Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng năng động và cạnh tranh, quản trị sự thay đổi trở thành yếu tố sống còn. Theo John Kotter, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình 8 bước quản lý sự thay đổi là gì?
- A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược
- B. Tạo dựng cảm giác cấp bách
- C. Thiết lập liên minh hướng dẫn
- D. Trao quyền hành động rộng rãi
Câu 2: Một công ty sản xuất truyền thống quyết định chuyển đổi số toàn diện, áp dụng công nghệ tự động hóa và dữ liệu lớn vào quy trình sản xuất. Tuy nhiên, nhiều công nhân có thâm niên phản đối vì lo ngại mất việc và không quen với công nghệ mới. Đây là ví dụ điển hình của loại lực cản thay đổi nào?
- A. Lực cản từ cơ cấu tổ chức
- B. Lực cản từ văn hóa doanh nghiệp
- C. Lực cản từ phía cá nhân
- D. Lực cản từ nguồn lực hạn chế
Câu 3: Để giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên đối với thay đổi, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây, đặc biệt khi thay đổi liên quan đến quy trình làm việc quen thuộc của họ?
- A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng để tránh kéo dài thời gian phản kháng.
- B. Lờ đi sự phản kháng và tập trung vào những người ủng hộ thay đổi.
- C. Đe dọa kỷ luật những nhân viên phản kháng để răn đe.
- D. Tổ chức các buổi đối thoại, lắng nghe ý kiến và giải thích rõ lợi ích của thay đổi.
Câu 4: Trong mô hình ADKAR về quản lý thay đổi cá nhân, chữ "K" đại diện cho yếu tố nào, đóng vai trò then chốt giúp mỗi cá nhân vượt qua sự thay đổi thành công?
- A. Ability (Khả năng)
- B. Desire (Mong muốn)
- C. Knowledge (Kiến thức)
- D. Reinforcement (Củng cố)
Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận nhận thấy nguồn tài trợ chính đang giảm sút nghiêm trọng. Để đảm bảo hoạt động liên tục, họ cần thay đổi mô hình hoạt động từ phụ thuộc tài trợ sang tự chủ tài chính bằng cách phát triển các dịch vụ thu phí. Loại thay đổi này, xét về mức độ, có thể được xếp vào loại nào?
- A. Thay đổi mang tính chuyển đổi (Transformational change)
- B. Thay đổi mang tính gia tăng (Incremental change)
- C. Thay đổi mang tính điều chỉnh (Adaptive change)
- D. Thay đổi mang tính phản ứng (Reactive change)
Câu 6: Ban lãnh đạo công ty quyết định triển khai hệ thống đánh giá hiệu suất mới, tập trung vào kết quả công việc thay vì thời gian làm việc. Để truyền thông hiệu quả thông điệp này đến toàn bộ nhân viên, kênh truyền thông nào sau đây được xem là phù hợp nhất để đảm bảo tính tương tác hai chiều và giải đáp thắc mắc?
- A. Gửi thông báo bằng email hàng loạt
- B. Tổ chức hội thảo trực tuyến hoặc trực tiếp với sự tham gia của lãnh đạo và nhân viên
- C. Đăng tải thông tin trên bảng tin nội bộ
- D. Sử dụng mạng xã hội nội bộ để lan truyền thông tin
Câu 7: Trong giai đoạn "tan băng" (unfreezing) của mô hình 3 giai đoạn thay đổi của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp để chuẩn bị cho sự thay đổi?
- A. Truyền thông về sự cần thiết của thay đổi
- B. Thuyết phục nhân viên về những hạn chế của hiện trạng
- C. Tạo ra sự đồng thuận về tầm nhìn thay đổi
- D. Củng cố những hành vi mới và đảm bảo thay đổi bền vững
Câu 8: Một bệnh viện muốn nâng cao chất lượng dịch vụ bằng cách áp dụng quy trình chăm sóc bệnh nhân mới, chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế. Để đánh giá mức độ thành công của sự thay đổi này, tiêu chí đo lường nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng quy trình mới được triển khai
- B. Mức độ tuân thủ quy trình mới của nhân viên
- C. Mức độ hài lòng của bệnh nhân và cải thiện các chỉ số sức khỏe
- D. Chi phí đầu tư cho việc thay đổi quy trình
Câu 9: Trong quá trình lãnh đạo sự thay đổi, nhà lãnh đạo đóng vai trò "người truyền lửa", "người dẫn dắt" và "người tạo động lực". Phong cách lãnh đạo nào sau đây được cho là phù hợp nhất để thúc đẩy sự thay đổi thành công?
