15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Quản Trị Sự Thay Đổi

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 01

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất truyền thống, nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút do sự thay đổi nhanh chóng của thị hiếu người tiêu dùng và sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường trực tuyến. Để thích ứng, ban lãnh đạo quyết định thực hiện chuyển đổi số toàn diện, bao gồm việc xây dựng kênh bán hàng trực tuyến, áp dụng hệ thống quản lý dữ liệu khách hàng (CRM) và đào tạo lại nhân viên về kỹ năng số. Loại thay đổi này chủ yếu thuộc về phạm trù nào?

  • A. Thay đổi nhỏ (Incremental change)
  • B. Thay đổi điều chỉnh (Adaptive change)
  • C. Thay đổi cấu trúc (Structural change)
  • D. Thay đổi chiến lược (Strategic change)

Câu 2: Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi cá nhân, giai đoạn "Awareness" (Nhận thức) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của quá trình thay đổi?

  • A. Không quan trọng; các giai đoạn sau mới quyết định sự thành công.
  • B. Rất quan trọng; Nhận thức tạo nền tảng cho sự chấp nhận và hành động.
  • C. Chỉ quan trọng đối với lãnh đạo, không cần thiết cho nhân viên.
  • D. Chỉ là hình thức; Thực tế, "Desire" (Mong muốn) mới là yếu tố then chốt.

Câu 3: Một công ty phần mềm quyết định chuyển từ mô hình phát triển sản phẩm theo thác nước (Waterfall) sang mô hình Agile. Điều này đòi hỏi sự thay đổi lớn trong cách thức làm việc của các nhóm dự án, quy trình giao tiếp và văn hóa làm việc. Phương pháp tiếp cận nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên đối với sự thay đổi này?

  • A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng và dứt khoát.
  • B. Tập trung vào việc truyền thông về lợi ích của Agile cho khách hàng.
  • C. Tổ chức các buổi đào tạo và hội thảo để nhân viên tham gia vào quá trình thiết kế quy trình Agile mới.
  • D. Đưa ra các chính sách thưởng phạt nghiêm ngặt để đảm bảo nhân viên tuân thủ quy trình mới.

Câu 4: Trong giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin về thay đổi, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Truyền thông rộng rãi về những thách thức và cơ hội mà tổ chức đang đối mặt.
  • B. So sánh hiệu suất hiện tại của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc chuẩn mực ngành.
  • C. Tạo ra cảm giác cấp bách về sự cần thiết phải thay đổi.
  • D. Thực hiện các thay đổi nhỏ để kiểm tra phản ứng của nhân viên.

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao hiệu quả hoạt động bằng cách áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý dự án và gây quỹ. Tuy nhiên, họ gặp phải sự phản đối từ một số nhân viên lớn tuổi, những người quen với phương pháp làm việc truyền thống và e ngại công nghệ mới. Nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến sự phản đối này có thể là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư vào công nghệ mới.
  • B. Lo sợ mất đi sự quen thuộc và khả năng kiểm soát trong công việc.
  • C. Không hiểu rõ về lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin.
  • D. Áp lực từ ban lãnh đạo về việc phải thay đổi nhanh chóng.

Câu 6: Trong một dự án tái cấu trúc tổ chức, việc xác định "Coalition of the Willing" (Liên minh những người ủng hộ) là cần thiết để làm gì?

  • A. Dẫn dắt và thúc đẩy quá trình thay đổi từ giai đoạn đầu đến khi hoàn thành.
  • B. Kiểm soát và hạn chế sự phản đối từ những người không ủng hộ thay đổi.
  • C. Đảm bảo nguồn lực tài chính và vật chất cho dự án tái cấu trúc.
  • D. Đánh giá và đo lường hiệu quả của quá trình thay đổi.

Câu 7: Phương pháp truyền thông nào sau đây được coi là HIỆU QUẢ NHẤT để giải quyết tin đồn và thông tin sai lệch trong quá trình thay đổi tổ chức?

  • A. Thông báo chính thức trên website công ty.
  • B. Email hàng loạt gửi đến toàn bộ nhân viên.
  • C. Các buổi đối thoại trực tiếp giữa lãnh đạo và nhân viên.
  • D. Bản tin nội bộ đăng trên bảng thông báo.

Câu 8: Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của một tổ chức, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Cơ cấu tổ chức hiện tại.
  • B. Năng lực tài chính của tổ chức.
  • C. Trình độ công nghệ đang sử dụng.
  • D. Văn hóa tổ chức và thái độ của nhân viên đối với sự thay đổi.

Câu 9: Trong bối cảnh thay đổi văn hóa doanh nghiệp, việc "neo giữ" (anchor) những thay đổi mới vào văn hóa hiện tại có ý nghĩa gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa cũ để tạo không gian cho văn hóa mới.
  • B. Củng cố và duy trì những thay đổi tích cực, đảm bảo chúng trở thành chuẩn mực mới.
  • C. Tạm dừng quá trình thay đổi và chờ đợi phản ứng từ nhân viên.
  • D. Quay trở lại văn hóa cũ nếu gặp phải sự phản đối mạnh mẽ.

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô đang đối mặt với áp lực chuyển đổi sang xe điện để đáp ứng xu hướng thị trường và quy định về môi trường. Đây là ví dụ về loại động lực thay đổi nào?

  • A. Động lực từ bên trong (Internal drivers)
  • B. Động lực tự nguyện (Voluntary drivers)
  • C. Động lực từ bên ngoài (External drivers)
  • D. Động lực chiến lược (Strategic drivers)

Câu 11: Khi một tổ chức thực hiện thay đổi quy trình làm việc, việc đo lường và đánh giá kết quả thay đổi (ví dụ: thời gian xử lý đơn hàng giảm, năng suất tăng) quan trọng để làm gì?

  • A. Củng cố niềm tin và sự ủng hộ đối với quá trình thay đổi, đồng thời điều chỉnh kế hoạch nếu cần.
  • B. Trừng phạt những nhân viên không đạt được mục tiêu thay đổi.
  • C. So sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Thu thập dữ liệu để báo cáo cho ban lãnh đạo cấp cao.

Câu 12: Trong quá trình thay đổi, nhà quản lý nhận thấy một số nhân viên có biểu hiện "passive resistance" (kháng cự thụ động), ví dụ như chậm trễ trong công việc, phớt lờ hướng dẫn mới. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đối phó với tình trạng này?

  • A. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của sự kháng cự thụ động.
  • B. Tăng cường giao tiếp và lắng nghe ý kiến của nhân viên.
  • C. Tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình thay đổi.
  • D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật và trừng phạt nghiêm khắc.

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng "external change agent" (chuyên gia thay đổi bên ngoài) là đặc biệt hữu ích cho một tổ chức?

  • A. Khi tổ chức có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự quản lý thay đổi.
  • B. Khi tổ chức cần một cái nhìn khách quan và kinh nghiệm chuyên môn về thay đổi.
  • C. Khi thay đổi chỉ liên quan đến một bộ phận nhỏ của tổ chức.
  • D. Khi chi phí thuê chuyên gia bên ngoài vượt quá ngân sách dự kiến.

Câu 14: Trong mô hình "7-S" của McKinsey, yếu tố "Shared Values" (Giá trị chung) đóng vai trò gì trong quá trình thay đổi tổ chức?

  • A. Là yếu tố ít quan trọng nhất trong mô hình 7-S.
  • B. Chỉ liên quan đến văn hóa doanh nghiệp, không ảnh hưởng đến thay đổi.
  • C. Là yếu tố trung tâm, định hướng và liên kết các yếu tố khác trong quá trình thay đổi.
  • D. Chỉ cần được xem xét sau khi các yếu tố khác đã được thay đổi.

Câu 15: Một tổ chức quyết định áp dụng "benchmarking" (so sánh chuẩn) trong quá trình thay đổi. Mục đích chính của việc benchmarking trong trường hợp này là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí và thời gian thực hiện thay đổi.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các bộ phận trong tổ chức.
  • C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên trước và sau thay đổi.
  • D. Xác định mục tiêu thay đổi thực tế và học hỏi kinh nghiệm từ các tổ chức khác.

Câu 16: Khi thiết kế kế hoạch truyền thông cho thay đổi, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
  • B. Thông điệp rõ ràng, nhất quán và được truyền tải kịp thời.
  • C. Tập trung vào truyền thông từ trên xuống (top-down).
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ phức tạp.

Câu 17: Trong giai đoạn "Changing" (Thay đổi) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Tạo ra cảm giác cấp bách về sự thay đổi.
  • B. Đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức.
  • C. Thực hiện các hành động cụ thể để chuyển đổi tổ chức sang trạng thái mới.
  • D. Củng cố và duy trì những thay đổi đã đạt được.

Câu 18: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng và cần thay đổi cơ cấu tổ chức từ phẳng sang cấu trúc phân cấp hơn để quản lý quy mô tăng lên. Loại thay đổi này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Cơ cấu tổ chức (Organizational structure)
  • B. Quy trình làm việc (Work processes)
  • C. Công nghệ sử dụng (Technology)
  • D. Văn hóa doanh nghiệp (Organizational culture)

Câu 19: Khi đánh giá sự thành công của một chương trình thay đổi, chỉ số nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Mức độ đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.
  • B. Tỷ lệ hoàn thành dự án thay đổi đúng thời hạn và ngân sách.
  • C. Mức độ hài lòng của nhân viên với quá trình thay đổi.
  • D. Sự cải thiện trong các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) liên quan.

Câu 20: Trong quản trị thay đổi, khái niệm "early wins" (thắng lợi sớm) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng; thành công dài hạn mới là mục tiêu chính.
  • B. Rất quan trọng; tạo động lực, củng cố niềm tin và duy trì đà thay đổi.
  • C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu, không cần thiết duy trì liên tục.
  • D. Có thể gây ra sự chủ quan và làm chậm tiến độ thay đổi.

Câu 21: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách tiếp cận phổ biến để quản lý sự thay đổi?

  • A. Mô hình ADKAR.
  • B. Mô hình 8 bước của Kotter.
  • C. Mô hình 3 bước của Lewin.
  • D. Quản lý khủng hoảng (Crisis management).

Câu 22: Để xây dựng "sense of urgency" (cảm giác cấp bách) trong giai đoạn "Unfreezing", nhà quản lý có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Chia sẻ thông tin minh bạch về các nguy cơ và thách thức mà tổ chức đang đối mặt.
  • B. Tổ chức các hoạt động team-building để tăng cường tinh thần đoàn kết.
  • C. Đưa ra các mục tiêu thay đổi quá cao để thúc đẩy nhân viên nỗ lực hơn.
  • D. Giữ bí mật thông tin về tình hình khó khăn của tổ chức để tránh gây hoang mang.

Câu 23: Trong quá trình thay đổi, việc trao quyền cho nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm bớt gánh nặng công việc cho nhà quản lý.
  • B. Đảm bảo quyết định thay đổi được đưa ra nhanh chóng hơn.
  • C. Tăng cường sự cam kết và chấp nhận thay đổi từ nhân viên.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ hơn quá trình thực hiện thay đổi.

Câu 24: Một tổ chức văn hóa mạnh, bảo thủ có thể gây ra thách thức gì trong quá trình thay đổi?

  • A. Giúp thay đổi diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • B. Tạo ra sự kháng cự mạnh mẽ và làm chậm quá trình thay đổi.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình thay đổi.
  • D. Chỉ gây ra thách thức nhỏ trong giai đoạn đầu của thay đổi.

Câu 25: Để duy trì sự bền vững của thay đổi, giai đoạn "Refreezing" (Tái đóng băng) trong mô hình 3 bước của Lewin tập trung vào điều gì?

  • A. Thực hiện các thay đổi lớn và triệt để.
  • B. Đánh giá kết quả thay đổi và so sánh với mục tiêu ban đầu.
  • C. Tạo ra cảm giác cấp bách về sự cần thiết phải thay đổi liên tục.
  • D. Củng cố và ổn định những thay đổi mới, biến chúng thành một phần của ‘trạng thái bình thường mới’.

Câu 26: Khi nào thì việc sử dụng "pilot project" (dự án thử nghiệm) là một chiến lược quản trị thay đổi hiệu quả?

  • A. Khi thay đổi cần được triển khai ngay lập tức trên toàn bộ tổ chức.
  • B. Khi không có đủ nguồn lực để thực hiện thay đổi trên quy mô lớn.
  • C. Khi muốn kiểm tra tính khả thi và giảm thiểu rủi ro trước khi triển khai thay đổi rộng rãi.
  • D. Khi nhân viên đã hoàn toàn ủng hộ và sẵn sàng cho thay đổi.

Câu 27: Trong mô hình "Force Field Analysis" (Phân tích trường lực), mục đích của việc xác định "driving forces" (lực lượng thúc đẩy) và "restraining forces" (lực lượng cản trở) là gì?

  • A. Đánh giá mức độ kháng cự thay đổi của nhân viên.
  • B. Hiểu rõ các yếu tố ủng hộ và chống lại thay đổi để xây dựng chiến lược phù hợp.
  • C. Xác định nguồn lực cần thiết cho quá trình thay đổi.
  • D. Đo lường hiệu quả của các hoạt động thay đổi đã thực hiện.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của "Change Management Plan" (Kế hoạch quản trị thay đổi)?

  • A. Truyền thông và tham gia của các bên liên quan.
  • B. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
  • C. Đo lường và đánh giá kết quả thay đổi.
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

Câu 29: Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi liên tiếp, nhà quản lý cần chú ý điều gì để tránh gây ra "change fatigue" (mệt mỏi vì thay đổi) cho nhân viên?

  • A. Tăng tốc độ thực hiện các thay đổi để nhanh chóng đạt được kết quả.
  • B. Giảm thiểu truyền thông về thay đổi để tránh làm nhân viên hoang mang.
  • C. Ưu tiên các thay đổi quan trọng nhất, giao tiếp rõ ràng và hỗ trợ nhân viên thích ứng.
  • D. Áp đặt thay đổi từ trên xuống để đảm bảo tính nhất quán.

Câu 30: Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn trong quản trị sự thay đổi để đảm bảo thành công?

  • A. Truyền thông hiệu quả và thường xuyên, sử dụng đa dạng kênh trực tuyến.
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên từ xa.
  • C. Giảm bớt sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
  • D. Tập trung vào các công cụ công nghệ, ít chú trọng đến yếu tố con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất truyền thống, nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút do sự thay đổi nhanh chóng của thị hiếu người tiêu dùng và sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường trực tuyến. Để thích ứng, ban lãnh đạo quyết định thực hiện chuyển đổi số toàn diện, bao gồm việc xây dựng kênh bán hàng trực tuyến, áp dụng hệ thống quản lý dữ liệu khách hàng (CRM) và đào tạo lại nhân viên về kỹ năng số. Loại thay đổi này chủ yếu thuộc về phạm trù nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi cá nhân, giai đoạn 'Awareness' (Nhận thức) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của quá trình thay đổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một công ty phần mềm quyết định chuyển từ mô hình phát triển sản phẩm theo thác nước (Waterfall) sang mô hình Agile. Điều này đòi hỏi sự thay đổi lớn trong cách thức làm việc của các nhóm dự án, quy trình giao tiếp và văn hóa làm việc. Phương pháp tiếp cận nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên đối với sự thay đổi này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong giai đoạn 'Unfreezing' (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin về thay đổi, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn nâng cao hiệu quả hoạt động bằng cách áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý dự án và gây quỹ. Tuy nhiên, họ gặp phải sự phản đối từ một số nhân viên lớn tuổi, những người quen với phương pháp làm việc truyền thống và e ngại công nghệ mới. Nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến sự phản đối này có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một dự án tái cấu trúc tổ chức, việc xác định 'Coalition of the Willing' (Liên minh những người ủng hộ) là cần thiết để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phương pháp truyền thông nào sau đây được coi là HIỆU QUẢ NHẤT để giải quyết tin đồn và thông tin sai lệch trong quá trình thay đổi tổ chức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của một tổ chức, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong bối cảnh thay đổi văn hóa doanh nghiệp, việc 'neo giữ' (anchor) những thay đổi mới vào văn hóa hiện tại có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô đang đối mặt với áp lực chuyển đổi sang xe điện để đáp ứng xu hướng thị trường và quy định về môi trường. Đây là ví dụ về loại động lực thay đổi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi một tổ chức thực hiện thay đổi quy trình làm việc, việc đo lường và đánh giá kết quả thay đổi (ví dụ: thời gian xử lý đơn hàng giảm, năng suất tăng) quan trọng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong quá trình thay đổi, nhà quản lý nhận thấy một số nhân viên có biểu hiện 'passive resistance' (kháng cự thụ động), ví dụ như chậm trễ trong công việc, phớt lờ hướng dẫn mới. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đối phó với tình trạng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng 'external change agent' (chuyên gia thay đổi bên ngoài) là đặc biệt hữu ích cho một tổ chức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong mô hình '7-S' của McKinsey, yếu tố 'Shared Values' (Giá trị chung) đóng vai trò gì trong quá trình thay đổi tổ chức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một tổ chức quyết định áp dụng 'benchmarking' (so sánh chuẩn) trong quá trình thay đổi. Mục đích chính của việc benchmarking trong trường hợp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi thiết kế kế hoạch truyền thông cho thay đổi, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong giai đoạn 'Changing' (Thay đổi) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng và cần thay đổi cơ cấu tổ chức từ phẳng sang cấu trúc phân cấp hơn để quản lý quy mô tăng lên. Loại thay đổi này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi đánh giá sự thành công của một chương trình thay đổi, chỉ số nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong quản trị thay đổi, khái niệm 'early wins' (thắng lợi sớm) có vai trò quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách tiếp cận phổ biến để quản lý sự thay đổi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để xây dựng 'sense of urgency' (cảm giác cấp bách) trong giai đoạn 'Unfreezing', nhà quản lý có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong quá trình thay đổi, việc trao quyền cho nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định có thể mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một tổ chức văn hóa mạnh, bảo thủ có thể gây ra thách thức gì trong quá trình thay đổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để duy trì sự bền vững của thay đổi, giai đoạn 'Refreezing' (Tái đóng băng) trong mô hình 3 bước của Lewin tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi nào thì việc sử dụng 'pilot project' (dự án thử nghiệm) là một chiến lược quản trị thay đổi hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong mô hình 'Force Field Analysis' (Phân tích trường lực), mục đích của việc xác định 'driving forces' (lực lượng thúc đẩy) và 'restraining forces' (lực lượng cản trở) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'Change Management Plan' (Kế hoạch quản trị thay đổi)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi liên tiếp, nhà quản lý cần chú ý điều gì để tránh gây ra 'change fatigue' (mệt mỏi vì thay đổi) cho nhân viên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn trong quản trị sự thay đổi để đảm bảo thành công?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 02

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất hàng tiêu dùng, nhận thấy doanh số bán hàng trực tuyến tăng mạnh trong khi doanh số tại cửa hàng truyền thống giảm sút. Để thích ứng với xu hướng này, ban lãnh đạo quyết định thực hiện chuyển đổi số toàn diện, tập trung vào phát triển kênh bán hàng trực tuyến và giảm dần sự phụ thuộc vào cửa hàng vật lý. Loại thay đổi này, xét theo mức độ, được phân loại là:

  • A. Thay đổi nhỏ (Incremental Change)
  • B. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary Change)
  • C. Thay đổi chuyển đổi (Transformational Change)
  • D. Thay đổi khắc phục (Remedial Change)

Câu 2: Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi cá nhân, chữ "K" đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Khả năng (Ability)
  • B. Kiến thức (Knowledge)
  • C. Khao khát (Desire)
  • D. Khuyến khích (Reinforcement)

Câu 3: Một tổ chức đang trải qua quá trình tái cấu trúc. Một số nhân viên bày tỏ sự lo lắng và phản kháng vì sợ mất việc làm và thay đổi vai trò. Phản ứng này chủ yếu xuất phát từ nguồn gốc nào của sự kháng cự thay đổi?

  • A. Sự hiểu lầm và thiếu tin tưởng (Misunderstanding and lack of trust)
  • B. Đánh giá khác nhau về tình huống (Different assessments of the situation)
  • C. Sức ỳ của tổ chức (Organizational inertia)
  • D. Mối quan tâm cá nhân (Self-interest)

Câu 4: Để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi từ nhân viên, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất, đặc biệt trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi?

  • A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng (Imposing change quickly)
  • B. Lờ đi sự kháng cự ban đầu (Ignoring initial resistance)
  • C. Truyền thông cởi mở và minh bạch (Open and transparent communication)
  • D. Tập trung vào phần thưởng cho người ủng hộ thay đổi (Focusing on rewards for change supporters)

Câu 5: Trong giai đoạn "Tan băng" (Unfreezing) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tạo ra cảm giác cấp bách về sự cần thiết thay đổi (Creating a sense of urgency for change)
  • B. Thực hiện các thay đổi trên quy mô nhỏ (Implementing small-scale changes)
  • C. Củng cố và duy trì thay đổi (Consolidating and sustaining change)
  • D. Đào tạo và phát triển kỹ năng mới (Training and developing new skills)

Câu 6: Công ty X áp dụng một hệ thống ERP mới. Ban đầu, năng suất làm việc của nhân viên giảm sút do chưa quen với hệ thống. Tuy nhiên, sau một thời gian đào tạo và hỗ trợ, năng suất dần hồi phục và vượt mức trước đây. Hiện tượng này minh họa giai đoạn nào trong "Đường cong thay đổi" (Change Curve)?

  • A. Phủ nhận (Denial)
  • B. Thung lũng (Valley of Despair)
  • C. Chấp nhận (Acceptance)
  • D. Thử nghiệm (Testing)

Câu 7: Nhà quản lý dự án thay đổi cần tập trung vào việc xây dựng "liên minh dẫn dắt" (guiding coalition) mạnh mẽ. Theo John Kotter, vai trò chính của liên minh này là gì trong quá trình 8 bước thay đổi?

  • A. Phân tích dữ liệu và xác định vấn đề (Analyzing data and identifying problems)
  • B. Truyền đạt tầm nhìn và chiến lược thay đổi (Communicating vision and change strategy)
  • C. Loại bỏ các rào cản đối với thay đổi (Removing obstacles to change)
  • D. Dẫn dắt và trao quyền cho hành động theo tầm nhìn (Leading and empowering action on the vision)

Câu 8: Trong quá trình thay đổi văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và củng cố văn hóa mới?

  • A. Hành vi và vai trò gương mẫu của lãnh đạo (Leadership behavior and role modeling)
  • B. Các buổi đào tạo và hội thảo về văn hóa mới (Training and workshops on new culture)
  • C. Thay đổi cơ cấu tổ chức (Organizational structure changes)
  • D. Hệ thống khen thưởng và kỷ luật mới (New reward and disciplinary systems)

Câu 9: Một công ty công nghệ quyết định chuyển từ mô hình làm việc truyền thống sang mô hình làm việc từ xa (remote work) hoàn toàn. Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của nhân viên trước khi triển khai, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích dữ liệu hiệu suất làm việc (Analyzing work performance data)
  • B. Đánh giá rủi ro tài chính (Financial risk assessment)
  • C. Khảo sát và phỏng vấn nhân viên (Surveys and employee interviews)
  • D. Tham khảo ý kiến chuyên gia bên ngoài (Consulting external experts)

Câu 10: Trong quản lý sự thay đổi, "neo đậu" (anchoring) sự thay đổi ở giai đoạn "Tái đóng băng" (Refreezing) theo mô hình Lewin có nghĩa là gì?

  • A. Đóng băng mọi hoạt động để tập trung vào thay đổi (Freezing all activities to focus on change)
  • B. Làm cho thay đổi trở thành một phần của văn hóa tổ chức (Making change part of the organizational culture)
  • C. Quay trở lại trạng thái trước thay đổi nếu gặp khó khăn (Returning to the pre-change state if difficulties arise)
  • D. Tạm dừng quá trình thay đổi để đánh giá kết quả (Pausing the change process to evaluate results)

Câu 11: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cách gây quỹ từ thiện, chuyển từ phương pháp truyền thống sang sử dụng nền tảng trực tuyến và mạng xã hội. Để đảm bảo sự thành công của thay đổi, điều quan trọng nhất họ cần làm là gì?

  • A. Tuyển dụng chuyên gia công nghệ (Hiring technology experts)
  • B. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trực tuyến (Investing heavily in online advertising)
  • C. Truyền thông rõ ràng về mục tiêu và lợi ích của thay đổi (Clearly communicating the goals and benefits of change)
  • D. Thay đổi cơ cấu quản lý (Changing management structure)

Câu 12: Trong quá trình thực hiện thay đổi, việc tạo ra "những thắng lợi ngắn hạn" (short-term wins) có vai trò gì theo mô hình 8 bước của Kotter?

  • A. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động thay đổi (Evaluating the effectiveness of change activities)
  • B. Tạo động lực và duy trì sự ủng hộ cho thay đổi (Motivating and sustaining support for change)
  • C. Xác định các rào cản tiềm ẩn (Identifying potential obstacles)
  • D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông (Attracting media attention)

Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất đang muốn áp dụng phương pháp quản lý tinh gọn (Lean Manufacturing). Loại thay đổi này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Văn hóa tổ chức (Organizational culture)
  • B. Cơ cấu tổ chức (Organizational structure)
  • C. Hệ thống công nghệ thông tin (Information technology systems)
  • D. Quy trình và hiệu quả hoạt động (Processes and operational efficiency)

Câu 14: Khi một tổ chức thực hiện thay đổi theo hướng phân quyền mạnh mẽ hơn, điều gì có thể xảy ra với vai trò của quản lý cấp trung?

  • A. Vai trò của quản lý cấp trung sẽ không thay đổi (The role of middle management remains unchanged)
  • B. Quản lý cấp trung trở nên quan trọng hơn trong việc kiểm soát (Middle management becomes more important for control)
  • C. Thay đổi vai trò từ kiểm soát sang hỗ trợ và huấn luyện (Changing role from control to support and coaching)
  • D. Quản lý cấp trung sẽ bị loại bỏ hoàn toàn (Middle management will be completely eliminated)

Câu 15: Trong mô hình "7-S" của McKinsey, yếu tố "Hệ thống" (Systems) đề cập đến điều gì trong tổ chức?

  • A. Quy trình, thủ tục và cách thức làm việc (Processes, procedures, and ways of working)
  • B. Kỹ năng và năng lực cốt lõi của nhân viên (Skills and core competencies of employees)
  • C. Cơ cấu tổ chức và mối quan hệ báo cáo (Organizational structure and reporting relationships)
  • D. Giá trị và niềm tin chung của tổ chức (Shared values and beliefs of the organization)

Câu 16: Phương pháp "can thiệp OD" (Organizational Development intervention) nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả làm việc nhóm và giải quyết xung đột giữa các thành viên?

  • A. Tái thiết kế công việc (Job redesign)
  • B. Xây dựng đội nhóm (Team building)
  • C. Huấn luyện lãnh đạo (Leadership coaching)
  • D. Khảo sát phản hồi (Survey feedback)

Câu 17: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng và cần thay đổi cơ cấu tổ chức từ phẳng sang phân cấp hơn để quản lý quy mô lớn hơn. Loại thay đổi này là ví dụ cho:

  • A. Thay đổi văn hóa (Cultural change)
  • B. Thay đổi công nghệ (Technological change)
  • C. Thay đổi cấu trúc (Structural change)
  • D. Thay đổi quy trình (Process change)

Câu 18: Khi thực hiện thay đổi, việc "trao quyền cho hành động" (empowering action) theo mô hình Kotter bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược (Developing vision and strategy)
  • B. Tạo cảm giác cấp bách (Creating a sense of urgency)
  • C. Tạo ra thắng lợi ngắn hạn (Generating short-term wins)
  • D. Loại bỏ rào cản và khuyến khích sáng tạo (Removing barriers and encouraging innovation)

Câu 19: Trong quản trị sự thay đổi, "khả năng phục hồi" (resilience) của tổ chức được hiểu là:

  • A. Năng lực thích ứng và phục hồi nhanh chóng sau biến động (Ability to adapt and recover quickly from disruptions)
  • B. Khả năng dự đoán và ngăn chặn thay đổi (Ability to predict and prevent change)
  • C. Sự chống đối mạnh mẽ đối với mọi thay đổi (Strong resistance to any change)
  • D. Tính ổn định và không thay đổi của tổ chức (Stability and immutability of the organization)

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình thay đổi, chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất để xem xét tác động dài hạn đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên (Employee satisfaction level)
  • B. Số lượng sáng kiến cải tiến (Number of improvement initiatives)
  • C. Thị phần và lợi nhuận (Market share and profitability)
  • D. Tiết kiệm chi phí ngắn hạn (Short-term cost savings)

Câu 21: Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng, phong cách lãnh đạo nào được xem là phù hợp nhất để dẫn dắt sự thay đổi thành công?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership)
  • B. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)
  • C. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)
  • D. Lãnh đạo thụ động (Laissez-faire leadership)

Câu 22: Một tổ chức đang cố gắng thay đổi văn hóa từ khép kín, bảo thủ sang cởi mở, sáng tạo. Biện pháp nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho sự thay đổi văn hóa này?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát (Increasing control and supervision)
  • B. Giữ nguyên hệ thống khen thưởng hiện tại (Maintaining the current reward system)
  • C. Hạn chế giao tiếp giữa các bộ phận (Limiting communication between departments)
  • D. Khuyến khích giao tiếp mở và phản hồi đa chiều (Encouraging open communication and two-way feedback)

Câu 23: Khi một tổ chức sáp nhập với một tổ chức khác, thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Tích hợp văn hóa tổ chức khác biệt (Integrating different organizational cultures)
  • B. Hợp nhất hệ thống tài chính (Merging financial systems)
  • C. Tái cấu trúc cơ cấu tổ chức (Restructuring organizational structure)
  • D. Đồng bộ hóa quy trình sản xuất (Synchronizing production processes)

Câu 24: Trong quản lý dự án thay đổi, "kế hoạch truyền thông" (communication plan) cần được xây dựng và thực hiện để đảm bảo điều gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí dự án (Minimizing project costs)
  • B. Hoàn thành dự án đúng thời hạn (Completing the project on time)
  • C. Đảm bảo thông tin về thay đổi được truyền đạt hiệu quả đến các bên liên quan (Ensuring information about change is effectively communicated to stakeholders)
  • D. Đo lường mức độ kháng cự thay đổi (Measuring the level of resistance to change)

Câu 25: Một doanh nghiệp dịch vụ quyết định áp dụng công nghệ AI để tự động hóa một số quy trình chăm sóc khách hàng. Loại thay đổi này chủ yếu thuộc về:

  • A. Thay đổi văn hóa (Cultural change)
  • B. Thay đổi công nghệ (Technological change)
  • C. Thay đổi cấu trúc (Structural change)
  • D. Thay đổi quy trình (Process change)

Câu 26: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong suốt quá trình thay đổi kéo dài, nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường giám sát và kiểm soát (Increasing supervision and control)
  • B. Giảm bớt thông tin về tiến độ thay đổi (Reducing information about change progress)
  • C. Tạo áp lực và kỷ luật nghiêm khắc (Creating pressure and strict discipline)
  • D. Ghi nhận và khen thưởng những đóng góp và thành công (Recognizing and rewarding contributions and successes)

Câu 27: Trong quản trị sự thay đổi, "những người ủng hộ thay đổi" (change champions) đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ trích và phản đối thay đổi (Criticizing and opposing change)
  • B. Tích cực thúc đẩy và lan tỏa sự ủng hộ cho thay đổi (Actively promoting and spreading support for change)
  • C. Thụ động quan sát quá trình thay đổi (Passively observing the change process)
  • D. Chỉ tuân thủ mệnh lệnh từ cấp trên (Only following orders from superiors)

Câu 28: Một tổ chức giáo dục muốn chuyển đổi phương pháp giảng dạy từ truyền thống sang blended learning (kết hợp trực tuyến và trực tiếp). Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo giáo viên chấp nhận và thực hiện thành công phương pháp mới?

  • A. Thay đổi cơ sở vật chất trường học (Changing school facilities)
  • B. Giảm tải công việc hành chính cho giáo viên (Reducing administrative workload for teachers)
  • C. Đào tạo và hỗ trợ giáo viên về kỹ năng và công cụ mới (Training and supporting teachers with new skills and tools)
  • D. Tăng cường kiểm tra và đánh giá giáo viên (Increasing teacher evaluation and assessment)

Câu 29: Trong giai đoạn "Di chuyển" (Moving) của mô hình 3 bước Lewin, hoạt động nào sau đây là trọng tâm?

  • A. Thực hiện các thay đổi và phát triển giải pháp mới (Implementing changes and developing new solutions)
  • B. Tạo cảm giác cấp bách (Creating a sense of urgency)
  • C. Củng cố và duy trì thay đổi (Consolidating and sustaining change)
  • D. Xác định tầm nhìn và chiến lược (Defining vision and strategy)

Câu 30: Khi tổ chức đối mặt với sự thay đổi từ bên ngoài (ví dụ: thay đổi quy định pháp luật, biến động thị trường), loại thay đổi nào thường được kích hoạt?

