Trắc nghiệm Thanh toán điện tử - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong mô hình thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, khi một khách hàng thực hiện giao dịch mua hàng trên website thương mại điện tử, quy trình xác thực (authorization) giao dịch diễn ra nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Đảm bảo thông tin cá nhân của chủ thẻ được bảo mật tuyệt đối với người bán.
- B. Kiểm tra tính hợp lệ của thẻ tín dụng và hạn mức tín dụng khả dụng của chủ thẻ.
- C. Xác nhận danh tính của chủ thẻ để ngăn chặn gian lận giả mạo.
- D. Chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của người mua sang tài khoản của người bán.
Câu 2: Một cửa hàng trực tuyến mới mở tích hợp nhiều phương thức thanh toán điện tử khác nhau (thẻ ngân hàng, ví điện tử, QR code). Chiến lược này mang lại lợi ích trực tiếp nhất nào cho cửa hàng?
- A. Tăng cường sự tiện lợi và lựa chọn thanh toán cho khách hàng, từ đó tăng khả năng hoàn tất giao dịch.
- B. Giảm thiểu chi phí giao dịch thanh toán so với chỉ sử dụng một phương thức duy nhất.
- C. Nâng cao hình ảnh thương hiệu cửa hàng như một đơn vị kinh doanh hiện đại và chuyên nghiệp.
- D. Thu thập dữ liệu chi tiết về thói quen thanh toán của khách hàng để phục vụ mục đích marketing.
Câu 3: Giao thức bảo mật 3-D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được thiết kế để tăng cường an ninh cho thanh toán trực tuyến bằng thẻ. Cơ chế bảo mật chính của giao thức này là gì?
- A. Mã hóa toàn bộ thông tin thẻ tín dụng trong quá trình giao dịch.
- B. Sử dụng sinh trắc học để xác thực chủ thẻ trước khi thanh toán.
- C. Yêu cầu chủ thẻ xác thực giao dịch trực tiếp với ngân hàng phát hành thẻ (ví dụ: qua OTP).
- D. Giám sát và phát hiện các giao dịch bất thường dựa trên lịch sử thanh toán của chủ thẻ.
Câu 4: Khi so sánh giữa ví điện tử và thẻ tín dụng trong thanh toán trực tuyến, ưu điểm nổi bật của ví điện tử so với thẻ tín dụng là gì?
- A. Khả năng được chấp nhận thanh toán rộng rãi hơn tại các cửa hàng và website.
- B. Cung cấp hạn mức tín dụng giúp người dùng chi tiêu trước trả tiền sau.
- C. Tích hợp nhiều chương trình khách hàng thân thiết và ưu đãi giảm giá.
- D. Tăng cường bảo mật thông tin thẻ ngân hàng do không trực tiếp nhập thông tin thẻ khi thanh toán.
Câu 5: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn nhận thanh toán quốc tế từ đối tác nước ngoài cho lô hàng giá trị lớn. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây được xem là an toàn và phổ biến nhất trong thương mại quốc tế cho giao dịch này?
- A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế trực tuyến.
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
- C. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp (Telegraphic Transfer - TT).
- D. Sử dụng dịch vụ thanh toán trung gian như PayPal.
Câu 6: Trong bối cảnh thanh toán di động ngày càng phổ biến, công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng chủ yếu trong hình thức thanh toán nào?
- A. Thanh toán trực tuyến qua website trên điện thoại di động.
- B. Thanh toán bằng mã QR code thông qua ứng dụng ngân hàng.
- C. Thanh toán không tiếp xúc tại POS bằng điện thoại hoặc thẻ.
- D. Xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến bằng OTP gửi qua SMS.
Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử mới triển khai, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào sau đây để đo lường mức độ chấp nhận và sử dụng của khách hàng?
- A. Thời gian trung bình xử lý một giao dịch thanh toán.
- B. Chi phí vận hành và bảo trì hệ thống thanh toán.
- C. Mức độ bảo mật và số lượng sự cố gian lận.
- D. Tỷ lệ khách hàng sử dụng phương thức thanh toán điện tử mới và số lượng giao dịch được thực hiện qua hệ thống.
