15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm Online – Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 01

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, một bảng (Table) còn được gọi là gì?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Quan hệ (Relation)
  • C. Bộ (Tuple)
  • D. Miền giá trị (Domain)

Câu 2: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một thư viện. Mỗi cuốn sách có thể có nhiều tác giả và mỗi tác giả có thể viết nhiều cuốn sách. Loại quan hệ giữa thực thể SÁCH và thực thể TÁC_GIẢ là gì?

  • A. Một-một (One-to-One)
  • B. Một-nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều-một (Many-to-One)
  • D. Nhiều-nhiều (Many-to-Many)

Câu 3: Để biểu diễn mối quan hệ Nhiều-nhiều (Many-to-Many) giữa hai bảng A và B trong CSDL quan hệ, phương pháp chuẩn là gì?

  • A. Thêm khóa chính của bảng B vào bảng A làm khóa ngoại.
  • B. Thêm khóa chính của bảng A vào bảng B làm khóa ngoại.
  • C. Tạo một bảng mới (bảng liên kết) chứa khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của cả bảng A và bảng B.
  • D. Sử dụng một trường đa giá trị trong một trong hai bảng.

Câu 4: Trong CSDL quan hệ, thuộc tính nào hoặc tập hợp thuộc tính nào có khả năng xác định duy nhất mỗi bộ (hàng) trong một bảng?

  • A. Khóa (Key)
  • B. Miền giá trị (Domain)
  • C. Chỉ mục (Index)
  • D. Ràng buộc (Constraint)

Câu 5: Khóa chính (Primary Key) của một bảng trong CSDL quan hệ phải thỏa mãn những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần duy nhất.
  • B. Duy nhất và không được NULL.
  • C. Không được NULL và có ít thuộc tính nhất.
  • D. Duy nhất và có thể thay đổi giá trị.

Câu 6: Thuộc tính nào trong một bảng (bảng con) tham chiếu đến khóa chính của một bảng khác (bảng cha) nhằm thiết lập mối liên kết giữa hai bảng?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ứng viên (Candidate Key)
  • C. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • D. Khóa siêu cấp (Super Key)

Câu 7: Tính chất nào của giao dịch (Transaction) trong CSDL đảm bảo rằng mọi thay đổi được thực hiện bởi giao dịch sẽ được lưu trữ vĩnh viễn và không bị mất ngay cả khi hệ thống gặp sự cố (như mất điện) sau khi giao dịch hoàn thành?

  • A. Atomicity (Nguyên tố)
  • B. Consistency (Nhất quán)
  • C. Isolation (Cô lập)
  • D. Durability (Bền vững)

Câu 8: Khi hai hoặc nhiều giao dịch cùng truy cập và thao tác trên cùng một dữ liệu đồng thời, hệ quản trị CSDL cần áp dụng cơ chế để đảm bảo tính chất nào của giao dịch, tránh các vấn đề như đọc dữ liệu chưa commit, đọc dữ liệu không lặp lại, hoặc ghi đè dữ liệu?

  • A. Atomicity (Nguyên tố)
  • B. Consistency (Nhất quán)
  • C. Isolation (Cô lập)
  • D. Durability (Bền vững)

Câu 9: Mục đích chính của việc chuẩn hóa (Normalization) CSDL quan hệ là gì?

  • A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và tránh các dị thường khi cập nhật.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
  • D. Giúp CSDL dễ dàng mở rộng thêm các loại dữ liệu mới.

Câu 10: Dạng chuẩn nào (trong 3 dạng chuẩn đầu tiên: 1NF, 2NF, 3NF) yêu cầu tất cả các thuộc tính không khóa phải phụ thuộc hoàn toàn và bắc cầu vào khóa chính?

  • A. 1NF (First Normal Form)
  • B. 2NF (Second Normal Form)
  • C. 3NF (Third Normal Form)
  • D. BCNF (Boyce-Codd Normal Form)

Câu 11: Bạn có một bảng `HOA_DON` với các cột `MaHD`, `NgayLapHD`, `MaKH`, `TenKH`, `DiaChiKH`, `TongTienHD`. Giả sử `MaHD` là khóa chính. Bảng này có vi phạm dạng chuẩn 3NF không? Vì sao?

  • A. Có, vì `TenKH` và `DiaChiKH` phụ thuộc vào `MaKH`, và `MaKH` phụ thuộc vào `MaHD` (phụ thuộc bắc cầu).
  • B. Không, vì tất cả các thuộc tính không khóa (`NgayLapHD`, `MaKH`, `TenKH`, `DiaChiKH`, `TongTienHD`) đều phụ thuộc hoàn toàn vào khóa chính `MaHD`.
  • C. Có, vì bảng chứa các nhóm lặp lại.
  • D. Không, vì bảng chỉ có một khóa chính đơn giản.

Câu 12: Ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất để định nghĩa cấu trúc CSDL (DDL) và thao tác dữ liệu (DML) trong các hệ quản trị CSDL quan hệ?

  • A. NoSQL
  • B. XML
  • C. Java
  • D. SQL

Câu 13: Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng hiện có trong CSDL (ví dụ: thêm cột, xóa cột, sửa kiểu dữ liệu)?

  • A. CREATE TABLE
  • B. ALTER TABLE
  • C. DROP TABLE
  • D. UPDATE TABLE

Câu 14: Cho bảng `NHAN_VIEN` (MaNV, TenNV, Luong, MaPhong). Câu lệnh SQL `SELECT TenNV FROM NHAN_VIEN WHERE Luong > 15000000 ORDER BY Luong DESC;` sẽ thực hiện việc gì?

  • A. Lấy tên của các nhân viên có lương lớn hơn 15,000,000 và hiển thị theo thứ tự lương giảm dần.
  • B. Lấy tất cả thông tin của nhân viên có lương lớn hơn 15,000,000.
  • C. Cập nhật lương của các nhân viên lên 15,000,000.
  • D. Xóa các nhân viên có lương nhỏ hơn hoặc bằng 15,000,000.

Câu 15: Khi cần kết hợp dữ liệu từ hai bảng `DON_HANG` (MaHD, MaKH, NgayLap) và `KHACH_HANG` (MaKH, TenKH, DiaChi) dựa trên cột `MaKH` chung, bạn sẽ sử dụng loại kết nối (JOIN) nào trong SQL để chỉ lấy các đơn hàng có thông tin khách hàng tương ứng?

  • A. LEFT JOIN
  • B. INNER JOIN
  • C. RIGHT JOIN
  • D. FULL OUTER JOIN

Câu 16: Chức năng chính của hệ quản trị CSDL (DBMS) là gì?

  • A. Chỉ cho phép người dùng cuối truy cập dữ liệu.
  • B. Lưu trữ dữ liệu trên đĩa cứng.
  • C. Viết các chương trình ứng dụng sử dụng CSDL.
  • D. Quản lý, kiểm soát truy cập, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ quản trị CSDL (DBMS) so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin riêng lẻ là gì?

  • A. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu, tăng tính nhất quán và dễ dàng chia sẻ dữ liệu.
  • B. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
  • C. Đảm bảo mọi người dùng đều có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả dữ liệu.
  • D. Tăng tốc độ xử lý các phép tính phức tạp trên dữ liệu.

Câu 18: Trong kiến trúc CSDL 3 cấp (Three-tier architecture - External, Conceptual, Internal), cấp nào mô tả cấu trúc toàn bộ CSDL một cách logic, độc lập với cách dữ liệu được lưu trữ vật lý và cách người dùng nhìn thấy nó?

  • A. Cấp Ngoài (External level)
  • B. Cấp Quan niệm (Conceptual level)
  • C. Cấp Trong (Internal level)
  • D. Cấp Vật lý (Physical level)

Câu 19: Tính độc lập dữ liệu (Data Independence) là khả năng cho phép thay đổi lược đồ ở một cấp mà không ảnh hưởng đến lược đồ ở cấp cao hơn. Việc thay đổi cấu trúc lưu trữ vật lý (ví dụ: thay đổi cách dữ liệu được sắp xếp trên đĩa) mà không ảnh hưởng đến lược đồ quan niệm được gọi là gì?

  • A. Độc lập dữ liệu vật lý (Physical Data Independence)
  • B. Độc lập dữ liệu logic (Logical Data Independence)
  • C. Độc lập ứng dụng (Application Independence)
  • D. Độc lập hệ thống (System Independence)

Câu 20: Ràng buộc toàn vẹn (Integrity Constraint) nào đảm bảo rằng giá trị của khóa ngoại trong bảng con phải hoặc là NULL hoặc là giá trị của khóa chính trong bảng cha?

  • A. Ràng buộc toàn vẹn thực thể (Entity Integrity)
  • B. Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity)
  • C. Ràng buộc toàn vẹn miền giá trị (Domain Integrity)
  • D. Ràng buộc toàn vẹn khóa (Key Integrity)

Câu 21: Trong CSDL phân tán (Distributed Database), dữ liệu được lưu trữ ở nhiều địa điểm khác nhau nhưng vẫn được quản lý bởi một hệ thống duy nhất. Ưu điểm chính của CSDL phân tán là gì?

  • A. Dữ liệu luôn nhất quán tuyệt đối tại mọi thời điểm.
  • B. Thiết kế và quản trị hệ thống đơn giản hơn CSDL tập trung.
  • C. Tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy của dữ liệu.
  • D. Chi phí triển khai và duy trì luôn thấp hơn.

Câu 22: Hệ quản trị CSDL nào sau đây KHÔNG thuộc loại CSDL quan hệ (Relational Database Management System - RDBMS)?

  • A. MySQL
  • B. PostgreSQL
  • C. Oracle Database
  • D. MongoDB

Câu 23: Bạn được yêu cầu thiết kế một CSDL cho một ứng dụng mạng xã hội, nơi dữ liệu có cấu trúc linh hoạt, thường xuyên thay đổi và cần khả năng mở rộng theo chiều ngang (scale out) dễ dàng để xử lý lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc/bán cấu trúc. Loại CSDL nào có thể là lựa chọn phù hợp hơn so với CSDL quan hệ truyền thống trong trường hợp này?

  • A. CSDL NoSQL (ví dụ: CSDL tài liệu, CSDL đồ thị)
  • B. CSDL quan hệ (RDBMS)
  • C. CSDL phân cấp
  • D. CSDL mạng

Câu 24: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, xác thực (Authentication) là quá trình gì?

  • A. Kiểm tra danh tính của người dùng hoặc ứng dụng.
  • B. Xác định quyền hạn của người dùng sau khi họ đã được xác thực.
  • C. Mã hóa dữ liệu để ngăn chặn truy cập trái phép.
  • D. Ghi lại các hoạt động truy cập của người dùng.

Câu 25: Quyền hạn (Authorization) trong bảo mật CSDL là quá trình gì?

  • A. Kiểm tra danh tính của người dùng.
  • B. Xác định những thao tác mà người dùng được phép thực hiện trên CSDL.
  • C. Mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ.
  • D. Phục hồi CSDL sau sự cố.

Câu 26: Khi thiết kế CSDL, việc xác định các ràng buộc nghiệp vụ (Business Rules) là rất quan trọng. Ví dụ: "Lương của nhân viên không được nhỏ hơn lương tối thiểu vùng". Ràng buộc này nên được cài đặt ở mức nào trong hệ thống CSDL để đảm bảo tính nhất quán?

  • A. Chỉ trong mã nguồn của ứng dụng người dùng.
  • B. Chỉ trong tài liệu thiết kế CSDL.
  • C. Trong lược đồ CSDL (sử dụng các ràng buộc của DBMS).
  • D. Chỉ do người dùng cuối tự kiểm tra khi nhập dữ liệu.

Câu 27: Trong quá trình thiết kế CSDL, giai đoạn nào tập trung vào việc mô tả cấu trúc CSDL dựa trên một mô hình dữ liệu cụ thể (ví dụ: mô hình quan hệ), xác định các bảng, cột, khóa chính, khóa ngoại và các ràng buộc?

  • A. Thiết kế khái niệm (Conceptual Design)
  • B. Thiết kế logic (Logical Design)
  • C. Thiết kế vật lý (Physical Design)
  • D. Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis)

Câu 28: Một chỉ mục (Index) trong CSDL được tạo ra với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu (đặc biệt là các câu lệnh SELECT).
  • B. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong một cột.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • D. Đồng bộ hóa dữ liệu giữa các bảng.

Câu 29: Giả sử bạn có bảng `SAN_PHAM` (MaSP, TenSP, GiaBan, SoLuongTon). Bạn muốn tạo chỉ mục trên cột `TenSP`. Lợi ích chính khi thực hiện điều này là gì, đặc biệt nếu bạn thường xuyên tìm kiếm sản phẩm theo tên?

  • A. Đảm bảo rằng tên sản phẩm là duy nhất.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ của bảng `SAN_PHAM`.
  • C. Tăng tốc độ tìm kiếm sản phẩm dựa trên tên.
  • D. Tự động cập nhật `SoLuongTon` khi có giao dịch bán hàng.

Câu 30: Trong một hệ thống CSDL lớn với nhiều người dùng truy cập đồng thời, cơ chế kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính chất nào của giao dịch?

