Trắc nghiệm Vật liệu kĩ thuật - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Vật liệu kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn tốt, ví dụ như trong các bộ phận của động cơ phản lực?
- A. Thép carbon thấp
- B. Nhôm hợp kim
- C. Superalloy niken
- D. Polyetylen
Câu 2: Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể lập phương tâm diện (FCC)?
- A. Sắt α (ferit)
- B. Nhôm
- C. Magie
- D. Titan
Câu 3: Quá trình nhiệt luyện nào sau đây nhằm mục đích làm giảm độ cứng, tăng độ dẻo và cải thiện khả năng gia công cắt gọt của thép?
- A. Ủ (Annealing)
- B. Tôi (Quenching)
- C. Ram (Tempering)
- D. Thường hóa (Normalizing)
Câu 4: Vật liệu composite nền polymer nào sau đây có độ bền riêng và độ cứng riêng cao, thường được sử dụng trong sản xuất vỏ máy bay hoặc cánh tuabin gió?
- A. Nhựa polyester gia cường sợi thủy tinh (GFRP)
- B. Nhựa phenolic gia cường sợi xenlulo
- C. Nhựa vinyl ester gia cường sợi aramid
- D. Nhựa epoxy gia cường sợi carbon (CFRP)
Câu 5: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất cơ học của vật liệu kim loại do tác dụng của tải trọng dao động theo thời gian?
- A. Bò (Creep)
- B. Mỏi (Fatigue)
- C. Ăn mòn (Corrosion)
- D. Giòn hóa (Embrittlement)
Câu 6: Loại liên kết hóa học nào là chủ yếu trong vật liệu ceramic, quyết định độ cứng cao và tính cách điện của chúng?
- A. Liên kết kim loại
- B. Liên kết Van der Waals
- C. Liên kết ion và cộng hóa trị
- D. Liên kết hydro
Câu 7: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer có hình dạng phức tạp với số lượng lớn, ví dụ như vỏ điện thoại hoặc đồ chơi nhựa?
- A. Gia công cắt gọt CNC
- B. Kéo sợi
- C. Đùn ép (Extrusion)
- D. Ép phun (Injection molding)
Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường độ bền và độ cứng bề mặt của thép, đồng thời vẫn duy trì độ dẻo dai ở lõi, thường được áp dụng cho bánh răng hoặc trục?
- A. Ram thấp
- B. Thấm carbon (Carburizing)
- C. Ủ hoàn toàn
- D. Tôi thể tích
Câu 9: Trong sơ đồ pha Fe-C, pha nào sau đây là dung dịch rắn của carbon trong sắt α (ferit) và có độ hòa tan carbon thấp nhất?
- A. Ferrite (ferit)
- B. Austenite (austenit)
- C. Cementite (xêmentit)
- D. Martensite (mactenxit)
Câu 10: Vật liệu nào sau đây có tính chất áp điện (piezoelectric), tức là có thể tạo ra điện tích khi bị biến dạng cơ học, và ngược lại?
- A. Thép không gỉ
- B. Polyetylen terephthalate (PET)
- C. PZT (chì zirconat titanat)
- D. Silica (SiO2)
Câu 11: Để lựa chọn vật liệu cho một chi tiết chịu mài mòn cao trong điều kiện nhiệt độ thường và không yêu cầu độ bền va đập lớn, vật liệu nào sau đây là phù hợp?
- A. Thép carbon trung bình
- B. Nhôm hợp kim
- C. Đồng thau
- D. Gang trắng
Câu 12: Loại ăn mòn nào sau đây xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc với nhau trong môi trường điện ly, tạo thành pin điện hóa?
- A. Ăn mòn đều
- B. Ăn mòn điện hóa (Galvanic corrosion)
- C. Ăn mòn rỗ
- D. Ăn mòn ứng suất
Câu 13: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu, ví dụ như vết nứt hoặc rỗ khí?
- A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Dye penetrant testing)
- B. Kiểm tra bột từ (Magnetic particle testing)
- C. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic testing)
- D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual inspection)
Câu 14: Tính chất nào sau đây của vật liệu mô tả khả năng hấp thụ năng lượng biến dạng đàn hồi khi chịu tải và sau đó giải phóng năng lượng này khi tải trọng được dỡ bỏ?
- A. Độ bền (Strength)
- B. Độ đàn hồi (Resilience)
- C. Độ dẻo (Ductility)
- D. Độ cứng (Hardness)
Câu 15: Công nghệ vật liệu nano tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng vật liệu có kích thước ở mức nanomet (10^-9 mét). Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của vật liệu nano?
