15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Sinh Học Tế Bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 01

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương nặng dẫn đến mất khả năng tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào gan có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi tổn thương này?

  • A. Lysosome
  • B. Ribosome
  • C. Ty thể
  • D. Bộ Golgi

Câu 2: Trong một thí nghiệm, người ta xử lý tế bào bằng một chất ức chế đặc hiệu chức năng của màng tế bào. Chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Sao chép ADN
  • C. Vận chuyển các chất qua màng
  • D. Tổng hợp protein

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, chứa chất nền stroma và grana. Bào quan đó có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân giải chất thải tế bào
  • C. Điều khiển hoạt động tế bào
  • D. Quang hợp

Câu 4: Một tế bào động vật cần loại bỏ một protein bị lỗi ra khỏi tế bào. Bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc đóng gói và vận chuyển protein này ra khỏi tế bào?

  • A. Bộ Golgi
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Lysosome
  • D. Ribosome tự do

Câu 5: So sánh tế bào prokaryote và eukaryote, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự hiện diện của ribosome
  • C. Tế bào eukaryote có nhân có màng bao bọc, tế bào prokaryote thì không
  • D. Khả năng di chuyển

Câu 6: Một vận động viên marathon cần nhiều năng lượng cho hoạt động kéo dài. Bào quan nào trong tế bào cơ của vận động viên này sẽ phát triển mạnh mẽ hơn so với người ít vận động?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ty thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 7: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), nhiễm sắc thể được nhân đôi và phân chia đều cho hai tế bào con. Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của quá trình này là gì?

  • A. Tạo ra sự đa dạng di truyền
  • B. Giảm số lượng nhiễm sắc thể
  • C. Tạo ra các giao tử
  • D. Duy trì bộ nhiễm sắc thể ổn định qua các thế hệ tế bào

Câu 8: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế ribosome của vi khuẩn. Tại sao thuốc này không gây hại cho tế bào người?

  • A. Tế bào người không có ribosome
  • B. Thuốc kháng sinh bị phân hủy trong tế bào người
  • C. Ribosome của vi khuẩn và tế bào người có cấu trúc khác nhau
  • D. Tế bào người có cơ chế tự bảo vệ khỏi thuốc kháng sinh

Câu 9: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lưới nội chất?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein (lưới nội chất hạt)
  • C. Vận chuyển các chất trong tế bào
  • D. Quang hợp

Câu 10: Thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào là gì?

  • A. Xenlulozo
  • B. Phospholipid và protein
  • C. Kitin
  • D. ADN

Câu 11: Hiện tượng thẩm thấu (osmosis) là gì?

  • A. Sự khuếch tán của nước qua màng bán thấm
  • B. Sự vận chuyển chủ động các chất qua màng
  • C. Sự thực bào của tế bào
  • D. Sự bài tiết các chất ra khỏi tế bào

Câu 12: Trong chu kỳ tế bào, pha S là pha nào?

  • A. Pha sinh trưởng của tế bào
  • B. Pha phân chia nhiễm sắc thể
  • C. Pha nhân đôi ADN
  • D. Pha tế bào nghỉ

Câu 13: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ như alpha helix và beta sheet)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết disulfide

Câu 14: Enzyme là chất xúc tác sinh học. Tính chất quan trọng nhất của enzyme giúp chúng thực hiện chức năng xúc tác là gì?

  • A. Tính bền vững ở nhiệt độ cao
  • B. Khả năng tự nhân đôi
  • C. Tính phổ biến trong mọi loại tế bào
  • D. Tính đặc hiệu với cơ chất

Câu 15: ATP (adenosine triphosphate) được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Tại sao ATP lại được gọi như vậy?

  • A. ATP cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào
  • B. ATP là đơn phân cấu tạo nên ADN
  • C. ATP là enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa
  • D. ATP là thành phần cấu tạo nên màng tế bào

Câu 16: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

  • A. Lục lạp
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ty thể
  • D. Ribosome

Câu 17: Trong quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu?

  • A. Chất nền stroma
  • B. Màng thylakoid
  • C. Màng ngoài lục lạp
  • D. Màng trong lục lạp

Câu 18: Phân tử nào sau đây là vật chất di truyền của tế bào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. ADN (DNA)

Câu 19: Quá trình phiên mã (transcription) là quá trình tổng hợp phân tử nào?

  • A. ARN (RNA)
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Carbohydrate

Câu 20: Ribosome đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Sao chép ADN
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào thực vật

Câu 22: Lysosome được ví như "trung tâm tái chế" của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng ATP
  • C. Vận chuyển các chất ra khỏi tế bào
  • D. Phân giải các chất thải và bào quan hỏng

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào động vật duy trì hình dạng và vận động?

  • A. Khung xương tế bào (cytoskeleton)
  • B. Thành tế bào
  • C. Màng tế bào
  • D. Nhân tế bào

Câu 24: Trong tín hiệu tế bào, thụ thể (receptor) có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp phân tử tín hiệu
  • B. Nhận tín hiệu và khởi động phản ứng tế bào
  • C. Vận chuyển tín hiệu đến nhân tế bào
  • D. Phân hủy phân tử tín hiệu

Câu 25: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là gì?

  • A. Quá trình tế bào thải chất thải ra ngoài
  • B. Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng
  • C. Quá trình tế bào "ăn" các hạt lớn hoặc tế bào khác
  • D. Quá trình tế bào nhận tín hiệu từ môi trường

Câu 26: Phân tử lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào?

  • A. Triglyceride
  • B. Cholesterol
  • C. Steroid
  • D. Phospholipid

Câu 27: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sản phẩm cuối cùng của một con đường chuyển hóa thường có tác dụng gì?

  • A. Kích thích con đường chuyển hóa
  • B. Ức chế con đường chuyển hóa
  • C. Không ảnh hưởng đến con đường chuyển hóa
  • D. Thay đổi enzyme xúc tác phản ứng

Câu 28: Nếu một tế bào bị mất khả năng kiểm soát chu kỳ tế bào, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Tế bào sẽ ngừng phân chia
  • B. Tế bào sẽ phân chia chậm hơn
  • C. Hình thành khối u ung thư
  • D. Tế bào sẽ trở nên bất tử

Câu 29: Trong quá trình giảm phân (meiosis), sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ con?

  • A. Trao đổi chéo (crossing over)
  • B. Phân bào nguyên nhiễm (mitosis)
  • C. Nhân đôi ADN
  • D. Đột biến gen

Câu 30: Một tế bào hồng cầu trưởng thành của động vật có vú không có nhân và các bào quan khác. Ý nghĩa sinh học của đặc điểm này là gì?

  • A. Giảm nhu cầu năng lượng của tế bào
  • B. Tăng khả năng thực bào
  • C. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong mạch máu
  • D. Tăng không gian chứa hemoglobin để vận chuyển oxy hiệu quả hơn

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương nặng dẫn đến mất khả năng tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào gan có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi tổn thương này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một thí nghiệm, người ta xử lý tế bào bằng một chất ức chế đặc hiệu chức năng của màng tế bào. Chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, chứa chất nền stroma và grana. Bào quan đó có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một tế bào động vật cần loại bỏ một protein bị lỗi ra khỏi tế bào. Bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc đóng gói và vận chuyển protein này ra khỏi tế bào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: So sánh tế bào prokaryote và eukaryote, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một vận động viên marathon cần nhiều năng lượng cho hoạt động kéo dài. Bào quan nào trong tế bào cơ của vận động viên này sẽ phát triển mạnh mẽ hơn so với người ít vận động?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), nhiễm sắc thể được nhân đôi và phân chia đều cho hai tế bào con. Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của quá trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế ribosome của vi khuẩn. Tại sao thuốc này không gây hại cho tế bào người?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lưới nội chất?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hiện tượng thẩm thấu (osmosis) là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong chu kỳ tế bào, pha S là pha nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ như alpha helix và beta sheet)?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Enzyme là chất xúc tác sinh học. Tính chất quan trọng nhất của enzyme giúp chúng thực hiện chức năng xúc tác là gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: ATP (adenosine triphosphate) được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Tại sao ATP lại được gọi như vậy?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tử nào sau đây là vật chất di truyền của tế bào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Quá trình phiên mã (transcription) là quá trình tổng hợp phân tử nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ribosome đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Lysosome được ví như 'trung tâm tái chế' của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào động vật duy trì hình dạng và vận động?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong tín hiệu tế bào, thụ thể (receptor) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tử lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sản phẩm cuối cùng của một con đường chuyển hóa thường có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nếu một tế bào bị mất khả năng kiểm soát chu kỳ tế bào, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong quá trình giảm phân (meiosis), sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ con?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một tế bào hồng cầu trưởng thành của động vật có vú không có nhân và các bào quan khác. Ý nghĩa sinh học của đặc điểm này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 02

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - sER) trong tế bào gan là gì?

  • A. Tổng hợp protein và ribosome gắn kết
  • B. Tổng hợp lipid và khử độc tố
  • C. Vận chuyển protein đến Golgi
  • D. Phân hủy các bào quan và chất thải tế bào

Câu 2: Một tế bào được xử lý bằng thuốc gây ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình sinh tổng hợp phân tử nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh nhất?

  • A. DNA
  • B. Carbohydrate
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 3: Màng tế bào được mô tả theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây KHÔNG góp phần vào tính "động" của màng?

  • A. Phospholipid
  • B. Protein màng
  • C. Glycolipid
  • D. Cholesterol

Câu 4: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydro
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Tương tác ion

Câu 5: Trong quá trình vận chuyển chủ động thứ cấp (secondary active transport), nguồn năng lượng trực tiếp được sử dụng để vận chuyển một chất qua màng tế bào là gì?

  • A. ATP
  • B. GTP
  • C. Gradient nồng độ ion
  • D. Ánh sáng

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa tế bào prokaryote và eukaryote liên quan đến cấu trúc nhân là gì?

  • A. Tế bào eukaryote có nhân có màng bao bọc, tế bào prokaryote thì không.
  • B. Tế bào prokaryote có nhân chứa DNA dạng vòng, tế bào eukaryote có DNA dạng thẳng.
  • C. Tế bào eukaryote có nhân kích thước lớn hơn tế bào prokaryote.
  • D. Cả hai loại tế bào đều có nhân, nhưng chức năng khác nhau.

Câu 7: Bào quan nào sau đây chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với sự phân chia tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ty thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 8: Trong chu kỳ tế bào, pha nào là thời điểm DNA được nhân đôi?

  • A. Pha G1
  • B. Pha G2
  • C. Pha S
  • D. Pha M

Câu 9: Enzyme polymerase nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình phiên mã ở tế bào eukaryote?

  • A. RNA polymerase
  • B. DNA polymerase
  • C. Reverse transcriptase
  • D. Telomerase

Câu 10: Trong quá trình dịch mã, codon "AUG" có vai trò kép là gì?

  • A. Mã hóa cho amino acid Lysine và tín hiệu kết thúc dịch mã
  • B. Mã hóa cho amino acid Methionine và tín hiệu bắt đầu dịch mã
  • C. Tín hiệu kết thúc dịch mã và mã hóa cho amino acid Alanine
  • D. Tín hiệu bắt đầu dịch mã và mã hóa cho amino acid Valine

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và sửa đổi protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong tế bào hoặc bài tiết ra ngoài?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Lysosome
  • C. Bộ Golgi
  • D. Peroxisome

Câu 12: Lysosome chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Sản xuất ATP
  • D. Tiêu hóa các bào quan và phân tử bị hỏng

Câu 13: Trong hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân (Glycolysis)
  • B. Chuỗi truyền electron và phosphoryl hóa oxy hóa
  • C. Chu trình Krebs (Citric acid cycle)
  • D. Lên men

Câu 14: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp carbohydrate từ CO2 và H2O?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Lên men
  • C. Quang hợp
  • D. Đường phân

Câu 15: Loại tế bào kết nối nào cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào lân cận ở động vật?

  • A. Desmosome
  • B. Tight junction
  • C. Adherens junction
  • D. Khe hở (Gap junction)

Câu 16: Phân tử tín hiệu nào thường liên kết với thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt chuỗi phản ứng truyền tin nội bào?

  • A. Phối tử (Ligand)
  • B. Enzyme
  • C. ATP
  • D. mRNA

Câu 17: Loại protein sợi nào tạo nên vi sợi (microfilaments) trong tế bào chất, đóng vai trò quan trọng trong vận động tế bào và thay đổi hình dạng tế bào?

  • A. Tubulin
  • B. Actin
  • C. Vimentin
  • D. Keratin

Câu 18: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

  • A. Tổng hợp ribosome
  • B. Điều khiển chu kỳ tế bào
  • C. Tổ chức thoi phân bào
  • D. Nhân đôi DNA

Câu 19: Apoptosis là một quá trình chết tế bào theo chương trình. Tại sao apoptosis lại quan trọng đối với sự phát triển và duy trì cơ thể đa bào?

  • A. Để tạo ra năng lượng cho tế bào
  • B. Để tế bào sinh sản nhanh hơn
  • C. Để sửa chữa DNA bị hỏng
  • D. Để loại bỏ tế bào không cần thiết hoặc bị tổn thương, duy trì cân bằng nội môi

Câu 20: Virus khác biệt với tế bào sống ở điểm cơ bản nào?

  • A. Virus không có cấu trúc tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất
  • B. Virus có kích thước lớn hơn tế bào
  • C. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập
  • D. Virus chứa cả DNA và RNA

Câu 21: Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) được sử dụng để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm này dựa trên việc quan sát đặc điểm nào của tế bào?

  • A. Thành phần hóa học của tế bào
  • B. Hình thái và cấu trúc tế bào
  • C. Chức năng trao đổi chất của tế bào
  • D. Khả năng di truyền của tế bào

Câu 22: Một nhà khoa học nghiên cứu một loại tế bào và quan sát thấy có nhiều lưới nội chất hạt phát triển mạnh. Chức năng chính của loại tế bào này có thể là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Khử độc tố
  • C. Tổng hợp và bài tiết protein
  • D. Dự trữ ion calcium

Câu 23: Trong thí nghiệm về vận chuyển qua màng, người ta nhận thấy một chất X di chuyển vào tế bào nhanh hơn khi có mặt protein màng, nhưng không cần ATP. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng nhất?

  • A. Vận chuyển chủ động
  • B. Vận chuyển thụ động có trung gian (khuếch tán được hỗ trợ)
  • C. Thẩm thấu
  • D. Thực bào

Câu 24: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, cấu trúc nào chỉ có ở tế bào thực vật và không có ở tế bào động vật?

  • A. Màng tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Thành tế bào và lục lạp
  • D. Nhân tế bào

Câu 25: Mô hình "ổ khóa và chìa khóa" mô tả cơ chế hoạt động của enzyme dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Năng lượng hoạt hóa
  • B. pH môi trường
  • C. Nhiệt độ
  • D. Tính đặc hiệu của enzyme với cơ chất

Câu 26: Khi tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào hồng cầu sẽ hút nước và có thể bị vỡ
  • B. Tế bào hồng cầu sẽ mất nước và co lại
  • C. Tế bào hồng cầu không thay đổi thể tích
  • D. Tế bào hồng cầu sẽ giải phóng protein

Câu 27: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), nhiễm sắc tử (chromatids) chị em được tách ra và di chuyển về hai cực của tế bào ở pha nào?

  • A. Pha đầu (Prophase)
  • B. Pha giữa (Metaphase)
  • C. Pha sau (Anaphase)
  • D. Pha cuối (Telophase)

Câu 28: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong tế bào có vai trò gì?

  • A. Tăng cường phản ứng tế bào
  • B. Duy trì sự ổn định và cân bằng nội môi
  • C. Thúc đẩy quá trình chết tế bào
  • D. Tăng tốc độ phân chia tế bào

Câu 29: Một đột biến điểm xảy ra trong gen mã hóa cho protein màng kênh ion, dẫn đến kênh luôn mở. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra?

  • A. Tăng cường vận chuyển chủ động
  • B. Ức chế vận chuyển thụ động
  • C. Tế bào tăng cường tổng hợp ATP
  • D. Rối loạn cân bằng ion và điện thế màng tế bào

Câu 30: Trong thí nghiệm lai tế bào soma (somatic cell hybridization), hai tế bào khác loại được dung hợp để tạo ra tế bào lai. Ứng dụng chính của kỹ thuật này trong nghiên cứu tế bào là gì?

  • A. Tạo ra tế bào gốc đa năng
  • B. Nhân dòng vô tính động vật
  • C. Nghiên cứu bản đồ gen và tương tác gen
  • D. Chữa trị bệnh di truyền

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - sER) trong tế bào gan là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một tế bào được xử lý bằng thuốc gây ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình sinh tổng hợp phân tử nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh nhất?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Màng tế bào được mô tả theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây KHÔNG góp phần vào tính 'động' của màng?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quá trình vận chuyển chủ động thứ cấp (secondary active transport), nguồn năng lượng trực tiếp được sử dụng để vận chuyển một chất qua màng tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa tế bào prokaryote và eukaryote liên quan đến cấu trúc nhân là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bào quan nào sau đây chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với sự phân chia tế bào?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong chu kỳ tế bào, pha nào là thời điểm DNA được nhân đôi?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Enzyme polymerase nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình phiên mã ở tế bào eukaryote?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong quá trình dịch mã, codon 'AUG' có vai trò kép là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và sửa đổi protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong tế bào hoặc bài tiết ra ngoài?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Lysosome chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp carbohydrate từ CO2 và H2O?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Loại tế bào kết nối nào cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào lân cận ở động vật?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tử tín hiệu nào thường liên kết với thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt chuỗi phản ứng truyền tin nội bào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Loại protein sợi nào tạo nên vi sợi (microfilaments) trong tế bào chất, đóng vai trò quan trọng trong vận động tế bào và thay đổi hình dạng tế bào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Apoptosis là một quá trình chết tế bào theo chương trình. Tại sao apoptosis lại quan trọng đối với sự phát triển và duy trì cơ thể đa bào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Virus khác biệt với tế bào sống ở điểm cơ bản nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) được sử dụng để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm này dựa trên việc quan sát đặc điểm nào của tế bào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một nhà khoa học nghiên cứu một loại tế bào và quan sát thấy có nhiều lưới nội chất hạt phát triển mạnh. Chức năng chính của loại tế bào này có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong thí nghiệm về vận chuyển qua màng, người ta nhận thấy một chất X di chuyển vào tế bào nhanh hơn khi có mặt protein màng, nhưng không cần ATP. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng nhất?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, cấu trúc nào chỉ có ở tế bào thực vật và không có ở tế bào động vật?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Mô hình 'ổ khóa và chìa khóa' mô tả cơ chế hoạt động của enzyme dựa trên đặc điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương, điều gì sẽ xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), nhiễm sắc tử (chromatids) chị em được tách ra và di chuyển về hai cực của tế bào ở pha nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong tế bào có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một đột biến điểm xảy ra trong gen mã hóa cho protein màng kênh ion, dẫn đến kênh luôn mở. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong thí nghiệm lai tế bào soma (somatic cell hybridization), hai tế bào khác loại được dung hợp để tạo ra tế bào lai. Ứng dụng chính của kỹ thuật này trong nghiên cứu tế bào là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 03

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây quyết định tính thấm chọn lọc của màng sinh chất?

  • A. Lớp kép phospholipid
  • B. Protein màng
  • C. Cholesterol
  • D. Glycocalyx

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Lên men
  • D. Chuỗi truyền electron và hóa thẩm thấu

Câu 3: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydro
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 4: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Gấp nếp và sửa đổi protein
  • D. Vận chuyển protein đến lysosome

Câu 5: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào?

  • A. Glucose
  • B. ATP
  • C. NADPH
  • D. Acid béo

Câu 6: Bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình tiêu hóa nội bào và tái chế các thành phần tế bào?

  • A. Peroxisome
  • B. Thể Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ribosome

Câu 7: Trong phân bào nguyên nhiễm (mitosis), хромосомы được phân tách ở giai đoạn nào?

  • A. Kỳ đầu (prophase)
  • B. Kỳ giữa (metaphase)
  • C. Kỳ trước giữa (prometaphase)
  • D. Kỳ sau (anaphase)

Câu 8: Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển các phân tử nước qua màng bán thấm từ vùng có nồng độ chất tan thấp đến vùng có nồng độ chất tan cao?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Osmosis
  • C. Khuếch tán tăng cường
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 9: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

  • A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
  • B. Đại thực bào (Macrophages)
  • C. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • D. Tế bào tua (Dendritic cells)

Câu 10: Trong quá trình phiên mã (transcription), enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử RNA từ khuôn mẫu DNA?

