Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm phần mềm, Product Owner (PO) thường xuyên phải đưa ra quyết định về việc ưu tiên các tính năng trong Sprint Backlog. Nếu PO nhận thấy một tính năng mới, ban đầu được đánh giá có độ ưu tiên thấp, nhưng sau khi thu thập phản hồi từ người dùng lại trở nên cấp thiết hơn để giải quyết một vấn đề lớn mà họ đang gặp phải. PO nên hành động như thế nào?
- A. Giữ nguyên độ ưu tiên ban đầu vì Sprint Backlog đã được thống nhất và không nên thay đổi giữa Sprint.
- B. Điều chỉnh độ ưu tiên của tính năng đó trong Sprint Backlog, có thể cần thảo luận với Scrum Team để điều chỉnh kế hoạch Sprint nếu cần.
- C. Ghi nhận phản hồi nhưng chỉ xem xét thay đổi độ ưu tiên cho Sprint Backlog ở Sprint kế tiếp.
- D. Bỏ qua phản hồi này vì tính năng đã được đánh giá là không quan trọng ở giai đoạn lập kế hoạch.
Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực EdTech đang phát triển một ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Họ đã xác định được ba phân khúc khách hàng mục tiêu chính: học sinh phổ thông, sinh viên đại học và người đi làm. Để xây dựng chiến lược sản phẩm hiệu quả, công ty nên ưu tiên điều gì?
- A. Nghiên cứu sâu về nhu cầu, mong muốn và đặc điểm của từng phân khúc khách hàng để tùy chỉnh các tính năng và nội dung ứng dụng.
- B. Phát triển một phiên bản ứng dụng duy nhất với các tính năng chung nhất, phù hợp cho tất cả các phân khúc để tiết kiệm chi phí.
- C. Tập trung vào phân khúc lớn nhất (ví dụ: học sinh phổ thông) và bỏ qua các phân khúc nhỏ hơn để tối đa hóa thị phần.
- D. Sao chép các tính năng phổ biến từ các ứng dụng học tiếng Anh thành công khác trên thị trường mà không cần phân tích phân khúc khách hàng.
Câu 3: Công ty X đang phát triển một sản phẩm phần mềm quản lý dự án mới. Trong giai đoạn thử nghiệm Beta, họ nhận thấy người dùng thường xuyên gặp khó khăn khi sử dụng tính năng "Báo cáo tiến độ dự án". Để cải thiện trải nghiệm người dùng, Product Manager nên áp dụng phương pháp nào sau đây?
- A. Bỏ qua phản hồi này vì đây chỉ là giai đoạn Beta, sản phẩm chưa hoàn thiện.
- B. Thực hiện một cuộc khảo sát lớn để thu thập thêm phản hồi về tất cả các tính năng của sản phẩm.
- C. Phân tích chi tiết các phản hồi liên quan đến tính năng "Báo cáo tiến độ dự án" để xác định vấn đề cụ thể và tiến hành cải thiện thiết kế.
- D. Tổ chức một buổi đào tạo hướng dẫn sử dụng tính năng "Báo cáo tiến độ dự án" cho người dùng Beta.
Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gia dụng thông minh muốn tung ra thị trường một mẫu robot hút bụi mới với nhiều tính năng cải tiến. Để định giá sản phẩm này, Product Manager nên cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
- B. Mức giá mà công ty mong muốn đạt được để tối đa hóa lợi nhuận.
- C. Giá trung bình của các sản phẩm robot hút bụi khác trên thị trường.
- D. Giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng so với các sản phẩm cạnh tranh, đồng thời xem xét mức giá mà khách hàng sẵn sàng chi trả.
Câu 5: Trong quá trình xây dựng Product Roadmap cho một ứng dụng di động, Product Manager cần phải cân bằng giữa việc đáp ứng các yêu cầu hiện tại của khách hàng và việc phát triển các tính năng mang tính đột phá, tạo lợi thế cạnh tranh trong tương lai. Cách tiếp cận nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Ưu tiên hoàn toàn các yêu cầu hiện tại của khách hàng để đảm bảo sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
- B. Phân bổ nguồn lực hợp lý để vừa cải tiến các tính năng hiện tại, vừa nghiên cứu và phát triển các tính năng mới mang tính đột phá.
- C. Tập trung hoàn toàn vào phát triển các tính năng mới, đột phá để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng mới.
