Trắc nghiệm Văn học Nhật Bản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ảnh hưởng sâu sắc nhất từ nền văn hóa nào đã định hình giai đoạn sơ khai của văn học Nhật Bản, đặc biệt là về chữ viết và thể loại văn học chính thống?
- A. Văn hóa Ấn Độ (Phật giáo)
- B. Văn hóa Trung Quốc (Chữ Hán, Nho giáo)
- C. Văn hóa Hàn Quốc
- D. Văn hóa bản địa Shinto
Câu 2: Chữ viết đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của văn học Nhật Bản. Ban đầu, người Nhật sử dụng chữ Hán. Hệ thống chữ viết nào sau đây được phát triển từ chữ Hán và trở thành công cụ chính cho các tác phẩm văn học thuần Nhật, đặc biệt là trong thời kỳ Heian?
- A. Romaji
- B. Kanji (Chữ Hán)
- C. Kana (Hiragana và Katakana)
- D. Man"yōgana
Câu 3: Tác phẩm nào được xem là tuyển tập thơ ca cổ nhất của Nhật Bản, phản ánh đời sống, tình cảm của nhiều tầng lớp xã hội từ Thiên hoàng đến người dân thường?
- A. Vạn Diệp Tập (Man"yōshū)
- B. Cổ Kim Hòa Ca Tập (Kokin Wakashū)
- C. Cổ Sự Ký (Kojiki)
- D. Chẩm Thảo Tử (Makura no Sōshi)
Câu 4: Thể thơ Waka (和歌) là một trong những trụ cột của thơ ca cổ điển Nhật Bản. Cấu trúc âm tiết phổ biến nhất của Waka là gì, thường được thấy trong Tanka (短歌)?
- A. 5-7-5
- B. 7-7-5
- C. 5-7-5-7-7
- D. 7-5-7-5-7-7
Câu 5: Thời kỳ Heian (794-1185) được coi là "Thời đại vàng" của văn học Nhật Bản, đặc biệt là văn xuôi. Tác phẩm nào sau đây, được viết bởi Murasaki Shikibu, được công nhận rộng rãi là tiểu thuyết hiện đại đầu tiên trên thế giới với cấu trúc phức tạp và tâm lý nhân vật sâu sắc?
- A. Truyện kể ông lão đốn tre (Taketori Monogatari)
- B. Chẩm Thảo Tử (Makura no Sōshi)
- C. Tuyển tập thơ Cổ Kim Hòa Ca Tập (Kokin Wakashū)
- D. Truyện Genji (Genji Monogatari)
Câu 6: Phân tích đặc điểm nổi bật của tác phẩm "Chẩm Thảo Tử" (Makura no Sōshi) của Sei Shōnagon. Tác phẩm này thuộc thể loại gì và có phong cách như thế nào?
- A. Tùy bút (Zuihitsu), ghi chép tản mạn về cuộc sống cung đình, cảm xúc cá nhân.
- B. Tiểu thuyết lịch sử, kể về các sự kiện quan trọng trong triều đình.
- C. Tuyển tập thơ Waka, tập hợp các bài thơ tình yêu và thiên nhiên.
- D. Tập truyện cổ tích, bao gồm các câu chuyện dân gian và truyền thuyết.
Câu 7: Thời kỳ Kamakura và Muromachi (1185-1600) đánh dấu sự suy tàn của giới quý tộc và sự vươn lên của tầng lớp võ sĩ. Văn học thời kỳ này thường phản ánh chủ đề gì?
- A. Cuộc sống xa hoa, tình yêu lãng mạn trong cung đình.
- B. Chiến tranh, vô thường, lý tưởng võ sĩ đạo (Bushido).
- C. Đời sống đô thị sôi động, thương nhân và geisha.
- D. Thiên nhiên, phong cảnh đồng quê và tín ngưỡng dân gian.
Câu 8: Thể loại "Monogatari" (物語 - truyện kể) là đặc trưng của văn xuôi cổ điển Nhật Bản. Dựa trên sự phát triển của thể loại này qua các thời kỳ, hãy phân loại "Truyện Genji" (Genji Monogatari) và "Truyện kể Heike" (Heike Monogatari) vào các loại Monogatari phù hợp nhất.
- A. Genji Monogatari: Truyện chiến tranh; Heike Monogatari: Truyện hư cấu.
- B. Genji Monogatari: Truyện lịch sử; Heike Monogatari: Truyện hư cấu.
- C. Genji Monogatari: Truyện hư cấu; Heike Monogatari: Truyện chiến tranh.
- D. Genji Monogatari: Truyện dân gian; Heike Monogatari: Truyện lịch sử.