  • A. RNA polymerase
  • B. DNA polymerase
  • C. Ribosome
  • D. Ligase

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây có ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

  • A. Trung thể
  • B. Vách tế bào
  • C. Lysosome
  • D. Trung tâm tổ chức vi ống (MTOC)

Câu 12: Điều gì xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?

  • A. Tế bào tăng trưởng về kích thước
  • B. Nhiễm sắc thể co xoắn
  • C. Tế bào phân chia
  • D. DNA được nhân đôi

Câu 13: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một mạch đơn của phân tử DNA?

  • A. Liên kết hydro
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết ion

Câu 14: Chức năng của thể Golgi là gì?

  • A. Chế biến và đóng gói protein
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tiêu hóa nội bào

Câu 15: Trong quá trình dịch mã (translation), ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA theo hướng nào?

  • A. 3" đến 5"
  • B. 5" đến 3"
  • C. Đầu-đầu
  • D. Ngẫu nhiên

Câu 16: Loại protein màng nào cho phép các ion cụ thể di chuyển qua màng tế bào theo gradient nồng độ?

  • A. Protein vận chuyển chủ động
  • B. Protein mang
  • C. Bơm
  • D. Kênh ion

Câu 17: Bào quan nào được coi là "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ribosome
  • C. Ty thể
  • D. Nhân tế bào

Câu 18: Trong quá trình quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu?

  • A. Màng thylakoid
  • B. Chất nền (stroma)
  • C. Vách tế bào
  • D. Không bào

Câu 19: Phân tử nào sau đây là carbohydrate dự trữ chính ở động vật?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Cellulose
  • D. Chitin

Câu 20: Loại tế bào nào không có nhân thật?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 21: Chức năng của khung xương tế bào (cytoskeleton) là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Duy trì hình dạng và vận động tế bào
  • D. Lưu trữ vật liệu di truyền

Câu 22: Trong quá trình giảm phân (meiosis), sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất?

  • A. Trao đổi chéo (Crossing over)
  • B. Nhân đôi nhiễm sắc thể
  • C. Phân ly nhiễm sắc thể
  • D. Đột biến gen

Câu 23: Lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Steroid
  • D. Sáp

Câu 24: Quá trình nào tế bào sử dụng để nhập các phân tử lớn, hạt hoặc thậm chí tế bào khác vào bên trong?

  • A. Khuếch tán
  • B. Osmosis
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Nhập bào (Endocytosis)

Câu 25: Phân tử nào sau đây là tiền chất của ribosome?

  • A. mRNA
  • B. tRNA
  • C. rRNA
  • D. snRNA

Câu 26: Loại tín hiệu tế bào nào tác động lên các tế bào lân cận trong phạm vi ngắn?

  • A. Tín hiệu nội tiết (endocrine signaling)
  • B. Tín hiệu cận tiết (paracrine signaling)
  • C. Tín hiệu tự tiết (autocrine signaling)
  • D. Tín hiệu synap (synaptic signaling)

Câu 27: Enzyme nào tham gia vào quá trình "đọc" và sửa lỗi DNA trong quá trình nhân đôi?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase
  • C. Ligase
  • D. Helicase

Câu 28: Cấu trúc nào giúp tế bào động vật liên kết chặt chẽ với nhau, ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào?

  • A. Desmosome
  • B. Liên kết khe (Gap junction)
  • C. Hemidesmosome
  • D. Liên kết bịt (Tight junction)

Câu 29: Trong cơ chế điều hòa operon lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng (inducer) là gì?

  • A. Glucose
  • B. cAMP
  • C. Allolactose
  • D. Protein CRP

Câu 30: Nếu một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương (hypotonic), điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào co lại (co nguyên sinh)
  • B. Tế bào trương lên và có thể vỡ
  • C. Tế bào không thay đổi
  • D. Tế bào tự động phân chia

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thành phần nào sau đây quyết định tính thấm chọn lọc của màng sinh chất?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) là gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình tiêu hóa nội bào và tái chế các thành phần tế bào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong phân bào nguyên nhiễm (mitosis), хромосомы được phân tách ở giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển các phân tử nước qua màng bán thấm từ vùng có nồng độ chất tan thấp đến vùng có nồng độ chất tan cao?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong quá trình phiên mã (transcription), enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử RNA từ khuôn mẫu DNA?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây có ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Điều gì xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một mạch đơn của phân tử DNA?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chức năng của thể Golgi là gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong quá trình dịch mã (translation), ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA theo hướng nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Loại protein màng nào cho phép các ion cụ thể di chuyển qua màng tế bào theo gradient nồng độ?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bào quan nào được coi là 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quá trình quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tử nào sau đây là carbohydrate dự trữ chính ở động vật?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Loại tế bào nào không có nhân thật?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Chức năng của khung xương tế bào (cytoskeleton) là gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong quá trình giảm phân (meiosis), sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Quá trình nào tế bào sử dụng để nhập các phân tử lớn, hạt hoặc thậm chí tế bào khác vào bên trong?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tử nào sau đây là tiền chất của ribosome?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Loại tín hiệu tế bào nào tác động lên các tế bào lân cận trong phạm vi ngắn?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Enzyme nào tham gia vào quá trình 'đọc' và sửa lỗi DNA trong quá trình nhân đôi?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Cấu trúc nào giúp tế bào động vật liên kết chặt chẽ với nhau, ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong cơ chế điều hòa operon lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng (inducer) là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương (hypotonic), điều gì sẽ xảy ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 04

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương do tiếp xúc với hóa chất độc hại. Bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất độc và giải độc cho tế bào?

  • A. Ribosome
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lưới nội chất trơn và Peroxisome
  • D. Ty thể

Câu 2: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào trứng ếch và sau đó cấy nhân của tế bào biểu bì da ếch vào tế bào trứng đã loại nhân. Tế bào trứng này sau đó phát triển thành một phôi ếch hoàn chỉnh. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về tế bào?

  • A. Tế bào trứng có khả năng tự phát triển mà không cần nhân.
  • B. Nhân tế bào chứa toàn bộ thông tin di truyền cần thiết cho sự phát triển của một cơ thể hoàn chỉnh.
  • C. Tế bào biểu bì da có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào khác.
  • D. Tế bào chất của tế bào trứng cung cấp năng lượng cho sự phát triển phôi.

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, chứa hệ thống túi dẹt (thylakoid) xếp chồng lên nhau thành grana và chất nền stroma. Bào quan này có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân giải chất thải tế bào
  • C. Điều hòa áp suất thẩm thấu
  • D. Quang hợp

Câu 4: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và ổn định cho cơ bắp hoạt động trong thời gian dài. Bào quan nào trong tế bào cơ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp ATP cho hoạt động này?

  • A. Ty thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 5: Khi tế bào bị nhiễm virus, một số protein virus được hiển thị trên bề mặt tế bào, báo hiệu cho hệ miễn dịch. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc gắn các protein này lên màng tế bào?

  • A. Ribosome
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lưới nội chất hạt
  • D. Không bào

Câu 6: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của ribosome ở vi khuẩn. Cơ chế tác động này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Sao chép ADN
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 7: Màng tế bào có cấu trúc khảm động, được tạo thành chủ yếu từ phospholipid và protein. Thành phần nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra tính linh động và mềm dẻo của màng?

  • A. Lớp phospholipid kép
  • B. Protein màng xuyên
  • C. Cholesterol
  • D. Glycoprotein

Câu 8: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), nhiễm sắc thể được nhân đôi và phân chia đều cho hai tế bào con. Cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển và phân ly nhiễm sắc thể về hai cực của tế bào?

  • A. Trung thể
  • B. Màng nhân
  • C. Ribosome
  • D. Thoi phân bào

Câu 9: Một tế bào bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào, tức là nuốt chửng vi khuẩn vào bên trong tế bào. Bào quan nào sau đây sẽ tham gia trực tiếp vào quá trình tiêu hóa và phân hủy vi khuẩn sau khi thực bào?

  • A. Không bào
  • B. Lysosome
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ Golgi

Câu 10: Ở tế bào thực vật, vách tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần chính cấu tạo nên vách tế bào thực vật là gì?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Cellulose
  • D. Kitin

Câu 11: Phương thức vận chuyển nào sau đây KHÔNG đòi hỏi tiêu thụ năng lượng ATP của tế bào để đưa các chất qua màng sinh chất?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Xuất bào
  • D. Nhập bào qua trung gian thụ thể

Câu 12: Trong quá trình tổng hợp protein, phân tử mARN đóng vai trò như bản mã sao chép thông tin di truyền từ ADN. Quá trình phiên mã (tổng hợp mARN từ ADN) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào chất
  • B. Nhân tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 13: Một tế bào đang thực hiện quá trình hô hấp tế bào hiếu khí để tạo ra năng lượng. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron ở ty thể là phân tử nào?

  • A. CO2
  • B. NADH
  • C. O2
  • D. ATP

Câu 14: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh có khả năng truyền xung thần kinh nhanh chóng nhờ vào cấu trúc đặc biệt của màng tế bào. Cấu trúc nào sau đây giúp tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh ở tế bào thần kinh có myelin?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ribosome
  • C. Bộ Golgi
  • D. Bao myelin

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ (prokaryote) và tế bào nhân thực (eukaryote) là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân sơ có ribosome, còn tế bào nhân thực thì không.
  • D. Tế bào nhân thực có vách tế bào, còn tế bào nhân sơ thì không.

Câu 16: Trong chu kỳ tế bào, pha S là giai đoạn quan trọng để chuẩn bị cho quá trình phân bào. Sự kiện chính diễn ra trong pha S là gì?

  • A. Phân chia tế bào chất
  • B. Phân chia nhân tế bào
  • C. Nhân đôi ADN
  • D. Tổng hợp protein và bào quan

Câu 17: Một loại protein kênh trên màng tế bào chỉ cho phép các ion K+ đi qua. Đây là một ví dụ về loại vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Khuếch tán tăng cường qua protein tải
  • D. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein

Câu 18: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra ở tế bào thực vật khi tế bào bị đặt trong môi trường ưu trương. Nguyên nhân của hiện tượng này là gì?

  • A. Nước từ môi trường đi vào tế bào làm tế bào trương lên.
  • B. Nước từ tế bào đi ra ngoài môi trường làm tế bào chất co lại.
  • C. Áp suất thẩm thấu của tế bào tăng lên.
  • D. Vách tế bào bị phá vỡ.

Câu 19: Trong quá trình phân giải glucose để tạo năng lượng, giai đoạn đường phân (glycolysis) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Tế bào chất
  • B. Ty thể
  • C. Nhân tế bào
  • D. Lưới nội chất

Câu 20: Một tế bào ung thư có đặc điểm sinh trưởng và phân chia không kiểm soát. Cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào bị rối loạn ở tế bào ung thư liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự tăng cường hoạt động của ribosome.
  • B. Sự giảm số lượng ty thể.
  • C. Sự đột biến gen và rối loạn các điểm kiểm soát chu kỳ tế bào.
  • D. Sự thay đổi cấu trúc màng tế bào.

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có vách tế bào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào thực vật

Câu 22: Trong quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis), sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ con?

  • A. Trao đổi chéo (crossing over) giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
  • B. Nhân đôi nhiễm sắc thể ở pha S.
  • C. Phân chia tế bào chất ở kỳ cuối.
  • D. Sự sắp xếp nhiễm sắc thể ở kỳ giữa.

Câu 23: Chức năng chính của lưới nội chất hạt (rough endoplasmic reticulum - rER) trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Giải độc tế bào.
  • C. Tổng hợp protein và glycoprotein màng, protein xuất bào.
  • D. Điều chỉnh nồng độ ion calci trong tế bào.

Câu 24: Một loại thuốc gây ức chế sự hình thành vi ống trong tế bào. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào sau đây của tế bào?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất ATP.
  • C. Giải độc chất.
  • D. Vận chuyển nội bào và phân bào.

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh ADN là vật chất di truyền, Avery, MacLeod và McCarty đã sử dụng enzyme DNAase để phá hủy ADN. Mục đích của việc sử dụng enzyme này là gì?

  • A. Để đánh dấu ADN giúp dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • B. Để xác định xem ADN có vai trò cần thiết trong biến nạp vi khuẩn hay không.
  • C. Để tăng tốc độ biến nạp vi khuẩn.
  • D. Để phân lập ADN khỏi tế bào vi khuẩn.

Câu 26: Phương thức truyền tin giữa các tế bào trong cơ thể động vật, trong đó các tế bào cạnh nhau tiếp xúc trực tiếp thông qua các cầu nối protein trên màng tế bào, được gọi là gì?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin synap.
  • C. Truyền tin cận tiết (qua khe hở tế bào - gap junction).
  • D. Truyền tin tự tiết.

Câu 27: Một tế bào có nhiều lysosome phát triển mạnh thường có chức năng gì đặc biệt?

  • A. Tiêu hóa các chất và bào quan bị hỏng, thực bào.
  • B. Tổng hợp protein xuất bào.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.

Câu 28: Trong quá trình hô hấp kỵ khí (lên men) ở tế bào cơ khi thiếu oxy, sản phẩm cuối cùng được tạo ra là gì?

  • A. CO2 và H2O.
  • B. Axit lactic.
  • C. Ethanol và CO2.
  • D. Glucose.

Câu 29: Loại liên kết hóa học nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào việc duy trì cấu trúc bậc 1 của protein?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết cộng hóa trị.
  • C. Liên kết giữa các amino acid.
  • D. Liên kết hydro.

Câu 30: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của bào quan như ribosome, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính lúp.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương do tiếp xúc với hóa chất độc hại. Bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất độc và giải độc cho tế bào?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào trứng ếch và sau đó cấy nhân của tế bào biểu bì da ếch vào tế bào trứng đã loại nhân. Tế bào trứng này sau đó phát triển thành một phôi ếch hoàn chỉnh. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về tế bào?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, chứa hệ thống túi dẹt (thylakoid) xếp chồng lên nhau thành grana và chất nền stroma. Bào quan này có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và ổn định cho cơ bắp hoạt động trong thời gian dài. Bào quan nào trong tế bào cơ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp ATP cho hoạt động này?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi tế bào bị nhiễm virus, một số protein virus được hiển thị trên bề mặt tế bào, báo hiệu cho hệ miễn dịch. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc gắn các protein này lên màng tế bào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của ribosome ở vi khuẩn. Cơ chế tác động này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Màng tế bào có cấu trúc khảm động, được tạo thành chủ yếu từ phospholipid và protein. Thành phần nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra tính linh động và mềm dẻo của màng?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), nhiễm sắc thể được nhân đôi và phân chia đều cho hai tế bào con. Cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển và phân ly nhiễm sắc thể về hai cực của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một tế bào bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào, tức là nuốt chửng vi khuẩn vào bên trong tế bào. Bào quan nào sau đây sẽ tham gia trực tiếp vào quá trình tiêu hóa và phân hủy vi khuẩn sau khi thực bào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ở tế bào thực vật, vách tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần chính cấu tạo nên vách tế bào thực vật là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phương thức vận chuyển nào sau đây KHÔNG đòi hỏi tiêu thụ năng lượng ATP của tế bào để đưa các chất qua màng sinh chất?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong quá trình tổng hợp protein, phân tử mARN đóng vai trò như bản mã sao chép thông tin di truyền từ ADN. Quá trình phiên mã (tổng hợp mARN từ ADN) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một tế bào đang thực hiện quá trình hô hấp tế bào hiếu khí để tạo ra năng lượng. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron ở ty thể là phân tử nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh có khả năng truyền xung thần kinh nhanh chóng nhờ vào cấu trúc đặc biệt của màng tế bào. Cấu trúc nào sau đây giúp tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh ở tế bào thần kinh có myelin?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ (prokaryote) và tế bào nhân thực (eukaryote) là gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong chu kỳ tế bào, pha S là giai đoạn quan trọng để chuẩn bị cho quá trình phân bào. Sự kiện chính diễn ra trong pha S là gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một loại protein kênh trên màng tế bào chỉ cho phép các ion K+ đi qua. Đây là một ví dụ về loại vận chuyển nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra ở tế bào thực vật khi tế bào bị đặt trong môi trường ưu trương. Nguyên nhân của hiện tượng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong quá trình phân giải glucose để tạo năng lượng, giai đoạn đường phân (glycolysis) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một tế bào ung thư có đặc điểm sinh trưởng và phân chia không kiểm soát. Cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào bị rối loạn ở tế bào ung thư liên quan đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có vách tế bào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis), sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ con?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chức năng chính của lưới nội chất hạt (rough endoplasmic reticulum - rER) trong tế bào là gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một loại thuốc gây ức chế sự hình thành vi ống trong tế bào. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào sau đây của tế bào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh ADN là vật chất di truyền, Avery, MacLeod và McCarty đã sử dụng enzyme DNAase để phá hủy ADN. Mục đích của việc sử dụng enzyme này là gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phương thức truyền tin giữa các tế bào trong cơ thể động vật, trong đó các tế bào cạnh nhau tiếp xúc trực tiếp thông qua các cầu nối protein trên màng tế bào, được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một tế bào có nhiều lysosome phát triển mạnh thường có chức năng gì đặc biệt?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong quá trình hô hấp kỵ khí (lên men) ở tế bào cơ khi thiếu oxy, sản phẩm cuối cùng được tạo ra là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Loại liên kết hóa học nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào việc duy trì cấu trúc bậc 1 của protein?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của bào quan như ribosome, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 05

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương bởi chất độc, dẫn đến rối loạn chức năng tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào gan sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và đầu tiên bởi tình trạng này?

  • A. Bộ Golgi
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Ty thể
  • D. Lysosome

Câu 2: Trong thí nghiệm về vận chuyển thụ động qua màng tế bào, người ta nhận thấy glucose di chuyển vào tế bào nhanh hơn khi có mặt protein vận chuyển đặc hiệu so với khi không có. Hiện tượng này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của vận chuyển thụ động có trung gian?

  • A. Vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ
  • B. Yêu cầu năng lượng ATP
  • C. Tính đặc hiệu và bão hòa
  • D. Không phụ thuộc vào protein màng

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, một học sinh thấy rõ thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn. Cấu trúc nào sau đây giúp học sinh phân biệt tế bào thực vật này với tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào và lục lạp
  • B. Màng tế bào và nhân
  • C. Ribosome và lưới nội chất
  • D. Ty thể và bộ Golgi

Câu 4: Một nhà nghiên cứu đang khảo sát một loại tế bào mới phát hiện và nhận thấy tế bào này có chứa DNA dạng vòng, ribosome 70S nhưng không có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào những đặc điểm trên, tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 5: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP từ mỗi phân tử glucose?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs (chu trình axit citric)
  • C. Chuỗi chuyền electron và phosphoryl hóa oxy hóa
  • D. Lên men lactic

Câu 6: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của protein kênh aquaporin trên màng tế bào, quá trình vận chuyển chất nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Glucose
  • B. Nước
  • C. Ion natri (Na+)
  • D. Amino acid

Câu 7: Một đột biến gen làm thay đổi cấu trúc của protein màng tế bào, khiến protein này mất khả năng nhận diện và liên kết với hormone insulin. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra do đột biến này?

  • A. Tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào
  • B. Tăng sản xuất insulin từ tế bào
  • C. Tế bào tăng cường phân giải protein
  • D. Giảm khả năng hấp thụ glucose của tế bào

Câu 8: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm, nhiễm sắc tử chị em được tách ra và di chuyển về hai cực của tế bào ở kỳ nào?

  • A. Kỳ đầu (Prophase)
  • B. Kỳ giữa (Metaphase)
  • C. Kỳ sau (Anaphase)
  • D. Kỳ cuối (Telophase)

Câu 9: Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

  • A. Tiêu hóa nội bào và phân hủy chất thải
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sản xuất ATP
  • D. Điều khiển hoạt động di truyền của tế bào

Câu 10: Nếu một tế bào bị mất khả năng kiểm soát chu kỳ tế bào, hậu quả nghiêm trọng nào có thể xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ ngừng phân chia và chết đi
  • B. Hình thành khối u và có thể dẫn đến ung thư
  • C. Tế bào sẽ tăng kích thước nhưng không phân chia
  • D. Tế bào sẽ phân chia chậm hơn bình thường

Câu 11: Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ ion canxi (Ca2+) trong tế bào cơ, đặc biệt trong quá trình co cơ và giãn cơ?

