15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 01

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào trong bảo hiểm thương mại yêu cầu người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm (insurable interest) đối với đối tượng bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc khoán (Valued Policy)
  • B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm (Insurable Interest)
  • C. Nguyên tắc thế quyền (Subrogation)
  • D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối (Utmost Good Faith)

Câu 2: Một doanh nghiệp vận tải muốn bảo hiểm cho đội xe tải của mình. Loại hình bảo hiểm thương mại nào phù hợp nhất để bảo vệ doanh nghiệp khỏi các rủi ro liên quan đến tai nạn, hư hỏng xe và trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba?

  • A. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
  • C. Bảo hiểm xe cơ giới
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường bộ

Câu 3: Trong quản lý rủi ro, biện pháp "chuyển giao rủi ro" thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?

  • A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh
  • B. Ngăn ngừa và giảm thiểu tổn thất
  • C. Tự khắc phục rủi ro
  • D. Mua bảo hiểm

Câu 4: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì?

  • A. Xác định rõ các rủi ro không thuộc phạm vi bảo hiểm
  • B. Tăng phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm
  • C. Mở rộng phạm vi trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm
  • D. Giảm thiểu nghĩa vụ bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm trong mọi trường hợp

Câu 5: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ khai báo thông tin sức khỏe một cách chung chung, không đề cập đến tiền sử bệnh tim mạch đã được chẩn đoán trước đó. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hoạt động bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc bồi thường
  • B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • C. Nguyên tắc khoán
  • D. Nguyên tắc số đông bù số ít

Câu 6: Trong bảo hiểm tài sản, khi một tài sản được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau cho cùng một rủi ro và thời gian, nếu xảy ra tổn thất, việc bồi thường sẽ được thực hiện theo nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bồi thường toàn bộ bởi hợp đồng bảo hiểm đầu tiên
  • B. Nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm của mỗi hợp đồng
  • C. Nguyên tắc đóng góp (Contribution)
  • D. Nguyên tắc thế quyền

Câu 7: Chế độ bảo hiểm y tế (BHYT) bắt buộc ở Việt Nam được thiết kế theo mô hình nào là chủ yếu?

  • A. Mô hình bảo hiểm y tế thương mại
  • B. Mô hình bảo hiểm y tế xã hội
  • C. Mô hình kết hợp giữa thương mại và xã hội
  • D. Mô hình tự nguyện hoàn toàn

Câu 8: Quỹ bảo hiểm xã hội (BHXH) ở Việt Nam được hình thành từ các nguồn nào?

  • A. Chỉ từ đóng góp của người lao động
  • B. Chỉ từ đóng góp của người sử dụng lao động
  • C. Từ ngân sách nhà nước và các nguồn tài trợ
  • D. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ Nhà nước

Câu 9: Mục tiêu chính của bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi bị mất việc làm
  • B. Đảm bảo việc làm bền vững cho người lao động
  • C. Tăng cường lực lượng lao động cho nền kinh tế
  • D. Giảm tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Câu 10: Trong bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm "ICC (A)" bảo hiểm cho loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro cháy, nổ, đắm tàu
  • B. Rủi ro thiên tai (bão, sóng thần, động đất)
  • C. Rủi ro chiến tranh, đình công
  • D. Mọi rủi ro, trừ các loại trừ quy định trong điều khoản

Câu 11: Một doanh nghiệp có giá trị tài sản là 5 tỷ đồng, mua bảo hiểm tài sản với số tiền bảo hiểm là 3 tỷ đồng. Nếu xảy ra tổn thất toàn bộ, số tiền bồi thường tối đa mà doanh nghiệp có thể nhận được là bao nhiêu?

  • A. 5 tỷ đồng
  • B. 3 tỷ đồng
  • C. 4 tỷ đồng
  • D. Tùy thuộc vào mức độ lỗi của doanh nghiệp

Câu 12: Phân loại rủi ro bảo hiểm thành rủi ro thuần túy và rủi ro suy đoán (đầu cơ) dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tính chất của nguyên nhân gây ra rủi ro
  • B. Mức độ nghiêm trọng của tổn thất
  • C. Khả năng mang lại lợi nhuận hoặc chỉ gây tổn thất
  • D. Khả năng kiểm soát được rủi ro

Câu 13: Biện pháp quản lý rủi ro "ngăn ngừa tổn thất" tập trung vào giai đoạn nào của quá trình rủi ro?

  • A. Trước khi rủi ro xảy ra
  • B. Trong khi rủi ro đang xảy ra
  • C. Sau khi rủi ro đã xảy ra
  • D. Trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh

Câu 14: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường áp dụng nguyên tắc "khoán" trong bồi thường?

  • A. Bảo hiểm tài sản
  • B. Bảo hiểm nhân thọ
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • D. Bảo hiểm hàng hóa

Câu 15: Doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng biện pháp "tái bảo hiểm" nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm
  • B. Mở rộng thị phần bảo hiểm
  • C. Phân tán rủi ro và ổn định hoạt động kinh doanh
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh

Câu 16: Trong bảo hiểm xe cơ giới, điều khoản "miễn thường" có ý nghĩa gì đối với người được bảo hiểm?

  • A. Người được bảo hiểm tự chịu một phần tổn thất khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm không bồi thường cho những tổn thất nhỏ
  • C. Phí bảo hiểm sẽ được giảm tương ứng với mức miễn thường
  • D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

Câu 17: Thời hạn hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới thường là bao lâu?

  • A. Từ 3 đến 5 năm
  • B. Từ 1 năm trở xuống
  • C. Tùy theo yêu cầu của người mua bảo hiểm
  • D. Không giới hạn thời gian

Câu 18: Nguyên tắc "số đông bù số ít" trong bảo hiểm thương mại thể hiện bản chất nào của hoạt động bảo hiểm?

  • A. Tính chất kinh doanh vì lợi nhuận của bảo hiểm
  • B. Tính chất tự nguyện của hợp đồng bảo hiểm
  • C. Tính chất may rủi của các sự kiện bảo hiểm
  • D. Tính chất tương hỗ và chia sẻ rủi ro

Câu 19: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng bảo hiểm là gì?

  • A. Tài sản của người hành nghề
  • B. Sức khỏe của người hành nghề
  • C. Trách nhiệm pháp lý của người hành nghề đối với bên thứ ba
  • D. Thu nhập của người hành nghề

Câu 20: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm tài sản?

  • A. Giá trị của tài sản được bảo hiểm
  • B. Tuổi của người mua bảo hiểm
  • C. Địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp
  • D. Lịch sử bồi thường của người mua bảo hiểm nhân thọ

Câu 21: Trong các biện pháp kiểm soát rủi ro, "tránh né rủi ro" có thể được áp dụng như thế nào trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

  • A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
  • B. Từ chối bảo hiểm cho những rủi ro nhất định
  • C. Áp dụng các biện pháp giảm thiểu rủi ro
  • D. Chuyển giao rủi ro cho các doanh nghiệp tái bảo hiểm

Câu 22: Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, nguyên tắc "thế quyền" cho phép doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện hành động gì?

  • A. Từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm có lỗi
  • B. Yêu cầu người được bảo hiểm tự khắc phục tổn thất
  • C. Đòi bồi thường từ người thứ ba gây ra tổn thất sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm
  • D. Thu hồi phí bảo hiểm đã thu từ người được bảo hiểm

Câu 23: Chức năng chính của cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm là gì?

  • A. Trực tiếp kinh doanh bảo hiểm
  • B. Định giá sản phẩm bảo hiểm
  • C. Cấp phép thành lập doanh nghiệp bảo hiểm
  • D. Giám sát và quản lý hoạt động thị trường bảo hiểm

Câu 24: Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, Incoterms quy định trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về bên nào trong hợp đồng mua bán quốc tế?

  • A. Luôn thuộc về bên mua
  • B. Luôn thuộc về bên bán
  • C. Tùy thuộc vào điều kiện Incoterms cụ thể
  • D. Do doanhFreight forwarder quyết định

Câu 25: Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng của người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp được tính dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp
  • B. Mức lương bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Mức lương tối thiểu vùng
  • D. Số tháng đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc

Câu 26: Một người mua bảo hiểm nhân thọ có mệnh giá 500 triệu đồng. Sau 5 năm, người này tử vong do tai nạn giao thông. Số tiền bồi thường mà công ty bảo hiểm phải trả cho người thụ hưởng là bao nhiêu?

  • A. 500 triệu đồng
  • B. Ít hơn 500 triệu đồng tùy theo nguyên nhân tử vong
  • C. Chỉ bồi thường phần phí bảo hiểm đã đóng
  • D. Không bồi thường nếu tử vong do tai nạn giao thông

Câu 27: Trong bảo hiểm vật chất xe cơ giới, rủi ro "thủy kích" thường được xếp vào nhóm loại trừ bảo hiểm nào?

  • A. Loại trừ chiến tranh và các rủi ro chính trị
  • B. Loại trừ hao mòn tự nhiên
  • C. Loại trừ các rủi ro đặc biệt và bất khả kháng
  • D. Không thuộc nhóm loại trừ nào, được bảo hiểm mặc định

Câu 28: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Bảo hiểm cháy nổ tự nguyện
  • B. Bảo hiểm tài sản doanh nghiệp
  • C. Bảo hiểm nhân thọ liên kết đầu tư
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới

Câu 29: Mục đích của việc xây dựng hệ thống thông tin quản lý trong doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng
  • B. Hỗ trợ ra quyết định và nâng cao hiệu quả quản lý
  • C. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp
  • D. Đơn giản hóa quy trình nghiệp vụ bảo hiểm

Câu 30: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, quy trình đánh giá rủi ro bao gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Nhận diện rủi ro - Kiểm soát rủi ro - Tài trợ rủi ro
  • B. Phân tích rủi ro - Đo lường rủi ro - Kiểm soát rủi ro
  • C. Nhận diện rủi ro - Phân tích rủi ro - Đo lường rủi ro
  • D. Đo lường rủi ro - Kiểm soát rủi ro - Chuyển giao rủi ro

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào trong bảo hiểm thương mại yêu cầu người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm (insurable interest) đối với đối tượng bảo hiểm?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một doanh nghiệp vận tải muốn bảo hiểm cho đội xe tải của mình. Loại hình bảo hiểm thương mại nào phù hợp nhất để bảo vệ doanh nghiệp khỏi các rủi ro liên quan đến tai nạn, hư hỏng xe và trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong quản lý rủi ro, biện pháp 'chuyển giao rủi ro' thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ khai báo thông tin sức khỏe một cách chung chung, không đề cập đến tiền sử bệnh tim mạch đã được chẩn đoán trước đó. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hoạt động bảo hiểm?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong bảo hiểm tài sản, khi một tài sản được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau cho cùng một rủi ro và thời gian, nếu xảy ra tổn thất, việc bồi thường sẽ được thực hiện theo nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chế độ bảo hiểm y tế (BHYT) bắt buộc ở Việt Nam được thiết kế theo mô hình nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Quỹ bảo hiểm xã hội (BHXH) ở Việt Nam được hình thành từ các nguồn nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mục tiêu chính của bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm 'ICC (A)' bảo hiểm cho loại rủi ro nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một doanh nghiệp có giá trị tài sản là 5 tỷ đồng, mua bảo hiểm tài sản với số tiền bảo hiểm là 3 tỷ đồng. Nếu xảy ra tổn thất toàn bộ, số tiền bồi thường tối đa mà doanh nghiệp có thể nhận được là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân loại rủi ro bảo hiểm thành rủi ro thuần túy và rủi ro suy đoán (đầu cơ) dựa trên tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Biện pháp quản lý rủi ro 'ngăn ngừa tổn thất' tập trung vào giai đoạn nào của quá trình rủi ro?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường áp dụng nguyên tắc 'khoán' trong bồi thường?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng biện pháp 'tái bảo hiểm' nhằm mục đích chính nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong bảo hiểm xe cơ giới, điều khoản 'miễn thường' có ý nghĩa gì đối với người được bảo hiểm?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Thời hạn hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới thường là bao lâu?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nguyên tắc 'số đông bù số ít' trong bảo hiểm thương mại thể hiện bản chất nào của hoạt động bảo hiểm?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng bảo hiểm là gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm tài sản?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong các biện pháp kiểm soát rủi ro, 'tránh né rủi ro' có thể được áp dụng như thế nào trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, nguyên tắc 'thế quyền' cho phép doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện hành động gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chức năng chính của cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm là gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, Incoterms quy định trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về bên nào trong hợp đồng mua bán quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng của người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp được tính dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một người mua bảo hiểm nhân thọ có mệnh giá 500 triệu đồng. Sau 5 năm, người này tử vong do tai nạn giao thông. Số tiền bồi thường mà công ty bảo hiểm phải trả cho người thụ hưởng là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong bảo hiểm vật chất xe cơ giới, rủi ro 'thủy kích' thường được xếp vào nhóm loại trừ bảo hiểm nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Mục đích của việc xây dựng hệ thống thông tin quản lý trong doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, quy trình đánh giá rủi ro bao gồm các bước cơ bản nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 02

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách nhận thấy số vụ tai nạn giao thông liên quan đến xe của công ty có xu hướng gia tăng trong quý vừa qua. Để kiểm soát rủi ro này, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "kiểm soát rủi ro" mà doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng?

  • A. Mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe cơ giới.
  • B. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng lái xe an toàn cho đội ngũ lái xe.
  • C. Thành lập quỹ dự phòng tài chính để bồi thường thiệt hại do tai nạn.
  • D. Chấp nhận rủi ro và tự chi trả mọi chi phí phát sinh từ tai nạn.

Câu 2: Nguyên tắc "quyền lợi có thể được bảo hiểm" (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại đòi hỏi điều kiện tiên quyết nào từ phía người tham gia bảo hiểm?

  • A. Có khả năng tài chính để thanh toán phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn.
  • B. Có mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân với người thụ hưởng bảo hiểm.
  • C. Phải chịu tổn thất tài chính trực tiếp nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra đối với đối tượng được bảo hiểm.
  • D. Phải cung cấp đầy đủ và trung thực mọi thông tin cá nhân cho doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 3: Một công ty xuất khẩu lô hàng nông sản giá trị lớn bằng đường biển. Để bảo vệ khỏi các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển, công ty nên lựa chọn điều kiện bảo hiểm hàng hóa quốc tế nào để có phạm vi bảo hiểm rộng nhất, bao gồm cả rủi ro thông thường và rủi ro đặc biệt?

  • A. ICC (C)
  • B. ICC (B)
  • C. ICC (C) và điều khoản loại trừ chiến tranh (War Exclusion Clause).
  • D. ICC (A)

Câu 4: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp y tế, tình huống nào sau đây có thể cấu thành sự kiện bảo hiểm, dẫn đến việc doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường cho cơ sở y tế?

  • A. Bác sĩ phẫu thuật vô ý gây tổn thương thần kinh cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật, dẫn đến di chứng liệt.
  • B. Bệnh nhân không hài lòng với kết quả điều trị và khiếu nại về thái độ phục vụ của nhân viên y tế.
  • C. Cơ sở y tế bị thanh tra và phát hiện một số sai phạm về quy trình hành chính.
  • D. Giá thuốc và vật tư y tế tăng cao, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của cơ sở y tế.

Câu 5: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 20 năm, đóng phí định kỳ hàng năm. Sau 15 năm tham gia, người này muốn chấm dứt hợp đồng và nhận lại giá trị hoàn lại. Giá trị hoàn lại trong bảo hiểm nhân thọ được hình thành từ yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Toàn bộ phí bảo hiểm đã đóng sau 15 năm.
  • B. Phần phí bảo hiểm đã đóng được tích lũy và đầu tư, sau khi trừ đi chi phí quản lý hợp đồng và chi phí rủi ro.
  • C. Lợi nhuận mà doanh nghiệp bảo hiểm tạo ra trong 15 năm qua.
  • D. Giá trị tài sản thế chấp của người tham gia bảo hiểm.

Câu 6: Trong quản lý rủi ro doanh nghiệp, việc chuyển giao rủi ro thông qua hợp đồng bảo hiểm mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
  • C. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các tổn thất tài chính lớn khi rủi ro được bảo hiểm xảy ra.
  • D. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt được lợi nhuận tối đa.

Câu 7: Một doanh nghiệp có đội xe vận tải hàng hóa lớn quyết định áp dụng chế độ "miễn thường có khấu trừ" trong hợp đồng bảo hiểm vật chất xe. Điều này có nghĩa là gì khi xảy ra tổn thất?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ giá trị thiệt hại, không có bất kỳ khoản khấu trừ nào.
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chỉ bồi thường cho những thiệt hại vượt quá mức miễn thường đã thỏa thuận.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường một phần thiệt hại, phần còn lại do người được bảo hiểm tự chi trả.
  • D. Nếu thiệt hại vượt quá mức miễn thường, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường phần thiệt hại sau khi đã trừ đi mức miễn thường.

Câu 8: Trong bảo hiểm xã hội (BHXH), quỹ BHXH được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Ngân sách nhà nước cấp toàn bộ.
  • B. Đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ BHXH.
  • D. Viện trợ từ các tổ chức quốc tế.

Câu 9: Mục tiêu chính của bảo hiểm y tế (BHYT) là gì?

  • A. Giảm gánh nặng chi phí y tế cho người dân khi ốm đau, bệnh tật.
  • B. Tạo lợi nhuận cho các cơ sở y tế và doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công cộng.
  • D. Đảm bảo mọi người dân đều được khám chữa bệnh miễn phí.

Câu 10: Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) có vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế - xã hội, đặc biệt trong bối cảnh nào?

  • A. Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ và tỷ lệ việc làm cao.
  • B. Khi giá cả hàng hóa ổn định và lạm phát được kiểm soát.
  • C. Khi tình hình kinh tế suy thoái, doanh nghiệp thu hẹp sản xuất và sa thải lao động, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • D. Khi chính phủ thực hiện chính sách tăng lương tối thiểu.

Câu 11: Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc "bồi thường" (indemnity) nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo người được bảo hiểm nhận được khoản bồi thường vượt quá giá trị thiệt hại thực tế.
  • B. Khôi phục người được bảo hiểm về tình trạng tài chính trước khi xảy ra tổn thất, nhưng không được tốt hơn.
  • C. Trừng phạt người gây ra tổn thất cho tài sản được bảo hiểm.
  • D. Khuyến khích người dân mua bảo hiểm với số tiền bảo hiểm cao nhất có thể.

Câu 12: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư vốn nhàn rỗi từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm. Hình thức đầu tư nào sau đây mang lại lợi nhuận tiềm năng cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn nhất?

  • A. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
  • B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
  • C. Đầu tư vào cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
  • D. Mua bất động sản cho thuê.

Câu 13: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên khi người được bảo hiểm thông báo về sự kiện tổn thất?

  • A. Tiếp nhận và xác minh thông tin thông báo tổn thất từ người được bảo hiểm.
  • B. Giám định hiện trường và xác định mức độ thiệt hại.
  • C. Thẩm định hồ sơ bồi thường và xác định trách nhiệm bảo hiểm.
  • D. Chi trả tiền bồi thường cho người được bảo hiểm.

Câu 14: Một đại lý bảo hiểm tư vấn cho khách hàng lựa chọn sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của họ. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với đại lý bảo hiểm trong tình huống này?

  • A. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm bảo hiểm một cách hấp dẫn.
  • B. Kỹ năng lắng nghe và phân tích nhu cầu của khách hàng.
  • C. Kỹ năng xử lý từ chối và phản đối của khách hàng.
  • D. Kỹ năng quảng bá sản phẩm bảo hiểm trên mạng xã hội.

Câu 15: Hành vi nào sau đây của người tham gia bảo hiểm được xem là vi phạm nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (utmost good faith)?

  • A. Thắc mắc về các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng bảo hiểm.
  • B. Yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm giải thích rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.
  • C. So sánh sản phẩm bảo hiểm của nhiều doanh nghiệp khác nhau trước khi quyết định mua.
  • D. Cố tình khai báo không đúng về tình trạng sức khỏe khi tham gia bảo hiểm nhân thọ.

Câu 16: Trong bảo hiểm hàng hải, tổn thất bộ phận (partial loss) khác với tổn thất toàn bộ (total loss) như thế nào?

  • A. Tổn thất bộ phận là thiệt hại xảy ra do lỗi của người vận chuyển, còn tổn thất toàn bộ là do thiên tai.
  • B. Tổn thất bộ phận là thiệt hại làm giảm một phần giá trị hàng hóa, còn tổn thất toàn bộ là thiệt hại làm mất hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn giá trị hàng hóa.
  • C. Tổn thất bộ phận được bồi thường theo nguyên tắc bồi thường, còn tổn thất toàn bộ được bồi thường theo nguyên tắc khoán.
  • D. Tổn thất bộ phận do người mua bảo hiểm chịu, còn tổn thất toàn bộ do doanh nghiệp bảo hiểm chịu.

Câu 17: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được các doanh nghiệp sử dụng để bảo vệ mình khỏi rủi ro bị gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh do các sự cố bất ngờ như cháy nổ, thiên tai?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
  • B. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro chính trị.
  • C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.

Câu 18: Trong bảo hiểm xe cơ giới, "thủy kích" là thuật ngữ dùng để chỉ loại rủi ro nào?

  • A. Xe bị hư hỏng động cơ do nước tràn vào khi đi vào vùng ngập nước.
  • B. Xe bị va chạm với phương tiện giao thông đường thủy.
  • C. Xe bị thiệt hại do sóng thần hoặc lũ lụt.
  • D. Xe bị ăn mòn do nước biển.

Câu 19: Biện pháp "phân tán rủi ro" (risk diversification) trong kinh doanh bảo hiểm được thực hiện như thế nào?

  • A. Tập trung vào một nhóm khách hàng có rủi ro thấp để giảm thiểu tổn thất.
  • B. Nhận bảo hiểm cho nhiều đối tượng khác nhau, thuộc nhiều ngành nghề, khu vực địa lý khác nhau.
  • C. Tái bảo hiểm một phần rủi ro cho các doanh nghiệp bảo hiểm khác.
  • D. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro cho từng đối tượng được bảo hiểm.

Câu 20: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) chủ xe cơ giới, đối tượng bảo hiểm là gì?

  • A. Bản thân chiếc xe cơ giới và các bộ phận của xe.
  • B. Sức khỏe và tính mạng của chủ xe và những người ngồi trên xe.
  • C. Trách nhiệm dân sự của chủ xe đối với thiệt hại về người và tài sản của bên thứ ba do xe cơ giới gây ra.
  • D. Rủi ro mất cắp hoặc hư hỏng xe cơ giới.

Câu 21: Một người mua bảo hiểm nhân thọ tử kỳ với số tiền bảo hiểm lớn. Mục đích chính của việc mua loại bảo hiểm này là gì?

  • A. Tích lũy tiền để nghỉ hưu.
  • B. Đầu tư sinh lời.
  • C. Tiết kiệm thuế thu nhập cá nhân.
  • D. Bảo đảm nguồn tài chính cho gia đình và người thân nếu người được bảo hiểm qua đời trong thời hạn hợp đồng.

Câu 22: Doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng công cụ "tái bảo hiểm" (reinsurance) để làm gì?

  • A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm.
  • B. Phân tán rủi ro và tăng cường năng lực tài chính để nhận bảo hiểm các rủi ro lớn.
  • C. Giảm chi phí hoạt động kinh doanh bảo hiểm.
  • D. Tránh sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp bảo hiểm khác.

Câu 23: Trong bảo hiểm cháy nổ bắt buộc, đối tượng nào sau đây thuộc diện phải tham gia bảo hiểm?

  • A. Nhà máy sản xuất hóa chất.
  • B. Văn phòng công ty.
  • C. Nhà ở riêng lẻ.
  • D. Xe ô tô cá nhân.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến phí bảo hiểm của sản phẩm bảo hiểm vật chất xe cơ giới?

  • A. Tuổi của người lái xe.
  • B. Giá trị thị trường của xe.
  • C. Mục đích sử dụng xe (kinh doanh hay cá nhân).
  • D. Lịch sử tai nạn của người lái xe.

Câu 25: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, phạm vi bảo hiểm thường bao gồm những chi phí nào khi có khiếu nại hoặc tố tụng phát sinh từ sai sót nghề nghiệp?

  • A. Chi phí sửa chữa sai sót nghề nghiệp.
  • B. Chi phí khắc phục hậu quả về uy tín và thương hiệu.
  • C. Chi phí pháp lý (luật sư, tòa án) và chi phí bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba.
  • D. Chi phí đào tạo lại nhân viên để nâng cao năng lực chuyên môn.

Câu 26: Hình thức phân phối sản phẩm bảo hiểm nào đang ngày càng trở nên phổ biến và có tiềm năng phát triển lớn trong kỷ nguyên số?

  • A. Kênh đại lý bảo hiểm truyền thống.
  • B. Kênh môi giới bảo hiểm.
  • C. Kênh ngân hàng (bancassurance).
  • D. Kênh trực tuyến (bán bảo hiểm online).

Câu 27: Trong quản lý rủi ro, biện pháp "ngăn ngừa tổn thất" (loss prevention) tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của tổn thất khi rủi ro xảy ra.
  • B. Giảm khả năng xảy ra rủi ro hoặc sự kiện gây tổn thất.
  • C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba thông qua bảo hiểm.
  • D. Chấp nhận rủi ro và tự chịu tổn thất.

Câu 28: Một doanh nghiệp bảo hiểm nhận thấy tỷ lệ bồi thường của một sản phẩm bảo hiểm cụ thể đang vượt quá mức dự kiến. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện tình hình này?

  • A. Giảm số tiền bảo hiểm để giảm trách nhiệm bồi thường.
  • B. Hạn chế việc bán sản phẩm bảo hiểm đó cho khách hàng mới.
  • C. Điều chỉnh tăng phí bảo hiểm để đảm bảo tính bền vững tài chính.
  • D. Tạm ngừng kinh doanh sản phẩm bảo hiểm đó.

Câu 29: Trong bảo hiểm con người, nguyên tắc "khoán" (agreed value) được áp dụng như thế nào?

  • A. Số tiền bảo hiểm được xác định trước và chi trả toàn bộ khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không cần xác định thiệt hại thực tế.
  • B. Số tiền bồi thường được xác định dựa trên mức độ thiệt hại thực tế về sức khỏe hoặc tính mạng.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền quyết định mức bồi thường cuối cùng.
  • D. Người được bảo hiểm tự do lựa chọn mức bồi thường mong muốn.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm của một doanh nghiệp, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời từ vốn chủ sở hữu?

  • A. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên doanh thu phí bảo hiểm (Expense Ratio).
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE).
  • C. Tỷ lệ bồi thường (Loss Ratio).
  • D. Tỷ lệ khả năng thanh toán (Solvency Ratio).

