15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 01

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một doanh nghiệp thương mại điện tử mới thành lập đang xem xét các phương thức hoàn tất đơn hàng. Với nguồn vốn hạn chế và tập trung vào việc thử nghiệm thị trường trước khi đầu tư lớn, phương thức nào sau đây sẽ là lựa chọn ít rủi ro và linh hoạt nhất?

  • A. Tự xây dựng và quản lý kho hàng riêng.
  • B. Thuê kho và dịch vụ hoàn tất đơn hàng từ bên thứ ba (3PL).
  • C. Sử dụng mô hình Dropshipping.
  • D. Kết hợp cả ba phương thức trên ngay từ đầu.

Câu 2: Phân tích ABC là một kỹ thuật quản lý hàng tồn kho phổ biến. Trong bối cảnh thương mại điện tử, việc áp dụng phân tích ABC giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực quản lý vào loại hàng tồn kho nào?

  • A. Loại A - hàng tồn kho có giá trị cao, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị hàng tồn kho.
  • B. Loại B - hàng tồn kho có giá trị trung bình, chiếm tỷ trọng trung bình.
  • C. Loại C - hàng tồn kho có giá trị thấp, chiếm tỷ trọng nhỏ nhưng số lượng lớn.
  • D. Tất cả các loại hàng tồn kho A, B, C đều cần được quản lý với mức độ ưu tiên như nhau.

Câu 3: Một khách hàng liên hệ với bộ phận hỗ trợ trực tuyến của cửa hàng thương mại điện tử để phàn nàn về việc sản phẩm nhận được bị lỗi. Nhân viên hỗ trợ nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây để giải quyết tình huống một cách hiệu quả và chuyên nghiệp?

  • A. Yêu cầu khách hàng cung cấp bằng chứng về lỗi sản phẩm trước khi đưa ra phương án giải quyết.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, xin lỗi khách hàng về sự cố và thể hiện mong muốn được khắc phục vấn đề.
  • C. Giải thích chi tiết về quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm của công ty để trấn an khách hàng.
  • D. Chuyển ngay yêu cầu của khách hàng cho bộ phận kỹ thuật để kiểm tra và xác nhận lỗi.

Câu 4: Tốc độ tải trang web là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và tỷ lệ chuyển đổi trên trang thương mại điện tử. Điều gì sẽ xảy ra nếu một trang web thương mại điện tử có tốc độ tải trang quá chậm?

  • A. Cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
  • B. Tăng thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web.
  • C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng về trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
  • D. Tăng tỷ lệ thoát trang (bounce rate) và giảm tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).

Câu 5: Khi lựa chọn cổng thanh toán trực tuyến cho website thương mại điện tử, yếu tố bảo mật nên được ưu tiên hàng đầu. Giải pháp bảo mật nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ cho tài khoản quản trị website.
  • B. Thường xuyên cập nhật phần mềm và vá lỗi bảo mật cho hệ thống.
  • C. Triển khai chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) cho website.
  • D. Sao lưu dữ liệu website định kỳ để phòng tránh mất mát dữ liệu.

Câu 6: Doanh nghiệp thương mại điện tử cần lựa chọn đơn vị vận chuyển phù hợp để đảm bảo giao hàng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là tiêu chí chính để lựa chọn đơn vị vận chuyển?

  • A. Chi phí vận chuyển và các loại phí phát sinh khác.
  • B. Thời gian giao hàng dự kiến và độ tin cậy trong việc giao hàng đúng hẹn.
  • C. Phạm vi phục vụ và khả năng giao hàng đến các khu vực mục tiêu.
  • D. Mức độ nổi tiếng và uy tín thương hiệu của đơn vị vận chuyển trên thị trường.

Câu 7: Dữ liệu từ Google Analytics cho thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) của trang sản phẩm trên website thương mại điện tử đang rất cao. Hành động nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ thoát trang và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi?

  • A. Tăng cường quảng cáo trả phí để thu hút thêm nhiều lượt truy cập vào trang web.
  • B. Cải thiện chất lượng nội dung trang sản phẩm, bao gồm mô tả chi tiết, hình ảnh/video chất lượng cao và bố cục hấp dẫn.
  • C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mua sắm ngay lập tức.
  • D. Tích hợp nhiều phương thức thanh toán hơn để tạo sự thuận tiện cho khách hàng.

Câu 8: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp thương mại điện tử. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc triển khai hệ thống ERP?

  • A. Tích hợp và quản lý tập trung dữ liệu từ các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp.
  • B. Tự động hóa các quy trình kinh doanh và giảm thiểu sai sót thủ công.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý hàng tồn kho, đơn hàng và vận chuyển.
  • D. Cải thiện giao diện người dùng (UI/UX) của website thương mại điện tử.

Câu 9: Gian lận thanh toán trực tuyến là một rủi ro lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro gian lận thanh toán hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng hệ thống phát hiện gian lận (fraud detection system) và xác thực giao dịch.
  • B. Yêu cầu khách hàng cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân khi thanh toán.
  • C. Giới hạn số tiền thanh toán tối đa cho mỗi giao dịch trực tuyến.
  • D. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng từ các ngân hàng uy tín.

Câu 10: Quy trình hoàn trả hàng hóa (returns process) hiệu quả có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng của khách hàng trong thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng quy trình hoàn trả hàng hóa thân thiện với khách hàng?

  • A. Quy trình hoàn trả hàng hóa cần được thực hiện nhanh chóng để tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp.
  • B. Quy trình hoàn trả hàng hóa cần đơn giản, dễ hiểu và thuận tiện cho khách hàng thực hiện.
  • C. Chi phí hoàn trả hàng hóa nên do khách hàng chịu để giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.
  • D. Thời gian cho phép hoàn trả hàng hóa nên được giới hạn ở mức tối thiểu để tránh phát sinh vấn đề.

Câu 11: Bố trí kho hàng (warehouse layout) tối ưu có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động kho trong thương mại điện tử. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa bố trí kho hàng là gì?

  • A. Tăng diện tích lưu trữ hàng hóa trong kho.
  • B. Giảm chi phí thuê kho bằng cách sử dụng không gian hiệu quả hơn.
  • C. Tối ưu hóa quy trình lấy hàng (order picking) và giảm thời gian xử lý đơn hàng.
  • D. Đảm bảo tính thẩm mỹ và chuyên nghiệp của kho hàng.

Câu 12: Doanh nghiệp thương mại điện tử thường gặp phải thách thức về khả năng mở rộng quy mô hoạt động (scalability) trong mùa cao điểm mua sắm. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng mở rộng quy mô hoạt động hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên thời vụ để đáp ứng nhu cầu tăng cao.
  • B. Xây dựng thêm kho hàng mới để tăng khả năng lưu trữ hàng hóa.
  • C. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo và marketing để thu hút thêm khách hàng.
  • D. Sử dụng dịch vụ điện toán đám mây (cloud computing) để linh hoạt mở rộng tài nguyên.

Câu 13: Tự động hóa quy trình (automation) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử. Ứng dụng tự động hóa nào sau đây có thể giúp giảm thời gian xử lý đơn hàng đáng kể nhất?

  • A. Tự động hóa email marketing để gửi thông báo đơn hàng cho khách hàng.
  • B. Ứng dụng hệ thống quản lý kho hàng tự động (Automated WMS).
  • C. Sử dụng chatbot để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng.
  • D. Tự động hóa quy trình đăng tải sản phẩm lên website.

Câu 14: Luật pháp và các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (data privacy regulations) ngày càng được chú trọng trong thương mại điện tử. Doanh nghiệp cần tuân thủ quy định nào sau đây khi thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng?

  • A. Tự do thu thập mọi dữ liệu khách hàng để phục vụ mục đích kinh doanh.
  • B. Chia sẻ dữ liệu khách hàng với các đối tác thứ ba mà không cần thông báo.
  • C. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân như GDPR, CCPA và các luật tương tự.
  • D. Chỉ cần bảo vệ dữ liệu thanh toán của khách hàng, các dữ liệu khác không quan trọng.

Câu 15: KPI (Key Performance Indicator) là chỉ số đo lường hiệu suất quan trọng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử. KPI nào sau đây phản ánh hiệu quả của quy trình hoàn tất đơn hàng?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • B. Tỷ lệ đơn hàng hoàn thành đúng hạn (Order Fulfillment Accuracy Rate).
  • C. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value).
  • D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost).

Câu 16: Mô hình thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) và B2B (Business-to-Business) có sự khác biệt lớn về quy trình tác nghiệp. Sự khác biệt chính trong quản trị tác nghiệp giữa B2C và B2B thương mại điện tử là gì?

  • A. B2C tập trung vào số lượng giao dịch lớn, B2B tập trung vào giá trị giao dịch cao.
  • B. B2C ưu tiên trải nghiệm người dùng trên website, B2B ưu tiên quan hệ cá nhân với khách hàng.
  • C. B2B thường có quy trình bán hàng và quản lý đơn hàng phức tạp hơn, tùy chỉnh theo từng khách hàng doanh nghiệp.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về quản trị tác nghiệp giữa B2C và B2B thương mại điện tử.

Câu 17: Quản trị kênh bán hàng đa kênh (omni-channel) đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp thương mại điện tử. Thách thức lớn nhất trong quản trị omni-channel là gì?

  • A. Quản lý chi phí marketing trên nhiều kênh khác nhau.
  • B. Tích hợp dữ liệu và hệ thống giữa các kênh bán hàng khác nhau để tạo trải nghiệm liền mạch.
  • C. Đảm bảo giá cả đồng nhất trên tất cả các kênh bán hàng.
  • D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên có kỹ năng làm việc trên đa kênh.

Câu 18: Thương mại điện tử trên thiết bị di động (mobile commerce) ngày càng phát triển. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa website thương mại điện tử cho người dùng di động?

  • A. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp để thu hút người dùng di động.
  • B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao để hiển thị sản phẩm đẹp mắt.
  • C. Thiết kế website responsive (đáp ứng) và tối ưu tốc độ tải trang cho di động.
  • D. Tập trung vào quảng cáo trên các ứng dụng di động phổ biến.

Câu 19: Chuỗi cung ứng (supply chain) có vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại điện tử. Điều gì sẽ xảy ra nếu chuỗi cung ứng bị gián đoạn (supply chain disruption)?

  • A. Giá sản phẩm có thể giảm do nguồn cung dư thừa.
  • B. Doanh nghiệp có thể tăng cường hoạt động marketing để bù đắp.
  • C. Khách hàng có thể chuyển sang mua sắm tại các cửa hàng truyền thống.
  • D. Gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa, chậm trễ giao hàng, tăng chi phí và giảm sự hài lòng của khách hàng.

Câu 20: Dự báo nhu cầu (demand forecasting) hàng tồn kho là một hoạt động quan trọng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử. Tại sao dự báo nhu cầu lại quan trọng?

  • A. Để tăng doanh số bán hàng bằng cách dự đoán sản phẩm nào sẽ bán chạy.
  • B. Để lập kế hoạch mua hàng và quản lý hàng tồn kho hiệu quả, tránh tồn kho quá nhiều hoặc thiếu hàng.
  • C. Để xác định giá bán sản phẩm phù hợp với thị trường.
  • D. Để tối ưu hóa chiến lược marketing và quảng cáo sản phẩm.

Câu 21: Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả hơn. CRM hỗ trợ bộ phận dịch vụ khách hàng như thế nào?

  • A. Tự động gửi email marketing đến khách hàng.
  • B. Phân tích dữ liệu hành vi mua sắm của khách hàng để đưa ra gợi ý sản phẩm.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử mua hàng và tương tác của khách hàng, giúp nhân viên hỗ trợ cá nhân hóa dịch vụ.
  • D. Tự động tạo báo cáo doanh số bán hàng và phân tích hiệu quả kinh doanh.

Câu 22: Hệ thống WMS (Warehouse Management System) là công cụ không thể thiếu trong kho hàng thương mại điện tử hiện đại. Chức năng chính của WMS là gì?

  • A. Quản lý và tối ưu hóa các hoạt động kho hàng, bao gồm nhập kho, lưu trữ, lấy hàng, đóng gói và xuất kho.
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng và theo dõi lịch sử mua hàng.
  • C. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
  • D. Quản lý kênh bán hàng và marketing đa kênh.

Câu 23: Quy trình xử lý đơn hàng (order processing) trong thương mại điện tử bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây thường là bước đầu tiên trong quy trình xử lý đơn hàng?

  • A. Đóng gói và chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển.
  • B. Tiếp nhận đơn hàng từ khách hàng.
  • C. Xác nhận thanh toán từ khách hàng.
  • D. Lấy hàng từ kho và chuẩn bị giao hàng.

Câu 24: Chi phí vận chuyển (shipping costs) là một phần không nhỏ trong tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp thương mại điện tử. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển hiệu quả?

  • A. Tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí vận chuyển.
  • B. Sử dụng bao bì đóng gói kém chất lượng để tiết kiệm chi phí.
  • C. Giao hàng chậm hơn để giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Đàm phán giá cước vận chuyển ưu đãi với các đơn vị vận chuyển.

Câu 25: Phân khúc khách hàng (customer segmentation) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Ứng dụng phân khúc khách hàng trong quản trị tác nghiệp là gì?

  • A. Định giá sản phẩm khác nhau cho từng phân khúc khách hàng.
  • B. Chọn kênh quảng cáo phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
  • C. Cá nhân hóa quy trình dịch vụ khách hàng và chương trình khuyến mãi cho từng phân khúc.
  • D. Thiết kế giao diện website khác nhau cho từng phân khúc khách hàng.

Câu 26: A/B testing là phương pháp thử nghiệm phổ biến để tối ưu hóa website thương mại điện tử. Mục đích chính của A/B testing là gì?

  • A. Kiểm tra lỗi kỹ thuật trên website.
  • B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố trên website để đưa ra quyết định tối ưu.
  • C. Thu thập phản hồi từ người dùng về thiết kế website.
  • D. Tăng tốc độ tải trang của website.

Câu 27: Chatbot đang được ứng dụng rộng rãi trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử. Vai trò chính của chatbot trong dịch vụ khách hàng là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
  • B. Thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến cho khách hàng.
  • C. Phân tích dữ liệu hành vi khách hàng để cải thiện sản phẩm.
  • D. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng và cung cấp hỗ trợ cơ bản 24/7.

Câu 28: Điện toán đám mây (cloud computing) mang lại nhiều lợi ích cho hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp thương mại điện tử. Lợi ích nổi bật nhất của điện toán đám mây là gì?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng quy mô dễ dàng theo nhu cầu sử dụng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với hạ tầng truyền thống.
  • C. Bảo mật dữ liệu tốt hơn so với tự quản lý máy chủ.
  • D. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn so với hạ tầng truyền thống.

Câu 29: Rủi ro bảo mật dữ liệu (data security breaches) luôn là mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp thương mại điện tử. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc để xảy ra sự cố rò rỉ dữ liệu khách hàng là gì?

  • A. Bị phạt tiền theo quy định của pháp luật.
  • B. Gián đoạn hoạt động kinh doanh trong thời gian ngắn.
  • C. Mất lòng tin từ khách hàng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu.
  • D. Tốn chi phí khắc phục sự cố và nâng cấp hệ thống bảo mật.

Câu 30: Đo lường hiệu suất (performance measurement) là hoạt động quan trọng để cải tiến liên tục hoạt động quản trị tác nghiệp thương mại điện tử. Mục đích chính của việc đo lường hiệu suất là gì?

  • A. Để so sánh hiệu quả hoạt động với đối thủ cạnh tranh.
  • B. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các quyết định cải tiến hoạt động.
  • C. Để chứng minh hiệu quả hoạt động với nhà đầu tư và cổ đông.
  • D. Để tạo động lực làm việc cho nhân viên bằng cách theo dõi hiệu suất cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một doanh nghiệp thương mại điện tử mới thành lập đang xem xét các phương thức hoàn tất đơn hàng. Với nguồn vốn hạn chế và tập trung vào việc thử nghiệm thị trường trước khi đầu tư lớn, phương thức nào sau đây sẽ là lựa chọn ít rủi ro và linh hoạt nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích ABC là một kỹ thuật quản lý hàng tồn kho phổ biến. Trong bối cảnh thương mại điện tử, việc áp dụng phân tích ABC giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực quản lý vào loại hàng tồn kho nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một khách hàng liên hệ với bộ phận hỗ trợ trực tuyến của cửa hàng thương mại điện tử để phàn nàn về việc sản phẩm nhận được bị lỗi. Nhân viên hỗ trợ nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây để giải quyết tình huống một cách hiệu quả và chuyên nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tốc độ tải trang web là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và tỷ lệ chuyển đổi trên trang thương mại điện tử. Điều gì sẽ xảy ra nếu một trang web thương mại điện tử có tốc độ tải trang quá chậm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi lựa chọn cổng thanh toán trực tuyến cho website thương mại điện tử, yếu tố bảo mật nên được ưu tiên hàng đầu. Giải pháp bảo mật nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Doanh nghiệp thương mại điện tử cần lựa chọn đơn vị vận chuyển phù hợp để đảm bảo giao hàng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là tiêu chí chính để lựa chọn đơn vị vận chuyển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dữ liệu từ Google Analytics cho thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) của trang sản phẩm trên website thương mại điện tử đang rất cao. Hành động nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ thoát trang và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp thương mại điện tử. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc triển khai hệ thống ERP?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Gian lận thanh toán trực tuyến là một rủi ro lớn đối với các doanh nghi???p thương mại điện tử. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro gian lận thanh toán hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quy trình hoàn trả hàng hóa (returns process) hiệu quả có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng của khách hàng trong thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng quy trình hoàn trả hàng hóa thân thiện với khách hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bố trí kho hàng (warehouse layout) tối ưu có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động kho trong thương mại điện tử. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa bố trí kho hàng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Doanh nghiệp thương mại điện tử thường gặp phải thách thức về khả năng mở rộng quy mô hoạt động (scalability) trong mùa cao điểm mua sắm. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng mở rộng quy mô hoạt động hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tự động hóa quy trình (automation) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử. Ứng dụng tự động hóa nào sau đây có thể giúp giảm thời gian xử lý đơn hàng đáng kể nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Luật pháp và các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (data privacy regulations) ngày càng được chú trọng trong thương mại điện tử. Doanh nghiệp cần tuân thủ quy định nào sau đây khi thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: KPI (Key Performance Indicator) là chỉ số đo lường hiệu suất quan trọng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử. KPI nào sau đây phản ánh hiệu quả của quy trình hoàn tất đơn hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Mô hình thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) và B2B (Business-to-Business) có sự khác biệt lớn về quy trình tác nghiệp. Sự khác biệt chính trong quản trị tác nghiệp giữa B2C và B2B thương mại điện tử là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Quản trị kênh bán hàng đa kênh (omni-channel) đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp thương mại điện tử. Thách thức lớn nhất trong quản trị omni-channel là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thương mại điện tử trên thiết bị di động (mobile commerce) ngày càng phát triển. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa website thương mại điện tử cho người dùng di động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chuỗi cung ứng (supply chain) có vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại điện tử. Điều gì sẽ xảy ra nếu chuỗi cung ứng bị gián đoạn (supply chain disruption)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Dự báo nhu cầu (demand forecasting) hàng tồn kho là một hoạt động quan trọng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử. Tại sao dự báo nhu cầu lại quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả hơn. CRM hỗ trợ bộ phận dịch vụ khách hàng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hệ thống WMS (Warehouse Management System) là công cụ không thể thiếu trong kho hàng thương mại điện tử hiện đại. Chức năng chính của WMS là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Quy trình xử lý đơn hàng (order processing) trong thương mại điện tử bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây thường là bước đầu tiên trong quy trình xử lý đơn hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Chi phí vận chuyển (shipping costs) là một phần không nhỏ trong tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp thương mại điện tử. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân khúc khách hàng (customer segmentation) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Ứng dụng phân khúc khách hàng trong quản trị tác nghiệp là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: A/B testing là phương pháp thử nghiệm phổ biến để tối ưu hóa website thương mại điện tử. Mục đích chính của A/B testing là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chatbot đang được ứng dụng rộng rãi trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử. Vai trò chính của chatbot trong dịch vụ khách hàng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Điện toán đám mây (cloud computing) mang lại nhiều lợi ích cho hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp thương mại điện tử. Lợi ích nổi bật nhất của điện toán đám mây là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Rủi ro bảo mật dữ liệu (data security breaches) luôn là mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp thương mại điện tử. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc để xảy ra sự cố rò rỉ dữ liệu khách hàng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đo lường hiệu suất (performance measurement) là hoạt động quan trọng để cải tiến liên tục hoạt động quản trị tác nghiệp thương mại điện tử. Mục đích chính của việc đo lường hiệu suất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 02

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **đầu vào** quan trọng nhất của quy trình **xử lý đơn hàng**?

  • A. Hệ thống kho bãi và logistics
  • B. Thông tin chi tiết đơn hàng từ khách hàng (mặt hàng, số lượng, địa chỉ giao hàng)
  • C. Đội ngũ nhân viên đóng gói và giao hàng
  • D. Phần mềm quản lý bán hàng đa kênh

Câu 2: Một doanh nghiệp TMĐT đang gặp tình trạng **tỷ lệ hoàn trả hàng cao** đối với sản phẩm thời trang. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ, họ nên **ưu tiên** thu thập dữ liệu từ kênh nào sau đây?

  • A. Dữ liệu tồn kho và vòng quay hàng tồn kho
  • B. Thống kê truy cập website và hành vi người dùng
  • C. Phản hồi và đánh giá của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ (ví dụ: khảo sát lý do hoàn trả)
  • D. Chi phí vận chuyển và logistics phát sinh

Câu 3: Để **tối ưu hóa quy trình giao hàng chặng cuối** (last-mile delivery) trong nội đô, giải pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất về mặt **chi phí và thời gian** cho doanh nghiệp TMĐT?

  • A. Tăng cường số lượng xe tải lớn và xe máy giao hàng
  • B. Sử dụng dịch vụ giao hàng nhanh cao cấp cho tất cả đơn hàng
  • C. Áp dụng giao hàng hẹn giờ chính xác cho từng khách hàng
  • D. Xây dựng mạng lưới các điểm giao nhận hàng (pickup points) tại khu dân cư và văn phòng

Câu 4: Trong quản lý kho hàng TMĐT, phương pháp **ABC analysis** được sử dụng để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?

  • A. Giá trị hàng tồn kho (doanh thu hoặc lợi nhuận mà hàng hóa đó mang lại)
  • B. Tần suất đặt hàng và thời gian lưu kho trung bình
  • C. Kích thước và trọng lượng của sản phẩm
  • D. Mức độ quan trọng của sản phẩm đối với khách hàng

Câu 5: Doanh nghiệp TMĐT X đang xem xét **thuê ngoài dịch vụ logistics** (3PL). Lợi ích **chiến lược** nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính để họ đưa ra quyết định này?

  • A. Tập trung nguồn lực vào hoạt động kinh doanh cốt lõi (marketing, phát triển sản phẩm)
  • B. Mở rộng quy mô hoạt động và thị trường nhanh chóng hơn
  • C. Giảm chi phí vận hành kho bãi và nhân sự logistics
  • D. Tiếp cận chuyên môn và công nghệ logistics tiên tiến từ nhà cung cấp 3PL

Câu 6: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp TMĐT, sự cố **website bị tấn công DDoS** (từ chối dịch vụ) gây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Uy tín thương hiệu và lòng tin khách hàng
  • B. Doanh thu và khả năng tiếp cận khách hàng trực tuyến
  • C. Chi phí khắc phục sự cố và phục hồi hệ thống
  • D. Dữ liệu khách hàng và thông tin giao dịch

Câu 7: Để **đánh giá hiệu quả** hoạt động kho hàng TMĐT, chỉ số **KPI** nào sau đây phản ánh **tốc độ xử lý đơn hàng** từ khi nhận đến khi xuất kho?

  • A. Tỷ lệ lấp đầy kho (Warehouse utilization rate)
  • B. Tỷ lệ lỗi sai sót đơn hàng (Order accuracy rate)
  • C. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)
  • D. Thời gian xử lý đơn hàng (Order fulfillment cycle time)

Câu 8: Một doanh nghiệp TMĐT chuyên bán hàng **thực phẩm tươi sống** cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào trong quản trị chuỗi cung ứng để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Chi phí vận chuyển thấp nhất
  • B. Tốc độ giao hàng nhanh nhất
  • C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng lạnh (cold chain logistics) liên tục và hiệu quả
  • D. Số lượng nhà cung cấp đa dạng

Câu 9: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức lớn nhất trong khâu **vận chuyển quốc tế** thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
  • B. Thủ tục hải quan, thuế nhập khẩu và các quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia
  • C. Khoảng cách địa lý và thời gian vận chuyển dài
  • D. Rủi ro về tỷ giá hối đoái

Câu 10: Để giảm thiểu tình trạng **hết hàng (stockout)** trong kho, doanh nghiệp TMĐT nên áp dụng biện pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây?

  • A. Dự báo nhu cầu chính xác và thiết lập mức tồn kho an toàn hợp lý
  • B. Giảm thiểu số lượng mã hàng (SKU) để đơn giản hóa quản lý
  • C. Áp dụng chính sách khuyến mãi giảm giá mạnh để xả hàng tồn kho nhanh chóng
  • D. Chỉ đặt hàng khi có đơn hàng từ khách hàng (just-in-time inventory)

Câu 11: Trong quy trình **xử lý yêu cầu hoàn trả hàng**, bước nào sau đây cần được thực hiện **trước khi** chấp nhận yêu cầu hoàn trả từ khách hàng?

  • A. Hoàn tiền cho khách hàng
  • B. Yêu cầu khách hàng gửi trả hàng
  • C. Xác minh yêu cầu hoàn trả và đối chiếu với chính sách hoàn trả của doanh nghiệp
  • D. Nhập lại hàng hoàn trả vào kho

Câu 12: Hệ thống **WMS (Warehouse Management System)** mang lại lợi ích chính nào trong quản lý kho hàng TMĐT?

  • A. Quản lý thông tin khách hàng và lịch sử mua hàng
  • B. Tối ưu hóa các hoạt động kho hàng như nhập, xuất, lưu trữ, và điều phối hàng hóa
  • C. Quản lý kênh bán hàng đa kênh và đồng bộ dữ liệu sản phẩm
  • D. Xử lý thanh toán trực tuyến và quản lý giao dịch

Câu 13: Trong quản lý chất lượng dịch vụ giao hàng, chỉ số nào sau đây đo lường **tỷ lệ đơn hàng được giao thành công** trong lần giao đầu tiên?

  • A. Thời gian giao hàng trung bình (Average delivery time)
  • B. Chi phí vận chuyển trung bình trên đơn hàng (Average shipping cost per order)
  • C. Tỷ lệ giao hàng thành công lần đầu (First attempt delivery rate)
  • D. Tỷ lệ đơn hàng bị hoàn trả do lỗi giao hàng (Return rate due to delivery issues)

Câu 14: Doanh nghiệp TMĐT cần xây dựng **kế hoạch dự phòng** cho hoạt động tác nghiệp để đối phó với tình huống nào sau đây là **quan trọng nhất**?

  • A. Nhân viên nghỉ việc hàng loạt
  • B. Chiến dịch marketing không đạt hiệu quả
  • C. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới
  • D. Gián đoạn chuỗi cung ứng do yếu tố bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, sự cố nhà cung cấp)

Câu 15: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng sau mua hàng, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT **chủ động** giải quyết các vấn đề phát sinh và tăng sự hài lòng của khách hàng?

  • A. Gửi email marketing quảng bá sản phẩm mới
  • B. Chủ động liên hệ với khách hàng để hỏi thăm về trải nghiệm mua sắm và hỗ trợ nếu có vấn đề phát sinh
  • C. Tặng quà hoặc voucher giảm giá cho khách hàng thân thiết
  • D. Thường xuyên cập nhật trạng thái đơn hàng qua email và SMS

Câu 16: Để **tối ưu hóa không gian kho**, phương pháp lưu trữ hàng hóa nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm có **tốc độ bán chậm** và **đa dạng về chủng loại**?

