15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Viết Lời Quảng Cáo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 01

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG phải là gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
  • B. Thuyết phục khách hàng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về quy trình sản xuất sản phẩm.
  • D. Xây dựng nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

  • A. Đối tượng mục tiêu của sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Ngân sách dự kiến cho chiến dịch quảng cáo.
  • C. Kênh truyền thông sẽ sử dụng để quảng cáo.
  • D. Phong cách thiết kế hình ảnh cho quảng cáo.

Câu 3: Trong các yếu tố sau, đâu KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một lời quảng cáo hiệu quả?

  • A. Tiêu đề hấp dẫn.
  • B. Nội dung nêu bật lợi ích sản phẩm.
  • C. Lời kêu gọi hành động rõ ràng.
  • D. Thông tin về lịch sử hình thành và phát triển công ty.

Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn quảng cáo dòng sản phẩm mới hướng đến giới trẻ thành thị. Phong cách viết lời quảng cáo nào sau đây sẽ PHÙ HỢP NHẤT?

  • A. Trang trọng, lịch sự, sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.
  • B. Sáng tạo, năng động, sử dụng từ ngữ gần gũi, trending.
  • C. Giản dị, chân thật, tập trung vào thông số kỹ thuật sản phẩm.
  • D. Cổ điển, truyền thống, nhấn mạnh vào giá trị lâu đời của thương hiệu.

Câu 5: Câu khẩu hiệu quảng cáo “... Vì bạn xứng đáng” thường được sử dụng để nhấn mạnh vào yếu tố nào trong tâm lý khách hàng?

  • A. Tính năng vượt trội của sản phẩm.
  • B. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
  • C. Cảm xúc và sự tự trọng của bản thân.
  • D. Lợi ích về mặt kinh tế khi mua sản phẩm.

Câu 6: Phương pháp viết lời quảng cáo nào tập trung vào việc kể một câu chuyện hấp dẫn để thu hút sự chú ý của khách hàng?

  • A. Liệt kê tính năng sản phẩm.
  • B. Sử dụng yếu tố kể chuyện (storytelling).
  • C. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tạo sự khan hiếm và cấp bách.

Câu 7: Trong quảng cáo, yếu tố "Lời kêu gọi hành động" (Call to Action - CTA) có vai trò gì?

  • A. Hướng dẫn khách hàng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, liên hệ, truy cập website...).
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc xuất xứ sản phẩm.
  • C. Tạo sự hài hước và giải trí cho quảng cáo.
  • D. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng.

Câu 8: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ mới, điều gì sau đây cần được ƯU TIÊN?

  • A. Nhấn mạnh vào giá trị truyền thống và độ bền của sản phẩm.
  • B. Tập trung vào yếu tố cảm xúc và thiết kế đẹp mắt.
  • C. Giải thích rõ ràng lợi ích và tính năng độc đáo của công nghệ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và ẩn dụ để tạo sự bí ẩn.

Câu 9: Trong một quảng cáo in, yếu tố nào sau đây có TÁC ĐỘNG TRỰC TIẾP NHẤT đến việc thu hút sự chú ý của người đọc NGAY LẬP TỨC?

  • A. Tiêu đề quảng cáo (Headline).
  • B. Phần nội dung chi tiết về sản phẩm (Body copy).
  • C. Lời kêu gọi hành động (Call to Action).
  • D. Thông tin liên hệ của doanh nghiệp.

Câu 10: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc và ấm áp bên cạnh sản phẩm. Loại hình ảnh này thường hướng đến việc tạo ra sự...

  • A. Tò mò.
  • B. Liên tưởng tích cực.
  • C. Cạnh tranh.
  • D. Nghi ngờ.

Câu 11: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, điều quan trọng nhất cần truyền tải là gì?

  • A. Ưu đãi về giá và khuyến mãi hấp dẫn.
  • B. Tính năng độc đáo của dịch vụ.
  • C. Sự nổi tiếng và uy tín của tổ chức.
  • D. Giá trị và sứ mệnh mà tổ chức đang theo đuổi.

Câu 12: Trong quảng cáo trực tuyến (online advertising), yếu tố nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo?

  • A. Số lượng tờ rơi quảng cáo được phát.
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên marketing.
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • D. Số lượng cuộc gọi đến tổng đài chăm sóc khách hàng.

Câu 13: Nguyên tắc "AIDA" trong viết lời quảng cáo bao gồm các giai đoạn nào?

  • A. Awareness - Interest - Desire - Action - Satisfaction.
  • B. Attention - Interest - Desire - Action.
  • C. Analysis - Insight - Decision - Action.
  • D. Approach - Inform - Direct - Activate.

Câu 14: Khi sử dụng "yếu tố khan hiếm" trong quảng cáo, mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về số lượng sản phẩm còn lại.
  • B. Tăng tính minh bạch trong giao dịch mua bán.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm để kích cầu.
  • D. Thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng.

Câu 15: Chọn cụm từ thích hợp NHẤT để hoàn thành câu sau: "Lời quảng cáo hiệu quả cần phải ... với đối tượng mục tiêu."

  • A. khác biệt.
  • B. phù hợp.
  • C. dài dòng.
  • D. mơ hồ.

Câu 16: Trong các loại hình quảng cáo sau, loại nào thường sử dụng hình ảnh và âm thanh để truyền tải thông điệp MẠNH MẼ NHẤT?

  • A. Quảng cáo trên báo in.
  • B. Quảng cáo trên radio.
  • C. Quảng cáo trên truyền hình và video trực tuyến.
  • D. Quảng cáo trên banner website.

Câu 17: Khi viết tiêu đề quảng cáo (Headline), điều quan trọng là phải làm cho nó...

  • A. hấp dẫn và khơi gợi sự tò mò.
  • B. trung thực và đầy đủ thông tin.
  • C. ngắn gọn và súc tích tối đa.
  • D. sử dụng từ ngữ chuyên môn cao.

Câu 18: Loại quảng cáo nào thường xuất hiện TRƯỚC khi video chính bắt đầu trên các nền tảng trực tuyến?

  • A. Quảng cáo banner.
  • B. Quảng cáo pre-roll video.
  • C. Quảng cáo hiển thị.
  • D. Quảng cáo tìm kiếm.

Câu 19: Trong quảng cáo, việc sử dụng "chứng thực từ người nổi tiếng" (celebrity endorsement) nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • B. Đơn giản hóa thông điệp quảng cáo.
  • C. Tăng tính hài hước cho quảng cáo.
  • D. Tăng độ tin cậy và thu hút sự chú ý của khách hàng.

Câu 20: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng ngôn ngữ "lặp lại" có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm độ dài của văn bản quảng cáo.
  • B. Tạo sự trang trọng và lịch sự.
  • C. Nhấn mạnh thông điệp chính và tăng khả năng ghi nhớ.
  • D. Làm cho văn bản quảng cáo trở nên phức tạp và chuyên sâu hơn.

Câu 21: Một quảng cáo sử dụng âm nhạc nền vui tươi, sôi động. Loại âm nhạc này thường được sử dụng để tạo ra...

  • A. Sự tin tưởng.
  • B. Không khí tích cực và hứng khởi.
  • C. Cảm giác bí ẩn.
  • D. Sự trang trọng.

Câu 22: Trong quảng cáo, "lợi ích lý tính" (rational benefit) thường tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm/dịch vụ?

  • A. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
  • B. Giá trị thương hiệu và đẳng cấp.
  • C. Chức năng, hiệu quả và tính năng cụ thể.
  • D. Xu hướng và phong cách thời thượng.

Câu 23: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm dành cho trẻ em, điều gì cần được đặc biệt CHÚ TRỌNG về ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và gần gũi.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và giàu hình ảnh.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mang tính giáo dục và khoa học.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.

Câu 24: Trong quảng cáo, việc sử dụng "màu sắc" có thể ảnh hưởng đến...

  • A. Giá thành sản phẩm.
  • B. Độ bền của sản phẩm.
  • C. Kênh phân phối sản phẩm.
  • D. Cảm xúc và nhận thức của người xem.

Câu 25: Một quảng cáo sử dụng câu hỏi gợi mở ở tiêu đề. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin đầy đủ ngay từ tiêu đề.
  • B. Khơi gợi sự tò mò và thu hút người đọc tiếp tục tìm hiểu.
  • C. Tạo sự khẳng định mạnh mẽ về sản phẩm.
  • D. Giảm độ dài của tiêu đề.

Câu 26: Trong quảng cáo, "lợi ích cảm tính" (emotional benefit) thường tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc, trải nghiệm và giá trị tinh thần.
  • B. Tính năng, công dụng và hiệu quả sử dụng.
  • C. Giá cả và các chương trình khuyến mãi.
  • D. Thông số kỹ thuật và quy trình sản xuất.

Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có giá trị cao, phong cách viết nào sau đây sẽ phù hợp?

  • A. Hài hước, dí dỏm và gần gũi.
  • B. Giản dị, chân thật và tập trung vào công dụng.
  • C. Sang trọng, tinh tế và nhấn mạnh vào đẳng cấp.
  • D. Trực tiếp, mạnh mẽ và kêu gọi hành động ngay.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "thiết kế hình ảnh" trong quảng cáo?

  • A. Bố cục.
  • B. Màu sắc.
  • C. Font chữ.
  • D. Âm thanh.

Câu 29: Trong quảng cáo, thuật ngữ "USP" là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Unique Service Point.
  • B. Unique Selling Proposition.
  • C. Universal Sales Performance.
  • D. Ultimate Satisfaction Promise.

Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của một lời quảng cáo, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Tính sáng tạo và độc đáo của ý tưởng.
  • B. Số lượng giải thưởng quảng cáo đạt được.
  • C. Khả năng thúc đẩy hành vi mua hàng và đạt mục tiêu marketing.
  • D. Mức độ yêu thích và chia sẻ của cộng đồng mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG phải là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong các yếu tố sau, đâu KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một lời quảng cáo hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn quảng cáo dòng sản phẩm mới hướng đến giới trẻ thành thị. Phong cách viết lời quảng cáo nào sau đây sẽ PHÙ HỢP NHẤT?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Câu khẩu hiệu quảng cáo “... Vì bạn xứng đáng” thường được sử dụng để nhấn mạnh vào yếu tố nào trong tâm lý khách hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phương pháp viết lời quảng cáo nào tập trung vào việc kể một câu chuyện hấp dẫn để thu hút sự chú ý của khách hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quảng cáo, yếu tố 'Lời kêu gọi hành động' (Call to Action - CTA) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ mới, điều gì sau đây cần được ƯU TIÊN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một quảng cáo in, yếu tố nào sau đây có TÁC ĐỘNG TRỰC TIẾP NHẤT đến việc thu hút sự chú ý của người đọc NGAY LẬP TỨC?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc và ấm áp bên cạnh sản phẩm. Loại hình ảnh này thường hướng đến việc tạo ra sự...

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, điều quan trọng nhất cần truyền tải là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong quảng cáo trực tuyến (online advertising), yếu tố nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nguyên tắc 'AIDA' trong viết lời quảng cáo bao gồm các giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi sử dụng 'yếu tố khan hiếm' trong quảng cáo, mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chọn cụm từ thích hợp NHẤT để hoàn thành câu sau: 'Lời quảng cáo hiệu quả cần phải ... với đối tượng mục tiêu.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong các loại hình quảng cáo sau, loại nào thường sử dụng hình ảnh và âm thanh để truyền tải thông điệp MẠNH MẼ NHẤT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi viết tiêu đề quảng cáo (Headline), điều quan trọng là phải làm cho nó...

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Loại quảng cáo nào thường xuất hiện TRƯỚC khi video chính bắt đầu trên các nền tảng trực tuyến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong quảng cáo, việc sử dụng 'chứng thực từ người nổi tiếng' (celebrity endorsement) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng ngôn ngữ 'lặp lại' có thể mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một quảng cáo sử dụng âm nhạc nền vui tươi, sôi động. Loại âm nhạc này thường được sử dụng để tạo ra...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong quảng cáo, 'lợi ích lý tính' (rational benefit) thường tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm/dịch vụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm dành cho trẻ em, điều gì cần được đặc biệt CHÚ TRỌNG về ngôn ngữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong quảng cáo, việc sử dụng 'màu sắc' có thể ảnh hưởng đến...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một quảng cáo sử dụng câu hỏi gợi mở ở tiêu đề. Mục đích của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong quảng cáo, 'lợi ích cảm tính' (emotional benefit) thường tập trung vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có giá trị cao, phong cách viết nào sau đây sẽ phù hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'thiết kế hình ảnh' trong quảng cáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong quảng cáo, thuật ngữ 'USP' là viết tắt của cụm từ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của một lời quảng cáo, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 02

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

  • A. Thuyết phục đối tượng mục tiêu thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, sử dụng dịch vụ, thay đổi nhận thức).
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo trong ngôn ngữ.
  • D. Tạo ra một văn bản nghệ thuật có giá trị thẩm mỹ cao.

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

  • A. Lựa chọn kênh truyền thông quảng cáo.
  • B. Xác định ngân sách cho chiến dịch quảng cáo.
  • C. Xác định rõ đối tượng mục tiêu (Target Audience) và đặc điểm của họ.
  • D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và các chiến dịch quảng cáo của họ.

Câu 3: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn quảng cáo bộ sưu tập mới hướng đến giới trẻ thành thị. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng trong lời quảng cáo?

  • A. Ngôn ngữ trẻ trung, năng động, sử dụng từ ngữ cập nhật xu hướng.
  • B. Ngôn ngữ gợi hình, giàu cảm xúc, tạo liên tưởng đến phong cách sống.
  • C. Ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích, dễ đọc và dễ nhớ.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, hàn lâm, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 4: Đâu là sự khác biệt chính giữa lời quảng cáo tập trung vào "tính năng" (features) và lời quảng cáo tập trung vào "lợi ích" (benefits) của sản phẩm?

  • A. Quảng cáo tính năng phù hợp với sản phẩm công nghệ, quảng cáo lợi ích phù hợp với sản phẩm tiêu dùng.
  • B. Quảng cáo tính năng mô tả sản phẩm, quảng cáo lợi ích giải thích sản phẩm giải quyết vấn đề gì cho khách hàng.
  • C. Quảng cáo tính năng thường dài hơn quảng cáo lợi ích.
  • D. Quảng cáo tính năng tập trung vào nhà sản xuất, quảng cáo lợi ích tập trung vào nhà phân phối.

Câu 5: Trong một mẫu quảng cáo in (print ad), yếu tố nào sau đây thường được đặt ở vị trí dễ thấy và thu hút sự chú ý đầu tiên của người đọc?

  • A. Phần thân văn bản (body copy) mô tả chi tiết sản phẩm.
  • B. Thông tin liên hệ của doanh nghiệp (địa chỉ, số điện thoại, website).
  • C. Tiêu đề quảng cáo (headline) ngắn gọn, ấn tượng.
  • D. Hình ảnh minh họa sản phẩm với kích thước nhỏ.

Câu 6: Một công ty phần mềm muốn quảng cáo ứng dụng quản lý dự án mới. Tiêu đề nào sau đây sử dụng kỹ thuật "gợi vấn đề" (problem-based headline) hiệu quả nhất?

  • A. Ứng dụng quản lý dự án hàng đầu thị trường.
  • B. Bạn đang mất kiểm soát dự án vì email và bảng tính?
  • C. Tăng năng suất dự án lên 30% với phần mềm của chúng tôi.
  • D. Phần mềm quản lý dự án thế hệ mới, giao diện thân thiện.

Câu 7: Trong quảng cáo truyền hình, yếu tố "âm thanh" (sound) đóng vai trò gì ngoài việc truyền tải lời thoại và nhạc nền?

  • A. Chỉ để làm cho quảng cáo sinh động và bớt nhàm chán.
  • B. Chỉ để thu hút sự chú ý của người xem khi chuyển kênh.
  • C. Chỉ để hỗ trợ phần hình ảnh và lời thoại.
  • D. Tạo ra hiệu ứng cảm xúc, không khí, và tăng cường khả năng ghi nhớ thông điệp.

Câu 8: Một quảng cáo trên mạng xã hội (social media ad) nên ưu tiên điều gì để tối ưu hiệu quả trong môi trường trực tuyến?

  • A. Tính tương tác cao, khuyến khích người dùng bình luận, chia sẻ, và thảo luận.
  • B. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp và âm thanh chất lượng cao.
  • C. Tập trung vào việc kể một câu chuyện dài và chi tiết về thương hiệu.
  • D. Đảm bảo thông điệp quảng cáo xuất hiện liên tục và lặp đi lặp lại.

Câu 9: Kỹ thuật "kêu gọi hành động" (Call to Action - CTA) hiệu quả trong lời quảng cáo thường có đặc điểm gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và trang trọng để tạo thiện cảm.
  • B. Ngắn gọn, trực tiếp, sử dụng động từ mạnh, và tạo cảm giác cấp bách.
  • C. Đặt ở vị trí cuối cùng của văn bản quảng cáo để tránh làm phiền người đọc.
  • D. Nêu càng nhiều lựa chọn hành động càng tốt để tăng tính linh hoạt.

Câu 10: Trong trường hợp nào, việc sử dụng "yếu tố hài hước" (humor) trong quảng cáo có thể gây phản tác dụng?

  • A. Khi sản phẩm/dịch vụ hướng đến đối tượng trẻ tuổi.
  • B. Khi quảng cáo trên các kênh truyền thông mạng xã hội.
  • C. Khi sản phẩm/dịch vụ thuộc ngành hàng nhạy cảm hoặc liên quan đến vấn đề nghiêm trọng.
  • D. Khi mục tiêu quảng cáo là tăng độ nhận diện thương hiệu.

Câu 11: "Slogan" (khẩu hiệu quảng cáo) thành công thường có những đặc điểm chung nào?

  • A. Dài dòng, mô tả chi tiết sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu để tạo ấn tượng.
  • C. Thay đổi thường xuyên để tạo sự mới mẻ.
  • D. Ngắn gọn, dễ nhớ, truyền tải thông điệp cốt lõi và giá trị thương hiệu.

Câu 12: Phương pháp "kể chuyện" (storytelling) trong quảng cáo có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Giúp truyền tải thông tin sản phẩm một cách nhanh chóng và trực tiếp.
  • B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả, tăng tính hấp dẫn và ghi nhớ thông điệp.
  • C. Tiết kiệm chi phí sản xuất quảng cáo so với các phương pháp khác.
  • D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm và kênh truyền thông.

Câu 13: Trong quảng cáo sản phẩm mới, việc nhấn mạnh vào "tính độc đáo" (uniqueness) và "sự khác biệt" (differentiation) so với đối thủ cạnh tranh có vai trò gì?

  • A. Tạo ra lợi thế cạnh tranh, thu hút sự chú ý và thuyết phục khách hàng lựa chọn sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và marketing sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm dễ dàng hòa nhập vào thị trường.
  • D. Tăng cường mối quan hệ tốt đẹp với đối thủ cạnh tranh.

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm B2B (Business-to-Business), bạn cần chú trọng điều gì khác biệt so với sản phẩm B2C (Business-to-Consumer)?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và hài hước hơn.
  • B. Tập trung vào yếu tố cảm xúc và hình ảnh đẹp mắt.
  • C. Nhấn mạnh vào tính chuyên môn, giải pháp kỹ thuật, và lợi ích kinh doanh cụ thể (ROI).
  • D. Quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng rộng rãi.

Câu 15: "Testimonial" (chứng thực từ khách hàng) là một hình thức quảng cáo hiệu quả vì lý do chính nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • B. Tăng độ tin cậy và tính xác thực cho thông điệp quảng cáo.
  • C. Dễ dàng thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
  • D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm và dịch vụ.

Câu 16: Trong quảng cáo trực tuyến, "landing page" (trang đích) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là một trang web giới thiệu thông tin chung về công ty.
  • B. Chỉ để tăng lượng truy cập vào website chính của doanh nghiệp.
  • C. Không quan trọng bằng banner quảng cáo và quảng cáo hiển thị.
  • D. Là trang web được thiết kế đặc biệt để chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.

Câu 17: "AIDA" là mô hình kinh điển trong viết quảng cáo, viết tắt của những yếu tố nào?

  • A. Attention, Interest, Desire, Action, Achieve.
  • B. Awareness, Information, Decision, Action.
  • C. Attention, Interest, Desire, Action.
  • D. Analyze, Investigate, Develop, Apply.

Câu 18: Một quảng cáo sử dụng "so sánh trực tiếp" (direct comparison) với đối thủ cạnh tranh cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh rủi ro pháp lý và đạo đức?

  • A. So sánh phải dựa trên sự thật, khách quan, và không gây hiểu lầm hoặc hạ thấp đối thủ.
  • B. Tự do so sánh mọi khía cạnh của sản phẩm/dịch vụ, kể cả những thông tin chưa được kiểm chứng.
  • C. Nên phóng đại ưu điểm sản phẩm của mình và che giấu khuyết điểm.
  • D. Không cần xin phép đối thủ cạnh tranh trước khi thực hiện so sánh.

Câu 19: "Personalization" (cá nhân hóa) trong quảng cáo kỹ thuật số (digital advertising) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo và tăng lợi nhuận nhanh chóng.
  • B. Tăng mức độ liên quan, thu hút sự chú ý, và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
  • C. Giúp quảng cáo tiếp cận được số lượng lớn người dùng hơn.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thiết kế và triển khai quảng cáo.

Câu 20: Trong quảng cáo sản phẩm có yếu tố "khan hiếm" (scarcity), điều gì quan trọng cần lưu ý để duy trì tính trung thực và không gây phản cảm?

  • A. Càng tạo cảm giác khan hiếm càng tốt để thúc đẩy mua hàng nhanh chóng.
  • B. Không cần chứng minh tính khan hiếm, chỉ cần tạo thông điệp hấp dẫn.
  • C. Đảm bảo mức độ khan hiếm là có thật và không tạo ra sự khan hiếm giả tạo.
  • D. Nên kết hợp yếu tố khan hiếm với giảm giá sâu để tăng hiệu quả.

Câu 21: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số "CTR" (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

  • A. Tổng số tiền đã chi cho chiến dịch quảng cáo.
  • B. Số lượng người đã xem quảng cáo.
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi mua hàng sau khi xem quảng cáo.
  • D. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với tổng số lượt hiển thị.

Câu 22: "SEO copywriting" (viết nội dung quảng cáo tối ưu hóa SEO) khác biệt với copywriting thông thường ở điểm nào?

  • A. SEO copywriting chỉ áp dụng cho quảng cáo trên website, còn copywriting thông thường cho mọi kênh.
  • B. SEO copywriting cần tối ưu hóa từ khóa để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
  • C. SEO copywriting không cần quan tâm đến yếu tố sáng tạo và hấp dẫn.
  • D. SEO copywriting chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin, không cần thuyết phục.

Câu 23: "Native advertising" (quảng cáo tự nhiên) có ưu điểm gì so với các hình thức quảng cáo truyền thống?

  • A. Chi phí thấp hơn nhiều so với quảng cáo truyền thống.
  • B. Dễ dàng đo lường hiệu quả và tối ưu hóa chiến dịch.
  • C. Ít gây gián đoạn trải nghiệm người dùng, tăng khả năng tiếp nhận thông điệp.
  • D. Tiếp cận được đối tượng khán giả rộng lớn hơn.

Câu 24: Trong bối cảnh "marketing đa kênh" (omni-channel marketing), lời quảng cáo cần đảm bảo tính chất gì?

  • A. Hoàn toàn khác biệt và độc lập trên từng kênh để tạo sự đa dạng.
  • B. Tập trung vào một kênh hiệu quả nhất và bỏ qua các kênh khác.
  • C. Chỉ cần phù hợp với đặc điểm của từng kênh, không cần liên kết.
  • D. Nhất quán về thông điệp cốt lõi và hình ảnh thương hiệu trên tất cả các kênh.

Câu 25: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường quốc tế, yếu tố "văn hóa" (culture) cần được xem xét như thế nào?

  • A. Cần tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
  • B. Sử dụng các biểu tượng và ngôn ngữ quốc tế phổ biến để dễ tiếp cận.
  • C. Không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa nếu sản phẩm có chất lượng tốt.
  • D. Áp dụng cùng một mẫu quảng cáo cho tất cả các thị trường để tiết kiệm chi phí.

Câu 26: "Brand voice" (giọng điệu thương hiệu) có vai trò gì trong việc viết lời quảng cáo?

  • A. Chỉ quan trọng trong quảng cáo trên các kênh truyền thông truyền thống.
  • B. Đảm bảo sự nhất quán trong phong cách ngôn ngữ và tạo dựng cá tính riêng cho thương hiệu.
  • C. Không ảnh hưởng đến hiệu quả quảng cáo, chỉ là yếu tố phụ trợ.
  • D. Thay đổi liên tục để tạo sự mới mẻ và thu hút.

Câu 27: "Retargeting" (tiếp thị lại) là kỹ thuật quảng cáo nhắm đến đối tượng nào?

  • A. Khách hàng hoàn toàn mới chưa từng biết đến thương hiệu.
  • B. Khách hàng đã mua sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu từ lâu.
  • C. Người dùng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi.
  • D. Người dùng có đặc điểm nhân khẩu học phù hợp với sản phẩm/dịch vụ.

Câu 28: Trong quảng cáo video trực tuyến, "thumbnail" (ảnh thu nhỏ) có tầm quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến lượt xem.
  • B. Ít quan trọng hơn tiêu đề và mô tả video.
  • C. Chỉ cần hiển thị logo thương hiệu là đủ.
  • D. Quyết định việc người dùng có nhấp vào xem video hay không, cần thu hút và thể hiện nội dung chính.

Câu 29: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm "xanh" (eco-friendly), yếu tố nào cần được thể hiện một cách chân thực và rõ ràng?

  • A. Chỉ cần sử dụng các từ ngữ "xanh", "tự nhiên", "bền vững" là đủ.
  • B. Những chứng nhận, kiểm định về tính thân thiện với môi trường và lợi ích thực tế.
  • C. Tập trung vào giá cả cạnh tranh để thu hút khách hàng.
  • D. Sử dụng hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp để tạo cảm xúc.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng ảnh hưởng lớn đến cách viết lời quảng cáo?

