15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khách hàng đang tìm kiếm một căn hộ ở trung tâm thành phố với các tiện nghi như hồ bơi, phòng gym và an ninh 24/7. Khi môi giới bất động sản nói về các "amenities" của tòa nhà, họ đang đề cập đến điều gì?

  • A. Giá thuê hàng tháng của căn hộ.
  • B. Các tiện ích và dịch vụ bổ sung có sẵn trong tòa nhà hoặc khu vực lân cận.
  • C. Diện tích sử dụng thực tế bên trong căn hộ.
  • D. Các quy định về tiếng ồn và vật nuôi trong tòa nhà.

Câu 2: Bạn đang xem xét mua một ngôi nhà và người bán cung cấp thông tin về "square footage". Khái niệm này trong bất động sản thường dùng để chỉ điều gì?

  • A. Khoảng cách từ nhà đến trung tâm thành phố.
  • B. Kích thước của mảnh đất mà ngôi nhà được xây dựng trên đó.
  • C. Tổng diện tích sử dụng hoặc diện tích xây dựng của bất động sản.
  • D. Số lượng phòng ngủ và phòng tắm trong nhà.

Câu 3: Trong quá trình mua bán nhà, "earnest money deposit" là một khoản tiền mà người mua đặt cọc để thể hiện sự nghiêm túc của mình. Khoản tiền này có mục đích chính là gì?

  • A. Chứng minh thiện chí của người mua và được giữ lại nếu người mua rút lui không có lý do chính đáng theo hợp đồng.
  • B. Khoản thanh toán đầu tiên cho khoản vay thế chấp (mortgage).
  • C. Tiền dùng để chi trả cho việc sửa chữa nhà sau khi mua.
  • D. Phí dịch vụ trả cho môi giới bất động sản của người bán.

Câu 4: Một căn hộ cho thuê có ghi "unfurnished". Điều này có nghĩa là gì đối với người thuê tiềm năng?

  • A. Căn hộ đã được trang bị đầy đủ nội thất cơ bản.
  • B. Căn hộ chỉ có các thiết bị nhà bếp và phòng tắm cố định.
  • C. Người thuê có thể yêu cầu chủ nhà trang bị nội thất theo ý muốn.
  • D. Căn hộ không có đồ đạc nội thất (bàn, ghế, giường, tủ, v.v.).

Câu 5: Khi một người đi vay thế chấp ("mortgage") và không thực hiện các khoản thanh toán như đã thỏa thuận, họ có thể đối mặt với quá trình "foreclosure". "Foreclosure" là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Quá trình pháp lý mà người cho vay thu hồi quyền sở hữu bất động sản do người vay không trả được nợ.
  • B. Việc thương lượng lại các điều khoản của khoản vay thế chấp.
  • C. Quá trình đánh giá giá trị thị trường hiện tại của bất động sản.
  • D. Việc người vay bán bất động sản để trả nợ.

Câu 6: Một "lease agreement" (hợp đồng thuê) thường bao gồm nhiều điều khoản quan trọng. Điều khoản nào sau đây KHÔNG THƯỜNG XUYÊN được tìm thấy trong một hợp đồng thuê nhà ở tiêu chuẩn?

  • A. Thời hạn thuê và tiền thuê hàng tháng.
  • B. Quy định về việc sửa chữa và bảo trì.
  • C. Tỷ lệ hoa hồng trả cho môi giới bất động sản.
  • D. Quy định về việc có được nuôi thú cưng hay không.

Câu 7: Trong một giao dịch bán bất động sản, "closing" (hoặc "settlement") là giai đoạn cuối cùng. Hoạt động chính diễn ra tại "closing" là gì?

  • A. Người mua lần đầu tiên xem nhà.
  • B. Người mua ký các giấy tờ cuối cùng, thanh toán số tiền còn lại và nhận chìa khóa; người bán nhận tiền bán nhà.
  • C. Việc thẩm định giá (appraisal) bất động sản.
  • D. Đàm phán về giá giữa người mua và người bán.

Câu 8: Khi mô tả một căn nhà có "open-plan layout", người ta đang nói về đặc điểm gì của ngôi nhà?

  • A. Các khu vực chức năng chính như phòng khách, phòng ăn và nhà bếp được kết hợp thành một không gian lớn, ít tường ngăn.
  • B. Ngôi nhà có nhiều cửa sổ lớn nhìn ra ngoài.
  • C. Ngôi nhà được thiết kế để dễ dàng thêm hoặc bớt các phòng.
  • D. Các phòng trong nhà đều có cửa ra vào riêng biệt.

Câu 9: Một "appraisal" trong bất động sản là quá trình ước tính giá trị của một tài sản. Ai thường là người thực hiện "appraisal" và mục đích chính của nó là gì?

  • A. Môi giới của người bán, để đưa ra giá niêm yết.
  • B. Người mua, để quyết định số tiền sẽ trả.
  • C. Luật sư, để kiểm tra tính pháp lý của tài sản.
  • D. Một thẩm định viên độc lập, thường theo yêu cầu của người cho vay để xác định giá trị tài sản thế chấp.

Câu 10: Khái niệm "zoning" trong quy hoạch đô thị và bất động sản đề cập đến điều gì?

  • A. Việc phân chia bất động sản thành các lô nhỏ hơn để bán.
  • B. Hệ thống sưởi ấm và làm mát trong một tòa nhà.
  • C. Các quy định của chính quyền địa phương về việc sử dụng đất và loại công trình được phép xây dựng trong một khu vực cụ thể.
  • D. Việc lắp đặt hệ thống an ninh cho bất động sản.

Câu 11: Khi một người thuê nhà ("tenant") phá vỡ các điều khoản quan trọng của hợp đồng thuê ("lease agreement"), chủ nhà ("landlord") có thể tiến hành "eviction". "Eviction" là quá trình gì?

  • A. Quá trình pháp lý để buộc người thuê rời khỏi bất động sản.
  • B. Việc gia hạn hợp đồng thuê.
  • C. Việc người thuê chuyển nhượng hợp đồng cho người khác.
  • D. Việc chủ nhà tăng tiền thuê hàng tháng.

Câu 12: Một "easement" là quyền hợp pháp cho phép một bên sử dụng một phần đất thuộc sở hữu của người khác cho một mục đích cụ thể. Tình huống nào sau đây là ví dụ điển hình về "easement"?

  • A. Quyền của chủ sở hữu bất động sản được xây dựng trên toàn bộ diện tích đất của mình.
  • B. Quyền của công ty điện lực được đi dây qua đất của bạn để cung cấp dịch vụ cho các nhà lân cận.
  • C. Quyền của người thuê được sử dụng các tiện ích chung trong tòa nhà.
  • D. Quyền của người mua được kiểm tra tình trạng bất động sản trước khi mua.

Câu 13: Khi một bất động sản được "listed" trên thị trường, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Bất động sản đã được bán.
  • B. Bất động sản đang được sửa chữa.
  • C. Bất động sản chỉ có sẵn để cho thuê.
  • D. Bất động sản được công khai rao bán trên các kênh thông tin (ví dụ: MLS - Multiple Listing Service) bởi một môi giới.

Câu 14: "Market value" của một bất động sản là gì?

  • A. Giá có khả năng nhất mà một tài sản sẽ bán được trên thị trường cạnh tranh và mở, với người mua và người bán đều hành động có hiểu biết và không bị ép buộc.
  • B. Chi phí ban đầu để xây dựng bất động sản.
  • C. Giá mà người bán mong muốn nhận được.
  • D. Tổng số tiền thuế bất động sản phải trả hàng năm.

Câu 15: Một "condominium" (hoặc "condo") khác biệt với một "single-family house" (nhà riêng lẻ) ở điểm nào chính?

  • A. Condo thường có giá cao hơn nhà riêng lẻ.
  • B. Condo chỉ có thể được sử dụng làm nơi ở, trong khi nhà riêng lẻ có thể dùng cho mục đích thương mại.
  • C. Với condo, bạn sở hữu đơn vị ở bên trong và chia sẻ quyền sở hữu các khu vực chung (như hành lang, tiện ích); với nhà riêng lẻ, bạn sở hữu cả ngôi nhà và đất đai.
  • D. Chỉ có nhà riêng lẻ mới có thể được thế chấp (mortgage).

Câu 16: Trong một hợp đồng mua bán bất động sản, "contingency" là một điều khoản quy định rằng giao dịch sẽ chỉ hoàn tất nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Ví dụ nào sau đây là một "contingency" phổ biến?

  • A. Người bán đồng ý dọn dẹp nhà trước khi bàn giao.
  • B. Giao dịch phụ thuộc vào việc người mua nhận được khoản vay thế chấp.
  • C. Người mua thanh toán toàn bộ số tiền mặt.
  • D. Người bán đồng ý trả tiền hoa hồng cho môi giới.

Câu 17: Khi thẩm định viên bất động sản thực hiện "comparable sales analysis" (phân tích các giao dịch tương đương), họ đang làm gì để xác định giá trị của một tài sản?

  • A. So sánh tài sản đang thẩm định với các bất động sản tương tự đã được bán gần đây trong cùng khu vực.
  • B. Tính toán chi phí để xây dựng lại tài sản.
  • C. Dự báo thu nhập tiềm năng từ việc cho thuê tài sản.
  • D. Kiểm tra lịch sử sở hữu và các vấn đề pháp lý của tài sản.

Câu 18: Một "mortgage broker" (người môi giới thế chấp) có vai trò gì trong quá trình mua nhà?

  • A. Đại diện cho người bán để tìm kiếm người mua.
  • B. Thực hiện việc kiểm tra tình trạng kỹ thuật của ngôi nhà.
  • C. Cung cấp dịch vụ pháp lý cho giao dịch mua bán.
  • D. Giúp người mua tìm kiếm và so sánh các lựa chọn vay thế chấp từ nhiều ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác nhau.

Câu 19: "Down payment" là khoản tiền ban đầu mà người mua trả khi mua bất động sản bằng cách vay thế chấp. Khoản "down payment" này có ảnh hưởng như thế nào đến khoản vay và các điều khoản liên quan?

  • A. Khoản "down payment" càng nhỏ thì lãi suất vay càng thấp.
  • B. Khoản "down payment" không ảnh hưởng đến tổng số tiền cần vay hoặc các điều khoản vay.
  • C. Khoản "down payment" càng lớn thì số tiền cần vay càng ít, thường dẫn đến các điều khoản vay tốt hơn (lãi suất thấp hơn, không cần bảo hiểm thế chấp cá nhân...).
  • D. Khoản "down payment" chỉ áp dụng cho các giao dịch mua nhà lần đầu.

Câu 20: Trong hợp đồng thuê, "security deposit" là khoản tiền người thuê đặt cọc cho chủ nhà. Mục đích chính của "security deposit" là gì?

  • A. Bảo hiểm cho chủ nhà phòng trường hợp người thuê gây hư hại tài sản hoặc không thanh toán tiền thuê.
  • B. Khoản thanh toán tiền thuê tháng đầu tiên.
  • C. Tiền trả cho việc sử dụng các tiện ích chung.
  • D. Phí làm thủ tục ký hợp đồng.

Câu 21: "Property tax" là loại thuế dựa trên giá trị ước tính của bất động sản. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc thanh toán "property tax" đối với một ngôi nhà thuộc sở hữu cá nhân?

  • A. Người thuê nhà.
  • B. Chủ sở hữu bất động sản.
  • C. Người môi giới bất động sản.
  • D. Ngân hàng cho vay thế chấp.

Câu 22: Khi một người bán bất động sản chấp nhận "offer" (lời đề nghị mua) từ người mua, bước tiếp theo trong quy trình giao dịch thường là gì?

  • A. Người mua nhận chìa khóa nhà ngay lập tức.
  • B. Giao dịch được coi là hoàn tất.
  • C. Ký kết hợp đồng mua bán chính thức, thường đi kèm với việc người mua đặt cọc "earnest money".
  • D. Người bán bắt đầu dọn đồ ra khỏi nhà.

Câu 23: "Vacancy rate" (tỷ lệ trống) là một chỉ số quan trọng trong thị trường bất động sản cho thuê. "Vacancy rate" cao ở một khu vực cụ thể thường cho thấy điều gì?

  • A. Nhu cầu thuê nhà đang tăng mạnh.
  • B. Giá thuê nhà có xu hướng tăng.
  • C. Thị trường cho thuê đang rất cạnh tranh, có lợi cho chủ nhà.
  • D. Có nhiều bất động sản trống không có người thuê, cho thấy nhu cầu thuê thấp hoặc nguồn cung vượt quá cầu, có thể dẫn đến việc giảm giá thuê.

Câu 24: Một "fixture" trong bất động sản là một vật phẩm đã được gắn cố định vào tài sản và được coi là một phần của bất động sản khi bán. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là "fixture"?

  • A. Hệ thống chiếu sáng âm trần.
  • B. Tủ bếp và mặt bàn đá granite gắn liền.
  • C. Một bức tranh treo tường được đóng khung cẩn thận.
  • D. Hệ thống điều hòa trung tâm.

Câu 25: "Property management" (quản lý bất động sản) là dịch vụ được cung cấp cho chủ sở hữu bất động sản. Dịch vụ này thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Thu tiền thuê, xử lý yêu cầu sửa chữa từ người thuê, tìm kiếm người thuê mới và xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến việc thuê.
  • B. Thẩm định giá trị bất động sản.
  • C. Thiết kế nội thất cho bất động sản.
  • D. Cung cấp khoản vay thế chấp cho người mua.

Câu 26: Khi một người mua bất động sản nhận được "pre-approval" cho khoản vay thế chấp, điều đó có ý nghĩa gì?

  • A. Họ đã chắc chắn sẽ nhận được khoản vay với bất kỳ số tiền nào.
  • B. Họ đã thanh toán toàn bộ tiền mua nhà.
  • C. Họ đã tìm thấy ngôi nhà hoàn hảo để mua.
  • D. Một tổ chức cho vay đã xem xét tình hình tài chính của họ và ước tính số tiền tối đa họ có thể vay, giúp họ biết được khả năng tài chính khi tìm nhà.

Câu 27: Một "listing agent" (môi giới niêm yết) đại diện cho ai trong giao dịch bất động sản?

  • A. Người mua.
  • B. Người bán.
  • C. Ngân hàng cho vay.
  • D. Công ty thẩm định giá.

Câu 28: "Closing costs" (chi phí đóng giao dịch) là các khoản phí phát sinh khi hoàn tất giao dịch mua bán bất động sản. Các khoản phí này thường bao gồm những gì?

  • A. Phí thẩm định, phí kiểm tra nhà, phí bảo hiểm quyền sử dụng đất, phí luật sư/công chứng, và các khoản điều chỉnh thuế/bảo hiểm.
  • B. Tiền đặt cọc ban đầu ("earnest money").
  • C. Khoản thanh toán "down payment".
  • D. Chi phí sửa chữa hoặc nâng cấp bất động sản sau khi mua.

Câu 29: "Curb appeal" là một thuật ngữ dùng để mô tả sự hấp dẫn của một bất động sản khi nhìn từ mặt phố. Những yếu tố nào sau đây đóng góp tích cực nhất vào "curb appeal"?

  • A. Tuổi đời của hệ thống ống nước bên trong nhà.
  • B. Kích thước của phòng ngủ chính.
  • C. Cảnh quan sân vườn được chăm sóc tốt, sơn ngoại thất mới và lối đi sạch sẽ.
  • D. Hiệu quả năng lượng của hệ thống sưởi ấm.

Câu 30: Một "escrow account" (tài khoản ký quỹ) thường được sử dụng trong giao dịch bất động sản. Mục đích chính của việc sử dụng "escrow account" là gì?

  • A. Để người mua chuyển trực tiếp tiền cho người bán trước khi hoàn tất thủ tục pháp lý.
  • B. Để một bên thứ ba trung lập giữ tiền, giấy tờ và các tài sản khác cho đến khi tất cả các điều kiện của hợp đồng được đáp ứng.
  • C. Để người mua gửi tiền thuê hàng tháng.
  • D. Để ngân hàng quản lý các khoản thanh toán thế chấp hàng tháng của người vay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một khách hàng đang tìm kiếm một căn hộ ở trung tâm thành phố với các tiện nghi như hồ bơi, phòng gym và an ninh 24/7. Khi môi giới bất động sản nói về các 'amenities' của tòa nhà, họ đang đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bạn đang xem xét mua một ngôi nhà và người bán cung cấp thông tin về 'square footage'. Khái niệm này trong bất động sản thường dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong quá trình mua bán nhà, 'earnest money deposit' là một khoản tiền mà người mua đặt cọc để thể hiện sự nghiêm túc của mình. Khoản tiền này có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một căn hộ cho thuê có ghi 'unfurnished'. Điều này có nghĩa là gì đối với người thuê tiềm năng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi một người đi vay thế chấp ('mortgage') và không thực hiện các khoản thanh toán như đã thỏa thuận, họ có thể đối mặt với quá trình 'foreclosure'. 'Foreclosure' là gì trong ngữ cảnh này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một 'lease agreement' (hợp đồng thuê) thường bao gồm nhiều điều khoản quan trọng. Điều khoản nào sau đây KHÔNG THƯỜNG XUYÊN được tìm thấy trong một hợp đồng thuê nhà ở tiêu chuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong một giao dịch bán bất động sản, 'closing' (hoặc 'settlement') là giai đoạn cuối cùng. Hoạt động chính diễn ra tại 'closing' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi mô tả một căn nhà có 'open-plan layout', người ta đang nói về đặc điểm gì của ngôi nhà?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một 'appraisal' trong bất động sản là quá trình ước tính giá trị của một tài sản. Ai thường là người thực hiện 'appraisal' và mục đích chính của nó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khái niệm 'zoning' trong quy hoạch đô thị và bất động sản đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi một người thuê nhà ('tenant') phá vỡ các điều khoản quan trọng của hợp đồng thuê ('lease agreement'), chủ nhà ('landlord') có thể tiến hành 'eviction'. 'Eviction' là quá trình gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một 'easement' là quyền hợp pháp cho phép một bên sử dụng một phần đất thuộc sở hữu của người khác cho một mục đích cụ thể. Tình huống nào sau đây là ví dụ điển hình về 'easement'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi một bất động sản được 'listed' trên thị trường, điều đó có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: 'Market value' của một bất động sản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một 'condominium' (hoặc 'condo') khác biệt với một 'single-family house' (nhà riêng lẻ) ở điểm nào chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong một hợp đồng mua bán bất động sản, 'contingency' là một điều khoản quy định rằng giao dịch sẽ chỉ hoàn tất nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Ví dụ nào sau đây là một 'contingency' phổ biến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi thẩm định viên bất động sản thực hiện 'comparable sales analysis' (phân tích các giao dịch tương đương), họ đang làm gì để xác định giá trị của một tài sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một 'mortgage broker' (người môi giới thế chấp) có vai trò gì trong quá trình mua nhà?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: 'Down payment' là khoản tiền ban đầu mà người mua trả khi mua bất động sản bằng cách vay thế chấp. Khoản 'down payment' này có ảnh hưởng như thế nào đến khoản vay và các điều khoản liên quan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong hợp đồng thuê, 'security deposit' là khoản tiền người thuê đặt cọc cho chủ nhà. Mục đích chính của 'security deposit' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: 'Property tax' là loại thuế dựa trên giá trị ước tính của bất động sản. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc thanh toán 'property tax' đối với một ngôi nhà thuộc sở hữu cá nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi một người bán bất động sản chấp nhận 'offer' (lời đề nghị mua) từ người mua, bước tiếp theo trong quy trình giao dịch thường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: 'Vacancy rate' (tỷ lệ trống) là một chỉ số quan trọng trong thị trường bất động sản cho thuê. 'Vacancy rate' cao ở một khu vực cụ thể thường cho thấy điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một 'fixture' trong bất động sản là một vật phẩm đã được gắn cố định vào tài sản và được coi là một phần của bất động sản khi bán. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là 'fixture'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: 'Property management' (quản lý bất động sản) là dịch vụ được cung cấp cho chủ sở hữu bất động sản. Dịch vụ này thường bao gồm những hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi một người mua bất động sản nhận được 'pre-approval' cho khoản vay thế chấp, điều đó có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một 'listing agent' (môi giới niêm yết) đại diện cho ai trong giao dịch bất động sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: 'Closing costs' (chi phí đóng giao dịch) là các khoản phí phát sinh khi hoàn tất giao dịch mua bán bất động sản. Các khoản phí này thường bao gồm những gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: 'Curb appeal' là một thuật ngữ dùng để mô tả sự hấp dẫn của một bất động sản khi nhìn từ mặt phố. Những yếu tố nào sau đây đóng góp tích cực nhất vào 'curb appeal'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một 'escrow account' (tài khoản ký quỹ) thường được sử dụng trong giao dịch bất động sản. Mục đích chính của việc sử dụng 'escrow account' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: A real estate developer is seeking to build a high-rise residential building in a downtown area. Which of the following terms BEST describes the process they must undergo to ensure the project aligns with local regulations regarding building height, land use, and environmental impact?

  • A. Due diligence
  • B. Feasibility study
  • C. Market analysis
  • D. Regulatory compliance

Câu 2: Imagine you are a real estate agent showing a prospective buyer a property. The buyer is very interested in the energy efficiency of the house and asks about the heating and cooling system. Which feature would BEST indicate a focus on energy conservation?

  • A. Granite countertops in the kitchen
  • B. Newly refinished hardwood floors
  • C. Programmable smart thermostat
  • D. Large backyard with mature trees

Câu 3: A commercial real estate lease agreement includes a clause that states the tenant is responsible for "triple net" (NNN) expenses. What does this typically mean the tenant will be additionally responsible for, besides the base rent?

  • A. Utilities and janitorial services only
  • B. Property taxes, insurance, and maintenance
  • C. Property taxes and insurance only
  • D. Maintenance and utilities only

Câu 4: A real estate investment firm is analyzing the potential profitability of purchasing an apartment complex. Which financial metric would be MOST useful in quickly assessing the property"s ability to generate income relative to its purchase price?

  • A. Capitalization Rate (Cap Rate)
  • B. Internal Rate of Return (IRR)
  • C. Net Present Value (NPV)
  • D. Capital Gains Yield

Câu 5: In real estate marketing, what does "staging" a home typically involve, and what is its primary goal?

  • A. Repairing structural damages to increase appraisal value.
  • B. Conducting a thorough home inspection to identify potential issues.
  • C. Preparing and decorating a home to showcase its best features to potential buyers.
  • D. Lowering the asking price to attract a wider range of offers.

Câu 6: A real estate agent is advising a client who wants to purchase a property in a rapidly appreciating market. Which strategy would be MOST beneficial for the buyer to secure a property in a competitive bidding situation?

  • A. Including multiple contingencies in the offer to protect their interests.
  • B. Submitting a lowball offer to test the seller"s bottom line.
  • C. Waiving all property inspections to expedite the closing process.
  • D. Getting pre-approved for a mortgage to show financial readiness.

Câu 7: What is the primary purpose of a "title search" in a real estate transaction?

  • A. To assess the current market value of the property.
  • B. To verify the legal ownership history of the property and identify any encumbrances.
  • C. To evaluate the structural integrity and condition of the building.
  • D. To negotiate the purchase price with the seller.

Câu 8: Which of the following BEST describes "zoning regulations" in urban planning and real estate?

  • A. Voluntary guidelines for sustainable building practices.
  • B. Agreements between neighbors regarding property lines and usage.
  • C. Local laws that dictate how land can be used and developed in specific areas.
  • D. National building codes ensuring safety and accessibility standards.

Câu 9: A real estate investor is considering purchasing a property with "deferred maintenance". What does "deferred maintenance" imply about the property?

  • A. The property has been recently renovated and upgraded.
  • B. The property has necessary repairs that have been postponed or delayed.
  • C. The property is located in a highly desirable and well-maintained neighborhood.
  • D. The property is under a long-term warranty covering all potential repairs.

Câu 10: What is the role of a "property appraiser" in the real estate process?

  • A. To estimate the market value of a property.
  • B. To market and sell properties on behalf of clients.
  • C. To manage rental properties and tenant relations.
  • D. To conduct legal title searches and ensure clear property ownership.

Câu 11: Which term BEST describes the legal document that transfers ownership of real property from a seller to a buyer?

  • A. Promissory note
  • B. Lease agreement
  • C. Mortgage
  • D. Deed

Câu 12: A real estate agent mentions that a property has "curb appeal". What does "curb appeal" generally refer to?

  • A. The total square footage of the property"s interior spaces.
  • B. The proximity of the property to public transportation and amenities.
  • C. The attractiveness of a property"s exterior and landscaping when viewed from the street.
  • D. The detailed list of renovations and upgrades completed on the property.

Câu 13: What is "escrow" in the context of a real estate transaction?

  • A. A type of homeowner"s insurance that covers natural disasters.
  • B. A neutral third party holding funds and documents until all conditions of a sale are met.
  • C. A government program providing financial assistance to first-time homebuyers.
  • D. A detailed inspection report outlining the condition of the property.

Câu 14: Which factor is MOST likely to contribute to "gentrification" in an urban neighborhood?

  • A. Decreased property taxes in the neighborhood.
  • B. Increased crime rates and safety concerns.
  • C. Expansion of suburban sprawl and decreased urban density.
  • D. Influx of higher-income residents and new businesses.

Câu 15: What does "amortization" refer to in the context of a mortgage loan?

  • A. The penalty charged for paying off a mortgage loan early.
  • B. The initial down payment required to secure a mortgage loan.
  • C. The process of gradually paying off a loan over time through regular payments.
  • D. The insurance that protects the lender if the borrower defaults on the loan.

Câu 16: Which professional is primarily responsible for managing the day-to-day operations and tenant relations of a rental property?

  • A. Real estate appraiser
  • B. Property manager
  • C. Mortgage broker
  • D. Title insurance underwriter

Câu 17: In a real estate listing, what does "walkable neighborhood" typically imply?

  • A. The neighborhood has extensive hiking trails and green spaces.
  • B. The neighborhood is located in a rural or suburban area with low traffic.
  • C. The neighborhood has amenities and services within easy walking distance.
  • D. The neighborhood is known for its wide sidewalks and pedestrian-friendly infrastructure.

Câu 18: What is a "contingency" in a real estate purchase agreement?

  • A. A mandatory fee paid by the buyer to the seller upon signing the agreement.
  • B. A clause guaranteeing the property"s value will appreciate over time.
  • C. A pre-determined closing date that cannot be changed under any circumstances.
  • D. A condition that must be met for the purchase agreement to become binding.

Câu 19: Which of the following is NOT typically considered a "fixture" in real estate?

  • A. An area rug
  • B. Built-in kitchen cabinets
  • C. A permanently installed chandelier
  • D. Bathroom vanity with sink

Câu 20: What is the significance of "location, location, location" in real estate?

  • A. It refers to the architectural style and design of the property.
  • B. It emphasizes that property value is heavily influenced by its geographic setting and surroundings.
  • C. It highlights the importance of having a real estate agent in a well-known agency.
  • D. It stresses the need for properties to be located near major highways for accessibility.

Câu 21: A real estate investor is performing "due diligence" on a potential property acquisition. Which activity is LEAST likely to be part of this process?

  • A. Reviewing property title and legal documents.
  • B. Conducting a thorough property inspection.
  • C. Analyzing local market conditions and comparable sales.
  • D. Designing interior renovations and upgrades.

Câu 22: What is "HOA" an acronym for in the context of residential real estate, particularly condominiums and planned communities?

