Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Một gia đình sống tại Hà Nội quyết định đi du lịch nghỉ dưỡng tại một khu resort ở Đà Nẵng trong 5 ngày. Chuyến đi này có mục đích giải trí, thư giãn và không nhằm mục đích làm việc hay kiếm thu nhập. Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, hoạt động này được xếp vào loại hình du lịch nào?
- A. Du lịch quốc tế đến Việt Nam
- B. Du lịch nội địa
- C. Du lịch quốc tế ra nước ngoài
- D. Du lịch quá cảnh
Câu 2: Một điểm đến du lịch ven biển đang đối mặt với vấn đề xói lở bờ biển gia tăng do biến đổi khí hậu. Vấn đề này trực tiếp ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của hệ thống du lịch tại điểm đến này?
- A. Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch
- B. Cơ cấu tổ chức quản lý du lịch
- C. Tài nguyên du lịch
- D. Thị trường khách du lịch
Câu 3: Một công ty lữ hành đang xây dựng một gói tour mới tập trung vào trải nghiệm văn hóa tại các làng nghề truyền thống. Để sản phẩm này thu hút và mang lại giá trị thực cho du khách, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cấu thành "sản phẩm du lịch" theo nghĩa rộng?
- A. Giá tour cạnh tranh
- B. Chất lượng khách sạn và phương tiện vận chuyển
- C. Thực đơn các bữa ăn địa phương
- D. Sự kết hợp của tài nguyên, dịch vụ và trải nghiệm tổng thể của du khách
Câu 4: Du lịch có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế như tạo việc làm, tăng thu ngoại tệ. Tuy nhiên, nếu không được quản lý tốt, nó cũng có thể dẫn đến "hiệu ứng rò rỉ" (leakage). "Hiệu ứng rò rỉ" trong kinh tế du lịch được hiểu là gì?
- A. Một phần doanh thu du lịch bị thất thoát ra khỏi nền kinh tế địa phương hoặc quốc gia
- B. Sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ do nhu cầu từ khách du lịch
- C. Hiện tượng khách du lịch hủy chuyến đi vào phút cuối
- D. Việc các công ty du lịch địa phương cạnh tranh không lành mạnh
Câu 5: Một khu di tích lịch sử nổi tiếng đang có lượng khách du lịch quá tải, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và môi trường. Để phát triển du lịch bền vững tại đây, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất?
- A. Tăng giá vé tham quan để hạn chế số lượng khách
- B. Xây dựng thêm nhiều cơ sở hạ tầng phục vụ khách tại khu di tích
- C. Cấm hoàn toàn việc tham quan vào một số ngày trong tuần
- D. Phát triển các sản phẩm du lịch bổ trợ ở khu vực lân cận và khuyến khích khách phân tán thời gian tham quan
Câu 6: Vai trò của cộng đồng dân cư địa phương trong hoạt động du lịch bền vững là gì?
- A. Chỉ là người cung cấp dịch vụ lưu trú và ăn uống cho khách du lịch.
- B. Chỉ là đối tượng chịu tác động tiêu cực của du lịch.
- C. Là chủ thể tham gia, hưởng lợi và có trách nhiệm bảo tồn tài nguyên, văn hóa cho du lịch.
- D. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu là do doanh nghiệp du lịch quyết định.
Câu 7: Một nhà đầu tư đang xem xét xây dựng một khu nghỉ dưỡng sinh thái (eco-resort) tại một vùng núi có hệ sinh thái đa dạng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo tính khả thi và bền vững của dự án?
- A. Khoảng cách từ khu nghỉ dưỡng đến sân bay gần nhất.
- B. Đánh giá tác động môi trường (EIA) và kế hoạch bảo tồn đa dạng sinh học.
- C. Số lượng lao động địa phương có sẵn.
- D. Chi phí xây dựng ban đầu của khu nghỉ dưỡng.
Câu 8: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang ngày càng được ứng dụng trong du lịch. Việc sử dụng VR/AR để cho phép du khách "tham quan thử" điểm đến hoặc xem lại các di tích lịch sử trong bối cảnh gốc thuộc về khía cạnh nào của ứng dụng công nghệ trong du lịch?
