15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 01

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 25 tuổi bị sốt, phát ban và đau khớp sau khi đi du lịch đến vùng dịch tễ. Xét nghiệm huyết thanh cho thấy dương tính với kháng thể IgM kháng virus Dengue. Loại đáp ứng miễn dịch nào được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Miễn dịch tế bào qua trung gian tế bào T độc (Cytotoxic T lymphocyte-mediated immunity)
  • B. Miễn dịch dịch thể thì đầu (Primary humoral immunity)
  • C. Miễn dịch thụ động (Passive immunity)
  • D. Miễn dịch bẩm sinh (Innate immunity)

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn loại I, tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc giải phóng các chất trung gian gây viêm ngay sau khi tiếp xúc lại với dị nguyên?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
  • B. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • C. Tế bào mast (Mast cells)
  • D. Đại thực bào (Macrophages)

Câu 3: Một người đàn ông 45 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh tự miễn Basedow (cường giáp). Cơ chế bệnh sinh chủ yếu trong bệnh này là gì?

  • A. Phức hợp miễn dịch lắng đọng tại tuyến giáp (Immune complex deposition in the thyroid gland)
  • B. Tế bào T độc tấn công và phá hủy tế bào tuyến giáp (Cytotoxic T cell destruction of thyroid cells)
  • C. Phản ứng viêm qua trung gian tế bào T trễ (Delayed-type hypersensitivity reaction)
  • D. Kháng thể tự kháng kích thích thụ thể TSH (Autoantibodies stimulating TSH receptors)

Câu 4: Xét nghiệm chức năng thực bào của bạch cầu trung tính được thực hiện trên một bệnh nhân nghi ngờ suy giảm miễn dịch bẩm sinh. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình đánh giá chức năng thực bào?

  • A. Đếm số lượng bạch cầu trung tính trong máu ngoại vi (Counting neutrophils in peripheral blood)
  • B. Đánh giá khả năng gắn kết của bạch cầu trung tính với vi khuẩn (Assessing neutrophil binding to bacteria)
  • C. Đánh giá khả năng nuốt vi khuẩn của bạch cầu trung tính (Assessing neutrophil phagocytosis of bacteria)
  • D. Đánh giá khả năng tiêu diệt vi khuẩn đã nuốt của bạch cầu trung tính (Assessing neutrophil killing of ingested bacteria)

Câu 5: Trong phản ứng thải ghép cấp tính tạng đặc, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và tấn công các tế bào của mảnh ghép?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • B. Tế bào lympho T gây độc (Cytotoxic T lymphocytes)
  • C. Tế bào NK (Natural Killer cells)
  • D. Đại thực bào (Macrophages)

Câu 6: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Thuốc nào sau đây là biện pháp điều trị đầu tay quan trọng nhất trong tình huống cấp cứu này?

  • A. Diphenhydramine (thuốc kháng histamine H1)
  • B. Prednisolone (corticosteroid)
  • C. Salbutamol (thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic)
  • D. Epinephrine (Adrenaline)

Câu 7: Xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính trong bệnh thiếu máu tan máu tự miễn ấm cho thấy điều gì?

  • A. Hồng cầu bị phá hủy bởi bổ thể theo con đường cổ điển (Red blood cells are destroyed by complement via the classical pathway)
  • B. Có sự thiếu hụt protein bổ thể trên bề mặt hồng cầu (Complement protein deficiency on red blood cell surface)
  • C. Có kháng thể IgG và/hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu (IgG antibodies and/or complement are bound to red blood cell surface)
  • D. Tủy xương không sản xuất đủ hồng cầu (Bone marrow is not producing enough red blood cells)

Câu 8: Trong bệnh Lupus ban đỏ hệ thống (SLE), phức hợp miễn dịch thường lắng đọng ở nhiều cơ quan khác nhau, gây tổn thương. Phản ứng quá mẫn nào là cơ chế chính gây tổn thương trong SLE?

  • A. Quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity)
  • B. Quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity)
  • C. Quá mẫn loại IV (Type IV hypersensitivity)
  • D. Quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity)

Câu 9: Cytokine nào sau đây chủ yếu được sản xuất bởi tế bào Th1 và đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa đại thực bào và miễn dịch tế bào?

  • A. Interferon-gamma (IFN-γ)
  • B. Interleukin-4 (IL-4)
  • C. Interleukin-10 (IL-10)
  • D. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α)

Câu 10: HIV tấn công và phá hủy tế bào nào của hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm miễn dịch mắc phải?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ CD4+ (CD4+ Helper T lymphocytes)
  • C. Tế bào lympho T gây độc CD8+ (CD8+ Cytotoxic T lymphocytes)
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells)

Câu 11: Trong phản ứng quá mẫn muộn (ví dụ, viêm da tiếp xúc), cơ chế gây tổn thương chủ yếu là do:

  • A. Kháng thể IgE gắn trên tế bào mast và giải phóng histamine (IgE antibodies on mast cells releasing histamine)
  • B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể hoạt hóa bổ thể (Antigen-antibody complexes activating complement)
  • C. Kháng thể IgG và IgM gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (Antibody-dependent cell-mediated cytotoxicity)
  • D. Tế bào T hỗ trợ Th1 và cytokine gây viêm (Th1 helper T cells and inflammatory cytokines)

Câu 12: Loại immunoglobulin nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa và hô hấp?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 13: Cơ chế chính của thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine A là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp DNA trong tế bào lympho (Inhibition of DNA synthesis in lymphocytes)
  • B. Ức chế hoạt hóa calcineurin và sản xuất interleukin-2 (Inhibition of calcineurin activation and interleukin-2 production)
  • C. Gây độc trực tiếp cho tế bào lympho T (Directly toxic to T lymphocytes)
  • D. Ức chế trình diện kháng nguyên của tế bào tua (Inhibition of antigen presentation by dendritic cells)

Câu 14: Trong phản ứng viêm cấp tính, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến phù nề?

  • A. Histamine
  • B. Prostaglandin E2 (PGE2)
  • C. Leukotriene B4 (LTB4)
  • D. Yếu tố hoạt hóa tiểu cầu (PAF)

Câu 15: Bổ thể hoạt động theo con đường cổ điển được hoạt hóa bởi yếu tố nào?

  • A. Lipopolysaccharide (LPS) của vi khuẩn Gram âm
  • B. Mannose trên bề mặt vi khuẩn
  • C. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể (Antigen-antibody complexes)
  • D. Bề mặt tế bào lạ không có chất ức chế bổ thể

Câu 16: Một bệnh nhân bị suy giảm sản xuất cả tế bào T và tế bào B. Loại suy giảm miễn dịch nào phù hợp nhất với tình trạng này?

  • A. Suy giảm miễn dịch chọn lọc IgA (Selective IgA deficiency)
  • B. Hội chứng DiGeorge (DiGeorge syndrome)
  • C. Bệnh u hạt mạn tính (Chronic granulomatous disease)
  • D. Suy giảm miễn dịch kết hợp nặng (Severe Combined Immunodeficiency - SCID)

Câu 17: Trong đáp ứng miễn dịch thứ phát, kháng thể nào thường chiếm ưu thế và xuất hiện với nồng độ cao hơn so với đáp ứng thì đầu?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 18: Vai trò chính của protein MHC lớp II là gì?

  • A. Trình diện kháng nguyên nội bào cho tế bào T gây độc CD8+ (Presenting intracellular antigens to CD8+ cytotoxic T cells)
  • B. Trình diện kháng nguyên ngoại bào cho tế bào T hỗ trợ CD4+ (Presenting extracellular antigens to CD4+ helper T cells)
  • C. Hoạt hóa tế bào NK (Activating natural killer cells)
  • D. Thúc đẩy quá trình thực bào (Promoting phagocytosis)

Câu 19: Cơ chế dung nạp miễn dịch trung ương chủ yếu diễn ra ở cơ quan lympho nào?

  • A. Lách (Spleen)
  • B. Hạch bạch huyết (Lymph nodes)
  • C. Tuyến ức (Thymus)
  • D. Tủy xương (Bone marrow)

Câu 20: Xét nghiệm ELISA được sử dụng để phát hiện:

  • A. Loại tế bào lympho trong máu (Types of lymphocytes in blood)
  • B. Chức năng thực bào của bạch cầu trung tính (Phagocytic function of neutrophils)
  • C. Mức độ hoạt hóa bổ thể (Complement activation levels)
  • D. Kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu bệnh phẩm (Antibodies or antigens in samples)

Câu 21: Một bệnh nhân bị dị ứng với mạt bụi nhà. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc kiểm soát lâu dài tình trạng dị ứng này?

  • A. Sử dụng thuốc kháng histamine thường xuyên (Regular use of antihistamines)
  • B. Kiểm soát môi trường sống để giảm tiếp xúc với mạt bụi nhà (Environmental control to reduce dust mite exposure)
  • C. Tiêm epinephrine dự phòng (Prophylactic epinephrine injections)
  • D. Sử dụng corticosteroid đường uống kéo dài (Long-term oral corticosteroid use)

Câu 22: Trong bệnh xơ cứng bì hệ thống, cơ quan nào sau đây KHÔNG thường bị tổn thương bởi quá trình tự miễn dịch?

  • A. Da (Skin)
  • B. Phổi (Lungs)
  • C. Não bộ (Brain)
  • D. Thận (Kidneys)

Câu 23: Chất bổ trợ (adjuvant) được sử dụng trong vaccine nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm độc tính của kháng nguyên vaccine (Reducing toxicity of vaccine antigen)
  • B. Ổn định kháng nguyên vaccine (Stabilizing vaccine antigen)
  • C. Thay đổi đường dùng vaccine (Altering the route of vaccine administration)
  • D. Tăng cường đáp ứng miễn dịch đối với kháng nguyên vaccine (Enhancing the immune response to vaccine antigen)

Câu 24: Một người bị thiếu hụt bổ thể C3 có nguy cơ cao mắc bệnh nhiễm trùng do loại vi sinh vật nào?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn có vỏ капсула (Encapsulated bacteria)
  • C. Nấm
  • D. Ký sinh trùng

Câu 25: Phản ứng Arthus là một ví dụ của loại quá mẫn nào?

  • A. Quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity)
  • B. Quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity)
  • C. Quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity)
  • D. Quá mẫn loại IV (Type IV hypersensitivity)

Câu 26: Trong bệnh tiểu đường tuýp 1, tế bào miễn dịch nào chủ yếu gây phá hủy tế bào beta tuyến tụy?

  • A. Tế bào lympho T gây độc CD8+ (CD8+ cytotoxic T lymphocytes)
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ CD4+ (CD4+ helper T lymphocytes)
  • C. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells)

Câu 27: Chất hóa ứng động C5a có vai trò gì trong phản ứng viêm?

  • A. Ức chế sự di chuyển của bạch cầu (Inhibiting leukocyte migration)
  • B. Thu hút bạch cầu đến ổ viêm (Attracting leukocytes to the site of inflammation)
  • C. Gây co mạch (Causing vasoconstriction)
  • D. Giảm tính thấm thành mạch (Decreasing vascular permeability)

Câu 28: Liệu pháp kháng thể đơn dòng anti-TNF-α được sử dụng trong điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp nhằm mục tiêu gì?

  • A. Tăng cường chức năng tế bào T điều hòa (Enhancing regulatory T cell function)
  • B. Kích thích sản xuất kháng thể kháng khớp (Stimulating production of anti-joint antibodies)
  • C. Trung hòa hoạt tính của yếu tố hoại tử khối u alpha (Neutralizing the activity of tumor necrosis factor alpha)
  • D. Ức chế hoạt hóa tế bào B (Inhibiting B cell activation)

Câu 29: Một bệnh nhân bị thiếu hụt tế bào T. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá số lượng tế bào T CD4+ và CD8+?

  • A. Xét nghiệm ELISA (ELISA assay)
  • B. Xét nghiệm Coombs (Coombs test)
  • C. Xét nghiệm da (Skin test)
  • D. Đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry)

Câu 30: Hiện tượng “bão cytokine” trong nhiễm trùng nặng hoặc ghép tạng thường liên quan đến sự sản xuất quá mức của cytokine nào?

  • A. Các cytokine tiền viêm (Pro-inflammatory cytokines)
  • B. Các cytokine ức chế viêm (Anti-inflammatory cytokines)
  • C. Chemokine
  • D. Interferon type I

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một bệnh nhân 25 tuổi bị sốt, phát ban và đau khớp sau khi đi du lịch đến vùng dịch tễ. Xét nghiệm huyết thanh cho thấy dương tính với kháng thể IgM kháng virus Dengue. Loại đáp ứng miễn dịch nào được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn loại I, tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc giải phóng các chất trung gian gây viêm ngay sau khi tiếp xúc lại với dị nguyên?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một người đàn ông 45 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh tự miễn Basedow (cường giáp). Cơ chế bệnh sinh chủ yếu trong bệnh này là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Xét nghiệm chức năng thực bào của bạch cầu trung tính được thực hiện trên một bệnh nhân nghi ngờ suy giảm miễn dịch bẩm sinh. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình đánh giá chức năng thực bào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong phản ứng thải ghép cấp tính tạng đặc, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và tấn công các tế bào của mảnh ghép?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Thuốc nào sau đây là biện pháp điều trị đầu tay quan trọng nhất trong tình huống cấp cứu này?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính trong bệnh thiếu máu tan máu tự miễn ấm cho thấy điều gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong bệnh Lupus ban đỏ hệ thống (SLE), phức hợp miễn dịch thường lắng đọng ở nhiều cơ quan khác nhau, gây tổn thương. Phản ứng quá mẫn nào là cơ chế chính gây tổn thương trong SLE?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Cytokine nào sau đây chủ yếu được sản xuất bởi tế bào Th1 và đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa đại thực bào và miễn dịch tế bào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: HIV tấn công và phá hủy tế bào nào của hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm miễn dịch mắc phải?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong phản ứng quá mẫn muộn (ví dụ, viêm da tiếp xúc), cơ chế gây tổn thương chủ yếu là do:

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Loại immunoglobulin nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa và hô hấp?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cơ chế chính của thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine A là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong phản ứng viêm cấp tính, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến phù nề?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bổ thể hoạt động theo con đường cổ điển được hoạt hóa bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một bệnh nhân bị suy giảm sản xuất cả tế bào T và tế bào B. Loại suy giảm miễn dịch nào phù hợp nhất với tình trạng này?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong đáp ứng miễn dịch thứ phát, kháng thể nào thường chiếm ưu thế và xuất hiện với nồng độ cao hơn so với đáp ứng thì đầu?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vai trò chính của protein MHC lớp II là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cơ chế dung nạp miễn dịch trung ương chủ yếu diễn ra ở cơ quan lympho nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Xét nghiệm ELISA được sử dụng để phát hiện:

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một bệnh nhân bị dị ứng với mạt bụi nhà. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc kiểm soát lâu dài tình trạng dị ứng này?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong bệnh xơ cứng bì hệ thống, cơ quan nào sau đây KHÔNG thường bị tổn thương bởi quá trình tự miễn dịch?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chất bổ trợ (adjuvant) được sử dụng trong vaccine nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một người bị thiếu hụt bổ thể C3 có nguy cơ cao mắc bệnh nhiễm trùng do loại vi sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phản ứng Arthus là một ví dụ của loại quá mẫn nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong bệnh tiểu đường tuýp 1, tế bào miễn dịch nào chủ yếu gây phá hủy tế bào beta tuyến tụy?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chất hóa ứng động C5a có vai trò gì trong phản ứng viêm?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Liệu pháp kháng thể đơn dòng anti-TNF-α được sử dụng trong điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp nhằm mục tiêu gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một bệnh nhân bị thiếu hụt tế bào T. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá số lượng tế bào T CD4+ và CD8+?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Hiện tượng “bão cytokine” trong nhiễm trùng nặng hoặc ghép tạng thường liên quan đến sự sản xuất quá mức của cytokine nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 02

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi bị sốt kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân và xuất hiện hạch to toàn thân. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng tế bào lympho tăng cao bất thường và có mặt tế bào Reed-Sternberg. Tình trạng này phù hợp nhất với bệnh lý nào sau đây?

  • A. Bệnh bạch cầu lympho cấp tính (Acute Lymphoblastic Leukemia)
  • B. U lympho không Hodgkin (Non-Hodgkin Lymphoma)
  • C. U lympho Hodgkin (Hodgkin Lymphoma)
  • D. Bệnh lao hạch (Lymph Node Tuberculosis)

Câu 2: Cơ chế chính gây tổn thương mô trong phản ứng quá mẫn loại II (ví dụ: phản ứng truyền máu không tương thích ABO) là gì?

  • A. Phức hợp miễn dịch lắng đọng trong mô (Immune complex deposition)
  • B. Kháng thể gây độc tế bào hoặc hoạt hóa bổ thể (Antibody-mediated cytotoxicity or complement activation)
  • C. Tế bào T gây độc trực tiếp (Direct T cell cytotoxicity)
  • D. Tế bào mast và bạch cầu ái kiềm giải phóng chất trung gian hóa học (Mast cell and basophil degranulation)

Câu 3: Một người đàn ông bị ong đốt và nhanh chóng xuất hiện khó thở, phù mạch, tụt huyết áp. Đây là biểu hiện của phản ứng quá mẫn loại nào?

  • A. Quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity)
  • B. Quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity)
  • C. Quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity)
  • D. Quá mẫn loại IV (Type IV hypersensitivity)

Câu 4: Xét nghiệm chức năng nuốt (swallowing function test) cho một bệnh nhân sau đột quỵ cho thấy có sự hít sặc thức ăn vào đường thở. Rối loạn này ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình hô hấp?

  • A. Trao đổi khí ở phổi (Pulmonary gas exchange)
  • B. Vận chuyển khí trong máu (Gas transport in blood)
  • C. Trao đổi khí ở tế bào (Cellular gas exchange)
  • D. Thông khí (Ventilation)

Câu 5: Một bệnh nhân bị suy tim sung huyết (congestive heart failure) có biểu hiện phù ngoại biên, gan to, tĩnh mạch cổ nổi. Cơ chế chính gây ra tình trạng phù trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm áp suất keo huyết tương (Decreased plasma oncotic pressure)
  • B. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch (Increased capillary hydrostatic pressure)
  • C. Tăng tính thấm thành mạch (Increased capillary permeability)
  • D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết (Lymphatic obstruction)

Câu 6: Trong bệnh tiểu đường tuýp 2, tình trạng kháng insulin dẫn đến hậu quả chính nào sau đây trên chuyển hóa glucose?

  • A. Tăng sản xuất glucose ở gan (Increased hepatic glucose production)
  • B. Tăng phân hủy glycogen ở cơ (Increased muscle glycogenolysis)
  • C. Giảm hấp thu glucose vào tế bào (Decreased cellular glucose uptake)
  • D. Tăng tổng hợp glycogen ở gan (Increased hepatic glycogenesis)

Câu 7: Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) mạn tính. Xét nghiệm dịch khớp cho thấy có sự hiện diện của yếu tố thấp khớp (rheumatoid factor) và phức hợp miễn dịch. Phản ứng quá mẫn loại nào đóng vai trò chính trong bệnh sinh của bệnh này?

  • A. Quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity)
  • B. Quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity)
  • C. Quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity)
  • D. Quá mẫn loại IV (Type IV hypersensitivity)

Câu 8: Bạch cầu trung tính (neutrophils) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của phản ứng viêm cấp?

  • A. Giai đoạn sớm (Early phase)
  • B. Giai đoạn muộn (Late phase)
  • C. Giai đoạn hồi phục (Resolution phase)
  • D. Giai đoạn mạn tính (Chronic phase)

Câu 9: Chất trung gian hóa học nào sau đây gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch trong phản ứng viêm cấp?

  • A. Leukotriene B4 (LTB4)
  • B. Histamine
  • C. Interleukin-1 (IL-1)
  • D. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α)

Câu 10: Trong cơ chế gây sốt, chất gây sốt nội sinh (endogenous pyrogen) tác động lên vùng nào của não bộ để làm tăng thân nhiệt?

  • A. Hồi hải mã (Hippocampus)
  • B. Tiểu não (Cerebellum)
  • C. Vỏ não (Cerebral cortex)
  • D. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)

Câu 11: Vai trò chính của bổ thể (complement system) trong hệ thống miễn dịch là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể (Antibody production)
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T (Antigen presentation to T cells)
  • C. Ly giải tế bào đích, opsonin hóa và hoạt hóa viêm (Target cell lysis, opsonization, and inflammation activation)
  • D. Điều hòa đáp ứng miễn dịch (Immune response regulation)

Câu 12: Tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (T helper cells) trong quá trình hoạt hóa miễn dịch?

  • A. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • B. Tế bào NK (Natural killer cells)
  • C. Tế bào mast (Mast cells)
  • D. Tế bào nội mô (Endothelial cells)

Câu 13: Loại immunoglobulin nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai, truyền miễn dịch thụ động từ mẹ sang con?

  • A. IgM
  • B. IgG
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của miễn dịch bẩm sinh (innate immunity)?

  • A. Đáp ứng nhanh chóng (Rapid response)
  • B. Không đặc hiệu (Non-specific)
  • C. Thành phần bao gồm tế bào thực bào và bổ thể (Components include phagocytes and complement)
  • D. Có trí nhớ miễn dịch (Immunological memory)

Câu 15: Trong phản ứng thải ghép cấp (acute graft rejection) sau ghép tạng, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương và phá hủy mô ghép?

  • A. Tế bào B (B cells)
  • B. Tế bào NK (Natural killer cells)
  • C. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
  • D. Đại thực bào (Macrophages)

Câu 16: Một bệnh nhân bị tiêu chảy cấp do nhiễm Rotavirus. Cơ chế mất nước chủ yếu trong trường hợp này là gì?

  • A. Mất nước ưu trương (Hypertonic dehydration)
  • B. Mất nước đẳng trương (Isotonic dehydration)
  • C. Mất nước nhược trương (Hypotonic dehydration)
  • D. Mất nước nội bào (Intracellular dehydration)

Câu 17: Xét nghiệm khí máu động mạch của một bệnh nhân cho thấy pH = 7.2, PaCO2 = 50 mmHg, HCO3- = 20 mEq/L. Rối loạn thăng bằng acid-base nào phù hợp nhất với kết quả này?

  • A. Nhiễm kiềm hô hấp (Respiratory alkalosis)
  • B. Nhiễm kiềm chuyển hóa (Metabolic alkalosis)
  • C. Nhiễm toan chuyển hóa (Metabolic acidosis)
  • D. Nhiễm toan hô hấp (Respiratory acidosis)

Câu 18: Trong suy thận mạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần gây thiếu máu?

  • A. Giảm sản xuất erythropoietin (Decreased erythropoietin production)
  • B. Ức chế tủy xương do ure máu cao (Bone marrow suppression by uremia)
  • C. Mất máu mạn tính (Chronic blood loss)
  • D. Tăng sản xuất vitamin B12 (Increased vitamin B12 production)

Câu 19: Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng đường huyết bằng cách kích thích quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan?

  • A. Insulin
  • B. Thyroxin
  • C. Glucocorticoid
  • D. Hormone tăng trưởng (Growth hormone)

Câu 20: Xét nghiệm công thức máu của một bệnh nhân bị nhiễm ký sinh trùng đường ruột cho thấy số lượng tế bào nào tăng cao nhất?

  • A. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
  • B. Bạch cầu ái toan (Eosinophils)
  • C. Bạch cầu lympho (Lymphocytes)
  • D. Bạch cầu đơn nhân (Monocytes)

Câu 21: Cơ chế gây tổn thương tế bào trong phản ứng quá mẫn loại IV (ví dụ: viêm da tiếp xúc dị ứng) chủ yếu qua trung gian tế bào nào?

  • A. Kháng thể IgG (IgG antibodies)
  • B. Phức hợp miễn dịch (Immune complexes)
  • C. Tế bào mast (Mast cells)
  • D. Tế bào T (T cells)

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA axis), hormone nào ức chế sự giải phóng CRH và ACTH?

  • A. Cortisol
  • B. ACTH
  • C. CRH
  • D. Aldosterone

Câu 23: Một bệnh nhân bị hen phế quản (asthma) có các đợt khó thở kịch phát, cò cử. Chất trung gian hóa học nào đóng vai trò chính gây co thắt phế quản trong cơn hen cấp?

  • A. Histamine
  • B. Prostaglandin E2 (PGE2)
  • C. Leukotrienes
  • D. Yếu tố hoạt hóa tiểu cầu (Platelet-activating factor - PAF)

Câu 24: Trong phản ứng viêm mạn tính, tế bào nào sau đây thường chiếm ưu thế trong mô viêm?

  • A. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
  • B. Đại thực bào (Macrophages)
  • C. Bạch cầu ái toan (Eosinophils)
  • D. Bạch cầu ái kiềm (Basophils)

Câu 25: Loại vàng da nào sau đây thường gặp trong tan máu (hemolysis) do tăng sản xuất bilirubin tự do?

  • A. Vàng da trước gan (Pre-hepatic jaundice)
  • B. Vàng da tại gan (Hepatic jaundice)
  • C. Vàng da sau gan (Post-hepatic jaundice)
  • D. Vàng da hỗn hợp (Mixed jaundice)

Câu 26: Chất nào sau đây được xem là chất opsonin chính, giúp tăng cường quá trình thực bào của bạch cầu?

  • A. Interferon-gamma (IFN-γ)
  • B. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α)
  • C. C3b (thành phần bổ thể)
  • D. Histamine

Câu 27: Tình trạng nhiễm kiềm chuyển hóa (metabolic alkalosis) thường gây ra rối loạn điện giải nào sau đây?

  • A. Tăng natri máu (Hypernatremia)
  • B. Hạ kali máu (Hypokalemia)
  • C. Tăng canxi máu (Hypercalcemia)
  • D. Hạ magie máu (Hypomagnesemia)

Câu 28: Trong cơ chế tự dung nạp miễn dịch (immune tolerance), quá trình chọn lọc âm tính (negative selection) của tế bào T xảy ra ở cơ quan nào?

  • A. Tủy xương (Bone marrow)
  • B. Hạch bạch huyết (Lymph nodes)
  • C. Lách (Spleen)
  • D. Tuyến ức (Thymus)

Câu 29: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của suy tim phải?

  • A. Phù mắt cá chân (Ankle edema)
  • B. Gan to (Hepatomegaly)
  • C. Khó thở kịch phát về đêm (Paroxysmal nocturnal dyspnea)
  • D. Tĩnh mạch cổ nổi (Jugular venous distension)

Câu 30: Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để đánh giá phản ứng quá mẫn loại nào?

