15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 01

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét việc chuyển đổi từ phương thức vận chuyển đường bộ sang đường sắt cho các lô hàng nguyên liệu gỗ từ nhà cung cấp ở xa. Quyết định này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của quản trị logistics?

  • A. Quản trị kho bãi
  • B. Vận tải và phương thức vận chuyển
  • C. Quản lý đơn hàng
  • D. Dự báo nhu cầu

Câu 2: Doanh nghiệp X đang gặp vấn đề với việc tồn kho quá nhiều sản phẩm hoàn thiện, dẫn đến chi phí lưu kho tăng cao và nguy cơ hàng hóa lỗi mốt. Giải pháp logistics nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này?

  • A. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
  • B. Đàm phán lại hợp đồng vận tải
  • C. Áp dụng mô hình Just-in-Time (JIT) trong quản lý hàng tồn kho
  • D. Mở rộng quy mô kho bãi

Câu 3: Trong quy trình quản lý đơn hàng, hoạt động nào sau đây diễn ra trước khi hàng hóa được xuất kho?

  • A. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng
  • B. Giao hàng cho khách hàng
  • C. Đóng gói hàng hóa
  • D. Xác nhận đơn hàng và lập phiếu xuất kho

Câu 4: Loại hình logistics nào mà doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ các hoạt động logistics cho một nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp?

  • A. 4PL (Fourth-Party Logistics)
  • B. 3PL (Third-Party Logistics)
  • C. 2PL (Second-Party Logistics)
  • D. 1PL (First-Party Logistics)

Câu 5: Chỉ số đo lường hiệu suất logistics nào sau đây phản ánh tỷ lệ phần trăm đơn hàng được giao đúng hạnđầy đủ theo yêu cầu của khách hàng?

  • A. Chi phí vận chuyển trên doanh thu
  • B. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn (OTIF)
  • C. Thời gian chu kỳ đặt hàng
  • D. Vòng quay hàng tồn kho

Câu 6: Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động logistics chủ yếu tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào sau đây?

  • A. Quan hệ với nhà cung cấp
  • B. Chiến lược sản phẩm
  • C. Dòng chảy hàng hóa và thông tin
  • D. Marketing và bán hàng

Câu 7: Phương thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng, nhưng chi phí vận chuyển cao?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường hàng không

Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cải thiện tốc độ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) trong khu vực đô thị. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả nhất?

  • A. Hệ thống định vị GPS và tối ưu hóa lộ trình
  • B. Robot tự động hóa kho hàng
  • C. Máy in 3D tại điểm giao hàng
  • D. Blockchain cho quản lý chuỗi cung ứng

Câu 9: Loại hình kho bãi nào phù hợp để lưu trữ hàng hóa số lượng lớn, đồng nhất, và có nhu cầu xuất nhập hàng thường xuyên, ví dụ như hàng hóa tiêu dùng nhanh?

  • A. Kho bảo thuế
  • B. Kho phân phối (Distribution Center)
  • C. Kho ngoại quan
  • D. Kho tự quản

Câu 10: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế và thị trường còn nhiều biến động?

  • A. Dự báo theo chuỗi thời gian
  • B. Dự báo hồi quy
  • C. Phương pháp định tính (ví dụ: Delphi, ý kiến chuyên gia)
  • D. Dự báo trung bình trượt

Câu 11: Rủi ro nào sau đây không phải là rủi ro thường gặp trong hoạt động logistics quốc tế?

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái
  • B. Rủi ro về chậm trễ vận chuyển do thủ tục hải quan
  • C. Rủi ro chính trị và pháp lý ở các quốc gia khác nhau
  • D. Rủi ro về thay đổi công nghệ sản xuất

Câu 12: Mô hình quản lý hàng tồn kho EOQ (Economic Order Quantity) tập trung vào việc tối thiểu hóa tổng chi phí nào?

  • A. Chi phí vận chuyển và chi phí đặt hàng
  • B. Tổng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho
  • C. Chi phí lưu kho và chi phí cơ hội
  • D. Chi phí đặt hàng và chi phí sản xuất

Câu 13: Hoạt động "cross-docking" trong kho hàng có đặc điểm chính là gì?

  • A. Lưu trữ hàng hóa dài hạn trong kho
  • B. Kiểm kê hàng hóa định kỳ
  • C. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhập hàng sang xuất hàng, giảm thời gian lưu kho
  • D. Đóng gói lại hàng hóa trước khi vận chuyển

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp dịch vụ logistics 3PL?

  • A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất
  • B. Chỉ tập trung vào chi phí dịch vụ thấp nhất
  • C. Giữ bí mật thông tin về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
  • D. Chia sẻ thông tin minh bạch và thiết lập kênh giao tiếp hiệu quả

Câu 15: "Logistics ngược" (reverse logistics) chủ yếu liên quan đến dòng chảy hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa từ khách hàng trả lại doanh nghiệp
  • B. Hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp
  • C. Hàng hóa từ kho đến điểm bán lẻ
  • D. Hàng hóa giữa các kho của doanh nghiệp

Câu 16: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, thách thức lớn nhất trong logistics chặng cuối (last-mile delivery) thường là gì?

  • A. Quản lý kho hàng quy mô lớn
  • B. Chi phí giao hàng cao và hiệu quả giao hàng trong khu vực đô thị
  • C. Tìm kiếm nhà cung cấp vận tải quốc tế
  • D. Quản lý hàng hóa dễ vỡ

Câu 17: Giải pháp "logistics xanh" nào sau đây giúp giảm thiểu khí thải carbon trong vận tải?

  • A. Tối ưu hóa quy trình đóng gói
  • B. Sử dụng kho thông minh
  • C. Chuyển sang sử dụng xe điện hoặc xe hybrid
  • D. Áp dụng hệ thống quản lý kho WMS

Câu 18: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để cải thiện hoạt động nào?

  • A. Dự báo nhu cầu
  • B. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
  • C. Quản lý quan hệ khách hàng
  • D. Theo dõi và quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực

Câu 19: Hình thức hợp tác logistics nào mà các doanh nghiệp cùng ngành chia sẻ nguồn lực logistics (ví dụ: kho bãi, phương tiện vận tải) để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả?

  • A. Logistics thuê ngoài (Outsourcing Logistics)
  • B. Logistics cộng tác (Collaborative Logistics)
  • C. Logistics tích hợp (Integrated Logistics)
  • D. Logistics nội bộ (In-house Logistics)

Câu 20: Trong quản trị chuỗi lạnh (cold chain logistics), yếu tố nào được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa?

  • A. Độ ẩm
  • B. Ánh sáng
  • C. Nhiệt độ
  • D. Áp suất

Câu 21: Mục tiêu chính của việc thiết kế mạng lưới logistics (logistics network design) là gì?

  • A. Tăng số lượng kho bãi
  • B. Tối đa hóa tốc độ vận chuyển
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho
  • D. Tối ưu hóa chi phí logistics và mức độ dịch vụ khách hàng

Câu 22: Phương pháp quản lý hàng tồn kho "FIFO" (First-In, First-Out) có ưu điểm chính là gì?

  • A. Đảm bảo hàng hóa xuất kho theo thứ tự nhập trước, giảm thiểu hàng tồn kho lỗi thời
  • B. Tối ưu hóa không gian kho
  • C. Giảm chi phí lưu kho
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê

Câu 23: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, chứng từ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, thể hiện hợp đồng vận chuyển và quyền sở hữu hàng hóa?

  • A. Phiếu đóng gói (Packing List)
  • B. Vận đơn (Bill of Lading)
  • C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)

Câu 24: Khái niệm "lean logistics" tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong hoạt động logistics?

  • A. Lãng phí về chi phí vận chuyển
  • B. Lãng phí về không gian kho
  • C. Tất cả các hình thức lãng phí trong quy trình logistics
  • D. Lãng phí về thời gian giao hàng

Câu 25: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược "đa dạng hóa nguồn cung ứng" (supply diversification) nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro nào?

  • A. Rủi ro về biến động giá nhiên liệu
  • B. Rủi ro về thiên tai
  • C. Rủi ro về biến động tỷ giá
  • D. Rủi ro gián đoạn nguồn cung từ một nhà cung cấp duy nhất

Câu 26: Hệ thống TMS (Transportation Management System) hỗ trợ doanh nghiệp trong hoạt động nào liên quan đến vận tải?

  • A. Lập kế hoạch và tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
  • B. Quản lý kho hàng
  • C. Dự báo nhu cầu
  • D. Quản lý quan hệ khách hàng

Câu 27: Chỉ số "fill rate" trong logistics đo lường điều gì?

  • A. Tốc độ xử lý đơn hàng
  • B. Khả năng đáp ứng nhu cầu đơn hàng từ hàng tồn kho hiện có
  • C. Thời gian giao hàng trung bình
  • D. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa

Câu 28: Trong logistics sự kiện (event logistics), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chi phí logistics thấp nhất
  • B. Linh hoạt trong thay đổi kế hoạch
  • C. Đảm bảo thời gian và địa điểm chính xác
  • D. Số lượng hàng hóa vận chuyển lớn nhất

Câu 29: Giải pháp công nghệ nào sau đây hỗ trợ việc tự động hóa quy trình kho hàng, từ đó giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý?

  • A. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
  • B. Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning)
  • C. Hệ thống SCM (Supply Chain Management)
  • D. Robot tự động hóa kho hàng (ví dụ: AGV, robot揀 hàng)

Câu 30: Mục tiêu của "Just-in-Time" (JIT) trong logistics và sản xuất là gì?

  • A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận hàng đúng thời điểm cần thiết
  • C. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa
  • D. Giảm chi phí vận chuyển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét việc chuyển đổi từ phương thức vận chuyển đường bộ sang đường sắt cho các lô hàng nguyên liệu gỗ từ nhà cung cấp ở xa. Quyết định này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của quản trị logistics?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Doanh nghiệp X đang gặp vấn đề với việc tồn kho quá nhiều sản phẩm hoàn thiện, dẫn đến chi phí lưu kho tăng cao và nguy cơ hàng hóa lỗi mốt. Giải pháp logistics nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong quy trình quản lý đơn hàng, hoạt động nào sau đây diễn ra *trước* khi hàng hóa được xuất kho?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Loại hình logistics nào mà doanh nghiệp *thuê ngoài toàn bộ* các hoạt động logistics cho một nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chỉ số đo lường hiệu suất logistics nào sau đây phản ánh *tỷ lệ phần trăm* đơn hàng được giao *đúng hạn* và *đầy đủ* theo yêu cầu của khách hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động logistics chủ yếu tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phương thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng, nhưng chi phí vận chuyển cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cải thiện tốc độ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) trong khu vực đô thị. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Loại hình kho bãi nào phù hợp để lưu trữ hàng hóa số lượng lớn, đồng nhất, và có nhu cầu xuất nhập hàng thường xuyên, ví dụ như hàng hóa tiêu dùng nhanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế và thị trường còn nhiều biến động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Rủi ro nào sau đây *không* phải là rủi ro thường gặp trong hoạt động logistics quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Mô hình quản lý hàng tồn kho EOQ (Economic Order Quantity) tập trung vào việc tối thiểu hóa tổng chi phí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hoạt động 'cross-docking' trong kho hàng có đặc điểm chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp dịch vụ logistics 3PL?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: 'Logistics ngược' (reverse logistics) chủ yếu liên quan đến dòng chảy hàng hóa nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, thách thức lớn nhất trong logistics chặng cuối (last-mile delivery) thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giải pháp 'logistics xanh' nào sau đây giúp giảm thiểu khí thải carbon trong vận tải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để cải thiện hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Hình thức hợp tác logistics nào mà các doanh nghiệp cùng ngành chia sẻ nguồn lực logistics (ví dụ: kho bãi, phương tiện vận tải) để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong quản trị chuỗi lạnh (cold chain logistics), yếu tố nào được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Mục tiêu chính của việc thiết kế mạng lưới logistics (logistics network design) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phương pháp quản lý hàng tồn kho 'FIFO' (First-In, First-Out) có ưu điểm chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, chứng từ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, thể hiện hợp đồng vận chuyển và quyền sở hữu hàng hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khái niệm 'lean logistics' tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong hoạt động logistics?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược 'đa dạng hóa nguồn cung ứng' (supply diversification) nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Hệ thống TMS (Transportation Management System) hỗ trợ doanh nghiệp trong hoạt động nào liên quan đến vận tải?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chỉ số 'fill rate' trong logistics đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong logistics sự kiện (event logistics), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giải pháp công nghệ nào sau đây hỗ trợ việc tự động hóa quy trình kho hàng, từ đó giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mục tiêu của 'Just-in-Time' (JIT) trong logistics và sản xuất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 02

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị logistics hiện đại, việc tích hợp công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt. Hãy phân tích ba lợi ích chính mà hệ thống thông tin mang lại cho hoạt động logistics của doanh nghiệp.

  • A. Giảm chi phí nhân công, tăng cường quảng bá sản phẩm, cải thiện quan hệ khách hàng.
  • B. Tăng tốc độ sản xuất, đa dạng hóa kênh phân phối, nâng cao năng lực quản lý tài chính.
  • C. Mở rộng thị trường quốc tế, tối ưu hóa quy trình marketing, đơn giản hóa thủ tục hành chính.
  • D. Tối ưu hóa quy trình, nâng cao khả năng hiển thị và theo dõi, cải thiện ra quyết định.

Câu 2: Một công ty sản xuất và phân phối đồ uống đang xem xét lựa chọn phương thức vận tải cho sản phẩm của mình từ nhà máy đến các trung tâm phân phối khu vực. Sản phẩm có đặc tính là hàng tiêu dùng nhanh, khối lượng lớn, giá trị không cao và yêu cầu thời gian giao hàng tương đối nhanh. Phương thức vận tải nào sau đây là phù hợp nhất về mặt chi phí và hiệu quả?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sắt
  • D. Đường biển

Câu 3: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics cho các doanh nghiệp khác. Hãy so sánh điểm khác biệt cốt lõi giữa 3PL và 4PL (Fourth-Party Logistics) về phạm vi dịch vụ và mức độ tích hợp trong chuỗi cung ứng của khách hàng.

  • A. 3PL tập trung vào vận tải, 4PL tập trung vào kho bãi.
  • B. 3PL chỉ phục vụ doanh nghiệp nhỏ, 4PL phục vụ doanh nghiệp lớn.
  • C. 3PL thực hiện các hoạt động logistics cụ thể, 4PL quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng và các 3PL khác.
  • D. 3PL sử dụng công nghệ truyền thống, 4PL ứng dụng công nghệ tiên tiến.

Câu 4: Quản lý tồn kho hiệu quả là yếu tố quan trọng trong logistics. Phương pháp quản lý tồn kho "Just-in-Time" (JIT) có ưu điểm là giảm thiểu chi phí tồn kho. Tuy nhiên, hãy chỉ ra một hạn chế lớn nhất của việc áp dụng JIT trong điều kiện chuỗi cung ứng toàn cầu hiện nay, đặc biệt khi đối mặt với các biến động khó lường.

  • A. Dễ bị gián đoạn sản xuất và giao hàng khi có sự cố bất ngờ trong chuỗi cung ứng.
  • B. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn cho hệ thống công nghệ thông tin.
  • C. Khó khăn trong việc dự báo nhu cầu thị trường một cách chính xác.
  • D. Phụ thuộc quá nhiều vào nhà cung cấp, giảm khả năng kiểm soát chất lượng.

Câu 5: Trong quy trình logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi chính?

  • A. Thu hồi sản phẩm lỗi hoặc hết hạn sử dụng.
  • B. Tái chế hoặc tái sử dụng bao bì và vật liệu đóng gói.
  • C. Xử lý hàng tồn kho dư thừa hoặc chậm luân chuyển.
  • D. Giao hàng sản phẩm mới đến khách hàng cuối cùng.

Câu 6: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao từ khách hàng. Để cải thiện quy trình logistics ngược và giảm thiểu tổn thất, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất cần triển khai?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao hàng.
  • B. Xây dựng quy trình tiếp nhận và xử lý hàng hoàn trả nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Giảm giá bán sản phẩm để kích cầu và giảm tỷ lệ hoàn trả.
  • D. Hạn chế chính sách đổi trả hàng để giảm chi phí logistics ngược.

Câu 7: Trong hoạt động kho vận, việc lựa chọn vị trí kho hàng ảnh hưởng lớn đến chi phí và thời gian giao hàng. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất khi quyết định vị trí đặt kho hàng?

  • A. Giá thuê đất và chi phí xây dựng kho.
  • B. Mật độ dân cư và mức thu nhập bình quân của khu vực.
  • C. Khoảng cách đến thị trường mục tiêu và các trung tâm vận tải chính.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư và hỗ trợ từ chính quyền địa phương.

Câu 8: "Last-mile delivery" là giai đoạn cuối cùng trong chuỗi cung ứng, thường là khâu tốn kém và phức tạp nhất. Giải pháp nào sau đây không phải là một xu hướng hoặc chiến lược để tối ưu hóa "last-mile delivery" trong bối cảnh đô thị hóa và thương mại điện tử phát triển?

  • A. Sử dụng xe điện và các phương tiện giao hàng thân thiện môi trường.
  • B. Xây dựng các điểm giao nhận hàng hóa tập trung (pickup points).
  • C. Ứng dụng công nghệ định vị và tối ưu hóa lộ trình giao hàng.
  • D. Tăng cường sử dụng kho hàng quy mô lớn ở ngoại ô thành phố.

Câu 9: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, việc xác định và đánh giá các loại rủi ro là bước đầu tiên. Rủi ro nào sau đây thuộc nhóm "rủi ro hoạt động" (operational risks) trong logistics?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động.
  • B. Rủi ro do sự cố vận hành kho hàng hoặc phương tiện vận tải.
  • C. Rủi ro thay đổi chính sách thương mại quốc tế.
  • D. Rủi ro do biến động giá nguyên vật liệu đầu vào.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics, doanh nghiệp thường sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs). Chỉ số nào sau đây không phải là một KPI phổ biến trong logistics?

  • A. Chi phí logistics trên doanh thu.
  • B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn.
  • C. Lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE).
  • D. Thời gian chu kỳ đặt hàng đến giao hàng.

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, logistics quốc tế đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho nhà xuất khẩu trong giao dịch logistics quốc tế?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
  • B. Ghi sổ (Open Account).
  • C. Nhờ thu (Collection).
  • D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T) trả sau.

Câu 12: Incoterms (International Commercial Terms) là bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí trong giao dịch thương mại quốc tế. Incoterms quy định chủ yếu về vấn đề gì trong logistics quốc tế?

  • A. Chất lượng hàng hóa và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • B. Giá cả và điều kiện thanh toán.
  • C. Luật pháp và giải quyết tranh chấp.
  • D. Giao hàng, chuyển giao rủi ro và chi phí vận tải.

Câu 13: Hãy phân tích mối quan hệ giữa logistics và marketing trong doanh nghiệp. Logistics đóng góp như thế nào vào việc thực hiện các mục tiêu marketing, đặc biệt là trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng?

  • A. Logistics chỉ hỗ trợ marketing trong việc vận chuyển sản phẩm đến điểm bán.
  • B. Logistics đảm bảo sản phẩm đúng nơi, đúng thời điểm, đúng điều kiện, góp phần nâng cao sự hài lòng và trải nghiệm khách hàng.
  • C. Marketing quyết định chiến lược logistics, logistics chỉ thực hiện theo yêu cầu của marketing.
  • D. Logistics và marketing là hai bộ phận độc lập, không có mối quan hệ trực tiếp.

Câu 14: Trong logistics xanh (Green Logistics), mục tiêu chính là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Biện pháp nào sau đây không thuộc các hoạt động logistics xanh?

  • A. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm lượng khí thải.
  • B. Sử dụng bao bì tái chế và thân thiện môi trường.
  • C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để giảm chi phí vận tải.
  • D. Áp dụng các giải pháp kho thông minh để tiết kiệm năng lượng.

Câu 15: Công nghệ Blockchain đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong logistics. Hãy nêu một ứng dụng tiềm năng nhất của Blockchain trong việc cải thiện tính minh bạch và hiệu quả của chuỗi cung ứng logistics.

  • A. Tự động hóa quy trình thanh toán quốc tế.
  • B. Nâng cao tốc độ xử lý đơn hàng.
  • C. Giảm chi phí lưu kho và quản lý tồn kho.
  • D. Theo dõi nguồn gốc và hành trình sản phẩm một cách tin cậy và không thể sửa đổi.

Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí "độ tin cậy" (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Sự nhiệt tình và chu đáo của nhân viên logistics.
  • B. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và nhất quán như đã cam kết.
  • C. Ngoại hình và trang thiết bị hiện đại của công ty logistics.
  • D. Giá cả dịch vụ cạnh tranh so với đối thủ.

Câu 17: Phương pháp "Lean Logistics" tập trung vào loại bỏ lãng phí trong các quy trình logistics. Loại lãng phí nào sau đây không phải là một trong 7 loại lãng phí chính trong Lean Logistics?

  • A. Tồn kho.
  • B. Vận chuyển.
  • C. Chờ đợi.
  • D. Đầu tư tài chính.

Câu 18: Để xây dựng một chiến lược logistics hiệu quả, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc phân tích yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Nhu cầu và mong đợi của khách hàng về dịch vụ logistics.
  • B. Năng lực và nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.
  • C. Xu hướng phát triển của ngành logistics và công nghệ mới.
  • D. Chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.

Câu 19: Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm "bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
  • C. Sự khuếch đại nhu cầu không chính xác khi thông tin di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
  • D. Sự gia tăng chi phí logistics do biến động giá nhiên liệu.

Câu 20: "Cross-docking" là một kỹ thuật trong quản lý kho hàng và phân phối. Ưu điểm chính của cross-docking là gì?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa.
  • B. Giảm thiểu thời gian lưu kho và chi phí tồn kho.
  • C. Đa dạng hóa các dịch vụ giá trị gia tăng trong kho.
  • D. Nâng cao hiệu suất sử dụng không gian kho.

Câu 21: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải nào sau đây thường được sử dụng để bao phủ toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm khởi hành đến điểm đích, bất kể sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau?

  • A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
  • B. Vận đơn đường hàng không (Air Waybill).
  • C. Vận đơn đa phương thức (Multimodal Transport Document).
  • D. Giấy gửi hàng đường bộ (Trucking Waybill).

Câu 22: Để lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL) phù hợp, doanh nghiệp cần xem xét nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây ít quan trọng nhất trong quá trình lựa chọn 3PL?

  • A. Kinh nghiệm và uy tín của 3PL trên thị trường.
  • B. Năng lực đáp ứng các yêu cầu dịch vụ logistics cụ thể của doanh nghiệp.
  • C. Khả năng tích hợp công nghệ thông tin và hệ thống quản lý.
  • D. Mức độ nổi tiếng và quy mô quảng cáo của 3PL.

Câu 23: Trong quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp (Supplier Relationship Management - SRM), hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của SRM trong logistics?

  • A. Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận tải.
  • B. Thương lượng hợp đồng và điều khoản dịch vụ với nhà cung cấp kho bãi.
  • C. Thiết kế sản phẩm mới và quy trình sản xuất.
  • D. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với các đối tác logistics.

Câu 24: Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) là một công cụ quản lý chuỗi cung ứng phổ biến. SCOR tập trung vào năm quá trình cốt lõi trong chuỗi cung ứng. Quá trình nào sau đây không phải là một trong năm quá trình đó?

  • A. Lập kế hoạch (Plan).
  • B. Nguồn cung ứng (Source).
  • C. Vận chuyển (Deliver).
  • D. Nghiên cứu và Phát triển (Research & Development).

Câu 25: Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM) trong logistics, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ logistics liên tục được cải thiện?

  • A. Tập trung vào kiểm soát chất lượng ở khâu cuối cùng.
  • B. Cải tiến liên tục các quy trình và hoạt động logistics.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và quy định chất lượng.
  • D. Đào tạo nhân viên về kiến thức và kỹ năng chất lượng.

Câu 26: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong hoạch định chiến lược logistics. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm mạnh" (Strengths) của doanh nghiệp logistics?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn.
  • B. Hệ thống công nghệ thông tin lạc hậu.
  • C. Mạng lưới vận chuyển rộng khắp và đội xe hiện đại.
  • D. Biến động giá nhiên liệu và chi phí vận tải.

Câu 27: Trong quản lý dự án logistics, giai đoạn "thực hiện" (execution) bao gồm các hoạt động chính nào?

  • A. Triển khai các kế hoạch, điều phối nguồn lực, giám sát tiến độ và chất lượng.
  • B. Xác định mục tiêu, phạm vi, và các bên liên quan của dự án.
  • C. Đánh giá kết quả, rút kinh nghiệm và hoàn thiện dự án.
  • D. Phân tích tính khả thi và lập kế hoạch chi tiết cho dự án.

Câu 28: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ logistics, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
  • B. Đo lường thời gian chu kỳ logistics.
  • C. Thống kê số lượng đơn hàng giao thành công.
  • D. Khảo sát ý kiến khách hàng và thu thập phản hồi.

Câu 29: Trong quản lý kho lạnh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa (ví dụ: thực phẩm, dược phẩm) trong quá trình lưu trữ?

