Trắc Nghiệm Sinh Học Tế Bào - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Học thuyết tế bào, một trong những nền tảng của sinh học hiện đại, phát biểu rằng:
- A. Tất cả các sinh vật đa bào đều có tế bào nhân thực phức tạp.
- B. Virus là đơn vị sống cơ bản nhất và có thể tự sinh sản.
- C. Tế bào chỉ được hình thành từ các chất hữu cơ phức tạp trong môi trường.
- D. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào, và tế bào có trước tế bào.
Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại thuốc mới có khả năng ức chế hoạt động của protein vận chuyển trên màng tế bào. Để đánh giá tác động của thuốc lên quá trình vận chuyển chủ động, bào quan nào sau đây sẽ cung cấp thông tin quan trọng nhất?
- A. Ribosom
- B. Lưới nội chất
- C. Ty thể
- D. Bộ Golgi
Câu 3: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome đóng vai trò chính. Tuy nhiên, để protein sau khi tổng hợp có thể được "gói" và phân phối đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào, bào quan nào sau đây sẽ tham gia vào quá trình "chế biến" và đóng gói này?
- A. Lysosome
- B. Ribosom
- C. Lưới nội chất trơn
- D. Bộ Golgi
Câu 4: ADN, vật chất di truyền của tế bào nhân thực, được bảo vệ và quản lý chặt chẽ trong một bào quan đặc biệt. Bào quan nào sau đây chứa phần lớn ADN của tế bào và điều khiển các hoạt động sống của tế bào?
- A. Nhân tế bào
- B. Ty thể
- C. Lưới nội chất hạt
- D. Không bào
Câu 5: Màng tế bào có cấu trúc khảm động, được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Tính "khảm động" của màng tế bào thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?
- A. Sự sắp xếp cố định của các protein kênh trên màng.
- B. Khả năng các phân tử phospholipid và protein di chuyển tương đối tự do trong lớp màng.
- C. Tính thấm chọn lọc nghiêm ngặt, chỉ cho phép một số chất nhất định đi qua.
- D. Sự liên kết chặt chẽ giữa các phân tử phospholipid tạo nên tính cứng chắc cho màng.
Câu 6: Tế bào Prokaryote và tế bào Eukaryote có nhiều điểm khác biệt cơ bản. Điểm khác biệt rõ ràng và quan trọng nhất giữa hai loại tế bào này là:
- A. Kích thước tế bào lớn hơn ở tế bào Eukaryote.
- B. Sự có mặt của ribosome trong tế bào Eukaryote.
- C. Tế bào Eukaryote có nhân hoàn chỉnh, tế bào Prokaryote thì không.
- D. Tế bào Prokaryote có thành tế bào, tế bào Eukaryote thì không.
Câu 7: Tế bào thực vật và tế bào động vật có những bào quan chung, nhưng cũng có những bào quan chỉ có ở một trong hai loại tế bào. Bào quan nào sau đây có mặt ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật và đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp?
- A. Ty thể
- B. Lục lạp
- C. Ribosom
- D. Lưới nội chất
Câu 8: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?
- A. Tổng hợp protein cho tế bào.
- B. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.
- C. Phân hủy các chất thải và bào quan hư hỏng.
- D. Sản xuất năng lượng ATP cho tế bào.
Câu 9: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới protein sợi phức tạp bên trong tế bào chất. Chức năng chính của bộ khung tế bào là:
- A. Lưu trữ thông tin di truyền.
- B. Tổng hợp lipid và carbohydrate.
- C. Điều khiển quá trình phân bào.
- D. Duy trì hình dạng tế bào và vận động tế bào.
Câu 10: Quá trình hô hấp tế bào là quá trình quan trọng để tạo ra năng lượng cho tế bào hoạt động. Mục đích chính của quá trình hô hấp tế bào là:
- A. Sản xuất ATP từ các chất hữu cơ.
- B. Tổng hợp glucose từ CO2 và H2O.
