15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Sinh Lý Hệ Tiêu Hóa

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi một người ăn một bữa ăn giàu chất béo, cơ quan nào trong hệ tiêu hóa sẽ phản ứng mạnh mẽ nhất bằng cách co bóp để giải phóng dịch tiêu hóa cần thiết cho việc nhũ hóa và tiêu hóa chất béo?

  • A. Dạ dày
  • B. Túi mật
  • C. Tuyến nước bọt
  • D. Ruột già

Câu 2: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng thiếu men lactase bẩm sinh. Khi bệnh nhân này tiêu thụ một lượng lớn sữa, triệu chứng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất do quá trình lên men vi khuẩn các carbohydrate không tiêu hóa được trong ruột già?

  • A. Tăng cân nhanh chóng
  • B. Táo bón nặng
  • C. Đầy hơi, chướng bụng và tiêu chảy
  • D. Ợ nóng và trào ngược axit

Câu 3: So sánh nhu động ruột (peristalsis) và cử động phân đoạn (segmentation) ở ruột non. Điểm khác biệt chính về chức năng của hai loại cử động này là gì?

  • A. Nhu động xảy ra ở ruột già, còn phân đoạn chỉ ở ruột non.
  • B. Nhu động giúp trộn đều thức ăn, còn phân đoạn giúp đẩy thức ăn xuống.
  • C. Nhu động cần sự điều khiển của hệ thần kinh trung ương, còn phân đoạn là tự động.
  • D. Nhu động chủ yếu đẩy khối thức ăn di chuyển dọc ống tiêu hóa, còn phân đoạn chủ yếu trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa và tiếp xúc với niêm mạc để hấp thụ.

Câu 4: Axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa. Tuy nhiên, niêm mạc dạ dày lại không bị tổn thương bởi axit này trong điều kiện bình thường. Cơ chế bảo vệ nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào việc ngăn ngừa tự tiêu hóa (autodigestion) bởi HCl và pepsin?

  • A. Lớp chất nhầy và bicarbonate dày bao phủ bề mặt niêm mạc.
  • B. Sự hiện diện của enzyme urease trong niêm mạc.
  • C. Tốc độ làm rỗng dạ dày nhanh chóng.
  • D. Sự có mặt của vi khuẩn Helicobacter pylori.

Câu 5: Một người vừa ăn một bữa ăn thịnh soạn với nhiều loại thực phẩm. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày và kích thích giải phóng enzyme tiêu hóa từ tuyến tụy khi khối thức ăn bán tiêu hóa (chyme) di chuyển từ dạ dày xuống tá tràng?

  • A. Gastrin
  • B. Cholecystokinin (CCK)
  • C. Secretin
  • D. Motilin

Câu 6: Hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non diễn ra rất hiệu quả nhờ cấu trúc đặc biệt của niêm mạc. Cấu trúc nào sau đây đóng góp lớn nhất vào việc tăng diện tích bề mặt hấp thụ lên hàng trăm lần?

  • A. Các nếp gấp vòng (Plicae circulares)
  • B. Các tuyến Lieberkuhn
  • C. Các nhung mao (Villi)
  • D. Các vi nhung mao (Microvilli)

Câu 7: Sau khi được hấp thụ qua niêm mạc ruột non, hầu hết các sản phẩm tiêu hóa của carbohydrate và protein sẽ đi vào hệ tuần hoàn theo con đường nào?

  • A. Mao mạch máu trong nhung mao → Tĩnh mạch cửa → Gan
  • B. Mao mạch bạch huyết (lacteal) trong nhung mao → Ống ngực → Tuần hoàn chung
  • C. Đi trực tiếp vào tuần hoàn chung qua tĩnh mạch chủ dưới
  • D. Được vận chuyển qua hệ thần kinh ruột đến các cơ quan đích

Câu 8: Tiêu hóa chất béo là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự tham gia của nhiều yếu tố. Nếu chức năng sản xuất muối mật của gan bị suy giảm nghiêm trọng, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Tiêu hóa carbohydrate ở ruột non.
  • B. Hấp thụ vitamin nhóm B.
  • C. Nhũ hóa chất béo ở tá tràng.
  • D. Hấp thụ nước ở ruột già.

Câu 9: Hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System - ENS) thường được gọi là "bộ não thứ hai" của cơ thể vì nó có thể hoạt động tương đối độc lập. Tuy nhiên, hoạt động của ENS vẫn chịu ảnh hưởng từ hệ thần kinh trung ương (CNS). Sự ảnh hưởng này chủ yếu đến từ hệ thần kinh nào?

  • A. Hệ thần kinh tự chủ (Autonomic Nervous System - ANS)
  • B. Hệ thần kinh soma (Somatic Nervous System)
  • C. Hệ thần kinh trung ương độc lập hoàn toàn
  • D. Hệ thần kinh ngoại biên cảm giác

Câu 10: Một bệnh nhân bị cắt bỏ một phần lớn ruột non do bệnh Crohn. Hậu quả sinh lý lâu dài nào sau đây có khả năng xảy ra nhất do sự thay đổi này?

  • A. Tăng sản xuất enzyme tiêu hóa.
  • B. Táo bón mãn tính.
  • C. Hấp thu nước quá mức.
  • D. Hội chứng kém hấp thu và suy dinh dưỡng.

Câu 11: Quá trình nuốt (deglutition) là một hành động phức tạp bao gồm cả giai đoạn tự ý và không tự ý. Giai đoạn nào của quá trình nuốt được coi là hoàn toàn không tự ý và không thể dừng lại một khi đã bắt đầu?

  • A. Giai đoạn miệng (Oral phase)
  • B. Giai đoạn hầu (Pharyngeal phase)
  • C. Giai đoạn thực quản (Esophageal phase)
  • D. Tất cả các giai đoạn đều có thể dừng lại theo ý muốn

Câu 12: Axit béo chuỗi dài và monoglyceride, sản phẩm cuối cùng của tiêu hóa chất béo, được hấp thụ vào tế bào niêm mạc ruột non. Sau đó, chúng được tái tổng hợp thành triglyceride và đóng gói vào cấu trúc nào để được vận chuyển vào hệ bạch huyết?

  • A. Albumin
  • B. Lipoprotein mật độ cao (HDL)
  • C. Chylomicron
  • D. Micelle

Câu 13: Vai trò chính của ruột già trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ là gì?

  • A. Tiêu hóa hóa học phần lớn carbohydrate, protein và chất béo.
  • B. Hấp thụ phần lớn vitamin tan trong dầu.
  • C. Sản xuất enzyme tiêu hóa chính.
  • D. Hấp thụ nước, điện giải và lên men các chất xơ không tiêu hóa được.

Câu 14: Sự bài tiết bicarbonate từ tuyến tụy đóng vai trò thiết yếu trong tiêu hóa ở ruột non. Hormone nào sau đây là tác nhân kích thích chính cho sự bài tiết bicarbonate này, đặc biệt là khi khối thức ăn có tính axit từ dạ dày đi xuống tá tràng?

  • A. Secretin
  • B. Gastrin
  • C. Insulin
  • D. Ghrelin

Câu 15: Tình trạng nào sau đây có khả năng làm tăng tốc độ làm rỗng dạ dày?

  • A. Bữa ăn giàu chất béo.
  • B. Sự hiện diện của khối thức ăn bán tiêu hóa có tính axit trong tá tràng.
  • C. Bữa ăn chủ yếu là chất lỏng và carbohydrate đơn giản.
  • D. Kích thích hệ thần kinh giao cảm.

Câu 16: Men răng (enamel) là mô cứng nhất trong cơ thể, nhưng vẫn có thể bị xói mòn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính gây ra sự xói mòn men răng liên quan đến chế độ ăn uống?

  • A. Enzyme amylase trong nước bọt.
  • B. Axit được vi khuẩn trong miệng tạo ra từ đường.
  • C. Lực nhai cơ học.
  • D. Nồng độ canxi trong nước bọt.

Câu 17: Quá trình hấp thụ vitamin tan trong nước (như vitamin C, vitamin nhóm B) chủ yếu diễn ra ở đâu và theo cơ chế nào?

  • A. Ruột non, chủ yếu bằng vận chuyển tích cực hoặc khuếch tán có hỗ trợ.
  • B. Dạ dày, bằng cách khuếch tán đơn thuần.
  • C. Ruột già, cùng với sự hấp thụ nước.
  • D. Tá tràng, chỉ khi có mặt chất béo.

Câu 18: Nếu dây thần kinh X (vagus nerve) đến hệ tiêu hóa bị cắt bỏ (ví dụ: trong phẫu thuật), ảnh hưởng chính đến chức năng tiêu hóa sẽ là gì?

  • A. Tăng tốc độ làm rỗng dạ dày.
  • B. Tăng bài tiết enzyme tiêu hóa.
  • C. Tăng nhu động ruột.
  • D. Giảm bài tiết dịch tiêu hóa và giảm nhu động.

Câu 19: Axit folic (vitamin B9) được hấp thụ chủ yếu ở phần nào của ruột non?

  • A. Hồi tràng (Ileum)
  • B. Tá tràng và Hỗng tràng (Duodenum and Jejunum)
  • C. Ruột già (Colon)
  • D. Dạ dày (Stomach)

Câu 20: Sự hấp thụ vitamin B12 đòi hỏi sự có mặt của một yếu tố nội tại (intrinsic factor) do tế bào nào trong dạ dày sản xuất. Nếu các tế bào này bị tổn thương (ví dụ: trong viêm teo niêm mạc dạ dày), hậu quả sinh lý nào sẽ xảy ra?

  • A. Giảm hấp thụ vitamin C.
  • B. Tăng hấp thụ sắt.
  • C. Thiếu vitamin B12 và thiếu máu hồng cầu khổng lồ.
  • D. Tăng bài tiết axit dạ dày.

Câu 21: Phản xạ đi ngoài (defecation reflex) được khởi phát khi khối phân di chuyển vào trực tràng và làm căng thành trực tràng. Đây là một phản xạ phức tạp có thể điều khiển được ở người trưởng thành. Cơ chế nào cho phép chúng ta trì hoãn việc đi ngoài?

  • A. Cơ thắt trong hậu môn co lại.
  • B. Giảm áp lực trong trực tràng.
  • C. Kích thích hệ thần kinh giao cảm.
  • D. Co cơ thắt ngoài hậu môn (cơ vân) theo ý muốn.

Câu 22: Sau khi ăn một bữa ăn giàu tinh bột, nồng độ glucose trong máu tăng lên. Hormone nào được giải phóng từ tuyến tụy ngoại tiết để tiêu hóa tinh bột?

  • A. Amylase
  • B. Insulin
  • C. Glucagon
  • D. Somatostatin

Câu 23: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh Celiac, một tình trạng tự miễn gây tổn thương niêm mạc ruột non khi tiếp xúc với gluten. Tổn thương này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nào của ruột non, làm giảm đáng kể khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng?

  • A. Các nếp gấp vòng (Plicae circulares).
  • B. Lớp cơ vòng.
  • C. Các nhung mao và vi nhung mao (Villi and Microvilli).
  • D. Các tuyến Brunner ở tá tràng.

Câu 24: Hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota) đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của hệ vi sinh vật đường ruột?

  • A. Tổng hợp một số vitamin (ví dụ: vitamin K, một số vitamin nhóm B).
  • B. Lên men các carbohydrate không tiêu hóa được (chất xơ).
  • C. Bảo vệ chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Sản xuất enzyme chính để tiêu hóa protein và chất béo từ thức ăn.

Câu 25: Sự bài tiết nước bọt được điều hòa chủ yếu bởi hệ thần kinh. Kích thích hệ thần kinh nào sau đây sẽ làm tăng đáng kể lượng nước bọt được bài tiết, đặc biệt là dịch nước bọt loãng, giàu enzyme?

  • A. Hệ thần kinh phó giao cảm.
  • B. Hệ thần kinh giao cảm.
  • C. Hệ thần kinh soma.
  • D. Chỉ bởi hormone.

Câu 26: Cơ thắt môn vị (pyloric sphincter) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tốc độ làm rỗng dạ dày. Yếu tố nào sau đây thường gây co thắt cơ môn vị, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày?

  • A. Tăng áp lực trong dạ dày.
  • B. Sự hiện diện của chất béo và axit trong tá tràng.
  • C. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm.
  • D. Sự hiện diện của carbohydrate đơn giản trong tá tràng.

Câu 27: Sắt được hấp thụ chủ yếu ở tá tràng dưới dạng Fe2+. Quá trình hấp thụ này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây giúp tăng cường hấp thụ sắt từ chế độ ăn?

  • A. Canxi.
  • B. Phytate có trong ngũ cốc.
  • C. Vitamin C.
  • D. Trà và cà phê.

Câu 28: Phản xạ vị-đại tràng (gastrocolic reflex) là một ví dụ về phản xạ đường ruột dài (long reflex) được điều hòa bởi hệ thần kinh tự chủ. Phản xạ này được khởi phát khi thức ăn đi vào dạ dày và gây ra hiệu ứng gì ở ruột già?

  • A. Làm chậm nhu động ruột già.
  • B. Tăng hấp thụ nước ở ruột già.
  • C. Giảm bài tiết chất nhầy ở ruột già.
  • D. Tăng nhu động khối (mass movements) ở ruột già.

Câu 29: Gan sản xuất dịch mật liên tục, nhưng dịch mật chỉ được giải phóng vào tá tràng khi cần thiết cho tiêu hóa chất béo. Cơ chế chính điều hòa sự giải phóng dịch mật từ túi mật vào tá tràng là gì?

  • A. Sự giải phóng Cholecystokinin (CCK) gây co túi mật và giãn cơ thắt Oddi.
  • B. Kích thích hệ thần kinh giao cảm.
  • C. Nồng độ glucose trong máu tăng cao.
  • D. Sự hiện diện của axit trong dạ dày.

Câu 30: Enzyme Pepsin trong dạ dày là một enzyme tiêu hóa protein mạnh mẽ, hoạt động tối ưu trong môi trường axit. Tuy nhiên, Pepsin được bài tiết dưới dạng tiền chất không hoạt động là pepsinogen. Yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc hoạt hóa pepsinogen thành pepsin trong lòng dạ dày?

  • A. Sự có mặt của chất béo.
  • B. Môi trường axit (HCl).
  • C. Enzyme Trypsin từ tuyến tụy.
  • D. Sự có mặt của carbohydrate.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi một người ăn một bữa ăn giàu chất béo, cơ quan nào trong hệ tiêu hóa sẽ phản ứng mạnh mẽ nhất bằng cách co bóp để giải phóng dịch tiêu hóa cần thiết cho việc nhũ hóa và tiêu hóa chất béo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng thiếu men lactase bẩm sinh. Khi bệnh nhân này tiêu thụ một lượng lớn sữa, triệu chứng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất do quá trình lên men vi khuẩn các carbohydrate không tiêu hóa được trong ruột già?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: So sánh nhu động ruột (peristalsis) và cử động phân đoạn (segmentation) ở ruột non. Điểm khác biệt chính về chức năng của hai loại cử động này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa. Tuy nhiên, niêm mạc dạ dày lại không bị tổn thương bởi axit này trong điều kiện bình thường. Cơ chế bảo vệ nào sau đây đóng góp *quan trọng nhất* vào việc ngăn ngừa tự tiêu hóa (autodigestion) bởi HCl và pepsin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một người vừa ăn một bữa ăn thịnh soạn với nhiều loại thực phẩm. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày và kích thích giải phóng enzyme tiêu hóa từ tuyến tụy khi khối thức ăn bán tiêu hóa (chyme) di chuyển từ dạ dày xuống tá tràng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non diễn ra rất hiệu quả nhờ cấu trúc đặc biệt của niêm mạc. Cấu trúc nào sau đây đóng góp *lớn nhất* vào việc tăng diện tích bề mặt hấp thụ lên hàng trăm lần?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sau khi được hấp thụ qua niêm mạc ruột non, hầu hết các sản phẩm tiêu hóa của carbohydrate và protein sẽ đi vào hệ tuần hoàn theo con đường nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tiêu hóa chất béo là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự tham gia của nhiều yếu tố. Nếu chức năng sản xuất muối mật của gan bị suy giảm nghiêm trọng, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng *nặng nề nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System - ENS) thường được gọi là 'bộ não thứ hai' của cơ thể vì nó có thể hoạt động tương đối độc lập. Tuy nhiên, hoạt động của ENS vẫn chịu ảnh hưởng từ hệ thần kinh trung ương (CNS). Sự ảnh hưởng này chủ yếu đến từ hệ thần kinh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một bệnh nhân bị cắt bỏ một phần lớn ruột non do bệnh Crohn. Hậu quả sinh lý *lâu dài* nào sau đây có khả năng xảy ra nhất do sự thay đổi này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Quá trình nuốt (deglutition) là một hành động phức tạp bao gồm cả giai đoạn tự ý và không tự ý. Giai đoạn nào của quá trình nuốt được coi là hoàn toàn không tự ý và không thể dừng lại một khi đã bắt đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Axit béo chuỗi dài và monoglyceride, sản phẩm cuối cùng của tiêu hóa chất béo, được hấp thụ vào tế bào niêm mạc ruột non. Sau đó, chúng được tái tổng hợp thành triglyceride và đóng gói vào cấu trúc nào để được vận chuyển vào hệ bạch huyết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Vai trò chính của ruột già trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sự bài tiết bicarbonate từ tuyến tụy đóng vai trò thiết yếu trong tiêu hóa ở ruột non. Hormone nào sau đây là tác nhân kích thích chính cho sự bài tiết bicarbonate này, đặc biệt là khi khối thức ăn có tính axit từ dạ dày đi xuống tá tràng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tình trạng nào sau đây có khả năng làm tăng tốc độ làm rỗng dạ dày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Men răng (enamel) là mô cứng nhất trong cơ thể, nhưng vẫn có thể bị xói mòn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính gây ra sự xói mòn men răng liên quan đến chế độ ăn uống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Quá trình hấp thụ vitamin tan trong nước (như vitamin C, vitamin nhóm B) chủ yếu diễn ra ở đâu và theo cơ chế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nếu dây thần kinh X (vagus nerve) đến hệ tiêu hóa bị cắt bỏ (ví dụ: trong phẫu thuật), ảnh hưởng *chính* đến chức năng tiêu hóa sẽ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Axit folic (vitamin B9) được hấp thụ chủ yếu ở phần nào của ruột non?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sự hấp thụ vitamin B12 đòi hỏi sự có mặt của một yếu tố nội tại (intrinsic factor) do tế bào nào trong dạ dày sản xuất. Nếu các tế bào này bị tổn thương (ví dụ: trong viêm teo niêm mạc dạ dày), hậu quả sinh lý nào sẽ xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phản xạ đi ngoài (defecation reflex) được khởi phát khi khối phân di chuyển vào trực tràng và làm căng thành trực tràng. Đây là một phản xạ phức tạp có thể điều khiển được ở người trưởng thành. Cơ chế nào cho phép chúng ta trì hoãn việc đi ngoài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sau khi ăn một bữa ăn giàu tinh bột, nồng độ glucose trong máu tăng lên. Hormone nào được giải phóng từ tuyến tụy ngoại tiết để tiêu hóa tinh bột?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh Celiac, một tình trạng tự miễn gây tổn thương niêm mạc ruột non khi tiếp xúc với gluten. Tổn thương này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nào của ruột non, làm giảm đáng kể khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota) đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe. Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng chính của hệ vi sinh vật đường ruột?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sự bài tiết nước bọt được điều hòa chủ yếu bởi hệ thần kinh. Kích thích hệ thần kinh nào sau đây sẽ làm tăng đáng kể lượng nước bọt được bài tiết, đặc biệt là dịch nước bọt loãng, giàu enzyme?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Cơ thắt môn vị (pyloric sphincter) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tốc độ làm rỗng dạ dày. Yếu tố nào sau đây thường gây co thắt cơ môn vị, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sắt được hấp thụ chủ yếu ở tá tràng dưới dạng Fe2+. Quá trình hấp thụ này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây giúp tăng cường hấp thụ sắt từ chế độ ăn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phản xạ vị-đại tràng (gastrocolic reflex) là một ví dụ về phản xạ đường ruột dài (long reflex) được điều hòa bởi hệ thần kinh tự chủ. Phản xạ này được khởi phát khi thức ăn đi vào dạ dày và gây ra hiệu ứng gì ở ruột già?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Gan sản xuất dịch mật liên tục, nhưng dịch mật chỉ được giải phóng vào tá tràng khi cần thiết cho tiêu hóa chất béo. Cơ chế chính điều hòa sự giải phóng dịch mật từ túi mật vào tá tràng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Enzyme Pepsin trong dạ dày là một enzyme tiêu hóa protein mạnh mẽ, hoạt động tối ưu trong môi trường axit. Tuy nhiên, Pepsin được bài tiết dưới dạng tiền chất không hoạt động là pepsinogen. Yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc hoạt hóa pepsinogen thành pepsin trong lòng dạ dày?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự trào ngược của dịch vị từ dạ dày lên thực quản?

  • A. Nhu động thực quản
  • B. Cơ thắt thực quản dưới
  • C. Van môn vị
  • D. Lớp niêm mạc bảo vệ của thực quản

Câu 2: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học đối với loại chất dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Tinh bột
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Vitamin

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào viền (parietal cells) của dạ dày bị tổn thương nghiêm trọng?

  • A. Tăng cường tiêu hóa lipid
  • B. Hấp thụ sắt hiệu quả hơn
  • C. Giảm hấp thụ vitamin B12
  • D. Tăng sản xuất enzyme pepsin

Câu 4: Phản xạ nào sau đây được kích hoạt khi thức ăn đi vào dạ dày, giúp tăng cường nhu động ruột và đẩy thức ăn xuống ruột non?

  • A. Phản xạ nuốt
  • B. Phản xạ nôn
  • C. Phản xạ ruột-ruột
  • D. Phản xạ vị-tràng

Câu 5: Hormone nào sau đây được tiết ra từ tá tràng để đáp ứng với sự có mặt của acid và chất béo, kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate và enzyme tiêu hóa?

  • A. Gastrin
  • B. Secretin
  • C. Insulin
  • D. Glucagon

Câu 6: Loại nhu động nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng cường hấp thụ ở ruột non?

  • A. Nhu động đẩy
  • B. Nhu động thứ phát
  • C. Co bóp phân đoạn
  • D. Nhu động ngược

Câu 7: Tại sao dịch mật lại cần thiết cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo?

  • A. Nhũ tương hóa chất béo, tăng diện tích tiếp xúc với enzyme lipase
  • B. Trung hòa acid chyme từ dạ dày
  • C. Kích thích nhu động ruột non
  • D. Phân giải chất béo thành acid béo và glycerol

Câu 8: Cơ chế hấp thụ glucose và galactose qua màng tế bào biểu mô ruột non chủ yếu là gì?

  • A. Khuếch tán đơn thuần
  • B. Đồng vận chuyển thứ phát với Na+
  • C. Vận chuyển tích cực nguyên phát
  • D. Ẩm bào

Câu 9: Chức năng chính của ruột già trong hệ tiêu hóa là gì?

  • A. Tiêu hóa protein và lipid
  • B. Hấp thụ phần lớn chất dinh dưỡng
  • C. Sản xuất enzyme tiêu hóa
  • D. Hấp thụ nước, điện giải và vitamin, hình thành phân

Câu 10: Điều gì xảy ra với hầu hết các vitamin tan trong nước sau khi được hấp thụ ở ruột non?

  • A. Được lưu trữ trong mô mỡ
  • B. Vận chuyển qua hệ bạch huyết
  • C. Vận chuyển trực tiếp vào máu đến gan qua tĩnh mạch cửa
  • D. Bài tiết nhanh chóng qua thận

Câu 11: Loại tế bào nào ở dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất enzyme pepsinogen?

  • A. Tế bào viền
  • B. Tế bào chính
  • C. Tế bào слизь (mucous neck cells)
  • D. Tế bào G

Câu 12: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) do dạ dày sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ vitamin nào?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin K
  • D. Vitamin B12

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi cơ hoành co lại trong thì hít vào?

  • A. Giảm
  • B. Tăng
  • C. Không đổi
  • D. Dao động

Câu 14: Khi thức ăn đi từ dạ dày xuống tá tràng, pH của nó thay đổi như thế nào và do yếu tố nào?

  • A. Giảm, do dịch vị acid
  • B. Tăng, do bicarbonate từ tuyến tụy
  • C. Không đổi, pH được duy trì ổn định
  • D. Dao động ngẫu nhiên

Câu 15: Loại enzyme nào sau đây phân giải protein thành các peptide nhỏ hơn trong ruột non?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Trypsin
  • D. Maltase

Câu 16: Hormone gastrin được tiết ra để đáp ứng với điều gì và tác dụng chính của nó là gì?

  • A. Sự có mặt của protein trong dạ dày, kích thích tiết HCl
  • B. Sự có mặt của chất béo trong tá tràng, kích thích tiết mật
  • C. pH thấp trong dạ dày, ức chế tiết HCl
  • D. Glucose trong máu, kích thích tiết insulin

Câu 17: Cơ thắt Oddi có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

  • A. Ngăn trào ngược thức ăn từ tá tràng lên dạ dày
  • B. Điều chỉnh dòng chảy của dịch mật và dịch tụy vào tá tràng
  • C. Kiểm soát tốc độ thức ăn rời khỏi dạ dày
  • D. Tăng cường nhu động ruột non

Câu 18: Quá trình tiêu hóa cellulose ở người chủ yếu diễn ra ở đâu và nhờ tác nhân nào?

  • A. Dạ dày, nhờ enzyme cellulase
  • B. Ruột non, nhờ enzyme từ tuyến tụy
  • C. Miệng, nhờ enzyme amylase
  • D. Ruột già, nhờ vi khuẩn

Câu 19: Lipoprotein nào sau đây chịu trách nhiệm vận chuyển triglyceride từ ruột non đến các mô khác trong cơ thể sau bữa ăn?

  • A. HDL
  • B. LDL
  • C. Chylomicron
  • D. VLDL

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

  • A. Tăng cường tiêu hóa protein
  • B. Giảm hấp thụ chất béo và vitamin tan trong chất béo
  • C. Tăng sản xuất enzyme tiêu hóa
  • D. Hấp thụ glucose hiệu quả hơn

Câu 21: Loại tế bào nào trong niêm mạc ruột non có chức năng tiết hormone motilin, có vai trò kích thích nhu động ruột trong giai đoạn giữa các bữa ăn?

  • A. Tế bào Paneth
  • B. Tế bào goblet
  • C. Tế bào M (tế bào enterochromaffin)
  • D. Tế bào S

Câu 22: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường pH nào?

  • A. Acid
  • B. Kiềm
  • C. Trung tính
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt động của pepsin

Câu 23: Vai trò của lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosae) trong ống tiêu hóa là gì?

  • A. Tạo ra nhu động đẩy thức ăn đi xa
  • B. Tạo ra các nếp gấp niêm mạc, tăng diện tích bề mặt hấp thụ
  • C. Bảo vệ niêm mạc khỏi tổn thương cơ học
  • D. Điều hòa lưu lượng máu đến niêm mạc

Câu 24: Xét nghiệm ure trong hơi thở được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng vi khuẩn nào trong dạ dày?

  • A. Escherichia coli
  • B. Salmonella
  • C. Clostridium difficile
  • D. Helicobacter pylori

Câu 25: Loại thụ thể nào trên tế bào viền dạ dày chịu trách nhiệm trung gian cho tác dụng kích thích tiết acid HCl của histamine?

  • A. Thụ thể muscarinic cholinergic (M3)
  • B. Thụ thể gastrin (CCK2)
  • C. Thụ thể histamine H2
  • D. Thụ thể beta-adrenergic

Câu 26: Khi so sánh với thức ăn lỏng, thức ăn đặc thường lưu lại trong dạ dày lâu hơn. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất cho hiện tượng này?

  • A. Thành phần dinh dưỡng của thức ăn
  • B. Kích thước hạt và độ nhớt của thức ăn
  • C. pH của dịch vị
  • D. Nhiệt độ của thức ăn

Câu 27: Hội chứng kém hấp thụ lactose xảy ra do thiếu enzyme nào và gây ra triệu chứng gì?

  • A. Enzyme sucrase, gây đau bụng
  • B. Enzyme maltase, gây buồn nôn
  • C. Enzyme lactase, gây đầy hơi và tiêu chảy
  • D. Enzyme isomaltase, gây táo bón

Câu 28: Loại tế bào nào trong tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất bicarbonate để trung hòa acid chyme?

  • A. Tế bào ống tuyến (duct cells)
  • B. Tế bào nang tuyến (acinar cells)
  • C. Tế bào alpha
  • D. Tế bào beta

Câu 29: Đâu là con đường vận chuyển lipid đã tiêu hóa và hấp thụ từ ruột non vào hệ tuần hoàn?

