15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Thanh Toán Điện Tử

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 01

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, khi người mua thực hiện giao dịch trên trang web của người bán, thông tin thẻ tín dụng được mã hóa và gửi đến đâu đầu tiên để xác thực?

  • A. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
  • B. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
  • C. Ngân hàng thanh toán bù trừ (Acquiring Bank)
  • D. Tổ chức thẻ quốc tế (Card Association)

Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng so với thanh toán bằng thẻ tín dụng truyền thống?

  • A. Tăng cường khả năng tiếp cận tín dụng dễ dàng hơn.
  • B. Giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp thông tin thẻ tín dụng vật lý.
  • C. Thanh toán nhanh chóng và tiện lợi hơn khi giao dịch trực tuyến và ngoại tuyến.
  • D. Được hưởng lãi suất cao hơn trên số dư tiền trong ví.

Câu 3: Biện pháp bảo mật nào sau đây giúp xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng là do chính chủ thẻ thực hiện, giảm thiểu gian lận?

  • A. Mã hóa dữ liệu thẻ (Card data encryption)
  • B. Sử dụng giao thức HTTPS cho website thanh toán
  • C. Chứng thực địa chỉ thanh toán (Address Verification System - AVS)
  • D. Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) qua OTP

Câu 4: Trong mô hình thanh toán điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), phương thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu mức độ an toàn, tin cậy cao?

  • A. Thư tín dụng điện tử (e-Letter of Credit)
  • B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng doanh nghiệp (Corporate Credit Card)
  • C. Ví điện tử doanh nghiệp (e-Wallet for Business)
  • D. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến (Online Bank Transfer)

Câu 5: So sánh giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card), điểm khác biệt chính về mặt bản chất trong việc sử dụng là gì?

  • A. Thẻ ghi nợ có thể sử dụng để rút tiền mặt tại ATM, thẻ tín dụng thì không.
  • B. Thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản, thẻ tín dụng sử dụng hạn mức tín dụng được cấp.
  • C. Thẻ tín dụng được chấp nhận thanh toán rộng rãi hơn thẻ ghi nợ, đặc biệt ở nước ngoài.
  • D. Thẻ tín dụng thường có phí thường niên cao hơn thẻ ghi nợ.

Câu 6: Giả sử bạn là một chủ cửa hàng trực tuyến, bạn nên ưu tiên tích hợp cổng thanh toán nào để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi mua hàng và mang lại trải nghiệm thanh toán tốt nhất cho khách hàng?

  • A. Cổng thanh toán chỉ hỗ trợ thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng.
  • B. Cổng thanh toán chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng.
  • C. Cổng thanh toán tích hợp đa dạng phương thức thanh toán phổ biến (thẻ, ví điện tử, QR code...).
  • D. Cổng thanh toán yêu cầu khách hàng phải đăng ký tài khoản thành viên trước khi thanh toán.

Câu 7: Trong bối cảnh thanh toán di động ngày càng phổ biến, công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng như thế nào?

  • A. Cho phép thanh toán không tiếp xúc bằng cách chạm điện thoại vào thiết bị POS.
  • B. Sử dụng để xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến qua mã OTP gửi về điện thoại.
  • C. Công nghệ mã hóa thông tin thẻ tín dụng trên điện thoại di động.
  • D. Giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu khi thanh toán bằng QR code.

Câu 8: Phân tích yếu tố rủi ro lớn nhất đối với người tiêu dùng khi sử dụng các ứng dụng thanh toán di động miễn phí không rõ nguồn gốc?

  • A. Mất phí giao dịch cao hơn so với ứng dụng chính thống.
  • B. Giao diện người dùng phức tạp, khó sử dụng.
  • C. Hạn chế về số lượng điểm chấp nhận thanh toán.
  • D. Nguy cơ bị đánh cắp thông tin tài chính và lừa đảo.

Câu 9: Tại sao các doanh nghiệp thương mại điện tử ngày càng chú trọng đến việc tích hợp nhiều tùy chọn thanh toán "không tiền mặt" (cashless payment) trên nền tảng của mình?

  • A. Để giảm thiểu chi phí in hóa đơn giấy và quản lý tiền mặt.
  • B. Để đáp ứng nhu cầu và sở thích thanh toán đa dạng của khách hàng, tăng doanh số.
  • C. Do chính phủ khuyến khích thanh toán không tiền mặt để kiểm soát dòng tiền.
  • D. Để đơn giản hóa quy trình kế toán và báo cáo tài chính.

Câu 10: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "merchant account" (tài khoản người bán) dùng để chỉ loại tài khoản nào?

  • A. Tài khoản ngân hàng cá nhân của người bán hàng trực tuyến.
  • B. Tài khoản dùng để quản lý chi phí quảng cáo và marketing trực tuyến.
  • C. Tài khoản doanh nghiệp cho phép chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng và các hình thức thanh toán điện tử khác.
  • D. Tài khoản trung gian để giữ tiền thanh toán của khách hàng cho đến khi giao dịch hoàn tất.

Câu 11: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch "micropayment" (thanh toán vi mô), ví dụ như mua nội dung số giá trị nhỏ trên internet?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.
  • B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
  • C. Thanh toán bằng séc điện tử (e-check).
  • D. Ví điện tử hoặc thẻ trả trước (prepaid card) với phí giao dịch thấp.

Câu 12: Để đảm bảo an ninh cho giao dịch thanh toán trực tuyến, giao thức SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) đóng vai trò gì?

  • A. Xác thực danh tính người mua và người bán trực tuyến.
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt của khách hàng và máy chủ website bán hàng.
  • C. Ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS (từ chối dịch vụ) vào website thanh toán.
  • D. Kiểm tra và xác minh tính hợp lệ của thẻ tín dụng.

Câu 13: Một khách hàng mua hàng trực tuyến và chọn thanh toán bằng "QR code". Quy trình thanh toán này diễn ra như thế nào?

  • A. Khách hàng nhập số thẻ tín dụng và mã CVV để tạo QR code thanh toán.
  • B. Người bán gửi QR code cho khách hàng, khách hàng dùng ứng dụng ngân hàng quét mã để thanh toán.
  • C. Người bán hiển thị QR code, khách hàng dùng ứng dụng thanh toán trên điện thoại quét mã để thực hiện giao dịch.
  • D. QR code được in trên hóa đơn giấy, khách hàng quét mã để thanh toán sau khi nhận hàng.

Câu 14: Trong hệ thống thanh toán điện tử, "payment gateway" (cổng thanh toán) có chức năng chính là gì?

  • A. Kết nối người bán hàng với các tổ chức tài chính để xử lý giao dịch thanh toán.
  • B. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng để thanh toán nhanh hơn trong tương lai.
  • C. Cung cấp dịch vụ ví điện tử cho người tiêu dùng.
  • D. Phát hành thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ cho khách hàng.

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai và phát triển thanh toán điện tử ở các vùng nông thôn hoặc khu vực có hạ tầng công nghệ kém phát triển?

  • A. Chi phí đầu tư vào công nghệ thanh toán điện tử quá cao.
  • B. Hạn chế về kết nối internet và tỷ lệ sử dụng smartphone thấp.
  • C. Thiếu đội ngũ nhân viên kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao.
  • D. Người dân nông thôn không có nhu cầu sử dụng thanh toán điện tử.

Câu 16: So sánh với tiền mặt, thanh toán điện tử mang lại lợi ích nào cho chính phủ trong việc quản lý kinh tế và phòng chống tham nhũng?

  • A. Giúp chính phủ thu thuế thu nhập cá nhân dễ dàng hơn.
  • B. Giảm chi phí in tiền và quản lý lưu thông tiền mặt.
  • C. Tăng tính minh bạch của các giao dịch kinh tế, hạn chế rửa tiền và trốn thuế.
  • D. Cho phép chính phủ kiểm soát chi tiêu của người dân hiệu quả hơn.

Câu 17: Trong lĩnh vực thanh toán điện tử, thuật ngữ "tokenization" (mã hóa thẻ) nghĩa là gì?

  • A. Quy trình xác thực danh tính chủ thẻ bằng sinh trắc học.
  • B. Công nghệ mã hóa dữ liệu giao dịch thanh toán theo chuẩn PCI DSS.
  • C. Hệ thống cảnh báo gian lận giao dịch thanh toán thời gian thực.
  • D. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên (token) để bảo vệ dữ liệu thẻ.

Câu 18: Dịch vụ "chuyển tiền nhanh 24/7" qua ngân hàng điện tử (internet banking/mobile banking) thuộc loại hình thanh toán điện tử nào?

  • A. Thanh toán bằng thẻ (Card payment).
  • B. Chuyển khoản điện tử (Electronic Funds Transfer - EFT).
  • C. Ví điện tử (e-Wallet payment).
  • D. Thanh toán di động (Mobile payment).

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng trên website của mình, họ cần làm gì đầu tiên?

  • A. Phát hành thẻ tín dụng mang thương hiệu của doanh nghiệp.
  • B. Tự xây dựng hệ thống cổng thanh toán riêng.
  • C. Liên hệ với một nhà cung cấp dịch vụ cổng thanh toán (Payment Gateway Provider).
  • D. Đăng ký tài khoản ngân hàng doanh nghiệp thông thường.

Câu 20: Trong thanh toán điện tử, "chargeback" (bồi hoàn) là gì và khi nào người mua có thể yêu cầu chargeback?

  • A. Khoản phí phạt người bán hàng khi giao hàng chậm trễ.
  • B. Chính sách hoàn tiền của người bán nếu khách hàng không hài lòng về sản phẩm.
  • C. Quy trình ngân hàng thu hồi nợ từ khách hàng không thanh toán dư nợ thẻ tín dụng.
  • D. Quyền của chủ thẻ yêu cầu ngân hàng hoàn lại tiền nếu giao dịch bị gian lận hoặc có tranh chấp.

Câu 21: Ưu điểm chính của việc sử dụng hóa đơn điện tử (e-invoice) so với hóa đơn giấy trong quy trình thanh toán là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí in ấn, gửi và lưu trữ hóa đơn.
  • B. Hóa đơn điện tử có giá trị pháp lý cao hơn hóa đơn giấy.
  • C. Khách hàng có thể thanh toán hóa đơn điện tử bằng tiền mặt.
  • D. Hóa đơn điện tử giúp tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.

Câu 22: Mô hình "Buy Now, Pay Later" (BNPL - Mua trước, trả sau) đang trở nên phổ biến trong thanh toán điện tử. Bản chất của mô hình này là gì?

  • A. Hình thức thanh toán trả trước bằng thẻ quà tặng điện tử.
  • B. Cung cấp một hình thức tín dụng ngắn hạn tại điểm bán, cho phép khách hàng trả góp sau khi mua hàng.
  • C. Chương trình khách hàng thân thiết tích điểm để đổi quà khi mua sắm.
  • D. Dịch vụ chuyển tiền quốc tế nhanh chóng và tiện lợi.

Câu 23: Một website thương mại điện tử sử dụng chứng chỉ PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard). Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Website này được ngân hàng nhà nước cấp phép hoạt động thanh toán điện tử.
  • B. Website này cam kết bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến.
  • C. Website này tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế về xử lý và bảo vệ thông tin thẻ thanh toán.
  • D. Website này sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo an toàn giao dịch.

Câu 24: Trong thanh toán điện tử, "3D Secure" là một giao thức bảo mật được sử dụng cho loại giao dịch nào?

  • A. Giao dịch thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.
  • B. Giao dịch thanh toán không tiếp xúc qua NFC.
  • C. Giao dịch chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
  • D. Giao dịch thanh toán bằng ví điện tử.

Câu 25: Phân biệt "ngân hàng phát hành thẻ" (issuing bank) và "ngân hàng thanh toán bù trừ" (acquiring bank) trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng.

  • A. Cả hai ngân hàng đều có vai trò cấp thẻ tín dụng cho người tiêu dùng.
  • B. Ngân hàng phát hành thẻ xử lý giao dịch thanh toán, ngân hàng thanh toán bù trừ đảm bảo an ninh.
  • C. Ngân hàng thanh toán bù trừ phát hành thẻ cho người bán, ngân hàng phát hành thẻ cấp thẻ cho người mua.
  • D. Ngân hàng phát hành thẻ cấp thẻ cho người tiêu dùng, ngân hàng thanh toán bù trừ làm việc với người bán để chấp nhận thanh toán thẻ.

Câu 26: Tại sao việc tích hợp thanh toán điện tử vào các ứng dụng di động (app) trở thành xu hướng tất yếu trong thương mại hiện đại?

  • A. Vì chi phí phát triển ứng dụng thanh toán di động rẻ hơn so với website thanh toán.
  • B. Do sự phổ biến của smartphone và nhu cầu thanh toán tiện lợi, nhanh chóng ngay trên thiết bị di động.
  • C. Do chính phủ yêu cầu tất cả các giao dịch thương mại phải thực hiện qua ứng dụng di động.
  • D. Vì ứng dụng di động có khả năng bảo mật thông tin thanh toán tốt hơn website.

Câu 27: Trong lĩnh vực thanh toán điện tử, "fraud detection system" (hệ thống phát hiện gian lận) có vai trò gì?

  • A. Mã hóa thông tin thẻ tín dụng để chống rò rỉ dữ liệu.
  • B. Xác thực danh tính người dùng trước khi cho phép thực hiện giao dịch.
  • C. Giám sát và phân tích giao dịch theo thời gian thực để phát hiện và ngăn chặn các giao dịch nghi ngờ gian lận.
  • D. Tự động hoàn tiền cho khách hàng khi phát hiện giao dịch gian lận.

Câu 28: So sánh "ví điện tử" (e-wallet) và "tiền điện tử" (e-cash), điểm khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này là gì?

  • A. Ví điện tử chỉ sử dụng được trực tuyến, tiền điện tử dùng được cả trực tuyến và ngoại tuyến.
  • B. Tiền điện tử được phát hành bởi ngân hàng trung ương, ví điện tử do các công ty tư nhân cung cấp.
  • C. Ví điện tử có tính bảo mật cao hơn tiền điện tử.
  • D. Ví điện tử là phương tiện lưu trữ và quản lý thông tin thanh toán, tiền điện tử là một hình thức tiền tệ kỹ thuật số.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính trong hệ sinh thái thanh toán điện tử?

  • A. Người bán hàng (Merchant).
  • B. Công ty vận chuyển và logistics.
  • C. Ngân hàng thanh toán bù trừ (Acquiring Bank).
  • D. Cổng thanh toán (Payment Gateway).

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có khả năng định hình lại phương thức thanh toán điện tử và trải nghiệm người dùng?

  • A. Sự trở lại của tiền mặt và các hình thức thanh toán truyền thống.
  • B. Giảm thiểu các biện pháp bảo mật và đơn giản hóa quy trình thanh toán.
  • C. Ứng dụng công nghệ sinh trắc học (biometrics) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong xác thực và cá nhân hóa thanh toán.
  • D. Thanh toán điện tử chỉ giới hạn trong phạm vi thương mại điện tử trực tuyến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong quy trình thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, khi người mua thực hiện giao dịch trên trang web của người bán, thông tin thẻ tín dụng được mã hóa và gửi đến đâu đầu tiên để xác thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng so với thanh toán bằng thẻ tín dụng truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Biện pháp bảo mật nào sau đây giúp xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng là do chính chủ thẻ thực hiện, giảm thiểu gian lận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong mô hình thanh toán điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), phương thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu mức độ an toàn, tin cậy cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: So sánh giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card), điểm khác biệt chính về mặt bản chất trong việc sử dụng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giả sử bạn là một chủ cửa hàng trực tuyến, bạn nên ưu tiên tích hợp cổng thanh toán nào để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi mua hàng và mang lại trải nghiệm thanh toán tốt nhất cho khách hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong bối cảnh thanh toán di động ngày càng phổ biến, công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích yếu tố rủi ro lớn nhất đối với người tiêu dùng khi sử dụng các ứng dụng thanh toán di động miễn phí không rõ nguồn gốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao các doanh nghiệp thương mại điện tử ngày càng chú trọng đến việc tích hợp nhiều tùy chọn thanh toán 'không tiền mặt' (cashless payment) trên nền tảng của mình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'merchant account' (tài khoản người bán) dùng để chỉ loại tài khoản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch 'micropayment' (thanh toán vi mô), ví dụ như mua nội dung số giá trị nhỏ trên internet?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để đảm bảo an ninh cho giao dịch thanh toán trực tuyến, giao thức SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một khách hàng mua hàng trực tuyến và chọn thanh toán bằng 'QR code'. Quy trình thanh toán này diễn ra như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong hệ thống thanh toán điện tử, 'payment gateway' (cổng thanh toán) có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai và phát triển thanh toán điện tử ở các vùng nông thôn hoặc khu vực có hạ tầng công nghệ kém phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: So sánh với tiền mặt, thanh toán điện tử mang lại lợi ích nào cho chính phủ trong việc quản lý kinh tế và phòng chống tham nhũng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong lĩnh vực thanh toán điện tử, thuật ngữ 'tokenization' (mã hóa thẻ) nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dịch vụ 'chuyển tiền nhanh 24/7' qua ngân hàng điện tử (internet banking/mobile banking) thuộc loại hình thanh toán điện tử nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng trên website của mình, họ cần làm gì đầu tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong thanh toán điện tử, 'chargeback' (bồi hoàn) là gì và khi nào người mua có thể yêu cầu chargeback?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ưu điểm chính của việc sử dụng hóa đơn điện tử (e-invoice) so với hóa đơn giấy trong quy trình thanh toán là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Mô hình 'Buy Now, Pay Later' (BNPL - Mua trước, trả sau) đang trở nên phổ biến trong thanh toán điện tử. Bản chất của mô hình này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một website thương mại điện tử sử dụng chứng chỉ PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard). Điều này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong thanh toán điện tử, '3D Secure' là một giao thức bảo mật được sử dụng cho loại giao dịch nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân biệt 'ngân hàng phát hành thẻ' (issuing bank) và 'ngân hàng thanh toán bù trừ' (acquiring bank) trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao việc tích hợp thanh toán điện tử vào các ứng dụng di động (app) trở thành xu hướng tất yếu trong thương mại hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong lĩnh vực thanh toán điện tử, 'fraud detection system' (hệ thống phát hiện gian lận) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: So sánh 'ví điện tử' (e-wallet) và 'tiền điện tử' (e-cash), điểm khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính trong hệ sinh thái thanh toán điện tử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có khả năng định hình lại phương thức thanh toán điện tử và trải nghiệm người dùng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 02

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giao dịch thanh toán trực tuyến tại một cửa hàng thương mại điện tử thường trải qua nhiều bước. Bước xác minh thông tin thẻ và số dư khả dụng của người mua, diễn ra trước khi giao dịch được hoàn tất, được gọi là gì?

  • A. Quyết toán (Settlement)
  • B. Phê duyệt giao dịch (Approval)
  • C. Đặt hàng (Order placement)
  • D. Xác thực giao dịch (Authorization)

Câu 2: Khi thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến, thông tin nhạy cảm như số thẻ, CVV thường được mã hóa để bảo vệ trong quá trình truyền tải. Phương pháp mã hóa nào thường được sử dụng để đảm bảo an toàn cho dữ liệu này trên internet?

  • A. Mã hóa cơ sở 64 (Base64 encoding)
  • B. Mã hóa SSL/TLS (SSL/TLS encryption)
  • C. Mã hóa MD5 (MD5 hashing)
  • D. Mã hóa DES (DES encryption)

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại nhiều tiện ích cho người dùng. Tuy nhiên, khi so sánh với thẻ tín dụng truyền thống, một hạn chế chính của việc sử dụng ví điện tử, đặc biệt ở các vùng nông thôn hoặc khu vực ít phát triển, là gì?

  • A. Phí giao dịch cao hơn so với thẻ tín dụng
  • B. Khó khăn trong việc quản lý chi tiêu cá nhân
  • C. Sự chấp nhận thanh toán còn hạn chế tại nhiều điểm bán hàng
  • D. Rủi ro bảo mật thông tin cá nhân cao hơn

Câu 4: Để chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, một doanh nghiệp thương mại điện tử cần thiết lập "tài khoản người bán" (merchant account). Tổ chức nào sau đây cung cấp dịch vụ tài khoản người bán, cho phép doanh nghiệp nhận thanh toán từ các giao dịch thẻ?

  • A. Ngân hàng thanh toán (Acquiring Bank)
  • B. Tổ chức thẻ quốc tế (Card Association)
  • C. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
  • D. Công ty процессинговый thanh toán (Payment Processor)

Câu 5: Trong các phương thức thanh toán điện tử hiện đại, "thanh toán không tiếp xúc" (contactless payment) ngày càng phổ biến. Công nghệ nào sau đây là nền tảng chính cho phép các giao dịch thanh toán không tiếp xúc, ví dụ như qua thẻ hoặc điện thoại thông minh?

  • A. Bluetooth
  • B. NFC (Near Field Communication)
  • C. WiFi Direct
  • D. Mã QR (QR Code)

Câu 6: Một khách hàng sử dụng thẻ ghi nợ để thanh toán trực tuyến. Khoản tiền thanh toán sẽ được trừ trực tiếp từ đâu?

  • A. Hạn mức tín dụng được cấp bởi ngân hàng
  • B. Tài khoản tiết kiệm của khách hàng
  • C. Tài khoản thanh toán (tài khoản vãng lai) của khách hàng
  • D. Ví điện tử liên kết với thẻ

Câu 7: "Xác thực hai yếu tố" (Two-Factor Authentication - 2FA) là một biện pháp tăng cường bảo mật trong thanh toán điện tử. Yếu tố thứ hai trong 2FA thường là gì?

  • A. Câu hỏi bí mật
  • B. Địa chỉ email đăng ký
  • C. Mã PIN của thẻ
  • D. Mã OTP (One-Time Password) gửi đến điện thoại

Câu 8: Hình thức thanh toán "chuyển khoản ngân hàng trực tuyến" (online bank transfer) có ưu điểm gì nổi bật so với thanh toán bằng thẻ tín dụng trong các giao dịch thương mại điện tử, đặc biệt là với các giao dịch giá trị lớn?

  • A. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn
  • B. Chi phí giao dịch thường thấp hơn cho người bán
  • C. Tính bảo mật cao hơn cho người mua
  • D. Được chấp nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu

Câu 9: "PCI DSS" (Payment Card Industry Data Security Standard) là tiêu chuẩn bảo mật bắt buộc áp dụng cho các tổ chức liên quan đến thanh toán thẻ. Mục tiêu chính của PCI DSS là gì?

  • A. Tăng cường tốc độ xử lý giao dịch thẻ
  • B. Giảm chi phí giao dịch thẻ cho người bán
  • C. Bảo vệ dữ liệu thẻ của chủ thẻ và ngăn chặn gian lận
  • D. Thúc đẩy thanh toán không tiền mặt

Câu 10: Trong mô hình 4 bên (four-party model) của thanh toán thẻ tín dụng, "ngân hàng phát hành thẻ" (issuing bank) có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thẻ tín dụng cho người tiêu dùng và quản lý hạn mức tín dụng
  • B. Chấp nhận thanh toán thẻ từ người mua hàng
  • C. Xử lý giao dịch và chuyển tiền giữa các ngân hàng
  • D. Đại diện cho các tổ chức thẻ quốc tế

Câu 11: "Gian lận thân thiện" (friendly fraud) trong thanh toán trực tuyến xảy ra khi nào?

  • A. Kẻ gian đánh cắp thông tin thẻ và thực hiện giao dịch
  • B. Nhân viên bán hàng cố tình gian lận trong quá trình thanh toán
  • C. Hệ thống thanh toán gặp lỗi kỹ thuật dẫn đến giao dịch không hợp lệ
  • D. Chủ thẻ thực hiện giao dịch mua hàng trực tuyến nhưng sau đó báo cáo giao dịch không được ủy quyền để đòi lại tiền

Câu 12: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn giảm thiểu rủi ro "bồi hoàn" (chargeback) trong thanh toán thẻ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Sử dụng dịch vụ xác thực 3D Secure
  • B. Cung cấp thông tin mô tả sản phẩm rõ ràng và chính xác
  • C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng
  • D. Xây dựng chính sách hoàn trả và đổi hàng minh bạch

Câu 13: "Tokenization" là một kỹ thuật bảo mật trong thanh toán thẻ. Nó hoạt động bằng cách nào?

  • A. Mã hóa toàn bộ thông tin thẻ bằng thuật toán phức tạp
  • B. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã "token" duy nhất cho mỗi giao dịch hoặc người bán
  • C. Xác thực chủ thẻ bằng sinh trắc học trước khi thực hiện giao dịch
  • D. Giới hạn số lần sử dụng thẻ trong một khoảng thời gian nhất định

Câu 14: "Payment Gateway" (Cổng thanh toán) đóng vai trò gì trong quy trình thanh toán trực tuyến?

  • A. Kết nối giữa website/ứng dụng bán hàng và hệ thống xử lý thanh toán của ngân hàng
  • B. Phát hành thẻ thanh toán cho người tiêu dùng
  • C. Quản lý tài khoản người bán (merchant account)
  • D. Cung cấp dịch vụ chuyển tiền quốc tế

Câu 15: "Ví điện tử" (e-wallet) có thể lưu trữ nhiều loại thông tin thanh toán khác nhau. Thông tin nào sau đây KHÔNG thường được lưu trữ trực tiếp trong ví điện tử?

  • A. Thông tin thẻ tín dụng/ghi nợ
  • B. Thông tin tài khoản ngân hàng
  • C. Điểm thưởng khách hàng thân thiết
  • D. Mật khẩu truy cập tài khoản ngân hàng trực tuyến

Câu 16: "Mã QR" (QR code) ngày càng được sử dụng phổ biến trong thanh toán điện tử, đặc biệt là thanh toán di động. Ưu điểm chính của thanh toán bằng mã QR là gì?

  • A. Bảo mật cao hơn so với thanh toán NFC
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn thẻ không tiếp xúc
  • C. Tiện lợi, dễ dàng sử dụng với điện thoại thông minh và chi phí triển khai thấp
  • D. Được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu hơn các phương thức khác

Câu 17: "Tiền điện tử" (e-money) khác với "tiền kỹ thuật số" (cryptocurrency) ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Tiền điện tử có giá trị ổn định hơn tiền kỹ thuật số
  • B. Tiền điện tử thường được phát hành và quản lý bởi các tổ chức tài chính truyền thống, trong khi tiền kỹ thuật số thường phi tập trung
  • C. Tiền điện tử được chấp nhận rộng rãi hơn tiền kỹ thuật số
  • D. Tiền điện tử bảo mật hơn tiền kỹ thuật số

Câu 18: "3D Secure" là một giao thức bảo mật được thiết kế để tăng cường an ninh cho các giao dịch thanh toán thẻ trực tuyến. Nó hoạt động bằng cách nào?

  • A. Mã hóa thông tin thẻ trước khi truyền tải
  • B. Sử dụng tokenization để thay thế số thẻ thật
  • C. Xác minh địa chỉ IP của người mua
  • D. Yêu cầu chủ thẻ xác thực giao dịch với ngân hàng phát hành thẻ (ví dụ qua OTP) trước khi hoàn tất thanh toán

Câu 19: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, phương thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu độ tin cậy cao giữa người mua và người bán ở các quốc gia khác nhau?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • B. Thẻ tín dụng quốc tế
  • C. Ví điện tử quốc tế
  • D. Chuyển tiền nhanh quốc tế

Câu 20: "SEPA" (Single Euro Payments Area) là một sáng kiến trong lĩnh vực thanh toán điện tử. Mục tiêu chính của SEPA là gì?

  • A. Thúc đẩy thanh toán bằng tiền kỹ thuật số trong khu vực Eurozone
  • B. Tạo ra một khu vực thanh toán bằng đồng Euro thống nhất, đơn giản và hiệu quả trên toàn châu Âu
  • C. Tăng cường bảo mật cho các giao dịch thanh toán thẻ ở châu Âu
  • D. Giảm phí giao dịch thanh toán quốc tế trong khu vực châu Âu

Câu 21: "Sinh trắc học" (biometrics) đang ngày càng được ứng dụng trong thanh toán điện tử. Hình thức xác thực sinh trắc học nào sau đây phổ biến nhất trong thanh toán di động hiện nay?

  • A. Xác thực bằng giọng nói
  • B. Xác thực bằng tĩnh mạch lòng bàn tay
  • C. Xác thực bằng vân tay/khuôn mặt
  • D. Xác thực bằng mống mắt

Câu 22: "Instant Payments" (Thanh toán tức thời) mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng so với các phương thức thanh toán truyền thống?

  • A. Giao dịch được xử lý và hoàn tất gần như ngay lập tức, 24/7
  • B. Chi phí giao dịch thấp hơn các phương thức khác
  • C. Bảo mật cao hơn so với thẻ tín dụng
  • D. Được chấp nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu

Câu 23: "Séc điện tử" (e-check) là một hình thức thanh toán điện tử mô phỏng séc giấy truyền thống. Ưu điểm chính của séc điện tử so với séc giấy là gì?

  • A. Được chấp nhận rộng rãi hơn séc giấy
  • B. Tốc độ xử lý và thanh toán nhanh hơn, giảm thời gian chờ đợi
  • C. Chi phí phát hành và sử dụng thấp hơn
  • D. Bảo mật cao hơn séc giấy

Câu 24: Mô hình "Buy Now, Pay Later" (BNPL - Mua trước, trả sau) đang trở nên phổ biến trong thương mại điện tử. Về bản chất, BNPL tương tự với hình thức thanh toán nào truyền thống?

  • A. Thanh toán bằng thẻ ghi nợ
  • B. Thanh toán bằng tiền mặt
  • C. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
  • D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/trả góp

Câu 25: "API thanh toán" (Payment API) cho phép các nhà phát triển tích hợp chức năng thanh toán vào ứng dụng hoặc website của họ. Lợi ích chính của việc sử dụng API thanh toán là gì?

  • A. Giảm chi phí giao dịch thanh toán
  • B. Tăng cường bảo mật cho giao dịch thanh toán
  • C. Đơn giản hóa quá trình tích hợp thanh toán và tùy biến trải nghiệm thanh toán
  • D. Mở rộng phạm vi chấp nhận thanh toán trên toàn cầu

Câu 26: "Ví điện tử trên di động" (mobile wallet) thường sử dụng công nghệ nào để lưu trữ an toàn thông tin thẻ và cho phép thanh toán không tiếp xúc tại điểm bán hàng?

  • A. Mã hóa cơ sở 64
  • B. Tokenization và phần tử bảo mật (Secure Element)
  • C. Mã hóa MD5
  • D. Công nghệ Blockchain

Câu 27: "Phí giao dịch" (transaction fee) trong thanh toán điện tử thường được tính cho ai?

  • A. Người bán hàng (merchant)
  • B. Người mua hàng (customer)
  • C. Ngân hàng phát hành thẻ
  • D. Tổ chức thẻ quốc tế

Câu 28: "Hóa đơn điện tử" (e-invoice) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp so với hóa đơn giấy truyền thống, ngoại trừ:

  • A. Tiết kiệm chi phí in ấn và vận chuyển
  • B. Tăng tốc độ xử lý và thanh toán
  • C. Dễ dàng lưu trữ và quản lý
  • D. Tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp và hiện đại với khách hàng

Câu 29: "Ngân hàng số" (digital bank) khác với "ngân hàng truyền thống" chủ yếu ở điểm nào trong cung cấp dịch vụ thanh toán?