  • A. Atomicity (Nguyên tố)
  • B. Consistency (Nhất quán)
  • C. Isolation (Cô lập)
  • D. Durability (Bền vững)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, một bảng (Table) còn được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một thư viện. Mỗi cuốn sách có thể có nhiều tác giả và mỗi tác giả có thể viết nhiều cuốn sách. Loại quan hệ giữa thực thể SÁCH và thực thể TÁC_GIẢ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Để biểu diễn mối quan hệ Nhiều-nhiều (Many-to-Many) giữa hai bảng A và B trong CSDL quan hệ, phương pháp chuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong CSDL quan hệ, thuộc tính nào hoặc tập hợp thuộc tính nào có khả năng xác định duy nhất mỗi bộ (hàng) trong một bảng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khóa chính (Primary Key) của một bảng trong CSDL quan hệ phải thỏa mãn những yêu cầu cơ bản nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thuộc tính nào trong một bảng (bảng con) tham chiếu đến khóa chính của một bảng khác (bảng cha) nhằm thiết lập mối liên kết giữa hai bảng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tính chất nào của giao dịch (Transaction) trong CSDL đảm bảo rằng mọi thay đổi được thực hiện bởi giao dịch sẽ được lưu trữ vĩnh viễn và không bị mất ngay cả khi hệ thống gặp sự cố (như mất điện) sau khi giao dịch hoàn thành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi hai hoặc nhiều giao dịch cùng truy cập và thao tác trên cùng một dữ liệu đồng thời, hệ quản trị CSDL cần áp dụng cơ chế để đảm bảo tính chất nào của giao dịch, tránh các vấn đề như đọc dữ liệu chưa commit, đọc dữ liệu không lặp lại, hoặc ghi đè dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mục đích chính của việc chuẩn hóa (Normalization) CSDL quan hệ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Dạng chuẩn nào (trong 3 dạng chuẩn đầu tiên: 1NF, 2NF, 3NF) yêu cầu tất cả các thuộc tính không khóa phải phụ thuộc hoàn toàn và bắc cầu vào khóa chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bạn có một bảng `HOA_DON` với các cột `MaHD`, `NgayLapHD`, `MaKH`, `TenKH`, `DiaChiKH`, `TongTienHD`. Giả sử `MaHD` là khóa chính. Bảng này có vi phạm dạng chuẩn 3NF không? Vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất để định nghĩa cấu trúc CSDL (DDL) và thao tác dữ liệu (DML) trong các hệ quản trị CSDL quan hệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng hiện có trong CSDL (ví dụ: thêm cột, xóa cột, sửa kiểu dữ liệu)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Cho bảng `NHAN_VIEN` (MaNV, TenNV, Luong, MaPhong). Câu lệnh SQL `SELECT TenNV FROM NHAN_VIEN WHERE Luong > 15000000 ORDER BY Luong DESC;` sẽ thực hiện việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi cần kết hợp dữ liệu từ hai bảng `DON_HANG` (MaHD, MaKH, NgayLap) và `KHACH_HANG` (MaKH, TenKH, DiaChi) dựa trên cột `MaKH` chung, bạn sẽ sử dụng loại kết nối (JOIN) nào trong SQL để chỉ lấy các đơn hàng có thông tin khách hàng tương ứng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chức năng chính của hệ quản trị CSDL (DBMS) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ quản trị CSDL (DBMS) so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin riêng lẻ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong kiến trúc CSDL 3 cấp (Three-tier architecture - External, Conceptual, Internal), cấp nào mô tả cấu trúc toàn bộ CSDL một cách logic, độc lập với cách dữ liệu được lưu trữ vật lý và cách người dùng nhìn thấy nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tính độc lập dữ liệu (Data Independence) là khả năng cho phép thay đổi lược đồ ở một cấp mà không ảnh hưởng đến lược đồ ở cấp cao hơn. Việc thay đổi cấu trúc lưu trữ vật lý (ví dụ: thay đổi cách dữ liệu được sắp xếp trên đĩa) mà không ảnh hưởng đến lược đồ quan niệm được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ràng buộc toàn vẹn (Integrity Constraint) nào đảm bảo rằng giá trị của khóa ngoại trong bảng con phải hoặc là NULL hoặc là giá trị của khóa chính trong bảng cha?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong CSDL phân tán (Distributed Database), dữ liệu được lưu trữ ở nhiều địa điểm khác nhau nhưng vẫn được quản lý bởi một hệ thống duy nhất. Ưu điểm chính của CSDL phân tán là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hệ quản trị CSDL nào sau đây KHÔNG thuộc loại CSDL quan hệ (Relational Database Management System - RDBMS)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bạn được yêu cầu thiết kế một CSDL cho một ứng dụng mạng xã hội, nơi dữ liệu có cấu trúc linh hoạt, thường xuyên thay đổi và cần khả năng mở rộng theo chiều ngang (scale out) dễ dàng để xử lý lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc/bán cấu trúc. Loại CSDL nào có thể là lựa chọn phù hợp hơn so với CSDL quan hệ truyền thống trong trường hợp này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, xác thực (Authentication) là quá trình gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Quyền hạn (Authorization) trong bảo mật CSDL là quá trình gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi thiết kế CSDL, việc xác định các ràng buộc nghiệp vụ (Business Rules) là rất quan trọng. Ví dụ: 'Lương của nhân viên không được nhỏ hơn lương tối thiểu vùng'. Ràng buộc này nên được cài đặt ở mức nào trong hệ thống CSDL để đảm bảo tính nhất quán?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong quá trình thiết kế CSDL, giai đoạn nào tập trung vào việc mô tả cấu trúc CSDL dựa trên một mô hình dữ liệu cụ thể (ví dụ: mô hình quan hệ), xác định các bảng, cột, khóa chính, khóa ngoại và các ràng buộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một chỉ mục (Index) trong CSDL được tạo ra với mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn có bảng `SAN_PHAM` (MaSP, TenSP, GiaBan, SoLuongTon). Bạn muốn tạo chỉ mục trên cột `TenSP`. Lợi ích chính khi thực hiện điều này là gì, đặc biệt nếu bạn thường xuyên tìm kiếm sản phẩm theo tên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong một hệ thống CSDL lớn với nhiều người dùng truy cập đồng thời, cơ chế kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính chất nào của giao dịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 02

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây giúp đảm bảo mỗi hàng (bản ghi) trong một bảng được xác định một cách duy nhất?

  • A. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Khóa chính (Primary Key)
  • D. Quan hệ (Relation)

Câu 2: Xét lược đồ quan hệ `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBanID)` và `PHONGBAN(PhongBanID, TenPhongBan)`. Để truy vấn danh sách tên nhân viên và tên phòng ban của họ, phép toán đại số quan hệ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phép chọn (Selection)
  • B. Phép kết (Join)
  • C. Phép chiếu (Projection)
  • D. Phép hợp (Union)

Câu 3: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu thông tin về sách (tên sách, ISBN, tác giả) và độc giả (mã độc giả, tên độc giả, địa chỉ). Kiểu liên kết nào phù hợp nhất giữa bảng `SACH` và bảng `DOCGIA` nếu một độc giả có thể mượn nhiều sách và một cuốn sách có thể được mượn bởi nhiều độc giả?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều - Một (Many-to-One)
  • D. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để lọc các bản ghi trùng lặp trong kết quả truy vấn?

  • A. GROUP BY
  • B. HAVING
  • C. DISTINCT
  • D. ORDER BY

Câu 5: Thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là rất quan trọng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu giao dịch. Tính chất "Atomicity" đảm bảo điều gì?

  • A. Một giao dịch là một đơn vị công việc không thể chia nhỏ, hoặc thành công toàn bộ hoặc thất bại toàn bộ.
  • B. Dữ liệu trong cơ sở dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ sau mỗi giao dịch.
  • C. Các giao dịch đồng thời thực hiện một cách độc lập và không can thiệp lẫn nhau.
  • D. Các thay đổi dữ liệu sau giao dịch được lưu trữ vĩnh viễn và không bị mất mát.

Câu 6: Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • B. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán dữ liệu
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • D. Đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu

Câu 7: Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu dạng văn bản có độ dài thay đổi lớn, ví dụ như nội dung bài viết, mô tả sản phẩm chi tiết?

  • A. INT
  • B. DATE
  • C. VARCHAR
  • D. TEXT (hoặc CLOB)

Câu 8: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

  • A. Thực thể (Entity)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Mối quan hệ (Relationship)
  • D. Khóa chính (Primary Key)

Câu 9: Khi nào thì việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL có thể phù hợp hơn so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống?

  • A. Khi dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và mối quan hệ phức tạp.
  • B. Khi yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu (ACID) là ưu tiên hàng đầu.
  • C. Khi dữ liệu có cấu trúc linh hoạt (phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc) và cần khả năng mở rộng ngang (horizontal scaling) tốt.
  • D. Khi số lượng giao dịch đồng thời thấp và hiệu suất truy vấn không phải là yếu tố quan trọng.

Câu 10: Trong ngữ cảnh quản lý quyền truy cập cơ sở dữ liệu, vai trò (Role) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định cấu trúc của bảng và mối quan hệ giữa các bảng.
  • B. Nhóm các quyền hạn và gán cho người dùng hoặc nhóm người dùng để quản lý truy cập.
  • C. Đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu.

Câu 11: Phương pháp lập chỉ mục (Indexing) trong cơ sở dữ liệu chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tạo đường dẫn truy cập nhanh đến dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách kiểm soát các ràng buộc.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu bằng cách nén dữ liệu.
  • D. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa dữ liệu.

Câu 12: Sao lưu (Backup) và phục hồi (Recovery) cơ sở dữ liệu là quy trình quan trọng để đảm bảo tính sẵn sàng và an toàn dữ liệu. Mục đích chính của việc phục hồi cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Tạo bản sao dự phòng của cơ sở dữ liệu để tránh mất dữ liệu.
  • B. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  • C. Khôi phục cơ sở dữ liệu về trạng thái hoạt động bình thường sau sự cố (lỗi phần cứng, phần mềm, thiên tai...).
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu sau khi có sự cố.

Câu 13: Xét tình huống một hệ thống thương mại điện tử cần xử lý đồng thời hàng ngàn giao dịch mua hàng mỗi giây. Loại cơ sở dữ liệu nào có khả năng mở rộng và hiệu suất cao phù hợp nhất cho tình huống này?

  • A. Cơ sở dữ liệu cá nhân (Personal Database)
  • B. Cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database) hoặc cơ sở dữ liệu NoSQL
  • C. Cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database)

Câu 14: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
  • B. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột.
  • C. Chọn các cột cần hiển thị trong kết quả truy vấn.
  • D. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.

Câu 15: Khái niệm "view" (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Một bản sao vật lý của dữ liệu từ một bảng khác.
  • B. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo mật.
  • C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn SQL, không lưu trữ dữ liệu vật lý.
  • D. Một công cụ để quản lý quyền truy cập của người dùng vào cơ sở dữ liệu.

Câu 16: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quy tắc chuẩn hóa 1NF (First Normal Form) yêu cầu điều gì?

  • A. Loại bỏ các thuộc tính phụ thuộc hàm bắc cầu.
  • B. Mỗi thuộc tính trong một bảng phải chứa giá trị nguyên tố (atomic value), không chứa danh sách hoặc cấu trúc phức tạp.
  • C. Loại bỏ các thuộc tính phụ thuộc hàm từng phần vào khóa chính.
  • D. Đảm bảo mỗi bảng có một khóa chính.

Câu 17: Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (Data Manipulation Language - DML) trong SQL bao gồm các loại câu lệnh nào?

  • A. SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE
  • B. CREATE, ALTER, DROP
  • C. GRANT, REVOKE
  • D. COMMIT, ROLLBACK

Câu 18: Giả sử bạn có bảng `SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaLoaiSP)` và `LOAISANPHAM(MaLoaiSP, TenLoaiSP)`. Bạn muốn tìm tên sản phẩm và giá của tất cả sản phẩm thuộc loại "Điện tử". Câu truy vấn SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM WHERE MaLoaiSP IN (SELECT MaLoaiSP FROM LOAISANPHAM WHERE TenLoaiSP = "Điện tử")
  • B. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM, LOAISANPHAM WHERE SANPHAM.MaLoaiSP = LOAISANPHAM.MaLoaiSP AND TenLoaiSP = "Điện tử"
  • C. SELECT SP.TenSP, SP.Gia FROM SANPHAM SP JOIN LOAISANPHAM LSP ON SP.MaLoaiSP = LSP.MaLoaiSP WHERE LSP.TenLoaiSP = "Điện tử"
  • D. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM WHERE MaLoaiSP = (SELECT MaLoaiSP FROM LOAISANPHAM WHERE TenLoaiSP = "Điện tử")

Câu 19: Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu trong một cột phải là duy nhất.
  • B. Giá trị của một thuộc tính không được vượt quá một phạm vi nhất định.
  • C. Mỗi bảng phải có một khóa chính.
  • D. Giá trị của khóa ngoại trong một bảng phải tồn tại trong bảng được tham chiếu (bảng cha) hoặc là NULL.

Câu 20: Kỹ thuật "sharding" (phân mảnh dữ liệu) thường được sử dụng trong cơ sở dữ liệu phân tán để làm gì?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu giữa các bản sao.
  • B. Chia dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn (shard) và phân tán trên nhiều máy chủ để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng.
  • C. Mã hóa dữ liệu để tăng cường bảo mật.
  • D. Tạo chỉ mục cho dữ liệu để tăng tốc độ truy vấn.