  • A. Thay đổi chủ động (Proactive change)
  • B. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change)
  • C. Thay đổi phản ứng (Reactive change)
  • D. Thay đổi chuyển đổi (Transformational change)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất hàng tiêu dùng, nhận thấy doanh số bán hàng trực tuyến tăng mạnh trong khi doanh số tại cửa hàng truyền thống giảm sút. Để thích ứng với xu hướng này, ban lãnh đạo quyết định thực hiện chuyển đổi số toàn diện, tập trung vào phát triển kênh bán hàng trực tuyến và giảm dần sự phụ thuộc vào cửa hàng vật lý. Loại thay đổi này, xét theo mức độ, được phân loại là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi cá nhân, chữ 'K' đại diện cho yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một tổ chức đang trải qua quá trình tái cấu trúc. Một số nhân viên bày tỏ sự lo lắng và phản kháng vì sợ mất việc làm và thay đổi vai trò. Phản ứng này chủ yếu xuất phát từ nguồn gốc nào của sự kháng cự thay đổi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi từ nhân viên, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất, đặc biệt trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong giai đoạn 'Tan băng' (Unfreezing) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Công ty X áp dụng một hệ thống ERP mới. Ban đầu, năng suất làm việc của nhân viên giảm sút do chưa quen với hệ thống. Tuy nhiên, sau một thời gian đào tạo và hỗ trợ, năng suất dần hồi phục và vượt mức trước đây. Hiện tượng này minh họa giai đoạn nào trong 'Đường cong thay đổi' (Change Curve)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhà quản lý dự án thay đổi cần tập trung vào việc xây dựng 'liên minh dẫn dắt' (guiding coalition) mạnh mẽ. Theo John Kotter, vai trò chính của liên minh này là gì trong quá trình 8 bước thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong quá trình thay đổi văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và củng cố văn hóa mới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một công ty công nghệ quyết định chuyển từ mô hình làm việc truyền thống sang mô hình làm việc từ xa (remote work) hoàn toàn. Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của nhân viên trước khi triển khai, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong quản lý sự thay đổi, 'neo đậu' (anchoring) sự thay đổi ở giai đoạn 'Tái đóng băng' (Refreezing) theo mô hình Lewin có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cách gây quỹ từ thiện, chuyển từ phương pháp truyền thống sang sử dụng nền tảng trực tuyến và mạng xã hội. Để đảm bảo sự thành công của thay đổi, điều quan trọng nhất họ cần làm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong quá trình thực hiện thay đổi, việc tạo ra 'những thắng lợi ngắn hạn' (short-term wins) có vai trò gì theo mô hình 8 bước của Kotter?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất đang muốn áp dụng phương pháp quản lý tinh gọn (Lean Manufacturing). Loại thay đổi này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi một tổ chức thực hiện thay đổi theo hướng phân quyền mạnh mẽ hơn, điều gì có thể xảy ra với vai trò của quản lý cấp trung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong mô hình '7-S' của McKinsey, yếu tố 'Hệ thống' (Systems) đề cập đến điều gì trong tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phương pháp 'can thiệp OD' (Organizational Development intervention) nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả làm việc nhóm và giải quyết xung đột giữa các thành viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng và cần thay đổi cơ cấu tổ chức từ phẳng sang phân cấp hơn để quản lý quy mô lớn hơn. Loại thay đổi này là ví dụ cho:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi thực hiện thay đổi, việc 'trao quyền cho hành động' (empowering action) theo mô hình Kotter bao gồm những hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong quản trị sự thay đổi, 'khả năng phục hồi' (resilience) của tổ chức được hiểu là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình thay đổi, chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất để xem xét tác động dài hạn đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng, phong cách lãnh đạo nào được xem là phù hợp nhất để dẫn dắt sự thay đổi thành công?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một tổ chức đang cố gắng thay đổi văn hóa từ khép kín, bảo thủ sang cởi mở, sáng tạo. Biện pháp nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho sự thay đổi văn hóa này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi một tổ chức sáp nhập với một tổ chức khác, thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi thường liên quan đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong quản lý dự án thay đổi, 'kế hoạch truyền thông' (communication plan) cần được xây dựng và thực hiện để đảm bảo điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một doanh nghiệp dịch vụ quyết định áp dụng công nghệ AI để tự động hóa một số quy trình chăm sóc khách hàng. Loại thay đổi này chủ yếu thuộc về:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong suốt quá trình thay đổi kéo dài, nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong quản trị sự thay đổi, 'những người ủng hộ thay đổi' (change champions) đóng vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một tổ chức giáo dục muốn chuyển đổi phương pháp giảng dạy từ truyền thống sang blended learning (kết hợp trực tuyến và trực tiếp). Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo giáo viên chấp nhận và thực hiện thành công phương pháp mới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong giai đoạn 'Di chuyển' (Moving) của mô hình 3 bước Lewin, hoạt động nào sau đây là trọng tâm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi tổ chức đối mặt với sự thay đổi từ bên ngoài (ví dụ: thay đổi quy định pháp luật, biến động thị trường), loại thay đổi nào thường được kích hoạt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 03

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A quyết định chuyển đổi từ mô hình quản lý tập trung sang mô hình phân quyền mạnh mẽ để tăng tính linh hoạt và thích ứng nhanh hơn với thị trường biến động. Thay đổi này thuộc loại hình thay đổi tổ chức nào?

  • A. Thay đổi nhỏ (Fine-tuning)
  • B. Thay đổi cấu trúc (Structural change)
  • C. Thay đổi văn hóa (Cultural change)
  • D. Thay đổi công nghệ (Technological change)

Câu 2: Nhân viên thường có xu hướng chống lại sự thay đổi vì cảm thấy mất kiểm soát, không chắc chắn về tương lai và lo ngại về việc mất đi những gì quen thuộc. Đây là rào cản thay đổi xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Rào cản cá nhân (Individual resistance)
  • B. Rào cản tổ chức (Organizational resistance)
  • C. Rào cản văn hóa (Cultural resistance)
  • D. Rào cản nguồn lực (Resource resistance)

Câu 3: Để giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên đối với dự án chuyển đổi số, nhà quản lý nên ưu tiên sử dụng phương pháp tiếp cận nào sau đây?

  • A. Áp đặt và cưỡng chế (Coercion)
  • B. Thuyết phục và hợp lý hóa (Rational persuasion)
  • C. Trao đổi và tham gia (Participation and involvement)
  • D. Thương lượng và thỏa hiệp (Negotiation and agreement)

Câu 4: Trong mô hình "Tảng băng trôi" của Lewin về sự thay đổi, giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) tập trung vào hoạt động chính nào?

  • A. Thực hiện các thay đổi cụ thể (Implementing changes)
  • B. Tạo ra sự cấp thiết và chuẩn bị cho sự thay đổi (Creating urgency and readiness for change)
  • C. Củng cố và duy trì sự thay đổi (Reinforcing and sustaining change)
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi (Evaluating change outcomes)

Câu 5: Công ty X đang triển khai hệ thống ERP mới. Ban lãnh đạo nhận thấy các trưởng phòng ban vẫn sử dụng quy trình làm việc cũ, không tận dụng các tính năng của hệ thống mới. Đây là biểu hiện của giai đoạn nào trong quá trình quản trị sự thay đổi?

  • A. Unfreezing (Làm tan băng)
  • B. Changing (Thay đổi)
  • C. Transition (Chuyển đổi)
  • D. Refreezing (Tái đóng băng) chưa hoàn thành

Câu 6: Để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi, vai trò của "Change Agent" (Người dẫn dắt thay đổi) là gì?

  • A. Lãnh đạo, điều phối và hỗ trợ quá trình thay đổi (Leading, coordinating, and supporting the change process)
  • B. Chống lại những thay đổi không cần thiết (Resisting unnecessary changes)
  • C. Duy trì hiện trạng và sự ổn định (Maintaining status quo and stability)
  • D. Thực hiện các công việc hàng ngày như thường lệ (Performing daily tasks as usual)

Câu 7: Trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi, hoạt động truyền thông hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

  • A. Hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện thay đổi (Providing detailed instructions on how to implement changes)
  • B. Giải thích lý do và tầm quan trọng của sự thay đổi (Explaining the reasons and importance of the change)
  • C. Thông báo về kết quả ban đầu của sự thay đổi (Announcing initial results of the change)
  • D. Khen thưởng những cá nhân ủng hộ sự thay đổi (Rewarding individuals who support the change)

Câu 8: Phương pháp "Phân tích lực lượng trường" (Force Field Analysis) giúp nhà quản lý làm gì trong quá trình quản trị sự thay đổi?

  • A. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên (Measuring employee satisfaction)
  • B. Xác định phong cách lãnh đạo phù hợp (Identifying appropriate leadership styles)
  • C. Phân tích các yếu tố thúc đẩy và cản trở sự thay đổi (Analyzing driving and restraining forces of change)
  • D. Lập kế hoạch truyền thông chi tiết (Developing a detailed communication plan)

Câu 9: Trong bối cảnh doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và công nghệ thay đổi nhanh chóng, loại hình thay đổi nào trở nên ngày càng quan trọng để đảm bảo sự tồn tại và phát triển?

  • A. Thay đổi phản ứng (Reactive change)
  • B. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change)
  • C. Thay đổi dự đoán (Anticipatory change)
  • D. Thay đổi thích ứng và đổi mới (Adaptive and innovative change)

Câu 10: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp "Cưỡng chế" (Coercion) để quản lý sự thay đổi có thể được xem là phù hợp?

  • A. Khi nhân viên hoàn toàn ủng hộ sự thay đổi (When employees fully support the change)
  • B. Khi có đủ thời gian để thảo luận và thuyết phục (When there is enough time for discussion and persuasion)
  • C. Trong tình huống khẩn cấp và cần thay đổi nhanh chóng (In emergency situations requiring rapid change)
  • D. Khi muốn tạo ra sự thay đổi văn hóa sâu rộng (When aiming for deep cultural change)

Câu 11: Để xây dựng "liên minh dẫn dắt" (guiding coalition) mạnh mẽ theo mô hình 8 bước của Kotter, nhà quản lý cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Số lượng thành viên đông đảo (Large number of members)
  • B. Sự kết hợp đa dạng về kỹ năng, uy tín và quyền lực (Mix of skills, credibility, and authority)
  • C. Sự đồng thuận tuyệt đối về mục tiêu thay đổi (Absolute consensus on change goals)
  • D. Kinh nghiệm quản lý dự án thay đổi (Experience in managing change projects)

Câu 12: Một tổ chức quyết định áp dụng Agile vào quy trình phát triển sản phẩm. Thay đổi này tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Cơ cấu tổ chức (Organizational structure)
  • B. Văn hóa tổ chức (Organizational culture)
  • C. Quy trình và phương pháp làm việc (Work processes and methodologies)
  • D. Hệ thống công nghệ thông tin (Information technology systems)

Câu 13: Trong giai đoạn "Tạo tầm nhìn" (Form a strategic vision and initiatives) của mô hình Kotter, tầm nhìn hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào?

  • A. Rõ ràng, dễ hiểu, hấp dẫn và khả thi (Clear, understandable, appealing, and feasible)
  • B. Phức tạp, chi tiết và mang tính kỹ thuật cao (Complex, detailed, and highly technical)
  • C. Bí mật và chỉ được chia sẻ với lãnh đạo cấp cao (Secret and only shared with senior management)
  • D. Tập trung vào các vấn đề ngắn hạn và trước mắt (Focusing on short-term and immediate issues)

Câu 14: Đâu là một ví dụ về "thắng lợi ngắn hạn" (short-term wins) trong quá trình thay đổi theo mô hình Kotter?

  • A. Tổ chức các buổi đào tạo về sự thay đổi (Organizing training sessions on change management)
  • B. Cải thiện chỉ số hài lòng khách hàng sau 3 tháng triển khai dịch vụ mới (Improving customer satisfaction scores after 3 months of new service implementation)
  • C. Thành lập nhóm dự án thay đổi (Establishing a change project team)
  • D. Truyền thông rộng rãi về tầm nhìn thay đổi (Communicating widely about the change vision)

Câu 15: Khi đánh giá mức độ thành công của một chương trình thay đổi, tiêu chí nào quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Mức độ tuân thủ kế hoạch thay đổi (Level of adherence to the change plan)
  • B. Phản hồi tích cực từ nhân viên về sự thay đổi (Positive feedback from employees about the change)
  • C. Số lượng hoạt động truyền thông đã thực hiện (Number of communication activities implemented)
  • D. Mức độ đạt được mục tiêu thay đổi và tạo ra kết quả bền vững (Extent to which change goals are achieved and sustainable results are created)

Câu 16: Lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) đóng vai trò như thế nào trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Duy trì sự ổn định và kiểm soát chặt chẽ (Maintaining stability and tight control)
  • B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên chấp nhận và thực hiện thay đổi (Inspiring and motivating employees to accept and implement change)
  • C. Tập trung vào quản lý các hoạt động hàng ngày (Focusing on managing daily operations)
  • D. Tránh can thiệp quá sâu vào quá trình thay đổi (Avoiding too much involvement in the change process)

Câu 17: Khái niệm "văn hóa tổ chức" ảnh hưởng đến quá trình quản trị sự thay đổi như thế nào?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể (No significant impact)
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn cuối của quá trình thay đổi (Only affects the final stage of the change process)
  • C. Ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận và tốc độ thay đổi (Influences the level of acceptance and speed of change)
  • D. Chỉ quan trọng đối với các thay đổi lớn, mang tính chiến lược (Only important for large, strategic changes)

Câu 18: Trong tình huống sáp nhập hai công ty có văn hóa khác biệt, thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi là gì?

  • A. Dung hòa và hợp nhất văn hóa tổ chức (Harmonizing and merging organizational cultures)
  • B. Tối ưu hóa quy trình hoạt động (Optimizing operational processes)
  • C. Cắt giảm chi phí và nhân sự (Reducing costs and personnel)
  • D. Tích hợp hệ thống công nghệ thông tin (Integrating information technology systems)

Câu 19: Công cụ "Đường cong thay đổi" (Change Curve) giúp nhà quản lý hiểu điều gì về phản ứng của nhân viên đối với sự thay đổi?

  • A. Mức độ ủng hộ hay phản đối sự thay đổi (Level of support or resistance to change)
  • B. Nguyên nhân gốc rễ của sự kháng cự thay đổi (Root causes of resistance to change)
  • C. Các giai đoạn cảm xúc mà nhân viên trải qua khi thay đổi (Emotional stages employees go through during change)
  • D. Thời điểm thích hợp để triển khai các hoạt động thay đổi (Appropriate timing for implementing change activities)

Câu 20: Để "neo đậu" (anchor) sự thay đổi mới vào văn hóa tổ chức, cần thực hiện hành động nào?

  • A. Tổ chức các sự kiện ăn mừng thành công của sự thay đổi (Organizing events to celebrate the success of change)
  • B. Liên tục truyền thông về lợi ích của sự thay đổi (Continuously communicating the benefits of change)
  • C. Đào tạo nhân viên về các kỹ năng mới cần thiết cho sự thay đổi (Training employees on new skills required for change)
  • D. Đảm bảo sự thay đổi phù hợp với giá trị và chuẩn mực văn hóa, thể hiện qua hành vi và chính sách (Ensuring change aligns with cultural values and norms, reflected in behaviors and policies)

Câu 21: Trong mô hình ADKAR về quản lý thay đổi cá nhân, chữ "K" đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Khả năng (Ability)
  • B. Mong muốn (Desire)
  • C. Kiến thức (Knowledge)
  • D. Nhận thức (Awareness)

Câu 22: Khi nhân viên thiếu "Khả năng" (Ability) trong mô hình ADKAR, nhà quản lý cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Truyền thông để tăng cường nhận thức về sự thay đổi (Communication to increase awareness of change)
  • B. Đào tạo và huấn luyện để phát triển kỹ năng mới (Training and coaching to develop new skills)
  • C. Tạo động lực và khuyến khích sự tham gia (Motivating and encouraging participation)
  • D. Củng cố và công nhận những hành vi tích cực (Reinforcing and recognizing positive behaviors)

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là "8 lỗi sai phổ biến" dẫn đến thất bại trong thay đổi theo John Kotter?

  • A. Không tạo đủ cảm giác cấp bách (Not establishing a great enough sense of urgency)
  • B. Không tạo ra một liên minh dẫn dắt đủ mạnh (Not creating a powerful enough guiding coalition)
  • C. Không truyền đạt đủ tầm nhìn (Lacking a vision)
  • D. Quản lý rủi ro hiệu quả (Effective risk management)

Câu 24: Trong quá trình thay đổi, việc "ủy quyền hành động rộng rãi" (empowering broad-based action) có ý nghĩa gì?

  • A. Tập trung quyền lực vào tay lãnh đạo cấp cao (Centralizing power in senior management)
  • B. Trao quyền cho nhân viên tham gia và hành động để thực hiện thay đổi (Empowering employees to participate and act to implement change)
  • C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động thay đổi từ trung tâm (Tightly controlling all change activities from the center)
  • D. Giảm thiểu sự tham gia của nhân viên để đảm bảo hiệu quả (Minimizing employee involvement to ensure efficiency)

Câu 25: Để "duy trì gia tốc" (produce short-term wins) trong mô hình Kotter, nhà quản lý nên làm gì?

  • A. Chờ đợi kết quả lớn và dài hạn (Waiting for large and long-term results)
  • B. Bỏ qua các thành công nhỏ để tập trung vào mục tiêu lớn (Ignoring small successes to focus on the big goal)
  • C. Lên kế hoạch và công nhận các thắng lợi ngắn hạn một cách rõ ràng (Planning for and visibly recognizing short-term wins)
  • D. Giảm bớt áp lực để nhân viên cảm thấy thoải mái hơn (Reducing pressure to make employees feel more comfortable)

Câu 26: Kênh truyền thông "hai chiều" (two-way communication) có ưu điểm gì vượt trội so với kênh "một chiều" (one-way communication) trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực hơn (More time and resource efficient)
  • B. Tăng cường sự hiểu biết, tin tưởng và đồng thuận từ nhân viên (Enhancing understanding, trust, and buy-in from employees)
  • C. Truyền tải thông điệp nhanh chóng và rộng rãi hơn (Transmitting messages faster and more widely)
  • D. Đảm bảo tính nhất quán và chính xác của thông tin (Ensuring consistency and accuracy of information)

Câu 27: Khi thiết kế thông điệp truyền thông về sự thay đổi, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ phức tạp (Using professional jargon and complex terminology)
  • B. Tập trung vào chi tiết kỹ thuật của sự thay đổi (Focusing on technical details of the change)
  • C. Rõ ràng, dễ hiểu, tập trung vào lợi ích và giải đáp lo ngại của nhân viên (Clear, understandable, focusing on benefits and addressing employee concerns)
  • D. Truyền tải thông điệp một cách trang trọng và chính thức (Delivering messages in a formal and official tone)

Câu 28: Trong giai đoạn "Củng cố và duy trì thay đổi" (Consolidate gains and produce more change) của mô hình Kotter, hoạt động nào quan trọng để ngăn chặn sự "tái phát" về trạng thái cũ?

  • A. Giảm bớt các hoạt động truyền thông về sự thay đổi (Reducing communication activities about change)
  • B. Ngừng theo dõi và đánh giá kết quả thay đổi (Stopping monitoring and evaluating change outcomes)
  • C. Chỉ tập trung vào các thay đổi lớn và chiến lược (Focusing only on large and strategic changes)
  • D. Liên tục theo dõi, đánh giá và cải tiến quy trình mới (Continuously monitoring, evaluating, and improving new processes)

Câu 29: Khi nào thì "khảo sát" (survey) là một công cụ hữu ích trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần tham khảo ý kiến nhân viên (When quick decisions are needed without employee input)
  • B. Khi cần thu thập thông tin phản hồi từ số đông nhân viên về sự thay đổi (When needing to gather feedback from a large number of employees about change)
  • C. Khi muốn truyền đạt thông tin một chiều đến nhân viên (When wanting to communicate information one-way to employees)
  • D. Khi cần đánh giá hiệu quả của các hoạt động đào tạo kỹ năng (When needing to evaluate the effectiveness of skill training activities)

Câu 30: Để đo lường "mức độ sẵn sàng thay đổi" (change readiness) của tổ chức, nhà quản lý có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phỏng vấn sâu từng nhân viên (Conducting in-depth interviews with each employee)
  • B. Chỉ dựa vào báo cáo tài chính của tổ chức (Relying solely on the organization"s financial reports)
  • C. Đo lường hiệu suất làm việc hiện tại (Measuring current work performance)
  • D. Kết hợp đánh giá văn hóa, khảo sát thái độ nhân viên, phân tích năng lực lãnh đạo và nguồn lực (Combining cultural assessment, employee attitude surveys, leadership capability analysis, and resource assessment)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Doanh nghiệp A quyết định chuyển đổi từ mô hình quản lý tập trung sang mô hình phân quyền mạnh mẽ để tăng tính linh hoạt và thích ứng nhanh hơn với thị trường biến động. Thay đổi này thuộc loại hình thay đổi tổ chức nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhân viên thường có xu hướng chống lại sự thay đổi vì cảm thấy mất kiểm soát, không chắc chắn về tương lai và lo ngại về việc mất đi những gì quen thuộc. Đây là rào cản thay đổi xuất phát từ yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Để giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên đối với dự án chuyển đổi số, nhà quản lý nên ưu tiên sử dụng phương pháp tiếp cận nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong mô hình 'Tảng băng trôi' của Lewin về sự thay đổi, giai đoạn 'Unfreezing' (Làm tan băng) tập trung vào hoạt động chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Công ty X đang triển khai hệ thống ERP mới. Ban lãnh đạo nhận thấy các trưởng phòng ban vẫn sử dụng quy trình làm việc cũ, không tận dụng các tính năng của hệ thống mới. Đây là biểu hiện của giai đoạn nào trong quá trình quản trị sự thay đổi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi, vai trò của 'Change Agent' (Người dẫn dắt thay đổi) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi, hoạt động truyền thông hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phương pháp 'Phân tích lực lượng trường' (Force Field Analysis) giúp nhà quản lý làm gì trong quá trình quản trị sự thay đổi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong bối cảnh doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và công nghệ thay đổi nhanh chóng, loại hình thay đổi nào trở nên ngày càng quan trọng để đảm bảo sự tồn tại và phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp 'Cưỡng chế' (Coercion) để quản lý sự thay đổi có thể được xem là phù hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để xây dựng 'liên minh dẫn dắt' (guiding coalition) mạnh mẽ theo mô hình 8 bước của Kotter, nhà quản lý cần chú trọng điều gì nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một tổ chức quyết định áp dụng Agile vào quy trình phát triển sản phẩm. Thay đổi này tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của tổ chức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong giai đoạn 'Tạo tầm nhìn' (Form a strategic vision and initiatives) của mô hình Kotter, tầm nhìn hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu là một ví dụ về 'thắng lợi ngắn hạn' (short-term wins) trong quá trình thay đổi theo mô hình Kotter?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi đánh giá mức độ thành công của một chương trình thay đổi, tiêu chí nào quan trọng nhất cần xem xét?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Lãnh đạo 'chuyển đổi' (transformational leadership) đóng vai trò như thế nào trong quản trị sự thay đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khái niệm 'văn hóa tổ chức' ảnh hưởng đến quá trình quản trị sự thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong tình huống sáp nhập hai công ty có văn hóa khác biệt, thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Công cụ 'Đường cong thay đổi' (Change Curve) giúp nhà quản lý hiểu điều gì về phản ứng của nhân viên đối với sự thay đổi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để 'neo đậu' (anchor) sự thay đổi mới vào văn hóa tổ chức, cần thực hiện hành động nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong mô hình ADKAR về quản lý thay đổi cá nhân, chữ 'K' đại diện cho yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi nhân viên thiếu 'Khả năng' (Ability) trong mô hình ADKAR, nhà quản lý cần tập trung vào giải pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là '8 lỗi sai phổ biến' dẫn đến thất bại trong thay đổi theo John Kotter?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong quá trình thay đổi, việc 'ủy quyền hành động rộng rãi' (empowering broad-based action) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để 'duy trì gia tốc' (produce short-term wins) trong mô hình Kotter, nhà quản lý nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Kênh truyền thông 'hai chiều' (two-way communication) có ưu điểm gì vượt trội so với kênh 'một chiều' (one-way communication) trong quản trị sự thay đổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi thiết kế thông điệp truyền thông về sự thay đổi, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong giai đoạn 'Củng cố và duy trì thay đổi' (Consolidate gains and produce more change) của mô hình Kotter, hoạt động nào quan trọng để ngăn chặn sự 'tái phát' về trạng thái cũ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi nào thì 'khảo sát' (survey) là một công cụ hữu ích trong quản trị sự thay đổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để đo lường 'mức độ sẵn sàng thay đổi' (change readiness) của tổ chức, nhà quản lý có thể sử dụng phương pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 04

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A quyết định chuyển đổi từ mô hình quản lý tập trung sang mô hình phân quyền mạnh mẽ để tăng tính linh hoạt và thích ứng nhanh với thị trường. Thay đổi này thuộc loại hình thay đổi tổ chức nào?

  • A. Thay đổi nhỏ (Incremental Change)
  • B. Thay đổi chuyển đổi (Transformational Change)
  • C. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary Change)
  • D. Thay đổi phản ứng (Reactive Change)

Câu 2: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) để giảm lãng phí và tăng hiệu quả. Nhân viên цех phản ứng tiêu cực vì lo ngại tăng ca và áp lực công việc. Đây là loại kháng cự thay đổi nào?

  • A. Kháng cự về mặt kỹ thuật (Technical Resistance)
  • B. Kháng cự về mặt chính trị (Political Resistance)
  • C. Kháng cự cá nhân do lo sợ mất mát (Individual Resistance - Fear of Loss)
  • D. Kháng cự văn hóa (Cultural Resistance)

Câu 3: Để giảm thiểu kháng cự từ nhân viên trong quá trình chuyển đổi số, nhà quản lý nên ưu tiên biện pháp nào sau đây?

  • A. Truyền thông rõ ràng về mục tiêu, lợi ích và lộ trình thay đổi, đồng thời khuyến khích sự tham gia của nhân viên.
  • B. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng để tránh kéo dài thời gian kháng cự.
  • C. Tập trung vào đào tạo kỹ năng mới mà bỏ qua việc giải thích lý do và ý nghĩa của sự thay đổi.
  • D. Lờ đi những phản ứng tiêu cực ban đầu và cho rằng nhân viên sẽ tự thích nghi theo thời gian.

Câu 4: Trong mô hình ADKAR về quản trị thay đổi, chữ "K" đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Khả năng lãnh đạo (Leadership)
  • B. Kiến thức (Knowledge)
  • C. Kỹ năng (Skills)
  • D. Khát vọng (Desire)

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cách gây quỹ từ sự kiện trực tiếp sang nền tảng trực tuyến để tiếp cận nhiều nhà tài trợ hơn. Để đánh giá sự sẵn sàng thay đổi của tổ chức, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Nguồn lực tài chính hiện có
  • B. Kỹ năng công nghệ của đội ngũ lãnh đạo
  • C. Mức độ cạnh tranh từ các tổ chức phi lợi nhuận khác
  • D. Văn hóa tổ chức và thái độ của nhân viên đối với thay đổi và công nghệ

Câu 6: Trong giai đoạn "Unfreezing" của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Triển khai các giải pháp thay đổi cụ thể
  • B. Củng cố và duy trì sự thay đổi
  • C. Tạo ra sự cấp bách và nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi
  • D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng mới

Câu 7: Một công ty IT áp dụng phương pháp Agile. Thay đổi này tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Quy trình và phương pháp làm việc
  • B. Cơ cấu tổ chức
  • C. Văn hóa tổ chức
  • D. Công nghệ sử dụng

Câu 8: Lãnh đạo đóng vai trò gì trong quản trị sự thay đổi thành công?

  • A. Giám sát chặt chẽ tiến độ thay đổi
  • B. Đảm bảo nguồn lực tài chính đầy đủ
  • C. Xây dựng kế hoạch thay đổi chi tiết
  • D. Truyền cảm hứng, tạo tầm nhìn và dẫn dắt nhân viên vượt qua sự kháng cự

Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý thay đổi văn hóa tổ chức?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính
  • B. Thay đổi các giá trị và niềm tin đã ăn sâu
  • C. Sự phức tạp của cơ cấu tổ chức
  • D. Kháng cự từ các cấp quản lý trung gian

Câu 10: Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của quá trình quản trị sự thay đổi?

  • A. Phỏng vấn nhân viên
  • B. Quan sát trực tiếp
  • C. So sánh các chỉ số hoạt động trước và sau thay đổi
  • D. Đánh giá của khách hàng

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của thay đổi phản ứng (Reactive Change)?

  • A. Công ty chủ động cải tiến quy trình để tăng năng suất.
  • B. Doanh số giảm sút nghiêm trọng, công ty phải tái cấu trúc để tồn tại.
  • C. Công ty nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để đón đầu xu hướng.
  • D. Công ty mở rộng thị trường sang khu vực mới.

Câu 12: Trong vai trò là "Change Agent", bạn sẽ thực hiện hành động nào đầu tiên khi được giao nhiệm vụ quản lý một dự án thay đổi lớn?

  • A. Xây dựng kế hoạch truyền thông chi tiết.
  • B. Tập hợp đội ngũ dự án thay đổi.
  • C. Phân tích bối cảnh hiện tại và xác định nhu cầu thay đổi.
  • D. Đề xuất các giải pháp thay đổi khả thi.

Câu 13: Một doanh nghiệp gia đình truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình quản trị chuyên nghiệp hơn. Rào cản lớn nhất có thể gặp phải là gì?

  • A. Thiếu nhân sự có kỹ năng quản lý chuyên nghiệp.
  • B. Hệ thống quy trình hoạt động lạc hậu.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư.
  • D. Sự gắn bó với cách quản lý truyền thống và quyền lực của gia đình.

Câu 14: Khi nào thì nên sử dụng phương pháp "ép buộc" (coercion) để quản lý kháng cự thay đổi?

  • A. Khi nhân viên có nhiều ý kiến trái chiều.
  • B. Khi thay đổi không quá quan trọng.
  • C. Khi cần thay đổi nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
  • D. Khi có đủ thời gian để thuyết phục nhân viên.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bên ngoài tác động đến sự thay đổi của tổ chức?

  • A. Thay đổi về công nghệ.
  • B. Văn hóa doanh nghiệp.
  • C. Biến động kinh tế.
  • D. Thay đổi chính sách của chính phủ.

Câu 16: Trong mô hình Kotter"s 8-Step Change Model, bước nào tập trung vào việc tạo ra "những thắng lợi ngắn hạn"?

  • A. Tạo dựng sự cấp bách (Create a Sense of Urgency)
  • B. Xây dựng liên minh dẫn dắt (Build a Guiding Coalition)
  • C. Tạo ra những thắng lợi ngắn hạn (Generate Short-Term Wins)
  • D. Trao quyền hành động trên tầm nhìn (Empower Broad-Based Action)

Câu 17: Một công ty dịch vụ khách hàng muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng. Loại thay đổi nào phù hợp nhất?

  • A. Thay đổi cơ cấu tổ chức.
  • B. Thay đổi quy trình và kỹ năng.
  • C. Thay đổi hệ thống công nghệ thông tin.
  • D. Thay đổi chiến lược marketing.

Câu 18: Điều gì KHÔNG nên làm khi truyền thông về sự thay đổi?

  • A. Truyền thông thường xuyên và đa kênh.
  • B. Lắng nghe phản hồi của nhân viên.
  • C. Giải thích rõ ràng lý do và lợi ích của thay đổi.
  • D. Che giấu những thông tin tiêu cực hoặc khó khăn.

Câu 19: Phương pháp nào sau đây giúp nhân viên cảm thấy "làm chủ" sự thay đổi hơn?

  • A. Cho phép nhân viên tham gia vào quá trình lập kế hoạch và thiết kế thay đổi.
  • B. Tăng cường giám sát và kiểm soát quá trình thay đổi.
  • C. Treo thưởng cho những người ủng hộ thay đổi.
  • D. Tổ chức các buổi đào tạo tập trung vào kỹ năng mới.

Câu 20: "Sponsor" trong quản trị sự thay đổi là ai?

  • A. Người trực tiếp thực hiện các hoạt động thay đổi.
  • B. Lãnh đạo cấp cao có quyền lực và trách nhiệm ủng hộ và thúc đẩy thay đổi.
  • C. Nhân viên tư vấn bên ngoài được thuê để quản lý thay đổi.
  • D. Đại diện nhóm nhân viên phản đối sự thay đổi.

Câu 21: Khi đánh giá kết quả thay đổi, tiêu chí nào quan trọng nhất?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
  • B. Tiến độ thực hiện dự án thay đổi.
  • C. Mức độ đạt được các mục tiêu thay đổi đã đề ra.
  • D. Chi phí thực hiện thay đổi.

Câu 22: Để duy trì sự thay đổi lâu dài, tổ chức cần tập trung vào điều gì?

