lộ quan chức nước ngoài để giành lợi thế kinh doanh
  • C. Quy định về đầu tư trực tiếp nước ngoài của các công ty Hoa Kỳ
  • D. Thúc đẩy thương mại tự do và công bằng trên toàn cầu

Câu 21: Hình thức liên doanh (Joint Venture) trong kinh doanh quốc tế thường được lựa chọn khi nào?

  • A. Khi công ty muốn kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở nước ngoài
  • B. Khi thị trường nước ngoài có rào cản pháp lý thấp
  • C. Khi công ty có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự mình thâm nhập thị trường
  • D. Khi công ty muốn chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác địa phương

Câu 22: Trong chiến lược marketing quốc tế, "chiến lược quảng bá" (promotion strategy) liên quan đến quyết định nào sau đây?

  • A. Quyết định về giá bán sản phẩm ở các thị trường khác nhau
  • B. Quyết định về kênh phân phối sản phẩm
  • C. Quyết định về thông điệp quảng cáo và phương tiện truyền thông sử dụng
  • D. Quyết định về thiết kế và bao bì sản phẩm

Câu 23: Một công ty đa quốc gia phải đối mặt với "rủi ro chính trị" khi hoạt động ở nước ngoài. Rủi ro chính trị có thể bao gồm:

  • A. Quốc hữu hóa tài sản, thay đổi luật pháp bất lợi, bất ổn chính trị
  • B. Biến động tỷ giá hối đoái, lạm phát cao
  • C. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng, cạnh tranh gay gắt
  • D. Thiên tai, dịch bệnh

Câu 24: Nguyên tắc "tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) trong thương mại quốc tế, theo quy định của WTO, có nghĩa là:

  • A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại lớn nhất cho tất cả các quốc gia khác ngoài WTO
  • B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được tự động áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác
  • C. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp đặt thuế quan cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia không phải thành viên
  • D. Các quốc gia thành viên WTO phải ưu tiên thương mại với các quốc gia phát triển hơn

Câu 25: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, "Cơ hội" (Opportunities) có thể bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Năng lực tài chính mạnh
  • B. Thương hiệu nổi tiếng
  • C. Công nghệ sản xuất tiên tiến
  • D. Nhu cầu thị trường tăng cao ở một quốc gia mới

Câu 26: Khi thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược "nhảy cóc" (leapfrogging strategy) thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi thị trường mục tiêu có mức độ cạnh tranh thấp
  • B. Khi công ty có nguồn lực hạn chế
  • C. Khi công nghệ hiện tại có thể nhanh chóng bị lỗi thời và công ty muốn đi thẳng vào công nghệ mới nhất
  • D. Khi công ty muốn thâm nhập thị trường một cách từ từ và thận trọng

Câu 27: "Văn hóa doanh nghiệp" có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một công ty đa quốc gia?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh quốc tế
  • B. Văn hóa doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến khả năng thích ứng với môi trường văn hóa địa phương, quản lý nhân sự đa văn hóa và xây dựng mối quan hệ với đối tác nước ngoài
  • C. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng trong thị trường nội địa, không liên quan đến thị trường quốc tế
  • D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế, không ảnh hưởng đến các hoạt động khác

Câu 28: Trong quản trị rủi ro tỷ giá, công cụ phái sinh tài chính nào sau đây được sử dụng để cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai?

  • A. Quyền chọn (Options)
  • B. Hoán đổi (Swaps)
  • C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contracts)
  • D. Hợp đồng tương lai (Futures Contracts)

Câu 29: Một trong những lợi ích chính của việc quốc tế hóa đối với doanh nghiệp là:

  • A. Giảm chi phí hoạt động
  • B. Giảm rủi ro kinh doanh
  • C. Đơn giản hóa quản lý
  • D. Mở rộng thị trường và tăng doanh thu

Câu 30: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp cần tập trung vào việc phát triển:

  • A. Chiến lược giá thấp
  • B. Năng lực cốt lõi độc đáo và khó sao chép
  • C. Mạng lưới phân phối rộng khắp
  • D. Chiến lược marketing mạnh mẽ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan bằng cách thành lập một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn để sản xuất và phân phối sản phẩm. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà doanh nghiệp A đang sử dụng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Quốc gia nào sau đây có thể được coi là một ví dụ điển hình về lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên yếu tố 'điều kiện yếu tố sản xuất' theo mô hình 'Kim cương cạnh tranh' của Michael Porter, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gia dụng của Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Hoa Kỳ. Tuy nhiên, Hoa Kỳ áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với mặt hàng này. Biện pháp nào sau đây có thể giúp công ty Việt Nam giảm thiểu tác động tiêu cực của hàng rào thuế quan này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây của một quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất đến cách thức doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ và đàm phán với đối tác địa phương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Một tập đoàn đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước sở tại sang một quốc gia đang phát triển có chi phí lao động thấp hơn. Chiến lược này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong các giao dịch thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'Công nghệ' bao gồm khía cạnh nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược 'đa nội địa' sẽ có xu hướng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Hình thức liên kết kinh doanh quốc tế nào cho phép một công ty (bên nhượng quyền) mở rộng hoạt động sang thị trường nước ngoài bằng cách cấp phép cho một công ty khác (bên nhận quyền) sử dụng thương hiệu, bí quyết kinh doanh và hệ thống vận hành đã được thiết lập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, 'chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch' đề cập đến:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nông sản sang châu Âu. Để giảm thiểu rủi ro thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho doanh nghiệp xuất khẩu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Khi phân tích môi trường chính trị - pháp luật của một quốc gia để đưa ra quyết định đầu tư quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, 'cách tiếp cận vị chủng' (ethnocentric approach) trong tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự có nghĩa là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Areas) giữa các quốc gia là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Để đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới, doanh nghiệp nên xem xét chỉ số kinh tế vĩ mô nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Khi một công ty quyết định 'chuẩn hóa' sản phẩm và chiến lược marketing trên toàn cầu, công ty đó đang theo đuổi chiến lược quốc tế hóa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ 'Just-in-Time' (JIT) Inventory Management đề cập đến:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Đạo luật Chống Tham nhũng ở nước ngoài (Foreign Corrupt Practices Act - FCPA) của Hoa Kỳ chủ yếu tập trung vào việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Hình thức liên doanh (Joint Venture) trong kinh doanh quốc tế thường được lựa chọn khi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Trong chiến lược marketing quốc tế, 'chiến lược quảng bá' (promotion strategy) liên quan đến quyết định nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Một công ty đa quốc gia phải đối mặt với 'rủi ro chính trị' khi hoạt động ở nước ngoài. Rủi ro chính trị có thể bao gồm:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) trong thương mại quốc tế, theo quy định của WTO, có nghĩa là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, 'Cơ hội' (Opportunities) có thể bao gồm yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Khi thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược 'nhảy cóc' (leapfrogging strategy) thường được áp dụng trong trường hợp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: 'Văn hóa doanh nghiệp' có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một công ty đa quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong quản trị rủi ro tỷ giá, công cụ phái sinh tài chính nào sau đây được sử dụng để cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Một trong những lợi ích chính của việc quốc tế hóa đối với doanh nghiệp là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp cần tập trung vào việc phát triển:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 13