Câu 21: Trong SQL, hàm tổng hợp (aggregate function) `COUNT(*)` trả về giá trị gì?

  • A. Giá trị lớn nhất trong một cột.
  • B. Giá trị trung bình của một cột.
  • C. Số lượng bản ghi thỏa mãn điều kiện (hoặc tổng số bản ghi trong bảng nếu không có điều kiện).
  • D. Tổng giá trị của một cột.

Câu 22: Mô hình cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database) khác biệt chính so với mô hình quan hệ ở điểm nào?

  • A. Mô hình hướng đối tượng sử dụng bảng và khóa chính/khóa ngoại.
  • B. Mô hình hướng đối tượng tập trung vào dữ liệu có cấu trúc.
  • C. Mô hình hướng đối tượng dễ dàng mở rộng theo chiều ngang.
  • D. Mô hình hướng đối tượng cho phép lưu trữ các đối tượng phức tạp và hỗ trợ các khái niệm như kế thừa, đa hình.

Câu 23: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, giai đoạn "phân tích yêu cầu" (requirements analysis) nhằm mục đích gì?

  • A. Chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) phù hợp.
  • B. Thu thập và phân tích yêu cầu của người dùng và ứng dụng đối với cơ sở dữ liệu.
  • C. Chuyển đổi mô hình dữ liệu logic thành mô hình vật lý.
  • D. Kiểm thử và đánh giá hiệu suất của cơ sở dữ liệu.

Câu 24: Trong SQL, câu lệnh `TRUNCATE TABLE` khác biệt so với `DELETE FROM TABLE` như thế nào?

  • A. `TRUNCATE TABLE` nhanh hơn và loại bỏ tất cả các hàng trong bảng mà không ghi log giao dịch chi tiết như `DELETE FROM TABLE`. `TRUNCATE` thường được sử dụng khi muốn xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng một cách nhanh chóng.
  • B. `DELETE FROM TABLE` nhanh hơn và loại bỏ tất cả các hàng trong bảng.
  • C. `TRUNCATE TABLE` chỉ xóa dữ liệu trong bảng mà vẫn giữ lại cấu trúc bảng, trong khi `DELETE FROM TABLE` xóa cả bảng và dữ liệu.
  • D. `DELETE FROM TABLE` không thể khôi phục dữ liệu đã xóa, còn `TRUNCATE TABLE` có thể khôi phục dữ liệu.

Câu 25: Kỹ thuật "data warehousing" (kho dữ liệu) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) với tốc độ cao.
  • B. Quản lý dữ liệu giao dịch theo thời gian thực.
  • C. Phân tích dữ liệu lịch sử và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh (Business Intelligence).
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu hoạt động.

Câu 26: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "SQL injection" là loại tấn công như thế nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service).
  • B. Tấn công giả mạo danh tính (Phishing).
  • C. Tấn công trung gian (Man-in-the-Middle).
  • D. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn để truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu trái phép.

Câu 27: Mục đích của việc sử dụng "stored procedure" (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa dữ liệu.
  • B. Đóng gói các logic nghiệp vụ phức tạp thành các đơn vị có thể tái sử dụng, cải thiện hiệu suất và giảm lưu lượng mạng.
  • C. Quản lý quyền truy cập của người dùng vào cơ sở dữ liệu.
  • D. Tạo bản sao dự phòng của cơ sở dữ liệu.

Câu 28: Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu cho ứng dụng quản lý video trực tuyến, bạn cần lưu trữ thông tin video (tiêu đề, mô tả, đường dẫn video) và người dùng (tên người dùng, email, mật khẩu). Loại cơ sở dữ liệu NoSQL nào (trong số các loại phổ biến: Key-Value, Document, Column-Family, Graph) có thể phù hợp nhất để lưu trữ thông tin người dùng và video, đặc biệt khi cần truy vấn linh hoạt và mở rộng dễ dàng?

  • A. Key-Value Store
  • B. Column-Family Database
  • C. Document Database
  • D. Graph Database

Câu 29: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc các nhóm sau khi đã thực hiện phép nhóm?

  • A. ORDER BY
  • B. HAVING
  • C. WHERE
  • D. LIMIT

Câu 30: "Data mining" (khai phá dữ liệu) là quá trình chủ yếu nhằm mục đích gì trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu?

  • A. Phát hiện các mẫu, xu hướng, và tri thức ẩn chứa trong lượng lớn dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu.
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • D. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây giúp đảm bảo mỗi hàng (bản ghi) trong một bảng được xác định một cách duy nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Xét lược đồ quan hệ `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBanID)` và `PHONGBAN(PhongBanID, TenPhongBan)`. Để truy vấn danh sách tên nhân viên và tên phòng ban của họ, phép toán đại số quan hệ nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu thông tin về sách (tên sách, ISBN, tác giả) và độc giả (mã độc giả, tên độc giả, địa chỉ). Kiểu liên kết nào phù hợp nhất giữa bảng `SACH` và bảng `DOCGIA` nếu một độc giả có thể mượn nhiều sách và một cuốn sách có thể được mượn bởi nhiều độc giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để lọc các bản ghi trùng lặp trong kết quả truy vấn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là rất quan trọng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu giao dịch. Tính chất 'Atomicity' đảm bảo điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu dạng văn bản có độ dài thay đổi lớn, ví dụ như nội dung bài viết, mô tả sản phẩm chi tiết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi nào thì việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL có thể phù hợp hơn so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong ngữ cảnh quản lý quyền truy cập cơ sở dữ liệu, vai trò (Role) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phương pháp lập chỉ mục (Indexing) trong cơ sở dữ liệu chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sao lưu (Backup) và phục hồi (Recovery) cơ sở dữ liệu là quy trình quan trọng để đảm bảo tính sẵn sàng và an toàn dữ liệu. Mục đích chính của việc phục hồi cơ sở dữ liệu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Xét tình huống một hệ thống thương mại điện tử cần xử lý đồng thời hàng ngàn giao dịch mua hàng mỗi giây. Loại cơ sở dữ liệu nào có khả năng mở rộng và hiệu suất cao phù hợp nhất cho tình huống này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khái niệm 'view' (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quy tắc chuẩn hóa 1NF (First Normal Form) yêu cầu điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (Data Manipulation Language - DML) trong SQL bao gồm các loại câu lệnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử bạn có bảng `SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaLoaiSP)` và `LOAISANPHAM(MaLoaiSP, TenLoaiSP)`. Bạn muốn tìm tên sản phẩm và giá của tất cả sản phẩm thuộc loại 'Điện tử'. Câu truy vấn SQL nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ đảm bảo điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Kỹ thuật 'sharding' (phân mảnh dữ liệu) thường được sử dụng trong cơ sở dữ liệu phân tán để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong SQL, hàm tổng hợp (aggregate function) `COUNT(*)` trả về giá trị gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mô hình cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database) khác biệt chính so với mô hình quan hệ ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, giai đoạn 'phân tích yêu cầu' (requirements analysis) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong SQL, câu lệnh `TRUNCATE TABLE` khác biệt so với `DELETE FROM TABLE` như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Kỹ thuật 'data warehousing' (kho dữ liệu) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL injection' là loại tấn công như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Mục đích của việc sử dụng 'stored procedure' (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu cho ứng dụng quản lý video trực tuyến, bạn cần lưu trữ thông tin video (tiêu đề, mô tả, đường dẫn video) và người dùng (tên người dùng, email, mật khẩu). Loại cơ sở dữ liệu NoSQL nào (trong số các loại phổ biến: Key-Value, Document, Column-Family, Graph) có thể phù hợp nhất để lưu trữ thông tin người dùng và video, đặc biệt khi cần truy vấn linh hoạt và mở rộng dễ dàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc các nhóm sau khi đã thực hiện phép nhóm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: 'Data mining' (khai phá dữ liệu) là quá trình chủ yếu nhằm mục đích gì trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 03

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một cột trong bảng, nơi mỗi cột đại diện cho một thuộc tính của thực thể?

  • A. Bản ghi (Record)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Khóa (Key)
  • D. Quan hệ (Relation)

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

  • A. Kiểm soát dư thừa dữ liệu
  • B. Cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu
  • C. Giảm chi phí phần cứng máy tính
  • D. Nâng cao khả năng chia sẻ dữ liệu

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ sau: `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan, MaQL)`. Thuộc tính `MaQL` (Mã người quản lý) là khóa ngoại tham chiếu đến chính bảng `NHANVIEN`. Mô hình quan hệ này thể hiện loại liên kết nào?

  • A. Một - Nhiều (One-to-Many) giữa hai bảng khác nhau
  • B. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many) giữa hai bảng khác nhau
  • C. Một - Một (One-to-One) giữa hai bảng khác nhau
  • D. Một - Nhiều (One-to-Many) phản thân (Self-referencing)

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh `SELECT DISTINCT PhongBan FROM NHANVIEN` sẽ trả về kết quả gì?

  • A. Tất cả các phòng ban trong bảng NHANVIEN, kể cả trùng lặp
  • B. Danh sách các phòng ban duy nhất (không trùng lặp) trong bảng NHANVIEN
  • C. Số lượng phòng ban trong bảng NHANVIEN
  • D. Lỗi cú pháp, câu lệnh SQL không hợp lệ

Câu 5: Một hệ thống quản lý thư viện muốn lưu trữ thông tin về sách (MASACH, TENSACH, TACGIA, NXB) và độc giả (MADG, TENDG, DIACHI). Để quản lý việc mượn trả sách, cần tạo thêm bảng nào để thể hiện mối quan hệ giữa SÁCH và ĐỘC GIẢ?

  • A. Bảng PHIEUMUON(MAPHIEU, MADG, NGAYMUON)
  • B. Bảng PHIEUTRA(MAPHIEU, MADG, NGAYTRA)
  • C. Bảng MUONTRA(MASACH, MADG, NGAYMUON, NGAYTRA, TINHTRANG)
  • D. Không cần thêm bảng, có thể dùng bảng SÁCH và ĐỘC GIẢ

Câu 6: Trong ngữ cảnh ACID của giao dịch cơ sở dữ liệu, chữ "C" đại diện cho thuộc tính nào?

  • A. Tính khả dụng (Availability)
  • B. Tính nhất quán (Consistency)
  • C. Tính cô lập (Isolation)
  • D. Tính bền vững (Durability)

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "khóa chính" trong một bảng?

  • A. Một hoặc nhiều cột xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
  • B. Một cột có thể chứa giá trị trùng lặp nhưng không được phép NULL
  • C. Một cột được sử dụng để liên kết bảng này với bảng khác
  • D. Một cột tùy chọn, không bắt buộc phải có trong mỗi bảng

Câu 8: Trong các loại hình kiến trúc cơ sở dữ liệu, kiến trúc nào phù hợp nhất cho các ứng dụng web quy mô lớn, nơi có hàng triệu người dùng truy cập đồng thời?

  • A. Cơ sở dữ liệu cá nhân (Personal Database)
  • B. Cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database)
  • C. Cơ sở dữ liệu khách-chủ (Client-Server Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database)

Câu 9: Cho lược đồ quan hệ `KHACHHANG(MaKH, TenKH, DiaChi)` và `DONHANG(MaDH, MaKH, NgayDat, TongTien)`. Câu lệnh SQL nào sau đây truy vấn để lấy ra tên khách hàng và tổng số đơn hàng của mỗi khách hàng?

  • A. SELECT TenKH, COUNT(MaDH) FROM KHACHHANG;
  • B. SELECT TenKH, MaDH FROM KHACHHANG JOIN DONHANG ON KHACHHANG.MaKH = DONHANG.MaKH;
  • C. SELECT TenKH, COUNT(MaDH) FROM KHACHHANG JOIN DONHANG ON KHACHHANG.MaKH = DONHANG.MaKH GROUP BY TenKH;
  • D. SELECT TenKH, SUM(TongTien) FROM KHACHHANG, DONHANG;

Câu 10: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng dựa trên yêu cầu của người dùng?

  • A. Thiết kế vật lý (Physical Design)
  • B. Thiết kế khái niệm (Conceptual Design)
  • C. Thiết kế logic (Logical Design)
  • D. Triển khai và kiểm thử (Implementation and Testing)

Câu 11: "Toàn vẹn tham chiếu" (Referential Integrity) là một loại ràng buộc dữ liệu, đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu trong một cột phải thuộc một kiểu dữ liệu nhất định
  • B. Giá trị của một thuộc tính không được vượt quá một giới hạn nhất định
  • C. Giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong bảng được tham chiếu hoặc là NULL
  • D. Mỗi bản ghi trong bảng phải có một khóa chính duy nhất

Câu 12: Trong SQL, câu lệnh `UPDATE NHANVIEN SET PhongBan = "Kinh doanh" WHERE MaNV = "NV001"` thực hiện thao tác gì?

  • A. Cập nhật phòng ban của nhân viên có mã "NV001" thành "Kinh doanh"
  • B. Xóa nhân viên có mã "NV001" khỏi bảng NHANVIEN
  • C. Thêm một nhân viên mới vào phòng ban "Kinh doanh"
  • D. Hiển thị thông tin của nhân viên có mã "NV001" thuộc phòng ban "Kinh doanh"

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng "view" (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là hữu ích nhất?