  • A. Thưởng phạt nghiêm minh.
  • B. Giám sát liên tục và chặt chẽ.
  • C. Truyền thông nhắc lại thường xuyên.
  • D. Tích hợp thay đổi vào văn hóa và quy trình hoạt động thường ngày.

Câu 23: Tình huống nào sau đây cho thấy sự thay đổi đang đi đúng hướng?

  • A. Các chỉ số hoạt động chính của tổ chức bắt đầu được cải thiện.
  • B. Nhân viên dần im lặng và ít phản đối hơn.
  • C. Kế hoạch thay đổi được thực hiện đúng tiến độ.
  • D. Chi phí thay đổi được kiểm soát tốt.

Câu 24: Khi nào thì nên sử dụng tư vấn bên ngoài để quản lý sự thay đổi?

  • A. Khi thay đổi đơn giản và dễ thực hiện.
  • B. Khi tổ chức thiếu kinh nghiệm hoặc nguồn lực nội bộ cho thay đổi phức tạp.
  • C. Khi chi phí tư vấn bên ngoài thấp.
  • D. Khi muốn giữ bí mật thông tin về thay đổi.

Câu 25: "Change fatigue" là gì?

  • A. Sự nhiệt tình quá mức với thay đổi.
  • B. Khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi.
  • C. Trạng thái mệt mỏi, kiệt sức do liên tục trải qua nhiều thay đổi.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thay đổi.

Câu 26: Để tránh "change fatigue", nhà quản lý nên làm gì?

  • A. Tăng cường truyền thông về sự cần thiết của thay đổi.
  • B. Đào tạo nhân viên kỹ năng thích ứng với thay đổi.
  • C. Thưởng cho nhân viên hoàn thành tốt công việc trong quá trình thay đổi.
  • D. Giảm tần suất và phạm vi thay đổi, cho nhân viên thời gian phục hồi.

Câu 27: Trong bối cảnh VUCA (Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity), năng lực nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?

  • A. Khả năng lập kế hoạch chi tiết.
  • B. Khả năng thích ứng và linh hoạt.
  • C. Khả năng kiểm soát chặt chẽ.
  • D. Khả năng dự đoán chính xác tương lai.

Câu 28: Mục tiêu của "neo đậu" (anchoring) sự thay đổi trong mô hình Kotter là gì?

  • A. Đảm bảo thay đổi được thực hiện đúng kế hoạch.
  • B. Tạo ra những thắng lợi ngắn hạn liên tục.
  • C. Làm cho thay đổi trở thành một phần của văn hóa tổ chức.
  • D. Trao quyền cho nhân viên tham gia vào thay đổi.

Câu 29: Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng "liên minh dẫn dắt" (guiding coalition) hiệu quả?

  • A. Tuyển chọn những người có kinh nghiệm quản lý thay đổi lâu năm.
  • B. Chỉ định những lãnh đạo cấp cao vào liên minh.
  • C. Tập trung vào những người ủng hộ thay đổi ngay từ đầu.
  • D. Tập hợp những người có ảnh hưởng và cam kết từ nhiều bộ phận khác nhau.

Câu 30: Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi liên tiếp, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công chung?

  • A. Thực hiện thay đổi tuần tự, từng bước một.
  • B. Có chiến lược tổng thể và sự phối hợp giữa các dự án thay đổi.
  • C. Tăng cường nguồn lực cho mỗi dự án thay đổi.
  • D. Giảm kỳ vọng về kết quả của mỗi thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Doanh nghiệp A quyết định chuyển đổi từ mô hình quản lý tập trung sang mô hình phân quyền mạnh mẽ để tăng tính linh hoạt và thích ứng nhanh với thị trường. Thay đổi này thuộc loại hình thay đổi tổ chức nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) để giảm lãng phí và tăng hiệu quả. Nhân viên цех phản ứng tiêu cực vì lo ngại tăng ca và áp lực công việc. Đây là loại kháng cự thay đổi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Để giảm thiểu kháng cự từ nhân viên trong quá trình chuyển đổi số, nhà quản lý nên ưu tiên biện pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong mô hình ADKAR về quản trị thay đổi, chữ 'K' đại diện cho yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cách gây quỹ từ sự kiện trực tiếp sang nền tảng trực tuyến để tiếp cận nhiều nhà tài trợ hơn. Để đánh giá sự sẵn sàng thay đổi của tổ chức, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong giai đoạn 'Unfreezing' của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một công ty IT áp dụng phương pháp Agile. Thay đổi này tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của tổ chức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Lãnh đạo đóng vai trò gì trong quản trị sự thay đổi thành công?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý thay đổi văn hóa tổ chức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của quá trình quản trị sự thay đổi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của thay đổi phản ứng (Reactive Change)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong vai trò là 'Change Agent', bạn sẽ thực hiện hành động nào đầu tiên khi được giao nhiệm vụ quản lý một dự án thay đổi lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một doanh nghiệp gia đình truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình quản trị chuyên nghiệp hơn. Rào cản lớn nhất có thể gặp phải là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi nào thì nên sử dụng phương pháp 'ép buộc' (coercion) để quản lý kháng cự thay đổi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bên ngoài tác động đến sự thay đổi của tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong mô hình Kotter's 8-Step Change Model, bước nào tập trung vào việc tạo ra 'những thắng lợi ngắn hạn'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một công ty dịch vụ khách hàng muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng. Loại thay đổi nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điều gì KHÔNG nên làm khi truyền thông về sự thay đổi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phương pháp nào sau đây giúp nhân viên cảm thấy 'làm chủ' sự thay đổi hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: 'Sponsor' trong quản trị sự thay đổi là ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi đánh giá kết quả thay đổi, tiêu chí nào quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để duy trì sự thay đổi lâu dài, tổ chức cần tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tình huống nào sau đây cho thấy sự thay đổi đang đi đúng hướng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi nào thì nên sử dụng tư vấn bên ngoài để quản lý sự thay đổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: 'Change fatigue' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để tránh 'change fatigue', nhà quản lý nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong bối cảnh VUCA (Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity), năng lực nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Mục tiêu của 'neo đậu' (anchoring) sự thay đổi trong mô hình Kotter là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng 'liên minh dẫn dắt' (guiding coalition) hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi liên tiếp, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công chung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 05

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng năng động và cạnh tranh, quản trị sự thay đổi trở thành yếu tố sống còn. Theo John Kotter, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình 8 bước quản lý sự thay đổi là gì?

  • A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược
  • B. Tạo dựng cảm giác cấp bách
  • C. Thiết lập liên minh hướng dẫn
  • D. Trao quyền hành động rộng rãi

Câu 2: Một công ty sản xuất truyền thống quyết định chuyển đổi số toàn diện, áp dụng công nghệ tự động hóa và dữ liệu lớn vào quy trình sản xuất. Tuy nhiên, nhiều công nhân có thâm niên phản đối vì lo ngại mất việc và không quen với công nghệ mới. Đây là ví dụ điển hình của loại lực cản thay đổi nào?

  • A. Lực cản từ cơ cấu tổ chức
  • B. Lực cản từ văn hóa doanh nghiệp
  • C. Lực cản từ phía cá nhân
  • D. Lực cản từ nguồn lực hạn chế

Câu 3: Để giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên đối với thay đổi, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây, đặc biệt khi thay đổi liên quan đến quy trình làm việc quen thuộc của họ?

  • A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng để tránh kéo dài thời gian phản kháng.
  • B. Lờ đi sự phản kháng và tập trung vào những người ủng hộ thay đổi.
  • C. Đe dọa kỷ luật những nhân viên phản kháng để răn đe.
  • D. Tổ chức các buổi đối thoại, lắng nghe ý kiến và giải thích rõ lợi ích của thay đổi.

Câu 4: Trong mô hình ADKAR về quản lý thay đổi cá nhân, chữ "K" đại diện cho yếu tố nào, đóng vai trò then chốt giúp mỗi cá nhân vượt qua sự thay đổi thành công?

  • A. Ability (Khả năng)
  • B. Desire (Mong muốn)
  • C. Knowledge (Kiến thức)
  • D. Reinforcement (Củng cố)

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận nhận thấy nguồn tài trợ chính đang giảm sút nghiêm trọng. Để đảm bảo hoạt động liên tục, họ cần thay đổi mô hình hoạt động từ phụ thuộc tài trợ sang tự chủ tài chính bằng cách phát triển các dịch vụ thu phí. Loại thay đổi này, xét về mức độ, có thể được xếp vào loại nào?

  • A. Thay đổi mang tính chuyển đổi (Transformational change)
  • B. Thay đổi mang tính gia tăng (Incremental change)
  • C. Thay đổi mang tính điều chỉnh (Adaptive change)
  • D. Thay đổi mang tính phản ứng (Reactive change)

Câu 6: Ban lãnh đạo công ty quyết định triển khai hệ thống đánh giá hiệu suất mới, tập trung vào kết quả công việc thay vì thời gian làm việc. Để truyền thông hiệu quả thông điệp này đến toàn bộ nhân viên, kênh truyền thông nào sau đây được xem là phù hợp nhất để đảm bảo tính tương tác hai chiều và giải đáp thắc mắc?

  • A. Gửi thông báo bằng email hàng loạt
  • B. Tổ chức hội thảo trực tuyến hoặc trực tiếp với sự tham gia của lãnh đạo và nhân viên
  • C. Đăng tải thông tin trên bảng tin nội bộ
  • D. Sử dụng mạng xã hội nội bộ để lan truyền thông tin

Câu 7: Trong giai đoạn "tan băng" (unfreezing) của mô hình 3 giai đoạn thay đổi của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp để chuẩn bị cho sự thay đổi?

  • A. Truyền thông về sự cần thiết của thay đổi
  • B. Thuyết phục nhân viên về những hạn chế của hiện trạng
  • C. Tạo ra sự đồng thuận về tầm nhìn thay đổi
  • D. Củng cố những hành vi mới và đảm bảo thay đổi bền vững

Câu 8: Một bệnh viện muốn nâng cao chất lượng dịch vụ bằng cách áp dụng quy trình chăm sóc bệnh nhân mới, chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế. Để đánh giá mức độ thành công của sự thay đổi này, tiêu chí đo lường nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng quy trình mới được triển khai
  • B. Mức độ tuân thủ quy trình mới của nhân viên
  • C. Mức độ hài lòng của bệnh nhân và cải thiện các chỉ số sức khỏe
  • D. Chi phí đầu tư cho việc thay đổi quy trình

Câu 9: Trong quá trình lãnh đạo sự thay đổi, nhà lãnh đạo đóng vai trò "người truyền lửa", "người dẫn dắt" và "người tạo động lực". Phong cách lãnh đạo nào sau đây được cho là phù hợp nhất để thúc đẩy sự thay đổi thành công?

  • A. Lãnh đạo độc đoán
  • B. Lãnh đạo chuyển đổi
  • C. Lãnh đạo giao dịch
  • D. Lãnh đạo thụ động

Câu 10: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ áp dụng chương trình khách hàng thân thiết mới, tích điểm và đổi quà. Đây là loại thay đổi nào, xét về phạm vi ảnh hưởng?

  • A. Thay đổi toàn diện tổ chức
  • B. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp
  • C. Thay đổi cục bộ (hệ thống, quy trình)
  • D. Thay đổi chiến lược kinh doanh

Câu 11: Để xây dựng "liên minh hướng dẫn" (guiding coalition) hiệu quả theo Kotter, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng thành viên đông đảo
  • B. Sự đồng nhất về quan điểm và ý kiến
  • C. Thành viên đều là lãnh đạo cấp cao
  • D. Sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và vị trí trong tổ chức

Câu 12: Trong quá trình thay đổi, việc "neo đậu" (anchor) những thay đổi mới vào văn hóa doanh nghiệp có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả của thay đổi
  • B. Biến thay đổi thành một phần không thể thiếu trong cách thức hoạt động của tổ chức
  • C. Truyền thông rộng rãi về thành công của thay đổi
  • D. Khen thưởng và công nhận những người đóng góp cho thay đổi

Câu 13: Một công ty công nghệ khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô. Để thích ứng với sự tăng trưởng, họ cần thay đổi cơ cấu tổ chức từ phẳng sang phân cấp hơn. Loại thay đổi này được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

  • A. Yếu tố nội tại (Internal factors)
  • B. Yếu tố ngoại cảnh (External factors)
  • C. Yếu tố công nghệ (Technological factors)
  • D. Yếu tố cạnh tranh (Competitive factors)

Câu 14: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách tiếp cận phổ biến để quản lý sự phản kháng thay đổi?

  • A. Giáo dục và truyền thông
  • B. Tham gia và hợp tác
  • C. Áp đặt và cưỡng chế
  • D. Đàm phán và thỏa thuận

Câu 15: Trong bối cảnh thị trường biến động, một công ty du lịch cần nhanh chóng thay đổi chiến lược kinh doanh để thích ứng với xu hướng du lịch trực tuyến và cá nhân hóa. Đây là ví dụ về loại thay đổi nào, xét về tính chủ động?

  • A. Thay đổi chủ động (Proactive change)
  • B. Thay đổi có kế hoạch (Planned change)
  • C. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change)
  • D. Thay đổi phản ứng (Reactive change)

Câu 16: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong suốt quá trình thay đổi kéo dài, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
  • B. Tạo ra và công bố những thắng lợi ngắn hạn
  • C. Liên tục nhắc nhở về sự cần thiết của thay đổi
  • D. Tổ chức các buổi đào tạo và huấn luyện liên tục

Câu 17: Khi đánh giá sự sẵn sàng thay đổi của tổ chức, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần xem xét?

  • A. Nguồn lực hiện có của tổ chức
  • B. Văn hóa doanh nghiệp hiện tại
  • C. Chiến lược thay đổi của đối thủ cạnh tranh
  • D. Khả năng lãnh đạo và dẫn dắt thay đổi

Câu 18: Trong quá trình thay đổi, vai trò của "nhà tài trợ" (sponsor) thay đổi là gì?

  • A. Cung cấp nguồn lực, quyền hạn và sự ủng hộ từ cấp quản lý cao nhất
  • B. Trực tiếp thực hiện các hoạt động thay đổi hàng ngày
  • C. Đánh giá và đo lường hiệu quả của thay đổi
  • D. Đào tạo và hướng dẫn nhân viên về thay đổi

Câu 19: Mô hình "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) của Kim và Mauborgne là một ví dụ điển hình của loại thay đổi nào?

  • A. Thay đổi cải tiến (Improvement change)
  • B. Thay đổi đột phá (Disruptive change)
  • C. Thay đổi thích ứng (Adaptive change)
  • D. Thay đổi tái cấu trúc (Restructuring change)

Câu 20: Khi tổ chức trải qua thay đổi lớn, việc xây dựng "khả năng phục hồi" (resilience) cho nhân viên có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo nhân viên không phản kháng thay đổi
  • B. Tăng cường năng suất làm việc của nhân viên
  • C. Giúp nhân viên thích ứng, đối phó và vượt qua những thách thức và căng thẳng do thay đổi
  • D. Giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về "văn hóa doanh nghiệp" và ít ảnh hưởng đến quá trình quản trị sự thay đổi?

  • A. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
  • B. Phong cách lãnh đạo phổ biến
  • C. Mức độ tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên
  • D. Lợi nhuận trung bình hàng quý

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của chương trình thay đổi, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi định tính từ nhân viên?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi định lượng
  • B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group interviews)
  • C. Phân tích dữ liệu hiệu suất làm việc
  • D. Đánh giá các chỉ số tài chính

Câu 23: Một tổ chức chính phủ thực hiện cải cách hành chính, áp dụng công nghệ thông tin để đơn giản hóa thủ tục và tăng tính minh bạch. Mục tiêu chính của sự thay đổi này là gì?

  • A. Giảm biên chế nhân sự
  • B. Tiết kiệm chi phí hành chính
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ
  • D. Tăng cường quyền lực của bộ máy quản lý

Câu 24: Trong giai đoạn "thay đổi" (changing) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng để thúc đẩy sự chuyển đổi?

  • A. Xác định tầm nhìn và chiến lược thay đổi
  • B. Truyền thông về sự cần thiết của thay đổi
  • C. Xây dựng liên minh hướng dẫn
  • D. Trao quyền cho hành động và loại bỏ rào cản

Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng "đại lý thay đổi" (change agent) bên ngoài tổ chức là phù hợp nhất?

  • A. Khi thay đổi mang tính đơn giản và dễ thực hiện
  • B. Khi tổ chức thiếu kinh nghiệm quản lý thay đổi hoặc cần góc nhìn khách quan
  • C. Khi thay đổi chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ của tổ chức
  • D. Khi tổ chức có đủ nguồn lực và nhân sự nội bộ để thực hiện thay đổi

Câu 26: Để đảm bảo tính bền vững của thay đổi, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong giai đoạn "tái đóng băng" (refreezing) của mô hình Lewin?

  • A. Liên tục tạo ra cảm giác cấp bách
  • B. Tiếp tục thử nghiệm các giải pháp mới
  • C. Củng cố thay đổi thông qua hệ thống khen thưởng và công nhận
  • D. Giảm bớt truyền thông về thay đổi

Câu 27: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn thay đổi văn hóa làm việc từ tự do, linh hoạt sang chuyên nghiệp, quy củ hơn khi quy mô công ty lớn dần. Đây là loại thay đổi nào, xét về mục tiêu?

  • A. Thay đổi cơ cấu tổ chức
  • B. Thay đổi quy trình làm việc
  • C. Thay đổi công nghệ
  • D. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp

Câu 28: Trong quá trình quản lý thay đổi, việc "giao tiếp cởi mở và minh bạch" có vai trò gì?

  • A. Xây dựng sự tin tưởng, giảm thiểu sự mơ hồ và phản kháng
  • B. Đảm bảo thông tin được truyền tải nhanh chóng và hiệu quả
  • C. Kiểm soát luồng thông tin và ngăn chặn tin đồn
  • D. Tạo ra áp lực và thúc đẩy nhân viên chấp nhận thay đổi

Câu 29: Mô hình "7-S" của McKinsey được sử dụng để phân tích và quản lý sự thay đổi trong tổ chức. Chữ "S" nào sau đây đề cập đến các kỹ năng, năng lực cốt lõi của tổ chức?

  • A. Strategy (Chiến lược)
  • B. Skills (Kỹ năng)
  • C. Structure (Cơ cấu)
  • D. Systems (Hệ thống)

Câu 30: Để kết thúc thành công một dự án thay đổi lớn, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giải tán nhóm dự án thay đổi
  • B. Chuyển giao kết quả thay đổi cho bộ phận liên quan
  • C. Đánh giá chi phí và lợi ích của dự án thay đổi
  • D. Tổng kết dự án, ghi nhận thành công, rút kinh nghiệm và ăn mừng thành quả

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng năng động và cạnh tranh, quản trị sự thay đổi trở thành yếu tố sống còn. Theo John Kotter, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình 8 bước quản lý sự thay đổi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một công ty sản xuất truyền thống quyết định chuyển đổi số toàn diện, áp dụng công nghệ tự động hóa và dữ liệu lớn vào quy trình sản xuất. Tuy nhiên, nhiều công nhân có thâm niên phản đối vì lo ngại mất việc và không quen với công nghệ mới. Đây là ví dụ điển hình của loại lực cản thay đổi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên đối với thay đổi, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây, đặc biệt khi thay đổi liên quan đến quy trình làm việc quen thuộc của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong mô hình ADKAR về quản lý thay đổi cá nhân, chữ 'K' đại diện cho yếu tố nào, đóng vai trò then chốt giúp mỗi cá nhân vượt qua sự thay đổi thành công?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận nhận thấy nguồn tài trợ chính đang giảm sút nghiêm trọng. Để đảm bảo hoạt động liên tục, họ cần thay đổi mô hình hoạt động từ phụ thuộc tài trợ sang tự chủ tài chính bằng cách phát triển các dịch vụ thu phí. Loại thay đổi này, xét về mức độ, có thể được xếp vào loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Ban lãnh đạo công ty quyết định triển khai hệ thống đánh giá hiệu suất mới, tập trung vào kết quả công việc thay vì thời gian làm việc. Để truyền thông hiệu quả thông điệp này đến toàn bộ nhân viên, kênh truyền thông nào sau đây được xem là phù hợp nhất để đảm bảo tính tương tác hai chiều và giải đáp thắc mắc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong giai đoạn 'tan băng' (unfreezing) của mô hình 3 giai đoạn thay đổi của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp để chuẩn bị cho sự thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một bệnh viện muốn nâng cao chất lượng dịch vụ bằng cách áp dụng quy trình chăm sóc bệnh nhân mới, chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế. Để đánh giá mức độ thành công của sự thay đổi này, tiêu chí đo lường nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong quá trình lãnh đạo sự thay đổi, nhà lãnh đạo đóng vai trò 'người truyền lửa', 'người dẫn dắt' và 'người tạo động lực'. Phong cách lãnh đạo nào sau đây được cho là phù hợp nhất để thúc đẩy sự thay đổi thành công?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ áp dụng chương trình khách hàng thân thiết mới, tích điểm và đổi quà. Đây là loại thay đổi nào, xét về phạm vi ảnh hưởng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Để xây dựng 'liên minh hướng dẫn' (guiding coalition) hiệu quả theo Kotter, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong quá trình thay đổi, việc 'neo đậu' (anchor) những thay đổi mới vào văn hóa doanh nghiệp có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một công ty công nghệ khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô. Để thích ứng với sự tăng trưởng, họ cần thay đổi cơ cấu tổ chức từ phẳng sang phân cấp hơn. Loại thay đổi này được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách tiếp cận phổ biến để quản lý sự phản kháng thay đổi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong bối cảnh thị trường biến động, một công ty du lịch cần nhanh chóng thay đổi chiến lược kinh doanh để thích ứng với xu hướng du lịch trực tuyến và cá nhân hóa. Đây là ví dụ về loại thay đổi nào, xét về tính chủ động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong suốt quá trình thay đổi kéo dài, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đánh giá sự sẵn sàng thay đổi của tổ chức, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần xem xét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong quá trình thay đổi, vai trò của 'nhà tài trợ' (sponsor) thay đổi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Mô hình 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) của Kim và Mauborgne là một ví dụ điển hình của loại thay đổi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi tổ chức trải qua thay đổi lớn, việc xây dựng 'khả năng phục hồi' (resilience) cho nhân viên có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về 'văn hóa doanh nghiệp' và ít ảnh hưởng đến quá trình quản trị sự thay đổi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của chương trình thay đổi, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi định tính từ nhân viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một tổ chức chính phủ thực hiện cải cách hành chính, áp dụng công nghệ thông tin để đơn giản hóa thủ tục và tăng tính minh bạch. Mục tiêu chính của sự thay đổi này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong giai đoạn 'thay đổi' (changing) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng để thúc đẩy sự chuyển đổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng 'đại lý thay đổi' (change agent) bên ngoài tổ chức là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để đảm bảo tính bền vững của thay đổi, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong giai đoạn 'tái đóng băng' (refreezing) của mô hình Lewin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn thay đổi văn hóa làm việc từ tự do, linh hoạt sang chuyên nghiệp, quy củ hơn khi quy mô công ty lớn dần. Đây là loại thay đổi nào, xét về mục tiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong quá trình quản lý thay đổi, việc 'giao tiếp cởi mở và minh bạch' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Mô hình '7-S' của McKinsey được sử dụng để phân tích và quản lý sự thay đổi trong tổ chức. Chữ 'S' nào sau đây đề cập đến các kỹ năng, năng lực cốt lõi của tổ chức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để kết thúc thành công một dự án thay đổi lớn, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 06

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tổ chức XYZ đang trải qua quá trình tái cấu trúc lớn, sáp nhập hai phòng ban và thay đổi hệ thống báo cáo. Theo định nghĩa về Phát triển Tổ chức (Organizational Development - OD), điều nào sau đây mô tả chính xác nhất hoạt động mà XYZ đang thực hiện?

  • A. Một nỗ lực dài hạn, có kế hoạch và toàn diện nhằm cải thiện hiệu quả và sức khỏe của tổ chức thông qua các biện pháp can thiệp dựa trên khoa học hành vi.
  • B. Một loạt các thay đổi ngẫu nhiên và không liên kết với nhau, nhằm phản ứng lại các vấn đề phát sinh trong hoạt động hàng ngày.
  • C. Chỉ đơn thuần là việc thay đổi cơ cấu tổ chức để giảm chi phí và tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • D. Một quá trình thay đổi nhanh chóng và quyết liệt, thường được thực hiện mà không cần sự tham gia của nhân viên để đảm bảo tính hiệu quả.

Câu 2: Nhân viên tại công ty ABC phản ứng tiêu cực trước thông báo về việc triển khai hệ thống phần mềm quản lý mới. Nhiều người lo ngại về việc phải học kỹ năng mới và sợ rằng công việc của họ sẽ bị giám sát chặt chẽ hơn. Để giảm thiểu sự chống đối này, nhà quản lý nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Phớt lờ sự phản đối ban đầu, tin rằng nhân viên sẽ tự thích nghi sau một thời gian.
  • B. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với những nhân viên thể hiện sự chống đối.
  • C. Tổ chức các buổi đối thoại mở để lắng nghe lo ngại của nhân viên, giải thích lợi ích của hệ thống mới và cung cấp đào tạo.
  • D. Triển khai hệ thống mới một cách bí mật và nhanh chóng để tránh sự phản ứng tiêu cực lan rộng.

Câu 3: Trong quá trình quản trị sự thay đổi, truyền thông đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc xây dựng thông điệp truyền thông hiệu quả?

  • A. Thông điệp cần rõ ràng, dễ hiểu và nhất quán trên mọi kênh truyền thông.
  • B. Thông điệp cần tập trung vào lợi ích của sự thay đổi đối với cả tổ chức và nhân viên.
  • C. Thông điệp cần được truyền tải kịp thời và thường xuyên trong suốt quá trình thay đổi.
  • D. Thông điệp nên thay đổi linh hoạt tùy theo đối tượng nhận tin để đảm bảo tính hấp dẫn, ngay cả khi điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán.

Câu 4: Giám đốc điều hành công ty Z muốn thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo. Hành động nào sau đây của nhà quản lý thể hiện sự cam kết thực thi sự thay đổi này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Giao toàn bộ việc triển khai thay đổi cho bộ phận nhân sự, vì họ có chuyên môn về quản lý con người.
  • B. Công khai chia sẻ tầm nhìn về văn hóa đổi mới, thường xuyên tham gia các buổi thảo luận về ý tưởng mới và khen thưởng các sáng kiến.
  • C. Ban hành quy định mới về việc nhân viên phải đóng góp ít nhất một ý tưởng sáng tạo mỗi tháng.
  • D. Tổ chức một khóa đào tạo ngắn ngày về đổi mới sáng tạo cho toàn bộ nhân viên, sau đó kỳ vọng sự thay đổi sẽ tự diễn ra.

Câu 5: Một thông điệp truyền thông về thay đổi nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc "KISS" (Keep It Short and Simple). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tránh thuật ngữ chuyên môn, và truyền tải thông tin một cách ngắn gọn, dễ tiếp thu.
  • B. Thông điệp cần phải gây sốc và tạo ấn tượng mạnh để thu hút sự chú ý của người nghe.
  • C. Giữ bí mật thông tin quan trọng và chỉ tiết lộ dần dần để duy trì sự tò mò.
  • D. Thông điệp nên dài dòng và phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của người truyền đạt.

Câu 6: Phương pháp "thiết kế lại tổ chức" thường tập trung vào hai khía cạnh chính nào?

  • A. Cơ cấu tổ chức (Organizational structure) và Quy trình làm việc (Work processes).
  • B. Hệ thống công nghệ thông tin (IT systems) và Chính sách nhân sự (HR policies).
  • C. Văn hóa tổ chức (Organizational culture) và Phong cách lãnh đạo (Leadership styles).
  • D. Mục tiêu kinh doanh (Business objectives) và Chiến lược cạnh tranh (Competitive strategy).

Câu 7: Tại sao việc dự đoán sự chống đối và lập kế hoạch ứng phó lại quan trọng trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Để chứng minh rằng nhà quản lý đã lường trước mọi tình huống và có khả năng kiểm soát hoàn toàn quá trình thay đổi.
  • B. Để tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng và cạnh tranh, thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả hơn.
  • C. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của sự chống đối, đảm bảo quá trình thay đổi diễn ra đúng tiến độ và đạt được mục tiêu.
  • D. Để hợp thức hóa việc áp đặt thay đổi từ trên xuống mà không cần quan tâm đến ý kiến của nhân viên.

Câu 8: Những "bên hữu quan" (stakeholders) quan trọng trong quá trình thay đổi tổ chức thường bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Chỉ có nhân viên và quản lý cấp cao trong tổ chức.
  • B. Chỉ có khách hàng và nhà cung cấp của tổ chức.
  • C. Chỉ có các cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng địa phương.
  • D. Nhân viên, quản lý các cấp, khách hàng, nhà cung cấp, cổ đông, và cộng đồng.

Câu 9: Bản tin nội bộ (newsletter) thường được sử dụng như một phương tiện truyền thông nào trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Kênh đối thoại trực tiếp.
  • B. Kênh gián tiếp.
  • C. Kênh truyền miệng.
  • D. Kênh bí mật.

Câu 10: Thang đo Likert Scale được sử dụng để đánh giá mức độ ủng hộ hay phản đối sự thay đổi. Mức "-2" thường được diễn giải như thế nào?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ và tích cực thúc đẩy sự thay đổi.
  • B. Trung lập, không có ý kiến rõ ràng về sự thay đổi.
  • C. Phản đối mạnh mẽ và có hành động chống lại sự thay đổi.
  • D. Ủng hộ một cách thụ động, không có hành động cụ thể.

Câu 11: Mục đích chính của việc can thiệp "giữa các nhóm" trong quản trị sự thay đổi là gì?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhóm để thúc đẩy hiệu suất làm việc.
  • B. Cải thiện sự phối hợp, giao tiếp và giải quyết xung đột giữa các nhóm để đạt mục tiêu chung của tổ chức.
  • C. Phân tách các nhóm hoạt động độc lập để tránh sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Xác định nhóm nào hoạt động hiệu quả hơn để khen thưởng và kỷ luật nhóm còn lại.

Câu 12: "Cái bóng của quá khứ" trong tổ chức có thể biểu hiện qua điều gì khi thực hiện thay đổi?

  • A. Sử dụng các quy trình làm việc và mô tả công việc đã lỗi thời, không còn phù hợp với mục tiêu thay đổi.
  • B. Tuyển dụng nhân viên mới hoàn toàn để loại bỏ ảnh hưởng của nhân viên cũ.
  • C. Xây dựng một trụ sở làm việc mới hoàn toàn để quên đi quá khứ.
  • D. Tổ chức các buổi lễ kỷ niệm quá khứ để tri ân những thành tựu đã đạt được.

Câu 13: Ưu điểm nổi bật của "kênh thông tin bằng đối thoại" là gì?

  • A. Khả năng truyền tải thông điệp đến số lượng lớn người nghe một cách nhanh chóng.
  • B. Cho phép trao đổi hai chiều, nhận phản hồi và giải đáp thắc mắc ngay lập tức.
  • C. Chi phí thấp và dễ dàng triển khai trên diện rộng.
  • D. Tính bảo mật cao và kiểm soát thông tin tốt.

Câu 14: Ví dụ nào sau đây là phương tiện truyền thông trực tiếp?

  • A. Email thông báo.
  • B. Bản tin điện tử.
  • C. Thông báo trên bảng tin.
  • D. Cuộc họp toàn thể nhân viên.

Câu 15: Điều gì KHÔNG nên lưu tâm khi thực hiện khảo sát phản hồi trong quá trình thay đổi?

  • A. Chỉ tập trung vào ý kiến của nhóm nhân viên có khuynh hướng đồng tình với sự thay đổi để tạo ra kết quả tích cực.
  • B. Đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật để khuyến khích nhân viên chia sẻ ý kiến trung thực.
  • C. Thiết kế câu hỏi khảo sát rõ ràng, dễ hiểu và tập trung vào các vấn đề quan trọng liên quan đến thay đổi.
  • D. Lựa chọn thời điểm khảo sát phù hợp, tránh thời điểm nhân viên đang bận rộn hoặc căng thẳng.

Câu 16: Bất kể quy mô thay đổi lớn hay nhỏ, nhà quản trị luôn cần phải làm gì?

  • A. Áp dụng quy trình quản lý thay đổi một cách bài bản, từ khâu hoạch định, triển khai đến đánh giá và điều chỉnh.
  • B. Tập trung vào việc truyền thông liên tục về sự cần thiết của thay đổi, bỏ qua các bước khác.
  • C. Thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt để giảm thiểu sự gián đoạn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện kết quả kinh doanh, xem nhẹ các yếu tố con người và văn hóa.

Câu 17: Thay đổi "đón đầu" (anticipatory change) thường diễn ra trong tình huống nào?