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan cho sản phẩm cà phê hòa tan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Thái Lan ưa chuộng cà phê có vị ngọt đậm và hương vị trái cây. Để thành công, công ty nên áp dụng chiến lược Marketing quốc tế nào sau đây?

  • A. Chiến lược Marketing tiêu chuẩn hóa (Standardization)
  • B. Chiến lược Marketing tập trung (Concentration)
  • C. Chiến lược Marketing thích nghi (Adaptation)
  • D. Chiến lược Marketing đa dạng hóa (Diversification)

Câu 2: Rào cản thương mại nào sau đây là phi thuế quan và có thể gây khó khăn nhất cho các nhà xuất khẩu do tính chất không minh bạch và khó dự đoán?

  • A. Thuế quan (Tariff)
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota)
  • C. Giấy phép nhập khẩu (Import License)
  • D. Rào cản kỹ thuật (Technical Barriers to Trade - TBT)

Câu 3: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến hành vi tiêu dùng và quyết định marketing của doanh nghiệp?

  • A. Thể chế chính trị (Political Institutions)
  • B. Giá trị văn hóa (Cultural Values)
  • C. Hệ thống pháp luật (Legal Systems)
  • D. Điều kiện kinh tế (Economic Conditions)

Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất mới hoàn toàn. Hình thức FDI này được gọi là:

  • A. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment)
  • B. Đầu tư Brownfield (Brownfield Investment)
  • C. Sáp nhập và Mua lại (Mergers and Acquisitions - M&A)
  • D. Liên doanh (Joint Venture)

Câu 5: Lý thuyết thương mại quốc tế nào sau đây nhấn mạnh lợi ích của việc chuyên môn hóa sản xuất và thương mại dựa trên sự khác biệt về chi phí cơ hội giữa các quốc gia?

  • A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage)
  • B. Lý thuyết trọng thương (Mercantilism)
  • C. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage)
  • D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle)

Câu 6: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật phòng ngừa rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn hoặc hợp đồng tương lai?

  • A. Bù trừ rủi ro tự nhiên (Natural Hedging)
  • B. Phòng ngừa rủi ro tài chính (Financial Hedging)
  • C. Chuyển giao rủi ro (Risk Transfer)
  • D. Tránh né rủi ro (Risk Avoidance)

Câu 7: Tổ chức kinh tế quốc tế nào sau đây có vai trò chính trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (International Monetary Fund - IMF)
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • C. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (World Economic Forum - WEF)
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (World Trade Organization - WTO)

Câu 8: Một doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản nhận thấy rằng đồng Yên Nhật (JPY) đang mạnh lên so với đồng Việt Nam (VND). Điều này có tác động như thế nào đến doanh thu tính bằng VND của doanh nghiệp?

  • A. Doanh thu tính bằng VND sẽ tăng lên
  • B. Doanh thu tính bằng VND sẽ giảm xuống
  • C. Doanh thu tính bằng VND không thay đổi
  • D. Không đủ thông tin để xác định

Câu 9: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập kinh tế sâu sắc nhất, bao gồm tự do hóa thương mại hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động và hài hòa hóa chính sách kinh tế?

  • A. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area)
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)

Câu 10: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán trực tiếp, thẳng thắn, coi trọng hợp đồng và thời gian thường được thấy ở các nền văn hóa nào?

  • A. Văn hóa châu Á (Asian Cultures)
  • B. Văn hóa Bắc Mỹ và Tây Âu (North American and Western European Cultures)
  • C. Văn hóa Mỹ Latinh (Latin American Cultures)
  • D. Văn hóa Trung Đông (Middle Eastern Cultures)

Câu 11: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược định giá "hớt váng" (skimming pricing) khi tung sản phẩm công nghệ mới ra thị trường quốc tế. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu tung sản phẩm
  • B. Thâm nhập thị trường nhanh chóng và giành thị phần lớn
  • C. Định giá cạnh tranh để đối phó với đối thủ
  • D. Tạo dựng hình ảnh sản phẩm giá rẻ, phổ thông

Câu 12: Khi phân tích môi trường chính trị - pháp luật của một quốc gia để quyết định đầu tư, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá mức độ rủi ro chính trị?

  • A. Hệ thống thuế (Tax System)
  • B. Chính sách thương mại (Trade Policy)
  • C. Luật lao động (Labor Law)
  • D. Tính ổn định chính trị và thể chế (Political and Institutional Stability)

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "Just-in-Time (JIT)" là một phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Tuy nhiên, việc áp dụng JIT trong môi trường quốc tế có thể gặp thách thức nào lớn nhất?