  • A. Khi muốn tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trực tiếp từ bảng
  • B. Khi cần tạo bản sao lưu dữ liệu của bảng gốc
  • C. Khi muốn thay đổi cấu trúc của bảng gốc mà không ảnh hưởng đến ứng dụng
  • D. Khi muốn đơn giản hóa các truy vấn phức tạp và giới hạn quyền truy cập dữ liệu

Câu 14: "Data warehouse" (kho dữ liệu) khác biệt với "database" (cơ sở dữ liệu giao dịch) ở điểm nào chính yếu?

  • A. Data warehouse lưu trữ dữ liệu hiện tại, database lưu trữ dữ liệu lịch sử
  • B. Data warehouse phục vụ phân tích và báo cáo, database phục vụ các giao dịch hàng ngày
  • C. Data warehouse sử dụng mô hình quan hệ, database sử dụng mô hình phi quan hệ
  • D. Data warehouse có tính toàn vẹn dữ liệu cao hơn database

Câu 15: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

  • A. Thực thể (Entity)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Mối quan hệ (Relationship)
  • D. Khóa (Key)

Câu 16: Phương pháp chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • B. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • C. Giảm dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu

Câu 17: Trong các loại chỉ mục (index) cơ sở dữ liệu, loại nào thường được sử dụng để tăng tốc độ tìm kiếm trên các cột có giá trị duy nhất?

  • A. Clustered index
  • B. Unique index
  • C. Full-text index
  • D. Composite index

Câu 18: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý bán hàng, bạn cần lưu trữ thông tin về sản phẩm (MaSP, TenSP, GiaBan) và đơn hàng (MaDH, NgayDat). Mối quan hệ giữa SẢN PHẨM và ĐƠN HÀNG là gì?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Một - Nhiều (One-to-Many) từ ĐƠN HÀNG đến SẢN PHẨM
  • C. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many) thông qua bảng trung gian
  • D. Không có mối quan hệ trực tiếp

Câu 19: Trong SQL, mệnh đề `JOIN` nào trả về tất cả các bản ghi từ bảng bên trái và các bản ghi phù hợp từ bảng bên phải?

  • A. INNER JOIN
  • B. LEFT JOIN
  • C. RIGHT JOIN
  • D. FULL OUTER JOIN

Câu 20: Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery) cơ sở dữ liệu là quy trình quan trọng để đảm bảo thuộc tính nào của dữ liệu?

  • A. Tính nhất quán (Consistency)
  • B. Tính toàn vẹn (Integrity)
  • C. Tính bảo mật (Security)
  • D. Tính bền vững (Durability)

Câu 21: Loại ngôn ngữ nào được sử dụng để định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu, bao gồm tạo bảng, định nghĩa kiểu dữ liệu và ràng buộc?

  • A. Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL)
  • B. Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML)
  • C. Ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu (DCL)
  • D. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (DQL)

Câu 22: Xét bảng `SANPHAM(MaSP, TenSP, GiaBan)`. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ thêm một cột mới "MoTa" kiểu dữ liệu TEXT vào bảng `SANPHAM`?

  • A. INSERT COLUMN MoTa TEXT TO SANPHAM;
  • B. ADD NEW COLUMN MoTa TEXT IN SANPHAM;
  • C. ALTER TABLE SANPHAM ADD MoTa TEXT;
  • D. UPDATE TABLE SANPHAM SET MoTa TEXT;

Câu 23: "NoSQL" là viết tắt của cụm từ nào và đặc trưng chính của loại CSDL này là gì?

  • A. No Structure Query Language; tập trung vào dữ liệu có cấu trúc cố định
  • B. Not Only SQL; linh hoạt về mô hình dữ liệu, không nhất thiết là quan hệ
  • C. New SQL; thế hệ CSDL quan hệ mới với nhiều tính năng hơn
  • D. Non-Operational SQL; dùng cho các hệ thống offline, không phải giao dịch

Câu 24: Để đảm bảo tính bảo mật của cơ sở dữ liệu, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm
  • B. Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (Role-Based Access Control)
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn
  • D. Sử dụng tường lửa (Firewall) và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS)

Câu 25: Trong mô hình dữ liệu phân cấp, dữ liệu được tổ chức theo cấu trúc nào?

  • A. Mạng lưới (Network)
  • B. Quan hệ (Relational)
  • C. Hướng đối tượng (Object-oriented)
  • D. Cây (Tree)

Câu 26: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, bạn nhận thấy một thuộc tính có thể có nhiều giá trị (ví dụ: một cuốn sách có nhiều tác giả). Để chuẩn hóa, bạn nên làm gì?

  • A. Lặp lại thuộc tính đó nhiều lần trong cùng một bản ghi
  • B. Tạo một bảng riêng để lưu trữ thuộc tính đa trị và liên kết với bảng gốc
  • C. Bỏ qua các giá trị trùng lặp và chỉ giữ lại một giá trị
  • D. Sử dụng kiểu dữ liệu mảng hoặc danh sách cho thuộc tính đó

Câu 27: Trong SQL, hàm tổng hợp (aggregate function) nào được sử dụng để tính giá trị trung bình của một cột số?

  • A. SUM()
  • B. COUNT()
  • C. AVG()
  • D. MAX()

Câu 28: "Data mining" (khai phá dữ liệu) là quá trình làm gì với cơ sở dữ liệu?

  • A. Tìm kiếm các mẫu, xu hướng và thông tin ẩn sâu trong dữ liệu
  • B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố
  • C. Chuẩn hóa và làm sạch dữ liệu để đảm bảo chất lượng
  • D. Thiết kế và xây dựng cơ sở dữ liệu hiệu quả

Câu 29: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection) 7 lớp, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống, bao gồm cả việc kiểm soát lỗi và luồng dữ liệu?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer)
  • B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
  • C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 30: Bạn cần chọn một hệ quản trị CSDL (DBMS) cho một dự án nhỏ với yêu cầu đơn giản, dễ sử dụng, ít người dùng và không đòi hỏi hiệu suất cao. DBMS nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Oracle Database
  • B. Microsoft SQL Server
  • C. MySQL
  • D. Microsoft Access

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một cột trong bảng, nơi mỗi cột đại diện cho một thuộc tính của thực thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ sau: `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan, MaQL)`. Thuộc tính `MaQL` (Mã người quản lý) là khóa ngoại tham chiếu đến chính bảng `NHANVIEN`. Mô hình quan hệ này thể hiện loại liên kết nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh `SELECT DISTINCT PhongBan FROM NHANVIEN` sẽ trả về kết quả gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một hệ thống quản lý thư viện muốn lưu trữ thông tin về sách (MASACH, TENSACH, TACGIA, NXB) và độc giả (MADG, TENDG, DIACHI). Để quản lý việc mượn trả sách, cần tạo thêm bảng nào để thể hiện mối quan hệ giữa SÁCH và ĐỘC GIẢ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong ngữ cảnh ACID của giao dịch cơ sở dữ liệu, chữ 'C' đại diện cho thuộc tính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'khóa chính' trong một bảng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong các loại hình kiến trúc cơ sở dữ liệu, kiến trúc nào phù hợp nhất cho các ứng dụng web quy mô lớn, nơi có hàng triệu người dùng truy cập đồng thời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cho lược đồ quan hệ `KHACHHANG(MaKH, TenKH, DiaChi)` và `DONHANG(MaDH, MaKH, NgayDat, TongTien)`. Câu lệnh SQL nào sau đây truy vấn để lấy ra tên khách hàng và tổng số đơn hàng của mỗi khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng dựa trên yêu cầu của người dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: 'Toàn vẹn tham chiếu' (Referential Integrity) là một loại ràng buộc dữ liệu, đảm bảo điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong SQL, câu lệnh `UPDATE NHANVIEN SET PhongBan = 'Kinh doanh' WHERE MaNV = 'NV001'` thực hiện thao tác gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng 'view' (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là hữu ích nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'Data warehouse' (kho dữ liệu) khác biệt với 'database' (cơ sở dữ liệu giao dịch) ở điểm nào chính yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phương pháp chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong các loại chỉ mục (index) cơ sở dữ liệu, loại nào thường được sử dụng để tăng tốc độ tìm kiếm trên các cột có giá trị duy nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý bán hàng, bạn cần lưu trữ thông tin về sản phẩm (MaSP, TenSP, GiaBan) và đơn hàng (MaDH, NgayDat). Mối quan hệ giữa SẢN PHẨM và ĐƠN HÀNG là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong SQL, mệnh đề `JOIN` nào trả về tất cả các bản ghi từ bảng bên trái và các bản ghi phù hợp từ bảng bên phải?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery) cơ sở dữ liệu là quy trình quan trọng để đảm bảo thuộc tính nào của dữ liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Loại ngôn ngữ nào được sử dụng để định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu, bao gồm tạo bảng, định nghĩa kiểu dữ liệu và ràng buộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Xét bảng `SANPHAM(MaSP, TenSP, GiaBan)`. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ thêm một cột mới 'MoTa' kiểu dữ liệu TEXT vào bảng `SANPHAM`?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'NoSQL' là viết tắt của cụm từ nào và đặc trưng chính của loại CSDL này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để đảm bảo tính bảo mật của cơ sở dữ liệu, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong mô hình dữ liệu phân cấp, dữ liệu được tổ chức theo cấu trúc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, bạn nhận thấy một thuộc tính có thể có nhiều giá trị (ví dụ: một cuốn sách có nhiều tác giả). Để chuẩn hóa, bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong SQL, hàm tổng hợp (aggregate function) nào được sử dụng để tính giá trị trung bình của một cột số?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Data mining' (khai phá dữ liệu) là quá trình làm gì với cơ sở dữ liệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection) 7 lớp, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống, bao gồm cả việc kiểm soát lỗi và luồng dữ liệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bạn cần chọn một hệ quản trị CSDL (DBMS) cho một dự án nhỏ với yêu cầu đơn giản, dễ sử dụng, ít người dùng và không đòi hỏi hiệu suất cao. DBMS nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 04

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) được sử dụng để đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu trong một cột phải thuộc cùng một kiểu dữ liệu.
  • B. Giá trị của thuộc tính khóa chính là duy nhất và không được phép trùng lặp.
  • C. Giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong bảng tham chiếu hoặc là NULL.
  • D. Mỗi bảng phải có ít nhất một khóa chính để xác định duy nhất mỗi bản ghi.

Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu quan hệ sau: `SINHVIEN(MaSV, TenSV, MaLop)`, `LOP(MaLop, TenLop, MaKhoa)`, `KHOA(MaKhoa, TenKhoa)`. Câu truy vấn SQL nào sau đây trả về danh sách tên sinh viên và tên lớp của những sinh viên thuộc khoa "CNTT"?

  • A. SELECT TenSV, TenLop FROM SINHVIEN, LOP WHERE MaKhoa = "CNTT";
  • B. SELECT TenSV, TenLop FROM SINHVIEN JOIN LOP ON SINHVIEN.MaLop = LOP.MaLop JOIN KHOA ON LOP.MaKhoa = KHOA.MaKhoa WHERE TenKhoa = "CNTT";
  • C. SELECT TenSV, TenLop FROM SINHVIEN INNER JOIN LOP ON SINHVIEN.MaLop = LOP.MaLop;
  • D. SELECT TenSV, TenKhoa FROM SINHVIEN JOIN KHOA ON LOP.MaKhoa = KHOA.MaKhoa WHERE TenKhoa = "CNTT";

Câu 3: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu và giảm dung lượng lưu trữ.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế và triển khai cơ sở dữ liệu.

Câu 4: Thuật ngữ ACID trong cơ sở dữ liệu dùng để mô tả các thuộc tính quan trọng của giao dịch (transaction). Chữ "C" trong ACID đại diện cho thuộc tính nào?

  • A. Tính độc lập (Isolation)
  • B. Tính bền vững (Durability)
  • C. Tính nguyên tử (Atomicity)
  • D. Tính nhất quán (Consistency)

Câu 5: Trong các loại chỉ mục (index) cơ sở dữ liệu, chỉ mục clustered khác biệt so với chỉ mục non-clustered như thế nào?

  • A. Chỉ mục clustered được tạo trên khóa chính, còn chỉ mục non-clustered trên khóa ngoại.
  • B. Chỉ mục clustered xác định thứ tự vật lý của dữ liệu trong bảng, còn non-clustered thì không.
  • C. Chỉ mục clustered nhanh hơn trong truy vấn đọc, còn non-clustered nhanh hơn trong truy vấn ghi.
  • D. Chỉ mục clustered lưu trữ khóa chỉ mục và địa chỉ vật lý, còn non-clustered lưu trữ khóa chỉ mục và con trỏ đến dữ liệu.

Câu 6: Cơ sở dữ liệu NoSQL (Not Only SQL) thường được sử dụng khi nào thì phù hợp hơn so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống?

  • A. Khi dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu cao.
  • B. Khi số lượng dữ liệu nhỏ và tần suất truy cập dữ liệu thấp.
  • C. Khi dữ liệu có cấu trúc linh hoạt, khối lượng lớn và yêu cầu khả năng mở rộng cao.
  • D. Khi cần thực hiện các truy vấn phức tạp và phân tích dữ liệu đa chiều.