  • A. Lưu trữ theo khu vực cố định (fixed location storage)
  • B. Lưu trữ theo nguyên tắc FIFO (First-In, First-Out)
  • C. Lưu trữ theo chiều cao (vertical storage)
  • D. Lưu trữ ngẫu nhiên (randomized storage/chaotic storage)

Câu 17: Trong quản lý đơn hàng trả lại (reverse logistics), mục tiêu chính của doanh nghiệp TMĐT là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn việc khách hàng trả lại hàng
  • B. Gây khó khăn cho khách hàng trong quá trình trả lại hàng
  • C. Tối ưu hóa chi phí xử lý hàng trả lại và thu hồi giá trị cao nhất từ hàng trả lại (ví dụ: tái chế, bán lại)
  • D. Nhanh chóng tiêu hủy hàng trả lại để giải phóng không gian kho

Câu 18: Công nghệ **RFID (Radio-Frequency Identification)** được ứng dụng trong quản lý kho TMĐT để giải quyết vấn đề nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Kiểm kê hàng tồn kho nhanh chóng và chính xác
  • B. Tối ưu hóa tuyến đường giao hàng cho shipper
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng
  • D. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng trên website

Câu 19: Trong mô hình **Dropshipping**, vai trò quản trị tác nghiệp chính của doanh nghiệp TMĐT tập trung vào khâu nào?

  • A. Quản lý kho hàng và đóng gói sản phẩm
  • B. Vận chuyển và giao hàng đến khách hàng
  • C. Sản xuất và nhập hàng từ nhà cung cấp
  • D. Marketing, bán hàng và dịch vụ khách hàng

Câu 20: Để **nâng cao năng suất** của nhân viên kho trong quá trình soạn hàng (picking), giải pháp nào sau đây mang lại hiệu quả trực tiếp nhất?

  • A. Tăng lương và thưởng cho nhân viên
  • B. Tối ưu hóa lộ trình soạn hàng trong kho (ví dụ: sử dụng thuật toán và thiết bị hỗ trợ)
  • C. Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên kho
  • D. Cung cấp đồng phục mới cho nhân viên kho

Câu 21: Trong quản lý chất lượng sản phẩm đầu vào cho hoạt động TMĐT, doanh nghiệp nên **ưu tiên** kiểm soát chất lượng ở giai đoạn nào?

  • A. Ngay tại nguồn cung cấp (nhà sản xuất, nhà phân phối)
  • B. Khi nhập hàng vào kho
  • C. Trước khi đóng gói và giao hàng cho khách
  • D. Sau khi khách hàng nhận được hàng và phản hồi

Câu 22: Để **cải thiện độ chính xác** của dự báo nhu cầu hàng hóa trong TMĐT, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và các yếu tố ảnh hưởng?

  • A. Phương pháp Delphi
  • B. Phân tích SWOT
  • C. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
  • D. Thảo luận nhóm (Focus group)

Câu 23: Trong quản lý rủi ro **gian lận thanh toán** trực tuyến, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT **phòng ngừa** hiệu quả nhất?

  • A. Yêu cầu khách hàng xác thực 2 yếu tố (2FA) khi thanh toán
  • B. Giới hạn giá trị đơn hàng tối đa cho thanh toán trực tuyến
  • C. Kiểm tra thông tin cá nhân của khách hàng trước khi giao hàng
  • D. Sử dụng các hệ thống phát hiện và ngăn chặn gian lận thanh toán trực tuyến (fraud detection system)

Câu 24: Trong quản lý hoạt động **trung tâm liên hệ khách hàng (Contact Center)** của doanh nghiệp TMĐT, chỉ số **tỷ lệ giải quyết vấn đề ngay lần đầu (First Call Resolution - FCR)** phản ánh điều gì?

  • A. Thời gian phản hồi trung bình của nhân viên hỗ trợ
  • B. Khả năng giải quyết vấn đề của khách hàng ngay trong lần liên hệ đầu tiên với trung tâm hỗ trợ
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng với dịch vụ hỗ trợ
  • D. Số lượng cuộc gọi hoặc chat trung bình mỗi nhân viên xử lý trong ngày

Câu 25: Để **xây dựng quy trình tác nghiệp hiệu quả** trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa số lượng nhân sự tham gia vào quy trình
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ mọi bước trong quy trình
  • C. Tối ưu hóa luồng công việc, loại bỏ các bước thừa và giảm thiểu thời gian chờ đợi
  • D. Ưu tiên sử dụng các công cụ thủ công thay vì tự động hóa để đảm bảo tính linh hoạt

Câu 26: Trong quản lý chi phí tác nghiệp TMĐT, chi phí nào sau đây thường chiếm tỷ trọng **lớn nhất** trong cơ cấu chi phí?

  • A. Chi phí marketing và quảng cáo
  • B. Chi phí logistics và vận chuyển
  • C. Chi phí nhân sự quản lý và vận hành
  • D. Chi phí nền tảng TMĐT và công nghệ

Câu 27: Để **đảm bảo tính liên tục** của hoạt động TMĐT, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào trong quản lý hệ thống công nghệ thông tin?

  • A. Nâng cấp phần mềm thường xuyên
  • B. Đào tạo nhân viên sử dụng thành thạo các công cụ
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu định kỳ và hiệu quả
  • D. Tăng cường bảo mật hệ thống mạng

Câu 28: Trong mô hình **thương mại điện tử B2B**, yếu tố nào sau đây **khác biệt** so với mô hình B2C về mặt quản trị tác nghiệp?

  • A. Quy trình xử lý đơn hàng phức tạp hơn, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của từng đối tác
  • B. Yêu cầu về tốc độ giao hàng nhanh hơn để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân
  • C. Chiến lược marketing tập trung vào quảng cáo đại chúng trên mạng xã hội
  • D. Số lượng đơn hàng nhỏ lẻ nhưng tần suất mua hàng cao

Câu 29: Để **tăng cường khả năng cạnh tranh** trong TMĐT, doanh nghiệp cần liên tục **cải tiến** hoạt động tác nghiệp theo hướng nào?

  • A. Giảm chi phí nhân công bằng cách thuê nhân viên thời vụ
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ mọi hoạt động
  • C. Giữ nguyên quy trình tác nghiệp hiện tại để đảm bảo ổn định
  • D. Tự động hóa quy trình, ứng dụng công nghệ mới và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào sau đây dự kiến sẽ có tác động **lớn nhất** đến quản trị tác nghiệp TMĐT?

  • A. Sự gia tăng của thương mại điện tử trên thiết bị di động (Mobile Commerce)
  • B. Sự phát triển của các kênh bán hàng đa kênh (Omnichannel)
  • C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong quy trình tác nghiệp
  • D. Xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm (Personalization)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **đầu vào** quan trọng nhất của quy trình **xử lý đơn hàng**?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một doanh nghiệp TMĐT đang gặp tình trạng **tỷ lệ hoàn tr??? hàng cao** đối với sản phẩm thời trang. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ, họ nên **ưu tiên** thu thập dữ liệu từ kênh nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Để **tối ưu hóa quy trình giao hàng chặng cuối** (last-mile delivery) trong nội đô, giải pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất về mặt **chi phí và thời gian** cho doanh nghiệp TMĐT?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong quản lý kho hàng TMĐT, phương pháp **ABC analysis** được sử dụng để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Doanh nghiệp TMĐT X đang xem xét **thuê ngoài dịch vụ logistics** (3PL). Lợi ích **chiến lược** nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính để họ đưa ra quyết định này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp TMĐT, sự cố **website bị tấn công DDoS** (từ chối dịch vụ) gây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để **đánh giá hiệu quả** hoạt động kho hàng TMĐT, chỉ số **KPI** nào sau đây phản ánh **tốc độ xử lý đơn hàng** từ khi nhận đến khi xuất kho?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một doanh nghiệp TMĐT chuyên bán hàng **thực phẩm tươi sống** cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào trong quản trị chuỗi cung ứng để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức lớn nhất trong khâu **vận chuyển quốc tế** thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để giảm thiểu tình trạng **hết hàng (stockout)** trong kho, doanh nghiệp TMĐT nên áp dụng biện pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong quy trình **xử lý yêu cầu hoàn trả hàng**, bước nào sau đây cần được thực hiện **trước khi** chấp nhận yêu cầu hoàn trả từ khách hàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hệ thống **WMS (Warehouse Management System)** mang lại lợi ích chính nào trong quản lý kho hàng TMĐT?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong quản lý chất lượng dịch vụ giao hàng, chỉ số nào sau đây đo lường **tỷ lệ đơn hàng được giao thành công** trong lần giao đầu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Doanh nghiệp TMĐT cần xây dựng **kế hoạch dự phòng** cho hoạt động tác nghiệp để đối phó với tình huống nào sau đây là **quan trọng nhất**?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng sau mua hàng, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT **chủ động** giải quyết các vấn đề phát sinh và tăng sự hài lòng của khách hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để **tối ưu hóa không gian kho**, phương pháp lưu trữ hàng hóa nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm có **tốc độ bán chậm** và **đa dạng về chủng loại**?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong quản lý đơn hàng trả lại (reverse logistics), mục tiêu chính của doanh nghiệp TMĐT là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Công nghệ **RFID (Radio-Frequency Identification)** được ứng dụng trong quản lý kho TMĐT để giải quyết vấn đề nào sau đây hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong mô hình **Dropshipping**, vai trò quản trị tác nghiệp chính của doanh nghiệp TMĐT tập trung vào khâu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để **nâng cao năng suất** của nhân viên kho trong quá trình soạn hàng (picking), giải pháp nào sau đây mang lại hiệu quả trực tiếp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong quản lý chất lượng sản phẩm đầu vào cho hoạt động TMĐT, doanh nghiệp nên **ưu tiên** kiểm soát chất lượng ở giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để **cải thiện độ chính xác** của dự báo nhu cầu hàng hóa trong TMĐT, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và các yếu tố ảnh hưởng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong quản lý rủi ro **gian lận thanh toán** trực tuyến, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT **phòng ngừa** hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong quản lý hoạt động **trung tâm liên hệ khách hàng (Contact Center)** của doanh nghiệp TMĐT, chỉ số **tỷ lệ giải quyết vấn đề ngay lần đầu (First Call Resolution - FCR)** phản ánh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để **xây dựng quy trình tác nghiệp hiệu quả** trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong quản lý chi phí tác nghiệp TMĐT, chi phí nào sau đây thường chiếm tỷ trọng **lớn nhất** trong cơ cấu chi phí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Để **đảm bảo tính liên tục** của hoạt động TMĐT, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào trong quản lý hệ thống công nghệ thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong mô hình **thương mại điện tử B2B**, yếu tố nào sau đây **khác biệt** so với mô hình B2C về mặt quản trị tác nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để **tăng cường khả năng cạnh tranh** trong TMĐT, doanh nghiệp cần liên tục **cải tiến** hoạt động tác nghiệp theo hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào sau đây dự kiến sẽ có tác động **lớn nhất** đến quản trị tác nghiệp TMĐT?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 03

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán đồ nội thất đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao đối với sản phẩm ghế sofa cỡ lớn. Nguyên nhân chính có thể xuất phát từ khâu tác nghiệp nào trong quy trình quản lý đơn hàng?

  • A. Tiếp nhận và xử lý đơn hàng
  • B. Xác nhận thanh toán
  • C. Lưu kho và quản lý tồn kho
  • D. Đóng gói và giao hàng

Câu 2: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây liên quan đến quản lý kho hàng?

  • A. Tập trung kho hàng tại một địa điểm duy nhất
  • B. Phân tán kho hàng tại nhiều địa điểm chiến lược
  • C. Thuê ngoài toàn bộ hoạt động kho vận cho bên thứ ba
  • D. Giảm thiểu số lượng kho hàng để đơn giản hóa quản lý

Câu 3: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của quy trình xử lý đơn hàng và giao hàng?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng (Cart Conversion Rate)
  • B. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)
  • C. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate)
  • D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost)

Câu 4: Một sàn thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trong khâu hỗ trợ sau bán hàng. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Triển khai chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7
  • B. Giảm số lượng nhân viên hỗ trợ để tiết kiệm chi phí
  • C. Chỉ cung cấp hỗ trợ qua email để dễ dàng theo dõi
  • D. Hạn chế thời gian làm việc của bộ phận hỗ trợ khách hàng

Câu 5: Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây phù hợp nhất cho một cửa hàng trực tuyến bán các mặt hàng thời trang theo mùa, có tính chất thay đổi nhanh chóng về mẫu mã và xu hướng?

  • A. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out)
  • B. Phương pháp Just-in-Time (JIT)
  • C. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out)
  • D. Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity)

Câu 6: Để đảm bảo an ninh thanh toán trực tuyến cho khách hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử cần ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây trong quản trị tác nghiệp?

  • A. Yêu cầu khách hàng xác thực hai yếu tố cho mọi giao dịch
  • B. Thường xuyên kiểm tra bảo mật hệ thống thanh toán
  • C. Hợp tác với các cổng thanh toán uy tín
  • D. Sử dụng giao thức HTTPS và chứng chỉ SSL

Câu 7: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức lớn nhất trong quản trị tác nghiệp liên quan đến logistics thường là gì?

  • A. Thời gian vận chuyển và chi phí cao
  • B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
  • C. Sự khác biệt về quy định pháp lý giữa các quốc gia
  • D. Khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp địa phương

Câu 8: Doanh nghiệp thương mại điện tử áp dụng mô hình "dropshipping" sẽ giảm thiểu được gánh nặng tác nghiệp nào sau đây?

  • A. Marketing và quảng bá sản phẩm
  • B. Quản lý kho hàng và vận chuyển
  • C. Chăm sóc khách hàng và xử lý khiếu nại
  • D. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm

Câu 9: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và xu hướng thị trường?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Mô hình 5 lực lượng Porter
  • C. Phân tích chuỗi thời gian
  • D. Phương pháp Delphi

Câu 10: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự cố hệ thống công nghệ thông tin?

  • A. Rủi ro pháp lý
  • B. Rủi ro gián đoạn dịch vụ
  • C. Rủi ro tài chính
  • D. Rủi ro uy tín

Câu 11: Để quản lý hiệu quả hoạt động trả hàng và hoàn tiền trong thương mại điện tử (reverse logistics), doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố tác nghiệp nào?

  • A. Giảm thiểu tối đa số lượng hàng trả lại
  • B. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao
  • C. Thắt chặt chính sách trả hàng để hạn chế lạm dụng
  • D. Quy trình xử lý trả hàng nhanh chóng và minh bạch

Câu 12: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (omni-channel), thách thức chính đối với việc đồng bộ hóa dữ liệu là gì?

  • A. Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau
  • B. Đào tạo nhân viên về quản lý dữ liệu đa kênh
  • C. Lựa chọn công nghệ phù hợp cho quản lý đa kênh
  • D. Đảm bảo bảo mật dữ liệu khách hàng trên các kênh

Câu 13: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng trong quản trị kho hàng thương mại điện tử để tự động hóa quy trình lấy hàng và đóng gói?

  • A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
  • B. Robot và hệ thống băng chuyền tự động
  • C. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management)
  • D. Công nghệ Blockchain

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm xử lý đơn hàng (fulfillment center) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc bố trí kho hàng nào?

  • A. Bố trí kho hàng theo màu sắc sản phẩm
  • B. Bố trí kho hàng ngẫu nhiên
  • C. Bố trí kho hàng theo nguyên tắc ABC
  • D. Bố trí kho hàng theo kích thước sản phẩm

Câu 15: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng thương mại điện tử, yếu tố tác nghiệp nào ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng về tốc độ và sự tiện lợi?

  • A. Thời gian giao hàng
  • B. Chất lượng hình ảnh sản phẩm trên website
  • C. Giá cả cạnh tranh
  • D. Chính sách marketing hấp dẫn

Câu 16: Để đảm bảo tính minh bạch và xây dựng lòng tin với khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên cung cấp thông tin rõ ràng về khía cạnh tác nghiệp nào?

  • A. Thông tin về đội ngũ nhân viên
  • B. Chính sách vận chuyển và trả hàng
  • C. Lịch sử hoạt động của doanh nghiệp
  • D. Báo cáo tài chính hàng năm

Câu 17: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng doanh nghiệp?

  • A. Giao diện website
  • B. Danh mục sản phẩm
  • C. Quy trình đặt hàng và thanh toán
  • D. Chính sách bảo mật thông tin

Câu 18: Để đo lường mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng trong thương mại điện tử, KPI nào sau đây phản ánh khả năng giao hàng nhanh chóng?

  • A. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng (Customer Retention Rate)
  • B. Chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score)
  • C. Tỷ lệ hủy đơn hàng (Order Cancellation Rate)
  • D. Thời gian giao hàng trung bình (Average Delivery Time)

Câu 19: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử trên nền tảng di động (m-commerce), yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt trên thiết bị di động?

  • A. Số lượng sản phẩm hiển thị trên trang chủ
  • B. Tốc độ tải trang trên thiết bị di động
  • C. Mức độ bảo mật thông tin cá nhân
  • D. Tính năng so sánh giá sản phẩm

Câu 20: Doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để tối ưu hóa tác nghiệp nào sau đây?

  • A. Quản lý kho hàng
  • B. Xử lý thanh toán
  • C. Chăm sóc khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm
  • D. Vận chuyển và giao hàng

Câu 21: Để kiểm soát chi phí tác nghiệp trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích chỉ số nào sau đây liên quan đến hoạt động logistics?

  • A. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn hàng
  • B. Tỷ lệ hàng tồn kho
  • C. Thời gian xử lý đơn hàng trung bình
  • D. Tỷ lệ hoàn trả hàng

Câu 22: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử xã hội (social commerce), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để bán hàng trực tiếp và tương tác với khách hàng?

  • A. Website thương mại điện tử
  • B. Mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Instagram)
  • C. Sàn thương mại điện tử (ví dụ: Shopee, Lazada)
  • D. Email marketing

Câu 23: Để quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua phương pháp nào sau đây?

  • A. Phân tích dữ liệu truy cập website
  • B. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh
  • C. Khảo sát mức độ hài lòng sau mua hàng
  • D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing

Câu 24: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính sẵn có của sản phẩm trên website và tránh tình trạng hết hàng?

  • A. Thiết kế website hấp dẫn
  • B. Chính sách giá cạnh tranh
  • C. Chiến dịch quảng cáo hiệu quả
  • D. Quản lý tồn kho hiệu quả

Câu 25: Để tối ưu hóa quy trình thanh toán trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên cung cấp lựa chọn thanh toán nào cho khách hàng?

  • A. Thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng (COD)
  • B. Đa dạng các phương thức thanh toán trực tuyến
  • C. Thanh toán trả góp
  • D. Thanh toán bằng điểm thưởng

Câu 26: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử quốc tế, yếu tố nào sau đây đòi hỏi sự am hiểu về luật pháp và quy định của từng quốc gia?

  • A. Chiến lược marketing toàn cầu
  • B. Lựa chọn ngôn ngữ website
  • C. Tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân
  • D. Phương thức thanh toán quốc tế

Câu 27: Để tăng cường tính linh hoạt trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng mô hình tổ chức nào?

  • A. Mô hình tổ chức trực tuyến
  • B. Mô hình tổ chức ma trận
  • C. Mô hình tổ chức chức năng
  • D. Mô hình tổ chức phẳng

Câu 28: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo hệ thống website và ứng dụng luôn hoạt động ổn định và không bị gián đoạn?

  • A. Bảo trì và nâng cấp hệ thống thường xuyên
  • B. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện
  • C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
  • D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng khung đo lường nào sau đây, bao gồm các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển?

  • A. Mô hình SWOT
  • B. Mô hình PESTEL
  • C. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
  • D. Mô hình 7S của McKinsey

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng công nghệ nào sau đây dự kiến sẽ có tác động lớn đến quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, đặc biệt trong lĩnh vực logistics và giao hàng?

  • A. Công nghệ Blockchain
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning)
  • C. Internet of Things (IoT)
  • D. Thực tế ảo tăng cường (Augmented Reality)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán đồ nội thất đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao đối với sản phẩm ghế sofa cỡ lớn. Nguyên nhân chính có thể xuất phát từ khâu tác nghiệp nào trong quy trình quản lý đơn hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây liên quan đến quản lý kho hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của quy trình xử lý đơn hàng và giao hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một sàn thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trong khâu hỗ trợ sau bán hàng. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây phù hợp nhất cho một cửa hàng trực tuyến bán các mặt hàng thời trang theo mùa, có tính chất thay đổi nhanh chóng về mẫu mã và xu hướng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để đảm bảo an ninh thanh toán trực tuyến cho khách hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử cần ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây trong quản trị tác nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức lớn nhất trong quản trị tác nghiệp liên quan đến logistics thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Doanh nghiệp thương mại điện tử áp dụng mô hình 'dropshipping' sẽ giảm thiểu được gánh nặng tác nghiệp nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và xu hướng thị trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự cố hệ thống công nghệ thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để quản lý hiệu quả hoạt động trả hàng và hoàn tiền trong thương mại điện tử (reverse logistics), doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố tác nghiệp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (omni-channel), thách thức chính đối với việc đồng bộ hóa dữ liệu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng trong quản trị kho hàng thương mại điện tử để tự động hóa quy trình lấy hàng và đóng gói?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm xử lý đơn hàng (fulfillment center) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc bố trí kho hàng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng thương mại điện tử, yếu tố tác nghiệp nào ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng về tốc độ và sự tiện lợi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Để đảm bảo tính minh bạch và xây dựng lòng tin với khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên cung cấp thông tin rõ ràng về khía cạnh tác nghiệp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để đo lường mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng trong thương mại điện tử, KPI nào sau đây phản ánh khả năng giao hàng nhanh chóng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử trên nền tảng di động (m-commerce), yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt trên thiết bị di động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để tối ưu hóa tác nghiệp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để kiểm soát chi phí tác nghiệp trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích chỉ số nào sau đây liên quan đến hoạt động logistics?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử xã hội (social commerce), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để bán hàng trực tiếp và tương tác với khách hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua phương pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính sẵn có của sản phẩm trên website và tránh tình trạng hết hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để tối ưu hóa quy trình thanh toán trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên cung cấp lựa chọn thanh toán nào cho khách hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử quốc tế, yếu tố nào sau đây đòi hỏi sự am hiểu về luật pháp và quy định của từng quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để tăng cường tính linh hoạt trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng mô hình tổ chức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo hệ thống website và ứng dụng luôn hoạt động ổn định và không bị gián đoạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng khung đo lường nào sau đây, bao gồm các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng công nghệ nào sau đây dự kiến sẽ có tác động lớn đến quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, đặc biệt trong lĩnh vực logistics và giao hàng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 04

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **đầu vào** quan trọng nhất cho quá trình xử lý đơn hàng?

  • A. Hệ thống kho bãi
  • B. Nhân viên giao hàng
  • C. Thông tin đơn hàng từ khách hàng
  • D. Phần mềm quản lý bán hàng

Câu 2: Để tối ưu hóa quy trình hoàn tất đơn hàng (order fulfillment) trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng kỹ thuật quản lý kho hàng nào sau đây để giảm thiểu tình trạng hết hàng và chậm trễ giao hàng?

  • A. FIFO (Nhập trước Xuất trước)
  • B. JIT (Just-in-Time - Đúng thời điểm)
  • C. ABC Inventory Analysis (Phân tích kho ABC)
  • D. EOQ (Economic Order Quantity - Số lượng đặt hàng kinh tế)

Câu 3: Một sàn thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ khách hàng hủy đơn hàng trước khi giao (cancellation rate) tăng cao đột biến. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ, bộ phận quản trị tác nghiệp nên sử dụng công cụ phân tích dữ liệu nào sau đây?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Mô hình PESTEL
  • C. Biểu đồ Pareto
  • D. Kỹ thuật "5 Whys" (5 Tại sao)

Câu 4: Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C, hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi quản trị tác nghiệp **đầu nguồn** (upstream operations)?

  • A. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp
  • B. Xử lý thanh toán trực tuyến
  • C. Giao hàng chặng cuối (last-mile delivery)
  • D. Marketing trên mạng xã hội

Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử X đang xem xét lựa chọn giữa việc tự vận hành đội xe giao hàng riêng (in-house delivery) hoặc thuê ngoài dịch vụ giao vận (outsourced logistics). Quyết định này thuộc về khía cạnh nào của quản trị tác nghiệp?

  • A. Quản lý chất lượng dịch vụ
  • B. Dự báo nhu cầu
  • C. Thiết kế mạng lưới hoạt động (Operations network design)
  • D. Quản lý tồn kho

Câu 6: Để nâng cao trải nghiệm khách hàng trên website thương mại điện tử, bộ phận quản trị tác nghiệp nên phối hợp chặt chẽ nhất với bộ phận nào sau đây?

  • A. Marketing
  • B. Chăm sóc khách hàng
  • C. Kế toán
  • D. Phát triển sản phẩm

Câu 7: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp của một sàn thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây có thể gây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến uy tín và lòng tin của khách hàng?

  • A. Sự cố hệ thống thanh toán
  • B. Chậm trễ giao hàng do thời tiết xấu
  • C. Rò rỉ thông tin cá nhân khách hàng
  • D. Tồn kho sản phẩm lỗi thời

Câu 8: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm thương mại điện tử có **chu kỳ sống ngắn** và biến động theo mùa vụ?

  • A. Trung bình di động (Moving Average)
  • B. San bằng hàm mũ (Exponential Smoothing)
  • C. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
  • D. Dự báo định tính kết hợp ý kiến chuyên gia và dữ liệu thị trường

Câu 9: KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động **giao hàng chặng cuối** (last-mile delivery) trong thương mại điện tử?

  • A. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)
  • B. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate)
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi trang web (Website Conversion Rate)
  • D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost)

Câu 10: Trong quản trị chất lượng dịch vụ khách hàng trực tuyến, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập phản hồi **chủ động** từ khách hàng sau khi mua sắm?

  • A. Theo dõi đánh giá sản phẩm trên website
  • B. Phân tích bình luận trên mạng xã hội
  • C. Gửi khảo sát CSAT (Customer Satisfaction Score) qua email sau giao dịch
  • D. Tiếp nhận khiếu nại qua hotline

Câu 11: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược **tối ưu hóa tuyến đường** (route optimization) cho hoạt động nào?

  • A. Đội xe giao hàng
  • B. Kho trung tâm
  • C. Hệ thống thanh toán
  • D. Quầy tiếp nhận đổi trả hàng

Câu 12: Công nghệ nào sau đây hỗ trợ **tự động hóa** quá trình quản lý tồn kho và cập nhật số lượng hàng hóa theo thời gian thực trong hệ thống thương mại điện tử?

  • A. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)
  • B. RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến)
  • C. ERP (Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp)
  • D. Chatbot AI

Câu 13: Trong trường hợp xảy ra sự cố **website bị sập** (website downtime) trong giờ cao điểm mua sắm, ưu tiên hàng đầu của bộ phận quản trị tác nghiệp là gì?

  • A. Thông báo sự cố trên mạng xã hội
  • B. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting
  • C. Khôi phục hoạt động website nhanh nhất có thể
  • D. Phân tích nguyên nhân sự cố sau khi khắc phục

Câu 14: Để đánh giá năng lực đáp ứng đơn hàng (order fulfillment capability) của doanh nghiệp TMĐT, chỉ số nào sau đây cung cấp thông tin **tổng quan nhất** về hiệu quả toàn bộ quy trình?