  • A. Diện tích kho và số lượng kệ chứa hàng.
  • B. Kiểm soát và duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định.
  • C. Tốc độ nhập xuất hàng hóa nhanh chóng.
  • D. Chi phí điện năng vận hành kho lạnh thấp.

Câu 30: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng đội xe vận tải riêng (in-house fleet) so với thuê ngoài dịch vụ vận tải (outsourcing transportation) trong hoạt động logistics của doanh nghiệp.

  • A. Đội xe riêng luôn có chi phí thấp hơn thuê ngoài.
  • B. Thuê ngoài dịch vụ vận tải giúp kiểm soát chất lượng dịch vụ tốt hơn.
  • C. Đội xe riêng linh hoạt và chủ động hơn, nhưng chi phí đầu tư và quản lý cao; thuê ngoài giúp giảm chi phí đầu tư nhưng kém linh hoạt hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa đội xe riêng và thuê ngoài dịch vụ vận tải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong quản trị logistics hiện đại, việc tích hợp công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt. Hãy phân tích *ba lợi ích* chính mà hệ thống thông tin mang lại cho hoạt động logistics của doanh nghiệp.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một công ty sản xuất và phân phối đồ uống đang xem xét lựa chọn phương thức vận tải cho sản phẩm của mình từ nhà máy đến các trung tâm phân phối khu vực. Sản phẩm có đặc tính là hàng tiêu dùng nhanh, khối lượng lớn, giá trị không cao và yêu cầu thời gian giao hàng tương đối nhanh. Phương thức vận tải nào sau đây là *phù hợp nhất* về mặt chi phí và hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics cho các doanh nghiệp khác. Hãy so sánh *điểm khác biệt cốt lõi* giữa 3PL và 4PL (Fourth-Party Logistics) về phạm vi dịch vụ và mức độ tích hợp trong chuỗi cung ứng của khách hàng.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quản lý tồn kho hiệu quả là yếu tố quan trọng trong logistics. Phương pháp quản lý tồn kho 'Just-in-Time' (JIT) có ưu điểm là giảm thiểu chi phí tồn kho. Tuy nhiên, hãy chỉ ra *một hạn chế lớn nhất* của việc áp dụng JIT trong điều kiện chuỗi cung ứng toàn cầu hiện nay, đặc biệt khi đối mặt với các biến động khó lường.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quy trình logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây *không thuộc* phạm vi chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao từ khách hàng. Để cải thiện quy trình logistics ngược và giảm thiểu tổn thất, giải pháp nào sau đây là *quan trọng nhất* cần triển khai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong hoạt động kho vận, việc lựa chọn vị trí kho hàng ảnh hưởng lớn đến chi phí và thời gian giao hàng. Yếu tố nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* khi quyết định vị trí đặt kho hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: 'Last-mile delivery' là giai đoạn cuối cùng trong chuỗi cung ứng, thường là khâu tốn kém và phức tạp nhất. Giải pháp nào sau đây *không phải* là một xu hướng hoặc chiến lược để tối ưu hóa 'last-mile delivery' trong bối cảnh đô thị hóa và thương mại điện tử phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, việc xác định và đánh giá các loại rủi ro là bước đầu tiên. Rủi ro nào sau đây thuộc nhóm 'rủi ro hoạt động' (operational risks) trong logistics?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics, doanh nghiệp thường sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs). Chỉ số nào sau đây *không phải* là một KPI phổ biến trong logistics?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, logistics quốc tế đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho *nhà xuất khẩu* trong giao dịch logistics quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Incoterms (International Commercial Terms) là bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí trong giao dịch thương mại quốc tế. Incoterms quy định *chủ yếu* về vấn đề gì trong logistics quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hãy phân tích mối quan hệ giữa logistics và marketing trong doanh nghiệp. Logistics đóng góp như thế nào vào việc thực hiện các mục tiêu marketing, đặc biệt là trong việc tạo ra *giá trị gia tăng* cho khách hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong logistics xanh (Green Logistics), mục tiêu chính là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Biện pháp nào sau đây *không thuộc* các hoạt động logistics xanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Công nghệ Blockchain đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong logistics. Hãy nêu *một ứng dụng tiềm năng nhất* của Blockchain trong việc cải thiện tính minh bạch và hiệu quả của chuỗi cung ứng logistics.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phương pháp 'Lean Logistics' tập trung vào loại bỏ lãng phí trong các quy trình logistics. Loại lãng phí nào sau đây *không phải* là một trong 7 loại lãng phí chính trong Lean Logistics?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để xây dựng một chiến lược logistics hiệu quả, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc phân tích yếu tố nào *quan trọng nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm 'bullwhip effect' (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'Cross-docking' là một kỹ thuật trong quản lý kho hàng và phân phối. Ưu điểm chính của cross-docking là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải nào sau đây thường được sử dụng để bao phủ toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm khởi hành đến điểm đích, bất kể sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL) phù hợp, doanh nghiệp cần xem xét nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây *ít quan trọng nhất* trong quá trình lựa chọn 3PL?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp (Supplier Relationship Management - SRM), hoạt động nào sau đây *không thuộc* phạm vi của SRM trong logistics?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) là một công cụ quản lý chuỗi cung ứng phổ biến. SCOR tập trung vào *năm quá trình cốt lõi* trong chuỗi cung ứng. Quá trình nào sau đây *không phải* là một trong năm quá trình đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM) trong logistics, nguyên tắc nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo chất lượng dịch vụ logistics liên tục được cải thiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong hoạch định chiến lược logistics. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths) của doanh nghiệp logistics?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong quản lý dự án logistics, giai đoạn 'thực hiện' (execution) bao gồm các hoạt động chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ logistics, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong quản lý kho lạnh, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* để đảm bảo chất lượng hàng hóa (ví dụ: thực phẩm, dược phẩm) trong quá trình lưu trữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng đội xe vận tải *riêng* (in-house fleet) so với thuê ngoài dịch vụ vận tải (outsourcing transportation) trong hoạt động logistics của doanh nghiệp.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 03

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A chuyên sản xuất và phân phối đồ uống giải khát trên toàn quốc. Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, doanh nghiệp quyết định xây dựng các trung tâm phân phối (Distribution Centers - DCs) ở các khu vực trọng điểm. Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của quản trị logistics?

  • A. Dự báo nhu cầu
  • B. Vận tải và kho bãi
  • C. Quản lý đơn hàng
  • D. Dịch vụ khách hàng

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao do khách hàng không hài lòng về sản phẩm sau khi nhận. Để giải quyết tình trạng này, bộ phận logistics cần phối hợp chặt chẽ nhất với bộ phận nào?

  • A. Bộ phận mua hàng
  • B. Bộ phận sản xuất
  • C. Bộ phận dịch vụ khách hàng
  • D. Bộ phận marketing

Câu 3: Trong mô hình 3PL (Third-Party Logistics), vai trò chính của doanh nghiệp 3PL là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ logistics cho doanh nghiệp khác
  • B. Sản xuất và phân phối hàng hóa
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng toàn diện
  • D. Cung cấp giải pháp công nghệ thông tin cho logistics

Câu 4: Phương pháp quản lý hàng tồn kho Just-In-Time (JIT) tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng hóa để đáp ứng biến động nhu cầu
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục với số lượng lớn
  • C. Tối đa hóa không gian lưu trữ kho bãi
  • D. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho

Câu 5: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp cho lô hàng xuất khẩu trái cây tươi đi châu Âu, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chi phí vận tải
  • B. Thời gian vận chuyển
  • C. Khả năng vận chuyển số lượng lớn
  • D. Tính linh hoạt của phương thức vận tải

Câu 6: Trong hoạt động kho bãi, việc sử dụng hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí marketing
  • B. Tăng doanh số bán hàng
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động kho
  • D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh vùng sâu vùng xa. Giải pháp logistics nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường và chi phí hợp lý?

  • A. Phát triển mạng lưới phân phối bằng xe tải và xe máy
  • B. Sử dụng vận tải đường sắt để tiếp cận các trung tâm tỉnh
  • C. Xây dựng kho hàng lớn tại trung tâm các tỉnh
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường thành phố lớn

Câu 8: Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm "bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Sự tăng trưởng đột biến trong nhu cầu thị trường
  • B. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
  • D. Sự khuếch đại sai lệch nhu cầu trong chuỗi cung ứng

Câu 9: Để đo lường hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chi phí vận chuyển?

  • A. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn
  • B. Chi phí vận chuyển trên doanh thu
  • C. Thời gian chu kỳ đơn hàng
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng

Câu 10: Công ty X đang xem xét chuyển từ mô hình logistics tự thực hiện (in-house logistics) sang thuê ngoài 3PL. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính để công ty X đưa ra quyết định này?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics
  • B. Tận dụng chuyên môn và kinh nghiệm của công ty 3PL
  • C. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động logistics
  • D. Tập trung nguồn lực vào hoạt động kinh doanh cốt lõi

Câu 11: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung do thiên tai hoặc sự cố từ nhà cung cấp?

  • A. Áp dụng phương pháp JIT
  • B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho
  • C. Giảm số lượng nhà cung cấp
  • D. Đa dạng hóa nguồn cung cấp

Câu 12: Hình thức logistics nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp nhỏ mới bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử và chưa có kinh nghiệm về logistics?

  • A. 1PL (Tự thực hiện logistics)
  • B. 3PL hoặc 4PL (Thuê ngoài logistics)
  • C. 2PL (Sử dụng dịch vụ vận tải)
  • D. Logistics cộng tác

Câu 13: Để cải thiện dịch vụ khách hàng trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí logistics
  • B. Tăng tốc độ vận chuyển
  • C. Nâng cao khả năng theo dõi và phản hồi khách hàng
  • D. Mở rộng mạng lưới kho bãi

Câu 14: Trong logistics xanh (Green Logistics), mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động logistics
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động logistics
  • C. Tăng tốc độ và hiệu quả vận chuyển
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp

Câu 15: Doanh nghiệp sản xuất hàng may mặc thường áp dụng chiến lược logistics nào để đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi của xu hướng thời trang?

  • A. Chuỗi cung ứng hiệu quả (Efficient Supply Chain)
  • B. Chuỗi cung ứng nhanh (Agile Supply Chain)
  • C. Chuỗi cung ứng tinh gọn (Lean Supply Chain)
  • D. Chuỗi cung ứng ổn định (Stable Supply Chain)

Câu 16: Để quản lý dòng thông tin hiệu quả trong chuỗi cung ứng, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Vận tải tự động
  • B. Kho bãi thông minh
  • C. Hệ thống thông tin và phần mềm quản lý
  • D. Robot và tự động hóa

Câu 17: Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?

  • A. Hiệp định thương mại tự do
  • B. Hệ thống mã vạch hàng hóa
  • C. Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
  • D. Các điều khoản thương mại quốc tế

Câu 18: Phương thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và quãng đường dài?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ

Câu 19: Để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, doanh nghiệp logistics thường sử dụng công cụ hoặc phương pháp nào?

  • A. Excel
  • B. Phần mềm quản lý vận tải (TMS)
  • C. Bản đồ giấy
  • D. Kinh nghiệm của lái xe

Câu 20: Trong quản lý kho, phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO - First-In, First-Out) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa cồng kềnh
  • B. Hàng hóa giá trị cao
  • C. Hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn
  • D. Hàng hóa lưu kho lâu dài

Câu 21: Mô hình 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt so với 3PL chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức
  • B. Quản lý kho bãi quy mô lớn
  • C. Chuyên về logistics quốc tế
  • D. Quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng

Câu 22: Để giảm chi phí logistics trong dài hạn, doanh nghiệp nên tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
  • B. Thương lượng giá cước vận tải
  • C. Giảm lương nhân viên logistics
  • D. Sử dụng kho bãi giá rẻ

Câu 23: Trong thương mại điện tử, "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) là giai đoạn nào trong quy trình logistics?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho
  • B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng cuối cùng
  • C. Lưu kho và quản lý hàng tồn kho
  • D. Xử lý đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa

Câu 24: Doanh nghiệp sản xuất ô tô thường sử dụng hình thức kho bãi nào để lưu trữ phụ tùng và linh kiện trước khi đưa vào dây chuyền sản xuất?

  • A. Kho công cộng
  • B. Kho tự quản
  • C. Kho trung chuyển (Cross-docking)
  • D. Kho ngoại quan

Câu 25: Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu hàng tồn kho, doanh nghiệp nên thực hiện hoạt động nào định kỳ?

  • A. Nhập dữ liệu hàng ngày
  • B. Xuất kho hàng tuần
  • C. Đào tạo nhân viên kho
  • D. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chi phí logistics?

  • A. Chi phí vận tải
  • B. Chi phí kho bãi
  • C. Chi phí marketing và bán hàng
  • D. Chi phí quản lý tồn kho

Câu 27: Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng
  • B. Quản lý hàng trả lại
  • C. Dự báo nhu cầu
  • D. Tìm kiếm nhà cung cấp

Câu 28: Để tăng cường tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược nào?

  • A. Giảm số lượng nhà cung cấp
  • B. Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng
  • C. Giảm chi phí tồn kho
  • D. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược

Câu 29: Chỉ số "Order Fill Rate" (Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng) đo lường điều gì trong logistics?

  • A. Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng hạn
  • B. Thời gian trung bình xử lý đơn hàng
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi đơn hàng
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về đơn hàng

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị logistics để đảm bảo lợi thế cạnh tranh?

  • A. Chi phí logistics thấp nhất
  • B. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất
  • C. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng
  • D. Quy mô mạng lưới logistics rộng lớn nhất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Doanh nghiệp A chuyên sản xuất và phân phối đồ uống giải khát trên toàn quốc. Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, doanh nghiệp quyết định xây dựng các trung tâm phân phối (Distribution Centers - DCs) ở các khu vực trọng điểm. Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của quản trị logistics?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao do khách hàng không hài lòng về sản phẩm sau khi nhận. Để giải quyết tình trạng này, bộ phận logistics cần phối hợp chặt chẽ nhất với bộ phận nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong mô hình 3PL (Third-Party Logistics), vai trò chính của doanh nghiệp 3PL là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phương pháp quản lý hàng tồn kho Just-In-Time (JIT) tập trung vào mục tiêu chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp cho lô hàng xuất khẩu trái cây tươi đi châu Âu, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong hoạt động kho bãi, việc sử dụng hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) mang lại lợi ích chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh vùng sâu vùng xa. Giải pháp logistics nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường và chi phí hợp lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm 'bullwhip effect' (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để đo lường hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chi phí vận chuyển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Công ty X đang xem xét chuyển từ mô hình logistics tự thực hiện (in-house logistics) sang thuê ngoài 3PL. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính để công ty X đưa ra quyết định này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung do thiên tai hoặc sự cố từ nhà cung cấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hình thức logistics nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp nhỏ mới bắt đầu kinh doanh thương mại điện tử và chưa có kinh nghiệm về logistics?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để cải thiện dịch vụ khách hàng trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong logistics xanh (Green Logistics), mục tiêu chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Doanh nghiệp sản xuất hàng may mặc thường áp dụng chiến lược logistics nào để đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi của xu hướng thời trang?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Để quản lý dòng thông tin hiệu quả trong chuỗi cung ứng, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phương thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và quãng đường dài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, doanh nghiệp logistics thường sử dụng công cụ hoặc phương pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong quản lý kho, phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO - First-In, First-Out) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Mô hình 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt so với 3PL chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để giảm chi phí logistics trong dài hạn, doanh nghiệp nên tập trung vào giải pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong thương mại điện tử, 'last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) là giai đoạn nào trong quy trình logistics?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Doanh nghiệp sản xuất ô tô thường sử dụng hình thức kho bãi nào để lưu trữ phụ tùng và linh kiện trước khi đưa vào dây chuyền sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu hàng tồn kho, doanh nghiệp nên thực hiện hoạt động nào định kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chi phí logistics?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để tăng cường tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Chỉ số 'Order Fill Rate' (Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng) đo lường điều gì trong logistics?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị logistics để đảm bảo lợi thế cạnh tranh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 04

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa dòng thông tin và hàng hóa từ điểm khởi đầu đến điểm tiêu thụ cuối cùng, bao gồm cả dòng chảy ngược của hàng hóa trả lại?

  • A. Quản lý sản xuất
  • B. Marketing và bán hàng
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Quản lý kho hàng

Câu 2: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics nào là chính cho khách hàng?

  • A. Chỉ vận chuyển hàng hóa
  • B. Cung cấp các giải pháp logistics tích hợp, bao gồm vận tải, kho bãi, và các dịch vụ giá trị gia tăng khác
  • C. Chỉ quản lý kho bãi
  • D. Chỉ tư vấn về logistics

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ uống muốn giảm chi phí vận chuyển sản phẩm từ nhà máy đến các nhà phân phối trên toàn quốc. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng vận tải đường hàng không
  • B. Thuê kho bãi ở trung tâm thành phố
  • C. Tự vận chuyển bằng đội xe riêng của công ty
  • D. Sử dụng dịch vụ vận tải đa phương thức và tối ưu hóa lộ trình vận chuyển

Câu 4: Trong quản lý tồn kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng phù hợp nhất cho loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm tươi sống
  • B. Hàng hóa có giá trị cao như trang sức
  • C. Hàng hóa cồng kềnh như vật liệu xây dựng
  • D. Hàng hóa không có hạn sử dụng như đồ gia dụng

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị logistics hiệu quả?

  • A. Giảm thiểu chi phí logistics
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
  • D. Đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn

Câu 6: Công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả quản trị logistics?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào con người
  • B. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu
  • C. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 7: Trong các phương thức vận tải sau, phương thức nào thường có chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa là thấp nhất cho khoảng cách xa?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường bộ
  • D. Đường sắt

Câu 8: “Last-mile delivery” là thuật ngữ chỉ giai đoạn nào trong quá trình logistics?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho
  • B. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối
  • C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng
  • D. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến cửa hàng bán lẻ

Câu 9: Phân tích SWOT trong logistics thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của hoạt động logistics
  • B. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trong ngành logistics
  • C. Đo lường hiệu quả hoạt động của kho hàng
  • D. Lập kế hoạch marketing cho dịch vụ logistics

Câu 10: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động của sự cố gián đoạn nguồn cung?

  • A. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất để tiết kiệm chi phí
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung và xây dựng mối quan hệ tốt với nhiều nhà cung cấp
  • C. Giảm thiểu mức tồn kho để giảm chi phí lưu kho
  • D. Chỉ sử dụng phương thức vận tải đường bộ

Câu 11: Mục tiêu chính của việc thiết kế mạng lưới logistics là gì?

  • A. Tăng số lượng kho hàng
  • B. Giảm số lượng nhà cung cấp
  • C. Xây dựng cấu trúc logistics tối ưu để đáp ứng nhu cầu khách hàng với chi phí hiệu quả
  • D. Tăng cường sử dụng dịch vụ logistics thuê ngoài

Câu 12: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?

  • A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu
  • B. Thời gian chu kỳ đặt hàng
  • C. Chi phí kho bãi trên đơn vị hàng hóa
  • D. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn

Câu 13: Xu hướng “logistics xanh” (green logistics) tập trung vào khía cạnh nào trong hoạt động logistics?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình logistics
  • B. Tăng cường sử dụng bao bì tái chế
  • C. Tối ưu hóa chi phí logistics
  • D. Nâng cao tốc độ giao hàng

Câu 14: Trong hoạt động kho bãi, chức năng “cross-docking” mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng diện tích lưu trữ hàng hóa
  • B. Giảm thời gian lưu kho và chi phí lưu kho
  • C. Cải thiện quy trình kiểm kê hàng hóa
  • D. Tăng cường an ninh kho bãi

Câu 15: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng phong phú và ổn định trong nhiều năm?

  • A. Phương pháp Delphi
  • B. Phương pháp chuyên gia
  • C. Phương pháp chuỗi thời gian (Time series)
  • D. Phương pháp khảo sát thị trường

Câu 16: Trong quản lý vận tải quốc tế, Incoterms là gì?

  • A. Các loại thuế nhập khẩu
  • B. Các hiệp định thương mại tự do
  • C. Các quy định về kiểm dịch hàng hóa
  • D. Các điều khoản thương mại quốc tế, quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán

Câu 17: Ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong logistics tập trung vào việc gì?

  • A. Tự động hóa quy trình sản xuất
  • B. Kết nối và thu thập dữ liệu từ các thiết bị, phương tiện và hàng hóa để theo dõi và quản lý hiệu quả hơn
  • C. Cải thiện giao tiếp giữa các phòng ban trong doanh nghiệp
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng

Câu 18: Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng để làm gì trong quản lý chuỗi cung ứng?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng
  • C. Chuẩn hóa quy trình và đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng
  • D. Phân tích rủi ro tài chính

Câu 19: Trong logistics đảo ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Quản lý và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng
  • B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
  • C. Phân phối hàng hóa đến các kênh bán lẻ
  • D. Quản lý kho nguyên vật liệu

Câu 20: “Just-in-Time” (JIT) là triết lý quản lý tồn kho nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng ngay khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng
  • C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng tồn kho
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho

Câu 21: Phân tích chi phí logistics “Total Cost of Ownership” (TCO) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định gì?

  • A. Quyết định giá bán sản phẩm
  • B. Quyết định lựa chọn kênh phân phối
  • C. Quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics hoặc phương án logistics tối ưu dựa trên tổng chi phí dài hạn
  • D. Quyết định đầu tư vào công nghệ thông tin

Câu 22: Trong thương mại điện tử, dịch vụ fulfillment bao gồm những hoạt động logistics nào?

  • A. Chỉ lưu kho và đóng gói hàng hóa
  • B. Chỉ vận chuyển và giao hàng
  • C. Chỉ xử lý đơn hàng và thanh toán
  • D. Lưu kho, xử lý đơn hàng, đóng gói, vận chuyển và giao hàng đến khách hàng cuối cùng

Câu 23: Để lựa chọn địa điểm đặt kho hàng, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá thuê kho hàng rẻ nhất
  • B. Khả năng tiếp cận các phương thức vận tải và gần thị trường mục tiêu
  • C. Diện tích kho hàng lớn nhất
  • D. Cơ sở hạ tầng kho hàng hiện đại nhất

Câu 24: Trong quản lý đội xe vận tải, hệ thống TMS (Transportation Management System) giúp doanh nghiệp làm gì?

  • A. Quản lý nhân sự lái xe
  • B. Quản lý tài chính của đội xe
  • C. Lập kế hoạch vận chuyển, tối ưu hóa lộ trình, theo dõi và quản lý đội xe
  • D. Bảo dưỡng và sửa chữa xe

Câu 25: Khi đánh giá hiệu quả của một nhà cung cấp dịch vụ logistics 3PL, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Chi phí dịch vụ
  • B. Chất lượng dịch vụ và độ tin cậy
  • C. Khả năng đáp ứng yêu cầu đặc biệt của doanh nghiệp
  • D. Quy mô công ty 3PL lớn nhất trên thị trường

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị logistics quốc tế là gì?

  • A. Sự phức tạp trong quản lý chuỗi cung ứng trải dài trên nhiều quốc gia, văn hóa và quy định pháp lý khác nhau
  • B. Chi phí vận chuyển quốc tế quá cao
  • C. Thiếu hụt nhân lực logistics có trình độ
  • D. Công nghệ logistics chưa phát triển

Câu 27: Để cải thiện mối quan hệ với khách hàng trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm giá dịch vụ logistics
  • B. Tăng cường quảng cáo dịch vụ logistics
  • C. Nâng cao khả năng đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt theo yêu cầu của khách hàng, cung cấp thông tin theo dõi đơn hàng chính xác
  • D. Giảm thiểu số lượng nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng

Câu 28: Khi lựa chọn phương thức vận tải cho hàng hóa có giá trị cao và cần giao nhanh, phương thức nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đường biển
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ

Câu 29: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. An toàn lao động
  • B. Bảo vệ môi trường
  • C. An ninh thông tin
  • D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo sự ổn định và cải tiến liên tục của quy trình dịch vụ

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics tổng thể của doanh nghiệp, chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chi phí vận chuyển trên đơn vị sản phẩm
  • B. Thời gian giao hàng trung bình
  • C. Chi phí logistics trên doanh thu (Logistics Cost as a Percentage of Sales)
  • D. Tỷ lệ lấp đầy xe vận chuyển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa dòng thông tin và hàng hóa từ điểm khởi đầu đến điểm tiêu thụ cuối cùng, bao gồm cả dòng chảy ngược của hàng hóa trả lại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics nào là chính cho khách hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ uống muốn giảm chi phí vận chuyển sản phẩm từ nhà máy đến các nhà phân phối trên toàn quốc. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong quản lý tồn kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng phù hợp nhất cho loại hàng hóa nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị logistics hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả quản trị logistics?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong các phương thức vận tải sau, phương thức nào thường có chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa là thấp nhất cho khoảng cách xa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: “Last-mile delivery” là thuật ngữ chỉ giai đoạn nào trong quá trình logistics?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích SWOT trong logistics thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động của sự cố gián đoạn nguồn cung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Mục tiêu chính của việc thiết kế mạng lưới logistics là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Xu hướng “logistics xanh” (green logistics) tập trung vào khía cạnh nào trong hoạt động logistics?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong hoạt động kho bãi, chức năng “cross-docking” mang lại lợi ích chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng phong phú và ổn định trong nhiều năm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong quản lý vận tải quốc tế, Incoterms là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong logistics tập trung vào việc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng để làm gì trong quản lý chuỗi cung ứng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong logistics đảo ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: “Just-in-Time” (JIT) là triết lý quản lý tồn kho nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích chi phí logistics “Total Cost of Ownership” (TCO) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong thương mại điện tử, dịch vụ fulfillment bao gồm những hoạt động logistics nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để lựa chọn địa điểm đặt kho hàng, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quản lý đội xe vận tải, hệ thống TMS (Transportation Management System) giúp doanh nghiệp làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi đánh giá hiệu quả của một nhà cung cấp dịch vụ logistics 3PL, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị logistics quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Để cải thiện mối quan hệ với khách hàng trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi lựa chọn phương thức vận tải cho hàng hóa có giá trị cao và cần giao nhanh, phương thức nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics tổng thể của doanh nghiệp, chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 05

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng tạo ra giá trị thời gian cho khách hàng?