  • A. Quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity)
  • B. Quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity)
  • C. Quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity)
  • D. Quá mẫn loại IV (Type IV hypersensitivity)

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi bị sốt kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân và xuất hiện hạch to toàn thân. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng tế bào lympho tăng cao bất thường và có mặt tế bào Reed-Sternberg. Tình trạng này phù hợp nhất với bệnh lý nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Cơ chế chính gây tổn thương mô trong phản ứng quá mẫn loại II (ví dụ: phản ứng truyền máu không tương thích ABO) là gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một người đàn ông bị ong đốt và nhanh chóng xuất hiện khó thở, phù mạch, tụt huyết áp. Đây là biểu hiện của phản ứng quá mẫn loại nào?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Xét nghiệm chức năng nuốt (swallowing function test) cho một bệnh nhân sau đột quỵ cho thấy có sự hít sặc thức ăn vào đường thở. Rối loạn này ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình hô hấp?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một bệnh nhân bị suy tim sung huyết (congestive heart failure) có biểu hiện phù ngoại biên, gan to, tĩnh mạch cổ nổi. Cơ chế chính gây ra tình trạng phù trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong bệnh tiểu đường tuýp 2, tình trạng kháng insulin dẫn đến hậu quả chính nào sau đây trên chuyển hóa glucose?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) mạn tính. Xét nghiệm dịch khớp cho thấy có sự hiện diện của yếu tố thấp khớp (rheumatoid factor) và phức hợp miễn dịch. Phản ứng quá mẫn loại nào đóng vai trò chính trong bệnh sinh của bệnh này?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bạch cầu trung tính (neutrophils) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của phản ứng viêm cấp?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chất trung gian hóa học nào sau đây gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch trong phản ứng viêm cấp?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong cơ chế gây sốt, chất gây sốt nội sinh (endogenous pyrogen) tác động lên vùng nào của não bộ để làm tăng thân nhiệt?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Vai trò chính của bổ thể (complement system) trong hệ thống miễn dịch là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (T helper cells) trong quá trình hoạt hóa miễn dịch?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Loại immunoglobulin nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai, truyền miễn dịch thụ động từ mẹ sang con?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của miễn dịch bẩm sinh (innate immunity)?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong phản ứng thải ghép cấp (acute graft rejection) sau ghép tạng, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương và phá hủy mô ghép?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một bệnh nhân bị tiêu chảy cấp do nhiễm Rotavirus. Cơ chế mất nước chủ yếu trong trường hợp này là gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Xét nghiệm khí máu động mạch của một bệnh nhân cho thấy pH = 7.2, PaCO2 = 50 mmHg, HCO3- = 20 mEq/L. Rối loạn thăng bằng acid-base nào phù hợp nhất với kết quả này?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong suy thận mạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần gây thiếu máu?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng đường huyết bằng cách kích thích quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Xét nghiệm công thức máu của một bệnh nhân bị nhiễm ký sinh trùng đường ruột cho thấy số lượng tế bào nào tăng cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Cơ chế gây tổn thương tế bào trong phản ứng quá mẫn loại IV (ví dụ: viêm da tiếp xúc dị ứng) chủ yếu qua trung gian tế bào nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA axis), hormone nào ức chế sự giải phóng CRH và ACTH?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một bệnh nhân bị hen phế quản (asthma) có các đợt khó thở kịch phát, cò cử. Chất trung gian hóa học nào đóng vai trò chính gây co thắt phế quản trong cơn hen cấp?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong phản ứng viêm mạn tính, tế bào nào sau đây thường chiếm ưu thế trong mô viêm?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Loại vàng da nào sau đây thường gặp trong tan máu (hemolysis) do tăng sản xuất bilirubin tự do?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chất nào sau đây được xem là chất opsonin chính, giúp tăng cường quá trình thực bào của bạch cầu?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tình trạng nhiễm kiềm chuyển hóa (metabolic alkalosis) thường gây ra rối loạn điện giải nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong cơ chế tự dung nạp miễn dịch (immune tolerance), quá trình chọn lọc âm tính (negative selection) của tế bào T xảy ra ở cơ quan nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của suy tim phải?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để đánh giá phản ứng quá mẫn loại nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 03

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Xét nghiệm máu cho thấy tăng IgE đặc hiệu với penicillin. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG phù hợp với tình trạng của bệnh nhân?

  • A. Hoạt hóa tế bào mast và bạch cầu ái kiềm
  • B. Giải phóng histamin và các chất trung gian hóa học khác
  • C. Co thắt phế quản và giãn mạch
  • D. Xâm nhập bạch cầu ái toan vào mô

Câu 2: Trong bệnh tự miễn dịch Lupus ban đỏ hệ thống (SLE), cơ thể sản xuất kháng thể kháng nhân (ANA). Loại phản ứng quá mẫn nào đóng vai trò chính trong tổn thương mô ở bệnh nhân SLE?

  • A. Quá mẫn typ I (IgE trung gian)
  • B. Quá mẫn typ II (Kháng thể trung gian)
  • C. Quá mẫn typ III (Phức hợp miễn dịch)
  • D. Quá mẫn typ IV (Tế bào T trung gian)

Câu 3: Một người bị suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do nhiễm HIV. Tế bào miễn dịch nào bị tấn công và suy giảm chức năng nghiêm trọng nhất trong bệnh này, dẫn đến dễ mắc các nhiễm trùng cơ hội?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T helper (CD4+)
  • C. Tế bào T cytotoxic (CD8+)
  • D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

Câu 4: Trong phản ứng viêm cấp tính, hiện tượng "xuyên mạch" của bạch cầu trung tính xảy ra chủ yếu ở loại mạch máu nào?

  • A. Động mạch
  • B. Mao mạch
  • C. Tiểu tĩnh mạch sau mao mạch
  • D. Tĩnh mạch

Câu 5: Chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò chính trong gây sốt trong phản ứng viêm?

  • A. Histamin
  • B. Serotonin
  • C. Bradykinin
  • D. Prostaglandin E2 (PGE2)

Câu 6: Một bệnh nhân bị phù phổi cấp do suy tim trái. Cơ chế chính gây phù phổi trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch phổi
  • B. Giảm áp lực keo huyết tương
  • C. Tăng tính thấm thành mạch mao mạch phổi
  • D. Tắc nghẽn mạch bạch huyết phổi

Câu 7: Trong hội chứng thận hư, protein niệu cao dẫn đến giảm protein huyết tương, đặc biệt là albumin. Cơ chế nào sau đây gây phù trong hội chứng thận hư?

  • A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch
  • B. Giảm áp lực keo huyết tương
  • C. Tăng tính thấm thành mạch mao mạch
  • D. Tắc nghẽn mạch bạch huyết

Câu 8: Xét nghiệm chức năng thận cho thấy độ lọc cầu thận (GFR) của một bệnh nhân giảm xuống còn 30 ml/phút (bình thường >90 ml/phút). Tình trạng này phản ánh giai đoạn nào của suy thận mạn?

  • A. Giai đoạn 1 (Tổn thương thận, GFR bình thường hoặc tăng)
  • B. Giai đoạn 2 (Tổn thương thận, GFR giảm nhẹ)
  • C. Giai đoạn 3 (Suy thận vừa)
  • D. Giai đoạn 4 (Suy thận nặng)

Câu 9: Trong nhiễm toan chuyển hóa, cơ thể bù trừ bằng cách nào để duy trì pH máu?

  • A. Giảm thông khí
  • B. Tăng thông khí
  • C. Tăng thải bicarbonate qua thận
  • D. Giảm thải bicarbonate qua thận

Câu 10: Một bệnh nhân bị tiêu chảy nặng do nhiễm trùng đường ruột. Rối loạn điện giải nào thường gặp nhất trong tình trạng này?

  • A. Tăng natri máu
  • B. Tăng kali máu
  • C. Giảm natri máu và giảm kali máu
  • D. Tăng canxi máu

Câu 11: Kháng thể IgG có vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể. Chức năng KHÔNG phải của IgG là:

  • A. Hoạt hóa tế bào mast và gây giải phóng histamin
  • B. Trung hòa độc tố vi khuẩn và virus
  • C. Opsonin hóa vi khuẩn, tăng cường thực bào
  • D. Hoạt hóa hệ thống bổ thể theo đường cổ điển

Câu 12: Tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTLs) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tế bào. Cơ chế chính mà CTLs sử dụng để tiêu diệt tế bào đích (ví dụ tế bào nhiễm virus) là gì?

  • A. Thực bào trực tiếp tế bào đích
  • B. Sản xuất kháng thể gây độc tế bào
  • C. Giải phóng histamin gây độc tế bào
  • D. Giải phóng perforin và granzyme gây apoptosis tế bào đích

Câu 13: Trong phản ứng thải ghép mảnh ghép cấp tính, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc tấn công và phá hủy tế bào của mảnh ghép?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
  • C. Tế bào T gây độc tế bào (CD8+ CTLs)
  • D. Đại thực bào

Câu 14: Phản ứng quá mẫn muộn (typ IV) còn được gọi là phản ứng quá mẫn qua trung gian tế bào. Tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong phản ứng này?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T helper (Th1)
  • C. Tế bào mast
  • D. Bạch cầu ái toan

Câu 15: Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn dịch. Yếu tố thấp khớp (Rheumatoid Factor - RF) thường được tìm thấy trong máu của bệnh nhân này. RF bản chất là loại kháng thể nào?

  • A. IgA
  • B. IgD
  • C. IgE
  • D. IgM

Câu 16: Trong quá trình thực bào, giai đoạn nào sau đây xảy ra đầu tiên?

  • A. Nhận diện và gắn kết
  • B. Nuốt vào (engulfment)
  • C. Tiêu hóa (digestion)
  • D. Bài xuất (exocytosis)

Câu 17: Bổ thể là một hệ thống protein huyết tương quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Con đường hoạt hóa bổ thể cổ điển được hoạt hóa bởi yếu tố nào?

  • A. Lipopolysaccharide (LPS) của vi khuẩn
  • B. Mannose trên bề mặt vi khuẩn
  • C. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể (IgG hoặc IgM)
  • D. Bề mặt tế bào lạ

Câu 18: Interferon type I (ví dụ interferon alpha và beta) được sản xuất để đáp ứng với nhiễm virus. Chức năng chính của interferon type I là gì?

  • A. Hoạt hóa bổ thể
  • B. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào
  • C. Gây sốt
  • D. Hoạt hóa tế bào mast

Câu 19: Trong phản ứng viêm mạn tính, tế bào miễn dịch nào thường chiếm ưu thế trong mô viêm?

  • A. Bạch cầu trung tính
  • B. Bạch cầu ái toan
  • C. Tế bào mast
  • D. Đại thực bào và lympho bào

Câu 20: Chất nào sau đây KHÔNG phải là chất trung gian hóa học tiền viêm (pro-inflammatory mediator)?

  • A. Tumor Necrosis Factor-alpha (TNF-α)
  • B. Interleukin-1 (IL-1)
  • C. Prostaglandin
  • D. Bradykinin

Câu 21: Một bệnh nhân bị thiếu máu do suy thận mạn. Nguyên nhân chính gây thiếu máu trong trường hợp này là gì?

  • A. Mất máu qua đường tiêu hóa
  • B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO)
  • C. Rút ngắn đời sống hồng cầu
  • D. Thiếu sắt

Câu 22: Trong bệnh tiểu đường typ 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?

  • A. Đề kháng insulin ở mô ngoại biên
  • B. Tăng sản xuất insulin quá mức
  • C. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
  • D. Rối loạn chuyển hóa glucagon

Câu 23: Một bệnh nhân có pH máu là 7.2, pCO2 là 30 mmHg, và HCO3- là 15 mEq/L. Rối loạn thăng bằng acid-base nào bệnh nhân này đang mắc phải?

  • A. Nhiễm kiềm chuyển hóa
  • B. Nhiễm toan chuyển hóa
  • C. Nhiễm kiềm hô hấp
  • D. Nhiễm toan hô hấp

Câu 24: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme cyclooxygenase (COX). Cơ chế chính giúp NSAIDs giảm đau và viêm là gì?

  • A. Ức chế giải phóng histamin
  • B. Ức chế hoạt hóa bổ thể
  • C. Ức chế hoạt động tế bào T
  • D. Ức chế sản xuất prostaglandin

Câu 25: Corticosteroid là thuốc ức chế miễn dịch mạnh. Cơ chế chung của corticosteroid trong ức chế miễn dịch là gì?

  • A. Ức chế sản xuất nhiều loại cytokine và chất trung gian viêm
  • B. Ức chế hoạt động của tế bào B
  • C. Ức chế hoạt động của tế bào T gây độc tế bào
  • D. Ức chế hoạt hóa bổ thể

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA axis), cortisol có tác dụng gì?

  • A. Kích thích vùng dưới đồi sản xuất CRH
  • B. Kích thích tuyến yên sản xuất ACTH
  • C. Ức chế vùng dưới đồi và tuyến yên
  • D. Kích thích tuyến thượng thận sản xuất aldosterone

Câu 27: Một bệnh nhân bị vàng da, xét nghiệm cho thấy bilirubin toàn phần tăng cao, bilirubin trực tiếp (liên hợp) tăng cao. Loại vàng da nào phù hợp với tình trạng này?

  • A. Vàng da trước gan (tan máu)
  • B. Vàng da sơ sinh
  • C. Vàng da do hội chứng Gilbert
  • D. Vàng da sau gan (tắc mật)

Câu 28: Xét nghiệm công thức máu của một bệnh nhân cho thấy số lượng bạch cầu trung tính tăng cao (neutrophilia). Tình trạng này thường gợi ý đến loại nhiễm trùng nào?

  • A. Nhiễm virus
  • B. Nhiễm vi khuẩn
  • C. Nhiễm ký sinh trùng
  • D. Dị ứng

Câu 29: Trong đáp ứng miễn dịch thứ phát (khi tái phơi nhiễm với kháng nguyên), kháng thể nào được sản xuất chủ yếu và có nồng độ cao hơn so với đáp ứng miễn dịch nguyên phát?

  • A. IgM
  • B. IgA
  • C. IgG
  • D. IgE

Câu 30: Một bệnh nhân bị sốc giảm thể tích do mất máu nặng. Cơ chế bù trừ quan trọng nhất của cơ thể để duy trì huyết áp trong giai đoạn đầu của sốc giảm thể tích là gì?

  • A. Co mạch
  • B. Tăng nhịp tim
  • C. Tăng thể tích tuần hoàn
  • D. Giảm bài niệu

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Xét nghiệm máu cho thấy tăng IgE đặc hiệu với penicillin. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây *KHÔNG* phù hợp với tình trạng của bệnh nhân?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong bệnh tự miễn dịch Lupus ban đỏ hệ thống (SLE), cơ thể sản xuất kháng thể kháng nhân (ANA). Loại phản ứng quá mẫn nào đóng vai trò chính trong tổn thương mô ở bệnh nhân SLE?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một người bị suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do nhiễm HIV. Tế bào miễn dịch nào bị tấn công và suy giảm chức năng nghiêm trọng nhất trong bệnh này, dẫn đến dễ mắc các nhiễm trùng cơ hội?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong phản ứng viêm cấp tính, hiện tượng 'xuyên mạch' của bạch cầu trung tính xảy ra chủ yếu ở loại mạch máu nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò *chính* trong gây sốt trong phản ứng viêm?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một bệnh nhân bị phù phổi cấp do suy tim trái. Cơ chế chính gây phù phổi trong trường hợp này là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong hội chứng thận hư, protein niệu cao dẫn đến giảm protein huyết tương, đặc biệt là albumin. Cơ chế nào sau đây gây phù trong hội chứng thận hư?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Xét nghiệm chức năng thận cho thấy độ lọc cầu thận (GFR) của một bệnh nhân giảm xuống còn 30 ml/phút (bình thường >90 ml/phút). Tình trạng này phản ánh giai đoạn nào của suy thận mạn?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong nhiễm toan chuyển hóa, cơ thể bù trừ bằng cách nào để duy trì pH máu?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một bệnh nhân bị tiêu chảy nặng do nhiễm trùng đường ruột. Rối loạn điện giải nào thường gặp nhất trong tình trạng này?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Kháng thể IgG có vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể. Chức năng *KHÔNG* phải của IgG là:

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTLs) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tế bào. Cơ chế chính mà CTLs sử dụng để tiêu diệt tế bào đích (ví dụ tế bào nhiễm virus) là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong phản ứng thải ghép mảnh ghép cấp tính, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò *chính* trong việc tấn công và phá hủy tế bào của mảnh ghép?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phản ứng quá mẫn muộn (typ IV) còn được gọi là phản ứng quá mẫn qua trung gian tế bào. Tế bào miễn dịch nào đóng vai trò *chính* trong phản ứng này?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn dịch. Yếu tố thấp khớp (Rheumatoid Factor - RF) thường được tìm thấy trong máu của bệnh nhân này. RF bản chất là loại kháng thể nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong quá trình thực bào, giai đoạn nào sau đây xảy ra *đầu tiên*?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bổ thể là một hệ thống protein huyết tương quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Con đường hoạt hóa bổ thể *cổ điển* được hoạt hóa bởi yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Interferon type I (ví dụ interferon alpha và beta) được sản xuất để đáp ứng với nhiễm virus. Chức năng chính của interferon type I là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong phản ứng viêm mạn tính, tế bào miễn dịch nào thường chiếm ưu thế trong mô viêm?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chất nào sau đây *KHÔNG* phải là chất trung gian hóa học tiền viêm (pro-inflammatory mediator)?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một bệnh nhân bị thiếu máu do suy thận mạn. Nguyên nhân chính gây thiếu máu trong trường hợp này là gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong bệnh tiểu đường typ 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một bệnh nhân có pH máu là 7.2, pCO2 là 30 mmHg, và HCO3- là 15 mEq/L. Rối loạn thăng bằng acid-base nào bệnh nhân này đang mắc phải?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme cyclooxygenase (COX). Cơ chế chính giúp NSAIDs giảm đau và viêm là gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Corticosteroid là thuốc ức chế miễn dịch mạnh. Cơ chế chung của corticosteroid trong ức chế miễn dịch là gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA axis), cortisol có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một bệnh nhân bị vàng da, xét nghiệm cho thấy bilirubin toàn phần tăng cao, bilirubin trực tiếp (liên hợp) tăng cao. Loại vàng da nào phù hợp với tình trạng này?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Xét nghiệm công thức máu của một bệnh nhân cho thấy số lượng bạch cầu trung tính tăng cao (neutrophilia). Tình trạng này thường gợi ý đến loại nhiễm trùng nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong đáp ứng miễn dịch thứ phát (khi tái phơi nhiễm với kháng nguyên), kháng thể nào được sản xuất chủ yếu và có nồng độ cao hơn so với đáp ứng miễn dịch nguyên phát?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một bệnh nhân bị sốc giảm thể tích do mất máu nặng. Cơ chế bù trừ *quan trọng nhất* của cơ thể để duy trì huyết áp trong giai đoạn đầu của sốc giảm thể tích là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 04

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen suyễn dị ứng (asthma) liên quan đến phản ứng quá mẫn loại nào?

  • A. Loại I (qua trung gian IgE)
  • B. Loại II (qua trung gian kháng thể IgG, IgM)
  • C. Loại III (qua trung gian phức hợp miễn dịch)
  • D. Loại IV (qua trung gian tế bào T)

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn loại II, kháng thể IgG hoặc IgM gây tổn thương tế bào bằng cơ chế chính nào?

  • A. Hoạt hóa tế bào Mast và giải phóng Histamine
  • B. Hình thành phức hợp miễn dịch lắng đọng trong mô
  • C. Hoạt hóa hệ thống bổ thể và gây thực bào tế bào
  • D. Giải phóng các cytokine gây viêm từ tế bào T CD4+

Câu 3: Phản ứng Arthus là một ví dụ điển hình của phản ứng quá mẫn loại III. Cơ chế bệnh sinh của phản ứng này là gì?

  • A. Tế bào T gây độc trực tiếp phá hủy tế bào mục tiêu
  • B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng và hoạt hóa bổ thể
  • C. Kháng thể IgE gắn vào tế bào mast và giải phóng chất trung gian hóa học
  • D. Tế bào T CD4+ giải phóng cytokine gây viêm mạn tính

Câu 4: Viêm da tiếp xúc dị ứng (allergic contact dermatitis) là một ví dụ của phản ứng quá mẫn loại IV. Tế bào miễn dịch chủ yếu tham gia vào cơ chế bệnh sinh của bệnh này là gì?

  • A. Tế bào Mast
  • B. Bạch cầu trung tính
  • C. Tế bào B
  • D. Tế bào T CD4+

Câu 5: Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE) là một bệnh tự miễn điển hình. Cơ chế bệnh sinh chính của SLE liên quan đến yếu tố tự kháng thể nào?

  • A. Kháng thể kháng tế bào hồng cầu
  • B. Kháng thể kháng nhân (ANA)
  • C. Kháng thể kháng thụ thể Acetylcholine
  • D. Kháng thể kháng tiểu cầu

Câu 6: Trong bệnh xơ cứng rải rác (Multiple Sclerosis - MS), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc phá hủy myelin của hệ thần kinh trung ương?

  • A. Tế bào Mast
  • B. Tế bào B
  • C. Tế bào T
  • D. Bạch cầu trung tính

Câu 7: Bệnh viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis - RA) là một bệnh tự miễn dịch mãn tính ảnh hưởng chủ yếu đến khớp. Yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) là một loại kháng thể nào?

  • A. Kháng thể kháng IgG (IgM kháng Fc IgG)
  • B. Kháng thể kháng DNA chuỗi kép
  • C. Kháng thể kháng màng đáy cầu thận
  • D. Kháng thể kháng acetylcholine receptor

Câu 8: Suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra chủ yếu tác động lên loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T CD4+
  • C. Tế bào T CD8+
  • D. Tế bào NK

Câu 9: Hội chứng DiGeorge là một bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiểu sản tuyến ức. Hậu quả chính của hội chứng này là gì?

  • A. Suy giảm miễn dịch dịch thể
  • B. Suy giảm chức năng bạch cầu trung tính
  • C. Suy giảm miễn dịch tế bào T
  • D. Suy giảm chức năng bổ thể

Câu 10: Trong phản ứng viêm cấp tính, chất trung gian hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch?

  • A. Histamine
  • B. Prostaglandin
  • C. Leukotriene
  • D. Cytokine

Câu 11: Đại thực bào (macrophages) đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Chức năng chính của đại thực bào trong miễn dịch bẩm sinh là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể
  • B. Thực bào và trình diện kháng nguyên
  • C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
  • D. Hoạt hóa tế bào T

Câu 12: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào nhiễm virus mà không cần kháng thể hoặc MHC. Cơ chế tiêu diệt chính của tế bào NK là gì?

  • A. Thực bào
  • B. Hoạt hóa bổ thể
  • C. Gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC)
  • D. Giải phóng perforin và granzyme

Câu 13: Bổ thể là một hệ thống protein huyết tương quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Con đường hoạt hóa bổ thể cổ điển được khởi động bởi yếu tố nào?

  • A. Mannose trên bề mặt vi khuẩn
  • B. Lipopolysaccharide (LPS) của vi khuẩn Gram âm
  • C. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể (IgG hoặc IgM)
  • D. Tế bào chết hoặc tế bào bị tổn thương

Câu 14: Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine chủ yếu được sản xuất bởi tế bào nào và có vai trò gì?

  • A. Tế bào Mast, gây viêm
  • B. Tế bào T CD4+, kích thích tăng sinh tế bào T
  • C. Đại thực bào, hoạt hóa thực bào
  • D. Tế bào B, biệt hóa thành tế bào plasma

Câu 15: Trong quá trình trình diện kháng nguyên, phân tử MHC lớp II thường trình diện kháng nguyên có nguồn gốc từ đâu và cho loại tế bào T nào?

  • A. Ngoại bào, tế bào T CD4+
  • B. Nội bào, tế bào T CD8+
  • C. Màng tế bào, tế bào B
  • D. Nhân tế bào, tế bào NK

Câu 16: Kháng thể IgE đóng vai trò trung tâm trong phản ứng dị ứng. IgE gắn vào thụ thể trên bề mặt của tế bào nào để gây giải phóng các chất trung gian hóa học?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T
  • C. Tế bào Mast và bạch cầu ái kiềm
  • D. Đại thực bào

Câu 17: Miễn dịch thụ động là loại miễn dịch được tạo ra khi cơ thể nhận kháng thể từ nguồn bên ngoài. Ví dụ nào sau đây là miễn dịch thụ động tự nhiên?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • B. Kháng thể từ mẹ truyền sang con qua nhau thai
  • C. Tiêm huyết thanh kháng độc tố uốn ván
  • D. Miễn dịch sau khi mắc bệnh và khỏi bệnh

Câu 18: Vaccine hoạt động theo nguyên tắc tạo ra miễn dịch chủ động. Miễn dịch chủ động có đặc điểm quan trọng nào so với miễn dịch thụ động?

  • A. Đáp ứng nhanh chóng ngay sau khi tiếp xúc kháng nguyên
  • B. Chỉ kéo dài trong thời gian ngắn
  • C. Không cần sự tham gia của hệ miễn dịch cơ thể
  • D. Tạo ra trí nhớ miễn dịch, bảo vệ lâu dài

Câu 19: Phản ứng thải ghép tạng cấp tính (acute graft rejection) chủ yếu được trung gian bởi loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Kháng thể IgG
  • B. Bổ thể
  • C. Tế bào T
  • D. Tế bào NK

Câu 20: Cyclosporine là một thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng sau ghép tạng để ngăn ngừa thải ghép. Cơ chế tác dụng chính của Cyclosporine là gì?

  • A. Ức chế sản xuất kháng thể
  • B. Ức chế hoạt hóa tế bào T
  • C. Ức chế hoạt động của tế bào NK
  • D. Ức chế hệ thống bổ thể

Câu 21: Trong ung thư, cơ chế "thoát khỏi sự giám sát miễn dịch" (immune evasion) của tế bào ung thư có thể bao gồm việc giảm biểu hiện phân tử nào trên bề mặt tế bào?

  • A. MHC lớp I
  • B. MHC lớp II
  • C. Phân tử CD40
  • D. Phân tử CD28

Câu 22: Liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) là một phương pháp điều trị ung thư hiện đại. Các thuốc này thường nhắm vào các phân tử nào trên tế bào T hoặc tế bào ung thư?

  • A. Phân tử MHC
  • B. Thụ thể cytokine
  • C. Phân tử PD-1/PD-L1 hoặc CTLA-4
  • D. Phân tử kháng nguyên ung thư

Câu 23: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một xét nghiệm miễn dịch thường được sử dụng để phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên. Nguyên tắc cơ bản của ELISA dựa trên hiện tượng nào?

  • A. Phản ứng kết tủa
  • B. Phản ứng ngưng kết
  • C. Phản ứng trung hòa
  • D. Phản ứng kháng nguyên-kháng thể tạo phức hợp

Câu 24: Xét nghiệm flow cytometry là một kỹ thuật mạnh mẽ để phân tích và đếm tế bào. Flow cytometry sử dụng nguyên tắc nào để phân biệt các loại tế bào khác nhau?

  • A. Kích thước và hình dạng tế bào
  • B. Đánh dấu huỳnh quang các phân tử bề mặt hoặc bên trong tế bào
  • C. Khả năng thực bào của tế bào
  • D. Khả năng di chuyển của tế bào

Câu 25: Phản ứng quá mẫn trung gian tế bào (Type IV hypersensitivity) còn được gọi là phản ứng quá mẫn muộn. Tại sao phản ứng này được gọi là "muộn"?

  • A. Do kháng thể cần thời gian để được sản xuất
  • B. Do phức hợp miễn dịch cần thời gian để lắng đọng
  • C. Do tế bào T cần thời gian để hoạt hóa và gây phản ứng
  • D. Do chất trung gian hóa học cần thời gian để tích lũy

Câu 26: Trong phản ứng viêm mạn tính, loại tế bào miễn dịch nào thường chiếm ưu thế trong vùng viêm?

  • A. Bạch cầu trung tính
  • B. Đại thực bào và tế bào lympho
  • C. Tế bào Mast
  • D. Bạch cầu ái toan

Câu 27: Tình trạng tự kháng thể kháng thụ thể acetylcholine receptor gây ra bệnh lý nào?

  • A. Viêm khớp dạng thấp
  • B. Lupus ban đỏ hệ thống
  • C. Xơ cứng rải rác
  • D. Nhược cơ (Myasthenia Gravis)

Câu 28: Trong bệnh tiểu đường tuýp 1, cơ chế tự miễn dịch nào gây phá hủy tế bào beta tuyến tụy?

  • A. Miễn dịch tế bào trung gian tế bào T
  • B. Phản ứng quá mẫn loại I
  • C. Phản ứng quá mẫn loại III
  • D. Miễn dịch dịch thể trung gian kháng thể

Câu 29: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện tình trạng gì liên quan đến hồng cầu?

  • A. Thiếu máu do thiếu sắt
  • B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên hồng cầu
  • C. Rối loạn đông máu
  • D. Bất thường hình dạng hồng cầu

Câu 30: Trong ghép tủy xương dị ghép (allogeneic bone marrow transplantation), bệnh ghép chống chủ (Graft-versus-Host Disease - GVHD) xảy ra khi nào?