Câu 8: Một người dùng nhận thấy có giao dịch thanh toán trực tuyến bất thường trên tài khoản ngân hàng của mình mà không phải do họ thực hiện. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất người dùng nên làm là gì?
- A. Thay đổi mật khẩu tài khoản ngân hàng và các tài khoản trực tuyến khác.
- B. Thông báo ngay lập tức cho ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ để khóa tài khoản và yêu cầu hỗ trợ.
- C. Kiểm tra lại lịch sử giao dịch và sao kê tài khoản để xác định rõ các giao dịch đáng ngờ.
- D. Tự mình điều tra nguyên nhân và nguồn gốc của giao dịch bất thường trên internet.
Câu 9: Hình thức thanh toán hóa đơn trực tuyến "Biller Direct" mang lại lợi ích chính nào cho người tiêu dùng so với hình thức thanh toán hóa đơn truyền thống (tại quầy, bưu điện)?
- A. Tiện lợi, có thể thanh toán mọi lúc mọi nơi, không bị giới hạn bởi thời gian và địa điểm giao dịch.
- B. Được hưởng nhiều chương trình khuyến mãi và giảm giá từ nhà cung cấp dịch vụ.
- C. Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin cá nhân tốt hơn so với thanh toán truyền thống.
- D. Dễ dàng theo dõi và quản lý lịch sử thanh toán hóa đơn một cách chi tiết.
Câu 10: Trong thanh toán điện tử cho thương mại điện tử xuyên biên giới, rào cản lớn nhất đối với người tiêu dùng ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa mua sắm trực tuyến.
- B. Chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng quốc tế kéo dài.
- C. Tỷ lệ người dân có tài khoản ngân hàng và thẻ thanh toán quốc tế còn thấp.
- D. Lo ngại về chất lượng sản phẩm và dịch vụ từ các nhà cung cấp nước ngoài.
Câu 11: Công nghệ Tokenization trong thanh toán điện tử giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?
- A. Mã hóa dữ liệu giao dịch bằng các thuật toán phức tạp.
- B. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số (token) duy nhất cho mỗi giao dịch hoặcMerchant.
- C. Sử dụng xác thực đa yếu tố để đảm bảo chủ thẻ là người thực hiện giao dịch.
- D. Giám sát liên tục các giao dịch để phát hiện và ngăn chặn gian lận.
Câu 12: Một doanh nghiệp muốn triển khai chương trình thanh toán trả góp trực tuyến cho khách hàng mua sản phẩm giá trị cao. Giải pháp thanh toán điện tử nào phù hợp nhất để tích hợp vào website bán hàng?
- A. Ví điện tử tích hợp chức năng thanh toán trả góp.
- B. Hệ thống chuyển khoản ngân hàng trực tuyến liên kết với nhiều ngân hàng.
- C. Mã QR code thanh toán động cho từng giao dịch.
- D. Cổng thanh toán điện tử có hỗ trợ các dịch vụ trả góp từ các tổ chức tài chính.
Câu 13: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, "Acquiring Bank" (Ngân hàng thanh toán bù trừ) đóng vai trò chính nào?
- A. Xử lý giao dịch thanh toán thẻ tín dụng thay mặt cho người bán hàng và chuyển tiền vào tài khoản người bán.
- B. Phát hành thẻ tín dụng cho khách hàng và quản lý tài khoản thẻ của khách hàng.
- C. Cung cấp hạ tầng mạng lưới thanh toán kết nối giữa các ngân hàng và tổ chức thanh toán.
- D. Xác thực thông tin thẻ và đảm bảo giao dịch được thực hiện an toàn.
Câu 14: Vì sao mã CVV/CVC (Card Verification Value/Code) thường được yêu cầu khi thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng nhưng không cần thiết trong thanh toán trực tiếp tại POS?
- A. Mã CVV/CVC thay thế cho chữ ký của chủ thẻ trong giao dịch trực tuyến.
- B. Mã CVV/CVC giúp giảm phí giao dịch thanh toán trực tuyến.
- C. Mã CVV/CVC xác minh rằng người thanh toán đang thực sự sở hữu thẻ vật lý tại thời điểm giao dịch trực tuyến.
- D. Mã CVV/CVC được sử dụng để mã hóa thông tin thẻ khi truyền qua internet.