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách nhận thấy số vụ tai nạn giao thông liên quan đến xe của công ty có xu hướng gia tăng trong quý vừa qua. Để kiểm soát rủi ro này, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm 'kiểm soát rủi ro' mà doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nguyên tắc 'quyền lợi có thể được bảo hiểm' (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại đòi hỏi điều kiện tiên quyết nào từ phía người tham gia bảo hiểm?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một công ty xuất khẩu lô hàng nông sản giá trị lớn bằng đường biển. Để bảo vệ khỏi các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển, công ty nên lựa chọn điều kiện bảo hiểm hàng hóa quốc tế nào để có phạm vi bảo hiểm rộng nhất, bao gồm cả rủi ro thông thường và rủi ro đặc biệt?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp y tế, tình huống nào sau đây có thể cấu thành sự kiện bảo hiểm, dẫn đến việc doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường cho cơ sở y tế?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 20 năm, đóng phí định kỳ hàng năm. Sau 15 năm tham gia, người này muốn chấm dứt hợp đồng và nhận lại giá trị hoàn lại. Giá trị hoàn lại trong bảo hiểm nhân thọ được hình thành từ yếu tố nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong quản lý rủi ro doanh nghiệp, việc chuyển giao rủi ro thông qua hợp đồng bảo hiểm mang lại lợi ích chính nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một doanh nghiệp có đội xe vận tải hàng hóa lớn quyết định áp dụng chế độ 'miễn thường có khấu trừ' trong hợp đồng bảo hiểm vật chất xe. Điều này có nghĩa là gì khi xảy ra tổn thất?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong bảo hiểm xã hội (BHXH), quỹ BHXH được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Mục tiêu chính của bảo hiểm y tế (BHYT) là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) có vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế - xã hội, đặc biệt trong bối cảnh nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc 'bồi thường' (indemnity) nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư vốn nhàn rỗi từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm. Hình thức đầu tư nào sau đây mang lại lợi nhuận tiềm năng cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn nhất?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên khi người được bảo hiểm thông báo về sự kiện tổn thất?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một đại lý bảo hiểm tư vấn cho khách hàng lựa chọn sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của họ. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với đại lý bảo hiểm trong tình huống này?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Hành vi nào sau đây của người tham gia bảo hiểm được xem là vi phạm nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith)?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong bảo hiểm hàng hải, tổn thất bộ phận (partial loss) khác với tổn thất toàn bộ (total loss) như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được các doanh nghiệp sử dụng để bảo vệ mình khỏi rủi ro bị gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh do các sự cố bất ngờ như cháy nổ, thiên tai?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bảo hiểm xe cơ giới, 'thủy kích' là thuật ngữ dùng để chỉ loại rủi ro nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Biện pháp 'phân tán rủi ro' (risk diversification) trong kinh doanh bảo hiểm được thực hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) chủ xe cơ giới, đối tượng bảo hiểm là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một người mua bảo hiểm nhân thọ tử kỳ với số tiền bảo hiểm lớn. Mục đích chính của việc mua loại bảo hiểm này là gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng công cụ 'tái bảo hiểm' (reinsurance) để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bảo hiểm cháy nổ bắt buộc, đối tượng nào sau đây thuộc diện phải tham gia bảo hiểm?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến phí bảo hiểm của sản phẩm bảo hiểm vật chất xe cơ giới?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, phạm vi bảo hiểm thường bao gồm những chi phí nào khi có khiếu nại hoặc tố tụng phát sinh từ sai sót nghề nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hình thức phân phối sản phẩm bảo hiểm nào đang ngày càng trở nên phổ biến và có tiềm năng phát triển lớn trong kỷ nguyên số?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong quản lý rủi ro, biện pháp 'ngăn ngừa tổn thất' (loss prevention) tập trung vào hoạt động nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một doanh nghiệp bảo hiểm nhận thấy tỷ lệ bồi thường của một sản phẩm bảo hiểm cụ thể đang vượt quá mức dự kiến. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện tình hình này?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bảo hiểm con người, nguyên tắc 'khoán' (agreed value) được áp dụng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm của một doanh nghiệp, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời từ vốn chủ sở hữu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 03

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang xem xét triển khai một sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Để đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm, yếu tố nào sau đây doanh nghiệp CẦN phân tích kỹ lưỡng NHẤT?

  • A. Số lượng đại lý bán xe điện trên thị trường
  • B. Tần suất và chi phí sửa chữa/thay thế pin xe điện
  • C. Mức độ phổ biến của xe điện so với xe xăng
  • D. Quy định pháp luật hiện hành về đăng kiểm xe điện

Câu 2: Nguyên tắc "quyền lợi có thể được bảo hiểm" (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm luôn có lợi nhuận
  • B. Giảm thiểu rủi ro đạo đức từ phía doanh nghiệp bảo hiểm
  • C. Ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm từ phía người mua bảo hiểm
  • D. Tối đa hóa số lượng hợp đồng bảo hiểm được ký kết

Câu 3: Trong quản lý rủi ro, biện pháp "chuyển giao rủi ro" (risk transfer) được thực hiện chủ yếu thông qua công cụ nào sau đây?

  • A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
  • B. Xây dựng quỹ dự phòng rủi ro nội bộ
  • C. Tăng cường kiểm soát an ninh và phòng cháy
  • D. Mua bảo hiểm

Câu 4: Một doanh nghiệp vận tải muốn bảo hiểm cho đội xe tải của mình. Loại hình bảo hiểm nào sau đây sẽ PHÙ HỢP NHẤT để bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý khi xe gây tai nạn cho người và tài sản của bên thứ ba?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển trên xe
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới
  • C. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới
  • D. Bảo hiểm tai nạn lái xe và phụ xe

Câu 5: Trong bảo hiểm nhân thọ, khái niệm "giá trị hoàn lại" (cash surrender value) thể hiện điều gì?

  • A. Số tiền người mua bảo hiểm nhận được khi hủy hợp đồng trước thời hạn
  • B. Tổng số phí bảo hiểm đã đóng trong suốt thời hạn hợp đồng
  • C. Số tiền bồi thường tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm phải trả khi có sự kiện bảo hiểm
  • D. Giá trị tài sản thế chấp để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ hợp đồng

Câu 6: Để giảm thiểu rủi ro "lựa chọn đối nghịch" (adverse selection) trong bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng
  • B. Đơn giản hóa quy trình bồi thường để tăng sự hài lòng
  • C. Thực hiện thẩm định rủi ro (underwriting) chặt chẽ
  • D. Tái bảo hiểm một phần danh mục rủi ro

Câu 7: Trong tái bảo hiểm, hình thức "tái bảo hiểm theo tỷ lệ" (proportional reinsurance) có đặc điểm chính là gì?

  • A. Doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ khi vượt quá mức giữ lại
  • B. Doanh nghiệp nhượng và doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm chia sẻ phí và bồi thường theo tỷ lệ
  • C. Phí tái bảo hiểm được tính dựa trên tổng doanh thu phí bảo hiểm gốc
  • D. Chỉ áp dụng cho các hợp đồng bảo hiểm có giá trị lớn

Câu 8: Mục tiêu chính của việc "đa dạng hóa danh mục đầu tư" (investment portfolio diversification) của một doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư trong ngắn hạn
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các ngân hàng
  • C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về đầu tư
  • D. Giảm thiểu rủi ro và ổn định lợi nhuận đầu tư trong dài hạn

Câu 9: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN khi nhận được yêu cầu bồi thường từ khách hàng?

  • A. Tiếp nhận và xác minh thông tin ban đầu về yêu cầu bồi thường
  • B. Tiến hành giám định tổn thất và xác định nguyên nhân
  • C. Thương lượng và thỏa thuận mức bồi thường với khách hàng
  • D. Ra quyết định bồi thường và thực hiện thanh toán

Câu 10: "Kênh phân phối trực tiếp" (direct distribution channel) trong bảo hiểm có ưu điểm chính là gì?

  • A. Tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng khác nhau
  • B. Tăng cường mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng
  • C. Giảm chi phí hoa hồng và chi phí trung gian phân phối
  • D. Nâng cao chất lượng tư vấn và dịch vụ khách hàng

Câu 11: Để đo lường "hiệu quả hoạt động khai thác" (underwriting performance) của một dòng sản phẩm bảo hiểm, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng NHẤT?

  • A. Tỷ lệ chi phí quản lý doanh nghiệp
  • B. Tỷ lệ bồi thường gộp (combined ratio)
  • C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • D. Tỷ lệ phí bảo hiểm giữ lại

Câu 12: Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định về "thời hiệu khởi kiện" đối với tranh chấp hợp đồng bảo hiểm là bao lâu?

  • A. 1 năm
  • B. 2 năm
  • C. 5 năm
  • D. 3 năm

Câu 13: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional indemnity insurance), đối tượng được bảo hiểm chính là gì?

  • A. Tài sản của người hành nghề chuyên môn
  • B. Sức khỏe và tính mạng của người hành nghề chuyên môn
  • C. Trách nhiệm pháp lý của người hành nghề chuyên môn do sai sót nghề nghiệp
  • D. Thu nhập của người hành nghề chuyên môn khi bị mất việc làm

Câu 14: "Nguyên tắc khoán" (agreed value) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào sau đây?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • B. Bảo hiểm nhân thọ
  • C. Bảo hiểm tài sản
  • D. Bảo hiểm hàng hải

Câu 15: "Rủi ro hệ thống" (systematic risk) trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm thường phát sinh từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Sai sót trong quản lý nội bộ doanh nghiệp
  • B. Sự cố kỹ thuật của hệ thống công nghệ thông tin
  • C. Thay đổi nhân sự cấp cao trong doanh nghiệp
  • D. Biến động kinh tế vĩ mô (lạm phát, suy thoái kinh tế)

Câu 16: Trong marketing bảo hiểm, chiến lược "marketing nội dung" (content marketing) tập trung vào việc gì?

  • A. Cung cấp thông tin giá trị và hữu ích cho khách hàng tiềm năng
  • B. Tổ chức các sự kiện quảng bá sản phẩm bảo hiểm rộng rãi
  • C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng thứ hạng website
  • D. Sử dụng quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội để tiếp cận khách hàng

Câu 17: "Dự phòng nghiệp vụ" (technical provisions) trong doanh nghiệp bảo hiểm được lập ra để làm gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp
  • B. Chi trả cổ tức cho các cổ đông
  • C. Đảm bảo khả năng thanh toán cho các nghĩa vụ bảo hiểm trong tương lai
  • D. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao

Câu 18: Trong mô hình "bán bảo hiểm qua ngân hàng" (bancassurance), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

  • A. Nhà cung cấp sản phẩm bảo hiểm
  • B. Kênh phân phối sản phẩm bảo hiểm
  • C. Đơn vị giám sát hoạt động bảo hiểm
  • D. Đối tác tái bảo hiểm

Câu 19: "Đạo đức kinh doanh bảo hiểm" (insurance business ethics) đòi hỏi doanh nghiệp bảo hiểm phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây đối với khách hàng?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách
  • B. Chỉ tập trung vào bán các sản phẩm có phí cao
  • C. Ưu tiên lợi ích của cổ đông hơn khách hàng
  • D. Trung thực và minh bạch trong mọi giao dịch và thông tin cung cấp

Câu 20: Trong bảo hiểm y tế, "mức đồng chi trả" (co-payment) có tác dụng chính là gì?

  • A. Hạn chế lạm dụng dịch vụ y tế và chia sẻ chi phí giữa người bệnh và bảo hiểm
  • B. Tăng doanh thu phí bảo hiểm cho doanh nghiệp
  • C. Đơn giản hóa quy trình bồi thường bảo hiểm y tế
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho người được bảo hiểm

Câu 21: "Rủi ro hoạt động" (operational risk) trong doanh nghiệp bảo hiểm có thể phát sinh từ nguồn nào sau đây?

  • A. Biến động lãi suất thị trường
  • B. Thay đổi quy định pháp luật về bảo hiểm
  • C. Lỗi hệ thống công nghệ thông tin
  • D. Thay đổi tỷ giá hối đoái

Câu 22: "Mô hình đại lý độc quyền" (exclusive agency model) trong phân phối bảo hiểm có đặc điểm chính là gì?

  • A. Đại lý được phép bán sản phẩm của nhiều công ty bảo hiểm khác nhau
  • B. Đại lý chỉ được phép bán sản phẩm của một công ty bảo hiểm duy nhất
  • C. Đại lý hoạt động độc lập và tự chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh
  • D. Đại lý được hưởng hoa hồng cao hơn so với mô hình khác

Câu 23: "Nguyên tắc bồi thường" (principle of indemnity) trong bảo hiểm tài sản nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo người được bảo hiểm luôn nhận được bồi thường đầy đủ giá trị tài sản
  • B. Trừng phạt người gây ra tổn thất cho tài sản được bảo hiểm
  • C. Khôi phục người được bảo hiểm về tình trạng tài chính trước tổn thất, không làm giàu thêm
  • D. Đơn giản hóa quy trình xác định giá trị bồi thường

Câu 24: "Phân tích kịch bản" (scenario analysis) là một công cụ quan trọng trong quản lý rủi ro, đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá loại rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro đạo đức
  • B. Rủi ro lựa chọn đối nghịch
  • C. Rủi ro hoạt động
  • D. Rủi ro thảm họa (catastrophic risk)

Câu 25: "Chính sách bảo hiểm toàn diện" (comprehensive insurance policy) thường có phạm vi bảo hiểm như thế nào so với "chính sách bảo hiểm cơ bản" (basic insurance policy)?

  • A. Rộng hơn, bao gồm nhiều loại rủi ro và quyền lợi hơn
  • B. Hẹp hơn, chỉ tập trung vào các rủi ro chính yếu
  • C. Tương đương nhau về phạm vi, chỉ khác về mức phí bảo hiểm
  • D. Không thể so sánh vì tùy thuộc vào từng sản phẩm cụ thể

Câu 26: Trong hoạt động giám định tổn thất, phương pháp "giám định trực tiếp" (on-site inspection) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi tổn thất nhỏ và dễ dàng xác định qua ảnh chụp
  • B. Khi tổn thất phức tạp và cần xác minh thực tế tại hiện trường
  • C. Khi khách hàng cung cấp đầy đủ hồ sơ và chứng từ
  • D. Khi có tranh chấp về nguyên nhân và mức độ tổn thất

Câu 27: "Tỷ lệ phí thuần" (pure premium rate) trong định phí bảo hiểm phản ánh yếu tố nào?

  • A. Tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm
  • B. Lợi nhuận dự kiến của doanh nghiệp bảo hiểm
  • C. Chi phí dự kiến cho bồi thường và trả tiền bảo hiểm
  • D. Chi phí hoa hồng cho đại lý bảo hiểm

Câu 28: "Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng số" (digital platform business model) đang tạo ra xu hướng thay đổi như thế nào trong ngành bảo hiểm?

  • A. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp bảo hiểm truyền thống
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào kênh phân phối truyền thống
  • C. Giảm vai trò của công nghệ thông tin trong hoạt động bảo hiểm
  • D. Tăng cường trải nghiệm khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ bảo hiểm

Câu 29: "Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm" có vai trò chính là gì?

  • A. Trực tiếp kinh doanh bảo hiểm và cạnh tranh với doanh nghiệp
  • B. Thiết lập pháp lý, giám sát hoạt động và bảo vệ người tham gia bảo hiểm
  • C. Hỗ trợ doanh nghiệp bảo hiểm tăng trưởng lợi nhuận
  • D. Quyết định giá phí bảo hiểm cho tất cả các sản phẩm

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, doanh nghiệp bảo hiểm cần chú trọng quản lý loại rủi ro nào ngày càng gia tăng?

  • A. Rủi ro lãi suất
  • B. Rủi ro tín dụng
  • C. Rủi ro thiên tai (natural catastrophe risk)
  • D. Rủi ro thị trường

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang xem xét triển khai một sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Để đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm, yếu tố nào sau đây doanh nghiệp CẦN phân tích kỹ lưỡng NHẤT?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nguyên tắc 'quyền lợi có thể được bảo hiểm' (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong quản lý rủi ro, biện pháp 'chuyển giao rủi ro' (risk transfer) được thực hiện chủ yếu thông qua công cụ nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một doanh nghiệp vận tải muốn bảo hiểm cho đội xe tải của mình. Loại hình bảo hiểm nào sau đây sẽ PHÙ HỢP NHẤT để bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý khi xe gây tai nạn cho người và tài sản của bên thứ ba?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong bảo hiểm nhân thọ, khái niệm 'giá trị hoàn lại' (cash surrender value) thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để giảm thiểu rủi ro 'lựa chọn đối nghịch' (adverse selection) trong bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong tái bảo hiểm, hình thức 'tái bảo hiểm theo tỷ lệ' (proportional reinsurance) có đặc điểm chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mục tiêu chính của việc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' (investment portfolio diversification) của một doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN khi nhận được yêu cầu bồi thường từ khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: 'Kênh phân phối trực tiếp' (direct distribution channel) trong bảo hiểm có ưu điểm chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để đo lường 'hiệu quả hoạt động khai thác' (underwriting performance) của một dòng sản phẩm bảo hiểm, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng NHẤT?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định về 'thời hiệu khởi kiện' đối với tranh chấp hợp đồng bảo hiểm là bao lâu?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional indemnity insurance), đối tượng được bảo hiểm chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'Nguyên tắc khoán' (agreed value) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 'Rủi ro hệ thống' (systematic risk) trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm thường phát sinh từ yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong marketing bảo hiểm, chiến lược 'marketing nội dung' (content marketing) tập trung vào việc gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Dự phòng nghiệp vụ' (technical provisions) trong doanh nghiệp bảo hiểm được lập ra để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong mô hình 'bán bảo hiểm qua ngân hàng' (bancassurance), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: 'Đạo đức kinh doanh bảo hiểm' (insurance business ethics) đòi hỏi doanh nghiệp bảo hiểm phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây đối với khách hàng?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong bảo hiểm y tế, 'mức đồng chi trả' (co-payment) có tác dụng chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: 'Rủi ro hoạt động' (operational risk) trong doanh nghiệp bảo hiểm có thể phát sinh từ nguồn nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Mô hình đại lý độc quyền' (exclusive agency model) trong phân phối bảo hiểm có đặc điểm chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'Nguyên tắc bồi thường' (principle of indemnity) trong bảo hiểm tài sản nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Phân tích kịch bản' (scenario analysis) là một công cụ quan trọng trong quản lý rủi ro, đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá loại rủi ro nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Chính sách bảo hiểm toàn diện' (comprehensive insurance policy) thường có phạm vi bảo hiểm như thế nào so với 'chính sách bảo hiểm cơ bản' (basic insurance policy)?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong hoạt động giám định tổn thất, phương pháp 'giám định trực tiếp' (on-site inspection) thường được áp dụng khi nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Tỷ lệ phí thuần' (pure premium rate) trong định phí bảo hiểm phản ánh yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng số' (digital platform business model) đang tạo ra xu hướng thay đổi như thế nào trong ngành bảo hiểm?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm' có vai trò chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, doanh nghiệp bảo hiểm cần chú trọng quản lý loại rủi ro nào ngày càng gia tăng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 04

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ đang xem xét triển khai sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Để định phí bảo hiểm phù hợp, yếu tố nào sau đây doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng nhất?

  • A. Số lượng xe điện dự kiến bán ra trên thị trường.
  • B. Mức độ phổ biến của xe điện so với xe xăng.
  • C. Thương hiệu và uy tín của nhà sản xuất xe điện.
  • D. Chi phí sửa chữa và thay thế pin xe điện sau tai nạn.

Câu 2: Nguyên tắc "quyền lợi có thể được bảo hiểm" (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là:

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm luôn có lợi nhuận.
  • B. Ngăn ngừa hành vi trục lợi bảo hiểm và đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng.
  • C. Giảm thiểu rủi ro đạo đức từ phía người được bảo hiểm.
  • D. Tối đa hóa số lượng người tham gia bảo hiểm.

Câu 3: Trong quản lý rủi ro, biện pháp "chuyển giao rủi ro" được thực hiện hiệu quả nhất thông qua công cụ nào sau đây trong lĩnh vực bảo hiểm?

  • A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • B. Xây dựng quỹ dự phòng rủi ro nội bộ.
  • C. Mua hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Tăng cường kiểm soát an ninh.

Câu 4: Một doanh nghiệp vận tải hàng hóa thường xuyên sử dụng biện pháp "giảm thiểu rủi ro" để quản lý nguy cơ mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm "giảm thiểu rủi ro"?

  • A. Lắp đặt hệ thống định vị GPS và camera giám sát trên xe.
  • B. Đào tạo lái xe về kỹ năng lái xe an toàn và phòng chống cháy nổ.
  • C. Quy định chặt chẽ về quy trình đóng gói và bốc xếp hàng hóa.
  • D. Mua bảo hiểm trách nhiệm hàng hóa người vận chuyển.

Câu 5: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) chủ xe cơ giới, "mức trách nhiệm bảo hiểm" (limit of liability) có ý nghĩa gì?

  • A. Số tiền tối đa doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường cho bên thứ ba khi có sự kiện bảo hiểm.
  • B. Tổng giá trị tài sản của chủ xe cơ giới được bảo hiểm.
  • C. Mức phí bảo hiểm mà chủ xe cơ giới phải đóng.
  • D. Giá trị thiệt hại tối thiểu để được bồi thường bảo hiểm.

Câu 6: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì đối với doanh nghiệp bảo hiểm?

  • A. Tăng phí bảo hiểm thu được từ khách hàng.
  • B. Giới hạn phạm vi trách nhiệm bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Đơn giản hóa quy trình giải quyết bồi thường.
  • D. Thu hút thêm nhiều khách hàng tham gia bảo hiểm.

Câu 7: Hình thức "tái bảo hiểm" (reinsurance) được doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm.
  • B. Giảm chi phí quản lý hoạt động bảo hiểm.
  • C. Phân tán rủi ro và ổn định kết quả kinh doanh bảo hiểm.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường bảo hiểm.

Câu 8: Trong bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm "ICC (A)" (Institute Cargo Clauses A) bảo hiểm cho loại rủi ro nào?

  • A. Mọi rủi ro gây mất mát, hư hỏng hàng hóa, trừ các loại trừ quy định.
  • B. Chỉ các rủi ro thiên tai bất ngờ trên biển.
  • C. Các rủi ro do hành vi cố ý của người vận chuyển.
  • D. Các rủi ro thông thường trong quá trình vận chuyển.

Câu 9: Nguyên tắc "số đông bù số ít" (law of large numbers) là nền tảng cơ bản của hoạt động bảo hiểm, nguyên tắc này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của doanh nghiệp bảo hiểm?

  • A. Giải quyết bồi thường bảo hiểm.
  • B. Định phí bảo hiểm và lập quỹ dự phòng.
  • C. Marketing và bán sản phẩm bảo hiểm.
  • D. Kiểm soát và đánh giá rủi ro.

Câu 10: Trong bảo hiểm y tế, "đồng chi trả" (co-payment) là cơ chế được áp dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng doanh thu cho các cơ sở y tế.
  • B. Giảm phí bảo hiểm cho người tham gia.
  • C. Hạn chế lạm dụng dịch vụ y tế và chia sẻ chi phí giữa người bệnh và quỹ bảo hiểm.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Câu 11: Loại hình bảo hiểm nào sau đây không thuộc bảo hiểm xã hội (BHXH) theo quy định hiện hành của Việt Nam?

  • A. Bảo hiểm hưu trí.
  • B. Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm nhân thọ.

Câu 12: Quỹ bảo hiểm xã hội (BHXH) ở Việt Nam được hình thành từ nguồn đóng góp chủ yếu nào?

  • A. Ngân sách nhà nước cấp.
  • B. Đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ BHXH.
  • D. Viện trợ quốc tế.

Câu 13: Mục tiêu chính của bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là gì?

  • A. Tạo việc làm mới cho người lao động.
  • B. Đào tạo lại nghề cho người lao động.
  • C. Hỗ trợ tài chính cho người lao động mất việc làm và ổn định thị trường lao động.
  • D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp chung của quốc gia.

Câu 14: Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc "bồi thường" (indemnity) có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường toàn bộ giá trị tài sản bị thiệt hại.
  • B. Người được bảo hiểm phải tự chịu một phần thiệt hại.
  • C. Số tiền bồi thường được xác định trước trong hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Người được bảo hiểm được bồi thường để khôi phục tình trạng tài chính ban đầu, không được lợi nhuận.

Câu 15: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ tử kỳ với số tiền bảo hiểm 500 triệu đồng. Nếu người này tử vong trong thời hạn bảo hiểm, số tiền bồi thường sẽ được chi trả cho ai?

  • A. Người đứng tên hợp đồng bảo hiểm (người đã mất).
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Người thụ hưởng được chỉ định trong hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Ngân sách nhà nước.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm vật chất xe cơ giới?

  • A. Giá trị của xe được bảo hiểm.
  • B. Màu sắc của xe.
  • C. Năm sản xuất của xe.
  • D. Số chỗ ngồi của xe.

Câu 17: Trong hoạt động marketing bảo hiểm, việc "định vị sản phẩm" (product positioning) có vai trò gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm bảo hiểm.
  • B. Tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng mục tiêu cho sản phẩm bảo hiểm.
  • C. Tăng cường kênh phân phối sản phẩm bảo hiểm.
  • D. Đơn giản hóa điều khoản và điều kiện bảo hiểm.

Câu 18: Kênh phân phối bảo hiểm "bán trực tiếp" (direct sales) thường được doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng để tiếp cận đối tượng khách hàng nào?

  • A. Các doanh nghiệp lớn.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ.
  • C. Khách hàng cá nhân có nhu cầu bảo hiểm đơn giản.
  • D. Các cơ quan nhà nước.

Câu 19: Trong quản trị doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số "tỷ lệ bồi thường" (loss ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Hiệu quả hoạt động khai thác và quản lý rủi ro của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ bảo hiểm.
  • D. Quy mô thị phần của doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 20: Hoạt động "giám định tổn thất" (loss adjustment) trong bảo hiểm có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình bảo hiểm?

  • A. Giai đoạn khai thác và thẩm định rủi ro.
  • B. Giai đoạn định phí bảo hiểm.
  • C. Giai đoạn tái bảo hiểm.
  • D. Giai đoạn giải quyết bồi thường.

Câu 21: Nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (utmost good faith) đòi hỏi điều gì từ phía người tham gia bảo hiểm?

  • A. Luôn thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn.
  • B. Khai báo đầy đủ và trung thực mọi thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm.
  • C. Chấp hành mọi điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Thông báo kịp thời cho doanh nghiệp bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.

Câu 22: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường áp dụng nguyên tắc "khoán" trong bồi thường?

  • A. Bảo hiểm tài sản.
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • C. Bảo hiểm nhân thọ.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa.

Câu 23: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn đánh giá "khẩu vị rủi ro" (risk appetite) của mình để đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp. "Khẩu vị rủi ro" thể hiện điều gì?

  • A. Mức độ am hiểu về rủi ro của đội ngũ quản lý.
  • B. Quy trình quản lý rủi ro hiện tại của doanh nghiệp.
  • C. Tổng số vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
  • D. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu kinh doanh.

Câu 24: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm, "dự phòng phí" (premium reserve) được lập ra để đảm bảo khả năng chi trả cho:

  • A. Các chi phí hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Các rủi ro đã nhận bảo hiểm nhưng chưa hết thời hạn bảo hiểm.
  • C. Các khoản đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • D. Các khoản thuế phải nộp cho nhà nước.

Câu 25: Phương pháp "định phí kinh nghiệm" (experience rating) trong bảo hiểm thường được áp dụng cho loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm sức khỏe nhóm cho doanh nghiệp.
  • B. Bảo hiểm du lịch cá nhân.
  • C. Bảo hiểm xe máy.
  • D. Bảo hiểm nhà tư nhân.

Câu 26: Trong bảo hiểm nông nghiệp, "chỉ số thời tiết" (weather index) được sử dụng làm căn cứ để xác định tổn thất và bồi thường trong loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm vật nuôi.
  • B. Bảo hiểm thủy sản.
  • C. Bảo hiểm cây trồng.
  • D. Bảo hiểm nông nghiệp kết hợp.

Câu 27: Công cụ "hợp đồng tương lai thời tiết" (weather futures contract) được sử dụng trong quản lý rủi ro thời tiết cho ngành bảo hiểm như thế nào?

  • A. Tăng doanh thu từ hoạt động đầu tư tài chính.
  • B. Phòng ngừa rủi ro tài chính do biến động thời tiết bất lợi.
  • C. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm bảo hiểm.
  • D. Giảm chi phí hoạt động giám định tổn thất.

Câu 28: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional liability insurance), đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là:

  • A. Các doanh nghiệp sản xuất.
  • B. Các tổ chức tài chính.
  • C. Người lao động phổ thông.
  • D. Các chuyên gia, người hành nghề tự do (bác sĩ, luật sư, kiến trúc sư...).

Câu 29: "Rủi ro đạo đức" (moral hazard) trong bảo hiểm phát sinh do nguyên nhân chính nào?

  • A. Sự biến động bất ngờ của môi trường kinh tế.
  • B. Thông tin bất cân xứng giữa người mua và người bán bảo hiểm.
  • C. Hành vi cố ý hoặc thiếu cẩn trọng của người được bảo hiểm sau khi mua bảo hiểm.
  • D. Sự phức tạp của các sản phẩm bảo hiểm.

Câu 30: Trong bảo hiểm, biện pháp "tái tục hợp đồng" (policy renewal) có vai trò gì đối với doanh nghiệp bảo hiểm và khách hàng?

