Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong quản trị rủi ro, việc lắp đặt hệ thống báo cháy tự động trong một nhà kho chứa hàng dễ cháy thuộc nhóm biện pháp nào sau đây?
- A. Tránh né rủi ro
- B. Kiểm soát rủi ro
- C. Tài trợ rủi ro
- D. Chuyển giao rủi ro
Câu 2: Một doanh nghiệp quyết định không sản xuất một loại hóa chất mới vì lo ngại về rủi ro ô nhiễm môi trường tiềm ẩn và chi phí xử lý chất thải không thể lường trước. Quyết định này thể hiện chiến lược quản trị rủi ro nào?
- A. Tránh né rủi ro
- B. Ngăn ngừa tổn thất
- C. Giảm thiểu tổn thất
- D. Chuyển giao rủi ro
Câu 3: Phân biệt cơ bản nhất giữa rủi ro thuần túy và rủi ro đầu cơ (suy đoán) trong quản trị rủi ro là gì?
- A. Rủi ro thuần túy có thể bảo hiểm được, rủi ro đầu cơ thì không.
- B. Rủi ro thuần túy liên quan đến tài sản, rủi ro đầu cơ liên quan đến thị trường.
- C. Kết quả của rủi ro thuần túy chỉ có tổn thất hoặc không tổn thất, trong khi rủi ro đầu cơ có thể mang lại lợi nhuận.
- D. Rủi ro thuần túy xảy ra ngẫu nhiên, rủi ro đầu cơ là do con người tạo ra.
Câu 4: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại đòi hỏi người tham gia bảo hiểm phải khai báo đầy đủ và trung thực tất cả các thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm, ngay cả khi doanh nghiệp bảo hiểm không hỏi đến?
- A. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
- B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
- C. Nguyên tắc số đông bù số ít
- D. Nguyên tắc bồi thường
Câu 5: Một doanh nghiệp bảo hiểm đồng ý bảo hiểm cho một chuyến hàng vận chuyển qua vùng biển có nguy cơ cướp biển rất cao đã được cảnh báo rộng rãi. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc hoạt động bảo hiểm nào nếu doanh nghiệp không đánh giá đúng mức độ rủi ro hoặc không áp dụng phí bảo hiểm phù hợp?
- A. Nguyên tắc số đông bù số ít
- B. Nguyên tắc bồi thường
- C. Nguyên tắc rủi ro có thể được bảo hiểm
- D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
Câu 6: Ông A mua bảo hiểm cháy nổ cho ngôi nhà trị giá 5 tỷ đồng với số tiền bảo hiểm là 4 tỷ đồng. Khi xảy ra cháy, ngôi nhà bị thiệt hại 3 tỷ đồng. Nếu hợp đồng áp dụng chế độ bảo hiểm theo tỷ lệ, số tiền bồi thường tối đa ông A có thể nhận được là bao nhiêu?
- A. 3 tỷ đồng
- B. 2.4 tỷ đồng
- C. 4 tỷ đồng
- D. 5 tỷ đồng
Câu 7: Bà B mua bảo hiểm vật chất xe ô tô với mức miễn thường có khấu trừ là 1 triệu đồng. Xe của bà B gặp tai nạn, chi phí sửa chữa là 15 triệu đồng. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho bà B bao nhiêu?
- A. 15 triệu đồng
- B. 16 triệu đồng
- C. 14 triệu đồng
- D. Không bồi thường vì thiệt hại nhỏ hơn phí bảo hiểm
Câu 8: Ông C mua bảo hiểm du lịch quốc tế với điều khoản miễn thường không khấu trừ là 500 USD cho chi phí y tế. Trong chuyến đi, ông C bị ốm và phải chi 800 USD cho việc khám chữa bệnh. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho ông C bao nhiêu?
- A. 0 USD
- B. 300 USD
- C. 500 USD
- D. 800 USD
Câu 9: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm tài sản cho phép doanh nghiệp bảo hiểm, sau khi bồi thường toàn bộ tổn thất cho người được bảo hiểm, có quyền truy đòi người thứ ba gây ra tổn thất?
- A. Nguyên tắc thế quyền
- B. Nguyên tắc đóng góp
- C. Nguyên tắc bồi thường
- D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
Câu 10: Một tài sản được bảo hiểm bởi hai hợp đồng bảo hiểm khác nhau từ hai công ty bảo hiểm (bảo hiểm trùng). Khi xảy ra tổn thất, nguyên tắc nào quy định cách hai công ty bảo hiểm chia sẻ trách nhiệm bồi thường?
- A. Nguyên tắc thế quyền
- B. Nguyên tắc đóng góp
- C. Nguyên tắc bồi thường
- D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Bảo hiểm Thương mại và Bảo hiểm Xã hội nằm ở mục tiêu hoạt động. Mục tiêu chính của Bảo hiểm Xã hội là gì?