  • A. Ngân hàng số cung cấp nhiều loại thẻ thanh toán hơn
  • B. Ngân hàng số có phí giao dịch thấp hơn
  • C. Ngân hàng số chủ yếu cung cấp dịch vụ trực tuyến, không có chi nhánh vật lý
  • D. Ngân hàng số bảo mật hơn ngân hàng truyền thống

Câu 30: "Blockchain" có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực thanh toán điện tử như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn các hệ thống thanh toán hiện tại trong tương lai gần
  • B. Cải thiện tính minh bạch, an toàn và hiệu quả của các giao dịch thanh toán, đặc biệt là thanh toán quốc tế
  • C. Giảm chi phí giao dịch xuống mức không đáng kể cho mọi loại giao dịch
  • D. Đảm bảo 100% chống gian lận trong thanh toán điện tử

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Giao dịch thanh toán trực tuyến tại một cửa hàng thương mại điện tử thường trải qua nhiều bước. Bước xác minh thông tin thẻ và số dư khả dụng của người mua, diễn ra trước khi giao dịch được hoàn tất, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến, thông tin nhạy cảm như số thẻ, CVV thường được mã hóa để bảo vệ trong quá trình truyền tải. Phương pháp mã hóa nào thường được sử dụng để đảm bảo an toàn cho dữ liệu này trên internet?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại nhiều tiện ích cho người dùng. Tuy nhiên, khi so sánh với thẻ tín dụng truyền thống, một hạn chế chính của việc sử dụng ví điện tử, đặc biệt ở các vùng nông thôn hoặc khu vực ít phát triển, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Để chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, một doanh nghiệp thương mại điện tử cần thiết lập 'tài khoản người bán' (merchant account). Tổ chức nào sau đây cung cấp dịch vụ tài khoản người bán, cho phép doanh nghiệp nhận thanh toán từ các giao dịch thẻ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong các phương thức thanh toán điện tử hiện đại, 'thanh toán không tiếp xúc' (contactless payment) ngày càng phổ biến. Công nghệ nào sau đây là nền tảng chính cho phép các giao dịch thanh toán không tiếp xúc, ví dụ như qua thẻ hoặc điện thoại thông minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một khách hàng sử dụng thẻ ghi nợ để thanh toán trực tuyến. Khoản tiền thanh toán sẽ được trừ trực tiếp từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: 'Xác thực hai yếu tố' (Two-Factor Authentication - 2FA) là một biện pháp tăng cường bảo mật trong thanh toán điện tử. Yếu tố thứ hai trong 2FA thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hình thức thanh toán 'chuyển khoản ngân hàng trực tuyến' (online bank transfer) có ưu điểm gì nổi bật so với thanh toán bằng thẻ tín dụng trong các giao dịch thương mại điện tử, đặc biệt là với các giao dịch giá trị lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: 'PCI DSS' (Payment Card Industry Data Security Standard) là tiêu chuẩn bảo mật bắt buộc áp dụng cho các tổ chức liên quan đến thanh toán thẻ. Mục tiêu chính của PCI DSS là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong mô hình 4 bên (four-party model) của thanh toán thẻ tín dụng, 'ngân hàng phát hành thẻ' (issuing bank) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: 'Gian lận thân thiện' (friendly fraud) trong thanh toán trực tuyến xảy ra khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn giảm thiểu rủi ro 'bồi hoàn' (chargeback) trong thanh toán thẻ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc giảm thiểu rủi ro này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: 'Tokenization' là một kỹ thuật bảo mật trong thanh toán thẻ. Nó hoạt động bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: 'Payment Gateway' (Cổng thanh toán) đóng vai trò gì trong quy trình thanh toán trực tuyến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: 'Ví điện tử' (e-wallet) có thể lưu trữ nhiều loại thông tin thanh toán khác nhau. Thông tin nào sau đây KHÔNG thường được lưu trữ trực tiếp trong ví điện tử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: 'Mã QR' (QR code) ngày càng được sử dụng phổ biến trong thanh toán điện tử, đặc biệt là thanh toán di động. Ưu điểm chính của thanh toán bằng mã QR là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'Tiền điện tử' (e-money) khác với 'tiền kỹ thuật số' (cryptocurrency) ở điểm nào cơ bản nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: '3D Secure' là một giao thức bảo mật được thiết kế để tăng cường an ninh cho các giao dịch thanh toán thẻ trực tuyến. Nó hoạt động bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, phương thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu độ tin cậy cao giữa người mua và người bán ở các quốc gia khác nhau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'SEPA' (Single Euro Payments Area) là một sáng kiến trong lĩnh vực thanh toán điện tử. Mục tiêu chính của SEPA là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: 'Sinh trắc học' (biometrics) đang ngày càng được ứng dụng trong thanh toán điện tử. Hình thức xác thực sinh trắc học nào sau đây phổ biến nhất trong thanh toán di động hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: 'Instant Payments' (Thanh toán tức thời) mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng so với các phương thức thanh toán truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Séc điện tử' (e-check) là một hình thức thanh toán điện tử mô phỏng séc giấy truyền thống. Ưu điểm chính của séc điện tử so với séc giấy là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Mô hình 'Buy Now, Pay Later' (BNPL - Mua trước, trả sau) đang trở nên phổ biến trong thương mại điện tử. Về bản chất, BNPL tương tự với hình thức thanh toán nào truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: 'API thanh toán' (Payment API) cho phép các nhà phát triển tích hợp chức năng thanh toán vào ứng dụng hoặc website của họ. Lợi ích chính của việc sử dụng API thanh toán là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: 'Ví điện tử trên di động' (mobile wallet) thường sử dụng công nghệ nào để lưu trữ an toàn thông tin thẻ và cho phép thanh toán không tiếp xúc tại điểm bán hàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: 'Phí giao dịch' (transaction fee) trong thanh toán điện tử thường được tính cho ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Hóa đơn điện tử' (e-invoice) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp so với hóa đơn giấy truyền thống, ngoại trừ:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: 'Ngân hàng số' (digital bank) khác với 'ngân hàng truyền thống' chủ yếu ở điểm nào trong cung cấp dịch vụ thanh toán?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: 'Blockchain' có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực thanh toán điện tử như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 03

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử trực tuyến, khi người mua thực hiện giao dịch, thông tin thẻ thanh toán thường được mã hóa để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Phương pháp mã hóa phổ biến nào thường được sử dụng trong quá trình này?

  • A. Mã hóa Caesar
  • B. Mã hóa SSL/TLS
  • C. Mã hóa cơ sở 64
  • D. Mã hóa thay thế đơn giản

Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại nhiều tiện lợi cho người dùng trong thanh toán điện tử. Tuy nhiên, rủi ro bảo mật nào sau đây là đáng lo ngại nhất khi sử dụng ví điện tử?

  • A. Rủi ro mất thẻ vật lý
  • B. Rủi ro lộ thông tin tài khoản ngân hàng khi giao dịch tại POS
  • C. Rủi ro bị tấn công mạng và đánh cắp thông tin tài khoản ví
  • D. Rủi ro bị sao chép thẻ từ

Câu 3: Để đảm bảo an ninh cho giao dịch thanh toán thẻ trực tuyến, tiêu chuẩn PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard) được thiết lập. Mục tiêu chính của PCI DSS là gì?

  • A. Bảo vệ dữ liệu thẻ thanh toán của chủ thẻ
  • B. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán thẻ
  • C. Giảm phí giao dịch thanh toán thẻ cho người bán
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán thẻ cho người mua

Câu 4: So sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, điểm khác biệt chính giữa hai loại thẻ này về mặt bản chất là gì?

  • A. Phí thường niên
  • B. Hạn mức giao dịch hàng ngày
  • C. Khả năng thanh toán quốc tế
  • D. Nguồn tiền sử dụng để thanh toán

Câu 5: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, cổng thanh toán (payment gateway) đóng vai trò trung gian quan trọng. Chức năng chính của cổng thanh toán là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ ví điện tử cho người dùng
  • B. Kết nối giữa người bán, ngân hàng và tổ chức thẻ để xử lý giao dịch
  • C. Phát hành thẻ thanh toán cho khách hàng
  • D. Quản lý rủi ro gian lận cho ngân hàng

Câu 6: Hình thức thanh toán "mua trước trả sau" (Buy Now, Pay Later - BNPL) đang trở nên phổ biến. Đâu là lợi ích chính của BNPL đối với người tiêu dùng?

  • A. Tích lũy điểm thưởng và hoàn tiền cao hơn
  • B. Bảo mật thông tin thanh toán tốt hơn
  • C. Linh hoạt trong việc quản lý dòng tiền và chi tiêu
  • D. Giảm thiểu rủi ro nợ xấu

Câu 7: Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) ngày càng được ưa chuộng nhờ sự tiện lợi và nhanh chóng. Công nghệ nào thường được sử dụng trong thanh toán không tiếp xúc?

  • A. Công nghệ Bluetooth
  • B. Công nghệ NFC (Near Field Communication)
  • C. Công nghệ QR Code
  • D. Công nghệ NFC (Near Field Communication)

Câu 8: Tiền điện tử (e-money) và tiền mã hóa (cryptocurrency) đều là các hình thức thanh toán số. Tuy nhiên, sự khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

  • A. Tốc độ giao dịch
  • B. Cơ chế phát hành và kiểm soát
  • C. Mức độ chấp nhận thanh toán
  • D. Chi phí giao dịch

Câu 9: Trong quy trình thanh toán điện tử bằng thẻ tín dụng trực tuyến, bước "xác thực giao dịch" (authorization) diễn ra nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo thông tin thẻ được mã hóa
  • B. Chuyển tiền từ tài khoản người mua sang người bán
  • C. Kiểm tra tính hợp lệ của thẻ và số dư tài khoản
  • D. Ghi nhận thông tin giao dịch vào hệ thống

Câu 10: Giả sử bạn muốn thanh toán một hóa đơn trực tuyến nhưng lo ngại về việc lộ thông tin thẻ tín dụng. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Sử dụng ví điện tử trung gian (ví dụ: PayPal, MoMo)
  • B. Thanh toán trực tiếp bằng thẻ tín dụng trên website
  • C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
  • D. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD)

Câu 11: Ngân hàng số (digital bank) đang ngày càng phổ biến, cung cấp nhiều dịch vụ thanh toán điện tử tiện lợi. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngân hàng số so với ngân hàng truyền thống?

  • A. Lãi suất tiền gửi cao hơn
  • B. Hoạt động chủ yếu trên nền tảng trực tuyến, không có chi nhánh vật lý
  • C. Đa dạng các sản phẩm đầu tư hơn
  • D. Quy trình thẩm định vay vốn nhanh chóng hơn

Câu 12: Mã QR (Quick Response code) được sử dụng rộng rãi trong thanh toán điện tử. Ưu điểm chính của việc sử dụng mã QR trong thanh toán là gì?

  • A. Bảo mật thông tin giao dịch tuyệt đối
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh nhất
  • C. Khả năng tích hợp với mọi loại thẻ thanh toán
  • D. Tiện lợi, nhanh chóng và chi phí triển khai thấp

Câu 13: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "merchant" (người bán) dùng để chỉ đối tượng nào?

  • A. Ngân hàng phát hành thẻ
  • B. Tổ chức thẻ quốc tế (ví dụ: Visa, Mastercard)
  • C. Doanh nghiệp hoặc cá nhân chấp nhận thanh toán để đổi lấy hàng hóa/dịch vụ
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ cổng thanh toán

Câu 14: Phân tích xu hướng phát triển của thanh toán điện tử tại Việt Nam trong những năm gần đây, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự tăng trưởng?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng của người dùng smartphone và internet
  • B. Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp thanh toán điện tử
  • C. Sự ra đời của nhiều ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam
  • D. Giá xăng dầu tăng cao

Câu 15: "Tokenization" là một biện pháp bảo mật trong thanh toán điện tử. Cơ chế hoạt động chính của tokenization là gì?

  • A. Mã hóa toàn bộ thông tin thẻ bằng thuật toán phức tạp
  • B. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên (token)
  • C. Yêu cầu xác thực hai yếu tố cho mọi giao dịch
  • D. Giới hạn số lần sử dụng thẻ trong một khoảng thời gian nhất định

Câu 16: Giả định một cửa hàng trực tuyến gặp sự cố hệ thống thanh toán, dẫn đến việc khách hàng không thể hoàn tất giao dịch. Giải pháp khắc phục tình huống này hiệu quả nhất là gì?

  • A. Yêu cầu khách hàng thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng
  • B. Tạm dừng hoạt động bán hàng trực tuyến cho đến khi sự cố được khắc phục
  • C. Chuyển hướng thanh toán sang cổng thanh toán dự phòng hoặc phương thức thanh toán khác
  • D. Khuyến khích khách hàng chuyển khoản ngân hàng trực tiếp

Câu 17: "Fraud detection" (phát hiện gian lận) là một phần quan trọng trong hệ thống thanh toán điện tử. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện giao dịch gian lận?

  • A. Phân tích hành vi và dữ liệu giao dịch bất thường
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
  • C. Mã hóa thông tin thẻ thanh toán
  • D. Yêu cầu xác thực hai yếu tố

Câu 18: "Chargeback" (bồi hoàn) là quy trình hoàn tiền cho người mua trong thanh toán thẻ. Trong trường hợp nào người mua có quyền yêu cầu chargeback?

  • A. Khi người mua không hài lòng về chất lượng sản phẩm
  • B. Khi giao dịch được thực hiện mà không có sự đồng ý của chủ thẻ
  • C. Khi người mua muốn đổi ý sau khi đã mua hàng
  • D. Khi giá sản phẩm giảm sau khi người mua đã thanh toán

Câu 19: Trong thanh toán điện tử quốc tế, yếu tố nào sau đây có thể gây ra chi phí phát sinh cho người dùng?

  • A. Sử dụng thẻ ghi nợ thay vì thẻ tín dụng
  • B. Thanh toán vào ngày cuối tuần
  • C. Phí chuyển đổi ngoại tệ và phí giao dịch quốc tế
  • D. Thanh toán vào giờ cao điểm

Câu 20: Chính phủ Việt Nam đang khuyến khích thanh toán không tiền mặt. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự khuyến khích này?

  • A. Tăng thuế đối với giao dịch tiền mặt
  • B. Hạn chế số lượng ATM tại các khu đô thị
  • C. Quy định tất cả các cửa hàng phải chấp nhận thanh toán thẻ
  • D. Xây dựng hành lang pháp lý và hạ tầng cho thanh toán điện tử

Câu 21: Ví điện tử liên kết ngân hàng mang lại sự tiện lợi, nhưng người dùng cần lưu ý điều gì để bảo vệ tài khoản ví và ngân hàng liên kết?

  • A. Không chia sẻ thông tin đăng nhập và mã OTP cho bất kỳ ai
  • B. Sử dụng wifi công cộng để giao dịch
  • C. Tải ứng dụng ví điện tử từ nguồn không chính thức
  • D. Đặt mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ

Câu 22: "Payment processor" (nhà xử lý thanh toán) đóng vai trò gì trong hệ sinh thái thanh toán điện tử?

  • A. Phát hành thẻ thanh toán cho người dùng
  • B. Xử lý các giao dịch thanh toán và chuyển tiền giữa các bên liên quan
  • C. Cung cấp dịch vụ cổng thanh toán cho người bán
  • D. Quản lý rủi ro gian lận cho ngân hàng

Câu 23: So sánh thanh toán bằng thẻ và thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng trực tuyến, ưu điểm nổi bật của thanh toán chuyển khoản ngân hàng là gì?

  • A. Tốc độ giao dịch nhanh hơn
  • B. Chi phí giao dịch thấp hơn
  • C. Ít rủi ro lộ thông tin thẻ hơn
  • D. Tính tiện lợi cao hơn khi mua sắm trực tuyến

Câu 24: Trong bối cảnh thanh toán điện tử phát triển, thách thức lớn nhất đối với các cơ quan quản lý là gì?

  • A. Đảm bảo hạ tầng công nghệ đáp ứng nhu cầu
  • B. Thúc đẩy người dân sử dụng thanh toán điện tử
  • C. Giảm chi phí giao dịch cho người dùng
  • D. Cân bằng giữa thúc đẩy đổi mới và kiểm soát rủi ro, bảo vệ người tiêu dùng

Câu 25: "Issuer" (tổ chức phát hành) trong thanh toán thẻ dùng để chỉ đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp chấp nhận thanh toán thẻ
  • B. Ngân hàng hoặc tổ chức tài chính phát hành thẻ cho người dùng
  • C. Nhà cung cấp dịch vụ cổng thanh toán
  • D. Tổ chức thẻ quốc tế

Câu 26: "Acquirer" (tổ chức thanh toán bù trừ) trong thanh toán thẻ đóng vai trò gì?

  • A. Phát hành thẻ thanh toán cho người dùng
  • B. Xử lý giao dịch thanh toán cho người mua
  • C. Kết nối với người bán và ngân hàng phát hành để thanh toán cho giao dịch
  • D. Cung cấp hạ tầng mạng lưới thanh toán

Câu 27: "3D Secure" là một giao thức bảo mật được sử dụng để tăng cường an ninh cho thanh toán thẻ trực tuyến. Cơ chế hoạt động chính của 3D Secure là gì?

  • A. Mã hóa thông tin thẻ trước khi truyền tải
  • B. Sử dụng tokenization để thay thế số thẻ thật
  • C. Giới hạn số tiền giao dịch tối đa
  • D. Yêu cầu chủ thẻ xác thực giao dịch với ngân hàng phát hành (ví dụ: bằng mã OTP)

Câu 28: Trong tương lai, dự đoán hình thức thanh toán điện tử nào sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và trở nên phổ biến hơn?

  • A. Thanh toán di động và ví điện tử tích hợp
  • B. Thanh toán bằng thẻ vật lý truyền thống
  • C. Thanh toán bằng tiền mặt
  • D. Séc điện tử

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng nhân viên vận hành hệ thống
  • B. Tỷ lệ giao dịch thành công và thời gian xử lý giao dịch
  • C. Số lượng cổng thanh toán tích hợp
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống

Câu 30: Giả sử bạn là chủ một doanh nghiệp thương mại điện tử mới, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn cổng thanh toán nào để tích hợp vào website bán hàng của mình, xét trên các yếu tố chi phí, tính năng và độ tin cậy?

  • A. Cổng thanh toán chỉ hỗ trợ thanh toán thẻ quốc tế
  • B. Cổng thanh toán có chi phí giao dịch thấp nhất nhưng ít tính năng bảo mật
  • C. Cổng thanh toán phổ biến, có uy tín, chi phí hợp lý và tích hợp đa dạng phương thức thanh toán
  • D. Cổng thanh toán mới ra mắt, có nhiều ưu đãi nhưng chưa được kiểm chứng về độ tin cậy

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử trực tuyến, khi người mua thực hiện giao dịch, thông tin thẻ thanh toán thường được mã hóa để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Phương pháp mã hóa phổ biến nào thường được sử dụng trong quá trình này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại nhiều tiện lợi cho người dùng trong thanh toán điện tử. Tuy nhiên, rủi ro bảo mật nào sau đây là đáng lo ngại nhất khi sử dụng ví điện tử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Để đảm bảo an ninh cho giao dịch thanh toán thẻ trực tuyến, tiêu chuẩn PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard) được thiết lập. Mục tiêu chính của PCI DSS là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, điểm khác biệt chính giữa hai loại thẻ này về mặt bản chất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, cổng thanh toán (payment gateway) đóng vai trò trung gian quan trọng. Chức năng chính của cổng thanh toán là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hình thức thanh toán 'mua trước trả sau' (Buy Now, Pay Later - BNPL) đang trở nên phổ biến. Đâu là lợi ích chính của BNPL đối với người tiêu dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) ngày càng được ưa chuộng nhờ sự tiện lợi và nhanh chóng. Công nghệ nào thường được sử dụng trong thanh toán không tiếp xúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tiền điện tử (e-money) và tiền mã hóa (cryptocurrency) đều là các hình thức thanh toán số. Tuy nhiên, sự khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong quy trình thanh toán điện tử bằng thẻ tín dụng trực tuyến, bước 'xác thực giao dịch' (authorization) diễn ra nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bạn muốn thanh toán một hóa đơn trực tuyến nhưng lo ngại về việc lộ thông tin thẻ tín dụng. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rủi ro này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ngân hàng số (digital bank) đang ngày càng phổ biến, cung cấp nhiều dịch vụ thanh toán điện tử tiện lợi. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngân hàng số so với ngân hàng truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Mã QR (Quick Response code) được sử dụng rộng rãi trong thanh toán điện tử. Ưu điểm chính của việc sử dụng mã QR trong thanh toán là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'merchant' (người bán) dùng để chỉ đối tượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích xu hướng phát triển của thanh toán điện tử tại Việt Nam trong những năm gần đây, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự tăng trưởng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 'Tokenization' là một biện pháp bảo mật trong thanh toán điện tử. Cơ chế hoạt động chính của tokenization là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Giả định một cửa hàng trực tuyến gặp sự cố hệ thống thanh toán, dẫn đến việc khách hàng không thể hoàn tất giao dịch. Giải pháp khắc phục tình huống này hiệu quả nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Fraud detection' (phát hiện gian lận) là một phần quan trọng trong hệ thống thanh toán điện tử. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện giao dịch gian lận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: 'Chargeback' (bồi hoàn) là quy trình hoàn tiền cho người mua trong thanh toán thẻ. Trong trường hợp nào người mua có quyền yêu cầu chargeback?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong thanh toán điện tử quốc tế, yếu tố nào sau đây có thể gây ra chi phí phát sinh cho người dùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chính phủ Việt Nam đang khuyến khích thanh toán không tiền mặt. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự khuyến khích này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Ví điện tử liên kết ngân hàng mang lại sự tiện lợi, nhưng người dùng cần lưu ý điều gì để bảo vệ tài khoản ví và ngân hàng liên kết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Payment processor' (nhà xử lý thanh toán) đóng vai trò gì trong hệ sinh thái thanh toán điện tử?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So sánh thanh toán bằng thẻ và thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng trực tuyến, ưu điểm nổi bật của thanh toán chuyển khoản ngân hàng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong bối cảnh thanh toán điện tử phát triển, thách thức lớn nhất đối với các cơ quan quản lý là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Issuer' (tổ chức phát hành) trong thanh toán thẻ dùng để chỉ đối tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: 'Acquirer' (tổ chức thanh toán bù trừ) trong thanh toán thẻ đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: '3D Secure' là một giao thức bảo mật được sử dụng để tăng cường an ninh cho thanh toán thẻ trực tuyến. Cơ chế hoạt động chính của 3D Secure là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong tương lai, dự đoán hình thức thanh toán điện tử nào sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và trở nên phổ biến hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn là chủ một doanh nghiệp thương mại điện tử mới, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn cổng thanh toán nào để tích hợp vào website bán hàng của mình, xét trên các yếu tố chi phí, tính năng và độ tin cậy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 04

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử bằng thẻ tín dụng trực tuyến, tổ chức nào chịu trách nhiệm cung cấp tài khoản thương mại (merchant account) cho phép người bán chấp nhận thanh toán thẻ từ khách hàng?

  • A. Ngân hàng chấp nhận thanh toán (Acquiring Bank)
  • B. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
  • C. Tổ chức thẻ quốc tế (Card Association)
  • D. Cổng thanh toán (Payment Gateway)

Câu 2: Để tăng cường bảo mật cho giao dịch thanh toán trực tuyến, phương thức xác thực hai yếu tố (2FA) thường được áp dụng. Đâu là YẾU TỐ THỨ HAI trong 2FA, bên cạnh mật khẩu hoặc PIN?

  • A. Câu hỏi bảo mật (Security question)
  • B. Địa chỉ email đã đăng ký
  • C. Mã OTP (One-Time Password) gửi qua SMS hoặc ứng dụng
  • D. Thông tin thẻ tín dụng

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng khi thanh toán trực tuyến, NGOẠI TRỪ:

  • A. Tăng tốc độ thanh toán và giảm thao tác nhập thông tin
  • B. Bảo mật thông tin thẻ ngân hàng tốt hơn
  • C. Quản lý và theo dõi lịch sử giao dịch dễ dàng
  • D. Được hưởng lãi suất trên số dư trong ví

Câu 4: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng phổ biến trong thanh toán không tiếp xúc. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của thanh toán NFC?

  • A. Thanh toán bằng thẻ chip không tiếp xúc tại máy POS
  • B. Thanh toán bằng mã QR trên ứng dụng ngân hàng
  • C. Thanh toán di động qua điện thoại thông minh tại cửa hàng
  • D. Vé giao thông công cộng tích hợp NFC

Câu 5: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, giai đoạn "ủy quyền giao dịch" (authorization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chuyển tiền từ tài khoản người mua sang người bán
  • B. Xác nhận danh tính chủ thẻ
  • C. Kiểm tra tính hợp lệ của thẻ và số dư khả dụng
  • D. Ghi lại thông tin giao dịch vào hệ thống

Câu 6: So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card), điểm khác biệt CỐT LÕI nhất giữa hai loại thẻ này là gì?

  • A. Phí thường niên cao hơn của thẻ tín dụng
  • B. Nguồn tiền thanh toán: thẻ ghi nợ dùng tiền có sẵn, thẻ tín dụng dùng hạn mức tín dụng
  • C. Khả năng thanh toán quốc tế của thẻ tín dụng
  • D. Số lượng điểm chấp nhận thanh toán của thẻ tín dụng lớn hơn

Câu 7: Hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến "biller direct" có đặc điểm chính là gì?

  • A. Người dùng thanh toán trực tiếp trên website hoặc ứng dụng của nhà cung cấp dịch vụ
  • B. Người dùng thanh toán qua một cổng thanh toán trung gian tập hợp nhiều hóa đơn
  • C. Ngân hàng tự động trích tiền từ tài khoản để thanh toán hóa đơn định kỳ
  • D. Thanh toán hóa đơn qua ứng dụng ngân hàng di động

Câu 8: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch giá trị LỚN và đòi hỏi mức độ tin cậy cao?

  • A. Thẻ tín dụng quốc tế
  • B. Ví điện tử quốc tế (như PayPal)
  • C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
  • D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)

Câu 9: Loại hình gian lận thanh toán điện tử nào thường xảy ra khi kẻ gian sử dụng thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp để thực hiện giao dịch mua hàng trực tuyến?

  • A. Phishing
  • B. Skimming
  • C. Fraud giao dịch thẻ giả mạo (Card-Not-Present Fraud)
  • D. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)

Câu 10: Để đảm bảo an toàn thông tin thẻ trong thanh toán trực tuyến, giao thức bảo mật nào sau đây được sử dụng để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt của khách hàng và máy chủ của người bán?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security)
  • C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Câu 11: Hình thức thanh toán "ví điện tử" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Sử dụng tiền mã hóa để thực hiện giao dịch
  • B. Hoạt động như một tài khoản ngân hàng trực tuyến
  • C. Liên kết với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng/ghi nợ để thanh toán
  • D. Sử dụng công nghệ blockchain để xác thực giao dịch

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng cổng thanh toán (payment gateway) đối với người bán hàng trực tuyến là gì?

  • A. Đơn giản hóa việc tích hợp nhiều phương thức thanh toán và đảm bảo an ninh giao dịch
  • B. Giảm chi phí giao dịch so với thanh toán trực tiếp với ngân hàng
  • C. Tăng khả năng tiếp cận khách hàng quốc tế
  • D. Cung cấp các công cụ marketing và phân tích dữ liệu khách hàng

Câu 13: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "settlement" (thanh toán bù trừ/quyết toán) đề cập đến giai đoạn nào trong quy trình giao dịch?

  • A. Giai đoạn xác thực chủ thẻ
  • B. Giai đoạn ủy quyền giao dịch
  • C. Giai đoạn khách hàng nhập thông tin thanh toán
  • D. Giai đoạn chuyển tiền thực tế từ tài khoản người mua sang tài khoản người bán

Câu 14: Mô hình thanh toán "bill consolidator" (cổng thanh toán hóa đơn tổng hợp) mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

  • A. Giảm phí giao dịch thanh toán hóa đơn
  • B. Thanh toán nhiều hóa đơn từ nhiều nhà cung cấp dịch vụ tại một nền tảng duy nhất
  • C. Nhận chiết khấu khi thanh toán hóa đơn sớm
  • D. Tự động thanh toán hóa đơn định kỳ

Câu 15: Rủi ro lớn nhất đối với người tiêu dùng khi sử dụng thanh toán di động (mobile payment) là gì?

  • A. Phí giao dịch cao hơn so với các hình thức khác
  • B. Khó khăn trong việc theo dõi lịch sử giao dịch
  • C. Nguy cơ mất thông tin tài chính nếu thiết bị di động bị mất hoặc xâm nhập
  • D. Giới hạn về số lượng điểm chấp nhận thanh toán di động

Câu 16: Trong các loại thẻ thanh toán, thẻ nào thường yêu cầu chủ thẻ phải thanh toán toàn bộ dư nợ vào cuối kỳ, thay vì cho phép trả góp với lãi suất?

  • A. Thẻ tín dụng (Credit Card)
  • B. Thẻ mua hàng/thẻ thanh toán (Charge Card)
  • C. Thẻ ghi nợ (Debit Card)
  • D. Thẻ trả trước (Prepaid Card)

Câu 17: Công nghệ tokenization trong thanh toán điện tử giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu giao dịch bằng thuật toán phức tạp
  • B. Xác thực giao dịch bằng sinh trắc học
  • C. Giới hạn số lần sử dụng thẻ trong một khoảng thời gian
  • D. Thay thế số thẻ thật bằng một mã số (token) duy nhất cho mỗi giao dịch

Câu 18: Hệ thống ACH (Automated Clearing House) được sử dụng chủ yếu cho loại giao dịch thanh toán điện tử nào ở Hoa Kỳ?

  • A. Chuyển tiền điện tử trực tiếp giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính
  • B. Thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến
  • C. Thanh toán di động tại điểm bán hàng
  • D. Giao dịch tiền mã hóa

Câu 19: Trong thanh toán thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), phương thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng để tối ưu hóa dòng tiền và quản lý công nợ?

  • A. Thẻ tín dụng doanh nghiệp
  • B. Ví điện tử doanh nghiệp
  • C. Chuyển khoản ngân hàng (Bank Transfer/Wire Transfer)
  • D. Thanh toán bằng tiền mặt

Câu 20: Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với việc phổ biến thanh toán điện tử ở các khu vực nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?

  • A. Chi phí triển khai hệ thống thanh toán điện tử quá cao
  • B. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức tài chính
  • C. Khó khăn trong việc đào tạo nhân lực vận hành hệ thống
  • D. Hạn chế về hạ tầng công nghệ (internet, điện) và thói quen sử dụng tiền mặt

Câu 21: Tiền điện tử (e-cash) có đặc điểm nổi bật nào so với các hình thức thanh toán điện tử khác?

  • A. Được đảm bảo giá trị bởi ngân hàng trung ương
  • B. Tính ẩn danh và khả năng thực hiện giao dịch ngang hàng (peer-to-peer) không cần trung gian
  • C. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống thanh toán hiện có
  • D. Chi phí giao dịch thấp hơn so với thẻ tín dụng

Câu 22: Trong mô hình 3-D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode), vai trò của việc "xác thực chủ thẻ" (cardholder authentication) được thực hiện bởi tổ chức nào?

  • A. Người bán hàng trực tuyến (Merchant)
  • B. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
  • C. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
  • D. Tổ chức thẻ quốc tế (Card Association)

Câu 23: Hình thức thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch "micropayment" (giá trị nhỏ) trên internet, ví dụ như thanh toán cho nội dung số hoặc dịch vụ trực tuyến nhỏ lẻ?

  • A. Thanh toán thẻ tín dụng
  • B. Chuyển khoản ngân hàng
  • C. Ví điện tử thông thường
  • D. Hệ thống thanh toán micropayment chuyên biệt (ví dụ: sử dụng mã thẻ cào, SMS)

Câu 24: Đâu là một ví dụ về "phần cứng" (hardware) cần thiết để chấp nhận thanh toán thẻ tại điểm bán hàng (POS) trong cửa hàng truyền thống?

  • A. Máy POS (Point of Sale Terminal)
  • B. Phần mềm quản lý bán hàng
  • C. Kết nối internet
  • D. Hệ thống máy chủ thanh toán

Câu 25: Trong ngữ cảnh thanh toán điện tử, thuật ngữ "chargeback" (bồi hoàn) đề cập đến quy trình nào?

  • A. Quy trình xác thực giao dịch
  • B. Quy trình thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng
  • C. Quy trình người mua khiếu nại và đòi lại tiền từ người bán thông qua ngân hàng
  • D. Quy trình mã hóa thông tin thẻ

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử trên toàn cầu?