  • A. Trực tiếp vào tĩnh mạch cửa gan
  • B. Qua hệ bạch huyết rồi vào tĩnh mạch dưới đòn
  • C. Vận chuyển bằng protein vận chuyển trong máu
  • D. Hấp thụ trực tiếp vào tế bào máu

Câu 30: Tình trạng táo bón có thể xảy ra do giảm hoạt động của quá trình nào sau đây ở ruột già?

  • A. Tăng tiết dịch nhầy
  • B. Tăng nhu động ruột
  • C. Tăng hấp thụ chất dinh dưỡng
  • D. Giảm nhu động ruột và giảm hấp thụ nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự trào ngược của dịch vị từ dạ dày lên thực quản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học đối với loại chất dinh dưỡng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào viền (parietal cells) của dạ dày bị tổn thương nghiêm trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phản xạ nào sau đây được kích hoạt khi thức ăn đi vào dạ dày, giúp tăng cường nhu động ruột và đẩy thức ăn xuống ruột non?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hormone nào sau đây được tiết ra từ tá tràng để đáp ứng với sự có mặt của acid và chất béo, kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate và enzyme tiêu hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Loại nhu động nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng cường hấp thụ ở ruột non?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao dịch mật lại cần thiết cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cơ chế hấp thụ glucose và galactose qua màng tế bào biểu mô ruột non chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chức năng chính của ruột già trong hệ tiêu hóa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Điều gì xảy ra với hầu hết các vitamin tan trong nước sau khi được hấp thụ ở ruột non?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Loại tế bào nào ở dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất enzyme pepsinogen?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) do dạ dày sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ vitamin nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi cơ hoành co lại trong thì hít vào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi thức ăn đi từ dạ dày xuống tá tràng, pH của nó thay đổi như thế nào và do yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Loại enzyme nào sau đây phân giải protein thành các peptide nhỏ hơn trong ruột non?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hormone gastrin được tiết ra để đáp ứng với điều gì và tác dụng chính của nó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Cơ thắt Oddi có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Quá trình tiêu hóa cellulose ở người chủ yếu diễn ra ở đâu và nhờ tác nhân nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Lipoprotein nào sau đây chịu trách nhiệm vận chuyển triglyceride từ ruột non đến các mô khác trong cơ thể sau bữa ăn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Loại tế bào nào trong niêm mạc ruột non có chức năng tiết hormone motilin, có vai trò kích thích nhu động ruột trong giai đoạn giữa các bữa ăn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường pH nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Vai trò của lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosae) trong ống tiêu hóa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Xét nghiệm ure trong hơi thở được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng vi khuẩn nào trong dạ dày?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Loại thụ thể nào trên tế bào viền dạ dày chịu trách nhiệm trung gian cho tác dụng kích thích tiết acid HCl của histamine?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi so sánh với thức ăn lỏng, thức ăn đặc thường lưu lại trong dạ dày lâu hơn. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất cho hiện tượng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hội chứng kém hấp thụ lactose xảy ra do thiếu enzyme nào và gây ra triệu chứng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Loại tế bào nào trong tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất bicarbonate để trung hòa acid chyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là con đường vận chuyển lipid đã tiêu hóa và hấp thụ từ ruột non vào hệ tuần hoàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tình trạng táo bón có thể xảy ra do giảm hoạt động của quá trình nào sau đây ở ruột già?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của hệ tiêu hóa?

  • A. Phân hủy thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn
  • B. Hấp thụ các chất dinh dưỡng vào máu
  • C. Loại bỏ chất thải không tiêu hóa
  • D. Sản xuất hormone điều hòa huyết áp

Câu 2: Loại nhu động nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự di chuyển thức ăn trong ống tiêu hóa?

  • A. Nhu động đẩy (Peristalsis)
  • B. Nhu động trộn (Segmentation)
  • C. Nhu động co thắt tâm vị (Cardia Sphincter Contraction)
  • D. Nhu động ruột non (Small Intestinal Peristalsis)

Câu 3: Enzim amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học đối với chất dinh dưỡng nào?

  • A. Protein
  • B. Tinh bột
  • C. Lipid
  • D. Vitamin

Câu 4: Dạ dày có khả năng tự bảo vệ niêm mạc khỏi bị ăn mòn bởi axit hydrochloric (HCl) nhờ cơ chế nào?

  • A. Lớp cơ dày của thành dạ dày
  • B. Nồng độ pH trung tính của dịch vị
  • C. Lớp chất nhầy (mucus) dày bao phủ niêm mạc
  • D. Khả năng hấp thụ ngược HCl vào máu

Câu 5: Điều gì xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

  • A. Tăng cường tiêu hóa protein
  • B. Giảm hấp thụ chất béo
  • C. Tăng sản xuất bilirubin
  • D. Cải thiện chức năng gan

Câu 6: Hormone gastrin được tiết ra từ dạ dày có vai trò chính là gì?

  • A. Kích thích tiết axit HCl và pepsinogen
  • B. Ức chế nhu động dạ dày
  • C. Kích thích tiết bicarbonate từ tuyến tụy
  • D. Tăng cường hấp thụ glucose ở ruột non

Câu 7: Quá trình hấp thụ phần lớn các chất dinh dưỡng diễn ra chủ yếu ở đoạn nào của ống tiêu hóa?

  • A. Dạ dày
  • B. Ruột già
  • C. Ruột non
  • D. Thực quản

Câu 8: Chọn phát biểu SAI về vai trò của ruột già trong quá trình tiêu hóa:

  • A. Hấp thụ nước và điện giải
  • B. Lưu trữ chất thải trước khi thải ra ngoài
  • C. Lên men các chất xơ không tiêu hóa
  • D. Tiêu hóa và hấp thụ protein hoàn toàn

Câu 9: Enzim trypsin và chymotrypsin, được tiết ra từ tuyến tụy, có chức năng tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 10: Cơ chế nào giúp ngăn chặn thức ăn và dịch vị trào ngược từ dạ dày lên thực quản?

  • A. Cơ thắt thực quản dưới (Lower esophageal sphincter - LES)
  • B. Nhu động thực quản
  • C. Cơ hoành
  • D. Van môn vị

Câu 11: Một người bị cắt bỏ túi mật sẽ gặp khó khăn trong việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng nào nhất?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Vitamin tan trong nước

Câu 12: Hormone cholecystokinin (CCK) có vai trò kích thích cơ quan nào tiết ra dịch tiêu hóa giàu enzim và bicarbonate?

  • A. Gan
  • B. Tuyến tụy
  • C. Dạ dày
  • D. Ruột non

Câu 13: Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở cơ quan nào trong hệ tiêu hóa?

  • A. Miệng
  • B. Dạ dày
  • C. Ruột non
  • D. Ruột già

Câu 14: Loại tế bào nào ở dạ dày chịu trách nhiệm tiết ra axit hydrochloric (HCl)?

  • A. Tế bào chính (Chief cells)
  • B. Tế bào слизь (Mucous cells)
  • C. Tế bào париетал (Parietal cells)
  • D. Tế bào G (G cells)

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày?

  • A. Hoạt hóa enzim pepsinogen thành pepsin
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn trong thức ăn
  • C. Hỗ trợ hấp thụ vitamin B12
  • D. Trung hòa pH của thức ăn

Câu 16: Vận chuyển các phân tử glucose và amino acid từ lòng ruột non vào tế bào biểu mô ruột (enterocytes) chủ yếu diễn ra bằng cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển tích cực thứ phát (Secondary active transport)
  • C. Khuếch tán được hỗ trợ
  • D. Ẩm bào

Câu 17: Lipase là enzim tiêu hóa lipid. Enzim lipase hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường pH nào?

  • A. pH axit mạnh (1-2)
  • B. pH trung tính (7)
  • C. pH kiềm nhẹ (8)
  • D. pH dao động

Câu 18: Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở ruột non nhờ cơ chế vận chuyển đặc biệt liên quan đến yếu tố nội tại (intrinsic factor) do dạ dày tiết ra?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin K
  • D. Vitamin B12

Câu 19: Trong quá trình tiêu hóa lipid, vai trò của muối mật (bile salts) là gì?

  • A. Nhũ tương hóa chất béo (emulsification)
  • B. Thủy phân chất béo
  • C. Vận chuyển acid béo vào tế bào biểu mô ruột
  • D. Kích thích tiết lipase tụy

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ làm rỗng dạ dày?

  • A. Thành phần dinh dưỡng của thức ăn trong dạ dày
  • B. Áp lực thẩm thấu của tá tràng
  • C. Nhiệt độ cơ thể
  • D. Kích thích thần kinh phó giao cảm

Câu 21: Một bệnh nhân bị suy giảm chức năng tế bào париетал của dạ dày. Triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện?

  • A. Tăng tiết gastrin
  • B. Thiếu máu ác tính (Pernicious anemia)
  • C. Tăng tiêu hóa protein
  • D. Giảm nhu động ruột

Câu 22: Phản xạ nào sau đây KHÔNG thuộc phản xạ tiêu hóa ở pha đầu (cephalic phase)?

  • A. Tăng tiết nước bọt khi nhìn hoặc ngửi thức ăn
  • B. Tăng tiết dịch vị khi nghĩ đến thức ăn
  • C. Tăng tiết insulin khi glucose hấp thụ vào máu
  • D. Tăng nhu động dạ dày khi chuẩn bị ăn

Câu 23: Chất dinh dưỡng nào sau đây được hấp thụ vào hệ bạch huyết thay vì trực tiếp vào hệ tuần hoàn máu?

  • A. Glucose
  • B. Amino acid
  • C. Acid béo chuỗi dài
  • D. Vitamin tan trong nước

Câu 24: Cơ chế chính điều hòa tiết dịch vị trong pha dạ dày (gastric phase) là gì?

  • A. Sự căng thành dạ dày và peptide trong dạ dày
  • B. Hormone secretin từ tá tràng
  • C. Kích thích thần kinh giao cảm
  • D. Nồng độ axit trong dạ dày

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình tiêu hóa carbohydrate nếu tuyến tụy không sản xuất đủ enzim amylase tụy?

  • A. Tiêu hóa carbohydrate sẽ không bị ảnh hưởng
  • B. Tiêu hóa carbohydrate sẽ bị chậm lại và kém hiệu quả
  • C. Tiêu hóa protein sẽ bị ảnh hưởng
  • D. Tiêu hóa lipid sẽ bị ảnh hưởng

Câu 26: Sóng chậm (slow waves) trong cơ trơn ống tiêu hóa có vai trò gì?

  • A. Gây ra các cơn co thắt mạnh mẽ
  • B. Ức chế nhu động
  • C. Thiết lập nhịp điệu cơ bản cho các cơn co thắt
  • D. Vận chuyển thức ăn theo chiều ngược

Câu 27: Hormone secretin được tiết ra từ tá tràng để đáp ứng với điều gì?

  • A. pH axit của dịch vị đổ vào tá tràng
  • B. Sự có mặt của protein trong tá tràng
  • C. Sự có mặt của lipid trong tá tràng
  • D. Sự căng thành tá tràng

Câu 28: Loại tế bào nào trong ruột non chịu trách nhiệm sản xuất phần lớn các enzim tiêu hóa của ruột?

  • A. Tế bào Paneth
  • B. Tế bào Goblet
  • C. Tế bào M
  • D. Tế bào biểu mô ruột (Enterocytes)

Câu 29: So sánh với nhu động đẩy (peristalsis), nhu động trộn (segmentation) có vai trò chính là gì trong ruột non?

  • A. Vận chuyển thức ăn nhanh chóng dọc theo ruột non
  • B. Trộn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng diện tích tiếp xúc để hấp thụ
  • C. Đẩy chất thải vào ruột già
  • D. Ngăn chặn trào ngược thức ăn

Câu 30: Một người bị thiếu yếu tố nội tại (intrinsic factor) có nguy cơ cao mắc bệnh gì?

  • A. Bệnh Celiac
  • B. Hội chứng ruột kích thích (IBS)
  • C. Thiếu máu ác tính (Pernicious anemia)
  • D. Viêm loét đại tràng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của hệ tiêu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Loại nhu động nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự di chuyển thức ăn trong ống tiêu hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Enzim amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học đối với chất dinh dưỡng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Dạ dày có khả năng tự bảo vệ niêm mạc khỏi bị ăn mòn bởi axit hydrochloric (HCl) nhờ cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Điều gì xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hormone gastrin được tiết ra từ dạ dày có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Quá trình hấp thụ phần lớn các chất dinh dưỡng diễn ra chủ yếu ở đoạn nào của ống tiêu hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chọn phát biểu SAI về vai trò của ruột già trong quá trình tiêu hóa:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Enzim trypsin và chymotrypsin, được tiết ra từ tuyến tụy, có chức năng tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cơ chế nào giúp ngăn chặn thức ăn và dịch vị trào ngược từ dạ dày lên thực quản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một người bị cắt bỏ túi mật sẽ gặp khó khăn trong việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng nào nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hormone cholecystokinin (CCK) có vai trò kích thích cơ quan nào tiết ra dịch tiêu hóa giàu enzim và bicarbonate?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở cơ quan nào trong hệ tiêu hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Loại tế bào nào ở dạ dày chịu trách nhiệm tiết ra axit hydrochloric (HCl)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Vận chuyển các phân tử glucose và amino acid từ lòng ruột non vào tế bào biểu mô ruột (enterocytes) chủ yếu diễn ra bằng cơ chế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Lipase là enzim tiêu hóa lipid. Enzim lipase hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường pH nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở ruột non nhờ cơ chế vận chuyển đặc biệt liên quan đến yếu tố nội tại (intrinsic factor) do dạ dày tiết ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong quá trình tiêu hóa lipid, vai trò của muối mật (bile salts) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ làm rỗng dạ dày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một bệnh nhân bị suy giảm chức năng tế bào париетал của dạ dày. Triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phản xạ nào sau đây KHÔNG thuộc phản xạ tiêu hóa ở pha đầu (cephalic phase)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chất dinh dưỡng nào sau đây được hấp thụ vào hệ bạch huyết thay vì trực tiếp vào hệ tuần hoàn máu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Cơ chế chính điều hòa tiết dịch vị trong pha dạ dày (gastric phase) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình tiêu hóa carbohydrate nếu tuyến tụy không sản xuất đủ enzim amylase tụy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sóng chậm (slow waves) trong cơ trơn ống tiêu hóa có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hormone secretin được tiết ra từ tá tràng để đáp ứng với điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Loại tế bào nào trong ruột non chịu trách nhiệm sản xuất phần lớn các enzim tiêu hóa của ruột?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: So sánh với nhu động đẩy (peristalsis), nhu động trộn (segmentation) có vai trò chính là gì trong ruột non?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một người bị thiếu yếu tố nội tại (intrinsic factor) có nguy cơ cao mắc bệnh gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của cơ thắt tâm vị (cơ thắt thực quản dưới) là gì trong quá trình tiêu hóa?

  • A. Điều chỉnh tốc độ thức ăn từ dạ dày xuống tá tràng
  • B. Ngăn chặn sự trào ngược của axit và thức ăn từ dạ dày lên thực quản
  • C. Thúc đẩy nhu động ruột đẩy thức ăn xuống ruột non
  • D. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa cơ học bằng cách nghiền nát thức ăn

Câu 2: Điều gì kích thích sự bài tiết gastrin từ tế bào G ở dạ dày, và gastrin có vai trò gì trong tiêu hóa?

  • A. Sự có mặt của peptide và axit amin trong dạ dày kích thích tế bào G bài tiết gastrin, gastrin kích thích tế bào thành dạ dày tiết HCl.
  • B. Sự căng phồng của dạ dày do thức ăn kích thích tế bào G bài tiết gastrin, gastrin ức chế nhu động dạ dày.
  • C. pH thấp trong dạ dày kích thích tế bào G bài tiết gastrin, gastrin kích thích gan sản xuất mật.
  • D. Hệ thần kinh phó giao cảm kích thích tế bào G bài tiết gastrin, gastrin kích thích tuyến tụy ngoại tiết.

Câu 3: Enzyme pepsinogen được hoạt hóa thành pepsin trong dạ dày nhờ yếu tố nào và pepsin có chức năng gì?

  • A. Pepsinogen được hoạt hóa bởi bicarbonate, pepsin thủy phân lipid.
  • B. Pepsinogen được hoạt hóa bởi mật, pepsin thủy phân carbohydrate.
  • C. Pepsinogen được hoạt hóa bởi axit hydrochloric (HCl), pepsin thủy phân protein thành các peptide nhỏ.
  • D. Pepsinogen được hoạt hóa bởi gastrin, pepsin thủy phân nucleic acid.

Câu 4: Tại sao bicarbonate lại được tuyến tụy tiết vào tá tràng, và nó đóng vai trò gì trong quá trình tiêu hóa tiếp theo?

  • A. Bicarbonate giúp nhũ tương hóa chất béo trong tá tràng.
  • B. Bicarbonate kích hoạt các enzyme tiêu hóa protein trong tá tràng.
  • C. Bicarbonate tạo môi trường axit tối ưu cho hoạt động của amylase tụy.
  • D. Bicarbonate trung hòa axit từ dạ dày, tạo môi trường pH tối ưu cho các enzyme tụy hoạt động.

Câu 5: Mô tả quá trình hấp thụ glucose từ lòng ruột non vào máu, bao gồm các protein vận chuyển và cơ chế liên quan.

  • A. Glucose được hấp thụ thụ động qua kênh protein trên màng tế bào biểu mô ruột.
  • B. Glucose được hấp thụ qua đồng vận chuyển với natri (SGLT1) ở màng đỉnh và vận chuyển dễ dàng (GLUT2) ở màng đáy tế bào biểu mô ruột.
  • C. Glucose được hấp thụ trực tiếp vào máu qua các khe hở giữa tế bào biểu mô ruột.
  • D. Glucose được hấp thụ bằng cơ chế thực bào bởi tế bào biểu mô ruột.

Câu 6: Lipase tụy đóng vai trò gì trong tiêu hóa lipid, và sản phẩm cuối cùng của quá trình này là gì?

  • A. Lipase tụy thủy phân lipid thành glucose và axit béo.
  • B. Lipase tụy nhũ tương hóa lipid thành các hạt micelle.
  • C. Lipase tụy thủy phân triglyceride thành monoglyceride và axit béo tự do.
  • D. Lipase tụy vận chuyển lipid qua màng tế bào biểu mô ruột.

Câu 7: Mật được sản xuất ở đâu, dự trữ ở đâu, và thành phần nào của mật quan trọng cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo?

  • A. Mật được sản xuất ở dạ dày, dự trữ ở gan, thành phần bilirubin giúp tiêu hóa chất béo.
  • B. Mật được sản xuất ở ruột non, dự trữ ở tá tràng, thành phần cholesterol giúp hấp thụ chất béo.
  • C. Mật được sản xuất ở tuyến tụy, dự trữ ở ống mật chủ, thành phần lecithin giúp tiêu hóa protein.
  • D. Mật được sản xuất ở gan, dự trữ ở túi mật, thành phần muối mật giúp nhũ tương hóa chất béo.

Câu 8: Nhu động ruột là gì và cơ chế nào điều hòa nhu động ruột trong ống tiêu hóa?

  • A. Nhu động ruột là các sóng co thắt cơ trơn dọc ống tiêu hóa, được điều hòa bởi hệ thần kinh tự chủ (đặc biệt là phó giao cảm) và hormone (ví dụ: motilin).
  • B. Nhu động ruột là quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng qua thành ruột, được điều hòa bởi hệ thần kinh giao cảm và enzyme tiêu hóa.
  • C. Nhu động ruột là sự phân mảnh thức ăn thành các hạt nhỏ, được điều hòa bởi hệ thần kinh trung ương và axit hydrochloric.
  • D. Nhu động ruột là quá trình thải chất thải ra khỏi cơ thể, được điều hòa bởi hệ thần kinh soma và hormone tuyến giáp.

Câu 9: Hormone cholecystokinin (CCK) được giải phóng từ tế bào I ở tá tràng khi có mặt chất gì, và CCK có tác dụng gì lên tuyến tụy và túi mật?

  • A. CCK được giải phóng khi có mặt glucose trong tá tràng, CCK kích thích tuyến tụy tiết insulin và túi mật giãn ra chứa mật.
  • B. CCK được giải phóng khi có mặt chất béo và protein trong tá tràng, CCK kích thích tuyến tụy tiết enzyme tiêu hóa và túi mật co bóp đẩy mật vào tá tràng.
  • C. CCK được giải phóng khi có mặt axit trong tá tràng, CCK kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate và túi mật ngừng co bóp.
  • D. CCK được giải phóng khi có mặt vitamin trong tá tràng, CCK kích thích tuyến tụy tiết vitamin và túi mật sản xuất mật.

Câu 10: Secretin là hormone tiêu hóa được sản xuất ở đâu, và vai trò chính của secretin là gì?

  • A. Secretin được sản xuất ở dạ dày, vai trò chính là kích thích tế bào thành tiết axit hydrochloric.
  • B. Secretin được sản xuất ở gan, vai trò chính là kích thích sản xuất mật để tiêu hóa chất béo.
  • C. Secretin được sản xuất ở tá tràng, vai trò chính là kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate để trung hòa axit dạ dày trong tá tràng.
  • D. Secretin được sản xuất ở hồi tràng, vai trò chính là kích thích nhu động ruột non.

Câu 11: So sánh sự tiêu hóa carbohydrate, protein và lipid về vị trí tiêu hóa chính, enzyme tham gia và sản phẩm cuối cùng.

  • A. Carbohydrate tiêu hóa ở dạ dày (enzyme pepsin), protein ở ruột non (enzyme amylase), lipid ở miệng (enzyme lipase), sản phẩm cuối cùng đều là glucose.
  • B. Carbohydrate tiêu hóa ở ruột non (enzyme lipase), protein ở dạ dày (enzyme amylase), lipid ở ruột non (enzyme protease), sản phẩm cuối cùng đều là axit béo.
  • C. Carbohydrate tiêu hóa ở miệng (enzyme protease), protein ở ruột non (enzyme lipase), lipid ở dạ dày (enzyme pepsin), sản phẩm cuối cùng đều là axit amin.
  • D. Carbohydrate tiêu hóa ở miệng và ruột non (enzyme amylase), protein ở dạ dày và ruột non (enzyme pepsin, trypsin), lipid ở ruột non (enzyme lipase), sản phẩm cuối cùng lần lượt là monosaccharide, axit amin và axit béo, monoglyceride.

Câu 12: Điều gì xảy ra với muối mật sau khi tham gia vào quá trình nhũ tương hóa và hấp thụ chất béo ở ruột non?

  • A. Muối mật bị phân hủy hoàn toàn trong ruột non và thải ra ngoài qua phân.
  • B. Muối mật được tái hấp thụ ở hồi tràng và trở về gan qua tuần hoàn cửa gan để tái sử dụng.
  • C. Muối mật được hấp thụ vào máu và vận chuyển đến các tế bào khác trong cơ thể để tham gia vào quá trình trao đổi chất.
  • D. Muối mật kết hợp với chất béo không tiêu hóa và được thải ra ngoài qua phân.

Câu 13: Tại sao ruột non có diện tích bề mặt hấp thụ rất lớn, và cấu trúc nào đóng góp vào việc tăng diện tích bề mặt này?

  • A. Ruột non có diện tích bề mặt lớn để tăng cường nhu động ruột, cấu trúc lớp cơ trơn dày giúp tăng diện tích bề mặt.
  • B. Ruột non có diện tích bề mặt lớn để chứa được nhiều thức ăn, cấu trúc các nếp gấp vòng van giúp tăng diện tích bề mặt.
  • C. Ruột non có diện tích bề mặt lớn để tối đa hóa sự hấp thụ chất dinh dưỡng, cấu trúc nhung mao và vi nhung mao trên niêm mạc ruột đóng góp vào việc này.
  • D. Ruột non có diện tích bề mặt lớn để sản xuất enzyme tiêu hóa, cấu trúc tuyến Lieberkuhn giúp tăng diện tích bề mặt.

Câu 14: Vi khuẩn chí (microbiota) đường ruột có vai trò gì đối với sức khỏe con người?

  • A. Vi khuẩn chí đường ruột chỉ gây hại cho sức khỏe, chúng gây ra các bệnh nhiễm trùng và rối loạn tiêu hóa.
  • B. Vi khuẩn chí đường ruột chỉ có vai trò trong việc phân hủy chất xơ, không ảnh hưởng đến hệ miễn dịch hay hấp thụ vitamin.
  • C. Vi khuẩn chí đường ruột cạnh tranh hấp thụ chất dinh dưỡng với cơ thể, làm giảm hiệu quả tiêu hóa.
  • D. Vi khuẩn chí đường ruột có nhiều vai trò có lợi như tổng hợp vitamin K và một số vitamin nhóm B, hỗ trợ tiêu hóa chất xơ, và tăng cường hệ miễn dịch.

Câu 15: Điều gì xảy ra trong quá trình tiêu hóa ở ruột già (đại tràng)?

  • A. Ruột già chủ yếu hấp thụ nước và điện giải, đồng thời chứa vi khuẩn chí giúp lên men chất xơ không tiêu hóa.
  • B. Ruột già là nơi tiêu hóa chính của protein và lipid nhờ enzyme từ tuyến tụy đổ vào.
  • C. Ruột già hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa, bao gồm glucose, axit amin và axit béo.
  • D. Ruột già sản xuất mật và enzyme tiêu hóa để hỗ trợ quá trình tiêu hóa ở ruột non.

Câu 16: Phân biệt giữa nhu động và co bóp phân đoạn (segmentation contractions) ở ruột non về mục đích và cơ chế hoạt động.

  • A. Nhu động trộn thức ăn với dịch tiêu hóa, co bóp phân đoạn đẩy thức ăn dọc theo ống tiêu hóa.
  • B. Nhu động đẩy thức ăn dọc theo ống tiêu hóa, co bóp phân đoạn trộn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng tiếp xúc với niêm mạc ruột để hấp thụ.
  • C. Nhu động chỉ xảy ra ở ruột non, co bóp phân đoạn chỉ xảy ra ở ruột già.
  • D. Nhu động và co bóp phân đoạn đều có mục đích giống nhau là nghiền nát thức ăn thành các hạt nhỏ.

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu ống dẫn mật chủ bị tắc nghẽn?

  • A. Tắc nghẽn ống dẫn mật chủ sẽ làm tăng tiết enzyme lipase tụy, dẫn đến tiêu hóa quá mức chất béo.
  • B. Tắc nghẽn ống dẫn mật chủ sẽ làm tăng tiết axit hydrochloric trong dạ dày, gây loét dạ dày.
  • C. Tắc nghẽn ống dẫn mật chủ sẽ làm giảm lượng mật đổ vào tá tràng, gây khó khăn trong tiêu hóa và hấp thụ chất béo, có thể dẫn đến vàng da do bilirubin tích tụ.
  • D. Tắc nghẽn ống dẫn mật chủ không ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa vì enzyme tụy có thể bù đắp.

Câu 18: Insulin có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng?

  • A. Insulin là enzyme tiêu hóa carbohydrate chính được tiết ra từ tuyến tụy.
  • B. Insulin kích thích gan sản xuất mật để tiêu hóa chất béo.
  • C. Insulin giúp hấp thụ axit amin từ ruột non vào máu.
  • D. Insulin không trực tiếp tham gia vào quá trình tiêu hóa, nhưng nó quan trọng trong việc hấp thụ glucose từ máu vào tế bào sau khi các carbohydrate đã được tiêu hóa và hấp thụ từ ruột.

Câu 19: Một người bị cắt bỏ dạ dày (gastrectomy) sẽ gặp phải những vấn đề tiêu hóa nào?

  • A. Người bị cắt bỏ dạ dày sẽ không thể tiêu hóa carbohydrate và lipid.
  • B. Người bị cắt bỏ dạ dày có thể gặp vấn đề trong tiêu hóa protein (do thiếu pepsin), hấp thụ vitamin B12 (do thiếu yếu tố nội tại), và kiểm soát tốc độ thức ăn xuống ruột non (gây hội chứng dumping).
  • C. Người bị cắt bỏ dạ dày sẽ tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng do ruột non phải làm việc nhiều hơn.
  • D. Người bị cắt bỏ dạ dày chỉ gặp vấn đề duy nhất là thiếu axit hydrochloric.

Câu 20: Cơ chế nào gây ra chứng ợ nóng (heartburn) và trào ngược dạ dày thực quản (GERD)?

  • A. Ợ nóng và GERD xảy ra do cơ thắt tâm vị suy yếu, cho phép axit và thức ăn từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây kích ứng niêm mạc thực quản.
  • B. Ợ nóng và GERD xảy ra do tăng tiết mật vào dạ dày, gây kích ứng niêm mạc dạ dày và thực quản.
  • C. Ợ nóng và GERD xảy ra do thiếu enzyme tiêu hóa trong dạ dày, dẫn đến thức ăn không được tiêu hóa hết và trào ngược.
  • D. Ợ nóng và GERD xảy ra do nhu động ruột quá mạnh, đẩy thức ăn từ ruột non lên dạ dày và thực quản.