Câu 15: Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây phù hợp nhất cho các giao dịch có giá trị nhỏ, thường xuyên lặp lại như mua nội dung số, ứng dụng, hoặc dịch vụ trực tuyến theo gói?
- A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng trả sau.
- B. Thanh toán vi mô (Micropayment).
- C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
- D. Thanh toán bằng séc điện tử (e-cheque).
Câu 16: Một hệ thống thanh toán điện tử được đánh giá là hiệu quả cần đảm bảo đồng thời các yếu tố nào sau đây?
- A. Tốc độ xử lý giao dịch nhanh, tích hợp nhiều công nghệ mới, giao diện đẹp mắt.
- B. Bảo mật tuyệt đối, chi phí giao dịch thấp nhất, hỗ trợ đa ngôn ngữ.
- C. Tiện lợi cho người dùng, an toàn và bảo mật thông tin, chi phí giao dịch hợp lý.
- D. Khả năng mở rộng linh hoạt, tuân thủ mọi tiêu chuẩn quốc tế, được nhiều ngân hàng chấp nhận.
Câu 17: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "Settlement" (Thanh toán quyết toán) đề cập đến giai đoạn nào trong quy trình giao dịch?
- A. Giai đoạn xác thực thông tin thẻ và hạn mức tín dụng của người mua.
- B. Giai đoạn người mua lựa chọn phương thức thanh toán và nhập thông tin giao dịch.
- C. Giai đoạn ngân hàng phát hành thẻ phê duyệt giao dịch.
- D. Giai đoạn tiền được chuyển thực tế từ tài khoản của người mua sang tài khoản của người bán.
Câu 18: Ưu điểm chính của việc sử dụng mã QR code trong thanh toán di động so với các phương thức thanh toán không tiếp xúc khác (như NFC) là gì?
- A. Không yêu cầu thiết bị đầu cuối (POS) phải trang bị công nghệ NFC, dễ dàng triển khai và chấp nhận rộng rãi hơn.
- B. Tốc độ giao dịch nhanh hơn và độ bảo mật cao hơn so với NFC.
- C. Có thể truyền tải nhiều thông tin hơn và hỗ trợ thanh toán giá trị lớn hơn NFC.
- D. Tiết kiệm pin hơn cho thiết bị di động so với công nghệ NFC.
Câu 19: Tổ chức nào chịu trách nhiệm chính trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy tắc chung cho các giao dịch thanh toán bằng thẻ tín dụng trên toàn cầu?
- A. Ngân hàng trung ương của các quốc gia.
- B. Các tổ chức chính phủ về quản lý tài chính và ngân hàng.
- C. Các tổ chức thẻ tín dụng quốc tế (ví dụ: Visa, Mastercard).
- D. Các công ty công nghệ thanh toán hàng đầu (ví dụ: PayPal, Stripe).
Câu 20: Trong mô hình thanh toán điện tử B2B (Business-to-Business), phương thức thanh toán nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và yêu cầu tính minh bạch, rõ ràng cao?
- A. Thanh toán bằng thẻ công ty (Corporate Card).
- B. Chuyển khoản điện tử (Electronic Funds Transfer - EFT).
- C. Sử dụng ví điện tử doanh nghiệp.
- D. Thanh toán bằng tiền điện tử (Cryptocurrency).
Câu 21: Tại sao việc giáo dục người tiêu dùng về an ninh thanh toán điện tử lại quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thanh toán không tiền mặt?
- A. Giúp người tiêu dùng sử dụng thành thạo các công nghệ thanh toán điện tử mới nhất.
- B. Tăng cường sự hợp tác giữa người tiêu dùng và các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.
- C. Giảm chi phí đầu tư cho hạ tầng an ninh thanh toán.
- D. Nâng cao nhận thức về rủi ro và biện pháp phòng tránh gian lận, từ đó tăng cường niềm tin và sự an tâm khi sử dụng thanh toán điện tử.
Câu 22: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử, yếu tố nào quyết định nhất đến sự lựa chọn của người tiêu dùng khi sử dụng một phương thức thanh toán?
- A. Chi phí giao dịch thấp nhất và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- B. Công nghệ thanh toán hiện đại và giao diện ứng dụng đẹp mắt.
- C. Sự tiện lợi, dễ sử dụng và mức độ chấp nhận rộng rãi tại các điểm bán hàng.