- D. Lập Product Roadmap dựa trên yêu cầu của các bên liên quan nội bộ (ví dụ: ban lãnh đạo, bộ phận kinh doanh) mà không cần quá chú trọng đến phản hồi của khách hàng.
Câu 6: Một công ty thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng (abandoned cart rate) trên website của họ đang rất cao. Để xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp, Product Analyst nên bắt đầu từ đâu?
- A. Đưa ra các chương trình khuyến mãi giảm giá sâu để khuyến khích khách hàng hoàn tất đơn hàng.
- B. Thiết kế lại hoàn toàn giao diện website để thu hút khách hàng hơn.
- C. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website (ví dụ: heatmap, session recording) và thu thập phản hồi từ khách hàng để xác định các điểm gây khó khăn trong quá trình thanh toán.
- D. Tăng cường quảng cáo và marketing để thu hút thêm nhiều khách hàng truy cập website.
Câu 7: Công ty Y đang phát triển một ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến. Họ đang xem xét hai mô hình doanh thu chính: (A) Thu phí hoa hồng trên mỗi đơn hàng từ nhà hàng và (B) Thu phí thành viên hàng tháng từ người dùng để được hưởng ưu đãi giao hàng và giảm giá. Để lựa chọn mô hình phù hợp, Product Manager cần phân tích điều gì?
- A. Mô hình nào đang được các đối thủ cạnh tranh sử dụng phổ biến nhất.
- B. Mô hình nào dễ triển khai và quản lý nhất về mặt kỹ thuật.
- C. Mô hình nào có vẻ "hiện đại" và "hấp dẫn" hơn.
- D. Tiềm năng doanh thu và chi phí của từng mô hình, rủi ro và lợi ích, cũng như sự phù hợp với phân khúc khách hàng mục tiêu và chiến lược dài hạn của công ty.
Câu 8: Một công ty SaaS đang cung cấp giải pháp quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Họ muốn mở rộng thị trường sang các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) sau khi đã thành công với phân khúc doanh nghiệp lớn. Chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận thị trường SMEs?
- A. Tiếp thị và bán sản phẩm CRM hiện tại cho SMEs mà không có bất kỳ thay đổi nào về tính năng hoặc giá cả.
- B. Phát triển một phiên bản CRM đơn giản hóa, dễ sử dụng và có giá cả phải chăng hơn, đặc biệt dành cho SMEs.
- C. Tập trung vào việc thuyết phục SMEs rằng sản phẩm CRM hiện tại của họ vẫn phù hợp và mang lại giá trị, mặc dù giá cao.
- D. Bỏ qua thị trường SMEs và tiếp tục tập trung vào phân khúc doanh nghiệp lớn vì họ có khả năng chi trả cao hơn.
Câu 9: Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc xác định và quản lý rủi ro là rất quan trọng. Rủi ro nào sau đây thường gặp nhất trong giai đoạn "phát triển và thử nghiệm" sản phẩm?
- A. Rủi ro thị trường (ví dụ: sản phẩm không được thị trường chấp nhận).
- B. Rủi ro tài chính (ví dụ: vượt quá ngân sách phát triển).
- C. Rủi ro kỹ thuật và chất lượng (ví dụ: lỗi phần mềm, hiệu suất kém, không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật).
- D. Rủi ro pháp lý (ví dụ: vi phạm bản quyền, không tuân thủ quy định).
Câu 10: Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn "bão hòa" trong vòng đời sản phẩm, Product Manager nên xem xét chiến lược nào để kéo dài vòng đời và duy trì doanh thu?
- A. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
- B. Cải tiến sản phẩm với các tính năng mới hoặc phiên bản nâng cấp, đồng thời tìm kiếm các thị trường hoặc phân khúc khách hàng mới.
- C. Ngừng sản xuất sản phẩm và tập trung nguồn lực vào các sản phẩm mới hơn.
- D. Duy trì sản phẩm như hiện tại và chờ đợi thị trường tự phục hồi.
Câu 11: Một công ty sản xuất thiết bị đeo thông minh đang nghiên cứu phát triển một tính năng mới: đo lường mức độ căng thẳng (stress level) của người dùng. Để đánh giá tính khả thi và giá trị của tính năng này trước khi đầu tư phát triển, Product Manager nên thực hiện hoạt động nào?