- C. Lưu trữ năng lượng dưới dạng glycogen.
- D. Loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào.
Câu 11: Quá trình quang hợp là quá trình ngược lại với hô hấp tế bào, diễn ra ở thực vật và một số vi sinh vật. Mục đích chính của quá trình quang hợp là:
- A. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.
- B. Tổng hợp glucose từ CO2 và H2O nhờ năng lượng ánh sáng.
- C. Sản xuất ATP từ năng lượng ánh sáng.
- D. Hấp thụ năng lượng nhiệt từ môi trường.
Câu 12: Protein là một trong bốn loại đại phân tử hữu cơ quan trọng của tế bào, được cấu tạo từ các đơn phân là:
- A. Nucleotide
- B. Monosaccharide
- C. Amino acid
- D. Acid béo
Câu 13: Carbohydrate (hay glucide) đóng vai trò quan trọng trong tế bào, với nhiều chức năng khác nhau. Chức năng chính của carbohydrate trong tế bào là:
- A. Lưu trữ thông tin di truyền.
- B. Cấu tạo nên màng tế bào.
- C. Xúc tác các phản ứng hóa học.
- D. Cung cấp năng lượng và cấu tạo tế bào.
Câu 14: Lipid (chất béo) là nhóm chất hữu cơ kỵ nước, có vai trò đa dạng trong tế bào. Một trong những vai trò quan trọng của lipid là:
- A. Truyền đạt thông tin di truyền.
- B. Cấu tạo màng tế bào và dự trữ năng lượng.
- C. Vận chuyển oxy trong máu.
- D. Điều hòa các hoạt động sống của tế bào.
Câu 15: Acid nucleic (ADN và ARN) là vật chất di truyền của mọi sinh vật sống. Chức năng chính của acid nucleic là:
- A. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
- B. Cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động.
- C. Cấu tạo nên bộ khung tế bào.
- D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa trong tế bào.
Câu 16: Tín hiệu tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các hoạt động của tế bào và giữa các tế bào với nhau. Để một tế bào có thể nhận biết và đáp ứng với một tín hiệu, tế bào đó cần có:
- A. Lục lạp
- B. Ty thể
- C. Ribosom
- D. Protein thụ thể
Câu 17: Chu kỳ tế bào là một quá trình phức tạp gồm nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào trong chu kỳ tế bào mà tế bào thực hiện các hoạt động sống bình thường, sinh trưởng và nhân đôi ADN để chuẩn bị cho phân bào?
- A. Kỳ trung gian
- B. Kỳ đầu
- C. Kỳ giữa
- D. Kỳ cuối
Câu 18: Phân bào nguyên nhiễm (mitosis) là quá trình phân chia tế bào phổ biến ở sinh vật nhân thực. Mục đích chính của phân bào nguyên nhiễm là:
- A. Tạo ra các giao tử phục vụ cho sinh sản hữu tính.
- B. Tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ để sinh trưởng và thay thế tế bào.
- C. Giảm số lượng nhiễm sắc thể đi một nửa để duy trì bộ nhiễm sắc thể ổn định qua các thế hệ.
- D. Tăng cường sự đa dạng di truyền của quần thể.
Câu 19: Phân bào giảm nhiễm (meiosis) là quá trình phân chia tế bào đặc biệt, chỉ xảy ra trong quá trình sinh sản hữu tính. Mục đích chính của phân bào giảm nhiễm là:
- A. Tạo ra các tế bào con lưỡng bội (2n) giống hệt tế bào mẹ.
- B. Tăng số lượng tế bào trong cơ thể sinh vật.
- C. Tạo ra các giao tử đơn bội (n) phục vụ cho sinh sản hữu tính.
- D. Sửa chữa các tế bào bị tổn thương.
Câu 20: Enzyme là chất xúc tác sinh học, có vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học của tế bào. Đặc tính quan trọng nhất của enzyme là:
- A. Khả năng tự nhân đôi.
- B. Cấu tạo từ lipid.
