Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị nhiễm trùng da nặng do tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus). Xét nghiệm cho thấy bệnh nhân có nồng độ bổ thể C3 trong huyết thanh rất thấp do khiếm khuyết di truyền. Dựa trên vai trò của bổ thể, cơ chế miễn dịch nào của bệnh nhân có khả năng bị suy yếu nghiêm trọng nhất trong trường hợp này?
- A. Sản xuất kháng thể bởi tế bào B.
- B. Hoạt động của tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells) tiêu diệt tế bào nhiễm.
- C. Khả năng opsonin hóa và thực bào vi khuẩn.
- D. Chức năng của tế bào NK (Natural Killer cells) tiêu diệt tế bào đích.
Câu 2: Một trẻ sơ sinh được truyền kháng thể IgG từ mẹ qua nhau thai. Đây là một ví dụ về loại miễn dịch nào và đặc điểm chính của nó là gì?
- A. Miễn dịch chủ động tự nhiên: cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi tiếp xúc với kháng nguyên từ môi trường.
- B. Miễn dịch chủ động nhân tạo: cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi tiêm vắc-xin chứa kháng nguyên.
- C. Miễn dịch thụ động tự nhiên: cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi nhiễm bệnh.
- D. Miễn dịch thụ động tự nhiên: nhận kháng thể làm sẵn từ mẹ, tác dụng tức thì nhưng không có trí nhớ miễn dịch.
Câu 3: Phản ứng quá mẫn loại I (phản vệ, dị ứng) liên quan chủ yếu đến lớp kháng thể nào và vai trò của chúng trong cơ chế bệnh sinh là gì?
- A. IgG: Trung hòa độc tố, opsonin hóa, hoạt hóa bổ thể đường cổ điển.
- B. IgM: Hoạt hóa bổ thể đường cổ điển mạnh mẽ, xuất hiện sớm trong đáp ứng miễn dịch nguyên phát.
- C. IgE: Gắn vào tế bào mast/bạch cầu ái kiềm, giải phóng hóa chất trung gian khi tiếp xúc dị nguyên.
- D. IgA: Miễn dịch niêm mạc, ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập.
Câu 4: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn. Cơ chế bệnh sinh chính của lupus ban đỏ thường liên quan đến sự hình thành và lắng đọng của loại phức hợp nào trong các mô, gây ra tổn thương?
- A. Phức hợp giữa kháng thể và tế bào đích gây độc trực tiếp.
- B. Phức hợp miễn dịch (kháng nguyên-kháng thể) lắng đọng trong mô.
- C. Hoạt động trực tiếp của tế bào T gây độc chống lại tế bào mô.
- D. Sự gắn kết của kháng thể IgE lên bề mặt tế bào mast.
Câu 5: Phản ứng lao tố (Mantoux test), dùng để kiểm tra phơi nhiễm với vi khuẩn lao, là một ví dụ điển hình của phản ứng quá mẫn loại nào và cơ chế chính gây ra phản ứng dương tính tại chỗ là gì?
- A. Loại I: Giải phóng histamine từ tế bào mast.
- B. Loại II: Kháng thể gây độc tế bào đích.
- C. Loại III: Lắng đọng phức hợp miễn dịch.
- D. Loại IV: Hoạt động của tế bào T và đại thực bào hoạt hóa.
Câu 6: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch tế bào, tế bào T CD8+ (tế bào T gây độc) đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư. Tuy nhiên, để được hoạt hóa đầy đủ, tế bào T CD8+ thường cần sự hỗ trợ từ loại tế bào nào?
- A. Tế bào B.
- B. Tế bào T CD4+.
- C. Tế bào NK.
- D. Bạch cầu trung tính.
Câu 7: Kháng nguyên được trình diện cho tế bào T CD4+ bởi các tế bào trình diện kháng nguyên (APC) thông qua phân tử nào trên bề mặt APC?
- A. MHC lớp I.
- B. MHC lớp II.
- C. CD28.
- D. BCR (Thụ thể tế bào B).
Câu 8: Tình trạng suy giảm miễn dịch bẩm sinh do đột biến gen mã hóa cho enzyme Adenosine Deaminase (ADA) dẫn đến tích tụ các chất chuyển hóa độc hại cho tế bào lympho, đặc biệt là tế bào T. Bệnh này gây suy giảm nghiêm trọng cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào. Đây là một ví dụ về loại suy giảm miễn dịch nào?