  • A. Tỷ lệ lỗi sai sót trong quá trình đóng gói
  • B. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn hàng
  • C. Tỷ lệ đơn hàng bị hoàn trả
  • D. Thời gian hoàn tất đơn hàng trung bình (Average Order Fulfillment Time)

Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, việc xây dựng mối quan hệ **hợp tác chiến lược** với nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu rủi ro về pháp lý
  • B. Tăng cường tính linh hoạt và khả năng mở rộng quy mô
  • C. Kiểm soát hoàn toàn quy trình logistics
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ

Câu 16: Để cải thiện hiệu quả hoạt động của trung tâm xử lý đơn hàng (fulfillment center), doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc **bố trí mặt bằng** (facility layout) nào sau đây để tối ưu hóa luồng di chuyển của hàng hóa?

  • A. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout)
  • B. Bố trí theo chức năng (Functional layout)
  • C. Bố trí theo luồng (Flow layout)
  • D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout)

Câu 17: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (customer experience management) trên kênh thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quyết định** đến sự hài lòng của khách hàng trong quá trình mua sắm trực tuyến?

  • A. Giá cả cạnh tranh
  • B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn
  • C. Mẫu mã sản phẩm đa dạng
  • D. Sự tiện lợi và dễ dàng sử dụng website/ứng dụng

Câu 18: Để quản lý hiệu quả **lượng lớn dữ liệu đơn hàng** phát sinh hàng ngày trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống công nghệ nào sau đây?

  • A. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)
  • B. Hệ thống DBMS (Quản lý cơ sở dữ liệu)
  • C. Hệ thống SCM (Quản lý chuỗi cung ứng)
  • D. Hệ thống WMS (Quản lý kho hàng)

Câu 19: Trong quy trình **xử lý đổi trả hàng** (returns processing) trong thương mại điện tử, bước nào sau đây cần được thực hiện **ngay lập tức** khi nhận được yêu cầu đổi trả từ khách hàng?

  • A. Kiểm tra tình trạng sản phẩm khi nhận lại
  • B. Hoàn tiền cho khách hàng
  • C. Xác nhận yêu cầu đổi trả và cung cấp hướng dẫn
  • D. Phân tích lý do đổi trả để cải thiện sản phẩm/dịch vụ

Câu 20: Mô hình quản lý chất lượng toàn diện (TQM) trong thương mại điện tử tập trung vào việc cải tiến liên tục **ở mọi khía cạnh** của hoạt động. Điều này bao gồm cả khía cạnh nào sau đây?

  • A. Quy trình nội bộ và tương tác với đối tác
  • B. Chiến lược marketing và quảng cáo
  • C. Thiết kế giao diện website
  • D. Chính sách giá và khuyến mãi

Câu 21: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là gì?

  • A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên đa năng
  • B. Tích hợp dữ liệu và trải nghiệm khách hàng trên các kênh
  • C. Quản lý chi phí đầu tư vào nhiều kênh bán hàng
  • D. Đối phó với sự cạnh tranh từ các đối thủ trực tuyến thuần túy

Câu 22: Để tăng cường **tính minh bạch** trong quy trình xử lý đơn hàng cho khách hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử nên cung cấp công cụ nào sau đây?

  • A. Chatbot hỗ trợ 24/7
  • B. Email thông báo khuyến mãi
  • C. Ứng dụng quản lý điểm thưởng
  • D. Hệ thống theo dõi đơn hàng trực tuyến (Order Tracking System)

Câu 23: Trong quản lý kho hàng thương mại điện tử, phương pháp **phân loại hàng tồn kho** ABC Inventory Analysis dựa trên tiêu chí chính nào?

  • A. Vòng đời sản phẩm
  • B. Tần suất đặt hàng
  • C. Giá trị sử dụng (giá trị hàng tồn kho)
  • D. Kích thước và trọng lượng sản phẩm

Câu 24: Để đảm bảo tính **linh hoạt** của chuỗi cung ứng thương mại điện tử trước các biến động thị trường, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào trong thiết kế chuỗi cung ứng?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và đối tác logistics
  • C. Tập trung vào một kênh phân phối duy nhất
  • D. Giảm thiểu mức tồn kho tối đa

Câu 25: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây thuộc nhóm **rủi ro bên ngoài** (external risk) doanh nghiệp khó kiểm soát nhất?

  • A. Thay đổi chính sách pháp luật về thương mại điện tử
  • B. Sự cố hệ thống công nghệ thông tin
  • C. Sai sót trong quá trình xử lý đơn hàng
  • D. Thiếu hụt nhân lực kho vận

Câu 26: Để cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên trong trung tâm chăm sóc khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp quản lý tác nghiệp nào sau đây?

  • A. Tăng cường giám sát và kỷ luật
  • B. Giảm số lượng nhân viên để tăng áp lực
  • C. Cung cấp công cụ và đào tạo chuyên môn
  • D. Cắt giảm chi phí phúc lợi để tiết kiệm

Câu 27: Trong quản lý dự án triển khai hệ thống thương mại điện tử mới, giai đoạn nào sau đây thường đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ nhất giữa bộ phận quản trị tác nghiệp và bộ phận công nghệ thông tin (IT)?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch dự án
  • B. Giai đoạn triển khai và kiểm thử hệ thống
  • C. Giai đoạn thu thập yêu cầu nghiệp vụ
  • D. Giai đoạn đánh giá và nghiệm thu dự án

Câu 28: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ giao hàng trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây phản ánh **trực tiếp nhất** cảm nhận của khách hàng?

  • A. Thời gian giao hàng trung bình
  • B. Tỷ lệ giao hàng thành công
  • C. Chi phí giao hàng trên mỗi đơn hàng
  • D. Điểm hài lòng của khách hàng (CSAT) về giao hàng

Câu 29: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), yếu tố nào sau đây tạo ra sự phức tạp **lớn nhất** so với thương mại điện tử nội địa?

  • A. Quy định hải quan và thuế quốc tế
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
  • C. Vấn đề thanh toán quốc tế
  • D. Rào cản về khoảng cách địa lý

Câu 30: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh trong thương mại điện tử thông qua quản trị tác nghiệp, doanh nghiệp nên tập trung vào việc **tối ưu hóa** yếu tố nào sau đây?

  • A. Chi phí marketing và quảng cáo
  • B. Số lượng sản phẩm đa dạng
  • C. Hiệu quả và tốc độ của quy trình hoàn tất đơn hàng
  • D. Giá bán sản phẩm thấp nhất thị trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **đầu vào** quan trọng nhất cho quá trình xử lý đơn hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Để tối ưu hóa quy trình hoàn tất đơn hàng (order fulfillment) trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng kỹ thuật quản lý kho hàng nào sau đây để giảm thiểu tình trạng hết hàng và chậm trễ giao hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một sàn thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ khách hàng hủy đơn hàng trước khi giao (cancellation rate) tăng cao đột biến. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ, bộ phận quản trị tác nghiệp nên sử dụng công cụ phân tích dữ liệu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C, hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi quản trị tác nghiệp **đầu nguồn** (upstream operations)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử X đang xem xét lựa chọn giữa việc tự vận hành đội xe giao hàng riêng (in-house delivery) hoặc thuê ngoài dịch vụ giao vận (outsourced logistics). Quyết định này thuộc về khía cạnh nào của quản trị tác nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để nâng cao trải nghiệm khách hàng trên website thương mại điện tử, bộ phận quản trị tác nghiệp nên phối hợp chặt chẽ nhất với bộ phận nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp của một sàn thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây có thể gây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến uy tín và lòng tin của khách hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm thương mại điện tử có **chu kỳ sống ngắn** và biến động theo mùa vụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động **giao hàng chặng cuối** (last-mile delivery) trong thương mại điện tử?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong quản trị chất lượng dịch vụ khách hàng trực tuyến, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập phản hồi **chủ động** từ khách hàng sau khi mua sắm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược **tối ưu hóa tuyến đường** (route optimization) cho hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Công nghệ nào sau đây hỗ trợ **tự động hóa** quá trình quản lý tồn kho và cập nhật số lượng hàng hóa theo thời gian thực trong hệ thống thương mại điện tử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong trường hợp xảy ra sự cố **website bị sập** (website downtime) trong giờ cao điểm mua sắm, ưu tiên hàng đầu của bộ phận quản trị tác nghiệp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để đánh giá năng lực đáp ứng đơn hàng (order fulfillment capability) của doanh nghiệp TMĐT, chỉ số nào sau đây cung cấp thông tin **tổng quan nhất** về hiệu quả toàn bộ quy trình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, việc xây dựng mối quan hệ **hợp tác chiến lược** với nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để cải thiện hiệu quả hoạt động của trung tâm xử lý đơn hàng (fulfillment center), doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc **bố trí mặt bằng** (facility layout) nào sau đây để tối ưu hóa luồng di chuyển của hàng hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (customer experience management) trên kênh thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quyết định** đến sự hài lòng của khách hàng trong quá trình mua sắm trực tuyến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để quản lý hiệu quả **lượng lớn dữ liệu đơn hàng** phát sinh hàng ngày trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống công nghệ nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong quy trình **xử lý đổi trả hàng** (returns processing) trong thương mại điện tử, bước nào sau đây cần được thực hiện **ngay lập tức** khi nhận được yêu cầu đổi trả từ khách hàng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Mô hình quản lý chất lượng toàn diện (TQM) trong thương mại điện tử tập trung vào việc cải tiến liên tục **ở mọi khía cạnh** của hoạt động. Điều này bao gồm cả khía cạnh nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để tăng cường **tính minh bạch** trong quy trình xử lý đơn hàng cho khách hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử nên cung cấp công cụ nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong quản lý kho hàng thương mại điện tử, phương pháp **phân loại hàng tồn kho** ABC Inventory Analysis dựa trên tiêu chí chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để đảm bảo tính **linh hoạt** của chuỗi cung ứng thương mại điện tử trước các biến động thị trường, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào trong thiết kế chuỗi cung ứng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây thuộc nhóm **rủi ro bên ngoài** (external risk) doanh nghiệp khó kiểm soát nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên trong trung tâm chăm sóc khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp quản lý tác nghiệp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong quản lý dự án triển khai hệ thống thương mại điện tử mới, giai đoạn nào sau đây thường đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ nhất giữa bộ phận quản trị tác nghiệp và bộ phận công nghệ thông tin (IT)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ giao hàng trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây phản ánh **trực tiếp nhất** cảm nhận của khách hàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), yếu tố nào sau đây tạo ra sự phức tạp **lớn nhất** so với thương mại điện tử nội địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh trong thương mại điện tử thông qua quản trị tác nghiệp, doanh nghiệp nên tập trung vào việc **tối ưu hóa** yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 05

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến tích cực cho khách hàng?

  • A. Chiến lược giá cạnh tranh
  • B. Marketing trên mạng xã hội
  • C. Quy trình xử lý đơn hàng và giao vận hiệu quả
  • D. Thiết kế giao diện website hấp dẫn

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử mới thành lập, quy mô nhỏ, nên ưu tiên lựa chọn mô hình kho bãi nào để tối ưu chi phí và quản lý?

  • A. Tự quản lý kho tại nhà hoặc văn phòng
  • B. Thuê kho của bên thứ ba (3PL)
  • C. Mô hình dropshipping
  • D. Xây dựng trung tâm phân phối riêng

Câu 3: Để giảm thiểu tỷ lệ hoàn hàng trong thương mại điện tử, biện pháp quản trị tác nghiệp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm
  • B. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết và hình ảnh/video chất lượng cao
  • C. Giảm giá sản phẩm để kích cầu
  • D. Rút ngắn thời gian giao hàng

Câu 4: Phân tích dữ liệu tồn kho giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đưa ra quyết định nào sau đây?

  • A. Lựa chọn kênh marketing hiệu quả
  • B. Thiết kế lại giao diện website
  • C. Điều chỉnh mức tồn kho tối ưu cho từng sản phẩm
  • D. Tuyển dụng thêm nhân viên bán hàng

Câu 5: Trong quy trình xử lý đơn hàng thương mại điện tử, công đoạn "picking" (lấy hàng) thường được thực hiện sau công đoạn nào?

  • A. Đóng gói (Packing)
  • B. Giao hàng (Shipping)
  • C. Xác nhận thanh toán (Payment Confirmation)
  • D. Tiếp nhận đơn hàng (Order Placement)

Câu 6: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?

  • A. Thời gian phản hồi trung bình cho yêu cầu hỗ trợ
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng trên website
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT)
  • D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng

Câu 7: Phương thức giao hàng "giao hàng nhanh" (express delivery) thường phù hợp với loại sản phẩm nào trong thương mại điện tử?

  • A. Sách và văn phòng phẩm
  • B. Đồ nội thất cỡ lớn
  • C. Hàng hóa có giá trị cao hoặc cần gấp
  • D. Thực phẩm tươi sống

Câu 8: Để quản lý rủi ro trong thanh toán trực tuyến, doanh nghiệp thương mại điện tử nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng cổng thanh toán uy tín và bảo mật
  • B. Tăng cường quảng cáo khuyến mãi thanh toán
  • C. Giảm phí giao dịch thanh toán trực tuyến
  • D. Mở rộng các hình thức thanh toán ngoại tuyến

Câu 9: Mô hình "dropshipping" có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản trị tác nghiệp so với mô hình tự quản lý kho?

  • A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn
  • B. Thời gian giao hàng nhanh hơn
  • C. Chi phí vận chuyển thấp hơn
  • D. Không cần vốn đầu tư vào kho bãi và quản lý tồn kho

Câu 10: Trong quản trị chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) thường đối mặt với thách thức lớn nào?

  • A. Tìm kiếm nguồn cung ứng sản phẩm ổn định
  • B. Chi phí cao và độ phức tạp trong việc giao hàng đến từng địa chỉ khách hàng
  • C. Quản lý kho hàng quy mô lớn
  • D. Xử lý các thủ tục hải quan quốc tế

Câu 11: Để cải thiện hiệu quả "packing" (đóng gói) trong kho hàng thương mại điện tử, giải pháp công nghệ nào sau đây được áp dụng phổ biến?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Phần mềm kế toán
  • C. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS) tích hợp chức năng hướng dẫn đóng gói
  • D. Công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)

Câu 12: Chiến lược "omnichannel" (đa kênh) trong thương mại điện tử tập trung vào việc gì?

  • A. Bán hàng trên nhiều sàn thương mại điện tử khác nhau
  • B. Sử dụng nhiều kênh marketing để tiếp cận khách hàng
  • C. Cung cấp nhiều phương thức thanh toán cho khách hàng
  • D. Tích hợp và đồng nhất trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh bán hàng

Câu 13: Trong quản trị vận hành website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)
  • B. Chất lượng và vị trí đặt máy chủ (server)
  • C. Số lượng sản phẩm trên website
  • D. Chiến lược SEO website

Câu 14: Để xử lý khiếu nại của khách hàng về đơn hàng giao sai sản phẩm, quy trình tác nghiệp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

  • A. Xác nhận thông tin và ghi nhận khiếu nại từ khách hàng
  • B. Yêu cầu khách hàng gửi trả lại sản phẩm
  • C. Bồi thường hoặc hoàn tiền ngay cho khách hàng
  • D. Đổ lỗi cho bộ phận kho hàng hoặc giao vận

Câu 15: Mục tiêu chính của việc quản trị "back-office" (hậu cần) trong thương mại điện tử là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến
  • B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website
  • C. Đảm bảo hoạt động hiệu quả và chính xác của các quy trình hỗ trợ bán hàng (kho, vận chuyển, thanh toán...)
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường

Câu 16: Trong quản lý tồn kho theo mô hình "Just-in-Time" (JIT) trong thương mại điện tử, rủi ro lớn nhất mà doanh nghiệp phải đối mặt là gì?

  • A. Chi phí lưu trữ hàng tồn kho tăng cao
  • B. Nguy cơ thiếu hụt hàng hóa khi nhu cầu tăng đột biến hoặc chuỗi cung ứng bị gián đoạn
  • C. Hàng hóa bị lỗi thời do tồn kho lâu ngày
  • D. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng hàng hóa

Câu 17: Để đo lường mức độ đáp ứng đơn hàng (order fulfillment rate) trong thương mại điện tử, công thức tính nào sau đây là chính xác?

  • A. (Tổng số đơn hàng đã nhận / Tổng số đơn hàng đã giao) x 100%
  • B. (Tổng số đơn hàng giao đúng hạn / Tổng số đơn hàng bị hủy) x 100%
  • C. (Tổng chi phí xử lý đơn hàng / Tổng doanh thu) x 100%
  • D. (Tổng số đơn hàng giao thành công và đúng hạn / Tổng số đơn hàng đã nhận) x 100%

Câu 18: Trong quản trị rủi ro hoạt động thương mại điện tử, sự cố website bị tấn công mạng thuộc loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro tài chính
  • B. Rủi ro vận hành
  • C. Rủi ro công nghệ và bảo mật
  • D. Rủi ro pháp lý

Câu 19: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm mới ra mắt trong thương mại điện tử, khi chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Dự báo theo chuỗi thời gian
  • B. Dự báo định tính hoặc dựa trên sản phẩm tương tự
  • C. Dự báo hồi quy
  • D. Dự báo theo trung bình trượt

Câu 20: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố nào sau đây khi lựa chọn đối tác vận chuyển?

  • A. Thương hiệu và uy tín của đối tác vận chuyển
  • B. Số lượng nhân viên của đối tác vận chuyển
  • C. Màu sắc chủ đạo của logo đối tác vận chuyển
  • D. Mạng lưới vận chuyển, phạm vi phủ sóng và bảng giá dịch vụ

Câu 21: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (CX) thương mại điện tử, "personalization" (cá nhân hóa) được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Gửi email marketing hàng loạt
  • B. Thiết kế website theo phong cách hiện đại
  • C. Gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của từng khách hàng
  • D. Cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí cho tất cả đơn hàng

Câu 22: Công cụ "chatbot" thường được sử dụng trong thương mại điện tử để hỗ trợ hoạt động nào của bộ phận chăm sóc khách hàng?

  • A. Trả lời các câu hỏi thường gặp (FAQ) và hỗ trợ khách hàng cơ bản 24/7
  • B. Xử lý các khiếu nại phức tạp của khách hàng
  • C. Thực hiện các cuộc gọi khảo sát khách hàng
  • D. Quản lý thông tin khách hàng trong CRM

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) trên website
  • B. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư marketing (ROMI) cho chương trình khuyến mãi
  • C. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website
  • D. Số lượng khách hàng truy cập website

Câu 24: Trong quản trị logistics thương mại điện tử, "cross-docking" là mô hình kho bãi giúp đạt được lợi ích chính nào?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa
  • B. Cải thiện độ chính xác của việc lấy hàng (picking)
  • C. Giảm thiểu thời gian lưu kho và chi phí lưu kho
  • D. Tăng cường khả năng đáp ứng đơn hàng theo yêu cầu tùy chỉnh

Câu 25: Quy trình "đóng gói hai lớp" (double boxing) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào trong thương mại điện tử?

  • A. Quần áo thời trang
  • B. Sách báo
  • C. Đồ gia dụng nhỏ
  • D. Hàng dễ vỡ hoặc giá trị cao

Câu 26: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng thương mại điện tử, việc đa dạng hóa nhà cung cấp giúp giảm thiểu rủi ro nào?

  • A. Rủi ro biến động tỷ giá ngoại tệ
  • B. Rủi ro gián đoạn nguồn cung từ một nhà cung cấp
  • C. Rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời
  • D. Rủi ro cạnh tranh về giá

Câu 27: Để cải thiện trải nghiệm khách hàng trên thiết bị di động, website thương mại điện tử cần ưu tiên tối ưu yếu tố nào?

  • A. Màu sắc chủ đạo của website
  • B. Số lượng banner quảng cáo trên trang chủ
  • C. Thiết kế responsive và tốc độ tải trang nhanh
  • D. Font chữ phức tạp và độc đáo

Câu 28: Phân tích "phễu chuyển đổi" (conversion funnel) trong thương mại điện tử giúp doanh nghiệp nhận biết vấn đề chính ở giai đoạn nào trong hành trình mua sắm của khách hàng?

  • A. Xác định giai đoạn khách hàng rời bỏ quy trình mua hàng nhiều nhất
  • B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng
  • C. Phân tích hành vi duyệt web của khách hàng trên website
  • D. Dự báo nhu cầu mua sắm của khách hàng trong tương lai

Câu 29: Trong quản trị chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện "tính đáp ứng" (responsiveness) của dịch vụ?

  • A. Sự chuyên nghiệp và lịch sự của nhân viên
  • B. Tốc độ phản hồi và giải quyết vấn đề của khách hàng
  • C. Giao diện website thân thiện và dễ sử dụng
  • D. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt

Câu 30: Doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng chiến lược quản trị tác nghiệp nào để xử lý hiệu quả lượng đơn hàng tăng đột biến trong các dịp lễ hội, sự kiện lớn?

  • A. Giảm chi phí marketing để tập trung vào xử lý đơn hàng
  • B. Tạm ngừng tiếp nhận đơn hàng mới cho đến khi xử lý xong đơn hàng tồn đọng
  • C. Lập kế hoạch dự phòng về nhân lực, kho bãi và vận chuyển; tự động hóa quy trình xử lý đơn hàng
  • D. Chỉ tập trung vào bán các sản phẩm có sẵn trong kho, hạn chế bán các sản phẩm mới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến tích cực cho khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử mới thành lập, quy mô nhỏ, nên ưu tiên lựa chọn mô hình kho bãi nào để tối ưu chi phí và quản lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để giảm thiểu tỷ lệ hoàn hàng trong thương mại điện tử, biện pháp quản trị tác nghiệp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích dữ liệu tồn kho giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đưa ra quyết định nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong quy trình xử lý đơn hàng thương mại điện tử, công đoạn 'picking' (lấy hàng) thường được thực hiện sau công đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phương thức giao hàng 'giao hàng nhanh' (express delivery) thường phù hợp với loại sản phẩm nào trong thương mại điện tử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để quản lý rủi ro trong thanh toán trực tuyến, doanh nghiệp thương mại điện tử nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Mô hình 'dropshipping' có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản trị tác nghiệp so với mô hình tự quản lý kho?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong quản trị chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) thường đối mặt với thách thức lớn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Để cải thiện hiệu quả 'packing' (đóng gói) trong kho hàng thương mại điện tử, giải pháp công nghệ nào sau đây được áp dụng phổ biến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chiến lược 'omnichannel' (đa kênh) trong thương mại điện tử tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong quản trị vận hành website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để xử lý khiếu nại của khách hàng về đơn hàng giao sai sản phẩm, quy trình tác nghiệp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Mục tiêu chính của việc quản trị 'back-office' (hậu cần) trong thương mại điện tử là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong quản lý tồn kho theo mô hình 'Just-in-Time' (JIT) trong thương mại điện tử, rủi ro lớn nhất mà doanh nghiệp phải đối mặt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để đo lường mức độ đáp ứng đơn hàng (order fulfillment rate) trong thương mại điện tử, công thức tính nào sau đây là chính xác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong quản trị rủi ro hoạt động thương mại điện tử, sự cố website bị tấn công mạng thuộc loại rủi ro nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm mới ra mắt trong thương mại điện tử, khi chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố nào sau đây khi lựa chọn đối tác vận chuyển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (CX) thương mại điện tử, 'personalization' (cá nhân hóa) được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Công cụ 'chatbot' thường được sử dụng trong thương mại điện tử để hỗ trợ hoạt động nào của bộ phận chăm sóc khách hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong quản trị logistics thương mại điện tử, 'cross-docking' là mô hình kho bãi giúp đạt được lợi ích chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Quy trình 'đóng gói hai lớp' (double boxing) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào trong thương mại điện tử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng thương mại điện tử, việc đa dạng hóa nhà cung cấp giúp giảm thiểu rủi ro nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để cải thiện trải nghiệm khách hàng trên thiết bị di động, website thương mại điện tử cần ưu tiên tối ưu yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích 'phễu chuyển đổi' (conversion funnel) trong thương mại điện tử giúp doanh nghiệp nhận biết vấn đề chính ở giai đoạn nào trong hành trình mua sắm của khách hàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong quản trị chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính đáp ứng' (responsiveness) của dịch vụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng chiến lược quản trị tác nghiệp nào để xử lý hiệu quả lượng đơn hàng tăng đột biến trong các dịp lễ hội, sự kiện lớn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 06

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch và hiệu quả?

  • A. Quản lý tài chính
  • B. Chiến lược Marketing
  • C. Quy trình xử lý đơn hàng và giao vận
  • D. Phát triển sản phẩm mới

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán hàng thời trang đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn hàng cao. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường các chương trình khuyến mãi và giảm giá
  • B. Cải thiện chất lượng hình ảnh và mô tả sản phẩm trực tuyến
  • C. Đầu tư vào quảng cáo trên mạng xã hội
  • D. Mở rộng kênh phân phối sang cửa hàng truyền thống

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình kho vận trong thương mại điện tử, phương pháp quản lý kho hàng nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định chính xác số lượng hàng tồn kho tối ưu tại mỗi thời điểm, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu hàng?

  • A. Quản lý kho theo FIFO (Nhập trước - Xuất trước)
  • B. Quản lý kho theo LIFO (Nhập sau - Xuất trước)
  • C. Quản lý kho theo phương pháp ABC
  • D. Quản lý kho theo mô hình JIT (Just-in-time)

Câu 4: Khi lựa chọn đối tác vận chuyển cho doanh nghiệp thương mại điện tử, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chi phí vận chuyển hợp lý
  • B. Thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn
  • C. Mức độ nổi tiếng và quy mô của công ty vận chuyển
  • D. Khả năng theo dõi đơn hàng trực tuyến và chăm sóc khách hàng

Câu 5: Mô hình "Dropshipping" trong thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản trị tác nghiệp so với mô hình truyền thống?

  • A. Giảm thiểu chi phí và rủi ro liên quan đến quản lý kho hàng
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • C. Cải thiện thời gian giao hàng nhanh hơn
  • D. Nâng cao lợi nhuận gộp trên mỗi đơn hàng

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng trong một sàn thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi được hỗ trợ?

  • A. Thời gian phản hồi trung bình (Average Response Time)
  • B. Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT)
  • C. Số lượng yêu cầu hỗ trợ được giải quyết trong ngày
  • D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)

Câu 7: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc hệ thống thanh toán trực tuyến của doanh nghiệp bị tấn công, dẫn đến mất cắp thông tin thẻ tín dụng của khách hàng?

  • A. Rủi ro vận hành (Operational risk)
  • B. Rủi ro tín dụng (Credit risk)
  • C. Rủi ro an ninh mạng (Cybersecurity risk)
  • D. Rủi ro pháp lý (Legal risk)

Câu 8: Ứng dụng của công nghệ "chatbot" trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây cho hoạt động chăm sóc khách hàng?

  • A. Tự động hóa quy trình kiểm kê hàng tồn kho
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến
  • C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo và marketing
  • D. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và giảm thời gian chờ đợi

Câu 9: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong thương mại điện tử có thể hỗ trợ quyết định tác nghiệp nào sau đây trong việc quản lý chuỗi cung ứng?

  • A. Xác định kênh truyền thông marketing hiệu quả nhất
  • B. Dự báo nhu cầu thị trường và tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
  • C. Đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến mãi
  • D. Phân khúc khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm

Câu 10: Trong quy trình xử lý đơn hàng trả lại (Return Order), bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và duy trì uy tín của doanh nghiệp?

  • A. Kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng sản phẩm trả lại
  • B. Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về lý do trả hàng
  • C. Xử lý yêu cầu trả hàng và hoàn tiền/đổi hàng nhanh chóng và minh bạch
  • D. Phân tích dữ liệu trả hàng để cải thiện chất lượng sản phẩm

Câu 11: Để đảm bảo tính bền vững trong hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng giải pháp nào sau đây trong khâu đóng gói và vận chuyển?