  • A. Khi hệ miễn dịch của người nhận thải loại tế bào ghép
  • B. Khi tế bào ghép không phát triển được trong cơ thể người nhận
  • C. Khi tế bào miễn dịch của người ghép tấn công tế bào của người nhận
  • D. Khi có nhiễm trùng cơ hội sau ghép tủy xương

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen suyễn dị ứng (asthma) liên quan đến phản ứng quá mẫn loại nào?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn loại II, kháng thể IgG hoặc IgM gây tổn thương tế bào bằng cơ chế chính nào?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phản ứng Arthus là một ví dụ điển hình của phản ứng quá mẫn loại III. Cơ chế bệnh sinh của phản ứng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Viêm da tiếp xúc dị ứng (allergic contact dermatitis) là một ví dụ của phản ứng quá mẫn loại IV. Tế bào miễn dịch chủ yếu tham gia vào cơ chế bệnh sinh của bệnh này là gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE) là một bệnh tự miễn điển hình. Cơ chế bệnh sinh chính của SLE liên quan đến yếu tố tự kháng thể nào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong bệnh xơ cứng rải rác (Multiple Sclerosis - MS), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc phá hủy myelin của hệ thần kinh trung ương?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bệnh viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis - RA) là một bệnh tự miễn dịch mãn tính ảnh hưởng chủ yếu đến khớp. Yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) là một loại kháng thể nào?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra chủ yếu tác động lên loại tế bào miễn dịch nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hội chứng DiGeorge là một bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiểu sản tuyến ức. Hậu quả chính của hội chứng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong phản ứng viêm cấp tính, chất trung gian hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đại thực bào (macrophages) đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Chức năng chính của đại thực bào trong miễn dịch bẩm sinh là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào nhiễm virus mà không cần kháng thể hoặc MHC. Cơ chế tiêu diệt chính của tế bào NK là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bổ thể là một hệ thống protein huyết tương quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Con đường hoạt hóa bổ thể cổ điển được khởi động bởi yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine chủ yếu được sản xuất bởi tế bào nào và có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong quá trình trình diện kháng nguyên, phân tử MHC lớp II thường trình diện kháng nguyên có nguồn gốc từ đâu và cho loại tế bào T nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Kháng thể IgE đóng vai trò trung tâm trong phản ứng dị ứng. IgE gắn vào thụ thể trên bề mặt của tế bào nào để gây giải phóng các chất trung gian hóa học?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Miễn dịch thụ động là loại miễn dịch được tạo ra khi cơ thể nhận kháng thể từ nguồn bên ngoài. Ví dụ nào sau đây là miễn dịch thụ động tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vaccine hoạt động theo nguyên tắc tạo ra miễn dịch chủ động. Miễn dịch chủ động có đặc điểm quan trọng nào so với miễn dịch thụ động?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phản ứng thải ghép tạng cấp tính (acute graft rejection) chủ yếu được trung gian bởi loại tế bào miễn dịch nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cyclosporine là một thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng sau ghép tạng để ngăn ngừa thải ghép. Cơ chế tác dụng chính của Cyclosporine là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong ung thư, cơ chế 'thoát khỏi sự giám sát miễn dịch' (immune evasion) của tế bào ung thư có thể bao gồm việc giảm biểu hiện phân tử nào trên bề mặt tế bào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) là một phương pháp điều trị ung thư hiện đại. Các thuốc này thường nhắm vào các phân tử nào trên tế bào T hoặc tế bào ung thư?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một xét nghiệm miễn dịch thường được sử dụng để phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên. Nguyên tắc cơ bản của ELISA dựa trên hiện tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Xét nghiệm flow cytometry là một kỹ thuật mạnh mẽ để phân tích và đếm tế bào. Flow cytometry sử dụng nguyên tắc nào để phân biệt các loại tế bào khác nhau?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phản ứng quá mẫn trung gian tế bào (Type IV hypersensitivity) còn được gọi là phản ứng quá mẫn muộn. Tại sao phản ứng này được gọi là 'muộn'?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong phản ứng viêm mạn tính, loại tế bào miễn dịch nào thường chiếm ưu thế trong vùng viêm?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tình trạng tự kháng thể kháng thụ thể acetylcholine receptor gây ra bệnh lý nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong bệnh tiểu đường tuýp 1, cơ chế tự miễn dịch nào gây phá hủy tế bào beta tuyến tụy?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện tình trạng gì liên quan đến hồng cầu?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong ghép tủy xương dị ghép (allogeneic bone marrow transplantation), bệnh ghép chống chủ (Graft-versus-Host Disease - GVHD) xảy ra khi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 05

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ chế chính gây tổn thương mô trong phản ứng quá mẫn loại I (mẫn cảm tức thì) là gì?

  • A. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể hoạt hóa bổ thể
  • B. Giải phóng các chất trung gian hóa học từ tế bào mast và bạch cầu ái kiềm
  • C. Tế bào T gây độc tế bào trực tiếp phá hủy tế bào mục tiêu
  • D. Tế bào lympho T hoạt hóa đại thực bào và gây viêm mạn tính

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn loại II (gây độc tế bào), kháng thể IgG hoặc IgM gây tổn thương tế bào bằng cơ chế nào là chính?

  • A. Hoạt hóa hệ thống bổ thể và gây ly giải tế bào hoặc opsonin hóa
  • B. Hình thành phức hợp miễn dịch lắng đọng trong mô
  • C. Giải phóng các chất trung gian hóa học từ tế bào mast
  • D. Hoạt hóa tế bào T gây viêm và tổn thương mô

Câu 3: Phản ứng quá mẫn loại III (phức hợp miễn dịch) khác biệt với loại II ở điểm nào?

  • A. Loại III chỉ liên quan đến kháng thể IgE, còn loại II liên quan đến IgG và IgM.
  • B. Loại III gây tổn thương tế bào trực tiếp, còn loại II gây viêm mạn tính.
  • C. Loại III phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô, còn loại II kháng thể gắn trực tiếp lên tế bào.
  • D. Loại III có thời gian phản ứng nhanh hơn (tức thì) so với loại II (gây độc tế bào).

Câu 4: Phản ứng quá mẫn loại IV (mẫn cảm muộn) được trung gian bởi tế bào nào là chủ yếu?

  • A. Tế bào mast
  • B. Bạch cầu ái kiềm
  • C. Bạch cầu đa nhân trung tính
  • D. Tế bào lympho T

Câu 5: Xét nghiệm Mantoux (test da tuberculin) là một ví dụ điển hình của phản ứng quá mẫn loại nào?

  • A. Loại I
  • B. Loại II
  • C. Loại IV
  • D. Loại III

Câu 6: Trong bệnh tự miễn, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công vào thành phần nào?

  • A. Các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài
  • B. Các mô và cơ quan của chính cơ thể
  • C. Các tế bào ung thư
  • D. Các chất độc hại trong môi trường

Câu 7: Yếu tố nào sau đây được xem là đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh của bệnh tự miễn?

  • A. Phản ứng quá mẫn loại I
  • B. Sự tăng sinh quá mức của tế bào lympho B
  • C. Sự suy giảm chức năng của tế bào NK
  • D. Sự phá vỡ dung nạp miễn dịch đối với kháng nguyên bản thân

Câu 8: Bệnh viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) là một ví dụ điển hình của bệnh tự miễn nào?

  • A. Bệnh tự miễn hệ thống
  • B. Bệnh tự miễn cơ quan đặc hiệu
  • C. Bệnh suy giảm miễn dịch
  • D. Bệnh quá mẫn

Câu 9: Xét nghiệm nào thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE)?

  • A. Xét nghiệm HIV ELISA
  • B. Xét nghiệm công thức máu
  • C. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA)
  • D. Xét nghiệm chức năng gan

Câu 10: Ghép tạng không tương hợp nhóm máu ABO có thể dẫn đến phản ứng thải ghép cấp tính theo cơ chế quá mẫn loại nào?

  • A. Loại I
  • B. Loại II
  • C. Loại III
  • D. Loại IV

Câu 11: Thuốc ức chế miễn dịch Cyclosporine A tác động chủ yếu lên tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào NK
  • C. Đại thực bào
  • D. Tế bào lympho T

Câu 12: Trong bệnh suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), virus HIV tấn công và phá hủy tế bào miễn dịch nào là mục tiêu chính?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Bạch cầu đa nhân trung tính
  • C. Tế bào lympho T CD4+
  • D. Tế bào lympho T CD8+

Câu 13: Hội chứng DiGeorge là một bệnh suy giảm miễn dịch nguyên phát do thiếu hụt hoặc giảm chức năng của cơ quan nào?

  • A. Tủy xương
  • B. Tuyến ức
  • C. Lách
  • D. Hạch bạch huyết

Câu 14: Hiện tượng "bão cytokine" (cytokine storm) thường gặp trong các bệnh lý nào và gây ra hậu quả gì?

  • A. Nhiễm trùng nặng, bệnh tự miễn; gây tổn thương đa cơ quan
  • B. Dị ứng, hen suyễn; gây sốc phản vệ
  • C. Ung thư, suy giảm miễn dịch; gây nhiễm trùng cơ hội
  • D. Bệnh tim mạch, tăng huyết áp; gây suy tim

Câu 15: Chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò chính trong gây sốt?

  • A. Histamine
  • B. Leukotriene
  • C. Prostaglandin E2
  • D. Interferon-gamma

Câu 16: Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils) sử dụng cơ chế nào là chính để tiêu diệt vi khuẩn?

  • A. Giải phóng kháng thể
  • B. Thực bào và giải phóng các chất diệt khuẩn
  • C. Hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào
  • D. Giải phóng các chất trung gian gây viêm

Câu 17: Vai trò chính của hệ thống bổ thể trong đáp ứng miễn dịch là gì?

  • A. Trung hòa độc tố vi khuẩn
  • B. Kích thích sản xuất kháng thể
  • C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
  • D. Ly giải tế bào đích, opsonin hóa và hoạt hóa viêm

Câu 18: Cytokine Interferon type I (IFN-α và IFN-β) có vai trò quan trọng nhất trong bảo vệ cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm
  • D. Ký sinh trùng

Câu 19: Phản ứng viêm cấp tính có đặc điểm nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

  • A. Xảy ra nhanh chóng (vài phút đến vài giờ)
  • B. Chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính xâm nhập
  • C. Tăng sinh mạch máu và mô liên kết
  • D. Có các dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau

Câu 20: Trong phản ứng viêm mạn tính, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm?

  • A. Bạch cầu đa nhân trung tính
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào mast
  • D. Bạch cầu ái toan

Câu 21: Kháng thể IgE có vai trò quan trọng nhất trong loại phản ứng miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch bảo vệ chống vi khuẩn ngoại bào
  • B. Miễn dịch bảo vệ chống virus
  • C. Miễn dịch bảo vệ chống ký sinh trùng
  • D. Phản ứng dị ứng (quá mẫn loại I)

Câu 22: Phân tử MHC lớp I trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

  • A. Tế bào T hỗ trợ (Th) CD4+
  • B. Tế bào lympho B
  • C. Tế bào T gây độc tế bào (Tc) CD8+
  • D. Tế bào NK

Câu 23: Phân tử MHC lớp II chủ yếu được biểu hiện trên loại tế bào nào và trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

  • A. Tế bào biểu mô; Tế bào T gây độc tế bào CD8+
  • B. Tế bào trình diện kháng nguyên; Tế bào T hỗ trợ CD4+
  • C. Tế bào nội mô; Tế bào NK
  • D. Tất cả tế bào có nhân; Tế bào lympho B

Câu 24: Quá trình "chọn lọc dương tính" (positive selection) của tế bào T xảy ra ở tuyến ức nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tế bào T có khả năng nhận diện MHC bản thân
  • B. Loại bỏ tế bào T có ái lực mạnh với kháng nguyên bản thân
  • C. Đảm bảo tế bào T có khả năng nhận diện kháng nguyên lạ
  • D. Phân hóa tế bào T thành các dòng tế bào chức năng khác nhau

Câu 25: Quá trình "chọn lọc âm tính" (negative selection) của tế bào T xảy ra ở tuyến ức nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tế bào T có khả năng nhận diện MHC bản thân
  • B. Loại bỏ tế bào T có ái lực mạnh với kháng nguyên bản thân, ngăn ngừa tự miễn
  • C. Đảm bảo tế bào T có khả năng nhận diện kháng nguyên lạ
  • D. Phân hóa tế bào T thành các dòng tế bào chức năng khác nhau

Câu 26: Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, tế bào nào sản xuất kháng thể?

  • A. Tế bào lympho T
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào lympho B
  • D. Tế bào NK

Câu 27: Kháng thể IgG có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là kháng thể chủ yếu trong phản ứng dị ứng
  • B. Tồn tại chủ yếu ở dạng dimer
  • C. Không có khả năng hoạt hóa bổ thể
  • D. Có thể đi qua nhau thai và cung cấp miễn dịch thụ động cho trẻ sơ sinh

Câu 28: Kháng thể IgM có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của đáp ứng miễn dịch?

  • A. Đáp ứng miễn dịch nguyên phát (thì đầu)
  • B. Đáp ứng miễn dịch thứ phát (thì sau)
  • C. Miễn dịch tại niêm mạc
  • D. Phản ứng quá mẫn loại I

Câu 29: Cơ chế chính của vaccine phòng bệnh truyền nhiễm là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh
  • B. Kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch
  • C. Cung cấp kháng thể thụ động bảo vệ cơ thể
  • D. Ức chế sự nhân lên của tác nhân gây bệnh

Câu 30: Trong phản ứng thải ghép mạn tính, cơ chế tổn thương mô chủ yếu là gì?

  • A. Hoại tử tế bào do kháng thể gây độc tế bào
  • B. Phản ứng quá mẫn tức thì qua trung gian IgE
  • C. Viêm mạn tính mạch máu và mô kẽ, gây xơ hóa
  • D. Lắng đọng phức hợp miễn dịch trong mạch máu tạng ghép

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Cơ chế chính gây tổn thương mô trong phản ứng quá mẫn loại I (mẫn cảm tức thì) là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn loại II (gây độc tế bào), kháng thể IgG hoặc IgM gây tổn thương tế bào bằng cơ chế nào là chính?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phản ứng quá mẫn loại III (phức hợp miễn dịch) khác biệt với loại II ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phản ứng quá mẫn loại IV (mẫn cảm muộn) được trung gian bởi tế bào nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Xét nghiệm Mantoux (test da tuberculin) là một ví dụ điển hình của phản ứng quá mẫn loại nào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong bệnh tự miễn, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công vào thành phần nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Yếu tố nào sau đây được xem là đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh của bệnh tự miễn?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bệnh viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) là một ví dụ điển hình của bệnh tự miễn nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Xét nghiệm nào thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE)?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ghép tạng không tương hợp nhóm máu ABO có thể dẫn đến phản ứng thải ghép cấp tính theo cơ chế quá mẫn loại nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Thuốc ức chế miễn dịch Cyclosporine A tác động chủ yếu lên tế bào miễn dịch nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong bệnh suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), virus HIV tấn công và phá hủy tế bào miễn dịch nào là mục tiêu chính?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hội chứng DiGeorge là một bệnh suy giảm miễn dịch nguyên phát do thiếu hụt hoặc giảm chức năng của cơ quan nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hiện tượng 'bão cytokine' (cytokine storm) thường gặp trong các bệnh lý nào và gây ra hậu quả gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò chính trong gây sốt?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils) sử dụng cơ chế nào là chính để tiêu diệt vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vai trò chính của hệ thống bổ thể trong đáp ứng miễn dịch là gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Cytokine Interferon type I (IFN-α và IFN-β) có vai trò quan trọng nhất trong bảo vệ cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phản ứng viêm cấp tính có đặc ??iểm nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong phản ứng viêm mạn tính, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Kháng thể IgE có vai trò quan trọng nhất trong loại phản ứng miễn dịch nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tử MHC lớp I trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tử MHC lớp II chủ yếu được biểu hiện trên loại tế bào nào và trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Quá trình 'chọn lọc dương tính' (positive selection) của tế bào T xảy ra ở tuyến ức nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Quá trình 'chọn lọc âm tính' (negative selection) của tế bào T xảy ra ở tuyến ức nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, tế bào nào sản xuất kháng thể?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Kháng thể IgG có đặc điểm nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Kháng thể IgM có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của đáp ứng miễn dịch?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Cơ chế chính của vaccine phòng bệnh truyền nhiễm là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong phản ứng thải ghép mạn tính, cơ chế tổn thương mô chủ yếu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 06

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đến khám vì khó thở và phát ban da sau khi ăn tôm. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân có phù mạch, nổi mày đay và khò khè. Xét nghiệm máu cho thấy tăng IgE đặc hiệu với protein tôm. Cơ chế miễn dịch nào gây ra tình trạng này?

  • A. Quá mẫn Type I (IgE qua trung gian)
  • B. Quá mẫn Type II (Kháng thể qua trung gian)
  • C. Quá mẫn Type III (Phức hợp miễn dịch)
  • D. Quá mẫn Type IV (Tế bào T qua trung gian)

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn Type I, tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc giải phóng các chất trung gian gây viêm ngay sau khi tiếp xúc lại với dị nguyên?

  • A. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Tc)
  • B. Tế bào Lympho B
  • C. Tế bào Mast
  • D. Đại thực bào

Câu 3: Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn dịch, được điều trị bằng thuốc ức chế TNF-alpha. TNF-alpha đóng vai trò gì trong cơ chế bệnh sinh của viêm khớp dạng thấp?

  • A. Cytokine kháng viêm, giúp điều hòa đáp ứng miễn dịch
  • B. Cytokine tiền viêm, thúc đẩy quá trình viêm và phá hủy khớp
  • C. Chemotaxis, thu hút bạch cầu đến ổ viêm
  • D. Yếu tố tăng trưởng, kích thích tái tạo mô sụn khớp

Câu 4: Phản ứng thải ghép tạng cấp tính chủ yếu qua trung gian tế bào nào?

  • A. Tế bào Lympho B và kháng thể
  • B. Tế bào Mast và IgE
  • C. Phức hợp miễn dịch và bổ thể
  • D. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Tc)

Câu 5: Xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính trong bệnh thiếu máu tán huyết tự miễn cho thấy điều gì?

  • A. Bệnh nhân có kháng thể kháng nhân (ANA)
  • B. Hồng cầu của bệnh nhân bị bao phủ bởi kháng thể hoặc bổ thể
  • C. Bệnh nhân thiếu hụt enzyme G6PD
  • D. Bệnh nhân có bất thường về hemoglobin

Câu 6: Trong cơ chế bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn nội bào như Mycobacterium tuberculosis, đáp ứng miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Đáp ứng kháng thể (miễn dịch dịch thể)
  • B. Đáp ứng bổ thể
  • C. Đáp ứng miễn dịch tế bào (qua trung gian tế bào T)
  • D. Đáp ứng thực bào của bạch cầu đa nhân trung tính

Câu 7: Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine quan trọng trong việc điều hòa miễn dịch. Chức năng chính của IL-2 là gì?

  • A. Kích thích tăng sinh và biệt hóa tế bào Lympho T
  • B. Hoạt hóa tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
  • C. Gây sốt và phản ứng viêm toàn thân
  • D. Ức chế đáp ứng miễn dịch

Câu 8: Trong bệnh Lupus ban đỏ hệ thống (SLE), tổn thương thận (viêm cầu thận Lupus) là do cơ chế bệnh sinh nào?

  • A. Tế bào Lympho T gây độc tế bào tấn công trực tiếp tế bào thận
  • B. Lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận
  • C. Kháng thể kháng tế bào nội mô mạch máu thận
  • D. Phản ứng quá mẫn muộn tại thận

Câu 9: Vaccine phòng bệnh sởi tạo ra miễn dịch chủ động hay thụ động, tự nhiên hay nhân tạo?

  • A. Miễn dịch thụ động, tự nhiên
  • B. Miễn dịch thụ động, nhân tạo
  • C. Miễn dịch chủ động, nhân tạo
  • D. Miễn dịch chủ động, tự nhiên

Câu 10: Trong phản ứng viêm cấp, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến hiện tượng sưng, nóng, đỏ?

  • A. Interleukin-1 (IL-1)
  • B. Yếu tố hoại tử u alpha (TNF-alpha)
  • C. Prostaglandin
  • D. Histamine

Câu 11: Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils) sử dụng cơ chế nào chủ yếu để tiêu diệt vi khuẩn sau khi thực bào?

  • A. Giải phóng kháng thể
  • B. Cơ chế oxy hóa (Burst hô hấp) và enzyme ly giải
  • C. Hoạt hóa bổ thể theo đường cổ điển
  • D. Gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC)

Câu 12: Trong phản ứng quá mẫn Type IV (quá mẫn muộn), tế bào nào đóng vai trò chính trong giai đoạn effector, gây tổn thương mô?

  • A. Tế bào Lympho T hỗ trợ Th1 (CD4+)
  • B. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Tc - CD8+)
  • C. Tế bào Mast
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính

Câu 13: Kháng thể IgG có thể truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, tạo ra loại miễn dịch nào cho trẻ sơ sinh?

  • A. Miễn dịch chủ động, tự nhiên
  • B. Miễn dịch chủ động, nhân tạo
  • C. Miễn dịch thụ động, nhân tạo
  • D. Miễn dịch thụ động, tự nhiên

Câu 14: Bổ thể hoạt hóa theo đường cổ điển bắt đầu bằng sự nhận diện và gắn kết của thành phần C1q với cấu trúc nào?

  • A. Lipopolysaccharide (LPS) của vi khuẩn Gram âm
  • B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể (IgG hoặc IgM)
  • C. Mannose trên bề mặt vi khuẩn
  • D. Bề mặt tế bào bị nhiễm virus

Câu 15: Chất opsonin hóa nào quan trọng nhất trong hệ thống miễn dịch, giúp tăng cường khả năng thực bào của bạch cầu?

  • A. Interferon-gamma (IFN-γ)
  • B. Yếu tố hoại tử u alpha (TNF-α)
  • C. Thành phần bổ thể C3b
  • D. Histamine

Câu 16: Trong phản ứng viêm mạn tính, tế bào nào thường chiếm ưu thế trong mô viêm?

  • A. Bạch cầu đa nhân trung tính
  • B. Bạch cầu ái toan
  • C. Bạch cầu ái kiềm
  • D. Đại thực bào và tế bào Lympho

Câu 17: Cơ chế dung nạp miễn dịch trung ương (central tolerance) chủ yếu diễn ra ở cơ quan lympho nào?

  • A. Hạch bạch huyết
  • B. Tuyến ức và tủy xương
  • C. Lách
  • D. Mô lympho liên kết niêm mạc (MALT)

Câu 18: Trong bệnh xơ gan tự miễn, kháng thể kháng ty lạp thể (AMA) thường được tìm thấy. Loại phản ứng quá mẫn nào có thể đóng vai trò trong cơ chế bệnh sinh của bệnh này?

  • A. Quá mẫn Type I
  • B. Quá mẫn Type III
  • C. Quá mẫn Type II
  • D. Quá mẫn Type IV

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu viêm tại chỗ điển hình?

  • A. Sưng (Tumor)
  • B. Sốt (Fever)
  • C. Đỏ (Rubor)
  • D. Đau (Dolor)

Câu 20: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) nhận diện và tiêu diệt tế bào đích chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

  • A. Nhận diện kháng nguyên đặc hiệu trên bề mặt tế bào đích
  • B. Nhận diện kháng thể gắn trên bề mặt tế bào đích (ADCC)
  • C. Nhận diện thụ thể bổ thể trên tế bào đích
  • D. Nhận diện sự giảm biểu hiện MHC lớp I trên tế bào đích

Câu 21: Trong bệnh SCID (Suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng), bệnh nhân thường thiếu hụt chức năng của tế bào lympho nào?

  • A. Tế bào Lympho B
  • B. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Tc)
  • C. Cả tế bào Lympho T và tế bào Lympho B
  • D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

Câu 22: Trong phản ứng quá mẫn trung gian phức hợp miễn dịch (Type III), tổn thương mô là do hoạt động của yếu tố nào?

  • A. Tế bào Mast và Histamine
  • B. Bổ thể và bạch cầu đa nhân trung tính
  • C. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Tc)
  • D. IgE và tế bào Mast

Câu 23: Xét nghiệm ELISA được sử dụng để phát hiện kháng thể trong huyết thanh bệnh nhân. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA là gì?

  • A. Phân tích kích thước và hình dạng tế bào miễn dịch
  • B. Đếm số lượng tế bào lympho T CD4+ và CD8+
  • C. Đo hoạt tính thực bào của bạch cầu đa nhân trung tính
  • D. Phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên dựa trên phản ứng enzyme

Câu 24: Trong bệnh tiểu đường Type 1, cơ chế tự miễn dịch nào gây phá hủy tế bào beta tuyến tụy?

  • A. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Tc) tự phản ứng
  • B. Kháng thể tự kháng kháng thụ thể insulin
  • C. Phức hợp miễn dịch lắng đọng tại tuyến tụy
  • D. Phản ứng quá mẫn muộn tại tuyến tụy

Câu 25: Chức năng chính của phân tử MHC lớp II là gì?

  • A. Trình diện kháng nguyên nội sinh cho tế bào Lympho T gây độc tế bào (Tc - CD8+)
  • B. Hoạt hóa bổ thể theo đường hoạt hóa lectin
  • C. Trình diện kháng nguyên ngoại sinh cho tế bào Lympho T hỗ trợ Th (CD4+)
  • D. Tham gia vào quá trình thực bào

Câu 26: Trong phản ứng viêm, prostaglandin E2 (PGE2) có vai trò chính nào?

  • A. Gây co mạch và giảm đau
  • B. Gây sốt, đau và giãn mạch
  • C. Thu hút bạch cầu đa nhân trung tính đến ổ viêm
  • D. Ức chế phản ứng viêm

Câu 27: Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc biệt hóa tế bào Lympho T hỗ trợ (Th) thành phân lớp Th1?

  • A. Interleukin-4 (IL-4)
  • B. Interleukin-5 (IL-5)
  • C. Interleukin-10 (IL-10)
  • D. Interferon-gamma (IFN-γ)

Câu 28: Thuốc kháng histamine được sử dụng để điều trị triệu chứng dị ứng. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng histamine là gì?

  • A. Ức chế giải phóng histamine từ tế bào mast
  • B. Tăng cường phân hủy histamine
  • C. Chặn thụ thể histamine (H1)
  • D. Trung hòa histamine tự do trong máu

Câu 29: Trong phản ứng quá mẫn do tế bào T (Type IV), kháng nguyên thường được trình diện cho tế bào T bởi tế bào nào?

  • A. Tế bào Lympho B
  • B. Tế bào đuôi gai (Dendritic cells)
  • C. Tế bào Mast
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính

Câu 30: Trong bệnh tự miễn dịch, cơ chế chính dẫn đến phá hủy mô tự thân là do sự mất kiểm soát của quá trình nào?