  • A. Ty thể
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 12: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một hình thức vận chuyển vật chất qua màng tế bào. Nó thuộc loại hình vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn thuần
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Nhập bào (Endocytosis)
  • D. Xuất bào (Exocytosis)

Câu 13: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối diễn ra ở bào quan nào tương ứng?

  • A. Ty thể và lục lạp
  • B. Màng thylakoid và chất nền (stroma) lục lạp
  • C. Màng trong và màng ngoài lục lạp
  • D. Chất nền lục lạp và màng thylakoid

Câu 14: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết disulfide

Câu 15: Chức năng của hạch nhân (nucleolus) trong nhân tế bào là gì?

  • A. Chứa đựng thông tin di truyền (DNA)
  • B. Điều khiển quá trình phân bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng hợp rRNA và lắp ráp ribosome

Câu 16: Để quan sát rõ nhất hình dạng và cấu trúc bên trong của tế bào sống, loại kính hiển vi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • B. Kính hiển vi tương phản pha hoặc kính hiển vi huỳnh quang
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • D. Kính hiển vi quang học thông thường (kính hiển vi trường sáng)

Câu 17: Một tế bào bạch cầu đang tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào. Bào quan nào trong tế bào bạch cầu sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất để phân hủy vi khuẩn sau khi thực bào?

  • A. Ty thể
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 18: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme DNA polymerase, quá trình sinh học nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất trong tế bào?

  • A. Nhân đôi DNA (tái bản DNA)
  • B. Phiên mã (tổng hợp RNA)
  • C. Dịch mã (tổng hợp protein)
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 19: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp phospholipid kép và protein. Thành phần nào sau đây quyết định tính linh động (fluidity) của màng sinh chất?

  • A. Protein màng
  • B. Acid béo không no trong phospholipid
  • C. Các glycoprotein trên bề mặt màng
  • D. Cholesterol (ở tế bào động vật)

Câu 20: Trong quá trình phân giải glucose để tạo năng lượng, giai đoạn đường phân (glycolysis) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ty thể
  • C. Lục lạp
  • D. Tế bào chất (cytosol)

Câu 21: Một loại tế bào có khả năng sản xuất và bài tiết ra ngoài tế bào một lượng lớn protein enzyme tiêu hóa. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

  • A. Lysosome
  • B. Lưới nội chất hạt và bộ Golgi
  • C. Ty thể
  • D. Không bào

Câu 22: Trong thí nghiệm về tính thấm chọn lọc của màng tế bào, người ta nhận thấy ion kali (K+) dễ dàng đi qua màng hơn ion natri (Na+). Điều này được giải thích tốt nhất bởi yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về kích thước tế bào
  • B. Sự khác biệt về nồng độ ion bên trong và bên ngoài tế bào
  • C. Sự tồn tại của các kênh ion đặc hiệu cho từng loại ion
  • D. Sự khác biệt về điện tích màng tế bào

Câu 23: Chức năng chính của khung xương tế bào (cytoskeleton) là gì?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào, vận động và vận chuyển nội bào
  • B. Tổng hợp protein và lipid
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 24: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme catalase, quá trình chuyển hóa chất nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng và có thể gây hại cho tế bào?

  • A. Glucose
  • B. Acid béo
  • C. Protein
  • D. Hydrogen peroxide (H2O2)

Câu 25: Trong quá trình dịch mã (tổng hợp protein), ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA theo chiều nào?

  • A. Từ đầu 3" đến đầu 5" của mRNA
  • B. Từ đầu 5" đến đầu 3" của mRNA
  • C. Ribosome không di chuyển, mRNA di chuyển qua ribosome
  • D. Không có hướng di chuyển cụ thể

Câu 26: Loại tế bào nào sau đây không có nhân?

  • A. Tế bào biểu mô
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào hồng cầu trưởng thành ở động vật có vú
  • D. Tế bào cơ trơn

Câu 27: Hiện tượng co nguyên sinh (plasmolysis) xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?

  • A. Môi trường ưu trương
  • B. Môi trường nhược trương
  • C. Môi trường đẳng trương
  • D. Môi trường trung tính

Câu 28: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Ly tâm
  • B. Điện di
  • C. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
  • D. Biến nạp (Transformation)

Câu 29: Trong quá trình vận chuyển tích cực (active transport), chất tan di chuyển như thế nào so với gradient nồng độ và có cần tiêu thụ năng lượng ATP không?

  • A. Xuôi chiều gradient nồng độ, không cần ATP
  • B. Ngược chiều gradient nồng độ, cần ATP
  • C. Xuôi chiều gradient nồng độ, cần ATP
  • D. Ngược chiều gradient nồng độ, không cần ATP

Câu 30: Cho sơ đồ tế bào nhân thực với các bào quan được đánh số từ 1 đến 5 (sơ đồ không được cung cấp). Câu hỏi yêu cầu xác định bào quan số 3 là ty thể dựa trên hình dạng và cấu trúc được mô tả trong sơ đồ. Chức năng chính của bào quan ty thể là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền
  • C. Sản xuất ATP (năng lượng) cho tế bào
  • D. Tiêu hóa nội bào và phân hủy chất thải

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương bởi chất độc, dẫn đến rối loạn chức năng tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào gan sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và đầu tiên bởi tình trạng này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong thí nghiệm về vận chuyển thụ động qua màng tế bào, người ta nhận thấy glucose di chuyển vào tế bào nhanh hơn khi có mặt protein vận chuyển đặc hiệu so với khi không có. Hiện tượng này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của vận chuyển thụ động có trung gian?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, một học sinh thấy rõ thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn. Cấu trúc nào sau đây giúp học sinh phân biệt tế bào thực vật này với tế bào động vật?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một nhà nghiên cứu đang khảo sát một loại tế bào mới phát hiện và nhận thấy tế bào này có chứa DNA dạng vòng, ribosome 70S nhưng không có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào những đặc điểm trên, tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP từ mỗi phân tử glucose?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của protein kênh aquaporin trên màng tế bào, quá trình vận chuyển chất nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một đột biến gen làm thay đổi cấu trúc của protein màng tế bào, khiến protein này mất khả năng nhận diện và liên kết với hormone insulin. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra do đột biến này?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm, nhiễm sắc tử chị em được tách ra và di chuyển về hai cực của tế bào ở kỳ nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nếu một tế bào bị mất khả năng kiểm soát chu kỳ tế bào, hậu quả nghiêm trọng nào có thể xảy ra?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ ion canxi (Ca2+) trong tế bào cơ, đặc biệt trong quá trình co cơ và giãn cơ?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một hình thức vận chuyển vật chất qua màng tế bào. Nó thuộc loại hình vận chuyển nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối diễn ra ở bào quan nào tương ứng?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Chức năng của hạch nhân (nucleolus) trong nhân tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để quan sát rõ nhất hình dạng và cấu trúc bên trong của tế bào sống, loại kính hiển vi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một tế bào bạch cầu đang tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào. Bào quan nào trong tế bào bạch cầu sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất để phân hủy vi khuẩn sau khi thực bào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme DNA polymerase, quá trình sinh học nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp phospholipid kép và protein. Thành phần nào sau đây quyết định tính linh động (fluidity) của màng sinh chất?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong quá trình phân giải glucose để tạo năng lượng, giai đoạn đường phân (glycolysis) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một loại tế bào có khả năng sản xuất và bài tiết ra ngoài tế bào một lượng lớn protein enzyme tiêu hóa. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong thí nghiệm về tính thấm chọn lọc của màng tế bào, người ta nhận thấy ion kali (K+) dễ dàng đi qua màng hơn ion natri (Na+). Điều này được giải thích tốt nhất bởi yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chức năng chính của khung xương tế bào (cytoskeleton) là gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme catalase, quá trình chuyển hóa chất nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng và có thể gây hại cho tế bào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong quá trình dịch mã (tổng hợp protein), ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA theo chiều nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Loại tế bào nào sau đây không có nhân?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hiện tượng co nguyên sinh (plasmolysis) xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đưa DNA tái tổ hợp vào tế bào vi khuẩn?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong quá trình vận chuyển tích cực (active transport), chất tan di chuyển như thế nào so với gradient nồng độ và có cần tiêu thụ năng lượng ATP không?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Cho sơ đồ tế bào nhân thực với các bào quan được đánh số từ 1 đến 5 (sơ đồ không được cung cấp). Câu hỏi yêu cầu xác định bào quan số 3 là ty thể dựa trên hình dạng và cấu trúc được mô tả trong sơ đồ. Chức năng chính của bào quan ty thể là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 06

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu một mẫu tế bào dưới kính hiển vi. Họ quan sát thấy tế bào chứa các bào quan có màng bao gồm ty thể và lưới nội chất, nhưng không có thành tế bào. Dựa trên những quan sát này, tế bào này có khả năng cao nhất thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 2: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Sản xuất năng lượng ATP
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Sao chép DNA

Câu 3: Màng tế bào được mô tả là "khảm động" (fluid mosaic). Điều gì mô tả chính xác nhất cấu trúc "khảm động" này?

  • A. Một cấu trúc tĩnh, cứng nhắc chủ yếu bao gồm cellulose.
  • B. Một lớp duy nhất phospholipid bao phủ bởi protein.
  • C. Một lớp kép protein với các phân tử phospholipid kẹp giữa.
  • D. Một lớp kép phospholipid với protein được nhúng và di chuyển tự do.

Câu 4: Ti thể thường được gọi là "nhà máy năng lượng" của tế bào. Bào quan này thực hiện chức năng chính nào để hỗ trợ vai trò này?

  • A. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein màng tế bào.
  • C. Lưu trữ vật liệu di truyền của tế bào.
  • D. Phân hủy chất thải tế bào.

Câu 5: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, chẳng hạn như alpha helix và beta sheet?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết hydro
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 6: Trong quá trình vận chuyển tích cực, các chất di chuyển qua màng tế bào như thế nào?

  • A. Từ vùng có nồng độ cao đến vùng có nồng độ thấp, không cần năng lượng.
  • B. Từ vùng có nồng độ cao đến vùng có nồng độ thấp, cần protein kênh.
  • C. Từ vùng có nồng độ thấp đến vùng có nồng độ cao, cần năng lượng.
  • D. Qua kênh protein, không phụ thuộc vào gradient nồng độ.

Câu 7: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) là gì?

  • A. Tổng hợp protein và gấp nếp protein.
  • B. Sửa đổi và đóng gói protein.
  • C. Phân hủy các bào quan và chất thải tế bào.
  • D. Tổng hợp lipid và giải độc.

Câu 8: Trong pha nào của chu kỳ tế bào, DNA được nhân đôi?

  • A. Pha M
  • B. Pha S
  • C. Pha G1
  • D. Pha G2

Câu 9: Loại bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp ở tế bào thực vật?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Lục lạp
  • D. Bộ Golgi

Câu 10: Các tế bào ung thư khác biệt với tế bào bình thường chủ yếu ở đặc điểm nào liên quan đến chu kỳ tế bào?

  • A. Mất kiểm soát chu kỳ tế bào.
  • B. Kích thước tế bào lớn hơn tế bào bình thường.
  • C. Tốc độ trao đổi chất chậm hơn.
  • D. Khả năng thực hiện quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) cao hơn.

Câu 11: Chức năng của thể Golgi là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sửa đổi, sắp xếp và đóng gói protein và lipid.
  • C. Sản xuất ATP.
  • D. Phân hủy chất thải tế bào.

Câu 12: Loại tế bào nào không có nhân?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 13: Lysosome thực hiện chức năng chính nào trong tế bào?

  • A. Phân hủy chất thải và bào quan cũ.
  • B. Tổng hợp protein màng tế bào.
  • C. Sản xuất ribosome.
  • D. Dự trữ nước và chất dinh dưỡng.

Câu 14: Thành phần chính của thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Chitin
  • B. Cellulose
  • C. Peptidoglycan
  • D. Lignin

Câu 15: Vai trò của khung xương tế bào (cytoskeleton) là gì?

  • A. Tổng hợp lipid màng tế bào.
  • B. Lưu trữ vật chất di truyền.
  • C. Duy trì hình dạng tế bào và vận động.
  • D. Sản xuất năng lượng ATP.

Câu 16: Loại phân tử sinh học nào là nguồn năng lượng dự trữ chính trong tế bào động vật?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. Tinh bột
  • D. Glycogen

Câu 17: Quá trình phiên mã (transcription) là quá trình tổng hợp phân tử nào?

  • A. Protein
  • B. RNA
  • C. DNA
  • D. Lipid

Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng về apoptosis?

  • A. Là quá trình tế bào phân chia không kiểm soát.
  • B. Luôn luôn có hại cho cơ thể.
  • C. Là một quá trình chết tế bào theo chương trình, cần thiết cho phát triển và cân bằng nội môi.
  • D. Chỉ xảy ra ở tế bào ung thư.

Câu 19: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

  • A. Liên kết phosphodiester
  • B. Liên kết hydro
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết glycosidic

Câu 20: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), nhiễm sắc tử chị em (sister chromatids) tách nhau ra ở pha nào?

  • A. Kỳ đầu (Prophase)
  • B. Kỳ giữa (Metaphase)
  • C. Kỳ sau (Anaphase)
  • D. Kỳ cuối (Telophase)

Câu 21: Chức năng của hạch nhân (nucleolus) là gì?

  • A. Tổng hợp DNA
  • B. Tổng hợp rRNA và lắp ráp ribosome
  • C. Sửa đổi protein
  • D. Điều khiển chu kỳ tế bào

Câu 22: Loại tế bào nào có thành tế bào làm từ peptidoglycan?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào động vật

Câu 23: Quá trình dịch mã (translation) là quá trình tổng hợp phân tử nào?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Carbohydrate

Câu 24: Loại liên kết yếu nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc ba chiều của protein?

  • A. Liên kết cộng hóa trị
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết yếu (hydro, kỵ nước, van der Waals, ion)

Câu 25: Trong quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis), sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất?

  • A. Phân ly độc lập của nhiễm sắc thể
  • B. Trao đổi chéo (crossing over)
  • C. Nhân đôi DNA
  • D. Phân chia tế bào chất (cytokinesis)

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tế bào gốc?

  • A. Tế bào đã biệt hóa cao, không thể phân chia.
  • B. Tế bào chỉ có thể tạo ra bản sao giống hệt chính nó.
  • C. Tế bào chưa biệt hóa có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành các loại tế bào khác.
  • D. Tế bào chỉ tồn tại ở phôi thai, không có ở người trưởng thành.

Câu 27: Loại protein màng nào cho phép các ion cụ thể di chuyển nhanh chóng qua màng tế bào theo gradient nồng độ?

  • A. Protein bơm (pump proteins)
  • B. Protein vận chuyển (carrier proteins)
  • C. Protein thụ thể (receptor proteins)
  • D. Kênh ion (ion channels)

Câu 28: Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân đến ribosome ở tế bào chất?

  • A. rRNA (RNA ribosome)
  • B. mRNA (RNA thông tin)
  • C. tRNA (RNA vận chuyển)
  • D. snRNA (RNA nhân nhỏ)

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân chuẩn là gì?

  • A. Tế bào nhân chuẩn có nhân, tế bào nhân sơ không có.
  • B. Tế bào nhân sơ lớn hơn tế bào nhân chuẩn.
  • C. Tế bào nhân chuẩn chỉ có ở động vật, tế bào nhân sơ chỉ có ở thực vật.
  • D. Tế bào nhân sơ có màng tế bào, tế bào nhân chuẩn không có.

Câu 30: Loại tế bào nào sau đây có cả lục lạp và ti thể?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào nấm

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu một mẫu tế bào dưới kính hiển vi. Họ quan sát thấy tế bào chứa các bào quan có màng bao gồm ty thể và lưới nội chất, nhưng không có thành tế bào. Dựa trên những quan sát này, tế bào này có khả năng cao nhất thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Màng tế bào được mô tả là 'khảm động' (fluid mosaic). Điều gì mô tả chính xác nhất cấu trúc 'khảm động' này?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ti thể thường được gọi là 'nhà máy năng lượng' của tế bào. Bào quan này thực hiện chức năng chính nào để hỗ trợ vai trò này?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, chẳng hạn như alpha helix và beta sheet?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong quá trình vận chuyển tích cực, các chất di chuyển qua màng tế bào như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong pha nào của chu kỳ tế bào, DNA được nhân đôi?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Loại bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp ở tế bào thực vật?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Các tế bào ung thư khác biệt với tế bào bình thường chủ yếu ở đặc điểm nào liên quan đến chu kỳ tế bào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chức năng của thể Golgi là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Loại tế bào nào không có nhân?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Lysosome thực hiện chức năng chính nào trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Thành phần chính của thành tế bào thực vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vai trò của khung xương tế bào (cytoskeleton) là gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Loại phân tử sinh học nào là nguồn năng lượng dự trữ chính trong tế bào động vật?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quá trình phiên mã (transcription) là quá trình tổng hợp phân tử nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng về apoptosis?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), nhiễm sắc tử chị em (sister chromatids) tách nhau ra ở pha nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chức năng của hạch nhân (nucleolus) là gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Loại tế bào nào có thành tế bào làm từ peptidoglycan?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Quá trình dịch mã (translation) là quá trình tổng hợp phân tử nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Loại liên kết yếu nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc ba chiều của protein?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis), sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tế bào gốc?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Loại protein màng nào cho phép các ion cụ thể di chuyển nhanh chóng qua màng tế bào theo gradient nồng độ?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân đến ribosome ở tế bào chất?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân chuẩn là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Loại tế bào nào sau đây có cả lục lạp và ti thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 07

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương bởi độc tố không thể sản xuất đủ lượng protein albumin huyết tương. Bào quan nào trong tế bào gan có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi độc tố này?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất hạt (RER)
  • C. Lysosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 2: Trong thí nghiệm về vận chuyển thụ động qua màng tế bào, người ta nhận thấy glucose di chuyển vào tế bào nhanh hơn nhiều khi có mặt protein vận chuyển đặc hiệu so với khi không có. Hiện tượng này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của vận chuyển thụ động qua protein kênh/protein mang?

  • A. Tính chọn lọc của màng phospholipid kép
  • B. Nhu cầu năng lượng ATP của tế bào
  • C. Tính đặc hiệu và bão hòa của protein vận chuyển
  • D. Sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa bên trong và bên ngoài tế bào

Câu 3: Một nhà nghiên cứu đang khảo sát một loại tế bào chưa rõ nguồn gốc dưới kính hiển vi điện tử. Ông quan sát thấy tế bào này có màng nhân, ribosome, ti thể, bộ Golgi và lưới nội chất, nhưng không có lục lạp và thành tế bào cellulose. Dựa trên những đặc điểm này, tế bào này có khả năng cao nhất thuộc loại nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 4: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP thông qua chuỗi truyền electron và hóa thẩm thấu?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs (chu trình axit citric)
  • C. Lên men lactic
  • D. Chuỗi truyền electron và hóa thẩm thấu

Câu 5: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, ví dụ như alpha-helix và beta-sheet?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết peptide

Câu 6: Một loại thuốc chống ung thư được thiết kế để ức chế sự hình thành vi ống (microtubules). Giai đoạn nào của chu kỳ tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Pha G1
  • B. Pha S
  • C. Pha G2
  • D. Pha M (phân bào)

Câu 7: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một ví dụ về loại hình vận chuyển màng nào, và bào quan nào đóng vai trò chính trong việc tiêu hóa các vật chất được thực bào?

  • A. Xuất bào (exocytosis); Ti thể
  • B. Nhập bào (endocytosis); Lysosome
  • C. Vận chuyển tích cực; Lưới nội chất trơn (SER)
  • D. Khuếch tán có hỗ trợ; Bộ Golgi

Câu 8: Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase có vai trò chính là gì?

  • A. Tổng hợp phân tử mRNA từ khuôn mẫu DNA
  • B. Tổng hợp protein từ khuôn mẫu mRNA
  • C. Sao chép phân tử DNA trước khi phân bào
  • D. Sửa chữa các sai sót trong phân tử DNA

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào prokaryote và tế bào eukaryote về cấu trúc nhân là gì?

  • A. Tế bào prokaryote có nhân, tế bào eukaryote không có
  • B. Cả hai loại tế bào đều có nhân nhưng cấu trúc khác nhau
  • C. Tế bào prokaryote không có nhân thật sự, tế bào eukaryote có nhân thật sự
  • D. Tế bào eukaryote có nhiều nhân, tế bào prokaryote chỉ có một nhân

Câu 10: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 11: Trong quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis), sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền ở các giao tử (tế bào sinh dục)?