  • A. Sự phát triển của thương mại điện tử và mua sắm trực tuyến
  • B. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và internet di động
  • C. Nhu cầu về sự tiện lợi, nhanh chóng và an toàn trong thanh toán
  • D. Mong muốn tăng cường sử dụng tiền mặt trong xã hội

Câu 27: Loại hình tấn công mạng nào nhằm mục đích đánh cắp thông tin thẻ tín dụng bằng cách cài đặt phần mềm độc hại lên máy POS hoặc thiết bị thanh toán?

  • A. Tấn công Phishing
  • B. Tấn công POS Malware (Point-of-Sale Malware)
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle
  • D. Tấn công Brute-Force

Câu 28: Trong thanh toán điện tử, chữ ký số (digital signature) được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của dữ liệu giao dịch điện tử
  • B. Mã hóa dữ liệu giao dịch
  • C. Xác thực danh tính người dùng
  • D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống

Câu 29: Xu hướng "Buy Now, Pay Later" (BNPL) trong thanh toán điện tử có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thanh toán bằng tiền mã hóa
  • B. Thanh toán không tiếp xúc qua NFC
  • C. Cho phép người mua trả tiền sau hoặc trả góp cho giao dịch mua hàng
  • D. Sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo an toàn giao dịch

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tỷ lệ giao dịch thành công?

  • A. Giá trị giao dịch trung bình
  • B. Tỷ lệ giao dịch thành công (Transaction Success Rate)
  • C. Thời gian xử lý giao dịch trung bình
  • D. Số lượng giao dịch trong ngày

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử bằng thẻ tín dụng trực tuyến, tổ chức nào chịu trách nhiệm cung cấp tài khoản thương mại (merchant account) cho phép người bán chấp nhận thanh toán thẻ từ khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Để tăng cường bảo mật cho giao dịch thanh toán trực tuyến, phương thức xác thực hai yếu tố (2FA) thường được áp dụng. Đâu là YẾU TỐ THỨ HAI trong 2FA, bên cạnh mật khẩu hoặc PIN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng khi thanh toán trực tuyến, NGOẠI TRỪ:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng phổ biến trong thanh toán không tiếp xúc. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của thanh toán NFC?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, giai đoạn 'ủy quyền giao dịch' (authorization) nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card), điểm khác biệt CỐT LÕI nhất giữa hai loại thẻ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến 'biller direct' có đặc điểm chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch giá trị LỚN và đòi hỏi mức độ tin cậy cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Loại hình gian lận thanh toán điện tử nào thường xảy ra khi kẻ gian sử dụng thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp để thực hiện giao dịch mua hàng trực tuyến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để đảm bảo an toàn thông tin thẻ trong thanh toán trực tuyến, giao thức bảo mật nào sau đây được sử dụng để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt của khách hàng và máy chủ của người bán?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hình thức thanh toán 'ví điện tử' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng cổng thanh toán (payment gateway) đối với người bán hàng trực tuyến là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'settlement' (thanh toán bù trừ/quyết toán) đề cập đến giai đoạn nào trong quy trình giao dịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Mô hình thanh toán 'bill consolidator' (cổng thanh toán hóa đơn tổng hợp) mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Rủi ro lớn nhất đối với người tiêu dùng khi sử dụng thanh toán di động (mobile payment) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong các loại thẻ thanh toán, thẻ nào thường yêu cầu chủ thẻ phải thanh toán toàn bộ dư nợ vào cuối kỳ, thay vì cho phép trả góp với lãi suất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Công nghệ tokenization trong thanh toán điện tử giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hệ thống ACH (Automated Clearing House) được sử dụng chủ yếu cho loại giao dịch thanh toán điện tử nào ở Hoa Kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong thanh toán thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), phương thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng để tối ưu hóa dòng tiền và quản lý công nợ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với việc phổ biến thanh toán điện tử ở các khu vực nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tiền điện tử (e-cash) có đặc điểm nổi bật nào so với các hình thức thanh toán điện tử khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong mô hình 3-D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode), vai trò của việc 'xác thực chủ thẻ' (cardholder authentication) được thực hiện bởi tổ chức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hình thức thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch 'micropayment' (giá trị nhỏ) trên internet, ví dụ như thanh toán cho nội dung số hoặc dịch vụ trực tuyến nhỏ lẻ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu là một ví dụ về 'phần cứng' (hardware) cần thiết để chấp nhận thanh toán thẻ tại điểm bán hàng (POS) trong cửa hàng truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong ngữ cảnh thanh toán điện tử, thuật ngữ 'chargeback' (bồi hoàn) đề cập đến quy trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử trên toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Loại hình tấn công mạng nào nhằm mục đích đánh cắp thông tin thẻ tín dụng bằng cách cài đặt phần mềm độc hại lên máy POS hoặc thiết bị thanh toán?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong thanh toán điện tử, chữ ký số (digital signature) được sử dụng với mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Xu hướng 'Buy Now, Pay Later' (BNPL) trong thanh toán điện tử có đặc điểm nổi bật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tỷ lệ giao dịch thành công?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 05

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử B2C, khi khách hàng mua sắm trực tuyến và thanh toán bằng thẻ tín dụng, quy trình xác thực giao dịch (authorization) diễn ra nhằm mục đích chính nào?

  • A. Đảm bảo thông tin thẻ tín dụng được mã hóa an toàn trong quá trình truyền tải.
  • B. Xác minh tính hợp lệ của thẻ và đảm bảo số dư/hạn mức tín dụng đủ để thanh toán.
  • C. Ghi lại lịch sử giao dịch của khách hàng để phân tích hành vi mua sắm sau này.
  • D. Tự động chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của khách hàng sang tài khoản của người bán.

Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào KHÔNG liên quan trực tiếp đến quá trình thanh toán?

  • A. Tăng tốc độ thanh toán tại quầy thu ngân và trực tuyến.
  • B. Giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng thẻ vật lý.
  • C. Quản lý thông tin thanh toán tập trung, tiện lợi.
  • D. Tăng cường nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng đối với doanh nghiệp.

Câu 3: Phương thức thanh toán "Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến" (Internet Banking Transfer) có ưu điểm nổi bật nào so với thanh toán bằng thẻ tín dụng trong các giao dịch thương mại điện tử ở Việt Nam?

  • A. Tính bảo mật cao hơn do không cần chia sẻ thông tin thẻ.
  • B. Thời gian xử lý giao dịch nhanh hơn, đặc biệt là với các giao dịch quốc tế.
  • C. Khả năng tiếp cận đến đông đảo người tiêu dùng hơn, đặc biệt ở khu vực nông thôn.
  • D. Chi phí giao dịch thấp hơn cho cả người mua và người bán.

Câu 4: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, "Thư tín dụng" (Letter of Credit - L/C) vẫn được ưa chuộng trong thanh toán quốc tế cho các giao dịch giá trị lớn vì lý do chính nào?

  • A. Đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro thanh toán cho cả người mua và người bán quốc tế.
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh chóng và tiện lợi hơn so với các phương thức khác.
  • C. Chi phí giao dịch thấp và thủ tục đơn giản, dễ thực hiện.
  • D. Khả năng tích hợp dễ dàng với các nền tảng thanh toán điện tử hiện đại.

Câu 5: Để giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán trực tuyến, người bán hàng nên áp dụng biện pháp an ninh nào dưới đây?

  • A. Sử dụng giao thức HTTPS cho website bán hàng.
  • B. Yêu cầu khách hàng cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân khi đăng ký tài khoản.
  • C. Triển khai xác thực hai yếu tố (2FA) cho các giao dịch thanh toán giá trị cao.
  • D. Thường xuyên sao lưu dữ liệu giao dịch và thông tin khách hàng.

Câu 6: "Mã QR thanh toán" (QR Code payment) ngày càng phổ biến trong thanh toán di động vì ưu điểm nổi bật nào về trải nghiệm người dùng?

  • A. Khả năng bảo mật cao nhờ công nghệ mã hóa tiên tiến.
  • B. Thao tác thanh toán đơn giản, nhanh chóng chỉ với vài lần quét mã.
  • C. Chi phí triển khai và vận hành hệ thống thanh toán QR thấp.
  • D. Phù hợp với mọi loại thiết bị di động, kể cả các dòng máy cấu hình thấp.

Câu 7: Trong hệ thống thanh toán thẻ, "Ngân hàng thanh toán bù trừ" (Acquiring Bank) đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Phát hành thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ cho người tiêu dùng.
  • B. Xác thực thông tin thẻ và cấp phép giao dịch thanh toán.
  • C. Đảm bảo kết nối giữa các ngân hàng trong hệ thống thanh toán.
  • D. Cung cấp tài khoản chấp nhận thanh toán thẻ cho người bán và xử lý giao dịch.

Câu 8: "Công nghệ NFC" (Near Field Communication) được ứng dụng trong thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Truyền dữ liệu không dây tầm ngắn qua trường điện từ khi tiếp xúc gần.
  • B. Sử dụng sóng radio để truyền tín hiệu thanh toán ở khoảng cách xa.
  • C. Nhận diện khuôn mặt hoặc vân tay để xác thực giao dịch thanh toán.
  • D. Mã hóa thông tin thẻ tín dụng thành mã vạch để quét tại điểm bán hàng.

Câu 9: "Tiền điện tử" (e-cash) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với các hình thức thanh toán điện tử khác như thẻ hay ví điện tử?

  • A. Được đảm bảo giá trị bởi ngân hàng trung ương và chính phủ.
  • B. Có thể sử dụng để thanh toán cho mọi loại hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.
  • C. Hướng đến tính ẩn danh và giao dịch ngang hàng (peer-to-peer) không qua trung gian.
  • D. Tích hợp nhiều tính năng thanh toán và quản lý tài chính cá nhân.

Câu 10: "Hóa đơn điện tử" (e-invoice) mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp trong quá trình quản lý và thanh toán?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin khách hàng.
  • B. Giảm chi phí in ấn, vận chuyển và lưu trữ hóa đơn giấy.
  • C. Cung cấp kênh thanh toán trực tuyến tiện lợi cho khách hàng.
  • D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu doanh nghiệp trong mắt đối tác.

Câu 11: Trong giao dịch thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, "CVV/CVC" (Card Verification Value/Code) có vai trò gì?

  • A. Mã định danh duy nhất cho mỗi thẻ tín dụng trên toàn cầu.
  • B. Mật khẩu để truy cập tài khoản ngân hàng liên kết với thẻ.
  • C. Mã xác thực giao dịch một lần (OTP) được gửi qua SMS.
  • D. Mã bảo mật bổ sung để xác minh chủ thẻ khi thanh toán trực tuyến.

Câu 12: "Cổng thanh toán" (Payment Gateway) hoạt động như một trung gian giữa các bên nào trong giao dịch thanh toán trực tuyến?

  • A. Người mua hàng và người bán hàng trực tuyến.
  • B. Ngân hàng phát hành thẻ và ngân hàng thanh toán bù trừ.
  • C. Website/ứng dụng bán hàng và các tổ chức tài chính (ngân hàng, tổ chức thẻ).
  • D. Các công ty vận chuyển và các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.

Câu 13: "Mô hình thanh toán trả sau" (Buy Now, Pay Later - BNPL) đang trở nên phổ biến, đặc biệt trong thương mại điện tử. Nhược điểm chính của mô hình này đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Nguy cơ chi tiêu quá mức và khó kiểm soát nợ nần cá nhân.
  • B. Hạn chế về số lượng nhà cung cấp dịch vụ BNPL trên thị trường.
  • C. Thời gian xử lý giao dịch chậm hơn so với thanh toán trực tiếp.
  • D. Yêu cầu phải có thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng để sử dụng.

Câu 14: "Tokenization" là một công nghệ bảo mật được sử dụng trong thanh toán điện tử. Nó hoạt động bằng cách nào?

  • A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu giao dịch thanh toán bằng thuật toán phức tạp.
  • B. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã "token" duy nhất cho mỗi giao dịch.
  • C. Xác thực danh tính người dùng bằng sinh trắc học trước khi thanh toán.
  • D. Giám sát và phát hiện các giao dịch bất thường dựa trên hành vi người dùng.

Câu 15: Trong các phương thức thanh toán di động, "Ví điện tử trên điện thoại di động" (Mobile Wallet) có lợi thế nào so với "Thanh toán trực tiếp qua ngân hàng trên di động" (Mobile Banking)?

  • A. Tính bảo mật cao hơn do được bảo vệ bởi nhiều lớp xác thực của ngân hàng.
  • B. Khả năng thực hiện các giao dịch ngân hàng phức tạp hơn như chuyển khoản lớn.
  • C. Tính linh hoạt và đa dạng hơn trong việc tích hợp nhiều nguồn tiền và dịch vụ.
  • D. Chi phí giao dịch thấp hơn do được hỗ trợ bởi hạ tầng thanh toán của ngân hàng.

Câu 16: "Thanh toán ngang hàng" (Peer-to-Peer payment - P2P) thường được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Thanh toán các hóa đơn dịch vụ định kỳ như điện, nước, internet.
  • B. Mua sắm hàng hóa trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử lớn.
  • C. Thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế giữa doanh nghiệp.
  • D. Chuyển tiền nhanh chóng giữa các cá nhân, bạn bè, người thân.

Câu 17: "Biến động tỷ giá hối đoái" là một rủi ro đáng kể trong phương thức thanh toán quốc tế nào?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
  • B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.
  • C. Chuyển khoản điện tử SWIFT.
  • D. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).

Câu 18: "Xác thực sinh trắc học" (Biometric Authentication) trong thanh toán điện tử sử dụng những yếu tố nào để xác minh danh tính người dùng?

  • A. Vân tay, khuôn mặt, giọng nói, mống mắt.
  • B. Mật khẩu, mã PIN, mã OTP.
  • C. Địa chỉ IP, thông tin thiết bị, lịch sử giao dịch.
  • D. Câu hỏi bảo mật, thông tin cá nhân, ngày sinh.

Câu 19: "Giới hạn giao dịch" là một biện pháp kiểm soát rủi ro trong thanh toán điện tử. Ai thường là người thiết lập giới hạn giao dịch?

  • A. Người bán hàng trực tuyến.
  • B. Tổ chức thẻ quốc tế (Visa, Mastercard).
  • C. Tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán (ngân hàng, ví điện tử) hoặc người dùng.
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước về thanh toán.

Câu 20: "Séc điện tử" (e-check) có ưu điểm nào so với séc giấy truyền thống?

  • A. Tính bảo mật cao hơn và khó bị làm giả hơn.
  • B. Tốc độ xử lý nhanh hơn và giảm thời gian chờ đợi thanh toán.
  • C. Chi phí phát hành và sử dụng thấp hơn.
  • D. Khả năng sử dụng rộng rãi hơn trong thương mại quốc tế.

Câu 21: "Gian lận hoàn tiền" (chargeback fraud) là một loại rủi ro trong thanh toán điện tử. Nó xảy ra khi nào?

  • A. Thông tin thẻ tín dụng của khách hàng bị đánh cắp và sử dụng trái phép.
  • B. Người bán hàng cố ý giao hàng kém chất lượng hoặc không giao hàng.
  • C. Hệ thống thanh toán bị lỗi kỹ thuật dẫn đến giao dịch không thành công.
  • D. Người mua lợi dụng chính sách hoàn tiền để nhận lại tiền sau khi đã mua hàng.

Câu 22: "Mã hóa đầu cuối" (End-to-End Encryption - E2EE) được sử dụng để bảo vệ thông tin thanh toán trong quá trình truyền tải. Điều gì làm nên tính "đầu cuối" của mã hóa này?

  • A. Mã hóa dữ liệu tại thiết bị đầu cuối của người dùng (điện thoại, máy tính).
  • B. Mã hóa dữ liệu trên đường truyền internet công cộng.
  • C. Chỉ người gửi và người nhận cuối cùng mới có khóa giải mã thông tin.
  • D. Sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh nhất hiện nay.

Câu 23: "Thanh toán theo thời gian thực" (Real-time payment) mang lại lợi ích nào cho người bán hàng?

  • A. Giảm chi phí giao dịch thanh toán.
  • B. Cải thiện dòng tiền và giảm rủi ro thanh toán chậm hoặc không thành công.
  • C. Tăng cường trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kế toán và đối soát giao dịch.

Câu 24: Trong thanh toán điện tử, "eKYC" (electronic Know Your Customer - Định danh khách hàng điện tử) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa thông tin cá nhân của khách hàng để bảo vệ dữ liệu.
  • B. Theo dõi hành vi giao dịch của khách hàng để đánh giá rủi ro tín dụng.
  • C. Tự động hóa quy trình thanh toán và đối soát giao dịch.
  • D. Xác minh danh tính khách hàng trực tuyến để đảm bảo tuân thủ và giảm rủi ro.

Câu 25: "Blockchain" có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực thanh toán điện tử như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán thẻ tín dụng.
  • B. Cải thiện khả năng bảo mật cho thanh toán không tiếp xúc NFC.
  • C. Xây dựng hệ thống thanh toán phi tập trung, minh bạch và an toàn hơn.
  • D. Giảm chi phí triển khai và vận hành hệ thống cổng thanh toán.

Câu 26: "Open Banking" (Ngân hàng mở) có thể tác động đến lĩnh vực thanh toán điện tử như thế nào?

  • A. Thúc đẩy đổi mới và cạnh tranh, tạo ra các dịch vụ thanh toán mới, cá nhân hóa hơn.
  • B. Tăng cường kiểm soát của ngân hàng trung ương đối với hệ thống thanh toán.
  • C. Giảm thiểu rủi ro gian lận và rửa tiền trong thanh toán điện tử.
  • D. Chuẩn hóa các quy trình thanh toán trên toàn cầu.

Câu 27: "Thanh toán bằng giọng nói" (Voice Payment) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

  • A. Tăng cường tính bảo mật và an toàn cho giao dịch thanh toán.
  • B. Sự tiện lợi và khả năng thanh toán rảnh tay (hands-free).
  • C. Chi phí giao dịch thấp hơn so với các phương thức khác.
  • D. Khả năng truy cập và quản lý tài khoản thanh toán mọi lúc mọi nơi.

Câu 28: "Regtech" (Regulatory Technology - Công nghệ hỗ trợ tuân thủ) có vai trò gì trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

  • A. Cung cấp các giải pháp thanh toán mới và sáng tạo cho thị trường.
  • B. Tăng cường trải nghiệm người dùng và sự hài lòng của khách hàng.
  • C. Đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống thanh toán.
  • D. Hỗ trợ các tổ chức tuân thủ quy định pháp luật và giảm rủi ro pháp lý.

Câu 29: "Sandbox pháp lý" (Regulatory Sandbox) có thể hỗ trợ sự phát triển của thanh toán điện tử như thế nào?

  • A. Tăng cường sự bảo vệ người tiêu dùng trong lĩnh vực thanh toán điện tử.
  • B. Thúc đẩy hợp tác giữa các ngân hàng và công ty fintech.
  • C. Tạo môi trường thử nghiệm có kiểm soát cho các công nghệ và mô hình mới.
  • D. Chuẩn hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật trong thanh toán điện tử.

Câu 30: Xu hướng "thanh toán xanh" (Green Payment) trong tương lai có thể tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tăng cường bảo mật và an toàn cho các giao dịch thanh toán.
  • B. Giảm thiểu tác động môi trường của hệ thống thanh toán.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm thanh toán cho từng người dùng.
  • D. Tối ưu hóa chi phí giao dịch thanh toán cho doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử B2C, khi khách hàng mua sắm trực tuyến và thanh toán bằng thẻ tín dụng, quy trình xác thực giao dịch (authorization) diễn ra nhằm mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào KHÔNG liên quan trực tiếp đến quá trình thanh toán?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phương thức thanh toán 'Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến' (Internet Banking Transfer) có ưu điểm nổi bật nào so với thanh toán bằng thẻ tín dụng trong các giao dịch thương mại điện tử ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, 'Thư tín dụng' (Letter of Credit - L/C) vẫn được ưa chuộng trong thanh toán quốc tế cho các giao dịch giá trị lớn vì lý do chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Để giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán trực tuyến, người bán hàng nên áp dụng biện pháp an ninh nào dưới đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: 'Mã QR thanh toán' (QR Code payment) ngày càng phổ biến trong thanh toán di động vì ưu điểm nổi bật nào về trải nghiệm người dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong hệ thống thanh toán thẻ, 'Ngân hàng thanh toán bù trừ' (Acquiring Bank) đóng vai trò chính yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: 'Công nghệ NFC' (Near Field Communication) được ứng dụng trong thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) dựa trên nguyên lý nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: 'Tiền điện tử' (e-cash) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với các hình thức thanh toán điện tử khác như thẻ hay ví điện tử?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: 'Hóa đơn điện tử' (e-invoice) mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp trong quá trình quản lý và thanh toán?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong giao dịch thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, 'CVV/CVC' (Card Verification Value/Code) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: 'Cổng thanh toán' (Payment Gateway) hoạt động như một trung gian giữa các bên nào trong giao dịch thanh toán trực tuyến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: 'Mô hình thanh toán trả sau' (Buy Now, Pay Later - BNPL) đang trở nên phổ biến, đặc biệt trong thương mại điện tử. Nhược điểm chính của mô hình này đối với người tiêu dùng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: 'Tokenization' là một công nghệ bảo mật được sử dụng trong thanh toán điện tử. Nó hoạt động bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong các phương thức thanh toán di động, 'Ví điện tử trên điện thoại di động' (Mobile Wallet) có lợi thế nào so với 'Thanh toán trực tiếp qua ngân hàng trên di động' (Mobile Banking)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: 'Thanh toán ngang hàng' (Peer-to-Peer payment - P2P) thường được sử dụng cho mục đích nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: 'Biến động tỷ giá hối đoái' là một rủi ro đáng kể trong phương thức thanh toán quốc tế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: 'Xác thực sinh trắc học' (Biometric Authentication) trong thanh toán điện tử sử dụng những yếu tố nào để xác minh danh tính người dùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: 'Giới hạn giao dịch' là một biện pháp kiểm soát rủi ro trong thanh toán điện tử. Ai thường là người thiết lập giới hạn giao dịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: 'Séc điện tử' (e-check) có ưu điểm nào so với séc giấy truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: 'Gian lận hoàn tiền' (chargeback fraud) là một loại rủi ro trong thanh toán điện tử. Nó xảy ra khi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: 'Mã hóa đầu cuối' (End-to-End Encryption - E2EE) được sử dụng để bảo vệ thông tin thanh toán trong quá trình truyền tải. Điều gì làm nên tính 'đầu cuối' của mã hóa này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Thanh toán theo thời gian thực' (Real-time payment) mang lại lợi ích nào cho người bán hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong thanh toán điện tử, 'eKYC' (electronic Know Your Customer - Định danh khách hàng điện tử) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: 'Blockchain' có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực thanh toán điện tử như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: 'Open Banking' (Ngân hàng mở) có thể tác động đến lĩnh vực thanh toán điện tử như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Thanh toán bằng giọng nói' (Voice Payment) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: 'Regtech' (Regulatory Technology - Công nghệ hỗ trợ tuân thủ) có vai trò gì trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: 'Sandbox pháp lý' (Regulatory Sandbox) có thể hỗ trợ sự phát triển của thanh toán điện tử như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Xu hướng 'thanh toán xanh' (Green Payment) trong tương lai có thể tập trung vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 06

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thanh toán điện tử đang phát triển mạnh mẽ, đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi triển khai các giải pháp thanh toán trực tuyến?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn đã áp dụng thanh toán điện tử.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng công nghệ và tích hợp hệ thống thanh toán.
  • C. Thiếu sự tin tưởng của khách hàng vào các phương thức thanh toán trực tuyến mới.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận và quản lý các nền tảng thanh toán điện tử phức tạp.

Câu 2: Giao dịch thanh toán điện tử nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng công nghệ NFC (Near Field Communication)?

  • A. Thanh toán bằng cách quét mã QR trên ứng dụng ngân hàng di động.
  • B. Thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng thông qua cổng thanh toán.
  • C. Thanh toán tại máy POS bằng cách chạm thẻ hoặc điện thoại thông minh.
  • D. Thanh toán hóa đơn tự động định kỳ qua tài khoản ngân hàng.

Câu 3: Để đảm bảo an ninh cho giao dịch thanh toán trực tuyến, phương pháp xác thực hai yếu tố (2FA) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán trực tuyến.
  • B. Giảm thiểu chi phí giao dịch cho cả người mua và người bán.
  • C. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về lịch sử giao dịch cho người dùng.
  • D. Hạn chế rủi ro truy cập trái phép vào tài khoản ngay cả khi lộ mật khẩu.

Câu 4: So sánh ví điện tử và thẻ tín dụng, điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai hình thức thanh toán này là gì?

  • A. Ví điện tử sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản, thẻ tín dụng sử dụng hạn mức tín dụng.
  • B. Ví điện tử chỉ dùng cho thanh toán trực tuyến, thẻ tín dụng dùng được cả trực tuyến và ngoại tuyến.
  • C. Ví điện tử bảo mật hơn thẻ tín dụng vì không cần nhập mã PIN.
  • D. Ví điện tử dễ dàng quản lý chi tiêu hơn thẻ tín dụng.

Câu 5: Trong mô hình thanh toán điện tử, "payment gateway" (cổng thanh toán) đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Cung cấp hạ tầng mạng lưới viễn thông cho các giao dịch thanh toán.
  • B. Kết nối giữa người bán hàng, ngân hàng và các tổ chức thanh toán để xử lý giao dịch.
  • C. Phát hành và quản lý các loại thẻ thanh toán điện tử cho người tiêu dùng.
  • D. Đánh giá và xếp hạng mức độ uy tín của các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.

Câu 6: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch quốc tế có giá trị lớn giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B)?

  • A. Ví điện tử quốc tế như PayPal.
  • B. Thẻ tín dụng doanh nghiệp.
  • C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
  • D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).

Câu 7: Giả sử bạn là chủ một cửa hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử?

  • A. Mức độ bảo mật và uy tín của nhà cung cấp.
  • B. Chi phí giao dịch và các loại phí liên quan.
  • C. Số lượng ngôn ngữ mà nền tảng thanh toán hỗ trợ.
  • D. Khả năng tích hợp dễ dàng với hệ thống website bán hàng.

Câu 8: Sự phát triển của thanh toán điện tử có tác động tích cực nào đến quá trình chuyển đổi số của một quốc gia?

  • A. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng truyền thống.
  • B. Thúc đẩy minh bạch hóa các giao dịch kinh tế và giảm thiểu kinh tế ngầm.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc của người dân vào các thiết bị công nghệ cao.
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh của các ngân hàng nhà nước so với tư nhân.

Câu 9: "Tokenization" (mã hóa token) là một biện pháp bảo mật quan trọng trong thanh toán thẻ. Cơ chế hoạt động chính của tokenization là gì?

  • A. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên (token) trong giao dịch.
  • B. Mã hóa toàn bộ dữ liệu giao dịch bằng thuật toán phức tạp trước khi truyền tải.
  • C. Xác thực danh tính người dùng bằng sinh trắc học trước mỗi giao dịch.
  • D. Giới hạn số lần sử dụng thẻ trong một khoảng thời gian nhất định.

Câu 10: Hình thức thanh toán "Buy Now, Pay Later" (BNPL - Mua trước, trả sau) ngày càng phổ biến. Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất đối với người tiêu dùng khi sử dụng BNPL?

  • A. Rủi ro bị đánh cắp thông tin cá nhân và tài chính khi giao dịch trực tuyến.
  • B. Rủi ro không được hưởng các chương trình khuyến mãi và giảm giá từ nhà bán lẻ.
  • C. Rủi ro tích lũy nợ khó kiểm soát do dễ dàng mua sắm và trả chậm.
  • D. Rủi ro bị giới hạn lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.

Câu 11: Trong lĩnh vực ngân hàng số (Digital Banking), "e-KYC" (electronic Know Your Customer) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với dịch vụ thanh toán điện tử?

  • A. Giúp ngân hàng dự đoán chính xác nhu cầu sử dụng dịch vụ thanh toán của khách hàng.
  • B. Cho phép xác minh danh tính khách hàng trực tuyến, tạo điều kiện mở và sử dụng dịch vụ thanh toán từ xa.
  • C. Tối ưu hóa quy trình xử lý giao dịch thanh toán, giảm thiểu thời gian chờ đợi cho khách hàng.
  • D. Cung cấp dữ liệu phân tích hành vi thanh toán của khách hàng cho mục đích marketing.

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng hóa đơn điện tử so với hóa đơn giấy trong thanh toán?

  • A. Tiết kiệm chi phí in ấn, gửi và lưu trữ hóa đơn.
  • B. Thuận tiện hơn trong việc quản lý và tìm kiếm hóa đơn.
  • C. Góp phần bảo vệ môi trường do giảm sử dụng giấy.
  • D. Đảm bảo 100% tính chính xác của thông tin trên hóa đơn.

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các nhà cung cấp ví điện tử, yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là chiến lược để thu hút và giữ chân người dùng?

  • A. Cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá, hoàn tiền.
  • B. Mở rộng mạng lưới đối tác chấp nhận thanh toán.
  • C. Tăng cường yêu cầu xác thực thông tin cá nhân phức tạp.
  • D. Phát triển giao diện ứng dụng thân thiện, dễ sử dụng.

Câu 14: Ngân hàng trung ương của một quốc gia phát hành "tiền kỹ thuật số quốc gia" (CBDC - Central Bank Digital Currency). Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống thanh toán điện tử hiện tại?

  • A. Hạn chế sự phát triển của các hình thức thanh toán điện tử tư nhân như ví điện tử.
  • B. Tăng cường tính cạnh tranh và đổi mới trong lĩnh vực thanh toán điện tử, có thể giảm sự phụ thuộc vào các tổ chức trung gian.
  • C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán quốc tế, giảm chi phí chuyển tiền.
  • D. Ngay lập tức thay thế hoàn toàn các phương thức thanh toán truyền thống như tiền mặt và thẻ ngân hàng.

Câu 15: "Fraud detection system" (hệ thống phát hiện gian lận) trong thanh toán điện tử thường dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Phân tích dữ liệu giao dịch để phát hiện các mẫu hành vi bất thường so với thông thường.
  • B. Yêu cầu người dùng xác thực danh tính bằng khuôn mặt hoặc vân tay cho mọi giao dịch.
  • C. Sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính minh bạch và không thể sửa đổi của giao dịch.
  • D. Hợp tác chặt chẽ với các cơ quan điều tra để truy bắt tội phạm gian lận.

Câu 16: Để khuyến khích người dân sử dụng thanh toán điện tử, chính phủ nên tập trung vào giải pháp nào mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Tổ chức các chương trình khuyến mãi, tặng thưởng cho người dùng thanh toán điện tử.
  • B. Bắt buộc các cửa hàng, doanh nghiệp phải chấp nhận thanh toán điện tử.
  • C. Hạn chế số lượng giao dịch tiền mặt được phép thực hiện mỗi ngày.
  • D. Nâng cao nhận thức và kiến thức về lợi ích, sự tiện lợi và an toàn của thanh toán điện tử cho người dân.

Câu 17: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "chargeback" (bồi hoàn) thường liên quan đến tình huống nào?

  • A. Khi người bán hàng muốn hoàn trả tiền cho khách hàng do hủy đơn hàng.
  • B. Khi chủ thẻ yêu cầu ngân hàng hoàn lại tiền cho giao dịch bị tranh chấp hoặc gian lận.
  • C. Khi ngân hàng tự động hoàn trả phí dịch vụ cho khách hàng thân thiết.
  • D. Khi hệ thống thanh toán gặp lỗi kỹ thuật và giao dịch không thành công.

Câu 18: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn chấp nhận thanh toán bằng nhiều loại thẻ quốc tế (Visa, Mastercard, JCB...). Họ cần tích hợp với dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ chuyển tiền nhanh liên ngân hàng.
  • B. Dịch vụ ngân hàng trực tuyến (Internet Banking).
  • C. Cổng thanh toán quốc tế (International Payment Gateway).
  • D. Ứng dụng ví điện tử phổ biến trong nước.

Câu 19: Trong tương lai gần, công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa phương thức thanh toán điện tử, đặc biệt trong các giao dịch xuyên biên giới?