  • A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch bẩm sinh
  • B. Hoạt hóa quá mức bổ thể
  • C. Tăng cường thực bào
  • D. Mất dung nạp miễn dịch với kháng nguyên tự thân

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đến khám vì khó thở và phát ban da sau khi ăn tôm. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân có phù mạch, nổi mày đay và khò khè. Xét nghiệm máu cho thấy tăng IgE đặc hiệu với protein tôm. Cơ chế miễn dịch nào gây ra tình trạng này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn Type I, tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc giải phóng các chất trung gian gây viêm ngay sau khi tiếp xúc lại với dị nguyên?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn dịch, được điều trị bằng thuốc ức chế TNF-alpha. TNF-alpha đóng vai trò gì trong cơ chế bệnh sinh của viêm khớp dạng thấp?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phản ứng thải ghép tạng cấp tính chủ yếu qua trung gian tế bào nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính trong bệnh thiếu máu tán huyết tự miễn cho thấy điều gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong cơ chế bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn nội bào như Mycobacterium tuberculosis, đáp ứng miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine quan trọng trong việc điều hòa miễn dịch. Chức năng chính của IL-2 là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong bệnh Lupus ban đỏ hệ thống (SLE), tổn thương thận (viêm cầu thận Lupus) là do cơ chế bệnh sinh nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Vaccine phòng bệnh sởi tạo ra miễn dịch chủ động hay thụ động, tự nhiên hay nhân tạo?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong phản ứng viêm cấp, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến hiện tượng sưng, nóng, đỏ?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils) sử dụng cơ chế nào chủ yếu để tiêu diệt vi khuẩn sau khi thực bào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong phản ứng quá mẫn Type IV (quá mẫn muộn), tế bào nào đóng vai trò chính trong giai đoạn effector, gây tổn thương mô?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Kháng thể IgG có thể truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, tạo ra loại miễn dịch nào cho trẻ sơ sinh?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Bổ thể hoạt hóa theo đường cổ điển bắt đầu bằng sự nhận diện và gắn kết của thành phần C1q với cấu trúc nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chất opsonin hóa nào quan trọng nhất trong hệ thống miễn dịch, giúp tăng cường khả năng thực bào của bạch cầu?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong phản ứng viêm mạn tính, tế bào nào thường chiếm ưu thế trong mô viêm?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Cơ chế dung nạp miễn dịch trung ương (central tolerance) chủ yếu diễn ra ở cơ quan lympho nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong bệnh xơ gan tự miễn, kháng thể kháng ty lạp thể (AMA) thường được tìm thấy. Loại phản ứng quá mẫn nào có thể đóng vai trò trong cơ chế bệnh sinh của bệnh này?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu viêm tại chỗ điển hình?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) nhận diện và tiêu diệt tế bào đích chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong bệnh SCID (Suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng), bệnh nhân thường thiếu hụt chức năng của tế bào lympho nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong phản ứng quá mẫn trung gian phức hợp miễn dịch (Type III), tổn thương mô là do hoạt động của yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Xét nghiệm ELISA được sử dụng để phát hiện kháng thể trong huyết thanh bệnh nhân. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA là gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong bệnh tiểu đường Type 1, cơ chế tự miễn dịch nào gây phá hủy tế bào beta tuyến tụy?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chức năng chính của phân tử MHC lớp II là gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong phản ứng viêm, prostaglandin E2 (PGE2) có vai trò chính nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc biệt hóa tế bào Lympho T hỗ trợ (Th) thành phân lớp Th1?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Thuốc kháng histamine được sử dụng để điều trị triệu chứng dị ứng. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng histamine là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong phản ứng quá mẫn do tế bào T (Type IV), kháng nguyên thường được trình diện cho tế bào T bởi tế bào nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong bệnh tự miễn dịch, cơ chế chính dẫn đến phá hủy mô tự thân là do sự mất kiểm soát của quá trình nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 07

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi bị sốt, ho khan và khó thở trong 3 ngày. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu lympho tăng cao và chụp X-quang phổi có hình ảnh thâm nhiễm mô kẽ lan tỏa hai bên phổi. Xét nghiệm Real-time PCR dịch tỵ hầu dương tính với virus cúm A. Cơ chế miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc kiểm soát nhiễm trùng virus này ở giai đoạn sớm?

  • A. Đáp ứng kháng thể IgG
  • B. Đáp ứng miễn dịch bẩm sinh
  • C. Đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào T CD4+
  • D. Đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào T CD8+

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn type I, tế bào nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn hoạt hóa và giải phóng các chất trung gian gây viêm ngay lập tức?

  • A. Đại thực bào
  • B. Tế bào lympho T
  • C. Tế bào mast
  • D. Tế bào lympho B

Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào beta của tuyến tụy, dẫn đến thiếu hụt insulin. Loại hình quá mẫn nào (theo phân loại Coombs và Gell) có cơ chế bệnh sinh phù hợp nhất với bệnh này?

  • A. Type I (qua trung gian IgE)
  • B. Type II (qua trung gian kháng thể IgG/IgM, gây độc tế bào hoặc hoạt hóa bổ thể)
  • C. Type III (qua trung gian phức hợp miễn dịch)
  • D. Type IV (qua trung gian tế bào T)

Câu 4: Phân tử MHC lớp II có vai trò chính trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào miễn dịch nào và thường trình diện loại kháng nguyên nào?

  • A. Tế bào T hỗ trợ (CD4+); kháng nguyên ngoại bào
  • B. Tế bào T gây độc (CD8+); kháng nguyên nội bào
  • C. Tế bào NK; kháng nguyên lipid
  • D. Tế bào B; kháng nguyên hòa tan

Câu 5: Trong quá trình viêm cấp tính, chất trung gian hóa học nào sau đây chủ yếu gây ra hiện tượng giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các biểu hiện sưng, nóng, đỏ tại vị trí viêm?

  • A. Interleukin-1 (IL-1)
  • B. Histamin
  • C. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α)
  • D. Interferon gamma (IFN-γ)

Câu 6: Bổ thể hoạt động theo con đường cổ điển được hoạt hóa bởi yếu tố nào?

  • A. Lipopolysaccharide (LPS) của vi khuẩn Gram âm
  • B. Mannose trên bề mặt vi sinh vật
  • C. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể (IgG hoặc IgM)
  • D. Bề mặt tế bào chủ bị nhiễm virus

Câu 7: Tế bào lympho T gây độc (CTL) có cơ chế chính để tiêu diệt tế bào đích bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư là gì?

  • A. Thực bào tế bào đích
  • B. Giải phóng kháng thể gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC)
  • C. Hoạt hóa hệ thống bổ thể theo con đường cổ điển
  • D. Giải phóng perforin và granzyme để gây apoptosis tế bào đích

Câu 8: Trong đáp ứng miễn dịch thứ phát với cùng một kháng nguyên, kháng thể IgG thường có đặc điểm khác biệt nào so với đáp ứng miễn dịch nguyên phát?

  • A. Xuất hiện sớm hơn IgM
  • B. Ái lực với kháng nguyên cao hơn
  • C. Chủ yếu là isotype IgM
  • D. Không có khả năng hoạt hóa bổ thể

Câu 9: Cơ chế dung nạp miễn dịch ngoại vi (peripheral tolerance) nào liên quan đến tế bào T điều hòa (Treg) và cytokine ức chế như IL-10 và TGF-β?

  • A. Chọn lọc âm tính tế bào T ở tuyến ức
  • B. Vô cảm kháng nguyên (anergy) của tế bào B
  • C. Ức chế hoạt động của tế bào miễn dịch bởi tế bào T điều hòa (Treg)
  • D. Chết tế bào theo chương trình (apoptosis) do thiếu tín hiệu sống sót

Câu 10: Vaccine hoạt động theo nguyên tắc nào của hệ thống miễn dịch?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh
  • B. Miễn dịch thụ động
  • C. Phản ứng viêm
  • D. Miễn dịch chủ động và trí nhớ miễn dịch

Câu 11: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do nhiễm HIV. HIV tấn công và phá hủy tế bào miễn dịch nào là mục tiêu chính?

  • A. Tế bào T hỗ trợ (CD4+)
  • B. Tế bào T gây độc (CD8+)
  • C. Tế bào lympho B
  • D. Tế bào NK

Câu 12: Hiện tượng "bão cytokine" (cytokine storm) trong các bệnh nhiễm trùng nặng hoặc phản ứng miễn dịch quá mức liên quan đến sự sản xuất quá mức của loại chất nào?

  • A. Kháng thể
  • B. Cytokine tiền viêm
  • C. Bổ thể
  • D. Enzyme tiêu protein

Câu 13: Trong phản ứng thải ghép mảnh ghép cấp tính, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc tấn công và phá hủy tế bào của mảnh ghép?

  • A. Tế bào mast
  • B. Tế bào lympho B
  • C. Đại thực bào
  • D. Tế bào T gây độc (CD8+)

Câu 14: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện và định lượng chất gì trong mẫu bệnh phẩm?

  • A. Kháng thể hoặc kháng nguyên
  • B. DNA hoặc RNA
  • C. Tế bào lympho T
  • D. Bổ thể

Câu 15: Phương pháp điều trị ức chế miễn dịch thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Nhiễm trùng cấp tính
  • B. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh
  • C. Bệnh tự miễn dịch và ghép tạng
  • D. Ung thư

Câu 16: Protein C phản ứng (CRP) là một chất chỉ điểm viêm cấp tính. Nó được sản xuất chủ yếu ở đâu và được kích thích sản xuất bởi cytokine nào?

  • A. Tủy xương; TNF-α
  • B. Gan; Interleukin-6 (IL-6)
  • C. Lách; Interferon gamma (IFN-γ)
  • D. Thận; Interleukin-1 (IL-1)

Câu 17: Hiện tượng "opson hóa" trong đáp ứng miễn dịch bẩm sinh có vai trò gì?

  • A. Trung hòa độc tố vi khuẩn
  • B. Hoạt hóa hệ thống bổ thể
  • C. Gây ly giải tế bào đích
  • D. Tăng cường khả năng thực bào của tế bào thực bào

Câu 18: Đâu là vai trò chính của tế bào đuôi gai (dendritic cells) trong hệ thống miễn dịch?

  • A. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T và khởi động đáp ứng miễn dịch thích ứng
  • B. Sản xuất kháng thể
  • C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus và tế bào ung thư
  • D. Điều hòa phản ứng viêm

Câu 19: Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch bảo vệ chống lại vi khuẩn ngoại bào
  • B. Phản ứng quá mẫn type I (dị ứng)
  • C. Miễn dịch bảo vệ niêm mạc
  • D. Miễn dịch chống lại ký sinh trùng

Câu 20: Đâu là một ví dụ về bệnh tự miễn dịch đặc hiệu cơ quan?

  • A. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
  • B. Viêm khớp dạng thấp
  • C. Viêm tuyến giáp Hashimoto
  • D. Xơ cứng bì hệ thống

Câu 21: Trong quá trình phát triển tế bào lympho T ở tuyến ức, "chọn lọc dương tính" (positive selection) đảm bảo điều gì?

  • A. Tế bào T có khả năng nhận diện MHC bản thân
  • B. Tế bào T không phản ứng với kháng nguyên bản thân
  • C. Tế bào T có khả năng nhận diện kháng nguyên lạ
  • D. Tế bào T có dấu ấn CD4 hoặc CD8

Câu 22: Đâu là một cơ chế chính gây ra tình trạng suy giảm miễn dịch thứ phát?

  • A. Đột biến gen gây khiếm khuyết phát triển tế bào lympho
  • B. Nhiễm virus HIV
  • C. Thiếu hụt enzyme adenosine deaminase (ADA)
  • D. Rối loạn phát triển tuyến ức bẩm sinh

Câu 23: Chức năng chính của kháng thể IgM là gì trong giai đoạn đầu của đáp ứng miễn dịch?

  • A. Trung hòa độc tố vi khuẩn
  • B. Gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC)
  • C. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển và ngưng kết kháng nguyên
  • D. Miễn dịch bảo vệ niêm mạc

Câu 24: Trong phản ứng quá mẫn type III, tổn thương mô xảy ra do cơ chế nào?

  • A. Hoạt hóa tế bào mast và giải phóng histamin
  • B. Tế bào T gây độc tấn công trực tiếp tế bào đích
  • C. Kháng thể IgG hoặc IgM gây độc tế bào hoặc hoạt hóa bổ thể trên bề mặt tế bào
  • D. Lắng đọng phức hợp kháng nguyên-kháng thể và hoạt hóa bổ thể, thu hút bạch cầu trung tính

Câu 25: Đâu là một ví dụ về miễn dịch thụ động nhân tạo?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh sởi
  • B. Tiêm huyết thanh kháng độc tố uốn ván
  • C. Miễn dịch từ mẹ truyền sang con qua nhau thai
  • D. Phản ứng viêm sau nhiễm trùng

Câu 26: Thuật ngữ "haptens" dùng để chỉ loại chất nào trong miễn dịch học?

  • A. Kháng nguyên có nguồn gốc từ vi sinh vật
  • B. Kháng nguyên có khả năng kích thích cả đáp ứng tế bào và đáp ứng dịch thể
  • C. Phân tử nhỏ có tính kháng nguyên nhưng cần kết hợp với protein tải để gây đáp ứng miễn dịch
  • D. Kháng nguyên chỉ kích thích đáp ứng miễn dịch bẩm sinh

Câu 27: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện tình trạng gì?

  • A. Kháng thể trong huyết thanh bệnh nhân
  • B. Phức hợp miễn dịch lưu hành
  • C. Tế bào lympho T tự phản ứng
  • D. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu

Câu 28: Đâu là một yếu tố quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của bệnh viêm khớp dạng thấp?

  • A. Hình thành phức hợp miễn dịch trong khớp và viêm mạn tính
  • B. Phản ứng quá mẫn type I tại khớp
  • C. Nhiễm trùng vi khuẩn mạn tính tại khớp
  • D. Suy giảm chức năng tế bào T điều hòa tại khớp

Câu 29: Interferon type I (IFN-α và IFN-β) có vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Vi khuẩn ngoại bào
  • B. Ký sinh trùng
  • C. Virus
  • D. Nấm

Câu 30: Trong điều trị phản ứng phản vệ (anaphylaxis), thuốc nào sau đây được coi là biện pháp cứu cánh đầu tay do tác dụng đối kháng trực tiếp các tác động của chất trung gian gây phản vệ?

  • A. Thuốc kháng histamin H1
  • B. Corticosteroid
  • C. Thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic
  • D. Adrenaline (Epinephrine)

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi bị sốt, ho khan và khó thở trong 3 ngày. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu lympho tăng cao và chụp X-quang phổi có hình ảnh thâm nhiễm mô kẽ lan tỏa hai bên phổi. Xét nghiệm Real-time PCR dịch tỵ hầu dương tính với virus cúm A. Cơ chế miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc kiểm soát nhiễm trùng virus này ở giai đoạn sớm?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn type I, tế bào nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn hoạt hóa và giải phóng các chất trung gian gây viêm ngay lập tức?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào beta của tuyến tụy, dẫn đến thiếu hụt insulin. Loại hình quá mẫn nào (theo phân loại Coombs và Gell) có cơ chế bệnh sinh phù hợp nhất với bệnh này?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tử MHC lớp II có vai trò chính trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào miễn dịch nào và thường trình diện loại kháng nguyên nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong quá trình viêm cấp tính, chất trung gian hóa học nào sau đây chủ yếu gây ra hiện tượng giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các biểu hiện sưng, nóng, đỏ tại vị trí viêm?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bổ thể hoạt động theo con đường cổ điển được hoạt hóa bởi yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tế bào lympho T gây độc (CTL) có cơ chế chính để tiêu diệt tế bào đích bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong đáp ứng miễn dịch thứ phát với cùng một kháng nguyên, kháng thể IgG thường có đặc điểm khác biệt nào so với đáp ứng miễn dịch nguyên phát?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Cơ chế dung nạp miễn dịch ngoại vi (peripheral tolerance) nào liên quan đến tế bào T điều hòa (Treg) và cytokine ức chế như IL-10 và TGF-β?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vaccine hoạt động theo nguyên tắc nào của hệ thống miễn dịch?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do nhiễm HIV. HIV tấn công và phá hủy tế bào miễn dịch nào là mục tiêu chính?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hiện tượng 'bão cytokine' (cytokine storm) trong các bệnh nhiễm trùng nặng hoặc phản ứng miễn dịch quá mức liên quan đến sự sản xuất quá mức của loại chất nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong phản ứng thải ghép mảnh ghép cấp tính, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc tấn công và phá hủy tế bào của mảnh ghép?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện và định lượng chất gì trong mẫu bệnh phẩm?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phương pháp điều trị ức chế miễn dịch thường được sử dụng trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Protein C phản ứng (CRP) là một chất chỉ điểm viêm cấp tính. Nó được sản xuất chủ yếu ở đâu và được kích thích sản xuất bởi cytokine nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hiện tượng 'opson hóa' trong đáp ứng miễn dịch bẩm sinh có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là vai trò chính của tế bào đuôi gai (dendritic cells) trong hệ thống miễn dịch?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đâu là một ví dụ về bệnh tự miễn dịch đặc hiệu cơ quan?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong quá trình phát triển tế bào lympho T ở tuyến ức, 'chọn lọc dương tính' (positive selection) đảm bảo điều gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là một cơ chế chính gây ra tình trạng suy giảm miễn dịch thứ phát?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chức năng chính của kháng thể IgM là gì trong giai đoạn đầu của đáp ứng miễn dịch?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong phản ứng quá mẫn type III, tổn thương mô xảy ra do cơ chế nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là một ví dụ về miễn dịch thụ động nhân tạo?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Thuật ngữ 'haptens' dùng để chỉ loại chất nào trong miễn dịch học?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện tình trạng gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đâu là một yếu tố quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của bệnh viêm khớp dạng thấp?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Interferon type I (IFN-α và IFN-β) có vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong điều trị phản ứng phản vệ (anaphylaxis), thuốc nào sau đây được coi là biện pháp cứu cánh đầu tay do tác dụng đối kháng trực tiếp các tác động của chất trung gian gây phản vệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 08

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Cơ chế chính xác nhất giải thích tại sao kháng thể IgG có thể bảo vệ trẻ sơ sinh chống lại bệnh tật trong vài tháng đầu đời là gì?

  • A. IgG kích thích sản xuất interferon gamma ở trẻ sơ sinh, tăng cường miễn dịch bẩm sinh.
  • B. IgG hoạt hóa hệ thống bổ thể của trẻ sơ sinh một cách hiệu quả hơn so với người lớn.
  • C. IgG thúc đẩy sự phát triển của hệ vi sinh vật đường ruột có lợi ở trẻ sơ sinh.
  • D. IgG có khả năng duy nhất là vượt qua nhau thai và cung cấp miễn dịch thụ động từ mẹ sang con.

Câu 2: Trong đáp ứng miễn dịch thứ phát với cùng một kháng nguyên, điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật so với đáp ứng miễn dịch nguyên phát?

  • A. Thời gian潜伏 (lag phase) ngắn hơn.
  • B. Sản xuất kháng thể với số lượng lớn hơn.
  • C. Ái lực của kháng thể với kháng nguyên cao hơn.
  • D. Khả năng chuyển lớp kháng thể (isotype switching) sang IgG, IgA hoặc IgE.

Câu 3: Tế bào T hỗ trợ (Th2) chủ yếu tăng cường đáp ứng miễn dịch nào dưới đây?

  • A. Miễn dịch dịch thể.
  • B. Miễn dịch tế bào.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Miễn dịch bẩm sinh.

Câu 4: Quan niệm "Bệnh là do rối loạn cân bằng nội môi" phản ánh khía cạnh nào trong sinh lý bệnh học hiện đại?

  • A. Bệnh là sự hư hỏng của "cỗ máy sinh học" ở cấp độ phân tử.
  • B. Bệnh là sự phá vỡ các cơ chế điều hòa và duy trì trạng thái ổn định bên trong cơ thể.
  • C. Bệnh là do sự mất cân bằng các chất hóa học trong cơ thể.
  • D. Bệnh là hậu quả của tổn thương cấu trúc tế bào không thể phục hồi.

Câu 5: Một người đàn ông trưởng thành nặng 70kg, ước tính thể tích nước toàn phần trong cơ thể và phân bố nước nội bào, ngoại bào gần đúng là:

  • A. 35 lít nước, trong đó nội bào 12 lít và ngoại bào 23 lít.
  • B. 49 lít nước, trong đó nội bào 32 lít và ngoại bào 17 lít.
  • C. 42 lít nước, trong đó nội bào 28 lít và ngoại bào 14 lít.
  • D. 36 lít nước, trong đó nội bào 24 lít và ngoại bào 12 lít.

Câu 6: Sinh lý bệnh học đóng vai trò chính trong lĩnh vực y học nào?

  • A. Y học lâm sàng.
  • B. Y học chức năng.
  • C. Y học hình thái.
  • D. Y học dự phòng.

Câu 7: Claude Bernard được coi là "cha đẻ" của Sinh lý bệnh học nhờ đóng góp quan trọng nào?

  • A. Thuyết về "cỗ máy sinh học".
  • B. Thuyết cân bằng nội môi.
  • C. Phương pháp thực nghiệm y học.
  • D. Lý thuyết tổn thương tế bào.

Câu 8: Phương pháp thực nghiệm trong y học bao gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Nhìn, sờ và gõ, nghe.
  • B. Quan sát, đặt giả thuyết và thực nghiệm chứng minh.
  • C. Triệu chứng cơ năng, triệu chứng thực thể và triệu chứng cận lâm sàng.
  • D. Số liệu cá thể, số liệu quần thể và số liệu dân số.

Câu 9: Ở bệnh nhân tiểu đường (typ 1 và 2), gan tăng sản xuất lipoprotein nào sau đây?

  • A. Chylomicron.
  • B. VLDL.
  • C. LDL.
  • D. IDL.

Câu 10: Thành phần lipoprotein chủ yếu gây xơ vữa động mạch và dẫn đến cao huyết áp là:

  • A. Chylomicron.
  • B. VLDL.
  • C. IDL.
  • D. LDL.

Câu 11: Các lipoprotein được phân loại dựa trên đặc tính vật lý nào?

  • A. Đường kính.
  • B. Tỷ trọng.
  • C. Chức năng sinh học.
  • D. Hình dạng cấu trúc.

Câu 12: Thiếu hụt enzyme lipoprotein lipase sẽ dẫn đến tăng cao chủ yếu loại lipoprotein nào trong máu?

  • A. VLDL.
  • B. IDL.
  • C. LDL.
  • D. HDL.

Câu 13: Trong suy thận mạn, khi chức năng thận còn trên 50% so với bình thường, yếu tố nào sau đây là chỉ số chẩn đoán sớm suy thận nhạy nhất?

  • A. Nồng độ creatinine trong máu.
  • B. Hệ số thanh thải creatinine.
  • C. Nồng độ natri huyết.
  • D. Nồng độ H+ trong máu.

Câu 14: Hormone nào sau đây KHÔNG có tác dụng làm tăng đường huyết?

  • A. Thyroxin.
  • B. Glucagon.
  • C. Hormone tăng trưởng (GH).
  • D. Glucocorticoid.

Câu 15: Đặc điểm nổi bật của chuyển hóa glucid trong cơ thể là gì?

  • A. Chuyển hóa glucid có mối quan hệ mật thiết với chuyển hóa lipid và protein.
  • B. Tại dạ dày, các đường đơn được hấp thu vào máu và vận chuyển đến tế bào.
  • C. Khi vào tế bào, glucose tham gia trực tiếp vào chu trình Krebs để tạo năng lượng.
  • D. Nồng độ glucose máu không được duy trì ổn định, mà thay đổi liên tục.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây có tác dụng làm giảm đường huyết?

  • A. Thyroxin.
  • B. Glucagon.
  • C. Hormone tăng trưởng (GH).
  • D. Glucocorticoid.

Câu 17: Tình trạng đề kháng insulin trong bệnh tiểu đường typ 2 dẫn đến rối loạn chính nào?

  • A. Rối loạn vận chuyển glucose vào tế bào.
  • B. Giảm phân giải lipid.
  • C. Giảm sản xuất glucose ở gan.
  • D. Tăng sử dụng glucose ở mô cơ và mỡ.

Câu 18: Quá trình hô hấp ngoài bao gồm những giai đoạn chính nào?

  • A. Khuếch tán và trao đổi khí.
  • B. Cử động hô hấp và vận chuyển khí.
  • C. Vận chuyển và trao đổi khí.
  • D. Thông khí và khuếch tán.

Câu 19: Bệnh lý nào sau đây làm giảm diện tích bề mặt khuếch tán khí ở phổi một cách đáng kể?

  • A. Liệt cơ hoành.
  • B. Dị vật đường thở.
  • C. Phù phổi cấp.
  • D. Thiếu máu.

Câu 20: Phản ứng thích nghi quan trọng của cơ thể khi bị suy hô hấp mạn tính là gì?

  • A. Tăng số lượng hồng cầu.
  • B. Giảm nhịp tim.
  • C. Thở chậm.
  • D. Dự trữ máu ở gan và lách.

Câu 21: Bệnh viêm phế quản mạn tính gây rối loạn chủ yếu giai đoạn nào của quá trình hô hấp?

  • A. Giai đoạn thông khí.
  • B. Giai đoạn khuếch tán.
  • C. Giai đoạn trao đổi khí.
  • D. Giai đoạn hô hấp tế bào.

Câu 22: Phần Fc của kháng thể đảm nhiệm chức năng sinh học nào?

  • A. Thực bào.
  • B. Quyết định thuộc tính sinh học của kháng thể.
  • C. Quyết định tính đặc hiệu kháng nguyên của kháng thể.
  • D. Quyết định ái lực của kháng thể.

Câu 23: Phần Fab của kháng thể đảm nhiệm chức năng nào?

  • A. Thực bào.
  • B. Quyết định thuộc tính sinh học của kháng thể.
  • C. Quyết định tính đặc hiệu kháng nguyên của kháng thể.
  • D. Quyết định ái lực của kháng thể.

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với kháng thể IgG?

  • A. Xuất hiện sớm trong đáp ứng miễn dịch kỳ đầu.
  • B. Trung hòa độc tố vi trùng.
  • C. Có thể hoạt hóa bổ thể theo đường cổ điển.
  • D. Đi qua nhau thai.

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với kháng thể IgM?

  • A. Có chuỗi J.
  • B. Không có mảnh tiết.
  • C. Ở dạng pentamer.
  • D. Kích hoạt bổ thể bằng con đường cổ điển.

Câu 26: Chất nào sau đây KHÔNG phải là kháng nguyên (antigen)?

  • A. Polypeptide.
  • B. Amiăng.
  • C. Đại phân tử protein.
  • D. Albumin.

Câu 27: Loại kháng nguyên nào dưới đây thường KHÔNG tạo ra đáp ứng miễn dịch có trí nhớ?

  • A. Kháng nguyên nhóm máu.
  • B. Polysaccharide.
  • C. Kháng nguyên ghép.
  • D. Kháng nguyên có cấu trúc protein.

Câu 28: Epitope được nhận diện bởi tế bào T có đặc điểm nào sau đây là KHÔNG chính xác?

  • A. Có thể nằm ở mặt ngoài kháng nguyên.
  • B. Có thể ở phần cuộn vào trong của phân tử kháng nguyên (sau xử lý).
  • C. Chỉ có dạng chuỗi peptide.
  • D. Có cả 2 dạng chuỗi peptide và dạng cấu hình (sau khi xử lý và trình diện).

Câu 29: Tá dược miễn dịch (adjuvant) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

  • A. Chất khi cho vào với hapten làm hapten tăng tính gây miễn dịch.
  • B. Chất làm tăng tính gây miễn dịch của kháng nguyên.
  • C. Chất khi đưa vào làm giảm độc tính của chất gây miễn dịch.
  • D. Chất opsonin hóa.