Câu 21: Vai trò của lớp chất nhầy (mucus layer) trong dạ dày là gì?

  • A. Lớp chất nhầy giúp nhũ tương hóa chất béo trong dạ dày.
  • B. Lớp chất nhầy chứa enzyme pepsin để tiêu hóa protein.
  • C. Lớp chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi axit hydrochloric và enzyme pepsin.
  • D. Lớp chất nhầy hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn trong dạ dày.

Câu 22: Điều gì kích thích sự bài tiết axit hydrochloric (HCl) từ tế bào thành dạ dày?

  • A. Secretin và CCK kích thích tế bào thành dạ dày tiết HCl.
  • B. Sự kích thích của thần kinh phó giao cảm (dây thần kinh X), gastrin và histamine kích thích tế bào thành dạ dày tiết HCl.
  • C. pH cao trong dạ dày và sự có mặt của glucose kích thích tế bào thành dạ dày tiết HCl.
  • D. Hệ thần kinh giao cảm và insulin kích thích tế bào thành dạ dày tiết HCl.

Câu 23: Tại sao quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở dạ dày mà không phải ở miệng?

  • A. Enzyme protease có trong nước bọt bắt đầu tiêu hóa protein ở miệng.
  • B. Protein có cấu trúc phức tạp hơn carbohydrate nên cần tiêu hóa ở dạ dày trước.
  • C. Nhu động ở dạ dày mạnh hơn ở miệng nên tiêu hóa protein hiệu quả hơn.
  • D. Miệng chủ yếu tiêu hóa carbohydrate nhờ amylase nước bọt, còn dạ dày có enzyme pepsin và môi trường axit thích hợp cho tiêu hóa protein.

Câu 24: Vai trò của yếu tố nội tại (intrinsic factor) trong dạ dày là gì?

  • A. Yếu tố nội tại là glycoprotein do tế bào thành dạ dày tiết ra, cần thiết cho sự hấp thụ vitamin B12 ở hồi tràng.
  • B. Yếu tố nội tại là enzyme tiêu hóa protein được tiết ra từ tế bào chính dạ dày.
  • C. Yếu tố nội tại là chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi axit.
  • D. Yếu tố nội tại là hormone kích thích tiết axit hydrochloric.

Câu 25: So sánh sự hấp thụ chất dinh dưỡng hòa tan trong nước và chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo ở ruột non.

  • A. Cả chất dinh dưỡng hòa tan trong nước và chất béo đều được hấp thụ trực tiếp vào máu.
  • B. Chất dinh dưỡng hòa tan trong nước (ví dụ: glucose, axit amin) được hấp thụ trực tiếp vào máu, chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo (ví dụ: vitamin A, D, E, K, axit béo) được hấp thụ vào hệ bạch huyết trước khi vào máu.
  • C. Cả chất dinh dưỡng hòa tan trong nước và chất béo đều được hấp thụ vào hệ bạch huyết.
  • D. Chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo được hấp thụ trực tiếp vào máu, chất dinh dưỡng hòa tan trong nước được hấp thụ vào hệ bạch huyết.

Câu 26: Điều gì có thể gây ra bệnh tiêu chảy?

  • A. Tiêu chảy chỉ xảy ra do thiếu chất xơ trong chế độ ăn.
  • B. Tiêu chảy chỉ xảy ra do uống quá nhiều nước.
  • C. Tiêu chảy có thể do nhiễm trùng đường ruột, ngộ độc thực phẩm, kém hấp thụ, hoặc tăng nhu động ruột, dẫn đến giảm hấp thụ nước ở ruột già.
  • D. Tiêu chảy chỉ xảy ra do giảm nhu động ruột.

Câu 27: Cơ chế nào kiểm soát sự thèm ăn và cảm giác no?

  • A. Sự thèm ăn và cảm giác no chỉ được kiểm soát bởi lượng đường trong máu.
  • B. Sự thèm ăn và cảm giác no chỉ được kiểm soát bởi kích thước dạ dày.
  • C. Sự thèm ăn và cảm giác no chỉ được kiểm soát bởi hệ thần kinh giao cảm.
  • D. Sự thèm ăn và cảm giác no được kiểm soát bởi các hormone (ví dụ: ghrelin gây đói, leptin gây no), tín hiệu từ dạ dày và ruột, và trung tâm điều khiển ở vùng dưới đồi của não.

Câu 28: Tại sao người không dung nạp lactose (lactose intolerance) lại gặp các triệu chứng như đầy hơi, đau bụng và tiêu chảy sau khi uống sữa?

  • A. Người không dung nạp lactose bị dị ứng với protein trong sữa, gây phản ứng miễn dịch.
  • B. Người không dung nạp lactose thiếu enzyme lactase để tiêu hóa lactose trong sữa, lactose không tiêu hóa đến ruột già bị vi khuẩn lên men tạo khí và gây tiêu chảy do tăng áp suất thẩm thấu.
  • C. Người không dung nạp lactose có quá nhiều enzyme lactase, tiêu hóa lactose quá nhanh gây triệu chứng.
  • D. Người không dung nạp lactose bị thiếu mật, không thể tiêu hóa chất béo trong sữa.

Câu 29: Vai trò của hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) trong điều hòa chức năng tiêu hóa là gì?

  • A. Hệ thần kinh ruột là một mạng lưới thần kinh phức tạp trong thành ống tiêu hóa, có khả năng điều hòa nhu động, bài tiết dịch tiêu hóa và lưu lượng máu một cách độc lập tương đối với hệ thần kinh trung ương.
  • B. Hệ thần kinh ruột chỉ đóng vai trò truyền tín hiệu từ não bộ đến các cơ quan tiêu hóa.
  • C. Hệ thần kinh ruột chỉ kiểm soát các phản xạ tiêu hóa đơn giản như nuốt và nôn.
  • D. Hệ thần kinh ruột không có vai trò quan trọng trong điều hòa tiêu hóa, chủ yếu do hệ thần kinh trung ương kiểm soát.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa chế độ ăn giàu chất xơ và sức khỏe hệ tiêu hóa.

  • A. Chế độ ăn giàu chất xơ không có lợi cho hệ tiêu hóa, nó gây khó tiêu và đầy hơi.
  • B. Chế độ ăn giàu chất xơ chỉ có vai trò trong việc giảm cân, không ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa.
  • C. Chế độ ăn giàu chất xơ giúp tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón, cung cấp thức ăn cho vi khuẩn chí có lợi, và có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng.
  • D. Chế độ ăn giàu chất xơ làm giảm nhu động ruột, giúp hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Chức năng chính của cơ thắt tâm vị (cơ thắt thực quản dưới) là gì trong quá trình tiêu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điều gì kích thích sự bài tiết gastrin từ tế bào G ở dạ dày, và gastrin có vai trò gì trong tiêu hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Enzyme pepsinogen được hoạt hóa thành pepsin trong dạ dày nhờ yếu tố nào và pepsin có chức năng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao bicarbonate lại được tuyến tụy tiết vào tá tràng, và nó đóng vai trò gì trong quá trình tiêu hóa tiếp theo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Mô tả quá trình hấp thụ glucose từ lòng ruột non vào máu, bao gồm các protein vận chuyển và cơ chế liên quan.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Lipase tụy đóng vai trò gì trong tiêu hóa lipid, và sản phẩm cuối cùng của quá trình này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Mật được sản xuất ở đâu, dự trữ ở đâu, và thành phần nào của mật quan trọng cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nhu động ruột là gì và cơ chế nào điều hòa nhu động ru???t trong ống tiêu hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hormone cholecystokinin (CCK) được giải phóng từ tế bào I ở tá tràng khi có mặt chất gì, và CCK có tác dụng gì lên tuyến tụy và túi mật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Secretin là hormone tiêu hóa được sản xuất ở đâu, và vai trò chính của secretin là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh sự tiêu hóa carbohydrate, protein và lipid về vị trí tiêu hóa chính, enzyme tham gia và sản phẩm cuối cùng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Điều gì xảy ra với muối mật sau khi tham gia vào quá trình nhũ tương hóa và hấp thụ chất béo ở ruột non?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao ruột non có diện tích bề mặt hấp thụ rất lớn, và cấu trúc nào đóng góp vào việc tăng diện tích bề mặt này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Vi khuẩn chí (microbiota) đường ruột có vai trò gì đối với sức khỏe con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Điều gì xảy ra trong quá trình tiêu hóa ở ruột già (đại tràng)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân biệt giữa nhu động và co bóp phân đoạn (segmentation contractions) ở ruột non về mục đích và cơ chế hoạt động.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu ống dẫn mật chủ bị tắc nghẽn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Insulin có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một người bị cắt bỏ dạ dày (gastrectomy) sẽ gặp phải những vấn đề tiêu hóa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cơ chế nào gây ra chứng ợ nóng (heartburn) và trào ngược dạ dày thực quản (GERD)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Vai trò của lớp chất nhầy (mucus layer) trong dạ dày là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Điều gì kích thích sự bài tiết axit hydrochloric (HCl) từ tế bào thành dạ dày?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở dạ dày mà không phải ở miệng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Vai trò của yếu tố nội tại (intrinsic factor) trong dạ dày là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: So sánh sự hấp thụ chất dinh dưỡng hòa tan trong nước và chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo ở ruột non.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều gì có thể gây ra bệnh tiêu chảy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Cơ chế nào kiểm soát sự thèm ăn và cảm giác no?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao người không dung nạp lactose (lactose intolerance) lại gặp các triệu chứng như đầy hơi, đau bụng và tiêu chảy sau khi uống sữa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Vai trò của hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) trong điều hòa chức năng tiêu hóa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa chế độ ăn giàu chất xơ và sức khỏe hệ tiêu hóa.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của cơ thắt tâm vị (cơ vòng thực quản dưới) là gì trong quá trình tiêu hóa?

  • A. Điều chỉnh tốc độ thức ăn từ thực quản xuống ruột non
  • B. Ngăn chặn sự trào ngược của axit dạ dày và thức ăn từ dạ dày lên thực quản
  • C. Kích thích nhu động thực quản đẩy thức ăn xuống dạ dày
  • D. Tiết enzyme tiêu hóa protein trong thực quản

Câu 2: Enzim pepsinogen được tiết ra từ tế bào nào của dạ dày và nó được hoạt hóa thành pepsin bởi yếu tố nào?

  • A. Tế bào cổ nhầy, hoạt hóa bởi bicarbonate
  • B. Tế bào thành, hoạt hóa bởi gastrin
  • C. Tế bào chính, hoạt hóa bởi axit hydrochloric (HCl)
  • D. Tế bào G, hoạt hóa bởi acetylcholine

Câu 3: Điều gì xảy ra với quá trình tiêu hóa chất béo khi một người bị cắt túi mật?

  • A. Tiêu hóa chất béo sẽ tăng lên do gan sản xuất nhiều dịch mật hơn
  • B. Tiêu hóa chất béo không bị ảnh hưởng vì lipase tụy vẫn hoạt động bình thường
  • C. Hấp thu chất béo sẽ tăng lên do không còn dự trữ dịch mật
  • D. Tiêu hóa và hấp thu chất béo sẽ kém hiệu quả hơn do thiếu dự trữ dịch mật để nhũ tương hóa chất béo

Câu 4: Nhu động ruột là gì và yếu tố nào kích thích nhu động ruột mạnh mẽ nhất?

  • A. Các sóng co thắt cơ trơn dọc ống tiêu hóa, thức ăn chứa chất xơ
  • B. Sự di chuyển của thức ăn nhờ trọng lực, dịch tiêu hóa
  • C. Hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, căng thẳng
  • D. Quá trình hấp thụ nước ở ruột già, thiếu nước

Câu 5: Hormone secretin được tiết ra từ tế bào nào và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tế bào G ở dạ dày, kích thích tiết HCl
  • B. Tế bào S ở tá tràng, kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate
  • C. Tế bào I ở tá tràng, kích thích tiết enzyme tụy
  • D. Tế bào K ở ruột non, kích thích tiết insulin

Câu 6: So sánh sự hấp thụ glucose và fructose ở ruột non. Phương thức hấp thụ nào khác nhau giữa hai loại đường này?

  • A. Cả glucose và fructose đều hấp thụ bằng khuếch tán thụ động
  • B. Cả glucose và fructose đều hấp thụ bằng vận chuyển tích cực thứ phát
  • C. Glucose hấp thụ bằng vận chuyển tích cực thứ phát, fructose hấp thụ bằng khuếch tán được hỗ trợ
  • D. Glucose hấp thụ bằng khuếch tán được hỗ trợ, fructose hấp thụ bằng vận chuyển tích cực thứ phát

Câu 7: Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột (microbiota) trong quá trình tiêu hóa và sức khỏe tổng thể là gì?

  • A. Chỉ tham gia vào quá trình lên men chất xơ, không có vai trò khác
  • B. Chỉ giúp cơ thể hấp thụ vitamin, không ảnh hưởng đến tiêu hóa
  • C. Chỉ cạnh tranh với vi khuẩn có hại, không có vai trò trong tiêu hóa
  • D. Hỗ trợ tiêu hóa chất xơ, sản xuất vitamin K và một số vitamin nhóm B, bảo vệ niêm mạc ruột và điều hòa hệ miễn dịch

Câu 8: Phản xạ vị-tràng (gastrocolic reflex) là gì và nó có vai trò như thế nào trong hoạt động tiêu hóa?

  • A. Phản xạ làm chậm nhu động ruột khi thức ăn vào dạ dày
  • B. Phản xạ kích thích nhu động ruột già và gây cảm giác muốn đi đại tiện khi có thức ăn vào dạ dày
  • C. Phản xạ ức chế tiết axit dạ dày khi thức ăn xuống ruột non
  • D. Phản xạ tăng tiết dịch tụy khi thức ăn vào dạ dày

Câu 9: Một người bị thiếu hụt enzyme lactase sẽ gặp vấn đề gì trong tiêu hóa và hấp thụ thức ăn?

  • A. Không tiêu hóa được protein trong sữa
  • B. Không hấp thụ được chất béo trong sữa
  • C. Không tiêu hóa được đường lactose trong sữa, gây khó tiêu, đầy hơi, tiêu chảy
  • D. Không hấp thụ được vitamin trong sữa

Câu 10: Chức năng của tế bào Parietal (tế bào thành) ở dạ dày là gì và yếu tố nào kích thích tế bào này hoạt động?

  • A. Tiết axit hydrochloric (HCl) và yếu tố nội tại, gastrin, histamine, acetylcholine
  • B. Tiết pepsinogen và lipase dạ dày, secretin, cholecystokinin
  • C. Tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc, prostaglandin, somatostatin
  • D. Tiết bicarbonate, motilin, GIP

Câu 11: Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu trong ống tiêu hóa và enzyme chính nào tham gia vào giai đoạn đầu này?

  • A. Miệng, amylase nước bọt
  • B. Dạ dày, pepsin
  • C. Tá tràng, trypsin
  • D. Ruột non, aminopeptidase

Câu 12: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) do tế bào nào tiết ra và vai trò của nó là gì trong quá trình hấp thụ?

  • A. Tế bào chính dạ dày, hấp thụ vitamin K
  • B. Tế bào cổ nhầy dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày
  • C. Tế bào thành dạ dày, hấp thụ vitamin B12
  • D. Tế bào S tá tràng, hấp thụ sắt

Câu 13: Cơ chế nào giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi axit hydrochloric (HCl) mạnh?

  • A. Lớp cơ dày của dạ dày
  • B. Hệ thống mạch máu phong phú ở niêm mạc
  • C. Enzyme pepsin phân hủy protein niêm mạc
  • D. Lớp chất nhầy bicarbonate bao phủ bề mặt niêm mạc và tế bào biểu mô liên kết chặt chẽ

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

  • A. Tăng cường tiêu hóa chất béo
  • B. Giảm tiêu hóa và hấp thụ chất béo, gây vàng da
  • C. Tăng tiết enzyme tụy
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa

Câu 15: Hoạt động của cơ thắt hồi manh tràng (ileocecal valve) được điều chỉnh như thế nào?

  • A. Chỉ chịu sự kiểm soát của hệ thần kinh giao cảm
  • B. Chỉ chịu sự kiểm soát của hormone gastrin
  • C. Chịu sự kiểm soát của cả áp lực trong hồi tràng và manh tràng, cũng như các tín hiệu thần kinh và hormone
  • D. Hoạt động hoàn toàn tự động, không có cơ chế điều chỉnh

Câu 16: So sánh vai trò của ruột non và ruột già trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ. Cơ quan nào hấp thụ nước và điện giải chủ yếu?

  • A. Ruột non hấp thụ nước, ruột già hấp thụ chất dinh dưỡng
  • B. Cả ruột non và ruột già đều hấp thụ chất dinh dưỡng và nước với mức độ như nhau
  • C. Ruột non hấp thụ chất dinh dưỡng và điện giải, ruột già chỉ hấp thụ vitamin
  • D. Ruột non hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu, ruột già hấp thụ nước và điện giải chủ yếu

Câu 17: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzyme amylase có vai trò gì và nó hoạt động ở đâu?

  • A. Phân cắt tinh bột thành đường maltose, hoạt động ở miệng và ruột non
  • B. Phân cắt đường đôi thành đường đơn, hoạt động ở dạ dày
  • C. Phân cắt cellulose thành glucose, hoạt động ở ruột già
  • D. Tổng hợp glucose từ glycogen, hoạt động ở gan

Câu 18: Hormone cholecystokinin (CCK) được tiết ra để đáp ứng với chất gì trong tá tràng và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Glucose, kích thích tiết insulin
  • B. Chất béo và protein, kích thích tiết enzyme tụy và dịch mật
  • C. Axit, kích thích tiết bicarbonate
  • D. Chất xơ, kích thích nhu động ruột

Câu 19: Phân biệt giữa tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học. Quá trình nào quan trọng hơn trong việc chuẩn bị thức ăn cho hấp thụ?

  • A. Tiêu hóa cơ học là nghiền nhỏ thức ăn, tiêu hóa hóa học là hấp thụ chất dinh dưỡng. Tiêu hóa hóa học quan trọng hơn.
  • B. Tiêu hóa cơ học là vận chuyển thức ăn, tiêu hóa hóa học là tiết enzyme. Tiêu hóa cơ học quan trọng hơn.
  • C. Tiêu hóa cơ học là nghiền nhỏ thức ăn, tiêu hóa hóa học là phân cắt các phân tử lớn thành nhỏ nhờ enzyme. Cả hai đều quan trọng, nhưng tiêu hóa hóa học trực tiếp chuẩn bị thức ăn cho hấp thụ.
  • D. Tiêu hóa cơ học và hóa học là hai giai đoạn của cùng một quá trình, không có sự phân biệt về tầm quan trọng.

Câu 20: Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng cho quá trình tiêu hóa?

  • A. Chỉ giúp làm ẩm thức ăn, không ảnh hưởng đến tiêu hóa
  • B. Chỉ giúp thức ăn dễ nuốt hơn, không ảnh hưởng đến tiêu hóa
  • C. Chỉ giúp kích thích vị giác, không ảnh hưởng đến tiêu hóa
  • D. Tăng diện tích bề mặt thức ăn cho enzyme tác động, trộn thức ăn với nước bọt chứa amylase, và giảm kích thước thức ăn để dễ nuốt và tiêu hóa ở dạ dày

Câu 21: Điều gì xảy ra với dịch vị khi pH trong dạ dày tăng lên quá cao (trở nên ít axit hơn)?

  • A. Tiêu hóa protein sẽ tăng lên do pepsin hoạt động mạnh hơn
  • B. Tiêu hóa protein sẽ giảm xuống do pepsin hoạt động kém hiệu quả ở pH cao
  • C. Tiêu hóa carbohydrate sẽ tăng lên do amylase dạ dày hoạt động
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình tiêu hóa

Câu 22: Vai trò của lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosae) trong ống tiêu hóa là gì?

  • A. Tạo nhu động đẩy thức ăn đi xa
  • B. Kiểm soát lưu lượng máu đến niêm mạc
  • C. Gây các nếp gấp và chuyển động cục bộ của niêm mạc, tăng diện tích tiếp xúc và hỗ trợ hấp thụ
  • D. Tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc

Câu 23: Giải thích cơ chế phản hồi âm tính điều hòa tiết axit hydrochloric (HCl) ở dạ dày.

  • A. Khi pH dạ dày giảm xuống thấp, gastrin được tiết ra nhiều hơn để tăng tiết HCl
  • B. Khi có thức ăn trong dạ dày, HCl được tiết ra liên tục không ngừng
  • C. Khi pH dạ dày tăng cao, somatostatin bị ức chế làm tăng tiết HCl
  • D. Khi pH dạ dày giảm xuống quá thấp, somatostatin được tiết ra để ức chế tế bào thành và giảm tiết HCl, đưa pH về mức bình thường

Câu 24: Lipase tụy có vai trò gì và nó hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường pH nào?

  • A. Phân cắt triglyceride thành monoglyceride và axit béo, pH kiềm (khoảng 8)
  • B. Phân cắt phospholipid thành axit béo và glycerol, pH axit (khoảng 2)
  • C. Tổng hợp triglyceride từ axit béo và glycerol, pH trung tính (khoảng 7)
  • D. Vận chuyển lipid qua màng tế bào, pH axit (khoảng 5)

Câu 25: Một người bị bệnh Celiac (không dung nạp gluten) cần tránh ăn thực phẩm chứa thành phần nào?

  • A. Lactose
  • B. Gluten
  • C. Fructose
  • D. Casein

Câu 26: Quá trình hấp thụ vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) khác biệt như thế nào so với vitamin tan trong nước (nhóm B, C)?

  • A. Vitamin tan trong nước hấp thụ qua hệ bạch huyết, vitamin tan trong chất béo hấp thụ trực tiếp vào máu
  • B. Cả hai loại vitamin đều hấp thụ theo cùng một cơ chế
  • C. Vitamin tan trong chất béo cần micelle và hấp thụ qua hệ bạch huyết, vitamin tan trong nước hấp thụ trực tiếp vào máu
  • D. Vitamin tan trong chất béo hấp thụ bằng vận chuyển tích cực, vitamin tan trong nước hấp thụ bằng khuếch tán thụ động

Câu 27: Chức năng của tế bào Kupffer trong gan là gì liên quan đến hệ tiêu hóa?

  • A. Tiết dịch mật
  • B. Sản xuất protein huyết tương
  • C. Dự trữ glycogen
  • D. Thực bào vi khuẩn và các chất lạ khác từ máu tĩnh mạch cửa đến từ ruột

Câu 28: Điều gì có thể gây ra táo bón và cơ chế sinh lý nào liên quan đến tình trạng này?

  • A. Uống quá nhiều nước, tăng nhu động ruột
  • B. Thiếu chất xơ trong chế độ ăn, giảm nhu động ruột, hấp thụ quá nhiều nước ở ruột già
  • C. Căng thẳng, tăng tiết dịch vị
  • D. Ăn nhiều chất béo, tăng tiết dịch mật

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) và hệ thần kinh trung ương trong điều hòa hoạt động tiêu hóa.

  • A. Hệ thần kinh ruột hoàn toàn độc lập và không chịu sự chi phối của hệ thần kinh trung ương
  • B. Hệ thần kinh trung ương chỉ điều khiển các hoạt động tiêu hóa có ý thức như nhai và nuốt
  • C. Hệ thần kinh ruột có thể hoạt động tự chủ nhưng vẫn chịu sự điều chỉnh và ảnh hưởng từ hệ thần kinh trung ương thông qua các dây thần kinh giao cảm và phó giao cảm
  • D. Hệ thần kinh trung ương hoàn toàn kiểm soát mọi hoạt động của hệ tiêu hóa, hệ thần kinh ruột chỉ là trung gian truyền tín hiệu

Câu 30: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với quá trình tiêu hóa và hấp thụ nếu tuyến tụy bị tổn thương nghiêm trọng và mất khả năng tiết enzyme tiêu hóa.

  • A. Tiêu hóa protein sẽ tăng lên do gan bù đắp chức năng
  • B. Tiêu hóa carbohydrate sẽ tăng lên do amylase nước bọt hoạt động mạnh hơn
  • C. Chỉ có tiêu hóa chất béo bị ảnh hưởng, còn protein và carbohydrate vẫn tiêu hóa bình thường
  • D. Tiêu hóa và hấp thụ cả protein, carbohydrate và chất béo đều bị suy giảm nghiêm trọng do thiếu enzyme tụy

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Chức năng chính của cơ thắt tâm vị (cơ vòng thực quản dưới) là gì trong quá trình tiêu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Enzim pepsinogen được tiết ra từ tế bào nào của dạ dày và nó được hoạt hóa thành pepsin bởi yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Điều gì xảy ra với quá trình tiêu hóa chất béo khi một người bị cắt túi mật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nhu động ruột là gì và yếu tố nào kích thích nhu động ruột mạnh mẽ nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hormone secretin được tiết ra từ tế bào nào và chức năng chính của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So sánh sự hấp thụ glucose và fructose ở ruột non. Phương thức hấp thụ nào khác nhau giữa hai loại đường này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột (microbiota) trong quá trình tiêu hóa và sức khỏe tổng thể là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phản xạ vị-tràng (gastrocolic reflex) là gì và nó có vai trò như thế nào trong hoạt động tiêu hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một người bị thiếu hụt enzyme lactase sẽ gặp vấn đề gì trong tiêu hóa và hấp thụ thức ăn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chức năng của tế bào Parietal (tế bào thành) ở dạ dày là gì và yếu tố nào kích thích tế bào này hoạt động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu trong ống tiêu hóa và enzyme chính nào tham gia vào giai đoạn đầu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) do tế bào nào tiết ra và vai trò của nó là gì trong quá trình hấp thụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Cơ chế nào giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi axit hydrochloric (HCl) mạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hoạt động của cơ thắt hồi manh tràng (ileocecal valve) được điều chỉnh như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh vai trò của ruột non và ruột già trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ. Cơ quan nào hấp thụ nước và điện giải chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzyme amylase có vai trò gì và nó hoạt động ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hormone cholecystokinin (CCK) được tiết ra để đáp ứng với chất gì trong tá tràng và chức năng chính của nó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân biệt giữa tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học. Quá trình nào quan trọng hơn trong việc chuẩn bị thức ăn cho hấp thụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng cho quá trình tiêu hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Điều gì xảy ra với dịch vị khi pH trong dạ dày tăng lên quá cao (trở nên ít axit hơn)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Vai trò của lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosae) trong ống tiêu hóa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giải thích cơ chế phản hồi âm tính điều hòa tiết axit hydrochloric (HCl) ở dạ dày.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Lipase tụy có vai trò gì và nó hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường pH nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một người bị bệnh Celiac (không dung nạp gluten) cần tránh ăn thực phẩm chứa thành phần nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Quá trình hấp thụ vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) khác biệt như thế nào so với vitamin tan trong nước (nhóm B, C)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chức năng của tế bào Kupffer trong gan là gì liên quan đến hệ tiêu hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Điều gì có thể gây ra táo bón và cơ chế sinh lý nào liên quan đến tình trạng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) và hệ thần kinh trung ương trong điều hòa hoạt động tiêu hóa.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với quá trình tiêu hóa và hấp thụ nếu tuyến tụy bị tổn thương nghiêm trọng và mất khả năng tiết enzyme tiêu hóa.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người đàn ông 55 tuổi bị khó tiêu và đầy hơi sau khi ăn các bữa ăn giàu chất béo. Xét nghiệm cho thấy giảm tiết dịch mật. Cơ quan nào sau đây có khả năng bị rối loạn chức năng nhất, dẫn đến tình trạng này?

  • A. Dạ dày
  • B. Gan
  • C. Tuyến tụy
  • D. Ruột non

Câu 2: Loại nhu động nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm trộn thức ăn với dịch tiêu hóa trong ruột non, giúp tăng cường hấp thụ?

  • A. Nhu động đẩy (Peristalsis)
  • B. Nhu động khối (Mass movement)
  • C. Nhu động phân đoạn (Segmentation)
  • D. Phản xạ dạ dày-ruột (Gastrocolic reflex)

Câu 3: Enzim pepsinogen được tiết ra từ tế bào nào ở dạ dày và nó được hoạt hóa thành pepsin bởi yếu tố nào?

  • A. Tế bào chính; Axit clohidric (HCl)
  • B. Tế bào viền; Gastrin
  • C. Tế bào слизистая cổ; Pepsin
  • D. Tế bào G; Secretin

Câu 4: Phản xạ nào sau đây được kích hoạt khi thức ăn đi vào dạ dày, làm tăng nhu động và bài tiết ở hồi tràng và van hồi manh tràng, chuẩn bị cho việc tiếp nhận thức ăn từ dạ dày?