  • A. Công nghệ mã QR động.
  • B. Công nghệ xác thực sinh trắc học nâng cao.
  • C. Công nghệ thanh toán không tiếp xúc tầm xa.
  • D. Công nghệ Blockchain và tiền mã hóa.

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của người tiêu dùng vào các hệ thống thanh toán điện tử mới?

  • A. Đảm bảo an ninh, bảo mật tuyệt đối cho thông tin và giao dịch của người dùng.
  • B. Cung cấp giao diện người dùng đẹp mắt, hiện đại và dễ sử dụng.
  • C. Tích hợp nhiều tính năng giải trí và tiện ích khác ngoài thanh toán.
  • D. Thường xuyên tổ chức các sự kiện quảng bá và giảm giá lớn.

Câu 21: "Payment processor" (đơn vị xử lý thanh toán) khác biệt với "payment gateway" (cổng thanh toán) ở vai trò chính nào?

  • A. Payment gateway chịu trách nhiệm về bảo mật, payment processor thì không.
  • B. Payment gateway chỉ hoạt động trong nước, payment processor hoạt động quốc tế.
  • C. Payment processor thực hiện xử lý giao dịch tài chính thực tế (chuyển tiền), payment gateway chỉ truyền thông tin.
  • D. Payment processor giao tiếp trực tiếp với người bán, payment gateway giao tiếp với ngân hàng.

Câu 22: Trong bối cảnh thanh toán số phát triển, "tiền mặt" vẫn giữ vai trò quan trọng nào, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển?

  • A. Phương tiện thanh toán duy nhất được pháp luật công nhận.
  • B. Phương tiện thanh toán phổ biến cho những người chưa tiếp cận dịch vụ ngân hàng hoặc công nghệ số.
  • C. Phương tiện thanh toán an toàn và bảo mật nhất.
  • D. Phương tiện thanh toán tiết kiệm chi phí giao dịch nhất.

Câu 23: "Open Banking" (ngân hàng mở) có thể tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển của các ứng dụng thanh toán điện tử?

  • A. Hạn chế quyền kiểm soát dữ liệu khách hàng của các ngân hàng truyền thống.
  • B. Tăng chi phí tuân thủ quy định cho các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.
  • C. Tạo điều kiện cho các ứng dụng thanh toán điện tử tiếp cận dữ liệu ngân hàng một cách an toàn, phát triển dịch vụ cá nhân hóa và tích hợp.
  • D. Giảm sự cạnh tranh giữa các ngân hàng và các công ty fintech.

Câu 24: Để đo lường mức độ chấp nhận thanh toán điện tử của người dân tại một khu vực, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tổng giá trị giao dịch thanh toán điện tử hàng năm.
  • B. Tỷ lệ dân số sử dụng ít nhất một hình thức thanh toán điện tử thường xuyên.
  • C. Số lượng doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử.
  • D. Mức độ hài lòng của người dùng về các dịch vụ thanh toán điện tử.

Câu 25: "Ví điện tử" hoạt động dựa trên mô hình tài khoản nào?

  • A. Tài khoản ngân hàng trực tuyến.
  • B. Tài khoản thẻ tín dụng ảo.
  • C. Tài khoản tiền mã hóa.
  • D. Tài khoản trung gian, liên kết với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng/ghi nợ.

Câu 26: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "merchant account" (tài khoản người bán) dùng để chỉ loại tài khoản nào?

  • A. Tài khoản ngân hàng đặc biệt dành cho doanh nghiệp để chấp nhận thanh toán thẻ và các hình thức điện tử khác.
  • B. Tài khoản cá nhân của người dùng ví điện tử.
  • C. Tài khoản dùng để quản lý chi phí marketing trực tuyến.
  • D. Tài khoản demo dùng thử các dịch vụ thanh toán điện tử.

Câu 27: Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây có thể được coi là ít phụ thuộc nhất vào hệ thống ngân hàng truyền thống?

  • A. Thẻ tín dụng.
  • B. Ví điện tử liên kết ngân hàng.
  • C. Tiền mã hóa (Cryptocurrency).
  • D. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.

Câu 28: "Biometric authentication" (xác thực sinh trắc học) trong thanh toán điện tử dựa trên yếu tố xác thực nào?

  • A. Mật khẩu hoặc mã PIN do người dùng tự tạo.
  • B. Đặc điểm sinh học duy nhất của cá nhân (vân tay, khuôn mặt, mống mắt...).
  • C. Mã OTP (One-Time Password) gửi qua SMS.
  • D. Câu hỏi bảo mật được thiết lập trước.

Câu 29: Trong thanh toán điện tử cho thương mại điện tử (e-commerce), "shopping cart" (giỏ hàng điện tử) có vai trò chính là gì?

  • A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả.
  • B. Xử lý giao dịch thanh toán và chuyển tiền.
  • C. Cung cấp các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
  • D. Tập hợp và quản lý các sản phẩm khách hàng đã chọn mua trước khi chuyển sang bước thanh toán.

Câu 30: Giả định một người dùng thường xuyên thanh toán trực tuyến các hóa đơn giá trị nhỏ (ví dụ: mua ứng dụng, thanh toán nội dung số). Hình thức thanh toán điện tử nào có thể phù hợp và tiết kiệm chi phí giao dịch nhất cho người này?

  • A. Thẻ tín dụng (cho mọi giao dịch, bất kể giá trị).
  • B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến (cho từng giao dịch nhỏ).
  • C. Ví điện tử hoặc tài khoản thanh toán trực tuyến (nếu có ưu đãi phí giao dịch nhỏ hoặc miễn phí).
  • D. Sử dụng tiền mặt thông qua các điểm giao dịch của nhà cung cấp dịch vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bối cảnh thanh toán điện tử đang phát triển mạnh mẽ, đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi triển khai các giải pháp thanh toán trực tuyến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giao dịch thanh toán điện tử nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng công nghệ NFC (Near Field Communication)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Để đảm bảo an ninh cho giao dịch thanh toán trực tuyến, phương pháp xác thực hai yếu tố (2FA) mang lại lợi ích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So sánh ví điện tử và thẻ tín dụng, điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai hình thức thanh toán này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong mô hình thanh toán điện tử, 'payment gateway' (cổng thanh toán) đóng vai trò chính yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch quốc tế có giá trị lớn giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giả sử bạn là chủ một cửa hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sự phát triển của thanh toán điện tử có tác động tích cực nào đến quá trình chuyển đổi số của một quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: 'Tokenization' (mã hóa token) là một biện pháp bảo mật quan trọng trong thanh toán thẻ. Cơ chế hoạt động chính của tokenization là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hình thức thanh toán 'Buy Now, Pay Later' (BNPL - Mua trước, trả sau) ngày càng phổ biến. Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất đối với người tiêu dùng khi sử dụng BNPL?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong lĩnh vực ngân hàng số (Digital Banking), 'e-KYC' (electronic Know Your Customer) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với dịch vụ thanh toán điện tử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng hóa đơn điện tử so với hóa đơn giấy trong thanh toán?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các nhà cung cấp ví điện tử, yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là chiến lược để thu hút và giữ chân người dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Ngân hàng trung ương của một quốc gia phát hành 'tiền kỹ thuật số quốc gia' (CBDC - Central Bank Digital Currency). Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống thanh toán điện tử hiện tại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: 'Fraud detection system' (hệ thống phát hiện gian lận) trong thanh toán điện tử thường dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để khuyến khích người dân sử dụng thanh toán điện tử, chính phủ nên tập trung vào giải pháp nào mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'chargeback' (bồi hoàn) thường liên quan đến tình huống nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn chấp nhận thanh toán bằng nhiều loại thẻ quốc tế (Visa, Mastercard, JCB...). Họ cần tích hợp với dịch vụ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong tương lai gần, công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa phương thức thanh toán điện tử, đặc biệt trong các giao dịch xuyên biên giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của người tiêu dùng vào các hệ thống thanh toán điện tử mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: 'Payment processor' (đơn vị xử lý thanh toán) khác biệt với 'payment gateway' (cổng thanh toán) ở vai trò chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong bối cảnh thanh toán số phát triển, 'tiền mặt' vẫn giữ vai trò quan trọng nào, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: 'Open Banking' (ngân hàng mở) có thể tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển của các ứng dụng thanh toán điện tử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để đo lường mức độ chấp nhận thanh toán điện tử của người dân tại một khu vực, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: 'Ví điện tử' hoạt động dựa trên mô hình tài khoản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'merchant account' (tài khoản người bán) dùng để chỉ loại tài khoản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây có thể được coi là ít phụ thuộc nhất vào hệ thống ngân hàng truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 'Biometric authentication' (xác thực sinh trắc học) trong thanh toán điện tử dựa trên yếu tố xác thực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong thanh toán điện tử cho thương mại điện tử (e-commerce), 'shopping cart' (giỏ hàng điện tử) có vai trò chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả định một người dùng thường xuyên thanh toán trực tuyến các hóa đơn giá trị nhỏ (ví dụ: mua ứng dụng, thanh toán nội dung số). Hình thức thanh toán điện tử nào có thể phù hợp và tiết kiệm chi phí giao dịch nhất cho người này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 07

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một giao dịch thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, bên nào chịu trách nhiệm cấp thẻ và quản lý tài khoản cho người mua hàng?

  • A. Ngân hàng thanh toán (Acquiring Bank)
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán (Payment Processor)
  • C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
  • D. Tổ chức thẻ quốc tế (Card Network)

Câu 2: Chị Lan muốn mua một chiếc váy trên website thương mại điện tử. Khi thanh toán, chị chọn phương thức "Thẻ ghi nợ nội địa". Khoản tiền sẽ được trừ trực tiếp từ đâu?

  • A. Hạn mức tín dụng do ngân hàng cấp.
  • B. Tài khoản tiền gửi (thanh toán) của chị Lan tại ngân hàng.
  • C. Tài khoản ví điện tử liên kết với thẻ.
  • D. Một khoản tiền ảo được nạp sẵn trong chip thẻ.

Câu 3: Anh Minh là chủ một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ trực tuyến. Anh muốn tích hợp một giải pháp giúp khách hàng có thể thanh toán bằng nhiều loại thẻ ngân hàng khác nhau ngay trên website của mình. Anh Minh nên tìm kiếm dịch vụ nào sau đây?

  • A. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
  • B. Dịch vụ chuyển tiền điện tử (EFT)
  • C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
  • D. Hệ thống thanh toán bù trừ tự động (ACH)

Câu 4: So với thanh toán bằng tiền mặt truyền thống, lợi ích rõ ràng nhất của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Luôn được giảm giá khi thanh toán.
  • B. Hoàn toàn miễn phí mọi loại phí giao dịch.
  • C. Đảm bảo danh tính người mua luôn ẩn danh.
  • D. Tiện lợi, nhanh chóng và không giới hạn địa lý/thời gian giao dịch.

Câu 5: Công ty A nhập khẩu một lô hàng trị giá lớn từ đối tác B ở nước ngoài. Để đảm bảo quyền lợi và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch quốc tế này, Công ty A nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán nào?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng thông thường.
  • B. Sử dụng ví điện tử cá nhân.
  • C. Mở Tín dụng thư (Letter of Credit).
  • D. Chuyển khoản ngân hàng thông thường (Telegraphic Transfer) không kèm điều kiện.

Câu 6: Một trong những rủi ro lớn nhất mà người bán hàng trực tuyến đối mặt khi chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng là gì?

  • A. Khách hàng không nhận được hàng.
  • B. Giao dịch giả mạo và yêu cầu đòi bồi hoàn (Chargeback).
  • C. Hệ thống thanh toán bị sập tạm thời.
  • D. Phí xử lý giao dịch quá cao.

Câu 7: Ví điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Lưu trữ thông tin thanh toán của người dùng và/hoặc tiền điện tử để thực hiện giao dịch trực tuyến/di động.
  • B. Tạo ra tiền ảo mới dựa trên công nghệ blockchain.
  • C. Chỉ cho phép rút tiền mặt từ cây ATM.
  • D. Kết nối trực tiếp và duy nhất với một tài khoản thẻ tín dụng.

Câu 8: Tại sao việc sử dụng mã CVV/CVC (Card Verification Value/Code) trong các giao dịch trực tuyến lại quan trọng?

  • A. Là mật khẩu để rút tiền mặt tại ATM.
  • B. Là số tài khoản ngân hàng của chủ thẻ.
  • C. Dùng để kiểm tra số dư tài khoản.
  • D. Giúp xác minh người dùng có đang sở hữu thẻ vật lý hay không, tăng cường bảo mật giao dịch không cần xuất trình thẻ.

Câu 9: Hệ thống cho phép chuyển tiền điện tử giữa các ngân hàng thành viên một cách tự động theo đợt (batch processing) thường được gọi là gì?

  • A. ATM (Automated Teller Machine)
  • B. POS (Point of Sale)
  • C. ACH (Automated Clearing House)
  • D. EDI (Electronic Data Interchange)

Câu 10: Một nhà hàng muốn triển khai thanh toán không tiền mặt. Họ đang phân vân giữa việc chỉ chấp nhận thẻ ngân hàng qua máy POS và việc tích hợp thêm thanh toán bằng mã QR trên các ứng dụng ví điện tử. Việc tích hợp mã QR mang lại lợi ích bổ sung nào so với chỉ dùng máy POS?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và bảo trì thiết bị thấp hơn.
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch chậm hơn.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các giao dịch giá trị nhỏ.
  • D. Không yêu cầu kết nối internet.

Câu 11: Anh Tùng nhận được một email yêu cầu cập nhật thông tin thẻ tín dụng do "ngân hàng" phát hiện hoạt động bất thường. Email này chứa một liên kết dẫn đến một trang web trông giống hệt website của ngân hàng. Đây là hình thức tấn công phổ biến nào trong thanh toán điện tử?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • B. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • C. Mã độc tống tiền (Ransomware)
  • D. Tấn công Brute-force

Câu 12: Chị Mai sử dụng ứng dụng ngân hàng trên điện thoại di động để chuyển tiền cho bạn, thanh toán hóa đơn tiền điện và kiểm tra số dư tài khoản. Loại hình dịch vụ ngân hàng này được gọi chung là gì?

  • A. Ngân hàng đầu tư.
  • B. Ngân hàng chính sách.
  • C. Dịch vụ môi giới chứng khoán.
  • D. Ngân hàng điện tử (Digital Banking).

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa Thẻ tín dụng (Credit Card) và Thẻ mua hàng (Charge Card) là gì?

  • A. Thẻ tín dụng cho phép trả góp/trả chậm số dư, thẻ mua hàng yêu cầu thanh toán toàn bộ số dư cuối kỳ.
  • B. Thẻ tín dụng chỉ dùng thanh toán trực tuyến, thẻ mua hàng chỉ dùng tại cửa hàng vật lý.
  • C. Thẻ tín dụng có giới hạn chi tiêu, thẻ mua hàng không có giới hạn.
  • D. Thẻ tín dụng không yêu cầu chứng minh thu nhập, thẻ mua hàng thì có.

Câu 14: Một doanh nghiệp muốn chấp nhận thanh toán trực tuyến nhưng lo ngại về việc lưu trữ thông tin thẻ nhạy cảm của khách hàng. Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro này bằng cách thay thế dữ liệu thẻ thật bằng một mã định danh duy nhất?

  • A. Mã hóa (Encryption)
  • B. Chữ ký số (Digital Signature)
  • C. Tokenization
  • D. Xác thực hai yếu tố (2FA)

Câu 15: Khi bạn thực hiện thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) bằng thẻ tại điểm bán hàng (POS), công nghệ nào thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa thẻ và thiết bị đọc?

  • A. Bluetooth
  • B. Wi-Fi
  • C. Hồng ngoại (Infrared)
  • D. NFC (Near Field Communication)

Câu 16: Bạn muốn thanh toán tiền điện hàng tháng một cách tự động mà không cần nhớ ngày hoặc truy cập website của công ty điện lực mỗi lần. Dịch vụ nào của ngân hàng điện tử có thể hỗ trợ bạn thực hiện điều này?

  • A. Rút tiền mặt tại ATM.
  • B. Thiết lập thanh toán hóa đơn tự động (Auto-payment).
  • C. Kiểm tra lịch sử giao dịch.
  • D. Mở sổ tiết kiệm trực tuyến.

Câu 17: Trong quy trình xử lý giao dịch thẻ tín dụng, bước nào diễn ra sau khi Ngân hàng phát hành phê duyệt giao dịch và thông báo cho Ngân hàng thanh toán?

  • A. Thanh toán bù trừ và quyết toán (Clearing and Settlement).
  • B. Xác thực thông tin chủ thẻ (Cardholder Verification).
  • C. Yêu cầu hoàn tiền (Refund Request).
  • D. In hóa đơn giấy cho khách hàng.

Câu 18: Sự phát triển của thanh toán di động (Mobile Payment) đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với các ngân hàng truyền thống?

  • A. Số lượng giao dịch giảm sút.
  • B. Chi phí vận hành gia tăng.
  • C. Cạnh tranh từ các công ty Fintech và ví điện tử không phải ngân hàng.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng mới.

Câu 19: Bạn muốn mua một sản phẩm kỹ thuật số có giá trị rất nhỏ (ví dụ: 5.000 VNĐ) trên một website. Phương thức thanh toán nào được thiết kế đặc biệt để xử lý hiệu quả các giao dịch có giá trị thấp như vậy?

  • A. Thanh toán điện tử giá trị nhỏ (E-micropayments).
  • B. Thanh toán bằng Tín dụng thư (Letter of Credit).
  • C. Chuyển khoản ngân hàng giá trị lớn.
  • D. Séc điện tử (E-cheque).

Câu 20: Tiêu chuẩn bảo mật nào được áp dụng cho các tổ chức xử lý, lưu trữ hoặc truyền tải dữ liệu chủ thẻ (thẻ tín dụng, ghi nợ) nhằm giảm thiểu rủi ro gian lận?

  • A. ISO 9001.
  • B. GDPR (General Data Protection Regulation).
  • C. HIPAA (Health Insurance Portability and Accountability Act).
  • D. PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard).

Câu 21: Một trong những lợi ích chính của việc người bán chấp nhận thanh toán điện tử thay vì chỉ dùng tiền mặt là gì?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ rủi ro lừa đảo.
  • B. Mở rộng tệp khách hàng và tăng doanh số tiềm năng.
  • C. Giảm đáng kể thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • D. Không cần quản lý dòng tiền mặt.

Câu 22: Anh Ba sống ở vùng sâu vùng xa, việc tiếp cận chi nhánh ngân hàng rất khó khăn. Anh thường xuyên nhận tiền từ người thân ở thành phố. Dịch vụ nào trong thanh toán điện tử có thể giải quyết vấn đề này của anh Ba một cách hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng séc cá nhân.
  • B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
  • C. Nhận tiền qua ví điện tử hoặc Mobile Money.
  • D. Đến trực tiếp trụ sở công ty chuyển phát nhanh.

Câu 23: Điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tiền điện tử (E-cash) theo nghĩa truyền thống (như các hệ thống ban đầu Digicash)?

  • A. Có thể sử dụng cho các giao dịch giá trị nhỏ.
  • B. Có tính ẩn danh ở mức độ nhất định.
  • C. Được lưu trữ dưới dạng dữ liệu kỹ thuật số.
  • D. Mỗi giao dịch đều yêu cầu xác minh danh tính đầy đủ của người dùng.

Câu 24: Khi bạn thanh toán hóa đơn tiền điện trên website của nhà cung cấp dịch vụ điện lực bằng cách nhập thông tin tài khoản ngân hàng của mình, đây là hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến nào?

  • A. Biller Direct
  • B. Bill Consolidator
  • C. Thanh toán qua ATM
  • D. Thanh toán qua bưu điện

Câu 25: Bạn đang so sánh hai cổng thanh toán cho website bán hàng của mình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả và chi phí của cổng thanh toán?

  • A. Màu sắc giao diện cổng thanh toán.
  • B. Số lượng ngôn ngữ hỗ trợ.
  • C. Mức phí giao dịch và các loại phí khác.
  • D. Độ tuổi trung bình của đội ngũ hỗ trợ khách hàng.

Câu 26: Tại sao việc triển khai xác thực hai yếu tố (2FA) hoặc xác thực đa yếu tố (MFA) là cần thiết cho các dịch vụ ngân hàng điện tử và ví điện tử?

  • A. Để tăng thêm số bước đăng nhập cho người dùng.
  • B. Để thu thập thêm dữ liệu cá nhân của người dùng.
  • C. Để giới hạn số lần người dùng có thể đăng nhập.
  • D. Để tăng cường bảo mật, giảm rủi ro truy cập trái phép ngay cả khi mật khẩu bị lộ.

Câu 27: Bạn cần chuyển một khoản tiền lớn (hàng tỷ đồng) từ tài khoản công ty sang tài khoản đối tác trong cùng hệ thống ngân hàng và yêu cầu giao dịch được xử lý ngay lập tức. Hệ thống thanh toán nào phù hợp nhất cho trường hợp này?

  • A. ACH (Automated Clearing House)
  • B. RTGS (Real-time Gross Settlement)
  • C. Thanh toán điện tử giá trị nhỏ (Micropayments)
  • D. Hệ thống thanh toán bù trừ thẻ (Card Clearing System)

Câu 28: Một công ty cung cấp dịch vụ thu hộ hóa đơn từ nhiều nhà cung cấp khác nhau (điện, nước, internet...) và cho phép khách hàng thanh toán tất cả các hóa đơn đó tại một điểm duy nhất (trực tuyến hoặc tại quầy). Mô hình này được gọi là gì?

  • A. Biller Direct
  • B. Peer-to-Peer (P2P) Payment
  • C. Bill Consolidator
  • D. Mobile Money

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường là rào cản lớn nhất trong việc thúc đẩy thanh toán điện tử ở khu vực nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa tại các nước đang phát triển?

  • A. Hạ tầng công nghệ yếu kém và trình độ dân trí hạn chế về công nghệ.
  • B. Số lượng ngân hàng quá nhiều.
  • C. Phí giao dịch quá rẻ.
  • D. Người dân có quá nhiều tiền mặt.

Câu 30: Khi thực hiện giao dịch thanh toán điện tử, việc kiểm tra và xác nhận thông tin giao dịch (số tiền, người nhận, nội dung) trước khi nhấn "Xác nhận" là một biện pháp quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Để hệ thống xử lý giao dịch nhanh hơn.
  • B. Để nhận được điểm thưởng từ nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Đây là bước bắt buộc để thu thập dữ liệu người dùng.
  • D. Để đảm bảo tính chính xác của giao dịch và tránh sai sót hoặc lừa đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong một giao dịch thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, bên nào chịu trách nhiệm cấp thẻ và quản lý tài khoản cho người mua hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chị Lan muốn mua một chiếc váy trên website thương mại điện tử. Khi thanh toán, chị chọn phương thức 'Thẻ ghi nợ nội địa'. Khoản tiền sẽ được trừ trực tiếp từ đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Anh Minh là chủ một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ trực tuyến. Anh muốn tích hợp một giải pháp giúp khách hàng có thể thanh toán bằng nhiều loại thẻ ngân hàng khác nhau ngay trên website của mình. Anh Minh nên tìm kiếm dịch vụ nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So với thanh toán bằng tiền mặt truyền thống, lợi ích rõ ràng nhất của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Công ty A nhập khẩu một lô hàng trị giá lớn từ đối tác B ở nước ngoài. Để đảm bảo quyền lợi và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch quốc tế này, Công ty A nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một trong những rủi ro lớn nhất mà người bán hàng trực tuyến đối mặt khi chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ví điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao việc sử dụng mã CVV/CVC (Card Verification Value/Code) trong các giao dịch trực tuyến lại quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hệ thống cho phép chuyển tiền điện tử giữa các ngân hàng thành viên một cách tự động theo đợt (batch processing) thường được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một nhà hàng muốn triển khai thanh toán không tiền mặt. Họ đang phân vân giữa việc chỉ chấp nhận thẻ ngân hàng qua máy POS và việc tích hợp thêm thanh toán bằng mã QR trên các ứng dụng ví điện tử. Việc tích hợp mã QR mang lại lợi ích bổ sung nào so với chỉ dùng máy POS?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Anh Tùng nhận được một email yêu cầu cập nhật thông tin thẻ tín dụng do 'ngân hàng' phát hiện hoạt động bất thường. Email này chứa một liên kết dẫn đến một trang web trông giống hệt website của ngân hàng. Đây là hình thức tấn công phổ biến nào trong thanh toán điện tử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chị Mai sử dụng ứng dụng ngân hàng trên điện thoại di động để chuyển tiền cho bạn, thanh toán hóa đơn tiền điện và kiểm tra số dư tài khoản. Loại hình dịch vụ ngân hàng này được gọi chung là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa Thẻ tín dụng (Credit Card) và Thẻ mua hàng (Charge Card) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một doanh nghiệp muốn chấp nhận thanh toán trực tuyến nhưng lo ngại về việc lưu trữ thông tin thẻ nhạy cảm của khách hàng. Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro này bằng cách thay thế dữ liệu thẻ thật bằng một mã định danh duy nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi bạn thực hiện thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) bằng thẻ tại điểm bán hàng (POS), công nghệ nào thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa thẻ và thiết bị đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bạn muốn thanh toán tiền điện hàng tháng một cách tự động mà không cần nhớ ngày hoặc truy cập website của công ty điện lực mỗi lần. Dịch vụ nào của ngân hàng điện tử có thể hỗ trợ bạn thực hiện điều này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong quy trình xử lý giao dịch thẻ tín dụng, bước nào diễn ra sau khi Ngân hàng phát hành phê duyệt giao dịch và thông báo cho Ngân hàng thanh toán?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sự phát triển của thanh toán di động (Mobile Payment) đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với các ngân hàng truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bạn muốn mua một sản phẩm kỹ thuật số có giá trị rất nhỏ (ví dụ: 5.000 VNĐ) trên một website. Phương thức thanh toán nào được thiết kế đặc biệt để xử lý hiệu quả các giao dịch có giá trị thấp như vậy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tiêu chuẩn bảo mật nào được áp dụng cho các tổ chức xử lý, lưu trữ hoặc truyền tải dữ liệu chủ thẻ (thẻ tín dụng, ghi nợ) nhằm giảm thiểu rủi ro gian lận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những lợi ích chính của việc người bán chấp nhận thanh toán điện tử thay vì chỉ dùng tiền mặt là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Anh Ba sống ở vùng sâu vùng xa, việc tiếp cận chi nhánh ngân hàng rất khó khăn. Anh thường xuyên nhận tiền từ người thân ở thành phố. Dịch vụ nào trong thanh toán điện tử có thể giải quyết vấn đề này của anh Ba một cách hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tiền điện tử (E-cash) theo nghĩa truyền thống (như các hệ thống ban đầu Digicash)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi bạn thanh toán hóa đơn tiền điện trên website của nhà cung cấp dịch vụ điện lực bằng cách nhập thông tin tài khoản ngân hàng của mình, đây là hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bạn đang so sánh hai cổng thanh toán cho website bán hàng của mình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả và chi phí của cổng thanh toán?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc triển khai xác thực hai yếu tố (2FA) hoặc xác thực đa yếu tố (MFA) là cần thiết cho các dịch vụ ngân hàng điện tử và ví điện tử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bạn cần chuyển một khoản tiền lớn (hàng tỷ đồng) từ tài khoản công ty sang tài khoản đối tác trong cùng hệ thống ngân hàng và yêu cầu giao dịch được xử lý ngay lập tức. Hệ thống thanh toán nào phù hợp nhất cho trường hợp này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một công ty cung cấp dịch vụ thu hộ hóa đơn từ nhiều nhà cung cấp khác nhau (điện, nước, internet...) và cho phép khách hàng thanh toán tất cả các hóa đơn đó tại một điểm duy nhất (trực tuyến hoặc tại quầy). Mô hình này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường là rào cản lớn nhất trong việc thúc đẩy thanh toán điện tử ở khu vực nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa tại các nước đang phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi thực hiện giao dịch thanh toán điện tử, việc kiểm tra và xác nhận thông tin giao dịch (số tiền, người nhận, nội dung) trước khi nhấn 'Xác nhận' là một biện pháp quan trọng nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 08

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với người tiêu dùng khi sử dụng rộng rãi các phương thức thanh toán điện tử?

  • A. Sự phức tạp trong việc sử dụng các ứng dụng thanh toán điện tử khác nhau.
  • B. Chi phí giao dịch phát sinh khi thanh toán trực tuyến.
  • C. Rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân và tài chính.
  • D. Sự hạn chế về số lượng cửa hàng chấp nhận thanh toán điện tử.

Câu 2: Để đảm bảo an toàn cho giao dịch thanh toán trực tuyến, quy trình xác thực hai yếu tố (2FA) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
  • B. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu thêm một bước xác minh ngoài mật khẩu.
  • C. Giảm thiểu chi phí giao dịch cho người bán.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán cho người mua.

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào KHÔNG phải cho người bán hàng trực tuyến?

  • A. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, đặc biệt là nhóm người dùng ví điện tử.
  • B. Giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc xử lý tiền mặt.
  • C. Cung cấp dữ liệu hành vi mua sắm của khách hàng để phân tích và cải thiện dịch vụ.
  • D. Dễ dàng quản lý lịch sử giao dịch cá nhân và theo dõi chi tiêu.

Câu 4: Hình thức thanh toán "chạm để thanh toán" (contactless payment) dựa trên công nghệ nào?

  • A. Mã QR (Quick Response code)
  • B. Bluetooth
  • C. NFC (Near-Field Communication)
  • D. WiFi Direct

Câu 5: Trong một giao dịch thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, "cổng thanh toán" (payment gateway) đóng vai trò trung gian chính giữa những đối tượng nào?

  • A. Website bán hàng và ngân hàng thanh toán (acquiring bank).
  • B. Người mua hàng và người bán hàng.
  • C. Ngân hàng phát hành thẻ (issuing bank) và tổ chức thẻ tín dụng.
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ Internet và người dùng.

Câu 6: So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card), điểm khác biệt CƠ BẢN nhất giữa chúng là gì?

  • A. Phí thường niên hàng năm.
  • B. Nguồn tiền sử dụng để thanh toán.
  • C. Hạn mức giao dịch hàng ngày.
  • D. Khả năng tích điểm thưởng và hoàn tiền.

Câu 7: "Gian lận hoàn tiền" (chargeback fraud) là loại rủi ro thường gặp trong thanh toán điện tử, đặc biệt ảnh hưởng đến đối tượng nào?

  • A. Người tiêu dùng sử dụng thẻ tín dụng.
  • B. Ngân hàng phát hành thẻ.
  • C. Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.
  • D. Người bán hàng trực tuyến.

Câu 8: Trong các biện pháp bảo mật thanh toán điện tử, "mã hóa dữ liệu" (encryption) có tác dụng chính là gì?

  • A. Xác thực danh tính người dùng.
  • B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống thanh toán.
  • C. Bảo vệ thông tin nhạy cảm khi truyền tải trên mạng.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn giao dịch gian lận.

Câu 9: Ưu điểm lớn nhất của thanh toán di động (mobile payment) so với các hình thức thanh toán điện tử khác là gì?

  • A. Tính tiện lợi và khả năng sử dụng ở mọi lúc, mọi nơi thông qua thiết bị di động cá nhân.
  • B. Chi phí giao dịch thấp hơn so với thanh toán thẻ.
  • C. Mức độ bảo mật cao hơn do sử dụng công nghệ sinh trắc học.
  • D. Khả năng tích hợp với nhiều chương trình khuyến mãi và giảm giá.

Câu 10: "Tiền điện tử" (e-cash) có đặc điểm nào KHÔNG đúng?

  • A. Tính ẩn danh tương đối cao trong giao dịch.
  • B. Có thể được lưu trữ trên thiết bị điện tử.
  • C. Được phát hành và kiểm soát bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
  • D. Thường được sử dụng cho các giao dịch giá trị nhỏ.

Câu 11: Hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến "biller direct" có nghĩa là gì?