  • A. Khi tổ chức chủ động thực hiện thay đổi để nắm bắt cơ hội hoặc đối phó với các xu hướng mới nổi trước khi chúng trở thành áp lực bắt buộc.
  • B. Khi tổ chức phản ứng lại các sự cố hoặc khủng hoảng bất ngờ.
  • C. Khi tổ chức thực hiện thay đổi để tuân thủ các quy định pháp luật mới.
  • D. Khi tổ chức sao chép các thay đổi thành công của đối thủ cạnh tranh.

Câu 18: Hành động nào quan trọng nhất cần thực hiện TRƯỚC khi triển khai bất kỳ thay đổi tổ chức nào?

  • A. Thông báo rộng rãi về sự thay đổi trên tất cả các kênh truyền thông.
  • B. Thành lập nhóm dự án thay đổi và trao quyền cho họ.
  • C. Xác định rõ mục tiêu thay đổi và các chỉ số đo lường thành công.
  • D. Lập kế hoạch chi tiết, phân công trách nhiệm, truyền thông sớm và đảm bảo nguồn lực.

Câu 19: Lợi ích chính của việc kết hợp nhiều phương pháp thay đổi trong một chương trình thay đổi là gì?

  • A. Tận dụng điểm mạnh của từng phương pháp và bù đắp những hạn chế của mỗi phương pháp riêng lẻ, tạo ra hiệu quả tổng hợp cao hơn.
  • B. Giảm chi phí thực hiện chương trình thay đổi.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý thay đổi.
  • D. Tăng tốc độ thực hiện thay đổi.

Câu 20: "Điểm tựa vật chất" nào có thể củng cố sự thay đổi trong tổ chức?

  • A. Cung cấp đầy đủ nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ và cơ sở vật chất cần thiết cho quá trình thay đổi.
  • B. Đánh giá hiệu quả thay đổi dựa trên các tiêu chí phi vật chất như sự hài lòng của nhân viên.
  • C. Tập trung vào việc thay đổi nhận thức và thái độ của nhân viên, bỏ qua yếu tố vật chất.
  • D. Giảm thiểu tối đa chi phí cho quá trình thay đổi để chứng minh tính hiệu quả kinh tế.

Câu 21: Sự can thiệp của tổ chức (organizational intervention) trở nên cần thiết trong quá trình thay đổi khi nào?

  • A. Khi kế hoạch thay đổi không đi đúng hướng, xuất hiện nguy cơ không đạt mục tiêu, hoặc cần điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp với tình hình thực tế.
  • B. Khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ và đúng kế hoạch, để đảm bảo duy trì tiến độ.
  • C. Khi có sự phản đối mạnh mẽ từ nhân viên, cần áp dụng biện pháp mạnh để trấn áp.
  • D. Khi tổ chức đạt được thành công ban đầu, cần ăn mừng và khen thưởng để khích lệ tinh thần.

Câu 22: Trong giai đoạn "phân tích thực trạng" trước khi thay đổi, điều gì KHÔNG cần xem xét?

  • A. Xác định rõ vấn đề hoặc cơ hội cần giải quyết thông qua thay đổi.
  • B. Đánh giá mức độ cần thiết phải thay đổi toàn diện hay chỉ một phần của tổ chức.
  • C. Xác định thời điểm thích hợp nhất để bắt đầu quá trình thay đổi.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng các biện pháp đối phó với những phản ứng tiêu cực có thể xảy ra.

Câu 23: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất từ các CEO thành công trên thế giới về mô hình tổ chức là gì?

  • A. Liên tục thay đổi và thích ứng để duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
  • B. Xây dựng mô hình tổ chức cố định và không thay đổi để đảm bảo tính ổn định.
  • C. Tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại, không cần thay đổi mô hình.
  • D. Áp dụng mô hình tổ chức của các công ty thành công nhất, bất kể sự khác biệt về ngành nghề và bối cảnh.

Câu 24: Nguyên nhân phổ biến nào dẫn đến thất bại của các chương trình thay đổi?

  • A. Thiếu sự lãnh đạo mạnh mẽ từ nhóm dẫn dắt thay đổi, truyền thông kém hiệu quả, không tạo ra các kết quả ngắn hạn để duy trì động lực.
  • B. Thực hiện thay đổi quá nhanh và quyết liệt, gây sốc cho nhân viên.
  • C. Quá tập trung vào việc phân tích và lập kế hoạch, chậm trễ trong triển khai.
  • D. Không có sự tham gia của nhân viên vào quá trình thay đổi.

Câu 25: Động lực chính và đối tượng trung tâm của mọi chương trình phát triển tổ chức là gì?

  • A. Con người – nhân viên và đội ngũ lãnh đạo, bởi vì sự thành công của thay đổi phụ thuộc vào sự tham gia và cam kết của họ.
  • B. Khách hàng – vì mục tiêu cuối cùng của thay đổi là phục vụ khách hàng tốt hơn.
  • C. Công nghệ – vì công nghệ là công cụ hỗ trợ quan trọng cho thay đổi.
  • D. Lợi nhuận – vì mục tiêu cuối cùng của thay đổi là tăng lợi nhuận cho tổ chức.

Câu 26: Để đảm bảo thông điệp thay đổi được hiểu và hành động theo, nhà quản trị cần chú trọng điều gì nhất về nội dung thông điệp?

  • A. Đảm bảo thông điệp rõ ràng, dễ hiểu, truyền tải nhanh chóng, rộng khắp và được mọi người tiếp nhận, hiểu rõ hành động cần thực hiện.
  • B. Thông điệp cần phức tạp và chứa nhiều thông tin chi tiết để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Thông điệp cần tạo ra sự mơ hồ và gây tò mò để thu hút sự chú ý.
  • D. Chỉ cần truyền tải thông điệp đến một nhóm nhỏ lãnh đạo chủ chốt, không cần quan tâm đến toàn bộ nhân viên.

Câu 27: Yếu tố nào quyết định sự thành công của khảo sát phản hồi trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Sự nhiệt tình tham gia của nhân viên, bảng hỏi khảo sát được thiết kế tốt và sự sẵn lòng hành động dựa trên kết quả khảo sát từ quản lý cấp cao.
  • B. Số lượng câu hỏi khảo sát càng nhiều càng tốt để thu thập được nhiều thông tin.
  • C. Chỉ cần khảo sát ý kiến của một nhóm nhỏ đại diện cho nhân viên.
  • D. Giấu kín mục đích khảo sát để tránh sự thiên vị trong câu trả lời.

Câu 28: "Hiệu ứng Domino" trong bối cảnh thay đổi tổ chức được mô tả đúng nhất như thế nào?

  • A. Một thay đổi nhỏ ban đầu có thể tạo ra một chuỗi các thay đổi và tác động lan rộng khắp tổ chức.
  • B. Sự chống đối thay đổi lan rộng như hiệu ứng đám đông.
  • C. Phản ứng tích cực dây chuyền khi nhân viên ủng hộ thay đổi.
  • D. Sự trì trệ và thiếu hành động trong quá trình thay đổi.

Câu 29: Chương trình thay đổi nào được coi là "cao nhất, toàn diện nhất và triệt để nhất"?

  • A. Chương trình tái cơ cấu tổ chức.
  • B. Chương trình cắt giảm chi phí.
  • C. Chương trình thay đổi văn hóa tổ chức.
  • D. Chương trình thay đổi hệ thống công nghệ thông tin.

Câu 30: Mục tiêu chính của việc "thiết kế lại cơ cấu tổ chức" là gì?

  • A. Thay đổi cách thức phân chia quyền lực, trách nhiệm, và kiểm soát trong tổ chức để nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • B. Tập trung vào việc thay đổi hệ thống công nghệ thông tin để tự động hóa quy trình.
  • C. Thay đổi địa điểm làm việc và môi trường vật chất để tạo sự mới mẻ.
  • D. Giảm số lượng nhân viên để tinh gọn bộ máy và tiết kiệm chi phí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tổ chức XYZ đang trải qua quá trình tái cấu trúc lớn, sáp nhập hai phòng ban và thay đổi hệ thống báo cáo. Theo định nghĩa về Phát triển Tổ chức (Organizational Development - OD), điều nào sau đây mô tả chính xác nhất hoạt động mà XYZ đang thực hiện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhân viên tại công ty ABC phản ứng tiêu cực trước thông báo về việc triển khai hệ thống phần mềm quản lý mới. Nhiều người lo ngại về việc phải học kỹ năng mới và sợ rằng công việc của họ sẽ bị giám sát chặt chẽ hơn. Để giảm thiểu sự chống đối này, nhà quản lý nên ưu tiên hành động nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong quá trình quản trị sự thay đổi, truyền thông đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc xây dựng thông điệp truyền thông hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giám đốc điều hành công ty Z muốn thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo. Hành động nào sau đây của nhà quản lý thể hiện sự cam kết thực thi sự thay đổi này một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một thông điệp truyền thông về thay đổi nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc 'KISS' (Keep It Short and Simple). Điều này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phương pháp 'thiết kế lại tổ chức' thường tập trung vào hai khía cạnh chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao việc dự đoán sự chống đối và lập kế hoạch ứng phó lại quan trọng trong quản trị sự thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Những 'bên hữu quan' (stakeholders) quan trọng trong quá trình thay đổi tổ chức thường bao gồm những đối tượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bản tin nội bộ (newsletter) thường được sử dụng như một phương tiện truyền thông nào trong quản trị sự thay đổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Thang đo Likert Scale được sử dụng để đánh giá mức độ ủng hộ hay phản đối sự thay đổi. Mức '-2' thường được diễn giải như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Mục đích chính của việc can thiệp 'giữa các nhóm' trong quản trị sự thay đổi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: 'Cái bóng của quá khứ' trong tổ chức có thể biểu hiện qua điều gì khi thực hiện thay đổi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Ưu điểm nổi bật của 'kênh thông tin bằng đối thoại' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Ví dụ nào sau đây là phương tiện truyền thông trực tiếp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Điều gì KHÔNG nên lưu tâm khi thực hiện khảo sát phản hồi trong quá trình thay đổi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Bất kể quy mô thay đổi lớn hay nhỏ, nhà quản trị luôn cần phải làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Thay đổi 'đón đầu' (anticipatory change) thường diễn ra trong tình huống nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hành động nào quan trọng nhất cần thực hiện TRƯỚC khi triển khai bất kỳ thay đổi tổ chức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Lợi ích chính của việc kết hợp nhiều phương pháp thay đổi trong một chương trình thay đổi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: 'Điểm tựa vật chất' nào có thể củng cố sự thay đổi trong tổ chức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Sự can thiệp của tổ chức (organizational intervention) trở nên cần thiết trong quá trình thay đổi khi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong giai đoạn 'phân tích thực trạng' trước khi thay đổi, điều gì KHÔNG cần xem xét?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất từ các CEO thành công trên thế giới về mô hình tổ chức là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nguyên nhân phổ biến nào dẫn đến thất bại của các chương trình thay đổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Động lực chính và đối tượng trung tâm của mọi chương trình phát triển tổ chức là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để đảm bảo thông điệp thay đổi được hiểu và hành động theo, nhà quản trị cần chú trọng điều gì nhất về nội dung thông điệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố nào quyết định sự thành công của khảo sát phản hồi trong quản trị sự thay đổi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 'Hiệu ứng Domino' trong bối cảnh thay đổi tổ chức được mô tả đúng nhất như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chương trình thay đổi nào được coi là 'cao nhất, toàn diện nhất và triệt để nhất'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Mục tiêu chính của việc 'thiết kế lại cơ cấu tổ chức' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 07

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định chuyển từ mô hình sản xuất hàng loạt sang sản xuất tinh gọn (lean manufacturing) để giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả. Thay đổi này thuộc loại hình thay đổi tổ chức nào?

  • A. Thay đổi nhỏ (Incremental change)
  • B. Thay đổi cấu trúc (Structural change)
  • C. Thay đổi văn hóa (Cultural change)
  • D. Thay đổi cá nhân (Individual change)

Câu 2: Theo mô hình 3 bước của Kurt Lewin, giai đoạn "Unfreezing" (Phá băng) trong quản trị sự thay đổi tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Thực hiện các thay đổi và điều chỉnh quy trình làm việc.
  • B. Củng cố sự thay đổi và đảm bảo nó trở thành một phần của văn hóa.
  • C. Tạo ra sự cấp bách và nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi.
  • D. Đào tạo và phát triển kỹ năng mới cho nhân viên.

Câu 3: Nhân viên A, một người có kinh nghiệm lâu năm, luôn phản đối mọi sáng kiến thay đổi quy trình làm việc mới vì lo ngại mất đi sự ổn định và thói quen đã có. Đây là dạng kháng cự thay đổi xuất phát từ nguyên nhân nào?

  • A. Sợ hãi điều chưa biết (Fear of the unknown)
  • B. Thiếu thông tin và giao tiếp (Lack of information and communication)
  • C. Mất quyền lực và ảnh hưởng (Loss of power and influence)
  • D. Không đủ nguồn lực hỗ trợ (Lack of resources and support)

Câu 4: Trong quá trình sáp nhập hai công ty, nhà quản lý nhận thấy sự xung đột gia tăng giữa nhân viên từ hai tổ chức do khác biệt về văn hóa làm việc. Biện pháp can thiệp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu xung đột này?

  • A. Tái cấu trúc lại sơ đồ tổ chức và phân chia lại quyền lực.
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên.
  • C. Đưa ra các quy định và chính sách cứng rắn để thống nhất hành vi.
  • D. Tổ chức các buổi hội thảo, đối thoại để tìm hiểu và hòa hợp văn hóa, xây dựng tầm nhìn chung.

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn triển khai một chương trình gây quỹ mới dựa trên nền tảng trực tuyến. Để đảm bảo thành công, yếu tố truyền thông nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Truyền thông nội bộ mạnh mẽ để nhân viên hiểu rõ mục tiêu chương trình.
  • B. Thông điệp truyền thông rõ ràng, hấp dẫn, và phù hợp với kênh trực tuyến.
  • C. Sử dụng kênh truyền thông truyền thống như báo chí, truyền hình để tăng độ tin cậy.
  • D. Tổ chức họp báo và sự kiện lớn để công bố chương trình.

Câu 6: Trong mô hình ADKAR về quản trị thay đổi cá nhân, chữ "K" đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Khả năng (Ability)
  • B. Mong muốn (Desire)
  • C. Kiến thức (Knowledge)
  • D. Củng cố (Reinforcement)

Câu 7: Một công ty công nghệ quyết định áp dụng phương pháp Agile trong quản lý dự án thay vì phương pháp Waterfall truyền thống. Đây là một ví dụ về thay đổi trong khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Quy trình (Process)
  • B. Công nghệ (Technology)
  • C. Cơ cấu (Structure)
  • D. Con người (People)

Câu 8: Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức, nhà quản lý nên tập trung vào việc phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Quy mô và cơ cấu tổ chức hiện tại.
  • B. Lịch sử hoạt động và thành tích trong quá khứ.
  • C. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc hiện tại.
  • D. Văn hóa tổ chức, năng lực lãnh đạo, và nguồn lực hiện có.

Câu 9: Trong giai đoạn "Changing" (Thay đổi) của mô hình 3 bước Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Thử nghiệm các giải pháp mới và thu thập phản hồi.
  • B. Đào tạo và huấn luyện nhân viên về kỹ năng mới.
  • C. Chuẩn hóa quy trình mới và đảm bảo tính ổn định.
  • D. Giao tiếp thường xuyên về tiến độ và kết quả thay đổi.

Câu 10: Một bệnh viện áp dụng hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử thay cho hồ sơ giấy. Để giảm thiểu sự phản kháng từ các y tá lớn tuổi quen sử dụng hồ sơ giấy, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Thông báo quyết định thay đổi và yêu cầu tuân thủ.
  • B. Tổ chức các buổi đào tạo chuyên sâu và hỗ trợ cá nhân hóa cho y tá.
  • C. Thay thế các y tá lớn tuổi bằng nhân viên trẻ có kỹ năng công nghệ tốt hơn.
  • D. Giữ lại một phần hồ sơ giấy song song với hồ sơ điện tử.

Câu 11: Trong giai đoạn "Refreezing" (Tái đông) của mô hình Lewin, mục tiêu chính là gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi.
  • B. Thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong kế hoạch thay đổi.
  • C. Truyền thông về tầm quan trọng của sự thay đổi.
  • D. Củng cố sự thay đổi và biến nó thành một phần của văn hóa tổ chức.

Câu 12: Khi nào thì phương pháp "ép buộc" (coercion) được xem là phù hợp trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Khi nhân viên sẵn sàng và chủ động tham gia vào quá trình thay đổi.
  • B. Khi có đủ thời gian và nguồn lực để thực hiện thay đổi từ từ.
  • C. Khi cần thay đổi nhanh chóng và quyết liệt trong tình huống khẩn cấp.
  • D. Khi muốn xây dựng sự đồng thuận và cam kết từ nhân viên.

Câu 13: Đâu là vai trò chính của "nhà vô địch thay đổi" (change champion) trong tổ chức?

  • A. Phân tích và xác định nhu cầu thay đổi của tổ chức.
  • B. Thúc đẩy, hỗ trợ và truyền cảm hứng cho người khác chấp nhận và thực hiện thay đổi.
  • C. Đánh giá và đo lường hiệu quả của các chương trình thay đổi.
  • D. Xây dựng kế hoạch và chiến lược tổng thể cho quá trình thay đổi.

Câu 14: Một công ty khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô, từ 20 nhân viên lên 200 nhân viên trong vòng một năm. Loại hình thay đổi tổ chức nào phù hợp nhất để quản lý sự tăng trưởng này?

  • A. Thay đổi văn hóa (Cultural change)
  • B. Thay đổi công nghệ (Technological change)
  • C. Thay đổi cấu trúc (Structural change)
  • D. Thay đổi sản phẩm/dịch vụ (Product/service change)

Câu 15: Để xây dựng "liên minh dẫn dắt" (guiding coalition) mạnh mẽ cho quá trình thay đổi, theo John Kotter, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tập hợp những người có đủ quyền lực, uy tín, chuyên môn và sự tín nhiệm.
  • B. Tuyển chọn những người có kinh nghiệm thay đổi từ các tổ chức khác.
  • C. Đảm bảo sự đa dạng về giới tính và sắc tộc trong nhóm dẫn dắt.
  • D. Chọn những người có quan điểm tích cực và lạc quan về sự thay đổi.

Câu 16: Trong mô hình 8 bước của Kotter, bước "tạo tầm nhìn chiến lược" (form a strategic vision and initiatives) có vai trò gì?

  • A. Xây dựng đội ngũ lãnh đạo thay đổi và phân công trách nhiệm.
  • B. Định hướng và tạo động lực cho mọi người hướng tới mục tiêu thay đổi chung.
  • C. Loại bỏ các rào cản và trao quyền cho nhân viên hành động.
  • D. Củng cố và duy trì sự thay đổi trong dài hạn.

Câu 17: Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giúp nhân viên hiểu rõ lý do của sự thay đổi và lợi ích mà nó mang lại để giảm thiểu kháng cự?

  • A. Ép buộc (Coercion)
  • B. Đàm phán (Negotiation)
  • C. Giáo dục và truyền thông (Education and communication)
  • D. Tham gia và lôi kéo (Participation and involvement)

Câu 18: Một công ty dịch vụ khách hàng muốn cải thiện chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT). Thay đổi nào sau đây có khả năng tác động trực tiếp và nhanh chóng nhất đến CSAT?

  • A. Thay đổi hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên.
  • B. Tái cấu trúc phòng ban dịch vụ khách hàng.
  • C. Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ dịch vụ khách hàng.
  • D. Đào tạo kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề cho nhân viên dịch vụ khách hàng.

Câu 19: Trong quá trình thay đổi văn hóa tổ chức, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để đảm bảo sự bền vững của thay đổi?

  • A. Thay đổi cơ cấu tổ chức và hệ thống quy trình.
  • B. Thay đổi nhận thức, giá trị và hành vi của nhân viên.
  • C. Truyền thông mạnh mẽ về văn hóa mới từ lãnh đạo cấp cao.
  • D. Đưa ra các chính sách và quy định mới để định hình văn hóa.

Câu 20: Đo lường và đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi tổ chức thường được thực hiện ở giai đoạn nào trong mô hình quản trị sự thay đổi?

  • A. Giai đoạn khởi đầu (Initiating stage)
  • B. Giai đoạn thực hiện (Implementing stage)
  • C. Giai đoạn kết thúc và củng cố (Sustaining stage)
  • D. Xuyên suốt tất cả các giai đoạn

Câu 21: Một doanh nghiệp gia đình truyền thống quyết định chuyển đổi số toàn diện. Khó khăn lớn nhất mà họ có thể gặp phải trong quá trình thay đổi này là gì?

  • A. Kháng cự thay đổi từ các thành viên gia đình và nhân viên trung thành lâu năm.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ và hạ tầng số.
  • C. Khó khăn trong việc lựa chọn công nghệ và giải pháp phù hợp.
  • D. Cạnh tranh từ các doanh nghiệp công nghệ lớn.

Câu 22: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong quá trình thay đổi kéo dài, nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát tiến độ thay đổi.
  • B. Tập trung vào mục tiêu dài hạn và bỏ qua các kết quả ngắn hạn.
  • C. Giảm bớt áp lực và kỳ vọng để tránh gây căng thẳng cho nhân viên.
  • D. Ghi nhận và khen thưởng thành công ngắn hạn, giao tiếp thường xuyên, tạo cơ hội tham gia.

Câu 23: Trong tình huống nào thì việc "tham gia và lôi kéo" (participation and involvement) nhân viên là phương pháp giảm kháng cự thay đổi hiệu quả nhất?

  • A. Khi cần thay đổi nhanh chóng và không có nhiều thời gian.
  • B. Khi có đủ thời gian và cần sự sáng tạo, thông tin từ nhân viên để đưa ra quyết định tốt hơn.
  • C. Khi nhân viên hoàn toàn phản đối và không muốn tham gia thay đổi.
  • D. Khi lãnh đạo đã có quyết định cuối cùng và không muốn thay đổi ý kiến.

Câu 24: Một tổ chức chính phủ thực hiện cải cách hành chính để nâng cao hiệu quả phục vụ người dân. Loại hình thay đổi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thay đổi cá nhân (Individual change)
  • B. Thay đổi nhóm (Group change)
  • C. Thay đổi hệ thống (System-wide change)
  • D. Thay đổi công nghệ (Technological change)

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là lý do khiến các nỗ lực thay đổi tổ chức thường thất bại?

  • A. Không tạo đủ sự cấp bách.
  • B. Không truyền đạt tầm nhìn đủ mạnh mẽ.
  • C. Không loại bỏ các rào cản cho tầm nhìn.
  • D. Có một tầm nhìn rõ ràng và được chia sẻ rộng rãi.

Câu 26: Để đánh giá sự thành công của một chương trình thay đổi, chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất đến kết quả kinh doanh?

  • A. Lợi nhuận và doanh thu tăng lên.
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên tăng lên.
  • C. Quy trình làm việc hiệu quả hơn.
  • D. Văn hóa tổ chức tích cực hơn.

Câu 27: Trong giai đoạn "thông báo và tạo sự cấp bách" (create urgency) của mô hình 8 bước Kotter, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tuyển chọn thành viên cho liên minh dẫn dắt.
  • B. Phân tích thị trường, đối thủ cạnh tranh và chia sẻ thông tin về sự cần thiết thay đổi.
  • C. Xây dựng tầm nhìn chiến lược và các sáng kiến thay đổi.
  • D. Trao quyền cho nhân viên hành động theo tầm nhìn.

Câu 28: Khi tổ chức đối mặt với sự thay đổi mang tính "đột phá" (disruptive change) từ bên ngoài, phản ứng phù hợp nhất là gì?

  • A. Duy trì chiến lược kinh doanh hiện tại và tập trung vào cải thiện hiệu suất.
  • B. Thực hiện các thay đổi nhỏ để thích ứng dần với môi trường mới.
  • C. Đánh giá lại toàn bộ mô hình kinh doanh và sẵn sàng đổi mới một cách triệt để.
  • D. Chờ đợi và quan sát phản ứng của đối thủ cạnh tranh trước khi hành động.

Câu 29: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một "thắng lợi ngắn hạn" (short-term wins) trong quá trình thay đổi theo mô hình Kotter?

  • A. Hoàn thành một dự án thí điểm thành công trước thời hạn.
  • B. Cải thiện chỉ số hài lòng của khách hàng trong quý đầu tiên.
  • C. Giảm chi phí vận hành 5% sau 3 tháng.
  • D. Thay đổi văn hóa tổ chức trở nên cởi mở và đổi mới hơn sau một năm.

Câu 30: Để "neo đậu" (anchor) sự thay đổi vào văn hóa tổ chức, theo Kotter, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổ chức các sự kiện lớn để kỷ niệm thành công của thay đổi.
  • B. Liên kết thay đổi với thành công của tổ chức, thể hiện qua hành vi, quy trình và chính sách.
  • C. Tiếp tục truyền thông mạnh mẽ về tầm quan trọng của thay đổi.
  • D. Sa thải những nhân viên không chấp nhận sự thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định chuyển từ mô hình sản xuất hàng loạt sang sản xuất tinh gọn (lean manufacturing) để giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả. Thay đổi này thuộc loại hình thay đổi tổ chức nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo mô hình 3 bước của Kurt Lewin, giai đoạn 'Unfreezing' (Phá băng) trong quản trị sự thay đổi tập trung vào hoạt động nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhân viên A, một người có kinh nghiệm lâu năm, luôn phản đối mọi sáng kiến thay đổi quy trình làm việc mới vì lo ngại mất đi sự ổn định và thói quen đã có. Đây là dạng kháng cự thay đổi xuất phát từ nguyên nhân nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong quá trình sáp nhập hai công ty, nhà quản lý nhận thấy sự xung đột gia tăng giữa nhân viên từ hai tổ chức do khác biệt về văn hóa làm việc. Biện pháp can thiệp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu xung đột này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn triển khai một chương trình gây quỹ mới dựa trên nền tảng trực tuyến. Để đảm bảo thành công, yếu tố truyền thông nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong mô hình ADKAR về quản trị thay đổi cá nhân, chữ 'K' đại diện cho yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một công ty công nghệ quyết định áp dụng phương pháp Agile trong quản lý dự án thay vì phương pháp Waterfall truyền thống. Đây là một ví dụ về thay đổi trong khía cạnh nào của tổ chức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức, nhà quản lý nên tập trung vào việc phân tích yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong giai đoạn 'Changing' (Thay đổi) của mô hình 3 bước Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một bệnh viện áp dụng hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử thay cho hồ sơ giấy. Để giảm thiểu sự phản kháng từ các y tá lớn tuổi quen sử dụng hồ sơ giấy, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong giai đoạn 'Refreezing' (Tái đông) của mô hình Lewin, mục tiêu chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi nào thì phương pháp 'ép buộc' (coercion) được xem là phù hợp trong quản trị sự thay đổi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đâu là vai trò chính của 'nhà vô địch thay đổi' (change champion) trong tổ chức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một công ty khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô, từ 20 nhân viên lên 200 nhân viên trong vòng một năm. Loại hình thay đổi tổ chức nào phù hợp nhất để quản lý sự tăng trưởng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để xây dựng 'liên minh dẫn dắt' (guiding coalition) mạnh mẽ cho quá trình thay đổi, theo John Kotter, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong mô hình 8 bước của Kotter, bước 'tạo tầm nhìn chiến lược' (form a strategic vision and initiatives) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giúp nhân viên hiểu rõ lý do của sự thay đổi và lợi ích mà nó mang lại để giảm thiểu kháng cự?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một công ty dịch vụ khách hàng muốn cải thiện chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT). Thay đổi nào sau đây có khả năng tác động trực tiếp và nhanh chóng nhất đến CSAT?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong quá trình thay đổi văn hóa tổ chức, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để đảm bảo sự bền vững của thay đổi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đo lường và đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi tổ chức thường được thực hiện ở giai đoạn nào trong mô hình quản trị sự thay đổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một doanh nghiệp gia đình truyền thống quyết định chuyển đổi số toàn diện. Khó khăn lớn nhất mà họ có thể gặp phải trong quá trình thay đổi này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong quá trình thay đổi kéo dài, nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong tình huống nào thì việc 'tham gia và lôi kéo' (participation and involvement) nhân viên là phương pháp giảm kháng cự thay đổi hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một tổ chức chính phủ thực hiện cải cách hành chính để nâng cao hiệu quả phục vụ người dân. Loại hình thay đổi nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là lý do khiến các nỗ lực thay đổi tổ chức thường thất bại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để đánh giá sự thành công của một chương trình thay đổi, chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất đến kết quả kinh doanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong giai đoạn 'thông báo và tạo sự cấp bách' (create urgency) của mô hình 8 bước Kotter, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi tổ chức đối mặt với sự thay đổi mang tính 'đột phá' (disruptive change) từ bên ngoài, phản ứng phù hợp nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một 'thắng lợi ngắn hạn' (short-term wins) trong quá trình thay đổi theo mô hình Kotter?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để 'neo đậu' (anchor) sự thay đổi vào văn hóa tổ chức, theo Kotter, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 08

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất truyền thống, nhận thấy sự sụt giảm doanh số do sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới. Ban lãnh đạo quyết định thực hiện chuyển đổi số toàn diện. Theo mô hình ADKAR, bước đầu tiên doanh nghiệp A nên tập trung vào điều gì để đảm bảo sự thay đổi thành công?

  • A. Đào tạo kỹ năng số cho toàn bộ nhân viên.
  • B. Truyền thông rộng rãi về lý do và lợi ích của chuyển đổi số, tạo sự đồng thuận.
  • C. Chọn lựa công nghệ và nền tảng số phù hợp nhất.
  • D. Cơ cấu lại bộ phận IT để dẫn dắt quá trình chuyển đổi số.

Câu 2: Trong giai đoạn "Unfreezing" của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp để chuẩn bị cho sự thay đổi?

  • A. Phân tích và chỉ ra những bất cập của tình trạng hiện tại.
  • B. Tạo dựng cảm giác cấp bách về sự cần thiết phải thay đổi.
  • C. Thảo luận mở về những thách thức và cơ hội khi thay đổi.
  • D. Củng cố sự thay đổi bằng các chính sách và quy trình mới.

Câu 3: Một tổ chức đang trải qua quá trình tái cấu trúc lớn. Một số nhân viên bày tỏ sự lo lắng và phản kháng vì sợ mất việc và không chắc chắn về vai trò mới. Phản ứng này chủ yếu xuất phát từ dạng kháng cự thay đổi nào?

  • A. Kháng cự mang tính cá nhân.
  • B. Kháng cự mang tính tổ chức.
  • C. Kháng cự do thói quen.
  • D. Kháng cự do thiếu thông tin.

Câu 4: Để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên trong quá trình thay đổi, nhà quản lý nên ưu tiên sử dụng chiến lược tiếp cận nào sau đây?

  • A. Ép buộc và răn đe.
  • B. Thương lượng và thỏa hiệp.
  • C. Tham gia và trao quyền.
  • D. Lảng tránh và trì hoãn.

Câu 5: Trong một dự án thay đổi quy trình làm việc, việc truyền thông hiệu quả đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc của truyền thông hiệu quả trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Đảm bảo tính minh bạch và nhất quán của thông tin.
  • B. Truyền thông một chiều từ trên xuống để đảm bảo kiểm soát thông tin.
  • C. Sử dụng đa dạng kênh truyền thông để tiếp cận mọi đối tượng.
  • D. Lắng nghe và phản hồi kịp thời các thắc mắc của nhân viên.

Câu 6: Mô hình "7-S" của McKinsey tập trung vào việc đánh giá sự liên kết giữa các yếu tố khác nhau của tổ chức để quản lý sự thay đổi hiệu quả. Yếu tố "Skills" trong mô hình này đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo.
  • B. Chiến lược cạnh tranh và định hướng phát triển.
  • C. Năng lực và kỹ năng đặc biệt của nhân viên và tổ chức.
  • D. Hệ thống giá trị cốt lõi và văn hóa doanh nghiệp.

Câu 7: Nhà quản lý dự án thay đổi cần đo lường hiệu quả của quá trình thay đổi. Chỉ số đo lường nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá sự thành công của một dự án thay đổi?

  • A. Tỷ lệ nhân viên chấp nhận và thích nghi với thay đổi.
  • B. Mức độ hoàn thành các mục tiêu thay đổi đã đề ra.
  • C. Tiến độ thực hiện dự án thay đổi so với kế hoạch.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.

Câu 8: Trong quản trị sự thay đổi, "tầm nhìn" đóng vai trò quan trọng. Tầm nhìn rõ ràng và hấp dẫn giúp đạt được điều gì?

  • A. Tạo động lực, định hướng và sự đồng lòng cho nhân viên hướng tới mục tiêu thay đổi.
  • B. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra nhanh chóng và không gặp phải kháng cự.
  • C. Thay thế hoàn toàn văn hóa tổ chức hiện tại bằng một văn hóa mới.
  • D. Giảm thiểu chi phí và rủi ro trong quá trình thực hiện thay đổi.

Câu 9: Doanh nghiệp B triển khai một hệ thống ERP mới. Một số nhân viên gặp khó khăn trong việc sử dụng hệ thống mới và hiệu suất làm việc giảm sút tạm thời. Nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào để hỗ trợ nhân viên vượt qua giai đoạn này?