  • A. Sự trở lại của quảng cáo in truyền thống.
  • B. Sự thống trị hoàn toàn của quảng cáo truyền hình.
  • C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa và tự động hóa quy trình viết quảng cáo.
  • D. Sự giảm thiểu vai trò của yếu tố sáng tạo trong quảng cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: M??c tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn quảng cáo bộ sưu tập mới hướng đến giới trẻ thành thị. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng trong lời quảng cáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đâu là sự khác biệt chính giữa lời quảng cáo tập trung vào 'tính năng' (features) và lời quảng cáo tập trung vào 'lợi ích' (benefits) của sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong một mẫu quảng cáo in (print ad), yếu tố nào sau đây thường được đặt ở vị trí dễ thấy và thu hút sự chú ý đầu tiên của người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một công ty phần mềm muốn quảng cáo ứng dụng quản lý dự án mới. Tiêu đề nào sau đây sử dụng kỹ thuật 'gợi vấn đề' (problem-based headline) hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong quảng cáo truyền hình, yếu tố 'âm thanh' (sound) đóng vai trò gì ngoài việc truyền tải lời thoại và nhạc nền?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một quảng cáo trên mạng xã hội (social media ad) nên ưu tiên điều gì để tối ưu hiệu quả trong môi trường trực tuyến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Kỹ thuật 'kêu gọi hành động' (Call to Action - CTA) hiệu quả trong lời quảng cáo thường có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong trường hợp nào, việc sử dụng 'yếu tố hài hước' (humor) trong quảng cáo có thể gây phản tác dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: 'Slogan' (khẩu hiệu quảng cáo) thành công thường có những đặc điểm chung nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phương pháp 'kể chuyện' (storytelling) trong quảng cáo có ưu điểm gì nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong quảng cáo sản phẩm mới, việc nhấn mạnh vào 'tính độc đáo' (uniqueness) và 'sự khác biệt' (differentiation) so với đối thủ cạnh tranh có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm B2B (Business-to-Business), bạn cần chú trọng điều gì khác biệt so với sản phẩm B2C (Business-to-Consumer)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: 'Testimonial' (chứng thực từ khách hàng) là một hình thức quảng cáo hiệu quả vì lý do chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quảng cáo trực tuyến, 'landing page' (trang đích) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'AIDA' là mô hình kinh điển trong viết quảng cáo, viết tắt của những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một quảng cáo sử dụng 'so sánh trực tiếp' (direct comparison) với đối thủ cạnh tranh cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh rủi ro pháp lý và đạo đức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: 'Personalization' (cá nhân hóa) trong quảng cáo kỹ thuật số (digital advertising) mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong quảng cáo sản phẩm có yếu tố 'khan hiếm' (scarcity), điều gì quan trọng cần lưu ý để duy trì tính trung thực và không gây phản cảm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số 'CTR' (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: 'SEO copywriting' (viết nội dung quảng cáo tối ưu hóa SEO) khác biệt với copywriting thông thường ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Native advertising' (quảng cáo tự nhiên) có ưu điểm gì so với các hình thức quảng cáo truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong bối cảnh 'marketing đa kênh' (omni-channel marketing), lời quảng cáo cần đảm bảo tính chất gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường quốc tế, yếu tố 'văn hóa' (culture) cần được xem xét như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: 'Brand voice' (giọng điệu thương hiệu) có vai trò gì trong việc viết lời quảng cáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: 'Retargeting' (tiếp thị lại) là kỹ thuật quảng cáo nhắm đến đối tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong quảng cáo video trực tuyến, 'thumbnail' (ảnh thu nhỏ) có tầm quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm 'xanh' (eco-friendly), yếu tố nào cần được thể hiện một cách chân thực và rõ ràng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng ảnh hưởng lớn đến cách viết lời quảng cáo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 03

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Thuyết phục khách hàng mục tiêu mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ.
  • C. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.
  • D. Tăng cường tương tác và thảo luận về sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

  • A. Đối tượng mục tiêu của sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Ngân sách dự kiến cho chiến dịch quảng cáo.
  • C. Các kênh truyền thông sẽ được sử dụng.
  • D. Phong cách thiết kế hình ảnh của quảng cáo.

Câu 3: Trong cấu trúc của một lời quảng cáo hiệu quả, phần nào có chức năng thu hút sự chú ý của người đọc ngay lập tức?

  • A. Phần thân (body copy)
  • B. Lời kêu gọi hành động (call to action)
  • C. Tiêu đề (headline)
  • D. Thông tin liên hệ (contact information)

Câu 4: Lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA) trong quảng cáo có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • B. Hướng dẫn người xem thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, liên hệ...).
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • D. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

Câu 5: Phong cách viết nào thường được ưu tiên sử dụng trong lời quảng cáo để tạo sự gần gũi và tin tưởng?

  • A. Trang trọng, lịch sự
  • B. Chuyên môn, học thuật
  • C. Hài hước, dí dỏm
  • D. Thân thiện, gần gũi

Câu 6: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong lời quảng cáo để tạo ấn tượng mạnh và dễ nhớ?

  • A. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa.
  • B. Liệt kê, giải thích, chứng minh.
  • C. Câu hỏi tu từ, câu cảm thán, câu cầu khiến.
  • D. Nói quá, nói giảm, nói lái.

Câu 7: Loại quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng hình ảnh và giá trị lâu dài cho thương hiệu, thay vì thúc đẩy bán hàng trực tiếp ngay lập tức?

  • A. Quảng cáo sản phẩm (product advertising)
  • B. Quảng cáo khuyến mãi (promotional advertising)
  • C. Quảng cáo thương hiệu (brand advertising)
  • D. Quảng cáo phản hồi trực tiếp (direct response advertising)

Câu 8: Trong quảng cáo kỹ thuật số, chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi mua hàng sau khi xem quảng cáo.
  • B. Tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo so với tổng số lượt hiển thị.
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
  • D. Số lượt hiển thị quảng cáo trên các nền tảng.

Câu 9: Nguyên tắc AIDA trong viết lời quảng cáo đề cập đến trình tự các yếu tố nào để thu hút và thuyết phục khách hàng?

  • A. Awareness - Information - Decision - Action
  • B. Analysis - Insight - Design - Approval
  • C. Attention - Interest - Desire - Action
  • D. Appeal - Interaction - Dialogue - Agreement

Câu 10: Yếu tố "khan hiếm" (scarcity) thường được sử dụng trong quảng cáo nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường độ tin cậy của sản phẩm.
  • B. Cung cấp thông tin minh bạch về giá cả.
  • C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
  • D. Thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng.

Câu 11: Loại hình quảng cáo nào sử dụng câu chuyện (storytelling) để kết nối cảm xúc với khán giả và truyền tải thông điệp thương hiệu?

  • A. Quảng cáo so sánh (comparative advertising)
  • B. Quảng cáo kể chuyện (storytelling advertising)
  • C. Quảng cáo trực tiếp (direct advertising)
  • D. Quảng cáo lan truyền (viral advertising)

Câu 12: Trong quảng cáo, việc sử dụng "bằng chứng xã hội" (social proof) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

  • A. Nguyên tắc tương hỗ (reciprocity)
  • B. Nguyên tắc cam kết và nhất quán (commitment and consistency)
  • C. Nguyên tắc bằng chứng xã hội (social proof)
  • D. Nguyên tắc uy quyền (authority)

Câu 13: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ mới, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

  • A. Thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
  • B. Lịch sử phát triển và công nghệ sản xuất.
  • C. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
  • D. Lợi ích và giải pháp mà sản phẩm mang lại cho người dùng.

Câu 14: Một đoạn quảng cáo viết: "Giảm giá 50% trong 24 giờ!". Đây là hình thức sử dụng yếu tố nào để thúc đẩy hành động?

  • A. Uy tín (authority)
  • B. Tính cấp bách (urgency)
  • C. Sự khan hiếm (scarcity)
  • D. Lợi ích độc đáo (unique selling proposition)

Câu 15: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel), điều quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt nội dung là gì?

  • A. Sự khác biệt về nội dung trên từng kênh để tiếp cận đa dạng đối tượng.
  • B. Tối ưu hóa nội dung cho từng kênh truyền thông cụ thể về mặt hình thức.
  • C. Tính nhất quán về thông điệp và trải nghiệm thương hiệu trên tất cả các kênh.
  • D. Tập trung vào kênh hiệu quả nhất và bỏ qua các kênh kém hiệu quả.

Câu 16: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?

  • A. Tỷ lệ lợi nhuận thu về so với chi phí đầu tư quảng cáo.
  • B. Tổng số lượt tiếp cận và tương tác với quảng cáo.
  • C. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên sau chiến dịch.
  • D. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.

Câu 17: Trong quảng cáo, việc sử dụng yếu tố "hài hước" có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng độ tin cậy và tính chuyên nghiệp của thương hiệu.
  • B. Truyền tải thông tin chi tiết và phức tạp về sản phẩm.
  • C. Tạo cảm giác sang trọng và đẳng cấp cho sản phẩm.
  • D. Thu hút sự chú ý, tạo sự thích thú và dễ lan truyền.

Câu 18: Một thương hiệu sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc thuyết phục nào?

  • A. Nguyên tắc khan hiếm.
  • B. Nguyên tắc tương hỗ.
  • C. Nguyên tắc uy quyền/người nổi tiếng.
  • D. Nguyên tắc nhất quán.

Câu 19: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường quốc tế, điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt ngôn ngữ là gì?

  • A. Sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính để tiếp cận toàn cầu.
  • B. Địa phương hóa ngôn ngữ, văn hóa và thông điệp cho từng thị trường.
  • C. Giữ nguyên văn phong gốc để đảm bảo tính nhất quán thương hiệu.
  • D. Tập trung vào hình ảnh và yếu tố trực quan để vượt qua rào cản ngôn ngữ.

Câu 20: Trong quảng cáo in ấn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Hình ảnh và bố cục thiết kế.
  • B. Số lượng chữ và thông tin chi tiết.
  • C. Loại font chữ và màu sắc văn bản.
  • D. Vị trí đặt quảng cáo trên trang báo/tạp chí.

Câu 21: Một quảng cáo tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể mà khách hàng đang gặp phải. Đây là cách tiếp cận dựa trên...

  • A. Tính năng sản phẩm.
  • B. Giá cả cạnh tranh.
  • C. Lợi ích cảm xúc.
  • D. Giải pháp cho vấn đề.

Câu 22: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm dành cho trẻ em, điều gì cần đặc biệt chú ý về mặt đạo đức?

  • A. Sử dụng hình ảnh hoạt hình và màu sắc tươi sáng.
  • B. Tập trung vào tính năng giáo dục và phát triển của sản phẩm.
  • C. Tránh sử dụng các chiêu trò lôi kéo, gây áp lực hoặc tạo kỳ vọng quá mức.
  • D. Đảm bảo quảng cáo xuất hiện trên các kênh phù hợp với trẻ em.

Câu 23: Trong quảng cáo video trực tuyến, thời lượng lý tưởng cho một video quảng cáo ngắn thường là bao nhiêu để giữ chân người xem?

  • A. Trên 2 phút.
  • B. Dưới 60 giây.
  • C. Từ 1 đến 3 phút.
  • D. Không giới hạn thời lượng, miễn là nội dung hấp dẫn.

Câu 24: Loại hình quảng cáo nào xuất hiện tự nhiên trong nội dung mà người dùng đang xem, ví dụ như bài viết được tài trợ trên báo điện tử?

  • A. Quảng cáo hiển thị (display advertising)
  • B. Quảng cáo tìm kiếm (search advertising)
  • C. Quảng cáo tự nhiên (native advertising)
  • D. Quảng cáo video (video advertising)

Câu 25: Phương pháp "kể chuyện thương hiệu" (brand storytelling) khác biệt so với quảng cáo truyền thống ở điểm nào?

  • A. Tập trung vào xây dựng mối quan hệ cảm xúc và giá trị thương hiệu, thay vì chỉ tập trung vào tính năng sản phẩm.
  • B. Sử dụng hình ảnh và âm thanh sống động hơn quảng cáo truyền thống.
  • C. Chỉ xuất hiện trên các kênh truyền thông kỹ thuật số.
  • D. Có chi phí sản xuất thấp hơn quảng cáo truyền thống.

Câu 26: Trong quảng cáo, việc sử dụng "chứng thực từ chuyên gia" (expert endorsement) nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự gần gũi và thân thiện với khách hàng.
  • B. Tăng độ tin cậy và uy tín cho sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ và thu hút sự chú ý.
  • D. Giảm chi phí quảng cáo so với sử dụng người nổi tiếng.

Câu 27: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh so sánh "trước và sau khi sử dụng sản phẩm". Phương pháp này tập trung vào việc thể hiện...

  • A. Tính năng nổi bật của sản phẩm.
  • B. Giá trị thương hiệu.
  • C. Hiệu quả và sự thay đổi tích cực mà sản phẩm mang lại.
  • D. Quy trình sản xuất sản phẩm.

Câu 28: Khi viết lời quảng cáo cho một ứng dụng di động, điều gì quan trọng nhất cần làm nổi bật trong tiêu đề?

  • A. Tên và logo của nhà phát triển ứng dụng.
  • B. Các giải thưởng và chứng nhận mà ứng dụng đã nhận được.
  • C. Số lượt tải và đánh giá tích cực từ người dùng.
  • D. Lợi ích và giá trị cốt lõi mà ứng dụng mang lại cho người dùng.

Câu 29: Trong quảng cáo, việc sử dụng "câu hỏi gợi mở" (rhetorical question) có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ về sản phẩm.
  • B. Kích thích sự tò mò, suy nghĩ và tương tác của người xem.
  • C. Tạo giọng điệu mạnh mẽ và khẳng định.
  • D. Rút ngắn độ dài của lời quảng cáo.

Câu 30: Để lời quảng cáo đạt hiệu quả cao, yếu tố "cá nhân hóa" (personalization) ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong môi trường nào?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình.
  • B. Quảng cáo trên báo in.
  • C. Quảng cáo kỹ thuật số (digital marketing).
  • D. Quảng cáo ngoài trời (OOH).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong cấu trúc của một lời quảng cáo hiệu quả, phần nào có chức năng thu hút sự chú ý của người đọc ngay lập tức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA) trong quảng cáo có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phong cách viết nào thường được ưu tiên sử dụng trong lời quảng cáo để tạo sự gần gũi và tin tưởng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong lời quảng cáo để tạo ấn tượng mạnh và dễ nhớ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Loại quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng hình ảnh và giá trị lâu dài cho thương hiệu, thay vì thúc đẩy bán hàng trực tiếp ngay lập tức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong quảng cáo kỹ thuật số, chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nguyên tắc AIDA trong viết lời quảng cáo đề cập đến trình tự các yếu tố nào để thu hút và thuyết phục khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Yếu tố 'khan hiếm' (scarcity) thường được sử dụng trong quảng cáo nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Loại hình quảng cáo nào sử dụng câu chuyện (storytelling) để kết nối cảm xúc với khán giả và truyền tải thông điệp thương hiệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong quảng cáo, việc sử dụng 'bằng chứng xã hội' (social proof) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ mới, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một đoạn quảng cáo viết: 'Giảm giá 50% trong 24 giờ!'. Đây là hình thức sử dụng yếu tố nào để thúc đẩy hành động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel), điều quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt nội dung là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quảng cáo, việc sử dụng yếu tố 'hài hước' có thể mang lại lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một thương hiệu sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc thuyết phục nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường quốc tế, điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt ngôn ngữ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong quảng cáo in ấn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng thu hút sự chú ý của người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một quảng cáo tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể mà khách hàng đang gặp phải. Đây là cách tiếp cận dựa trên...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm dành cho trẻ em, điều gì cần đặc biệt chú ý về mặt đạo đức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quảng cáo video trực tuyến, thời lượng lý tưởng cho một video quảng cáo ngắn thường là bao nhiêu để giữ chân người xem?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Loại hình quảng cáo nào xuất hiện tự nhiên trong nội dung mà người dùng đang xem, ví dụ như bài viết được tài trợ trên báo điện tử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phương pháp 'kể chuyện thương hiệu' (brand storytelling) khác biệt so với quảng cáo truyền thống ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong quảng cáo, việc sử dụng 'chứng thực từ chuyên gia' (expert endorsement) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh so sánh 'trước và sau khi sử dụng sản phẩm'. Phương pháp này tập trung vào việc thể hiện...

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi viết lời quảng cáo cho một ứng dụng di động, điều gì quan trọng nhất cần làm nổi bật trong tiêu đề?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong quảng cáo, việc sử dụng 'câu hỏi gợi mở' (rhetorical question) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để lời quảng cáo đạt hiệu quả cao, yếu tố 'cá nhân hóa' (personalization) ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong môi trường nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 04

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.
  • C. Thuyết phục khách hàng mục tiêu thực hiện hành động mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
  • D. Tăng cường sự tương tác và thảo luận về sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

  • A. Đối tượng khách hàng mục tiêu (nhân khẩu học, tâm lý, hành vi).
  • B. Ngân sách dự kiến dành cho chiến dịch quảng cáo.
  • C. Kênh truyền thông sẽ được sử dụng để phát quảng cáo.
  • D. Thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ (tính năng, lợi ích, giá cả).

Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn "Interest" (Sự quan tâm) tập trung vào điều gì?

  • A. Thu hút sự chú ý ban đầu của khách hàng bằng một thông điệp nổi bật.
  • B. Khơi gợi sự tò mò và hứng thú của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Tạo ra mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ bằng cách nhấn mạnh lợi ích.
  • D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng hoặc tìm hiểu thêm thông tin.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong lời quảng cáo để tạo ấn tượng mạnh mẽ và dễ nhớ?

  • A. Liệt kê (Enumeration)
  • B. Hoán dụ (Metonymy)
  • C. So sánh và ẩn dụ (Simile and Metaphor)
  • D. Nói giảm nói tránh (Euphemism)

Câu 5: Loại giọng văn nào phù hợp nhất để viết lời quảng cáo cho sản phẩm dành cho trẻ em?

  • A. Trang trọng, lịch sự
  • B. Vui tươi, dí dỏm, gần gũi
  • C. Chuyên nghiệp, khoa học
  • D. Nghiêm túc, mang tính giáo dục

Câu 6: Trong quảng cáo in ấn (báo, tạp chí), yếu tố thị giác nào đóng vai trò quyết định trong việc thu hút sự chú ý của người đọc trước khi họ đọc nội dung?

  • A. Phông chữ (Font)
  • B. Màu sắc chủ đạo
  • C. Logo thương hiệu
  • D. Hình ảnh minh họa và bố cục trang

Câu 7: Câu khẩu hiệu quảng cáo (Slogan) hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Mô tả chi tiết tất cả các tính năng của sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Ngắn gọn, dễ nhớ, truyền tải thông điệp cốt lõi của thương hiệu.
  • D. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành, thể hiện sự chuyên nghiệp.

Câu 8: Xét tình huống: Một công ty muốn quảng cáo sản phẩm mới là một loại trà thảo mộc giúp ngủ ngon. Thông điệp nào sau đây tập trung vào lợi ích thay vì chỉ tính năng của sản phẩm?

  • A. Trà thảo mộc với 100% thành phần tự nhiên.
  • B. Ngủ ngon giấc, tràn đầy năng lượng cho ngày mới với trà thảo mộc.
  • C. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng.
  • D. Trà thảo mộc có hương vị thơm ngon, dễ uống.

Câu 9: Trong quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR - Click-Through Rate) của một quảng cáo banner?

  • A. Màu sắc và thiết kế banner bắt mắt.
  • B. Vị trí hiển thị banner trên trang web.
  • C. Thông điệp quảng cáo ngắn gọn, súc tích.
  • D. Lời kêu gọi hành động (Call-to-action) mạnh mẽ, rõ ràng.

Câu 10: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ mới, việc sử dụng yếu tố "khan hiếm" (scarcity) có thể tạo ra hiệu ứng tâm lý nào?

  • A. Tạo cảm giác cấp bách, thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng.
  • B. Tăng cường sự tin tưởng vào chất lượng sản phẩm.
  • C. Giúp khách hàng dễ dàng so sánh sản phẩm với đối thủ.
  • D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Câu 11: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho một sản phẩm dịch vụ mang tính "vô hình" (ví dụ: dịch vụ tư vấn tài chính), bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Mô tả chi tiết quy trình cung cấp dịch vụ phức tạp.
  • B. So sánh giá cả dịch vụ với các đối thủ cạnh tranh.
  • C. Nhấn mạnh kết quả hữu hình, lợi ích cụ thể mà khách hàng nhận được và chứng minh độ tin cậy.
  • D. Sử dụng hình ảnh trừu tượng để thể hiện tính chất "vô hình" của dịch vụ.

Câu 12: Trong quảng cáo đa giác quan (ví dụ: quảng cáo trên TV, radio), việc kết hợp âm thanh và hình ảnh có tác dụng gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • B. Tăng cường khả năng ghi nhớ và tạo kết nối cảm xúc với người xem/nghe.
  • C. Đơn giản hóa thông điệp quảng cáo.
  • D. Thu hút sự chú ý của nhiều đối tượng khán giả hơn.

Câu 13: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là người cao tuổi, bạn nên đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào trong ngôn ngữ sử dụng?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ trẻ trung, hiện đại.
  • B. Tạo sự hài hước, gây cười.
  • C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uy tín.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tránh thông tin gây nhiễu.

Câu 14: Trong bối cảnh quảng cáo kỹ thuật số, "kể chuyện" (storytelling) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả và thu hút sự chú ý trong môi trường thông tin quá tải.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ một cách đầy đủ nhất.
  • C. Tối ưu hóa thứ hạng quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm.
  • D. Giảm thiểu chi phí quảng cáo trực tuyến.

Câu 15: Một lời quảng cáo sử dụng "chứng thực từ người nổi tiếng" (celebrity endorsement) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí quảng cáo.
  • B. Tăng tính sáng tạo cho quảng cáo.
  • C. Tăng độ tin cậy và thu hút sự chú ý của khách hàng, đặc biệt là fan hâm mộ của người nổi tiếng.
  • D. Đơn giản hóa thông điệp quảng cáo.

Câu 16: Trong quảng cáo video trực tuyến, thời lượng lý tưởng cho một quảng cáo "pre-roll" (quảng cáo trước video chính) thường là bao lâu để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Trên 60 giây
  • B. Dưới 15 giây
  • C. Từ 30 - 45 giây
  • D. Không quan trọng thời lượng, quan trọng là nội dung.

Câu 17: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm "giải quyết vấn đề" (problem-solving product), bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Mô tả chi tiết các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. So sánh giá cả với các sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • C. Tập trung vào yếu tố thẩm mỹ và thiết kế của sản phẩm.
  • D. Nhấn mạnh vấn đề mà sản phẩm giải quyết và cách sản phẩm mang lại giải pháp hiệu quả.

Câu 18: Trong quảng cáo so sánh (comparative advertising), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Thông tin so sánh phải trung thực, chính xác và không gây hiểu lầm về sản phẩm của đối thủ.
  • B. Chỉ tập trung vào điểm mạnh của sản phẩm mình và bỏ qua điểm yếu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hạ thấp, chê bai sản phẩm của đối thủ.
  • D. Không cần dẫn chứng cụ thể khi so sánh, chỉ cần nêu cảm nhận chủ quan.

Câu 19: "Tính nhất quán" (consistency) trong chiến dịch quảng cáo thương hiệu có ý nghĩa gì?

  • A. Thay đổi thông điệp quảng cáo liên tục để tạo sự mới mẻ.
  • B. Duy trì thông điệp, hình ảnh và giọng điệu thương hiệu xuyên suốt các kênh truyền thông và thời gian.
  • C. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất để tiết kiệm chi phí.
  • D. Sử dụng nhiều phong cách viết lời quảng cáo khác nhau để thu hút đa dạng đối tượng.

Câu 20: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm "cao cấp" (premium product), bạn nên tập trung vào việc truyền tải giá trị nào?

  • A. Giá cả cạnh tranh so với các sản phẩm khác.
  • B. Số lượng tính năng vượt trội.
  • C. Sự độc đáo, chất lượng vượt trội và trải nghiệm đặc biệt mà sản phẩm mang lại.
  • D. Tính phổ biến và dễ dàng tiếp cận của sản phẩm.

Câu 21: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, việc "cá nhân hóa" (personalization) thông điệp quảng cáo có lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo trên mỗi lượt hiển thị.
  • B. Tăng phạm vi tiếp cận quảng cáo đến nhiều đối tượng hơn.
  • C. Đơn giản hóa quy trình thiết kế quảng cáo.
  • D. Tăng mức độ liên quan và tương tác của người dùng với quảng cáo.

Câu 22: Khi viết lời quảng cáo cho một chương trình khuyến mãi "giảm giá", yếu tố nào cần được làm nổi bật nhất?

  • A. Lịch sử phát triển của thương hiệu.
  • B. Mức giảm giá hấp dẫn và thời gian diễn ra chương trình khuyến mãi.
  • C. Các chứng nhận và giải thưởng mà sản phẩm đạt được.
  • D. Câu chuyện cảm động về quá trình tạo ra sản phẩm.

Câu 23: Trong quảng cáo ngoài trời (billboard, pano), yếu tố nào bắt buộc cần được ưu tiên để đảm bảo người đi đường có thể tiếp nhận thông điệp một cách nhanh chóng?

  • A. Màu sắc phức tạp, đa dạng để tạo ấn tượng.
  • B. Thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Thông điệp cực kỳ ngắn gọn, chữ lớn, dễ đọc từ xa.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh nhỏ, chi tiết để truyền tải thông điệp.

Câu 24: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số "tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) cho biết điều gì?

  • A. Phần trăm người dùng thực hiện hành động mục tiêu (mua hàng, đăng ký, tải xuống...) sau khi xem quảng cáo.
  • B. Số lượt hiển thị quảng cáo trên các nền tảng trực tuyến.
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
  • D. Mức độ tương tác của người dùng (like, share, comment) với quảng cáo.

Câu 25: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, thông điệp nên tập trung vào điều gì?

  • A. So sánh hiệu quả hoạt động với các tổ chức khác.
  • B. Sứ mệnh cao cả, tác động tích cực đến cộng đồng và kêu gọi sự chung tay.
  • C. Cơ cấu tổ chức và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp.
  • D. Các hoạt động gây quỹ và sự kiện sắp tới.

Câu 26: Trong quảng cáo radio, yếu tố âm thanh nào quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người nghe?

  • A. Hiệu ứng âm thanh đặc biệt.
  • B. Độ dài của quảng cáo.
  • C. Giọng đọc truyền cảm, rõ ràng và âm nhạc phù hợp.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia trong quảng cáo.

Câu 27: Để tăng tính "viral" (lan truyền) cho một quảng cáo trên mạng xã hội, yếu tố cảm xúc nào thường được khai thác?

  • A. Sợ hãi và lo lắng.
  • B. Buồn bã và thương cảm.
  • C. Tức giận và phẫn nộ.
  • D. Vui vẻ, ngạc nhiên, cảm động, hoặc những cảm xúc tích cực mạnh mẽ.

Câu 28: Khi viết lời quảng cáo cho một ứng dụng di động, bạn nên tập trung vào việc làm nổi bật điều gì?

  • A. Tính năng độc đáo, lợi ích thiết thực và trải nghiệm người dùng dễ dàng, trực quan.
  • B. Công nghệ phát triển ứng dụng tiên tiến nhất.
  • C. Đội ngũ phát triển ứng dụng giàu kinh nghiệm.
  • D. Giá thành phát triển ứng dụng thấp nhất thị trường.

Câu 29: Trong một chiến dịch quảng cáo đa kênh (omni-channel marketing), việc "tích hợp" thông điệp quảng cáo giữa các kênh có vai trò gì?

  • A. Giảm chi phí quản lý các kênh quảng cáo.
  • B. Tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng và tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • C. Đơn giản hóa quy trình đo lường hiệu quả quảng cáo.
  • D. Tăng số lượng kênh quảng cáo để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.

Câu 30: Đâu là yếu tố đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ khi viết lời quảng cáo?