  • A. Sử dụng vật liệu đóng gói tái chế và thân thiện với môi trường
  • B. Tối ưu hóa kích thước bao bì để giảm chi phí vận chuyển
  • C. Tăng cường lớp bảo vệ sản phẩm bằng nhiều lớp vật liệu
  • D. Sử dụng băng dính màu sắc bắt mắt để tăng tính thẩm mỹ

Câu 12: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (Omnichannel), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là gì?

  • A. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên mọi kênh
  • B. Tích hợp dữ liệu khách hàng và quy trình tác nghiệp giữa các kênh
  • C. Đảm bảo giá cả cạnh tranh trên tất cả các kênh phân phối
  • D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên có kỹ năng đa kênh

Câu 13: Phương pháp "Lean Management" có thể được áp dụng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử để đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng cường sự đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ
  • B. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu nhanh chóng
  • C. Tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả hoạt động
  • D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp sáng tạo và đổi mới

Câu 14: Trong quản lý chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện "tính đáp ứng" (Responsiveness) của doanh nghiệp?

  • A. Sự chính xác và tin cậy trong việc thực hiện đơn hàng
  • B. Khả năng đồng cảm và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng
  • C. Giao diện website và ứng dụng thân thiện, dễ sử dụng
  • D. Tốc độ phản hồi và giải quyết các yêu cầu, khiếu nại của khách hàng

Câu 15: Doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng chiến lược nào sau đây để quản lý hiệu quả nhu cầu biến động theo mùa vụ của một sản phẩm cụ thể?

  • A. Duy trì mức tồn kho cố định quanh năm để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Dự báo nhu cầu theo mùa vụ và điều chỉnh kế hoạch sản xuất và tồn kho linh hoạt
  • C. Tập trung vào các sản phẩm có nhu cầu ổn định quanh năm
  • D. Tăng cường các chương trình khuyến mãi vào mùa thấp điểm để kích cầu

Câu 16: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với mô hình B2C (Business-to-Consumer)?

  • A. Tốc độ giao hàng nhanh chóng đến từng khách hàng
  • B. Trải nghiệm mua sắm trực tuyến cá nhân hóa và hấp dẫn
  • C. Xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài và cung cấp giải pháp tùy chỉnh
  • D. Chiến lược marketing đại chúng và quảng bá thương hiệu rộng rãi

Câu 17: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, giải pháp tác nghiệp nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn địa điểm kho hàng là hiệu quả nhất?

  • A. Đặt kho hàng ở vị trí trung tâm, gần thị trường mục tiêu hoặc trung tâm phân phối
  • B. Thuê kho hàng ở khu vực có giá thuê rẻ nhất, bất kể vị trí địa lý
  • C. Tập trung tất cả hàng hóa vào một kho duy nhất để dễ quản lý
  • D. Sử dụng dịch vụ kho bãi của bên thứ ba (3PL) ở nhiều địa điểm khác nhau

Câu 18: Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, hệ thống OMS (Order Management System) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Tối ưu hóa chiến dịch marketing và quảng cáo trực tuyến
  • B. Tự động hóa và quản lý tập trung toàn bộ quy trình xử lý đơn hàng
  • C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website và ứng dụng di động
  • D. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa dịch vụ

Câu 19: Khi thiết kế quy trình đóng gói hàng hóa cho sản phẩm dễ vỡ trong thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn của bao bì đóng gói
  • B. Sử dụng bao bì có kích thước nhỏ gọn để tiết kiệm chi phí
  • C. Đảm bảo khả năng bảo vệ sản phẩm tối đa trong quá trình vận chuyển
  • D. Sử dụng vật liệu đóng gói có thương hiệu để tăng cường nhận diện

Câu 20: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử quốc tế, thách thức nào sau đây liên quan đến sự khác biệt về quy định pháp lý và văn hóa giữa các quốc gia?

  • A. Vấn đề về ngôn ngữ và giao tiếp đa văn hóa
  • B. Khó khăn trong việc xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ địa phương
  • D. Rào cản pháp lý, thuế quan và khác biệt văn hóa tiêu dùng

Câu 21: Để tăng cường hiệu quả của hoạt động "picking" (lấy hàng) trong kho thương mại điện tử, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để hướng dẫn nhân viên kho lấy đúng sản phẩm và số lượng?

  • A. Hệ thống quản lý kho WMS (Warehouse Management System)
  • B. Công nghệ "Pick-to-light" hoặc "Voice picking"
  • C. Robot tự động hóa kho hàng (Warehouse robots)
  • D. Hệ thống băng tải tự động (Automated conveyor system)

Câu 22: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer Experience - CX) thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn "sau mua" (Post-purchase)?

  • A. Giao diện website và ứng dụng thân thiện, dễ sử dụng
  • B. Chính sách giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn
  • C. Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tận tình và quy trình xử lý khiếu nại hiệu quả
  • D. Thông tin sản phẩm chi tiết và hình ảnh chất lượng cao

Câu 23: Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tồn kho trong thời gian thực, doanh nghiệp thương mại điện tử nên ưu tiên sử dụng công nghệ nào sau đây?

  • A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
  • B. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud computing)
  • C. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management)
  • D. Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) hoặc mã vạch (Barcode)

Câu 24: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, khái niệm "Last-mile delivery" đề cập đến giai đoạn nào trong quy trình giao hàng?

  • A. Giai đoạn vận chuyển cuối cùng từ trung tâm phân phối đến địa chỉ khách hàng
  • B. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp
  • C. Giai đoạn xử lý đơn hàng và đóng gói sản phẩm tại kho
  • D. Giai đoạn khách hàng nhận hàng và thanh toán đơn hàng

Câu 25: Để cải thiện tốc độ xử lý đơn hàng và giảm thiểu sai sót, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng hình thức bố trí kho hàng nào sau đây?

  • A. Bố trí kho hàng ngẫu nhiên, tận dụng tối đa không gian
  • B. Bố trí kho hàng khoa học, theo khu vực và tối ưu hóa luồng di chuyển
  • C. Bố trí kho hàng theo thứ tự nhập hàng vào kho
  • D. Bố trí kho hàng tập trung vào việc trưng bày sản phẩm đẹp mắt

Câu 26: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, "Service Level Agreement" (SLA) thường được sử dụng để cam kết điều gì với khách hàng về dịch vụ vận chuyển?

  • A. Giá cước vận chuyển cạnh tranh nhất trên thị trường
  • B. Chính sách bảo hiểm hàng hóa toàn diện trong quá trình vận chuyển
  • C. Chất lượng và thời gian giao hàng dự kiến
  • D. Quy trình xử lý khiếu nại và bồi thường nhanh chóng

Câu 27: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào sau đây trong quản trị tác nghiệp?

  • A. Chi phí hoạt động thấp nhất
  • B. Số lượng sản phẩm đa dạng nhất
  • C. Chiến dịch marketing sáng tạo nhất
  • D. Trải nghiệm khách hàng liền mạch và vượt trội

Câu 28: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, "Cross-docking" là phương pháp kho vận giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu thời gian lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa
  • B. Tối ưu hóa không gian kho và giảm chi phí thuê kho
  • C. Nâng cao độ chính xác của việc kiểm kê hàng tồn kho
  • D. Cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu biến động của thị trường

Câu 29: Để đo lường hiệu quả của hoạt động quản lý kho hàng trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây phản ánh số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Tỷ lệ lấp đầy kho (Warehouse Fill Rate)
  • B. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
  • C. Chi phí lưu kho trung bình (Average Inventory Holding Cost)
  • D. Thời gian lưu kho trung bình (Average Inventory Days)

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm quản trị tác nghiệp?

  • A. Kỹ năng quản lý tài chính và ngân sách
  • B. Kỹ năng xây dựng chiến lược marketing và thương hiệu
  • C. Kỹ năng thích ứng nhanh với thay đổi và đổi mới quy trình
  • D. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán với đối tác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch và hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán hàng thời trang đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn hàng cao. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này một cách hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình kho vận trong thương mại điện tử, phương pháp quản lý kho hàng nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định chính xác số lượng hàng tồn kho tối ưu tại mỗi thời điểm, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi lựa chọn đối tác vận chuyển cho doanh nghiệp thương mại điện tử, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Mô hình 'Dropshipping' trong thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản trị tác nghiệp so với mô hình truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng trong một sàn thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi được hỗ trợ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc hệ thống thanh toán trực tuyến của doanh nghiệp bị tấn công, dẫn đến mất cắp thông tin thẻ tín dụng của khách hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ứng dụng của công nghệ 'chatbot' trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây cho hoạt động chăm sóc khách hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong thương mại điện tử có thể hỗ trợ quyết định tác nghiệp nào sau đây trong việc quản lý chuỗi cung ứng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong quy trình xử lý đơn hàng trả lại (Return Order), bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và duy trì uy tín của doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để đảm bảo tính bền vững trong hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng giải pháp nào sau đây trong khâu đóng gói và vận chuyển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (Omnichannel), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phương pháp 'Lean Management' có thể được áp dụng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử để đạt được mục tiêu nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong quản lý chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính đáp ứng' (Responsiveness) của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng chiến lược nào sau đây để quản lý hiệu quả nhu cầu biến động theo mùa vụ của một sản phẩm cụ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với mô hình B2C (Business-to-Consumer)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, giải pháp tác nghiệp nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn địa điểm kho hàng là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, hệ thống OMS (Order Management System) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi thiết kế quy trình đóng gói hàng hóa cho sản phẩm dễ vỡ trong thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử quốc tế, thách thức nào sau đây liên quan đến sự khác biệt về quy định pháp lý và văn hóa giữa các quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để tăng cường hiệu quả của hoạt động 'picking' (lấy hàng) trong kho thương mại điện tử, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để hướng dẫn nhân viên kho lấy đúng sản phẩm và số lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer Experience - CX) thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn 'sau mua' (Post-purchase)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tồn kho trong thời gian thực, doanh nghiệp thương mại điện tử nên ưu tiên sử dụng công nghệ nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, khái niệm 'Last-mile delivery' đề cập đến giai đoạn nào trong quy trình giao hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để cải thiện tốc độ xử lý đơn hàng và giảm thiểu sai sót, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng hình thức bố trí kho hàng nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, 'Service Level Agreement' (SLA) thường được sử dụng để cam kết điều gì với khách hàng về dịch vụ vận chuyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào sau đây trong quản trị tác nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, 'Cross-docking' là phương pháp kho vận giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Để đo lường hiệu quả của hoạt động quản lý kho hàng trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây phản ánh số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm quản trị tác nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 07

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "hoàn tất đơn hàng" (order fulfillment)?

  • A. Tiếp nhận và xử lý thanh toán trực tuyến
  • B. Thiết kế giao diện website bán hàng
  • C. Đóng gói và giao sản phẩm đến khách hàng
  • D. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo trực tuyến

Câu 2: Để tối ưu hóa quy trình kho bãi trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc quản lý hàng tồn kho nào sau đây để giảm thiểu chi phí lưu trữ và tăng tốc độ xử lý đơn hàng?

  • A. FIFO (First-In, First-Out)
  • B. LIFO (Last-In, First-Out)
  • C. JIT (Just-In-Time)
  • D. EOQ (Economic Order Quantity)

Câu 3: Một doanh nghiệp TMĐT đang gặp tình trạng tỷ lệ hoàn trả hàng cao đối với mặt hàng thời trang. Phân tích dữ liệu cho thấy nguyên nhân chủ yếu do khách hàng không hài lòng về kích cỡ sản phẩm khi mua online. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để giảm thiểu vấn đề này?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao
  • B. Cung cấp bảng quy đổi kích cỡ chi tiết và hướng dẫn đo lường cho từng sản phẩm
  • C. Thắt chặt chính sách hoàn trả hàng để hạn chế yêu cầu từ khách hàng
  • D. Giảm giá sản phẩm thời trang để kích cầu mua sắm

Câu 4: Trong việc lựa chọn phương thức vận chuyển cho đơn hàng TMĐT, yếu tố nào sau đây không nên là ưu tiên hàng đầu nếu doanh nghiệp muốn xây dựng trải nghiệm khách hàng tốt và bền vững?

  • A. Thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn
  • B. Khả năng theo dõi đơn hàng trực tuyến
  • C. Độ tin cậy và an toàn của đơn vị vận chuyển
  • D. Chi phí vận chuyển thấp nhất có thể

Câu 5: Để quản lý hiệu quả dịch vụ khách hàng trực tuyến trong TMĐT, doanh nghiệp nên tích hợp kênh hỗ trợ nào sau đây để giải quyết nhanh chóng các thắc mắc và khiếu nại cơ bản của khách hàng?

  • A. Hỗ trợ qua điện thoại 24/7
  • B. Chatbot tự động trên website và ứng dụng
  • C. Email phản hồi trong vòng 24 giờ
  • D. Diễn đàn cộng đồng để khách hàng tự giúp đỡ nhau

Câu 6: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp TMĐT, loại rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự cố kỹ thuật của hệ thống thanh toán trực tuyến, gây ảnh hưởng đến khả năng giao dịch của doanh nghiệp?

  • A. Rủi ro pháp lý liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân
  • B. Rủi ro thị trường do biến động nhu cầu tiêu dùng
  • C. Rủi ro hệ thống do lỗi phần mềm thanh toán
  • D. Rủi ro hoạt động do sai sót trong quá trình đóng gói

Câu 7: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong TMĐT, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích xu hướng mua sắm dựa trên dữ liệu lịch sử giao dịch và các yếu tố mùa vụ?

  • A. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
  • B. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
  • C. Phân tích SWOT (SWOT analysis)
  • D. Phân tích PESTEL (PESTEL analysis)

Câu 8: KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động kho bãi trong TMĐT, thể hiện tỷ lệ đơn hàng được xử lý và xuất kho thành công trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
  • B. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng (Order fulfillment rate)
  • C. Giá trị đơn hàng trung bình (Average order value)
  • D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer acquisition cost)

Câu 9: Ứng dụng của công nghệ RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến) trong quản trị tác nghiệp kho TMĐT mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
  • B. Cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến
  • C. Tự động hóa và nâng cao độ chính xác trong quản lý hàng tồn kho
  • D. Giảm chi phí vận chuyển và giao hàng

Câu 10: Mô hình "dropshipping" trong TMĐT có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản trị tác nghiệp so với mô hình tự quản lý kho và vận chuyển?

  • A. Tăng khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • B. Rút ngắn thời gian giao hàng đến khách hàng
  • C. Tối ưu hóa chi phí marketing và quảng cáo
  • D. Giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến quản lý kho và vận chuyển

Câu 11: Trong quy trình xử lý đơn hàng trả lại (return) trong TMĐT, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và duy trì uy tín của doanh nghiệp?

  • A. Kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng sản phẩm trả về
  • B. Xử lý nhanh chóng và minh bạch yêu cầu trả hàng của khách
  • C. Thu thập thông tin phản hồi về lý do trả hàng
  • D. Tái nhập kho sản phẩm trả về một cách hiệu quả

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm xử lý đơn hàng (fulfillment center) trong TMĐT, doanh nghiệp nên tập trung vào cải thiện yếu tố nào sau đây liên quan đến bố trí mặt bằng và quy trình làm việc?

  • A. Đầu tư vào phần mềm quản lý kho hiện đại nhất
  • B. Tuyển dụng thêm nhân viên có kinh nghiệm
  • C. Tối ưu hóa layout kho và quy trình làm việc
  • D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, việc tích hợp hệ thống thông tin giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp mang lại lợi ích quan trọng nào về mặt tác nghiệp?

  • A. Cải thiện khả năng phối hợp và chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát giá thành sản phẩm
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh về marketing

Câu 14: Phương pháp "ABC analysis" thường được áp dụng trong quản lý tồn kho TMĐT để phân loại hàng hóa dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Vòng đời sản phẩm
  • B. Giá trị sử dụng hoặc doanh thu
  • C. Tần suất đặt hàng
  • D. Kích thước và trọng lượng sản phẩm

Câu 15: Trong bối cảnh TMĐT xuyên biên giới, thách thức tác nghiệp lớn nhất liên quan đến vận chuyển quốc tế thường là gì?

  • A. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
  • B. Sự khác biệt về quy định thanh toán quốc tế
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng quốc tế
  • D. Sự phức tạp và chi phí cao của vận chuyển và thủ tục hải quan

Câu 16: Để đảm bảo an toàn và bảo mật cho các giao dịch thanh toán trực tuyến trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng giao thức HTTPS và chứng chỉ SSL
  • B. Yêu cầu khách hàng xác thực hai yếu tố
  • C. Thường xuyên cập nhật phần mềm bảo mật
  • D. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng

Câu 17: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng (Customer Experience - CX) trong TMĐT, yếu tố tác nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng ban đầu tích cực?

  • A. Chính sách giá cạnh tranh
  • B. Giao diện website thân thiện và tốc độ tải trang nhanh
  • C. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn
  • D. Nội dung mô tả sản phẩm chi tiết và hấp dẫn

Câu 18: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng trong TMĐT, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer retention rate)
  • B. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng (Repeat purchase rate)
  • C. Điểm số hài lòng của khách hàng (Net Promoter Score - NPS)
  • D. Thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ (Customer service response time)

Câu 19: Trong quản trị tác nghiệp đa kênh (omnichannel) TMĐT, mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trên kênh trực tuyến
  • B. Giảm chi phí vận hành trên từng kênh bán hàng
  • C. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên nhiều nền tảng
  • D. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên mọi kênh

Câu 20: Trong quản lý đơn hàng TMĐT, hệ thống OMS (Order Management System) đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối hoạt động nào?

  • A. Quản lý toàn bộ vòng đời đơn hàng từ khi đặt hàng đến khi hoàn tất
  • B. Quản lý thông tin sản phẩm và giá cả trên website
  • C. Quản lý quan hệ khách hàng và chương trình loyalty
  • D. Quản lý hoạt động marketing và quảng cáo trực tuyến

Câu 21: Để cải thiện tốc độ xử lý đơn hàng trong kho TMĐT, giải pháp tự động hóa nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ nhân viên lấy hàng (picking)?

  • A. Robot tự động di chuyển trong kho (AGV)
  • B. Hệ thống "Pick-to-light" (đèn báo vị trí lấy hàng)
  • C. Băng chuyền tự động phân loại hàng hóa
  • D. Hệ thống quản lý kho tự động (WMS)

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng TMĐT, yếu tố nào sau đây thể hiện "tính đáp ứng" (responsiveness) của dịch vụ?

  • A. Sự chuyên nghiệp và lịch sự của nhân viên hỗ trợ
  • B. Khả năng cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ
  • C. Tốc độ phản hồi và giải quyết vấn đề của khách hàng
  • D. Sự đồng cảm và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng

Câu 23: Trong quản lý rủi ro gian lận thanh toán trong TMĐT, kỹ thuật "machine learning" được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tự động hóa quy trình xử lý thanh toán
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng
  • C. Tối ưu hóa chiến dịch marketing trực tuyến
  • D. Phát hiện và ngăn chặn các giao dịch gian lận tiềm ẩn

Câu 24: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong TMĐT, doanh nghiệp nên xem xét chiến lược nào sau đây liên quan đến vị trí kho hàng?

  • A. Đặt kho hàng ở vị trí chiến lược gần khu vực tập trung khách hàng
  • B. Sử dụng nhiều kho hàng nhỏ phân tán khắp nơi
  • C. Thuê ngoài toàn bộ dịch vụ kho vận từ bên thứ ba
  • D. Tập trung tất cả hàng hóa vào một kho trung tâm duy nhất

Câu 25: Trong quản lý danh mục sản phẩm (product catalog) TMĐT, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo trải nghiệm mua sắm tốt?

  • A. Giá bán sản phẩm
  • B. Mô tả chi tiết sản phẩm
  • C. Tình trạng còn hàng/hết hàng của sản phẩm
  • D. Đánh giá và nhận xét của khách hàng về sản phẩm

Câu 26: Trong việc lập kế hoạch nguồn lực (resource planning) cho hoạt động tác nghiệp TMĐT, yếu tố nào sau đây cần được dự báo chính xác để đảm bảo đủ nhân lực và vật lực đáp ứng nhu cầu?

  • A. Chi phí marketing dự kiến
  • B. Số lượng đơn hàng dự kiến
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi dự kiến
  • D. Giá trị đơn hàng trung bình dự kiến

Câu 27: Để cải thiện quy trình "last-mile delivery" trong TMĐT, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc tận dụng cộng đồng người dân địa phương để giao hàng?

  • A. Sử dụng xe tự lái để giao hàng
  • B. Mở rộng mạng lưới điểm giao nhận hàng (pickup point)
  • C. Tối ưu hóa lộ trình giao hàng bằng công nghệ
  • D. Mô hình "crowdsourced delivery" (giao hàng cộng đồng)

Câu 28: Trong quản lý hiệu suất hoạt động TMĐT, chỉ số "tỷ lệ thoát trang" (bounce rate) cao trên trang sản phẩm thường chỉ ra vấn đề gì về mặt tác nghiệp?

  • A. Giá sản phẩm quá cao so với thị trường
  • B. Thiếu các chương trình khuyến mãi hấp dẫn
  • C. Nội dung trang sản phẩm chưa hấp dẫn hoặc tốc độ tải trang chậm
  • D. Quy trình thanh toán phức tạp và khó khăn

Câu 29: Để xây dựng quy trình tác nghiệp TMĐT linh hoạt và thích ứng với biến động thị trường, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp quản lý nào sau đây?

  • A. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO)
  • B. Quản lý linh hoạt (Agile Management)
  • C. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM)
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng tinh gọn (Lean Supply Chain Management)

Câu 30: Trong quản trị rủi ro hoạt động TMĐT, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố mất điện hoặc gián đoạn kết nối internet, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tác nghiệp?

  • A. Rủi ro về bảo mật dữ liệu khách hàng
  • B. Rủi ro về biến động tỷ giá ngoại tệ
  • C. Rủi ro về cạnh tranh giá
  • D. Rủi ro về cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'hoàn tất đơn hàng' (order fulfillment)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Để tối ưu hóa quy trình kho bãi trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc quản lý hàng tồn kho nào sau đây để giảm thiểu chi phí lưu trữ và tăng tốc độ xử lý đơn hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một doanh nghiệp TMĐT đang gặp tình trạng tỷ lệ hoàn trả hàng cao đối với mặt hàng thời trang. Phân tích dữ liệu cho thấy nguyên nhân chủ yếu do khách hàng không hài lòng về kích cỡ sản phẩm khi mua online. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để giảm thiểu vấn đề này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong việc lựa chọn phương thức vận chuyển cho đơn hàng TMĐT, yếu tố nào sau đây *không* nên là ưu tiên hàng đầu nếu doanh nghiệp muốn xây dựng trải nghiệm khách hàng tốt và bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Để quản lý hiệu quả dịch vụ khách hàng trực tuyến trong TMĐT, doanh nghiệp nên tích hợp kênh hỗ trợ nào sau đây để giải quyết nhanh chóng các thắc mắc và khiếu nại cơ bản của khách hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp TMĐT, loại rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự cố kỹ thuật của hệ thống thanh toán trực tuyến, gây ảnh hưởng đến khả năng giao dịch của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong TMĐT, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích xu hướng mua sắm dựa trên dữ liệu lịch sử giao dịch và các yếu tố mùa vụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động kho bãi trong TMĐT, thể hiện tỷ lệ đơn hàng được xử lý và xuất kho thành công trong một khoảng thời gian nhất định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Ứng dụng của công nghệ RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến) trong quản trị tác nghiệp kho TMĐT mang lại lợi ích chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Mô hình 'dropshipping' trong TMĐT có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản trị tác nghiệp so với mô hình tự quản lý kho và vận chuyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong quy trình xử lý đơn hàng trả lại (return) trong TMĐT, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và duy trì uy tín của doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm xử lý đơn hàng (fulfillment center) trong TMĐT, doanh nghiệp nên tập trung vào cải thiện yếu tố nào sau đây liên quan đến bố trí mặt bằng và quy trình làm việc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, việc tích hợp hệ thống thông tin giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp mang lại lợi ích quan trọng nào về mặt tác nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phương pháp 'ABC analysis' thường được áp dụng trong quản lý tồn kho TMĐT để phân loại hàng hóa dựa trên tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong bối cảnh TMĐT xuyên biên giới, thách thức tác nghiệp lớn nhất liên quan đến vận chuyển quốc tế thường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để đảm bảo an toàn và bảo mật cho các giao dịch thanh toán trực tuyến trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng (Customer Experience - CX) trong TMĐT, yếu tố tác nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng ban đầu tích cực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng trong TMĐT, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong quản trị tác nghiệp đa kênh (omnichannel) TMĐT, mục tiêu chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong quản lý đơn hàng TMĐT, hệ thống OMS (Order Management System) đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối hoạt động nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Để cải thiện tốc độ xử lý đơn hàng trong kho TMĐT, giải pháp tự động hóa nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ nhân viên lấy hàng (picking)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng TMĐT, yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính đáp ứng' (responsiveness) của dịch vụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong quản lý rủi ro gian lận thanh toán trong TMĐT, kỹ thuật 'machine learning' được ứng dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong TMĐT, doanh nghiệp nên xem xét chiến lược nào sau đây liên quan đến vị trí kho hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong quản lý danh mục sản phẩm (product catalog) TMĐT, thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo trải nghiệm mua sắm tốt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong việc lập kế hoạch nguồn lực (resource planning) cho hoạt động tác nghiệp TMĐT, yếu tố nào sau đây cần được dự báo chính xác để đảm bảo đủ nhân lực và vật lực đáp ứng nhu cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để cải thiện quy trình 'last-mile delivery' trong TMĐT, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc tận dụng cộng đồng người dân địa phương để giao hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong quản lý hiệu suất hoạt động TMĐT, chỉ số 'tỷ lệ thoát trang' (bounce rate) cao trên trang sản phẩm thường chỉ ra vấn đề gì về mặt tác nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để xây dựng quy trình tác nghiệp TMĐT linh hoạt và thích ứng với biến động thị trường, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp quản lý nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong quản trị rủi ro hoạt động TMĐT, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố mất điện hoặc gián đoạn kết nối internet, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tác nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 08

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, quy trình nào sau đây đóng vai trò trung tâm, trực tiếp tạo ra trải nghiệm mua sắm cho khách hàng?

  • A. Quản lý kho hàng
  • B. Xử lý đơn hàng và giao vận
  • C. Chăm sóc khách hàng
  • D. Quản lý nhà cung cấp

Câu 2: Để tối ưu hóa tốc độ giao hàng trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng mô hình quản lý kho nào sau đây?

  • A. Kho tập trung (Centralized warehouse)
  • B. Kho phân tán (Decentralized warehouse)
  • C. Cross-docking
  • D. Kho tự động hóa hoàn toàn (Fully automated warehouse)

Câu 3: Phân tích dữ liệu hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng (ví dụ: lịch sử duyệt web, sản phẩm đã xem, giỏ hàng bỏ trống) giúp doanh nghiệp cải thiện hoạt động tác nghiệp nào hiệu quả nhất?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng
  • B. Dự báo nhu cầu hàng hóa
  • C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và gợi ý sản phẩm

Câu 4: Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của hoạt động thanh toán trực tuyến trong TMĐT, đòi hỏi doanh nghiệp phải có biện pháp phòng ngừa đặc biệt?

  • A. Gian lận thẻ tín dụng và tấn công mạng
  • B. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
  • C. Khách hàng trả hàng với lý do không chính đáng
  • D. Sự cố ngừng hoạt động của nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng trực tuyến, chỉ số KPI nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng cuộc gọi/chat mỗi ngày
  • B. Chi phí cho mỗi lượt tương tác khách hàng
  • C. Thời gian phản hồi trung bình và tỷ lệ hài lòng của khách hàng
  • D. Số lượng nhân viên chăm sóc khách hàng

Câu 6: Trong quy trình xử lý đơn hàng trả lại (return), bước nào sau đây có vai trò quyết định đến việc duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng?

