Trắc nghiệm Quản trị kinh doan quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô của Đức đang cân nhắc mở rộng sang thị trường Đông Nam Á. Họ nhận thấy thị trường này có sự đa dạng lớn về văn hóa, thu nhập, và quy định pháp lý giữa các quốc gia. Để tối ưu hóa khả năng thành công, công ty nên ưu tiên chiến lược quốc tế nào?
- A. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
- B. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
- C. Chiến lược đa quốc gia (Multi-domestic Strategy)
- D. Chiến lược xuất khẩu (Export Strategy)
Câu 2: Công ty A, một nhà sản xuất thiết bị điện tử từ Hàn Quốc, muốn thâm nhập thị trường Brazil. Họ lo ngại về rủi ro chính trị và sự phức tạp của quy định địa phương, nhưng lại muốn duy trì quyền kiểm soát nhất định đối với công nghệ sản xuất độc quyền của mình. Dựa trên những yếu tố này, phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây có thể là lựa chọn cân bằng nhất?
- A. Xuất khẩu trực tiếp (Direct Exporting)
- B. Liên doanh (Joint Venture)
- C. Cấp phép (Licensing)
- D. Thành lập công ty con 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary)
Câu 3: Một công ty dệt may của Việt Nam đang xem xét chuyển một phần hoạt động sản xuất sang Lào để tận dụng chi phí lao động thấp hơn. Tuy nhiên, họ cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định và hiệu quả hoạt động tại địa điểm mới?
- A. Chất lượng cơ sở hạ tầng và sự sẵn có của nguồn cung ứng.
- B. Trình độ kỹ năng của lực lượng lao động và môi trường pháp lý.
- C. Sự ổn định chính trị và các chính sách ưu đãi đầu tư.
- D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 4: Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục, giá trị, và tín ngưỡng giữa các quốc gia cấu thành yếu tố môi trường kinh doanh quốc tế nào?
- A. Môi trường văn hóa.
- B. Môi trường chính trị-pháp luật.
- C. Môi trường kinh tế.
- D. Môi trường công nghệ.
Câu 5: Khi tỷ giá hối đoái giữa Đồng Việt Nam (VND) và Đô la Mỹ (USD) thay đổi từ 1 USD = 23,000 VND lên 1 USD = 24,500 VND, điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam với Mỹ?
- A. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trở nên đắt hơn; nhập khẩu vào Việt Nam từ Mỹ trở nên rẻ hơn.
- B. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trở nên rẻ hơn; nhập khẩu vào Việt Nam từ Mỹ trở nên rẻ hơn.
- C. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trở nên rẻ hơn; nhập khẩu vào Việt Nam từ Mỹ trở nên đắt hơn.
- D. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ trở nên đắt hơn; nhập khẩu vào Việt Nam từ Mỹ trở nên đắt hơn.
Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) đang đối mặt với áp lực giảm chi phí toàn cầu đồng thời cần đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương. Để cân bằng hai áp lực này, MNC có nhiều khả năng áp dụng chiến lược nào nhất?
- A. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
- B. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
- C. Chiến lược đa quốc gia (Multi-domestic Strategy)
- D. Chiến lược quốc tế (International Strategy)
Câu 7: Việc một chính phủ nước ngoài quốc hữu hóa tài sản của một công ty đa quốc gia mà không bồi thường thỏa đáng được coi là một dạng rủi ro nào trong kinh doanh quốc tế?
- A. Rủi ro chính trị.
- B. Rủi ro kinh tế.
- C. Rủi ro văn hóa.
- D. Rủi ro hoạt động.
Câu 8: Theo lý thuyết Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những mặt hàng mà họ có lợi thế so sánh. Điều này dựa trên cơ sở nào?
- A. Khả năng sản xuất một mặt hàng với chi phí tuyệt đối thấp hơn quốc gia khác.
- B. Khả năng sản xuất tất cả các mặt hàng hiệu quả hơn quốc gia khác.
- C. Khả năng sản xuất một mặt hàng với chi phí cơ hội thấp hơn quốc gia khác.