- A. Tìm kiếm lợi nhuận cho các nhà đầu tư
- B. Bảo vệ tài sản và trách nhiệm của cá nhân, tổ chức
- C. Hỗ trợ tài chính cho các hoạt động kinh doanh
- D. Đảm bảo an sinh xã hội, ổn định đời sống người lao động khi gặp biến cố
Câu 12: Nguồn hình thành quỹ Bảo hiểm Xã hội ở Việt Nam hiện nay chủ yếu đến từ đâu?
- A. Đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động
- B. Ngân sách Nhà nước cấp toàn bộ
- C. Phí bảo hiểm từ người tham gia
- D. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ
Câu 13: Đối tượng của Bảo hiểm Y tế (BHYT) là gì?
- A. Thu nhập của người lao động
- B. Tài sản của người tham gia
- C. Sức khỏe của người tham gia bảo hiểm (biểu hiện qua chi phí y tế)
- D. Trách nhiệm dân sự của người tham gia
Câu 14: Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, người lao động tham gia Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp khi đáp ứng đủ các điều kiện, trong đó có điều kiện về thời gian đóng BHTN. Thời gian đóng tối thiểu là bao lâu?
- A. Đủ 6 tháng trở lên
- B. Đủ 12 tháng trở lên
- C. Đủ 24 tháng trở lên
- D. Đủ 36 tháng trở lên
Câu 15: Chế độ nào sau đây thuộc phạm vi của Bảo hiểm Xã hội bắt buộc tại Việt Nam hiện nay?
- A. Chế độ Ốm đau
- B. Bảo hiểm thất nghiệp
- C. Bảo hiểm y tế
- D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Câu 16: Một công ty bảo hiểm hàng hải nhận bảo hiểm cho lô hàng A vận chuyển từ cảng X đến cảng Y theo điều kiện bảo hiểm ICC (A). Điều kiện ICC (A) được xem là điều kiện bảo hiểm rộng nhất. Rủi ro nào sau đây KHÔNG được bảo hiểm theo điều kiện ICC (A) tiêu chuẩn?
- A. Cháy hoặc nổ
- B. Tàu bị mắc cạn, chìm đắm hoặc lật úp
- C. Mất mát do mất cắp
- D. Thiệt hại do chiến tranh
Câu 17: Khi mua bảo hiểm vật chất xe cơ giới, người tham gia có thể mua thêm các điều khoản bổ sung để mở rộng phạm vi bảo hiểm. Điều khoản bổ sung nào sau đây liên quan đến việc xe bị ngập nước gây hư hỏng động cơ?
- A. Điều khoản thủy kích
- B. Điều khoản mất cắp bộ phận
- C. Điều khoản bảo hiểm cho thuê xe trong thời gian sửa chữa
- D. Điều khoản bảo hiểm vật có giá trị trên xe
Câu 18: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba tại Việt Nam nhằm mục đích chính là gì?
- A. Bồi thường thiệt hại vật chất cho chính xe được bảo hiểm
- B. Bồi thường thiệt hại về người và tài sản do xe được bảo hiểm gây ra cho người thứ ba
- C. Bồi thường thiệt hại cho hành khách trên xe
- D. Bù đắp thu nhập cho chủ xe khi xe bị hư hỏng
Câu 19: Trong bảo hiểm thân tàu biển, Tổn thất toàn bộ ước tính (Constructive Total Loss - CTL) xảy ra khi nào?
- A. Con tàu bị phá hủy hoàn toàn và không thể sửa chữa.
- B. Con tàu bị mất tích và không tìm thấy trong một thời gian dài.
- C. Chi phí sửa chữa hoặc cứu vớt con tàu được ước tính vượt quá giá trị bảo hiểm.
- D. Con tàu bị chiếm giữ bởi lực lượng thù địch.
Câu 20: So sánh bảo hiểm con người và bảo hiểm tài sản/trách nhiệm dân sự, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên tắc bồi thường/chi trả là gì?
- A. Bảo hiểm con người áp dụng nguyên tắc khoán, bảo hiểm tài sản/TNDS áp dụng nguyên tắc bồi thường.
- B. Bảo hiểm con người chỉ bảo hiểm rủi ro về sức khỏe, bảo hiểm tài sản/TNDS bảo hiểm rủi ro vật chất.
- C. Bảo hiểm con người có kỳ hạn dài hơn bảo hiểm tài sản/TNDS.
- D. Chỉ bảo hiểm con người mới yêu cầu quyền lợi có thể được bảo hiểm.
Câu 21: Một người lao động 55 tuổi (nữ) đã đóng BHXH được 20 năm. Theo quy định hiện hành của Luật BHXH Việt Nam, người này có đủ điều kiện hưởng lương hưu hàng tháng chưa và mức hưởng tối đa (tính theo tỷ lệ phần trăm mức bình quân tiền lương đóng BHXH) là bao nhiêu?