  • A. Thanh toán hóa đơn thông qua một ứng dụng trung gian tổng hợp nhiều loại hóa đơn.
  • B. Thanh toán trực tiếp trên website hoặc ứng dụng của nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Ủy quyền cho ngân hàng tự động thanh toán hóa đơn định kỳ.
  • D. Thanh toán hóa đơn bằng cách quét mã QR trên hóa đơn giấy.

Câu 12: "Mã CVV/CVC" ở mặt sau thẻ thanh toán có vai trò gì trong giao dịch trực tuyến?

  • A. Xác định ngân hàng phát hành thẻ.
  • B. Kiểm tra số dư tài khoản thẻ.
  • C. Mã hóa thông tin giao dịch.
  • D. Xác minh thẻ chính chủ khi giao dịch trực tuyến.

Câu 13: Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

  • A. Thay thế hoàn toàn các phương thức thanh toán thẻ truyền thống.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính trung gian.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật cho các giao dịch thanh toán.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán quốc tế cho người dùng cá nhân.

Câu 14: Trong thanh toán điện tử quốc tế, "mã SWIFT/BIC" được sử dụng để xác định điều gì?

  • A. Tài khoản ngân hàng của người nhận.
  • B. Ngân hàng hoặc chi nhánh ngân hàng tham gia giao dịch.
  • C. Loại tiền tệ sử dụng trong giao dịch.
  • D. Quốc gia nơi ngân hàng đặt trụ sở chính.

Câu 15: "Tokenization" là một kỹ thuật bảo mật trong thanh toán điện tử, nó hoạt động bằng cách nào?

  • A. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên (token).
  • B. Mã hóa toàn bộ dữ liệu giao dịch trước khi truyền tải.
  • C. Xác thực danh tính người dùng bằng sinh trắc học.
  • D. Giới hạn số lần sử dụng thẻ trong một khoảng thời gian nhất định.

Câu 16: Yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử?

  • A. Sự gia tăng của thương mại điện tử và mua sắm trực tuyến.
  • B. Nhu cầu về sự tiện lợi và nhanh chóng trong giao dịch thanh toán.
  • C. Sự phát triển của công nghệ di động và Internet.
  • D. Mong muốn tăng cường sử dụng tiền mặt trong xã hội.

Câu 17: So với thanh toán truyền thống bằng tiền mặt, thanh toán điện tử có nhược điểm nào đáng kể về mặt xã hội?

  • A. Khó khăn trong việc kiểm soát chi tiêu cá nhân.
  • B. Tăng nguy cơ lạm phát do dễ dàng tạo ra tiền.
  • C. Gây ra sự phân biệt đối với những người không có khả năng tiếp cận công nghệ.
  • D. Giảm tính minh bạch trong các giao dịch tài chính.

Câu 18: "Ngân hàng thông báo" (acquiring bank) trong quy trình thanh toán thẻ có trách nhiệm chính là gì?

  • A. Phát hành thẻ thanh toán cho khách hàng.
  • B. Chấp nhận và xử lý thanh toán thẻ cho người bán.
  • C. Xác thực giao dịch và đảm bảo số dư tài khoản của người mua.
  • D. Quản lý mạng lưới ATM và POS.

Câu 19: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "KYC" (Know Your Customer) liên quan đến quy trình nào?

  • A. Xử lý giao dịch thanh toán nhanh chóng.
  • B. Bảo mật thông tin thẻ thanh toán.
  • C. Xác minh danh tính khách hàng để phòng chống rửa tiền và gian lận.
  • D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thanh toán.

Câu 20: Hình thức thanh toán "ví điện tử liên ngân hàng" (interoperable e-wallet) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Giảm phí giao dịch khi chuyển tiền giữa các ngân hàng.
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
  • C. Cho phép thanh toán quốc tế dễ dàng hơn.
  • D. Sử dụng một ví duy nhất để thanh toán tại nhiều điểm chấp nhận thanh toán khác nhau, bất kể ngân hàng phát hành ví.

Câu 21: "Thẻ trả trước ảo" (virtual prepaid card) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Thanh toán các hóa đơn định kỳ hàng tháng.
  • B. Thanh toán trực tuyến một lần cho các giao dịch có rủi ro cao hoặc không quen thuộc.
  • C. Rút tiền mặt tại ATM.
  • D. Thanh toán tại các cửa hàng bán lẻ truyền thống.

Câu 22: "Chữ ký số" (digital signature) có vai trò gì trong đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của giao dịch điện tử?

  • A. Mã hóa thông tin giao dịch.
  • B. Xác thực hai yếu tố người dùng.
  • C. Xác nhận nguồn gốc và đảm bảo nội dung giao dịch không bị thay đổi.
  • D. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.

Câu 23: "Mô hình ba bên" (three-party system) trong thanh toán thẻ tín dụng bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Người mua hàng, người bán hàng và ngân hàng phát hành thẻ.
  • B. Người mua hàng, ngân hàng phát hành thẻ và ngân hàng thanh toán.
  • C. Người bán hàng, ngân hàng thanh toán và tổ chức thẻ tín dụng.
  • D. Người mua hàng, người bán hàng và nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.

Câu 24: "Hạn mức tín dụng" (credit limit) của thẻ tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

  • A. Lãi suất áp dụng cho các khoản thanh toán chậm trễ.
  • B. Tổng số tiền tối đa chủ thẻ được phép chi tiêu bằng thẻ tín dụng.
  • C. Phí thường niên hàng năm của thẻ.
  • D. Thời gian ân hạn lãi suất.

Câu 25: Trong bối cảnh thanh toán điện tử phát triển nhanh chóng, chính phủ các nước thường can thiệp bằng cách nào để bảo vệ người tiêu dùng?

  • A. Trực tiếp phát hành các ứng dụng thanh toán điện tử quốc gia.
  • B. Quy định giá trần phí giao dịch thanh toán điện tử.
  • C. Ban hành các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền lợi người tiêu dùng trong thanh toán điện tử.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các công ty thanh toán điện tử tư nhân.

Câu 26: "Mã QR động" (dynamic QR code) khác biệt so với "mã QR tĩnh" (static QR code) như thế nào trong thanh toán?

  • A. Mã QR động có thể chứa nhiều thông tin hơn mã QR tĩnh.
  • B. Mã QR động dễ dàng tạo và sử dụng hơn mã QR tĩnh.
  • C. Mã QR động chỉ sử dụng được cho thanh toán trực tuyến, còn mã QR tĩnh cho thanh toán tại cửa hàng.
  • D. Mã QR động thay đổi sau mỗi giao dịch, tăng cường tính bảo mật.

Câu 27: "Công nghệ sinh trắc học" (biometrics) được ứng dụng trong thanh toán điện tử để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
  • B. Xác thực danh tính người dùng, tăng cường bảo mật và giảm gian lận.
  • C. Giảm chi phí giao dịch cho người bán.
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm thanh toán cho người dùng.

Câu 28: "Ví điện tử không giám sát" (non-custodial wallet) khác biệt với "ví điện tử giám sát" (custodial wallet) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Ví không giám sát có tính bảo mật cao hơn ví giám sát.
  • B. Ví không giám sát có thể liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng.
  • C. Người dùng tự quản lý khóa riêng tư và kiểm soát hoàn toàn tài sản trong ví không giám sát.
  • D. Ví không giám sát thường được cung cấp bởi các ngân hàng truyền thống.

Câu 29: "Thời đại tiền mặt" (cashless society) mang lại lợi ích tiềm năng nào cho nền kinh tế?

  • A. Giảm chi phí in ấn, vận chuyển và quản lý tiền mặt.
  • B. Tăng cường tính ẩn danh trong các giao dịch kinh tế.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng truyền thống.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán quốc tế.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có khả năng định hình lại lĩnh vực thanh toán điện tử một cách sâu sắc nhất?

  • A. Sự phổ biến của thanh toán bằng thẻ không tiếp xúc.
  • B. Sự trỗi dậy của tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC) và các loại tiền mã hóa.
  • C. Sự phát triển của các ứng dụng ví điện tử đa năng.
  • D. Sự gia tăng các chương trình khách hàng thân thiết và tích điểm thưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với người tiêu dùng khi sử dụng rộng rãi các phương thức thanh toán điện tử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Để đảm bảo an toàn cho giao dịch thanh toán trực tuyến, quy trình xác thực hai yếu tố (2FA) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào KHÔNG phải cho người bán hàng trực tuyến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hình thức thanh toán 'chạm để thanh toán' (contactless payment) dựa trên công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong một giao dịch thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, 'cổng thanh toán' (payment gateway) đóng vai trò trung gian chính giữa những đối tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card), điểm khác biệt CƠ BẢN nhất giữa chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: 'Gian lận hoàn tiền' (chargeback fraud) là loại rủi ro thường gặp trong thanh toán điện tử, đặc biệt ảnh hưởng đến đối tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong các biện pháp bảo mật thanh toán điện tử, 'mã hóa dữ liệu' (encryption) có tác dụng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ưu điểm lớn nhất của thanh toán di động (mobile payment) so với các hình thức thanh toán điện tử khác là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: 'Tiền điện tử' (e-cash) có đặc điểm nào KHÔNG đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến 'biller direct' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: 'Mã CVV/CVC' ở mặt sau thẻ thanh toán có vai trò gì trong giao dịch trực tuyến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong thanh toán điện tử quốc tế, 'mã SWIFT/BIC' được sử dụng để xác định điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: 'Tokenization' là một kỹ thuật bảo mật trong thanh toán điện tử, nó hoạt động bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So với thanh toán truyền thống bằng tiền mặt, thanh toán điện tử có nhược điểm nào đáng kể về mặt xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: 'Ngân hàng thông báo' (acquiring bank) trong quy trình thanh toán thẻ có trách nhiệm chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'KYC' (Know Your Customer) liên quan đến quy trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hình thức thanh toán 'ví điện tử liên ngân hàng' (interoperable e-wallet) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: 'Thẻ trả trước ảo' (virtual prepaid card) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: 'Chữ ký số' (digital signature) có vai trò gì trong đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của giao dịch điện tử?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: 'Mô hình ba bên' (three-party system) trong thanh toán thẻ tín dụng bao gồm những thành phần chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: 'Hạn mức tín dụng' (credit limit) của thẻ tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong bối cảnh thanh toán điện tử phát triển nhanh chóng, chính phủ các nước thường can thiệp bằng cách nào để bảo vệ người tiêu dùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: 'Mã QR động' (dynamic QR code) khác biệt so với 'mã QR tĩnh' (static QR code) như thế nào trong thanh toán?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Công nghệ sinh trắc học' (biometrics) được ứng dụng trong thanh toán điện tử để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: 'Ví điện tử không giám sát' (non-custodial wallet) khác biệt với 'ví điện tử giám sát' (custodial wallet) chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: 'Thời đại tiền mặt' (cashless society) mang lại lợi ích tiềm năng nào cho nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có khả năng định hình lại lĩnh vực thanh toán điện tử một cách sâu sắc nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 09

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử sử dụng thẻ tín dụng trực tuyến, bên nào chịu trách nhiệm xác minh tính hợp lệ và hạn mức tín dụng của thẻ khi giao dịch được thực hiện?

  • A. Ngân hàng chấp nhận thanh toán (Acquiring Bank)
  • B. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
  • C. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
  • D. Tổ chức thẻ quốc tế (Card Association)

Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng khi thanh toán trực tuyến?

  • A. Giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp thông tin thẻ tín dụng trực tuyến hoàn toàn.
  • B. Tăng tốc độ thanh toán và đơn giản hóa quy trình nhập thông tin thanh toán.
  • C. Đảm bảo 100% các giao dịch thanh toán trực tuyến đều thành công.
  • D. Cho phép thanh toán bằng tiền mặt trực tuyến.

Câu 3: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, lẻ như mua ứng dụng di động, báo điện tử hoặc nhạc trực tuyến?

  • A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
  • B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
  • C. Séc điện tử (e-cheque)
  • D. Thanh toán vi mô (micropayment)

Câu 4: Trong các biện pháp bảo mật thanh toán điện tử, giao thức SSL (Secure Sockets Layer) hoặc TLS (Transport Layer Security) đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu giao dịch để bảo vệ thông tin nhạy cảm trong quá trình truyền tải.
  • B. Xác thực danh tính người dùng để ngăn chặn truy cập trái phép.
  • C. Kiểm tra và ngăn chặn các phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống thanh toán.
  • D. Sao lưu dữ liệu giao dịch để phục hồi khi có sự cố.

Câu 5: Điểm khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

  • A. Thẻ ghi nợ có thể sử dụng để thanh toán quốc tế, còn thẻ tín dụng thì không.
  • B. Thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng sử dụng hạn mức tín dụng được cấp.
  • C. Thẻ ghi nợ được chấp nhận rộng rãi hơn thẻ tín dụng tại các điểm bán hàng.
  • D. Thẻ ghi nợ có tính năng bảo mật cao hơn thẻ tín dụng.

Câu 6: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng trong phương thức thanh toán điện tử nào?

  • A. Thanh toán bằng mã QR code
  • B. Thanh toán qua Internet Banking
  • C. Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment)
  • D. Thanh toán bằng tiền điện tử (cryptocurrency)

Câu 7: Trong quy trình thanh toán điện tử bằng thẻ, thuật ngữ "authorization" (xác thực) đề cập đến giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn người mua lựa chọn hàng hóa và thêm vào giỏ hàng trực tuyến.
  • B. Giai đoạn ngân hàng phát hành thẻ xác minh thông tin thẻ và số dư/hạn mức khả dụng.
  • C. Giai đoạn chuyển tiền từ tài khoản người mua sang tài khoản người bán.
  • D. Giai đoạn người bán xác nhận đơn hàng và chuẩn bị giao hàng.

Câu 8: Rủi ro lớn nhất đối với người bán khi chấp nhận thanh toán điện tử trực tuyến là gì?

  • A. Gian lận thanh toán (fraudulent transactions) từ thẻ tín dụng giả mạo hoặc bị đánh cắp.
  • B. Sự cố kỹ thuật của hệ thống thanh toán làm gián đoạn giao dịch.
  • C. Chi phí giao dịch cao khi sử dụng các cổng thanh toán trực tuyến.
  • D. Khách hàng từ chối thanh toán sau khi đã nhận hàng.

Câu 9: Hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến "biller direct" có nghĩa là gì?

  • A. Thanh toán hóa đơn thông qua một cổng thanh toán trung gian tập hợp nhiều hóa đơn.
  • B. Thanh toán hóa đơn tự động hàng tháng thông qua ủy nhiệm chi ngân hàng.
  • C. Thanh toán hóa đơn trực tiếp trên website hoặc ứng dụng của nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Thanh toán hóa đơn bằng cách quét mã QR code trên hóa đơn giấy.

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt truyền thống trong thương mại điện tử là gì?

  • A. Chi phí giao dịch thấp hơn so với tiền mặt.
  • B. Tiện lợi và khả năng thực hiện giao dịch từ xa, không giới hạn địa lý.
  • C. An toàn hơn tiền mặt vì không lo bị mất cắp vật lý.
  • D. Dễ dàng quản lý và kiểm soát dòng tiền hơn tiền mặt.

Câu 11: Trong thanh toán điện tử quốc tế, "letter of credit" (thư tín dụng) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi thanh toán cho các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới giá trị nhỏ.
  • B. Khi người mua và người bán có mối quan hệ tin cậy lâu dài.
  • C. Khi thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế không được chấp nhận.
  • D. Khi thanh toán cho các hợp đồng thương mại quốc tế có giá trị lớn và cần đảm bảo an toàn, tin cậy.

Câu 12: "Payment gateway" (cổng thanh toán) đóng vai trò gì trong hệ thống thanh toán điện tử?

  • A. Kết nối website bán hàng với hệ thống xử lý thanh toán của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
  • B. Cung cấp hạ tầng mạng lưới viễn thông cho các giao dịch thanh toán.
  • C. Phát hành thẻ thanh toán cho người tiêu dùng.
  • D. Quản lý tài khoản ngân hàng của người bán hàng trực tuyến.

Câu 13: "Chargeback" (bồi hoàn) trong thanh toán thẻ tín dụng là gì?

  • A. Khoản phí mà ngân hàng thu từ người bán cho mỗi giao dịch thanh toán thẻ.
  • B. Quy trình xác thực giao dịch thẻ tín dụng trước khi thực hiện thanh toán.
  • C. Quyền của chủ thẻ yêu cầu ngân hàng hoàn lại tiền khi phát hiện giao dịch gian lận hoặc không hợp lệ.
  • D. Hạn mức tín dụng tối đa mà chủ thẻ được phép sử dụng trong một kỳ thanh toán.

Câu 14: Xu hướng nào đang ngày càng phổ biến trong thanh toán điện tử hiện nay?

  • A. Sự trở lại của thanh toán bằng tiền mặt trong thương mại điện tử.
  • B. Sự gia tăng mạnh mẽ của thanh toán di động và thanh toán không tiền mặt.
  • C. Việc hạn chế sử dụng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ trong thanh toán trực tuyến.
  • D. Sự suy giảm của các phương thức thanh toán điện tử mới.

Câu 15: "E-cheque" (séc điện tử) hoạt động tương tự như loại hình thanh toán truyền thống nào?

  • A. Thẻ tín dụng
  • B. Thẻ ghi nợ
  • C. Tiền mặt
  • D. Séc giấy truyền thống

Câu 16: Lợi ích chính của "online banking" (ngân hàng trực tuyến) đối với khách hàng là gì?

  • A. Lãi suất tiền gửi cao hơn so với ngân hàng truyền thống.
  • B. Phí giao dịch thấp hơn so với giao dịch tại quầy.
  • C. Tiện lợi, có thể thực hiện giao dịch ngân hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • D. Được tư vấn trực tiếp bởi nhân viên ngân hàng chuyên nghiệp hơn.

Câu 17: Trong các phương thức thanh toán điện tử cho thương mại điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), phương thức nào thường được ưu tiên cho các giao dịch lớn và thường xuyên?

  • A. Chuyển khoản điện tử (EFT/ACH)
  • B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng doanh nghiệp
  • C. Ví điện tử doanh nghiệp
  • D. Tiền điện tử (cryptocurrency)

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến?

  • A. Sử dụng giao thức HTTPS cho website thanh toán.
  • B. Mã hóa thông tin thẻ khi lưu trữ và truyền tải.
  • C. Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) cho tài khoản thanh toán.
  • D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ.

Câu 19: "Settlement" (thanh toán bù trừ) trong thanh toán thẻ đề cập đến giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn xác thực thông tin thẻ và hạn mức tín dụng.
  • B. Giai đoạn người mua nhập thông tin thanh toán vào website bán hàng.
  • C. Giai đoạn chuyển tiền thực tế từ tài khoản ngân hàng của người mua sang tài khoản ngân hàng của người bán.
  • D. Giai đoạn ngân hàng phát hành thẻ gửi thông báo giao dịch thành công cho chủ thẻ.

Câu 20: Một cửa hàng trực tuyến tích hợp chức năng "giỏ hàng điện tử" (e-shopping cart) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Quản lý thông tin khách hàng và lịch sử mua hàng.
  • B. Cho phép khách hàng lựa chọn, tập hợp các sản phẩm muốn mua và tiến hành thanh toán.
  • C. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả.
  • D. Tự động đề xuất các sản phẩm liên quan cho khách hàng.

Câu 21: Hình thức thanh toán điện tử nào có thể giúp người tiêu dùng kiểm soát chi tiêu tốt hơn?

  • A. Thẻ tín dụng
  • B. Ví điện tử có liên kết thẻ tín dụng
  • C. Thẻ ghi nợ
  • D. Thanh toán trả sau

Câu 22: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "tokenization" (mã hóa thẻ) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Thay thế thông tin thẻ tín dụng thật bằng một mã số ngẫu nhiên (token) để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
  • B. Quy trình xác thực danh tính chủ thẻ thông qua sinh trắc học.
  • C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu giao dịch thanh toán bằng thuật toán phức tạp.
  • D. Giới hạn số lần sử dụng thẻ tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định.

Câu 23: "Mobile payment" (thanh toán di động) mang lại lợi thế nào đặc biệt so với các hình thức thanh toán điện tử khác?

  • A. Chi phí giao dịch thấp hơn tất cả các hình thức thanh toán khác.
  • B. Tính tiện lợi và linh hoạt cao, có thể thanh toán mọi lúc mọi nơi chỉ với điện thoại di động.
  • C. Độ bảo mật cao nhất trong các hình thức thanh toán điện tử.
  • D. Được chấp nhận tại tất cả các điểm bán hàng trên toàn thế giới.

Câu 24: "E-invoice" (hóa đơn điện tử) mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp so với hóa đơn giấy truyền thống?

  • A. Tăng tính bảo mật và chống làm giả hóa đơn tốt hơn.
  • B. Khách hàng dễ dàng thanh toán hóa đơn hơn.
  • C. Thông tin hóa đơn được truyền tải nhanh chóng và chính xác hơn.
  • D. Giảm chi phí in ấn, lưu trữ và vận chuyển hóa đơn.

Câu 25: Trong các hệ thống thanh toán điện tử, "fraud detection system" (hệ thống phát hiện gian lận) sử dụng kỹ thuật nào để nhận diện giao dịch bất thường?

  • A. Xác thực sinh trắc học người dùng.
  • B. Mã hóa dữ liệu giao dịch theo thời gian thực.
  • C. Phân tích dữ liệu giao dịch và hành vi người dùng để phát hiện các mẫu bất thường.
  • D. Yêu cầu xác thực hai yếu tố cho mọi giao dịch.

Câu 26: "Digital cash" (tiền kỹ thuật số) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với các hình thức thanh toán điện tử khác như thẻ hay ví điện tử?

  • A. Được phát hành và kiểm soát bởi ngân hàng trung ương.
  • B. Tính ẩn danh cao và không chịu sự kiểm soát của tổ chức trung gian.
  • C. Được đảm bảo giá trị bởi vàng hoặc các tài sản vật chất khác.
  • D. Dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt tại mọi thời điểm.

Câu 27: "Contactless payment" (thanh toán không tiếp xúc) cải thiện trải nghiệm thanh toán như thế nào cho người dùng?

  • A. Giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp thông tin thẻ tín dụng.
  • B. Tiết kiệm chi phí giao dịch so với thanh toán bằng thẻ chip.
  • C. Cho phép thanh toán các giao dịch giá trị lớn hơn.
  • D. Tăng tốc độ và sự tiện lợi trong quá trình thanh toán tại điểm bán hàng.

Câu 28: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "merchant account" (tài khoản người bán) dùng để chỉ loại tài khoản nào?

  • A. Tài khoản ngân hàng đặc biệt dành cho người bán hàng để nhận thanh toán từ các giao dịch thẻ.
  • B. Tài khoản cá nhân của người bán hàng dùng để thực hiện các giao dịch mua sắm trực tuyến.
  • C. Tài khoản trung gian dùng để giữ tiền thanh toán cho đến khi giao dịch hoàn tất.
  • D. Tài khoản ảo dùng để thanh toán ẩn danh trên internet.

Câu 29: "Automated Clearing House (ACH)" (Trung tâm thanh toán bù trừ tự động) là gì?

  • A. Một loại ví điện tử phổ biến trên toàn cầu.
  • B. Giao thức bảo mật cho thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến.
  • C. Mạng lưới thanh toán điện tử cho phép chuyển tiền trực tiếp giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính.
  • D. Hệ thống chấm điểm tín dụng cho người dùng dịch vụ thanh toán điện tử.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của người tiêu dùng vào thanh toán điện tử?

  • A. Sự tiện lợi và tốc độ của giao dịch.
  • B. Đảm bảo an ninh, bảo mật thông tin và giao dịch.
  • C. Chi phí giao dịch thấp và nhiều ưu đãi.
  • D. Sự đa dạng của các phương thức thanh toán được chấp nhận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử sử dụng thẻ tín dụng trực tuyến, bên nào chịu trách nhiệm xác minh tính hợp lệ và hạn mức tín dụng của thẻ khi giao dịch được thực hiện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng khi thanh toán trực tuyến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, lẻ như mua ứng dụng di động, báo điện tử hoặc nhạc trực tuyến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong các biện pháp bảo mật thanh toán điện tử, giao thức SSL (Secure Sockets Layer) hoặc TLS (Transport Layer Security) đóng vai trò chính yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Điểm khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng trong phương thức thanh toán điện tử nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong quy trình thanh toán điện tử bằng thẻ, thuật ngữ 'authorization' (xác thực) đề cập đến giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Rủi ro lớn nhất đối với người bán khi chấp nhận thanh toán điện tử trực tuyến là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến 'biller direct' có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt truyền thống trong thương mại điện tử là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong thanh toán điện tử quốc tế, 'letter of credit' (thư tín dụng) thường được sử dụng khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: 'Payment gateway' (cổng thanh toán) đóng vai trò gì trong hệ thống thanh toán điện tử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: 'Chargeback' (bồi hoàn) trong thanh toán thẻ tín dụng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Xu hướng nào đang ngày càng phổ biến trong thanh toán điện tử hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: 'E-cheque' (séc điện tử) hoạt động tương tự như loại hình thanh toán truyền thống nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Lợi ích chính của 'online banking' (ngân hàng trực tuyến) đối với khách hàng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong các phương thức thanh toán điện tử cho thương mại điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), phương thức nào thường được ưu tiên cho các giao dịch lớn và thường xuyên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: 'Settlement' (thanh toán bù trừ) trong thanh toán thẻ đề cập đến giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một cửa hàng trực tuyến tích hợp chức năng 'giỏ hàng điện tử' (e-shopping cart) nhằm mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hình thức thanh toán điện tử nào có thể giúp người tiêu dùng kiểm soát chi tiêu tốt hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'tokenization' (mã hóa thẻ) dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Mobile payment' (thanh toán di động) mang lại lợi thế nào đặc biệt so với các hình thức thanh toán điện tử khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: 'E-invoice' (hóa đơn điện tử) mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp so với hóa đơn giấy truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong các hệ thống thanh toán điện tử, 'fraud detection system' (hệ thống phát hiện gian lận) sử dụng kỹ thuật nào để nhận diện giao dịch bất thường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'Digital cash' (tiền kỹ thuật số) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với các hình thức thanh toán điện tử khác như thẻ hay ví điện tử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Contactless payment' (thanh toán không tiếp xúc) cải thiện trải nghiệm thanh toán như thế nào cho người dùng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'merchant account' (tài khoản người bán) dùng để chỉ loại tài khoản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Automated Clearing House (ACH)' (Trung tâm thanh toán bù trừ tự động) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của người tiêu dùng vào thanh toán điện tử?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 10

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, khi một khách hàng thực hiện giao dịch mua hàng trên website thương mại điện tử, quy trình xác thực (authorization) giao dịch diễn ra nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Đảm bảo thông tin cá nhân của chủ thẻ được bảo mật tuyệt đối với người bán.
  • B. Kiểm tra tính hợp lệ của thẻ tín dụng và hạn mức tín dụng khả dụng của chủ thẻ.
  • C. Xác nhận danh tính của chủ thẻ để ngăn chặn gian lận giả mạo.
  • D. Chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của người mua sang tài khoản của người bán.

Câu 2: Một cửa hàng trực tuyến mới mở tích hợp nhiều phương thức thanh toán điện tử khác nhau (thẻ ngân hàng, ví điện tử, QR code). Chiến lược này mang lại lợi ích trực tiếp nhất nào cho cửa hàng?

  • A. Tăng cường sự tiện lợi và lựa chọn thanh toán cho khách hàng, từ đó tăng khả năng hoàn tất giao dịch.
  • B. Giảm thiểu chi phí giao dịch thanh toán so với chỉ sử dụng một phương thức duy nhất.
  • C. Nâng cao hình ảnh thương hiệu cửa hàng như một đơn vị kinh doanh hiện đại và chuyên nghiệp.
  • D. Thu thập dữ liệu chi tiết về thói quen thanh toán của khách hàng để phục vụ mục đích marketing.

Câu 3: Giao thức bảo mật 3-D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được thiết kế để tăng cường an ninh cho thanh toán trực tuyến bằng thẻ. Cơ chế bảo mật chính của giao thức này là gì?

  • A. Mã hóa toàn bộ thông tin thẻ tín dụng trong quá trình giao dịch.
  • B. Sử dụng sinh trắc học để xác thực chủ thẻ trước khi thanh toán.
  • C. Yêu cầu chủ thẻ xác thực giao dịch trực tiếp với ngân hàng phát hành thẻ (ví dụ: qua OTP).
  • D. Giám sát và phát hiện các giao dịch bất thường dựa trên lịch sử thanh toán của chủ thẻ.

Câu 4: Khi so sánh giữa ví điện tử và thẻ tín dụng trong thanh toán trực tuyến, ưu điểm nổi bật của ví điện tử so với thẻ tín dụng là gì?

  • A. Khả năng được chấp nhận thanh toán rộng rãi hơn tại các cửa hàng và website.
  • B. Cung cấp hạn mức tín dụng giúp người dùng chi tiêu trước trả tiền sau.
  • C. Tích hợp nhiều chương trình khách hàng thân thiết và ưu đãi giảm giá.
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin thẻ ngân hàng do không trực tiếp nhập thông tin thẻ khi thanh toán.

Câu 5: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn nhận thanh toán quốc tế từ đối tác nước ngoài cho lô hàng giá trị lớn. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây được xem là an toàn và phổ biến nhất trong thương mại quốc tế cho giao dịch này?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế trực tuyến.
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
  • C. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp (Telegraphic Transfer - TT).
  • D. Sử dụng dịch vụ thanh toán trung gian như PayPal.

Câu 6: Trong bối cảnh thanh toán di động ngày càng phổ biến, công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng chủ yếu trong hình thức thanh toán nào?

  • A. Thanh toán trực tuyến qua website trên điện thoại di động.
  • B. Thanh toán bằng mã QR code thông qua ứng dụng ngân hàng.
  • C. Thanh toán không tiếp xúc tại POS bằng điện thoại hoặc thẻ.
  • D. Xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến bằng OTP gửi qua SMS.

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử mới triển khai, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào sau đây để đo lường mức độ chấp nhận và sử dụng của khách hàng?

  • A. Thời gian trung bình xử lý một giao dịch thanh toán.
  • B. Chi phí vận hành và bảo trì hệ thống thanh toán.
  • C. Mức độ bảo mật và số lượng sự cố gian lận.
  • D. Tỷ lệ khách hàng sử dụng phương thức thanh toán điện tử mới và số lượng giao dịch được thực hiện qua hệ thống.

Câu 8: Một người dùng nhận thấy có giao dịch thanh toán trực tuyến bất thường trên tài khoản ngân hàng của mình mà không phải do họ thực hiện. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất người dùng nên làm là gì?

  • A. Thay đổi mật khẩu tài khoản ngân hàng và các tài khoản trực tuyến khác.
  • B. Thông báo ngay lập tức cho ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ để khóa tài khoản và yêu cầu hỗ trợ.
  • C. Kiểm tra lại lịch sử giao dịch và sao kê tài khoản để xác định rõ các giao dịch đáng ngờ.
  • D. Tự mình điều tra nguyên nhân và nguồn gốc của giao dịch bất thường trên internet.

Câu 9: Hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến "Biller Direct" mang lại lợi ích chính nào cho người tiêu dùng so với hình thức thanh toán hóa đơn truyền thống (tại quầy, bưu điện)?

  • A. Tiện lợi, có thể thanh toán mọi lúc mọi nơi, không bị giới hạn bởi thời gian và địa điểm giao dịch.
  • B. Được hưởng nhiều chương trình khuyến mãi và giảm giá từ nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin cá nhân tốt hơn so với thanh toán truyền thống.
  • D. Dễ dàng theo dõi và quản lý lịch sử thanh toán hóa đơn một cách chi tiết.

Câu 10: Trong thanh toán điện tử cho thương mại điện tử xuyên biên giới, rào cản lớn nhất đối với người tiêu dùng ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa mua sắm trực tuyến.
  • B. Chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng quốc tế kéo dài.
  • C. Tỷ lệ người dân có tài khoản ngân hàng và thẻ thanh toán quốc tế còn thấp.
  • D. Lo ngại về chất lượng sản phẩm và dịch vụ từ các nhà cung cấp nước ngoài.