  • A. Housing Opportunity Agency
  • B. Homeowner"s Option Agreement
  • C. Homeowners Association
  • D. Housing and Urban Affairs

Câu 23: Which of the following is a potential disadvantage of investing in real estate compared to investing in stocks or bonds?

  • A. Higher volatility and risk of losing principal.
  • B. Lower liquidity and longer time to convert to cash.
  • C. Greater susceptibility to inflation and economic downturns.
  • D. Limited potential for long-term capital appreciation.

Câu 24: What does "closing costs" refer to in a real estate transaction?

  • A. The initial deposit made by the buyer to show interest in the property.
  • B. The monthly payments made by the borrower to repay the mortgage loan.
  • C. Fees and expenses paid by the buyer and seller to finalize the real estate transaction.
  • D. Costs associated with renovating or repairing the property after purchase.

Câu 25: A property is described as "turnkey ready". What does "turnkey ready" typically mean?

  • A. The property is fully furnished and ready for immediate occupancy.
  • B. The property is sold "as-is" and may require significant renovations.
  • C. The property is located in a gated community with 24/7 security.
  • D. The property comes with a transferable home warranty for major repairs.

Câu 26: What is "capital gain" in real estate investment?

  • A. The rental income generated from a property over a year.
  • B. The total value of renovations and improvements made to a property.
  • C. The annual property taxes paid to the local government.
  • D. The profit earned from selling a property for more than its original purchase price.

Câu 27: Which type of real estate professional typically assists buyers in finding and purchasing properties?

  • A. Property inspector
  • B. Buyer"s agent/Real estate agent
  • C. Mortgage underwriter
  • D. Title abstractor

Câu 28: What is the purpose of "title insurance" in a real estate transaction?

  • A. To cover damages to the property caused by natural disasters.
  • B. To ensure the property complies with all local building codes.
  • C. To protect the buyer and lender against losses from defects in the property"s title.
  • D. To guarantee the buyer will be able to resell the property at a profit in the future.

Câu 29: A real estate listing mentions "acreage". What unit of measurement is "acreage" referring to?

  • A. Square footage of the building
  • B. Linear feet of street frontage
  • C. Cubic yards of land volume
  • D. Area of land, typically in acres

Câu 30: In commercial real estate, what does "Class A" office space generally signify?

  • A. The highest quality, most desirable office space.
  • B. Older office buildings needing significant renovation.
  • C. Budget-friendly office space in less central locations.
  • D. Office space specifically designed for government agencies.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: A real estate developer is seeking to build a high-rise residential building in a downtown area. Which of the following terms BEST describes the process they must undergo to ensure the project aligns with local regulations regarding building height, land use, and environmental impact?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Imagine you are a real estate agent showing a prospective buyer a property. The buyer is very interested in the energy efficiency of the house and asks about the heating and cooling system. Which feature would BEST indicate a focus on energy conservation?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: A commercial real estate lease agreement includes a clause that states the tenant is responsible for 'triple net' (NNN) expenses. What does this typically mean the tenant will be additionally responsible for, besides the base rent?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: A real estate investment firm is analyzing the potential profitability of purchasing an apartment complex. Which financial metric would be MOST useful in quickly assessing the property's ability to generate income relative to its purchase price?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: In real estate marketing, what does 'staging' a home typically involve, and what is its primary goal?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: A real estate agent is advising a client who wants to purchase a property in a rapidly appreciating market. Which strategy would be MOST beneficial for the buyer to secure a property in a competitive bidding situation?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: What is the primary purpose of a 'title search' in a real estate transaction?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Which of the following BEST describes 'zoning regulations' in urban planning and real estate?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: A real estate investor is considering purchasing a property with 'deferred maintenance'. What does 'deferred maintenance' imply about the property?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: What is the role of a 'property appraiser' in the real estate process?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Which term BEST describes the legal document that transfers ownership of real property from a seller to a buyer?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: A real estate agent mentions that a property has 'curb appeal'. What does 'curb appeal' generally refer to?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: What is 'escrow' in the context of a real estate transaction?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Which factor is MOST likely to contribute to 'gentrification' in an urban neighborhood?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: What does 'amortization' refer to in the context of a mortgage loan?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Which professional is primarily responsible for managing the day-to-day operations and tenant relations of a rental property?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: In a real estate listing, what does 'walkable neighborhood' typically imply?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: What is a 'contingency' in a real estate purchase agreement?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Which of the following is NOT typically considered a 'fixture' in real estate?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: What is the significance of 'location, location, location' in real estate?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: A real estate investor is performing 'due diligence' on a potential property acquisition. Which activity is LEAST likely to be part of this process?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: What is 'HOA' an acronym for in the context of residential real estate, particularly condominiums and planned communities?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Which of the following is a potential disadvantage of investing in real estate compared to investing in stocks or bonds?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: What does 'closing costs' refer to in a real estate transaction?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: A property is described as 'turnkey ready'. What does 'turnkey ready' typically mean?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: What is 'capital gain' in real estate investment?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Which type of real estate professional typically assists buyers in finding and purchasing properties?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: What is the purpose of 'title insurance' in a real estate transaction?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: A real estate listing mentions 'acreage'. What unit of measurement is 'acreage' referring to?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: In commercial real estate, what does 'Class A' office space generally signify?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chọn từ/ cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: "The real estate agent advised his client to conduct thorough _________ before making an offer on the property to ensure there were no hidden issues."

  • A. promotion
  • B. due diligence
  • C. decoration
  • D. inventory

Câu 2: "As-is condition" trong hợp đồng mua bán bất động sản có nghĩa là gì?

  • A. Bất động sản được bán với giá chiết khấu đặc biệt.
  • B. Bất động sản đã được sửa chữa và cải tạo hoàn chỉnh.
  • C. Bất động sản được bán trong tình trạng hiện tại, người mua chấp nhận mọi lỗi có thể có.
  • D. Bất động sản được bảo hành trong vòng 12 tháng sau khi mua.

Câu 3: Đọc đoạn mô tả sau về một bất động sản: "Charming two-bedroom apartment located in a vibrant neighborhood, featuring hardwood floors, granite countertops, and stainless steel appliances. Walking distance to public transportation and local amenities." Đâu là ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT (key feature) được nhấn mạnh trong đoạn mô tả này?

  • A. Vị trí thuận tiện và tiện nghi hiện đại
  • B. Diện tích lớn và nhiều phòng ngủ
  • C. Giá cả phải chăng và chính sách thanh toán linh hoạt
  • D. Thiết kế độc đáo và tầm nhìn đẹp

Câu 4: Trong ngữ cảnh đàm phán giá bất động sản, "counteroffer" nghĩa là gì?

  • A. Lời đề nghị đầu tiên của người mua.
  • B. Đề nghị phản hồi của người bán hoặc người mua sau khi nhận được đề nghị ban đầu.
  • C. Thỏa thuận cuối cùng về giá sau khi đàm phán.
  • D. Mức giá sàn mà người bán không chấp nhận bán thấp hơn.

Câu 5: Chọn cụm từ tiếng Anh tương đương với "giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất" trong ngành bất động sản.

  • A. Land License
  • B. Property Permit
  • C. Real Estate Title
  • D. Certificate of Land Use Rights and Ownership of House and Other Properties Attached to Land

Câu 6: Tình huống: Một khách hàng tiềm năng hỏi bạn về "ROI" của việc đầu tư vào một căn hộ cho thuê. "ROI" là viết tắt của cụm từ nào và nó đo lường điều gì?

  • A. Rate of Interest; đo lường lãi suất vay ngân hàng.
  • B. Risk of Investment; đo lường mức độ rủi ro của khoản đầu tư.
  • C. Return on Investment; đo lường tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư.
  • D. Regulation of Investment; đo lường quy định pháp lý về đầu tư.

Câu 7: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản "NNN lease" (Triple Net Lease) có nghĩa là gì?

  • A. Người thuê chỉ trả tiền thuê cơ bản, không bao gồm các chi phí khác.
  • B. Người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê và các chi phí khác như thuế bất động sản, bảo hiểm, và bảo trì.
  • C. Người cho thuê chịu trách nhiệm toàn bộ chi phí vận hành và bảo trì bất động sản.
  • D. Hợp đồng thuê có thời hạn ba năm với điều khoản gia hạn ba lần.

Câu 8: Một nhà đầu tư bất động sản đang phân tích "cap rate" (capitalization rate) của hai tòa nhà văn phòng tiềm năng. "Cap rate" được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận hàng năm dự kiến của bất động sản.
  • B. Tổng chi phí đầu tư ban đầu vào bất động sản.
  • C. Giá trị thị trường hiện tại của bất động sản.
  • D. Tỷ lệ lấp đầy (occupancy rate) của tòa nhà văn phòng.

Câu 9: Trong lĩnh vực quản lý bất động sản, "tenant screening" là quy trình gì?

  • A. Quy trình kiểm tra chất lượng xây dựng của tòa nhà.
  • B. Quy trình đánh giá giá trị thị trường của bất động sản cho thuê.
  • C. Quy trình quảng cáo và tìm kiếm người thuê nhà.
  • D. Quy trình kiểm tra lý lịch và thông tin của người thuê tiềm năng.

Câu 10: Chọn từ đồng nghĩa với "amenities" trong ngữ cảnh mô tả tiện ích của một khu dân cư.

  • A. Liabilities
  • B. Facilities
  • C. Utilities
  • D. Vacancies

Câu 11: Một khách hàng nói: "I"m looking for a property with good "curb appeal". "Curb appeal" chỉ đặc điểm nào của bất động sản?

  • A. Diện tích sử dụng bên trong của bất động sản.
  • B. Giá trị tài sản được định giá bởi ngân hàng.
  • C. Vẻ đẹp và sự hấp dẫn của bất động sản khi nhìn từ bên ngoài, đặc biệt là từ đường phố.
  • D. Tiềm năng tăng giá của bất động sản trong tương lai.

Câu 12: Trong email gửi cho khách hàng quốc tế, bạn muốn đề cập đến "quyền sở hữu vĩnh viễn" bất động sản. Cụm từ tiếng Anh nào phù hợp nhất?

  • A. Freehold ownership
  • B. Leasehold ownership
  • C. Joint ownership
  • D. Timeshare ownership

Câu 13: "Property appraisal" là quá trình làm gì trong giao dịch bất động sản?

  • A. Quá trình kiểm tra pháp lý của bất động sản.
  • B. Quá trình đánh giá và xác định giá trị thị trường của bất động sản bởi một chuyên gia thẩm định.
  • C. Quá trình thương lượng giá giữa người mua và người bán.
  • D. Quá trình ký kết hợp đồng mua bán bất động sản.

Câu 14: Chọn giới từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: "The new shopping mall is located _________ walking distance of the residential area, making it very convenient for residents."

  • A. on
  • B. at
  • C. within
  • D. by

Câu 15: Trong quảng cáo bất động sản, "fixer-upper" thường được dùng để chỉ loại nhà nào?

  • A. Nhà mới xây, hiện đại và đầy đủ tiện nghi.
  • B. Biệt thự sang trọng với sân vườn rộng lớn.
  • C. Căn hộ cao cấp trong trung tâm thành phố.
  • D. Nhà cũ cần sửa chữa và cải tạo để tăng giá trị.

Câu 16: "Escrow account" được sử dụng cho mục đích gì trong giao dịch mua bán nhà đất?

  • A. Tài khoản trung gian để giữ tiền đặt cọc và các khoản thanh toán khác cho đến khi giao dịch hoàn tất.
  • B. Tài khoản tiết kiệm lãi suất cao cho người mua nhà.
  • C. Tài khoản thanh toán các chi phí pháp lý liên quan đến giao dịch.
  • D. Tài khoản bảo hiểm cho bất động sản sau khi mua bán.

Câu 17: "Zoning regulations" ảnh hưởng đến việc sử dụng đất như thế nào?

  • A. Quy định về thuế bất động sản hàng năm.
  • B. Quy định về thiết kế kiến trúc của các tòa nhà.
  • C. Quy định về mục đích sử dụng đất (ví dụ: dân cư, thương mại, công nghiệp) và các hạn chế xây dựng trên khu đất.
  • D. Quy định về bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển bất động sản.

Câu 18: "Property tax" là loại thuế gì mà chủ sở hữu bất động sản phải trả?

  • A. Thuế thu nhập từ việc cho thuê bất động sản.
  • B. Thuế giá trị gia tăng khi mua bán bất động sản.
  • C. Thuế trước bạ khi chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản.
  • D. Thuế đánh vào giá trị bất động sản mà chủ sở hữu phải trả hàng năm cho chính quyền địa phương.

Câu 19: Trong một buổi giới thiệu dự án, bạn nói: "This development boasts a prime location and "state-of-the-art" facilities." "State-of-the-art" có nghĩa là gì?

  • A. Giá cả phải chăng và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • B. Hiện đại nhất, tiên tiến nhất, sử dụng công nghệ và thiết kế mới nhất.
  • C. Được xây dựng theo phong cách cổ điển và sang trọng.
  • D. Có vị trí gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện.

Câu 20: "Real estate agent" và "real estate broker" khác nhau như thế nào?

  • A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể dùng thay thế cho nhau.
  • B. Real estate agent chuyên về bất động sản dân cư, còn broker chuyên về bất động sản thương mại.
  • C. Real estate broker thường có giấy phép hành nghề cao hơn và có thể quản lý các real estate agent.
  • D. Real estate agent chỉ làm việc độc lập, còn broker làm việc cho các công ty lớn.

Câu 21: Đọc đoạn quảng cáo sau: "Luxury beachfront villa with panoramic ocean views, private pool, and direct beach access. Perfect for discerning buyers seeking an exclusive lifestyle." Đối tượng khách hàng mục tiêu của quảng cáo này là ai?

  • A. Gia đình trẻ có thu nhập trung bình.
  • B. Sinh viên hoặc người độc thân muốn thuê nhà giá rẻ.
  • C. Nhà đầu tư bất động sản muốn mua để cho thuê lại.
  • D. Khách hàng cao cấp, có khả năng tài chính mạnh và tìm kiếm bất động sản sang trọng, độc đáo.

Câu 22: Trong hợp đồng mua bán, điều khoản "contingency clause" bảo vệ quyền lợi của bên nào?

  • A. Bên bán bất động sản.
  • B. Bên mua bất động sản.
  • C. Cả bên mua và bên bán.
  • D. Ngân hàng cho vay thế chấp.

Câu 23: "Property management fee" là khoản phí mà chủ sở hữu bất động sản phải trả cho dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ môi giới bất động sản khi mua hoặc bán.
  • B. Dịch vụ thẩm định giá bất động sản.
  • C. Dịch vụ quản lý bất động sản cho thuê, bao gồm tìm kiếm người thuê, thu tiền thuê, bảo trì, v.v.
  • D. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến bất động sản.

Câu 24: "Gross leasable area" (GLA) là gì trong lĩnh vực bất động sản thương mại?

  • A. Tổng diện tích sàn có thể cho thuê của một tòa nhà thương mại, ví dụ như trung tâm mua sắm hoặc tòa nhà văn phòng.
  • B. Tổng diện tích đất của một dự án bất động sản.
  • C. Diện tích sàn sử dụng chung của cư dân trong một khu chung cư.
  • D. Diện tích sàn dành cho bãi đỗ xe trong một tòa nhà.

Câu 25: "Depreciation" (khấu hao) trong bất động sản có ý nghĩa gì về mặt tài chính?

  • A. Sự tăng giá trị của bất động sản theo thời gian do lạm phát.
  • B. Sự giảm giá trị của bất động sản theo thời gian do hao mòn, được tính là chi phí để giảm thuế thu nhập.
  • C. Khoản tiền đặt cọc mà người mua phải trả khi ký hợp đồng.
  • D. Chi phí bảo trì và sửa chữa bất động sản hàng năm.

Câu 26: Chọn cụm từ thích hợp để hoàn thành câu: "Due to the high demand in the area, properties are selling _________."

  • A. at a discount
  • B. on credit
  • C. under market value
  • D. like hotcakes

Câu 27: "Title insurance" bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

  • A. Rủi ro thiệt hại vật chất do hỏa hoạn hoặc thiên tai.
  • B. Rủi ro người thuê nhà không trả tiền thuê.
  • C. Rủi ro liên quan đến quyền sở hữu bất động sản, ví dụ như tranh chấp pháp lý hoặc sai sót trong hồ sơ.
  • D. Rủi ro giảm giá trị bất động sản do biến động thị trường.

Câu 28: Trong lĩnh vực phát triển dự án, "site plan" là bản vẽ thể hiện điều gì?

  • A. Thiết kế chi tiết kiến trúc của từng căn hộ hoặc tòa nhà.
  • B. Bản vẽ tổng thể mặt bằng của dự án, thể hiện vị trí các công trình, đường đi, cảnh quan, và tiện ích.
  • C. Bản vẽ hệ thống điện nước và cơ sở hạ tầng kỹ thuật của dự án.
  • D. Bản vẽ phối cảnh 3D mô phỏng dự án sau khi hoàn thành.

Câu 29: "Due diligence period" là khoảng thời gian nào trong quy trình mua bán bất động sản?

  • A. Thời gian quảng cáo và tiếp thị bất động sản trước khi có người mua.
  • B. Thời gian thương lượng giá giữa người mua và người bán.
  • C. Thời gian hoàn tất thủ tục pháp lý sau khi đã ký hợp đồng mua bán.
  • D. Khoảng thời gian sau khi người mua chấp nhận đề nghị mua và trước khi giao dịch chính thức hoàn tất, để người mua thẩm định kỹ lưỡng bất động sản.

Câu 30: Trong một cuộc họp với nhà đầu tư nước ngoài, bạn muốn nói về "tiềm năng tăng trưởng" của thị trường bất động sản Việt Nam. Cụm từ tiếng Anh nào phù hợp nhất?

  • A. Growth potential
  • B. Sales volume
  • C. Market saturation
  • D. Price volatility

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Chọn từ/ cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: 'The real estate agent advised his client to conduct thorough _________ before making an offer on the property to ensure there were no hidden issues.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: 'As-is condition' trong hợp đồng mua bán bất động sản có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn mô tả sau về một bất động sản: 'Charming two-bedroom apartment located in a vibrant neighborhood, featuring hardwood floors, granite countertops, and stainless steel appliances. Walking distance to public transportation and local amenities.' Đâu là ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT (key feature) được nhấn mạnh trong đoạn mô tả này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong ngữ cảnh đàm phán giá bất động sản, 'counteroffer' nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chọn cụm từ tiếng Anh tương đương với 'giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất' trong ngành bất động sản.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tình huống: Một khách hàng tiềm năng hỏi bạn về 'ROI' của việc đầu tư vào một căn hộ cho thuê. 'ROI' là viết tắt của cụm từ nào và nó đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản 'NNN lease' (Triple Net Lease) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một nhà đầu tư bất động sản đang phân tích 'cap rate' (capitalization rate) của hai tòa nhà văn phòng tiềm năng. 'Cap rate' được sử dụng để đánh giá điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong lĩnh vực quản lý bất động sản, 'tenant screening' là quy trình gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chọn từ đồng nghĩa với 'amenities' trong ngữ cảnh mô tả tiện ích của một khu dân cư.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một khách hàng nói: 'I'm looking for a property with good 'curb appeal'. 'Curb appeal' chỉ đặc điểm nào của bất động sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong email gửi cho khách hàng quốc tế, bạn muốn đề cập đến 'quyền sở hữu vĩnh viễn' bất động sản. Cụm từ tiếng Anh nào phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: 'Property appraisal' là quá trình làm gì trong giao dịch bất động sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chọn giới từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: 'The new shopping mall is located _________ walking distance of the residential area, making it very convenient for residents.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong quảng cáo bất động sản, 'fixer-upper' thường được dùng để chỉ loại nhà nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: 'Escrow account' được sử dụng cho mục đích gì trong giao dịch mua bán nhà đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Zoning regulations' ảnh hưởng đến việc sử dụng đất như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: 'Property tax' là loại thuế gì mà chủ sở hữu bất động sản phải trả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong một buổi giới thiệu dự án, bạn nói: 'This development boasts a prime location and 'state-of-the-art' facilities.' 'State-of-the-art' có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: 'Real estate agent' và 'real estate broker' khác nhau như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn quảng cáo sau: 'Luxury beachfront villa with panoramic ocean views, private pool, and direct beach access. Perfect for discerning buyers seeking an exclusive lifestyle.' Đối tượng khách hàng mục tiêu của quảng cáo này là ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong hợp đồng mua bán, điều khoản 'contingency clause' bảo vệ quyền lợi của bên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'Property management fee' là khoản phí mà chủ sở hữu bất động sản phải trả cho dịch vụ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Gross leasable area' (GLA) là gì trong lĩnh vực bất động sản thương mại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Depreciation' (khấu hao) trong bất động sản có ý nghĩa gì về mặt tài chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chọn cụm từ thích hợp để hoàn thành câu: 'Due to the high demand in the area, properties are selling _________.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Title insurance' bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong lĩnh vực phát triển dự án, 'site plan' là bản vẽ thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Due diligence period' là khoảng thời gian nào trong quy trình mua bán bất động sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong một cuộc họp với nhà đầu tư nước ngoài, bạn muốn nói về 'tiềm năng tăng trưởng' của thị trường bất động sản Việt Nam. Cụm từ tiếng Anh nào phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Which of the following best describes "Due Diligence" in a real estate transaction?

  • A. The final price negotiation between buyer and seller.
  • B. A comprehensive investigation of a property and the details of the transaction.
  • C. The process of securing a mortgage loan from a bank.
  • D. Marketing activities to attract potential buyers to a property.

Câu 2: A buyer is looking for a property with "curb appeal". What does "curb appeal" primarily refer to?

  • A. The total square footage of the property.
  • B. The interior design and furniture of the house.
  • C. The attractiveness of a property from the street.
  • D. The proximity of the property to public transportation.

Câu 3: In a lease agreement, what is the "Premises"?

  • A. The property being leased, including the land and buildings.
  • B. The monthly rent amount and payment schedule.
  • C. The terms and conditions for lease termination.
  • D. The responsibilities of the landlord and tenant for maintenance.

Câu 4: Which document legally transfers property ownership from a seller to a buyer?

  • A. Purchase Agreement
  • B. Mortgage
  • C. Lease Agreement
  • D. Deed

Câu 5: What does "Amortization" refer to in the context of a mortgage?

  • A. The interest rate charged on a mortgage.
  • B. The process of mortgage loan approval.
  • C. The repayment of a loan principal over time in regular installments.
  • D. The insurance that protects the lender if the borrower defaults.

Câu 6: A real estate agent mentions "comps" when discussing property value. What are "comps"?

  • A. Property taxes and insurance costs.
  • B. Comparable properties in the area that have recently sold.
  • C. Construction and renovation costs for a property.
  • D. Commission fees charged by real estate agents.

Câu 7: What is the primary purpose of an "Escrow Account" in a real estate transaction?

  • A. To pay for property inspections and appraisals.
  • B. To hold the buyer"s down payment until the mortgage is approved.
  • C. To manage rental income and expenses for a property.
  • D. To hold funds and documents securely until all conditions of the sale are met.

Câu 8: Which of the following is NOT typically considered part of "Fixture" in real estate?

  • A. A freestanding refrigerator
  • B. Built-in kitchen cabinets
  • C. A chandelier attached to the ceiling
  • D. Plumbing fixtures in a bathroom

Câu 9: What does "Zoning" regulations primarily control?

  • A. Building codes and safety standards.
  • B. Property tax rates and assessments.
  • C. How land can be used and developed in specific areas.
  • D. Environmental regulations and conservation efforts.

Câu 10: A property is described as "turnkey". What does "turnkey" condition usually imply?

  • A. The property requires significant renovations.
  • B. The property is ready for immediate occupancy without needing repairs or updates.
  • C. The property is being sold at a discounted price due to its condition.
  • D. The property is located in a rural or remote area.

Câu 11: In real estate, "Listing Price" refers to:

  • A. The price at which a property is offered for sale to the market.
  • B. The final price agreed upon by the buyer and seller.
  • C. The assessed value of the property for tax purposes.
  • D. The estimated cost to repair or renovate the property.

Câu 12: What is a "Contingency" in a real estate purchase agreement?

  • A. A penalty for breaching the contract.
  • B. A guarantee of financing approval.
  • C. A condition that must be met for the contract to be binding.
  • D. A clause that automatically renews the contract.

Câu 13: A property description mentions "walkable neighborhood". What does this imply about the location?

  • A. The neighborhood is located in a rural area.
  • B. The neighborhood has a large park or green space.
  • C. The neighborhood is primarily residential with few commercial areas.
  • D. Amenities and services are within easy walking distance from homes.

Câu 14: What is "Capital Gains Tax" in real estate?

  • A. Annual taxes paid on property ownership.
  • B. Tax on the profit made from selling a property.
  • C. Tax on rental income from a property.
  • D. Tax deductions for mortgage interest payments.

Câu 15: "Property Management" typically involves:

  • A. Selling and buying properties for clients.
  • B. Developing new real estate projects.
  • C. Overseeing the day-to-day operations and maintenance of rental properties.
  • D. Appraising property values for loans and insurance.

Câu 16: Which of these is an example of "Commercial Real Estate"?

  • A. A single-family house
  • B. A condominium unit
  • C. A townhouse
  • D. An office building

Câu 17: What is "Appraisal" in real estate?

  • A. The legal process of transferring property ownership.
  • B. An estimate of a property"s market value by a licensed professional.
  • C. The process of inspecting a property for defects.
  • D. Negotiations between buyer and seller to reach an agreement.

Câu 18: What does "Gross Rent" usually refer to in a lease agreement?

  • A. The total rent amount before any deductions or operating expenses.
  • B. The rent amount after deducting property taxes and insurance.
  • C. The rent amount after deducting maintenance and repair costs.
  • D. The base rent amount excluding utilities.

Câu 19: Which professional is primarily responsible for showing properties to potential buyers?

  • A. Property Appraiser
  • B. Mortgage Lender
  • C. Real Estate Agent
  • D. Property Manager

Câu 20: What is the meaning of "As-is" condition when selling a property?

  • A. The property is newly renovated and in perfect condition.
  • B. The seller is willing to make repairs before the sale.
  • C. The property comes fully furnished.
  • D. The seller is selling the property in its current condition, with no warranties or repairs.

Câu 21: In a real estate contract, "Effective Date" signifies:

  • A. The date the property was originally built.
  • B. The date when the contract becomes legally binding.
  • C. The deadline for completing property inspections.
  • D. The scheduled closing date for the transaction.

Câu 22: What is a "Home Inspection" in the process of buying a house?

  • A. An assessment of the property"s value for tax purposes.
  • B. A review of the property"s title history.
  • C. A professional examination of the property"s structural and mechanical systems.
  • D. A meeting between the buyer and seller to negotiate repairs.

Câu 23: A real estate agent is talking about "market saturation". What does "market saturation" likely mean?

  • A. There are too many properties for sale compared to the number of buyers.
  • B. Property values are rapidly increasing.
  • C. The real estate market is experiencing a boom.
  • D. Interest rates for mortgages are at an all-time low.

Câu 24: What is "Joint Tenancy" in property ownership?

  • A. Ownership by a corporation.
  • B. Ownership by a trust.
  • C. Ownership by tenants in common.
  • D. A form of co-ownership where surviving owners inherit a deceased owner"s share.

Câu 25: Which term describes the decrease in value of an asset over time?