Câu 30: Loại tế bào nào sau đây thuộc hệ thống miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Bạch cầu ái kiềm.
  • B. Các tế bào lympho T.
  • C. Bạch cầu trung tính.
  • D. Bạch cầu đơn nhân.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Cơ chế chính xác nhất giải thích tại sao kháng thể IgG có thể bảo vệ trẻ sơ sinh chống lại bệnh tật trong vài tháng đầu đời là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong đáp ứng miễn dịch thứ phát với cùng một kháng nguyên, điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật so với đáp ứng miễn dịch nguyên phát?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tế bào T hỗ trợ (Th2) chủ yếu tăng cường đáp ứng miễn dịch nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Quan niệm 'Bệnh là do rối loạn cân bằng nội môi' phản ánh khía cạnh nào trong sinh lý bệnh học hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một người đàn ông trưởng thành nặng 70kg, ước tính thể tích nước toàn phần trong cơ thể và phân bố nước nội bào, ngoại bào gần đúng là:

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sinh lý bệnh học đóng vai trò chính trong lĩnh vực y học nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Claude Bernard được coi là 'cha đẻ' của Sinh lý bệnh học nhờ đóng góp quan trọng nào?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phương pháp thực nghiệm trong y học bao gồm các bước cơ bản nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ở bệnh nhân tiểu đường (typ 1 và 2), gan tăng sản xuất lipoprotein nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Thành phần lipoprotein chủ yếu gây xơ vữa động mạch và dẫn đến cao huyết áp là:

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Các lipoprotein được phân loại dựa trên đặc tính vật lý nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Thiếu hụt enzyme lipoprotein lipase sẽ dẫn đến tăng cao chủ yếu loại lipoprotein nào trong máu?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong suy thận mạn, khi chức năng thận còn trên 50% so với bình thường, yếu tố nào sau đây là chỉ số chẩn đoán sớm suy thận nhạy nhất?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hormone nào sau đây KHÔNG có tác dụng làm tăng đường huyết?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đặc điểm nổi bật của chuyển hóa glucid trong cơ thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Yếu tố nào sau đây có tác dụng làm giảm đường huyết?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tình trạng đề kháng insulin trong bệnh tiểu đường typ 2 dẫn đến rối loạn chính nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Quá trình hô hấp ngoài bao gồm những giai đoạn chính nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bệnh lý nào sau đây làm giảm diện tích bề mặt khuếch tán khí ở phổi một cách đáng kể?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phản ứng thích nghi quan trọng của cơ thể khi bị suy hô hấp mạn tính là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bệnh viêm phế quản mạn tính gây rối loạn chủ yếu giai đoạn nào của quá trình hô hấp?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phần Fc của kháng thể đảm nhiệm chức năng sinh học nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phần Fab của kháng thể đảm nhiệm chức năng nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với kháng thể IgG?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với kháng thể IgM?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chất nào sau đây KHÔNG phải là kháng nguyên (antigen)?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Loại kháng nguyên nào dưới đây thường KHÔNG tạo ra đáp ứng miễn dịch có trí nhớ?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Epitope được nhận diện bởi tế bào T có đặc điểm nào sau đây là KHÔNG chính xác?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tá dược miễn dịch (adjuvant) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Loại tế bào nào sau đây thuộc hệ thống miễn dịch đặc hiệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 09

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi đến phòng khám với triệu chứng mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân và sốt nhẹ về chiều. Xét nghiệm máu cho thấy giảm số lượng tế bào lympho T CD4+. Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định nguyên nhân gây giảm tế bào CD4+ ở bệnh nhân này?

  • A. Đếm tế bào máu ngoại vi thông thường
  • B. Xét nghiệm chức năng фагоцит
  • C. Định lượng bổ thể huyết thanh
  • D. Xét nghiệm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) tế bào lympho máu ngoại vi

Câu 2: Phản ứng quá mẫn टाइप II (type II hypersensitivity) trung gian bởi kháng thể IgG và IgM chống lại kháng nguyên bề mặt tế bào. Cơ chế gây tổn thương tế bào chính trong phản ứng này là gì?

  • A. Tổn thương trực tiếp do tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs)
  • B. Hoạt hóa bổ thể và gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (Antibody-dependent cell-mediated cytotoxicity - ADCC)
  • C. Giải phóng các chất trung gian hóa học từ tế bào mast
  • D. Hình thành phức hợp miễn dịch lắng đọng tại mô

Câu 3: Trong bệnh tự miễn системная красная волчанка (Systemic Lupus Erythematosus - SLE), cơ thể sản xuất kháng thể kháng nhân (antinuclear antibodies - ANAs). Loại phản ứng quá mẫn nào đóng vai trò chính trong cơ chế bệnh sinh của SLE?

  • A. Quá mẫn type I (Type I hypersensitivity)
  • B. Quá mẫn type II (Type II hypersensitivity)
  • C. Quá mẫn type III (Type III hypersensitivity)
  • D. Quá mẫn type IV (Type IV hypersensitivity)

Câu 4: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Triệu chứng nào sau đây không phải là biểu hiện điển hình của sốc phản vệ?

  • A. Khó thở, thở rít
  • B. Phù mạch, mày đay
  • C. Hạ huyết áp
  • D. Tăng huyết áp

Câu 5: Xét nghiệm Mantoux được sử dụng để chẩn đoán nhiễm lao tiềm ẩn dựa trên phản ứng quá mẫn type IV. Tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong phản ứng quá mẫn type IV?

  • A. Tế bào mast (Mast cells)
  • B. Tế bào B (B cells)
  • C. Tế bào T (T cells)
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)

Câu 6: Một người bị dị ứng phấn hoa (hay còn gọi là viêm mũi dị ứng) thường có nồng độ kháng thể nào tăng cao trong máu?

  • A. IgE
  • B. IgG
  • C. IgM
  • D. IgA

Câu 7: Chức năng chính của bổ thể (complement system) trong hệ thống miễn dịch là gì?

  • A. Trung hòa độc tố vi khuẩn
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
  • C. Ly giải tế bào đích, opsonin hóa và hoạt hóa viêm
  • D. Sản xuất kháng thể

Câu 8: Cytokine nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc gây sốt (fever) trong phản ứng viêm?

  • A. Interferon-gamma (IFN-γ)
  • B. Interleukin-1 (IL-1)
  • C. Interleukin-4 (IL-4)
  • D. Interleukin-10 (IL-10)

Câu 9: Cơ chế chính gây phù (edema) trong viêm cấp tính là gì?

  • A. Tăng tính thấm thành mạch máu
  • B. Giảm áp suất keo huyết tương
  • C. Tăng áp suất thủy tĩnh mạch máu
  • D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết

Câu 10: Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực bào (phagocytosis) vi khuẩn trong giai đoạn đầu của nhiễm trùng?

  • A. Tế bào lympho T (T lymphocytes)
  • B. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
  • C. Đại thực bào (Macrophages)
  • D. Tế bào mast (Mast cells)

Câu 11: Trong phản ứng viêm mạn tính, loại tế bào nào thường chiếm ưu thế trong mô bị viêm?

  • A. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
  • B. Bạch cầu ái toan (Eosinophils)
  • C. Đại thực bào và tế bào lympho (Macrophages and lymphocytes)
  • D. Tế bào mast và bạch cầu ái kiềm (Mast cells and basophils)

Câu 12: Hiện tượng dung nạp miễn dịch (immune tolerance) là gì?

  • A. Khả năng của hệ miễn dịch loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh
  • B. Trạng thái không đáp ứng của hệ miễn dịch với một kháng nguyên cụ thể
  • C. Khả năng ghi nhớ miễn dịch sau lần tiếp xúc kháng nguyên đầu tiên
  • D. Quá trình hoạt hóa mạnh mẽ hệ miễn dịch để chống lại tác nhân gây bệnh

Câu 13: Bệnh tự miễn nào sau đây đặc trưng bởi sự phá hủy bao myelin của dây thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis)
  • B. Bệnh tiểu đường type 1 (Type 1 Diabetes Mellitus)
  • C. Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis)
  • D. Bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis)

Câu 14: Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh tiểu đường type 1 (Type 1 Diabetes Mellitus) là gì?

  • A. Phá hủy tế bào beta tuyến tụy bởi tế bào T gây độc tế bào
  • B. Đề kháng insulin ở mô ngoại vi
  • C. Rối loạn sản xuất glucagon
  • D. Tăng sản xuất insulin quá mức

Câu 15: Trong phản ứng thải ghép tạng cấp tính (acute graft rejection), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương mảnh ghép?

  • A. Tế bào B (B cells)
  • B. Tế bào T (T cells)
  • C. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
  • D. Đại thực bào (Macrophages)

Câu 16: Immunodeficiency nguyên phát (primary immunodeficiency) là gì?

  • A. Suy giảm miễn dịch mắc phải do nhiễm HIV
  • B. Suy giảm miễn dịch do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch
  • C. Rối loạn di truyền bẩm sinh ảnh hưởng đến hệ miễn dịch
  • D. Suy giảm miễn dịch do suy dinh dưỡng

Câu 17: HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công và phá hủy tế bào nào?

  • A. Tế bào lympho T CD4+
  • B. Tế bào lympho T CD8+
  • C. Tế bào B (B cells)
  • D. Đại thực bào (Macrophages)

Câu 18: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực miễn dịch học?

  • A. Phân tích tế bào dòng chảy (Flow cytometry)
  • B. Phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên
  • C. Đánh giá chức năng фагоцит
  • D. Phân tích геном tế bào miễn dịch

Câu 19: Vắc-xin (vaccine) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh (Innate immunity)
  • B. Miễn dịch thụ động (Passive immunity)
  • C. Trí nhớ miễn dịch (Immune memory)
  • D. Dung nạp miễn dịch (Immune tolerance)

Câu 20: Kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) được sản xuất bằng kỹ thuật nào?

  • A. Công nghệ DNA tái tổ hợp (Recombinant DNA technology)
  • B. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction)
  • C. Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
  • D. Kỹ thuật hybridoma

Câu 21: Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (professional antigen-presenting cells - APCs) bao gồm những loại tế bào nào?

  • A. Tế bào lympho T và tế bào lympho B
  • B. Tế bào đuôi gai, đại thực bào và tế bào B
  • C. Bạch cầu đa nhân trung tính và bạch cầu ái toan
  • D. Tế bào mast và tế bào NK

Câu 22: Phản ứng viêm hạt (granulomatous inflammation) là một dạng đặc biệt của viêm mạn tính. Bệnh nào sau đây điển hình cho viêm hạt?

  • A. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis)
  • B. Viêm ruột thừa cấp (Acute Appendicitis)
  • C. Lao phổi (Tuberculosis)
  • D. Viêm gan virus cấp tính (Acute Viral Hepatitis)

Câu 23: Chất trung gian hóa học nào sau đây gây co thắt phế quản mạnh trong hen phế quản (asthma)?

  • A. Leukotrienes
  • B. Histamine
  • C. Prostaglandins
  • D. Bradykinin

Câu 24: Xét nghiệm Coombs trực tiếp (direct Coombs test) được sử dụng để phát hiện bệnh lý nào?

  • A. Bệnh tiểu đường type 1 (Type 1 Diabetes Mellitus)
  • B. Thiếu máu tan máu tự miễn (Autoimmune hemolytic anemia)
  • C. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis)
  • D. Bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis)

Câu 25: Vai trò chính của tế bào T hỗ trợ (T helper cells - Th) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm virus
  • B. Thực bào vi khuẩn và mảnh vụn tế bào
  • C. Sản xuất kháng thể
  • D. Điều hòa và khuếch đại đáp ứng miễn dịch

Câu 26: Chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) được sử dụng trong điều trị ung thư hoạt động bằng cách nào?

  • A. Kích thích sản xuất kháng thể kháng tế bào ung thư
  • B. Tăng cường chức năng фагоцитоз của đại thực bào
  • C. Giải phóng sự ức chế tế bào T gây độc tế bào, tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào ung thư
  • D. Ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư trực tiếp

Câu 27: Trong phản ứng quá mẫn type IV, tổn thương mô xảy ra chủ yếu do cơ chế nào?

  • A. Tác động trực tiếp của kháng thể lên tế bào
  • B. Hoạt hóa đại thực bào và giải phóng enzyme lysosomal và chất trung gian viêm
  • C. Lắng đọng phức hợp miễn dịch tại mô
  • D. Giải phóng histamin từ tế bào mast

Câu 28: Một bệnh nhân bị phù phổi cấp do suy tim trái. Cơ chế chính gây phù phổi trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch phổi
  • B. Giảm áp suất keo huyết tương
  • C. Tăng tính thấm thành mạch máu phổi
  • D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết phổi

Câu 29: Trong tình trạng nhiễm toan chuyển hóa (metabolic acidosis), cơ thể bù trừ bằng cách nào?

  • A. Giảm thông khí
  • B. Tăng bài tiết bicarbonate qua thận
  • C. Tăng thông khí
  • D. Giảm bài tiết acid qua thận

Câu 30: Một bệnh nhân bị tiêu chảy nặng do nhiễm trùng đường ruột. Loại rối loạn cân bằng nước và điện giải nào có nguy cơ cao xảy ra ở bệnh nhân này?

  • A. Tăng natri máu (Hypernatremia)
  • B. Tăng kali máu (Hyperkalemia)
  • C. Nhiễm kiềm chuyển hóa (Metabolic alkalosis)
  • D. Hạ natri máu (Hyponatremia)

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi đến phòng khám với triệu chứng mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân và sốt nhẹ về chiều. Xét nghiệm máu cho thấy giảm số lượng tế bào lympho T CD4+. Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định nguyên nhân gây giảm tế bào CD4+ ở bệnh nhân này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phản ứng quá mẫn टाइप II (type II hypersensitivity) trung gian bởi kháng thể IgG và IgM chống lại kháng nguyên bề mặt tế bào. Cơ chế gây tổn thương tế bào chính trong phản ứng này là gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong bệnh tự miễn системная красная волчанка (Systemic Lupus Erythematosus - SLE), cơ thể sản xuất kháng thể kháng nhân (antinuclear antibodies - ANAs). Loại phản ứng quá mẫn nào đóng vai trò chính trong cơ chế bệnh sinh của SLE?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Triệu chứng nào sau đây *không* phải là biểu hiện điển hình của sốc phản vệ?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Xét nghiệm Mantoux được sử dụng để chẩn đoán nhiễm lao tiềm ẩn dựa trên phản ứng quá mẫn type IV. Tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong phản ứng quá mẫn type IV?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một người bị dị ứng phấn hoa (hay còn gọi là viêm mũi dị ứng) thường có nồng độ kháng thể nào tăng cao trong máu?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chức năng chính của bổ thể (complement system) trong hệ thống miễn dịch là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cytokine nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc gây sốt (fever) trong phản ứng viêm?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Cơ chế chính gây phù (edema) trong viêm cấp tính là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực bào (phagocytosis) vi khuẩn trong giai đoạn đầu của nhiễm trùng?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong phản ứng viêm mạn tính, loại tế bào nào thường chiếm ưu thế trong mô bị viêm?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hiện tượng dung nạp miễn dịch (immune tolerance) là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bệnh tự miễn nào sau đây đặc trưng bởi sự phá hủy bao myelin của dây thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh tiểu đường type 1 (Type 1 Diabetes Mellitus) là gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong phản ứng thải ghép tạng cấp tính (acute graft rejection), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương mảnh ghép?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Immunodeficiency nguyên phát (primary immunodeficiency) là gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công và phá hủy tế bào nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực miễn dịch học?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vắc-xin (vaccine) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) được sản xuất bằng kỹ thuật nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (professional antigen-presenting cells - APCs) bao gồm những loại tế bào nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phản ứng viêm hạt (granulomatous inflammation) là một dạng đặc biệt của viêm mạn tính. Bệnh nào sau đây điển hình cho viêm hạt?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chất trung gian hóa học nào sau đây gây co thắt phế quản mạnh trong hen phế quản (asthma)?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Xét nghiệm Coombs trực tiếp (direct Coombs test) được sử dụng để phát hiện bệnh lý nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vai trò chính của tế bào T hỗ trợ (T helper cells - Th) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) được sử dụng trong điều trị ung thư hoạt động bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong phản ứng quá mẫn type IV, tổn thương mô xảy ra chủ yếu do cơ chế nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một bệnh nhân bị phù phổi cấp do suy tim trái. Cơ chế chính gây phù phổi trong trường hợp này là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong tình trạng nhiễm toan chuyển hóa (metabolic acidosis), cơ thể bù trừ bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một bệnh nhân bị tiêu chảy nặng do nhiễm trùng đường ruột. Loại rối loạn cân bằng nước và điện giải nào có nguy cơ cao xảy ra ở bệnh nhân này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 10

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi bị ong đốt. Trong vòng vài phút, anh ta bắt đầu khó thở, nổi mề đay và huyết áp tụt giảm. Cơ chế miễn dịch nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra phản ứng này?

  • A. Quá mẫn loại I (IgE-mediated hypersensitivity)
  • B. Quá mẫn loại II (Antibody-dependent cytotoxic hypersensitivity)
  • C. Quá mẫn loại III (Immune complex-mediated hypersensitivity)
  • D. Quá mẫn loại IV (Cell-mediated hypersensitivity)

Câu 2: Xét nghiệm công thức máu của một bệnh nhân cho thấy số lượng bạch cầu ái toan tăng cao. Tình trạng nào sau đây có nhiều khả năng nhất liên quan đến phát hiện này?

  • A. Nhiễm virus cấp tính
  • B. Nhiễm khuẩn huyết
  • C. Nhiễm giun đường ruột
  • D. Suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS)

Câu 3: Trong quá trình viêm cấp, các chất trung gian hóa học như histamine và prostaglandin gây ra hiện tượng giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch. Mục đích sinh lý chính của các thay đổi này là gì?

  • A. Hạn chế sự lan rộng của tác nhân gây bệnh vào máu
  • B. Tăng cường vận chuyển tế bào miễn dịch và protein đến ổ viêm
  • C. Giảm đau và sưng tại vị trí viêm
  • D. Ngăn chặn sự hình thành mô sẹo sau viêm

Câu 4: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE), một bệnh tự miễn dịch, có kết quả xét nghiệm dương tính với kháng thể kháng nhân (ANA). Kháng thể kháng nhân trong SLE gây tổn thương mô theo cơ chế nào?

  • A. Kháng thể trực tiếp phá hủy tế bào mang kháng nguyên nhân (Quá mẫn loại II)
  • B. Kháng thể hoạt hóa tế bào mast giải phóng histamine (Quá mẫn loại I)
  • C. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng và hoạt hóa bổ thể (Quá mẫn loại III)
  • D. Tế bào T gây độc tế bào tiêu diệt tế bào mang kháng nguyên nhân (Quá mẫn loại IV)

Câu 5: Chức năng chính của phân tử MHC lớp II là gì?

  • A. Trình diện kháng nguyên nội sinh cho tế bào T gây độc tế bào (CD8+)
  • B. Trình diện kháng nguyên ngoại sinh cho tế bào T hỗ trợ (CD4+)
  • C. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển
  • D. Gắn kết với kháng thể để tăng cường thực bào

Câu 6: Trong phản ứng thải ghép cấp tính cơ quan, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương cho mô ghép?

  • A. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs)
  • B. Tế bào lympho B
  • C. Tế bào NK (Natural Killer cells)
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính

Câu 7: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt enzyme adenosine deaminase (ADA). Thiếu hụt ADA ảnh hưởng chủ yếu đến sự phát triển và chức năng của tế bào lympho nào?

  • A. Tế bào NK
  • B. Bạch cầu đa nhân trung tính
  • C. Đại thực bào
  • D. Tế bào lympho T và B

Câu 8: Interferon type I (ví dụ: interferon alpha và beta) được sản xuất bởi tế bào nào để đáp ứng với nhiễm virus và có vai trò chính gì?

  • A. Đại thực bào; Hoạt hóa thực bào và tiêu diệt vi khuẩn nội bào
  • B. Tế bào bị nhiễm virus; Tạo ra trạng thái kháng virus ở tế bào lân cận
  • C. Tế bào mast; Gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch trong viêm dị ứng
  • D. Tế bào lympho T hỗ trợ; Hỗ trợ tế bào lympho B sản xuất kháng thể

Câu 9: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch thứ phát với một kháng nguyên đã gặp trước đó, kháng thể nào thường được sản xuất chủ yếu và có ái lực cao hơn so với đáp ứng miễn dịch nguyên phát?

  • A. IgM với ái lực thấp
  • B. IgM với ái lực cao
  • C. IgG với ái lực cao
  • D. IgE với ái lực cao

Câu 10: Bổ thể là một hệ thống protein huyết tương quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Con đường hoạt hóa bổ thể cổ điển được khởi động bởi yếu tố nào?

  • A. Mannose trên bề mặt vi khuẩn
  • B. Lipopolysaccharide (LPS) của vi khuẩn Gram âm
  • C. Sự hoạt hóa tự phát của C3
  • D. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể (Antigen-antibody complex)

Câu 11: Hiện tượng dung nạp miễn dịch (immune tolerance) là rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh tự miễn. Cơ chế chính tạo ra dung nạp trung ương đối với kháng nguyên bản thân (self-antigens) xảy ra ở đâu?

  • A. Tuyến ức và tủy xương
  • B. Hạch bạch huyết và lách
  • C. Mô lympho liên kết niêm mạc (MALT)
  • D. Máu ngoại vi

Câu 12: Chất hoạt hóa tế bào mast quan trọng nhất trong phản ứng quá mẫn loại I là gì?

  • A. Prostaglandin
  • B. Histamine
  • C. Leukotriene
  • D. Cytokine

Câu 13: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh lao phổi. Phản ứng miễn dịch chính chống lại vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) là loại phản ứng nào?

  • A. Đáp ứng kháng thể (Humoral immunity)
  • B. Đáp ứng bổ thể
  • C. Đáp ứng qua trung gian bạch cầu đa nhân trung tính
  • D. Đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào (Cell-mediated immunity)

Câu 14: Thuật ngữ "opson hóa" trong miễn dịch học đề cập đến quá trình nào?

  • A. Sự hoạt hóa tế bào NK tiêu diệt tế bào đích
  • B. Sự gắn kết của kháng thể với kháng nguyên trên bề mặt tế bào
  • C. Sự bao phủ của vi sinh vật bởi các phân tử làm tăng cường thực bào
  • D. Sự di chuyển của bạch cầu đến ổ viêm theo gradient hóa chất

Câu 15: Xét nghiệm Mantoux (test da tuberculin) được sử dụng để chẩn đoán nhiễm lao tiềm ẩn dựa trên loại phản ứng quá mẫn nào?

  • A. Quá mẫn loại I (IgE-mediated)
  • B. Quá mẫn loại II (Antibody-dependent cytotoxic)
  • C. Quá mẫn loại III (Immune complex-mediated)
  • D. Quá mẫn loại IV (Delayed-type hypersensitivity)

Câu 16: Một bệnh nhân bị thiếu hụt bổ thể bẩm sinh. Họ sẽ có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng do loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn có vỏ капсула (Encapsulated bacteria)
  • B. Virus nội bào
  • C. Nấm men
  • D. Ký sinh trùng đơn bào

Câu 17: Các thụ thể nhận diện mẫu (Pattern Recognition Receptors - PRRs) như TLRs (Toll-like receptors) có vai trò quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh. Chúng nhận diện cấu trúc phân tử chung của vi sinh vật gây bệnh được gọi là gì?

  • A. Epitopes
  • B. PAMPs (Pathogen-Associated Molecular Patterns)
  • C. Haptens
  • D. Adjuvants

Câu 18: Tế bào lympho T hỗ trợ (Th) được phân thành các phân lớp khác nhau (Th1, Th2, Th17, Treg) dựa trên cytokine mà chúng sản xuất và chức năng chính. Tế bào Th1 chủ yếu sản xuất cytokine nào và có vai trò chính trong loại phản ứng miễn dịch nào?

  • A. IL-4; Miễn dịch chống ký sinh trùng ngoại bào
  • B. IL-17; Miễn dịch chống vi khuẩn ngoại bào và nấm
  • C. IFN-γ; Miễn dịch tế bào chống vi khuẩn nội bào và virus
  • D. TGF-β; Ức chế phản ứng miễn dịch và duy trì dung nạp

Câu 19: Trong phản ứng viêm, bạch cầu đa nhân trung tính là tế bào đầu tiên di chuyển đến ổ viêm. Cơ chế chính giúp bạch cầu trung tính xuyên mạch (diapedesis) là gì?

  • A. Gradient hóa ứng động của bổ thể C5a
  • B. Sự tương tác giữa các phân tử bám dính trên bạch cầu và tế bào nội mô
  • C. Sự tăng tính thấm thành mạch do histamine
  • D. Sự co mạch tại vị trí viêm

Câu 20: Một bệnh nhân bị xơ gan cổ trướng do suy gan mạn tính. Cơ chế chính gây cổ trướng trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong tĩnh mạch cửa
  • B. Tăng áp lực thẩm thấu trong khoang bụng
  • C. Giảm áp suất keo huyết tương do giảm sản xuất albumin
  • D. Tắc nghẽn hệ thống bạch mạch gan

Câu 21: Trong nhiễm toan chuyển hóa, cơ thể bù trừ bằng cách nào để duy trì pH máu trong giới hạn sinh lý?

  • A. Tăng thông khí (Hyperventilation)
  • B. Giảm thông khí (Hypoventilation)
  • C. Tăng bài tiết bicarbonate qua thận
  • D. Giảm bài tiết acid qua thận

Câu 22: Phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn) khác với các loại quá mẫn khác ở điểm nào?

  • A. Được trung gian bởi kháng thể IgE
  • B. Gây tổn thương tế bào trực tiếp bởi kháng thể
  • C. Được trung gian bởi phức hợp kháng nguyên-kháng thể
  • D. Được trung gian bởi tế bào T và xuất hiện muộn sau khi tiếp xúc kháng nguyên

Câu 23: Trong bệnh tiểu đường type 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?

  • A. Đề kháng insulin ở mô ngoại vi
  • B. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
  • C. Giảm sản xuất insulin do lão hóa tuyến tụy
  • D. Rối loạn chuyển hóa glucose ở gan

Câu 24: Chất gây sốt nội sinh (endogenous pyrogen) quan trọng nhất được sản xuất bởi tế bào miễn dịch nào và tác động lên vùng nào của não để gây sốt?

  • A. Tế bào mast; Vùng vỏ não
  • B. Tế bào lympho B; Vùng hành não
  • C. Đại thực bào; Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính; Vùng tiểu não

Câu 25: Xét nghiệm hệ số thanh thải creatinine (creatinine clearance) được sử dụng để đánh giá chức năng nào của thận?

  • A. Khả năng tái hấp thu glucose của ống thận
  • B. Mức lọc cầu thận (Glomerular Filtration Rate - GFR)
  • C. Khả năng cô đặc nước tiểu của ống thận
  • D. Chức năng nội tiết của thận (sản xuất erythropoietin)

Câu 26: Trong suy tim trái, một trong những biểu hiện lâm sàng quan trọng nhất là gì do sự ứ trệ tuần hoàn phổi?

  • A. Khó thở cấp (Phù phổi cấp)
  • B. Gan to
  • C. Phù ngoại biên
  • D. Huyết áp thấp

Câu 27: Tế bào NK (Natural Killer cells) khác với tế bào T gây độc tế bào (CTLs) ở điểm nào trong cơ chế nhận diện và tiêu diệt tế bào đích?

  • A. Tế bào NK cần MHC lớp I để nhận diện tế bào đích, trong khi CTLs không cần
  • B. Cả hai tế bào NK và CTLs đều nhận diện kháng nguyên đặc hiệu trên MHC lớp I
  • C. Tế bào NK nhận diện tế bào đích khi thiếu MHC lớp I, trong khi CTLs nhận diện kháng nguyên trên MHC lớp I
  • D. Tế bào NK chỉ tiêu diệt tế bào nhiễm virus, trong khi CTLs tiêu diệt tế bào ung thư

Câu 28: Trong phản ứng viêm mạn tính, loại tế bào miễn dịch nào thường chiếm ưu thế trong mô viêm?

  • A. Bạch cầu đa nhân trung tính
  • B. Đại thực bào và tế bào lympho
  • C. Bạch cầu ái toan
  • D. Tế bào mast

Câu 29: Một bệnh nhân bị vàng da tắc mật. Loại bilirubin nào sẽ tăng cao trong máu trong trường hợp này?

  • A. Bilirubin tự do (gián tiếp)
  • B. Urobilinogen
  • C. Bilirubin liên hợp (trực tiếp)
  • D. Stercobilin

Câu 30: Trong các bệnh tự miễn dịch, cơ chế "bắt chước phân tử" (molecular mimicry) có thể đóng vai trò trong việc khởi phát bệnh. Cơ chế này giải thích hiện tượng gì?