Câu 11: Công nghệ Tokenization trong thanh toán điện tử giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu giao dịch bằng các thuật toán phức tạp.
  • B. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số (token) duy nhất cho mỗi giao dịch hoặcMerchant.
  • C. Sử dụng xác thực đa yếu tố để đảm bảo chủ thẻ là người thực hiện giao dịch.
  • D. Giám sát liên tục các giao dịch để phát hiện và ngăn chặn gian lận.

Câu 12: Một doanh nghiệp muốn triển khai chương trình thanh toán trả góp trực tuyến cho khách hàng mua sản phẩm giá trị cao. Giải pháp thanh toán điện tử nào phù hợp nhất để tích hợp vào website bán hàng?

  • A. Ví điện tử tích hợp chức năng thanh toán trả góp.
  • B. Hệ thống chuyển khoản ngân hàng trực tuyến liên kết với nhiều ngân hàng.
  • C. Mã QR code thanh toán động cho từng giao dịch.
  • D. Cổng thanh toán điện tử có hỗ trợ các dịch vụ trả góp từ các tổ chức tài chính.

Câu 13: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, "Acquiring Bank" (Ngân hàng thanh toán bù trừ) đóng vai trò chính nào?

  • A. Xử lý giao dịch thanh toán thẻ tín dụng thay mặt cho người bán hàng và chuyển tiền vào tài khoản người bán.
  • B. Phát hành thẻ tín dụng cho khách hàng và quản lý tài khoản thẻ của khách hàng.
  • C. Cung cấp hạ tầng mạng lưới thanh toán kết nối giữa các ngân hàng và tổ chức thanh toán.
  • D. Xác thực thông tin thẻ và đảm bảo giao dịch được thực hiện an toàn.

Câu 14: Vì sao mã CVV/CVC (Card Verification Value/Code) thường được yêu cầu khi thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng nhưng không cần thiết trong thanh toán trực tiếp tại POS?

  • A. Mã CVV/CVC thay thế cho chữ ký của chủ thẻ trong giao dịch trực tuyến.
  • B. Mã CVV/CVC giúp giảm phí giao dịch thanh toán trực tuyến.
  • C. Mã CVV/CVC xác minh rằng người thanh toán đang thực sự sở hữu thẻ vật lý tại thời điểm giao dịch trực tuyến.
  • D. Mã CVV/CVC được sử dụng để mã hóa thông tin thẻ khi truyền qua internet.

Câu 15: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây phù hợp nhất cho các giao dịch có giá trị nhỏ, thường xuyên lặp lại như mua nội dung số, ứng dụng, hoặc dịch vụ trực tuyến theo gói?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng trả sau.
  • B. Thanh toán vi mô (Micropayment).
  • C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
  • D. Thanh toán bằng séc điện tử (e-cheque).

Câu 16: Một hệ thống thanh toán điện tử được đánh giá là hiệu quả cần đảm bảo đồng thời các yếu tố nào sau đây?

  • A. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh, tích hợp nhiều công nghệ mới, giao diện đẹp mắt.
  • B. Bảo mật tuyệt đối, chi phí giao dịch thấp nhất, hỗ trợ đa ngôn ngữ.
  • C. Tiện lợi cho người dùng, an toàn và bảo mật thông tin, chi phí giao dịch hợp lý.
  • D. Khả năng mở rộng linh hoạt, tuân thủ mọi tiêu chuẩn quốc tế, được nhiều ngân hàng chấp nhận.

Câu 17: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "Settlement" (Thanh toán quyết toán) đề cập đến giai đoạn nào trong quy trình giao dịch?

  • A. Giai đoạn xác thực thông tin thẻ và hạn mức tín dụng của người mua.
  • B. Giai đoạn người mua lựa chọn phương thức thanh toán và nhập thông tin giao dịch.
  • C. Giai đoạn ngân hàng phát hành thẻ phê duyệt giao dịch.
  • D. Giai đoạn tiền được chuyển thực tế từ tài khoản của người mua sang tài khoản của người bán.

Câu 18: Ưu điểm chính của việc sử dụng mã QR code trong thanh toán di động so với các phương thức thanh toán không tiếp xúc khác (như NFC) là gì?

  • A. Không yêu cầu thiết bị đầu cuối (POS) phải trang bị công nghệ NFC, dễ dàng triển khai và chấp nhận rộng rãi hơn.
  • B. Tốc độ giao dịch nhanh hơn và độ bảo mật cao hơn so với NFC.
  • C. Có thể truyền tải nhiều thông tin hơn và hỗ trợ thanh toán giá trị lớn hơn NFC.
  • D. Tiết kiệm pin hơn cho thiết bị di động so với công nghệ NFC.

Câu 19: Tổ chức nào chịu trách nhiệm chính trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy tắc chung cho các giao dịch thanh toán bằng thẻ tín dụng trên toàn cầu?

  • A. Ngân hàng trung ương của các quốc gia.
  • B. Các tổ chức chính phủ về quản lý tài chính và ngân hàng.
  • C. Các tổ chức thẻ tín dụng quốc tế (ví dụ: Visa, Mastercard).
  • D. Các công ty công nghệ thanh toán hàng đầu (ví dụ: PayPal, Stripe).

Câu 20: Trong mô hình thanh toán điện tử B2B (Business-to-Business), phương thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu tính minh bạch, rõ ràng cao?

  • A. Thanh toán bằng thẻ công ty (Corporate Card).
  • B. Chuyển khoản điện tử (Electronic Funds Transfer - EFT).
  • C. Sử dụng ví điện tử doanh nghiệp.
  • D. Thanh toán bằng tiền điện tử (Cryptocurrency).

Câu 21: Tại sao việc giáo dục người tiêu dùng về an ninh thanh toán điện tử lại quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thanh toán không tiền mặt?

  • A. Giúp người tiêu dùng sử dụng thành thạo các công nghệ thanh toán điện tử mới nhất.
  • B. Tăng cường sự hợp tác giữa người tiêu dùng và các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.
  • C. Giảm chi phí đầu tư cho hạ tầng an ninh thanh toán.
  • D. Nâng cao nhận thức về rủi ro và biện pháp phòng tránh gian lận, từ đó tăng cường niềm tin và sự an tâm khi sử dụng thanh toán điện tử.

Câu 22: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử, yếu tố nào quyết định nhất đến sự lựa chọn của người tiêu dùng khi sử dụng một phương thức thanh toán?

  • A. Chi phí giao dịch thấp nhất và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • B. Công nghệ thanh toán hiện đại và giao diện ứng dụng đẹp mắt.
  • C. Sự tiện lợi, dễ sử dụng và mức độ chấp nhận rộng rãi tại các điểm bán hàng.
  • D. Tính năng bảo mật cao nhất và được nhiều tổ chức uy tín chứng nhận.

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán trực tuyến, người bán hàng nên áp dụng biện pháp nào sau đây trong quá trình xử lý giao dịch?

  • A. Yêu cầu khách hàng cung cấp bản sao giấy tờ tùy thân trước khi thanh toán.
  • B. Sử dụng các hệ thống phát hiện và ngăn chặn gian lận (fraud detection and prevention systems).
  • C. Giới hạn giá trị giao dịch thanh toán trực tuyến đối với khách hàng mới.
  • D. Chỉ chấp nhận thanh toán từ khách hàng có địa chỉ IP trong nước.

Câu 24: Trong thanh toán điện tử, "Chargeback" (Bồi hoàn giao dịch) là cơ chế bảo vệ quyền lợi cho đối tượng nào?

  • A. Người mua hàng (chủ thẻ thanh toán).
  • B. Người bán hàng (doanh nghiệp chấp nhận thanh toán).
  • C. Ngân hàng phát hành thẻ.
  • D. Tổ chức thẻ quốc tế.

Câu 25: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một ứng dụng ví điện tử riêng cho hệ sinh thái dịch vụ của mình. Yếu tố công nghệ nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính bảo mật và tin cậy cho ứng dụng?

  • A. Công nghệ thanh toán không tiếp xúc NFC.
  • B. Công nghệ nhận diện khuôn mặt để xác thực người dùng.
  • C. Công nghệ mã hóa dữ liệu và xác thực đa yếu tố.
  • D. Công nghệ phân tích dữ liệu lớn để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.

Câu 26: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "Payment Gateway" (Cổng thanh toán) dùng để chỉ thành phần nào?

  • A. Ứng dụng ví điện tử trên điện thoại di động.
  • B. Hệ thống trung gian kết nối giữa website bán hàng và các tổ chức thanh toán (ngân hàng, tổ chức thẻ...).
  • C. Mạng lưới các điểm chấp nhận thanh toán thẻ POS.
  • D. Quy trình xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến.

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ trả trước (prepaid card) trong thanh toán điện tử là gì?

  • A. Thẻ ghi nợ có thể sử dụng để thanh toán trực tuyến, thẻ trả trước chỉ dùng được tại POS.
  • B. Thẻ ghi nợ được phát hành bởi ngân hàng, thẻ trả trước do các tổ chức tài chính khác phát hành.
  • C. Thẻ ghi nợ có thể rút tiền mặt tại ATM, thẻ trả trước không có chức năng này.
  • D. Thẻ ghi nợ liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng, thẻ trả trước cần nạp tiền trước khi sử dụng.

Câu 28: Trong thanh toán điện tử cho các dịch vụ công trực tuyến (ví dụ: nộp thuế, phí hành chính), yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự thành công và được người dân chấp nhận rộng rãi?

  • A. Tính đơn giản, dễ sử dụng và hướng dẫn rõ ràng cho người dân ở mọi trình độ.
  • B. Tích hợp nhiều phương thức thanh toán hiện đại và đa dạng.
  • C. Chi phí giao dịch thấp nhất và nhiều ưu đãi khuyến khích sử dụng.
  • D. Bảo mật tuyệt đối và cam kết hoàn tiền 100% nếu có sự cố.

Câu 29: Mô hình "Buy Now, Pay Later" (BNPL - Mua trước, trả sau) đang trở nên phổ biến trong thương mại điện tử. Bản chất của hình thức thanh toán này là gì?

  • A. Hình thức thanh toán bằng tiền điện tử mới nhất.
  • B. Chương trình khách hàng thân thiết tích điểm đổi quà.
  • C. Một hình thức tín dụng ngắn hạn, cho phép người mua trả tiền thành nhiều đợt sau khi mua hàng.
  • D. Phương thức thanh toán ẩn danh, bảo vệ quyền riêng tư cho người mua.

Câu 30: Khi đánh giá rủi ro của một hệ thống thanh toán điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh cần xem xét?

  • A. Rủi ro gian lận (Fraud risk).
  • B. Rủi ro vận hành (Operational risk).
  • C. Rủi ro tuân thủ (Compliance risk).
  • D. Khả năng mở rộng hệ thống (Scalability).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong mô hình thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, khi một khách hàng thực hiện giao dịch mua hàng trên website thương mại điện tử, quy trình xác thực (authorization) giao dịch diễn ra nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một cửa hàng trực tuyến mới mở tích hợp nhiều phương thức thanh toán điện tử khác nhau (thẻ ngân hàng, ví điện tử, QR code). Chiến lược này mang lại lợi ích trực tiếp nhất nào cho cửa hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giao thức bảo mật 3-D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được thiết kế để tăng cường an ninh cho thanh toán trực tuyến bằng thẻ. Cơ chế bảo mật chính của giao thức này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi so sánh giữa ví điện tử và thẻ tín dụng trong thanh toán trực tuyến, ưu điểm nổi bật của ví điện tử so với thẻ tín dụng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn nhận thanh toán quốc tế từ đối tác nước ngoài cho lô hàng giá trị lớn. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây được xem là an toàn và phổ biến nhất trong thương mại quốc tế cho giao dịch này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bối cảnh thanh toán di động ngày càng phổ biến, công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng chủ yếu trong hình thức thanh toán nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử mới triển khai, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào sau đây để đo lường mức độ chấp nhận và sử dụng của khách hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một người dùng nhận thấy có giao dịch thanh toán trực tuyến bất thường trên tài khoản ngân hàng của mình mà không phải do họ thực hiện. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất người dùng nên làm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến 'Biller Direct' mang lại lợi ích chính nào cho người tiêu dùng so với hình thức thanh toán hóa đơn truyền thống (tại quầy, bưu điện)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong thanh toán điện tử cho thương mại điện tử xuyên biên giới, rào cản lớn nhất đối với người tiêu dùng ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ Tokenization trong thanh toán điện tử giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một doanh nghiệp muốn triển khai chương trình thanh toán trả góp trực tuyến cho khách hàng mua sản phẩm giá trị cao. Giải pháp thanh toán điện tử nào phù hợp nhất để tích hợp vào website bán hàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, 'Acquiring Bank' (Ngân hàng thanh toán bù trừ) đóng vai trò chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vì sao mã CVV/CVC (Card Verification Value/Code) thường được yêu cầu khi thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng nhưng không cần thiết trong thanh toán trực tiếp tại POS?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây phù hợp nhất cho các giao dịch có giá trị nhỏ, thường xuyên lặp lại như mua nội dung số, ứng dụng, hoặc dịch vụ trực tuyến theo gói?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một hệ thống thanh toán điện tử được đánh giá là hiệu quả cần đảm bảo đồng thời các yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'Settlement' (Thanh toán quyết toán) đề cập đến giai đoạn nào trong quy trình giao dịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ưu điểm chính của việc sử dụng mã QR code trong thanh toán di động so với các phương thức thanh toán không tiếp xúc khác (như NFC) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tổ chức nào chịu trách nhiệm chính trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy tắc chung cho các giao dịch thanh toán bằng thẻ tín dụng trên toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong mô hình thanh toán điện tử B2B (Business-to-Business), phương thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu tính minh bạch, rõ ràng cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc giáo dục người tiêu dùng về an ninh thanh toán điện tử lại quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thanh toán không tiền mặt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử, yếu tố nào quyết định nhất đến sự lựa chọn của người tiêu dùng khi sử dụng một phương thức thanh toán?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán trực tuyến, người bán hàng nên áp dụng biện pháp nào sau đây trong quá trình xử lý giao dịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thanh toán điện tử, 'Chargeback' (Bồi hoàn giao dịch) là cơ chế bảo vệ quyền lợi cho đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một ứng dụng ví điện tử riêng cho hệ sinh thái dịch vụ của mình. Yếu tố công nghệ nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính bảo mật và tin cậy cho ứng dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'Payment Gateway' (Cổng thanh toán) dùng để chỉ thành phần nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ trả trước (prepaid card) trong thanh toán điện tử là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong thanh toán điện tử cho các dịch vụ công trực tuyến (ví dụ: nộp thuế, phí hành chính), yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự thành công và được người dân chấp nhận rộng rãi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mô hình 'Buy Now, Pay Later' (BNPL - Mua trước, trả sau) đang trở nên phổ biến trong thương mại điện tử. Bản chất của hình thức thanh toán này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đánh giá rủi ro của một hệ thống thanh toán điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh cần xem xét?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 11

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử, bên nào chịu trách nhiệm xác minh tính hợp lệ của thẻ tín dụng và đảm bảo người mua có đủ tín dụng để thực hiện giao dịch?

  • A. Ngân hàng thanh toán (Acquiring Bank)
  • B. Tổ chức thẻ quốc tế (Card Association)
  • C. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
  • D. Cổng thanh toán (Payment Gateway)

Câu 2: Để tăng cường bảo mật cho giao dịch thanh toán trực tuyến, nhiều hệ thống sử dụng giao thức 3D Secure. Giao thức này bổ sung thêm bước xác thực nào cho người mua hàng?

  • A. Xác thực địa chỉ IP
  • B. Xác thực hai yếu tố (OTP hoặc mật khẩu riêng)
  • C. Xác thực sinh trắc học
  • D. Xác thực bằng mã CVV/CVC

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng so với thanh toán bằng thẻ tín dụng truyền thống tại cửa hàng?

  • A. Tích lũy điểm thưởng cao hơn
  • B. Hạn mức tín dụng linh hoạt hơn
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân tuyệt đối
  • D. Thanh toán nhanh chóng và không cần mang theo thẻ vật lý

Câu 4: Doanh nghiệp A muốn tích hợp phương thức thanh toán trực tuyến vào website bán hàng của mình. Họ cần liên hệ với tổ chức nào đầu tiên để thiết lập cổng thanh toán?

  • A. Nhà cung cấp dịch vụ cổng thanh toán (Payment Gateway Provider)
  • B. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
  • C. Tổ chức thẻ quốc tế (Card Association)
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước về thanh toán

Câu 5: Hình thức thanh toán "mua trước trả sau" (Buy Now Pay Later - BNPL) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Thanh toán ngay toàn bộ giá trị đơn hàng
  • B. Thanh toán bằng tiền mã hóa
  • C. Chia nhỏ giá trị đơn hàng thành nhiều khoản trả góp
  • D. Thanh toán khi nhận hàng (COD)

Câu 6: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng phổ biến trong thanh toán không tiếp xúc. Ưu điểm chính của NFC so với thanh toán QR code là gì?

  • A. Bảo mật thông tin giao dịch cao hơn
  • B. Tốc độ giao dịch nhanh hơn và đơn giản hơn
  • C. Chi phí triển khai hệ thống thấp hơn
  • D. Khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị hơn

Câu 7: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán?

  • A. Sự cạnh tranh từ các phương thức thanh toán truyền thống
  • B. Chi phí chuyển đổi ngoại tệ cao
  • C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
  • D. Sự khác biệt về quy định pháp lý và tiêu chuẩn thanh toán giữa các quốc gia

Câu 8: Giả sử bạn muốn thanh toán một hóa đơn trực tuyến nhưng lo ngại về việc lộ thông tin thẻ tín dụng chính. Giải pháp thanh toán điện tử nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
  • B. Ví điện tử liên kết trực tiếp thẻ tín dụng
  • C. Thẻ tín dụng ảo (virtual credit card)
  • D. Thanh toán bằng mã QR động

Câu 9: Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, tổ chức nào có thẩm quyền cấp phép hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán?

  • A. Bộ Công Thương
  • B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
  • C. Bộ Thông tin và Truyền thông
  • D. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Câu 10: Hình thức thanh toán nào thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, ví dụ như mua nội dung số, ứng dụng hoặc trò chơi trực tuyến?

  • A. Thanh toán vi mô (Micropayment)
  • B. Thanh toán theo thời gian thực (Real-time payment)
  • C. Thanh toán định kỳ (Recurring payment)
  • D. Thanh toán đảm bảo (Escrow payment)

Câu 11: Trong quy trình xử lý thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, "authorization" (xác thực) là bước nào?

  • A. Chuyển tiền từ ngân hàng người mua sang ngân hàng người bán
  • B. Lưu trữ thông tin giao dịch vào hệ thống
  • C. Kiểm tra tính hợp lệ của thẻ và số dư/hạn mức tín dụng
  • D. Hoàn tất giao dịch và gửi thông báo cho người mua và người bán

Câu 12: Sự khác biệt chính giữa "payment gateway" (cổng thanh toán) và "payment processor" (bộ xử lý thanh toán) là gì?

  • A. Cổng thanh toán xử lý giao dịch quốc tế, bộ xử lý thanh toán chỉ xử lý giao dịch nội địa
  • B. Cổng thanh toán đảm bảo an ninh, bộ xử lý thanh toán thực hiện chuyển tiền
  • C. Cổng thanh toán giao tiếp với người mua, bộ xử lý thanh toán giao tiếp với ngân hàng
  • D. Cổng thanh toán là giao diện kết nối, bộ xử lý thanh toán thực hiện xử lý giao dịch và chuyển tiền

Câu 13: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của thanh toán điện tử đối với người bán hàng?

  • A. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng
  • B. Tăng tốc độ giao dịch và thanh toán
  • C. Giảm chi phí thuê mặt bằng cửa hàng
  • D. Cải thiện trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng

Câu 14: Rủi ro gian lận "card-not-present fraud" (gian lận không cần thẻ vật lý) thường xảy ra trong hình thức thanh toán nào?

  • A. Thanh toán tại máy POS bằng thẻ chip
  • B. Thanh toán trực tuyến khi mua hàng trên website
  • C. Rút tiền mặt tại ATM
  • D. Thanh toán không tiếp xúc NFC tại cửa hàng

Câu 15: Để đảm bảo an ninh thông tin trong thanh toán điện tử, kỹ thuật mã hóa dữ liệu đóng vai trò như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch
  • B. Xác thực danh tính người dùng
  • C. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
  • D. Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm (số thẻ, thông tin cá nhân) khỏi bị đánh cắp

Câu 16: Ví điện tử MoMo, ZaloPay, VNPay là các ví dụ về loại hình trung gian thanh toán nào?

  • A. Ví điện tử (E-wallet)
  • B. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
  • C. Bộ xử lý thanh toán (Payment Processor)
  • D. Hệ thống chuyển mạch tài chính

Câu 17: Một cửa hàng trực tuyến sử dụng chứng chỉ SSL/TLS. Mục đích chính của việc sử dụng chứng chỉ này là gì?

  • A. Xác thực danh tính của chủ website
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ website
  • C. Ngăn chặn tấn công DDoS
  • D. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm

Câu 18: Trong thanh toán điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), hình thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch giá trị lớn và cần độ tin cậy cao?

  • A. Thẻ tín dụng doanh nghiệp
  • B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
  • C. Ví điện tử doanh nghiệp
  • D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)

Câu 19: Xu hướng "contactless payment" (thanh toán không tiếp xúc) ngày càng phổ biến. Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?

  • A. Chi phí giao dịch thấp hơn
  • B. Yêu cầu bảo mật cao hơn
  • C. Sự tiện lợi và yếu tố vệ sinh, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh
  • D. Khả năng tích hợp với các chương trình khách hàng thân thiết

Câu 20: "Chargeback" (bồi hoàn) là quy trình hoàn tiền cho người mua trong trường hợp nào liên quan đến thanh toán thẻ?

  • A. Giao dịch gian lận hoặc có tranh chấp giữa người mua và người bán
  • B. Người mua thay đổi ý định và muốn trả lại hàng
  • C. Giá sản phẩm giảm sau khi người mua đã thanh toán
  • D. Người bán giao hàng chậm hơn dự kiến

Câu 21: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin trong thanh toán quốc tế so với hệ thống thanh toán truyền thống.

  • A. Tiền điện tử có phí giao dịch cao hơn và tốc độ chậm hơn nhưng ít rủi ro biến động tỷ giá.
  • B. Tiền điện tử có thể giảm phí giao dịch và tăng tốc độ, nhưng đối mặt với rủi ro biến động tỷ giá lớn.
  • C. Tiền điện tử an toàn và bảo mật hơn hệ thống truyền thống, nhưng ít được chấp nhận hơn.
  • D. Tiền điện tử dễ dàng sử dụng và quản lý hơn, nhưng thiếu sự quản lý của cơ quan nhà nước.

Câu 22: Một doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ nên ưu tiên áp dụng giải pháp thanh toán điện tử nào để tối ưu chi phí và dễ dàng quản lý?

  • A. Xây dựng hệ thống thanh toán riêng
  • B. Chỉ chấp nhận thanh toán chuyển khoản ngân hàng
  • C. Sử dụng dịch vụ cổng thanh toán tích hợp nhiều phương thức
  • D. Phát triển ví điện tử riêng cho doanh nghiệp

Câu 23: So sánh mô hình "biller direct" (thanh toán trực tiếp cho nhà cung cấp) và "bill consolidator" (cổng tổng hợp hóa đơn) về mặt tiện lợi cho người tiêu dùng.

  • A. Biller direct tiện lợi hơn vì người tiêu dùng chỉ cần thanh toán tại một nơi duy nhất.
  • B. Bill consolidator tiện lợi hơn vì người tiêu dùng có thể quản lý và thanh toán nhiều hóa đơn tập trung.
  • C. Cả hai mô hình đều có mức độ tiện lợi tương đương nhau.
  • D. Không thể so sánh về độ tiện lợi giữa hai mô hình này.

Câu 24: Đánh giá tác động của thanh toán điện tử đến nền kinh tế số của Việt Nam trong 5 năm gần đây. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào sự tăng trưởng?

  • A. Chính sách khuyến khích thanh toán tiền mặt
  • B. Sự phát triển của ngân hàng truyền thống
  • C. Giá vàng và bất động sản tăng cao
  • D. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và internet tốc độ cao

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ thanh toán sinh trắc học (biometric payment) có thể thay thế hoàn toàn các phương thức thanh toán truyền thống không? Phân tích các yếu tố ủng hộ và phản đối.

  • A. Có, vì thanh toán sinh trắc học an toàn tuyệt đối và tiện lợi hơn.
  • B. Có, vì chi phí triển khai thanh toán sinh trắc học thấp hơn các phương thức khác.
  • C. Không chắc chắn, vì còn phụ thuộc vào sự chấp nhận của người dùng, chi phí triển khai và các vấn đề bảo mật.
  • D. Không, vì thanh toán truyền thống vẫn được ưa chuộng hơn về mặt tâm lý và thói quen.

Câu 26: So sánh các biện pháp bảo mật cho giao dịch thẻ tín dụng trực tuyến: mã CVV/CVC, xác thực 3D Secure, và tokenization. Biện pháp nào bảo vệ thông tin thẻ tốt nhất trong dài hạn?

  • A. Mã CVV/CVC, vì nó thay đổi sau mỗi giao dịch.
  • B. Xác thực 3D Secure, vì yêu cầu thêm một bước xác thực từ ngân hàng.
  • C. Cả ba biện pháp đều có hiệu quả bảo mật tương đương nhau.
  • D. Tokenization, vì nó thay thế thông tin thẻ thật bằng dữ liệu mã hóa không có giá trị sử dụng trực tiếp.

Câu 27: Trong mô hình thanh toán điện tử cho thương mại di động (m-commerce), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

  • A. Đa dạng các phương thức thanh toán
  • B. Quy trình thanh toán đơn giản, nhanh chóng và tối ưu cho thiết bị di động
  • C. Thông tin khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn
  • D. Giao diện website/ứng dụng đẹp mắt và hiện đại

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của hạ tầng thanh toán điện tử và sự tăng trưởng của thương mại điện tử. Chúng tác động lẫn nhau như thế nào?

  • A. Hạ tầng thanh toán phát triển tạo điều kiện cho thương mại điện tử tăng trưởng, và ngược lại, nhu cầu thương mại điện tử thúc đẩy phát triển hạ tầng thanh toán.
  • B. Hạ tầng thanh toán phát triển độc lập với sự tăng trưởng của thương mại điện tử.
  • C. Thương mại điện tử tăng trưởng là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển của hạ tầng thanh toán.
  • D. Hạ tầng thanh toán chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến thương mại điện tử.

Câu 29: Giả sử một người dùng gặp sự cố giao dịch thanh toán trực tuyến không thành công nhưng vẫn bị trừ tiền. Quy trình xử lý khiếu nại và đòi bồi thường trong trường hợp này là gì?

  • A. Liên hệ trực tiếp với người bán để được hoàn tiền.
  • B. Chờ đợi hệ thống tự động hoàn tiền sau một thời gian.
  • C. Liên hệ với ngân hàng hoặc tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán để khiếu nại và yêu cầu tra soát giao dịch.
  • D. Báo cáo sự việc với cơ quan công an để điều tra.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của thanh toán điện tử trong 5-10 năm tới tại Việt Nam. Công nghệ hoặc phương thức thanh toán nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Thanh toán bằng tiền mặt sẽ tiếp tục chiếm ưu thế.
  • B. Thanh toán di động và các phương thức thanh toán không tiếp xúc sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ.
  • C. Thanh toán bằng thẻ ngân hàng truyền thống sẽ không có nhiều thay đổi.
  • D. Tiền điện tử sẽ trở thành phương thức thanh toán chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử, bên nào chịu trách nhiệm xác minh tính hợp lệ của thẻ tín dụng và đảm bảo người mua có đủ tín dụng để thực hiện giao dịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Để tăng cường bảo mật cho giao dịch thanh toán trực tuyến, nhiều hệ thống sử dụng giao thức 3D Secure. Giao thức này bổ sung thêm bước xác thực nào cho người mua hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng so với thanh toán bằng thẻ tín dụng truyền thống tại cửa hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Doanh nghiệp A muốn tích hợp phương thức thanh toán trực tuyến vào website bán hàng của mình. Họ cần liên hệ với tổ chức nào đầu tiên để thiết lập cổng thanh toán?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Hình thức thanh toán 'mua trước trả sau' (Buy Now Pay Later - BNPL) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng phổ biến trong thanh toán không tiếp xúc. Ưu điểm chính của NFC so với thanh toán QR code là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Giả sử bạn muốn thanh toán một hóa đơn trực tuyến nhưng lo ngại về việc lộ thông tin thẻ tín dụng chính. Giải pháp thanh toán điện tử nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, tổ chức nào có thẩm quyền cấp phép hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Hình thức thanh toán nào thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, ví dụ như mua nội dung số, ứng dụng hoặc trò chơi trực tuyến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Trong quy trình xử lý thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, 'authorization' (xác thực) là bước nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Sự khác biệt chính giữa 'payment gateway' (cổng thanh toán) và 'payment processor' (bộ xử lý thanh toán) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của thanh toán điện tử đối với người bán hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Rủi ro gian lận 'card-not-present fraud' (gian lận không cần thẻ vật lý) thường xảy ra trong hình thức thanh toán nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Để đảm bảo an ninh thông tin trong thanh toán điện tử, kỹ thuật mã hóa dữ liệu đóng vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Ví điện tử MoMo, ZaloPay, VNPay là các ví dụ về loại hình trung gian thanh toán nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Một cửa hàng trực tuyến sử dụng chứng chỉ SSL/TLS. Mục đích chính của việc sử dụng chứng chỉ này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong thanh toán điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), hình thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch giá trị lớn và cần độ tin cậy cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Xu hướng 'contactless payment' (thanh toán không tiếp xúc) ngày càng phổ biến. Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: 'Chargeback' (bồi hoàn) là quy trình hoàn tiền cho người mua trong trường hợp nào liên quan đến thanh toán thẻ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin trong thanh toán quốc tế so với hệ thống thanh toán truyền thống.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Một doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ nên ưu tiên áp dụng giải pháp thanh toán điện tử nào để tối ưu chi phí và dễ dàng quản lý?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: So sánh mô hình 'biller direct' (thanh toán trực tiếp cho nhà cung cấp) và 'bill consolidator' (cổng tổng hợp hóa đơn) về mặt tiện lợi cho người tiêu dùng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Đánh giá tác động của thanh toán điện tử đến nền kinh tế số của Việt Nam trong 5 năm gần đây. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào sự tăng trưởng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ thanh toán sinh trắc học (biometric payment) có thể thay thế hoàn toàn các phương thức thanh toán truyền thống không? Phân tích các yếu tố ủng hộ và phản đối.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: So sánh các biện pháp bảo mật cho giao dịch thẻ tín dụng trực tuyến: mã CVV/CVC, xác thực 3D Secure, và tokenization. Biện pháp nào bảo vệ thông tin thẻ tốt nhất trong dài hạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong mô hình thanh toán điện tử cho thương mại di động (m-commerce), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của hạ tầng thanh toán điện tử và sự tăng trưởng của thương mại điện tử. Chúng tác động lẫn nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Giả sử một người dùng gặp sự cố giao dịch thanh toán trực tuyến không thành công nhưng vẫn bị trừ tiền. Quy trình xử lý khiếu nại và đòi bồi thường trong trường hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của thanh toán điện tử trong 5-10 năm tới tại Việt Nam. Công nghệ hoặc phương thức thanh toán nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 12

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng khi thực hiện thanh toán trực tuyến?

  • A. Sự đa dạng về phương thức thanh toán
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh chóng
  • C. Hệ thống bảo mật và quyền riêng tư mạnh mẽ
  • D. Giao diện thanh toán thân thiện, dễ sử dụng

Câu 2: Để một doanh nghiệp nhỏ chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, họ cần thiết lập mối quan hệ với tổ chức nào sau đây đầu tiên?