- A. Nâng cao trải nghiệm của du khách
- B. Quản lý hoạt động nội bộ của doanh nghiệp
- C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
- D. Kiểm soát an ninh tại điểm đến
Câu 9: Một công ty lữ hành chuyên tổ chức tour mạo hiểm (leo núi, khám phá hang động) cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào trong quản lý rủi ro để đảm bảo an toàn cho du khách?
- A. Cung cấp nhiều lựa chọn ăn uống sang trọng.
- B. Giảm giá tour để thu hút khách hàng.
- C. Đánh giá điều kiện tự nhiên, kiểm tra trang thiết bị và năng lực chuyên môn của hướng dẫn viên.
- D. Tổ chức các buổi hội thảo về lịch sử địa phương trước chuyến đi.
Câu 10: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng vai trò của ngành du lịch trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa?
- A. Du lịch luôn làm mai một giá trị văn hóa truyền thống do sự tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
- B. Du lịch chỉ sử dụng văn hóa như một sản phẩm để bán mà không góp phần bảo tồn.
- C. Du lịch chỉ có tác động tích cực đến văn hóa bằng cách giới thiệu nó ra thế giới.
- D. Du lịch có thể tạo nguồn thu và động lực để bảo tồn, phục hồi các giá trị văn hóa, nhưng cần quản lý để tránh thương mại hóa quá mức.
Câu 11: Khi phân tích thị trường khách du lịch cho một điểm đến mới, việc xác định "phân khúc thị trường mục tiêu" dựa trên các tiêu chí như độ tuổi, thu nhập, sở thích và mục đích chuyến đi nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm tổng chi phí marketing.
- B. Tập trung nguồn lực để phát triển sản phẩm và chiến lược truyền thông phù hợp nhất.
- C. Cạnh tranh trực tiếp với tất cả các điểm đến khác.
- D. Đảm bảo mọi loại khách du lịch đều đến điểm đến đó.
Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng của cơ quan quản lý nhà nước về du lịch cấp quốc gia (ví dụ: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Cục Du lịch) là gì?
- A. Trực tiếp điều hành hoạt động kinh doanh của tất cả các doanh nghiệp lữ hành.
- B. Quản lý và vận hành tất cả các khu di tích lịch sử.
- C. Chỉ cấp phép kinh doanh cho các khách sạn 5 sao.
- D. Xây dựng chính sách, quy hoạch, kế hoạch phát triển du lịch quốc gia và thực hiện công tác xúc tiến du lịch ở tầm vĩ mô.
Câu 13: So sánh giữa du lịch đại trà (mass tourism) và du lịch chuyên biệt (niche tourism - ví dụ: du lịch chim, du lịch ẩm thực). Đặc điểm nào sau đây thường đúng với du lịch chuyên biệt hơn so với du lịch đại trà?
- A. Khách hàng thường có mức chi tiêu bình quân cao hơn và ít nhạy cảm về giá.
- B. Tạo ra áp lực lớn hơn nhiều lên môi trường và cơ sở hạ tầng.
- C. Quy mô đoàn khách thường rất lớn.
- D. Phụ thuộc chủ yếu vào các điểm tham quan nổi tiếng, đông đúc.
Câu 14: Một hướng dẫn viên du lịch đang dẫn đoàn khách nước ngoài tham quan một ngôi chùa cổ. Ngoài việc giới thiệu lịch sử và kiến trúc, hướng dẫn viên còn giải thích về ý nghĩa của các nghi lễ, phong tục địa phương và cách ứng xử phù hợp. Hành động này thể hiện vai trò nào của hướng dẫn viên du lịch?
- A. Chỉ đơn thuần là người cung cấp thông tin.
- B. Là cầu nối văn hóa, giúp du khách hiểu và tôn trọng văn hóa địa phương.
- C. Chỉ là người quản lý thời gian của chuyến đi.