  • A. Sự nhân đôi nhiễm sắc thể
  • B. Sự phân chia tế bào chất
  • C. Sự co xoắn nhiễm sắc thể
  • D. Trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng

Câu 12: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ loại phân tử lipid nào?

  • A. Triglyceride
  • B. Cholesterol
  • C. Phospholipid
  • D. Steroid

Câu 13: Bào quan nào sau đây được coi là "trung tâm năng lượng" của tế bào, vì nó thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 14: Trong phân tử DNA, các base nitrogenous adenine (A) luôn liên kết với base nào, và thông qua loại liên kết nào?

  • A. Guanine; liên kết ion
  • B. Thymine; liên kết hydrogen
  • C. Cytosine; liên kết cộng hóa trị
  • D. Uracil; liên kết phosphodiester

Câu 15: Chức năng chính của lục lạp (chloroplast) là gì và quá trình nào diễn ra trong bào quan này?

  • A. Tổng hợp protein; Dịch mã
  • B. Phân giải chất hữu cơ; Hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp glucose; Quang hợp
  • D. Điều hòa biểu hiện gene; Phiên mã

Câu 16: Một tế bào bạch cầu đang di chuyển đến vị trí nhiễm trùng để tiêu diệt vi khuẩn. Loại cấu trúc tế bào nào giúp tế bào bạch cầu di chuyển theo kiểu "chân giả" (pseudopodia)?

  • A. Vi ống (microtubules)
  • B. Sợi trung gian (intermediate filaments)
  • C. Lông và roi (cilia and flagella)
  • D. Vi sợi actin (actin filaments)

Câu 17: Trong quá trình kiểm soát chu kỳ tế bào, điểm kiểm soát (checkpoint) G1 có vai trò quan trọng gì?

  • A. Đảm bảo sự phân chia nhiễm sắc thể chính xác
  • B. Quyết định tế bào có tiếp tục chu kỳ phân chia hay không
  • C. Kiểm tra sự nhân đôi DNA đã hoàn tất
  • D. Đảm bảo các bào quan đã được nhân đôi đầy đủ

Câu 18: Loại liên kết nào được hình thành giữa các nucleotide trong một chuỗi polynucleotide (như DNA hoặc RNA)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 19: Bộ Golgi có vai trò chính trong việc xử lý và biến đổi protein sau dịch mã. Quá trình "gắn thẻ" (tagging) protein để xác định đích đến cuối cùng của chúng trong tế bào thường diễn ra ở đâu?

  • A. Lưới nội chất hạt (RER)
  • B. Ribosome
  • C. Ti thể
  • D. Bộ Golgi

Câu 20: Trong quá trình vận chuyển tích cực thứ cấp (secondary active transport), năng lượng cần thiết để vận chuyển một chất chống lại gradient nồng độ được lấy từ đâu?

  • A. Gradient nồng độ của một ion khác (đã được tạo ra bởi vận chuyển tích cực sơ cấp)
  • B. Phân giải trực tiếp ATP
  • C. Ánh sáng mặt trời
  • D. Phản ứng oxy hóa khử

Câu 21: Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc cắt các liên kết phosphodiester để phân giải nucleic acid (DNA hoặc RNA) thành các nucleotide?

  • A. Protease
  • B. Nuclease
  • C. Lipase
  • D. Amylase

Câu 22: Một loại hormone steroid có khả năng xâm nhập trực tiếp qua màng sinh chất của tế bào đích và tác động lên thụ thể nằm ở đâu?

  • A. Trên màng sinh chất
  • B. Trong lưới nội chất
  • C. Trong tế bào chất hoặc nhân
  • D. Trong bộ Golgi

Câu 23: Sự kiện nào xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?

  • A. Phân chia tế bào chất
  • B. Co xoắn và phân ly nhiễm sắc thể
  • C. Tăng trưởng kích thước tế bào
  • D. Nhân đôi DNA

Câu 24: Lysosome chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

  • A. Tiêu hóa các chất và bào quan không cần thiết hoặc bị hỏng
  • B. Tổng hợp protein và lipid
  • C. Sản xuất ATP
  • D. Vận chuyển và biến đổi protein

Câu 25: Trong quá trình dịch mã, tRNA đóng vai trò gì?

  • A. Làm khuôn mẫu để tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển amino acid đến ribosome
  • C. Tổng hợp mRNA từ DNA
  • D. Cấu tạo nên ribosome

Câu 26: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase trên màng tế bào. Hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra đối với tế bào?

  • A. Tăng nồng độ K+ bên ngoài tế bào
  • B. Giảm nồng độ Na+ bên trong tế bào
  • C. Giảm gradient nồng độ Na+ và K+ qua màng tế bào
  • D. Tăng cường vận chuyển thụ động các chất

Câu 27: Sợi nhiễm sắc (chromatin) được cấu tạo từ những thành phần chính nào?

  • A. DNA và RNA
  • B. Protein và lipid
  • C. Carbohydrate và protein
  • D. DNA và protein histone

Câu 28: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (central vacuole) có vai trò quan trọng nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Dự trữ nước, chất dinh dưỡng và duy trì áp suất trương nước
  • C. Sản xuất ATP
  • D. Điều khiển hoạt động của tế bào

Câu 29: Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức vận chuyển thụ động qua màng tế bào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Thẩm thấu
  • C. Nhập bào (endocytosis)
  • D. Khuếch tán tăng cường

Câu 30: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang thông tin di truyền ở hầu hết các sinh vật?

  • A. DNA (deoxyribonucleic acid)
  • B. RNA (ribonucleic acid)
  • C. Protein
  • D. Carbohydrate

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương bởi độc tố không thể sản xuất đủ lượng protein albumin huyết tương. Bào quan nào trong tế bào gan có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi độc tố này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong thí nghiệm về vận chuyển thụ động qua màng tế bào, người ta nhận thấy glucose di chuyển vào tế bào nhanh hơn nhiều khi có mặt protein vận chuyển đặc hiệu so với khi không có. Hiện tượng này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của vận chuyển thụ động qua protein kênh/protein mang?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhà nghiên cứu đang khảo sát một loại tế bào chưa rõ nguồn gốc dưới kính hiển vi điện tử. Ông quan sát thấy tế bào này có màng nhân, ribosome, ti thể, bộ Golgi và lưới nội chất, nhưng không có lục lạp và thành tế bào cellulose. Dựa trên những đặc điểm này, tế bào này có khả năng cao nhất thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP thông qua chuỗi truyền electron và hóa thẩm thấu?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, ví dụ như alpha-helix và beta-sheet?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một loại thuốc chống ung thư được thiết kế để ức chế sự hình thành vi ống (microtubules). Giai đoạn nào của chu kỳ tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất bởi loại thuốc này?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một ví dụ về loại hình vận chuyển màng nào, và bào quan nào đóng vai trò chính trong việc tiêu hóa các vật chất được thực bào?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào prokaryote và tế bào eukaryote về cấu trúc nhân là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis), sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền ở các giao tử (tế bào sinh dục)?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ loại phân tử lipid nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bào quan nào sau đây được coi là 'trung tâm năng lượng' của tế bào, vì nó thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong phân tử DNA, các base nitrogenous adenine (A) luôn liên kết với base nào, và thông qua loại liên kết nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chức năng chính của lục lạp (chloroplast) là gì và quá trình nào diễn ra trong bào quan này?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một tế bào bạch cầu đang di chuyển đến vị trí nhiễm trùng để tiêu diệt vi khuẩn. Loại cấu trúc tế bào nào giúp tế bào bạch cầu di chuyển theo kiểu 'chân giả' (pseudopodia)?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong quá trình kiểm soát chu kỳ tế bào, điểm kiểm soát (checkpoint) G1 có vai trò quan trọng gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Loại liên kết nào được hình thành giữa các nucleotide trong một chuỗi polynucleotide (như DNA hoặc RNA)?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bộ Golgi có vai trò chính trong việc xử lý và biến đổi protein sau dịch mã. Quá trình 'gắn thẻ' (tagging) protein để xác định đích đến cuối cùng của chúng trong tế bào thường diễn ra ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong quá trình vận chuyển tích cực thứ cấp (secondary active transport), năng lượng cần thiết để vận chuyển một chất chống lại gradient nồng độ được lấy từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc cắt các liên kết phosphodiester để phân giải nucleic acid (DNA hoặc RNA) thành các nucleotide?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một loại hormone steroid có khả năng xâm nhập trực tiếp qua màng sinh chất của tế bào đích và tác động lên thụ thể nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sự kiện nào xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Lysosome chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong quá trình dịch mã, tRNA đóng vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase trên màng tế bào. Hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra đối với tế bào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Sợi nhiễm sắc (chromatin) được cấu tạo từ những thành phần chính nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (central vacuole) có vai trò quan trọng nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức vận chuyển thụ động qua màng tế bào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang thông tin di truyền ở hầu hết các sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 08

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương do virus viêm gan B. Bào quan nào trong tế bào gan sẽ trực tiếp tham gia vào quá trình phân giải và loại bỏ các protein bị virus gây hại?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 2: Trong quá trình vận chuyển chủ động, protein bơm Na⁺/K⁺ sử dụng năng lượng ATP để đưa ion Na⁺ ra khỏi tế bào và ion K⁺ vào tế bào, ngược chiều gradient nồng độ. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào bị ức chế sản xuất ATP?

  • A. Quá trình vận chuyển thụ động ion Na⁺ và K⁺ sẽ tăng lên.
  • B. Bơm Na⁺/K⁺ ngừng hoạt động, gradient nồng độ ion Na⁺ và K⁺ bị phá vỡ.
  • C. Tế bào sẽ tăng cường nhập bào ẩm bào để bù đắp năng lượng.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể vì bơm Na⁺/K⁺ vẫn có thể hoạt động ở mức độ thấp.

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào có khả năng di chuyển amip và thực bào các hạt vật chất lớn. Cấu trúc tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cả hai quá trình này?

  • A. Ribosome
  • B. Màng lưới nội chất
  • C. Bộ khung tế bào (Cytoskeleton)
  • D. Ty thể

Câu 4: Trong thí nghiệm về tính thấm của màng tế bào, người ta nhận thấy phân tử X dễ dàng đi qua màng tế bào, trong khi phân tử Y thì không. Phân tử X và Y có đặc điểm nào khác nhau có thể giải thích kết quả này?

  • A. Phân tử X có kích thước nhỏ và không cực, phân tử Y có kích thước lớn hoặc phân cực.
  • B. Phân tử X mang điện tích dương, phân tử Y mang điện tích âm.
  • C. Phân tử X có nhiều liên kết hydro hơn phân tử Y.
  • D. Phân tử X là carbohydrate, phân tử Y là protein.

Câu 5: Ở người, tế bào thần kinh và tế bào cơ có hình dạng và chức năng rất khác nhau, nhưng cả hai đều chứa bộ gen giống hệt nhau. Điều gì giải thích sự khác biệt này?

  • A. Tế bào thần kinh chứa nhiều nhiễm sắc thể hơn tế bào cơ.
  • B. Tế bào cơ đã bị đột biến gen trong quá trình phát triển.
  • C. Sự biểu hiện gen khác nhau ở hai loại tế bào dẫn đến sản xuất các protein khác nhau.
  • D. Tế bào thần kinh có ribosome, còn tế bào cơ thì không.

Câu 6: Một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme DNA polymerase. Quá trình sinh học nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Nhân đôi DNA
  • C. Phiên mã RNA
  • D. Vận chuyển tích cực

Câu 7: Một tế bào được xử lý bằng colchicine, một chất phá vỡ vi ống. Pha nào của chu kỳ tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Pha G1
  • B. Pha S
  • C. Pha G2
  • D. Pha M (phân bào)

Câu 8: Ti thể được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào vì chúng thực hiện quá trình nào sau đây?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Quang hợp
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng hợp lipid

Câu 9: Ở tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước, giúp tế bào căng phồng. Điều gì sẽ xảy ra nếu không bào trung tâm bị mất chức năng?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường quá trình quang hợp.
  • B. Tế bào sẽ bị mất nước và co nguyên sinh.
  • C. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn.
  • D. Không có thay đổi đáng kể vì tế bào thực vật còn có thành tế bào.

Câu 10: Một tế bào bạch cầu trung tính (neutrophil) có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào và sử dụng enzyme lysozyme để phá hủy thành tế bào vi khuẩn. Bào quan nào chứa enzyme lysozyme?

  • A. Bộ Golgi
  • B. Lưới nội chất
  • C. Lysosome
  • D. Ribosome

Câu 11: So sánh tế bào prokaryote và eukaryote, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự có mặt của ribosome
  • C. Cấu trúc màng tế bào
  • D. Sự có mặt của nhân có màng bao bọc

Câu 12: Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase đóng vai trò gì?

  • A. Tổng hợp DNA từ khuôn DNA
  • B. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA
  • C. Tổng hợp protein từ khuôn mRNA
  • D. Phân giải RNA

Câu 13: Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA theo chiều nào?

  • A. Chiều 3" → 5" của mRNA
  • B. Chiều ngẫu nhiên
  • C. Chiều 5" → 3" của mRNA
  • D. Ribosome không di chuyển trong quá trình dịch mã

Câu 14: Lưới nội chất hạt (RER) khác với lưới nội chất trơn (SER) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. RER có ribosome gắn trên bề mặt, SER thì không.
  • B. RER chỉ có ở tế bào động vật, SER chỉ có ở tế bào thực vật.
  • C. RER tham gia tổng hợp lipid, SER tham gia tổng hợp protein.
  • D. RER có cấu trúc màng đơn, SER có cấu trúc màng kép.

Câu 15: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc "chế biến" và "đóng gói" protein. Quá trình nào sau đây diễn ra ở bộ Golgi?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Nhân đôi DNA
  • C. Phân giải protein
  • D. Sửa đổi, phân loại và đóng gói protein.

Câu 16: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Glycogen
  • D. Chitin

Câu 17: Màng tế bào có cấu trúc khảm động, thành phần chính là lớp phospholipid kép. Đuôi kỵ nước của phospholipid hướng vào đâu?

  • A. Hướng ra phía môi trường ngoại bào
  • B. Hướng vào phía bào tương
  • C. Hướng vào bên trong lớp màng, tránh nước
  • D. Phân bố ngẫu nhiên

Câu 18: Hiện tượng thẩm thấu là sự di chuyển của phân tử nào qua màng bán thấm?

  • A. Nước
  • B. Ion
  • C. Protein
  • D. Glucose

Câu 19: Một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương (hypotonic). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào sẽ co lại (co nguyên sinh).
  • B. Không có sự thay đổi về thể tích tế bào.
  • C. Tế bào sẽ mất nước.
  • D. Tế bào sẽ trương lên và có thể vỡ.

Câu 20: Loại liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide trong một chuỗi DNA?

  • A. Liên kết hydrogen
  • B. Liên kết phosphodiester
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết ion

Câu 21: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

  • A. Guanine (G)
  • B. Cytosine (C)
  • C. Thymine (T)
  • D. Uracil (U)

Câu 22: Codon là gì và nó có vai trò gì trong tổng hợp protein?

  • A. Đơn vị cấu trúc của protein.
  • B. Enzyme xúc tác quá trình phiên mã.
  • C. Vùng DNA khởi đầu quá trình nhân đôi.
  • D. Bộ ba nucleotide trên mRNA mã hóa cho một amino acid hoặc tín hiệu kết thúc dịch mã.

Câu 23: tRNA (transfer RNA) có chức năng gì trong quá trình dịch mã?

  • A. Làm khuôn cho tổng hợp mRNA.
  • B. Vận chuyển amino acid đến ribosome.
  • C. Xúc tác hình thành liên kết peptide.
  • D. Phân giải mRNA sau dịch mã.

Câu 24: Quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis) tạo ra bao nhiêu tế bào con từ một tế bào mẹ?

  • A. 2 tế bào con
  • B. 4 tế bào con
  • C. 8 tế bào con
  • D. 1 tế bào con

Câu 25: Quá trình giảm phân (meiosis) khác với nguyên phân (mitosis) ở điểm nào quan trọng nhất về mặt di truyền?

  • A. Giảm phân chỉ xảy ra ở tế bào động vật.
  • B. Giảm phân tạo ra tế bào con giống hệt tế bào mẹ.
  • C. Giảm phân tạo ra tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.
  • D. Giảm phân không có pha S.

Câu 26: Sự kiện nào xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?

  • A. Phân chia tế bào chất.
  • B. Nhân đôi DNA.
  • C. Tổng hợp protein và RNA.
  • D. Nhiễm sắc thể co xoắn cực đại.

Câu 27: Điểm kiểm soát (checkpoint) trong chu kỳ tế bào có vai trò gì?

  • A. Thúc đẩy tế bào phân chia nhanh hơn.
  • B. Ngăn chặn sự biệt hóa tế bào.
  • C. Tổng hợp ATP cho tế bào.
  • D. Đảm bảo các quá trình trong chu kỳ tế bào diễn ra chính xác và theo trình tự.

Câu 28: Apoptosis là gì và vai trò của nó trong cơ thể đa bào?

  • A. Chết tế bào theo chương trình, loại bỏ tế bào không cần thiết hoặc bị tổn thương.
  • B. Sự phân chia tế bào không kiểm soát, dẫn đến hình thành khối u.
  • C. Quá trình tế bào hấp thụ các chất dinh dưỡng từ môi trường.
  • D. Cơ chế bảo vệ tế bào khỏi virus xâm nhập.

Câu 29: Tín hiệu tế bào (cell signaling) đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối hoạt động của tế bào. Loại thụ thể nào nằm trên màng tế bào và tiếp nhận các phân tử tín hiệu không phân cực, kích thước lớn?

  • A. Thụ thể trong bào tương.
  • B. Thụ thể trên màng tế bào.
  • C. Thụ thể trong nhân tế bào.
  • D. Không có thụ thể nào tiếp nhận tín hiệu như vậy.

Câu 30: Một đột biến gen làm thay đổi trình tự amino acid của một protein cấu trúc màng tế bào. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với chức năng của protein này?

  • A. Protein sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • B. Không có ảnh hưởng gì đến chức năng protein.
  • C. Protein có thể mất chức năng hoặc chức năng bị thay đổi.
  • D. Protein sẽ được vận chuyển đến nhân tế bào.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương do virus viêm gan B. Bào quan nào trong tế bào gan sẽ trực tiếp tham gia vào quá trình phân giải và loại bỏ các protein bị virus gây hại?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong quá trình vận chuyển chủ động, protein bơm Na⁺/K⁺ sử dụng năng lượng ATP để đưa ion Na⁺ ra khỏi tế bào và ion K⁺ vào tế bào, ngược chiều gradient nồng độ. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào bị ức chế sản xuất ATP?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào có khả năng di chuyển amip và thực bào các hạt vật chất lớn. Cấu trúc tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cả hai quá trình này?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong thí nghiệm về tính thấm của màng tế bào, người ta nhận thấy phân tử X dễ dàng đi qua màng tế bào, trong khi phân tử Y thì không. Phân tử X và Y có đặc điểm nào khác nhau có thể giải thích kết quả này?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Ở người, tế bào thần kinh và tế bào cơ có hình dạng và chức năng rất khác nhau, nhưng cả hai đều chứa bộ gen giống hệt nhau. Điều gì giải thích sự khác biệt này?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme DNA polymerase. Quá trình sinh học nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một tế bào được xử lý bằng colchicine, một chất phá vỡ vi ống. Pha nào của chu kỳ tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ti thể được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào vì chúng thực hiện quá trình nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ở tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước, giúp tế bào căng phồng. Điều gì sẽ xảy ra nếu không bào trung tâm bị mất chức năng?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một tế bào bạch cầu trung tính (neutrophil) có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào và sử dụng enzyme lysozyme để phá hủy thành tế bào vi khuẩn. Bào quan nào chứa enzyme lysozyme?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So sánh tế bào prokaryote và eukaryote, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA theo chiều nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Lưới nội chất hạt (RER) khác với lưới nội chất trơn (SER) chủ yếu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc 'chế biến' và 'đóng gói' protein. Quá trình nào sau đây diễn ra ở bộ Golgi?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Màng tế bào có cấu trúc khảm động, thành phần chính là lớp phospholipid kép. Đuôi kỵ nước của phospholipid hướng vào đâu?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hiện tượng thẩm thấu là sự di chuyển của phân tử nào qua màng bán thấm?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương (hypotonic). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Loại liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide trong một chuỗi DNA?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Codon là gì và nó có vai trò gì trong tổng hợp protein?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: tRNA (transfer RNA) có chức năng gì trong quá trình dịch mã?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis) tạo ra bao nhiêu tế bào con từ một tế bào mẹ?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Quá trình giảm phân (meiosis) khác với nguyên phân (mitosis) ở điểm nào quan trọng nhất về mặt di truyền?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sự kiện nào xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Điểm kiểm soát (checkpoint) trong chu kỳ tế bào có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Apoptosis là gì và vai trò của nó trong cơ thể đa bào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tín hiệu tế bào (cell signaling) đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối hoạt động của tế bào. Loại thụ thể nào nằm trên màng tế bào và tiếp nhận các phân tử tín hiệu không phân cực, kích thước lớn?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một đột biến gen làm thay đổi trình tự amino acid của một protein cấu trúc màng tế bào. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với chức năng của protein này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 09

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Tế bào nhân thực có cấu trúc màng bên trong phức tạp, tạo thành các khoang chức năng riêng biệt. Ưu điểm chính của việc có các khoang màng này đối với tế bào nhân thực là gì?

