15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Tổng Quan Du Lịch

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 01

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để phân biệt giữa khách du lịch và người di cư?

  • A. Thời gian lưu trú tại điểm đến
  • B. Mục đích chính của chuyến đi
  • C. Quốc tịch hoặc nơi sinh của người đó
  • D. Phương tiện di chuyển được sử dụng

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây **tập trung chủ yếu** vào việc trải nghiệm văn hóa bản địa, phong tục tập quán và lối sống của người dân địa phương?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch mạo hiểm
  • C. Du lịch văn hóa
  • D. Du lịch biển

Câu 3: Trong mô hình "5A"s of Tourism", yếu tố "Attractions" (Điểm hấp dẫn) đề cập đến điều gì?

  • A. Các loại hình phương tiện vận chuyển đến điểm du lịch
  • B. Dịch vụ lưu trú và cơ sở vật chất tại điểm du lịch
  • C. Các hoạt động và trải nghiệm du lịch có sẵn
  • D. Tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn thu hút du khách

Câu 4: Một công ty lữ hành xây dựng tour du lịch trọn gói bao gồm vé máy bay, khách sạn, ăn uống và tham quan các điểm đến nổi tiếng. Loại hình kinh doanh này thuộc phạm vi nào trong ngành du lịch?

  • A. Kinh doanh dịch vụ lữ hành
  • B. Kinh doanh dịch vụ lưu trú
  • C. Kinh doanh vận tải du lịch
  • D. Kinh doanh dịch vụ hỗ trợ du lịch

Câu 5: Hiện tượng "overtourism" (quá tải du lịch) gây ra những tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường tự nhiên tại điểm đến?

  • A. Gia tăng cơ hội việc làm cho người dân địa phương
  • B. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông
  • C. Ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên, mất đa dạng sinh học
  • D. Thúc đẩy bảo tồn di sản văn hóa

Câu 6: Theo Luật Du lịch Việt Nam, hướng dẫn viên du lịch **nội địa** được phép hướng dẫn cho đối tượng khách du lịch nào?

  • A. Chỉ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam
  • B. Khách du lịch là công dân Việt Nam
  • C. Cả khách du lịch quốc tế và khách du lịch nội địa
  • D. Chỉ khách du lịch đến từ các quốc gia ASEAN

Câu 7: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách du lịch sau khi sử dụng dịch vụ?

  • A. Phỏng vấn sâu với chuyên gia du lịch
  • B. Thống kê số lượng khách du lịch
  • C. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo ngành
  • D. Khảo sát bằng bảng hỏi (questionnaire) đối với khách du lịch

Câu 8: Trong chiến lược marketing du lịch, phân khúc thị trường (market segmentation) có vai trò gì?

  • A. Giảm chi phí quảng bá du lịch
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • C. Xác định và đáp ứng nhu cầu khác nhau của các nhóm khách hàng mục tiêu
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý chất lượng dịch vụ

Câu 9: Khái niệm "du lịch có trách nhiệm" (responsible tourism) nhấn mạnh đến điều gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp du lịch
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích kinh tế, xã hội, môi trường tại điểm đến
  • C. Tăng cường quảng bá hình ảnh du lịch quốc gia
  • D. Đảm bảo an ninh và an toàn tuyệt đối cho khách du lịch

Câu 10: Loại hình cơ sở lưu trú nào sau đây thường được xây dựng ở vùng nông thôn, gần gũi với thiên nhiên và văn hóa địa phương, do người dân địa phương quản lý?

  • A. Khách sạn 5 sao
  • B. Khu nghỉ dưỡng phức hợp (resort)
  • C. Căn hộ dịch vụ
  • D. Homestay

Câu 11: Sự kiện nào sau đây có thể được xem là một ví dụ về du lịch MICE (Meeting, Incentive, Convention, Exhibition)?

  • A. Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu được tổ chức tại một thành phố du lịch
  • B. Một gia đình đi nghỉ mát tại bãi biển
  • C. Một nhóm bạn trẻ đi phượt bằng xe máy
  • D. Một cặp đôi đi hưởng tuần trăng mật

Câu 12: Phân tích SWOT trong du lịch thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá chất lượng dịch vụ du lịch hiện tại
  • B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược phát triển du lịch
  • C. Dự báo lượng khách du lịch trong tương lai
  • D. Nghiên cứu thị hiếu và xu hướng du lịch của khách hàng

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thuộc về "cung" (supply) trong du lịch?

  • A. Nhu cầu tham quan và giải trí của khách du lịch
  • B. Khả năng chi trả của khách du lịch
  • C. Cơ sở lưu trú và dịch vụ ăn uống tại điểm đến
  • D. Động cơ và mục đích du lịch của khách hàng

Câu 14: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (tourism destination lifecycle), giai đoạn "bão hòa" (saturation) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Điểm đến mới được khám phá và thu hút du khách tiên phong
  • B. Lượng khách du lịch tăng trưởng nhanh chóng
  • C. Điểm đến trở nên nổi tiếng và được biết đến rộng rãi
  • D. Quá tải du lịch, môi trường suy thoái, chất lượng dịch vụ giảm sút

Câu 15: Chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của loại hình kinh doanh nào?

  • A. Công ty lữ hành
  • B. Khách sạn và cơ sở lưu trú
  • C. Nhà hàng và dịch vụ ăn uống
  • D. Công ty vận tải du lịch

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước trong quy trình lập kế hoạch du lịch theo thứ tự logic: (1) Đánh giá và lựa chọn phương án; (2) Xác định mục tiêu và phạm vi; (3) Thực hiện và giám sát; (4) Phân tích hiện trạng và dự báo.

  • A. 1 - 2 - 3 - 4
  • B. 4 - 2 - 1 - 3
  • C. 2 - 4 - 1 - 3
  • D. 3 - 1 - 4 - 2

Câu 17: Trong bối cảnh du lịch quốc tế, hiệp định song phương hoặc đa phương giữa các quốc gia có vai trò gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi về thủ tục visa, hợp tác quảng bá, và phát triển du lịch bền vững
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong thu hút khách du lịch
  • C. Tăng cường kiểm soát an ninh biên giới và quản lý xuất nhập cảnh
  • D. Quy định giá dịch vụ du lịch quốc tế một cách thống nhất

Câu 18: Mạng xã hội (social media) đóng vai trò như thế nào trong marketing du lịch hiện đại?

  • A. Chỉ là kênh giải trí, ít ảnh hưởng đến quyết định du lịch
  • B. Chủ yếu dùng để đặt dịch vụ trực tuyến
  • C. Giới hạn khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng
  • D. Kênh quảng bá hiệu quả, tương tác trực tiếp với khách hàng, tạo dựng hình ảnh điểm đến

Câu 19: "Du lịch cộng đồng" (community-based tourism) mang lại lợi ích kinh tế - xã hội chủ yếu cho đối tượng nào?

  • A. Các tập đoàn khách sạn lớn
  • B. Công ty lữ hành quốc tế
  • C. Cộng đồng dân cư địa phương tại điểm du lịch
  • D. Chính phủ và cơ quan quản lý du lịch

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chuẩn hóa (standardization) có ưu điểm gì?

  • A. Tăng tính linh hoạt và cá nhân hóa dịch vụ
  • B. Đảm bảo tính nhất quán, dễ dàng kiểm soát và đánh giá chất lượng dịch vụ
  • C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong dịch vụ
  • D. Giảm chi phí đào tạo nhân viên

Câu 21: Xu hướng "du lịch chậm" (slow tourism) đề cao giá trị nào?

  • A. Di chuyển nhanh chóng và tham quan nhiều điểm đến trong thời gian ngắn
  • B. Sử dụng các phương tiện giao thông hiện đại và tiện nghi
  • C. Tiết kiệm chi phí và thời gian du lịch
  • D. Trải nghiệm sâu sắc văn hóa địa phương, kết nối với cộng đồng và du lịch bền vững

Câu 22: Để đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của một vùng, yếu tố "tài nguyên du lịch" được xem xét bao gồm những gì?

  • A. Tài nguyên tự nhiên (như cảnh quan, khí hậu) và tài nguyên nhân văn (như di tích lịch sử, văn hóa)
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông và cơ sở vật chất du lịch
  • C. Nguồn nhân lực du lịch và chính sách phát triển du lịch
  • D. Thương hiệu du lịch và hoạt động marketing quảng bá

Câu 23: Trong quản trị rủi ro du lịch, việc xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp (emergency response plan) có mục đích gì?

  • A. Tăng cường doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp du lịch
  • B. Giảm thiểu thiệt hại, đảm bảo an toàn và hỗ trợ khách du lịch trong tình huống khẩn cấp
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm du lịch
  • D. Quảng bá hình ảnh điểm đến du lịch an toàn và hấp dẫn

Câu 24: Mô hình "du lịch xanh" (green tourism) tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Văn hóa và di sản
  • B. Kinh tế địa phương
  • C. Môi trường tự nhiên
  • D. Xã hội và cộng đồng

Câu 25: Chức năng "điều phối" (coordination) trong quản lý du lịch đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển du lịch
  • B. Kiểm tra và giám sát chất lượng dịch vụ du lịch
  • C. Tuyển dụng và đào tạo nhân lực du lịch
  • D. Hợp tác và kết nối các bên liên quan (doanh nghiệp, chính quyền, cộng đồng) để đạt mục tiêu chung

Câu 26: Trong nghiên cứu thị trường du lịch, phương pháp "quan sát" (observation) thường được sử dụng để thu thập thông tin gì?

  • A. Ý kiến và thái độ của khách du lịch về dịch vụ
  • B. Hành vi, thói quen và tương tác thực tế của khách du lịch tại điểm đến
  • C. Thông tin nhân khẩu học và đặc điểm cá nhân của khách du lịch
  • D. Mức độ hài lòng và trải nghiệm của khách du lịch sau chuyến đi

Câu 27: Yếu tố "cơ sở hạ tầng" (infrastructure) ảnh hưởng đến khả năng phát triển du lịch của một điểm đến như thế nào?

  • A. Ít ảnh hưởng, vì du khách chủ yếu quan tâm đến tài nguyên du lịch
  • B. Chỉ quan trọng đối với du lịch quốc tế, không cần thiết cho du lịch nội địa
  • C. Quyết định khả năng tiếp cận, đi lại, lưu trú và sử dụng dịch vụ của du khách, ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm du lịch
  • D. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu phát triển du lịch, sau đó không còn quan trọng

Câu 28: Hình thức "du lịch nông nghiệp" (agritourism) thường kết hợp với loại hình du lịch nào sau đây?

  • A. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng
  • B. Du lịch biển và du lịch mạo hiểm
  • C. Du lịch văn hóa và du lịch tâm linh
  • D. Du lịch MICE và du lịch đô thị

Câu 29: Trong quản lý điểm đến du lịch (destination management), vai trò của tổ chức quản lý điểm đến (DMO - Destination Management Organization) là gì?

  • A. Trực tiếp kinh doanh dịch vụ du lịch và thu lợi nhuận
  • B. Điều phối các hoạt động du lịch, quảng bá điểm đến, và phát triển du lịch bền vững
  • C. Kiểm soát giá cả dịch vụ du lịch và đảm bảo cạnh tranh lành mạnh
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng và đầu tư vào các dự án du lịch lớn

Câu 30: Khi xây dựng sản phẩm du lịch mới, yếu tố "tính độc đáo" (uniqueness) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì du khách thường thích những sản phẩm quen thuộc
  • B. Chỉ quan trọng đối với du lịch quốc tế, không cần thiết cho du lịch nội địa
  • C. Có thể tạo ra sự khác biệt nhưng không ảnh hưởng lớn đến sự thành công của sản phẩm
  • D. Tạo sự khác biệt, thu hút khách hàng, và tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm du lịch

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để phân biệt giữa khách du lịch và người di cư?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây **tập trung chủ yếu** vào việc trải nghiệm văn hóa bản địa, phong tục tập quán và lối sống của người dân địa phương?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong mô hình '5A's of Tourism', yếu tố 'Attractions' (Điểm hấp dẫn) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một công ty lữ hành xây dựng tour du lịch trọn gói bao gồm vé máy bay, khách sạn, ăn uống và tham quan các điểm đến nổi tiếng. Loại hình kinh doanh này thuộc phạm vi nào trong ngành du lịch?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hiện tượng 'overtourism' (quá tải du lịch) gây ra những tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường tự nhiên tại điểm đến?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Theo Luật Du lịch Việt Nam, hướng dẫn viên du lịch **nội địa** được phép hướng dẫn cho đối tượng khách du lịch nào?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách du lịch sau khi sử dụng dịch vụ?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong chiến lược marketing du lịch, phân khúc thị trường (market segmentation) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khái niệm 'du lịch có trách nhiệm' (responsible tourism) nhấn mạnh đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Loại hình cơ sở lưu trú nào sau đây thường được xây dựng ở vùng nông thôn, gần gũi với thiên nhiên và văn hóa địa phương, do người dân địa phương quản lý?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sự kiện nào sau đây có thể được xem là một ví dụ về du lịch MICE (Meeting, Incentive, Convention, Exhibition)?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích SWOT trong du lịch thường được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'cung' (supply) trong du lịch?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (tourism destination lifecycle), giai đoạn 'bão hòa' (saturation) thường được đặc trưng bởi điều gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của loại hình kinh doanh nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước trong quy trình lập kế hoạch du lịch theo thứ tự logic: (1) Đánh giá và lựa chọn phương án; (2) Xác định mục tiêu và phạm vi; (3) Thực hiện và giám sát; (4) Phân tích hiện trạng và dự báo.

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong bối cảnh du lịch quốc tế, hiệp định song phương hoặc đa phương giữa các quốc gia có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Mạng xã hội (social media) đóng vai trò như thế nào trong marketing du lịch hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: 'Du lịch cộng đồng' (community-based tourism) mang lại lợi ích kinh tế - xã hội chủ yếu cho đối tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chuẩn hóa (standardization) có ưu điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Xu hướng 'du lịch chậm' (slow tourism) đề cao giá trị nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của một vùng, yếu tố 'tài nguyên du lịch' được xem xét bao gồm những gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong quản trị rủi ro du lịch, việc xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp (emergency response plan) có mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Mô hình 'du lịch xanh' (green tourism) tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến yếu tố nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chức năng 'điều phối' (coordination) trong quản lý du lịch đề cập đến hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong nghiên cứu thị trường du lịch, phương pháp 'quan sát' (observation) thường được sử dụng để thu thập thông tin gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Yếu tố 'cơ sở hạ tầng' (infrastructure) ảnh hưởng đến khả năng phát triển du lịch của một điểm đến như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hình thức 'du lịch nông nghiệp' (agritourism) thường kết hợp với loại hình du lịch nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong quản lý điểm đến du lịch (destination management), vai trò của tổ chức quản lý điểm đến (DMO - Destination Management Organization) là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi xây dựng sản phẩm du lịch mới, yếu tố 'tính độc đáo' (uniqueness) có vai trò quan trọng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 02

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa khách du lịch và người di cư?

  • A. Mục đích của chuyến đi
  • B. Khoảng cách di chuyển
  • C. Phương tiện di chuyển
  • D. Thời gian lưu trú tại điểm đến

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây có tác động ít nhất đến môi trường tự nhiên?

  • A. Du lịch biển đảo
  • B. Du lịch thể thao mạo hiểm
  • C. Du lịch văn hóa - lịch sử tại đô thị
  • D. Du lịch sinh thái tại khu bảo tồn thiên nhiên

Câu 3: Trong mô hình "5A"s of Tourism", yếu tố "Accessibility" đề cập đến điều gì?

  • A. Sự hấp dẫn của điểm đến
  • B. Khả năng tiếp cận và đi lại dễ dàng đến điểm đến
  • C. Các dịch vụ và tiện nghi tại điểm đến
  • D. Hoạt động và trải nghiệm du lịch đa dạng

Câu 4: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây đóng vai trò trung gian giữa nhà cung cấp dịch vụ du lịch và khách du lịch?

  • A. Đại lý lữ hành
  • B. Khách sạn
  • C. Nhà hàng
  • D. Công ty vận tải

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "du lịch bền vững"?

  • A. Du lịch tập trung vào lợi nhuận kinh tế tối đa
  • B. Du lịch khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên
  • C. Du lịch đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai
  • D. Du lịch phát triển nhanh chóng, bất chấp tác động tiêu cực đến xã hội và môi trường

Câu 6: Trong các loại hình lưu trú du lịch, loại hình nào sau đây thường mang lại trải nghiệm gần gũi với thiên nhiên nhất?

  • A. Khách sạn
  • B. Resort
  • C. Căn hộ dịch vụ
  • D. Homestay/Eco-lodge

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thuộc về "du lịch MICE"?

  • A. Tham quan di tích lịch sử
  • B. Tổ chức hội nghị khách hàng
  • C. Nghỉ dưỡng tại bãi biển
  • D. Khám phá văn hóa ẩm thực địa phương

Câu 8: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến "cung" du lịch của một quốc gia?

  • A. Thu nhập bình quân đầu người
  • B. Xu hướng thời trang
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch
  • D. Chính sách visa

Câu 9: "Thương hiệu điểm đến" (Destination Branding) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình phát triển du lịch?

  • A. Giai đoạn suy thoái
  • B. Giai đoạn trưởng thành và cạnh tranh
  • C. Giai đoạn sơ khai
  • D. Giai đoạn phục hồi

Câu 10: Hình thức "du lịch cộng đồng" mang lại lợi ích chủ yếu cho đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp lữ hành
  • B. Chính quyền địa phương
  • C. Cộng đồng dân cư địa phương
  • D. Khách du lịch quốc tế

Câu 11: Loại hình "di sản văn hóa phi vật thể" nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển du lịch?

  • A. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương
  • B. Nhã nhạc cung đình Huế
  • C. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên
  • D. Nghệ thuật biểu diễn dân gian (ví dụ: hát Xoan, Quan họ)

Câu 12: Trong quản lý điểm đến du lịch, "sức chứa" (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây tác động tiêu cực
  • B. Tổng diện tích của điểm đến du lịch
  • C. Số lượng cơ sở lưu trú tại điểm đến
  • D. Ngân sách đầu tư cho phát triển du lịch tại điểm đến

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến văn hóa địa phương?

  • A. Xây dựng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp
  • B. Giáo dục khách du lịch về văn hóa và phong tục địa phương
  • C. Hạn chế phát triển du lịch ở các khu vực văn hóa truyền thống
  • D. Thay đổi văn hóa địa phương để phù hợp với sở thích của khách du lịch

Câu 14: Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) thường bao gồm:

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến khác
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế
  • C. Tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú và độc đáo
  • D. Sự thay đổi trong nhu cầu của khách du lịch

Câu 15: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và tìm hiểu về hệ sinh thái tự nhiên?

  • A. Du lịch mạo hiểm
  • B. Du lịch văn hóa
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng
  • D. Du lịch sinh thái

Câu 16: "Lòng hiếu khách" (hospitality) được xem là yếu tố cốt lõi trong ngành dịch vụ du lịch vì:

  • A. Tạo ra trải nghiệm tích cực và sự hài lòng cho khách du lịch
  • B. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp du lịch
  • C. Tăng cường quảng bá hình ảnh điểm đến
  • D. Đảm bảo an ninh và an toàn cho khách du lịch

Câu 17: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (Tourism Area Life Cycle - TALC), giai đoạn "Phát triển" (Development) đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Điểm đến mới được khám phá, lượng khách du lịch ít
  • B. Lượng khách du lịch tăng nhanh, đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng
  • C. Điểm đến trở nên bão hòa, lượng khách du lịch ổn định hoặc giảm
  • D. Điểm đến suy thoái, cần tái tạo để thu hút khách du lịch trở lại

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với du lịch ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu tài nguyên du lịch tự nhiên
  • B. Chi phí du lịch quá cao
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch chưa phát triển
  • D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa

Câu 19: "Marketing du lịch" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Quản lý chất lượng dịch vụ du lịch
  • B. Phát triển sản phẩm du lịch mới
  • C. Bảo tồn tài nguyên du lịch
  • D. Thu hút và tiếp cận khách hàng mục tiêu

Câu 20: Loại hình "vận chuyển du lịch" nào sau đây có chi phí thấp nhất trên mỗi km di chuyển?

  • A. Máy bay
  • B. Tàu hỏa
  • C. Ô tô cá nhân
  • D. Du thuyền

Câu 21: Trong "kênh phân phối du lịch", OTA (Online Travel Agency) là viết tắt của:

  • A. Organization of Tourist Activities
  • B. Official Tourism Association
  • C. Online Travel Agency
  • D. Outbound Tour Operator

Câu 22: "Du lịch nông thôn" có thể góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực nông thôn thông qua:

  • A. Tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương
  • B. Thay đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang dịch vụ
  • C. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng nông thôn theo tiêu chuẩn đô thị
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực nông thôn

Câu 23: "Chỉ số hài lòng của khách du lịch" (Customer Satisfaction Index - CSI) được sử dụng để:

  • A. Đo lường hiệu quả quảng cáo du lịch
  • B. Dự báo lượng khách du lịch trong tương lai
  • C. So sánh giá cả dịch vụ du lịch giữa các điểm đến
  • D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch về trải nghiệm của họ

Câu 24: Trong quản trị rủi ro du lịch, "khủng hoảng truyền thông" thường phát sinh khi:

  • A. Giá dịch vụ du lịch tăng cao
  • B. Sự cố hoặc tai nạn xảy ra ảnh hưởng đến khách du lịch
  • C. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp du lịch gia tăng
  • D. Chính sách visa thay đổi đột ngột

Câu 25: "Du lịch thông minh" (Smart Tourism) ứng dụng công nghệ để:

  • A. Giảm giá thành dịch vụ du lịch
  • B. Hạn chế lượng khách du lịch đến điểm đến
  • C. Nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách du lịch
  • D. Tăng cường kiểm soát an ninh tại điểm đến

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "tài nguyên du lịch nhân văn"?

  • A. Bãi biển đẹp
  • B. Di tích lịch sử
  • C. Lễ hội truyền thống
  • D. Làng nghề thủ công

Câu 27: "Lữ hành tự do" (FIT - Free Independent Traveler) khác biệt với "lữ hành theo đoàn" (GIT - Group Inclusive Tour) chủ yếu ở:

  • A. Giá cả dịch vụ
  • B. Loại hình vận chuyển
  • C. Loại hình lưu trú
  • D. Tính linh hoạt và tự chủ trong lịch trình

Câu 28: "Du lịch chữa bệnh" (Wellness Tourism) ngày càng phổ biến do:

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch giảm
  • B. Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và tinh thần tăng cao
  • C. Chính sách visa thuận lợi hơn
  • D. Xu hướng khám phá văn hóa mới nổi

Câu 29: Để đánh giá "tiềm năng du lịch" của một khu vực, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Cơ sở hạ tầng hiện có
  • B. Nguồn nhân lực du lịch
  • C. Tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn
  • D. Chính sách phát triển du lịch của địa phương

Câu 30: Trong "quy hoạch du lịch", việc "phân vùng du lịch" (tourism zoning) nhằm mục đích:

  • A. Quản lý và phát triển du lịch một cách có hệ thống và hiệu quả hơn
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào du lịch
  • C. Tăng cường cạnh tranh giữa các điểm đến du lịch
  • D. Giảm thiểu chi phí quản lý du lịch

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt giữa khách du lịch và người di cư?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây có tác động *ít nhất* đến môi trường tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong mô hình '5A's of Tourism', yếu tố 'Accessibility' đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây đóng vai trò *trung gian* giữa nhà cung cấp dịch vụ du lịch và khách du lịch?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'du lịch bền vững'?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong các loại hình lưu trú du lịch, loại hình nào sau đây thường mang lại trải nghiệm *gần gũi với thiên nhiên* nhất?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thuộc về 'du lịch MICE'?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *trực tiếp nhất* đến 'cung' du lịch của một quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: 'Thương hiệu điểm đến' (Destination Branding) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình phát triển du lịch?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hình thức 'du lịch cộng đồng' mang lại lợi ích *chủ yếu* cho đối tượng nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Loại hình 'di sản văn hóa phi vật thể' nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển du lịch?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong quản lý điểm đến du lịch, 'sức chứa' (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến văn hóa địa phương?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) thường bao gồm:

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và tìm hiểu về hệ sinh thái tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: 'Lòng hiếu khách' (hospitality) được xem là yếu tố *cốt lõi* trong ngành dịch vụ du lịch vì:

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (Tourism Area Life Cycle - TALC), giai đoạn 'Phát triển' (Development) đặc trưng bởi điều gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là *thách thức lớn nhất* đối với du lịch ở các nước đang phát triển?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: 'Marketing du lịch' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Loại hình 'vận chuyển du lịch' nào sau đây có chi phí *thấp nhất* trên mỗi km di chuyển?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong 'kênh phân phối du lịch', OTA (Online Travel Agency) là viết tắt của:

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: 'Du lịch nông thôn' có thể góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực nông thôn thông qua:

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Chỉ số hài lòng của khách du lịch' (Customer Satisfaction Index - CSI) được sử dụng để:

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong quản trị rủi ro du lịch, 'khủng hoảng truyền thông' thường phát sinh khi:

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: 'Du lịch thông minh' (Smart Tourism) ứng dụng công nghệ để:

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'tài nguyên du lịch nhân văn'?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: 'Lữ hành tự do' (FIT - Free Independent Traveler) khác biệt với 'lữ hành theo đoàn' (GIT - Group Inclusive Tour) chủ yếu ở:

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Du lịch chữa bệnh' (Wellness Tourism) ngày càng phổ biến do:

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để đánh giá 'tiềm năng du lịch' của một khu vực, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *đầu tiên*?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong 'quy hoạch du lịch', việc 'phân vùng du lịch' (tourism zoning) nhằm mục đích:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 03

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất phân biệt giữa khách du lịch và người di cư theo định nghĩa của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)?

