Trắc nghiệm Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "xử lý đơn hàng" sau khi khách hàng đã đặt mua sản phẩm trực tuyến?
- A. Tiếp nhận yêu cầu đặt hàng từ website
- B. Chọn và đóng gói hàng hóa tại kho
- C. Thực hiện các chiến dịch marketing trực tuyến
- D. Thiết kế giao diện người dùng cho trang web bán hàng
Câu 2: Để tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng phương pháp kiểm kê hàng hóa nào để đảm bảo tính chính xác và cập nhật liên tục?
- A. Kiểm kê định kỳ hàng tháng
- B. Kiểm kê hàng năm
- C. Kiểm kê liên tục (perpetual inventory)
- D. Kiểm kê ngẫu nhiên theo yêu cầu
Câu 3: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây trở thành thách thức lớn nhất đối với hoạt động logistics và quản lý chuỗi cung ứng?
- A. Sự cạnh tranh về giá cả với các nhà cung cấp nội địa
- B. Khả năng tiếp cận thị trường và khách hàng mục tiêu
- C. Năng lực quản lý rủi ro tài chính và tỷ giá hối đoái
- D. Sự khác biệt về quy định pháp lý và hải quan giữa các quốc gia
Câu 4: Doanh nghiệp thương mại điện tử A nhận thấy tỷ lệ khách hàng hoàn trả sản phẩm (tỷ lệ hoàn hàng) tăng cao đối với mặt hàng thời trang. Biện pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tỷ lệ hoàn hàng này một cách hiệu quả nhất?
- A. Cải thiện chất lượng hình ảnh và mô tả sản phẩm trực tuyến
- B. Tăng cường các chương trình khuyến mãi và giảm giá
- C. Mở rộng kênh bán hàng trên mạng xã hội
- D. Đa dạng hóa phương thức thanh toán trực tuyến
Câu 5: Trong quản lý dịch vụ khách hàng trực tuyến, chỉ số đo lường "Thời gian phản hồi trung bình" (Average Response Time - ART) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với trải nghiệm khách hàng?
- A. Thời gian phản hồi dài thể hiện sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp
- B. Thời gian phản hồi càng ngắn, mức độ hài lòng của khách hàng càng cao
- C. Thời gian phản hồi không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách
- D. Thời gian phản hồi chỉ quan trọng đối với khách hàng mới
Câu 6: Để đảm bảo an ninh thông tin và dữ liệu khách hàng trong giao dịch thương mại điện tử, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến biện pháp bảo mật nào sau đây?
- A. Sử dụng tường lửa (firewall) để bảo vệ hệ thống mạng
- B. Thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus cho máy chủ
- C. Mã hóa dữ liệu và sử dụng giao thức HTTPS
- D. Đào tạo nhân viên về nhận diện các hình thức tấn công mạng
Câu 7: Trong hoạt động marketing trực tuyến cho thương mại điện tử, việc phân khúc thị trường và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu hành vi mua sắm có vai trò như thế nào?
- A. Giảm chi phí cho các chiến dịch quảng cáo trực tuyến
- B. Đơn giản hóa quy trình quản lý khách hàng
- C. Tăng lượng truy cập website từ các nguồn không liên quan
- D. Tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng và lòng trung thành của khách hàng
Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán hàng thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường ra quốc tế. Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử nào sau đây sẽ phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng toàn cầu và hỗ trợ đa ngôn ngữ, đa tiền tệ?
- A. Lazada
- B. Etsy
- C. Tiki
- D. Sendo
Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "vận chuyển chặng cuối" (last-mile delivery) thường phát sinh chi phí cao và gặp nhiều thách thức. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả vận chuyển chặng cuối?
- A. Tự xây dựng đội xe vận chuyển riêng để chủ động giao hàng
- B. Tăng giá thành sản phẩm để bù đắp chi phí vận chuyển
- C. Sử dụng dịch vụ giao hàng của bên thứ ba (3PL) chuyên về chặng cuối
- D. Giảm tần suất giao hàng để tiết kiệm chi phí
Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một website thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây phản ánh tỷ lệ phần trăm khách hàng truy cập website thực hiện hành vi mua hàng thành công?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
- C. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration)
- D. Số lượt xem trang (Page Views)
Câu 11: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây xuất phát từ sự cố hệ thống công nghệ thông tin, gây gián đoạn hoạt động bán hàng trực tuyến và ảnh hưởng đến doanh thu?
- A. Rủi ro pháp lý (Legal Risk)
- B. Rủi ro hệ thống (System Risk)
- C. Rủi ro thị trường (Market Risk)
- D. Rủi ro tín dụng (Credit Risk)
Câu 12: Khi xây dựng quy trình hoàn tất đơn hàng (order fulfillment) cho một doanh nghiệp thương mại điện tử mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo quy trình hiệu quả và đáp ứng kỳ vọng khách hàng?
- A. Số lượng nhân viên kho hàng cần tuyển dụng
- B. Loại hình bao bì đóng gói sản phẩm
- C. Phần mềm quản lý kho hàng sử dụng
- D. Thời gian giao hàng dự kiến và chi phí vận chuyển
Câu 13: Trong quản lý tồn kho theo mô hình Just-in-Time (JIT) trong thương mại điện tử, lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được là gì?
- A. Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu biến động của thị trường
- B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho
- C. Đảm bảo nguồn cung ứng hàng hóa ổn định trong mọi tình huống
- D. Nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng sản phẩm
Câu 14: Doanh nghiệp thương mại điện tử B áp dụng chính sách "giao hàng miễn phí cho đơn hàng từ 300.000 VNĐ trở lên". Chính sách này chủ yếu hướng đến mục tiêu tác nghiệp nào?