- A. Trực tiếp phát triển tính năng và tung ra thị trường để xem phản ứng của khách hàng.
- B. Tổ chức một cuộc họp nội bộ để thảo luận và quyết định về việc phát triển tính năng.
- C. Thực hiện nghiên cứu thị trường, khảo sát người dùng tiềm năng và xây dựng prototype để thử nghiệm và thu thập phản hồi về tính năng đo lường mức độ căng thẳng.
- D. Dựa vào kinh nghiệm và trực giác của Product Manager để quyết định có nên phát triển tính năng hay không.
Câu 12: Trong quy trình Agile Scrum, Product Backlog Refinement (PBR) là một hoạt động quan trọng. Mục đích chính của PBR là gì?
- A. Ước lượng thời gian thực hiện các mục trong Product Backlog.
- B. Làm rõ các mục Product Backlog, chia nhỏ các mục lớn, bổ sung chi tiết và tiêu chí chấp nhận để chuẩn bị cho Sprint Planning.
- C. Thêm các mục mới vào Product Backlog hoặc loại bỏ các mục không còn phù hợp.
- D. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ Product Backlog.
Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô điện đang muốn tích hợp công nghệ tự lái vào các mẫu xe mới. Trong vai trò Product Manager, bạn cần xem xét yếu tố đạo đức nào liên quan đến công nghệ tự lái?
- A. Chi phí phát triển và sản xuất công nghệ tự lái.
- B. Khả năng bảo mật dữ liệu cá nhân của người dùng xe tự lái.
- C. Trách nhiệm pháp lý và đạo đức khi xe tự lái gây ra tai nạn hoặc phải đưa ra quyết định trong tình huống khẩn cấp (ví dụ: bảo vệ hành khách hay người đi đường).
- D. Sự chấp nhận của thị trường và người dùng đối với công nghệ tự lái.
Câu 14: Để đo lường sự thành công của một sản phẩm số (digital product), Product Manager nên sử dụng các chỉ số (metrics) nào?
- A. Số lượng dòng code đã viết và số giờ làm việc của đội ngũ phát triển.
- B. Số lượng bài báo và đánh giá tích cực về sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
- C. Mức độ hài lòng của các bên liên quan nội bộ (ví dụ: ban lãnh đạo, bộ phận kinh doanh).
- D. Các chỉ số về tương tác người dùng (ví dụ: tỷ lệRetention, thời gian sử dụng), hiệu quả kinh doanh (ví dụ: doanh thu, lợi nhuận) và hiệu suất kỹ thuật (ví dụ: thời gian phản hồi, tỷ lệ lỗi).
Câu 15: Trong quá trình phát triển sản phẩm theo hướng Data-Driven Product Development, dữ liệu đóng vai trò như thế nào trong việc ra quyết định của Product Manager?
- A. Dữ liệu chỉ là nguồn tham khảo thêm, quyết định cuối cùng vẫn dựa vào kinh nghiệm và trực giác của Product Manager.
- B. Dữ liệu là căn cứ chính để Product Manager đưa ra các quyết định về sản phẩm, từ việc ưu tiên tính năng, cải tiến trải nghiệm người dùng đến đo lường hiệu quả.
- C. Dữ liệu chỉ được sử dụng để báo cáo và đánh giá hiệu suất sản phẩm sau khi đã ra mắt.
- D. Dữ liệu chủ yếu được sử dụng bởi đội ngũ kỹ thuật để theo dõi hiệu suất hệ thống, không liên quan đến quyết định sản phẩm.
Câu 16: Một công ty Fintech đang phát triển một ứng dụng thanh toán di động. Để đảm bảo tính bảo mật cho thông tin tài chính của người dùng, Product Manager cần ưu tiên yếu tố nào trong quá trình phát triển sản phẩm?
- A. Tập trung vào phát triển các tính năng mới và trải nghiệm người dùng hấp dẫn trước, vấn đề bảo mật sẽ được xem xét sau.
- B. Kiểm tra bảo mật sản phẩm sau khi đã hoàn thiện và chuẩn bị tung ra thị trường.
- C. Tích hợp các biện pháp bảo mật vào mọi giai đoạn của quy trình phát triển sản phẩm, từ thiết kế, lập trình đến thử nghiệm và vận hành.
- D. Sử dụng các thư viện và công nghệ bảo mật mặc định có sẵn để tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển.