  • A. Yêu cầu nhân viên tự tìm hiểu và làm quen với hệ thống mới.
  • B. Cung cấp đào tạo và huấn luyện chuyên sâu về sử dụng hệ thống ERP mới.
  • C. Tạm thời chấp nhận hiệu suất làm việc giảm sút và chờ đợi nhân viên tự thích nghi.
  • D. Thay thế những nhân viên không thích nghi được bằng nhân viên mới.

Câu 10: Loại hình thay đổi nào thường mang tính đột phá, toàn diện và có thể làm thay đổi căn bản cách thức hoạt động của tổ chức?

  • A. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary Change).
  • B. Thay đổi thích ứng (Adaptive Change).
  • C. Thay đổi chuyển đổi (Transformational Change).
  • D. Thay đổi cấu trúc (Structural Change).

Câu 11: Trong mô hình Kotter"s 8-Step Change Model, bước nào tập trung vào việc tạo ra những thắng lợi ngắn hạn để duy trì động lực và niềm tin vào quá trình thay đổi?

  • A. Thiết lập cảm giác cấp bách (Create a Sense of Urgency).
  • B. Xây dựng liên minh dẫn dắt (Build a Guiding Coalition).
  • C. Trao quyền hành động trên tầm nhìn (Empower Broad-Based Action).
  • D. Tạo ra các thắng lợi ngắn hạn (Generate Short-Term Wins).

Câu 12: Văn hóa tổ chức có vai trò như thế nào đối với quá trình quản trị sự thay đổi?

  • A. Văn hóa tổ chức không ảnh hưởng đến quá trình thay đổi.
  • B. Văn hóa tổ chức có thể hỗ trợ hoặc cản trở quá trình thay đổi.
  • C. Văn hóa tổ chức luôn là yếu tố cản trở sự thay đổi.
  • D. Văn hóa tổ chức chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn đầu của quá trình thay đổi.

Câu 13: Phương pháp "Appreciative Inquiry" (AI) tiếp cận sự thay đổi dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề và điểm yếu của tổ chức.
  • B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của sự kháng cự thay đổi.
  • C. Xây dựng sự thay đổi dựa trên điểm mạnh và thành công hiện tại của tổ chức.
  • D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật để thúc đẩy sự thay đổi.

Câu 14: Nhà quản lý cần xây dựng "liên minh dẫn dắt" (guiding coalition) trong quá trình thay đổi để làm gì?

  • A. Tập hợp những người có ảnh hưởng và cam kết để dẫn dắt và hỗ trợ quá trình thay đổi.
  • B. Kiểm soát và hạn chế sự phản kháng từ nhân viên.
  • C. Đảm bảo thông tin về thay đổi được truyền đạt đến mọi nhân viên.
  • D. Thay thế đội ngũ quản lý cũ bằng đội ngũ mới.

Câu 15: Tình huống nào sau đây cho thấy sự thay đổi văn hóa tổ chức thành công?

  • A. Văn hóa mới được ghi trong tài liệu chính thức của công ty.
  • B. Nhân viên tự nguyện áp dụng các giá trị và hành vi mới trong công việc hàng ngày.
  • C. Ban lãnh đạo thường xuyên nhắc nhở nhân viên về văn hóa mới.
  • D. Công ty tuyển dụng nhân viên mới phù hợp với văn hóa mới.

Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng "chuyên gia tư vấn bên ngoài" là phù hợp trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Khi tổ chức có đủ nguồn lực và kiến thức để tự thực hiện thay đổi.
  • B. Khi sự thay đổi chỉ mang tính điều chỉnh nhỏ.
  • C. Khi tổ chức thiếu kiến thức chuyên môn hoặc cần góc nhìn khách quan về vấn đề.
  • D. Khi tổ chức muốn tiết kiệm chi phí tư vấn.

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch chi tiết cho quá trình thay đổi?

  • A. Giảm thiểu rủi ro và sự không chắc chắn.
  • B. Đảm bảo nguồn lực được phân bổ hiệu quả.
  • C. Tạo sự rõ ràng và định hướng cho các hoạt động thay đổi.
  • D. Đảm bảo thay đổi diễn ra hoàn toàn theo kế hoạch đã định.

Câu 18: Trong giai đoạn "Refreezing" của mô hình Lewin, hoạt động nào quan trọng nhất để duy trì sự thay đổi?

  • A. Truyền thông về sự thay đổi.
  • B. Củng cố và neo giữ sự thay đổi vào văn hóa và quy trình của tổ chức.
  • C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng mới.
  • D. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi.

Câu 19: Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu thay đổi nhấn mạnh yếu tố "Measurable" có nghĩa là gì?

  • A. Mục tiêu phải phù hợp với nguồn lực và khả năng của tổ chức.
  • B. Mục tiêu phải có thời hạn hoàn thành cụ thể.
  • C. Mục tiêu phải định lượng được và có thể đo lường tiến độ.
  • D. Mục tiêu phải có ý nghĩa và liên quan đến chiến lược chung.

Câu 20: Tổ chức nên làm gì khi nhận thấy sự thay đổi đang đi chệch khỏi mục tiêu ban đầu?

  • A. Đánh giá lại tình hình, xác định nguyên nhân và điều chỉnh kế hoạch, hành động.
  • B. Tiếp tục thực hiện theo kế hoạch ban đầu và hy vọng sự thay đổi sẽ tự điều chỉnh.
  • C. Dừng hoàn toàn quá trình thay đổi để tránh rủi ro.
  • D. Tìm kiếm một mục tiêu thay đổi mới phù hợp hơn với tình hình hiện tại.

Câu 21: Vai trò của lãnh đạo cấp cao trong quản trị sự thay đổi là gì?

  • A. Thực hiện các hoạt động truyền thông về thay đổi.
  • B. Đào tạo nhân viên về kỹ năng mới.
  • C. Quản lý các dự án thay đổi cụ thể.
  • D. Khởi xướng, dẫn dắt và tạo động lực cho sự thay đổi trong toàn tổ chức.

Câu 22: Tại sao việc "trao quyền hành động" cho nhân viên là quan trọng trong quá trình thay đổi?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc cho nhà quản lý.
  • B. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra nhanh chóng hơn.
  • C. Tăng sự tham gia, chấp nhận và cam kết của nhân viên đối với sự thay đổi.
  • D. Tiết kiệm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên.

Câu 23: Hình thức đánh giá hiệu quả thay đổi nào tập trung vào việc thu thập phản hồi định kỳ từ nhân viên trong suốt quá trình thay đổi?

  • A. Đánh giá dựa trên kết quả tài chính sau khi thay đổi.
  • B. Khảo sát và phỏng vấn nhân viên định kỳ.
  • C. So sánh hiệu suất trước và sau thay đổi.
  • D. Đánh giá của chuyên gia tư vấn bên ngoài.

Câu 24: Điều gì có thể gây ra sự "kiệt sức" (change fatigue) trong quá trình thay đổi?

  • A. Sự tham gia tích cực của nhân viên vào quá trình thay đổi.
  • B. Truyền thông rõ ràng và minh bạch về thay đổi.
  • C. Thành công của các dự án thay đổi trước đó.
  • D. Thay đổi liên tục và dồn dập mà không có thời gian nghỉ ngơi và củng cố.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "3 trụ cột" của quản trị sự thay đổi?

  • A. Lãnh đạo.
  • B. Quản lý dự án.
  • C. Công nghệ.
  • D. Nhân sự/Giao tiếp.

Câu 26: Trong bối cảnh VUCA (Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity), năng lực nào trở nên đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý sự thay đổi?

  • A. Khả năng lập kế hoạch chi tiết và kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Khả năng thích ứng và linh hoạt.
  • C. Khả năng dự đoán chính xác tương lai.
  • D. Khả năng duy trì sự ổn định tuyệt đối.

Câu 27: Loại hình thay đổi nào thường diễn ra dần dần, liên tục và tập trung vào cải tiến nhỏ trong quy trình và hoạt động hiện tại?

  • A. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary Change).
  • B. Thay đổi chuyển đổi (Transformational Change).
  • C. Thay đổi phản ứng (Reactionary Change).
  • D. Thay đổi cấu trúc (Structural Change).

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của "người ủng hộ thay đổi" (change champion)?

  • A. Truyền đạt thông điệp tích cực về sự thay đổi.
  • B. Hỗ trợ đồng nghiệp vượt qua khó khăn trong quá trình thay đổi.
  • C. Ra quyết định cuối cùng về các vấn đề liên quan đến thay đổi.
  • D. Lắng nghe và phản hồi những lo ngại của nhân viên về thay đổi.

Câu 29: Một tổ chức áp dụng mô hình quản trị sự thay đổi nào khi tập trung vào việc xây dựng "sự sẵn sàng thay đổi" (change readiness) trước khi triển khai bất kỳ thay đổi cụ thể nào?

  • A. Mô hình 7-S của McKinsey.
  • B. Mô hình 3 bước của Kurt Lewin.
  • C. Mô hình 8 bước của Kotter.
  • D. Mô hình Prosci ADKAR.

Câu 30: Trong quản trị sự thay đổi, "khả năng phục hồi" (resilience) của tổ chức đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng chống lại mọi sự thay đổi từ môi trường bên ngoài.
  • B. Khả năng nhanh chóng thích nghi và phục hồi sau những biến động và thay đổi.
  • C. Khả năng dự đoán và ngăn chặn mọi rủi ro liên quan đến thay đổi.
  • D. Khả năng duy trì trạng thái ổn định bất chấp mọi thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất truyền thống, nhận thấy sự sụt giảm doanh số do sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới. Ban lãnh đạo quyết định thực hiện chuyển đổi số toàn diện. Theo mô hình ADKAR, bước đầu tiên doanh nghiệp A nên tập trung vào điều gì để đảm bảo sự thay đổi thành công?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong giai đoạn 'Unfreezing' của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp để chuẩn bị cho sự thay đổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một tổ chức đang trải qua quá trình tái cấu trúc lớn. Một số nhân viên bày tỏ sự lo lắng và phản kháng vì sợ mất việc và không chắc chắn về vai trò mới. Phản ứng này chủ yếu xuất phát từ dạng kháng cự thay đổi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên trong quá trình thay đổi, nhà quản lý nên ưu tiên sử dụng chiến lược tiếp cận nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong một dự án thay đổi quy trình làm việc, việc truyền thông hiệu quả đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc của truyền thông hiệu quả trong quản trị sự thay đổi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Mô hình '7-S' của McKinsey tập trung vào việc đánh giá sự liên kết giữa các yếu tố khác nhau của tổ chức để quản lý sự thay đổi hiệu quả. Yếu tố 'Skills' trong mô hình này đề cập đến khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nhà quản lý dự án thay đổi cần đo lường hiệu quả của quá trình thay đổi. Chỉ số đo lường nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá sự thành công của một dự án thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong quản trị sự thay đổi, 'tầm nhìn' đóng vai trò quan trọng. Tầm nhìn rõ ràng và hấp dẫn giúp đạt được điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Doanh nghiệp B triển khai một hệ thống ERP mới. Một số nhân viên gặp khó khăn trong việc sử dụng hệ thống mới và hiệu suất làm việc giảm sút tạm thời. Nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào để hỗ trợ nhân viên vượt qua giai đoạn này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Loại hình thay đổi nào thường mang tính đột phá, toàn diện và có thể làm thay đổi căn bản cách thức hoạt động của tổ chức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong mô hình Kotter's 8-Step Change Model, bước nào tập trung vào việc tạo ra những thắng lợi ngắn hạn để duy trì động lực và niềm tin vào quá trình thay đổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Văn hóa tổ chức có vai trò như thế nào đối với quá trình quản trị sự thay đổi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phương pháp 'Appreciative Inquiry' (AI) tiếp cận sự thay đổi dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nhà quản lý cần xây dựng 'liên minh dẫn dắt' (guiding coalition) trong quá trình thay đổi để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tình huống nào sau đây cho thấy sự thay đổi văn hóa tổ chức thành công?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng 'chuyên gia tư vấn bên ngoài' là phù hợp trong quản trị sự thay đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch chi tiết cho quá trình thay đổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong giai đoạn 'Refreezing' của mô hình Lewin, hoạt động nào quan trọng nhất để duy trì sự thay đổi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu thay đổi nhấn mạnh yếu tố 'Measurable' có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tổ chức nên làm gì khi nhận thấy sự thay đổi đang đi chệch khỏi mục tiêu ban đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Vai trò của lãnh đạo cấp cao trong quản trị sự thay đổi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao việc 'trao quyền hành động' cho nhân viên là quan trọng trong quá trình thay đổi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hình thức đánh giá hiệu quả thay đổi nào tập trung vào việc thu thập phản hồi định kỳ từ nhân viên trong suốt quá trình thay đổi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Điều gì có thể gây ra sự 'kiệt sức' (change fatigue) trong quá trình thay đổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '3 trụ cột' của quản trị sự thay đổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong bối cảnh VUCA (Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity), năng lực nào trở nên đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý sự thay đổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Loại hình thay đổi nào thường diễn ra dần dần, liên tục và tập trung vào cải tiến nhỏ trong quy trình và hoạt động hiện tại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của 'người ủng hộ thay đổi' (change champion)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một tổ chức áp dụng mô hình quản trị sự thay đổi nào khi tập trung vào việc xây dựng 'sự sẵn sàng thay đổi' (change readiness) trước khi triển khai bất kỳ thay đổi cụ thể nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong quản trị sự thay đổi, 'khả năng phục hồi' (resilience) của tổ chức đề cập đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 09

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét chuyển đổi từ mô hình sản xuất hàng loạt truyền thống sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) để tăng hiệu quả và giảm lãng phí. Thay đổi này chủ yếu thuộc loại thay đổi nào?

  • A. Thay đổi nhỏ (Minor change)
  • B. Thay đổi công nghệ (Technological change)
  • C. Thay đổi cấu trúc và quy trình (Structural and process change)
  • D. Thay đổi văn hóa (Cultural change)

Câu 2: Ban lãnh đạo một bệnh viện quyết định triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) thay thế hồ sơ giấy. Một số bác sĩ lớn tuổi phản đối vì lo ngại khó sử dụng công nghệ mới và mất thời gian làm quen. Đây là dạng kháng cự thay đổi nào?

  • A. Kháng cự do yếu tố tổ chức (Organizational resistance)
  • B. Kháng cự do yếu tố cá nhân (Individual resistance)
  • C. Kháng cự thụ động (Passive resistance)
  • D. Kháng cự tích cực (Active resistance)

Câu 3: Để giảm thiểu sự kháng cự của các bác sĩ trong tình huống ở Câu 2, biện pháp nào sau đây nhà quản lý bệnh viện nên ưu tiên thực hiện?

  • A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng để tránh kéo dài thời gian kháng cự.
  • B. Phớt lờ sự kháng cự và tập trung vào những người ủng hộ thay đổi.
  • C. Thuyên chuyển các bác sĩ phản đối sang bộ phận khác.
  • D. Tổ chức các buổi đào tạo, hướng dẫn chi tiết về hệ thống EMR và hỗ trợ kỹ thuật liên tục.

Câu 4: Mô hình "3 giai đoạn" của Kurt Lewin trong quản trị sự thay đổi bao gồm các giai đoạn nào?

  • A. Làm tan băng - Thay đổi - Tái đóng băng (Unfreezing - Changing - Refreezing)
  • B. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm soát (Planning - Implementing - Controlling)
  • C. Đánh giá - Can thiệp - Củng cố (Assessing - Intervening - Reinforcing)
  • D. Khởi xướng - Duy trì - Kết thúc (Initiating - Sustaining - Closing)

Câu 5: Trong giai đoạn "Làm tan băng" (Unfreezing) của mô hình Lewin, hoạt động trọng tâm của nhà quản lý là gì?

  • A. Triển khai các hoạt động thay đổi cụ thể.
  • B. Tạo ra sự cấp thiết và chuẩn bị cho sự thay đổi.
  • C. Củng cố và duy trì những thay đổi đã đạt được.
  • D. Đánh giá kết quả và hiệu quả của quá trình thay đổi.

Câu 6: Một công ty công nghệ quyết định chuyển sang văn phòng làm việc "mở" (open office) để tăng cường sự hợp tác và giao tiếp giữa các nhân viên. Tuy nhiên, nhiều nhân viên cảm thấy mất tập trung và thiếu không gian riêng tư. Vấn đề này phản ánh khía cạnh nào của thay đổi?

  • A. Lợi ích ngắn hạn của thay đổi.
  • B. Sự ủng hộ tuyệt đối của nhân viên đối với thay đổi.
  • C. Tác động không lường trước và phản ứng tiêu cực từ nhân viên.
  • D. Sự thành công ngay lập tức của thay đổi.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc truyền thông hiệu quả trong quá trình quản trị sự thay đổi?

  • A. Tính minh bạch và trung thực.
  • B. Tính kịp thời và thường xuyên.
  • C. Sử dụng đa dạng kênh truyền thông.
  • D. Truyền thông một chiều từ trên xuống, hạn chế thảo luận và phản hồi.

Câu 8: Trong giai đoạn "Thay đổi" (Changing) của mô hình Lewin, nhà quản lý nên tập trung vào việc gì?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và tầm nhìn của sự thay đổi.
  • B. Đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức.
  • C. Thực hiện các hành động cụ thể để tạo ra sự thay đổi mong muốn.
  • D. Đảm bảo sự ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi.

Câu 9: Để "Tái đóng băng" (Refreezing) sự thay đổi, nhà quản lý cần làm gì?

  • A. Tiếp tục tạo ra áp lực thay đổi để duy trì động lực.
  • B. Củng cố sự thay đổi và đảm bảo nó trở thành một phần của văn hóa tổ chức.
  • C. Quay lại quy trình làm việc cũ nếu gặp khó khăn trong giai đoạn thay đổi.
  • D. Giảm bớt sự chú ý đến thay đổi để nhân viên tự thích nghi.

Câu 10: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để quản lý sự kháng cự thay đổi?

  • A. Giáo dục và truyền thông.
  • B. Tham gia và hợp tác.
  • C. Đe dọa và ép buộc.
  • D. Đàm phán và thỏa thuận.

Câu 11: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cơ cấu gây quỹ từ phụ thuộc vào tài trợ chính phủ sang đa dạng hóa nguồn thu từ các nhà tài trợ cá nhân và doanh nghiệp. Đây là loại thay đổi nào dựa trên phạm vi?

  • A. Thay đổi cục bộ (Localized change)
  • B. Thay đổi toàn diện (System-wide change)
  • C. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change)
  • D. Thay đổi cách mạng (Revolutionary change)

Câu 12: Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi cá nhân, chữ "K" đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Khả năng (Capability)
  • B. Khát vọng (Desire)
  • C. Kiến thức (Knowledge)
  • D. Kiên trì (Keep going)

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô và cần chuyển từ cơ cấu tổ chức phẳng sang cơ cấu chức năng để quản lý hiệu quả hơn. Đây là ví dụ về thay đổi nào?

  • A. Thay đổi có kế hoạch (Planned change)
  • B. Thay đổi không có kế hoạch (Unplanned change)
  • C. Thay đổi phản ứng (Reactive change)
  • D. Thay đổi tiến bộ (Progressive change)

Câu 14: Nhà quản lý cần làm gì để xây dựng "Khát vọng" (Desire) cho sự thay đổi theo mô hình ADKAR?

  • A. Cung cấp đào tạo kỹ năng cần thiết cho sự thay đổi.
  • B. Truyền đạt tầm nhìn, lợi ích của thay đổi và tạo động lực cho nhân viên.
  • C. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ cách thức thực hiện thay đổi.
  • D. Củng cố và duy trì sự thay đổi sau khi triển khai.

Câu 15: "Khả năng" (Ability) trong mô hình ADKAR đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ nhận thức về sự cần thiết của thay đổi.
  • B. Mong muốn tham gia và hỗ trợ sự thay đổi.
  • C. Sự hiểu biết về cách thức thực hiện thay đổi.
  • D. Khả năng thực hiện thay đổi trên thực tế, bao gồm kỹ năng và nguồn lực.

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mô hình quản trị sự thay đổi?

  • A. Cung cấp cấu trúc và hướng dẫn cho quá trình thay đổi.
  • B. Tăng cường sự tham gia và cam kết của nhân viên.
  • C. Đảm bảo 100% thành công của mọi dự án thay đổi.
  • D. Giảm thiểu rủi ro và kháng cự trong quá trình thay đổi.

Câu 17: "Củng cố" (Reinforcement) trong mô hình ADKAR nhằm mục đích gì?

  • A. Duy trì sự thay đổi theo thời gian và ngăn chặn sự quay lại trạng thái cũ.
  • B. Đánh giá mức độ nhận thức của nhân viên về sự thay đổi.
  • C. Xây dựng mong muốn thay đổi ở nhân viên.
  • D. Đảm bảo nhân viên có đủ kiến thức về thay đổi.

Câu 18: Trong bối cảnh thay đổi, "người dẫn dắt sự thay đổi" (change agent) đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ đạo và kiểm soát toàn bộ quá trình thay đổi từ xa.
  • B. Thúc đẩy, hỗ trợ và hướng dẫn tổ chức và nhân viên vượt qua thay đổi.
  • C. Chỉ tập trung vào phân tích và lập kế hoạch thay đổi.
  • D. Đảm bảo sự ổn định và duy trì trạng thái hiện tại của tổ chức.

Câu 19: Loại hình đánh giá nào tập trung vào đo lường tác động của thay đổi NGAY TRONG QUÁ TRÌNH thực hiện?

  • A. Đánh giá tổng kết (Summative evaluation)
  • B. Đánh giá đầu vào (Input evaluation)
  • C. Đánh giá quá trình (Formative evaluation)
  • D. Đánh giá kết quả (Outcome evaluation)

Câu 20: Chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một dự án thay đổi?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên sau thay đổi.
  • B. Cải thiện hiệu suất làm việc.
  • C. Đạt được mục tiêu thay đổi đã đề ra.
  • D. Số lượng cuộc họp đã tổ chức về thay đổi.

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện sự "neo đậu" (anchoring bias) trong quá trình ra quyết định thay đổi?

  • A. Nhà quản lý thu thập quá nhiều thông tin trước khi quyết định thay đổi.
  • B. Nhà quản lý quá tin tưởng vào kế hoạch thay đổi ban đầu và không điều chỉnh khi có thông tin mới.
  • C. Nhà quản lý chỉ lắng nghe ý kiến của một nhóm nhỏ nhân viên.
  • D. Nhà quản lý trì hoãn quyết định thay đổi vì sợ rủi ro.

Câu 22: Để xây dựng văn hóa tổ chức linh hoạt và thích ứng với thay đổi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Văn hóa học tập và đổi mới liên tục.
  • B. Văn hóa tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và quy định.
  • C. Văn hóa tập trung vào kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.
  • D. Văn hóa cạnh tranh nội bộ mạnh mẽ.

Câu 23: Phương pháp "đánh giá cao" (appreciative inquiry) trong quản trị sự thay đổi tập trung vào điều gì?

  • A. Phân tích các vấn đề và điểm yếu của tổ chức.
  • B. So sánh tổ chức với các đối thủ cạnh tranh.
  • C. Áp đặt các giải pháp thay đổi từ bên ngoài.
  • D. Tìm kiếm và phát huy những điểm mạnh và thành công hiện có của tổ chức.

Câu 24: Trong mô hình "8 bước" của Kotter về lãnh đạo sự thay đổi, bước đầu tiên là gì?

  • A. Xây dựng đội ngũ lãnh đạo.
  • B. Tạo dựng cảm giác cấp bách.
  • C. Truyền đạt tầm nhìn thay đổi.
  • D. Trao quyền hành động rộng rãi.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Truyền đạt tầm nhìn và mục tiêu thay đổi.
  • B. Hỗ trợ và trao quyền cho nhân viên tham gia vào quá trình thay đổi.
  • C. Duy trì sự ổn định và tránh xáo trộn trong tổ chức.
  • D. Dẫn dắt và tạo động lực cho nhân viên vượt qua sự kháng cự.

Câu 26: Khi nào thì phương pháp "thay đổi cách mạng" (revolutionary change) phù hợp hơn "thay đổi tiến hóa" (evolutionary change)?

  • A. Khi tổ chức có đủ thời gian và nguồn lực để thay đổi từ từ.
  • B. Khi sự thay đổi chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ của tổ chức.
  • C. Khi mục tiêu là cải tiến dần dần các quy trình hiện có.
  • D. Khi tổ chức đối mặt với khủng hoảng hoặc cần thay đổi nhanh chóng để tồn tại.

Câu 27: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các bên liên quan (stakeholders) trong dự án thay đổi?

  • A. Phân tích SWOT.
  • B. Ma trận quyền lực - lợi ích (Power-Interest Matrix).
  • C. Biểu đồ Gantt.
  • D. Sơ đồ Ishikawa (Fishbone diagram).

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lập kế hoạch truyền thông cho sự thay đổi?

  • A. Đối tượng nhận tin (nhân viên, quản lý, khách hàng...).
  • B. Nội dung thông điệp cần truyền tải.
  • C. Chi phí truyền thông.
  • D. Kênh truyền thông phù hợp (email, họp, thông báo...).

Câu 29: Trong quản trị sự thay đổi, "sự sẵn sàng thay đổi" (change readiness) của tổ chức đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ tổ chức chuẩn bị và có khả năng thích ứng thành công với sự thay đổi.
  • B. Tốc độ thay đổi diễn ra trong tổ chức.
  • C. Mức độ kháng cự thay đổi của nhân viên.
  • D. Số lượng mô hình quản trị sự thay đổi được áp dụng.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo về kỹ năng mới phục vụ cho quá trình thay đổi, phương pháp đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đánh giá dựa trên kiến thức (knowledge-based assessment).
  • B. Đánh giá dựa trên hành vi (behavior-based assessment).
  • C. Đánh giá dựa trên thái độ (attitude-based assessment).
  • D. Đánh giá dựa trên phản ứng (reaction-based assessment).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét chuyển đổi từ mô hình sản xuất hàng loạt truyền thống sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) để tăng hiệu quả và giảm lãng phí. Thay đổi này chủ yếu thuộc loại thay đổi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Ban lãnh đạo một bệnh viện quyết định triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) thay thế hồ sơ giấy. Một số bác sĩ lớn tuổi phản đối vì lo ngại khó sử dụng công nghệ mới và mất thời gian làm quen. Đây là dạng kháng cự thay đổi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để giảm thiểu sự kháng cự của các bác sĩ trong tình huống ở Câu 2, biện pháp nào sau đây nhà quản lý bệnh viện nên ưu tiên thực hiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Mô hình '3 giai đoạn' của Kurt Lewin trong quản trị sự thay đổi bao gồm các giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong giai đoạn 'Làm tan băng' (Unfreezing) của mô hình Lewin, hoạt động trọng tâm của nhà quản lý là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một công ty công nghệ quyết định chuyển sang văn phòng làm việc 'mở' (open office) để tăng cường sự hợp tác và giao tiếp giữa các nhân viên. Tuy nhiên, nhiều nhân viên cảm thấy mất tập trung và thiếu không gian riêng tư. Vấn đề này phản ánh khía cạnh nào của thay đổi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc truyền thông hiệu quả trong quá trình quản trị sự thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong giai đoạn 'Thay đổi' (Changing) của mô hình Lewin, nhà quản lý nên tập trung vào việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để 'Tái đóng băng' (Refreezing) sự thay đổi, nhà quản lý cần làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để quản lý sự kháng cự thay đổi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cơ cấu gây quỹ từ phụ thuộc vào tài trợ chính phủ sang đa dạng hóa nguồn thu từ các nhà tài trợ cá nhân và doanh nghiệp. Đây là loại thay đổi nào dựa trên phạm vi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi cá nhân, chữ 'K' đại diện cho yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô và cần chuyển từ cơ cấu tổ chức phẳng sang cơ cấu chức năng để quản lý hiệu quả hơn. Đây là ví dụ về thay đổi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nhà quản lý cần làm gì để xây dựng 'Khát vọng' (Desire) cho sự thay đổi theo mô hình ADKAR?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: 'Khả năng' (Ability) trong mô hình ADKAR đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mô hình quản trị sự thay đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Củng cố' (Reinforcement) trong mô hình ADKAR nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong bối cảnh thay đổi, 'người dẫn dắt sự thay đổi' (change agent) đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Loại hình đánh giá nào tập trung vào đo lường tác động của thay đổi NGAY TRONG QUÁ TRÌNH thực hiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một dự án thay đổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện sự 'neo đậu' (anchoring bias) trong quá trình ra quyết định thay đổi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để xây dựng văn hóa tổ chức linh hoạt và thích ứng với thay đổi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phương pháp 'đánh giá cao' (appreciative inquiry) trong quản trị sự thay đổi tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong mô hình '8 bước' của Kotter về lãnh đạo sự thay đổi, bước đầu tiên là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi nào thì phương pháp 'thay đổi cách mạng' (revolutionary change) phù hợp hơn 'thay đổi tiến hóa' (evolutionary change)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các bên liên quan (stakeholders) trong dự án thay đổi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lập kế hoạch truyền thông cho sự thay đổi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong quản trị sự thay đổi, 'sự sẵn sàng thay đổi' (change readiness) của tổ chức đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo về kỹ năng mới phục vụ cho quá trình thay đổi, phương pháp đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 10

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét chuyển đổi từ quy trình sản xuất thủ công sang tự động hóa bằng robot. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên để đảm bảo sự thay đổi này thành công?

  • A. Lựa chọn nhà cung cấp robot tự động hóa có chi phí thấp nhất.
  • B. Xác định rõ lý do và mục tiêu chiến lược của việc tự động hóa sản xuất.
  • C. Thành lập một đội dự án gồm các kỹ sư và chuyên gia công nghệ.
  • D. Thông báo rộng rãi cho toàn bộ nhân viên về kế hoạch tự động hóa.

Câu 2: Theo mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi, yếu tố nào sau đây thể hiện giai đoạn "Awareness" (Nhận thức)?

  • A. Nhân viên được đào tạo kỹ năng mới để vận hành robot tự động.
  • B. Nhân viên bắt đầu sử dụng hệ thống sản xuất tự động trong công việc hàng ngày.
  • C. Nhân viên hiểu rằng quy trình sản xuất hiện tại không còn hiệu quả và cần thay đổi.
  • D. Nhân viên được khuyến khích đóng góp ý kiến để cải thiện quy trình tự động hóa.

Câu 3: Trong giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện?

  • A. Triển khai hệ thống đánh giá hiệu suất mới dựa trên quy trình tự động hóa.
  • B. Tổ chức các buổi đào tạo chuyên sâu về robot tự động cho công nhân.
  • C. Xây dựng hệ thống phần thưởng và công nhận cho những người tiên phong áp dụng quy trình mới.
  • D. Chia sẻ thông tin về sự sụt giảm năng suất và tăng chi phí do quy trình sản xuất cũ gây ra.

Câu 4: Một nhân viên lâu năm phản đối việc công ty chuyển sang sử dụng phần mềm quản lý dự án mới vì lo ngại mất thời gian học lại và không quen với công nghệ. Đây là dạng kháng cự thay đổi nào?

  • A. Kháng cự cá nhân do thói quen và sự không chắc chắn.
  • B. Kháng cự nhóm do lo sợ phá vỡ sự ổn định của đội nhóm.
  • C. Kháng cự hệ thống do quy trình thay đổi không phù hợp.
  • D. Kháng cự văn hóa do giá trị truyền thống của công ty.

Câu 5: Để giảm thiểu sự kháng cự của nhân viên trong quá trình thay đổi, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc giao tiếp nào?

  • A. Giao tiếp một chiều, từ trên xuống, đảm bảo thông tin được truyền đạt nhanh chóng.
  • B. Giao tiếp bí mật, chỉ chia sẻ thông tin với những nhân viên chủ chốt.
  • C. Giao tiếp hai chiều, lắng nghe phản hồi và giải đáp thắc mắc của nhân viên.
  • D. Giao tiếp bằng văn bản là chủ yếu để tránh hiểu lầm.

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện sự thay đổi "Reactive" (Phản ứng) trong tổ chức?

  • A. Công ty chủ động cải tiến quy trình để nâng cao năng suất trước khi có yêu cầu từ khách hàng.
  • B. Công ty buộc phải cắt giảm nhân sự để đối phó với sự suy giảm doanh số do khủng hoảng kinh tế.
  • C. Công ty nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để đón đầu xu hướng thị trường.
  • D. Công ty thay đổi cơ cấu tổ chức để thích ứng với chiến lược mở rộng thị phần.

Câu 7: Trong vai trò "Change Agent" (Tác nhân thay đổi), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy sự thay đổi thành công?

  • A. Kỹ năng phân tích dữ liệu và lập báo cáo.
  • B. Kỹ năng quản lý ngân sách và tài chính.
  • C. Kỹ năng lập trình và công nghệ thông tin.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, thuyết phục và tạo ảnh hưởng.