  • A. Appreciation
  • B. Depreciation
  • C. Inflation
  • D. Equity

Câu 26: What is "Foreclosure" in real estate?

  • A. The process of refinancing a mortgage.
  • B. The process of selling a property quickly for cash.
  • C. The legal process by which a lender takes possession of a property due to borrower default.
  • D. The process of insuring a property against damage.

Câu 27: What does "HOA fees" stand for in the context of condominiums or planned communities?

  • A. Homeowners Association fees
  • B. Home Occupation Assessment fees
  • C. Housing Opportunity Assistance fees
  • D. Hazardous Occupancy Area fees

Câu 28: Which of the following is a typical responsibility of a "Landlord"?

  • A. Paying for tenant"s utilities.
  • B. Conducting regular home inspections for buyers.
  • C. Finding a new tenant to sublease the property.
  • D. Maintaining the structural integrity of the property.

Câu 29: What is "Equity" in real estate terms?

  • A. The total value of a property.
  • B. The difference between the market value of a property and the outstanding mortgage balance.
  • C. The initial down payment made on a property.
  • D. The annual property taxes.

Câu 30: A real estate advertisement mentions "acreage". What does "acreage" refer to?

  • A. The number of rooms in a house.
  • B. The square footage of a building.
  • C. The area of land, typically measured in acres.
  • D. The length of the property"s frontage on a street.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Which of the following best describes 'Due Diligence' in a real estate transaction?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: A buyer is looking for a property with 'curb appeal'. What does 'curb appeal' primarily refer to?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: In a lease agreement, what is the 'Premises'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Which document legally transfers property ownership from a seller to a buyer?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: What does 'Amortization' refer to in the context of a mortgage?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: A real estate agent mentions 'comps' when discussing property value. What are 'comps'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: What is the primary purpose of an 'Escrow Account' in a real estate transaction?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Which of the following is NOT typically considered part of 'Fixture' in real estate?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: What does 'Zoning' regulations primarily control?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: A property is described as 'turnkey'. What does 'turnkey' condition usually imply?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: In real estate, 'Listing Price' refers to:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: What is a 'Contingency' in a real estate purchase agreement?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: A property description mentions 'walkable neighborhood'. What does this imply about the location?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: What is 'Capital Gains Tax' in real estate?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: 'Property Management' typically involves:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Which of these is an example of 'Commercial Real Estate'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: What is 'Appraisal' in real estate?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: What does 'Gross Rent' usually refer to in a lease agreement?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Which professional is primarily responsible for showing properties to potential buyers?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: What is the meaning of 'As-is' condition when selling a property?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: In a real estate contract, 'Effective Date' signifies:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: What is a 'Home Inspection' in the process of buying a house?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: A real estate agent is talking about 'market saturation'. What does 'market saturation' likely mean?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: What is 'Joint Tenancy' in property ownership?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Which term describes the decrease in value of an asset over time?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: What is 'Foreclosure' in real estate?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: What does 'HOA fees' stand for in the context of condominiums or planned communities?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Which of the following is a typical responsibility of a 'Landlord'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: What is 'Equity' in real estate terms?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: A real estate advertisement mentions 'acreage'. What does 'acreage' refer to?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Which term best describes the process of assessing the market value of a property by a qualified professional?

  • A. Depreciation
  • B. Appraisal
  • C. Amortization
  • D. Speculation

Câu 2: A "fixture" in real estate refers to:

  • A. Temporary decorations in a model home.
  • B. Movable furniture included in a sale.
  • C. Items permanently attached to the property.
  • D. Financial documents related to the property.

Câu 3: Which document outlines the legal terms and conditions of renting a property?

  • A. Promissory Note
  • B. Deed of Trust
  • C. Home Warranty
  • D. Lease Agreement

Câu 4: "Due diligence" in real estate transactions primarily refers to:

  • A. Thorough investigation of the property and transaction details.
  • B. Negotiating the lowest possible price.
  • C. Quick closing of the deal.
  • D. Marketing the property to potential buyers.

Câu 5: What is the purpose of an "escrow account" in a real estate transaction?

  • A. To manage property maintenance funds.
  • B. To hold funds securely until all conditions of the sale are met.
  • C. To pay for property insurance.
  • D. To provide loans for property buyers.

Câu 6: A clause in a contract that allows a buyer to withdraw if financing is not approved is known as a:

  • A. Inspection Clause
  • B. Appraisal Contingency
  • C. Financing Contingency
  • D. Force Majeure Clause

Câu 7: "Amortization" in mortgage terms refers to:

  • A. The initial down payment amount.
  • B. The total interest paid over the life of the loan.
  • C. The process of property depreciation over time.
  • D. The schedule of payments reducing the loan principal and interest.

Câu 8: "Capital gain" in real estate investment is best described as:

  • A. Profit from selling an asset at a higher price than the purchase price.
  • B. The annual rental income generated by a property.
  • C. The original cost of purchasing the property.
  • D. The amount of loan taken to buy the property.

Câu 9: "Zoning regulations" primarily control:

  • A. Property tax rates.
  • B. Land use and development in specific areas.
  • C. Building material standards.
  • D. Real estate agent commissions.

Câu 10: Which professional is responsible for managing a property on behalf of the owner, dealing with tenants and maintenance?

  • A. Real Estate Appraiser
  • B. Real Estate Broker
  • C. Property Manager
  • D. Real Estate Developer

Câu 11: "Gross leasable area" (GLA) is a term commonly used for:

  • A. Residential properties.
  • B. Agricultural land.
  • C. Industrial warehouses.
  • D. Commercial properties like shopping malls.

Câu 12: What does "REIT" stand for in real estate?

  • A. Real Estate Investment Trust
  • B. Real Estate Insurance Title
  • C. Registered Estate Investment Transaction
  • D. Residential and Estate Investment Trust

Câu 13: "Brownfield site" refers to:

  • A. A newly developed green space in a city.
  • B. Previously developed land that may be contaminated.
  • C. Agricultural land ready for development.
  • D. Undeveloped land in a rural area.

Câu 14: "Turnkey property" implies that the property is:

  • A. In need of significant renovations.
  • B. Sold as land only, without any buildings.
  • C. Ready for immediate occupancy or use.
  • D. Available for auction.

Câu 15: What is the "loan-to-value ratio" (LTV) used for in mortgage lending?

  • A. To calculate property taxes.
  • B. To determine the interest rate on a loan.
  • C. To assess the borrower"s credit score.
  • D. To compare the loan amount to the appraised value of the property.

Câu 16: Which of the following is NOT typically considered a "closing cost" in a real estate transaction?

  • A. Title insurance
  • B. Property renovation costs after purchase
  • C. Appraisal fees
  • D. Recording fees

Câu 17: "Easement" in real estate law refers to:

  • A. A temporary right to occupy a property.
  • B. A type of property ownership.
  • C. A legal right to use someone else"s land for a specific purpose.
  • D. Insurance coverage for property boundaries.

Câu 18: "Property tax" is typically levied by:

  • A. The federal government.
  • B. The mortgage lender.
  • C. The real estate agent.
  • D. Local government authorities.

Câu 19: A "lien" on a property signifies:

  • A. A legal claim against the property as security for a debt.
  • B. Full ownership of the property.
  • C. A discount on the property price.
  • D. An environmental hazard on the property.

Câu 20: "Floor area ratio" (FAR) is used in urban planning to regulate:

  • A. The number of parking spaces required.
  • B. The maximum building size relative to the land area.
  • C. The height of buildings.
  • D. The density of residential units.

Câu 21: Scenario: A real estate agent describes a property as having "curb appeal". What does this most likely mean?

  • A. It is located on a busy street.
  • B. It has a newly paved driveway.
  • C. It is visually attractive from the street.
  • D. It is close to public transportation.

Câu 22: Situation: A buyer is "under contract" on a house. What stage of the buying process are they in?

  • A. Just starting to look at properties.
  • B. Making an initial offer.
  • C. Completing the property inspection.
  • D. Having an accepted offer and proceeding towards closing.

Câu 23: Document analysis: A "warranty deed" is presented during closing. What does this document primarily guarantee to the buyer?

  • A. Clear and marketable title to the property.
  • B. The property"s condition is free of defects.
  • C. Future property tax rates will remain stable.
  • D. The property value will appreciate over time.

Câu 24: Problem-solving: A tenant"s lease includes a "quiet enjoyment" clause. If the landlord frequently enters the property without notice, which clause is being violated?

  • A. Maintenance clause
  • B. Quiet enjoyment clause
  • C. Rent escalation clause
  • D. Option to renew clause

Câu 25: Comparative analysis: What is the key difference between a "condominium" and a "co-op" in terms of ownership?

  • A. Condominiums are always located in urban areas.
  • B. Co-ops are typically newer constructions.
  • C. Condominium owners own individual units directly; co-op owners own shares in a corporation.
  • D. Condominiums have stricter rules than co-ops.

Câu 26: Prediction based on data: If interest rates are rising, what is the likely impact on the real estate market?

  • A. Increased demand and higher property prices.
  • B. No significant impact on the market.
  • C. Increased rental rates but stable property prices.
  • D. Slower sales and potentially lower property prices.

Câu 27: Evaluate logic: A real estate advertisement claims "Prime location, guaranteed to appreciate in value". Why is "guaranteed to appreciate" a potentially misleading statement?

  • A. Prime locations always guarantee appreciation.
  • B. Real estate market values are subject to fluctuations and cannot be guaranteed.
  • C. Only new constructions can guarantee appreciation.
  • D. Government regulations ensure property value appreciation.

Câu 28: Classification: Which of the following property types is typically classified as "commercial real estate"?

  • A. Single-family home
  • B. Apartment complex (for residential use)
  • C. Office building
  • D. Vacant land in a residential zone

Câu 29: Cause and effect: What is a potential consequence of "gentrification" in a neighborhood?

  • A. Displacement of long-term, lower-income residents.
  • B. Decrease in property values.
  • C. Reduced demand for rental properties.
  • D. Decline in local businesses.

Câu 30: Application: A developer wants to build a high-rise apartment building in a residential zone currently allowing only single-family homes. What is the first step they likely need to take?

  • A. Start construction immediately.
  • B. Apply for a zoning variance or rezoning.
  • C. Advertise the apartments for pre-sale.
  • D. Secure financing for the project.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Which term best describes the process of assessing the market value of a property by a qualified professional?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: A 'fixture' in real estate refers to:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Which document outlines the legal terms and conditions of renting a property?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: 'Due diligence' in real estate transactions primarily refers to:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: What is the purpose of an 'escrow account' in a real estate transaction?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: A clause in a contract that allows a buyer to withdraw if financing is not approved is known as a:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: 'Amortization' in mortgage terms refers to:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: 'Capital gain' in real estate investment is best described as:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: 'Zoning regulations' primarily control:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Which professional is responsible for managing a property on behalf of the owner, dealing with tenants and maintenance?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: 'Gross leasable area' (GLA) is a term commonly used for:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: What does 'REIT' stand for in real estate?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: 'Brownfield site' refers to:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: 'Turnkey property' implies that the property is:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: What is the 'loan-to-value ratio' (LTV) used for in mortgage lending?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Which of the following is NOT typically considered a 'closing cost' in a real estate transaction?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: 'Easement' in real estate law refers to:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: 'Property tax' is typically levied by:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: A 'lien' on a property signifies:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: 'Floor area ratio' (FAR) is used in urban planning to regulate:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Scenario: A real estate agent describes a property as having 'curb appeal'. What does this most likely mean?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Situation: A buyer is 'under contract' on a house. What stage of the buying process are they in?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Document analysis: A 'warranty deed' is presented during closing. What does this document primarily guarantee to the buyer?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Problem-solving: A tenant's lease includes a 'quiet enjoyment' clause. If the landlord frequently enters the property without notice, which clause is being violated?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Comparative analysis: What is the key difference between a 'condominium' and a 'co-op' in terms of ownership?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Prediction based on data: If interest rates are rising, what is the likely impact on the real estate market?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Evaluate logic: A real estate advertisement claims 'Prime location, guaranteed to appreciate in value'. Why is 'guaranteed to appreciate' a potentially misleading statement?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Classification: Which of the following property types is typically classified as 'commercial real estate'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Cause and effect: What is a potential consequence of 'gentrification' in a neighborhood?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Application: A developer wants to build a high-rise apartment building in a residential zone currently allowing only single-family homes. What is the first step they likely need to take?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang phục hồi, một nhà đầu tư muốn "leverage" vốn của mình để tối đa hóa lợi nhuận. Thuật ngữ "leverage" trong trường hợp này có nghĩa là gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • B. Sử dụng vốn vay để gia tăng quy mô đầu tư, khuếch đại lợi nhuận (và rủi ro).
  • C. Tối ưu hóa quản lý tài sản hiện có để tạo ra dòng tiền ổn định.
  • D. Thực hiện các giao dịch mua bán nhanh chóng để kiếm lời từ chênh lệch giá ngắn hạn.

Câu 2: Một hợp đồng mua bán bất động sản có điều khoản "due diligence period". Điều này cho phép người mua làm gì trước khi hoàn tất giao dịch?

  • A. Yêu cầu người bán thực hiện sửa chữa các hư hỏng nhỏ của tài sản.
  • B. Đàm phán lại giá mua ban đầu nếu phát hiện các vấn đề không mong muốn.
  • C. Tiến hành kiểm tra pháp lý, thẩm định giá trị và tình trạng thực tế của bất động sản.
  • D. Thuê chuyên gia tư vấn để lập kế hoạch cải tạo và nâng cấp bất động sản sau khi mua.

Câu 3: "Gross leasable area (GLA)" là một chỉ số quan trọng trong bất động sản thương mại. GLA thường được dùng để đo lường điều gì?

  • A. Tổng diện tích sàn có thể cho thuê của một tòa nhà hoặc trung tâm thương mại.
  • B. Tổng diện tích đất của một dự án bất động sản, bao gồm cả khu vực công cộng.
  • C. Diện tích sàn sử dụng riêng của từng căn hộ trong một tòa nhà chung cư.
  • D. Diện tích xây dựng thực tế của một công trình, không bao gồm các khu vực ngoài trời.

Câu 4: Trong lĩnh vực quản lý bất động sản cho thuê, "vacancy rate" là gì và tại sao nó quan trọng đối với nhà đầu tư?

  • A. Tỷ lệ chi phí vận hành và bảo trì bất động sản so với tổng doanh thu cho thuê.
  • B. Tỷ lệ phần trăm các căn hộ hoặc diện tích cho thuê còn trống tại một thời điểm nhất định; ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và lợi nhuận.
  • C. Tỷ lệ khách thuê trả tiền thuê nhà đúng hạn so với tổng số khách thuê.
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng giá thuê trung bình hàng năm của bất động sản trong khu vực.

Câu 5: Một nhà môi giới bất động sản sử dụng cụm từ "curb appeal" khi mô tả một căn nhà. "Curb appeal" đề cập đến yếu tố nào của bất động sản?

  • A. Giá trị nội thất và trang thiết bị bên trong căn nhà.
  • B. Vị trí và khả năng tiếp cận các tiện ích xung quanh căn nhà.
  • C. Lịch sử pháp lý và tình trạng sở hữu của căn nhà.
  • D. Ấn tượng ban đầu và sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của căn nhà khi nhìn từ bên ngoài đường phố.

Câu 6: "Capitalization rate (cap rate)" là một công cụ định giá bất động sản. Cap rate được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng doanh thu cho thuê / Tổng chi phí đầu tư
  • B. Lợi nhuận ròng hàng năm / Giá trị thị trường hiện tại
  • C. Thu nhập ròng hàng năm (Net Operating Income - NOI) / Giá trị tài sản
  • D. Giá trị tài sản / Thu nhập ròng hàng năm (Net Operating Income - NOI)

Câu 7: "Amortization" trong ngữ cảnh vay thế chấp bất động sản đề cập đến quá trình nào?

  • A. Quá trình trả dần nợ gốc và lãi của khoản vay theo thời gian.
  • B. Quá trình thẩm định giá trị tài sản bất động sản trước khi cho vay.
  • C. Quá trình tái cấp vốn cho khoản vay thế chấp với lãi suất thấp hơn.
  • D. Quá trình chuyển đổi từ lãi suất thả nổi sang lãi suất cố định cho khoản vay.

Câu 8: "Zoning regulations" là các quy định về phân vùng quy hoạch đô thị. Các quy định này có ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của bất động sản?

  • A. Giá trị thị trường của bất động sản trong ngắn hạn.
  • B. Mục đích sử dụng đất và loại hình công trình được phép xây dựng trên một khu vực cụ thể.
  • C. Tiến độ thi công và chất lượng xây dựng của các dự án bất động sản.
  • D. Mức thuế và các loại phí liên quan đến sở hữu bất động sản.

Câu 9: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản "common area maintenance (CAM)" phí dùng để chỉ loại chi phí nào?

  • A. Chi phí bảo hiểm trách nhiệm công cộng cho toàn bộ tòa nhà.
  • B. Chi phí quản lý và vận hành tòa nhà, bao gồm cả lương nhân viên.
  • C. Chi phí bảo trì, sửa chữa và vệ sinh các khu vực sử dụng chung như hành lang, sảnh, thang máy.
  • D. Chi phí quảng cáo và marketing để thu hút khách thuê mới cho tòa nhà.

Câu 10: Thuật ngữ "fixture" trong luật bất động sản dùng để chỉ loại tài sản nào?

  • A. Tài sản cá nhân của người thuê nhà, có thể di chuyển được.
  • B. Các thiết bị điện tử và đồ gia dụng trong căn nhà.
  • C. Các loại cây cảnh và đồ trang trí sân vườn.
  • D. Tài sản gắn liền vĩnh viễn với bất động sản, được coi là một phần của bất động sản đó.

Câu 11: Một nhà đầu tư bất động sản đang phân tích "cash flow" của một tài sản cho thuê. "Cash flow" ở đây được hiểu là gì?

  • A. Tổng giá trị tài sản bất động sản tại thời điểm hiện tại.
  • B. Khoản tiền ròng còn lại sau khi trừ đi các chi phí vận hành từ tổng thu nhập cho thuê.
  • C. Tổng số tiền đầu tư ban đầu để mua bất động sản.
  • D. Lợi nhuận dự kiến thu được từ việc bán bất động sản trong tương lai.

Câu 12: "Property appraisal" là quá trình thẩm định giá trị bất động sản. Mục đích chính của việc thẩm định giá là gì?

  • A. Xác định các vấn đề tiềm ẩn về pháp lý của bất động sản.
  • B. Đánh giá tiềm năng phát triển và tăng giá của bất động sản trong tương lai.
  • C. Ước tính giá trị thị trường hợp lý của bất động sản tại một thời điểm cụ thể.
  • D. Kiểm tra tình trạng kỹ thuật và chất lượng xây dựng của bất động sản.

Câu 13: Trong quảng cáo bất động sản, "amenities" thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các tiện ích và dịch vụ cộng thêm mà bất động sản cung cấp cho cư dân hoặc người sử dụng (ví dụ: hồ bơi, phòng gym, khu vui chơi).
  • B. Vị trí địa lý và môi trường xung quanh bất động sản.
  • C. Thiết kế kiến trúc và phong cách nội thất của bất động sản.
  • D. Các chính sách ưu đãi về giá và phương thức thanh toán khi mua bất động sản.

Câu 14: "Escrow account" được sử dụng trong giao dịch bất động sản để làm gì?

  • A. Tài khoản dùng để thanh toán các khoản thuế và phí liên quan đến bất động sản.
  • B. Tài khoản tiết kiệm dùng để tích lũy vốn cho việc mua bất động sản.
  • C. Tài khoản vay thế chấp để mua bất động sản.
  • D. Tài khoản trung gian giữ tiền đặt cọc và các khoản thanh toán khác cho đến khi giao dịch hoàn tất.

Câu 15: "Title insurance" bảo hiểm cho người mua bất động sản trước rủi ro nào?

  • A. Rủi ro thiệt hại về vật chất do thiên tai hoặc hỏa hoạn.
  • B. Rủi ro liên quan đến quyền sở hữu bất động sản không rõ ràng hoặc có tranh chấp trong quá khứ.
  • C. Rủi ro giảm giá trị bất động sản do biến động thị trường.
  • D. Rủi ro người mua không đủ khả năng tài chính để thanh toán khoản vay thế chấp.

Câu 16: "Property tax" là loại thuế gì liên quan đến bất động sản?

  • A. Thuế thu nhập từ hoạt động kinh doanh bất động sản.
  • B. Thuế giá trị gia tăng khi mua bán bất động sản.
  • C. Thuế đánh vào quyền sở hữu bất động sản, thường được tính hàng năm.
  • D. Thuế chuyển nhượng bất động sản khi bán tài sản.

Câu 17: "Net operating income (NOI)" là một chỉ số tài chính quan trọng trong đầu tư bất động sản. Để tính NOI, ta cần làm gì?

  • A. Lấy tổng doanh thu cho thuê trừ đi các chi phí vận hành (chưa bao gồm chi phí lãi vay và thuế).
  • B. Lấy tổng doanh thu cho thuê trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí lãi vay và thuế.
  • C. Lấy giá trị thị trường của bất động sản nhân với tỷ suất sinh lời kỳ vọng.
  • D. Lấy tổng vốn đầu tư ban đầu trừ đi giá trị còn lại của bất động sản sau một thời gian.

Câu 18: "Real estate agent" và "real estate broker" khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Agent chuyên về bất động sản dân cư, broker chuyên về bất động sản thương mại.
  • B. Broker thường có trình độ chuyên môn cao hơn, được phép điều hành công ty môi giới và quản lý agents.
  • C. Agent chỉ làm việc với người mua, broker chỉ làm việc với người bán.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai thuật ngữ này có thể dùng thay thế cho nhau.

Câu 19: "Closing costs" là các chi phí phát sinh khi hoàn tất giao dịch mua bán bất động sản. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc "closing costs"?

  • A. Phí thẩm định giá bất động sản.
  • B. Phí bảo hiểm quyền sở hữu (title insurance).
  • C. Thuế trước bạ và phí công chứng.
  • D. Tiền đặt cọc mua bất động sản (deposit).

Câu 20: "Fair market value" là gì trong định giá bất động sản?

  • A. Giá trị bất động sản được ghi trong sổ sách kế toán của chủ sở hữu.
  • B. Giá mà người bán mong muốn bán được bất động sản.
  • C. Mức giá mà một người mua sẵn lòng mua và một người bán sẵn lòng bán trong điều kiện thị trường lý tưởng.
  • D. Giá trị bất động sản sau khi đã trừ đi các khoản nợ thế chấp.

Câu 21: Một nhà đầu tư đang xem xét đầu tư vào "multifamily property". Loại hình bất động sản này là gì?

  • A. Bất động sản công nghiệp, như nhà máy hoặc kho bãi.
  • B. Tòa nhà chung cư hoặc khu phức hợp căn hộ cho thuê.
  • C. Bất động sản thương mại, như văn phòng hoặc cửa hàng bán lẻ.
  • D. Nhà ở riêng lẻ, biệt thự hoặc nhà phố.

Câu 22: "Lease agreement" là gì trong lĩnh vực cho thuê bất động sản?

  • A. Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản.
  • B. Bản vẽ thiết kế kiến trúc của bất động sản.
  • C. Hợp đồng vay thế chấp để mua bất động sản.
  • D. Hợp đồng cho thuê bất động sản giữa chủ nhà và người thuê, quy định các điều khoản và điều kiện thuê.

Câu 23: "Property management" bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Quản lý khách thuê, bảo trì bất động sản, thu tiền thuê và xử lý các vấn đề phát sinh liên quan đến việc cho thuê.
  • B. Định giá bất động sản, môi giới mua bán và tư vấn đầu tư bất động sản.
  • C. Thiết kế kiến trúc, thi công xây dựng và quản lý dự án bất động sản.
  • D. Nghiên cứu thị trường, phân tích xu hướng và lập kế hoạch phát triển bất động sản.

Câu 24: "Return on investment (ROI)" trong bất động sản được dùng để đo lường điều gì?

  • A. Tổng giá trị tài sản bất động sản tăng lên theo thời gian.
  • B. Tổng doanh thu cho thuê hàng năm của bất động sản.
  • C. Tỷ suất lợi nhuận thu được so với số vốn đầu tư ban đầu vào bất động sản.
  • D. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu từ bất động sản.

Câu 25: "Short sale" xảy ra khi nào trong giao dịch bất động sản?

  • A. Khi người mua và người bán đồng ý rút ngắn thời gian hoàn tất giao dịch.
  • B. Khi người bán chấp nhận giảm giá bán để giao dịch diễn ra nhanh chóng.
  • C. Khi bất động sản được bán thông qua hình thức đấu giá.
  • D. Khi bất động sản được bán với giá thấp hơn số tiền mà chủ sở hữu còn nợ ngân hàng.

Câu 26: "Walk-through inspection" thường được thực hiện vào thời điểm nào trong quá trình mua bán bất động sản?

  • A. Ngay sau khi người mua đưa ra đề nghị mua bất động sản.
  • B. Ngay trước ngày hoàn tất giao dịch (closing), để đảm bảo bất động sản ở trong tình trạng thỏa thuận.
  • C. Sau khi hợp đồng mua bán đã được ký kết và tiền đặt cọc đã được thanh toán.
  • D. Trước khi người mua quyết định nộp đơn xin vay thế chấp mua bất động sản.

Câu 27: "Brownfield land" là loại đất gì và thường gặp vấn đề gì?

  • A. Đất nông nghiệp màu mỡ, thích hợp cho phát triển khu dân cư sinh thái.
  • B. Đất ven biển có tiềm năng phát triển du lịch và nghỉ dưỡng.
  • C. Đất từng được sử dụng cho mục đích công nghiệp hoặc thương mại, có thể bị ô nhiễm môi trường.
  • D. Đất rừng tự nhiên, cần được bảo tồn và hạn chế phát triển xây dựng.

Câu 28: "Green building" hay "sustainable building" là xu hướng phát triển bất động sản hiện nay. Mục tiêu chính của xu hướng này là gì?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên trong quá trình xây dựng và vận hành bất động sản.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư bằng cách giảm chi phí xây dựng và tăng giá trị bất động sản.
  • C. Tạo ra các công trình kiến trúc độc đáo và ấn tượng về mặt thẩm mỹ.
  • D. Đáp ứng nhu cầu nhà ở cao cấp và tiện nghi cho giới thượng lưu.

Câu 29: Trong một báo cáo thị trường bất động sản, cụm từ "absorption rate" được sử dụng. "Absorption rate" thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ tăng trưởng giá bất động sản trung bình trong một khu vực.
  • B. Tốc độ bán hoặc cho thuê bất động sản mới trên thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Tỷ lệ bất động sản bị bỏ trống hoặc không có người sử dụng.
  • D. Mức độ quan tâm và nhu cầu của người mua đối với một loại hình bất động sản cụ thể.

Câu 30: "Contingency clause" trong hợp đồng mua bán bất động sản là gì và tại sao nó quan trọng đối với người mua?