  • A. Duy trì quan hệ với khách hàng hiện có, ổn định doanh thu và cung cấp bảo vệ liên tục cho khách hàng.
  • B. Tăng phí bảo hiểm và lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Thu hút khách hàng mới tham gia bảo hiểm.
  • D. Giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp bảo hiểm.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ đang xem xét triển khai sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Để định phí bảo hiểm phù hợp, yếu tố nào sau đây doanh nghiệp *cần* phân tích kỹ lưỡng nhất?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nguyên tắc 'quyền lợi có thể được bảo hiểm' (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là:

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong quản lý rủi ro, biện pháp 'chuyển giao rủi ro' được thực hiện hiệu quả nhất thông qua công cụ nào sau đây trong lĩnh vực bảo hiểm?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một doanh nghiệp vận tải hàng hóa thường xuyên sử dụng biện pháp 'giảm thiểu rủi ro' để quản lý nguy cơ mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm 'giảm thiểu rủi ro'?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) chủ xe cơ giới, 'mức trách nhiệm bảo hiểm' (limit of liability) có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì đối với doanh nghiệp bảo hiểm?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hình thức 'tái bảo hiểm' (reinsurance) được doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng nhằm mục đích chính là:

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm 'ICC (A)' (Institute Cargo Clauses A) bảo hiểm cho loại rủi ro nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nguyên tắc 'số đông bù số ít' (law of large numbers) là nền tảng cơ bản của hoạt động bảo hiểm, nguyên tắc này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của doanh nghiệp bảo hiểm?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong bảo hiểm y tế, 'đồng chi trả' (co-payment) là cơ chế được áp dụng nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Loại hình bảo hiểm nào sau đây *không* thuộc bảo hiểm xã hội (BHXH) theo quy định hiện hành của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Quỹ bảo hiểm xã hội (BHXH) ở Việt Nam được hình thành từ nguồn đóng góp chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Mục tiêu chính của bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc 'bồi thường' (indemnity) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ tử kỳ với số tiền bảo hiểm 500 triệu đồng. Nếu người này tử vong trong thời hạn bảo hiểm, số tiền bồi thường sẽ được chi trả cho ai?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Yếu tố nào sau đây *ảnh hưởng trực tiếp* đến phí bảo hiểm vật chất xe cơ giới?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong hoạt động marketing bảo hiểm, việc 'định vị sản phẩm' (product positioning) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Kênh phân phối bảo hiểm 'bán trực tiếp' (direct sales) thường được doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng để tiếp cận đối tượng khách hàng nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong quản trị doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số 'tỷ lệ bồi thường' (loss ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hoạt động 'giám định tổn thất' (loss adjustment) trong bảo hiểm có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình bảo hiểm?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith) đòi hỏi điều gì từ phía người tham gia bảo hiểm?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường áp dụng nguyên tắc 'khoán' trong bồi thường?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn đánh giá 'khẩu vị rủi ro' (risk appetite) của mình để đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp. 'Khẩu vị rủi ro' thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm, 'dự phòng phí' (premium reserve) được lập ra để đảm bảo khả năng chi trả cho:

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phương pháp 'định phí kinh nghiệm' (experience rating) trong bảo hiểm thường được áp dụng cho loại hình bảo hiểm nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong bảo hiểm nông nghiệp, 'chỉ số thời tiết' (weather index) được sử dụng làm căn cứ để xác định tổn thất và bồi thường trong loại hình bảo hiểm nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Công cụ 'hợp đồng tương lai thời tiết' (weather futures contract) được sử dụng trong quản lý rủi ro thời tiết cho ngành bảo hiểm như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional liability insurance), đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là:

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: 'Rủi ro đạo đức' (moral hazard) trong bảo hiểm phát sinh do nguyên nhân chính nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong bảo hiểm, biện pháp 'tái tục hợp đồng' (policy renewal) có vai trò gì đối với doanh nghiệp bảo hiểm và khách hàng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 05

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại yêu cầu người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc số đông bù số ít
  • B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm

Câu 2: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn phân tán rủi ro bằng cách tái bảo hiểm. Hình thức tái bảo hiểm nào sau đây mà doanh nghiệp bảo hiểm chuyển một phần rủi ro của tất cả các hợp đồng bảo hiểm gốc cho công ty tái bảo hiểm theo tỷ lệ đã thỏa thuận?

  • A. Tái bảo hiểm không tỷ lệ
  • B. Tái bảo hiểm tỷ lệ
  • C. Tái bảo hiểm tùy chọn
  • D. Tái bảo hiểm bắt buộc

Câu 3: Trong quản lý rủi ro, biện pháp kiểm soát rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thực hiện các hành động để giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của tổn thất nếu rủi ro xảy ra?

  • A. Tránh né rủi ro
  • B. Chuyển giao rủi ro
  • C. Giảm thiểu rủi ro
  • D. Chấp nhận rủi ro

Câu 4: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc bảo hiểm trách nhiệm dân sự?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
  • B. Bảo hiểm nhân thọ
  • C. Bảo hiểm tài sản
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 5: Trong bảo hiểm tài sản, điều khoản miễn thường có khấu trừ (deductible) có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường toàn bộ thiệt hại, không có giới hạn.
  • B. Người được bảo hiểm tự chịu một phần thiệt hại, phần còn lại do doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường khi thiệt hại vượt quá một mức nhất định.
  • D. Người được bảo hiểm được miễn phí bảo hiểm trong một khoảng thời gian nhất định.

Câu 6: Chức năng chính của hoạt động giám định tổn thất trong bảo hiểm là gì?

  • A. Đánh giá rủi ro và xác định phí bảo hiểm.
  • B. Thu thập phí bảo hiểm từ người tham gia bảo hiểm.
  • C. Xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất và tính toán số tiền bồi thường.
  • D. Phát triển sản phẩm bảo hiểm mới.

Câu 7: Trong quy trình bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên khi người được bảo hiểm gặp sự kiện bảo hiểm?

  • A. Giám định tổn thất
  • B. Thu thập hồ sơ bồi thường
  • C. Thẩm định hồ sơ và ra quyết định bồi thường
  • D. Thông báo sự kiện bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành phí bảo hiểm?

  • A. Chi phí bồi thường dự kiến
  • B. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • D. Lợi nhuận dự kiến và các khoản dự phòng

Câu 9: Trong bảo hiểm nhân thọ, sản phẩm bảo hiểm nào kết hợp yếu tố bảo vệ và yếu tố tiết kiệm, trong đó giá trị hoàn lại được hình thành từ phí bảo hiểm?

  • A. Bảo hiểm tử kỳ
  • B. Bảo hiểm hỗn hợp
  • C. Bảo hiểm trọn đời
  • D. Bảo hiểm liên kết đầu tư

Câu 10: Mục tiêu chính của việc thẩm định rủi ro (underwriting) trong bảo hiểm là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh thu phí bảo hiểm.
  • B. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • D. Đánh giá và lựa chọn rủi ro để đảm bảo khả năng sinh lời và bền vững.

Câu 11: Trong kênh phân phối bảo hiểm, hình thức nào cho phép doanh nghiệp bảo hiểm tiếp cận trực tiếp khách hàng mà không qua trung gian?

  • A. Kênh phân phối trực tiếp
  • B. Kênh đại lý bảo hiểm
  • C. Kênh môi giới bảo hiểm
  • D. Kênh bancassurance

Câu 12: Vai trò của Nhà nước trong quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh bảo hiểm là gì?

  • A. Trực tiếp kinh doanh bảo hiểm để cạnh tranh với doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Ban hành luật pháp, giám sát và đảm bảo sự ổn định của thị trường bảo hiểm.
  • C. Quyết định giá phí bảo hiểm cho tất cả các sản phẩm.
  • D. Hỗ trợ tài chính trực tiếp cho các doanh nghiệp bảo hiểm gặp khó khăn.

Câu 13: Hình thức cạnh tranh nào phổ biến trên thị trường bảo hiểm, khi các doanh nghiệp bảo hiểm cố gắng tạo sự khác biệt cho sản phẩm và dịch vụ của mình so với đối thủ?

  • A. Cạnh tranh về giá
  • B. Cạnh tranh độc quyền
  • C. Cạnh tranh phi giá
  • D. Cạnh tranh hoàn hảo

Câu 14: Trong bảo hiểm xã hội, chế độ bảo hiểm nào cung cấp trợ cấp thu nhập cho người lao động khi họ bị mất việc làm?

  • A. Bảo hiểm y tế
  • B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • C. Bảo hiểm hưu trí
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp

Câu 15: Nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm xã hội dựa trên sự đóng góp của các bên nào?

  • A. Chỉ người lao động và Nhà nước
  • B. Người lao động, người sử dụng lao động và Nhà nước
  • C. Chỉ người sử dụng lao động và Nhà nước
  • D. Chỉ người lao động

Câu 16: Loại hình rủi ro nào mà bảo hiểm thương mại tập trung bảo hiểm?

  • A. Rủi ro thuần túy
  • B. Rủi ro đầu cơ
  • C. Rủi ro hệ thống
  • D. Rủi ro đạo đức

Câu 17: Trong bảo hiểm y tế, hình thức thanh toán chi phí khám chữa bệnh nào mà cơ sở y tế được thanh toán theo số lượng dịch vụ y tế thực tế cung cấp cho người bệnh?

  • A. Thanh toán theo định suất
  • B. Thanh toán theo trường hợp bệnh
  • C. Thanh toán theo phí dịch vụ
  • D. Thanh toán theo lương

Câu 18: Hoạt động marketing trong kinh doanh bảo hiểm có vai trò chính là gì?

  • A. Quản lý rủi ro và thẩm định bảo hiểm.
  • B. Xây dựng thương hiệu, thu hút và duy trì khách hàng.
  • C. Giải quyết bồi thường và giám định tổn thất.
  • D. Quản lý tài chính và đầu tư.

Câu 19: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp bảo hiểm, hoạt động đầu tư phí bảo hiểm nhàn rỗi nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm phí bảo hiểm cho khách hàng.
  • B. Tăng cường dự trữ bắt buộc.
  • C. Chi trả lương cho nhân viên.
  • D. Gia tăng lợi nhuận và đảm bảo khả năng thanh toán.

Câu 20: Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi các tổn thất phát sinh từ hành vi gian lận, tham ô, hoặc không trung thực của nhân viên?

  • A. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
  • C. Bảo hiểm trung thực
  • D. Bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của hợp đồng bảo hiểm?

  • A. Tính song vụ
  • B. Tính rủi ro ngẫu nhiên
  • C. Tính bồi thường
  • D. Tính chất ngắn hạn

Câu 22: Phương pháp dự phòng rủi ro nào mà doanh nghiệp bảo hiểm áp dụng để đảm bảo có đủ nguồn tài chính chi trả khi có nhiều sự kiện bảo hiểm xảy ra cùng một thời điểm hoặc vượt quá dự kiến?

  • A. Tái bảo hiểm
  • B. Dự phòng nghiệp vụ
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
  • D. Phân tán rủi ro địa lý

Câu 23: Trong bảo hiểm xe cơ giới, loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc theo quy định của pháp luật?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba
  • B. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới
  • C. Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người ngồi trên xe
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển trên xe

Câu 24: Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm nào phản ánh tỷ lệ giữa chi phí hoạt động kinh doanh bảo hiểm so với tổng phí bảo hiểm thu được?

  • A. Tỷ lệ bồi thường
  • B. Tỷ lệ kết hợp
  • C. Tỷ lệ chi phí hoạt động
  • D. Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế

Câu 25: Trong bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm nào bảo hiểm cho gần như mọi rủi ro, bao gồm cả rủi ro thông thường và rủi ro đặc biệt?

  • A. Điều kiện bảo hiểm loại C
  • B. Điều kiện bảo hiểm loại B
  • C. Điều kiện bảo hiểm loại D
  • D. Điều kiện bảo hiểm loại A

Câu 26: Loại hình bảo hiểm nào giúp doanh nghiệp bù đắp tổn thất lợi nhuận khi hoạt động kinh doanh bị gián đoạn do các sự cố như cháy nổ, thiên tai?

  • A. Bảo hiểm tài sản
  • B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm chung
  • D. Bảo hiểm hàng hóa

Câu 27: Trong quản lý rủi ro, việc chuyển giao rủi ro thông qua hợp đồng bảo hiểm được gọi là gì?

  • A. Tránh né rủi ro
  • B. Giảm thiểu rủi ro
  • C. Tài trợ rủi ro bằng bảo hiểm
  • D. Chấp nhận rủi ro

Câu 28: Hình thức Bancassurance là sự hợp tác giữa doanh nghiệp bảo hiểm với tổ chức nào để phân phối sản phẩm bảo hiểm?

  • A. Công ty chứng khoán
  • B. Công ty luật
  • C. Tổ chức phi chính phủ
  • D. Ngân hàng

Câu 29: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional liability insurance), đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là ai?

  • A. Công nhân sản xuất
  • B. Các chuyên gia cung cấp dịch vụ (ví dụ: bác sĩ, luật sư, kiến trúc sư)
  • C. Chủ doanh nghiệp
  • D. Người tiêu dùng sản phẩm

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quản trị kinh doanh bảo hiểm là gì?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, bền vững và mang lại giá trị cho các bên liên quan
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong ngắn hạn
  • C. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trên thị trường bảo hiểm
  • D. Giảm thiểu tối đa chi phí hoạt động của doanh nghiệp

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại yêu cầu người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn phân tán rủi ro bằng cách tái bảo hiểm. Hình thức tái bảo hiểm nào sau đây mà doanh nghiệp bảo hiểm chuyển một phần rủi ro của tất cả các hợp đồng bảo hiểm gốc cho công ty tái bảo hiểm theo tỷ lệ đã thỏa thuận?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong quản lý rủi ro, biện pháp kiểm soát rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thực hiện các hành động để giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của tổn thất nếu rủi ro xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc bảo hiểm trách nhiệm dân sự?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong bảo hiểm tài sản, điều khoản miễn thường có khấu trừ (deductible) có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chức năng chính của hoạt động giám định tổn thất trong bảo hiểm là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong quy trình bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên khi người được bảo hiểm gặp sự kiện bảo hiểm?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành phí bảo hiểm?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong bảo hiểm nhân thọ, sản phẩm bảo hiểm nào kết hợp yếu tố bảo vệ và yếu tố tiết kiệm, trong đó giá trị hoàn lại được hình thành từ phí bảo hiểm?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mục tiêu chính của việc thẩm định rủi ro (underwriting) trong bảo hiểm là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong kênh phân phối bảo hiểm, hình thức nào cho phép doanh nghiệp bảo hiểm tiếp cận trực tiếp khách hàng mà không qua trung gian?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vai trò của Nhà nước trong quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh bảo hiểm là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hình thức cạnh tranh nào phổ biến trên thị trường bảo hiểm, khi các doanh nghiệp bảo hiểm cố gắng tạo sự khác biệt cho sản phẩm và dịch vụ của mình so với đối thủ?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong bảo hiểm xã hội, chế độ bảo hiểm nào cung cấp trợ cấp thu nhập cho người lao động khi họ bị mất việc làm?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm xã hội dựa trên sự đóng góp của các bên nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Loại hình rủi ro nào mà bảo hiểm thương mại tập trung bảo hiểm?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong bảo hiểm y tế, hình thức thanh toán chi phí khám chữa bệnh nào mà cơ sở y tế được thanh toán theo số lượng dịch vụ y tế thực tế cung cấp cho người bệnh?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hoạt động marketing trong kinh doanh bảo hiểm có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp bảo hiểm, hoạt động đầu tư phí bảo hiểm nhàn rỗi nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi các tổn thất phát sinh từ hành vi gian lận, tham ô, hoặc không trung thực của nhân viên?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của hợp đồng bảo hiểm?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phương pháp dự phòng rủi ro nào mà doanh nghiệp bảo hiểm áp dụng để đảm bảo có đủ nguồn tài chính chi trả khi có nhiều sự kiện bảo hiểm xảy ra cùng một thời điểm hoặc vượt quá dự kiến?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong bảo hiểm xe cơ giới, loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc theo quy định của pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm nào phản ánh tỷ lệ giữa chi phí hoạt động kinh doanh bảo hiểm so với tổng phí bảo hiểm thu được?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm nào bảo hiểm cho gần như mọi rủi ro, bao gồm cả rủi ro thông thường và rủi ro đặc biệt?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Loại hình bảo hiểm nào giúp doanh nghiệp bù đắp tổn thất lợi nhuận khi hoạt động kinh doanh bị gián đoạn do các sự cố như cháy nổ, thiên tai?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong quản lý rủi ro, việc chuyển giao rủi ro thông qua hợp đồng bảo hiểm được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hình thức Bancassurance là sự hợp tác giữa doanh nghiệp bảo hiểm với tổ chức nào để phân phối sản phẩm bảo hiểm?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional liability insurance), đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là ai?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quản trị kinh doanh bảo hiểm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 06

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty bảo hiểm phi nhân thọ đang đánh giá rủi ro khi bảo hiểm cho một nhà máy sản xuất hóa chất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình đánh giá rủi ro toàn diện?

  • A. Xem xét lịch sử tổn thất của nhà máy và ngành công nghiệp hóa chất.
  • B. Phân tích các biện pháp an toàn và phòng ngừa rủi ro hiện có tại nhà máy.
  • C. Đánh giá vị trí địa lý của nhà máy và các nguy cơ thiên tai tiềm ẩn.
  • D. Thẩm định giá trị thương hiệu và uy tín của công ty sở hữu nhà máy.

Câu 2: Nguyên tắc "Quyền lợi có thể được bảo hiểm" (Insurable Interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm thu đủ phí bảo hiểm để trang trải rủi ro.
  • B. Ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm và đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng.
  • C. Cho phép doanh nghiệp bảo hiểm phân tán rủi ro sang các hợp đồng tái bảo hiểm.
  • D. Giúp người được bảo hiểm nhận được bồi thường nhanh chóng và đầy đủ khi xảy ra tổn thất.

Câu 3: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ cung cấp thông tin sai lệch về tình trạng sức khỏe trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền gì khi phát hiện ra sự gian dối này?

  • A. Tăng phí bảo hiểm và giữ nguyên hiệu lực hợp đồng.
  • B. Yêu cầu người tham gia bảo hiểm cung cấp thêm thông tin và điều chỉnh điều khoản.
  • C. Hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm và từ chối chi trả quyền lợi bảo hiểm.
  • D. Giảm số tiền bảo hiểm và giữ nguyên hiệu lực hợp đồng.

Câu 4: Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc "Bồi thường" (Indemnity) được áp dụng như thế nào?

  • A. Số tiền bồi thường tối đa bằng giá trị thiệt hại thực tế, nhằm đưa người được bảo hiểm về tình trạng tài chính trước tổn thất.
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường toàn bộ giá trị tài sản được bảo hiểm, bất kể thiệt hại thực tế.
  • C. Người được bảo hiểm có thể nhận bồi thường vượt quá thiệt hại thực tế nếu đã mua bảo hiểm với số tiền bảo hiểm lớn hơn.
  • D. Nguyên tắc bồi thường chỉ áp dụng cho bảo hiểm con người, không áp dụng cho bảo hiểm tài sản.

Câu 5: Chế độ "Miễn thường" trong bảo hiểm được thiết kế nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được.
  • B. Giảm phí bảo hiểm và chi phí xử lý bồi thường cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm luôn có lợi nhuận trong mọi hợp đồng.
  • D. Khuyến khích người tham gia bảo hiểm tự chịu trách nhiệm cho mọi rủi ro.

Câu 6: Một doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng kênh phân phối trực tiếp (Direct Channel) để bán sản phẩm. Hình thức phân phối này có ưu điểm chính nào?

  • A. Tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng thông qua mạng lưới rộng khắp.
  • B. Tận dụng được kinh nghiệm và chuyên môn của các đại lý và môi giới bảo hiểm.
  • C. Giảm chi phí hoa hồng và tăng khả năng kiểm soát mối quan hệ với khách hàng.
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu và cá nhân hóa cho từng khách hàng.

Câu 7: Tái bảo hiểm (Reinsurance) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

  • A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Đơn giản hóa quy trình bồi thường và giảm thời gian xử lý yêu cầu bồi thường.
  • C. Cho phép doanh nghiệp bảo hiểm cạnh tranh về giá phí bảo hiểm.
  • D. Giúp doanh nghiệp bảo hiểm phân tán rủi ro, tăng cường năng lực tài chính và ổn định hoạt động.

Câu 8: Khái niệm "Chọn lọc rủi ro" (Risk Selection) trong bảo hiểm đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Quá trình doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá và quyết định chấp nhận hoặc từ chối bảo hiểm cho một rủi ro cụ thể.
  • B. Chiến lược marketing nhằm thu hút những khách hàng có mức độ rủi ro thấp.
  • C. Phương pháp tính phí bảo hiểm dựa trên mức độ rủi ro của từng khách hàng.
  • D. Hoạt động kiểm soát và giảm thiểu rủi ro sau khi hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc định phí bảo hiểm nhân thọ?

  • A. Giá trị tài sản ròng của người tham gia bảo hiểm.
  • B. Nghề nghiệp và thu nhập hàng năm của người tham gia bảo hiểm.
  • C. Tuổi tác và tình trạng sức khỏe hiện tại của người được bảo hiểm.
  • D. Mục đích tham gia bảo hiểm và số tiền bảo hiểm mong muốn.

Câu 10: Chức năng chính của dự phòng nghiệp vụ (Technical Provisions) trong doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm.
  • B. Đảm bảo khả năng thanh toán các nghĩa vụ bồi thường và chi trả quyền lợi bảo hiểm trong tương lai.
  • C. Sử dụng để chi trả các chi phí hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • D. Tạo quỹ dự trữ để đối phó với các biến động kinh tế vĩ mô.

Câu 11: Trong quản lý rủi ro hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh từ đâu?

  • A. Sự biến động của lãi suất và tỷ giá hối đoái trên thị trường tài chính.
  • B. Những sai sót trong quá trình xử lý dữ liệu và hệ thống công nghệ thông tin.
  • C. Hành vi gian lận, tham nhũng từ nhân viên hoặc đối tác của doanh nghiệp.
  • D. Việc không tuân thủ các quy định pháp luật, hợp đồng và các chuẩn mực đạo đức.

Câu 12: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc nhóm bảo hiểm trách nhiệm dân sự?

  • A. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm sức khỏe.
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển.

Câu 13: Công cụ "Hợp đồng tương lai" (Futures Contract) thường được doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng trong quản lý rủi ro tài chính để làm gì?

  • A. Tăng cường lợi nhuận đầu tư từ danh mục chứng khoán.
  • B. Phòng ngừa rủi ro biến động lãi suất, tỷ giá và giá cả hàng hóa.
  • C. Tài trợ vốn cho các dự án đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.
  • D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro tập trung.

Câu 14: Hoạt động "Thẩm định bồi thường" (Claims Adjustment) trong bảo hiểm bao gồm công việc nào?

  • A. Thiết kế sản phẩm bảo hiểm mới và xây dựng biểu phí.
  • B. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
  • C. Đánh giá rủi ro và phân loại khách hàng tiềm năng.
  • D. Xác minh tính hợp lệ của yêu cầu bồi thường và xác định số tiền bồi thường.

Câu 15: Mục tiêu chính của việc xây dựng "Văn hóa doanh nghiệp hướng đến khách hàng" trong công ty bảo hiểm là gì?

  • A. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh.
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng bá sản phẩm.
  • C. Tăng cường kiểm soát nội bộ và giảm thiểu rủi ro hoạt động.
  • D. Thu hút và giữ chân nhân tài trong ngành bảo hiểm.

Câu 16: Trong mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến ngành bảo hiểm?

  • A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
  • B. Sức mạnh của nhà cung cấp.
  • C. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế.
  • D. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.

Câu 17: Chỉ số "Tỷ lệ bồi thường" (Loss Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

  • A. Khả năng thanh toán và mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Hiệu quả của hoạt động đầu tư vốn của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Hiệu quả hoạt động khai thác bảo hiểm và quản lý rủi ro.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ bồi thường.

Câu 18: Ứng dụng công nghệ "Blockchain" trong bảo hiểm có tiềm năng mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro đạo đức và trục lợi bảo hiểm.
  • B. Cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm theo nhu cầu từng khách hàng.
  • C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch và giảm chi phí hoạt động.
  • D. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả trong hoạt động bảo hiểm.

Câu 19: "Đạo đức kinh doanh" đóng vai trò như thế nào trong ngành bảo hiểm?

  • A. Giúp doanh nghiệp bảo hiểm tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • B. Xây dựng lòng tin, uy tín và đảm bảo hoạt động kinh doanh bảo hiểm bền vững.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá phí bảo hiểm.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và giảm thiểu chi phí hoạt động.

Câu 20: Trong chiến lược marketing bảo hiểm, phân khúc thị trường theo "Hành vi" (Behavioral Segmentation) tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.
  • B. Vị trí địa lý, mật độ dân số và khí hậu khu vực.
  • C. Thói quen mua hàng, tần suất sử dụng sản phẩm và mức độ trung thành.
  • D. Giá trị, lối sống và tính cách của khách hàng.

Câu 21: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn đánh giá "Mức độ hài lòng của khách hàng" (Customer Satisfaction). Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

  • A. Khảo sát khách hàng (Customer Survey).
  • B. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính.
  • C. Thử nghiệm sản phẩm (Product Testing) trong điều kiện thực tế.
  • D. Quan sát hành vi của nhân viên bán hàng.

Câu 22: "Rủi ro đạo đức" (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi nào?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm không đánh giá đúng mức độ rủi ro của khách hàng.
  • B. Khách hàng không trung thực khi cung cấp thông tin trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm.
  • C. Người được bảo hiểm thay đổi hành vi làm tăng khả năng xảy ra rủi ro sau khi mua bảo hiểm.
  • D. Sự kiện rủi ro xảy ra do nguyên nhân khách quan, bất khả kháng.

Câu 23: "Luật số lớn" (Law of Large Numbers) có vai trò như thế nào trong hoạt động bảo hiểm?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm luôn có lợi nhuận ổn định.
  • B. Giúp doanh nghiệp bảo hiểm phân tán rủi ro sang nhiều loại hình bảo hiểm khác nhau.
  • C. Cho phép doanh nghiệp bảo hiểm áp dụng nguyên tắc bồi thường một cách linh hoạt.
  • D. Giúp dự đoán tổn thất chính xác hơn khi số lượng đối tượng được bảo hiểm lớn.

Câu 24: "Kênh đại lý bảo hiểm" (Insurance Agent Channel) có ưu điểm nổi bật nào so với các kênh phân phối khác?

  • A. Chi phí phân phối thấp hơn so với kênh môi giới bảo hiểm.
  • B. Cung cấp tư vấn cá nhân hóa và xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng.
  • C. Tiếp cận được khách hàng ở mọi khu vực địa lý một cách nhanh chóng.
  • D. Dễ dàng kiểm soát chất lượng dịch vụ và quy trình bán hàng.

Câu 25: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số "Hệ số khả năng thanh toán" (Solvency Ratio) đo lường điều gì?

  • A. Mức độ sinh lời từ hoạt động đầu tư vốn.
  • B. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động.
  • C. Khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính, đặc biệt là nghĩa vụ bồi thường.
  • D. Quy mô vốn chủ sở hữu so với tổng tài sản.

Câu 26: "Bảo hiểm vi mô" (Microinsurance) hướng đến đối tượng khách hàng chính nào?

  • A. Doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • B. Tầng lớp trung lưu ở đô thị.
  • C. Người có thu nhập cao và tài sản lớn.
  • D. Người có thu nhập thấp và dễ bị tổn thương.

Câu 27: "Đại lý tổ chức" (Corporate Agent) trong bảo hiểm là hình thức hợp tác giữa doanh nghiệp bảo hiểm với đối tượng nào?

  • A. Các tổ chức kinh tế như ngân hàng, siêu thị, công ty tài chính.
  • B. Các cá nhân có kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ và hiệp hội.
  • D. Các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội.

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tín dụng của doanh nghiệp bảo hiểm, "Rủi ro đối tác" (Counterparty Risk) đề cập đến khả năng nào?

  • A. Khách hàng không thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn.
  • B. Nhân viên gian lận trong quá trình xử lý bồi thường.
  • C. Bên đối tác không thực hiện được nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng.
  • D. Sự biến động bất lợi của thị trường tài chính ảnh hưởng đến giá trị tài sản.

Câu 29: "Insurtech" (Insurance Technology) là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các sản phẩm bảo hiểm mới có yếu tố công nghệ cao.
  • B. Việc ứng dụng công nghệ để đổi mới và cải tiến ngành bảo hiểm.
  • C. Các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ tài chính.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa ngành bảo hiểm.