  • A. Sáng tạo và độc đáo để thu hút sự chú ý.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, gây ấn tượng.
  • C. Trung thực, minh bạch về sản phẩm/dịch vụ và không gây hiểu lầm cho người tiêu dùng.
  • D. Tối ưu hóa thông điệp để đạt hiệu quả quảng cáo cao nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn 'Interest' (Sự quan tâm) tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong lời quảng cáo để tạo ấn tượng mạnh mẽ và dễ nhớ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Loại giọng văn nào phù hợp nhất để viết lời quảng cáo cho sản phẩm dành cho trẻ em?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong quảng cáo in ấn (báo, tạp chí), yếu tố thị giác nào đóng vai trò *quyết định* trong việc thu hút sự chú ý của người đọc trước khi họ đọc nội dung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Câu khẩu hiệu quảng cáo (Slogan) hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Xét tình huống: Một công ty muốn quảng cáo sản phẩm mới là một loại trà thảo mộc giúp ngủ ngon. Thông điệp nào sau đây tập trung vào *lợi ích* thay vì chỉ *tính năng* của sản phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây *ảnh hưởng lớn nhất* đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR - Click-Through Rate) của một quảng cáo banner?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ mới, việc sử dụng yếu tố 'khan hiếm' (scarcity) có thể tạo ra hiệu ứng tâm lý nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho một sản phẩm dịch vụ mang tính 'vô hình' (ví dụ: dịch vụ tư vấn tài chính), bạn cần tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong quảng cáo đa giác quan (ví dụ: quảng cáo trên TV, radio), việc kết hợp âm thanh và hình ảnh có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là người cao tuổi, bạn nên đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào trong ngôn ngữ sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong bối cảnh quảng cáo kỹ thuật số, 'kể chuyện' (storytelling) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một lời quảng cáo sử dụng 'chứng thực từ người nổi tiếng' (celebrity endorsement) nhằm mục đích chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong quảng cáo video trực tuyến, thời lượng lý tưởng cho một quảng cáo 'pre-roll' (quảng cáo trước video chính) thường là bao lâu để đạt hiệu quả tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm 'giải quyết vấn đề' (problem-solving product), bạn nên tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quảng cáo so sánh (comparative advertising), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: 'Tính nhất quán' (consistency) trong chiến dịch quảng cáo thương hiệu có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm 'cao cấp' (premium product), bạn nên tập trung vào việc truyền tải giá trị nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, việc 'cá nhân hóa' (personalization) thông điệp quảng cáo có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi viết lời quảng cáo cho một chương trình khuyến mãi 'giảm giá', yếu tố nào cần được làm nổi bật nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong quảng cáo ngoài trời (billboard, pano), yếu tố nào *bắt buộc* cần được ưu tiên để đảm bảo người đi đường có thể tiếp nhận thông điệp một cách nhanh chóng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion Rate) cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, thông điệp nên tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong quảng cáo radio, yếu tố âm thanh nào quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người nghe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Để tăng tính 'viral' (lan truyền) cho một quảng cáo trên mạng xã hội, yếu tố cảm xúc nào thường được khai thác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi viết lời quảng cáo cho một ứng dụng di động, bạn nên tập trung vào việc làm nổi bật điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong một chiến dịch quảng cáo đa kênh (omni-channel marketing), việc 'tích hợp' thông điệp quảng cáo giữa các kênh có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là yếu tố *đạo đức* quan trọng nhất cần tuân thủ khi viết lời quảng cáo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 05

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp bán phần mềm quản lý dự án dành cho các đội nhóm nhỏ. Đối tượng mục tiêu của họ là các trưởng nhóm và chủ doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn trong việc theo dõi công việc và giao tiếp. Dòng tiêu đề quảng cáo nào sau đây có khả năng thu hút sự chú ý của đối tượng này hiệu quả nhất?

  • A. Phần mềm quản lý dự án tốt nhất năm 2024
  • B. Đội nhóm của bạn đang "lạc trôi" giữa đống công việc? Đây là cách lấy lại kiểm soát.
  • C. Giới thiệu Phần mềm Quản lý Dự án XYZ - Đơn giản và mạnh mẽ.
  • D. Tăng năng suất ngay hôm nay với giải pháp tiên tiến của chúng tôi.

Câu 2: Khi viết phần thân (body copy) cho một quảng cáo, nguyên tắc quan trọng nào giúp chuyển đổi sự quan tâm của khách hàng tiềm năng thành mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ?

  • A. Liệt kê đầy đủ tất cả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Tập trung vào các lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được, giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng mong muốn của họ.
  • D. Kể một câu chuyện dài và phức tạp về lịch sử hình thành công ty.

Câu 3: Một quảng cáo trực tuyến về một khóa học kỹ năng mềm sử dụng lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA) là "Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% chỉ trong 24 giờ tới!". CTA này đã áp dụng kỹ thuật tâm lý nào để thúc đẩy hành động?

  • A. Tạo cảm giác khan hiếm và khẩn cấp.
  • B. Sử dụng lời hứa về kết quả chắc chắn.
  • C. Tập trung vào lợi ích dài hạn của việc học.
  • D. Kêu gọi hành động một cách gián tiếp.

Câu 4: Bạn đang viết quảng cáo cho một sản phẩm chăm sóc da mới. Thay vì chỉ nói "Sản phẩm chứa Vitamin C", bạn viết "Sản phẩm chứa Vitamin C giúp làn da sáng khỏe, giảm thâm nám rõ rệt sau 2 tuần sử dụng". Sự khác biệt này thể hiện nguyên tắc quan trọng nào trong viết quảng cáo?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.
  • B. Tập trung vào giá cả.
  • C. Mô tả chi tiết quy trình sản xuất.
  • D. Biến tính năng thành lợi ích cho khách hàng.

Câu 5: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) là một khung sườn phổ biến trong viết quảng cáo. Phần nào của quảng cáo chủ yếu nhằm mục đích tạo ra "Desire" (Mong muốn)?

  • A. Tiêu đề (Headline)
  • B. Lời kêu gọi hành động (Call to Action)
  • C. Phần thân (Body Copy)
  • D. Thông tin liên hệ

Câu 6: Khi viết quảng cáo cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên để thu hút sự chú ý nhanh chóng trong bối cảnh người dùng lướt feed liên tục?

  • A. Độ dài chi tiết của văn bản quảng cáo.
  • B. Hình ảnh hoặc video bắt mắt, ấn tượng.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
  • D. Giá sản phẩm được in nhỏ ở cuối bài viết.

Câu 7: Một quảng cáo bán sách về kỹ năng tài chính cá nhân nhắm đến người trẻ tuổi. Dòng tiêu đề nào sau đây sử dụng kỹ thuật đặt câu hỏi để kích thích sự tò mò và kết nối với vấn đề của đối tượng mục tiêu?

  • A. Sách mới: Làm chủ tài chính cá nhân.
  • B. Mua sách này ngay để giàu có!
  • C. Bạn có đang "vật lộn" với tiền bạc mỗi tháng?
  • D. Cuốn sách bán chạy về tài chính.

Câu 8: Một cửa hàng bán đồ handmade muốn tạo sự khác biệt trong quảng cáo của mình. Thay vì chỉ mô tả sản phẩm, họ kể câu chuyện về người thợ làm ra từng món đồ, về nguồn cảm hứng và sự tỉ mỉ trong từng chi tiết. Kỹ thuật viết quảng cáo này được gọi là gì?

  • A. Storytelling (Kể chuyện)
  • B. Hard Selling (Bán hàng trực tiếp)
  • C. Scientific Copy (Sao chép khoa học)
  • D. Emotional Blackmail (Tống tiền cảm xúc)

Câu 9: Khi viết quảng cáo, việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, gần gũi với đối tượng mục tiêu là rất quan trọng. Tránh sử dụng biệt ngữ, thuật ngữ phức tạp hoặc cấu trúc câu rườm rà. Yêu cầu này liên quan trực tiếp đến yếu tố nào của văn bản quảng cáo?

  • A. Tính độc đáo.
  • B. Tính rõ ràng và dễ hiểu.
  • C. Tính hài hước.
  • D. Tính nghệ thuật cao.

Câu 10: Một quảng cáo về dịch vụ bảo hiểm nhân thọ thường tập trung vào những rủi ro tiềm ẩn trong cuộc sống và sự an tâm mà bảo hiểm mang lại. Loại hình quảng cáo này chủ yếu sử dụng hình thức kêu gọi nào?

  • A. Kêu gọi cảm xúc (Emotional Appeal).
  • B. Kêu gọi lý trí (Rational Appeal).
  • C. Kêu gọi dựa trên giá cả.
  • D. Kêu gọi dựa trên tính năng kỹ thuật.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết hoặc ít quan trọng nhất khi xác định chân dung khách hàng mục tiêu trước khi viết quảng cáo?

  • A. Nỗi đau (pain points) và thách thức họ đang gặp phải.
  • B. Mong muốn, mục tiêu và khát vọng của họ.
  • C. Hành vi mua sắm và kênh thông tin họ thường sử dụng.
  • D. Nơi sinh chính xác của từng cá nhân trong nhóm.

Câu 12: Bạn đang viết quảng cáo cho một chiếc điện thoại thông minh mới. Thay vì chỉ nói "Camera 108MP", bạn viết "Chụp ảnh sắc nét, chi tiết đến từng sợi tóc, lưu giữ mọi khoảnh khắc đáng nhớ". Đoạn sau là ví dụ về việc chuyển đổi gì?

  • A. Tính năng thành lợi ích.
  • B. Lý thuyết thành thực hành.
  • C. Thông tin chung thành thông tin kỹ thuật.
  • D. Giá trị vật chất thành giá trị tinh thần (mặc dù có yếu tố tinh thần, nhưng trọng tâm là chuyển đổi tính năng).

Câu 13: Tiêu đề quảng cáo "Mất ngủ kéo dài? Khám phá giải pháp tự nhiên giúp bạn ngủ sâu giấc mỗi đêm!" sử dụng kỹ thuật nào để thu hút sự chú ý?

  • A. Liệt kê tính năng sản phẩm.
  • B. Đưa ra số liệu thống kê.
  • C. Nêu vấn đề và gợi ý giải pháp.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo cho email marketing, dòng tiêu đề email (subject line) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của dòng tiêu đề email quảng cáo là gì?

  • A. Truyền tải toàn bộ thông điệp quảng cáo.
  • B. Thúc đẩy người nhận mở email.
  • C. Yêu cầu người nhận mua hàng ngay lập tức.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.

Câu 15: Một quảng cáo về kem chống nắng có đoạn: "Bảo vệ da bạn khỏi 99% tia UV gây hại, ngăn ngừa lão hóa sớm và giảm nguy cơ ung thư da." Đoạn này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?

  • A. Giá thành sản phẩm.
  • B. Thành phần hóa học chi tiết.
  • C. Lợi ích và kết quả sử dụng.
  • D. Quy trình sản xuất.

Câu 16: Trong mô hình PAS (Problem, Agitate, Solution), giai đoạn "Agitate" (Khuấy động) có ý nghĩa gì khi viết quảng cáo?

  • A. Nêu bật các tính năng độc đáo của sản phẩm.
  • B. Trình bày giải pháp một cách chi tiết.
  • C. Kêu gọi khách hàng hành động ngay lập tức.
  • D. Làm tăng cảm giác khó chịu hoặc cấp bách về vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.

Câu 17: Một quảng cáo về dịch vụ tư vấn du học sử dụng hình ảnh một sinh viên tươi cười đang đứng trước cổng trường đại học nước ngoài và dòng tiêu đề "Biến giấc mơ du học của bạn thành hiện thực". Quảng cáo này chủ yếu sử dụng loại hình kêu gọi nào?

  • A. Kêu gọi cảm xúc (khát vọng, ước mơ).
  • B. Kêu gọi lý trí (dựa trên số liệu, chứng minh).
  • C. Kêu gọi khan hiếm.
  • D. Kêu gọi sợ hãi.

Câu 18: Khi viết quảng cáo cho các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính kỹ thuật cao (ví dụ: phần mềm doanh nghiệp, thiết bị công nghiệp), loại hình kêu gọi nào thường hiệu quả hơn trong việc thuyết phục khách hàng mục tiêu (thường là người có kiến thức chuyên môn)?

  • A. Kêu gọi cảm xúc mạnh mẽ.
  • B. Kêu gọi lý trí (dựa trên dữ liệu, logic, hiệu quả).
  • C. Kêu gọi dựa trên sự nổi tiếng của người mẫu quảng cáo.
  • D. Kêu gọi sự đồng cảm xã hội.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục và đáng tin cậy của lời quảng cáo, đặc biệt khi đưa ra các tuyên bố về hiệu quả sản phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều tính từ cường điệu.
  • B. In chữ thật to và màu sắc nổi bật.
  • C. Kêu gọi hành động nhiều lần.
  • D. Cung cấp bằng chứng, số liệu, hoặc lời chứng thực (testimonials).

Câu 20: Một quảng cáo trên mạng xã hội về một buổi webinar miễn phí có CTA là "Tham gia ngay!". Để CTA này hiệu quả hơn, cần bổ sung yếu tố nào?

  • A. Thêm nhiều dấu chấm than.
  • B. Đổi thành "Mua ngay!"
  • C. Bổ sung lợi ích hoặc yếu tố khẩn cấp/khan hiếm (ví dụ: "Đăng ký ngay để nhận tài liệu độc quyền" hoặc "Chỉ còn 50 chỗ").
  • D. Giảm kích thước chữ của CTA.

Câu 21: Bạn đang viết quảng cáo cho một ứng dụng học ngoại ngữ mới. Đối tượng mục tiêu là người đi làm bận rộn muốn học tiếng Anh để thăng tiến. Đoạn copy nào sau đây tập trung vào giải quyết vấn đề và nêu bật lợi ích phù hợp nhất với đối tượng này?

  • A. Ứng dụng của chúng tôi có hơn 10.000 từ vựng và 500 bài ngữ pháp.
  • B. Lịch trình bận rộn khiến bạn khó học tiếng Anh? Chỉ cần 15 phút mỗi ngày với ứng dụng của chúng tôi, bạn sẽ tự tin giao tiếp trong các cuộc họp quốc tế.
  • C. Học tiếng Anh thật thú vị với giao diện đẹp mắt của chúng tôi.
  • D. Tải ứng dụng miễn phí ngay hôm nay!

Câu 22: Việc sử dụng các đại từ nhân xưng như "Bạn", "Quý vị" trong lời quảng cáo có tác dụng gì?

  • A. Tạo cảm giác cá nhân hóa, nói chuyện trực tiếp với người đọc.
  • B. Làm cho văn bản trở nên trang trọng hơn.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
  • D. Thể hiện sự khiêm tốn của người viết.

Câu 23: Một quảng cáo về thực phẩm chức năng tuyên bố "Sản phẩm này chữa khỏi mọi loại bệnh". Tuyên bố này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong viết lời quảng cáo?

  • A. Tính hấp dẫn.
  • B. Tính cô đọng.
  • C. Tính sáng tạo.
  • D. Tính trung thực và không gây hiểu lầm.

Câu 24: Khi viết quảng cáo cho các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày (ví dụ: bột giặt, nước rửa chén), chiến lược nào sau đây thường hiệu quả hơn so với việc chỉ tập trung vào tính năng kỹ thuật?

  • A. Tập trung vào việc giải quyết vấn đề hàng ngày và lợi ích cảm xúc.
  • B. Sử dụng nhiều biểu đồ và số liệu phức tạp.
  • C. Mô tả chi tiết quy trình sản xuất tại nhà máy.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hàn lâm.

Câu 25: Trong viết quảng cáo, Proof (Bằng chứng) là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin. Dạng bằng chứng nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến quyết định của khách hàng tiềm năng?

  • A. Tuyên bố từ người sáng lập công ty.
  • B. Mô tả chi tiết công nghệ sản xuất.
  • C. Lời chứng thực (testimonials) từ khách hàng hài lòng.
  • D. Danh sách dài các tính năng sản phẩm.

Câu 26: Bạn đang viết quảng cáo cho một sản phẩm mới chưa ai biết đến. Loại tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất để tạo sự tò mò ban đầu?

  • A. Tên sản phẩm mới: [Tên sản phẩm]
  • B. Mua ngay sản phẩm [Tên sản phẩm] với giá tốt nhất!
  • C. Sản phẩm [Tên sản phẩm] - Tính năng A, B, C.
  • D. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn có thể [Lợi ích bất ngờ]? Giới thiệu [Tên sản phẩm].

Câu 27: Một quảng cáo trên báo in về một sự kiện sắp diễn ra. Lời kêu gọi hành động (CTA) nào sau đây là rõ ràng và hiệu quả nhất cho ngữ cảnh này?

  • A. Tìm hiểu thêm.
  • B. Đăng ký tham dự tại website [Địa chỉ website] hoặc gọi [Số điện thoại].
  • C. Hãy đến!
  • D. Xem chi tiết.

Câu 28: Khi viết quảng cáo cho các chiến dịch giảm giá hoặc khuyến mãi, yếu tố nào sau đây cần được làm nổi bật nhất trong tiêu đề và phần đầu của nội dung?

  • A. Mức giảm giá/Ưu đãi và thời gian áp dụng.
  • B. Lịch sử hình thành công ty.
  • C. Toàn bộ danh mục sản phẩm.
  • D. Ý kiến của chuyên gia về ngành hàng.

Câu 29: Một quảng cáo sử dụng câu nói nổi tiếng hoặc trích dẫn có liên quan để bắt đầu nội dung. Kỹ thuật này thuộc loại nào?

  • A. Hard Selling.
  • B. Problem-Solution.
  • C. Storytelling.
  • D. Sử dụng trích dẫn/câu nói nổi tiếng.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của mọi lời quảng cáo là gì?

  • A. Giải trí cho người đọc.
  • B. Cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm.
  • C. Thúc đẩy người đọc/người xem thực hiện một hành động cụ thể (mua hàng, đăng ký, tìm hiểu thêm, v.v.).
  • D. Làm cho sản phẩm trở nên nổi tiếng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp bán phần mềm quản lý dự án dành cho các đội nhóm nhỏ. Đối tượng mục tiêu của họ là các trưởng nhóm và chủ doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn trong việc theo dõi công việc và giao tiếp. Dòng tiêu đề quảng cáo nào sau đây có khả năng thu hút sự chú ý của đối tượng này hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi viết phần thân (body copy) cho một quảng cáo, nguyên tắc quan trọng nào giúp chuyển đổi sự quan tâm của khách hàng tiềm năng thành mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một quảng cáo trực tuyến về một khóa học kỹ năng mềm sử dụng lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA) là 'Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% chỉ trong 24 giờ tới!'. CTA này đã áp dụng kỹ thuật tâm lý nào để thúc đẩy hành động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bạn đang viết quảng cáo cho một sản phẩm chăm sóc da mới. Thay vì chỉ nói 'Sản phẩm chứa Vitamin C', bạn viết 'Sản phẩm chứa Vitamin C giúp làn da sáng khỏe, giảm thâm nám rõ rệt sau 2 tuần sử dụng'. Sự khác biệt này thể hiện nguyên tắc quan trọng nào trong viết quảng cáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) là một khung sườn phổ biến trong viết quảng cáo. Phần nào của quảng cáo chủ yếu nhằm mục đích tạo ra 'Desire' (Mong muốn)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi viết quảng cáo cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên để thu hút sự chú ý nhanh chóng trong bối cảnh người dùng lướt feed liên tục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một quảng cáo bán sách về kỹ năng tài chính cá nhân nhắm đến người trẻ tuổi. Dòng tiêu đề nào sau đây sử dụng kỹ thuật đặt câu hỏi để kích thích sự tò mò và kết nối với vấn đề của đối tượng mục tiêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một cửa hàng bán đồ handmade muốn tạo sự khác biệt trong quảng cáo của mình. Thay vì chỉ mô tả sản phẩm, họ kể câu chuyện về người thợ làm ra từng món đồ, về nguồn cảm hứng và sự tỉ mỉ trong từng chi tiết. Kỹ thuật viết quảng cáo này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi viết quảng cáo, việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, gần gũi với đối tượng mục tiêu là rất quan trọng. Tránh sử dụng biệt ngữ, thuật ngữ phức tạp hoặc cấu trúc câu rườm rà. Yêu cầu này liên quan trực tiếp đến yếu tố nào của văn bản quảng cáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một quảng cáo về dịch vụ bảo hiểm nhân thọ thường tập trung vào những rủi ro tiềm ẩn trong cuộc sống và sự an tâm mà bảo hiểm mang lại. Loại hình quảng cáo này chủ yếu sử dụng hình thức kêu gọi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết hoặc ít quan trọng nhất khi xác định chân dung khách hàng mục tiêu trước khi viết quảng cáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bạn đang viết quảng cáo cho một chiếc điện thoại thông minh mới. Thay vì chỉ nói 'Camera 108MP', bạn viết 'Chụp ảnh sắc nét, chi tiết đến từng sợi tóc, lưu giữ mọi khoảnh khắc đáng nhớ'. Đoạn sau là ví dụ về việc chuyển đổi gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tiêu đề quảng cáo 'Mất ngủ kéo dài? Khám phá giải pháp tự nhiên giúp bạn ngủ sâu giấc mỗi đêm!' sử dụng kỹ thuật nào để thu hút sự chú ý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo cho email marketing, dòng tiêu đề email (subject line) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của dòng tiêu đề email quảng cáo là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một quảng cáo về kem chống nắng có đoạn: 'Bảo vệ da bạn khỏi 99% tia UV gây hại, ngăn ngừa lão hóa sớm và giảm nguy cơ ung thư da.' Đoạn này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong mô hình PAS (Problem, Agitate, Solution), giai đoạn 'Agitate' (Khuấy động) có ý nghĩa gì khi viết quảng cáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một quảng cáo về dịch vụ tư vấn du học sử dụng hình ảnh một sinh viên tươi cười đang đứng trước cổng trường đại học nước ngoài và dòng tiêu đề 'Biến giấc mơ du học của bạn thành hiện thực'. Quảng cáo này chủ yếu sử dụng loại hình kêu gọi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi viết quảng cáo cho các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính kỹ thuật cao (ví dụ: phần mềm doanh nghiệp, thiết bị công nghiệp), loại hình kêu gọi nào thường hiệu quả hơn trong việc thuyết phục khách hàng mục tiêu (thường là người có kiến thức chuyên môn)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục và đáng tin cậy của lời quảng cáo, đặc biệt khi đưa ra các tuyên bố về hiệu quả sản phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một quảng cáo trên mạng xã hội về một buổi webinar miễn phí có CTA là 'Tham gia ngay!'. Để CTA này hiệu quả hơn, cần bổ sung yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bạn đang viết quảng cáo cho một ứng dụng học ngoại ngữ mới. Đối tượng mục tiêu là người đi làm bận rộn muốn học tiếng Anh để thăng tiến. Đoạn copy nào sau đây tập trung vào giải quyết vấn đề và nêu bật lợi ích phù hợp nhất với đối tượng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc sử dụng các đại từ nhân xưng như 'Bạn', 'Quý vị' trong lời quảng cáo có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một quảng cáo về thực phẩm chức năng tuyên bố 'Sản phẩm này chữa khỏi mọi loại bệnh'. Tuyên bố này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong viết lời quảng cáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi viết quảng cáo cho các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày (ví dụ: bột giặt, nước rửa chén), chiến lược nào sau đây thường hiệu quả hơn so với việc chỉ tập trung vào tính năng kỹ thuật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong viết quảng cáo, Proof (Bằng chứng) là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin. Dạng bằng chứng nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến quyết định của khách hàng tiềm năng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bạn đang viết quảng cáo cho một sản phẩm mới chưa ai biết đến. Loại tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất để tạo sự tò mò ban đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một quảng cáo trên báo in về một sự kiện sắp diễn ra. Lời kêu gọi hành động (CTA) nào sau đây là rõ ràng và hiệu quả nhất cho ngữ cảnh này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi viết quảng cáo cho các chiến dịch giảm giá hoặc khuyến mãi, yếu tố nào sau đây cần được làm nổi bật nhất trong tiêu đề và phần đầu của nội dung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một quảng cáo sử dụng câu nói nổi tiếng hoặc trích dẫn có liên quan để bắt đầu nội dung. Kỹ thuật này thuộc loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mục đích cuối cùng của mọi lời quảng cáo là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 06

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG phải là:

  • A. Thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
  • B. Thuyết phục khách hàng tin vào giá trị sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử hình thành doanh nghiệp.
  • D. Khuyến khích hành động mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng NHẤT để tạo nên một tiêu đề quảng cáo hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Gợi sự tò mò hoặc trực tiếp nêu lợi ích sản phẩm.
  • C. Đề cập đến tên thương hiệu một cách nổi bật.
  • D. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt.

Câu 3: Phương pháp "kể chuyện" (storytelling) trong quảng cáo thường được sử dụng để:

  • A. Tiết kiệm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • B. Tăng tính chuyên nghiệp và khoa học cho quảng cáo.
  • C. Đơn giản hóa thông điệp quảng cáo, dễ hiểu.
  • D. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và tăng khả năng ghi nhớ thông điệp.

Câu 4: Một lời quảng cáo thành công KHÔNG nên:

  • A. Cung cấp thông tin sai lệch hoặc phóng đại quá mức về sản phẩm.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, dễ hiểu và gần gũi.
  • C. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
  • D. Kêu gọi hành động một cách rõ ràng và mạnh mẽ.

Câu 5: Trong quảng cáo, "lời chứng thực" (testimonial) từ người nổi tiếng hoặc chuyên gia thường được sử dụng nhằm:

  • A. Giảm chi phí quảng cáo nhờ sự hỗ trợ của người nổi tiếng.
  • B. Tăng tính giải trí và thu hút cho quảng cáo.
  • C. Tăng độ tin cậy và uy tín cho sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Đơn giản hóa việc truyền tải thông điệp sản phẩm.

Câu 6: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ mới, điều quan trọng là phải cân bằng giữa việc:

  • A. Nhấn mạnh tính năng kỹ thuật và giảm giá sản phẩm.
  • B. Giải thích tính năng ưu việt và lợi ích thiết thực cho người dùng.
  • C. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn và hình ảnh phức tạp.
  • D. Tạo sự khan hiếm và giới hạn về số lượng sản phẩm.

Câu 7: Xem xét đoạn quảng cáo sau: "Da trắng mịn màng chỉ sau 7 ngày! Kem dưỡng da X giúp bạn tự tin tỏa sáng." Điểm yếu chính của lời quảng cáo này là gì?

  • A. Tiêu đề quá dài và khó nhớ.
  • B. Không đề cập đến thành phần và công dụng cụ thể.
  • C. Lời hứa "sau 7 ngày" có thể thiếu căn cứ và không đáng tin.
  • D. Sử dụng từ ngữ quá đơn giản, thiếu sự chuyên nghiệp.

Câu 8: Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mối quan hệ lâu dài với khách hàng hơn là thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức?

  • A. Quảng cáo khuyến mại (Sales Promotion)
  • B. Quảng cáo trực tiếp (Direct Advertising)
  • C. Quảng cáo sản phẩm (Product Advertising)
  • D. Quảng cáo thương hiệu (Brand Advertising)

Câu 9: Trong quảng cáo kỹ thuật số (digital advertising), chỉ số "tỷ lệ nhấp chuột" (Click-Through Rate - CTR) được sử dụng để đo lường:

  • A. Chi phí trung bình cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
  • B. Hiệu quả của quảng cáo trong việc thu hút người dùng nhấp vào liên kết.
  • C. Số lượng người dùng đã xem quảng cáo ít nhất một lần.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

Câu 10: Một doanh nghiệp muốn quảng cáo sản phẩm mới hướng đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi, năng động trên mạng xã hội. Phong cách viết lời quảng cáo nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Trang trọng, lịch sự, sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực.
  • B. Chuyên nghiệp, cung cấp nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • C. Hài hước, sáng tạo, sử dụng ngôn ngữ gần gũi, bắt kịp xu hướng.
  • D. Tập trung vào lý luận, dẫn chứng khoa học để thuyết phục.

Câu 11: Nguyên tắc AIDA trong viết lời quảng cáo là viết tắt của:

  • A. Attention (Chú ý) - Interest (Quan tâm) - Desire (Khao khát) - Action (Hành động).
  • B. Awareness (Nhận biết) - Information (Thông tin) - Decision (Quyết định) - Approval (Chấp thuận).
  • C. Analysis (Phân tích) - Insight (Thấu hiểu) - Development (Phát triển) - Application (Ứng dụng).
  • D. Advantage (Lợi thế) - Impact (Tác động) - Differentiation (Khác biệt) - Authenticity (Chân thực).

Câu 12: Trong giai đoạn "Desire" (Khao khát) của mô hình AIDA, người viết quảng cáo cần tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ và thu hút sự chú ý ban đầu.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết và lợi ích của sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Giải đáp thắc mắc và xử lý các phản đối của khách hàng.
  • D. Khơi gợi mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ và nhấn mạnh giá trị cảm xúc.

Câu 13: So sánh giữa quảng cáo "lý tính" và quảng cáo "cảm tính", điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:

  • A. Chi phí sản xuất và phân phối quảng cáo.
  • B. Cách thức thuyết phục khách hàng: lý trí hay cảm xúc.
  • C. Kênh truyền thông được sử dụng (truyền hình, báo chí, mạng xã hội...).
  • D. Mục tiêu quảng cáo: tăng doanh số hay xây dựng thương hiệu.