  • A. Lưu kho và quản lý tồn kho hiệu quả
  • B. Vận chuyển hàng hóa đúng thời gian cam kết
  • C. Đóng gói và dán nhãn sản phẩm cẩn thận
  • D. Xử lý đơn hàng và thanh toán nhanh chóng

Câu 2: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa
  • B. Nghiên cứu thị trường và tư vấn chiến lược logistics
  • C. Sản xuất và gia công sản phẩm theo yêu cầu
  • D. Hoạt động marketing và bán hàng trực tuyến

Câu 3: Để giảm chi phí vận chuyển trong logistics hàng hóa đường dài, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn phương thức vận tải nào sau đây khi thời gian không phải là yếu tố quá cấp bách?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường bộ (xe tải)
  • C. Đường biển
  • D. Đường sắt

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn xây dựng hệ thống logistics "kéo" (pull logistics). Điều này có nghĩa là công ty sẽ tập trung vào việc:

  • A. Dự báo nhu cầu thị trường dài hạn để sản xuất hàng loạt
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí tồn kho
  • C. Đẩy mạnh các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số bán hàng
  • D. Đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng dựa trên đơn đặt hàng

Câu 5: Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm "bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng:

  • A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
  • B. Sự khuếch đại sai lệch dự báo nhu cầu trong chuỗi cung ứng
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics
  • D. Sự cố gắng tăng cường hợp tác giữa các thành viên chuỗi cung ứng

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics, doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số KPI nào sau đây để đo lường tỷ lệ đơn hàng được giao đúng hẹn?

  • A. Chi phí logistics trên doanh thu
  • B. Vòng quay hàng tồn kho
  • C. OTIF (On-Time In-Full)
  • D. Thời gian chu kỳ đặt hàng

Câu 7: Trong quản lý kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng chủ yếu để:

  • A. Đảm bảo hàng hóa có hạn sử dụng được xuất kho trước
  • B. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho
  • C. Giảm thiểu chi phí nhân công trong kho
  • D. Đơn giản hóa quy trình nhập xuất kho

Câu 8: Một doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến muốn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế. Giải pháp logistics nào sau đây sẽ là thách thức lớn nhất cần vượt qua?

  • A. Quản lý kho hàng ở nhiều địa điểm
  • B. Xây dựng hệ thống thanh toán đa dạng
  • C. Phát triển kênh marketing trực tuyến hiệu quả
  • D. Vận chuyển và thủ tục hải quan quốc tế phức tạp

Câu 9: Trong logistics "xanh" (Green Logistics), hoạt động nào sau đây không thuộc mục tiêu giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Sử dụng phương tiện vận chuyển tiết kiệm nhiên liệu
  • B. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm quãng đường
  • C. Tăng cường tốc độ giao hàng để đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng
  • D. Tái chế bao bì và vật liệu đóng gói

Câu 10: Ứng dụng công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong quản lý kho hàng mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân công kho hàng
  • B. Theo dõi và kiểm soát hàng tồn kho theo thời gian thực
  • C. Tăng cường bảo mật cho hàng hóa trong kho
  • D. Cải thiện quy trình đóng gói và dán nhãn sản phẩm

Câu 11: Trong các loại hình dịch vụ logistics 4PL (Fourth-Party Logistics), vai trò quan trọng nhất của nhà cung cấp dịch vụ là gì?

  • A. Cung cấp phương tiện vận tải và kho bãi
  • B. Thực hiện các thủ tục hải quan và giấy tờ xuất nhập khẩu
  • C. Tư vấn về lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics
  • D. Thiết kế và quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng cho khách hàng

Câu 12: Để xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt (agile supply chain), doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí tồn kho đến mức tối thiểu
  • B. Tối đa hóa công suất sản xuất
  • C. Tăng cường khả năng trao đổi thông tin và phối hợp giữa các đối tác
  • D. Tìm kiếm nhà cung cấp có chi phí thấp nhất

Câu 13: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, sự kiện "thiên tai" (ví dụ: lũ lụt, động đất) được xếp vào loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro vận hành (Operational risk)
  • B. Rủi ro môi trường tự nhiên (Natural disaster risk)
  • C. Rủi ro tài chính (Financial risk)
  • D. Rủi ro chiến lược (Strategic risk)

Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm tươi sống cần ưu tiên yếu tố nào sau đây trong thiết kế mạng lưới logistics?

  • A. Thời gian vận chuyển ngắn nhất từ nhà sản xuất đến điểm tiêu thụ
  • B. Chi phí vận chuyển thấp nhất trên mỗi đơn vị sản phẩm
  • C. Số lượng trung tâm phân phối lớn nhất
  • D. Khả năng lưu trữ hàng hóa với số lượng lớn

Câu 15: Phân tích SWOT trong logistics thường được sử dụng để đánh giá:

  • A. Chi phí logistics hiện tại của doanh nghiệp
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ logistics
  • C. Hiệu quả hoạt động của từng bộ phận logistics
  • D. Năng lực logistics của doanh nghiệp và môi trường kinh doanh

Câu 16: Trong quản lý vận tải đa phương thức, vận đơn (Bill of Lading) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định tuyến đường vận chuyển
  • B. Tính toán chi phí vận chuyển
  • C. Chứng nhận quyền sở hữu hàng hóa và là cơ sở pháp lý
  • D. Thông báo thời gian giao hàng dự kiến

Câu 17: Mục tiêu cao nhất của quản trị logistics là:

  • A. Giảm thiểu chi phí logistics
  • B. Tối đa hóa giá trị cung cấp cho khách hàng
  • C. Tăng cường hiệu quả hoạt động nội bộ
  • D. Mở rộng mạng lưới logistics toàn cầu

Câu 18: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Đảm bảo luôn có đủ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đối phó với biến động thị trường
  • C. Tối ưu hóa quy trình nhập xuất kho
  • D. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho và chi phí liên quan

Câu 19: Trong thương mại điện tử, "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) thường là khâu:

  • A. Đơn giản và ít tốn kém nhất
  • B. Ít gặp rủi ro và sai sót nhất
  • C. Tốn kém và phức tạp nhất trong chuỗi logistics
  • D. Dễ dàng tự động hóa và tối ưu hóa nhất

Câu 20: Để cải thiện dịch vụ khách hàng trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây ngoài việc giảm chi phí?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
  • B. Cung cấp thông tin theo dõi đơn hàng và hỗ trợ khách hàng
  • C. Mở rộng mạng lưới phân phối
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố "trách nhiệm xã hội" (social responsibility) bao gồm:

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính từ hoạt động vận tải
  • B. Sử dụng vật liệu đóng gói tái chế
  • C. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và an toàn cho người lao động
  • D. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng trong kho hàng

Câu 22: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng trung tâm phân phối, yếu tố nào sau đây không nên được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Khả năng tiếp cận các tuyến đường giao thông chính
  • B. Chi phí đất đai và xây dựng hợp lý
  • C. Vị trí gần thị trường mục tiêu
  • D. Mật độ dân số cao xung quanh khu vực

Câu 23: Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây là trọng tâm?

  • A. Quản lý và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng
  • B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
  • C. Phân phối hàng hóa từ kho đến điểm bán lẻ
  • D. Lưu trữ và quản lý hàng tồn kho trong kho

Câu 24: Để đối phó với sự biến động nhu cầu thị trường, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược logistics nào sau đây?

  • A. Sản xuất hàng loạt để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô
  • B. Dự trữ hàng tồn kho an toàn ở mức cao
  • C. Áp dụng chiến lược "hoãn lại" (postponement)
  • D. Tập trung vào một vài nhà cung cấp chiến lược

Câu 25: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp "SERVQUAL" được sử dụng để đo lường:

  • A. Chi phí dịch vụ logistics
  • B. Chất lượng dịch vụ logistics dựa trên cảm nhận của khách hàng
  • C. Thời gian thực hiện các hoạt động logistics
  • D. Mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn logistics

Câu 26: Khi so sánh mô hình 3PL và 4PL, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Quy mô hoạt động của doanh nghiệp
  • B. Loại hình dịch vụ logistics cung cấp
  • C. Chi phí dịch vụ logistics
  • D. Phạm vi quản lý và trách nhiệm trong chuỗi cung ứng

Câu 27: Trong quản lý kho, hệ thống WMS (Warehouse Management System) giúp doanh nghiệp:

  • A. Tự động hóa và tối ưu hóa các hoạt động kho hàng
  • B. Giảm chi phí thuê kho
  • C. Tăng cường bảo mật cho kho hàng
  • D. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp

Câu 28: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc chủ yếu đến các yếu tố nào sau đây?

  • A. Mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ vận tải
  • B. Chi phí, tốc độ và đặc tính hàng hóa
  • C. Quy định pháp luật về vận tải
  • D. Xu hướng phát triển của ngành vận tải

Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, rào cản lớn nhất thường gặp phải là:

  • A. Khoảng cách địa lý
  • B. Chi phí vận chuyển quốc tế
  • C. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và pháp luật
  • D. Biến động tỷ giá hối đoái

Câu 30: Mục tiêu của việc "tích hợp dọc" (vertical integration) trong chuỗi cung ứng là:

  • A. Tăng cường hợp tác với các đối tác trong chuỗi cung ứng
  • B. Mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng
  • C. Giảm sự phức tạp của chuỗi cung ứng
  • D. Tăng cường kiểm soát và giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng *tạo ra giá trị thời gian* cho khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics nào sau đây là *chủ yếu*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để giảm chi phí vận chuyển trong logistics hàng hóa đường dài, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn phương thức vận tải nào sau đây *khi thời gian không phải là yếu tố quá cấp bách*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn xây dựng hệ thống logistics 'kéo' (pull logistics). Điều này có nghĩa là công ty sẽ tập trung vào việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm 'bullwhip effect' (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics, doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số KPI nào sau đây để đo lường *tỷ lệ đơn hàng được giao đúng hẹn*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong quản lý kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng chủ yếu để:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến muốn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế. Giải pháp logistics nào sau đây sẽ là *thách thức lớn nhất* cần vượt qua?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong logistics 'xanh' (Green Logistics), hoạt động nào sau đây *không* thuộc mục tiêu giảm thiểu tác động môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ứng dụng công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong quản lý kho hàng mang lại lợi ích *chính* nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong các loại hình dịch vụ logistics 4PL (Fourth-Party Logistics), vai trò *quan trọng nhất* của nhà cung cấp dịch vụ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để xây dựng một chuỗi cung ứng *linh hoạt* (agile supply chain), doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, sự kiện 'thiên tai' (ví dụ: lũ lụt, động đất) được xếp vào loại rủi ro nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm tươi sống cần ưu tiên yếu tố nào sau đây trong thiết kế mạng lưới logistics?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích SWOT trong logistics thường được sử dụng để đánh giá:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong quản lý vận tải đa phương thức, vận đơn (Bill of Lading) có vai trò *quan trọng nhất* trong việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Mục tiêu *cao nhất* của quản trị logistics là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý tồn kho hướng tới mục tiêu *chính* nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong thương mại điện tử, 'last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) thường là khâu:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để cải thiện dịch vụ khách hàng trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây *ngoài* việc giảm chi phí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố 'trách nhiệm xã hội' (social responsibility) bao gồm:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng trung tâm phân phối, yếu tố nào sau đây *không* nên được ưu tiên hàng đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây là *trọng tâm*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để đối phó với sự biến động nhu cầu thị trường, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược logistics nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp 'SERVQUAL' được sử dụng để đo lường:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi so sánh mô hình 3PL và 4PL, điểm khác biệt *cơ bản nhất* nằm ở:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong quản lý kho, hệ thống WMS (Warehouse Management System) giúp doanh nghiệp:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc *chủ yếu* đến các yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, rào cản *lớn nhất* thường gặp phải là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mục tiêu của việc 'tích hợp dọc' (vertical integration) trong chuỗi cung ứng là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 06

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh thành khác. Để giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, họ nên ưu tiên xem xét yếu tố nào trong quản trị logistics?

  • A. Đầu tư vào hệ thống quản lý kho tự động hóa hoàn toàn.
  • B. Lựa chọn địa điểm kho hàng chiến lược gần các trung tâm phân phối chính.
  • C. Tăng cường sử dụng phương tiện vận tải đường hàng không cho tất cả đơn hàng.
  • D. Đàm phán giảm giá với các nhà cung cấp dịch vụ vận tải hiện tại.

Câu 2: Doanh nghiệp A chuyên sản xuất và xuất khẩu thủy sản đông lạnh. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển quốc tế, yếu tố logistics nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm chi phí nhiên liệu.
  • B. Đảm bảo thủ tục hải quan được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong suốt quá trình vận chuyển và lưu kho.
  • D. Lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế an toàn và bảo mật.

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử đang đối mặt với tình trạng tỷ lệ hoàn hàng cao từ khách hàng mua sắm trực tuyến. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu vấn đề này?

  • A. Tăng cường các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng.
  • B. Cải thiện quy trình đóng gói và bảo quản hàng hóa để giảm thiểu hư hỏng.
  • C. Thuê ngoài dịch vụ chăm sóc khách hàng để xử lý khiếu nại và hoàn trả hàng.
  • D. Áp dụng chính sách hoàn trả hàng nghiêm ngặt hơn để hạn chế yêu cầu hoàn hàng.

Câu 4: Trong mô hình logistics 3PL (Third-Party Logistics), vai trò chính của doanh nghiệp 3PL là gì?

  • A. Cung cấp vốn đầu tư cho các hoạt động logistics của doanh nghiệp.
  • B. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng cho sản phẩm của doanh nghiệp.
  • C. Thực hiện các hoạt động logistics như vận tải, kho bãi, và quản lý đơn hàng.
  • D. Cung cấp phần mềm quản lý chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp.

Câu 5: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
  • B. Hàng điện tử tiêu dùng.
  • C. Nông sản tươi sống.
  • D. Hàng may mặc thời trang.

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô đa quốc gia muốn tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu. Giải pháp logistics nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này?

  • A. Tập trung vào việc tìm kiếm nhà cung cấp nguyên vật liệu giá rẻ nhất.
  • B. Xây dựng mạng lưới kho bãi phân tán ở nhiều quốc gia.
  • C. Ưu tiên sử dụng phương thức vận tải đường biển cho tất cả lô hàng.
  • D. Ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý và theo dõi chuỗi cung ứng một cách tích hợp.

Câu 7: Trong quản trị kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

  • A. Vật liệu xây dựng.
  • B. Thực phẩm và dược phẩm có hạn sử dụng.
  • C. Đồ nội thất gia đình.
  • D. Quần áo thời trang theo mùa.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị logistics?

  • A. Đảm bảo cung cấp hàng hóa đúng thời gian và địa điểm.
  • B. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và lưu kho.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.

Câu 9: Hoạt động "cross-docking" trong logistics kho bãi mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm thời gian lưu kho và chi phí lưu trữ.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa trong kho.
  • C. Đa dạng hóa các dịch vụ giá trị gia tăng trong kho.
  • D. Nâng cao hiệu suất sử dụng không gian kho.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của logistics hiện đại?

  • A. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • B. Phát triển logistics xanh và bền vững.
  • C. Tăng cường thuê ngoài dịch vụ logistics chuyên nghiệp (3PL, 4PL).
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công và quy trình giấy tờ truyền thống.

Câu 11: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "black swan event" đề cập đến loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro thường xuyên xảy ra và dễ dự đoán.
  • B. Rủi ro hiếm gặp, bất ngờ và có tác động lớn.
  • C. Rủi ro có thể kiểm soát hoàn toàn bằng các biện pháp phòng ngừa.
  • D. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một phần nhỏ của chuỗi cung ứng.

Câu 12: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?

  • A. Tỷ lệ khách hàng hài lòng.
  • B. Thời gian xử lý đơn hàng trung bình.
  • C. Chi phí vận tải trên một đơn vị sản phẩm.
  • D. Số lượng hàng hóa bị hư hỏng trong kho.

Câu 13: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản trị logistics và sản xuất tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu.
  • B. Giảm thiểu hàng tồn kho và chi phí liên quan.
  • C. Tối đa hóa công suất sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • D. Đa dạng hóa nguồn cung ứng để giảm rủi ro.

Câu 14: Trong thương mại điện tử, "last-mile delivery" đề cập đến giai đoạn nào của quá trình vận chuyển?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho trung tâm.
  • B. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho trung tâm khác nhau.
  • C. Vận chuyển hàng hóa từ cảng biển hoặc sân bay đến kho trung tâm.
  • D. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.

Câu 15: Loại hình logistics nào tập trung vào việc thu hồi và tái chế sản phẩm hoặc vật liệu sau khi sử dụng?

  • A. Logistics đầu vào (Inbound Logistics).
  • B. Logistics đầu ra (Outbound Logistics).
  • C. Logistics ngược (Reverse Logistics).
  • D. Logistics xanh (Green Logistics).

Câu 16: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?

  • A. Mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ vận tải.
  • B. Xu hướng sử dụng phương thức vận tải của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Sở thích cá nhân của người quản lý logistics.
  • D. Chi phí, thời gian, độ an toàn và loại hàng hóa.

Câu 17: Trong quản trị chuỗi cung ứng, "bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
  • B. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics.
  • D. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Câu 18: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp cải thiện khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

  • A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
  • B. GPS và RFID (Radio-Frequency Identification).
  • C. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management).
  • D. Công nghệ Blockchain.

Câu 19: Trong quản trị logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

  • A. Chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • B. Thủ tục hải quan và các quy định pháp lý liên quan.
  • C. Trách nhiệm và chi phí vận chuyển, giao nhận hàng hóa.
  • D. Phương thức thanh toán và bảo hiểm trong thương mại quốc tế.

Câu 20: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng chiến lược logistics "kéo" (pull strategy) khi nào?

  • A. Khi nhu cầu thị trường biến động và khó dự đoán.
  • B. Khi muốn tạo ra nhu cầu thị trường mới cho sản phẩm.
  • C. Khi sản phẩm có vòng đời ngắn và dễ bị lỗi thời.
  • D. Khi muốn tối ưu hóa chi phí sản xuất hàng loạt.

Câu 21: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp dịch vụ logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
  • B. Chỉ tập trung vào đàm phán giá dịch vụ thấp nhất.
  • C. Giữ bí mật thông tin kinh doanh của doanh nghiệp.
  • D. Xây dựng lòng tin và cam kết hợp tác lâu dài.

Câu 22: Mô hình "shared warehouse" (kho dùng chung) mang lại lợi ích chính nào cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát hàng hóa trong kho.
  • B. Giảm chi phí đầu tư và vận hành kho bãi.
  • C. Nâng cao tính linh hoạt trong quản lý tồn kho.
  • D. Đa dạng hóa các dịch vụ logistics giá trị gia tăng.

Câu 23: Trong logistics xanh, "carbon footprint" (dấu chân carbon) liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Chi phí đầu tư vào công nghệ logistics xanh.
  • B. Mức độ tuân thủ các quy định về môi trường.
  • C. Lượng khí thải nhà kính từ hoạt động logistics.
  • D. Tỷ lệ tái chế và tái sử dụng vật liệu đóng gói.

Câu 24: Để tăng cường tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng như thế nào?

  • A. Ghi lại và theo dõi thông tin sản phẩm và giao dịch một cách an toàn và minh bạch.
  • B. Tự động hóa quy trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
  • C. Cải thiện hệ thống quản lý kho và tồn kho.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn để dự đoán nhu cầu thị trường.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm đặt kho hàng?

  • A. Chi phí thuê đất và xây dựng kho.
  • B. Vị trí địa lý gần thị trường mục tiêu.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông và kết nối vận tải.
  • D. Màu sắc logo và nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp.

Câu 26: Trong quản trị chất lượng dịch vụ logistics, chỉ số "Order Fill Rate" (Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng) đo lường điều gì?

  • A. Thời gian trung bình để xử lý một đơn hàng.
  • B. Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng hạn.
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi đơn hàng vận chuyển.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng.

Câu 27: Để ứng phó với sự gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào?

  • A. Tập trung vào việc giảm chi phí logistics bằng mọi giá.
  • B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho ở mức cao nhất.
  • C. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và địa điểm sản xuất.
  • D. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất để đơn giản hóa quy trình.

Câu 28: Trong logistics sự kiện (event logistics), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và quản lý thời gian chặt chẽ.
  • B. Đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.
  • C. Tuyển dụng đội ngũ nhân viên logistics có kinh nghiệm lâu năm.
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà tài trợ sự kiện.

Câu 29: Trong quản trị logistics bán lẻ đa kênh (omni-channel), mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trên kênh trực tuyến.
  • B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch trên mọi kênh.
  • C. Giảm chi phí vận hành kho và cửa hàng bán lẻ.
  • D. Tăng cường quảng bá thương hiệu trên các kênh truyền thông.

Câu 30: Hình thức hợp tác logistics nào mà doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics cho một nhà cung cấp duy nhất?

  • A. 1PL (First-Party Logistics).
  • B. 3PL (Third-Party Logistics).
  • C. 4PL (Fourth-Party Logistics).
  • D. 2PL (Second-Party Logistics).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh thành khác. Để giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, họ nên ưu tiên xem xét yếu tố nào trong quản trị logistics?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Doanh nghiệp A chuyên sản xuất và xuất khẩu thủy sản đông lạnh. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển quốc tế, yếu tố logistics nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử đang đối mặt với tình trạng tỷ lệ hoàn hàng cao từ khách hàng mua sắm trực tuyến. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu vấn đề này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong mô hình logistics 3PL (Third-Party Logistics), vai trò chính của doanh nghiệp 3PL là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô đa quốc gia muốn tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu. Giải pháp logistics nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong quản trị kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị logistics?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hoạt động 'cross-docking' trong logistics kho bãi mang lại lợi ích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của logistics hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'black swan event' đề cập đến loại rủi ro nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản trị logistics và sản xuất tập trung vào mục tiêu chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong thương mại điện tử, 'last-mile delivery' đề cập đến giai đoạn nào của quá trình vận chuyển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Loại hình logistics nào tập trung vào việc thu hồi và tái chế sản phẩm hoặc vật liệu sau khi sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'bullwhip effect' (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp cải thiện khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong quản trị logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng chiến lược logistics 'kéo' (pull strategy) khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp dịch vụ logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Mô hình 'shared warehouse' (kho dùng chung) mang lại lợi ích chính nào cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong logistics xanh, 'carbon footprint' (dấu chân carbon) liên quan đến khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để tăng cường tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm đặt kho hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong quản trị chất lượng dịch vụ logistics, chỉ số 'Order Fill Rate' (Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để ứng phó với sự gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong logistics sự kiện (event logistics), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong quản trị logistics bán lẻ đa kênh (omni-channel), mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hình thức hợp tác logistics nào mà doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics cho một nhà cung cấp duy nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 07

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị điện tử đang gặp vấn đề về chi phí tồn kho cao và thời gian giao hàng không ổn định. Theo quan điểm quản trị logistics, chức năng nào cần được ưu tiên xem xét và cải thiện trước tiên để giải quyết đồng thời hai vấn đề này?

  • A. Lập kế hoạch nhu cầu (Demand Planning)
  • B. Quản trị kho bãi (Warehousing Management)
  • C. Quản trị vận tải (Transportation Management)
  • D. Dịch vụ khách hàng (Customer Service)

Câu 2: Phân tích nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định vị trí tối ưu cho kho hàng hoặc trung tâm phân phối mới, cân nhắc giữa chi phí vận chuyển hàng đến kho và chi phí vận chuyển hàng từ kho đến khách hàng?

  • A. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even Analysis)
  • B. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
  • C. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis)
  • D. Phân tích mạng lưới logistics (Logistics Network Analysis)

Câu 3: Một nhà bán lẻ trực tuyến quyết định xây dựng một hệ thống để thu hồi các sản phẩm khách hàng trả lại, sửa chữa hoặc tái chế chúng. Hoạt động này thuộc về lĩnh vực nào trong quản trị logistics?