  • A. Chi phí vận chuyển tăng cao (Increased Transportation Costs)
  • B. Khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa (Language and Cultural Differences)
  • C. Độ trễ và rủi ro trong vận chuyển quốc tế (Delays and Risks in International Shipping)
  • D. Quy định hải quan phức tạp (Complex Customs Regulations)

Câu 14: Doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang EU cần tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm của EU. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Yếu tố kinh tế (Economic Factors)
  • B. Yếu tố pháp lý và quy định (Legal and Regulatory Factors)
  • C. Yếu tố văn hóa (Cultural Factors)
  • D. Yếu tố công nghệ (Technological Factors)

Câu 15: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), cách tiếp cận "đa tâm" (polycentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự từ quốc gia gốc (Parent-country nationals)
  • B. Tuyển dụng nhân sự trên phạm vi toàn cầu (Global talent pool)
  • C. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự địa phương tại quốc gia sở tại (Host-country nationals)
  • D. Tuyển dụng nhân sự từ quốc gia thứ ba (Third-country nationals)

Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản liên doanh với một công ty Việt Nam để sản xuất và phân phối ô tô tại thị trường Việt Nam. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là:

  • A. Xuất khẩu trực tiếp (Direct Exporting)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Cấp phép sản xuất (Licensing)
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn nước ngoài (Wholly Owned Subsidiary)

Câu 17: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

  • A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia
  • C. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia
  • D. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, và chuẩn mực văn hóa giữa các quốc gia

Câu 18: Trong quản lý hoạt động Marketing quốc tế, chiến lược "định vị toàn cầu" (global positioning) nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra hình ảnh thương hiệu khác biệt cho từng thị trường địa phương
  • B. Tập trung vào phân khúc thị trường mục tiêu cụ thể ở mỗi quốc gia
  • C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu nhất quán trên toàn cầu
  • D. Điều chỉnh thông điệp truyền thông cho phù hợp với văn hóa địa phương

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Tự do hóa thương mại và đầu tư
  • C. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia
  • D. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng

Câu 20: Trong quản trị tài chính quốc tế, "rủi ro giao dịch" (transaction exposure) phát sinh khi nào?

  • A. Khi công ty lập kế hoạch kinh doanh quốc tế
  • B. Khi công ty thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế bằng ngoại tệ
  • C. Khi công ty công bố báo cáo tài chính hợp nhất
  • D. Khi công ty đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài

Câu 21: Một công ty quyết định nhượng quyền thương mại (franchising) thương hiệu cửa hàng thức ăn nhanh ra nước ngoài. Ưu điểm chính của hình thức thâm nhập thị trường này là gì?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở thị trường nước ngoài
  • B. Tận dụng được nguồn vốn đầu tư lớn từ công ty mẹ
  • C. Giảm thiểu rủi ro đầu tư và tận dụng kiến thức thị trường địa phương của bên nhận nhượng quyền
  • D. Thu được lợi nhuận cao nhất từ thị trường nước ngoài

Câu 22: Trong phân tích SWOT cho hoạt động kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Cơ hội" (Opportunities)?

  • A. Xu hướng tăng trưởng kinh tế ở thị trường mục tiêu
  • B. Năng lực quản lý chuỗi cung ứng yếu kém
  • C. Đối thủ cạnh tranh mạnh trên thị trường quốc tế
  • D. Rào cản thương mại cao ở thị trường nước ngoài

Câu 23: Hội nhập kinh tế khu vực ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) hướng tới mục tiêu xây dựng cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu chính của AEC là gì?

  • A. Thành lập liên minh tiền tệ chung cho các nước ASEAN
  • B. Xây dựng liên minh quân sự giữa các nước ASEAN
  • C. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục trong khu vực ASEAN
  • D. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất trong ASEAN

Câu 24: Trong quản lý rủi ro quốc tế, "rủi ro quốc gia" (country risk) bao gồm những loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường
  • B. Rủi ro hoạt động và rủi ro tài chính
  • C. Rủi ro chính trị, rủi ro kinh tế, và rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
  • D. Rủi ro pháp lý và rủi ro đạo đức

Câu 25: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư vào một dự án khai thác khoáng sản ở châu Phi. Hình thức đầu tư nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp chia sẻ rủi ro và nguồn vốn với các đối tác khác?

  • A. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly Owned Investment)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Hợp đồng quản lý (Management Contract)
  • D. Cấp phép (Licensing)

Câu 26: Trong quản trị Marketing quốc tế, chiến lược "sản phẩm kép" (dual extension) đề cập đến việc doanh nghiệp làm gì?

  • A. Điều chỉnh sản phẩm và chiến lược truyền thông cho từng thị trường
  • B. Chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường mục tiêu duy nhất trên toàn cầu
  • C. Phát triển sản phẩm mới hoàn toàn cho thị trường quốc tế
  • D. Bán cùng một sản phẩm và sử dụng cùng một chiến lược truyền thông ở thị trường quốc tế như thị trường nội địa

Câu 27: Theo mô hình "năm lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter, lực lượng cạnh tranh nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp?

  • A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
  • B. Quyền lực thương lượng của khách hàng
  • C. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế
  • D. Nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn

Câu 28: Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, việc sử dụng công nghệ Blockchain có thể mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm
  • B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế
  • C. Tăng tốc độ giao hàng trong chuỗi cung ứng
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan

Câu 29: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng dệt may sang Mỹ sử dụng phương thức thanh toán "Thư tín dụng" (Letter of Credit - L/C). Ưu điểm chính của phương thức thanh toán này đối với nhà xuất khẩu là gì?