- A. Pin mặt trời hiệu suất cao hơn
- B. Cầu thép không gỉ lớn hơn
- C. Động cơ đốt trong mạnh mẽ hơn
- D. Tàu vũ trụ nhanh hơn
Câu 16: Trong quá trình hàn, vùng kim loại nền bị ảnh hưởng bởi nhiệt từ nguồn nhiệt hàn được gọi là gì?
- A. Vùng chảy (Fusion zone)
- B. Vùng lắng đọng (Deposited metal zone)
- C. Vùng liên kết (Bonding zone)
- D. Vùng ảnh hưởng nhiệt (Heat Affected Zone - HAZ)
Câu 17: Loại polymer nào sau đây có khả năng mềm dẻo khi nung nóng và đông cứng lại khi làm nguội, quá trình này có thể lặp lại nhiều lần?
- A. Nhựa nhiệt rắn (Thermosets)
- B. Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastics)
- C. Elastomer
- D. Ceramic polymer
Câu 18: Để tăng độ bền của vật liệu ceramic, phương pháp gia cường nào sau đây thường được sử dụng, đặc biệt là trong composite ceramic?
- A. Gia công bề mặt
- B. Nhiệt luyện
- C. Gia cường bằng sợi (Fiber reinforcement)
- D. Hợp kim hóa
Câu 19: Trong kiểm tra độ cứng Rockwell, tải trọng chính được áp dụng sau khi tải trọng phụ nhằm mục đích gì?
- A. Làm sạch bề mặt vật liệu
- B. Ổn định vị trí đầu đo và giảm sai số do bề mặt không phẳng
- C. Tăng tốc quá trình đo
- D. Giảm tải trọng tác dụng lên vật liệu
Câu 20: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?
- A. Silicon (Si)
- B. Đồng (Cu)
- C. Nhôm (Al)
- D. Thép (Fe)
Câu 21: So sánh giữa thép carbon và thép hợp kim, ưu điểm chính của thép hợp kim là gì?
- A. Giá thành rẻ hơn
- B. Dễ gia công hơn
- C. Cải thiện cơ tính và tính chất đặc biệt (như chống ăn mòn, chịu nhiệt)
- D. Trọng lượng nhẹ hơn
Câu 22: Hiện tượng bò (creep) trong vật liệu thường xảy ra ở điều kiện nào?
- A. Nhiệt độ thấp và tải trọng cao
- B. Nhiệt độ thấp và tải trọng thấp
- C. Nhiệt độ thường và tải trọng cao
- D. Nhiệt độ cao và tải trọng thấp (hoặc trung bình)
Câu 23: Để cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép, người ta thường hợp kim hóa thép với nguyên tố nào?
- A. Crôm (Cr)
- B. Mangan (Mn)
- C. Silic (Si)
- D. Đồng (Cu)
Câu 24: Trong quy trình đúc, hiện tượng co ngót của kim loại lỏng khi đông đặc có thể gây ra khuyết tật nào trong sản phẩm đúc?
- A. Nứt nóng
- B. Rỗ co ngót (Shrinkage porosity)
- C. Thiếu hụt kim loại
- D. Lẫn tạp chất
Câu 25: Loại vật liệu nào sau đây có độ dẫn điện tốt nhất trong số các lựa chọn?
- A. Thép
- B. Nhôm
- C. Đồng
- D. Bạc
Câu 26: Phương pháp tạo hình nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết kim loại tấm mỏng, ví dụ như vỏ ô tô hoặc thân máy bay?
- A. Đúc
- B. Rèn
- C. Dập (Stamping)
- D. Tiện
Câu 27: Trong công nghệ luyện bột kim loại, quá trình nào sau đây nhằm mục đích liên kết các hạt bột kim loại lại với nhau để tạo thành sản phẩm đặc chắc?
- A. Ép bột
- B. Thiêu kết (Sintering)
- C. Nghiền bột
- D. Trộn bột
Câu 28: Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp thiết kế nào sau đây là hiệu quả?
- A. Tăng độ cứng vật liệu
- B. Giảm trọng lượng chi tiết
- C. Sử dụng vật liệu có độ dẻo cao
- D. Tránh các góc nhọn và tập trung ứng suất
Câu 29: Vật liệu nào sau đây là một loại ceramic kỹ thuật phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong dao cắt gọt kim loại và các ứng dụng chịu mài mòn cao?
- A. Thủy tinh soda-lime
- B. Gạch xây
- C. Alumina (Al2O3)
- D. Xi măng Portland
Câu 30: Trong công nghệ hàn, loại liên kết nào được hình thành giữa các phần tử vật liệu để tạo thành mối hàn vững chắc?
- A. Liên kết kim loại
- B. Liên kết ion
- C. Liên kết cộng hóa trị
- D. Liên kết Van der Waals