  • A. Logistics đầu vào (Inbound Logistics)
  • B. Logistics thu hồi (Reverse Logistics)
  • C. Logistics sản xuất (Manufacturing Logistics)
  • D. Logistics xanh (Green Logistics)

Câu 4: Khi một doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của một công ty bên ngoài để quản lý toàn bộ hoạt động logistics của mình, bao gồm vận tải, kho bãi, quản lý tồn kho và xử lý đơn hàng, họ đang sử dụng mô hình dịch vụ logistics nào?

  • A. 1PL (First-Party Logistics Provider)
  • B. 2PL (Second-Party Logistics Provider)
  • C. 3PL (Third-Party Logistics Provider)
  • D. 4PL (Fourth-Party Logistics Provider)

Câu 5: Phương thức vận tải nào sau đây thường có chi phí thấp nhất trên mỗi đơn vị khối lượng/khoảng cách và phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, giá trị thấp, không cần gấp giữa các châu lục?

  • A. Đường biển
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ

Câu 6: Tại sao việc áp dụng công nghệ thông tin (IT) và thương mại điện tử (E-commerce) lại trở thành xu hướng tất yếu và quan trọng trong quản trị logistics hiện đại?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển đơn thuần.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quảng cáo sản phẩm.
  • C. Giúp tăng cường khả năng hiển thị, tối ưu hóa quy trình và cải thiện dịch vụ khách hàng.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả quản trị logistics.

Câu 7: Trong quản trị kho bãi, phương pháp nhập xuất hàng hóa nào ưu tiên xuất các mặt hàng đã nhập trước để giảm thiểu rủi ro lỗi thời hoặc hết hạn sử dụng, đặc biệt quan trọng với hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có vòng đời ngắn?

  • A. FIFO (First-In, First-Out)
  • B. LIFO (Last-In, First-Out)
  • C. FEFO (First-Expired, First-Out)
  • D. JIT (Just-In-Time)

Câu 8: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng hệ thống mà các bộ phận, linh kiện chỉ được đặt hàng và sản xuất khi có nhu cầu thực tế từ dây chuyền lắp ráp, thay vì sản xuất và lưu kho dựa trên dự báo. Đây là ví dụ về phương pháp quản lý nào trong logistics sản xuất?

  • A. Phương pháp Push (Đẩy)
  • B. Phương pháp MRP (Material Requirements Planning)
  • C. Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity)
  • D. Phương pháp JIT (Just-In-Time)

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp logistics toàn cầu hiện nay phải đối mặt, đòi hỏi sự thích ứng linh hoạt và khả năng dự báo rủi ro cao, là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển ngày càng giảm.
  • B. Sự biến động và bất ổn của môi trường kinh doanh toàn cầu.
  • C. Nhu cầu khách hàng ngày càng ít đa dạng.
  • D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ thấp.

Câu 10: Mục tiêu cốt lõi của quản trị logistics là cung cấp đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng điều kiện, đúng địa điểm, đúng thời gian, đúng khách hàng và đúng chi phí. Khái niệm này thường được biết đến với tên gọi nào?

  • A. Seven Rights (Bảy đúng) trong logistics
  • B. Six Sigma trong logistics
  • C. Total Quality Management (TQM) trong logistics
  • D. Economic Order Quantity (EOQ)

Câu 11: Một trong những vai trò quan trọng nhất của logistics đối với nền kinh tế quốc dân là gì?

  • A. Giúp tăng cường sản xuất nông nghiệp.
  • B. Chỉ liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Góp phần giảm chi phí lưu thông, tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
  • D. Chủ yếu tạo ra việc làm trong ngành vận tải.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa Chuỗi cung ứng (Supply Chain) và Logistics là gì?

  • A. Logistics bao gồm toàn bộ Chuỗi cung ứng.
  • B. Logistics là một phần của Chuỗi cung ứng, tập trung vào quản lý dòng chảy vật chất.
  • C. Chuỗi cung ứng chỉ liên quan đến vận chuyển, logistics liên quan đến kho bãi.
  • D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này.

Câu 13: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động logistics của một doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây cung cấp thông tin về tốc độ chuyển đổi tồn kho thành hàng bán ra?

  • A. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate)
  • B. Chi phí vận chuyển trên doanh thu (Transportation Cost per Revenue)
  • C. Vòng quay tồn kho (Inventory Turnover)
  • D. Tỷ lệ đặt hàng hoàn hảo (Perfect Order Rate)

Câu 14: Một công ty đang cân nhắc giữa việc sử dụng vận tải đường bộ trực tiếp từ nhà máy đến khách hàng hay sử dụng trung tâm phân phối trung gian. Quyết định này liên quan chủ yếu đến chức năng nào trong quản trị logistics?

  • A. Quản lý thu mua (Procurement Management)
  • B. Quản lý phân phối vật chất (Physical Distribution Management)
  • C. Quản lý sản xuất (Production Management)
  • D. Quản lý tài chính (Financial Management)

Câu 15: Xu hướng "Logistics xanh" (Green Logistics) đề cập đến điều gì trong quản trị logistics?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics lên môi trường.
  • B. Chỉ sử dụng năng lượng sạch trong kho bãi.
  • C. Ưu tiên vận chuyển bằng đường biển vì màu xanh của nước biển.
  • D. Sử dụng bao bì có màu xanh lá cây.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất khi một công ty quyết định thuê ngoài dịch vụ logistics (sử dụng 3PL)?

  • A. Năng lực và kinh nghiệm của nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Chi phí dịch vụ so với tự thực hiện.
  • C. Mức độ tích hợp công nghệ thông tin giữa hai bên.
  • D. Màu sắc logo của nhà cung cấp dịch vụ logistics.

Câu 17: Phân tích nào giúp doanh nghiệp hiểu rõ các hoạt động tạo ra giá trị trong chuỗi cung ứng của mình và xác định các khu vực tiềm năng để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí logistics?

  • A. Phân tích PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal)
  • B. Phân tích 5 Forces của Porter
  • C. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis)
  • D. Phân tích ABC trong quản lý tồn kho

Câu 18: Trong quản lý tồn kho, khi áp dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity), doanh nghiệp cố gắng cân bằng hai loại chi phí nào để xác định số lượng đặt hàng tối ưu?

  • A. Chi phí đặt hàng và chi phí lưu giữ tồn kho.
  • B. Chi phí mua hàng và chi phí vận chuyển.
  • C. Chi phí thiếu hàng và chi phí hư hỏng.
  • D. Chi phí sản xuất và chi phí marketing.

Câu 19: Hệ thống nào trong quản trị logistics cho phép doanh nghiệp theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển và lưu kho theo thời gian thực?

  • A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
  • B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • C. Hệ thống quản lý nhân sự (HRM)
  • D. Hệ thống quản lý vận tải (TMS) và Hệ thống quản lý kho bãi (WMS)

Câu 20: Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng do sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất ở một khu vực có bất ổn chính trị. Biện pháp logistics nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Tăng cường tồn kho dự trữ (Safety Stock) tại kho của nhà cung cấp đó.
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung từ các nhà cung cấp ở các khu vực địa lý khác nhau.
  • C. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất từ nhà cung cấp.
  • D. Giảm số lượng sản phẩm được đặt hàng từ nhà cung cấp đó.

Câu 21: Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, họ cần đặc biệt chú ý đến yếu tố logistics nào liên quan đến sự khác biệt về luật pháp, quy định và cơ sở hạ tầng?

  • A. Quy trình sản xuất tại quốc gia đó.
  • B. Chiến lược marketing và bán hàng.
  • C. Luật pháp hải quan, quy định xuất nhập khẩu và cơ sở hạ tầng vận tải.
  • D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp tại quốc gia mới.

Câu 22: Công cụ nào trong quản trị logistics giúp doanh nghiệp phân tích và tối ưu hóa lộ trình di chuyển của phương tiện vận tải để giảm chi phí nhiên liệu, thời gian giao hàng và quãng đường di chuyển?

  • A. Hệ thống quản lý kho bãi (WMS)
  • B. Phần mềm tối ưu hóa lộ trình (Route Optimization Software)
  • C. Hệ thống hoạch định nhu cầu vật tư (MRP)
  • D. Hệ thống kế toán tài chính (Financial Accounting System)

Câu 23: Tỷ lệ đặt hàng hoàn hảo (Perfect Order Rate) là một chỉ số hiệu suất quan trọng trong logistics. Chỉ số này đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ các đơn hàng được giao đúng thời gian.
  • B. Tỷ lệ các đơn hàng không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • C. Tỷ lệ các đơn hàng có đầy đủ chứng từ đi kèm.
  • D. Tỷ lệ các đơn hàng được giao chính xác, đầy đủ, đúng thời gian, đúng địa điểm, không bị hư hỏng và với đầy đủ chứng từ.

Câu 24: Khi một doanh nghiệp áp dụng chiến lược "cross-docking" trong trung tâm phân phối, họ đang cố gắng tối ưu hóa điều gì?

  • A. Giảm thiểu thời gian lưu kho và tăng tốc độ xử lý hàng hóa.
  • B. Tăng cường tồn kho dự trữ cho các mặt hàng.
  • C. Chỉ xử lý các đơn hàng nhỏ lẻ.
  • D. Tăng chi phí vận chuyển đến trung tâm phân phối.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận (mua hàng, sản xuất, bán hàng, logistics) trong một doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa hoạt động logistics?

  • A. Mỗi bộ phận hoạt động độc lập để đạt hiệu quả tối đa của riêng mình.
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát từ cấp quản lý cao nhất.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí trong từng bộ phận riêng lẻ.
  • D. Sự phối hợp, chia sẻ thông tin và mục tiêu chung giữa các bộ phận.

Câu 26: Khái niệm "điểm đặt hàng lại" (Reorder Point - ROP) trong quản lý tồn kho được tính dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chi phí đặt hàng và chi phí lưu giữ.
  • B. Nhu cầu sử dụng hàng hóa trong thời gian chờ hàng về và tồn kho an toàn.
  • C. Giá bán sản phẩm và chi phí sản xuất.
  • D. Dung tích kho bãi và số lượng nhà cung cấp.

Câu 27: Vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích chính nào cho hoạt động logistics?

  • A. Tối ưu hóa chi phí và thời gian bằng cách kết hợp ưu điểm của các phương thức vận tải khác nhau.
  • B. Chỉ áp dụng cho hàng hóa nguy hiểm.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng ít nhất bốn phương thức vận tải.
  • D. Luôn có chi phí cao hơn so với sử dụng một phương thức duy nhất.

Câu 28: Khi một doanh nghiệp áp dụng các biện pháp như tối ưu hóa đóng gói, sử dụng vật liệu tái chế, và thiết kế mạng lưới phân phối hiệu quả năng lượng, họ đang theo đuổi mục tiêu nào trong quản trị logistics?

  • A. Giảm thiểu chi phí lao động.
  • B. Tăng cường hoạt động marketing.
  • C. Phát triển bền vững và Logistics xanh.
  • D. Tăng số lượng nhà cung cấp.

Câu 29: Chỉ số nào sau đây là thước đo trực tiếp về khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng về mặt thời gian giao hàng?

  • A. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate).
  • B. Vòng quay tồn kho (Inventory Turnover).
  • C. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin).
  • D. Chi phí lưu giữ tồn kho (Holding Cost).

Câu 30: Vai trò của thông tin trong quản trị logistics hiện đại là gì?

  • A. Chỉ dùng để theo dõi vị trí xe tải.
  • B. Chủ yếu phục vụ bộ phận kế toán.
  • C. Không quan trọng bằng dòng chảy vật chất.
  • D. Đóng vai trò kết nối, điều phối và ra quyết định trong toàn bộ hệ thống logistics.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị điện tử đang gặp vấn đề về chi phí tồn kho cao và thời gian giao hàng không ổn định. Theo quan điểm quản trị logistics, chức năng nào cần được ưu tiên xem xét và cải thiện trước tiên để giải quyết đồng thời hai vấn đề này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định vị trí tối ưu cho kho hàng hoặc trung tâm phân phối mới, cân nhắc giữa chi phí vận chuyển hàng đến kho và chi phí vận chuyển hàng từ kho đến khách hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhà bán lẻ trực tuyến quyết định xây dựng một hệ thống để thu hồi các sản phẩm khách hàng trả lại, sửa chữa hoặc tái chế chúng. Hoạt động này thuộc về lĩnh vực nào trong quản trị logistics?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi một doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của một công ty bên ngoài để quản lý toàn bộ hoạt động logistics của mình, bao gồm vận tải, kho bãi, quản lý tồn kho và xử lý đơn hàng, họ đang sử dụng mô hình dịch vụ logistics nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phương thức vận tải nào sau đây thường có chi phí thấp nhất trên mỗi đơn vị khối lượng/khoảng cách và phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, giá trị thấp, không cần gấp giữa các châu lục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao việc áp dụng công nghệ thông tin (IT) và thương mại điện tử (E-commerce) lại trở thành xu hướng tất yếu và quan trọng trong quản trị logistics hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong quản trị kho bãi, phương pháp nhập xuất hàng hóa nào ưu tiên xuất các mặt hàng đã nhập trước để giảm thiểu rủi ro lỗi thời hoặc hết hạn sử dụng, đặc biệt quan trọng với hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có vòng đời ngắn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng hệ thống mà các bộ phận, linh kiện chỉ được đặt hàng và sản xuất khi có nhu cầu thực tế từ dây chuyền lắp ráp, thay vì sản xuất và lưu kho dựa trên dự báo. Đây là ví dụ về phương pháp quản lý nào trong logistics sản xuất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp logistics toàn cầu hiện nay phải đối mặt, đòi hỏi sự thích ứng linh hoạt và khả năng dự báo rủi ro cao, là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Mục tiêu cốt lõi của quản trị logistics là cung cấp đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng điều kiện, đúng địa điểm, đúng thời gian, đúng khách hàng và đúng chi phí. Khái niệm này thường được biết đến với tên gọi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một trong những vai trò quan trọng nhất của logistics đối với nền kinh tế quốc dân là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa Chuỗi cung ứng (Supply Chain) và Logistics là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động logistics của một doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây cung cấp thông tin về tốc độ chuyển đổi tồn kho thành hàng bán ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một công ty đang cân nhắc giữa việc sử dụng vận tải đường bộ trực tiếp từ nhà máy đến khách hàng hay sử dụng trung tâm phân phối trung gian. Quyết định này liên quan chủ yếu đến chức năng nào trong quản trị logistics?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Xu hướng 'Logistics xanh' (Green Logistics) đề cập đến điều gì trong quản trị logistics?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất* khi một công ty quyết định thuê ngoài dịch vụ logistics (sử dụng 3PL)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích nào giúp doanh nghiệp hiểu rõ các hoạt động tạo ra giá trị trong chuỗi cung ứng của mình và xác định các khu vực tiềm năng để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí logistics?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong quản lý tồn kho, khi áp dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity), doanh nghiệp cố gắng cân bằng hai loại chi phí nào để xác định số lượng đặt hàng tối ưu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hệ thống nào trong quản trị logistics cho phép doanh nghiệp theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển và lưu kho theo thời gian thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng do sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất ở một khu vực có bất ổn chính trị. Biện pháp logistics nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rủi ro này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, họ cần đặc biệt chú ý đến yếu tố logistics nào liên quan đến sự khác biệt về luật pháp, quy định và cơ sở hạ tầng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Công cụ nào trong quản trị logistics giúp doanh nghiệp phân tích và tối ưu hóa lộ trình di chuyển của phương tiện vận tải để giảm chi phí nhiên liệu, thời gian giao hàng và quãng đường di chuyển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tỷ lệ đặt hàng hoàn hảo (Perfect Order Rate) là một chỉ số hiệu suất quan trọng trong logistics. Chỉ số này đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi một doanh nghiệp áp dụng chiến lược 'cross-docking' trong trung tâm phân phối, họ đang cố gắng tối ưu hóa điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận (mua hàng, sản xuất, bán hàng, logistics) trong một doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa hoạt động logistics?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khái niệm 'điểm đặt hàng lại' (Reorder Point - ROP) trong quản lý tồn kho được tính dựa trên những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích chính nào cho hoạt động logistics?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi một doanh nghiệp áp dụng các biện pháp như tối ưu hóa đóng gói, sử dụng vật liệu tái chế, và thiết kế mạng lưới phân phối hiệu quả năng lượng, họ đang theo đuổi mục tiêu nào trong quản trị logistics?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chỉ số nào sau đây là thước đo trực tiếp về khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng về mặt thời gian giao hàng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vai trò của thông tin trong quản trị logistics hiện đại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 08

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị logistics, việc tối ưu hóa "dòng chảy thông tin" có vai trò quan trọng như thế nào đối với hiệu quả hoạt động chung?

  • A. Thông tin chủ yếu phục vụ cho việc báo cáo và đối chiếu dữ liệu sau khi hoạt động đã hoàn thành.
  • B. Thông tin đóng vai trò then chốt, giúp dự báo nhu cầu, điều phối nguồn lực, và ra quyết định kịp thời, chính xác.
  • C. Thông tin chỉ quan trọng ở giai đoạn lập kế hoạch, còn trong quá trình thực hiện thì ít cần thiết.
  • D. Thông tin không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả logistics, vì yếu tố con người và phương tiện vận tải mới là quyết định.

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển từ mô hình "vận tải tự có" sang "thuê ngoài 3PL". Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định?

  • A. Số lượng xe tải và nhân viên lái xe hiện có của công ty.
  • B. Mối quan hệ cá nhân với các nhà cung cấp dịch vụ 3PL tiềm năng.
  • C. Tổng chi phí logistics (bao gồm chi phí ẩn và chi phí giao dịch), mức độ kiểm soát mong muốn và năng lực chuyên môn của 3PL.
  • D. Ảnh hưởng của quyết định này đến giá cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán.

Câu 3: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nhận hàng hóa và nguyên vật liệu chính xác khi chúng cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
  • B. Dự trữ một lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng mọi biến động bất ngờ của thị trường.
  • C. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển bằng cách giao hàng với số lượng lớn, không quan tâm đến thời điểm.
  • D. Sử dụng các kho bãi lớn để lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài, chờ đợi nhu cầu thị trường tăng cao.

Câu 4: Trong các hoạt động logistics quốc tế, Incoterms được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm.
  • C. Lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế phù hợp.
  • D. Phân chia rõ ràng trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.

Câu 5: Phân tích chi phí logistics thường bao gồm những loại chi phí nào sau đây?

  • A. Chi phí sản xuất, chi phí marketing, chi phí bán hàng.
  • B. Chi phí vận tải, chi phí kho bãi, chi phí quản lý tồn kho, chi phí xử lý đơn hàng.
  • C. Chi phí nhân sự, chi phí thuê văn phòng, chi phí khấu hao tài sản cố định.
  • D. Chi phí nghiên cứu và phát triển, chi phí bảo hiểm, chi phí pháp lý.

Câu 6: "Logistics ngược" (Reverse Logistics) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
  • B. Phân phối sản phẩm hoàn thiện đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
  • C. Quản lý dòng chảy hàng hóa và thông tin ngược từ khách hàng trở lại doanh nghiệp (ví dụ: hàng trả lại, tái chế, thu hồi sản phẩm).
  • D. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm chi phí nhiên liệu.

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "hiệu ứng Bullwhip" (Bullwhip Effect) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa, gây ra tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng.
  • C. Việc sử dụng quá nhiều lao động thủ công trong hoạt động logistics.
  • D. Sự khuếch đại sai lệch thông tin về nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng, dẫn đến biến động tồn kho lớn.

Câu 8: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố nào?

  • A. Chi phí vận tải, tốc độ giao hàng, độ tin cậy, đặc tính hàng hóa (kích thước, trọng lượng, tính chất).
  • B. Mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ vận tải, khoảng cách địa lý, số lượng nhân viên logistics.
  • C. Xu hướng thị trường, chiến lược marketing, sở thích cá nhân của giám đốc logistics.
  • D. Màu sắc của phương tiện vận tải, thương hiệu của nhà cung cấp dịch vụ, đánh giá của đối thủ cạnh tranh.

Câu 9: Hệ thống thông tin quản lý kho (WMS) mang lại lợi ích gì cho hoạt động kho bãi?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân viên bảo vệ kho, tăng cường an ninh vật lý cho kho hàng.
  • B. Tối ưu hóa việc sắp xếp và lưu trữ hàng hóa, theo dõi chính xác vị trí và số lượng hàng tồn kho, nâng cao hiệu quả các hoạt động nhập, xuất, kiểm kê.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất trong nhà máy.
  • D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh hơn.

Câu 10: Trong quản trị rủi ro logistics, loại rủi ro nào liên quan đến sự gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai hoặc bất ổn chính trị?

  • A. Rủi ro tài chính (Financial risks).
  • B. Rủi ro tuân thủ (Compliance risks).
  • C. Rủi ro hoạt động (Operational risks).
  • D. Rủi ro bên ngoài (External risks).

Câu 11: Mục tiêu chính của "Cross-docking" trong logistics là gì?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa trước khi nhập kho.
  • B. Tối đa hóa không gian lưu trữ trong kho bãi.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách gom hàng từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Giảm thiểu thời gian lưu kho bằng cách chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng, gần như bỏ qua giai đoạn lưu trữ trung gian.

Câu 12: "Last-mile delivery" là thuật ngữ chỉ giai đoạn nào trong quá trình logistics?

  • A. Giai đoạn cuối cùng của quá trình vận chuyển hàng hóa, từ trung tâm phân phối đến địa chỉ giao hàng cuối cùng cho khách hàng.
  • B. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa giữa các kho trung tâm của nhà sản xuất.
  • C. Giai đoạn xử lý thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • D. Giai đoạn lập kế hoạch và thiết kế mạng lưới logistics.

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) được thể hiện như thế nào?

  • A. Tập trung vào việc giảm chi phí logistics để tăng lợi nhuận kinh tế.
  • B. Ưu tiên tái sử dụng, tái chế sản phẩm và vật liệu, giảm thiểu chất thải và khai thác tài nguyên mới.
  • C. Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo cho hoạt động vận tải và kho bãi.
  • D. Tuân thủ các quy định về môi trường và tiêu chuẩn lao động.

Câu 14: Chỉ số KPI nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?

  • A. Doanh thu trên nhân viên, Lợi nhuận ròng, Vòng quay hàng tồn kho.
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng, Số lượng đơn hàng mới, Thị phần.
  • C. Tỷ lệ giao hàng đúng giờ (On-Time Delivery Rate), Chi phí vận tải trên đơn vị sản phẩm, Tỷ lệ lấp đầy phương tiện vận tải.
  • D. Số lượng khiếu nại từ khách hàng, Thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ, Tỷ lệ giữ chân khách hàng.

Câu 15: Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong logistics có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng kho bãi.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn quá trình vận hành logistics mà không cần sự can thiệp của con người.
  • C. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa bằng cách tối ưu hóa tuyến đường.
  • D. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc hàng hóa, đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trong chuỗi cung ứng.

Câu 16: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ trong logistics.

  • A. Đường sắt: Ưu điểm - chi phí thấp cho khoảng cách dài, khối lượng lớn, ít tắc nghẽn; Nhược điểm - kém linh hoạt, thời gian vận chuyển dài hơn, phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng đường ray.
  • B. Đường sắt: Ưu điểm - tốc độ nhanh, linh hoạt, phạm vi phủ sóng rộng; Nhược điểm - chi phí cao, ô nhiễm môi trường.
  • C. Đường bộ: Ưu điểm - chi phí thấp, thân thiện môi trường; Nhược điểm - tốc độ chậm, giới hạn về khối lượng.
  • D. Đường bộ: Ưu điểm - an toàn, đúng giờ; Nhược điểm - không phù hợp với hàng hóa dễ vỡ.

Câu 17: Khi thiết kế mạng lưới kho bãi, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố "vị trí trung tâm" để làm gì?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật và an ninh cho hàng hóa lưu kho.
  • B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng đến khách hàng, tối ưu hóa phạm vi phục vụ thị trường.
  • C. Thu hút lao động có tay nghề cao đến làm việc tại kho bãi.
  • D. Nâng cao giá trị bất động sản của khu vực đặt kho bãi.

Câu 18: "Dịch vụ logistics bên thứ tư" (4PL) khác biệt so với "dịch vụ logistics bên thứ ba" (3PL) như thế nào?

  • A. 4PL chỉ cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, còn 3PL chỉ phục vụ thị trường nội địa.
  • B. 4PL có chi phí dịch vụ thấp hơn 3PL do quy mô hoạt động lớn hơn.
  • C. 4PL cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng toàn diện hơn, bao gồm cả việc hoạch định, tư vấn chiến lược và tích hợp nhiều dịch vụ 3PL khác nhau, trong khi 3PL tập trung vào việc thực hiện các hoạt động logistics cụ thể.
  • D. 4PL sử dụng công nghệ lạc hậu hơn 3PL, tập trung vào các phương pháp truyền thống.

Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí "độ tin cậy" (reliability) thể hiện điều gì?

