Trắc nghiệm Suy tim 1 - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, nhập viện vì khó thở tăng dần và phù chân. Tiền sử bệnh nhân có tăng huyết áp không kiểm soát trong 10 năm. Khám lâm sàng cho thấy ran ẩm đáy phổi hai bên, tĩnh mạch cổ nổi, gan to và phù chi dưới. Xét nghiệm BNP tăng cao. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng suy tim trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm tiền gánh do giảm thể tích tuần hoàn
- B. Tăng hậu gánh do tăng sức cản mạch máu ngoại biên kéo dài
- C. Rối loạn nhịp tim nhanh kéo dài gây suy giảm chức năng tâm thu
- D. Viêm cơ tim cấp tính do virus gây tổn thương trực tiếp cơ tim
Câu 2: Trong bệnh cảnh suy tim trái cấp, bệnh nhân xuất hiện khó thở dữ dội, phù phổi cấp. Biện pháp điều trị nào sau đây ưu tiên hàng đầu để cải thiện nhanh chóng tình trạng hô hấp và huyết động của bệnh nhân?
- A. Truyền dịch tĩnh mạch để tăng thể tích tuần hoàn
- B. Sử dụng thuốc ức chế beta giao cảm để giảm nhịp tim
- C. Sử dụng Nitroglycerin và lợi tiểu quai (Furosemide)
- D. Sử dụng Digoxin để tăng cường sức co bóp cơ tim
Câu 3: Một bệnh nhân suy tim mạn tính đang điều trị nội trú. Điều dưỡng theo dõi thấy bệnh nhân có các dấu hiệu: cân nặng tăng 2kg trong 2 ngày, phù mắt cá chân tăng lên, ran ẩm đáy phổi tăng. Dấu hiệu nào sau đây là quan trọng nhất cần thông báo ngay cho bác sĩ điều trị?
- A. Cân nặng tăng 2kg trong 2 ngày
- B. Ran ẩm đáy phổi tăng lên
- C. Phù mắt cá chân tăng lên
- D. Bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi hơn bình thường
Câu 4: Một bệnh nhân suy tim được chỉ định sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI). Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này trong điều trị suy tim là gì?
- A. Tăng cường sức co bóp cơ tim trực tiếp
- B. Làm chậm nhịp tim và giảm nhu cầu oxy cơ tim
- C. Tăng thải muối và nước qua thận để giảm thể tích tuần hoàn
- D. Giảm hậu gánh và tiền gánh bằng cách ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone
Câu 5: Trong quá trình điều trị suy tim bằng Digoxin, cần theo dõi chặt chẽ dấu hiệu ngộ độc Digoxin. Triệu chứng sớm nhất và thường gặp nhất của ngộ độc Digoxin trên điện tim đồ là gì?
- A. Nhịp nhanh thất
- B. Rung nhĩ nhanh
- C. Block nhĩ thất độ 1 (PR kéo dài)
- D. ST chênh lên
Câu 6: Bệnh nhân suy tim mạn tính, NYHA độ III, đang dùng ức chế men chuyển, lợi tiểu và chẹn beta giao cảm. Bệnh nhân xuất hiện ho khan kéo dài, gây khó chịu. Thuốc nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tác dụng phụ này?
- A. Ức chế men chuyển (ACEI)
- B. Lợi tiểu thiazide
- C. Chẹn beta giao cảm
- D. Digoxin
Câu 7: Một bệnh nhân nữ, 70 tuổi, nhập viện vì suy tim. Siêu âm tim cho thấy EF (phân suất tống máu) bảo tồn (EF > 50%), nhưng có rối loạn chức năng tâm trương thất trái. Loại suy tim này được gọi là gì?
- A. Suy tim tâm thu
- B. Suy tim tâm trương (Suy tim có phân suất tống máu bảo tồn - HFpEF)
- C. Suy tim cung lượng cao
- D. Suy tim phải đơn thuần
Câu 8: Trong điều trị suy tim, thuốc chẹn beta giao cảm được sử dụng để cải thiện tiên lượng và giảm tỷ lệ tử vong. Tuy nhiên, trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng chẹn beta giao cảm có thể chống chỉ định hoặc cần thận trọng?
- A. Suy tim mạn tính ổn định, NYHA độ II
- B. Tăng huyết áp kèm theo suy tim
- C. Suy tim mất bù cấp (phù phổi cấp)
- D. Rối loạn nhịp tim nhanh do rung nhĩ
Câu 9: Một bệnh nhân suy tim phải có các triệu chứng: phù chi dưới, tĩnh mạch cổ nổi, gan to và đau. Cơ chế nào sau đây giải thích tình trạng gan to và đau trong suy tim phải?