- A. Suy giảm miễn dịch kết hợp nặng (SCID).
- B. Suy giảm miễn dịch chọn lọc IgA.
- C. Suy giảm chức năng thực bào mãn tính.
- D. Hội chứng DiGeorge (thiếu tuyến ức).
Câu 9: Một bệnh nhân nam 60 tuổi sau khi ghép thận bắt đầu có dấu hiệu thải ghép cấp tính. Cơ chế miễn dịch chính gây ra phản ứng thải ghép cấp tính là gì?
- A. Kháng thể lưu hành chống lại kháng nguyên mảnh ghép (thải ghép tối cấp hoặc cấp tính do kháng thể).
- B. Lắng đọng phức hợp miễn dịch trong mạch máu mảnh ghép.
- C. Phản ứng quá mẫn loại I do dị nguyên trong mảnh ghép.
- D. Hoạt động của tế bào T gây độc và tế bào T hỗ trợ chống lại kháng nguyên mảnh ghép.
Câu 10: Trong cơ chế bệnh sinh của sốt, chất gây sốt nội sinh (endogenous pyrogens) được giải phóng chủ yếu từ các tế bào miễn dịch (như đại thực bào, bạch cầu đơn nhân) khi chúng tiếp xúc với các chất gây sốt ngoại sinh (exogenous pyrogens - ví dụ: LPS từ vi khuẩn). Chất gây sốt nội sinh này tác động lên vùng nào của não để nâng điểm đặt nhiệt độ cơ thể?
- A. Vùng dưới đồi (Hypothalamus).
- B. Vỏ não (Cerebral cortex).
- C. Hành não (Medulla oblongata).
- D. Tiểu não (Cerebellum).
Câu 11: Quá trình viêm cấp tính có 5 dấu hiệu lâm sàng kinh điển: sưng (tumor), nóng (calor), đỏ (rubor), đau (dolor), và mất chức năng (functio laesa). Dấu hiệu "đỏ" và "nóng" chủ yếu là do cơ chế bệnh sinh nào tại vị trí viêm?
- A. Tăng tính thấm thành mạch máu.
- B. Sự di chuyển của bạch cầu đến mô.
- C. Giãn mạch máu tại chỗ.
- D. Sự lắng đọng fibrin.
Câu 12: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết nặng do vi khuẩn Gram âm. Độc tố Lipopolysaccharide (LPS) từ thành tế bào vi khuẩn này là một chất kích thích mạnh mẽ hệ miễn dịch bẩm sinh. LPS được nhận diện bởi thụ thể nào trên bề mặt các tế bào miễn dịch (như đại thực bào, tế bào đuôi gai), dẫn đến giải phóng một lượng lớn cytokine tiền viêm và có thể gây sốc nhiễm trùng?
- A. TLR4 (Toll-like Receptor 4).
- B. MHC lớp I.
- C. BCR (B Cell Receptor).
- D. TCR (T Cell Receptor).
Câu 13: Sự khác biệt cốt lõi giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu (thu được) là gì?
- A. Miễn dịch bẩm sinh chỉ có ở động vật có xương sống, miễn dịch đặc hiệu có ở mọi loài.
- B. Miễn dịch bẩm sinh liên quan đến kháng thể, miễn dịch đặc hiệu liên quan đến tế bào thực bào.
- C. Miễn dịch bẩm sinh có đáp ứng nhanh, không đặc hiệu, không trí nhớ; miễn dịch đặc hiệu có đáp ứng chậm hơn, đặc hiệu, có trí nhớ.
- D. Miễn dịch bẩm sinh chỉ liên quan đến dịch thể, miễn dịch đặc hiệu chỉ liên quan đến tế bào.
Câu 14: Tế bào nào sau đây đóng vai trò là "cầu nối" quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu bằng cách bắt giữ, xử lý và trình diện kháng nguyên cho tế bào T?
- A. Tế bào đuôi gai (Dendritic cells).
- B. Tế bào NK (Natural Killer cells).
- C. Bạch cầu ái kiềm (Basophils).