  • A. Giảm kích thước tổng thể của tế bào.
  • B. Tăng tính linh hoạt của màng tế bào chất.
  • C. Cho phép chuyên biệt hóa và tăng hiệu quả của các chức năng tế bào.
  • D. Đơn giản hóa quá trình vận chuyển các chất qua màng tế bào.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại protein mới được tìm thấy trong tế bào gan. Phân tích hóa sinh cho thấy protein này có chứa một chuỗi tín hiệu đặc biệt ở đầu N. Chuỗi tín hiệu này có khả năng cao sẽ định vị protein đến bào quan nào sau đây?

  • A. Lysosome
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ty thể
  • D. Nhân tế bào

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy một bào quan lớn chứa đầy dịch tế bào và sắc tố anthocyanin tạo màu đỏ cho cánh hoa. Bào quan này có chức năng chính là gì?

  • A. Dự trữ chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất tế bào.
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho màng tế bào.
  • C. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào tạo năng lượng ATP.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào thông qua vật chất di truyền.

Câu 4: Trong quá trình phân giải glucose để tạo năng lượng ATP, giai đoạn đường phân (glycolysis) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. Màng trong ty thể
  • B. Chất nền ty thể
  • C. Khoang giữa hai màng ty thể
  • D. Tế bào chất

Câu 5: Một đột biến gen làm thay đổi cấu trúc của protein kênh ion trên màng tế bào, khiến kênh này luôn mở bất kể tín hiệu điều khiển. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có thể xảy ra đối với tế bào?

  • A. Tăng cường vận chuyển chủ động các chất dinh dưỡng vào tế bào.
  • B. Mất cân bằng ion và điện thế màng tế bào.
  • C. Tăng tốc độ tổng hợp protein và lipid trong tế bào.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình nhập bào và xuất bào.

Câu 6: So sánh tế bào vi khuẩn và tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về tổ chức nhân là gì?

  • A. Tế bào vi khuẩn không có vật chất di truyền.
  • B. Tế bào động vật có nhiều nhiễm sắc thể hơn.
  • C. Tế bào vi khuẩn có vùng nhân, tế bào động vật có nhân hoàn chỉnh với màng nhân.
  • D. Tế bào động vật có ADN mạch vòng, tế bào vi khuẩn có ADN mạch thẳng.

Câu 7: Trong quá trình vận chuyển tích cực thứ cấp, năng lượng cần thiết để vận chuyển một chất ngược chiều gradient nồng độ được cung cấp gián tiếp từ đâu?

  • A. ATP được tạo ra trực tiếp từ quá trình thủy phân.
  • B. Gradient nồng độ của một ion khác được tạo ra bởi bơm vận chuyển tích cực nguyên phát.
  • C. Năng lượng ánh sáng mặt trời được hấp thụ bởi tế bào.
  • D. Sự chênh lệch điện thế giữa bên trong và bên ngoài màng tế bào.

Câu 8: Loại bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phân loại, đóng gói và sửa đổi protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lysosome
  • C. Ribosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 9: Một tế bào đang trải qua quá trình nguyên phân. Ở kỳ giữa (metaphase), nhiễm sắc thể được sắp xếp như thế nào?

  • A. Xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào.
  • B. Phân tán ngẫu nhiên trong tế bào chất.
  • C. Tập trung ở hai cực của tế bào.
  • D. Bắt đầu tháo xoắn và kéo dài ra.

Câu 10: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Tổng hợp protein và ribosome.
  • B. Tổng hợp lipid và steroid.
  • C. Phân hủy các bào quan và chất thải tế bào.
  • D. Điều chỉnh hoạt động của nhân tế bào.

Câu 11: Trong thí nghiệm về sự thẩm thấu, một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương so với tế bào chất. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào sẽ co lại do mất nước.
  • B. Tế bào sẽ không thay đổi kích thước.
  • C. Tế bào sẽ trương lên và có thể bị vỡ.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông.

Câu 12: Thành phần chính của thành tế bào thực vật là gì và vai trò của nó là gì?

  • A. Protein; kiểm soát vận chuyển chất.
  • B. Lipid; tạo lớp màng kỵ nước.
  • C. Kitin; tạo độ cứng chắc cho tế bào.
  • D. Cellulose; bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào.

Câu 13: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

  • A. Liên kết hydrogen
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết ion
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chức năng của ribosome?

  • A. Phân giải protein thành các amino acid.
  • B. Tổng hợp protein từ mRNA.
  • C. Sao chép ADN để tạo ra bản sao di truyền.
  • D. Tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào.

Câu 15: Trong quá trình phân bào giảm nhiễm, sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất?

  • A. Sự nhân đôi nhiễm sắc thể trước giảm phân.
  • B. Sự phân ly nhiễm sắc tử chị ở giảm phân II.
  • C. Trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng ở giảm phân I.
  • D. Sự thụ tinh giữa giao tử đực và giao tử cái.

Câu 16: Loại tế bào nào sau đây không có khả năng phân chia bằng nguyên phân ở cơ thể người trưởng thành?

  • A. Tế bào biểu mô da.
  • B. Tế bào gan.
  • C. Tế bào máu.
  • D. Tế bào thần kinh.

Câu 17: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ty thể. Quá trình nào sau đây trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein trên ribosome.
  • C. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
  • D. Sao chép và phiên mã ADN trong nhân.

Câu 18: Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò là vật chất di truyền ở tất cả các sinh vật sống?

  • A. Protein
  • B. ADN
  • C. ARN
  • D. Carbohydrate

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sản phẩm cuối cùng của một con đường chuyển hóa thường có tác dụng gì?

  • A. Kích thích enzyme đầu tiên của con đường.
  • B. Kích thích enzyme cuối cùng của con đường.
  • C. Ức chế enzyme đầu tiên của con đường.
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt động của con đường.

Câu 20: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào hồng cầu người
  • D. Tế bào biểu bì hành tây

Câu 21: Trong quá trình hô hấp kỵ khí ở tế bào cơ, sản phẩm cuối cùng được tạo ra là gì?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Acid lactic
  • C. Pyruvate
  • D. Glucose

Câu 22: Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Sản xuất ATP thông qua quang hợp.
  • C. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng.
  • D. Vận chuyển protein đến bộ Golgi.

Câu 23: Loại liên kết nào sau đây là liên kết glycosidic?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết phosphodiester
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết glycosidic

Câu 24: Điều gì xảy ra với nhiễm sắc thể trong kỳ sau (anaphase) của nguyên phân?

  • A. Nhiễm sắc thể co xoắn tối đa.
  • B. Nhiễm sắc tử chị tách nhau ra và di chuyển về hai cực.
  • C. Nhiễm sắc thể xếp thành hàng trên mặt phẳng xích đạo.
  • D. Nhiễm sắc thể bắt đầu tháo xoắn.

Câu 25: Loại tế bào nào sau đây có thành tế bào chứa peptidoglycan?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào động vật

Câu 26: Quá trình nào sau đây sử dụng ribosome để tạo ra protein?

  • A. Nhân đôi ADN (Replication)
  • B. Phiên mã (Transcription)
  • C. Hô hấp tế bào (Cellular respiration)
  • D. Dịch mã (Translation)

Câu 27: Loại màng tế bào nào có tính thấm chọn lọc cao nhất, kiểm soát chặt chẽ các chất ra vào tế bào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Màng nhân
  • C. Màng ty thể ngoài
  • D. Màng lưới nội chất

Câu 28: Bào quan nào sau đây chứa DNA riêng biệt và có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?

  • A. Bộ Golgi
  • B. Ty thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Lysosome

Câu 29: Trong các loại tế bào sau, tế bào nào có kích thước lớn nhất và cấu trúc phức tạp nhất?

  • A. Tế bào hồng cầu
  • B. Tế bào biểu mô
  • C. Tế bào cơ trơn
  • D. Tế bào thần kinh

Câu 30: Loại protein màng nào cho phép các phân tử nước đi qua màng tế bào một cách nhanh chóng?

  • A. Bơm ion Na+-K+
  • B. Kênh ion Ca2+
  • C. Aquaporin
  • D. Protein vận chuyển glucose

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tế bào nhân thực có cấu trúc màng bên trong phức tạp, tạo thành các khoang chức năng riêng biệt. Ưu điểm chính của việc có các khoang màng này đối với tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại protein mới được tìm thấy trong tế bào gan. Phân tích hóa sinh cho thấy protein này có chứa một chuỗi tín hiệu đặc biệt ở đầu N. Chuỗi tín hiệu này có khả năng cao sẽ định vị protein đến bào quan nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy một bào quan lớn chứa đầy dịch tế bào và sắc tố anthocyanin tạo màu đỏ cho cánh hoa. Bào quan này có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong quá trình phân giải glucose để tạo năng lượng ATP, giai đoạn đường phân (glycolysis) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một đột biến gen làm thay đổi cấu trúc của protein kênh ion trên màng tế bào, khiến kênh này luôn mở bất kể tín hiệu điều khiển. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có thể xảy ra đối với tế bào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: So sánh tế bào vi khuẩn và tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về tổ chức nhân là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong quá trình vận chuyển tích cực thứ cấp, năng lượng cần thiết để vận chuyển một chất ngược chiều gradient nồng độ được cung cấp gián tiếp từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Loại bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phân loại, đóng gói và sửa đổi protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một tế bào đang trải qua quá trình nguyên phân. Ở kỳ giữa (metaphase), nhiễm sắc thể được sắp xếp như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong thí nghiệm về sự thẩm thấu, một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương so với tế bào chất. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Thành phần chính của thành tế bào thực vật là gì và vai trò của nó là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chức năng của ribosome?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong quá trình phân bào giảm nhiễm, sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Loại tế bào nào sau đây không có khả năng phân chia bằng nguyên phân ở cơ thể người trưởng thành?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ty thể. Quá trình nào sau đây trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò là vật chất di truyền ở tất cả các sinh vật sống?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sản phẩm cuối cùng của một con đường chuyển hóa thường có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong quá trình hô hấp kỵ khí ở tế bào cơ, sản phẩm cuối cùng được tạo ra là gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chức năng chính của lysosome là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Loại liên kết nào sau đây là liên kết glycosidic?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Điều gì xảy ra với nhiễm sắc thể trong kỳ sau (anaphase) của nguyên phân?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Loại tế bào nào sau đây có thành tế bào chứa peptidoglycan?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Quá trình nào sau đây sử dụng ribosome để tạo ra protein?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Loại màng tế bào nào có tính thấm chọn lọc cao nhất, kiểm soát chặt chẽ các chất ra vào tế bào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bào quan nào sau đây chứa DNA riêng biệt và có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong các loại tế bào sau, tế bào nào có kích thước lớn nhất và cấu trúc phức tạp nhất?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Loại protein màng nào cho phép các phân tử nước đi qua màng tế bào một cách nhanh chóng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 10

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương do tiếp xúc với hóa chất độc hại. Bào quan nào sau đây sẽ đóng vai trò chính trong việc phân hủy và loại bỏ các thành phần tế bào bị hư hỏng?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 2: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA để dịch mã thông tin di truyền. Cấu trúc nào của ribosome chịu trách nhiệm chính trong việc xúc tác hình thành liên kết peptide giữa các amino acid?

  • A. Protein ribosome
  • B. tRNA
  • C. rRNA
  • D. mRNA

Câu 3: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng liên tục. Cấu trúc tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong khả năng vận động và biến đổi hình dạng của tế bào này?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Khung xương tế bào (Cytoskeleton)
  • C. Bộ Golgi
  • D. Màng tế bào

Câu 4: Để nghiên cứu sự vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào, thí nghiệm nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Quan sát sự khuếch tán của glucose qua màng bán thấm từ dung dịch ưu trương sang nhược trương.
  • B. Đo tốc độ vận chuyển của ion natri vào tế bào khi có mặt chất ức chế bơm Na-K.
  • C. Nghiên cứu sự nhập bào của protein kích thước lớn vào tế bào chất.
  • D. Phân tích sự vận chuyển chủ động của kali chống lại gradient nồng độ.

Câu 5: Trong một thí nghiệm, tế bào được xử lý bằng một loại thuốc ức chế chức năng của ty thể. Hậu quả trực tiếp nào sau đây sẽ xảy ra đối với tế bào?

  • A. Tăng cường tổng hợp protein
  • B. Thúc đẩy quá trình phân bào
  • C. Giảm sản xuất ATP
  • D. Tăng cường nhập bào

Câu 6: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, như alpha-helix và beta-sheet?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết ion

Câu 7: Một đột biến gen dẫn đến sự thay đổi trong trình tự amino acid của một protein kênh ion trên màng tế bào. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất do đột biến này?

  • A. Tăng cường hoạt động của kênh ion
  • B. Kênh ion hoạt động bình thường
  • C. Thay đổi cấu trúc lipid màng tế bào
  • D. Thay đổi tính thấm chọn lọc của kênh ion đối với các ion

Câu 8: Trong chu trình tế bào, pha nào sau đây là giai đoạn chính mà tế bào thực hiện chức năng sinh lý bình thường và chuẩn bị cho phân chia?

  • A. Pha M (Phân bào)
  • B. Pha S (Tổng hợp DNA)
  • C. Kỳ trung gian (Interphase)
  • D. Pha G0 (Nghỉ)

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào prokaryote và eukaryote liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Màng tế bào
  • D. Tế bào chất

Câu 10: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Phản ứng trung gian (acetyl-CoA)
  • D. Chuỗi vận chuyển electron và hóa thẩm thấu

Câu 11: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome ở vi khuẩn. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng sinh này là gì?

  • A. Ngăn chặn sao chép DNA
  • B. Ức chế tổng hợp protein
  • C. Phá hủy màng tế bào
  • D. Ngăn chặn hô hấp tế bào

Câu 12: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 13: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid và khử độc
  • C. Vận chuyển protein
  • D. Sửa đổi và đóng gói protein

Câu 14: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), nhiễm sắc tử chị em được tách ra ở pha nào?

  • A. Kỳ đầu (Prophase)
  • B. Kỳ giữa (Metaphase)
  • C. Kỳ trước (Prometaphase)
  • D. Kỳ sau (Anaphase)

Câu 15: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là đơn vị cấu tạo cơ bản của màng tế bào?

  • A. Phospholipid
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate
  • D. Acid nucleic

Câu 16: Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho việc hình thành cấu trúc bậc ba của protein?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide và tương tác kỵ nước
  • D. Liên kết glycosidic

Câu 17: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose từ CO2 và nước?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Quang hợp
  • C. Đường phân
  • D. Lên men

Câu 18: Bào quan nào sau đây chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ty thể và Lục lạp

Câu 19: Trong tế bào động vật, trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Phân chia tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Vận chuyển lipid
  • D. Phân hủy chất thải tế bào

Câu 20: Loại tế bào liên lạc nào cho phép các phân tử nhỏ và ion di chuyển trực tiếp giữa các tế bào lân cận mà không cần đi qua không gian ngoại bào?

  • A. Liên lạc cận tiết (Paracrine signaling)
  • B. Liên lạc trực tiếp (Gap junctions/Plasmodesmata)
  • C. Liên lạc nội tiết (Endocrine signaling)
  • D. Liên lạc synap (Synaptic signaling)

Câu 21: Enzyme lysozyme, có trong nước mắt và nước bọt, có chức năng chính là gì trong bảo vệ cơ thể?

  • A. Trung hòa acid trong dạ dày
  • B. Phân hủy protein trong thức ăn
  • C. Phá vỡ thành tế bào vi khuẩn
  • D. Kích hoạt hệ thống miễn dịch

Câu 22: Trong quá trình phiên mã, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử mRNA từ khuôn DNA?

  • A. DNA polymerase
  • B. Ribonuclease
  • C. Ligase
  • D. RNA polymerase

Câu 23: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một hình thức của loại vận chuyển màng nào?

  • A. Nhập bào (Endocytosis)
  • B. Xuất bào (Exocytosis)
  • C. Khuếch tán đơn giản
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 24: Loại tế bào nào trong cơ thể người có chức năng chính là vận chuyển oxy?

  • A. Tế bào bạch cầu
  • B. Tế bào hồng cầu
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào biểu mô

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nhân tế bào eukaryote?

  • A. Hạch nhân
  • B. Màng nhân
  • C. Nhiễm sắc chất
  • D. Ribosome

Câu 26: Sự kiện nào sau đây xảy ra trong pha S của chu trình tế bào?

  • A. Phân chia tế bào chất
  • B. Ngưng tụ nhiễm sắc thể
  • C. Nhân đôi DNA
  • D. Tách nhiễm sắc tử chị em

Câu 27: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào và có tính chất lưỡng tính?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Cholesterol
  • D. Steroid

Câu 28: Trong tín hiệu tế bào, thụ thể nào nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân, và thường liên kết với các hormone steroid?

  • A. Thụ thể bề mặt tế bào
  • B. Thụ thể kênh ion
  • C. Thụ thể nội bào
  • D. Thụ thể enzyme

Câu 29: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của tế bào sống với độ phân giải cao?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang
  • C. Kính hiển vi tương phản pha
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)

Câu 30: Một tế bào ung thư phát triển khả năng phân chia không kiểm soát và xâm lấn các mô xung quanh. Sự thay đổi chức năng của gen nào sau đây có thể góp phần vào quá trình này?

  • A. Gen ức chế khối u
  • B. Gen mã hóa enzyme
  • C. Gen cấu trúc
  • D. Gen mã hóa protein vận chuyển

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương do tiếp xúc với hóa chất độc hại. Bào quan nào sau đây sẽ đóng vai trò chính trong việc phân hủy và loại bỏ các thành phần tế bào bị hư hỏng?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA để dịch mã thông tin di truyền. Cấu trúc nào của ribosome chịu trách nhiệm chính trong việc xúc tác hình thành liên kết peptide giữa các amino acid?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng liên tục. Cấu trúc tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong khả năng vận động và biến đổi hình dạng của tế bào này?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để nghiên cứu sự vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào, thí nghiệm nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một thí nghiệm, tế bào được xử lý bằng một loại thuốc ức chế chức năng của ty thể. Hậu quả trực tiếp nào sau đây sẽ xảy ra đối với tế bào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, như alpha-helix và beta-sheet?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một đột biến gen dẫn đến sự thay đổi trong trình tự amino acid của một protein kênh ion trên màng tế bào. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất do đột biến này?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong chu trình tế bào, pha nào sau đây là giai đoạn chính mà tế bào thực hiện chức năng sinh lý bình thường và chuẩn bị cho phân chia?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào prokaryote và eukaryote liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome ở vi khuẩn. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng sinh này là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), nhiễm sắc tử chị em được tách ra ở pha nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là đơn vị cấu tạo cơ bản của màng tế bào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho việc hình thành cấu trúc bậc ba của protein?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose từ CO2 và nước?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bào quan nào sau đây chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong tế bào động vật, trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Loại tế bào liên lạc nào cho phép các phân tử nhỏ và ion di chuyển trực tiếp giữa các tế bào lân cận mà không cần đi qua không gian ngoại bào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Enzyme lysozyme, có trong nước mắt và nước bọt, có chức năng chính là gì trong bảo vệ cơ thể?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình phiên mã, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử mRNA từ khuôn DNA?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một hình thức của loại vận chuyển màng nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Loại tế bào nào trong cơ thể người có chức năng chính là vận chuyển oxy?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nhân tế bào eukaryote?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự kiện nào sau đây xảy ra trong pha S của chu trình tế bào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào và có tính chất lưỡng tính?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tín hiệu tế bào, thụ thể nào nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân, và thường liên kết với các hormone steroid?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của tế bào sống với độ phân giải cao?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một tế bào ung thư phát triển khả năng phân chia không kiểm soát và xâm lấn các mô xung quanh. Sự thay đổi chức năng của gen nào sau đây có thể góp phần vào quá trình này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 11

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Học thuyết tế bào, một trong những nền tảng của sinh học hiện đại, phát biểu rằng:

  • A. Tất cả các sinh vật đa bào đều có tế bào nhân thực phức tạp.
  • B. Virus là đơn vị sống cơ bản nhất và có thể tự sinh sản.
  • C. Tế bào chỉ được hình thành từ các chất hữu cơ phức tạp trong môi trường.
  • D. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào, và tế bào có trước tế bào.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại thuốc mới có khả năng ức chế hoạt động của protein vận chuyển trên màng tế bào. Để đánh giá tác động của thuốc lên quá trình vận chuyển chủ động, bào quan nào sau đây sẽ cung cấp thông tin quan trọng nhất?