- A. Tăng áp lực động mạch phổi gây tổn thương gan
- B. Ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch hệ thống gây sung huyết gan
- C. Giảm cung lượng tim gây thiếu máu gan
- D. Tác dụng phụ của thuốc lợi tiểu gây tổn thương gan
Câu 10: Bệnh nhân suy tim được chỉ định dùng Spironolactone, một thuốc kháng Aldosterone. Tác dụng có lợi chính của Spironolactone trong suy tim là gì?
- A. Tăng cường sức co bóp cơ tim
- B. Giảm nhịp tim và cải thiện chức năng tâm trương
- C. Giãn mạch vành và cải thiện lưu lượng máu cơ tim
- D. Giảm giữ muối nước, giảm tái cấu trúc tim và cải thiện tiên lượng
Câu 11: Một bệnh nhân suy tim nhập viện với tình trạng hạ Natri máu (Natri huyết thanh 125 mEq/L). Hạ Natri máu trong suy tim chủ yếu là do cơ chế nào?
- A. Ăn uống thiếu muối
- B. Mất Natri qua thận do dùng lợi tiểu quá mức
- C. Pha loãng do giữ nước quá mức liên quan đến tăng ADH
- D. Rối loạn chức năng thận gây mất Natri
Câu 12: Phân độ suy tim theo NYHA (New York Heart Association) dựa trên yếu tố chính nào?
- A. Phân suất tống máu thất trái (EF)
- B. Mức độ giới hạn hoạt động thể lực và triệu chứng cơ năng
- C. Các bệnh lý tim mạch nền tảng
- D. Kết quả xét nghiệm BNP/NT-proBNP
Câu 13: Trong suy tim, cơ chế bù trừ của cơ thể ban đầu có lợi nhưng về lâu dài lại góp phần làm nặng thêm tình trạng suy tim. Cơ chế bù trừ nào sau đây chủ yếu gây ra tình trạng tái cấu trúc thất trái?
- A. Tăng nhịp tim
- B. Tăng tiền gánh
- C. Giãn thất trái
- D. Hoạt hóa hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) và hệ thần kinh giao cảm
Câu 14: Một bệnh nhân suy tim được chỉ định dùng thuốc lợi tiểu Thiazide. Nhóm lợi tiểu này có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của Nephron?
- A. Ống lượn gần
- B. Quai Henle
- C. Ống lượn xa
- D. Ống góp
Câu 15: Trong các nguyên nhân gây suy tim, bệnh lý van tim nào sau đây thường gây suy tim trái mạn tính do tăng tiền gánh?
- A. Hẹp van động mạch chủ
- B. Hở van hai lá
- C. Hẹp van ba lá
- D. Hẹp van động mạch phổi
Câu 16: Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán và tiên lượng suy tim. Giá trị của xét nghiệm này tăng cao trong suy tim là do cơ chế nào?
- A. Tăng căng giãn thành thất trái
- B. Giảm cung lượng tim
- C. Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm
- D. Rối loạn chức năng thận
Câu 17: Bệnh nhân suy tim mạn tính đang điều trị ổn định. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đợt cấp suy tim (suy tim mất bù) ở bệnh nhân này?
- A. Nhiễm trùng hô hấp cấp
- B. Thiếu máu cơ tim cục bộ
- C. Không tuân thủ điều trị (thuốc, chế độ ăn)
- D. Rối loạn nhịp tim mới xuất hiện
Câu 18: Trong suy tim, thuốc lợi tiểu quai (Furosemide) có tác dụng chính nào sau đây?
- A. Tăng cường sức co bóp cơ tim
- B. Giảm nhanh thể tích tuần hoàn và triệu chứng ứ huyết
- C. Giãn mạch vành và cải thiện lưu lượng máu cơ tim
- D. Ức chế hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone
Câu 19: Một bệnh nhân suy tim được chỉ định dùng thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB) thay vì ức chế men chuyển (ACEI). Lý do chính để lựa chọn ARB thay vì ACEI trong trường hợp này có thể là gì?
- A. ARB có hiệu quả lợi tiểu mạnh hơn ACEI
- B. ARB có tác dụng giãn mạch vành tốt hơn ACEI
- C. ARB ít gây hạ huyết áp hơn ACEI
- D. Bệnh nhân không dung nạp ACEI do tác dụng phụ ho khan
Câu 20: Trong suy tim, tình trạng giảm cung lượng tim có thể dẫn đến hoạt hóa hệ thần kinh giao cảm. Đáp ứng của hệ thần kinh giao cảm trong suy tim có lợi ngắn hạn nhưng có hại dài hạn. Tác dụng có hại dài hạn chính của hoạt hóa giao cảm trong suy tim là gì?