  • A. Được thanh toán ngay lập tức sau khi giao hàng
  • B. Giảm thiểu rủi ro không được thanh toán từ nhà nhập khẩu
  • C. Tiết kiệm chi phí thanh toán quốc tế
  • D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán và giao dịch

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần chú trọng đến trách nhiệm xã hội (CSR) khi hoạt động kinh doanh quốc tế. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Tuân thủ luật pháp của quốc gia sở tại
  • C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất để tăng lợi thế cạnh tranh
  • D. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và an toàn cho người lao động trong chuỗi cung ứng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan cho sản phẩm cà phê hòa tan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Thái Lan ưa chuộng cà phê có vị ngọt đậm và hương vị trái cây. Để thành công, công ty nên áp dụng chiến lược Marketing quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Rào cản thương mại nào sau đây là *phi thuế quan* và có thể gây khó khăn nhất cho các nhà xuất khẩu do tính chất không minh bạch và khó dự đoán?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố *văn hóa* nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến hành vi tiêu dùng và quyết định marketing của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất mới hoàn toàn. Hình thức FDI này được gọi là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Lý thuyết thương mại quốc tế nào sau đây nhấn mạnh lợi ích của việc chuyên môn hóa sản xuất và thương mại dựa trên sự khác biệt về chi phí cơ hội giữa các quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật phòng ngừa rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn hoặc hợp đồng tương lai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Tổ chức kinh tế quốc tế nào sau đây có vai trò chính trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Một doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản nhận thấy rằng đồng Yên Nhật (JPY) đang mạnh lên so với đồng Việt Nam (VND). Điều này có tác động như thế nào đến doanh thu tính bằng VND của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập kinh tế sâu sắc nhất, bao gồm tự do hóa thương mại hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động và hài hòa hóa chính sách kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán trực tiếp, thẳng thắn, coi trọng hợp đồng và thời gian thường được thấy ở các nền văn hóa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược định giá 'hớt váng' (skimming pricing) khi tung sản phẩm công nghệ mới ra thị trường quốc tế. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Khi phân tích môi trường chính trị - pháp luật của một quốc gia để quyết định đầu tư, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá mức độ rủi ro chính trị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, 'Just-in-Time (JIT)' là một phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Tuy nhiên, việc áp dụng JIT trong môi trường quốc tế có thể gặp thách thức nào lớn nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang EU cần tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm của EU. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), cách tiếp cận 'đa tâm' (polycentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản liên doanh với một công ty Việt Nam để sản xuất và phân phối ô tô tại thị trường Việt Nam. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trong quản lý hoạt động Marketing quốc tế, chiến lược 'định vị toàn cầu' (global positioning) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Trong quản trị tài chính quốc tế, 'rủi ro giao dịch' (transaction exposure) phát sinh khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Một công ty quyết định nhượng quyền thương mại (franchising) thương hiệu cửa hàng thức ăn nhanh ra nước ngoài. Ưu điểm chính của hình thức thâm nhập thị trường này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong phân tích SWOT cho hoạt động kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Cơ hội' (Opportunities)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Hội nhập kinh tế khu vực ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) hướng tới mục tiêu xây dựng cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu chính của AEC là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong quản lý rủi ro quốc tế, 'rủi ro quốc gia' (country risk) bao gồm những loại rủi ro nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư vào một dự án khai thác khoáng sản ở châu Phi. Hình thức đầu tư nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp chia sẻ rủi ro và nguồn vốn với các đối tác khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong quản trị Marketing quốc tế, chiến lược 'sản phẩm kép' (dual extension) đề cập đến việc doanh nghiệp làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Theo mô hình 'năm lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter, lực lượng cạnh tranh nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, việc sử dụng công nghệ Blockchain có thể mang lại lợi ích chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng dệt may sang Mỹ sử dụng phương thức thanh toán 'Thư tín dụng' (Letter of Credit - L/C). Ưu điểm chính của phương thức thanh toán này đối với nhà xuất khẩu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần chú trọng đến trách nhiệm xã hội (CSR) khi hoạt động kinh doanh quốc tế. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 14

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được thúc đẩy bởi yếu tố chính nào sau đây, tạo điều kiện cho sự tăng trưởng vượt bậc của thương mại và đầu tư quốc tế?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
  • B. Tiến bộ công nghệ và giảm chi phí vận chuyển, thông tin
  • C. Sự gia tăng dân số toàn cầu
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia phát triển

Câu 2: Một công ty Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất mới. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Cấp phép sản xuất
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - Greenfield
  • D. Liên doanh

Câu 3: Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn nhất cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang một quốc gia mới?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu
  • B. Thuế chống bán phá giá
  • C. Quy định về tỷ lệ nội địa hóa
  • D. Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt

Câu 4: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) nhận thấy tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ (USD) và đồng Euro (EUR) thay đổi từ 1 EUR = 1.1 USD sang 1 EUR = 1.2 USD. Điều này sẽ có tác động như thế nào đến báo cáo tài chính hợp nhất của MNC, nếu phần lớn doanh thu của họ đến từ châu Âu và được tính bằng EUR?

  • A. Doanh thu tính bằng USD sẽ tăng lên do EUR mạnh hơn
  • B. Doanh thu tính bằng USD sẽ giảm xuống do EUR mạnh hơn
  • C. Không có tác động đáng kể vì tỷ giá hối đoái luôn biến động
  • D. Công ty sẽ phải chuyển hết doanh thu về USD ngay lập tức

Câu 5: Mô hình văn hóa quốc gia của Hofstede tập trung vào việc phân tích sự khác biệt văn hóa dựa trên bao nhiêu chiều cạnh chính?

  • A. 4
  • B. 6
  • C. 5
  • D. 7

Câu 6: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "cạnh tranh" thường được thể hiện rõ nhất ở quốc gia nào sau đây?

  • A. Nhật Bản
  • B. Việt Nam
  • C. Hoa Kỳ
  • D. Ả Rập Saudi

Câu 7: Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giảm thiểu rào cản
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
  • C. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên
  • D. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia

Câu 8: Khu vực kinh tế nào sau đây được xem là có mức độ hội nhập kinh tế khu vực sâu rộng nhất, thể hiện qua việc có chung đồng tiền và tự do di chuyển lao động?

  • A. NAFTA (USMCA)
  • B. ASEAN
  • C. MERCOSUR
  • D. Liên minh châu Âu (EU)

Câu 9: Chiến lược marketing quốc tế "chuẩn hóa" (standardization) sản phẩm phù hợp nhất khi nào?