- D. Hồng cầu (Erythrocytes).
Câu 15: Trong đáp ứng miễn dịch dịch thể, tế bào B sau khi được hoạt hóa có thể biệt hóa thành tế bào nào để sản xuất một lượng lớn kháng thể đặc hiệu?
- A. Tế bào T gây độc.
- B. Đại thực bào.
- C. Tế bào mast.
- D. Tế bào plasma.
Câu 16: Cơ chế "dung nạp miễn dịch trung ương" (central tolerance) chủ yếu diễn ra ở đâu và có vai trò gì trong việc ngăn ngừa bệnh tự miễn?
- A. Ở các hạch bạch huyết, làm bất hoạt tế bào T tự phản ứng.
- B. Ở tuyến ức và tủy xương, loại bỏ hoặc làm bất hoạt tế bào T và B tự phản ứng.
- C. Trong máu lưu thông, do sự hiện diện của kháng thể tự nhiên.
- D. Ở các mô ngoại vi, do hoạt động của tế bào T điều hòa (Treg).
Câu 17: Trường hợp nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến phản ứng thải ghép tối cấp (hyperacute rejection) ngay sau khi ghép tạng?
- A. Người nhận có kháng thể lưu hành từ trước chống lại kháng nguyên nhóm máu hoặc HLA của người cho.
- B. Sự khác biệt lớn về kháng nguyên HLA giữa người cho và người nhận.
- C. Người nhận không tuân thủ điều trị thuốc chống thải ghép.
- D. Nhiễm trùng do vi khuẩn tại vị trí ghép.
Câu 18: Tế bào NK (Natural Killer cells) là một thành phần quan trọng của miễn dịch bẩm sinh, có khả năng tiêu diệt trực tiếp các tế bào đích mà không cần mẫn cảm trước. Cơ chế nhận diện chính của tế bào NK để tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư thường dựa trên việc nhận diện sự thay đổi nào trên bề mặt tế bào đích?
- A. Sự biểu hiện quá mức của kháng nguyên virus hoặc ung thư.
- B. Sự giảm biểu hiện của phân tử MHC lớp I.
- C. Sự gắn kết của kháng thể lên bề mặt tế bào đích.
- D. Sự hiện diện của thụ thể Fas trên bề mặt tế bào đích.
Câu 19: Cytokine nào sau đây được coi là cytokine "đa năng" và đóng vai trò trung tâm trong cả phản ứng viêm cấp tính, đáp ứng miễn dịch bẩm sinh và khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, thường được sử dụng như một chỉ dấu của tình trạng viêm toàn thân?
- A. IL-4.
- B. IFN-gamma.
- C. IL-6.
- D. TGF-beta.
Câu 20: Cơ chế bệnh sinh của bệnh nhược cơ (Myasthenia gravis), một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến khớp thần kinh cơ, liên quan đến sự hình thành kháng thể tự động (autoantibodies) chống lại thành phần nào tại bản vận động cơ?
- A. Thụ thể acetylcholine (Acetylcholine receptors).
- B. Kênh ion Canxi.
- C. Protein cấu trúc cơ (ví dụ: Myosin).
- D. Enzyme Acetylcholinesterase.
Câu 21: Trong phản ứng viêm cấp tính, sự thoát mạch (extravasation) của bạch cầu từ lòng mạch máu đến mô bị tổn thương hoặc nhiễm trùng là một bước quan trọng. Quá trình này bao gồm các giai đoạn lăn (rolling), bám dính (adhesion), và xuyên mạch (transmigration). Phân tử bám dính nào đóng vai trò chính trong giai đoạn bạch cầu "lăn" dọc theo thành mạch máu?
- A. Integrins.
- B. Selectins.
- C. ICAM-1.
- D. VCAM-1.
Câu 22: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do nhiễm HIV. Loại tế bào miễn dịch nào bị tấn công và suy giảm số lượng nghiêm trọng nhất, dẫn đến suy giảm chức năng miễn dịch toàn diện?
- A. Tế bào B.
- B. Tế bào T CD8+.
- C. Tế bào T CD4+.
- D. Bạch cầu trung tính.
Câu 23: Phản ứng viêm mãn tính khác với viêm cấp tính ở đặc điểm mô học nào là nổi bật nhất?