  • A. Kiểm tra tình trạng hàng hóa trả lại
  • B. Xác nhận và xử lý yêu cầu trả hàng/hoàn tiền nhanh chóng và công bằng
  • C. Thu hồi và tiêu hủy hàng hóa bị trả lại
  • D. Phân tích lý do trả hàng để cải thiện sản phẩm

Câu 7: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS) nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Quản lý thông tin khách hàng
  • B. Theo dõi hiệu quả chiến dịch marketing
  • C. Xử lý thanh toán trực tuyến
  • D. Tối ưu hóa quy trình nhập, xuất, lưu trữ và kiểm kê hàng hóa trong kho

Câu 8: Lựa chọn phương thức vận chuyển "giao hàng chặng cuối" (last-mile delivery) hiệu quả có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào trong trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

  • A. Sự hài lòng của khách hàng về thời gian và chất lượng giao hàng
  • B. Chi phí vận chuyển tổng thể
  • C. Khả năng mở rộng quy mô hoạt động logistics
  • D. Mối quan hệ với các đối tác vận chuyển

Câu 9: Để giảm thiểu rủi ro tồn kho quá mức trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược quản lý hàng tồn kho nào?

  • A. Dự trữ an toàn (Safety stock)
  • B. Just-in-time (JIT)
  • C. FIFO (First-In, First-Out)
  • D. EOQ (Economic Order Quantity)

Câu 10: Trong quản trị tác nghiệp TMĐT đa kênh (omnichannel), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là gì?

  • A. Xây dựng nhận diện thương hiệu đồng nhất trên các kênh
  • B. Đào tạo nhân viên có kỹ năng đa kênh
  • C. Tích hợp dữ liệu và quy trình hoạt động giữa các kênh bán hàng khác nhau
  • D. Quản lý chi phí đầu tư vào nhiều kênh bán hàng

Câu 11: Mô hình "dropshipping" giúp doanh nghiệp TMĐT giảm thiểu được chi phí và rủi ro nào đáng kể nhất?

  • A. Chi phí marketing và quảng cáo
  • B. Chi phí vận chuyển
  • C. Rủi ro về biến động tỷ giá ngoại tệ
  • D. Chi phí đầu tư và quản lý kho hàng

Câu 12: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin sản phẩm trên website TMĐT, quy trình quản lý dữ liệu sản phẩm (PIM) cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tối ưu hóa SEO cho trang sản phẩm
  • B. Thu thập, chuẩn hóa và cập nhật thông tin sản phẩm một cách nhất quán
  • C. Thiết kế giao diện trang sản phẩm hấp dẫn
  • D. Phân tích hiệu suất bán hàng của từng sản phẩm

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh TMĐT ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh về mặt tác nghiệp?

  • A. Quy mô vốn đầu tư ban đầu lớn
  • B. Mạng lưới nhà cung cấp rộng khắp
  • C. Khả năng linh hoạt và thích ứng nhanh chóng với thay đổi thị trường và công nghệ
  • D. Chiến lược giá thấp nhất thị trường

Câu 14: Để tăng cường bảo mật cho website TMĐT, biện pháp nào sau đây là cơ bản và cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Sử dụng chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer)
  • B. Tổ chức các cuộc thi "bug bounty" để tìm lỗ hổng
  • C. Mã hóa toàn bộ cơ sở dữ liệu khách hàng
  • D. Thường xuyên thay đổi giao diện website

Câu 15: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp TMĐT, việc lập kế hoạch dự phòng (contingency plan) có vai trò như thế nào?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn các rủi ro có thể xảy ra
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và đảm bảo hoạt động liên tục khi rủi ro xảy ra
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống
  • D. Dự đoán chính xác thời điểm và mức độ nghiêm trọng của rủi ro

Câu 16: Khi lựa chọn nền tảng TMĐT (e-commerce platform), tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất đối với doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, mới bắt đầu kinh doanh trực tuyến?

  • A. Khả năng tùy biến giao diện ở mức độ cao
  • B. Tích hợp sẵn các công cụ marketing phức tạp
  • C. Hỗ trợ đa ngôn ngữ và đa tiền tệ
  • D. Dễ sử dụng, chi phí khởi điểm hợp lý và khả năng mở rộng theo quy mô

Câu 17: Để xây dựng quy trình xử lý đơn hàng hiệu quả, doanh nghiệp TMĐT cần chú trọng đến việc tối ưu hóa luồng thông tin và luồng vật chất giữa các bộ phận nào?

  • A. Marketing, bán hàng và kế toán
  • B. Nhân sự, tài chính và pháp lý
  • C. Kho hàng, giao vận và chăm sóc khách hàng
  • D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm, sản xuất và kiểm soát chất lượng

Câu 18: Phân tích "điểm hòa vốn" (break-even point) trong quản trị tác nghiệp TMĐT giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào quan trọng?

  • A. Lựa chọn kênh marketing phù hợp
  • B. Xác định mức doanh số tối thiểu để đạt lợi nhuận
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh
  • D. Dự báo nhu cầu thị trường trong tương lai

Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ TMĐT, phương pháp "vòng tròn Deming" (PDCA) được áp dụng để làm gì?

  • A. Liên tục cải tiến chất lượng dịch vụ và quy trình tác nghiệp
  • B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng tại một thời điểm
  • C. So sánh chất lượng dịch vụ với đối thủ cạnh tranh
  • D. Giảm thiểu chi phí hoạt động trong ngắn hạn

Câu 20: Để đo lường mức độ sẵn sàng đáp ứng đơn hàng (order fulfillment rate), doanh nghiệp TMĐT sử dụng công thức nào?

  • A. (Tổng số đơn hàng giao thành công / Tổng số đơn hàng phát sinh) x 100%
  • B. (Tổng số đơn hàng giao đúng hạn / Tổng số đơn hàng giao thành công) x 100%
  • C. (Tổng số đơn hàng giao đúng hạn và đầy đủ / Tổng số đơn hàng phát sinh) x 100%
  • D. (Tổng số đơn hàng phát sinh / Tổng số khách hàng) x 100%

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi quản trị tác nghiệp chuỗi cung ứng trong TMĐT?

  • A. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp
  • B. Quản lý vận chuyển và logistics
  • C. Quản lý kho hàng và tồn kho
  • D. Chiến lược giá và chương trình khuyến mãi

Câu 22: Trong quản lý vận hành website TMĐT, "tải trang" (page load time) chậm ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào?

  • A. Chi phí duy trì website
  • B. Trải nghiệm người dùng và tỷ lệ chuyển đổi
  • C. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
  • D. Khả năng bảo mật của website

Câu 23: Để tối ưu hóa quy trình "chọn hàng" (order picking) trong kho TMĐT, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thời gian di chuyển của nhân viên kho?

  • A. Sử dụng robot tự động hoàn toàn
  • B. Áp dụng hệ thống băng chuyền tự động
  • C. Phân vùng kho hàng và tối ưu hóa lộ trình di chuyển
  • D. Tăng số lượng nhân viên kho

Câu 24: Trong quản trị rủi ro thanh toán TMĐT, biện pháp "xác thực hai yếu tố" (two-factor authentication - 2FA) giúp ngăn chặn loại gian lận nào hiệu quả nhất?

  • A. Truy cập trái phép tài khoản khách hàng do lộ mật khẩu
  • B. Sử dụng thẻ tín dụng giả mạo
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • D. Đánh cắp thông tin thẻ tín dụng trong quá trình giao dịch

Câu 25: Để nâng cao năng lực dự báo nhu cầu hàng hóa trong TMĐT, doanh nghiệp nên kết hợp sử dụng dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu về đối thủ cạnh tranh
  • B. Dữ liệu lịch sử bán hàng và xu hướng thị trường
  • C. Dữ liệu về thời tiết và các sự kiện đặc biệt
  • D. Dữ liệu về đánh giá và phản hồi của khách hàng

Câu 26: Trong quản lý hiệu suất tác nghiệp TMĐT, chỉ số "tỷ lệ giữ chân khách hàng" (customer retention rate) phản ánh điều gì?

  • A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới
  • B. Số lượng khách hàng mới phát sinh trong một kỳ
  • C. Khả năng duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại theo thời gian
  • D. Tổng doanh thu từ khách hàng trong một kỳ

Câu 27: Mô hình kinh doanh "thương mại xã hội" (social commerce) tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong hoạt động tác nghiệp TMĐT ở khía cạnh nào?

  • A. Quy trình xử lý thanh toán
  • B. Hệ thống quản lý kho hàng
  • C. Phương thức vận chuyển và giao nhận
  • D. Kênh tiếp cận và tương tác với khách hàng

Câu 28: Để đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống website TMĐT (website uptime), doanh nghiệp cần chú trọng đến hoạt động nào?

  • A. Tối ưu hóa nội dung website
  • B. Giám sát và bảo trì hệ thống máy chủ và website thường xuyên
  • C. Triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn
  • D. Nâng cấp giao diện website định kỳ

Câu 29: Trong quản lý đơn hàng quốc tế (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất phát sinh từ yếu tố nào?

  • A. Sự cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế
  • B. Rào cản về ngôn ngữ và văn hóa trong giao tiếp khách hàng
  • C. Sự phức tạp của quy trình hải quan, thuế và logistics quốc tế
  • D. Khác biệt về múi giờ và ngày lễ giữa các quốc gia

Câu 30: Xu hướng "mua sắm trên thiết bị di động" (mobile commerce - m-commerce) đòi hỏi doanh nghiệp TMĐT phải tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên nền tảng nào?

  • A. Điện thoại thông minh và máy tính bảng
  • B. Máy tính cá nhân
  • C. TV thông minh
  • D. Thiết bị đeo thông minh (smartwatch)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, quy trình nào sau đây đóng vai trò trung tâm, trực tiếp tạo ra trải nghiệm mua sắm cho khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Để tối ưu hóa tốc độ giao hàng trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng mô hình quản lý kho nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích dữ liệu hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng (ví dụ: lịch sử duyệt web, sản phẩm đã xem, giỏ hàng bỏ trống) giúp doanh nghiệp cải thiện hoạt động tác nghiệp nào hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của hoạt động thanh toán trực tuyến trong TMĐT, đòi hỏi doanh nghiệp phải có biện pháp phòng ngừa đặc biệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng trực tuyến, chỉ số KPI nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong quy trình xử lý đơn hàng trả lại (return), bước nào sau đây có vai trò quyết định đến việc duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS) nhằm mục đích chính nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Lựa chọn phương thức vận chuyển 'giao hàng chặng cuối' (last-mile delivery) hiệu quả có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào trong trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Để giảm thiểu rủi ro tồn kho quá mức trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược quản lý hàng tồn kho nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong quản trị tác nghiệp TMĐT đa kênh (omnichannel), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mô hình 'dropshipping' giúp doanh nghiệp TMĐT giảm thiểu được chi phí và rủi ro nào đáng kể nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin sản phẩm trên website TMĐT, quy trình quản lý dữ liệu sản phẩm (PIM) cần tập trung vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh TMĐT ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh về mặt tác nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để tăng cường bảo mật cho website TMĐT, biện pháp nào sau đây là cơ bản và cần được ưu tiên thực hiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp TMĐT, việc lập kế hoạch dự phòng (contingency plan) có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi lựa chọn nền tảng TMĐT (e-commerce platform), tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất đối với doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, mới bắt đầu kinh doanh trực tuyến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để xây dựng quy trình xử lý đơn hàng hiệu quả, doanh nghiệp TMĐT cần chú trọng đến việc tối ưu hóa luồng thông tin và luồng vật chất giữa các bộ phận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích 'điểm hòa vốn' (break-even point) trong quản trị tác nghiệp TMĐT giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ TMĐT, phương pháp 'vòng tròn Deming' (PDCA) được áp dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Để đo lường mức độ sẵn sàng đáp ứng đơn hàng (order fulfillment rate), doanh nghiệp TMĐT sử dụng công thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi quản trị tác nghiệp chuỗi cung ứng trong TMĐT?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong quản lý vận hành website TMĐT, 'tải trang' (page load time) chậm ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để tối ưu hóa quy trình 'chọn hàng' (order picking) trong kho TMĐT, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thời gian di chuyển của nhân viên kho?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong quản trị rủi ro thanh toán TMĐT, biện pháp 'xác thực hai yếu tố' (two-factor authentication - 2FA) giúp ngăn chặn loại gian lận nào hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để nâng cao năng lực dự báo nhu cầu hàng hóa trong TMĐT, doanh nghiệp nên kết hợp sử dụng dữ liệu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong quản lý hiệu suất tác nghiệp TMĐT, chỉ số 'tỷ lệ giữ chân khách hàng' (customer retention rate) phản ánh điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Mô hình kinh doanh 'thương mại xã hội' (social commerce) tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong hoạt động tác nghiệp TMĐT ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống website TMĐT (website uptime), doanh nghiệp cần chú trọng đến hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quản lý đơn hàng quốc tế (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất phát sinh từ yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xu hướng 'mua sắm trên thiết bị di động' (mobile commerce - m-commerce) đòi hỏi doanh nghiệp TMĐT phải tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên nền tảng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 09

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện đầu vào của quy trình fulfillment đơn hàng?

  • A. Sản phẩm đã đóng gói
  • B. Đơn hàng từ khách hàng
  • C. Thông tin vận chuyển
  • D. Phản hồi của khách hàng

Câu 2: Một doanh nghiệp TMĐT quyết định áp dụng mô hình "Dropshipping". Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào trong quản trị tác nghiệp?

  • A. Quản lý kênh bán hàng
  • B. Quản lý trải nghiệm khách hàng
  • C. Quản lý kho và tồn kho
  • D. Quản lý thanh toán trực tuyến

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình "xử lý đơn hàng" trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng công nghệ nào sau đây?

  • A. Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS)
  • B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
  • D. Hệ thống quản lý nội dung (CMS)

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, "vòng quay tồn kho" cao có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?

  • A. Chi phí lưu kho tăng cao
  • B. Nguy cơ thiếu hụt hàng hóa tăng
  • C. Khả năng đáp ứng đơn hàng chậm hơn
  • D. Hiệu quả sử dụng vốn và quản lý hàng tồn kho tốt hơn

Câu 5: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây khi ra quyết định nhập hàng cho các sản phẩm thời trang theo mùa?

  • A. Dự báo định tính dựa trên ý kiến chuyên gia
  • B. Dự báo theo chuỗi thời gian bằng phương pháp trung bình động
  • C. Phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng theo mùa và xu hướng thị trường
  • D. Dự báo ngẫu nhiên không dựa trên dữ liệu quá khứ

Câu 6: Để đảm bảo "giao hàng chặng cuối" hiệu quả trong TMĐT, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá cước vận chuyển cạnh tranh
  • B. Tối ưu hóa lộ trình giao hàng và quản lý đội ngũ giao hàng
  • C. Sử dụng bao bì đóng gói thân thiện môi trường
  • D. Cung cấp nhiều phương thức thanh toán khi nhận hàng

Câu 7: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp TMĐT, rủi ro nào sau đây xuất phát từ yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?

  • A. Lỗi hệ thống thanh toán trực tuyến
  • B. Sai sót trong quá trình đóng gói hàng hóa
  • C. Nhân viên giao hàng không trung thực
  • D. Thiên tai ảnh hưởng đến hoạt động vận chuyển

Câu 8: KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động "chăm sóc khách hàng" trong TMĐT?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng
  • B. Giá trị đơn hàng trung bình
  • C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
  • D. Thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ

Câu 9: Để nâng cao năng lực "linh hoạt" trong tác nghiệp TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Đa dạng hóa nhà cung cấp
  • B. Tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất
  • C. Giảm thiểu chi phí đầu tư công nghệ
  • D. Tăng cường kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt

Câu 10: Mô hình "Omnichannel" trong TMĐT tác động đến quản trị tác nghiệp như thế nào?

  • A. Giảm sự phức tạp trong quản lý kho
  • B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán
  • C. Tách biệt hoàn toàn các kênh bán hàng
  • D. Yêu cầu tích hợp và đồng bộ hóa các kênh bán hàng

Câu 11: Trong quản lý chất lượng dịch vụ TMĐT, yếu tố nào sau đây thể hiện "tính đáp ứng" (responsiveness) của dịch vụ?

  • A. Sản phẩm được mô tả chính xác trên website
  • B. Thời gian phản hồi nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng
  • C. Giao diện website dễ sử dụng và thân thiện
  • D. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt và dễ dàng

Câu 12: Doanh nghiệp TMĐT nên sử dụng phương pháp bố trí kho hàng nào để tối ưu hóa tốc độ lấy hàng cho các sản phẩm bán chạy?

  • A. Bố trí kho theo tần suất (Dedicated Storage)
  • B. Bố trí kho ngẫu nhiên (Randomized Storage)
  • C. Bố trí kho theo khu vực chức năng (Functional Layout)
  • D. Bố trí kho theo sản phẩm (Product Layout)

Câu 13: "Tự động hóa kho hàng" trong TMĐT mang lại lợi ích nào sau đây cho quản trị tác nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho kho hàng
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào nhân công lao động
  • C. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng và giảm thiểu sai sót
  • D. Giảm khả năng kiểm soát hàng tồn kho

Câu 14: Trong quản lý dự án triển khai hệ thống TMĐT, giai đoạn nào sau đây tập trung vào việc kiểm thử và sửa lỗi hệ thống?

  • A. Giai đoạn Khởi tạo dự án
  • B. Giai đoạn Lập kế hoạch dự án
  • C. Giai đoạn Thực hiện dự án
  • D. Giai đoạn Triển khai và Kiểm thử

Câu 15: Để quản lý hiệu quả "lượng truy cập website" tăng đột biến trong các chiến dịch khuyến mãi, doanh nghiệp TMĐT cần chú trọng đến yếu tố tác nghiệp nào?

  • A. Chiến lược marketing hiệu quả
  • B. Khả năng mở rộng hệ thống (Scalability) của nền tảng TMĐT
  • C. Quy trình chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp
  • D. Chính sách giá cạnh tranh

Câu 16: Trong quản lý thanh toán TMĐT, cổng thanh toán trung gian (Payment Gateway) đóng vai trò chính là gì?

  • A. Quản lý thông tin thẻ tín dụng của khách hàng
  • B. Xác thực danh tính người mua hàng trực tuyến
  • C. Kết nối website TMĐT với ngân hàng/tổ chức thanh toán để xử lý giao dịch
  • D. Bảo vệ website TMĐT khỏi các cuộc tấn công mạng

Câu 17: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng "chatbot" trong dịch vụ khách hàng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tự động hóa trả lời các câu hỏi thường gặp và cung cấp hỗ trợ 24/7
  • B. Thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng
  • C. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng
  • D. Tăng cường quảng bá sản phẩm và dịch vụ

Câu 18: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng, KPI nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thời gian giao hàng trung bình
  • B. Chi phí giao hàng trên mỗi đơn hàng
  • C. Tỷ lệ đơn hàng giao thành công
  • D. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng

Câu 19: Trong quản trị tác nghiệp TMĐT quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
  • B. Marketing và quảng bá sản phẩm
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics quốc tế
  • D. Thanh toán và tỷ giá hối đoái

Câu 20: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng "hệ thống quản lý vận tải" (TMS) để tối ưu hóa hoạt động nào?

  • A. Quản lý kho hàng và tồn kho
  • B. Quản lý và tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa
  • C. Quản lý quan hệ với khách hàng
  • D. Quản lý thanh toán và giao dịch

Câu 21: Để giảm thiểu tỷ lệ "hủy đơn hàng" trước khi giao trong TMĐT, doanh nghiệp nên tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết và hình ảnh/video chất lượng cao
  • B. Tăng cường các chương trình khuyến mãi và giảm giá
  • C. Rút ngắn thời gian giao hàng dự kiến
  • D. Yêu cầu khách hàng thanh toán trước khi xác nhận đơn hàng

Câu 22: Trong quản lý đổi trả hàng TMĐT, quy trình "kiểm tra chất lượng hàng trả" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định nguyên nhân khách hàng trả hàng
  • B. Đánh giá hiệu quả quy trình đổi trả hàng
  • C. Xác định tình trạng sản phẩm và đưa ra quyết định xử lý tiếp theo
  • D. Ngăn chặn hành vi gian lận trong đổi trả hàng

Câu 23: "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) hỗ trợ quản trị tác nghiệp TMĐT như thế nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
  • C. Hạn chế khả năng mở rộng hệ thống khi cần thiết
  • D. Cung cấp hạ tầng linh hoạt, khả năng mở rộng và giảm chi phí IT

Câu 24: Để cải thiện "tỷ lệ chuyển đổi" từ khách truy cập thành người mua hàng trên website TMĐT, yếu tố tác nghiệp nào sau đây cần được tối ưu?

  • A. Chiến lược giá cạnh tranh
  • B. Trải nghiệm người dùng (UX/UI) trên website
  • C. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn
  • D. Marketing trên mạng xã hội

Câu 25: Trong quản lý rủi ro gian lận thanh toán TMĐT, biện pháp "xác thực 2 lớp" (2FA) giúp bảo vệ doanh nghiệp và khách hàng như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán
  • B. Giảm chi phí giao dịch thanh toán
  • C. Tăng cường bảo mật, giảm nguy cơ truy cập trái phép và gian lận
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán cho khách hàng

Câu 26: Doanh nghiệp TMĐT nên ưu tiên lựa chọn phương thức vận chuyển nào cho các sản phẩm "dễ vỡ" hoặc "yêu cầu bảo quản đặc biệt"?

  • A. Vận chuyển nhanh (Express Shipping)
  • B. Vận chuyển tiết kiệm (Economy Shipping)
  • C. Vận chuyển tiêu chuẩn (Standard Shipping)
  • D. Vận chuyển chuyên dụng (Specialized Shipping)

Câu 27: "Logistics ngược" (Reverse Logistics) trong TMĐT chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho doanh nghiệp
  • B. Xử lý hàng hóa trả lại, bao gồm thu hồi, kiểm tra, tái chế hoặc tiêu hủy
  • C. Giao hàng hóa từ kho doanh nghiệp đến khách hàng
  • D. Quản lý thông tin vận chuyển và theo dõi đơn hàng

Câu 28: Để xây dựng quy trình "xử lý khiếu nại" hiệu quả trong TMĐT, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tốc độ phản hồi khiếu nại nhanh chóng
  • B. Chi phí thấp cho quy trình xử lý khiếu nại
  • C. Tính minh bạch, công bằng và nhất quán trong quy trình
  • D. Hạn chế số lượng kênh tiếp nhận khiếu nại

Câu 29: "Phân tích dữ liệu lớn" (Big Data Analytics) có vai trò gì trong quản trị tác nghiệp TMĐT?

  • A. Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu, tối ưu hóa quy trình và dự báo xu hướng
  • B. Bảo vệ dữ liệu khách hàng khỏi các cuộc tấn công mạng
  • C. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình tác nghiệp
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên phân tích dữ liệu

Câu 30: Xu hướng "thương mại điện tử xanh" (Green E-commerce) trong quản trị tác nghiệp tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và phát triển bền vững
  • C. Tăng cường cạnh tranh về giá
  • D. Mở rộng thị trường quốc tế nhanh chóng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện đầu vào của quy trình fulfillment đơn hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một doanh nghiệp TMĐT quyết định áp dụng mô hình 'Dropshipping'. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào trong quản trị tác nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình 'xử lý đơn hàng' trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng công nghệ nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, 'vòng quay tồn kho' cao có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây khi ra quyết định nhập hàng cho các sản phẩm thời trang theo mùa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để đảm bảo 'giao hàng chặng cuối' hiệu quả trong TMĐT, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp TMĐT, rủi ro nào sau đây xuất phát từ yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động 'chăm sóc khách hàng' trong TMĐT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để nâng cao năng lực 'linh hoạt' trong tác nghiệp TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mô hình 'Omnichannel' trong TMĐT tác động đến quản trị tác nghiệp như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong quản lý chất lượng dịch vụ TMĐT, yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính đáp ứng' (responsiveness) của dịch vụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Doanh nghiệp TMĐT nên sử dụng phương pháp bố trí kho hàng nào để tối ưu hóa tốc độ lấy hàng cho các sản phẩm bán chạy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: 'Tự động hóa kho hàng' trong TMĐT mang lại lợi ích nào sau đây cho quản trị tác nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quản lý dự án triển khai hệ thống TMĐT, giai đoạn nào sau đây tập trung vào việc kiểm thử và sửa lỗi hệ thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để quản lý hiệu quả 'lượng truy cập website' tăng đột biến trong các chiến dịch khuyến mãi, doanh nghiệp TMĐT cần chú trọng đến yếu tố tác nghiệp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong quản lý thanh toán TMĐT, cổng thanh toán trung gian (Payment Gateway) đóng vai trò chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng 'chatbot' trong dịch vụ khách hàng nhằm mục đích chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng, KPI nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong quản trị tác nghiệp TMĐT quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng 'hệ thống quản lý vận tải' (TMS) để tối ưu hóa hoạt động nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để giảm thiểu tỷ lệ 'hủy đơn hàng' trước khi giao trong TMĐT, doanh nghiệp nên tập trung vào giải pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong quản lý đổi trả hàng TMĐT, quy trình 'kiểm tra chất lượng hàng trả' nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) hỗ trợ quản trị tác nghiệp TMĐT như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để cải thiện 'tỷ lệ chuyển đổi' từ khách truy cập thành người mua hàng trên website TMĐT, yếu tố tác nghiệp nào sau đây cần được tối ưu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong quản lý rủi ro gian lận thanh toán TMĐT, biện pháp 'xác thực 2 lớp' (2FA) giúp bảo vệ doanh nghiệp và khách hàng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Doanh nghiệp TMĐT nên ưu tiên lựa chọn phương thức vận chuyển nào cho các sản phẩm 'dễ vỡ' hoặc 'yêu cầu bảo quản đặc biệt'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Logistics ngược' (Reverse Logistics) trong TMĐT chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để xây dựng quy trình 'xử lý khiếu nại' hiệu quả trong TMĐT, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Phân tích dữ liệu lớn' (Big Data Analytics) có vai trò gì trong quản trị tác nghiệp TMĐT?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Xu hướng 'thương mại điện tử xanh' (Green E-commerce) trong quản trị tác nghiệp tập trung vào mục tiêu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 10

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây thuộc về ‘đầu vào’ của quy trình?

  • A. Xử lý đơn hàng và giao vận
  • B. Chăm sóc khách hàng sau bán
  • C. Marketing và quảng bá sản phẩm
  • D. Thông tin đặt hàng và yêu cầu từ khách hàng

Câu 2: Mục tiêu chính của quản trị tồn kho hiệu quả trong thương mại điện tử là gì?

  • A. Tối đa hóa số lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách giữ hàng tồn kho ở mức thấp nhất
  • C. Đảm bảo mức tồn kho tối ưu để cân bằng chi phí và mức độ đáp ứng khách hàng
  • D. Tăng cường quảng cáo để bán hết hàng tồn kho hiện có

Câu 3: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới ra mắt trên sàn thương mại điện tử, khi chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Dự báo theo chuỗi thời gian (Time series forecasting)
  • B. Dự báo định tính (Qualitative forecasting) dựa trên khảo sát và ý kiến chuyên gia
  • C. Trung bình động (Moving average)
  • D. San bằng mũ (Exponential smoothing)

Câu 4: Hoạt động ‘hoàn tất đơn hàng’ (order fulfillment) trong thương mại điện tử bao gồm công đoạn nào sau đây?

  • A. Lấy hàng, đóng gói, và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng
  • B. Tiếp nhận đơn hàng và xử lý thanh toán
  • C. Quản lý thông tin khách hàng và dữ liệu bán hàng
  • D. Thiết kế giao diện website và trải nghiệm người dùng

Câu 5: KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của quy trình giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) trong thương mại điện tử?

