Trắc nghiệm Tiếng Pháp - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn câu có cấu trúc đúng và nghĩa phù hợp nhất để diễn đạt sự nuối tiếc về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ.
- A. J"aurais fait mes devoirs si j"avais le temps.
- B. J"ai dû faire mes devoirs.
- C. J"aurais dû faire mes devoirs.
- D. Je devais faire mes devoirs.
Câu 2: Phân tích câu sau và chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành, thể hiện nguyên nhân hoặc lý do: "Elle a beaucoup de succès ______ son travail acharné."
- A. grâce à
- B. à cause de
- C. malgré
- D. en dépit de
Câu 3: Đọc đoạn hội thoại ngắn sau và xác định ý nghĩa ngụ ý của câu trả lời: "Marc: Tu viens au cinéma ce soir? Sophie: J"ai une montagne de travail à finir."
- A. Sophie accepte d"aller au cinéma.
- B. Sophie demande si Marc peut l"aider.
- C. Sophie propose d"aller au cinéma plus tard.
- D. Sophie refuse l"invitation de Marc.
Câu 4: Chọn câu sử dụng đúng đại từ quan hệ "dont" để thay thế cho cụm từ gạch chân trong câu: "C"est un livre. Je t"ai parlé de ce livre hier."
- A. C"est un livre que je t"ai parlé hier.
- B. C"est un livre dont je t"ai parlé hier.
- C. C"est un livre où je t"ai parlé hier.
- D. C"est un livre qui je t"ai parlé hier.
Câu 5: Biến đổi câu sau sang thể bị động (voix passive): "Les étudiants ont préparé le projet."
- A. Le projet est préparé par les étudiants.
- B. Le projet a préparé les étudiants.
- C. Le projet a été préparé par les étudiants.
- D. Les étudiants ont été préparés par le projet.
Câu 6: Trong câu "Il fait beau, alors nous allons faire une promenade.", từ "alors" thể hiện mối quan hệ ngữ nghĩa nào giữa hai mệnh đề?
- A. Cause (Nguyên nhân)
- B. Conséquence (Hậu quả)
- C. Opposition (Đối lập)
- D. Addition (Bổ sung)
Câu 7: Chọn tính từ phù hợp để hoàn thành câu, chú ý sự hợp giống, số: "Elle porte une robe ______."
- A. rouge
- B. rouges
- C. roux
- D. rougesse
Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính: "Paris, capitale de la France, est connue pour ses monuments emblématiques comme la Tour Eiffel, le Louvre et la cathédrale Notre-Dame. C"est aussi une ville de mode, de gastronomie et de culture."
- A. L"histoire de Paris.
- B. Les problèmes de la vie à Paris.
- C. Une présentation des aspects remarquables de Paris.
- D. Le coût de la vie à Paris.
Câu 9: Điền hình thức đúng của động từ vào chỗ trống trong câu: "Si j"avais su, je ______ (venir) plus tôt."
- A. viendrais
- B. venais
- C. serai venu
- D. serais venu
Câu 10: Chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất với "fatigué" trong ngữ cảnh: "Après une longue journée de travail, il était très ______."
- A. heureux
- B. épuisé
- C. actif
- D. calme
Câu 11: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu: "Elle parle avec ses amis."
Câu 12: Hoàn thành câu sau với hình thức đúng của tính từ "nouveau" (mới): "Il a acheté une ______ voiture."
- A. nouveau
- B. nouveaux
- C. nouvelle
- D. nouvelles
Câu 13: Chọn câu diễn đạt sự đối lập hoặc nhượng bộ phù hợp nhất: "______ il pleuvait, nous sommes allés nous promener."
- A. Malgré la pluie
- B. Bien qu"il pleuve
- C. Puisqu"il pleuvait
- D. Comme il pleuvait
Câu 14: Phân tích cấu trúc câu: "Ce film est si intéressant que tout le monde veut le voir." Cụm từ "si... que" diễn đạt mối quan hệ ngữ nghĩa nào?
- A. Cause (Nguyên nhân)
- B. But (Mục đích)
- C. Condition (Điều kiện)
- D. Conséquence (Hậu quả)
Câu 15: Chọn động từ phản thân phù hợp và chia đúng thì (Passé Composé) để hoàn thành câu: "Hier soir, elle ______ (se coucher) tard."