- A. Giảm chi phí vận chuyển
- B. Tăng cường nhận diện thương hiệu
- C. Tăng giá trị đơn hàng trung bình
- D. Thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh
Câu 15: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng (Customer Experience - CX) trong thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng niềm tin và sự hài lòng của khách hàng?
- A. Giao diện website đẹp mắt và dễ sử dụng
- B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn và thường xuyên
- C. Tốc độ phản hồi nhanh chóng của nhân viên hỗ trợ
- D. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ đúng như cam kết
Câu 16: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong thương mại điện tử, phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để nhận diện các xu hướng và mô hình mua sắm trong quá khứ?
- A. Phân tích hồi quy (Regression Analysis)
- B. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
- C. Phân tích phương sai (ANOVA)
- D. Phân tích tương quan (Correlation Analysis)
Câu 17: Trong quản lý thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán (payment gateway) có vai trò chính là gì?
- A. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp
- B. Quản lý thông tin khách hàng và đơn hàng
- C. Kết nối giữa website bán hàng và ngân hàng/tổ chức thanh toán
- D. Cung cấp nền tảng xây dựng website bán hàng trực tuyến
Câu 18: Doanh nghiệp thương mại điện tử C muốn cải thiện tốc độ tải trang web bán hàng trên thiết bị di động. Giải pháp kỹ thuật nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Tối ưu hóa hình ảnh và mã nguồn website
- B. Tăng cường dung lượng băng thông của máy chủ
- C. Sử dụng nhiều plugin và tiện ích mở rộng
- D. Tích hợp video chất lượng cao vào trang chủ
Câu 19: Trong quản lý hoạt động thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), mục tiêu chính là gì?
- A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trên từng kênh riêng biệt
- B. Giảm chi phí vận hành trên tất cả các kênh bán hàng
- C. Phân chia khách hàng theo từng kênh mua sắm
- D. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên mọi kênh
Câu 20: Để quản lý hiệu quả các chương trình khuyến mãi và giảm giá trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng công cụ hoặc hệ thống nào để tự động hóa việc thiết lập, theo dõi và đánh giá hiệu quả?
- A. Phần mềm kế toán
- B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
- C. Phần mềm quản lý kho hàng (WMS)
- D. Công cụ phân tích website (Google Analytics)
Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thị trường thương mại điện tử, chiến lược tác nghiệp nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Liên tục giảm giá bán sản phẩm
- B. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm
- C. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng vượt trội
- D. Tăng cường chi phí quảng cáo và marketing
Câu 22: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate)
- B. Chi phí vận chuyển trung bình trên đơn hàng
- C. Thời gian vận chuyển trung bình
- D. Số lượng đơn hàng giao thành công
Câu 23: Trong quản lý trả hàng và hoàn tiền trong thương mại điện tử, quy trình nào sau đây cần được thiết kế rõ ràng và dễ dàng thực hiện để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và tuân thủ pháp luật?
- A. Quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng
- B. Quy trình bảo hành sản phẩm
- C. Quy trình thanh toán trực tuyến
- D. Quy trình đổi trả hàng hóa và hoàn tiền
Câu 24: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên hỗ trợ khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp nào để phân công công việc, theo dõi hiệu suất và đảm bảo chất lượng dịch vụ?
- A. Bảng tính Excel
- B. Hệ thống quản lý công việc và giao tiếp nhóm (Team Collaboration & Task Management System)
- C. Email cá nhân
- D. Sổ tay ghi chép
Câu 25: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) trong quản trị tác nghiệp?
- A. Tốc độ tải trang web
- B. Tính thân thiện của giao diện người dùng
- C. Khả năng tùy biến và tích hợp hệ thống
- D. Số lượng kênh marketing trực tuyến
Câu 26: Để đảm bảo tính tuân thủ pháp luật trong hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý đến quy định nào liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng?
- A. Luật Thương mại
- B. Luật Cạnh tranh
- C. Luật Giao dịch điện tử
- D. Nghị định về bảo vệ dữ liệu cá nhân
Câu 27: Trong quản lý kho hàng đa kênh (omnichannel warehousing), thách thức lớn nhất là gì?
- A. Tìm kiếm địa điểm kho hàng phù hợp
- B. Đồng bộ hóa tồn kho và đơn hàng trên các kênh
- C. Tuyển dụng nhân viên kho hàng có kinh nghiệm
- D. Lựa chọn phần mềm quản lý kho hàng phù hợp
Câu 28: Để nâng cao hiệu quả hoạt động marketing liên kết (affiliate marketing) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố tác nghiệp nào?
- A. Tăng chiết khấu hoa hồng cho đối tác liên kết
- B. Mở rộng mạng lưới đối tác liên kết
- C. Xây dựng mối quan hệ tốt và hỗ trợ đối tác liên kết
- D. Tự động hóa quy trình quản lý affiliate marketing
Câu 29: Trong quản lý rủi ro gian lận thanh toán trực tuyến, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp phát hiện và ngăn chặn các giao dịch gian lận hiệu quả nhất?
- A. Sử dụng hệ thống phát hiện gian lận (fraud detection system)
- B. Yêu cầu khách hàng xác thực hai yếu tố (2FA)
- C. Giới hạn giá trị đơn hàng thanh toán trực tuyến
- D. Kiểm tra thông tin khách hàng thủ công trước khi giao hàng
Câu 30: Để tối ưu hóa chi phí marketing trực tuyến trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào phân tích và cải thiện chỉ số KPI nào liên quan đến hiệu quả chi phí quảng cáo?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions)
- B. Chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost Per Conversion - CPC)
- C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
- D. Lưu lượng truy cập website (Website Traffic)