- A. Giảm nhịp tim quá mức
- B. Giãn mạch ngoại biên quá mức
- C. Thúc đẩy tái cấu trúc thất trái và làm nặng thêm suy tim
- D. Gây hạ huyết áp tư thế đứng
Câu 21: Một bệnh nhân suy tim, đang dùng Digoxin, nhập viện vì buồn nôn, nôn, nhìn mờ, và loạn nhịp tim chậm. Nghi ngờ ngộ độc Digoxin. Xét nghiệm nào sau đây cần được chỉ định đầu tiên để xác định chẩn đoán?
- A. Điện tim đồ (ECG)
- B. Nồng độ Digoxin trong máu
- C. Điện giải đồ
- D. Chức năng thận
Câu 22: Trong suy tim, tình trạng ứ huyết kéo dài có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận (hội chứng tim-thận). Cơ chế chính gây suy thận trong hội chứng tim-thận là gì?
- A. Tác dụng phụ trực tiếp của thuốc lợi tiểu lên thận
- B. Tăng áp lực tĩnh mạch thận gây tổn thương nhu mô thận
- C. Mất protein qua nước tiểu do tổn thương cầu thận
- D. Giảm tưới máu thận và hoạt hóa hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone
Câu 23: Trong điều trị suy tim cấp, thuốc vận mạch Inotrope (ví dụ Dobutamine) được sử dụng khi nào?
- A. Suy tim mạn tính ổn định
- B. Suy tim tâm trương đơn thuần
- C. Suy tim cấp có giảm cung lượng tim và tụt huyết áp
- D. Suy tim phải đơn thuần
Câu 24: Một bệnh nhân suy tim được tư vấn về chế độ ăn uống. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất trong chế độ ăn cho bệnh nhân suy tim?
- A. Hạn chế muối trong chế độ ăn
- B. Tăng cường protein trong chế độ ăn
- C. Ăn nhiều rau xanh và hoa quả
- D. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày
Câu 25: Trong suy tim, tình trạng khó thở khi nằm (orthopnea) được giải thích bằng cơ chế nào?
- A. Co thắt phế quản khi nằm
- B. Tăng tiền gánh và ứ huyết phổi khi nằm
- C. Giảm thông khí do tư thế nằm
- D. Tăng áp lực ổ bụng chèn ép cơ hoành
Câu 26: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phòng ngừa suy tim?
- A. Tập thể dục thường xuyên
- B. Ăn chế độ ăn ít chất béo
- C. Khám sức khỏe định kỳ
- D. Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ tim mạch (tăng huyết áp, đái tháo đường...)
Câu 27: Trong suy tim, tiếng tim T3 (gallop T3) xuất hiện là do cơ chế nào?
- A. Hẹp van hai lá
- B. Hở van động mạch chủ
- C. Thất trái giãn và mất khả năng đàn hồi
- D. Tăng áp lực động mạch phổi
Câu 28: Một bệnh nhân suy tim, có rung nhĩ nhanh, cần kiểm soát tần số tim. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát tần số tim trong rung nhĩ ở bệnh nhân suy tim?
- A. Amiodarone
- B. Digoxin
- C. Verapamil
- D. Adenosine
Câu 29: Bệnh nhân suy tim mạn tính, NYHA độ IV, điều trị nội khoa tối ưu nhưng triệu chứng không cải thiện, chất lượng cuộc sống kém. Biện pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét tiếp theo?
- A. Tăng liều thuốc lợi tiểu
- B. Thay đổi thuốc ức chế men chuyển sang ARB
- C. Ghép tim hoặc thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD)
- D. Điều trị oxy tại nhà
Câu 30: Trong suy tim, tình trạng kháng lợi tiểu có thể xảy ra, làm giảm hiệu quả của lợi tiểu quai. Biện pháp nào sau đây có thể giúp vượt qua tình trạng kháng lợi tiểu ở bệnh nhân suy tim?
- A. Tăng liều lợi tiểu quai đơn thuần
- B. Truyền Albumin trước khi dùng lợi tiểu quai
- C. Sử dụng lợi tiểu thẩm thấu (ví dụ Mannitol)
- D. Phối hợp lợi tiểu quai với lợi tiểu Thiazide