  • A. Thị hiếu và nhu cầu của người tiêu dùng ở các quốc gia rất khác nhau
  • B. Sản phẩm có tính phổ quát, ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa địa phương
  • C. Mục tiêu của công ty là tối đa hóa sự khác biệt hóa sản phẩm
  • D. Công ty muốn tập trung vào thị trường ngách ở mỗi quốc gia

Câu 10: Rủi ro chính trị nào sau đây thường gặp nhất khi doanh nghiệp đầu tư vào các quốc gia đang phát triển có thể chế chính trị bất ổn?

  • A. Rủi ro lạm phát
  • B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
  • C. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản
  • D. Rủi ro cạnh tranh từ đối thủ địa phương

Câu 11: Để giảm thiểu rủi ro thanh toán trong thương mại quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

  • A. Chuyển tiền (Remittance)
  • B. Nhờ thu (Collection)
  • C. Thẻ tín dụng quốc tế
  • D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ và dư luận xã hội
  • B. Nâng cao uy tín thương hiệu và lợi thế cạnh tranh
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá
  • D. Tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "outsourcing" (thuê ngoài) có nghĩa là:

  • A. Tự sản xuất tất cả các bộ phận và dịch vụ trong nội bộ công ty
  • B. Chuyển giao một số hoạt động kinh doanh cho nhà cung cấp bên ngoài
  • C. Tập trung vào thị trường nội địa thay vì quốc tế
  • D. Tăng cường kiểm soát trực tiếp toàn bộ chuỗi cung ứng

Câu 14: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào mà các quốc gia thành viên loại bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan và phi thuế quan, áp dụng chung một mức thuế quan đối với các quốc gia bên ngoài, và cho phép tự do di chuyển các yếu tố sản xuất?

  • A. Khu vực thương mại tự do (FTA)
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế

Câu 15: Một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng chiến lược "đa nội địa hóa" (multi-domestic) trong hoạt động kinh doanh quốc tế. Điều này có nghĩa là công ty sẽ:

  • A. Sản xuất và bán sản phẩm giống nhau trên toàn cầu
  • B. Tập trung hoạt động sản xuất tại một quốc gia duy nhất
  • C. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho từng thị trường quốc gia
  • D. Chỉ xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường lân cận

Câu 16: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, "hedging" (phòng ngừa rủi ro) có nghĩa là:

  • A. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá
  • B. Chấp nhận rủi ro và không làm gì để đối phó với biến động tỷ giá
  • C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai
  • D. Chuyển toàn bộ giao dịch sang đồng nội tệ để tránh rủi ro tỷ giá

Câu 17: Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế, theo lý thuyết của David Ricardo, dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên
  • B. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một loại hàng hóa
  • C. Quy mô nền kinh tế lớn mạnh
  • D. Trình độ công nghệ tiên tiến nhất

Câu 18: Mô hình "kim cương quốc gia" của Michael Porter giải thích về lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên bao nhiêu nhóm yếu tố chính?

  • A. 3
  • B. 5
  • C. 4
  • D. 6

Câu 19: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "expatriae" (nhân viên biệt phái) là:

  • A. Nhân viên địa phương được tuyển dụng tại chi nhánh nước ngoài
  • B. Nhân viên từ các quốc gia khác nhau làm việc tại trụ sở chính
  • C. Nhân viên được đào tạo đặc biệt về văn hóa quốc tế
  • D. Nhân viên được cử đi làm việc tại chi nhánh ở nước ngoài trong một thời gian nhất định

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế thường là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và thông tin thị trường
  • B. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên có trình độ quốc tế
  • C. Rào cản văn hóa không đáng kể đối với SMEs
  • D. Chính phủ các nước luôn ưu tiên hỗ trợ SMEs xuất khẩu

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng "reshoring" (tái nội địa hóa) đề cập đến việc:

  • A. Mở rộng hoạt động sản xuất ra nước ngoài để tận dụng chi phí thấp
  • B. Chuyển hoạt động sản xuất từ nước ngoài về lại quốc gia gốc
  • C. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu
  • D. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng bằng cách tìm kiếm nhà cung cấp ở nhiều quốc gia

Câu 22: Khía cạnh đạo đức nào sau đây thường gây tranh cãi nhất trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Tuân thủ luật pháp quốc tế
  • B. Bảo vệ môi trường
  • C. Tiêu chuẩn lao động và điều kiện làm việc ở các nước đang phát triển
  • D. Minh bạch tài chính và chống tham nhũng

Câu 23: Hình thức đầu tư quốc tế nào mang lại quyền kiểm soát cao nhất cho công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?

  • A. Liên doanh (Joint Venture)
  • B. Công ty con 100% vốn nước ngoài (Wholly Owned Subsidiary)
  • C. Cấp phép (Licensing)
  • D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)

Câu 24: Trong phân tích PESTEL, yếu tố "E" thứ hai (Environmental) đề cập đến khía cạnh nào của môi trường kinh doanh quốc tế?

  • A. Kinh tế (Economic)
  • B. Đạo đức (Ethical)
  • C. Môi trường tự nhiên (Ecological/Environmental)
  • D. Giáo dục (Educational)

Câu 25: Một doanh nghiệp quyết định lựa chọn thị trường nước ngoài dựa trên tiêu chí "khoảng cách văn hóa" thấp. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp ưu tiên thâm nhập thị trường có đặc điểm văn hóa như thế nào so với thị trường nội địa?

  • A. Tương đồng về ngôn ngữ, giá trị, phong tục tập quán
  • B. Khác biệt hoàn toàn về văn hóa để tạo sự mới lạ
  • C. Văn hóa tiên tiến và hiện đại hơn
  • D. Văn hóa truyền thống và bảo thủ hơn

Câu 26: Chính sách thương mại nào sau đây KHÔNG khuyến khích thương mại tự do?