  • A. Thời gian lưu trú tại điểm đến
  • B. Quốc tịch hoặc nơi cư trú thường xuyên
  • C. Phương tiện di chuyển sử dụng
  • D. Mục đích chính của chuyến đi (du lịch giải trí so với mục đích khác)

Câu 2: Loại hình du lịch nào sau đây chú trọng nhất đến việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế - xã hội cho cộng đồng địa phương?

  • A. Du lịch đại chúng (Mass tourism)
  • B. Du lịch sinh thái (Ecotourism)
  • C. Du lịch mạo hiểm (Adventure tourism)
  • D. Du lịch đô thị (Urban tourism)

Câu 3: Trong mô hình "5A" của du lịch (Điểm hấp dẫn - Attractions, Tiếp cận - Accessibility, Dịch vụ lưu trú - Accommodation, Hoạt động - Activities, Tiện nghi - Amenities), yếu tố "Tiếp cận" đề cập đến điều gì?

  • A. Chất lượng và sự đa dạng của các hoạt động du lịch
  • B. Sự phong phú của các điểm tham quan tự nhiên và văn hóa
  • C. Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng kết nối đến điểm du lịch
  • D. Các dịch vụ hỗ trợ du khách như thông tin du lịch, y tế, an ninh

Câu 4: Tác động tiêu cực nào sau đây về mặt văn hóa - xã hội thường gặp nhất khi phát triển du lịch quá nhanh và thiếu quy hoạch?

  • A. Xói mòn bản sắc văn hóa địa phương do thương mại hóa
  • B. Gia tăng ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên
  • C. Thâm hụt cán cân thanh toán quốc tế
  • D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do phụ thuộc vào du lịch

Câu 5: Mục tiêu chính của việc xây dựng "thương hiệu du lịch quốc gia" là gì?

  • A. Tăng cường quản lý nhà nước về du lịch
  • B. Nâng cao sức hấp dẫn và khả năng cạnh tranh của điểm đến trên thị trường quốc tế
  • C. Đảm bảo an ninh và an toàn cho du khách
  • D. Phân bổ ngân sách đầu tư cho phát triển du lịch

Câu 6: Loại hình tổ chức nào không phải là trung gian phân phối du lịch?

  • A. Đại lý du lịch (Travel agency)
  • B. Nhà điều hành tour (Tour operator)
  • C. Hệ thống đặt phòng trực tuyến (Online travel agency - OTA)
  • D. Khách sạn và khu nghỉ dưỡng (Hotels and resorts)

Câu 7: Kỹ năng quan trọng nhất của một hướng dẫn viên du lịch khi xử lý tình huống khẩn cấp là gì?

  • A. Khả năng giao tiếp ngoại ngữ lưu loát
  • B. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và văn hóa địa phương
  • C. Khả năng ứng phó nhanh chóng, bình tĩnh và hiệu quả
  • D. Kỹ năng bán hàng và thuyết phục khách hàng

Câu 8: "Du lịch cộng đồng" mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người dân địa phương?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Tăng thu nhập, bảo tồn văn hóa và môi trường, phát triển bền vững
  • C. Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
  • D. Quảng bá hình ảnh du lịch quốc gia trên toàn thế giới

Câu 9: Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) thường bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh
  • B. Những cơ hội thị trường mới nổi
  • C. Điểm yếu về cơ sở hạ tầng và dịch vụ
  • D. Tài nguyên du lịch độc đáo, vị trí địa lý thuận lợi, văn hóa đặc sắc

Câu 10: Xu hướng "du lịch trải nghiệm" (experiential tourism) ngày càng phổ biến, tập trung vào điều gì?

  • A. Sự tham gia tích cực và sâu sắc của du khách vào các hoạt động văn hóa, đời sống địa phương
  • B. Việc sử dụng công nghệ số để hỗ trợ trải nghiệm du lịch
  • C. Mong muốn tiết kiệm chi phí và tìm kiếm các dịch vụ du lịch giá rẻ
  • D. Nhu cầu nghỉ dưỡng tại các khu resort sang trọng, tiện nghi

Câu 11: Chính sách "visa điện tử" (e-visa) mang lại lợi ích trực tiếp nào cho ngành du lịch?

  • A. Tăng cường an ninh quốc gia
  • B. Thu hút khách du lịch quốc tế dễ dàng hơn, tăng trưởng lượng khách
  • C. Cải thiện quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác
  • D. Giảm chi phí quản lý xuất nhập cảnh

Câu 12: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí "đáng tin cậy" (reliability) thể hiện điều gì?

  • A. Sự nhiệt tình và sẵn lòng giúp đỡ khách hàng
  • B. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi
  • C. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đúng hẹn và nhất quán
  • D. Sự am hiểu và đáp ứng nhu cầu cá nhân của từng khách hàng

Câu 13: Loại hình du lịch nào sau đây thường chịu ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố mùa vụ?

  • A. Du lịch văn hóa
  • B. Du lịch công vụ (MICE)
  • C. Du lịch chữa bệnh
  • D. Du lịch biển đảo

Câu 14: "Sức chứa của điểm đến" (destination carrying capacity) trong du lịch bền vững đề cập đến giới hạn nào?

  • A. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây suy thoái môi trường và văn hóa
  • B. Tổng diện tích của các khu du lịch và khách sạn tại điểm đến
  • C. Ngân sách đầu tư tối đa cho phát triển du lịch tại điểm đến
  • D. Thời gian lưu trú trung bình của khách du lịch tại điểm đến

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "tài nguyên du lịch nhân văn"?

  • A. Lễ hội truyền thống
  • B. Bãi biển đẹp
  • C. Di tích lịch sử
  • D. Ẩm thực địa phương

Câu 16: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (destination lifecycle), giai đoạn "bão hòa" (saturation) thường đi kèm với đặc điểm nào?

  • A. Lượng khách du lịch tăng trưởng nhanh chóng
  • B. Điểm đến mới được khám phá và ít khách du lịch
  • C. Tăng trưởng chậm lại, có dấu hiệu quá tải và tác động tiêu cực
  • D. Điểm đến suy thoái và mất đi sức hấp dẫn

Câu 17: "Marketing du lịch điểm đến" (destination marketing) tập trung vào việc quảng bá điều gì?

  • A. Các sản phẩm và dịch vụ cụ thể của doanh nghiệp du lịch
  • B. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá du lịch
  • C. Hình ảnh và thương hiệu của công ty lữ hành
  • D. Toàn bộ điểm đến du lịch, bao gồm các sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm

Câu 18: "Du lịch có trách nhiệm" (responsible tourism) khác biệt với "du lịch bền vững" (sustainable tourism) ở điểm nào?

  • A. Du lịch bền vững tập trung vào lợi nhuận kinh tế, du lịch có trách nhiệm tập trung vào môi trường
  • B. Du lịch có trách nhiệm nhấn mạnh trách nhiệm của từng cá nhân và tổ chức trong việc thực hiện du lịch bền vững
  • C. Du lịch bền vững là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả du lịch có trách nhiệm
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này

Câu 19: Trong quản trị rủi ro du lịch, giai đoạn "phòng ngừa" (prevention) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Xây dựng kế hoạch ứng phó, kiểm tra an toàn, đào tạo nhân viên
  • B. Thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả sau sự cố
  • C. Đánh giá thiệt hại và bồi thường cho khách hàng
  • D. Truyền thông và xử lý khủng hoảng truyền thông

Câu 20: Ứng dụng "thực tế ảo" (virtual reality - VR) và "thực tế tăng cường" (augmented reality - AR) đang được sử dụng như thế nào trong du lịch?

  • A. Thay thế hoàn toàn trải nghiệm du lịch thực tế
  • B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực đặt phòng và thanh toán trực tuyến
  • C. Cung cấp trải nghiệm du lịch ảo, tăng cường thông tin và trải nghiệm tại điểm đến
  • D. Chủ yếu được sử dụng để quản lý và điều hành tour du lịch

Câu 21: "Du lịch MICE" là loại hình du lịch đặc biệt, phục vụ đối tượng khách hàng nào?

  • A. Khách du lịch gia đình và nhóm bạn
  • B. Khách công vụ, hội nghị, triển lãm, sự kiện
  • C. Khách du lịch tự túc, khám phá
  • D. Khách du lịch nghỉ dưỡng cao cấp

Câu 22: "Kênh phân phối trực tiếp" trong du lịch có nghĩa là gì?

  • A. Bán sản phẩm du lịch thông qua đại lý du lịch truyền thống
  • B. Sử dụng hệ thống đặt phòng trực tuyến của bên thứ ba
  • C. Phân phối sản phẩm thông qua nhà điều hành tour
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ du lịch bán trực tiếp cho khách hàng cuối cùng

Câu 23: "Phân khúc thị trường du lịch" (tourism market segmentation) là quá trình?

  • A. Mở rộng thị trường du lịch sang các quốc gia mới
  • B. Giảm giá sản phẩm du lịch để thu hút khách hàng
  • C. Chia thị trường du lịch thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung để phục vụ hiệu quả hơn
  • D. Tập trung vào một nhóm khách hàng mục tiêu duy nhất

Câu 24: "Du lịch nông thôn" có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương như thế nào?

  • A. Tập trung phát triển cơ sở hạ tầng đô thị
  • B. Tạo việc làm, tăng thu nhập, bảo tồn văn hóa và môi trường nông thôn
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nông thôn
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nông nghiệp

Câu 25: "Quy hoạch du lịch" cần đảm bảo sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Lợi nhuận kinh tế và số lượng khách du lịch
  • B. Bảo tồn môi trường và đa dạng sinh học
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch hiện đại
  • D. Kinh tế, môi trường, văn hóa và xã hội

Câu 26: "Chứng nhận du lịch bền vững" (sustainable tourism certification) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp du lịch?

  • A. Giảm thuế và các khoản phí
  • B. Được ưu tiên vay vốn ngân hàng
  • C. Nâng cao uy tín, thu hút khách hàng, tiết kiệm chi phí hoạt động
  • D. Được miễn kiểm tra và thanh tra định kỳ

Câu 27: "Khách du lịch nội địa" đóng góp như thế nào cho ngành du lịch quốc gia?

  • A. Tạo doanh thu ổn định, giảm phụ thuộc vào thị trường quốc tế, phát triển du lịch địa phương
  • B. Tăng cường ngoại tệ và cải thiện cán cân thanh toán
  • C. Nâng cao hình ảnh du lịch quốc gia trên thế giới
  • D. Thúc đẩy hội nhập quốc tế và giao lưu văn hóa

Câu 28: "Quản lý điểm đến du lịch" (destination management) hiệu quả cần có sự phối hợp của những bên liên quan nào?

  • A. Chỉ chính quyền địa phương và doanh nghiệp du lịch
  • B. Chính quyền, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng địa phương và du khách
  • C. Các tổ chức quốc tế và nhà đầu tư nước ngoài
  • D. Chỉ các chuyên gia và nhà khoa học về du lịch

Câu 29: "Bộ quy tắc ứng xử du lịch" (code of conduct for tourists) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát và xử phạt du khách vi phạm pháp luật
  • B. Quảng bá hình ảnh du lịch văn minh và thân thiện
  • C. Nâng cao ý thức trách nhiệm của du khách, bảo vệ văn hóa và môi trường địa phương
  • D. Giảm thiểu chi phí quản lý và giám sát du khách

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành du lịch cần ưu tiên những giải pháp nào để thích ứng và giảm thiểu tác động tiêu cực?

  • A. Xây dựng thêm các khu nghỉ dưỡng ven biển
  • B. Tăng cường sử dụng điều hòa không khí
  • C. Phát triển du lịch đại chúng để tăng doanh thu
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên bền vững, nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* phân biệt giữa khách du lịch và người di cư theo định nghĩa của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Loại hình du lịch nào sau đây *chú trọng nhất* đến việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế - xã hội cho cộng đồng địa phương?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong mô hình '5A' của du lịch (Điểm hấp dẫn - Attractions, Tiếp cận - Accessibility, Dịch vụ lưu trú - Accommodation, Hoạt động - Activities, Tiện nghi - Amenities), yếu tố 'Tiếp cận' đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tác động *tiêu cực* nào sau đây về mặt văn hóa - xã hội thường gặp nhất khi phát triển du lịch quá nhanh và thiếu quy hoạch?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'thương hiệu du lịch quốc gia' là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Loại hình tổ chức nào *không* phải là trung gian phân phối du lịch?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Kỹ năng *quan trọng nhất* của một hướng dẫn viên du lịch khi xử lý tình huống khẩn cấp là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: 'Du lịch cộng đồng' mang lại lợi ích *chủ yếu* nào cho người dân địa phương?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) thường bao gồm những khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Xu hướng 'du lịch trải nghiệm' (experiential tourism) ngày càng phổ biến, tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chính sách 'visa điện tử' (e-visa) mang lại lợi ích *trực tiếp* nào cho ngành du lịch?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí 'đáng tin cậy' (reliability) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Loại hình du lịch nào sau đây thường chịu ảnh hưởng *mạnh nhất* bởi yếu tố mùa vụ?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'Sức chứa của điểm đến' (destination carrying capacity) trong du lịch bền vững đề cập đến giới hạn nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'tài nguyên du lịch nhân văn'?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (destination lifecycle), giai đoạn 'bão hòa' (saturation) thường đi kèm với đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Marketing du lịch điểm đến' (destination marketing) tập trung vào việc quảng bá điều gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: 'Du lịch có trách nhiệm' (responsible tourism) khác biệt với 'du lịch bền vững' (sustainable tourism) ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong quản trị rủi ro du lịch, giai đoạn 'phòng ngừa' (prevention) bao gồm những hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ứng dụng 'thực tế ảo' (virtual reality - VR) và 'thực tế tăng cường' (augmented reality - AR) đang được sử dụng như thế nào trong du lịch?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: 'Du lịch MICE' là loại hình du lịch đặc biệt, phục vụ đối tượng khách hàng nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Kênh phân phối trực tiếp' trong du lịch có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'Phân khúc thị trường du lịch' (tourism market segmentation) là quá trình?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Du lịch nông thôn' có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Quy hoạch du lịch' cần đảm bảo sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: 'Chứng nhận du lịch bền vững' (sustainable tourism certification) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp du lịch?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Khách du lịch nội địa' đóng góp như thế nào cho ngành du lịch quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Quản lý điểm đến du lịch' (destination management) hiệu quả cần có sự phối hợp của những bên liên quan nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Bộ quy tắc ứng xử du lịch' (code of conduct for tourists) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành du lịch cần ưu tiên những giải pháp nào để thích ứng và giảm thiểu tác động tiêu cực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 04

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa du lịch và di cư?

  • A. Khoảng cách di chuyển
  • B. Thời gian lưu trú tại điểm đến
  • C. Mục đích chính của chuyến đi
  • D. Phương tiện di chuyển sử dụng

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá văn hóa bản địa và phong tục tập quán của cộng đồng địa phương, đồng thời nhấn mạnh sự tôn trọng và bảo tồn các giá trị văn hóa?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch văn hóa
  • C. Du lịch mạo hiểm
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng

Câu 3: Điều gì sau đây không phải là một tác động kinh tế tiêu cực tiềm ẩn của du lịch đối với một quốc gia?

  • A. Sự phụ thuộc vào nguồn thu từ du lịch
  • B. Lạm phát do giá cả dịch vụ tăng cao
  • C. Rò rỉ ngoại tệ ra nước ngoài
  • D. Tăng trưởng GDP và tạo việc làm

Câu 4: Khái niệm "sức chứa của điểm đến du lịch" (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng khách du lịch tối đa mà một điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây suy thoái môi trường và văn hóa.
  • B. Tổng số cơ sở lưu trú và dịch vụ du lịch có sẵn tại một điểm đến.
  • C. Ngân sách tối đa mà một điểm đến dành cho việc quảng bá du lịch.
  • D. Thời gian cao điểm du lịch trong năm tại một điểm đến.

Câu 5: Trong mô hình "năm thành phần của trải nghiệm du lịch" (5 A"s of tourism experience), "Accommodation" (Lưu trú) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Các hoạt động và sự kiện du lịch tại điểm đến.
  • B. Khả năng tiếp cận và giao thông đến điểm đến.
  • C. Các loại hình khách sạn, nhà nghỉ, homestay và cơ sở lưu trú khác.
  • D. Sức hấp dẫn tự nhiên và văn hóa của điểm đến.

Câu 6: Loại hình du lịch nào thường được liên kết với việc bảo tồn môi trường tự nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương?

  • A. Du lịch đại chúng (Mass tourism)
  • B. Du lịch sinh thái (Ecotourism)
  • C. Du lịch đô thị (Urban tourism)
  • D. Du lịch công nghiệp (Industrial tourism)

Câu 7: Chiến lược marketing du lịch "định vị thương hiệu điểm đến" (destination branding) nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm giá các dịch vụ du lịch để thu hút khách hàng.
  • B. Tăng cường số lượng khách du lịch đến điểm đến bất kể chất lượng.
  • C. Sao chép chiến lược marketing của các điểm đến du lịch thành công khác.
  • D. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và hấp dẫn cho điểm đến trong tâm trí khách hàng mục tiêu.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển du lịch bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ du lịch.
  • B. Thu hút số lượng lớn khách du lịch.
  • C. Sự cân bằng giữa các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.

Câu 9: Loại hình tổ chức nào đóng vai trò chính sách và quản lý nhà nước trong lĩnh vực du lịch ở nhiều quốc gia?

  • A. Hiệp hội du lịch tư nhân.
  • B. Cơ quan quản lý du lịch quốc gia (National Tourism Administration).
  • C. Tổ chức phi chính phủ về du lịch.
  • D. Doanh nghiệp lữ hành quốc tế.

Câu 10: Điều gì sau đây là một ví dụ về "du lịch dựa vào cộng đồng" (community-based tourism)?

  • A. Homestay do người dân địa phương quản lý và điều hành.
  • B. Khu nghỉ dưỡng lớn thuộc sở hữu của tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Tour du lịch trọn gói giá rẻ.
  • D. Công viên giải trí quốc tế.

Câu 11: Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố "cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển" được xếp vào nhóm nào?

  • A. Điểm mạnh (Strengths)
  • B. Cơ hội (Opportunities)
  • C. Điểm yếu (Weaknesses)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 12: Loại hình du lịch nào có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên nhất nếu không được quản lý tốt?

  • A. Du lịch đại chúng (Mass tourism)
  • B. Du lịch nông nghiệp (Agritourism)
  • C. Du lịch chữa bệnh (Wellness tourism)
  • D. Du lịch giáo dục (Educational tourism)

Câu 13: Hệ thống đặt phòng toàn cầu (Global Distribution System - GDS) chủ yếu được sử dụng bởi đối tượng nào trong ngành du lịch?

  • A. Khách du lịch cá nhân.
  • B. Đại lý du lịch (Travel agencies).
  • C. Khách sạn và hãng hàng không trực tiếp.
  • D. Cơ quan quản lý du lịch nhà nước.

Câu 14: Xu hướng "du lịch chậm" (slow tourism) nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Di chuyển nhanh chóng đến nhiều điểm đến trong thời gian ngắn.
  • B. Sử dụng các phương tiện giao thông tốc độ cao.
  • C. Trải nghiệm sâu sắc và kết nối với điểm đến, văn hóa và cộng đồng địa phương.
  • D. Tiết kiệm chi phí và thời gian du lịch.

Câu 15: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (tourism destination life cycle), giai đoạn "bão hòa" (saturation) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Điểm đến mới được khám phá và thu hút ít khách du lịch.
  • B. Tăng trưởng nhanh chóng về số lượng khách du lịch và đầu tư.
  • C. Ổn định về số lượng khách du lịch và tập trung vào chất lượng.
  • D. Quá tải khách du lịch và các vấn đề môi trường, xã hội phát sinh.

Câu 16: Ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) trong du lịch chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Quản lý hoạt động của khách sạn.
  • B. Trải nghiệm thử điểm đến và quảng bá du lịch.
  • C. Điều hướng và bản đồ số.
  • D. Thanh toán trực tuyến các dịch vụ du lịch.

Câu 17: Chỉ số "mức độ hài lòng của khách du lịch" (tourist satisfaction index) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Số lượng khách du lịch đến điểm đến.
  • B. Doanh thu du lịch của điểm đến.
  • C. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm du lịch tại điểm đến.
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu điểm đến.

Câu 18: Khái niệm "du lịch không gian" (space tourism) hiện nay chủ yếu thuộc loại hình du lịch nào?

  • A. Du lịch đại chúng.
  • B. Du lịch sinh thái.
  • C. Du lịch văn hóa.
  • D. Du lịch mạo hiểm và sang trọng.

Câu 19: Trong quản lý rủi ro trong du lịch, "khủng bố và bất ổn chính trị" được xếp vào loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro tự nhiên.
  • B. Rủi ro chính trị - xã hội.
  • C. Rủi ro kinh tế.
  • D. Rủi ro hoạt động.

Câu 20: Loại hình du lịch nào tập trung vào việc tham quan các di tích lịch sử, công trình kiến trúc cổ và các địa điểm khảo cổ?

  • A. Du lịch biển.
  • B. Du lịch núi.
  • C. Du lịch lịch sử - văn hóa.
  • D. Du lịch thể thao.

Câu 21: Mục tiêu chính của "du lịch MICE" (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) là gì?

  • A. Thu hút khách doanh nhân và các đoàn thể đến tham gia sự kiện và hội nghị.
  • B. Phát triển du lịch cộng đồng.
  • C. Bảo tồn di sản văn hóa.
  • D. Quảng bá du lịch sinh thái.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "môi trường tự nhiên" của điểm đến du lịch?

  • A. Khí hậu và thời tiết.
  • B. Địa hình và cảnh quan.
  • C. Hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
  • D. Di tích lịch sử và công trình kiến trúc.

Câu 23: Trong ngành khách sạn, chỉ số "RevPAR" (Revenue Per Available Room) dùng để đo lường điều gì?

  • A. Công suất sử dụng phòng khách sạn.
  • B. Doanh thu trung bình trên mỗi phòng có sẵn.
  • C. Giá phòng trung bình của khách sạn.
  • D. Chi phí hoạt động trung bình trên mỗi phòng.

Câu 24: Xu hướng "cá nhân hóa trải nghiệm du lịch" (personalized travel experience) ngày càng trở nên quan trọng do yếu tố nào?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch ngày càng giảm.
  • B. Số lượng điểm đến du lịch mới tăng lên.
  • C. Sự phát triển của công nghệ và nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng.
  • D. Tính mùa vụ của du lịch.

Câu 25: Trong lĩnh vực lữ hành, "đại lý du lịch trực tuyến" (Online Travel Agency - OTA) có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ hướng dẫn du lịch tại điểm đến.
  • B. Vận chuyển khách du lịch.
  • C. Quản lý khách sạn và khu nghỉ dưỡng.
  • D. Bán và phân phối dịch vụ du lịch trực tuyến.

Câu 26: Loại hình du lịch nào có thể góp phần bảo tồn văn hóa và truyền thống địa phương thông qua việc tạo ra thu nhập cho cộng đồng?

  • A. Du lịch biển.
  • B. Du lịch văn hóa và du lịch cộng đồng.
  • C. Du lịch mạo hiểm.
  • D. Du lịch công tác.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh và an toàn cho khách du lịch tại một điểm đến?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
  • C. Hệ thống an ninh và dịch vụ hỗ trợ du khách hiệu quả.
  • D. Quảng bá du lịch mạnh mẽ.

Câu 28: Trong marketing du lịch, "phân khúc thị trường" (market segmentation) là quá trình gì?

  • A. Tạo ra các sản phẩm du lịch mới.
  • B. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
  • C. Định giá dịch vụ du lịch.
  • D. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung.

Câu 29: Loại hình du lịch nào thường liên quan đến việc tham gia các hoạt động thể thao ngoài trời như leo núi, đi bộ đường dài, chèo thuyền kayak?

  • A. Du lịch mạo hiểm.
  • B. Du lịch văn hóa.
  • C. Du lịch chữa bệnh.
  • D. Du lịch mua sắm.

Câu 30: Trong bối cảnh du lịch quốc tế, "visa du lịch" (tourist visa) có chức năng chính là gì?