  • A. Điều khoản quy định về thời hạn thanh toán và phương thức thanh toán trong hợp đồng.
  • B. Điều khoản miễn trừ trách nhiệm cho người bán trong trường hợp có sự cố bất khả kháng.
  • C. Điều khoản cho phép người mua rút khỏi hợp đồng và nhận lại tiền đặt cọc nếu không đáp ứng được một số điều kiện nhất định (ví dụ: không vay được thế chấp).
  • D. Điều khoản quy định về việc phân chia chi phí và trách nhiệm giữa người mua và người bán trong quá trình giao dịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang phục hồi, một nhà đầu tư muốn 'leverage' vốn của mình để tối đa hóa lợi nhuận. Thuật ngữ 'leverage' trong trường hợp này có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một hợp đồng mua bán bất động sản có điều khoản 'due diligence period'. Điều này cho phép người mua làm gì trước khi hoàn tất giao dịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: 'Gross leasable area (GLA)' là một chỉ số quan trọng trong bất động sản thương mại. GLA thường được dùng để đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong lĩnh vực quản lý bất động sản cho thuê, 'vacancy rate' là gì và tại sao nó quan trọng đối với nhà đầu tư?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nhà môi giới bất động sản sử dụng cụm từ 'curb appeal' khi mô tả một căn nhà. 'Curb appeal' đề cập đến yếu tố nào của bất động sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: 'Capitalization rate (cap rate)' là một công cụ định giá bất động sản. Cap rate được tính bằng công thức nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: 'Amortization' trong ngữ cảnh vay thế chấp bất động sản đề cập đến quá trình nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: 'Zoning regulations' là các quy định về phân vùng quy hoạch đô thị. Các quy định này có ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của bất động sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản 'common area maintenance (CAM)' phí dùng để chỉ loại chi phí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Thuật ngữ 'fixture' trong luật bất động sản dùng để chỉ loại tài sản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một nhà đầu tư bất động sản đang phân tích 'cash flow' của một tài sản cho thuê. 'Cash flow' ở đây được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: 'Property appraisal' là quá trình thẩm định giá trị bất động sản. Mục đích chính của việc thẩm định giá là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong quảng cáo bất động sản, 'amenities' thường được dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: 'Escrow account' được sử dụng trong giao dịch bất động sản để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: 'Title insurance' bảo hiểm cho người mua bất động sản trước rủi ro nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 'Property tax' là loại thuế gì liên quan đến bất động sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: 'Net operating income (NOI)' là một chỉ số tài chính quan trọng trong đầu tư bất động sản. Để tính NOI, ta cần làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: 'Real estate agent' và 'real estate broker' khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: 'Closing costs' là các chi phí phát sinh khi hoàn tất giao dịch mua bán bất động sản. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc 'closing costs'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: 'Fair market value' là gì trong định giá bất động sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một nhà đầu tư đang xem xét đầu tư vào 'multifamily property'. Loại hình bất động sản này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Lease agreement' là gì trong lĩnh vực cho thuê bất động sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: 'Property management' bao gồm những hoạt động chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Return on investment (ROI)' trong bất động sản được dùng để đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: 'Short sale' xảy ra khi nào trong giao dịch bất động sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: 'Walk-through inspection' thường được thực hiện vào thời điểm nào trong quá trình mua bán bất động sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Brownfield land' là loại đất gì và thường gặp vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 'Green building' hay 'sustainable building' là xu hướng phát triển bất động sản hiện nay. Mục tiêu chính của xu hướng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong một báo cáo thị trường bất động sản, cụm từ 'absorption rate' được sử dụng. 'Absorption rate' thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: 'Contingency clause' trong hợp đồng mua bán bất động sản là gì và tại sao nó quan trọng đối với người mua?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Which of the following best describes "Due Diligence" in real estate transactions?

  • A. The process of physically inspecting a property for visible damages.
  • B. A comprehensive investigation of a property and related documents to verify facts and identify potential issues.
  • C. The final negotiation stage before signing a real estate contract.
  • D. A mandatory appraisal of the property value conducted by a licensed appraiser.

Câu 2: A client is looking for a property to generate rental income. Which property type would be MOST suitable for this purpose?

  • A. Vacant Land
  • B. Single-family detached house in a suburban area
  • C. Multi-unit apartment building in a city center
  • D. Industrial warehouse in a remote location

Câu 3: In real estate financing, what does "LTV" stand for?

  • A. Loan-to-Value Ratio
  • B. Land Title Verification
  • C. Long-Term Vacancy Rate
  • D. Legal Transaction Volume

Câu 4: Which phrase accurately describes "Fixtures" in a real estate context?

  • A. Temporary decorations used for property staging.
  • B. Movable furniture within a property.
  • C. Financial obligations tied to the property.
  • D. Items permanently attached to the property, considered part of the real estate.

Câu 5: You see a property listing described as "Turnkey". What does this imply about the property condition?

  • A. It requires significant renovations and repairs.
  • B. It is ready for immediate occupancy, requiring no additional work.
  • C. It is sold without any appliances or furniture.
  • D. It is located in a remote or undeveloped area.

Câu 6: A real estate agent mentions "Appreciation" in property value. What is the meaning of "Appreciation" in this context?

  • A. Decrease in property value due to market conditions.
  • B. The initial cost of purchasing the property.
  • C. Increase in property value over time.
  • D. The annual property tax assessment.

Câu 7: Which document legally transfers ownership of real property from a seller to a buyer?

  • A. Promissory Note
  • B. Purchase Agreement
  • C. Lease Agreement
  • D. Deed

Câu 8: What is the primary role of an "Escrow Account" in a real estate transaction?

  • A. To hold funds and documents securely until all conditions of the sale are met.
  • B. To provide financing for the buyer"s down payment.
  • C. To manage property maintenance and repairs after closing.
  • D. To advertise and market the property for sale.

Câu 9: A property is described as having "Curb Appeal". What does "Curb Appeal" refer to?

  • A. The interior design and decorations of the property.
  • B. The attractiveness of a property from the street view.
  • C. The total square footage of the property"s land.
  • D. The proximity of the property to public transportation.

Câu 10: Which of the following is NOT typically the responsibility of a property manager?

  • A. Collecting rent from tenants.
  • B. Handling property maintenance and repairs.
  • C. Determining the initial purchase price of the property.
  • D. Screening and selecting tenants.

Câu 11: What is a "Contingency" in a real estate purchase agreement?

  • A. A penalty for breaching the contract.
  • B. A discount offered by the seller.
  • C. An additional fee charged at closing.
  • D. A condition that must be met for the contract to be binding.

Câu 12: If a property is sold "As-Is", what does this mean for the buyer?

  • A. The buyer accepts the property in its current condition, with no guarantees or repairs from the seller.
  • B. The seller is obligated to make all necessary repairs before closing.
  • C. The property is newly constructed and under warranty.
  • D. The buyer has the option to renovate the property after purchase at the seller"s expense.

Câu 13: What is the purpose of a "Property Appraisal" in real estate?

  • A. To assess the property for tax purposes by the government.
  • B. To estimate the market value of a property by a qualified professional.
  • C. To inspect the property for structural and mechanical defects.
  • D. To negotiate the final sale price between buyer and seller.

Câu 14: Which of the following is an example of "Real Property"?

  • A. A refrigerator in a house
  • B. Furniture in an apartment
  • C. Land and a building attached to it
  • D. Stocks and bonds related to real estate companies

Câu 15: What does "Amortization" refer to in the context of a mortgage loan?

  • A. The interest rate charged on the loan.
  • B. The total cost of the property including closing costs.
  • C. The down payment required to secure the loan.
  • D. The process of gradually paying off a loan over time through regular payments.

Câu 16: A real estate agent is describing a neighborhood as "Up-and-Coming". What does this likely mean?

  • A. It is a well-established and expensive neighborhood.
  • B. It is a neighborhood undergoing revitalization and increasing in popularity.
  • C. It is a declining neighborhood with decreasing property values.
  • D. It is a rural and undeveloped neighborhood.

Câu 17: What is "Zoning" in urban planning and real estate?

  • A. The process of surveying land boundaries.
  • B. The system of assigning property addresses.
  • C. Local regulations dividing land into districts to control land use.
  • D. The method of calculating property taxes.

Câu 18: In a lease agreement, what is the "Lessee"?

  • A. The tenant who rents the property.
  • B. The landlord who owns the property.
  • C. The real estate agent facilitating the lease.
  • D. The lawyer drafting the lease agreement.

Câu 19: Which of the following is a typical "Closing Cost" for a home buyer?

  • A. Monthly mortgage payment
  • B. Property insurance premium
  • C. Home renovation expenses
  • D. Title insurance fees

Câu 20: What is the "Capitalization Rate" (Cap Rate) used for in commercial real estate?

  • A. To calculate property taxes.
  • B. To estimate the potential rate of return on an investment property.
  • C. To determine the depreciation of a property over time.
  • D. To assess the risk of property damage from natural disasters.

Câu 21: A real estate advertisement mentions "HOA fees". What are "HOA fees"?

  • A. Homeowner"s optional assessments for renovations.
  • B. Government taxes on property ownership.
  • C. Recurring charges for maintaining common areas in a planned community.
  • D. Insurance costs for individual homeowners.

Câu 22: What is "Gross Leasable Area" (GLA) a measure of in commercial real estate?

  • A. The total area available for rent in a commercial property.
  • B. The total area of the land parcel including parking and landscaping.
  • C. The area occupied by common spaces like hallways and restrooms.
  • D. The net profit generated from leasing commercial space.

Câu 23: Which of the following is a type of "Real Estate Investment Trust" (REIT)?

  • A. Personal Residence Trust
  • B. Equity REIT
  • C. Charitable Remainder Trust
  • D. Spendthrift Trust

Câu 24: What does "Short Sale" mean in real estate?

  • A. A sale that is completed very quickly.
  • B. A sale of property that is smaller than average.
  • C. A sale where the seller is only available for a short period.
  • D. A sale where the property is sold for less than the outstanding mortgage balance, with lender approval.

Câu 25: A real estate agent advises using "Staging" when selling a home. What is "Staging" in this context?

  • A. The process of legally surveying the property boundaries.
  • B. The negotiation phase between buyer and seller.
  • C. Preparing a home for sale by cleaning, decluttering, and arranging furniture to showcase its best features.
  • D. The final inspection of the property before closing.

Câu 26: What is "Eminent Domain"?

  • A. The government"s right to take private property for public use, with just compensation.
  • B. The right of a property owner to build structures on their land.
  • C. The legal process of resolving property disputes between neighbors.
  • D. The requirement for property owners to maintain their property in good condition.

Câu 27: Which of the following is a key factor influencing "Property Value"?

  • A. The owner"s personal preferences for interior design.
  • B. Location and neighborhood amenities.
  • C. The age of the furniture in the property.
  • D. The color of the paint on the walls.

Câu 28: What does "Fair Housing Act" aim to prevent?

  • A. Unfair pricing of real estate properties.
  • B. Poor maintenance of rental properties.
  • C. Lack of affordable housing options.
  • D. Discrimination in housing based on protected characteristics like race, religion, or national origin.

Câu 29: A real estate professional is discussing "Market Trends". What are "Market Trends" in real estate?

  • A. Seasonal weather patterns affecting property sales.
  • B. Individual opinions about property values.
  • C. General directions in which real estate market conditions are moving, such as price increases or decreases.
  • D. Specific features of individual properties.

Câu 30: In property insurance, what does "Force Majeure" typically refer to?

  • A. Minor damages caused by wear and tear.
  • B. Unforeseeable circumstances like natural disasters that may void or alter contractual obligations.
  • C. Damages caused by negligence of the property owner.
  • D. Routine maintenance and upkeep of the property.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Which of the following best describes 'Due Diligence' in real estate transactions?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: A client is looking for a property to generate rental income. Which property type would be MOST suitable for this purpose?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: In real estate financing, what does 'LTV' stand for?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Which phrase accurately describes 'Fixtures' in a real estate context?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: You see a property listing described as 'Turnkey'. What does this imply about the property condition?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: A real estate agent mentions 'Appreciation' in property value. What is the meaning of 'Appreciation' in this context?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Which document legally transfers ownership of real property from a seller to a buyer?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: What is the primary role of an 'Escrow Account' in a real estate transaction?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: A property is described as having 'Curb Appeal'. What does 'Curb Appeal' refer to?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Which of the following is NOT typically the responsibility of a property manager?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: What is a 'Contingency' in a real estate purchase agreement?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: If a property is sold 'As-Is', what does this mean for the buyer?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: What is the purpose of a 'Property Appraisal' in real estate?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Which of the following is an example of 'Real Property'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: What does 'Amortization' refer to in the context of a mortgage loan?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: A real estate agent is describing a neighborhood as 'Up-and-Coming'. What does this likely mean?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: What is 'Zoning' in urban planning and real estate?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: In a lease agreement, what is the 'Lessee'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Which of the following is a typical 'Closing Cost' for a home buyer?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: What is the 'Capitalization Rate' (Cap Rate) used for in commercial real estate?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: A real estate advertisement mentions 'HOA fees'. What are 'HOA fees'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: What is 'Gross Leasable Area' (GLA) a measure of in commercial real estate?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Which of the following is a type of 'Real Estate Investment Trust' (REIT)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: What does 'Short Sale' mean in real estate?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: A real estate agent advises using 'Staging' when selling a home. What is 'Staging' in this context?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: What is 'Eminent Domain'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Which of the following is a key factor influencing 'Property Value'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: What does 'Fair Housing Act' aim to prevent?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: A real estate professional is discussing 'Market Trends'. What are 'Market Trends' in real estate?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: In property insurance, what does 'Force Majeure' typically refer to?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản "Due Diligence Period" (Thời gian thẩm định) cho phép người mua làm gì?

  • A. Yêu cầu người bán phải sửa chữa mọi hư hỏng của tài sản trước khi mua.
  • B. Tiến hành kiểm tra pháp lý, kỹ thuật và các khía cạnh khác của bất động sản để xác định xem có phù hợp với nhu cầu hay không.
  • C. Đàm phán lại giá mua bán ban đầu đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • D. Tự động gia hạn thời gian hoàn tất giao dịch mua bán.

Câu 2: Một nhà đầu tư bất động sản đang phân tích "Capitalization Rate" (Tỷ lệ vốn hóa) của hai tòa nhà văn phòng tiềm năng. Tòa nhà A có tỷ lệ vốn hóa 6%, tòa nhà B là 8%. Với các yếu tố khác tương đương, nhà đầu tư nên ưu tiên tòa nhà nào nếu mục tiêu là tối đa hóa thu nhập ròng hàng năm từ vốn đầu tư?

  • A. Tòa nhà A, vì tỷ lệ vốn hóa thấp hơn cho thấy rủi ro đầu tư thấp hơn.
  • B. Cả hai tòa nhà đều hấp dẫn như nhau vì tỷ lệ vốn hóa không phải là yếu tố quyết định duy nhất.
  • C. Tòa nhà A, vì tỷ lệ vốn hóa thấp hơn có nghĩa là giá trị tài sản cao hơn.
  • D. Tòa nhà B, vì tỷ lệ vốn hóa cao hơn hứa hẹn thu nhập ròng hàng năm cao hơn trên vốn đầu tư.

Câu 3: Trong bối cảnh thị trường bất động sản "seller"s market" (thị trường của người bán), điều nào sau đây có khả năng xảy ra NHẤT?

  • A. Giá bất động sản có xu hướng giảm do cạnh tranh giữa người bán tăng lên.
  • B. Người mua có nhiều quyền lực hơn trong đàm phán và thường có thể mua được bất động sản với giá thấp hơn giá niêm yết.
  • C. Nhiều bất động sản nhận được nhiều lời đề nghị mua và có thể bán nhanh chóng, thậm chí trên giá niêm yết.
  • D. Thời gian bất động sản tồn kho trên thị trường (days on market) có xu hướng kéo dài hơn.

Câu 4: Thuật ngữ "Amortization" trong ngữ cảnh thế chấp bất động sản (mortgage) đề cập đến điều gì?

  • A. Quá trình thanh toán dần khoản vay thế chấp theo thời gian, bao gồm cả gốc và lãi.
  • B. Khoản phí phạt mà người vay phải trả khi thanh toán khoản vay thế chấp trước thời hạn.
  • C. Tỷ lệ phần trăm của giá trị bất động sản mà người mua phải trả trước bằng tiền mặt khi mua nhà.
  • D. Quá trình ngân hàng đánh giá giá trị thị trường của bất động sản trước khi phê duyệt khoản vay thế chấp.

Câu 5: Một khách hàng tiềm năng nói với bạn: "I"m looking for a property with "curb appeal"". "Curb appeal" trong trường hợp này có nghĩa là gì?

  • A. Giá trị nội tại của bất động sản dựa trên các yếu tố như vị trí và kích thước đất.
  • B. Sức hấp dẫn trực quan của một bất động sản khi nhìn từ bên ngoài, đặc biệt là từ đường phố.
  • C. Tiềm năng tăng giá của bất động sản trong tương lai.
  • D. Mức độ tiện nghi và hiện đại của nội thất bên trong bất động sản.

Câu 6: Loại hình bất động sản nào sau đây thường được gọi là "Mixed-use development" (Khu phức hợp đa năng)?

  • A. Khu dân cư chỉ bao gồm nhà ở riêng lẻ.
  • B. Khu công nghiệp chỉ dành cho các nhà máy và kho bãi.
  • C. Khu vực kết hợp không gian thương mại, dân cư và đôi khi cả không gian văn phòng hoặc giải trí.
  • D. Khu đất nông nghiệp chỉ được sử dụng cho mục đích trồng trọt và chăn nuôi.

Câu 7: Điều gì là MỤC ĐÍCH CHÍNH của việc "staging" (bày trí nhà mẫu) một bất động sản trước khi bán?

  • A. Để che giấu các khuyết điểm hoặc hư hỏng của bất động sản.
  • B. Để giảm chi phí sửa chữa và cải tạo bất động sản trước khi bán.
  • C. Để định giá bất động sản cao hơn so với giá trị thị trường thực tế.
  • D. Để làm cho bất động sản trở nên hấp dẫn hơn đối với người mua tiềm năng và giúp họ dễ dàng hình dung cuộc sống ở đó.

Câu 8: Trong quản lý bất động sản cho thuê, "Vacancy Rate" (Tỷ lệ trống) là một chỉ số quan trọng. Tỷ lệ trống cao có thể báo hiệu điều gì?

  • A. Nhu cầu thuê bất động sản đang tăng cao.
  • B. Có thể có vấn đề với việc định giá thuê, chất lượng bất động sản, hoặc hoạt động marketing.
  • C. Hiệu quả quản lý bất động sản đang được cải thiện.
  • D. Thị trường bất động sản đang ở giai đoạn "seller"s market".

Câu 9: Một nhà môi giới bất động sản nói: "This property has "great potential for appreciation"". "Appreciation" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

  • A. Chi phí bảo trì và sửa chữa dự kiến của bất động sản trong tương lai.
  • B. Lợi nhuận hàng năm mà bất động sản tạo ra từ việc cho thuê.
  • C. Sự tăng giá trị của bất động sản theo thời gian.
  • D. Khả năng bất động sản sẽ được bán nhanh chóng trên thị trường.

Câu 10: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản "Common Area Maintenance (CAM) charges" (Phí quản lý khu vực chung) thường bao gồm chi phí nào?

  • A. Chi phí bảo trì, vệ sinh và chiếu sáng các khu vực chung như hành lang, thang máy, bãi đỗ xe.
  • B. Tiền thuê mặt bằng kinh doanh hàng tháng.
  • C. Thuế bất động sản và phí bảo hiểm tài sản.
  • D. Chi phí điện, nước và internet sử dụng riêng cho từng đơn vị thuê.

Câu 11: "Zoning regulations" (Quy định phân vùng) của chính quyền địa phương ảnh hưởng đến việc sử dụng đất như thế nào?

  • A. Quy định mức thuế bất động sản mà chủ sở hữu phải trả hàng năm.
  • B. Xác định giá trị thị trường của bất động sản.
  • C. Quy định về thiết kế kiến trúc và tiêu chuẩn xây dựng của các công trình.
  • D. Quy định loại hình công trình và hoạt động kinh doanh nào được phép xây dựng và hoạt động trên một khu vực đất cụ thể.

Câu 12: Một nhà phát triển bất động sản đang thực hiện "feasibility study" (nghiên cứu khả thi) cho một dự án chung cư mới. Mục đích chính của nghiên cứu này là gì?

  • A. Để xin giấy phép xây dựng từ chính quyền địa phương.
  • B. Để xác định xem dự án có khả thi về mặt tài chính, kỹ thuật và pháp lý hay không trước khi đầu tư.
  • C. Để thiết kế chi tiết kiến trúc và kỹ thuật cho dự án.
  • D. Để bắt đầu chiến dịch marketing và bán hàng cho dự án.

Câu 13: "Title insurance" (Bảo hiểm quyền sở hữu) bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

  • A. Rủi ro thiệt hại vật chất cho bất động sản do hỏa hoạn, thiên tai.
  • B. Rủi ro người mua không trả được nợ vay thế chấp.
  • C. Rủi ro phát sinh tranh chấp về quyền sở hữu bất động sản do các vấn đề pháp lý trong quá khứ.
  • D. Rủi ro giảm giá trị bất động sản do biến động thị trường.

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của một "property manager" (người quản lý bất động sản)?

  • A. Thu tiền thuê nhà và xử lý các vấn đề liên quan đến thanh toán.
  • B. Tìm kiếm và sàng lọc người thuê nhà tiềm năng.
  • C. Bảo trì và sửa chữa bất động sản.
  • D. Đàm phán giá mua bán và thay mặt chủ sở hữu bán bất động sản.

Câu 15: "Gross Rental Yield" (Tỷ suất lợi nhuận cho thuê gộp) được tính như thế nào?

  • A. (Thu nhập cho thuê ròng hàng năm / Tổng chi phí đầu tư) x 100%
  • B. (Tổng thu nhập cho thuê hàng năm / Giá trị thị trường của bất động sản) x 100%
  • C. (Tổng thu nhập cho thuê hàng năm - Tổng chi phí vận hành) / Giá trị thị trường của bất động sản x 100%
  • D. (Giá trị thị trường của bất động sản / Tổng thu nhập cho thuê hàng năm) x 100%

Câu 16: "Escrow account" (Tài khoản ký quỹ) được sử dụng trong giao dịch bất động sản với mục đích chính là gì?

  • A. Để người mua thế chấp thanh toán các khoản trả góp hàng tháng.
  • B. Để người bán giữ tiền bán nhà cho đến khi tìm được bất động sản mới để mua.
  • C. Để một bên thứ ba trung lập giữ tiền đặt cọc và các khoản thanh toán khác cho đến khi tất cả các điều kiện của giao dịch được hoàn tất.
  • D. Để ngân hàng giữ tiền vay thế chấp cho đến khi người mua hoàn tất thủ tục pháp lý.

Câu 17: "Fair Housing Act" (Đạo luật Nhà ở Công bằng) ở Hoa Kỳ cấm phân biệt đối xử trong lĩnh vực nhà ở dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Tình trạng tài chính và lịch sử tín dụng của người thuê nhà.
  • B. Số lượng người phụ thuộc và độ tuổi của trẻ em trong gia đình.
  • C. Nghề nghiệp và mức thu nhập của người mua hoặc thuê nhà.
  • D. Chủng tộc, màu da, tôn giáo, giới tính, nguồn gốc quốc gia, tình trạng gia đình và khuyết tật.

Câu 18: "Property appraisal" (Thẩm định giá bất động sản) được thực hiện bởi ai và nhằm mục đích gì?

  • A. Bởi một chuyên gia thẩm định giá độc lập để xác định giá trị thị trường của bất động sản.
  • B. Bởi người môi giới bất động sản để giúp người bán định giá niêm yết.
  • C. Bởi ngân hàng để xác định số tiền cho vay thế chấp.
  • D. Bởi người mua để xác định giá tối đa họ sẵn sàng trả.

Câu 19: "Lease option" (Quyền chọn thuê) là gì?

  • A. Một hợp đồng thuê ngắn hạn với điều khoản tự động gia hạn hàng tháng.
  • B. Một hợp đồng cho thuê cho phép người thuê có quyền mua bất động sản vào một thời điểm nhất định trong tương lai với một mức giá đã thỏa thuận trước.
  • C. Một hợp đồng thuê trong đó tiền thuê được điều chỉnh theo chỉ số lạm phát.
  • D. Một hợp đồng thuê cho phép người thuê mua bảo hiểm cho bất động sản.

Câu 20: "Net Operating Income (NOI)" (Thu nhập hoạt động ròng) là một chỉ số quan trọng trong phân tích đầu tư bất động sản. Để tính NOI, bạn cần làm gì?

  • A. Cộng tất cả các nguồn thu nhập từ bất động sản (ví dụ: tiền thuê) và trừ đi chi phí vay vốn (ví dụ: lãi suất thế chấp).
  • B. Tính tổng giá trị bất động sản và chia cho tỷ lệ vốn hóa (cap rate).
  • C. Lấy tổng thu nhập từ bất động sản (ví dụ: tiền thuê) và trừ đi các chi phí hoạt động (ví dụ: bảo trì, thuế, bảo hiểm).
  • D. Lấy tổng doanh thu bán bất động sản và trừ đi giá vốn.

Câu 21: Trong quảng cáo bất động sản, "square footage" (diện tích vuông feet) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Chiều dài của mặt tiền bất động sản.
  • B. Kích thước của khu đất xung quanh bất động sản.
  • C. Số phòng ngủ và phòng tắm trong nhà.
  • D. Tổng diện tích sàn sử dụng của ngôi nhà hoặc căn hộ.

Câu 22: "Contingency clause" (Điều khoản dự phòng) trong hợp đồng mua bán bất động sản là gì?

  • A. Một điều khoản quy định về việc phân chia chi phí giữa người mua và người bán.
  • B. Một điều khoản cho phép một bên (thường là người mua) rút khỏi hợp đồng nếu một điều kiện cụ thể không được đáp ứng (ví dụ: không vay được thế chấp).
  • C. Một điều khoản quy định thời hạn hoàn tất giao dịch mua bán.
  • D. Một điều khoản bảo vệ người bán khỏi trách nhiệm pháp lý sau khi bán nhà.

Câu 23: "Debt-to-Income Ratio (DTI)" (Tỷ lệ nợ trên thu nhập) là một yếu tố quan trọng trong việc xét duyệt đơn vay thế chấp. DTI được tính như thế nào?

  • A. (Tổng tài sản / Tổng nợ) x 100%
  • B. (Tổng thu nhập hàng tháng / Tổng nợ hàng tháng) x 100%
  • C. (Tổng nợ hàng tháng / Tổng thu nhập hàng tháng) x 100%
  • D. (Tổng giá trị bất động sản / Tổng số tiền vay) x 100%

Câu 24: "Like-kind exchange" (Trao đổi tương tự, còn gọi là 1031 exchange ở Mỹ) là gì và lợi ích chính của nó trong đầu tư bất động sản là gì?

  • A. Một hình thức vay thế chấp với lãi suất thấp hơn cho bất động sản tương tự.
  • B. Một chương trình chính phủ hỗ trợ người mua nhà lần đầu bằng cách trao đổi nhà cũ lấy nhà mới.
  • C. Một phương pháp định giá bất động sản dựa trên giá trị của các bất động sản tương tự trong khu vực.
  • D. Một chiến lược cho phép nhà đầu tư bán một bất động sản và dùng số tiền đó để mua một bất động sản "tương tự" khác mà không phải trả thuế thu nhập vốn ngay lập tức.

Câu 25: "Property Lien" (Giấy báo giữ tài sản) có thể được đặt lên bất động sản vì lý do gì?