  • A. Phản xạ ruột-ruột (Enteroenteric reflex)
  • B. Phản xạ nôn (Vomiting reflex)
  • C. Phản xạ đại tràng-dạ dày (Colongastric reflex)
  • D. Phản xạ dạ dày-hồi tràng (Gastroileal reflex)

Câu 5: Hormon nào sau đây được tiết ra từ tá tràng để đáp ứng với sự có mặt của axit và chất béo trong tá tràng, kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate và ức chế tiết axit dạ dày?

  • A. Gastrin
  • B. Cholecystokinin (CCK)
  • C. Secretin
  • D. Peptide ức chế dạ dày (GIP)

Câu 6: Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng nào sau đây chủ yếu dựa vào cơ chế vận chuyển thụ động thứ phát, đồng vận chuyển với natri (Na+) qua màng tế bào biểu mô ruột?

  • A. Axit béo chuỗi dài
  • B. Glucose
  • C. Vitamin tan trong chất béo
  • D. Nước

Câu 7: Yếu tố nội tại (Intrinsic factor) được tiết ra bởi tế bào nào của dạ dày và có vai trò thiết yếu trong việc hấp thụ vitamin nào ở hồi tràng?

  • A. Tế bào chính; Vitamin C
  • B. Tế bào слизистая cổ; Vitamin K
  • C. Tế bào G; Vitamin D
  • D. Tế bào viền; Vitamin B12

Câu 8: Loại tế bào nào sau đây của tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất và tiết ra phần lớn các enzim tiêu hóa protein, carbohydrate và lipid?

  • A. Tế bào acinar
  • B. Tế bào ống dẫn
  • C. Tế bào alpha
  • D. Tế bào beta

Câu 9: Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn axit dạ dày và các chất chứa trong dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra chứng ợ nóng và viêm thực quản?

  • A. Cơ thắt môn vị
  • B. Cơ thắt thực quản dưới
  • C. Van hồi manh tràng
  • D. Cơ vòng hậu môn

Câu 10: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzim trypsinogen được hoạt hóa thành trypsin ở ruột non bởi enzim nào?

  • A. Pepsin
  • B. Amylase tụy
  • C. Enteropeptidase
  • D. Lipase tụy

Câu 11: Loại tế bào nào trong niêm mạc ruột non có chức năng chính là tăng diện tích bề mặt hấp thụ chất dinh dưỡng thông qua các vi nhung mao (microvilli)?

  • A. Tế bào goblet
  • B. Tế bào Paneth
  • C. Tế bào M
  • D. Tế bào biểu mô ruột (Enterocytes)

Câu 12: Đường tiêu hóa được chi phối bởi hệ thần kinh nào, điều khiển các hoạt động như nhu động, bài tiết dịch tiêu hóa và co thắt cơ vòng một cách tự động?

  • A. Hệ thần kinh ruột (Enteric nervous system)
  • B. Hệ thần kinh trung ương
  • C. Hệ thần kinh giao cảm
  • D. Hệ thần kinh phó giao cảm (chỉ ngoại biên)

Câu 13: Điều gì xảy ra với hầu hết các sản phẩm tiêu hóa lipid (như axit béo và monoglyceride) sau khi được hấp thụ vào tế bào biểu mô ruột?

  • A. Đi trực tiếp vào máu tĩnh mạch cửa gan
  • B. Được lưu trữ trong tế bào biểu mô ruột
  • C. Tái tổng hợp thành triglyceride và đóng gói thành chylomicron
  • D. Phân hủy tiếp thành CO2 và H2O

Câu 14: Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong quá trình tiêu hóa là gì?

  • A. Tiêu hóa và hấp thụ protein
  • B. Hấp thụ nước và điện giải, cô đặc chất thải
  • C. Hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng
  • D. Tiết ra nhiều enzim tiêu hóa

Câu 15: Trong phản xạ nuốt, giai đoạn nào là giai đoạn tự động và không tự chủ, được điều khiển bởi trung khu nuốt ở hành não?

  • A. Giai đoạn miệng (oral phase)
  • B. Giai đoạn thực quản (esophageal phase)
  • C. Giai đoạn chủ động (voluntary phase)
  • D. Giai đoạn hầu (pharyngeal phase)

Câu 16: Loại dịch tiêu hóa nào chứa bicarbonate với nồng độ cao, giúp trung hòa axit từ dạ dày khi thức ăn đi vào tá tràng?

  • A. Nước bọt
  • B. Dịch vị
  • C. Dịch tụy
  • D. Dịch mật

Câu 17: Khi pH trong dạ dày giảm xuống quá thấp (trở nên quá axit), cơ chế điều hòa ngược âm tính nào sẽ được kích hoạt để giảm tiết axit dạ dày?

  • A. Tăng tiết gastrin
  • B. Tăng tiết somatostatin
  • C. Giảm tiết secretin
  • D. Giảm tiết cholecystokinin

Câu 18: Hội chứng kém hấp thu chất béo (Steatorrhea) thường xảy ra do thiếu hụt yếu tố nào sau đây cần thiết cho quá trình nhũ tương hóa chất béo trong ruột non?

  • A. Enzim lipase tụy
  • B. Enzim amylase tụy
  • C. Enzim protease tụy
  • D. Muối mật

Câu 19: Loại thụ thể nào trên tế bào париетальные thành dạ dày chịu trách nhiệm kích thích tiết axit clohidric (HCl) khi histamin được высвобожден từ tế bào ECL lân cận?

  • A. Thụ thể M3 muscarinic
  • B. Thụ thể β2-adrenergic
  • C. Thụ thể H2 histamine
  • D. Thụ thể gastrin (CCK2)

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

  • A. Giảm hấp thụ chất béo và vitamin tan trong chất béo, vàng da
  • B. Tăng tiết dịch vị
  • C. Tăng hấp thụ glucose
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến tiêu hóa

Câu 21: Loại nhu động nào trong ruột già (đại tràng) chịu trách nhiệm di chuyển chất thải tiêu hóa với số lượng lớn về phía trực tràng, thường xảy ra một vài lần mỗi ngày?

  • A. Nhu động phân đoạn
  • B. Nhu động khối (Mass movement)
  • C. Nhu động đẩy
  • D. Phản xạ dạ dày-ruột

Câu 22: Enzim sucrase, maltase và lactase, chịu trách nhiệm tiêu hóa disaccharide thành monosaccharide, được tìm thấy ở đâu trong hệ tiêu hóa?

  • A. Nước bọt
  • B. Dịch vị
  • C. Dịch tụy
  • D. Bờ bàn chải của tế bào biểu mô ruột non

Câu 23: Loại tế bào nào trong dạ dày tiết ra chất nhầy (mucus) và bicarbonate, tạo thành lớp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit và pepsin?

  • A. Tế bào слизистая cổ (Mucous neck cells)
  • B. Tế bào chính
  • C. Tế bào viền
  • D. Tế bào G

Câu 24: Phản xạ đại tiện (defecation reflex) được kích hoạt chủ yếu bởi điều gì?

  • A. Sự có mặt của thức ăn trong dạ dày
  • B. Sự co bóp của ruột non
  • C. Sự căng giãn của trực tràng do phân
  • D. Sự kích thích của hệ thần kinh giao cảm

Câu 25: Hormon cholecystokinin (CCK) được tiết ra để đáp ứng với sự có mặt của chất gì trong tá tràng và có tác dụng kích thích túi mật co bóp?

  • A. Glucose
  • B. Chất béo và protein
  • C. Axit clohidric
  • D. Bicarbonate

Câu 26: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzim amylase nước bọt bắt đầu phân hủy tinh bột thành gì ở miệng?

  • A. Glucose
  • B. Axit béo
  • C. Axit amin
  • D. Oligosaccharide và maltose

Câu 27: Điều gì xảy ra với sắt (Fe) sau khi được hấp thụ vào tế bào biểu mô ruột?

  • A. Đi trực tiếp vào máu tĩnh mạch cửa gan ở dạng sắt tự do
  • B. Bài tiết trở lại lòng ruột nếu cơ thể đủ sắt
  • C. Liên kết với ferritin để lưu trữ hoặc transferrin để vận chuyển trong máu
  • D. Phân hủy và đào thải qua phân

Câu 28: Loại co thắt nào của cơ trơn trong ống tiêu hóa hoạt động như van, kiểm soát sự di chuyển của thức ăn giữa các đoạn khác nhau của ống tiêu hóa?

  • A. Nhu động đẩy
  • B. Cơ vòng (Sphincters)
  • C. Nhu động phân đoạn
  • D. Cơn co trương lực

Câu 29: Trong gan, tế bào Kupffer có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

  • A. Sản xuất dịch mật
  • B. Lưu trữ glycogen
  • C. Tổng hợp protein huyết tương
  • D. Thực bào vi khuẩn và các chất lạ từ máu tĩnh mạch cửa

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng nếu một người bị cắt dây thần kinh phó giao cảm chi phối ống tiêu hóa?

  • A. Giảm nhu động, giảm tiết dịch tiêu hóa, giảm hấp thụ
  • B. Tăng nhu động, tăng tiết dịch tiêu hóa, tăng hấp thụ
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa protein
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến tiêu hóa và hấp thụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một người đàn ông 55 tuổi bị khó tiêu và đầy hơi sau khi ăn các bữa ăn giàu chất béo. Xét nghiệm cho thấy giảm tiết dịch mật. Cơ quan nào sau đây có khả năng bị rối loạn chức năng nhất, dẫn đến tình trạng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Loại nhu động nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm trộn thức ăn với dịch tiêu hóa trong ruột non, giúp tăng cường hấp thụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Enzim pepsinogen được tiết ra từ tế bào nào ở dạ dày và nó được hoạt hóa thành pepsin bởi yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phản xạ nào sau đây được kích hoạt khi thức ăn đi vào dạ dày, làm tăng nhu động và bài tiết ở hồi tràng và van hồi manh tràng, chuẩn bị cho việc tiếp nhận thức ăn từ dạ dày?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hormon nào sau đây được tiết ra từ tá tràng để đáp ứng với sự có mặt của axit và chất béo trong tá tràng, kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate và ức chế tiết axit dạ dày?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng nào sau đây chủ yếu dựa vào cơ chế vận chuyển thụ động thứ phát, đồng vận chuyển với natri (Na+) qua màng tế bào biểu mô ruột?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Yếu tố nội tại (Intrinsic factor) được tiết ra bởi tế bào nào của dạ dày và có vai trò thiết yếu trong việc hấp thụ vitamin nào ở hồi tràng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Loại tế bào nào sau đây của tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất và tiết ra phần lớn các enzim tiêu hóa protein, carbohydrate và lipid?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn axit dạ dày và các chất chứa trong dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra chứng ợ nóng và viêm thực quản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzim trypsinogen được hoạt hóa thành trypsin ở ruột non bởi enzim nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Loại tế bào nào trong niêm mạc ruột non có chức năng chính là tăng diện tích bề mặt hấp thụ chất dinh dưỡng thông qua các vi nhung mao (microvilli)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đường tiêu hóa được chi phối bởi hệ thần kinh nào, điều khiển các hoạt động như nhu động, bài tiết dịch tiêu hóa và co thắt cơ vòng một cách tự động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Điều gì xảy ra với hầu hết các sản phẩm tiêu hóa lipid (như axit béo và monoglyceride) sau khi được hấp thụ vào tế bào biểu mô ruột?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong quá trình tiêu hóa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong phản xạ nuốt, giai đoạn nào là giai đoạn tự động và không tự chủ, được điều khiển bởi trung khu nuốt ở hành não?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Loại dịch tiêu hóa nào chứa bicarbonate với nồng độ cao, giúp trung hòa axit từ dạ dày khi thức ăn đi vào tá tràng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi pH trong dạ dày giảm xuống quá thấp (trở nên quá axit), cơ chế điều hòa ngược âm tính nào sẽ được kích hoạt để giảm tiết axit dạ dày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hội chứng kém hấp thu chất béo (Steatorrhea) thường xảy ra do thiếu hụt yếu tố nào sau đây cần thiết cho quá trình nhũ tương hóa chất béo trong ruột non?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Loại thụ thể nào trên tế bào париетальные thành dạ dày chịu trách nhiệm kích thích tiết axit clohidric (HCl) khi histamin được высвобожден từ tế bào ECL lân cận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Loại nhu động nào trong ruột già (đại tràng) chịu trách nhiệm di chuyển chất thải tiêu hóa với số lượng lớn về phía trực tràng, thường xảy ra một vài lần mỗi ngày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Enzim sucrase, maltase và lactase, chịu trách nhiệm tiêu hóa disaccharide thành monosaccharide, được tìm thấy ở đâu trong hệ tiêu hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Loại tế bào nào trong dạ dày tiết ra chất nhầy (mucus) và bicarbonate, tạo thành lớp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit và pepsin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phản xạ đại tiện (defecation reflex) được kích hoạt chủ yếu bởi điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hormon cholecystokinin (CCK) được tiết ra để đáp ứng với sự có mặt của chất gì trong tá tràng và có tác dụng kích thích túi mật co bóp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzim amylase nước bọt bắt đầu phân hủy tinh bột thành gì ở miệng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Điều gì xảy ra với sắt (Fe) sau khi được hấp thụ vào tế bào biểu mô ruột?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Loại co thắt nào của cơ trơn trong ống tiêu hóa hoạt động như van, kiểm soát sự di chuyển của thức ăn giữa các đoạn khác nhau của ống tiêu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong gan, tế bào Kupffer có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng nếu một người bị cắt dây thần kinh phó giao cảm chi phối ống tiêu hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc di chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày?

  • A. Tiêu hóa cơ học
  • B. Nhu động thực quản
  • C. Hấp thụ thụ động
  • D. Phản xạ nuốt tự động

Câu 2: Điều gì xảy ra với protein trong dạ dày?

  • A. Protein được hấp thụ trực tiếp vào máu
  • B. Protein được tiêu hóa hoàn toàn thành axit amin
  • C. Protein bắt đầu được tiêu hóa nhờ enzyme pepsin
  • D. Protein không bị tiêu hóa ở dạ dày

Câu 3: Vai trò chính của muối mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

  • A. Nhũ tương hóa chất béo
  • B. Tiêu hóa protein
  • C. Hấp thụ carbohydrate
  • D. Trung hòa axit dạ dày

Câu 4: Cơ quan nào sau đây sản xuất enzyme lipase?

  • A. Gan
  • B. Túi mật
  • C. Dạ dày
  • D. Tuyến tụy

Câu 5: Hầu hết quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng diễn ra ở đâu trong ống tiêu hóa?

  • A. Dạ dày
  • B. Ruột non
  • C. Ruột già
  • D. Thực quản

Câu 6: Chức năng chính của ruột già là gì?

  • A. Tiêu hóa protein
  • B. Hấp thụ chất dinh dưỡng chính
  • C. Hấp thụ nước và điện giải, thải chất thải
  • D. Sản xuất enzyme tiêu hóa

Câu 7: Hormone gastrin được tiết ra khi có thức ăn trong dạ dày và có tác dụng kích thích điều gì?

  • A. Tiết axit hydrochloric (HCl) và pepsinogen
  • B. Tiết bicarbonate từ tuyến tụy
  • C. Co bóp túi mật
  • D. Tăng nhu động ruột non

Câu 8: Loại vận chuyển nào chịu trách nhiệm cho việc hấp thụ fructose qua tế bào biểu mô ruột non?

  • A. Vận chuyển tích cực nguyên phát
  • B. Vận chuyển tích cực thứ phát
  • C. Vận chuyển thụ động có chất mang
  • D. Thẩm thấu đơn thuần

Câu 9: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) cần thiết cho sự hấp thụ vitamin nào?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin K
  • D. Vitamin B12

Câu 10: Phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) kích thích hoạt động của cơ quan nào sau đây?

  • A. Dạ dày
  • B. Ruột non
  • C. Ruột già
  • D. Túi mật

Câu 11: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Vitamin

Câu 12: Cơ thắt thực quản dưới (lower esophageal sphincter - LES) có vai trò gì?

  • A. Ngăn trào ngược axit dạ dày vào thực quản
  • B. Điều chỉnh tốc độ thức ăn xuống tá tràng
  • C. Kích thích tiết gastrin
  • D. Hỗ trợ quá trình nuốt

Câu 13: Peptidase là enzyme tiêu hóa loại liên kết nào?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 14: Hormone cholecystokinin (CCK) được tiết ra để đáp ứng với sự hiện diện của chất gì trong tá tràng?

  • A. Glucose
  • B. Chất béo và protein
  • C. Chất xơ
  • D. Vitamin

Câu 15: Quá trình tiêu hóa cơ học bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Phân cắt liên kết hóa học bằng enzyme
  • B. Hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu
  • C. Tiết enzyme tiêu hóa
  • D. Nhào trộn và nghiền nát thức ăn

Câu 16: Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm tiết axit hydrochloric (HCl)?

  • A. Tế bào chính (chief cells)
  • B. Tế bào thành (parietal cells)
  • C. Tế bào слизистые (mucous neck cells)
  • D. Tế bào G (G cells)

Câu 17: Nhu động đoạn (segmentation) chủ yếu xảy ra ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Dạ dày, đẩy thức ăn xuống ruột non
  • B. Thực quản, vận chuyển thức ăn xuống dạ dày
  • C. Ruột non, trộn thức ăn và tăng hấp thụ
  • D. Ruột già, đẩy phân ra ngoài

Câu 18: Điều gì xảy ra với hầu hết các vitamin tan trong nước sau khi được hấp thụ ở ruột non?

  • A. Đi trực tiếp vào máu và đến gan
  • B. Được lưu trữ trong mô mỡ
  • C. Đi vào hệ bạch huyết trước khi vào máu
  • D. Bị đào thải nhanh chóng qua thận

Câu 19: Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị ăn mòn bởi axit HCl?

  • A. Tiết enzyme pepsinogen ở dạng bất hoạt
  • B. Lớp chất nhầy bicarbonate
  • C. Trung hòa axit bằng muối mật
  • D. Nhu động dạ dày nhanh chóng

Câu 20: Hormone secretin được tiết ra để đáp ứng với điều gì trong tá tràng và có tác dụng gì?

  • A. Chất béo, kích thích co bóp túi mật
  • B. Glucose, kích thích tiết insulin
  • C. Protein, kích thích tiết gastrin
  • D. Axit, kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate

Câu 21: Điều gì xảy ra với chất xơ (cellulose) trong quá trình tiêu hóa ở người?

  • A. Được tiêu hóa hoàn toàn ở ruột non
  • B. Được hấp thụ vào máu ở ruột già
  • C. Không được tiêu hóa và thải ra ngoài hoặc lên men ở ruột già
  • D. Được chuyển hóa thành glucose ở gan

Câu 22: Loại vận chuyển nào được sử dụng để hấp thụ axit amin từ lòng ruột vào tế bào biểu mô ruột non?

  • A. Vận chuyển thụ động đơn thuần
  • B. Vận chuyển tích cực thứ phát
  • C. Vận chuyển thụ động có chất mang
  • D. Ẩm bào

Câu 23: Các tế bào Kupffer nằm ở gan có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

  • A. Sản xuất mật
  • B. Lưu trữ glycogen
  • C. Tổng hợp protein huyết tương
  • D. Thực bào vi khuẩn và tế bào chết

Câu 24: Tại sao việc ăn chậm và nhai kỹ lại có lợi cho quá trình tiêu hóa?

  • A. Tăng diện tích bề mặt thức ăn, giúp enzyme tiêu hóa dễ dàng tác động
  • B. Giảm tiết axit dạ dày
  • C. Tăng tốc độ vận chuyển thức ăn qua ruột
  • D. Ngăn ngừa trào ngược dạ dày thực quản

Câu 25: Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự kém hấp thu lactose?

  • A. Bệnh Celiac
  • B. Viêm loét đại tràng
  • C. Không dung nạp lactose
  • D. Hội chứng ruột kích thích

Câu 26: Nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra?

  • A. Tăng tiêu hóa protein
  • B. Giảm tiêu hóa chất béo và có thể gây vàng da
  • C. Tăng hấp thụ glucose
  • D. Giảm tiết axit dạ dày

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu dây thần kinh phế vị (dây X) bị cắt đứt ảnh hưởng đến dạ dày?

  • A. Tăng tiết axit HCl
  • B. Tăng nhu động dạ dày
  • C. Tăng tiết gastrin
  • D. Giảm tiết axit HCl và giảm nhu động dạ dày

Câu 28: Để đánh giá chức năng hấp thụ của ruột non, xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Xét nghiệm hấp thụ D-xylose
  • B. Xét nghiệm máu ẩn trong phân
  • C. Nội soi dạ dày
  • D. Siêu âm gan mật

Câu 29: Một người bị cắt bỏ một phần lớn hồi tràng có thể gặp vấn đề gì liên quan đến tiêu hóa và hấp thụ?

  • A. Kém hấp thụ carbohydrate
  • B. Kém hấp thụ vitamin B12 và chất béo
  • C. Giảm tiêu hóa protein
  • D. Tăng hấp thụ nước ở ruột già

Câu 30: Trong trường hợp bị tiêu chảy cấp, cơ chế bảo vệ nào của ruột non có thể bị suy giảm, dẫn đến tăng nguy cơ mất nước và điện giải?

  • A. Tăng nhu động ruột
  • B. Tăng tiết chất nhầy
  • C. Giảm khả năng hấp thụ nước và điện giải
  • D. Tăng tiết enzyme tiêu hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc di chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Điều gì xảy ra với protein trong dạ dày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vai trò chính của muối mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Cơ quan nào sau đây sản xuất enzyme lipase?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hầu hết quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng diễn ra ở đâu trong ống tiêu hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chức năng chính của ruột già là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hormone gastrin được tiết ra khi có thức ăn trong dạ dày và có tác dụng kích thích điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Loại vận chuyển nào chịu trách nhiệm cho việc hấp thụ fructose qua tế bào biểu mô ruột non?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) cần thiết cho sự hấp thụ vitamin nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) kích thích hoạt động của cơ quan nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cơ thắt thực quản dưới (lower esophageal sphincter - LES) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Peptidase là enzyme tiêu hóa loại liên kết nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hormone cholecystokinin (CCK) được tiết ra để đáp ứng với sự hiện diện của chất gì trong tá tràng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Quá trình tiêu hóa cơ học bao gồm hoạt động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm tiết axit hydrochloric (HCl)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nhu động đoạn (segmentation) chủ yếu xảy ra ở đâu và có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Điều gì xảy ra với hầu hết các vitamin tan trong nước sau khi được hấp thụ ở ruột non?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị ăn mòn bởi axit HCl?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hormone secretin được tiết ra để đáp ứng với điều gì trong tá tràng và có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Điều gì xảy ra với chất xơ (cellulose) trong quá trình tiêu hóa ở người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Loại vận chuyển nào được sử dụng để hấp thụ axit amin từ lòng ruột vào tế bào biểu mô ruột non?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Các tế bào Kupffer nằm ở gan có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao việc ăn chậm và nhai kỹ lại có lợi cho quá trình tiêu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự kém hấp thu lactose?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu dây thần kinh phế vị (dây X) bị cắt đứt ảnh hưởng đến dạ dày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để đánh giá chức năng hấp thụ của ruột non, xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một người bị cắt bỏ một phần lớn hồi tràng có thể gặp vấn đề gì liên quan đến tiêu hóa và hấp thụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong trường hợp bị tiêu chảy cấp, cơ chế bảo vệ nào của ruột non có thể bị suy giảm, dẫn đến tăng nguy cơ mất nước và điện giải?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một người ăn một bữa ăn giàu tinh bột. Enzim nào sau đây bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học tinh bột ngay từ khoang miệng?

  • A. Pepsin
  • B. Amylase nước bọt
  • C. Lipase dạ dày
  • D. Trypsin

Câu 2: Nhu động là gì và vai trò chính của nó trong hệ tiêu hóa là gì?

  • A. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng từ lòng ruột vào máu.
  • B. Sự phân cắt cơ học thức ăn thành các phần nhỏ hơn nhờ răng và cơ dạ dày.
  • C. Các sóng co thắt cơ trơn của ống tiêu hóa giúp di chuyển thức ăn.
  • D. Quá trình biến đổi thức ăn thành các chất dinh dưỡng đơn giản nhờ enzim.

Câu 3: Điều gì xảy ra với protein trong dạ dày?

  • A. Protein được hấp thụ trực tiếp vào máu qua thành dạ dày.
  • B. Protein được tiêu hóa hoàn toàn thành axit amin nhờ amylase dạ dày.
  • C. Protein không bị tiêu hóa ở dạ dày mà chỉ được nghiền trộn cơ học.
  • D. Protein bắt đầu được tiêu hóa hóa học bởi pepsin thành các peptide ngắn.

Câu 4: Chức năng chính của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

  • A. Nhũ hóa chất béo để tạo điều kiện cho tiêu hóa và hấp thụ.
  • B. Tiêu hóa protein thành axit amin trong ruột non.
  • C. Trung hòa độ axit của thức ăn từ dạ dày khi xuống ruột non.
  • D. Kích thích nhu động ruột để đẩy nhanh quá trình tiêu hóa.

Câu 5: Cơ quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa?

  • A. Dạ dày
  • B. Ruột non
  • C. Ruột già
  • D. Thực quản

Câu 6: Ruột già đóng vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

  • A. Tiêu hóa và hấp thụ protein, carbohydrate và chất béo.
  • B. Sản xuất mật và dự trữ glycogen.
  • C. Hấp thụ nước, điện giải, vitamin và hình thành phân.
  • D. Trung hòa axit dạ dày và kích hoạt enzim tiêu hóa.

Câu 7: Enzim lipase tụy có vai trò gì trong tiêu hóa?

  • A. Tiêu hóa protein thành peptide.
  • B. Tiêu hóa carbohydrate thành đường đơn.
  • C. Nhũ hóa chất béo.
  • D. Tiêu hóa chất béo thành axit béo và glycerol.

Câu 8: Hormone gastrin được tiết ra từ đâu và có tác dụng gì?

  • A. Ruột non, kích thích tiết bicarbonate từ tụy.
  • B. Dạ dày, kích thích tiết axit hydrochloric và pepsinogen.
  • C. Tụy, kích thích tiết insulin.
  • D. Gan, kích thích sản xuất mật.

Câu 9: Phản xạ nuốt được điều khiển bởi trung khu thần kinh nào?

  • A. Vùng hạ đồi
  • B. Tiểu não
  • C. Hành não
  • D. Vỏ não

Câu 10: Cơ thắt thực quản dưới (LES) có vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản.
  • B. Điều chỉnh tốc độ thức ăn từ thực quản xuống dạ dày.
  • C. Kích thích nhu động thực quản.
  • D. Tiết chất nhầy để bôi trơn thực quản.

Câu 11: Xét nghiệm ure trong hơi thở được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng vi khuẩn nào liên quan đến loét dạ dày?

  • A. Salmonella
  • B. E. coli
  • C. Helicobacter pylori
  • D. Clostridium difficile

Câu 12: Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở ruột non nhờ cơ chế vận chuyển thụ động thứ phát cùng với natri?

  • A. Vitamin A
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin K
  • D. Vitamin C

Câu 13: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) cần thiết cho sự hấp thụ vitamin nào ở hồi tràng?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin B12
  • C. Vitamin K
  • D. Axit folic

Câu 14: Một người bị cắt túi mật sẽ gặp khó khăn trong tiêu hóa chất dinh dưỡng nào?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Chất béo
  • D. Vitamin tan trong nước

Câu 15: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày?

  • A. Hoạt hóa pepsinogen thành pepsin.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn trong thức ăn.
  • C. Phá vỡ cấu trúc protein.
  • D. Trung hòa dịch vị trước khi xuống ruột non.

Câu 16: Khi thức ăn đi vào tá tràng, hormone secretin được giải phóng. Tác dụng chính của secretin là gì?

  • A. Kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate để trung hòa axit.
  • B. Kích thích gan sản xuất mật.
  • C. Kích thích dạ dày tăng co bóp.
  • D. Kích thích túi mật co bóp.

Câu 17: Cơ chế hấp thụ glucose và galactose ở tế bào biểu mô ruột non là gì?

  • A. Khuếch tán đơn thuần.
  • B. Vận chuyển tích cực thứ phát (đồng vận chuyển với Na+).
  • C. Vận chuyển tích cực nguyên phát.
  • D. Ẩm bào.

Câu 18: Chất nhầy (mucin) trong dịch tiêu hóa có vai trò gì?

  • A. Tiêu hóa protein.
  • B. Nhũ hóa chất béo.
  • C. Bảo vệ niêm mạc ống tiêu hóa và bôi trơn thức ăn.
  • D. Trung hòa axit dạ dày.

Câu 19: Một bệnh nhân bị tắc ống mật chủ sẽ có biểu hiện lâm sàng nào liên quan đến phân?

  • A. Phân đen (hắc ín).
  • B. Phân lẫn máu tươi.
  • C. Phân có nhiều chất nhầy.
  • D. Phân bạc màu (màu đất sét).