- A. Thâm nhiễm chủ yếu bởi tế bào đơn nhân (đại thực bào, lympho, plasma).
- B. Thâm nhiễm chủ yếu bởi bạch cầu đa nhân trung tính.
- C. Tăng tính thấm thành mạch máu rõ rệt.
- D. Sự hình thành áp xe.
Câu 24: Trong bối cảnh miễn dịch chống khối u, cơ chế nào sau đây là một trong những cách chính mà tế bào khối u có thể "trốn tránh" sự tấn công của hệ miễn dịch?
- A. Tăng cường biểu hiện MHC lớp I để trình diện kháng nguyên khối u.
- B. Tăng cường sản xuất cytokine tiền viêm để thu hút tế bào miễn dịch.
- C. Giảm hoặc mất biểu hiện phân tử MHC lớp I.
- D. Tăng cường hoạt động của tế bào T gây độc.
Câu 25: Một bệnh nhân bị phản vệ nặng sau khi ăn tôm. Triệu chứng bao gồm khó thở, tụt huyết áp, nổi mẩn đỏ toàn thân. Thuốc được ưu tiên sử dụng ngay lập tức trong trường hợp này để cứu sống bệnh nhân là gì?
- A. Kháng histamine.
- B. Corticosteroid.
- C. Thuốc giãn phế quản dạng hít.
- D. Adrenaline (Epinephrine).
Câu 26: Opsonin hóa là quá trình phủ lên bề mặt vi sinh vật hoặc hạt lạ bằng các phân tử đặc hiệu, giúp tăng cường khả năng thực bào của đại thực bào và bạch cầu trung tính. Hai loại opsonin quan trọng nhất trong hệ miễn dịch là:
- A. Interferon và TNF-alpha.
- B. Histamine và Serotonin.
- C. Kháng thể IgG và mảnh bổ thể C3b.
- D. IL-1 và IL-6.
Câu 27: Vai trò chính của tế bào T điều hòa (Regulatory T cells - Treg), đặc biệt là những tế bào biểu hiện FoxP3, là gì trong hệ miễn dịch?
- A. Sản xuất kháng thể.
- B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
- C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus.
- D. Ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch khác để duy trì dung nạp.
Câu 28: Miễn dịch niêm mạc, hàng rào phòng thủ đầu tiên tại các bề mặt niêm mạc (đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục), chủ yếu được trung gian bởi lớp kháng thể nào?
- A. IgA.
- B. IgG.
- C. IgM.
- D. IgE.
Câu 29: Một bệnh nhân được tiêm vắc-xin phòng uốn ván. Sau một thời gian, bệnh nhân này bị vết thương sâu và có nguy cơ nhiễm uốn ván. Bác sĩ quyết định tiêm thêm một liều vắc-xin uốn ván và một liều globulin miễn dịch uốn ván (chứa kháng thể làm sẵn). Việc tiêm globulin miễn dịch uốn ván nhằm mục đích gì trong trường hợp này?
- A. Kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân sản xuất kháng thể nhanh hơn.
- B. Cung cấp miễn dịch thụ động tức thời để trung hòa độc tố.
- C. Tăng cường trí nhớ miễn dịch cho lần tiếp xúc sau.
- D. Giúp vắc-xin hoạt động hiệu quả hơn.
Câu 30: Cơ chế nào giải thích tại sao một số loại vắc-xin (ví dụ: vắc-xin polysaccharide thuần khiết) tạo ra đáp ứng miễn dịch yếu hơn, không có trí nhớ miễn dịch và kém hiệu quả ở trẻ nhỏ so với vắc-xin liên hợp (conjugate vaccines)?
- A. Kháng nguyên polysaccharide thuần khiết là kháng nguyên độc lập T, không kích hoạt tế bào T helper và không tạo trí nhớ miễn dịch.
- B. Kháng nguyên polysaccharide thuần khiết bị thoái hóa quá nhanh trong cơ thể.
- C. Trẻ nhỏ không có khả năng sản xuất kháng thể chống lại polysaccharide.
- D. Kháng nguyên polysaccharide thuần khiết gây ra phản ứng tự miễn ở trẻ nhỏ.