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận kêu gọi quyên góp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Nhấn mạnh uy tín và lịch sử lâu đời của tổ chức.
  • B. Sử dụng hình ảnh và âm nhạc gây xúc động mạnh.
  • C. Truyền tải thông điệp rõ ràng về mục đích quyên góp và tác động tích cực.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về cơ cấu tổ chức và đội ngũ nhân sự.

Câu 15: Một đoạn quảng cáo sử dụng câu hỏi tu từ "Bạn có muốn bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc điện thoại thông minh này?" nhằm mục đích:

  • A. Cung cấp thông tin một cách khách quan và trung lập.
  • B. Gây chú ý, kích thích sự tò mò và tạo cảm giác cấp bách.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe ý kiến khách hàng.
  • D. Tạo không khí thân thiện và gần gũi với người đọc.

Câu 16: Trong quảng cáo trên radio, yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng do giới hạn về hình ảnh?

  • A. Sử dụng giọng đọc chậm rãi, rõ ràng.
  • B. Tập trung vào thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • C. Lặp lại tên thương hiệu nhiều lần.
  • D. Sử dụng âm thanh, nhạc hiệu và ngôn ngữ gợi hình, giàu cảm xúc.

Câu 17: "Mua 1 tặng 1", "Giảm giá 50%", "Miễn phí vận chuyển" là các hình thức phổ biến của:

  • A. Quảng cáo khuyến mại (Sales Promotion).
  • B. Quảng cáo thương hiệu (Brand Advertising).
  • C. Quảng cáo so sánh (Comparative Advertising).
  • D. Quảng cáo truyền miệng (Word-of-mouth Marketing).

Câu 18: Khi viết lời quảng cáo đa ngôn ngữ cho thị trường quốc tế, điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

  • A. Sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính và dịch sang các ngôn ngữ khác.
  • B. Duy trì phong cách viết gốc và dịch thuật một cách chính xác.
  • C. Hiểu rõ văn hóa, ngôn ngữ và tâm lý của từng thị trường mục tiêu để bản địa hóa thông điệp.
  • D. Tập trung vào hình ảnh và hạn chế sử dụng văn bản để vượt qua rào cản ngôn ngữ.

Câu 19: Xem xét câu quảng cáo: "Nước giặt Z - Sạch mọi vết bẩn, thơm ngát hương hoa." Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Liệt kê (công dụng "sạch mọi vết bẩn" và đặc tính "thơm ngát hương hoa").

Câu 20: Trong quảng cáo ngoài trời (outdoor advertising) như biển bảng, pano, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa để thu hút sự chú ý của người đi đường trong thời gian ngắn?

  • A. Sử dụng nhiều chữ và câu văn dài để cung cấp thông tin chi tiết.
  • B. Hình ảnh lớn, màu sắc nổi bật, thông điệp ngắn gọn, dễ đọc từ xa.
  • C. Thiết kế phức tạp, nhiều chi tiết nghệ thuật để tạo ấn tượng sâu sắc.
  • D. Sử dụng chất liệu cao cấp và công nghệ hiện đại để tăng tính thẩm mỹ.

Câu 21: Một công ty khởi nghiệp với ngân sách quảng cáo hạn chế nên ưu tiên lựa chọn hình thức quảng cáo nào để tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
  • B. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí in.
  • C. Quảng cáo trực tuyến (online advertising) trên mạng xã hội và công cụ tìm kiếm.
  • D. Quảng cáo ngoài trời (outdoor advertising) tại các vị trí trung tâm.

Câu 22: "Hãy là chính mình!" là một khẩu hiệu quảng cáo thường được sử dụng trong ngành hàng:

  • A. Điện tử tiêu dùng.
  • B. Thời trang và mỹ phẩm.
  • C. Thực phẩm và đồ uống.
  • D. Dịch vụ tài chính.

Câu 23: Trong quy trình viết lời quảng cáo, bước "nghiên cứu đối tượng mục tiêu" đóng vai trò:

  • A. Giúp xác định ngân sách quảng cáo phù hợp.
  • B. Đảm bảo tính sáng tạo và độc đáo của quảng cáo.
  • C. Lựa chọn kênh truyền thông hiệu quả nhất.
  • D. Định hướng thông điệp, ngôn ngữ và phong cách quảng cáo phù hợp với người nhận.

Câu 24: Một lời quảng cáo sử dụng yếu tố "khan hiếm" (scarcity) thường tạo ra hiệu ứng tâm lý nào ở khách hàng?

  • A. Tăng sự tin tưởng vào chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm sự quan tâm đến giá cả.
  • C. Thúc đẩy hành động mua hàng nhanh chóng vì sợ bỏ lỡ cơ hội.
  • D. Tạo cảm giác sang trọng và độc quyền.

Câu 25: Đâu là ví dụ về "lời kêu gọi hành động" (Call to Action - CTA) hiệu quả trong quảng cáo trực tuyến?

  • A. Sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý.
  • B. Mua ngay hôm nay để nhận ưu đãi!
  • C. Tìm hiểu thêm về chúng tôi.
  • D. Liên hệ để được tư vấn.

Câu 26: Phương pháp "so sánh" trong quảng cáo thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn:

  • A. Khẳng định sự vượt trội của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
  • B. Tạo sự khác biệt và độc đáo cho thương hiệu.
  • C. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tận dụng uy tín của đối thủ.
  • D. Xây dựng mối quan hệ hợp tác với các đối thủ trên thị trường.

Câu 27: Trong quảng cáo video trên mạng xã hội, thời lượng lý tưởng của video thường là:

  • A. Trên 5 phút để truyền tải đầy đủ thông điệp.
  • B. Từ 2-3 phút để tạo sự hấp dẫn.
  • C. Ngắn gọn, dưới 1 phút để dễ dàng thu hút và giữ chân người xem.
  • D. Không giới hạn thời lượng, tùy thuộc vào nội dung quảng cáo.

Câu 28: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường:

  • A. Số lượng người đã xem quảng cáo.
  • B. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên.
  • C. Tổng chi phí đã bỏ ra cho chiến dịch quảng cáo.
  • D. Lợi nhuận thu về so với chi phí đầu tư cho quảng cáo.

Câu 29: "Slogan" (khẩu hiệu) quảng cáo thành công thường có đặc điểm:

  • A. Dài dòng, chứa nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • B. Ngắn gọn, dễ nhớ, truyền tải thông điệp cốt lõi và giá trị thương hiệu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, mang tính chuyên môn cao.
  • D. Thay đổi thường xuyên để tạo sự mới mẻ.

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố "độc đáo" và "khác biệt" trong lời quảng cáo trở nên:

  • A. Ít quan trọng hơn so với giá cả và chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ cần thiết đối với các sản phẩm/dịch vụ mới.
  • C. Vô cùng quan trọng để nổi bật và thu hút sự chú ý của khách hàng.
  • D. Có thể bỏ qua nếu doanh nghiệp có ngân sách quảng cáo lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG phải là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng NHẤT để tạo nên một tiêu đề quảng cáo hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phương pháp 'kể chuyện' (storytelling) trong quảng cáo thường được sử dụng để:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một lời quảng cáo thành công KHÔNG nên:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong quảng cáo, 'lời chứng thực' (testimonial) từ người nổi tiếng hoặc chuyên gia thường được sử dụng nhằm:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ mới, điều quan trọng là phải cân bằng giữa việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Xem xét đoạn quảng cáo sau: 'Da trắng mịn màng chỉ sau 7 ngày! Kem dưỡng da X giúp bạn tự tin tỏa sáng.' Điểm yếu chính của lời quảng cáo này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mối quan hệ lâu dài với khách hàng hơn là thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong quảng cáo kỹ thuật số (digital advertising), chỉ số 'tỷ lệ nhấp chuột' (Click-Through Rate - CTR) được sử dụng để đo lường:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một doanh nghiệp muốn quảng cáo sản phẩm mới hướng đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi, năng động trên mạng xã hội. Phong cách viết lời quảng cáo nào sẽ phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nguyên tắc AIDA trong viết lời quảng cáo là viết tắt của:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong giai đoạn 'Desire' (Khao khát) của mô hình AIDA, người viết quảng cáo cần tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So sánh giữa quảng cáo 'lý tính' và quảng cáo 'cảm tính', điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận kêu gọi quyên góp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một đoạn quảng cáo sử dụng câu hỏi tu từ 'Bạn có muốn bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc điện thoại thông minh này?' nhằm mục đích:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong quảng cáo trên radio, yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng do giới hạn về hình ảnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: 'Mua 1 tặng 1', 'Giảm giá 50%', 'Miễn phí vận chuyển' là các hình thức phổ biến của:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi viết lời quảng cáo đa ngôn ngữ cho thị trường quốc tế, điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Xem xét câu quảng cáo: 'Nước giặt Z - Sạch mọi vết bẩn, thơm ngát hương hoa.' Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong quảng cáo ngoài trời (outdoor advertising) như biển bảng, pano, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa để thu hút sự chú ý của người đi đường trong thời gian ngắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một công ty khởi nghiệp với ngân sách quảng cáo hạn chế nên ưu tiên lựa chọn hình thức quảng cáo nào để tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Hãy là chính mình!' là một khẩu hiệu quảng cáo thường được sử dụng trong ngành hàng:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong quy trình viết lời quảng cáo, bước 'nghiên cứu đối tượng mục tiêu' đóng vai trò:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một lời quảng cáo sử dụng yếu tố 'khan hiếm' (scarcity) thường tạo ra hiệu ứng tâm lý nào ở khách hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là ví dụ về 'lời kêu gọi hành động' (Call to Action - CTA) hiệu quả trong quảng cáo trực tuyến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phương pháp 'so sánh' trong quảng cáo thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong quảng cáo video trên mạng xã hội, thời lượng lý tưởng của video thường là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: 'Slogan' (khẩu hiệu) quảng cáo thành công thường có đặc điểm:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố 'độc đáo' và 'khác biệt' trong lời quảng cáo trở nên:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 07

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo không chỉ là thông báo về sản phẩm hoặc dịch vụ, mà còn là...

  • A. cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về sản phẩm.
  • B. thuyết phục và tạo động lực cho khách hàng thực hiện hành động mua.
  • C. trình bày một cách khách quan các đặc tính của sản phẩm.
  • D. ghi lại một cách trung thực nguồn gốc và quy trình sản xuất sản phẩm.

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của độc giả trong một mẫu quảng cáo in ấn?

  • A. Phông chữ độc đáo và dễ đọc.
  • B. Màu sắc thương hiệu nhất quán.
  • C. Hình ảnh hoặc đồ họa ấn tượng, liên quan đến thông điệp.
  • D. Vị trí đặt quảng cáo trên trang báo/tạp chí.

Câu 3: Một lời quảng cáo hiệu quả cho sản phẩm "nước rửa tay khô" trong bối cảnh dịch bệnh nên tập trung nhấn mạnh vào khía cạnh nào sau đây?

  • A. Khả năng diệt khuẩn nhanh chóng và tiện lợi khi không có nước sạch.
  • B. Mùi hương dễ chịu và đa dạng của sản phẩm.
  • C. Thiết kế chai nhỏ gọn, thời trang, dễ mang theo.
  • D. Giá thành cạnh tranh so với các sản phẩm khác trên thị trường.

Câu 4: Câu slogan "Just Do It" của Nike thành công nhờ yếu tố nào?

  • A. Sử dụng tên thương hiệu trực tiếp.
  • B. Nhịp điệu và vần điệu độc đáo.
  • C. Hình ảnh vận động viên nổi tiếng.
  • D. Tính ngắn gọn, mạnh mẽ, truyền tải động lực và dễ nhớ.

Câu 5: Trong quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc giữ chân người xem và khuyến khích họ tương tác?

  • A. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
  • B. Nội dung quảng cáo sáng tạo, hấp dẫn và phù hợp với sở thích người xem.
  • C. Thiết kế giao diện website đẹp mắt, hiện đại.
  • D. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang vừa phải.

Câu 6: Để viết một lời quảng cáo hiệu quả cho một sản phẩm công nghệ mới, bạn nên bắt đầu bằng việc xác định rõ điều gì?

  • A. Ngân sách dành cho chiến dịch quảng cáo.
  • B. Các kênh truyền thông sẽ sử dụng.
  • C. Đối tượng khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
  • D. Tính năng kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.

Câu 7: Phương pháp "kể chuyện" (storytelling) trong quảng cáo có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Truyền tải thông tin nhanh chóng và trực tiếp.
  • B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả và tăng khả năng ghi nhớ thông điệp.
  • C. Tiết kiệm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm và dịch vụ.

Câu 8: Trong một quảng cáo so sánh sản phẩm A với sản phẩm B, điều quan trọng cần tránh là gì?

  • A. Nhấn mạnh ưu điểm vượt trội của sản phẩm A.
  • B. Sử dụng dữ liệu và số liệu thống kê để so sánh.
  • C. Trình bày một cách khách quan và trung thực.
  • D. Đưa ra thông tin sai lệch hoặc hạ thấp uy tín của sản phẩm B một cách không công bằng.

Câu 9: Bạn được yêu cầu viết một quảng cáo cho một ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến, nhắm đến đối tượng là sinh viên đại học. Thông điệp nào sau đây có khả năng hấp dẫn nhất đối với đối tượng này?

  • A. ‘Học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, 24/7.’
  • B. ‘Ứng dụng học tiếng Anh với giao diện đẹp mắt nhất.’
  • C. ‘Nâng cao điểm số, mở rộng cơ hội nghề nghiệp với tiếng Anh.’
  • D. ‘Học tiếng Anh dễ dàng như chơi game.’

Câu 10: Một thương hiệu thời trang bền vững muốn truyền tải thông điệp về trách nhiệm môi trường trong quảng cáo của mình. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tập trung vào thiết kế thời thượng và giá cả cạnh tranh.
  • B. Kể câu chuyện về quy trình sản xuất thân thiện môi trường và cam kết phát triển bền vững.
  • C. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng mặc trang phục của thương hiệu.
  • D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá lớn.

Câu 11: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, việc sử dụng "hashtag" có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng khả năng hiển thị và tiếp cận đối tượng mục tiêu quan tâm đến chủ đề liên quan.
  • B. Làm cho nội dung quảng cáo trở nên thú vị và hài hước hơn.
  • C. Giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
  • D. Tạo sự khác biệt cho quảng cáo so với đối thủ cạnh tranh.

Câu 12: Để viết tiêu đề quảng cáo (headline) thu hút, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

  • A. Từ ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Từ ngữ chuyên môn, kỹ thuật.
  • C. Từ ngữ mạnh mẽ, gợi cảm xúc, tập trung vào lợi ích.
  • D. Từ ngữ trung tính, khách quan.

Câu 13: Trong quảng cáo radio, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để truyền tải thông điệp hiệu quả?

  • A. Kịch bản quảng cáo chi tiết, phức tạp.
  • B. Thời lượng quảng cáo dài.
  • C. Số lượng kênh radio phát quảng cáo.
  • D. Giọng đọc truyền cảm, âm thanh và âm nhạc hấp dẫn.

Câu 14: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc đang sử dụng sản phẩm. Biện pháp này chủ yếu nhắm vào yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?

  • A. Tính logic và lý trí.
  • B. Cảm xúc và khát vọng về hạnh phúc gia đình.
  • C. Nhu cầu khẳng định bản thân.
  • D. Sự tò mò và thích khám phá.

Câu 15: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là người cao tuổi, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trẻ trung, năng động.
  • B. Tập trung vào các tính năng công nghệ phức tạp.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tôn trọng và gần gũi.
  • D. Đưa ra nhiều thông tin chi tiết và phức tạp.

Câu 16: Trong quảng cáo ngoài trời (billboard), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính ngắn gọn, dễ đọc và dễ hiểu từ xa.
  • B. Hình ảnh phức tạp, nhiều chi tiết nghệ thuật.
  • C. Thông tin liên hệ chi tiết (số điện thoại, website).
  • D. Màu sắc nổi bật, tương phản mạnh.

Câu 17: Bạn đang viết quảng cáo cho một dịch vụ du lịch cao cấp. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thân mật, suồng sã.
  • B. Sang trọng, tinh tế, gợi cảm xúc và trải nghiệm.
  • C. Hài hước, dí dỏm.
  • D. Trực tiếp, đi thẳng vào vấn đề giá cả.

Câu 18: “Mua 1 tặng 1”, “Giảm giá 50%”, “Miễn phí vận chuyển” là các hình thức quảng cáo tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Chất lượng sản phẩm.
  • B. Tính năng độc đáo.
  • C. Giá trị thương hiệu.
  • D. Lợi ích về giá và ưu đãi tài chính.

Câu 19: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số CTR (Click-Through Rate) cho biết điều gì?

  • A. Tỷ lệ người xem quảng cáo nhấp vào liên kết (link) quảng cáo.
  • B. Số lần quảng cáo được hiển thị.
  • C. Thời gian người xem tương tác với quảng cáo.
  • D. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp chuột.

Câu 20: Trong quảng cáo đa giác quan (multi-sensory advertising), mục tiêu chính là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • B. Tối ưu hóa thông điệp truyền thông.
  • C. Kích thích nhiều giác quan của người tiêu dùng để tạo trải nghiệm sâu sắc và tăng cường tác động.
  • D. Tăng độ nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng.

Câu 21: Một công ty khởi nghiệp với ngân sách quảng cáo hạn chế nên ưu tiên lựa chọn kênh quảng cáo nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
  • B. Quảng cáo trên mạng xã hội và tiếp thị nội dung (content marketing).
  • C. Quảng cáo ngoài trời (billboard) ở vị trí trung tâm.
  • D. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí lớn.

Câu 22: “Bạn xứng đáng với những điều tốt đẹp nhất” là một ví dụ về lời quảng cáo tập trung vào giá trị nào?

  • A. Tiện lợi và hiệu quả.
  • B. Giá cả phải chăng.
  • C. Giá trị bản thân và sự tự trọng.
  • D. Tính độc đáo và khác biệt.

Câu 23: Trong quảng cáo video trực tuyến, 5 giây đầu tiên thường được gọi là "hook". Chức năng chính của "hook" là gì?

  • A. Giới thiệu đầy đủ thông tin về sản phẩm.
  • B. Tạo dựng lòng tin với khán giả.
  • C. Kêu gọi hành động mua hàng ngay lập tức.
  • D. Thu hút sự chú ý của người xem và khiến họ tiếp tục xem video.

Câu 24: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng "yếu tố khan hiếm" (scarcity) có thể tạo ra hiệu ứng tâm lý nào ở người tiêu dùng?

  • A. Tăng sự hoài nghi và cân nhắc kỹ lưỡng.
  • B. Tạo cảm giác cấp bách và thúc đẩy hành động mua nhanh chóng.
  • C. Giảm sự quan tâm và chú ý đến sản phẩm.
  • D. Làm tăng giá trị cảm nhận về sản phẩm.

Câu 25: Bạn cần viết một lời quảng cáo ngắn gọn cho một ứng dụng giao đồ ăn nhanh. Câu nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. ‘Ứng dụng giao đồ ăn với hàng ngàn món ăn ngon.’
  • B. ‘Đồ ăn chất lượng, giao hàng tận nơi.’
  • C. ‘Nhanh chóng, tiện lợi, ngon miệng – Đồ ăn đến ngay!’
  • D. ‘Giao đồ ăn, giảm giá mỗi ngày.’

Câu 26: Trong quảng cáo, việc sử dụng "chứng thực từ người nổi tiếng" (celebrity endorsement) có ưu điểm chính là gì?

  • A. Tăng độ tin cậy và thu hút sự chú ý của công chúng, tạo hiệu ứng lan tỏa.
  • B. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • C. Đảm bảo tính khách quan và trung thực của thông tin.
  • D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm và dịch vụ.

Câu 27: Bạn được giao nhiệm vụ viết một quảng cáo cho một sản phẩm bảo hiểm nhân thọ. Thông điệp nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Lợi nhuận đầu tư cao.
  • B. Thủ tục tham gia đơn giản, nhanh chóng.
  • C. Quà tặng hấp dẫn khi mua bảo hiểm.
  • D. Sự an tâm, bảo vệ tài chính cho tương lai và gia đình.

Câu 28: Trong quảng cáo, việc sử dụng "humor" (yếu tố hài hước) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng tính chuyên nghiệp và tin cậy của thương hiệu.
  • B. Tạo sự thích thú, dễ nhớ, dễ chia sẻ và lan truyền thông điệp.
  • C. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • D. Phù hợp với mọi đối tượng khán giả.

Câu 29: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh "trước và sau khi sử dụng sản phẩm" (before-and-after). Mục đích chính của biện pháp này là gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ cho quảng cáo.
  • B. Tiết kiệm không gian trình bày thông tin.
  • C. Chứng minh hiệu quả sản phẩm một cách trực quan và tạo sự tin tưởng.
  • D. Thu hút sự chú ý bằng yếu tố gây tò mò.

Câu 30: Bạn cần viết một lời kêu gọi hành động (call-to-action) mạnh mẽ cho quảng cáo trực tuyến. Câu nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. ‘Mua Ngay Hôm Nay!’
  • B. ‘Tìm hiểu thêm về sản phẩm của chúng tôi.’
  • C. ‘Sản phẩm chất lượng hàng đầu.’
  • D. ‘Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.’

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo không chỉ là thông báo về sản phẩm hoặc dịch vụ, mà còn là...

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là *quan trọng nhất* để thu hút sự chú ý của độc giả trong một mẫu quảng cáo in ấn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một lời quảng cáo hiệu quả cho sản phẩm 'nước rửa tay khô' trong bối cảnh dịch bệnh nên tập trung nhấn mạnh vào khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Câu slogan 'Just Do It' của Nike thành công nhờ yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* trong việc giữ chân người xem và khuyến khích họ tương tác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để viết một lời quảng cáo hiệu quả cho một sản phẩm công nghệ mới, bạn nên bắt đầu bằng việc xác định rõ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phương pháp 'kể chuyện' (storytelling) trong quảng cáo có ưu điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong một quảng cáo so sánh sản phẩm A với sản phẩm B, điều quan trọng cần *tránh* là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bạn được yêu cầu viết một quảng cáo cho một ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến, nhắm đến đối tượng là sinh viên đại học. Thông điệp nào sau đây có khả năng *hấp dẫn nhất* đối với đối tượng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một thương hiệu thời trang bền vững muốn truyền tải thông điệp về trách nhiệm môi trường trong quảng cáo của mình. Cách tiếp cận nào sau đây là *phù hợp nhất*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, việc sử dụng 'hashtag' có tác dụng chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Để viết tiêu đề quảng cáo (headline) thu hút, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong quảng cáo radio, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để truyền tải thông điệp hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc đang sử dụng sản phẩm. Biện pháp này chủ yếu nhắm vào yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là người cao tuổi, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong quảng cáo ngoài trời (billboard), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Bạn đang viết quảng cáo cho một dịch vụ du lịch cao cấp. Phong cách ngôn ngữ nào sau đây là *phù hợp nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: “Mua 1 tặng 1”, “Giảm giá 50%”, “Miễn phí vận chuyển” là các hình thức quảng cáo tập trung vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số CTR (Click-Through Rate) cho biết điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong quảng cáo đa giác quan (multi-sensory advertising), mục tiêu chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một công ty khởi nghiệp với ngân sách quảng cáo hạn chế nên ưu tiên lựa chọn kênh quảng cáo nào để đạt hiệu quả cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: “Bạn xứng đáng với những điều tốt đẹp nhất” là một ví dụ về lời quảng cáo tập trung vào giá trị nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong quảng cáo video trực tuyến, 5 giây đầu tiên thường được gọi là 'hook'. Chức năng chính của 'hook' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng 'yếu tố khan hiếm' (scarcity) có thể tạo ra hiệu ứng tâm lý nào ở người tiêu dùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bạn cần viết một lời quảng cáo ngắn gọn cho một ứng dụng giao đồ ăn nhanh. Câu nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong quảng cáo, việc sử dụng 'chứng thực từ người nổi tiếng' (celebrity endorsement) có ưu điểm chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bạn được giao nhiệm vụ viết một quảng cáo cho một sản phẩm bảo hiểm nhân thọ. Thông điệp nào sau đây nên được *ưu tiên*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong quảng cáo, việc sử dụng 'humor' (yếu tố hài hước) có thể mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh 'trước và sau khi sử dụng sản phẩm' (before-and-after). Mục đích chính của biện pháp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bạn cần viết một lời kêu gọi hành động (call-to-action) mạnh mẽ cho quảng cáo trực tuyến. Câu nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 08

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu.
  • B. Thuyết phục khách hàng lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về quy trình sản xuất sản phẩm.
  • D. Xây dựng nhận diện thương hiệu và lòng trung thành.

Câu 2: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho một sản phẩm công nghệ mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên nhấn mạnh?

  • A. Lịch sử phát triển lâu đời của công ty.
  • B. Lợi ích thiết thực và tính năng độc đáo của sản phẩm.
  • C. Giá thành rẻ nhất so với các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Chính sách bảo hành dài hạn và hậu mãi chu đáo.

Câu 3: Trong mô hình AIDA, chữ "I" đại diện cho yếu tố nào trong quá trình tiếp cận khách hàng của một lời quảng cáo?

  • A. Action (Hành động)
  • B. Attention (Sự chú ý)
  • C. Interest (Sự quan tâm)
  • D. Desire (Sự khao khát)

Câu 4: Một lời quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sum vầy bên bữa ăn tối để quảng bá cho một thương hiệu mì gói. LoạiAppeal (khơi gợi cảm xúc) nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Appeal sợ hãi (Fear appeal)
  • B. Appeal gia đình và tình cảm (Family and emotional appeal)
  • C. Appeal hài hước (Humor appeal)
  • D. Appeal lý trí (Rational appeal)

Câu 5: Câu khẩu hiệu quảng cáo nào sau đây tập trung vào "lợi ích" của sản phẩm thay vì chỉ liệt kê "tính năng"?

  • A. Điện thoại X có camera 108MP và bộ nhớ 256GB.
  • B. Laptop Y với chip xử lý Z mạnh mẽ và màn hình 15 inch.
  • C. Máy giặt S có 12 chương trình giặt khác nhau và công nghệ Inverter.
  • D. Nệm V - Cho giấc ngủ ngon trọn vẹn, thức dậy tràn đầy năng lượng.

Câu 6: Khi viết lời quảng cáo cho bảng quảng cáo ngoài trời (billboard), yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Sự ngắn gọn và dễ đọc từ xa.
  • B. Thông tin chi tiết về thành phần và xuất xứ sản phẩm.
  • C. Câu chuyện thương hiệu đầy đủ và cảm động.
  • D. Đầy đủ các kênh liên hệ và mạng xã hội của doanh nghiệp.

Câu 7: Trong quảng cáo kỹ thuật số, chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

  • A. Tổng số tiền đã chi cho chiến dịch quảng cáo.
  • B. Tỷ lệ người xem quảng cáo nhấp vào liên kết.
  • C. Số lần quảng cáo hiển thị đến người dùng.
  • D. Thời gian trung bình người dùng xem quảng cáo.

Câu 8: Phương pháp "storytelling" (kể chuyện) trong quảng cáo giúp đạt được hiệu quả gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • B. Tăng độ dài của văn bản quảng cáo.
  • C. Truyền tải thông tin sản phẩm một cách trực tiếp và ngắn gọn.
  • D. Tạo sự kết nối cảm xúc và ghi nhớ thương hiệu sâu sắc hơn.

Câu 9: Một quảng cáo so sánh trực tiếp sản phẩm của doanh nghiệp với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể mang lại lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào về mặt pháp lý và đạo đức?

  • A. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
  • B. Tốn kém chi phí sản xuất hơn.
  • C. Dễ bị kiện tụng nếu thông tin so sánh không chính xác hoặc gây hiểu lầm.
  • D. Khách hàng dễ nhầm lẫn giữa hai thương hiệu.