Câu 20: Trong giai đoạn tiêu hóa ở ruột (intestinal phase), yếu tố nào sau đây kích thích giải phóng cholecystokinin (CCK)?

  • A. Độ axit cao trong tá tràng.
  • B. Sản phẩm tiêu hóa của protein và chất béo trong tá tràng.
  • C. Sự căng giãn của dạ dày.
  • D. Nồng độ glucose máu cao.

Câu 21: Phân biệt tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học, chọn phát biểu ĐÚNG.

  • A. Tiêu hóa cơ học biến đổi thức ăn thành chất dinh dưỡng, tiêu hóa hóa học nghiền nhỏ thức ăn.
  • B. Cả hai quá trình đều sử dụng enzim để phân cắt thức ăn.
  • C. Tiêu hóa cơ học tăng diện tích bề mặt, tiêu hóa hóa học phân cắt liên kết hóa học nhờ enzim.
  • D. Tiêu hóa cơ học chỉ xảy ra ở miệng và dạ dày, tiêu hóa hóa học chỉ ở ruột non.

Câu 22: Một người bị thiếu hụt enzim lactase sẽ gặp triệu chứng gì khi uống sữa?

  • A. Tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng do không tiêu hóa được lactose.
  • B. Táo bón do lactose làm chậm nhu động ruột.
  • C. Hạ đường huyết do lactose không được hấp thụ.
  • D. Tăng cân do lactose chuyển hóa thành chất béo.

Câu 23: Trong quá trình tiêu hóa lipid, dạng lipid nào được hấp thụ trực tiếp vào mao mạch máu mà không cần qua hệ bạch huyết?

  • A. Triglyceride.
  • B. Axit béo chuỗi ngắn.
  • C. Chylomicron.
  • D. Axit béo chuỗi dài.

Câu 24: Đâu là vai trò của hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) trong tiêu hóa?

  • A. Điều khiển ý thức quá trình ăn uống.
  • B. Chỉ điều khiển các tuyến tiêu hóa ngoại tiết.
  • C. Điều khiển nhu động, tiết dịch và lưu lượng máu tiêu hóa một cách độc lập.
  • D. Chỉ hoạt động khi có sự kích thích từ hệ thần kinh trung ương.

Câu 25: Hiện tượng gì xảy ra khi pH trong tá tràng quá thấp (quá axit)?

  • A. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Kích thích hoạt động của enzim pepsin.
  • C. Thúc đẩy quá trình nhũ hóa chất béo.
  • D. Ức chế hoạt động của nhiều enzim tiêu hóa và có thể gây tổn thương niêm mạc.

Câu 26: Phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) có tác dụng gì?

  • A. Giảm nhu động ruột non khi dạ dày chứa đầy thức ăn.
  • B. Tăng nhu động ruột già khi có thức ăn trong dạ dày, thúc đẩy đại tiện.
  • C. Kích thích tiết axit dạ dày khi thức ăn xuống ruột.
  • D. Ức chế tiết dịch tụy khi thức ăn vào dạ dày.

Câu 27: Một người bị bệnh celiac (không dung nạp gluten) cần tránh ăn loại thực phẩm nào?

  • A. Sản phẩm từ sữa.
  • B. Thịt đỏ.
  • C. Lúa mì và các sản phẩm từ lúa mì.
  • D. Rau xanh.

Câu 28: Sự hấp thụ nước chủ yếu xảy ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?

  • A. Dạ dày.
  • B. Ruột non.
  • C. Thực quản.
  • D. Ruột già.

Câu 29: Loại tế bào nào ở dạ dày tiết ra axit hydrochloric (HCl)?

  • A. Tế bào thành (Parietal cells).
  • B. Tế bào chính (Chief cells).
  • C. Tế bào слизистые (Mucous neck cells).
  • D. Tế bào G (G cells).

Câu 30: So sánh sự khác biệt chính giữa nhu động và phân đoạn (segmentation) trong ruột non.

  • A. Nhu động chỉ xảy ra ở ruột non, phân đoạn chỉ ở ruột già.
  • B. Nhu động đẩy thức ăn dọc ống tiêu hóa, phân đoạn trộn thức ăn và dịch tiêu hóa.
  • C. Nhu động tiêu hóa cơ học, phân đoạn tiêu hóa hóa học.
  • D. Cả hai đều có vai trò như nhau trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một người ăn một bữa ăn giàu tinh bột. Enzim nào sau đây bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học tinh bột ngay từ khoang miệng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhu động là gì và vai trò chính của nó trong hệ tiêu hóa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Điều gì xảy ra với protein trong dạ dày?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chức năng chính của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Cơ quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Ruột già đóng vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Enzim lipase tụy có vai trò gì trong tiêu hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hormone gastrin được tiết ra từ đâu và có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phản xạ nuốt được điều khiển bởi trung khu thần kinh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Cơ thắt thực quản dưới (LES) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Xét nghiệm ure trong hơi thở được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng vi khuẩn nào liên quan đến loét dạ dày?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở ruột non nhờ cơ chế vận chuyển thụ động thứ phát cùng với natri?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) cần thiết cho sự hấp thụ vitamin nào ở hồi tràng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một người bị cắt túi mật sẽ gặp khó khăn trong tiêu hóa chất dinh dưỡng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi thức ăn đi vào tá tràng, hormone secretin được giải phóng. Tác dụng chính của secretin là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Cơ chế hấp thụ glucose và galactose ở tế bào biểu mô ruột non là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chất nhầy (mucin) trong dịch tiêu hóa có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một bệnh nhân bị tắc ống mật chủ sẽ có biểu hiện lâm sàng nào liên quan đến phân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong giai đoạn tiêu hóa ở ruột (intestinal phase), yếu tố nào sau đây kích thích giải phóng cholecystokinin (CCK)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân biệt tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học, chọn phát biểu ĐÚNG.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một người bị thiếu hụt enzim lactase sẽ gặp triệu chứng gì khi uống sữa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong quá trình tiêu hóa lipid, dạng lipid nào được hấp thụ trực tiếp vào mao mạch máu mà không cần qua hệ bạch huyết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đâu là vai trò của hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) trong tiêu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hiện tượng gì xảy ra khi pH trong tá tràng quá thấp (quá axit)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một người bị bệnh celiac (không dung nạp gluten) cần tránh ăn loại thực phẩm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sự hấp thụ nước chủ yếu xảy ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Loại tế bào nào ở dạ dày tiết ra axit hydrochloric (HCl)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: So sánh sự khác biệt chính giữa nhu động và phân đoạn (segmentation) trong ruột non.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một người đàn ông 55 tuổi bị khó tiêu, đầy hơi sau khi ăn các món nhiều chất béo. Xét nghiệm cho thấy giảm nồng độ enzyme lipase trong dịch tụy. Chức năng tiêu hóa nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất ở bệnh nhân này?

  • A. Tiêu hóa protein trong dạ dày
  • B. Tiêu hóa lipid ở ruột non
  • C. Tiêu hóa carbohydrate ở miệng
  • D. Hấp thụ vitamin tan trong nước ở ruột già

Câu 2: Nhu động ruột là một loạt các cơn co thắt cơ trơn có chức năng đẩy thức ăn dọc theo ống tiêu hóa. Yếu tố nào sau đây không kích thích nhu động ruột?

  • A. Sự căng giãn của thành ruột do thức ăn
  • B. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm
  • C. Hormone motilin
  • D. Kích thích hệ thần kinh giao cảm

Câu 3: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsinogen được tiết ra ở dạ dày. Điều gì kích hoạt pepsinogen chuyển thành pepsin hoạt động, và pepsin hoạt động ở môi trường pH nào là tối ưu?

  • A. HCl; pH axit (1.5 - 2.0)
  • B. Bicarbonate; pH kiềm (7.5 - 8.0)
  • C. Enterokinase; pH trung tính (7.0)
  • D. Gastrin; pH axit yếu (4.0 - 5.0)

Câu 4: Một bệnh nhân bị tắc ống mật chủ hoàn toàn. Hậu quả trực tiếp nào sau đây sẽ xảy ra đối với quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng?

  • A. Giảm hấp thụ protein do thiếu trypsin
  • B. Tăng hấp thụ glucose do không có insulin
  • C. Giảm tiêu hóa và hấp thụ chất béo do thiếu muối mật
  • D. Rối loạn tiêu hóa carbohydrate do thiếu amylase tụy

Câu 5: Phản xạ nôn là một cơ chế bảo vệ quan trọng để loại bỏ chất độc hại khỏi đường tiêu hóa trên. Trung tâm điều khiển phản xạ nôn nằm ở đâu?

  • A. Vùng hạ đồi
  • B. Hành não
  • C. Tiểu não
  • D. Vỏ não

Câu 6: Hãy sắp xếp các lớp cấu trúc của thành ống tiêu hóa (từ trong ra ngoài) theo thứ tự chính xác:

  • A. Lớp cơ, lớp dưới niêm mạc, lớp niêm mạc, lớp thanh mạc
  • B. Lớp thanh mạc, lớp cơ, lớp niêm mạc, lớp dưới niêm mạc
  • C. Lớp niêm mạc, lớp dưới niêm mạc, lớp cơ, lớp thanh mạc
  • D. Lớp dưới niêm mạc, lớp niêm mạc, lớp thanh mạc, lớp cơ

Câu 7: Chức năng chính của ruột non là hấp thụ chất dinh dưỡng. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây của ruột non giúp tối ưu hóa quá trình hấp thụ?

  • A. Lớp cơ dày khỏe để tăng cường nhu động
  • B. pH axit để tiêu hóa protein
  • C. Nhiều tuyến tiết enzyme tiêu hóa mạnh
  • D. Nếp gấp niêm mạc, nhung mao và vi nhung mao

Câu 8: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzyme amylase có vai trò quan trọng. Amylase được tiết ra từ đâu và thủy phân loại liên kết nào trong carbohydrate?

  • A. Dạ dày; liên kết peptide
  • B. Tuyến nước bọt và tụy; liên kết glycosidic
  • C. Gan; liên kết ester
  • D. Ruột non; liên kết phosphodiester

Câu 9: Hormone gastrin đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chức năng dạ dày. Yếu tố nào sau đây không kích thích tiết gastrin?

  • A. Sự có mặt của protein trong dạ dày
  • B. Sự căng giãn của dạ dày
  • C. pH thấp trong dạ dày
  • D. Kích thích thần kinh phó giao cảm (dây thần kinh X)

Câu 10: Cơ thắt tâm vị (cơ thắt thực quản dưới) có vai trò ngăn chặn trào ngược dịch vị từ dạ dày lên thực quản. Điều gì xảy ra khi cơ thắt này bị suy yếu, dẫn đến hội chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD)?

  • A. Dịch vị axit trào ngược lên thực quản, gây viêm và tổn thương niêm mạc
  • B. Thức ăn không thể xuống dạ dày, gây tắc nghẽn thực quản
  • C. Enzyme tiêu hóa từ dạ dày tràn vào máu, gây rối loạn chuyển hóa
  • D. Nhu động thực quản bị rối loạn, gây khó nuốt

Câu 11: Vitamin B12 là một vitamin tan trong nước quan trọng cho nhiều chức năng của cơ thể. Tuy nhiên, để hấp thụ được vitamin B12 ở ruột non, nó cần phải kết hợp với yếu tố nội tại (intrinsic factor). Yếu tố nội tại được sản xuất ở đâu?

  • A. Tuyến tụy
  • B. Gan
  • C. Tế bào thành dạ dày
  • D. Tế bào biểu mô ruột non

Câu 12: Ruột già (đại tràng) có nhiều chức năng quan trọng, nhưng chức năng nào sau đây là chính yếu?

  • A. Hấp thụ phần lớn chất dinh dưỡng
  • B. Hấp thụ nước và điện giải, hình thành phân
  • C. Tiêu hóa hóa học các chất dinh dưỡng còn lại
  • D. Tiết enzyme tiêu hóa và hormone

Câu 13: Quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo diễn ra phức tạp hơn so với carbohydrate và protein. Bước đầu tiên trong tiêu hóa chất béo ở ruột non là gì?

  • A. Thủy phân chất béo bởi lipase tụy
  • B. Hấp thụ trực tiếp axit béo vào tế bào biểu mô ruột
  • C. Vận chuyển chất béo vào mạch máu qua tĩnh mạch cửa
  • D. Nhũ tương hóa chất béo bởi muối mật

Câu 14: Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) là một mạng lưới thần kinh phức tạp nằm trong thành ống tiêu hóa, thường được gọi là "bộ não thứ hai" của cơ thể. Hệ thần kinh ruột có khả năng điều khiển độc lập chức năng nào của ống tiêu hóa?

  • A. Tiết hormone tiêu hóa
  • B. Điều hòa lưu lượng máu đến ống tiêu hóa
  • C. Nhu động ruột và tiết dịch tiêu hóa
  • D. Cảm giác đau và no

Câu 15: Khi thức ăn đi từ dạ dày xuống tá tràng, pH môi trường thay đổi đáng kể. Điều gì trung hòa độ axit của thức ăn khi nó vào tá tràng?

  • A. Bicarbonate từ dịch tụy
  • B. HCl từ tế bào thành dạ dày
  • C. Muối mật từ gan
  • D. Enzyme amylase từ tuyến nước bọt

Câu 16: Một người bị cắt bỏ túi mật. Họ cần chú ý điều chỉnh chế độ ăn uống như thế nào để giảm thiểu các vấn đề tiêu hóa?

  • A. Tăng cường ăn chất xơ để hỗ trợ tiêu hóa
  • B. Giảm lượng chất béo trong bữa ăn, đặc biệt là chất béo bão hòa
  • C. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày để kích thích tiêu hóa
  • D. Bổ sung enzyme tiêu hóa carbohydrate

Câu 17: Phản xạ đại tràng - dạ dày (gastrocolic reflex) là một phản xạ sinh lý bình thường. Phản xạ này kích thích hoạt động của đại tràng khi nào?

  • A. Khi dạ dày trống rỗng
  • B. Trong khi ngủ
  • C. Khi thức ăn vào dạ dày
  • D. Sau khi đi đại tiện

Câu 18: Trong quá trình hấp thụ glucose ở ruột non, cơ chế vận chuyển nào sau đây đóng vai trò chính yếu ở mặt lòng ống ruột (apical membrane) của tế bào biểu mô?

  • A. Khuếch tán đơn thuần
  • B. Vận chuyển thụ động qua kênh ion
  • C. Vận chuyển tích cực thứ phát ngược chiều nồng độ
  • D. Vận chuyển tích cực thứ phát đồng chiều nồng độ với Na+

Câu 19: Hormone secretin được tiết ra từ tế bào S ở tá tràng để đáp ứng với điều gì, và tác dụng chính của secretin là gì?

  • A. Protein trong tá tràng; kích thích tiết pepsinogen
  • B. Axit trong tá tràng; kích thích tiết bicarbonate từ tụy
  • C. Chất béo trong tá tràng; kích thích tiết lipase từ tụy
  • D. Glucose trong tá tràng; kích thích tiết insulin

Câu 20: Vi khuẩn chí (microbiota) đường ruột đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của sức khỏe. Lợi ích nào sau đây không phải là vai trò của vi khuẩn chí đường ruột?

  • A. Tổng hợp vitamin K và một số vitamin nhóm B
  • B. Hỗ trợ tiêu hóa chất xơ và sản xuất axit béo chuỗi ngắn
  • C. Tiết enzyme amylase để tiêu hóa carbohydrate
  • D. Cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh và tăng cường hệ miễn dịch đường ruột

Câu 21: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Bộ phận nào của ống tiêu hóa có vai trò hấp thụ sắt chính yếu?

  • A. Tá tràng
  • B. Hỗng tràng
  • C. Hồi tràng
  • D. Ruột già

Câu 22: Enzyme enterokinase (enteropeptidase) được tiết ra ở niêm mạc ruột non có vai trò gì trong tiêu hóa protein?

  • A. Thủy phân protein thành các peptide nhỏ
  • B. Hoạt hóa trypsinogen thành trypsin
  • C. Hấp thụ axit amin vào tế bào biểu mô ruột
  • D. Trung hòa độ axit của dịch vị

Câu 23: Hormone cholecystokinin (CCK) có nhiều tác dụng trong hệ tiêu hóa. Tác dụng nào sau đây không phải là tác dụng của CCK?

  • A. Kích thích túi mật co bóp và giải phóng mật
  • B. Kích thích tuyến tụy ngoại tiết tiết enzyme tiêu hóa
  • C. Ức chế làm rỗng dạ dày
  • D. Kích thích tế bào thành dạ dày tiết HCl

Câu 24: Khi nuốt thức ăn, nắp thanh quản (epiglottis) đóng lại để ngăn thức ăn đi vào đường thở. Đây là một phần của giai đoạn nuốt nào?

  • A. Giai đoạn miệng (oral phase)
  • B. Giai đoạn thực quản (esophageal phase)
  • C. Giai đoạn hầu (pharyngeal phase)
  • D. Giai đoạn dạ dày (gastric phase)

Câu 25: Tế bào chính (chief cells) trong tuyến vị dạ dày sản xuất ra chất gì?

  • A. HCl
  • B. Pepsinogen
  • C. Gastrin
  • D. Chất nhầy (mucus)

Câu 26: Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn dạ dày tự tiêu hóa chính nó bởi axit và enzyme mạnh?

  • A. Lớp chất nhầy bảo vệ và tái tạo tế bào biểu mô nhanh chóng
  • B. pH kiềm của dịch vị
  • C. Sự có mặt của enzyme lipase trong dịch vị
  • D. Nhu động dạ dày mạnh mẽ

Câu 27: Phân biệt sự khác nhau chính giữa nhu động (peristalsis) và phân đoạn (segmentation) trong vận động ruột non.

  • A. Nhu động chỉ xảy ra ở ruột non, phân đoạn xảy ra ở ruột già
  • B. Nhu động tiêu hóa hóa học thức ăn, phân đoạn tiêu hóa cơ học
  • C. Nhu động hấp thụ chất dinh dưỡng, phân đoạn vận chuyển chất thải
  • D. Nhu động đẩy thức ăn đi dọc ống tiêu hóa, phân đoạn trộn và nghiền nhỏ thức ăn

Câu 28: Đâu là vai trò chính của gan trong hệ tiêu hóa?

  • A. Tiết enzyme lipase để tiêu hóa chất béo
  • B. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ ruột non
  • C. Sản xuất và bài tiết dịch mật
  • D. Điều hòa nhu động ruột

Câu 29: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, hormone insulin được tiết ra. Insulin ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa như thế nào?

  • A. Kích thích tiết enzyme amylase từ tụy
  • B. Gián tiếp tăng cường hấp thụ glucose ở ruột non
  • C. Ức chế nhu động dạ dày
  • D. Kích thích tiết HCl từ dạ dày

Câu 30: Trong cơ chế hấp thụ chất béo, các axit béo và monoglyceride sau khi được hấp thụ vào tế bào biểu mô ruột sẽ được tái tổng hợp thành triglyceride và kết hợp với protein tạo thành cấu trúc nào để vận chuyển vào hệ bạch huyết?

  • A. Micelle
  • B. Lipoprotein lipase
  • C. VLDL (Lipoprotein tỷ trọng rất thấp)
  • D. Chylomicron

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một người đàn ông 55 tuổi bị khó tiêu, đầy hơi sau khi ăn các món nhiều chất béo. Xét nghiệm cho thấy giảm nồng độ enzyme lipase trong dịch tụy. Chức năng tiêu hóa nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất ở bệnh nhân này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhu động ruột là một loạt các cơn co thắt cơ trơn có chức năng đẩy thức ăn dọc theo ống tiêu hóa. Yếu tố nào sau đây *không* kích thích nhu động ruột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsinogen được tiết ra ở dạ dày. Điều gì kích hoạt pepsinogen chuyển thành pepsin hoạt động, và pepsin hoạt động ở môi trường pH nào là tối ưu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một bệnh nhân bị tắc ống mật chủ hoàn toàn. Hậu quả trực tiếp nào sau đây sẽ xảy ra đối với quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phản xạ nôn là một cơ chế bảo vệ quan trọng để loại bỏ chất độc hại khỏi đường tiêu hóa trên. Trung tâm điều khiển phản xạ nôn nằm ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hãy sắp xếp các lớp cấu trúc của thành ống tiêu hóa (từ trong ra ngoài) theo thứ tự chính xác:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chức năng chính của ruột non là hấp thụ chất dinh dưỡng. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây của ruột non giúp tối ưu hóa quá trình hấp thụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzyme amylase có vai trò quan trọng. Amylase được tiết ra từ đâu và thủy phân loại liên kết nào trong carbohydrate?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hormone gastrin đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chức năng dạ dày. Yếu tố nào sau đây *không* kích thích tiết gastrin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cơ thắt tâm vị (cơ thắt thực quản dưới) có vai trò ngăn chặn trào ngược dịch vị từ dạ dày lên thực quản. Điều gì xảy ra khi cơ thắt này bị suy yếu, dẫn đến hội chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Vitamin B12 là một vitamin tan trong nước quan trọng cho nhiều chức năng của cơ thể. Tuy nhiên, để hấp thụ được vitamin B12 ở ruột non, nó cần phải kết hợp với yếu tố nội tại (intrinsic factor). Yếu tố nội tại được sản xuất ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Ruột già (đại tràng) có nhiều chức năng quan trọng, nhưng chức năng nào sau đây là *chính yếu*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo diễn ra phức tạp hơn so với carbohydrate và protein. Bước đầu tiên trong tiêu hóa chất béo ở ruột non là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) là một mạng lưới thần kinh phức tạp nằm trong thành ống tiêu hóa, thường được gọi là 'bộ não thứ hai' của cơ thể. Hệ thần kinh ruột có khả năng điều khiển độc lập chức năng nào của ống tiêu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi thức ăn đi từ dạ dày xuống tá tràng, pH môi trường thay đổi đáng kể. Điều gì trung hòa độ axit của thức ăn khi nó vào tá tràng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một người bị cắt bỏ túi mật. Họ cần chú ý điều chỉnh chế độ ăn uống như thế nào để giảm thiểu các vấn đề tiêu hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phản xạ đại tràng - dạ dày (gastrocolic reflex) là một phản xạ sinh lý bình thường. Phản xạ này kích thích hoạt động của đại tràng khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong quá trình hấp thụ glucose ở ruột non, cơ chế vận chuyển nào sau đây đóng vai trò *chính yếu* ở mặt lòng ống ruột (apical membrane) của tế bào biểu mô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hormone secretin được tiết ra từ tế bào S ở tá tràng để đáp ứng với điều gì, và tác dụng chính của secretin là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Vi khuẩn chí (microbiota) đường ruột đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của sức khỏe. Lợi ích nào sau đây *không* phải là vai trò của vi khuẩn chí đường ruột?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Bộ phận nào của ống tiêu hóa có vai trò hấp thụ sắt *chính yếu*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Enzyme enterokinase (enteropeptidase) được tiết ra ở niêm mạc ruột non có vai trò gì trong tiêu hóa protein?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hormone cholecystokinin (CCK) có nhiều tác dụng trong hệ tiêu hóa. Tác dụng nào sau đây *không* phải là tác dụng của CCK?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi nuốt thức ăn, nắp thanh quản (epiglottis) đóng lại để ngăn thức ăn đi vào đường thở. Đây là một phần của giai đoạn nuốt nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tế bào chính (chief cells) trong tuyến vị dạ dày sản xuất ra chất gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn dạ dày tự tiêu hóa chính nó bởi axit và enzyme mạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân biệt sự khác nhau chính giữa nhu động (peristalsis) và phân đoạn (segmentation) trong vận động ruột non.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đâu là vai trò chính của gan trong hệ tiêu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, hormone insulin được tiết ra. Insulin ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong cơ chế hấp thụ chất béo, các axit béo và monoglyceride sau khi được hấp thụ vào tế bào biểu mô ruột sẽ được tái tổng hợp thành triglyceride và kết hợp với protein tạo thành cấu trúc nào để vận chuyển vào hệ bạch huyết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Chức năng chính của cơ thắt tâm vị (cơ vòng thực quản dưới) là gì trong quá trình tiêu hóa?

  • A. Điều chỉnh tốc độ thức ăn từ thực quản xuống dạ dày một cách chủ động.
  • B. Ngăn chặn sự trào ngược của axit và thức ăn từ dạ dày trở lại thực quản.
  • C. Kích thích nhu động ruột để đẩy thức ăn xuống ruột non.
  • D. Hấp thụ các chất dinh dưỡng nhỏ từ thức ăn đã được tiêu hóa một phần ở thực quản.

Câu 2: Điều gì xảy ra với protein trong dạ dày dưới tác dụng của enzyme pepsin?

  • A. Protein bị thủy phân hoàn toàn thành các axit amin tự do để hấp thụ.
  • B. Protein được chuyển hóa thành glucose để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • C. Protein bị phân cắt thành các peptide ngắn hơn.
  • D. Protein không bị biến đổi hóa học ở dạ dày mà chỉ được nhào trộn cơ học.

Câu 3: Yếu tố nội tại (Intrinsic Factor) được sản xuất ở dạ dày có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ vitamin nào sau đây?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin K
  • D. Vitamin B12

Câu 4: Hormone nào sau đây kích thích sự tiết bicarbonate từ tuyến tụy vào tá tràng, giúp trung hòa acid từ dạ dày?

  • A. Secretin
  • B. Gastrin
  • C. Cholecystokinin (CCK)
  • D. Insulin

Câu 5: Loại nhu động nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc trộn thức ăn với dịch tiêu hóa và di chuyển chúng dọc theo ruột non?

  • A. Nhu động đẩy (Peristalsis)
  • B. Nhu động khối (Mass movement)
  • C. Nhu động phân đoạn (Segmentation)
  • D. Nhu động co thắt (Tonic contraction)

Câu 6: Enzyme lactase có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

  • A. Phân cắt tinh bột thành đường maltose.
  • B. Phân cắt đường lactose thành glucose và galactose.
  • C. Phân cắt protein thành peptide.
  • D. Phân cắt lipid thành axit béo và glycerol.

Câu 7: Mật (bile) được sản xuất ở gan có vai trò gì trong tiêu hóa chất béo?

  • A. Nhũ tương hóa chất béo, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc cho enzyme lipase.
  • B. Thủy phân chất béo thành axit béo và glycerol.
  • C. Vận chuyển axit béo và glycerol đã hấp thụ vào máu.
  • D. Kích thích sự co bóp của túi mật để dự trữ mật.

Câu 8: Cơ chế hấp thụ fructose ở ruột non khác biệt so với glucose và galactose như thế nào?

  • A. Fructose được hấp thụ chủ động bằng bơm Na+-K+.
  • B. Fructose được hấp thụ đồng vận chuyển với Na+ qua kênh SGLT1.
  • C. Fructose được hấp thụ qua kênh protein vận chuyển phụ thuộc insulin.
  • D. Fructose được hấp thụ thụ động qua kênh vận chuyển GLUT5.

Câu 9: Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong quá trình tiêu hóa là gì?

  • A. Hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng từ thức ăn đã tiêu hóa.
  • B. Tiêu hóa protein và carbohydrate còn sót lại từ ruột non.
  • C. Hấp thụ nước và điện giải, hình thành và lưu trữ phân.
  • D. Tiết enzyme tiêu hóa để phân cắt thức ăn thành các đơn vị nhỏ nhất.

Câu 10: Vi khuẩn chí (microbiota) đường ruột đóng vai trò gì trong sức khỏe hệ tiêu hóa?

  • A. Gây ra các bệnh viêm nhiễm đường ruột như viêm loét đại tràng.
  • B. Lên men chất xơ, tổng hợp vitamin K và một số vitamin nhóm B, bảo vệ chống lại vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Tiết enzyme tiêu hóa để hỗ trợ quá trình phân cắt thức ăn.
  • D. Hấp thụ trực tiếp các chất dinh dưỡng từ thức ăn.

Câu 11: Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu hụt enzyme sucrase?

  • A. Không hấp thụ được glucose từ thức ăn.
  • B. Tăng đường huyết sau khi ăn carbohydrate.
  • C. Khó tiêu hóa đường sucrose (đường mía), gây ra đầy hơi, tiêu chảy.
  • D. Mất khả năng tiêu hóa lactose trong sữa.

Câu 12: Phản xạ nôn (nausea reflex) là một cơ chế bảo vệ cơ thể như thế nào?

  • A. Loại bỏ chất độc hoặc chất gây hại khỏi dạ dày và thực quản.
  • B. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn khi dạ dày quá đầy.
  • C. Kích thích sự thèm ăn khi cơ thể thiếu năng lượng.
  • D. Ngăn chặn sự hấp thụ quá nhiều chất dinh dưỡng vào máu.

Câu 13: Hormone gastrin được tiết ra từ tế bào G ở dạ dày khi có kích thích nào?