  • A. Ribosom
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ty thể
  • D. Bộ Golgi

Câu 3: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome đóng vai trò chính. Tuy nhiên, để protein sau khi tổng hợp có thể được "gói" và phân phối đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào, bào quan nào sau đây sẽ tham gia vào quá trình "chế biến" và đóng gói này?

  • A. Lysosome
  • B. Ribosom
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Bộ Golgi

Câu 4: ADN, vật chất di truyền của tế bào nhân thực, được bảo vệ và quản lý chặt chẽ trong một bào quan đặc biệt. Bào quan nào sau đây chứa phần lớn ADN của tế bào và điều khiển các hoạt động sống của tế bào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ty thể
  • C. Lưới nội chất hạt
  • D. Không bào

Câu 5: Màng tế bào có cấu trúc khảm động, được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Tính "khảm động" của màng tế bào thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sự sắp xếp cố định của các protein kênh trên màng.
  • B. Khả năng các phân tử phospholipid và protein di chuyển tương đối tự do trong lớp màng.
  • C. Tính thấm chọn lọc nghiêm ngặt, chỉ cho phép một số chất nhất định đi qua.
  • D. Sự liên kết chặt chẽ giữa các phân tử phospholipid tạo nên tính cứng chắc cho màng.

Câu 6: Tế bào Prokaryote và tế bào Eukaryote có nhiều điểm khác biệt cơ bản. Điểm khác biệt rõ ràng và quan trọng nhất giữa hai loại tế bào này là:

  • A. Kích thước tế bào lớn hơn ở tế bào Eukaryote.
  • B. Sự có mặt của ribosome trong tế bào Eukaryote.
  • C. Tế bào Eukaryote có nhân hoàn chỉnh, tế bào Prokaryote thì không.
  • D. Tế bào Prokaryote có thành tế bào, tế bào Eukaryote thì không.

Câu 7: Tế bào thực vật và tế bào động vật có những bào quan chung, nhưng cũng có những bào quan chỉ có ở một trong hai loại tế bào. Bào quan nào sau đây có mặt ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật và đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp?

  • A. Ty thể
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosom
  • D. Lưới nội chất

Câu 8: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • B. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • C. Phân hủy các chất thải và bào quan hư hỏng.
  • D. Sản xuất năng lượng ATP cho tế bào.

Câu 9: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới protein sợi phức tạp bên trong tế bào chất. Chức năng chính của bộ khung tế bào là:

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Tổng hợp lipid và carbohydrate.
  • C. Điều khiển quá trình phân bào.
  • D. Duy trì hình dạng tế bào và vận động tế bào.

Câu 10: Quá trình hô hấp tế bào là quá trình quan trọng để tạo ra năng lượng cho tế bào hoạt động. Mục đích chính của quá trình hô hấp tế bào là:

  • A. Sản xuất ATP từ các chất hữu cơ.
  • B. Tổng hợp glucose từ CO2 và H2O.
  • C. Lưu trữ năng lượng dưới dạng glycogen.
  • D. Loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào.

Câu 11: Quá trình quang hợp là quá trình ngược lại với hô hấp tế bào, diễn ra ở thực vật và một số vi sinh vật. Mục đích chính của quá trình quang hợp là:

  • A. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.
  • B. Tổng hợp glucose từ CO2 và H2O nhờ năng lượng ánh sáng.
  • C. Sản xuất ATP từ năng lượng ánh sáng.
  • D. Hấp thụ năng lượng nhiệt từ môi trường.

Câu 12: Protein là một trong bốn loại đại phân tử hữu cơ quan trọng của tế bào, được cấu tạo từ các đơn phân là:

  • A. Nucleotide
  • B. Monosaccharide
  • C. Amino acid
  • D. Acid béo

Câu 13: Carbohydrate (hay glucide) đóng vai trò quan trọng trong tế bào, với nhiều chức năng khác nhau. Chức năng chính của carbohydrate trong tế bào là:

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Cấu tạo nên màng tế bào.
  • C. Xúc tác các phản ứng hóa học.
  • D. Cung cấp năng lượng và cấu tạo tế bào.

Câu 14: Lipid (chất béo) là nhóm chất hữu cơ kỵ nước, có vai trò đa dạng trong tế bào. Một trong những vai trò quan trọng của lipid là:

  • A. Truyền đạt thông tin di truyền.
  • B. Cấu tạo màng tế bào và dự trữ năng lượng.
  • C. Vận chuyển oxy trong máu.
  • D. Điều hòa các hoạt động sống của tế bào.

Câu 15: Acid nucleic (ADN và ARN) là vật chất di truyền của mọi sinh vật sống. Chức năng chính của acid nucleic là:

  • A. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động.
  • C. Cấu tạo nên bộ khung tế bào.
  • D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa trong tế bào.

Câu 16: Tín hiệu tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các hoạt động của tế bào và giữa các tế bào với nhau. Để một tế bào có thể nhận biết và đáp ứng với một tín hiệu, tế bào đó cần có:

  • A. Lục lạp
  • B. Ty thể
  • C. Ribosom
  • D. Protein thụ thể

Câu 17: Chu kỳ tế bào là một quá trình phức tạp gồm nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào trong chu kỳ tế bào mà tế bào thực hiện các hoạt động sống bình thường, sinh trưởng và nhân đôi ADN để chuẩn bị cho phân bào?

  • A. Kỳ trung gian
  • B. Kỳ đầu
  • C. Kỳ giữa
  • D. Kỳ cuối

Câu 18: Phân bào nguyên nhiễm (mitosis) là quá trình phân chia tế bào phổ biến ở sinh vật nhân thực. Mục đích chính của phân bào nguyên nhiễm là:

  • A. Tạo ra các giao tử phục vụ cho sinh sản hữu tính.
  • B. Tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ để sinh trưởng và thay thế tế bào.
  • C. Giảm số lượng nhiễm sắc thể đi một nửa để duy trì bộ nhiễm sắc thể ổn định qua các thế hệ.
  • D. Tăng cường sự đa dạng di truyền của quần thể.

Câu 19: Phân bào giảm nhiễm (meiosis) là quá trình phân chia tế bào đặc biệt, chỉ xảy ra trong quá trình sinh sản hữu tính. Mục đích chính của phân bào giảm nhiễm là:

  • A. Tạo ra các tế bào con lưỡng bội (2n) giống hệt tế bào mẹ.
  • B. Tăng số lượng tế bào trong cơ thể sinh vật.
  • C. Tạo ra các giao tử đơn bội (n) phục vụ cho sinh sản hữu tính.
  • D. Sửa chữa các tế bào bị tổn thương.

Câu 20: Enzyme là chất xúc tác sinh học, có vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học của tế bào. Đặc tính quan trọng nhất của enzyme là:

  • A. Khả năng tự nhân đôi.
  • B. Cấu tạo từ lipid.
  • C. Hoạt động trong mọi điều kiện môi trường.
  • D. Tính đặc hiệu đối với cơ chất.

Câu 21: Vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

  • A. Vận chuyển thụ động chỉ xảy ra ở tế bào nhân thực.
  • B. Vận chuyển chủ động cần tiêu tốn năng lượng ATP.
  • C. Vận chuyển thụ động luôn cần protein vận chuyển.
  • D. Vận chuyển chủ động chỉ vận chuyển các chất có kích thước lớn.

Câu 22: Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào diễn ra theo nguyên tắc nào?

  • A. Theo chiều gradient nồng độ hoặc điện hóa.
  • B. Ngược chiều gradient nồng độ.
  • C. Luôn cần sự tham gia của protein vận chuyển.
  • D. Chỉ vận chuyển các chất tan trong lipid.

Câu 23: Có nhiều hình thức giao tiếp giữa các tế bào trong cơ thể đa bào. Hình thức giao tiếp nào sau đây cho phép các tế bào trao đổi trực tiếp các phân tử tín hiệu và chất dinh dưỡng qua các kênh protein đặc biệt?

  • A. Giao tiếp bằng hormone.
  • B. Giao tiếp bằng chất dẫn truyền thần kinh.
  • C. Giao tiếp trực tiếp qua cầu nối (gap junction/plasmodesmata).
  • D. Giao tiếp bằng kháng thể.

Câu 24: Apoptosis (chết tế bào theo chương trình) là một quá trình sinh học quan trọng. Vai trò chính của apoptosis trong cơ thể đa bào là:

  • A. Tăng sinh số lượng tế bào.
  • B. Tổng hợp protein cho cơ thể.
  • C. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.
  • D. Loại bỏ các tế bào hư hỏng, không cần thiết hoặc nguy hiểm.

Câu 25: Tế bào gốc là những tế bào đặc biệt có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Đặc tính quan trọng nhất của tế bào gốc là:

  • A. Khả năng tự làm mới và biệt hóa.
  • B. Kích thước lớn hơn các tế bào khác.
  • C. Tuổi thọ rất dài.
  • D. Khả năng di chuyển nhanh chóng trong cơ thể.

Câu 26: Virus không được xem là tế bào sống vì chúng thiếu nhiều đặc điểm cơ bản của tế bào. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào sống mà virus thiếu?

  • A. Khả năng tự trao đổi chất.
  • B. Cấu trúc tế bào hoàn chỉnh.
  • C. Khả năng tự sinh sản độc lập.
  • D. Khả năng tiến hóa.

Câu 27: Thuật ngữ "chuyển hóa tế bào" (metabolism) bao gồm tất cả các phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào. Ý nghĩa của quá trình chuyển hóa tế bào là:

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Duy trì sự sống, sinh trưởng và hoạt động của tế bào.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại.
  • D. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.

Câu 28: "Cân bằng nội môi" (homeostasis) là một trạng thái ổn định tương đối của môi trường bên trong tế bào và cơ thể. Tầm quan trọng của cân bằng nội môi là:

  • A. Tăng cường khả năng sinh sản của tế bào.
  • B. Giúp tế bào thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
  • C. Đảm bảo môi trường ổn định cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn chất thải ra khỏi tế bào.

Câu 29: Kính hiển vi quang học là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu tế bào. Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng để:

  • A. Chiếu sáng và phóng đại hình ảnh mẫu vật.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
  • C. Tạo ra hình ảnh ba chiều của tế bào.
  • D. Tăng cường độ tương phản của hình ảnh.

Câu 30: Trong quá trình phát triển của sinh vật đa bào, các tế bào trở nên chuyên hóa về cấu trúc và chức năng để thực hiện các vai trò khác nhau. Quá trình này được gọi là:

  • A. Phân bào.
  • B. Biệt hóa tế bào.
  • C. Sinh trưởng tế bào.
  • D. Chết tế bào theo chương trình (apoptosis).

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Học thuyết tế bào, một trong những nền tảng của sinh học hiện đại, phát biểu rằng:

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại thuốc mới có khả năng ức chế hoạt động của protein vận chuyển trên màng tế bào. Để đánh giá tác động của thuốc lên quá trình vận chuyển chủ động, bào quan nào sau đây sẽ cung cấp thông tin quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome đóng vai trò chính. Tuy nhiên, để protein sau khi tổng hợp có thể được 'gói' và phân phối đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào, bào quan nào sau đây sẽ tham gia vào quá trình 'chế biến' và đóng gói này?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: ADN, vật chất di truyền của tế bào nhân thực, được bảo vệ và quản lý chặt chẽ trong một bào quan đặc biệt. Bào quan nào sau đây chứa phần lớn ADN của tế bào và điều khiển các hoạt động sống của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Màng tế bào có cấu trúc khảm động, được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Tính 'khảm động' của màng tế bào thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Tế bào Prokaryote và tế bào Eukaryote có nhiều điểm khác biệt cơ bản. Điểm khác biệt rõ ràng và quan trọng nhất giữa hai loại tế bào này là:

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Tế bào thực vật và tế bào động vật có những bào quan chung, nhưng cũng có những bào quan chỉ có ở một trong hai loại tế bào. Bào quan nào sau đây có mặt ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật và đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Lysosome được xem là 'trung tâm tái chế' của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới protein sợi phức tạp bên trong tế bào chất. Chức năng chính của bộ khung tế bào là:

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Quá trình hô hấp tế bào là quá trình quan trọng để tạo ra năng lượng cho tế bào hoạt động. Mục đích chính của quá trình hô hấp tế bào là:

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Quá trình quang hợp là quá trình ngược lại với hô hấp tế bào, diễn ra ở thực vật và một số vi sinh vật. Mục đích chính của quá trình quang hợp là:

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Protein là một trong bốn loại đại phân tử hữu cơ quan trọng của tế bào, được cấu tạo từ các đơn phân là:

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Carbohydrate (hay glucide) đóng vai trò quan trọng trong tế bào, với nhiều chức năng khác nhau. Chức năng chính của carbohydrate trong tế bào là:

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Lipid (chất béo) là nhóm chất hữu cơ kỵ nước, có vai trò đa dạng trong tế bào. Một trong những vai trò quan trọng của lipid là:

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Acid nucleic (ADN và ARN) là vật chất di truyền của mọi sinh vật sống. Chức năng chính của acid nucleic là:

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Tín hiệu tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các hoạt động của tế bào và giữa các tế bào với nhau. Để một tế bào có thể nhận biết và đáp ứng với một tín hiệu, tế bào đó cần có:

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Chu kỳ tế bào là một quá trình phức tạp gồm nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào trong chu kỳ tế bào mà tế bào thực hiện các hoạt động sống bình thường, sinh trưởng và nhân đôi ADN để chuẩn bị cho phân bào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Phân bào nguyên nhiễm (mitosis) là quá trình phân chia tế bào phổ biến ở sinh vật nhân thực. Mục đích chính của phân bào nguyên nhiễm là:

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Phân bào giảm nhiễm (meiosis) là quá trình phân chia tế bào đặc biệt, chỉ xảy ra trong quá trình sinh sản hữu tính. Mục đích chính của phân bào giảm nhiễm là:

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Enzyme là chất xúc tác sinh học, có vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học của tế bào. Đặc tính quan trọng nhất của enzyme là:

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào diễn ra theo nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Có nhiều hình thức giao tiếp giữa các tế bào trong cơ thể đa bào. Hình thức giao tiếp nào sau đây cho phép các tế bào trao đổi trực tiếp các phân tử tín hiệu và chất dinh dưỡng qua các kênh protein đặc biệt?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Apoptosis (chết tế bào theo chương trình) là một quá trình sinh học quan trọng. Vai trò chính của apoptosis trong cơ thể đa bào là:

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Tế bào gốc là những tế bào đặc biệt có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Đặc tính quan trọng nhất của tế bào gốc là:

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Virus không được xem là tế bào sống vì chúng thiếu nhiều đặc điểm cơ bản của tế bào. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào sống mà virus thiếu?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Thuật ngữ 'chuyển hóa tế bào' (metabolism) bao gồm tất cả các phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào. Ý nghĩa của quá trình chuyển hóa tế bào là:

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: 'Cân bằng nội môi' (homeostasis) là một trạng thái ổn định tương đối của môi trường bên trong tế bào và cơ thể. Tầm quan trọng của cân bằng nội môi là:

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Kính hiển vi quang học là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu tế bào. Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng để:

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong quá trình phát triển của sinh vật đa bào, các tế bào trở nên chuyên hóa về cấu trúc và chức năng để thực hiện các vai trò khác nhau. Quá trình này được gọi là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 12

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này có thành tế bào dày, không có màng nhân, và chứa ribosome tự do trong tế bào chất. Dựa trên các đặc điểm này, loại tế bào này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm men

Câu 2: Một loại thuốc thử nghiệm được thiết kế để ức chế quá trình tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Ty thể
  • B. Ribosome
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 3: Một tế bào thực vật bị đặt vào dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào). Điều gì có khả năng xảy ra với tế bào này và tại sao?

  • A. Tế bào sẽ bị vỡ do nước tràn vào quá nhiều.
  • B. Tế bào sẽ co nguyên sinh do nước di chuyển ra ngoài.
  • C. Tế bào không thay đổi vì thành tế bào ngăn cản sự di chuyển của nước.
  • D. Tế bào sẽ trương nước nhưng không vỡ do có thành tế bào bảo vệ.

Câu 4: Một tế bào cần sản xuất một lượng lớn các enzyme tiêu hóa để tiết ra ngoài. Bào quan nào sau đây sẽ được phát triển mạnh mẽ nhất trong tế bào này để đáp ứng nhu cầu đó?

  • A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
  • B. Ty thể và không bào.
  • C. Lục lạp và thành tế bào.
  • D. Ribosome tự do và lysosome.

Câu 5: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các mào (cristae), và bên trong chứa chất nền (matrix) cùng với ribosome riêng và ADN vòng. Bào quan này là gì?

  • A. Lục lạp
  • B. Nhân tế bào
  • C. Ty thể
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 6: Quá trình nào sau đây diễn ra trong tế bào chất của cả tế bào prokaryote và eukaryote?

  • A. Đường phân (Glycolysis)
  • B. Sao mã (Transcription)
  • C. Chu trình Krebs (Krebs cycle)
  • D. Phosphoryl hóa oxy hóa (Oxidative phosphorylation)

Câu 7: Màng sinh chất có cấu trúc khảm lỏng, cho phép các phân tử phospholipid và protein di chuyển tương đối tự do. Đặc điểm này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chức năng nào của màng?

  • A. Cố định vị trí các bào quan bên trong tế bào.
  • B. Cho phép màng thực hiện các chức năng động như vận chuyển tích cực và nhận tín hiệu.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các chất qua màng.
  • D. Chỉ cho phép các phân tử nhỏ, không phân cực đi qua.

Câu 8: Một nhà nghiên cứu muốn tách riêng các bào quan khác nhau từ tế bào gan để nghiên cứu chức năng của chúng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất cho mục đích này?

  • A. Sắc ký (Chromatography)
  • B. Điện di (Electrophoresis)
  • C. Ly tâm phân đoạn (Differential centrifugation)
  • D. Nuôi cấy mô (Tissue culture)

Câu 9: Một tế bào động vật bị thiếu chức năng của lysosome. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào này?

  • A. Sự tích tụ các chất thải và bào quan hư hỏng bên trong tế bào.
  • B. Khả năng tổng hợp protein bị suy giảm nghiêm trọng.
  • C. Tế bào mất khả năng sản xuất năng lượng ATP.
  • D. Màng sinh chất trở nên không ổn định và dễ bị vỡ.

Câu 10: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, cấu trúc nào sau đây CHỈ có ở tế bào thực vật?

  • A. Ty thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lục lạp và thành tế bào

Câu 11: Tại sao ADN trong nhân tế bào eukaryote lại liên kết với protein histone?

  • A. Để tăng tốc độ sao chép ADN.
  • B. Để phiên mã toàn bộ gen cùng một lúc.
  • C. Để đóng gói và tổ chức phân tử ADN dài vào không gian nhỏ của nhân.
  • D. Để bảo vệ ADN khỏi bị phân hủy bởi enzyme.

Câu 12: Vận chuyển tích cực (active transport) qua màng sinh chất khác với vận chuyển thụ động (passive transport) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Vận chuyển tích cực không cần protein màng, còn vận chuyển thụ động thì cần.
  • B. Vận chuyển tích cực cần năng lượng và có thể đi ngược gradient nồng độ, còn vận chuyển thụ động thì không.
  • C. Vận chuyển tích cực chỉ vận chuyển các phân tử nhỏ, còn vận chuyển thụ động vận chuyển các phân tử lớn.
  • D. Vận chuyển tích cực chỉ xảy ra ở tế bào thực vật, còn vận chuyển thụ động xảy ra ở tế bào động vật.