  • A. Tổ chức thẻ quốc tế (ví dụ: Visa, Mastercard)
  • B. Ngân hàng thông báo (Acquiring Bank)
  • C. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ cổng thanh toán (Payment Gateway Provider)

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng so với thanh toán bằng thẻ tín dụng truyền thống trong các giao dịch trực tuyến?

  • A. Phí giao dịch thấp hơn
  • B. Tích điểm thưởng và ưu đãi cao hơn
  • C. Khả năng thanh toán quốc tế rộng rãi hơn
  • D. Giảm thiểu việc chia sẻ trực tiếp thông tin thẻ ngân hàng với người bán

Câu 4: Trong mô hình thanh toán điện tử, "tokenization" được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán
  • B. Giảm chi phí giao dịch cho người bán
  • C. Thay thế thông tin thẻ nhạy cảm bằng dữ liệu không nhạy cảm để bảo mật
  • D. Đơn giản hóa quy trình xác thực giao dịch

Câu 5: Hình thức thanh toán nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch "micropayment" (thanh toán giá trị nhỏ) trực tuyến, ví dụ như mua nội dung số hoặc trả phí truy cập bài báo?

  • A. Ví điện tử hoặc thẻ trả trước
  • B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
  • C. Thẻ tín dụng
  • D. Séc điện tử

Câu 6: Phân tích tình huống: Một khách hàng mua sắm trực tuyến và chọn thanh toán bằng thẻ ghi nợ. Điều gì xảy ra tiếp theo trong quy trình thanh toán?

  • A. Hạn mức tín dụng của khách hàng sẽ bị giảm trừ tương ứng
  • B. Tài khoản ngân hàng của khách hàng sẽ bị trừ tiền ngay lập tức
  • C. Khách hàng sẽ nhận được hóa đơn thanh toán vào cuối tháng
  • D. Giao dịch cần được ngân hàng phát hành thẻ phê duyệt trước khi hoàn tất

Câu 7: Trong các giao dịch thanh toán quốc tế, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất so với thanh toán nội địa?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
  • B. Thời gian giao dịch chậm hơn
  • C. Sự khác biệt về quy định pháp lý và tiền tệ
  • D. Chi phí giao dịch cao hơn

Câu 8: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng phổ biến trong hình thức thanh toán điện tử nào?

  • A. Thanh toán trực tuyến qua máy tính
  • B. Chuyển khoản ngân hàng điện tử
  • C. Thanh toán bằng mã QR
  • D. Thanh toán không tiếp xúc qua điện thoại di động hoặc thẻ

Câu 9: Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin cho thanh toán trong thương mại điện tử. Nhược điểm nào sau đây là đáng kể nhất đối với người bán và người mua?

  • A. Phí giao dịch cao
  • B. Biến động giá trị lớn và thiếu ổn định
  • C. Tốc độ giao dịch chậm
  • D. Khó khăn trong việc chuyển đổi sang tiền tệ truyền thống

Câu 10: Trong bối cảnh thanh toán di động phát triển mạnh mẽ, thách thức lớn nhất đối với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán là gì?

  • A. Chi phí đầu tư công nghệ cao
  • B. Sự thiếu hụt nhân lực kỹ thuật
  • C. Duy trì tính cạnh tranh và đổi mới liên tục
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường nông thôn

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của hệ thống thanh toán điện tử?

  • A. Người mua (Buyer)
  • B. Người bán (Merchant)
  • C. Mạng lưới thanh toán (Payment Network)
  • D. Phương thức vận chuyển hàng hóa (Shipping Method)

Câu 12: So sánh cổng thanh toán (payment gateway) và bộ xử lý thanh toán (payment processor). Chức năng chính để phân biệt hai khái niệm này là gì?

  • A. Cổng thanh toán đảm bảo giao tiếp an toàn giữa website/ứng dụng và bộ xử lý thanh toán
  • B. Bộ xử lý thanh toán xác thực thông tin thẻ, cổng thanh toán thì không
  • C. Cổng thanh toán lưu trữ thông tin thẻ, bộ xử lý thanh toán thì không
  • D. Cả hai đều có chức năng giống nhau, chỉ khác tên gọi

Câu 13: Giả sử bạn là chủ một cửa hàng trực tuyến mới. Bạn nên ưu tiên lựa chọn phương thức thanh toán nào để thu hút đa dạng khách hàng và tối ưu hóa doanh số?

  • A. Chỉ chấp nhận thanh toán chuyển khoản ngân hàng
  • B. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng
  • C. Cung cấp đa dạng phương thức thanh toán phổ biến (thẻ, ví điện tử, cổng thanh toán)
  • D. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử

Câu 14: Tại sao giao thức 3D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được xem là một lớp bảo mật quan trọng trong thanh toán thẻ trực tuyến?

  • A. Giảm phí giao dịch cho người bán
  • B. Thêm một bước xác thực người dùng để giảm gian lận
  • C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch
  • D. Cải thiện trải nghiệm người dùng khi thanh toán

Câu 15: Hình thức thanh toán "Buy Now, Pay Later" (BNPL) đang trở nên phổ biến. Phân tích rủi ro tiềm ẩn của BNPL đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Khó khăn trong việc quản lý chi tiêu
  • B. Dễ dẫn đến nợ nần chồng chất do mua sắm quá mức
  • C. Phí phạt trả chậm cao
  • D. Tất cả các rủi ro trên

Câu 16: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "chargeback" (bồi hoàn) đề cập đến quy trình nào?

  • A. Quy trình hoàn tiền khi khách hàng trả lại hàng hóa
  • B. Quy trình xác thực giao dịch thanh toán
  • C. Quy trình ngân hàng hoàn lại tiền cho người mua khi có tranh chấp hoặc giao dịch gian lận
  • D. Quy trình thanh toán định kỳ tự động

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?

  • A. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng
  • B. Giảm chi phí xử lý giao dịch tiền mặt
  • C. Tăng tốc độ thanh toán và dòng tiền
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro gian lận thanh toán

Câu 18: Phân biệt giữa xác thực hai yếu tố (2FA) và xác thực đa yếu tố (MFA) trong thanh toán điện tử. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. 2FA chỉ sử dụng yếu tố sinh trắc học, MFA thì không
  • B. MFA sử dụng nhiều hơn hai yếu tố xác thực, 2FA chỉ sử dụng hai
  • C. 2FA chỉ áp dụng cho thanh toán di động, MFA cho thanh toán trực tuyến
  • D. Không có sự khác biệt, 2FA và MFA là như nhau

Câu 19: Trong tương lai gần, xu hướng nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của thanh toán điện tử?

  • A. Sự suy giảm của thẻ tín dụng
  • B. Sự trở lại của tiền mặt
  • C. Sự phát triển của thanh toán không tiếp xúc và sinh trắc học
  • D. Sự thống trị của một vài nhà cung cấp dịch vụ thanh toán lớn

Câu 20: Luật pháp và quy định đóng vai trò như thế nào trong việc định hình và kiểm soát thị trường thanh toán điện tử?

  • A. Thiết lập khuôn khổ pháp lý, bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo cạnh tranh lành mạnh
  • B. Hạn chế sự đổi mới và phát triển của các phương thức thanh toán mới
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ các giao dịch điện tử
  • D. Không có vai trò đáng kể, thị trường tự điều chỉnh

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro bảo mật phổ biến trong thanh toán điện tử?

  • A. Tấn công phishing (giả mạo)
  • B. Đánh cắp thông tin thẻ (card skimming)
  • C. Lỗi hệ thống do mất điện
  • D. Mã độc (malware)

Câu 22: Tại sao việc tuân thủ tiêu chuẩn PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard) lại quan trọng đối với các doanh nghiệp chấp nhận thanh toán thẻ?

  • A. Giảm chi phí giao dịch thẻ
  • B. Bảo vệ thông tin thẻ của khách hàng và giảm thiểu rủi ro vi phạm dữ liệu
  • C. Tăng tốc độ xử lý thanh toán thẻ
  • D. Được yêu cầu bởi luật pháp quốc tế

Câu 23: Mô hình thanh toán điện tử P2P (peer-to-peer) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ áp dụng cho thanh toán quốc tế
  • B. Yêu cầu sử dụng tiền điện tử
  • C. Giao dịch được xử lý bởi ngân hàng trung ương
  • D. Cho phép người dùng giao dịch trực tiếp với nhau mà không cần qua trung gian tài chính truyền thống

Câu 24: Hãy xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức thanh toán của người tiêu dùng trực tuyến. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất?

  • A. Sự tiện lợi và tốc độ thanh toán
  • B. Chi phí giao dịch
  • C. Ưu đãi và khuyến mãi
  • D. Thương hiệu của nhà cung cấp dịch vụ thanh toán

Câu 25: Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong thanh toán điện tử chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tăng tốc độ giao dịch
  • B. Giảm chi phí giao dịch
  • C. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về phương thức thanh toán điện tử?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến
  • B. Thanh toán qua ví điện tử trên điện thoại di động
  • C. Chuyển khoản ngân hàng điện tử
  • D. Thanh toán bằng séc giấy qua đường bưu điện

Câu 27: Trong ngữ cảnh thanh toán điện tử, "Merchant Account" (Tài khoản người bán) có vai trò gì?

  • A. Tài khoản ngân hàng cá nhân của người bán
  • B. Tài khoản cho phép người bán chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ
  • C. Tài khoản dùng để thanh toán hóa đơn trực tuyến
  • D. Tài khoản tiền điện tử

Câu 28: Sự khác biệt chính giữa thanh toán "push" và thanh toán "pull" trong thanh toán điện tử là gì?

  • A. Thanh toán push nhanh hơn thanh toán pull
  • B. Thanh toán pull an toàn hơn thanh toán push
  • C. Trong thanh toán push, người trả tiền chủ động gửi tiền; trong thanh toán pull, người nhận tiền yêu cầu thanh toán từ tài khoản người trả
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 29: Giả định một tình huống: Một website thương mại điện tử bị tấn công và thông tin thẻ tín dụng của khách hàng bị lộ. Hậu quả pháp lý và tài chính nào mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt?

  • A. Chỉ bị phạt hành chính
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho khách hàng
  • C. Mất uy tín thương hiệu nghiêm trọng
  • D. Có thể phải đối mặt với cả phạt hành chính, kiện tụng dân sự, và thiệt hại uy tín

Câu 30: Để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng khi thanh toán điện tử, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất từ phía người dùng?

  • A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để thanh toán
  • B. Kiểm tra kỹ website và giao dịch trước khi thanh toán, sử dụng mật khẩu mạnh và không chia sẻ thông tin cá nhân
  • C. Chỉ sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán trực tuyến
  • D. Tắt thông báo giao dịch ngân hàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng khi thực hiện thanh toán trực tuyến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Để một doanh nghiệp nhỏ chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, họ cần thiết lập mối quan hệ với tổ chức nào sau đây đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng so với thanh toán bằng thẻ tín dụng truyền thống trong các giao dịch trực tuyến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Trong mô hình thanh toán điện tử, 'tokenization' được sử dụng với mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Hình thức thanh toán nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch 'micropayment' (thanh toán giá trị nhỏ) trực tuyến, ví dụ như mua nội dung số hoặc trả phí truy cập bài báo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Phân tích tình huống: Một khách hàng mua sắm trực tuyến và chọn thanh toán bằng thẻ ghi nợ. Điều gì xảy ra tiếp theo trong quy trình thanh toán?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trong các giao dịch thanh toán quốc tế, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất so với thanh toán nội địa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng phổ biến trong hình thức thanh toán điện tử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin cho thanh toán trong thương mại điện tử. Nhược điểm nào sau đây là đáng kể nhất đối với người bán và người mua?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Trong bối cảnh thanh toán di động phát triển mạnh mẽ, thách thức lớn nhất đối với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của hệ thống thanh toán điện tử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: So sánh cổng thanh toán (payment gateway) và bộ xử lý thanh toán (payment processor). Chức năng chính để phân biệt hai khái niệm này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Giả sử bạn là chủ một cửa hàng trực tuyến mới. Bạn nên ưu tiên lựa chọn phương thức thanh toán nào để thu hút đa dạng khách hàng và tối ưu hóa doanh số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Tại sao giao thức 3D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được xem là một lớp bảo mật quan trọng trong thanh toán thẻ trực tuyến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Hình thức thanh toán 'Buy Now, Pay Later' (BNPL) đang trở nên phổ biến. Phân tích rủi ro tiềm ẩn của BNPL đối với người tiêu dùng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'chargeback' (bồi hoàn) đề cập đến quy trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Phân biệt giữa xác thực hai yếu tố (2FA) và xác thực đa yếu tố (MFA) trong thanh toán điện tử. Điểm khác biệt chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong tương lai gần, xu hướng nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của thanh toán điện tử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Luật pháp và quy định đóng vai trò như thế nào trong việc định hình và kiểm soát thị trường thanh toán điện tử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro bảo mật phổ biến trong thanh toán điện tử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Tại sao việc tuân thủ tiêu chuẩn PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard) lại quan trọng đối với các doanh nghiệp chấp nhận thanh toán thẻ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Mô hình thanh toán điện tử P2P (peer-to-peer) có đặc điểm nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Hãy xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức thanh toán của người tiêu dùng trực tuyến. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong thanh toán điện tử chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về phương thức thanh toán điện tử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong ngữ cảnh thanh toán điện tử, 'Merchant Account' (Tài khoản người bán) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Sự khác biệt chính giữa thanh toán 'push' và thanh toán 'pull' trong thanh toán điện tử là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Giả định một tình huống: Một website thương mại điện tử bị tấn công và thông tin thẻ tín dụng của khách hàng bị lộ. Hậu quả pháp lý và tài chính nào mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng khi thanh toán điện tử, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất từ phía người dùng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 13

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh thanh toán điện tử ngày càng phổ biến, điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ khi triển khai các giải pháp thanh toán trực tuyến?

  • A. Sự phức tạp trong việc tích hợp với các hệ thống kế toán hiện có.
  • B. Thiếu kiến thức chuyên môn về công nghệ thanh toán điện tử trong nội bộ doanh nghiệp.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và phí giao dịch liên tục có thể vượt quá khả năng tài chính.
  • D. Khó khăn trong việc thuyết phục khách hàng chuyển từ thanh toán tiền mặt sang thanh toán điện tử.

Câu 2: Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây sử dụng công nghệ mã hóa và blockchain để đảm bảo tính minh bạch và an toàn, đồng thời loại bỏ vai trò trung gian của ngân hàng truyền thống?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng không tiếp xúc (Contactless Credit Card)
  • B. Ví điện tử liên kết tài khoản ngân hàng (Bank-linked E-wallet)
  • C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến (Online Bank Transfer)
  • D. Tiền điện tử (Cryptocurrency)

Câu 3: Một cửa hàng trực tuyến muốn triển khai thanh toán bằng thẻ tín dụng. Quy trình cơ bản nào sau đây mô tả đúng trình tự các bước xử lý giao dịch thanh toán?

  • A. Xác thực thẻ -> Thanh toán -> Ủy quyền giao dịch
  • B. Xác thực thẻ -> Ủy quyền giao dịch -> Thanh toán
  • C. Ủy quyền giao dịch -> Xác thực thẻ -> Thanh toán
  • D. Thanh toán -> Ủy quyền giao dịch -> Xác thực thẻ

Câu 4: Để đánh giá mức độ chấp nhận thanh toán điện tử tại một quốc gia, chỉ số nào sau đây phản ánh chính xác nhất tỷ lệ dân số trưởng thành sử dụng ít nhất một phương thức thanh toán điện tử trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Tỷ lệ người dân trưởng thành có sử dụng thanh toán điện tử (Digital Payment Adoption Rate)
  • B. Tổng giá trị giao dịch thanh toán điện tử trên GDP (Digital Payment Transaction Value to GDP Ratio)
  • C. Số lượng thiết bị POS (Point of Sale) trên 1000 dân (POS Density per 1000 Population)
  • D. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng về dịch vụ thanh toán điện tử (Customer Satisfaction Score for Digital Payment Services)

Câu 5: Trong các biện pháp bảo mật thanh toán trực tuyến, giao thức **3D Secure** (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) có vai trò chính là gì?

  • A. Mã hóa thông tin thẻ tín dụng trong quá trình truyền dữ liệu.
  • B. Ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) vào cổng thanh toán.
  • C. Xác thực chủ thẻ bằng cách yêu cầu thêm một bước xác minh (ví dụ: OTP) trước khi hoàn tất giao dịch.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn các giao dịch gian lận dựa trên hành vi bất thường.

Câu 6: Ví điện tử (E-wallet) mang lại lợi ích quan trọng nào sau đây cho người tiêu dùng so với thanh toán bằng thẻ ngân hàng truyền thống?

  • A. Phí giao dịch thấp hơn khi thanh toán quốc tế.
  • B. Tiện lợi hơn khi thanh toán trực tuyến và tại cửa hàng nhờ tích hợp nhiều phương thức thanh toán và thông tin thẻ.
  • C. Được chấp nhận rộng rãi hơn tại các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa.
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân và tài chính tốt hơn thẻ ngân hàng.

Câu 7: Hình thức tấn công mạng nào sau đây thường nhắm vào các hệ thống thanh toán điện tử, với mục tiêu đánh cắp thông tin thẻ tín dụng của khách hàng trong quá trình giao dịch?

  • A. Tấn công DDoS (Từ chối dịch vụ)
  • B. Tấn công Man-in-the-Middle (Người trung gian)
  • C. Tấn công Ransomware (Mã độc tống tiền)
  • D. Tấn công Phishing (Giả mạo) và Skimming (Sao chép thẻ)

Câu 8: Ngân hàng trung ương của một quốc gia có vai trò chính gì trong việc quản lý và giám sát hệ thống thanh toán điện tử?

  • A. Cung cấp trực tiếp dịch vụ thanh toán điện tử cho người dân.
  • B. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại trong lĩnh vực thanh toán điện tử.
  • C. Xây dựng khuôn khổ pháp lý, quy định và giám sát hoạt động của các tổ chức thanh toán, đảm bảo an toàn và hiệu quả của hệ thống thanh toán quốc gia.
  • D. Quyết định phí giao dịch thanh toán điện tử cho tất cả các dịch vụ.

Câu 9: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, điều gì sau đây là rào cản lớn nhất đối với việc thanh toán trực tuyến quốc tế?

  • A. Sự khác biệt về quy định pháp lý, tiền tệ và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • B. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế quá cao.
  • C. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp với khách hàng quốc tế.
  • D. Thiếu các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu.

Câu 10: Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây thích hợp nhất cho các giao dịch có giá trị nhỏ, thường xuyên, như thanh toán phí đỗ xe, vé xe bus, hoặc mua báo?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng (Credit Card Payment)
  • B. Thanh toán di động không tiếp xúc (Contactless Mobile Payment/ Micropayment)
  • C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến (Online Bank Transfer)
  • D. Thư tín dụng (Letter of Credit)

Câu 11: So sánh giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) trong thanh toán điện tử, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thẻ tín dụng có thể sử dụng để thanh toán trực tuyến, thẻ ghi nợ thì không.
  • B. Phí giao dịch của thẻ tín dụng thường thấp hơn thẻ ghi nợ.
  • C. Thẻ ghi nợ có độ bảo mật cao hơn thẻ tín dụng.
  • D. Thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng sử dụng hạn mức tín dụng được cấp.

Câu 12: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ

  • A. Tài khoản ngân hàng đặc biệt cho phép doanh nghiệp chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng và các hình thức thanh toán điện tử khác từ khách hàng.
  • B. Tài khoản cá nhân của người bán hàng trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử.
  • C. Tài khoản ngân hàng dùng để nhận tiền lương của nhân viên trong công ty thương mại điện tử.
  • D. Tài khoản tiết kiệm của doanh nghiệp dành riêng cho các giao dịch thanh toán điện tử.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là một lợi ích chính của việc sử dụng hóa đơn điện tử (e-invoice) so với hóa đơn giấy truyền thống?

  • A. Tiết kiệm chi phí in ấn, gửi và lưu trữ hóa đơn.
  • B. Tăng tốc độ xử lý và thanh toán hóa đơn.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối và không thể bị giả mạo.
  • D. Góp phần bảo vệ môi trường do giảm sử dụng giấy.

Câu 14: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng chủ yếu trong hình thức thanh toán điện tử nào?

  • A. Thanh toán bằng mã QR (QR Code Payment)
  • B. Thanh toán không tiếp xúc (Contactless Payment)
  • C. Thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán (Online Payment Gateway)
  • D. Thanh toán bằng tiền điện tử (Cryptocurrency Payment)

Câu 15: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến,

  • A. Người mua và người bán.
  • B. Ngân hàng phát hành thẻ và ngân hàng thanh toán.
  • C. Tổ chức thẻ quốc tế và ngân hàng.
  • D. Website bán hàng trực tuyến (merchant) và ngân hàng thanh toán (acquiring bank).

Câu 16: Để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard), doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp quan trọng nhất nào?

  • A. Sử dụng phần mềm diệt virus cho tất cả các máy tính.
  • B. Thường xuyên thay đổi mật khẩu truy cập hệ thống.
  • C. Bảo vệ dữ liệu thẻ thanh toán của khách hàng, bao gồm mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập.
  • D. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng.

Câu 17: Trong thanh toán điện tử,

  • A. Quy trình ngân hàng thu phí giao dịch từ người bán.
  • B. Quy trình hoàn trả tiền cho người mua trong trường hợp giao dịch gian lận hoặc có tranh chấp.
  • C. Quy trình xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến.
  • D. Quy trình chuyển tiền từ tài khoản người mua sang tài khoản người bán.

Câu 18: Xu hướng thanh toán điện tử nào sau đây đang ngày càng phổ biến, cho phép người dùng thực hiện thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng mà không cần thẻ, thông qua các ứng dụng ngân hàng hoặc trung gian thanh toán?

  • A. Thanh toán bằng tiền điện tử (Cryptocurrency Payment)
  • B. Thanh toán qua tin nhắn SMS (SMS Payment)
  • C. Thanh toán bằng thẻ quà tặng điện tử (E-gift card Payment)
  • D. Thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng (Account-to-Account Payment/ Open Banking Payment)

Câu 19: Chữ ký số (digital signature) được sử dụng trong thanh toán điện tử với mục đích chính là gì?

  • A. Xác thực danh tính của các bên giao dịch và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giao dịch.
  • B. Mã hóa thông tin giao dịch để bảo vệ khỏi bị đánh cắp.
  • C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
  • D. Giảm phí giao dịch thanh toán điện tử.

Câu 20: Trong mô hình thanh toán điện tử B2B (Business-to-Business), phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu mức độ an toàn cao, đặc biệt trong thương mại quốc tế?

  • A. Thanh toán bằng ví điện tử (E-wallet Payment)
  • B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng doanh nghiệp (Corporate Credit Card Payment)
  • C. Thư tín dụng điện tử (e-Letter of Credit) và Chuyển khoản điện tử (Wire Transfer)
  • D. Thanh toán bằng tiền điện tử (Cryptocurrency Payment)

Câu 21: Loại hình gian lận thanh toán điện tử nào liên quan đến việc kẻ gian tạo ra các website giả mạo giống hệt website của ngân hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ thanh toán để lừa người dùng nhập thông tin cá nhân và tài khoản?

  • A. Skimming thẻ (Card Skimming)
  • B. Tấn công Phishing (Phishing Attack)
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle (Man-in-the-Middle Attack)
  • D. Tấn công Brute-force (Brute-force Attack)

Câu 22: Để khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng thanh toán điện tử, chính phủ có thể áp dụng biện pháp hiệu quả nhất nào?

  • A. Tổ chức các chiến dịch truyền thông về lợi ích của thanh toán điện tử.
  • B. Tặng quà hoặc giảm giá cho người dùng mới thanh toán điện tử.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng thanh toán điện tử rộng khắp, đặc biệt ở vùng nông thôn, và ban hành các chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp chấp nhận thanh toán điện tử.
  • D. Yêu cầu tất cả các cửa hàng phải chấp nhận thanh toán điện tử.

Câu 23: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ

  • A. Quy trình xác thực giao dịch thanh toán bằng mã OTP.
  • B. Quy trình mã hóa toàn bộ dữ liệu giao dịch thanh toán.
  • C. Quy trình chuyển tiền giữa các ngân hàng trong hệ thống thanh toán điện tử.
  • D. Thay thế thông tin thẻ thật (số thẻ, CVV) bằng một mã số ngẫu nhiên (token) khi giao dịch, giúp bảo vệ thông tin thẻ gốc.

Câu 24: So với thanh toán bằng tiền mặt, thanh toán điện tử mang lại lợi ích đáng kể nào cho nền kinh tế nói chung?

  • A. Tăng tính minh bạch, giảm thiểu kinh tế ngầm và chi phí quản lý tiền mặt, thúc đẩy thương mại và tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp do tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực thanh toán điện tử.
  • C. Giảm lạm phát do kiểm soát được lượng tiền lưu thông.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các ngân hàng thương mại.

Câu 25: Trong lĩnh vực thanh toán di động, công nghệ nào cho phép thanh toán bằng cách quét mã vạch hai chiều (QR code) hiển thị trên màn hình điện thoại hoặc tại điểm bán hàng?

  • A. NFC (Near Field Communication)
  • B. Bluetooth
  • C. Mã QR (QR Code)
  • D. GPS (Global Positioning System)

Câu 26: Ngân hàng phát hành thẻ (issuing bank) có vai trò chính gì trong giao dịch thanh toán thẻ tín dụng?

  • A. Cung cấp hạ tầng kỹ thuật cho các giao dịch thanh toán thẻ.
  • B. Phát hành thẻ tín dụng cho khách hàng và chịu trách nhiệm thanh toán cho ngân hàng thanh toán (acquiring bank) sau khi giao dịch được ủy quyền.
  • C. Chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng từ khách hàng tại các điểm bán hàng.
  • D. Xử lý các giao dịch thanh toán thẻ và chuyển tiền cho người bán.

Câu 27: Vấn đề quan trọng nhất cần xem xét về mặt pháp lý và đạo đức khi thu thập và sử dụng dữ liệu giao dịch thanh toán điện tử của người dùng là gì?

  • A. Đảm bảo dữ liệu được thu thập đầy đủ và chính xác.
  • B. Sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa dịch vụ thanh toán điện tử.
  • C. Chia sẻ dữ liệu với các đối tác để phát triển kinh doanh.
  • D. Bảo vệ quyền riêng tư của người dùng và đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, tránh lạm dụng dữ liệu cho mục đích không minh bạch.

Câu 28: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng thay đổi căn bản cách thức thanh toán điện tử được thực hiện, hướng tới sự phi tập trung, an toàn và hiệu quả hơn?

  • A. Blockchain và tiền điện tử (Blockchain and Cryptocurrency)
  • B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
  • C. Internet vạn vật (Internet of Things)
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 29: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi thanh toán (payment conversion rate) trên website của mình. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • B. Cung cấp đa dạng các phương thức thanh toán phổ biến và đảm bảo quy trình thanh toán đơn giản, nhanh chóng, an toàn.
  • C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
  • D. Cải thiện thiết kế website.

Câu 30: Trong bối cảnh thanh toán điện tử phát triển mạnh mẽ, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người tiêu dùng để bảo vệ bản thân khỏi rủi ro và tận dụng tối đa lợi ích của các phương thức thanh toán hiện đại?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các ứng dụng thanh toán điện tử.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm thông tin về các chương trình khuyến mãi thanh toán điện tử.
  • C. Kỹ năng nhận biết và phòng tránh các hình thức gian lận thanh toán điện tử, cũng như kiến thức về quyền lợi và nghĩa vụ của người tiêu dùng khi sử dụng các dịch vụ thanh toán điện tử.
  • D. Kỹ năng so sánh phí giao dịch giữa các phương thức thanh toán điện tử khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong bối cảnh thanh toán điện tử ngày càng phổ biến, điều gì sau đây là thách thức *lớn nhất* đối với các doanh nghiệp nhỏ khi triển khai các giải pháp thanh toán trực tuyến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây sử dụng công nghệ mã hóa và blockchain để đảm bảo tính minh bạch và an toàn, đồng thời loại bỏ vai trò trung gian của ngân hàng truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một cửa hàng trực tuyến muốn triển khai thanh toán bằng thẻ tín dụng. Quy trình cơ bản nào sau đây mô tả đúng *trình tự* các bước xử lý giao dịch thanh toán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Để đánh giá mức độ chấp nhận thanh toán điện tử tại một quốc gia, chỉ số nào sau đây phản ánh *chính xác nhất* tỷ lệ dân số trưởng thành sử dụng ít nhất một phương thức thanh toán điện tử trong một khoảng thời gian nhất định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong các biện pháp bảo mật thanh toán trực tuyến, giao thức **3D Secure** (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) có vai trò *chính* là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Ví điện tử (E-wallet) mang lại lợi ích *quan trọng* nào sau đây cho người tiêu dùng so với thanh toán bằng thẻ ngân hàng truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Hình thức tấn công mạng nào sau đây *thường nhắm vào* các hệ thống thanh toán điện tử, với mục tiêu đánh cắp thông tin thẻ tín dụng của khách hàng trong quá trình giao dịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Ngân hàng trung ương của một quốc gia có vai trò *chính* gì trong việc quản lý và giám sát hệ thống thanh toán điện tử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, điều gì sau đây là *rào cản lớn nhất* đối với việc thanh toán trực tuyến quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây *thích hợp nhất* cho các giao dịch có giá trị nhỏ, thường xuyên, như thanh toán phí đỗ xe, vé xe bus, hoặc mua báo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: So sánh giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) trong thanh toán điện tử, điểm khác biệt *cơ bản nhất* là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "merchant account" (tài khoản người bán) dùng để chỉ loại tài khoản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một lợi ích chính của việc sử dụng hóa đơn điện tử (e-invoice) so với hóa đơn giấy truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng *chủ yếu* trong hình thức thanh toán điện tử nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, "payment gateway" (cổng thanh toán) đóng vai trò *trung gian* giữa các bên nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard), doanh nghiệp cần thực hiện *biện pháp quan trọng nhất* nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong thanh toán điện tử, "chargeback" (bồi hoàn) là quy trình gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Xu hướng thanh toán điện tử nào sau đây đang ngày càng phổ biến, cho phép người dùng thực hiện thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng mà không cần thẻ, thông qua các ứng dụng ngân hàng hoặc trung gian thanh toán?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Chữ ký số (digital signature) được sử dụng trong thanh toán điện tử với mục đích *chính* là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Trong mô hình thanh toán điện tử B2B (Business-to-Business), phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu mức độ an toàn cao, đặc biệt trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Loại hình gian lận thanh toán điện tử nào liên quan đến việc kẻ gian tạo ra các website giả mạo giống hệt website của ngân hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ thanh toán để lừa người dùng nhập thông tin cá nhân và tài khoản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Để khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng thanh toán điện tử, chính phủ có thể áp dụng *biện pháp hiệu quả nhất* nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "tokenization" (mã hóa thẻ) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: So với thanh toán bằng tiền mặt, thanh toán điện tử mang lại lợi ích *đáng kể* nào cho nền kinh tế nói chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong lĩnh vực thanh toán di động, công nghệ nào cho phép thanh toán bằng cách quét mã vạch hai chiều (QR code) hiển thị trên màn hình điện thoại hoặc tại điểm bán hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Ngân hàng phát hành thẻ (issuing bank) có vai trò *chính* gì trong giao dịch thanh toán thẻ tín dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Vấn đề *quan trọng nhất* cần xem xét về mặt pháp lý và đạo đức khi thu thập và sử dụng dữ liệu giao dịch thanh toán điện tử của người dùng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng *thay đổi căn bản* cách thức thanh toán điện tử được thực hiện, hướng tới sự phi tập trung, an toàn và hiệu quả hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn *tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi thanh toán* (payment conversion rate) trên website của mình. Giải pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong bối cảnh thanh toán điện tử phát triển mạnh mẽ, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng nhất* đối với người tiêu dùng để bảo vệ bản thân khỏi rủi ro và tận dụng tối đa lợi ích của các phương thức thanh toán hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 14

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử B2C, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung gian thanh toán, kết nối giữa người mua và người bán, đồng thời đảm bảo an toàn cho giao dịch?