Câu 9: Trong văn học kịch Nhật Bản, Nō (能) là một loại hình sân khấu cổ điển, thường mang tính biểu tượng cao và dựa trên các câu chuyện lịch sử hoặc truyền thuyết. Phân tích một đặc điểm nổi bật của kịch Nō khác biệt với các loại hình kịch hiện đại phương Tây.
- A. Tập trung vào đối thoại nhanh, gay cấn giữa các nhân vật.
- B. Sử dụng bối cảnh sân khấu thực tế, chi tiết.
- C. Nhấn mạnh vào xung đột cá nhân và tâm lý phức tạp hàng ngày.
- D. Chú trọng tính biểu tượng, vũ đạo, âm nhạc, và việc sử dụng mặt nạ.
Câu 10: Thời kỳ Edo (1603-1868) chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa thị dân. Thể loại thơ nào sau đây trở nên cực kỳ phổ biến trong thời kỳ này, với cấu trúc 5-7-5 âm tiết và thường ghi lại những khoảnh khắc ngắn ngủi, tinh tế của cuộc sống và thiên nhiên?
- A. Tanka (短歌)
- B. Haiku (俳句)
- C. Chōka (長歌)
- D. Sedōka (旋頭歌)
Câu 11: Matsuo Bashō (松尾芭蕉) là thi sĩ Haiku vĩ đại nhất. Phân tích một đặc điểm trong phong cách Haiku của Bashō khiến ông nổi bật so với các thi sĩ cùng thời?
- A. Kết hợp quan sát thiên nhiên với triết lý Thiền, cảm thức về sự vô thường và tĩnh lặng (sabi, wabi).
- B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan.
- C. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, châm biếm về đời sống xã hội.
- D. Viết về các chủ đề tình yêu, lãng mạn trong cung đình.
Câu 12: Kịch Bunraku (文楽), hay còn gọi là Jōruri, là loại hình múa rối truyền thống của Nhật Bản, phát triển mạnh mẽ thời Edo. Cấu trúc biểu diễn của Bunraku bao gồm những yếu tố chính nào?
- A. Chỉ có diễn viên người thật và dàn nhạc.
- B. Chỉ có múa rối và người hát.
- C. Chỉ có người kể chuyện và múa rối.
- D. Người kể chuyện (Tayū), người chơi đàn shamisen, và người điều khiển rối.
Câu 13: Chikamatsu Monzaemon (近松門左衛門) là một trong những nhà soạn kịch vĩ đại nhất thời Edo, nổi tiếng với các vở kịch cho cả Bunraku và Kabuki. Chủ đề chính trong các vở kịch của ông thường là gì?
- A. Xung đột giữa nghĩa vụ xã hội (giri) và tình cảm cá nhân (ninjō).
- B. Các trận đánh lịch sử giữa các gia tộc võ sĩ.
- C. Cuộc sống hàng ngày và những trò giải trí của tầng lớp quý tộc.
- D. Các câu chuyện thần thoại và truyền thuyết về các vị thần.
Câu 14: Thời kỳ Minh Trị (Meiji - 1868-1912) đánh dấu sự mở cửa và hiện đại hóa Nhật Bản, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn học phương Tây. Xu hướng văn học nổi bật nào xuất hiện trong giai đoạn này, phản ánh thực tại xã hội một cách chân thực, khách quan?
- A. Chủ nghĩa lãng mạn (Romanticism)
- B. Chủ nghĩa hiện thực (Realism)
- C. Chủ nghĩa siêu thực (Surrealism)
- D. Chủ nghĩa cổ điển (Classicism)
Câu 15: Natsume Sōseki (夏目漱石) là một trong những nhà văn quan trọng nhất thời Minh Trị. Phân tích chủ đề thường thấy trong các tiểu thuyết của ông, ví dụ như "Kokoro" (Trái tim)?
- A. Cuộc sống vui vẻ, lạc quan của giới trẻ đô thị.
- B. Những câu chuyện phiêu lưu kỳ ảo, siêu nhiên.
- C. Sự cô đơn, xa cách, xung đột nội tâm trong xã hội hiện đại.
- D. Lý tưởng võ sĩ đạo và lòng trung thành phong kiến.
Câu 16: Akutagawa Ryūnosuke (芥川龍之介) là bậc thầy của truyện ngắn hiện đại Nhật Bản. Nhiều tác phẩm của ông, như "Rashōmon" (La Sinh Môn) và "Hana" (Cái mũi), lấy cảm hứng từ các truyện cổ. Phân tích cách Akutagawa sử dụng nguồn cảm hứng này.
- A. Kể lại nguyên vẹn các câu chuyện cổ để bảo tồn văn hóa dân gian.