Câu 10: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel), việc đảm bảo tính nhất quán về thông điệp và hình ảnh thương hiệu trên tất cả các kênh có vai trò gì?

  • A. Giảm chi phí quản lý các kênh quảng cáo.
  • B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và trải nghiệm khách hàng liền mạch.
  • C. Thu hút nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
  • D. Tăng tốc độ lan truyền của chiến dịch quảng cáo.

Câu 11: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm dịch vụ mang tính trừu tượng (ví dụ: dịch vụ tư vấn tài chính), bạn cần tập trung vào điều gì để giúp khách hàng dễ hình dung và tin tưởng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Chỉ tập trung vào giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • C. Trình bày dịch vụ một cách mơ hồ để tạo sự tò mò.
  • D. Sử dụng ví dụ cụ thể, câu chuyện thành công và chứng thực từ khách hàng.

Câu 12: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây giúp tăng khả năng tương tác (engagement) của người dùng với bài quảng cáo?

  • A. Sử dụng hình ảnh/video hấp dẫn, câu hỏi gợi mở và lời kêu gọi hành động rõ ràng.
  • B. Viết văn bản dài dòng, cung cấp nhiều thông tin chi tiết.
  • C. Chỉ tập trung quảng cáo về giá và khuyến mãi.
  • D. Sử dụng font chữ và màu sắc trang trọng, lịch sự.

Câu 13: "Mua 1 tặng 1", "Giảm giá 50%", "Miễn phí vận chuyển"... Đây là các hình thức khuyến mãi thường được sử dụng trong quảng cáo nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • B. Cải thiện hình ảnh sản phẩm.
  • C. Kích thích hành động mua hàng ngay lập tức.
  • D. Xây dựng lòng trung thành dài hạn của khách hàng.

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo hướng đến đối tượng khách hàng là người cao tuổi, điều gì cần được lưu ý về ngôn ngữ và phong cách?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trẻ trung, hiện đại và nhiều từ lóng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng, dễ hiểu và tôn trọng.
  • C. Tập trung vào yếu tố gây sốc và khác biệt.
  • D. Sử dụng hình ảnh và màu sắc quá nổi bật, bắt mắt.

Câu 15: Trong quy trình viết lời quảng cáo, bước nào sau đây thường được thực hiện trước bước "viết bản nháp đầu tiên"?

  • A. Chỉnh sửa và hoàn thiện bản nháp.
  • B. Kiểm tra và đo lường hiệu quả quảng cáo.
  • C. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
  • D. Nghiên cứu thị trường và xác định đối tượng mục tiêu.

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn quảng cáo về trách nhiệm xã hội của mình (CSR). Loại thông điệp quảng cáo nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Quảng cáo tập trung vào giảm giá và khuyến mãi.
  • B. Quảng cáo so sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Quảng cáo kể câu chuyện về các hoạt động đóng góp cho cộng đồng và môi trường.
  • D. Quảng cáo chỉ tập trung vào thành tích kinh doanh và lợi nhuận.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của "lời kêu gọi hành động" (call to action - CTA) hiệu quả trong quảng cáo?

  • A. Tính khẩn cấp và thúc giục.
  • B. Thông tin chi tiết về lịch sử công ty.
  • C. Sự rõ ràng và dễ thực hiện.
  • D. Giá trị hoặc lợi ích khi thực hiện hành động.

Câu 18: Trong quảng cáo video trực tuyến (video ads), thời gian lý tưởng cho một quảng cáo ngắn (ví dụ: quảng cáo trên YouTube bỏ qua sau 5 giây) thường là bao nhiêu?

  • A. Dưới 15 giây.
  • B. Từ 30 giây đến 1 phút.
  • C. Từ 1 phút đến 3 phút.
  • D. Không giới hạn thời gian, miễn là nội dung hấp dẫn.

Câu 19: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm mang tính cá nhân hóa cao (ví dụ: dịch vụ thiết kế trang sức theo yêu cầu), điều gì cần được nhấn mạnh?

  • A. Giá thành rẻ và khuyến mãi hấp dẫn.
  • B. Quy trình sản xuất hàng loạt nhanh chóng.
  • C. Khả năng thể hiện phong cách riêng và đáp ứng nhu cầu cá nhân.
  • D. Tính năng thông dụng và dễ sử dụng cho mọi người.

Câu 20: Việc sử dụng "tính hài hước" trong quảng cáo có thể mang lại hiệu quả, nhưng cần lưu ý điều gì để tránh phản tác dụng?

  • A. Sử dụng hài hước càng nhiều càng tốt để gây ấn tượng.
  • B. Hài hước nên hướng đến việc chế giễu đối thủ cạnh tranh.
  • C. Hài hước cần phải dễ hiểu với mọi đối tượng khán giả.
  • D. Hài hước cần phù hợp với thương hiệu, sản phẩm và văn hóa của đối tượng mục tiêu, tránh gây phản cảm.

Câu 21: Trong quảng cáo in ấn (ví dụ: tờ rơi, tạp chí), yếu tố thiết kế hình ảnh và bố cục có vai trò như thế nào so với nội dung văn bản?

  • A. Nội dung văn bản quan trọng hơn hình ảnh và bố cục.
  • B. Hình ảnh và bố cục đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý ban đầu và truyền tải thông điệp.
  • C. Chỉ cần hình ảnh đẹp mắt, nội dung văn bản không quan trọng.
  • D. Cả hình ảnh, bố cục và văn bản đều không quan trọng bằng việc giảm giá sâu.

Câu 22: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, thông điệp nên tập trung vào điều gì?

  • A. Thành tích và quy mô hoạt động của tổ chức.
  • B. Giá trị tài sản và nguồn lực của tổ chức.
  • C. Vấn đề xã hội mà tổ chức đang giải quyết và kêu gọi sự chung tay góp sức.
  • D. So sánh với các tổ chức phi lợi nhuận khác để khẳng định vị thế.

Câu 23: Một thương hiệu thời trang cao cấp thường sử dụng phong cách viết lời quảng cáo nào để thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp?

  • A. Ngôn ngữ tinh tế, gợi cảm xúc, hình ảnh ẩn dụ và tập trung vào trải nghiệm.
  • B. Ngôn ngữ trực tiếp, ngắn gọn, tập trung vào tính năng và giá cả.
  • C. Ngôn ngữ hài hước, gần gũi, sử dụng nhiều từ lóng.
  • D. Ngôn ngữ khoa học, chuyên môn, nhiều số liệu thống kê.

Câu 24: Trong quảng cáo radio, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người nghe?

  • A. Hình ảnh minh họa sản phẩm.
  • B. Văn bản quảng cáo chi tiết.
  • C. Đoạn video quảng cáo hấp dẫn.
  • D. Âm thanh, giọng đọc truyền cảm và âm nhạc phù hợp.

Câu 25: "Hãy là phiên bản tốt nhất của chính bạn." Đây là một ví dụ về loại thông điệp quảng cáo nào?

  • A. Thông điệp quảng cáo sản phẩm cụ thể.
  • B. Thông điệp quảng cáo thương hiệu, tập trung vào giá trị và truyền cảm hứng.
  • C. Thông điệp quảng cáo so sánh với đối thủ.
  • D. Thông điệp quảng cáo khuyến mãi giảm giá.

Câu 26: Khi viết lời quảng cáo cho ứng dụng di động, bạn cần làm nổi bật điều gì để khuyến khích người dùng tải và sử dụng?

  • A. Dung lượng ứng dụng nhỏ gọn.
  • B. Số lượng lập trình viên tham gia phát triển ứng dụng.
  • C. Tính năng hữu ích, giải quyết vấn đề và trải nghiệm người dùng tuyệt vời.
  • D. Giá thành phát triển ứng dụng cao.

Câu 27: "Số lượng có hạn, đặt hàng ngay!" Cụm từ này thường được sử dụng để tạo ra yếu tố tâm lý nào trong quảng cáo?

  • A. Sự tin tưởng.
  • B. Sự tò mò.
  • C. Sự thích thú.
  • D. Sự khan hiếm và thôi thúc mua hàng nhanh chóng.

Câu 28: Trong quảng cáo trực tiếp (direct marketing), việc cá nhân hóa thông điệp quảng cáo theo từng đối tượng khách hàng có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng mức độ liên quan, thu hút và khả năng phản hồi của khách hàng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo hàng loạt.
  • C. Đơn giản hóa quy trình đo lường hiệu quả quảng cáo.
  • D. Giúp tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn.

Câu 29: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?

  • A. Tổng số lượt xem quảng cáo.
  • B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư cho quảng cáo.
  • C. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên sau chiến dịch.
  • D. Số lượng khách hàng mới thu hút được.

Câu 30: Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, lời quảng cáo hiệu quả nhất cần phải đáp ứng được những tiêu chí nào ngoài tính sáng tạo và hấp dẫn?

  • A. Phải có nhiều phiên bản ngôn ngữ khác nhau.
  • B. Phải được phát trên tất cả các kênh truyền thông.
  • C. Phải trung thực, minh bạch, phù hợp với đạo đức và văn hóa.
  • D. Phải sử dụng công nghệ quảng cáo tiên tiến nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho một sản phẩm công nghệ mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên nhấn mạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong mô hình AIDA, chữ 'I' đại diện cho yếu tố nào trong quá trình tiếp cận khách hàng của một lời quảng cáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một lời quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sum vầy bên bữa ăn tối để quảng bá cho một thương hiệu mì gói. LoạiAppeal (khơi gợi cảm xúc) nào đang được sử dụng ở đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Câu khẩu hiệu quảng cáo nào sau đây tập trung vào 'lợi ích' của sản phẩm thay vì chỉ liệt kê 'tính năng'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi viết lời quảng cáo cho bảng quảng cáo ngoài trời (billboard), yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong quảng cáo kỹ thuật số, chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phương pháp 'storytelling' (kể chuyện) trong quảng cáo giúp đạt được hiệu quả gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một quảng cáo so sánh trực tiếp sản phẩm của doanh nghiệp với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể mang lại lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào về mặt pháp lý và đạo đức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel), việc đảm bảo tính nhất quán về thông điệp và hình ảnh thương hiệu trên tất cả các kênh có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm dịch vụ mang tính trừu tượng (ví dụ: dịch vụ tư vấn tài chính), bạn cần tập trung vào điều gì để giúp khách hàng dễ hình dung và tin tưởng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây giúp tăng khả năng tương tác (engagement) của người dùng với bài quảng cáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: 'Mua 1 tặng 1', 'Giảm giá 50%', 'Miễn phí vận chuyển'... Đây là các hình thức khuyến mãi thường được sử dụng trong quảng cáo nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo hướng đến đối tượng khách hàng là người cao tuổi, điều gì cần được lưu ý về ngôn ngữ và phong cách?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong quy trình viết lời quảng cáo, bước nào sau đây thường được thực hiện trước bước 'viết bản nháp đầu tiên'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn quảng cáo về trách nhiệm xã hội của mình (CSR). Loại thông điệp quảng cáo nào sẽ phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của 'lời kêu gọi hành động' (call to action - CTA) hiệu quả trong quảng cáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong quảng cáo video trực tuyến (video ads), thời gian lý tưởng cho một quảng cáo ngắn (ví dụ: quảng cáo trên YouTube bỏ qua sau 5 giây) thường là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm mang tính cá nhân hóa cao (ví dụ: dịch vụ thiết kế trang sức theo yêu cầu), điều gì cần được nhấn mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc sử dụng 'tính hài hước' trong quảng cáo có thể mang lại hiệu quả, nhưng cần lưu ý điều gì để tránh phản tác dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong quảng cáo in ấn (ví dụ: tờ rơi, tạp chí), yếu tố thiết kế hình ảnh và bố cục có vai trò như thế nào so với nội dung văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, thông điệp nên tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một thương hiệu thời trang cao cấp thường sử dụng phong cách viết lời quảng cáo nào để thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong quảng cáo radio, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: 'Hãy là phiên bản tốt nhất của chính bạn.' Đây là một ví dụ về loại thông điệp quảng cáo nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi viết lời quảng cáo cho ứng dụng di động, bạn cần làm nổi bật điều gì để khuyến khích người dùng tải và sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Số lượng có hạn, đặt hàng ngay!' Cụm từ này thường được sử dụng để tạo ra yếu tố tâm lý nào trong quảng cáo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quảng cáo trực tiếp (direct marketing), việc cá nhân hóa thông điệp quảng cáo theo từng đối tượng khách hàng có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, lời quảng cáo hiệu quả nhất cần phải đáp ứng được những tiêu chí nào ngoài tính sáng tạo và hấp dẫn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 09

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Thuyết phục khách hàng mục tiêu hành động (mua hàng, sử dụng dịch vụ, v.v.).
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với công chúng.
  • D. Tăng độ nhận diện thương hiệu một cách thụ động.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

  • A. Khách hàng mục tiêu (Target audience).
  • B. Ngân sách quảng cáo.
  • C. Kênh truyền thông quảng cáo.
  • D. Đặc điểm sản phẩm/dịch vụ.

Câu 3: Trong các phong cách viết lời quảng cáo sau, phong cách nào tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ gợi cảm, giàu hình ảnh và cảm xúc?

  • A. Phong cách trực tiếp (Direct).
  • B. Phong cách lý tính (Rational).
  • C. Phong cách gợi cảm (Emotional/Suggestive).
  • D. Phong cách hài hước (Humorous).

Câu 4: Một quảng cáo về phần mềm quản lý doanh nghiệp nhấn mạnh vào khả năng "tăng năng suất 30%", "giảm chi phí 20%", và "dễ dàng sử dụng". Loại hình quảng cáo này đang sử dụng phương pháp tiếp cận nào?

  • A. Tiếp cận hài hước.
  • B. Tiếp cận lý tính (Rational appeal).
  • C. Tiếp cận gây sốc.
  • D. Tiếp cận cảm xúc.

Câu 5: Câu tiêu đề quảng cáo nào sau đây sử dụng kỹ thuật "gợi sự tò mò" hiệu quả nhất?

  • A. Giảm giá 50% cho tất cả sản phẩm!
  • B. Sản phẩm mới nhất của chúng tôi đã ra mắt!
  • C. Bạn có đang mắc phải 5 sai lầm phổ biến khi...? Hãy đọc tiếp để biết!
  • D. Chúng tôi là thương hiệu số 1 trong ngành.

Câu 6: Trong quảng cáo in ấn, yếu tố hình ảnh đóng vai trò gì bên cạnh lời quảng cáo?

  • A. Chỉ đơn thuần minh họa cho sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Tăng cường sức mạnh thông điệp và thu hút sự chú ý.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho lời quảng cáo.
  • D. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.

Câu 7: "Mua 1 tặng 1", "Giảm giá sốc cuối tuần", "Tặng kèm phiếu quà tặng" là các hình thức phổ biến của:

  • A. Quảng cáo thương hiệu.
  • B. Quảng cáo so sánh.
  • C. PR sản phẩm.
  • D. Khuyến mãi bán hàng (Sales promotions).

Câu 8: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm cao cấp, giọng văn (tone of voice) phù hợp nhất nên là:

  • A. Suồng sã, thân mật.
  • B. Hài hước, dí dỏm.
  • C. Trang trọng, tinh tế, chuyên nghiệp.
  • D. Giản dị, đời thường.

Câu 9: Trong quảng cáo trực tuyến, "Call to action" (CTA) thường được thể hiện dưới dạng nào?

  • A. Một đoạn văn bản dài mô tả chi tiết sản phẩm.
  • B. Một nút bấm (button) hoặc liên kết (link) nổi bật.
  • C. Một hình ảnh sản phẩm bắt mắt.
  • D. Thông tin liên hệ của doanh nghiệp.

Câu 10: Phương pháp viết lời quảng cáo "AIDA" là viết tắt của những yếu tố nào?

  • A. Attention (Chú ý) - Interest (Quan tâm) - Desire (Khao khát) - Action (Hành động).
  • B. Awareness (Nhận biết) - Information (Thông tin) - Decision (Quyết định) - Approval (Chấp thuận).
  • C. Analysis (Phân tích) - Insight (Thấu hiểu) - Development (Phát triển) - Application (Ứng dụng).
  • D. Attitude (Thái độ) - Impression (Ấn tượng) - Dedication (Tận tâm) - Achievement (Thành tựu).

Câu 11: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho mạng xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Lời văn trang trọng, lịch sự.
  • C. Ngắn gọn, hấp dẫn, và khuyến khích tương tác.
  • D. Tập trung vào thông tin chi tiết về doanh nghiệp.

Câu 12: Trong quảng cáo ngoài trời (billboard), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo người đi đường có thể tiếp nhận thông điệp?

  • A. Sử dụng hình ảnh phức tạp, nhiều chi tiết.
  • B. Lời văn dài dòng, giải thích cặn kẽ.
  • C. Màu sắc dịu nhẹ, hài hòa.
  • D. Thông điệp ngắn gọn, chữ lớn, dễ đọc từ xa.

Câu 13: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng "tính từ mạnh" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lời quảng cáo trở nên dài dòng hơn.
  • B. Tăng cường độ biểu cảm và sự hấp dẫn.
  • C. Giảm tính thuyết phục của lời quảng cáo.
  • D. Làm cho lời quảng cáo trở nên khó hiểu hơn.

Câu 14: "Hãy tưởng tượng bạn đang..." là một kỹ thuật thường được sử dụng trong lời quảng cáo để:

  • A. Đánh lạc hướng sự chú ý khỏi giá cả.
  • B. Làm cho lời quảng cáo trở nên bí ẩn.
  • C. Gợi mở cảm xúc và giúp khách hàng hình dung lợi ích.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo của người viết quảng cáo.

Câu 15: Trong quảng cáo phát thanh, yếu tố nào thay thế cho hình ảnh để thu hút thính giả?

  • A. Âm thanh, giọng điệu và âm nhạc.
  • B. Văn bản quảng cáo được in trên báo.
  • C. Video quảng cáo trên TV.
  • D. Hình ảnh sản phẩm trên website.

Câu 16: "Sản phẩm X - Cho cuộc sống trọn vẹn" là một ví dụ về:

  • A. Tiêu đề quảng cáo chi tiết.
  • B. Lời chứng thực của người nổi tiếng.
  • C. Mô tả sản phẩm kỹ thuật.
  • D. Câu khẩu hiệu (Slogan) ngắn gọn, dễ nhớ.

Câu 17: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, ngôn ngữ nên sử dụng là:

  • A. Trang trọng, khuôn mẫu.
  • B. Trẻ trung, năng động, gần gũi.
  • C. Cổ điển, văn hoa.
  • D. Chuyên ngành, học thuật.

Câu 18: "Đừng bỏ lỡ cơ hội cuối cùng!" là một ví dụ về kỹ thuật tạo sự:

  • A. Hài hước.
  • B. Tò mò.
  • C. Khan hiếm/Cấp bách (Scarcity/Urgency).
  • D. Tin cậy.

Câu 19: Trong lời quảng cáo, "lợi ích" khác với "tính năng" ở điểm nào?

  • A. Tính năng dễ đo lường hơn lợi ích.
  • B. Lợi ích luôn được liệt kê trước tính năng trong quảng cáo.
  • C. Tính năng quan trọng hơn lợi ích đối với khách hàng.
  • D. Lợi ích tập trung vào giá trị và giải quyết vấn đề cho khách hàng, tính năng là đặc điểm sản phẩm.

Câu 20: Một lời quảng cáo được coi là "đạo đức" khi nào?

  • A. Trung thực, không gây hiểu lầm, và tôn trọng người tiêu dùng.
  • B. Sử dụng mọi thủ đoạn để thu hút sự chú ý.
  • C. Tạo ra nhu cầu ảo cho sản phẩm/dịch vụ.
  • D. So sánh trực tiếp và hạ thấp đối thủ cạnh tranh.

Câu 21: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, mục tiêu chính thường là:

  • A. Tăng doanh số bán hàng.
  • B. Nâng cao lợi nhuận.
  • C. Kêu gọi sự ủng hộ, đóng góp cho mục đích xã hội.
  • D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ.

Câu 22: "Bạn xứng đáng được hưởng điều tốt nhất" là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong lời quảng cáo?

  • A. Sự khan hiếm.
  • B. Cảm xúc và lòng tự trọng.
  • C. Tính logic và số liệu.
  • D. Sự hài hước.

Câu 23: "Bảo hành 10 năm" là một cách để tăng cường yếu tố nào trong lời quảng cáo?

  • A. Sự hấp dẫn về giá.
  • B. Tính năng độc đáo.
  • C. Sự khan hiếm.
  • D. Sự tin cậy và an tâm.

Câu 24: Trong quảng cáo video trực tuyến, "5 giây đầu tiên" quan trọng nhất vì:

  • A. Đó là thời gian duy nhất người dùng thực sự tập trung.
  • B. Chi phí quảng cáo được tính dựa trên 5 giây đầu.
  • C. Quyết định việc người xem có tiếp tục xem quảng cáo hay không.
  • D. Đó là quy định bắt buộc của các nền tảng video.

Câu 25: Khi viết lời quảng cáo, "USP" (Unique Selling Proposition) là gì?

  • A. Chiến lược giá độc đáo.
  • B. Điểm độc đáo, khác biệt của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Kênh phân phối độc quyền.
  • D. Chương trình khuyến mãi đặc biệt.

Câu 26: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số "CTR" (Click-Through Rate) thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo so với số lần hiển thị.
  • B. Tổng số tiền chi cho quảng cáo.
  • C. Số lượng khách hàng mua sản phẩm sau khi xem quảng cáo.
  • D. Thời gian trung bình người dùng xem quảng cáo.

Câu 27: Trong quảng cáo, việc sử dụng "người nổi tiếng" (celebrity endorsement) nhằm mục đích chính là:

  • A. Giảm chi phí quảng cáo.
  • B. Đơn giản hóa thông điệp quảng cáo.
  • C. Tăng độ tin cậy và thu hút sự chú ý của công chúng.
  • D. Tránh bị chỉ trích từ dư luận.

Câu 28: "So sánh sản phẩm của chúng tôi với đối thủ và bạn sẽ thấy sự khác biệt" là một ví dụ về loại quảng cáo nào?

  • A. Quảng cáo trực tiếp (Direct advertising).
  • B. Quảng cáo ẩn (Subliminal advertising).
  • C. Quảng cáo truyền miệng (Word-of-mouth advertising).
  • D. Quảng cáo so sánh (Comparative advertising).

Câu 29: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới hoàn toàn trên thị trường, điều quan trọng nhất cần làm là:

  • A. Tập trung vào so sánh với các sản phẩm hiện có.
  • B. Giáo dục thị trường về sản phẩm và tạo nhận thức về nhu cầu.
  • C. Đưa ra mức giá thấp nhất có thể.
  • D. Sử dụng người nổi tiếng để nhanh chóng tạo tiếng vang.

Câu 30: Trong quy trình viết lời quảng cáo, bước "nghiên cứu sản phẩm và thị trường" được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Before writing).
  • B. Giai đoạn viết bản nháp (Drafting).
  • C. Giai đoạn chỉnh sửa (Editing).
  • D. Giai đoạn kiểm duyệt (Approval).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong các phong cách viết lời quảng cáo sau, phong cách nào tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ gợi cảm, giàu hình ảnh và cảm xúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một quảng cáo về phần mềm quản lý doanh nghiệp nhấn mạnh vào khả năng 'tăng năng suất 30%', 'giảm chi phí 20%', và 'dễ dàng sử dụng'. Loại hình quảng cáo này đang sử dụng phương pháp tiếp cận nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Câu tiêu đề quảng cáo nào sau đây sử dụng kỹ thuật 'gợi sự tò mò' hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong quảng cáo in ấn, yếu tố hình ảnh đóng vai trò gì bên cạnh lời quảng cáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: 'Mua 1 tặng 1', 'Giảm giá sốc cuối tuần', 'Tặng kèm phiếu quà tặng' là các hình thức phổ biến của:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm cao cấp, giọng văn (tone of voice) phù hợp nhất nên là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong quảng cáo trực tuyến, 'Call to action' (CTA) thường được thể hiện dưới dạng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phương pháp viết lời quảng cáo 'AIDA' là viết tắt của những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho mạng xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong quảng cáo ngoài trời (billboard), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo người đi đường có thể tiếp nhận thông điệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng 'tính từ mạnh' có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: 'Hãy tưởng tượng bạn đang...' là một kỹ thuật thường được sử dụng trong lời quảng cáo để:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong quảng cáo phát thanh, yếu tố nào thay thế cho hình ảnh để thu hút thính giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: 'Sản phẩm X - Cho cuộc sống trọn vẹn' là một ví dụ về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, ngôn ngữ nên sử dụng là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: 'Đừng bỏ lỡ cơ hội cuối cùng!' là một ví dụ về kỹ thuật tạo sự:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong lời quảng cáo, 'lợi ích' khác với 'tính năng' ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một lời quảng cáo được coi là 'đạo đức' khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, mục tiêu chính thường là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: 'Bạn xứng đáng được hưởng điều tốt nhất' là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong lời quảng cáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Bảo hành 10 năm' là một cách để tăng cường yếu tố nào trong lời quảng cáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong quảng cáo video trực tuyến, '5 giây đầu tiên' quan trọng nhất vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi viết lời quảng cáo, 'USP' (Unique Selling Proposition) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số 'CTR' (Click-Through Rate) thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong quảng cáo, việc sử dụng 'người nổi tiếng' (celebrity endorsement) nhằm mục đích chính là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: 'So sánh sản phẩm của chúng tôi với đối thủ và bạn sẽ thấy sự khác biệt' là một ví dụ về loại quảng cáo nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới hoàn toàn trên thị trường, điều quan trọng nhất cần làm là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong quy trình viết lời quảng cáo, bước 'nghiên cứu sản phẩm và thị trường' được thực hiện ở giai đoạn nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 10

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo trong ngôn ngữ.
  • C. Thuyết phục khách hàng tiềm năng hành động (mua hàng, sử dụng dịch vụ, tìm hiểu thêm).
  • D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu đẹp và gây ấn tượng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

  • A. Đối tượng mục tiêu (Target audience).
  • B. Ngân sách quảng cáo.
  • C. Kênh truyền thông quảng cáo.
  • D. Thời gian thực hiện chiến dịch quảng cáo.

Câu 3: Trong cấu trúc AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) của một mẫu quảng cáo, yếu tố "Interest" (Sự quan tâm) tập trung vào điều gì?

  • A. Thu hút sự chú ý ban đầu của khách hàng.
  • B. Giữ chân sự chú ý và làm cho khách hàng muốn tìm hiểu thêm.
  • C. Tạo ra khao khát sở hữu sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

Câu 4: Để viết một tiêu đề quảng cáo (headline) hiệu quả, bạn nên ưu tiên điều gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Liệt kê đầy đủ các tính năng của sản phẩm.
  • C. Tạo ra một câu hỏi mở để kích thích tư duy.
  • D. Ngắn gọn, dễ nhớ và nêu bật lợi ích chính cho khách hàng.

Câu 5: Phương pháp viết lời quảng cáo nào tập trung vào việc giải quyết vấn đề hoặc nỗi đau của khách hàng?

  • A. Phương pháp kể chuyện (Storytelling).
  • B. Phương pháp chứng thực từ người nổi tiếng (Celebrity endorsement).
  • C. Phương pháp PAS (Problem - Agitation - Solution).
  • D. Phương pháp so sánh trực tiếp (Direct comparison).

Câu 6: Trong quảng cáo, "Call to action" (Lời kêu gọi hành động) có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Hướng dẫn khách hàng thực hiện bước tiếp theo (mua ngay, đăng ký, liên hệ).
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • D. Tạo sự tin tưởng và uy tín cho sản phẩm/dịch vụ.

Câu 7: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ mới, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút khách hàng?