  • A. Hiệp định thương mại tự do (FTA)
  • B. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu
  • C. Gỡ bỏ hàng rào phi thuế quan
  • D. Giảm thuế nhập khẩu

Câu 27: Trong quản lý dự án quốc tế, một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến sự khác biệt về văn hóa là:

  • A. Sự khác biệt về múi giờ
  • B. Rào cản ngôn ngữ
  • C. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật
  • D. Phong cách giao tiếp và làm việc nhóm

Câu 28: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (Export Processing Zones - EPZs) là gì?

  • A. Phát triển thị trường nội địa
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài
  • D. Nâng cao trình độ công nghệ trong nước

Câu 29: Hình thức tổ chức quốc tế nào mà các quốc gia thành viên hợp tác trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, chính trị, quân sự, và văn hóa?

  • A. Tổ chức thương mại quốc tế (WTO)
  • B. Liên hợp quốc (UN)
  • C. Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF)
  • D. Ngân hàng thế giới (World Bank)

Câu 30: Trong chiến lược cạnh tranh quốc tế, "lợi thế chi phí thấp" thường đạt được thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Sản phẩm chất lượng cao và khác biệt
  • B. Marketing và xây dựng thương hiệu mạnh
  • C. Dịch vụ khách hàng vượt trội
  • D. Quy mô sản xuất lớn và hiệu quả hoạt động cao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được thúc đẩy bởi yếu tố chính nào sau đây, tạo điều kiện cho sự tăng trưởng vượt bậc của thương mại và đầu tư quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một công ty Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất mới. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn nhất cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang một quốc gia mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) nhận thấy tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ (USD) và đồng Euro (EUR) thay đổi từ 1 EUR = 1.1 USD sang 1 EUR = 1.2 USD. Điều này sẽ có tác động như thế nào đến báo cáo tài chính hợp nhất của MNC, nếu phần lớn doanh thu của họ đến từ châu Âu và được tính bằng EUR?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Mô hình văn hóa quốc gia của Hofstede tập trung vào việc phân tích sự khác biệt văn hóa dựa trên bao nhiêu chiều cạnh chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh' thường được thể hiện rõ nhất ở quốc gia nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Khu vực kinh tế nào sau đây được xem là có mức độ hội nhập kinh tế khu vực sâu rộng nhất, thể hiện qua việc có chung đồng tiền và tự do di chuyển lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Chiến lược marketing quốc tế 'chuẩn hóa' (standardization) sản phẩm phù hợp nhất khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Rủi ro chính trị nào sau đây thường gặp nhất khi doanh nghiệp đầu tư vào các quốc gia đang phát triển có thể chế chính trị bất ổn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Để giảm thiểu rủi ro thanh toán trong thương mại quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, 'outsourcing' (thuê ngoài) có nghĩa là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào mà các quốc gia thành viên loại bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan và phi thuế quan, áp dụng chung một mức thuế quan đối với các quốc gia bên ngoài, và cho phép tự do di chuyển các yếu tố sản xuất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng chiến lược 'đa nội địa hóa' (multi-domestic) trong hoạt động kinh doanh quốc tế. Điều này có nghĩa là công ty sẽ:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) có nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế, theo lý thuyết của David Ricardo, dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Mô hình 'kim cương quốc gia' của Michael Porter giải thích về lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên bao nhiêu nhóm yếu tố chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, 'expatriae' (nhân viên biệt phái) là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế thường là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng 'reshoring' (tái nội địa hóa) đề cập đến việc:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Khía cạnh đạo đức nào sau đây thường gây tranh cãi nhất trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Hình thức đầu tư quốc tế nào mang lại quyền kiểm soát cao nhất cho công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong phân tích PESTEL, yếu tố 'E' thứ hai (Environmental) đề cập đến khía cạnh nào của môi trường kinh doanh quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Một doanh nghiệp quyết định lựa chọn thị trường nước ngoài dựa trên tiêu chí 'khoảng cách văn hóa' thấp. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp ưu tiên thâm nhập thị trường có đặc điểm văn hóa như thế nào so với thị trường nội địa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Chính sách thương mại nào sau đây KHÔNG khuyến khích thương mại tự do?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong quản lý dự án quốc tế, một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến sự khác biệt về văn hóa là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (Export Processing Zones - EPZs) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Hình thức tổ chức quốc tế nào mà các quốc gia thành viên hợp tác trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, chính trị, quân sự, và văn hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong chiến lược cạnh tranh quốc tế, 'lợi thế chi phí thấp' thường đạt được thông qua yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 15

Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan cho sản phẩm cà phê hòa tan của mình. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Thái Lan ưa chuộng hương vị đậm đà và bao bì tiện lợi. Công ty nên tập trung vào yếu tố nào trong chiến lược marketing quốc tế?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Phân phối (Place)
  • D. Xúc tiến (Promotion)

Câu 2: Rào cản thương mại nào sau đây là phi thuế quan và thường được sử dụng để bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu giá rẻ?

  • A. Thuế nhập khẩu (Import tariff)
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota)
  • C. Thuế giá trị gia tăng (Value-added tax)
  • D. Thuế tiêu thụ đặc biệt (Excise tax)

Câu 3: Khi một quốc gia cố tình giảm giá trị đồng tiền của mình so với các đồng tiền khác, nhằm mục đích thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, hành động này được gọi là gì?

  • A. Lạm phát (Inflation)
  • B. Giảm phát (Deflation)
  • C. Phá giá tiền tệ (Currency devaluation)
  • D. Tái định giá tiền tệ (Currency revaluation)

Câu 4: Tổ chức kinh tế quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
  • B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)
  • C. WB (Ngân hàng Thế giới)
  • D. UNCTAD (Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển)

Câu 5: Trong các hình thức thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và cũng tiềm ẩn rủi ro tài chính lớn nhất cho doanh nghiệp?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect exporting)
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Câu 6: Mô hình kim tự tháp văn hóa của Hofstede được sử dụng để phân tích sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia dựa trên bao nhiêu chiều cạnh chính?