Câu 13: Một tế bào đang thực hiện quá trình thực bào (phagocytosis) một hạt lớn từ môi trường ngoài. Bào quan nào sau đây sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu hóa hạt này sau khi nó được đưa vào bên trong tế bào?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Không bào co bóp
  • D. Ribosome

Câu 14: Lưới nội chất trơn (SER) có nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Giải độc thuốc và chất độc.
  • C. Lưu trữ ion Canxi.
  • D. Tổng hợp protein xuất bào.

Câu 15: Giả thuyết nội cộng sinh (endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào sau đây trong tế bào eukaryote?

  • A. Bộ máy Golgi và lưới nội chất.
  • B. Ty thể và lục lạp.
  • C. Nhân tế bào và thể Golgi.
  • D. Ribosome và lysosome.

Câu 16: Tại sao màng trong của ty thể lại có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae)?

  • A. Để ngăn chặn sự thoát ra của ADN ty thể.
  • B. Để tạo không gian cho chu trình Krebs diễn ra.
  • C. Để chứa các enzyme tiêu hóa các chất nền.
  • D. Để tăng diện tích bề mặt màng cho quá trình tổng hợp ATP.

Câu 17: Một tế bào đang ở kỳ giữa của nguyên phân. Đặc điểm nổi bật nhất của nhiễm sắc thể trong tế bào tại thời điểm này là gì?

  • A. Các nhiễm sắc thể kép xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo.
  • B. Nhiễm sắc thể bắt đầu co xoắn và màng nhân tan biến.
  • C. Các nhiễm sắc tử tách nhau và di chuyển về hai cực tế bào.
  • D. Nhiễm sắc thể giãn xoắn và màng nhân tái tạo.

Câu 18: Chức năng chính của không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Lưu trữ nước, ion và duy trì áp suất trương nước.
  • D. Sản xuất năng lượng ATP.

Câu 19: Phân tử tín hiệu (ligand) liên kết với protein thụ thể trên màng sinh chất, gây ra một chuỗi các phản ứng bên trong tế bào. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Quang hợp
  • B. Truyền tin tế bào (Cell signaling)
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Tổng hợp protein

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn có khả năng sống sót trong môi trường cực kỳ khô hạn. Cấu trúc nào sau đây có khả năng đóng vai trò quan trọng nhất giúp vi khuẩn này chống chịu mất nước?

  • A. Lông (Pili)
  • B. Roi (Flagella)
  • C. Nang (Capsule)
  • D. Plasmid

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ (prokaryote) và tế bào nhân thực (eukaryote) là gì?

  • A. Sự có mặt hay vắng mặt của màng nhân và các bào quan có màng.
  • B. Kích thước của tế bào.
  • C. Sự có mặt hay vắng mặt của thành tế bào.
  • D. Loại vật liệu di truyền (ADN hay ARN).

Câu 22: Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Sản xuất năng lượng ATP.
  • C. Phân hủy các chất thải và bào quan cũ.
  • D. Sửa đổi, phân loại và đóng gói protein, lipid.

Câu 23: Tại sao tế bào cơ thường có số lượng ty thể nhiều hơn tế bào da?

  • A. Tế bào cơ cần nhiều năng lượng hơn để hoạt động.
  • B. Tế bào cơ có kích thước lớn hơn tế bào da.
  • C. Ty thể giúp tế bào cơ chống chịu tác động vật lý.
  • D. Tế bào da có khả năng quang hợp.

Câu 24: Một tế bào được xử lý bằng một chất ức chế hoạt động của bơm Na+/K+ trên màng sinh chất. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với nồng độ Na+ và K+ bên trong tế bào?

  • A. Nồng độ Na+ bên trong giảm, nồng độ K+ bên trong tăng.
  • B. Nồng độ Na+ bên trong tăng, nồng độ K+ bên trong giảm.
  • C. Cả nồng độ Na+ và K+ bên trong đều tăng.
  • D. Cả nồng độ Na+ và K+ bên trong đều giảm.

Câu 25: Chức năng nào sau đây là điểm chung giữa ty thể và lục lạp?

  • A. Tổng hợp glucose từ CO2 và nước.
  • B. Phân giải glucose để tạo ATP.
  • C. Đều chứa ADN riêng và ribosome riêng.
  • D. Có chức năng giải độc tế bào.

Câu 26: Một đột biến xảy ra làm cho protein cấu tạo nên ống siêu nhỏ (microtubule) bị lỗi. Điều này có khả năng ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến chức năng nào của tế bào?

  • A. Sự phân chia tế bào và vận chuyển các bào quan.
  • B. Tổng hợp protein và lipid.
  • C. Lưu trữ năng lượng dưới dạng glycogen.
  • D. Tiêu hóa nội bào các vật liệu nhập bào.

Câu 27: Trong quá trình truyền tin tế bào, "chất truyền tin thứ cấp" (second messenger) là gì?

  • A. Phân tử tín hiệu ban đầu liên kết với thụ thể.
  • B. Protein thụ thể nằm trên màng sinh chất.
  • C. Enzyme tổng hợp protein.
  • D. Các phân tử nhỏ trong tế bào chất truyền tín hiệu từ màng vào bên trong.

Câu 28: Điểm kiểm soát (checkpoint) trong chu kỳ tế bào có vai trò gì?

  • A. Chỉ đạo tế bào chết theo chương trình (apoptosis).
  • B. Kiểm tra các điều kiện bên trong và bên ngoài để quyết định có tiếp tục chu kỳ tế bào hay không.
  • C. Tổng hợp các protein cần thiết cho quá trình phân bào.
  • D. Làm cho nhiễm sắc thể co xoắn cực đại.

Câu 29: Điều nào sau đây là một ví dụ về vận chuyển thụ động qua màng sinh chất?

  • A. Sự di chuyển của khí O2 từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua lớp lipid kép.
  • B. Sự di chuyển của ion K+ vào bên trong tế bào chống lại gradient nồng độ.
  • C. Tế bào nuốt một hạt thức ăn lớn từ môi trường ngoài.
  • D. Bài tiết hormone protein ra khỏi tế bào.

Câu 30: Chức năng chính của hạch nhân (nucleolus) trong nhân tế bào eukaryote là gì?

  • A. Tổng hợp ADN.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp rARN và lắp ráp ribosome.
  • D. Điều hòa biểu hiện gen.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này có thành tế bào dày, không có màng nhân, và chứa ribosome tự do trong tế bào chất. Dựa trên các đặc điểm này, loại tế bào này có khả năng cao nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Một loại thuốc thử nghiệm được thiết kế để ức chế quá trình tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất bởi loại thuốc này?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một tế bào thực vật bị đặt vào dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào). Điều gì có khả năng xảy ra với tế bào này và tại sao?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Một tế bào cần sản xuất một lượng lớn các enzyme tiêu hóa để tiết ra ngoài. Bào quan nào sau đây sẽ được phát triển mạnh mẽ nhất trong tế bào này để đáp ứng nhu cầu đó?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các mào (cristae), và bên trong chứa chất nền (matrix) cùng với ribosome riêng và ADN vòng. Bào quan này là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Quá trình nào sau đây diễn ra trong tế bào chất của cả tế bào prokaryote và eukaryote?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Màng sinh chất có cấu trúc khảm lỏng, cho phép các phân tử phospholipid và protein di chuyển tương đối tự do. Đặc điểm này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chức năng nào của màng?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Một nhà nghiên cứu muốn tách riêng các bào quan khác nhau từ tế bào gan để nghiên cứu chức năng của chúng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất cho mục đích này?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Một tế bào động vật bị thiếu chức năng của lysosome. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào này?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, cấu trúc nào sau đây CHỈ có ở tế bào thực vật?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Tại sao ADN trong nhân tế bào eukaryote lại liên kết với protein histone?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Vận chuyển tích cực (active transport) qua màng sinh chất khác với vận chuyển thụ động (passive transport) ở điểm cốt lõi nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Một tế bào đang thực hiện quá trình thực bào (phagocytosis) một hạt lớn từ môi trường ngoài. Bào quan nào sau đây sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu hóa hạt này sau khi nó được đưa vào bên trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Lưới nội chất trơn (SER) có nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của lưới nội chất trơn?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Giả thuyết nội cộng sinh (endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào sau đây trong tế bào eukaryote?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Tại sao màng trong của ty thể lại có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae)?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Một tế bào đang ở kỳ giữa của nguyên phân. Đặc điểm nổi bật nhất của nhiễm sắc thể trong tế bào tại thời điểm này là gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Chức năng chính của không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Phân tử tín hiệu (ligand) liên kết với protein thụ thể trên màng sinh chất, gây ra một chuỗi các phản ứng bên trong tế bào. Quá trình này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn có khả năng sống sót trong môi trường cực kỳ khô hạn. Cấu trúc nào sau đây có khả năng đóng vai trò quan trọng nhất giúp vi khuẩn này chống chịu mất nước?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ (prokaryote) và tế bào nhân thực (eukaryote) là gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Tại sao tế bào cơ thường có số lượng ty thể nhiều hơn tế bào da?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Một tế bào được xử lý bằng một chất ức chế hoạt động của bơm Na+/K+ trên màng sinh chất. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với nồng độ Na+ và K+ bên trong tế bào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Chức năng nào sau đây là điểm chung giữa ty thể và lục lạp?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Một đột biến xảy ra làm cho protein cấu tạo nên ống siêu nhỏ (microtubule) bị lỗi. Điều này có khả năng ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến chức năng nào của tế bào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong quá trình truyền tin tế bào, 'chất truyền tin thứ cấp' (second messenger) là gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Điểm kiểm soát (checkpoint) trong chu kỳ tế bào có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Điều nào sau đây là một ví dụ về vận chuyển thụ động qua màng sinh chất?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Chức năng chính của hạch nhân (nucleolus) trong nhân tế bào eukaryote là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 13

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương nghiêm trọng dẫn đến mất chức năng tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào gan này có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Lysosome
  • B. Ribosome
  • C. Ty thể
  • D. Bộ Golgi

Câu 2: Trong quá trình thực bào, một tế bào miễn dịch (ví dụ đại thực bào) nuốt một vi khuẩn. Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu hóa và phân hủy vi khuẩn này sau khi nó được đưa vào tế bào?

  • A. Lysosome
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ Golgi
  • D. Trung thể

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Ông nhận thấy tế bào này có chứa DNA dạng vòng nhưng không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền. Loại tế bào này có khả năng cao nhất thuộc giới sinh vật nào?

  • A. Nấm
  • B. Thực vật
  • C. Vi khuẩn
  • D. Động vật

Câu 4: Vận chuyển chủ động khác biệt với vận chuyển thụ động ở điểm nào sau đây?

  • A. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra ở tế bào động vật.
  • B. Vận chuyển chủ động không cần protein màng.
  • C. Vận chuyển chủ động di chuyển chất tan theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Vận chuyển chủ động cần tiêu thụ năng lượng ATP.

Câu 5: Trong chu kỳ tế bào, pha nào sau đây là giai đoạn tế bào phát triển về kích thước và thực hiện các chức năng sinh lý bình thường, đồng thời chuẩn bị cho việc phân chia?

  • A. Pha M
  • B. Pha G1
  • C. Pha S
  • D. Pha G2

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật bị đặt trong môi trường nhược trương (hypotonic)?

  • A. Tế bào co lại do mất nước.
  • B. Tế bào không thay đổi kích thước.
  • C. Tế bào trương lên và có thể vỡ.
  • D. Tế bào chuyển sang trạng thái ngủ đông.

Câu 7: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, ví dụ như cấu trúc alpha helix và beta sheet?

  • A. Liên kết hydro
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 8: Trong quá trình phiên mã (transcription), enzyme nào sau đây đóng vai trò xúc tác tổng hợp phân tử mRNA từ mạch khuôn DNA?

  • A. DNA polymerase
  • B. Ribonuclease
  • C. Ligase
  • D. RNA polymerase

Câu 9: Sự kiện nào sau đây xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?

  • A. Phân chia tế bào chất
  • B. Nhân đôi DNA
  • C. Tế bào ngừng phân chia
  • D. Tổng hợp protein mạnh mẽ

Câu 10: Bào quan nào sau đây được xem là "trung tâm năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ribosome
  • C. Ty thể
  • D. Bộ Golgi

Câu 11: Trong cấu trúc của màng tế bào, phospholipid được sắp xếp như thế nào?

  • A. Một lớp đơn với đầu ưa nước hướng vào trong.
  • B. Lớp kép với đầu ưa nước hướng ra ngoài và đuôi kỵ nước hướng vào trong.
  • C. Xếp xen kẽ với protein màng.
  • D. Phân bố ngẫu nhiên trên bề mặt màng.

Câu 12: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển protein đến bộ Golgi
  • C. Tổng hợp ATP
  • D. Tổng hợp lipid và khử độc

Câu 13: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tìm thấy ở tế bào thực vật?

  • A. Lục lạp
  • B. Vách tế bào
  • C. Trung thể
  • D. Không bào trung tâm

Câu 14: Quá trình nào sau đây tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ?

  • A. Nguyên phân (Mitosis)
  • B. Giảm phân (Meiosis)
  • C. Thụ tinh
  • D. Đột biến

Câu 15: Loại tế bào nào sau đây có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt khác nhau trong cơ thể?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Tế bào gốc
  • C. Tế bào cơ
  • D. Tế bào biểu mô

Câu 16: Trong quá trình dịch mã (translation), ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA theo hướng nào?

  • A. 3" → 5"
  • B. Từ đầu đến cuối mRNA
  • C. Ngẫu nhiên
  • D. 5" → 3"

Câu 17: Chức năng của không bào trung tâm (central vacuole) trong tế bào thực vật là gì?

  • A. Dự trữ nước và chất thải, duy trì áp suất tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sản xuất năng lượng ATP
  • D. Điều khiển hoạt động của nhân tế bào

Câu 18: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide với nhau trong một chuỗi polynucleotide (DNA hoặc RNA)?

  • A. Liên kết hydro
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết peptide

Câu 19: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây trong tế bào?

  • A. Tổng hợp DNA
  • B. Chế biến và đóng gói protein
  • C. Phân giải chất thải tế bào
  • D. Sản xuất ribosome

Câu 20: Cấu trúc nào sau đây tham gia vào việc tổ chức và phân tách nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào ở tế bào động vật?

  • A. Ribosome
  • B. Lysosome
  • C. Lưới nội chất
  • D. Trung thể

Câu 21: Loại protein màng nào cho phép các phân tử nước di chuyển nhanh chóng qua màng tế bào bằng cách tạo kênh dẫn?

  • A. Protein kênh ion
  • B. Protein vận chuyển
  • C. Aquaporin
  • D. Protein thụ thể

Câu 22: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tế bào prokaryote?

  • A. Không có nhân hoàn chỉnh.
  • B. Có nhiều bào quan có màng bao bọc như ty thể và bộ Golgi.
  • C. Kích thước nhỏ hơn tế bào eukaryote.
  • D. Ví dụ bao gồm vi khuẩn và vi khuẩn cổ.

Câu 23: Enzyme DNA polymerase có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

  • A. Nhân đôi DNA (DNA replication)
  • B. Phiên mã (Transcription)
  • C. Dịch mã (Translation)
  • D. Sửa chữa DNA (DNA repair)

Câu 24: Trong phân bào giảm nhiễm (meiosis), sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền ở các giao tử?

  • A. Nhân đôi nhiễm sắc thể
  • B. Phân chia tế bào chất
  • C. Sự kiện xảy ra ở giảm phân II
  • D. Trao đổi chéo (crossing-over) và phân ly độc lập

Câu 25: Loại tế bào liên kết nào tạo thành hàng rào chống thấm nước giữa các tế bào biểu mô, ví dụ như ở lớp biểu bì da?

  • A. Liên kết khe (Gap junctions)
  • B. Liên kết chặt chẽ (Tight junctions)
  • C. Desmosome
  • D. Hemidesmosome

Câu 26: Chức năng chính của lục lạp (chloroplast) trong tế bào thực vật là gì?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Quang hợp
  • D. Lưu trữ chất dinh dưỡng

Câu 27: Thành phần chính của vách tế bào thực vật là gì?

  • A. Chitin
  • B. Peptidoglycan
  • C. Protein
  • D. Cellulose

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm vận chuyển protein và lipid đến các bào quan khác nhau trong tế bào eukaryote?

  • A. Hệ thống nội màng (Endomembrane system)
  • B. Cytoskeleton
  • C. Ribosome
  • D. Ty thể

Câu 29: Trong tế bào thần kinh, điện thế hoạt động được tạo ra do sự thay đổi tính thấm của màng tế bào đối với ion nào?

  • A. Clorua (Cl-)
  • B. Natri (Na+) và Kali (K+)
  • C. Canxi (Ca2+)
  • D. Magie (Mg2+)

Câu 30: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc chi tiết của bào quan bên trong tế bào với độ phân giải cao?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • D. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương nghiêm trọng dẫn đến mất chức năng tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào gan này có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Trong quá trình thực bào, một tế bào miễn dịch (ví dụ đại thực bào) nuốt một vi khuẩn. Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu hóa và phân hủy vi khuẩn này sau khi nó được đưa vào tế bào?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Ông nhận thấy tế bào này có chứa DNA dạng vòng nhưng không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền. Loại tế bào này có khả năng cao nhất thuộc giới sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Vận chuyển chủ động khác biệt với vận chuyển thụ động ở điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong chu kỳ tế bào, pha nào sau đây là giai đoạn tế bào phát triển về kích thước và thực hiện các chức năng sinh lý bình thường, đồng thời chuẩn bị cho việc phân chia?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật bị đặt trong môi trường nhược trương (hypotonic)?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, ví dụ như cấu trúc alpha helix và beta sheet?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Trong quá trình phiên mã (transcription), enzyme nào sau đây đóng vai trò xúc tác tổng hợp phân tử mRNA từ mạch khuôn DNA?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Sự kiện nào sau đây xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Bào quan nào sau đây được xem là 'trung tâm năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Trong cấu trúc của màng tế bào, phospholipid được sắp xếp như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tìm thấy ở tế bào thực vật?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Quá trình nào sau đây tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Loại tế bào nào sau đây có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt khác nhau trong cơ thể?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Trong quá trình dịch mã (translation), ribosome di chuyển dọc theo phân tử mRNA theo hướng nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Chức năng của không bào trung tâm (central vacuole) trong tế bào thực vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide với nhau trong một chuỗi polynucleotide (DNA hoặc RNA)?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây trong tế bào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Cấu trúc nào sau đây tham gia vào việc tổ chức và phân tách nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào ở tế bào động vật?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Loại protein màng nào cho phép các phân tử nước di chuyển nhanh chóng qua màng tế bào bằng cách tạo kênh dẫn?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tế bào prokaryote?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Enzyme DNA polymerase có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong phân bào giảm nhiễm (meiosis), sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền ở các giao tử?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Loại tế bào liên kết nào tạo thành hàng rào chống thấm nước giữa các tế bào biểu mô, ví dụ như ở lớp biểu bì da?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Chức năng chính của lục lạp (chloroplast) trong tế bào thực vật là gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Thành phần chính của vách tế bào thực vật là gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm vận chuyển protein và lipid đến các bào quan khác nhau trong tế bào eukaryote?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong tế bào thần kinh, điện thế hoạt động được tạo ra do sự thay đổi tính thấm của màng tế bào đối với ion nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc chi tiết của bào quan bên trong tế bào với độ phân giải cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 14

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương bởi chất độc, dẫn đến sự suy giảm chức năng khử độc và tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào gan có khả năng cao nhất bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chất độc này?

  • A. Bộ Golgi
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ty thể
  • D. Lysosome

Câu 2: Trong quá trình thực bào, tế bào bạch cầu trung tính tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào sau đây?

  • A. Giải phóng kháng thể đặc hiệu để trung hòa vi khuẩn
  • B. Tiết ra các protein gây thủng màng tế bào vi khuẩn
  • C. Sử dụng enzyme thủy phân từ lysosome để phân hủy vi khuẩn
  • D. Kích hoạt phản ứng viêm để cô lập và tiêu diệt vi khuẩn

Câu 3: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại tế bào có khả năng di chuyển tự do, thay đổi hình dạng linh hoạt và thực hiện quá trình thực bào. Dựa trên những đặc điểm này, loại tế bào nào sau đây có khả năng cao nhất mà nhà nghiên cứu đang quan sát?