  • A. Sự phá hủy trực tiếp mô bản thân bởi tế bào miễn dịch bẩm sinh
  • B. Sự hình thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể gây tổn thương mô
  • C. Sự mất dung nạp trung ương đối với kháng nguyên bản thân
  • D. Kháng thể hoặc tế bào T phản ứng chéo với kháng nguyên bản thân do tương đồng cấu trúc với kháng nguyên vi sinh vật

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi bị ong đốt. Trong vòng vài phút, anh ta bắt đầu khó thở, nổi mề đay và huyết áp tụt giảm. Cơ chế miễn dịch nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra phản ứng này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét nghiệm công thức máu của một bệnh nhân cho thấy số lượng bạch cầu ái toan tăng cao. Tình trạng nào sau đây có nhiều khả năng nhất liên quan đến phát hiện này?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong quá trình viêm cấp, các chất trung gian hóa học như histamine và prostaglandin gây ra hiện tượng giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch. Mục đích sinh lý chính của các thay đổi này là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE), một bệnh tự miễn dịch, có kết quả xét nghiệm dương tính với kháng thể kháng nhân (ANA). Kháng thể kháng nhân trong SLE gây tổn thương mô theo cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chức năng chính của phân tử MHC lớp II là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong phản ứng thải ghép cấp tính cơ quan, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương cho mô ghép?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt enzyme adenosine deaminase (ADA). Thiếu hụt ADA ảnh hưởng chủ yếu đến sự phát triển và chức năng của tế bào lympho nào?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Interferon type I (ví dụ: interferon alpha và beta) được sản xuất bởi tế bào nào để đáp ứng với nhiễm virus và có vai trò chính gì?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch thứ phát với một kháng nguyên đã gặp trước đó, kháng thể nào thường được sản xuất chủ yếu và có ái lực cao hơn so với đáp ứng miễn dịch nguyên phát?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bổ thể là một hệ thống protein huyết tương quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Con đường hoạt hóa bổ thể cổ điển được khởi động bởi yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hiện tượng dung nạp miễn dịch (immune tolerance) là rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh tự miễn. Cơ chế chính tạo ra dung nạp trung ương đối với kháng nguyên bản thân (self-antigens) xảy ra ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chất hoạt hóa tế bào mast quan trọng nhất trong phản ứng quá mẫn loại I là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh lao phổi. Phản ứng miễn dịch chính chống lại vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) là loại phản ứng nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thuật ngữ 'opson hóa' trong miễn dịch học đề cập đến quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xét nghiệm Mantoux (test da tuberculin) được sử dụng để chẩn đoán nhiễm lao tiềm ẩn dựa trên loại phản ứng quá mẫn nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một bệnh nhân bị thiếu hụt bổ thể bẩm sinh. Họ sẽ có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng do loại vi sinh vật nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Các thụ thể nhận diện mẫu (Pattern Recognition Receptors - PRRs) như TLRs (Toll-like receptors) có vai trò quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh. Chúng nhận diện cấu trúc phân tử chung của vi sinh vật gây bệnh được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tế bào lympho T hỗ trợ (Th) được phân thành các phân lớp khác nhau (Th1, Th2, Th17, Treg) dựa trên cytokine mà chúng sản xuất và chức năng chính. Tế bào Th1 chủ yếu sản xuất cytokine nào và có vai trò chính trong loại phản ứng miễn dịch nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong phản ứng viêm, bạch cầu đa nhân trung tính là tế bào đầu tiên di chuyển đến ổ viêm. Cơ chế chính giúp bạch cầu trung tính xuyên mạch (diapedesis) là gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một bệnh nhân bị xơ gan cổ trướng do suy gan mạn tính. Cơ chế chính gây cổ trướng trong trường hợp này là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong nhiễm toan chuyển hóa, cơ thể bù trừ bằng cách nào để duy trì pH máu trong giới hạn sinh lý?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn) khác với các loại quá mẫn khác ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bệnh tiểu đường type 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chất gây sốt nội sinh (endogenous pyrogen) quan trọng nhất được sản xuất bởi tế bào miễn dịch nào và tác động lên vùng nào của não để gây sốt?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xét nghiệm hệ số thanh thải creatinine (creatinine clearance) được sử dụng để đánh giá chức năng nào của thận?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong suy tim trái, một trong những biểu hiện lâm sàng quan trọng nhất là gì do sự ứ trệ tuần hoàn phổi?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tế bào NK (Natural Killer cells) khác với tế bào T gây độc tế bào (CTLs) ở điểm nào trong cơ chế nhận diện và tiêu diệt tế bào đích?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong phản ứng viêm mạn tính, loại tế bào miễn dịch nào thường chiếm ưu thế trong mô viêm?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một bệnh nhân bị vàng da tắc mật. Loại bilirubin nào sẽ tăng cao trong máu trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong các bệnh tự miễn dịch, cơ chế 'bắt chước phân tử' (molecular mimicry) có thể đóng vai trò trong việc khởi phát bệnh. Cơ chế này giải thích hiện tượng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 11

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một người bị dị ứng với lông mèo tiếp xúc với mèo và bắt đầu hắt hơi, chảy nước mắt và ngứa mũi. Phản ứng này chủ yếu được trung gian bởi loại kháng thể nào?

  • A. IgG
  • B. IgE
  • C. IgM
  • D. IgA

Câu 2: Trong phản ứng thải ghép tạng cấp tính, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc phá hủy trực tiếp các tế bào của cơ quan ghép?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
  • C. Tế bào T gây độc tế bào (CTLs)
  • D. Đại thực bào

Câu 3: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE) có các tự kháng thể chống lại DNA và các protein nhân tế bào. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến bệnh sinh của SLE?

  • A. Quá mẫn loại I
  • B. Quá mẫn loại II
  • C. Quá mẫn loại IV
  • D. Quá mẫn loại III

Câu 4: Trong bệnh lao, phản ứng Mantoux (test da lao) dương tính là một ví dụ điển hình của loại phản ứng quá mẫn nào?

  • A. Quá mẫn loại I
  • B. Quá mẫn loại II
  • C. Quá mẫn loại IV
  • D. Quá mẫn loại III

Câu 5: Cơ chế chính gây tổn thương mô trong viêm khớp dạng thấp là gì?

  • A. Phản ứng quá mẫn loại I do IgE
  • B. Phản ứng viêm mạn tính và tự miễn dịch
  • C. Phản ứng quá mẫn loại III do phức hợp miễn dịch
  • D. Phản ứng quá mẫn loại II do kháng thể IgM

Câu 6: Tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (Th) trong giai đoạn khởi đầu của đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • B. Tế bào B
  • C. Tế bào NK
  • D. Tế bào mast

Câu 7: Cytokine nào chủ yếu thúc đẩy sự phát triển và biệt hóa của tế bào T hỗ trợ TH1, từ đó tăng cường đáp ứng miễn dịch tế bào?

  • A. IL-4
  • B. IL-10
  • C. Interferon-gamma (IFN-γ)
  • D. TGF-beta

Câu 8: Cơ chế hoạt động chính của thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp DNA trong tế bào lympho
  • B. Gây độc tế bào lympho trực tiếp
  • C. Ức chế sản xuất bổ thể
  • D. Ức chế sản xuất interleukin-2 (IL-2)

Câu 9: Trong phản ứng viêm cấp tính, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau?

  • A. Histamine
  • B. Interleukin-1 (IL-1)
  • C. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α)
  • D. Bổ thể C5a

Câu 10: Bổ thể hoạt hóa theo con đường cổ điển được khởi đầu bởi sự gắn kết của bổ thể C1q với cấu trúc nào?

  • A. Lipopolysaccharide (LPS)
  • B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể (Immune complexes)
  • C. Mannose trên bề mặt vi khuẩn
  • D. Tế bào bị tổn thương

Câu 11: Thiếu hụt bẩm sinh protein bổ thể C3 dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng cường khả năng tiêu diệt vi khuẩn Gram âm
  • B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tự miễn
  • C. Chỉ ảnh hưởng nhẹ đến đáp ứng miễn dịch
  • D. Tăng tính mẫn cảm với nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm

Câu 12: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) tiêu diệt tế bào đích chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Thực bào
  • B. Gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC)
  • C. Giải phóng perforin và granzyme
  • D. Hoạt hóa bổ thể theo con đường lectin

Câu 13: Trong bệnh tự miễn dịch, cơ chế dung nạp trung ương (central tolerance) bị phá vỡ ở cơ quan lympho nào?

  • A. Lách
  • B. Tuyến ức
  • C. Hạch bạch huyết
  • D. Tủy xương

Câu 14: Kháng thể IgG có thể bảo vệ thai nhi và trẻ sơ sinh chống lại nhiễm trùng nhờ đặc tính nào?

  • A. Hoạt hóa bổ thể mạnh mẽ
  • B. Thời gian bán hủy dài nhất
  • C. Khả năng trung hòa độc tố cao
  • D. Khả năng đi qua nhau thai

Câu 15: Vắc-xin tạo ra miễn dịch chủ động bằng cách nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng nhớ miễn dịch
  • B. Cung cấp kháng thể trực tiếp chống lại mầm bệnh
  • C. Tăng cường miễn dịch bẩm sinh
  • D. Ức chế hoạt động của mầm bệnh

Câu 16: Trong phản ứng quá mẫn loại II (gây độc tế bào qua trung gian kháng thể), kháng thể IgG hoặc IgM gây tổn thương tế bào đích thông qua cơ chế nào?

  • A. Hoạt hóa tế bào mast và giải phóng histamine
  • B. Hình thành phức hợp miễn dịch lắng đọng
  • C. Hoạt hóa bổ thể và gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC)
  • D. Giải phóng cytokine và hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào

Câu 17: Interleukin-10 (IL-10) là một cytokine ức chế miễn dịch. Chức năng chính của IL-10 là gì?

  • A. Thúc đẩy viêm và hoạt hóa tế bào miễn dịch
  • B. Ức chế hoạt hóa tế bào T và sản xuất cytokine gây viêm
  • C. Tăng cường đáp ứng miễn dịch tế bào
  • D. Hoạt hóa tế bào B và sản xuất kháng thể

Câu 18: Chất hóa ứng động quan trọng nhất thu hút bạch cầu trung tính đến ổ viêm trong giai đoạn sớm của viêm cấp là gì?

  • A. Histamine
  • B. Prostaglandin E2
  • C. Bổ thể C5a
  • D. CXCL8 (IL-8)

Câu 19: Trong bệnh hen suyễn, sự co thắt phế quản và tăng tiết chất nhầy chủ yếu do hoạt động của tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào T gây độc tế bào
  • B. Tế bào B
  • C. Tế bào mast
  • D. Đại thực bào

Câu 20: Phản ứng viêm mạn tính khác biệt so với viêm cấp tính chủ yếu ở đặc điểm nào về thành phần tế bào?

  • A. Ưu thế bạch cầu trung tính
  • B. Xâm nhập chủ yếu tế bào lympho và đại thực bào
  • C. Gia tăng bạch cầu ái toan
  • D. Không có sự xâm nhập tế bào

Câu 21: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện và định lượng thành phần nào trong mẫu bệnh phẩm?

  • A. DNA của vi sinh vật
  • B. Tế bào lympho T hoạt hóa
  • C. Kháng thể hoặc kháng nguyên
  • D. Bổ thể hoạt hóa

Câu 22: Trong liệu pháp miễn dịch ung thư, kháng thể đơn dòng anti-PD-1 hoạt động bằng cách nào?

  • A. Phong tỏa điểm kiểm soát miễn dịch PD-1, tăng cường hoạt động tế bào T
  • B. Gây độc tế bào ung thư trực tiếp
  • C. Hoạt hóa bổ thể tiêu diệt tế bào ung thư
  • D. Ức chế sự phát triển mạch máu nuôi khối u

Câu 23: Dạng globulin miễn dịch nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh người bình thường?

  • A. IgM
  • B. IgG
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 24: Hiện tượng ‘bão cytokine’ (cytokine storm) trong nhiễm trùng nặng hoặc ghép tạng liên quan đến sự sản xuất quá mức của nhóm cytokine nào?

  • A. Cytokine ức chế miễn dịch (ví dụ: IL-10, TGF-β)
  • B. Chemokine
  • C. Cytokine gây viêm (ví dụ: TNF-α, IL-1, IL-6)
  • D. Interferon type I

Câu 25: Trong bệnh xơ cứng bì (systemic sclerosis), cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến rối loạn chức năng của tế bào nào và sản xuất quá mức chất nền ngoại bào?

  • A. Tế bào biểu mô
  • B. Tế bào nội mô
  • C. Tế bào cơ trơn
  • D. Nguyên bào sợi (Fibroblasts)

Câu 26: Xét nghiệm nào thường được sử dụng để định type HLA (Human Leukocyte Antigen) trong chuẩn bị ghép tạng?

  • A. Xét nghiệm HLA typing
  • B. Xét nghiệm Coombs
  • C. Xét nghiệm Mantoux
  • D. Xét nghiệm Western blot

Câu 27: Hiện tượng "thoát mạch" của bạch cầu trong viêm được trung gian bởi các phân tử kết dính (adhesion molecules) nào trên tế bào nội mô?

  • A. Kháng thể
  • B. Phân tử kết dính (Adhesion molecules)
  • C. Thụ thể cytokine
  • D. Phân tử MHC

Câu 28: Tình trạng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra chủ yếu ảnh hưởng đến loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào B
  • B. Bạch cầu trung tính
  • C. Tế bào T hỗ trợ CD4+
  • D. Tế bào NK

Câu 29: Trong bệnh tiểu đường type 1, cơ chế tự miễn dịch phá hủy tế bào nào của tuyến tụy?

  • A. Tế bào alpha
  • B. Tế bào delta
  • C. Tế bào nang tuyến
  • D. Tế bào beta của đảo Langerhans

Câu 30: Đâu là mục tiêu chính của liệu pháp kháng TNF-α trong điều trị viêm khớp dạng thấp và các bệnh viêm tự miễn khác?

  • A. Giảm viêm và tổn thương mô do TNF-α
  • B. Tăng cường đáp ứng miễn dịch tế bào
  • C. Kích thích sản xuất kháng thể
  • D. Phục hồi chức năng tế bào beta tuyến tụy

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Một người bị dị ứng với lông mèo tiếp xúc với mèo và bắt đầu hắt hơi, chảy nước mắt và ngứa mũi. Phản ứng này chủ yếu được trung gian bởi loại kháng thể nào?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong phản ứng thải ghép tạng cấp tính, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc phá hủy trực tiếp các tế bào của cơ quan ghép?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE) có các tự kháng thể chống lại DNA và các protein nhân tế bào. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến bệnh sinh của SLE?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Trong bệnh lao, phản ứng Mantoux (test da lao) dương tính là một ví dụ điển hình của loại phản ứng quá mẫn nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Cơ chế chính gây tổn thương mô trong viêm khớp dạng thấp là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Tế bào n??o đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (Th) trong giai đoạn khởi đầu của đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Cytokine nào chủ yếu thúc đẩy sự phát triển và biệt hóa của tế bào T hỗ trợ TH1, từ đó tăng cường đáp ứng miễn dịch tế bào?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Cơ chế hoạt động chính của thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine là gì?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong phản ứng viêm cấp tính, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Bổ thể hoạt hóa theo con đường cổ điển được khởi đầu bởi sự gắn kết của bổ thể C1q với cấu trúc nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Thiếu hụt bẩm sinh protein bổ thể C3 dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) tiêu diệt tế bào đích chủ yếu thông qua cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong bệnh tự miễn dịch, cơ chế dung nạp trung ương (central tolerance) bị phá vỡ ở cơ quan lympho nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Kháng thể IgG có thể bảo vệ thai nhi và trẻ sơ sinh chống lại nhiễm trùng nhờ đặc tính nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Vắc-xin tạo ra miễn dịch chủ động bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong phản ứng quá mẫn loại II (gây độc tế bào qua trung gian kháng thể), kháng thể IgG hoặc IgM gây tổn thương tế bào đích thông qua cơ chế nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Interleukin-10 (IL-10) là một cytokine ức chế miễn dịch. Chức năng chính của IL-10 là gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Chất hóa ứng động quan trọng nhất thu hút bạch cầu trung tính đến ổ viêm trong giai đoạn sớm của viêm cấp là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong bệnh hen suyễn, sự co thắt phế quản và tăng tiết chất nhầy chủ yếu do hoạt động của tế bào miễn dịch nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Phản ứng viêm mạn tính khác biệt so với viêm cấp tính chủ yếu ở đặc điểm nào về thành phần tế bào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện và định lượng thành phần nào trong mẫu bệnh phẩm?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Trong liệu pháp miễn dịch ung thư, kháng thể đơn dòng anti-PD-1 hoạt động bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Dạng globulin miễn dịch nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh người bình thường?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Hiện tượng ‘bão cytokine’ (cytokine storm) trong nhiễm trùng nặng hoặc ghép tạng liên quan đến sự sản xuất quá mức của nhóm cytokine nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong bệnh xơ cứng bì (systemic sclerosis), cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến rối loạn chức năng của tế bào nào và sản xuất quá mức chất nền ngoại bào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Xét nghiệm nào thường được sử dụng để định type HLA (Human Leukocyte Antigen) trong chuẩn bị ghép tạng?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Hiện tượng 'thoát mạch' của bạch cầu trong viêm được trung gian bởi các phân tử kết dính (adhesion molecules) nào trên tế bào nội mô?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Tình trạng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra chủ yếu ảnh hưởng đến loại tế bào miễn dịch nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong bệnh tiểu đường type 1, cơ chế tự miễn dịch phá hủy tế bào nào của tuyến tụy?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Đâu là mục tiêu chính của liệu pháp kháng TNF-α trong điều trị viêm khớp dạng thấp và các bệnh viêm tự miễn khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 12

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi bị sốt, đau cơ và mệt mỏi sau khi đi du lịch đến vùng dịch tễ sốt rét. Xét nghiệm máu cho thấy có ký sinh trùng sốt rét trong hồng cầu. Phản ứng miễn dịch nào sau đây đóng vai trò chính trong việc kiểm soát nhiễm trùng ban đầu này?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh
  • B. Miễn dịch dịch thể qua kháng thể IgG
  • C. Miễn dịch tế bào qua tế bào T gây độc
  • D. Miễn dịch thụ động từ kháng thể mẹ truyền sang

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn loại I, tế bào nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine và leukotrienes, dẫn đến các triệu chứng dị ứng?

  • A. Tế bào lympho T gây độc (Tc)
  • B. Tế bào lympho B
  • C. Tế bào mast (tế bào tua)
  • D. Đại thực bào

Câu 3: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE), một bệnh tự miễn dịch, có xét nghiệm dương tính với kháng thể kháng nhân (ANA). Cơ chế bệnh sinh chính của SLE là gì?

  • A. Tế bào T tự phản ứng trực tiếp phá hủy tế bào
  • B. Phức hợp miễn dịch lắng đọng và hoạt hóa bổ thể gây viêm
  • C. Tế bào mast hoạt hóa quá mức gây giải phóng histamine
  • D. Kháng thể IgE gắn kết tế bào mast và gây thoái hạt

Câu 4: Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép cấp tính chủ yếu qua trung gian tế bào nào?

  • A. Tế bào lympho B và kháng thể
  • B. Tế bào mast và IgE
  • C. Bạch cầu đa nhân trung tính và bổ thể
  • D. Tế bào lympho T gây độc (Tc)

Câu 5: Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra chủ yếu tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th) CD4+
  • C. Tế bào lympho T gây độc (Tc) CD8+
  • D. Tế bào NK

Câu 6: Xét nghiệm ELISA được sử dụng phổ biến trong miễn dịch học để phát hiện và định lượng:

  • A. Tế bào lympho T hoạt hóa
  • B. Phức hợp miễn dịch lưu hành
  • C. Kháng thể hoặc kháng nguyên
  • D. Bổ thể hoạt hóa

Câu 7: Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine quan trọng trong hệ thống miễn dịch, có vai trò chính là:

  • A. Kích thích tăng sinh và biệt hóa tế bào lympho T
  • B. Ức chế phản ứng viêm
  • C. Hoạt hóa tế bào mast
  • D. Gây sốt và đau

Câu 8: Trong phản ứng viêm cấp tính, chất trung gian hóa học nào sau đây gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau?

  • A. Interferon-gamma (IFN-γ)
  • B. Histamine
  • C. Interleukin-10 (IL-10)
  • D. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α)

Câu 9: Chức năng chính của hệ thống bổ thể trong miễn dịch là:

  • A. Trung hòa độc tố vi khuẩn
  • B. Hoạt hóa tế bào lympho T gây độc
  • C. Ức chế sự nhân lên của virus
  • D. Opsonin hóa, ly giải tế bào đích và gây viêm

Câu 10: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai, cung cấp miễn dịch thụ động cho trẻ sơ sinh?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 11: Trong bệnh lao, phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn) đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh. Tế bào miễn dịch chủ yếu tham gia vào phản ứng này là:

  • A. Tế bào mast
  • B. Bạch cầu đa nhân trung tính
  • C. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th1) và đại thực bào
  • D. Tế bào lympho B và kháng thể

Câu 12: Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra:

  • A. Miễn dịch thụ động
  • B. Miễn dịch chủ động và trí nhớ miễn dịch
  • C. Miễn dịch bẩm sinh mạnh mẽ hơn
  • D. Phản ứng viêm không đặc hiệu

Câu 13: Một người bị dị ứng phấn hoa (viêm mũi dị ứng) thường có nồng độ kháng thể nào tăng cao trong máu?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 14: Trong phản ứng thực bào, thụ thể nào trên bề mặt tế bào thực bào giúp nhận diện và bắt giữ vi khuẩn đã được opsonin hóa bởi bổ thể?

  • A. Thụ thể Toll-like (TLR)
  • B. Thụ thể kháng nguyên (TCR)
  • C. Thụ thể bổ thể (CR)
  • D. Thụ thể Fc (FcR)

Câu 15: Cơ quan nào sau đây được coi là cơ quan miễn dịch sơ cấp, nơi tế bào lympho T trưởng thành và biệt hóa?

  • A. Lách
  • B. Tuyến ức
  • C. Hạch bạch huyết
  • D. Tủy xương

Câu 16: Trong bệnh tự miễn Hashimoto (viêm tuyến giáp tự miễn), hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy tế bào tuyến giáp. Phản ứng này thuộc loại quá mẫn nào?

  • A. Quá mẫn loại I
  • B. Quá mẫn loại II
  • C. Quá mẫn loại III
  • D. Quá mẫn loại IV

Câu 17: Chất hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển là:

  • A. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể
  • B. Lipopolysaccharide (LPS) của vi khuẩn gram âm
  • C. Mannose trên bề mặt vi khuẩn
  • D. Tế bào chủ bị nhiễm virus

Câu 18: Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (APC) bao gồm:

  • A. Tế bào lympho T và tế bào NK
  • B. Tế bào tua, đại thực bào và tế bào lympho B
  • C. Tế bào mast và bạch cầu ái kiềm
  • D. Hồng cầu và tiểu cầu

Câu 19: Thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine thường được sử dụng trong điều trị ghép tạng để ngăn ngừa thải ghép. Cơ chế tác dụng chính của cyclosporine là:

  • A. Ức chế tế bào lympho B sản xuất kháng thể
  • B. Gây độc trực tiếp tế bào lympho T gây độc
  • C. Ức chế sản xuất interleukin-2 (IL-2) và hoạt hóa tế bào T
  • D. Ức chế hệ thống bổ thể

Câu 20: Hiện tượng dung nạp miễn dịch ngoại vi (peripheral tolerance) là cơ chế quan trọng để ngăn ngừa bệnh tự miễn. Một trong những cơ chế chính của dung nạp ngoại vi là:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn tế bào T tự phản ứng trong tuyến ức
  • B. Chuyển đổi tế bào T tự phản ứng thành tế bào lympho B
  • C. Kích thích tế bào B sản xuất kháng thể kháng tự kháng nguyên
  • D. Ức chế hoạt động của tế bào T tự phản ứng bởi tế bào T điều hòa (Treg)

Câu 21: Phản ứng Arthus, một phản ứng quá mẫn loại III tại chỗ, được đặc trưng bởi:

  • A. Phù nề và ngứa da sau vài phút
  • B. Viêm mạch và hoại tử mô tại chỗ tiêm sau vài giờ
  • C. Viêm khớp đối xứng và kéo dài
  • D. Sẩn cục cứng và thâm nhiễm tế bào lympho sau vài ngày

Câu 22: Trong miễn dịch chống virus, tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào đích bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào NK
  • C. Tế bào lympho T gây độc (Tc) CD8+
  • D. Đại thực bào

Câu 23: Kháng nguyên (antigen) được định nghĩa là:

  • A. Bất kỳ chất nào có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch đặc hiệu
  • B. Chất chỉ có khả năng gây phản ứng dị ứng
  • C. Chất chỉ có khả năng hoạt hóa bổ thể
  • D. Chất chỉ có khả năng bị thực bào

Câu 24: Các thụ thể nhận diện khuôn mẫu (PRRs) như Toll-like receptors (TLRs) đóng vai trò quan trọng trong:

  • A. Đáp ứng miễn dịch đặc hiệu
  • B. Đáp ứng miễn dịch bẩm sinh
  • C. Dung nạp miễn dịch
  • D. Phản ứng quá mẫn

Câu 25: Trong quá trình chọn lọc dương tính của tế bào lympho T ở tuyến ức, các tế bào T phải có khả năng nhận diện:

  • A. Kháng nguyên lạ
  • B. Kháng nguyên bản thân
  • C. Phân tử MHC của bản thân
  • D. Bổ thể hoạt hóa

Câu 26: Bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophils) là loại tế bào:

  • A. Trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp
  • B. Sản xuất kháng thể IgE
  • C. Trung gian phản ứng quá mẫn loại IV
  • D. Thực bào và tham gia phản ứng viêm cấp

Câu 27: Miễn dịch thụ động có đặc điểm:

  • A. Kéo dài suốt đời
  • B. Tạm thời và không tạo trí nhớ miễn dịch
  • C. Chỉ chống lại một loại kháng nguyên duy nhất
  • D. Chỉ có ở động vật có xương sống

Câu 28: Trong bệnh xơ gan mật tiên phát (PBC), kháng thể kháng ty thể (AMA) là một dấu ấn chẩn đoán quan trọng. PBC được coi là một bệnh:

  • A. Nhiễm trùng mạn tính
  • B. Chuyển hóa
  • C. Tự miễn dịch
  • D. Di truyền

Câu 29: Vai trò chính của IgA dimer (kháng thể IgA dạng dimer) là:

  • A. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển
  • B. Trung hòa độc tố trong máu
  • C. Gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC)
  • D. Bảo vệ bề mặt niêm mạc

Câu 30: Phản ứng quá mẫn loại II (gây độc tế bào qua kháng thể) có thể gây ra bệnh lý nào sau đây?