  • A. 3
  • B. 4
  • C. 6
  • D. 8

Câu 7: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần quy trình sản xuất hoặc dịch vụ của mình ra nước ngoài để tận dụng chi phí lao động thấp hơn, đây được gọi là gì?

  • A. Gia công quốc tế (Offshoring)
  • B. Tái cấu trúc (Restructuring)
  • C. Sáp nhập (Merger)
  • D. Đa dạng hóa (Diversification)

Câu 8: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ tài chính nào thường được sử dụng để cố định tỷ giá cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai, giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá?

  • A. Cổ phiếu (Stock)
  • B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • C. Trái phiếu (Bond)
  • D. Quyền chọn (Option)

Câu 9: Lý thuyết thương mại quốc tế nào cho rằng lợi thế so sánh của một quốc gia trong sản xuất và xuất khẩu hàng hóa xuất phát từ sự khác biệt về tỷ lệ các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) giữa các quốc gia?

  • A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
  • B. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo
  • C. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế
  • D. Lý thuyết Heckscher-Ohlin

Câu 10: Một công ty quyết định thành lập một liên doanh với một công ty địa phương ở thị trường nước ngoài. Đâu là một trong những lợi ích chính của hình thức liên doanh so với đầu tư trực tiếp 100% vốn?

  • A. Kiểm soát hoạt động hoàn toàn
  • B. Tỷ suất lợi nhuận cao hơn
  • C. Chia sẻ rủi ro và chi phí đầu tư
  • D. Bảo vệ bí quyết công nghệ tốt hơn

Câu 11: Trong phân tích PESTEL, yếu tố "Công nghệ" (Technological) thường bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chính sách thuế và luật lao động
  • B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
  • C. Giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội
  • D. Đổi mới công nghệ và tự động hóa

Câu 12: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, đảm bảo thanh toán sẽ được thực hiện trước khi hàng hóa được giao?

  • A. Thanh toán trước (Cash in advance)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 13: Một công ty đa quốc gia hoạt động trong ngành dầu khí phải đối mặt với rủi ro chính trị ở một quốc gia đang phát triển, khi chính phủ quốc gia đó có nguy cơ quốc hữu hóa tài sản của công ty. Loại rủi ro chính trị này được gọi là gì?

  • A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Currency convertibility risk)
  • B. Rủi ro quốc hữu hóa (Nationalization risk)
  • C. Rủi ro bất ổn chính trị (Political instability risk)
  • D. Rủi ro pháp lý (Legal risk)

Câu 14: Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc bán cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ với cùng một thông điệp marketing ở tất cả các thị trường quốc tế?

  • A. Chiến lược tùy biến (Adaptation strategy)
  • B. Chiến lược khu vực hóa (Regionalization strategy)
  • C. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization strategy)
  • D. Chiến lược đa nội địa (Multidomestic strategy)

Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ "Just-in-Time (JIT)" đề cập đến phương pháp quản lý hàng tồn kho nào?

  • A. Duy trì lượng hàng tồn kho an toàn cao
  • B. Dự trữ hàng tồn kho lớn để đáp ứng biến động nhu cầu
  • C. Sử dụng kho ngoại quan để lưu trữ hàng hóa
  • D. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách giao hàng đúng thời điểm cần

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức chính mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi quản lý nguồn nhân lực quốc tế?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ
  • B. Quản lý sự khác biệt văn hóa
  • C. Vấn đề về khoảng cách địa lý
  • D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp

Câu 17: Khu vực kinh tế nào sau đây được xem là một liên minh thuế quan, nơi các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan nội khối và áp dụng chung một mức thuế quan bên ngoài đối với các quốc gia không phải thành viên?

  • A. Liên minh thuế quan (Customs union)
  • B. Khu vực mậu dịch tự do (Free trade area)
  • C. Thị trường chung (Common market)
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and monetary union)

Câu 18: Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, "chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch" (Protectionism) đề cập đến xu hướng chính phủ các quốc gia thực hiện các biện pháp gì?

  • A. Tăng cường tự do hóa thương mại
  • B. Khuyến khích đầu tư nước ngoài
  • C. Giảm thiểu rào cản phi thuế quan
  • D. Hạn chế nhập khẩu và bảo vệ sản xuất trong nước

Câu 19: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?

  • A. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions)
  • B. Đầu tư Greenfield (Greenfield investment)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Đầu tư Portfolio (Portfolio investment)

Câu 20: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì?

  • A. Luật pháp áp dụng cho hợp đồng thương mại
  • B. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
  • C. Trách nhiệm và chi phí giao hàng giữa người mua và người bán
  • D. Phương thức thanh toán quốc tế

Câu 21: Khi phân tích môi trường chính trị của một quốc gia để đưa ra quyết định kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Hệ thống thuế
  • B. Chính sách thương mại
  • C. Cơ sở hạ tầng pháp lý
  • D. Tính ổn định chính trị

Câu 22: Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp nhanh chóng tiếp cận thị trường, tận dụng mạng lưới phân phối và kinh nghiệm của đối tác địa phương, nhưng có thể hạn chế khả năng kiểm soát?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Liên doanh (Joint venture)
  • C. Cấp phép (Licensing)
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn

Câu 23: Trong quản trị tài chính quốc tế, "rủi ro giao dịch" (Transaction exposure) phát sinh khi nào?

  • A. Khi có các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ bằng ngoại tệ
  • B. Khi công ty con ở nước ngoài báo cáo kết quả kinh doanh về công ty mẹ
  • C. Khi có sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của một quốc gia
  • D. Khi lãi suất giữa các quốc gia khác nhau

Câu 24: Yếu tố văn hóa nào trong mô hình Hofstede thể hiện mức độ mà các thành viên trong xã hội chấp nhận sự phân phối quyền lực không đồng đều?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân/tập thể (Individualism/Collectivism)
  • B. Nam tính/Nữ tính (Masculinity/Femininity)
  • C. Khoảng cách quyền lực (Power Distance)
  • D. Sự né tránh rủi ro (Uncertainty Avoidance)

Câu 25: Đâu là một ví dụ về lợi thế địa điểm (location advantage) mà một quốc gia có thể sở hữu, thu hút đầu tư nước ngoài?