Câu 8: Yếu tố văn hóa tổ chức nào sau đây cản trở sự thay đổi?

  • A. Văn hóa bảo thủ, ngại rủi ro và ưu tiên sự ổn định.
  • B. Văn hóa đổi mới, sáng tạo và khuyến khích thử nghiệm.
  • C. Văn hóa hợp tác, cởi mở và tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • D. Văn hóa hướng đến kết quả, đề cao hiệu suất và cạnh tranh.

Câu 9: Khi đánh giá sự thành công của một chương trình thay đổi, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng nhân viên tham gia vào quá trình thay đổi.
  • B. Mức độ đạt được các mục tiêu đã đề ra khi bắt đầu chương trình thay đổi.
  • C. Phản hồi tích cực từ nhân viên về sự thay đổi.
  • D. Thời gian hoàn thành chương trình thay đổi so với kế hoạch.

Câu 10: Trong bối cảnh thay đổi liên tục, tổ chức cần xây dựng năng lực cốt lõi nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?

  • A. Năng lực quản lý chi phí hiệu quả.
  • B. Năng lực marketing và xây dựng thương hiệu mạnh.
  • C. Năng lực học hỏi, thích ứng và đổi mới liên tục.
  • D. Năng lực kiểm soát rủi ro tài chính.

Câu 11: Phương pháp nào sau đây không phù hợp để xây dựng "Sense of Urgency" (Cảm giác cấp bách) trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi?

  • A. Chia sẻ các phân tích về nguy cơ và thách thức mà tổ chức đang đối mặt.
  • B. Mời chuyên gia bên ngoài trình bày về xu hướng thị trường và sự cần thiết phải thay đổi.
  • C. Tổ chức các buổi thảo luận mở về những vấn đề hiện tại và hậu quả nếu không thay đổi.
  • D. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề để tránh gây hoang mang cho nhân viên.

Câu 12: Lãnh đạo đóng vai trò như "Sponsor" (Người bảo trợ) trong quá trình thay đổi có trách nhiệm chính nào?

  • A. Trực tiếp thực hiện các hoạt động thay đổi hàng ngày.
  • B. Cung cấp nguồn lực, quyền hạn và sự ủng hộ cao nhất cho chương trình thay đổi.
  • C. Truyền đạt thông tin về thay đổi đến nhân viên.
  • D. Đo lường và đánh giá kết quả của quá trình thay đổi.

Câu 13: Khi tổ chức trải qua thay đổi "Transformational" (Biến đổi), điều gì sau đây thường xảy ra?

  • A. Thay đổi toàn diện về chiến lược, cấu trúc, quy trình và văn hóa.
  • B. Thay đổi nhỏ, điều chỉnh một vài quy trình làm việc.
  • C. Thay đổi tập trung vào công nghệ thông tin.
  • D. Thay đổi diễn ra từ từ và từng bước một.

Câu 14: Để "Anchor New Approaches in the Culture" (Neo đậu các phương pháp mới vào văn hóa) theo mô hình 8 bước của Kotter, hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các buổi tiệc ăn mừng thành công của dự án thay đổi.
  • B. Gửi email thông báo về việc hoàn thành chương trình thay đổi.
  • C. Liên kết các hành vi mới với thành công của tổ chức và các giá trị cốt lõi.
  • D. Giảm bớt sự chú ý đến chương trình thay đổi sau khi đã triển khai.

Câu 15: Trong quá trình quản lý sự thay đổi, điều gì có thể gây ra "Domino Effect" (Hiệu ứng domino) tiêu cực?

  • A. Sự tham gia tích cực của nhân viên vào quá trình thay đổi.
  • B. Không giải quyết kịp thời các vấn đề nhỏ phát sinh trong quá trình thay đổi.
  • C. Giao tiếp hiệu quả và minh bạch về sự thay đổi.
  • D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao.

Câu 16: Công cụ "Stakeholder Analysis" (Phân tích các bên liên quan) giúp ích gì trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Xác định và hiểu rõ nhu cầu, mức độ ảnh hưởng và thái độ của các bên liên quan đến sự thay đổi.
  • B. Đo lường hiệu quả tài chính của dự án thay đổi.
  • C. Lập kế hoạch truyền thông nội bộ cho dự án thay đổi.
  • D. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động thay đổi.

Câu 17: Khi nào nên sử dụng phương pháp "Coercion" (Cưỡng ép) trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Khi nhân viên nhiệt tình ủng hộ sự thay đổi.
  • B. Khi có đủ thời gian và nguồn lực để thuyết phục nhân viên.
  • C. Khi sự thay đổi không quan trọng và không ảnh hưởng nhiều đến tổ chức.
  • D. Trong tình huống khẩn cấp, cần thay đổi nhanh chóng và không có thời gian để thương lượng.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "Changing" (Thay đổi) trong mô hình 3 bước của Lewin?

  • A. Nhận diện các lực cản và lực đẩy đối với sự thay đổi.
  • B. Truyền thông về sự cần thiết phải thay đổi.
  • C. Triển khai các chương trình đào tạo và thử nghiệm quy trình làm việc mới.
  • D. Củng cố và duy trì những thay đổi đã đạt được.

Câu 19: Lợi ích chính của việc tạo ra "Short-Term Wins" (Thắng lợi ngắn hạn) trong quá trình thay đổi là gì?

  • A. Giảm chi phí cho chương trình thay đổi.
  • B. Tạo động lực, củng cố niềm tin và cho thấy sự tiến triển của quá trình thay đổi.
  • C. Đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những khó khăn của quá trình thay đổi.
  • D. Đơn giản hóa việc đo lường hiệu quả của chương trình thay đổi.

Câu 20: Điều gì sau đây không phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá "Organizational Readiness for Change" (Mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức)?

  • A. Lịch sử thay đổi thành công và thất bại trong quá khứ.
  • B. Mức độ tin tưởng giữa nhân viên và lãnh đạo.
  • C. Quy mô lợi nhuận của tổ chức trong năm tài chính gần nhất.
  • D. Nguồn lực hiện có (tài chính, nhân lực, công nghệ).

Câu 21: Khi nào thì phương pháp "Negotiation and Agreement" (Thương lượng và thỏa thuận) là phù hợp để quản lý kháng cự thay đổi?

  • A. Khi có một nhóm người có khả năng kháng cự mạnh mẽ và có quyền lực đáng kể.
  • B. Khi cần thay đổi nhanh chóng và quyết liệt.
  • C. Khi sự thay đổi không ảnh hưởng nhiều đến lợi ích của nhân viên.
  • D. Khi nhân viên hoàn toàn ủng hộ sự thay đổi.

Câu 22: Trong mô hình ADKAR, giai đoạn "Reinforcement" (Củng cố) nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao nhận thức về sự cần thiết của thay đổi.
  • B. Phát triển mong muốn tham gia và hỗ trợ sự thay đổi.
  • C. Trang bị kiến thức và kỹ năng để thực hiện thay đổi.
  • D. Đảm bảo sự thay đổi được duy trì và không quay trở lại trạng thái cũ.

Câu 23: Loại hình thay đổi nào thường gặp khi tổ chức áp dụng công nghệ mới?

  • A. Thay đổi văn hóa (Cultural Change).
  • B. Thay đổi quy trình (Process Change).
  • C. Thay đổi chiến lược (Strategic Change).
  • D. Thay đổi cơ cấu (Structural Change).

Câu 24: Điều gì sau đây không phải là một kênh giao tiếp hiệu quả trong quá trình thay đổi?

  • A. Họp mặt trực tiếp với nhân viên.
  • B. Email và bản tin nội bộ.
  • C. Tin đồn và lời truyền miệng không chính thức.
  • D. Các buổi đào tạo và hội thảo.

Câu 25: Khi thực hiện thay đổi "Developmental" (Phát triển), tổ chức tập trung vào điều gì?

  • A. Cải thiện và nâng cao hiệu quả của các quy trình và hoạt động hiện tại.
  • B. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh và chiến lược cốt lõi.
  • C. Khắc phục các vấn đề khủng hoảng và suy thoái.
  • D. Thay đổi cơ cấu tổ chức để giảm thiểu chi phí.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thúc đẩy sự thay đổi thành công trong tổ chức?

  • A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng.
  • B. Giữ bí mật thông tin về thay đổi để tránh gây lo lắng.
  • C. Chỉ tập trung vào thay đổi quy trình mà bỏ qua yếu tố con người.
  • D. Sự tham gia, cam kết và hợp tác của nhân viên từ các cấp.

Câu 27: Trong quản trị sự thay đổi, thuật ngữ "Resistance to Change" (Kháng cự thay đổi) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm đến sự thay đổi.
  • B. Phản ứng tiêu cực, phản đối hoặc chống lại sự thay đổi từ phía cá nhân hoặc nhóm.
  • C. Quá trình thích nghi chậm chạp với sự thay đổi.
  • D. Sự lo lắng và bất an trước những điều chưa biết.

Câu 28: Khi tổ chức muốn thay đổi "Culture" (Văn hóa), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Thay đổi cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo.
  • B. Đầu tư mạnh vào công nghệ và trang thiết bị hiện đại.
  • C. Thay đổi các giá trị, niềm tin và hành vi của lãnh đạo và nhân viên.
  • D. Cắt giảm chi phí và tối ưu hóa nguồn lực.

Câu 29: Điều gì sau đây là mục tiêu chính của giai đoạn "Refreezing" (Tái đóng băng) trong mô hình 3 bước của Lewin?

  • A. Ổn định và duy trì trạng thái thay đổi mới, biến nó thành một phần của văn hóa tổ chức.
  • B. Tạo ra sự cấp bách và nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi.
  • C. Thực hiện các hành động để chuyển đổi sang trạng thái mới.
  • D. Đánh giá kết quả và hiệu quả của quá trình thay đổi.

Câu 30: Trong tình huống nào, việc "Empower Employees" (Trao quyền cho nhân viên) trở thành một chiến lược quan trọng trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Khi sự thay đổi mang tính chất kỹ thuật và không đòi hỏi sự tham gia của nhân viên.
  • B. Khi sự thay đổi đòi hỏi sự sáng tạo, linh hoạt và thích ứng nhanh chóng từ nhân viên.
  • C. Khi tổ chức muốn tiết kiệm chi phí và giảm thiểu sự can thiệp của quản lý.
  • D. Khi nhân viên có xu hướng chống đối mạnh mẽ và cần phải kiểm soát họ chặt chẽ hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét chuyển đổi từ quy trình sản xuất thủ công sang tự động hóa bằng robot. Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* cần xem xét đầu tiên để đảm bảo sự thay đổi này thành công?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi, yếu tố nào sau đây thể hiện giai đoạn 'Awareness' (Nhận thức)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong giai đoạn 'Unfreezing' (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây là *phù hợp nhất* để thực hiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhân viên lâu năm phản đối việc công ty chuyển sang sử dụng phần mềm quản lý dự án mới vì lo ngại mất thời gian học lại và không quen với công nghệ. Đây là dạng kháng cự thay đổi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để giảm thiểu sự kháng cự của nhân viên trong quá trình thay đổi, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc giao tiếp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện sự thay đổi 'Reactive' (Phản ứng) trong tổ chức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong vai trò 'Change Agent' (Tác nhân thay đổi), kỹ năng nào sau đây là *quan trọng nhất* để thúc đẩy sự thay đổi thành công?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố văn hóa tổ chức nào sau đây *cản trở* sự thay đổi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đánh giá sự thành công của một chương trình thay đổi, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bối cảnh thay đổi liên tục, tổ chức cần xây dựng năng lực cốt lõi nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương pháp nào sau đây *không phù hợp* để xây dựng 'Sense of Urgency' (Cảm giác cấp bách) trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lãnh đạo đóng vai trò như 'Sponsor' (Người bảo trợ) trong quá trình thay đổi có trách nhiệm chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi tổ chức trải qua thay đổi 'Transformational' (Biến đổi), điều gì sau đây thường xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để 'Anchor New Approaches in the Culture' (Neo đậu các phương pháp mới vào văn hóa) theo mô hình 8 bước của Kotter, hoạt động nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình quản lý sự thay đổi, điều gì có thể gây ra 'Domino Effect' (Hiệu ứng domino) tiêu cực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công cụ 'Stakeholder Analysis' (Phân tích các bên liên quan) giúp ích gì trong quản trị sự thay đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi nào nên sử dụng phương pháp 'Coercion' (Cưỡng ép) trong quản trị sự thay đổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Changing' (Thay đổi) trong mô hình 3 bước của Lewin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Lợi ích chính của việc tạo ra 'Short-Term Wins' (Thắng lợi ngắn hạn) trong quá trình thay đổi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều gì sau đây *không phải* là yếu tố cần xem xét khi đánh giá 'Organizational Readiness for Change' (Mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi nào thì phương pháp 'Negotiation and Agreement' (Thương lượng và thỏa thuận) là phù hợp để quản lý kháng cự thay đổi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong mô hình ADKAR, giai đoạn 'Reinforcement' (Củng cố) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại hình thay đổi nào thường gặp khi tổ chức áp dụng công nghệ mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì sau đây *không phải* là một kênh giao tiếp hiệu quả trong quá trình thay đổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi thực hiện thay đổi 'Developmental' (Phát triển), tổ chức tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *thúc đẩy* sự thay đổi thành công trong tổ chức?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quản trị sự thay đổi, thuật ngữ 'Resistance to Change' (Kháng cự thay đổi) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi tổ chức muốn thay đổi 'Culture' (Văn hóa), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì sau đây là mục tiêu chính của giai đoạn 'Refreezing' (Tái đóng băng) trong mô hình 3 bước của Lewin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tình huống nào, việc 'Empower Employees' (Trao quyền cho nhân viên) trở thành một chiến lược quan trọng trong quản trị sự thay đổi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 11

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp A quyết định chuyển đổi từ mô hình quản lý tập trung sang mô hình phân quyền để tăng tính linh hoạt và thích ứng nhanh với thị trường. Hành động này thể hiện loại thay đổi tổ chức nào?

  • A. Thay đổi về công nghệ
  • B. Thay đổi về cơ cấu tổ chức
  • C. Thay đổi về quy trình làm việc
  • D. Thay đổi về văn hóa doanh nghiệp

Câu 2: Theo mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi, yếu tố "Awareness" (Nhận thức) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng thực hiện thay đổi
  • B. Mong muốn tham gia và hỗ trợ sự thay đổi
  • C. Hiểu rõ lý do tại sao sự thay đổi là cần thiết
  • D. Củng cố sự thay đổi để duy trì kết quả

Câu 3: Một nhân viên liên tục trì hoãn việc học phần mềm mới được triển khai trong dự án chuyển đổi số của công ty. Hành vi này là biểu hiện của hình thức chống đối thay đổi nào?

  • A. Chống đối thụ động
  • B. Chống đối chủ động
  • C. Chống đối công khai
  • D. Chống đối ngấm ngầm

Câu 4: Để giảm thiểu sự chống đối thay đổi từ nhân viên, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và dứt khoát
  • B. Lờ đi những lo ngại và phản đối của nhân viên
  • C. Chỉ tập trung truyền thông về lợi ích của tổ chức
  • D. Lắng nghe, giải thích rõ ràng và tạo cơ hội tham gia cho nhân viên

Câu 5: Trong giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào là quan trọng nhất?

  • A. Thực hiện các thay đổi cụ thể
  • B. Tạo ra sự cấp thiết và nhận thức về sự cần thiết thay đổi
  • C. Củng cố và duy trì sự thay đổi
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực bên ngoài thúc đẩy tổ chức thay đổi?

  • A. Thay đổi công nghệ
  • B. Áp lực cạnh tranh
  • C. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu
  • D. Thay đổi quy định pháp luật

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình thay đổi, nhà quản lý nên tập trung vào việc đo lường điều gì?

  • A. Số lượng hoạt động đã triển khai
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên quản lý
  • C. Tiến độ thực hiện so với kế hoạch
  • D. Mức độ đạt được các mục tiêu kinh doanh và tổ chức đã đề ra

Câu 8: Trong quản trị sự thay đổi, "văn hóa tổ chức" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không liên quan đến sự thành công của thay đổi
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn đầu của thay đổi
  • C. Có thể là yếu tố hỗ trợ hoặc cản trở sự thành công của thay đổi
  • D. Chỉ quan trọng đối với các thay đổi lớn, mang tính chiến lược

Câu 9: Phương pháp "tham vấn và hợp tác" thường được sử dụng để vượt qua sự kháng cự thay đổi trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần thay đổi nhanh chóng và quyết liệt
  • B. Khi nhân viên có đủ thông tin nhưng vẫn chưa hiểu rõ về thay đổi
  • C. Khi nguồn lực và thời gian hạn chế
  • D. Khi sự kháng cự đến từ số ít cá nhân có ảnh hưởng lớn

Câu 10: "Tạo dựng tầm nhìn và truyền đạt tầm nhìn" là giai đoạn thứ mấy trong mô hình 8 bước của Kotter?

  • A. Giai đoạn 1
  • B. Giai đoạn 2
  • C. Giai đoạn 3
  • D. Giai đoạn 4

Câu 11: Trong bối cảnh thay đổi, vai trò của "nhà vô địch thay đổi" (change champion) là gì?

  • A. Người phê duyệt cuối cùng các quyết định thay đổi
  • B. Người chịu trách nhiệm lập kế hoạch chi tiết thay đổi
  • C. Người tích cực ủng hộ, thúc đẩy và truyền bá sự thay đổi
  • D. Người giám sát và kiểm soát tiến độ thay đổi

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Giảm sự mơ hồ và lo lắng của nhân viên
  • B. Xây dựng sự đồng thuận và ủng hộ thay đổi
  • C. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác
  • D. Che giấu những khó khăn và thách thức của thay đổi

Câu 13: Loại hình thay đổi nào thường mang tính đột phá và có phạm vi ảnh hưởng lớn nhất đến tổ chức?

  • A. Thay đổi điều chỉnh
  • B. Thay đổi tiến hóa
  • C. Thay đổi chuyển đổi
  • D. Thay đổi thích ứng

Câu 14: Trong giai đoạn "Refreezing" (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Củng cố thay đổi vào văn hóa và quy trình của tổ chức
  • B. Thực hiện đánh giá chi tiết về quá trình thay đổi
  • C. Thông báo rộng rãi về thành công của thay đổi
  • D. Chuẩn bị cho các thay đổi tiếp theo

Câu 15: Tình huống nào sau đây cho thấy sự cần thiết phải thay đổi mô hình kinh doanh của một doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp đạt lợi nhuận kỷ lục trong năm vừa qua
  • B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp giảm giá sản phẩm
  • C. Nhu cầu của khách hàng về sản phẩm hiện tại ổn định
  • D. Sự xuất hiện của công nghệ mới làm thay đổi cách thức ngành hoạt động

Câu 16: Lãnh đạo theo phong cách nào được cho là phù hợp nhất để dẫn dắt sự thay đổi thành công?

  • A. Lãnh đạo độc đoán
  • B. Lãnh đạo chuyển đổi
  • C. Lãnh đạo giao dịch
  • D. Lãnh đạo ủy quyền

Câu 17: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các bên liên quan (stakeholders) trong dự án thay đổi?

  • A. Sơ đồ Gantt
  • B. Phân tích SWOT
  • C. Ma trận Quyền lực - Quan tâm (Power-Interest Matrix)
  • D. Biểu đồ Pareto

Câu 18: Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp về sự thay đổi với nhân viên?

  • A. Giao tiếp một chiều, từ trên xuống
  • B. Giao tiếp thường xuyên và minh bạch
  • C. Lắng nghe phản hồi và giải đáp thắc mắc
  • D. Sử dụng đa dạng kênh truyền thông

Câu 19: Tại sao việc tạo ra "thắng lợi ngắn hạn" (short-term wins) lại quan trọng trong mô hình 8 bước của Kotter?

  • A. Để giảm chi phí dự án thay đổi
  • B. Để nhanh chóng hoàn thành dự án thay đổi
  • C. Để duy trì động lực và niềm tin vào sự thay đổi
  • D. Để gây ấn tượng với ban lãnh đạo cấp cao

Câu 20: Khi nào nên sử dụng phương pháp "ép buộc" (coercion) để đối phó với sự kháng cự thay đổi?

  • A. Khi có đủ thời gian và nguồn lực để thuyết phục
  • B. Khi sự kháng cự đến từ sự thiếu hiểu biết
  • C. Khi cần xây dựng mối quan hệ lâu dài với nhân viên
  • D. Khi tình thế khẩn cấp và cần hành động nhanh chóng, quyết liệt

Câu 21: Trong quản trị sự thay đổi, "khả năng phục hồi" (resilience) của tổ chức được hiểu là gì?

  • A. Khả năng tránh né hoàn toàn các tác động tiêu cực từ thay đổi
  • B. Khả năng nhanh chóng thích ứng và phục hồi sau các gián đoạn hoặc thay đổi
  • C. Khả năng duy trì trạng thái ổn định bất chấp mọi thay đổi
  • D. Khả năng dự đoán chính xác mọi thay đổi trong tương lai

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng góp vào việc xây dựng văn hóa tổ chức linh hoạt, dễ thích ứng với thay đổi?

  • A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro có tính toán
  • B. Tạo môi trường học tập liên tục và chia sẻ kiến thức
  • C. Duy trì cơ cấu tổ chức cứng nhắc và phân cấp
  • D. Trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia

Câu 23: Trong quá trình thay đổi, việc "neo đậu" (anchor) sự thay đổi có nghĩa là gì?

  • A. Tạm dừng các hoạt động thay đổi khác
  • B. Gắn kết sự thay đổi với văn hóa và giá trị cốt lõi của tổ chức
  • C. Đóng băng mọi quy trình và hệ thống hiện tại
  • D. Tạo ra một ban chỉ đạo thay đổi cố định

Câu 24: Khi một tổ chức trải qua thay đổi lớn, vai trò của bộ phận Nhân sự (HR) là gì?

  • A. Lãnh đạo toàn bộ quá trình thay đổi
  • B. Chỉ tập trung vào vấn đề tuyển dụng và đào tạo
  • C. Hỗ trợ nhân viên thích ứng, quản lý hiệu suất và giải quyết các vấn đề liên quan đến con người
  • D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định

Câu 25: Mô hình "Change Curve" (Đường cong Thay đổi) mô tả điều gì?

  • A. Các giai đoạn cảm xúc mà cá nhân trải qua khi đối diện với thay đổi
  • B. Các bước cần thiết để thực hiện thay đổi thành công
  • C. Các loại hình thay đổi tổ chức khác nhau
  • D. Các phương pháp đo lường hiệu quả thay đổi

Câu 26: Để xây dựng "liên minh dẫn dắt" (guiding coalition) mạnh mẽ trong mô hình Kotter, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Tuyển chọn thành viên từ bên ngoài tổ chức
  • B. Tập hợp những người có đủ quyền lực, uy tín, chuyên môn và sự tin cậy
  • C. Xây dựng cơ cấu tổ chức phẳng và linh hoạt
  • D. Đảm bảo sự đa dạng về giới tính và dân tộc

Câu 27: Phương pháp "đàm phán và thỏa thuận" thường được sử dụng khi đối phó với sự kháng cự thay đổi từ đối tượng nào?

  • A. Nhân viên mới vào công ty
  • B. Khách hàng quan trọng
  • C. Các nhóm hoặc cá nhân có quyền lực và khả năng gây ảnh hưởng lớn
  • D. Các đối tác bên ngoài

Câu 28: Trong quản lý rủi ro thay đổi, hoạt động nào sau đây cần được thực hiện liên tục trong suốt quá trình thay đổi?

  • A. Lập kế hoạch quản lý rủi ro ban đầu
  • B. Xác định rủi ro tiềm ẩn trước khi thay đổi
  • C. Đánh giá rủi ro một lần duy nhất
  • D. Giám sát và điều chỉnh kế hoạch quản lý rủi ro

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng quản trị sự thay đổi một cách hiệu quả?

  • A. Tăng cường khả năng thích ứng của tổ chức
  • B. Đảm bảo loại bỏ hoàn toàn sự kháng cự thay đổi
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt mục tiêu thay đổi
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến nhân viên

Câu 30: Để duy trì sự thay đổi lâu dài, tổ chức cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?

  • A. Sự hỗ trợ tài chính liên tục
  • B. Sự kiểm soát chặt chẽ từ ban lãnh đạo
  • C. Củng cố thay đổi vào văn hóa và hệ thống của tổ chức
  • D. Việc khen thưởng và kỷ luật nghiêm minh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Doanh nghiệp A quyết định chuyển đổi từ mô hình quản lý tập trung sang mô hình phân quyền để tăng tính linh hoạt và thích ứng nhanh với thị trường. Hành động này thể hiện loại thay đổi tổ chức nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Theo mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi, yếu tố 'Awareness' (Nhận thức) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Một nhân viên liên tục trì hoãn việc học phần mềm mới được triển khai trong dự án chuyển đổi số của công ty. Hành vi này là biểu hiện của hình thức chống đối thay đổi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Để giảm thiểu sự chống đối thay đổi từ nhân viên, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Trong giai đoạn 'Unfreezing' (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực bên ngoài thúc đẩy tổ chức thay đổi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình thay đổi, nhà quản lý nên tập trung vào việc đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Trong quản trị sự thay đổi, 'văn hóa tổ chức' đóng vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Phương pháp 'tham vấn và hợp tác' thường được sử dụng để vượt qua sự kháng cự thay đổi trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: 'Tạo dựng tầm nhìn và truyền đạt tầm nhìn' là giai đoạn thứ mấy trong mô hình 8 bước của Kotter?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Trong bối cảnh thay đổi, vai trò của 'nhà vô địch thay đổi' (change champion) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông trong quản trị sự thay đổi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Loại hình thay đổi nào thường mang tính đột phá và có phạm vi ảnh hưởng lớn nhất đến tổ chức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Trong giai đoạn 'Refreezing' (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Tình huống nào sau đây cho thấy sự cần thiết phải thay đổi mô hình kinh doanh của một doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Lãnh đạo theo phong cách nào được cho là phù hợp nhất để dẫn dắt sự thay đổi thành công?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các bên liên quan (stakeholders) trong dự án thay đổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp về sự thay đổi với nhân viên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Tại sao việc tạo ra 'thắng lợi ngắn hạn' (short-term wins) lại quan trọng trong mô hình 8 bước của Kotter?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Khi nào nên sử dụng phương pháp 'ép buộc' (coercion) để đối phó với sự kháng cự thay đổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Trong quản trị sự thay đổi, 'khả năng phục hồi' (resilience) của tổ chức được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng góp vào việc xây dựng văn hóa tổ chức linh hoạt, dễ thích ứng với thay đổi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong quá trình thay đổi, việc 'neo đậu' (anchor) sự thay đổi có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Khi một tổ chức trải qua thay đổi lớn, vai trò của bộ phận Nhân sự (HR) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Mô hình 'Change Curve' (Đường cong Thay đổi) mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Để xây dựng 'liên minh dẫn dắt' (guiding coalition) mạnh mẽ trong mô hình Kotter, điều quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Phương pháp 'đàm phán và thỏa thuận' thường được sử dụng khi đối phó với sự kháng cự thay đổi từ đối tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Trong quản lý rủi ro thay đổi, hoạt động nào sau đây cần được thực hiện liên tục trong suốt quá trình thay đổi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng quản trị sự thay đổi một cách hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Để duy trì sự thay đổi lâu dài, tổ chức cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 12

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp A quyết định chuyển đổi hệ thống quản lý khách hàng (CRM) từ phần mềm cũ sang một nền tảng đám mây tích hợp AI. Điều này đòi hỏi nhân viên kinh doanh phải thay đổi quy trình làm việc, từ nhập liệu thủ công sang sử dụng ứng dụng di động và hệ thống tự động hóa. Lãnh đạo doanh nghiệp cần ưu tiên điều gì để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi này?

  • A. Tổ chức các buổi đào tạo chuyên sâu về hệ thống mới, tập trung vào tính năng kỹ thuật.
  • B. Tổ chức các buổi đối thoại mở, lắng nghe ý kiến nhân viên và giải thích rõ lợi ích của hệ thống CRM mới đối với công việc của họ.
  • C. Áp dụng thưởng phạt nghiêm minh đối với việc sử dụng hệ thống CRM mới, khuyến khích nhân viên nhanh chóng thích nghi.
  • D. Thành lập một đội dự án riêng biệt để triển khai hệ thống mới, hạn chế sự tham gia của nhân viên kinh doanh trong giai đoạn đầu.

Câu 2: Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi, yếu tố "Awareness" (Nhận thức) đề cập đến điều gì?

  • A. Nhận thức về sự cần thiết của thay đổi và lý do tại sao sự thay đổi đó đang diễn ra.
  • B. Mong muốn tham gia và hỗ trợ sự thay đổi.
  • C. Kiến thức về cách thức thay đổi và kỹ năng cần thiết để thực hiện thay đổi.
  • D. Khả năng thực hiện các kỹ năng và hành vi mới cần thiết để duy trì sự thay đổi.

Câu 3: Một công ty sản xuất đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nước ngoài. Để tồn tại và phát triển, ban lãnh đạo quyết định áp dụng phương pháp sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Đây là một thay đổi lớn, đòi hỏi sự thay đổi về quy trình, công nghệ và văn hóa làm việc. Loại hình thay đổi này có thể được xếp vào loại nào?

  • A. Thay đổi nhỏ (Incremental change)
  • B. Thay đổi thích ứng (Adaptive change)
  • C. Thay đổi chuyển đổi (Transformational change)
  • D. Thay đổi cấu trúc (Structural change)

Câu 4: Trong giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) của mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin, nhà quản lý nên tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Triển khai các quy trình và hệ thống mới.
  • B. Truyền thông về sự cần thiết của thay đổi và tạo cảm giác cấp bách.
  • C. Củng cố sự thay đổi và đảm bảo nó trở thành một phần của văn hóa tổ chức.
  • D. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi và thực hiện điều chỉnh.

Câu 5: Khi một tổ chức sáp nhập với một công ty khác, sự thay đổi văn hóa tổ chức là một thách thức lớn. Để quản lý sự thay đổi văn hóa hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thay đổi cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo.
  • B. Đào tạo nhân viên về các giá trị và chuẩn mực mới.
  • C. Tổ chức các sự kiện team-building để tăng cường sự gắn kết.
  • D. Sự lãnh đạo mạnh mẽ và cam kết từ cấp quản lý cao nhất trong việc định hình văn hóa mới.

Câu 6: Một tổ chức phi lợi nhuận nhận thấy nguồn tài trợ truyền thống đang giảm dần. Để đảm bảo tính bền vững, họ quyết định đa dạng hóa nguồn thu bằng cách phát triển các chương trình dịch vụ mới có thu phí. Đây là một ví dụ về loại thay đổi nào dựa trên động lực thúc đẩy?

  • A. Thay đổi chủ động (Proactive change)
  • B. Thay đổi phản ứng (Reactive change)
  • C. Thay đổi bắt buộc (Mandatory change)
  • D. Thay đổi khẩn cấp (Emergency change)

Câu 7: Nhân viên thường kháng cự sự thay đổi vì nhiều lý do. Lý do nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên nhân phổ biến gây kháng cự thay đổi?

  • A. Sợ mất mát (Fear of loss)
  • B. Không chắc chắn (Uncertainty)
  • C. Sự hài lòng tuyệt đối với hiện trạng (Complete satisfaction with the status quo)
  • D. Thói quen (Habit)

Câu 8: Để xây dựng "liên minh dẫn dắt" mạnh mẽ trong quá trình thay đổi (theo mô hình 8 bước của Kotter), nhà quản lý cần làm gì?

  • A. Tuyển dụng các chuyên gia tư vấn bên ngoài để dẫn dắt thay đổi.
  • B. Tập hợp một nhóm người có đủ quyền lực, uy tín, chuyên môn và sự tín nhiệm để dẫn dắt quá trình thay đổi.
  • C. Giao trách nhiệm lãnh đạo thay đổi cho bộ phận nhân sự.
  • D. Ủy thác hoàn toàn cho quản lý cấp trung để thực hiện thay đổi.

Câu 9: Trong quá trình giao tiếp về sự thay đổi, việc sử dụng kênh truyền thông "mặt đối mặt" có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Tiết kiệm chi phí và thời gian.
  • B. Truyền tải thông điệp đến số lượng lớn người cùng một lúc.
  • C. Cho phép tương tác trực tiếp, giải đáp thắc mắc ngay lập tức và xây dựng lòng tin.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật và kiểm soát thông tin.

Câu 10: Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm mới đột phá. Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường, họ áp dụng cấu trúc tổ chức linh hoạt, đề cao sự hợp tác và trao quyền cho nhân viên. Loại cấu trúc tổ chức này phù hợp với môi trường thay đổi nào?

  • A. Môi trường ổn định và ít biến động.
  • B. Môi trường có tính cạnh tranh thấp.
  • C. Môi trường pháp lý chặt chẽ.
  • D. Môi trường năng động, không chắc chắn và thay đổi liên tục.

Câu 11: Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức, nhà quản lý có thể sử dụng công cụ nào?