  • A. Tế bào biểu mô
  • B. Tế bào bạch cầu
  • C. Tế bào nhu mô thực vật
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 4: Loại liên kết hóa học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, ví dụ như cấu trúc alpha xoắn và beta tấm gấp?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 5: Trong thí nghiệm về khuếch tán thụ động, một túi thẩm thấu chứa dung dịch glucose 20% được đặt vào cốc chứa nước cất. Điều gì sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian?

  • A. Túi sẽ căng lên do nước đi vào túi
  • B. Túi sẽ xẹp xuống do glucose đi ra khỏi túi
  • C. Nồng độ glucose bên trong và bên ngoài túi sẽ cân bằng ngay lập tức
  • D. Không có sự thay đổi nào xảy ra vì glucose không thể khuếch tán qua màng

Câu 6: Loại protein màng nào sau đây cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ ưa nước di chuyển qua màng tế bào theo cơ chế khuếch tán được hỗ trợ?

  • A. Protein thụ thể
  • B. Protein kênh
  • C. Protein bơm
  • D. Protein liên kết màng

Câu 7: Pha nào của chu kỳ tế bào mà tại đó nhiễm sắc thể được nhân đôi và tế bào chuẩn bị cho quá trình phân chia?

  • A. Pha G1
  • B. Pha G2
  • C. Pha S
  • D. Pha M

Câu 8: Điều gì xảy ra trong pha kỳ giữa (Metaphase) của quá trình nguyên phân?

  • A. Nhiễm sắc thể bắt đầu co xoắn
  • B. Nhiễm sắc thể tập trung ở mặt phẳng xích đạo của tế bào
  • C. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra
  • D. Màng nhân biến mất

Câu 9: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs (chu trình axit citric)
  • C. Giai đoạn trung gian (acetyl-CoA)
  • D. Chuỗi chuyền electron và phosphoryl hóa oxy hóa

Câu 10: Loại phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?

  • A. ATP
  • B. Glucose
  • C. NADPH
  • D. Protein

Câu 11: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose từ carbon dioxide và nước?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Lên men
  • C. Quang hợp
  • D. Thủy phân

Câu 12: Trong một thí nghiệm, tế bào được xử lý bằng một chất ức chế ribosome. Quá trình sinh học nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Sao chép DNA
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Vận chuyển ion
  • D. Phân giải lipid

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây không có nhân hoàn chỉnh (nhân thật)?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào động vật

Câu 14: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển chất ra vào tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Sản xuất năng lượng

Câu 15: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ty thể
  • C. Ribosome
  • D. Nhân tế bào

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương (hypotonic)?

  • A. Tế bào sẽ co lại do mất nước
  • B. Tế bào sẽ không thay đổi vì có thành tế bào bảo vệ
  • C. Tế bào sẽ trương lên và có thể bị vỡ do nước đi vào
  • D. Tế bào sẽ tăng cường quá trình hô hấp tế bào

Câu 17: Loại ARN nào sau đây mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân đến ribosome ở tế bào chất để tổng hợp protein?

  • A. rRNA
  • B. mRNA
  • C. tRNA
  • D. snRNA

Câu 18: Trong quá trình phiên mã, enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử ARN từ khuôn mẫu DNA?

  • A. DNA polymerase
  • B. Ligase
  • C. Restriction enzyme
  • D. ARN polymerase

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây tìm thấy ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào
  • B. Trung thể
  • C. Lysosome
  • D. Ribosome

Câu 20: Loại liên kết nào sau đây kết nối các nucleotide với nhau trong một chuỗi polynucleotide (DNA hoặc ARN)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 21: Phát biểu nào sau đây đúng về ribosome?

  • A. Ribosome là bào quan có màng kép
  • B. Ribosome tham gia vào quá trình tổng hợp protein
  • C. Ribosome chỉ có ở tế bào nhân thực
  • D. Ribosome chứa DNA và ARN

Câu 22: Chức năng của lưới nội chất trơn (Smooth Endoplasmic Reticulum - SER) trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein và vận chuyển protein
  • B. Chỉnh sửa và đóng gói protein
  • C. Phân hủy các chất thải của tế bào
  • D. Tổng hợp lipid và khử độc

Câu 23: Loại tế bào nào sau đây có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt khác nhau trong cơ thể?

  • A. Tế bào gốc
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào cơ
  • D. Tế bào biểu bì

Câu 24: Cơ chế vận chuyển chủ động (active transport) khác với vận chuyển thụ động (passive transport) ở điểm nào?

  • A. Vận chuyển thụ động cần protein màng, vận chuyển chủ động thì không
  • B. Vận chuyển chủ động cần tiêu thụ năng lượng ATP
  • C. Vận chuyển thụ động chỉ xảy ra ở tế bào thực vật
  • D. Vận chuyển chủ động luôn di chuyển chất tan theo chiều gradient nồng độ

Câu 25: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

  • A. Guanine (G)
  • B. Cytosine (C)
  • C. Thymine (T)
  • D. Uracil (U)

Câu 26: Vai trò của bộ Golgi trong tế bào là gì?

  • A. Chỉnh sửa, đóng gói và phân phối protein
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sản xuất ATP
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có thành tế bào chứa peptidoglycan?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 28: Trong quá trình giảm phân, sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền ở các giao tử?

  • A. Nhân đôi nhiễm sắc thể
  • B. Phân chia tế bào chất
  • C. Sắp xếp nhiễm sắc thể trên mặt phẳng xích đạo
  • D. Trao đổi chéo và phân ly độc lập của nhiễm sắc thể

Câu 29: Bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase, giúp phân hủy hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy, bảo vệ tế bào khỏi độc tính của H2O2?

  • A. Lysosome
  • B. Ty thể
  • C. Peroxisome
  • D. Bộ Golgi

Câu 30: Loại tín hiệu tế bào nào sau đây tác động lên các tế bào lân cận trong phạm vi ngắn?

  • A. Tín hiệu nội tiết (endocrine)
  • B. Tín hiệu cận tiết (paracrine)
  • C. Tín hiệu tự tiết (autocrine)
  • D. Tín hiệu trực tiếp (direct contact)

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Một tế bào gan bị tổn thương bởi chất độc, dẫn đến sự suy giảm chức năng khử độc và tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào gan có khả năng cao nhất bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chất độc này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Trong quá trình thực bào, tế bào bạch cầu trung tính tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại tế bào có khả năng di chuyển tự do, thay đổi hình dạng linh hoạt và thực hiện quá trình thực bào. Dựa trên những đặc điểm này, loại tế bào nào sau đây có khả năng cao nhất mà nhà nghiên cứu đang quan sát?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Loại liên kết hóa học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, ví dụ như cấu trúc alpha xoắn và beta tấm gấp?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Trong thí nghiệm về khuếch tán thụ động, một túi thẩm thấu chứa dung dịch glucose 20% được đặt vào cốc chứa nước cất. Điều gì sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Loại protein màng nào sau đây cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ ưa nước di chuyển qua màng tế bào theo cơ chế khuếch tán được hỗ trợ?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Pha nào của chu kỳ tế bào mà tại đó nhiễm sắc thể được nhân đôi và tế bào chuẩn bị cho quá trình phân chia?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Điều gì xảy ra trong pha kỳ giữa (Metaphase) của quá trình nguyên phân?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Loại phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose từ carbon dioxide và nước?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Trong một thí nghiệm, tế bào được xử lý bằng một chất ức chế ribosome. Quá trình sinh học nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây không có nhân hoàn chỉnh (nhân thật)?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương (hypotonic)?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Loại ARN nào sau đây mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân đến ribosome ở tế bào chất để tổng hợp protein?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Trong quá trình phiên mã, enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử ARN từ khuôn mẫu DNA?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây tìm thấy ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Loại liên kết nào sau đây kết nối các nucleotide với nhau trong một chuỗi polynucleotide (DNA hoặc ARN)?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Phát biểu nào sau đây đúng về ribosome?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Chức năng của lưới nội chất trơn (Smooth Endoplasmic Reticulum - SER) trong tế bào là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Loại tế bào nào sau đây có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt khác nhau trong cơ thể?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Cơ chế vận chuyển chủ động (active transport) khác với vận chuyển thụ động (passive transport) ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Vai trò của bộ Golgi trong tế bào là gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có thành tế bào chứa peptidoglycan?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong quá trình giảm phân, sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền ở các giao tử?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase, giúp phân hủy hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy, bảo vệ tế bào khỏi độc tính của H2O2?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Loại tín hiệu tế bào nào sau đây tác động lên các tế bào lân cận trong phạm vi ngắn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 15

Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Theo Học thuyết tế bào hiện đại, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất về vai trò của tế bào trong thế giới sống?

  • A. Tất cả các tế bào đều có nhân hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào chỉ xuất hiện ở các sinh vật đa bào.
  • C. Tế bào là đơn vị di truyền duy nhất của sinh vật.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống.

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy một tế bào có thành tế bào bằng peptidoglycan, không có màng nhân và các bào quan có màng. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào Prokaryote
  • B. Tế bào Thực vật
  • C. Tế bào Động vật
  • D. Tế bào Nấm

Câu 3: Một loại thuốc mới được thiết kế để ức chế quá trình tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào. Bào quan nào trong tế bào nhân thực sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Lục lạp
  • B. Nhân
  • C. Ty thể
  • D. Ribosome

Câu 4: Bào quan nào sau đây vừa có khả năng tổng hợp protein riêng, vừa có hệ gen (ADN) riêng biệt so với ADN trong nhân tế bào?

  • A. Lưới nội chất hạt và Golgi
  • B. Ty thể và Lục lạp
  • C. Nhân và Ribosome
  • D. Lysosome và Không bào

Câu 5: Màng sinh chất có cấu trúc "khảm động". Đặc điểm "động" của màng sinh chất thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Các phân tử cấu thành (phospholipid, protein) có khả năng di chuyển bên trong màng.
  • B. Màng có khả năng tự sửa chữa khi bị tổn thương.
  • C. Màng có tính thấm chọn lọc.
  • D. Màng là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học.

Câu 6: Một nhà nghiên cứu phát hiện một đột biến ở tế bào gây ra sự tích tụ bất thường của các sản phẩm chuyển hóa trong tế bào chất. Bào quan nào có khả năng cao nhất bị ảnh hưởng bởi đột biến này?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 7: Chức năng chính của lưới nội chất hạt (Rough Endoplasmic Reticulum - RER) là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Thải độc các chất độc hại.
  • C. Tổng hợp và biến đổi protein dành cho xuất bào hoặc màng.
  • D. Sản xuất ATP.

Câu 8: Khi một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), điều gì sẽ xảy ra với không bào trung tâm lớn?

  • A. Không bào sẽ co lại.
  • B. Không bào sẽ trương lên do nước đi vào.
  • C. Không bào sẽ giữ nguyên kích thước.
  • D. Không bào sẽ bị vỡ.

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào prokaryote và eukaryote, và đóng vai trò trung tâm trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Ribosome
  • B. Nhân
  • C. Ty thể
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 10: Quá trình tổng hợp carbohydrate (đường) từ CO2 và nước, sử dụng năng lượng ánh sáng, xảy ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

  • A. Ty thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Lục lạp
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 11: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Màng cho phép mọi chất đi qua dễ dàng.
  • B. Màng chỉ cho phép một số chất nhất định đi qua và kiểm soát tốc độ di chuyển của chúng.
  • C. Màng chỉ cho phép nước đi qua.
  • D. Màng hoàn toàn không cho bất kỳ chất nào đi qua.

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì hình dạng tế bào động vật, hỗ trợ chuyển động của tế bào và các bào quan bên trong?

  • A. Bộ xương tế bào (Cytoskeleton)
  • B. Thành tế bào
  • C. Màng sinh chất
  • D. Lưới nội chất

Câu 13: Quá trình nào sau đây là ví dụ về vận chuyển chủ động qua màng sinh chất?

  • A. Thẩm thấu nước qua kênh aquaporin.
  • B. Khuếch tán CO2 qua màng.
  • C. Hoạt động của bơm Na+/K+.
  • D. Khuếch tán glucose theo gradient nồng độ qua kênh protein.

Câu 14: Bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các túi tiết (secretory vesicles) để vận chuyển protein và lipid ra khỏi tế bào hoặc đến các bào quan khác?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Không bào

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất về vật liệu di truyền giữa tế bào prokaryote và eukaryote là gì?

  • A. Prokaryote có ADN, Eukaryote không có.
  • B. Prokaryote có ADN thẳng, Eukaryote có ADN vòng.
  • C. Prokaryote có ADN trong nhân, Eukaryote có ADN trong tế bào chất.
  • D. Prokaryote có ADN vòng không màng bao bọc, Eukaryote có ADN thẳng trong nhân có màng bao bọc.

Câu 16: Một tế bào được xử lý bằng một chất độc làm rối loạn cấu trúc của vi ống. Quá trình nào sau đây trong tế bào nhân thực sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng?

  • A. Phân chia nhiễm sắc thể trong phân bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng.
  • D. Thải độc tế bào.

Câu 17: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (Smooth Endoplasmic Reticulum - SER) là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tổng hợp lipid và thải độc.
  • C. Phân giải các đại phân tử.
  • D. Đóng gói và vận chuyển protein.

Câu 18: Tại sao tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (surface area to volume ratio) lại quan trọng đối với kích thước tế bào?

  • A. Tỷ lệ này ảnh hưởng đến tốc độ phân chia tế bào.
  • B. Tỷ lệ này xác định loại bào quan có trong tế bào.
  • C. Tỷ lệ này quyết định lượng ADN trong nhân.
  • D. Tỷ lệ này ảnh hưởng đến hiệu quả trao đổi chất với môi trường.

Câu 19: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc phân giải glucose để tạo ra năng lượng (ATP) trong điều kiện có oxy?

  • A. Ty thể
  • B. Lục lạp
  • C. Nhân
  • D. Ribosome

Câu 20: Cấu trúc nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp ribosome?

  • A. Màng nhân
  • B. Chromatin
  • C. Hạch nhân (Nucleolus)
  • D. Chất nền nhân

Câu 21: Một bệnh nhân có triệu chứng liên quan đến sự suy giảm chức năng của các tế bào gan, đặc biệt là khả năng thải độc. Bào quan nào trong tế bào gan của bệnh nhân này có khả năng bị tổn thương?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Lysosome

Câu 22: Quá trình nào sau đây chỉ xảy ra ở tế bào thực vật và tảo, nhưng không xảy ra ở tế bào động vật?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Phân chia tế bào
  • D. Quang hợp

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây có vai trò tạo ra các liên kết chặt chẽ giữa các tế bào động vật lân cận, ngăn chặn sự rò rỉ vật chất qua không gian gian bào?

  • A. Liên kết khe (Gap junctions)
  • B. Liên kết bịt (Tight junctions)
  • C. Thể liên kết (Desmosomes)
  • D. Plasmodesmata

Câu 24: Tại sao màng trong của ty thể lại có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae)?

  • A. Để tạo khoang chứa chất nền.
  • B. Để bảo vệ ADN của ty thể.
  • C. Để làm tăng diện tích bề mặt cho các enzyme và phức hệ protein tham gia sản xuất ATP.
  • D. Để tạo hình dạng đặc trưng cho ty thể.

Câu 25: Một tế bào cần đưa một phân tử lớn, chẳng hạn như một protein, từ môi trường bên ngoài vào bên trong. Cơ chế vận chuyển nào sau đây có khả năng cao nhất được sử dụng?

  • A. Nhập bào (Endocytosis)
  • B. Khuếch tán đơn giản
  • C. Khuếch tán tăng cường
  • D. Vận chuyển chủ động nhờ bơm protein

Câu 26: Sự khác biệt chính giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn nằm ở đâu?

  • A. Kích thước của chúng.
  • B. Loại lipid chúng tổng hợp.
  • C. Sự có mặt của màng.
  • D. Sự có mặt hay vắng mặt của ribosome trên bề mặt.

Câu 27: Trong tế bào thực vật, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò hỗ trợ cơ học, bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu quá lớn và duy trì hình dạng tế bào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Bộ xương tế bào
  • C. Thành tế bào
  • D. Không bào trung tâm

Câu 28: Một nhà sinh học tế bào phân lập được một bào quan từ tế bào động vật và phát hiện nó chứa nhiều enzyme thủy phân hoạt động tối ưu trong môi trường axit. Bào quan đó có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Không bào
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 29: Phát biểu nào sau đây về nhân tế bào nhân thực là KHÔNG đúng?

  • A. Nhân được bao bọc bởi một màng kép.
  • B. Nhân chứa vật liệu di truyền (ADN).
  • C. Nhân là trung tâm điều khiển hoạt động của tế bào.
  • D. Nhân là nơi sản xuất năng lượng chính cho tế bào.

Câu 30: Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của hai bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Nhân và Lưới nội chất
  • B. Ty thể và Lục lạp
  • C. Bộ máy Golgi và Lysosome
  • D. Ribosome và Không bào

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Theo Học thuyết tế bào hiện đại, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất về vai trò của tế bào trong thế giới sống?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy một tế bào có thành tế bào bằng peptidoglycan, không có màng nhân và các bào quan có màng. Tế bào này thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một loại thuốc mới được thiết kế để ức chế quá trình tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào. Bào quan nào trong tế bào nhân thực sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất bởi loại thuốc này?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Bào quan nào sau đây vừa có khả năng tổng hợp protein riêng, vừa có hệ gen (ADN) riêng biệt so với ADN trong nhân tế bào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Màng sinh chất có cấu trúc 'khảm động'. Đặc điểm 'động' của màng sinh chất thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Một nhà nghiên cứu phát hiện một đột biến ở tế bào gây ra sự tích tụ bất thường của các sản phẩm chuyển hóa trong tế bào chất. Bào quan nào có khả năng cao nhất bị ảnh hưởng bởi đột biến này?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Chức năng chính của lưới nội chất hạt (Rough Endoplasmic Reticulum - RER) là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Khi một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), điều gì sẽ xảy ra với không bào trung tâm lớn?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào prokaryote và eukaryote, và đóng vai trò trung tâm trong quá trình tổng hợp protein?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Quá trình tổng hợp carbohydrate (đường) từ CO2 và nước, sử dụng năng lượng ánh sáng, xảy ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì hình dạng tế bào động vật, hỗ trợ chuyển động của tế bào và các bào quan bên trong?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Quá trình nào sau đây là ví dụ về vận chuyển chủ động qua màng sinh chất?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các túi tiết (secretory vesicles) để vận chuyển protein và lipid ra khỏi tế bào hoặc đến các bào quan khác?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất về vật liệu di truyền giữa tế bào prokaryote và eukaryote là gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Một tế bào được xử lý bằng một chất độc làm rối loạn cấu trúc của vi ống. Quá trình nào sau đây trong tế bào nhân thực sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (Smooth Endoplasmic Reticulum - SER) là gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Tại sao tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (surface area to volume ratio) lại quan trọng đối với kích thước tế bào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc phân giải glucose để tạo ra năng lượng (ATP) trong điều kiện có oxy?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Cấu trúc nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp ribosome?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Một bệnh nhân có triệu chứng liên quan đến sự suy giảm chức năng của các tế bào gan, đặc biệt là khả năng thải độc. Bào quan nào trong tế bào gan của bệnh nhân này có khả năng bị tổn thương?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Quá trình nào sau đây chỉ xảy ra ở tế bào thực vật và tảo, nhưng không xảy ra ở tế bào động vật?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây có vai trò tạo ra các liên kết chặt chẽ giữa các tế bào động vật lân cận, ngăn chặn sự rò rỉ vật chất qua không gian gian bào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Tại sao màng trong của ty thể lại có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae)?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Một tế bào cần đưa một phân tử lớn, chẳng hạn như một protein, từ môi trường bên ngoài vào bên trong. Cơ chế vận chuyển nào sau đây có khả năng cao nhất được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Sự khác biệt chính giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn nằm ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong tế bào thực vật, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò hỗ trợ cơ học, bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu quá lớn và duy trì hình dạng tế bào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Một nhà sinh học tế bào phân lập được một bào quan từ tế bào động vật và phát hiện nó chứa nhiều enzyme thủy phân hoạt động tối ưu trong môi trường axit. Bào quan đó có khả năng cao nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Phát biểu nào sau đây về nhân tế bào nhân thực là KHÔNG đúng?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của hai bào quan nào trong tế bào nhân thực?

Viết một bình luận