- D. Tính năng bảo mật cao nhất và được nhiều tổ chức uy tín chứng nhận.
Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán trực tuyến, người bán hàng nên áp dụng biện pháp nào sau đây trong quá trình xử lý giao dịch?
- A. Yêu cầu khách hàng cung cấp bản sao giấy tờ tùy thân trước khi thanh toán.
- B. Sử dụng các hệ thống phát hiện và ngăn chặn gian lận (fraud detection and prevention systems).
- C. Giới hạn giá trị giao dịch thanh toán trực tuyến đối với khách hàng mới.
- D. Chỉ chấp nhận thanh toán từ khách hàng có địa chỉ IP trong nước.
Câu 24: Trong thanh toán điện tử, "Chargeback" (Bồi hoàn giao dịch) là cơ chế bảo vệ quyền lợi cho đối tượng nào?
- A. Người mua hàng (chủ thẻ thanh toán).
- B. Người bán hàng (doanh nghiệp chấp nhận thanh toán).
- C. Ngân hàng phát hành thẻ.
- D. Tổ chức thẻ quốc tế.
Câu 25: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một ứng dụng ví điện tử riêng cho hệ sinh thái dịch vụ của mình. Yếu tố công nghệ nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính bảo mật và tin cậy cho ứng dụng?
- A. Công nghệ thanh toán không tiếp xúc NFC.
- B. Công nghệ nhận diện khuôn mặt để xác thực người dùng.
- C. Công nghệ mã hóa dữ liệu và xác thực đa yếu tố.
- D. Công nghệ phân tích dữ liệu lớn để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
Câu 26: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "Payment Gateway" (Cổng thanh toán) dùng để chỉ thành phần nào?
- A. Ứng dụng ví điện tử trên điện thoại di động.
- B. Hệ thống trung gian kết nối giữa website bán hàng và các tổ chức thanh toán (ngân hàng, tổ chức thẻ...).
- C. Mạng lưới các điểm chấp nhận thanh toán thẻ POS.
- D. Quy trình xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến.
Câu 27: Sự khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ trả trước (prepaid card) trong thanh toán điện tử là gì?
- A. Thẻ ghi nợ có thể sử dụng để thanh toán trực tuyến, thẻ trả trước chỉ dùng được tại POS.
- B. Thẻ ghi nợ được phát hành bởi ngân hàng, thẻ trả trước do các tổ chức tài chính khác phát hành.
- C. Thẻ ghi nợ có thể rút tiền mặt tại ATM, thẻ trả trước không có chức năng này.
- D. Thẻ ghi nợ liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng, thẻ trả trước cần nạp tiền trước khi sử dụng.
Câu 28: Trong thanh toán điện tử cho các dịch vụ công trực tuyến (ví dụ: nộp thuế, phí hành chính), yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự thành công và được người dân chấp nhận rộng rãi?
- A. Tính đơn giản, dễ sử dụng và hướng dẫn rõ ràng cho người dân ở mọi trình độ.
- B. Tích hợp nhiều phương thức thanh toán hiện đại và đa dạng.
- C. Chi phí giao dịch thấp nhất và nhiều ưu đãi khuyến khích sử dụng.
- D. Bảo mật tuyệt đối và cam kết hoàn tiền 100% nếu có sự cố.
Câu 29: Mô hình "Buy Now, Pay Later" (BNPL - Mua trước, trả sau) đang trở nên phổ biến trong thương mại điện tử. Bản chất của hình thức thanh toán này là gì?
- A. Hình thức thanh toán bằng tiền điện tử mới nhất.
- B. Chương trình khách hàng thân thiết tích điểm đổi quà.
- C. Một hình thức tín dụng ngắn hạn, cho phép người mua trả tiền thành nhiều đợt sau khi mua hàng.
- D. Phương thức thanh toán ẩn danh, bảo vệ quyền riêng tư cho người mua.
Câu 30: Khi đánh giá rủi ro của một hệ thống thanh toán điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh cần xem xét?
- A. Rủi ro gian lận (Fraud risk).
- B. Rủi ro vận hành (Operational risk).
- C. Rủi ro tuân thủ (Compliance risk).
- D. Khả năng mở rộng hệ thống (Scalability).