- A. s"a couchée
- B. s"est couchée
- C. s"est couché
- D. s"est couchées
Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Le réchauffement climatique est une préoccupation majeure. Les scientifiques observent une augmentation rapide des températures moyennes mondiales, entraînant des phénomènes extrêmes plus fréquents." Từ "préoccupation" có nghĩa gần nhất với từ nào?
- A. solution
- B. découverte
- C. inquiétude
- D. amélioration
Câu 17: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu, diễn tả một khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại: "Il habite à Paris ______ dix ans."
- A. depuis
- B. pendant
- C. pour
- D. en
Câu 18: Chuyển câu trực tiếp sau sang câu gián tiếp: "Il a dit:
- A. Il a dit qu"il part demain.
- B. Il a dit qu"il partirait demain.
- C. Il a dit qu"il partait le lendemain.
- D. Il a dit qu"il était parti le lendemain.
Câu 19: Phân tích câu "J"ai fait réparer ma voiture." và xác định cấu trúc ngữ pháp được sử dụng.
- A. Voix passive (Thể bị động)
- B. Verbe pronominal (Động từ phản thân)
- C. Conditionnel présent (Thì điều kiện hiện tại)
- D. Construction causative avec "faire" (Cấu trúc sai khiến với "faire")
Câu 20: Chọn tính từ phù hợp nhất để mô tả một người rất thông minh và có kiến thức sâu rộng.
- A. sympathique
- B. cultivé
- C. timide
- D. paresseux
Câu 21: Hoàn thành câu sau với hình thức đúng của động từ "falloir" (cần, phải) ở thì Présent du Subjonctif: "Il faut que tu ______ (étudier) sérieusement."
- A. étudie
- B. étudies
- C. étudies
- D. étudiais
Câu 22: Đọc tình huống: Bạn đến một cửa hàng và muốn hỏi giá một chiếc áo. Bạn sẽ nói gì?
- A. Je voudrais acheter cette chemise.
- B. Vous avez cette chemise en quelle taille?
- C. Cette chemise est jolie.
- D. Combien coûte cette chemise?
Câu 23: Chọn từ trái nghĩa phù hợp nhất với "optimiste" (lạc quan).
- A. réaliste
- B. pessimiste
- C. joyeux
- D. enthousiaste
Câu 24: Điền hình thức đúng của động từ "savoir" (biết) hoặc "connaître" (biết, quen) vào chỗ trống: "Je ______ parler français, mais je ne ______ pas cette ville."
- A. connais / sais
- B. sais / sais
- C. sais / connais
- D. connais / connais
Câu 25: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc so sánh hơn (comparatif de supériorité):
- A. Il est plus rapide qu"elle.
- B. Il est plus rapide que elle.
- C. Il est plus rapide qu"à elle.
- D. Il est plus rapide qu"elle.
Câu 26: Đọc tình huống: Bạn bị ốm và muốn giải thích lý do vắng mặt ở lớp cho giáo viên. Bạn sẽ nói gì?
- A. Je n"ai pas pu venir parce que j"étais malade.
- B. Je suis venu parce que j"étais malade.
- C. Je viendrai demain si je suis malade.
- D. J"étais malade, donc je suis venu.
Câu 27: Xác định thì (temps) của động từ gạch chân trong câu: "Quand j"étais enfant, je jouais dans le jardin tous les jours."
- A. Passé Composé
- B. Présent de l"indicatif
- C. Imparfait de l"indicatif
- D. Futur simple
Câu 28: Chọn đại từ nhân xưng bổ ngữ (COD hoặc COI) phù hợp để thay thế cho cụm từ gạch chân: "J"ai vu mes parents hier."
- A. leur
- B. les
- C. leur ai vus
- D. les ai vu
Câu 29: Phân tích câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ in nghiêng: "Il travaille pour réussir son examen."
- A. Complément Circonstanciel de But
- B. Complément d"Objet Direct
- C. Complément d"Objet Indirect
- D. Sujet
Câu 30: Chọn liên từ phù hợp để kết nối hai mệnh đề, diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, trong đó nguyên nhân được đặt ở đầu câu: "______ il faisait froid, nous sommes restés à la maison."
- A. Parce que
- B. Alors
- C. Comme
- D. Donc