Câu 17: Trong quá trình xây dựng chiến lược Go-to-Market cho một sản phẩm mới, Product Marketer cần xác định rõ thông điệp (messaging) chính. Thông điệp này nên tập trung vào điều gì?
- A. Mô tả chi tiết tất cả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
- B. Nhấn mạnh giá trị độc đáo mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và cách sản phẩm giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.
- C. So sánh sản phẩm với các sản phẩm cạnh tranh và chỉ ra những điểm vượt trội về tính năng.
- D. Tạo ra một thông điệp gây ấn tượng mạnh mẽ và dễ nhớ, ngay cả khi nó không liên quan trực tiếp đến giá trị sản phẩm.
Câu 18: Một công ty game đang phát triển một tựa game mobile mới theo mô hình Freemium (chơi miễn phí với tùy chọn mua vật phẩm trong game). Để tối ưu hóa doanh thu từ mô hình Freemium, Product Manager nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Giới hạn mạnh mẽ các tính năng miễn phí để thúc đẩy người chơi phải trả tiền để trải nghiệm đầy đủ game.
- B. Tặng nhiều vật phẩm miễn phí để thu hút người chơi, doanh thu sẽ tự đến từ số lượng người chơi lớn.
- C. Thiết kế game sao cho trải nghiệm miễn phí vẫn hấp dẫn và thú vị, đồng thời cung cấp các vật phẩm hoặc tính năng trả phí mang lại giá trị thực sự và nâng cao trải nghiệm chơi game.
- D. Sao chép mô hình Freemium của các tựa game thành công khác mà không cần điều chỉnh cho phù hợp với game của mình.
Câu 19: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing sản phẩm mới, Product Manager nên tập trung vào các chỉ số nào để đo lường mức độ nhận biết và quan tâm của khách hàng tiềm năng?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo, lượt truy cập website sản phẩm, tương tác trên mạng xã hội (ví dụ: like, share, comment).
- B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả phí, giá trị đơn hàng trung bình, chi phí thu hút khách hàng.
- C. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại, tỷ lệ khách hàng quay lại, điểm NPS (Net Promoter Score).
- D. Lợi nhuận thu được từ chiến dịch marketing, ROI (Return on Investment), chi phí marketing trên doanh thu.
Câu 20: Trong quá trình làm việc với đội ngũ kỹ thuật để phát triển sản phẩm, Product Manager cần đảm bảo điều gì để duy trì sự phối hợp hiệu quả và đạt được mục tiêu chung?
- A. Yêu cầu đội ngũ kỹ thuật phải tuân thủ mọi yêu cầu và quyết định của Product Manager một cách tuyệt đối.
- B. Giữ khoảng cách với đội ngũ kỹ thuật để đảm bảo tính khách quan và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- C. Tập trung vào việc quản lý tiến độ và hiệu suất cá nhân của từng thành viên trong đội ngũ kỹ thuật.
- D. Xây dựng mối quan hệ hợp tác, giao tiếp rõ ràng về mục tiêu và yêu cầu sản phẩm, tôn trọng chuyên môn của đội ngũ kỹ thuật và tạo môi trường làm việc cởi mở, tin tưởng.
Câu 21: Để xây dựng tầm nhìn sản phẩm (Product Vision) hiệu quả, Product Manager nên bắt đầu từ việc nào?
- A. Nghiên cứu các xu hướng công nghệ mới nhất và áp dụng chúng vào sản phẩm.
- B. Tìm hiểu sâu sắc về vấn đề mà sản phẩm muốn giải quyết và nhu cầu thực tế của khách hàng mục tiêu.
- C. Tham khảo tầm nhìn sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh và tạo ra một tầm nhìn tương tự.
- D. Dựa vào ý kiến chủ quan và mong muốn cá nhân của Product Manager để xây dựng tầm nhìn sản phẩm.
Câu 22: Khi sản phẩm đang ở giai đoạn "tăng trưởng" trong vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của Product Manager là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
- B. Duy trì vị thế hiện tại trên thị trường.
- C. Tăng trưởng thị phần, mở rộng quy mô và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
- D. Chuẩn bị cho giai đoạn suy thoái của sản phẩm.
Câu 23: Để ưu tiên các tính năng trong Product Backlog, Product Manager có thể sử dụng framework RICE. Chữ "I" trong RICE viết tắt cho yếu tố nào?