Câu 30: Trong mô hình kinh doanh bảo hiểm, "Giá trị cốt lõi" (Core Value Proposition) mà doanh nghiệp bảo hiểm mang lại cho khách hàng là gì?

  • A. Cơ hội đầu tư sinh lời hấp dẫn.
  • B. Dịch vụ tư vấn tài chính chuyên nghiệp.
  • C. Mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch rộng khắp.
  • D. Sự bảo vệ tài chính và an tâm trước rủi ro và bất trắc.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một công ty bảo hiểm phi nhân thọ đang đánh giá rủi ro khi bảo hiểm cho một nhà máy sản xuất hóa chất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình đánh giá rủi ro toàn diện?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nguyên tắc 'Quyền lợi có thể được bảo hiểm' (Insurable Interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ cung cấp thông tin sai lệch về tình trạng sức khỏe trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền gì khi phát hiện ra sự gian dối này?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc 'Bồi thường' (Indemnity) được áp dụng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Chế độ 'Miễn thường' trong bảo hiểm được thiết kế nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng kênh phân phối trực tiếp (Direct Channel) để bán sản phẩm. Hình thức phân phối này có ưu điểm chính nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tái bảo hiểm (Reinsurance) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khái niệm 'Chọn lọc rủi ro' (Risk Selection) trong bảo hiểm đề cập đến hoạt động nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc định phí bảo hiểm nhân thọ?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chức năng chính của dự phòng nghiệp vụ (Technical Provisions) trong doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong quản lý rủi ro hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc nhóm bảo hiểm trách nhiệm dân sự?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Công cụ 'Hợp đồng tương lai' (Futures Contract) thường được doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng trong quản lý rủi ro tài chính để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hoạt động 'Thẩm định bồi thường' (Claims Adjustment) trong bảo hiểm bao gồm công việc nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Văn hóa doanh nghiệp hướng đến khách hàng' trong công ty bảo hiểm là gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến ngành bảo hiểm?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chỉ số 'Tỷ lệ bồi thường' (Loss Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Ứng dụng công nghệ 'Blockchain' trong bảo hiểm có tiềm năng mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: 'Đạo đức kinh doanh' đóng vai trò như thế nào trong ngành bảo hiểm?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong chiến lược marketing bảo hiểm, phân khúc thị trường theo 'Hành vi' (Behavioral Segmentation) tập trung vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn đánh giá 'Mức độ hài lòng của khách hàng' (Customer Satisfaction). Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Rủi ro đạo đức' (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: 'Luật số lớn' (Law of Large Numbers) có vai trò như thế nào trong hoạt động bảo hiểm?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Kênh đại lý bảo hiểm' (Insurance Agent Channel) có ưu điểm nổi bật nào so với các kênh phân phối khác?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số 'Hệ số khả năng thanh toán' (Solvency Ratio) đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: 'Bảo hiểm vi mô' (Microinsurance) hướng đến đối tượng khách hàng chính nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Đại lý tổ chức' (Corporate Agent) trong bảo hiểm là hình thức hợp tác giữa doanh nghiệp bảo hiểm với đối tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tín dụng của doanh nghiệp bảo hiểm, 'Rủi ro đối tác' (Counterparty Risk) đề cập đến khả năng nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: 'Insurtech' (Insurance Technology) là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong mô hình kinh doanh bảo hiểm, 'Giá trị cốt lõi' (Core Value Proposition) mà doanh nghiệp bảo hiểm mang lại cho khách hàng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 07

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị rủi ro bảo hiểm, việc một doanh nghiệp bảo hiểm xây dựng các kịch bản tổn thất khác nhau (ví dụ: kịch bản tốt nhất, trung bình, xấu nhất) cho một sự kiện có thể xảy ra thuộc giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

  • A. Nhận diện rủi ro
  • B. Phân tích rủi ro
  • C. Đánh giá rủi ro
  • D. Kiểm soát rủi ro

Câu 2: Nguyên tắc "quyền lợi có thể được bảo hiểm" (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm có đủ lợi nhuận
  • B. Giảm thiểu rủi ro đạo đức từ phía doanh nghiệp bảo hiểm
  • C. Ngăn ngừa trục lợi bảo hiểm và đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng
  • D. Tối đa hóa số lượng hợp đồng bảo hiểm được bán ra

Câu 3: Một doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng mô hình tái bảo hiểm vượt mức tổn thất (excess of loss reinsurance). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm chia sẻ phí bảo hiểm với công ty tái bảo hiểm theo tỷ lệ cố định.
  • B. Công ty tái bảo hiểm bồi thường toàn bộ tổn thất phát sinh, sau đó đòi lại từ doanh nghiệp bảo hiểm gốc.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ được bồi thường khi tổng số phí bảo hiểm thu được vượt quá tổng số tiền bồi thường đã chi.
  • D. Công ty tái bảo hiểm sẽ bồi thường cho các tổn thất riêng lẻ vượt quá một mức giá trị cụ thể mà doanh nghiệp bảo hiểm tự gánh chịu.

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng trên thị trường bảo hiểm, chiến lược marketing tập trung vào "trải nghiệm khách hàng" (customer experience) có vai trò như thế nào?

  • A. Tạo sự khác biệt hóa, tăng cường lòng trung thành và thu hút khách hàng mới.
  • B. Chủ yếu giúp giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Ít quan trọng hơn so với việc giảm giá phí bảo hiểm để cạnh tranh.
  • D. Chỉ cần thiết đối với các sản phẩm bảo hiểm phức tạp, giá trị cao.

Câu 5: Đạo luật nào sau đây được xem là nền tảng pháp lý đầu tiên cho sự hình thành và phát triển của hệ thống bảo hiểm xã hội (BHXH) trên thế giới?

  • A. Đạo luật Beveridge (Anh, 1942)
  • B. Công ước ILO số 102 (1952)
  • C. Đạo luật Bảo hiểm Y tế của Bismarck (Đức, 1883)
  • D. Luật An sinh Xã hội Hoa Kỳ (1935)

Câu 6: Trong bảo hiểm hàng hải, điều khoản "Average Clause" (Điều khoản tổn thất bộ phận) quy định về việc bồi thường tổn thất bộ phận như thế nào?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường toàn bộ giá trị tổn thất bộ phận.
  • B. Người được bảo hiểm tự chịu một tỷ lệ tổn thất bộ phận nhất định.
  • C. Chỉ áp dụng khi tổn thất bộ phận vượt quá một ngưỡng giá trị cụ thể.
  • D. Không áp dụng cho tổn thất bộ phận mà chỉ áp dụng cho tổn thất toàn bộ.

Câu 7: Phương thức phân phối bảo hiểm nào sau đây cho phép doanh nghiệp bảo hiểm tiếp cận trực tiếp với khách hàng, đồng thời xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa?

  • A. Bán bảo hiểm trực tuyến (Direct online sales)
  • B. Môi giới bảo hiểm (Insurance brokers)
  • C. Bancassurance (Kênh ngân hàng)
  • D. Đại lý bảo hiểm độc quyền (Exclusive agents)

Câu 8: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm, dự phòng phí bảo hiểm chưa được hưởng (unearned premium reserve) được lập ra để làm gì?

  • A. Chi trả cổ tức cho cổ đông của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Đầu tư sinh lời để tăng doanh thu cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Đảm bảo khả năng thanh toán cho các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai của các hợp đồng bảo hiểm hiện tại.
  • D. Chi trả các chi phí hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 9: Phân tích SWOT trong quản trị doanh nghiệp bảo hiểm thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Rủi ro tài chính và phi tài chính
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
  • C. Hiệu quả hoạt động của các kênh phân phối bảo hiểm
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ

Câu 10: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional liability insurance), đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là ai?

  • A. Người lao động trong các ngành nghề có rủi ro tai nạn cao.
  • B. Các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Các chuyên gia và nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp (ví dụ: bác sĩ, luật sư, kiến trúc sư).
  • D. Chủ sở hữu tài sản có giá trị lớn như bất động sản, xe cộ.

Câu 11: Theo nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (utmost good faith), nghĩa vụ trung thực chủ yếu thuộc về bên nào trong hợp đồng bảo hiểm?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm, trong việc cung cấp thông tin về điều khoản và điều kiện bảo hiểm.
  • B. Người mua bảo hiểm, trong việc khai báo đầy đủ và trung thực thông tin về rủi ro được bảo hiểm.
  • C. Cả doanh nghiệp bảo hiểm và người mua bảo hiểm, với mức độ ngang nhau.
  • D. Bên thứ ba thụ hưởng bảo hiểm, trong việc cung cấp thông tin khiếu nại.

Câu 12: Trong bảo hiểm xe cơ giới, khái niệm "thủy kích" (water damage) thường được hiểu là loại tổn thất nào?

  • A. Tổn thất động cơ do xe đi vào vùng ngập nước sâu.
  • B. Tổn thất do xe bị ngập nước trong thời gian dài sau mưa lớn.
  • C. Tổn thất do xe bị nước biển ăn mòn.
  • D. Tổn thất do xe bị nước lũ cuốn trôi.

Câu 13: Mục tiêu chính của việc phân tán rủi ro (risk diversification) trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư phí bảo hiểm.
  • B. Giảm chi phí hoạt động và quản lý của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá phí bảo hiểm.
  • D. Giảm thiểu rủi ro tập trung và ổn định kết quả kinh doanh.

Câu 14: Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, quỹ bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào?

  • A. Người sử dụng lao động, giúp giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo lại.
  • B. Người lao động bị mất việc làm, giúp duy trì thu nhập và ổn định cuộc sống.
  • C. Nhà nước, giúp giảm gánh nặng chi ngân sách cho các chương trình trợ cấp xã hội khác.
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm, tạo ra một thị trường bảo hiểm mới.

Câu 15: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường áp dụng nguyên tắc "khoán" trong việc chi trả quyền lợi bảo hiểm?

  • A. Bảo hiểm tài sản
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • C. Bảo hiểm nhân thọ
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

Câu 16: Trong hoạt động giám định bồi thường bảo hiểm, vai trò của giám định viên độc lập là gì?

  • A. Đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm để thương lượng với người được bảo hiểm.
  • B. Hỗ trợ người được bảo hiểm trong việc chuẩn bị hồ sơ và thủ tục khiếu nại.
  • C. Xác định phí bảo hiểm phù hợp cho các hợp đồng bảo hiểm mới.
  • D. Đánh giá tổn thất một cách khách quan và độc lập, đảm bảo tính công bằng trong quá trình bồi thường.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp bảo hiểm?

  • A. Tỷ lệ bồi thường (loss ratio)
  • B. Tăng trưởng doanh thu phí bảo hiểm
  • C. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp
  • D. Lợi nhuận sau thuế

Câu 18: Trong bảo hiểm sức khỏe, khái niệm "giai đoạn chờ" (waiting period) có ý nghĩa gì?

  • A. Thời gian tối đa để người được bảo hiểm nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường.
  • B. Khoảng thời gian mà người được bảo hiểm chưa được hưởng quyền lợi bảo hiểm cho một số rủi ro cụ thể sau khi hợp đồng có hiệu lực.
  • C. Thời gian doanh nghiệp bảo hiểm xem xét và giải quyết hồ sơ bồi thường.
  • D. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực trước khi được tái tục.

Câu 19: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm trong nghiệp vụ bảo hiểm?

  • A. Khoa học актуарно (Actuarial science)
  • B. Phân tích PESTEL
  • C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
  • D. Ma trận BCG

Câu 20: Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (product liability insurance), doanh nghiệp được bảo hiểm trước rủi ro nào?

  • A. Rủi ro hàng tồn kho bị hư hỏng hoặc lỗi thời.
  • B. Rủi ro chậm thanh toán từ khách hàng mua sản phẩm.
  • C. Rủi ro mất cắp hoặc hư hỏng tài sản của doanh nghiệp.
  • D. Trách nhiệm pháp lý phát sinh từ thương tích hoặc thiệt hại do sản phẩm của doanh nghiệp gây ra cho người tiêu dùng.

Câu 21: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc "số đông bù số ít" trong bảo hiểm?

  • A. Người tham gia bảo hiểm khai báo không chính xác về tình trạng sức khỏe.
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm từ chối bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • C. Người tham gia bảo hiểm cố ý gây ra sự kiện bảo hiểm để nhận tiền bồi thường.
  • D. Đại lý bảo hiểm tư vấn sản phẩm không phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Câu 22: Trong bảo hiểm cháy nổ bắt buộc, đối tượng bắt buộc phải mua bảo hiểm chủ yếu là loại hình cơ sở nào?

  • A. Hộ gia đình cá nhân
  • B. Cơ sở có nguy hiểm về cháy, nổ theo quy định của pháp luật
  • C. Văn phòng làm việc của các doanh nghiệp nhỏ và vừa
  • D. Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ

Câu 23: Trong quản lý kênh phân phối bảo hiểm, chỉ số "tỷ lệ duy trì hợp đồng" (persistency rate) đo lường điều gì?

  • A. Số lượng hợp đồng bảo hiểm bán ra trong một kỳ.
  • B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
  • C. Tốc độ tăng trưởng của doanh thu phí bảo hiểm.
  • D. Tỷ lệ hợp đồng bảo hiểm tiếp tục có hiệu lực sau một khoảng thời gian nhất định.

Câu 24: Trong bảo hiểm du lịch, loại hình bảo hiểm nào thường bao gồm quyền lợi bồi thường cho việc hủy chuyến đi do sự kiện bất khả kháng?

  • A. Bảo hiểm hủy chuyến đi (trip cancellation insurance)
  • B. Bảo hiểm hành lý (baggage insurance)
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự du lịch (travel liability insurance)
  • D. Bảo hiểm tai nạn cá nhân (personal accident insurance)

Câu 25: Ứng dụng công nghệ Insurtech (Insurance Technology) có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

  • A. Quản lý rủi ro và định phí bảo hiểm
  • B. Quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm
  • C. Trải nghiệm khách hàng và dịch vụ
  • D. Tuân thủ pháp luật và quản trị doanh nghiệp

Câu 26: Trong bảo hiểm trách nhiệm chung (general liability insurance), loại trừ bảo hiểm phổ biến nhất thường liên quan đến rủi ro nào?

  • A. Rủi ro cháy nổ
  • B. Rủi ro ô nhiễm môi trường
  • C. Rủi ro tai nạn lao động
  • D. Rủi ro trộm cắp tài sản

Câu 27: Hình thức hợp tác "bancassurance" (kênh ngân hàng) mang lại lợi ích chính cho doanh nghiệp bảo hiểm nào?

  • A. Giảm chi phí quản lý rủi ro
  • B. Tăng cường năng lực tài chính
  • C. Nâng cao uy tín thương hiệu
  • D. Mở rộng kênh phân phối và tiếp cận khách hàng mới

Câu 28: Trong bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (business interruption insurance), yếu tố nào sau đây KHÔNG được bồi thường?

  • A. Lợi nhuận ròng bị mất do gián đoạn hoạt động.
  • B. Các chi phí cố định tiếp tục phát sinh trong thời gian gián đoạn.
  • C. Giá trị tài sản bị thiệt hại trực tiếp gây ra gián đoạn.
  • D. Chi phí thuê địa điểm kinh doanh tạm thời trong thời gian gián đoạn.

Câu 29: Phương pháp định phí bảo hiểm nào dựa trên việc phân tích dữ liệu thống kê về tần suất và mức độ tổn thất trong quá khứ để dự báo rủi ro?

  • A. Định phí theo cảm tính (judgment rating)
  • B. Định phí theo kinh nghiệm (experience rating)
  • C. Định phí theo biểu phí (manual rating)
  • D. Định phí theo chi phí cộng lãi (cost-plus rating)

Câu 30: Trong bảo hiểm nông nghiệp, giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro đạo đức từ phía người được bảo hiểm (nông dân)?

  • A. Áp dụng mức phí bảo hiểm thấp để khuyến khích tham gia.
  • B. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của bảo hiểm nông nghiệp.
  • C. Áp dụng cơ chế đồng bảo hiểm (co-insurance) hoặc mức miễn thường.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục bồi thường để thu hút nông dân.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong quản trị rủi ro bảo hiểm, việc một doanh nghiệp bảo hiểm xây dựng các kịch bản tổn thất khác nhau (ví dụ: kịch bản tốt nhất, trung bình, xấu nhất) cho một sự kiện có thể xảy ra thuộc giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nguyên tắc 'quyền lợi có thể được bảo hiểm' (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng mô hình tái bảo hiểm vượt mức tổn thất (excess of loss reinsurance). Điều này có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng trên thị trường bảo hiểm, chiến lược marketing tập trung vào 'trải nghiệm khách hàng' (customer experience) có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đạo luật nào sau đây được xem là nền tảng pháp lý đầu tiên cho sự hình thành và phát triển của hệ thống bảo hiểm xã hội (BHXH) trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong bảo hiểm hàng hải, điều khoản 'Average Clause' (Điều khoản tổn thất bộ phận) quy định về việc bồi thường tổn thất bộ phận như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phương thức phân phối bảo hiểm nào sau đây cho phép doanh nghiệp bảo hiểm tiếp cận trực tiếp với khách hàng, đồng thời xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm, dự phòng phí bảo hiểm chưa được hưởng (unearned premium reserve) được lập ra để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích SWOT trong quản trị doanh nghiệp bảo hiểm thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional liability insurance), đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là ai?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Theo nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith), nghĩa vụ trung thực chủ yếu thuộc về bên nào trong hợp đồng bảo hiểm?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong bảo hiểm xe cơ giới, khái niệm 'thủy kích' (water damage) thường được hiểu là loại tổn thất nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Mục tiêu chính của việc phân tán rủi ro (risk diversification) trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, quỹ bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường áp dụng nguyên tắc 'khoán' trong việc chi trả quyền lợi bảo hiểm?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong hoạt động giám định bồi thường bảo hiểm, vai trò của giám định viên độc lập là gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp bảo hiểm?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong bảo hiểm sức khỏe, khái niệm 'giai đoạn chờ' (waiting period) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm trong nghiệp vụ bảo hiểm?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (product liability insurance), doanh nghiệp được bảo hiểm trước rủi ro nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc 'số đông bù số ít' trong bảo hiểm?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong bảo hiểm cháy nổ bắt buộc, đối tượng bắt buộc phải mua bảo hiểm chủ yếu là loại hình cơ sở nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong quản lý kênh phân phối bảo hiểm, chỉ số 'tỷ lệ duy trì hợp đồng' (persistency rate) đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong bảo hiểm du lịch, loại hình bảo hiểm nào thường bao gồm quyền lợi bồi thường cho việc hủy chuyến đi do sự kiện bất khả kháng?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ứng dụng công nghệ Insurtech (Insurance Technology) có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong bảo hiểm trách nhiệm chung (general liability insurance), loại trừ bảo hiểm phổ biến nhất thường liên quan đến rủi ro nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hình thức hợp tác 'bancassurance' (kênh ngân hàng) mang lại lợi ích chính cho doanh nghiệp bảo hiểm nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (business interruption insurance), yếu tố nào sau đây KHÔNG được bồi thường?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phương pháp định phí bảo hiểm nào dựa trên việc phân tích dữ liệu thống kê về tần suất và mức độ tổn thất trong quá khứ để dự báo rủi ro?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong bảo hiểm nông nghiệp, giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro đạo đức từ phía người được bảo hiểm (nông dân)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 08

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang xem xét giới thiệu một sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Để đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích?

  • A. Số lượng xe điện lưu hành trên thị trường
  • B. Mức độ phổ biến của các trạm sạc điện
  • C. Chi phí sửa chữa và thay thế pin xe điện sau tai nạn
  • D. Ý kiến phản hồi của khách hàng về xe điện

Câu 2: Nguyên tắc "quyền lợi có thể được bảo hiểm" (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm luôn có lợi nhuận
  • B. Ngăn ngừa hành vi trục lợi bảo hiểm và đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng
  • C. Giúp doanh nghiệp bảo hiểm xác định mức phí bảo hiểm phù hợp
  • D. Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng vào sản phẩm bảo hiểm

Câu 3: Một công ty vận tải biển muốn mua bảo hiểm hàng hóa cho lô hàng xuất khẩu gạo trị giá 1 triệu đô la Mỹ từ Việt Nam sang châu Âu. Điều kiện bảo hiểm ICC "A" sẽ bảo hiểm cho loại rủi ro nào sau đây mà điều kiện ICC "C" không bảo hiểm?

  • A. Tàu bị cháy do chập điện
  • B. Tàu bị đắm do bão
  • C. Hàng hóa bị ướt do nước biển tràn vào hầm tàu
  • D. Hàng hóa bị mất cắp trong quá trình xếp dỡ tại cảng trung chuyển

Câu 4: Trong quản lý rủi ro, biện pháp "chuyển giao rủi ro" thường được thực hiện thông qua công cụ nào?

  • A. Hợp đồng bảo hiểm
  • B. Thỏa thuận vay vốn
  • C. Quy trình kiểm soát nội bộ
  • D. Chương trình đào tạo nhân viên

Câu 5: Chế độ bảo hiểm y tế bắt buộc (BHYT) ở Việt Nam hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

  • A. Cạnh tranh và lợi nhuận
  • B. Chia sẻ rủi ro và cộng đồng trách nhiệm
  • C. Tự nguyện và linh hoạt
  • D. Bồi thường theo thiệt hại thực tế

Câu 6: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì đối với doanh nghiệp bảo hiểm?

  • A. Tăng phí bảo hiểm cho người tham gia
  • B. Đơn giản hóa quy trình bồi thường
  • C. Giới hạn trách nhiệm và kiểm soát rủi ro cho doanh nghiệp bảo hiểm
  • D. Thu hút thêm nhiều khách hàng tham gia bảo hiểm

Câu 7: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ tử vong do tự tử sau 1 năm kể từ ngày ký hợp đồng. Căn cứ vào điều khoản loại trừ phổ biến, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường trong trường hợp này không?

  • A. Có, doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường toàn bộ số tiền bảo hiểm
  • B. Không, vì tự tử trong vòng 2 năm (ví dụ) thường là điều khoản loại trừ
  • C. Có, nhưng chỉ bồi thường một phần số tiền bảo hiểm
  • D. Không, vì hợp đồng bảo hiểm đã hết hiệu lực

Câu 8: Trong bảo hiểm tài sản, "giá trị có thể bảo hiểm" (insurable value) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá trị ban đầu khi mua tài sản
  • B. Giá trị còn lại sau khi khấu hao
  • C. Giá trị tài sản theo sổ sách kế toán
  • D. Giá trị thị trường hoặc giá trị thay thế mới của tài sản

Câu 9: Hình thức "tái bảo hiểm" được doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng để quản lý rủi ro nào?

  • A. Rủi ro đạo đức từ phía khách hàng
  • B. Rủi ro tập trung và rủi ro thảm họa
  • C. Rủi ro hoạt động và rủi ro pháp lý
  • D. Rủi ro lãi suất và rủi ro tỷ giá

Câu 10: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

  • A. Tài sản của người được bảo hiểm
  • B. Tính mạng và sức khỏe của người được bảo hiểm
  • C. Trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với bên thứ ba
  • D. Thu nhập của người được bảo hiểm khi bị gián đoạn công việc

Câu 11: Một doanh nghiệp bảo hiểm áp dụng mức miễn thường có khấu trừ 1 triệu đồng cho sản phẩm bảo hiểm xe cơ giới. Nếu xe của khách hàng bị thiệt hại 2 triệu đồng, số tiền bồi thường mà khách hàng nhận được là bao nhiêu?

  • A. 0 đồng
  • B. 2 triệu đồng
  • C. 1 triệu đồng
  • D. 3 triệu đồng

Câu 12: Trong bảo hiểm xã hội (BHXH), quỹ BHXH được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ Nhà nước
  • B. Ngân sách nhà nước cấp phát toàn bộ
  • C. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ
  • D. Viện trợ từ các tổ chức quốc tế

Câu 13: Mục tiêu chính của bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là gì?

  • A. Đảm bảo người lao động không bị mất việc làm
  • B. Tăng cường lực lượng lao động cho nền kinh tế
  • C. Hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí lao động
  • D. Hỗ trợ tài chính cho người lao động khi bị mất việc làm

Câu 14: Nguyên tắc "bồi thường" trong bảo hiểm tài sản có ý nghĩa gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường toàn bộ giá trị tài sản bị thiệt hại
  • B. Số tiền bồi thường không vượt quá thiệt hại thực tế và giá trị bảo hiểm
  • C. Người được bảo hiểm có thể nhận bồi thường nhiều hơn giá trị tài sản bị thiệt hại
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm tự quyết định mức bồi thường

Câu 15: Hành vi "khai báo không trung thực" từ phía người tham gia bảo hiểm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo
  • B. Bị phạt hành chính
  • C. Hợp đồng bảo hiểm có thể bị hủy bỏ và từ chối bồi thường
  • D. Không có hậu quả pháp lý nghiêm trọng

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn cho một nhà máy, biện pháp "ngăn ngừa tổn thất" nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Mua bảo hiểm cháy nổ
  • B. Tăng cường tuần tra bảo vệ
  • C. Đào tạo kỹ năng phòng cháy chữa cháy cho nhân viên
  • D. Lắp đặt hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động

Câu 17: Trong bảo hiểm nhân thọ, sản phẩm "bảo hiểm liên kết đầu tư" khác biệt so với "bảo hiểm truyền thống" ở điểm nào?

  • A. Phí bảo hiểm thấp hơn
  • B. Có yếu tố đầu tư và chia sẻ lợi nhuận
  • C. Thời hạn bảo hiểm ngắn hơn
  • D. Quyền lợi bảo hiểm cao hơn

Câu 18: Một doanh nghiệp có đội xe vận tải lớn nên lựa chọn hình thức bảo hiểm xe cơ giới nào để quản lý rủi ro hiệu quả nhất cho toàn đội xe?

  • A. Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự chủ xe
  • B. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới tự nguyện
  • C. Bảo hiểm đội xe (fleet insurance)
  • D. Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe

Câu 19: Trong bảo hiểm hàng hải, "tổn thất chung" (general average) là gì?

  • A. Hy sinh hoặc chi phí cố ý để cứu tàu và hàng hóa khỏi nguy hiểm chung
  • B. Thiệt hại do thiên tai gây ra cho tàu và hàng hóa
  • C. Tổn thất do lỗi của thuyền trưởng hoặc thủy thủ đoàn
  • D. Thiệt hại do chiến tranh hoặc cướp biển

Câu 20: Vai trò của "môi giới bảo hiểm" (insurance broker) là gì?

  • A. Đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm để bán sản phẩm
  • B. Thẩm định rủi ro và định phí bảo hiểm
  • C. Giải quyết bồi thường cho khách hàng
  • D. Tư vấn và đại diện cho khách hàng để lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời?

  • A. Tỷ lệ bồi thường (Loss Ratio)
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • C. Tỷ lệ chi phí hoạt động (Expense Ratio)
  • D. Tỷ lệ kết hợp (Combined Ratio)

Câu 22: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm?

  • A. Tiếp nhận thông báo tổn thất
  • B. Thu thập hồ sơ bồi thường
  • C. Giám định tổn thất và xác minh sự kiện bảo hiểm
  • D. Chi trả tiền bồi thường

Câu 23: Luật Kinh doanh bảo hiểm điều chỉnh mối quan hệ pháp lý giữa các chủ thể nào?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm và Nhà nước
  • B. Người tham gia bảo hiểm và Nhà nước
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm và người lao động
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm, người tham gia bảo hiểm và các bên liên quan

Câu 24: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn mở rộng kênh phân phối sản phẩm. Kênh phân phối nào sau đây tận dụng công nghệ số và tiếp cận khách hàng trực tuyến?

  • A. Kênh phân phối trực tuyến (online)
  • B. Kênh đại lý bảo hiểm truyền thống
  • C. Kênh bancassurance (liên kết ngân hàng)
  • D. Kênh môi giới bảo hiểm

Câu 25: Trong quản trị doanh nghiệp bảo hiểm, yếu tố nào sau đây thể hiện "văn hóa doanh nghiệp"?

  • A. Cơ cấu tổ chức bộ máy
  • B. Chiến lược kinh doanh và kế hoạch marketing
  • C. Giá trị cốt lõi và chuẩn mực đạo đức
  • D. Hệ thống công nghệ thông tin và phần mềm quản lý

Câu 26: Để đảm bảo khả năng thanh toán, doanh nghiệp bảo hiểm cần quản lý hiệu quả yếu tố nào sau đây?