  • A. Do chủ sở hữu không thanh toán các khoản nợ liên quan đến bất động sản, chẳng hạn như thuế bất động sản, nợ nhà thầu, hoặc khoản vay thế chấp.
  • B. Do bất động sản bị hư hỏng do thiên tai hoặc hỏa hoạn.
  • C. Do chủ sở hữu muốn thế chấp bất động sản để vay tiền.
  • D. Do chính quyền địa phương muốn thu hồi đất để phục vụ mục đích công cộng.

Câu 26: "Gross Lease" (Hợp đồng thuê gộp) và "Net Lease" (Hợp đồng thuê ròng) khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại?

  • A. Thời hạn thuê và điều khoản gia hạn hợp đồng.
  • B. Cách phân chia trách nhiệm chi trả các chi phí vận hành bất động sản như thuế, bảo hiểm và bảo trì.
  • C. Các điều khoản về việc sử dụng và cải tạo bất động sản.
  • D. Các điều khoản về chấm dứt hợp đồng và giải quyết tranh chấp.

Câu 27: Một nhà đầu tư đang cân nhắc giữa việc đầu tư vào "residential real estate" (bất động sản nhà ở) và "commercial real estate" (bất động sản thương mại). Yếu tố RỦI RO nào thường cao hơn ở bất động sản thương mại so với nhà ở?

  • A. Rủi ro về biến động lãi suất thế chấp.
  • B. Rủi ro về hư hỏng và chi phí bảo trì.
  • C. Rủi ro về tỷ lệ trống (vacancy) và sự phụ thuộc vào điều kiện kinh tế vĩ mô.
  • D. Rủi ro về quản lý người thuê nhà và các vấn đề pháp lý liên quan đến thuê nhà.

Câu 28: "Certificate of Occupancy (CO)" (Giấy chứng nhận đủ điều kiện sử dụng) là gì và khi nào cần có CO?

  • A. Một giấy phép kinh doanh cần thiết để điều hành một công ty bất động sản.
  • B. Một chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu bất động sản.
  • C. Một giấy phép cần thiết để tiến hành sửa chữa hoặc cải tạo bất động sản.
  • D. Một giấy chứng nhận của chính quyền địa phương xác nhận rằng một công trình xây dựng đã hoàn thành và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và quy định xây dựng, cho phép sử dụng hợp pháp.

Câu 29: "Property tax" (Thuế bất động sản) thường được dùng để tài trợ cho các dịch vụ công nào ở địa phương?

  • A. Các chương trình phúc lợi xã hội cấp quốc gia.
  • B. Trường học công, dịch vụ cứu hỏa, cảnh sát, đường xá và các cơ sở hạ tầng địa phương khác.
  • C. Hệ thống y tế công cộng cấp quốc gia.
  • D. Quỹ bảo hiểm xã hội và lương hưu.

Câu 30: "Brownfield site" (Khu đất nâu) là gì và việc phát triển các khu đất nâu mang lại lợi ích gì về mặt đô thị và môi trường?

  • A. Khu đất nông nghiệp màu mỡ ở ngoại ô thành phố.
  • B. Khu vực đất trống hoàn toàn chưa từng được xây dựng.
  • C. Khu đất từng được sử dụng cho mục đích công nghiệp hoặc thương mại và có thể bị ô nhiễm, việc tái phát triển giúp giảm thiểu ô nhiễm, tái sử dụng cơ sở hạ tầng hiện có và hạn chế mở rộng đô thị ra vùng ngoại ô.
  • D. Khu vực đất ngập nước cần được bảo tồn để bảo vệ đa dạng sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản 'Due Diligence Period' (Thời gian thẩm định) cho phép người mua làm gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một nhà đầu tư bất động sản đang phân tích 'Capitalization Rate' (Tỷ lệ vốn hóa) của hai tòa nhà văn phòng tiềm năng. Tòa nhà A có tỷ lệ vốn hóa 6%, tòa nhà B là 8%. Với các yếu tố khác tương đương, nhà đầu tư nên ưu tiên tòa nhà nào nếu mục tiêu là tối đa hóa thu nhập ròng hàng năm từ vốn đầu tư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong bối cảnh thị trường bất động sản 'seller's market' (thị trường của người bán), điều nào sau đây có khả năng xảy ra NHẤT?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Thuật ngữ 'Amortization' trong ngữ cảnh thế chấp bất động sản (mortgage) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một khách hàng tiềm năng nói với bạn: 'I'm looking for a property with 'curb appeal''. 'Curb appeal' trong trường hợp này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Loại hình bất động sản nào sau đây thường được gọi là 'Mixed-use development' (Khu phức hợp đa năng)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điều gì là MỤC ĐÍCH CHÍNH của việc 'staging' (bày trí nhà mẫu) một bất động sản trước khi bán?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong quản lý bất động sản cho thuê, 'Vacancy Rate' (Tỷ lệ trống) là một chỉ số quan trọng. Tỷ lệ trống cao có thể báo hiệu điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một nhà môi giới bất động sản nói: 'This property has 'great potential for appreciation''. 'Appreciation' trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản 'Common Area Maintenance (CAM) charges' (Phí quản lý khu vực chung) thường bao gồm chi phí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: 'Zoning regulations' (Quy định phân vùng) của chính quyền địa phương ảnh hưởng đến việc sử dụng đất như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một nhà phát triển bất động sản đang thực hiện 'feasibility study' (nghiên cứu khả thi) cho một dự án chung cư mới. Mục đích chính của nghiên cứu này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: 'Title insurance' (Bảo hiểm quyền sở hữu) bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của một 'property manager' (người quản lý bất động sản)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: 'Gross Rental Yield' (Tỷ suất lợi nhuận cho thuê gộp) được tính như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: 'Escrow account' (Tài khoản ký quỹ) được sử dụng trong giao dịch bất động sản với mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: 'Fair Housing Act' (Đạo luật Nhà ở Công bằng) ở Hoa Kỳ cấm phân biệt đối xử trong lĩnh vực nhà ở dựa trên những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: 'Property appraisal' (Thẩm định giá bất động sản) được thực hiện bởi ai và nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: 'Lease option' (Quyền chọn thuê) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: 'Net Operating Income (NOI)' (Thu nhập hoạt động ròng) là một chỉ số quan trọng trong phân tích đầu tư bất động sản. Để tính NOI, bạn cần làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong quảng cáo bất động sản, 'square footage' (diện tích vuông feet) dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: 'Contingency clause' (Điều khoản dự phòng) trong hợp đồng mua bán bất động sản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: 'Debt-to-Income Ratio (DTI)' (Tỷ lệ nợ trên thu nhập) là một yếu tố quan trọng trong việc xét duyệt đơn vay thế chấp. DTI được tính như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: 'Like-kind exchange' (Trao đổi tương tự, còn gọi là 1031 exchange ở Mỹ) là gì và lợi ích chính của nó trong đầu tư bất động sản là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: 'Property Lien' (Giấy báo giữ tài sản) có thể được đặt lên bất động sản vì lý do gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: 'Gross Lease' (Hợp đồng thuê gộp) và 'Net Lease' (Hợp đồng thuê ròng) khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một nhà đầu tư đang cân nhắc giữa việc đầu tư vào 'residential real estate' (bất động sản nhà ở) và 'commercial real estate' (bất động sản thương mại). Yếu tố RỦI RO nào thường cao hơn ở bất động sản thương mại so với nhà ở?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: 'Certificate of Occupancy (CO)' (Giấy chứng nhận đủ điều kiện sử dụng) là gì và khi nào cần có CO?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: 'Property tax' (Thuế bất động sản) thường được dùng để tài trợ cho các dịch vụ công nào ở địa phương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: 'Brownfield site' (Khu đất nâu) là gì và việc phát triển các khu đất nâu mang lại lợi ích gì về mặt đô thị và môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Which term BEST describes the process where a lender takes possession of a property due to the borrower"s failure to repay the mortgage?

  • A. Amortization
  • B. Foreclosure
  • C. Appraisal
  • D. Equity

Câu 2: A "fixture" in real estate refers to:

  • A. An item of personal property that has become permanently attached to real property.
  • B. A temporary structure on a property.
  • C. Any movable furniture within a house.
  • D. A legal document outlining property boundaries.

Câu 3: "Due diligence" is a critical phase in real estate transactions. What does it primarily involve for a potential buyer?

  • A. Negotiating the final sale price with the seller.
  • B. Securing financing from a lender.
  • C. Investigating the property"s condition, legal status, and other relevant factors.
  • D. Obtaining homeowner"s insurance.

Câu 4: In property management, what is the meaning of "vacancy rate"?

  • A. The rate of property appreciation over time.
  • B. The cost of maintaining a property per year.
  • C. The percentage of rent collected on time.
  • D. The percentage of unoccupied units in a rental property.

Câu 5: Which of the following is NOT typically considered a type of "real property"?

  • A. Land
  • B. Furniture
  • C. Buildings
  • D. Air rights above the land

Câu 6: What is the purpose of an "escrow account" in a real estate transaction?

  • A. To provide insurance for the property.
  • B. To pay for property taxes.
  • C. To hold funds and documents securely until all conditions of the sale are met.
  • D. To finance the property purchase.

Câu 7: "Zoning regulations" primarily control:

  • A. How land in specific areas can be used.
  • B. The market value of properties.
  • C. Building material standards.
  • D. Property tax rates.

Câu 8: What does "CAP rate" (Capitalization Rate) primarily measure in commercial real estate?

  • A. The loan interest rate.
  • B. The property"s appreciation rate.
  • C. The cost of property insurance.
  • D. The rate of return on a real estate investment based on its income.

Câu 9: In a lease agreement, what is the "demised premises"?

  • A. The terms and conditions of the lease.
  • B. The specific portion of the property being leased to the tenant.
  • C. The total rent amount due over the lease term.
  • D. The clause regarding property maintenance responsibilities.

Câu 10: "Amortization" in mortgage terms refers to:

  • A. The initial down payment required for a mortgage.
  • B. The total interest paid over the life of the loan.
  • C. The process of gradually paying off a loan principal over time.
  • D. The penalty for early repayment of a mortgage.

Câu 11: Which professional is primarily responsible for estimating the market value of a property?

  • A. Real Estate Agent
  • B. Property Manager
  • C. Mortgage Broker
  • D. Appraiser

Câu 12: What is "title insurance" designed to protect against?

  • A. Defects in the property"s title that were not discovered during the title search.
  • B. Damage to the property from natural disasters.
  • C. The buyer"s inability to secure financing.
  • D. Fluctuations in property market value.

Câu 13: What is a "lien" in the context of real estate?

  • A. A type of property tax.
  • B. A legal claim against a property as security for a debt.
  • C. A discount on the property price.
  • D. A type of homeowner"s insurance policy.

Câu 14: "Gross leasable area" (GLA) is a term commonly used for:

  • A. Residential properties
  • B. Industrial warehouses
  • C. Retail and commercial properties
  • D. Agricultural land

Câu 15: What is the "loan-to-value ratio" (LTV) used for in mortgage lending?

  • A. To calculate property taxes.
  • B. To determine the interest rate on a loan.
  • C. To assess the borrower"s creditworthiness.
  • D. To express the ratio of the loan amount to the appraised value of the property.

Câu 16: A real estate "pro forma" is primarily used for:

  • A. Documenting property defects.
  • B. Projecting the future financial performance of a property.
  • C. Describing property zoning regulations.
  • D. Negotiating lease terms.

Câu 17: What does "REIT" stand for in real estate investment?

  • A. Real Estate Investment Trust
  • B. Residential Equity Investment Trust
  • C. Real Estate Investment Trust
  • D. Regional Economic Investment Trust

Câu 18: In property listings, "curb appeal" refers to:

  • A. The attractiveness of a property from the street.
  • B. The size of the property"s backyard.
  • C. The interior design of the house.
  • D. The proximity of the property to public transportation.

Câu 19: What is "eminent domain"?

  • A. A type of property ownership.
  • B. A real estate marketing strategy.
  • C. A form of property insurance.
  • D. The government"s right to take private property for public use, with just compensation.

Câu 20: "Property tax" is typically levied by:

  • A. Federal government
  • B. Local government (city or county)
  • C. State government
  • D. Homeowners" associations

Câu 21: If a property is described as "turnkey," what does this generally mean?

  • A. It requires significant renovation.
  • B. It is located in a remote area.
  • C. It is ready for immediate occupancy without needing repairs or upgrades.
  • D. It is sold at auction.

Câu 22: What is the "capital gain" in real estate investment?

  • A. The initial investment amount.
  • B. The annual rental income from a property.
  • C. The total cost of property maintenance.
  • D. The profit from selling an asset for more than its purchase price.

Câu 23: "Easement" in real estate law refers to:

  • A. The right to use someone else"s land for a specific purpose.
  • B. The obligation to pay property taxes.
  • C. A restriction on property development.
  • D. The process of property appraisal.

Câu 24: What is a "balloon payment" in a mortgage?

  • A. A payment made in addition to the regular monthly payment.
  • B. A large lump-sum payment due at the end of a loan term.
  • C. The first payment of a mortgage loan.
  • D. A payment made to reduce the loan"s interest rate.

Câu 25: "Depreciation" in real estate accounting refers to:

  • A. The increase in property value over time.
  • B. The cost of property repairs and maintenance.
  • C. The decrease in the value of an asset over time due to wear and tear or obsolescence.
  • D. The amount of property taxes paid annually.

Câu 26: Which document transfers ownership of real property from a seller to a buyer?

  • A. Promissory Note
  • B. Lease Agreement
  • C. Purchase Agreement
  • D. Deed

Câu 27: What is "net operating income" (NOI) in real estate finance?

  • A. Gross income minus mortgage payments.
  • B. Gross income minus operating expenses.
  • C. Gross income minus property taxes.
  • D. Gross income minus capital expenditures.

Câu 28: "Fair Housing Act" in the USA primarily aims to prevent discrimination based on:

  • A. Credit score and income.
  • B. Property type and location.
  • C. Race, color, religion, national origin, sex, familial status, and disability.
  • D. Age and occupation.

Câu 29: What is a "contingency clause" in a real estate contract?

  • A. A condition that must be met for the contract to be binding.
  • B. A clause that sets the closing date.
  • C. A clause that specifies property boundaries.
  • D. A clause that outlines payment schedules.

Câu 30: "Capital expenditures" (CapEx) in property management refer to:

  • A. Regular monthly operating costs.
  • B. Major expenses that improve the property"s value or extend its life.
  • C. Costs associated with marketing and advertising.
  • D. Property insurance premiums.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Which term BEST describes the process where a lender takes possession of a property due to the borrower's failure to repay the mortgage?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: A 'fixture' in real estate refers to:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: 'Due diligence' is a critical phase in real estate transactions. What does it primarily involve for a potential buyer?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: In property management, what is the meaning of 'vacancy rate'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Which of the following is NOT typically considered a type of 'real property'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: What is the purpose of an 'escrow account' in a real estate transaction?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: 'Zoning regulations' primarily control:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: What does 'CAP rate' (Capitalization Rate) primarily measure in commercial real estate?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: In a lease agreement, what is the 'demised premises'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: 'Amortization' in mortgage terms refers to:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Which professional is primarily responsible for estimating the market value of a property?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: What is 'title insurance' designed to protect against?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: What is a 'lien' in the context of real estate?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: 'Gross leasable area' (GLA) is a term commonly used for:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: What is the 'loan-to-value ratio' (LTV) used for in mortgage lending?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: A real estate 'pro forma' is primarily used for:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: What does 'REIT' stand for in real estate investment?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: In property listings, 'curb appeal' refers to:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: What is 'eminent domain'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: 'Property tax' is typically levied by:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: If a property is described as 'turnkey,' what does this generally mean?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: What is the 'capital gain' in real estate investment?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Easement' in real estate law refers to:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: What is a 'balloon payment' in a mortgage?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Depreciation' in real estate accounting refers to:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Which document transfers ownership of real property from a seller to a buyer?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: What is 'net operating income' (NOI) in real estate finance?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: 'Fair Housing Act' in the USA primarily aims to prevent discrimination based on:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: What is a 'contingency clause' in a real estate contract?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: 'Capital expenditures' (CapEx) in property management refer to:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một khách hàng tiềm năng nói:

  • A. Condominium/Apartment
  • B. Townhouse
  • C. Detached House
  • D. Land

Câu 2: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  • A. Promotion
  • B. Valuation
  • C. Due diligence
  • D. Negotiation

Câu 3: Cụm từ

  • A. Giá trị nội thất của ngôi nhà
  • B. Sức hấp dẫn của ngôi nhà nhìn từ bên ngoài
  • C. Vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng
  • D. Tiềm năng tăng giá của bất động sản

Câu 4: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản

  • A. Chỉ các thiết bị điện tử gia dụng
  • B. Đồ nội thất rời như bàn ghế, giường tủ
  • C. Chỉ các vật liệu xây dựng cơ bản như gạch, xi măng
  • D. Các vật dụng gắn liền với ngôi nhà như đèn chùm, bồn rửa, tủ bếp

Câu 5:

  • A. Tổng diện tích sàn xây dựng của một tòa nhà
  • B. Diện tích đất sử dụng để xây dựng
  • C. Diện tích sàn có thể sử dụng sau khi trừ đi tường và cột
  • D. Diện tích khu vực chung trong một khu dân cư

Câu 6: Một nhà đầu tư bất động sản đang phân tích báo cáo

  • A. Tỷ lệ lấp đầy của tòa nhà
  • B. Tỷ suất sinh lời hàng năm ước tính trên vốn đầu tư
  • C. Chi phí vận hành hàng năm của bất động sản
  • D. Giá trị thị trường hiện tại của bất động sản

Câu 7: Chọn cụm từ đồng nghĩa với

  • A. Property inspector
  • B. Mortgage broker
  • C. Realtor
  • D. Appraiser

Câu 8:

  • A. Việc đánh giá giá trị tài sản
  • B. Khoản tiền trả trước khi mua nhà
  • C. Lãi suất cố định trong suốt thời hạn vay
  • D. Quá trình trả dần nợ gốc và lãi của khoản vay theo thời gian

Câu 9: Tình huống: Một người mua tiềm năng yêu cầu xem

  • A. Các ưu đãi thuế cho người mua đất
  • B. Các điều khoản hạn chế việc sử dụng đất hoặc xây dựng trên đất
  • C. Giấy phép xây dựng cần thiết cho khu đất
  • D. Bản quy hoạch chi tiết của khu đất

Câu 10: Chọn từ trái nghĩa với

  • A. Buyer"s market
  • B. Balanced market
  • C. Stable market
  • D. Hot market

Câu 11: Trong một bản mô tả bất động sản, cụm từ

  • A. Trần nhà được làm bằng kính
  • B. Trần nhà có nhiều đèn chiếu sáng
  • C. Trần nhà cao và cong vòm
  • D. Trần nhà được trang trí bằng họa tiết phức tạp

Câu 12:

  • A. Để thanh toán thuế bất động sản hàng năm
  • B. Để quản lý chi phí sửa chữa nhà sau khi bán
  • C. Để nhận tiền hoa hồng của môi giới bất động sản
  • D. Để giữ tiền đặt cọc của người mua cho đến khi giao dịch hoàn tất

Câu 13: Nếu một bất động sản được mô tả là

  • A. Bất động sản mới xây và hiện đại
  • B. Bất động sản cần sửa chữa và cải tạo
  • C. Bất động sản có giá trị cao và sang trọng
  • D. Bất động sản nằm ở vị trí đắc địa

Câu 14: Khách hàng nói:

  • A. Proximity to public transportation
  • B. Modern kitchen appliances
  • C. Outdoor space and peaceful surroundings
  • D. Number of bedrooms

Câu 15:

  • A. Các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sở hữu bất động sản
  • B. Thiệt hại do thiên tai gây ra cho bất động sản
  • C. Sự giảm giá trị của bất động sản theo thời gian
  • D. Các chi phí sửa chữa bất động sản sau khi mua

Câu 16: Chọn từ đồng nghĩa với

  • A. Mortgage payment
  • B. Initial deposit
  • C. Closing cost
  • D. Property tax

Câu 17:

  • A. Kiểm tra tình trạng vật lý của bất động sản
  • B. Đàm phán giá mua bán bất động sản
  • C. Xác định giá trị thị trường của bất động sản
  • D. Soạn thảo hợp đồng mua bán bất động sản

Câu 18: Trong ngữ cảnh cho thuê bất động sản,

  • A. Hợp đồng mua bán bất động sản
  • B. Hợp đồng quản lý bất động sản
  • C. Hợp đồng môi giới bất động sản
  • D. Hợp đồng thuê nhà

Câu 19:

  • A. Việc sử dụng đất và loại hình xây dựng được phép trong một khu vực cụ thể
  • B. Mức thuế bất động sản áp dụng cho từng khu vực
  • C. Quy trình cấp phép xây dựng
  • D. Các quy định về bảo vệ môi trường trong xây dựng

Câu 20: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu:

  • A. Discounted
  • B. Premium
  • C. Standard
  • D. Nominal

Câu 21:

  • A. Chỉ hoạt động môi giới mua bán bất động sản
  • B. Chỉ hoạt động xây dựng và phát triển bất động sản
  • C. Quản lý tài chính, bảo trì, và quan hệ với người thuê
  • D. Chỉ hoạt động thẩm định giá bất động sản

Câu 22:

  • A. Điều khoản về giá cả và phương thức thanh toán
  • B. Điều khoản về thời gian bàn giao bất động sản
  • C. Điều khoản về bảo hành bất động sản
  • D. Điều khoản cho phép một bên hủy hợp đồng nếu một điều kiện cụ thể không được đáp ứng

Câu 23:

  • A. Thuế bất động sản hàng năm
  • B. Phí quản lý và bảo trì các khu vực chung trong khu dân cư
  • C. Phí môi giới bất động sản
  • D. Phí bảo hiểm nhà

Câu 24: Một nhà môi giới bất động sản nói:

  • A. Danh sách các bất động sản tương tự
  • B. Báo cáo về thị trường bất động sản
  • C. Khách hàng tiềm năng quan tâm đến bất động sản
  • D. Chiến lược marketing bất động sản

Câu 25:

  • A. Thuế trước bạ khi mua bất động sản
  • B. Thuế tài sản hàng năm
  • C. Thuế cho thuê bất động sản
  • D. Thuế đánh trên lợi nhuận từ việc bán bất động sản

Câu 26:

  • A. Ngay trước khi hoàn tất giao dịch mua bán
  • B. Sau khi đã ký hợp đồng mua bán nhưng trước khi đặt cọc
  • C. Trước khi đưa ra đề nghị mua nhà
  • D. Sau khi người mua chuyển đến ở

Câu 27:

  • A. Tòa nhà được xây dựng với chi phí thấp nhất
  • B. Công trình được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên
  • C. Tòa nhà có kiến trúc hiện đại và sang trọng
  • D. Công trình xây dựng sử dụng vật liệu tái chế hoàn toàn

Câu 28: Trong một cuộc đàm phán giá bất động sản,

  • A. Đề nghị mua nhà đầu tiên của người mua
  • B. Giá chào bán ban đầu của người bán
  • C. Đề nghị phản hồi lại đề nghị ban đầu, thường là về giá hoặc điều khoản
  • D. Thỏa thuận cuối cùng sau khi đàm phán thành công

Câu 29: Nếu một bất động sản được mô tả là

  • A. Nó sẽ có giá thấp hơn so với các bất động sản khác trong khu vực
  • B. Nó có thể cần sửa chữa lớn trong tương lai gần
  • C. Nó sẽ giữ nguyên tình trạng ban đầu từ khi xây dựng
  • D. Nó đã được nâng cấp và có thể ở trong tình trạng hiện đại hơn

Câu 30:

  • A. Chỉ các bất động sản đang được rao bán
  • B. Tất cả các bất động sản mà nhà đầu tư sở hữu
  • C. Chỉ các bất động sản thương mại
  • D. Bản kế hoạch đầu tư bất động sản trong tương lai

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một khách hàng tiềm năng nói: "I'm looking for a place that's move-in ready, preferably in a high-rise building with amenities like a gym and a pool." Loại hình bất động sản nào sau đây phù hợp nhất với mô tả của khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "The agent advised his client to conduct thorough ______ before making an offer on the property to avoid unforeseen issues."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cụm từ "curb appeal" trong mô tả bất động sản dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản "fixtures and fittings" bao gồm những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: "Gross floor area (GFA)" là gì trong lĩnh vực bất động sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhà đầu tư bất động sản đang phân tích báo cáo "cap rate" của hai tài sản tiềm năng. Cap rate thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chọn cụm từ đồng nghĩa với "real estate agent"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: "Amortization" trong ngữ cảnh vay thế chấp bất động sản nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tình huống: Một người mua tiềm năng yêu cầu xem "restrictive covenants" của một khu đất. Restrictive covenants là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chọn từ trái nghĩa với "seller's market" trong thị trường bất động sản.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một bản mô tả bất động sản, cụm từ "vaulted ceilings" có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: "Escrow account" được sử dụng cho mục đích gì trong giao dịch bất động sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu một bất động sản được mô tả là "fixer-upper", điều đó có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khách hàng nói: "I need a property with a large backyard for entertaining guests and a quiet neighborhood." Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với khách hàng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: "Title insurance" bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chọn từ đồng nghĩa với "down payment"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: "Property appraisal" là quá trình làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong ngữ cảnh cho thuê bất động sản, "lease agreement" là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: "Zoning regulations" quy định điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu: "Due to its prime location and excellent amenities, this apartment building commands ______ rental rates."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: "Property management" bao gồm những hoạt động chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: "Contingency clause" trong hợp đồng mua bán bất động sản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: "HOA fees" (Homeowners Association fees) là chi phí gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nhà môi giới bất động sản nói: "We need to generate more leads for this property." "Leads" ở đây có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: "Capital gains tax" là loại thuế nào trong giao dịch bất động sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: "Walk-through inspection" được thực hiện khi nào trong quá trình mua bán nhà?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: "Sustainable building" hoặc "Green building" là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một cuộc đàm phán giá bất động sản, "counter offer" nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu một bất động sản được mô tả là "newly renovated", điều gì có thể mong đợi về tình trạng của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: "Property portfolio" của một nhà đầu tư bất động sản bao gồm những gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 11

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một khách hàng đang tìm kiếm một loại hình bất động sản có tường chung với hàng xóm, các tiện ích như phòng gym và hồ bơi, thường nằm ở khu vực đô thị. Loại hình bất động sản nào phù hợp nhất với mô tả này?

  • A. Single-family home (Nhà riêng lẻ)
  • B. Townhouse (Nhà phố)
  • C. Condominium (Chung cư)
  • D. Land (Đất nền)

Câu 2: Trong quá trình đàm phán mua bán bất động sản, người đại diện của bên mua đề xuất một mức giá thấp hơn giá chào bán. Hành động này được gọi là gì?

  • A. Appraisal (Thẩm định giá)
  • B. Counteroffer (Trả giá)
  • C. Initial offer (Chào giá ban đầu)
  • D. Listing price (Giá niêm yết)

Câu 3: Trước khi hoàn tất việc mua bất động sản, bên mua thường tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng và xem xét các tài liệu liên quan đến bất động sản. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Closing (Hoàn tất giao dịch)
  • B. Escrow (Ký quỹ)
  • C. Due diligence (Thẩm định)
  • D. Appraisal (Thẩm định giá)

Câu 4: Một chủ nhà vay tiền từ ngân hàng để mua nhà và thế chấp chính bất động sản đó làm tài sản đảm bảo. Loại hình vay này được gọi là gì?