- D. Sự sẵn có của nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
Câu 9: Một công ty phần mềm của Mỹ muốn mở rộng sang Trung Quốc. Thay vì thành lập công ty con 100% vốn (do lo ngại về bảo vệ sở hữu trí tuệ và sự phức tạp của thị trường), họ quyết định hợp tác với một công ty công nghệ địa phương đã có uy tín và mạng lưới phân phối. Hình thức thâm nhập này thuộc loại nào?
- A. Liên doanh (Joint Venture).
- B. Cấp phép (Licensing).
- C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
- D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary).
Câu 10: Việc một công ty đa quốc gia chuyển giao một số chức năng kinh doanh (ví dụ: dịch vụ khách hàng, xử lý dữ liệu, phát triển phần mềm) sang các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài ở nước ngoài được gọi là gì?
- A. Xuất khẩu dịch vụ (Service Exporting).
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- C. Liên doanh (Joint Venture).
- D. Thuê ngoài quốc tế (Offshoring/Offshore Outsourcing).
Câu 11: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng của Mỹ đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm mới tại thị trường Ấn Độ. Họ nhận thấy người tiêu dùng Ấn Độ rất nhạy cảm về giá và có sở thích khác biệt đáng kể so với người tiêu dùng Mỹ. Bộ phận marketing quốc tế cần lưu ý điều gì khi phát triển chiến lược marketing cho thị trường này?
- A. Cần điều chỉnh đáng kể sản phẩm, giá cả và chiến lược truyền thông để phù hợp với đặc điểm địa phương.
- B. Có thể áp dụng chiến lược marketing toàn cầu chuẩn hóa để giảm chi phí.
- C. Chỉ cần dịch các tài liệu marketing từ tiếng Anh sang tiếng Hindi.
- D. Tập trung vào các kênh phân phối truyền thống thay vì hiện đại.
Câu 12: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò chính trong việc thiết lập và thực thi các quy tắc thương mại quốc tế giữa các quốc gia thành viên?
- A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- C. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
- D. Liên hợp quốc (UN).
Câu 13: Một công ty của Pháp đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất lốp xe mới tại Thái Lan. Đây là một ví dụ về hình thức kinh doanh quốc tế nào?
- A. Xuất khẩu (Exporting).
- B. Cấp phép (Licensing).
- C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Câu 14: Trong bối cảnh quản trị nguồn nhân lực quốc tế, việc gửi một nhân viên từ trụ sở chính đến làm việc tại một công ty con ở nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định được gọi là gì?
- A. Cử cán bộ biệt phái (Expatriation).
- B. Tuyển dụng địa phương (Local Hiring).
- C. Thuê ngoài (Outsourcing).
- D. Di cư lao động (Labor Migration).
Câu 15: Khối thương mại nào sau đây là một liên minh thuế quan và thị trường chung, cho phép lưu thông tự do hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên?
- A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
- B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA - nay là USMCA).
- C. Liên minh Châu Âu (EU).
- D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
Câu 16: Một công ty đa quốc gia đang xem xét mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới. Họ cần đánh giá các yếu tố như hệ thống luật pháp (ví dụ: luật hợp đồng, luật lao động, luật bảo vệ sở hữu trí tuệ) và mức độ tham nhũng. Đây là việc phân tích môi trường kinh doanh quốc tế nào?
- A. Môi trường văn hóa.
- B. Môi trường chính trị-pháp luật.
- C. Môi trường kinh tế.
- D. Môi trường xã hội.
Câu 17: Khi một công ty sử dụng chiến lược giá "giá sàn" (penetration pricing) tại một thị trường nước ngoài mới, họ đang cố gắng đạt được mục tiêu gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm ngay lập tức.
- B. Định vị sản phẩm là hàng hóa cao cấp.
- C. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường bằng cách tạo rào cản chi phí cao.
- D. Nhanh chóng giành thị phần và tạo dựng cơ sở khách hàng lớn.