  • A. Khi pH dạ dày quá cao (kiềm tính).
  • B. Khi có peptide và amino acid trong dạ dày, hoặc khi có kích thích thần kinh phó giao cảm.
  • C. Khi glucose được hấp thụ vào máu.
  • D. Khi ruột non chứa nhiều chất béo.

Câu 14: Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng cho quá trình tiêu hóa?

  • A. Giúp thức ăn có hương vị ngon hơn.
  • B. Ngăn chặn tình trạng ợ hơi và đầy bụng.
  • C. Tăng diện tích bề mặt thức ăn, trộn đều với nước bọt, hỗ trợ tiêu hóa cơ học và hóa học ban đầu.
  • D. Kích thích sản xuất nhiều enzyme tiêu hóa hơn ở dạ dày.

Câu 15: Đoạn nào của ống tiêu hóa xảy ra quá trình hấp thụ chủ yếu các sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate, protein và lipid?

  • A. Dạ dày
  • B. Thực quản
  • C. Ruột già
  • D. Ruột non

Câu 16: Cho tình huống: Một người bị cắt bỏ túi mật. Họ có thể gặp khó khăn trong tiêu hóa loại thức ăn nào?

  • A. Thức ăn giàu protein
  • B. Thức ăn giàu chất béo
  • C. Thức ăn giàu carbohydrate
  • D. Thức ăn giàu chất xơ

Câu 17: Enzyme trypsin và chymotrypsin, được tiết ra từ tuyến tụy, có vai trò gì trong tiêu hóa?

  • A. Tiêu hóa carbohydrate thành đường đơn.
  • B. Nhũ tương hóa chất béo để dễ tiêu hóa.
  • C. Tiếp tục phân cắt protein thành các peptide nhỏ hơn.
  • D. Phân cắt lipid thành axit béo và glycerol.

Câu 18: Loại tế bào nào ở niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm tiết ra axit hydrochloric (HCl)?

  • A. Tế bào слизь (mucous cells)
  • B. Tế bào chính (chief cells)
  • C. Tế bào G (G cells)
  • D. Tế bào parietal (parietal cells)

Câu 19: Khi thức ăn đi từ dạ dày xuống tá tràng, pH môi trường thay đổi như thế nào và tại sao?

  • A. pH tăng lên (trở nên kiềm hơn) do bicarbonate từ tuyến tụy trung hòa acid từ dạ dày.
  • B. pH giảm xuống (trở nên acid hơn) do dịch mật đổ vào tá tràng.
  • C. pH không thay đổi vì tá tràng tự điều chỉnh pH.
  • D. pH dao động mạnh do nhu động ruột.

Câu 20: Cho sơ đồ: Thức ăn -> Dạ dày -> X -> Ruột già -> Hậu môn. X là cơ quan nào và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Thực quản, chức năng chính là vận chuyển thức ăn xuống dạ dày.
  • B. Ruột non, chức năng chính là hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • C. Tụy, chức năng chính là tiết enzyme tiêu hóa.
  • D. Gan, chức năng chính là sản xuất mật.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

  • A. Tăng cường hấp thụ vitamin tan trong nước.
  • B. Cải thiện quá trình tiêu hóa protein.
  • C. Giảm khả năng tiêu hóa chất béo và có thể gây vàng da.
  • D. Tăng sản xuất enzyme tiêu hóa từ tuyến tụy.

Câu 22: Hormone cholecystokinin (CCK) có tác dụng kích thích túi mật co bóp để giải phóng mật và kích thích tuyến tụy tiết enzyme. Điều gì kích thích sự tiết CCK?

  • A. Sự có mặt của glucose trong máu.
  • B. Sự tăng pH trong dạ dày.
  • C. Sự kích thích thần kinh phó giao cảm lên dạ dày.
  • D. Sự có mặt của chất béo và protein trong tá tràng.

Câu 23: Cơ chế nào giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi acid hydrochloric (HCl) và pepsin?

  • A. Lớp cơ dày của thành dạ dày.
  • B. Lớp chất nhầy (mucus) và bicarbonate tạo hàng rào bảo vệ.
  • C. Sự hấp thụ nhanh chóng HCl vào máu.
  • D. Enzyme urease trung hòa acid dạ dày.

Câu 24: Trong quá trình hấp thụ lipid ở ruột non, các axit béo chuỗi dài và monoglyceride được tái tạo thành triglyceride và đóng gói thành cấu trúc gì để vận chuyển?

  • A. Micelles
  • B. Lipoprotein lipase
  • C. Chylomicrons
  • D. VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp)

Câu 25: Nhu động khối (mass movement) ở ruột già có vai trò gì?

  • A. Trộn thức ăn với vi khuẩn chí đường ruột.
  • B. Tăng cường hấp thụ nước và điện giải.
  • C. Phân đoạn thức ăn để tiêu hóa hiệu quả hơn.
  • D. Đẩy phân từ đại tràng xuống trực tràng để chuẩn bị cho đại tiện.

Câu 26: Phản xạ dạ dày-ruột (gastrocolic reflex) kích thích hoạt động của ruột già khi nào?

  • A. Khi thức ăn vào dạ dày.
  • B. Khi ruột non hấp thụ hết chất dinh dưỡng.
  • C. Khi trực tràng chứa đầy phân.
  • D. Khi cơ thể bị căng thẳng.

Câu 27: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate (tinh bột)
  • C. Lipid
  • D. Vitamin

Câu 28: Trong trường hợp bệnh Celiac, hệ miễn dịch tấn công niêm mạc ruột non khi tiếp xúc với gluten. Điều này ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ như thế nào?

  • A. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Cải thiện quá trình tiêu hóa protein.
  • C. Gây tổn thương niêm mạc ruột non, giảm hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa gluten mà không ảnh hưởng đến hấp thụ chung.

Câu 29: Sự co bóp của cơ vòng hậu môn trong được điều khiển bởi hệ thần kinh nào và mang tính chất tự chủ hay không tự chủ?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm, tự chủ.
  • B. Hệ thần kinh giao cảm, không tự chủ.
  • C. Hệ thần kinh phó giao cảm, tự chủ.
  • D. Hệ thần kinh phó giao cảm, không tự chủ.

Câu 30: Cơ chế chính điều hòa sự thèm ăn và cảm giác no là gì?

  • A. Trung tâm điều hòa đói no ở vùng dưới đồi (hypothalamus) và các tín hiệu hormone (ví dụ: leptin, ghrelin).
  • B. Lượng đường trong máu cao kích thích cảm giác no.
  • C. Sự căng giãn của dạ dày là yếu tố duy nhất quyết định cảm giác no.
  • D. Hoạt động của vỏ não quyết định hoàn toàn cảm giác đói và no.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chức năng chính của cơ thắt tâm vị (cơ vòng thực quản dưới) là gì trong quá trình tiêu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điều gì xảy ra với protein trong dạ dày dưới tác dụng của enzyme pepsin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nội tại (Intrinsic Factor) được sản xuất ở dạ dày có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ vitamin nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hormone nào sau đây kích thích sự tiết bicarbonate từ tuyến tụy vào tá tràng, giúp trung hòa acid từ dạ dày?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại nhu động nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc trộn thức ăn với dịch tiêu hóa và di chuyển chúng dọc theo ruột non?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Enzyme lactase có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mật (bile) được sản xuất ở gan có vai trò gì trong tiêu hóa chất béo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cơ chế hấp thụ fructose ở ruột non khác biệt so với glucose và galactose như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong quá trình tiêu hóa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vi khuẩn chí (microbiota) đường ruột đóng vai trò gì trong sức khỏe hệ tiêu hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu hụt enzyme sucrase?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phản xạ nôn (nausea reflex) là một cơ chế bảo vệ cơ thể như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hormone gastrin được tiết ra từ tế bào G ở dạ dày khi có kích thích nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng cho quá trình tiêu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn nào của ống tiêu hóa xảy ra quá trình hấp thụ chủ yếu các sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate, protein và lipid?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cho tình huống: Một người bị cắt bỏ túi mật. Họ có thể gặp khó khăn trong tiêu hóa loại thức ăn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Enzyme trypsin và chymotrypsin, được tiết ra từ tuyến tụy, có vai trò gì trong tiêu hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại tế bào nào ở niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm tiết ra axit hydrochloric (HCl)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi thức ăn đi từ dạ dày xuống tá tràng, pH môi trường thay đổi như thế nào và tại sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cho sơ đồ: Thức ăn -> Dạ dày -> X -> Ruột già -> Hậu môn. X là cơ quan nào và chức năng chính của nó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hormone cholecystokinin (CCK) có tác dụng kích thích túi mật co bóp để giải phóng mật và kích thích tuyến tụy tiết enzyme. Điều gì kích thích sự tiết CCK?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cơ chế nào giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi acid hydrochloric (HCl) và pepsin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình hấp thụ lipid ở ruột non, các axit béo chuỗi dài và monoglyceride được tái tạo thành triglyceride và đóng gói thành cấu trúc gì để vận chuyển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nhu động khối (mass movement) ở ruột già có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phản xạ dạ dày-ruột (gastrocolic reflex) kích thích hoạt động của ruột già khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong trường hợp bệnh Celiac, hệ miễn dịch tấn công niêm mạc ruột non khi tiếp xúc với gluten. Điều này ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự co bóp của cơ vòng hậu môn trong được điều khiển bởi hệ thần kinh nào và mang tính chất tự chủ hay không tự chủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cơ chế chính điều hòa sự thèm ăn và cảm giác no là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 11

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Chức năng chính của cơ thắt tâm vị (cardiac sphincter) là gì trong quá trình tiêu hóa?

  • A. Tăng cường nhu động thực quản để đẩy thức ăn xuống dạ dày.
  • B. Ngăn chặn sự trào ngược của axit dạ dày và thức ăn từ dạ dày lên thực quản.
  • C. Điều chỉnh tốc độ thức ăn từ thực quản vào dạ dày một cách chủ động.
  • D. Kích thích tiết enzyme tiêu hóa từ niêm mạc thực quản.

Câu 2: Điều gì xảy ra với protein trong dạ dày khi tiêu hóa hóa học?

  • A. Protein bị thủy phân hoàn toàn thành các axit amin.
  • B. Protein được hấp thụ trực tiếp qua thành dạ dày vào máu.
  • C. Protein bị biến tính và cắt mạch bởi pepsin thành các polypeptide nhỏ hơn.
  • D. Protein kết hợp với chất béo để tạo thành lipoprotein dễ hấp thụ hơn.

Câu 3: Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất axit clohydric (HCl)?

  • A. Tế bào chính (chief cells)
  • B. Tế bào слизь (mucous cells)
  • C. Tế bào G (G cells)
  • D. Tế bào viền (parietal cells)

Câu 4: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học đối với loại chất dinh dưỡng nào?

  • A. Tinh bột (carbohydrate)
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Vitamin

Câu 5: Hormone gastrin, được tiết ra từ dạ dày, có tác dụng chính nào sau đây?

  • A. Ức chế nhu động dạ dày để thức ăn lưu lại lâu hơn.
  • B. Kích thích tiết bicarbonate từ tuyến tụy để trung hòa axit dạ dày.
  • C. Kích thích tiết axit clohydric (HCl) và pepsinogen từ dạ dày.
  • D. Gây co thắt túi mật để giải phóng mật vào tá tràng.

Câu 6: Nhu động ruột (peristalsis) là gì và vai trò của nó trong hệ tiêu hóa là gì?

  • A. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng qua thành ruột non.
  • B. Các sóng co thắt cơ trơn dọc theo ống tiêu hóa, đẩy thức ăn về phía trước.
  • C. Hoạt động trộn nhào thức ăn với dịch tiêu hóa trong dạ dày.
  • D. Phản xạ tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn.

Câu 7: Mật (bile) được sản xuất ở đâu và vai trò chính của nó trong tiêu hóa lipid là gì?

  • A. Sản xuất ở túi mật, giúp thủy phân lipid thành axit béo và glycerol.
  • B. Sản xuất ở tuyến tụy, trung hòa axit từ dạ dày trước khi vào ruột non.
  • C. Sản xuất ở ruột non, kích thích nhu động ruột để tăng tốc độ tiêu hóa.
  • D. Sản xuất ở gan, nhũ tương hóa lipid để tăng diện tích tiếp xúc với enzyme lipase.

Câu 8: Enzyme lipase, được tiết ra từ tuyến tụy, có chức năng tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid (chất béo)
  • D. Axit nucleic

Câu 9: Ruột non là nơi hấp thụ chủ yếu các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa. Cấu trúc nào sau đây giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ ở ruột non?

  • A. Nếp gấp niêm mạc, nhung mao và vi nhung mao.
  • B. Lớp cơ dày và khỏe để tăng cường nhu động.
  • C. Hệ thống mạch máu phong phú để cung cấp oxy cho tế bào ruột.
  • D. Các tuyến Brunner tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc ruột.

Câu 10: Vitamin nào sau đây được hấp thụ cùng với chất béo và cần có mật để hấp thụ hiệu quả?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin B12
  • D. Vitamin B1

Câu 11: Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong quá trình tiêu hóa là gì?

  • A. Tiêu hóa và hấp thụ protein và carbohydrate còn sót lại.
  • B. Hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng từ thức ăn đã tiêu hóa.
  • C. Hấp thụ nước, điện giải và vitamin, cô đặc chất thải thành phân.
  • D. Tiết enzyme tiêu hóa để phân hủy cellulose từ thực vật.

Câu 12: Vi khuẩn cộng sinh trong ruột già (hệ vi sinh vật đường ruột) có vai trò quan trọng nào đối với sức khỏe con người?

  • A. Gây ra các bệnh nhiễm trùng đường ruột nghiêm trọng.
  • B. Cản trở quá trình hấp thụ vitamin và khoáng chất.
  • C. Chỉ có vai trò trong việc tạo mùi đặc trưng cho phân.
  • D. Tổng hợp một số vitamin (như vitamin K), hỗ trợ tiêu hóa chất xơ và bảo vệ niêm mạc ruột.

Câu 13: Phản xạ nôn (vomiting reflex) là một cơ chế bảo vệ của cơ thể. Điều gì kích hoạt phản xạ này?

  • A. Sự tăng áp suất thẩm thấu trong máu.
  • B. Sự kích thích các thụ thể hóa học hoặc cơ học ở dạ dày, ruột hoặc vùng hầu họng.
  • C. Sự giảm nồng độ glucose trong máu.
  • D. Sự tăng tiết axit clohydric trong dạ dày.

Câu 14: Khi thức ăn đi từ dạ dày xuống tá tràng, điều gì xảy ra để trung hòa độ axit của dịch vị?

  • A. Dịch mật từ gan có tính kiềm trung hòa axit.
  • B. Nước bọt tiếp tục được tiết ra để trung hòa axit.
  • C. Tuyến tụy tiết bicarbonate vào tá tràng để trung hòa axit.
  • D. Thành tá tràng hấp thụ axit dư thừa để bảo vệ niêm mạc.

Câu 15: Hormone cholecystokinin (CCK) có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

  • A. Kích thích túi mật co bóp giải phóng mật và tuyến tụy tiết enzyme tiêu hóa.
  • B. Ức chế tiết axit dạ dày và tăng nhu động ruột non.
  • C. Kích thích cảm giác đói và thèm ăn.
  • D. Điều chỉnh hấp thụ glucose từ ruột non vào máu.

Câu 16: Một người bị cắt bỏ túi mật có thể gặp khó khăn trong tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid (chất béo)
  • D. Vitamin tan trong nước

Câu 17: Quá trình hấp thụ glucose từ lòng ruột non vào tế bào biểu mô ruột diễn ra bằng cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn thuần qua màng tế bào.
  • B. Khuếch tán được hỗ trợ qua kênh protein.
  • C. Vận chuyển tích cực nguyên phát sử dụng ATP trực tiếp.
  • D. Vận chuyển tích cực thứ phát đồng vận chuyển với natri (Na+).

Câu 18: Tuyến Brunner, nằm ở tá tràng, tiết ra chất gì và chức năng của nó là gì?

  • A. Enzyme tiêu hóa protein, giúp phân hủy protein trong tá tràng.
  • B. Chất nhầy giàu bicarbonate, giúp trung hòa axit và bảo vệ niêm mạc tá tràng.
  • C. Hormone secretin, kích thích tuyến tụy tiết bicarbonate.
  • D. Axit clohydric, hỗ trợ tiêu hóa hóa học trong tá tràng.

Câu 19: Khi một người ăn một bữa ăn giàu chất xơ, chất xơ này sẽ được tiêu hóa và hấp thụ như thế nào trong hệ tiêu hóa?

  • A. Chất xơ được tiêu hóa hoàn toàn ở dạ dày bởi enzyme cellulase.
  • B. Chất xơ được hấp thụ chủ yếu ở ruột non và cung cấp năng lượng đáng kể.
  • C. Chất xơ không được tiêu hóa bởi enzyme người, nhưng có thể được lên men một phần bởi vi khuẩn ở ruột già.
  • D. Chất xơ được chuyển hóa thành glucose ở gan và cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Câu 20: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme trypsinogen được hoạt hóa thành trypsin ở đâu và bởi enzyme nào?

  • A. Ở dạ dày bởi pepsin.
  • B. Ở gan bởi mật.
  • C. Ở tuyến tụy bởi chính trypsin.
  • D. Ở tá tràng bởi enteropeptidase (enterokinase).

Câu 21: So sánh sự khác biệt chính giữa tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học trong hệ tiêu hóa?

  • A. Tiêu hóa cơ học là nghiền nhỏ thức ăn, tiêu hóa hóa học là phân hủy thức ăn bằng enzyme.
  • B. Tiêu hóa cơ học chỉ xảy ra ở miệng và dạ dày, tiêu hóa hóa học chỉ xảy ra ở ruột non.
  • C. Tiêu hóa cơ học sử dụng enzyme, tiêu hóa hóa học sử dụng axit và mật.
  • D. Tiêu hóa cơ học là quá trình tự động, tiêu hóa hóa học cần sự điều khiển của thần kinh.

Câu 22: Nếu một người bị thiếu enzyme lactase, họ sẽ gặp vấn đề gì trong tiêu hóa và hấp thụ?

  • A. Tiêu hóa protein trong sữa.
  • B. Tiêu hóa lactose (đường trong sữa).
  • C. Tiêu hóa chất béo trong sữa.
  • D. Hấp thụ canxi từ sữa.

Câu 23: Cơ chế điều hòa ngược âm tính nào kiểm soát sự tiết axit clohydric (HCl) trong dạ dày?

  • A. Khi pH dạ dày tăng cao, gastrin được tiết ra nhiều hơn.
  • B. Khi thức ăn vào dạ dày, HCl tiết ra sẽ tự động giảm dần.
  • C. Khi pH dạ dày giảm xuống quá thấp, sự tiết gastrin bị ức chế, làm giảm tiết HCl.
  • D. Sự có mặt của protein trong dạ dày ức chế tiết HCl để bảo vệ niêm mạc.

Câu 24: Trong trường hợp nào sau đây, nhu động ruột có thể bị giảm hoặc chậm lại?

  • A. Khi cơ thể bị căng thẳng (stress) cấp tính.
  • B. Sau khi ăn một bữa ăn giàu chất xơ.
  • C. Khi hệ thần kinh phó giao cảm được kích hoạt.
  • D. Do tác dụng phụ của một số loại thuốc (ví dụ: opioid).

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống dẫn mật chủ bị tắc nghẽn?

  • A. Tăng cường tiêu hóa protein do mật bị ứ đọng.
  • B. Giảm hấp thụ chất béo và vitamin tan trong chất béo, có thể gây vàng da.
  • C. Tăng tiết enzyme tiêu hóa từ tuyến tụy để bù đắp.
  • D. Thức ăn sẽ di chuyển nhanh hơn qua ruột non do thiếu mật.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa chế độ ăn giàu chất xơ và sức khỏe hệ tiêu hóa.

  • A. Chất xơ giúp tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh.
  • B. Chất xơ làm giảm nhu động ruột, giúp thức ăn lưu lại lâu hơn để hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng.
  • C. Chế độ ăn giàu chất xơ không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe hệ tiêu hóa.
  • D. Chất xơ chỉ có vai trò làm sạch ruột, không có lợi ích dinh dưỡng khác.

Câu 27: Dựa trên hiểu biết về sinh lý tiêu hóa, đề xuất một lời khuyên dinh dưỡng hợp lý cho người bị hội chứng ruột kích thích (IBS).

  • A. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn để dễ tiêu hóa.
  • B. Tăng cường ăn các loại đậu và rau họ cải để bổ sung chất xơ.
  • C. Thực hiện chế độ ăn FODMAP thấp để giảm các triệu chứng đầy hơi, khó chịu.
  • D. Uống nhiều nước ép trái cây để cung cấp vitamin và khoáng chất.

Câu 28: Đánh giá vai trò của hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm trong điều hòa hoạt động của hệ tiêu hóa.

  • A. Cả hệ giao cảm và phó giao cảm đều kích thích hoạt động tiêu hóa.
  • B. Hệ giao cảm kích thích, hệ phó giao cảm ức chế hoạt động tiêu hóa.
  • C. Cả hai hệ đều ức chế hoạt động tiêu hóa trong mọi tình huống.
  • D. Hệ phó giao cảm thường kích thích (ví dụ: tăng nhu động, tiết dịch), hệ giao cảm thường ức chế hoạt động tiêu hóa (trong tình huống "chiến đấu hoặc bỏ chạy").

Câu 29: Một người bị tổn thương vùng hạ đồi (hypothalamus) có thể bị rối loạn cảm giác đói và no. Giải thích tại sao.

  • A. Vùng hạ đồi là nơi sản xuất hormone điều hòa đường huyết, ảnh hưởng đến cảm giác đói no.
  • B. Vùng hạ đồi chứa các trung tâm điều khiển cảm giác đói và no, nhận tín hiệu từ hệ tiêu hóa và các yếu tố chuyển hóa.
  • C. Vùng hạ đồi kiểm soát nhu động dạ dày, ảnh hưởng đến tốc độ làm rỗng dạ dày và cảm giác no.
  • D. Vùng hạ đồi điều chỉnh vị giác, làm thay đổi cảm nhận về hương vị thức ăn và cảm giác ngon miệng.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về sinh lý hấp thụ, hãy giải thích tại sao thuốc được dùng dưới dạng viên nén bao tan ở ruột thường được sử dụng cho các thuốc dễ bị phá hủy bởi axit dạ dày.

  • A. Viên bao tan ở ruột giúp thuốc hấp thụ nhanh hơn ở dạ dày.
  • B. Lớp bao tan ở ruột bảo vệ thuốc khỏi bị phân hủy bởi enzyme ở dạ dày.
  • C. Lớp bao tan ở ruột bảo vệ thuốc khỏi bị phá hủy bởi axit dạ dày, chỉ tan và giải phóng thuốc ở môi trường kiềm của ruột non.
  • D. Viên bao tan ở ruột giúp thuốc có tác dụng kéo dài hơn trong dạ dày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Chức năng chính của cơ thắt tâm vị (cardiac sphincter) là gì trong quá trình tiêu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Điều gì xảy ra với protein trong dạ dày khi tiêu hóa hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Loại tế bào nào trong niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất axit clohydric (HCl)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học đối với loại chất dinh dưỡng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Hormone gastrin, được tiết ra từ dạ dày, có tác dụng chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Nhu động ruột (peristalsis) là gì và vai trò của nó trong hệ tiêu hóa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Mật (bile) được sản xuất ở đâu và vai trò chính của nó trong tiêu hóa lipid là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Enzyme lipase, được tiết ra từ tuyến tụy, có chức năng tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Ruột non là nơi hấp thụ chủ yếu các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa. Cấu trúc nào sau đây giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ ở ruột non?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Vitamin nào sau đây được hấp thụ cùng với chất béo và cần có mật để hấp thụ hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong quá trình tiêu hóa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Vi khuẩn cộng sinh trong ruột già (hệ vi sinh vật đường ruột) có vai trò quan trọng nào đối với sức khỏe con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Phản xạ nôn (vomiting reflex) là một cơ chế bảo vệ của cơ thể. Điều gì kích hoạt phản xạ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Khi thức ăn đi từ dạ dày xuống tá tràng, điều gì xảy ra để trung hòa độ axit của dịch vị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Hormone cholecystokinin (CCK) có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Một người bị cắt bỏ túi mật có thể gặp khó khăn trong tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Quá trình hấp thụ glucose từ lòng ruột non vào tế bào biểu mô ruột diễn ra bằng cơ chế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Tuyến Brunner, nằm ở tá tràng, tiết ra chất gì và chức năng của nó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Khi một người ăn một bữa ăn giàu chất xơ, chất xơ này sẽ được tiêu hóa và hấp thụ như thế nào trong hệ tiêu hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme trypsinogen được hoạt hóa thành trypsin ở đâu và bởi enzyme nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: So sánh sự khác biệt chính giữa tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học trong hệ tiêu hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Nếu một người bị thiếu enzyme lactase, họ sẽ gặp vấn đề gì trong tiêu hóa và hấp thụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Cơ chế điều hòa ngược âm tính nào kiểm soát sự tiết axit clohydric (HCl) trong dạ dày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Trong trường hợp nào sau đây, nhu động ruột có thể bị giảm hoặc chậm lại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống dẫn mật chủ bị tắc nghẽn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa chế độ ăn giàu chất xơ và sức khỏe hệ tiêu hóa.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Dựa trên hiểu biết về sinh lý tiêu hóa, đề xuất một lời khuyên dinh dưỡng hợp lý cho người bị hội chứng ruột kích thích (IBS).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Đánh giá vai trò của hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm trong điều hòa hoạt động của hệ tiêu hóa.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Một người bị tổn thương vùng hạ đồi (hypothalamus) có thể bị rối loạn cảm giác đói và no. Giải thích tại sao.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Dựa vào kiến thức về sinh lý hấp thụ, hãy giải thích tại sao thuốc được dùng dưới dạng viên nén bao tan ở ruột thường được sử dụng cho các thuốc dễ bị phá hủy bởi axit dạ dày.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 12

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc hội chứng Zollinger-Ellison, đặc trưng bởi khối u tiết ra lượng lớn hormone Gastrin. Tình trạng tăng tiết Gastrin kéo dài này có khả năng gây ra ảnh hưởng đáng kể nào đến sinh lý dạ dày?

  • A. Giảm đáng kể sự bài tiết HCl và Pepsinogen.
  • B. Tăng đáng kể sự bài tiết HCl và Pepsinogen.
  • C. Tăng cường làm rỗng dạ dày.
  • D. Giảm nhu động dạ dày.

Câu 2: Một bệnh nhân thường xuyên bị khó nuốt, cảm giác nghẹn ở ngực, đặc biệt là sau khi ăn. Kết quả đo áp lực thực quản cho thấy cơ thắt thực quản dưới (LES) không giãn ra đúng cách khi nuốt. Đây là triệu chứng điển hình của tình trạng rối loạn vận động thực quản nào?

  • A. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
  • B. Viêm thực quản.
  • C. Co thắt tâm vị (Achalasia).
  • D. Thoát vị hoành.

Câu 3: Nếu ống tụy chính bị tắc nghẽn hoàn toàn, quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất trong ruột non do thiếu hụt enzyme?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Lipid.
  • D. Vitamin tan trong nước.

Câu 4: Một người thường xuyên sử dụng thuốc kháng axit liều cao làm tăng đáng kể độ pH trong dạ dày. Quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng tiêu cực nhất do môi trường kém axit này?

  • A. Tiêu hóa tinh bột.
  • B. Tiêu hóa protein.
  • C. Tiêu hóa chất béo.
  • D. Hấp thụ vitamin.

Câu 5: Cấu trúc giải phẫu nào của ruột non đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ chất dinh dưỡng lên hàng trăm lần?

  • A. Lớp cơ vòng dày.
  • B. Sự hiện diện của các tuyến Brunner.
  • C. Bề mặt niêm mạc có nhiều nếp gấp vòng, nhung mao và vi nhung mao.
  • D. Chiều dài tương đối ngắn so với ruột già.

Câu 6: Chức năng chính của cử động co thắt phân đoạn (segmentation contractions) ở ruột non là gì?

  • A. Vận chuyển thức ăn dọc theo ống tiêu hóa.
  • B. Nhào trộn thức ăn với dịch tiêu hóa và đưa thức ăn tiếp xúc với bề mặt hấp thụ.
  • C. Đẩy chất thải đến ruột già.
  • D. Ngăn chặn vi khuẩn từ ruột già di chuyển ngược lên.

Câu 7: Vai trò chính của muối mật (bile salts) trong quá trình tiêu hóa chất béo là gì?

  • A. Phân giải chất béo thành axit béo và glycerol.
  • B. Nhũ tương hóa chất béo, làm tăng diện tích tiếp xúc cho enzyme lipase hoạt động.
  • C. Hấp thụ axit béo và glycerol vào tế bào niêm mạc ruột.
  • D. Kích thích bài tiết enzyme lipase từ tụy.