  • A. Phân tích SWOT.
  • B. Khảo sát mức độ sẵn sàng thay đổi.
  • C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
  • D. Bảng cân đối kế toán.

Câu 12: Trong giai đoạn "Refreezing" (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, mục tiêu chính là gì?

  • A. Xác định sự cần thiết của thay đổi.
  • B. Thực hiện các hoạt động truyền thông về thay đổi.
  • C. Củng cố và duy trì sự thay đổi, đảm bảo nó trở thành một phần thường trực của tổ chức.
  • D. Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch thay đổi.

Câu 13: Một dự án thay đổi gặp phải sự trì trệ do thiếu nguồn lực. Nhà quản lý nên thực hiện biện pháp can thiệp nào sau đây?

  • A. Đánh giá lại nhu cầu nguồn lực và đảm bảo cung cấp đủ nguồn lực cần thiết cho dự án.
  • B. Giảm phạm vi của dự án để phù hợp với nguồn lực hiện có.
  • C. Thay thế đội dự án hiện tại bằng một đội ngũ mới.
  • D. Tạm dừng dự án cho đến khi có thêm nguồn lực.

Câu 14: Vai trò của "nhà vô địch thay đổi" (change champion) trong tổ chức là gì?

  • A. Quản lý ngân sách và nguồn lực cho dự án thay đổi.
  • B. Người nhiệt tình ủng hộ và thúc đẩy sự thay đổi, truyền cảm hứng cho người khác.
  • C. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch dự phòng cho quá trình thay đổi.
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy trình và quy định trong quá trình thay đổi.

Câu 15: Phương pháp "tham gia và hợp tác" là một cách hiệu quả để quản lý sự kháng cự thay đổi. Phương pháp này phù hợp nhất khi nào?

  • A. Khi cần thay đổi nhanh chóng và quyết liệt.
  • B. Khi sự kháng cự đến từ một nhóm nhỏ và có thể dễ dàng kiểm soát.
  • C. Khi nhân viên hoàn toàn không có kiến thức về sự thay đổi.
  • D. Khi sự kháng cự xuất phát từ thiếu thông tin hoặc hiểu lầm, và nhân viên có thể đóng góp vào giải pháp.

Câu 16: Đo lường và đánh giá kết quả của quá trình thay đổi có tầm quan trọng như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, giúp xác định sự thành công, điều chỉnh kế hoạch và đảm bảo sự thay đổi bền vững.
  • B. Không quá quan trọng, chủ yếu tập trung vào triển khai thay đổi.
  • C. Chỉ cần thiết sau khi thay đổi đã hoàn tất.
  • D. Chỉ cần đo lường các chỉ số tài chính, không cần đo lường các yếu tố khác.

Câu 17: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết phải thay đổi văn hóa tổ chức?

  • A. Công ty đạt được lợi nhuận cao và tăng trưởng ổn định.
  • B. Nhân viên hài lòng với công việc hiện tại và ít có sự thay đổi nhân sự.
  • C. Công ty liên tục bỏ lỡ các cơ hội thị trường do quy trình làm việc chậm chạp và thiếu sáng tạo.
  • D. Công ty có hệ thống quản lý hiệu suất cá nhân hiệu quả.

Câu 18: Để tạo "tầm nhìn" rõ ràng và hấp dẫn cho sự thay đổi (theo mô hình Kotter), nhà quản lý cần làm gì?

  • A. Sao chép tầm nhìn của các công ty thành công khác.
  • B. Phát triển một hình ảnh rõ ràng, dễ hiểu và hấp dẫn về tương lai sau khi thay đổi, truyền đạt tầm nhìn đó một cách rộng rãi.
  • C. Tập trung vào các vấn đề hiện tại và thách thức trước mắt.
  • D. Giao phó việc xây dựng tầm nhìn cho một nhóm chuyên gia bên ngoài.

Câu 19: Trong quá trình thay đổi, việc tạo ra "thắng lợi ngắn hạn" có vai trò gì?

  • A. Giảm chi phí cho dự án thay đổi.
  • B. Đánh lạc hướng sự chú ý khỏi các vấn đề khó khăn.
  • C. Tạo động lực, chứng minh rằng sự thay đổi đang có tiến triển và củng cố niềm tin.
  • D. Thay thế các mục tiêu dài hạn bằng các mục tiêu ngắn hạn.

Câu 20: Khi nào thì phương pháp "ép buộc" (coercion) có thể được xem xét sử dụng để quản lý sự kháng cự thay đổi?

  • A. Khi có đủ thời gian và nguồn lực để thuyết phục nhân viên.
  • B. Khi nhân viên sẵn sàng hợp tác và ủng hộ thay đổi.
  • C. Khi sự kháng cự đến từ số đông nhân viên.
  • D. Trong tình huống khẩn cấp, khi cần thay đổi nhanh chóng và các phương pháp khác không hiệu quả, cần cân nhắc rủi ro và tác động tiêu cực.

Câu 21: Để "neo đậu" những cách tiếp cận mới vào văn hóa" (theo mô hình Kotter), nhà quản lý cần tập trung vào điều gì?

  • A. Liên kết sự thay đổi với thành công của tổ chức, củng cố thông qua các giá trị và chuẩn mực mới, đảm bảo sự thay đổi được duy trì lâu dài.
  • B. Quay lại các quy trình và cách làm cũ sau khi đạt được mục tiêu thay đổi.
  • C. Thưởng cho những nhân viên tuân thủ sự thay đổi và phạt những người chống đối.
  • D. Tuyên bố rằng sự thay đổi đã thành công và không cần duy trì thêm.

Câu 22: Một công ty khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô và cần chuyển từ cơ cấu tổ chức phẳng sang cơ cấu chức năng. Loại thay đổi này tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Thay đổi về công nghệ.
  • B. Thay đổi về cơ cấu tổ chức.
  • C. Thay đổi về quy trình làm việc.
  • D. Thay đổi về văn hóa doanh nghiệp.

Câu 23: Trong giai đoạn "Changing" (Thay đổi) của mô hình Lewin, hoạt động nào là quan trọng nhất?

  • A. Xác định các bên liên quan và phân tích ảnh hưởng của họ.
  • B. Truyền thông về tầm nhìn và mục tiêu của sự thay đổi.
  • C. Triển khai các giải pháp thay đổi, đào tạo và hỗ trợ nhân viên thích nghi với những thay đổi.
  • D. Đo lường và báo cáo tiến độ thay đổi cho ban lãnh đạo.

Câu 24: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong suốt quá trình thay đổi kéo dài, nhà quản lý nên làm gì?

  • A. Tập trung vào các mục tiêu dài hạn và bỏ qua các vấn đề ngắn hạn.
  • B. Giảm tần suất giao tiếp để tránh gây quá tải thông tin.
  • C. Chỉ công nhận và khen thưởng những thành tựu lớn.
  • D. Duy trì giao tiếp thường xuyên, ghi nhận và khen thưởng những đóng góp, ăn mừng các thành công dù nhỏ.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống tổ chức mà có thể là đối tượng của sự thay đổi?

  • A. Cơ cấu tổ chức.
  • B. Quy trình làm việc.
  • C. Môi trường tự nhiên.
  • D. Công nghệ sử dụng.

Câu 26: Một công ty dịch vụ khách hàng muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Họ quyết định triển khai chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề cho nhân viên. Đây là ví dụ về loại thay đổi nào?

  • A. Thay đổi về công nghệ.
  • B. Thay đổi về con người.
  • C. Thay đổi về cơ cấu.
  • D. Thay đổi về quy trình.

Câu 27: Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình thay đổi, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Mức độ đạt được các mục tiêu đề ra.
  • B. Tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của tổ chức.
  • C. Mức độ hài lòng của nhân viên và các bên liên quan.
  • D. Mức độ tuân thủ tuyệt đối kế hoạch thay đổi ban đầu, bất kể tình hình thực tế.

Câu 28: Để vượt qua sự "thỏa mãn" (complacency) và tạo cảm giác cấp bách cho thay đổi (theo mô hình Kotter), nhà quản lý cần làm gì?

  • A. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh, chỉ ra các nguy cơ và thách thức, đồng thời nhấn mạnh các cơ hội nếu thay đổi thành công.
  • B. Tổ chức các buổi tiệc và hoạt động vui chơi để tạo không khí thoải mái.
  • C. Giữ bí mật về kế hoạch thay đổi để tránh gây lo lắng cho nhân viên.
  • D. Tập trung vào những thành công hiện tại và bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.

Câu 29: Trong quản trị sự thay đổi, thuật ngữ "điểm bùng phát" (tipping point) thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Thời điểm dự án thay đổi vượt quá ngân sách dự kiến.
  • B. Thời điểm mà sự thay đổi đạt đến một ngưỡng nhất định và bắt đầu lan rộng, được chấp nhận rộng rãi.
  • C. Thời điểm xuất hiện sự kháng cự mạnh mẽ nhất đối với thay đổi.
  • D. Thời điểm hoàn thành giai đoạn đầu tiên của dự án thay đổi.

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của sự thay đổi, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tập trung vào việc đạt được các mục tiêu ngắn hạn.
  • B. Giảm sự tham gia của nhân viên sau khi thay đổi đã được triển khai.
  • C. Xây dựng văn hóa học tập và cải tiến liên tục, khuyến khích sự linh hoạt và thích ứng.
  • D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ để duy trì sự ổn định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Doanh nghiệp A quyết định chuyển đổi hệ thống quản lý khách hàng (CRM) từ phần mềm cũ sang một nền tảng đám mây tích hợp AI. Điều này đòi hỏi nhân viên kinh doanh phải thay đổi quy trình làm việc, từ nhập liệu thủ công sang sử dụng ứng dụng di động và hệ thống tự động hóa. Lãnh đạo doanh nghiệp cần ưu tiên điều gì để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi, yếu tố 'Awareness' (Nhận thức) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một công ty sản xuất đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nước ngoài. Để tồn tại và phát triển, ban lãnh đạo quyết định áp dụng phương pháp sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Đây là một thay đổi lớn, đòi hỏi sự thay đổi về quy trình, công nghệ và văn hóa làm việc. Loại hình thay đổi này có thể được xếp vào loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Trong giai đoạn 'Unfreezing' (Làm tan băng) của mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin, nhà quản lý nên tập trung vào hoạt động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Khi một tổ chức sáp nhập với một công ty khác, sự thay đổi văn hóa tổ chức là một thách thức lớn. Để quản lý sự thay đổi văn hóa hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Một tổ chức phi lợi nhuận nhận thấy nguồn tài trợ truyền thống đang giảm dần. Để đảm bảo tính bền vững, họ quyết định đa dạng hóa nguồn thu bằng cách phát triển các chương trình dịch vụ mới có thu phí. Đây là một ví dụ về loại thay đổi nào dựa trên động lực thúc đẩy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Nhân viên thường kháng cự sự thay đổi vì nhiều lý do. Lý do nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên nhân phổ biến gây kháng cự thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Để xây dựng 'liên minh dẫn dắt' mạnh mẽ trong quá trình thay đổi (theo mô hình 8 bước của Kotter), nhà quản lý cần làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Trong quá trình giao tiếp về sự thay đổi, việc sử dụng kênh truyền thông 'mặt đối mặt' có ưu điểm gì nổi bật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm mới đột phá. Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường, họ áp dụng cấu trúc tổ chức linh hoạt, đề cao sự hợp tác và trao quyền cho nhân viên. Loại cấu trúc tổ chức này phù hợp với môi trường thay đổi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức, nhà quản lý có thể sử dụng công cụ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Trong giai đoạn 'Refreezing' (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, mục tiêu chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Một dự án thay đổi gặp phải sự trì trệ do thiếu nguồn lực. Nhà quản lý nên thực hiện biện pháp can thiệp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Vai trò của 'nhà vô địch thay đổi' (change champion) trong tổ chức là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Phương pháp 'tham gia và hợp tác' là một cách hiệu quả để quản lý sự kháng cự thay đổi. Phương pháp này phù hợp nhất khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Đo lường và đánh giá kết quả của quá trình thay đổi có tầm quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết phải thay đổi văn hóa tổ chức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Để tạo 'tầm nhìn' rõ ràng và hấp dẫn cho sự thay đổi (theo mô hình Kotter), nhà quản lý cần làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong quá trình thay đổi, việc tạo ra 'thắng lợi ngắn hạn' có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Khi nào thì phương pháp 'ép buộc' (coercion) có thể được xem xét sử dụng để quản lý sự kháng cự thay đổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Để 'neo đậu' những cách tiếp cận mới vào văn hóa' (theo mô hình Kotter), nhà quản lý cần tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Một công ty khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô và cần chuyển từ cơ cấu tổ chức phẳng sang cơ cấu chức năng. Loại thay đổi này tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Trong giai đoạn 'Changing' (Thay đổi) của mô hình Lewin, hoạt động nào là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong suốt quá trình thay đổi kéo dài, nhà quản lý nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống tổ chức mà có thể là đối tượng của sự thay đổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Một công ty dịch vụ khách hàng muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Họ quyết định triển khai chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề cho nhân viên. Đây là ví dụ về loại thay đổi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình thay đổi, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Để vượt qua sự 'thỏa mãn' (complacency) và tạo cảm giác cấp bách cho thay đổi (theo mô hình Kotter), nhà quản lý cần làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Trong quản trị sự thay đổi, thuật ngữ 'điểm bùng phát' (tipping point) thường được dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của sự thay đổi, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 13

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô quyết định chuyển đổi từ quy trình sản xuất truyền thống sang hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Điều này đòi hỏi thay đổi lớn trong quy trình làm việc, cơ cấu tổ chức và văn hóa doanh nghiệp. Loại hình thay đổi này, xét theo phạm vi và mức độ, được gọi là gì?

  • A. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change)
  • B. Thay đổi cục bộ (Incremental change)
  • C. Thay đổi chuyển đổi (Transformational change)
  • D. Thay đổi khẩn cấp (Urgent change)

Câu 2: Trong giai đoạn "đóng băng" (unfreezing) của mô hình 3 bước thay đổi của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để chuẩn bị cho sự thay đổi?

  • A. Thực hiện các thay đổi nhanh chóng và quyết liệt
  • B. Truyền thông rộng rãi về tầm nhìn và sự cần thiết của sự thay đổi
  • C. Củng cố các hành vi mới thông qua khen thưởng và kỷ luật
  • D. Ổn định tổ chức và duy trì trạng thái hiện tại

Câu 3: Một nhân viên lâu năm phản đối việc áp dụng phần mềm quản lý dự án mới vì lo ngại mất việc làm do không quen sử dụng công nghệ. Đây là dạng kháng cự thay đổi nào?

  • A. Kháng cự do yếu tố cá nhân
  • B. Kháng cự do yếu tố tổ chức
  • C. Kháng cự mang tính logic
  • D. Kháng cự mang tính hệ thống

Câu 4: Để giảm thiểu kháng cự từ nhân viên khi triển khai thay đổi, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng
  • B. Giữ bí mật thông tin về thay đổi để tránh gây hoang mang
  • C. Tăng cường sự tham gia và đồng thuận của nhân viên vào quá trình thay đổi
  • D. Tập trung vào lợi ích của tổ chức mà bỏ qua mối quan tâm của cá nhân

Câu 5: Công ty ABC đang thực hiện chương trình tái cấu trúc. Ban lãnh đạo quyết định thành lập một nhóm "đại sứ thay đổi" gồm các nhân viên từ nhiều bộ phận khác nhau. Vai trò chính của nhóm này là gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả của chương trình thay đổi sau khi hoàn thành
  • B. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ quá trình tái cấu trúc
  • C. Đại diện cho ban lãnh đạo trong các cuộc đàm phán với đối tác bên ngoài
  • D. Truyền thông, hỗ trợ và thúc đẩy sự thay đổi trong toàn tổ chức

Câu 6: Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức, nhà quản lý cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Quy mô của tổ chức
  • B. Văn hóa tổ chức hiện tại
  • C. Số lượng nhân viên
  • D. Lịch sử lợi nhuận của công ty

Câu 7: Trong giai đoạn "di chuyển" (moving) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ nhân viên trong quá trình thay đổi?

  • A. Tuyên bố về sự thay đổi trên các phương tiện truyền thông
  • B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề cần thay đổi
  • C. Cung cấp đào tạo và huấn luyện kỹ năng mới cho nhân viên
  • D. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc mới

Câu 8: Một tổ chức áp dụng phương pháp "quản lý sự thay đổi Agile". Đặc điểm nổi bật của phương pháp này là gì?

  • A. Thay đổi linh hoạt, thích ứng nhanh với các điều chỉnh và phản hồi
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch thay đổi đã được phê duyệt ban đầu
  • C. Thực hiện thay đổi theo từng giai đoạn lớn và kéo dài
  • D. Tập trung vào kiểm soát rủi ro thay vì nắm bắt cơ hội

Câu 9: Trong quá trình truyền thông về thay đổi, kênh truyền thông nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để giải quyết các thắc mắc và lo ngại của nhân viên một cách trực tiếp và nhanh chóng?

  • A. Email thông báo hàng loạt
  • B. Đối thoại trực tiếp giữa quản lý và nhân viên
  • C. Bản tin nội bộ
  • D. Thông báo trên bảng tin công ty

Câu 10: Khi đánh giá sự thành công của một chương trình thay đổi, chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất tác động của thay đổi đến kết quả kinh doanh?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên về quá trình thay đổi
  • B. Số lượng nhân viên tham gia vào các hoạt động thay đổi
  • C. Tiến độ thực hiện các hoạt động thay đổi so với kế hoạch
  • D. ROI (Return on Investment) của chương trình thay đổi

Câu 11: Một tổ chức quyết định thay đổi hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc. Để đảm bảo sự thay đổi được chấp nhận và thực hiện hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong kế hoạch thay đổi?

  • A. Ngân sách dự phòng cho các rủi ro phát sinh
  • B. Kế hoạch truyền thông chi tiết và hiệu quả
  • C. Hệ thống phần thưởng và kỷ luật rõ ràng
  • D. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp từ bên ngoài

Câu 12: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp nhận thấy cần phải đổi mới sản phẩm và dịch vụ để duy trì lợi thế cạnh tranh. Loại động lực thay đổi này xuất phát từ đâu?

  • A. Mong muốn tăng trưởng của ban lãnh đạo
  • B. Phản hồi tiêu cực từ nhân viên
  • C. Áp lực từ môi trường bên ngoài
  • D. Sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức nội bộ

Câu 13: Khi một tổ chức trải qua "sự thay đổi văn hóa", điều gì sẽ thay đổi một cách sâu sắc nhất?

  • A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo
  • B. Quy trình làm việc và công nghệ sử dụng
  • C. Sản phẩm và dịch vụ cung cấp
  • D. Giá trị và niềm tin cốt lõi của tổ chức

Câu 14: Phương pháp "đàm phán và thỏa thuận" thường được sử dụng để quản lý loại kháng cự thay đổi nào?

  • A. Kháng cự do thiếu thông tin
  • B. Kháng cự do lợi ích cá nhân bị đe dọa
  • C. Kháng cự do thói quen
  • D. Kháng cự do không tin tưởng vào lãnh đạo

Câu 15: Trong mô hình ADKAR về quản lý sự thay đổi cá nhân, chữ "R" đại diện cho giai đoạn nào?

  • A. Awareness (Nhận thức)
  • B. Desire (Mong muốn)
  • C. Reinforcement (Củng cố)
  • D. Knowledge (Kiến thức)

Câu 16: Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong quá trình quản trị sự thay đổi thành công?

  • A. Dẫn dắt, truyền cảm hứng và tạo tầm nhìn cho sự thay đổi
  • B. Thực hiện kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động thay đổi
  • C. Giữ vai trò trung lập và để nhân viên tự quyết định
  • D. Tập trung vào các vấn đề kỹ thuật của thay đổi hơn là con người

Câu 17: Một công ty khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô và cần chuyển đổi từ cơ cấu tổ chức phẳng sang cơ cấu chức năng. Loại thay đổi này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của tổ chức?

  • A. Văn hóa tổ chức
  • B. Cơ cấu tổ chức
  • C. Công nghệ
  • D. Quy trình kinh doanh

Câu 18: Trong giai đoạn "tái đóng băng" (refreezing) của mô hình Lewin, mục tiêu chính là gì?

  • A. Khởi xướng và thúc đẩy các thay đổi mới
  • B. Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch thay đổi
  • C. Ổn định và duy trì trạng thái thay đổi mới
  • D. Giải quyết các xung đột phát sinh trong quá trình thay đổi

Câu 19: Để xây dựng "tầm nhìn" cho sự thay đổi, nhà quản lý cần tập trung vào việc xác định điều gì?

  • A. Các nguồn lực cần thiết cho thay đổi
  • B. Các bước thực hiện thay đổi chi tiết
  • C. Những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thay đổi
  • D. Mục tiêu và kết quả mong muốn đạt được sau thay đổi

Câu 20: Khi nào thì việc sử dụng "nhà tư vấn bên ngoài" là phù hợp và hiệu quả trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Khi chi phí thuê tư vấn thấp hơn chi phí tự thực hiện
  • B. Khi tổ chức thiếu kiến thức và kỹ năng quản lý loại thay đổi đó
  • C. Khi muốn tạo áp lực thay đổi lên nhân viên
  • D. Khi muốn chuyển trách nhiệm thay đổi cho bên thứ ba

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến dẫn đến thất bại của các chương trình thay đổi?

  • A. Thiếu tầm nhìn rõ ràng về sự thay đổi
  • B. Không quản lý hiệu quả sự kháng cự của nhân viên
  • C. Truyền thông hiệu quả và minh bạch về thay đổi
  • D. Thiếu nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết

Câu 22: Để đo lường "sức khỏe" của một chương trình thay đổi đang triển khai, nhà quản lý nên theo dõi chỉ số nào sau đây?

  • A. Tiến độ thực hiện các hoạt động thay đổi so với kế hoạch
  • B. Số lượng phản hồi tích cực từ nhân viên
  • C. Mức độ sử dụng ngân sách thay đổi
  • D. Số lượng cuộc họp về thay đổi đã được tổ chức

Câu 23: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cách thức gây quỹ từ thiện, chuyển từ phương pháp truyền thống sang sử dụng nền tảng trực tuyến. Đây là loại thay đổi nào theo phạm vi?

  • A. Thay đổi cơ cấu
  • B. Thay đổi quy trình
  • C. Thay đổi chiến lược
  • D. Thay đổi văn hóa

Câu 24: Nguyên tắc "thắng lợi sớm" (early wins) trong quản trị sự thay đổi có ý nghĩa gì?

  • A. Hoàn thành các công việc dễ dàng trước để tiết kiệm thời gian
  • B. Tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn thay vì mục tiêu dài hạn
  • C. Tạo động lực và niềm tin bằng cách đạt được các thành công ban đầu
  • D. Giảm thiểu rủi ro bằng cách chọn các dự án thay đổi nhỏ

Câu 25: Để duy trì sự thay đổi lâu dài, tổ chức cần chú trọng đến hoạt động nào trong giai đoạn "tái đóng băng" (refreezing)?

  • A. Liên tục thay đổi để thích ứng với môi trường
  • B. Giám sát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm khắc
  • C. Quay lại quy trình làm việc cũ nếu gặp khó khăn
  • D. Củng cố hành vi mới bằng khen thưởng và công nhận

Câu 26: Trong mô hình "8 bước thay đổi" của Kotter, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo cảm giác cấp bách (Create a sense of urgency)
  • B. Xây dựng liên minh dẫn dắt (Build a guiding coalition)
  • C. Hình thành tầm nhìn chiến lược (Form a strategic vision)
  • D. Trao quyền hành động rộng rãi (Enlist a volunteer army)

Câu 27: Khi tổ chức triển khai đồng thời nhiều dự án thay đổi khác nhau, điều gì cần được đảm bảo để tránh tình trạng quá tải và xung đột?

  • A. Tăng cường truyền thông về từng dự án riêng lẻ
  • B. Điều phối và tích hợp các dự án thay đổi
  • C. Phân chia nhân viên thành các nhóm chuyên biệt cho từng dự án
  • D. Tăng ngân sách cho tất cả các dự án thay đổi

Câu 28: Trong quá trình thay đổi, "điểm tới hạn" (tipping point) được hiểu là gì?

  • A. Thời điểm thay đổi đạt được mục tiêu ban đầu
  • B. Giai đoạn khó khăn nhất của quá trình thay đổi
  • C. Thời điểm đa số thành viên trong tổ chức chấp nhận và ủng hộ thay đổi
  • D. Thời điểm đánh dấu sự kết thúc của chương trình thay đổi

Câu 29: Để xây dựng "liên minh dẫn dắt" (guiding coalition) trong mô hình Kotter, nhà quản lý cần chú trọng điều gì?

  • A. Chọn ngẫu nhiên nhân viên từ các bộ phận khác nhau
  • B. Ưu tiên nhân viên có kinh nghiệm lâu năm trong tổ chức
  • C. Chọn những người luôn ủng hộ mọi thay đổi
  • D. Tập hợp những người có uy tín, ảnh hưởng và cam kết với sự thay đổi

Câu 30: Trong quản trị sự thay đổi, thuật ngữ "sự thích nghi" (adaptation) đề cập đến khả năng nào của tổ chức?

  • A. Kháng cự lại mọi sự thay đổi từ bên ngoài
  • B. Thay đổi và phản ứng linh hoạt trước các biến động của môi trường
  • C. Duy trì trạng thái ổn định và không thay đổi
  • D. Chỉ thay đổi khi có yêu cầu bắt buộc từ cấp trên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô quyết định chuyển đổi từ quy trình sản xuất truyền thống sang hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Điều này đòi hỏi thay đổi lớn trong quy trình làm việc, cơ cấu tổ chức và văn hóa doanh nghiệp. Loại hình thay đổi này, xét theo phạm vi và mức độ, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Trong giai đoạn 'đóng băng' (unfreezing) của mô hình 3 bước thay đổi của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để chuẩn bị cho sự thay đổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một nhân viên lâu năm phản đối việc áp dụng phần mềm quản lý dự án mới vì lo ngại mất việc làm do không quen sử dụng công nghệ. Đây là dạng kháng cự thay đổi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Để giảm thiểu kháng cự từ nhân viên khi triển khai thay đổi, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Công ty ABC đang thực hiện chương trình tái cấu trúc. Ban lãnh đạo quyết định thành lập một nhóm 'đại sứ thay đổi' gồm các nhân viên từ nhiều bộ phận khác nhau. Vai trò chính của nhóm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức, nhà quản lý cần xem xét yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong giai đoạn 'di chuyển' (moving) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ nhân viên trong quá trình thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Một tổ chức áp dụng phương pháp 'quản lý sự thay đổi Agile'. Đặc điểm nổi bật của phương pháp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong quá trình truyền thông về thay đổi, kênh truyền thông nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để giải quyết các thắc mắc và lo ngại của nhân viên một cách trực tiếp và nhanh chóng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Khi đánh giá sự thành công của một chương trình thay đổi, chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất tác động của thay đổi đến kết quả kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Một tổ chức quyết định thay đổi hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc. Để đảm bảo sự thay đổi được chấp nhận và thực hiện hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong kế hoạch thay đổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp nhận thấy cần phải đổi mới sản phẩm và dịch vụ để duy trì lợi thế cạnh tranh. Loại động lực thay đổi này xuất phát từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Khi một tổ chức trải qua 'sự thay đổi văn hóa', điều gì sẽ thay đổi một cách sâu sắc nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Phương pháp 'đàm phán và thỏa thuận' thường được sử dụng để quản lý loại kháng cự thay đổi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong mô hình ADKAR về quản lý sự thay đổi cá nhân, chữ 'R' đại diện cho giai đoạn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong quá trình quản trị sự thay đổi thành công?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Một công ty khởi nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô và cần chuyển đổi từ cơ cấu tổ chức phẳng sang cơ cấu chức năng. Loại thay đổi này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của tổ chức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trong giai đoạn 'tái đóng băng' (refreezing) của mô hình Lewin, mục tiêu chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Để xây dựng 'tầm nhìn' cho sự thay đổi, nhà quản lý cần tập trung vào việc xác định điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Khi nào thì việc sử dụng 'nhà tư vấn bên ngoài' là phù hợp và hiệu quả trong quản trị sự thay đổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến dẫn đến thất bại của các chương trình thay đổi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Để đo lường 'sức khỏe' của một chương trình thay đổi đang triển khai, nhà quản lý nên theo dõi chỉ số nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cách thức gây quỹ từ thiện, chuyển từ phương pháp truyền thống sang sử dụng nền tảng trực tuyến. Đây là loại thay đổi nào theo phạm vi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Nguyên tắc 'thắng lợi sớm' (early wins) trong quản trị sự thay đổi có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Để duy trì sự thay đổi lâu dài, tổ chức cần chú trọng đến hoạt động nào trong giai đoạn 'tái đóng băng' (refreezing)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong mô hình '8 bước thay đổi' của Kotter, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Khi tổ chức triển khai đồng thời nhiều dự án thay đổi khác nhau, điều gì cần được đảm bảo để tránh tình trạng quá tải và xung đột?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Trong quá trình thay đổi, 'điểm tới hạn' (tipping point) được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Để xây dựng 'liên minh dẫn dắt' (guiding coalition) trong mô hình Kotter, nhà quản lý cần chú trọng điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong quản trị sự thay đổi, thuật ngữ 'sự thích nghi' (adaptation) đề cập đến khả năng nào của tổ chức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 14

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp A, vốn nổi tiếng với văn hóa làm việc độc lập và ít quy trình, quyết định chuyển sang mô hình quản lý theo dự án với các quy trình làm việc chuẩn hóa. Điều này vấp phải sự phản ứng mạnh mẽ từ nhân viên, những người quen với sự tự do và linh hoạt trước đây. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phản kháng này có thể được giải thích tốt nhất bởi yếu tố nào?

  • A. Thiếu nguồn lực hỗ trợ cho sự thay đổi.
  • B. Thói quen và quán tính của tổ chức.
  • C. Nhận thức sai lệch về sự cần thiết của thay đổi.
  • D. Thiếu sự tham gia của lãnh đạo cấp cao.

Câu 2: Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi cá nhân, giai đoạn "Awareness" (Nhận biết) đóng vai trò then chốt. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giai đoạn này?

  • A. Giúp nhân viên hiểu rõ lý do tại sao sự thay đổi là cần thiết.
  • B. Truyền đạt thông tin về những tác động của sự thay đổi đến công việc của họ.
  • C. Giải thích bối cảnh và động lực thúc đẩy sự thay đổi từ bên ngoài và bên trong tổ chức.
  • D. Đảm bảo nhân viên cam kết thực hiện thay đổi một cách tích cực.

Câu 3: Một công ty công nghệ đang triển khai hệ thống ERP mới. Để giảm thiểu sự gián đoạn và tối đa hóa hiệu quả sử dụng hệ thống, lựa chọn nào sau đây thể hiện cách tiếp cận thay đổi "tiến hóa" (evolutionary) thay vì "cách mạng" (revolutionary)?

  • A. Ngừng sử dụng hệ thống cũ ngay lập tức và chuyển hoàn toàn sang hệ thống ERP mới trong một ngày.
  • B. Yêu cầu tất cả nhân viên tự học cách sử dụng hệ thống mới thông qua tài liệu hướng dẫn trực tuyến.
  • C. Triển khai hệ thống ERP theo từng giai đoạn cho các bộ phận khác nhau, kết hợp đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật liên tục.
  • D. Thông báo về việc triển khai hệ thống ERP mới một tuần trước khi hệ thống chính thức đi vào hoạt động.

Câu 4: Trong giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Truyền thông rộng rãi về những vấn đề hiện tại và sự cần thiết phải thay đổi.
  • B. Tạo ra một tầm nhìn hấp dẫn về tương lai sau khi thay đổi.
  • C. Thách thức các giả định và thói quen làm việc hiện tại.
  • D. Củng cố sự thay đổi bằng cách khen thưởng và công nhận các hành vi mới.

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn chuyển đổi từ phương thức gây quỹ truyền thống sang sử dụng nền tảng trực tuyến và mạng xã hội. Để đảm bảo sự thay đổi thành công, điều quan trọng nhất họ cần làm là gì?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và hạ tầng kỹ thuật.
  • B. Xây dựng sự đồng thuận và cam kết từ các thành viên hội đồng quản trị, nhân viên và tình nguyện viên.
  • C. Tuyển dụng chuyên gia về marketing kỹ thuật số.
  • D. Đặt ra mục tiêu gây quỹ cao hơn so với trước đây.

Câu 6: Trong bối cảnh sáp nhập doanh nghiệp, yếu tố văn hóa tổ chức thường được xem là một thách thức lớn trong quá trình quản trị sự thay đổi. Giải pháp nào sau đây giúp giải quyết thách thức này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Áp đặt văn hóa của doanh nghiệp lớn hơn lên doanh nghiệp nhỏ hơn.
  • B. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa và tập trung vào các vấn đề tài chính.
  • C. Thực hiện đánh giá văn hóa kỹ lưỡng và xây dựng một văn hóa tổ chức mới, dung hòa các giá trị tốt đẹp của cả hai bên.
  • D. Để văn hóa tự điều chỉnh theo thời gian mà không có sự can thiệp.