  • A. Phản ứng truyền máu không tương thích ABO
  • B. Viêm mũi dị ứng
  • C. Viêm khớp dạng thấp
  • D. Lao phổi

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi bị sốt, đau cơ và mệt mỏi sau khi đi du lịch đến vùng dịch tễ sốt rét. Xét nghiệm máu cho thấy có ký sinh trùng sốt rét trong hồng cầu. Phản ứng miễn dịch nào sau đây đóng vai trò chính trong việc kiểm soát nhiễm trùng ban đầu này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn loại I, tế bào nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine và leukotrienes, dẫn đến các triệu chứng dị ứng?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE), một bệnh tự miễn dịch, có xét nghiệm dương tính với kháng thể kháng nhân (ANA). Cơ chế bệnh sinh chính của SLE là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép cấp tính chủ yếu qua trung gian tế bào nào?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra chủ yếu tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Xét nghiệm ELISA được sử dụng phổ biến trong miễn dịch học để phát hiện và định lượng:

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Interleukin-2 (IL-2) là một cytokine quan trọng trong hệ thống miễn dịch, có vai trò chính là:

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Trong phản ứng viêm cấp tính, chất trung gian hóa học nào sau đây gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Chức năng chính của hệ thống bổ thể trong miễn dịch là:

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai, cung cấp miễn dịch thụ động cho trẻ sơ sinh?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong bệnh lao, phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn) đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh. Tế bào miễn dịch chủ yếu tham gia vào phản ứng này là:

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra:

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Một người bị dị ứng phấn hoa (viêm mũi dị ứng) thường có nồng độ kháng thể nào tăng cao trong máu?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong phản ứng thực bào, thụ thể nào trên bề mặt tế bào thực bào giúp nhận diện và bắt giữ vi khuẩn đã được opsonin hóa bởi bổ thể?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Cơ quan nào sau đây được coi là cơ quan miễn dịch sơ cấp, nơi tế bào lympho T trưởng thành và biệt hóa?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong bệnh tự miễn Hashimoto (viêm tuyến giáp tự miễn), hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy tế bào tuyến giáp. Phản ứng này thuộc loại quá mẫn nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Chất hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển là:

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (APC) bao gồm:

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine thường được sử dụng trong điều trị ghép tạng để ngăn ngừa thải ghép. Cơ chế tác dụng chính của cyclosporine là:

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Hiện tượng dung nạp miễn dịch ngoại vi (peripheral tolerance) là cơ chế quan trọng để ngăn ngừa bệnh tự miễn. Một trong những cơ chế chính của dung nạp ngoại vi là:

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Phản ứng Arthus, một phản ứng quá mẫn loại III tại chỗ, được đặc trưng bởi:

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Trong miễn dịch chống virus, tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào đích bị nhiễm virus?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Kháng nguyên (antigen) được định nghĩa là:

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Các thụ thể nhận diện khuôn mẫu (PRRs) như Toll-like receptors (TLRs) đóng vai trò quan trọng trong:

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Trong quá trình chọn lọc dương tính của tế bào lympho T ở tuyến ức, các tế bào T phải có khả năng nhận diện:

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophils) là loại tế bào:

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Miễn dịch thụ động có đặc điểm:

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong bệnh xơ gan mật tiên phát (PBC), kháng thể kháng ty thể (AMA) là một dấu ấn chẩn đoán quan trọng. PBC được coi là một bệnh:

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Vai trò chính của IgA dimer (kháng thể IgA dạng dimer) là:

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Phản ứng quá mẫn loại II (gây độc tế bào qua kháng thể) có thể gây ra bệnh lý nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 13

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng tụt huyết áp nhanh chóng và khó thở ở bệnh nhân này là gì?

  • A. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể hoạt hóa bổ thể, gây tổn thương mạch máu.
  • B. IgE gắn trên tế bào mast và bạch cầu ái kiềm, giải phóng histamin và leukotrienes.
  • C. Tế bào T gây độc tế bào trực tiếp phá hủy tế bào nội mô mạch máu.
  • D. Kháng thể IgG và IgM kết hợp với kháng nguyên tạo phức hợp lắng đọng tại mạch máu.

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn typ IV (quá mẫn muộn), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong việc gây tổn thương mô?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
  • C. Tế bào T CD4+ (T helper)
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính

Câu 3: Xét nghiệm Mantoux (test da lao) là một ví dụ kinh điển của loại phản ứng quá mẫn nào?

  • A. Typ I (quá mẫn tức thì)
  • B. Typ II (quá mẫn độc tế bào)
  • C. Typ III (quá mẫn phức hợp miễn dịch)
  • D. Typ IV (quá mẫn muộn)

Câu 4: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE). Cơ chế bệnh sinh chính của SLE là gì?

  • A. Phản ứng tự miễn dịch typ III, hình thành phức hợp miễn dịch và lắng đọng.
  • B. Phản ứng tự miễn dịch typ II, kháng thể tự kháng thể trực tiếp phá hủy tế bào.
  • C. Phản ứng tự miễn dịch typ IV, tế bào T tự phản ứng phá hủy mô.
  • D. Sự thiếu hụt tế bào T điều hòa (Treg) dẫn đến mất kiểm soát miễn dịch.

Câu 5: Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) thường là kháng thể thuộc lớp immunoglobulin nào?

  • A. IgA
  • B. IgM
  • C. IgE
  • D. IgD

Câu 6: Cytokine nào chủ yếu tham gia vào việc điều hòa phản ứng viêm cấp, đặc biệt là gây sốt và tăng sinh tổng hợp protein pha cấp tính (ví dụ CRP)?

  • A. TGF-β (yếu tố tăng trưởng chuyển dạng beta)
  • B. Interferon-gamma (IFN-γ)
  • C. Interleukin-2 (IL-2)
  • D. Interleukin-6 (IL-6)

Câu 7: Cơ chế chính của thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine A là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp DNA trong tế bào lympho.
  • B. Gây độc tế bào lympho trực tiếp.
  • C. Ức chế calcineurin, ngăn chặn sản xuất interleukin-2 (IL-2).
  • D. Phong tỏa thụ thể cytokine trên bề mặt tế bào lympho.

Câu 8: Trong phản ứng thải ghép cấp tính tạng đặc, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và phá hủy tế bào ghép?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T CD8+ (tế bào gây độc tế bào)
  • C. Đại thực bào
  • D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

Câu 9: Kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) được sản xuất bằng kỹ thuật hybridoma có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Có khả năng nhận diện nhiều kháng nguyên khác nhau.
  • B. Được sản xuất từ nhiều dòng tế bào B khác nhau.
  • C. Có ái lực thấp với kháng nguyên mục tiêu.
  • D. Có tính đặc hiệu cao, nhận diện một epitope duy nhất.

Câu 10: Bổ thể hoạt hóa theo con đường cổ điển (classical pathway) bắt đầu bằng sự nhận diện và gắn kết của thành phần bổ thể C1q với yếu tố nào?

  • A. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể (IgG hoặc IgM).
  • B. Bề mặt vi khuẩn hoặc virus.
  • C. Mannose trên bề mặt vi khuẩn.
  • D. Protein C phản ứng (CRP).

Câu 11: Thành phần bổ thể nào đóng vai trò là chất opsonin chính, tăng cường khả năng thực bào của bạch cầu và đại thực bào?

  • A. C5a
  • B. C3b
  • C. C4b
  • D. C9

Câu 12: Receptor Toll-like (TLR) là một phần của hệ thống miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch dịch thể
  • B. Miễn dịch tế bào
  • C. Miễn dịch bẩm sinh
  • D. Miễn dịch thu được

Câu 13: Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (APC) nào có khả năng hoạt hóa cả tế bào T CD4+ và tế bào T CD8+ một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tế bào tua (dendritic cell)
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào B
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính

Câu 14: Phân tử MHC lớp II trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

  • A. Tế bào T CD8+ (tế bào gây độc tế bào)
  • B. Tế bào T CD4+ (T helper)
  • C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
  • D. Tế bào B

Câu 15: Vùng đa dạng (V region) của kháng thể quyết định đặc tính nào của kháng thể?

  • A. Lớp (isotype) kháng thể (ví dụ IgG, IgM).
  • B. Khả năng hoạt hóa bổ thể.
  • C. Tính đặc hiệu kháng nguyên.
  • D. Thời gian bán thải của kháng thể.

Câu 16: Hiện tượng dung nạp miễn dịch ngoại vi (peripheral tolerance) là gì?

  • A. Quá trình loại bỏ các tế bào T tự phản ứng trong tuyến ức.
  • B. Sự phát triển của tế bào B tự phản ứng trong tủy xương.
  • C. Khả năng đáp ứng mạnh mẽ hơn với kháng nguyên khi tái phơi nhiễm.
  • D. Cơ chế ngăn chặn phản ứng tự miễn ở ngoại vi, sau khi tế bào lympho trưởng thành.

Câu 17: Trong bệnh xơ gan mật tiên phát (PBC), tự kháng thể kháng ty thể (AMA) thường được phát hiện. Đây là một ví dụ của bệnh tự miễn dịch có cơ chế chính thuộc loại nào?

  • A. Typ I (quá mẫn tức thì)
  • B. Typ II (quá mẫn độc tế bào)
  • C. Typ III (quá mẫn phức hợp miễn dịch)
  • D. Typ IV (quá mẫn muộn)

Câu 18: Thiếu hụt di truyền enzyme adenosine deaminase (ADA) gây ra bệnh cảnh suy giảm miễn dịch kết hợp nặng (SCID). Cơ chế gây suy giảm miễn dịch trong trường hợp này là gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào B.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào T.
  • C. Ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của cả tế bào T và tế bào B.
  • D. Gây rối loạn chức năng của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).

Câu 19: Trong ghép tủy xương đồng loài, bệnh ghép chống chủ (GVHD) xảy ra khi nào?

  • A. Tế bào T ghép nhận diện kháng nguyên MHC khác lạ trên tế bào của người nhận và tấn công.
  • B. Tế bào T của người nhận tấn công tế bào ghép.
  • C. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể hình thành và lắng đọng trong mô ghép.
  • D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) của người nhận phá hủy tế bào ghép.

Câu 20: Vai trò chính của tế bào T điều hòa (Treg) trong hệ thống miễn dịch là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm virus và tế bào ung thư.
  • B. Hoạt hóa tế bào B sản xuất kháng thể.
  • C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
  • D. Ức chế và điều hòa đáp ứng miễn dịch, duy trì cân bằng nội môi miễn dịch.

Câu 21: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng để định lượng yếu tố nào trong mẫu bệnh phẩm?

  • A. Số lượng tế bào lympho T CD4+.
  • B. Kháng thể hoặc kháng nguyên.
  • C. Hoạt tính bổ thể.
  • D. Mức độ viêm không đặc hiệu.

Câu 22: Flow cytometry là kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực miễn dịch học?

  • A. Định lượng kháng thể trong huyết thanh.
  • B. Phát hiện DNA của virus trong tế bào.
  • C. Phân tích và đếm các loại tế bào khác nhau trong mẫu.
  • D. Xác định trình tự gen của thụ thể kháng nguyên.

Câu 23: Chất trung gian hóa học nào sau đây gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch trong phản ứng viêm cấp?

  • A. Histamin
  • B. Interleukin-10 (IL-10)
  • C. Interferon-gamma (IFN-γ)
  • D. Yếu tố hóa ứng động bạch cầu (chemokine)

Câu 24: Cơ chế bảo vệ chính của vaccine phòng bệnh do virus là gì?

  • A. Cung cấp kháng thể thụ động chống lại virus.
  • B. Kích thích đáp ứng miễn dịch chủ động, tạo trí nhớ miễn dịch.
  • C. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào.
  • D. Tăng cường miễn dịch bẩm sinh không đặc hiệu.

Câu 25: Trong phản ứng quá mẫn typ III, tổn thương mô xảy ra do cơ chế nào?

  • A. Tế bào T gây độc tế bào trực tiếp phá hủy tế bào.
  • B. IgE gắn tế bào mast giải phóng histamin.
  • C. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng và hoạt hóa bổ thể.
  • D. Tế bào T CD4+ hoạt hóa đại thực bào gây viêm muộn.

Câu 26: Chọn lọc dương tính của tế bào T xảy ra ở vùng nào của tuyến ức?

  • A. Vỏ tuyến ức (cortex)
  • B. Tủy tuyến ức (medulla)
  • C. Vùng cận vỏ tuyến ức (paracortex)
  • D. Hạch bạch huyết

Câu 27: Trong bệnh tự miễn dịch đa xơ cứng (Multiple Sclerosis - MS), tế bào miễn dịch tấn công vào thành phần nào của hệ thần kinh trung ương?

  • A. Neuron
  • B. Myelin
  • C. Synapse
  • D. Màng não

Câu 28: Dạng immunoglobulin nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đồng thời có khả năng đi qua nhau thai?

  • A. IgM
  • B. IgA
  • C. IgG
  • D. IgE

Câu 29: Một bệnh nhân bị thiếu máu tan máu tự miễn do kháng thể nóng. Loại kháng thể nào thường gây ra tình trạng này?

  • A. IgM
  • B. IgA
  • C. IgE
  • D. IgG

Câu 30: Trong đáp ứng miễn dịch thứ phát (khi tái phơi nhiễm kháng nguyên), loại immunoglobulin nào được sản xuất với số lượng lớn và nhanh chóng hơn so với đáp ứng nguyên phát?

  • A. IgM
  • B. IgG
  • C. IgA
  • D. IgE

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi tiêm penicillin. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng tụt huyết áp nhanh chóng và khó thở ở bệnh nhân này là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Trong phản ứng quá mẫn typ IV (quá mẫn muộn), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong việc gây tổn thương mô?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Xét nghiệm Mantoux (test da lao) là một ví dụ kinh điển của loại phản ứng quá mẫn nào?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE). Cơ chế bệnh sinh chính của SLE là gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) thường là kháng thể thuộc lớp immunoglobulin nào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Cytokine nào chủ yếu tham gia vào việc điều hòa phản ứng viêm cấp, đặc biệt là gây sốt và tăng sinh tổng hợp protein pha cấp tính (ví dụ CRP)?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Cơ chế chính của thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine A là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Trong phản ứng thải ghép cấp tính tạng đặc, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và phá hủy tế bào ghép?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) được sản xuất bằng kỹ thuật hybridoma có đặc điểm gì nổi bật?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Bổ thể hoạt hóa theo con đường cổ điển (classical pathway) bắt đầu bằng sự nhận diện và gắn kết của thành phần bổ thể C1q với yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Thành phần bổ thể nào đóng vai trò là chất opsonin chính, tăng cường khả năng thực bào của bạch cầu và đại thực bào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Receptor Toll-like (TLR) là một phần của hệ thống miễn dịch nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (APC) nào có khả năng hoạt hóa cả tế bào T CD4+ và tế bào T CD8+ một cách hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Phân tử MHC lớp II trình diện kháng nguyên cho loại tế bào T nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Vùng đa dạng (V region) của kháng thể quyết định đặc tính nào của kháng thể?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Hiện tượng dung nạp miễn dịch ngoại vi (peripheral tolerance) là gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong bệnh xơ gan mật tiên phát (PBC), tự kháng thể kháng ty thể (AMA) thường được phát hiện. Đây là một ví dụ của bệnh tự miễn dịch có cơ chế chính thuộc loại nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Thiếu hụt di truyền enzyme adenosine deaminase (ADA) gây ra bệnh cảnh suy giảm miễn dịch kết hợp nặng (SCID). Cơ chế gây suy giảm miễn dịch trong trường hợp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong ghép tủy xương đồng loài, bệnh ghép chống chủ (GVHD) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Vai trò chính của tế bào T điều hòa (Treg) trong hệ thống miễn dịch là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng để định lượng yếu tố nào trong mẫu bệnh phẩm?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Flow cytometry là kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực miễn dịch học?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Chất trung gian hóa học nào sau đây gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch trong phản ứng viêm cấp?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Cơ chế bảo vệ chính của vaccine phòng bệnh do virus là gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong phản ứng quá mẫn typ III, tổn thương mô xảy ra do cơ chế nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Chọn lọc dương tính của tế bào T xảy ra ở vùng nào của tuyến ức?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong bệnh tự miễn dịch đa xơ cứng (Multiple Sclerosis - MS), tế bào miễn dịch tấn công vào thành phần nào của hệ thần kinh trung ương?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Dạng immunoglobulin nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đồng thời có khả năng đi qua nhau thai?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Một bệnh nhân bị thiếu máu tan máu tự miễn do kháng thể nóng. Loại kháng thể nào thường gây ra tình trạng này?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong đáp ứng miễn dịch thứ phát (khi tái phơi nhiễm kháng nguyên), loại immunoglobulin nào được sản xuất với số lượng lớn và nhanh chóng hơn so với đáp ứng nguyên phát?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 14

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi được chẩn đoán mắc viêm khớp dạng thấp. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) và kháng thể kháng CCP (anti-cyclic citrullinated peptide) đều tăng cao. Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương khớp trong trường hợp này là gì?

  • A. Phản ứng quá mẫn type I qua trung gian IgE và tế bào mast.
  • B. Phản ứng quá mẫn type III qua trung gian phức hợp miễn dịch.
  • C. Phản ứng quá mẫn type II qua trung gian kháng thể IgG và IgM gây độc tế bào.
  • D. Phản ứng quá mẫn type IV qua trung gian tế bào T và cytokine.

Câu 2: Một người đàn ông 30 tuổi bị sốc phản vệ sau khi bị ong đốt. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện điển hình của sốc phản vệ?

  • A. Khó thở, thở rít do co thắt phế quản.
  • B. Phù mạch ở mặt, môi, lưỡi.
  • C. Nổi mề đay, ngứa toàn thân.
  • D. Tăng huyết áp đột ngột.

Câu 3: Xét nghiệm công thức máu của một bệnh nhân cho thấy số lượng bạch cầu hạt trung tính tăng cao, kèm theo sự xuất hiện của bạch cầu non (band neutrophils) và bạch cầu chuyển dạng (toxic granulation). Tình trạng này phù hợp nhất với phản ứng viêm cấp tính do nguyên nhân nào?

  • A. Phản ứng dị ứng.
  • B. Bệnh tự miễn dịch.
  • C. Nhiễm trùng vi khuẩn cấp tính.
  • D. Nhiễm ký sinh trùng mạn tính.

Câu 4: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do nhiễm HIV. Cơ chế suy giảm miễn dịch chính trong AIDS là gì?

  • A. Phá hủy tế bào lympho T CD4+ bởi virus HIV.
  • B. Giảm sản xuất kháng thể do tế bào B bị ức chế.
  • C. Rối loạn chức năng tế bào thực bào.
  • D. Ức chế hoạt động của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).

Câu 5: Trong phản ứng viêm, chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc gây đau và sốt?

  • A. Histamine.
  • B. Prostaglandin E2 (PGE2).
  • C. Interleukin-1 (IL-1).
  • D. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α).

Câu 6: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE). Xét nghiệm ANA (kháng thể kháng nhân) dương tính. Cơ chế bệnh sinh đặc trưng của SLE là gì?

  • A. Tế bào T gây độc trực tiếp phá hủy tế bào tự thân.
  • B. Phản ứng quá mẫn type I qua trung gian IgE gây viêm lan tỏa.
  • C. Hình thành phức hợp miễn dịch và lắng đọng ở các cơ quan.
  • D. Rối loạn chức năng tế bào thực bào dẫn đến không loại bỏ được tế bào chết.

Câu 7: Một bệnh nhân được ghép thận. Sau ghép 1 tuần, bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu suy thận ghép cấp tính. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thải ghép cấp tính là gì?

  • A. Phản ứng quá mẫn type I qua trung gian IgE.
  • B. Phản ứng quá mẫn type III qua trung gian phức hợp miễn dịch.
  • C. Thiếu máu cục bộ do tắc mạch máu ghép.
  • D. Đáp ứng miễn dịch tế bào T chống lại kháng nguyên HLA của tạng ghép.

Câu 8: Trong bệnh hen phế quản mạn tính, tế bào viêm nào đóng vai trò trung tâm trong việc gây viêm đường thở và tăng đáp ứng đường thở?

  • A. Tế bào lympho T helper type 2 (Th2).
  • B. Tế bào lympho T helper type 1 (Th1).
  • C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Tc).
  • D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).

Câu 9: Một bệnh nhân bị viêm gan virus B mạn tính. Xét nghiệm huyết thanh cho thấy HBsAg dương tính, anti-HBs âm tính, HBeAg dương tính, anti-HBe âm tính, anti-HBc IgG dương tính. Giai đoạn nhiễm virus của bệnh nhân này là gì?

  • A. Giai đoạn cửa sổ.
  • B. Giai đoạn nhiễm virus hoạt động (giai đoạn nhân lên).
  • C. Giai đoạn hồi phục.
  • D. Giai đoạn miễn dịch sau nhiễm.

Câu 10: Cơ chế bảo vệ chính của miễn dịch niêm mạc tại đường tiêu hóa chống lại tác nhân gây bệnh là gì?

  • A. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Tc) tại niêm mạc.
  • B. Hoạt động thực bào của đại thực bào tại niêm mạc.
  • C. Kháng thể IgA được bài tiết vào lòng ống tiêu hóa.
  • D. Phản ứng viêm tại niêm mạc.

Câu 11: Một bệnh nhân bị xơ gan do viêm gan C mạn tính. Cơ chế bệnh sinh chính gây xơ gan trong trường hợp này là gì?

  • A. Hoại tử tế bào gan cấp tính ồ ạt.
  • B. Viêm mạn tính và kích hoạt tế bào hình sao sản xuất collagen.
  • C. Rối loạn chuyển hóa lipid tại gan gây tích tụ mỡ.
  • D. Tắc nghẽn đường mật trong gan.

Câu 12: Trong phản ứng quá mẫn type IV (mẫn cảm muộn), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương mô?

  • A. Tế bào mast.
  • B. Bạch cầu ái toan.
  • C. Tế bào lympho T.
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính.

Câu 13: Một bệnh nhân bị thiếu máu ác tính (pernicious anemia) do tự kháng thể chống lại tế bào thành dạ dày. Hậu quả chính của tình trạng này là gì?

  • A. Xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày.
  • B. Viêm dạ dày mạn tính gây khó tiêu.
  • C. Tăng sản xuất axit clohydric (HCl) trong dạ dày.
  • D. Thiếu máu hồng cầu to do kém hấp thu vitamin B12.

Câu 14: Trong phản ứng viêm cấp tính, hiện tượng "thoát mạch" của bạch cầu xảy ra theo trình tự nào?

  • A. Bám dính chặt → Bắt giữ → Hoạt hóa → Xuyên mạch.
  • B. Bắt giữ → Hoạt hóa → Bám dính chặt → Xuyên mạch.
  • C. Hoạt hóa → Bắt giữ → Bám dính chặt → Xuyên mạch.
  • D. Xuyên mạch → Bám dính chặt → Hoạt hóa → Bắt giữ.

Câu 15: Một bệnh nhân bị bệnh u hạt Wegener (granulomatosis with polyangiitis). Xét nghiệm ANCA (kháng thể kháng bào tương bạch cầu trung tính) dương tính. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh này là gì?

  • A. Phản ứng quá mẫn type I qua trung gian IgE gây viêm mạch máu.
  • B. Phản ứng quá mẫn type III qua trung gian phức hợp miễn dịch lắng đọng ở mạch máu.
  • C. Kháng thể ANCA hoạt hóa bạch cầu trung tính gây tổn thương mạch máu.
  • D. Tế bào T gây độc tế bào trực tiếp phá hủy tế bào nội mô mạch máu.

Câu 16: Trong cơ chế bảo vệ của hệ thống bổ thể, con đường hoạt hóa cổ điển bắt đầu bằng sự nhận diện và gắn kết của yếu tố bổ thể C1q với thành phần nào?

  • A. Vùng Fc của kháng thể IgG hoặc IgM đã gắn kháng nguyên.
  • B. Polysaccharide trên bề mặt vi khuẩn.
  • C. Protein bề mặt tế bào chủ bị nhiễm virus.
  • D. Bề mặt tế bào chết hoặc mảnh vỡ tế bào.

Câu 17: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch chọn lọc IgA. Biểu hiện lâm sàng phổ biến nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Nhiễm trùng huyết tái phát.
  • B. Nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa tái phát.
  • C. Bệnh lý ác tính lympho.
  • D. Bệnh tự miễn dịch hệ thống.

Câu 18: Chất trung gian hóa học nào sau đây được tế bào mast giải phóng và gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch trong phản ứng quá mẫn type I?

  • A. Prostaglandin.
  • B. Leukotriene.
  • C. Cytokine.
  • D. Histamine.

Câu 19: Trong bệnh tiểu đường type 1, cơ chế tự miễn dịch chính gây phá hủy tế bào beta tuyến tụy là gì?

  • A. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Tc) tấn công trực tiếp tế bào beta.
  • B. Kháng thể kháng tế bào beta hoạt hóa bổ thể.
  • C. Phản ứng quá mẫn type III do phức hợp miễn dịch.
  • D. Tế bào lympho Th2 sản xuất cytokine ức chế chức năng tế bào beta.

Câu 20: Vai trò chính của phân tử HLA lớp II (MHC lớp II) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

  • A. Trình diện kháng nguyên nội sinh cho tế bào lympho T gây độc tế bào (Tc).
  • B. Hoạt hóa tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
  • C. Trình diện kháng nguyên ngoại sinh cho tế bào lympho T helper (Th).
  • D. Tham gia vào quá trình thực bào.

Câu 21: Trong bệnh viêm ruột (inflammatory bowel disease - IBD), yếu tố nào sau đây được coi là có vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh?

  • A. Nhiễm trùng vi khuẩn đường ruột cấp tính.
  • B. Rối loạn đáp ứng miễn dịch với hệ vi sinh vật đường ruột.
  • C. Phản ứng dị ứng thức ăn.
  • D. Suy giảm chức năng hàng rào niêm mạc ruột do yếu tố di truyền.

Câu 22: Xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính trong bệnh lý nào sau đây?

  • A. Thiếu máu thiếu sắt.
  • B. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
  • C. Thalassemia.
  • D. Thiếu máu tan máu tự miễn dịch.

Câu 23: Trong phản ứng viêm, các chất hóa ứng động (chemotactic factors) có vai trò gì?

  • A. Thu hút bạch cầu đến ổ viêm.
  • B. Gây giãn mạch tại ổ viêm.
  • C. Tăng tính thấm thành mạch tại ổ viêm.
  • D. Giảm đau và sốt trong viêm.

Câu 24: Cơ chế dung nạp miễn dịch trung ương (central tolerance) chủ yếu diễn ra ở cơ quan lympho nào?

  • A. Hạch bạch huyết.
  • B. Lách.
  • C. Tuyến ức và tủy xương.
  • D. Niêm mạc ruột.

Câu 25: Một bệnh nhân bị bệnh sarcoidosis. Đặc điểm mô bệnh học điển hình của bệnh này là gì?

  • A. U hạt hoại tử bã đậu (caseating granulomas).
  • B. U hạt không hoại tử (non-caseating granulomas).
  • C. Viêm mủ hóa (suppurative inflammation).
  • D. Xơ hóa lan tỏa (diffuse fibrosis).

Câu 26: Trong phản ứng quá mẫn type II, cơ chế gây tổn thương tế bào chính là gì?

  • A. Hình thành phức hợp miễn dịch lắng đọng.
  • B. Tế bào T gây độc tế bào trực tiếp phá hủy tế bào.
  • C. Hoạt hóa bổ thể và gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC).
  • D. Giải phóng chất trung gian hóa học từ tế bào mast.

Câu 27: Interferon type I (IFN-α và IFN-β) có vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Virus.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Ký sinh trùng.
  • D. Nấm.

Câu 28: Một bệnh nhân bị phản ứng truyền máu cấp tính do bất đồng nhóm máu ABO. Cơ chế chính gây tan máu trong trường hợp này là gì?

  • A. Phản ứng quá mẫn type I qua trung gian IgE.
  • B. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển gây tan máu nội mạch.
  • C. Phản ứng quá mẫn type III do phức hợp miễn dịch.
  • D. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Tc) phá hủy hồng cầu.

Câu 29: Trong cơ chế bảo vệ của da, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò "lính canh" đầu tiên, nhận diện và bắt giữ kháng nguyên xâm nhập?

  • A. Tế bào mast.
  • B. Bạch cầu đa nhân trung tính.
  • C. Tế bào Langerhans.
  • D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).

Câu 30: Cytokine nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hoạt hóa đại thực bào và thúc đẩy phản ứng viêm u hạt?

  • A. Interleukin-4 (IL-4).
  • B. Interleukin-5 (IL-5).
  • C. Interleukin-10 (IL-10).
  • D. Interferon-gamma (IFN-γ).