  • A. Doanh thu phí bảo hiểm
  • B. Dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm
  • C. Chi phí hoạt động kinh doanh
  • D. Lợi nhuận đầu tư

Câu 27: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm thường là ai?

  • A. Người lao động phổ thông
  • B. Doanh nghiệp sản xuất
  • C. Chủ phương tiện giao thông
  • D. Các chuyên gia và người hành nghề (bác sĩ, luật sư...)

Câu 28: Biện pháp "đa dạng hóa danh mục đầu tư" giúp doanh nghiệp bảo hiểm quản lý rủi ro đầu tư như thế nào?

  • A. Tăng tỷ suất lợi nhuận đầu tư
  • B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro đầu tư
  • C. Phân tán rủi ro và giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn
  • D. Tập trung đầu tư vào tài sản có lợi nhuận cao nhất

Câu 29: Trong bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh, đối tượng được bảo hiểm là gì?

  • A. Uy tín của doanh nghiệp
  • B. Rủi ro không trả được nợ của bên được bảo lãnh/bên mua chịu
  • C. Tài sản thế chấp của bên được bảo lãnh
  • D. Lợi nhuận kinh doanh của bên cấp tín dụng

Câu 30: Xu hướng "insurtech" (công nghệ bảo hiểm) đang tác động đến ngành bảo hiểm như thế nào?

  • A. Giảm sự cạnh tranh trong ngành bảo hiểm
  • B. Làm giảm vai trò của con người trong hoạt động bảo hiểm
  • C. Gia tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm
  • D. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao hiệu quả hoạt động, trải nghiệm khách hàng

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang xem xét giới thiệu một sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Để đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên tắc 'quyền lợi có thể được bảo hiểm' (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một công ty vận tải biển muốn mua bảo hiểm hàng hóa cho lô hàng xuất khẩu gạo trị giá 1 triệu đô la Mỹ từ Việt Nam sang châu Âu. Điều kiện bảo hiểm ICC 'A' sẽ bảo hiểm cho loại rủi ro nào sau đây mà điều kiện ICC 'C' không bảo hiểm?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong quản lý rủi ro, biện pháp 'chuyển giao rủi ro' thường được thực hiện thông qua công cụ nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chế độ bảo hiểm y tế bắt buộc (BHYT) ở Việt Nam hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì đối với doanh nghiệp bảo hiểm?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ tử vong do tự tử sau 1 năm kể từ ngày ký hợp đồng. Căn cứ vào điều khoản loại trừ phổ biến, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường trong trường hợp này không?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong bảo hiểm tài sản, 'giá trị có thể bảo hiểm' (insurable value) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hình thức 'tái bảo hiểm' được doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng để quản lý rủi ro nào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một doanh nghiệp bảo hiểm áp dụng mức miễn thường có khấu trừ 1 triệu đồng cho sản phẩm bảo hiểm xe cơ giới. Nếu xe của khách hàng bị thiệt hại 2 triệu đồng, số tiền bồi thường mà khách hàng nhận được là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong bảo hiểm xã hội (BHXH), quỹ BHXH được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Mục tiêu chính của bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nguyên tắc 'bồi thường' trong bảo hiểm tài sản có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hành vi 'khai báo không trung thực' từ phía người tham gia bảo hiểm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn cho một nhà máy, biện pháp 'ngăn ngừa tổn thất' nào sau đây là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong bảo hiểm nhân thọ, sản phẩm 'bảo hiểm liên kết đầu tư' khác biệt so với 'bảo hiểm truyền thống' ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một doanh nghiệp có đội xe vận tải lớn nên lựa chọn hình thức bảo hiểm xe cơ giới nào để quản lý rủi ro hiệu quả nhất cho toàn đội xe?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong bảo hiểm hàng hải, 'tổn thất chung' (general average) là gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Vai trò của 'môi giới bảo hiểm' (insurance broker) là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Luật Kinh doanh bảo hiểm điều chỉnh mối quan hệ pháp lý giữa các chủ thể nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn mở rộng kênh phân phối sản phẩm. Kênh phân phối nào sau đây tận dụng công nghệ số và tiếp cận khách hàng trực tuyến?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong quản trị doanh nghiệp bảo hiểm, yếu tố nào sau đây thể hiện 'văn hóa doanh nghiệp'?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để đảm bảo khả năng thanh toán, doanh nghiệp bảo hiểm cần quản lý hiệu quả yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm thường là ai?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Biện pháp 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' giúp doanh nghiệp bảo hiểm quản lý rủi ro đầu tư như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh, đối tượng được bảo hiểm là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xu hướng 'insurtech' (công nghệ bảo hiểm) đang tác động đến ngành bảo hiểm như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 09

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp bảo hiểm, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rủi ro (Risk Identification)
  • B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment)
  • C. Kiểm soát rủi ro (Risk Control)
  • D. Giám sát và đánh giá lại rủi ro (Risk Monitoring and Review)

Câu 2: Nguyên tắc "số đông bù số ít" trong bảo hiểm thương mại hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Phân tán rủi ro cho một nhóm nhỏ người tham gia.
  • B. Tập hợp phí bảo hiểm từ số đông để bồi thường cho số ít gặp rủi ro.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm tự chịu trách nhiệm cho mọi rủi ro.
  • D. Nhà nước hỗ trợ toàn bộ chi phí bồi thường bảo hiểm.

Câu 3: Một doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ đang xem xét triển khai sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích sản phẩm (Product Analysis) trước khi ra mắt?

  • A. Đánh giá rủi ro và xác định phí bảo hiểm phù hợp.
  • B. Nghiên cứu nhu cầu thị trường và phân khúc khách hàng mục tiêu.
  • C. Xây dựng điều khoản, điều kiện và quy tắc bảo hiểm.
  • D. Dự báo chi phí hoạt động của doanh nghiệp trong 5 năm tới.

Câu 4: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS), "quyền lợi có thể được bảo hiểm" (insurable interest) của người mua bảo hiểm phát sinh từ đâu?

  • A. Quyền sở hữu tài sản được bảo hiểm.
  • B. Mối quan hệ huyết thống với người được bảo hiểm.
  • C. Trách nhiệm pháp lý của người mua bảo hiểm đối với bên thứ ba.
  • D. Mong muốn nhận được lợi nhuận từ hợp đồng bảo hiểm.

Câu 5: Một công ty vận tải muốn mua bảo hiểm hàng hóa cho lô hàng giá trị cao vận chuyển đường biển từ Việt Nam sang châu Âu. Điều kiện bảo hiểm hàng hóa quốc tế (ICC) nào cung cấp phạm vi bảo hiểm rộng nhất, bảo vệ cho hầu hết các rủi ro?

  • A. ICC (A)
  • B. ICC (B)
  • C. ICC (C)
  • D. ICC (War Clauses)

Câu 6: Trong quản lý kênh phân phối sản phẩm bảo hiểm, hình thức phân phối nào sau đây cho phép doanh nghiệp bảo hiểm tiếp cận trực tiếp và xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng?

  • A. Phân phối qua sàn giao dịch bảo hiểm trực tuyến.
  • B. Phân phối trực tiếp qua đội ngũ đại lý bảo hiểm.
  • C. Phân phối qua kênh môi giới bảo hiểm.
  • D. Phân phối qua ngân hàng (bancassurance).

Câu 7: Hoạt động tái bảo hiểm (reinsurance) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp bảo hiểm gốc (ceding insurer)?

  • A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm.
  • B. Giảm chi phí hoạt động.
  • C. Phân tán rủi ro và giảm thiểu tổn thất lớn.
  • D. Đơn giản hóa quy trình bồi thường.

Câu 8: Chế độ bảo hiểm "miễn thường có khấu trừ" (deductible) hoạt động như thế nào?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường toàn bộ thiệt hại, không phụ thuộc mức miễn thường.
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường nếu thiệt hại vượt quá mức miễn thường, và bồi thường toàn bộ thiệt hại.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường toàn bộ thiệt hại nhưng phí bảo hiểm cao hơn.
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường phần thiệt hại vượt quá mức miễn thường, và mức bồi thường bị khấu trừ mức miễn thường.

Câu 9: Trong bảo hiểm xã hội (BHXH) ở Việt Nam, quỹ BHXH được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Toàn bộ từ ngân sách nhà nước.
  • B. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ nhà nước.
  • C. Chỉ từ đóng góp của người lao động.
  • D. Chỉ từ đóng góp của doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế.

Câu 10: Nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (utmost good faith - uberrimae fidei) trong hợp đồng bảo hiểm yêu cầu điều gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm phải luôn chấp nhận mọi yêu cầu bảo hiểm.
  • B. Người mua bảo hiểm không cần khai báo đầy đủ thông tin nếu không được yêu cầu.
  • C. Cả người mua và doanh nghiệp bảo hiểm phải trung thực và cung cấp đầy đủ thông tin.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ, không áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ.

Câu 11: Trong hoạt động giám định bồi thường bảo hiểm, mục tiêu chính của việc giám định tổn thất là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm bằng cách giảm thiểu chi trả bồi thường.
  • B. Xác định chính xác mức độ, nguyên nhân và phạm vi tổn thất để bồi thường công bằng.
  • C. Kéo dài thời gian xử lý hồ sơ bồi thường để giảm áp lực tài chính.
  • D. Tìm mọi cách để từ chối bồi thường nếu có thể.

Câu 12: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang sử dụng chiến lược định giá phí bảo hiểm "dựa trên chi phí cộng thêm lợi nhuận" (cost-plus pricing). Cách thức định giá này có ưu điểm và nhược điểm gì?

  • A. Ưu điểm: Phí bảo hiểm luôn cạnh tranh nhất trên thị trường. Nhược điểm: Khó đảm bảo lợi nhuận.
  • B. Ưu điểm: Dễ dàng thu hút khách hàng nhạy cảm về giá. Nhược điểm: Khó dự đoán chi phí.
  • C. Ưu điểm: Đảm bảo bù đắp chi phí và có lợi nhuận. Nhược điểm: Có thể kém cạnh tranh và không phản ánh đúng rủi ro.
  • D. Ưu điểm: Phản ánh chính xác giá trị rủi ro. Nhược điểm: Quá phức tạp và khó thực hiện.

Câu 13: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm, mục đích chính của việc lập dự phòng phí chưa được hưởng (unearned premium reserve) là gì?

  • A. Đảm bảo khả năng thanh toán bồi thường cho các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
  • B. Tăng lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp bảo hiểm trong ngắn hạn.
  • C. Sử dụng nguồn vốn nhàn rỗi để đầu tư sinh lời.
  • D. Giảm thiểu nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp.

Câu 14: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang đối mặt với rủi ro hoạt động (operational risk) liên quan đến hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) bị tấn công mạng. Biện pháp kiểm soát rủi ro nào sau đây thuộc nhóm "chuyển giao rủi ro" (risk transfer)?

  • A. Nâng cấp hệ thống tường lửa và phần mềm diệt virus.
  • B. Mua bảo hiểm rủi ro an ninh mạng.
  • C. Đào tạo nhân viên về an ninh thông tin.
  • D. Xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố an ninh mạng.

Câu 15: Trong bối cảnh lãi suất thị trường giảm, doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ có thể gặp phải thách thức nào liên quan đến sản phẩm bảo hiểm liên kết đầu tư (unit-linked insurance)?

  • A. Khó khăn trong việc quản lý rủi ro thanh khoản.
  • B. Tăng chi phí hoạt động do phải điều chỉnh sản phẩm.
  • C. Nguy cơ giảm tỷ lệ tái tục hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Giảm lợi suất đầu tư và sức hấp dẫn của sản phẩm.

Câu 16: Trong quản lý vốn của doanh nghiệp bảo hiểm, tỷ lệ biên khả năng thanh toán (solvency margin ratio) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

  • A. Hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • B. Mức độ rủi ro đầu tư.
  • C. Khả năng thanh toán và an toàn tài chính.
  • D. Tăng trưởng doanh thu phí bảo hiểm.

Câu 17: Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam quy định về "thời hiệu khởi kiện" đối với tranh chấp hợp đồng bảo hiểm là bao lâu?

  • A. 2 năm
  • B. 3 năm
  • C. 5 năm
  • D. Không có thời hiệu khởi kiện.

Câu 18: Trong chiến lược marketing bảo hiểm, phân khúc thị trường (market segmentation) giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu gì?

  • A. Giảm chi phí marketing tổng thể.
  • B. Tăng độ phủ sóng thương hiệu trên toàn thị trường.
  • C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng.
  • D. Tập trung nguồn lực và nâng cao hiệu quả marketing cho từng nhóm khách hàng mục tiêu.

Câu 19: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng (customer experience) trong quy trình giải quyết bồi thường. Biện pháp nào sau đây tập trung vào yếu tố "con người" trong dịch vụ?

  • A. Đào tạo kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề cho nhân viên bộ phận bồi thường.
  • B. Ứng dụng công nghệ AI để tự động hóa quy trình tiếp nhận và xử lý hồ sơ bồi thường.
  • C. Rút ngắn thời gian giải quyết bồi thường bằng cách tối ưu hóa quy trình.
  • D. Cung cấp kênh thông tin trực tuyến để khách hàng theo dõi tiến độ bồi thường.

Câu 20: Trong bảo hiểm sức khỏe, "rủi ro đạo đức" (moral hazard) có thể phát sinh từ hành vi nào của người được bảo hiểm?

  • A. Tham gia các hoạt động thể thao mạo hiểm.
  • B. Không tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ.
  • C. Sử dụng dịch vụ y tế không cần thiết hoặc vượt quá nhu cầu thực tế.
  • D. Không khai báo tiền sử bệnh tật khi mua bảo hiểm.

Câu 21: Trong quản lý danh mục đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm, nguyên tắc "đa dạng hóa" (diversification) nhằm mục đích gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư trong ngắn hạn.
  • B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý đầu tư.
  • D. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư.

Câu 22: Trong bảo hiểm xe cơ giới, "bảo hiểm vật chất xe" (own damage insurance) bồi thường cho những thiệt hại nào?

  • A. Thiệt hại về người và tài sản của bên thứ ba do xe gây ra.
  • B. Chi phí pháp lý phát sinh khi xe gây tai nạn.
  • C. Thiệt hại vật chất đối với chính chiếc xe được bảo hiểm.
  • D. Mất cắp xe và các bộ phận của xe.

Câu 23: Doanh nghiệp bảo hiểm cần tuân thủ các quy định về phòng chống rửa tiền (AML) và tài trợ khủng bố (CFT) để đảm bảo điều gì?

  • A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm.
  • B. Giảm chi phí hoạt động.
  • C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng.
  • D. Bảo vệ uy tín và tuân thủ pháp luật, ngăn chặn hoạt động bất hợp pháp.

Câu 24: Trong mô hình kinh doanh bảo hiểm trực tuyến (Insurtech), yếu tố công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng?

  • A. Công nghệ Blockchain.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • C. Internet of Things (IoT).
  • D. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) tổng quát.

Câu 25: Trong đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số "tỷ lệ bồi thường" (loss ratio) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ giữa chi phí bồi thường và phí bảo hiểm thu được.
  • B. Tỷ lệ giữa lợi nhuận trước thuế và vốn chủ sở hữu.
  • C. Tỷ lệ giữa chi phí hoạt động và phí bảo hiểm thu được.
  • D. Tỷ lệ giữa tài sản và nợ phải trả.

Câu 26: Trong quy trình quản lý rủi ro tín dụng (credit risk) của doanh nghiệp bảo hiểm, biện pháp "thẩm định tín dụng" (credit underwriting) được thực hiện khi nào?

  • A. Sau khi sự kiện tín dụng xảy ra (ví dụ: đối tác mất khả năng thanh toán).
  • B. Trong quá trình theo dõi và giám sát danh mục tín dụng.
  • C. Trước khi thiết lập quan hệ tín dụng hoặc ký kết hợp đồng.
  • D. Định kỳ hàng năm để đánh giá lại rủi ro tín dụng.

Câu 27: Trong quản lý rủi ro thị trường (market risk) của doanh nghiệp bảo hiểm, rủi ro lãi suất (interest rate risk) phát sinh từ đâu?

  • A. Sự biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Sự biến động lãi suất thị trường.
  • C. Sự biến động giá cổ phiếu.
  • D. Sự thay đổi chính sách pháp luật.

Câu 28: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional indemnity insurance), đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là ai?

  • A. Người lao động trong các ngành nghề có rủi ro cao.
  • B. Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa.
  • C. Chủ sở hữu tài sản có giá trị lớn.
  • D. Các chuyên gia cung cấp dịch vụ chuyên môn (ví dụ: bác sĩ, luật sư).

Câu 29: Trong quản lý rủi ro thanh khoản (liquidity risk) của doanh nghiệp bảo hiểm, biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn?

  • A. Tăng cường đầu tư vào tài sản dài hạn.
  • B. Giảm tỷ lệ dự trữ nghiệp vụ.
  • C. Duy trì tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản cao.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư.

Câu 30: Trong hoạt động marketing nội bộ (internal marketing) của doanh nghiệp bảo hiểm, mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
  • B. Nâng cao sự gắn kết, hài lòng và hiệu suất của nhân viên.
  • C. Giảm chi phí marketing bên ngoài.
  • D. Thu hút khách hàng tiềm năng thông qua kênh truyền miệng.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp bảo hiểm, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nguyên tắc 'số đông bù số ít' trong bảo hiểm thương mại hoạt động dựa trên cơ chế nào?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ đang xem xét triển khai sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích sản phẩm (Product Analysis) trước khi ra mắt?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS), 'quyền lợi có thể được bảo hiểm' (insurable interest) của người mua bảo hiểm phát sinh từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một công ty vận tải muốn mua bảo hiểm hàng hóa cho lô hàng giá trị cao vận chuyển đường biển từ Việt Nam sang châu Âu. Điều kiện bảo hiểm hàng hóa quốc tế (ICC) nào cung cấp phạm vi bảo hiểm rộng nhất, bảo vệ cho hầu hết các rủi ro?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong quản lý kênh phân phối sản phẩm bảo hiểm, hình thức phân phối nào sau đây cho phép doanh nghiệp bảo hiểm tiếp cận trực tiếp và xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hoạt động tái bảo hiểm (reinsurance) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp bảo hiểm gốc (ceding insurer)?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chế độ bảo hiểm 'miễn thường có khấu trừ' (deductible) hoạt động như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong bảo hiểm xã hội (BHXH) ở Việt Nam, quỹ BHXH được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith - uberrimae fidei) trong hợp đồng bảo hiểm yêu cầu điều gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong hoạt động giám định bồi thường bảo hiểm, mục tiêu chính của việc giám định tổn thất là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang sử dụng chiến lược định giá phí bảo hiểm 'dựa trên chi phí cộng thêm lợi nhuận' (cost-plus pricing). Cách thức định giá này có ưu điểm và nhược điểm gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm, mục đích chính của việc lập dự phòng phí chưa được hưởng (unearned premium reserve) là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang đối mặt với rủi ro hoạt động (operational risk) liên quan đến hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) bị tấn công mạng. Biện pháp kiểm soát rủi ro nào sau đây thuộc nhóm 'chuyển giao rủi ro' (risk transfer)?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong bối cảnh lãi suất thị trường giảm, doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ có thể gặp phải thách thức nào liên quan đến sản phẩm bảo hiểm liên kết đầu tư (unit-linked insurance)?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong quản lý vốn của doanh nghiệp bảo hiểm, tỷ lệ biên khả năng thanh toán (solvency margin ratio) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam quy định về 'thời hiệu khởi kiện' đối với tranh chấp hợp đồng bảo hiểm là bao lâu?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong chiến lược marketing bảo hiểm, phân khúc thị trường (market segmentation) giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng (customer experience) trong quy trình giải quyết bồi thường. Biện pháp nào sau đây tập trung vào yếu tố 'con người' trong dịch vụ?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong bảo hiểm sức khỏe, 'rủi ro đạo đức' (moral hazard) có thể phát sinh từ hành vi nào của người được bảo hiểm?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong quản lý danh mục đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm, nguyên tắc 'đa dạng hóa' (diversification) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong bảo hiểm xe cơ giới, 'bảo hiểm vật chất xe' (own damage insurance) bồi thường cho những thiệt hại nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Doanh nghiệp bảo hiểm cần tuân thủ các quy định về phòng chống rửa tiền (AML) và tài trợ khủng bố (CFT) để đảm bảo điều gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong mô hình kinh doanh bảo hiểm trực tuyến (Insurtech), yếu tố công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số 'tỷ lệ bồi thường' (loss ratio) đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong quy trình quản lý rủi ro tín dụng (credit risk) của doanh nghiệp bảo hiểm, biện pháp 'thẩm định tín dụng' (credit underwriting) được thực hiện khi nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong quản lý rủi ro thị trường (market risk) của doanh nghiệp bảo hiểm, rủi ro lãi suất (interest rate risk) phát sinh từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional indemnity insurance), đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là ai?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong quản lý rủi ro thanh khoản (liquidity risk) của doanh nghiệp bảo hiểm, biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong hoạt động marketing nội bộ (internal marketing) của doanh nghiệp bảo hiểm, mục tiêu chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 10

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang xem xét giới thiệu một sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Để đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm, yếu tố nào sau đây doanh nghiệp cần phải xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Màu sắc phổ biến của xe điện trên thị trường
  • B. Chi phí sửa chữa và thay thế pin xe điện
  • C. Số lượng trạm sạc điện công cộng hiện có
  • D. Thương hiệu xe điện được ưa chuộng nhất

Câu 2: Nguyên tắc "Quyền lợi có thể được bảo hiểm" (Insurable Interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm luôn có lợi nhuận
  • B. Giảm thiểu rủi ro đạo đức từ phía doanh nghiệp bảo hiểm
  • C. Ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm và đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng
  • D. Tối đa hóa số lượng người tham gia bảo hiểm

Câu 3: Một công ty vận tải muốn mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp. Rủi ro nghề nghiệp chính mà loại bảo hiểm này bảo vệ cho công ty vận tải là gì?

  • A. Thiệt hại vật chất xe cộ do tai nạn giao thông
  • B. Mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển
  • C. Rủi ro tài chính do biến động tỷ giá ngoại tệ
  • D. Trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba do lỗi nghiệp vụ vận tải

Câu 4: Trong quản lý rủi ro, biện pháp "chuyển giao rủi ro" (risk transfer) hiệu quả nhất được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?

  • A. Hợp đồng bảo hiểm
  • B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
  • C. Xây dựng quỹ dự phòng rủi ro
  • D. Tái cấu trúc quy trình hoạt động

Câu 5: Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ thường sử dụng phương pháp thẩm định rủi ro nào sau đây để đánh giá sức khỏe của người tham gia bảo hiểm trước khi phát hành hợp đồng?

  • A. Thẩm định tài chính
  • B. Thẩm định y tế
  • C. Thẩm định nghề nghiệp
  • D. Thẩm định đạo đức

Câu 6: Mục tiêu chính của việc tái bảo hiểm đối với doanh nghiệp bảo hiểm gốc là gì?

  • A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm
  • B. Mở rộng thị trường hoạt động
  • C. Phân tán rủi ro và tăng cường khả năng thanh toán
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh

Câu 7: Trong bảo hiểm tài sản, điều khoản "đồng bảo hiểm" (co-insurance clause) có ý nghĩa gì đối với người được bảo hiểm?

  • A. Được chia sẻ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bảo hiểm
  • B. Phải tự chịu một phần tổn thất nếu giá trị bảo hiểm thấp hơn giá trị tài sản và tỷ lệ đồng bảo hiểm
  • C. Được giảm phí bảo hiểm nếu không có tổn thất xảy ra trong năm
  • D. Có quyền lựa chọn doanh nghiệp tái bảo hiểm cho hợp đồng của mình

Câu 8: Loại hình bảo hiểm nào sau đây bắt buộc đối với chủ xe cơ giới tại Việt Nam theo quy định của pháp luật?

  • A. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới
  • B. Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người ngồi trên xe
  • C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển trên xe
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới

Câu 9: Trong quá trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, nguyên tắc "bồi thường" (indemnity) nhằm mục đích gì?

  • A. Khôi phục người được bảo hiểm về tình trạng tài chính trước khi xảy ra tổn thất
  • B. Trừng phạt người gây ra tổn thất
  • C. Tạo ra lợi nhuận cho người được bảo hiểm
  • D. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm không bị thua lỗ

Câu 10: Kênh phân phối bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng chủ yếu cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ?

  • A. Bán bảo hiểm trực tuyến (Online)
  • B. Đại lý bảo hiểm
  • C. Ngân hàng (Bancassurance)
  • D. Môi giới bảo hiểm

Câu 11: Trong bảo hiểm xã hội, quỹ bảo hiểm thất nghiệp được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ bảo hiểm xã hội
  • B. Viện trợ quốc tế
  • C. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước
  • D. Phí bảo hiểm từ các loại hình bảo hiểm thương mại

Câu 12: Chế độ bảo hiểm xã hội nào sau đây không thuộc bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Chế độ ốm đau
  • B. Chế độ thai sản
  • C. Chế độ hưu trí
  • D. Chế độ bảo hiểm thất nghiệp

Câu 13: Nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (utmost good faith) trong bảo hiểm yêu cầu điều gì từ phía người tham gia bảo hiểm?

  • A. Thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn
  • B. Khai báo trung thực và đầy đủ các thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm
  • C. Tuân thủ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm
  • D. Thông báo kịp thời cho doanh nghiệp bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm

Câu 14: Một doanh nghiệp có trụ sở tại vùng thường xuyên xảy ra lũ lụt nên mua loại hình bảo hiểm tài sản nào để bảo vệ tốt nhất trước rủi ro này?

  • A. Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản
  • B. Bảo hiểm cháy và các rủi ro đặc biệt
  • C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng

Câu 15: Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm "ICC (A)" bảo hiểm cho loại tổn thất nào?

  • A. Tổn thất riêng
  • B. Tổn thất chung
  • C. Rủi ro được liệt kê cụ thể
  • D. Mọi rủi ro (trừ các điểm loại trừ)

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng
  • B. Đơn giản hóa quy trình bồi thường
  • C. Áp dụng điều khoản miễn thường (deductible/excess)
  • D. Đa dạng hóa kênh phân phối

Câu 17: Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, đối tượng được bảo hiểm chính là gì?

  • A. Bản thân sản phẩm bị lỗi
  • B. Trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất/nhà phân phối đối với thiệt hại do sản phẩm gây ra
  • C. Doanh thu bị giảm sút do sản phẩm bị thu hồi
  • D. Uy tín thương hiệu bị ảnh hưởng do sản phẩm kém chất lượng

Câu 18: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ tử vong do tai nạn giao thông khi đang điều khiển xe máy không đội mũ bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Hợp đồng bảo hiểm không quy định về tai nạn giao thông
  • B. Người tham gia bảo hiểm chưa đóng đủ phí bảo hiểm
  • C. Hợp đồng bảo hiểm có điều khoản loại trừ trách nhiệm khi tử vong do vi phạm pháp luật
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm đang gặp khó khăn về tài chính

Câu 19: Phương pháp định phí bảo hiểm nào thường được sử dụng cho các sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ như bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm tài sản?

  • A. Định phí theo cảm tính
  • B. Định phí theo kinh nghiệm (experience rating)
  • C. Định phí theo cạnh tranh
  • D. Định phí theo thỏa thuận

Câu 20: Trong mô hình bancassurance, lợi ích chính mà ngân hàng nhận được khi hợp tác với doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro tín dụng
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý tài sản
  • C. Tăng cường khả năng huy động vốn
  • D. Tăng nguồn thu từ hoa hồng và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ

Câu 21: Quỹ bảo hiểm y tế được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?

  • A. Chi trả chi phí khám chữa bệnh cho người tham gia bảo hiểm y tế
  • B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế công cộng
  • C. Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển y học
  • D. Chi trả trợ cấp thất nghiệp cho nhân viên y tế

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời?