  • A. Sự nhanh chóng và linh hoạt trong việc đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  • B. Thái độ phục vụ nhiệt tình và chuyên nghiệp của nhân viên logistics.
  • C. Giá cả dịch vụ cạnh tranh so với các đối thủ khác trên thị trường.
  • D. Khả năng cung cấp dịch vụ một cách nhất quán và chính xác như đã cam kết với khách hàng, bao gồm giao hàng đúng hẹn, đúng địa điểm, và đúng số lượng.

Câu 20: Phân tích SWOT trong logistics giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), và Thách thức (Threats) liên quan đến hoạt động logistics của doanh nghiệp.
  • B. Giá cả, Chất lượng, Dịch vụ, và Thời gian giao hàng của các đối thủ cạnh tranh.
  • C. Mục tiêu doanh thu, Lợi nhuận, Thị phần, và Tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai.
  • D. Các quy định pháp luật, Chính sách nhà nước, Xu hướng thị trường, và Công nghệ mới trong ngành logistics.

Câu 21: "VMI" (Vendor Managed Inventory) là mô hình quản lý tồn kho mà trách nhiệm quản lý tồn kho thuộc về ai?

  • A. Khách hàng (Customer).
  • B. Nhà cung cấp (Vendor).
  • C. Bên thứ ba logistics (3PL).
  • D. Nhà sản xuất (Manufacturer).

Câu 22: Để giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động logistics, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường sử dụng bao bì nhựa để bảo vệ hàng hóa tốt hơn.
  • B. Xây dựng thêm nhiều kho bãi lớn để tăng khả năng lưu trữ hàng hóa.
  • C. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu hoặc năng lượng sạch, quản lý chất thải và bao bì hiệu quả.
  • D. Giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa hoàn toàn các quy trình logistics.

Câu 23: "E-logistics" đề cập đến ứng dụng của công nghệ thông tin và internet trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất và chế tạo các thiết bị và phương tiện vận tải logistics.
  • B. Quản lý nguồn nhân lực trong các công ty logistics.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các phương pháp vận chuyển mới.
  • D. Ứng dụng công nghệ thông tin và internet trong quản lý và thực hiện các hoạt động logistics, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử.

Câu 24: "Dịch vụ giá trị gia tăng" (Value-added services) trong logistics có thể bao gồm những gì?

  • A. Vận chuyển hàng hóa, lưu kho, xử lý đơn hàng.
  • B. Đóng gói, dán nhãn, lắp ráp, kiểm tra chất lượng, bảo hành, xử lý thanh toán, và các dịch vụ tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
  • C. Tư vấn chiến lược logistics, thiết kế mạng lưới cung ứng, quản lý rủi ro.
  • D. Cung cấp phần mềm quản lý logistics, đào tạo nhân viên logistics, cho thuê phương tiện vận tải.

Câu 25: Mục tiêu của việc "tích hợp dọc" (vertical integration) trong chuỗi cung ứng là gì?

  • A. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và thuê ngoài các hoạt động không cốt lõi.
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để mở rộng thị trường.
  • C. Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng bằng cách sở hữu hoặc kiểm soát nhiều giai đoạn khác nhau trong chuỗi, giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp và đối tác bên ngoài.
  • D. Tăng cường hợp tác và chia sẻ thông tin với các đối tác trong chuỗi cung ứng.

Câu 26: Phương pháp "ABC analysis" được sử dụng trong quản lý tồn kho để làm gì?

  • A. Phân loại hàng tồn kho thành các nhóm (A, B, C) dựa trên giá trị hoặc mức độ quan trọng, từ đó ưu tiên quản lý và kiểm soát chặt chẽ nhóm hàng có giá trị cao nhất (nhóm A).
  • B. Dự báo nhu cầu hàng tồn kho trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử bán hàng.
  • C. Tính toán chi phí tồn kho tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí logistics.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của kho bãi và nhân viên quản lý kho.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị logistics quốc tế là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn cung ứng nguyên vật liệu giá rẻ từ các nước đang phát triển.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm sang các quốc gia mới.
  • C. Tăng cường hợp tác với các công ty logistics đa quốc gia.
  • D. Quản lý sự phức tạp và biến động của chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, pháp lý, địa lý, và các rủi ro chính trị, kinh tế.

Câu 28: "EDI" (Electronic Data Interchange) được sử dụng để làm gì trong logistics?

  • A. Kiểm soát và quản lý hoạt động kho bãi bằng robot và tự động hóa.
  • B. Trao đổi dữ liệu điện tử tự động giữa các đối tác thương mại (như nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà vận chuyển, khách hàng) để tăng tốc độ và độ chính xác của thông tin.
  • C. Theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • D. Thanh toán điện tử cho các dịch vụ logistics.

Câu 29: "Lean Logistics" tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong hoạt động logistics như thế nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ hiện đại để tự động hóa các quy trình logistics.
  • B. Giảm chi phí nhân công bằng cách thuê nhân viên thời vụ hoặc sử dụng lao động giá rẻ.
  • C. Loại bỏ các hình thức lãng phí như tồn kho thừa, vận chuyển không cần thiết, thời gian chờ đợi, xử lý lỗi, và các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
  • D. Tập trung vào việc tăng sản lượng và doanh số bán hàng.

Câu 30: Trong quản lý hiệu suất logistics, "Balanced Scorecard" (BSC) được sử dụng để làm gì?

  • A. So sánh hiệu suất logistics của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh.
  • B. Đánh giá rủi ro và cơ hội trong môi trường kinh doanh logistics.
  • C. Xây dựng chiến lược phát triển logistics dài hạn cho doanh nghiệp.
  • D. Đo lường hiệu suất logistics một cách toàn diện và cân bằng, xem xét cả các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và học hỏi & phát triển, thay vì chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong quản trị logistics, việc tối ưu hóa 'dòng chảy thông tin' có vai trò quan trọng như thế nào đối với hiệu quả hoạt động chung?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển từ mô hình 'vận tải tự có' sang 'thuê ngoài 3PL'. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý tồn kho nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong các hoạt động logistics quốc tế, Incoterms được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích chi phí logistics thường bao gồm những loại chi phí nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: 'Logistics ngược' (Reverse Logistics) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'hiệu ứng Bullwhip' (Bullwhip Effect) đề cập đến hiện tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hệ thống thông tin quản lý kho (WMS) mang lại lợi ích gì cho hoạt động kho bãi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong quản trị rủi ro logistics, loại rủi ro nào liên quan đến sự gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai hoặc bất ổn chính trị?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mục tiêu chính của 'Cross-docking' trong logistics là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: 'Last-mile delivery' là thuật ngữ chỉ giai đoạn nào trong quá trình logistics?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chỉ số KPI nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong logistics có thể mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ trong logistics.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi thiết kế mạng lưới kho bãi, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố 'vị trí trung tâm' để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: 'Dịch vụ logistics bên thứ tư' (4PL) khác biệt so với 'dịch vụ logistics bên thứ ba' (3PL) như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí 'độ tin cậy' (reliability) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích SWOT trong logistics giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: 'VMI' (Vendor Managed Inventory) là mô hình quản lý tồn kho mà trách nhiệm quản lý tồn kho thuộc về ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động logistics, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: 'E-logistics' đề cập đến ứng dụng của công nghệ thông tin và internet trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: 'Dịch vụ giá trị gia tăng' (Value-added services) trong logistics có thể bao gồm những gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Mục tiêu của việc 'tích hợp dọc' (vertical integration) trong chuỗi cung ứng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phương pháp 'ABC analysis' được sử dụng trong quản lý tồn kho để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị logistics quốc tế là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: 'EDI' (Electronic Data Interchange) được sử dụng để làm gì trong logistics?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: 'Lean Logistics' tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong hoạt động logistics như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong quản lý hiệu suất logistics, 'Balanced Scorecard' (BSC) được sử dụng để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 09

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị logistics hiện đại, việc tối ưu hóa "dòng chảy thông tin" song song và đồng bộ với dòng chảy vật chất được nhấn mạnh. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của thông tin trong logistics?

  • A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
  • B. Nâng cao năng lực kho bãi.
  • C. Tăng cường khả năng dự báo và lập kế hoạch, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các hoạt động.
  • D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét lựa chọn giữa việc tự vận chuyển sản phẩm đến các cửa hàng bán lẻ (logistics tự thực hiện - In-house Logistics) hoặc thuê ngoài dịch vụ vận chuyển từ một công ty 3PL. Yếu tố nào sau đây có tính quyết định nhất để công ty đưa ra lựa chọn?

  • A. Số lượng cửa hàng bán lẻ mà công ty có.
  • B. So sánh chi phí và lợi ích, năng lực cốt lõi của công ty, và mức độ kiểm soát mong muốn đối với hoạt động vận chuyển.
  • C. Khoảng cách trung bình từ nhà máy đến các cửa hàng.
  • D. Loại hình sản phẩm nội thất mà công ty sản xuất.

Câu 3: Trong quản lý tồn kho theo mô hình "Just-in-Time" (JIT), mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho, đảm bảo nguyên vật liệu và sản phẩm đến đúng nơi, đúng thời điểm cần thiết.
  • B. Tăng cường dự trữ an toàn để đối phó với biến động nhu cầu thị trường.
  • C. Tối đa hóa không gian kho bãi sử dụng.
  • D. Đàm phán giá mua nguyên vật liệu tốt nhất từ nhà cung cấp.

Câu 4: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng linh kiện điện tử từ nước ngoài. Để đảm bảo lô hàng được thông quan nhanh chóng và hiệu quả, bộ phận logistics của doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến hoạt động nào?

  • A. Lựa chọn phương thức vận tải phù hợp nhất.
  • B. Đàm phán giá cước vận chuyển với hãng tàu.
  • C. Tối ưu hóa quy trình bốc xếp hàng hóa tại cảng.
  • D. Thực hiện đầy đủ và chính xác các thủ tục hải quan, chuẩn bị chứng từ cần thiết.

Câu 5: Xét về khía cạnh "7 Đúng" của logistics (7 Rights of Logistics - Right product, Right quantity, Right condition, Right place, Right time, Right customer, Right cost), việc một lô hàng thực phẩm bị giao chậm trễ dẫn đến hư hỏng sẽ vi phạm những yếu tố "Đúng" nào?

  • A. Đúng sản phẩm, Đúng số lượng, Đúng chi phí.
  • B. Đúng thời gian, Đúng điều kiện (chất lượng).
  • C. Đúng địa điểm, Đúng khách hàng, Đúng số lượng.
  • D. Tất cả 7 yếu tố "Đúng".

Câu 6: Trong các phương thức vận tải hàng hóa, đường ống (pipeline) thường được sử dụng hiệu quả nhất cho loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng điện tử có giá trị cao.
  • B. Hàng may mặc thời trang.
  • C. Dầu mỏ và khí đốt.
  • D. Hàng nông sản tươi sống.

Câu 7: Một công ty thương mại điện tử đang tìm cách cải thiện tốc độ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) tại khu vực đô thị. Giải pháp logistics nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Sử dụng xe tải trọng lớn để giao hàng tập trung.
  • B. Xây dựng thêm các trung tâm phân phối lớn ở ngoại ô.
  • C. Tăng cường vận chuyển đường sắt đô thị.
  • D. Sử dụng xe máy, xe đạp điện, hoặc các điểm giao hàng trung gian (pickup points) trong khu vực.

Câu 8: Phân tích SWOT trong logistics thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Hiệu quả hoạt động của từng bộ phận logistics riêng lẻ.
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu bên trong và cơ hội, thách thức bên ngoài của hệ thống logistics của doanh nghiệp.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ logistics.
  • D. Chi phí logistics so với đối thủ cạnh tranh.

Câu 9: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "hiện tượng Bullwhip" (Bullwhip effect) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Sự khuếch đại sai lệch thông tin về nhu cầu thị trường khi thông tin di chuyển ngược dòng từ nhà bán lẻ về phía nhà sản xuất và nhà cung cấp.
  • B. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa do tắc nghẽn giao thông.
  • C. Rủi ro về chất lượng sản phẩm do quy trình sản xuất không ổn định.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics.

Câu 10: "Logistics xanh" (Green Logistics) ngày càng được chú trọng trong bối cảnh phát triển bền vững. Mục tiêu chính của logistics xanh là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí logistics để tăng lợi nhuận.
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động logistics bằng ứng dụng công nghệ.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình vận chuyển, lưu kho, và các hoạt động logistics khác.
  • D. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Câu 11: Trong việc lựa chọn địa điểm kho hàng, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng nhất đối với một trung tâm phân phối phục vụ thị trường toàn quốc?

  • A. Giá thuê đất kho bãi rẻ nhất.
  • B. Vị trí địa lý trung tâm, thuận tiện kết nối với các trục giao thông chính (đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không).
  • C. Gần nguồn cung cấp lao động giá rẻ.
  • D. Mật độ dân cư cao xung quanh khu vực.

Câu 12: Phương pháp ABC trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc nào để phân loại hàng tồn kho?

  • A. Theo kích thước và trọng lượng của hàng hóa.
  • B. Theo thời gian lưu kho trung bình của hàng hóa.
  • C. Theo mức độ rủi ro hư hỏng của hàng hóa.
  • D. Theo giá trị sử dụng và mức độ đóng góp vào doanh thu của hàng hóa.

Câu 13: Để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải, chỉ số KPIs nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị sản phẩm?

  • A. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate).
  • B. Thời gian vận chuyển trung bình (Average Transit Time).
  • C. Chi phí vận chuyển trên đơn vị sản phẩm (Transportation Cost per Unit).
  • D. Tỷ lệ sử dụng phương tiện vận tải (Vehicle Utilization Rate).

Câu 14: Trong quản lý kho hàng, hệ thống WMS (Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tự động hóa và tối ưu hóa các hoạt động kho bãi như nhập kho, xuất kho, lưu trữ, kiểm kê, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu sai sót.
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng và xử lý đơn hàng trực tuyến.
  • C. Lập kế hoạch sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng tổng thể.
  • D. Theo dõi và định vị phương tiện vận tải trong thời gian thực.

Câu 15: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì trong giao dịch mua bán hàng hóa?

  • A. Chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa.
  • B. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao hàng, vận chuyển, bảo hiểm, và chuyển giao rủi ro giữa người mua và người bán.
  • C. Thủ tục thanh toán và phương thức thanh toán quốc tế.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

Câu 16: So sánh giữa 3PL (Third-Party Logistics) và 4PL (Fourth-Party Logistics), điểm khác biệt chính là gì?

  • A. 3PL cung cấp dịch vụ vận tải, còn 4PL cung cấp dịch vụ kho bãi.
  • B. 3PL chỉ phục vụ các doanh nghiệp nhỏ và vừa, còn 4PL phục vụ các doanh nghiệp lớn.
  • C. 3PL tập trung vào hoạt động logistics trong nước, còn 4PL tập trung vào logistics quốc tế.
  • D. 4PL đóng vai trò quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm cả dịch vụ của 3PL và các nhà cung cấp dịch vụ khác, trong khi 3PL tập trung cung cấp các dịch vụ logistics cụ thể.

Câu 17: Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
  • B. Phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
  • C. Quản lý và xử lý hàng hóa trả về từ khách hàng hoặc kênh phân phối (ví dụ: hàng lỗi, hàng tái chế, bao bì trả lại).
  • D. Quản lý kho bãi và tồn kho.

Câu 18: Ứng dụng của công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong logistics mang lại lợi ích gì đáng kể?

  • A. Giảm chi phí nhân công trong sản xuất.
  • B. Nâng cao khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa theo thời gian thực, cải thiện độ chính xác và tốc độ trong các hoạt động kho bãi và vận chuyển.
  • C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng kéo (Pull Supply Chain), yếu tố nào đóng vai trò "kích hoạt" toàn bộ chuỗi cung ứng?

  • A. Dự báo nhu cầu thị trường từ nhà sản xuất.
  • B. Kế hoạch sản xuất từ nhà máy.
  • C. Chính sách khuyến mãi từ nhà bán lẻ.
  • D. Đơn đặt hàng thực tế từ khách hàng cuối cùng.

Câu 20: Khi doanh nghiệp quyết định thuê ngoài dịch vụ logistics (outsourcing), rủi ro nào sau đây cần được quản lý chặt chẽ nhất?

  • A. Mất kiểm soát đối với hoạt động logistics và chất lượng dịch vụ, phụ thuộc vào năng lực và hiệu quả của nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Gia tăng chi phí logistics do phí dịch vụ của nhà cung cấp.
  • C. Khó khăn trong việc thay đổi nhà cung cấp dịch vụ khi cần thiết.
  • D. Rò rỉ thông tin kinh doanh cho đối thủ cạnh tranh.

Câu 21: Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng để làm gì trong quản lý chuỗi cung ứng?

  • A. Xây dựng hệ thống thông tin logistics.
  • B. Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics.
  • C. Phân tích, đánh giá và cải tiến hiệu suất chuỗi cung ứng, chuẩn hóa các quy trình và thuật ngữ.
  • D. Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng.

Câu 22: Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transportation), trách nhiệm của người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO - Multimodal Transport Operator) là gì?

  • A. Chỉ chịu trách nhiệm cho phương thức vận tải chính.
  • B. Chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm khởi đầu đến điểm đích, sử dụng ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau.
  • C. Chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan cho hàng hóa.
  • D. Chịu trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Câu 23: Trong quản lý kênh phân phối, chiến lược "đẩy" (Push Strategy) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi sản phẩm có tính chất tiêu chuẩn hóa cao, ít khác biệt hóa, và doanh nghiệp muốn chủ động đưa sản phẩm đến kênh phân phối để tạo ra nhu cầu.
  • B. Khi nhu cầu thị trường biến động mạnh và khó dự đoán.
  • C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào xây dựng thương hiệu và quan hệ khách hàng.
  • D. Khi sản phẩm có tính chất đặc biệt, cần tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.

Câu 24: Để cải thiện độ tin cậy của chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
  • C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ và minh bạch với các đối tác trong chuỗi cung ứng (nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối,...) và chia sẻ thông tin hiệu quả.
  • D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 25: Trong quản lý logistics sự kiện (Event Logistics), yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chi phí logistics thấp nhất.
  • B. Sử dụng phương tiện vận tải thân thiện với môi trường.
  • C. Đảm bảo số lượng hàng hóa lớn nhất.
  • D. Đảm bảo mọi hoạt động logistics diễn ra đúng thời gian và địa điểm theo kế hoạch, đáp ứng yêu cầu khắt khe về thời gian của sự kiện.

Câu 26: Phân tích chi phí logistics "Total Cost of Ownership" (TCO) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định gì?

  • A. Quyết định giá bán sản phẩm.
  • B. Quyết định lựa chọn phương án logistics tối ưu dựa trên tổng chi phí, bao gồm chi phí trực tiếp và chi phí ẩn.
  • C. Quyết định chiến lược marketing.
  • D. Quyết định đầu tư vào công nghệ thông tin.

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp "SERVQUAL" (Service Quality) được sử dụng để đo lường và đánh giá điều gì?

  • A. Chi phí và hiệu quả hoạt động logistics.
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên logistics.
  • C. Chất lượng dịch vụ logistics dựa trên khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế của họ về dịch vụ.
  • D. Thời gian giao hàng trung bình.

Câu 28: Để xây dựng một hệ thống logistics linh hoạt (Agile Logistics), doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Tối ưu hóa chi phí cố định.
  • B. Tăng cường kiểm soát tập trung.
  • C. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
  • D. Tăng cường khả năng dự báo chính xác, xây dựng mạng lưới logistics linh hoạt, và ứng dụng công nghệ thông tin để phản ứng nhanh chóng với biến động.

Câu 29: Trong hoạt động kho bãi, "cross-docking" là phương pháp xử lý hàng hóa như thế nào?

  • A. Hàng hóa được chuyển trực tiếp từ khu vực nhập hàng đến khu vực xuất hàng mà không trải qua quá trình lưu kho trung gian hoặc lưu kho rất ngắn.
  • B. Hàng hóa được lưu kho trong thời gian dài để chờ đợi nhu cầu thị trường tăng cao.
  • C. Hàng hóa được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng trước khi nhập kho.
  • D. Hàng hóa được đóng gói lại trước khi xuất kho.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị logistics quốc tế là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển quốc tế cao.
  • B. Quản lý sự phức tạp và biến động của chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, luật pháp, chính trị, và các yếu tố kinh tế xã hội giữa các quốc gia.
  • C. Thiếu hụt nhân lực logistics có trình độ.
  • D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp với đối tác quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong quản trị logistics hiện đại, việc tối ưu hóa 'dòng chảy thông tin' song song và đồng bộ với dòng chảy vật chất được nhấn mạnh. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của thông tin trong logistics?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét lựa chọn giữa việc tự vận chuyển sản phẩm đến các cửa hàng bán lẻ (logistics tự thực hiện - In-house Logistics) hoặc thuê ngoài dịch vụ vận chuyển từ một công ty 3PL. Yếu tố nào sau đây có tính quyết định nhất để công ty đưa ra lựa chọn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong quản lý tồn kho theo mô hình 'Just-in-Time' (JIT), mục tiêu chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng linh kiện điện tử từ nước ngoài. Để đảm bảo lô hàng được thông quan nhanh chóng và hiệu quả, bộ phận logistics của doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến hoạt động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Xét về khía cạnh '7 Đúng' của logistics (7 Rights of Logistics - Right product, Right quantity, Right condition, Right place, Right time, Right customer, Right cost), việc một lô hàng thực phẩm bị giao chậm trễ dẫn đến hư hỏng sẽ vi phạm những yếu tố 'Đúng' nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong các phương thức vận tải hàng hóa, đường ống (pipeline) thường được sử dụng hiệu quả nhất cho loại hàng hóa nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một công ty thương mại điện tử đang tìm cách cải thiện tốc độ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) tại khu vực đô thị. Giải pháp logistics nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích SWOT trong logistics thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'hiện tượng Bullwhip' (Bullwhip effect) đề cập đến vấn đề gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: 'Logistics xanh' (Green Logistics) ngày càng được chú trọng trong bối cảnh phát triển bền vững. Mục tiêu chính của logistics xanh là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong việc lựa chọn địa điểm kho hàng, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là quan trọng nhất đối với một trung tâm phân phối phục vụ thị trường toàn quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phương pháp ABC trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc nào để phân loại hàng tồn kho?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải, chỉ số KPIs nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị sản phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quản lý kho hàng, hệ thống WMS (Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì trong giao dịch mua bán hàng hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So sánh giữa 3PL (Third-Party Logistics) và 4PL (Fourth-Party Logistics), điểm khác biệt chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ứng dụng của công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong logistics mang lại lợi ích gì đáng kể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng kéo (Pull Supply Chain), yếu tố nào đóng vai trò 'kích hoạt' toàn bộ chuỗi cung ứng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi doanh nghiệp quyết định thuê ngoài dịch vụ logistics (outsourcing), rủi ro nào sau đây cần được quản lý chặt chẽ nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng để làm gì trong quản lý chuỗi cung ứng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transportation), trách nhiệm của người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO - Multimodal Transport Operator) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong quản lý kênh phân phối, chiến lược 'đẩy' (Push Strategy) thường được áp dụng khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để cải thiện độ tin cậy của chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong quản lý logistics sự kiện (Event Logistics), yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích chi phí logistics 'Total Cost of Ownership' (TCO) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp 'SERVQUAL' (Service Quality) được sử dụng để đo lường và đánh giá điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để xây dựng một hệ thống logistics linh hoạt (Agile Logistics), doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong hoạt động kho bãi, 'cross-docking' là phương pháp xử lý hàng hóa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị logistics quốc tế là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 10

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh thành khác. Để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng cuối cùng một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất, họ cần tập trung vào giai đoạn nào của logistics?

  • A. Logistics đầu vào
  • B. Quản trị chuỗi cung ứng
  • C. Hệ thống logistics
  • D. Phân phối logistics

Câu 2: Doanh nghiệp A chuyên sản xuất và xuất khẩu nông sản tươi sống. Để duy trì chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển dài ngày bằng đường biển, yếu tố logistics nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
  • B. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất
  • C. Kiểm soát điều kiện môi trường vận chuyển
  • D. Sử dụng phương tiện vận chuyển đa năng

Câu 3: Trong mô hình 4PL, vai trò chính của nhà cung cấp dịch vụ logistics là gì?

  • A. Cung cấp phương tiện vận tải và kho bãi
  • B. Quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng của khách hàng
  • C. Thực hiện các hoạt động logistics cụ thể như vận chuyển, kho vận
  • D. Đóng vai trò trung gian giữa 1PL và 3PL

Câu 4: Xét về tốc độ và chi phí vận chuyển, phương thức vận tải nào thường được ưu tiên lựa chọn cho hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu giao nhanh nhưng trọng lượng và kích thước nhỏ?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ

Câu 5: Một doanh nghiệp muốn áp dụng chiến lược "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho. Điều kiện tiên quyết nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của chiến lược này?