- A. Iteration (Vòng lặp)
- B. Impact (Tác động)
- C. Importance (Mức độ quan trọng)
- D. Investment (Đầu tư)
Câu 24: Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc thu thập và phân tích phản hồi từ người dùng đóng vai trò như thế nào?
- A. Phản hồi từ người dùng chỉ mang tính tham khảo, quyết định cuối cùng vẫn thuộc về Product Manager và đội ngũ phát triển.
- B. Phản hồi từ người dùng chỉ cần thu thập ở giai đoạn cuối của quá trình phát triển sản phẩm để đánh giá trước khi ra mắt.
- C. Phản hồi từ người dùng là nguồn thông tin vô giá để Product Manager hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và vấn đề của người dùng, từ đó đưa ra các quyết định cải tiến sản phẩm phù hợp và đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu thị trường.
- D. Thu thập phản hồi từ người dùng là một hoạt động tốn thời gian và chi phí, nên chỉ thực hiện khi có đủ nguồn lực.
Câu 25: Để xác định thị trường mục tiêu (Target Market) cho một sản phẩm mới, Product Manager cần phân tích các yếu tố nào?
- A. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
- B. Hoạt động marketing và truyền thông của đối thủ cạnh tranh.
- C. Các kênh phân phối sản phẩm và chi phí logistics.
- D. Đặc điểm nhân khẩu học (ví dụ: tuổi, giới tính, thu nhập), hành vi (ví dụ: thói quen mua sắm, sử dụng sản phẩm), nhu cầu và vấn đề mà sản phẩm giải quyết, khả năng chi trả và quy mô của phân khúc khách hàng.
Câu 26: Trong buổi Sprint Review của Scrum, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc trình bày kết quả Sprint và demo sản phẩm?
- A. Product Owner (Chủ sở hữu sản phẩm)
- B. Development Team (Đội ngũ phát triển)
- C. Scrum Master
- D. Stakeholders (Các bên liên quan)
Câu 27: Để tạo ra một sản phẩm "Minimum Viable Product" (MVP) hiệu quả, Product Manager nên tập trung vào điều gì?
- A. Phát triển sản phẩm với đầy đủ tính năng và giao diện hoàn thiện nhất có thể để gây ấn tượng với người dùng ngay từ đầu.
- B. Sao chép các tính năng phổ biến từ các sản phẩm thành công khác trên thị trường để đảm bảo MVP có đầy đủ chức năng cần thiết.
- C. Tập trung vào việc phát triển các tính năng cốt lõi nhất, đủ để sản phẩm hoạt động và mang lại giá trị cốt lõi cho người dùng, nhằm nhanh chóng thử nghiệm và thu thập phản hồi.
- D. Giảm thiểu chi phí phát triển MVP bằng cách sử dụng các công nghệ và công cụ miễn phí, ngay cả khi điều đó ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Câu 28: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), một sản phẩm được xếp vào nhóm "Ngôi sao" (Star) khi có đặc điểm gì?
- A. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
- B. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
- C. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
- D. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
Câu 29: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, Product Manager có thể sử dụng phương pháp nào?
- A. Phân tích dữ liệu doanh số bán hàng và lợi nhuận.
- B. Theo dõi số lượng người dùng đăng ký mới và hủy đăng ký.
- C. Đánh giá hiệu suất kỹ thuật của sản phẩm (ví dụ: thời gian phản hồi, tỷ lệ lỗi).
- D. Khảo sát khách hàng (CSAT, CES), phỏng vấn người dùng, theo dõi phản hồi trên mạng xã hội và diễn đàn, sử dụng chỉ số NPS (Net Promoter Score).
Câu 30: Trong vai trò Product Manager, khi phải đưa ra quyết định về việc có nên tiếp tục đầu tư vào một sản phẩm đang có dấu hiệu suy thoái hay không, bạn sẽ dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Tình cảm và sự gắn bó của đội ngũ phát triển với sản phẩm.
- B. Phân tích tiềm năng phục hồi của thị trường, khả năng cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu mới và dự báo lợi nhuận có thể mang lại trong tương lai.
- C. Áp lực từ ban lãnh đạo và các bên liên quan khác về việc duy trì sản phẩm.
- D. Chi phí đã đầu tư vào sản phẩm cho đến thời điểm hiện tại (Sunk Cost).