- C. Hoạt động trong mọi điều kiện môi trường.
- D. Tính đặc hiệu đối với cơ chất.
Câu 21: Vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?
- A. Vận chuyển thụ động chỉ xảy ra ở tế bào nhân thực.
- B. Vận chuyển chủ động cần tiêu tốn năng lượng ATP.
- C. Vận chuyển thụ động luôn cần protein vận chuyển.
- D. Vận chuyển chủ động chỉ vận chuyển các chất có kích thước lớn.
Câu 22: Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào diễn ra theo nguyên tắc nào?
- A. Theo chiều gradient nồng độ hoặc điện hóa.
- B. Ngược chiều gradient nồng độ.
- C. Luôn cần sự tham gia của protein vận chuyển.
- D. Chỉ vận chuyển các chất tan trong lipid.
Câu 23: Có nhiều hình thức giao tiếp giữa các tế bào trong cơ thể đa bào. Hình thức giao tiếp nào sau đây cho phép các tế bào trao đổi trực tiếp các phân tử tín hiệu và chất dinh dưỡng qua các kênh protein đặc biệt?
- A. Giao tiếp bằng hormone.
- B. Giao tiếp bằng chất dẫn truyền thần kinh.
- C. Giao tiếp trực tiếp qua cầu nối (gap junction/plasmodesmata).
- D. Giao tiếp bằng kháng thể.
Câu 24: Apoptosis (chết tế bào theo chương trình) là một quá trình sinh học quan trọng. Vai trò chính của apoptosis trong cơ thể đa bào là:
- A. Tăng sinh số lượng tế bào.
- B. Tổng hợp protein cho cơ thể.
- C. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.
- D. Loại bỏ các tế bào hư hỏng, không cần thiết hoặc nguy hiểm.
Câu 25: Tế bào gốc là những tế bào đặc biệt có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Đặc tính quan trọng nhất của tế bào gốc là:
- A. Khả năng tự làm mới và biệt hóa.
- B. Kích thước lớn hơn các tế bào khác.
- C. Tuổi thọ rất dài.
- D. Khả năng di chuyển nhanh chóng trong cơ thể.
Câu 26: Virus không được xem là tế bào sống vì chúng thiếu nhiều đặc điểm cơ bản của tế bào. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào sống mà virus thiếu?
- A. Khả năng tự trao đổi chất.
- B. Cấu trúc tế bào hoàn chỉnh.
- C. Khả năng tự sinh sản độc lập.
- D. Khả năng tiến hóa.
Câu 27: Thuật ngữ "chuyển hóa tế bào" (metabolism) bao gồm tất cả các phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào. Ý nghĩa của quá trình chuyển hóa tế bào là:
- A. Lưu trữ thông tin di truyền.
- B. Duy trì sự sống, sinh trưởng và hoạt động của tế bào.
- C. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại.
- D. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.
Câu 28: "Cân bằng nội môi" (homeostasis) là một trạng thái ổn định tương đối của môi trường bên trong tế bào và cơ thể. Tầm quan trọng của cân bằng nội môi là:
- A. Tăng cường khả năng sinh sản của tế bào.
- B. Giúp tế bào thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
- C. Đảm bảo môi trường ổn định cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
- D. Loại bỏ hoàn toàn chất thải ra khỏi tế bào.
Câu 29: Kính hiển vi quang học là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu tế bào. Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng để:
- A. Chiếu sáng và phóng đại hình ảnh mẫu vật.
- B. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
- C. Tạo ra hình ảnh ba chiều của tế bào.
- D. Tăng cường độ tương phản của hình ảnh.
Câu 30: Trong quá trình phát triển của sinh vật đa bào, các tế bào trở nên chuyên hóa về cấu trúc và chức năng để thực hiện các vai trò khác nhau. Quá trình này được gọi là:
- A. Phân bào.
- B. Biệt hóa tế bào.
- C. Sinh trưởng tế bào.
- D. Chết tế bào theo chương trình (apoptosis).