  • A. Số lượng đơn hàng được xử lý trong ngày
  • B. Tỷ lệ khách hàng truy cập website theo địa lý
  • C. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn và chi phí giao hàng trung bình trên mỗi đơn
  • D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên trang sản phẩm

Câu 6: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, ‘dropshipping’ là mô hình kinh doanh mà doanh nghiệp ________.

  • A. Tự sản xuất và lưu trữ toàn bộ sản phẩm
  • B. Không trực tiếp lưu kho, mà chuyển đơn hàng cho nhà cung cấp giao hàng trực tiếp
  • C. Chỉ bán hàng hóa kỹ thuật số và dịch vụ trực tuyến
  • D. Thuê ngoài toàn bộ quy trình marketing và bán hàng

Câu 7: Để nâng cao trải nghiệm khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào trong quản trị tác nghiệp?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận hành kho hàng
  • B. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo trực tuyến
  • C. Đa dạng hóa kênh thanh toán
  • D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ và giải quyết khiếu nại khách hàng nhanh chóng

Câu 8: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự động hóa quy trình kho hàng cho doanh nghiệp thương mại điện tử quy mô lớn?

  • A. Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) và robot tự động
  • B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • C. Công nghệ blockchain
  • D. Mạng xã hội và nền tảng truyền thông

Câu 9: Rủi ro nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với hoạt động giao hàng chặng cuối trong khu vực đô thị đông đúc?

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá ngoại tệ
  • B. Rủi ro về bảo mật thông tin khách hàng
  • C. Tắc nghẽn giao thông và chi phí vận hành đội xe giao hàng cao
  • D. Rủi ro về thiếu hụt nguồn cung sản phẩm

Câu 10: Mô hình ‘Cross-docking’ trong quản lý kho hàng thương mại điện tử có ưu điểm chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa
  • B. Giảm thiểu thời gian lưu kho và chi phí lưu trữ
  • C. Tối ưu hóa quy trình đóng gói sản phẩm
  • D. Cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu

Câu 11: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro ‘hàng giả, hàng nhái’ trên sàn?

  • A. Tăng cường quảng cáo và marketing để xây dựng thương hiệu mạnh
  • B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với hàng giả
  • C. Cải thiện tốc độ giao hàng để tăng sự hài lòng của khách hàng
  • D. Kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc hàng hóa và áp dụng công nghệ xác thực sản phẩm

Câu 12: Để tối ưu hóa quy trình trả hàng và hoàn tiền (reverse logistics) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

  • A. Xây dựng quy trình trả hàng đơn giản, nhanh chóng và thuận tiện cho khách hàng
  • B. Hạn chế tối đa số lượng sản phẩm được phép trả lại
  • C. Chuyển chi phí vận chuyển hàng trả lại cho khách hàng
  • D. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao hàng

Câu 13: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng thương mại điện tử, chỉ số ‘Thời gian phản hồi trung bình’ (Average Response Time) đo lường điều gì?

  • A. Tổng thời gian nhân viên hỗ trợ khách hàng trong một ca làm việc
  • B. Thời gian trung bình từ khi khách hàng gửi yêu cầu hỗ trợ đến khi nhận được phản hồi đầu tiên
  • C. Số lượng yêu cầu hỗ trợ khách hàng được giải quyết trong một ngày
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi được hỗ trợ

Câu 14: Phân tích ABC trong quản lý tồn kho giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tập trung nguồn lực vào việc quản lý loại hàng tồn kho nào?

  • A. Hàng tồn kho loại C (giá trị thấp, số lượng lớn)
  • B. Hàng tồn kho loại B (giá trị trung bình)
  • C. Hàng tồn kho loại A (giá trị cao, số lượng ít)
  • D. Tất cả các loại hàng tồn kho như nhau

Câu 15: Để đảm bảo tính liên tục của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử (business continuity), doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng cho tình huống nào sau đây?

  • A. Thay đổi xu hướng mua sắm của khách hàng
  • B. Xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường
  • C. Thay đổi chính sách thuế của nhà nước
  • D. Sự cố hệ thống công nghệ thông tin hoặc thiên tai

Câu 16: Trong quản trị năng lực kho hàng, ‘throughput’ (công suất thông qua) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Lượng hàng hóa có thể được xử lý (nhập, lưu trữ, xuất) qua kho trong một đơn vị thời gian
  • B. Tổng diện tích không gian lưu trữ của kho hàng
  • C. Số lượng nhân viên làm việc trong kho hàng
  • D. Tổng giá trị hàng tồn kho trung bình trong kho

Câu 17: Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử quản lý hiệu quả lượng lớn dữ liệu khách hàng và hành vi mua sắm?

  • A. Sử dụng bảng tính Excel để lưu trữ và phân tích dữ liệu
  • B. Ứng dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) và các công cụ phân tích dữ liệu lớn
  • C. Giảm thiểu việc thu thập dữ liệu khách hàng để đảm bảo quyền riêng tư
  • D. Thuê ngoài toàn bộ hoạt động quản lý dữ liệu cho bên thứ ba

Câu 18: Để tăng cường tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào?

  • A. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất để tối ưu chi phí
  • B. Giảm thiểu số lượng kênh phân phối để đơn giản hóa quy trình
  • C. Đa dạng hóa nhà cung cấp và xây dựng mạng lưới logistics linh hoạt
  • D. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?

  • A. Quản lý kho hàng và tồn kho
  • B. Hoàn tất đơn hàng và giao vận
  • C. Dịch vụ khách hàng và xử lý trả hàng
  • D. Thiết kế chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp

Câu 20: Trong quản lý chất lượng quy trình tác nghiệp thương mại điện tử, phương pháp ‘Six Sigma’ tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
  • B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình để nâng cao chất lượng
  • C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận hành
  • D. Nâng cao năng lực đổi mới và sáng tạo sản phẩm

Câu 21: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh về tác nghiệp trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm
  • B. Tăng cường hoạt động marketing trên mạng xã hội
  • C. Tối ưu hóa chi phí và tốc độ giao hàng để cung cấp dịch vụ vượt trội
  • D. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với nhà cung cấp

Câu 22: Trong quản lý dự án triển khai hệ thống thương mại điện tử, giai đoạn ‘kiểm thử và nghiệm thu’ (testing and acceptance) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Thu thập yêu cầu và phân tích nghiệp vụ
  • B. Thiết kế kiến trúc hệ thống và cơ sở dữ liệu
  • C. Phát triển và lập trình các chức năng của hệ thống
  • D. Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, đúng yêu cầu và sẵn sàng đưa vào sử dụng

Câu 23: Phương pháp quản lý tồn kho ‘Just-in-Time’ (JIT) có phù hợp với loại hình doanh nghiệp thương mại điện tử nào?

  • A. Doanh nghiệp mới khởi nghiệp với nguồn vốn hạn chế
  • B. Doanh nghiệp có khả năng dự báo nhu cầu chính xác và chuỗi cung ứng linh hoạt, tin cậy
  • C. Doanh nghiệp kinh doanh các sản phẩm có tính thời vụ cao
  • D. Doanh nghiệp muốn tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing trên sàn thương mại điện tử, KPI nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions)
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ khách truy cập thành khách mua hàng
  • D. Chi phí cho mỗi nhấp chuột (Cost-per-Click - CPC)

Câu 25: Trong quản trị tác nghiệp đa kênh (omni-channel), mục tiêu chính là gì?

  • A. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên mọi kênh
  • B. Tối đa hóa doanh số bán hàng trên từng kênh riêng biệt
  • C. Giảm thiểu chi phí vận hành trên từng kênh
  • D. Tập trung vào phát triển kênh bán hàng trực tuyến làm chủ đạo

Câu 26: Để cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên kho hàng thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường giám sát và kiểm tra nhân viên
  • B. Đào tạo kỹ năng và trang bị công cụ, công nghệ hỗ trợ công việc
  • C. Giảm số lượng nhân viên để tăng áp lực làm việc
  • D. Cắt giảm chi phí phúc lợi và lương thưởng của nhân viên

Câu 27: Trong quản trị tác nghiệp bền vững (sustainable operations) thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên hoạt động nào để giảm tác động môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để giảm chi phí
  • B. Mở rộng quy mô kho hàng để tăng khả năng lưu trữ
  • C. Sử dụng nhiều lớp bao bì để bảo vệ sản phẩm tốt hơn
  • D. Sử dụng bao bì tái chế, thân thiện môi trường và tối ưu hóa lộ trình vận chuyển

Câu 28: Để quản lý hiệu quả đội ngũ giao hàng (delivery fleet) trong thương mại điện tử, công nghệ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất việc theo dõi và tối ưu hóa lộ trình?

  • A. Hệ thống định vị GPS và phần mềm quản lý vận tải (Transportation Management System - TMS)
  • B. Mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin
  • C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • D. Phần mềm kế toán và quản lý tài chính

Câu 29: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất trong quản trị tác nghiệp thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Cạnh tranh giá với các đối thủ trong nước
  • B. Xây dựng thương hiệu và lòng tin với khách hàng mới
  • C. Vấn đề về hải quan, thuế quan, và khác biệt văn hóa, ngôn ngữ
  • D. Quản lý rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân

Câu 30: Khi lựa chọn địa điểm kho hàng cho doanh nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để tối ưu chi phí và thời gian giao hàng?

  • A. Giá thuê kho rẻ nhất
  • B. Vị trí gần trung tâm phân phối và khu vực tập trung khách hàng mục tiêu
  • C. Diện tích kho lớn nhất có thể
  • D. Cơ sở hạ tầng kho hiện đại nhất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây thuộc về ‘đầu vào’ của quy trình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mục tiêu chính của quản trị tồn kho hiệu quả trong thương mại điện tử là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới ra mắt trên sàn thương mại điện tử, khi chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hoạt động ‘hoàn tất đơn hàng’ (order fulfillment) trong thương mại điện tử bao gồm công đoạn nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của quy trình giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) trong thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, ‘dropshipping’ là mô hình kinh doanh mà doanh nghiệp ________.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để nâng cao trải nghiệm khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào trong quản trị tác nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự động hóa quy trình kho hàng cho doanh nghiệp thương mại điện tử quy mô lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Rủi ro nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với hoạt động giao hàng chặng cuối trong khu vực đô thị đông đúc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mô hình ‘Cross-docking’ trong quản lý kho hàng thương mại điện tử có ưu điểm chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro ‘hàng giả, hàng nhái’ trên sàn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để tối ưu hóa quy trình trả hàng và hoàn tiền (reverse logistics) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng thương mại điện tử, chỉ số ‘Thời gian phản hồi trung bình’ (Average Response Time) đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích ABC trong quản lý tồn kho giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tập trung nguồn lực vào việc quản lý loại hàng tồn kho nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để đảm bảo tính liên tục của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử (business continuity), doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng cho tình huống nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quản trị năng lực kho hàng, ‘throughput’ (công suất thông qua) đề cập đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử quản lý hiệu quả lượng lớn dữ liệu khách hàng và hành vi mua sắm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để tăng cường tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quản lý chất lượng quy trình tác nghiệp thương mại điện tử, phương pháp ‘Six Sigma’ tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh về tác nghiệp trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quản lý dự án triển khai hệ thống thương mại điện tử, giai đoạn ‘kiểm thử và nghiệm thu’ (testing and acceptance) có mục tiêu chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phương pháp quản lý tồn kho ‘Just-in-Time’ (JIT) có phù hợp với loại hình doanh nghiệp thương mại điện tử nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing trên sàn thương mại điện tử, KPI nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quản trị tác nghiệp đa kênh (omni-channel), mục tiêu chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên kho hàng thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quản trị tác nghiệp bền vững (sustainable operations) thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên hoạt động nào để giảm tác động môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để quản lý hiệu quả đội ngũ giao hàng (delivery fleet) trong thương mại điện tử, công nghệ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất việc theo dõi và tối ưu hóa lộ trình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất trong quản trị tác nghiệp thường liên quan đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi lựa chọn địa điểm kho hàng cho doanh nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để tối ưu chi phí và thời gian giao hàng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 11

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C, hoạt động tác nghiệp nào sau đây là trọng tâm chính để tạo lợi thế cạnh tranh?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng đầu vào hiệu quả
  • B. Xây dựng trải nghiệm mua sắm trực tuyến vượt trội và cá nhân hóa
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và kho vận
  • D. Phát triển hệ thống thanh toán đa dạng và bảo mật

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán hàng thời trang cao cấp đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao
  • B. Rút ngắn thời gian giao hàng để tăng sự hài lòng của khách
  • C. Cải thiện chất lượng hình ảnh, video và mô tả sản phẩm trên website
  • D. Thắt chặt chính sách hoàn trả hàng để hạn chế yêu cầu từ khách hàng

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng công nghệ nào sau đây?

  • A. Hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse Management System - WMS)
  • B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM)
  • C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP)
  • D. Hệ thống quản lý kênh phân phối (Channel Management System - CMS)

Câu 4: Trong quản trị tồn kho cho thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro hết hàng và tối ưu chi phí lưu kho, đặc biệt với các sản phẩm có tính thời vụ?

  • A. Phương pháp FIFO (Nhập trước - Xuất trước)
  • B. Phương pháp LIFO (Nhập sau - Xuất trước)
  • C. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity - Số lượng đặt hàng kinh tế)
  • D. Dự báo nhu cầu theo mùa vụ và điều chỉnh mức tồn kho linh hoạt

Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử X đang muốn mở rộng quy mô hoạt động sang thị trường quốc tế. Thách thức tác nghiệp lớn nhất mà doanh nghiệp này có thể gặp phải là gì?

  • A. Nghiên cứu thị hiếu và văn hóa tiêu dùng của thị trường mới
  • B. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm phù hợp
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng, logistics và thủ tục hải quan quốc tế phức tạp
  • D. Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân viên am hiểu thị trường quốc tế

Câu 6: Để nâng cao hiệu quả hoạt động giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) trong khu vực đô thị đông đúc, giải pháp tác nghiệp nào sau đây được xem là bền vững và tối ưu nhất?

  • A. Tăng cường số lượng xe tải giao hàng cỡ lớn
  • B. Sử dụng xe máy điện hoặc xe đạp điện để giao hàng
  • C. Áp dụng giao hàng bằng máy bay không người lái (drone)
  • D. Xây dựng thêm nhiều điểm trung chuyển hàng hóa trong thành phố

Câu 7: Trong thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), hoạt động tác nghiệp nào sau đây đóng vai trò then chốt để đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng giữa các kênh?

  • A. Đa dạng hóa các kênh truyền thông marketing
  • B. Tích hợp các chương trình khuyến mãi và giảm giá
  • C. Đồng bộ hóa dữ liệu khách hàng, tồn kho và đơn hàng giữa các kênh
  • D. Đào tạo nhân viên bán hàng đa năng cho tất cả các kênh

Câu 8: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của quản trị tác nghiệp trong sự thành công của doanh nghiệp thương mại điện tử?

  • A. Quản trị tác nghiệp chỉ tập trung vào tối ưu chi phí hoạt động
  • B. Quản trị tác nghiệp ít ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng
  • C. Quản trị tác nghiệp chỉ quan trọng với doanh nghiệp sản xuất, không cần thiết cho TMĐT
  • D. Quản trị tác nghiệp là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh

Câu 9: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây thường gây tổn thất tài chính và uy tín nghiêm trọng nhất cho doanh nghiệp?

  • A. Rủi ro an ninh mạng và lộ lọt dữ liệu khách hàng
  • B. Rủi ro chậm trễ giao hàng do thời tiết xấu
  • C. Rủi ro tồn kho quá nhiều sản phẩm lỗi mốt
  • D. Rủi ro khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm

Câu 10: Để đo lường hiệu quả hoạt động của trung tâm xử lý đơn hàng (fulfillment center) trong thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng đơn hàng trung bình mỗi ngày
  • B. Tỷ lệ đơn hàng được xử lý và giao hàng đúng thời hạn (On-Time Delivery Rate)
  • C. Chi phí xử lý trung bình trên mỗi đơn hàng
  • D. Mức độ hài lòng của nhân viên trung tâm xử lý đơn hàng

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, chiến lược tác nghiệp nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

  • A. Tập trung vào giảm giá và khuyến mãi thường xuyên
  • B. Mở rộng danh mục sản phẩm đa dạng nhất có thể
  • C. Cung cấp dịch vụ cá nhân hóa và trải nghiệm mua sắm độc đáo
  • D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng

Câu 12: Doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ nên ưu tiên lựa chọn mô hình kho bãi nào để tối ưu chi phí và linh hoạt trong giai đoạn đầu phát triển?

  • A. Xây dựng hệ thống kho tự động hoàn toàn
  • B. Thuê kho bãi quy mô lớn dài hạn
  • C. Chỉ sử dụng mô hình dropshipping
  • D. Sử dụng dịch vụ kho thuê ngoài (Third-Party Logistics - 3PL)

Câu 13: Trong quản trị chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng?

  • A. Giao diện website đẹp và dễ sử dụng
  • B. Khả năng phản hồi nhanh chóng và giải quyết hiệu quả các vấn đề của khách hàng
  • C. Chính sách giá cạnh tranh nhất thị trường
  • D. Chương trình khách hàng thân thiết với nhiều ưu đãi hấp dẫn

Câu 14: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng trực tuyến (live chat) trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây nên được áp dụng?

  • A. Giao toàn quyền quyết định cho nhân viên để tăng tính linh hoạt
  • B. Giảm thiểu số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí
  • C. Sử dụng dữ liệu và phân tích để theo dõi hiệu suất và cải thiện chất lượng dịch vụ
  • D. Chỉ tập trung vào đào tạo kỹ năng sản phẩm cho nhân viên

Câu 15: Trong hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây đòi hỏi doanh nghiệp phải đặc biệt chú trọng để tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Tuân thủ luật pháp và quy định về hải quan, thuế, và bảo vệ người tiêu dùng của các quốc gia liên quan
  • B. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau trên website bán hàng
  • C. Chấp nhận thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau
  • D. Xây dựng đội ngũ marketing đa văn hóa

Câu 16: Để dự báo nhu cầu sản phẩm trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích xu hướng và tính thời vụ?

  • A. Phỏng vấn chuyên gia và khảo sát ý kiến khách hàng
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử theo thời gian (Time Series Analysis)
  • C. Sử dụng mô hình hồi quy đa biến dựa trên các yếu tố kinh tế vĩ mô
  • D. Áp dụng phương pháp Delphi để tổng hợp ý kiến chuyên gia

Câu 17: Trong thiết kế quy trình hoàn tất đơn hàng (order fulfillment process) cho thương mại điện tử, mục tiêu chính cần đạt được là gì?

  • A. Tối đa hóa số lượng đơn hàng xử lý mỗi ngày
  • B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển đến mức thấp nhất
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm trước khi xuất kho
  • D. Đảm bảo đơn hàng được xử lý nhanh chóng, chính xác và giao hàng đúng hẹn cho khách

Câu 18: Để nâng cao năng lực cạnh tranh về mặt tác nghiệp cho doanh nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư?

  • A. Mở rộng mạng lưới cửa hàng offline
  • B. Tăng cường chi phí marketing và quảng cáo
  • C. Đầu tư vào công nghệ và tự động hóa quy trình tác nghiệp
  • D. Giảm lương nhân viên để tiết kiệm chi phí

Câu 19: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, khái niệm "dropshipping" đề cập đến mô hình nào?

  • A. Mô hình doanh nghiệp không cần lưu trữ hàng tồn kho, mà nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp đến khách hàng
  • B. Mô hình doanh nghiệp tự sản xuất và phân phối sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng
  • C. Mô hình doanh nghiệp chỉ bán hàng cho các doanh nghiệp khác (B2B)
  • D. Mô hình doanh nghiệp kết hợp bán hàng online và offline

Câu 20: Để đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất?

  • A. Chi phí vận hành trung bình trên mỗi đơn hàng
  • B. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Order Fill Rate)
  • C. Thời gian xử lý đơn hàng trung bình
  • D. Số lượng khiếu nại của khách hàng mỗi tháng

Câu 21: Trong quản lý chất lượng quy trình giao hàng thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu hư hỏng sản phẩm trong quá trình vận chuyển?

  • A. Rút ngắn thời gian giao hàng bằng mọi giá
  • B. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất kho
  • C. Sử dụng vật liệu đóng gói phù hợp và đảm bảo quy trình đóng gói đúng chuẩn
  • D. Giao hàng vào giờ thấp điểm để tránh tắc đường

Câu 22: Để quản lý hiệu quả hoạt động trả hàng và hoàn tiền trong thương mại điện tử (reverse logistics), doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Hạn chế tối đa việc chấp nhận trả hàng từ khách hàng
  • B. Kéo dài thời gian xử lý yêu cầu trả hàng và hoàn tiền
  • C. Áp dụng chính sách trả hàng và hoàn tiền phức tạp, gây khó khăn cho khách
  • D. Xây dựng quy trình xử lý trả hàng và hoàn tiền nhanh chóng, minh bạch và thân thiện với khách hàng

Câu 23: Trong thương mại điện tử B2B, hoạt động tác nghiệp nào sau đây thường được cá nhân hóa và tùy chỉnh cao độ để đáp ứng yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng doanh nghiệp?

  • A. Quản lý các chương trình khuyến mãi và giảm giá hàng loạt
  • B. Xây dựng giải pháp và sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu của từng doanh nghiệp
  • C. Tối ưu hóa quy trình giao hàng chặng cuối đến từng địa chỉ cá nhân
  • D. Phát triển các kênh truyền thông marketing đại chúng

Câu 24: Để đảm bảo tính liên tục của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử (business continuity), doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng cho tình huống nào sau đây?

  • A. Thay đổi nhân sự quản lý cấp cao
  • B. Biến động tỷ giá ngoại tệ
  • C. Sự cố hệ thống công nghệ thông tin (máy chủ, website bị tấn công hoặc gặp sự cố kỹ thuật)
  • D. Thay đổi chính sách marketing và quảng cáo

Câu 25: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, khái niệm "fulfillment by Amazon (FBA)" đề cập đến dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ Amazon cung cấp cho người bán, bao gồm lưu kho, đóng gói, giao hàng và chăm sóc khách hàng
  • B. Dịch vụ thanh toán trực tuyến của Amazon
  • C. Chương trình quảng cáo sản phẩm trên Amazon
  • D. Nền tảng xây dựng website thương mại điện tử của Amazon

Câu 26: Để tăng tốc độ xử lý đơn hàng trong kho thương mại điện tử, công nghệ nào sau đây được ứng dụng phổ biến để hỗ trợ nhân viên kho?

  • A. Robot tự động hoàn toàn
  • B. Máy quét mã vạch và thiết bị di động kết nối hệ thống quản lý kho
  • C. Hệ thống băng chuyền tự động
  • D. Công nghệ blockchain để theo dõi hàng hóa

Câu 27: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, "tỷ lệ thoát trang" (bounce rate) cao trong quá trình mua hàng có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Giá sản phẩm quá cao so với đối thủ cạnh tranh
  • B. Chiến dịch marketing không hiệu quả
  • C. Trải nghiệm người dùng kém trên website hoặc quy trình thanh toán phức tạp
  • D. Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường

Câu 28: Để quản lý hiệu quả chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Sử dụng dịch vụ vận chuyển nhanh nhất, bất kể chi phí
  • B. Tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí vận chuyển
  • C. Chỉ giao hàng trong phạm vi địa phương để giảm chi phí
  • D. Tối ưu hóa quy trình đóng gói và lựa chọn đối tác vận chuyển phù hợp với từng khu vực

Câu 29: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, "giao hàng cùng ngày" (same-day delivery) là một hình thức dịch vụ gia tăng giá trị nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển
  • B. Nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng bằng sự tiện lợi và tốc độ
  • C. Tối ưu hóa quy trình kho vận
  • D. Tăng cường nhận diện thương hiệu

Câu 30: Xu hướng tác nghiệp nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh chú trọng đến phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
  • B. Mở rộng quy mô hoạt động nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường
  • C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng theo hướng xanh và thân thiện với môi trường
  • D. Tập trung vào các chiến lược marketing gây ấn tượng mạnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C, hoạt động tác nghiệp nào sau đây là trọng tâm chính để tạo lợi thế cạnh tranh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán hàng thời trang cao cấp đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng công nghệ nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Trong quản trị tồn kho cho thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro hết hàng và tối ưu chi phí lưu kho, đặc biệt với các sản phẩm có tính thời vụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử X đang muốn mở rộng quy mô hoạt động sang thị trường quốc tế. Thách thức tác nghiệp lớn nhất mà doanh nghiệp này có thể gặp phải là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Để nâng cao hiệu quả hoạt động giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) trong khu vực đô thị đông đúc, giải pháp tác nghiệp nào sau đây được xem là bền vững và tối ưu nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trong thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), hoạt động tác nghiệp nào sau đây đóng vai trò then chốt để đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng giữa các kênh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của quản trị tác nghiệp trong sự thành công của doanh nghiệp thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây thường gây tổn thất tài chính và uy tín nghiêm trọng nhất cho doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Để đo lường hiệu quả hoạt động của trung tâm xử lý đơn hàng (fulfillment center) trong thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, chiến lược tác nghiệp nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ nên ưu tiên lựa chọn mô hình kho bãi nào để tối ưu chi phí và linh hoạt trong giai đoạn đầu phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong quản trị chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng trực tuyến (live chat) trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây nên được áp dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây đòi hỏi doanh nghiệp phải đặc biệt chú trọng để tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Để dự báo nhu cầu sản phẩm trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích xu hướng và tính thời vụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trong thiết kế quy trình hoàn tất đơn hàng (order fulfillment process) cho thương mại điện tử, mục tiêu chính cần đạt được là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Để nâng cao năng lực cạnh tranh về mặt tác nghiệp cho doanh nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, khái niệm 'dropshipping' đề cập đến mô hình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Để đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Trong quản lý chất lượng quy trình giao hàng thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu hư hỏng sản phẩm trong quá trình vận chuyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Để quản lý hiệu quả hoạt động trả hàng và hoàn tiền trong thương mại điện tử (reverse logistics), doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong thương mại điện tử B2B, hoạt động tác nghiệp nào sau đây thường được cá nhân hóa và tùy chỉnh cao độ để đáp ứng yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Để đảm bảo tính liên tục của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử (business continuity), doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng cho tình huống nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, khái niệm 'fulfillment by Amazon (FBA)' đề cập đến dịch vụ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Để tăng tốc độ xử lý đơn hàng trong kho thương mại điện tử, công nghệ nào sau đây được ứng dụng phổ biến để hỗ trợ nhân viên kho?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, 'tỷ lệ thoát trang' (bounce rate) cao trong quá trình mua hàng có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Để quản lý hiệu quả chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, 'giao hàng cùng ngày' (same-day delivery) là một hình thức dịch vụ gia tăng giá trị nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Xu hướng tác nghiệp nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh chú trọng đến phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 12

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện đầu ra hữu hình của quá trình?

  • A. Sản phẩm vật lý được giao cho khách hàng
  • B. Trải nghiệm mua sắm trực tuyến
  • C. Dữ liệu khách hàng thu thập được
  • D. Quy trình thanh toán trực tuyến

Câu 2: Một doanh nghiệp TMĐT chuyên bán quần áo thời trang đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội
  • B. Giảm giá sản phẩm để kích cầu mua sắm
  • C. Cải thiện chất lượng hình ảnh và mô tả sản phẩm trên website
  • D. Rút ngắn thời gian giao hàng để tăng sự hài lòng

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình kho vận trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc quản lý hàng tồn kho nào sau đây để đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng mà không gây lãng phí?

  • A. Dự trữ an toàn (Safety Stock)
  • B. Đúng thời điểm (Just-in-Time - JIT)
  • C. Đặt hàng theo lô lớn (Economic Order Quantity - EOQ)
  • D. Tồn kho tối đa (Maximum Inventory Level)

Câu 4: Trong việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics cho doanh nghiệp TMĐT, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo trải nghiệm khách hàng tốt nhất?