  • A. Personal loan (Vay tín chấp)
  • B. Home equity loan (Vay thế chấp nhà hiện có)
  • C. Mortgage (Thế chấp)
  • D. Line of credit (Hạn mức tín dụng)

Câu 5: Chủ nhà chịu trách nhiệm bảo trì bất động sản và giải quyết các vấn đề của người thuê. Vai trò này thuộc về ai?

  • A. Real estate agent (Đại lý bất động sản)
  • B. Property manager (Người quản lý bất động sản)
  • C. Real estate developer (Nhà phát triển bất động sản)
  • D. Appraiser (Người thẩm định giá)

Câu 6: Các quy định của địa phương kiểm soát việc sử dụng đất và các loại hình phát triển trong các khu vực cụ thể được gọi là gì?

  • A. Building codes (Quy chuẩn xây dựng)
  • B. Zoning laws (Luật quy hoạch)
  • C. Environmental regulations (Quy định về môi trường)
  • D. Property taxes (Thuế bất động sản)

Câu 7: Xác định giá trị thị trường ước tính của một bất động sản được gọi là gì?

  • A. Inspection (Kiểm tra)
  • B. Appraisal (Thẩm định giá)
  • C. Survey (Khảo sát)
  • D. Renovation (Cải tạo)

Câu 8: Một chuyên gia được cấp phép hỗ trợ người mua và người bán trong các giao dịch bất động sản là ai?

  • A. Architect (Kiến trúc sư)
  • B. Contractor (Nhà thầu)
  • C. Real estate agent (Đại lý bất động sản)
  • D. Urban planner (Nhà quy hoạch đô thị)

Câu 9: Các tòa nhà được thiết kế và xây dựng để giảm thiểu tác động đến môi trường và tiêu thụ tài nguyên được gọi là gì?

  • A. Smart buildings (Tòa nhà thông minh)
  • B. Luxury buildings (Tòa nhà sang trọng)
  • C. Green buildings (Tòa nhà xanh)
  • D. Historical buildings (Tòa nhà lịch sử)

Câu 10: Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI) trong bất động sản được tính như thế nào?

  • A. (Net Profit - Cost of Investment) / Net Profit
  • B. (Net Profit / Cost of Investment) * 100%
  • C. (Cost of Investment / Net Profit) * 100%
  • D. Net Profit - Cost of Investment

Câu 11: Tạo ra một bản sắc và hình ảnh độc đáo cho một dự án hoặc công ty bất động sản được gọi là gì?

  • A. Advertising (Quảng cáo)
  • B. Public relations (Quan hệ công chúng)
  • C. Branding (Xây dựng thương hiệu)
  • D. Sales promotion (Khuyến mãi bán hàng)

Câu 12: Trong hợp đồng thuê nhà, một điều khoản cho phép người thuê mua bất động sản với mức giá định trước trong một khoảng thời gian cụ thể được gọi là gì?

  • A. Option to renew (Quyền gia hạn)
  • B. Right of first refusal (Quyền ưu tiên mua)
  • C. Option to purchase (Quyền chọn mua)
  • D. Escalation clause (Điều khoản tăng giá)

Câu 13: Ở nhiều khu vực pháp lý, người bán có nghĩa vụ pháp lý phải thông báo cho người mua tiềm năng về các khuyết tật đã biết của bất động sản. Điều này được gọi là gì?

  • A. Home warranty (Bảo hành nhà)
  • B. Property condition disclosure (Tiết lộ tình trạng bất động sản)
  • C. Title insurance (Bảo hiểm quyền sở hữu)
  • D. Appraisal report (Báo cáo thẩm định giá)

Câu 14: Một bên thứ ba trung lập nắm giữ tiền và tài liệu trong quá trình giao dịch bất động sản được gọi là gì?

  • A. Mortgage lender (Người cho vay thế chấp)
  • B. Real estate broker (Nhà môi giới bất động sản)
  • C. Escrow agent (Đại lý ký quỹ)
  • D. Title company (Công ty bảo hiểm quyền sở hữu)

Câu 15: Thuế đánh trên lợi nhuận từ việc bán bất động sản được gọi là gì?

  • A. Property tax (Thuế bất động sản)
  • B. Income tax (Thuế thu nhập)
  • C. Capital gains tax (Thuế lợi tức vốn)
  • D. Transfer tax (Thuế chuyển nhượng)

Câu 16: Loại bảo hiểm bảo vệ chủ sở hữu bất động sản khỏi những tổn thất tài chính do hư hỏng hoặc mất mát được gọi là gì?

  • A. Title insurance (Bảo hiểm quyền sở hữu)
  • B. Homeowners insurance (Bảo hiểm nhà ở)
  • C. Mortgage insurance (Bảo hiểm thế chấp)
  • D. Liability insurance (Bảo hiểm trách nhiệm)

Câu 17: Trong thị trường của người bán (seller"s market), điều gì thường đúng?

  • A. High supply of properties, low demand (Nguồn cung bất động sản cao, nhu cầu thấp)
  • B. Low supply of properties, high demand (Nguồn cung bất động sản thấp, nhu cầu cao)
  • C. Supply and demand are balanced (Cung và cầu cân bằng)
  • D. Prices are decreasing (Giá đang giảm)

Câu 18: Trong số các cải tạo sau, cải tạo nào thường mang lại lợi tức đầu tư cao nhất khi bán nhà?

  • A. Adding a swimming pool (Thêm hồ bơi)
  • B. Kitchen and bathroom remodel (Cải tạo bếp và phòng tắm)
  • C. Home theater installation (Lắp đặt rạp hát tại nhà)
  • D. Extensive landscaping (Cảnh quan rộng lớn)

Câu 19: Một loại hợp đồng thuê thương mại mà người thuê trả tiền thuê cơ bản cộng với một tỷ lệ phần trăm doanh thu gộp của họ là loại hợp đồng nào?

  • A. Gross lease (Hợp đồng thuê gộp)
  • B. Net lease (Hợp đồng thuê ròng)
  • C. Percentage lease (Hợp đồng thuê phần trăm)
  • D. Ground lease (Hợp đồng thuê đất)

Câu 20: Tỷ lệ giá trị khoản vay trên giá trị tài sản (LTV) được tính như thế nào?

  • A. (Loan Amount / Appraised Value) * 100%
  • B. (Appraised Value / Loan Amount) * 100%
  • C. (Down Payment / Loan Amount) * 100%
  • D. (Loan Amount / Purchase Price) * 100%

Câu 21: Mục đích của việc khảo sát bất động sản là gì?

  • A. Assess the property"s market value (Đánh giá giá trị thị trường của bất động sản)
  • B. Identify property boundaries and easements (Xác định ranh giới và quyền sử dụng đất của bất động sản)
  • C. Inspect the structural integrity of the building (Kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc của tòa nhà)
  • D. Evaluate the environmental hazards (Đánh giá các rủi ro về môi trường)

Câu 22: Việc tìm kiếm quyền sở hữu (title search) được thực hiện để làm gì?

  • A. Determine the property"s market value (Xác định giá trị thị trường của bất động sản)
  • B. Verify the legal ownership and history of the property (Xác minh quyền sở hữu hợp pháp và lịch sử của bất động sản)
  • C. Assess the property"s condition (Đánh giá tình trạng của bất động sản)
  • D. Obtain financing for the property (Nhận tài trợ cho bất động sản)

Câu 23: Thuế bất động sản thường được tính dựa trên cơ sở nào?

  • A. The original purchase price of the property (Giá mua ban đầu của bất động sản)
  • B. The current market value of the property (Giá trị thị trường hiện tại của bất động sản)
  • C. The income generated from the property (Thu nhập được tạo ra từ bất động sản)
  • D. The size of the property (Kích thước của bất động sản)

Câu 24: Nghĩa vụ chính của một đại lý bất động sản đối với khách hàng của họ là gì?

  • A. To maximize their commission (Tối đa hóa hoa hồng của họ)
  • B. To act in the client"s best interest (Hành động vì lợi ích tốt nhất của khách hàng)
  • C. To close the deal quickly (Chốt giao dịch nhanh chóng)
  • D. To represent both buyer and seller equally (Đại diện cho cả người mua và người bán một cách bình đẳng)

Câu 25: Luật nhà ở công bằng (fair housing laws) cấm phân biệt đối xử dựa trên yếu tố nào?

  • A. Credit score (Điểm tín dụng)
  • B. Employment history (Lịch sử việc làm)
  • C. Familial status, race, or religion (Tình trạng gia đình, chủng tộc hoặc tôn giáo)
  • D. Property type preference (Ưu tiên loại hình bất động sản)

Câu 26: Đa dạng hóa trong đầu tư bất động sản đề cập đến điều gì?

  • A. Investing in properties with different risk levels (Đầu tư vào bất động sản có mức độ rủi ro khác nhau)
  • B. Investing in properties in different locations and types (Đầu tư vào bất động sản ở các vị trí và loại hình khác nhau)
  • C. Investing in different asset classes besides real estate (Đầu tư vào các loại tài sản khác ngoài bất động sản)
  • D. Investing with different partners (Đầu tư với các đối tác khác nhau)

Câu 27: Trong bất động sản, khấu hao (depreciation) đề cập đến điều gì?

  • A. The decrease in property value due to market fluctuations (Sự giảm giá trị bất động sản do biến động thị trường)
  • B. The decrease in property value over time for tax purposes (Sự giảm giá trị bất động sản theo thời gian cho mục đích thuế)
  • C. The physical deterioration of the property (Sự xuống cấp vật lý của bất động sản)
  • D. The decrease in rental income (Sự giảm thu nhập cho thuê)

Câu 28: Yếu tố nào thường dẫn đến sự tăng giá trị bất động sản (property appreciation)?

  • A. Increased crime rates in the area (Tỷ lệ tội phạm gia tăng trong khu vực)
  • B. Economic growth and development in the area (Tăng trưởng và phát triển kinh tế trong khu vực)
  • C. Deteriorating infrastructure (Cơ sở hạ tầng xuống cấp)
  • D. High vacancy rates (Tỷ lệ bỏ trống cao)

Câu 29: Đâu là một yếu tố thiết yếu của một hợp đồng bất động sản hợp lệ?

  • A. Verbal agreement (Thỏa thuận bằng lời nói)
  • B. Earnest money deposit (Tiền đặt cọc)
  • C. Written agreement (Thỏa thuận bằng văn bản)
  • D. Notarization (Công chứng)

Câu 30: Một loại kiểm tra bất động sản phổ biến tập trung vào việc xác định các sinh vật phá hoại gỗ. Đây là loại kiểm tra nào?

  • A. Structural inspection (Kiểm tra cấu trúc)
  • B. Pest inspection (Kiểm tra sâu bệnh)
  • C. HVAC inspection (Kiểm tra hệ thống HVAC)
  • D. Plumbing inspection (Kiểm tra hệ thống ống nước)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Một khách hàng đang tìm kiếm một loại hình bất động sản có tường chung với hàng xóm, các tiện ích như phòng gym và hồ bơi, thường nằm ở khu vực đô thị. Loại hình bất động sản nào phù hợp nhất với mô tả này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong quá trình đàm phán mua bán bất động sản, người đại diện của bên mua đề xuất một mức giá thấp hơn giá chào bán. Hành động này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Trước khi hoàn tất việc mua bất động sản, bên mua thường tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng và xem xét các tài liệu liên quan đến bất động sản. Quá trình này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Một chủ nhà vay tiền từ ngân hàng để mua nhà và thế chấp chính bất động sản đó làm tài sản đảm bảo. Loại hình vay này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Chủ nhà chịu trách nhiệm bảo trì bất động sản và giải quyết các vấn đề của người thuê. Vai trò này thuộc về ai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Các quy định của địa phương kiểm soát việc sử dụng đất và các loại hình phát triển trong các khu vực cụ thể được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Xác định giá trị thị trường ước tính của một bất động sản được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Một chuyên gia được cấp phép hỗ trợ người mua và người bán trong các giao dịch bất động sản là ai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Các tòa nhà được thiết kế và xây dựng để giảm thiểu tác động đến môi trường và tiêu thụ tài nguyên được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI) trong bất động sản được tính như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Tạo ra một bản sắc và hình ảnh độc đáo cho một dự án hoặc công ty bất động sản được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong hợp đồng thuê nhà, một điều khoản cho phép người thuê mua bất động sản với mức giá định trước trong một khoảng thời gian cụ thể được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Ở nhiều khu vực pháp lý, người bán có nghĩa vụ pháp lý phải thông báo cho người mua tiềm năng về các khuyết tật đã biết của bất động sản. Điều này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Một bên thứ ba trung lập nắm giữ tiền và tài liệu trong quá trình giao dịch bất động sản được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Thuế đánh trên lợi nhuận từ việc bán bất động sản được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Loại bảo hiểm bảo vệ chủ sở hữu bất động sản khỏi những tổn thất tài chính do hư hỏng hoặc mất mát được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trong thị trường của người bán (seller's market), điều gì thường đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong số các cải tạo sau, cải tạo nào thường mang lại lợi tức đầu tư cao nhất khi bán nhà?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Một loại hợp đồng thuê thương mại mà người thuê trả tiền thuê cơ bản cộng với một tỷ lệ phần trăm doanh thu gộp của họ là loại hợp đồng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Tỷ lệ giá trị khoản vay trên giá trị tài sản (LTV) được tính như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Mục đích của việc khảo sát bất động sản là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Việc tìm kiếm quyền sở hữu (title search) được thực hiện để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Thuế bất động sản thường được tính dựa trên cơ sở nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Nghĩa vụ chính của một đại lý bất động sản đối với khách hàng của họ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Luật nhà ở công bằng (fair housing laws) cấm phân biệt đối xử dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Đa dạng hóa trong đầu tư bất động sản đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong bất động sản, khấu hao (depreciation) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Yếu tố nào thường dẫn đến sự tăng giá trị bất động sản (property appreciation)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Đâu là một yếu tố thiết yếu của một hợp đồng bất động sản hợp lệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Một loại kiểm tra bất động sản phổ biến tập trung vào việc xác định các sinh vật phá hoại gỗ. Đây là loại kiểm tra nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 12

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang phát triển, một nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình bằng cách rót vốn vào các dự án mang lại thu nhập thụ động ổn định từ việc cho thuê. Loại hình bất động sản nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Land for future development (Đất để phát triển trong tương lai)
  • B. Multi-family residential buildings (Tòa nhà chung cư nhiều căn hộ)
  • C. Commercial land for industrial factories (Đất thương mại cho nhà máy công nghiệp)
  • D. Luxury single-family homes for resale (Nhà ở đơn lẻ cao cấp để bán lại)

Câu 2: Một công ty bất động sản đang lên kế hoạch marketing cho một dự án căn hộ cao cấp mới xây dựng ở khu vực trung tâm thành phố. Họ muốn nhấn mạnh lợi thế về vị trí đắc địa, giao thông thuận tiện và các tiện ích xung quanh. Thuật ngữ tiếng Anh nào sau đây thể hiện tốt nhất những ưu điểm này trong tài liệu quảng cáo?

  • A. Green Space Living
  • B. Affordable Housing
  • C. Prime Location
  • D. Eco-Friendly Design

Câu 3: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản "Contingency Clause" đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Payment schedule (Lịch thanh toán)
  • B. Property inspection details (Chi tiết kiểm tra tài sản)
  • C. Dispute resolution process (Quy trình giải quyết tranh chấp)
  • D. Conditions that must be met for the contract to be binding (Các điều kiện cần đáp ứng để hợp đồng có hiệu lực ràng buộc)

Câu 4: Một nhà môi giới bất động sản đang tư vấn cho khách hàng về việc định giá một căn nhà để bán. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc so sánh căn nhà đó với các bất động sản tương tự đã bán gần đây trong khu vực lân cận?

  • A. Comparative Market Analysis (CMA)
  • B. Cost Approach
  • C. Income Capitalization Approach
  • D. Assessed Value Method

Câu 5: Thuật ngữ "Amortization" trong lĩnh vực tài chính bất động sản liên quan đến khía cạnh nào của khoản vay thế chấp?

  • A. Interest rate fluctuations (Biến động lãi suất)
  • B. The process of paying off a loan over time in regular installments (Quá trình trả dần khoản vay theo thời gian bằng các khoản trả góp định kỳ)
  • C. Loan origination fees (Phí khởi tạo khoản vay)
  • D. Property appraisal costs (Chi phí thẩm định tài sản)

Câu 6: Trong quản lý bất động sản cho thuê, chỉ số "Vacancy Rate" có ý nghĩa gì?

  • A. Tenant satisfaction level (Mức độ hài lòng của người thuê)
  • B. Property maintenance expenses (Chi phí bảo trì tài sản)
  • C. Percentage of unoccupied units in a property (Tỷ lệ phần trăm các căn hộ trống trong một bất động sản)
  • D. Annual rental income growth (Tăng trưởng thu nhập cho thuê hàng năm)

Câu 7: Loại hình bất động sản "Mixed-Use Development" kết hợp những mục đích sử dụng đất nào?

  • A. Residential, commercial, and sometimes industrial or cultural (Nhà ở, thương mại, và đôi khi là công nghiệp hoặc văn hóa)
  • B. Exclusively residential and recreational (Chỉ dành riêng cho nhà ở và giải trí)
  • C. Primarily industrial and agricultural (Chủ yếu là công nghiệp và nông nghiệp)
  • D. Only commercial and office spaces (Chỉ không gian thương mại và văn phòng)

Câu 8: "Due Diligence" là một bước quan trọng trong giao dịch bất động sản. Nó bao gồm hoạt động nào?

  • A. Negotiating the sale price (Thương lượng giá bán)
  • B. Comprehensive investigation of the property and transaction details (Điều tra toàn diện về tài sản và chi tiết giao dịch)
  • C. Securing financing for the purchase (Đảm bảo nguồn tài chính cho việc mua)
  • D. Preparing marketing materials for resale (Chuẩn bị tài liệu marketing để bán lại)

Câu 9: Trong lĩnh vực đầu tư bất động sản, "Capitalization Rate" (Cap Rate) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Property appreciation potential (Tiềm năng tăng giá của tài sản)
  • B. Construction costs per square foot (Chi phí xây dựng trên mỗi foot vuông)
  • C. Loan-to-value ratio (Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản)
  • D. Rate of return based on the property"s net operating income (Tỷ suất sinh lời dựa trên thu nhập hoạt động ròng của tài sản)

Câu 10: "Zoning Regulations" quy định điều gì về việc sử dụng đất đai?

  • A. Building height restrictions only (Chỉ giới hạn chiều cao tòa nhà)
  • B. Property tax assessment methods (Phương pháp định giá thuế tài sản)
  • C. Permitted uses of land and buildings in specific areas (Các mục đích sử dụng đất và công trình được phép trong các khu vực cụ thể)
  • D. Environmental impact assessment requirements (Yêu cầu đánh giá tác động môi trường)

Câu 11: Một nhà đầu tư bất động sản quan tâm đến việc mua lại một tòa nhà văn phòng đang có nhiều hợp đồng thuê dài hạn với các công ty lớn. Loại hình bất động sản này thuộc danh mục nào?

  • A. Residential Real Estate
  • B. Commercial Real Estate
  • C. Industrial Real Estate
  • D. Land Real Estate

Câu 12: Thuật ngữ "Escrow Account" được sử dụng trong quá trình mua bán bất động sản để chỉ loại tài khoản nào?

  • A. Savings account for property taxes (Tài khoản tiết kiệm cho thuế tài sản)
  • B. Checking account for rental income (Tài khoản vãng lai cho thu nhập cho thuê)
  • C. Investment account for property development (Tài khoản đầu tư cho phát triển bất động sản)
  • D. Neutral third-party account to hold funds until transaction completion (Tài khoản bên thứ ba trung lập để giữ tiền cho đến khi hoàn tất giao dịch)

Câu 13: "Property Appraisal" là quá trình làm gì?

  • A. Estimating the market value of a property (Ước tính giá trị thị trường của một bất động sản)
  • B. Inspecting the structural integrity of a building (Kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc của một tòa nhà)
  • C. Negotiating lease terms with tenants (Thương lượng các điều khoản hợp đồng thuê với người thuê)
  • D. Marketing a property for sale or rent (Marketing một bất động sản để bán hoặc cho thuê)

Câu 14: Trong hợp đồng thuê bất động sản, "Lease Agreement" quy định mối quan hệ pháp lý giữa những bên nào?

  • A. Buyer and seller (Người mua và người bán)
  • B. Landlord and tenant (Chủ nhà và người thuê)
  • C. Developer and contractor (Chủ đầu tư và nhà thầu)
  • D. Agent and client (Người môi giới và khách hàng)

Câu 15: "Return on Investment" (ROI) là một chỉ số quan trọng trong đầu tư bất động sản. Nó đo lường điều gì?

  • A. Total revenue generated from a property (Tổng doanh thu tạo ra từ một bất động sản)
  • B. Annual operating expenses of a property (Chi phí vận hành hàng năm của một bất động sản)
  • C. Profitability of an investment relative to the initial capital invested (Khả năng sinh lời của một khoản đầu tư so với vốn đầu tư ban đầu)
  • D. Market value appreciation of a property over time (Giá trị thị trường tăng lên của một bất động sản theo thời gian)

Câu 16: "Property Management" bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Only financial accounting and rent collection (Chỉ kế toán tài chính và thu tiền thuê)
  • B. Exclusively property renovation and remodeling (Chỉ cải tạo và sửa chữa bất động sản)
  • C. Just marketing properties for sale (Chỉ marketing bất động sản để bán)
  • D. Tenant relations, maintenance, rent collection, and financial reporting (Quan hệ với người thuê, bảo trì, thu tiền thuê và báo cáo tài chính)

Câu 17: Trong quy trình vay thế chấp, "Loan Pre-Approval" mang lại lợi ích gì cho người mua nhà?

  • A. Lower interest rates on the mortgage (Lãi suất thấp hơn cho khoản vay thế chấp)
  • B. Indication of borrowing power and stronger offer in competitive markets (Cho biết khả năng vay và giúp đưa ra lời đề nghị mạnh mẽ hơn trên thị trường cạnh tranh)
  • C. Exemption from property taxes for the first year (Miễn thuế tài sản trong năm đầu tiên)
  • D. Guaranteed property insurance coverage (Đảm bảo bảo hiểm tài sản)

Câu 18: "Title Insurance" bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

  • A. Damage to the property from natural disasters (Thiệt hại cho tài sản do thiên tai)
  • B. Loss of rental income due to vacancy (Mất thu nhập cho thuê do căn hộ trống)
  • C. Disputes over property ownership or defects in the title (Tranh chấp về quyền sở hữu tài sản hoặc lỗi trong quyền sở hữu)
  • D. Liability for accidents on the property (Trách nhiệm pháp lý đối với tai nạn trên tài sản)

Câu 19: "Gross Leasable Area" (GLA) là một chỉ số quan trọng khi đánh giá loại hình bất động sản nào?

  • A. Single-family homes
  • B. Apartment buildings
  • C. Industrial warehouses
  • D. Shopping centers and retail spaces

Câu 20: "Brownfield Land" đề cập đến loại đất nào?

  • A. Previously developed land that may be contaminated (Đất đã phát triển trước đó có thể bị ô nhiễm)
  • B. Undeveloped green spaces in urban areas (Không gian xanh chưa phát triển ở khu vực đô thị)
  • C. Agricultural land in rural areas (Đất nông nghiệp ở khu vực nông thôn)
  • D. Land designated for conservation and environmental protection (Đất được chỉ định để bảo tồn và bảo vệ môi trường)

Câu 21: Trong ngữ cảnh bất động sản bền vững, "LEED Certification" là gì?

  • A. A type of property tax incentive
  • B. A green building certification program
  • C. A government grant for urban development
  • D. A building code related to fire safety

Câu 22: "Property Lien" có thể ảnh hưởng đến quyền sở hữu bất động sản như thế nào?

  • A. It enhances the property"s market value
  • B. It simplifies the process of selling the property
  • C. It places a claim on the property due to unpaid debt
  • D. It provides insurance against natural disasters

Câu 23: "Fair Housing Act" (Luật Nhà ở Công bằng) nhằm mục đích bảo vệ đối tượng nào?

  • A. Real estate agents and brokers
  • B. Property developers and builders
  • C. Landlords and property managers
  • D. Individuals from discrimination in housing based on protected characteristics

Câu 24: "Easement" trong luật bất động sản cho phép điều gì?

  • A. The right to use another person"s property for a specific purpose
  • B. Full ownership of a shared property
  • C. Temporary possession of a property
  • D. The right to alter zoning regulations

Câu 25: Trong marketing bất động sản trực tuyến, "SEO (Search Engine Optimization)" được sử dụng để làm gì?

  • A. To create visually appealing property brochures
  • B. To improve website visibility in search engine results
  • C. To manage social media advertising campaigns
  • D. To track customer relationship management

Câu 26: "Capital Expenditure" (CapEx) trong quản lý bất động sản khác với "Operating Expense" (OpEx) như thế nào?

  • A. CapEx are recurring monthly costs, while OpEx are one-time expenses
  • B. OpEx are for property improvements, while CapEx are for regular maintenance
  • C. CapEx are major, long-term investments; OpEx are day-to-day operational costs
  • D. There is no significant difference between CapEx and OpEx

Câu 27: "Net Operating Income" (NOI) là một chỉ số tài chính quan trọng trong bất động sản cho thuê. Nó được tính bằng công thức nào?

  • A. Gross Revenue - Mortgage Payments
  • B. Gross Revenue - Property Taxes
  • C. Gross Revenue - Capital Expenditures
  • D. Gross Revenue - Operating Expenses

Câu 28: "1031 Exchange" (Trao đổi 1031) trong luật thuế bất động sản ở Mỹ cho phép nhà đầu tư làm gì?

  • A. Avoid property taxes permanently
  • B. Defer capital gains taxes when reinvesting in similar property
  • C. Claim deductions for property depreciation at a faster rate
  • D. Convert residential property to commercial without tax implications

Câu 29: Trong quản lý rủi ro bất động sản, "Force Majeure" clause (Điều khoản bất khả kháng) đề cập đến những sự kiện nào?

  • A. Routine maintenance and repairs
  • B. Tenant disputes and lease violations
  • C. Unforeseeable events like natural disasters or wars
  • D. Market fluctuations and economic downturns

Câu 30: "Floor Area Ratio" (FAR) là một quy định trong xây dựng và quy hoạch đô thị, nó giới hạn điều gì?