Câu 8: Ngay sau khi ăn một bữa ăn giàu chất béo và protein, sự giải phóng hormone nào sau đây từ tá tràng và hỗng tràng sẽ tăng lên đáng kể, kích thích túi mật co bóp và tụy bài tiết enzyme tiêu hóa?

  • A. Gastrin.
  • B. Secretin.
  • C. Cholecystokinin (CCK).
  • D. Motilin.

Câu 9: Hầu hết axit béo chuỗi dài và monoglyceride sau khi được tiêu hóa và nhũ tương hóa bởi muối mật, sẽ được hấp thụ vào tế bào niêm mạc ruột non theo cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển tích cực thứ cấp.
  • B. Khuếch tán đơn thuần sau khi được micelle vận chuyển đến màng tế bào.
  • C. Vận chuyển tích cực nguyên phát.
  • D. Khuếch tán thuận lợi.

Câu 10: Chức năng chính của ruột già trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ là gì?

  • A. Tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate, protein, lipid.
  • B. Hấp thụ chủ yếu nước và điện giải, lưu trữ chất thải.
  • C. Sản xuất enzyme tiêu hóa quan trọng.
  • D. Bắt đầu quá trình tiêu hóa protein.

Câu 11: Ngoài việc chứa enzyme amylase để bắt đầu tiêu hóa tinh bột, nước bọt còn có vai trò quan trọng nào khác trong giai đoạn miệng của quá trình tiêu hóa?

  • A. Hấp thụ chất béo.
  • B. Trung hòa axit dạ dày.
  • C. Bôi trơn thức ăn, hòa tan chất để cảm nhận vị giác và bảo vệ niêm mạc miệng.
  • D. Tổng hợp vitamin K.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây trong tá tràng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày (phản xạ ruột-dạ dày), đảm bảo tá tràng có đủ thời gian xử lý dưỡng chấp?

  • A. Lượng lớn carbohydrate.
  • B. Áp lực cao trong tá tràng.
  • C. Sự hiện diện của axit, chất béo và các sản phẩm tiêu hóa trong tá tràng.
  • D. Nhiệt độ của dưỡng chấp.

Câu 13: Một bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ dạ dày (gastrectomy). Biến chứng dinh dưỡng lâu dài nào sau đây có khả năng xảy ra nhất nếu không được bổ sung đầy đủ, và tại sao?

  • A. Thiếu hụt vitamin C do giảm hấp thụ.
  • B. Thiếu hụt vitamin B12 do mất khả năng sản xuất yếu tố nội tại (intrinsic factor).
  • C. Thiếu hụt sắt do giảm môi trường axit để hấp thụ.
  • D. Thiếu hụt vitamin D do giảm hấp thụ chất béo.

Câu 14: Quá trình tiêu hóa enzyme của carbohydrate phức tạp (như tinh bột) bắt đầu ở đâu trong ống tiêu hóa?

  • A. Dạ dày.
  • B. Tá tràng.
  • C. Miệng.
  • D. Hỗng tràng.

Câu 15: Hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System - ENS) được mệnh danh là

  • A. Nó chỉ nhận tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương.
  • B. Nó chứa đầy đủ các neuron cảm giác, liên hợp và vận động nằm hoàn toàn trong thành ống tiêu hóa.
  • C. Nó chỉ điều khiển các tuyến tiêu hóa.
  • D. Nó không sử dụng chất dẫn truyền thần kinh.

Câu 16: So sánh sự hấp thụ nước ở ruột non và ruột già, câu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò tương đối của hai cơ quan này?

  • A. Ruột già hấp thụ phần lớn lượng nước đưa vào cơ thể.
  • B. Ruột non hấp thụ phần lớn lượng nước (từ thức ăn, đồ uống và dịch tiêu hóa), còn ruột già hấp thụ phần nước còn lại để làm đặc phân.
  • C. Ruột non và ruột già hấp thụ lượng nước tương đương nhau.
  • D. Ruột non chỉ hấp thụ nước khi có mặt chất béo, còn ruột già hấp thụ liên tục.

Câu 17: Chức năng chính của ion bicarbonate (HCO3-) được bài tiết bởi tụy vào tá tràng là gì?

  • A. Hoạt hóa enzyme pepsin.
  • B. Trung hòa axit từ dạ dày đi xuống, tạo môi trường kiềm tối ưu cho enzyme ruột và tụy hoạt động.
  • C. Nhũ tương hóa chất béo.
  • D. Kích thích nhu động ruột.

Câu 18: Pha đầu tiên của sự bài tiết dịch vị, được kích hoạt bởi các tín hiệu từ não (như nhìn, ngửi, nếm hoặc nghĩ về thức ăn), được gọi là pha nào?

  • A. Pha dạ dày (Gastric phase).
  • B. Pha ruột (Intestinal phase).
  • C. Pha đầu (Cephalic phase).
  • D. Pha hấp thụ (Absorption phase).

Câu 19: Sau khi protein được phân giải bởi các enzyme tiêu hóa trong dạ dày và ruột non, chúng chủ yếu được hấp thụ qua thành ruột non dưới dạng nào?

  • A. Protein nguyên vẹn.
  • B. Polypeptide lớn.
  • C. Axit amin, dipeptide và tripeptide.
  • D. Glucose và axit béo.

Câu 20: Sự suy yếu chức năng của cơ thắt thực quản dưới (LES - Lower Esophageal Sphincter) có thể dẫn đến tình trạng phổ biến nào, đặc trưng bởi sự trào ngược dịch vị từ dạ dày lên thực quản?

  • A. Táo bón mãn tính.
  • B. Loét dạ dày.
  • C. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
  • D. Sỏi mật.

Câu 21: Loại cử động cơ nào ở dạ dày đóng vai trò chính trong việc nhào trộn thức ăn với dịch vị để tạo thành dưỡng chấp (chyme)?

  • A. Nhu động (Peristalsis) mạnh.
  • B. Cử động phân đoạn (Segmentation).
  • C. Sóng co bóp trộn (Mixing contractions).
  • D. Cử động đẩy hàng loạt (Mass movements).

Câu 22: Chất nào sau đây được sản xuất bởi gan và được lưu trữ trong túi mật, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo ở ruột non?

  • A. Enzyme amylase.
  • B. Axit hydrochloric (HCl).
  • C. Muối mật (Bile salts).
  • D. Insulin.

Câu 23: Hai hormone chính được giải phóng từ tá tràng để điều hòa bài tiết dịch tụy là Secretin và Cholecystokinin (CCK). Secretin chủ yếu kích thích bài tiết thành phần nào của dịch tụy?

  • A. Bicarbonate và nước.
  • B. Enzyme tiêu hóa.
  • C. Insulin.
  • D. Gastrin.

Câu 24: Enzyme

  • A. Trong lòng dạ dày; phân giải protein.
  • B. Trên bề mặt vi nhung mao của tế bào niêm mạc ruột non; hoàn tất quá trình phân giải carbohydrate và protein thành các đơn vị có thể hấp thụ.
  • C. Trong dịch tụy; phân giải chất béo.
  • D. Trong nước bọt; bắt đầu tiêu hóa tinh bột.

Câu 25: Phản xạ đại tiện là một quá trình phức tạp. Cơ chế cơ bản của phản xạ này bao gồm sự căng trực tràng kích hoạt phản xạ, dẫn đến điều gì?

  • A. Hoàn toàn dưới sự kiểm soát ý thức.
  • B. Bắt đầu khi thức ăn đi vào dạ dày (phản xạ vị-đại tràng).
  • C. Bắt đầu khi phân căng trực tràng, gây giãn cơ thắt trong không chủ động và co cơ trực tràng, đồng thời cần sự thư giãn cơ thắt ngoài có chủ ý.
  • D. Chỉ xảy ra sau khi hấp thụ hết nước ở ruột già.

Câu 26: Việc tăng cường chất xơ không hòa tan trong chế độ ăn uống có tác dụng tích cực nào đối với chức năng ruột già?

  • A. Làm giảm nhu động ruột, giúp hấp thụ nước nhiều hơn.
  • B. Giảm khối lượng phân, ngăn ngừa táo bón.
  • C. Tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột và hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
  • D. Làm tăng tốc độ vận chuyển thức ăn qua ruột non.

Câu 27: Khái niệm

  • A. Sự tái hấp thụ glucose ở ruột non.
  • B. Sự vận chuyển axit amin đến gan.
  • C. Sự tái hấp thụ và tái sử dụng muối mật.
  • D. Sự bài tiết enzyme tiêu hóa từ tụy.

Câu 28: Mặc dù có nhiều nguyên nhân, nhưng sự suy yếu hoặc phá vỡ lớp bảo vệ nào sau đây của niêm mạc dạ dày là yếu tố chính góp phần vào sự hình thành loét dạ dày tá tràng?

  • A. Lớp cơ.
  • B. Lớp dưới niêm mạc.
  • C. Lớp hàng rào niêm mạc (chất nhầy và bicarbonate).
  • D. Lớp thanh mạc.

Câu 29: Vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) chủ yếu được hấp thụ ở ruột non theo cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển tích cực.
  • B. Khuếch tán đơn thuần, thường liên quan đến micelle.
  • C. Vận chuyển qua kênh ion.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 30: Một trẻ sơ sinh có các triệu chứng như táo bón nặng ngay sau sinh, bụng trướng và không thải phân su. Chẩn đoán hình ảnh cho thấy một đoạn ruột già bị co thắt bất thường. Tình trạng này thường liên quan đến sự vắng mặt bẩm sinh của các tế bào hạch thần kinh trong hệ thần kinh ruột ở đoạn ruột bị ảnh hưởng. Đây là mô tả của bệnh nào?

  • A. Bệnh Celiac.
  • B. Viêm ruột thừa.
  • C. Bệnh Hirschsprung (Phình đại tràng bẩm sinh).
  • D. Hội chứng ruột kích thích (IBS).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc hội chứng Zollinger-Ellison, đặc trưng bởi khối u tiết ra lượng lớn hormone Gastrin. Tình trạng tăng tiết Gastrin kéo dài này có khả năng gây ra ảnh hưởng đáng kể nào đến sinh lý dạ dày?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Một bệnh nhân thường xuyên bị khó nuốt, cảm giác nghẹn ở ngực, đặc biệt là sau khi ăn. Kết quả đo áp lực thực quản cho thấy cơ thắt thực quản dưới (LES) không giãn ra đúng cách khi nuốt. Đây là triệu chứng điển hình của tình trạng rối loạn vận động thực quản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Nếu ống tụy chính bị tắc nghẽn hoàn toàn, quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất trong ruột non do thiếu hụt enzyme?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Một người thường xuyên sử dụng thuốc kháng axit liều cao làm tăng đáng kể độ pH trong dạ dày. Quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng tiêu cực nhất do môi trường kém axit này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Cấu trúc giải phẫu nào của ruột non đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ chất dinh dưỡng lên hàng trăm lần?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Chức năng chính của cử động co thắt phân đoạn (segmentation contractions) ở ruột non là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Vai trò chính của muối mật (bile salts) trong quá trình tiêu hóa chất béo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Ngay sau khi ăn một bữa ăn giàu chất béo và protein, sự giải phóng hormone nào sau đây từ tá tràng và hỗng tràng sẽ tăng lên đáng kể, kích thích túi mật co bóp và tụy bài tiết enzyme tiêu hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Hầu hết axit béo chuỗi dài và monoglyceride sau khi được tiêu hóa và nhũ tương hóa bởi muối mật, sẽ được hấp thụ vào tế bào niêm mạc ruột non theo cơ chế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Chức năng chính của ruột già trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Ngoài việc chứa enzyme amylase để bắt đầu tiêu hóa tinh bột, nước bọt còn có vai trò quan trọng nào khác trong giai đoạn miệng của quá trình tiêu hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Yếu tố nào sau đây *trong tá tràng* đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày (phản xạ ruột-dạ dày), đảm bảo tá tràng có đủ thời gian xử lý dưỡng chấp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Một bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ dạ dày (gastrectomy). Biến chứng dinh dưỡng lâu dài nào sau đây có khả năng xảy ra nhất nếu không được bổ sung đầy đủ, và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Quá trình tiêu hóa enzyme của carbohydrate phức tạp (như tinh bột) *bắt đầu* ở đâu trong ống tiêu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System - ENS) được mệnh danh là "bộ não thứ hai" vì khả năng hoạt động tương đối độc lập với hệ thần kinh trung ương. Khả năng này chủ yếu là do đặc điểm nào sau đây của ENS?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: So sánh sự hấp thụ nước ở ruột non và ruột già, câu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò tương đối của hai cơ quan này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Chức năng chính của ion bicarbonate (HCO3-) được bài tiết bởi tụy vào tá tràng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Pha đầu tiên của sự bài tiết dịch vị, được kích hoạt bởi các tín hiệu từ não (như nhìn, ngửi, nếm hoặc nghĩ về thức ăn), được gọi là pha nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Sau khi protein được phân giải bởi các enzyme tiêu hóa trong dạ dày và ruột non, chúng chủ yếu được hấp thụ qua thành ruột non dưới dạng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Sự suy yếu chức năng của cơ thắt thực quản dưới (LES - Lower Esophageal Sphincter) có thể dẫn đến tình trạng phổ biến nào, đặc trưng bởi sự trào ngược dịch vị từ dạ dày lên thực quản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Loại cử động cơ nào ở dạ dày đóng vai trò chính trong việc nhào trộn thức ăn với dịch vị để tạo thành dưỡng chấp (chyme)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Chất nào sau đây *được sản xuất bởi gan* và được lưu trữ trong túi mật, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo ở ruột non?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Hai hormone chính được giải phóng từ tá tràng để điều hòa bài tiết dịch tụy là Secretin và Cholecystokinin (CCK). Secretin chủ yếu kích thích bài tiết thành phần nào của dịch tụy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Enzyme "bờ bàn chải" (brush border enzymes) là các enzyme tiêu hóa quan trọng được tìm thấy ở đâu và chức năng chính của chúng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Phản xạ đại tiện là một quá trình phức tạp. Cơ chế cơ bản của phản xạ này bao gồm sự căng trực tràng kích hoạt phản xạ, dẫn đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Việc tăng cường chất xơ không hòa tan trong chế độ ăn uống có tác dụng tích cực nào đối với chức năng ruột già?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Khái niệm "chu trình gan-ruột" (enterohepatic circulation) mô tả quá trình nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Mặc dù có nhiều nguyên nhân, nhưng sự suy yếu hoặc phá vỡ lớp bảo vệ nào sau đây của niêm mạc dạ dày là yếu tố chính góp phần vào sự hình thành loét dạ dày tá tràng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) chủ yếu được hấp thụ ở ruột non theo cơ chế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Một trẻ sơ sinh có các triệu chứng như táo bón nặng ngay sau sinh, bụng trướng và không thải phân su. Chẩn đoán hình ảnh cho thấy một đoạn ruột già bị co thắt bất thường. Tình trạng này thường liên quan đến sự vắng mặt bẩm sinh của các tế bào hạch thần kinh trong hệ thần kinh ruột ở đoạn ruột bị ảnh hưởng. Đây là mô tả của bệnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 13

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nhai và nuốt thức ăn khô. Chức năng nào của nước bọt đang bị suy giảm rõ rệt nhất?

  • A. Tiêu hóa tinh bột ban đầu.
  • B. Bôi trơn và làm ẩm thức ăn.
  • C. Bảo vệ răng miệng khỏi vi khuẩn.
  • D. Hấp thụ chất dinh dưỡng.

Câu 2: Khi bạn ngửi thấy mùi thức ăn ngon, tuyến nước bọt hoạt động mạnh mẽ. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa hoạt động tiêu hóa nào?

  • A. Giai đoạn đầu (Cephalic phase).
  • B. Giai đoạn dạ dày (Gastric phase).
  • C. Giai đoạn ruột (Intestinal phase).
  • D. Giai đoạn hậu môn (Anal phase).

Câu 3: Một người bị cắt bỏ toàn bộ dạ dày. Quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất ngay lập tức?

  • A. Hấp thụ carbohydrate.
  • B. Tiêu hóa chất béo.
  • C. Tiêu hóa protein ban đầu.
  • D. Hấp thụ nước và điện giải.

Câu 4: Tình trạng nào sau đây có khả năng xảy ra nếu van môn vị (pyloric sphincter) bị hẹp đáng kể?

  • A. Trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản.
  • B. Tăng tốc độ làm rỗng dạ dày.
  • C. Tăng hấp thụ chất béo ở ruột non.
  • D. Chậm làm rỗng dạ dày (gastric emptying).

Câu 5: Enzyme nào sau đây được tiết ra ở dạng tiền chất (zymogen) và cần được hoạt hóa trong lòng ruột non để thực hiện chức năng tiêu hóa protein?

  • A. Trypsinogen.
  • B. Amylase tụy.
  • C. Lipase tụy.
  • D. Sucrase.

Câu 6: Một người bị tắc ống mật chủ do sỏi. Quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Chất béo.
  • D. Vitamin tan trong nước.

Câu 7: Hormone tiêu hóa nào sau đây được tiết ra chủ yếu khi thức ăn chứa nhiều chất béo và protein đi vào tá tràng, có tác dụng kích thích túi mật co bóp và tụy tiết enzyme?

  • A. Gastrin.
  • B. Cholecystokinin (CCK).
  • C. Secretin.
  • D. Motilin.

Câu 8: Cấu trúc nào của ruột non giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ lên gấp hàng trăm lần?

  • A. Lớp cơ dọc.
  • B. Tuyến Brunner.
  • C. Tế bào Paneth.
  • D. Nếp gấp vòng, nhung mao và vi nhung mao.

Câu 9: Carbohydrate phức tạp như tinh bột được tiêu hóa thành đường đơn (monosaccharide) trước khi hấp thụ. Enzyme chính tham gia vào quá trình phân giải tinh bột là:

  • A. Amylase.
  • B. Pepsin.
  • C. Lipase.
  • D. Trypsin.

Câu 10: Hầu hết các chất dinh dưỡng (trừ chất béo chuỗi dài) sau khi được hấp thụ qua niêm mạc ruột non sẽ đi vào tuần hoàn chung thông qua:

  • A. Hệ bạch huyết.
  • B. Động mạch chủ.
  • C. Tĩnh mạch cửa.
  • D. Ống ngực.

Câu 11: Chức năng chính của ruột già là gì?

  • A. Hấp thụ nước và điện giải.
  • B. Tiêu hóa protein.
  • C. Hấp thụ chất béo.
  • D. Tiêu hóa carbohydrate.

Câu 12: Vitamin B12 (cobalamin) cần một yếu tố đặc biệt để được hấp thụ ở hồi tràng. Yếu tố này được sản xuất ở đâu?

  • A. Tụy.
  • B. Dạ dày.
  • C. Tá tràng.
  • D. Gan.

Câu 13: Sự di chuyển của thức ăn dọc theo thực quản chủ yếu là do hoạt động của cơ chế nào?

  • A. Trọng lực.
  • B. Sự co bóp của cơ hoành.
  • C. Áp lực âm trong lồng ngực.
  • D. Nhu động (Peristalsis).

Câu 14: Hormone Gastrin có vai trò chính là gì trong sinh lý tiêu hóa?

  • A. Kích thích tiết axit HCl ở dạ dày.
  • B. Kích thích túi mật co bóp.
  • C. Ức chế làm rỗng dạ dày.
  • D. Kích thích tiết bicarbonate từ tụy.

Câu 15: Một bệnh nhân có triệu chứng đầy hơi, chướng bụng sau khi uống sữa. Khả năng cao bệnh nhân này bị thiếu hụt enzyme nào?

  • A. Amylase.
  • B. Sucrase.
  • C. Lactase.
  • D. Maltase.

Câu 16: Hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System - ENS), còn gọi là "não thứ hai", có khả năng điều hòa hoạt động của ống tiêu hóa một cách độc lập ở mức độ nào?

  • A. Hoàn toàn độc lập với hệ thần kinh trung ương.
  • B. Chỉ điều hòa tiết dịch, không điều hòa nhu động.
  • C. Chỉ hoạt động khi có sự kích thích trực tiếp từ hệ thần kinh trung ương.
  • D. Có thể điều hòa nhu động, tiết dịch và lưu lượng máu tại chỗ một cách độc lập ở mức độ nhất định.

Câu 17: Vai trò chính của việc nhào trộn (segmentation) ở ruột non là gì?

  • A. Đẩy thức ăn dọc theo ruột non.
  • B. Trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng tiếp xúc với niêm mạc.
  • C. Ngăn thức ăn trào ngược lên dạ dày.
  • D. Tống xuất chất thải ra ngoài.

Câu 18: Axit HCl trong dạ dày có vai trò quan trọng nào sau đây, ngoại trừ:

  • A. Tạo môi trường thuận lợi cho enzyme pepsin hoạt động.
  • B. Biến tính (denature) protein, giúp enzyme dễ dàng phân cắt hơn.
  • C. Diệt khuẩn có trong thức ăn.
  • D. Hỗ trợ hấp thụ vitamin tan trong dầu.

Câu 19: Sau bữa ăn giàu chất béo, nồng độ hormone nào sau đây trong máu có xu hướng tăng lên đáng kể?

  • A. Gastrin.
  • B. Cholecystokinin (CCK).
  • C. Secretin.
  • D. Motilin.

Câu 20: Sự hấp thụ phần lớn các axit amin (sản phẩm cuối cùng của tiêu hóa protein) ở ruột non diễn ra chủ yếu qua cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển tích cực thứ cấp (secondary active transport).
  • B. Khuếch tán đơn giản (simple diffusion).
  • C. Thẩm thấu (osmosis).
  • D. Ẩm bào (pinocytosis).

Câu 21: Enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc phân giải triglyceride (chất béo) thành glycerol và axit béo?

  • A. Pepsin.
  • B. Amylase.
  • C. Lipase.
  • D. Trypsin.

Câu 22: Phản xạ đi tiêu (defecation reflex) là một phản xạ phức tạp liên quan đến sự phối hợp của các cơ quan. Trung tâm điều khiển chính của phản xạ này nằm ở đâu?

  • A. Tủy sống cùng (Sacral spinal cord).
  • B. Vỏ não.
  • C. Hành não.
  • D. Vùng hạ đồi.

Câu 23: Mật được sản xuất liên tục bởi gan. Khi không có thức ăn trong tá tràng, mật được lưu trữ và cô đặc ở đâu?

  • A. Tụy.
  • B. Lách.
  • C. Túi mật.
  • D. Tá tràng.

Câu 24: Loại tế bào nào ở niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất axit HCl?

  • A. Tế bào chính (Chief cells).
  • B. Tế bào viền (Parietal cells).
  • C. Tế bào nhầy cổ tuyến (Mucous neck cells).
  • D. Tế bào G (G cells).

Câu 25: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của hệ vi sinh vật (microbiome) trong ruột già?

  • A. Sản xuất các enzyme tiêu hóa chính như pepsin và lipase.
  • B. Tổng hợp một số vitamin, ví dụ vitamin K.
  • C. Lên men các carbohydrate không tiêu hóa được, tạo ra axit béo chuỗi ngắn.
  • D. Cạnh tranh vị trí bám và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh.

Câu 26: Một người bị viêm tụy cấp nặng. Quá trình tiêu hóa các chất dinh dưỡng chính (carbohydrate, protein, lipid) ở ruột non sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa carbohydrate.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa protein và lipid.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì ruột non có thể tự tiết đủ enzyme.
  • D. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiêu hóa cả carbohydrate, protein và lipid.

Câu 27: Hormone Secretin được tiết ra bởi tá tràng khi có sự hiện diện của axit từ dạ dày. Chức năng chính của Secretin là gì?

  • A. Kích thích tiết pepsinogen ở dạ dày.
  • B. Kích thích túi mật co bóp.
  • C. Kích thích tụy tiết dịch giàu bicarbonate.
  • D. Ức chế nhu động ruột.

Câu 28: Sự hấp thụ nước ở ruột già chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển tích cực.
  • B. Thẩm thấu (osmosis).
  • C. Ẩm bào (pinocytosis).
  • D. Khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion).

Câu 29: Phân tích sơ đồ điều hòa tiêu hóa, bạn nhận thấy rằng căng thành dạ dày kích thích cả phản xạ thần kinh tại chỗ (short reflex) và phản xạ thần kinh dài (long reflex) qua hệ thần kinh trung ương. Cả hai phản xạ này đều dẫn đến kết quả nào sau đây?

  • A. Tăng nhu động dạ dày và tăng tiết dịch vị.
  • B. Giảm nhu động dạ dày và giảm tiết dịch vị.
  • C. Tăng nhu động dạ dày nhưng giảm tiết dịch vị.
  • D. Không ảnh hưởng đến nhu động dạ dày nhưng tăng tiết dịch vị.

Câu 30: Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng đối với quá trình tiêu hóa?

  • A. Chỉ giúp tiêu hóa hóa học protein.
  • B. Chỉ giúp hấp thụ chất béo.
  • C. Chỉ có vai trò bôi trơn.
  • D. Tăng diện tích bề mặt thức ăn cho enzyme hoạt động và trộn lẫn thức ăn với nước bọt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nhai và nuốt thức ăn khô. Chức năng nào của nước bọt đang bị suy giảm rõ rệt nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Khi bạn ngửi thấy mùi thức ăn ngon, tuyến nước bọt hoạt động mạnh mẽ. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa hoạt động tiêu hóa nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một người bị cắt bỏ toàn bộ dạ dày. Quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất ngay lập tức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Tình trạng nào sau đây có khả năng xảy ra nếu van môn vị (pyloric sphincter) bị hẹp đáng kể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Enzyme nào sau đây được tiết ra ở dạng tiền chất (zymogen) và cần được hoạt hóa trong lòng ruột non để thực hiện chức năng tiêu hóa protein?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Một người bị tắc ống mật chủ do sỏi. Quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Hormone tiêu hóa nào sau đây được tiết ra chủ yếu khi thức ăn chứa nhiều chất béo và protein đi vào tá tràng, có tác dụng kích thích túi mật co bóp và tụy tiết enzyme?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Cấu trúc nào của ruột non giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ lên gấp hàng trăm lần?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Carbohydrate phức tạp như tinh bột được tiêu hóa thành đường đơn (monosaccharide) trước khi hấp thụ. Enzyme chính tham gia vào quá trình phân giải tinh bột là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Hầu hết các chất dinh dưỡng (trừ chất béo chuỗi dài) sau khi được hấp thụ qua niêm mạc ruột non sẽ đi vào tuần hoàn chung thông qua:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Chức năng chính của ruột già là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Vitamin B12 (cobalamin) cần một yếu tố đặc biệt để được hấp thụ ở hồi tràng. Yếu tố này được sản xuất ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Sự di chuyển của thức ăn dọc theo thực quản chủ yếu là do hoạt động của cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Hormone Gastrin có vai trò chính là gì trong sinh lý tiêu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Một bệnh nhân có triệu chứng đầy hơi, chướng bụng sau khi uống sữa. Khả năng cao bệnh nhân này bị thiếu hụt enzyme nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System - ENS), còn gọi là 'não thứ hai', có khả năng điều hòa hoạt động của ống tiêu hóa một cách độc lập ở mức độ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Vai trò chính của việc nhào trộn (segmentation) ở ruột non là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Axit HCl trong dạ dày có vai trò quan trọng nào sau đây, ngoại trừ:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Sau bữa ăn giàu chất béo, nồng độ hormone nào sau đây trong máu có xu hướng tăng lên đáng kể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Sự hấp thụ phần lớn các axit amin (sản phẩm cuối cùng của tiêu hóa protein) ở ruột non diễn ra chủ yếu qua cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc phân giải triglyceride (chất béo) thành glycerol và axit béo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Phản xạ đi tiêu (defecation reflex) là một phản xạ phức tạp liên quan đến sự phối hợp của các cơ quan. Trung tâm điều khiển chính của phản xạ này nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Mật được sản xuất liên tục bởi gan. Khi không có thức ăn trong tá tràng, mật được lưu trữ và cô đặc ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Loại tế bào nào ở niêm mạc dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất axit HCl?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của hệ vi sinh vật (microbiome) trong ruột già?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Một người bị viêm tụy cấp nặng. Quá trình tiêu hóa các chất dinh dưỡng chính (carbohydrate, protein, lipid) ở ruột non sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Hormone Secretin được tiết ra bởi tá tràng khi có sự hiện diện của axit từ dạ dày. Chức năng chính của Secretin là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Sự hấp thụ nước ở ruột già chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Phân tích sơ đồ điều hòa tiêu hóa, bạn nhận thấy rằng căng thành dạ dày kích thích cả phản xạ thần kinh tại chỗ (short reflex) và phản xạ thần kinh dài (long reflex) qua hệ thần kinh trung ương. Cả hai phản xạ này đều dẫn đến kết quả nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng đối với quá trình tiêu hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 14

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Chức năng chính của hệ tiêu hóa là biến đổi thức ăn thành các chất dinh dưỡng có kích thước nhỏ để hấp thụ vào máu. Quá trình nào sau đây không thuộc chức năng tiêu hóa theo nghĩa này?