- A. Chưa đủ điều kiện; mức tối đa 65%
- B. Đã đủ điều kiện; mức tối đa 70%
- C. Đã đủ điều kiện về thời gian đóng nhưng chưa đủ tuổi nghỉ hưu (nếu tính theo lộ trình); mức tối đa 75%
- D. Đã đủ điều kiện; mức tối đa 60%
Câu 22: Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) ở Việt Nam được hình thành từ những nguồn nào?
- A. Người lao động đóng, người sử dụng lao động đóng, Nhà nước hỗ trợ từ ngân sách.
- B. Chỉ do người sử dụng lao động đóng.
- C. Chỉ do người lao động đóng.
- D. Chỉ do Nhà nước cấp từ ngân sách.
Câu 23: Khi phân tích rủi ro, việc xác định tần suất (frequency) và mức độ nghiêm trọng (severity) của tổn thất là quan trọng nhất để làm gì?
- A. Xác định ai là người chịu trách nhiệm cuối cùng cho rủi ro.
- B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro và lựa chọn biện pháp quản trị phù hợp.
- C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
- D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro.
Câu 24: Một công ty bảo hiểm nhân thọ thiết kế sản phẩm bảo hiểm tử kỳ cho nhóm khách hàng trẻ tuổi với mức phí thấp hơn đáng kể so với nhóm khách hàng lớn tuổi. Việc dựa vào dữ liệu thống kê về tỷ lệ tử vong theo độ tuổi để tính toán mức phí là ứng dụng rõ rệt nhất của nguyên tắc nào trong bảo hiểm?
- A. Nguyên tắc số đông bù số ít
- B. Nguyên tắc bồi thường
- C. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
- D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
Câu 25: Ông D mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng. Sau đó, ông D cố ý phóng hỏa đốt nhà xưởng để đòi tiền bảo hiểm. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong bảo hiểm, dẫn đến việc doanh nghiệp bảo hiểm từ chối bồi thường?
- A. Nguyên tắc số đông bù số ít
- B. Nguyên tắc thế quyền
- C. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
- D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối và bản chất của rủi ro có thể bảo hiểm
Câu 26: Trong quản lý danh mục đầu tư của quỹ bảo hiểm (ví dụ quỹ BHXH, quỹ BHYT), mục tiêu quan trọng nhất cần ưu tiên là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư
- B. Bảo toàn và phát triển quỹ, đảm bảo an toàn và khả năng thanh khoản
- C. Đầu tư vào các dự án có rủi ro cao để tăng trưởng nhanh
- D. Đầu tư toàn bộ vào trái phiếu chính phủ để đảm bảo an toàn tuyệt đối
Câu 27: Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến việc tính phí bảo hiểm cho một hợp đồng bảo hiểm tài sản là gì?
- A. Lợi nhuận mục tiêu của doanh nghiệp bảo hiểm
- B. Số lượng khách hàng tham gia bảo hiểm tài sản khác
- C. Giá trị của tài sản được bảo hiểm và mức độ rủi ro của tài sản đó
- D. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm
Câu 28: Trong bối cảnh quản trị kinh doanh bảo hiểm, việc tái bảo hiểm (Reinsurance) là một hình thức chuyển giao rủi ro từ đâu đến đâu?
- A. Từ người được bảo hiểm sang doanh nghiệp bảo hiểm
- B. Từ doanh nghiệp bảo hiểm sang người được bảo hiểm
- C. Từ người được bảo hiểm sang người thứ ba gây ra tổn thất
- D. Từ doanh nghiệp bảo hiểm gốc sang doanh nghiệp tái bảo hiểm
Câu 29: Vai trò của Nhà nước trong hoạt động Bảo hiểm Xã hội, Bảo hiểm Y tế và Bảo hiểm thất nghiệp ở Việt Nam thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Ban hành chính sách, pháp luật, tổ chức bộ máy quản lý và giám sát hoạt động
- B. Tham gia đóng góp toàn bộ kinh phí cho các quỹ
- C. Trực tiếp kinh doanh và tìm kiếm lợi nhuận từ các quỹ
- D. Chỉ đóng vai trò là người tham gia bảo hiểm cho cán bộ công chức
Câu 30: Khi một doanh nghiệp bảo hiểm xem xét một yêu cầu bồi thường, họ cần dựa vào những căn cứ chính nào để đưa ra quyết định?
- A. Chỉ cần xem xét số tiền bảo hiểm ghi trên hợp đồng.
- B. Chỉ cần xác nhận sự kiện rủi ro đã xảy ra.
- C. Chỉ cần dựa vào khai báo của người được bảo hiểm.
- D. Hợp đồng bảo hiểm, quy tắc bảo hiểm, hồ sơ yêu cầu bồi thường và kết quả giám định tổn thất.