  • A. Total building floor area relative to the land size
  • B. Maximum building height
  • C. Minimum green space requirement on a property
  • D. Setback distances from property lines

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang phát triển, một nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình bằng cách rót vốn vào các dự án mang lại thu nhập thụ động ổn định từ việc cho thuê. Loại hình bất động sản nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Một công ty bất động sản đang lên kế hoạch marketing cho một dự án căn hộ cao cấp mới xây dựng ở khu vực trung tâm thành phố. Họ muốn nhấn mạnh lợi thế về vị trí đắc địa, giao thông thuận tiện và các tiện ích xung quanh. Thuật ngữ tiếng Anh nào sau đây thể hiện tốt nhất những ưu điểm này trong tài liệu quảng cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản 'Contingency Clause' đề cập đến vấn đề gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Một nhà môi giới bất động sản đang tư vấn cho khách hàng về việc định giá một căn nhà để bán. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc so sánh căn nhà đó với các bất động sản tương tự đã bán gần đây trong khu vực lân cận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Thuật ngữ 'Amortization' trong lĩnh vực tài chính bất động sản liên quan đến khía cạnh nào của khoản vay thế chấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong quản lý bất động sản cho thuê, chỉ số 'Vacancy Rate' có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Loại hình bất động sản 'Mixed-Use Development' kết hợp những mục đích sử dụng đất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: 'Due Diligence' là một bước quan trọng trong giao dịch bất động sản. Nó bao gồm hoạt động nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Trong lĩnh vực đầu tư bất động sản, 'Capitalization Rate' (Cap Rate) được sử dụng để đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: 'Zoning Regulations' quy định điều gì về việc sử dụng đất đai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Một nhà đầu tư bất động sản quan tâm đến việc mua lại một tòa nhà văn phòng đang có nhiều hợp đồng thuê dài hạn với các công ty lớn. Loại hình bất động sản này thuộc danh mục nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Thuật ngữ 'Escrow Account' được sử dụng trong quá trình mua bán bất động sản để chỉ loại tài khoản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: 'Property Appraisal' là quá trình làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong hợp đồng thuê bất động sản, 'Lease Agreement' quy định mối quan hệ pháp lý giữa những bên nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: 'Return on Investment' (ROI) là một chỉ số quan trọng trong đầu tư bất động sản. Nó đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: 'Property Management' bao gồm những hoạt động chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Trong quy trình vay thế chấp, 'Loan Pre-Approval' mang lại lợi ích gì cho người mua nhà?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: 'Title Insurance' bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: 'Gross Leasable Area' (GLA) là một chỉ số quan trọng khi đánh giá loại hình bất động sản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: 'Brownfield Land' đề cập đến loại đất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong ngữ cảnh bất động sản bền vững, 'LEED Certification' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: 'Property Lien' có thể ảnh hưởng đến quyền sở hữu bất động sản như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: 'Fair Housing Act' (Luật Nhà ở Công bằng) nhằm mục đích bảo vệ đối tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: 'Easement' trong luật bất động sản cho phép điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Trong marketing bất động sản trực tuyến, 'SEO (Search Engine Optimization)' được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: 'Capital Expenditure' (CapEx) trong quản lý bất động sản khác với 'Operating Expense' (OpEx) như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: 'Net Operating Income' (NOI) là một chỉ số tài chính quan trọng trong bất động sản cho thuê. Nó được tính bằng công thức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: '1031 Exchange' (Trao đổi 1031) trong luật thuế bất động sản ở Mỹ cho phép nhà đầu tư làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Trong quản lý rủi ro bất động sản, 'Force Majeure' clause (Điều khoản bất khả kháng) đề cập đến những sự kiện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: 'Floor Area Ratio' (FAR) là một quy định trong xây dựng và quy hoạch đô thị, nó giới hạn điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 13

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Which term best describes the process of examining a property"s title history to ensure it is free of encumbrances before a real estate transaction?

  • A. Property appraisal
  • B. Title search
  • C. Home inspection
  • D. Zoning verification

Câu 2: A real estate agent mentions "escrow" during a property sale. In this context, what does "escrow" primarily refer to?

  • A. A type of property insurance
  • B. The agent"s commission fee
  • C. A neutral third-party holding funds and documents
  • D. The final property valuation

Câu 3: "Due diligence" is crucial in real estate. Which of the following actions exemplifies "due diligence" by a potential property buyer?

  • A. Conducting a thorough home inspection
  • B. Accepting the seller"s asking price immediately
  • C. Relying solely on online property listings
  • D. Skipping legal consultation to save costs

Câu 4: What is the significance of "zoning regulations" in real estate development?

  • A. To determine property tax rates
  • B. To set building material standards
  • C. To manage neighborhood aesthetics only
  • D. To control land usage and development types

Câu 5: A property is described as "Freehold". What does "Freehold tenure" imply about property ownership?

  • A. Ownership is shared with the government
  • B. Ownership is for an indefinite period
  • C. Ownership is limited to 99 years
  • D. Ownership is only for commercial purposes

Câu 6: In real estate finance, what does "Loan-to-Value ratio" (LTV) measure?

  • A. The loan amount divided by the borrower"s income
  • B. The property"s value minus outstanding debts
  • C. The loan amount as a percentage of the property"s appraised value
  • D. The interest rate charged on the loan

Câu 7: Which of the following is NOT typically considered a "fixture" in real estate, meaning it can be removed by the seller?

  • A. Built-in kitchen appliances
  • B. Installed lighting fixtures
  • C. Central air conditioning unit
  • D. Curtains and drapes

Câu 8: A real estate listing mentions "HOA fees". What does HOA stand for and what do these fees generally cover?

  • A. Homeowners Association; maintenance of common areas
  • B. Housing Opportunity Agency; government subsidies
  • C. Home Occupation Agreement; business permits
  • D. Hazardous Occupancy Assessment; safety inspections

Câu 9: What is the purpose of a "Comparative Market Analysis" (CMA) in real estate?

  • A. To assess the structural integrity of a building
  • B. To estimate a property"s market value based on comparable sales
  • C. To determine property tax liabilities
  • D. To evaluate the environmental impact of a development

Câu 10: "Amortization" is a key concept in mortgage loans. What does "amortization" refer to in this context?

  • A. The penalty for early loan repayment
  • B. The total interest paid over the loan term
  • C. The initial down payment required for the loan
  • D. The process of gradually paying off the loan principal and interest

Câu 11: Which document legally transfers ownership of real property from a seller to a buyer?

  • A. Promissory Note
  • B. Mortgage Agreement
  • C. Deed
  • D. Purchase Offer

Câu 12: What is a "Contingency clause" in a real estate purchase agreement?

  • A. A clause guaranteeing property value appreciation
  • B. A condition that must be met for the contract to be binding
  • C. A clause detailing property boundaries
  • D. A penalty for contract breach

Câu 13: A real estate agent is acting as a "Dual agent". What does this imply about their representation?

  • A. They are specialized in commercial and residential properties.
  • B. They are working for two different real estate agencies.
  • C. They are only representing the seller"s interests.
  • D. They represent both the buyer and the seller in the same transaction.

Câu 14: What is the primary purpose of "Property insurance" for a homeowner?

  • A. To protect against financial loss from property damage or theft
  • B. To guarantee property value appreciation over time
  • C. To cover routine maintenance costs
  • D. To pay for property taxes

Câu 15: Which of the following best describes "Real property"?

  • A. Movable possessions like furniture and appliances
  • B. Financial assets related to real estate investments
  • C. Land and anything permanently attached to it
  • D. Leasehold interests in land

Câu 16: In a lease agreement, what is the "Lessee"?

  • A. The property owner
  • B. The tenant renting the property
  • C. The property manager
  • D. The mortgage lender

Câu 17: What does "Gross leasable area" (GLA) typically refer to in commercial real estate?

  • A. The total land area of the property
  • B. The total building footprint
  • C. The area including common spaces like hallways and restrooms
  • D. The total floor area designed for tenant occupancy and exclusive use

Câu 18: Which of the following is a typical example of "Commercial real estate"?

  • A. A single-family detached house
  • B. A condominium unit
  • C. A shopping mall
  • D. Vacant residential land

Câu 19: What is the role of a "Property manager"?

  • A. To sell properties on behalf of owners
  • B. To oversee the day-to-day operations and maintenance of a property
  • C. To provide legal advice on real estate transactions
  • D. To finance real estate developments

Câu 20: "Capitalization rate" (Cap Rate) is used to evaluate income-producing properties. What does it represent?

  • A. The property"s appreciation rate over time
  • B. The cost of property insurance and taxes
  • C. The mortgage interest rate
  • D. The rate of return on a real estate investment based on its income

Câu 21: A property listing mentions "As-is condition". What does this imply for a potential buyer?

  • A. The property is newly renovated
  • B. The seller guarantees all appliances are in working order
  • C. The buyer is purchasing the property in its current condition with no seller warranties
  • D. The property is being sold below market value

Câu 22: What is "Appraisal" in real estate?

  • A. An estimate of a property"s market value
  • B. A legal description of property boundaries
  • C. A report on the structural condition of a building
  • D. A government assessment for property taxes

Câu 23: "Property Lien" refers to:

  • A. A type of property insurance policy
  • B. A legal claim against a property as security for a debt
  • C. A government restriction on property usage
  • D. A discount on property taxes

Câu 24: What is the purpose of "Title insurance" in a real estate transaction?

  • A. To insure the physical structure of the property
  • B. To cover the buyer"s moving expenses
  • C. To guarantee the property"s future market value
  • D. To protect the buyer against losses from defects in the property title

Câu 25: "Easement" in real estate context means:

  • A. Full ownership of a property
  • B. Temporary rental agreement
  • C. A right to use someone else"s property for a specific purpose
  • D. Government acquisition of private property

Câu 26: Which of the following factors generally INCREASES property value?

  • A. High property tax rates
  • B. Proximity to good schools and amenities
  • C. Deteriorating neighborhood conditions
  • D. Lack of recent renovations

Câu 27: What is "Property tax"?

  • A. Tax on rental income from property
  • B. Tax on profit from selling property
  • C. National income tax for property owners
  • D. A tax levied by local governments on property owners

Câu 28: "Capital gains tax" in real estate applies to:

  • A. Profit from selling a property for more than its purchase price
  • B. Annual rental income from a property
  • C. The total value of a property at the time of purchase
  • D. Property taxes paid annually

Câu 29: In sustainable real estate development, what does "LEED certification" signify?

  • A. Compliance with local building codes
  • B. Luxury and high-end property features
  • C. High environmental performance and sustainability of a building
  • D. Historical significance of a property

Câu 30: A real estate contract clause states "Time is of the essence". What legal implication does this have?

  • A. Deadlines in the contract are suggestions, not strict requirements
  • B. Strict adherence to deadlines in the contract is required; failure to meet them is a breach of contract
  • C. The contract can be extended indefinitely if needed
  • D. Payment deadlines can be renegotiated without penalty

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Which term best describes the process of examining a property's title history to ensure it is free of encumbrances before a real estate transaction?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: A real estate agent mentions 'escrow' during a property sale. In this context, what does 'escrow' primarily refer to?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: 'Due diligence' is crucial in real estate. Which of the following actions exemplifies 'due diligence' by a potential property buyer?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: What is the significance of 'zoning regulations' in real estate development?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: A property is described as 'Freehold'. What does 'Freehold tenure' imply about property ownership?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: In real estate finance, what does 'Loan-to-Value ratio' (LTV) measure?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Which of the following is NOT typically considered a 'fixture' in real estate, meaning it can be removed by the seller?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: A real estate listing mentions 'HOA fees'. What does HOA stand for and what do these fees generally cover?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: What is the purpose of a 'Comparative Market Analysis' (CMA) in real estate?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: 'Amortization' is a key concept in mortgage loans. What does 'amortization' refer to in this context?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Which document legally transfers ownership of real property from a seller to a buyer?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: What is a 'Contingency clause' in a real estate purchase agreement?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: A real estate agent is acting as a 'Dual agent'. What does this imply about their representation?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: What is the primary purpose of 'Property insurance' for a homeowner?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Which of the following best describes 'Real property'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: In a lease agreement, what is the 'Lessee'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: What does 'Gross leasable area' (GLA) typically refer to in commercial real estate?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Which of the following is a typical example of 'Commercial real estate'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: What is the role of a 'Property manager'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: 'Capitalization rate' (Cap Rate) is used to evaluate income-producing properties. What does it represent?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: A property listing mentions 'As-is condition'. What does this imply for a potential buyer?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: What is 'Appraisal' in real estate?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: 'Property Lien' refers to:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: What is the purpose of 'Title insurance' in a real estate transaction?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: 'Easement' in real estate context means:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Which of the following factors generally INCREASES property value?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: What is 'Property tax'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Capital gains tax' in real estate applies to:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: In sustainable real estate development, what does 'LEED certification' signify?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: A real estate contract clause states 'Time is of the essence'. What legal implication does this have?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 14

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong lĩnh vực bất động sản, thuật ngữ "Due Diligence" đề cập đến quy trình nào?

  • A. Quy trình đấu giá bất động sản để đạt được giá cao nhất.
  • B. Quá trình thẩm định toàn diện và kỹ lưỡng thông tin về tài sản trước khi mua hoặc đầu tư.
  • C. Giai đoạn cuối cùng của việc hoàn tất thủ tục pháp lý sau khi mua bán nhà.
  • D. Chiến lược marketing bất động sản tập trung vào việc tạo dựng lòng tin với khách hàng.

Câu 2: Một nhà đầu tư bất động sản nói: "We need to leverage our assets to expand our portfolio." Từ "leverage" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro từ các tài sản hiện có.
  • B. Thanh lý các tài sản không sinh lời để tái cơ cấu danh mục đầu tư.
  • C. Tận dụng các tài sản hiện có để tạo đòn bẩy tài chính, mở rộng đầu tư.
  • D. Đánh giá lại giá trị thị trường của tất cả các tài sản đang sở hữu.

Câu 3: Khách hàng hỏi bạn: "What is the "cap rate" for this property?" Bạn sẽ giải thích "cap rate" là gì?

  • A. Tỷ lệ lợi nhuận ròng hàng năm trên giá trị tài sản, thể hiện khả năng sinh lời của bất động sản.
  • B. Tổng chi phí vận hành và bảo trì bất động sản hàng năm.
  • C. Mức độ tăng giá trị dự kiến của bất động sản trong tương lai.
  • D. Lãi suất vay vốn trung bình để mua bất động sản trong khu vực.

Câu 4: Trong hợp đồng thuê nhà, điều khoản "Quiet Enjoyment" bảo vệ quyền lợi nào của người thuê?

  • A. Quyền được tự do sửa chữa và cải tạo lại căn nhà theo ý muốn cá nhân.
  • B. Quyền được ưu tiên mua lại căn nhà khi chủ nhà muốn bán.
  • C. Quyền được chấm dứt hợp đồng thuê nhà trước thời hạn mà không phải chịu phạt.
  • D. Quyền được sống trong căn nhà một cách yên bình, không bị chủ nhà hoặc người khác quấy rầy vô lý.

Câu 5: Một môi giới bất động sản nói: "This property has excellent "curb appeal"." "Curb appeal" ở đây chỉ điều gì?

  • A. Giá trị nội thất sang trọng và hiện đại bên trong căn nhà.
  • B. Sự hấp dẫn và ấn tượng ban đầu của căn nhà khi nhìn từ bên ngoài, đặc biệt là từ vỉa hè.
  • C. Vị trí đắc địa của căn nhà, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện.
  • D. Tiềm năng tăng giá của bất động sản trong tương lai gần.

Câu 6: Bạn đang tư vấn cho khách hàng về việc mua một căn hộ chung cư. Yếu tố "HOA fees" (Homeowners Association fees) là gì và cần được lưu ý như thế nào?

  • A. Khoản phí bảo hiểm bắt buộc cho căn hộ, thường được tính theo giá trị tài sản.
  • B. Chi phí dịch vụ môi giới bất động sản, thường phải trả khi giao dịch thành công.
  • C. Phí quản lý chung cư hàng tháng, bao gồm chi phí bảo trì, an ninh, tiện ích công cộng, cần được tính vào tổng chi phí sở hữu.
  • D. Thuế bất động sản hàng năm, được chính quyền địa phương thu dựa trên diện tích và vị trí căn hộ.

Câu 7: Tình huống: Khách hàng muốn bán gấp căn nhà và chấp nhận "below market value". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Giá bán căn nhà đã bao gồm phí môi giới và các chi phí giao dịch khác.
  • B. Giá bán căn nhà đã được thẩm định bởi một công ty định giá độc lập.
  • C. Giá bán căn nhà cao hơn so với giá trung bình của các căn nhà tương tự trong khu vực.
  • D. Giá bán căn nhà thấp hơn so với giá trị thị trường thông thường, thường để bán nhanh.

Câu 8: Trong đàm phán mua bán bất động sản, "Contingency Clause" (điều khoản dự phòng) có vai trò gì trong hợp đồng?

  • A. Điều khoản quy định về việc phân chia trách nhiệm sửa chữa các hư hỏng phát sinh sau khi giao nhà.
  • B. Điều khoản cho phép một bên rút khỏi hợp đồng nếu một điều kiện cụ thể không được đáp ứng (ví dụ: thẩm định nhà không đạt yêu cầu).
  • C. Điều khoản về việc thanh toán các khoản phí và thuế liên quan đến giao dịch bất động sản.
  • D. Điều khoản bảo vệ quyền lợi của người mua trong trường hợp phát hiện các vấn đề pháp lý với tài sản sau khi ký hợp đồng.

Câu 9: Bạn thấy quảng cáo bất động sản có dòng chữ "As-is condition". Điều này có nghĩa là gì về tình trạng của bất động sản?

  • A. Bất động sản đã được sửa chữa và nâng cấp hoàn toàn mới.
  • B. Bất động sản được bán kèm theo đầy đủ nội thất và trang thiết bị.
  • C. Bất động sản được bán trong tình trạng hiện tại, người mua chấp nhận mọi瑕疵 (nếu có) và tự chịu trách nhiệm sửa chữa.
  • D. Bất động sản đang trong giai đoạn xây dựng và sẽ được hoàn thiện theo tiêu chuẩn cao nhất.

Câu 10: Khách hàng hỏi: "What"s the "walk score" of this neighborhood?" Bạn sẽ giải thích "walk score" là gì?

  • A. Điểm số đánh giá mức độ thuận tiện đi bộ đến các tiện ích, dịch vụ công cộng, cửa hàng, nhà hàng trong khu vực.
  • B. Điểm số đánh giá chất lượng không khí và môi trường sống trong khu vực.
  • C. Điểm số đánh giá mức độ an ninh và an toàn của khu vực.
  • D. Điểm số đánh giá chất lượng trường học và cơ sở giáo dục trong khu vực.

Câu 11: Trong quản lý bất động sản cho thuê, "Vacancy Rate" là gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. Tỷ lệ khách thuê nhà hài lòng với dịch vụ quản lý và chất lượng căn hộ.
  • B. Tỷ lệ căn hộ trống không có người thuê so với tổng số căn hộ, là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng doanh thu.
  • C. Tỷ lệ chi phí vận hành và bảo trì bất động sản so với tổng doanh thu từ cho thuê.
  • D. Tỷ lệ các hợp đồng thuê nhà được ký mới thành công trong một khoảng thời gian nhất định.

Câu 12: Một dự án bất động sản được quảng cáo là "Mixed-use development". "Mixed-use development" nghĩa là gì?

  • A. Dự án bất động sản chỉ dành riêng cho mục đích thương mại và văn phòng.
  • B. Dự án bất động sản tập trung vào phát triển các khu vui chơi giải trí và du lịch.
  • C. Dự án bất động sản chỉ bao gồm các loại hình nhà ở thấp tầng như biệt thự và nhà phố.
  • D. Dự án bất động sản kết hợp nhiều loại hình sử dụng khác nhau như nhà ở, thương mại, văn phòng, và tiện ích công cộng.

Câu 13: Trong lĩnh vực đầu tư bất động sản, "ROI" (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Tổng giá trị tài sản bất động sản sau khi trừ đi các khoản nợ.
  • B. Thời gian dự kiến để hoàn vốn đầu tư ban đầu vào bất động sản.
  • C. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thu được so với số vốn đã đầu tư vào bất động sản.
  • D. Mức độ rủi ro của khoản đầu tư bất động sản so với các loại hình đầu tư khác.

Câu 14: Bạn đang mô tả một căn hộ có "open-concept living space". "Open-concept" nghĩa là gì?

  • A. Căn hộ có nhiều phòng riêng biệt, mỗi phòng có chức năng cụ thể.
  • B. Căn hộ có không gian sinh hoạt chung được thiết kế mở, các khu vực như phòng khách, bếp, phòng ăn liên thông với nhau.
  • C. Căn hộ có ban công hoặc sân vườn rộng rãi, tạo không gian sống gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Căn hộ được thiết kế theo phong cách tối giản, sử dụng ít đồ đạc và trang trí.

Câu 15: Trong quá trình mua bán bất động sản, "Escrow Account" được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Tài khoản ngân hàng dùng để thanh toán các khoản vay thế chấp bất động sản hàng tháng.
  • B. Tài khoản tiết kiệm dùng để tích lũy tiền cho việc mua bất động sản trong tương lai.
  • C. Tài khoản dùng để nhận tiền hoa hồng của môi giới bất động sản sau khi giao dịch thành công.
  • D. Tài khoản trung gian giữ tiền đặt cọc và các khoản thanh toán khác liên quan đến giao dịch, đảm bảo an toàn và minh bạch cho cả người mua và người bán.

Câu 16: Thuật ngữ "Amortization" trong ngữ cảnh vay thế chấp bất động sản đề cập đến điều gì?

  • A. Quá trình trả dần khoản vay thế chấp theo thời gian, bao gồm cả gốc và lãi.
  • B. Khoản phí phạt phải trả khi tất toán khoản vay thế chấp trước thời hạn.
  • C. Tỷ lệ phần trăm lãi suất cố định áp dụng cho khoản vay thế chấp trong suốt thời gian vay.
  • D. Giá trị tài sản thế chấp được ngân hàng định giá để xác định hạn mức cho vay.

Câu 17: Bạn đang so sánh hai khu vực để đầu tư bất động sản. Khu vực A có "lower property taxes" nhưng "higher crime rate" so với khu vực B. Nhà đầu tư nên ưu tiên yếu tố nào hơn, tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư nào?

  • A. Luôn ưu tiên khu vực có thuế bất động sản thấp hơn để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Luôn ưu tiên khu vực có tỷ lệ tội phạm thấp hơn để đảm bảo an toàn cho tài sản.
  • C. Tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư: nếu ưu tiên dòng tiền ổn định và chi phí thấp thì thuế thấp quan trọng hơn; nếu ưu tiên giá trị tài sản tăng trưởng và an toàn thì tỷ lệ tội phạm thấp quan trọng hơn.
  • D. Cả hai yếu tố này không quan trọng bằng tiềm năng phát triển kinh tế của khu vực.

Câu 18: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, "Closing Costs" bao gồm những loại chi phí nào?

  • A. Chỉ bao gồm phí môi giới bất động sản và thuế trước bạ.
  • B. Bao gồm nhiều loại phí như phí thẩm định, phí pháp lý, phí bảo hiểm, thuế, phí ghi sổ, v.v., phát sinh khi hoàn tất giao dịch mua bán.
  • C. Chủ yếu là các chi phí sửa chữa và cải tạo lại bất động sản sau khi mua.
  • D. Chỉ bao gồm các khoản phí liên quan đến vay thế chấp bất động sản.

Câu 19: Bạn sử dụng cụm từ "Property Appraisal" để chỉ hoạt động nào?

  • A. Hoạt động quảng cáo và tiếp thị bất động sản để thu hút người mua.
  • B. Hoạt động quản lý và cho thuê bất động sản.
  • C. Hoạt động đánh giá và xác định giá trị thị trường của bất động sản bởi chuyên gia.
  • D. Hoạt động kiểm tra chất lượng xây dựng và tình trạng kỹ thuật của bất động sản.

Câu 20: Trong lĩnh vực bất động sản thương mại, "Triple Net Lease" (NNN Lease) là loại hợp đồng thuê như thế nào?

  • A. Hợp đồng thuê mà người thuê chỉ chịu trách nhiệm trả tiền thuê nhà, còn chủ nhà chịu mọi chi phí khác.
  • B. Hợp đồng thuê ngắn hạn, thường dưới một năm, dành cho mục đích sử dụng tạm thời.
  • C. Hợp đồng thuê có điều khoản giá thuê tăng dần theo thời gian.
  • D. Hợp đồng thuê mà người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê nhà và hầu hết các chi phí vận hành khác như thuế bất động sản, bảo hiểm, và bảo trì.

Câu 21: Tình huống: Bạn gặp một khách hàng tiềm năng lần đầu. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để bắt đầu cuộc trò chuyện về nhu cầu bất động sản của họ?

  • A. Ngân sách tối đa anh/chị có thể chi trả cho bất động sản là bao nhiêu?
  • B. Anh/chị đang tìm kiếm loại hình bất động sản nào ạ?
  • C. Khu vực nào anh/chị quan tâm khi tìm mua bất động sản?
  • D. Điều gì là quan trọng nhất đối với anh/chị khi lựa chọn một bất động sản?

Câu 22: Khi giới thiệu một bất động sản cho khách hàng, bạn nên tập trung vào "Features" (đặc điểm) hay "Benefits" (lợi ích) của bất động sản đó?

  • A. Chỉ cần tập trung vào liệt kê đầy đủ các đặc điểm kỹ thuật và tiện nghi của bất động sản.
  • B. Nên tập trung vào lợi ích mà các đặc điểm của bất động sản mang lại cho khách hàng, giải quyết nhu cầu và mong muốn của họ.
  • C. Cả "features" và "benefits" đều quan trọng như nhau, cần trình bày song song.
  • D. Tùy thuộc vào loại hình bất động sản, đôi khi "features" quan trọng hơn "benefits" và ngược lại.

Câu 23: Bạn nhận được phản hồi "objection" (phản đối) từ khách hàng về giá của bất động sản. Cách xử lý phản đối hiệu quả nhất là gì?

  • A. Ngay lập tức giảm giá để thuyết phục khách hàng.
  • B. Bỏ qua phản đối và tiếp tục giới thiệu các đặc điểm khác của bất động sản.
  • C. Lắng nghe cẩn thận phản đối của khách hàng, tìm hiểu nguyên nhân, sau đó đưa ra các giải thích, bằng chứng hoặc giải pháp để giải quyết phản đối.
  • D. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của mình về giá trị của bất động sản.

Câu 24: Trong marketing bất động sản trực tuyến, "SEO" (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì?

  • A. Công cụ để quản lý mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.
  • B. Nền tảng để đăng tải quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
  • C. Phương pháp đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến.
  • D. Chiến lược tối ưu hóa website và nội dung trực tuyến để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm, thu hút khách hàng tiềm năng truy cập.

Câu 25: Bạn cần giải thích cho khách hàng về khái niệm "Gross Leasable Area" (GLA) trong bất động sản thương mại. GLA là gì?

  • A. Tổng diện tích sàn xây dựng có thể cho thuê của một tòa nhà thương mại, không bao gồm các khu vực chung như hành lang, thang máy, nhà vệ sinh công cộng.
  • B. Tổng diện tích khu đất của dự án bất động sản thương mại.
  • C. Diện tích sử dụng thực tế của một mặt bằng thương mại sau khi đã trừ đi tường và cột.
  • D. Diện tích mặt tiền của một cửa hàng hoặc không gian bán lẻ.

Câu 26: Trong báo cáo thẩm định giá bất động sản, phương pháp "Sales Comparison Approach" (phương pháp so sánh giao dịch) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Giá trị bất động sản được xác định dựa trên chi phí xây dựng lại hoặc thay thế nó.
  • B. Giá trị bất động sản được xác định bằng cách so sánh với giá bán của các bất động sản tương tự đã giao dịch thành công gần đây.
  • C. Giá trị bất động sản được xác định dựa trên thu nhập ròng mà nó có thể tạo ra trong tương lai.
  • D. Giá trị bất động sản được xác định dựa trên đánh giá chủ quan của người thẩm định giá.