Câu 18: Công ty X đang xem xét nguồn cung nguyên liệu từ ba quốc gia khác nhau: Quốc gia A có chi phí thấp nhất nhưng rủi ro chính trị cao; Quốc gia B có chi phí trung bình và môi trường ổn định; Quốc gia C có chi phí cao nhất nhưng chất lượng nguyên liệu vượt trội. Quyết định lựa chọn nhà cung cấp nào đòi hỏi công ty X phải cân bằng giữa các yếu tố nào trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
- A. Chỉ tập trung vào yếu tố chi phí.
- B. Chỉ tập trung vào yếu tố rủi ro và chất lượng.
- C. Cân bằng giữa chi phí, rủi ro và chất lượng.
- D. Ưu tiên quốc gia có mối quan hệ chính trị tốt nhất.
Câu 19: Một công ty đa quốc gia muốn chuyển lợi nhuận từ công ty con ở một quốc gia có thuế suất cao sang một công ty con ở quốc gia có thuế suất thấp thông qua các giao dịch nội bộ với giá không theo thị trường. Hoạt động này được gọi là gì và có thể bị các cơ quan thuế quốc gia xem xét kỹ lưỡng?
- A. Định giá thâm nhập (Penetration Pricing).
- B. Định giá chuyển giao (Transfer Pricing).
- C. Định giá hớt váng (Skimming Pricing).
- D. Định giá phân biệt (Discriminatory Pricing).
Câu 20: Trong bối cảnh đàm phán kinh doanh quốc tế với đối tác từ một nền văn hóa có khoảng cách quyền lực (Power Distance) cao (theo Hofstede), người đàm phán nên lưu ý điều gì?
- A. Chú trọng đến cấp bậc và chức vụ của đối tác, thể hiện sự tôn trọng đối với người có quyền lực cao hơn.
- B. Khuyến khích mọi thành viên trong đoàn đàm phán bày tỏ ý kiến một cách thẳng thắn bất kể chức vụ.
- C. Tập trung vào việc đạt được thỏa thuận nhanh chóng mà không cần quan tâm nhiều đến mối quan hệ cá nhân.
- D. Sử dụng cách giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn và đi thẳng vào vấn đề chính.
Câu 21: Lợi thế nào sau đây là đặc điểm của một công ty đa quốc gia (MNC) khi hoạt động trên phạm vi toàn cầu?
- A. Khả năng khai thác kinh tế quy mô toàn cầu.
- B. Khả năng tận dụng sự khác biệt về chi phí và thị trường giữa các quốc gia.
- C. Khả năng chuyển giao kiến thức và năng lực cốt lõi giữa các đơn vị.
- D. Tất cả các lợi thế trên.
Câu 22: Khi một công ty sử dụng chiến lược "chìa khóa trao tay" (Turnkey Project) để thâm nhập thị trường nước ngoài, họ thường làm gì?
- A. Thiết lập một mạng lưới phân phối bán lẻ cho sản phẩm của mình.
- B. Thiết kế, xây dựng và trang bị đầy đủ một cơ sở sản xuất hoặc hạ tầng cho khách hàng nước ngoài và bàn giao khi hoàn thành.
- C. Cấp phép cho một công ty địa phương sử dụng công nghệ và thương hiệu của mình.
- D. Đầu tư trực tiếp vào một công ty sản xuất đang hoạt động ở nước ngoài.
Câu 23: Khái niệm "khoảng cách tâm lý" (Psychic Distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?
- A. Tổng hợp các yếu tố làm cho một thị trường nước ngoài khó hiểu và hoạt động, bao gồm khác biệt văn hóa, ngôn ngữ, pháp luật, giáo dục, v.v.
- B. Khoảng cách địa lý thực tế giữa hai quốc gia.
- C. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
- D. Sự xa cách về mặt cảm xúc giữa người quản lý và nhân viên ở các quốc gia khác nhau.
Câu 24: Một công ty đa quốc gia đang đối mặt với cáo buộc vi phạm quyền con người trong chuỗi cung ứng của mình tại một quốc gia đang phát triển. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của quản trị kinh doanh quốc tế?
- A. Quản trị tài chính quốc tế.
- B. Marketing quốc tế.
- C. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong kinh doanh quốc tế.