- B. Diễn giải, phân tích tâm lý nhân vật và các vấn đề đạo đức từ câu chuyện gốc.
- C. Chỉ sử dụng bối cảnh lịch sử mà không khai thác nội dung câu chuyện.
- D. Biến các câu chuyện cổ thành truyện cười, giải trí đơn thuần.
Câu 17: Kawabata Yasunari (川端康成) là người Nhật đầu tiên đoạt giải Nobel Văn học (năm 1968). Tác phẩm của ông thường thể hiện vẻ đẹp tinh tế, buồn man mác của Nhật Bản truyền thống. Phân tích một đặc trưng phong cách nổi bật trong các tác phẩm của ông như "Xứ tuyết" (Yukiguni) hay "Ngàn cánh hạc" (Senbazuru).
- A. Lối kể chuyện trực tiếp, hành văn rõ ràng, mạch lạc.
- B. Tập trung miêu tả chi tiết, khắc nghiệt về thực tế xã hội.
- C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên để tạo sự hấp dẫn.
- D. Lối viết giàu chất thơ, sử dụng hình ảnh biểu tượng, thể hiện vẻ đẹp u buồn, tinh tế.
Câu 18: Mishima Yukio (三島由紀夫) là một nhà văn gây tranh cãi với phong cách hùng tráng, thẩm mỹ về cái chết và các chủ đề về bản sắc, tình dục, chính trị. Phân tích sự khác biệt cơ bản trong tư tưởng và phong cách của Mishima so với các nhà văn cùng thời như Kawabata hay Tanizaki.
- A. Tôn vinh thẩm mỹ về cái chết, cái đẹp thể xác, và các giá trị truyền thống đối lập với hiện đại hóa.
- B. Miêu tả cuộc sống bình dị của người dân thường với cái nhìn nhân hậu.
- C. Khám phá sự cô đơn, lạc lõng của cá nhân trong xã hội đô thị.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trào phúng để phê phán thói hư tật xấu.
Câu 19: Ōe Kenzaburō (大江健三郎) là người Nhật thứ hai đoạt giải Nobel Văn học (năm 1994). Các tác phẩm của ông thường xoay quanh những chủ đề gì, đặc biệt là sau khi con trai ông chào đời với khuyết tật?
- A. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn, nhẹ nhàng.
- B. Miêu tả chi tiết cuộc sống xa hoa của giới thượng lưu.
- C. Khai thác trải nghiệm cá nhân (con khuyết tật, chiến tranh) để suy ngẫm về tồn tại, xã hội và chính trị.
- D. Viết về các trận chiến lịch sử và lý tưởng võ sĩ đạo.
Câu 20: Murakami Haruki (村上春樹) là nhà văn đương đại nổi tiếng toàn cầu. Phong cách viết đặc trưng của ông là gì, thường kết hợp những yếu tố nào?
- A. Pha trộn hiện thực và siêu thực, sử dụng văn hóa đại chúng, khắc họa sự cô đơn, lạc lõng.
- B. Chỉ tập trung miêu tả cuộc sống thực tế một cách trần trụi.
- C. Viết theo lối cổ điển, sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.
- D. Chuyên về các câu chuyện lịch sử, sử thi hoành tráng.
Câu 21: So sánh chủ đề và không gian nghệ thuật trong "Truyện Genji" (Genji Monogatari) và "Truyện kể Heike" (Heike Monogatari). Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai tác phẩm này là gì?
- A. Cả hai đều tập trung vào cuộc sống cung đình và tình yêu lãng mạn.
- B. Cả hai đều miêu tả chi tiết các trận đánh và lý tưởng võ sĩ đạo.
- C. "Genji" nói về chiến tranh, "Heike" nói về tình yêu.
- D. "Genji" tập trung vào tình cảm, cung đình; "Heike" tập trung vào chiến tranh, võ sĩ đạo.
Câu 22: Thể loại "Setuwa" (説話 - truyện kể dân gian/giai thoại) là một phần quan trọng của văn học cổ điển Nhật Bản. Đặc điểm chính của Setuwa là gì?
- A. Những bài thơ trữ tình dài, miêu tả phong cảnh.
- B. Những câu chuyện ngắn, giai thoại mang tính giáo huấn hoặc giải trí.
- C. Các vở kịch được biểu diễn trên sân khấu Nō.
- D. Tiểu thuyết tâm lý phức tạp về giới quý tộc.
Câu 23: Tuyển tập "Kim Tích Vật Ngữ Tập" (Konjaku Monogatarishū) là một trong những tuyển tập Setuwa đồ sộ nhất. Nội dung của tác phẩm này thường xoay quanh những chủ đề nào?