Câu 7: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?

  • A. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột để thực hiện các phép toán tổng hợp.
  • B. Sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần của một cột.
  • C. Lọc các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định trước khi hiển thị kết quả.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng dựa trên các cột liên quan.

Câu 8: Giả sử bạn có bảng `DONHANG(MaDH, MaKH, NgayDatHang, TongTien)` và `KHACHHANG(MaKH, TenKH, DiaChi)`. Bạn muốn tìm tổng số tiền đặt hàng của mỗi khách hàng. Câu truy vấn SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenKH, SUM(TongTien) FROM KHACHHANG, DONHANG;
  • B. SELECT TenKH, TongTien FROM KHACHHANG JOIN DONHANG ON KHACHHANG.MaKH = DONHANG.MaKH;
  • C. SELECT TenKH, AVG(TongTien) FROM KHACHHANG JOIN DONHANG ON KHACHHANG.MaKH = DONHANG.MaKH;
  • D. SELECT TenKH, SUM(TongTien) FROM KHACHHANG JOIN DONHANG ON KHACHHANG.MaKH = DONHANG.MaKH GROUP BY TenKH;

Câu 9: Sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) dữ liệu là một phần quan trọng trong quản trị cơ sở dữ liệu. Mục đích chính của việc sao lưu dữ liệu là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu và cải thiện hiệu suất hệ thống.
  • B. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu khi xảy ra sự cố hệ thống hoặc lỗi dữ liệu.
  • C. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa bảo mật.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu và tối ưu hóa không gian đĩa.

Câu 10: Phân quyền truy cập (access control) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu trong quá trình giao dịch.
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn và giảm thời gian phản hồi của hệ thống.
  • C. Hạn chế và kiểm soát quyền truy cập của người dùng đối với dữ liệu và các đối tượng cơ sở dữ liệu.
  • D. Quản lý và theo dõi các thay đổi dữ liệu, đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu khi cần thiết.

Câu 11: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), một thuộc tính đa trị (multivalued attribute) là gì?

  • A. Thuộc tính xác định duy nhất một thực thể trong tập thực thể.
  • B. Thuộc tính được suy ra từ các thuộc tính khác.
  • C. Thuộc tính không thể chia nhỏ hơn nữa.
  • D. Thuộc tính có thể có nhiều giá trị cho một thể hiện của thực thể.

Câu 12: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, mối quan hệ "một-nhiều" (one-to-many relationship) giữa hai thực thể được thể hiện như thế nào trong mô hình quan hệ?

  • A. Tạo một bảng trung gian để liên kết hai bảng.
  • B. Thêm khóa chính của bảng "một" vào bảng "nhiều" làm khóa ngoại.
  • C. Thêm khóa chính của bảng "nhiều" vào bảng "một" làm khóa ngoại.
  • D. Gộp hai bảng thành một bảng duy nhất.

Câu 13: Dữ liệu lớn (Big Data) thường được đặc trưng bởi 4Vs: Volume, Velocity, Variety và Veracity. "Variety" trong 4Vs đề cập đến khía cạnh nào của Big Data?

  • A. Tốc độ tạo ra và xử lý dữ liệu.
  • B. Tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu.
  • C. Sự đa dạng về kiểu và nguồn dữ liệu (cấu trúc, bán cấu trúc, phi cấu trúc).
  • D. Khối lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra.

Câu 14: Data warehouse (kho dữ liệu) khác biệt với cơ sở dữ liệu giao dịch (transactional database) chủ yếu ở mục đích sử dụng nào?

  • A. Phân tích và báo cáo dữ liệu lịch sử (OLAP).
  • B. Xử lý các giao dịch trực tuyến (OLTP).
  • C. Lưu trữ dữ liệu thời gian thực.
  • D. Quản lý dữ liệu phi cấu trúc.

Câu 15: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "SQL injection" là loại tấn công nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS).
  • B. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn.
  • C. Tấn công giả mạo danh tính (Phishing).
  • D. Tấn công nghe lén (Eavesdropping).

Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu mang lại lợi ích?

  • A. Khi cần truy vấn dữ liệu phức tạp trên nhiều bảng.
  • B. Khi muốn tạo ra các báo cáo thống kê dữ liệu.
  • C. Khi cần thực hiện các thao tác CRUD (Create, Read, Update, Delete) đơn giản.
  • D. Khi cần thực hiện các tác vụ phức tạp, lặp đi lặp lại và muốn tăng cường bảo mật.

Câu 17: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, lược đồ quan niệm (conceptual schema) mô tả điều gì?

  • A. Mô tả tổng quan về cấu trúc dữ liệu và các ràng buộc ở mức logic, không phụ thuộc vào hệ quản trị CSDL cụ thể.
  • B. Mô tả cách dữ liệu được lưu trữ vật lý trên thiết bị lưu trữ.
  • C. Mô tả giao diện người dùng và các ứng dụng tương tác với cơ sở dữ liệu.
  • D. Mô tả chi tiết cấu trúc bảng, kiểu dữ liệu và khóa chính/khóa ngoại.

Câu 18: Giả sử bạn có một bảng `SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaNCC)` và muốn tìm ra mã nhà cung cấp (MaNCC) nào cung cấp ít nhất 3 sản phẩm. Câu truy vấn SQL nào sau đây thực hiện điều này?

  • A. SELECT MaNCC FROM SANPHAM WHERE COUNT(*) >= 3 GROUP BY MaNCC;
  • B. SELECT MaNCC FROM SANPHAM WHERE COUNT(MaSP) >= 3;
  • C. SELECT MaNCC FROM SANPHAM GROUP BY MaNCC HAVING COUNT(*) >= 3;
  • D. SELECT MaNCC FROM SANPHAM ORDER BY COUNT(*) DESC LIMIT 1;

Câu 19: Khái niệm "data mining" (khai phá dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn để khám phá ra các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích.
  • C. Chuẩn hóa dữ liệu và loại bỏ dữ liệu trùng lặp.
  • D. Bảo mật dữ liệu và kiểm soát truy cập.

Câu 20: Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database), tính trong suốt phân tán (distributed transparency) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng mở rộng hệ thống bằng cách thêm các nút (node).
  • B. Khả năng phục hồi khi một phần của hệ thống gặp sự cố.
  • C. Tính nhất quán dữ liệu trên tất cả các nút trong hệ thống.
  • D. Người dùng có thể truy cập dữ liệu như thể nó được lưu trữ tại một vị trí duy nhất, mặc dù thực tế nó phân tán trên nhiều vị trí.

Câu 21: Điều gì xảy ra khi một giao dịch (transaction) trong cơ sở dữ liệu vi phạm tính nguyên tử (atomicity)?

  • A. Giao dịch được thực hiện một phần và các thay đổi được lưu lại một phần.
  • B. Giao dịch bị tạm dừng cho đến khi lỗi được khắc phục.
  • C. Giao dịch bị hủy bỏ và tất cả các thay đổi đã thực hiện được hoàn tác (rollback).
  • D. Giao dịch tiếp tục thực hiện bỏ qua bước bị lỗi.

Câu 22: Trong SQL, mệnh đề `JOIN` nào được sử dụng để trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải?

  • A. INNER JOIN
  • B. LEFT JOIN
  • C. RIGHT JOIN
  • D. FULL OUTER JOIN

Câu 23: Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa truy vấn (query optimization) trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Giảm thời gian thực thi truy vấn và cải thiện hiệu suất hệ thống.
  • B. Đảm bảo tính chính xác của kết quả truy vấn.
  • C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu truy vấn.
  • D. Đơn giản hóa cú pháp truy vấn SQL.

Câu 24: Loại cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu đồ thị, ví dụ như mạng xã hội hoặc bản đồ quan hệ?

  • A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database).
  • B. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database).
  • C. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database).
  • D. Cơ sở dữ liệu tài liệu (Document Database).

Câu 25: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, phép toán "phép chiếu" (projection) thực hiện thao tác nào?

  • A. Chọn các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định.
  • B. Chọn một tập hợp các cột từ một bảng.
  • C. Kết hợp dữ liệu từ hai bảng dựa trên một điều kiện chung.
  • D. Sắp xếp các hàng trong bảng theo một thứ tự nhất định.

Câu 26: Khi thiết kế chỉ mục (index) cho cột nào trong bảng là hiệu quả nhất để tăng tốc độ truy vấn?

  • A. Cột chứa dữ liệu ít thay đổi.
  • B. Cột có số lượng giá trị trùng lặp lớn.
  • C. Cột là khóa ngoại của bảng khác.
  • D. Cột thường xuyên được sử dụng trong mệnh đề `WHERE` hoặc `JOIN`.

Câu 27: Công nghệ "in-memory database" (cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ) mang lại lợi ích gì chính?

  • A. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • B. Cải thiện tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Giảm độ trễ và tăng tốc độ truy cập dữ liệu đáng kể.
  • D. Đơn giản hóa kiến trúc cơ sở dữ liệu.

Câu 28: Hãy xác định phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa khóa chính và khóa ngoại trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Khóa ngoại của một bảng tham chiếu đến khóa chính của một bảng khác để thiết lập liên kết giữa hai bảng.
  • B. Khóa chính và khóa ngoại phải có cùng tên và kiểu dữ liệu.
  • C. Mỗi bảng chỉ có thể có tối đa một khóa ngoại.
  • D. Khóa ngoại luôn phải là duy nhất và không được phép chứa giá trị NULL.

Câu 29: Trong mô hình "publish-subscribe" (xuất bản-đăng ký) áp dụng cho cơ sở dữ liệu, thành phần "publisher" (nhà xuất bản) có vai trò gì?

  • A. Lọc và chuyển dữ liệu đến các ứng dụng người dùng cuối.
  • B. Tạo và gửi các sự kiện hoặc thông điệp đến hệ thống.
  • C. Quản lý và lưu trữ dữ liệu sự kiện.
  • D. Đăng ký nhận các sự kiện và xử lý dữ liệu nhận được.

Câu 30: Khi lựa chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cho một dự án, yếu tố "khả năng mở rộng" (scalability) quan trọng khi nào?

  • A. Khi dự án có yêu cầu cao về bảo mật dữ liệu.
  • B. Khi dự án chỉ xử lý dữ liệu có cấu trúc đơn giản.
  • C. Khi dự kiến khối lượng dữ liệu và số lượng người dùng sẽ tăng lên đáng kể trong tương lai.
  • D. Khi dự án cần tích hợp với nhiều hệ thống khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) được sử dụng để đảm bảo điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu quan hệ sau: `SINHVIEN(MaSV, TenSV, MaLop)`, `LOP(MaLop, TenLop, MaKhoa)`, `KHOA(MaKhoa, TenKhoa)`. Câu truy vấn SQL nào sau đây trả về danh sách tên sinh viên và tên lớp của những sinh viên thuộc khoa 'CNTT'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database normalization) nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Thuật ngữ ACID trong cơ sở dữ liệu dùng để mô tả các thuộc tính quan trọng của giao dịch (transaction). Chữ 'C' trong ACID đại diện cho thuộc tính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong các loại chỉ mục (index) cơ sở dữ liệu, chỉ mục clustered khác biệt so với chỉ mục non-clustered như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Cơ sở dữ liệu NoSQL (Not Only SQL) thường được sử dụng khi nào thì phù hợp hơn so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Giả sử bạn có bảng `DONHANG(MaDH, MaKH, NgayDatHang, TongTien)` và `KHACHHANG(MaKH, TenKH, DiaChi)`. Bạn muốn tìm tổng số tiền đặt hàng của mỗi khách hàng. Câu truy vấn SQL nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) dữ liệu là một phần quan trọng trong quản trị cơ sở dữ liệu. Mục đích chính của việc sao lưu dữ liệu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân quyền truy cập (access control) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), một thuộc tính đa trị (multivalued attribute) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, mối quan hệ 'một-nhiều' (one-to-many relationship) giữa hai thực thể được thể hiện như thế nào trong mô hình quan hệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Dữ liệu lớn (Big Data) thường được đặc trưng bởi 4Vs: Volume, Velocity, Variety và Veracity. 'Variety' trong 4Vs đề cập đến khía cạnh nào của Big Data?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Data warehouse (kho dữ liệu) khác biệt với cơ sở dữ liệu giao dịch (transactional database) chủ yếu ở mục đích sử dụng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL injection' là loại tấn công nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu mang lại lợi ích?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, lược đồ quan niệm (conceptual schema) mô tả điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử bạn có một bảng `SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaNCC)` và muốn tìm ra mã nhà cung cấp (MaNCC) nào cung cấp ít nhất 3 sản phẩm. Câu truy vấn SQL nào sau đây thực hiện điều này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khái niệm 'data mining' (khai phá dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu liên quan đến hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database), tính trong suốt phân tán (distributed transparency) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Điều gì xảy ra khi một giao dịch (transaction) trong cơ sở dữ liệu vi phạm tính nguyên tử (atomicity)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong SQL, mệnh đề `JOIN` nào được sử dụng để trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa truy vấn (query optimization) trong cơ sở dữ liệu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Loại cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu đồ thị, ví dụ như mạng xã hội hoặc bản đồ quan hệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, phép toán 'phép chiếu' (projection) thực hiện thao tác nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi thiết kế chỉ mục (index) cho cột nào trong bảng là hiệu quả nhất để tăng tốc độ truy vấn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Công nghệ 'in-memory database' (cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ) mang lại lợi ích gì chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hãy xác định phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa khóa chính và khóa ngoại trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong mô hình 'publish-subscribe' (xuất bản-đăng ký) áp dụng cho cơ sở dữ liệu, thành phần 'publisher' (nhà xuất bản) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi lựa chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cho một dự án, yếu tố 'khả năng mở rộng' (scalability) quan trọng khi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 05

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, phép toán SELECT được sử dụng để:

  • A. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên điều kiện liên kết.
  • B. Lọc các bản ghi từ một bảng dựa trên một hoặc nhiều điều kiện.
  • C. Sắp xếp các bản ghi trong một bảng theo một thứ tự nhất định.
  • D. Tính toán tổng hợp (ví dụ: tổng, trung bình) trên các cột của bảng.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng phải có một khóa chính duy nhất.
  • B. Giới hạn kiểu dữ liệu và định dạng của dữ liệu nhập vào một cột.
  • C. Đảm bảo giá trị trong cột khóa ngoại phải tương ứng với giá trị tồn tại trong cột khóa chính của bảng khác.
  • D. Ngăn chặn việc nhập giá trị trùng lặp trong một cột được chỉ định.