  • A. Lợi ích và giải pháp mà sản phẩm mang lại cho cuộc sống của họ.
  • B. Các thông số kỹ thuật chi tiết và phức tạp của sản phẩm.
  • C. Lịch sử phát triển và đội ngũ kỹ sư của công ty.
  • D. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.

Câu 8: "Sự khan hiếm" (Scarcity) được sử dụng như một yếu tố tâm lý trong quảng cáo nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường độ tin cậy của sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Giảm sự chú ý đến giá cả.
  • C. Tạo ra sự tò mò và thích thú.
  • D. Thúc đẩy khách hàng mua hàng nhanh chóng vì sợ bỏ lỡ cơ hội.

Câu 9: Trong quảng cáo trực tuyến (online advertising), yếu tố nào sau đây quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả?

  • A. Sử dụng hình ảnh động và âm thanh sống động.
  • B. Đăng tải quảng cáo trên nhiều nền tảng mạng xã hội nhất có thể.
  • C. Theo dõi và phân tích dữ liệu hiệu suất quảng cáo để điều chỉnh.
  • D. Tập trung vào thiết kế giao diện quảng cáo bắt mắt.

Câu 10: Khi viết lời quảng cáo, bạn nên tránh sử dụng loại ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ tích cực và lạc quan.
  • B. Ngôn ngữ mơ hồ, phóng đại quá mức hoặc gây hiểu lầm.
  • C. Ngôn ngữ gần gũi, thân thiện.
  • D. Ngôn ngữ chuyên nghiệp vàAuthority.

Câu 11: Ví dụ nào sau đây thể hiện "lợi ích" (benefit) của sản phẩm thay vì chỉ "tính năng" (feature)?

  • A. Điện thoại có camera 20MP.
  • B. Máy tính xách tay với bộ vi xử lý Intel Core i7.
  • C. Giảm cân hiệu quả và tự tin hơn với trà thảo dược X.
  • D. Xe ô tô có hệ thống định vị GPS.

Câu 12: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, loại nội dung nào thường có xu hướng lan truyền (viral) tốt nhất?

  • A. Nội dung mang tính học thuật và chuyên sâu.
  • B. Nội dung tập trung vào thông tin sản phẩm chi tiết.
  • C. Nội dung quảng cáo trực tiếp và lộ liễu.
  • D. Nội dung gây xúc động, hài hước hoặc bất ngờ.

Câu 13: Kỹ thuật "kể chuyện" (storytelling) trong quảng cáo giúp đạt được điều gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • B. Tạo sự kết nối cảm xúc và ghi nhớ thương hiệu tốt hơn.
  • C. Truyền tải được nhiều thông tin sản phẩm hơn.
  • D. Tăng tính chuyên nghiệp và trang trọng cho quảng cáo.

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tính năng và ưu điểm vượt trội của tổ chức.
  • B. So sánh với các tổ chức phi lợi nhuận khác.
  • C. Giá trị nhân văn, sứ mệnh và tác động tích cực đến cộng đồng.
  • D. Chiến lược gây quỹ hiệu quả nhất.

Câu 15: "Testimonial" (Lời chứng thực) trong quảng cáo là gì và tại sao nó hiệu quả?

  • A. Lời chứng thực từ người dùng đã trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ, tạo sự tin cậy.
  • B. Lời khuyên từ chuyên gia về lĩnh vực liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Cam kết chất lượng từ nhà sản xuất.
  • D. Thông tin về giải thưởng và chứng nhận của sản phẩm/dịch vụ.

Câu 16: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng nhiều kênh quảng cáo khác nhau nhất có thể.
  • B. Thông điệp và trải nghiệm thương hiệu nhất quán trên tất cả các kênh.
  • C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên từng kênh riêng lẻ.
  • D. Ưu tiên các kênh quảng cáo trực tuyến hơn kênh truyền thống.

Câu 17: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
  • B. Tập trung vào các giá trị truyền thống và ổn định.
  • C. Ưu tiên các kênh truyền thông truyền thống như TV và báo giấy.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trẻ trung, năng động và các kênh truyền thông số.

Câu 18: "Tính cấp bách" (Urgency) trong quảng cáo thường được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Giới hạn thời gian khuyến mãi hoặc số lượng sản phẩm.
  • B. Nhấn mạnh vào chất lượng vượt trội của sản phẩm.
  • C. Sử dụng hình ảnh và màu sắc bắt mắt.
  • D. Tặng quà kèm theo khi mua sản phẩm.

Câu 19: Vai trò của "hình ảnh" (visuals) trong quảng cáo là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời quảng cáo.
  • B. Chỉ mang tính trang trí và không có vai trò quan trọng.
  • C. Thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp trực quan và tạo ấn tượng.
  • D. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.

Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số "CTR" (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo.
  • B. Tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo so với số lượt hiển thị.
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi từ nhấp chuột thành hành động mua hàng.

Câu 21: Trong quảng cáo, "tone of voice" (giọng điệu) của thương hiệu có ý nghĩa gì?

  • A. Âm lượng của quảng cáo trên radio hoặc TV.
  • B. Phong cách thiết kế hình ảnh của quảng cáo.
  • C. Tốc độ đọc lời quảng cáo.
  • D. Phong cách ngôn ngữ và cá tính mà thương hiệu thể hiện trong giao tiếp.

Câu 22: "A/B testing" được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến để làm gì?

  • A. Tăng ngân sách quảng cáo.
  • B. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.
  • C. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản quảng cáo khác nhau để chọn ra phiên bản tốt hơn.
  • D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web quảng cáo.

Câu 23: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ cao cấp, bạn nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt?

  • A. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
  • B. Sự độc đáo, chất lượng vượt trội và trải nghiệm đẳng cấp.
  • C. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.
  • D. Sự phổ biến và được nhiều người biết đến.

Câu 24: "Personalization" (Cá nhân hóa) trong quảng cáo là gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. Điều chỉnh thông điệp quảng cáo phù hợp với từng cá nhân khách hàng, tăng mức độ liên quan.
  • B. Sử dụng tên riêng của khách hàng trong quảng cáo.
  • C. Cho phép khách hàng tự thiết kế quảng cáo của riêng mình.
  • D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để bán cho bên thứ ba.

Câu 25: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính "đạo đức" trong viết lời quảng cáo?

  • A. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để tăng độ tin cậy.
  • B. Tạo ra sự khan hiếm và cấp bách để thúc đẩy mua hàng.
  • C. Thông tin trung thực, không gây hiểu lầm và tôn trọng khách hàng.
  • D. Tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp hơn lợi ích của khách hàng.

Câu 26: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có tính chất "giải trí", bạn nên chú trọng điều gì?

  • A. Thông tin chi tiết về nguồn gốc và quy trình sản xuất.
  • B. Sự vui vẻ, sáng tạo, độc đáo và trải nghiệm thú vị.
  • C. So sánh với các sản phẩm/dịch vụ giải trí khác về giá cả.
  • D. Cam kết về chất lượng và độ bền.

Câu 27: "Retargeting" (Tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến hoạt động như thế nào?

  • A. Hiển thị quảng cáo cho khách hàng mới dựa trên sở thích.
  • B. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách khách hàng.
  • C. Tối ưu hóa quảng cáo dựa trên từ khóa tìm kiếm.
  • D. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu trước đó.

Câu 28: Trong quảng cáo, yếu tố "chứng minh xã hội" (social proof) được thể hiện qua hình thức nào?

  • A. Đánh giá và bình luận tích cực từ khách hàng đã sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Giấy chứng nhận và giải thưởng từ các tổ chức uy tín.
  • C. Cam kết bảo hành và đổi trả sản phẩm.
  • D. Thông tin về số lượng sản phẩm đã bán ra.

Câu 29: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có tính chất "khẩn cấp" (ví dụ: dịch vụ cứu hộ 24/7), bạn nên nhấn mạnh điều gì?

  • A. Lịch sử phát triển lâu đời của công ty.
  • B. Giá cả cạnh tranh và nhiều ưu đãi.
  • C. Khả năng đáp ứng nhanh chóng, kịp thời và đáng tin cậy trong mọi tình huống.
  • D. Đội ngũ nhân viên đông đảo và nhiệt tình.

Câu 30: Để lời quảng cáo trở nên "đáng nhớ" (memorable), bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn.
  • B. Sử dụng vần điệu, nhịp điệu hoặc chơi chữ trong câu từ.
  • C. Tập trung vào việc cung cấp nhiều thông tin nhất có thể.
  • D. Tránh sử dụng yếu tố hài hước để đảm bảo tính trang trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong cấu trúc AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) của một mẫu quảng cáo, yếu tố 'Interest' (Sự quan tâm) tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để viết một tiêu đề quảng cáo (headline) hiệu quả, bạn nên ưu tiên điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp viết lời quảng cáo nào tập trung vào việc giải quyết vấn đề hoặc nỗi đau của khách hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quảng cáo, 'Call to action' (Lời kêu gọi hành động) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ mới, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút khách hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Sự khan hiếm' (Scarcity) được sử dụng như một yếu tố tâm lý trong quảng cáo nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quảng cáo trực tuyến (online advertising), yếu tố nào sau đây quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi viết lời quảng cáo, bạn nên tránh sử dụng loại ngôn ngữ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ví dụ nào sau đây thể hiện 'lợi ích' (benefit) của sản phẩm thay vì chỉ 'tính năng' (feature)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, loại nội dung nào thường có xu hướng lan truyền (viral) tốt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Kỹ thuật 'kể chuyện' (storytelling) trong quảng cáo giúp đạt được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, bạn nên tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Testimonial' (Lời chứng thực) trong quảng cáo là gì và tại sao nó hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Tính cấp bách' (Urgency) trong quảng cáo thường được tạo ra bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vai trò của 'hình ảnh' (visuals) trong quảng cáo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số 'CTR' (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quảng cáo, 'tone of voice' (giọng điệu) của thương hiệu có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'A/B testing' được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ cao cấp, bạn nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Personalization' (Cá nhân hóa) trong quảng cáo là gì và tại sao nó quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính 'đạo đức' trong viết lời quảng cáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có tính chất 'giải trí', bạn nên chú trọng điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Retargeting' (Tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến hoạt động như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quảng cáo, y???u tố 'chứng minh xã hội' (social proof) được thể hiện qua hình thức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có tính chất 'khẩn cấp' (ví dụ: dịch vụ cứu hộ 24/7), bạn nên nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để lời quảng cáo trở nên 'đáng nhớ' (memorable), bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 11

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG bao gồm:

  • A. Thuyết phục khách hàng tiềm năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Xây dựng nhận diện và lòng trung thành thương hiệu.
  • C. Cung cấp nội dung giải trí đơn thuần cho công chúng.
  • D. Thông báo cho thị trường về sản phẩm hoặc dịch vụ mới.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

  • A. Đối tượng mục tiêu (Target audience).
  • B. Ngân sách quảng cáo (Advertising budget).
  • C. Kênh phân phối sản phẩm (Product distribution channels).
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor analysis).

Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn "Interest" (Sự quan tâm) tập trung vào điều gì?

  • A. Thu hút sự chú ý ban đầu của khách hàng.
  • B. Khơi gợi sự tò mò và duy trì sự chú ý của khách hàng bằng thông tin hấp dẫn.
  • C. Tạo ra mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

Câu 4: Một lời quảng cáo hiệu quả cho sản phẩm "bột giặt sinh học" nên tập trung vào LỢI ÍCH nào sau đây để thu hút nhóm khách hàng mục tiêu là các bà mẹ nội trợ quan tâm đến sức khỏe gia đình và môi trường?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • B. Khả năng tạo bọt nhiều và hương thơm mạnh mẽ.
  • C. An toàn cho da tay và quần áo trẻ em, thân thiện với môi trường.
  • D. Công nghệ giặt trắng sáng vượt trội, đánh bay mọi vết bẩn cứng đầu.

Câu 5: Phương pháp "kể chuyện" (storytelling) trong quảng cáo có tác dụng chính nào?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về sản phẩm.
  • B. Tạo ra sự so sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Tối ưu hóa thông điệp quảng cáo cho công cụ tìm kiếm.
  • D. Tạo kết nối cảm xúc với khách hàng và tăng tính ghi nhớ thông điệp.

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về giọng văn (tone of voice) của lời quảng cáo?

  • A. Thái độ (Attitude) – Ví dụ: Tự tin, thân thiện, trang trọng.
  • B. Cảm xúc (Emotion) – Ví dụ: Hài hước, nghiêm túc, ấm áp.
  • C. Bố cục trang (Page layout) – Ví dụ: Vị trí tiêu đề, hình ảnh.
  • D. Phong cách ngôn ngữ (Language style) – Ví dụ: Trang trọng, thân mật, chuyên nghiệp.

Câu 7: Khi viết tiêu đề quảng cáo (headline), nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ và thu hút sự chú ý của người đọc ngay lập tức.
  • C. Liệt kê đầy đủ các tính năng nổi bật của sản phẩm.
  • D. Đảm bảo tiêu đề ngắn gọn dưới 5 từ.

Câu 8: Chọn cụm từ thích hợp NHẤT để hoàn thành câu sau: "Quảng cáo trên mạng xã hội hiệu quả khi nó mang tính ... cao, khuyến khích người dùng chia sẻ và tương tác".

  • A. chính xác
  • B. thông tin
  • C. lan truyền (viral)
  • D. cá nhân hóa

Câu 9: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn truyền tải thông điệp "độc quyền" và "tinh tế" trong quảng cáo. Phong cách thiết kế hình ảnh nào sau đây sẽ phù hợp NHẤT?

  • A. Sử dụng màu sắc sặc sỡ, hình ảnh hoạt hình vui nhộn.
  • B. Thiết kế phức tạp, nhiều chi tiết và hiệu ứng đặc biệt.
  • C. Phong cách retro, gợi nhớ về quá khứ.
  • D. Tối giản, sử dụng tông màu trung tính và hình ảnh chất lượng cao.

Câu 10: Trong quảng cáo trực tuyến, "Call to Action" (CTA - Kêu gọi hành động) có vai trò gì?

  • A. Hướng dẫn người xem thực hiện hành động cụ thể tiếp theo (ví dụ: "Mua ngay", "Tìm hiểu thêm").
  • B. Cung cấp thông tin liên hệ chi tiết của doanh nghiệp.
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua logo và slogan.
  • D. Đo lường hiệu quả quảng cáo bằng cách theo dõi số lượt nhấp chuột.

Câu 11: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ mới có tính năng phức tạp, bạn nên ưu tiên điều gì trong phần nội dung chính (body copy)?

  • A. Liệt kê tất cả thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
  • B. So sánh trực tiếp với các sản phẩm cạnh tranh về mặt kỹ thuật.
  • C. Tập trung giải thích lợi ích và giải pháp mà sản phẩm mang lại cho người dùng.
  • D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên nghiệp.

Câu 12: Trong quảng cáo, yếu tố "USP" (Unique Selling Proposition - Điểm độc đáo khác biệt) là gì?

  • A. Giá trị cốt lõi mà thương hiệu muốn truyền tải.
  • B. Điểm độc đáo, khác biệt của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Chiến lược định giá sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ hiệu quả nhất.

Câu 13: Loại hình quảng cáo nào sau đây thường sử dụng hình thức "chứng thực" (testimonial) từ người nổi tiếng hoặc chuyên gia để tăng độ tin cậy?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và quảng cáo in ấn.
  • B. Quảng cáo trên mạng xã hội.
  • C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Marketing).
  • D. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising).

Câu 14: Nguyên tắc "less is more" (càng ít càng tốt) có ý nghĩa gì trong thiết kế quảng cáo?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hình ảnh càng tốt để thu hút sự chú ý.
  • B. Viết nội dung quảng cáo càng dài và chi tiết càng tốt.
  • C. Ưu tiên sự đơn giản, rõ ràng và tập trung vào thông điệp chính.
  • D. Tối đa hóa số lượng kênh quảng cáo sử dụng.

Câu 15: Trong quảng cáo, "emotional appeal" (khơi gợi cảm xúc) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Cung cấp thông tin logic và dữ liệu thống kê về sản phẩm.
  • B. Tạo kết nối cảm xúc với khách hàng và tăng khả năng ghi nhớ thông điệp.
  • C. Tập trung vào lý tính và lợi ích chức năng của sản phẩm.
  • D. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh về giá cả và chất lượng.

Câu 16: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sum vầy bên bữa ăn để quảng bá sản phẩm dầu ăn. Loại "emotional appeal" nào đang được sử dụng?

  • A. Sợ hãi (Fear appeal)
  • B. Hài hước (Humor appeal)
  • C. Ghen tị (Envy appeal)
  • D. Yêu thương và thuộc về (Love and belonging appeal)

Câu 17: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số "CTR" (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ người xem quảng cáo nhấp chuột vào quảng cáo.
  • B. Tổng số lượt hiển thị quảng cáo.
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt truy cập thành hành động mua hàng.

Câu 18: Trong quảng cáo, "slogan" có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Truyền tải thông điệp cốt lõi của thương hiệu một cách ngắn gọn, dễ nhớ.
  • C. Kêu gọi hành động mua hàng trực tiếp.
  • D. So sánh sản phẩm/dịch vụ với đối thủ cạnh tranh.

Câu 19: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh so sánh "trước và sau" khi sử dụng sản phẩm để chứng minh hiệu quả. Phương pháp này thuộc loại hình quảng cáo nào?

  • A. Quảng cáo thương hiệu (Brand advertising)
  • B. Quảng cáo nhắc nhở (Reminder advertising)
  • C. Quảng cáo trực tiếp (Direct response advertising)
  • D. Quảng cáo so sánh (Comparative advertising)

Câu 20: Yếu tố "tính xác thực" (authenticity) ngày càng trở nên quan trọng trong quảng cáo hiện đại, đặc biệt là trên mạng xã hội. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng hình ảnh và nội dung quảng cáo được chỉnh sửa kỹ lưỡng, hoàn hảo.
  • B. Tập trung vào việc tạo ra những câu chuyện quảng cáo kịch tính, hấp dẫn.
  • C. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt và kỹ xảo để gây ấn tượng.
  • D. Quảng cáo cần trung thực, minh bạch và phản ánh giá trị thực của sản phẩm/thương hiệu.

Câu 21: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm dành cho đối tượng người cao tuổi, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong ngôn ngữ sử dụng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trẻ trung, hiện đại và nhiều từ lóng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tôn trọng và gần gũi.
  • C. Tập trung vào việc tạo ra sự hài hước và gây cười.
  • D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên nghiệp.

Câu 22: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel advertising), mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối đa hóa phạm vi tiếp cận quảng cáo trên nhiều kênh khác nhau.
  • B. Giảm thiểu chi phí quảng cáo bằng cách lựa chọn kênh rẻ nhất.
  • C. Tạo trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên mọi kênh.
  • D. Tập trung vào một kênh quảng cáo hiệu quả nhất.

Câu 23: Một thương hiệu mỹ phẩm thuần chay muốn quảng cáo sản phẩm của mình. Thông điệp nào sau đây KHÔNG phù hợp với định vị thương hiệu?

  • A. Sản phẩm 100% từ thực vật, không thử nghiệm trên động vật.
  • B. Lựa chọn tự nhiên cho vẻ đẹp bền vững và làn da khỏe mạnh.
  • C. Yêu thương làn da, trân trọng hành tinh.
  • D. Chiết xuất từ động vật quý hiếm, mang lại hiệu quả vượt trội.

Câu 24: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm dịch vụ, điểm khác biệt lớn nhất so với quảng cáo sản phẩm vật lý là gì?

  • A. Cần tập trung vào hình ảnh sản phẩm đẹp mắt và hấp dẫn.
  • B. Cần tập trung vào lợi ích vô hình, trải nghiệm và kết quả mà dịch vụ mang lại.
  • C. Có thể sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật và chuyên ngành hơn.
  • D. Không cần chú trọng đến yếu tố cảm xúc.

Câu 25: Trong quảng cáo video trực tuyến, "thumbnail" (ảnh thu nhỏ) có vai trò gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của người xem và khuyến khích họ nhấp vào xem video.
  • B. Cung cấp thông tin tóm tắt về nội dung video.
  • C. Tối ưu hóa video cho công cụ tìm kiếm.
  • D. Đo lường hiệu quả quảng cáo video.

Câu 26: Khi viết lời quảng cáo cho chương trình khuyến mãi giảm giá, yếu tố nào cần được làm nổi bật NHẤT trong tiêu đề?

  • A. Tên thương hiệu và logo.
  • B. Thông điệp về chất lượng sản phẩm.
  • C. Mức giảm giá và thời gian khuyến mãi.
  • D. Câu chuyện thương hiệu.

Câu 27: Trong quảng cáo, "ethical appeal" (khơi gợi đạo đức) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
  • B. Kêu gọi người tiêu dùng mua hàng vì lợi ích cá nhân.
  • C. Tập trung vào việc hạ thấp giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • D. Xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu thông qua giá trị đạo đức.

Câu 28: Một quảng cáo so sánh sản phẩm A "tốt hơn 30% so với sản phẩm B". Để quảng cáo này không vi phạm luật quảng cáo, cần phải có điều kiện gì?

  • A. Sản phẩm B phải là sản phẩm của một thương hiệu nhỏ, ít tên tuổi.
  • B. Phải có bằng chứng khoa học hoặc kiểm định chứng minh sự vượt trội 30%.
  • C. Chỉ cần nêu rõ tiêu chí so sánh (ví dụ: độ bền, hiệu suất).
  • D. Không cần điều kiện gì, vì so sánh là quyền tự do quảng cáo.

Câu 29: Khi viết lời quảng cáo cho một ứng dụng di động, kênh quảng cáo nào sau đây thường được ưu tiên?

  • A. Quảng cáo trên mạng xã hội và quảng cáo trên cửa hàng ứng dụng.
  • B. Quảng cáo trên truyền hình và đài phát thanh.
  • C. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí.
  • D. Quảng cáo ngoài trời (billboard, banner).

Câu 30: Trong quy trình viết lời quảng cáo, bước "nghiên cứu đối thủ cạnh tranh" giúp ích gì?

  • A. Sao chép ý tưởng quảng cáo thành công của đối thủ.
  • B. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách học hỏi chiến lược của đối thủ.
  • C. Xác định điểm khác biệt và cơ hội để tạo ra quảng cáo độc đáo, nổi bật.
  • D. Đánh giá điểm yếu của đối thủ để tấn công trực diện trong quảng cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn 'Interest' (Sự quan tâm) tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Một lời quảng cáo hiệu quả cho sản phẩm 'bột giặt sinh học' nên tập trung vào LỢI ÍCH nào sau đây để thu hút nhóm khách hàng mục tiêu là các bà mẹ nội trợ quan tâm đến sức khỏe gia đình và môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Phương pháp 'kể chuyện' (storytelling) trong quảng cáo có tác dụng chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về giọng văn (tone of voice) của lời quảng cáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Khi viết tiêu đề quảng cáo (headline), nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Chọn cụm từ thích hợp NHẤT để hoàn thành câu sau: 'Quảng cáo trên mạng xã hội hiệu quả khi nó mang tính ... cao, khuyến khích người dùng chia sẻ và tương tác'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn truyền tải thông điệp 'độc quyền' và 'tinh tế' trong quảng cáo. Phong cách thiết kế hình ảnh nào sau đây sẽ phù hợp NHẤT?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong quảng cáo trực tuyến, 'Call to Action' (CTA - Kêu gọi hành động) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ mới có tính năng phức tạp, bạn nên ưu tiên điều gì trong phần nội dung chính (body copy)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong quảng cáo, yếu tố 'USP' (Unique Selling Proposition - Điểm độc đáo khác biệt) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Loại hình quảng cáo nào sau đây thường sử dụng hình thức 'chứng thực' (testimonial) từ người nổi tiếng hoặc chuyên gia để tăng độ tin cậy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Nguyên tắc 'less is more' (càng ít càng tốt) có ý nghĩa gì trong thiết kế quảng cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong quảng cáo, 'emotional appeal' (khơi gợi cảm xúc) thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sum vầy bên bữa ăn để quảng bá sản phẩm dầu ăn. Loại 'emotional appeal' nào đang được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Khi đánh giá hiệu quả của m??t chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số 'CTR' (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong quảng cáo, 'slogan' có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh so sánh 'trước và sau' khi sử dụng sản phẩm để chứng minh hiệu quả. Phương pháp này thuộc loại hình quảng cáo nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Yếu tố 'tính xác thực' (authenticity) ngày càng trở nên quan trọng trong quảng cáo hiện đại, đặc biệt là trên mạng xã hội. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm dành cho đối tượng người cao tuổi, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong ngôn ngữ sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel advertising), mục tiêu chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Một thương hiệu mỹ phẩm thuần chay muốn quảng cáo sản phẩm của mình. Thông điệp nào sau đây KHÔNG phù hợp với định vị thương hiệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm dịch vụ, điểm khác biệt lớn nhất so với quảng cáo sản phẩm vật lý là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong quảng cáo video trực tuyến, 'thumbnail' (ảnh thu nhỏ) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Khi viết lời quảng cáo cho chương trình khuyến mãi giảm giá, yếu tố nào cần được làm nổi bật NHẤT trong tiêu đề?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong quảng cáo, 'ethical appeal' (khơi gợi đạo đức) thường được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Một quảng cáo so sánh sản phẩm A 'tốt hơn 30% so với sản phẩm B'. Để quảng cáo này không vi phạm luật quảng cáo, cần phải có điều kiện gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Khi viết lời quảng cáo cho một ứng dụng di động, kênh quảng cáo nào sau đây thường được ưu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong quy trình viết lời quảng cáo, bước 'nghiên cứu đối thủ cạnh tranh' giúp ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 12

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận.
  • B. Xây dựng và củng cố nhận diện thương hiệu.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan và toàn diện về sản phẩm.
  • D. Thúc đẩy hành vi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu cho một chiến dịch quảng cáo?

  • A. Đặc điểm nhân khẩu học, tâm lý và hành vi của khách hàng tiềm năng.
  • B. Ngân sách dự kiến dành cho chiến dịch quảng cáo.
  • C. Kênh truyền thông quảng cáo sẽ được sử dụng.
  • D. Tính năng và lợi ích nổi bật của sản phẩm/dịch vụ.

Câu 3: Trong các phong cách viết lời quảng cáo sau, phong cách nào tập trung vào việc sử dụng câu chuyện để kết nối cảm xúc với khách hàng?

  • A. Phong cách trực tiếp và đi thẳng vào vấn đề.
  • B. Phong cách hài hước và gây cười.
  • C. Phong cách khoa trương và phóng đại.
  • D. Phong cách kể chuyện và gợi cảm xúc.

Câu 4: Một lời quảng cáo hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí "AIDA", trong đó chữ "D" đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Attention (Sự chú ý)
  • B. Interest (Sự quan tâm)
  • C. Desire (Sự khao khát)
  • D. Action (Hành động)

Câu 5: Khi viết tiêu đề quảng cáo, kỹ thuật "giật tít" (clickbait) nên được sử dụng như thế nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp và không gây phản cảm?

  • A. Sử dụng tự do và không giới hạn để thu hút tối đa sự chú ý, bất kể nội dung.
  • B. Sử dụng một cách có chừng mực để khơi gợi sự tò mò, nhưng phải đảm bảo tiêu đề liên quan đến nội dung quảng cáo.
  • C. Tránh hoàn toàn vì đây là kỹ thuật thiếu chuyên nghiệp và gây khó chịu.
  • D. Chỉ sử dụng khi quảng cáo các sản phẩm/dịch vụ có tính giải trí cao.

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về "lợi ích" (benefit) mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, mà thuộc về "tính năng" (feature)?

  • A. Dung lượng pin 5000mAh.
  • B. Tiết kiệm thời gian và công sức.
  • C. Nâng cao hiệu quả công việc.
  • D. Mang lại sự thoải mái và tiện nghi.