- A. Lãnh đạo độc đoán
- B. Lãnh đạo chuyển đổi
- C. Lãnh đạo giao dịch
- D. Lãnh đạo thụ động
Câu 10: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ áp dụng chương trình khách hàng thân thiết mới, tích điểm và đổi quà. Đây là loại thay đổi nào, xét về phạm vi ảnh hưởng?
- A. Thay đổi toàn diện tổ chức
- B. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp
- C. Thay đổi cục bộ (hệ thống, quy trình)
- D. Thay đổi chiến lược kinh doanh
Câu 11: Để xây dựng "liên minh hướng dẫn" (guiding coalition) hiệu quả theo Kotter, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng thành viên đông đảo
- B. Sự đồng nhất về quan điểm và ý kiến
- C. Thành viên đều là lãnh đạo cấp cao
- D. Sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và vị trí trong tổ chức
Câu 12: Trong quá trình thay đổi, việc "neo đậu" (anchor) những thay đổi mới vào văn hóa doanh nghiệp có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá hiệu quả của thay đổi
- B. Biến thay đổi thành một phần không thể thiếu trong cách thức hoạt động của tổ chức
- C. Truyền thông rộng rãi về thành công của thay đổi
- D. Khen thưởng và công nhận những người đóng góp cho thay đổi
Câu 13: Một công ty công nghệ khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô. Để thích ứng với sự tăng trưởng, họ cần thay đổi cơ cấu tổ chức từ phẳng sang phân cấp hơn. Loại thay đổi này được thúc đẩy bởi yếu tố nào?
- A. Yếu tố nội tại (Internal factors)
- B. Yếu tố ngoại cảnh (External factors)
- C. Yếu tố công nghệ (Technological factors)
- D. Yếu tố cạnh tranh (Competitive factors)
Câu 14: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách tiếp cận phổ biến để quản lý sự phản kháng thay đổi?
- A. Giáo dục và truyền thông
- B. Tham gia và hợp tác
- C. Áp đặt và cưỡng chế
- D. Đàm phán và thỏa thuận
Câu 15: Trong bối cảnh thị trường biến động, một công ty du lịch cần nhanh chóng thay đổi chiến lược kinh doanh để thích ứng với xu hướng du lịch trực tuyến và cá nhân hóa. Đây là ví dụ về loại thay đổi nào, xét về tính chủ động?
- A. Thay đổi chủ động (Proactive change)
- B. Thay đổi có kế hoạch (Planned change)
- C. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change)
- D. Thay đổi phản ứng (Reactive change)
Câu 16: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong suốt quá trình thay đổi kéo dài, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
- B. Tạo ra và công bố những thắng lợi ngắn hạn
- C. Liên tục nhắc nhở về sự cần thiết của thay đổi
- D. Tổ chức các buổi đào tạo và huấn luyện liên tục
Câu 17: Khi đánh giá sự sẵn sàng thay đổi của tổ chức, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần xem xét?
- A. Nguồn lực hiện có của tổ chức
- B. Văn hóa doanh nghiệp hiện tại
- C. Chiến lược thay đổi của đối thủ cạnh tranh
- D. Khả năng lãnh đạo và dẫn dắt thay đổi
Câu 18: Trong quá trình thay đổi, vai trò của "nhà tài trợ" (sponsor) thay đổi là gì?
- A. Cung cấp nguồn lực, quyền hạn và sự ủng hộ từ cấp quản lý cao nhất
- B. Trực tiếp thực hiện các hoạt động thay đổi hàng ngày
- C. Đánh giá và đo lường hiệu quả của thay đổi
- D. Đào tạo và hướng dẫn nhân viên về thay đổi
Câu 19: Mô hình "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) của Kim và Mauborgne là một ví dụ điển hình của loại thay đổi nào?