  • A. Kho bãi rộng lớn để dự trữ hàng hóa
  • B. Hệ thống dự báo nhu cầu thị trường kém chính xác
  • C. Hệ thống logistics linh hoạt và đáng tin cậy
  • D. Chi phí vận chuyển thấp

Câu 6: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, "last-mile delivery" trở thành một thách thức lớn trong logistics. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để cải thiện hiệu quả giao hàng chặng cuối?

  • A. Sử dụng xe điện và xe máy cho giao hàng nội đô
  • B. Tăng cường xây dựng các kho hàng trung tâm quy mô lớn ở ngoại ô
  • C. Áp dụng công nghệ định vị và tối ưu hóa lộ trình giao hàng
  • D. Phát triển mạng lưới điểm gửi/nhận hàng (pickup/drop-off points)

Câu 7: Doanh nghiệp B nhập khẩu linh kiện điện tử từ nước ngoài để sản xuất. Hoạt động logistics đầu vào (inbound logistics) của doanh nghiệp này sẽ tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Phân phối sản phẩm hoàn thiện đến các nhà bán lẻ
  • B. Quản lý hàng tồn kho sản phẩm đã sản xuất
  • C. Thực hiện các hoạt động marketing và bán hàng
  • D. Đảm bảo nguồn cung ứng linh kiện liên tục và ổn định

Câu 8: Một công ty sản xuất sữa muốn triển khai "logistics xanh". Hành động nào sau đây thể hiện cam kết logistics xanh?

  • A. Tăng cường sử dụng xe tải lớn để chở được nhiều hàng hơn
  • B. Xây dựng thêm nhiều kho lạnh để bảo quản sữa
  • C. Sử dụng bao bì đóng gói có thể tái chế và phân hủy sinh học
  • D. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm thời gian giao hàng

Câu 9: Trong quản trị chuỗi cung ứng, việc chia sẻ thông tin giữa các đối tác (nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn và giảm thiểu tồn kho
  • B. Tăng cường cạnh tranh giữa các đối tác trong chuỗi
  • C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo sản phẩm
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics của một doanh nghiệp, chỉ số KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Chi phí logistics trên doanh thu
  • B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn
  • C. Thời gian chu kỳ đơn hàng
  • D. Doanh thu thuần

Câu 11: Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây phù hợp nhất với các mặt hàng có nhu cầu ổn định, dễ dự báo và chi phí tồn kho cao?

  • A. Phương pháp JIT (Just-in-Time)
  • B. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity)
  • C. Phương pháp ABC
  • D. Hệ thống kiểm kê định kỳ

Câu 12: Trong hoạt động kho vận, chức năng "cross-docking" mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng diện tích kho chứa hàng
  • B. Giảm chi phí vận chuyển đầu vào
  • C. Giảm thời gian lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê hàng hóa

Câu 13: Khi lựa chọn địa điểm đặt kho hàng, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên và quan trọng nhất?

  • A. Khả năng tiếp cận thị trường và khách hàng mục tiêu
  • B. Chi phí thuê đất và xây dựng kho bãi
  • C. Mật độ dân cư khu vực lân cận
  • D. Quy định về phòng cháy chữa cháy

Câu 14: Doanh nghiệp C muốn thuê ngoài dịch vụ logistics (3PL). Quyết định thuê ngoài này có thể giúp doanh nghiệp tập trung hơn vào hoạt động cốt lõi nào?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng
  • B. Sản xuất và kinh doanh
  • C. Vận hành kho bãi
  • D. Vận chuyển hàng hóa

Câu 15: Trong quản lý rủi ro logistics, rủi ro "thiên tai, dịch bệnh" thuộc loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro hoạt động
  • B. Rủi ro tài chính
  • C. Rủi ro khách quan
  • D. Rủi ro chiến lược

Câu 16: Ứng dụng công nghệ blockchain trong logistics có thể mang lại lợi ích lớn nhất trong việc nào?

  • A. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
  • B. Quản lý kho hàng tự động
  • C. Giảm chi phí vận chuyển
  • D. Tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc hàng hóa

Câu 17: Trong quy trình xử lý đơn hàng (order fulfillment), giai đoạn nào sau đây diễn ra CUỐI CÙNG?

  • A. Xác nhận đơn hàng
  • B. Chuẩn bị hàng hóa
  • C. Giao hàng và thu tiền
  • D. Lập hóa đơn

Câu 18: "Logistics ngược" (reverse logistics) chủ yếu tập trung vào việc quản lý dòng hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
  • B. Hàng hóa trả lại từ khách hàng
  • C. Hàng hóa từ kho đến điểm bán lẻ
  • D. Hàng hóa giữa các kho với nhau

Câu 19: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn hình thức vận tải nào cho các lô hàng lớn, khoảng cách vận chuyển ngắn và cố định?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường bộ

Câu 20: Trong quản trị logistics, "vận tải đa phương thức" (multimodal transportation) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển
  • B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
  • C. Giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa
  • D. Tăng cường khả năng kiểm soát hàng hóa

Câu 21: Mô hình "Lean Logistics" tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong hoạt động logistics. Loại lãng phí nào sau đây KHÔNG thuộc 7 loại lãng phí chính trong Lean?

  • A. Lãng phí do vận chuyển (Transportation)
  • B. Lãng phí do tồn kho (Inventory)
  • C. Lãng phí do thiếu hụt nhân sự
  • D. Lãng phí do chờ đợi (Waiting)

Câu 22: Dự báo nhu cầu (demand forecasting) đóng vai trò quan trọng trong logistics để làm gì?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm
  • B. Lập kế hoạch sản xuất và tồn kho hiệu quả
  • C. Giảm chi phí marketing
  • D. Tối ưu hóa thiết kế sản phẩm

Câu 23: Dịch vụ "fulfillment" trong logistics thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển quốc tế và thủ tục hải quan
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng và marketing
  • C. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm
  • D. Nhận đơn hàng, lưu kho, đóng gói và giao hàng

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, yếu tố "độ tin cậy" (reliability) thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn và nhất quán
  • B. Sự nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ khách hàng
  • C. Ngoại hình và trang thiết bị hiện đại
  • D. Giá cả dịch vụ cạnh tranh

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động vận tải, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
  • B. Sử dụng bao bì đóng gói nhẹ hơn
  • C. Chuyển đổi sang sử dụng phương tiện vận tải thân thiện môi trường
  • D. Đào tạo lái xe tiết kiệm nhiên liệu

Câu 26: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về điều gì?

  • A. Quy trình thủ tục hải quan
  • B. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán
  • C. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
  • D. Quy định về thuế và phí vận tải quốc tế

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cơ sở hạ tầng logistics?

  • A. Hệ thống đường bộ, đường sắt, cảng biển, sân bay
  • B. Kho bãi, trung tâm phân phối
  • C. Phương tiện vận tải
  • D. Phần mềm quản lý kho (WMS)

Câu 28: Mục tiêu chính của "quản trị chuỗi cung ứng bền vững" (sustainable supply chain management) là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
  • B. Giảm thiểu chi phí logistics
  • C. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội
  • D. Tăng cường năng lực cạnh tranh

Câu 29: Trong logistics, "phân tích ABC" được sử dụng để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Kích thước và trọng lượng hàng hóa
  • B. Giá trị sử dụng hoặc giá trị hàng tồn kho
  • C. Thời gian lưu kho trung bình
  • D. Nguồn gốc xuất xứ hàng hóa

Câu 30: Để nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào nhất?

  • A. Chi phí dịch vụ thấp
  • B. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất
  • C. Mạng lưới logistics rộng khắp
  • D. Khả năng đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt nhu cầu khách hàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh thành khác. Để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng cuối cùng một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất, họ cần tập trung vào giai đoạn nào của logistics?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Doanh nghiệp A chuyên sản xuất và xuất khẩu nông sản tươi sống. Để duy trì chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển dài ngày bằng đường biển, yếu tố logistics nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong mô hình 4PL, vai trò chính của nhà cung cấp dịch vụ logistics là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét về tốc độ và chi phí vận chuyển, phương thức vận tải nào thường được ưu tiên lựa chọn cho hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu giao nhanh nhưng trọng lượng và kích thước nhỏ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một doanh nghiệp muốn áp dụng chiến lược 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý tồn kho. Điều kiện tiên quyết nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của chiến lược này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, 'last-mile delivery' trở thành một thách thức lớn trong logistics. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để cải thiện hiệu quả giao hàng chặng cuối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Doanh nghiệp B nhập khẩu linh kiện điện tử từ nước ngoài để sản xuất. Hoạt động logistics đầu vào (inbound logistics) của doanh nghiệp này sẽ tập trung vào yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một công ty sản xuất sữa muốn triển khai 'logistics xanh'. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết logistics xanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quản trị chuỗi cung ứng, việc chia sẻ thông tin giữa các đối tác (nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ) mang lại lợi ích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics của một doanh nghiệp, chỉ số KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây phù hợp nhất với các mặt hàng có nhu cầu ổn định, dễ dự báo và chi phí tồn kho cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong hoạt động kho vận, chức năng 'cross-docking' mang lại lợi ích chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi lựa chọn địa điểm đặt kho hàng, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên và quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Doanh nghiệp C muốn thuê ngoài dịch vụ logistics (3PL). Quyết định thuê ngoài này có thể giúp doanh nghiệp tập trung hơn vào hoạt động cốt lõi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quản lý rủi ro logistics, rủi ro 'thiên tai, dịch bệnh' thuộc loại rủi ro nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ứng dụng công nghệ blockchain trong logistics có thể mang lại lợi ích lớn nhất trong việc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quy trình xử lý đơn hàng (order fulfillment), giai đoạn nào sau đây diễn ra CUỐI CÙNG?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Logistics ngược' (reverse logistics) chủ yếu tập trung vào việc quản lý dòng hàng hóa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn hình thức vận tải nào cho các lô hàng lớn, khoảng cách vận chuyển ngắn và cố định?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quản trị logistics, 'vận tải đa phương thức' (multimodal transportation) mang lại lợi ích chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Mô hình 'Lean Logistics' tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong hoạt động logistics. Loại lãng phí nào sau đây KHÔNG thuộc 7 loại lãng phí chính trong Lean?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dự báo nhu cầu (demand forecasting) đóng vai trò quan trọng trong logistics để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dịch vụ 'fulfillment' trong logistics thường bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, yếu tố 'độ tin cậy' (reliability) thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động vận tải, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cơ sở hạ tầng logistics?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mục tiêu chính của 'quản trị chuỗi cung ứng bền vững' (sustainable supply chain management) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong logistics, 'phân tích ABC' được sử dụng để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 11

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất và kinh doanh đồ nội thất gỗ cao cấp. Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển gỗ nguyên liệu từ các khu rừng đến xưởng sản xuất, đồng thời đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng, doanh nghiệp A nên tập trung vào hoạt động logistics nào?

  • A. Logistics đầu ra (Outbound Logistics)
  • B. Logistics đầu vào (Inbound Logistics)
  • C. Logistics ngược (Reverse Logistics)
  • D. Logistics xanh (Green Logistics)

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử B chuyên bán lẻ quần áo thời trang trực tuyến. Để đáp ứng yêu cầu giao hàng nhanh chóng và linh hoạt cho khách hàng trên toàn quốc, công ty B nên ưu tiên lựa chọn hình thức logistics nào?

  • A. 1PL (First-Party Logistics)
  • B. 2PL (Second-Party Logistics)
  • C. 3PL hoặc 4PL (Third-Party/Fourth-Party Logistics)
  • D. Logistics tự phục vụ (Self-Logistics)

Câu 3: Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc về "hoạch định" (Planning)?

  • A. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất
  • B. Vận chuyển và giao nhận hàng hóa
  • C. Quản lý kho bãi và lưu trữ hàng hóa
  • D. Xử lý đơn hàng và thanh toán

Câu 4: Để giảm thiểu chi phí tồn kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp quản lý tồn kho nào?

  • A. Dự trữ an toàn (Safety Stock)
  • B. Just-in-Time (JIT)
  • C. FIFO (First-In, First-Out)
  • D. LIFO (Last-In, First-Out)

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị logistics?

  • A. Đảm bảo cung ứng hàng hóa đúng thời gian và địa điểm
  • B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và tồn kho
  • C. Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng
  • D. Quảng bá thương hiệu sản phẩm

Câu 6: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, bao trùm lên các chứng từ vận tải đơn phương thức?

  • A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
  • B. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
  • C. Vận đơn vận tải đa phương thức (FBL - FIATA Bill of Lading)
  • D. Giấy gửi hàng đường bộ (Trucking Waybill)

Câu 7: Xét về tốc độ vận chuyển, phương thức vận tải nào thường được ưu tiên sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, thời gian giao hàng gấp?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ

Câu 8: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Chi phí vận chuyển
  • B. Thời gian vận chuyển
  • C. Đặc tính hàng hóa và khoảng cách vận chuyển
  • D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 9: Trong hoạt động kho bãi, việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS - Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí thuê kho
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát hàng tồn kho
  • C. Tăng cường an ninh kho bãi
  • D. Giảm thời gian bốc xếp hàng hóa

Câu 10: “Last-mile delivery” đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình logistics?

  • A. Vận chuyển hàng hóa giữa các nhà cung cấp
  • B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối
  • C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng
  • D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho trung chuyển

Câu 11: Mục tiêu chính của logistics ngược (Reverse Logistics) là gì?

  • A. Quản lý dòng chảy hàng hóa trả lại từ khách hàng về doanh nghiệp
  • B. Đẩy mạnh hoạt động bán hàng và phân phối sản phẩm mới
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
  • D. Nâng cao hiệu quả marketing

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị logistics để duy trì lợi thế cạnh tranh?

  • A. Chi phí logistics thấp nhất
  • B. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng
  • C. Mạng lưới logistics rộng khắp toàn cầu
  • D. Quy trình logistics chuẩn hóa tuyệt đối

Câu 13: Công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi trong logistics để theo dõi vị trí và trạng thái hàng hóa theo thời gian thực?

  • A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
  • B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
  • C. GPS và IoT (Internet of Things)
  • D. EDI (Electronic Data Interchange)

Câu 14: Để đo lường hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá thời gian giao hàng?

  • A. Chi phí logistics trên doanh thu (Logistics Cost to Sales Ratio)
  • B. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Order Fill Rate)
  • C. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
  • D. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate - OTDR)

Câu 15: Phương pháp tiếp cận "Lean Logistics" tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào trong chuỗi cung ứng?

  • A. Chi phí vận chuyển
  • B. Lãng phí (Waste)
  • C. Tồn kho
  • D. Thời gian giao hàng

Câu 16: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

  • A. Chất lượng hàng hóa
  • B. Phương thức thanh toán
  • C. Trách nhiệm và chi phí giao hàng
  • D. Luật pháp áp dụng

Câu 17: Để xây dựng chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain), doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Giảm thiểu chi phí
  • C. Tăng trưởng doanh số
  • D. Cân bằng giữa yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường

Câu 18: Phân tích SWOT trong logistics giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động logistics
  • B. Đối thủ cạnh tranh chính trong ngành logistics
  • C. Xu hướng phát triển của ngành logistics
  • D. Chiến lược marketing hiệu quả cho dịch vụ logistics

Câu 19: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng
  • B. Đa dạng hóa nhà cung cấp
  • C. Tăng cường dự trữ tồn kho
  • D. Sử dụng hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp

Câu 20: Hệ thống thông tin logistics (LIS - Logistics Information System) đóng vai trò gì trong quản trị logistics?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong hoạt động logistics
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ
  • C. Hỗ trợ ra quyết định và điều hành các hoạt động logistics
  • D. Tăng cường tính bảo mật thông tin

Câu 21: Để cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp quản lý nào?

  • A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
  • D. Quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM)

Câu 22: Trong hoạt động vận tải đường biển, thuật ngữ "CY-CY" trong Incoterms chỉ điều kiện giao hàng nào?

  • A. Từ bãi container cảng đi đến bãi container cảng đến
  • B. Từ kho người bán đến kho người mua
  • C. Từ cảng đi đến kho người mua
  • D. Từ kho người bán đến cảng đến

Câu 23: Xu hướng "Logistics xanh" (Green Logistics) đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào?

  • B. Giảm thiểu tác động môi trường và phát triển bền vững
  • C. Tăng tốc độ giao hàng
  • D. Giảm chi phí nhân công logistics

Câu 24: Trong quản trị chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp "5S" tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?

  • A. Chi phí dịch vụ
  • B. Thời gian cung cấp dịch vụ
  • C. Môi trường làm việc và hiệu quả hoạt động
  • D. Mối quan hệ với khách hàng

Câu 25: Để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ hỗ trợ nào?

  • A. Phần mềm TMS (Transportation Management System)
  • B. Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning)
  • C. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management)
  • D. Phần mềm WMS (Warehouse Management System)

Câu 26: Trong quản trị logistics, khái niệm "Bullwhip Effect" mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự chậm trễ trong giao hàng
  • B. Sự khuếch đại nhu cầu và biến động tồn kho
  • C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển
  • D. Sự thiếu hụt thông tin trong chuỗi cung ứng

Câu 27: Khi lựa chọn địa điểm kho hàng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng?

  • A. Giá thuê kho rẻ
  • B. Diện tích kho lớn
  • C. Vị trí gần thị trường tiêu thụ
  • D. Cơ sở hạ tầng kho hiện đại

Câu 28: Để nâng cao năng lực cạnh tranh logistics quốc gia, chính phủ cần tập trung vào việc phát triển yếu tố nào?

  • A. Giảm thuế cho doanh nghiệp logistics
  • B. Tăng cường đào tạo nhân lực logistics
  • C. Xúc tiến thương mại dịch vụ logistics
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng logistics

Câu 29: Mô hình "Supply Chain Operations Reference" (SCOR) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

  • B. Đánh giá và cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng
  • C. Xây dựng chiến lược logistics
  • D. Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng

Câu 30: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất cho hoạt động logistics?

  • A. Ngôn ngữ và văn hóa khác biệt
  • B. Khoảng cách địa lý xa xôi
  • C. Thủ tục hải quan và pháp lý phức tạp
  • D. Sự khác biệt về múi giờ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất và kinh doanh đồ nội thất gỗ cao cấp. Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển gỗ nguyên liệu từ các khu rừng đến xưởng sản xuất, đồng thời đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng, doanh nghiệp A nên tập trung vào hoạt động logistics nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử B chuyên bán lẻ quần áo thời trang trực tuyến. Để đáp ứng yêu cầu giao hàng nhanh chóng và linh hoạt cho khách hàng trên toàn quốc, công ty B nên ưu tiên lựa chọn hình thức logistics nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc về 'hoạch định' (Planning)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Để giảm thiểu chi phí tồn kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp quản lý tồn kho nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị logistics?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, bao trùm lên các chứng từ vận tải đơn phương thức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Xét về tốc độ vận chuyển, phương thức vận tải nào thường được ưu tiên sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, thời gian giao hàng gấp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc đến yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong hoạt động kho bãi, việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS - Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: “Last-mile delivery” đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình logistics?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Mục tiêu chính của logistics ngược (Reverse Logistics) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị logistics để duy trì lợi thế cạnh tranh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi trong logistics để theo dõi vị trí và trạng thái hàng hóa theo thời gian thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Để đo lường hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá thời gian giao hàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Phương pháp tiếp cận 'Lean Logistics' tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào trong chuỗi cung ứng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Để xây dựng chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain), doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Phân tích SWOT trong logistics giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Hệ thống thông tin logistics (LIS - Logistics Information System) đóng vai trò gì trong quản trị logistics?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Để cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp quản lý nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Trong hoạt động vận tải đường biển, thuật ngữ 'CY-CY' trong Incoterms chỉ điều kiện giao hàng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Xu hướng 'Logistics xanh' (Green Logistics) đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Trong quản trị chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp '5S' tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ hỗ trợ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong quản trị logistics, khái niệm 'Bullwhip Effect' mô tả hiện tượng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Khi lựa chọn địa điểm kho hàng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Để nâng cao năng lực cạnh tranh logistics quốc gia, chính phủ cần tập trung vào việc phát triển yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Mô hình 'Supply Chain Operations Reference' (SCOR) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất cho hoạt động logistics?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 12

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nước ngoài. Để đánh giá tính khả thi logistics, họ cần phân tích yếu tố nào sau đây đầu tiên?

  • A. Chi phí vận chuyển quốc tế và các loại thuế nhập khẩu
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa trong giao tiếp với đối tác logistics
  • C. Quy định về chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn môi trường ở thị trường mới
  • D. Mức độ cạnh tranh của các đối thủ logistics địa phương

Câu 2: Doanh nghiệp X đang áp dụng mô hình Just-in-Time (JIT) trong quản lý tồn kho. Lợi ích chính mà doanh nghiệp X có thể đạt được từ việc áp dụng JIT là gì?

  • A. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng với biến động nhu cầu thị trường
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có sự cố bất ngờ
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và quản lý hàng tồn kho
  • D. Nâng cao hiệu quả sản xuất do luôn có sẵn nguyên vật liệu

Câu 3: Trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển, Incoterms 2020 quy định rõ trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán. Nếu một hợp đồng sử dụng điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight), trách nhiệm chính của người bán sẽ bao gồm những gì?

  • A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến kho của người mua và thủ tục thông quan nhập khẩu
  • B. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích và phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển
  • C. Chi phí bốc xếp hàng hóa lên tàu tại cảng đi và chi phí dỡ hàng tại cảng đích
  • D. Chi phí vận chuyển nội địa từ kho người bán đến cảng đi và thủ tục thông quan xuất khẩu

Câu 4: Một công ty thương mại điện tử đang đối mặt với tình trạng chi phí logistics tăng cao do tỷ lệ hoàn hàng (return rate) lớn. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp công ty giảm thiểu tình trạng này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và lựa chọn phương tiện vận tải tiết kiệm nhiên liệu
  • B. Đàm phán với nhà cung cấp dịch vụ logistics để có được mức giá ưu đãi hơn
  • C. Áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và quản lý đơn hàng hiệu quả hơn
  • D. Xây dựng hệ thống logistics ngược dòng (reverse logistics) hiệu quả để quản lý hàng trả lại

Câu 5: Trong quản lý kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) thường được ưu tiên áp dụng cho loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa có giá trị cao và nhu cầu ổn định
  • B. Hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có hạn sử dụng ngắn
  • C. Hàng hóa cồng kềnh, khó di chuyển và xếp dỡ
  • D. Hàng hóa khuyến mãi hoặc hàng tồn kho cần thanh lý

Câu 6: Để nâng cao hiệu quả hoạt động logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào việc tích hợp các hệ thống thông tin. Loại hệ thống thông tin nào sau đây đóng vai trò trung tâm, kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các bộ phận khác nhau trong chuỗi cung ứng?

  • A. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS - Warehouse Management System)
  • B. Hệ thống quản lý vận tải (TMS - Transportation Management System)
  • C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP - Enterprise Resource Planning)
  • D. Hệ thống thông tin địa lý (GIS - Geographic Information System)

Câu 7: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần xác định và đánh giá các loại rủi ro khác nhau. Rủi ro nào sau đây thuộc loại rủi ro hoạt động (operational risk) trong logistics?

  • A. Sự cố vận chuyển (tai nạn, chậm trễ, mất mát hàng hóa)
  • B. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất
  • C. Thay đổi chính sách thương mại quốc tế
  • D. Rủi ro về nhà cung cấp (phá sản, chất lượng kém)

Câu 8: Phương thức vận tải đường hàng không thường được lựa chọn cho loại hàng hóa nào sau đây, khi so sánh với các phương thức vận tải khác?

  • A. Hàng hóa có khối lượng lớn, giá trị thấp như than đá, quặng sắt
  • B. Hàng hóa dễ hư hỏng nhưng có giá trị không cao như rau quả tươi
  • C. Hàng hóa có giá trị cao, cần giao hàng nhanh như thiết bị điện tử, dược phẩm
  • D. Hàng hóa cồng kềnh, khó vận chuyển bằng đường bộ như máy móc công nghiệp

Câu 9: Để đo lường hiệu quả hoạt động của trung tâm phân phối (Distribution Center), chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tốc độ xử lý đơn hàng?

  • A. Tỷ lệ lấp đầy kho (Warehouse utilization rate)
  • B. Thời gian chu kỳ đơn hàng (Order cycle time)
  • C. Chi phí lưu kho trên đơn vị hàng hóa (Storage cost per unit)
  • D. Tỷ lệ hàng tồn kho lỗi thời (Inventory obsolescence rate)

Câu 10: Trong quản trị chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain Management), hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết về bảo vệ môi trường trong logistics?

  • A. Tối ưu hóa quy trình đóng gói để giảm chi phí vật liệu
  • B. Lựa chọn nhà cung cấp có giá thành cạnh tranh nhất
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm để giảm thiểu hàng lỗi
  • D. Sử dụng phương tiện vận tải chạy bằng điện hoặc năng lượng hybrid

Câu 11: Công ty Y đang muốn xây dựng một mạng lưới logistics linh hoạt (agile logistics network) để đáp ứng nhanh chóng với biến động nhu cầu thị trường. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với mạng lưới logistics linh hoạt?