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Một bệnh nhân 45 tuổi được chẩn đoán mắc viêm khớp dạng thấp. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) và kháng thể kháng CCP (anti-cyclic citrullinated peptide) đều tăng cao. Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương khớp trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một người đàn ông 30 tuổi bị sốc phản vệ sau khi bị ong đốt. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện điển hình của sốc phản vệ?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Xét nghiệm công thức máu của một bệnh nhân cho thấy số lượng bạch cầu hạt trung tính tăng cao, kèm theo sự xuất hiện của bạch cầu non (band neutrophils) và bạch cầu chuyển dạng (toxic granulation). Tình trạng này phù hợp nhất với phản ứng viêm cấp tính do nguyên nhân nào?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do nhiễm HIV. Cơ chế suy giảm miễn dịch chính trong AIDS là gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Trong phản ứng viêm, chất trung gian hóa học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc gây đau và sốt?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE). Xét nghiệm ANA (kháng thể kháng nhân) dương tính. Cơ chế bệnh sinh đặc trưng của SLE là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Một bệnh nhân được ghép thận. Sau ghép 1 tuần, bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu suy thận ghép cấp tính. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thải ghép cấp tính là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong bệnh hen phế quản mạn tính, tế bào viêm nào đóng vai trò trung tâm trong việc gây viêm đường thở và tăng đáp ứng đường thở?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Một bệnh nhân bị viêm gan virus B mạn tính. Xét nghiệm huyết thanh cho thấy HBsAg dương tính, anti-HBs âm tính, HBeAg dương tính, anti-HBe âm tính, anti-HBc IgG dương tính. Giai đoạn nhiễm virus của bệnh nhân này là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Cơ chế bảo vệ chính của miễn dịch niêm mạc tại đường tiêu hóa chống lại tác nhân gây bệnh là gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Một bệnh nhân bị xơ gan do viêm gan C mạn tính. Cơ chế bệnh sinh chính gây xơ gan trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Trong phản ứng quá mẫn type IV (mẫn cảm muộn), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương mô?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Một bệnh nhân bị thiếu máu ác tính (pernicious anemia) do tự kháng thể chống lại tế bào thành dạ dày. Hậu quả chính của tình trạng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong phản ứng viêm cấp tính, hiện tượng 'thoát mạch' của bạch cầu xảy ra theo trình tự nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Một bệnh nhân bị bệnh u hạt Wegener (granulomatosis with polyangiitis). Xét nghiệm ANCA (kháng thể kháng bào tương bạch cầu trung tính) dương tính. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh này là gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Trong cơ chế bảo vệ của hệ thống bổ thể, con đường hoạt hóa cổ điển bắt đầu bằng sự nhận diện và gắn kết của yếu tố bổ thể C1q với thành phần nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch chọn lọc IgA. Biểu hiện lâm sàng phổ biến nhất của tình trạng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Chất trung gian hóa học nào sau đây được tế bào mast giải phóng và gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch trong phản ứng quá mẫn type I?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong bệnh tiểu đường type 1, cơ chế tự miễn dịch chính gây phá hủy tế bào beta tuyến tụy là gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Vai trò chính của phân tử HLA lớp II (MHC lớp II) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong bệnh viêm ruột (inflammatory bowel disease - IBD), yếu tố nào sau đây được coi là có vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính trong bệnh lý nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong phản ứng viêm, các chất hóa ứng động (chemotactic factors) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Cơ chế dung nạp miễn dịch trung ương (central tolerance) chủ yếu diễn ra ở cơ quan lympho nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Một bệnh nhân bị bệnh sarcoidosis. Đặc điểm mô bệnh học điển hình của bệnh này là gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong phản ứng quá mẫn type II, cơ chế gây tổn thương tế bào chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Interferon type I (IFN-α và IFN-β) có vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Một bệnh nhân bị phản ứng truyền máu cấp tính do bất đồng nhóm máu ABO. Cơ chế chính gây tan máu trong trường hợp này là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong cơ chế bảo vệ của da, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò 'lính canh' đầu tiên, nhận diện và bắt giữ kháng nguyên xâm nhập?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Cytokine nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hoạt hóa đại thực bào và thúc đẩy phản ứng viêm u hạt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 15

Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị nhiễm trùng da nặng do tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus). Xét nghiệm cho thấy bệnh nhân có nồng độ bổ thể C3 trong huyết thanh rất thấp do khiếm khuyết di truyền. Dựa trên vai trò của bổ thể, cơ chế miễn dịch nào của bệnh nhân có khả năng bị suy yếu nghiêm trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Sản xuất kháng thể bởi tế bào B.
  • B. Hoạt động của tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells) tiêu diệt tế bào nhiễm.
  • C. Khả năng opsonin hóa và thực bào vi khuẩn.
  • D. Chức năng của tế bào NK (Natural Killer cells) tiêu diệt tế bào đích.

Câu 2: Một trẻ sơ sinh được truyền kháng thể IgG từ mẹ qua nhau thai. Đây là một ví dụ về loại miễn dịch nào và đặc điểm chính của nó là gì?

  • A. Miễn dịch chủ động tự nhiên: cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi tiếp xúc với kháng nguyên từ môi trường.
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo: cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi tiêm vắc-xin chứa kháng nguyên.
  • C. Miễn dịch thụ động tự nhiên: cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi nhiễm bệnh.
  • D. Miễn dịch thụ động tự nhiên: nhận kháng thể làm sẵn từ mẹ, tác dụng tức thì nhưng không có trí nhớ miễn dịch.

Câu 3: Phản ứng quá mẫn loại I (phản vệ, dị ứng) liên quan chủ yếu đến lớp kháng thể nào và vai trò của chúng trong cơ chế bệnh sinh là gì?

  • A. IgG: Trung hòa độc tố, opsonin hóa, hoạt hóa bổ thể đường cổ điển.
  • B. IgM: Hoạt hóa bổ thể đường cổ điển mạnh mẽ, xuất hiện sớm trong đáp ứng miễn dịch nguyên phát.
  • C. IgE: Gắn vào tế bào mast/bạch cầu ái kiềm, giải phóng hóa chất trung gian khi tiếp xúc dị nguyên.
  • D. IgA: Miễn dịch niêm mạc, ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập.

Câu 4: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn. Cơ chế bệnh sinh chính của lupus ban đỏ thường liên quan đến sự hình thành và lắng đọng của loại phức hợp nào trong các mô, gây ra tổn thương?

  • A. Phức hợp giữa kháng thể và tế bào đích gây độc trực tiếp.
  • B. Phức hợp miễn dịch (kháng nguyên-kháng thể) lắng đọng trong mô.
  • C. Hoạt động trực tiếp của tế bào T gây độc chống lại tế bào mô.
  • D. Sự gắn kết của kháng thể IgE lên bề mặt tế bào mast.

Câu 5: Phản ứng lao tố (Mantoux test), dùng để kiểm tra phơi nhiễm với vi khuẩn lao, là một ví dụ điển hình của phản ứng quá mẫn loại nào và cơ chế chính gây ra phản ứng dương tính tại chỗ là gì?

  • A. Loại I: Giải phóng histamine từ tế bào mast.
  • B. Loại II: Kháng thể gây độc tế bào đích.
  • C. Loại III: Lắng đọng phức hợp miễn dịch.
  • D. Loại IV: Hoạt động của tế bào T và đại thực bào hoạt hóa.

Câu 6: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch tế bào, tế bào T CD8+ (tế bào T gây độc) đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư. Tuy nhiên, để được hoạt hóa đầy đủ, tế bào T CD8+ thường cần sự hỗ trợ từ loại tế bào nào?

  • A. Tế bào B.
  • B. Tế bào T CD4+.
  • C. Tế bào NK.
  • D. Bạch cầu trung tính.

Câu 7: Kháng nguyên được trình diện cho tế bào T CD4+ bởi các tế bào trình diện kháng nguyên (APC) thông qua phân tử nào trên bề mặt APC?

  • A. MHC lớp I.
  • B. MHC lớp II.
  • C. CD28.
  • D. BCR (Thụ thể tế bào B).

Câu 8: Tình trạng suy giảm miễn dịch bẩm sinh do đột biến gen mã hóa cho enzyme Adenosine Deaminase (ADA) dẫn đến tích tụ các chất chuyển hóa độc hại cho tế bào lympho, đặc biệt là tế bào T. Bệnh này gây suy giảm nghiêm trọng cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào. Đây là một ví dụ về loại suy giảm miễn dịch nào?

  • A. Suy giảm miễn dịch kết hợp nặng (SCID).
  • B. Suy giảm miễn dịch chọn lọc IgA.
  • C. Suy giảm chức năng thực bào mãn tính.
  • D. Hội chứng DiGeorge (thiếu tuyến ức).

Câu 9: Một bệnh nhân nam 60 tuổi sau khi ghép thận bắt đầu có dấu hiệu thải ghép cấp tính. Cơ chế miễn dịch chính gây ra phản ứng thải ghép cấp tính là gì?

  • A. Kháng thể lưu hành chống lại kháng nguyên mảnh ghép (thải ghép tối cấp hoặc cấp tính do kháng thể).
  • B. Lắng đọng phức hợp miễn dịch trong mạch máu mảnh ghép.
  • C. Phản ứng quá mẫn loại I do dị nguyên trong mảnh ghép.
  • D. Hoạt động của tế bào T gây độc và tế bào T hỗ trợ chống lại kháng nguyên mảnh ghép.

Câu 10: Trong cơ chế bệnh sinh của sốt, chất gây sốt nội sinh (endogenous pyrogens) được giải phóng chủ yếu từ các tế bào miễn dịch (như đại thực bào, bạch cầu đơn nhân) khi chúng tiếp xúc với các chất gây sốt ngoại sinh (exogenous pyrogens - ví dụ: LPS từ vi khuẩn). Chất gây sốt nội sinh này tác động lên vùng nào của não để nâng điểm đặt nhiệt độ cơ thể?

  • A. Vùng dưới đồi (Hypothalamus).
  • B. Vỏ não (Cerebral cortex).
  • C. Hành não (Medulla oblongata).
  • D. Tiểu não (Cerebellum).

Câu 11: Quá trình viêm cấp tính có 5 dấu hiệu lâm sàng kinh điển: sưng (tumor), nóng (calor), đỏ (rubor), đau (dolor), và mất chức năng (functio laesa). Dấu hiệu "đỏ" và "nóng" chủ yếu là do cơ chế bệnh sinh nào tại vị trí viêm?

  • A. Tăng tính thấm thành mạch máu.
  • B. Sự di chuyển của bạch cầu đến mô.
  • C. Giãn mạch máu tại chỗ.
  • D. Sự lắng đọng fibrin.

Câu 12: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết nặng do vi khuẩn Gram âm. Độc tố Lipopolysaccharide (LPS) từ thành tế bào vi khuẩn này là một chất kích thích mạnh mẽ hệ miễn dịch bẩm sinh. LPS được nhận diện bởi thụ thể nào trên bề mặt các tế bào miễn dịch (như đại thực bào, tế bào đuôi gai), dẫn đến giải phóng một lượng lớn cytokine tiền viêm và có thể gây sốc nhiễm trùng?

  • A. TLR4 (Toll-like Receptor 4).
  • B. MHC lớp I.
  • C. BCR (B Cell Receptor).
  • D. TCR (T Cell Receptor).

Câu 13: Sự khác biệt cốt lõi giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu (thu được) là gì?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh chỉ có ở động vật có xương sống, miễn dịch đặc hiệu có ở mọi loài.
  • B. Miễn dịch bẩm sinh liên quan đến kháng thể, miễn dịch đặc hiệu liên quan đến tế bào thực bào.
  • C. Miễn dịch bẩm sinh có đáp ứng nhanh, không đặc hiệu, không trí nhớ; miễn dịch đặc hiệu có đáp ứng chậm hơn, đặc hiệu, có trí nhớ.
  • D. Miễn dịch bẩm sinh chỉ liên quan đến dịch thể, miễn dịch đặc hiệu chỉ liên quan đến tế bào.

Câu 14: Tế bào nào sau đây đóng vai trò là "cầu nối" quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu bằng cách bắt giữ, xử lý và trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

  • A. Tế bào đuôi gai (Dendritic cells).
  • B. Tế bào NK (Natural Killer cells).
  • C. Bạch cầu ái kiềm (Basophils).
  • D. Hồng cầu (Erythrocytes).

Câu 15: Trong đáp ứng miễn dịch dịch thể, tế bào B sau khi được hoạt hóa có thể biệt hóa thành tế bào nào để sản xuất một lượng lớn kháng thể đặc hiệu?

  • A. Tế bào T gây độc.
  • B. Đại thực bào.
  • C. Tế bào mast.
  • D. Tế bào plasma.

Câu 16: Cơ chế "dung nạp miễn dịch trung ương" (central tolerance) chủ yếu diễn ra ở đâu và có vai trò gì trong việc ngăn ngừa bệnh tự miễn?

  • A. Ở các hạch bạch huyết, làm bất hoạt tế bào T tự phản ứng.
  • B. Ở tuyến ức và tủy xương, loại bỏ hoặc làm bất hoạt tế bào T và B tự phản ứng.
  • C. Trong máu lưu thông, do sự hiện diện của kháng thể tự nhiên.
  • D. Ở các mô ngoại vi, do hoạt động của tế bào T điều hòa (Treg).

Câu 17: Trường hợp nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến phản ứng thải ghép tối cấp (hyperacute rejection) ngay sau khi ghép tạng?

  • A. Người nhận có kháng thể lưu hành từ trước chống lại kháng nguyên nhóm máu hoặc HLA của người cho.
  • B. Sự khác biệt lớn về kháng nguyên HLA giữa người cho và người nhận.
  • C. Người nhận không tuân thủ điều trị thuốc chống thải ghép.
  • D. Nhiễm trùng do vi khuẩn tại vị trí ghép.

Câu 18: Tế bào NK (Natural Killer cells) là một thành phần quan trọng của miễn dịch bẩm sinh, có khả năng tiêu diệt trực tiếp các tế bào đích mà không cần mẫn cảm trước. Cơ chế nhận diện chính của tế bào NK để tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư thường dựa trên việc nhận diện sự thay đổi nào trên bề mặt tế bào đích?

  • A. Sự biểu hiện quá mức của kháng nguyên virus hoặc ung thư.
  • B. Sự giảm biểu hiện của phân tử MHC lớp I.
  • C. Sự gắn kết của kháng thể lên bề mặt tế bào đích.
  • D. Sự hiện diện của thụ thể Fas trên bề mặt tế bào đích.

Câu 19: Cytokine nào sau đây được coi là cytokine "đa năng" và đóng vai trò trung tâm trong cả phản ứng viêm cấp tính, đáp ứng miễn dịch bẩm sinh và khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, thường được sử dụng như một chỉ dấu của tình trạng viêm toàn thân?

  • A. IL-4.
  • B. IFN-gamma.
  • C. IL-6.
  • D. TGF-beta.

Câu 20: Cơ chế bệnh sinh của bệnh nhược cơ (Myasthenia gravis), một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến khớp thần kinh cơ, liên quan đến sự hình thành kháng thể tự động (autoantibodies) chống lại thành phần nào tại bản vận động cơ?

  • A. Thụ thể acetylcholine (Acetylcholine receptors).
  • B. Kênh ion Canxi.
  • C. Protein cấu trúc cơ (ví dụ: Myosin).
  • D. Enzyme Acetylcholinesterase.

Câu 21: Trong phản ứng viêm cấp tính, sự thoát mạch (extravasation) của bạch cầu từ lòng mạch máu đến mô bị tổn thương hoặc nhiễm trùng là một bước quan trọng. Quá trình này bao gồm các giai đoạn lăn (rolling), bám dính (adhesion), và xuyên mạch (transmigration). Phân tử bám dính nào đóng vai trò chính trong giai đoạn bạch cầu "lăn" dọc theo thành mạch máu?

  • A. Integrins.
  • B. Selectins.
  • C. ICAM-1.
  • D. VCAM-1.

Câu 22: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do nhiễm HIV. Loại tế bào miễn dịch nào bị tấn công và suy giảm số lượng nghiêm trọng nhất, dẫn đến suy giảm chức năng miễn dịch toàn diện?

  • A. Tế bào B.
  • B. Tế bào T CD8+.
  • C. Tế bào T CD4+.
  • D. Bạch cầu trung tính.

Câu 23: Phản ứng viêm mãn tính khác với viêm cấp tính ở đặc điểm mô học nào là nổi bật nhất?

  • A. Thâm nhiễm chủ yếu bởi tế bào đơn nhân (đại thực bào, lympho, plasma).
  • B. Thâm nhiễm chủ yếu bởi bạch cầu đa nhân trung tính.
  • C. Tăng tính thấm thành mạch máu rõ rệt.
  • D. Sự hình thành áp xe.

Câu 24: Trong bối cảnh miễn dịch chống khối u, cơ chế nào sau đây là một trong những cách chính mà tế bào khối u có thể "trốn tránh" sự tấn công của hệ miễn dịch?

  • A. Tăng cường biểu hiện MHC lớp I để trình diện kháng nguyên khối u.
  • B. Tăng cường sản xuất cytokine tiền viêm để thu hút tế bào miễn dịch.
  • C. Giảm hoặc mất biểu hiện phân tử MHC lớp I.
  • D. Tăng cường hoạt động của tế bào T gây độc.

Câu 25: Một bệnh nhân bị phản vệ nặng sau khi ăn tôm. Triệu chứng bao gồm khó thở, tụt huyết áp, nổi mẩn đỏ toàn thân. Thuốc được ưu tiên sử dụng ngay lập tức trong trường hợp này để cứu sống bệnh nhân là gì?

  • A. Kháng histamine.
  • B. Corticosteroid.
  • C. Thuốc giãn phế quản dạng hít.
  • D. Adrenaline (Epinephrine).

Câu 26: Opsonin hóa là quá trình phủ lên bề mặt vi sinh vật hoặc hạt lạ bằng các phân tử đặc hiệu, giúp tăng cường khả năng thực bào của đại thực bào và bạch cầu trung tính. Hai loại opsonin quan trọng nhất trong hệ miễn dịch là:

  • A. Interferon và TNF-alpha.
  • B. Histamine và Serotonin.
  • C. Kháng thể IgG và mảnh bổ thể C3b.
  • D. IL-1 và IL-6.

Câu 27: Vai trò chính của tế bào T điều hòa (Regulatory T cells - Treg), đặc biệt là những tế bào biểu hiện FoxP3, là gì trong hệ miễn dịch?

  • A. Sản xuất kháng thể.
  • B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
  • C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus.
  • D. Ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch khác để duy trì dung nạp.

Câu 28: Miễn dịch niêm mạc, hàng rào phòng thủ đầu tiên tại các bề mặt niêm mạc (đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục), chủ yếu được trung gian bởi lớp kháng thể nào?

  • A. IgA.
  • B. IgG.
  • C. IgM.
  • D. IgE.

Câu 29: Một bệnh nhân được tiêm vắc-xin phòng uốn ván. Sau một thời gian, bệnh nhân này bị vết thương sâu và có nguy cơ nhiễm uốn ván. Bác sĩ quyết định tiêm thêm một liều vắc-xin uốn ván và một liều globulin miễn dịch uốn ván (chứa kháng thể làm sẵn). Việc tiêm globulin miễn dịch uốn ván nhằm mục đích gì trong trường hợp này?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân sản xuất kháng thể nhanh hơn.
  • B. Cung cấp miễn dịch thụ động tức thời để trung hòa độc tố.
  • C. Tăng cường trí nhớ miễn dịch cho lần tiếp xúc sau.
  • D. Giúp vắc-xin hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 30: Cơ chế nào giải thích tại sao một số loại vắc-xin (ví dụ: vắc-xin polysaccharide thuần khiết) tạo ra đáp ứng miễn dịch yếu hơn, không có trí nhớ miễn dịch và kém hiệu quả ở trẻ nhỏ so với vắc-xin liên hợp (conjugate vaccines)?

  • A. Kháng nguyên polysaccharide thuần khiết là kháng nguyên độc lập T, không kích hoạt tế bào T helper và không tạo trí nhớ miễn dịch.
  • B. Kháng nguyên polysaccharide thuần khiết bị thoái hóa quá nhanh trong cơ thể.
  • C. Trẻ nhỏ không có khả năng sản xuất kháng thể chống lại polysaccharide.
  • D. Kháng nguyên polysaccharide thuần khiết gây ra phản ứng tự miễn ở trẻ nhỏ.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị nhiễm trùng da nặng do tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus). Xét nghiệm cho thấy bệnh nhân có nồng độ bổ thể C3 trong huyết thanh rất thấp do khiếm khuyết di truyền. Dựa trên vai trò của bổ thể, cơ chế miễn dịch nào của bệnh nhân có khả năng bị suy yếu nghiêm trọng nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một trẻ sơ sinh được truyền kháng thể IgG từ mẹ qua nhau thai. Đây là một ví dụ về loại miễn dịch nào và đặc điểm chính của nó là gì?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Phản ứng quá mẫn loại I (phản vệ, dị ứng) liên quan chủ yếu đến lớp kháng thể nào và vai trò của chúng trong cơ chế bệnh sinh là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn. Cơ chế bệnh sinh chính của lupus ban đỏ thường liên quan đến sự hình thành và lắng đọng của loại phức hợp nào trong các mô, gây ra tổn thương?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Phản ứng lao tố (Mantoux test), dùng để kiểm tra phơi nhiễm với vi khuẩn lao, là một ví dụ điển hình của phản ứng quá mẫn loại nào và cơ chế chính gây ra phản ứng dương tính tại chỗ là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch tế bào, tế bào T CD8+ (tế bào T gây độc) đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư. Tuy nhiên, để được hoạt hóa đầy đủ, tế bào T CD8+ thường cần sự hỗ trợ từ loại tế bào nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Kháng nguyên được trình diện cho tế bào T CD4+ bởi các tế bào trình diện kháng nguyên (APC) thông qua phân tử nào trên bề mặt APC?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Tình trạng suy giảm miễn dịch bẩm sinh do đột biến gen mã hóa cho enzyme Adenosine Deaminase (ADA) dẫn đến tích tụ các chất chuyển hóa độc hại cho tế bào lympho, đặc biệt là tế bào T. Bệnh này gây suy giảm nghiêm trọng cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào. Đây là một ví dụ về loại suy giảm miễn dịch nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Một bệnh nhân nam 60 tuổi sau khi ghép thận bắt đầu có dấu hiệu thải ghép cấp tính. Cơ chế miễn dịch chính gây ra phản ứng thải ghép cấp tính là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Trong cơ chế bệnh sinh của sốt, chất gây sốt nội sinh (endogenous pyrogens) được giải phóng chủ yếu từ các tế bào miễn dịch (như đại thực bào, bạch cầu đơn nhân) khi chúng tiếp xúc với các chất gây sốt ngoại sinh (exogenous pyrogens - ví dụ: LPS từ vi khuẩn). Chất gây sốt nội sinh này tác động lên vùng nào của não để nâng điểm đặt nhiệt độ cơ thể?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Quá trình viêm cấp tính có 5 dấu hiệu lâm sàng kinh điển: sưng (tumor), nóng (calor), đỏ (rubor), đau (dolor), và mất chức năng (functio laesa). Dấu hiệu 'đỏ' và 'nóng' chủ yếu là do cơ chế bệnh sinh nào tại vị trí viêm?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết nặng do vi khuẩn Gram âm. Độc tố Lipopolysaccharide (LPS) từ thành tế bào vi khuẩn này là một chất kích thích mạnh mẽ hệ miễn dịch bẩm sinh. LPS được nhận diện bởi thụ thể nào trên bề mặt các tế bào miễn dịch (như đại thực bào, tế bào đuôi gai), dẫn đến giải phóng một lượng lớn cytokine tiền viêm và có thể gây sốc nhiễm trùng?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Sự khác biệt cốt lõi giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu (thu được) là gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Tế bào nào sau đây đóng vai trò là 'cầu nối' quan trọng giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu bằng cách bắt giữ, xử lý và trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Trong đáp ứng miễn dịch dịch thể, tế bào B sau khi được hoạt hóa có thể biệt hóa thành tế bào nào để sản xuất một lượng lớn kháng thể đặc hiệu?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Cơ chế 'dung nạp miễn dịch trung ương' (central tolerance) chủ yếu diễn ra ở đâu và có vai trò gì trong việc ngăn ngừa bệnh tự miễn?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trường hợp nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến phản ứng thải ghép tối cấp (hyperacute rejection) ngay sau khi ghép tạng?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Tế bào NK (Natural Killer cells) là một thành phần quan trọng của miễn dịch bẩm sinh, có khả năng tiêu diệt trực tiếp các tế bào đích mà không cần mẫn cảm trước. Cơ chế nhận diện chính của tế bào NK để tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư thường dựa trên việc nhận diện sự thay đổi nào trên bề mặt tế bào đích?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Cytokine nào sau đây được coi là cytokine 'đa năng' và đóng vai trò trung tâm trong cả phản ứng viêm cấp tính, đáp ứng miễn dịch bẩm sinh và khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, thường được sử dụng như một chỉ dấu của tình trạng viêm toàn thân?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Cơ chế bệnh sinh của bệnh nhược cơ (Myasthenia gravis), một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến khớp thần kinh cơ, liên quan đến sự hình thành kháng thể tự động (autoantibodies) chống lại thành phần nào tại bản vận động cơ?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong phản ứng viêm cấp tính, sự thoát mạch (extravasation) của bạch cầu từ lòng mạch máu đến mô bị tổn thương hoặc nhiễm trùng là một bước quan trọng. Quá trình này bao gồm các giai đoạn lăn (rolling), bám dính (adhesion), và xuyên mạch (transmigration). Phân tử bám dính nào đóng vai trò chính trong giai đoạn bạch cầu 'lăn' dọc theo thành mạch máu?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do nhiễm HIV. Loại tế bào miễn dịch nào bị tấn công và suy giảm số lượng nghiêm trọng nhất, dẫn đến suy giảm chức năng miễn dịch toàn diện?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Phản ứng viêm mãn tính khác với viêm cấp tính ở đặc điểm mô học nào là nổi bật nhất?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Trong bối cảnh miễn dịch chống khối u, cơ chế nào sau đây là một trong những cách chính mà tế bào khối u có thể 'trốn tránh' sự tấn công của hệ miễn dịch?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Một bệnh nhân bị phản vệ nặng sau khi ăn tôm. Triệu chứng bao gồm khó thở, tụt huyết áp, nổi mẩn đỏ toàn thân. Thuốc được ưu tiên sử dụng ngay lập tức trong trường hợp này để cứu sống bệnh nhân là gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Opsonin hóa là quá trình phủ lên bề mặt vi sinh vật hoặc hạt lạ bằng các phân tử đặc hiệu, giúp tăng cường khả năng thực bào của đại thực bào và bạch cầu trung tính. Hai loại opsonin quan trọng nhất trong hệ miễn dịch là:

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Vai trò chính của tế bào T điều hòa (Regulatory T cells - Treg), đặc biệt là những tế bào biểu hiện FoxP3, là gì trong hệ miễn dịch?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Miễn dịch niêm mạc, hàng rào phòng thủ đầu tiên tại các bề mặt niêm mạc (đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục), chủ yếu được trung gian bởi lớp kháng thể nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Một bệnh nhân được tiêm vắc-xin phòng uốn ván. Sau một thời gian, bệnh nhân này bị vết thương sâu và có nguy cơ nhiễm uốn ván. Bác sĩ quyết định tiêm thêm một liều vắc-xin uốn ván và một liều globulin miễn dịch uốn ván (chứa kháng thể làm sẵn). Việc tiêm globulin miễn dịch uốn ván nhằm mục đích gì trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Sinh Lí Bệnh Miễn Dịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Cơ chế nào giải thích tại sao một số loại vắc-xin (ví dụ: vắc-xin polysaccharide thuần khiết) tạo ra đáp ứng miễn dịch yếu hơn, không có trí nhớ miễn dịch và kém hiệu quả ở trẻ nhỏ so với vắc-xin liên hợp (conjugate vaccines)?

Viết một bình luận