  • A. Tỷ lệ bồi thường (loss ratio)
  • B. Tỷ lệ chi phí hoạt động (expense ratio)
  • C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • D. Tỷ lệ khả năng thanh toán (solvency ratio)

Câu 23: Trong quản lý rủi ro, biện pháp "kiểm soát rủi ro" (risk control) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chuyển giao rủi ro và chấp nhận rủi ro
  • B. Phòng ngừa tổn thất và giảm thiểu tổn thất
  • C. Nhận diện rủi ro và đánh giá rủi ro
  • D. Đa dạng hóa rủi ro và phân tán rủi ro

Câu 24: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được doanh nghiệp sử dụng để bảo vệ trước rủi ro bị gián đoạn hoạt động kinh doanh do các sự kiện bất ngờ như cháy nổ, thiên tai?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
  • B. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro chính trị
  • C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
  • D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

Câu 25: Trong bảo hiểm nông nghiệp, rủi ro "thiên tai" thường được đánh giá là rủi ro...

  • A. Đạo đức
  • B. Đơn lẻ
  • C. Thảm họa (catastrophic)
  • D. Kinh doanh

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong các tiêu chí đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm?

  • A. Vốn chủ sở hữu
  • B. Dự phòng nghiệp vụ
  • C. Tài sản có khả năng thanh khoản cao
  • D. Số lượng nhân viên

Câu 27: Hình thức phân phối bảo hiểm trực tiếp (direct insurance) thường được áp dụng cho loại sản phẩm bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ liên kết đầu tư
  • B. Bảo hiểm du lịch
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
  • D. Bảo hiểm hàng hải

Câu 28: Trong quản lý tổn thất, hoạt động "giám định tổn thất" (loss adjustment) được thực hiện nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn gian lận bảo hiểm
  • B. Tính toán phí bảo hiểm cho hợp đồng tái tục
  • C. Xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất và trách nhiệm bồi thường
  • D. Thu thập thông tin thị trường để phát triển sản phẩm mới

Câu 29: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, "giới hạn trách nhiệm" (limit of liability) có ý nghĩa gì?

  • A. Số tiền tối đa doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho mỗi sự kiện bảo hiểm
  • B. Số tiền phí bảo hiểm tối thiểu người tham gia phải đóng
  • C. Thời gian tối đa doanh nghiệp bảo hiểm phải giải quyết bồi thường
  • D. Mức độ tổn thất tối thiểu để được bồi thường

Câu 30: Khi đánh giá rủi ro trong nghiệp vụ bảo hiểm, yếu tố "tần suất" (frequency) và "mức độ nghiêm trọng" (severity) của rủi ro được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định đối tượng bảo hiểm
  • B. Thiết kế sản phẩm bảo hiểm
  • C. Xây dựng kênh phân phối
  • D. Ước tính tổn thất tiềm năng (expected loss)

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang xem xét giới thiệu một sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Để đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm, yếu tố nào sau đây doanh nghiệp *cần phải* xem xét kỹ lưỡng nhất?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên tắc 'Quyền lợi có thể được bảo hiểm' (Insurable Interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một công ty vận tải muốn mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp. Rủi ro nghề nghiệp *chính* mà loại bảo hiểm này bảo vệ cho công ty vận tải là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quản lý rủi ro, biện pháp 'chuyển giao rủi ro' (risk transfer) *hiệu quả nhất* được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ thường sử dụng phương pháp *thẩm định rủi ro* nào sau đây để đánh giá sức khỏe của người tham gia bảo hiểm trước khi phát hành hợp đồng?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mục tiêu *chính* của việc tái bảo hiểm đối với doanh nghiệp bảo hiểm gốc là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bảo hiểm tài sản, điều khoản 'đồng bảo hiểm' (co-insurance clause) có ý nghĩa gì đối với người được bảo hiểm?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại hình bảo hiểm nào sau đây *bắt buộc* đối với chủ xe cơ giới tại Việt Nam theo quy định của pháp luật?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quá trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, nguyên tắc 'bồi thường' (indemnity) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Kênh phân phối bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng *chủ yếu* cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bảo hiểm xã hội, quỹ bảo hiểm thất nghiệp được hình thành *chủ yếu* từ nguồn nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chế độ bảo hiểm xã hội nào sau đây *không* thuộc bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Việt Nam hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith) trong bảo hiểm yêu cầu điều gì từ phía người tham gia bảo hiểm?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một doanh nghiệp có trụ sở tại vùng thường xuyên xảy ra lũ lụt nên mua loại hình bảo hiểm tài sản nào để bảo vệ tốt nhất trước rủi ro này?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm 'ICC (A)' bảo hiểm cho loại tổn thất nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, đối tượng được bảo hiểm *chính* là gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ tử vong do tai nạn giao thông khi đang điều khiển xe máy không đội mũ bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường trong trường hợp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phương pháp định phí bảo hiểm nào thường được sử dụng cho các sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ như bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm tài sản?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong mô hình bancassurance, *lợi ích chính* mà ngân hàng nhận được khi hợp tác với doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Quỹ bảo hiểm y tế được sử dụng *chủ yếu* cho mục đích nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quản lý rủi ro, biện pháp 'kiểm soát rủi ro' (risk control) bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được doanh nghiệp sử dụng để bảo vệ trước rủi ro bị gián đoạn hoạt động kinh doanh do các sự kiện bất ngờ như cháy nổ, thiên tai?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bảo hiểm nông nghiệp, rủi ro 'thiên tai' thường được đánh giá là rủi ro...

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một trong các tiêu chí đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hình thức phân phối bảo hiểm trực tiếp (direct insurance) *thường* được áp dụng cho loại sản phẩm bảo hiểm nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản lý tổn thất, hoạt động 'giám định tổn thất' (loss adjustment) được thực hiện nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, 'giới hạn trách nhiệm' (limit of liability) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đánh giá rủi ro trong nghiệp vụ bảo hiểm, yếu tố 'tần suất' (frequency) và 'mức độ nghiêm trọng' (severity) của rủi ro được sử dụng để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 11

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một doanh nghiệp kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ đang xem xét việc giới thiệu một sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Để đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm, yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là yếu tố chính cần xem xét?

  • A. Chi phí sửa chữa và thay thế phụ tùng xe điện.
  • B. Tần suất tai nạn và mức độ nghiêm trọng của tai nạn xe điện.
  • C. Giá trị thị trường hiện tại và dự kiến của xe điện.
  • D. Màu sắc ngoại thất của xe điện.

Câu 2: Nguyên tắc "Quyền lợi có thể được bảo hiểm" (Insurable Interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm có đủ khả năng tài chính để bồi thường.
  • B. Ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm và đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng.
  • C. Giúp doanh nghiệp bảo hiểm định phí bảo hiểm chính xác hơn.
  • D. Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng vào sản phẩm bảo hiểm.

Câu 3: Trong quản lý rủi ro, biện pháp "chuyển giao rủi ro" (risk transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây trong lĩnh vực bảo hiểm?

  • A. Hợp đồng bảo hiểm.
  • B. Đa dạng hóa đầu tư.
  • C. Lập quỹ dự phòng rủi ro nội bộ.
  • D. Tái cấu trúc tài sản.

Câu 4: Một công ty vận tải hàng hóa muốn bảo hiểm cho đội xe tải của mình. Loại hình bảo hiểm nào sau đây phù hợp nhất để bảo vệ công ty khỏi các rủi ro liên quan đến thiệt hại vật chất xe và trách nhiệm dân sự đối với bên thứ ba?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.
  • B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
  • C. Kết hợp bảo hiểm vật chất xe cơ giới và bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới.
  • D. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính.

Câu 5: Phương pháp định phí bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ có yếu tố tiết kiệm và đầu tư, trong đó phí bảo hiểm được tính toán dựa trên các yếu tố như tỷ lệ tử vong, lãi suất đầu tư dự kiến và chi phí hoạt động?

  • A. Định phí theo kinh nghiệm.
  • B. Định phí theo nguyên tắc cân bằng rủi ro.
  • C. Định phí theo nhóm.
  • D. Định phí theo cảm tính.

Câu 6: Trong hoạt động giải quyết bồi thường bảo hiểm, quy trình "giám định tổn thất" (loss adjustment) có vai trò chính là gì?

  • A. Thương lượng với người được bảo hiểm về mức phí bảo hiểm.
  • B. Đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất và số tiền bồi thường.
  • D. Ngăn chặn các hành vi gian lận bảo hiểm từ phía khách hàng.

Câu 7: Kênh phân phối bảo hiểm "bancassurance" là hình thức hợp tác giữa doanh nghiệp bảo hiểm với tổ chức nào sau đây để bán sản phẩm bảo hiểm?

  • A. Công ty chứng khoán.
  • B. Ngân hàng.
  • C. Công ty bất động sản.
  • D. Đại lý du lịch.

Câu 8: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm (insurance reserve), loại dự trữ nào được thiết lập để chi trả cho các khiếu nại bồi thường đã phát sinh nhưng chưa được giải quyết vào cuối kỳ kế toán?

  • A. Dự phòng phí chưa được hưởng (Unearned Premium Reserve).
  • B. Dự phòng rủi ro lớn (Catastrophe Reserve).
  • C. Dự phòng dao động lớn về tỷ lệ bồi thường (Loss Ratio Fluctuation Reserve).
  • D. Dự phòng bồi thường (Claim Reserve).

Câu 9: Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định về "Thời hiệu khởi kiện" đối với tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm. Điều này có ý nghĩa gì đối với quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng?

  • A. Giới hạn thời gian các bên có thể khởi kiện để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
  • B. Quy định thời gian tối đa doanh nghiệp bảo hiểm phải giải quyết bồi thường.
  • C. Xác định thời hạn hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
  • D. Quy định thời gian người mua bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm.

Câu 10: Trong phân tích SWOT của một doanh nghiệp bảo hiểm, yếu tố "thay đổi quy định pháp luật về bảo hiểm" được xếp vào nhóm yếu tố nào?

  • A. Điểm mạnh (Strengths).
  • B. Điểm yếu (Weaknesses).
  • C. Cơ hội (Opportunities) hoặc Thách thức (Threats).
  • D. Năng lực cốt lõi (Core Competencies).

Câu 11: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang muốn tăng cường trải nghiệm khách hàng. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất mục tiêu này?

  • A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
  • B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management).
  • C. Công nghệ Blockchain.
  • D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management).

Câu 12: Trong nghiệp vụ tái bảo hiểm, "tái bảo hiểm theo tỷ lệ" (proportional reinsurance) khác biệt cơ bản so với "tái bảo hiểm phi tỷ lệ" (non-proportional reinsurance) ở điểm nào?

  • A. Mức độ rủi ro mà công ty tái bảo hiểm gánh chịu.
  • B. Loại hình sản phẩm bảo hiểm được tái bảo hiểm.
  • C. Cách thức phân chia phí bảo hiểm và bồi thường giữa các bên.
  • D. Thời hạn hợp đồng tái bảo hiểm.

Câu 13: Chỉ số "tỷ lệ bồi thường" (loss ratio) trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm được tính bằng công thức nào?

  • A. (Tổng phí bảo hiểm thu được / Tổng chi phí bồi thường) x 100%.
  • B. (Tổng chi phí bồi thường / Tổng phí bảo hiểm thu được) x 100%.
  • C. (Lợi nhuận trước thuế / Tổng phí bảo hiểm thu được) x 100%.
  • D. (Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả) x 100%.

Câu 14: Trong chiến lược marketing bảo hiểm, phân khúc thị trường theo "đặc điểm nhân khẩu học" (demographics) tập trung vào yếu tố nào của khách hàng?

  • A. Tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn.
  • B. Lối sống, giá trị, tính cách.
  • C. Vị trí địa lý, mật độ dân số, khí hậu.
  • D. Hành vi mua sắm, mức độ trung thành, lợi ích tìm kiếm.

Câu 15: Để đánh giá "khả năng thanh toán" (solvency) của một doanh nghiệp bảo hiểm, cơ quan quản lý nhà nước thường sử dụng chỉ tiêu tài chính nào quan trọng?

  • A. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên doanh thu phí bảo hiểm.
  • B. Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu.
  • C. Tỷ lệ vốn khả dụng trên vốn pháp định.
  • D. Tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu.

Câu 16: Trong quản lý rủi ro hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, rủi ro "gian lận bảo hiểm" (insurance fraud) thuộc loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro thị trường (Market Risk).
  • B. Rủi ro tín dụng (Credit Risk).
  • C. Rủi ro pháp lý (Legal Risk).
  • D. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard).

Câu 17: Sản phẩm bảo hiểm "liên kết đơn vị" (unit-linked insurance) khác biệt so với bảo hiểm nhân thọ truyền thống chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Phí bảo hiểm thường thấp hơn.
  • B. Giá trị hợp đồng và quyền lợi bảo hiểm gắn liền với hiệu quả đầu tư.
  • C. Thời hạn bảo hiểm thường ngắn hơn.
  • D. Quy trình thẩm định và bồi thường đơn giản hơn.

Câu 18: Trong quá trình thẩm định rủi ro (underwriting), doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng thông tin "tiền sử bệnh" của người được bảo hiểm để làm gì?

  • A. Xác định nguyên nhân tử vong trong trường hợp người được bảo hiểm qua đời.
  • B. Đưa ra lời khuyên về chăm sóc sức khỏe cho người được bảo hiểm.
  • C. Đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm phù hợp.
  • D. Theo dõi tình trạng sức khỏe của người được bảo hiểm trong suốt thời hạn hợp đồng.

Câu 19: "Đạo luật Dodd-Frank" tại Hoa Kỳ, được ban hành sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, có tác động chính đến lĩnh vực bảo hiểm như thế nào?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thị trường bảo hiểm.
  • B. Giảm thiểu yêu cầu về vốn đối với doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Tập trung vào phát triển công nghệ bảo hiểm (Insurtech).
  • D. Tăng cường giám sát và quản lý rủi ro hệ thống trong ngành bảo hiểm.

Câu 20: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang triển khai chương trình "bảo hiểm vi mô" (microinsurance) tại vùng nông thôn. Mục tiêu chính của chương trình này là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Cung cấp bảo hiểm cho người có thu nhập thấp và dễ bị tổn thương.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh với các sản phẩm bảo hiểm truyền thống.
  • D. Mở rộng thị trường bảo hiểm sang khu vực thành thị.

Câu 21: Trong bối cảnh số hóa, kênh phân phối bảo hiểm trực tuyến (online insurance) mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho doanh nghiệp bảo hiểm?

  • A. Tăng cường mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
  • B. Giảm thiểu rủi ro đạo đức.
  • C. Giảm chi phí hoạt động và tiếp cận khách hàng rộng khắp.
  • D. Nâng cao uy tín thương hiệu truyền thống.

Câu 22: "Nguyên tắc khoán" (valued policy) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào sau đây?

  • A. Bảo hiểm tài sản.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ.
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa.

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ đại lý bảo hiểm, chỉ tiêu "tỷ lệ duy trì hợp đồng" (persistency ratio) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ hợp đồng bảo hiểm được duy trì hiệu lực sau một thời gian nhất định.
  • B. Số lượng hợp đồng bảo hiểm bán ra trong một kỳ.
  • C. Giá trị phí bảo hiểm thu được từ hợp đồng mới.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ của đại lý.

Câu 24: Trong quản lý rủi ro thiên tai (catastrophe risk management) của doanh nghiệp bảo hiểm, công cụ "trái phiếu thảm họa" (catastrophe bond) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng cường dự trữ vốn pháp định.
  • B. Giảm thiểu chi phí tái bảo hiểm truyền thống.
  • C. Chuyển rủi ro thiên tai sang thị trường vốn.
  • D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.

Câu 25: Doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng "điều khoản loại trừ" (exclusion clause) trong hợp đồng bảo hiểm nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng phí bảo hiểm cho khách hàng.
  • B. Đơn giản hóa quy trình bồi thường.
  • C. Mở rộng phạm vi bảo hiểm cho các rủi ro đặc biệt.
  • D. Giới hạn phạm vi trách nhiệm và loại trừ các rủi ro không mong muốn.

Câu 26: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nguyên tắc "thế quyền" (subrogation) cho phép doanh nghiệp bảo hiểm làm gì sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm?

  • A. Từ chối bồi thường nếu phát hiện hành vi gian lận.
  • B. Đòi người thứ ba gây thiệt hại bồi hoàn khoản tiền đã bồi thường.
  • C. Hủy hợp đồng bảo hiểm với người được bảo hiểm.
  • D. Tăng phí bảo hiểm cho hợp đồng tái tục.

Câu 27: Mô hình "đại lý độc quyền" (exclusive agent) trong phân phối bảo hiểm có ưu điểm chính nào so với mô hình "đại lý đa kênh" (multi-agent)?

  • A. Tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn.
  • B. Cung cấp nhiều lựa chọn sản phẩm bảo hiểm hơn.
  • C. Tăng cường sự gắn kết và trung thành của đại lý với doanh nghiệp.
  • D. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo đại lý.

Câu 28: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp bảo hiểm, "vốn pháp định" (regulatory capital) có vai trò chính là gì?

  • A. Đảm bảo khả năng thanh toán và bảo vệ quyền lợi người được bảo hiểm.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • C. Tài trợ cho các hoạt động marketing và mở rộng thị trường.
  • D. Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sản phẩm.

Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro lựa chọn bất lợi (adverse selection) trong bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
  • B. Đơn giản hóa sản phẩm bảo hiểm.
  • C. Thẩm định rủi ro kỹ lưỡng trước khi chấp nhận bảo hiểm.
  • D. Mở rộng kênh phân phối.

Câu 30: Trong đánh giá rủi ro tín dụng đối với đối tác tái bảo hiểm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Quy mô hoạt động kinh doanh.
  • B. Mạng lưới phân phối toàn cầu.
  • C. Công nghệ thông tin hiện đại.
  • D. Khả năng tài chính và uy tín của đối tác tái bảo hiểm.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Một doanh nghiệp kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ đang xem xét việc giới thiệu một sản phẩm bảo hiểm mới cho xe điện. Để đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm, yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là yếu tố chính cần xem xét?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Nguyên tắc 'Quyền lợi có thể được bảo hiểm' (Insurable Interest) trong bảo hiểm thương mại nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Trong quản lý rủi ro, biện pháp 'chuyển giao rủi ro' (risk transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây trong lĩnh vực bảo hiểm?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Một công ty vận tải hàng hóa muốn bảo hiểm cho đội xe tải của mình. Loại hình bảo hiểm nào sau đây phù hợp nhất để bảo vệ công ty khỏi các rủi ro liên quan đến thiệt hại vật chất xe và trách nhiệm dân sự đối với bên thứ ba?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Phương pháp định phí bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ có yếu tố tiết kiệm và đầu tư, trong đó phí bảo hiểm được tính toán dựa trên các yếu tố như tỷ lệ tử vong, lãi suất đầu tư dự kiến và chi phí hoạt động?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong hoạt động giải quyết bồi thường bảo hiểm, quy trình 'giám định tổn thất' (loss adjustment) có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Kênh phân phối bảo hiểm 'bancassurance' là hình thức hợp tác giữa doanh nghiệp bảo hiểm với tổ chức nào sau đây để bán sản phẩm bảo hiểm?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm (insurance reserve), loại dự trữ nào được thiết lập để chi trả cho các khiếu nại bồi thường đã phát sinh nhưng chưa được giải quyết vào cuối kỳ kế toán?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Luật Kinh doanh bảo hiểm quy định về 'Thời hiệu khởi kiện' đối với tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm. Điều này có ý nghĩa gì đối với quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong phân tích SWOT của một doanh nghiệp bảo hiểm, yếu tố 'thay đổi quy định pháp luật về bảo hiểm' được xếp vào nhóm yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang muốn tăng cường trải nghiệm khách hàng. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất mục tiêu này?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong nghiệp vụ tái bảo hiểm, 'tái bảo hiểm theo tỷ lệ' (proportional reinsurance) khác biệt cơ bản so với 'tái bảo hiểm phi tỷ lệ' (non-proportional reinsurance) ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Chỉ số 'tỷ lệ bồi thường' (loss ratio) trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm được tính bằng công thức nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Trong chiến lược marketing bảo hiểm, phân khúc thị trường theo 'đặc điểm nhân khẩu học' (demographics) tập trung vào yếu tố nào của khách hàng?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Để đánh giá 'khả năng thanh toán' (solvency) của một doanh nghiệp bảo hiểm, cơ quan quản lý nhà nước thường sử dụng chỉ tiêu tài chính nào quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong quản lý rủi ro hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, rủi ro 'gian lận bảo hiểm' (insurance fraud) thuộc loại rủi ro nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Sản phẩm bảo hiểm 'liên kết đơn vị' (unit-linked insurance) khác biệt so với bảo hiểm nhân thọ truyền thống chủ yếu ở đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong quá trình thẩm định rủi ro (underwriting), doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng thông tin 'tiền sử bệnh' của người được bảo hiểm để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: 'Đạo luật Dodd-Frank' tại Hoa Kỳ, được ban hành sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, có tác động chính đến lĩnh vực bảo hiểm như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Một doanh nghiệp bảo hiểm đang triển khai chương trình 'bảo hiểm vi mô' (microinsurance) tại vùng nông thôn. Mục tiêu chính của chương trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Trong bối cảnh số hóa, kênh phân phối bảo hiểm trực tuyến (online insurance) mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho doanh nghiệp bảo hiểm?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Nguyên tắc khoán' (valued policy) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ đại lý bảo hiểm, chỉ tiêu 'tỷ lệ duy trì hợp đồng' (persistency ratio) đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Trong quản lý rủi ro thiên tai (catastrophe risk management) của doanh nghiệp bảo hiểm, công cụ 'trái phiếu thảm họa' (catastrophe bond) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng 'điều khoản loại trừ' (exclusion clause) trong hợp đồng bảo hiểm nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nguyên tắc 'thế quyền' (subrogation) cho phép doanh nghiệp bảo hiểm làm gì sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Mô hình 'đại lý độc quyền' (exclusive agent) trong phân phối bảo hiểm có ưu điểm chính nào so với mô hình 'đại lý đa kênh' (multi-agent)?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp bảo hiểm, 'vốn pháp định' (regulatory capital) có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro lựa chọn bất lợi (adverse selection) trong bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong đánh giá rủi ro tín dụng đối với đối tác tái bảo hiểm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 12

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp bảo hiểm, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư được xem là một biện pháp quan trọng. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư ngắn hạn.
  • B. Giảm thiểu rủi ro tập trung và biến động của toàn bộ danh mục đầu tư.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý danh mục đầu tư.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp bảo hiểm khác.

Câu 2: Nguyên tắc "quyền lợi có thể được bảo hiểm" (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại đòi hỏi người mua bảo hiểm phải có mối quan hệ như thế nào với đối tượng được bảo hiểm?

  • A. Bất kỳ mối quan hệ nào, miễn là được sự đồng ý của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Mối quan hệ huyết thống trực hệ hoặc quan hệ hôn nhân.
  • C. Mối quan hệ kinh tế hoặc pháp lý, trong đó người mua bảo hiểm chịu tổn thất tài chính nếu đối tượng được bảo hiểm bị tổn hại.
  • D. Mối quan hệ đạo đức hoặc tinh thần gắn bó với đối tượng được bảo hiểm.

Câu 3: Doanh nghiệp bảo hiểm X cung cấp sản phẩm bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho bác sĩ. Một bác sĩ của doanh nghiệp này bị kiện do chẩn đoán sai dẫn đến tổn hại sức khỏe cho bệnh nhân. Vụ kiện này thuộc loại rủi ro nào mà doanh nghiệp bảo hiểm X phải đối mặt?

  • A. Rủi ro hoạt động (Operational Risk)
  • B. Rủi ro tín dụng (Credit Risk)
  • C. Rủi ro thị trường (Market Risk)
  • D. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk)

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp bảo hiểm cần tập trung vào chiến lược marketing nào để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

  • A. Marketing đại trà (Mass Marketing)
  • B. Marketing dựa trên giá (Price-based Marketing)
  • C. Marketing du kích (Guerrilla Marketing)
  • D. Marketing khác biệt hóa (Differentiation Marketing)

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của kênh phân phối bảo hiểm trực tuyến, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?

  • A. Số lượng khách hàng truy cập website
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • C. Chi phí quảng cáo trên mỗi khách hàng
  • D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website

Câu 6: Trong quản lý bồi thường bảo hiểm, hành động nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc "bồi thường" một cách chặt chẽ nhất?

  • A. Bồi thường theo số tiền bảo hiểm ghi trong hợp đồng, bất kể tổn thất thực tế.
  • B. Bồi thường vượt quá tổn thất thực tế để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
  • C. Bồi thường đúng giá trị tổn thất thực tế, nhưng không vượt quá số tiền bảo hiểm.
  • D. Bồi thường một phần tổn thất để chia sẻ rủi ro với người được bảo hiểm.

Câu 7: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh?

  • A. Bảo hiểm tài sản (Property Insurance)
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)
  • C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance)
  • D. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Commercial Credit Insurance)

Câu 8: Trong quá trình thẩm định rủi ro, doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng công cụ nào sau đây để phân tích và dự báo xác suất xảy ra tổn thất?

  • A. Phỏng vấn trực tiếp khách hàng
  • B. Kiểm tra hiện trường đối tượng bảo hiểm
  • C. Thống kê và phân tích dữ liệu lịch sử tổn thất
  • D. Tham khảo ý kiến chuyên gia bảo hiểm khác

Câu 9: Mô hình "bancassurance" mang lại lợi ích chính cho doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

  • A. Mở rộng kênh phân phối và tiếp cận khách hàng tiềm năng
  • B. Giảm chi phí hoạt động và quản lý
  • C. Tăng cường khả năng định giá sản phẩm bảo hiểm
  • D. Nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp bảo hiểm

Câu 10: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp bảo hiểm, tỷ lệ "tổn thất gộp" (combined ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Hiệu quả đầu tư vốn của doanh nghiệp.
  • C. Mức độ rủi ro tín dụng của danh mục đầu tư.
  • D. Hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc (underwriting).

Câu 11: Một doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ thiết kế sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này so với bảo hiểm nhân thọ truyền thống là gì?

  • A. Đảm bảo lãi suất cố định cho giá trị hoàn lại.
  • B. Giá trị hợp đồng biến động theo hiệu suất đầu tư của các quỹ liên kết.
  • C. Phí bảo hiểm thấp hơn so với bảo hiểm nhân thọ truyền thống.
  • D. Quyền lợi bảo hiểm tử vong không thay đổi trong suốt thời hạn hợp đồng.

Câu 12: Trong bảo hiểm xe cơ giới, điều khoản "miễn thường có khấu trừ" (excess deductible) có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm miễn hoàn toàn trách nhiệm bồi thường.
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường toàn bộ tổn thất, không giới hạn.
  • C. Người được bảo hiểm tự chịu một phần tổn thất, phần còn lại do doanh nghiệp bảo hiểm chi trả.
  • D. Số tiền bồi thường sẽ được giảm trừ dựa trên mức độ lỗi của người được bảo hiểm.

Câu 13: Chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc ở Việt Nam hiện nay KHÔNG bao gồm chế độ nào sau đây?

  • A. Ốm đau, thai sản
  • B. Tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • C. Hưu trí, tử tuất
  • D. Thất nghiệp

Câu 14: Nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (utmost good faith) trong hợp đồng bảo hiểm yêu cầu bên nào phải cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho bên còn lại?

  • A. Chỉ người mua bảo hiểm.
  • B. Chỉ doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Cả người mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm.
  • D. Chỉ bên nào có lợi thế thông tin hơn.

Câu 15: Trong quản lý rủi ro tín dụng của doanh nghiệp bảo hiểm, biện pháp "tái bảo hiểm" (reinsurance) được sử dụng như thế nào?

  • A. Tăng cường doanh thu phí bảo hiểm gốc.
  • B. Chuyển giao một phần rủi ro và trách nhiệm bồi thường cho công ty tái bảo hiểm.
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư tài chính.
  • D. Cải thiện tỷ lệ tổn thất gộp.

Câu 16: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, doanh nghiệp bảo hiểm nên ưu tiên yếu tố nào trong dịch vụ khách hàng?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất.
  • B. Sản phẩm đa dạng và phức tạp.
  • C. Quảng cáo rầm rộ và liên tục.
  • D. Sự tin cậy và minh bạch trong mọi giao dịch.

Câu 17: Trong bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm "ICC (A)" bảo hiểm cho loại rủi ro nào?

  • A. Mọi rủi ro (All Risks) trừ các loại trừ quy định.
  • B. Chỉ rủi ro cháy, nổ, đắm tàu.
  • C. Chỉ rủi ro chiến tranh và đình công.
  • D. Chỉ rủi ro thiên tai bất khả kháng.