Câu 27: Khách hàng muốn tìm hiểu về "Property Management". Bạn sẽ mô tả dịch vụ "Property Management" bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Chỉ bao gồm hoạt động tìm kiếm và lựa chọn người thuê nhà.
  • B. Chỉ bao gồm hoạt động thu tiền thuê nhà và giải quyết các vấn đề bảo trì nhỏ.
  • C. Bao gồm nhiều hoạt động như tìm kiếm và quản lý người thuê, thu tiền thuê, bảo trì và sửa chữa, giải quyết các vấn đề pháp lý, báo cáo tài chính, v.v., thay mặt chủ sở hữu.
  • D. Chỉ bao gồm hoạt động tư vấn đầu tư và mua bán bất động sản.

Câu 28: Trong đầu tư bất động sản, "Cash Flow" (dòng tiền) được tính như thế nào?

  • A. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi chi phí vay vốn.
  • B. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi chi phí mua bất động sản.
  • C. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi thuế bất động sản.
  • D. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi tất cả các chi phí vận hành và chi phí vốn (nếu có).

Câu 29: Bạn cần giải thích sự khác biệt giữa "Real Property" và "Personal Property" cho khách hàng. Sự khác biệt chính là gì?

  • A. "Real Property" chỉ bất động sản nhà ở, còn "Personal Property" chỉ bất động sản thương mại.
  • B. "Real Property" là bất động sản gắn liền với đất (như đất đai, nhà cửa), còn "Personal Property" là tài sản cá nhân, di động, không gắn liền với đất (như đồ đạc, xe cộ).
  • C. "Real Property" là bất động sản đã được đăng ký quyền sở hữu, còn "Personal Property" là bất động sản chưa đăng ký.
  • D. "Real Property" là bất động sản có giá trị cao, còn "Personal Property" là bất động sản có giá trị thấp.

Câu 30: Trong bối cảnh thị trường bất động sản "Seller"s Market" (thị trường của người bán), điều gì thường xảy ra?

  • A. Giá bất động sản có xu hướng giảm và người mua có nhiều lợi thế trong đàm phán.
  • B. Lượng cung bất động sản vượt quá cầu, dẫn đến nhiều lựa chọn cho người mua.
  • C. Lượng cầu bất động sản vượt quá cung, dẫn đến giá tăng, cạnh tranh cao giữa người mua, và người bán có lợi thế.
  • D. Thị trường bất động sản ổn định, giá cả ít biến động và cân bằng giữa người mua và người bán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong lĩnh vực bất động sản, thuật ngữ 'Due Diligence' đề cập đến quy trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một nhà đầu tư bất động sản nói: 'We need to leverage our assets to expand our portfolio.' Từ 'leverage' trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Khách hàng hỏi bạn: 'What is the 'cap rate' for this property?' Bạn sẽ giải thích 'cap rate' là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Trong hợp đồng thuê nhà, điều khoản 'Quiet Enjoyment' bảo vệ quyền lợi nào của người thuê?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Một môi giới bất động sản nói: 'This property has excellent 'curb appeal'.' 'Curb appeal' ở đây chỉ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Bạn đang tư vấn cho khách hàng về việc mua một căn hộ chung cư. Yếu tố 'HOA fees' (Homeowners Association fees) là gì và cần được lưu ý như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Tình huống: Khách hàng muốn bán gấp căn nhà và chấp nhận 'below market value'. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong đàm phán mua bán bất động sản, 'Contingency Clause' (điều khoản dự phòng) có vai trò gì trong hợp đồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Bạn thấy quảng cáo bất động sản có dòng chữ 'As-is condition'. Điều này có nghĩa là gì về tình trạng của bất động sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Khách hàng hỏi: 'What's the 'walk score' of this neighborhood?' Bạn sẽ giải thích 'walk score' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong quản lý bất động sản cho thuê, 'Vacancy Rate' là gì và tại sao nó quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Một dự án bất động sản được quảng cáo là 'Mixed-use development'. 'Mixed-use development' nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong lĩnh vực đầu tư bất động sản, 'ROI' (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Bạn đang mô tả một căn hộ có 'open-concept living space'. 'Open-concept' nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong quá trình mua bán bất động sản, 'Escrow Account' được sử dụng cho mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Thuật ngữ 'Amortization' trong ngữ cảnh vay thế chấp bất động sản đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Bạn đang so sánh hai khu vực để đầu tư bất động sản. Khu vực A có 'lower property taxes' nhưng 'higher crime rate' so với khu vực B. Nhà đầu tư nên ưu tiên yếu tố nào hơn, tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, 'Closing Costs' bao gồm những loại chi phí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Bạn sử dụng cụm từ 'Property Appraisal' để chỉ hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong lĩnh vực bất động sản thương mại, 'Triple Net Lease' (NNN Lease) là loại hợp đồng thuê như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Tình huống: Bạn gặp một khách hàng tiềm năng lần đầu. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để bắt đầu cuộc trò chuyện về nhu cầu bất động sản của họ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Khi giới thiệu một bất động sản cho khách hàng, bạn nên tập trung vào 'Features' (đặc điểm) hay 'Benefits' (lợi ích) của bất động sản đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Bạn nhận được phản hồi 'objection' (phản đối) từ khách hàng về giá của bất động sản. Cách xử lý phản đối hiệu quả nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong marketing bất động sản trực tuyến, 'SEO' (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Bạn cần giải thích cho khách hàng về khái niệm 'Gross Leasable Area' (GLA) trong bất động sản thương mại. GLA là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong báo cáo thẩm định giá bất động sản, phương pháp 'Sales Comparison Approach' (phương pháp so sánh giao dịch) dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Khách hàng muốn tìm hiểu về 'Property Management'. Bạn sẽ mô tả dịch vụ 'Property Management' bao gồm những hoạt động chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong đầu tư bất động sản, 'Cash Flow' (dòng tiền) được tính như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Bạn cần giải thích sự khác biệt giữa 'Real Property' và 'Personal Property' cho khách hàng. Sự khác biệt chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong bối cảnh thị trường bất động sản 'Seller's Market' (thị trường của người bán), điều gì thường xảy ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 15

Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang phát triển, một nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được xem là có tính thanh khoản cao và dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt nhất trong thời gian ngắn?

  • A. Đất nền vùng ven thành phố (Land plots in suburban areas)
  • B. Căn hộ chung cư ở khu vực trung tâm (Condominiums in downtown areas)
  • C. Biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp (Luxury resort villas)
  • D. Nhà kho cho thuê tại khu công nghiệp (Warehouses for lease in industrial parks)

Câu 2: Một khách hàng tiềm năng nói với bạn: "I"m looking for a property with "curb appeal". What aspect of the property is the client most likely referring to?

  • A. Tiềm năng tăng giá trong tương lai (Future appreciation potential)
  • B. Diện tích sử dụng bên trong (Interior usable space)
  • C. Vẻ bề ngoài và cảnh quan bên ngoài (Exterior appearance and landscaping)
  • D. Các tiện nghi và dịch vụ nội khu (On-site amenities and services)

Câu 3: Thuật ngữ "Due Diligence" trong giao dịch bất động sản đề cập đến quy trình nào?

  • A. Quá trình điều tra và thẩm định toàn diện thông tin về bất động sản trước khi mua (Comprehensive investigation and verification of property information before purchase)
  • B. Giai đoạn thương lượng giá cả giữa người mua và người bán (Price negotiation phase between buyer and seller)
  • C. Thủ tục pháp lý để chuyển quyền sở hữu bất động sản (Legal procedures for transferring property ownership)
  • D. Hoạt động quảng bá và tiếp thị bất động sản đến khách hàng tiềm năng (Marketing and promotion activities to attract potential buyers)

Câu 4: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản "Triple Net Lease (NNN)" có nghĩa là gì?

  • A. Bên thuê chỉ trả tiền thuê cơ bản, không bao gồm các chi phí khác (Tenant only pays base rent, excluding other expenses)
  • B. Tiền thuê sẽ tăng gấp ba lần sau một khoảng thời gian nhất định (Rent will triple after a certain period)
  • C. Hợp đồng thuê có thời hạn ba năm (Lease agreement with a term of three years)
  • D. Bên thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê, thuế bất động sản, bảo hiểm và chi phí bảo trì (Tenant is responsible for rent, property taxes, insurance, and maintenance costs)

Câu 5: Một nhà môi giới bất động sản sử dụng cụm từ "comparable properties" khi tư vấn cho khách hàng. "Comparable properties" được dùng để làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các bất động sản đang được bán trong khu vực (List all properties currently for sale in the area)
  • B. Xác định giá trị thị trường hợp lý của một bất động sản (Determine the fair market value of a property)
  • C. Quảng cáo các bất động sản nổi bật nhất trong khu vực (Advertise the most prominent properties in the area)
  • D. So sánh chi phí xây dựng của các loại hình bất động sản khác nhau (Compare construction costs of different property types)

Câu 6: Khách hàng hỏi: "What is the "Loan-to-Value" ratio for this mortgage?" Bạn cần giải thích thuật ngữ "Loan-to-Value (LTV)" này như thế nào?

  • A. Tổng số tiền lãi phải trả trong suốt thời hạn vay (Total interest payable over the loan term)
  • B. Số tiền trả trước cần thiết để mua bất động sản (Down payment required to purchase the property)
  • C. Tỷ lệ phần trăm giữa số tiền vay và giá trị thẩm định của bất động sản (Percentage ratio between the loan amount and the appraised value of the property)
  • D. Thời gian tối đa để hoàn trả khoản vay thế chấp (Maximum time to repay the mortgage loan)

Câu 7: Trong lĩnh vực quản lý bất động sản cho thuê, "Tenant Retention" là một chỉ số quan trọng. "Tenant Retention" đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ lấp đầy các căn hộ trống (Occupancy rate of vacant units)
  • B. Mức độ hài lòng của người thuê về dịch vụ quản lý (Tenant satisfaction with management services)
  • C. Thời gian trung bình để tìm người thuê mới cho một căn hộ trống (Average time to find a new tenant for a vacant unit)
  • D. Khả năng giữ chân người thuê hiện tại tiếp tục thuê sau khi hợp đồng hết hạn (Ability to keep current tenants renting after their lease expires)

Câu 8: Một nhà phát triển bất động sản đang thực hiện "Feasibility Study" trước khi quyết định đầu tư vào một dự án mới. Mục đích chính của "Feasibility Study" là gì?

  • A. Đánh giá tính khả thi và tiềm năng thành công của dự án (Assess the feasibility and potential success of the project)
  • B. Xin giấy phép xây dựng từ chính quyền địa phương (Obtain construction permits from local authorities)
  • C. Thiết kế chi tiết kiến trúc và kỹ thuật cho dự án (Detailed architectural and engineering design for the project)
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư và các đối tác tài chính (Seek investment capital and financial partners)

Câu 9: Trong quảng cáo bất động sản, cụm từ "Move-in Ready" thường được sử dụng. Nó có nghĩa là gì?

  • A. Bất động sản đang trong giai đoạn xây dựng và sắp hoàn thành (Property is under construction and near completion)
  • B. Bất động sản đã hoàn thiện, đầy đủ tiện nghi và sẵn sàng để ở ngay (Property is fully completed, equipped, and ready for immediate occupancy)
  • C. Bất động sản cần được sửa chữa và cải tạo trước khi có thể ở được (Property needs repairs and renovations before it is habitable)
  • D. Bất động sản được bán kèm theo đầy đủ nội thất cao cấp (Property is sold fully furnished with luxury furniture)

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố "Location, Location, Location" quan trọng trong bất động sản?

  • A. Giao thông thuận tiện và dễ dàng tiếp cận các tiện ích (Convenient transportation and easy access to amenities)
  • B. Môi trường sống an ninh và cộng đồng dân cư văn minh (Safe living environment and civilized community)
  • C. Màu sơn tường nội thất và kiểu dáng thiết kế bếp (Interior wall paint color and kitchen design style)
  • D. Tiềm năng tăng giá trị bất động sản trong tương lai (Potential for future property value appreciation)

Câu 11: Trong ngữ cảnh pháp lý bất động sản, "Easement" là gì?

  • A. Một loại thuế bất động sản hàng năm (An annual property tax)
  • B. Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản (Certificate of property ownership)
  • C. Hợp đồng mua bán bất động sản có điều kiện (Conditional real estate purchase agreement)
  • D. Quyền sử dụng hạn chế trên đất của người khác cho một mục đích cụ thể (Limited right to use another person"s land for a specific purpose)

Câu 12: "Capitalization Rate" (Cap Rate) là một công cụ phổ biến trong đầu tư bất động sản thương mại. Cap Rate được tính bằng công thức nào?

  • A. Thu nhập ròng hàng năm / Giá trị thị trường của bất động sản (Net Annual Income / Market Value of Property)
  • B. Tổng chi phí đầu tư / Thu nhập ròng hàng năm (Total Investment Cost / Net Annual Income)
  • C. Giá trị thị trường của bất động sản / Thu nhập ròng hàng năm (Market Value of Property / Net Annual Income)
  • D. Tổng doanh thu cho thuê / Tổng chi phí vận hành (Gross Rental Revenue / Total Operating Expenses)

Câu 13: Một nhà đầu tư bất động sản quan tâm đến "Gross Rental Yield". "Gross Rental Yield" thể hiện điều gì?

  • A. Lợi nhuận ròng sau khi trừ tất cả các chi phí (Net profit after deducting all expenses)
  • B. Tỷ suất lợi nhuận gộp hàng năm từ tiền thuê so với giá trị bất động sản (Annual gross rental income as a percentage of property value)
  • C. Tổng giá trị bất động sản tăng lên theo thời gian (Total property value appreciation over time)
  • D. Chi phí trung bình để duy trì và vận hành bất động sản cho thuê (Average cost to maintain and operate a rental property)

Câu 14: Trong quá trình mua bán bất động sản, "Escrow Account" được sử dụng để làm gì?

  • A. Tài khoản ngân hàng để thanh toán các khoản vay thế chấp hàng tháng (Bank account for monthly mortgage payments)
  • B. Quỹ dự phòng để sửa chữa và bảo trì bất động sản (Reserve fund for property repairs and maintenance)
  • C. Tài khoản trung gian giữ tiền đặt cọc và các khoản thanh toán cho đến khi giao dịch hoàn tất (Neutral third-party account to hold deposit and payments until transaction completion)
  • D. Hệ thống quản lý tài chính cho các công ty bất động sản lớn (Financial management system for large real estate companies)

Câu 15: "Zoning Regulations" quy định điều gì trong phát triển bất động sản?

  • A. Giá trị thị trường của bất động sản trong khu vực (Market value of properties in the area)
  • B. Tiêu chuẩn thiết kế kiến trúc cho các công trình xây dựng (Architectural design standards for buildings)
  • C. Quy trình xin giấy phép xây dựng và các thủ tục pháp lý (Procedures for obtaining building permits and legal procedures)
  • D. Việc sử dụng đất được phép và các hạn chế xây dựng trong các khu vực khác nhau (Permitted land uses and building restrictions in different areas)

Câu 16: Một khách hàng muốn biết về "Property Tax". Bạn sẽ giải thích "Property Tax" là gì?

  • A. Thuế thu nhập từ việc cho thuê bất động sản (Income tax from renting out property)
  • B. Thuế hàng năm mà chủ sở hữu phải trả dựa trên giá trị bất động sản (Annual tax that property owners pay based on property value)
  • C. Thuế chỉ áp dụng khi mua bán bất động sản (Tax only applied when buying or selling property)
  • D. Phí dịch vụ quản lý bất động sản hàng tháng (Monthly property management service fee)

Câu 17: "Fixture" trong bất động sản khác với "Personal Property" như thế nào?

  • A. Fixture dễ dàng di chuyển được, Personal Property thì không (Fixtures are easily movable, Personal Property is not)
  • B. Fixture thuộc về người thuê, Personal Property thuộc về chủ sở hữu (Fixtures belong to the tenant, Personal Property belongs to the owner)
  • C. Fixture là vật gắn liền vĩnh viễn với bất động sản, Personal Property là đồ dùng cá nhân có thể di chuyển (Fixtures are permanently attached to the property, Personal Property are movable personal belongings)
  • D. Fixture có giá trị cao hơn Personal Property (Fixtures are more valuable than Personal Property)

Câu 18: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, "Contingency Clause" bảo vệ bên mua như thế nào?

  • A. Cho phép người mua rút khỏi hợp đồng và nhận lại tiền đặt cọc nếu các điều kiện nhất định không được đáp ứng (Allows buyer to withdraw from contract and get deposit back if certain conditions are not met)
  • B. Đảm bảo rằng người bán phải sửa chữa mọi hư hỏng trước khi bàn giao (Ensures seller must repair all damages before handover)
  • C. Giảm giá mua nếu bất động sản không đạt giá trị thẩm định (Reduces purchase price if property does not appraise at the agreed value)
  • D. Bảo vệ người mua khỏi các tranh chấp pháp lý sau khi mua (Protects buyer from legal disputes after purchase)

Câu 19: "Amortization" trong khoản vay thế chấp (mortgage) nghĩa là gì?

  • A. Lãi suất cố định trong suốt thời hạn vay (Fixed interest rate for the entire loan term)
  • B. Khoản trả trước ban đầu khi vay thế chấp (Initial down payment when taking out a mortgage)
  • C. Phí phạt trả nợ trước hạn (Prepayment penalty fee)
  • D. Quá trình trả nợ dần dần theo thời gian, bao gồm cả gốc và lãi (Process of gradually paying off a loan over time, including both principal and interest)

Câu 20: "Property Appraisal" được thực hiện để làm gì?

  • A. Kiểm tra tình trạng vật lý và các hư hỏng của bất động sản (Inspect the physical condition and damages of the property)
  • B. Xác định giá trị thị trường của bất động sản một cách khách quan (Objectively determine the market value of the property)
  • C. Đàm phán giá mua bán giữa người mua và người bán (Negotiate the purchase price between buyer and seller)
  • D. Đảm bảo bất động sản tuân thủ các quy định về xây dựng (Ensure property complies with building codes)

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của "Property Manager"?

  • A. Thu tiền thuê và xử lý các vấn đề liên quan đến người thuê (Collect rent and handle tenant-related issues)
  • B. Bảo trì và sửa chữa bất động sản (Property maintenance and repairs)
  • C. Tìm kiếm và môi giới giao dịch mua bán bất động sản (Finding and brokering real estate sales transactions)
  • D. Tiếp thị bất động sản cho thuê và tìm kiếm người thuê mới (Marketing rental property and finding new tenants)

Câu 22: "Title Insurance" bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

  • A. Thiệt hại do thiên tai như hỏa hoạn hoặc lũ lụt (Damages from natural disasters like fire or flood)
  • B. Hư hỏng về cấu trúc của tòa nhà sau khi mua (Structural damages to the building after purchase)
  • C. Mất giá trị bất động sản do thị trường suy thoái (Loss of property value due to market downturn)
  • D. Các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sở hữu bất động sản không rõ ràng hoặc tranh chấp (Legal issues related to unclear or disputed property ownership)

Câu 23: "Capital Improvement" khác với "Routine Maintenance" như thế nào?

  • A. Capital Improvement là sửa chữa khẩn cấp, Routine Maintenance là sửa chữa định kỳ (Capital Improvement is emergency repair, Routine Maintenance is regular repair)
  • B. Capital Improvement làm tăng giá trị bất động sản, Routine Maintenance chỉ duy trì tình trạng hiện tại (Capital Improvement increases property value, Routine Maintenance only maintains current condition)
  • C. Capital Improvement do người thuê thực hiện, Routine Maintenance do chủ sở hữu thực hiện (Capital Improvement is done by tenant, Routine Maintenance is done by owner)
  • D. Capital Improvement được bảo hiểm chi trả, Routine Maintenance thì không (Capital Improvement is covered by insurance, Routine Maintenance is not)

Câu 24: Trong đàm phán bất động sản, "Counter Offer" xảy ra khi nào?

  • A. Người mua chấp nhận đề nghị mua ban đầu của người bán (Buyer accepts the seller"s initial asking price)
  • B. Người mua và người bán đồng ý với tất cả các điều khoản và ký hợp đồng (Buyer and seller agree on all terms and sign the contract)
  • C. Người bán phản hồi đề nghị mua ban đầu của người mua bằng một đề nghị khác (Seller responds to the buyer"s initial offer with a different offer)
  • D. Giao dịch mua bán bị hủy bỏ do không đạt được thỏa thuận (Purchase transaction is cancelled due to failure to reach an agreement)

Câu 25: "Fair Housing Act" (Đạo luật Nhà ở Công bằng) trong luật pháp Hoa Kỳ nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn phân biệt đối xử trong bán, cho thuê và tài trợ nhà ở dựa trên các đặc điểm được bảo vệ (Prohibits discrimination in housing sales, rentals, and financing based on protected characteristics)
  • B. Quy định về tiêu chuẩn xây dựng và an toàn nhà ở (Regulates building standards and housing safety)
  • C. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho người mua nhà lần đầu (Provides preferential loans for first-time homebuyers)
  • D. Kiểm soát giá thuê nhà để đảm bảo giá cả phải chăng (Controls rental prices to ensure affordability)

Câu 26: "Walkability Score" của một khu vực được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Mức độ ô nhiễm không khí và tiếng ồn (Levels of air and noise pollution)
  • B. Khoảng cách đi bộ đến các cửa hàng, nhà hàng, công viên và tiện ích công cộng (Walking distance to shops, restaurants, parks, and public amenities)
  • C. Chất lượng trường học và cơ sở y tế trong khu vực (Quality of schools and healthcare facilities in the area)
  • D. Tỷ lệ tội phạm và an ninh trật tự trong khu vực (Crime rate and public safety in the area)

Câu 27: "Seller"s Market" và "Buyer"s Market" khác nhau như thế nào?

  • A. Seller"s Market có lãi suất vay thế chấp thấp hơn, Buyer"s Market có lãi suất cao hơn (Seller"s Market has lower mortgage rates, Buyer"s Market has higher rates)
  • B. Seller"s Market có nhiều người mua hơn người bán, Buyer"s Market có nhiều người bán hơn người mua (Seller"s Market has more buyers than sellers, Buyer"s Market has more sellers than buyers)
  • C. Seller"s Market giá nhà có xu hướng giảm, Buyer"s Market giá nhà có xu hướng tăng (Seller"s Market has declining home prices, Buyer"s Market has rising home prices)
  • D. Seller"s Market có lợi cho người bán, Buyer"s Market có lợi cho người mua (Seller"s Market favors sellers, Buyer"s Market favors buyers)

Câu 28: "Property Disclosure" là gì và tại sao nó quan trọng trong giao dịch bất động sản?

  • A. Báo cáo đánh giá giá trị bất động sản do thẩm định viên thực hiện (Property valuation report prepared by an appraiser)
  • B. Việc người bán tiết lộ thông tin quan trọng về tình trạng và lịch sử bất động sản cho người mua, để đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp (Seller"s disclosure of important information about property condition and history to buyer, ensuring transparency and avoiding disputes)
  • C. Danh sách các tiện nghi và dịch vụ có sẵn trong khu vực lân cận (List of amenities and services available in the surrounding area)
  • D. Hồ sơ pháp lý chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của người bán (Legal documents proving seller"s legitimate ownership)

Câu 29: "Net Operating Income" (NOI) là gì và nó được sử dụng như thế nào trong phân tích đầu tư bất động sản?

  • A. Tổng doanh thu cho thuê trước khi trừ bất kỳ chi phí nào (Total rental revenue before deducting any expenses)
  • B. Thu nhập ròng sau khi trừ tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí tài chính và thuế (Net income after deducting all expenses, including financing costs and taxes)
  • C. Thu nhập ròng từ hoạt động cho thuê bất động sản sau khi trừ chi phí vận hành, nhưng chưa trừ chi phí tài chính và thuế, dùng để đánh giá khả năng sinh lời của tài sản (Net income from rental operations after deducting operating expenses, but before financing costs and taxes, used to assess property profitability)
  • D. Giá trị thị trường của bất động sản sau khi đã trừ đi các khoản nợ (Market value of property after deducting liabilities)

Câu 30: Một nhà đầu tư muốn thực hiện chiến lược "Buy and Hold". Chiến lược này có nghĩa là gì trong đầu tư bất động sản?

  • A. Mua bất động sản với giá thấp và bán nhanh chóng để kiếm lời ngắn hạn (Buy property at a low price and sell quickly for short-term profit)
  • B. Mua bất động sản đang gặp khó khăn về tài chính để tái cơ cấu và bán lại (Buy distressed property to restructure and resell)
  • C. Mua nhiều bất động sản cùng một lúc để đa dạng hóa danh mục đầu tư (Buy multiple properties at once to diversify investment portfolio)
  • D. Mua bất động sản và giữ nó trong dài hạn để hưởng lợi từ tăng giá trị và thu nhập cho thuê (Buy property and hold it long-term to benefit from appreciation and rental income)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang phát triển, một nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được xem là có tính thanh khoản cao và dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt nhất trong thời gian ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một khách hàng tiềm năng nói với bạn: 'I'm looking for a property with 'curb appeal'. What aspect of the property is the client most likely referring to?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Thuật ngữ 'Due Diligence' trong giao dịch bất động sản đề cập đến quy trình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản 'Triple Net Lease (NNN)' có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Một nhà môi giới bất động sản sử dụng cụm từ 'comparable properties' khi tư vấn cho khách hàng. 'Comparable properties' được dùng để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Khách hàng hỏi: 'What is the 'Loan-to-Value' ratio for this mortgage?' Bạn cần giải thích thuật ngữ 'Loan-to-Value (LTV)' này như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong lĩnh vực quản lý bất động sản cho thuê, 'Tenant Retention' là một chỉ số quan trọng. 'Tenant Retention' đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Một nhà phát triển bất động sản đang thực hiện 'Feasibility Study' trước khi quyết định đầu tư vào một dự án mới. Mục đích chính của 'Feasibility Study' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Trong quảng cáo bất động sản, cụm từ 'Move-in Ready' thường được sử dụng. Nó có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố 'Location, Location, Location' quan trọng trong bất động sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong ngữ cảnh pháp lý bất động sản, 'Easement' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: 'Capitalization Rate' (Cap Rate) là một công cụ phổ biến trong đầu tư bất động sản thương mại. Cap Rate được tính bằng công thức nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Một nhà đầu tư bất động sản quan tâm đến 'Gross Rental Yield'. 'Gross Rental Yield' thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong quá trình mua bán bất động sản, 'Escrow Account' được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: 'Zoning Regulations' quy định điều gì trong phát triển bất động sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Một khách hàng muốn biết về 'Property Tax'. Bạn sẽ giải thích 'Property Tax' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: 'Fixture' trong bất động sản khác với 'Personal Property' như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, 'Contingency Clause' bảo vệ bên mua như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: 'Amortization' trong khoản vay thế chấp (mortgage) nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: 'Property Appraisal' được thực hiện để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của 'Property Manager'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: 'Title Insurance' bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: 'Capital Improvement' khác với 'Routine Maintenance' như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Trong đàm phán bất động sản, 'Counter Offer' xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: 'Fair Housing Act' (Đạo luật Nhà ở Công bằng) trong luật pháp Hoa Kỳ nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: 'Walkability Score' của một khu vực được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: 'Seller's Market' và 'Buyer's Market' khác nhau như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: 'Property Disclosure' là gì và tại sao nó quan trọng trong giao dịch bất động sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: 'Net Operating Income' (NOI) là gì và nó được sử dụng như thế nào trong phân tích đầu tư bất động sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Bất động sản

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Một nhà đầu tư muốn thực hiện chiến lược 'Buy and Hold'. Chiến lược này có nghĩa là gì trong đầu tư bất động sản?

Viết một bình luận