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ sau: `SINHVIEN(MaSV, TenSV, MaLop), LOP(MaLop, TenLop, SiSo)`. Câu truy vấn SQL nào sau đây trả về danh sách tên sinh viên và tên lớp của những sinh viên thuộc lớp có sĩ số lớn hơn 30?

  • A. SELECT TenSV, TenLop FROM SINHVIEN, LOP WHERE SiSo > 30;
  • B. SELECT TenSV, TenLop FROM SINHVIEN JOIN LOP ON SINHVIEN.MaLop = LOP.MaLop WHERE LOP.SiSo <= 30;
  • C. SELECT TenSV, TenLop FROM SINHVIEN INNER JOIN LOP ON SINHVIEN.MaLop = LOP.MaLop GROUP BY TenLop HAVING SiSo > 30;
  • D. SELECT TenSV, TenLop FROM SINHVIEN INNER JOIN LOP ON SINHVIEN.MaLop = LOP.MaLop WHERE LOP.SiSo > 30;

Câu 4: Thuật ngữ "chuẩn hóa dữ liệu" (Database Normalization) dùng để chỉ quá trình:

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
  • B. Tổ chức dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để giảm thiểu dư thừa và phụ thuộc dữ liệu.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu trong trường hợp hệ thống gặp sự cố.

Câu 5: ACID là bộ thuộc tính quan trọng đảm bảo tính tin cậy của giao dịch trong hệ quản trị CSDL. ACID là viết tắt của:

  • A. Accuracy, Completeness, Integrity, Dependability
  • B. Availability, Consistency, Isolation, Distribution
  • C. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
  • D. Authorization, Confidentiality, Integrity, Authentication

Câu 6: Loại hình cơ sở dữ liệu NoSQL nào phù hợp nhất để lưu trữ và truy vấn dữ liệu có cấu trúc linh hoạt, dạng tài liệu JSON, và có khả năng mở rộng ngang tốt?

  • A. Cơ sở dữ liệu dạng tài liệu (Document Database)
  • B. Cơ sở dữ liệu dạng cột (Column-family Database)
  • C. Cơ sở dữ liệu dạng đồ thị (Graph Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu khóa-giá trị (Key-value Database)

Câu 7: Trong giai đoạn thiết kế cơ sở dữ liệu, mô hình ER (Entity-Relationship) thường được sử dụng trong giai đoạn nào?

  • A. Thiết kế mức vật lý (Physical Design)
  • B. Thiết kế mức logic (Logical Design)
  • C. Thu thập và phân tích yêu cầu (Requirements Analysis)
  • D. Triển khai và kiểm thử (Implementation and Testing)

Câu 8: Để đảm bảo an ninh cơ sở dữ liệu, biện pháp xác thực (Authentication) thường được sử dụng để:

  • A. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu sau khi người dùng đã được xác thực.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
  • C. Xác minh danh tính của người dùng hoặc ứng dụng trước khi cho phép truy cập cơ sở dữ liệu.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công SQL Injection.

Câu 9: Chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu.
  • D. Cải thiện khả năng bảo mật cơ sở dữ liệu.

Câu 10: Trong quá trình sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu, "transaction log" (nhật ký giao dịch) đóng vai trò:

  • A. Lưu trữ bản sao đầy đủ của cơ sở dữ liệu tại một thời điểm nhất định.
  • B. Ghi lại các thay đổi dữ liệu để có thể phục hồi cơ sở dữ liệu về trạng thái nhất quán.
  • C. Kiểm tra và sửa lỗi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu.

Câu 11: Khái niệm "Data Warehouse" (Kho dữ liệu) thường được sử dụng để chỉ:

  • A. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu giao dịch trực tuyến (OLTP).
  • B. Cơ sở dữ liệu nhỏ gọn dành cho ứng dụng cá nhân.
  • C. Hệ thống lưu trữ dữ liệu tích hợp, phục vụ cho phân tích và báo cáo (OLAP).
  • D. Công nghệ cơ sở dữ liệu phân tán trên đám mây.

Câu 12: Trong ngữ cảnh "Big Data", CAP theorem (Định lý CAP) khẳng định rằng trong một hệ thống phân tán, không thể đồng thời đảm bảo cả ba thuộc tính nào?

  • A. Tính toàn vẹn, Tính bảo mật, Tính khả dụng.
  • B. Tính nhất quán, Tính bền vững, Tính phân tán.
  • C. Tính nguyên tử, Tính độc lập, Tính nhất quán.
  • D. Tính nhất quán (Consistency), Tính khả dụng (Availability), Tính chịu phân vùng (Partition Tolerance).

Câu 13: Cơ sở dữ liệu dạng đồ thị (Graph Database) được thiết kế tối ưu cho việc quản lý và truy vấn loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu dạng bảng với cấu trúc cố định.
  • B. Dữ liệu có mối quan hệ phức tạp giữa các thực thể.
  • C. Dữ liệu dạng tài liệu phi cấu trúc.
  • D. Dữ liệu khóa-giá trị đơn giản.

Câu 14: "Cloud Database" (Cơ sở dữ liệu đám mây) mang lại lợi ích chính nào sau đây so với cơ sở dữ liệu truyền thống?

  • A. Hiệu suất truy vấn nhanh hơn đáng kể.
  • B. Bảo mật dữ liệu cao hơn.
  • C. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng dễ dàng theo nhu cầu sử dụng.
  • D. Khả năng tùy chỉnh sâu hơn về phần cứng và hệ điều hành.

Câu 15: Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu client-server, máy chủ (server) chịu trách nhiệm chính trong việc:

  • A. Hiển thị giao diện người dùng và nhập dữ liệu.
  • B. Xác thực người dùng và phân quyền truy cập.
  • C. Lưu trữ cấu hình ứng dụng và logic nghiệp vụ.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý truy vấn và cung cấp dữ liệu cho client.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây đúng về khóa chính (Primary Key) trong bảng cơ sở dữ liệu?

  • A. Một bảng có thể có nhiều khóa chính.
  • B. Khóa chính phải là duy nhất và không được phép chứa giá trị NULL.
  • C. Khóa chính có thể trùng lặp giá trị giữa các bản ghi.
  • D. Khóa chính không bắt buộc phải có trong mỗi bảng.

Câu 17: Thủ tục lưu trữ (Stored Procedure) trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Một loại chỉ mục đặc biệt để tăng tốc truy vấn.
  • B. Một ràng buộc toàn vẹn dữ liệu phức tạp.
  • C. Một tập hợp các câu lệnh SQL được biên dịch và lưu trữ trên máy chủ cơ sở dữ liệu.
  • D. Một công cụ sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.

Câu 18: Trigger (Bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để:

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
  • B. Quản lý quyền truy cập dữ liệu.
  • C. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • D. Tự động thực thi các hành động đáp ứng lại các sự kiện dữ liệu (ví dụ: khi bản ghi được chèn, sửa, xóa).

Câu 19: Mục tiêu chính của việc "tuning" (tinh chỉnh) hiệu suất cơ sở dữ liệu là:

  • A. Cải thiện tốc độ truy vấn và thời gian phản hồi của cơ sở dữ liệu.
  • B. Tăng cường bảo mật cơ sở dữ liệu.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.

Câu 20: "Data Migration" (Di trú dữ liệu) là quá trình:

  • A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • B. Chuyển dữ liệu từ một hệ thống lưu trữ này sang một hệ thống khác.
  • C. Phân tích và khai thác dữ liệu từ kho dữ liệu.
  • D. Chuẩn hóa dữ liệu để loại bỏ dư thừa.

Câu 21: Nhiệm vụ chính của một "Database Administrator" (DBA - Quản trị cơ sở dữ liệu) là gì?

  • A. Phát triển ứng dụng giao diện người dùng cho cơ sở dữ liệu.
  • B. Thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu và mô hình hóa dữ liệu.
  • C. Đảm bảo hoạt động ổn định, hiệu quả và bảo mật của hệ thống cơ sở dữ liệu.
  • D. Viết các câu truy vấn SQL phức tạp để khai thác dữ liệu.

Câu 22: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, phép toán JOIN được sử dụng để:

  • A. Kết hợp các bản ghi từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên mối quan hệ giữa các cột.
  • B. Lọc các bản ghi từ một bảng dựa trên điều kiện.
  • C. Sắp xếp các bản ghi theo thứ tự.
  • D. Tính toán tổng hợp dữ liệu.

Câu 23: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, "mô hình hóa dữ liệu" (Data Modeling) giúp:

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • B. Biểu diễn cấu trúc dữ liệu và mối quan hệ giữa các dữ liệu một cách rõ ràng và có cấu trúc.
  • C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
  • D. Tự động tạo mã SQL cho các thao tác cơ sở dữ liệu.

Câu 24: "Data Integrity" (Tính toàn vẹn dữ liệu) đề cập đến:

  • A. Khả năng bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
  • B. Tốc độ truy cập và xử lý dữ liệu nhanh chóng.
  • C. Sự chính xác, nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu.
  • D. Khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố.

Câu 25: Trong SQL, câu lệnh `DELETE` được sử dụng để:

  • A. Truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
  • B. Cập nhật dữ liệu hiện có trong cơ sở dữ liệu.
  • C. Tạo mới bảng trong cơ sở dữ liệu.
  • D. Xóa các bản ghi khỏi một bảng.

Câu 26: "Concurrency Control" (Kiểm soát đồng thời) trong hệ quản trị CSDL là cơ chế để:

  • A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
  • B. Quản lý việc truy cập đồng thời vào cơ sở dữ liệu bởi nhiều giao dịch để tránh xung đột và đảm bảo tính nhất quán.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
  • D. Xác thực và phân quyền người dùng truy cập cơ sở dữ liệu.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "khóa ngoại" (Foreign Key)?

  • A. Khóa dùng để mã hóa dữ liệu trong bảng.
  • B. Khóa chính của một bảng được sao chép sang bảng khác.
  • C. Một cột hoặc tập hợp cột trong một bảng tham chiếu đến khóa chính của một bảng khác.
  • D. Khóa dùng để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.

Câu 28: "Data Integration" (Tích hợp dữ liệu) là quá trình:

  • A. Sao lưu dữ liệu lên đám mây.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
  • C. Chuẩn hóa dữ liệu trong một nguồn duy nhất.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành một khung nhìn thống nhất.

Câu 29: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) so với việc quản lý dữ liệu bằng file truyền thống là gì?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Khả năng quản lý dữ liệu tập trung, giảm dư thừa, đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Chi phí đầu tư phần mềm thấp hơn.
  • D. Dễ dàng cài đặt và sử dụng hơn.