  • A. Chứng nhận bảo hiểm du lịch.
  • B. Giấy phép nhập cảnh có thời hạn cho mục đích du lịch.
  • C. Thẻ giảm giá dịch vụ du lịch.
  • D. Giấy chứng nhận đặt phòng khách sạn.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt giữa du lịch và di cư?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá văn hóa bản địa và phong tục tập quán của cộng đồng địa phương, đồng thời nhấn mạnh sự tôn trọng và bảo tồn các giá trị văn hóa?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Điều gì sau đây *không phải* là một tác động kinh tế tiêu cực tiềm ẩn của du lịch đối với một quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khái niệm 'sức chứa của điểm đến du lịch' (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong mô hình 'năm thành phần của trải nghiệm du lịch' (5 A's of tourism experience), 'Accommodation' (Lưu trú) đề cập đến yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Loại hình du lịch nào thường được liên kết với việc bảo tồn môi trường tự nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chiến lược marketing du lịch 'định vị thương hiệu điểm đến' (destination branding) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo sự phát triển du lịch bền vững?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Loại hình tổ chức nào đóng vai trò *chính sách và quản lý nhà nước* trong lĩnh vực du lịch ở nhiều quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Điều gì sau đây là một ví dụ về 'du lịch dựa vào cộng đồng' (community-based tourism)?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố 'cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển' được xếp vào nhóm nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Loại hình du lịch nào có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên nhất nếu không được quản lý tốt?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hệ thống đặt phòng toàn cầu (Global Distribution System - GDS) chủ yếu được sử dụng bởi đối tượng nào trong ngành du lịch?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Xu hướng 'du lịch chậm' (slow tourism) nhấn mạnh vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (tourism destination life cycle), giai đoạn 'bão hòa' (saturation) thường được đặc trưng bởi điều gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) trong du lịch chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chỉ số 'mức độ hài lòng của khách du lịch' (tourist satisfaction index) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khái niệm 'du lịch không gian' (space tourism) hiện nay chủ yếu thuộc loại hình du lịch nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong quản lý rủi ro trong du lịch, 'khủng bố và bất ổn chính trị' được xếp vào loại rủi ro nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Loại hình du lịch nào tập trung vào việc tham quan các di tích lịch sử, công trình kiến trúc cổ và các địa điểm khảo cổ?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Mục tiêu chính của 'du lịch MICE' (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) là gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'môi trường tự nhiên' của điểm đến du lịch?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong ngành khách sạn, chỉ số 'RevPAR' (Revenue Per Available Room) dùng để đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Xu hướng 'cá nhân hóa trải nghiệm du lịch' (personalized travel experience) ngày càng trở nên quan trọng do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong lĩnh vực lữ hành, 'đại lý du lịch trực tuyến' (Online Travel Agency - OTA) có vai trò chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Loại hình du lịch nào có thể góp phần bảo tồn văn hóa và truyền thống địa phương thông qua việc tạo ra thu nhập cho cộng đồng?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo an ninh và an toàn cho khách du lịch tại một điểm đến?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong marketing du lịch, 'phân khúc thị trường' (market segmentation) là quá trình gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Loại hình du lịch nào thường liên quan đến việc tham gia các hoạt động thể thao ngoài trời như leo núi, đi bộ đường dài, chèo thuyền kayak?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong bối cảnh du lịch quốc tế, 'visa du lịch' (tourist visa) có chức năng chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 05

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt du lịch với các hình thức di chuyển khác của con người?

  • A. Quãng đường di chuyển dài trên 100km
  • B. Mục đích chính của chuyến đi là tham quan, giải trí, hoặc trải nghiệm
  • C. Sử dụng các dịch vụ lưu trú có trả phí
  • D. Thời gian lưu trú tại điểm đến trên 24 giờ

Câu 2: Loại hình du lịch nào sau đây không được phân loại dựa trên động cơ của khách du lịch?

  • A. Du lịch văn hóa
  • B. Du lịch chữa bệnh
  • C. Du lịch biển
  • D. Du lịch thể thao

Câu 3: Cho tình huống: Một gia đình từ Hà Nội di chuyển đến Đà Nẵng bằng tàu hỏa, ở khách sạn 4 sao trong 3 ngày, tham quan Ngũ Hành Sơn và phố cổ Hội An, sau đó trở về Hà Nội. Hình thức du lịch này được gọi là gì?

  • A. Du lịch nội địa
  • B. Du lịch quốc tế
  • C. Du lịch trọn gói
  • D. Du lịch tự túc

Câu 4: Thành phần nào sau đây thuộc về tài nguyên du lịch tự nhiên?

  • A. Lễ hội Nghinh Ông
  • B. Văn hóa ẩm thực Huế
  • C. Hệ thống bảo tàng quốc gia
  • D. Vịnh Hạ Long

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sản phẩm du lịch?

  • A. Hàng hóa hữu hình được bán cho khách du lịch
  • B. Tập hợp các dịch vụ và trải nghiệm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách du lịch
  • C. Các công trình kiến trúc và cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch
  • D. Ấn phẩm quảng bá du lịch như tờ rơi, brochure

Câu 6: Trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, công ty lữ hành đóng vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp cho khách du lịch
  • B. Xây dựng và quản lý các khu vui chơi giải trí
  • C. Thiết kế, xây dựng và bán các chương trình du lịch trọn gói
  • D. Quản lý và điều hành các khách sạn, resort

Câu 7: Loại hình cơ sở lưu trú nào sau đây không được xếp hạng sao theo tiêu chuẩn Việt Nam?

  • A. Khách sạn
  • B. Homestay
  • C. Resort
  • D. Căn hộ du lịch

Câu 8: "Du lịch bền vững" nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Lợi nhuận kinh tế và số lượng khách du lịch
  • B. Bảo tồn văn hóa và phát triển hạ tầng
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường
  • D. Marketing du lịch và quản lý rủi ro

Câu 9: Ảnh hưởng tiêu cực nào sau đây về mặt văn hóa - xã hội thường gặp ở các điểm du lịch phát triển quá nhanh?

  • A. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các quốc gia
  • B. Nâng cao ý thức bảo tồn di sản văn hóa
  • C. Tạo thêm việc làm cho người dân địa phương
  • D. Thương mại hóa và làm suy giảm giá trị văn hóa bản địa

Câu 10: Công cụ xúc tiến du lịch nào sau đây tập trung vào việc xây dựng và quảng bá hình ảnh điểm đến trên mạng internet?

  • A. Marketing trực tuyến và mạng xã hội
  • B. Hội chợ và triển lãm du lịch quốc tế
  • C. Ấn phẩm quảng cáo trên báo và tạp chí
  • D. Quan hệ công chúng và tổ chức sự kiện

Câu 11: Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, đối tượng nào sau đây được coi là "khách du lịch"?

  • A. Người di chuyển từ nơi ở thường xuyên đến một địa điểm khác
  • B. Người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam
  • C. Người đi du lịch hoặc kết hợp đi du lịch, trừ trường hợp đi học, làm việc để nhận thu nhập ở nơi đến
  • D. Người sử dụng dịch vụ của các doanh nghiệp du lịch

Câu 12: Loại hình du lịch nào sau đây thường được tổ chức ở các vùng nông thôn, gắn liền với hoạt động sản xuất nông nghiệp và trải nghiệm văn hóa địa phương?

  • A. Du lịch mạo hiểm
  • B. Du lịch nông nghiệp và nông thôn
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Du lịch Mice

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thuộc về "du lịch MICE"?

  • A. Tham quan các di tích lịch sử
  • B. Nghỉ dưỡng tại khu resort ven biển
  • C. Khám phá hang động
  • D. Tổ chức hội nghị quốc tế

Câu 14: Nguyên tắc "tôn trọng văn hóa bản địa" có vai trò như thế nào trong phát triển du lịch?

  • A. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho du lịch
  • B. Thu hút khách du lịch từ các thị trường mục tiêu
  • C. Đảm bảo tính bền vững và tránh gây xáo trộn văn hóa địa phương
  • D. Tăng cường quảng bá hình ảnh du lịch

Câu 15: Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế của ngành du lịch?

  • A. Tổng thu từ du lịch
  • B. Số lượng khách du lịch quốc tế
  • C. Công suất phòng khách sạn trung bình
  • D. Mức độ hài lòng của khách du lịch

Câu 16: Trong mô hình "5A du lịch", chữ "Accessibility" đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Các hoạt động du lịch (Activities)
  • B. Khả năng tiếp cận (Accessibility)
  • C. Sức hấp dẫn (Attractions)
  • D. Tiện nghi, dịch vụ (Amenities)

Câu 17: Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang sơ và các hệ sinh thái đặc biệt?

  • A. Du lịch văn hóa
  • B. Du lịch biển
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Du lịch đô thị

Câu 18: Chức năng chính của "cơ quan quản lý nhà nước về du lịch" là gì?

  • A. Trực tiếp kinh doanh dịch vụ du lịch
  • B. Tổ chức các sự kiện và lễ hội du lịch
  • C. Quảng bá và xúc tiến du lịch quốc gia
  • D. Xây dựng chính sách, quy hoạch và quản lý nhà nước về du lịch

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường du lịch nhân văn"?

  • A. Khí hậu
  • B. Phong tục tập quán
  • C. Địa hình
  • D. Hệ sinh thái

Câu 20: "Hướng dẫn viên du lịch" có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

  • A. Xây dựng chương trình du lịch
  • B. Quảng bá sản phẩm du lịch
  • C. Cung cấp thông tin và hỗ trợ khách du lịch trong chuyến đi
  • D. Quản lý cơ sở vật chất du lịch

Câu 21: Phân khúc thị trường du lịch nào thường có mức chi tiêu bình quân cao nhất?

  • A. Khách du lịch ba lô (Backpacker)
  • B. Khách du lịch gia đình
  • C. Khách du lịch công vụ
  • D. Khách du lịch hạng sang

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố "đáng tin cậy" (Reliability) thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đúng như đã hứa
  • B. Sự nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ khách hàng
  • C. Ngoại hình và trang thiết bị cơ sở vật chất hiện đại
  • D. Sự đồng cảm và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng

Câu 23: Loại hình vận chuyển nào thường được sử dụng cho du lịch đường dài và có khả năng chuyên chở lớn?

  • A. Xe đạp
  • B. Ô tô cá nhân
  • C. Đường sắt
  • D. Máy bay trực thăng

Câu 24: "Mùa vụ du lịch" ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong kinh doanh du lịch?

  • A. Chi phí marketing
  • B. Công suất sử dụng phòng khách sạn
  • C. Chất lượng dịch vụ
  • D. Giá vé máy bay

Câu 25: Trong phân tích SWOT về du lịch một địa phương, yếu tố "cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển" được xếp vào nhóm nào?

  • A. Điểm mạnh (Strengths)
  • B. Cơ hội (Opportunities)
  • C. Điểm yếu (Weaknesses)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 26: Xu hướng "cá nhân hóa trải nghiệm du lịch" ngày càng trở nên quan trọng do điều gì?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch ngày càng tăng
  • B. Công nghệ thông tin kém phát triển
  • C. Sự bão hòa của các sản phẩm du lịch đại trà
  • D. Nhu cầu và mong muốn cá nhân hóa của khách du lịch ngày càng cao

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng lớn ven biển
  • B. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho du khách
  • C. Áp dụng các công nghệ thân thiện với môi trường trong du lịch
  • D. Quản lý chất thải và nước thải hiệu quả tại các điểm du lịch

Câu 28: Hình thức "du lịch cộng đồng" mang lại lợi ích chủ yếu cho đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp lữ hành
  • B. Cộng đồng dân cư địa phương
  • C. Chính quyền địa phương
  • D. Khách du lịch quốc tế

Câu 29: Trong quản trị rủi ro du lịch, việc xây dựng "kế hoạch ứng phó khẩn cấp" thuộc giai đoạn nào?

  • A. Nhận diện rủi ro
  • B. Đánh giá rủi ro
  • C. Phòng ngừa rủi ro
  • D. Ứng phó rủi ro

Câu 30: Cho rằng Việt Nam có tiềm năng du lịch biển đảo rất lớn. Để phát triển bền vững loại hình du lịch này, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và resort cao cấp trên đảo
  • B. Tăng cường quảng bá du lịch biển đảo trên thị trường quốc tế
  • C. Bảo tồn hệ sinh thái biển và quản lý tài nguyên biển hiệu quả
  • D. Nới lỏng các quy định về khai thác tài nguyên biển cho du lịch

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt du lịch với các hình thức di chuyển khác của con người?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Loại hình du lịch nào sau đây *không* được phân loại dựa trên *động cơ* của khách du lịch?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cho tình huống: Một gia đình từ Hà Nội di chuyển đến Đà Nẵng bằng tàu hỏa, ở khách sạn 4 sao trong 3 ngày, tham quan Ngũ Hành Sơn và phố cổ Hội An, sau đó trở về Hà Nội. Hình thức du lịch này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Thành phần nào sau đây thuộc về *tài nguyên du lịch tự nhiên*?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về *sản phẩm du lịch*?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, công ty lữ hành đóng vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Loại hình cơ sở lưu trú nào sau đây *không* được xếp hạng sao theo tiêu chuẩn Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: 'Du lịch bền vững' nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Ảnh hưởng *tiêu cực* nào sau đây về mặt văn hóa - xã hội thường gặp ở các điểm du lịch phát triển quá nhanh?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Công cụ xúc tiến du lịch nào sau đây tập trung vào việc xây dựng và quảng bá hình ảnh điểm đến trên mạng internet?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, đối tượng nào sau đây được coi là 'khách du lịch'?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Loại hình du lịch nào sau đây thường được tổ chức ở các vùng nông thôn, gắn liền với hoạt động sản xuất nông nghiệp và trải nghiệm văn hóa địa phương?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thuộc về 'du lịch MICE'?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nguyên tắc 'tôn trọng văn hóa bản địa' có vai trò như thế nào trong phát triển du lịch?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế của ngành du lịch?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong mô hình '5A du lịch', chữ 'Accessibility' đề cập đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang sơ và các hệ sinh thái đặc biệt?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chức năng chính của 'cơ quan quản lý nhà nước về du lịch' là gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường du lịch nhân văn'?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: 'Hướng dẫn viên du lịch' có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân khúc thị trường du lịch nào thường có mức chi tiêu bình quân cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố 'đáng tin cậy' (Reliability) thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Loại hình vận chuyển nào thường được sử dụng cho du lịch đường dài và có khả năng chuyên chở lớn?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Mùa vụ du lịch' ảnh hưởng *trực tiếp nhất* đến yếu tố nào trong kinh doanh du lịch?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong phân tích SWOT về du lịch một địa phương, yếu tố 'cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển' được xếp vào nhóm nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Xu hướng 'cá nhân hóa trải nghiệm du lịch' ngày càng trở nên quan trọng do điều gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Biện pháp nào sau đây *không* góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hình thức 'du lịch cộng đồng' mang lại lợi ích *chủ yếu* cho đối tượng nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong quản trị rủi ro du lịch, việc xây dựng 'kế hoạch ứng phó khẩn cấp' thuộc giai đoạn nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Cho rằng Việt Nam có tiềm năng du lịch biển đảo rất lớn. Để phát triển bền vững loại hình du lịch này, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 06

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt "du lịch" với "di cư" hoặc "đi công tác"?

  • A. Khoảng cách di chuyển
  • B. Mục đích chính của chuyến đi là giải trí và trải nghiệm
  • C. Thời gian lưu trú tại điểm đến
  • D. Phương tiện di chuyển được sử dụng

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây chú trọng nhất đến việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên và văn hóa bản địa?

  • A. Du lịch đại chúng (Mass tourism)
  • B. Du lịch mạo hiểm (Adventure tourism)
  • C. Du lịch sinh thái (Ecotourism)
  • D. Du lịch văn hóa (Cultural tourism)

Câu 3: Trong mô hình "Hệ thống Du lịch", thành phần nào đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra trải nghiệm du lịch?

  • A. Điểm đến du lịch (Destination)
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ du lịch (Service providers)
  • C. Chính quyền và cộng đồng địa phương (Government and local community)
  • D. Du khách (Tourist)

Câu 4: Loại hình tác động nào của du lịch thường được đo lường thông qua hệ số Gini hoặc tỷ lệ nghèo đói?

  • A. Tác động môi trường
  • B. Tác động kinh tế - xã hội
  • C. Tác động văn hóa
  • D. Tác động chính trị

Câu 5: Nguyên tắc "sức chứa" trong du lịch bền vững đề cập đến điều gì?

  • A. Giới hạn số lượng khách du lịch mà một điểm đến có thể tiếp nhận mà không bị suy thoái
  • B. Khả năng tài chính của khách du lịch để chi trả cho các dịch vụ
  • C. Năng lực của cơ sở hạ tầng du lịch để đáp ứng nhu cầu
  • D. Mức độ hài lòng của du khách với trải nghiệm du lịch

Câu 6: Trong các yếu tố "cung" của du lịch, yếu tố nào sau đây ít thuộc về tài nguyên du lịch tự nhiên?

  • A. Bãi biển
  • B. Vườn quốc gia
  • C. Bảo tàng
  • D. Hồ nước

Câu 7: Chiến lược marketing du lịch "định vị" (positioning) nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm giá để thu hút khách hàng
  • B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho điểm đến so với đối thủ
  • C. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh truyền thông
  • D. Phân phối sản phẩm du lịch đến nhiều thị trường khác nhau

Câu 8: Loại hình tổ chức nào sau đây thường đóng vai trò chính sách và quản lý nhà nước về du lịch ở cấp quốc gia?

  • A. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch (National Tourism Administration)
  • B. Hiệp hội Du lịch (Tourism Association)
  • C. Doanh nghiệp lữ hành lớn (Large Travel Agency)
  • D. Tổ chức phi chính phủ về du lịch (Tourism NGO)

Câu 9: Khái niệm "du lịch cộng đồng" (community-based tourism) nhấn mạnh vai trò của ai trong phát triển du lịch?

  • A. Các nhà đầu tư nước ngoài
  • B. Chính phủ trung ương
  • C. Cộng đồng địa phương
  • D. Các tập đoàn du lịch đa quốc gia

Câu 10: Sự kiện nào sau đây được xem là cột mốc đánh dấu sự khởi đầu của "du lịch hiện đại"?

  • A. Việc xây dựng đường sắt xuyên lục địa ở Hoa Kỳ
  • B. Sự ra đời của máy bay phản lực thương mại
  • C. Cuộc cách mạng công nghiệp
  • D. Chuyến đi trọn gói đầu tiên của Thomas Cook năm 1841

Câu 11: Trong phân tích SWOT về một điểm đến du lịch, yếu tố "điểm yếu" (Weaknesses) thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Các xu hướng du lịch toàn cầu đang phát triển
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch kém phát triển
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi
  • D. Nguồn tài nguyên văn hóa phong phú

Câu 12: Loại hình du lịch nào có thể bị ảnh hưởng tiêu cực nhất bởi biến đổi khí hậu?

  • A. Du lịch đô thị
  • B. Du lịch văn hóa
  • C. Du lịch biển đảo
  • D. Du lịch nông thôn

Câu 13: Công cụ "Ma trận BCG" (Boston Consulting Group matrix) có thể được ứng dụng trong du lịch để làm gì?

  • A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
  • B. Phân tích đối thủ cạnh tranh
  • C. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu
  • D. Phân tích danh mục sản phẩm/dịch vụ và quyết định đầu tư

Câu 14: Theo Luật Du lịch Việt Nam, "khu du lịch quốc gia" cần đáp ứng tiêu chí quan trọng nhất nào?

  • A. Có tài nguyên du lịch đặc biệt hấp dẫn, có giá trị quốc gia hoặc quốc tế
  • B. Có cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, đồng bộ
  • C. Có khả năng thu hút lượng lớn khách du lịch
  • D. Có sự quản lý chuyên nghiệp và hiệu quả

Câu 15: Hình thức "du lịch chậm" (slow tourism) đề cao giá trị nào?

  • A. Sự tiện lợi và nhanh chóng
  • B. Số lượng điểm đến tham quan
  • C. Sự trải nghiệm sâu sắc và kết nối với địa phương
  • D. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh

Câu 16: "Du lịch MICE" là viết tắt của loại hình du lịch nào?

  • A. Du lịch văn hóa và lịch sử
  • B. Du lịch hội nghị, hội thảo, sự kiện
  • C. Du lịch sinh thái và cộng đồng
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng và giải trí

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không thuộc về quản lý rủi ro và khủng hoảng trong du lịch?

  • A. Xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp
  • B. Đào tạo nhân viên về an toàn và an ninh
  • C. Mua bảo hiểm du lịch cho khách
  • D. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách

Câu 18: Chỉ số "Tỷ lệ đóng góp trực tiếp của du lịch vào GDP" phản ánh điều gì?

  • A. Giá trị sản xuất trực tiếp từ các ngành du lịch (khách sạn, lữ hành, vận chuyển...) trong nền kinh tế
  • B. Tổng doanh thu từ du lịch bao gồm cả gián tiếp và lan tỏa
  • C. Số lượng việc làm được tạo ra trực tiếp và gián tiếp từ du lịch
  • D. Mức độ hài lòng của khách du lịch về chất lượng dịch vụ

Câu 19: Loại hình "du lịch nông nghiệp" (agritourism) mang lại lợi ích chính nào cho khu vực nông thôn?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • B. Đa dạng hóa nguồn thu nhập và tạo việc làm cho cư dân nông thôn
  • C. Nâng cao nhận thức về văn hóa truyền thống
  • D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông

Câu 20: Xu hướng "cá nhân hóa trải nghiệm du lịch" (personalized tourism) được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch ngày càng tăng
  • B. Nhu cầu du lịch theo nhóm lớn
  • C. Sự phát triển của công nghệ và dữ liệu lớn
  • D. Mong muốn khám phá các điểm đến hoang sơ

Câu 21: Trong "vòng đời điểm đến du lịch" (tourism destination life cycle), giai đoạn "bão hòa" (saturation) có đặc điểm gì?

  • A. Điểm đến mới được khám phá và thu hút ít khách du lịch
  • B. Lượng khách du lịch tăng trưởng nhanh chóng và mạnh mẽ
  • C. Điểm đến trở nên phổ biến và được biết đến rộng rãi
  • D. Điểm đến gặp phải các vấn đề quá tải, suy thoái môi trường, và giảm chất lượng trải nghiệm

Câu 22: "Thương hiệu điểm đến" (destination branding) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Quản lý chất lượng dịch vụ du lịch
  • B. Tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh cho điểm đến
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch
  • D. Phát triển sản phẩm du lịch mới

Câu 23: Loại hình "du lịch chữa bệnh" (medical tourism) thường kết hợp với yếu tố nào để tăng sức hấp dẫn?

  • A. Du lịch mạo hiểm
  • B. Du lịch công vụ
  • C. Du lịch chăm sóc sức khỏe và nghỉ dưỡng
  • D. Du lịch giáo dục

Câu 24: "Kênh phân phối trực tuyến" (online distribution channel) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong du lịch vì điều gì?

  • A. Tăng tính minh bạch, tiện lợi và khả năng tiếp cận thông tin cho khách hàng
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
  • C. Tăng cường mối quan hệ với đại lý du lịch truyền thống
  • D. Đảm bảo chất lượng dịch vụ du lịch tốt hơn

Câu 25: "Du lịch có trách nhiệm" (responsible tourism) hướng đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực nào nhất?

  • A. Tác động kinh tế
  • B. Tác động môi trường, văn hóa và xã hội
  • C. Tác động chính trị
  • D. Tác động về an ninh

Câu 26: Mô hình "Du lịch thông minh" (smart tourism) ứng dụng công nghệ để nâng cao trải nghiệm du lịch và quản lý điểm đến trên khía cạnh nào chính?

  • A. Giảm giá dịch vụ du lịch
  • B. Tăng cường quảng bá điểm đến
  • C. Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và quản lý điểm đến hiệu quả hơn
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường vĩ mô" ảnh hưởng đến ngành du lịch?

  • A. Chất lượng dịch vụ khách sạn
  • B. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp lữ hành
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch tại điểm đến
  • D. Tình hình kinh tế toàn cầu

Câu 28: "Chứng nhận du lịch bền vững" (sustainable tourism certification) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp du lịch?

  • A. Nâng cao uy tín và lợi thế cạnh tranh trên thị trường
  • B. Giảm chi phí hoạt động
  • C. Tăng cường mối quan hệ với chính quyền địa phương
  • D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật về du lịch

Câu 29: "Du lịch không gian" (space tourism) hiện nay đang ở giai đoạn phát triển nào?

  • A. Giai đoạn đại chúng hóa (mass tourism)
  • B. Giai đoạn sơ khai và thử nghiệm
  • C. Giai đoạn phát triển成熟 (mature stage)
  • D. Giai đoạn suy thoái (decline stage)

Câu 30: Để đánh giá "sự hài lòng của khách du lịch", phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Phỏng vấn sâu
  • B. Quan sát tham gia
  • C. Khảo sát bằng bảng hỏi
  • D. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt 'du lịch' với 'di cư' hoặc 'đi công tác'?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây *chú trọng nhất* đến việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên và văn hóa bản địa?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong mô hình 'Hệ thống Du lịch', thành phần nào đóng vai trò *trung tâm* trong việc tạo ra trải nghiệm du lịch?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Loại hình tác động nào của du lịch thường được đo lường thông qua hệ số Gini hoặc tỷ lệ nghèo đói?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nguyên tắc 'sức chứa' trong du lịch bền vững đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong các yếu tố 'cung' của du lịch, yếu tố nào sau đây *ít* thuộc về tài nguyên du lịch tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chiến lược marketing du lịch 'định vị' (positioning) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Loại hình tổ chức nào sau đây thường đóng vai trò *chính sách và quản lý nhà nước* về du lịch ở cấp quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khái niệm 'du lịch cộng đồng' (community-based tourism) nhấn mạnh vai trò của ai trong phát triển du lịch?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sự kiện nào sau đây được xem là cột mốc đánh dấu sự khởi đầu của 'du lịch hiện đại'?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong phân tích SWOT về một điểm đến du lịch, yếu tố 'điểm yếu' (Weaknesses) thường tập trung vào khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Loại hình du lịch nào có thể bị ảnh hưởng *tiêu cực nhất* bởi biến đổi khí hậu?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Công cụ 'Ma trận BCG' (Boston Consulting Group matrix) có thể được ứng dụng trong du lịch để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Theo Luật Du lịch Việt Nam, 'khu du lịch quốc gia' cần đáp ứng tiêu chí *quan trọng nhất* nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hình thức 'du lịch chậm' (slow tourism) đề cao giá trị nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 'Du lịch MICE' là viết tắt của loại hình du lịch nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc về quản lý rủi ro và khủng hoảng trong du lịch?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chỉ số 'Tỷ lệ đóng góp trực tiếp của du lịch vào GDP' phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Loại hình 'du lịch nông nghiệp' (agritourism) mang lại lợi ích *chính* nào cho khu vực nông thôn?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Xu hướng 'cá nhân hóa trải nghiệm du lịch' (personalized tourism) được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong 'vòng đời điểm đến du lịch' (tourism destination life cycle), giai đoạn 'bão hòa' (saturation) có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Thương hiệu điểm đến' (destination branding) có vai trò *quan trọng nhất* trong việc gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Loại hình 'du lịch chữa bệnh' (medical tourism) thường kết hợp với yếu tố nào để tăng sức hấp dẫn?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Kênh phân phối trực tuyến' (online distribution channel) đóng vai trò *ngày càng quan trọng* trong du lịch vì điều gì?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: 'Du lịch có trách nhiệm' (responsible tourism) hướng đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực nào *nhất*?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Mô hình 'Du lịch thông minh' (smart tourism) ứng dụng công nghệ để nâng cao trải nghiệm du lịch và quản lý điểm đến trên khía cạnh nào *chính*?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường vĩ mô' ảnh hưởng đến ngành du lịch?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 'Chứng nhận du lịch bền vững' (sustainable tourism certification) mang lại lợi ích *chính* nào cho doanh nghiệp du lịch?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: 'Du lịch không gian' (space tourism) hiện nay đang ở giai đoạn phát triển nào?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để đánh giá 'sự hài lòng của khách du lịch', phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng *nhất*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 07

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về du lịch theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)?

  • A. Hoạt động di chuyển của con người từ nơi này đến nơi khác.
  • B. Hoạt động di chuyển của cá nhân đến nơi khác ngoài môi trường sống thường xuyên của họ, cho mục đích giải trí, công tác hoặc mục đích khác, trong thời gian liên tục ít hơn một năm.
  • C. Ngành kinh tế bao gồm các hoạt động cung cấp dịch vụ cho khách du lịch.
  • D. Việc khám phá và trải nghiệm các nền văn hóa và địa điểm mới.

Câu 2: Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang sơ và bảo tồn môi trường?

  • A. Du lịch văn hóa
  • B. Du lịch mạo hiểm
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng
  • D. Du lịch sinh thái

Câu 3: Thành phần nào sau đây không thuộc hệ thống các yếu tố cấu thành ngành du lịch?

  • A. Cơ sở vật chất lưu trú
  • B. Dịch vụ vận chuyển
  • C. Ngân hàng và tài chính
  • D. Điểm du lịch và dịch vụ hỗ trợ

Câu 4: Đâu là tác động tiêu cực tiềm ẩn về mặt văn hóa của du lịch?

  • A. Thương mại hóa văn hóa địa phương và làm suy giảm giá trị truyền thống.
  • B. Tăng cường giao lưu và hiểu biết văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Bảo tồn và phục hồi các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
  • D. Thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển các loại hình văn hóa mới.

Câu 5: Khái niệm "sức chứa của điểm đến du lịch" (tourism destination capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến mong muốn thu hút.
  • B. Tổng diện tích của điểm đến du lịch có thể khai thác.
  • C. Giới hạn về số lượng khách du lịch mà một điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây ra tác động tiêu cực không thể chấp nhận được.
  • D. Năng lực của cơ sở hạ tầng du lịch tại điểm đến.

Câu 6: Vai trò chính của Tổ chức Quản lý Điểm đến (Destination Management Organization - DMO) là gì?

  • A. Điều hành trực tiếp các tour du lịch và dịch vụ lữ hành.
  • B. Quản lý và quảng bá điểm đến du lịch một cách chiến lược và bền vững.
  • C. Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng du lịch tại điểm đến.
  • D. Cung cấp thông tin du lịch cho khách du lịch tại các quầy thông tin.

Câu 7: Mô hình "Du lịch 4S" thường được sử dụng trong phân khúc thị trường du lịch nào?

  • A. Du lịch MICE
  • B. Du lịch văn hóa
  • C. Du lịch đại chúng, nghỉ dưỡng biển
  • D. Du lịch sinh thái

Câu 8: Chiến lược marketing du lịch "storytelling" (kể chuyện) tập trung vào điều gì?

  • A. Sử dụng các con số thống kê và dữ liệu để thuyết phục khách hàng.
  • B. Tập trung vào việc giảm giá và khuyến mãi để thu hút khách hàng.
  • C. Quảng bá các tiện nghi và dịch vụ sang trọng của điểm đến.
  • D. Tạo ra các câu chuyện hấp dẫn và cảm xúc liên quan đến trải nghiệm du lịch để kết nối với khách hàng.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển du lịch bền vững?

  • A. Tăng trưởng nhanh chóng về số lượng khách du lịch.
  • B. Sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và lợi ích xã hội.
  • C. Tối đa hóa doanh thu từ du lịch trong ngắn hạn.
  • D. Phát triển các loại hình du lịch mới lạ và độc đáo.

Câu 10: Loại hình "du lịch chậm" (slow tourism) đề cao giá trị nào?

  • A. Trải nghiệm sâu sắc, kết nối văn hóa và sống chậm lại.
  • B. Di chuyển nhanh chóng và tham quan nhiều địa điểm trong thời gian ngắn.
  • C. Sử dụng các phương tiện giao thông hiện đại và nhanh nhất.
  • D. Tìm kiếm các điểm đến ít người biết đến để khám phá.

Câu 11: Sự khác biệt chính giữa "khách du lịch" (tourist) và "khách tham quan trong ngày" (excursionist) là gì?

  • A. Mục đích chuyến đi.
  • B. Quốc tịch của người đi.
  • C. Thời gian lưu trú tại điểm đến qua đêm hay không.
  • D. Khoảng cách di chuyển từ nơi cư trú.

Câu 12: Trong phân tích SWOT về một điểm đến du lịch, yếu tố "vị trí địa lý thuận lợi" được xếp vào nhóm nào?

  • A. Điểm yếu (Weaknesses)
  • B. Điểm mạnh (Strengths)
  • C. Cơ hội (Opportunities)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 13: Luật Du lịch của một quốc gia thường quy định về vấn đề nào sau đây?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch.
  • B. Phong cách kiến trúc của khách sạn.
  • C. Thực đơn nhà hàng phục vụ khách du lịch.
  • D. Quyền và nghĩa vụ của khách du lịch và các nhà cung cấp dịch vụ du lịch.

Câu 14: Hình thức "du lịch cộng đồng" mang lại lợi ích chính nào cho người dân địa phương?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
  • C. Trao quyền kinh tế và văn hóa cho cộng đồng, giúp họ trực tiếp hưởng lợi từ du lịch.
  • D. Thu hút khách du lịch quốc tế đến các vùng sâu vùng xa.

Câu 15: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (tourism destination lifecycle), giai đoạn "bão hòa" (saturation) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sự quá tải về khách du lịch, cơ sở hạ tầng xuống cấp và môi trường bị ảnh hưởng.
  • B. Giai đoạn khám phá và phát triển ban đầu của điểm đến.
  • C. Sự tăng trưởng nhanh chóng về số lượng khách du lịch và đầu tư.
  • D. Giai đoạn suy thoái và mất đi sức hấp dẫn của điểm đến.

Câu 16: "Du lịch MICE" là viết tắt của loại hình du lịch nào?

  • A. Du lịch y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Du lịch kết hợp hội nghị, hội thảo, sự kiện, khen thưởng và triển lãm.
  • C. Du lịch thể thao mạo hiểm và khám phá.
  • D. Du lịch văn hóa và di sản.

Câu 17: Một công ty lữ hành xây dựng tour du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia, hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ tour du lịch.
  • B. Quảng bá tour du lịch trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • C. Sử dụng lao động giá rẻ để giảm chi phí tour.
  • D. Trích một phần lợi nhuận để hỗ trợ công tác bảo tồn tại Vườn quốc gia và phát triển cộng đồng địa phương.

Câu 18: Xu hướng "personalization" (cá nhân hóa) trong du lịch hiện đại thể hiện ở điều gì?

  • A. Khách du lịch mong muốn các sản phẩm và dịch vụ được thiết kế riêng theo sở thích và nhu cầu cá nhân.
  • B. Các tour du lịch theo nhóm lớn ngày càng phổ biến.
  • C. Giá cả dịch vụ du lịch ngày càng đồng nhất và ít khác biệt.
  • D. Thông tin du lịch được cung cấp một cách đại trà và ít chọn lọc.

Câu 19: Trong quản lý rủi ro du lịch, việc xây dựng "kế hoạch ứng phó khẩn cấp" (emergency response plan) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh điểm đến du lịch.
  • B. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp du lịch.
  • C. Giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ an toàn cho khách du lịch, nhân viên và tài sản khi có sự cố xảy ra.
  • D. Thu hút đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.

Câu 20: Công nghệ nào sau đây đang có tác động lớn đến cách khách du lịch lập kế hoạch và trải nghiệm chuyến đi?

  • A. In 3D
  • B. Điện thoại thông minh và ứng dụng di động
  • C. Máy fax
  • D. Truyền hình cáp

Câu 21: "Du lịch không gian" (space tourism) thuộc loại hình du lịch nào dựa trên động cơ của khách du lịch?

  • A. Du lịch văn hóa
  • B. Du lịch sinh thái
  • C. Du lịch chữa bệnh
  • D. Du lịch mạo hiểm, trải nghiệm độc đáo

Câu 22: Chỉ số "mức độ hài lòng của khách du lịch" (tourist satisfaction index) dùng để đánh giá điều gì?

  • A. Số lượng khách du lịch đến điểm đến.
  • B. Doanh thu từ du lịch.
  • C. Chất lượng trải nghiệm và mức độ đáp ứng mong đợi của khách du lịch.
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường do du lịch gây ra.

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với sự thành công của ngành du lịch?

  • A. Sự biệt lập về văn hóa và điểm đến.
  • B. Khả năng thích ứng và đổi mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường quốc tế.
  • C. Sự bảo thủ và duy trì các hình thức du lịch truyền thống.
  • D. Sự phụ thuộc vào nguồn khách du lịch nội địa.

Câu 24: "Du lịch ẩm thực" (culinary tourism) có thể góp phần vào việc bảo tồn văn hóa địa phương như thế nào?

  • A. Thúc đẩy việc sử dụng nguyên liệu địa phương, duy trì các công thức truyền thống và hỗ trợ các nhà sản xuất nhỏ.
  • B. Giới thiệu các món ăn quốc tế và hiện đại hóa ẩm thực địa phương.
  • C. Tập trung vào việc tạo ra các món ăn mới lạ và độc đáo để thu hút khách du lịch.
  • D. Giảm giá thành các món ăn để phục vụ được nhiều khách du lịch hơn.

Câu 25: "Marketing điểm đến du lịch" khác với "marketing sản phẩm du lịch" như thế nào?

  • A. Marketing điểm đến tập trung vào giá cả, marketing sản phẩm tập trung vào chất lượng.
  • B. Marketing điểm đến chỉ dành cho thị trường quốc tế, marketing sản phẩm chỉ dành cho thị trường nội địa.
  • C. Marketing điểm đến quảng bá toàn bộ khu vực hoặc quốc gia, marketing sản phẩm quảng bá dịch vụ cụ thể của doanh nghiệp.
  • D. Marketing điểm đến sử dụng kênh truyền thông truyền thống, marketing sản phẩm sử dụng kênh truyền thông số.

Câu 26: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, phương pháp "Mystery Shopper" (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thu thập phản hồi từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
  • B. Đánh giá trải nghiệm dịch vụ từ góc độ khách hàng thực tế, nhưng bí mật, để xác định điểm mạnh và điểm yếu.
  • C. So sánh chất lượng dịch vụ của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp.

Câu 27: "Du lịch xanh" (green tourism) và "du lịch bền vững" (sustainable tourism) có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Du lịch xanh là một khái niệm hoàn toàn khác biệt với du lịch bền vững.
  • B. Du lịch bền vững là một phần nhỏ của du lịch xanh.
  • C. Du lịch xanh và du lịch bền vững là hai khái niệm hoàn toàn đồng nghĩa.
  • D. Du lịch xanh là một khía cạnh quan trọng của du lịch bền vững, tập trung vào bảo vệ môi trường.

Câu 28: Tình huống: Một khu nghỉ dưỡng ven biển xây dựng một sân golf lớn, nhưng phá hủy hệ sinh thái rừng ngập mặn tự nhiên. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của du lịch bền vững?

  • A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • B. Nguyên tắc tôn trọng văn hóa địa phương.
  • C. Nguyên tắc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự tham gia của cộng đồng.

Câu 29: Đại dịch COVID-19 đã gây ra tác động nào sau đây đến ngành du lịch toàn cầu?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng du lịch quốc tế.
  • B. Sụt giảm nghiêm trọng về doanh thu và việc làm, thay đổi hành vi và xu hướng du lịch.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào du lịch đại chúng.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các điểm đến du lịch.

Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng nào sẽ ngày càng quan trọng đối với người làm việc trong ngành du lịch?

  • A. Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • B. Kỹ năng quản lý khách sạn.
  • C. Kỹ năng điều hành tour du lịch.
  • D. Kỹ năng thích ứng, sáng tạo, ứng dụng công nghệ và tư duy dịch vụ khách hàng xuất sắc.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về du lịch theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang sơ và bảo tồn môi trường?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Thành phần nào sau đây không thuộc hệ thống các yếu tố cấu thành ngành du lịch?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đâu là tác động tiêu cực tiềm ẩn về mặt văn hóa của du lịch?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khái niệm 'sức chứa của điểm đến du lịch' (tourism destination capacity) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Vai trò chính của Tổ chức Quản lý Điểm đến (Destination Management Organization - DMO) là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Mô hình 'Du lịch 4S' thường được sử dụng trong phân khúc thị trường du lịch nào?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chiến lược marketing du lịch 'storytelling' (kể chuyện) tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển du lịch bền vững?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Loại hình 'du lịch chậm' (slow tourism) đề cao giá trị nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sự khác biệt chính giữa 'khách du lịch' (tourist) và 'khách tham quan trong ngày' (excursionist) là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong phân tích SWOT về một điểm đến du lịch, yếu tố 'vị trí địa lý thuận lợi' được xếp vào nhóm nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Luật Du lịch của một quốc gia thường quy định về vấn đề nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hình thức 'du lịch cộng đồng' mang lại lợi ích chính nào cho người dân địa phương?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (tourism destination lifecycle), giai đoạn 'bão hòa' (saturation) thường được đặc trưng bởi điều gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: 'Du lịch MICE' là viết tắt của loại hình du lịch nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một công ty lữ hành xây dựng tour du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia, hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Xu hướng 'personalization' (cá nhân hóa) trong du lịch hiện đại thể hiện ở điều gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong quản lý rủi ro du lịch, việc xây dựng 'kế hoạch ứng phó khẩn cấp' (emergency response plan) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ nào sau đây đang có tác động lớn đến cách khách du lịch lập kế hoạch và trải nghiệm chuyến đi?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: 'Du lịch không gian' (space tourism) thuộc loại hình du lịch nào dựa trên động cơ của khách du lịch?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chỉ số 'mức độ hài lòng của khách du lịch' (tourist satisfaction index) dùng để đánh giá điều gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với sự thành công của ngành du lịch?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: 'Du lịch ẩm thực' (culinary tourism) có thể góp phần vào việc bảo tồn văn hóa địa phương như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: 'Marketing điểm đến du lịch' khác với 'marketing sản phẩm du lịch' như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, phương pháp 'Mystery Shopper' (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: 'Du lịch xanh' (green tourism) và 'du lịch bền vững' (sustainable tourism) có mối quan hệ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tình huống: Một khu nghỉ dưỡng ven biển xây dựng một sân golf lớn, nhưng phá hủy hệ sinh thái rừng ngập mặn tự nhiên. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của du lịch bền vững?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đại dịch COVID-19 đã gây ra tác động nào sau đây đến ngành du lịch toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng nào sẽ ngày càng quan trọng đối với người làm việc trong ngành du lịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 08

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để phân biệt giữa khách du lịch và người di cư?

  • A. Khoảng cách di chuyển
  • B. Mục đích công việc
  • C. Thời gian lưu trú tại điểm đến
  • D. Tính chất tạm thời và tự nguyện của chuyến đi

Câu 2: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào **chú trọng nhất** đến việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa bản địa?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch văn hóa
  • C. Du lịch mạo hiểm
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng

Câu 3: Một công ty lữ hành xây dựng tour du lịch khám phá vùng nông thôn, trong đó du khách được trải nghiệm cuộc sống của người dân địa phương, tham gia vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp và sử dụng sản phẩm địa phương. Loại hình du lịch này **tập trung chủ yếu** vào yếu tố nào?

  • A. Yếu tố thiên nhiên hoang sơ
  • B. Yếu tố lịch sử và di sản
  • C. Yếu tố cộng đồng và địa phương
  • D. Yếu tố giải trí và thư giãn

Câu 4: **Tác động tiêu cực nào về mặt môi trường** thường gặp nhất khi phát triển du lịch biển ven bờ?

  • A. Ô nhiễm môi trường biển và suy thoái hệ sinh thái
  • B. Xói mòn đất và mất rừng
  • C. Ô nhiễm không khí đô thị
  • D. Cạn kiệt nguồn nước ngọt

Câu 5: Trong mô hình **“Du lịch bền vững”**, yếu tố nào sau đây được xem là **trụ cột chính** bên cạnh yếu tố kinh tế và môi trường?

  • A. Yếu tố chính trị
  • B. Yếu tố công nghệ
  • C. Yếu tố xã hội
  • D. Yếu tố văn hóa

Câu 6: **Vai trò chính** của cơ quan quản lý nhà nước về du lịch là gì?

  • A. Trực tiếp kinh doanh dịch vụ du lịch
  • B. Hoạch định chính sách và quản lý ngành du lịch
  • C. Đầu tư vốn vào các dự án du lịch lớn
  • D. Tổ chức các sự kiện du lịch quốc tế

Câu 7: **Xu hướng du lịch nào** đang ngày càng phổ biến, trong đó du khách tự lên kế hoạch và đặt dịch vụ trực tuyến thay vì thông qua công ty lữ hành truyền thống?

  • A. Du lịch trọn gói (Package tour)
  • B. Du lịch theo đoàn (Group tour)
  • C. Du lịch kết hợp công tác (Bleisure travel)
  • D. Du lịch tự túc (FIT - Free Independent Traveler)

Câu 8: **Khái niệm nào** dùng để chỉ tổng thể các yếu tố tự nhiên, văn hóa, lịch sử và kinh tế có thể thu hút khách du lịch đến một địa phương?

  • A. Tài nguyên du lịch
  • B. Sản phẩm du lịch
  • C. Điểm đến du lịch
  • D. Thị trường du lịch

Câu 9: **Loại hình cơ sở lưu trú nào** thường được xây dựng ở vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa, có quy mô nhỏ và do người dân địa phương quản lý?

  • A. Khách sạn 5 sao
  • B. Homestay
  • C. Resort nghỉ dưỡng
  • D. Căn hộ dịch vụ

Câu 10: **Hoạt động nào** sau đây thuộc về **dịch vụ lữ hành**?

  • A. Kinh doanh khách sạn
  • B. Vận chuyển hàng không
  • C. Thiết kế và điều hành tour du lịch
  • D. Sản xuất quà lưu niệm

Câu 11: **Mục tiêu chính** của việc xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia là gì?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút khách du lịch quốc tế
  • B. Quản lý và kiểm soát chất lượng dịch vụ du lịch
  • C. Phân bổ nguồn ngân sách cho phát triển du lịch
  • D. Đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch

Câu 12: **Loại hình du lịch nào** có thể gây ra những tác động tiêu cực đến văn hóa địa phương do sự thương mại hóa và làm mất đi tính nguyên bản?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch đại chúng (Mass tourism)
  • C. Du lịch cộng đồng
  • D. Du lịch nông nghiệp

Câu 13: **Yếu tố nào** đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc đảm bảo sự thành công của một điểm đến du lịch?

  • A. Chi phí du lịch thấp
  • B. Quảng bá rầm rộ trên các phương tiện truyền thông
  • C. Chất lượng trải nghiệm du lịch
  • D. Số lượng cơ sở lưu trú lớn

Câu 14: **Khái niệm nào** chỉ sự gia tăng nhanh chóng về số lượng khách du lịch đến một điểm đến, có thể gây quá tải và ảnh hưởng tiêu cực?

  • A. Du lịch bền vững
  • B. Du lịch có trách nhiệm
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Du lịch quá mức (Overtourism)

Câu 15: **Loại hình du lịch nào** thường diễn ra ở các khu vực tự nhiên hoang sơ, có hệ sinh thái nhạy cảm, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ để bảo tồn?

  • A. Du lịch sinh thái (Ecotourism)
  • B. Du lịch đô thị
  • C. Du lịch công nghiệp
  • D. Du lịch thể thao

Câu 16: **Mục đích chính** của việc quy hoạch du lịch là gì?

  • A. Tăng nhanh số lượng khách du lịch
  • B. Định hướng phát triển du lịch bền vững và hiệu quả
  • C. Xây dựng nhiều cơ sở lưu trú cao cấp
  • D. Tổ chức các sự kiện du lịch lớn

Câu 17: **Công cụ xúc tiến du lịch nào** sau đây **không** thuộc loại hình trực tuyến?

  • A. Website du lịch
  • B. Mạng xã hội
  • C. Hội chợ du lịch
  • D. Email marketing

Câu 18: **Loại hình di sản nào** đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc phát triển du lịch văn hóa?

  • A. Di sản thiên nhiên
  • B. Di sản văn hóa
  • C. Di sản công nghiệp
  • D. Di sản hỗn hợp

Câu 19: **Khái niệm nào** chỉ mối quan hệ tương tác giữa khách du lịch, ngành du lịch, cộng đồng địa phương và môi trường tự nhiên?

  • A. Chuỗi cung ứng du lịch
  • B. Hành trình du lịch
  • C. Sản phẩm du lịch
  • D. Hệ thống du lịch

Câu 20: **Hình thức hợp tác công tư (PPP)** trong du lịch thường được áp dụng cho loại dự án nào?

  • A. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch (sân bay, đường giao thông, khu du lịch tổng hợp)
  • B. Xúc tiến quảng bá du lịch
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực du lịch
  • D. Nghiên cứu thị trường du lịch

Câu 21: **Yếu tố nào** sau đây **không** phải là thành phần của sản phẩm du lịch?

  • A. Dịch vụ vận chuyển
  • B. Dịch vụ lưu trú
  • C. Điểm tham quan
  • D. Giá cả

Câu 22: **Mục tiêu của du lịch cộng đồng** là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp du lịch
  • B. Nâng cao đời sống cộng đồng địa phương thông qua du lịch
  • C. Thu hút khách du lịch quốc tế cao cấp
  • D. Phát triển các khu nghỉ dưỡng sang trọng

Câu 23: **Loại hình thị trường mục tiêu nào** thường được ưu tiên trong giai đoạn đầu phát triển du lịch của một điểm đến mới?

  • A. Thị trường khách du lịch từ châu Âu
  • B. Thị trường khách du lịch từ Bắc Mỹ
  • C. Thị trường khách du lịch nội địa
  • D. Thị trường khách du lịch từ châu Úc

Câu 24: **Phương pháp nghiên cứu thị trường du lịch nào** sử dụng bảng hỏi để thu thập thông tin từ một mẫu khách du lịch?

  • A. Khảo sát (Survey)
  • B. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
  • C. Quan sát (Observation)
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis)

Câu 25: **Yếu tố nào** sau đây **không** thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến ngành du lịch?

  • A. Tình hình kinh tế toàn cầu
  • B. Chính sách của chính phủ về du lịch
  • C. Xu hướng công nghệ mới
  • D. Chất lượng dịch vụ của doanh nghiệp

Câu 26: **Kênh phân phối sản phẩm du lịch nào** phổ biến nhất trong thời đại công nghệ số?

  • A. Đại lý du lịch truyền thống
  • B. Nền tảng đặt phòng trực tuyến (OTA) và website du lịch
  • C. Trung tâm thông tin du lịch
  • D. Bán hàng trực tiếp tại điểm đến

Câu 27: **Hoạt động nào** sau đây thuộc về **quản lý điểm đến du lịch**?

  • A. Xây dựng chiến lược marketing cho doanh nghiệp lữ hành
  • B. Đào tạo hướng dẫn viên du lịch
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch tại điểm đến
  • D. Tổ chức tour du lịch trọn gói

Câu 28: **Loại hình du lịch nào** tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm thiên nhiên hoang dã, thường có tính mạo hiểm và thách thức?

  • A. Du lịch chữa bệnh
  • B. Du lịch MICE
  • C. Du lịch tâm linh
  • D. Du lịch mạo hiểm

Câu 29: **Chỉ số nào** thường được sử dụng để đo lường hiệu quả kinh tế của ngành du lịch đối với một quốc gia?

  • A. Tỷ lệ hài lòng của khách du lịch
  • B. GDP từ du lịch
  • C. Số lượng cơ sở lưu trú
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường do du lịch

Câu 30: **Nguyên tắc nào** sau đây **quan trọng nhất** trong việc phát triển du lịch bền vững?

  • A. Tăng trưởng nhanh chóng về doanh thu du lịch
  • B. Xây dựng nhiều công trình du lịch quy mô lớn
  • C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội
  • D. Thu hút tối đa khách du lịch quốc tế

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để phân biệt giữa khách du lịch và người di cư?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào **chú trọng nhất** đến việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa bản địa?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một công ty lữ hành xây dựng tour du lịch khám phá vùng nông thôn, trong đó du khách được trải nghiệm cuộc sống của người dân địa phương, tham gia vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp và sử dụng sản phẩm địa phương. Loại hình du lịch này **tập trung chủ yếu** vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: **Tác động tiêu cực nào về mặt môi trường** thường gặp nhất khi phát triển du lịch biển ven bờ?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong mô hình **“Du lịch bền vững”**, yếu tố nào sau đây được xem là **trụ cột chính** bên cạnh yếu tố kinh tế và môi trường?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: **Vai trò chính** của cơ quan quản lý nhà nước về du lịch là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: **Xu hướng du lịch nào** đang ngày càng phổ biến, trong đó du khách tự lên kế hoạch và đặt dịch vụ trực tuyến thay vì thông qua công ty lữ hành truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: **Khái niệm nào** dùng để chỉ tổng thể các yếu tố tự nhiên, văn hóa, lịch sử và kinh tế có thể thu hút khách du lịch đến một địa phương?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: **Loại hình cơ sở lưu trú nào** thường được xây dựng ở vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa, có quy mô nhỏ và do người dân địa phương quản lý?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: **Hoạt động nào** sau đây thuộc về **dịch vụ lữ hành**?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: **Mục tiêu chính** của việc xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: **Loại hình du lịch nào** có thể gây ra những tác động tiêu cực đến văn hóa địa phương do sự thương mại hóa và làm mất đi tính nguyên bản?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: **Yếu tố nào** đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc đảm bảo sự thành công của một điểm đến du lịch?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: **Khái niệm nào** chỉ sự gia tăng nhanh chóng về số lượng khách du lịch đến một điểm đến, có thể gây quá tải và ảnh hưởng tiêu cực?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: **Loại hình du lịch nào** thường diễn ra ở các khu vực tự nhiên hoang sơ, có hệ sinh thái nhạy cảm, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ để bảo tồn?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: **Mục đích chính** của việc quy hoạch du lịch là gì?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: **Công cụ xúc tiến du lịch nào** sau đây **không** thuộc loại hình trực tuyến?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: **Loại hình di sản nào** đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc phát triển du lịch văn hóa?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: **Khái niệm nào** chỉ mối quan hệ tương tác giữa khách du lịch, ngành du lịch, cộng đồng địa phương và môi trường tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: **Hình thức hợp tác công tư (PPP)** trong du lịch thường được áp dụng cho loại dự án nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: **Yếu tố nào** sau đây **không** phải là thành phần của sản phẩm du lịch?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: **Mục tiêu của du lịch cộng đồng** là gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: **Loại hình thị trường mục tiêu nào** thường được ưu tiên trong giai đoạn đầu phát triển du lịch của một điểm đến mới?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: **Phương pháp nghiên cứu thị trường du lịch nào** sử dụng bảng hỏi để thu thập thông tin từ một mẫu khách du lịch?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: **Yếu tố nào** sau đây **không** thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến ngành du lịch?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: **Kênh phân phối sản phẩm du lịch nào** phổ biến nhất trong thời đại công nghệ số?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: **Hoạt động nào** sau đây thuộc về **quản lý điểm đến du lịch**?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: **Loại hình du lịch nào** tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm thiên nhiên hoang dã, thường có tính mạo hiểm và thách thức?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: **Chỉ số nào** thường được sử dụng để đo lường hiệu quả kinh tế của ngành du lịch đối với một quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: **Nguyên tắc nào** sau đây **quan trọng nhất** trong việc phát triển du lịch bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 09

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một khách sạn 5 sao nổi tiếng tại một thành phố du lịch biển đang đối mặt với tình trạng công suất phòng giảm mạnh vào mùa thấp điểm. Để giải quyết vấn đề này, khách sạn nên ưu tiên áp dụng chiến lược marketing nào sau đây để thu hút khách hàng?

  • A. Tăng giá phòng để bù đắp doanh thu.
  • B. Giảm chi phí marketing để tiết kiệm ngân sách.
  • C. Triển khai các chương trình khuyến mãi đặc biệt và gói dịch vụ hấp dẫn dành riêng cho mùa thấp điểm.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường khách hàng doanh nghiệp.

Câu 2: Một công ty lữ hành đang xây dựng tour du lịch sinh thái tại một khu bảo tồn thiên nhiên. Hoạt động nào sau đây thể hiện nguyên tắc du lịch bền vững và có trách nhiệm nhất?

  • A. Xây dựng khu nghỉ dưỡng lớn với nhiều tiện nghi hiện đại trong khu bảo tồn.
  • B. Hợp tác với cộng đồng địa phương để cung cấp dịch vụ và chia sẻ lợi ích từ du lịch.
  • C. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí sôi động để thu hút đông đảo du khách.
  • D. Sử dụng các phương tiện giao thông cá nhân để thuận tiện di chuyển trong khu bảo tồn.

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý du lịch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Điểm yếu" (Weaknesses) khi phân tích SWOT cho một điểm đến du lịch mới?

  • A. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế.
  • B. Nguồn nhân lực du lịch chưa được đào tạo chuyên nghiệp.
  • C. Mức độ nhận diện thương hiệu điểm đến còn thấp.
  • D. Tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú và độc đáo.

Câu 4: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá văn hóa, lịch sử và lối sống của cộng đồng địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế - xã hội cho người dân?

  • A. Du lịch biển đảo.
  • B. Du lịch mạo hiểm.
  • C. Du lịch văn hóa cộng đồng.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng.

Câu 5: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (Tourism Area Life Cycle - TALC), giai đoạn nào thường chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng về lượng khách du lịch, đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ quá tải và tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa?

  • A. Khám phá (Exploration).
  • B. Phát triển (Development).
  • C. Củng cố (Consolidation).
  • D. Suy thoái (Decline).

Câu 6: Một hướng dẫn viên du lịch đang dẫn đoàn khách quốc tế tham quan một di tích lịch sử. Tình huống nào sau đây thể hiện kỹ năng giao tiếp liên văn hóa hiệu quả?

  • A. Tìm hiểu trước về văn hóa của du khách và điều chỉnh cách diễn đạt, cử chỉ cho phù hợp.
  • B. Chỉ sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với tất cả du khách quốc tế.
  • C. Áp đặt quan điểm và giá trị văn hóa của mình lên du khách.
  • D. Phớt lờ các câu hỏi hoặc thắc mắc của du khách về văn hóa địa phương.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ trong ngành du lịch?

  • A. Cơ sở vật chất hiện đại và sang trọng.
  • B. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.
  • C. Đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản, nhiệt tình và chuyên nghiệp.
  • D. Chiến lược marketing quảng bá rộng rãi.

Câu 8: Trong phân khúc thị trường du lịch, nhóm khách hàng nào thường có xu hướng chi tiêu cao hơn, yêu cầu dịch vụ cá nhân hóa và quan tâm đến trải nghiệm độc đáo?

  • A. Khách du lịch ba lô (Backpackers).
  • B. Khách du lịch hạng sang (Luxury travelers).
  • C. Khách du lịch gia đình.
  • D. Khách du lịch công vụ.

Câu 9: Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch là gì?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh trên mạng xã hội.
  • B. Thu hút đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
  • C. Nâng cao nhận thức về du lịch bền vững.
  • D. Tạo dựng hình ảnh độc đáo, hấp dẫn và thu hút du khách đến điểm đến.

Câu 10: Hệ thống đặt phòng trực tuyến (Online Travel Agency - OTA) đóng vai trò gì trong ngành du lịch hiện đại?

  • A. Thay thế hoàn toàn các công ty lữ hành truyền thống.
  • B. Chỉ cung cấp dịch vụ đặt vé máy bay.
  • C. Đóng vai trò trung gian kết nối giữa nhà cung cấp dịch vụ du lịch và khách hàng.
  • D. Quy định giá cả dịch vụ du lịch trên thị trường.

Câu 11: Một bảo tàng lịch sử đang muốn tăng cường trải nghiệm cho khách tham quan, đặc biệt là giới trẻ. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể được áp dụng hiệu quả nhất?

  • A. Lắp đặt hệ thống camera giám sát an ninh.
  • B. Phát triển ứng dụng di động tương tác với nội dung đa phương tiện và trò chơi hóa.
  • C. In tờ rơi quảng cáo và phát cho khách tham quan.
  • D. Tổ chức các buổi thuyết trình truyền thống.

Câu 12: Hình thức xúc tiến du lịch nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao trong việc tiếp cận trực tiếp và tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng tiềm năng, đặc biệt là trong các thị trường mục tiêu?

  • A. Quảng cáo trên báo chí và tạp chí.
  • B. Marketing trực tuyến qua mạng xã hội.
  • C. Gửi email marketing hàng loạt.
  • D. Tham gia hội chợ du lịch quốc tế và tổ chức roadshow.

Câu 13: Trong quản lý rủi ro du lịch, loại rủi ro nào liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh, khủng bố, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động du lịch?

  • A. Rủi ro khách quan (Systematic risks).
  • B. Rủi ro chủ quan (Unsystematic risks).
  • C. Rủi ro tài chính.
  • D. Rủi ro vận hành.

Câu 14: Chính sách visa du lịch có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của ngành du lịch?

  • A. Hạn chế sự tự do đi lại của người dân.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi hoặc gây khó khăn cho du khách quốc tế đến một quốc gia, ảnh hưởng đến lượng khách và doanh thu du lịch.
  • C. Bảo vệ an ninh quốc gia và ngăn chặn tội phạm.
  • D. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước từ phí visa.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa du lịch và môi trường, hoạt động du lịch nào sau đây có tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên?

  • A. Du lịch đi bộ đường dài trong rừng quốc gia.
  • B. Tham quan các làng nghề truyền thống.
  • C. Xây dựng sân golf và khu nghỉ dưỡng quy mô lớn ven biển.
  • D. Du lịch cộng đồng tại các vùng nông thôn.

Câu 16: Mô hình "Du lịch thông minh" (Smart Tourism) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Giảm chi phí hoạt động du lịch.
  • B. Tăng cường quảng bá du lịch trực tuyến.
  • C. Thu hút đầu tư vào công nghệ du lịch.
  • D. Nâng cao trải nghiệm du khách, quản lý điểm đến hiệu quả và phát triển du lịch bền vững dựa trên nền tảng công nghệ.

Câu 17: Trong marketing du lịch, "nội dung do người dùng tạo" (User-Generated Content - UGC) có giá trị như thế nào?

  • A. Ít có giá trị vì thiếu chuyên nghiệp.
  • B. Rất có giá trị vì mang tính xác thực cao, tạo sự tin tưởng và ảnh hưởng lớn đến quyết định lựa chọn của khách du lịch.
  • C. Chỉ phù hợp cho các doanh nghiệp du lịch nhỏ.
  • D. Chủ yếu dùng để giải trí và không có tác động marketing.

Câu 18: Một khu nghỉ dưỡng muốn xây dựng chính sách giá phòng linh hoạt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi định giá phòng?

  • A. Mùa vụ du lịch (cao điểm, thấp điểm).
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
  • D. Chi phí vận hành và lợi nhuận mong muốn.

Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, tiêu chí nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Hữu hình" (Tangibles) theo mô hình SERVQUAL?

  • A. Trang thiết bị hiện đại.
  • B. Ngoại hình nhân viên chuyên nghiệp.
  • C. Thiết kế nội thất đẹp mắt.
  • D. Sự đồng cảm và quan tâm đến khách hàng.

Câu 20: Loại hình du lịch nào phù hợp nhất với nhóm khách hàng là người cao tuổi, có nhu cầu nghỉ ngơi, thư giãn và chăm sóc sức khỏe?

  • A. Du lịch mạo hiểm.
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Du lịch khám phá văn hóa.
  • D. Du lịch công tác.

Câu 21: Một công ty lữ hành muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau tour du lịch. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
  • B. Quan sát hành vi khách hàng.
  • C. Khảo sát bằng bảng hỏi hoặc phỏng vấn khách hàng.
  • D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.

Câu 22: Trong quản lý điểm đến du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự phát triển du lịch bền vững và hài hòa lợi ích giữa các bên liên quan (cộng đồng địa phương, doanh nghiệp, du khách, chính quyền)?

  • A. Xây dựng nhiều khách sạn và khu vui chơi giải trí.
  • B. Tăng cường quảng bá và thu hút khách du lịch bằng mọi giá.
  • C. Tập trung vào lợi nhuận kinh tế trước mắt.
  • D. Sự tham gia và hợp tác của tất cả các bên liên quan trong quá trình lập kế hoạch và quản lý du lịch.

Câu 23: Một nhà hàng trong khu du lịch muốn thiết kế thực đơn hấp dẫn khách du lịch quốc tế. Điều gì nên được ưu tiên cân nhắc?

  • A. Đa dạng hóa món ăn, kết hợp món ăn địa phương và món ăn quốc tế phổ biến, có thực đơn bằng nhiều ngôn ngữ.
  • B. Chỉ phục vụ món ăn truyền thống của địa phương.
  • C. Giảm giá tối đa để cạnh tranh.
  • D. Trang trí nhà hàng thật sang trọng và hiện đại.

Câu 24: Trong lĩnh vực lưu trú du lịch, loại hình cơ sở nào sau đây thường cung cấp dịch vụ giới hạn, giá cả bình dân và hướng đến đối tượng khách du lịch trẻ, du lịch bụi?

  • A. Khách sạn 5 sao.
  • B. Khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • C. Nhà trọ/khách sạn con nhộng (Hostel).
  • D. Biệt thự cho thuê.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của sản phẩm du lịch?

  • A. Dịch vụ vận chuyển.
  • B. Dịch vụ lưu trú.
  • C. Điểm tham quan du lịch.
  • D. Đối thủ cạnh tranh.

Câu 26: Trong bối cảnh du lịch hậu COVID-19, xu hướng du lịch nào đang ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng?

  • A. Du lịch theo đoàn lớn, giá rẻ.
  • B. Du lịch cá nhân hóa, gần gũi thiên nhiên, chú trọng sức khỏe và trải nghiệm.
  • C. Du lịch đến các thành phố lớn, đông đúc.
  • D. Du lịch quốc tế đường dài.

Câu 27: Một địa phương muốn phát triển du lịch nông thôn bền vững. Hoạt động nào sau đây nên được ưu tiên phát triển?

  • A. Xây dựng khu vui chơi giải trí hiện đại.
  • B. Phát triển du lịch biển ồ ạt.
  • C. Khuyến khích phát triển các sản phẩm nông nghiệp đặc trưng, du lịch trải nghiệm nông trại, homestay.
  • D. Thu hút các nhà đầu tư lớn xây dựng khách sạn cao tầng.

Câu 28: Trong quản trị nhân sự du lịch, yếu tố nào quan trọng nhất để giữ chân nhân viên giỏi trong ngành?

  • A. Lương thưởng cao nhất thị trường.
  • B. Cơ sở vật chất làm việc hiện đại.
  • C. Chế độ phúc lợi tốt.
  • D. Tạo môi trường làm việc tích cực, cơ hội phát triển nghề nghiệp và ghi nhận đóng góp của nhân viên.

Câu 29: Một điểm đến du lịch đang gặp vấn đề về quá tải khách du lịch vào mùa cao điểm. Giải pháp quản lý nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Phân bổ thời gian tham quan, khuyến khích du lịch trái mùa, phát triển thêm các điểm đến thay thế.
  • B. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và cơ sở dịch vụ.
  • C. Tăng giá vé tham quan để hạn chế lượng khách.
  • D. Cấm hoàn toàn khách du lịch đến vào mùa cao điểm.

Câu 30: Trong nghiên cứu thị trường du lịch, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính, tìm hiểu sâu về động cơ, thái độ và cảm nhận của du khách?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến.
  • B. Phỏng vấn sâu hoặc thảo luận nhóm tập trung.
  • C. Phân tích dữ liệu thứ cấp (báo cáo, thống kê).
  • D. Thử nghiệm A/B marketing.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một khách sạn 5 sao nổi tiếng tại một thành phố du lịch biển đang đối mặt với tình trạng công suất phòng giảm mạnh vào mùa thấp điểm. Để giải quyết vấn đề này, khách sạn nên ưu tiên áp dụng chiến lược marketing nào sau đây để thu hút khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty lữ hành đang xây dựng tour du lịch sinh thái tại một khu bảo tồn thiên nhiên. Hoạt động nào sau đây thể hiện nguyên tắc du lịch bền vững và có trách nhiệm nhất?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý du lịch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'Điểm yếu' (Weaknesses) khi phân tích SWOT cho một điểm đến du lịch mới?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá văn hóa, lịch sử và lối sống của cộng đồng địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế - xã hội cho người dân?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (Tourism Area Life Cycle - TALC), giai đoạn nào thường chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng về lượng khách du lịch, đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ quá tải và tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một hướng dẫn viên du lịch đang dẫn đoàn khách quốc tế tham quan một di tích lịch sử. Tình huống nào sau đây thể hiện kỹ năng giao tiếp liên văn hóa hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ trong ngành du lịch?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong phân khúc thị trường du lịch, nhóm khách hàng nào thường có xu hướng chi tiêu cao hơn, yêu cầu dịch vụ cá nhân hóa và quan tâm đến trải nghiệm độc đáo?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch là gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hệ thống đặt phòng trực tuyến (Online Travel Agency - OTA) đóng vai trò gì trong ngành du lịch hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một bảo tàng lịch sử đang muốn tăng cường trải nghiệm cho khách tham quan, đặc biệt là giới trẻ. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể được áp dụng hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hình thức xúc tiến du lịch nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao trong việc tiếp cận trực tiếp và tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng tiềm năng, đặc biệt là trong các thị trường mục tiêu?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong quản lý rủi ro du lịch, loại rủi ro nào liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh, khủng bố, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động du lịch?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chính sách visa du lịch có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của ngành du lịch?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa du lịch và môi trường, hoạt động du lịch nào sau đây có tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Mô hình 'Du lịch thông minh' (Smart Tourism) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để đạt được mục tiêu nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong marketing du lịch, 'nội dung do người dùng tạo' (User-Generated Content - UGC) có giá trị như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một khu nghỉ dưỡng muốn xây dựng chính sách giá phòng linh hoạt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi định giá phòng?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, tiêu chí nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'Hữu hình' (Tangibles) theo mô hình SERVQUAL?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Loại hình du lịch nào phù hợp nhất với nhóm khách hàng là người cao tuổi, có nhu cầu nghỉ ngơi, thư giãn và chăm sóc sức khỏe?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một công ty lữ hành muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau tour du lịch. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong quản lý điểm đến du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự phát triển du lịch bền vững và hài hòa lợi ích giữa các bên liên quan (cộng đồng địa phương, doanh nghiệp, du khách, chính quyền)?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một nhà hàng trong khu du lịch muốn thiết kế thực đơn hấp dẫn khách du lịch quốc tế. Điều gì nên được ưu tiên cân nhắc?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong lĩnh vực lưu trú du lịch, loại hình cơ sở nào sau đây thường cung cấp dịch vụ giới hạn, giá cả bình dân và hướng đến đối tượng khách du lịch trẻ, du lịch bụi?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của sản phẩm du lịch?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong bối cảnh du lịch hậu COVID-19, xu hướng du lịch nào đang ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một địa phương muốn phát triển du lịch nông thôn bền vững. Hoạt động nào sau đây nên được ưu tiên phát triển?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong quản trị nhân sự du lịch, yếu tố nào quan trọng nhất để giữ chân nhân viên giỏi trong ngành?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một điểm đến du lịch đang gặp vấn đề về quá tải khách du lịch vào mùa cao điểm. Giải pháp quản lý nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng này?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong nghiên cứu thị trường du lịch, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính, tìm hiểu sâu về động cơ, thái độ và cảm nhận của du khách?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 10

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản cấu thành nên sản phẩm du lịch?

  • A. Tài nguyên du lịch (thiên nhiên, văn hóa)
  • B. Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch (lưu trú, ăn uống, vận chuyển)
  • C. Dịch vụ và hoạt động du lịch (vui chơi giải trí, tham quan)
  • D. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang sơ, bảo tồn đa dạng sinh học và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương?

  • A. Du lịch văn hóa
  • B. Du lịch sinh thái
  • C. Du lịch mạo hiểm
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng

Câu 3: Trong mô hình "5A"s of Tourism", yếu tố "Accessibility" (Khả năng tiếp cận) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng kết nối điểm đến du lịch
  • B. Giá cả phải chăng của các dịch vụ du lịch
  • C. Sự hấp dẫn và độc đáo của tài nguyên du lịch
  • D. Các hoạt động và trải nghiệm du lịch đa dạng

Câu 4: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây đóng vai trò trung gian, xây dựng và bán các chương trình du lịch trọn gói đến khách hàng?

  • A. Khách sạn và khu nghỉ dưỡng
  • B. Nhà hàng và cơ sở ăn uống
  • C. Công ty lữ hành
  • D. Hãng vận chuyển

Câu 5: Khái niệm "sức chứa của điểm đến du lịch" (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng khách sạn và cơ sở lưu trú tối đa tại điểm đến
  • B. Số lượng khách du lịch tối đa mà một điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây tác động tiêu cực không thể chấp nhận được
  • C. Tổng doanh thu du lịch tối đa mà điểm đến có thể tạo ra
  • D. Diện tích tối đa của các khu vực du lịch tại điểm đến

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một tác động kinh tế tích cực của du lịch?

  • A. Tạo việc làm và thu nhập
  • B. Đa dạng hóa kinh tế địa phương
  • C. Gây lạm phát và tăng giá cả địa phương
  • D. Thu hút đầu tư vào cơ sở hạ tầng

Câu 7: Trong phân khúc thị trường du lịch, nhóm khách du lịch "FIT" thường được hiểu là gì?

  • A. Khách du lịch đi theo nhóm lớn
  • B. Khách du lịch cao cấp, chi tiêu nhiều
  • C. Khách du lịch đi công tác kết hợp du lịch
  • D. Khách du lịch tự do, không đi theo đoàn

Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý rủi ro và khủng hoảng trong du lịch?

  • A. Xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp
  • B. Đào tạo nhân viên về an toàn và an ninh
  • C. Tăng cường các hoạt động quảng bá và xúc tiến du lịch
  • D. Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm và thông tin liên lạc

Câu 9: Loại hình du lịch nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ sự phổ biến của internet và mạng xã hội?

  • A. Du lịch trực tuyến (E-tourism)
  • B. Du lịch nông thôn
  • C. Du lịch tàu biển
  • D. Du lịch thể thao mạo hiểm

Câu 10: Nguyên tắc "3S" trong du lịch bền vững (Sustainable Tourism) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

  • A. Sustainable (Bền vững về môi trường)
  • B. Socially responsible (Trách nhiệm xã hội)
  • C. Solidarity (Đoàn kết và công bằng)
  • D. Satisfaction (Sự hài lòng của khách)

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng văn hóa địa phương khi đi du lịch?

  • A. Mặc trang phục thoải mái, phóng khoáng ở mọi nơi
  • B. Tìm hiểu và tuân thủ các phong tục, tập quán địa phương
  • C. Chỉ sử dụng tiếng nước ngoài khi giao tiếp
  • D. Chụp ảnh mọi người dân địa phương mà không cần xin phép

Câu 12: Công cụ marketing du lịch nào sau đây cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình
  • B. In tờ rơi và brochure
  • C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • D. Marketing truyền miệng

Câu 13: Loại hình du lịch nào thường được tổ chức cho các đoàn khách lớn, có chung mục đích như hội nghị, triển lãm, sự kiện?

  • A. Du lịch cộng đồng
  • B. Du lịch MICE (Hội nghị, khen thưởng, hội thảo, triển lãm)
  • C. Du lịch chữa bệnh
  • D. Du lịch giáo dục

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy du khách lựa chọn một điểm đến du lịch?

  • A. Mong muốn khám phá văn hóa và lịch sử
  • B. Nhu cầu nghỉ ngơi và thư giãn
  • C. Tìm kiếm trải nghiệm mới lạ và độc đáo
  • D. Sự nhàm chán với công việc hiện tại

Câu 15: Chỉ số đo lường hiệu quả kinh tế của du lịch nào sau đây phản ánh tổng giá trị sản xuất của ngành du lịch đóng góp vào GDP quốc gia?

  • A. Tổng đóng góp trực tiếp của du lịch vào GDP
  • B. Số lượng khách du lịch quốc tế
  • C. Doanh thu du lịch bình quân đầu người
  • D. Tỷ lệ lấp đầy phòng khách sạn

Câu 16: Hình thức phân phối sản phẩm du lịch nào sau đây dựa trên việc bán trực tiếp từ nhà cung cấp dịch vụ đến khách hàng, không qua trung gian?

  • A. Kênh phân phối gián tiếp
  • B. Kênh phân phối đa kênh
  • C. Kênh phân phối trực tiếp
  • D. Kênh phân phối hỗn hợp

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển du lịch bền vững tại các điểm đến?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Quá tải du lịch và tác động môi trường
  • C. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp du lịch
  • D. Thay đổi sở thích của khách du lịch

Câu 18: Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây thuộc về tài nguyên du lịch nhân văn?

  • A. Bãi biển
  • B. Vườn quốc gia
  • C. Di tích lịch sử
  • D. Hồ nước tự nhiên

Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí "Độ tin cậy" (Reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáng tin cậy
  • B. Sự sẵn lòng và nhiệt tình giúp đỡ khách hàng
  • C. Năng lực và kiến thức chuyên môn của nhân viên
  • D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại

Câu 20: Phương pháp nghiên cứu thị trường du lịch nào sau đây thường sử dụng bảng hỏi để thu thập thông tin từ một mẫu lớn khách du lịch?

  • A. Phỏng vấn sâu
  • B. Khảo sát
  • C. Nghiên cứu trường hợp
  • D. Quan sát tham gia

Câu 21: Chính sách visa du lịch có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển du lịch quốc tế?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều đến du lịch quốc tế
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến du lịch nội địa
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi hoặc gây cản trở cho khách du lịch quốc tế đến điểm đến
  • D. Chỉ liên quan đến vấn đề an ninh quốc gia

Câu 22: Mô hình "vòng đời điểm đến du lịch" (tourism area life cycle - TALC) mô tả quá trình phát triển của điểm đến qua mấy giai đoạn chính?

  • A. 3 giai đoạn
  • B. 4 giai đoạn
  • C. 5 giai đoạn
  • D. 6 giai đoạn

Câu 23: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò hàng đầu trong việc thúc đẩy du lịch toàn cầu và ban hành các tiêu chuẩn du lịch?

  • A. UNESCO
  • B. UNWTO
  • C. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)
  • D. UNDP

Câu 24: Loại hình du lịch nào tập trung vào việc trải nghiệm và tìm hiểu về văn hóa, phong tục, tập quán của cộng đồng địa phương?

  • A. Du lịch văn hóa
  • B. Du lịch thể thao
  • C. Du lịch biển
  • D. Du lịch công vụ

Câu 25: Trong chuỗi giá trị du lịch, hoạt động nào sau đây thuộc về "dịch vụ hỗ trợ"?

  • A. Lưu trú khách sạn
  • B. Vận chuyển hàng không
  • C. Tham quan thắng cảnh
  • D. Bảo hiểm du lịch

Câu 26: Khái niệm "du lịch thông minh" (smart tourism) ứng dụng công nghệ chủ yếu để làm gì?

  • A. Giảm giá thành dịch vụ du lịch
  • B. Nâng cao trải nghiệm khách hàng và quản lý điểm đến hiệu quả
  • C. Thay thế hoàn toàn nhân lực trong ngành du lịch
  • D. Tăng cường kiểm soát an ninh du lịch

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của môi trường du lịch?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường văn hóa - xã hội
  • C. Đối thủ cạnh tranh
  • D. Môi trường kinh tế

Câu 28: Trong chiến lược marketing điểm đến du lịch, "định vị thương hiệu" (brand positioning) có nghĩa là gì?

  • A. Giảm giá các dịch vụ du lịch để thu hút khách
  • B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
  • C. Phân phối sản phẩm du lịch qua nhiều kênh khác nhau
  • D. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và khác biệt của điểm đến trong tâm trí khách hàng

Câu 29: Loại hình du lịch nào có thể góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng địa phương?

  • A. Du lịch đại chúng
  • B. Du lịch cộng đồng
  • C. Du lịch công nghiệp
  • D. Du lịch vũ trụ

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quy hoạch phát triển du lịch?

  • A. Phát triển du lịch bền vững
  • B. Nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của du khách
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp
  • D. Bảo tồn tài nguyên du lịch và văn hóa địa phương

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản cấu thành nên sản phẩm du lịch?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang sơ, bảo tồn đa dạng sinh học và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong mô hình '5A's of Tourism', yếu tố 'Accessibility' (Khả năng tiếp cận) đề cập đến khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây đóng vai trò trung gian, xây dựng và bán các chương trình du lịch trọn gói đến khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khái niệm 'sức chứa của điểm đến du lịch' (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một tác động kinh tế tích cực của du lịch?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong phân khúc thị trường du lịch, nhóm khách du lịch 'FIT' thường được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý rủi ro và khủng hoảng trong du lịch?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Loại hình du lịch nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ sự phổ biến của internet và mạng xã hội?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nguyên tắc '3S' trong du lịch bền vững (Sustainable Tourism) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng văn hóa địa phương khi đi du lịch?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Công cụ marketing du lịch nào sau đây cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Loại hình du lịch nào thường được tổ chức cho các đoàn khách lớn, có chung mục đích như hội nghị, triển lãm, sự kiện?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy du khách lựa chọn một điểm đến du lịch?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chỉ số đo lường hiệu quả kinh tế của du lịch nào sau đây phản ánh tổng giá trị sản xuất của ngành du lịch đóng góp vào GDP quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình thức phân phối sản phẩm du lịch nào sau đây dựa trên việc bán trực tiếp từ nhà cung cấp dịch vụ đến khách hàng, không qua trung gian?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển du lịch bền vững tại các điểm đến?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây thuộc về tài nguyên du lịch nhân văn?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí 'Độ tin cậy' (Reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phương pháp nghiên cứu thị trường du lịch nào sau đây thường sử dụng bảng hỏi để thu thập thông tin từ một mẫu lớn khách du lịch?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chính sách visa du lịch có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển du lịch quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Mô hình 'vòng đời điểm đến du lịch' (tourism area life cycle - TALC) mô tả quá trình phát triển của điểm đến qua mấy giai đoạn chính?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò hàng đầu trong việc thúc đẩy du lịch toàn cầu và ban hành các tiêu chuẩn du lịch?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Loại hình du lịch nào tập trung vào việc trải nghiệm và tìm hiểu về văn hóa, phong tục, tập quán của cộng đồng địa phương?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong chuỗi giá trị du lịch, hoạt động nào sau đây thuộc về 'dịch vụ hỗ trợ'?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khái niệm 'du lịch thông minh' (smart tourism) ứng dụng công nghệ chủ yếu để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của môi trường du lịch?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong chiến lược marketing điểm đến du lịch, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Loại hình du lịch nào có thể góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng địa phương?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quy hoạch phát triển du lịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 11

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa khách du lịch và người di cư?

  • A. Quốc tịch của người đó
  • B. Mục đích chính của chuyến đi
  • C. Thời gian lưu trú tại điểm đến
  • D. Phương tiện di chuyển sử dụng

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, phong tục tập quán của người dân địa phương?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch mạo hiểm
  • C. Du lịch văn hóa
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng

Câu 3: Một khách sạn xây dựng hệ thống xử lý nước thải và sử dụng năng lượng mặt trời. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào trong du lịch bền vững?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế
  • C. Nâng cao trải nghiệm khách du lịch
  • D. Bảo tồn di sản văn hóa

Câu 4: Trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, thành phần nào đóng vai trò trung gian kết nối trực tiếp giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách du lịch?

  • A. Cơ sở lưu trú
  • B. Đại lý lữ hành
  • C. Điểm du lịch
  • D. Nhà vận chuyển

Câu 5: Phân tích SWOT trong du lịch thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá chất lượng dịch vụ
  • B. Dự báo lượng khách du lịch
  • C. Nghiên cứu thị trường khách hàng
  • D. Hoạch định chiến lược phát triển du lịch

Câu 6: Loại hình tác động nào của du lịch có thể dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" từ các ngành kinh tế khác sang ngành du lịch?

  • A. Tác động văn hóa
  • B. Tác động môi trường
  • C. Tác động kinh tế - xã hội
  • D. Tác động chính trị

Câu 7: Khái niệm "sức chứa du lịch" (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng khách du lịch tối đa mà một điểm đến mong muốn thu hút
  • B. Số lượng khách du lịch tối đa mà một điểm đến có thể chịu đựng được mà không gây ra tác động tiêu cực không thể chấp nhận
  • C. Tổng doanh thu du lịch mà một điểm đến có thể tạo ra
  • D. Diện tích tối đa của một điểm đến du lịch

Câu 8: Hình thức quảng bá du lịch nào sau đây thường sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để giới thiệu về điểm đến?

  • A. Quảng cáo trên báo in
  • B. Hội chợ du lịch
  • C. Tờ rơi quảng cáo
  • D. Tiếp thị người ảnh hưởng (Influencer Marketing)

Câu 9: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí SERVQUAL tập trung đánh giá điều gì?

  • A. Giá cả dịch vụ
  • B. Sự đa dạng của dịch vụ
  • C. Sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế về dịch vụ
  • D. Thời gian cung cấp dịch vụ

Câu 10: Loại hình du lịch nào có xu hướng phát triển mạnh ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa, góp phần giảm nghèo và bảo tồn văn hóa địa phương?

  • A. Du lịch cộng đồng
  • B. Du lịch đại chúng
  • C. Du lịch biển đảo
  • D. Du lịch Mice

Câu 11: Đâu là một ví dụ về "tài nguyên du lịch nhân văn"?

  • A. Vịnh Hạ Long
  • B. Phố cổ Hội An
  • C. Rừng quốc gia Cúc Phương
  • D. Bãi biển Nha Trang

Câu 12: Trong bối cảnh du lịch quốc tế, tổ chức nào đóng vai trò hàng đầu trong việc thúc đẩy và phát triển du lịch toàn cầu?

  • A. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA)
  • B. Hội đồng Du lịch và Lữ hành Thế giới (WTTC)
  • C. Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)
  • D. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO)

Câu 13: "Du lịch canh nông" (Agritourism) là loại hình du lịch kết hợp với hoạt động nào?

  • A. Thể thao mạo hiểm
  • B. Khám phá di sản
  • C. Nghỉ dưỡng biển
  • D. Sản xuất nông nghiệp

Câu 14: Sự kiện nào sau đây có thể được xem là một ví dụ về "du lịch sự kiện"?

  • A. Chuyến đi nghỉ hè của gia đình
  • B. Lễ hội pháo hoa quốc tế
  • C. Hội nghị khoa học quốc gia
  • D. Tham quan công tác

Câu 15: "Homestay" là một loại hình cơ sở lưu trú phổ biến trong loại hình du lịch nào?

  • A. Du lịch golf
  • B. Du lịch biển cao cấp
  • C. Du lịch cộng đồng và du lịch văn hóa
  • D. Du lịch MICE

Câu 16: Trong mô hình "du lịch 4.0", ứng dụng công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng?

  • A. Hệ thống đặt phòng trực tuyến
  • B. Mạng xã hội
  • C. Ứng dụng bản đồ số
  • D. Dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 17: "Rủi ro điểm đến" (destination risk) là một yếu tố cần được xem xét trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định du lịch của khách hàng?

  • A. Tìm kiếm thông tin và đánh giá lựa chọn
  • B. Đặt dịch vụ và chuẩn bị chuyến đi
  • C. Trải nghiệm du lịch tại điểm đến
  • D. Đánh giá sau chuyến đi

Câu 18: Chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của loại hình dịch vụ nào trong du lịch?

  • A. Nhà hàng
  • B. Khách sạn
  • C. Công ty lữ hành
  • D. Khu vui chơi giải trí

Câu 19: Theo vòng đời sản phẩm du lịch (tourism area life cycle - TALC), giai đoạn "bão hòa" (saturation) thường đi kèm với hiện tượng nào?

  • A. Lượng khách du lịch tăng nhanh và mạnh mẽ
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch mới bắt đầu phát triển
  • C. Xuất hiện các vấn đề về môi trường và xã hội do quá tải du lịch
  • D. Điểm đến du lịch trở nên mới lạ và hấp dẫn

Câu 20: Trong marketing du lịch, chiến lược "định vị" (positioning) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông
  • B. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng
  • C. Mở rộng thị trường mục tiêu
  • D. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho điểm đến/sản phẩm du lịch trong tâm trí khách hàng

Câu 21: Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển du lịch bền vững ở các nước đang phát triển?

  • A. Sự cạnh tranh từ các nước phát triển
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ
  • C. Sự thay đổi thị hiếu của khách du lịch
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu

Câu 22: "Du lịch MICE" là viết tắt của loại hình du lịch nào?

  • A. Du lịch hội nghị, hội thảo, sự kiện, triển lãm
  • B. Du lịch mạo hiểm và thể thao
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng và chữa bệnh
  • D. Du lịch văn hóa và lịch sử

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "môi trường tự nhiên" của du lịch?

  • A. Khí hậu
  • B. Địa hình
  • C. Hệ sinh thái
  • D. Phong tục tập quán

Câu 24: Trong nghiên cứu thị trường du lịch, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính về động cơ và thái độ của khách du lịch?

  • A. Thống kê
  • B. Khảo sát bằng bảng hỏi
  • C. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp

Câu 25: "Lộ trình du lịch" (itinerary) có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào trong ngành du lịch?

  • A. Nhà cung cấp dịch vụ
  • B. Khách du lịch
  • C. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch
  • D. Cộng đồng địa phương

Câu 26: Xu hướng "du lịch chậm" (slow tourism) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Di chuyển nhanh chóng và tiết kiệm thời gian
  • B. Tham quan nhiều điểm đến trong thời gian ngắn
  • C. Sử dụng phương tiện giao thông hiện đại và nhanh nhất
  • D. Trải nghiệm sâu sắc văn hóa và kết nối với cộng đồng địa phương

Câu 27: Trong quản lý điểm đến du lịch, việc xây dựng "thương hiệu điểm đến" (destination branding) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút khách du lịch
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng bá
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch

Câu 28: Loại hình bảo tồn nào sau đây tập trung vào việc duy trì và phát huy giá trị của các công trình kiến trúc, di tích lịch sử?

  • A. Bảo tồn thiên nhiên
  • B. Bảo tồn di sản văn hóa vật thể
  • C. Bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học

Câu 29: Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào ảnh hưởng đến ngành du lịch?

  • A. Nội bộ doanh nghiệp du lịch
  • B. Thị trường khách hàng mục tiêu
  • C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
  • D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp

Câu 30: Trong bối cảnh hậu COVID-19, xu hướng du lịch nào dự kiến sẽ trở nên phổ biến hơn?

  • A. Du lịch đại trà đến các điểm đến nổi tiếng
  • B. Du lịch quốc tế đường dài
  • C. Du lịch theo nhóm lớn
  • D. Du lịch gần nhà và du lịch trải nghiệm thiên nhiên

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt giữa khách du lịch và người di cư?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, phong tục tập quán của người dân địa phương?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Một khách sạn xây dựng hệ thống xử lý nước thải và sử dụng năng lượng mặt trời. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào trong du lịch bền vững?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, thành phần nào đóng vai trò *trung gian* kết nối trực tiếp giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách du lịch?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Phân tích SWOT trong du lịch thường được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Loại hình tác động nào của du lịch có thể dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' từ các ngành kinh tế khác sang ngành du lịch?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Khái niệm 'sức chứa du lịch' (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Hình thức quảng bá du lịch nào sau đây thường sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để giới thiệu về điểm đến?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí SERVQUAL tập trung đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Loại hình du lịch nào có xu hướng phát triển mạnh ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa, góp phần giảm nghèo và bảo tồn văn hóa địa phương?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Đâu là một ví dụ về 'tài nguyên du lịch nhân văn'?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong bối cảnh du lịch quốc tế, tổ chức nào đóng vai trò hàng đầu trong việc thúc đẩy và phát triển du lịch toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: 'Du lịch canh nông' (Agritourism) là loại hình du lịch kết hợp với hoạt động nào?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Sự kiện nào sau đây có thể được xem là một ví dụ về 'du lịch sự kiện'?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: 'Homestay' là một loại hình cơ sở lưu trú phổ biến trong loại hình du lịch nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong mô hình 'du lịch 4.0', ứng dụng công nghệ nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: 'Rủi ro điểm đến' (destination risk) là một yếu tố cần được xem xét trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định du lịch của khách hàng?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của loại hình dịch vụ nào trong du lịch?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Theo vòng đời sản phẩm du lịch (tourism area life cycle - TALC), giai đoạn 'bão hòa' (saturation) thường đi kèm với hiện tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Trong marketing du lịch, chiến lược 'định vị' (positioning) nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển du lịch bền vững ở các nước đang phát triển?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Du lịch MICE' là viết tắt của loại hình du lịch nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'môi trường tự nhiên' của du lịch?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Trong nghiên cứu thị trường du lịch, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính về động cơ và thái độ của khách du lịch?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: 'Lộ trình du lịch' (itinerary) có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào trong ngành du lịch?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Xu hướng 'du lịch chậm' (slow tourism) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong quản lý điểm đến du lịch, việc xây dựng 'thương hiệu điểm đến' (destination branding) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Loại hình bảo tồn nào sau đây tập trung vào việc duy trì và phát huy giá trị của các công trình kiến trúc, di tích lịch sử?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào ảnh hưởng đến ngành du lịch?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong bối cảnh hậu COVID-19, xu hướng du lịch nào dự kiến sẽ trở nên phổ biến hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 12

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa khách du lịch và người di cư?

  • A. Thời gian lưu trú tại điểm đến
  • B. Mục đích chính của chuyến đi
  • C. Khoảng cách di chuyển từ nơi cư trú
  • D. Phương tiện di chuyển được sử dụng

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm và tìm hiểu về văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng địa phương?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng
  • C. Du lịch văn hóa
  • D. Du lịch mạo hiểm

Câu 3: Một khách sạn xây dựng gần một khu bảo tồn thiên nhiên đã quảng cáo rằng họ là "khách sạn sinh thái". Tuy nhiên, họ vẫn sử dụng nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần và không có biện pháp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của du lịch bền vững?

  • A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận kinh tế
  • B. Nguyên tắc bảo tồn di sản văn hóa
  • C. Nguyên tắc tôn trọng quyền con người
  • D. Nguyên tắc trung thực và minh bạch trong truyền thông

Câu 4: Để đánh giá tác động kinh tế của du lịch đến một địa phương, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Đóng góp của du lịch vào GDP địa phương
  • B. Số lượng khách du lịch hàng năm
  • C. Số lượng cơ sở lưu trú du lịch
  • D. Mức độ hài lòng của khách du lịch

Câu 5: Một công ty lữ hành quốc tế muốn mở rộng hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Theo Luật Du lịch Việt Nam, điều kiện bắt buộc nào sau đây cần đáp ứng?

  • A. Có ít nhất 10 năm kinh nghiệm trong ngành du lịch
  • B. Có giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế do cơ quan có thẩm quyền cấp
  • C. Có vốn điều lệ tối thiểu 5 tỷ đồng Việt Nam
  • D. Có trụ sở chính tại một thành phố lớn của Việt Nam

Câu 6: Trong mô hình "Hệ thống Du lịch" của Leiper, thành phần nào sau đây đại diện cho điểm đến du lịch, bao gồm tài nguyên và dịch vụ?

  • A. Khách du lịch
  • B. Kênh tiếp thị
  • C. Vùng du lịch (Tourist Region)
  • D. Ngành vận tải

Câu 7: Hiện tượng "overtourism" (quá tải du lịch) thường gây ra những hệ lụy tiêu cực nào cho điểm đến?

  • A. Gia tăng doanh thu du lịch
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch
  • C. Bảo tồn tốt hơn di sản văn hóa
  • D. Suy thoái môi trường và văn hóa địa phương

Câu 8: Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng chủ yếu cho du lịch đường dài và quốc tế?

  • A. Xe đạp
  • B. Máy bay
  • C. Tàu hỏa
  • D. Xe ô tô

Câu 9: Trong chiến lược marketing du lịch, phân khúc thị trường (market segmentation) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giảm chi phí marketing
  • B. Tăng số lượng khách du lịch
  • C. Tối ưu hóa việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
  • D. Đơn giản hóa quy trình đặt dịch vụ du lịch

Câu 10: Khái niệm "du lịch cộng đồng" (community-based tourism) nhấn mạnh vai trò chủ đạo của ai trong việc phát triển và quản lý du lịch?

  • A. Cộng đồng dân cư địa phương
  • B. Doanh nghiệp lữ hành
  • C. Chính quyền địa phương
  • D. Tổ chức phi chính phủ

Câu 11: Một điểm đến du lịch muốn xây dựng thương hiệu mạnh cần tập trung vào yếu tố nào sau đây trước tiên?

  • A. Chiến dịch quảng bá rộng rãi
  • B. Định vị thương hiệu độc đáo và hấp dẫn
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
  • D. Giá cả dịch vụ cạnh tranh

Câu 12: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, phương pháp "SERVQUAL" được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên
  • B. Hiệu quả hoạt động tài chính
  • C. Khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường do hoạt động du lịch

Câu 13: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và hỗ trợ kinh tế địa phương đồng thời?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch biển
  • C. Du lịch đô thị
  • D. Du lịch golf

Câu 14: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành du lịch cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào sau đây để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng ven biển
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
  • C. Phát triển du lịch đại trà
  • D. Thúc đẩy du lịch carbon thấp và sử dụng năng lượng tái tạo

Câu 15: Một bảo tàng địa phương muốn thu hút khách du lịch trẻ tuổi. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Giảm giá vé vào cửa
  • B. Ứng dụng công nghệ tương tác và mạng xã hội để kể chuyện
  • C. Tăng cường quảng cáo trên báo và tạp chí truyền thống
  • D. Mở rộng khu vực trưng bày

Câu 16: Trong quản trị rủi ro du lịch, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu thiệt hại khi sự cố xảy ra?

  • A. Nhận diện rủi ro
  • B. Đánh giá rủi ro
  • C. Ứng phó và khắc phục rủi ro
  • D. Giám sát và đánh giá lại rủi ro

Câu 17: "Sức chứa du lịch" (tourism carrying capacity) của một điểm đến được xác định bởi yếu tố nào chủ yếu?

  • A. Số lượng khách sạn và nhà hàng
  • B. Diện tích của điểm đến
  • C. Ngân sách marketing du lịch
  • D. Khả năng chịu đựng của môi trường tự nhiên và xã hội

Câu 18: Mạng lưới phân phối dịch vụ du lịch trực tuyến (OTA - Online Travel Agency) mang lại lợi ích chính nào cho khách du lịch?

  • A. Giá dịch vụ thấp hơn so với đặt trực tiếp
  • B. Tiện lợi, đa dạng lựa chọn và dễ dàng so sánh giá cả
  • C. Đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt hơn
  • D. Hỗ trợ tư vấn du lịch chuyên nghiệp hơn

Câu 19: Trong nghiên cứu thị trường du lịch, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về động cơ và thái độ của khách du lịch?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi (survey)
  • B. Thống kê dữ liệu thứ cấp
  • C. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm
  • D. Thực nghiệm

Câu 20: "Du lịch thông minh" (smart tourism) ứng dụng công nghệ chủ yếu để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường quảng bá du lịch
  • B. Giảm chi phí hoạt động du lịch
  • C. Thu hút khách du lịch số lượng lớn
  • D. Nâng cao trải nghiệm khách hàng và quản lý điểm đến hiệu quả hơn

Câu 21: Một homestay ở vùng nông thôn muốn phát triển du lịch bền vững. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện?

  • A. Sử dụng sản phẩm địa phương và tạo cơ hội việc làm cho người dân
  • B. Xây dựng thêm nhiều phòng nghỉ để tăng công suất
  • C. Tổ chức các tour du lịch mạo hiểm giá rẻ
  • D. Nhập khẩu thực phẩm và đồ dùng từ nơi khác để giảm chi phí

Câu 22: Trong quản lý điểm đến du lịch, sự hợp tác giữa các bên liên quan (stakeholder collaboration) mang lại lợi ích quan trọng nào?

  • A. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • B. Tăng quyền lực của chính quyền địa phương
  • C. Đảm bảo phát triển du lịch hài hòa và bền vững hơn
  • D. Đơn giản hóa quy trình cấp phép kinh doanh du lịch

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không thuộc về tài nguyên du lịch tự nhiên?

  • A. Bãi biển
  • B. Hệ sinh thái rừng
  • C. Hồ nước
  • D. Lễ hội truyền thống

Câu 24: Trong phân tích SWOT về một điểm đến du lịch, yếu tố "điểm yếu" (weaknesses) thường bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Xu hướng thị trường tích cực
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch kém phát triển
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi
  • D. Chính sách hỗ trợ du lịch từ chính phủ

Câu 25: "Du lịch trải nghiệm" (experiential tourism) tập trung vào việc cung cấp cho khách du lịch điều gì?

  • A. Dịch vụ lưu trú sang trọng
  • B. Giá cả tour du lịch cạnh tranh
  • C. Cơ hội tham gia vào các hoạt động thực tế và ý nghĩa
  • D. Thông tin du lịch chi tiết và đầy đủ

Câu 26: Trong quản lý khủng hoảng truyền thông du lịch, hành động nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì uy tín điểm đến?

  • A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi
  • B. Đổ lỗi cho bên khác
  • C. Che giấu thông tin tiêu cực
  • D. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch và trách nhiệm

Câu 27: Mục tiêu chính của "Quy hoạch du lịch" là gì?

  • A. Tăng nhanh số lượng khách du lịch
  • B. Đảm bảo phát triển du lịch bền vững và hiệu quả
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp du lịch
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại

Câu 28: Ví điện tử và thanh toán di động đang ngày càng phổ biến trong du lịch. Điều này thể hiện xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa du lịch
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm du lịch
  • C. Ứng dụng công nghệ số vào du lịch
  • D. Du lịch xanh và bền vững

Câu 29: Một doanh nghiệp lữ hành xây dựng tour du lịch mới cần thực hiện bước nào sau đây trước tiên?

  • A. Nghiên cứu thị trường và xác định nhu cầu khách hàng
  • B. Thiết kế chương trình tour chi tiết
  • C. Xây dựng kế hoạch marketing và bán hàng
  • D. Tính toán giá thành tour

Câu 30: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến của khách du lịch, yếu tố nào sau đây mang tính chủ quan nhất?

  • A. Chi phí du lịch
  • B. Hình ảnh và thương hiệu điểm đến
  • C. Khoảng cách địa lý
  • D. Cơ sở hạ tầng du lịch

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt giữa khách du lịch và người di cư?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm và tìm hiểu về văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng địa phương?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một khách sạn xây dựng gần một khu bảo tồn thiên nhiên đã quảng cáo rằng họ là 'khách sạn sinh thái'. Tuy nhiên, họ vẫn sử dụng nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần và không có biện pháp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của du lịch bền vững?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Để đánh giá tác động kinh tế của du lịch đến một địa phương, chỉ số nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Một công ty lữ hành quốc tế muốn mở rộng hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Theo Luật Du lịch Việt Nam, điều kiện *bắt buộc* nào sau đây cần đáp ứng?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong mô hình 'Hệ thống Du lịch' của Leiper, thành phần nào sau đây đại diện cho điểm đến du lịch, bao gồm tài nguyên và dịch vụ?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Hiện tượng 'overtourism' (quá tải du lịch) thường gây ra những hệ lụy *tiêu cực* nào cho điểm đến?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng *chủ yếu* cho du lịch đường dài và quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Trong chiến lược marketing du lịch, phân khúc thị trường (market segmentation) có vai trò *quan trọng* như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Khái niệm 'du lịch cộng đồng' (community-based tourism) nhấn mạnh vai trò *chủ đạo* của ai trong việc phát triển và quản lý du lịch?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Một điểm đến du lịch muốn xây dựng thương hiệu mạnh cần tập trung vào yếu tố nào sau đây *trước tiên*?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, phương pháp 'SERVQUAL' được sử dụng để đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và hỗ trợ kinh tế địa phương *đồng thời*?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành du lịch cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào sau đây để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Một bảo tàng địa phương muốn thu hút khách du lịch trẻ tuổi. Biện pháp nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất*?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong quản trị rủi ro du lịch, giai đoạn nào sau đây là *quan trọng nhất* để giảm thiểu thiệt hại khi sự cố xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: 'Sức chứa du lịch' (tourism carrying capacity) của một điểm đến được xác định bởi yếu tố nào *chủ yếu*?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Mạng lưới phân phối dịch vụ du lịch trực tuyến (OTA - Online Travel Agency) mang lại lợi ích *chính* nào cho khách du lịch?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong nghiên cứu thị trường du lịch, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về động cơ và thái độ của khách du lịch?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: 'Du lịch thông minh' (smart tourism) ứng dụng công nghệ *chủ yếu* để đạt được mục tiêu nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Một homestay ở vùng nông thôn muốn phát triển du lịch bền vững. Hoạt động nào sau đây là *phù hợp nhất* để thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Trong quản lý điểm đến du lịch, sự hợp tác giữa các bên liên quan (stakeholder collaboration) mang lại lợi ích *quan trọng* nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về tài nguyên du lịch tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong phân tích SWOT về một điểm đến du lịch, yếu tố 'điểm yếu' (weaknesses) thường bao gồm những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: 'Du lịch trải nghiệm' (experiential tourism) tập trung vào việc cung cấp cho khách du lịch điều gì?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Trong quản lý khủng hoảng truyền thông du lịch, hành động nào sau đây là *quan trọng nhất* để duy trì uy tín điểm đến?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Mục tiêu *chính* của 'Quy hoạch du lịch' là gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Ví điện tử và thanh toán di động đang ngày càng phổ biến trong du lịch. Điều này thể hiện xu hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Một doanh nghiệp lữ hành xây dựng tour du lịch mới cần thực hiện bước nào sau đây *trước tiên*?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến của khách du lịch, yếu tố nào sau đây mang tính *chủ quan* nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 13

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt du lịch bền vững với các hình thức du lịch khác?

  • A. Số lượng khách du lịch tăng trưởng hàng năm.
  • B. Mức độ hiện đại hóa của cơ sở hạ tầng du lịch.
  • C. Sự tham gia của các tập đoàn đa quốc gia vào ngành du lịch.
  • D. Sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và văn hóa xã hội.

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên?

  • A. Du lịch đại chúng (Mass tourism)
  • B. Du lịch sinh thái (Ecotourism)
  • C. Du lịch mạo hiểm (Adventure tourism) quy mô lớn
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng biển (Coastal tourism) tập trung đông người

Câu 3: Trong mô hình "5A du lịch" (5A"s of tourism), yếu tố "Access" (Tiếp cận) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Hạ tầng giao thông và khả năng di chuyển đến điểm du lịch.
  • B. Các hoạt động và trải nghiệm du lịch tại điểm đến.
  • C. Các loại hình lưu trú và dịch vụ ăn uống.
  • D. Sự hấp dẫn và tài nguyên du lịch của điểm đến.

Câu 4: Đâu là vai trò chính của tổ chức du lịch quốc gia (NTO - National Tourism Organization) trong một quốc gia?

  • A. Quản lý trực tiếp các khách sạn và khu nghỉ dưỡng lớn.
  • B. Cấp phép kinh doanh lữ hành cho tất cả các doanh nghiệp.
  • C. Xúc tiến, quảng bá và phát triển du lịch quốc gia.
  • D. Đảm bảo an ninh và trật tự tại các khu du lịch.

Câu 5: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "khách du lịch" và "người vãng lai" tại một điểm đến?

  • A. Khách du lịch chi tiêu nhiều tiền hơn tại điểm đến.
  • B. Khách du lịch có mục đích chính là tham quan và trải nghiệm, lưu trú qua đêm.
  • C. Khách du lịch thường sử dụng dịch vụ hướng dẫn viên.
  • D. Khách du lịch đến từ các quốc gia khác.

Câu 6: Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây thuộc về "tài nguyên du lịch nhân văn"?

  • A. Bãi biển và bờ biển đẹp.
  • B. Hệ sinh thái rừng nguyên sinh.
  • C. Lễ hội truyền thống và di sản văn hóa.
  • D. Khí hậu ôn hòa và cảnh quan núi non.

Câu 7: Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Những lợi thế và nguồn lực độc đáo mà điểm đến sở hữu.
  • B. Những thách thức từ môi trường bên ngoài tác động đến điểm đến.
  • C. Những cơ hội phát triển du lịch trong tương lai.
  • D. Những yếu kém và hạn chế cần khắc phục.

Câu 8: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm "dịch vụ hỗ trợ du lịch"?

  • A. Dịch vụ lưu trú khách sạn.
  • B. Dịch vụ vận chuyển du lịch.
  • C. Dịch vụ nhà hàng và ẩm thực.
  • D. Dịch vụ thông tin du lịch và hướng dẫn.

Câu 9: "Du lịch cộng đồng" (Community-based tourism) mang lại lợi ích chính nào cho cộng đồng địa phương?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế.
  • B. Nâng cao thu nhập và bảo tồn văn hóa truyền thống địa phương.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào cơ sở hạ tầng du lịch.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đại chúng.

Câu 10: Khái niệm "sức chứa du lịch" (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng số tiền mà khách du lịch chi tiêu tại một điểm đến.
  • B. Số lượng cơ sở lưu trú tối đa tại một điểm đến.
  • C. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể tiếp nhận bền vững.
  • D. Diện tích đất dành cho phát triển du lịch tại một điểm đến.

Câu 11: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây đóng vai trò trung gian giữa nhà cung cấp dịch vụ du lịch và khách du lịch?

  • A. Khách sạn và khu nghỉ dưỡng.
  • B. Công ty lữ hành và đại lý du lịch.
  • C. Nhà hàng và cơ sở ăn uống.
  • D. Điểm tham quan và khu vui chơi giải trí.

Câu 12: Xu hướng "du lịch chậm" (slow tourism) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Di chuyển nhanh chóng và tham quan nhiều điểm đến trong thời gian ngắn.
  • B. Sử dụng các phương tiện giao thông hiện đại và tiện nghi.
  • C. Ưu tiên các hoạt động giải trí sôi động và mạo hiểm.
  • D. Trải nghiệm văn hóa địa phương sâu sắc và tương tác chậm rãi với môi trường.

Câu 13: "Marketing du lịch điểm đến" (Destination marketing) tập trung vào việc quảng bá điều gì?

  • A. Toàn bộ điểm đến du lịch như một thương hiệu thống nhất.
  • B. Các sản phẩm và dịch vụ du lịch cụ thể của doanh nghiệp.
  • C. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá du lịch.
  • D. Thông tin về thời tiết và khí hậu tại điểm đến.

Câu 14: Chỉ số "RevPAR" (Revenue Per Available Room) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của loại hình dịch vụ nào?

  • A. Nhà hàng và quán ăn.
  • B. Công ty lữ hành.
  • C. Khách sạn và cơ sở lưu trú.
  • D. Khu vui chơi giải trí.

Câu 15: Hình thức "du lịch canh nông" (agritourism) kết hợp du lịch với hoạt động nào?

  • A. Tham quan các di tích lịch sử và văn hóa.
  • B. Hoạt động nông nghiệp và trải nghiệm cuộc sống nông thôn.
  • C. Các môn thể thao mạo hiểm ngoài trời.
  • D. Mua sắm tại các trung tâm thương mại lớn.

Câu 16: "Khu du lịch tổng hợp" (integrated tourist resort) thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung vào một loại hình dịch vụ lưu trú duy nhất.
  • B. Quy mô nhỏ và do cộng đồng địa phương quản lý.
  • C. Chủ yếu phục vụ khách du lịch công vụ.
  • D. Cung cấp đa dạng các dịch vụ và tiện nghi khép kín.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của "sản phẩm du lịch"?

  • A. Điểm đến du lịch hấp dẫn.
  • B. Dịch vụ vận chuyển và lưu trú.
  • C. Tình hình chính trị thế giới.
  • D. Hoạt động và trải nghiệm du lịch.

Câu 18: "Du lịch MICE" là viết tắt của loại hình du lịch nào?

  • A. Du lịch Hội nghị, Khuyến khích, Hội thảo, Triển lãm.
  • B. Du lịch Văn hóa, Lịch sử, Giáo dục, Sinh thái.
  • C. Du lịch Y tế, Chăm sóc sức khỏe, Nghỉ dưỡng.
  • D. Du lịch Mạo hiểm, Thể thao, Khám phá, Giải trí.

Câu 19: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch, giai đoạn "Suy thoái" (Decline) thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi điểm đến mới được khám phá và thu hút ít khách du lịch.
  • B. Khi điểm đến phát triển nhanh chóng và đạt đỉnh cao về lượng khách.
  • C. Khi điểm đến mất đi sự hấp dẫn và lượng khách giảm sút.
  • D. Khi điểm đến bắt đầu áp dụng các biện pháp phát triển bền vững.

Câu 20: "Du lịch có trách nhiệm" (Responsible tourism) nhấn mạnh đến trách nhiệm của ai?

  • A. Chỉ doanh nghiệp du lịch.
  • B. Chính phủ và cơ quan quản lý du lịch.
  • C. Chỉ khách du lịch.
  • D. Tất cả các bên liên quan đến hoạt động du lịch.

Câu 21: Loại hình "thị trường mục tiêu" nào thường được các điểm đến du lịch văn hóa hướng tới?

  • A. Khách du lịch đại chúng, thích giá rẻ và tiện nghi.
  • B. Khách du lịch có học thức, quan tâm đến văn hóa và lịch sử.
  • C. Khách du lịch trẻ tuổi, thích mạo hiểm và khám phá.
  • D. Khách du lịch gia đình có trẻ em, tìm kiếm vui chơi giải trí.

Câu 22: "Kênh phân phối du lịch trực tuyến" (online travel distribution channel) bao gồm những nền tảng nào?

  • A. Chỉ các đại lý du lịch truyền thống.
  • B. Chỉ các văn phòng du lịch tại điểm đến.
  • C. Website đặt phòng, ứng dụng di động và các OTA.
  • D. Chỉ các tờ rơi quảng cáo và biển bảng.

Câu 23: "Ảnh hưởng lan tỏa kinh tế" (economic multiplier effect) của du lịch có nghĩa là gì?

  • A. Chi tiêu của du khách tạo ra thu nhập cho nhiều ngành kinh tế khác nhau.
  • B. Du lịch chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho ngành du lịch trực tiếp.
  • C. Lợi nhuận từ du lịch chỉ tập trung vào một số doanh nghiệp lớn.
  • D. Du lịch làm tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ cho người dân địa phương.

Câu 24: "Quản lý điểm đến du lịch" (destination management) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ hoạt động quảng bá và xúc tiến du lịch.
  • B. Phối hợp các hoạt động phát triển du lịch bền vững và hiệu quả.
  • C. Chỉ kiểm soát giá cả dịch vụ du lịch.
  • D. Chỉ xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.

Câu 25: "Tính mùa vụ trong du lịch" (seasonality in tourism) gây ra thách thức nào?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • B. Tăng cường trải nghiệm văn hóa cho du khách.
  • C. Khó khăn trong quản lý nguồn lực và duy trì hoạt động ổn định quanh năm.
  • D. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương.

Câu 26: "Du lịch thông minh" (smart tourism) ứng dụng công nghệ nào để nâng cao trải nghiệm du khách?

  • A. Chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Chỉ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • C. Chỉ tập trung vào quảng bá trực tuyến.
  • D. Công nghệ thông tin, IoT, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.

Câu 27: "Chỉ số hài lòng của khách du lịch" (customer satisfaction index) đo lường điều gì?

  • A. Số lượng khách du lịch quay trở lại điểm đến.
  • B. Mức độ đáp ứng mong đợi và kỳ vọng của khách du lịch.
  • C. Tổng doanh thu từ du lịch tại điểm đến.
  • D. Chi phí trung bình của một chuyến du lịch.

Câu 28: "Bộ quy tắc ứng xử du lịch" (tourism code of conduct) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát an ninh tại điểm đến.
  • B. Quảng bá hình ảnh du lịch thân thiện.
  • C. Hướng dẫn hành vi ứng xử văn minh, có trách nhiệm của du khách.
  • D. Tăng cường doanh thu từ phí dịch vụ du lịch.

Câu 29: "Du lịch trải nghiệm" (experiential tourism) tập trung vào việc cung cấp điều gì cho du khách?

  • A. Những trải nghiệm sâu sắc, cá nhân hóa và đáng nhớ.
  • B. Các dịch vụ tiện nghi, sang trọng và đẳng cấp.
  • C. Các chương trình tham quan giá rẻ và tiện lợi.
  • D. Thông tin chi tiết và đầy đủ về điểm đến.

Câu 30: Trong bối cảnh "toàn cầu hóa", yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng hơn đối với ngành du lịch?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ hơn.
  • B. Số lượng khách du lịch tăng trưởng nhanh chóng.
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại hơn.
  • D. Sự khác biệt hóa và sáng tạo trong sản phẩm du lịch.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt du lịch bền vững với các hình thức du lịch khác?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Hình thức du lịch nào sau đây *ít có khả năng nhất* gây ra tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Trong mô hình '5A du lịch' (5A's of tourism), yếu tố 'Access' (Tiếp cận) đề cập đến khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Đâu là vai trò *chính* của tổ chức du lịch quốc gia (NTO - National Tourism Organization) trong một quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'khách du lịch' và 'người vãng lai' tại một điểm đến?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây thuộc về 'tài nguyên du lịch nhân văn'?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) thường tập trung vào khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm 'dịch vụ hỗ trợ du lịch'?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: 'Du lịch cộng đồng' (Community-based tourism) mang lại lợi ích *chính* nào cho cộng đồng địa phương?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Khái niệm 'sức chứa du lịch' (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây đóng vai trò *trung gian* giữa nhà cung cấp dịch vụ du lịch và khách du lịch?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Xu hướng 'du lịch chậm' (slow tourism) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: 'Marketing du lịch điểm đến' (Destination marketing) tập trung vào việc quảng bá điều gì?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Chỉ số 'RevPAR' (Revenue Per Available Room) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của loại hình dịch vụ nào?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Hình thức 'du lịch canh nông' (agritourism) kết hợp du lịch với hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: 'Khu du lịch tổng hợp' (integrated tourist resort) thường có đặc điểm nổi bật nào?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản của 'sản phẩm du lịch'?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: 'Du lịch MICE' là viết tắt của loại hình du lịch nào?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch, giai đoạn 'Suy thoái' (Decline) thường xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: 'Du lịch có trách nhiệm' (Responsible tourism) nhấn mạnh đến trách nhiệm của ai?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Loại hình 'thị trường mục tiêu' nào thường được các điểm đến du lịch văn hóa hướng tới?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: 'Kênh phân phối du lịch trực tuyến' (online travel distribution channel) bao gồm những nền tảng nào?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: 'Ảnh hưởng lan tỏa kinh tế' (economic multiplier effect) của du lịch có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: 'Quản lý điểm đến du lịch' (destination management) bao gồm những hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: 'Tính mùa vụ trong du lịch' (seasonality in tourism) gây ra thách thức nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: 'Du lịch thông minh' (smart tourism) ứng dụng công nghệ nào để nâng cao trải nghiệm du khách?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: 'Chỉ số hài lòng của khách du lịch' (customer satisfaction index) đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Bộ quy tắc ứng xử du lịch' (tourism code of conduct) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: 'Du lịch trải nghiệm' (experiential tourism) tập trung vào việc cung cấp điều gì cho du khách?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong bối cảnh 'toàn cầu hóa', yếu tố nào ngày càng trở nên *quan trọng hơn* đối với ngành du lịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 14

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản cấu thành sản phẩm du lịch?

  • A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn
  • B. Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch (lưu trú, ăn uống, vận chuyển)
  • C. Dịch vụ và hoạt động du lịch
  • D. Giá trị thương hiệu điểm đến

Câu 2: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng địa phương?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch văn hóa
  • C. Du lịch MICE (Hội nghị, khen thưởng, hội thảo, triển lãm)
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng

Câu 3: Trong mô hình "5A" của du lịch (Attractions, Accessibility, Amenities, Accommodation, Activities), yếu tố "Accessibility" đề cập đến điều gì?

  • A. Sự hấp dẫn của tài nguyên du lịch
  • B. Chất lượng dịch vụ và tiện nghi tại điểm đến
  • C. Khả năng tiếp cận và di chuyển đến điểm đến
  • D. Các loại hình lưu trú đa dạng tại điểm đến

Câu 4: Hình thức tổ chức du lịch nào mà du khách tự lên kế hoạch, đặt dịch vụ và di chuyển một cách độc lập, không thông qua công ty lữ hành?

  • A. Du lịch tự túc (FIT)
  • B. Du lịch trọn gói (Gói tour)
  • C. Du lịch theo đoàn (GIT)
  • D. Du lịch kết hợp công tác

Câu 5: Vai trò chính của "Hướng dẫn viên du lịch" trong quá trình trải nghiệm du lịch của khách là gì?

  • A. Bán các dịch vụ du lịch và tour tuyến
  • B. Đảm bảo an ninh và an toàn cho khách du lịch
  • C. Cung cấp thông tin, hỗ trợ và nâng cao trải nghiệm khách hàng
  • D. Quản lý tài chính và ngân sách cho đoàn khách

Câu 6: Tác động nào sau đây KHÔNG phải là tác động tích cực về kinh tế của du lịch?

  • A. Tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương
  • B. Thu hút đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng
  • C. Đóng góp vào GDP và nguồn thu ngân sách
  • D. Gia tăng ô nhiễm môi trường

Câu 7: Khái niệm "Du lịch bền vững" nhấn mạnh đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Tăng trưởng nhanh chóng về số lượng khách du lịch
  • B. Sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp du lịch
  • D. Sử dụng tối đa tài nguyên du lịch để phục vụ khách

Câu 8: Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố "Điểm mạnh (Strengths)" thường bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Tài nguyên du lịch độc đáo, cơ sở hạ tầng phát triển
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến khác
  • C. Thiếu hụt nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao
  • D. Các quy định pháp lý phức tạp

Câu 9: Loại hình vận chuyển nào thường được sử dụng cho du lịch đường dài, đặc biệt là giữa các quốc gia và châu lục?

  • A. Xe đạp
  • B. Tàu hỏa
  • C. Máy bay
  • D. Xe ô tô cá nhân

Câu 10: Hoạt động "marketing du lịch" tập trung chủ yếu vào việc gì?

  • A. Quản lý và duy trì chất lượng dịch vụ du lịch
  • B. Thu hút và tăng cường lượng khách du lịch đến điểm đến
  • C. Nghiên cứu và phân tích thị trường du lịch
  • D. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực du lịch

Câu 11: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (Destination Life Cycle), giai đoạn "Suy thoái" thường được nhận biết bởi dấu hiệu nào?

  • A. Lượng khách du lịch tăng trưởng nhanh chóng
  • B. Điểm đến trở nên phổ biến và được biết đến rộng rãi
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng du lịch mới
  • D. Lượng khách du lịch giảm sút và cơ sở vật chất xuống cấp

Câu 12: Loại hình lưu trú nào cung cấp dịch vụ phòng nghỉ và ăn uống trọn gói, thường phổ biến ở các khu nghỉ dưỡng biển?

  • A. Khách sạn (Hotel)
  • B. Khu nghỉ dưỡng (Resort)
  • C. Nhà nghỉ (Guesthouse)
  • D. Căn hộ dịch vụ (Apartment Hotel)

Câu 13: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò hàng đầu trong việc thúc đẩy và phát triển du lịch toàn cầu một cách bền vững và có trách nhiệm?

  • A. UNWTO (Tổ chức Du lịch Thế giới)
  • B. UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc)
  • C. UNDP (Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc)
  • D. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)

Câu 14: Trong du lịch, thuật ngữ "mùa vụ" (seasonality) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Sự thay đổi về giá cả dịch vụ du lịch theo thời gian
  • B. Sự khác biệt về chất lượng dịch vụ du lịch giữa các mùa
  • C. Sự biến động về lượng khách du lịch theo thời gian trong năm
  • D. Sự thay đổi về chính sách du lịch của chính phủ theo mùa

Câu 15: Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang dã, bảo tồn đa dạng sinh học và nâng cao nhận thức về môi trường?

  • A. Du lịch mạo hiểm
  • B. Du lịch sinh thái
  • C. Du lịch nông nghiệp
  • D. Du lịch đô thị

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động cơ tâm lý thúc đẩy con người đi du lịch?

  • A. Mong muốn khám phá và trải nghiệm điều mới lạ
  • B. Nhu cầu thư giãn, giải trí và giảm căng thẳng
  • C. Khao khát tìm hiểu văn hóa và lịch sử
  • D. Áp lực công việc và cuộc sống hàng ngày

Câu 17: Khái niệm "sức chứa du lịch" (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng số khách du lịch đã đến một điểm đến trong một năm
  • B. Số lượng cơ sở lưu trú tối đa tại một điểm đến
  • C. Giới hạn về số lượng khách du lịch mà điểm đến có thể tiếp nhận bền vững
  • D. Mức độ hài lòng của khách du lịch tại một điểm đến

Câu 18: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí "độ tin cậy" (reliability) thể hiện điều gì?

  • A. Sự nhiệt tình và sẵn lòng giúp đỡ khách hàng
  • B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáng tin cậy
  • C. Ngoại hình và trang thiết bị của cơ sở dịch vụ
  • D. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu cá nhân của khách hàng

Câu 19: Loại hình du lịch nào thường được tổ chức cho các đoàn khách lớn, có chung mục đích như tham quan, nghỉ dưỡng hoặc hội nghị?

  • A. Du lịch gia đình
  • B. Du lịch cá nhân
  • C. Du lịch theo đoàn (GIT)
  • D. Du lịch công vụ

Câu 20: Trong chiến lược giá của sản phẩm du lịch, "giá hớt váng" (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi sản phẩm du lịch mới, độc đáo và ít cạnh tranh
  • B. Khi thị trường du lịch nhạy cảm về giá
  • C. Khi muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ
  • D. Khi sản phẩm du lịch đã trở nên phổ biến và bão hòa

Câu 21: Kênh phân phối trực tiếp sản phẩm du lịch là hình thức nào?

  • A. Bán tour du lịch qua đại lý lữ hành
  • B. Khách sạn tự bán phòng trực tiếp qua website
  • C. Sử dụng nền tảng đặt phòng trực tuyến (OTA)
  • D. Hợp tác với công ty tổ chức sự kiện để bán dịch vụ

Câu 22: Loại hình tài nguyên du lịch nào bao gồm các công trình kiến trúc cổ, di tích lịch sử và các giá trị văn hóa truyền thống?

  • A. Tài nguyên du lịch tự nhiên
  • B. Tài nguyên du lịch sinh thái
  • C. Tài nguyên du lịch thể thao
  • D. Tài nguyên du lịch nhân văn (Di sản văn hóa)

Câu 23: Trong quản trị rủi ro du lịch, giai đoạn "ứng phó" (response) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Nhận diện và đánh giá các loại rủi ro tiềm ẩn
  • B. Xây dựng kế hoạch và biện pháp phòng ngừa rủi ro
  • C. Thực hiện các biện pháp khẩn cấp để giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro xảy ra
  • D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp ứng phó và rút kinh nghiệm

Câu 24: Xu hướng "du lịch thông minh" (smart tourism) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ nào để nâng cao trải nghiệm du lịch?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ vật liệu mới
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 25: Hình thức "du lịch cộng đồng" (community-based tourism) mang lại lợi ích chủ yếu cho đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp lữ hành và nhà đầu tư du lịch
  • B. Cộng đồng dân cư địa phương
  • C. Chính quyền và cơ quan quản lý du lịch
  • D. Khách du lịch quốc tế

Câu 26: Trong phân khúc thị trường du lịch theo mục đích chuyến đi, loại hình "du lịch MICE" phục vụ đối tượng khách hàng nào?

  • A. Khách du lịch cá nhân và gia đình
  • B. Khách du lịch trẻ tuổi, thích khám phá
  • C. Khách hàng doanh nghiệp và tổ chức
  • D. Khách du lịch cao tuổi, nghỉ hưu

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường tự nhiên có ảnh hưởng đến du lịch?

  • A. Khí hậu và thời tiết
  • B. Địa hình và cảnh quan
  • C. Hệ sinh thái và đa dạng sinh học
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông

Câu 28: Phương pháp nghiên cứu thị trường du lịch nào sử dụng bảng hỏi để thu thập thông tin từ một mẫu lớn khách du lịch?

  • A. Phỏng vấn sâu
  • B. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey)
  • C. Nghiên cứu trường hợp
  • D. Quan sát thực địa

Câu 29: Trong quản lý điểm đến du lịch, hoạt động "xúc tiến điểm đến" (destination promotion) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Bảo tồn và phát triển tài nguyên du lịch
  • B. Quản lý và nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch
  • C. Quảng bá và xây dựng hình ảnh, thương hiệu điểm đến
  • D. Phân tích và dự báo thị trường du lịch

Câu 30: Mô hình "Du lịch 4.0" nhấn mạnh sự tích hợp của yếu tố nào vào ngành du lịch?

  • A. Yếu tố con người và văn hóa bản địa
  • B. Yếu tố tài nguyên thiên nhiên và môi trường
  • C. Yếu tố chính sách và quản lý nhà nước
  • D. Yếu tố công nghệ số và dữ liệu lớn

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản cấu thành sản phẩm du lịch?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng địa phương?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Trong mô hình '5A' của du lịch (Attractions, Accessibility, Amenities, Accommodation, Activities), yếu tố 'Accessibility' đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Hình thức tổ chức du lịch nào mà du khách tự lên kế hoạch, đặt dịch vụ và di chuyển một cách độc lập, không thông qua công ty lữ hành?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Vai trò chính của 'Hướng dẫn viên du lịch' trong quá trình trải nghiệm du lịch của khách là gì?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Tác động nào sau đây KHÔNG phải là tác động tích cực về kinh tế của du lịch?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Khái niệm 'Du lịch bền vững' nhấn mạnh đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố 'Điểm mạnh (Strengths)' thường bao gồm những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Loại hình vận chuyển nào thường được sử dụng cho du lịch đường dài, đặc biệt là giữa các quốc gia và châu lục?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Hoạt động 'marketing du lịch' tập trung chủ yếu vào việc gì?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong chu kỳ sống của điểm đến du lịch (Destination Life Cycle), giai đoạn 'Suy thoái' thường được nhận biết bởi dấu hiệu nào?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Loại hình lưu trú nào cung cấp dịch vụ phòng nghỉ và ăn uống trọn gói, thường phổ biến ở các khu nghỉ dưỡng biển?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò hàng đầu trong việc thúc đẩy và phát triển du lịch toàn cầu một cách bền vững và có trách nhiệm?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong du lịch, thuật ngữ 'mùa vụ' (seasonality) đề cập đến hiện tượng gì?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang dã, bảo tồn đa dạng sinh học và nâng cao nhận thức về môi trường?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động cơ tâm lý thúc đẩy con người đi du lịch?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Khái niệm 'sức chứa du lịch' (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí 'độ tin cậy' (reliability) thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Loại hình du lịch nào thường được tổ chức cho các đoàn khách lớn, có chung mục đích như tham quan, nghỉ dưỡng hoặc hội nghị?

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong chiến lược giá của sản phẩm du lịch, 'giá hớt váng' (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Kênh phân phối trực tiếp sản phẩm du lịch là hình thức nào?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Loại hình tài nguyên du lịch nào bao gồm các công trình kiến trúc cổ, di tích lịch sử và các giá trị văn hóa truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong quản trị rủi ro du lịch, giai đoạn 'ứng phó' (response) bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Xu hướng 'du lịch thông minh' (smart tourism) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ nào để nâng cao trải nghiệm du lịch?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Hình thức 'du lịch cộng đồng' (community-based tourism) mang lại lợi ích chủ yếu cho đối tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong phân khúc thị trường du lịch theo mục đích chuyến đi, loại hình 'du lịch MICE' phục vụ đối tượng khách hàng nào?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường tự nhiên có ảnh hưởng đến du lịch?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Phương pháp nghiên cứu thị trường du lịch nào sử dụng bảng hỏi để thu thập thông tin từ một mẫu lớn khách du lịch?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong quản lý điểm đến du lịch, hoạt động 'xúc tiến điểm đến' (destination promotion) có mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Mô hình 'Du lịch 4.0' nhấn mạnh sự tích hợp của yếu tố nào vào ngành du lịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 15

Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một gia đình sống tại Hà Nội quyết định đi du lịch nghỉ dưỡng tại một khu resort ở Đà Nẵng trong 5 ngày. Chuyến đi này có mục đích giải trí, thư giãn và không nhằm mục đích làm việc hay kiếm thu nhập. Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, hoạt động này được xếp vào loại hình du lịch nào?

  • A. Du lịch quốc tế đến Việt Nam
  • B. Du lịch nội địa
  • C. Du lịch quốc tế ra nước ngoài
  • D. Du lịch quá cảnh

Câu 2: Một điểm đến du lịch ven biển đang đối mặt với vấn đề xói lở bờ biển gia tăng do biến đổi khí hậu. Vấn đề này trực tiếp ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của hệ thống du lịch tại điểm đến này?

  • A. Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch
  • B. Cơ cấu tổ chức quản lý du lịch
  • C. Tài nguyên du lịch
  • D. Thị trường khách du lịch

Câu 3: Một công ty lữ hành đang xây dựng một gói tour mới tập trung vào trải nghiệm văn hóa tại các làng nghề truyền thống. Để sản phẩm này thu hút và mang lại giá trị thực cho du khách, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cấu thành "sản phẩm du lịch" theo nghĩa rộng?

  • A. Giá tour cạnh tranh
  • B. Chất lượng khách sạn và phương tiện vận chuyển
  • C. Thực đơn các bữa ăn địa phương
  • D. Sự kết hợp của tài nguyên, dịch vụ và trải nghiệm tổng thể của du khách

Câu 4: Du lịch có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế như tạo việc làm, tăng thu ngoại tệ. Tuy nhiên, nếu không được quản lý tốt, nó cũng có thể dẫn đến "hiệu ứng rò rỉ" (leakage). "Hiệu ứng rò rỉ" trong kinh tế du lịch được hiểu là gì?

  • A. Một phần doanh thu du lịch bị thất thoát ra khỏi nền kinh tế địa phương hoặc quốc gia
  • B. Sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ do nhu cầu từ khách du lịch
  • C. Hiện tượng khách du lịch hủy chuyến đi vào phút cuối
  • D. Việc các công ty du lịch địa phương cạnh tranh không lành mạnh

Câu 5: Một khu di tích lịch sử nổi tiếng đang có lượng khách du lịch quá tải, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và môi trường. Để phát triển du lịch bền vững tại đây, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng giá vé tham quan để hạn chế số lượng khách
  • B. Xây dựng thêm nhiều cơ sở hạ tầng phục vụ khách tại khu di tích
  • C. Cấm hoàn toàn việc tham quan vào một số ngày trong tuần
  • D. Phát triển các sản phẩm du lịch bổ trợ ở khu vực lân cận và khuyến khích khách phân tán thời gian tham quan

Câu 6: Vai trò của cộng đồng dân cư địa phương trong hoạt động du lịch bền vững là gì?

  • A. Chỉ là người cung cấp dịch vụ lưu trú và ăn uống cho khách du lịch.
  • B. Chỉ là đối tượng chịu tác động tiêu cực của du lịch.
  • C. Là chủ thể tham gia, hưởng lợi và có trách nhiệm bảo tồn tài nguyên, văn hóa cho du lịch.
  • D. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu là do doanh nghiệp du lịch quyết định.

Câu 7: Một nhà đầu tư đang xem xét xây dựng một khu nghỉ dưỡng sinh thái (eco-resort) tại một vùng núi có hệ sinh thái đa dạng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo tính khả thi và bền vững của dự án?

  • A. Khoảng cách từ khu nghỉ dưỡng đến sân bay gần nhất.
  • B. Đánh giá tác động môi trường (EIA) và kế hoạch bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Số lượng lao động địa phương có sẵn.
  • D. Chi phí xây dựng ban đầu của khu nghỉ dưỡng.

Câu 8: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang ngày càng được ứng dụng trong du lịch. Việc sử dụng VR/AR để cho phép du khách "tham quan thử" điểm đến hoặc xem lại các di tích lịch sử trong bối cảnh gốc thuộc về khía cạnh nào của ứng dụng công nghệ trong du lịch?

  • A. Nâng cao trải nghiệm của du khách
  • B. Quản lý hoạt động nội bộ của doanh nghiệp
  • C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
  • D. Kiểm soát an ninh tại điểm đến

Câu 9: Một công ty lữ hành chuyên tổ chức tour mạo hiểm (leo núi, khám phá hang động) cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào trong quản lý rủi ro để đảm bảo an toàn cho du khách?

  • A. Cung cấp nhiều lựa chọn ăn uống sang trọng.
  • B. Giảm giá tour để thu hút khách hàng.
  • C. Đánh giá điều kiện tự nhiên, kiểm tra trang thiết bị và năng lực chuyên môn của hướng dẫn viên.
  • D. Tổ chức các buổi hội thảo về lịch sử địa phương trước chuyến đi.

Câu 10: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng vai trò của ngành du lịch trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa?

  • A. Du lịch luôn làm mai một giá trị văn hóa truyền thống do sự tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • B. Du lịch chỉ sử dụng văn hóa như một sản phẩm để bán mà không góp phần bảo tồn.
  • C. Du lịch chỉ có tác động tích cực đến văn hóa bằng cách giới thiệu nó ra thế giới.
  • D. Du lịch có thể tạo nguồn thu và động lực để bảo tồn, phục hồi các giá trị văn hóa, nhưng cần quản lý để tránh thương mại hóa quá mức.

Câu 11: Khi phân tích thị trường khách du lịch cho một điểm đến mới, việc xác định "phân khúc thị trường mục tiêu" dựa trên các tiêu chí như độ tuổi, thu nhập, sở thích và mục đích chuyến đi nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm tổng chi phí marketing.
  • B. Tập trung nguồn lực để phát triển sản phẩm và chiến lược truyền thông phù hợp nhất.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với tất cả các điểm đến khác.
  • D. Đảm bảo mọi loại khách du lịch đều đến điểm đến đó.

Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng của cơ quan quản lý nhà nước về du lịch cấp quốc gia (ví dụ: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Cục Du lịch) là gì?

  • A. Trực tiếp điều hành hoạt động kinh doanh của tất cả các doanh nghiệp lữ hành.
  • B. Quản lý và vận hành tất cả các khu di tích lịch sử.
  • C. Chỉ cấp phép kinh doanh cho các khách sạn 5 sao.
  • D. Xây dựng chính sách, quy hoạch, kế hoạch phát triển du lịch quốc gia và thực hiện công tác xúc tiến du lịch ở tầm vĩ mô.

Câu 13: So sánh giữa du lịch đại trà (mass tourism) và du lịch chuyên biệt (niche tourism - ví dụ: du lịch chim, du lịch ẩm thực). Đặc điểm nào sau đây thường đúng với du lịch chuyên biệt hơn so với du lịch đại trà?

  • A. Khách hàng thường có mức chi tiêu bình quân cao hơn và ít nhạy cảm về giá.
  • B. Tạo ra áp lực lớn hơn nhiều lên môi trường và cơ sở hạ tầng.
  • C. Quy mô đoàn khách thường rất lớn.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào các điểm tham quan nổi tiếng, đông đúc.

Câu 14: Một hướng dẫn viên du lịch đang dẫn đoàn khách nước ngoài tham quan một ngôi chùa cổ. Ngoài việc giới thiệu lịch sử và kiến trúc, hướng dẫn viên còn giải thích về ý nghĩa của các nghi lễ, phong tục địa phương và cách ứng xử phù hợp. Hành động này thể hiện vai trò nào của hướng dẫn viên du lịch?

  • A. Chỉ đơn thuần là người cung cấp thông tin.
  • B. Là cầu nối văn hóa, giúp du khách hiểu và tôn trọng văn hóa địa phương.
  • C. Chỉ là người quản lý thời gian của chuyến đi.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bán các sản phẩm lưu niệm.

Câu 15: Trong bối cảnh du lịch hiện đại, xu hướng "du lịch trải nghiệm" (experiential tourism) ngày càng phổ biến. Đặc điểm cốt lõi của loại hình du lịch này là gì?

  • A. Tập trung chủ yếu vào việc nghỉ dưỡng tại các khu resort sang trọng.
  • B. Chỉ đơn thuần là tham quan các địa điểm nổi tiếng và chụp ảnh.
  • C. Đề cao sự tham gia trực tiếp của du khách vào các hoạt động, tương tác với văn hóa và con người địa phương.
  • D. Ưu tiên các chuyến đi ngắn ngày và tiết kiệm chi phí.

Câu 16: Một tỉnh miền núi đang có tiềm năng phát triển du lịch dựa vào cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số. Để phát triển du lịch hiệu quả và bền vững, tỉnh cần ưu tiên đầu tư vào yếu tố nào trước tiên?

  • A. Cải thiện hệ thống giao thông kết nối và cơ sở dịch vụ cơ bản (điện, nước sạch, viễn thông).
  • B. Xây dựng ngay các khu vui chơi giải trí quy mô lớn.
  • C. Tổ chức các lễ hội văn hóa quy mô quốc tế hàng năm.
  • D. Chỉ tập trung quảng bá hình ảnh trên mạng xã hội.

Câu 17: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa du lịch và môi trường là đúng nhất?

  • A. Du lịch luôn gây suy thoái môi trường và không bao giờ có tác động tích cực.
  • B. Môi trường không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của du lịch.
  • C. Chỉ có du lịch sinh thái mới quan tâm đến môi trường.
  • D. Môi trường là tài nguyên quan trọng cho du lịch, đồng thời du lịch cũng có thể gây tác động tích cực hoặc tiêu cực lên môi trường tùy thuộc vào cách quản lý.

Câu 18: Khi một doanh nghiệp lữ hành thiết kế một chương trình tour, họ cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo tính hấp dẫn và phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu?

  • A. Chỉ tập trung vào việc đưa khách đến càng nhiều điểm tham quan nổi tiếng càng tốt.
  • B. Thiết kế một chương trình giống hệt các tour của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Kết hợp hài hòa các điểm tham quan, hoạt động, thời gian di chuyển và dịch vụ phù hợp với sở thích và khả năng chi trả của khách.
  • D. Bỏ qua ý kiến phản hồi của khách hàng cũ.

Câu 19: Du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) có vai trò quan trọng đối với một điểm đến vì những lý do nào sau đây, ngoại trừ:

  • A. Mang lại nguồn khách có mức chi tiêu cao.
  • B. Giúp kéo dài thời gian lưu trú của du khách.
  • C. Góp phần quảng bá hình ảnh điểm đến thông qua các sự kiện lớn.
  • D. Thường là loại hình du lịch có chi phí vận hành thấp nhất cho điểm đến.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "tài nguyên du lịch nhân văn"?

  • A. Hang động đá vôi
  • B. Làng nghề truyền thống
  • C. Rừng quốc gia
  • D. Bãi biển tự nhiên

Câu 21: Khi đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của một khu vực, bên cạnh tài nguyên du lịch, cần phân tích thêm các yếu tố hỗ trợ nào khác?

  • A. Chỉ cần có tài nguyên độc đáo là đủ.
  • B. Chỉ cần có đường bay thẳng đến là đủ.
  • C. Chỉ cần người dân địa phương thân thiện là đủ.
  • D. Cơ sở hạ tầng (giao thông, viễn thông), cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch (lưu trú, ăn uống), nguồn nhân lực và chính sách quản lý.

Câu 22: Một khách sạn đang sử dụng hệ thống quản lý thông tin (PMS - Property Management System) để quản lý việc đặt phòng, check-in/check-out, thanh toán và dịch vụ phòng. Việc ứng dụng công nghệ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ.
  • B. Quảng bá hình ảnh khách sạn trên mạng xã hội.
  • C. Dự báo xu hướng du lịch toàn cầu.
  • D. Phân tích tác động môi trường của khách sạn.

Câu 23: Du lịch cộng đồng (CBT) được coi là một mô hình phát triển du lịch bền vững bởi vì:

  • A. Nó chỉ thu hút một lượng rất nhỏ khách du lịch.
  • B. Nó đề cao sự tham gia và chia sẻ lợi ích với cộng đồng địa phương, gắn kết phát triển kinh tế với bảo tồn văn hóa và môi trường.
  • C. Nó luôn mang lại lợi nhuận khổng lồ cho người dân.
  • D. Nó chỉ diễn ra ở những vùng sâu, vùng xa.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch của một du khách cá nhân?

  • A. Mức độ an toàn và an ninh tại điểm đến.
  • B. Chi phí chuyến đi và giá trị nhận được.
  • C. Sự đa dạng của các điểm tham quan và hoạt động.
  • D. Tổng quy mô GDP của ngành du lịch quốc gia đó.

Câu 25: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là công cụ hữu ích trong lập kế hoạch du lịch. Khi phân tích "Threats" (Thách thức) cho một điểm đến, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm này?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao (Weakness - Điểm yếu nội tại).
  • B. Sự đa dạng của tài nguyên du lịch (Strength - Điểm mạnh nội tại).
  • C. Sự xuất hiện của các điểm đến cạnh tranh mới trong khu vực.
  • D. Xu hướng du lịch bền vững ngày càng tăng (Opportunity - Cơ hội bên ngoài).

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch bền vững tại các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và kỹ thuật để đầu tư vào cơ sở hạ tầng và quản lý bền vững.
  • B. Lượng khách du lịch quá ít không tạo ra động lực phát triển.
  • C. Người dân địa phương không quan tâm đến du lịch.
  • D. Không có tài nguyên du lịch độc đáo.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "kép" của du lịch: vừa là ngành kinh tế, vừa là ngành văn hóa-xã hội?

  • A. Xây dựng một chuỗi khách sạn tiêu chuẩn quốc tế (chủ yếu kinh tế).
  • B. Quảng bá điểm đến trên truyền hình quốc tế (chủ yếu kinh tế/marketing).
  • C. Cấp phép kinh doanh lữ hành (chủ yếu quản lý nhà nước).
  • D. Tổ chức các tour du lịch kết hợp trải nghiệm tham gia lễ hội truyền thống của địa phương.

Câu 28: Một trong những mục tiêu chính của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) là gì?

  • A. Trực tiếp điều hành tất cả các hãng hàng không quốc tế.
  • B. Thúc đẩy du lịch có trách nhiệm, bền vững và tiếp cận được cho tất cả mọi người.
  • C. Xây dựng và quản lý tất cả các khu nghỉ dưỡng trên thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu thập thống kê về lượng khách du lịch.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là thiết yếu để một điểm đến du lịch có thể phát triển lâu dài và bền vững, ngay cả khi đã có tài nguyên hấp dẫn?

  • A. Có nhiều nhà hàng và cửa hàng mua sắm sang trọng.
  • B. Tổ chức nhiều sự kiện giải trí lớn hàng năm.
  • C. Có một kế hoạch quản lý và phát triển du lịch tổng thể, có sự tham gia của các bên liên quan và chú trọng tính bền vững.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch cao cấp.

Câu 30: Một công ty lữ hành đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới. Sau khi phân tích, họ nhận thấy chiến lược marketing hiện tại không hiệu quả và sản phẩm tour chưa thực sự nổi bật. Để giải quyết vấn đề này, họ nên ưu tiên hành động nào?

  • A. Cắt giảm toàn bộ chi phí hoạt động.
  • B. Mở thêm nhiều chi nhánh văn phòng mới.
  • C. Sa thải bớt nhân viên.
  • D. Nghiên cứu kỹ hơn về thị trường mục tiêu và đối thủ cạnh tranh để điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing.

1 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một gia đình sống tại Hà Nội quyết định đi du lịch nghỉ dưỡng tại một khu resort ở Đà Nẵng trong 5 ngày. Chuyến đi này có mục đích giải trí, thư giãn và không nhằm mục đích làm việc hay kiếm thu nhập. Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, hoạt động này được xếp vào loại hình du lịch nào?

2 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một điểm đến du lịch ven biển đang đối mặt với vấn đề xói lở bờ biển gia tăng do biến đổi khí hậu. Vấn đề này trực tiếp ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của hệ thống du lịch tại điểm đến này?

3 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một công ty lữ hành đang xây dựng một gói tour mới tập trung vào trải nghiệm văn hóa tại các làng nghề truyền thống. Để sản phẩm này thu hút và mang lại giá trị thực cho du khách, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc cấu thành 'sản phẩm du lịch' theo nghĩa rộng?

4 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Du lịch có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế như tạo việc làm, tăng thu ngoại tệ. Tuy nhiên, nếu không được quản lý tốt, nó cũng có thể dẫn đến 'hiệu ứng rò rỉ' (leakage). 'Hiệu ứng rò rỉ' trong kinh tế du lịch được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Một khu di tích lịch sử nổi tiếng đang có lượng khách du lịch quá tải, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và môi trường. Để phát triển du lịch bền vững tại đây, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Vai trò của cộng đồng dân cư địa phương trong hoạt động du lịch bền vững là gì?

7 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Một nhà đầu tư đang xem xét xây dựng một khu nghỉ dưỡng sinh thái (eco-resort) tại một vùng núi có hệ sinh thái đa dạng. Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo tính khả thi và bền vững của dự án?

8 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang ngày càng được ứng dụng trong du lịch. Việc sử dụng VR/AR để cho phép du khách 'tham quan thử' điểm đến hoặc xem lại các di tích lịch sử trong bối cảnh gốc thuộc về khía cạnh nào của ứng dụng công nghệ trong du lịch?

9 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Một công ty lữ hành chuyên tổ chức tour mạo hiểm (leo núi, khám phá hang động) cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào trong quản lý rủi ro để đảm bảo an toàn cho du khách?

10 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng vai trò của ngành du lịch trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Khi phân tích thị trường khách du lịch cho một điểm đến mới, việc xác định 'phân khúc thị trường mục tiêu' dựa trên các tiêu chí như độ tuổi, thu nhập, sở thích và mục đích chuyến đi nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng của cơ quan quản lý nhà nước về du lịch cấp quốc gia (ví dụ: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Cục Du lịch) là gì?

13 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: So sánh giữa du lịch đại trà (mass tourism) và du lịch chuyên biệt (niche tourism - ví dụ: du lịch chim, du lịch ẩm thực). Đặc điểm nào sau đây thường đúng với du lịch chuyên biệt hơn so với du lịch đại trà?

14 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Một hướng dẫn viên du lịch đang dẫn đoàn khách nước ngoài tham quan một ngôi chùa cổ. Ngoài việc giới thiệu lịch sử và kiến trúc, hướng dẫn viên còn giải thích về ý nghĩa của các nghi lễ, phong tục địa phương và cách ứng xử phù hợp. Hành động này thể hiện vai trò nào của hướng dẫn viên du lịch?

15 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Trong bối cảnh du lịch hiện đại, xu hướng 'du lịch trải nghiệm' (experiential tourism) ngày càng phổ biến. Đặc điểm cốt lõi của loại hình du lịch này là gì?

16 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Một tỉnh miền núi đang có tiềm năng phát triển du lịch dựa vào cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số. Để phát triển du lịch hiệu quả và bền vững, tỉnh cần ưu tiên đầu tư vào yếu tố nào trước tiên?

17 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa du lịch và môi trường là đúng nhất?

18 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Khi một doanh nghiệp lữ hành thiết kế một chương trình tour, họ cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo tính hấp dẫn và phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu?

19 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) có vai trò quan trọng đối với một điểm đến vì những lý do nào sau đây, *ngoại trừ*:

20 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'tài nguyên du lịch nhân văn'?

21 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Khi đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của một khu vực, bên cạnh tài nguyên du lịch, cần phân tích thêm các yếu tố hỗ trợ nào khác?

22 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Một khách sạn đang sử dụng hệ thống quản lý thông tin (PMS - Property Management System) để quản lý việc đặt phòng, check-in/check-out, thanh toán và dịch vụ phòng. Việc ứng dụng công nghệ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Du lịch cộng đồng (CBT) được coi là một mô hình phát triển du lịch bền vững bởi vì:

24 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Yếu tố nào sau đây *ít* ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch của một du khách cá nhân?

25 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là công cụ hữu ích trong lập kế hoạch du lịch. Khi phân tích 'Threats' (Thách thức) cho một điểm đến, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm này?

26 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch bền vững tại các quốc gia đang phát triển là gì?

27 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'kép' của du lịch: vừa là ngành kinh tế, vừa là ngành văn hóa-xã hội?

28 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Một trong những mục tiêu chính của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) là gì?

29 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là *thiết yếu* để một điểm đến du lịch có thể phát triển lâu dài và bền vững, ngay cả khi đã có tài nguyên hấp dẫn?

30 / 30

Category: Trắc Nghiệm Tổng Quan Du Lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Một công ty lữ hành đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới. Sau khi phân tích, họ nhận thấy chiến lược marketing hiện tại không hiệu quả và sản phẩm tour chưa thực sự nổi bật. Để giải quyết vấn đề này, họ nên ưu tiên hành động nào?

Viết một bình luận