- D. Chỉ tập trung vào việc bán các sản phẩm lưu niệm.
Câu 15: Trong bối cảnh du lịch hiện đại, xu hướng "du lịch trải nghiệm" (experiential tourism) ngày càng phổ biến. Đặc điểm cốt lõi của loại hình du lịch này là gì?
- A. Tập trung chủ yếu vào việc nghỉ dưỡng tại các khu resort sang trọng.
- B. Chỉ đơn thuần là tham quan các địa điểm nổi tiếng và chụp ảnh.
- C. Đề cao sự tham gia trực tiếp của du khách vào các hoạt động, tương tác với văn hóa và con người địa phương.
- D. Ưu tiên các chuyến đi ngắn ngày và tiết kiệm chi phí.
Câu 16: Một tỉnh miền núi đang có tiềm năng phát triển du lịch dựa vào cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số. Để phát triển du lịch hiệu quả và bền vững, tỉnh cần ưu tiên đầu tư vào yếu tố nào trước tiên?
- A. Cải thiện hệ thống giao thông kết nối và cơ sở dịch vụ cơ bản (điện, nước sạch, viễn thông).
- B. Xây dựng ngay các khu vui chơi giải trí quy mô lớn.
- C. Tổ chức các lễ hội văn hóa quy mô quốc tế hàng năm.
- D. Chỉ tập trung quảng bá hình ảnh trên mạng xã hội.
Câu 17: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa du lịch và môi trường là đúng nhất?
- A. Du lịch luôn gây suy thoái môi trường và không bao giờ có tác động tích cực.
- B. Môi trường không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của du lịch.
- C. Chỉ có du lịch sinh thái mới quan tâm đến môi trường.
- D. Môi trường là tài nguyên quan trọng cho du lịch, đồng thời du lịch cũng có thể gây tác động tích cực hoặc tiêu cực lên môi trường tùy thuộc vào cách quản lý.
Câu 18: Khi một doanh nghiệp lữ hành thiết kế một chương trình tour, họ cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo tính hấp dẫn và phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu?
- A. Chỉ tập trung vào việc đưa khách đến càng nhiều điểm tham quan nổi tiếng càng tốt.
- B. Thiết kế một chương trình giống hệt các tour của đối thủ cạnh tranh.
- C. Kết hợp hài hòa các điểm tham quan, hoạt động, thời gian di chuyển và dịch vụ phù hợp với sở thích và khả năng chi trả của khách.
- D. Bỏ qua ý kiến phản hồi của khách hàng cũ.
Câu 19: Du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) có vai trò quan trọng đối với một điểm đến vì những lý do nào sau đây, ngoại trừ:
- A. Mang lại nguồn khách có mức chi tiêu cao.
- B. Giúp kéo dài thời gian lưu trú của du khách.
- C. Góp phần quảng bá hình ảnh điểm đến thông qua các sự kiện lớn.
- D. Thường là loại hình du lịch có chi phí vận hành thấp nhất cho điểm đến.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "tài nguyên du lịch nhân văn"?
- A. Hang động đá vôi
- B. Làng nghề truyền thống
- C. Rừng quốc gia
- D. Bãi biển tự nhiên
Câu 21: Khi đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của một khu vực, bên cạnh tài nguyên du lịch, cần phân tích thêm các yếu tố hỗ trợ nào khác?
- A. Chỉ cần có tài nguyên độc đáo là đủ.
- B. Chỉ cần có đường bay thẳng đến là đủ.
- C. Chỉ cần người dân địa phương thân thiện là đủ.
- D. Cơ sở hạ tầng (giao thông, viễn thông), cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch (lưu trú, ăn uống), nguồn nhân lực và chính sách quản lý.
Câu 22: Một khách sạn đang sử dụng hệ thống quản lý thông tin (PMS - Property Management System) để quản lý việc đặt phòng, check-in/check-out, thanh toán và dịch vụ phòng. Việc ứng dụng công nghệ này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ.
- B. Quảng bá hình ảnh khách sạn trên mạng xã hội.