Câu 7: Để tăng tính thuyết phục cho lời quảng cáo, nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Ý kiến chủ quan của người viết quảng cáo.
  • B. Lời chứng thực từ người nổi tiếng không liên quan đến sản phẩm.
  • C. Cam kết suông mà không có cơ sở.
  • D. Số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học.

Câu 8: Trong quảng cáo trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thu hút sự chú ý của người dùng trong vài giây đầu tiên?

  • A. Nội dung chi tiết về tính năng sản phẩm.
  • B. Tiêu đề và hình ảnh/video bắt mắt.
  • C. Lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
  • D. Thông tin về giá cả và khuyến mãi hấp dẫn.

Câu 9: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ hướng đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi (Gen Z), giọng văn nào sau đây được xem là phù hợp nhất?

  • A. Trang trọng, lịch sự, sử dụng từ ngữ chuyên môn.
  • B. Nghiêm túc, chỉn chu, tập trung vào lý tính.
  • C. Thân thiện, gần gũi, sử dụng ngôn ngữ đời thường và có yếu tố hài hước.
  • D. Cổ điển, văn hoa, mang tính nghệ thuật cao.

Câu 10: Trong quy trình viết lời quảng cáo, bước nào sau đây cần thực hiện TRƯỚC KHI bắt đầu viết bản nháp đầu tiên?

  • A. Nghiên cứu kỹ lưỡng về sản phẩm, đối tượng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh.
  • B. Lựa chọn kênh truyền thông quảng cáo phù hợp.
  • C. Xác định ngân sách cho chiến dịch quảng cáo.
  • D. Thiết kế hình ảnh và video minh họa cho quảng cáo.

Câu 11: Phương pháp "kêu gọi hành động" (call-to-action) hiệu quả trong quảng cáo thường sử dụng động từ mạnh và hướng dẫn rõ ràng. Ví dụ nào sau đây là một "call-to-action" tốt?

  • A. Sản phẩm của chúng tôi rất tốt.
  • B. Mua ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt!
  • C. Hãy suy nghĩ về sản phẩm của chúng tôi.
  • D. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn.

Câu 12: Trong các loại hình quảng cáo sau, loại hình nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hơn là thúc đẩy mua hàng ngay lập tức?

  • A. Quảng cáo bán hàng trực tiếp (Direct Sales Advertising).
  • B. Quảng cáo khuyến mãi (Promotional Advertising).
  • C. Quảng cáo thương hiệu (Brand Advertising).
  • D. Quảng cáo so sánh (Comparative Advertising).

Câu 13: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ phức tạp, điều quan trọng là phải làm gì để giúp khách hàng dễ hiểu?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên môn.
  • B. Mô tả chi tiết tất cả các tính năng kỹ thuật phức tạp.
  • C. Giả định rằng khách hàng đã có kiến thức nền tảng về công nghệ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào lợi ích thiết thực.

Câu 14: Trong quảng cáo đa giác quan (multi-sensory advertising), yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giác quan thính giác?

  • A. Âm nhạc nền.
  • B. Tiếng động và hiệu ứng âm thanh.
  • C. Màu sắc và hình ảnh.
  • D. Giọng đọc quảng cáo.

Câu 15: Để kiểm tra hiệu quả của một lời quảng cáo trước khi triển khai rộng rãi, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Thử nghiệm A/B testing trên nhóm nhỏ đối tượng mục tiêu.
  • B. Phỏng vấn sâu ý kiến của chuyên gia quảng cáo.
  • C. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm của người viết quảng cáo.
  • D. Triển khai quảng cáo rộng rãi và chờ phản hồi từ thị trường.

Câu 16: Khi viết lời quảng cáo trên mạng xã hội, điều quan trọng là phải tạo ra nội dung như thế nào để khuyến khích tương tác từ người dùng?

  • A. Nội dung mang tính thông tin học thuật cao.
  • B. Nội dung quá dài dòng và phức tạp.
  • C. Nội dung chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp.
  • D. Nội dung gây tranh cãi hoặc khơi gợi thảo luận.

Câu 17: Trong quảng cáo ngoài trời (out-of-home advertising), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo người đi đường dễ dàng tiếp nhận thông điệp?

  • A. Sử dụng nhiều câu chữ phức tạp và thông tin chi tiết.
  • B. Sử dụng hình ảnh và chữ viết kích thước lớn, thông điệp ngắn gọn.
  • C. Tập trung vào yếu tố nghệ thuật và thẩm mỹ độc đáo.
  • D. Cung cấp đầy đủ thông tin liên hệ và địa chỉ cửa hàng.

Câu 18: Để tạo sự khác biệt cho lời quảng cáo của mình so với đối thủ cạnh tranh, bạn nên tập trung vào việc làm nổi bật điều gì?

  • A. Giá cả rẻ hơn đối thủ.
  • B. Chiến dịch quảng cáo với ngân sách lớn hơn.
  • C. Điểm độc đáo và lợi thế cạnh tranh duy nhất của sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Sử dụng kênh truyền thông quảng cáo mới lạ.

Câu 19: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có tính chất nhạy cảm (ví dụ: dịch vụ tang lễ, sản phẩm hỗ trợ sinh lý), giọng văn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tế nhị, tôn trọng, thể hiện sự cảm thông và chia sẻ.
  • B. Hài hước, dí dỏm để giảm bớt sự căng thẳng.
  • C. Trực tiếp, đi thẳng vào vấn đề để tiết kiệm thời gian.
  • D. Khoa trương, phóng đại để thu hút sự chú ý.

Câu 20: Trong quy trình sáng tạo lời quảng cáo, giai đoạn "brainstorming" (động não) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đánh giá và chọn lọc ý tưởng quảng cáo tốt nhất.
  • B. Tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và độc đáo.
  • C. Lập kế hoạch chi tiết cho chiến dịch quảng cáo.
  • D. Viết bản nháp hoàn chỉnh của lời quảng cáo.

Câu 21: Để lời quảng cáo trở nên đáng tin cậy hơn, bạn nên tránh sử dụng loại ngôn ngữ nào sau đây?

  • A. Ngôn ngữ gần gũi, thân thiện.
  • B. Ngôn ngữ mạnh mẽ, kêu gọi hành động.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng phép ẩn dụ và so sánh.
  • D. Ngôn ngữ sáo rỗng, phóng đại quá mức và thiếu cụ thể.

Câu 22: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có tính chất địa phương, yếu tố văn hóa và ngôn ngữ địa phương cần được chú trọng như thế nào?

  • A. Không cần quá chú trọng vì quảng cáo nên hướng đến sự phổ quát.
  • B. Tích hợp yếu tố văn hóa và ngôn ngữ địa phương một cách phù hợp.
  • C. Nên tránh hoàn toàn để không gây hiểu lầm cho khách hàng ở khu vực khác.
  • D. Chỉ cần dịch thuật từ ngôn ngữ quảng cáo gốc sang ngôn ngữ địa phương.

Câu 23: Trong các hình thức quảng cáo sau, hình thức nào cho phép đo lường hiệu quả quảng cáo một cách chính xác và chi tiết nhất?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình.
  • B. Quảng cáo trên báo giấy.
  • C. Quảng cáo trực tuyến (Digital Advertising).
  • D. Quảng cáo trên đài phát thanh.

Câu 24: Để duy trì sự nhất quán trong thông điệp thương hiệu, lời quảng cáo cần phải tuân thủ theo yếu tố nào?

  • A. Xu hướng quảng cáo mới nhất trên thị trường.
  • B. Sở thích cá nhân của người viết quảng cáo.
  • C. Phản hồi tức thì từ khách hàng.
  • D. Bộ nhận diện thương hiệu và giá trị cốt lõi của thương hiệu.

Câu 25: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ mới ra mắt, mục tiêu chính cần tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ và tạo sự nhận biết ban đầu.
  • B. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ ngay lập tức.
  • C. So sánh sản phẩm/dịch vụ với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Xây dựng lòng trung thành thương hiệu từ đầu.

Câu 26: Trong các yếu tố đạo đức của viết lời quảng cáo, điều nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Sáng tạo và độc đáo để thu hút sự chú ý.
  • B. Thuyết phục và kêu gọi hành động mạnh mẽ.
  • C. Trung thực và không gây hiểu lầm cho khách hàng.
  • D. Tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo để đạt mục tiêu kinh doanh.

Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho chương trình khuyến mãi có thời hạn, yếu tố nào sau đây cần được làm nổi bật?

  • A. Lợi ích lâu dài của sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Tính cấp bách và thời gian giới hạn của chương trình khuyến mãi.
  • C. So sánh với chương trình khuyến mãi của đối thủ.
  • D. Câu chuyện thương hiệu và giá trị nhân văn.

Câu 28: Để lời quảng cáo trở nên cá nhân hóa và gần gũi hơn với từng khách hàng, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến?

  • A. Sử dụng giọng văn trang trọng và lịch sự.
  • B. Tập trung vào thông điệp quảng cáo chung cho tất cả khách hàng.
  • C. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
  • D. Sử dụng dữ liệu khách hàng để tùy chỉnh thông điệp quảng cáo.

Câu 29: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số "ROI" (Return on Investment) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư quảng cáo.
  • B. Số lượng khách hàng tiếp cận được quảng cáo.
  • C. Mức độ nhận biết thương hiệu sau chiến dịch.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng ảnh hưởng lớn đến cách viết lời quảng cáo?

  • A. Sự trở lại của quảng cáo truyền thống trên báo giấy và tạp chí.
  • B. Xu hướng quảng cáo tập trung vào yếu tố giải trí thuần túy.
  • C. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.
  • D. Quy định chặt chẽ hơn về nội dung quảng cáo từ chính phủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu cho một chiến dịch quảng cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Trong các phong cách viết lời quảng cáo sau, phong cách nào tập trung vào việc sử dụng câu chuyện để kết nối cảm xúc với khách hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Một lời quảng cáo hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí 'AIDA', trong đó chữ 'D' đại diện cho yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Khi viết tiêu đề quảng cáo, kỹ thuật 'giật tít' (clickbait) nên được sử dụng như thế nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp và không gây phản cảm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về 'lợi ích' (benefit) mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, mà thuộc về 'tính năng' (feature)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Để tăng tính thuyết phục cho lời quảng cáo, nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Trong quảng cáo trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thu hút sự chú ý của người dùng trong vài giây đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ hướng đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi (Gen Z), giọng văn nào sau đây được xem là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Trong quy trình viết lời quảng cáo, bước nào sau đây cần thực hiện TRƯỚC KHI bắt đầu viết bản nháp đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Phương pháp 'kêu gọi hành động' (call-to-action) hiệu quả trong quảng cáo thường sử dụng động từ mạnh và hướng dẫn rõ ràng. Ví dụ nào sau đây là một 'call-to-action' tốt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Trong các loại hình quảng cáo sau, loại hình nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hơn là thúc đẩy mua hàng ngay lập tức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ phức tạp, điều quan trọng là phải làm gì để giúp khách hàng dễ hiểu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong quảng cáo đa giác quan (multi-sensory advertising), yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giác quan thính giác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Để kiểm tra hiệu quả của một lời quảng cáo trước khi triển khai rộng rãi, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Khi viết lời quảng cáo trên mạng xã hội, điều quan trọng là phải tạo ra nội dung như thế nào để khuyến khích tương tác từ người dùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Trong quảng cáo ngoài trời (out-of-home advertising), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo người đi đường dễ dàng tiếp nhận thông điệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Để tạo sự khác biệt cho lời quảng cáo của mình so với đối thủ cạnh tranh, bạn nên tập trung vào việc làm nổi bật điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có tính chất nhạy cảm (ví dụ: dịch vụ tang lễ, sản phẩm hỗ trợ sinh lý), giọng văn nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Trong quy trình sáng tạo lời quảng cáo, giai đoạn 'brainstorming' (động não) có vai trò quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Để lời quảng cáo trở nên đáng tin cậy hơn, bạn nên tránh sử dụng loại ngôn ngữ nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có tính chất địa phương, yếu tố văn hóa và ngôn ngữ địa phương cần được chú trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Trong các hình thức quảng cáo sau, hình thức nào cho phép đo lường hiệu quả quảng cáo một cách chính xác và chi tiết nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Để duy trì sự nhất quán trong thông điệp thương hiệu, lời quảng cáo cần phải tuân thủ theo yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ mới ra mắt, mục tiêu chính cần tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Trong các yếu tố đạo đức của viết lời quảng cáo, điều nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho chương trình khuyến mãi có thời hạn, yếu tố nào sau đây cần được làm nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Để lời quảng cáo trở nên cá nhân hóa và gần gũi hơn với từng khách hàng, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số 'ROI' (Return on Investment) đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng ảnh hưởng lớn đến cách viết lời quảng cáo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 13

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Thuyết phục khách hàng mục tiêu thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, liên hệ...).
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo ấn tượng tốt.
  • D. Đơn thuần thông báo về sự tồn tại của sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường.

Câu 2: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho một sản phẩm công nghệ mới, đối tượng mục tiêu là người trẻ tuổi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự để tạo sự tin cậy.
  • B. Tập trung vào các thông số kỹ thuật chi tiết và phức tạp.
  • C. Nhấn mạnh tính năng độc đáo, sáng tạo và khả năng kết nối, chia sẻ.
  • D. So sánh trực tiếp với các sản phẩm cạnh tranh về giá cả và hiệu năng.

Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn "Desire" (Khao khát) tập trung vào điều gì?

  • A. Thu hút sự chú ý ban đầu của khách hàng bằng tiêu đề hấp dẫn.
  • B. Khơi gợi mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ bằng cách nhấn mạnh lợi ích cảm xúc và giá trị.
  • C. Duy trì sự quan tâm của khách hàng bằng thông tin chi tiết và hấp dẫn.
  • D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ ngay lập tức.

Câu 4: Phương pháp "kể chuyện" (storytelling) trong quảng cáo mang lại lợi ích gì?

  • A. Truyền tải thông tin sản phẩm một cách ngắn gọn và súc tích.
  • B. Tập trung vào các đặc tính kỹ thuật và thông số sản phẩm.
  • C. Tạo sự kết nối cảm xúc, tăng tính ghi nhớ và truyền tải thông điệp một cách tự nhiên, hấp dẫn.
  • D. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo so với các phương pháp khác.

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về giọng văn (tone of voice) của lời quảng cáo?

  • A. Tính hài hước, dí dỏm.
  • B. Sự trang trọng, chuyên nghiệp.
  • C. Tính thân thiện, gần gũi.
  • D. Bố cục hình ảnh và màu sắc chủ đạo.

Câu 6: Một quảng cáo sử dụng câu khẩu hiệu: "Mua một tặng một" đang tập trung vào yếu tố nào để thu hút khách hàng?

  • A. Giá trị kinh tế và ưu đãi.
  • B. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
  • C. Trải nghiệm cảm xúc độc đáo.
  • D. Tính năng công nghệ tiên tiến.

Câu 7: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm bảo hiểm nhân thọ, điều quan trọng nhất cần truyền tải là gì?

  • A. Lợi nhuận đầu tư cao và nhanh chóng.
  • B. Các chương trình khuyến mãi và quà tặng hấp dẫn.
  • C. Sự an tâm, bảo vệ tài chính và tương lai cho gia đình.
  • D. Thủ tục tham gia đơn giản và nhanh gọn.

Câu 8: Trong quảng cáo trực tuyến (online advertising), yếu tố "Call to Action" (Lời kêu gọi hành động) thường được thể hiện dưới dạng nào?

  • A. Một đoạn văn bản dài mô tả chi tiết các bước tiếp theo.
  • B. Nút bấm (button) hoặc liên kết (link) dẫn đến trang đích (landing page).
  • C. Số điện thoại liên hệ và địa chỉ cửa hàng.
  • D. Một câu hỏi mở khuyến khích khách hàng tự tìm hiểu thêm.

Câu 9: Để tăng tính thuyết phục cho lời quảng cáo, người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây?

  • A. Liệt kê các thông số kỹ thuật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • C. Trình bày thông tin theo dạng bảng biểu.
  • D. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa để tạo hình ảnh sinh động và khơi gợi cảm xúc.

Câu 10: Một công ty mỹ phẩm sử dụng hình ảnh người nổi tiếng (KOL/Influencer) để quảng cáo sản phẩm. Chiến lược này dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

  • A. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring effect).
  • B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
  • C. Ảnh hưởng xã hội và sự tin tưởng vào người nổi tiếng (Social proof and celebrity endorsement).
  • D. Hội chứng Stockholm (Stockholm syndrome).

Câu 11: Khi viết tiêu đề (headline) cho quảng cáo, điều nào sau đây KHÔNG nên áp dụng?

  • A. Sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, gợi cảm xúc.
  • B. Sử dụng câu hỏi phức tạp hoặc gây hiểu lầm.
  • C. Tập trung vào lợi ích chính mà sản phẩm/dịch vụ mang lại.
  • D. Ngắn gọn, súc tích và dễ nhớ.

Câu 12: Quảng cáo "đánh vào nỗi sợ hãi" (fear-based advertising) thường được sử dụng cho loại sản phẩm hoặc dịch vụ nào?

  • A. Sản phẩm thời trang và làm đẹp.
  • B. Dịch vụ giải trí và du lịch.
  • C. Đồ gia dụng và điện tử tiêu dùng.
  • D. Bảo hiểm, an ninh, y tế và các sản phẩm/dịch vụ liên quan đến sự an toàn, sức khỏe.

Câu 13: Trong cấu trúc PAS (Problem, Agitation, Solution), giai đoạn "Agitation" (Khuấy động) có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu giải pháp cho vấn đề.
  • B. Xác định vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
  • C. Làm cho vấn đề trở nên cấp bách và khó chịu hơn trong tâm trí khách hàng.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động cuối cùng.

Câu 14: Nguyên tắc "Less is more" (Ít mà chất) áp dụng trong viết lời quảng cáo có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cô đọng, tập trung vào thông điệp chính và loại bỏ thông tin thừa.
  • B. Tăng số lượng từ ngữ và hình ảnh để truyền tải đầy đủ thông tin.
  • C. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo bằng cách đơn giản hóa nội dung.
  • D. Sử dụng phông chữ nhỏ và thiết kế đơn giản để tiết kiệm không gian.

Câu 15: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh so sánh "Trước và Sau" (Before & After) khi quảng cáo sản phẩm giảm cân. Phương pháp này tập trung vào điều gì?

  • A. Nhấn mạnh thành phần tự nhiên của sản phẩm.
  • B. Chứng minh hiệu quả và sự thay đổi rõ rệt mà sản phẩm mang lại.
  • C. Tạo sự tò mò và bí ẩn về sản phẩm.
  • D. Tập trung vào giá cả cạnh tranh của sản phẩm.

Câu 16: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là người cao tuổi, giọng văn nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Trẻ trung, năng động, sử dụng nhiều từ lóng.
  • B. Hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí cao.
  • C. Trang trọng, lịch sự, tạo cảm giác tin cậy và an tâm.
  • D. Gây sốc, tạo sự chú ý bằng những thông điệp táo bạo.

Câu 17: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel advertising), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng các kênh quảng cáo phổ biến nhất.
  • B. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên từng kênh.
  • C. Tạo sự khác biệt về thông điệp trên mỗi kênh.
  • D. Tính nhất quán về thông điệp và trải nghiệm thương hiệu trên tất cả các kênh.

Câu 18: Yếu tố "tính cấp bách" (urgency) trong lời quảng cáo nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • B. Thúc đẩy khách hàng hành động ngay lập tức, tránh trì hoãn quyết định mua hàng.
  • C. Tạo sự tin tưởng vào chất lượng sản phẩm.
  • D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.

Câu 19: Khi viết lời quảng cáo trên mạng xã hội, điều gì cần được chú trọng hơn so với quảng cáo truyền thống?

  • A. Tính tương tác, khả năng tạo ra cuộc trò chuyện và khuyến khích chia sẻ.
  • B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
  • C. Độ dài của văn bản quảng cáo cần chi tiết và đầy đủ.
  • D. Tần suất xuất hiện quảng cáo liên tục và dày đặc.

Câu 20: Công thức FAB (Features, Advantages, Benefits) giúp người viết quảng cáo tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê các đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. So sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
  • C. Nhấn mạnh lợi ích thực tế mà khách hàng nhận được từ sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn xung quanh sản phẩm.

Câu 21: Một quảng cáo sử dụng "chứng thực từ chuyên gia" (expert testimonial) để tăng độ tin cậy. Đây là hình thức của bằng chứng xã hội (social proof) nào?

  • A. Chứng thực từ người nổi tiếng.
  • B. Chứng thực từ người dùng thông thường.
  • C. Sự khôn ngoan của đám đông (wisdom of the crowd).
  • D. Chứng thực từ chuyên gia/người có thẩm quyền (authority).

Câu 22: Trong quảng cáo, "lời hứa độc đáo" (Unique Selling Proposition - USP) là gì?

  • A. Chiến lược giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • B. Điểm khác biệt và lợi thế cạnh tranh độc nhất của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
  • C. Kênh phân phối sản phẩm rộng khắp và tiện lợi.
  • D. Chiến dịch truyền thông quảng cáo sáng tạo và độc đáo.

Câu 23: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng phức tạp, điều quan trọng là gì?

  • A. Tập trung vào tất cả các tính năng chi tiết.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu.
  • C. Đơn giản hóa thông điệp, tập trung vào lợi ích chính và dễ hiểu.
  • D. So sánh trực tiếp với các sản phẩm cạnh tranh về kỹ thuật.

Câu 24: "Tính cá nhân hóa" (personalization) trong quảng cáo giúp tăng hiệu quả như thế nào?

  • A. Tăng mức độ liên quan và hấp dẫn của quảng cáo đối với từng cá nhân khách hàng.
  • B. Giảm chi phí quảng cáo trên diện rộng.
  • C. Tạo ra sự đồng nhất về thông điệp thương hiệu.
  • D. Tăng khả năng tiếp cận đến nhiều đối tượng khách hàng hơn.

Câu 25: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Số lượng tờ rơi phát ra.
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) và Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).
  • C. Số lượng người xem quảng cáo trên TV.
  • D. Mức độ hài lòng của nhân viên Marketing.

Câu 26: Trong quảng cáo video, "3 giây đầu tiên" được xem là quan trọng nhất vì sao?

  • A. Để giới thiệu tên thương hiệu và logo.
  • B. Để phát nhạc nền thu hút.
  • C. Để thu hút sự chú ý và giữ chân người xem tiếp tục xem video.
  • D. Để hiển thị thông tin liên hệ của doanh nghiệp.

Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm "xanh", thân thiện với môi trường, thông điệp nào nên được ưu tiên?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • B. Tính năng vượt trội so với sản phẩm thông thường.
  • C. Sự sang trọng và đẳng cấp khi sử dụng sản phẩm.
  • D. Lợi ích cho môi trường, sức khỏe cộng đồng và cam kết phát triển bền vững.

Câu 28: "Tính nhất quán thương hiệu" (brand consistency) trong quảng cáo có nghĩa là gì?

  • A. Thay đổi thông điệp quảng cáo liên tục để tạo sự mới mẻ.
  • B. Duy trì thông điệp, giọng văn, hình ảnh và giá trị thương hiệu đồng nhất trên mọi kênh truyền thông.
  • C. Sử dụng nhiều phong cách quảng cáo khác nhau để tiếp cận đa dạng đối tượng.
  • D. Tập trung vào một kênh quảng cáo duy nhất để tiết kiệm chi phí.

Câu 29: Một quảng cáo sử dụng "lời chứng thực từ người dùng thực tế" (user-generated content testimonial) mang lại hiệu quả gì?

  • A. Tăng tính giải trí và sáng tạo cho quảng cáo.
  • B. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • C. Tăng độ tin cậy và tính xác thực của thông điệp quảng cáo.
  • D. Tạo ra sự khác biệt so với quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.

Câu 30: Trong bối cảnh quảng cáo ngày nay, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng để thu hút và giữ chân khách hàng?

  • A. Tính chân thực, minh bạch và giá trị thực sự mang lại cho khách hàng (Authenticity, transparency, and genuine value).
  • B. Sử dụng công nghệ quảng cáo mới nhất và phức tạp nhất.
  • C. Tăng tần suất và cường độ quảng cáo.
  • D. Sao chép chiến lược quảng cáo thành công của đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho một sản phẩm công nghệ mới, đối tượng mục tiêu là người trẻ tuổi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn 'Desire' (Khao khát) tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Phương pháp 'kể chuyện' (storytelling) trong quảng cáo mang lại lợi ích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về giọng văn (tone of voice) của lời quảng cáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Một quảng cáo sử dụng câu khẩu hiệu: 'Mua một tặng một' đang tập trung vào yếu tố nào để thu hút khách hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm bảo hiểm nhân thọ, điều quan trọng nhất cần truyền tải là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Trong quảng cáo trực tuyến (online advertising), yếu tố 'Call to Action' (Lời kêu gọi hành động) thường được thể hiện dưới dạng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Để tăng tính thuyết phục cho lời quảng cáo, người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Một công ty mỹ phẩm sử dụng hình ảnh người nổi tiếng (KOL/Influencer) để quảng cáo sản phẩm. Chiến lược này dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Khi viết tiêu đề (headline) cho quảng cáo, điều nào sau đây KHÔNG nên áp dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Quảng cáo 'đánh vào nỗi sợ hãi' (fear-based advertising) thường được sử dụng cho loại sản phẩm hoặc dịch vụ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Trong cấu trúc PAS (Problem, Agitation, Solution), giai đoạn 'Agitation' (Khuấy động) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Nguyên tắc 'Less is more' (Ít mà chất) áp dụng trong viết lời quảng cáo có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh so sánh 'Trước và Sau' (Before & After) khi quảng cáo sản phẩm giảm cân. Phương pháp này tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là người cao tuổi, giọng văn nào sau đây phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel advertising), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Yếu tố 'tính cấp bách' (urgency) trong lời quảng cáo nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Khi viết lời quảng cáo trên mạng xã hội, điều gì cần được chú trọng hơn so với quảng cáo truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Công thức FAB (Features, Advantages, Benefits) giúp người viết quảng cáo tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Một quảng cáo sử dụng 'chứng thực từ chuyên gia' (expert testimonial) để tăng độ tin cậy. Đây là hình thức của bằng chứng xã hội (social proof) nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong quảng cáo, 'lời hứa độc đáo' (Unique Selling Proposition - USP) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng phức tạp, điều quan trọng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: 'Tính cá nhân hóa' (personalization) trong quảng cáo giúp tăng hiệu quả như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong quảng cáo video, '3 giây đầu tiên' được xem là quan trọng nhất vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm 'xanh', thân thiện với môi trường, thông điệp nào nên được ưu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Tính nhất quán thương hiệu' (brand consistency) trong quảng cáo có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Một quảng cáo sử dụng 'lời chứng thực từ người dùng thực tế' (user-generated content testimonial) mang lại hiệu quả gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong bối cảnh quảng cáo ngày nay, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng để thu hút và giữ chân khách hàng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 14

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Tạo ra một câu chuyện thú vị về thương hiệu.
  • C. Thuyết phục khách hàng mục tiêu thực hiện hành động mong muốn.
  • D. Đảm bảo tính thẩm mỹ và sáng tạo của thông điệp.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của một lời quảng cáo hiệu quả?

  • A. Tiêu đề (Headline) hấp dẫn.
  • B. Lời giải thích lợi ích sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Lời kêu gọi hành động (Call to Action) rõ ràng.
  • D. Thông tin về lịch sử hình thành và phát triển công ty.

Câu 3: Trong các phong cách viết lời quảng cáo sau, phong cách nào tập trung vào việc sử dụng câu chuyện để kết nối cảm xúc với khách hàng?

  • A. Phong cách trực tiếp (Direct)
  • B. Phong cách kể chuyện (Storytelling)
  • C. Phong cách khoa trương (Exaggerated)
  • D. Phong cách thông tin (Informative)

Câu 4: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ mới, yếu tố cần đặc biệt nhấn mạnh là gì để thu hút đối tượng khách hàng mục tiêu?