  • A. Phân cắt protein phức tạp thành amino acid.
  • B. Thủy phân carbohydrate thành đường đơn.
  • C. Nhũ tương hóa chất béo để tăng diện tích tiếp xúc enzyme.
  • D. Thải chất thải và chất cặn bã ra khỏi cơ thể.

Câu 2: Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system - ENS) được mệnh danh là "bộ não thứ hai" của cơ thể. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của ENS trong hệ tiêu hóa?

  • A. ENS chỉ đơn thuần truyền tín hiệu từ não bộ đến các cơ quan tiêu hóa.
  • B. ENS có thể hoạt động độc lập để điều phối nhu động, bài tiết và hấp thụ ở ống tiêu hóa.
  • C. ENS chịu trách nhiệm chính trong việc kiểm soát cảm giác đói và no.
  • D. ENS chỉ hoạt động khi có sự kích thích từ hệ thần kinh trung ương.

Câu 3: Quá trình nhai (mastication) có vai trò quan trọng trong tiêu hóa cơ học ở miệng. Lợi ích chính của việc nhai kỹ thức ăn là gì?

  • A. Tăng diện tích bề mặt thức ăn, tạo điều kiện cho enzyme tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Kích thích sản xuất enzyme tiêu hóa trong dạ dày và ruột non.
  • C. Giúp thức ăn dễ dàng di chuyển xuống thực quản hơn.
  • D. Trung hòa acid trong dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày.

Câu 4: Dạ dày có môi trường acid mạnh do bài tiết acid hydrochloric (HCl). Chức năng quan trọng nhất của môi trường acid này trong dạ dày là gì?

  • A. Trung hòa tính kiềm của thức ăn từ miệng.
  • B. Phân hủy carbohydrate phức tạp thành đường đơn.
  • C. Hoạt hóa enzyme pepsin để tiêu hóa protein.
  • D. Hấp thụ chất dinh dưỡng trực tiếp vào máu.

Câu 5: Enzyme amylase có trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học ở miệng. Amylase tác động lên loại chất dinh dưỡng nào?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Vitamin

Câu 6: Dịch mật (bile) do gan sản xuất đóng vai trò thiết yếu trong tiêu hóa lipid. Cơ chế hoạt động chính của dịch mật là gì?

  • A. Phân cắt lipid thành acid béo và glycerol.
  • B. Vận chuyển lipid đã tiêu hóa vào tế bào niêm mạc ruột.
  • C. Trung hòa acid chyme từ dạ dày.
  • D. Nhũ tương hóa lipid, tăng diện tích bề mặt cho enzyme lipase hoạt động.

Câu 7: Ruột non là nơi hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu trong hệ tiêu hóa. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây không góp phần làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ của ruột non?

  • A. Nếp gấp niêm mạc (circular folds)
  • B. Nhung mao (villi)
  • C. Lớp cơ trơn (muscularis externa)
  • D. Vi nhung mao (microvilli)

Câu 8: Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong quá trình tiêu hóa là gì?

  • A. Hấp thụ nước và điện giải, cô đặc chất thải.
  • B. Hấp thụ chất dinh dưỡng đa lượng như carbohydrate, protein và lipid.
  • C. Tiết enzyme tiêu hóa để phân cắt thức ăn.
  • D. Trung hòa acid từ dạ dày trước khi thải ra ngoài.

Câu 9: Hormone gastrin được tiết ra từ dạ dày để điều hòa chức năng tiêu hóa. Yếu tố kích thích mạnh nhất để dạ dày tiết gastrin là gì?

  • A. Sự có mặt của glucose trong dạ dày.
  • B. Sự có mặt của peptide và amino acid trong dạ dày.
  • C. pH thấp (môi trường acid) trong dạ dày.
  • D. Sự căng giãn của dạ dày do thức ăn.

Câu 10: Dịch tụy (pancreatic juice) chứa nhiều thành phần quan trọng cho tiêu hóa ở ruột non. Thành phần nào sau đây không có trong dịch tụy?

  • A. Bicarbonate
  • B. Amylase tụy
  • C. Lipase tụy
  • D. Pepsin

Câu 11: Loại cử động nào sau đây của ống tiêu hóa chịu trách nhiệm chính cho việc trộn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng?

  • A. Nhu động (peristalsis)
  • B. Cơn co thắt trương lực (tonic contraction)
  • C. Cử động phân đoạn (segmentation)
  • D. Phản xạ co thắt hồi tràng (ileogastric reflex)

Câu 12: Sau khi tiêu hóa và hấp thụ lipid, các acid béo chuỗi dài và monoglyceride được tái tổng hợp thành triglyceride bên trong tế bào niêm mạc ruột non và đóng gói thành cấu trúc nào để vận chuyển?

  • A. Micelle
  • B. Chylomicron
  • C. Lipoprotein lipase
  • D. Albumin

Câu 13: Cellulose là một loại carbohydrate phức tạp (chất xơ) có trong thực vật. Vì sao cellulose không được tiêu hóa bởi enzyme của người?

  • A. Cellulose có kích thước phân tử quá lớn để enzyme tiếp cận.
  • B. Cellulose không hòa tan trong nước nên enzyme không hoạt động được.
  • C. Enzyme tiêu hóa của người không có khả năng phân cắt liên kết beta-glycosidic trong cellulose.
  • D. Cellulose bị biến tính trong môi trường acid của dạ dày.

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu cơ thắt thực quản dưới (lower esophageal sphincter - LES) hoạt động không hiệu quả, dẫn đến tình trạng trào ngược dạ dày thực quản (GERD)?

  • A. Acid dạ dày trào ngược lên thực quản, gây kích ứng và viêm.
  • B. Thức ăn bị tắc nghẽn ở thực quản, gây khó nuốt.
  • C. Enzyme tiêu hóa từ dạ dày phá hủy niêm mạc dạ dày.
  • D. Giảm hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non.

Câu 15: Nhu động nguyên phát ở thực quản là một sóng co thắt đẩy thức ăn xuống dạ dày. Điều gì khởi phát nhu động nguyên phát?

  • A. Sự căng giãn của thành thực quản do thức ăn.
  • B. Phản xạ nuốt được điều khiển bởi trung tâm nuốt ở hành não.
  • C. Kích thích hóa học từ thức ăn lên niêm mạc thực quản.
  • D. Hoạt động của hệ thần kinh ruột (ENS) tại thực quản.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây không đúng về cử động nhu động của ống tiêu hóa?

  • A. Nhu động là cử động co thắt và giãn cơ phối hợp, đẩy thức ăn dọc theo ống tiêu hóa.
  • B. Nhu động có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào của ống tiêu hóa khi bị kích thích.
  • C. Kích thích thông thường nhất gây ra nhu động là sự căng giãn của thành ruột do thức ăn.
  • D. Kích thích hệ phó giao cảm làm giảm hoạt động của nhu động.

Câu 17: Tại sao việc ăn thức ăn hết hạn sử dụng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe?

  • A. Thức ăn hết hạn có thể bị nhiễm vi khuẩn, nấm mốc và sinh độc tố, gây ngộ độc thực phẩm.
  • B. Thức ăn hết hạn mất chất dinh dưỡng và không còn ngon miệng, gây suy dinh dưỡng.
  • C. Thức ăn hết hạn gây dị ứng và các phản ứng miễn dịch có hại.
  • D. Thức ăn hết hạn chỉ gây khó tiêu và các vấn đề tiêu hóa nhẹ.

Câu 18: Sắp xếp các quá trình sau theo đúng trình tự diễn ra trong hệ tiêu hóa:

  • A. Ăn và uống -> Vận chuyển thức ăn trong ống tiêu hóa -> Tiêu hóa thức ăn -> Hấp thụ chất dinh dưỡng -> Thải phân.
  • B. Ăn và uống -> Tiêu hóa thức ăn -> Vận chuyển thức ăn trong ống tiêu hóa -> Hấp thụ chất dinh dưỡng -> Thải phân.
  • C. Ăn và uống -> Vận chuyển thức ăn trong ống tiêu hóa -> Hấp thụ chất dinh dưỡng -> Tiêu hóa thức ăn -> Thải phân.
  • D. Ăn và uống -> Hấp thụ chất dinh dưỡng -> Tiêu hóa thức ăn -> Vận chuyển thức ăn trong ống tiêu hóa -> Thải phân.

Câu 19: Hội chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD) thường liên quan đến sự suy yếu chức năng của cơ vòng nào?

  • A. Cơ thắt thực quản trên (upper esophageal sphincter - UES)
  • B. Cơ thắt thực quản dưới (lower esophageal sphincter - LES)
  • C. Cơ vòng môn vị (pyloric sphincter)
  • D. Cơ vòng hồi manh tràng (ileocecal valve)

Câu 20: Hormone nào sau đây không làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới (LES), do đó ít có khả năng góp phần gây ra trào ngược dạ dày thực quản?

  • A. Secretin
  • B. Beta-adrenergic agonists
  • C. Alpha-adrenergic agonists
  • D. Progesterone

Câu 21: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường pH nào?

  • A. pH acid (khoảng 1.5 - 2.0)
  • B. pH trung tính (khoảng 7.0)
  • C. pH kiềm nhẹ (khoảng 8.0 - 9.0)
  • D. pH kiềm mạnh (khoảng 11.0 - 12.0)

Câu 22: Phản xạ vị-tràng (gastrocolic reflex) kích thích nhu động ruột già sau khi ăn. Mục đích chính của phản xạ này là gì?

  • A. Tăng cường hấp thụ nước và điện giải ở ruột già.
  • B. Kích thích bài tiết enzyme tiêu hóa ở ruột già.
  • C. Tạo không gian trong ruột già cho thức ăn mới đến bằng cách đẩy phân xuống trực tràng.
  • D. Làm chậm quá trình tiêu hóa ở ruột non để hấp thụ chất dinh dưỡng tối đa.

Câu 23: Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

  • A. Tế bào chính (chief cells)
  • B. Tế bào thành (parietal cells)
  • C. Tế bào слизистая (mucous neck cells)
  • D. Tế bào G (G cells)

Câu 24: Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở ruột non nhờ cơ chế vận chuyển thụ động đơn thuần (simple diffusion), không cần chất vận chuyển hoặc năng lượng?

  • A. Vitamin B12
  • B. Vitamin C
  • C. Folic acid
  • D. Vitamin K

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ tiêu hóa phụ (accessory digestive organs), mà là một phần của ống tiêu hóa (alimentary canal)?

  • A. Gan
  • B. Tuyến tụy
  • C. Thực quản
  • D. Túi mật

Câu 26: Loại enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm phân cắt liên kết peptide trong protein?

  • A. Amylase
  • B. Peptidase
  • C. Lipase
  • D. Nuclease

Câu 27: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) là một glycoprotein cần thiết cho hấp thụ vitamin B12. Yếu tố nội tại được sản xuất ở đâu?

  • A. Tuyến tụy
  • B. Gan
  • C. Dạ dày
  • D. Ruột non

Câu 28: Cơ chế chính để hấp thụ glucose và galactose qua màng tế bào biểu mô ruột non là gì?

  • A. Vận chuyển thụ động đơn thuần (simple diffusion)
  • B. Vận chuyển thụ động có trung gian (facilitated diffusion)
  • C. Vận chuyển chủ động nguyên phát (primary active transport)
  • D. Đồng vận chuyển thứ cấp với Na+ (secondary active transport with Na+)

Câu 29: Trong trường hợp tắc ống mật chủ (common bile duct), điều gì sẽ xảy ra với quá trình tiêu hóa và hấp thụ lipid?

  • A. Tiêu hóa và hấp thụ lipid sẽ diễn ra bình thường.
  • B. Tiêu hóa và hấp thụ lipid sẽ bị suy giảm đáng kể.
  • C. Chỉ quá trình tiêu hóa lipid bị ảnh hưởng, hấp thụ vẫn bình thường.
  • D. Chỉ quá trình hấp thụ lipid bị ảnh hưởng, tiêu hóa vẫn bình thường.

Câu 30: Loại nhu động nào sau đây đẩy chất thải tiêu hóa (phân) từ đại tràng sigma đến trực tràng, kích thích phản xạ đại tiện?

  • A. Nhu động phân đoạn (segmentation)
  • B. Nhu động nguyên phát (primary peristalsis)
  • C. Nhu động khối (mass movement)
  • D. Nhu động thứ phát (secondary peristalsis)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Chức năng chính của hệ tiêu hóa là biến đổi thức ăn thành các chất dinh dưỡng có kích thước nhỏ để hấp thụ vào máu. Quá trình nào sau đây *không* thuộc chức năng tiêu hóa theo nghĩa này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system - ENS) được mệnh danh là 'bộ não thứ hai' của cơ thể. Điều nào sau đây mô tả *đúng nhất* vai trò của ENS trong hệ tiêu hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Quá trình nhai (mastication) có vai trò quan trọng trong tiêu hóa cơ học ở miệng. Lợi ích *chính* của việc nhai kỹ thức ăn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Dạ dày có môi trường acid mạnh do bài tiết acid hydrochloric (HCl). Chức năng *quan trọng nhất* của môi trường acid này trong dạ dày là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Enzyme amylase có trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học ở miệng. Amylase tác động lên loại chất dinh dưỡng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Dịch mật (bile) do gan sản xuất đóng vai trò thiết yếu trong tiêu hóa lipid. Cơ chế hoạt động chính của dịch mật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Ruột non là nơi hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu trong hệ tiêu hóa. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây *không* góp phần làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ của ruột non?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong quá trình tiêu hóa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Hormone gastrin được tiết ra từ dạ dày để điều hòa chức năng tiêu hóa. Yếu tố kích thích *mạnh nhất* để dạ dày tiết gastrin là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Dịch tụy (pancreatic juice) chứa nhiều thành phần quan trọng cho tiêu hóa ở ruột non. Thành phần nào sau đây *không* có trong dịch tụy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Loại cử động nào sau đây của ống tiêu hóa chịu trách nhiệm chính cho việc trộn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Sau khi tiêu hóa và hấp thụ lipid, các acid béo chuỗi dài và monoglyceride được tái tổng hợp thành triglyceride bên trong tế bào niêm mạc ruột non và đóng gói thành cấu trúc nào để vận chuyển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Cellulose là một loại carbohydrate phức tạp (chất xơ) có trong thực vật. Vì sao cellulose không được tiêu hóa bởi enzyme của người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu cơ thắt thực quản dưới (lower esophageal sphincter - LES) hoạt động không hiệu quả, dẫn đến tình trạng trào ngược dạ dày thực quản (GERD)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Nhu động nguyên phát ở thực quản là một sóng co thắt đẩy thức ăn xuống dạ dày. Điều gì *khởi phát* nhu động nguyên phát?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây *không đúng* về cử động nhu động của ống tiêu hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Tại sao việc ăn thức ăn hết hạn sử dụng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Sắp xếp các quá trình sau theo đúng trình tự diễn ra trong hệ tiêu hóa:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Hội chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD) thường liên quan đến sự suy yếu chức năng của cơ vòng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Hormone nào sau đây *không* làm giảm trương lực cơ thắt thực quản dưới (LES), do đó ít có khả năng góp phần gây ra trào ngược dạ dày thực quản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường pH nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Phản xạ vị-tràng (gastrocolic reflex) kích thích nhu động ruột già sau khi ăn. Mục đích chính của phản xạ này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở ruột non nhờ cơ chế vận chuyển thụ động đơn thuần (simple diffusion), không cần chất vận chuyển hoặc năng lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây *không* thuộc hệ tiêu hóa phụ (accessory digestive organs), mà là một phần của ống tiêu hóa (alimentary canal)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Loại enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm phân cắt liên kết peptide trong protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Yếu tố nội tại (intrinsic factor) là một glycoprotein cần thiết cho hấp thụ vitamin B12. Yếu tố nội tại được sản xuất ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Cơ chế chính để hấp thụ glucose và galactose qua màng tế bào biểu mô ruột non là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong trường hợp tắc ống mật chủ (common bile duct), điều gì sẽ xảy ra với quá trình tiêu hóa và hấp thụ lipid?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Loại nhu động nào sau đây đẩy chất thải tiêu hóa (phân) từ đại tràng sigma đến trực tràng, kích thích phản xạ đại tiện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 15

Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Vai trò chính của các nếp gấp vòng (plica circulares), nhung mao (villi) và vi nhung mao (microvilli) trong niêm mạc ruột non là gì?

  • A. Tăng cường nhu động ruột, đẩy thức ăn di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • C. Tiết ra các enzyme tiêu hóa quan trọng.
  • D. Giảm tốc độ di chuyển của dịch tiêu hóa.

Câu 2: Khi thức ăn chứa nhiều chất béo đi vào tá tràng, loại hormone tiêu hóa nào được tiết ra nhiều nhất và có tác dụng kích thích túi mật co bóp, đồng thời làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày?

  • A. Cholecystokinin (CCK)
  • B. Gastrin
  • C. Secretin
  • D. Motilin

Câu 3: Một bệnh nhân bị cắt bỏ toàn bộ dạ dày. Quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng nào sau đây bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất do mất đi môi trường axit và enzyme pepsin?

  • A. Carbohydrate
  • B. Chất béo (Lipid)
  • C. Protein
  • D. Vitamin và khoáng chất

Câu 4: Phân tích chức năng của mật trong quá trình tiêu hóa. Vai trò nào sau đây là không phải chức năng của mật?

  • A. Nhũ tương hóa chất béo.
  • B. Hỗ trợ hấp thụ vitamin tan trong dầu.
  • C. Trung hòa một phần dịch vị axit trong tá tràng.
  • D. Thủy phân liên kết peptide trong protein.

Câu 5: Quá trình hấp thụ chủ yếu các sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate (monosaccharides) và protein (amino acids) diễn ra ở đâu trong ống tiêu hóa?

  • A. Dạ dày
  • B. Ruột non
  • C. Ruột già
  • D. Thực quản

Câu 6: So sánh nhu động (peristalsis) và cử động nhào trộn (segmentation) trong ruột non. Đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với cử động nhào trộn?

  • A. Là sóng co bóp đẩy thức ăn đi về phía trước.
  • B. Có sự tham gia của hệ thần kinh thực vật.
  • C. Giúp trộn đều thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng cường tiếp xúc với bề mặt hấp thụ.
  • D. Diễn ra liên tục ngay cả khi không có thức ăn.

Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu tiêu hóa tinh bột. Tuy nhiên, hoạt động của amylase nước bọt bị dừng lại đáng kể khi thức ăn đi vào dạ dày. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Môi trường axit mạnh của dịch vị dạ dày.
  • B. Sự có mặt của enzyme pepsin.
  • C. Thiếu ion Cl- cần thiết cho hoạt động của amylase.
  • D. Nhiệt độ trong dạ dày quá cao.

Câu 8: Tuyến tụy ngoại tiết đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tiêu hóa bằng cách tiết ra dịch tụy. Thành phần nào trong dịch tụy giúp trung hòa dịch vị axit từ dạ dày khi vào tá tràng?

  • A. Enzyme Amylase
  • B. Enzyme Lipase
  • C. Enzyme Trypsinogen
  • D. Ion Bicarbonate

Câu 9: Giả sử một người bị tắc nghẽn ống mật chủ, ngăn cản mật chảy vào tá tràng. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Chất béo (Lipid)
  • B. Đường (Carbohydrate)
  • C. Axit amin (Protein)
  • D. Nước và điện giải

Câu 10: Hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System - ENS) được mệnh danh là "bộ não thứ hai". Chức năng chính của ENS là gì?

  • A. Điều khiển cảm giác đói và no.
  • B. Hấp thụ phần lớn chất dinh dưỡng vào máu.
  • C. Điều khiển nhu động, tiết dịch và lưu lượng máu tại chỗ trong ống tiêu hóa một cách độc lập.
  • D. Tổng hợp các enzyme tiêu hóa chính.

Câu 11: Phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) là một ví dụ về sự phối hợp giữa các bộ phận trong hệ tiêu hóa. Phản xạ này mô tả hiện tượng nào sau đây?

  • A. Sự co bóp của túi mật khi thức ăn vào dạ dày.
  • B. Sự tiết dịch tụy khi thức ăn vào tá tràng.
  • C. Sự làm rỗng dạ dày chậm lại khi có chất béo trong tá tràng.
  • D. Sự tăng nhu động của ruột già khi dạ dày bị căng phồng.

Câu 12: Quá trình hấp thụ các sản phẩm tiêu hóa chất béo (axit béo chuỗi dài và monoglycerides) khác biệt so với carbohydrate và protein ở chỗ nào?

  • A. Chúng được hấp thụ ở dạ dày thay vì ruột non.
  • B. Chúng được đóng gói thành chylomicrons và đi vào hệ bạch huyết trước khi vào máu.
  • C. Chúng cần vận chuyển tích cực thay vì khuếch tán.
  • D. Chúng không cần enzyme tiêu hóa để được hấp thụ.

Câu 13: Vitamin B12 cần một yếu tố đặc biệt để có thể được hấp thụ ở hồi tràng (phần cuối ruột non). Yếu tố này được sản xuất ở đâu?

  • A. Dạ dày
  • B. Tụy
  • C. Gan
  • D. Ruột già

Câu 14: Hormone Secretin được tiết ra chủ yếu do sự có mặt của yếu tố nào trong tá tràng?

  • A. Chất béo
  • B. Protein
  • C. Axit (pH thấp)
  • D. Glucose

Câu 15: Phân tích vai trò của ruột già trong hệ tiêu hóa. Chức năng chính của ruột già là gì?

  • A. Tiêu hóa chủ yếu carbohydrate và protein.
  • B. Hấp thụ nước và điện giải, làm đặc phân.
  • C. Sản xuất enzyme tiêu hóa chất béo.
  • D. Protein.

Câu 24: Một người bị bệnh Celiac, một tình trạng tự miễn gây tổn thương niêm mạc ruột non khi tiếp xúc với gluten. Phân tích, tổn thương này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chức năng nào của ruột non?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Nhu động ruột.
  • C. Tiết dịch tiêu hóa.
  • D. Bảo vệ khỏi vi khuẩn.

Câu 25: So sánh cơ chế hấp thụ glucose và fructose ở ruột non. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Glucose cần insulin để hấp thụ, fructose thì không.
  • B. Glucose được hấp thụ bằng khuếch tán tăng cường, fructose bằng vận chuyển tích cực.
  • C. Glucose được hấp thụ bằng đồng vận chuyển Na+, fructose bằng khuếch tán tăng cường.
  • D. Cả hai đều được hấp thụ bằng vận chuyển tích cực nguyên phát.

Câu 26: Dự đoán hậu quả sinh lý chính nếu van môn vị (pyloric sphincter) luôn mở rộng (không co thắt đúng cách).

  • A. Chyme từ dạ dày sẽ đổ xuống tá tràng quá nhanh, gây quá tải cho tá tràng.
  • B. Thức ăn sẽ trào ngược từ tá tràng lên dạ dày.
  • C. Quá trình tiêu hóa ở dạ dày sẽ bị chậm lại.
  • D. Hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non sẽ tăng lên.

Câu 27: Đánh giá tính đúng sai của phát biểu sau:

  • A. Đúng, tiêu hóa cơ học chỉ xảy ra ở miệng và dạ dày, còn tiêu hóa hóa học chỉ ở ruột non.
  • B. Sai, tiêu hóa cơ học chỉ xảy ra ở miệng, còn tiêu hóa hóa học ở khắp ống tiêu hóa.
  • C. Đúng, nhưng tiêu hóa hóa học cũng diễn ra ở miệng và dạ dày.
  • D. Sai, tiêu hóa cơ học diễn ra dọc theo ống tiêu hóa và tiêu hóa hóa học bắt đầu từ miệng.

Câu 28: Phân loại các enzyme tiêu hóa sau dựa trên loại chất dinh dưỡng đa lượng mà chúng chủ yếu tác động: Pepsin, Amylase tụy, Lipase tụy, Trypsin, Sucrase.

  • A. Protein: Pepsin, Trypsin; Carbohydrate: Amylase tụy, Sucrase; Chất béo: Lipase tụy.
  • B. Protein: Lipase tụy; Carbohydrate: Pepsin, Trypsin; Chất béo: Amylase tụy, Sucrase.
  • C. Protein: Amylase tụy, Sucrase; Carbohydrate: Pepsin, Trypsin; Chất béo: Lipase tụy.
  • D. Protein: Pepsin, Lipase tụy; Carbohydrate: Trypsin, Sucrase; Chất béo: Amylase tụy.

Câu 29: Giai đoạn nào của quá trình điều hòa tiết dịch vị dạ dày bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi suy nghĩ, mùi vị, và hình ảnh của thức ăn?

  • A. Giai đoạn dạ dày (Gastric phase)
  • B. Giai đoạn đầu (Cephalic phase)
  • C. Giai đoạn ruột (Intestinal phase)
  • D. Giai đoạn hấp thụ (Absorptive phase)

Câu 30: Hấp thụ nước ở ruột già chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển tích cực nguyên phát.
  • B. Đồng vận chuyển với glucose.
  • C. Theo gradient thẩm thấu do vận chuyển ion tạo ra.
  • D. Nhập bào (endocytosis).

1 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Vai trò chính của các nếp gấp vòng (plica circulares), nhung mao (villi) và vi nhung mao (microvilli) trong niêm mạc ruột non là gì?

2 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Khi thức ăn chứa nhiều chất béo đi vào tá tràng, loại hormone tiêu hóa nào được tiết ra nhiều nhất và có tác dụng kích thích túi mật co bóp, đồng thời làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày?

3 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một bệnh nhân bị cắt bỏ toàn bộ dạ dày. Quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng nào sau đây bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất do mất đi môi trường axit và enzyme pepsin?

4 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Phân tích chức năng của mật trong quá trình tiêu hóa. Vai trò nào sau đây là *không phải* chức năng của mật?

5 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Quá trình hấp thụ chủ yếu các sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate (monosaccharides) và protein (amino acids) diễn ra ở đâu trong ống tiêu hóa?

6 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: So sánh nhu động (peristalsis) và cử động nhào trộn (segmentation) trong ruột non. Đặc điểm nào sau đây *chỉ đúng* với cử động nhào trộn?

7 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu tiêu hóa tinh bột. Tuy nhiên, hoạt động của amylase nước bọt bị dừng lại đáng kể khi thức ăn đi vào dạ dày. Nguyên nhân chính là gì?

8 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Tuyến tụy ngoại tiết đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tiêu hóa bằng cách tiết ra dịch tụy. Thành phần nào trong dịch tụy giúp trung hòa dịch vị axit từ dạ dày khi vào tá tràng?

9 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Giả sử một người bị tắc nghẽn ống mật chủ, ngăn cản mật chảy vào tá tràng. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

10 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System - ENS) được mệnh danh là 'bộ não thứ hai'. Chức năng chính của ENS là gì?

11 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) là một ví dụ về sự phối hợp giữa các bộ phận trong hệ tiêu hóa. Phản xạ này mô tả hiện tượng nào sau đây?

12 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Quá trình hấp thụ các sản phẩm tiêu hóa chất béo (axit béo chuỗi dài và monoglycerides) khác biệt so với carbohydrate và protein ở chỗ nào?

13 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Vitamin B12 cần một yếu tố đặc biệt để có thể được hấp thụ ở hồi tràng (phần cuối ruột non). Yếu tố này được sản xuất ở đâu?

14 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Hormone Secretin được tiết ra chủ yếu do sự có mặt của yếu tố nào trong tá tràng?

15 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Phân tích vai trò của ruột già trong hệ tiêu hóa. Chức năng chính của ruột già là gì?

16 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Một người bị bệnh Celiac, một tình trạng tự miễn gây tổn thương niêm mạc ruột non khi tiếp xúc với gluten. Phân tích, tổn thương này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chức năng nào của ruột non?

17 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: So sánh cơ chế hấp thụ glucose và fructose ở ruột non. Điểm khác biệt chính là gì?

18 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Dự đoán hậu quả sinh lý chính nếu van môn vị (pyloric sphincter) luôn mở rộng (không co thắt đúng cách).

19 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Đánh giá tính đúng sai của phát biểu sau: "Tiêu hóa cơ học chỉ diễn ra ở miệng và dạ dày; tiêu hóa hóa học chỉ diễn ra ở ruột non."

20 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Phân loại các enzyme tiêu hóa sau dựa trên loại chất dinh dưỡng đa lượng mà chúng chủ yếu tác động: Pepsin, Amylase tụy, Lipase tụy, Trypsin, Sucrase.

21 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Giai đoạn nào của quá trình điều hòa tiết dịch vị dạ dày bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi suy nghĩ, mùi vị, và hình ảnh của thức ăn?

22 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Hấp thụ nước ở ruột già chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?

Viết một bình luận