Câu 7: Một nhà quản lý dự án đang sử dụng phương pháp "quản lý sự thay đổi hướng đến con người" (people-centered change management). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tập trung chủ yếu vào việc hoàn thành dự án thay đổi đúng thời hạn và ngân sách.
  • B. Đặt con người vào trung tâm của quá trình thay đổi, chú trọng đến giao tiếp, đào tạo và hỗ trợ nhân viên.
  • C. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý dự án tiên tiến nhất để kiểm soát sự thay đổi.
  • D. Ủy thác hoàn toàn trách nhiệm quản lý sự thay đổi cho bộ phận nhân sự.

Câu 8: Trong quá trình truyền thông về sự thay đổi, việc sử dụng "kênh truyền thông đa dạng" mang lại lợi ích gì?

  • A. Đảm bảo thông điệp được truyền tải đến nhiều đối tượng khác nhau và tăng cường khả năng tiếp nhận thông tin.
  • B. Giảm chi phí truyền thông so với việc chỉ sử dụng một kênh duy nhất.
  • C. Đơn giản hóa quá trình truyền thông và giảm tải cho bộ phận truyền thông.
  • D. Tạo ra sự bí mật và kiểm soát thông tin tốt hơn.

Câu 9: Một công ty sản xuất đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về giá. Để tồn tại và phát triển, họ cần thực hiện thay đổi nào mang tính "tái cấu trúc" (restructuring) toàn diện nhất?

  • A. Cải thiện quy trình làm việc hiện tại để tăng năng suất.
  • B. Đào tạo lại nhân viên để nâng cao kỹ năng.
  • C. Thay đổi hệ thống đánh giá hiệu suất.
  • D. Tái thiết kế mô hình kinh doanh, chuyển đổi số và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Câu 10: Lãnh đạo đóng vai trò như "người dẫn dắt sự thay đổi" (change leader) cần có phẩm chất nào sau đây?

  • A. Khả năng quản lý rủi ro và kiểm soát ngân sách chặt chẽ.
  • B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định dựa trên bằng chứng.
  • C. Khả năng truyền cảm hứng, tạo tầm nhìn và động viên người khác.
  • D. Kinh nghiệm chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực hoạt động của tổ chức.

Câu 11: Mục tiêu chính của việc "đánh giá hiệu quả thay đổi" là gì?

  • A. Chứng minh rằng sự thay đổi đã được thực hiện theo đúng kế hoạch ban đầu.
  • B. Đo lường mức độ đạt được mục tiêu thay đổi, xác định các vấn đề phát sinh và rút kinh nghiệm cho các dự án thay đổi tiếp theo.
  • C. Khen thưởng và công nhận những cá nhân và bộ phận đóng góp vào sự thay đổi.
  • D. Thông báo cho các bên liên quan về kết quả của dự án thay đổi.

Câu 12: Khi nào thì việc "ủy quyền" cho các nhóm tự quản lý sự thay đổi là phù hợp?

  • A. Khi sự thay đổi có quy mô lớn và phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ trung ương.
  • B. Khi nhân viên thiếu kinh nghiệm và năng lực tự quản lý.
  • C. Khi sự thay đổi liên quan đến các vấn đề cục bộ, có tính chuyên môn cao và nhân viên có đủ năng lực để tự giải quyết.
  • D. Khi tổ chức có văn hóa tập trung quyền lực và lãnh đạo muốn kiểm soát mọi khía cạnh của sự thay đổi.

Câu 13: "Sự hài lòng của khách hàng giảm sút" có thể là dấu hiệu cho thấy tổ chức cần thực hiện loại thay đổi nào?

  • A. Thay đổi quy trình nội bộ.
  • B. Thay đổi cơ cấu tổ chức.
  • C. Thay đổi công nghệ.
  • D. Thay đổi định hướng chiến lược và trải nghiệm khách hàng.

Câu 14: Trong mô hình Kotter 8 bước, bước "Tạo ra các thắng lợi ngắn hạn" (Generate Short-Term Wins) có vai trò gì?

  • A. Xác định tầm nhìn và chiến lược thay đổi.
  • B. Củng cố niềm tin vào sự thay đổi, tạo động lực và duy trì sự ủng hộ từ các bên liên quan.
  • C. Loại bỏ các rào cản đối với sự thay đổi.
  • D. Neo giữ sự thay đổi vào văn hóa tổ chức.

Câu 15: Phương pháp "tham gia và lôi kéo" (participation and involvement) là một cách hiệu quả để vượt qua sự kháng cự thay đổi. Tuy nhiên, phương pháp này có thể KHÔNG phù hợp trong tình huống nào?

  • A. Khi nhân viên có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn liên quan đến sự thay đổi.
  • B. Khi sự thay đổi mang lại lợi ích rõ ràng cho nhân viên.
  • C. Khi cần đưa ra quyết định và thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
  • D. Khi tổ chức có văn hóa hợp tác và khuyến khích sự tham gia của nhân viên.

Câu 16: "Văn hóa đổ lỗi" (blame culture) trong tổ chức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình quản trị sự thay đổi như thế nào?

  • A. Cản trở sự học hỏi từ sai lầm, giảm sự chủ động và sáng tạo, làm chậm quá trình thay đổi và cải tiến.
  • B. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nhân viên và bộ phận.
  • C. Tăng cường trách nhiệm giải trình và đảm bảo hiệu suất làm việc.
  • D. Giúp lãnh đạo dễ dàng kiểm soát và quản lý nhân viên.

Câu 17: Để xây dựng "khả năng thích ứng" (adaptability) cho tổ chức, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Xây dựng hệ thống quy trình và quy định chặt chẽ.
  • B. Phát triển văn hóa học hỏi liên tục, khuyến khích sự linh hoạt và thay đổi tư duy.
  • C. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên.
  • D. Tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại.

Câu 18: "Hội chứng đám đông" (groupthink) có thể gây trở ngại cho quá trình ra quyết định trong quản trị sự thay đổi như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong quá trình ra quyết định.
  • B. Tăng cường sự đoàn kết và thống nhất trong nhóm.
  • C. Hạn chế sự phản biện và đánh giá đa chiều, dẫn đến các quyết định kém chất lượng.
  • D. Đảm bảo quá trình ra quyết định diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Câu 19: Trong giai đoạn "Refreezing" (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, hoạt động nào quan trọng nhất?

  • A. Truyền thông về tầm nhìn và sự cần thiết của thay đổi.
  • B. Trao quyền cho nhân viên tham gia vào quá trình thay đổi.
  • C. Thực hiện các thay đổi cụ thể trong quy trình và cơ cấu.
  • D. Củng cố sự thay đổi bằng cách tích hợp vào văn hóa, quy trình và hệ thống khen thưởng của tổ chức.

Câu 20: "Sự mơ hồ về vai trò và trách nhiệm" trong quá trình thay đổi có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng cường sự hợp tác và phối hợp giữa các bộ phận.
  • B. Gây ra sự nhầm lẫn, chồng chéo công việc, thiếu trách nhiệm và giảm hiệu quả thay đổi.
  • C. Thúc đẩy sự linh hoạt và sáng tạo trong công việc.
  • D. Giúp nhân viên phát triển kỹ năng tự quản lý và làm việc độc lập.

Câu 21: Để đối phó với sự "mệt mỏi vì thay đổi" (change fatigue) ở nhân viên, nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tăng cường áp lực và kỳ vọng để thúc đẩy nhân viên thích ứng nhanh hơn.
  • B. Bỏ qua những dấu hiệu mệt mỏi và tập trung vào kết quả cuối cùng.
  • C. Giảm tải số lượng thay đổi đồng thời, ưu tiên các thay đổi quan trọng nhất và giao tiếp rõ ràng về tiến độ và mục tiêu.
  • D. Thay thế những nhân viên không thích ứng được với sự thay đổi.

Câu 22: "Sức ỳ tổ chức" (organizational inertia) là gì và nó ảnh hưởng đến sự thay đổi như thế nào?

  • A. Xu hướng của tổ chức muốn duy trì trạng thái hiện tại và chống lại sự thay đổi, cản trở khả năng thích ứng và đổi mới.
  • B. Khả năng của tổ chức nhanh chóng thích ứng với các thay đổi từ môi trường bên ngoài.
  • C. Sự ổn định và bền vững của tổ chức trong môi trường biến động.
  • D. Năng lực của tổ chức dự đoán và chủ động đón đầu các xu hướng thay đổi.

Câu 23: Khi đo lường "mức độ sẵn sàng thay đổi" (change readiness) của tổ chức, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?

  • A. Văn hóa tổ chức và mức độ linh hoạt.
  • B. Năng lực lãnh đạo và khả năng dẫn dắt sự thay đổi.
  • C. Nhận thức của nhân viên về sự cần thiết và lợi ích của thay đổi.
  • D. Kết quả tài chính của tổ chức trong quý gần nhất.

Câu 24: "Giao tiếp hai chiều" (two-way communication) quan trọng như thế nào trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Chỉ cần giao tiếp một chiều từ lãnh đạo xuống nhân viên là đủ.
  • B. Giao tiếp hai chiều giúp lắng nghe phản hồi, giải đáp thắc mắc, điều chỉnh kế hoạch và xây dựng sự đồng thuận, tăng hiệu quả thay đổi.
  • C. Giao tiếp hai chiều làm chậm quá trình truyền thông và gây mất thời gian.
  • D. Giao tiếp hai chiều chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi.

Câu 25: "Nhóm dẫn dắt sự thay đổi" (change leadership team) nên bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ cần bao gồm lãnh đạo cấp cao là đủ.
  • B. Chỉ cần bao gồm các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
  • C. Đại diện từ các cấp quản lý khác nhau, các bộ phận liên quan và những người có ảnh hưởng trong tổ chức.
  • D. Chỉ cần bao gồm những người ủng hộ sự thay đổi.

Câu 26: Trong tình huống nào thì "thay đổi phản ứng" (reactive change) là phù hợp?

  • A. Khi tổ chức muốn chủ động đón đầu các xu hướng và tạo lợi thế cạnh tranh.
  • B. Khi tổ chức phải đối phó với các sự kiện bất ngờ, khủng hoảng hoặc áp lực từ môi trường bên ngoài.
  • C. Khi tổ chức có đủ thời gian và nguồn lực để lên kế hoạch và thực hiện thay đổi một cách bài bản.
  • D. Khi tổ chức muốn cải thiện hiệu quả hoạt động một cách liên tục và dần dần.

Câu 27: "Đào tạo và phát triển" đóng vai trò gì trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Đào tạo chỉ cần thiết cho những thay đổi lớn và phức tạp.
  • B. Đào tạo là trách nhiệm riêng của bộ phận nhân sự, không liên quan đến quản trị sự thay đổi.
  • C. Đào tạo chỉ nên thực hiện sau khi sự thay đổi đã được triển khai.
  • D. Đào tạo giúp nhân viên có kỹ năng và kiến thức cần thiết để thích ứng với thay đổi, giảm kháng cự và tăng hiệu quả thực hiện.

Câu 28: "Sự tham gia của nhân viên" (employee involvement) vào quá trình thiết kế và thực hiện thay đổi mang lại lợi ích gì?

  • A. Sự tham gia của nhân viên làm chậm quá trình thay đổi và gây mất thời gian.
  • B. Sự tham gia của nhân viên chỉ cần thiết đối với các thay đổi nhỏ và đơn giản.
  • C. Tăng tính cam kết, giảm kháng cự, tận dụng kiến thức và kinh nghiệm của nhân viên, cải thiện chất lượng quyết định và kết quả thay đổi.
  • D. Sự tham gia của nhân viên có thể dẫn đến xung đột và bất đồng quan điểm.

Câu 29: "Mô hình hóa vai trò" (role modeling) từ lãnh đạo có ý nghĩa gì trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Lãnh đạo thể hiện hành vi và thái độ mong muốn, làm gương cho nhân viên và tạo niềm tin vào sự thay đổi.
  • B. Lãnh đạo giao phó hoàn toàn trách nhiệm thay đổi cho nhân viên.
  • C. Lãnh đạo chỉ cần truyền đạt thông điệp về sự thay đổi mà không cần thay đổi hành vi của bản thân.
  • D. Mô hình hóa vai trò chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình thay đổi.

Câu 30: "Sự bền vững của thay đổi" (change sustainability) được đảm bảo tốt nhất bằng cách nào?

  • A. Thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng và triệt để.
  • B. Tích hợp sự thay đổi vào văn hóa tổ chức, quy trình làm việc, hệ thống khen thưởng và liên tục theo dõi, củng cố.
  • C. Duy trì sự kiểm soát chặt chẽ và giám sát liên tục sau khi thay đổi được triển khai.
  • D. Chỉ cần truyền thông một lần về sự thay đổi là đủ để đảm bảo tính bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Doanh nghiệp A, vốn nổi tiếng với văn hóa làm việc độc lập và ít quy trình, quyết định chuyển sang mô hình quản lý theo dự án với các quy trình làm việc chuẩn hóa. Điều này vấp phải sự phản ứng mạnh mẽ từ nhân viên, những người quen với sự tự do và linh hoạt trước đây. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phản kháng này có thể được giải thích tốt nhất bởi yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi cá nhân, giai đoạn 'Awareness' (Nhận biết) đóng vai trò then chốt. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Một công ty công nghệ đang triển khai hệ thống ERP mới. Để giảm thiểu sự gián đoạn và tối đa hóa hiệu quả sử dụng hệ thống, lựa chọn nào sau đây thể hiện cách tiếp cận thay đổi 'tiến hóa' (evolutionary) thay vì 'cách mạng' (revolutionary)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Trong giai đoạn 'Unfreezing' (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Kurt Lewin, hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn chuyển đổi từ phương thức gây quỹ truyền thống sang sử dụng nền tảng trực tuyến và mạng xã hội. Để đảm bảo sự thay đổi thành công, điều quan trọng nhất họ cần làm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Trong bối cảnh sáp nhập doanh nghiệp, yếu tố văn hóa tổ chức thường được xem là một thách thức lớn trong quá trình quản trị sự thay đổi. Giải pháp nào sau đây giúp giải quyết thách thức này một cách hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Một nhà quản lý dự án đang sử dụng phương pháp 'quản lý sự thay đổi hướng đến con người' (people-centered change management). Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong quá trình truyền thông về sự thay đổi, việc sử dụng 'kênh truyền thông đa dạng' mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Một công ty sản xuất đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về giá. Để tồn tại và phát triển, họ cần thực hiện thay đổi nào mang tính 'tái cấu trúc' (restructuring) toàn diện nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Lãnh đạo đóng vai trò như 'người dẫn dắt sự thay đổi' (change leader) cần có phẩm chất nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Mục tiêu chính của việc 'đánh giá hiệu quả thay đổi' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Khi nào thì việc 'ủy quyền' cho các nhóm tự quản lý sự thay đổi là phù hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: 'Sự hài lòng của khách hàng giảm sút' có thể là dấu hiệu cho thấy tổ chức cần thực hiện loại thay đổi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong mô hình Kotter 8 bước, bước 'Tạo ra các thắng lợi ngắn hạn' (Generate Short-Term Wins) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Phương pháp 'tham gia và lôi kéo' (participation and involvement) là một cách hiệu quả để vượt qua sự kháng cự thay đổi. Tuy nhiên, phương pháp này có thể KHÔNG phù hợp trong tình huống nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: 'Văn hóa đổ lỗi' (blame culture) trong tổ chức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình quản trị sự thay đổi như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Để xây dựng 'khả năng thích ứng' (adaptability) cho tổ chức, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: 'Hội chứng đám đông' (groupthink) có thể gây trở ngại cho quá trình ra quyết định trong quản trị sự thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong giai đoạn 'Refreezing' (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, hoạt động nào quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: 'Sự mơ hồ về vai trò và trách nhiệm' trong quá trình thay đổi có thể dẫn đến hậu quả gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Để đối phó với sự 'mệt mỏi vì thay đổi' (change fatigue) ở nhân viên, nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: 'Sức ỳ tổ chức' (organizational inertia) là gì và nó ảnh hưởng đến sự thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Khi đo lường 'mức độ sẵn sàng thay đổi' (change readiness) của tổ chức, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: 'Giao tiếp hai chiều' (two-way communication) quan trọng như thế nào trong quản trị sự thay đổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: 'Nhóm dẫn dắt sự thay đổi' (change leadership team) nên bao gồm những thành phần nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong tình huống nào thì 'thay đổi phản ứng' (reactive change) là phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: 'Đào tạo và phát triển' đóng vai trò gì trong quản trị sự thay đổi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: 'Sự tham gia của nhân viên' (employee involvement) vào quá trình thiết kế và thực hiện thay đổi mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: 'Mô hình hóa vai trò' (role modeling) từ lãnh đạo có ý nghĩa gì trong quản trị sự thay đổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: 'Sự bền vững của thay đổi' (change sustainability) được đảm bảo tốt nhất bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 15

Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang xem xét chuyển đổi từ mô hình sản xuất hàng loạt truyền thống sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Thay đổi này chủ yếu thuộc loại thay đổi nào?

  • A. Thay đổi điều chỉnh (Adaptive Change)
  • B. Thay đổi chuyển đổi (Transformational Change)
  • C. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary Change)
  • D. Thay đổi cục bộ (Incremental Change)

Câu 2: Theo mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn "Awareness" (Nhận thức) tập trung vào điều gì?

  • A. Trang bị cho nhân viên các kỹ năng và kiến thức cần thiết để thay đổi.
  • B. Đảm bảo nhân viên có mong muốn tham gia và hỗ trợ sự thay đổi.
  • C. Xây dựng sự hiểu biết về lý do tại sao sự thay đổi là cần thiết.
  • D. Củng cố sự thay đổi để đảm bảo nó được duy trì lâu dài.

Câu 3: Một tổ chức quyết định áp dụng phần mềm CRM mới. Một số nhân viên tỏ ra lo ngại vì họ quen với hệ thống cũ và sợ mất việc do tự động hóa. Đây là loại kháng cự thay đổi nào?

  • A. Kháng cự cá nhân (Individual Resistance)
  • B. Kháng cự tổ chức (Organizational Resistance)
  • C. Kháng cự văn hóa (Cultural Resistance)
  • D. Kháng cự hệ thống (Systemic Resistance)

Câu 4: Để giảm thiểu kháng cự thay đổi khi triển khai hệ thống mới, biện pháp nào sau đây nhà quản lý nên ưu tiên thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Đe dọa nhân viên không tuân thủ quy trình mới.
  • B. Truyền thông rõ ràng về lý do, lợi ích và tác động của thay đổi.
  • C. Tổ chức các buổi đào tạo chuyên sâu về hệ thống mới.
  • D. Thưởng cho những nhân viên chấp nhận thay đổi nhanh chóng.

Câu 5: Trong giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Lewin, hoạt động trọng tâm là gì?

  • A. Thực hiện các thay đổi cụ thể trong tổ chức.
  • B. Ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi.
  • C. Đào tạo và hướng dẫn nhân viên về quy trình mới.
  • D. Tạo ra cảm giác cấp bách và nhận thức về sự cần thiết thay đổi.

Câu 6: Một công ty công nghệ đang chuyển từ cơ cấu tổ chức phân cấp sang cơ cấu tổ chức phẳng. Sự thay đổi này ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào trong tổ chức?

  • A. Thiết kế tổ chức (Organizational Design)
  • B. Văn hóa tổ chức (Organizational Culture)
  • C. Quy trình làm việc (Work Processes)
  • D. Hệ thống khen thưởng (Reward Systems)

Câu 7: CEO của một công ty khởi nghiệp công nghệ thường xuyên thay đổi chiến lược kinh doanh dựa trên phản hồi thị trường và công nghệ mới nổi. Phong cách lãnh đạo này phù hợp nhất với loại hình thay đổi nào?

  • A. Thay đổi theo kế hoạch (Planned Change)
  • B. Thay đổi phản ứng (Reactive Change)
  • C. Thay đổi thích ứng (Adaptive Change)
  • D. Thay đổi dự đoán (Anticipatory Change)

Câu 8: Trong giai đoạn "Refreezing" (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, nhà quản lý nên tập trung vào hoạt động nào để đảm bảo sự thay đổi bền vững?

  • A. Thử nghiệm các phương pháp thay đổi khác nhau.
  • B. Củng cố và neo giữ sự thay đổi vào văn hóa và quy trình.
  • C. Thông báo rộng rãi về sự thay đổi sắp tới.
  • D. Đánh giá mức độ kháng cự của nhân viên.

Câu 9: Một bệnh viện quyết định triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR). Để đảm bảo sự thành công của dự án thay đổi này, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Lựa chọn phần mềm EMR hiện đại nhất.
  • B. Đào tạo kỹ lưỡng cho nhân viên IT.
  • C. Ngân sách dự án lớn.
  • D. Sự ủng hộ và cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo bệnh viện.

Câu 10: Phương pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc quản lý sự kháng cự thay đổi?

  • A. Giáo dục và truyền thông.
  • B. Tham gia và phối hợp.
  • C. Ép buộc và gây áp lực.
  • D. Thương lượng và thỏa thuận.

Câu 11: Trong bối cảnh sáp nhập doanh nghiệp, việc xây dựng "tầm nhìn chung" có vai trò gì trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Tạo sự thống nhất và định hướng cho nhân viên từ hai tổ chức.
  • B. Đảm bảo quá trình sáp nhập diễn ra nhanh chóng.
  • C. Giảm chi phí sáp nhập.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận sau sáp nhập.

Câu 12: Một công ty dịch vụ khách hàng nhận thấy chỉ số hài lòng của khách hàng giảm sút. Đây là dấu hiệu cho thấy công ty cần loại thay đổi nào?

  • A. Thay đổi văn hóa.
  • B. Thay đổi hiệu suất.
  • C. Thay đổi cơ cấu.
  • D. Thay đổi công nghệ.

Câu 13: Trong quá trình thay đổi, "người ủng hộ sự thay đổi" (change champion) đóng vai trò gì?

  • A. Đánh giá rủi ro của quá trình thay đổi.
  • B. Quản lý ngân sách cho dự án thay đổi.
  • C. Tích cực thúc đẩy và truyền bá thông điệp thay đổi.
  • D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng mới.

Câu 14: Khi nào thì phương pháp "thương lượng và thỏa thuận" là phù hợp để quản lý kháng cự thay đổi?

  • A. Khi nhóm kháng cự có quyền lực đáng kể và có thể gây ảnh hưởng lớn.
  • B. Khi thay đổi mang tính khẩn cấp và cần thực hiện nhanh chóng.
  • C. Khi kháng cự chủ yếu đến từ sự thiếu hiểu biết.
  • D. Khi chi phí thương lượng thấp hơn chi phí kháng cự.

Câu 15: Đâu là hạn chế chính của việc chỉ tập trung vào "kết quả ngắn hạn" trong quản trị sự thay đổi?

  • A. Khó đo lường được hiệu quả thay đổi.
  • B. Tốn kém nhiều nguồn lực hơn.
  • C. Dễ gây ra xung đột nội bộ.
  • D. Có thể bỏ qua việc xây dựng sự thay đổi bền vững về dài hạn.

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình thay đổi, nhà quản lý nên sử dụng chỉ số đo lường nào?

  • A. Chỉ số tài chính.
  • B. Chỉ số hài lòng nhân viên.
  • C. Kết hợp cả chỉ số định lượng và định tính.
  • D. Chỉ số tuân thủ quy trình mới.

Câu 17: Trong mô hình 8 bước của Kotter, bước "Tạo dựng liên minh dẫn dắt" (Build a Guiding Coalition) có mục đích gì?

  • A. Truyền đạt tầm nhìn thay đổi đến toàn bộ nhân viên.
  • B. Tập hợp một nhóm người có đủ quyền lực và ảnh hưởng để dẫn dắt thay đổi.
  • C. Loại bỏ các rào cản đối với thay đổi.
  • D. Tạo ra các thắng lợi ngắn hạn để duy trì động lực.

Câu 18: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cách gây quỹ từ thiện, từ phương pháp truyền thống sang trực tuyến. Rào cản lớn nhất có thể gặp phải là gì?

  • A. Thiếu công nghệ phù hợp.
  • B. Thiếu ngân sách đầu tư.
  • C. Kháng cự từ nhà tài trợ.
  • D. Văn hóa tổ chức bảo thủ và ngại thay đổi.

Câu 19: Trong quản trị sự thay đổi, "giao tiếp hai chiều" quan trọng hơn "giao tiếp một chiều" ở điểm nào?

  • A. Giao tiếp hai chiều nhanh chóng hơn.
  • B. Giao tiếp hai chiều cho phép thu thập phản hồi và điều chỉnh thông điệp.
  • C. Giao tiếp hai chiều ít tốn kém hơn.
  • D. Giao tiếp hai chiều dễ kiểm soát thông tin hơn.

Câu 20: Khi tổ chức thực hiện thay đổi "cắt giảm chi phí", điều gì cần được ưu tiên truyền thông để giảm thiểu sự tiêu cực từ nhân viên?

  • A. Nhấn mạnh về lợi nhuận tăng lên sau cắt giảm.
  • B. Giấu kín thông tin về kế hoạch cắt giảm.
  • C. Truyền thông minh bạch về lý do, biện pháp và kế hoạch tương lai.
  • D. Tập trung vào những nhân viên ủng hộ cắt giảm chi phí.

Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô chuyển sang sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp. Đây là loại thay đổi nào?

  • A. Thay đổi quy trình (Process Change)
  • B. Thay đổi chiến lược (Strategic Change)
  • C. Thay đổi văn hóa (Cultural Change)
  • D. Thay đổi cơ cấu (Structural Change)

Câu 22: Để duy trì sự thay đổi sau khi triển khai thành công, cần thực hiện hoạt động nào?

  • A. Quay lại quy trình cũ nếu gặp khó khăn.
  • B. Củng cố sự thay đổi thông qua hệ thống khen thưởng và đánh giá.
  • C. Giảm bớt truyền thông về thay đổi sau khi triển khai.
  • D. Chỉ tập trung vào kết quả tài chính sau thay đổi.

Câu 23: Khi tổ chức đối mặt với "sự thay đổi bất ngờ từ bên ngoài" (ví dụ, luật mới, khủng hoảng kinh tế), loại hình thay đổi nào là phù hợp nhất?

  • A. Thay đổi chủ động (Proactive Change)
  • B. Thay đổi theo kế hoạch (Planned Change)
  • C. Thay đổi phản ứng (Reactive Change)
  • D. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary Change)

Câu 24: Trong quản trị sự thay đổi, "thắng lợi ngắn hạn" (short-term wins) có vai trò gì?

  • A. Tạo động lực và củng cố niềm tin vào quá trình thay đổi.
  • B. Thay thế cho mục tiêu dài hạn.
  • C. Giảm chi phí dự án thay đổi.
  • D. Đánh lạc hướng sự chú ý khỏi các vấn đề khó khăn.

Câu 25: Một công ty phần mềm quyết định chuyển từ mô hình "bán sản phẩm" sang "dịch vụ SaaS" (Software as a Service). Đây là thay đổi về...

  • A. Quy trình nội bộ (Internal Processes)
  • B. Mô hình kinh doanh (Business Model)
  • C. Văn hóa làm việc (Work Culture)
  • D. Công nghệ sử dụng (Technology Usage)

Câu 26: Để xây dựng "văn hóa học tập" trong tổ chức, điều nào sau đây là quan trọng nhất trong bối cảnh thay đổi liên tục?

  • A. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất nghiêm ngặt.
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
  • C. Giảm thiểu giao tiếp và hợp tác giữa các bộ phận.
  • D. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ sai lầm.

Câu 27: Khi đánh giá "sự sẵn sàng thay đổi" của tổ chức, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Ngân sách dành cho dự án thay đổi.
  • B. Số lượng nhân viên ủng hộ thay đổi.
  • C. Tất cả các yếu tố trên.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại.

Câu 28: Trong quá trình thay đổi, "sự tham gia của nhân viên" mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thời gian thực hiện thay đổi.
  • B. Tăng cường sự chấp nhận, giảm kháng cự và nâng cao chất lượng quyết định.
  • C. Tiết kiệm chi phí dự án thay đổi.
  • D. Đảm bảo thay đổi diễn ra đúng kế hoạch 100%.

Câu 29: Mô hình "Thay đổi có kế hoạch" (Planned Change) thường phù hợp với tình huống nào?

  • A. Khi thay đổi cần diễn ra nhanh chóng và khẩn cấp.
  • B. Khi tổ chức không có nguồn lực để lập kế hoạch.
  • C. Khi thay đổi mang tính tự phát và không thể dự đoán.
  • D. Khi tổ chức có đủ thời gian, nguồn lực và khả năng dự đoán để lên kế hoạch.

Câu 30: Đâu là rủi ro chính khi "bỏ qua giai đoạn làm tan băng" (Unfreezing) trong mô hình Lewin?

  • A. Thay đổi diễn ra quá nhanh chóng và gây sốc.
  • B. Lãng phí nguồn lực vào các hoạt động không cần thiết.
  • C. Gây ra kháng cự mạnh mẽ và khó khăn trong việc thực hiện thay đổi.
  • D. Không thể đo lường được hiệu quả của thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang xem xét chuyển đổi từ mô hình sản xuất hàng loạt truyền thống sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Thay đổi này chủ yếu thuộc loại thay đổi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Theo mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn 'Awareness' (Nhận thức) tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một tổ chức quyết định áp dụng phần mềm CRM mới. Một số nhân viên tỏ ra lo ngại vì họ quen với hệ thống cũ và sợ mất việc do tự động hóa. Đây là loại kháng cự thay đổi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Để giảm thiểu kháng cự thay đổi khi triển khai hệ thống mới, biện pháp nào sau đây nhà quản lý nên ưu tiên thực hiện ĐẦU TIÊN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong giai đoạn 'Unfreezing' (Làm tan băng) của mô hình 3 bước của Lewin, hoạt động trọng tâm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Một công ty công nghệ đang chuyển từ cơ cấu tổ chức phân cấp sang cơ cấu tổ chức phẳng. Sự thay đổi này ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào trong tổ chức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: CEO của một công ty khởi nghiệp công nghệ thường xuyên thay đổi chiến lược kinh doanh dựa trên phản hồi thị trường và công nghệ mới nổi. Phong cách lãnh đạo này phù hợp nhất với loại hình thay đổi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong giai đoạn 'Refreezing' (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, nhà quản lý nên tập trung vào hoạt động nào để đảm bảo sự thay đổi bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Một bệnh viện quyết định triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR). Để đảm bảo sự thành công của dự án thay đổi này, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Phương pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc quản lý sự kháng cự thay đổi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong bối cảnh sáp nhập doanh nghiệp, việc xây dựng 'tầm nhìn chung' có vai trò gì trong quản trị sự thay đổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Một công ty dịch vụ khách hàng nhận thấy chỉ số hài lòng của khách hàng giảm sút. Đây là dấu hiệu cho thấy công ty cần loại thay đổi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Trong quá trình thay đổi, 'người ủng hộ sự thay đổi' (change champion) đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Khi nào thì phương pháp 'thương lượng và thỏa thuận' là phù hợp để quản lý kháng cự thay đổi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Đâu là hạn chế chính của việc chỉ tập trung vào 'kết quả ngắn hạn' trong quản trị sự thay đổi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình thay đổi, nhà quản lý nên sử dụng chỉ số đo lường nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trong mô hình 8 bước của Kotter, bước 'Tạo dựng liên minh dẫn dắt' (Build a Guiding Coalition) có mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn thay đổi cách gây quỹ từ thiện, từ phương pháp truyền thống sang trực tuyến. Rào cản lớn nhất có thể gặp phải là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong quản trị sự thay đổi, 'giao tiếp hai chiều' quan trọng hơn 'giao tiếp một chiều' ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Khi tổ chức thực hiện thay đổi 'cắt giảm chi phí', điều gì cần được ưu tiên truyền thông để giảm thiểu sự tiêu cực từ nhân viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô chuyển sang sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp. Đây là loại thay đổi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Để duy trì sự thay đổi sau khi triển khai thành công, cần thực hiện hoạt động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Khi tổ chức đối mặt với 'sự thay đổi bất ngờ từ bên ngoài' (ví dụ, luật mới, khủng hoảng kinh tế), loại hình thay đổi nào là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Trong quản trị sự thay đổi, 'thắng lợi ngắn hạn' (short-term wins) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Một công ty phần mềm quyết định chuyển từ mô hình 'bán sản phẩm' sang 'dịch vụ SaaS' (Software as a Service). Đây là thay đổi về...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Để xây dựng 'văn hóa học tập' trong tổ chức, điều nào sau đây là quan trọng nhất trong bối cảnh thay đổi liên tục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Khi đánh giá 'sự sẵn sàng thay đổi' của tổ chức, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Trong quá trình thay đổi, 'sự tham gia của nhân viên' mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Mô hình 'Thay đổi có kế hoạch' (Planned Change) thường phù hợp với tình huống nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Đâu là rủi ro chính khi 'bỏ qua giai đoạn làm tan băng' (Unfreezing) trong mô hình Lewin?

Viết một bình luận