  • A. Tính năng độc đáo và lợi ích vượt trội của sản phẩm.
  • B. Giá cả cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự.
  • C. Thiết kế bao bì sản phẩm bắt mắt và sang trọng.
  • D. Câu chuyện thương hiệu cảm động và nhân văn.

Câu 5: Phương pháp "AIDA" là viết tắt của các yếu tố nào trong cấu trúc lời quảng cáo?

  • A. Attention, Interest, Desire, Action
  • B. Awareness, Interest, Desire, Action
  • C. Attraction, Information, Decision, Approval
  • D. Analysis, Insight, Development, Application

Câu 6: Trong giai đoạn "Desire" của mô hình AIDA, người viết quảng cáo cần tập trung vào điều gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của khách hàng bằng hình ảnh và âm thanh.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về sản phẩm.
  • C. Khơi gợi mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ của khách hàng.
  • D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng ngay lập tức.

Câu 7: "Hãy tưởng tượng bạn đang thư giãn trên bãi biển cát trắng mịn, làn gió biển mát rượi..." Đây là một ví dụ về kỹ thuật viết lời quảng cáo nào?

  • A. Sử dụng số liệu thống kê ấn tượng.
  • B. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Tập trung vào tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
  • D. Gợi hình ảnh và cảm xúc tích cực.

Câu 8: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, điều gì trở nên quan trọng hơn so với quảng cáo thương mại thông thường?

  • A. Nhấn mạnh vào lợi nhuận tài chính mà tổ chức mang lại.
  • B. Truyền tải sứ mệnh cao cả và tác động xã hội của tổ chức.
  • C. Sử dụng hình ảnh sản phẩm/dịch vụ hấp dẫn và bắt mắt.
  • D. Đưa ra mức giá ưu đãi và chương trình khuyến mãi đặc biệt.

Câu 9: Trong quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR - Click-Through Rate) của một quảng cáo văn bản?

  • A. Tiêu đề (Headline) quảng cáo.
  • B. Kích thước phông chữ của văn bản quảng cáo.
  • C. Vị trí hiển thị quảng cáo trên trang web.
  • D. Số lượng từ khóa được sử dụng trong quảng cáo.

Câu 10: "Giảm giá 50% chỉ trong hôm nay!" Đây là loại lời kêu gọi hành động (Call to Action) nào?

  • A. Kêu gọi hành động trực tiếp (Direct CTA)
  • B. Kêu gọi hành động gián tiếp (Indirect CTA)
  • C. Kêu gọi hành động khẩn cấp (Urgency CTA)
  • D. Kêu gọi hành động thông tin (Informative CTA)

Câu 11: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, người viết cần chú ý điều gì về ngôn ngữ và phong cách?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và chuẩn mực.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, trẻ trung, năng động và hợp xu hướng.
  • C. Tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết và chuyên sâu.
  • D. Tránh sử dụng từ lóng hoặc tiếng Anh để đảm bảo tính phổ quát.

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính trung thực và đạo đức trong lời quảng cáo?

  • A. Sử dụng hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.
  • B. Đảm bảo lời quảng cáo ngắn gọn và dễ hiểu.
  • C. Thông tin cung cấp phải chính xác và không gây hiểu lầm.
  • D. Lời quảng cáo phải thu hút và gây ấn tượng mạnh mẽ.

Câu 13: Một thương hiệu thời trang cao cấp nên tránh sử dụng phong cách viết lời quảng cáo nào để duy trì hình ảnh sang trọng của mình?

  • A. Phong cách tinh tế và tối giản.
  • B. Phong cách tập trung vào chất lượng và sự độc đáo.
  • C. Phong cách kể chuyện về di sản và giá trị thương hiệu.
  • D. Phong cách hài hước, dí dỏm và sử dụng ngôn ngữ thông tục.

Câu 14: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tương tác của khách hàng với quảng cáo?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)
  • C. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC - Cost Per Click)
  • D. Số lần hiển thị (Impressions)

Câu 15: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, việc sử dụng hình ảnh và video có vai trò như thế nào đối với hiệu quả của lời quảng cáo?

  • A. Tăng khả năng thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp nhanh chóng.
  • B. Giảm chi phí quảng cáo so với chỉ sử dụng văn bản.
  • C. Đảm bảo tính chuyên nghiệp và tin cậy của quảng cáo.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của văn bản trong quảng cáo.

Câu 16: "Sản phẩm X: Giải pháp hoàn hảo cho cuộc sống bận rộn." Tiêu đề này tập trung vào kỹ thuật viết nào?

  • A. Tạo sự tò mò.
  • B. Sử dụng con số và thống kê.
  • C. Nhấn mạnh lợi ích và giải pháp.
  • D. Đặt câu hỏi trực tiếp.

Câu 17: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm bảo hiểm, yếu tố nào cần được truyền đạt một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất?

  • A. Lịch sử hình thành và uy tín của công ty bảo hiểm.
  • B. Các điều khoản, quyền lợi và phạm vi bảo hiểm.
  • C. Mức phí bảo hiểm cạnh tranh và ưu đãi hấp dẫn.
  • D. Câu chuyện thành công của những khách hàng đã sử dụng bảo hiểm.

Câu 18: "Đừng bỏ lỡ cơ hội cuối cùng!" Lời kêu gọi hành động này sử dụng yếu tố tâm lý nào để thúc đẩy khách hàng?

  • A. Sự khan hiếm.
  • B. Sự tin tưởng.
  • C. Sự yêu thích.
  • D. Nỗi sợ bỏ lỡ (FOMO - Fear of Missing Out).

Câu 19: Trong quảng cáo đa kênh (omnichannel), lời quảng cáo cần được điều chỉnh như thế nào để phù hợp với từng kênh truyền thông khác nhau?

  • A. Giữ nguyên thông điệp và hình ảnh trên tất cả các kênh để đảm bảo tính nhất quán.
  • B. Tập trung vào kênh truyền thông hiệu quả nhất và bỏ qua các kênh khác.
  • C. Điều chỉnh nội dung, hình thức và giọng điệu phù hợp với đặc điểm của từng kênh.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ và phong cách chung chung để phù hợp với mọi đối tượng.

Câu 20: "99% khách hàng hài lòng với sản phẩm của chúng tôi." Kỹ thuật viết này sử dụng yếu tố nào để tăng độ tin cậy của lời quảng cáo?

  • A. Bằng chứng xã hội (Social Proof).
  • B. Lời chứng thực (Testimonials).
  • C. Cam kết hoàn tiền (Money-back guarantee).
  • D. Ưu đãi đặc biệt (Special offers).

Câu 21: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm/dịch vụ mới ra mắt, chiến lược nào sau đây thường được sử dụng để tạo sự chú ý và tò mò ban đầu?

  • A. Tập trung vào việc so sánh trực tiếp với các sản phẩm cạnh tranh.
  • B. Sử dụng các chiến dịch "teaser" và tạo sự bí ẩn.
  • C. Đưa ra mức giá thấp nhất có thể để thu hút khách hàng.
  • D. Quảng cáo trên diện rộng trên tất cả các kênh truyền thông.

Câu 22: "Hãy là người đầu tiên trải nghiệm..." Lời kêu gọi hành động này nhắm vào động lực tâm lý nào của khách hàng?

  • A. Nhu cầu an toàn.
  • B. Nhu cầu được yêu thương.
  • C. Nhu cầu được khẳng định bản thân.
  • D. Nhu cầu sinh lý.

Câu 23: Trong quảng cáo trên radio, yếu tố nào quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người nghe?

  • A. Hình ảnh minh họa sản phẩm.
  • B. Văn bản quảng cáo ngắn gọn.
  • C. Vị trí quảng cáo trong chương trình.
  • D. Âm thanh, giọng điệu và âm nhạc hấp dẫn.

Câu 24: "Mua 1 tặng 1" là hình thức khuyến mãi thường được sử dụng trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm?

  • A. Giai đoạn giới thiệu.
  • B. Giai đoạn tăng trưởng và trưởng thành.
  • C. Giai đoạn suy thoái.
  • D. Áp dụng đều trong tất cả các giai đoạn.

Câu 25: Để tăng cường tính cá nhân hóa trong quảng cáo trực tuyến, người viết lời quảng cáo có thể sử dụng dữ liệu nào của khách hàng?

  • A. Thông tin về thu nhập và nghề nghiệp.
  • B. Sở thích về màu sắc và kiểu dáng.
  • C. Lịch sử mua hàng và hành vi trực tuyến.
  • D. Thông tin về gia đình và bạn bè.

Câu 26: "Được các chuyên gia khuyên dùng." Đây là một ví dụ về kỹ thuật tạo dựng uy tín nào trong quảng cáo?

  • A. Sử dụng người nổi tiếng.
  • B. Sử dụng chứng thực từ chuyên gia.
  • C. Đưa ra số liệu thống kê ấn tượng.
  • D. Tạo cộng đồng người dùng.

Câu 27: Trong quảng cáo ngoài trời (billboard), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo người đi đường có thể tiếp nhận thông điệp?

  • A. Sự đơn giản, ngắn gọn và dễ đọc của thông điệp.
  • B. Sử dụng nhiều chữ và thông tin chi tiết.
  • C. Màu sắc hài hòa và trang nhã.
  • D. Vị trí đặt billboard ở khu vực ít người qua lại.

Câu 28: Để kiểm tra A/B testing hiệu quả của hai phiên bản lời quảng cáo khác nhau, tiêu chí đánh giá chính thường là gì?

  • A. Tính sáng tạo và độc đáo của lời quảng cáo.
  • B. Mức độ phù hợp với xu hướng thị trường.
  • C. Ý kiến chủ quan của người viết quảng cáo.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) hoặc tỷ lệ nhấp chuột (CTR).

Câu 29: "Sản phẩm X - Người bạn đồng hành tin cậy." Phong cách viết lời quảng cáo này tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ nào với khách hàng?

  • A. Quan hệ mua bán đơn thuần.
  • B. Quan hệ đối tác kinh doanh.
  • C. Quan hệ bạn bè, thân thiết.
  • D. Quan hệ phục vụ - khách hàng.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào dự kiến sẽ ảnh hưởng lớn đến cách viết lời quảng cáo, đặc biệt là trong môi trường số?

  • A. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và cá nhân hóa.
  • B. Sự trở lại của quảng cáo truyền thống trên TV và radio.
  • C. Sự gia tăng của quảng cáo in trên báo và tạp chí.
  • D. Sự giảm thiểu vai trò của yếu tố sáng tạo trong quảng cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản của một lời quảng cáo hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Trong các phong cách viết lời quảng cáo sau, phong cách nào tập trung vào việc sử dụng câu chuyện để kết nối cảm xúc với khách hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ mới, yếu tố *cần đặc biệt* nhấn mạnh là gì để thu hút đối tượng khách hàng mục tiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Phương pháp 'AIDA' là viết tắt của các yếu tố nào trong cấu trúc lời quảng cáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Trong giai đoạn 'Desire' của mô hình AIDA, người viết quảng cáo cần tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: 'Hãy tưởng tượng bạn đang thư giãn trên bãi biển cát trắng mịn, làn gió biển mát rượi...' Đây là một ví dụ về kỹ thuật viết lời quảng cáo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, điều gì trở nên quan trọng hơn so với quảng cáo thương mại thông thường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Trong quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *trực tiếp nhất* đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR - Click-Through Rate) của một quảng cáo văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: 'Giảm giá 50% chỉ trong hôm nay!' Đây là loại lời kêu gọi hành động (Call to Action) nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Để viết lời quảng cáo hiệu quả cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, người viết cần chú ý điều gì về ngôn ngữ và phong cách?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *quan trọng nhất* để đảm bảo tính trung thực và đạo đức trong lời quảng cáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Một thương hiệu thời trang cao cấp nên tránh sử dụng phong cách viết lời quảng cáo nào để duy trì hình ảnh sang trọng của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tương tác của khách hàng với quảng cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, việc sử dụng hình ảnh và video có vai trò như thế nào đối với hiệu quả của lời quảng cáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: 'Sản phẩm X: Giải pháp hoàn hảo cho cuộc sống bận rộn.' Tiêu đề này tập trung vào kỹ thuật viết nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm bảo hiểm, yếu tố nào cần được truyền đạt một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: 'Đừng bỏ lỡ cơ hội cuối cùng!' Lời kêu gọi hành động này sử dụng yếu tố tâm lý nào để thúc đẩy khách hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong quảng cáo đa kênh (omnichannel), lời quảng cáo cần được điều chỉnh như thế nào để phù hợp với từng kênh truyền thông khác nhau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: '99% khách hàng hài lòng với sản phẩm của chúng tôi.' Kỹ thuật viết này sử dụng yếu tố nào để tăng độ tin cậy của lời quảng cáo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm/dịch vụ mới ra mắt, chiến lược nào sau đây thường được sử dụng để tạo sự chú ý và tò mò ban đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: 'Hãy là người đầu tiên trải nghiệm...' Lời kêu gọi hành động này nhắm vào động lực tâm lý nào của khách hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong quảng cáo trên radio, yếu tố nào *quan trọng nhất* để thu hút và giữ chân người nghe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: 'Mua 1 tặng 1' là hình thức khuyến mãi thường được sử dụng trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Để tăng cường tính cá nhân hóa trong quảng cáo trực tuyến, người viết lời quảng cáo có thể sử dụng dữ liệu nào của khách hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: 'Được các chuyên gia khuyên dùng.' Đây là một ví dụ về kỹ thuật tạo dựng uy tín nào trong quảng cáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong quảng cáo ngoài trời (billboard), yếu tố nào *quan trọng nhất* để đảm bảo người đi đường có thể tiếp nhận thông điệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để kiểm tra A/B testing hiệu quả của hai phiên bản lời quảng cáo khác nhau, tiêu chí đánh giá chính thường là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: 'Sản phẩm X - Người bạn đồng hành tin cậy.' Phong cách viết lời quảng cáo này tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ nào với khách hàng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào dự kiến sẽ ảnh hưởng lớn đến cách viết lời quảng cáo, đặc biệt là trong môi trường số?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 15

Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Thuyết phục khách hàng mục tiêu mua sản phẩm/dịch vụ hoặc thực hiện hành động mong muốn.
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
  • D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

  • A. Đối tượng khách hàng mục tiêu.
  • B. Ngân sách dành cho chiến dịch quảng cáo.
  • C. Kênh truyền thông quảng cáo sẽ sử dụng.
  • D. Tính năng nổi bật nhất của sản phẩm/dịch vụ.

Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn "Desire" (Khao khát) tập trung vào điều gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của khách hàng.
  • B. Duy trì sự quan tâm của khách hàng.
  • C. Khơi gợi mong muốn và khao khát sở hữu sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

Câu 4: Câu tiêu đề quảng cáo nào sau đây sử dụng kỹ thuật "gợi sự tò mò" hiệu quả nhất?

  • A. Giảm giá 50% cho tất cả sản phẩm!
  • B. Sản phẩm mới nhất của chúng tôi đã ra mắt!
  • C. Chất lượng vượt trội, giá cả phải chăng.
  • D. Bạn sẽ không tin được điều này cho đến khi bạn thử...

Câu 5: Loại ngôn ngữ nào phù hợp nhất để sử dụng trong lời quảng cáo sản phẩm dành cho trẻ em?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, vui tươi, giàu hình ảnh.
  • C. Ngôn ngữ chuyên môn, mang tính kỹ thuật.
  • D. Ngôn ngữ mạnh mẽ, khẳng định.

Câu 6: Phương pháp kể chuyện (storytelling) trong quảng cáo có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin sản phẩm một cách chi tiết.
  • B. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
  • C. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và tăng tính ghi nhớ thông điệp.
  • D. Tăng tính chuyên nghiệp cho quảng cáo.

Câu 7: Trong quảng cáo in ấn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Hình ảnh và tiêu đề.
  • B. Nội dung chi tiết về sản phẩm.
  • C. Thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
  • D. Màu sắc chủ đạo của quảng cáo.

Câu 8: Lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA) hiệu quả trong quảng cáo trực tuyến thường có đặc điểm gì?

  • A. Chung chung, mang tính gợi mở.
  • B. Rõ ràng, trực tiếp, khẩn cấp và hướng dẫn hành động cụ thể.
  • C. Lịch sự, nhã nhặn, mang tính mời gọi.
  • D. Hài hước, gây cười, tạo sự thích thú.

Câu 9: Vì sao tính xác thực lại quan trọng trong viết lời quảng cáo?

  • A. Để quảng cáo dễ dàng được kiểm duyệt.
  • B. Để tiết kiệm chi phí sản xuất quảng cáo.
  • C. Để xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng, tạo dựng mối quan hệ lâu dài.
  • D. Để quảng cáo nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh.

Câu 10: Trong quảng cáo, "lợi ích" khác với "tính năng" của sản phẩm như thế nào?

  • A. Tính năng là điều sản phẩm có, lợi ích là điều sản phẩm làm được.
  • B. Tính năng là thông tin kỹ thuật, lợi ích là thông tin về giá cả.
  • C. Tính năng quan trọng hơn lợi ích trong quảng cáo.
  • D. Tính năng mô tả sản phẩm, lợi ích giải thích giá trị sản phẩm mang lại cho khách hàng.

Câu 11: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút khách hàng?

  • A. So sánh với các sản phẩm đã có trên thị trường.
  • B. Nhấn mạnh sự mới lạ, độc đáo và những lợi ích vượt trội mà sản phẩm mang lại.
  • C. Tập trung vào giá thành rẻ hơn so với đối thủ.
  • D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.

Câu 12: Loại quảng cáo nào thường sử dụng hình thức "chứng thực" (testimonial) từ người dùng?

  • A. Quảng cáo so sánh.
  • B. Quảng cáo hài hước.
  • C. Quảng cáo sử dụng người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng và quảng cáo dựa trên đánh giá của người dùng.
  • D. Quảng cáo mang tính giáo dục.

Câu 13: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, điều gì quan trọng để lời quảng cáo không bị người dùng bỏ qua?

  • A. Nội dung ngắn gọn, hấp dẫn, hình ảnh/video bắt mắt và phù hợp với nền tảng.
  • B. Nội dung dài dòng, cung cấp nhiều thông tin chi tiết.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuyên nghiệp.
  • D. Tập trung vào việc giới thiệu về công ty.

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo hướng đến thị trường mục tiêu là người lớn tuổi, cần lưu ý điều gì về phong cách và ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trẻ trung, năng động.
  • B. Tập trung vào yếu tố hài hước, gây cười.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, kỹ thuật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng, dễ đọc và tôn trọng người lớn tuổi.

Câu 15: Đoạn văn bản sau tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm: "Chiếc điện thoại này có camera 108MP, pin 5000mAh và màn hình AMOLED 120Hz."

  • A. Tính năng sản phẩm.
  • B. Lợi ích sản phẩm.
  • C. Giá trị thương hiệu.
  • D. Lời kêu gọi hành động.

Câu 16: Câu quảng cáo nào sau đây tập trung vào "lợi ích" của sản phẩm hơn là "tính năng"?

  • A. Máy ảnh X có độ phân giải 24MP.
  • B. Laptop Y trang bị chip xử lý Intel Core i7.
  • C. Kem dưỡng da Z giúp bạn có làn da tươi trẻ, rạng rỡ mỗi ngày.
  • D. Xe ô tô T có động cơ 2.0L tiết kiệm nhiên liệu.

Câu 17: Trong quảng cáo phát thanh, yếu tố nào là quan trọng nhất để truyền tải thông điệp hiệu quả?

  • A. Hình ảnh minh họa.
  • B. Âm thanh, giọng điệu và âm nhạc.
  • C. Văn bản quảng cáo chi tiết.
  • D. Màu sắc và thiết kế.

Câu 18: Mục đích của việc sử dụng "tính khẩn cấp" trong lời kêu gọi hành động là gì?

  • A. Tăng tính chuyên nghiệp cho quảng cáo.
  • B. Giảm chi phí quảng cáo.
  • C. Thúc đẩy khách hàng hành động ngay lập tức, tránh trì hoãn quyết định mua hàng.
  • D. Tạo sự tin tưởng cho khách hàng.

Câu 19: Một công ty mỹ phẩm sử dụng hình ảnh những người mẫu có làn da hoàn hảo trong quảng cáo. Điều này có thể gây ra vấn đề đạo đức nào?

  • A. Xâm phạm quyền riêng tư của người mẫu.
  • B. Vi phạm bản quyền hình ảnh.
  • C. Gây hiểu lầm về nguồn gốc sản phẩm.
  • D. Tạo ra những kỳ vọng không thực tế về vẻ đẹp và gây áp lực tâm lý cho người tiêu dùng.

Câu 20: Loại hình quảng cáo nào thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài hơn là thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp?

  • A. Quảng cáo khuyến mãi.
  • B. Quảng cáo thương hiệu (Branding).
  • C. Quảng cáo trực tiếp (Direct response).
  • D. Quảng cáo so sánh.

Câu 21: Một cửa hàng thời trang muốn quảng cáo chương trình giảm giá cuối mùa. Lời kêu gọi hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Mua ngay hôm nay để không bỏ lỡ!
  • B. Hãy đến cửa hàng của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
  • C. Sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý.
  • D. Thời trang phong cách, tự tin thể hiện cá tính.

Câu 22: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào giúp lời quảng cáo của bạn nổi bật và thu hút sự chú ý?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt.
  • B. Tăng tần suất xuất hiện quảng cáo.
  • C. Sự sáng tạo, độc đáo và thông điệp khác biệt.
  • D. Giảm giá sản phẩm sâu hơn đối thủ.

Câu 23: Một công ty du lịch muốn quảng cáo gói tour nghỉ dưỡng gia đình. Họ nên tập trung vào khía cạnh "cảm xúc" nào trong lời quảng cáo?

  • A. Sự mạo hiểm và khám phá.
  • B. Sự ấm áp gia đình, hạnh phúc và những kỷ niệm đáng nhớ.
  • C. Sự sang trọng và đẳng cấp.
  • D. Sự tiết kiệm chi phí.

Câu 24: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ, điều gì quan trọng để tránh gây khó hiểu cho khách hàng không am hiểu về công nghệ?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên nghiệp.
  • B. Cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết nhất có thể.
  • C. Giả định rằng khách hàng đã có kiến thức nền tảng về công nghệ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào lợi ích và giải pháp mà sản phẩm mang lại.

Câu 25: Trong quảng cáo trực tuyến, việc "tối ưu hóa" lời quảng cáo cho công cụ tìm kiếm (SEO) có nghĩa là gì?

  • A. Làm cho quảng cáo có thiết kế đẹp mắt hơn.
  • B. Tăng ngân sách quảng cáo.
  • C. Sử dụng các từ khóa liên quan để quảng cáo hiển thị tốt hơn trên các trang kết quả tìm kiếm.
  • D. Quảng cáo trên nhiều nền tảng mạng xã hội.

Câu 26: Một nhà hàng muốn quảng cáo món ăn mới. Câu tiêu đề nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ "ẩn dụ" để tăng tính hấp dẫn?

  • A. Món ăn mới giảm giá 20%!
  • B. Hương vị biển cả trong từng giọt sốt.
  • C. Nguyên liệu tươi ngon, chế biến đặc biệt.
  • D. Nhà hàng sang trọng, không gian ấm cúng.

Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, mục tiêu chính cần hướng đến là gì?

  • A. Tăng doanh thu cho tổ chức.
  • B. Quảng bá hình ảnh tổ chức.
  • C. Thu hút tình nguyện viên.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ, quyên góp và nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội.

Câu 28: Trong quảng cáo đa kênh (omnichannel), việc đảm bảo tính "nhất quán" của thông điệp thương hiệu trên tất cả các kênh có ý nghĩa gì?

  • A. Thông điệp, hình ảnh và giọng điệu thương hiệu phải giống nhau trên mọi kênh truyền thông.
  • B. Chi phí quảng cáo phải được phân bổ đều cho tất cả các kênh.
  • C. Thời gian quảng cáo trên các kênh phải đồng bộ.
  • D. Khách hàng phải có trải nghiệm mua sắm giống nhau trên mọi kênh.

Câu 29: Bạn nhận thấy một quảng cáo của đối thủ cạnh tranh có thông tin sai lệch về sản phẩm của bạn. Bạn nên làm gì?

  • A. Phản hồi bằng một quảng cáo tương tự, hạ thấp đối thủ.
  • B. Im lặng và bỏ qua, không phản ứng.
  • C. Thu thập bằng chứng và khiếu nại lên cơ quan quản lý quảng cáo hoặc có hành động pháp lý.
  • D. Gửi thư phản đối trực tiếp đến đối thủ.

Câu 30: Đoạn quảng cáo sau sử dụng kỹ thuật viết lời nào: "Sản phẩm X - Giải pháp tối ưu cho cuộc sống hiện đại."

  • A. Kể chuyện (Storytelling).
  • B. So sánh trực tiếp.
  • C. Gây sốc.
  • D. Lợi ích hóa (Benefit-driven).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xác định trước khi bắt đầu viết lời quảng cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn 'Desire' (Khao khát) tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Câu tiêu đề quảng cáo nào sau đây sử dụng kỹ thuật 'gợi sự tò mò' hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Loại ngôn ngữ nào phù hợp nhất để sử dụng trong lời quảng cáo sản phẩm dành cho trẻ em?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Phương pháp kể chuyện (storytelling) trong quảng cáo có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong quảng cáo in ấn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA) hiệu quả trong quảng cáo trực tuyến thường có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Vì sao tính xác thực lại quan trọng trong viết lời quảng cáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Trong quảng cáo, 'lợi ích' khác với 'tính năng' của sản phẩm như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút khách hàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Loại quảng cáo nào thường sử dụng hình thức 'chứng thực' (testimonial) từ người dùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, điều gì quan trọng để lời quảng cáo không bị người dùng bỏ qua?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Khi viết lời quảng cáo hướng đến thị trường mục tiêu là người lớn tuổi, cần lưu ý điều gì về phong cách và ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Đoạn văn bản sau tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm: 'Chiếc điện thoại này có camera 108MP, pin 5000mAh và màn hình AMOLED 120Hz.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Câu quảng cáo nào sau đây tập trung vào 'lợi ích' của sản phẩm hơn là 'tính năng'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trong quảng cáo phát thanh, yếu tố nào là quan trọng nhất để truyền tải thông điệp hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Mục đích của việc sử dụng 'tính khẩn cấp' trong lời kêu gọi hành động là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Một công ty mỹ phẩm sử dụng hình ảnh những người mẫu có làn da hoàn hảo trong quảng cáo. Điều này có thể gây ra vấn đề đạo đức nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Loại hình quảng cáo nào thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài hơn là thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Một cửa hàng thời trang muốn quảng cáo chương trình giảm giá cuối mùa. Lời kêu gọi hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào giúp lời quảng cáo của bạn nổi bật và thu hút sự chú ý?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Một công ty du lịch muốn quảng cáo gói tour nghỉ dưỡng gia đình. Họ nên tập trung vào khía cạnh 'cảm xúc' nào trong lời quảng cáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ, điều gì quan trọng để tránh gây khó hiểu cho khách hàng không am hiểu về công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Trong quảng cáo trực tuyến, việc 'tối ưu hóa' lời quảng cáo cho công cụ tìm kiếm (SEO) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Một nhà hàng muốn quảng cáo món ăn mới. Câu tiêu đề nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ 'ẩn dụ' để tăng tính hấp dẫn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Khi viết lời quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, mục tiêu chính cần hướng đến là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Trong quảng cáo đa kênh (omnichannel), việc đảm bảo tính 'nhất quán' của thông điệp thương hiệu trên tất cả các kênh có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Bạn nhận thấy một quảng cáo của đối thủ cạnh tranh có thông tin sai lệch về sản phẩm của bạn. Bạn nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Đoạn quảng cáo sau sử dụng kỹ thuật viết lời nào: 'Sản phẩm X - Giải pháp tối ưu cho cuộc sống hiện đại.'

Viết một bình luận