  • A. Chi phí dịch vụ logistics thấp nhất
  • B. Số lượng kho bãi và phương tiện vận chuyển lớn
  • C. Thương hiệu nhà cung cấp logistics nổi tiếng
  • D. Khả năng giao hàng đúng hẹn và nhanh chóng

Câu 5: Mô hình "Dropshipping" trong TMĐT tác động trực tiếp đến khía cạnh tác nghiệp nào của doanh nghiệp?

  • A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Marketing và quảng bá sản phẩm
  • C. Quản lý kho vận và giao hàng
  • D. Xử lý thanh toán trực tuyến

Câu 6: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng (Order Management System - OMS) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tự động hóa và tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng
  • B. Phân tích dữ liệu hành vi mua sắm của khách hàng
  • C. Quản lý thông tin sản phẩm và giá cả
  • D. Tương tác và hỗ trợ khách hàng trực tuyến

Câu 7: Chỉ số KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động tác nghiệp của bộ phận chăm sóc khách hàng trong TMĐT?

  • A. Thời gian phản hồi trung bình yêu cầu hỗ trợ
  • B. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng sau khi được hỗ trợ
  • C. Số lượng khiếu nại của khách hàng
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng từ khách hàng mới

Câu 8: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp TMĐT, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố hệ thống thanh toán trực tuyến?

  • A. Rủi ro về pháp lý và tuân thủ
  • B. Rủi ro về công nghệ và hệ thống
  • C. Rủi ro về vận hành và quy trình
  • D. Rủi ro về chiến lược và thị trường

Câu 9: Để đảm bảo tính liên tục trong hoạt động tác nghiệp TMĐT, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch ứng phó với tình huống khẩn cấp nào sau đây?

  • A. Thay đổi nhân sự quản lý cấp cao
  • B. Ra mắt sản phẩm mới không thành công
  • C. Sự cố mất điện diện rộng ảnh hưởng đến trung tâm dữ liệu
  • D. Chiến dịch marketing không đạt hiệu quả mong đợi

Câu 10: Phương pháp "Lean" trong quản trị tác nghiệp TMĐT tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả quy trình
  • B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • C. Đa dạng hóa kênh bán hàng trực tuyến
  • D. Nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên

Câu 11: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, hoạt động "Cross-docking" mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa
  • B. Giảm thời gian lưu kho và chi phí lưu trữ
  • C. Cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu
  • D. Đa dạng hóa phương thức vận chuyển

Câu 12: Để nâng cao trải nghiệm giao hàng chặng cuối (Last-mile delivery) cho khách hàng TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng giải pháp tác nghiệp nào?

  • A. Sử dụng phương tiện vận chuyển thân thiện với môi trường
  • B. Tăng cường số lượng nhân viên giao hàng
  • C. Cung cấp nhiều tùy chọn giao hàng và khung giờ linh hoạt
  • D. Giảm chi phí giao hàng cho khách hàng

Câu 13: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse Management System - WMS) để giải quyết vấn đề chính nào trong tác nghiệp kho?

  • A. Quản lý thông tin khách hàng và lịch sử mua hàng
  • B. Theo dõi hiệu quả các chiến dịch marketing
  • C. Xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến
  • D. Tối ưu hóa các hoạt động và quy trình trong kho hàng

Câu 14: Trong quản trị chất lượng dịch vụ TMĐT, yếu tố nào sau đây thể hiện "tính đáp ứng" (Responsiveness) của dịch vụ?

  • A. Giao diện website thân thiện và dễ sử dụng
  • B. Thời gian phản hồi nhanh chóng khi khách hàng liên hệ hỗ trợ
  • C. Sản phẩm được mô tả chi tiết và chính xác
  • D. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt và dễ dàng

Câu 15: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) trong tác nghiệp TMĐT giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào sau đây trong quản lý hàng tồn kho?

  • A. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn để tối ưu tồn kho
  • B. Tự động hóa quy trình kiểm kê và quản lý kho hàng
  • C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin hàng tồn kho
  • D. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa trong kho

Câu 16: Ứng dụng công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT tự động hóa quy trình cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Trí tuệ nhân tạo và Học máy (AI & Machine Learning)
  • D. Thực tế ảo tăng cường (Augmented Reality)

Câu 17: Trong mô hình TMĐT B2C, hoạt động "xử lý đơn hàng" (Order fulfillment) bao gồm công đoạn nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng
  • B. Thiết kế website và xây dựng gian hàng trực tuyến
  • C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi
  • D. Lấy hàng từ kho, đóng gói và vận chuyển đến khách hàng

Câu 18: Để đo lường hiệu quả của hoạt động giao hàng trong TMĐT, chỉ số "Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn" (On-time Delivery Rate) phản ánh điều gì?

  • A. Phần trăm đơn hàng được giao thành công trong thời gian cam kết
  • B. Chi phí trung bình cho mỗi đơn hàng giao thành công
  • C. Thời gian trung bình từ khi đặt hàng đến khi giao hàng thành công
  • D. Số lượng đơn hàng giao thành công trong một khoảng thời gian nhất định

Câu 19: Trong quản trị kênh phân phối TMĐT đa kênh (Multichannel), thách thức tác nghiệp lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

  • A. Xây dựng nhận diện thương hiệu đồng nhất trên các kênh
  • B. Quản lý tồn kho và đồng bộ hóa dữ liệu trên các kênh khác nhau
  • C. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng tương tự trên mọi kênh
  • D. Phân bổ nguồn lực marketing hiệu quả cho từng kênh

Câu 20: Để nâng cao năng lực cạnh tranh tác nghiệp trong TMĐT, doanh nghiệp nên tập trung vào cải thiện yếu tố nào sau đây?

  • A. Mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ
  • B. Tăng cường ngân sách cho quảng cáo và khuyến mãi
  • C. Tối ưu hóa quy trình tác nghiệp để giảm chi phí và tăng hiệu quả
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp

Câu 21: Trong quản trị vận hành website TMĐT, hoạt động "kiểm thử A/B" (A/B testing) được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

  • A. Bảo mật thông tin website và dữ liệu khách hàng
  • B. Tốc độ tải trang và hiệu suất kỹ thuật của website
  • C. Khả năng tương thích với các thiết bị di động
  • D. Giao diện người dùng và tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng

Câu 22: Loại hình dịch vụ khách hàng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các vấn đề đơn giản và có tính lặp lại trong TMĐT?

  • A. Hỗ trợ qua điện thoại trực tiếp
  • B. Chatbot và trợ lý ảo
  • C. Hỗ trợ qua email
  • D. Hỗ trợ trực tiếp tại cửa hàng (nếu có)

Câu 23: Trong quản trị trả hàng và hoàn tiền (Returns and Refunds) TMĐT, quy trình "kiểm tra chất lượng hàng trả" (Return Merchandise Authorization - RMA) nhằm mục đích gì?

  • A. Xác nhận thông tin khách hàng và đơn hàng trả lại
  • B. Đảm bảo hàng trả lại được vận chuyển an toàn về kho
  • C. Đánh giá tình trạng hàng trả lại và xác định hướng xử lý
  • D. Thông báo cho khách hàng về tình trạng xử lý yêu cầu trả hàng

Câu 24: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây liên quan đến địa điểm kho hàng?

  • A. Đặt kho hàng ở vị trí gần trung tâm phân phối và khu vực có mật độ khách hàng cao
  • B. Thuê kho hàng có diện tích lớn để chứa được nhiều hàng tồn kho
  • C. Sử dụng một kho hàng duy nhất để quản lý tập trung
  • D. Đặt kho hàng ở khu vực có chi phí thuê thấp nhất

Câu 25: Trong quản trị rủi ro bảo mật dữ liệu khách hàng TMĐT, biện pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Đào tạo nhân viên về ý thức bảo mật
  • B. Mã hóa dữ liệu khách hàng trong quá trình lưu trữ và truyền tải
  • C. Xây dựng chính sách bảo mật thông tin rõ ràng
  • D. Thường xuyên kiểm tra và đánh giá hệ thống bảo mật

Câu 26: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để tích hợp và quản lý toàn diện các hoạt động tác nghiệp nào?

  • A. Marketing, bán hàng và chăm sóc khách hàng
  • B. Quản lý website và trải nghiệm người dùng
  • C. Phân tích dữ liệu và báo cáo hiệu quả hoạt động
  • D. Kho hàng, đơn hàng, tài chính, nhân sự và các nguồn lực khác

Câu 27: Mô hình "Omnichannel" trong TMĐT khác biệt với "Multichannel" ở điểm nào trong quản trị tác nghiệp?

  • A. Số lượng kênh bán hàng nhiều hơn
  • B. Chi phí đầu tư vào công nghệ cao hơn
  • C. Sự tích hợp và liền mạch giữa các kênh, tạo trải nghiệm khách hàng thống nhất
  • D. Khả năng tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng hơn

Câu 28: Trong quản trị hoạt động thanh toán TMĐT, cổng thanh toán (Payment Gateway) đóng vai trò gì?

  • A. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng
  • B. Kết nối giữa website bán hàng, ngân hàng và khách hàng để xử lý giao dịch thanh toán trực tuyến
  • C. Xác thực danh tính người mua hàng trực tuyến
  • D. Quản lý lịch sử giao dịch thanh toán của khách hàng

Câu 29: Để cải thiện quy trình đóng gói hàng hóa trong kho TMĐT, ứng dụng nguyên tắc 5S tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Sắp xếp, ngăn nắp và chuẩn hóa vị trí các vật dụng, công cụ đóng gói
  • B. Tăng cường đào tạo kỹ năng đóng gói cho nhân viên
  • C. Đầu tư máy móc và thiết bị đóng gói hiện đại
  • D. Giảm chi phí vật liệu đóng gói

Câu 30: Trong quản trị tác nghiệp TMĐT bền vững, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Tăng cường truyền thông về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
  • B. Hợp tác với các tổ chức phi chính phủ về môi trường
  • C. Tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường
  • D. Sử dụng bao bì tái chế và tối ưu hóa quy trình vận chuyển để giảm khí thải

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện đầu ra hữu hình của quá trình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Một doanh nghiệp TMĐT chuyên bán quần áo thời trang đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình kho vận trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc quản lý hàng tồn kho nào sau đây để đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng mà không gây lãng phí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Trong việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics cho doanh nghiệp TMĐT, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo trải nghiệm khách hàng tốt nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Mô hình 'Dropshipping' trong TMĐT tác động trực tiếp đến khía cạnh tác nghiệp nào của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng (Order Management System - OMS) nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Chỉ số KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động tác nghiệp của bộ phận chăm sóc khách hàng trong TMĐT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp TMĐT, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố hệ thống thanh toán trực tuyến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Để đảm bảo tính liên tục trong hoạt động tác nghiệp TMĐT, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch ứng phó với tình huống khẩn cấp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Phương pháp 'Lean' trong quản trị tác nghiệp TMĐT tập trung vào mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, hoạt động 'Cross-docking' mang lại lợi ích chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Để nâng cao trải nghiệm giao hàng chặng cuối (Last-mile delivery) cho khách hàng TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng giải pháp tác nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse Management System - WMS) để giải quyết vấn đề chính nào trong tác nghiệp kho?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong quản trị chất lượng dịch vụ TMĐT, yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính đáp ứng' (Responsiveness) của dịch vụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) trong tác nghiệp TMĐT giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào sau đây trong quản lý hàng tồn kho?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Ứng dụng công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT tự động hóa quy trình cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Trong mô hình TMĐT B2C, hoạt động 'xử lý đơn hàng' (Order fulfillment) bao gồm công đoạn nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Để đo lường hiệu quả của hoạt động giao hàng trong TMĐT, chỉ số 'Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn' (On-time Delivery Rate) phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong quản trị kênh phân phối TMĐT đa kênh (Multichannel), thách thức tác nghiệp lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Để nâng cao năng lực cạnh tranh tác nghiệp trong TMĐT, doanh nghiệp nên tập trung vào cải thiện yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong quản trị vận hành website TMĐT, hoạt động 'kiểm thử A/B' (A/B testing) được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Loại hình dịch vụ khách hàng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các vấn đề đơn giản và có tính lặp lại trong TMĐT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Trong quản trị trả hàng và hoàn tiền (Returns and Refunds) TMĐT, quy trình 'kiểm tra chất lượng hàng trả' (Return Merchandise Authorization - RMA) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào sau đây liên quan đến địa điểm kho hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Trong quản trị rủi ro bảo mật dữ liệu khách hàng TMĐT, biện pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để tích hợp và quản lý toàn diện các hoạt động tác nghiệp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Mô hình 'Omnichannel' trong TMĐT khác biệt với 'Multichannel' ở điểm nào trong quản trị tác nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong quản trị hoạt động thanh toán TMĐT, cổng thanh toán (Payment Gateway) đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Để cải thiện quy trình đóng gói hàng hóa trong kho TMĐT, ứng dụng nguyên tắc 5S tập trung vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong quản trị tác nghiệp TMĐT bền vững, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 13

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "xử lý đơn hàng" sau khi khách hàng đã đặt mua sản phẩm trực tuyến?

  • A. Tiếp nhận yêu cầu đặt hàng từ website
  • B. Chọn và đóng gói hàng hóa tại kho
  • C. Thực hiện các chiến dịch marketing trực tuyến
  • D. Thiết kế giao diện người dùng cho trang web bán hàng

Câu 2: Để tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng phương pháp kiểm kê hàng hóa nào để đảm bảo tính chính xác và cập nhật liên tục?

  • A. Kiểm kê định kỳ hàng tháng
  • B. Kiểm kê hàng năm
  • C. Kiểm kê liên tục (perpetual inventory)
  • D. Kiểm kê ngẫu nhiên theo yêu cầu

Câu 3: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây trở thành thách thức lớn nhất đối với hoạt động logistics và quản lý chuỗi cung ứng?

  • A. Sự cạnh tranh về giá cả với các nhà cung cấp nội địa
  • B. Khả năng tiếp cận thị trường và khách hàng mục tiêu
  • C. Năng lực quản lý rủi ro tài chính và tỷ giá hối đoái
  • D. Sự khác biệt về quy định pháp lý và hải quan giữa các quốc gia

Câu 4: Doanh nghiệp thương mại điện tử A nhận thấy tỷ lệ khách hàng hoàn trả sản phẩm (tỷ lệ hoàn hàng) tăng cao đối với mặt hàng thời trang. Biện pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tỷ lệ hoàn hàng này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Cải thiện chất lượng hình ảnh và mô tả sản phẩm trực tuyến
  • B. Tăng cường các chương trình khuyến mãi và giảm giá
  • C. Mở rộng kênh bán hàng trên mạng xã hội
  • D. Đa dạng hóa phương thức thanh toán trực tuyến

Câu 5: Trong quản lý dịch vụ khách hàng trực tuyến, chỉ số đo lường "Thời gian phản hồi trung bình" (Average Response Time - ART) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với trải nghiệm khách hàng?

  • A. Thời gian phản hồi dài thể hiện sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp
  • B. Thời gian phản hồi càng ngắn, mức độ hài lòng của khách hàng càng cao
  • C. Thời gian phản hồi không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách
  • D. Thời gian phản hồi chỉ quan trọng đối với khách hàng mới

Câu 6: Để đảm bảo an ninh thông tin và dữ liệu khách hàng trong giao dịch thương mại điện tử, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến biện pháp bảo mật nào sau đây?

  • A. Sử dụng tường lửa (firewall) để bảo vệ hệ thống mạng
  • B. Thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus cho máy chủ
  • C. Mã hóa dữ liệu và sử dụng giao thức HTTPS
  • D. Đào tạo nhân viên về nhận diện các hình thức tấn công mạng

Câu 7: Trong hoạt động marketing trực tuyến cho thương mại điện tử, việc phân khúc thị trường và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu hành vi mua sắm có vai trò như thế nào?

  • A. Giảm chi phí cho các chiến dịch quảng cáo trực tuyến
  • B. Đơn giản hóa quy trình quản lý khách hàng
  • C. Tăng lượng truy cập website từ các nguồn không liên quan
  • D. Tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng và lòng trung thành của khách hàng

Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán hàng thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường ra quốc tế. Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử nào sau đây sẽ phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng toàn cầu và hỗ trợ đa ngôn ngữ, đa tiền tệ?

  • A. Lazada
  • B. Etsy
  • C. Tiki
  • D. Sendo

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "vận chuyển chặng cuối" (last-mile delivery) thường phát sinh chi phí cao và gặp nhiều thách thức. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả vận chuyển chặng cuối?

  • A. Tự xây dựng đội xe vận chuyển riêng để chủ động giao hàng
  • B. Tăng giá thành sản phẩm để bù đắp chi phí vận chuyển
  • C. Sử dụng dịch vụ giao hàng của bên thứ ba (3PL) chuyên về chặng cuối
  • D. Giảm tần suất giao hàng để tiết kiệm chi phí

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một website thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây phản ánh tỷ lệ phần trăm khách hàng truy cập website thực hiện hành vi mua hàng thành công?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
  • C. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration)
  • D. Số lượt xem trang (Page Views)

Câu 11: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây xuất phát từ sự cố hệ thống công nghệ thông tin, gây gián đoạn hoạt động bán hàng trực tuyến và ảnh hưởng đến doanh thu?

  • A. Rủi ro pháp lý (Legal Risk)
  • B. Rủi ro hệ thống (System Risk)
  • C. Rủi ro thị trường (Market Risk)
  • D. Rủi ro tín dụng (Credit Risk)

Câu 12: Khi xây dựng quy trình hoàn tất đơn hàng (order fulfillment) cho một doanh nghiệp thương mại điện tử mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo quy trình hiệu quả và đáp ứng kỳ vọng khách hàng?

  • A. Số lượng nhân viên kho hàng cần tuyển dụng
  • B. Loại hình bao bì đóng gói sản phẩm
  • C. Phần mềm quản lý kho hàng sử dụng
  • D. Thời gian giao hàng dự kiến và chi phí vận chuyển

Câu 13: Trong quản lý tồn kho theo mô hình Just-in-Time (JIT) trong thương mại điện tử, lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được là gì?

  • A. Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu biến động của thị trường
  • B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho
  • C. Đảm bảo nguồn cung ứng hàng hóa ổn định trong mọi tình huống
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng sản phẩm

Câu 14: Doanh nghiệp thương mại điện tử B áp dụng chính sách "giao hàng miễn phí cho đơn hàng từ 300.000 VNĐ trở lên". Chính sách này chủ yếu hướng đến mục tiêu tác nghiệp nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển
  • B. Tăng cường nhận diện thương hiệu
  • C. Tăng giá trị đơn hàng trung bình
  • D. Thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh

Câu 15: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng (Customer Experience - CX) trong thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng niềm tin và sự hài lòng của khách hàng?

  • A. Giao diện website đẹp mắt và dễ sử dụng
  • B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn và thường xuyên
  • C. Tốc độ phản hồi nhanh chóng của nhân viên hỗ trợ
  • D. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ đúng như cam kết

Câu 16: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong thương mại điện tử, phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để nhận diện các xu hướng và mô hình mua sắm trong quá khứ?

  • A. Phân tích hồi quy (Regression Analysis)
  • B. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
  • C. Phân tích phương sai (ANOVA)
  • D. Phân tích tương quan (Correlation Analysis)

Câu 17: Trong quản lý thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán (payment gateway) có vai trò chính là gì?

  • A. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp
  • B. Quản lý thông tin khách hàng và đơn hàng
  • C. Kết nối giữa website bán hàng và ngân hàng/tổ chức thanh toán
  • D. Cung cấp nền tảng xây dựng website bán hàng trực tuyến

Câu 18: Doanh nghiệp thương mại điện tử C muốn cải thiện tốc độ tải trang web bán hàng trên thiết bị di động. Giải pháp kỹ thuật nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tối ưu hóa hình ảnh và mã nguồn website
  • B. Tăng cường dung lượng băng thông của máy chủ
  • C. Sử dụng nhiều plugin và tiện ích mở rộng
  • D. Tích hợp video chất lượng cao vào trang chủ

Câu 19: Trong quản lý hoạt động thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trên từng kênh riêng biệt
  • B. Giảm chi phí vận hành trên tất cả các kênh bán hàng
  • C. Phân chia khách hàng theo từng kênh mua sắm
  • D. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên mọi kênh

Câu 20: Để quản lý hiệu quả các chương trình khuyến mãi và giảm giá trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng công cụ hoặc hệ thống nào để tự động hóa việc thiết lập, theo dõi và đánh giá hiệu quả?

  • A. Phần mềm kế toán
  • B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • C. Phần mềm quản lý kho hàng (WMS)
  • D. Công cụ phân tích website (Google Analytics)

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thị trường thương mại điện tử, chiến lược tác nghiệp nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Liên tục giảm giá bán sản phẩm
  • B. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm
  • C. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng vượt trội
  • D. Tăng cường chi phí quảng cáo và marketing

Câu 22: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate)
  • B. Chi phí vận chuyển trung bình trên đơn hàng
  • C. Thời gian vận chuyển trung bình
  • D. Số lượng đơn hàng giao thành công

Câu 23: Trong quản lý trả hàng và hoàn tiền trong thương mại điện tử, quy trình nào sau đây cần được thiết kế rõ ràng và dễ dàng thực hiện để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và tuân thủ pháp luật?

  • A. Quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng
  • B. Quy trình bảo hành sản phẩm
  • C. Quy trình thanh toán trực tuyến
  • D. Quy trình đổi trả hàng hóa và hoàn tiền

Câu 24: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên hỗ trợ khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp nào để phân công công việc, theo dõi hiệu suất và đảm bảo chất lượng dịch vụ?

  • A. Bảng tính Excel
  • B. Hệ thống quản lý công việc và giao tiếp nhóm (Team Collaboration & Task Management System)
  • C. Email cá nhân
  • D. Sổ tay ghi chép

Câu 25: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) trong quản trị tác nghiệp?

  • A. Tốc độ tải trang web
  • B. Tính thân thiện của giao diện người dùng
  • C. Khả năng tùy biến và tích hợp hệ thống
  • D. Số lượng kênh marketing trực tuyến

Câu 26: Để đảm bảo tính tuân thủ pháp luật trong hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý đến quy định nào liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng?

  • A. Luật Thương mại
  • B. Luật Cạnh tranh
  • C. Luật Giao dịch điện tử
  • D. Nghị định về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Câu 27: Trong quản lý kho hàng đa kênh (omnichannel warehousing), thách thức lớn nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm địa điểm kho hàng phù hợp
  • B. Đồng bộ hóa tồn kho và đơn hàng trên các kênh
  • C. Tuyển dụng nhân viên kho hàng có kinh nghiệm
  • D. Lựa chọn phần mềm quản lý kho hàng phù hợp

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả hoạt động marketing liên kết (affiliate marketing) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố tác nghiệp nào?

  • A. Tăng chiết khấu hoa hồng cho đối tác liên kết
  • B. Mở rộng mạng lưới đối tác liên kết
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt và hỗ trợ đối tác liên kết
  • D. Tự động hóa quy trình quản lý affiliate marketing

Câu 29: Trong quản lý rủi ro gian lận thanh toán trực tuyến, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp phát hiện và ngăn chặn các giao dịch gian lận hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng hệ thống phát hiện gian lận (fraud detection system)
  • B. Yêu cầu khách hàng xác thực hai yếu tố (2FA)
  • C. Giới hạn giá trị đơn hàng thanh toán trực tuyến
  • D. Kiểm tra thông tin khách hàng thủ công trước khi giao hàng

Câu 30: Để tối ưu hóa chi phí marketing trực tuyến trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào phân tích và cải thiện chỉ số KPI nào liên quan đến hiệu quả chi phí quảng cáo?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions)
  • B. Chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost Per Conversion - CPC)
  • C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
  • D. Lưu lượng truy cập website (Website Traffic)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'xử lý đơn hàng' sau khi khách hàng đã đặt mua sản phẩm trực tuyến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Để tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng phương pháp kiểm kê hàng hóa nào để đảm bảo tính chính xác và cập nhật liên tục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây trở thành thách thức lớn nhất đối với hoạt động logistics và quản lý chuỗi cung ứng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Doanh nghiệp thương mại điện tử A nhận thấy tỷ lệ khách hàng hoàn trả sản phẩm (tỷ lệ hoàn hàng) tăng cao đối với mặt hàng thời trang. Biện pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tỷ lệ hoàn hàng này một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong quản lý dịch vụ khách hàng trực tuyến, chỉ số đo lường 'Thời gian phản hồi trung bình' (Average Response Time - ART) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với trải nghiệm khách hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Để đảm bảo an ninh thông tin và dữ liệu khách hàng trong giao dịch thương mại điện tử, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến biện pháp bảo mật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong hoạt động marketing trực tuyến cho thương mại điện tử, việc phân khúc thị trường và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu hành vi mua sắm có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán hàng thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường ra quốc tế. Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử nào sau đây sẽ phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng toàn cầu và hỗ trợ đa ngôn ngữ, đa tiền tệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'vận chuyển chặng cuối' (last-mile delivery) thường phát sinh chi phí cao và gặp nhiều thách thức. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả vận chuyển chặng cuối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một website thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây phản ánh tỷ lệ phần trăm khách hàng truy cập website thực hiện hành vi mua hàng thành công?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây xuất phát từ sự c?? hệ thống công nghệ thông tin, gây gián đoạn hoạt động bán hàng trực tuyến và ảnh hưởng đến doanh thu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Khi xây dựng quy trình hoàn tất đơn hàng (order fulfillment) cho một doanh nghiệp thương mại điện tử mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo quy trình hiệu quả và đáp ứng kỳ vọng khách hàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Trong quản lý tồn kho theo mô hình Just-in-Time (JIT) trong thương mại điện tử, lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Doanh nghiệp thương mại điện tử B áp dụng chính sách 'giao hàng miễn phí cho đơn hàng từ 300.000 VNĐ trở lên'. Chính sách này chủ yếu hướng đến mục tiêu tác nghiệp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng (Customer Experience - CX) trong thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng niềm tin và sự hài lòng của khách hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong thương mại điện tử, phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để nhận diện các xu hướng và mô hình mua sắm trong quá khứ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong quản lý thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán (payment gateway) có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Doanh nghiệp thương mại điện tử C muốn cải thiện tốc độ tải trang web bán hàng trên thiết bị di động. Giải pháp kỹ thuật nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong quản lý hoạt động thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), mục tiêu chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Để quản lý hiệu quả các chương trình khuyến mãi và giảm giá trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng công cụ hoặc hệ thống nào để tự động hóa việc thiết lập, theo dõi và đánh giá hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thị trường thương mại điện tử, chiến lược tác nghiệp nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong quản lý trả hàng và hoàn tiền trong thương mại điện tử, quy trình nào sau đây cần được thiết kế rõ ràng và dễ dàng thực hiện để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và tuân thủ pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên hỗ trợ khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp nào để phân công công việc, theo dõi hiệu suất và đảm bảo chất lượng dịch vụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) trong quản trị tác nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Để đảm bảo tính tuân thủ pháp luật trong hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý đến quy định nào liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong quản lý kho hàng đa kênh (omnichannel warehousing), thách thức lớn nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả hoạt động marketing liên kết (affiliate marketing) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố tác nghiệp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong quản lý rủi ro gian lận thanh toán trực tuyến, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp phát hiện và ngăn chặn các giao dịch gian lận hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Để tối ưu hóa chi phí marketing trực tuyến trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào phân tích và cải thiện chỉ số KPI nào liên quan đến hiệu quả chi phí quảng cáo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 14

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, quy trình nào sau đây đóng vai trò trung tâm, trực tiếp tạo ra giá trị cho khách hàng?