Câu 18: Trong quản lý kênh phân phối bảo hiểm, việc sử dụng "đại lý độc quyền" có ưu điểm chính nào so với "đại lý đa kênh"?

  • A. Tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng hơn.
  • B. Giảm chi phí tuyển dụng và quản lý đại lý.
  • C. Kiểm soát tốt hơn chất lượng dịch vụ và đào tạo đại lý chuyên sâu.
  • D. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng hơn.

Câu 19: Khi doanh nghiệp bảo hiểm gặp phải tình huống "lựa chọn đối nghịch" (adverse selection), điều này thường dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm thu hút được nhiều khách hàng hơn.
  • B. Tỷ lệ tổn thất tăng cao và doanh nghiệp bảo hiểm gặp khó khăn tài chính.
  • C. Phí bảo hiểm giảm xuống do cạnh tranh tăng.
  • D. Chất lượng dịch vụ khách hàng được cải thiện.

Câu 20: Trong quản lý vốn của doanh nghiệp bảo hiểm, "vốn chủ sở hữu" (equity capital) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

  • A. Tài trợ cho hoạt động đầu tư ngắn hạn.
  • B. Chi trả các chi phí hoạt động hàng ngày.
  • C. Tăng cường lợi nhuận trước thuế.
  • D. Đảm bảo khả năng thanh toán và sự ổn định tài chính dài hạn.

Câu 21: Một doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ quyết định tăng phí bảo hiểm cho sản phẩm bảo hiểm ô tô. Hành động này có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Khả năng cạnh tranh về giá của sản phẩm.
  • B. Chi phí bồi thường trung bình.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại.
  • D. Tỷ lệ tổn thất gộp.

Câu 22: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm chính là ai?

  • A. Khách hàng của người hành nghề.
  • B. Người hành nghề (ví dụ: bác sĩ, luật sư).
  • C. Doanh nghiệp nơi người hành nghề làm việc.
  • D. Tổ chức nghề nghiệp của người hành nghề.

Câu 23: Để tuân thủ các quy định về quản lý rủi ro và vốn, doanh nghiệp bảo hiểm cần thực hiện kiểm toán nội bộ (internal audit) nhằm mục đích gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận và doanh thu.
  • B. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
  • C. Đánh giá và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.
  • D. Chuẩn bị báo cáo tài chính cho cổ đông.

Câu 24: Trong mô hình kinh doanh bảo hiểm trực tuyến, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp?

  • A. Chi phí đầu tư công nghệ cao.
  • B. Cạnh tranh từ các kênh phân phối truyền thống.
  • C. Khả năng tiếp cận khách hàng ở vùng sâu vùng xa.
  • D. Xây dựng lòng tin và sự an tâm cho khách hàng trực tuyến.

Câu 25: Trong bảo hiểm nông nghiệp, giải pháp "bảo hiểm chỉ số thời tiết" (weather index insurance) giúp khắc phục hạn chế nào của bảo hiểm truyền thống?

  • A. Chi phí thẩm định tổn thất cao.
  • B. Rủi ro đạo đức (moral hazard) và lựa chọn đối nghịch (adverse selection).
  • C. Khó khăn trong việc định giá rủi ro.
  • D. Thiếu dữ liệu lịch sử tổn thất.

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro hoạt động, doanh nghiệp bảo hiểm nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ thông tin.
  • B. Thuê chuyên gia tư vấn rủi ro bên ngoài.
  • C. Xây dựng văn hóa rủi ro và ý thức trách nhiệm trong toàn doanh nghiệp.
  • D. Mua bảo hiểm trách nhiệm cho cán bộ quản lý.

Câu 27: Trong đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số "tỷ lệ biên khả năng thanh toán" (solvency margin ratio) thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
  • B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
  • C. Tỷ lệ phí bảo hiểm thu được trên vốn chủ sở hữu.
  • D. Mức độ vốn chủ sở hữu vượt quá yêu cầu vốn pháp định.

Câu 28: Trong quản lý danh mục đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm, chiến lược "phân bổ tài sản" (asset allocation) nhằm mục đích gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ một loại tài sản duy nhất.
  • B. Cân bằng giữa lợi nhuận kỳ vọng và mức độ rủi ro của toàn bộ danh mục.
  • C. Tăng cường tính thanh khoản của danh mục đầu tư.
  • D. Giảm thiểu chi phí giao dịch đầu tư.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thành phần chính của "hệ thống kiểm soát nội bộ" (internal control system) trong doanh nghiệp bảo hiểm?

  • A. Môi trường kiểm soát (Control Environment)
  • B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment)
  • C. Hoạt động kiểm soát (Control Activities)
  • D. Chiến lược marketing (Marketing Strategy)

Câu 30: Trong bảo hiểm y tế, hình thức "đồng chi trả" (co-payment) có tác dụng chính là gì?

  • A. Giảm thiểu tình trạng sử dụng quá mức dịch vụ y tế (moral hazard).
  • B. Tăng doanh thu phí bảo hiểm cho doanh nghiệp.
  • C. Đơn giản hóa quy trình bồi thường bảo hiểm.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp bảo hiểm, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư được xem là một biện pháp quan trọng. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Nguyên tắc 'quyền lợi có thể được bảo hiểm' (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại đòi hỏi người mua bảo hiểm phải có mối quan hệ như thế nào với đối tượng được bảo hiểm?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Doanh nghiệp bảo hiểm X cung cấp sản phẩm bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho bác sĩ. Một bác sĩ của doanh nghiệp này bị kiện do chẩn đoán sai dẫn đến tổn hại sức khỏe cho bệnh nhân. Vụ kiện này thuộc loại rủi ro nào mà doanh nghiệp bảo hiểm X phải đối mặt?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp bảo hiểm cần tập trung vào chiến lược marketing nào để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của kênh phân phối bảo hiểm trực tuyến, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong quản lý bồi thường bảo hiểm, hành động nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc 'bồi thường' một cách chặt chẽ nhất?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Trong quá trình thẩm định rủi ro, doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng công cụ nào sau đây để phân tích và dự báo xác suất xảy ra tổn thất?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Mô hình 'bancassurance' mang lại lợi ích chính cho doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp bảo hiểm, tỷ lệ 'tổn thất gộp' (combined ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Một doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ thiết kế sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này so với bảo hiểm nhân thọ truyền thống là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Trong bảo hiểm xe cơ giới, điều khoản 'miễn thường có khấu trừ' (excess deductible) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc ở Việt Nam hiện nay KHÔNG bao gồm chế độ nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith) trong hợp đồng bảo hiểm yêu cầu bên nào phải cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho bên còn lại?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Trong quản lý rủi ro tín dụng của doanh nghiệp bảo hiểm, biện pháp 'tái bảo hiểm' (reinsurance) được sử dụng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, doanh nghiệp bảo hiểm nên ưu tiên yếu tố nào trong dịch vụ khách hàng?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Trong bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm 'ICC (A)' bảo hiểm cho loại rủi ro nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong quản lý kênh phân phối bảo hiểm, việc sử dụng 'đại lý độc quyền' có ưu điểm chính nào so với 'đại lý đa kênh'?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Khi doanh nghiệp bảo hiểm gặp phải tình huống 'lựa chọn đối nghịch' (adverse selection), điều này thường dẫn đến hậu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Trong quản lý vốn của doanh nghiệp bảo hiểm, 'vốn chủ sở hữu' (equity capital) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Một doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ quyết định tăng phí bảo hiểm cho sản phẩm bảo hiểm ô tô. Hành động này có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm chính là ai?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Để tuân thủ các quy định về quản lý rủi ro và vốn, doanh nghiệp bảo hiểm cần thực hiện kiểm toán nội bộ (internal audit) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong mô hình kinh doanh bảo hiểm trực tuyến, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Trong bảo hiểm nông nghiệp, giải pháp 'bảo hiểm chỉ số thời tiết' (weather index insurance) giúp khắc phục hạn chế nào của bảo hiểm truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro hoạt động, doanh nghiệp bảo hiểm nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số 'tỷ lệ biên khả năng thanh toán' (solvency margin ratio) thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong quản lý danh mục đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm, chiến lược 'phân bổ tài sản' (asset allocation) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thành phần chính của 'hệ thống kiểm soát nội bộ' (internal control system) trong doanh nghiệp bảo hiểm?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong bảo hiểm y tế, hình thức 'đồng chi trả' (co-payment) có tác dụng chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 13

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại đảm bảo rằng người được bảo hiểm không được lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm, mà chỉ được khôi phục lại tình trạng tài chính trước khi tổn thất xảy ra?

  • A. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • B. Nguyên tắc bồi thường
  • C. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • D. Nguyên tắc số đông bù số ít

Câu 2: Một doanh nghiệp có một nhà kho trị giá 5 tỷ đồng. Để quản lý rủi ro hỏa hoạn, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng biện pháp kiểm soát rủi ro nào sau đây?

  • A. Chuyển giao rủi ro bằng cách mua bảo hiểm
  • B. Chấp nhận rủi ro và tự khắc phục hậu quả
  • C. Ngăn ngừa tổn thất bằng cách lắp đặt hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động
  • D. Giảm thiểu tổn thất bằng cách xây tường chống cháy lan

Câu 3: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng bảo hiểm là gì?

  • A. Tài sản của người được bảo hiểm
  • B. Tính mạng và sức khỏe của người được bảo hiểm
  • C. Thu nhập của người được bảo hiểm
  • D. Trách nhiệm dân sự của người được bảo hiểm đối với bên thứ ba

Câu 4: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì?

  • A. Xác định rõ các rủi ro hoặc trường hợp mà doanh nghiệp bảo hiểm không chịu trách nhiệm bồi thường
  • B. Tăng phí bảo hiểm để mở rộng phạm vi bảo hiểm
  • C. Đảm bảo tính công bằng giữa các bên trong hợp đồng bảo hiểm
  • D. Giảm thiểu rủi ro cho người được bảo hiểm

Câu 5: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc bảo hiểm con người và áp dụng nguyên tắc khoán?

  • A. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới
  • B. Bảo hiểm nhân thọ
  • C. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp

Câu 6: Trong quản lý kênh phân phối bảo hiểm, kênh phân phối nào được xem là kênh trực tiếp?

  • A. Đại lý bảo hiểm
  • B. Môi giới bảo hiểm
  • C. Bán hàng trực tuyến qua website của công ty bảo hiểm
  • D. Ngân hàng liên kết bán bảo hiểm (bancassurance)

Câu 7: Mục đích chính của việc tái bảo hiểm là gì đối với doanh nghiệp bảo hiểm gốc?

  • A. Phân tán rủi ro và ổn định kết quả kinh doanh bảo hiểm
  • B. Tăng doanh thu phí bảo hiểm
  • C. Cạnh tranh với các doanh nghiệp bảo hiểm khác
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư

Câu 8: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định trách nhiệm bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm?

  • A. Thông báo và tiếp nhận yêu cầu bồi thường
  • B. Xác minh tổn thất và thu thập hồ sơ
  • C. Giám định tổn thất
  • D. Ra quyết định bồi thường và chi trả bồi thường

Câu 9: Chỉ số tỷ lệ bồi thường (Loss Ratio) trong kinh doanh bảo hiểm phản ánh điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • C. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm
  • D. Tỷ lệ giữa chi phí bồi thường và phí bảo hiểm thu được

Câu 10: Trong bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm ICC (A) bảo hiểm cho loại rủi ro nào?

  • A. Mọi rủi ro (All Risks), trừ các loại trừ quy định trong điều khoản
  • B. Rủi ro cháy, nổ, đắm tàu
  • C. Rủi ro chiến tranh và đình công
  • D. Rủi ro thiên tai

Câu 11: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là bảo hiểm bắt buộc ở Việt Nam?

  • A. Bảo hiểm nhà tư nhân
  • B. Bảo hiểm du lịch
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
  • D. Bảo hiểm tai nạn cá nhân tự nguyện

Câu 12: Trong bảo hiểm y tế, cơ chế đồng chi trả có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng gánh nặng chi phí y tế cho người bệnh
  • B. Đảm bảo người bệnh được sử dụng dịch vụ y tế chất lượng cao hơn
  • C. Giảm phí bảo hiểm y tế
  • D. Hạn chế lạm dụng dịch vụ y tế và chia sẻ chi phí giữa người được bảo hiểm và quỹ bảo hiểm

Câu 13: Quỹ bảo hiểm xã hội (BHXH) được hình thành từ các nguồn nào?

  • A. Chỉ từ đóng góp của người lao động
  • B. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ Nhà nước
  • C. Chỉ từ ngân sách Nhà nước
  • D. Từ hoạt động đầu tư của quỹ BHXH

Câu 14: Chức năng chính của môi giới bảo hiểm là gì?

  • A. Thẩm định rủi ro và phát hành hợp đồng bảo hiểm
  • B. Giải quyết bồi thường bảo hiểm
  • C. Tư vấn, lựa chọn và cung cấp giải pháp bảo hiểm phù hợp cho khách hàng
  • D. Đầu tư vốn từ phí bảo hiểm thu được

Câu 15: Trong quản trị rủi ro hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, rủi ro đạo đức (moral hazard) phát sinh khi nào?

  • A. Do thông tin bất cân xứng giữa người mua và người bán bảo hiểm trước khi ký kết hợp đồng
  • B. Do sự biến động bất lợi của thị trường tài chính
  • C. Do thiên tai, dịch bệnh hoặc các sự kiện bất khả kháng
  • D. Do người được bảo hiểm thay đổi hành vi theo hướng tăng rủi ro sau khi mua bảo hiểm

Câu 16: Một người tham gia bảo hiểm tài sản với số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của tài sản (under-insurance). Khi xảy ra tổn thất bộ phận, số tiền bồi thường sẽ được tính như thế nào theo nguyên tắc bồi thường?

  • A. Bồi thường toàn bộ giá trị thiệt hại thực tế
  • B. Bồi thường theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm và giá trị thực tế của tài sản
  • C. Chỉ bồi thường phần vượt quá mức miễn thường
  • D. Không được bồi thường do vi phạm nguyên tắc trung thực tuyệt đối

Câu 17: Trong chiến lược marketing bảo hiểm, phân khúc thị trường có vai trò gì?

  • A. Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực và đáp ứng nhu cầu khác nhau của các nhóm khách hàng
  • B. Giảm chi phí marketing
  • C. Tăng độ phức tạp của sản phẩm bảo hiểm
  • D. Mở rộng thị trường ra quốc tế

Câu 18: Phương pháp định phí bảo hiểm nào dựa trên việc phân tích thống kê tần suất và mức độ nghiêm trọng của rủi ro trong quá khứ để dự báo tổn thất trong tương lai?

  • A. Định phí theo cảm tính
  • B. Định phí cạnh tranh
  • C. Định phí theo thống kê và kinh nghiệm
  • D. Định phí khoán

Câu 19: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm, dự phòng phí bảo hiểm chưa được hưởng có mục đích gì?

  • A. Bù đắp chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm
  • B. Đảm bảo khả năng chi trả bồi thường cho các rủi ro phát sinh trong tương lai
  • C. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm
  • D. Nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

Câu 20: Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

  • A. Rủi ro tín dụng của một tổ chức phát hành trái phiếu cụ thể
  • B. Rủi ro thanh khoản của một loại tài sản đầu tư
  • C. Rủi ro hoạt động của một doanh nghiệp bảo hiểm
  • D. Rủi ro thị trường chung ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế hoặc một ngành

Câu 21: Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, đối tượng bảo hiểm chính là gì?

  • A. Bản thân sản phẩm được sản xuất
  • B. Quy trình sản xuất sản phẩm
  • C. Trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất hoặc người bán hàng đối với thiệt hại do sản phẩm gây ra
  • D. Uy tín thương hiệu của nhà sản xuất

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một đại lý bảo hiểm, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Doanh thu phí bảo hiểm khai thác mới
  • B. Tỷ lệ bồi thường của đại lý
  • C. Chi phí hoạt động của đại lý
  • D. Số lượng nhân viên của đại lý

Câu 23: Trong bảo hiểm nông nghiệp, rủi ro nào sau đây thường được bảo hiểm?

  • A. Rủi ro biến động giá nông sản trên thị trường
  • B. Rủi ro thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán)
  • C. Rủi ro cạnh tranh từ các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu
  • D. Rủi ro thay đổi chính sách của nhà nước về nông nghiệp

Câu 24: Luật Kinh doanh bảo hiểm điều chỉnh các quan hệ pháp luật nào?

  • A. Quan hệ lao động trong doanh nghiệp bảo hiểm
  • B. Quan hệ dân sự thông thường giữa các cá nhân
  • C. Quan hệ đầu tư tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm
  • D. Quan hệ phát sinh từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

Câu 25: Loại hình bảo hiểm nào có mục tiêu bảo vệ thu nhập của người lao động khi bị mất việc làm?

  • A. Bảo hiểm tai nạn lao động
  • B. Bảo hiểm hưu trí
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 26: Trong hoạt động giám định tổn thất bảo hiểm, phương pháp giám định nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân và mức độ thiệt hại của tài sản?

  • A. Giám định qua hồ sơ
  • B. Giám định hiện trường
  • C. Giám định từ xa
  • D. Giám định ngẫu nhiên

Câu 27: Doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng công cụ nào để chuyển giao một phần rủi ro đã nhận bảo hiểm cho một doanh nghiệp bảo hiểm khác?

  • A. Đồng bảo hiểm
  • B. Nhượng tái bảo hiểm
  • C. Chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm
  • D. Tái bảo hiểm

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành phí bảo hiểm?

  • A. Xác suất xảy ra rủi ro
  • B. Chi phí bồi thường dự kiến
  • C. Chi phí quảng cáo và marketing
  • D. Chi phí quản lý doanh nghiệp bảo hiểm

Câu 29: Trong bảo hiểm xe cơ giới, điều khoản bổ sung bảo hiểm thủy kích bảo hiểm cho rủi ro nào?

  • A. Thiệt hại động cơ xe do xe đi vào vùng ngập nước
  • B. Thiệt hại do tai nạn giao thông thông thường
  • C. Thiệt hại do mất cắp bộ phận xe
  • D. Thiệt hại do cháy nổ xe

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quản trị doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh thu phí bảo hiểm
  • B. Đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, an toàn và bền vững, tối đa hóa giá trị cho các bên liên quan
  • C. Mở rộng mạng lưới kinh doanh trên toàn quốc
  • D. Dẫn đầu thị phần bảo hiểm

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại đảm bảo rằng người được bảo hiểm không được lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm, mà chỉ được khôi phục lại tình trạng tài chính trước khi tổn thất xảy ra?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Một doanh nghiệp có một nhà kho trị giá 5 tỷ đồng. Để quản lý rủi ro hỏa hoạn, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng biện pháp kiểm soát rủi ro nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng bảo hiểm là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc bảo hiểm con người và áp dụng nguyên tắc khoán?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Trong quản lý kênh phân phối bảo hiểm, kênh phân phối nào được xem là kênh trực tiếp?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Mục đích chính của việc tái bảo hiểm là gì đối với doanh nghiệp bảo hiểm gốc?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định trách nhiệm bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Chỉ số tỷ lệ bồi thường (Loss Ratio) trong kinh doanh bảo hiểm phản ánh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Trong bảo hiểm hàng hải, điều kiện bảo hiểm ICC (A) bảo hiểm cho loại rủi ro nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Loại hình bảo hiểm nào sau đây là bảo hiểm bắt buộc ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong bảo hiểm y tế, cơ chế đồng chi trả có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Quỹ bảo hiểm xã hội (BHXH) được hình thành từ các nguồn nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Chức năng chính của môi giới bảo hiểm là gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong quản trị rủi ro hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, rủi ro đạo đức (moral hazard) phát sinh khi nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Một người tham gia bảo hiểm tài sản với số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của tài sản (under-insurance). Khi xảy ra tổn thất bộ phận, số tiền bồi thường sẽ được tính như thế nào theo nguyên tắc bồi thường?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong chiến lược marketing bảo hiểm, phân khúc thị trường có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Phương pháp định phí bảo hiểm nào dựa trên việc phân tích thống kê tần suất và mức độ nghiêm trọng của rủi ro trong quá khứ để dự báo tổn thất trong tương lai?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ bảo hiểm, dự phòng phí bảo hiểm chưa được hưởng có mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, đối tượng bảo hiểm chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một đại lý bảo hiểm, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong bảo hiểm nông nghiệp, rủi ro nào sau đây thường được bảo hiểm?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Luật Kinh doanh bảo hiểm điều chỉnh các quan hệ pháp luật nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Loại hình bảo hiểm nào có mục tiêu bảo vệ thu nhập của người lao động khi bị mất việc làm?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong hoạt động giám định tổn thất bảo hiểm, phương pháp giám định nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân và mức độ thiệt hại của tài sản?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng công cụ nào để chuyển giao một phần rủi ro đã nhận bảo hiểm cho một doanh nghiệp bảo hiểm khác?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành phí bảo hiểm?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong bảo hiểm xe cơ giới, điều khoản bổ sung bảo hiểm thủy kích bảo hiểm cho rủi ro nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quản trị doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 14

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp bảo hiểm, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ một số ít kênh đầu tư có lợi suất cao.
  • B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân tán vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý đầu tư và giảm chi phí giao dịch.
  • D. Tăng cường khả năng thanh khoản của doanh nghiệp để đáp ứng các yêu cầu bồi thường.

Câu 2: Nguyên tắc ‘quyền lợi có thể được bảo hiểm’ (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại đảm bảo điều gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm luôn có lợi nhuận trong mọi hợp đồng bảo hiểm.
  • B. Người được bảo hiểm phải có tài sản hoặc đối tượng bảo hiểm có giá trị kinh tế lớn.
  • C. Người tham gia bảo hiểm phải có mối quan hệ tài chính hợp pháp và trực tiếp với đối tượng được bảo hiểm.
  • D. Chỉ những rủi ro có thể đo lường được bằng tiền mới được bảo hiểm.

Câu 3: Một doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng kênh phân phối trực tiếp (bán hàng qua mạng, điện thoại) thay vì kênh đại lý truyền thống. Ưu điểm chính của kênh phân phối trực tiếp là gì?

  • A. Giảm chi phí hoa hồng và tăng tính cạnh tranh về giá sản phẩm bảo hiểm.
  • B. Mở rộng mạng lưới phân phối và tiếp cận khách hàng ở vùng sâu, vùng xa.
  • C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân và tin cậy với khách hàng thông qua tư vấn trực tiếp.
  • D. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý về bán sản phẩm bảo hiểm.

Câu 4: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây đòi hỏi doanh nghiệp bảo hiểm phải thu thập thông tin và bằng chứng để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thất?

  • A. Thông báo và tiếp nhận hồ sơ yêu cầu bồi thường.
  • B. Giám định và xác minh tổn thất.
  • C. Thẩm định và ra quyết định bồi thường.
  • D. Chi trả tiền bồi thường và thu hồi quyền lợi (nếu có).

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm cốt lõi (underwriting)?

  • A. Tỷ lệ chi phí hoạt động (Expense Ratio).
  • B. Tỷ lệ bồi thường (Loss Ratio).
  • C. Tỷ lệ đầu tư (Investment Ratio).
  • D. Tỷ lệ kết hợp (Combined Ratio).

Câu 6: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional liability insurance), đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là gì?

  • A. Tài sản và hàng hóa của doanh nghiệp.
  • B. Sức khỏe và tính mạng của cá nhân.
  • C. Trách nhiệm pháp lý phát sinh từ lỗi sơ suất nghề nghiệp.
  • D. Rủi ro thiên tai và các sự kiện bất khả kháng.

Câu 7: Chiến lược tái bảo hiểm (reinsurance) giúp doanh nghiệp bảo hiểm gốc đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm và mở rộng thị phần.
  • B. Ổn định kết quả kinh doanh và giảm thiểu rủi ro do tổn thất lớn bất thường.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút khách hàng mới.
  • D. Giảm chi phí hoạt động và tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư.

Câu 8: Trong quản lý vốn của doanh nghiệp bảo hiểm, vốn chủ sở hữu (equity) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chủ yếu được sử dụng để chi trả các chi phí hoạt động hàng ngày.
  • B. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu thành lập doanh nghiệp.
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và bồi thường của doanh nghiệp.
  • D. Đảm bảo khả năng thanh toán và là nguồn vốn dự trữ để đối phó với các rủi ro và biến động bất lợi.

Câu 9: Trong bảo hiểm xe cơ giới, điều khoản loại trừ ‘hành động cố ý gây thiệt hại của người được bảo hiểm’ nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm phí bảo hiểm cho người tham gia bảo hiểm.
  • B. Đơn giản hóa quy trình giải quyết bồi thường.
  • C. Ngăn chặn hành vi gian lận và đảm bảo tính công bằng của hệ thống bảo hiểm.
  • D. Tăng cường trách nhiệm của người được bảo hiểm trong việc bảo vệ tài sản.

Câu 10: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường yêu cầu thẩm định sức khỏe chi tiết của người tham gia bảo hiểm trước khi cấp đơn?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm sức khỏe.
  • C. Bảo hiểm tài sản.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.

Câu 11: Trong quản trị kênh phân phối bảo hiểm, mô hình ‘đại lý độc quyền’ (exclusive agent) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đại lý chỉ được phép bán sản phẩm của một doanh nghiệp bảo hiểm duy nhất.
  • B. Đại lý được tự do lựa chọn sản phẩm từ nhiều doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm trực tiếp quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động bán hàng.
  • D. Khách hàng tự mua bảo hiểm trực tuyến mà không cần qua trung gian.

Câu 12: Nguyên tắc ‘bồi thường’ (indemnity) trong bảo hiểm tài sản có ý nghĩa gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường toàn bộ giá trị tài sản bị tổn thất.
  • B. Người được bảo hiểm có thể thu lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền lựa chọn hình thức bồi thường bằng tiền hoặc hiện vật.
  • D. Người được bảo hiểm chỉ được bồi thường ở mức độ khôi phục lại tình trạng tài chính trước khi xảy ra tổn thất, không được hơn.

Câu 13: Trong bảo hiểm hàng hải, ‘tổn thất chung’ (general average) là gì?

  • A. Tổn thất toàn bộ tàu và hàng hóa do chìm đắm.
  • B. Tổn thất riêng của từng chủ hàng do hàng hóa bị hư hỏng.
  • C. Tổn thất hoặc chi phí phát sinh do hành động cố ý và hợp lý nhằm cứu tàu, hàng hóa và tính mạng con người khỏi nguy hiểm chung.
  • D. Tổn thất do chiến tranh hoặc các hành động khủng bố trên biển.

Câu 14: Để quản lý rủi ro lạm phát trong kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có thể áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vào trái phiếu chính phủ có lãi suất cố định.
  • B. Điều chỉnh phí bảo hiểm định kỳ và sử dụng các sản phẩm bảo hiểm có yếu tố lạm phát.
  • C. Giảm tỷ lệ tái bảo hiểm để tiết kiệm chi phí.
  • D. Tập trung vào các sản phẩm bảo hiểm ngắn hạn để giảm thiểu tác động của lạm phát.

Câu 15: Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (product liability insurance), doanh nghiệp sản xuất được bảo vệ trước rủi ro nào?

  • A. Rủi ro tài sản bị hư hỏng do quá trình sản xuất.
  • B. Rủi ro gián đoạn sản xuất do sự cố máy móc.
  • C. Trách nhiệm pháp lý bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng do sản phẩm lỗi gây ra.
  • D. Rủi ro mất mát lợi nhuận do sản phẩm không bán được.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?

  • A. Mức độ rủi ro của đối tượng được bảo hiểm.
  • B. Chi phí hoạt động và quản lý của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Mức lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • D. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 17: Hình thức gian lận bảo hiểm nào sau đây liên quan đến việc dàn dựng sự kiện bảo hiểm giả để yêu cầu bồi thường?

  • A. Khai báo thông tin sai lệch trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm.
  • B. Dàn dựng tai nạn hoặc sự cố để yêu cầu bồi thường.
  • C. Thổi phồng mức độ thiệt hại thực tế để nhận bồi thường cao hơn.
  • D. Cung cấp chứng từ giả mạo để chứng minh tổn thất.

Câu 18: Trong quản lý rủi ro hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, rủi ro pháp lý phát sinh từ đâu?

  • A. Sai sót trong quy trình nghiệp vụ bảo hiểm.
  • B. Hệ thống công nghệ thông tin bị lỗi hoặc tấn công mạng.
  • C. Biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái.
  • D. Vi phạm luật pháp, quy định hoặc các hợp đồng.