- A. Thay đổi cải tiến (Improvement change)
- B. Thay đổi đột phá (Disruptive change)
- C. Thay đổi thích ứng (Adaptive change)
- D. Thay đổi tái cấu trúc (Restructuring change)
Câu 20: Khi tổ chức trải qua thay đổi lớn, việc xây dựng "khả năng phục hồi" (resilience) cho nhân viên có ý nghĩa gì?
- A. Đảm bảo nhân viên không phản kháng thay đổi
- B. Tăng cường năng suất làm việc của nhân viên
- C. Giúp nhân viên thích ứng, đối phó và vượt qua những thách thức và căng thẳng do thay đổi
- D. Giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên
Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về "văn hóa doanh nghiệp" và ít ảnh hưởng đến quá trình quản trị sự thay đổi?
- A. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
- B. Phong cách lãnh đạo phổ biến
- C. Mức độ tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên
- D. Lợi nhuận trung bình hàng quý
Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của chương trình thay đổi, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi định tính từ nhân viên?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi định lượng
- B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group interviews)
- C. Phân tích dữ liệu hiệu suất làm việc
- D. Đánh giá các chỉ số tài chính
Câu 23: Một tổ chức chính phủ thực hiện cải cách hành chính, áp dụng công nghệ thông tin để đơn giản hóa thủ tục và tăng tính minh bạch. Mục tiêu chính của sự thay đổi này là gì?
- A. Giảm biên chế nhân sự
- B. Tiết kiệm chi phí hành chính
- C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ
- D. Tăng cường quyền lực của bộ máy quản lý
Câu 24: Trong giai đoạn "thay đổi" (changing) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng để thúc đẩy sự chuyển đổi?
- A. Xác định tầm nhìn và chiến lược thay đổi
- B. Truyền thông về sự cần thiết của thay đổi
- C. Xây dựng liên minh hướng dẫn
- D. Trao quyền cho hành động và loại bỏ rào cản
Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng "đại lý thay đổi" (change agent) bên ngoài tổ chức là phù hợp nhất?
- A. Khi thay đổi mang tính đơn giản và dễ thực hiện
- B. Khi tổ chức thiếu kinh nghiệm quản lý thay đổi hoặc cần góc nhìn khách quan
- C. Khi thay đổi chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ của tổ chức
- D. Khi tổ chức có đủ nguồn lực và nhân sự nội bộ để thực hiện thay đổi
Câu 26: Để đảm bảo tính bền vững của thay đổi, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong giai đoạn "tái đóng băng" (refreezing) của mô hình Lewin?
- A. Liên tục tạo ra cảm giác cấp bách
- B. Tiếp tục thử nghiệm các giải pháp mới
- C. Củng cố thay đổi thông qua hệ thống khen thưởng và công nhận
- D. Giảm bớt truyền thông về thay đổi
Câu 27: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn thay đổi văn hóa làm việc từ tự do, linh hoạt sang chuyên nghiệp, quy củ hơn khi quy mô công ty lớn dần. Đây là loại thay đổi nào, xét về mục tiêu?
- A. Thay đổi cơ cấu tổ chức
- B. Thay đổi quy trình làm việc
- C. Thay đổi công nghệ
- D. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp
Câu 28: Trong quá trình quản lý thay đổi, việc "giao tiếp cởi mở và minh bạch" có vai trò gì?
- A. Xây dựng sự tin tưởng, giảm thiểu sự mơ hồ và phản kháng
- B. Đảm bảo thông tin được truyền tải nhanh chóng và hiệu quả
- C. Kiểm soát luồng thông tin và ngăn chặn tin đồn
- D. Tạo ra áp lực và thúc đẩy nhân viên chấp nhận thay đổi
Câu 29: Mô hình "7-S" của McKinsey được sử dụng để phân tích và quản lý sự thay đổi trong tổ chức. Chữ "S" nào sau đây đề cập đến các kỹ năng, năng lực cốt lõi của tổ chức?
- A. Strategy (Chiến lược)
- B. Skills (Kỹ năng)
- C. Structure (Cơ cấu)
- D. Systems (Hệ thống)
Câu 30: Để kết thúc thành công một dự án thay đổi lớn, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Giải tán nhóm dự án thay đổi
- B. Chuyển giao kết quả thay đổi cho bộ phận liên quan
- C. Đánh giá chi phí và lợi ích của dự án thay đổi
- D. Tổng kết dự án, ghi nhận thành công, rút kinh nghiệm và ăn mừng thành quả