- A. Các câu chuyện về Phật giáo, thế tục, từ Ấn Độ, Trung Quốc và Nhật Bản.
- B. Chỉ tập trung vào các câu chuyện về các vị thần Shinto của Nhật Bản.
- C. Chỉ bao gồm các câu chuyện về cuộc sống của tầng lớp võ sĩ.
- D. Là tuyển tập các bài thơ Haiku của nhiều tác giả.
Câu 24: Tại sao chữ Kana (Hiragana và Katakana) lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của văn học Nhật Bản, đặc biệt là văn xuôi thời Heian?
- A. Kana là chữ tượng hình, giúp dễ dàng miêu tả sự vật.
- B. Kana chỉ được sử dụng để viết thơ, không dùng cho văn xuôi.
- C. Kana là chữ biểu âm, giúp ghi lại tiếng Nhật tự nhiên, phù hợp với văn xuôi và phụ nữ sáng tác.
- D. Kana là hệ thống chữ viết chính thức của triều đình.
Câu 25: "Cổ Sự Ký" (Kojiki) và "Nhật Bản Thư Kỷ" (Nihon Shoki) là hai bộ sử thi/thần thoại quan trọng thời cổ đại. So sánh mục đích biên soạn và tính chất nội dung của hai tác phẩm này.
- A. Cả hai đều là sử sách chính thống, ghi lại lịch sử theo phong cách Trung Quốc.
- B. Cả hai đều là tuyển tập thơ cổ, không liên quan đến lịch sử.
- C. "Kojiki" là tiểu thuyết, "Nihon Shoki" là tuyển tập truyện cười.
- D. "Kojiki" thiên về thần thoại, truyền thuyết, ngôn ngữ Nhật; "Nihon Shoki" mang tính chính sử, ngôn ngữ Hán, theo phong cách Trung Quốc.
Câu 26: Thời kỳ hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay) chứng kiến sự đa dạng hóa mạnh mẽ của văn học Nhật Bản. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn học Nhật Bản đương đại?
- A. Khám phá tâm lý cá nhân, sự cô đơn trong xã hội hiện đại.
- B. Sử dụng yếu tố siêu thực, kỳ ảo, hoặc văn hóa đại chúng (manga, anime).
- C. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi lý tưởng võ sĩ đạo và các trận chiến lịch sử.
- D. Đề cập đến các vấn đề xã hội, chính trị, môi trường đương đại.
Câu 27: Oe Kenzaburo thường sử dụng khái niệm "làng" (trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng) trong các tác phẩm của mình. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "làng" trong tiểu thuyết của ông.
- A. Biểu tượng cho sự tiến bộ, hiện đại hóa của Nhật Bản.
- B. Biểu tượng cho quê hương, cội nguồn, nhưng cũng là nơi chứa đựng vấn đề xã hội và cuộc đấu tranh cá nhân.
- C. Chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý cho câu chuyện.
- D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
Câu 28: Thử thách trong việc dịch các tác phẩm văn học cổ điển Nhật Bản sang ngôn ngữ khác là gì? Chọn vấn đề lớn nhất.
- A. Khó khăn trong việc truyền tải các sắc thái ngôn ngữ cổ, điển tích văn hóa, và cảm thức thẩm mỹ đặc trưng.
- B. Số lượng từ vựng tiếng Nhật cổ quá ít, không đủ để dịch.
- C. Không có người dịch nào đủ trình độ.
- D. Các tác phẩm quá ngắn, thiếu nội dung để dịch.
Câu 29: Thể loại "I Novel" (私小説 - Tiểu thuyết bản thân) là một đặc trưng của văn học hiện đại Nhật Bản. Đặc điểm chính của "I Novel" là gì?
- A. Tiểu thuyết lịch sử về các nhân vật nổi tiếng.
- B. Tiểu thuyết trinh thám, giải đố.
- C. Tiểu thuyết dựa trên trải nghiệm cá nhân của tác giả, thường khám phá khía cạnh tiêu cực của bản thân.
- D. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
Câu 30: Nhận định nào sau đây MIÊU TẢ ĐÚNG về sự ảnh hưởng của Phật giáo đối với văn học Nhật Bản qua các thời kỳ?
- A. Phật giáo chỉ ảnh hưởng đến văn học thời kỳ cổ đại và sau đó biến mất.
- B. Phật giáo chỉ xuất hiện trong các bài thơ Haiku về thiên nhiên.
- C. Phật giáo chỉ được đề cập trong các vở kịch Kabuki hài hước.
- D. Phật giáo ảnh hưởng sâu sắc đến các chủ đề như vô thường, sự khổ đau, giải thoát, xuất hiện trong nhiều thể loại và thời kỳ.