- D. Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu (chỉ là một phần, vấn đề cốt lõi là đạo đức/CSR).
Câu 25: Khi một công ty đa quốc gia quyết định tập trung tất cả các hoạt động sản xuất một loại linh kiện cụ thể tại một nhà máy duy nhất ở một quốc gia để tận dụng kinh tế quy mô và sau đó xuất khẩu linh kiện đó sang các thị trường khác, họ đang áp dụng chiến lược sản xuất toàn cầu nào?
- A. Sản xuất tập trung (Concentrated Production).
- B. Sản xuất phân tán (Decentralized Production).
- C. Thích ứng địa phương (Local Adaptation).
- D. Sản xuất theo nhu cầu (Just-in-Time Production).
Câu 26: Lợi thế nào sau đây LÀ KHÔNG phải là lý do chính để các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?
- A. Tiếp cận các thị trường mới để tăng doanh thu.
- B. Tìm kiếm các nguồn lực (lao động, nguyên liệu) với chi phí thấp hơn.
- C. Khai thác lợi thế cạnh tranh (công nghệ, thương hiệu) trên phạm vi toàn cầu.
- D. Tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
Câu 27: Một công ty đa quốc gia đang thiết kế chương trình đào tạo cho các nhà quản lý sẽ làm việc tại các quốc gia có nền văn hóa rất khác biệt. Chương trình đào tạo này nên tập trung vào khía cạnh nào để giúp họ thành công?
- A. Chỉ đào tạo chuyên sâu về kỹ năng kỹ thuật và quản lý chung.
- B. Đào tạo về văn hóa địa phương, kỹ năng giao tiếp liên văn hóa và khả năng thích ứng.
- C. Tập trung chủ yếu vào quy trình làm việc và quy định nội bộ của công ty.
- D. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử và địa lý của quốc gia đó.
Câu 28: Khi đàm phán một hợp đồng lớn tại một quốc gia sử dụng hệ thống luật Common Law (Án lệ), công ty nên lưu ý điều gì khác biệt so với hệ thống Civil Law (Luật thành văn)?
- A. Hợp đồng cần phải tuân thủ chặt chẽ các điều khoản được quy định chi tiết trong bộ luật dân sự.
- B. Các điều khoản không được ghi rõ trong hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý.
- C. Quy định pháp luật thường rất chi tiết và ít có chỗ cho sự diễn giải của tòa án.
- D. Các quyết định của tòa án trong các vụ việc tương tự trước đây (án lệ) có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc giải thích và thực thi hợp đồng.
Câu 29: Một công ty đa quốc gia đang cân nhắc việc tái cấu trúc tổ chức của mình để quản lý tốt hơn các hoạt động toàn cầu. Nếu công ty quyết định tổ chức theo cấu trúc "Global Product Division", điều này có nghĩa là gì?
- A. Trách nhiệm toàn cầu đối với một dòng sản phẩm cụ thể được giao cho một bộ phận duy nhất.
- B. Các hoạt động được tổ chức theo khu vực địa lý, mỗi khu vực là một đơn vị độc lập.
- C. Có một bộ phận quốc tế riêng biệt để quản lý tất cả các hoạt động ở nước ngoài.
- D. Các chức năng (ví dụ: marketing, sản xuất, tài chính) được tập trung hóa ở trụ sở chính và quản lý toàn cầu.
Câu 30: Một công ty đang xem xét sử dụng phương thức nhượng quyền thương mại (Franchising) để mở rộng ra thị trường quốc tế. Lợi ích chính của phương thức này so với việc tự mở công ty con là gì?
- A. Công ty nhượng quyền có toàn quyền kiểm soát hoạt động hàng ngày tại thị trường nước ngoài.
- B. Giúp mở rộng nhanh chóng với vốn đầu tư ban đầu thấp và giảm thiểu rủi ro tài chính cho người nhượng quyền.
- C. Người nhượng quyền trực tiếp quản lý và đào tạo tất cả nhân viên tại các điểm nhượng quyền.
- D. Người nhượng quyền có thể dễ dàng điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ cho phù hợp với từng thị trường địa phương mà không gặp rào cản.