  • A. Khả năng thay đổi nhanh chóng các tuyến đường vận chuyển
  • B. Sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ logistics khác nhau
  • C. Ký kết hợp đồng dài hạn và cố định với một số ít nhà cung cấp
  • D. Ứng dụng công nghệ thông tin để theo dõi và điều phối linh hoạt

Câu 12: Trong hoạt động kho vận, việc sử dụng hệ thống mã vạch (barcode) hoặc RFID (Radio-Frequency Identification) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng kho bãi
  • B. Tăng tốc độ và độ chính xác trong việc nhận dạng và theo dõi hàng hóa
  • C. Nâng cao tính bảo mật và an ninh cho hàng hóa trong kho
  • D. Cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên kho

Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm tươi sống cần lựa chọn phương thức vận chuyển để xuất khẩu sản phẩm sang nước ngoài. Phương thức vận chuyển nào sau đây đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất trong quá trình vận chuyển dài ngày?

  • A. Vận chuyển hàng rời bằng tàu biển thông thường
  • B. Vận chuyển kết hợp đường biển và đường bộ
  • C. Vận chuyển bằng đường hàng không
  • D. Vận chuyển bằng container lạnh (reefer container) đường biển

Câu 14: Mô hình 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt so với 3PL ở điểm nào chính?

  • A. 4PL cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh hơn 3PL
  • B. 4PL có chi phí dịch vụ thấp hơn 3PL
  • C. 4PL đóng vai trò quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng, không chỉ cung cấp dịch vụ logistics đơn lẻ như 3PL
  • D. 4PL chỉ tập trung vào thị trường quốc tế, còn 3PL tập trung vào thị trường nội địa

Câu 15: Trong logistics đô thị (urban logistics), giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường trong quá trình giao hàng chặng cuối (last-mile delivery)?

  • A. Sử dụng xe điện hoặc xe đạp điện cho giao hàng chặng cuối
  • B. Xây dựng thêm nhiều trung tâm phân phối lớn ở ngoại ô thành phố
  • C. Tăng cường sử dụng xe tải lớn để vận chuyển hàng hóa vào trung tâm thành phố
  • D. Giao hàng vào ban đêm để tránh giờ cao điểm

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động vận tải, chỉ số nào sau đây phản ánh chi phí vận chuyển trên một đơn vị sản lượng?

  • A. Thời gian giao hàng trung bình
  • B. Chi phí vận chuyển trên tấn-km (Cost per ton-kilometer)
  • C. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-time delivery rate)
  • D. Số lượng đơn hàng vận chuyển thành công

Câu 17: Trong quản lý kho hàng, việc tối ưu hóa bố trí kho (warehouse layout) có tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Chi phí đầu tư xây dựng kho
  • B. Khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa
  • C. Hiệu quả của quy trình nhập, xuất và di chuyển hàng hóa trong kho
  • D. Mức độ an toàn và bảo mật của kho hàng

Câu 18: Doanh nghiệp Z đang muốn áp dụng chiến lược "hoãn xuất xứ" (postponement strategy) trong logistics. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách gom hàng và vận chuyển số lượng lớn
  • B. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn
  • C. Rút ngắn thời gian sản xuất và giao hàng cho khách hàng
  • D. Tăng tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu của từng thị trường và giảm rủi ro tồn kho

Câu 19: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức logistics lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia
  • B. Thủ tục hải quan phức tạp và thời gian thông quan kéo dài
  • C. Chi phí marketing và quảng bá sản phẩm ở thị trường nước ngoài
  • D. Khó khăn trong việc xây dựng lòng tin với khách hàng quốc tế

Câu 20: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp dịch vụ logistics (LSP - Logistics Service Provider), doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

  • A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm kiếm giá tốt nhất
  • B. Giữ bí mật thông tin kinh doanh để duy trì lợi thế cạnh tranh
  • C. Chia sẻ thông tin và hợp tác chặt chẽ để đạt được mục tiêu chung
  • D. Chỉ tập trung vào đánh giá nhà cung cấp dựa trên giá dịch vụ

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "hiệu ứng Bullwhip" (Bullwhip effect) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Sự khuếch đại biến động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng từ nhà bán lẻ đến nhà cung cấp
  • B. Tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong cùng chuỗi cung ứng
  • C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do các vấn đề vận tải
  • D. Việc tăng chi phí logistics do sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ

Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro về thời gian giao hàng chậm trễ, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp logistics nào sau đây?

  • A. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển bằng mọi giá
  • B. Đa dạng hóa phương thức vận tải và tuyến đường vận chuyển
  • C. Tăng cường áp lực lên nhà cung cấp dịch vụ logistics để đảm bảo đúng thời gian
  • D. Duy trì mức tồn kho an toàn cao để đáp ứng nhu cầu khách hàng ngay lập tức

Câu 23: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí "độ tin cậy" (reliability) thường được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thái độ phục vụ và khả năng giao tiếp của nhân viên logistics
  • B. Mức độ hiện đại của cơ sở vật chất và công nghệ logistics
  • C. Chi phí dịch vụ logistics so với đối thủ cạnh tranh
  • D. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn và đúng số lượng, chất lượng

Câu 24: Một công ty sản xuất ô tô đang xây dựng kế hoạch logistics cho việc phân phối xe thành phẩm đến các đại lý trên toàn quốc. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "phân phối đầu ra" (outbound logistics)?

  • A. Nhập khẩu linh kiện và phụ tùng ô tô từ nước ngoài
  • B. Quản lý tồn kho nguyên vật liệu tại nhà máy sản xuất
  • C. Vận chuyển xe ô tô thành phẩm từ nhà máy đến các đại lý
  • D. Thu hồi và xử lý các phụ tùng ô tô đã qua sử dụng

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh logistics quốc gia, chính phủ nên tập trung vào việc phát triển yếu tố nào sau đây?

  • A. Cơ sở hạ tầng logistics (giao thông vận tải, kho bãi, cảng biển)
  • B. Chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp logistics
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực logistics chất lượng cao
  • D. Quảng bá hình ảnh ngành logistics quốc gia ra thế giới

Câu 26: Trong phân tích chi phí logistics, chi phí nào sau đây thuộc loại "chi phí ẩn" (hidden costs) và khó xác định trực tiếp?

  • A. Chi phí thuê kho bãi
  • B. Chi phí nhiên liệu vận chuyển
  • C. Chi phí phát sinh do sai sót trong quá trình xử lý đơn hàng (ví dụ, giao hàng sai)
  • D. Chi phí bảo hiểm hàng hóa

Câu 27: Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong logistics chủ yếu tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của chuỗi cung ứng?

  • A. Tốc độ vận chuyển hàng hóa
  • B. Tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc thông tin
  • C. Chi phí vận chuyển
  • D. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics đến môi trường, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc "3R" nào sau đây trong quản lý bao bì đóng gói?

  • A. Replace (thay thế), Rebuild (tái cấu trúc), Restore (phục hồi)
  • B. Refuse (từ chối), Repair (sửa chữa), Return (trả lại)
  • C. Rethink (tái tư duy), Re-engineer (tái thiết kế), Re-launch (tái khởi động)
  • D. Reduce (giảm thiểu), Reuse (tái sử dụng), Recycle (tái chế)

Câu 29: Trong quản lý rủi ro logistics, phương pháp "phân tích độ nhạy" (sensitivity analysis) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng
  • B. Đo lường tần suất xuất hiện của các loại rủi ro khác nhau
  • C. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả đầu ra của hệ thống logistics
  • D. Xây dựng kế hoạch ứng phó với các tình huống rủi ro

Câu 30: Để đảm bảo an toàn và an ninh trong vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, biện pháp logistics nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách chọn tuyến đường ngắn nhất
  • B. Sử dụng dịch vụ vận chuyển có bảo vệ an ninh và giám sát chặt chẽ
  • C. Tăng tốc độ vận chuyển để giảm thời gian hàng hóa trên đường
  • D. Che giấu thông tin về loại hàng hóa và giá trị lô hàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nước ngoài. Để đánh giá tính khả thi logistics, họ cần phân tích yếu tố nào sau đây đầu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Doanh nghiệp X đang áp dụng mô hình Just-in-Time (JIT) trong quản lý tồn kho. Lợi ích chính mà doanh nghiệp X có thể đạt được từ việc áp dụng JIT là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển, Incoterms 2020 quy định rõ trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán. Nếu một hợp đồng sử dụng điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight), trách nhiệm chính của người bán sẽ bao gồm những gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Một công ty thương mại điện tử đang đối mặt với tình trạng chi phí logistics tăng cao do tỷ lệ hoàn hàng (return rate) lớn. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp công ty giảm thiểu tình trạng này một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Trong quản lý kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) thường được ưu tiên áp dụng cho loại hàng hóa nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Để nâng cao hiệu quả hoạt động logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào việc tích hợp các hệ thống thông tin. Loại hệ thống thông tin nào sau đây đóng vai trò trung tâm, kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các bộ phận khác nhau trong chuỗi cung ứng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần xác định và đánh giá các loại rủi ro khác nhau. Rủi ro nào sau đây thuộc loại rủi ro hoạt động (operational risk) trong logistics?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Phương thức vận tải đường hàng không thường được lựa chọn cho loại hàng hóa nào sau đây, khi so sánh với các phương thức vận tải khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Để đo lường hiệu quả hoạt động của trung tâm phân phối (Distribution Center), chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tốc độ xử lý đơn hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Trong quản trị chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain Management), hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết về bảo vệ môi trường trong logistics?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Công ty Y đang muốn xây dựng một mạng lưới logistics linh hoạt (agile logistics network) để đáp ứng nhanh chóng với biến động nhu cầu thị trường. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với mạng lưới logistics linh hoạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Trong hoạt động kho vận, việc sử dụng hệ thống mã vạch (barcode) hoặc RFID (Radio-Frequency Identification) mang lại lợi ích chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm tươi sống cần lựa chọn phương thức vận chuyển để xuất khẩu sản phẩm sang nước ngoài. Phương thức vận chuyển nào sau đây đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất trong quá trình vận chuyển dài ngày?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Mô hình 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt so với 3PL ở điểm nào chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Trong logistics đô thị (urban logistics), giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường trong quá trình giao hàng chặng cuối (last-mile delivery)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động vận tải, chỉ số nào sau đây phản ánh chi phí vận chuyển trên một đơn vị sản lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Trong quản lý kho hàng, việc tối ưu hóa bố trí kho (warehouse layout) có tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Doanh nghiệp Z đang muốn áp dụng chiến lược 'hoãn xuất xứ' (postponement strategy) trong logistics. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức logistics lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp dịch vụ logistics (LSP - Logistics Service Provider), doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'hiệu ứng Bullwhip' (Bullwhip effect) đề cập đến hiện tượng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro về thời gian giao hàng chậm trễ, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp logistics nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí 'độ tin cậy' (reliability) thường được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Một công ty sản xuất ô tô đang xây dựng kế hoạch logistics cho việc phân phối xe thành phẩm đến các đại lý trên toàn quốc. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'phân phối đầu ra' (outbound logistics)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh logistics quốc gia, chính phủ nên tập trung vào việc phát triển yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Trong phân tích chi phí logistics, chi phí nào sau đây thuộc loại 'chi phí ẩn' (hidden costs) và khó xác định trực tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong logistics chủ yếu tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của chuỗi cung ứng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics đến môi trường, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc '3R' nào sau đây trong quản lý bao bì đóng gói?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Trong quản lý rủi ro logistics, phương pháp 'phân tích độ nhạy' (sensitivity analysis) thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Để đảm bảo an toàn và an ninh trong vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, biện pháp logistics nào sau đây thường được áp dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 13

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển đổi từ mô hình sản xuất "đẩy" (push) sang "kéo" (pull) trong quản lý chuỗi cung ứng. Lợi ích chính mà công ty này có thể đạt được từ sự thay đổi này là gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển hàng tồn kho đến các kho trung tâm.
  • B. Giảm lượng hàng tồn kho thành phẩm và tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng với biến động nhu cầu thị trường.
  • C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và lập kế hoạch.
  • D. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu dài hạn chính xác hơn.

Câu 2: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng thiết bị điện tử từ nước ngoài. Để đảm bảo quá trình thông quan diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng, bộ phận logistics của doanh nghiệp X cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Chọn phương thức vận chuyển nhanh nhất để tiết kiệm thời gian.
  • B. Đàm phán giá cước vận chuyển tốt nhất với hãng tàu.
  • C. Chuẩn bị đầy đủ và chính xác các chứng từ xuất nhập khẩu theo quy định.
  • D. Mua bảo hiểm hàng hóa với mức phí cao nhất để phòng ngừa rủi ro.

Câu 3: Một chuỗi siêu thị lớn đang muốn tối ưu hóa mạng lưới phân phối của mình để giảm chi phí và thời gian giao hàng. Biện pháp logistics nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong tình huống này?

  • A. Xây dựng các trung tâm phân phối (Distribution Centers - DCs) khu vực để tập trung hàng hóa và tối ưu hóa vận chuyển.
  • B. Tăng tần suất giao hàng trực tiếp từ nhà cung cấp đến từng siêu thị.
  • C. Sử dụng đội xe tải nhỏ để giao hàng nhanh chóng hơn.
  • D. Thuê ngoài toàn bộ hoạt động vận tải cho các công ty 3PL.

Câu 4: Trong quá trình quản lý kho hàng, việc áp dụng nguyên tắc FIFO (Nhập trước - Xuất trước) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp, đặc biệt đối với hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có thời hạn sử dụng?

  • A. Giảm thiểu chi phí lưu kho bằng cách tối ưu hóa không gian.
  • B. Giảm thiểu rủi ro hàng hóa bị lỗi thời, hư hỏng hoặc hết hạn sử dụng.
  • C. Đơn giản hóa quy trình nhập xuất kho và kiểm kê hàng hóa.
  • D. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng và giao hàng cho khách hàng.

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics của một công ty thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?

  • A. Tổng chi phí logistics trên doanh thu.
  • B. Thời gian lưu kho trung bình.
  • C. Số lượng đơn hàng bị hoàn trả.
  • D. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate).

Câu 6: Một doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức. Loại hình dịch vụ này mang lại lợi ích gì cho khách hàng so với chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất?

  • A. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • B. Giảm thiểu thủ tục giấy tờ liên quan đến vận tải.
  • C. Tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển bằng cách kết hợp các phương thức khác nhau.
  • D. Cung cấp thông tin theo dõi hàng hóa chi tiết và liên tục hơn.

Câu 7: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, sự kiện "thiên tai (bão lũ, động đất)" thuộc loại rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro hoạt động (Operational Risks)
  • B. Rủi ro môi trường (Environmental Risks)
  • C. Rủi ro tài chính (Financial Risks)
  • D. Rủi ro chiến lược (Strategic Risks)

Câu 8: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để giải quyết vấn đề chính nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí nhân công trong kho hàng.
  • B. Tăng cường an ninh cho hàng hóa giá trị cao.
  • C. Tự động hóa quy trình đóng gói và dán nhãn sản phẩm.
  • D. Nâng cao hiệu quả theo dõi và quản lý hàng tồn kho trong thời gian thực.

Câu 9: Mô hình "Last-Mile Delivery" trong logistics đặc biệt quan trọng đối với loại hình kinh doanh nào sau đây?

  • A. Thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer)
  • B. Sản xuất công nghiệp nặng.
  • C. Vận tải hàng hóa số lượng lớn đường dài.
  • D. Kinh doanh dịch vụ ăn uống tại chỗ.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược logistics quốc tế để đối phó với thách thức nào sau đây là lớn nhất?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Chi phí vận chuyển quốc tế ngày càng gia tăng.
  • C. Sự phức tạp và biến động của chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm cả rủi ro địa chính trị và gián đoạn thương mại.
  • D. Thiếu hụt nhân lực logistics có trình độ chuyên môn cao.

Câu 11: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa tươi sống, dễ hư hỏng.
  • B. Dầu mỏ, khí đốt và các chất lỏng, khí khác.
  • C. Hàng điện tử, công nghệ cao.
  • D. Hàng may mặc, thời trang.

Câu 12: Để giảm thiểu "chi phí ẩn" trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào sau đây?

  • A. Đàm phán giá cước vận chuyển với nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để tiết kiệm nhiên liệu.
  • C. Đầu tư vào hệ thống kho bãi hiện đại.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý thông tin và quy trình logistics để giảm lãng phí và sai sót.

Câu 13: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia có khí hậu nóng ẩm. Yếu tố logistics nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng?

  • A. Hệ thống logistics chuỗi lạnh (Cold Chain Logistics) để bảo quản nhiệt độ và độ ẩm.
  • B. Sử dụng bao bì đóng gói cao cấp, chống va đập.
  • C. Chọn phương thức vận chuyển nhanh nhất, ví dụ đường hàng không.
  • D. Mua bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm với mức bồi thường cao.

Câu 14: Trong logistics "xanh" (Green Logistics), mục tiêu chính mà doanh nghiệp hướng đến là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động logistics.
  • B. Tăng cường hiệu quả hoạt động logistics bằng công nghệ.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics đến môi trường và xã hội.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Câu 15: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm kiếm giá tốt nhất.
  • B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác, chia sẻ thông tin và lợi ích với nhà cung cấp.
  • C. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động của nhà cung cấp.
  • D. Giữ bí mật thông tin về chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp với nhà cung cấp.

Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp "SERVQUAL" được sử dụng để đo lường yếu tố nào?

  • A. Chi phí dịch vụ logistics.
  • B. Thời gian thực hiện dịch vụ logistics.
  • C. Độ tin cậy của nhà cung cấp dịch vụ logistics.
  • D. Chất lượng dịch vụ logistics dựa trên sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng.

Câu 17: Mô hình "Cross-Docking" trong kho hàng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng diện tích lưu trữ hàng hóa trong kho.
  • B. Giảm chi phí nhân công bốc xếp hàng hóa.
  • C. Giảm thời gian lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa.
  • D. Nâng cao độ chính xác trong kiểm kê hàng tồn kho.

Câu 18: Trong hoạt động vận tải đường biển quốc tế, "Bill of Lading" (Vận đơn đường biển) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Chứng từ vận tải, chứng nhận quyền sở hữu hàng hóa và là bằng chứng của hợp đồng vận tải.
  • B. Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa.
  • C. Chứng từ khai báo hải quan.
  • D. Hóa đơn thương mại quốc tế.

Câu 19: Để dự báo nhu cầu logistics hiệu quả, doanh nghiệp nên kết hợp sử dụng phương pháp dự báo định lượng và định tính. Lợi ích của việc kết hợp này là gì?

  • A. Giảm chi phí thực hiện dự báo.
  • B. Tăng độ chính xác và toàn diện của dự báo bằng cách xem xét cả dữ liệu lịch sử và yếu tố thị trường.
  • C. Đơn giản hóa quy trình dự báo nhu cầu.
  • D. Rút ngắn thời gian thực hiện dự báo.

Câu 20: Trong quản lý chuỗi cung ứng số (Digital Supply Chain), công nghệ Blockchain được ứng dụng để giải quyết vấn đề chính nào?

  • A. Tự động hóa quy trình thanh toán trong chuỗi cung ứng.
  • B. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và lịch trình giao hàng.
  • C. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất.
  • D. Tăng cường tính minh bạch, an toàn và tin cậy của thông tin trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Câu 21: Chỉ số "Fill Rate" (Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng) trong logistics đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ đơn hàng được giao đúng hạn.
  • B. Tỷ lệ hàng hóa được vận chuyển đầy container.
  • C. Tỷ lệ phần trăm nhu cầu khách hàng được đáp ứng từ hàng tồn kho hiện có.
  • D. Tỷ lệ hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Câu 22: Trong quản lý kho hàng, hệ thống "WMS" (Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Tối ưu hóa các hoạt động kho hàng, quản lý hàng tồn kho hiệu quả và tăng hiệu suất.
  • C. Tăng cường an ninh và kiểm soát truy cập vào kho.
  • D. Tự động hóa quy trình nhập xuất kho hoàn toàn.

Câu 23: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc đến yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi vận chuyển hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

  • A. Chi phí vận tải thấp nhất.
  • B. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn.
  • C. Tính linh hoạt và khả năng tiếp cận địa điểm giao nhận.
  • D. Tốc độ vận chuyển nhanh và độ an toàn cao, chấp nhận chi phí cao hơn.

Câu 24: Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động "tái chế sản phẩm" thuộc giai đoạn nào của quy trình?

  • A. Thu gom sản phẩm trả về từ khách hàng.
  • B. Kiểm tra và phân loại sản phẩm trả về.
  • C. Xử lý sản phẩm cuối vòng đời (tái chế, tiêu hủy).
  • D. Phân phối lại sản phẩm đã qua sử dụng.

Câu 25: Để tăng cường khả năng phục hồi (Resilience) của chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và mạng lưới sản xuất.
  • B. Tập trung vào một nhà cung cấp chiến lược duy nhất để tối ưu chi phí.
  • C. Giảm thiểu hàng tồn kho để tiết kiệm chi phí lưu kho.
  • D. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất nội bộ.

Câu 26: Trong quản lý vận tải, "Consolidation" (gom hàng) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ giao hàng.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách tận dụng không gian xe và giảm số chuyến.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục vận tải.
  • D. Nâng cao độ an toàn cho hàng hóa.

Câu 27: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) nên ưu tiên xây dựng mạng lưới phân phối theo mô hình nào để đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường rộng khắp và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng?

  • A. Phân phối trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
  • B. Phân phối độc quyền qua một số nhà phân phối lớn.
  • C. Mạng lưới phân phối rộng khắp với nhiều kênh phân phối (nhà phân phối, đại lý, điểm bán lẻ).
  • D. Phân phối tập trung vào kênh thương mại điện tử.

Câu 28: Để giảm thiểu khí thải carbon từ hoạt động logistics, doanh nghiệp có thể áp dụng giải pháp nào sau đây liên quan đến vận tải?

  • A. Tăng tốc độ vận chuyển để giảm thời gian trên đường.
  • B. Sử dụng bao bì đóng gói nhẹ hơn để giảm trọng lượng hàng hóa.
  • C. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để tiết kiệm nhiên liệu.
  • D. Chuyển sang sử dụng các phương tiện vận tải thân thiện với môi trường (xe điện, xe hybrid).

Câu 29: Trong quản lý rủi ro logistics, việc xây dựng "kế hoạch dự phòng" (Contingency Plan) có vai trò chính là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động logistics.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và đảm bảo hoạt động logistics liên tục khi rủi ro xảy ra.
  • C. Chuyển giao rủi ro cho các đối tác bảo hiểm.
  • D. Đánh giá và đo lường mức độ rủi ro trong chuỗi cung ứng.

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả hợp tác giữa các bên trong chuỗi cung ứng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được chú trọng?

  • A. Sức mạnh thương lượng của doanh nghiệp dẫn đầu chuỗi cung ứng.
  • B. Hợp đồng hợp tác chặt chẽ với các điều khoản ràng buộc.
  • C. Chia sẻ thông tin minh bạch, kịp thời và xây dựng lòng tin giữa các đối tác.
  • D. Ứng dụng công nghệ hiện đại để tự động hóa quy trình làm việc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển đổi từ mô hình sản xuất 'đẩy' (push) sang 'kéo' (pull) trong quản lý chuỗi cung ứng. Lợi ích chính mà công ty này có thể đạt được từ sự thay đổi này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng thiết bị điện tử từ nước ngoài. Để đảm bảo quá trình thông quan diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng, bộ phận logistics của doanh nghiệp X cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một chuỗi siêu thị lớn đang muốn tối ưu hóa mạng lưới phân phối của mình để giảm chi phí và thời gian giao hàng. Biện pháp logistics nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong quá trình quản lý kho hàng, việc áp dụng nguyên tắc FIFO (Nhập trước - Xuất trước) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp, đặc biệt đối với hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có thời hạn sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics của một công ty thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Một doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức. Loại hình dịch vụ này mang lại lợi ích gì cho khách hàng so với chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, sự kiện 'thiên tai (bão lũ, động đất)' thuộc loại rủi ro nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để giải quyết vấn đề chính nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Mô hình 'Last-Mile Delivery' trong logistics đặc biệt quan trọng đối với loại hình kinh doanh nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược logistics quốc tế để đối phó với thách thức nào sau đây là lớn nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Để giảm thiểu 'chi phí ẩn' trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia có khí hậu nóng ẩm. Yếu tố logistics nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trong logistics 'xanh' (Green Logistics), mục tiêu chính mà doanh nghiệp hướng đến là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp 'SERVQUAL' được sử dụng để đo lường yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Mô hình 'Cross-Docking' trong kho hàng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trong hoạt động vận tải đường biển quốc tế, 'Bill of Lading' (Vận đơn đường biển) có vai trò quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Để dự báo nhu cầu logistics hiệu quả, doanh nghiệp nên kết hợp sử dụng phương pháp dự báo định lượng và định tính. Lợi ích của việc kết hợp này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Trong quản lý chuỗi cung ứng số (Digital Supply Chain), công nghệ Blockchain được ứng dụng để giải quyết vấn đề chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Chỉ số 'Fill Rate' (Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng) trong logistics đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong quản lý kho hàng, hệ thống 'WMS' (Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc đến yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi vận chuyển hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động 'tái chế sản phẩm' thuộc giai đoạn nào của quy trình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Để tăng cường khả năng phục hồi (Resilience) của chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong quản lý vận tải, 'Consolidation' (gom hàng) mang lại lợi ích chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) nên ưu tiên xây dựng mạng lưới phân phối theo mô hình nào để đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường rộng khắp và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Để giảm thiểu khí thải carbon từ hoạt động logistics, doanh nghiệp có thể áp dụng giải pháp nào sau đây liên quan đến vận tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong quản lý rủi ro logistics, việc xây dựng 'kế hoạch dự phòng' (Contingency Plan) có vai trò chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả hợp tác giữa các bên trong chuỗi cung ứng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được chú trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 14

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét việc mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để xây dựng chiến lược logistics quốc tế hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phân tích đầu tiên?