  • A. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
  • B. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
  • C. Tổ chức thẻ quốc tế (Card Association)
  • D. Ngân hàng chấp nhận thanh toán (Acquiring Bank)

Câu 2: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, lẻ như mua ứng dụng, nội dung trực tuyến hoặc thanh toán phí dịch vụ nhỏ?

  • A. Chuyển khoản ngân hàng (Bank Transfer)
  • B. Thẻ tín dụng (Credit Card)
  • C. Ví điện tử/Thanh toán di động (E-wallet/Mobile Payment)
  • D. Thư tín dụng (Letter of Credit)

Câu 3: Để đảm bảo an ninh cho giao dịch thanh toán trực tuyến, công nghệ mã hóa SSL/TLS được sử dụng để bảo vệ thông tin nào là chính?

  • A. Thông tin thẻ thanh toán và dữ liệu cá nhân của khách hàng
  • B. Địa chỉ IP của người mua và người bán
  • C. Thông tin về sản phẩm và giá trị giao dịch
  • D. Thời gian và địa điểm thực hiện giao dịch

Câu 4: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, thuật ngữ "authorization" (xác thực) đề cập đến giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn người mua nhập thông tin thẻ và xác nhận thanh toán
  • B. Giai đoạn ngân hàng chấp nhận thanh toán chuyển tiền cho người bán
  • C. Giai đoạn cổng thanh toán mã hóa thông tin thẻ
  • D. Giai đoạn ngân hàng phát hành thẻ kiểm tra hạn mức và xác nhận giao dịch hợp lệ

Câu 5: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng so với thanh toán tiền mặt truyền thống?

  • A. Tiện lợi và nhanh chóng trong giao dịch
  • B. Khả năng theo dõi lịch sử giao dịch và quản lý chi tiêu dễ dàng hơn
  • C. Khả năng mặc cả giá tốt hơn khi thanh toán
  • D. Giảm rủi ro mất mát hoặc trộm cắp tiền mặt

Câu 6: Phân tích tình huống: Một cửa hàng trực tuyến tích hợp nhiều phương thức thanh toán (thẻ, ví điện tử, chuyển khoản) trên website. Hành động này thể hiện nỗ lực cải thiện yếu tố nào trong trải nghiệm khách hàng?

  • A. Bảo mật thanh toán
  • B. Sự tiện lợi và linh hoạt trong thanh toán
  • C. Tốc độ xử lý giao dịch
  • D. Chi phí giao dịch thấp

Câu 7: Rủi ro gian lận "chargeback" (bồi hoàn) thường gặp trong thanh toán điện tử bằng thẻ tín dụng. "Chargeback" xảy ra khi nào?

  • A. Khi hệ thống thanh toán của người bán bị tấn công và thông tin thẻ bị đánh cắp
  • B. Khi ngân hàng phát hành thẻ từ chối thanh toán giao dịch
  • C. Khi người bán giao hàng chậm hoặc sản phẩm không đúng mô tả
  • D. Khi chủ thẻ khiếu nại giao dịch không hợp lệ và đòi lại tiền từ ngân hàng

Câu 8: Để giảm thiểu rủi ro "chargeback" cho doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Xác minh danh tính khách hàng và thông tin giao dịch cẩn thận
  • B. Sử dụng nhiều cổng thanh toán khác nhau
  • C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
  • D. Giảm giá sản phẩm và dịch vụ

Câu 9: Ví điện tử (e-wallet) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Sử dụng công nghệ blockchain để xác thực giao dịch
  • B. Lưu trữ thông tin thanh toán và liên kết với nguồn tiền của người dùng
  • C. Hoạt động như một loại tiền kỹ thuật số độc lập
  • D. Dựa trên hệ thống chuyển tiền ngang hàng P2P không cần trung gian

Câu 10: So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) trong thanh toán điện tử. Điểm khác biệt chính giữa hai loại thẻ này là gì?

  • A. Phí giao dịch khi sử dụng
  • B. Khả năng thanh toán quốc tế
  • C. Nguồn tiền sử dụng để thanh toán (tiền có sẵn trong tài khoản vs. hạn mức tín dụng)
  • D. Mức độ bảo mật trong giao dịch trực tuyến

Câu 11: Trong bối cảnh thanh toán di động ngày càng phổ biến, công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa thông tin thẻ thanh toán
  • B. Xác thực sinh trắc học người dùng
  • C. Kết nối internet cho thiết bị thanh toán
  • D. Cho phép thanh toán không tiếp xúc bằng cách chạm thiết bị vào máy POS

Câu 12: Hình thức thanh toán "biller direct" (thanh toán trực tiếp cho nhà cung cấp dịch vụ) có ưu điểm gì cho người tiêu dùng?

  • A. Tập hợp tất cả hóa đơn từ nhiều nhà cung cấp ở một nơi
  • B. Thanh toán hóa đơn trực tiếp và nhanh chóng trên website/ứng dụng của nhà cung cấp
  • C. Nhận chiết khấu và ưu đãi đặc biệt từ ngân hàng
  • D. Bảo mật thông tin thanh toán cao hơn do không qua trung gian

Câu 13: Để thanh toán quốc tế trực tuyến, phương thức nào sau đây thường được sử dụng phổ biến và chấp nhận rộng rãi?

  • A. Thẻ tín dụng quốc tế (Visa, Mastercard)
  • B. Chuyển khoản ngân hàng quốc tế SWIFT
  • C. Séc điện tử (e-check)
  • D. Tiền điện tử (e-cash) không được kiểm soát

Câu 14: Phân tích xu hướng: Sự gia tăng sử dụng thanh toán QR code tại Việt Nam cho thấy điều gì?

  • A. Sự suy giảm niềm tin vào các phương thức thanh toán truyền thống
  • B. Ngân hàng đang khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt
  • C. Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng sự tiện lợi và nhanh chóng của thanh toán di động
  • D. Doanh nghiệp buộc phải áp dụng để cạnh tranh

Câu 15: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "tokenization" (mã hóa thẻ) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán
  • B. Thay thế thông tin thẻ thật bằng mã token để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm
  • C. Giảm phí giao dịch thanh toán trực tuyến
  • D. Xác thực giao dịch bằng sinh trắc học

Câu 16: Ngân hàng chấp nhận thanh toán (acquiring bank) có vai trò gì trong quy trình thanh toán thẻ?

  • A. Phát hành thẻ thanh toán cho người tiêu dùng
  • B. Xác thực giao dịch và đảm bảo an ninh
  • C. Cung cấp tài khoản chấp nhận thanh toán cho người bán và xử lý giao dịch
  • D. Kết nối giữa người mua và người bán trong giao dịch trực tuyến

Câu 17: Loại hình gian lận nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp để thực hiện giao dịch mua hàng trái phép?

  • A. Gian lận thẻ tín dụng (Credit Card Fraud)
  • B. Tấn công phishing
  • C. Rửa tiền (Money Laundering)
  • D. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử?

  • A. Sự phát triển của thương mại điện tử và mua sắm trực tuyến
  • B. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và internet
  • C. Nhu cầu về sự tiện lợi và nhanh chóng trong thanh toán
  • D. Sự ưa chuộng tiền mặt và các phương thức thanh toán truyền thống

Câu 19: Chính phủ có vai trò gì trong việc phát triển hệ sinh thái thanh toán điện tử?

  • A. Trực tiếp cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử cho người dân
  • B. Xây dựng hành lang pháp lý, chính sách và hạ tầng hỗ trợ phát triển thanh toán điện tử
  • C. Can thiệp vào giá cả và phí dịch vụ thanh toán điện tử
  • D. Thay thế hoàn toàn tiền mặt bằng thanh toán điện tử

Câu 20: So sánh thanh toán bằng thẻ và thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng trực tuyến. Ưu điểm của chuyển khoản ngân hàng trực tuyến so với thẻ là gì?

  • A. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn
  • B. Tính bảo mật cao hơn
  • C. Phí giao dịch thường thấp hơn, đặc biệt với giao dịch giá trị lớn
  • D. Được chấp nhận rộng rãi hơn tại các điểm bán hàng

Câu 21: Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng gì trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

  • A. Thay thế hoàn toàn các phương thức thanh toán truyền thống
  • B. Giảm thiểu tối đa chi phí giao dịch thanh toán
  • C. Tăng cường tốc độ xử lý giao dịch lên gấp nhiều lần
  • D. Tăng cường tính bảo mật, minh bạch và hiệu quả trong giao dịch

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển thanh toán điện tử ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa?

  • A. Hạ tầng internet và nhận thức của người dân còn hạn chế
  • B. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ và ngân hàng
  • C. Chi phí triển khai hệ thống thanh toán điện tử quá cao
  • D. Rủi ro gian lận và bảo mật tăng cao

Câu 23: Trong mô hình thanh toán điện tử B2B, phương thức nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại giá trị lớn giữa các doanh nghiệp?

  • A. Thanh toán di động
  • B. Chuyển khoản ngân hàng/Thư tín dụng (Bank Transfer/Letter of Credit)
  • C. Thẻ tín dụng doanh nghiệp
  • D. Ví điện tử doanh nghiệp

Câu 24: Biện pháp "3D Secure" (Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được thiết kế để tăng cường bảo mật cho loại giao dịch thanh toán điện tử nào?

  • A. Thanh toán tại máy POS bằng thẻ chip
  • B. Thanh toán không tiếp xúc NFC
  • C. Thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng/ghi nợ
  • D. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến

Câu 25: Phân tích: Một doanh nghiệp chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt. Hạn chế lớn nhất của doanh nghiệp này trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Khó khăn trong việc quản lý dòng tiền
  • B. Chi phí vận hành cao hơn
  • C. Dễ bị gian lận và trộm cắp
  • D. Mất cơ hội tiếp cận khách hàng ưa chuộng thanh toán điện tử và mua sắm trực tuyến

Câu 26: Trong thanh toán điện tử, "merchant service provider" (nhà cung cấp dịch vụMerchant) có vai trò chính là gì?

  • A. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi gian lận thanh toán
  • B. Cung cấp hạ tầng và dịch vụ giúp người bán chấp nhận thanh toán điện tử
  • C. Quản lý rủi ro và xử lý tranh chấp thanh toán
  • D. Phát hành thẻ thanh toán cho doanh nghiệp

Câu 27: Loại hình thanh toán điện tử nào sau đây có tính ẩn danh cao nhất?

  • A. Thẻ tín dụng
  • B. Ví điện tử liên kết ngân hàng
  • C. Tiền điện tử (cryptocurrency) phi tập trung
  • D. Chuyển khoản ngân hàng

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn cổng thanh toán cho website thương mại điện tử?

  • A. Mức độ bảo mật và tuân thủ các tiêu chuẩn PCI DSS
  • B. Các phương thức thanh toán được hỗ trợ và khả năng tích hợp
  • C. Chi phí và phí giao dịch
  • D. Màu sắc logo và giao diện trang thanh toán

Câu 29: Trong tương lai, dự đoán nào sau đây có khả năng trở thành xu hướng chủ đạo trong thanh toán điện tử?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của thanh toán sinh trắc học và trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Tiền mặt sẽ hoàn toàn biến mất và thay thế bằng thanh toán điện tử
  • C. Các ngân hàng truyền thống sẽ mất vai trò trung gian thanh toán
  • D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng sẽ trở nên lỗi thời

Câu 30: Đạo luật/quy định nào sau đây thường liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thanh toán điện tử, ví dụ như GDPR ở châu Âu?

  • A. Luật phòng chống rửa tiền
  • B. Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ GDPR, CCPA)
  • C. Luật thương mại điện tử
  • D. Luật ngân hàng và các tổ chức tín dụng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử B2C, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung gian thanh toán, kết nối giữa người mua và người bán, đồng thời đảm bảo an toàn cho giao dịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, lẻ như mua ứng dụng, nội dung trực tuyến hoặc thanh toán phí dịch vụ nhỏ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Để đảm bảo an ninh cho giao dịch thanh toán trực tuyến, công nghệ mã hóa SSL/TLS được sử dụng để bảo vệ thông tin nào là chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, thuật ngữ 'authorization' (xác thực) đề cập đến giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng so với thanh toán tiền mặt truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Phân tích tình huống: Một cửa hàng trực tuyến tích hợp nhiều phương thức thanh toán (thẻ, ví điện tử, chuyển khoản) trên website. Hành động này thể hiện nỗ lực cải thiện yếu tố nào trong trải nghiệm khách hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Rủi ro gian lận 'chargeback' (bồi hoàn) thường gặp trong thanh toán điện tử bằng thẻ tín dụng. 'Chargeback' xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Để giảm thiểu rủi ro 'chargeback' cho doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Ví điện tử (e-wallet) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) trong thanh toán điện tử. Điểm khác biệt chính giữa hai loại thẻ này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong bối cảnh thanh toán di động ngày càng phổ biến, công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Hình thức thanh toán 'biller direct' (thanh toán trực tiếp cho nhà cung cấp dịch vụ) có ưu điểm gì cho người tiêu dùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Để thanh toán quốc tế trực tuyến, phương thức nào sau đây thường được sử dụng phổ biến và chấp nhận rộng rãi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Phân tích xu hướng: Sự gia tăng sử dụng thanh toán QR code tại Việt Nam cho thấy điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'tokenization' (mã hóa thẻ) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Ngân hàng chấp nhận thanh toán (acquiring bank) có vai trò gì trong quy trình thanh toán thẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Loại hình gian lận nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp để thực hiện giao dịch mua hàng trái phép?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Chính phủ có vai trò gì trong việc phát triển hệ sinh thái thanh toán điện tử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: So sánh thanh toán bằng thẻ và thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng trực tuyến. Ưu điểm của chuyển khoản ngân hàng trực tuyến so với thẻ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng gì trong lĩnh vực thanh toán điện tử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển thanh toán điện tử ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong mô hình thanh toán điện tử B2B, phương thức nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại giá trị lớn giữa các doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Biện pháp '3D Secure' (Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được thiết kế để tăng cường bảo mật cho loại giao dịch thanh toán điện tử nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Phân tích: Một doanh nghiệp chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt. Hạn chế lớn nhất của doanh nghiệp này trong bối cảnh hiện nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong thanh toán điện tử, 'merchant service provider' (nhà cung cấp dịch vụMerchant) có vai trò chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Loại hình thanh toán điện tử nào sau đây có tính ẩn danh cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn cổng thanh toán cho website thương mại điện tử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong tương lai, dự đoán nào sau đây có khả năng trở thành xu hướng chủ đạo trong thanh toán điện tử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Đạo luật/quy định nào sau đây thường liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thanh toán điện tử, ví dụ như GDPR ở châu Âu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 15

Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Giao dịch thanh toán điện tử nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố "tiện lợi" cho người dùng và "giảm thiểu rủi ro" cho người bán trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới?

  • A. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp (Wire transfer)
  • B. Ví điện tử quốc tế (Ví dụ: PayPal, Skrill) tích hợp cổng thanh toán
  • C. Thanh toán khi nhận hàng (Cash on Delivery - COD)
  • D. Séc điện tử (e-Check)

Câu 2: Một cửa hàng trực tuyến mới mở, chuyên bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ giá trị cao. Để xây dựng lòng tin với khách hàng và khuyến khích thanh toán điện tử, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất về mặt chi phí và hiệu quả?

  • A. Phát triển hệ thống thanh toán điện tử riêng, tích hợp công nghệ blockchain.
  • B. Chỉ chấp nhận thanh toán chuyển khoản ngân hàng trực tiếp để giảm phí giao dịch.
  • C. Sử dụng cổng thanh toán điện tử của bên thứ ba, có chứng nhận bảo mật quốc tế.
  • D. Yêu cầu khách hàng thanh toán trước 50% giá trị đơn hàng để đảm bảo.

Câu 3: Trong mô hình thanh toán điện tử sử dụng thẻ tín dụng, quy trình "xác thực (authorization)" giao dịch diễn ra nhằm mục đích chính nào?

  • A. Đảm bảo thông tin thẻ tín dụng được mã hóa an toàn.
  • B. Kiểm tra tính hợp lệ của thẻ và khả năng thanh toán của chủ thẻ.
  • C. Chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của người mua sang người bán.
  • D. Ghi lại lịch sử giao dịch để đối chiếu và báo cáo.

Câu 4: Phương thức thanh toán "ví điện tử" mang lại lợi ích nào KHÔNG có ở phương thức thanh toán "thẻ tín dụng truyền thống" khi thực hiện giao dịch trực tuyến?

  • A. Khả năng thực hiện thanh toán quốc tế.
  • B. Tính tiện lợi khi thanh toán tại nhiều điểm chấp nhận thanh toán.
  • C. Bảo vệ thông tin thẻ tín dụng tốt hơn nhờ cơ chế mã hóa và tokenization.
  • D. Cơ hội nhận các chương trình ưu đãi, tích điểm, hoàn tiền.

Câu 5: Trong bối cảnh thanh toán di động (mobile payment) ngày càng phổ biến, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán tại Việt Nam?

  • A. Đảm bảo an ninh và phòng chống gian lận trong giao dịch di động.
  • B. Thuyết phục người dùng từ bỏ thói quen thanh toán tiền mặt.
  • C. Xây dựng hạ tầng công nghệ đồng bộ và hiện đại.
  • D. Cạnh tranh với các hình thức thanh toán truyền thống như thẻ ngân hàng.

Câu 6: Một doanh nghiệp muốn triển khai chương trình "thanh toán không tiếp xúc" (contactless payment) tại cửa hàng. Công nghệ nào sau đây là cốt lõi để thực hiện phương thức thanh toán này?

  • A. Công nghệ Bluetooth
  • B. Công nghệ NFC (Near Field Communication)
  • C. Công nghệ QR Code
  • D. Công nghệ Sinh trắc học (Biometrics)

Câu 7: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được áp dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, ví dụ mua nội dung số, ứng dụng di động, hoặc thanh toán phí đỗ xe?

  • A. Thư tín dụng điện tử (e-Letter of Credit)
  • B. Chuyển khoản ngân hàng điện tử (e-Wire Transfer)
  • C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng trả sau (Credit Card)
  • D. Thanh toán vi mô (Micropayment)

Câu 8: So sánh giữa "cổng thanh toán" (payment gateway) và "ví điện tử" (e-wallet) trong thanh toán trực tuyến, điểm khác biệt chính về vai trò của chúng là gì?

  • A. Cổng thanh toán do ngân hàng phát hành, ví điện tử do công ty công nghệ cung cấp.
  • B. Cổng thanh toán chỉ dùng cho thanh toán thẻ, ví điện tử hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán.
  • C. Cổng thanh toán là hạ tầng xử lý giao dịch, ví điện tử là phương tiện thanh toán.
  • D. Cổng thanh toán bảo mật hơn ví điện tử trong giao dịch trực tuyến.

Câu 9: Trong quy trình xử lý thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, "ngân hàng thông báo" (acquiring bank) có trách nhiệm chính nào?

  • A. Phát hành thẻ tín dụng cho người tiêu dùng.
  • B. Cung cấp tài khoản chấp nhận thanh toán cho người bán và xử lý giao dịch.
  • C. Xác thực thông tin thẻ tín dụng và cấp phép giao dịch.
  • D. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho toàn bộ hệ thống thanh toán.

Câu 10: Xu hướng "mua trước trả sau" (Buy Now, Pay Later - BNPL) đang ngày càng phổ biến trong thanh toán điện tử. Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất đối với người tiêu dùng khi sử dụng hình thức này?

  • A. Khó khăn trong việc quản lý nhiều khoản thanh toán nhỏ.
  • B. Tăng nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân và tài chính.
  • C. Khuyến khích tiêu dùng quá mức và dễ dẫn đến nợ nần.
  • D. Hạn chế lựa chọn phương thức thanh toán khác trong tương lai.

Câu 11: Để tăng cường bảo mật cho giao dịch thanh toán trực tuyến bằng thẻ, giải pháp "xác thực hai yếu tố" (two-factor authentication - 2FA) mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
  • B. Giảm chi phí giao dịch cho người bán.
  • C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán cho người dùng.
  • D. Nâng cao mức độ bảo mật, giảm nguy cơ gian lận và truy cập trái phép.

Câu 12: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "tokenization" đề cập đến quy trình nào?

  • A. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên để bảo vệ dữ liệu.
  • B. Mã hóa dữ liệu thẻ tín dụng trong quá trình giao dịch.
  • C. Xác thực danh tính chủ thẻ bằng sinh trắc học.
  • D. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng một cách an toàn trên hệ thống.

Câu 13: Ví điện tử và thẻ ngân hàng điện tử (internet banking) có điểm chung nào trong việc hỗ trợ thanh toán điện tử?

  • A. Đều do ngân hàng phát hành và quản lý.
  • B. Đều cho phép người dùng thực hiện thanh toán trực tuyến và quản lý tài chính.
  • C. Đều sử dụng công nghệ NFC để thanh toán không tiếp xúc.
  • D. Đều yêu cầu người dùng phải có tài khoản ngân hàng để sử dụng.

Câu 14: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn giảm tỷ lệ "giỏ hàng bị bỏ rơi" (cart abandonment) khi thanh toán trực tuyến. Giải pháp thanh toán nào có thể giúp cải thiện tình hình này?

  • A. Tăng cường các biện pháp bảo mật thanh toán.
  • B. Giảm phí giao dịch thanh toán cho khách hàng.
  • C. Cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán khác nhau (thẻ, ví điện tử, chuyển khoản...).
  • D. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi thanh toán.

Câu 15: Trong lĩnh vực thanh toán điện tử, "PCI DSS" là tiêu chuẩn về?

  • A. Chất lượng dịch vụ của các cổng thanh toán.
  • B. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng thanh toán điện tử.
  • C. Tốc độ xử lý giao dịch thanh toán trực tuyến.
  • D. An ninh dữ liệu cho các tổ chức xử lý thẻ thanh toán.

Câu 16: Hình thức thanh toán "chuyển khoản ngân hàng trực tuyến" (internet banking transfer) có ưu điểm nổi bật nào so với thanh toán bằng thẻ tín dụng trong giao dịch thương mại điện tử?

  • A. Phí giao dịch thường thấp hơn, đặc biệt với giao dịch giá trị lớn.
  • B. Thao tác thanh toán nhanh chóng và tiện lợi hơn.
  • C. Được chấp nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu.
  • D. Có nhiều chương trình ưu đãi và tích điểm hơn.

Câu 17: Trong bối cảnh "thanh toán số" đang phát triển mạnh mẽ, vai trò của tiền mặt trong tương lai gần được dự đoán sẽ như thế nào?

  • A. Tiền mặt sẽ hoàn toàn biến mất trong các giao dịch thanh toán.
  • B. Tiền mặt sẽ trở thành phương thức thanh toán chủ đạo.
  • C. Tiền mặt vẫn tồn tại nhưng vai trò sẽ giảm dần, nhường chỗ cho thanh toán số.
  • D. Tiền mặt và thanh toán số sẽ phát triển song song mà không ảnh hưởng đến nhau.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử mới triển khai, chỉ số "tỷ lệ giao dịch thành công" (transaction success rate) phản ánh điều gì?

  • A. Mức độ bảo mật của hệ thống thanh toán.
  • B. Khả năng hệ thống hoạt động ổn định và xử lý giao dịch thành công.
  • C. Chi phí vận hành hệ thống thanh toán.
  • D. Mức độ hài lòng của người dùng với hệ thống thanh toán.

Câu 19: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "merchant discount rate" (MDR) dùng để chỉ?

  • A. Tỷ lệ chiết khấu mà người bán áp dụng cho khách hàng thanh toán điện tử.
  • B. Tỷ lệ phần trăm giao dịch thanh toán điện tử bị lỗi.
  • C. Phí dịch vụ mà người bán phải trả cho mỗi giao dịch thanh toán điện tử.
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng của doanh số bán hàng nhờ thanh toán điện tử.

Câu 20: Luật pháp và quy định về thanh toán điện tử tại Việt Nam hiện nay tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các hình thức thanh toán mới.
  • C. Đảm bảo tất cả giao dịch thanh toán phải được thực hiện trực tuyến.
  • D. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và đảm bảo an ninh, an toàn trong thanh toán.

Câu 21: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây ít yêu cầu về hạ tầng công nghệ phức tạp và có thể triển khai nhanh chóng, phù hợp cho các hộ kinh doanh nhỏ lẻ?

  • A. Thanh toán bằng thẻ POS (Point of Sale).
  • B. Thanh toán bằng mã QR Code.
  • C. Thanh toán không tiếp xúc NFC.
  • D. Thanh toán bằng tiền điện tử (Cryptocurrency).

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của thanh toán điện tử đối với chính phủ?

  • A. Tăng cường khả năng thu thuế và kiểm soát dòng tiền.
  • B. Minh bạch hóa các giao dịch kinh tế.
  • C. Tăng cường bảo mật cho các giao dịch cá nhân.
  • D. Giảm chi phí quản lý và in ấn tiền mặt.

Câu 23: Trong thanh toán điện tử, "chargeback" là quy trình gì?

  • A. Quy trình hoàn tiền cho người mua khi có tranh chấp hoặc giao dịch gian lận.
  • B. Quy trình xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến.
  • C. Quy trình chuyển tiền từ ngân hàng người mua sang ngân hàng người bán.
  • D. Quy trình mã hóa thông tin thẻ tín dụng.

Câu 24: So với thanh toán truyền thống (tiền mặt, séc), thanh toán điện tử có ưu điểm nào vượt trội về mặt hiệu quả và tốc độ giao dịch?

  • A. Chi phí giao dịch thấp hơn cho mọi loại giao dịch.
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh chóng, gần như tức thì.
  • C. Mức độ an toàn và bảo mật cao hơn tuyệt đối.
  • D. Khả năng tiếp cận đến mọi đối tượng người dùng.

Câu 25: Để thúc đẩy thanh toán điện tử ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường các chương trình khuyến mãi và ưu đãi thanh toán điện tử.
  • B. Nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng thanh toán điện tử cho người dân.
  • C. Phát triển hạ tầng viễn thông và internet rộng khắp.
  • D. Giảm phí giao dịch thanh toán điện tử ở khu vực nông thôn.

Câu 26: Trong thanh toán điện tử, "fraud detection system" (hệ thống phát hiện gian lận) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu giao dịch để ngăn chặn truy cập trái phép.
  • B. Xác thực danh tính người dùng bằng sinh trắc học.
  • C. Sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính minh bạch.
  • D. Phân tích dữ liệu giao dịch và nhận diện các hành vi bất thường.

Câu 27: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây có thể tích hợp trực tiếp vào ứng dụng di động của doanh nghiệp, mang lại trải nghiệm thanh toán liền mạch cho người dùng?

  • A. Sử dụng SDK thanh toán (Software Development Kit) từ nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Chuyển hướng người dùng sang trang web thanh toán của bên thứ ba.
  • C. Sử dụng mã QR Code tĩnh cho mỗi giao dịch.
  • D. Yêu cầu người dùng nhập thông tin thẻ tín dụng trực tiếp vào ứng dụng.

Câu 28: Trong thanh toán điện tử quốc tế, yếu tố nào sau đây gây ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí và thời gian xử lý giao dịch?

  • A. Loại tiền tệ sử dụng trong giao dịch.
  • B. Sự khác biệt về hệ thống ngân hàng và quy định pháp lý giữa các quốc gia.
  • C. Khoảng cách địa lý giữa người mua và người bán.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong giao dịch.

Câu 29: Để bảo vệ người tiêu dùng trong thanh toán điện tử, biện pháp "giải quyết tranh chấp" (dispute resolution) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Ngăn chặn gian lận và giao dịch bất hợp pháp.
  • B. Đảm bảo an ninh và bảo mật thông tin cá nhân.
  • C. Cung cấp cơ chế xử lý khiếu nại và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
  • D. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa phương thức thanh toán điện tử, đặc biệt trong các giao dịch xuyên biên giới và phi tập trung?

  • A. Công nghệ Sinh trắc học (Biometrics).
  • B. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Công nghệ Internet of Things (IoT).
  • D. Công nghệ Blockchain và tiền điện tử (Cryptocurrency).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Giao dịch thanh toán điện tử nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố 'tiện lợi' cho người dùng và 'giảm thiểu rủi ro' cho người bán trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một cửa hàng trực tuyến mới mở, chuyên bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ giá trị cao. Để xây dựng lòng tin với khách hàng và khuyến khích thanh toán điện tử, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất về mặt chi phí và hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Trong mô hình thanh toán điện tử sử dụng thẻ tín dụng, quy trình 'xác thực (authorization)' giao dịch diễn ra nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Phương thức thanh toán 'ví điện tử' mang lại lợi ích nào KHÔNG có ở phương thức thanh toán 'thẻ tín dụng truyền thống' khi thực hiện giao dịch trực tuyến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong bối cảnh thanh toán di động (mobile payment) ngày càng phổ biến, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán tại Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Một doanh nghiệp muốn triển khai chương trình 'thanh toán không tiếp xúc' (contactless payment) tại cửa hàng. Công nghệ nào sau đây là cốt lõi để thực hiện phương thức thanh toán này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được áp dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, ví dụ mua nội dung số, ứng dụng di động, hoặc thanh toán phí đỗ xe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: So sánh giữa 'cổng thanh toán' (payment gateway) và 'ví điện tử' (e-wallet) trong thanh toán trực tuyến, điểm khác biệt chính về vai trò của chúng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Trong quy trình xử lý thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, 'ngân hàng thông báo' (acquiring bank) có trách nhiệm chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Xu hướng 'mua trước trả sau' (Buy Now, Pay Later - BNPL) đang ngày càng phổ biến trong thanh toán điện tử. Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất đối với người tiêu dùng khi sử dụng hình thức này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Để tăng cường bảo mật cho giao dịch thanh toán trực tuyến bằng thẻ, giải pháp 'xác thực hai yếu tố' (two-factor authentication - 2FA) mang lại lợi ích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'tokenization' đề cập đến quy trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Ví điện tử và thẻ ngân hàng điện tử (internet banking) có điểm chung nào trong việc hỗ trợ thanh toán điện tử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn giảm tỷ lệ 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (cart abandonment) khi thanh toán trực tuyến. Giải pháp thanh toán nào có thể giúp cải thiện tình hình này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Trong lĩnh vực thanh toán điện tử, 'PCI DSS' là tiêu chuẩn về?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Hình thức thanh toán 'chuyển khoản ngân hàng trực tuyến' (internet banking transfer) có ưu điểm nổi bật nào so với thanh toán bằng thẻ tín dụng trong giao dịch thương mại điện tử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trong bối cảnh 'thanh toán số' đang phát triển mạnh mẽ, vai trò của tiền mặt trong tương lai gần được dự đoán sẽ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử mới triển khai, chỉ số 'tỷ lệ giao dịch thành công' (transaction success rate) phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'merchant discount rate' (MDR) dùng để chỉ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Luật pháp và quy định về thanh toán điện tử tại Việt Nam hiện nay tập trung vào mục tiêu chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây ít yêu cầu về hạ tầng công nghệ phức tạp và có thể triển khai nhanh chóng, phù hợp cho các hộ kinh doanh nhỏ lẻ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của thanh toán điện tử đối với chính phủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Trong thanh toán điện tử, 'chargeback' là quy trình gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: So với thanh toán truyền thống (tiền mặt, séc), thanh toán điện tử có ưu điểm nào vượt trội về mặt hiệu quả và tốc độ giao dịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Để thúc đẩy thanh toán điện tử ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong thanh toán điện tử, 'fraud detection system' (hệ thống phát hiện gian lận) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây có thể tích hợp trực tiếp vào ứng dụng di động của doanh nghiệp, mang lại trải nghiệm thanh toán liền mạch cho người dùng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Trong thanh toán điện tử quốc tế, yếu tố nào sau đây gây ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí và thời gian xử lý giao dịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Để bảo vệ người tiêu dùng trong thanh toán điện tử, biện pháp 'giải quyết tranh chấp' (dispute resolution) đóng vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa phương thức thanh toán điện tử, đặc biệt trong các giao dịch xuyên biên giới và phi tập trung?

Viết một bình luận