Câu 30: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, "schema" (lược đồ) đề cập đến:

  • A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Các câu truy vấn SQL được sử dụng để thao tác dữ liệu.
  • C. Cấu trúc tổng thể của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, cột, mối quan hệ và ràng buộc.
  • D. Phần mềm hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, phép toán SELECT được sử dụng để:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ sau: `SINHVIEN(MaSV, TenSV, MaLop), LOP(MaLop, TenLop, SiSo)`. Câu truy vấn SQL nào sau đây trả về danh sách tên sinh viên và tên lớp của những sinh viên thuộc lớp có sĩ số lớn hơn 30?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Thuật ngữ 'chuẩn hóa dữ liệu' (Database Normalization) dùng để chỉ quá trình:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: ACID là bộ thuộc tính quan trọng đảm bảo tính tin cậy của giao dịch trong hệ quản trị CSDL. ACID là viết tắt của:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Loại hình cơ sở dữ liệu NoSQL nào phù hợp nhất để lưu trữ và truy vấn dữ liệu có cấu trúc linh hoạt, dạng tài liệu JSON, và có khả năng mở rộng ngang tốt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong giai đoạn thiết kế cơ sở dữ liệu, mô hình ER (Entity-Relationship) thường được sử dụng trong giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để đảm bảo an ninh cơ sở dữ liệu, biện pháp xác thực (Authentication) thường được sử dụng để:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra nhằm mục đích chính là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong quá trình sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu, 'transaction log' (nhật ký giao dịch) đóng vai trò:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khái niệm 'Data Warehouse' (Kho dữ liệu) thường được sử dụng để chỉ:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong ngữ cảnh 'Big Data', CAP theorem (Định lý CAP) khẳng định rằng trong một hệ thống phân tán, không thể đồng thời đảm bảo cả ba thuộc tính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Cơ sở dữ liệu dạng đồ thị (Graph Database) được thiết kế tối ưu cho việc quản lý và truy vấn loại dữ liệu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: 'Cloud Database' (Cơ sở dữ liệu đám mây) mang lại lợi ích chính nào sau đây so với cơ sở dữ liệu truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu client-server, máy chủ (server) chịu trách nhiệm chính trong việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phát biểu nào sau đây đúng về khóa chính (Primary Key) trong bảng cơ sở dữ liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thủ tục lưu trữ (Stored Procedure) trong cơ sở dữ liệu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trigger (Bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Mục tiêu chính của việc 'tuning' (tinh chỉnh) hiệu suất cơ sở dữ liệu là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: 'Data Migration' (Di trú dữ liệu) là quá trình:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nhiệm vụ chính của một 'Database Administrator' (DBA - Quản trị cơ sở dữ liệu) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, phép toán JOIN được sử dụng để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, 'mô hình hóa dữ liệu' (Data Modeling) giúp:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Data Integrity' (Tính toàn vẹn dữ liệu) đề cập đến:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong SQL, câu lệnh `DELETE` được sử dụng để:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: 'Concurrency Control' (Kiểm soát đồng thời) trong hệ quản trị CSDL là cơ chế để:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'khóa ngoại' (Foreign Key)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: 'Data Integration' (Tích hợp dữ liệu) là quá trình:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) so với việc quản lý dữ liệu bằng file truyền thống là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, 'schema' (lược đồ) đề cập đến:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 06

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa Cơ sở dữ liệu (Database) và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

  • A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể hoán đổi cho nhau.
  • B. Cơ sở dữ liệu là tập hợp dữ liệu có tổ chức, còn DBMS là phần mềm dùng để quản lý và truy cập cơ sở dữ liệu đó.
  • C. DBMS là một phần của cơ sở dữ liệu, chịu trách nhiệm lưu trữ dữ liệu, còn cơ sở dữ liệu chứa các công cụ truy vấn.
  • D. Cơ sở dữ liệu là phần cứng vật lý lưu trữ dữ liệu, còn DBMS là phần mềm điều khiển phần cứng đó.

Câu 2: Mô hình dữ liệu quan hệ (Relational Data Model) dựa trên khái niệm toán học nào làm nền tảng chính?

  • A. Lý thuyết đồ thị (Graph Theory)
  • B. Logic mệnh đề (Propositional Logic)
  • C. Đại số quan hệ và lý thuyết tập hợp (Relational Algebra and Set Theory)
  • D. Giải tích số (Numerical Analysis)

Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có vai trò quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng được định danh một cách duy nhất.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu cho các cột thường xuyên được tìm kiếm.
  • C. Xác định mối quan hệ giữa bảng này với các bảng khác trong cơ sở dữ liệu.
  • D. Ngăn chặn việc nhập dữ liệu trùng lặp vào các cột không phải khóa.

Câu 4: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) là quá trình thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu nhạy cảm.
  • B. Giảm kích thước vật lý của cơ sở dữ liệu.
  • C. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu để dễ bảo trì.
  • D. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán dữ liệu.

Câu 5: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu?

  • A. UPDATE
  • B. SELECT
  • C. DELETE
  • D. INSERT

Câu 6: Thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là tập hợp các tính chất quan trọng của giao dịch (Transaction) trong DBMS. Tính chất "Nguyên tố" (Atomicity) đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu luôn nhất quán trước và sau giao dịch.
  • B. Các giao dịch đồng thời không gây ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Một giao dịch được thực hiện như một đơn vị không thể chia cắt: hoặc tất cả các thao tác thành công, hoặc không có thao tác nào được thực hiện.
  • D. Dữ liệu đã được cam kết (committed) sẽ tồn tại vĩnh viễn, ngay cả khi hệ thống gặp sự cố.

Câu 7: Trong mô hình "thực thể - kết hợp" (Entity-Relationship Model), ký hiệu hình thoi (diamond) thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?

  • A. Thực thể (Entity)
  • B. Mối quan hệ (Relationship)
  • C. Thuộc tính (Attribute)
  • D. Khóa chính (Primary Key)

Câu 8: Kiểu ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo dữ liệu trong một cột phải thuộc một kiểu dữ liệu nhất định.
  • B. Ngăn chặn việc nhập giá trị NULL vào các cột bắt buộc.
  • C. Đảm bảo giá trị trong một cột là duy nhất trong toàn bảng.
  • D. Duy trì tính nhất quán giữa các bảng có liên quan bằng cách đảm bảo rằng các giá trị khóa ngoại (foreign key) phải tham chiếu đến khóa chính (primary key) hợp lệ.

Câu 9: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu NoSQL, thuật ngữ "CAP theorem" đề cập đến ba thuộc tính quan trọng mà một hệ thống phân tán cần cân nhắc. Chữ "C" trong CAP theorem đại diện cho thuộc tính nào?

  • A. Consistency (Tính nhất quán)
  • B. Availability (Tính khả dụng)
  • C. Partition Tolerance (Tính chịu phân vùng)
  • D. Concurrency (Tính đồng thời)

Câu 10: Phân quyền truy cập (Access Control) trong DBMS là cơ chế bảo mật nhằm mục đích gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi bị đánh cắp khi truyền qua mạng.
  • B. Phục hồi dữ liệu sau sự cố hệ thống hoặc lỗi phần cứng.
  • C. Kiểm soát người dùng hoặc ứng dụng nào được phép truy cập và thực hiện các thao tác (đọc, ghi, sửa, xóa) trên dữ liệu.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công SQL injection.

Câu 11: Xét bảng "SinhVien" với các cột "MaSV", "TenSV", "MaLop". Câu lệnh SQL nào sau đây trả về danh sách tên sinh viên và mã lớp của tất cả sinh viên thuộc lớp có mã "CNTT1"?

  • A. SELECT * FROM SinhVien WHERE MaLop = "CNTT1"
  • B. SELECT TenSV, MaLop FROM SinhVien WHERE MaLop = "CNTT1"
  • C. GET TenSV, MaLop FROM SinhVien IF MaLop = "CNTT1"
  • D. DISPLAY TenSV, MaLop IN SinhVien CONDITION MaLop = "CNTT1"

Câu 12: Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại, cơ chế "Stored Procedure" (Thủ tục lưu trữ) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
  • B. Cải thiện khả năng chịu lỗi và phục hồi dữ liệu.
  • C. Đơn giản hóa việc quản lý quyền truy cập của người dùng.
  • D. Nâng cao hiệu suất truy vấn và giảm lưu lượng mạng do mã SQL được biên dịch và thực thi trực tiếp trên máy chủ cơ sở dữ liệu.

Câu 13: "Data Warehouse" (Kho dữ liệu) được thiết kế chủ yếu để phục vụ cho mục đích nào?

  • A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) với tốc độ cao.
  • B. Lưu trữ dữ liệu nhật ký (log) từ các ứng dụng.
  • C. Phân tích dữ liệu lịch sử và hỗ trợ ra quyết định (OLAP - Online Analytical Processing).
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu hoạt động.

Câu 14: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "SQL Injection" là loại tấn công lợi dụng lỗ hổng nào?

  • A. Lỗ hổng trong giao thức mạng.
  • B. Lỗ hổng trong việc xử lý đầu vào không được kiểm soát khi xây dựng câu lệnh SQL.
  • C. Lỗi cấu hình máy chủ cơ sở dữ liệu.
  • D. Sử dụng mật khẩu yếu.

Câu 15: "NoSQL" (Not Only SQL) là thuật ngữ dùng để chỉ loại cơ sở dữ liệu nào?

  • A. Cơ sở dữ liệu chỉ hỗ trợ ngôn ngữ truy vấn SQL.
  • B. Cơ sở dữ liệu mã nguồn mở.
  • C. Cơ sở dữ liệu không sử dụng mô hình quan hệ truyền thống và có thể lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc.
  • D. Cơ sở dữ liệu được thiết kế để chạy trên đám mây.

Câu 16: "Index" (Chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách cung cấp đường dẫn truy cập nhanh đến dữ liệu.
  • B. Tăng cường bảo mật bằng cách ẩn dữ liệu thực tế.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
  • D. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.

Câu 17: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, giai đoạn "Thiết kế logic" (Logical Design) tập trung vào việc xác định yếu tố nào?

  • A. Lựa chọn phần cứng và phần mềm DBMS phù hợp.
  • B. Mô hình hóa dữ liệu và xây dựng lược đồ quan hệ (ví dụ: xác định các bảng, cột, khóa, mối quan hệ).
  • C. Cài đặt và cấu hình hệ thống cơ sở dữ liệu trên máy chủ.
  • D. Thu thập yêu cầu và phân tích nghiệp vụ từ người dùng.

Câu 18: Loại hình kiến trúc cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho một ứng dụng web có lượng truy cập lớn, đòi hỏi khả năng mở rộng và chịu tải cao?

  • A. Cơ sở dữ liệu cá nhân (Personal Database).
  • B. Cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database).
  • C. Cơ sở dữ liệu phân tán hoặc cơ sở dữ liệu đám mây (Distributed or Cloud Database).
  • D. Cơ sở dữ liệu nhúng (Embedded Database).

Câu 19: Trong SQL, mệnh đề "JOIN" được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu trả về theo một thứ tự nhất định.
  • B. Lọc dữ liệu dựa trên một điều kiện.
  • C. Tính toán các giá trị tổng hợp (ví dụ: tổng, trung bình).
  • D. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung.

Câu 20: "Data Mining" (Khai phá dữ liệu) là quá trình làm gì trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu?

  • A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn để khám phá các mẫu, xu hướng và tri thức ẩn có giá trị.
  • C. Chuẩn hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu.

Câu 21: "View" (Khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

  • A. Một bản sao vật lý của dữ liệu từ một bảng khác.
  • B. Một cơ chế bảo mật để giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu.
  • C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn SQL, giúp đơn giản hóa việc truy cập dữ liệu phức tạp hoặc thường xuyên được sử dụng.
  • D. Một công cụ để quản lý phiên bản và lịch sử thay đổi dữ liệu.

Câu 22: Trong SQL, hàm tổng hợp (Aggregate function) "COUNT(*)" dùng để làm gì?

  • A. Đếm số lượng bản ghi (hàng) trong một bảng hoặc nhóm.
  • B. Tính tổng giá trị của một cột số.
  • C. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
  • D. Tính trung bình cộng của các giá trị trong một cột số.

Câu 23: "Data scrubbing" hoặc "Data cleansing" (Làm sạch dữ liệu) là quá trình quan trọng trong quản lý dữ liệu, nhằm mục đích gì?

  • A. Sao lưu dữ liệu sang một hệ thống lưu trữ khác.
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn dữ liệu.
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
  • D. Phát hiện và sửa chữa các lỗi, sự không nhất quán, và dữ liệu không chính xác trong cơ sở dữ liệu để cải thiện chất lượng dữ liệu.

Câu 24: "Two-Phase Locking" (Khóa hai pha) là một giao thức kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) trong DBMS, nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi giao dịch.
  • B. Đảm bảo tính tuần tự hóa (serializability) của các giao dịch và tránh các vấn đề xung đột dữ liệu khi nhiều giao dịch truy cập đồng thời.
  • C. Phân quyền truy cập dữ liệu cho người dùng khác nhau.
  • D. Phục hồi dữ liệu sau sự cố hệ thống.

Câu 25: Trong SQL, mệnh đề "GROUP BY" thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc kết quả dựa trên các nhóm?

  • A. ORDER BY
  • B. WHERE
  • C. HAVING
  • D. LIMIT

Câu 26: "Data Replication" (Sao chép dữ liệu) là kỹ thuật được sử dụng trong DBMS phân tán để đạt được mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • B. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • C. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu.
  • D. Tăng tính khả dụng và độ tin cậy của dữ liệu bằng cách duy trì nhiều bản sao dữ liệu trên các hệ thống khác nhau.

Câu 27: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, "Metadata" (Siêu dữ liệu) mô tả điều gì?

  • A. Dữ liệu giao dịch (transactional data) được sử dụng trong các ứng dụng.
  • B. Dữ liệu mô tả dữ liệu, ví dụ như thông tin về cấu trúc bảng, kiểu dữ liệu, ràng buộc, và các thuộc tính khác của dữ liệu.
  • C. Dữ liệu lịch sử được lưu trữ trong kho dữ liệu (data warehouse).
  • D. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật.

Câu 28: "Online Transaction Processing (OLTP)" và "Online Analytical Processing (OLAP)" là hai loại hình xử lý dữ liệu khác nhau. OLTP tập trung vào loại công việc nào?

  • A. Xử lý các giao dịch hàng ngày, số lượng lớn, với yêu cầu về tốc độ và độ tin cậy cao (ví dụ: giao dịch ngân hàng, đặt hàng trực tuyến).
  • B. Phân tích dữ liệu lịch sử và phức tạp để hỗ trợ ra quyết định.
  • C. Khai phá dữ liệu và tìm kiếm tri thức từ dữ liệu lớn.
  • D. Làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.