  • A. Đặc điểm và yêu cầu của thị trường mục tiêu tại các nước Đông Nam Á (văn hóa, quy định, cơ sở hạ tầng).
  • B. Chi phí vận chuyển và các phương thức vận tải quốc tế hiện có.
  • C. Năng lực và kinh nghiệm của các nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL, 4PL) trong khu vực.
  • D. Các quy định về thuế quan và hải quan giữa Việt Nam và các nước Đông Nam Á.

Câu 2: Doanh nghiệp X đang gặp vấn đề với việc tồn kho quá nhiều sản phẩm A, dẫn đến chi phí lưu kho tăng cao. Biện pháp nào sau đây thuộc về quản trị logistics có thể giúp doanh nghiệp X giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường hoạt động marketing và khuyến mãi để đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm A.
  • B. Đàm phán với nhà cung cấp để giảm giá nguyên vật liệu đầu vào.
  • C. Áp dụng hệ thống quản lý tồn kho Just-in-Time (JIT) để giảm lượng hàng tồn kho và tối ưu hóa dòng chảy vật liệu.
  • D. Thuê thêm kho bãi để chứa lượng hàng tồn kho hiện tại.

Câu 3: Trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm rủi ro do thiên tai, sự cố bất ngờ?

  • A. Bão, lũ lụt, sóng thần gây hư hỏng hoặc mất mát hàng hóa.
  • B. Chậm trễ giao hàng do lỗi lập kế hoạch hoặc thủ tục hải quan.
  • C. Đắm tàu, cháy nổ trên biển.
  • D. Cướp biển tấn công và chiếm đoạt hàng hóa.

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận kho vận, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng đáp ứng đơn hàng và sự hài lòng của khách hàng?

  • A. Chi phí lưu kho trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • B. Thời gian chu kỳ kho (từ khi nhập kho đến khi xuất kho).
  • C. Tỷ lệ sử dụng không gian kho.
  • D. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate).

Câu 5: Mô hình logistics 3PL (Third-Party Logistics) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp sử dụng dịch vụ?

  • A. Doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi (marketing, bán hàng, sản xuất).
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro trong quá trình vận chuyển và lưu kho hàng hóa.
  • C. Đảm bảo kiểm soát tuyệt đối đối với toàn bộ chuỗi cung ứng.
  • D. Tiết kiệm chi phí logistics ngay lập tức so với tự quản lý.

Câu 6: Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ "Bullwhip Effect" (Hiệu ứng Bullwhip) mô tả hiện tượng nào?

  • A. Sự tăng trưởng đột biến về nhu cầu thị trường đối với một sản phẩm mới.
  • B. Tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong cùng một chuỗi cung ứng.
  • C. Sự khuếch đại sai lệch thông tin về nhu cầu khi di chuyển ngược dòng từ nhà bán lẻ đến nhà cung cấp.
  • D. Hiệu quả tích cực của việc hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các thành viên chuỗi cung ứng.

Câu 7: Để xây dựng một hệ thống kho thông minh (Smart Warehouse), công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình nhập, xuất, lưu trữ hàng hóa?

  • A. Công nghệ Blockchain.
  • B. Internet of Things (IoT).
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • D. Mạng xã hội (Social Media).

Câu 8: Phương thức vận tải nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng giữa các quốc gia?

  • A. Đường biển.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường hàng không.

Câu 9: Trong quản lý logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?

  • A. Thu hồi sản phẩm lỗi, sản phẩm hết hạn sử dụng từ khách hàng.
  • B. Tái chế bao bì, vỏ hộp sản phẩm.
  • C. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy sản xuất.
  • D. Xử lý hàng hóa tồn kho, hàng thanh lý.

Câu 10: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn tối ưu hóa chi phí và thời gian giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) cho khách hàng trong nội thành. Giải pháp logistics nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng đội xe tải lớn để giao hàng trực tiếp đến từng địa chỉ khách hàng.
  • B. Xây dựng mạng lưới các điểm giao nhận hàng (pickup points) tại các khu dân cư, cửa hàng tiện lợi.
  • C. Thuê dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế để giao hàng nội thành.
  • D. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân của nhân viên giao hàng.

Câu 11: Loại hình dịch vụ logistics nào mà nhà cung cấp dịch vụ (LSP) đảm nhận toàn bộ các hoạt động logistics của khách hàng, bao gồm cả lập kế hoạch, quản lý và kiểm soát chuỗi cung ứng?

  • A. 1PL (First-Party Logistics).
  • B. 2PL (Second-Party Logistics).
  • C. 3PL (Third-Party Logistics).
  • D. 4PL (Fourth-Party Logistics).

Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng do sự phụ thuộc vào một nguồn cung ứng duy nhất, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Tối ưu hóa quan hệ hợp tác với nhà cung cấp hiện tại.
  • B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho.
  • C. Đa dạng hóa nguồn cung ứng (tìm kiếm và làm việc với nhiều nhà cung cấp khác nhau).
  • D. Giảm chi phí logistics bằng cách chọn nhà cung cấp có giá rẻ nhất.

Câu 13: Trong quản lý vận tải, "consolidation" (gom hàng) là hoạt động nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu hóa tải trọng và tuyến đường.
  • B. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
  • C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "7 Rights of Logistics" (7 Đúng của Logistics) - các nguyên tắc cơ bản để đảm bảo dịch vụ logistics hiệu quả?

  • A. Đúng sản phẩm (Right Product).
  • B. Đúng số lượng (Right Quantity).
  • C. Đúng quy trình (Right Process).
  • D. Đúng thời gian (Right Time).

Câu 15: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, loại hình kho nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng để đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và linh hoạt cho khách hàng?

  • A. Kho trung chuyển (Cross-docking warehouse).
  • B. Kho fulfillment (Fulfillment center).
  • C. Kho ngoại quan (Bonded warehouse).
  • D. Kho tự động hóa hoàn toàn (Automated warehouse).

Câu 16: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế và thị trường còn nhiều biến động?

  • A. Phương pháp trung bình trượt (Moving Average).
  • B. Phương pháp san bằng mũ (Exponential Smoothing).
  • C. Phương pháp hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
  • D. Phương pháp định tính (Qualitative Forecasting) dựa trên ý kiến chuyên gia và khảo sát thị trường.

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động vận tải đường bộ, chỉ số nào sau đây thể hiện chi phí vận chuyển trên một đơn vị quãng đường?

  • A. Tổng chi phí vận tải.
  • B. Chi phí vận tải trên mỗi km (Transportation cost per kilometer).
  • C. Thời gian giao hàng trung bình.
  • D. Tỷ lệ hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Câu 18: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "Risk Mitigation" (Giảm thiểu rủi ro) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa và ứng phó để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
  • B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm).
  • C. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện bất kỳ biện pháp nào.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng.

Câu 19: Loại hình đóng gói nào sau đây phù hợp nhất cho hàng hóa dễ vỡ, cần bảo vệ khỏi va đập mạnh trong quá trình vận chuyển?

  • A. Đóng gói bằng thùng carton đơn lớp.
  • B. Đóng gói bằng màng PE quấn quanh sản phẩm.
  • C. Đóng gói bằng thùng carton nhiều lớp kết hợp với xốp và vật liệu chèn.
  • D. Đóng gói bằng pallet gỗ.

Câu 20: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

  • A. Quy trình thủ tục hải quan.
  • B. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
  • C. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • D. Các loại thuế và phí trong thương mại quốc tế.

Câu 21: Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong logistics mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
  • B. Giảm chi phí lưu kho.
  • C. Tối ưu hóa tuyến đường vận tải.
  • D. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của hàng hóa.

Câu 22: Mô hình quản lý tồn kho nào sau đây phù hợp nhất cho các sản phẩm có nhu cầu ổn định, dễ dự báo và chi phí lưu kho cao?

  • A. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity).
  • B. Mô hình Just-in-Time (JIT).
  • C. Mô hình Kanban.
  • D. Mô hình MRP (Material Requirements Planning).

Câu 23: Trong hoạt động kho hàng, "cross-docking" (kho trung chuyển) là quy trình nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng diện tích lưu trữ hàng hóa trong kho.
  • B. Kiểm soát chất lượng hàng hóa trước khi nhập kho.
  • C. Giảm thời gian lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa.
  • D. Tối ưu hóa quy trình đóng gói và dán nhãn sản phẩm.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

  • A. Chi phí vận tải.
  • B. Thời gian giao hàng yêu cầu.
  • C. Loại hàng hóa (kích thước, trọng lượng, tính chất).
  • D. Màu sắc bao bì sản phẩm.

Câu 25: Mục tiêu chính của "logistics xanh" (green logistics) là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp logistics.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ các hoạt động logistics và hướng tới phát triển bền vững.
  • C. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý logistics.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ logistics để tăng sự hài lòng của khách hàng.

Câu 26: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

  • A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
  • B. Giữ bí mật thông tin về kế hoạch sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Xây dựng sự tin tưởng và hợp tác thông qua chia sẻ thông tin, mục tiêu và rủi ro.
  • D. Ép giá nhà cung cấp để tối ưu hóa chi phí đầu vào.

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, "SERVQUAL" là mô hình được sử dụng để đo lường yếu tố nào?

  • A. Chất lượng dịch vụ dựa trên sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng.
  • B. Chi phí dịch vụ logistics.
  • C. Thời gian cung cấp dịch vụ logistics.
  • D. Mức độ hài lòng của nhân viên logistics.

Câu 28: Hình thức hợp đồng vận chuyển nào mà người thuê vận chuyển (shipper) thuê toàn bộ một con tàu hoặc một phần lớn trọng tải của tàu để chở hàng?

  • A. Hợp đồng vận chuyển container.
  • B. Hợp đồng thuê tàu chuyến (Voyage Charter).
  • C. Hợp đồng thuê tàu định hạn (Time Charter).
  • D. Hợp đồng vận chuyển đa phương thức.

Câu 29: Để nâng cao tính linh hoạt và khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng trước các biến động, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc thiết kế chuỗi cung ứng nào?

  • A. Lean (tinh gọn).
  • B. Efficient (hiệu quả).
  • C. Agile (linh hoạt).
  • D. Responsive (phản ứng nhanh).

Câu 30: Trong quản lý kho, phương pháp "ABC analysis" (phân tích ABC) được sử dụng để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tần suất sử dụng hàng tồn kho.
  • B. Thời gian lưu kho trung bình.
  • C. Số lượng hàng tồn kho.
  • D. Giá trị sử dụng (ví dụ: doanh thu hoặc lợi nhuận) của hàng tồn kho.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét việc mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để xây dựng chiến lược logistics quốc tế hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phân tích đầu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Doanh nghiệp X đang gặp vấn đề với việc tồn kho quá nhiều sản phẩm A, dẫn đến chi phí lưu kho tăng cao. Biện pháp nào sau đây thuộc về quản trị logistics có thể giúp doanh nghiệp X giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm rủi ro do thiên tai, sự cố bất ngờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận kho vận, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng đáp ứng đơn hàng và sự hài lòng của khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Mô hình logistics 3PL (Third-Party Logistics) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp sử dụng dịch vụ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ 'Bullwhip Effect' (Hiệu ứng Bullwhip) mô tả hiện tượng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Để xây dựng một hệ thống kho thông minh (Smart Warehouse), công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình nhập, xuất, lưu trữ hàng hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Phương thức vận tải nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng giữa các quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Trong quản lý logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn tối ưu hóa chi phí và thời gian giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) cho khách hàng trong nội thành. Giải pháp logistics nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Loại hình dịch vụ logistics nào mà nhà cung cấp dịch vụ (LSP) đảm nhận toàn bộ các hoạt động logistics của khách hàng, bao gồm cả lập kế hoạch, quản lý và kiểm soát chuỗi cung ứng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng do sự phụ thuộc vào một nguồn cung ứng duy nhất, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong quản lý vận tải, 'consolidation' (gom hàng) là hoạt động nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '7 Rights of Logistics' (7 Đúng của Logistics) - các nguyên tắc cơ bản để đảm bảo dịch vụ logistics hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, loại hình kho nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng để đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và linh hoạt cho khách hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế và thị trường còn nhiều biến động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động vận tải đường bộ, chỉ số nào sau đây thể hiện chi phí vận chuyển trên một đơn vị quãng đường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'Risk Mitigation' (Giảm thiểu rủi ro) đề cập đến hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Loại hình đóng gói nào sau đây phù hợp nhất cho hàng hóa dễ vỡ, cần bảo vệ khỏi va đập mạnh trong quá trình vận chuyển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong logistics mang lại lợi ích chính nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Mô hình quản lý tồn kho nào sau đây phù hợp nhất cho các sản phẩm có nhu cầu ổn định, dễ dự báo và chi phí lưu kho cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong hoạt động kho hàng, 'cross-docking' (kho trung chuyển) là quy trình nhằm mục đích chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Mục tiêu chính của 'logistics xanh' (green logistics) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, 'SERVQUAL' là mô hình được sử dụng để đo lường yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Hình thức hợp đồng vận chuyển nào mà người thuê vận chuyển (shipper) thuê toàn bộ một con tàu hoặc một phần lớn trọng tải của tàu để chở hàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Để nâng cao tính linh hoạt và khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng trước các biến động, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc thiết kế chuỗi cung ứng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong quản lý kho, phương pháp 'ABC analysis' (phân tích ABC) được sử dụng để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 15

Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất mục tiêu cốt lõi của quản trị logistics trong một doanh nghiệp?

  • A. Tối đa hóa doanh số bán hàng bằng mọi giá.
  • B. Đảm bảo hàng hóa đến đúng nơi, đúng thời điểm, với chi phí tối ưu và chất lượng dịch vụ cao nhất.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và bỏ qua các yếu tố khác.
  • D. Tập trung vào việc vận chuyển nhanh nhất có thể mà không cần quan tâm đến chi phí.

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về các hoạt động logistics chính?

  • A. Vận tải
  • B. Kho bãi và lưu trữ
  • C. Quản lý tồn kho
  • D. Marketing và bán hàng

Câu 3: Loại hình dịch vụ logistics nào mà doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ các hoạt động logistics của mình cho một nhà cung cấp dịch vụ duy nhất?

  • A. 1PL (First-Party Logistics)
  • B. 3PL (Third-Party Logistics)
  • C. 4PL (Fourth-Party Logistics)
  • D. 2PL (Second-Party Logistics)

Câu 4: Phương thức vận tải nào thường phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, kích thước nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ

Câu 5: Trong quản lý tồn kho, phương pháp nào giả định rằng các mặt hàng tồn kho được xuất kho theo thứ tự nhập kho đầu tiên?

  • A. LIFO (Last-In, First-Out)
  • B. FIFO (First-In, First-Out)
  • C. JIT (Just-in-Time)
  • D. EOQ (Economic Order Quantity)

Câu 6: Hệ thống thông tin nào được sử dụng để quản lý và tối ưu hóa các hoạt động kho bãi, bao gồm vị trí lưu trữ, nhập, xuất và kiểm kê hàng hóa?

  • A. TMS (Transportation Management System)
  • B. ERP (Enterprise Resource Planning)
  • C. WMS (Warehouse Management System)
  • D. CRM (Customer Relationship Management)

Câu 7: Khái niệm "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình logistics?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho trung tâm.
  • B. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho trung tâm.
  • C. Làm thủ tục hải quan và vận chuyển quốc tế.
  • D. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến người tiêu dùng cuối cùng.

Câu 8: Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa.
  • B. Trách nhiệm và chi phí vận chuyển, giao nhận hàng hóa.
  • C. Phương thức thanh toán quốc tế.
  • D. Luật pháp và giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 9: Chiến lược logistics "kéo" (pull strategy) được kích hoạt bởi yếu tố nào?

  • A. Dự báo nhu cầu thị trường.
  • B. Kế hoạch sản xuất hàng loạt.
  • C. Đơn đặt hàng thực tế từ khách hàng.
  • D. Nỗ lực marketing và quảng cáo.

Câu 10: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải trong logistics?

  • A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
  • B. Thời gian sản xuất trung bình.
  • C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
  • D. Chi phí vận chuyển trên một đơn vị hàng hóa.

Câu 11: Phương pháp "cross-docking" trong kho bãi có ưu điểm chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa.
  • B. Giảm thiểu thời gian lưu kho và chi phí kho bãi.
  • C. Đơn giản hóa quy trình nhập kho.
  • D. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho.

Câu 12: Rủi ro nào sau đây là đặc trưng nhất trong hoạt động logistics quốc tế so với logistics nội địa?

  • A. Rủi ro về tai nạn giao thông.
  • B. Rủi ro về trộm cắp hàng hóa.
  • C. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
  • D. Rủi ro về thiếu hụt lao động.

Câu 13: Xu hướng "logistics xanh" (green logistics) tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics đến môi trường.
  • B. Tăng tốc độ giao hàng bằng mọi cách.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ hoạt động logistics.
  • D. Đơn giản hóa quy trình logistics bất chấp các yếu tố khác.

Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "visibility" (tính minh bạch) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • B. Nâng cao khả năng dự báo và ứng phó với các sự cố trong chuỗi cung ứng.
  • C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán.

Câu 15: Ứng dụng của công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong logistics chủ yếu để làm gì?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
  • B. Cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
  • C. Theo dõi và quản lý hàng hóa tự động trong kho và vận chuyển.
  • D. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.

Câu 16: Mô hình "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu biến động của thị trường.
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục và ổn định.
  • C. Tối đa hóa số lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
  • D. Giảm thiểu chi phí lưu kho bằng cách duy trì mức tồn kho thấp nhất có thể.

Câu 17: Trong hoạt động logistics, "outsourcing" (thuê ngoài) dịch vụ có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động logistics.
  • B. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và tận dụng chuyên môn của nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong "7 đúng" của logistics?

  • A. Đúng sản phẩm
  • B. Đúng nơi
  • C. Đúng chất lượng
  • D. Đúng thời gian

Câu 19: "Reverse logistics" (logistics ngược) chủ yếu liên quan đến dòng chảy hàng hóa nào?

  • A. Nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
  • B. Sản phẩm hoàn thiện từ nhà máy đến nhà phân phối.
  • C. Hàng hóa từ kho trung tâm đến cửa hàng bán lẻ.
  • D. Sản phẩm đã qua sử dụng hoặc phế liệu từ khách hàng trở về.

Câu 20: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, thách thức lớn nhất đối với logistics chặng cuối (last-mile delivery) thường là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển cao do giao hàng phân tán và số lượng nhỏ.
  • B. Thiếu hụt kho bãi gần khu vực đô thị.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên giao hàng.
  • D. Quy định giao thông phức tạp trong khu vực đô thị.

Câu 21: Phân tích chi phí "Total Cost of Ownership" (TCO) trong logistics giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định gì?

  • A. Quyết định giá bán sản phẩm.
  • B. Quyết định kênh phân phối.
  • C. Quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics hoặc phương tiện vận tải tối ưu về chi phí.
  • D. Quyết định chiến lược marketing.

Câu 22: Mục tiêu chính của việc "tối ưu hóa lộ trình vận chuyển" trong logistics là gì?

  • A. Tăng cường khả năng theo dõi vị trí phương tiện vận chuyển.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng bằng cách tìm lộ trình hiệu quả nhất.
  • C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng bằng cách giao hàng nhanh hơn.
  • D. Đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Câu 23: Trong quản lý rủi ro logistics, biện pháp "đa dạng hóa nhà cung cấp" giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro về chất lượng hàng hóa.
  • B. Rủi ro về biến động giá nhiên liệu.
  • C. Rủi ro về trộm cắp hàng hóa.
  • D. Rủi ro về gián đoạn nguồn cung.

Câu 24: Ứng dụng của "phân tích dữ liệu lớn" (Big Data Analytics) trong logistics có thể giúp doanh nghiệp cải thiện điều gì?

  • A. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch logistics chính xác hơn.
  • B. Giảm chi phí marketing.
  • C. Tăng cường bảo mật thông tin.
  • D. Cải thiện quan hệ khách hàng.

Câu 25: "Collaborative Logistics" (Logistics cộng tác) nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp logistics để giành thị phần.
  • B. Hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng để tối ưu hóa hiệu quả.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn các hoạt động logistics.
  • D. Tập trung vào giảm chi phí logistics đơn phương của từng doanh nghiệp.

Câu 26: Trong quản lý kho, "ABC analysis" (phân tích ABC) được sử dụng để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Kích thước và trọng lượng.
  • B. Thời gian lưu kho trung bình.
  • C. Giá trị sử dụng hoặc tầm quan trọng đối với doanh nghiệp.
  • D. Mức độ rủi ro lỗi thời.

Câu 27: "Blockchain" có tiềm năng ứng dụng trong logistics để cải thiện khía cạnh nào?

  • A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
  • B. Giảm chi phí kho bãi.
  • C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
  • D. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của hàng hóa.

Câu 28: "Demand forecasting" (dự báo nhu cầu) là hoạt động quan trọng trong logistics nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Lập kế hoạch sản xuất, tồn kho và logistics hiệu quả để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
  • C. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng.
  • D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.

Câu 29: Trong logistics, "consolidation" (gom hàng) thường được thực hiện khi nào?

  • A. Khi cần vận chuyển hàng hóa khẩn cấp.
  • B. Khi hàng hóa có giá trị cao.
  • C. Khi có nhiều lô hàng nhỏ lẻ có cùng điểm đến hoặc khu vực địa lý.
  • D. Khi cần vận chuyển hàng hóa dễ vỡ.

Câu 30: "Inventory turnover rate" (tốc độ luân chuyển hàng tồn kho) là một chỉ số đánh giá điều gì?

  • A. Chi phí lưu kho trung bình.
  • B. Thời gian lưu kho trung bình.
  • C. Tổng giá trị hàng tồn kho.
  • D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho và khả năng chuyển đổi hàng tồn kho thành doanh thu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất mục tiêu cốt lõi của quản trị logistics trong một doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về các hoạt động logistics chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Loại hình dịch vụ logistics nào mà doanh nghiệp thuê ngoài *toàn bộ* các hoạt động logistics của mình cho một nhà cung cấp dịch vụ duy nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Phương thức vận tải nào thường phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, kích thước nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong quản lý tồn kho, phương pháp nào giả định rằng các mặt hàng tồn kho được xuất kho theo thứ tự nhập kho đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Hệ thống thông tin nào được sử dụng để quản lý và tối ưu hóa các hoạt động kho bãi, bao gồm vị trí lưu trữ, nhập, xuất và kiểm kê hàng hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Khái niệm 'last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình logistics?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Chiến lược logistics 'kéo' (pull strategy) được kích hoạt bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải trong logistics?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Phương pháp 'cross-docking' trong kho bãi có ưu điểm chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Rủi ro nào sau đây là *đặc trưng* nhất trong hoạt động logistics quốc tế so với logistics nội địa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Xu hướng 'logistics xanh' (green logistics) tập trung vào mục tiêu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'visibility' (tính minh bạch) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Ứng dụng của công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong logistics chủ yếu để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Mô hình 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trong hoạt động logistics, 'outsourcing' (thuê ngoài) dịch vụ có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '7 đúng' của logistics?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: 'Reverse logistics' (logistics ngược) chủ yếu liên quan đến dòng chảy hàng hóa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, thách thức lớn nhất đối với logistics chặng cuối (last-mile delivery) thường là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Phân tích chi phí 'Total Cost of Ownership' (TCO) trong logistics giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Mục tiêu chính của việc 'tối ưu hóa lộ trình vận chuyển' trong logistics là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Trong quản lý rủi ro logistics, biện pháp 'đa dạng hóa nhà cung cấp' giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Ứng dụng của 'phân tích dữ liệu lớn' (Big Data Analytics) trong logistics có thể giúp doanh nghiệp cải thiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: 'Collaborative Logistics' (Logistics cộng tác) nhấn mạnh vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong quản lý kho, 'ABC analysis' (phân tích ABC) được sử dụng để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: 'Blockchain' có tiềm năng ứng dụng trong logistics để cải thiện khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: 'Demand forecasting' (dự báo nhu cầu) là hoạt động quan trọng trong logistics nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong logistics, 'consolidation' (gom hàng) thường được thực hiện khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: 'Inventory turnover rate' (tốc độ luân chuyển hàng tồn kho) là một chỉ số đánh giá điều gì?

Viết một bình luận