  • A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Xử lý đơn hàng và giao hàng (Order fulfillment and delivery)
  • C. Marketing và quảng cáo trực tuyến
  • D. Phân tích dữ liệu và báo cáo hiệu suất

Câu 2: Để tối ưu hóa hiệu quả kho bãi trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc sắp xếp hàng hóa nào sau đây?

  • A. FIFO (Nhập trước - Xuất trước)
  • B. LIFO (Nhập sau - Xuất trước)
  • C. FEFO (Hết hạn trước - Xuất trước)
  • D. Ngẫu nhiên (Randomized)

Câu 3: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới ra mắt trên sàn thương mại điện tử, khi chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Trung bình động (Moving Average)
  • B. San bằng hàm mũ (Exponential Smoothing)
  • C. Phương pháp Delphi
  • D. Phân tích hồi quy tuyến tính

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, "vòng lặp ngược" (reverse logistics) đề cập đến quy trình nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho
  • B. Xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng
  • C. Giao hàng hóa từ kho đến khách hàng
  • D. Quản lý thông tin đơn hàng

Câu 5: Chỉ số KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của quy trình giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) trong TMĐT?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng (Cart Conversion Rate)
  • B. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)
  • C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
  • D. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate)

Câu 6: Hệ thống quản lý kho hàng (WMS) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp TMĐT?

  • A. Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho và giảm chi phí hoạt động
  • B. Cải thiện trải nghiệm duyệt web của khách hàng
  • C. Tăng cường hiệu quả chiến dịch marketing trực tuyến
  • D. Nâng cao bảo mật thông tin thanh toán

Câu 7: Trong bối cảnh TMĐT xuyên biên giới, thách thức lớn nhất trong quản lý logistics thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
  • B. Tình trạng cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế
  • C. Các quy định hải quan và thuế quan phức tạp
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng quốc tế

Câu 8: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào trong quy trình xử lý khiếu nại?

  • A. Giảm thiểu số lượng khiếu nại
  • B. Thời gian phản hồi và giải quyết khiếu nại nhanh chóng
  • C. Áp dụng chính sách hoàn tiền nghiêm ngặt
  • D. Tự động hóa quy trình xử lý khiếu nại

Câu 9: Mô hình "Dropshipping" trong TMĐT có ưu điểm chính là gì về mặt quản trị tác nghiệp?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • B. Rút ngắn thời gian giao hàng
  • C. Giảm thiểu rủi ro và chi phí tồn kho
  • D. Nâng cao lợi nhuận gộp trên mỗi đơn hàng

Câu 10: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp TMĐT, rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến an ninh thông tin và dữ liệu khách hàng?

  • A. Rò rỉ hoặc đánh cắp dữ liệu khách hàng
  • B. Gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai
  • C. Thay đổi chính sách thuế của nhà nước
  • D. Biến động tỷ giá ngoại tệ

Câu 11: Để tăng cường tính linh hoạt của chuỗi cung ứng TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào?

  • A. Tập trung vào một nhà cung cấp chiến lược duy nhất
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và nhà cung cấp
  • C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng mọi giá
  • D. Duy trì mức tồn kho cao để đáp ứng mọi nhu cầu

Câu 12: Công nghệ "blockchain" có thể ứng dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng TMĐT để tăng tính minh bạch và tin cậy?

  • A. Tự động hóa quy trình thanh toán trực tuyến
  • B. Cải thiện tốc độ xử lý đơn hàng
  • C. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm
  • D. Theo dõi nguồn gốc và hành trình sản phẩm một cách minh bạch

Câu 13: Trong quản lý chất lượng dịch vụ TMĐT, "SERVQUAL" là mô hình được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên bao nhiêu khía cạnh chính?

  • A. 3
  • B. 5
  • C. 7
  • D. 9

Câu 14: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển trong TMĐT, doanh nghiệp nên xem xét giải pháp nào liên quan đến địa điểm kho hàng?

  • A. Tập trung tất cả kho hàng ở một địa điểm duy nhất
  • B. Thuê kho ở những nơi có giá thuê rẻ nhất
  • C. Đặt kho hàng ở vị trí chiến lược gần trung tâm phân phối
  • D. Sử dụng kho của nhà cung cấp để lưu trữ hàng hóa

Câu 15: "Tự động hóa kho hàng" (Warehouse Automation) trong TMĐT thường sử dụng công nghệ nào để tăng hiệu quả hoạt động?

  • A. Robot và hệ thống băng tải
  • B. Mạng xã hội và chatbot
  • C. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)
  • D. Email marketing và SMS marketing

Câu 16: Trong quản lý tác nghiệp TMĐT, phương pháp "Lean" tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng toàn diện
  • B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ
  • D. Mở rộng thị trường quốc tế

Câu 17: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng TMĐT, chỉ số "Net Promoter Score" (NPS) tập trung vào câu hỏi nào?

  • A. Bạn đánh giá dịch vụ giao hàng của chúng tôi như thế nào?
  • B. Bạn có hài lòng với thời gian giao hàng không?
  • C. Bạn có gặp vấn đề gì với dịch vụ giao hàng không?
  • D. Bạn có sẵn lòng giới thiệu dịch vụ giao hàng của chúng tôi cho bạn bè/đồng nghiệp không?

Câu 18: Trong quản lý đơn hàng TMĐT, hệ thống "OMS" (Order Management System) có chức năng chính nào?

  • A. Quản lý toàn bộ vòng đời đơn hàng và thông tin liên quan
  • B. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến
  • C. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng
  • D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng trực tuyến

Câu 19: "Cross-docking" là phương pháp quản lý kho hàng trong TMĐT nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng diện tích lưu trữ kho hàng
  • B. Giảm thời gian lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa
  • C. Tối ưu hóa quy trình kiểm kê hàng hóa
  • D. Nâng cao tính bảo mật của kho hàng

Câu 20: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên giao hàng (shipper) trong TMĐT, doanh nghiệp nên ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Hệ thống CRM
  • B. Hệ thống ERP
  • C. Ứng dụng định vị GPS và phần mềm quản lý đội xe
  • D. Nền tảng thương mại điện tử

Câu 21: Trong quản lý tồn kho TMĐT, phương pháp "ABC analysis" phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Kích thước và trọng lượng sản phẩm
  • B. Thời gian lưu kho trung bình
  • C. Mức độ hư hỏng của sản phẩm
  • D. Giá trị hoặc doanh thu của từng loại hàng

Câu 22: "Supply Chain Visibility" trong TMĐT mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Khả năng theo dõi và giám sát toàn bộ chuỗi cung ứng
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
  • C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
  • D. Cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Câu 23: Để xử lý lượng lớn đơn hàng trong các đợt khuyến mãi lớn (ví dụ: Black Friday), doanh nghiệp TMĐT cần tập trung vào yếu tố nào trong quản trị tác nghiệp?

  • A. Tăng cường hoạt động marketing trước khuyến mãi
  • B. Đảm bảo khả năng mở rộng quy mô hoạt động (Scalability)
  • C. Giảm giá sâu để thu hút khách hàng
  • D. Hạn chế số lượng sản phẩm khuyến mãi

Câu 24: Trong quản lý rủi ro vận hành TMĐT, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố hệ thống công nghệ thông tin?

  • A. Rủi ro về hàng tồn kho quá hạn
  • B. Rủi ro về gian lận thanh toán
  • C. Sập hệ thống website hoặc ứng dụng bán hàng
  • D. Rủi ro về chậm trễ giao hàng

Câu 25: Để cải thiện năng suất làm việc của nhân viên kho hàng TMĐT, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao?

  • A. Tăng ca làm việc cho nhân viên
  • B. Giảm số lượng nhân viên kho để tiết kiệm chi phí
  • C. Tăng cường giám sát và kiểm tra nhân viên
  • D. Đào tạo kỹ năng và trang bị công cụ hỗ trợ làm việc

Câu 26: "Green Logistics" trong TMĐT hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động logistics
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ logistics
  • C. Tăng tốc độ giao hàng bằng mọi cách
  • D. Mở rộng mạng lưới logistics toàn cầu

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ TMĐT, việc thu thập phản hồi từ khách hàng qua khảo sát trực tuyến và đánh giá sản phẩm đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp thông tin để cải thiện chất lượng dịch vụ
  • B. Tăng cường hoạt động marketing truyền miệng
  • C. Xác định xu hướng mua sắm của khách hàng
  • D. Tối ưu hóa giá sản phẩm

Câu 28: Để đảm bảo tính chính xác của đơn hàng trong TMĐT, quy trình kiểm tra hàng hóa (quality check) nên được thực hiện vào giai đoạn nào?

  • A. Sau khi khách hàng nhận được hàng
  • B. Trước khi nhập hàng vào kho
  • C. Trước khi đóng gói và giao hàng cho khách
  • D. Ngẫu nhiên trong quá trình xử lý đơn hàng

Câu 29: Trong quản lý tác nghiệp TMĐT, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý tồn kho hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Giảm thiểu hàng tồn kho và chi phí liên quan
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng tồn kho
  • D. Đa dạng hóa nguồn cung ứng hàng tồn kho

Câu 30: Để nâng cao trải nghiệm khách hàng trong quá trình giao nhận hàng TMĐT, doanh nghiệp nên cung cấp tùy chọn giao hàng nào?

  • A. Đa dạng các tùy chọn giao hàng (giao nhanh, giao hẹn giờ, điểm nhận hàng)
  • B. Chỉ cung cấp một phương thức giao hàng tiêu chuẩn
  • C. Tập trung vào giảm chi phí giao hàng thay vì tùy chọn
  • D. Giao hàng miễn phí cho tất cả đơn hàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, quy trình nào sau đây đóng vai trò trung tâm, trực tiếp tạo ra giá trị cho khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Để tối ưu hóa hiệu quả kho bãi trong TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc sắp xếp hàng hóa nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới ra mắt trên sàn thương mại điện tử, khi chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, 'vòng lặp ngược' (reverse logistics) đề cập đến quy trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Chỉ số KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của quy trình giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) trong TMĐT?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Hệ thống quản lý kho hàng (WMS) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp TMĐT?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong bối cảnh TMĐT xuyên biên giới, thách thức lớn nhất trong quản lý logistics thường liên quan đến yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào trong quy trình xử lý khiếu nại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Mô hình 'Dropshipping' trong TMĐT có ưu điểm chính là gì về mặt quản trị tác nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong quản lý rủi ro tác nghiệp TMĐT, rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến an ninh thông tin và dữ liệu khách hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Để tăng cường tính linh hoạt của chuỗi cung ứng TMĐT, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Công nghệ 'blockchain' có thể ứng dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng TMĐT để tăng tính minh bạch và tin cậy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong quản lý chất lượng dịch vụ TMĐT, 'SERVQUAL' là mô hình được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên bao nhiêu khía cạnh chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển trong TMĐT, doanh nghiệp nên xem xét giải pháp nào liên quan đến địa điểm kho hàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: 'Tự động hóa kho hàng' (Warehouse Automation) trong TMĐT thường sử dụng công nghệ nào để tăng hiệu quả hoạt động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Trong quản lý tác nghiệp TMĐT, phương pháp 'Lean' tập trung vào mục tiêu chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng TMĐT, chỉ số 'Net Promoter Score' (NPS) tập trung vào câu hỏi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Trong quản lý đơn hàng TMĐT, hệ thống 'OMS' (Order Management System) có chức năng chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: 'Cross-docking' là phương pháp quản lý kho hàng trong TMĐT nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên giao hàng (shipper) trong TMĐT, doanh nghiệp nên ứng dụng công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quản lý tồn kho TMĐT, phương pháp 'ABC analysis' phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: 'Supply Chain Visibility' trong TMĐT mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Để xử lý lượng lớn đơn hàng trong các đợt khuyến mãi lớn (ví dụ: Black Friday), doanh nghiệp TMĐT cần tập trung vào yếu tố nào trong quản trị tác nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong quản lý rủi ro vận hành TMĐT, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố hệ thống công nghệ thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Để cải thiện năng suất làm việc của nhân viên kho hàng TMĐT, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: 'Green Logistics' trong TMĐT hướng tới mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ TMĐT, việc thu thập phản hồi từ khách hàng qua khảo sát trực tuyến và đánh giá sản phẩm đóng vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để đảm bảo tính chính xác của đơn hàng trong TMĐT, quy trình kiểm tra hàng hóa (quality check) nên được thực hiện vào giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong quản lý tác nghiệp TMĐT, 'Just-in-Time' (JIT) là phương pháp quản lý tồn kho hướng tới mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Để nâng cao trải nghiệm khách hàng trong quá trình giao nhận hàng TMĐT, doanh nghiệp nên cung cấp tùy chọn giao hàng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 15

Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện đầu vào của quá trình "xử lý đơn hàng"?

  • A. Đơn hàng đã được giao thành công
  • B. Thông tin chi tiết đơn hàng từ khách hàng (sản phẩm, số lượng, địa chỉ giao hàng)
  • C. Phản hồi của khách hàng về trải nghiệm mua sắm
  • D. Báo cáo tồn kho hàng hóa trong kho

Câu 2: Một doanh nghiệp TMĐT áp dụng mô hình "vừa sản xuất vừa bán" (Make-to-Order). Chiến lược tác nghiệp này phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng nhanh, số lượng lớn
  • B. Sản phẩm điện tử phổ thông, vòng đời ngắn
  • C. Sản phẩm cá nhân hóa, tùy chỉnh theo yêu cầu
  • D. Sản phẩm thời trang theo mùa, có tính xu hướng

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình "vận chuyển chặng cuối" (last-mile delivery) trong TMĐT, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng đồng thời giảm chi phí cho doanh nghiệp?

  • A. Sử dụng dịch vụ vận chuyển nhanh, chi phí cao để đảm bảo thời gian giao hàng
  • B. Giao hàng vào giờ hành chính để tối ưu hóa lộ trình cho nhân viên giao hàng
  • C. Thuê ngoài toàn bộ hoạt động vận chuyển cho bên thứ ba để giảm gánh nặng quản lý
  • D. Áp dụng hệ thống theo dõi đơn hàng trực tuyến và cung cấp nhiều lựa chọn thời gian/địa điểm nhận hàng cho khách hàng

Câu 4: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất cho một sàn TMĐT mới ra mắt, chưa có nhiều dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Phương pháp Delphi (tham khảo ý kiến chuyên gia)
  • B. Trung bình di động (Moving Average)
  • C. San bằng mũ (Exponential Smoothing)
  • D. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)

Câu 5: Trong quản lý kho hàng TMĐT, chỉ số "vòng quay hàng tồn kho" (Inventory Turnover Ratio) cao thể hiện điều gì?

  • A. Chi phí lưu kho đang tăng cao
  • B. Hàng hóa bán chạy và được bổ sung nhanh chóng
  • C. Nguy cơ thiếu hụt hàng hóa đang gia tăng
  • D. Doanh nghiệp đang đầu tư quá nhiều vào hàng tồn kho

Câu 6: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng trong TMĐT, hoạt động "quản lý khiếu nại và phản hồi" nên ưu tiên điều gì?

  • A. Tối đa hóa số lượng khiếu nại được giải quyết trong ngày
  • B. Giảm thiểu chi phí liên quan đến xử lý khiếu nại
  • C. Phản hồi nhanh chóng, thấu đáo và đưa ra giải pháp thỏa đáng cho khách hàng
  • D. Phân loại khiếu nại theo mức độ nghiêm trọng để tập trung nguồn lực

Câu 7: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng hệ thống quản lý kho WMS (Warehouse Management System) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Quản lý thông tin khách hàng và lịch sử mua hàng
  • B. Tự động hóa quy trình marketing và quảng cáo sản phẩm
  • C. Theo dõi hiệu quả hoạt động bán hàng và báo cáo doanh thu
  • D. Tối ưu hóa các hoạt động kho bãi như nhập, xuất, lưu trữ, và kiểm kê hàng hóa

Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh TMĐT ngày càng gay gắt, chiến lược "tạo sự khác biệt hóa" trong tác nghiệp có thể được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường
  • B. Dịch vụ giao hàng siêu tốc và linh hoạt
  • C. Chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên
  • D. Đa dạng hóa kênh bán hàng trên nhiều nền tảng

Câu 9: Mô hình "fulfillment by merchant" (FBM) trong TMĐT có nghĩa là gì?

  • A. Người bán tự chịu trách nhiệm toàn bộ quy trình xử lý đơn hàng và vận chuyển
  • B. Sàn TMĐT chịu trách nhiệm lưu kho và vận chuyển hàng hóa cho người bán
  • C. Bên thứ ba cung cấp dịch vụ fulfillment trọn gói cho người bán
  • D. Khách hàng tự đến kho của người bán để nhận hàng

Câu 10: Để quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên biện pháp phòng ngừa nào?

  • A. Mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển
  • B. Xây dựng kế hoạch dự phòng ứng phó với sự cố
  • C. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và đối tác vận chuyển
  • D. Tăng cường kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất kho

Câu 11: Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, "tính linh hoạt" (flexibility) được thể hiện qua khả năng nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí hoạt động ở mức thấp nhất
  • B. Nhanh chóng thích ứng với biến động nhu cầu thị trường và thay đổi đơn hàng
  • C. Duy trì quy trình tác nghiệp ổn định, không thay đổi
  • D. Tối đa hóa công suất xử lý đơn hàng trong thời gian ngắn nhất

Câu 12: Một doanh nghiệp TMĐT chuyên bán hàng thời trang nhập khẩu. Yếu tố "thời gian giao hàng" (lead time) có vai trò quan trọng như thế nào đến sự hài lòng của khách hàng?

  • A. Rất quan trọng, vì khách hàng thường mong muốn nhận hàng nhanh chóng đối với sản phẩm thời trang theo xu hướng
  • B. Ít quan trọng, vì khách hàng mua hàng nhập khẩu thường chấp nhận thời gian giao hàng dài hơn
  • C. Không quan trọng, vì chất lượng sản phẩm mới là yếu tố quyết định sự hài lòng
  • D. Chỉ quan trọng đối với khách hàng ở khu vực thành thị

Câu 13: Để cải thiện hiệu quả "lấy hàng và đóng gói" (picking and packing) trong kho TMĐT, giải pháp công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
  • B. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
  • C. Công nghệ nhận dạng bằng giọng nói (Voice picking) và hệ thống băng chuyền tự động
  • D. Phần mềm kế toán

Câu 14: Trong quản lý chất lượng dịch vụ TMĐT, chỉ số "tỷ lệ đơn hàng hoàn thành đúng hạn" (On-Time Delivery Rate) phản ánh khía cạnh chất lượng nào?

  • A. Chất lượng sản phẩm
  • B. Tính tin cậy và đúng hẹn của dịch vụ
  • C. Mức độ đáp ứng yêu cầu cá nhân hóa của khách hàng
  • D. Thái độ phục vụ của nhân viên

Câu 15: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho với mục tiêu gì?

  • A. Tăng lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
  • B. Giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hàng hóa đột ngột
  • C. Tối ưu hóa không gian lưu trữ kho hàng
  • D. Giảm thiểu chi phí lưu kho và nguy cơ hàng tồn kho bị lỗi thời

Câu 16: Phân tích SWOT trong quản trị tác nghiệp TMĐT giúp doanh nghiệp xác định được điều gì?

  • A. Chiến lược marketing hiệu quả nhất
  • B. Đối thủ cạnh tranh mạnh nhất trên thị trường
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu nội tại và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài liên quan đến hoạt động tác nghiệp
  • D. Ngân sách cần thiết cho hoạt động tác nghiệp

Câu 17: Trong quy trình "trả hàng và hoàn tiền" (returns and refunds) của TMĐT, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí tác nghiệp?

  • A. Số lượng nhân viên chăm sóc khách hàng
  • B. Tỷ lệ hoàn hàng và chi phí vận chuyển hàng hoàn trả
  • C. Thời gian trung bình xử lý yêu cầu hoàn tiền
  • D. Chính sách hoàn trả hàng hóa của doanh nghiệp

Câu 18: Để xây dựng quy trình tác nghiệp hiệu quả trong TMĐT, nguyên tắc "tập trung vào khách hàng" (customer-centric) được thể hiện như thế nào?

  • A. Tối ưu hóa quy trình để giảm chi phí cho doanh nghiệp
  • B. Đơn giản hóa quy trình để nhân viên dễ thực hiện
  • C. Tiêu chuẩn hóa quy trình để đảm bảo tính nhất quán
  • D. Thiết kế quy trình sao cho thuận tiện, nhanh chóng và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng

Câu 19: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp TMĐT, rủi ro "gián đoạn hệ thống công nghệ thông tin" gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động nào?

  • A. Quản lý kho hàng
  • B. Vận chuyển và giao hàng
  • C. Tiếp nhận và xử lý đơn hàng trực tuyến
  • D. Chăm sóc khách hàng qua điện thoại

Câu 20: Để nâng cao năng lực cạnh tranh tác nghiệp trong TMĐT, doanh nghiệp nên đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Hệ thống công nghệ thông tin và tự động hóa quy trình
  • B. Mở rộng kênh phân phối trên nhiều nền tảng
  • C. Chương trình marketing quảng bá thương hiệu
  • D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng

Câu 21: Trong quản lý dự án triển khai hệ thống TMĐT, giai đoạn "thực hiện" (execution) bao gồm hoạt động chính nào?

  • A. Xác định mục tiêu và phạm vi dự án
  • B. Phát triển và kiểm thử hệ thống, đào tạo người dùng
  • C. Lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực
  • D. Đánh giá kết quả và nghiệm thu dự án

Câu 22: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động "chăm sóc khách hàng" trong TMĐT?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng (Conversion Rate)
  • B. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)
  • C. Chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT) và Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
  • D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Rate)

Câu 23: Phương pháp "Lean" trong quản trị tác nghiệp TMĐT tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào?

  • A. Mọi loại lãng phí trong quy trình, từ thời gian chờ đợi, vận chuyển, tồn kho đến lỗi sản phẩm và thao tác thừa
  • B. Lãng phí do thiếu hụt nguồn nhân lực
  • C. Lãng phí do chi phí marketing quá cao
  • D. Lãng phí do sử dụng công nghệ lạc hậu

Câu 24: Trong mô hình "dropshipping" của TMĐT, vai trò của nhà cung cấp (supplier) là gì?

  • A. Quảng bá sản phẩm và tìm kiếm khách hàng
  • B. Lưu kho, đóng gói và vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến khách hàng
  • C. Xử lý thanh toán và quản lý đơn hàng
  • D. Cung cấp nền tảng TMĐT cho người bán

Câu 25: Để đo lường "hiệu quả sử dụng vốn" trong hoạt động tác nghiệp TMĐT, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Doanh thu thuần
  • B. Lợi nhuận gộp
  • C. Chi phí hoạt động
  • D. Vòng quay vốn lưu động (Working Capital Turnover)

Câu 26: Trong quản trị tác nghiệp TMĐT quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
  • B. Rào cản pháp lý và chính sách thương mại
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng phức tạp và chi phí vận chuyển quốc tế
  • D. Cạnh tranh với các đối thủ trong nước

Câu 27: Để đảm bảo "tính bảo mật" trong giao dịch TMĐT, biện pháp tác nghiệp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tối ưu hóa tốc độ website
  • B. Triển khai các giao thức bảo mật thanh toán và bảo vệ dữ liệu cá nhân khách hàng (SSL, PCI DSS)
  • C. Thiết kế giao diện website thân thiện với người dùng
  • D. Xây dựng chính sách đổi trả hàng linh hoạt

Câu 28: Trong quản lý năng lực tác nghiệp (operations capacity) của một website TMĐT, yếu tố nào sau đây quyết định khả năng website chịu tải lượng truy cập lớn?

  • A. Số lượng sản phẩm hiển thị trên trang chủ
  • B. Chất lượng hình ảnh và video sản phẩm
  • C. Số lượng ngôn ngữ hỗ trợ trên website
  • D. Cấu hình máy chủ (server) và hạ tầng mạng

Câu 29: Để liên tục cải tiến quy trình tác nghiệp TMĐT, phương pháp "Kaizen" khuyến khích thực hiện điều gì?

  • A. Thực hiện các cải tiến nhỏ, liên tục và có sự tham gia của tất cả nhân viên
  • B. Thực hiện các thay đổi lớn, mang tính đột phá
  • C. Tập trung vào cải tiến công nghệ và tự động hóa
  • D. So sánh với đối thủ cạnh tranh để tìm ra điểm cần cải tiến

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến quản trị tác nghiệp TMĐT?

  • A. Mạng xã hội
  • B. Điện toán đám mây
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa
  • D. Thiết bị di động thông minh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện đầu vào của quá trình 'xử lý đơn hàng'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một doanh nghiệp TMĐT áp dụng mô hình 'vừa sản xuất vừa bán' (Make-to-Order). Chiến lược tác nghiệp này phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình 'vận chuyển chặng cuối' (last-mile delivery) trong TMĐT, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng đồng thời giảm chi phí cho doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất cho một sàn TMĐT mới ra mắt, chưa có nhiều dữ liệu lịch sử bán hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong quản lý kho hàng TMĐT, chỉ số 'vòng quay hàng tồn kho' (Inventory Turnover Ratio) cao thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng trong TMĐT, hoạt động 'quản lý khiếu nại và phản hồi' nên ưu tiên điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng hệ thống quản lý kho WMS (Warehouse Management System) nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh TMĐT ngày càng gay gắt, chiến lược 'tạo sự khác biệt hóa' trong tác nghiệp có thể được thể hiện qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Mô hình 'fulfillment by merchant' (FBM) trong TMĐT có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Để quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên biện pháp phòng ngừa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong quản trị tác nghiệp TMĐT, 'tính linh hoạt' (flexibility) được thể hiện qua khả năng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Một doanh nghiệp TMĐT chuyên bán hàng thời trang nhập khẩu. Yếu tố 'thời gian giao hàng' (lead time) có vai trò quan trọng như thế nào đến sự hài lòng của khách hàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Để cải thiện hiệu quả 'lấy hàng và đóng gói' (picking and packing) trong kho TMĐT, giải pháp công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong quản lý chất lượng dịch vụ TMĐT, chỉ số 'tỷ lệ đơn hàng hoàn thành đúng hạn' (On-Time Delivery Rate) phản ánh khía cạnh chất lượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Doanh nghiệp TMĐT sử dụng phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý tồn kho với mục tiêu gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Phân tích SWOT trong quản trị tác nghiệp TMĐT giúp doanh nghiệp xác định được điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trong quy trình 'trả hàng và hoàn tiền' (returns and refunds) của TMĐT, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí tác nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Để xây dựng quy trình tác nghiệp hiệu quả trong TMĐT, nguyên tắc 'tập trung vào khách hàng' (customer-centric) được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp TMĐT, rủi ro 'gián đoạn hệ thống công nghệ thông tin' gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Để nâng cao năng lực cạnh tranh tác nghiệp trong TMĐT, doanh nghiệp nên đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong quản lý dự án triển khai hệ thống TMĐT, giai đoạn 'thực hiện' (execution) bao gồm hoạt động chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động 'chăm sóc khách hàng' trong TMĐT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Phương pháp 'Lean' trong quản trị tác nghiệp TMĐT tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Trong mô hình 'dropshipping' của TMĐT, vai trò của nhà cung cấp (supplier) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Để đo lường 'hiệu quả sử dụng vốn' trong hoạt động tác nghiệp TMĐT, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong quản trị tác nghiệp TMĐT quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp liên quan đến yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Để đảm bảo 'tính bảo mật' trong giao dịch TMĐT, biện pháp tác nghiệp nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Trong quản lý năng lực tác nghiệp (operations capacity) của một website TMĐT, yếu tố nào sau đây quyết định khả năng website chịu tải lượng truy cập lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Để liên tục cải tiến quy trình tác nghiệp TMĐT, phương pháp 'Kaizen' khuyến khích thực hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến quản trị tác nghiệp TMĐT?

Viết một bình luận