- C. Dự báo xu hướng du lịch toàn cầu.
- D. Phân tích tác động môi trường của khách sạn.
Câu 23: Du lịch cộng đồng (CBT) được coi là một mô hình phát triển du lịch bền vững bởi vì:
- A. Nó chỉ thu hút một lượng rất nhỏ khách du lịch.
- B. Nó đề cao sự tham gia và chia sẻ lợi ích với cộng đồng địa phương, gắn kết phát triển kinh tế với bảo tồn văn hóa và môi trường.
- C. Nó luôn mang lại lợi nhuận khổng lồ cho người dân.
- D. Nó chỉ diễn ra ở những vùng sâu, vùng xa.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch của một du khách cá nhân?
- A. Mức độ an toàn và an ninh tại điểm đến.
- B. Chi phí chuyến đi và giá trị nhận được.
- C. Sự đa dạng của các điểm tham quan và hoạt động.
- D. Tổng quy mô GDP của ngành du lịch quốc gia đó.
Câu 25: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là công cụ hữu ích trong lập kế hoạch du lịch. Khi phân tích "Threats" (Thách thức) cho một điểm đến, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm này?
- A. Thiếu nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao (Weakness - Điểm yếu nội tại).
- B. Sự đa dạng của tài nguyên du lịch (Strength - Điểm mạnh nội tại).
- C. Sự xuất hiện của các điểm đến cạnh tranh mới trong khu vực.
- D. Xu hướng du lịch bền vững ngày càng tăng (Opportunity - Cơ hội bên ngoài).
Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch bền vững tại các quốc gia đang phát triển là gì?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính và kỹ thuật để đầu tư vào cơ sở hạ tầng và quản lý bền vững.
- B. Lượng khách du lịch quá ít không tạo ra động lực phát triển.
- C. Người dân địa phương không quan tâm đến du lịch.
- D. Không có tài nguyên du lịch độc đáo.
Câu 27: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "kép" của du lịch: vừa là ngành kinh tế, vừa là ngành văn hóa-xã hội?
- A. Xây dựng một chuỗi khách sạn tiêu chuẩn quốc tế (chủ yếu kinh tế).
- B. Quảng bá điểm đến trên truyền hình quốc tế (chủ yếu kinh tế/marketing).
- C. Cấp phép kinh doanh lữ hành (chủ yếu quản lý nhà nước).
- D. Tổ chức các tour du lịch kết hợp trải nghiệm tham gia lễ hội truyền thống của địa phương.
Câu 28: Một trong những mục tiêu chính của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) là gì?
- A. Trực tiếp điều hành tất cả các hãng hàng không quốc tế.
- B. Thúc đẩy du lịch có trách nhiệm, bền vững và tiếp cận được cho tất cả mọi người.
- C. Xây dựng và quản lý tất cả các khu nghỉ dưỡng trên thế giới.
- D. Chỉ tập trung vào việc thu thập thống kê về lượng khách du lịch.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây là thiết yếu để một điểm đến du lịch có thể phát triển lâu dài và bền vững, ngay cả khi đã có tài nguyên hấp dẫn?
- A. Có nhiều nhà hàng và cửa hàng mua sắm sang trọng.
- B. Tổ chức nhiều sự kiện giải trí lớn hàng năm.
- C. Có một kế hoạch quản lý và phát triển du lịch tổng thể, có sự tham gia của các bên liên quan và chú trọng tính bền vững.
- D. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch cao cấp.
Câu 30: Một công ty lữ hành đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới. Sau khi phân tích, họ nhận thấy chiến lược marketing hiện tại không hiệu quả và sản phẩm tour chưa thực sự nổi bật. Để giải quyết vấn đề này, họ nên ưu tiên hành động nào?
- A. Cắt giảm toàn bộ chi phí hoạt động.
- B. Mở thêm nhiều chi nhánh văn phòng mới.
- C. Sa thải bớt nhân viên.
- D. Nghiên cứu kỹ hơn về thị trường mục tiêu và đối thủ cạnh tranh để điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing.