15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Tổng Quát Viễn Thông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 01

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thuật ngữ "viễn thông" dùng để chỉ:

  • A. Việc truyền tải thông tin bằng văn bản qua đường bưu điện.
  • B. Hoạt động phát sóng chương trình truyền hình quảng bá.
  • C. Quá trình truyền tải thông tin, tín hiệu, dữ liệu từ khoảng cách xa bằng các phương tiện điện tử hoặc quang học.
  • D. Công nghệ sản xuất các thiết bị điện tử phục vụ truyền thông.

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là thành phần cơ bản của một hệ thống viễn thông?

  • A. Nguồn phát tin (Transmitter)
  • B. Kênh truyền dẫn (Transmission Channel)
  • C. Nguồn thu tin (Receiver)
  • D. Thiết bị lưu trữ điện năng (Battery Storage)

Câu 3: Sự khác biệt chính giữa tín hiệu tương tự (Analog) và tín hiệu số (Digital) trong viễn thông là gì?

  • A. Tín hiệu tương tự truyền được xa hơn tín hiệu số.
  • B. Tín hiệu tương tự có giá trị biên độ thay đổi liên tục, còn tín hiệu số có giá trị biên độ rời rạc.
  • C. Tín hiệu số dễ bị nhiễu hơn tín hiệu tương tự.
  • D. Tín hiệu số chỉ được sử dụng trong máy tính, còn tín hiệu tương tự cho điện thoại.

Câu 4: Mục đích chính của việc điều chế tín hiệu (Modulation) trong hệ thống viễn thông là gì?

  • A. Để tín hiệu thông tin phù hợp với đặc tính của kênh truyền dẫn và môi trường truyền.
  • B. Để tăng cường độ mạnh của tín hiệu gốc.
  • C. Để mã hóa thông tin thành dạng số.
  • D. Để giảm thiểu băng thông cần thiết cho tín hiệu.

Câu 5: Trong các loại môi trường truyền dẫn sau, môi trường nào không thuộc loại môi trường truyền dẫn hữu tuyến (có dây)?

  • A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
  • B. Cáp quang (Optical fiber cable)
  • C. Sóng vô tuyến (Radio waves)
  • D. Dây điện thoại xoắn đôi (Twisted pair cable)

Câu 6: Phương thức truyền thông "song công" (Duplex) cho phép:

  • A. Truyền dữ liệu theo một chiều duy nhất từ nguồn đến đích.
  • B. Truyền và nhận dữ liệu đồng thời ở cả hai hướng.
  • C. Truyền và nhận dữ liệu luân phiên, không đồng thời.
  • D. Chỉ truyền dữ liệu số, không truyền được thoại.

Câu 7: Băng thông (Bandwidth) trong viễn thông được hiểu là:

  • A. Độ dài tối đa của dây cáp mạng.
  • B. Số lượng người dùng tối đa có thể kết nối vào mạng.
  • C. Tần số sóng mang của tín hiệu.
  • D. Dải tần số mà kênh truyền có thể truyền tải, quyết định tốc độ truyền dữ liệu tối đa.

Câu 8: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là mạng điện thoại chuyển mạch công cộng, chủ yếu được thiết kế ban đầu cho dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ thoại (thoại truyền thống).
  • B. Dịch vụ truyền hình cáp.
  • C. Dịch vụ Internet băng rộng.
  • D. Dịch vụ tin nhắn văn bản (SMS).

Câu 9: Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép truyền tải dịch vụ thoại qua môi trường mạng nào?

  • A. Mạng điện thoại cố định truyền thống (PSTN).
  • B. Mạng truyền hình cáp.
  • C. Mạng giao thức Internet (IP).
  • D. Mạng thông tin di động 2G.

Câu 10: Tổ chức ITU (International Telecommunication Union) là một tổ chức quốc tế thuộc Liên Hợp Quốc, có vai trò chính là gì trong lĩnh vực viễn thông?

  • A. Cung cấp dịch vụ viễn thông trực tiếp cho người dùng cuối.
  • B. Chuẩn hóa và điều phối các hoạt động viễn thông trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Sản xuất thiết bị và công nghệ viễn thông.
  • D. Quản lý tần số vô tuyến quốc gia cho một quốc gia cụ thể.

Câu 11: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến (routing) dữ liệu giữa các mạng?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Mạng (Network Layer)
  • D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

Câu 12: Giao thức TCP/IP là bộ giao thức nền tảng của Internet. TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tầng Mạng, định tuyến địa chỉ IP.
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu, kiểm soát truy cập môi trường truyền.
  • C. Tầng Ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng như web, email.
  • D. Tầng Giao vận, đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi.

Câu 13: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) được sử dụng để làm gì trong mạng Internet?

  • A. Định danh và định vị các thiết bị (ví dụ: máy tính, điện thoại) trên mạng Internet.
  • B. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền trên mạng.
  • C. Kiểm soát lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
  • D. Cấp phát băng thông cho các ứng dụng khác nhau.

Câu 14: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac có ưu điểm nổi bật gì so với chuẩn 802.11n trước đó?

  • A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa cao hơn.
  • C. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • D. Bảo mật tốt hơn.

Câu 15: Công nghệ mạng di động 5G mang lại lợi ích chính nào so với 4G về mặt tốc độ và độ trễ?

  • A. Tốc độ chậm hơn và độ trễ cao hơn.
  • B. Tốc độ tương đương và độ trễ tương đương.
  • C. Tốc độ nhanh hơn nhưng độ trễ cao hơn.
  • D. Tốc độ nhanh hơn đáng kể và độ trễ thấp hơn nhiều.

Câu 16: Dịch vụ "điện toán đám mây" (Cloud Computing) trong viễn thông và công nghệ thông tin có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng máy tính cá nhân để xử lý dữ liệu.
  • B. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị nhớ cục bộ.
  • C. Mô hình cung cấp tài nguyên tính toán (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua mạng Internet.
  • D. Công nghệ truyền dữ liệu bằng tia laser.

Câu 17: Chức năng chính của bộ định tuyến (Router) trong mạng máy tính là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu mạng.
  • B. Định tuyến và chuyển tiếp gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
  • C. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.
  • D. Cung cấp kết nối không dây Wi-Fi.

Câu 18: Tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
  • C. Sao lưu dữ liệu quan trọng.
  • D. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng hoặc hệ thống.

Câu 19: Chất lượng dịch vụ (QoS - Quality of Service) trong viễn thông đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng mạng cung cấp hiệu suất và độ tin cậy đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng và dịch vụ khác nhau.
  • B. Giá thành của dịch vụ viễn thông.
  • C. Số lượng kênh truyền hình có sẵn.
  • D. Kích thước vùng phủ sóng của mạng di động.

Câu 20: Hãy xem xét tình huống: bạn đang thực hiện cuộc gọi video trực tuyến quan trọng, nhưng hình ảnh và âm thanh liên tục bị gián đoạn, mờ nhòe. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra vấn đề này?

  • A. Thiết bị đầu cuối (máy tính, điện thoại) quá cũ.
  • B. Phần mềm ứng dụng gọi video bị lỗi.
  • C. Băng thông đường truyền không đủ hoặc chất lượng đường truyền kém (ví dụ: độ trễ cao, mất gói tin).
  • D. Do ảnh hưởng của thời tiết xấu.

Câu 21: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ "cell" (tế bào) dùng để chỉ:

  • A. Một loại pin sử dụng trong điện thoại di động.
  • B. Vùng phủ sóng vô tuyến được phục vụ bởi một trạm gốc (Base Station).
  • C. Một đơn vị dữ liệu nhỏ nhất trong mạng di động.
  • D. Kênh tần số dành riêng cho một thuê bao di động.

Câu 22: Chức năng của mã hóa kênh (Channel Coding) trong hệ thống viễn thông là gì?

  • A. Tăng hiệu quả sử dụng băng tần.
  • B. Nén dữ liệu để giảm dung lượng truyền tải.
  • C. Phát hiện và sửa lỗi có thể xảy ra trong quá trình truyền tín hiệu trên kênh truyền.
  • D. Mã hóa thông tin để bảo mật.

Câu 23: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM - Frequency Division Multiplexing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chia sẻ băng tần truyền dẫn thành nhiều kênh tần số khác nhau, mỗi kênh tần số dành cho một tín hiệu.
  • B. Chia sẻ thời gian truyền dẫn, mỗi khe thời gian dành cho một tín hiệu.
  • C. Mã hóa các tín hiệu khác nhau bằng các mã khác nhau và truyền đồng thời trên cùng một kênh tần số.
  • D. Truyền lần lượt các tín hiệu khác nhau trên cùng một kênh tần số.

Câu 24: Hãy phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong hệ thống viễn thông đường dài.

  • A. Cáp quang rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn cáp đồng, nhưng tốc độ truyền chậm hơn.
  • B. Cáp quang có băng thông lớn hơn, ít suy hao tín hiệu hơn, truyền xa hơn, nhưng chi phí lắp đặt và bảo trì thường cao hơn cáp đồng.
  • C. Cáp đồng có khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn cáp quang.
  • D. Cả cáp quang và cáp đồng đều có hiệu suất và chi phí tương đương trong mọi ứng dụng.

Câu 25: Giả sử bạn cần thiết kế một mạng LAN không dây cho một văn phòng nhỏ. Bạn sẽ ưu tiên lựa chọn chuẩn Wi-Fi nào để đảm bảo tốc độ và hiệu suất tốt nhất cho các thiết bị hiện đại hỗ trợ chuẩn mới nhất?

  • A. 802.11b
  • B. 802.11g
  • C. 802.11n
  • D. 802.11ax (Wi-Fi 6) hoặc các chuẩn mới hơn.

Câu 26: Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), mạng viễn thông đóng vai trò như thế nào?

  • A. Cung cấp hạ tầng kết nối để các thiết bị IoT có thể giao tiếp và truyền dữ liệu.
  • B. Thay thế hoàn toàn các hệ thống viễn thông truyền thống.
  • C. Chỉ được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp của IoT.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong IoT.

Câu 27: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Thay thế địa chỉ IP công cộng bằng địa chỉ IP riêng.
  • C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng, bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng.
  • D. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị.

Câu 28: Hãy so sánh dịch vụ thoại truyền thống (PSTN) và dịch vụ VoIP về chi phí và chất lượng cuộc gọi trong điều kiện mạng Internet ổn định.

  • A. VoIP luôn có chi phí cao hơn và chất lượng cuộc gọi kém hơn PSTN.
  • B. VoIP thường có chi phí thấp hơn, và chất lượng cuộc gọi có thể tương đương hoặc tốt hơn PSTN nếu mạng Internet ổn định.
  • C. PSTN linh hoạt và dễ dàng mở rộng hơn VoIP.
  • D. Cả hai dịch vụ đều có chi phí và chất lượng cuộc gọi tương đương.

Câu 29: Trong quản lý mạng viễn thông, giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

  • A. Định tuyến gói tin trong mạng.
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
  • C. Cấp phát địa chỉ IP cho thiết bị.
  • D. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng (ví dụ: router, switch, server).

Câu 30: Xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai gần tập trung vào những lĩnh vực nào?

  • A. Thu hẹp băng thông và giảm tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Tập trung vào phát triển mạng điện thoại cố định truyền thống.
  • C. Phát triển mạng 5G/6G, IoT, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong viễn thông, điện toán đám mây và băng thông rộng.
  • D. Giảm thiểu các dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thuật ngữ 'viễn thông' dùng để chỉ:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* phải là thành phần cơ bản của một hệ thống viễn thông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Sự khác biệt chính giữa tín hiệu tương tự (Analog) và tín hiệu số (Digital) trong viễn thông là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Mục đích chính của việc điều chế tín hiệu (Modulation) trong hệ thống viễn thông là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong các loại môi trường truyền dẫn sau, môi trường nào *không* thuộc loại môi trường truyền dẫn hữu tuyến (có dây)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phương thức truyền thông 'song công' (Duplex) cho phép:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Băng thông (Bandwidth) trong viễn thông được hiểu là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là mạng điện thoại chuyển mạch công cộng, chủ yếu được thiết kế ban đầu cho dịch vụ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép truyền tải dịch vụ thoại qua môi trường mạng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tổ chức ITU (International Telecommunication Union) là một tổ chức quốc tế thuộc Liên Hợp Quốc, có vai trò chính là gì trong lĩnh vực viễn thông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến (routing) dữ liệu giữa các mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giao thức TCP/IP là bộ giao thức nền tảng của Internet. TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP và chức năng chính của nó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) được sử dụng để làm gì trong mạng Internet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac có ưu điểm nổi bật gì so với chuẩn 802.11n trước đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Công nghệ mạng di động 5G mang lại lợi ích chính nào so với 4G về mặt tốc độ và độ trễ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Dịch vụ 'điện toán đám mây' (Cloud Computing) trong viễn thông và công nghệ thông tin có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chức năng chính của bộ định tuyến (Router) trong mạng máy tính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chất lượng dịch vụ (QoS - Quality of Service) trong viễn thông đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hãy xem xét tình huống: bạn đang thực hiện cuộc gọi video trực tuyến quan trọng, nhưng hình ảnh và âm thanh liên tục bị gián đoạn, mờ nhòe. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra vấn đề này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ 'cell' (tế bào) dùng để chỉ:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Chức năng của mã hóa kênh (Channel Coding) trong hệ thống viễn thông là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM - Frequency Division Multiplexing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hãy phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong hệ thống viễn thông đường dài.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử bạn cần thiết kế một mạng LAN không dây cho một văn phòng nhỏ. Bạn sẽ ưu tiên lựa chọn chuẩn Wi-Fi nào để đảm bảo tốc độ và hiệu suất tốt nhất cho các thiết bị hiện đại hỗ trợ chuẩn mới nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), mạng viễn thông đóng vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hãy so sánh dịch vụ thoại truyền thống (PSTN) và dịch vụ VoIP về chi phí và chất lượng cuộc gọi trong điều kiện mạng Internet ổn định.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong quản lý mạng viễn thông, giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai gần tập trung vào những lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 02

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, môi trường truyền dẫn đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Xử lý và mã hóa thông tin
  • B. Kênh vật lý để truyền tín hiệu
  • C. Điều khiển luồng dữ liệu
  • D. Cung cấp nguồn điện cho thiết bị

Câu 2: Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu tương tự và tín hiệu số trong viễn thông.

  • A. Tín hiệu tương tự biến đổi liên tục, tín hiệu số rời rạc.
  • B. Tín hiệu tương tự sử dụng sóng vuông, tín hiệu số sóng sin.
  • C. Tín hiệu tương tự truyền xa tốt hơn, tín hiệu số bị suy hao nhanh.
  • D. Tín hiệu tương tự dễ mã hóa hơn tín hiệu số.

Câu 3: Điều chế tín hiệu (Modulation) là quá trình thiết yếu trong viễn thông, nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu
  • B. Giảm nhiễu cho tín hiệu
  • C. Ghép tín hiệu thông tin vào sóng mang để truyền đi xa
  • D. Mã hóa thông tin để bảo mật

Câu 4: Trong các phương pháp điều chế số, kỹ thuật nào biến đổi biên độ sóng mang tương ứng với tín hiệu số?

  • A. Điều chế tần số (FSK)
  • B. Điều chế biên độ khóa dịch (ASK)
  • C. Điều chế pha khóa dịch (PSK)
  • D. Điều chế xung (PAM)

Câu 5: Kênh truyền dẫn vô tuyến (Wireless channel) có đặc điểm nào khác biệt so với kênh truyền dẫn hữu tuyến (Wired channel)?

  • A. Ổn định và ít nhiễu hơn
  • B. Băng thông rộng hơn
  • C. Giá thành xây dựng thấp hơn
  • D. Chịu ảnh hưởng lớn bởi nhiễu và suy hao do môi trường

Câu 6: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) sử dụng phương thức chuyển mạch nào để thiết lập kết nối?

  • A. Chuyển mạch kênh (Circuit switching)
  • B. Chuyển mạch gói (Packet switching)
  • C. Chuyển mạch thông báo (Message switching)
  • D. Chuyển mạch tế bào (Cell switching)

Câu 7: Ưu điểm chính của chuyển mạch gói (Packet switching) so với chuyển mạch kênh (Circuit switching) là gì?

  • A. Độ trễ truyền tin thấp hơn
  • B. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn
  • C. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) tốt hơn
  • D. Dễ dàng triển khai và quản lý hơn

Câu 8: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến và chuyển gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Mạng (Network Layer)
  • D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

Câu 9: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP và cung cấp dịch vụ gì?

  • A. Tầng Mạng, dịch vụ định tuyến
  • B. Tầng Liên kết, dịch vụ kiểm soát lỗi vật lý
  • C. Tầng Ứng dụng, dịch vụ truyền tải file
  • D. Tầng Giao vận, dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy, hướng kết nối

Câu 10: DNS (Domain Name System) hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP/IP và chức năng chính là gì?

  • A. Tầng Mạng, phân giải địa chỉ IP
  • B. Tầng Giao vận, kiểm soát luồng dữ liệu
  • C. Tầng Ứng dụng, phân giải tên miền thành địa chỉ IP
  • D. Tầng Vật lý, quản lý kết nối vật lý

Câu 11: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chia sẻ băng thông tần số thành các kênh nhỏ hơn
  • B. Chia sẻ thời gian truyền dẫn cho nhiều người dùng
  • C. Mã hóa tín hiệu để truyền đồng thời trên cùng tần số
  • D. Sử dụng các bước sóng ánh sáng khác nhau để truyền tín hiệu

Câu 12: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ "băng tần" (frequency band) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Độ rộng của kênh truyền
  • B. Khoảng tần số được cấp phép để sử dụng
  • C. Công suất phát tối đa của trạm gốc
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa

Câu 13: Mạng 4G (LTE) cải tiến so với 3G (UMTS) chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng phủ sóng rộng hơn
  • B. Bảo mật tốt hơn
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và độ trễ thấp hơn
  • D. Giá thành triển khai rẻ hơn

Câu 14: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong viễn thông không dây nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm nhiễu xuyên kênh
  • B. Tăng cường bảo mật
  • C. Mở rộng vùng phủ sóng
  • D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và hiệu quả sử dụng phổ tần

Câu 15: VoIP (Voice over Internet Protocol) khác biệt với điện thoại truyền thống (PSTN) như thế nào về phương thức truyền tải?

  • A. VoIP truyền thoại qua mạng IP, PSTN qua mạng chuyển mạch kênh.
  • B. VoIP sử dụng tín hiệu tương tự, PSTN tín hiệu số.
  • C. VoIP chỉ truyền dữ liệu, PSTN chỉ truyền thoại.
  • D. VoIP không sử dụng giao thức, PSTN sử dụng nhiều giao thức phức tạp.

Câu 16: QoS (Quality of Service) trong mạng viễn thông có vai trò gì?

  • A. Tăng cường bảo mật mạng
  • B. Đảm bảo chất lượng trải nghiệm cho người dùng
  • C. Giảm chi phí vận hành mạng
  • D. Tăng tốc độ triển khai dịch vụ mới

Câu 17: Các tham số chính để đánh giá QoS trong mạng IP bao gồm:

  • A. Băng thông, công suất, tần số
  • B. Địa chỉ IP, giao thức, cổng
  • C. Độ trễ, jitter, mất gói, băng thông
  • D. Số lượng người dùng, vùng phủ sóng, tốc độ

Câu 18: Tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng viễn thông có chức năng chính là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Phát hiện và diệt virus
  • C. Quản lý băng thông mạng
  • D. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng

Câu 19: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì trong viễn thông?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Tạo kết nối an toàn, riêng tư qua mạng công cộng
  • C. Chia sẻ kết nối Internet
  • D. Quản lý thiết bị mạng từ xa

Câu 20: Công nghệ cáp quang (Fiber optic) ưu việt hơn cáp đồng (Copper cable) trong viễn thông ở điểm nào?

  • A. Giá thành rẻ hơn
  • B. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn
  • C. Băng thông rộng hơn và ít suy hao tín hiệu hơn
  • D. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn

Câu 21: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, "đường lên" (uplink) và "đường xuống" (downlink) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Đường lên từ trạm mặt đất lên vệ tinh, đường xuống từ vệ tinh xuống trạm mặt đất.
  • B. Đường lên cho tín hiệu điều khiển, đường xuống cho tín hiệu dữ liệu.
  • C. Đường lên cho tần số cao, đường xuống cho tần số thấp.
  • D. Đường lên cho dữ liệu thoại, đường xuống cho dữ liệu video.

Câu 22: Tại sao mã hóa kênh (Channel coding) lại cần thiết trong hệ thống viễn thông?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Phát hiện và sửa lỗi do nhiễu kênh gây ra
  • C. Nén dữ liệu để tiết kiệm băng thông
  • D. Bảo mật thông tin truyền dẫn

Câu 23: Hãy sắp xếp các thế hệ mạng di động theo thứ tự thời gian xuất hiện từ sớm nhất đến muộn nhất.

  • A. 2G, 4G, 3G, 5G
  • B. 3G, 2G, 4G, 5G
  • C. 2G, 3G, 4G, 5G
  • D. 5G, 4G, 3G, 2G

Câu 24: Công nghệ mạng 5G mang lại lợi ích vượt trội nào so với 4G trong bối cảnh Internet of Things (IoT)?

  • A. Phủ sóng rộng hơn ở vùng nông thôn
  • B. Giá thành thiết bị rẻ hơn
  • C. Bảo mật dữ liệu tốt hơn
  • D. Độ trễ cực thấp và khả năng kết nối số lượng lớn thiết bị

Câu 25: Phân tích ảnh hưởng của việc băng tần 700MHz được sử dụng cho mạng 5G đến vùng phủ sóng và dung lượng mạng.

  • A. Giảm vùng phủ sóng và tăng dung lượng
  • B. Tăng vùng phủ sóng và giảm dung lượng
  • C. Tăng cả vùng phủ sóng và dung lượng
  • D. Giảm cả vùng phủ sóng và dung lượng

Câu 26: Giả sử bạn cần thiết kế một hệ thống viễn thông cho vùng sâu vùng xa, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
  • B. Bảo mật cao nhất
  • C. Vùng phủ sóng rộng và chi phí triển khai hợp lý
  • D. Công nghệ tiên tiến nhất

Câu 27: So sánh phương thức truyền dẫn "song công" (duplex) và "bán song công" (half-duplex) trong viễn thông.

  • A. Song công truyền đồng thời hai chiều, bán song công luân phiên.
  • B. Song công nhanh hơn bán song công.
  • C. Song công tiết kiệm băng thông hơn bán song công.
  • D. Song công dễ triển khai hơn bán song công.

Câu 28: Trong bối cảnh hội tụ truyền thông (media convergence), dịch vụ "triple play" đề cập đến sự kết hợp của những dịch vụ nào?

  • A. Thoại, dữ liệu, bảo mật
  • B. Thoại, Internet, truyền hình
  • C. Internet, truyền hình, game trực tuyến
  • D. Thoại, video conference, email

Câu 29: Đánh giá vai trò của các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế như ITU trong lĩnh vực viễn thông.

  • A. Cung cấp dịch vụ viễn thông trực tiếp cho người dùng cuối.
  • B. Quản lý hạ tầng mạng viễn thông toàn cầu.
  • C. Phát triển công nghệ viễn thông mới.
  • D. Xây dựng tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính tương thích và kết nối toàn cầu.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai 5-10 năm tới, tập trung vào các công nghệ và dịch vụ mới nổi.

  • A. Sự suy giảm của mạng không dây và trở lại mạng hữu tuyến.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào dịch vụ thoại truyền thống.
  • C. Phát triển mạnh mẽ 5G/6G, IoT, AI trong viễn thông, Cloudification và Edge Computing.
  • D. Giảm vai trò của vệ tinh trong thông tin liên lạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, môi trường truyền dẫn đóng vai trò quan trọng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu tương tự và tín hiệu số trong viễn thông.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Điều chế tín hiệu (Modulation) là quá trình thiết yếu trong viễn thông, nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong các phương pháp điều chế số, kỹ thuật nào biến đổi biên độ sóng mang tương ứng với tín hiệu số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Kênh truyền dẫn vô tuyến (Wireless channel) có đặc điểm nào khác biệt so với kênh truyền dẫn hữu tuyến (Wired channel)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) sử dụng phương thức chuyển mạch nào để thiết lập kết nối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ưu điểm chính của chuyển mạch gói (Packet switching) so với chuyển mạch kênh (Circuit switching) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến và chuyển gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP và cung cấp dịch vụ gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: DNS (Domain Name System) hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP/IP và chức năng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ 'băng tần' (frequency band) dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Mạng 4G (LTE) cải tiến so với 3G (UMTS) chủ yếu ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong viễn thông không dây nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: VoIP (Voice over Internet Protocol) khác biệt với điện thoại truyền thống (PSTN) như thế nào về phương thức truyền tải?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: QoS (Quality of Service) trong mạng viễn thông có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Các tham số chính để đánh giá QoS trong mạng IP bao gồm:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng viễn thông có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì trong viễn thông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Công nghệ cáp quang (Fiber optic) ưu việt hơn cáp đồng (Copper cable) trong viễn thông ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, 'đường lên' (uplink) và 'đường xuống' (downlink) dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao mã hóa kênh (Channel coding) lại cần thiết trong hệ thống viễn thông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hãy sắp xếp các thế hệ mạng di động theo thứ tự thời gian xuất hiện từ sớm nhất đến muộn nhất.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Công nghệ mạng 5G mang lại lợi ích vượt trội nào so với 4G trong bối cảnh Internet of Things (IoT)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích ảnh hưởng của việc băng tần 700MHz được sử dụng cho mạng 5G đến vùng phủ sóng và dung lượng mạng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử bạn cần thiết kế một hệ thống viễn thông cho vùng sâu vùng xa, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So sánh phương thức truyền dẫn 'song công' (duplex) và 'bán song công' (half-duplex) trong viễn thông.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong bối cảnh hội tụ truyền thông (media convergence), dịch vụ 'triple play' đề cập đến sự kết hợp của những dịch vụ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đánh giá vai trò của các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế như ITU trong lĩnh vực viễn thông.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai 5-10 năm tới, tập trung vào các công nghệ và dịch vụ mới nổi.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 03

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu ánh sáng để truyền dẫn trên cáp quang?

  • A. Bộ lọc tần số
  • B. Bộ phát quang (Optical Transmitter)
  • C. Bộ khuếch đại tín hiệu
  • D. Bộ giải điều chế

Câu 2: Xét tình huống một cuộc gọi video call chất lượng cao giữa hai người dùng ở hai quốc gia khác nhau. Giao thức nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo truyền tải dữ liệu video và âm thanh theo thời gian thực, giảm thiểu trễ và giật lag?

  • A. TCP (Transmission Control Protocol)
  • B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • C. UDP (User Datagram Protocol)
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Câu 3: Phân tích mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm chính trong việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ IP đích?

  • A. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • B. Tầng Mạng (Network Layer)
  • C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 4: Trong bối cảnh phát triển mạng 5G, kỹ thuật nào sau đây cho phép tăng mật độ kết nối thiết bị trên một đơn vị diện tích và cải thiện hiệu quả sử dụng phổ tần bằng cách chia nhỏ vùng phủ sóng của mỗi trạm gốc?

  • A. MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • B. Beamforming
  • C. Carrier Aggregation
  • D. Small Cell (Tế bào nhỏ)

Câu 5: So sánh giữa mạng chuyển mạch kênh (circuit switching) và mạng chuyển mạch gói (packet switching), ưu điểm nổi bật của chuyển mạch gói trong việc truyền tải dữ liệu là gì?

  • A. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn bằng cách chia sẻ kênh truyền
  • B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) cố định cho mỗi kết nối
  • C. Thiết lập kết nối vật lý trực tiếp giữa người gửi và người nhận
  • D. Độ trễ truyền dẫn thấp và ổn định hơn

Câu 6: Để đảm bảo an ninh thông tin trong truyền thông không dây, giao thức WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3) đã cải tiến cơ chế mã hóa so với WPA2 như thế nào?

  • A. Giảm độ phức tạp của quá trình thiết lập kết nối
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu không dây
  • C. Sử dụng mã hóa mạnh hơn và cơ chế xác thực tiên tiến hơn
  • D. Tương thích tốt hơn với các thiết bị cũ

Câu 7: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ "handover" (chuyển giao) đề cập đến quá trình gì?

  • A. Quá trình mã hóa và giải mã tín hiệu thoại
  • B. Quá trình chuyển kết nối khi người dùng di chuyển giữa các vùng phủ sóng (cell)
  • C. Quá trình xác thực người dùng khi truy cập mạng di động
  • D. Quá trình điều chỉnh công suất phát sóng của thiết bị di động

Câu 8: Hãy phân tích tác động của hiệu ứng Doppler trong thông tin di động, đặc biệt khi người dùng di chuyển với tốc độ cao. Hiệu ứng Doppler gây ra vấn đề gì chính cho chất lượng tín hiệu?

  • A. Suy hao tín hiệu do khoảng cách truyền
  • B. Nhiễu xuyên kênh giữa các tần số khác nhau
  • C. Méo dạng tín hiệu do phản xạ đa đường
  • D. Sự thay đổi tần số tín hiệu (frequency shift) gây khó khăn cho việc thu tín hiệu

Câu 9: Để tăng dung lượng truyền dẫn trên một sợi cáp quang, kỹ thuật ghép kênh theo bước sóng (Wavelength Division Multiplexing - WDM) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phân chia thời gian sử dụng kênh truyền cho nhiều người dùng
  • B. Sử dụng nhiều sợi cáp quang song song
  • C. Truyền đồng thời nhiều tín hiệu trên các bước sóng ánh sáng khác nhau
  • D. Tăng cường công suất tín hiệu truyền dẫn

Câu 10: Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, loại anten nào sau đây thường được sử dụng để phát và thu tín hiệu theo mọi hướng ngang (đa hướng), phù hợp cho các ứng dụng như điểm truy cập Wi-Fi?

  • A. Anten Omni (Omnidirectional Antenna)
  • B. Anten Yagi-Uda
  • C. Anten Parabol
  • D. Anten Sector (Sector Antenna)

Câu 11: Phân biệt giữa giao thức IPv4 và IPv6, ưu điểm chính của IPv6 so với IPv4 là gì trong bối cảnh số lượng thiết bị kết nối Internet ngày càng tăng?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
  • B. Không gian địa chỉ IP lớn hơn nhiều, đáp ứng nhu cầu kết nối của số lượng lớn thiết bị
  • C. Bảo mật tốt hơn nhờ cơ chế mã hóa tích hợp
  • D. Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS) hiệu quả hơn

Câu 12: Trong lĩnh vực viễn thông, tổ chức ITU (International Telecommunication Union) đóng vai trò chính trong việc gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ viễn thông trực tiếp cho người dùng cuối
  • B. Sản xuất thiết bị viễn thông
  • C. Chuẩn hóa và điều phối các hoạt động viễn thông trên phạm vi quốc tế
  • D. Quản lý và cấp phép tần số vô tuyến cho các quốc gia

Câu 13: Xét một hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh (Geostationary Earth Orbit - GEO). Ưu điểm chính của việc sử dụng vệ tinh GEO so với vệ tinh quỹ đạo thấp (Low Earth Orbit - LEO) là gì?

  • A. Vùng phủ sóng rộng lớn và cố định trên mặt đất
  • B. Độ trễ truyền dẫn thấp hơn
  • C. Chi phí phóng và vận hành thấp hơn
  • D. Dễ dàng thay thế và bảo trì hơn

Câu 14: Để giảm nhiễu và cải thiện tỷ số tín hiệu trên tạp âm (SNR) trong hệ thống truyền thông, kỹ thuật điều chế nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Điều chế biên độ (Amplitude Modulation - AM)
  • B. Điều chế tần số (Frequency Modulation - FM)
  • C. Điều chế pha (Phase Modulation - PM)
  • D. Điều chế số (ví dụ: QAM - Quadrature Amplitude Modulation, PSK - Phase-Shift Keying)

Câu 15: Trong mạng điện thoại PSTN (Public Switched Telephone Network), chức năng chính của tổng đài (switch) là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu thoại
  • B. Thiết lập và giải phóng kết nối cuộc gọi giữa các thuê bao
  • C. Mã hóa và giải mã tín hiệu thoại
  • D. Cung cấp nguồn điện cho các thiết bị đầu cuối

Câu 16: Dịch vụ OTT (Over-The-Top) trong viễn thông đề cập đến loại hình dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ truyền hình trả tiền truyền thống qua cáp đồng trục
  • B. Dịch vụ thoại cố định truyền thống
  • C. Dịch vụ nội dung (video, âm thanh, tin nhắn...) cung cấp trực tiếp đến người dùng qua Internet, không phụ thuộc vào nhà mạng truyền thống
  • D. Dịch vụ truy cập Internet băng rộng

Câu 17: Trong quản lý tần số vô tuyến, thuật ngữ "băng tần bảo vệ" (guard band) được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Tăng cường công suất tín hiệu
  • B. Mở rộng băng thông cho kênh truyền
  • C. Giảm nhiễu từ môi trường bên ngoài
  • D. Ngăn chặn nhiễu xuyên kênh giữa các kênh tần số liền kề

Câu 18: Hãy so sánh mạng 4G LTE và 5G NR về tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết tối đa. Mạng 5G NR vượt trội hơn 4G LTE chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết tối đa cao hơn đáng kể
  • B. Độ trễ truyền dẫn lớn hơn (latency)
  • C. Khả năng phủ sóng rộng hơn ở vùng nông thôn
  • D. Chi phí triển khai hạ tầng thấp hơn

Câu 19: Trong kiến trúc mạng di động, "Core Network" (mạng lõi) đảm nhiệm chức năng quan trọng nào?

  • A. Phát sóng vô tuyến đến thiết bị di động
  • B. Kết nối trực tiếp với các thiết bị đầu cuối
  • C. Quản lý phiên kết nối, định tuyến cuộc gọi/dữ liệu, xác thực người dùng, tính cước dịch vụ
  • D. Xử lý tín hiệu ở tầng vật lý

Câu 20: Để đo lường hiệu suất mạng viễn thông, chỉ số "throughput" (thông lượng) thể hiện điều gì?

  • A. Tổng băng thông của kênh truyền
  • B. Lượng dữ liệu truyền thành công trên mạng trong một đơn vị thời gian nhất định
  • C. Độ trễ truyền dẫn trung bình của gói tin
  • D. Tỷ lệ gói tin bị mất trong quá trình truyền

Câu 21: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi và 4G/5G hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tăng tốc độ và dung lượng truyền dẫn?

  • A. Tăng cường công suất phát sóng của anten
  • B. Sử dụng băng tần số cao hơn
  • C. Giảm nhiễu xuyên kênh bằng kỹ thuật mã hóa
  • D. Sử dụng nhiều anten phát và thu để tạo ra nhiều kênh truyền dữ liệu song song

Câu 22: Trong kiến trúc mạng TCP/IP, giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi giữa hai ứng dụng?

  • A. TCP (Transmission Control Protocol)
  • B. IP (Internet Protocol)
  • C. UDP (User Datagram Protocol)
  • D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

Câu 23: Hãy phân tích mối quan hệ giữa băng thông (bandwidth) và tốc độ truyền dữ liệu. Băng thông kênh truyền ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của tốc độ truyền dữ liệu?

  • A. Độ trễ truyền dẫn
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa có thể đạt được
  • C. Độ ổn định của kết nối
  • D. Phạm vi phủ sóng của tín hiệu

Câu 24: Trong hệ thống truyền thông quang, loại suy hao tín hiệu nào xảy ra do sự tán xạ ánh sáng khi truyền qua sợi quang?

  • A. Suy hao do hấp thụ vật liệu
  • B. Suy hao do uốn cong sợi quang
  • C. Suy hao tán xạ Rayleigh
  • D. Suy hao do kết nối quang

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) cho các ứng dụng thời gian thực như VoIP và video streaming, cơ chế "ưu tiên hóa lưu lượng" (traffic prioritization) trong mạng hoạt động như thế nào?

  • A. Tăng băng thông cho toàn bộ mạng
  • B. Giảm độ trễ cho tất cả các loại lưu lượng
  • C. Tách biệt lưu lượng thành các mạng con khác nhau
  • D. Gán mức ưu tiên cao hơn cho các loại lưu lượng nhạy cảm với độ trễ như thoại và video, đảm bảo chúng được xử lý trước

Câu 26: Trong mạng không dây, công nghệ "beamforming" (tạo chùm tia) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa tín hiệu để tăng cường bảo mật
  • B. Tập trung năng lượng tín hiệu vô tuyến vào hướng cụ thể của thiết bị nhận, tăng cường cường độ tín hiệu và giảm nhiễu
  • C. Phân chia băng tần thành nhiều kênh nhỏ hơn
  • D. Điều chỉnh tần số sóng mang để tránh giao thoa

Câu 27: So sánh mạng cáp quang và cáp đồng trục, ưu điểm nổi bật của cáp quang so với cáp đồng trục trong truyền dẫn tín hiệu là gì?

  • A. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn
  • B. Dễ dàng thi công và kết nối hơn
  • C. Băng thông truyền dẫn lớn hơn, suy hao tín hiệu thấp hơn và khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn
  • D. Khả năng truyền tải điện năng cùng với tín hiệu

Câu 28: Trong hệ thống truyền hình kỹ thuật số, chuẩn DVB-T2 (Digital Video Broadcasting - Terrestrial 2nd generation) cải tiến so với DVB-T như thế nào về hiệu quả sử dụng phổ tần và dung lượng truyền tải?

  • A. Hiệu quả sử dụng phổ tần cao hơn và dung lượng truyền tải lớn hơn
  • B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
  • C. Chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn
  • D. Khả năng chống nhiễu tốt hơn

Câu 29: Để xác định vị trí địa lý của thiết bị di động trong mạng di động, công nghệ định vị nào thường được sử dụng kết hợp thông tin từ GPS và thông tin từ trạm gốc (cell tower)?

  • A. Bluetooth
  • B. Wi-Fi Positioning System (WPS)
  • C. Near Field Communication (NFC)
  • D. Assisted GPS (A-GPS)

Câu 30: Trong lĩnh vực Internet of Things (IoT), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng cho các thiết bị có yêu cầu tiêu thụ năng lượng thấp và truyền dữ liệu không thường xuyên, ví dụ như cảm biến môi trường?

  • A. Wi-Fi
  • B. LoRaWAN (Long Range Wide Area Network)
  • C. Ethernet
  • D. Bluetooth

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu ánh sáng để truyền dẫn trên cáp quang?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Xét tình huống một cuộc gọi video call chất lượng cao giữa hai người dùng ở hai quốc gia khác nhau. Giao thức nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo truyền tải dữ liệu video và âm thanh theo thời gian thực, giảm thiểu trễ và giật lag?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm chính trong việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ IP đích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong bối cảnh phát triển mạng 5G, kỹ thuật nào sau đây cho phép tăng mật độ kết nối thiết bị trên một đơn vị diện tích và cải thiện hiệu quả sử dụng phổ tần bằng cách chia nhỏ vùng phủ sóng của mỗi trạm gốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So sánh giữa mạng chuyển mạch kênh (circuit switching) và mạng chuyển mạch gói (packet switching), ưu điểm nổi bật của chuyển mạch gói trong việc truyền tải dữ liệu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để đảm bảo an ninh thông tin trong truyền thông không dây, giao thức WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3) đã cải tiến cơ chế mã hóa so với WPA2 như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ 'handover' (chuyển giao) đề cập đến quá trình gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hãy phân tích tác động của hiệu ứng Doppler trong thông tin di động, đặc biệt khi người dùng di chuyển với tốc độ cao. Hiệu ứng Doppler gây ra vấn đề gì chính cho chất lượng tín hiệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để tăng dung lượng truyền dẫn trên một sợi cáp quang, kỹ thuật ghép kênh theo bước sóng (Wavelength Division Multiplexing - WDM) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, loại anten nào sau đây thường được sử dụng để phát và thu tín hiệu theo mọi hướng ngang (đa hướng), phù hợp cho các ứng dụng như điểm truy cập Wi-Fi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân biệt giữa giao thức IPv4 và IPv6, ưu điểm chính của IPv6 so với IPv4 là gì trong bối cảnh số lượng thiết bị kết nối Internet ngày càng tăng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong lĩnh vực viễn thông, tổ chức ITU (International Telecommunication Union) đóng vai trò chính trong việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Xét một hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh (Geostationary Earth Orbit - GEO). Ưu điểm chính của việc sử dụng vệ tinh GEO so với vệ tinh quỹ đạo thấp (Low Earth Orbit - LEO) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để giảm nhiễu và cải thiện tỷ số tín hiệu trên tạp âm (SNR) trong hệ thống truyền thông, kỹ thuật điều chế nào sau đây thường được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong mạng điện thoại PSTN (Public Switched Telephone Network), chức năng chính của tổng đài (switch) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Dịch vụ OTT (Over-The-Top) trong viễn thông đề cập đến loại hình dịch vụ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quản lý tần số vô tuyến, thuật ngữ 'băng tần bảo vệ' (guard band) được sử dụng với mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Hãy so sánh mạng 4G LTE và 5G NR về tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết tối đa. Mạng 5G NR vượt trội hơn 4G LTE chủ yếu ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong kiến trúc mạng di động, 'Core Network' (mạng lõi) đảm nhiệm chức năng quan trọng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để đo lường hiệu suất mạng viễn thông, chỉ số 'throughput' (thông lượng) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi và 4G/5G hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tăng tốc độ và dung lượng truyền dẫn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong kiến trúc mạng TCP/IP, giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi giữa hai ứng dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hãy phân tích mối quan hệ giữa băng thông (bandwidth) và tốc độ truyền dữ liệu. Băng thông kênh truyền ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của tốc độ truyền dữ liệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong hệ thống truyền thông quang, loại suy hao tín hiệu nào xảy ra do sự tán xạ ánh sáng khi truyền qua sợi quang?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) cho các ứng dụng thời gian thực như VoIP và video streaming, cơ chế 'ưu tiên hóa lưu lượng' (traffic prioritization) trong mạng hoạt động như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong mạng không dây, công nghệ 'beamforming' (tạo chùm tia) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: So sánh mạng cáp quang và cáp đồng trục, ưu điểm nổi bật của cáp quang so với cáp đồng trục trong truyền dẫn tín hiệu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong hệ thống truyền hình kỹ thuật số, chuẩn DVB-T2 (Digital Video Broadcasting - Terrestrial 2nd generation) cải tiến so với DVB-T như thế nào về hiệu quả sử dụng phổ tần và dung lượng truyền tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để xác định vị trí địa lý của thiết bị di động trong mạng di động, công nghệ định vị nào thường được sử dụng kết hợp thông tin từ GPS và thông tin từ trạm gốc (cell tower)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong lĩnh vực Internet of Things (IoT), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng cho các thiết bị có yêu cầu tiêu thụ năng lượng thấp và truyền dữ liệu không thường xuyên, ví dụ như cảm biến môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 04

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, chức năng chính của bộ phận "mã hóa nguồn" (source coding) là gì?

  • A. Bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu trong quá trình truyền dẫn.
  • B. Giảm thiểu sự dư thừa của dữ liệu nguồn để tăng hiệu quả truyền dẫn.
  • C. Điều chế tín hiệu để phù hợp với đặc tính của môi trường truyền.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin trước khi truyền đi.

Câu 2: So sánh giữa tín hiệu tương tự và tín hiệu số trong viễn thông, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với tín hiệu số?

  • A. Biên độ tín hiệu thay đổi liên tục theo thời gian.
  • B. Dễ bị suy hao và méo dạng khi truyền qua khoảng cách xa.
  • C. Biểu diễn thông tin bằng các giá trị rời rạc (ví dụ: 0 và 1).
  • D. Thường được sử dụng trực tiếp từ các cảm biến vật lý (ví dụ: micro, nhiệt kế).

Câu 3: Giao thức TCP/IP đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc mạng viễn thông hiện đại. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến và chuyển mạch gói tin giữa các mạng khác nhau?

  • A. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • B. Tầng Mạng (Internet Layer)
  • C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Câu 4: Trong hệ thống thông tin di động, kỹ thuật đa truy nhập phân chia theo tần số (FDMA) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chia sẻ băng tần thành các kênh tần số riêng biệt cho mỗi người dùng.
  • B. Chia sẻ thời gian trên cùng một tần số cho các người dùng khác nhau.
  • C. Sử dụng mã khác nhau để phân biệt tín hiệu của từng người dùng trên cùng tần số và thời gian.
  • D. Điều khiển công suất phát của mỗi người dùng để giảm nhiễu lẫn nhau.

Câu 5: Xét về phương thức truyền dẫn, "song công" (duplex) khác biệt với "bán song công" (half-duplex) ở điểm nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Sử dụng ít tần số hơn để truyền thông.
  • C. Khoảng cách truyền dẫn xa hơn.
  • D. Cho phép truyền và nhận dữ liệu đồng thời trên cùng một kênh.

Câu 6: Mục đích chính của việc điều chế tín hiệu trong hệ thống viễn thông là gì?

  • A. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu.
  • B. Mã hóa thông tin để bảo mật.
  • C. Biến đổi tín hiệu thông tin để phù hợp với đặc tính kênh truyền.
  • D. Giảm nhiễu và méo dạng tín hiệu.

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về "Chất lượng dịch vụ" (QoS) trong mạng viễn thông?

  • A. Độ trễ (Latency).
  • B. Giá thành thiết bị mạng.
  • C. Tỷ lệ mất gói tin (Packet Loss).
  • D. Độ biến động trễ (Jitter).

Câu 8: Tổ chức nào sau đây là cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc tế chịu trách nhiệm về lĩnh vực viễn thông, đặc biệt là phát triển các khuyến nghị (Recommendations) về kỹ thuật?

  • A. ITU-T (Liên minh Viễn thông Quốc tế - Khu vực Tiêu chuẩn Hóa Viễn thông).
  • B. IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử).
  • C. ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu).
  • D. ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ).

Câu 9: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là loại mạng nào?

  • A. Mạng dữ liệu gói công cộng.
  • B. Mạng số tích hợp đa dịch vụ.
  • C. Mạng điện thoại chuyển mạch kênh công cộng.
  • D. Mạng riêng ảo.

Câu 10: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) mang lại lợi ích chính nào so với dịch vụ thoại truyền thống PSTN?

  • A. Chất lượng thoại cao hơn đáng kể.
  • B. Độ tin cậy và ổn định kết nối vượt trội.
  • C. Khả năng bảo mật thông tin tốt hơn.
  • D. Chi phí cuộc gọi thường thấp hơn, đặc biệt là đường dài và quốc tế.

Câu 11: Trong kỹ thuật ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM), các tín hiệu đầu vào khác nhau được kết hợp như thế nào để truyền trên cùng một kênh?

  • A. Bằng cách sử dụng các tần số sóng mang khác nhau.
  • B. Bằng cách gán các khe thời gian khác nhau cho mỗi tín hiệu.
  • C. Bằng cách sử dụng các mã định danh khác nhau.
  • D. Bằng cách điều chỉnh công suất phát khác nhau.

Câu 12: Xét về băng thông, băng tần thoại truyền thống (voiceband) thường được giới hạn trong khoảng nào?

  • A. 20Hz - 20kHz (băng tần âm thanh đầy đủ).
  • B. 300Hz - 15kHz (băng tần âm thanh chất lượng cao).
  • C. 300Hz - 3.4kHz (băng tần thoại hẹp).
  • D. DC - 1MHz (băng tần rộng).

Câu 13: Trong hệ thống truyền dẫn quang, loại môi trường truyền dẫn nào được sử dụng?

  • A. Sợi quang (optical fiber).
  • B. Cáp đồng trục (coaxial cable).
  • C. Sóng vô tuyến (radio waves).
  • D. Cáp xoắn đôi (twisted pair cable).

Câu 14: Mạng ISDN (Integrated Services Digital Network) có ưu điểm nổi bật nào so với mạng PSTN truyền thống?

  • A. Giá thành triển khai và sử dụng rẻ hơn.
  • B. Hỗ trợ truyền đồng thời nhiều loại dịch vụ (thoại, dữ liệu, hình ảnh) trên cùng một đường dây.
  • C. Khả năng phủ sóng rộng hơn, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa.
  • D. Dễ dàng nâng cấp và mở rộng hệ thống hơn.

Câu 15: Trong ngữ cảnh mạng di động 5G, công nghệ "Massive MIMO" (Multiple-Input Multiple-Output) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm tiêu thụ năng lượng của thiết bị di động.
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin.
  • C. Tăng hiệu suất sử dụng phổ tần và dung lượng mạng.
  • D. Mở rộng phạm vi phủ sóng của trạm gốc.

Câu 16: Phương pháp mã hóa kênh (channel coding) được sử dụng trong hệ thống viễn thông nhằm mục đích gì?

  • A. Phát hiện và sửa lỗi do nhiễu và suy hao kênh truyền gây ra.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên kênh truyền.
  • C. Nén dữ liệu để giảm băng thông yêu cầu.
  • D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.

Câu 17: Xét về kiến trúc mạng, mạng "client-server" khác biệt với mạng "peer-to-peer" (P2P) như thế nào?

  • A. Mạng client-server có độ bảo mật cao hơn.
  • B. Mạng P2P dễ dàng mở rộng quy mô hơn.
  • C. Mạng client-server có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
  • D. Mạng client-server có máy chủ trung tâm cung cấp dịch vụ, trong khi P2P các máy ngang hàng chia sẻ tài nguyên trực tiếp.

Câu 18: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, quỹ đạo địa tĩnh (geostationary orbit) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Vệ tinh di chuyển nhanh so với bề mặt Trái Đất.
  • B. Vệ tinh dường như đứng yên trên một vị trí cố định so với bề mặt Trái Đất.
  • C. Quỹ đạo này nằm gần các cực của Trái Đất.
  • D. Vệ tinh có thời gian hoạt động ngắn hơn.

Câu 19: Công nghệ chuyển mạch gói (packet switching) mang lại ưu điểm gì so với chuyển mạch kênh (circuit switching) trong mạng dữ liệu?

  • A. Đảm bảo băng thông cố định cho mỗi kết nối.
  • B. Độ trễ truyền dẫn thấp hơn.
  • C. Sử dụng kênh truyền hiệu quả hơn, đặc biệt cho lưu lượng dữ liệu không liên tục.
  • D. Thiết lập kết nối đơn giản hơn.

Câu 20: Trong các giao thức tầng ứng dụng của mô hình TCP/IP, giao thức nào được sử dụng cho việc truyền tải thư điện tử (email)?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
  • B. FTP (File Transfer Protocol).
  • C. DNS (Domain Name System).
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).

Câu 21: Phân tích tình huống: Một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông muốn triển khai mạng 4G LTE ở vùng nông thôn, nơi mật độ dân cư thấp và địa hình phức tạp. Giải pháp nào sau đây có thể giúp tối ưu hóa vùng phủ sóng và giảm chi phí triển khai?

  • A. Sử dụng tần số cao (ví dụ: 2600 MHz) để tăng tốc độ dữ liệu.
  • B. Sử dụng tần số thấp (ví dụ: 700 MHz) để mở rộng vùng phủ sóng và giảm số lượng trạm gốc.
  • C. Triển khai các trạm gốc macro công suất lớn ở trung tâm khu vực.
  • D. Tập trung vào triển khai mạng cáp quang đến từng hộ gia đình.

Câu 22: So sánh cáp quang và cáp đồng trục, ưu điểm nổi bật của cáp quang trong viễn thông là gì?

  • A. Giá thành lắp đặt và bảo trì thấp hơn.
  • B. Dễ dàng thi công và uốn cong hơn.
  • C. Băng thông truyền dẫn lớn hơn và suy hao tín hiệu thấp hơn.
  • D. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn trong mọi môi trường.

Câu 23: Trong hệ thống truyền thông vô tuyến, "đa đường" (multipath fading) là hiện tượng gì và nó gây ra vấn đề gì?

  • A. Tín hiệu thu được tại приемник là tổng hợp của nhiều đường truyền khác nhau, gây ra hiện tượng giao thoa và suy giảm tín hiệu.
  • B. Sự suy giảm công suất tín hiệu do khoảng cách truyền dẫn tăng lên.
  • C. Nhiễu từ các nguồn bên ngoài xâm nhập vào kênh truyền.
  • D. Sự thay đổi tần số tín hiệu do hiệu ứng Doppler.

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP, yếu tố "jitter" (độ biến động trễ) cần được kiểm soát như thế nào?

  • A. Càng cao càng tốt để tăng tính linh hoạt của mạng.
  • B. Càng thấp càng tốt để đảm bảo âm thanh liên tục và không bị ngắt quãng.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc gọi VoIP.
  • D. Chỉ quan trọng đối với truyền video, không quan trọng với thoại.

Câu 25: Trong mạng cảm biến không dây (WSN), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng do yêu cầu tiết kiệm năng lượng?

  • A. TCP/IP.
  • B. Ethernet.
  • C. WiFi.
  • D. Zigbee.

Câu 26: Phân tích xu hướng phát triển: Với sự phát triển của công nghệ đám mây (cloud computing), dịch vụ viễn thông đang có xu hướng chuyển dịch sang mô hình nào?

  • A. Mô hình "Viễn thông như một dịch vụ" (Telecom as a Service - TaaS).
  • B. Mô hình mạng chuyển mạch kênh truyền thống.
  • C. Mô hình mạng quảng bá đơn hướng.
  • D. Mô hình mạng ngang hàng phân tán.

Câu 27: Trong hệ thống định vị toàn cầu (GPS), nguyên tắc xác định vị trí dựa trên cơ sở nào?

  • A. Đo cường độ tín hiệu từ các vệ tinh.
  • B. Đo tần số tín hiệu từ các vệ tinh.
  • C. Đo thời gian tín hiệu truyền từ vệ tinh đến приемник và ngược lại (tam giác đạc thời gian).
  • D. Sử dụng bản đồ số và đối sánh mẫu tín hiệu.

Câu 28: Xét về bảo mật trong viễn thông, giao thức HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) khác biệt với HTTP ở điểm nào quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền để bảo vệ tính riêng tư và toàn vẹn thông tin.
  • C. Hỗ trợ truyền tải đa phương tiện tốt hơn.
  • D. Dễ dàng cấu hình và triển khai hơn.

Câu 29: Trong mạng truyền hình cáp, kỹ thuật điều chế nào thường được sử dụng để truyền tín hiệu video số?

  • A. Điều chế biên độ (AM).
  • B. Điều chế tần số (FM).
  • C. Điều chế biên độ vuông góc (QAM).
  • D. Điều chế pha (PSK).

Câu 30: Dự đoán tương lai: Công nghệ "Internet vạn vật" (IoT) dự kiến sẽ tác động lớn nhất đến lĩnh vực viễn thông như thế nào trong những năm tới?

  • A. Giảm nhu cầu về băng thông mạng viễn thông.
  • B. Thay thế hoàn toàn mạng di động truyền thống.
  • C. Giảm số lượng thiết bị kết nối vào mạng viễn thông.
  • D. Tăng đột biến số lượng thiết bị kết nối và tạo ra nhu cầu lớn về hạ tầng mạng, băng thông, và các dịch vụ mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, chức năng chính của bộ phận 'mã hóa nguồn' (source coding) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: So sánh giữa tín hiệu tương tự và tín hiệu số trong viễn thông, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với tín hiệu số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giao thức TCP/IP đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc mạng viễn thông hiện đại. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến và chuyển mạch gói tin giữa các mạng khác nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong hệ thống thông tin di động, kỹ thuật đa truy nhập phân chia theo tần số (FDMA) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Xét về phương thức truyền dẫn, 'song công' (duplex) khác biệt với 'bán song công' (half-duplex) ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Mục đích chính của việc điều chế tín hiệu trong hệ thống viễn thông là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về 'Chất lượng dịch vụ' (QoS) trong mạng viễn thông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tổ chức nào sau đây là cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc tế chịu trách nhiệm về lĩnh vực viễn thông, đặc biệt là phát triển các khuyến nghị (Recommendations) về kỹ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là loại mạng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) mang lại lợi ích chính nào so với dịch vụ thoại truyền thống PSTN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong kỹ thuật ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM), các tín hiệu đầu vào khác nhau được kết hợp như thế nào để truyền trên cùng một kênh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Xét về băng thông, băng tần thoại truyền thống (voiceband) thường được giới hạn trong khoảng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong hệ thống truyền dẫn quang, loại môi trường truyền dẫn nào được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Mạng ISDN (Integrated Services Digital Network) có ưu điểm nổi bật nào so với mạng PSTN truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong ngữ cảnh mạng di động 5G, công nghệ 'Massive MIMO' (Multiple-Input Multiple-Output) mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phương pháp mã hóa kênh (channel coding) được sử dụng trong hệ thống viễn thông nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Xét về kiến trúc mạng, mạng 'client-server' khác biệt với mạng 'peer-to-peer' (P2P) như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, quỹ đạo địa tĩnh (geostationary orbit) có đặc điểm gì nổi bật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Công nghệ chuyển mạch gói (packet switching) mang lại ưu điểm gì so với chuyển mạch kênh (circuit switching) trong mạng dữ liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong các giao thức tầng ứng dụng của mô hình TCP/IP, giao thức nào được sử dụng cho việc truyền tải thư điện tử (email)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tình huống: Một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông muốn triển khai mạng 4G LTE ở vùng nông thôn, nơi mật độ dân cư thấp và địa hình phức tạp. Giải pháp nào sau đây có thể giúp tối ưu hóa vùng phủ sóng và giảm chi phí triển khai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh cáp quang và cáp đồng trục, ưu điểm nổi bật của cáp quang trong viễn thông là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong hệ thống truyền thông vô tuyến, 'đa đường' (multipath fading) là hiện tượng gì và nó gây ra vấn đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP, yếu tố 'jitter' (độ biến động trễ) cần được kiểm soát như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong mạng cảm biến không dây (WSN), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng do yêu cầu tiết kiệm năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích xu hướng phát triển: Với sự phát triển của công nghệ đám mây (cloud computing), dịch vụ viễn thông đang có xu hướng chuyển dịch sang mô hình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong hệ thống định vị toàn cầu (GPS), nguyên tắc xác định vị trí dựa trên cơ sở nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Xét về bảo mật trong viễn thông, giao thức HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) khác biệt với HTTP ở điểm nào quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong mạng truyền hình cáp, kỹ thuật điều chế nào thường được sử dụng để truyền tín hiệu video số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dự đoán tương lai: Công nghệ 'Internet vạn vật' (IoT) dự kiến sẽ tác động lớn nhất đến lĩnh vực viễn thông như thế nào trong những năm tới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 05

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông hiện đại, việc chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số (ADC) thường được thực hiện ở giai đoạn nào và vì sao?

  • A. Ở phía thu, để đảm bảo chất lượng âm thanh gốc
  • B. Ở phía phát, để tận dụng ưu điểm của xử lý và truyền dẫn tín hiệu số
  • C. Ngay sau khi tín hiệu truyền dẫn đến môi trường truyền dẫn
  • D. Chỉ thực hiện khi truyền thông tin thoại, không cần thiết cho dữ liệu

Câu 2: Xét về mô hình OSI trong mạng viễn thông, tầng nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm cả việc kiểm soát lỗi và luồng dữ liệu?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer)
  • B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 3: Trong các kỹ thuật điều chế tín hiệu số, điều chế biên độ khóa dịch (ASK) và điều chế tần số khóa dịch (FSK) khác nhau chủ yếu ở đặc tính nào của sóng mang được thay đổi để biểu diễn bit thông tin?

  • A. ASK thay đổi biên độ, FSK thay đổi tần số
  • B. ASK thay đổi tần số, FSK thay đổi biên độ
  • C. ASK thay đổi pha, FSK thay đổi biên độ
  • D. ASK thay đổi tần số, FSK thay đổi pha

Câu 4: Một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông muốn triển khai mạng 5G. Để đạt được tốc độ truyền dữ liệu cao và độ trễ thấp, băng tần nào sau đây sẽ phù hợp nhất để sử dụng?

  • A. Băng tần thấp (dưới 1 GHz)
  • B. Băng tần trung (1 GHz - 6 GHz)
  • C. Băng tần L
  • D. Băng tần mmWave (milimet wave - trên 24 GHz)

Câu 5: Trong hệ thống thông tin sợi quang, suy hao tín hiệu là một vấn đề quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu suy hao tín hiệu trên đường truyền dài?

  • A. Sử dụng sợi quang đa mode
  • B. Tăng cường độ sáng của nguồn phát laser
  • C. Sử dụng bộ khuếch đại quang (Optical Amplifier) định kỳ
  • D. Giảm bước sóng ánh sáng sử dụng

Câu 6: Công nghệ chuyển mạch kênh (circuit switching) và chuyển mạch gói (packet switching) là hai phương thức truyền thông tin khác nhau. Ưu điểm chính của chuyển mạch gói so với chuyển mạch kênh trong mạng dữ liệu là gì?

  • A. Đảm bảo băng thông cố định cho mỗi kết nối
  • B. Sử dụng tài nguyên mạng hiệu quả hơn, linh hoạt hơn
  • C. Thiết lập kết nối nhanh chóng hơn
  • D. Độ trễ truyền dẫn thấp hơn

Câu 7: Giao thức TCP/IP là nền tảng của Internet. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào thuộc tầng Giao vận (Transport Layer) đảm bảo việc truyền dữ liệu hướng kết nối, tin cậy và theo thứ tự?

  • A. TCP (Transmission Control Protocol)
  • B. IP (Internet Protocol)
  • C. UDP (User Datagram Protocol)
  • D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

Câu 8: Trong mạng không dây WiFi, chuẩn 802.11ac và 802.11ax (WiFi 6) khác nhau chủ yếu ở điểm nào liên quan đến hiệu suất và tốc độ truyền dữ liệu?

  • A. 802.11ac sử dụng băng tần 2.4GHz, 802.11ax sử dụng 5GHz
  • B. 802.11ac hỗ trợ MIMO, 802.11ax không hỗ trợ MIMO
  • C. 802.11ac sử dụng điều chế QAM-64, 802.11ax sử dụng QAM-256
  • D. 802.11ax sử dụng kỹ thuật OFDMA và MU-MIMO tiên tiến hơn, tăng hiệu quả sử dụng băng tần và tốc độ

Câu 9: Công nghệ mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo kết nối an toàn qua mạng công cộng. Mục đích chính của việc sử dụng VPN trong viễn thông là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên mạng Internet
  • B. Bảo mật và mã hóa dữ liệu, đảm bảo tính riêng tư và an toàn
  • C. Giảm chi phí sử dụng dịch vụ Internet
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc gọi VoIP

Câu 10: Chất lượng dịch vụ QoS (Quality of Service) là yếu tố quan trọng trong viễn thông, đặc biệt đối với các ứng dụng thời gian thực như VoIP và video trực tuyến. Tham số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá QoS liên quan đến độ trễ?

  • A. Thông lượng (Throughput)
  • B. Băng thông (Bandwidth)
  • C. Độ trễ (Latency)
  • D. Tỷ lệ lỗi bit (Bit Error Rate - BER)

Câu 11: Trong kiến trúc mạng di động, thuật ngữ "cell" (tế bào) đề cập đến điều gì?

  • A. Một loại thiết bị chuyển mạch trong mạng lõi
  • B. Vùng phủ sóng địa lý được phục vụ bởi một trạm gốc (Base Station)
  • C. Một kênh tần số cụ thể được sử dụng trong mạng
  • D. Một giao thức truyền thông trong mạng vô tuyến

Câu 12: Hãy xem xét tình huống sau: Một người dùng đang thực hiện cuộc gọi video call chất lượng cao trên mạng di động. Yêu cầu nào về băng thông và độ trễ là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm tốt?

  • A. Băng thông rộng, độ trễ cao
  • B. Băng thông hẹp, độ trễ thấp
  • C. Băng thông hẹp, độ trễ cao
  • D. Băng thông rộng, độ trễ thấp

Câu 13: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) và ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM) là gì? Sự khác biệt cơ bản giữa chúng là gì trong việc chia sẻ tài nguyên kênh truyền?

  • A. FDM chia theo thời gian, TDM chia theo tần số
  • B. Cả hai đều chia theo tần số nhưng FDM hiệu quả hơn
  • C. FDM chia kênh theo tần số, TDM chia kênh theo thời gian
  • D. Cả hai đều chia theo thời gian nhưng TDM linh hoạt hơn

Câu 14: Trong hệ thống truyền hình cáp, điều chế QAM (Quadrature Amplitude Modulation) thường được sử dụng để truyền tín hiệu video số. Ưu điểm của QAM so với các phương pháp điều chế khác như PSK hoặc FSK là gì?

  • A. Đơn giản trong việc giải điều chế
  • B. Hiệu quả sử dụng băng thông cao hơn, truyền được nhiều bit hơn trên mỗi ký hiệu
  • C. Khả năng chống nhiễu tốt hơn
  • D. Yêu cầu công suất phát thấp hơn

Câu 15: Hãy phân tích tình huống: Một doanh nghiệp muốn thiết lập hệ thống điện thoại nội bộ sử dụng công nghệ VoIP thay vì hệ thống điện thoại truyền thống PSTN. Lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được khi chuyển sang VoIP là gì?

  • A. Chi phí cuộc gọi thấp hơn, khả năng tích hợp linh hoạt với các dịch vụ dữ liệu khác
  • B. Chất lượng cuộc gọi thoại cao hơn so với PSTN
  • C. Độ tin cậy và ổn định của hệ thống cao hơn PSTN
  • D. Dễ dàng triển khai và bảo trì hơn hệ thống PSTN

Câu 16: Trong mạng viễn thông, giao thức báo hiệu (signaling protocol) đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập, duy trì và giải phóng kết nối. Giao thức báo hiệu phổ biến nào được sử dụng trong mạng điện thoại chuyển mạch công cộng (PSTN) để thiết lập cuộc gọi?

  • A. TCP/IP
  • B. HTTP
  • C. SS7 (Signaling System No. 7)
  • D. SIP (Session Initiation Protocol)

Câu 17: Phân biệt dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng. Dịch vụ nào sau đây được coi là dịch vụ giá trị gia tăng?

  • A. Dịch vụ thoại
  • B. Dịch vụ thư điện tử (Email)
  • C. Dịch vụ nhắn tin SMS
  • D. Dịch vụ truy nhập Internet

Câu 18: Trong mạng di động 4G LTE, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) được sử dụng để tăng tốc độ dữ liệu. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của MIMO là gì?

  • A. Tăng cường công suất phát tín hiệu
  • B. Sử dụng băng tần rộng hơn
  • C. Giảm nhiễu giữa các kênh
  • D. Sử dụng nhiều anten phát và thu để tạo ra nhiều kênh không gian song song, tăng dung lượng

Câu 19: Tổ chức nào sau đây là tổ chức quốc tế chịu trách nhiệm chính trong việc tiêu chuẩn hóa các công nghệ viễn thông trên toàn cầu?

  • A. ITU (International Telecommunication Union)
  • B. IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers)
  • C. ISO (International Organization for Standardization)
  • D. IETF (Internet Engineering Task Force)

Câu 20: Trong quản lý mạng viễn thông, giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

  • A. Định tuyến gói tin trong mạng
  • B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng từ xa
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • D. Phân phối địa chỉ IP cho thiết bị trong mạng

Câu 21: Hãy xem xét một hệ thống truyền thông vô tuyến sử dụng kỹ thuật trải phổ. Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật trải phổ là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Giảm độ trễ tín hiệu
  • C. Tăng khả năng chống nhiễu và bảo mật thông tin
  • D. Tiết kiệm năng lượng phát

Câu 22: Trong mạng cáp quang thụ động (PON), kiến trúc "điểm-đa điểm" (point-to-multipoint) mang lại lợi ích gì so với kiến trúc "điểm-điểm" truyền thống?

  • A. Tiết kiệm chi phí triển khai và quản lý, chia sẻ hạ tầng quang
  • B. Tăng băng thông cho mỗi người dùng
  • C. Đơn giản hóa việc cấu hình mạng
  • D. Giảm suy hao tín hiệu quang

Câu 23: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ "handover" (chuyển giao) dùng để chỉ quá trình gì?

  • A. Quá trình xác thực người dùng khi truy cập mạng
  • B. Quá trình chuyển kết nối khi người dùng di chuyển từ vùng phủ sóng của một trạm gốc sang trạm gốc khác
  • C. Quá trình mã hóa và giải mã tín hiệu
  • D. Quá trình thiết lập cuộc gọi ban đầu

Câu 24: Xét về các loại hình dịch vụ viễn thông, dịch vụ nào sau đây thuộc loại dịch vụ "truyền dẫn" thuần túy, không can thiệp vào nội dung thông tin?

  • A. Dịch vụ hội nghị truyền hình
  • B. Dịch vụ lưu trữ đám mây
  • C. Dịch vụ OTT video
  • D. Dịch vụ cho thuê kênh truyền dẫn

Câu 25: Trong thiết kế mạng viễn thông, khái niệm "dung lượng kênh" (channel capacity) theo định lý Shannon-Hartley thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ dữ liệu tối đa có thể truyền qua kênh với độ tin cậy cao
  • B. Băng thông hiệu dụng của kênh truyền
  • C. Công suất tín hiệu cần thiết để truyền thông tin
  • D. Độ suy hao tín hiệu trên kênh truyền

Câu 26: Để giảm nhiễu xuyên kênh (crosstalk) trong hệ thống cáp đồng xoắn đôi, biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

  • A. Sử dụng vật liệu cách điện tốt hơn
  • B. Xoắn các cặp dây theo bước xoắn khác nhau
  • C. Tăng đường kính dây dẫn
  • D. Giảm chiều dài cáp

Câu 27: Trong mạng lưới cảm biến không dây (WSN), giao thức định tuyến nào thường được ưu tiên sử dụng cho các ứng dụng tiết kiệm năng lượng?

  • A. OSPF (Open Shortest Path First)
  • B. BGP (Border Gateway Protocol)
  • C. LEACH (Low-Energy Adaptive Clustering Hierarchy)
  • D. RIP (Routing Information Protocol)

Câu 28: Phân tích xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai gần. Yếu tố nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của ngành?

  • A. Sự suy giảm của dịch vụ thoại truyền thống
  • B. Sự phát triển của công nghệ truyền hình cáp
  • C. Sự bão hòa của thị trường điện thoại di động
  • D. Sự bùng nổ của Internet vạn vật (IoT) và nhu cầu kết nối mọi thứ

Câu 29: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) nhắm vào mục tiêu chính nào?

  • A. Đánh cắp dữ liệu người dùng
  • B. Làm gián đoạn dịch vụ, gây quá tải hệ thống
  • C. Phá hoại cơ sở hạ tầng mạng vật lý
  • D. Xâm nhập vào hệ thống quản lý mạng

Câu 30: So sánh mạng 5G và 4G LTE về mặt kiến trúc mạng. Điểm khác biệt lớn nhất trong kiến trúc mạng 5G là gì, giúp nó đạt được hiệu suất vượt trội?

  • A. Sử dụng băng tần thấp hơn
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mạng lõi
  • C. Kiến trúc mạng mềm dẻo (flexible) và khả năng ảo hóa (virtualization) cao hơn, phân lớp chức năng mạng
  • D. Giảm số lượng trạm gốc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông hiện đại, việc chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số (ADC) thường được thực hiện ở giai đoạn nào và vì sao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Xét về mô hình OSI trong mạng viễn thông, tầng nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm cả việc kiểm soát lỗi và luồng dữ liệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong các kỹ thuật điều chế tín hiệu số, điều chế biên độ khóa dịch (ASK) và điều chế tần số khóa dịch (FSK) khác nhau chủ yếu ở đặc tính nào của sóng mang được thay đổi để biểu diễn bit thông tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông muốn triển khai mạng 5G. Để đạt được tốc độ truyền dữ liệu cao và độ trễ thấp, băng tần nào sau đây sẽ phù hợp nhất để sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong hệ thống thông tin sợi quang, suy hao tín hiệu là một vấn đề quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu suy hao tín hiệu trên đường truyền dài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Công nghệ chuyển mạch kênh (circuit switching) và chuyển mạch gói (packet switching) là hai phương thức truyền thông tin khác nhau. Ưu điểm chính của chuyển mạch gói so với chuyển mạch kênh trong mạng dữ liệu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Giao thức TCP/IP là nền tảng của Internet. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào thuộc tầng Giao vận (Transport Layer) đảm bảo việc truyền dữ liệu hướng kết nối, tin cậy và theo thứ tự?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong mạng không dây WiFi, chuẩn 802.11ac và 802.11ax (WiFi 6) khác nhau chủ yếu ở điểm nào liên quan đến hiệu suất và tốc độ truyền dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Công nghệ mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo kết nối an toàn qua mạng công cộng. Mục đích chính của việc sử dụng VPN trong viễn thông là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chất lượng dịch vụ QoS (Quality of Service) là yếu tố quan trọng trong viễn thông, đặc biệt đối với các ứng dụng thời gian thực như VoIP và video trực tuyến. Tham số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá QoS liên quan đến độ trễ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong kiến trúc mạng di động, thuật ngữ 'cell' (tế bào) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hãy xem xét tình huống sau: Một người dùng đang thực hiện cuộc gọi video call chất lượng cao trên mạng di động. Yêu cầu nào về băng thông và độ trễ là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm tốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) và ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM) là gì? Sự khác biệt cơ bản giữa chúng là gì trong việc chia sẻ tài nguyên kênh truyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong hệ thống truyền hình cáp, điều chế QAM (Quadrature Amplitude Modulation) thường được sử dụng để truyền tín hiệu video số. Ưu điểm của QAM so với các phương pháp điều chế khác như PSK hoặc FSK là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hãy phân tích tình huống: Một doanh nghiệp muốn thiết lập hệ thống điện thoại nội bộ sử dụng công nghệ VoIP thay vì hệ thống điện thoại truyền thống PSTN. Lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được khi chuyển sang VoIP là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong mạng viễn thông, giao thức báo hiệu (signaling protocol) đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập, duy trì và giải phóng kết nối. Giao thức báo hiệu phổ biến nào được sử dụng trong mạng điện thoại chuyển mạch công cộng (PSTN) để thiết lập cuộc gọi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân biệt dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng. Dịch vụ nào sau đây được coi là dịch vụ giá trị gia tăng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong mạng di động 4G LTE, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) được sử dụng để tăng tốc độ dữ liệu. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của MIMO là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tổ chức nào sau đây là tổ chức quốc tế chịu trách nhiệm chính trong việc tiêu chuẩn hóa các công nghệ viễn thông trên toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong quản lý mạng viễn thông, giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hãy xem xét một hệ thống truyền thông vô tuyến sử dụng kỹ thuật trải phổ. Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật trải phổ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong mạng cáp quang thụ động (PON), kiến trúc 'điểm-đa điểm' (point-to-multipoint) mang lại lợi ích gì so với kiến trúc 'điểm-điểm' truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ 'handover' (chuyển giao) dùng để chỉ quá trình gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Xét về các loại hình dịch vụ viễn thông, dịch vụ nào sau đây thuộc loại dịch vụ 'truyền dẫn' thuần túy, không can thiệp vào nội dung thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong thiết kế mạng viễn thông, khái niệm 'dung lượng kênh' (channel capacity) theo định lý Shannon-Hartley thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để giảm nhiễu xuyên kênh (crosstalk) trong hệ thống cáp đồng xoắn đôi, biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong mạng lưới cảm biến không dây (WSN), giao thức định tuyến nào thường được ưu tiên sử dụng cho các ứng dụng tiết kiệm năng lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai gần. Yếu tố nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của ngành?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) nhắm vào mục tiêu chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: So sánh mạng 5G và 4G LTE về mặt kiến trúc mạng. Điểm khác biệt lớn nhất trong kiến trúc mạng 5G là gì, giúp nó đạt được hiệu suất vượt trội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 06

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, thuật ngữ "băng thông" thường được sử dụng để mô tả điều gì?

  • A. Độ dài tối đa của dây cáp mạng
  • B. Dung lượng tối đa kênh truyền có thể truyền tải dữ liệu trong một đơn vị thời gian
  • C. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng
  • D. Tần số sóng mang sử dụng trong truyền dẫn

Câu 2: Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu tương tự (Analog) và tín hiệu số (Digital) trong viễn thông:

  • A. Tín hiệu tương tự biến đổi liên tục theo thời gian, tín hiệu số rời rạc và có giá trị xác định.
  • B. Tín hiệu tương tự truyền xa hơn tín hiệu số.
  • C. Tín hiệu số dễ bị nhiễu hơn tín hiệu tương tự.
  • D. Tín hiệu tương tự chỉ dùng cho thoại, tín hiệu số chỉ dùng cho dữ liệu.

Câu 3: Quy trình "điều chế" (Modulation) sóng mang trong viễn thông có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu
  • B. Mã hóa thông tin để bảo mật
  • C. Ghép tín hiệu thông tin vào sóng mang tần số cao để truyền đi xa và hiệu quả hơn
  • D. Giảm nhiễu cho tín hiệu truyền

Câu 4: Phương thức truyền dẫn "song công" (Duplex) khác biệt như thế nào so với "bán song công" (Half-duplex)?

  • A. Song công nhanh hơn bán song công.
  • B. Song công cho phép truyền và nhận đồng thời, bán song công chỉ cho phép một trong hai tại một thời điểm.
  • C. Bán song công sử dụng ít băng thông hơn song công.
  • D. Song công chỉ dùng cho tín hiệu số, bán song công chỉ dùng cho tín hiệu tương tự.

Câu 5: Trong kiến trúc mạng viễn thông, chức năng chính của "bộ chuyển mạch" (Switch) là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu để truyền đi xa hơn
  • B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số
  • C. Lọc nhiễu và bảo vệ mạng khỏi tấn công
  • D. Định tuyến và chuyển mạch dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng

Câu 6: Tổ chức quốc tế nào chịu trách nhiệm chính trong việc tiêu chuẩn hóa các giao thức và công nghệ viễn thông trên toàn cầu?

  • A. IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử)
  • B. ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế)
  • C. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế)
  • D. ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ)

Câu 7: Dịch vụ "VoIP" (Voice over Internet Protocol) hoạt động dựa trên nền tảng công nghệ nào?

  • A. Mạng giao thức Internet (IP)
  • B. Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng (PSTN)
  • C. Mạng di động
  • D. Mạng cáp quang

Câu 8: Công nghệ "mạng 5G" mang lại cải tiến đáng kể nào so với các thế hệ mạng di động trước đó (ví dụ 4G)?

  • A. Chỉ cải thiện về tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Giảm chi phí sử dụng dịch vụ
  • C. Chỉ hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối hơn
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, độ trễ thấp hơn, và khả năng kết nối số lượng lớn thiết bị

Câu 9: Trong quản lý tần số vô tuyến, "băng tần" (Frequency band) được phân chia và quy hoạch nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường công suất phát sóng
  • B. Tránh can nhiễu giữa các hệ thống và dịch vụ viễn thông khác nhau
  • C. Giảm chi phí triển khai mạng
  • D. Đơn giản hóa thiết kế thiết bị thu phát

Câu 10: "Chất lượng dịch vụ" (QoS - Quality of Service) trong viễn thông đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Giá thành của dịch vụ viễn thông
  • B. Độ phủ sóng của mạng
  • C. Các tham số đo lường hiệu suất và độ tin cậy của dịch vụ như độ trễ, mất gói tin, và jitter
  • D. Số lượng kênh truyền có sẵn

Câu 11: Mã hóa kênh (Channel coding) được sử dụng trong hệ thống truyền thông số với mục đích chính nào?

  • A. Nén dữ liệu để giảm băng thông cần thiết
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin
  • C. Điều chế tín hiệu để truyền qua kênh
  • D. Phát hiện và sửa lỗi có thể xảy ra trong quá trình truyền dẫn do nhiễu hoặc suy hao tín hiệu

Câu 12: Phân biệt giữa "mạng chuyển mạch kênh" (Circuit switching) và "mạng chuyển mạch gói" (Packet switching) dựa trên cách thức truyền dữ liệu.

  • A. Chuyển mạch kênh nhanh hơn chuyển mạch gói.
  • B. Chuyển mạch kênh thiết lập đường truyền vật lý cố định trước khi truyền dữ liệu, chuyển mạch gói chia dữ liệu thành các gói nhỏ và truyền độc lập.
  • C. Chuyển mạch gói chỉ dùng cho dữ liệu, chuyển mạch kênh chỉ dùng cho thoại.
  • D. Chuyển mạch kênh hiệu quả hơn chuyển mạch gói về sử dụng băng thông.

Câu 13: Trong hệ thống thông tin quang, ưu điểm nổi bật của việc sử dụng sợi quang so với cáp đồng là gì?

  • A. Giá thành rẻ hơn
  • B. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn
  • C. Băng thông rộng hơn, suy hao tín hiệu thấp hơn, và khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn
  • D. Khả năng truyền tải điện năng tốt hơn

Câu 14: "Giao thức" (Protocol) trong viễn thông có vai trò gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
  • B. Điều chế tín hiệu để truyền qua kênh
  • C. Khuếch đại tín hiệu để truyền đi xa hơn
  • D. Bộ quy tắc chuẩn hóa để các thiết bị có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau một cách thống nhất

Câu 15: Hãy xem xét tình huống: Một người dùng muốn tải xuống một tập tin lớn từ internet. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tốc độ tải xuống mà người dùng trải nghiệm?

  • A. Băng thông đường truyền internet của người dùng và máy chủ cung cấp tập tin
  • B. Thương hiệu máy tính người dùng đang sử dụng
  • C. Thời gian trong ngày
  • D. Màu sắc của dây cáp mạng

Câu 16: Trong mạng di động, "cell" (tế bào) dùng để chỉ khái niệm nào?

  • A. Một loại thiết bị di động cụ thể
  • B. Vùng phủ sóng được phục vụ bởi một trạm gốc (BTS)
  • C. Một kênh tần số riêng biệt
  • D. Một đơn vị cước phí dịch vụ

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa tần số và bước sóng của sóng vô tuyến trong viễn thông.

  • A. Tần số và bước sóng tỉ lệ thuận với nhau.
  • B. Tần số và bước sóng không liên quan đến nhau.
  • C. Tần số và bước sóng tỉ lệ nghịch với nhau: khi tần số tăng, bước sóng giảm và ngược lại.
  • D. Bước sóng luôn cố định, không phụ thuộc vào tần số.

Câu 18: Dịch vụ "điện toán đám mây" (Cloud computing) trong viễn thông mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí thiết bị đầu cuối cho người dùng
  • B. Tăng tốc độ kết nối internet
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc gọi thoại
  • D. Khả năng truy cập tài nguyên và dịch vụ linh hoạt, mọi lúc mọi nơi, và giảm chi phí đầu tư hạ tầng

Câu 19: Trong hệ thống truyền hình số, "mã hóa video" (Video coding) có vai trò gì?

  • A. Nén dữ liệu video để giảm dung lượng và băng thông truyền tải
  • B. Tăng cường độ phân giải hình ảnh
  • C. Chuyển đổi tín hiệu video sang tín hiệu âm thanh
  • D. Bảo vệ bản quyền nội dung video

Câu 20: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng cáp đồng trục và cáp xoắn đôi trong hệ thống mạng cục bộ (LAN).

  • A. Cáp đồng trục rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn cáp xoắn đôi.
  • B. Cáp xoắn đôi linh hoạt hơn, dễ lắp đặt hơn và ít bị nhiễu hơn trong môi trường LAN thông thường so với cáp đồng trục, nhưng cáp đồng trục có thể hỗ trợ băng thông cao hơn và khoảng cách xa hơn.
  • C. Cáp đồng trục truyền dữ liệu nhanh hơn cáp xoắn đôi trong mọi trường hợp.
  • D. Cả hai loại cáp có hiệu suất tương đương trong mạng LAN.

Câu 21: "Internet vạn vật" (IoT - Internet of Things) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực viễn thông như thế nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong việc kết nối các thiết bị gia dụng thông minh.
  • B. Chủ yếu được sử dụng trong mạng di động thế hệ mới.
  • C. Kết nối và điều khiển số lượng lớn các thiết bị thông minh, cảm biến, và hệ thống, mở ra nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, y tế, giao thông vận tải, và đô thị thông minh.
  • D. Chỉ liên quan đến việc cung cấp dịch vụ internet tốc độ cao hơn.

Câu 22: Trong hệ thống radar viễn thông, nguyên lý hoạt động cơ bản dựa trên hiện tượng vật lý nào?

  • A. Hiện tượng cộng hưởng điện từ
  • B. Hiện tượng giao thoa sóng
  • C. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
  • D. Hiện tượng phản xạ sóng điện từ

Câu 23: Giả sử bạn cần thiết kế một hệ thống viễn thông cho vùng sâu vùng xa, nơi hạ tầng viễn thông truyền thống khó tiếp cận. Giải pháp công nghệ nào có thể phù hợp nhất?

  • A. Mạng cáp quang
  • B. Hệ thống thông tin vệ tinh
  • C. Mạng 5G
  • D. Mạng điện thoại cố định PSTN

Câu 24: "Suy hao tín hiệu" (Signal attenuation) là một vấn đề quan trọng trong truyền dẫn viễn thông. Các biện pháp nào thường được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của suy hao?

  • A. Giảm tần số tín hiệu
  • B. Sử dụng cáp dẫn điện trở cao
  • C. Sử dụng bộ khuếch đại tín hiệu (Repeater/Amplifier) và lựa chọn môi trường truyền dẫn ít suy hao
  • D. Tăng băng thông truyền dẫn

Câu 25: Phân tích tác động của "nhiễu" (Noise) trong kênh truyền thông đến chất lượng tín hiệu và các biện pháp giảm thiểu nhiễu.

  • A. Nhiễu làm suy giảm chất lượng tín hiệu, gây lỗi trong quá trình thu nhận. Các biện pháp giảm nhiễu bao gồm sử dụng kỹ thuật lọc nhiễu, mã hóa chống lỗi, và chọn kênh truyền ít nhiễu.
  • B. Nhiễu không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng tín hiệu trong hệ thống số.
  • C. Nhiễu chỉ xảy ra trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến.
  • D. Không có biện pháp hiệu quả để giảm thiểu nhiễu trong viễn thông.

Câu 26: Trong mạng không dây, "đa truy cập" (Multiple access) là kỹ thuật cho phép nhiều người dùng chia sẻ chung môi trường truyền dẫn. Kỹ thuật "đa truy cập phân chia theo thời gian" (TDMA) hoạt động như thế nào?

  • A. Phân chia kênh tần số thành các kênh con cho mỗi người dùng.
  • B. Phân chia thời gian truyền dẫn thành các khe thời gian, mỗi người dùng được gán một khe thời gian để truyền và nhận.
  • C. Sử dụng mã khác nhau để phân biệt tín hiệu của mỗi người dùng.
  • D. Cho phép tất cả người dùng truyền đồng thời trên cùng một kênh tần số và thời gian.

Câu 27: Hãy xem xét một hệ thống viễn thông sử dụng phương pháp "ghép kênh phân chia theo tần số" (FDM). Điều gì xảy ra nếu các kênh tần số không được phân tách đủ tốt?

  • A. Hệ thống sẽ hoạt động nhanh hơn.
  • B. Chi phí hệ thống sẽ giảm.
  • C. Xảy ra hiện tượng "xuyên kênh" (crosstalk) hoặc can nhiễu giữa các kênh tần số, làm giảm chất lượng truyền dẫn.
  • D. Hệ thống sẽ tiết kiệm băng thông hơn.

Câu 28: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, "tường lửa" (Firewall) có chức năng chính là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
  • B. Phát hiện và loại bỏ virus.
  • C. Tăng tốc độ truy cập internet.
  • D. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài vào hệ thống mạng và ngược lại.

Câu 29: "Điện toán biên" (Edge computing) có vai trò như thế nào trong kiến trúc mạng viễn thông hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh IoT và 5G?

  • A. Đưa khả năng xử lý dữ liệu và ứng dụng đến gần nguồn dữ liệu hơn (ví dụ: thiết bị IoT, trạm gốc 5G) thay vì tập trung hoàn toàn ở trung tâm dữ liệu đám mây, giúp giảm độ trễ, tiết kiệm băng thông, và tăng cường tính riêng tư.
  • B. Thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
  • C. Chỉ được sử dụng trong mạng 5G.
  • D. Tăng chi phí đầu tư hạ tầng mạng.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ viễn thông trong 10 năm tới, đặc biệt trong bối cảnh số hóa và nhu cầu kết nối ngày càng tăng.

  • A. Sự suy giảm vai trò của mạng di động và sự trở lại của mạng điện thoại cố định truyền thống.
  • B. Xu hướng tập trung hoàn toàn vào mạng 6G và loại bỏ các công nghệ 5G hiện tại.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của 6G, IoT, điện toán biên, trí tuệ nhân tạo (AI) tích hợp sâu rộng vào mạng viễn thông, và các dịch vụ viễn thông ngày càng cá nhân hóa và thông minh hơn.
  • D. Giảm nhu cầu về băng thông và tốc độ truyền dữ liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, thuật ngữ 'băng thông' thường được sử dụng để mô tả điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu tương tự (Analog) và tín hiệu số (Digital) trong viễn thông:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Quy trình 'điều chế' (Modulation) sóng mang trong viễn thông có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phương thức truyền dẫn 'song công' (Duplex) khác biệt như thế nào so với 'bán song công' (Half-duplex)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong kiến trúc mạng viễn thông, chức năng chính của 'bộ chuyển mạch' (Switch) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tổ chức quốc tế nào chịu trách nhiệm chính trong việc tiêu chuẩn hóa các giao thức và công nghệ viễn thông trên toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Dịch vụ 'VoIP' (Voice over Internet Protocol) hoạt động dựa trên nền tảng công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công nghệ 'mạng 5G' mang lại cải tiến đáng kể nào so với các thế hệ mạng di động trước đó (ví dụ 4G)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong quản lý tần số vô tuyến, 'băng tần' (Frequency band) được phân chia và quy hoạch nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: 'Chất lượng dịch vụ' (QoS - Quality of Service) trong viễn thông đề cập đến khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Mã hóa kênh (Channel coding) được sử dụng trong hệ thống truyền thông số với mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân biệt giữa 'mạng chuyển mạch kênh' (Circuit switching) và 'mạng chuyển mạch gói' (Packet switching) dựa trên cách thức truyền dữ liệu.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong hệ thống thông tin quang, ưu điểm nổi bật của việc sử dụng sợi quang so với cáp đồng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: 'Giao thức' (Protocol) trong viễn thông có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hãy xem xét tình huống: Một người dùng muốn tải xuống một tập tin lớn từ internet. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tốc độ tải xuống mà người dùng trải nghiệm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong mạng di động, 'cell' (tế bào) dùng để chỉ khái niệm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa tần số và bước sóng của sóng vô tuyến trong viễn thông.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Dịch vụ 'điện toán đám mây' (Cloud computing) trong viễn thông mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong hệ thống truyền hình số, 'mã hóa video' (Video coding) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng cáp đồng trục và cáp xoắn đôi trong hệ thống mạng cục bộ (LAN).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: 'Internet vạn vật' (IoT - Internet of Things) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực viễn thông như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong hệ thống radar viễn thông, nguyên lý hoạt động cơ bản dựa trên hiện tượng vật lý nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử bạn cần thiết kế một hệ thống viễn thông cho vùng sâu vùng xa, nơi hạ tầng viễn thông truyền thống khó tiếp cận. Giải pháp công nghệ nào có thể phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Suy hao tín hiệu' (Signal attenuation) là một vấn đề quan trọng trong truyền dẫn viễn thông. Các biện pháp nào thường được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của suy hao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích tác động của 'nhiễu' (Noise) trong kênh truyền thông đến chất lượng tín hiệu và các biện pháp giảm thiểu nhiễu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong mạng không dây, 'đa truy cập' (Multiple access) là kỹ thuật cho phép nhiều người dùng chia sẻ chung môi trường truyền dẫn. Kỹ thuật 'đa truy cập phân chia theo thời gian' (TDMA) hoạt động như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Hãy xem xét một hệ thống viễn thông sử dụng phương pháp 'ghép kênh phân chia theo tần số' (FDM). Điều gì xảy ra nếu các kênh tần số không được phân tách đủ tốt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, 'tường lửa' (Firewall) có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: 'Điện toán biên' (Edge computing) có vai trò như thế nào trong kiến trúc mạng viễn thông hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh IoT và 5G?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ viễn thông trong 10 năm tới, đặc biệt trong bối cảnh số hóa và nhu cầu kết nối ngày càng tăng.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 07

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, môi trường truyền dẫn nào sau đây không sử dụng sóng vô tuyến điện?

  • A. Thông tin di động (Cellular)
  • B. Vô tuyến vệ tinh (Satellite)
  • C. Cáp quang (Optical Fiber)
  • D. Wi-Fi

Câu 2: Xét về phương thức truyền dẫn, mạng Ethernet truyền thống (ví dụ 10Base-T) thuộc loại nào?

  • A. Điểm-điểm (Point-to-point)
  • B. Broadcast (Quảng bá)
  • C. Đa điểm (Multipoint)
  • D. Song công hoàn toàn (Full-duplex)

Câu 3: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm cả việc kiểm soát lỗi và luồng?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer)
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

Câu 4: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI và cung cấp loại dịch vụ giao vận nào?

  • A. Tầng Giao vận (Transport Layer), dịch vụ hướng kết nối và tin cậy
  • B. Tầng Mạng (Network Layer), dịch vụ không kết nối và không tin cậy
  • C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer), dịch vụ hướng kết nối và tin cậy
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer), dịch vụ không kết nối và tin cậy

Câu 5: Phương pháp điều chế tín hiệu số nào sau đây biểu diễn mỗi symbol (đơn vị mã hóa) bằng sự thay đổi cả biên độ và pha sóng mang?

  • A. ASK (Amplitude Shift Keying)
  • B. FSK (Frequency Shift Keying)
  • C. QAM (Quadrature Amplitude Modulation)
  • D. PSK (Phase Shift Keying)

Câu 6: Trong kỹ thuật ghép kênh phân chia theo tần số (FDM), các kênh tín hiệu khác nhau được phân biệt bằng đặc tính nào?

  • A. Khe thời gian (Time slots) khác nhau
  • B. Dải tần số (Frequency bands) khác nhau
  • C. Mã (Code) khác nhau
  • D. Bước sóng (Wavelength) khác nhau

Câu 7: Công nghệ nào sau đây cho phép truyền tải đồng thời nhiều kênh dữ liệu trên một sợi cáp quang bằng cách sử dụng các bước sóng ánh sáng khác nhau?

  • A. TDM (Time Division Multiplexing)
  • B. FDM (Frequency Division Multiplexing)
  • C. OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing)
  • D. WDM (Wavelength Division Multiplexing)

Câu 8: Trong mạng di động, thuật ngữ "cell" (tế bào) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Vùng phủ sóng vô tuyến do một trạm gốc (Base Station) đảm nhiệm
  • B. Thiết bị di động của người dùng
  • C. Kênh truyền dẫn vô tuyến
  • D. Trung tâm chuyển mạch di động

Câu 9: Chức năng chính của bộ phận "BSC" (Base Station Controller) trong mạng di động GSM là gì?

  • A. Xử lý cuộc gọi và kết nối đến mạng lõi
  • B. Quản lý và điều khiển các trạm gốc (BTS) trong vùng của nó
  • C. Cung cấp dịch vụ định tuyến và chuyển mạch gói
  • D. Lưu trữ thông tin thuê bao và xác thực người dùng

Câu 10: Công nghệ chuyển mạch nào sau đây thường được sử dụng trong mạng Internet để truyền tải dữ liệu?

  • A. Chuyển mạch kênh (Circuit Switching)
  • B. Chuyển mạch thời gian (Time Switching)
  • C. Chuyển mạch gói (Packet Switching)
  • D. Chuyển mạch không gian (Space Switching)

Câu 11: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 64 bits
  • B. 32 bits
  • C. 128 bits
  • D. 16 bits

Câu 12: Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì trong mạng?

  • A. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng
  • B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
  • C. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS)
  • D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng

Câu 13: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN?

  • A. Router
  • B. Hub
  • C. Switch
  • D. Repeater

Câu 14: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để cung cấp chức năng bảo mật nào cho kết nối mạng?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Chia sẻ kết nối Internet
  • C. Quản lý băng thông
  • D. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng

Câu 15: Công nghệ VoIP (Voice over IP) cho phép truyền thoại qua mạng nào?

  • A. Mạng điện thoại truyền thống PSTN
  • B. Mạng IP (ví dụ Internet)
  • C. Mạng di động
  • D. Mạng cáp quang

Câu 16: Codec nào sau đây thường được sử dụng để nén tiếng nói trong VoIP và các ứng dụng truyền thông thời gian thực khác?

  • A. G.729
  • B. JPEG
  • C. MPEG
  • D. GIF

Câu 17: Trong lĩnh vực truyền hình, chuẩn nén video nào sau đây là phổ biến cho truyền hình độ nét cao (HDTV) và 4K?

  • A. MPEG-1
  • B. MPEG-2
  • C. H.264/AVC (MPEG-4 Part 10)
  • D. H.261

Câu 18: Độ trễ (Latency) là một yếu tố quan trọng trong chất lượng dịch vụ (QoS) của các ứng dụng viễn thông thời gian thực. Độ trễ được định nghĩa là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
  • B. Thời gian truyền một gói tin từ nguồn đến đích
  • C. Tỷ lệ gói tin bị mất
  • D. Sự biến đổi của độ trễ giữa các gói tin liên tiếp (Jitter)

Câu 19: Thuật ngữ "Jitter" trong QoS đề cập đến hiện tượng nào?

  • A. Tổng băng thông của kênh truyền
  • B. Độ suy giảm tín hiệu trên đường truyền
  • C. Thời gian trễ trung bình của gói tin
  • D. Sự biến đổi về độ trễ giữa các gói tin liên tiếp

Câu 20: Mạng 5G có ưu điểm nổi bật nào so với mạng 4G về mặt tốc độ và độ trễ?

  • A. Tốc độ cao hơn đáng kể và độ trễ thấp hơn nhiều
  • B. Tốc độ tương đương nhưng độ trễ thấp hơn
  • C. Tốc độ cao hơn nhưng độ trễ tương đương
  • D. Tốc độ và độ trễ tương đương, nhưng vùng phủ sóng rộng hơn

Câu 21: Công nghệ "Network Slicing" trong 5G cho phép điều gì?

  • A. Tăng cường bảo mật mạng
  • B. Giảm tiêu thụ năng lượng của thiết bị
  • C. Tạo ra các mạng logic ảo hóa, phục vụ cho các ứng dụng và dịch vụ khác nhau với các yêu cầu QoS riêng biệt
  • D. Tăng cường vùng phủ sóng

Câu 22: IoT (Internet of Things) trong viễn thông đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới các vệ tinh viễn thông
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu
  • C. Công nghệ truyền thông quang tốc độ cao
  • D. Các giao thức bảo mật cho mạng không dây

Câu 23: Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và người dùng?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng mạng
  • B. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng dịch vụ
  • C. Cung cấp các dịch vụ mới một cách nhanh chóng
  • D. Tất cả các lợi ích trên

Câu 24: NFV (Network Functions Virtualization) là công nghệ gì trong viễn thông?

  • A. Ảo hóa các chức năng mạng, tách rời phần mềm chức năng mạng khỏi phần cứng chuyên dụng
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật cho mạng
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng băng thông
  • D. Giảm độ trễ trong mạng

Câu 25: SDN (Software-Defined Networking) có đặc điểm nổi bật nào trong kiến trúc mạng?

  • A. Tăng cường khả năng xử lý tín hiệu
  • B. Tách biệt mặt phẳng điều khiển (control plane) và mặt phẳng dữ liệu (data plane), cho phép điều khiển mạng linh hoạt và tập trung bằng phần mềm
  • C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để quản lý mạng tự động
  • D. Tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ của thiết bị mạng

Câu 26: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng nào trong ngành viễn thông?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Cải thiện chất lượng dịch vụ thoại
  • C. Xác thực danh tính, quản lý giao dịch và thanh toán dịch vụ viễn thông một cách an toàn và minh bạch
  • D. Tối ưu hóa vùng phủ sóng mạng

Câu 27: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) được ứng dụng như thế nào trong mạng viễn thông?

  • A. Dự đoán và ngăn chặn sự cố mạng
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất mạng và phân bổ tài nguyên
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng
  • D. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 28: "Spectrum" (phổ tần số vô tuyến) là một tài nguyên quan trọng trong viễn thông vô tuyến. Vì sao phổ tần số lại được coi là tài nguyên "hữu hạn"?

  • A. Vì sóng vô tuyến chỉ truyền được trong một khoảng cách nhất định
  • B. Vì băng tần số có thể sử dụng được cho truyền thông vô tuyến là có giới hạn, và việc sử dụng chung cần được quản lý để tránh nhiễu
  • C. Vì thiết bị vô tuyến có tuổi thọ giới hạn
  • D. Vì nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông vô tuyến đang giảm dần

Câu 29: Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông có vai trò chính là gì?

  • A. Xây dựng và vận hành mạng lưới viễn thông quốc gia
  • B. Cung cấp dịch vụ viễn thông trực tiếp cho người dân
  • C. Quy định, cấp phép, quản lý và giám sát hoạt động viễn thông, đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
  • D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ viễn thông mới

Câu 30: Xu hướng phát triển nào sau đây được dự đoán sẽ định hình ngành viễn thông trong tương lai gần?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của 5G và các thế hệ mạng di động tiếp theo
  • B. Sự hội tụ của viễn thông và công nghệ thông tin, điện toán đám mây, IoT, AI
  • C. Tập trung vào trải nghiệm người dùng và các dịch vụ số
  • D. Tất cả các xu hướng trên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, môi trường truyền dẫn nào sau đây *không* sử dụng sóng vô tuyến điện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Xét về phương thức truyền dẫn, mạng Ethernet truyền thống (ví dụ 10Base-T) thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo truyền dữ liệu *tin cậy* giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm cả việc kiểm soát lỗi và luồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI và cung cấp loại dịch vụ giao vận nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phương pháp điều chế tín hiệu số nào sau đây biểu diễn mỗi symbol (đơn vị mã hóa) bằng sự thay đổi cả biên độ và pha sóng mang?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong kỹ thuật ghép kênh phân chia theo tần số (FDM), các kênh tín hiệu khác nhau được phân biệt bằng đặc tính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Công nghệ nào sau đây cho phép truyền tải đồng thời nhiều kênh dữ liệu trên một sợi cáp quang bằng cách sử dụng các bước sóng ánh sáng khác nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong mạng di động, thuật ngữ 'cell' (tế bào) dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chức năng chính của bộ phận 'BSC' (Base Station Controller) trong mạng di động GSM là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công nghệ chuyển mạch nào sau đây thường được sử dụng trong mạng Internet để truyền tải dữ liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì trong mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để cung cấp chức năng bảo mật nào cho kết nối mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Công nghệ VoIP (Voice over IP) cho phép truyền thoại qua mạng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Codec nào sau đây thường được sử dụng để nén tiếng nói trong VoIP và các ứng dụng truyền thông thời gian thực khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong lĩnh vực truyền hình, chuẩn nén video nào sau đây là phổ biến cho truyền hình độ nét cao (HDTV) và 4K?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Độ trễ (Latency) là một yếu tố quan trọng trong chất lượng dịch vụ (QoS) của các ứng dụng viễn thông thời gian thực. Độ trễ được định nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Thuật ngữ 'Jitter' trong QoS đề cập đến hiện tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Mạng 5G có ưu điểm nổi bật nào so với mạng 4G về mặt tốc độ và độ trễ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Công nghệ 'Network Slicing' trong 5G cho phép điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: IoT (Internet of Things) trong viễn thông đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và người dùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: NFV (Network Functions Virtualization) là công nghệ gì trong viễn thông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: SDN (Software-Defined Networking) có đặc điểm nổi bật nào trong kiến trúc mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng nào trong ngành viễn thông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) được ứng dụng như thế nào trong mạng viễn thông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: 'Spectrum' (phổ tần số vô tuyến) là một tài nguyên quan trọng trong viễn thông vô tuyến. Vì sao phổ tần số lại được coi là tài nguyên 'hữu hạn'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông có vai trò chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Xu hướng phát triển nào sau đây được dự đoán sẽ định hình ngành viễn thông trong tương lai gần?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 08

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, quá trình điều chế tín hiệu đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Biến đổi tín hiệu thông tin gốc thành dạng phù hợp để truyền trên môi trường truyền dẫn.
  • B. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu để truyền đi xa hơn mà không bị suy hao.
  • C. Mã hóa tín hiệu để bảo mật thông tin khỏi bị nghe lén.
  • D. Nén dữ liệu để giảm dung lượng thông tin cần truyền tải.

Câu 2: Phân loại nào sau đây mô tả đúng nhất các loại môi trường truyền dẫn trong viễn thông?

  • A. Kim loại và phi kim loại
  • B. Hữu tuyến và vô tuyến
  • C. Analog và Digital
  • D. Điện và quang

Câu 3: Tại sao giao thức TCP/IP lại trở thành nền tảng cho Internet và hầu hết các mạng dữ liệu hiện đại?

  • A. Vì TCP/IP là giao thức duy nhất hỗ trợ truyền tải video chất lượng cao.
  • B. Vì TCP/IP được phát triển bởi một tổ chức quốc tế có uy tín và được chuẩn hóa rộng rãi.
  • C. Vì TCP/IP có tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất so với các giao thức khác.
  • D. Vì TCP/IP là bộ giao thức mở, linh hoạt, có khả năng định tuyến và hoạt động trên nhiều loại mạng.

Câu 4: Trong kiến trúc mạng OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối, bao gồm kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer)
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 5: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chia sẻ thời gian truyền dẫn cho nhiều tín hiệu khác nhau.
  • B. Phân chia băng tần truyền dẫn thành nhiều kênh tần số riêng biệt.
  • C. Mã hóa các tín hiệu khác nhau vào cùng một sóng mang.
  • D. Sử dụng các bước sóng ánh sáng khác nhau để truyền tín hiệu.

Câu 6: So sánh mạng chuyển mạch kênh (circuit switching) và mạng chuyển mạch gói (packet switching), ưu điểm chính của mạng chuyển mạch gói là gì?

  • A. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn, đặc biệt khi lưu lượng dữ liệu không liên tục.
  • B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) tốt hơn cho các ứng dụng thời gian thực.
  • C. Thiết lập kết nối nhanh chóng và đơn giản hơn.
  • D. Bảo mật thông tin tốt hơn do dữ liệu được chia nhỏ thành các gói.

Câu 7: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ "bàn giao" (handover/handoff) dùng để chỉ quá trình gì?

  • A. Quá trình thiết lập kết nối ban đầu giữa thiết bị di động và trạm gốc.
  • B. Quá trình xác thực và mã hóa thông tin để bảo mật cuộc gọi di động.
  • C. Quá trình chuyển kết nối khi thiết bị di động di chuyển giữa các vùng phủ sóng khác nhau.
  • D. Quá trình phân bổ kênh tần số cho các người dùng di động trong một khu vực.

Câu 8: Công nghệ mạng không dây Wi-Fi tuân theo tiêu chuẩn nào của IEEE?

  • A. IEEE 802.3
  • B. IEEE 802.11
  • C. IEEE 802.15
  • D. IEEE 802.16

Câu 9: Hãy phân tích tác động của việc chuyển từ công nghệ 4G sang 5G đối với trải nghiệm người dùng dịch vụ viễn thông. Thay đổi nào là quan trọng nhất?

  • A. Giá cước dịch vụ viễn thông giảm đáng kể.
  • B. Phạm vi phủ sóng mạng di động được mở rộng hơn.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn, hỗ trợ nhiều ứng dụng mới.
  • D. Thiết bị di động trở nên nhỏ gọn và nhẹ hơn.

Câu 10: Trong hệ thống truyền dẫn quang, sợi quang đơn mode (single-mode fiber) có ưu điểm gì so với sợi quang đa mode (multi-mode fiber)?

  • A. Dễ dàng và ít tốn kém hơn trong việc lắp đặt và kết nối.
  • B. Cho phép truyền đồng thời nhiều bước sóng ánh sáng khác nhau.
  • C. Ít bị suy hao tín hiệu hơn khi truyền ở khoảng cách ngắn.
  • D. Có khả năng truyền tín hiệu đi xa hơn với tốc độ dữ liệu cao hơn.

Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng giao thức IPv6 thay vì IPv4 trong mạng Internet là gì?

  • A. Mở rộng không gian địa chỉ IP để đáp ứng sự phát triển của Internet.
  • B. Tăng cường bảo mật cho các kết nối Internet.
  • C. Cải thiện tốc độ truyền dữ liệu trên mạng Internet.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc định tuyến trên Internet.

Câu 12: Phân tích vai trò của vệ tinh viễn thông trong hệ thống viễn thông toàn cầu. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm của việc sử dụng vệ tinh?

  • A. Kết nối các mạng cục bộ trong một tòa nhà văn phòng.
  • B. Cung cấp dịch vụ Internet và truyền hình đến các vùng sâu vùng xa, hải đảo.
  • C. Truyền tải dữ liệu tốc độ cao giữa các trung tâm dữ liệu trong thành phố.
  • D. Cung cấp dịch vụ thoại di động trong khu vực đô thị.

Câu 13: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) gây ra hậu quả chính nào?

  • A. Đánh cắp thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm của người dùng.
  • B. Phá hoại phần cứng và phần mềm của hệ thống mạng.
  • C. Lây lan virus và phần mềm độc hại vào hệ thống.
  • D. Gây gián đoạn dịch vụ, làm hệ thống mạng không khả dụng cho người dùng.

Câu 14: Hãy so sánh phương thức truyền dẫn đồng bộ (synchronous transmission) và bất đồng bộ (asynchronous transmission). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương thức này là gì?

  • A. Phương thức đồng bộ truyền dữ liệu nhanh hơn bất đồng bộ.
  • B. Phương thức bất đồng bộ có khả năng kiểm soát lỗi tốt hơn đồng bộ.
  • C. Phương thức đồng bộ sử dụng tín hiệu xung nhịp chung, còn bất đồng bộ thì không.
  • D. Phương thức đồng bộ phù hợp cho truyền dữ liệu khoảng cách ngắn, bất đồng bộ cho khoảng cách xa.

Câu 15: Trong quản lý mạng viễn thông, giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
  • B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng, thu thập thông tin trạng thái và cấu hình.
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin truyền trên mạng.
  • D. Phân bổ địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.

Câu 16: Dịch vụ đám mây (Cloud Computing) đang ngày càng phổ biến trong viễn thông. Lợi ích chính mà dịch vụ đám mây mang lại cho các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng và tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng dịch vụ.
  • B. Tăng cường độ bảo mật cho dữ liệu và dịch vụ viễn thông.
  • C. Cải thiện chất lượng dịch vụ và trải nghiệm người dùng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và vận hành mạng.

Câu 17: Công nghệ IoT (Internet of Things) có ứng dụng tiềm năng lớn trong lĩnh vực viễn thông. Hãy cho ví dụ về một ứng dụng IoT quan trọng trong viễn thông?

  • A. Cung cấp dịch vụ truyền hình trực tuyến chất lượng cao.
  • B. Phát triển các ứng dụng mạng xã hội di động.
  • C. Giám sát và quản lý cơ sở hạ tầng mạng viễn thông (trạm gốc, thiết bị mạng).
  • D. Tạo ra các thiết bị di động thông minh hơn.

Câu 18: Trong hệ thống thông tin di động, kênh điều khiển (control channel) và kênh lưu lượng (traffic channel) có chức năng khác nhau như thế nào?

  • A. Kênh điều khiển có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn kênh lưu lượng.
  • B. Kênh lưu lượng có phạm vi phủ sóng rộng hơn kênh điều khiển.
  • C. Kênh điều khiển được mã hóa bảo mật hơn kênh lưu lượng.
  • D. Kênh điều khiển dùng cho tín hiệu quản lý và thiết lập cuộc gọi, kênh lưu lượng dùng cho dữ liệu người dùng.

Câu 19: Phân tích vai trò của bộ lọc (filter) trong hệ thống viễn thông. Bộ lọc thông dải (band-pass filter) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu trong toàn bộ dải tần số.
  • B. Chọn lọc tín hiệu trong một dải tần số cụ thể và loại bỏ các tín hiệu ngoài dải tần đó.
  • C. Giảm nhiễu và méo dạng tín hiệu.
  • D. Điều chế tín hiệu để truyền trên môi trường truyền dẫn.

Câu 20: Công nghệ truyền dẫn đa truy nhập phân chia theo mã (CDMA) khác biệt so với TDMA và FDMA như thế nào?

  • A. CDMA có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn TDMA và FDMA.
  • B. CDMA có khả năng chống nhiễu tốt hơn TDMA và FDMA.
  • C. CDMA cho phép tất cả người dùng sử dụng chung dải tần và thời gian, phân biệt bằng mã trải phổ.
  • D. CDMA đơn giản hơn trong việc triển khai so với TDMA và FDMA.

Câu 21: Trong bối cảnh phát triển của mạng 6G, một trong những xu hướng công nghệ nổi bật là sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI). AI có thể ứng dụng như thế nào trong mạng 6G?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong vận hành và bảo trì mạng.
  • B. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng mạng.
  • C. Đơn giản hóa kiến trúc mạng 6G.
  • D. Tối ưu hóa quản lý tài nguyên mạng, dự đoán sự cố, cá nhân hóa dịch vụ.

Câu 22: Hãy so sánh mạng PON (Passive Optical Network) và mạng AON (Active Optical Network) trong truy nhập quang. Ưu điểm chính của mạng PON là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư và vận hành do sử dụng ít thiết bị chủ động hơn.
  • B. Cung cấp băng thông lớn hơn cho mỗi người dùng so với AON.
  • C. Dễ dàng mở rộng và nâng cấp hơn so với AON.
  • D. Có độ tin cậy cao hơn và ít bị ảnh hưởng bởi sự cố mất điện.

Câu 23: Trong hệ thống truyền hình cáp, kỹ thuật điều chế QAM (Quadrature Amplitude Modulation) được sử dụng để làm gì?

  • A. Giảm nhiễu và cải thiện chất lượng hình ảnh truyền hình.
  • B. Mã hóa tín hiệu truyền hình để bảo mật nội dung.
  • C. Tăng hiệu quả sử dụng băng thông, cho phép truyền nhiều dữ liệu hơn trên cùng một kênh.
  • D. Chuyển đổi tín hiệu analog sang tín hiệu digital trong truyền hình cáp.

Câu 24: Hãy phân tích yếu tố "độ trễ" (latency) trong mạng viễn thông. Độ trễ thấp đặc biệt quan trọng đối với ứng dụng nào sau đây?

  • A. Tải xuống tập tin dung lượng lớn từ Internet.
  • B. Trò chơi trực tuyến và các ứng dụng thực tế ảo (VR/AR) tương tác.
  • C. Xem video trực tuyến theo yêu cầu (video streaming).
  • D. Gửi và nhận email.

Câu 25: Trong thiết kế mạng, khái niệm "vùng phủ sóng" (coverage area) của một trạm gốc di động được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Số lượng người dùng đồng thời trong khu vực.
  • B. Băng thông kênh truyền được sử dụng.
  • C. Giao thức truyền thông được triển khai.
  • D. Công suất phát của trạm gốc, độ nhạy thu của thiết bị, môi trường truyền dẫn.

Câu 26: Công nghệ NFV (Network Functions Virtualization) và SDN (Software-Defined Networking) có vai trò gì trong việc hiện đại hóa mạng viễn thông?

  • A. Tăng tính linh hoạt, khả năng lập trình và tự động hóa trong quản lý và vận hành mạng.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ tấn công an ninh mạng.
  • C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm độ trễ của mạng.
  • D. Mở rộng phạm vi phủ sóng mạng viễn thông.

Câu 27: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, các loại quỹ đạo vệ tinh GEO, MEO, LEO có đặc điểm khác nhau như thế nào?

  • A. Công nghệ chế tạo và tuổi thọ của vệ tinh khác nhau.
  • B. Băng tần hoạt động và tốc độ truyền dữ liệu khác nhau.
  • C. Độ cao quỹ đạo, độ trễ tín hiệu và vùng phủ sóng khác nhau.
  • D. Ứng dụng chính và chi phí phóng vệ tinh khác nhau.

Câu 28: Hãy so sánh kiến trúc mạng tập trung (centralized network) và mạng phân tán (distributed network). Ưu điểm chính của mạng phân tán là gì?

  • A. Dễ dàng quản lý và kiểm soát tập trung.
  • B. Khả năng chịu lỗi cao hơn, ít bị ảnh hưởng bởi sự cố tại một điểm.
  • C. Hiệu suất truyền dữ liệu cao hơn do đường truyền ngắn hơn.
  • D. Chi phí triển khai và bảo trì thấp hơn.

Câu 29: Trong lĩnh vực viễn thông xanh (Green Telecom), giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất thiết bị viễn thông.
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất thiết bị để giảm tiêu thụ năng lượng.
  • C. Khuyến khích người dùng giảm thiểu sử dụng dịch vụ viễn thông.
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) cho trạm gốc và trung tâm dữ liệu.

Câu 30: Trong quy hoạch tần số vô tuyến điện, tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc phân bổ và điều phối tần số trên toàn cầu?

  • A. IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử).
  • B. ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế).
  • C. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế).
  • D. ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, quá trình điều chế tín hiệu đóng vai trò quan trọng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân loại nào sau đây mô tả đúng nhất các loại môi trường truyền dẫn trong viễn thông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao giao thức TCP/IP lại trở thành nền tảng cho Internet và hầu hết các mạng dữ liệu hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong kiến trúc mạng OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối, bao gồm kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh mạng chuyển mạch kênh (circuit switching) và mạng chuyển mạch gói (packet switching), ưu điểm chính của mạng chuyển mạch gói là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ 'bàn giao' (handover/handoff) dùng để chỉ quá trình gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Công nghệ mạng không dây Wi-Fi tuân theo tiêu chuẩn nào của IEEE?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hãy phân tích tác động của việc chuyển từ công nghệ 4G sang 5G đối với trải nghiệm người dùng dịch vụ viễn thông. Thay đổi nào là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong hệ thống truyền dẫn quang, sợi quang đơn mode (single-mode fiber) có ưu điểm gì so với sợi quang đa mode (multi-mode fiber)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng giao thức IPv6 thay vì IPv4 trong mạng Internet là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích vai trò của vệ tinh viễn thông trong hệ thống viễn thông toàn cầu. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm của việc sử dụng vệ tinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) gây ra hậu quả chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hãy so sánh phương thức truyền dẫn đồng bộ (synchronous transmission) và bất đồng bộ (asynchronous transmission). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương thức này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong quản lý mạng viễn thông, giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dịch vụ đám mây (Cloud Computing) đang ngày càng phổ biến trong viễn thông. Lợi ích chính mà dịch vụ đám mây mang lại cho các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Công nghệ IoT (Internet of Things) có ứng dụng tiềm năng lớn trong lĩnh vực viễn thông. Hãy cho ví dụ về một ứng dụng IoT quan trọng trong viễn thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong hệ thống thông tin di động, kênh điều khiển (control channel) và kênh lưu lượng (traffic channel) có chức năng khác nhau như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích vai trò của bộ lọc (filter) trong hệ thống viễn thông. Bộ lọc thông dải (band-pass filter) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ truyền dẫn đa truy nhập phân chia theo mã (CDMA) khác biệt so với TDMA và FDMA như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong bối cảnh phát triển của mạng 6G, một trong những xu hướng công nghệ nổi bật là sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI). AI có thể ứng dụng như thế nào trong mạng 6G?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hãy so sánh mạng PON (Passive Optical Network) và mạng AON (Active Optical Network) trong truy nhập quang. Ưu điểm chính của mạng PON là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong hệ thống truyền hình cáp, kỹ thuật điều chế QAM (Quadrature Amplitude Modulation) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hãy phân tích yếu tố 'độ trễ' (latency) trong mạng viễn thông. Độ trễ thấp đặc biệt quan trọng đối với ứng dụng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong thiết kế mạng, khái niệm 'vùng phủ sóng' (coverage area) của một trạm gốc di động được xác định bởi yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Công nghệ NFV (Network Functions Virtualization) và SDN (Software-Defined Networking) có vai trò gì trong việc hiện đại hóa mạng viễn thông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, các loại quỹ đạo vệ tinh GEO, MEO, LEO có đặc điểm khác nhau như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hãy so sánh kiến trúc mạng tập trung (centralized network) và mạng phân tán (distributed network). Ưu điểm chính của mạng phân tán là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong lĩnh vực viễn thông xanh (Green Telecom), giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong quy hoạch tần số vô tuyến điện, tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc phân bổ và điều phối tần số trên toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 09

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Viễn thông, theo nghĩa rộng nhất, đề cập đến quá trình truyền tải thông tin. Trong bối cảnh hiện đại, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một phần cốt lõi của dịch vụ viễn thông?

  • A. Truyền dữ liệu qua mạng Internet
  • B. Liên lạc thoại qua điện thoại di động
  • C. Phát sóng truyền hình kỹ thuật số
  • D. Sản xuất thiết bị điện tử tiêu dùng

Câu 2: Lịch sử viễn thông trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Giai đoạn "Số hóa và Hội tụ" (Digitalization and Convergence) trong lịch sử viễn thông được đánh dấu bởi sự kiện quan trọng nào?

  • A. Phát minh ra điện báo
  • B. Phát triển điện thoại
  • C. Sự ra đời và phổ biến của Internet
  • D. Ứng dụng vệ tinh viễn thông

Câu 3: Trong viễn thông, thông tin có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Dạng thông tin nào sau đây thể hiện dữ liệu dưới dạng rời rạc, thường được biểu diễn bằng các giá trị số cụ thể?

  • A. Âm thanh giọng nói tự nhiên
  • B. Dữ liệu văn bản trong email
  • C. Hình ảnh analog từ máy quay phim
  • D. Tín hiệu ánh sáng liên tục

Câu 4: Tín hiệu số và tín hiệu tương tự có những đặc điểm khác biệt cơ bản. Ưu điểm chính của việc sử dụng tín hiệu số so với tín hiệu tương tự trong truyền thông viễn thông là gì?

  • A. Khả năng chống nhiễu và suy hao tốt hơn trong quá trình truyền dẫn
  • B. Dễ dàng xử lý và khuếch đại tín hiệu hơn
  • C. Yêu cầu băng thông truyền dẫn thấp hơn
  • D. Chi phí triển khai hệ thống thấp hơn

Câu 5: Mã hóa nguồn (Source Coding) là một quá trình quan trọng trong hệ thống viễn thông. Mục tiêu chính của mã hóa nguồn trước khi truyền tín hiệu là gì?

  • A. Bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu trong quá trình truyền
  • B. Chuyển đổi tín hiệu sang dạng tương tự để dễ truyền dẫn hơn
  • C. Giảm thiểu lượng dữ liệu cần truyền đi mà vẫn đảm bảo chất lượng thông tin
  • D. Tăng cường tính bảo mật của thông tin

Câu 6: Mã hóa kênh (Channel Coding) được áp dụng sau mã hóa nguồn trong quy trình truyền thông. Chức năng chính của mã hóa kênh là gì?

  • A. Nén dữ liệu để giảm băng thông cần thiết
  • B. Thêm thông tin dư thừa để phát hiện và sửa lỗi có thể xảy ra trong quá trình truyền
  • C. Mã hóa tín hiệu để bảo mật thông tin
  • D. Điều chế tín hiệu để phù hợp với môi trường truyền dẫn

Câu 7: Tổ chức ITU-T (Liên minh Viễn thông Quốc tế - Khu vực Tiêu chuẩn hóa Viễn thông) đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ngành viễn thông toàn cầu. Hoạt động chính của ITU-T là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ viễn thông trực tiếp cho người dùng cuối
  • B. Quản lý tần số vô tuyến trên toàn cầu
  • C. Phát triển công nghệ viễn thông mới
  • D. Xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật cho viễn thông

Câu 8: ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ) và ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu) là các tổ chức tiêu chuẩn hóa quan trọng. Sự khác biệt chính giữa phạm vi hoạt động của ANSI và ETSI là gì?

  • A. ANSI là tổ chức quốc tế, ETSI là tổ chức khu vực
  • B. ANSI chủ yếu hoạt động ở Bắc Mỹ, ETSI hoạt động chủ yếu ở Châu Âu
  • C. ANSI tập trung vào viễn thông vô tuyến, ETSI tập trung vào viễn thông hữu tuyến
  • D. ANSI chỉ xây dựng tiêu chuẩn cho phần cứng, ETSI cho cả phần cứng và phần mềm

Câu 9: Băng thông thoại truyền thống trong mạng PSTN (Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng) thường bị giới hạn trong khoảng 300Hz - 3.4kHz. Hạn chế băng thông này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của cuộc gọi thoại?

  • A. Thời gian trễ của cuộc gọi
  • B. Độ ổn định của kết nối
  • C. Chất lượng âm thanh và độ trung thực của giọng nói
  • D. Khả năng bảo mật của cuộc gọi

Câu 10: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là nền tảng cho dịch vụ điện thoại truyền thống. Nhược điểm lớn nhất của PSTN so với các công nghệ mạng hiện đại như mạng IP là gì?

  • A. Chi phí thiết lập và duy trì cao hơn
  • B. Khả năng mở rộng mạng kém hơn
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn
  • D. Khó khăn trong việc tích hợp các dịch vụ đa phương tiện và dữ liệu

Câu 11: Phương thức truyền dẫn "song công" (full-duplex) cho phép giao tiếp đồng thời theo cả hai chiều. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của truyền dẫn song công?

  • A. Cuộc gọi điện thoại thông thường
  • B. Phát thanh một chiều
  • C. Bộ đàm (walkie-talkie)
  • D. Truyền hình cáp

Câu 12: Mô hình OSI (Mô hình tham chiếu hệ thống mở) chia quá trình truyền thông mạng thành 7 lớp. Lớp nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

  • A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
  • B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Lớp Mạng (Network Layer)
  • D. Lớp Giao vận (Transport Layer)

Câu 13: Topo mạng (Network Topology) mô tả cấu trúc vật lý hoặc logic của mạng. Ưu điểm chính của topo mạng hình sao (Star Topology) so với topo mạng hình bus (Bus Topology) là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí cáp hơn
  • B. Dễ dàng phát hiện và cô lập lỗi hơn
  • C. Dễ dàng mở rộng mạng hơn
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn

Câu 14: Ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM - Time Division Multiplexing) và ghép kênh phân chia theo tần số (FDM - Frequency Division Multiplexing) là hai kỹ thuật ghép kênh phổ biến. Sự khác biệt cơ bản giữa TDM và FDM là gì?

  • A. TDM chia sẻ kênh truyền theo thời gian, FDM chia sẻ kênh truyền theo tần số
  • B. TDM sử dụng tín hiệu số, FDM sử dụng tín hiệu tương tự
  • C. TDM hiệu quả hơn cho dữ liệu, FDM hiệu quả hơn cho thoại
  • D. TDM phức tạp hơn FDM

Câu 15: Điều chế tín hiệu là quá trình biến đổi tín hiệu gốc để phù hợp với kênh truyền. Mục đích của việc điều chế tín hiệu trước khi truyền dẫn là gì?

  • A. Mã hóa thông tin để bảo mật
  • B. Nén dữ liệu để giảm băng thông
  • C. Biến đổi tín hiệu để phù hợp với đặc tính của kênh truyền và tăng hiệu quả truyền dẫn
  • D. Khử nhiễu tín hiệu trước khi truyền

Câu 16: Mạng LAN (Mạng cục bộ), MAN (Mạng đô thị), và WAN (Mạng diện rộng) phân loại mạng theo phạm vi địa lý. Mạng nào sau đây có phạm vi lớn nhất?

  • A. Mạng PAN (Mạng cá nhân)
  • B. Mạng LAN (Mạng cục bộ)
  • C. Mạng MAN (Mạng đô thị)
  • D. Mạng WAN (Mạng diện rộng)

Câu 17: Wi-Fi, Bluetooth, và mạng di động (Cellular) là các công nghệ truyền thông không dây phổ biến. Công nghệ nào trong số này được thiết kế chủ yếu cho kết nối tầm ngắn, tiêu thụ điện năng thấp, thường dùng cho các thiết bị cá nhân?

  • A. Wi-Fi
  • B. Bluetooth
  • C. Mạng di động (Cellular)
  • D. Zigbee

Câu 18: Tường lửa (Firewall) là một thành phần quan trọng trong an ninh mạng. Chức năng chính của tường lửa là gì?

  • A. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • C. Phát hiện và loại bỏ virus
  • D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng

Câu 19: VPN (Mạng riêng ảo) được sử dụng để tạo kết nối an toàn qua mạng công cộng như Internet. Lợi ích chính của việc sử dụng VPN là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet
  • B. Giảm chi phí sử dụng Internet
  • C. Tăng cường bảo mật và quyền riêng tư khi truy cập Internet
  • D. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi

Câu 20: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) là định danh số cho các thiết bị kết nối mạng. Sự khác biệt lớn nhất giữa IPv4 và IPv6 là gì?

  • A. IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv4
  • B. IPv6 bảo mật hơn IPv4
  • C. IPv6 dễ cấu hình hơn IPv4
  • D. IPv6 cung cấp không gian địa chỉ lớn hơn nhiều so với IPv4

Câu 21: Giao thức định tuyến (Routing Protocol) được sử dụng để xác định đường đi tốt nhất cho dữ liệu trong mạng. Mục tiêu chính của giao thức định tuyến là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
  • B. Tìm đường đi hiệu quả nhất để dữ liệu đến đích
  • C. Kiểm soát lỗi trong quá trình truyền dữ liệu
  • D. Quản lý địa chỉ IP trong mạng

Câu 22: Quản lý mạng (Network Management) bao gồm nhiều hoạt động để đảm bảo mạng hoạt động ổn định và hiệu quả. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý mạng?

  • A. Giám sát hiệu suất mạng
  • B. Khắc phục sự cố mạng
  • C. Cấu hình thiết bị mạng
  • D. Phát triển ứng dụng phần mềm cho người dùng cuối

Câu 23: Điện toán đám mây (Cloud Computing) đang ngày càng ảnh hưởng đến ngành viễn thông. Một trong những tác động lớn nhất của điện toán đám mây đối với dịch vụ viễn thông là gì?

  • A. Giảm tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Tăng chi phí triển khai mạng
  • C. Cho phép cung cấp dịch vụ viễn thông linh hoạt và theo yêu cầu (on-demand)
  • D. Hạn chế khả năng mở rộng mạng

Câu 24: Công nghệ 5G hứa hẹn mang lại nhiều cải tiến so với 4G. Ưu điểm nổi bật nhất của 5G so với 4G trong bối cảnh viễn thông là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và độ trễ thấp hơn đáng kể
  • B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
  • C. Chi phí triển khai hạ tầng thấp hơn
  • D. Tiêu thụ điện năng ít hơn

Câu 25: Internet of Things (IoT) đang tạo ra một lượng lớn thiết bị kết nối. Vai trò của viễn thông trong việc phát triển và ứng dụng IoT là gì?

  • B. Cung cấp hạ tầng mạng và khả năng kết nối cho các thiết bị IoT
  • C. Phân tích dữ liệu từ thiết bị IoT
  • D. Sản xuất chip xử lý cho thiết bị IoT

Câu 26: Hội tụ mạng (Network Convergence) đề cập đến xu hướng tích hợp các loại hình dịch vụ khác nhau trên cùng một hạ tầng mạng. Lợi ích chính của hội tụ mạng là gì?

  • A. Tăng độ phức tạp trong quản lý mạng
  • B. Giảm tốc độ truyền dữ liệu
  • C. Giảm chi phí đầu tư và vận hành, đơn giản hóa quản lý và cung cấp dịch vụ tích hợp
  • D. Hạn chế khả năng mở rộng mạng

Câu 27: Khoảng cách số (Digital Divide) là một vấn đề xã hội liên quan đến viễn thông. Khoảng cách số chủ yếu đề cập đến sự khác biệt nào?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ kết nối Internet giữa các quốc gia
  • B. Sự khác biệt về giá cước dịch vụ viễn thông giữa các nhà cung cấp
  • C. Sự khác biệt về chất lượng thiết bị viễn thông giữa các nhà sản xuất
  • D. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và viễn thông giữa các nhóm dân cư

Câu 28: Quy định viễn thông (Telecom Regulations) đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và quản lý ngành viễn thông. Mục tiêu chính của quy định viễn thông là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông
  • B. Đảm bảo cạnh tranh công bằng, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thúc đẩy phát triển bền vững của ngành
  • C. Hạn chế sự đổi mới công nghệ trong ngành viễn thông
  • D. Tăng giá cước dịch vụ viễn thông để tăng doanh thu

Câu 29: Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa đang ngày càng được ứng dụng trong viễn thông. Ứng dụng tiềm năng của AI trong quản lý mạng viễn thông là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong ngành viễn thông
  • B. Giảm chất lượng dịch vụ viễn thông
  • C. Tự động hóa giám sát, phân tích và tối ưu hóa hiệu suất mạng
  • D. Tăng chi phí vận hành mạng

Câu 30: Chất lượng dịch vụ (QoS - Quality of Service) là một yếu tố quan trọng trong viễn thông. Thông số QoS nào sau đây đo lường độ biến động của độ trễ gói tin trong mạng?

  • A. Băng thông (Bandwidth)
  • B. Độ trễ (Latency)
  • C. Tỷ lệ mất gói tin (Packet Loss)
  • D. Jitter (Độ biến động trễ)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Viễn thông, theo nghĩa rộng nhất, đề cập đến quá trình truyền tải thông tin. Trong bối cảnh hiện đại, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một phần cốt lõi của dịch vụ viễn thông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Lịch sử viễn thông trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Giai đoạn 'Số hóa và Hội tụ' (Digitalization and Convergence) trong lịch sử viễn thông được đánh dấu bởi sự kiện quan trọng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong viễn thông, thông tin có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Dạng thông tin nào sau đây thể hiện dữ liệu dưới dạng rời rạc, thường được biểu diễn bằng các giá trị số cụ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tín hiệu số và tín hiệu tương tự có những đặc điểm khác biệt cơ bản. Ưu điểm chính của việc sử dụng tín hiệu số so với tín hiệu tương tự trong truyền thông viễn thông là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Mã hóa nguồn (Source Coding) là một quá trình quan trọng trong hệ thống viễn thông. Mục tiêu chính của mã hóa nguồn trước khi truyền tín hiệu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Mã hóa kênh (Channel Coding) được áp dụng sau mã hóa nguồn trong quy trình truyền thông. Chức năng chính của mã hóa kênh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tổ chức ITU-T (Liên minh Viễn thông Quốc tế - Khu vực Tiêu chuẩn hóa Viễn thông) đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ngành viễn thông toàn cầu. Hoạt động chính của ITU-T là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ) và ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu) là các tổ chức tiêu chuẩn hóa quan trọng. Sự khác biệt chính giữa phạm vi hoạt động của ANSI và ETSI là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Băng thông thoại truyền thống trong mạng PSTN (Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng) thường bị giới hạn trong khoảng 300Hz - 3.4kHz. Hạn chế băng thông này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của cuộc gọi thoại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là nền tảng cho dịch vụ điện thoại truyền thống. Nhược điểm lớn nhất của PSTN so với các công nghệ mạng hiện đại như mạng IP là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phương thức truyền dẫn 'song công' (full-duplex) cho phép giao tiếp đồng thời theo cả hai chiều. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của truyền dẫn song công?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Mô hình OSI (Mô hình tham chiếu hệ thống mở) chia quá trình truyền thông mạng thành 7 lớp. Lớp nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Topo mạng (Network Topology) mô tả cấu trúc vật lý hoặc logic của mạng. Ưu điểm chính của topo mạng hình sao (Star Topology) so với topo mạng hình bus (Bus Topology) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM - Time Division Multiplexing) và ghép kênh phân chia theo tần số (FDM - Frequency Division Multiplexing) là hai kỹ thuật ghép kênh phổ biến. Sự khác biệt cơ bản giữa TDM và FDM là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Điều chế tín hiệu là quá trình biến đổi tín hiệu gốc để phù hợp với kênh truyền. Mục đích của việc điều chế tín hiệu trước khi truyền dẫn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Mạng LAN (Mạng cục bộ), MAN (Mạng đô thị), và WAN (Mạng diện rộng) phân loại mạng theo phạm vi địa lý. Mạng nào sau đây có phạm vi lớn nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Wi-Fi, Bluetooth, và mạng di động (Cellular) là các công nghệ truyền thông không dây phổ biến. Công nghệ nào trong số này được thiết kế chủ yếu cho kết nối tầm ngắn, tiêu thụ điện năng thấp, thường dùng cho các thiết bị cá nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tường lửa (Firewall) là một thành phần quan trọng trong an ninh mạng. Chức năng chính của tường lửa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: VPN (Mạng riêng ảo) được sử dụng để tạo kết nối an toàn qua mạng công cộng như Internet. Lợi ích chính của việc sử dụng VPN là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) là định danh số cho các thiết bị kết nối mạng. Sự khác biệt lớn nhất giữa IPv4 và IPv6 là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giao thức định tuyến (Routing Protocol) được sử dụng để xác định đường đi tốt nhất cho dữ liệu trong mạng. Mục tiêu chính của giao thức định tuyến là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Quản lý mạng (Network Management) bao gồm nhiều hoạt động để đảm bảo mạng hoạt động ổn định và hiệu quả. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Điện toán đám mây (Cloud Computing) đang ngày càng ảnh hưởng đến ngành viễn thông. Một trong những tác động lớn nhất của điện toán đám mây đối với dịch vụ viễn thông là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Công nghệ 5G hứa hẹn mang lại nhiều cải tiến so với 4G. Ưu điểm nổi bật nhất của 5G so với 4G trong bối cảnh viễn thông là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Internet of Things (IoT) đang tạo ra một lượng lớn thiết bị kết nối. Vai trò của viễn thông trong việc phát triển và ứng dụng IoT là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hội tụ mạng (Network Convergence) đề cập đến xu hướng tích hợp các loại hình dịch vụ khác nhau trên cùng một hạ tầng mạng. Lợi ích chính của hội tụ mạng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khoảng cách số (Digital Divide) là một vấn đề xã hội liên quan đến viễn thông. Khoảng cách số chủ yếu đề cập đến sự khác biệt nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Quy định viễn thông (Telecom Regulations) đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và quản lý ngành viễn thông. Mục tiêu chính của quy định viễn thông là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa đang ngày càng được ứng dụng trong viễn thông. Ứng dụng tiềm năng của AI trong quản lý mạng viễn thông là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Chất lượng dịch vụ (QoS - Quality of Service) là một yếu tố quan trọng trong viễn thông. Thông số QoS nào sau đây đo lường độ biến động của độ trễ gói tin trong mạng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 10

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh mạng 5G, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) đóng vai trò quan trọng. Mô tả nào sau đây chính xác nhất về lợi ích chính của việc sử dụng MIMO trong hệ thống viễn thông?

  • A. Giảm độ trễ truyền dẫn tín hiệu trong mạng.
  • B. Tăng dung lượng và hiệu quả sử dụng phổ tần bằng cách truyền đồng thời nhiều luồng dữ liệu.
  • C. Đơn giản hóa cấu trúc trạm gốc và thiết bị đầu cuối.
  • D. Cải thiện vùng phủ sóng và giảm nhiễu xuyên kênh.

Câu 2: Xét tình huống một cuộc gọi video trực tuyến chất lượng cao giữa hai người dùng ở xa nhau. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà, ít gián đoạn, liên quan đến chất lượng dịch vụ (QoS) trong mạng viễn thông?

  • A. Băng thông rộng, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cao.
  • B. Độ khả dụng cao của hệ thống mạng.
  • C. Độ trễ (latency) thấp và jitter (độ biến động trễ) nhỏ.
  • D. Bảo mật thông tin tuyệt đối trong quá trình truyền tải.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mạng chuyển mạch kênh (circuit switching) và mạng chuyển mạch gói (packet switching). Ưu điểm nổi bật của mạng chuyển mạch gói trong việc truyền tải dữ liệu là gì?

  • A. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn, đặc biệt khi lưu lượng dữ liệu không ổn định hoặc có tính bùng nổ.
  • B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) tốt hơn cho các ứng dụng thời gian thực.
  • C. Thiết lập kết nối nhanh chóng và đơn giản hơn.
  • D. Bảo mật thông tin tốt hơn do dữ liệu được chia nhỏ thành các gói.

Câu 4: Trong kiến trúc mạng TCP/IP, giao thức UDP (User Datagram Protocol) và TCP (Transmission Control Protocol) phục vụ các mục đích khác nhau. Tình huống ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với việc sử dụng giao thức UDP thay vì TCP?

  • A. Truy cập web ( duyệt trang web).
  • B. Gửi và nhận email.
  • C. Truyền tải file dung lượng lớn.
  • D. Truyền video trực tuyến hoặc game online thời gian thực.

Câu 5: Chuẩn nén video H.264 và H.265 được sử dụng rộng rãi trong truyền hình số và video trực tuyến. So sánh H.265 với H.264, ưu điểm chính của H.265 là gì?

  • A. Đơn giản hơn trong việc giải mã, giảm yêu cầu về phần cứng xử lý.
  • B. Hiệu quả nén cao hơn, giảm băng thông cần thiết để truyền tải video có cùng chất lượng.
  • C. Hỗ trợ độ phân giải video cao hơn (ví dụ 8K) tốt hơn.
  • D. Khả năng phục hồi lỗi tốt hơn trong môi trường truyền dẫn không ổn định.

Câu 6: Trong hệ thống thông tin di động, kỹ thuật điều chế đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu qua kênh vô tuyến. Kỹ thuật điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống 4G LTE và 5G NR để đạt tốc độ truyền dữ liệu cao?

  • A. FSK (Frequency-Shift Keying)
  • B. PSK (Phase-Shift Keying)
  • C. QAM (Quadrature Amplitude Modulation)
  • D. ASK (Amplitude-Shift Keying)

Câu 7: Hãy xem xét mô hình OSI (Open Systems Interconnection). Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Mạng (Network Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Câu 8: Công nghệ PON (Passive Optical Network) được sử dụng rộng rãi trong mạng truy nhập băng rộng. Ưu điểm chính của PON so với các công nghệ mạng truy nhập khác (ví dụ DSL, cáp đồng trục) là gì?

  • A. Cung cấp băng thông lớn hơn và khoảng cách truyền dẫn xa hơn.
  • B. Chi phí triển khai và bảo trì thấp hơn đáng kể.
  • C. Dễ dàng nâng cấp và mở rộng dung lượng mạng.
  • D. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn trong môi trường công nghiệp.

Câu 9: Trong hệ thống truyền dẫn quang, hiện tượng tán sắc (dispersion) có thể gây suy giảm chất lượng tín hiệu. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để bù tán sắc trong các hệ thống truyền dẫn quang đường dài?

  • A. Sử dụng bộ khuếch đại quang (optical amplifier) thường xuyên hơn.
  • B. Tăng cường công suất phát tín hiệu quang.
  • C. Giảm bước sóng ánh sáng sử dụng.
  • D. Sử dụng sợi quang bù tán sắc (dispersion-compensating fiber) hoặc các module bù tán sắc.

Câu 10: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo kết nối an toàn qua mạng công cộng như Internet. Mục đích chính của việc sử dụng VPN là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
  • B. Cải thiện chất lượng dịch vụ (QoS) của kết nối Internet.
  • C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư, bảo vệ dữ liệu và danh tính người dùng khi truy cập Internet.
  • D. Giảm chi phí sử dụng dịch vụ Internet.

Câu 11: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) là một mối đe dọa nghiêm trọng. Phương thức tấn công DDoS chủ yếu nhắm vào mục tiêu nào của hệ thống mạng?

  • A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của người dùng.
  • B. Làm quá tải tài nguyên hệ thống (ví dụ băng thông, CPU, bộ nhớ) khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng hợp pháp.
  • C. Thay đổi cấu hình hệ thống hoặc cài đặt phần mềm độc hại.
  • D. Phá hủy cơ sở hạ tầng vật lý của mạng.

Câu 12: Công nghệ IoT (Internet of Things) đang ngày càng phát triển trong viễn thông. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong lĩnh vực đô thị thông minh?

  • A. Hệ thống quản lý giao thông thông minh, tự động điều chỉnh đèn tín hiệu dựa trên lưu lượng xe.
  • B. Dịch vụ truyền hình trực tuyến chất lượng cao.
  • C. Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.
  • D. Các ứng dụng thương mại điện tử trực tuyến.

Câu 13: Phân tích vai trò của phổ tần số vô tuyến điện trong hệ thống viễn thông. Tại sao việc quản lý và phân bổ hiệu quả phổ tần là yếu tố then chốt cho sự phát triển của ngành viễn thông?

  • A. Phổ tần số quyết định tốc độ truyền dữ liệu tối đa của hệ thống.
  • B. Phổ tần số ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí triển khai mạng viễn thông.
  • C. Phổ tần số là tài nguyên hữu hạn, việc quản lý hiệu quả đảm bảo không gian hoạt động cho nhiều hệ thống viễn thông khác nhau và tránh nhiễu.
  • D. Phổ tần số quyết định phạm vi phủ sóng của mạng vô tuyến.

Câu 14: Trong kiến trúc mạng di động 5G, chức năng NFV (Network Functions Virtualization) và SDN (Software-Defined Networking) đóng vai trò quan trọng. Lợi ích chính của việc áp dụng NFV và SDN trong mạng 5G là gì?

  • A. Giảm tiêu thụ năng lượng của hệ thống mạng.
  • B. Tăng cường bảo mật cho mạng di động.
  • C. Mở rộng vùng phủ sóng của mạng 5G.
  • D. Tăng tính linh hoạt, mềm dẻo và khả năng tự động hóa trong quản lý và vận hành mạng.

Câu 15: Hãy xem xét các tiêu chuẩn Wi-Fi khác nhau (802.11a/b/g/n/ac/ax). Tiêu chuẩn Wi-Fi nào mới nhất và cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất trong các tiêu chuẩn được liệt kê?

  • A. 802.11ac (Wi-Fi 5)
  • B. 802.11n (Wi-Fi 4)
  • C. 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • D. 802.11g

Câu 16: Trong hệ thống truyền dẫn số, mã hóa đường truyền (line coding) được sử dụng để biến đổi chuỗi bit dữ liệu thành tín hiệu điện phù hợp để truyền trên môi trường vật lý. Mục đích chính của mã hóa đường truyền là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin truyền dẫn.
  • B. Đảm bảo tín hiệu truyền dẫn phù hợp với đặc tính của kênh truyền và tối ưu hóa hiệu suất truyền dẫn.
  • C. Nén dữ liệu để giảm băng thông cần thiết.
  • D. Phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền dẫn.

Câu 17: Công nghệ NB-IoT (Narrowband IoT) được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng IoT. So với các công nghệ di động khác (ví dụ LTE-M), ưu điểm chính của NB-IoT là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
  • B. Độ trễ truyền dẫn thấp hơn.
  • C. Hỗ trợ số lượng thiết bị kết nối lớn hơn trong một khu vực.
  • D. Phạm vi phủ sóng rộng hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn và chi phí thiết bị/mô-đun thấp hơn.

Câu 18: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, quỹ đạo địa tĩnh (Geostationary Orbit - GEO) là một loại quỹ đạo phổ biến. Ưu điểm chính của việc sử dụng vệ tinh trên quỹ đạo địa tĩnh là gì?

  • A. Vệ tinh có vị trí cố định so với một điểm trên mặt đất, cho phép vùng phủ sóng rộng và liên tục.
  • B. Thời gian trễ truyền tín hiệu ngắn hơn so với các quỹ đạo khác.
  • C. Chi phí phóng và vận hành vệ tinh thấp hơn.
  • D. Tuổi thọ vệ tinh dài hơn.

Câu 19: Hãy xem xét các loại cáp truyền dẫn khác nhau: cáp đồng trục, cáp xoắn đôi và cáp quang. Loại cáp nào có khả năng truyền dẫn dữ liệu với tốc độ cao nhất và ít bị suy hao tín hiệu nhất trên khoảng cách xa?

  • A. Cáp đồng trục.
  • B. Cáp xoắn đôi.
  • C. Cáp quang.
  • D. Tất cả các loại cáp trên có hiệu suất tương đương nhau.

Câu 20: Trong hệ thống thông tin vô tuyến, fading (suy hao tín hiệu) là một hiện tượng phổ biến gây ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu. Kỹ thuật diversity (phân tập) được sử dụng để giảm thiểu tác động của fading. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật diversity là gì?

  • A. Tăng công suất phát tín hiệu để vượt qua suy hao.
  • B. Truyền đồng thời nhiều bản sao của tín hiệu qua các kênh truyền dẫn khác nhau (ví dụ tần số, thời gian, không gian) và kết hợp chúng ở đầu thu.
  • C. Sử dụng mã hóa kênh phức tạp hơn để bảo vệ tín hiệu.
  • D. Giảm tốc độ truyền dữ liệu để tăng độ tin cậy.

Câu 21: Công nghệ VoLTE (Voice over LTE) cho phép truyền thoại chất lượng cao trên mạng 4G LTE. So với công nghệ thoại truyền thống trên mạng 2G/3G, ưu điểm chính của VoLTE là gì?

  • A. Chất lượng thoại cao hơn (HD Voice) và hiệu quả sử dụng phổ tần tốt hơn.
  • B. Chi phí cuộc gọi rẻ hơn.
  • C. Thời gian thiết lập cuộc gọi nhanh hơn.
  • D. Bảo mật cuộc gọi tốt hơn.

Câu 22: Trong lĩnh vực viễn thông, thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) thường được sử dụng. Ý nghĩa chính xác nhất của băng thông trong ngữ cảnh truyền dẫn tín hiệu là gì?

  • A. Tổng dung lượng dữ liệu có thể truyền tải trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của kênh truyền.
  • C. Dải tần số mà kênh truyền có thể truyền tải tín hiệu hiệu quả.
  • D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi mà không bị suy hao.

Câu 23: Công nghệ điện toán đám mây (cloud computing) đang được ứng dụng rộng rãi trong viễn thông. Ví dụ về ứng dụng điện toán đám mây trong viễn thông là gì?

  • A. Công nghệ truyền dẫn quang tốc độ cao.
  • B. Lưu trữ và xử lý dữ liệu người dùng và ứng dụng trên các trung tâm dữ liệu đám mây.
  • C. Công nghệ mạng 5G.
  • D. Các thiết bị IoT.

Câu 24: Trong hệ thống thông tin di động, handover (chuyển giao) là quá trình chuyển kết nối khi người dùng di chuyển giữa các cell (vùng phủ sóng) khác nhau. Mục đích chính của handover là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu cho người dùng di động.
  • B. Giảm nhiễu xuyên kênh giữa các cell.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên phổ tần.
  • D. Đảm bảo tính liên tục của kết nối và dịch vụ khi người dùng di chuyển giữa các vùng phủ sóng khác nhau.

Câu 25: Hãy xem xét các giao thức định tuyến (routing protocols) trong mạng Internet, ví dụ như BGP (Border Gateway Protocol) và OSPF (Open Shortest Path First). Giao thức nào thường được sử dụng để định tuyến giữa các hệ thống mạng tự quản (Autonomous Systems - AS) khác nhau trên Internet?

  • A. BGP (Border Gateway Protocol).
  • B. OSPF (Open Shortest Path First).
  • C. RIP (Routing Information Protocol).
  • D. ICMP (Internet Control Message Protocol).

Câu 26: Trong hệ thống truyền dẫn quang WDM (Wavelength Division Multiplexing), nhiều tín hiệu quang được ghép kênh trên cùng một sợi quang bằng cách sử dụng các bước sóng khác nhau. Lợi ích chính của WDM là gì?

  • A. Giảm suy hao tín hiệu trong sợi quang.
  • B. Tăng dung lượng truyền dẫn trên sợi quang bằng cách truyền đồng thời nhiều kênh tín hiệu trên các bước sóng khác nhau.
  • C. Đơn giản hóa hệ thống truyền dẫn quang.
  • D. Giảm chi phí triển khai hệ thống truyền dẫn quang.

Câu 27: Công nghệ blockchain đang được khám phá ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả viễn thông. Một tiềm năng ứng dụng của blockchain trong viễn thông là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng viễn thông.
  • B. Cải thiện chất lượng dịch vụ thoại và video.
  • C. Xác thực và bảo mật danh tính người dùng, quản lý giao dịch và thanh toán dịch vụ viễn thông.
  • D. Giảm tiêu thụ năng lượng của mạng viễn thông.

Câu 28: Trong hệ thống thông tin di động, cell splitting (chia nhỏ cell) là một kỹ thuật để tăng dung lượng mạng trong khu vực có mật độ người dùng cao. Nguyên tắc cơ bản của cell splitting là gì?

  • A. Tăng công suất phát của trạm gốc để mở rộng vùng phủ sóng.
  • B. Chia một cell lớn thành nhiều cell nhỏ hơn, mỗi cell nhỏ phục vụ một khu vực nhỏ hơn với công suất phát giảm.
  • C. Sử dụng anten thông minh để tập trung tín hiệu vào khu vực người dùng.
  • D. Tăng số lượng kênh tần số được sử dụng trong mỗi cell.

Câu 29: Hãy xem xét các loại hình dịch vụ viễn thông khác nhau: dịch vụ thoại, dịch vụ dữ liệu, dịch vụ truyền hình. Dịch vụ nào đòi hỏi yêu cầu cao nhất về độ trễ thấp và jitter nhỏ để đảm bảo chất lượng trải nghiệm người dùng?

  • A. Dịch vụ email.
  • B. Dịch vụ truyền file.
  • C. Dịch vụ thoại và video trực tuyến thời gian thực.
  • D. Dịch vụ nhắn tin văn bản (SMS).

Câu 30: Trong bối cảnh phát triển của mạng 6G trong tương lai, một trong những xu hướng công nghệ quan trọng được kỳ vọng là việc sử dụng phổ tần số terahertz (THz). Lợi ích tiềm năng của việc khai thác phổ tần THz cho mạng 6G là gì?

  • A. Giảm chi phí triển khai mạng 6G.
  • B. Mở rộng vùng phủ sóng của mạng 6G.
  • C. Giảm tiêu thụ năng lượng của thiết bị 6G.
  • D. Cung cấp băng thông cực lớn, cho phép tốc độ truyền dữ liệu siêu cao và các ứng dụng mới như голография и сенсор.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh mạng 5G, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) đóng vai trò quan trọng. Mô tả nào sau đây chính xác nhất về lợi ích chính của việc sử dụng MIMO trong hệ thống viễn thông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét tình huống một cuộc gọi video trực tuyến chất lượng cao giữa hai người dùng ở xa nhau. Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà, ít gián đoạn, liên quan đến chất lượng dịch vụ (QoS) trong mạng viễn thông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mạng chuyển mạch kênh (circuit switching) và mạng chuyển mạch gói (packet switching). Ưu điểm nổi bật của mạng chuyển mạch gói trong việc truyền tải dữ liệu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong kiến trúc mạng TCP/IP, giao thức UDP (User Datagram Protocol) và TCP (Transmission Control Protocol) phục vụ các mục đích khác nhau. Tình huống ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với việc sử dụng giao thức UDP thay vì TCP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chuẩn nén video H.264 và H.265 được sử dụng rộng rãi trong truyền hình số và video trực tuyến. So sánh H.265 với H.264, ưu điểm chính của H.265 là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong hệ thống thông tin di động, kỹ thuật điều chế đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu qua kênh vô tuyến. Kỹ thuật điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống 4G LTE và 5G NR để đạt tốc độ truyền dữ liệu cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hãy xem xét mô hình OSI (Open Systems Interconnection). Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ PON (Passive Optical Network) được sử dụng rộng rãi trong mạng truy nhập băng rộng. Ưu điểm chính của PON so với các công nghệ mạng truy nhập khác (ví dụ DSL, cáp đồng trục) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong hệ thống truyền dẫn quang, hiện tượng tán sắc (dispersion) có thể gây suy giảm chất lượng tín hiệu. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để bù tán sắc trong các hệ thống truyền dẫn quang đường dài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo kết nối an toàn qua mạng công cộng như Internet. Mục đích chính của việc sử dụng VPN là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) là một mối đe dọa nghiêm trọng. Phương thức tấn công DDoS chủ yếu nhắm vào mục tiêu nào của hệ thống mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Công nghệ IoT (Internet of Things) đang ngày càng phát triển trong viễn thông. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong lĩnh vực đô thị thông minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích vai trò của phổ tần số vô tuyến điện trong hệ thống viễn thông. Tại sao việc quản lý và phân bổ hiệu quả phổ tần là yếu tố then chốt cho sự phát triển của ngành viễn thông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong kiến trúc mạng di động 5G, chức năng NFV (Network Functions Virtualization) và SDN (Software-Defined Networking) đóng vai trò quan trọng. Lợi ích chính của việc áp dụng NFV và SDN trong mạng 5G là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hãy xem xét các tiêu chuẩn Wi-Fi khác nhau (802.11a/b/g/n/ac/ax). Tiêu chuẩn Wi-Fi nào mới nhất và cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất trong các tiêu chuẩn được liệt kê?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong hệ thống truyền dẫn số, mã hóa đường truyền (line coding) được sử dụng để biến đổi chuỗi bit dữ liệu thành tín hiệu điện phù hợp để truyền trên môi trường vật lý. Mục đích chính của mã hóa đường truyền là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ NB-IoT (Narrowband IoT) được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng IoT. So với các công nghệ di động khác (ví dụ LTE-M), ưu điểm chính của NB-IoT là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, quỹ đạo địa tĩnh (Geostationary Orbit - GEO) là một loại quỹ đạo phổ biến. Ưu điểm chính của việc sử dụng vệ tinh trên quỹ đạo địa tĩnh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hãy xem xét các loại cáp truyền dẫn khác nhau: cáp đồng trục, cáp xoắn đôi và cáp quang. Loại cáp nào có khả năng truyền dẫn dữ liệu với tốc độ cao nhất và ít bị suy hao tín hiệu nhất trên khoảng cách xa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong hệ thống thông tin vô tuyến, fading (suy hao tín hiệu) là một hiện tượng phổ biến gây ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu. Kỹ thuật diversity (phân tập) được sử dụng để giảm thiểu tác động của fading. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật diversity là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ VoLTE (Voice over LTE) cho phép truyền thoại chất lượng cao trên mạng 4G LTE. So với công nghệ thoại truyền thống trên mạng 2G/3G, ưu điểm chính của VoLTE là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong lĩnh vực viễn thông, thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) thường được sử dụng. Ý nghĩa chính xác nhất của băng thông trong ngữ cảnh truyền dẫn tín hiệu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Công nghệ điện toán đám mây (cloud computing) đang được ứng dụng rộng rãi trong viễn thông. Ví dụ về ứng dụng điện toán đám mây trong viễn thông là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong hệ thống thông tin di động, handover (chuyển giao) là quá trình chuyển kết nối khi người dùng di chuyển giữa các cell (vùng phủ sóng) khác nhau. Mục đích chính của handover là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hãy xem xét các giao thức định tuyến (routing protocols) trong mạng Internet, ví dụ như BGP (Border Gateway Protocol) và OSPF (Open Shortest Path First). Giao thức nào thường được sử dụng để định tuyến giữa các hệ thống mạng tự quản (Autonomous Systems - AS) khác nhau trên Internet?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong hệ thống truyền dẫn quang WDM (Wavelength Division Multiplexing), nhiều tín hiệu quang được ghép kênh trên cùng một sợi quang bằng cách sử dụng các bước sóng khác nhau. Lợi ích chính của WDM là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ blockchain đang được khám phá ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả viễn thông. Một tiềm năng ứng dụng của blockchain trong viễn thông là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong hệ thống thông tin di động, cell splitting (chia nhỏ cell) là một kỹ thuật để tăng dung lượng mạng trong khu vực có mật độ người dùng cao. Nguyên tắc cơ bản của cell splitting là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hãy xem xét các loại hình dịch vụ viễn thông khác nhau: dịch vụ thoại, dịch vụ dữ liệu, dịch vụ truyền hình. Dịch vụ nào đòi hỏi yêu cầu cao nhất về độ trễ thấp và jitter nhỏ để đảm bảo chất lượng trải nghiệm người dùng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh phát triển của mạng 6G trong tương lai, một trong những xu hướng công nghệ quan trọng được kỳ vọng là việc sử dụng phổ tần số terahertz (THz). Lợi ích tiềm năng của việc khai thác phổ tần THz cho mạng 6G là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 11

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Khái niệm "Viễn thông" theo nghĩa rộng nhất bao hàm:

  • A. Chỉ việc truyền tải thông tin bằng tín hiệu điện.
  • B. Chỉ các dịch vụ điện thoại và internet.
  • C. Các phương tiện truyền thông tin từ xa, loại trừ truyền hình.
  • D. Tất cả các phương tiện, kỹ thuật và dịch vụ truyền tải thông tin từ điểm này đến điểm khác, bất kể khoảng cách và phương thức.

Câu 2: Trong các giai đoạn phát triển của viễn thông, giai đoạn nào được đánh dấu bởi sự ra đời và phổ biến của điện thoại di động?

  • A. Pha cơ khí (Mechanical Phase)
  • B. Pha điện cơ (Electromechanical Phase)
  • C. Pha điện tử (Electronic Phase)
  • D. Pha số hóa và hội tụ (Digital and Convergence Phase)

Câu 3: Thông tin dạng "tương tự" (analog) khác biệt cơ bản so với thông tin "số" (digital) ở điểm nào?

  • A. Giá trị của thông tin tương tự biến đổi liên tục, trong khi thông tin số rời rạc.
  • B. Thông tin tương tự luôn có chất lượng tốt hơn thông tin số.
  • C. Thông tin số dễ bị nhiễu hơn thông tin tương tự.
  • D. Thông tin tương tự chỉ dùng cho âm thanh, thông tin số chỉ dùng cho dữ liệu.

Câu 4: Để truyền tín hiệu thoại qua môi trường truyền dẫn cáp quang, cần thực hiện biến đổi nào sau đây?

  • A. Khuếch đại tín hiệu thoại trực tiếp để truyền.
  • B. Chuyển đổi tín hiệu thoại tương tự sang tín hiệu số và mã hóa quang.
  • C. Điều chế tín hiệu thoại lên sóng mang radio để truyền qua cáp quang.
  • D. Không cần biến đổi, tín hiệu thoại truyền được trực tiếp qua cáp quang.

Câu 5: Mã hóa nguồn (source coding) trong hệ thống viễn thông có mục đích chính là:

  • A. Giảm thiểu dư thừa và tăng hiệu quả biểu diễn dữ liệu để tiết kiệm băng thông.
  • B. Bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu trong quá trình truyền dẫn.
  • C. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu để truyền đi xa hơn.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin truyền tải.

Câu 6: Kỹ thuật ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc:

  • A. Phân chia băng tần truyền dẫn thành các kênh nhỏ hơn.
  • B. Sử dụng các tần số khác nhau để truyền đồng thời các tín hiệu.
  • C. Chia sẻ đường truyền bằng cách gán các khe thời gian khác nhau cho các nguồn tín hiệu.
  • D. Mã hóa tín hiệu bằng các mã khác nhau để phân biệt các kênh.

Câu 7: Tổ chức tiêu chuẩn hóa viễn thông quốc tế ITU-T tập trung chủ yếu vào việc:

  • A. Tiêu chuẩn hóa trong lĩnh vực phát thanh và truyền hình.
  • B. Tiêu chuẩn hóa các hệ thống và thiết bị viễn thông, đặc biệt là mạng điện thoại.
  • C. Tiêu chuẩn hóa các giao thức internet và mạng dữ liệu.
  • D. Tiêu chuẩn hóa các hệ thống thông tin di động.

Câu 8: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là mạng:

  • A. Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng truyền thống, chủ yếu sử dụng cho thoại.
  • B. Mạng số tích hợp dịch vụ, cung cấp cả thoại và dữ liệu số.
  • C. Mạng dữ liệu gói công cộng, nền tảng cho internet.
  • D. Mạng riêng ảo, xây dựng trên hạ tầng công cộng.

Câu 9: Phương thức truyền thông "song công" (duplex) cho phép:

  • A. Truyền thông tin theo một chiều duy nhất.
  • B. Truyền thông tin hai chiều nhưng không đồng thời.
  • C. Truyền thông tin hai chiều luân phiên.
  • D. Truyền và nhận thông tin đồng thời trên cùng một kênh.

Câu 10: Băng thông thoại truyền thống trong mạng PSTN thường được giới hạn ở khoảng 300Hz - 3.4kHz. Hạn chế này chủ yếu ảnh hưởng đến:

  • A. Khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao qua mạng thoại.
  • B. Chất lượng âm thanh tự nhiên và độ trung thực của giọng nói.
  • C. Khoảng cách truyền dẫn tín hiệu thoại.
  • D. Số lượng cuộc gọi đồng thời mà mạng có thể hỗ trợ.

Câu 11: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) có ưu điểm nổi bật so với thoại truyền thống là:

  • A. Chi phí cuộc gọi thường thấp hơn, đặc biệt là các cuộc gọi đường dài và quốc tế.
  • B. Chất lượng âm thanh luôn vượt trội so với thoại truyền thống.
  • C. Độ tin cậy và ổn định của kết nối cao hơn mạng PSTN.
  • D. Khả năng bảo mật thông tin tốt hơn so với thoại truyền thống.

Câu 12: QoS (Quality of Service) trong viễn thông đề cập đến:

  • A. Chất lượng của thiết bị và hạ tầng mạng viễn thông.
  • B. Số lượng dịch vụ mà một nhà cung cấp viễn thông cung cấp.
  • C. Các tham số đo lường và đảm bảo chất lượng trải nghiệm của người dùng khi sử dụng dịch vụ.
  • D. Giá cả và chi phí của các dịch vụ viễn thông.

Câu 13: Trong mạng di động, "cell" (tế bào) dùng để chỉ:

  • A. Thiết bị chuyển mạch trung tâm của mạng di động.
  • B. Vùng phủ sóng địa lý được phục vụ bởi một trạm gốc.
  • C. Loại sóng vô tuyến được sử dụng trong mạng di động.
  • D. Số lượng người dùng tối đa mà một trạm gốc có thể phục vụ.

Câu 14: Công nghệ mạng 5G nổi bật hơn so với 4G ở điểm nào?

  • A. Khả năng phủ sóng rộng hơn ở khu vực nông thôn.
  • B. Chi phí triển khai và vận hành mạng rẻ hơn.
  • C. Thiết bị đầu cuối (điện thoại) rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối số lượng lớn thiết bị.

Câu 15: Giao thức TCP/IP là nền tảng cho hoạt động của:

  • A. Mạng điện thoại PSTN.
  • B. Mạng truyền hình cáp.
  • C. Internet và các mạng dữ liệu dựa trên IP.
  • D. Mạng thông tin di động 2G/3G.

Câu 16: Nhiễu trong kênh truyền thông có thể gây ra:

  • A. Tăng cường độ tín hiệu truyền đi.
  • B. Sai sót và lỗi trong thông tin nhận được.
  • C. Giảm băng thông khả dụng của kênh truyền.
  • D. Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng của hệ thống.

Câu 17: Điều chế tín hiệu (modulation) là quá trình:

  • A. Biến đổi tín hiệu thông tin để phù hợp với đặc tính của kênh truyền.
  • B. Loại bỏ nhiễu và tạp âm khỏi tín hiệu.
  • C. Mã hóa thông tin để bảo mật.
  • D. Nén dữ liệu để giảm dung lượng truyền tải.

Câu 18: Trong hệ thống truyền dẫn quang, môi trường truyền dẫn là:

  • A. Sóng vô tuyến điện từ.
  • B. Dòng điện trong dây dẫn kim loại.
  • C. Sợi thủy tinh hoặc nhựa trong suốt.
  • D. Không khí.

Câu 19: Chuyển mạch kênh (circuit switching) khác với chuyển mạch gói (packet switching) ở điểm:

  • A. Chuyển mạch kênh nhanh hơn chuyển mạch gói.
  • B. Chuyển mạch gói tin cậy hơn chuyển mạch kênh.
  • C. Chuyển mạch kênh hiệu quả hơn cho truyền dữ liệu, chuyển mạch gói cho thoại.
  • D. Chuyển mạch kênh thiết lập đường truyền vật lý trước khi truyền dữ liệu, chuyển mạch gói chia nhỏ dữ liệu thành các gói và truyền độc lập.

Câu 20: An toàn thông tin trong viễn thông bao gồm các khía cạnh nào sau đây?

  • A. Bảo mật (Confidentiality).
  • B. Toàn vẹn (Integrity).
  • C. Khả dụng (Availability).
  • D. Bao gồm cả Bảo mật, Toàn vẹn và Khả dụng.

Câu 21: Hãy phân tích tình huống: Một người dùng ở vùng sâu vùng xa muốn truy cập internet tốc độ cao để làm việc trực tuyến. Giải pháp viễn thông nào có thể phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Mạng cáp quang (FTTH).
  • B. Mạng ADSL qua đường dây điện thoại.
  • C. Mạng vệ tinh hoặc 4G/5G (nếu có phủ sóng).
  • D. Mạng Wi-Fi công cộng.

Câu 22: Cho sơ đồ hệ thống truyền thông đơn giản: [Nguồn tin] -> [Mã hóa nguồn] -> [Mã hóa kênh] -> [Điều chế] -> [Kênh truyền] -> [Giải điều chế] -> [Giải mã kênh] -> [Giải mã nguồn] -> [Đích tin]. Giai đoạn nào chịu trách nhiệm chính trong việc giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu kênh?

  • A. Mã hóa nguồn.
  • B. Mã hóa kênh.
  • C. Điều chế.
  • D. Giải điều chế.

Câu 23: So sánh mạng di động 4G và 5G về độ trễ (latency). Mạng nào có độ trễ thấp hơn và điều này mang lại lợi ích gì?

  • A. 5G có độ trễ thấp hơn 4G, cho phép ứng dụng thời gian thực như xe tự lái, thực tế ảo hoạt động mượt mà hơn.
  • B. 4G có độ trễ thấp hơn 5G, giúp tải trang web nhanh hơn.
  • C. Độ trễ của 4G và 5G tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
  • D. Độ trễ không phải là yếu tố quan trọng trong mạng di động.

Câu 24: Trong quản lý tần số vô tuyến, "băng tần" (frequency band) được hiểu là:

  • A. Độ rộng của tín hiệu được truyền đi.
  • B. Một khoảng tần số cụ thể được quy hoạch cho một hoặc một số dịch vụ viễn thông.
  • C. Công suất phát tối đa được phép trên một tần số.
  • D. Số lượng kênh truyền dẫn có thể sử dụng trong một khu vực.

Câu 25: Đánh giá nhận định sau: "Việc chuyển từ mạng 4G sang 5G chỉ đơn thuần là tăng tốc độ truy cập internet cho người dùng cuối." Nhận định này đúng hay sai và tại sao?

  • A. Đúng. Tăng tốc độ internet là mục tiêu chính của 5G.
  • B. Sai. 5G không chỉ tăng tốc độ mà còn cải thiện độ trễ, khả năng kết nối thiết bị, mở ra nhiều ứng dụng mới như IoT, công nghiệp 4.0.
  • C. Một phần đúng. Tốc độ là yếu tố quan trọng nhất, các cải tiến khác không đáng kể.
  • D. Không thể xác định đúng sai vì còn phụ thuộc vào nhà mạng.

Câu 26: Phân loại các dịch vụ viễn thông sau đây vào nhóm "dịch vụ cơ bản" hay "dịch vụ giá trị gia tăng": Điện thoại cố định truyền thống, Email, Truyền hình trực tuyến, SMS, Fax.

  • A. Cơ bản: Điện thoại, Fax. Giá trị gia tăng: Email, Truyền hình trực tuyến, SMS.
  • B. Cơ bản: Điện thoại, Email, Fax. Giá trị gia tăng: Truyền hình trực tuyến, SMS.
  • C. Cơ bản: Điện thoại, Fax, SMS. Giá trị gia tăng: Email, Truyền hình trực tuyến.
  • D. Tất cả đều là dịch vụ cơ bản.

Câu 27: Dự đoán xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai gần, đặc biệt trong bối cảnh IoT (Internet of Things) và đô thị thông minh ngày càng phổ biến.

  • A. Giảm đầu tư vào hạ tầng mạng không dây, tập trung vào cáp quang.
  • B. Thoái trào của công nghệ 5G, trở lại sử dụng 4G rộng rãi.
  • C. Xu hướng phân mảnh mạng, mỗi dịch vụ có một mạng riêng.
  • D. Phát triển mạnh mẽ mạng 5G/6G, tích hợp AI, tự động hóa, và tập trung vào kết nối vạn vật.

Câu 28: Cho tình huống: Một công ty muốn xây dựng mạng riêng ảo (VPN) để kết nối các chi nhánh. Mục đích chính của việc sử dụng VPN trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập internet cho nhân viên.
  • B. Đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu truyền giữa các chi nhánh.
  • C. Giảm chi phí cước viễn thông.
  • D. Tăng vùng phủ sóng mạng cho công ty.

Câu 29: Trong hệ thống thông tin di động, "roaming" (chuyển vùng) cho phép người dùng:

  • A. Sử dụng điện thoại di động như điện thoại cố định tại nhà.
  • B. Truy cập internet miễn phí tại các điểm Wi-Fi công cộng.
  • C. Sử dụng dịch vụ di động khi di chuyển ra ngoài vùng phủ sóng của nhà mạng gốc.
  • D. Gửi tin nhắn SMS miễn phí đến bạn bè quốc tế.

Câu 30: Tại sao việc chuẩn hóa trong viễn thông lại quan trọng đối với sự phát triển của ngành?

  • A. Đảm bảo tính tương thích, khả năng kết nối liên thông giữa các hệ thống, thiết bị của các nhà sản xuất khác nhau, thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới.
  • B. Giảm chi phí sản xuất thiết bị viễn thông.
  • C. Hạn chế sự độc quyền của các công ty lớn.
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý mạng lưới viễn thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Khái niệm 'Viễn thông' theo nghĩa rộng nhất bao hàm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong các giai đoạn phát triển của viễn thông, giai đoạn nào được đánh dấu bởi sự ra đời và phổ biến của điện thoại di động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Thông tin dạng 'tương tự' (analog) khác biệt cơ bản so với thông tin 'số' (digital) ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Để truyền tín hiệu thoại qua môi trường truyền dẫn cáp quang, cần thực hiện biến đổi nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Mã hóa nguồn (source coding) trong hệ thống viễn thông có mục đích chính là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Kỹ thuật ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Tổ chức tiêu chuẩn hóa viễn thông quốc tế ITU-T tập trung chủ yếu vào việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là mạng:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Phương thức truyền thông 'song công' (duplex) cho phép:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Băng thông thoại truyền thống trong mạng PSTN thường được giới hạn ở khoảng 300Hz - 3.4kHz. Hạn chế này chủ yếu ảnh hưởng đến:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) có ưu điểm nổi bật so với thoại truyền thống là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: QoS (Quality of Service) trong viễn thông đề cập đến:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong mạng di động, 'cell' (tế bào) dùng để chỉ:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Công nghệ mạng 5G nổi bật hơn so với 4G ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Giao thức TCP/IP là nền tảng cho hoạt động của:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Nhiễu trong kênh truyền thông có thể gây ra:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Điều chế tín hiệu (modulation) là quá trình:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong hệ thống truyền dẫn quang, môi trường truyền dẫn là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Chuyển mạch kênh (circuit switching) khác với chuyển mạch gói (packet switching) ở điểm:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: An toàn thông tin trong viễn thông bao gồm các khía cạnh nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Hãy phân tích tình huống: Một người dùng ở vùng sâu vùng xa muốn truy cập internet tốc độ cao để làm việc trực tuyến. Giải pháp viễn thông nào có thể phù hợp nhất trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Cho sơ đồ hệ thống truyền thông đơn giản: [Nguồn tin] -> [Mã hóa nguồn] -> [Mã hóa kênh] -> [Điều chế] -> [Kênh truyền] -> [Giải điều chế] -> [Giải mã kênh] -> [Giải mã nguồn] -> [Đích tin]. Giai đoạn nào chịu trách nhiệm chính trong việc giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu kênh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: So sánh mạng di động 4G và 5G về độ trễ (latency). Mạng nào có độ trễ thấp hơn và điều này mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Trong quản lý tần số vô tuyến, 'băng tần' (frequency band) được hiểu là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Đánh giá nhận định sau: 'Việc chuyển từ mạng 4G sang 5G chỉ đơn thuần là tăng tốc độ truy cập internet cho người dùng cuối.' Nhận định này đúng hay sai và tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Phân loại các dịch vụ viễn thông sau đây vào nhóm 'dịch vụ cơ bản' hay 'dịch vụ giá trị gia tăng': Điện thoại cố định truyền thống, Email, Truyền hình trực tuyến, SMS, Fax.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Dự đoán xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai gần, đặc biệt trong bối cảnh IoT (Internet of Things) và đô thị thông minh ngày càng phổ biến.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Cho tình huống: Một công ty muốn xây dựng mạng riêng ảo (VPN) để kết nối các chi nhánh. Mục đích chính của việc sử dụng VPN trong trường hợp này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong hệ thống thông tin di động, 'roaming' (chuyển vùng) cho phép người dùng:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Tại sao việc chuẩn hóa trong viễn thông lại quan trọng đối với sự phát triển của ngành?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 12

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không phải** là một yếu tố cơ bản trong mô hình hệ thống viễn thông tổng quát?

  • A. Nguồn tin (Source)
  • B. Kênh truyền (Channel)
  • C. Đích tin (Destination)
  • D. Thiết bị đầu cuối người dùng (User terminal device)

Câu 2: Phân loại nào sau đây mô tả **đúng nhất** các phương thức truyền dẫn dữ liệu dựa trên hướng truyền thông tin?

  • A. Nối tiếp và song song
  • B. Đồng bộ và không đồng bộ
  • C. Đơn công, bán song công, song công
  • D. Điểm-điểm và điểm-đa điểm

Câu 3: Trong các kỹ thuật điều chế tín hiệu số, kỹ thuật nào sau đây **thay đổi pha** của sóng mang để biểu diễn bit dữ liệu?

  • A. ASK (Amplitude Shift Keying)
  • B. PSK (Phase Shift Keying)
  • C. FSK (Frequency Shift Keying)
  • D. QAM (Quadrature Amplitude Modulation)

Câu 4: Xét tình huống hai thiết bị cần trao đổi dữ liệu **đồng thời theo cả hai hướng**. Phương thức truyền dẫn nào sau đây là **phù hợp nhất**?

  • A. Đơn công (Simplex)
  • B. Bán song công (Half-duplex)
  • C. Song công (Full-duplex)
  • D. Quảng bá (Broadcast)

Câu 5: Mục tiêu chính của việc **ghép kênh** (multiplexing) trong viễn thông là gì?

  • A. Tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên kênh truyền
  • B. Giảm nhiễu và suy hao tín hiệu
  • C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • D. Đơn giản hóa thiết bị thu phát

Câu 6: Trong các loại mạng sau, mạng nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi **một tòa nhà hoặc văn phòng**?

  • A. WAN (Wide Area Network)
  • B. LAN (Local Area Network)
  • C. MAN (Metropolitan Area Network)
  • D. PAN (Personal Area Network)

Câu 7: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) trong mô hình TCP/IP thuộc tầng nào và đảm bảo chức năng chính gì?

  • A. Tầng Mạng, định tuyến gói tin
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu, kiểm soát lỗi vật lý
  • C. Tầng Ứng dụng, cung cấp giao diện người dùng
  • D. Tầng Giao vận, truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự

Câu 8: Công nghệ chuyển mạch gói (packet switching) có ưu điểm nổi bật nào so với chuyển mạch kênh (circuit switching) trong mạng viễn thông?

  • A. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn
  • B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) tốt hơn
  • C. Thiết lập kết nối nhanh hơn
  • D. Độ trễ truyền dẫn thấp hơn

Câu 9: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ "băng tần" (frequency band) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
  • B. Công suất phát của trạm gốc
  • C. Khoảng tần số vô tuyến được cấp phép sử dụng
  • D. Độ rộng kênh truyền

Câu 10: Chức năng chính của bộ lọc (filter) trong hệ thống viễn thông là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu
  • B. Loại bỏ hoặc suy giảm các thành phần tần số không mong muốn
  • C. Điều chế tín hiệu
  • D. Giải điều chế tín hiệu

Câu 11: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép truyền thoại qua mạng nào?

  • A. Mạng PSTN
  • B. Mạng ISDN
  • C. Mạng di động
  • D. Mạng IP (Internet Protocol)

Câu 12: Yếu tố nào sau đây **không** thuộc các chỉ tiêu đánh giá Chất lượng Dịch vụ (QoS) trong mạng viễn thông?

  • A. Độ trễ (Latency)
  • B. Tỷ lệ mất gói (Packet Loss)
  • C. Giá thành thiết bị mạng
  • D. Jitter (Biến động trễ)

Câu 13: Tổ chức quốc tế nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuẩn hóa các tiêu chuẩn viễn thông trên toàn cầu?

  • A. ITU (International Telecommunication Union)
  • B. IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers)
  • C. ETSI (European Telecommunications Standards Institute)
  • D. ANSI (American National Standards Institute)

Câu 14: Trong kiến trúc mạng di động 4G LTE, "eNodeB" là thành phần nào?

  • A. Trung tâm chuyển mạch di động
  • B. Trạm gốc di động
  • C. Bộ điều khiển mạng vô tuyến
  • D. Thiết bị di động của người dùng

Câu 15: Mục đích của việc mã hóa kênh (channel coding) trong hệ thống truyền thông số là gì?

  • A. Nén dữ liệu để giảm băng thông
  • B. Bảo mật thông tin
  • C. Phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền
  • D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu

Câu 16: Công nghệ 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G về mặt tốc độ truyền dữ liệu và độ trễ?

  • A. Tốc độ cao hơn và độ trễ thấp hơn đáng kể
  • B. Tốc độ tương đương và độ trễ thấp hơn một chút
  • C. Tốc độ cao hơn một chút và độ trễ tương đương
  • D. Tốc độ và độ trễ tương đương

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ IoT (Internet of Things) trong lĩnh vực viễn thông?

  • A. Xem phim trực tuyến chất lượng cao
  • B. Hệ thống nhà thông minh điều khiển từ xa qua mạng
  • C. Gọi điện thoại video
  • D. Truy cập mạng xã hội

Câu 18: Trong hệ thống cáp quang, tín hiệu được truyền dẫn dưới dạng nào?

  • A. Sóng điện từ cao tần
  • B. Xung điện
  • C. Ánh sáng
  • D. Sóng âm

Câu 19: Phân tích đoạn thông tin sau: Một công ty viễn thông cung cấp dịch vụ internet với cam kết tốc độ "lên đến 100Mbps". Điều này có nghĩa là gì về tốc độ thực tế mà người dùng có thể trải nghiệm?

  • A. Tốc độ luôn ổn định ở mức 100Mbps
  • B. Tốc độ trung bình luôn đạt 100Mbps
  • C. Tốc độ tối thiểu là 100Mbps
  • D. Tốc độ có thể thay đổi và tối đa có thể đạt 100Mbps

Câu 20: So sánh mạng di động 4G và 5G về mặt ứng dụng. 5G mở ra tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất cho loại ứng dụng nào?

  • A. Gọi điện thoại và nhắn tin
  • B. Các ứng dụng yêu cầu độ trễ cực thấp như xe tự lái và phẫu thuật từ xa
  • C. Xem video trực tuyến và tải file lớn
  • D. Truy cập mạng xã hội và duyệt web

Câu 21: Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, hiện tượng "fade" (suy hao tín hiệu) có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Tăng cường độ tín hiệu
  • B. Giảm độ trễ truyền dẫn
  • C. Suy giảm chất lượng tín hiệu và mất kết nối
  • D. Thay đổi tần số tín hiệu

Câu 22: Để đảm bảo tính bảo mật trong truyền thông dữ liệu qua mạng internet, giao thức nào sau đây thường được sử dụng để mã hóa dữ liệu?

  • A. TCP
  • B. IP
  • C. HTTP
  • D. HTTPS

Câu 23: Phân tích xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai gần. Yếu tố nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất?

  • A. Sự phát triển của mạng 5G và các công nghệ di động thế hệ mới
  • B. Sự suy giảm vai trò của mạng cáp quang
  • C. Sự trở lại của điện thoại cố định truyền thống
  • D. Sự giảm bớt nhu cầu về băng thông

Câu 24: Trong quản lý mạng viễn thông, thuật ngữ "SLA" (Service Level Agreement) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Thiết bị định tuyến cao cấp
  • B. Thỏa thuận mức độ dịch vụ giữa nhà cung cấp và khách hàng
  • C. Giao thức lớp liên kết dữ liệu
  • D. Mô hình kiến trúc mạng

Câu 25: Xét một hệ thống truyền thông sử dụng điều chế biên độ (AM). Nhược điểm chính của điều chế AM so với điều chế tần số (FM) là gì?

  • A. Yêu cầu băng thông lớn hơn
  • B. Phức tạp trong thiết kế mạch thu phát
  • C. Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu biên độ
  • D. Khó triển khai trên khoảng cách xa

Câu 26: Trong mạng GSM, "SIM card" (Subscriber Identity Module) chứa thông tin quan trọng nào để xác thực người dùng?

  • A. Thông tin nhận dạng thuê bao và khóa mã hóa
  • B. Danh bạ điện thoại và tin nhắn
  • C. Ứng dụng và dữ liệu cá nhân
  • D. Cấu hình mạng và cài đặt dịch vụ

Câu 27: Công nghệ truyền hình số mặt đất DVB-T2 có ưu điểm gì so với DVB-T về hiệu quả sử dụng băng tần và chất lượng hình ảnh?

  • A. Hiệu quả sử dụng băng tần kém hơn và chất lượng hình ảnh tương đương
  • B. Hiệu quả sử dụng băng tần tốt hơn và chất lượng hình ảnh cao hơn
  • C. Hiệu quả sử dụng băng tần tương đương và chất lượng hình ảnh cao hơn
  • D. Hiệu quả sử dụng băng tần tốt hơn và chất lượng hình ảnh tương đương

Câu 28: Hãy xác định nguyên nhân chính gây ra độ trễ (latency) trong mạng viễn thông?

  • A. Tốc độ xử lý của thiết bị đầu cuối
  • B. Băng thông kênh truyền quá rộng
  • C. Sử dụng giao thức truyền thông đơn giản
  • D. Thời gian truyền dẫn tín hiệu qua môi trường và xử lý tại các nút mạng

Câu 29: Trong kiến trúc mạng, "firewall" (tường lửa) có chức năng chính gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS)
  • C. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép và tấn công mạng
  • D. Định tuyến gói tin

Câu 30: Dịch vụ "điện toán đám mây" (cloud computing) có liên quan mật thiết đến sự phát triển của viễn thông như thế nào?

  • A. Viễn thông cung cấp hạ tầng mạng để truy cập và sử dụng dịch vụ đám mây
  • B. Điện toán đám mây thay thế hoàn toàn hạ tầng viễn thông truyền thống
  • C. Viễn thông và điện toán đám mây là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập
  • D. Điện toán đám mây chỉ sử dụng mạng nội bộ, không cần đến viễn thông

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không phải** là một yếu tố cơ bản trong mô hình hệ thống viễn thông tổng quát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Phân loại nào sau đây mô tả **đúng nhất** các phương thức truyền dẫn dữ liệu dựa trên hướng truyền thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Trong các kỹ thuật điều chế tín hiệu số, kỹ thuật nào sau đây **thay đổi pha** của sóng mang để biểu diễn bit dữ liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Xét tình huống hai thiết bị cần trao đổi dữ liệu **đồng thời theo cả hai hướng**. Phương thức truyền dẫn nào sau đây là **phù hợp nhất**?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Mục tiêu chính của việc **ghép kênh** (multiplexing) trong viễn thông là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong các loại mạng sau, mạng nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi **một tòa nhà hoặc văn phòng**?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) trong mô hình TCP/IP thuộc tầng nào và đảm bảo chức năng chính gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Công nghệ chuyển mạch gói (packet switching) có ưu điểm nổi bật nào so với chuyển mạch kênh (circuit switching) trong mạng viễn thông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ 'băng tần' (frequency band) dùng để chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Chức năng chính của bộ lọc (filter) trong hệ thống viễn thông là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép truyền thoại qua mạng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Yếu tố nào sau đây **không** thuộc các chỉ tiêu đánh giá Chất lượng Dịch vụ (QoS) trong mạng viễn thông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Tổ chức quốc tế nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuẩn hóa các tiêu chuẩn viễn thông trên toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong kiến trúc mạng di động 4G LTE, 'eNodeB' là thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Mục đích của việc mã hóa kênh (channel coding) trong hệ thống truyền thông số là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Công nghệ 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G về mặt tốc độ truyền dữ liệu và độ trễ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ IoT (Internet of Things) trong lĩnh vực viễn thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong hệ thống cáp quang, tín hiệu được truyền dẫn dưới dạng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Phân tích đoạn thông tin sau: Một công ty viễn thông cung cấp dịch vụ internet với cam kết tốc độ 'lên đến 100Mbps'. Điều này có nghĩa là gì về tốc độ thực tế mà người dùng có thể trải nghiệm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: So sánh mạng di động 4G và 5G về mặt ứng dụng. 5G mở ra tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất cho loại ứng dụng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, hiện tượng 'fade' (suy hao tín hiệu) có thể gây ra vấn đề gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Để đảm bảo tính bảo mật trong truyền thông dữ liệu qua mạng internet, giao thức nào sau đây thường được sử dụng để mã hóa dữ liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Phân tích xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai gần. Yếu tố nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong quản lý mạng viễn thông, thuật ngữ 'SLA' (Service Level Agreement) dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Xét một hệ thống truyền thông sử dụng điều chế biên độ (AM). Nhược điểm chính của điều chế AM so với điều chế tần số (FM) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Trong mạng GSM, 'SIM card' (Subscriber Identity Module) chứa thông tin quan trọng nào để xác thực người dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Công nghệ truyền hình số mặt đất DVB-T2 có ưu điểm gì so với DVB-T về hiệu quả sử dụng băng tần và chất lượng hình ảnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Hãy xác định nguyên nhân chính gây ra độ trễ (latency) trong mạng viễn thông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Trong kiến trúc mạng, 'firewall' (tường lửa) có chức năng chính gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Dịch vụ 'điện toán đám mây' (cloud computing) có liên quan mật thiết đến sự phát triển của viễn thông như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 13

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, quá trình điều chế tín hiệu đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Biến đổi tín hiệu thông tin để truyền tải hiệu quả trên kênh truyền dẫn.
  • B. Mã hóa tín hiệu để bảo mật thông tin.
  • C. Tăng cường công suất tín hiệu để truyền xa hơn.
  • D. Lọc bỏ nhiễu và tạp âm khỏi tín hiệu.

Câu 2: Phương thức truyền dẫn song công (Full-duplex) cho phép thực hiện điều gì?

  • A. Truyền dữ liệu một chiều từ điểm A đến điểm B.
  • B. Truyền dữ liệu hai chiều nhưng không đồng thời.
  • C. Truyền và nhận dữ liệu đồng thời trên cùng một kênh truyền.
  • D. Chỉ truyền tín hiệu thoại, không truyền dữ liệu.

Câu 3: Tổ chức nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tiêu chuẩn hóa quốc tế về viễn thông?

  • A. IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử)
  • B. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế)
  • C. ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế)
  • D. ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ)

Câu 4: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) chủ yếu được thiết kế ban đầu cho dịch vụ nào?

  • A. Truyền hình cáp
  • B. Internet băng rộng
  • C. Truyền dữ liệu tốc độ cao
  • D. Thoại (điện thoại cố định)

Câu 5: Trong các loại hình mạng di động, công nghệ 5G nổi bật hơn so với 4G về yếu tố nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu và độ trễ thấp.
  • B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn ở vùng nông thôn.
  • C. Giá thành thiết bị đầu cuối rẻ hơn.
  • D. Khả năng bảo mật thông tin tốt hơn.

Câu 6: Kỹ thuật ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chia sẻ đường truyền theo thời gian.
  • B. Phân chia băng tần thành các kênh tần số khác nhau.
  • C. Mã hóa tín hiệu bằng các mã khác nhau.
  • D. Sử dụng các bước sóng ánh sáng khác nhau để truyền tín hiệu.

Câu 7: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) sử dụng giao thức nào để truyền tải thoại?

  • A. Giao thức PSTN
  • B. Giao thức GSM
  • C. Giao thức IP (Internet Protocol)
  • D. Giao thức SMS

Câu 8: Trong truyền dẫn quang, loại sợi quang nào cho phép truyền dẫn xa hơn với suy hao tín hiệu thấp hơn?

  • A. Sợi quang đa mode
  • B. Sợi quang đơn mode
  • C. Sợi quang nhựa
  • D. Sợi quang thủy tinh hữu cơ

Câu 9: Chức năng chính của bộ lọc (filter) trong hệ thống viễn thông là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu
  • B. Điều chế tín hiệu
  • C. Giải điều chế tín hiệu
  • D. Loại bỏ hoặc suy giảm các thành phần tần số không mong muốn.

Câu 10: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình truyền thông tin cơ bản: 1. Mã hóa nguồn, 2. Giải mã kênh, 3. Điều chế, 4. Giải điều chế, 5. Mã hóa kênh, 6. Giải mã nguồn.

  • A. 1-5-3-4-2-6
  • B. 5-1-3-4-6-2
  • C. 1-5-3-4-2-6
  • D. 3-5-1-6-2-4

Câu 11: Mạng ISDN (Integrated Services Digital Network) khác biệt so với PSTN truyền thống ở điểm nào?

  • A. Truyền dẫn tín hiệu số thay vì tín hiệu tương tự.
  • B. Chỉ hỗ trợ dịch vụ thoại chất lượng cao.
  • C. Sử dụng cáp quang thay vì cáp đồng.
  • D. Hoạt động dựa trên công nghệ vệ tinh.

Câu 12: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ "cell" (tế bào) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Thiết bị di động cá nhân của người dùng.
  • B. Vùng phủ sóng của một trạm gốc.
  • C. Trung tâm điều khiển mạng di động.
  • D. Kênh truyền dẫn vô tuyến.

Câu 13: Mục tiêu chính của việc mã hóa kênh (channel coding) trong truyền thông số là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Nén dữ liệu để tiết kiệm băng thông.
  • C. Phát hiện và sửa lỗi do nhiễu kênh truyền.
  • D. Bảo mật thông tin truyền đi.

Câu 14: Băng thông (bandwidth) trong viễn thông được định nghĩa là gì?

  • A. Độ dài của sóng mang tín hiệu.
  • B. Công suất tín hiệu tối đa có thể truyền.
  • C. Khoảng thời gian truyền một bit dữ liệu.
  • D. Khoảng tần số mà kênh truyền có thể truyền tải.

Câu 15: Trong kiến trúc mạng TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối?

  • A. Tầng Vận tải (Transport Layer)
  • B. Tầng Mạng (Network Layer)
  • C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 16: Hãy phân tích ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin vệ tinh trong viễn thông?

  • A. Chi phí triển khai và bảo trì thấp.
  • B. Khả năng phủ sóng rộng lớn, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu cực cao, vượt trội cáp quang.
  • D. Độ trễ truyền tín hiệu rất thấp.

Câu 17: Trong kỹ thuật điều chế biên độ (AM), thông tin được mã hóa vào thành phần nào của sóng mang?

  • A. Tần số của sóng mang
  • B. Pha của sóng mang
  • C. Biên độ của sóng mang
  • D. Tốc độ lan truyền của sóng mang

Câu 18: Vì sao cáp quang được ưa chuộng hơn cáp đồng trong các hệ thống viễn thông hiện đại, đặc biệt là đường trục?

  • A. Giá thành rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn.
  • B. Khả năng truyền tải điện năng tốt hơn.
  • C. Chịu được môi trường khắc nghiệt tốt hơn.
  • D. Băng thông lớn hơn, suy hao tín hiệu thấp hơn và chống nhiễu tốt hơn.

Câu 19: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong WiFi và 4G/5G giúp cải thiện điều gì?

  • A. Phạm vi phủ sóng và độ ổn định kết nối.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu và dung lượng hệ thống.
  • C. Bảo mật và độ tin cậy của kết nối.
  • D. Tiết kiệm năng lượng cho thiết bị di động.

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ (QoS), độ trễ (latency) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Tỷ lệ lỗi bit (BER).
  • B. Băng thông khả dụng.
  • C. Thời gian truyền tín hiệu từ điểm đầu đến điểm cuối.
  • D. Mức độ ưu tiên của dịch vụ.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mạng chuyển mạch kênh (circuit switching) và mạng chuyển mạch gói (packet switching).

  • A. Chuyển mạch kênh thiết lập đường truyền riêng, chuyển mạch gói chia dữ liệu thành gói.
  • B. Chuyển mạch kênh nhanh hơn, chuyển mạch gói linh hoạt hơn.
  • C. Chuyển mạch kênh dùng cho thoại, chuyển mạch gói dùng cho dữ liệu.
  • D. Chuyển mạch kênh tốn kém hơn, chuyển mạch gói hiệu quả hơn về tài nguyên.

Câu 22: Trong hệ thống truyền hình số, chuẩn DVB-T2 cải tiến so với DVB-T ở điểm nào quan trọng nhất?

  • A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
  • B. Hiệu quả sử dụng phổ tần cao hơn.
  • C. Chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn.
  • D. Khả năng chống nhiễu tốt hơn.

Câu 23: Hãy cho biết ứng dụng chính của công nghệ NFC (Near Field Communication) trong viễn thông?

  • A. Truyền dữ liệu tốc độ cao qua khoảng cách xa.
  • B. Kết nối Internet không dây tốc độ cao.
  • C. Giao tiếp tầm ngắn, thanh toán di động và thẻ từ.
  • D. Định vị và theo dõi vị trí trong nhà.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin trong truyền thông không dây?

  • A. Tăng cường công suất phát tín hiệu.
  • B. Sử dụng anten định hướng.
  • C. Giảm băng thông truyền dẫn.
  • D. Mã hóa dữ liệu truyền tải.

Câu 25: Trong hệ thống radar, nguyên lý Doppler được ứng dụng để làm gì?

  • A. Xác định vận tốc của đối tượng.
  • B. Tăng cường độ phân giải hình ảnh radar.
  • C. Giảm nhiễu và tạp âm trong tín hiệu radar.
  • D. Đo khoảng cách đến đối tượng.

Câu 26: Giả sử bạn cần thiết kế một mạng viễn thông cho vùng núi hẻo lánh, phương án truyền dẫn nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Cáp quang biển
  • B. Cáp đồng trục
  • C. Vệ tinh viễn thông
  • D. WiFi Mesh

Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của phổ tần số vô tuyến trong phát triển viễn thông hiện đại.

  • A. Không quan trọng, vì công nghệ đã có thể tạo ra tần số vô hạn.
  • B. Rất quan trọng, là tài nguyên hữu hạn cần quản lý hiệu quả để phát triển viễn thông.
  • C. Chỉ quan trọng với truyền hình, không liên quan đến di động và Internet.
  • D. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu phát triển, sau đó có thể tái sử dụng vô hạn.

Câu 28: Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), mạng viễn thông cần đáp ứng yêu cầu nào đặc biệt?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cực cao cho từng thiết bị.
  • B. Băng thông rộng cho truyền video chất lượng cao.
  • C. Phạm vi phủ sóng cực rộng cho vài thiết bị.
  • D. Khả năng kết nối số lượng lớn thiết bị, độ trễ thấp và tiết kiệm năng lượng.

Câu 29: So sánh ưu và nhược điểm của mạng vô tuyến ad-hoc so với mạng cơ sở hạ tầng (infrastructure-based).

  • A. Ad-hoc linh hoạt, dễ triển khai nhưng kém ổn định và bảo mật; mạng cơ sở hạ tầng ổn định, bảo mật hơn nhưng kém linh hoạt.
  • B. Ad-hoc tốc độ cao hơn, mạng cơ sở hạ tầng chậm hơn.
  • C. Ad-hoc chi phí cao hơn, mạng cơ sở hạ tầng rẻ hơn.
  • D. Ad-hoc dễ quản lý hơn, mạng cơ sở hạ tầng phức tạp hơn.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ viễn thông nào được kỳ vọng sẽ đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa "thành phố thông minh"?

  • A. Bluetooth
  • B. 5G và các thế hệ tiếp theo
  • C. WiFi 6
  • D. 3G

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, quá trình điều chế tín hiệu đóng vai trò chính yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Phương thức truyền dẫn song công (Full-duplex) cho phép thực hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Tổ chức nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tiêu chuẩn hóa quốc tế về viễn thông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) chủ yếu được thiết kế ban đầu cho dịch vụ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong các loại hình mạng di động, công nghệ 5G nổi bật hơn so với 4G về yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Kỹ thuật ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) sử dụng giao thức nào để truyền tải thoại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Trong truyền dẫn quang, loại sợi quang nào cho phép truyền dẫn xa hơn với suy hao tín hiệu thấp hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Chức năng chính của bộ lọc (filter) trong hệ thống viễn thông là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình truyền thông tin cơ bản: 1. Mã hóa nguồn, 2. Giải mã kênh, 3. Điều chế, 4. Giải điều chế, 5. Mã hóa kênh, 6. Giải mã nguồn.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Mạng ISDN (Integrated Services Digital Network) khác biệt so với PSTN truyền thống ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ 'cell' (tế bào) dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Mục tiêu chính của việc mã hóa kênh (channel coding) trong truyền thông số là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Băng thông (bandwidth) trong viễn thông được định nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong kiến trúc mạng TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Hãy phân tích ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin vệ tinh trong viễn thông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong kỹ thuật điều chế biên độ (AM), thông tin được mã hóa vào thành phần nào của sóng mang?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Vì sao cáp quang được ưa chuộng hơn cáp đồng trong các hệ thống viễn thông hiện đại, đặc biệt là đường trục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong WiFi và 4G/5G giúp cải thiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ (QoS), độ trễ (latency) đề cập đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mạng chuyển mạch kênh (circuit switching) và mạng chuyển mạch gói (packet switching).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong hệ thống truyền hình số, chuẩn DVB-T2 cải tiến so với DVB-T ở điểm nào quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Hãy cho biết ứng dụng chính của công nghệ NFC (Near Field Communication) trong viễn thông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin trong truyền thông không dây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong hệ thống radar, nguyên lý Doppler được ứng dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Giả sử bạn cần thiết kế một mạng viễn thông cho vùng núi hẻo lánh, phương án truyền dẫn nào sẽ phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của phổ tần số vô tuyến trong phát triển viễn thông hiện đại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), mạng viễn thông cần đáp ứng yêu cầu nào đặc biệt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: So sánh ưu và nhược điểm của mạng vô tuyến ad-hoc so với mạng cơ sở hạ tầng (infrastructure-based).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ viễn thông nào được kỳ vọng sẽ đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa 'thành phố thông minh'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 14

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Viễn thông, theo định nghĩa rộng nhất, bao gồm những hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ truyền tải âm thanh giữa hai điểm cố định.
  • B. Chỉ truyền tải dữ liệu văn bản qua mạng máy tính.
  • C. Chỉ truyền hình ảnh và video qua sóng vô tuyến.
  • D. Truyền tải âm thanh, hình ảnh, dữ liệu và các loại thông tin khác bằng điện, điện từ hoặc quang học.

Câu 2: Trong lịch sử phát triển viễn thông, pha nào sau đây đánh dấu sự chuyển đổi từ công nghệ tương tự sang công nghệ số?

  • A. Pha cơ khí (Mechanical Phase)
  • B. Pha điện cơ (Electromechanical Phase)
  • C. Pha điện tử (Electronic Phase)
  • D. Pha quang (Optical Phase)

Câu 3: Xét về bản chất vật lý, tín hiệu tương tự và tín hiệu số khác nhau cơ bản ở đặc điểm nào?

  • A. Tín hiệu tương tự có giá trị biên độ biến thiên liên tục, trong khi tín hiệu số có giá trị biên độ rời rạc.
  • B. Tín hiệu tương tự sử dụng sóng sin, còn tín hiệu số sử dụng sóng vuông.
  • C. Tín hiệu tương tự truyền đi xa hơn tín hiệu số.
  • D. Tín hiệu số dễ bị nhiễu hơn tín hiệu tương tự.

Câu 4: Mục đích chính của quá trình "mã hóa nguồn" (source coding) trong hệ thống viễn thông là gì?

  • A. Để bảo vệ tín hiệu khỏi bị can thiệp.
  • B. Để giảm thiểu độ dư thừa và tăng hiệu quả sử dụng băng thông truyền dẫn.
  • C. Để chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.
  • D. Để tăng cường công suất tín hiệu truyền đi.

Câu 5: Tổ chức nào sau đây là cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc tế hàng đầu trong lĩnh vực viễn thông, chịu trách nhiệm ban hành các khuyến nghị và tiêu chuẩn trên toàn cầu?

  • A. ANSI (American National Standards Institute)
  • B. ETSI (European Telecommunications Standards Institute)
  • C. ITU (International Telecommunication Union)
  • D. IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers)

Câu 6: Băng tần thoại truyền thống trong hệ thống điện thoại PSTN (Public Switched Telephone Network) thường giới hạn trong khoảng nào?

  • A. 20Hz - 20kHz (băng tần âm thanh đầy đủ)
  • B. 300Hz - 3.4kHz (băng tần thoại hẹp)
  • C. 20kHz - 100kHz (băng tần FM radio)
  • D. 2.4GHz - 5GHz (băng tần Wi-Fi)

Câu 7: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là mạng chuyển mạch gì?

  • A. Mạng chuyển mạch kênh (circuit-switched network)
  • B. Mạng chuyển mạch gói (packet-switched network)
  • C. Mạng quảng bá (broadcast network)
  • D. Mạng cục bộ (local area network)

Câu 8: Phương thức truyền thông "song công" (duplex) cho phép các thiết bị giao tiếp như thế nào?

  • A. Chỉ truyền thông tin theo một chiều duy nhất.
  • B. Truyền thông tin theo hai chiều nhưng không đồng thời.
  • C. Truyền thông tin theo hai chiều, luân phiên nhau.
  • D. Truyền và nhận thông tin đồng thời theo cả hai chiều.

Câu 9: Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu (ETSI) chủ yếu tập trung vào việc xây dựng tiêu chuẩn cho khu vực nào?

  • A. Toàn cầu
  • B. Châu Âu
  • C. Bắc Mỹ
  • D. Châu Á

Câu 10: Dịch vụ viễn thông "cơ bản" được định nghĩa là gì?

  • A. Dịch vụ truyền dẫn thông tin gốc của người dùng, không thay đổi nội dung hoặc hình thức thông tin.
  • B. Dịch vụ làm tăng thêm giá trị hoặc tiện ích cho thông tin gốc.
  • C. Dịch vụ chỉ cung cấp kết nối internet.
  • D. Dịch vụ miễn phí cho người sử dụng.

Câu 11: Dịch vụ "giá trị gia tăng" trong viễn thông khác biệt với dịch vụ cơ bản ở điểm nào?

  • A. Có giá cước thấp hơn dịch vụ cơ bản.
  • B. Cung cấp thêm các chức năng, tiện ích hoặc nội dung bổ sung cho thông tin gốc.
  • C. Chỉ dành cho khách hàng doanh nghiệp.
  • D. Được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ khác nhau.

Câu 12: Dịch vụ "đa phương tiện" (multimedia) trong viễn thông là dịch vụ truyền tải loại thông tin nào?

  • A. Chỉ âm thanh và văn bản.
  • B. Chỉ hình ảnh và video.
  • C. Chỉ dữ liệu và văn bản.
  • D. Ít nhất hai loại hình thông tin trở lên như âm thanh, hình ảnh, video, dữ liệu, văn bản.

Câu 13: VoIP (Voice over Internet Protocol) khác biệt cơ bản so với thoại truyền thống PSTN ở phương diện nào?

  • A. Chất lượng thoại của VoIP luôn tốt hơn PSTN.
  • B. PSTN sử dụng giao thức internet, còn VoIP thì không.
  • C. VoIP sử dụng mạng IP (Internet Protocol) để truyền tải thoại, còn PSTN sử dụng mạng chuyển mạch kênh riêng.
  • D. VoIP không thể truyền tải được video, PSTN thì có thể.

Câu 14: QoS (Quality of Service) trong viễn thông đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Chất lượng trải nghiệm dịch vụ mà người dùng nhận được.
  • B. Giá thành của dịch vụ viễn thông.
  • C. Số lượng người dùng có thể sử dụng dịch vụ.
  • D. Tốc độ triển khai dịch vụ mới.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tham số chính đánh giá chất lượng dịch vụ (QoS) trong mạng viễn thông?

  • A. Độ trễ (Latency)
  • B. Mất gói tin (Packet Loss)
  • C. Jitter (biến động trễ)
  • D. Giá cước dịch vụ (Service cost)

Câu 16: Công nghệ 5G mang lại cải tiến đáng kể nào so với 4G về mặt lý thuyết?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn nhiều.
  • C. Giảm tiêu thụ năng lượng của thiết bị.
  • D. Phủ sóng rộng hơn.

Câu 17: Vệ tinh viễn thông thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây trong mạng lưới viễn thông toàn cầu?

  • A. Kết nối các tòa nhà văn phòng trong thành phố.
  • B. Cung cấp kết nối internet tốc độ cao cho khu vực đô thị.
  • C. Phủ sóng viễn thông cho vùng sâu vùng xa, biển đảo hoặc khu vực có địa hình khó khăn.
  • D. Thay thế cáp quang biển.

Câu 18: Ưu điểm nổi bật của cáp quang so với cáp đồng trong truyền dẫn tín hiệu viễn thông là gì?

  • A. Băng thông rộng hơn và tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
  • B. Giá thành rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn.
  • C. Khả năng chống nhiễu điện từ kém hơn.
  • D. Kích thước nhỏ gọn hơn.

Câu 19: Wi-Fi và Bluetooth là các chuẩn giao tiếp không dây thuộc loại mạng nào?

  • A. Mạng diện rộng (WAN)
  • B. Mạng cục bộ không dây (WLAN/WPAN)
  • C. Mạng đô thị (MAN)
  • D. Mạng cá nhân (PAN) có dây

Câu 20: Mạng hình "mắt lưới" (mesh network) có ưu điểm gì so với mạng hình "sao" (star network) trong một số ứng dụng?

  • A. Dễ dàng quản lý và cấu hình hơn.
  • B. Chi phí triển khai thấp hơn.
  • C. Độ tin cậy cao hơn do có nhiều đường dẫn dự phòng, ít bị ảnh hưởng bởi sự cố đơn lẻ.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.

Câu 21: Tại sao bảo mật mạng (cybersecurity) lại trở nên ngày càng quan trọng trong lĩnh vực viễn thông hiện đại?

  • A. Do giá cước dịch vụ viễn thông ngày càng tăng.
  • B. Do số lượng người dùng viễn thông ngày càng giảm.
  • C. Do công nghệ viễn thông ngày càng trở nên đơn giản.
  • D. Do sự gia tăng các mối đe dọa tấn công mạng, đánh cắp dữ liệu và gián đoạn dịch vụ, ảnh hưởng đến hạ tầng quan trọng và thông tin cá nhân.

Câu 22: Quản lý phổ tần (spectrum management) là hoạt động cần thiết trong viễn thông để đảm bảo điều gì?

  • A. Giảm giá thành thiết bị viễn thông.
  • B. Sử dụng hiệu quả và tránh can nhiễu tần số giữa các hệ thống và dịch vụ viễn thông khác nhau.
  • C. Tăng cường công suất phát sóng của các trạm viễn thông.
  • D. Đơn giản hóa quy trình cấp phép dịch vụ viễn thông.

Câu 23: Thế hệ mạng di động 1G (1st Generation) đặc trưng bởi công nghệ truyền dẫn nào?

  • A. Tương tự (Analog)
  • B. Số (Digital)
  • C. Quang (Optical)
  • D. Vệ tinh (Satellite)

Câu 24: Điện toán đám mây (cloud computing) có tác động như thế nào đến ngành viễn thông?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào hạ tầng mạng viễn thông.
  • B. Làm cho dịch vụ viễn thông trở nên phức tạp hơn.
  • C. Cho phép cung cấp các dịch vụ viễn thông linh hoạt, khả năng mở rộng cao và giảm chi phí đầu tư hạ tầng.
  • D. Hạn chế khả năng sáng tạo dịch vụ mới trong viễn thông.

Câu 25: Internet of Things (IoT) và viễn thông hội tụ với nhau như thế nào?

  • A. IoT thay thế hoàn toàn mạng viễn thông truyền thống.
  • B. Viễn thông không đóng vai trò gì trong hệ sinh thái IoT.
  • C. IoT chỉ sử dụng kết nối Wi-Fi, không liên quan đến viễn thông.
  • D. Mạng viễn thông cung cấp hạ tầng kết nối, truyền dẫn dữ liệu và quản lý cho các thiết bị IoT, tạo ra các ứng dụng và dịch vụ thông minh.

Câu 26: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến (routing) dữ liệu giữa các mạng?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Mạng (Network Layer)
  • D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

Câu 27: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI và đảm bảo điều gì cho việc truyền dữ liệu?

  • A. Tầng Vật lý, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cao.
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu, đảm bảo kiểm soát lỗi đường truyền.
  • C. Tầng Mạng, đảm bảo định tuyến dữ liệu tối ưu.
  • D. Tầng Giao vận, đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi.

Câu 28: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 16 bits
  • B. 32 bits
  • C. 64 bits
  • D. 128 bits

Câu 29: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong viễn thông không dây dùng để làm gì?

  • A. Giảm nhiễu điện từ.
  • B. Tăng cường bảo mật kết nối.
  • C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và hiệu quả sử dụng phổ tần bằng cách sử dụng nhiều anten tại cả bộ phát và bộ thu.
  • D. Mở rộng vùng phủ sóng.

Câu 30: Xu hướng "SDN" (Software-Defined Networking) trong viễn thông mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng tính linh hoạt, khả năng lập trình và quản lý tập trung mạng viễn thông thông qua phần mềm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư phần cứng mạng.
  • C. Tăng cường độ ổn định của kết nối vật lý.
  • D. Giảm tiêu thụ điện năng của thiết bị mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Viễn thông, theo định nghĩa rộng nhất, bao gồm những hoạt động nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Trong lịch sử phát triển viễn thông, pha nào sau đây đánh dấu sự chuyển đổi từ công nghệ tương tự sang công nghệ số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Xét về bản chất vật lý, tín hiệu tương tự và tín hiệu số khác nhau cơ bản ở đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Mục đích chính của quá trình 'mã hóa nguồn' (source coding) trong hệ thống viễn thông là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Tổ chức nào sau đây là cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc tế hàng đầu trong lĩnh vực viễn thông, chịu trách nhiệm ban hành các khuyến nghị và tiêu chuẩn trên toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Băng tần thoại truyền thống trong hệ thống điện thoại PSTN (Public Switched Telephone Network) thường giới hạn trong khoảng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Mạng PSTN (Public Switched Telephone Network) là mạng chuyển mạch gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Phương thức truyền thông 'song công' (duplex) cho phép các thiết bị giao tiếp như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu (ETSI) chủ yếu tập trung vào việc xây dựng tiêu chuẩn cho khu vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Dịch vụ viễn thông 'cơ bản' được định nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Dịch vụ 'giá trị gia tăng' trong viễn thông khác biệt với dịch vụ cơ bản ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Dịch vụ 'đa phương tiện' (multimedia) trong viễn thông là dịch vụ truyền tải loại thông tin nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: VoIP (Voice over Internet Protocol) khác biệt cơ bản so với thoại truyền thống PSTN ở phương diện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: QoS (Quality of Service) trong viễn thông đề cập đến khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tham số chính đánh giá chất lượng dịch vụ (QoS) trong mạng viễn thông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Công nghệ 5G mang lại cải tiến đáng kể nào so với 4G về mặt lý thuyết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Vệ tinh viễn thông thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây trong mạng lưới viễn thông toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Ưu điểm nổi bật của cáp quang so với cáp đồng trong truyền dẫn tín hiệu viễn thông là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Wi-Fi và Bluetooth là các chuẩn giao tiếp không dây thuộc loại mạng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Mạng hình 'mắt lưới' (mesh network) có ưu điểm gì so với mạng hình 'sao' (star network) trong một số ứng dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Tại sao bảo mật mạng (cybersecurity) lại trở nên ngày càng quan trọng trong lĩnh vực viễn thông hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Quản lý phổ tần (spectrum management) là hoạt động cần thiết trong viễn thông để đảm bảo điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Thế hệ mạng di động 1G (1st Generation) đặc trưng bởi công nghệ truyền dẫn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Điện toán đám mây (cloud computing) có tác động như thế nào đến ngành viễn thông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Internet of Things (IoT) và viễn thông hội tụ với nhau như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến (routing) dữ liệu giữa các mạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI và đảm bảo điều gì cho việc truyền dữ liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong viễn thông không dây dùng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Xu hướng 'SDN' (Software-Defined Networking) trong viễn thông mang lại lợi ích chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 15

Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của viễn thông là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ giải trí đa phương tiện.
  • B. Phát triển công nghệ phần cứng mạng.
  • C. Truyền tải thông tin giữa các điểm ở xa nhau.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng truyền dẫn quang.

Câu 2: Yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của viễn thông qua các giai đoạn lịch sử?

  • A. Sự phát triển của vật liệu bán dẫn.
  • B. Nhu cầu trao đổi thông tin ngày càng tăng của xã hội.
  • C. Các chính sách hỗ trợ từ chính phủ các nước.
  • D. Cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 3: Trong tình huống nào, tín hiệu số thường được ưu tiên sử dụng hơn tín hiệu tương tự trong viễn thông hiện đại?

  • A. Khi cần truyền thông tin đi xa với độ suy hao và nhiễu thấp.
  • B. Khi muốn truyền tải âm thanh chất lượng cao như nhạc sống.
  • C. Khi hệ thống truyền dẫn chỉ hỗ trợ băng thông hẹp.
  • D. Khi cần thiết kế mạch điện đơn giản và tiết kiệm năng lượng.

Câu 4: Đặc điểm chính của mạng chuyển mạch kênh (circuit-switched network) so với mạng chuyển mạch gói (packet-switched network) là gì?

  • A. Mạng chuyển mạch kênh linh hoạt hơn trong việc chia sẻ tài nguyên.
  • B. Mạng chuyển mạch gói đảm bảo băng thông cố định cho mỗi kết nối.
  • C. Mạng chuyển mạch kênh hiệu quả hơn cho truyền dữ liệu không liên tục.
  • D. Mạng chuyển mạch kênh thiết lập đường truyền vật lý trước khi truyền dữ liệu.

Câu 5: Mã hóa nguồn (source coding) trong hệ thống viễn thông có vai trò chính là gì?

  • A. Bảo vệ tín hiệu khỏi lỗi trong quá trình truyền dẫn.
  • B. Giảm thiểu lượng dữ liệu cần truyền đi bằng cách loại bỏ phần dư thừa.
  • C. Điều chế tín hiệu để phù hợp với kênh truyền.
  • D. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu phát.

Câu 6: Tổ chức nào sau đây là cơ quan tiêu chuẩn hóa viễn thông quốc tế, trực thuộc Liên Hợp Quốc?

  • A. ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ)
  • B. ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu)
  • C. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế)
  • D. IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử)

Câu 7: Băng thông thoại truyền thống (voiceband) thường được giới hạn trong khoảng tần số nào?

  • A. 20Hz - 20kHz (băng tần âm thanh đầy đủ)
  • B. 3kHz - 30kHz (băng tần trung tần)
  • C. 300kHz - 3MHz (băng tần sóng trung)
  • D. 300Hz - 3.4kHz (băng tần thoại hẹp)

Câu 8: Phương thức truyền dẫn nào cho phép truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai hướng trên cùng một kênh truyền?

  • A. Đơn công (Simplex)
  • B. Song công (Duplex)
  • C. Bán song công (Half-duplex)
  • D. Đa công (Multiplex)

Câu 9: Dịch vụ VoIP (Voice over IP) mang lại lợi ích chính nào so với dịch vụ thoại truyền thống PSTN?

  • A. Chi phí cuộc gọi thường thấp hơn, đặc biệt là các cuộc gọi quốc tế.
  • B. Chất lượng âm thanh luôn được đảm bảo tốt hơn PSTN.
  • C. Khả năng bảo mật thông tin thoại cao hơn.
  • D. Độ trễ truyền dẫn luôn thấp hơn so với PSTN.

Câu 10: Chất lượng dịch vụ (QoS) trong viễn thông bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Giá thành dịch vụ, tốc độ triển khai, độ phủ sóng.
  • B. Công nghệ truyền dẫn, thiết bị đầu cuối, giao diện người dùng.
  • C. Tính bảo mật, độ tin cậy, khả năng mở rộng.
  • D. Độ trễ, độ biến động trễ, tỷ lệ mất gói tin, băng thông.

Câu 11: Trong kiến trúc mạng OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer)
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 12: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chia sẻ đường truyền theo khe thời gian.
  • B. Phân chia băng tần thành các kênh con có tần số khác nhau.
  • C. Sử dụng các mã khác nhau để phân biệt các kênh.
  • D. Điều chế tín hiệu bằng các phương pháp khác nhau.

Câu 13: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ "cell" (tế bào) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Vùng phủ sóng của một trạm gốc (BTS).
  • B. Thiết bị di động của người dùng.
  • C. Kênh truyền dẫn vô tuyến.
  • D. Trung tâm chuyển mạch di động (MSC).

Câu 14: Loại hình dịch vụ viễn thông nào cho phép người dùng truy cập Internet băng rộng thông qua mạng cáp đồng trục?

  • A. Dịch vụ PSTN
  • B. Dịch vụ ISDN
  • C. Dịch vụ Cable Internet (DOCSIS)
  • D. Dịch vụ ADSL

Câu 15: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng.

  • A. Dịch vụ cơ bản miễn phí, dịch vụ giá trị gia tăng tính phí.
  • B. Dịch vụ cơ bản chỉ truyền tải thông tin, dịch vụ giá trị gia tăng xử lý và tăng cường thông tin.
  • C. Dịch vụ cơ bản dành cho cá nhân, dịch vụ giá trị gia tăng cho doanh nghiệp.
  • D. Dịch vụ cơ bản sử dụng hạ tầng cũ, dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng hạ tầng mới.

Câu 16: Trong mạng không dây, chuẩn Wi-Fi 802.11ac có ưu điểm nổi bật nào so với chuẩn 802.11n?

  • A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
  • B. Bảo mật tốt hơn.
  • C. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn đáng kể.

Câu 17: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì trong viễn thông?

  • A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
  • B. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi.
  • C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
  • D. Giảm nhiễu sóng điện từ trong môi trường đô thị.

Câu 18: Công nghệ truyền dẫn quang (fiber optic) được ưa chuộng trong các hệ thống viễn thông đường dài vì lý do chính nào?

  • A. Suy hao tín hiệu thấp và băng thông cực lớn.
  • B. Chi phí lắp đặt và bảo trì rẻ hơn cáp đồng.
  • C. Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt tốt hơn.
  • D. Dễ dàng triển khai và cấu hình hơn các công nghệ khác.

Câu 19: Trong quản lý mạng viễn thông, giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
  • B. Giám sát và điều khiển các thiết bị mạng từ xa.
  • C. Định tuyến gói tin trong mạng Internet.
  • D. Cấp phát địa chỉ IP cho thiết bị đầu cuối.

Câu 20: Công nghệ 5G có những ưu điểm vượt trội nào so với công nghệ 4G LTE?

  • A. Phủ sóng rộng hơn và vùng phủ sóng ổn định hơn.
  • B. Thiết bị đầu cuối rẻ hơn và dễ dàng sản xuất hơn.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
  • D. Tiêu thụ năng lượng ít hơn và tuổi thọ pin thiết bị dài hơn.

Câu 21: Khi thiết kế mạng viễn thông, yếu tố "khả năng mở rộng" (scalability) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng mạng hoạt động ổn định trong điều kiện tải cao.
  • B. Khả năng mạng tự động phục hồi khi có sự cố.
  • C. Khả năng mạng tương thích với nhiều loại thiết bị khác nhau.
  • D. Khả năng mạng dễ dàng mở rộng quy mô để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.

Câu 22: Trong hệ thống truyền hình số, chuẩn DVB-T2 có cải tiến chính nào so với DVB-T?

  • A. Chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn.
  • B. Hiệu quả sử dụng phổ tần số cao hơn, cho phép truyền nhiều kênh hơn.
  • C. Khả năng chống nhiễu tốt hơn trong môi trường đô thị.
  • D. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn.

Câu 23: Công nghệ IoT (Internet of Things) ứng dụng trong viễn thông có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tập trung vào truyền thông tin giữa người với người.
  • B. Chỉ sử dụng kết nối có dây để đảm bảo độ tin cậy.
  • C. Kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị vật lý thông qua mạng.
  • D. Yêu cầu băng thông rất lớn để truyền tải dữ liệu đa phương tiện.

Câu 24: Trong hệ thống định vị toàn cầu GPS, tín hiệu từ vệ tinh được sử dụng để xác định vị trí dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Đo thời gian tín hiệu truyền từ vệ tinh đến thiết bị thu.
  • B. Đo cường độ tín hiệu nhận được từ vệ tinh.
  • C. Phân tích tần số Doppler của tín hiệu vệ tinh.
  • D. Xác định góc phương vị và góc ngẩng của vệ tinh.

Câu 25: Trong bối cảnh an ninh mạng viễn thông, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) gây ra hậu quả gì?

  • A. Đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng.
  • B. Phá hoại cơ sở hạ tầng mạng vật lý.
  • C. Thay đổi trái phép cấu hình thiết bị mạng.
  • D. Làm gián đoạn dịch vụ do quá tải tài nguyên hệ thống.

Câu 26: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong truyền thông, kỹ thuật nào thường được sử dụng?

  • A. Mã hóa nguồn (Source coding)
  • B. Mã kiểm tra lỗi (Error detection codes)
  • C. Điều chế tín hiệu (Modulation)
  • D. Ghép kênh (Multiplexing)

Câu 27: Trong mạng di động, chức năng chuyển vùng (roaming) cho phép người dùng làm gì?

  • A. Truy cập Internet tốc độ cao hơn.
  • B. Gọi điện thoại quốc tế miễn phí.
  • C. Sử dụng dịch vụ di động khi ở ngoài vùng phủ sóng của nhà mạng gốc.
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.

Câu 28: Phân tích xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai gần, yếu tố nào sẽ có tác động lớn nhất?

  • A. Sự phổ biến của điện thoại cố định.
  • B. Sự suy giảm của dịch vụ truyền hình cáp.
  • C. Sự phát triển chậm lại của mạng di động.
  • D. Sự bùng nổ của dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 29: Để đo kiểm hiệu suất của mạng viễn thông, chỉ số "throughput" (thông lượng) thể hiện điều gì?

  • A. Lượng dữ liệu thực tế được truyền thành công trong một đơn vị thời gian.
  • B. Tổng băng thông tối đa của kênh truyền.
  • C. Thời gian trễ trung bình của gói tin trên mạng.
  • D. Tỷ lệ gói tin bị mất trong quá trình truyền dẫn.

Câu 30: Trong quản lý phổ tần số vô tuyến điện, cơ quan quản lý nhà nước có vai trò chính là gì?

  • A. Đầu tư xây dựng hạ tầng mạng viễn thông.
  • B. Quy hoạch, cấp phép và giám sát việc sử dụng phổ tần số.
  • C. Cung cấp dịch vụ viễn thông trực tiếp cho người dân.
  • D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ viễn thông mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Mục tiêu chính của viễn thông là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của viễn thông qua các giai đoạn lịch sử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Trong tình huống nào, tín hiệu số thường được ưu tiên sử dụng hơn tín hiệu tương tự trong viễn thông hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Đặc điểm chính của mạng chuyển mạch kênh (circuit-switched network) so với mạng chuyển mạch gói (packet-switched network) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Mã hóa nguồn (source coding) trong hệ thống viễn thông có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Tổ chức nào sau đây là cơ quan tiêu chuẩn hóa viễn thông quốc tế, trực thuộc Liên Hợp Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Băng thông thoại truyền thống (voiceband) thường được giới hạn trong khoảng tần số nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Phương thức truyền dẫn nào cho phép truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai hướng trên cùng một kênh truyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Dịch vụ VoIP (Voice over IP) mang lại lợi ích chính nào so với dịch vụ thoại truyền thống PSTN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Chất lượng dịch vụ (QoS) trong viễn thông bao gồm những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong kiến trúc mạng OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ 'cell' (tế bào) dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Loại hình dịch vụ viễn thông nào cho phép người dùng truy cập Internet băng rộng thông qua mạng cáp đồng trục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong mạng không dây, chuẩn Wi-Fi 802.11ac có ưu điểm nổi bật nào so với chuẩn 802.11n?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì trong viễn thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Công nghệ truyền dẫn quang (fiber optic) được ưa chuộng trong các hệ thống viễn thông đường dài vì lý do chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong quản lý mạng viễn thông, giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Công nghệ 5G có những ưu điểm vượt trội nào so với công nghệ 4G LTE?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Khi thiết kế mạng viễn thông, yếu tố 'khả năng mở rộng' (scalability) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong hệ thống truyền hình số, chuẩn DVB-T2 có cải tiến chính nào so với DVB-T?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Công nghệ IoT (Internet of Things) ứng dụng trong viễn thông có đặc điểm nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Trong hệ thống định vị toàn cầu GPS, tín hiệu từ vệ tinh được sử dụng để xác định vị trí dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Trong bối cảnh an ninh mạng viễn thông, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) gây ra hậu quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong truyền thông, kỹ thuật nào thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong mạng di động, chức năng chuyển vùng (roaming) cho phép người dùng làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Phân tích xu hướng phát triển của viễn thông trong tương lai gần, yếu tố nào sẽ có tác động lớn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Để đo kiểm hiệu suất của mạng viễn thông, chỉ số 'throughput' (thông lượng) thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Trong quản lý phổ tần số vô tuyến điện, cơ quan quản lý nhà nước có vai trò chính là gì?

Viết một bình luận