  • A. Hệ thống pháp luật minh bạch
  • B. Lực lượng lao động có kỹ năng cao
  • C. Môi trường kinh doanh thuận lợi
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú

Câu 26: Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được sử dụng trong thương mại quốc tế, trong đó ngân hàng đóng vai trò trung gian đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu khi nhà nhập khẩu đáp ứng các điều khoản quy định?

  • A. Nhờ thu (Collection)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • C. Ghi sổ (Open Account)
  • D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)

Câu 27: Trong chiến lược cạnh tranh quốc tế, chiến lược "đa nội địa" (Multidomestic Strategy) phù hợp khi nào?

  • A. Khi nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng khác biệt lớn giữa các quốc gia
  • B. Khi có áp lực giảm chi phí sản xuất toàn cầu
  • C. Khi cạnh tranh toàn cầu diễn ra gay gắt
  • D. Khi sản phẩm có tính tiêu chuẩn hóa cao

Câu 28: Đâu là một trong những lợi ích của việc toàn cầu hóa đối với người tiêu dùng?

  • A. Gia tăng thất nghiệp ở các nước phát triển
  • B. Mất bản sắc văn hóa địa phương
  • C. Sự lựa chọn sản phẩm và dịch vụ đa dạng hơn
  • D. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập toàn cầu

Câu 29: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, "outsourcing" (thuê ngoài) khác với "offshoring" (gia công quốc tế) ở điểm nào?

  • A. Outsourcing chỉ áp dụng cho sản xuất, offshoring áp dụng cho dịch vụ
  • B. Outsourcing luôn rẻ hơn offshoring
  • C. Offshoring là hình thức đầu tư trực tiếp, outsourcing là gián tiếp
  • D. Outsourcing thuê bên ngoài, offshoring chuyển hoạt động ra nước ngoài

Câu 30: Khi một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ, và đồng VND mất giá so với USD, điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của công ty?

  • A. Xuất khẩu trở nên kém cạnh tranh hơn
  • B. Xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn
  • C. Lợi nhuận xuất khẩu giảm tính theo VND
  • D. Không có tác động đáng kể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan cho sản phẩm cà phê hòa tan của mình. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Thái Lan ưa chuộng hương vị đậm đà và bao bì tiện lợi. Công ty nên tập trung vào yếu tố nào trong chiến lược marketing quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Rào cản thương mại nào sau đây là *phi thuế quan* và thường được sử dụng để bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu giá rẻ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Khi một quốc gia cố tình giảm giá trị đồng tiền của mình so với các đồng tiền khác, nhằm mục đích thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, hành động này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Tổ chức kinh tế quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong các hình thức thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và cũng tiềm ẩn rủi ro tài chính lớn nhất cho doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Mô hình kim tự tháp văn hóa của Hofstede được sử dụng để phân tích sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia dựa trên bao nhiêu chiều cạnh chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần quy trình sản xuất hoặc dịch vụ của mình ra nước ngoài để tận dụng chi phí lao động thấp hơn, đây được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ tài chính nào thường được sử dụng để cố định tỷ giá cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai, giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Lý thuyết thương mại quốc tế nào cho rằng lợi thế so sánh của một quốc gia trong sản xuất và xuất khẩu hàng hóa xuất phát từ sự khác biệt về tỷ lệ các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) giữa các quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Một công ty quyết định thành lập một liên doanh với một công ty địa phương ở thị trường nước ngoài. Đâu là một trong những lợi ích chính của hình thức liên doanh so với đầu tư trực tiếp 100% vốn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong phân tích PESTEL, yếu tố 'Công nghệ' (Technological) thường bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho *nhà xuất khẩu*, đảm bảo thanh toán sẽ được thực hiện trước khi hàng hóa được giao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Một công ty đa quốc gia hoạt động trong ngành dầu khí phải đối mặt với rủi ro chính trị ở một quốc gia đang phát triển, khi chính phủ quốc gia đó có nguy cơ quốc hữu hóa tài sản của công ty. Loại rủi ro chính trị này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc bán cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ với cùng một thông điệp marketing ở tất cả các thị trường quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ 'Just-in-Time (JIT)' đề cập đến phương pháp quản lý hàng tồn kho nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức chính mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi quản lý nguồn nhân lực quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Khu vực kinh tế nào sau đây được xem là một liên minh thuế quan, nơi các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan nội khối và áp dụng chung một mức thuế quan bên ngoài đối với các quốc gia không phải thành viên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, 'chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch' (Protectionism) đề cập đến xu hướng chính phủ các quốc gia thực hiện các biện pháp gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Khi phân tích môi trường chính trị của một quốc gia để đưa ra quyết định kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp nhanh chóng tiếp cận thị trường, tận dụng mạng lưới phân phối và kinh nghiệm của đối tác địa phương, nhưng có thể hạn chế khả năng kiểm soát?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Trong quản trị tài chính quốc tế, 'rủi ro giao dịch' (Transaction exposure) phát sinh khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Yếu tố văn hóa nào trong mô hình Hofstede thể hiện mức độ mà các thành viên trong xã hội chấp nhận sự phân phối quyền lực không đồng đều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Đâu là một ví dụ về lợi thế địa điểm (location advantage) mà một quốc gia có thể sở hữu, thu hút đầu tư nước ngoài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được sử dụng trong thương mại quốc tế, trong đó ngân hàng đóng vai trò trung gian đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu khi nhà nhập khẩu đáp ứng các điều khoản quy định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong chiến lược cạnh tranh quốc tế, chiến lược 'đa nội địa' (Multidomestic Strategy) phù hợp khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Đâu là một trong những lợi ích của việc toàn cầu hóa đối với người tiêu dùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'outsourcing' (thuê ngoài) khác với 'offshoring' (gia công quốc tế) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Khi một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ, và đồng VND mất giá so với USD, điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của công ty?

Viết một bình luận