Câu 19: Để đo lường rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Xếp hạng tín nhiệm của tổ chức phát hành trái phiếu.
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
  • C. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
  • D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).

Câu 20: Trong bảo hiểm trách nhiệm chung (general liability insurance), phạm vi bảo hiểm thường bao gồm những loại trách nhiệm nào?

  • A. Trách nhiệm nghề nghiệp và trách nhiệm sản phẩm.
  • B. Trách nhiệm đối với thương tật thân thể và thiệt hại tài sản cho bên thứ ba phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
  • C. Trách nhiệm của người sử dụng lao động đối với người lao động.
  • D. Trách nhiệm của chủ xe cơ giới đối với bên thứ ba.

Câu 21: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ (technical reserves) của doanh nghiệp bảo hiểm, dự phòng phí chưa được hưởng (unearned premium reserve) được lập ra để làm gì?

  • A. Chi trả các chi phí hoạt động trong tương lai.
  • B. Bù đắp các khoản lỗ đầu tư.
  • C. Đảm bảo khả năng thanh toán cho các rủi ro có thể phát sinh trong thời gian hợp đồng bảo hiểm còn hiệu lực nhưng doanh nghiệp chưa thực sự cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
  • D. Phân chia lợi nhuận cho cổ đông.

Câu 22: Trong bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt, điều khoản ‘đồng bảo hiểm’ (co-insurance clause) có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm và người được bảo hiểm cùng chia sẻ phí bảo hiểm.
  • B. Nhiều doanh nghiệp bảo hiểm cùng tham gia bảo hiểm cho một đối tượng.
  • C. Người được bảo hiểm phải tự chịu một phần tổn thất (mức miễn thường).
  • D. Nếu giá trị bảo hiểm thấp hơn một tỷ lệ nhất định so với giá trị thực tế của tài sản, người được bảo hiểm sẽ phải tự gánh chịu một phần tổn thất theo tỷ lệ.

Câu 23: Để phòng chống rửa tiền trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư.
  • B. Xây dựng quy trình nhận biết khách hàng (KYC) và báo cáo các giao dịch đáng ngờ.
  • C. Tăng cường kiểm soát nội bộ đối với hoạt động chi trả bồi thường.
  • D. Hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp bảo hiểm khác để chia sẻ thông tin khách hàng.

Câu 24: Trong bảo hiểm du lịch, loại hình bảo hiểm nào bao gồm chi trả chi phí y tế phát sinh khi người được bảo hiểm bị ốm đau hoặc tai nạn ở nước ngoài?

  • A. Bảo hiểm hủy chuyến đi.
  • B. Bảo hiểm hành lý.
  • C. Bảo hiểm y tế du lịch quốc tế.
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm cá nhân trong chuyến đi.

Câu 25: Trong quản trị rủi ro thiên tai, doanh nghiệp bảo hiểm có thể sử dụng công cụ chuyển giao rủi ro nào để giảm thiểu tổn thất từ các sự kiện thiên tai lớn?

  • A. Tái bảo hiểm thảm họa (catastrophe reinsurance).
  • B. Tăng cường dự phòng phí.
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • D. Nâng cao phí bảo hiểm đối với các khu vực có nguy cơ thiên tai cao.

Câu 26: Trong mô hình kinh doanh bảo hiểm ‘b2b’ (business-to-business), đối tượng khách hàng chính của doanh nghiệp bảo hiểm là ai?

  • A. Cá nhân và hộ gia đình.
  • B. Các doanh nghiệp và tổ chức.
  • C. Chính phủ và các cơ quan nhà nước.
  • D. Các tổ chức phi lợi nhuận.

Câu 27: Trong bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh, đối tượng được bảo hiểm là gì?

  • A. Người đi vay vốn.
  • B. Tài sản đảm bảo cho khoản vay.
  • C. Rủi ro người đi vay không trả được nợ cho người cho vay.
  • D. Rủi ro biến động lãi suất.

Câu 28: Để đánh giá khả năng thanh toán (solvency) của doanh nghiệp bảo hiểm, tỷ lệ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ chi phí hoạt động.
  • B. Tỷ lệ bồi thường.
  • C. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
  • D. Tỷ lệ khả năng thanh toán (Solvency Ratio).

Câu 29: Trong quản lý rủi ro danh mục sản phẩm bảo hiểm, chiến lược ‘tập trung hóa’ (focus strategy) có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm tập trung nguồn lực vào một số ít dòng sản phẩm có lợi thế cạnh tranh.
  • B. Doanh nghiệp bảo hiểm đa dạng hóa danh mục sản phẩm để giảm thiểu rủi ro tập trung.
  • C. Doanh nghiệp bảo hiểm mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới.
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm giảm phí bảo hiểm để thu hút khách hàng.

Câu 30: Trong bảo hiểm nông nghiệp, rủi ro ‘mất năng suất do thời tiết bất lợi’ thuộc loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro thị trường (market risk).
  • B. Rủi ro tự nhiên (natural risk).
  • C. Rủi ro hoạt động (operational risk).
  • D. Rủi ro tài chính (financial risk).

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp bảo hiểm, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Nguyên tắc ‘quyền lợi có thể được bảo hiểm’ (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại đảm bảo điều gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Một doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng kênh phân phối trực tiếp (bán hàng qua mạng, điện thoại) thay vì kênh đại lý truyền thống. Ưu điểm chính của kênh phân phối trực tiếp là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước nào sau đây đòi hỏi doanh nghiệp bảo hiểm phải thu thập thông tin và bằng chứng để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thất?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm cốt lõi (underwriting)?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (professional liability insurance), đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Chiến lược tái bảo hiểm (reinsurance) giúp doanh nghiệp bảo hiểm gốc đạt được mục tiêu nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong quản lý vốn của doanh nghiệp bảo hiểm, vốn chủ sở hữu (equity) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Trong bảo hiểm xe cơ giới, điều khoản loại trừ ‘hành động cố ý gây thiệt hại của người được bảo hiểm’ nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường yêu cầu thẩm định sức khỏe chi tiết của người tham gia bảo hiểm trước khi cấp đơn?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong quản trị kênh phân phối bảo hiểm, mô hình ‘đại lý độc quyền’ (exclusive agent) có đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Nguyên tắc ‘bồi thường’ (indemnity) trong bảo hiểm tài sản có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong bảo hiểm hàng hải, ‘tổn thất chung’ (general average) là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Để quản lý rủi ro lạm phát trong kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có thể áp dụng biện pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (product liability insurance), doanh nghiệp sản xuất được bảo vệ trước rủi ro nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Hình thức gian lận bảo hiểm nào sau đây liên quan đến việc dàn dựng sự kiện bảo hiểm giả để yêu cầu bồi thường?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Trong quản lý rủi ro hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, rủi ro pháp lý phát sinh từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Để đo lường rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong bảo hiểm trách nhiệm chung (general liability insurance), phạm vi bảo hiểm thường bao gồm những loại trách nhiệm nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quản lý dự trữ nghiệp vụ (technical reserves) của doanh nghiệp bảo hiểm, dự phòng phí chưa được hưởng (unearned premium reserve) được lập ra để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Trong bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt, điều khoản ‘đồng bảo hiểm’ (co-insurance clause) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Để phòng chống rửa tiền trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm cần thực hiện biện pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong bảo hiểm du lịch, loại hình bảo hiểm nào bao gồm chi trả chi phí y tế phát sinh khi người được bảo hiểm bị ốm đau hoặc tai nạn ở nước ngoài?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Trong quản trị rủi ro thiên tai, doanh nghiệp bảo hiểm có thể sử dụng công cụ chuyển giao rủi ro nào để giảm thiểu tổn thất từ các sự kiện thiên tai lớn?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong mô hình kinh doanh bảo hiểm ‘b2b’ (business-to-business), đối tượng khách hàng chính của doanh nghiệp bảo hiểm là ai?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh, đối tượng được bảo hiểm là gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để đánh giá khả năng thanh toán (solvency) của doanh nghiệp bảo hiểm, tỷ lệ nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong quản lý rủi ro danh mục sản phẩm bảo hiểm, chiến lược ‘tập trung hóa’ (focus strategy) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong bảo hiểm nông nghiệp, rủi ro ‘mất năng suất do thời tiết bất lợi’ thuộc loại rủi ro nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 15

Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị rủi ro, việc lắp đặt hệ thống báo cháy tự động trong một nhà kho chứa hàng dễ cháy thuộc nhóm biện pháp nào sau đây?

  • A. Tránh né rủi ro
  • B. Kiểm soát rủi ro
  • C. Tài trợ rủi ro
  • D. Chuyển giao rủi ro

Câu 2: Một doanh nghiệp quyết định không sản xuất một loại hóa chất mới vì lo ngại về rủi ro ô nhiễm môi trường tiềm ẩn và chi phí xử lý chất thải không thể lường trước. Quyết định này thể hiện chiến lược quản trị rủi ro nào?

  • A. Tránh né rủi ro
  • B. Ngăn ngừa tổn thất
  • C. Giảm thiểu tổn thất
  • D. Chuyển giao rủi ro

Câu 3: Phân biệt cơ bản nhất giữa rủi ro thuần túy và rủi ro đầu cơ (suy đoán) trong quản trị rủi ro là gì?

  • A. Rủi ro thuần túy có thể bảo hiểm được, rủi ro đầu cơ thì không.
  • B. Rủi ro thuần túy liên quan đến tài sản, rủi ro đầu cơ liên quan đến thị trường.
  • C. Kết quả của rủi ro thuần túy chỉ có tổn thất hoặc không tổn thất, trong khi rủi ro đầu cơ có thể mang lại lợi nhuận.
  • D. Rủi ro thuần túy xảy ra ngẫu nhiên, rủi ro đầu cơ là do con người tạo ra.

Câu 4: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại đòi hỏi người tham gia bảo hiểm phải khai báo đầy đủ và trung thực tất cả các thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm, ngay cả khi doanh nghiệp bảo hiểm không hỏi đến?

  • A. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • C. Nguyên tắc số đông bù số ít
  • D. Nguyên tắc bồi thường

Câu 5: Một doanh nghiệp bảo hiểm đồng ý bảo hiểm cho một chuyến hàng vận chuyển qua vùng biển có nguy cơ cướp biển rất cao đã được cảnh báo rộng rãi. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc hoạt động bảo hiểm nào nếu doanh nghiệp không đánh giá đúng mức độ rủi ro hoặc không áp dụng phí bảo hiểm phù hợp?

  • A. Nguyên tắc số đông bù số ít
  • B. Nguyên tắc bồi thường
  • C. Nguyên tắc rủi ro có thể được bảo hiểm
  • D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm

Câu 6: Ông A mua bảo hiểm cháy nổ cho ngôi nhà trị giá 5 tỷ đồng với số tiền bảo hiểm là 4 tỷ đồng. Khi xảy ra cháy, ngôi nhà bị thiệt hại 3 tỷ đồng. Nếu hợp đồng áp dụng chế độ bảo hiểm theo tỷ lệ, số tiền bồi thường tối đa ông A có thể nhận được là bao nhiêu?

  • A. 3 tỷ đồng
  • B. 2.4 tỷ đồng
  • C. 4 tỷ đồng
  • D. 5 tỷ đồng

Câu 7: Bà B mua bảo hiểm vật chất xe ô tô với mức miễn thường có khấu trừ là 1 triệu đồng. Xe của bà B gặp tai nạn, chi phí sửa chữa là 15 triệu đồng. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho bà B bao nhiêu?

  • A. 15 triệu đồng
  • B. 16 triệu đồng
  • C. 14 triệu đồng
  • D. Không bồi thường vì thiệt hại nhỏ hơn phí bảo hiểm

Câu 8: Ông C mua bảo hiểm du lịch quốc tế với điều khoản miễn thường không khấu trừ là 500 USD cho chi phí y tế. Trong chuyến đi, ông C bị ốm và phải chi 800 USD cho việc khám chữa bệnh. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho ông C bao nhiêu?

  • A. 0 USD
  • B. 300 USD
  • C. 500 USD
  • D. 800 USD

Câu 9: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm tài sản cho phép doanh nghiệp bảo hiểm, sau khi bồi thường toàn bộ tổn thất cho người được bảo hiểm, có quyền truy đòi người thứ ba gây ra tổn thất?

  • A. Nguyên tắc thế quyền
  • B. Nguyên tắc đóng góp
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm

Câu 10: Một tài sản được bảo hiểm bởi hai hợp đồng bảo hiểm khác nhau từ hai công ty bảo hiểm (bảo hiểm trùng). Khi xảy ra tổn thất, nguyên tắc nào quy định cách hai công ty bảo hiểm chia sẻ trách nhiệm bồi thường?

  • A. Nguyên tắc thế quyền
  • B. Nguyên tắc đóng góp
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Bảo hiểm Thương mại và Bảo hiểm Xã hội nằm ở mục tiêu hoạt động. Mục tiêu chính của Bảo hiểm Xã hội là gì?

  • A. Tìm kiếm lợi nhuận cho các nhà đầu tư
  • B. Bảo vệ tài sản và trách nhiệm của cá nhân, tổ chức
  • C. Hỗ trợ tài chính cho các hoạt động kinh doanh
  • D. Đảm bảo an sinh xã hội, ổn định đời sống người lao động khi gặp biến cố

Câu 12: Nguồn hình thành quỹ Bảo hiểm Xã hội ở Việt Nam hiện nay chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động
  • B. Ngân sách Nhà nước cấp toàn bộ
  • C. Phí bảo hiểm từ người tham gia
  • D. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ

Câu 13: Đối tượng của Bảo hiểm Y tế (BHYT) là gì?

  • A. Thu nhập của người lao động
  • B. Tài sản của người tham gia
  • C. Sức khỏe của người tham gia bảo hiểm (biểu hiện qua chi phí y tế)
  • D. Trách nhiệm dân sự của người tham gia

Câu 14: Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, người lao động tham gia Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp khi đáp ứng đủ các điều kiện, trong đó có điều kiện về thời gian đóng BHTN. Thời gian đóng tối thiểu là bao lâu?

  • A. Đủ 6 tháng trở lên
  • B. Đủ 12 tháng trở lên
  • C. Đủ 24 tháng trở lên
  • D. Đủ 36 tháng trở lên

Câu 15: Chế độ nào sau đây thuộc phạm vi của Bảo hiểm Xã hội bắt buộc tại Việt Nam hiện nay?

  • A. Chế độ Ốm đau
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm y tế
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Câu 16: Một công ty bảo hiểm hàng hải nhận bảo hiểm cho lô hàng A vận chuyển từ cảng X đến cảng Y theo điều kiện bảo hiểm ICC (A). Điều kiện ICC (A) được xem là điều kiện bảo hiểm rộng nhất. Rủi ro nào sau đây KHÔNG được bảo hiểm theo điều kiện ICC (A) tiêu chuẩn?

  • A. Cháy hoặc nổ
  • B. Tàu bị mắc cạn, chìm đắm hoặc lật úp
  • C. Mất mát do mất cắp
  • D. Thiệt hại do chiến tranh

Câu 17: Khi mua bảo hiểm vật chất xe cơ giới, người tham gia có thể mua thêm các điều khoản bổ sung để mở rộng phạm vi bảo hiểm. Điều khoản bổ sung nào sau đây liên quan đến việc xe bị ngập nước gây hư hỏng động cơ?

  • A. Điều khoản thủy kích
  • B. Điều khoản mất cắp bộ phận
  • C. Điều khoản bảo hiểm cho thuê xe trong thời gian sửa chữa
  • D. Điều khoản bảo hiểm vật có giá trị trên xe

Câu 18: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba tại Việt Nam nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bồi thường thiệt hại vật chất cho chính xe được bảo hiểm
  • B. Bồi thường thiệt hại về người và tài sản do xe được bảo hiểm gây ra cho người thứ ba
  • C. Bồi thường thiệt hại cho hành khách trên xe
  • D. Bù đắp thu nhập cho chủ xe khi xe bị hư hỏng

Câu 19: Trong bảo hiểm thân tàu biển, Tổn thất toàn bộ ước tính (Constructive Total Loss - CTL) xảy ra khi nào?

  • A. Con tàu bị phá hủy hoàn toàn và không thể sửa chữa.
  • B. Con tàu bị mất tích và không tìm thấy trong một thời gian dài.
  • C. Chi phí sửa chữa hoặc cứu vớt con tàu được ước tính vượt quá giá trị bảo hiểm.
  • D. Con tàu bị chiếm giữ bởi lực lượng thù địch.

Câu 20: So sánh bảo hiểm con người và bảo hiểm tài sản/trách nhiệm dân sự, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên tắc bồi thường/chi trả là gì?

  • A. Bảo hiểm con người áp dụng nguyên tắc khoán, bảo hiểm tài sản/TNDS áp dụng nguyên tắc bồi thường.
  • B. Bảo hiểm con người chỉ bảo hiểm rủi ro về sức khỏe, bảo hiểm tài sản/TNDS bảo hiểm rủi ro vật chất.
  • C. Bảo hiểm con người có kỳ hạn dài hơn bảo hiểm tài sản/TNDS.
  • D. Chỉ bảo hiểm con người mới yêu cầu quyền lợi có thể được bảo hiểm.

Câu 21: Một người lao động 55 tuổi (nữ) đã đóng BHXH được 20 năm. Theo quy định hiện hành của Luật BHXH Việt Nam, người này có đủ điều kiện hưởng lương hưu hàng tháng chưa và mức hưởng tối đa (tính theo tỷ lệ phần trăm mức bình quân tiền lương đóng BHXH) là bao nhiêu?

  • A. Chưa đủ điều kiện; mức tối đa 65%
  • B. Đã đủ điều kiện; mức tối đa 70%
  • C. Đã đủ điều kiện về thời gian đóng nhưng chưa đủ tuổi nghỉ hưu (nếu tính theo lộ trình); mức tối đa 75%
  • D. Đã đủ điều kiện; mức tối đa 60%

Câu 22: Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) ở Việt Nam được hình thành từ những nguồn nào?

  • A. Người lao động đóng, người sử dụng lao động đóng, Nhà nước hỗ trợ từ ngân sách.
  • B. Chỉ do người sử dụng lao động đóng.
  • C. Chỉ do người lao động đóng.
  • D. Chỉ do Nhà nước cấp từ ngân sách.

Câu 23: Khi phân tích rủi ro, việc xác định tần suất (frequency) và mức độ nghiêm trọng (severity) của tổn thất là quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Xác định ai là người chịu trách nhiệm cuối cùng cho rủi ro.
  • B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro và lựa chọn biện pháp quản trị phù hợp.
  • C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro.

Câu 24: Một công ty bảo hiểm nhân thọ thiết kế sản phẩm bảo hiểm tử kỳ cho nhóm khách hàng trẻ tuổi với mức phí thấp hơn đáng kể so với nhóm khách hàng lớn tuổi. Việc dựa vào dữ liệu thống kê về tỷ lệ tử vong theo độ tuổi để tính toán mức phí là ứng dụng rõ rệt nhất của nguyên tắc nào trong bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc số đông bù số ít
  • B. Nguyên tắc bồi thường
  • C. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm

Câu 25: Ông D mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng. Sau đó, ông D cố ý phóng hỏa đốt nhà xưởng để đòi tiền bảo hiểm. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong bảo hiểm, dẫn đến việc doanh nghiệp bảo hiểm từ chối bồi thường?

  • A. Nguyên tắc số đông bù số ít
  • B. Nguyên tắc thế quyền
  • C. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối và bản chất của rủi ro có thể bảo hiểm

Câu 26: Trong quản lý danh mục đầu tư của quỹ bảo hiểm (ví dụ quỹ BHXH, quỹ BHYT), mục tiêu quan trọng nhất cần ưu tiên là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư
  • B. Bảo toàn và phát triển quỹ, đảm bảo an toàn và khả năng thanh khoản
  • C. Đầu tư vào các dự án có rủi ro cao để tăng trưởng nhanh
  • D. Đầu tư toàn bộ vào trái phiếu chính phủ để đảm bảo an toàn tuyệt đối

Câu 27: Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến việc tính phí bảo hiểm cho một hợp đồng bảo hiểm tài sản là gì?

  • A. Lợi nhuận mục tiêu của doanh nghiệp bảo hiểm
  • B. Số lượng khách hàng tham gia bảo hiểm tài sản khác
  • C. Giá trị của tài sản được bảo hiểm và mức độ rủi ro của tài sản đó
  • D. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm

Câu 28: Trong bối cảnh quản trị kinh doanh bảo hiểm, việc tái bảo hiểm (Reinsurance) là một hình thức chuyển giao rủi ro từ đâu đến đâu?

  • A. Từ người được bảo hiểm sang doanh nghiệp bảo hiểm
  • B. Từ doanh nghiệp bảo hiểm sang người được bảo hiểm
  • C. Từ người được bảo hiểm sang người thứ ba gây ra tổn thất
  • D. Từ doanh nghiệp bảo hiểm gốc sang doanh nghiệp tái bảo hiểm

Câu 29: Vai trò của Nhà nước trong hoạt động Bảo hiểm Xã hội, Bảo hiểm Y tế và Bảo hiểm thất nghiệp ở Việt Nam thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ban hành chính sách, pháp luật, tổ chức bộ máy quản lý và giám sát hoạt động
  • B. Tham gia đóng góp toàn bộ kinh phí cho các quỹ
  • C. Trực tiếp kinh doanh và tìm kiếm lợi nhuận từ các quỹ
  • D. Chỉ đóng vai trò là người tham gia bảo hiểm cho cán bộ công chức

Câu 30: Khi một doanh nghiệp bảo hiểm xem xét một yêu cầu bồi thường, họ cần dựa vào những căn cứ chính nào để đưa ra quyết định?

  • A. Chỉ cần xem xét số tiền bảo hiểm ghi trên hợp đồng.
  • B. Chỉ cần xác nhận sự kiện rủi ro đã xảy ra.
  • C. Chỉ cần dựa vào khai báo của người được bảo hiểm.
  • D. Hợp đồng bảo hiểm, quy tắc bảo hiểm, hồ sơ yêu cầu bồi thường và kết quả giám định tổn thất.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong quản trị rủi ro, việc lắp đặt hệ thống báo cháy tự động trong một nhà kho chứa hàng dễ cháy thuộc nhóm biện pháp nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một doanh nghiệp quyết định không sản xuất một loại hóa chất mới vì lo ngại về rủi ro ô nhiễm môi trường tiềm ẩn và chi phí xử lý chất thải không thể lường trước. Quyết định này thể hiện chiến lược quản trị rủi ro nào?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Phân biệt cơ bản nhất giữa rủi ro thuần túy và rủi ro đầu cơ (suy đoán) trong quản trị rủi ro là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại đòi hỏi người tham gia bảo hiểm phải khai báo đầy đủ và trung thực tất cả các thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm, ngay cả khi doanh nghiệp bảo hiểm không hỏi đến?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Một doanh nghiệp bảo hiểm đồng ý bảo hiểm cho một chuyến hàng vận chuyển qua vùng biển có nguy cơ cướp biển rất cao đã được cảnh báo rộng rãi. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc hoạt động bảo hiểm nào nếu doanh nghiệp không đánh giá đúng mức độ rủi ro hoặc không áp dụng phí bảo hiểm phù hợp?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Ông A mua bảo hiểm cháy nổ cho ngôi nhà trị giá 5 tỷ đồng với số tiền bảo hiểm là 4 tỷ đồng. Khi xảy ra cháy, ngôi nhà bị thiệt hại 3 tỷ đồng. Nếu hợp đồng áp dụng chế độ bảo hiểm theo tỷ lệ, số tiền bồi thường tối đa ông A có thể nhận được là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Bà B mua bảo hiểm vật chất xe ô tô với mức miễn thường có khấu trừ là 1 triệu đồng. Xe của bà B gặp tai nạn, chi phí sửa chữa là 15 triệu đồng. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho bà B bao nhiêu?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Ông C mua bảo hiểm du lịch quốc tế với điều khoản miễn thường không khấu trừ là 500 USD cho chi phí y tế. Trong chuyến đi, ông C bị ốm và phải chi 800 USD cho việc khám chữa bệnh. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho ông C bao nhiêu?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Nguyên tắc nào trong bảo hiểm tài sản cho phép doanh nghiệp bảo hiểm, sau khi bồi thường toàn bộ tổn thất cho người được bảo hiểm, có quyền truy đòi người thứ ba gây ra tổn thất?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Một tài sản được bảo hiểm bởi hai hợp đồng bảo hiểm khác nhau từ hai công ty bảo hiểm (bảo hiểm trùng). Khi xảy ra tổn thất, nguyên tắc nào quy định cách hai công ty bảo hiểm chia sẻ trách nhiệm bồi thường?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Bảo hiểm Thương mại và Bảo hiểm Xã hội nằm ở mục tiêu hoạt động. Mục tiêu chính của Bảo hiểm Xã hội là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Nguồn hình thành quỹ Bảo hiểm Xã hội ở Việt Nam hiện nay chủ yếu đến từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Đối tượng của Bảo hiểm Y tế (BHYT) là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, người lao động tham gia Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp khi đáp ứng đủ các điều kiện, trong đó có điều kiện về thời gian đóng BHTN. Thời gian đóng tối thiểu là bao lâu?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Chế độ nào sau đây thuộc phạm vi của Bảo hiểm Xã hội bắt buộc tại Việt Nam hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Một công ty bảo hiểm hàng hải nhận bảo hiểm cho lô hàng A vận chuyển từ cảng X đến cảng Y theo điều kiện bảo hiểm ICC (A). Điều kiện ICC (A) được xem là điều kiện bảo hiểm rộng nhất. Rủi ro nào sau đây KHÔNG được bảo hiểm theo điều kiện ICC (A) tiêu chuẩn?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Khi mua bảo hiểm vật chất xe cơ giới, người tham gia có thể mua thêm các điều khoản bổ sung để mở rộng phạm vi bảo hiểm. Điều khoản bổ sung nào sau đây liên quan đến việc xe bị ngập nước gây hư hỏng động cơ?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba tại Việt Nam nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong bảo hiểm thân tàu biển, Tổn thất toàn bộ ước tính (Constructive Total Loss - CTL) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: So sánh bảo hiểm con người và bảo hiểm tài sản/trách nhiệm dân sự, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên tắc bồi thường/chi trả là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Một người lao động 55 tuổi (nữ) đã đóng BHXH được 20 năm. Theo quy định hiện hành của Luật BHXH Việt Nam, người này có đủ điều kiện hưởng lương hưu hàng tháng chưa và mức hưởng tối đa (tính theo tỷ lệ phần trăm mức bình quân tiền lương đóng BHXH) là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) ở Việt Nam được hình thành từ những nguồn nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Khi phân tích rủi ro, việc xác định tần suất (frequency) và mức độ nghiêm trọng (severity) của tổn thất là quan trọng nhất để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Một công ty bảo hiểm nhân thọ thiết kế sản phẩm bảo hiểm tử kỳ cho nhóm khách hàng trẻ tuổi với mức phí thấp hơn đáng kể so với nhóm khách hàng lớn tuổi. Việc dựa vào dữ liệu thống kê về tỷ lệ tử vong theo độ tuổi để tính toán mức phí là ứng dụng rõ rệt nhất của nguyên tắc nào trong bảo hiểm?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Ông D mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng. Sau đó, ông D cố ý phóng hỏa đốt nhà xưởng để đòi tiền bảo hiểm. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong bảo hiểm, dẫn đến việc doanh nghiệp bảo hiểm từ chối bồi thường?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong quản lý danh mục đầu tư của quỹ bảo hiểm (ví dụ quỹ BHXH, quỹ BHYT), mục tiêu quan trọng nhất cần ưu tiên là gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến việc tính phí bảo hiểm cho một hợp đồng bảo hiểm tài sản là gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Trong bối cảnh quản trị kinh doanh bảo hiểm, việc tái bảo hiểm (Reinsurance) là một hình thức chuyển giao rủi ro từ đâu đến đâu?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Vai trò của Nhà nước trong hoạt động Bảo hiểm Xã hội, Bảo hiểm Y tế và Bảo hiểm thất nghiệp ở Việt Nam thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Quản Trị Kinh Doanh Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Khi một doanh nghiệp bảo hiểm xem xét một yêu cầu bồi thường, họ cần dựa vào những căn cứ chính nào để đưa ra quyết định?

Viết một bình luận