Câu 29: Trong SQL, câu lệnh "CREATE INDEX" thuộc nhóm ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language) hay ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML - Data Manipulation Language)?

  • A. Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL).
  • B. Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML).
  • C. Ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu (DCL).
  • D. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (DQL).

Câu 30: "CAP theorem" phát biểu rằng trong một hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán, chỉ có thể đảm bảo tối đa bao nhiêu trong ba thuộc tính: Tính nhất quán (Consistency), Tính khả dụng (Availability), và Tính chịu phân vùng (Partition Tolerance)?

  • A. Một.
  • B. Hai.
  • C. Ba.
  • D. Cả ba tùy thuộc vào cấu hình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa Cơ sở dữ liệu (Database) và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Mô hình dữ liệu quan hệ (Relational Data Model) dựa trên khái niệm toán học nào làm nền tảng chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có vai trò quan trọng nhất nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) là quá trình thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là tập hợp các tính chất quan trọng của giao dịch (Transaction) trong DBMS. Tính chất 'Nguyên tố' (Atomicity) đảm bảo điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong mô hình 'thực thể - kết hợp' (Entity-Relationship Model), ký hiệu hình thoi (diamond) thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Kiểu ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu NoSQL, thuật ngữ 'CAP theorem' đề cập đến ba thuộc tính quan trọng mà một hệ thống phân tán cần cân nhắc. Chữ 'C' trong CAP theorem đại diện cho thuộc tính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân quyền truy cập (Access Control) trong DBMS là cơ chế bảo mật nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Xét bảng 'SinhVien' với các cột 'MaSV', 'TenSV', 'MaLop'. Câu lệnh SQL nào sau đây trả về danh sách tên sinh viên và mã lớp của tất cả sinh viên thuộc lớp có mã 'CNTT1'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại, cơ chế 'Stored Procedure' (Thủ tục lưu trữ) mang lại lợi ích chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: 'Data Warehouse' (Kho dữ liệu) được thiết kế chủ yếu để phục vụ cho mục đích nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL Injection' là loại tấn công lợi dụng lỗ hổng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: 'NoSQL' (Not Only SQL) là thuật ngữ dùng để chỉ loại cơ sở dữ liệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 'Index' (Chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, giai đoạn 'Thiết kế logic' (Logical Design) tập trung vào việc xác định yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Loại hình kiến trúc cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho một ứng dụng web có lượng truy cập lớn, đòi hỏi khả năng mở rộng và chịu tải cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong SQL, mệnh đề 'JOIN' được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: 'Data Mining' (Khai phá dữ liệu) là quá trình làm gì trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: 'View' (Khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong SQL, hàm tổng hợp (Aggregate function) 'COUNT(*)' dùng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: 'Data scrubbing' hoặc 'Data cleansing' (Làm sạch dữ liệu) là quá trình quan trọng trong quản lý dữ liệu, nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Two-Phase Locking' (Khóa hai pha) là một giao thức kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) trong DBMS, nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong SQL, mệnh đề 'GROUP BY' thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc kết quả dựa trên các nhóm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: 'Data Replication' (Sao chép dữ liệu) là kỹ thuật được sử dụng trong DBMS phân tán để đạt được mục tiêu chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, 'Metadata' (Siêu dữ liệu) mô tả điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 'Online Transaction Processing (OLTP)' và 'Online Analytical Processing (OLAP)' là hai loại hình xử lý dữ liệu khác nhau. OLTP tập trung vào loại công việc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong SQL, câu lệnh 'CREATE INDEX' thuộc nhóm ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language) hay ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML - Data Manipulation Language)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: 'CAP theorem' phát biểu rằng trong một hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán, chỉ có thể đảm bảo tối đa bao nhiêu trong ba thuộc tính: Tính nhất quán (Consistency), Tính khả dụng (Availability), và Tính chịu phân vùng (Partition Tolerance)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 07

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng?

  • A. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • B. Khóa chính (Primary Key)
  • C. Thuộc tính phức hợp (Composite Attribute)
  • D. Chỉ mục (Index)

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Đảm bảo dữ liệu trong một cột phải thuộc một kiểu dữ liệu nhất định.
  • B. Ngăn chặn việc nhập giá trị trùng lặp trong một cột được chỉ định.
  • C. Đảm bảo rằng giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong bảng tham chiếu hoặc là NULL.
  • D. Giới hạn giá trị tối đa hoặc tối thiểu được phép nhập vào một cột.

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ sau: `Sách(Mã_sách, Tên_sách, Mã_tác_giả), Tác_giả(Mã_tác_giả, Tên_tác_giả)`. Câu lệnh SQL nào sau đây truy vấn để lấy ra tên tất cả các cuốn sách và tên tác giả của chúng?

  • A. SELECT Tên_sách, Tên_tác_giả FROM Sách JOIN Tác_giả ON Sách.Mã_tác_giả = Tác_giả.Mã_tác_giả;
  • B. SELECT Tên_sách, Tên_tác_giả FROM Sách UNION Tác_giả;
  • C. SELECT Tên_sách, Tên_tác_giả FROM Sách INTERSECT Tác_giả;
  • D. SELECT Tên_sách, Tên_tác_giả FROM Sách WHERE Mã_tác_giả = Mã_tác_giả;

Câu 4: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) là quá trình thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu để giảm thiểu dư thừa dữ liệu và các bất thường khi cập nhật. Dạng chuẩn 3NF (Third Normal Form) loại bỏ loại dư thừa dữ liệu nào?

  • A. Dư thừa do lặp lại nhóm thuộc tính.
  • B. Dư thừa do phụ thuộc hàm đầy đủ.
  • C. Dư thừa do phụ thuộc bắc cầu dựa trên khóa chính.
  • D. Dư thừa do phụ thuộc bắc cầu không dựa trên khóa chính.

Câu 5: Giao tác (Transaction) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu phải đảm bảo tính chất ACID. Chữ "I" trong ACID đại diện cho tính chất nào?

  • A. Tính Nguyên tử (Atomicity)
  • B. Tính Bền vững (Durability)
  • C. Tính Cô lập (Isolation)
  • D. Tính Nhất quán (Consistency)

Câu 6: Trong ngôn ngữ SQL, câu lệnh `DELETE FROM Bang_Diem WHERE Diem < 5;` thực hiện thao tác gì?

  • A. Xóa bảng "Bang_Diem" khỏi cơ sở dữ liệu.
  • B. Xóa các bản ghi trong bảng "Bang_Diem" có giá trị trường "Diem" nhỏ hơn 5.
  • C. Xóa trường "Diem" khỏi bảng "Bang_Diem".
  • D. Sửa giá trị trường "Diem" thành NULL cho các bản ghi có "Diem" nhỏ hơn 5.

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu.
  • C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu.

Câu 8: Mô hình dữ liệu NoSQL khác biệt với mô hình dữ liệu quan hệ truyền thống ở điểm nào?

  • A. NoSQL chỉ hỗ trợ lưu trữ dữ liệu văn bản, không hỗ trợ số và ngày tháng.
  • B. NoSQL đảm bảo tính ACID mạnh mẽ hơn mô hình quan hệ.
  • C. NoSQL linh hoạt hơn trong việc xử lý dữ liệu phi cấu trúc và bán cấu trúc.
  • D. NoSQL sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL chuẩn, trong khi mô hình quan hệ sử dụng ngôn ngữ khác.

Câu 9: Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu 3 mức (3-schema architecture), mức khung nhìn ngoài (external level) liên quan đến:

  • A. Cách dữ liệu được lưu trữ vật lý trên đĩa.
  • B. Mô tả cấu trúc logic của toàn bộ cơ sở dữ liệu.
  • C. Mô tả dữ liệu dưới góc độ của người quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Cách người dùng cuối nhìn nhận và tương tác với dữ liệu.

Câu 10: Phép toán nào trong đại số quan hệ (Relational Algebra) được sử dụng để chọn ra các bộ (tuples) thỏa mãn một điều kiện nhất định từ một quan hệ (relation)?

  • A. Phép chiếu (Projection)
  • B. Phép chọn (Selection)
  • C. Phép kết (Join)
  • D. Phép hợp (Union)

Câu 11: Để đảm bảo tính bảo mật cho cơ sở dữ liệu, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập của người dùng?

  • A. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
  • B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu (Backup and Recovery)
  • C. Cấp quyền và thu hồi quyền (Grant and Revoke Privileges)
  • D. Kiểm toán truy cập (Audit Logging)

Câu 12: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), một hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

  • A. Thực thể (Entity)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Mối quan hệ (Relationship)
  • D. Khóa (Key)

Câu 13: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách, độc giả và việc mượn trả sách. Mối quan hệ giữa "Độc giả" và "Sách" trong trường hợp mượn trả sách có thể được mô tả là quan hệ gì?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)
  • C. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • D. Không có quan hệ

Câu 14: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc các nhóm sau khi đã nhóm các bản ghi?

  • A. WHERE
  • B. ORDER BY
  • C. LIMIT
  • D. HAVING

Câu 15: Trong quá trình khôi phục cơ sở dữ liệu sau sự cố, loại nhật ký (log) nào thường được sử dụng để thực hiện việc hoàn tác (undo) các giao tác chưa được cam kết?

  • A. Nhật ký hoàn tác (Undo Log)
  • B. Nhật ký làm lại (Redo Log)
  • C. Nhật ký kiểm toán (Audit Log)
  • D. Nhật ký giao dịch (Transaction Log)

Câu 16: Phát biểu nào sau đây không phải là ưu điểm của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

  • A. Kiểm soát dư thừa dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • C. Giảm chi phí phần cứng so với lưu trữ tệp tin truyền thống.
  • D. Cung cấp khả năng chia sẻ dữ liệu.

Câu 17: Xét bảng "Nhân_vien" có thuộc tính "Ngay_sinh". Câu lệnh SQL nào sau đây tìm ra ngày sinh sớm nhất (người lớn tuổi nhất) trong bảng?

  • A. SELECT MAX(Ngay_sinh) FROM Nhân_vien;
  • B. SELECT MIN(Ngay_sinh) FROM Nhân_vien;
  • C. SELECT AVG(Ngay_sinh) FROM Nhân_vien;
  • D. SELECT COUNT(Ngay_sinh) FROM Nhân_vien;

Câu 18: Kỹ thuật "sharding" thường được sử dụng trong cơ sở dữ liệu phân tán để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu giữa các nút.
  • B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu trong môi trường phân tán.
  • C. Bảo mật dữ liệu trên mạng phân tán.
  • D. Khả năng mở rộng ngang (horizontal scalability) và hiệu suất truy vấn trên dữ liệu lớn.

Câu 19: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu hướng đối tượng, khái niệm nào tương ứng với bảng trong mô hình quan hệ?

  • A. Đối tượng (Object)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Lớp (Class)
  • D. Phương thức (Method)

Câu 20: Loại tấn công SQL injection lợi dụng lỗ hổng nào trong ứng dụng web?

  • A. Hệ điều hành của máy chủ cơ sở dữ liệu bị lỗi thời.
  • B. Ứng dụng không kiểm tra và lọc dữ liệu đầu vào từ người dùng trước khi đưa vào câu lệnh SQL.
  • C. Cấu hình tường lửa (firewall) không chặt chẽ.
  • D. Mật khẩu quản trị cơ sở dữ liệu quá yếu.

Câu 21: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "Data Warehouse" dùng để chỉ hệ thống nào?

  • A. Hệ thống quản lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
  • B. Hệ thống quản lý tài liệu phi cấu trúc.
  • C. Hệ thống cơ sở dữ liệu thời gian thực.
  • D. Hệ thống lưu trữ dữ liệu lịch sử, tích hợp từ nhiều nguồn để phục vụ phân tích và báo cáo.

Câu 22: Câu lệnh SQL `CREATE TABLE Sinh_vien (Ma_SV VARCHAR(10) PRIMARY KEY, Ten_SV VARCHAR(50));` thuộc nhóm ngôn ngữ DDL (Data Definition Language) dùng để làm gì?

  • A. Định nghĩa cấu trúc bảng "Sinh_vien" với các cột và ràng buộc.
  • B. Truy vấn dữ liệu từ bảng "Sinh_vien".
  • C. Chèn dữ liệu vào bảng "Sinh_vien".
  • D. Cập nhật dữ liệu trong bảng "Sinh_vien".

Câu 23: Trong mô hình quan hệ, thuộc tính nào được sử dụng để liên kết một bản ghi trong một bảng với một bản ghi trong bảng khác?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ứng viên (Candidate Key)
  • C. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • D. Thuộc tính đa trị (Multivalued Attribute)

Câu 24: Để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn trong cơ sở dữ liệu, kỹ thuật nào sau đây giúp giảm số lượng đĩa I/O cần thiết để truy xuất dữ liệu?

  • A. Chuẩn hóa dữ liệu (Normalization)
  • B. Sử dụng chỉ mục (Indexing)
  • C. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
  • D. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)

Câu 25: Trong ngữ cảnh kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) trong DBMS, cơ chế khóa hai pha (Two-Phase Locking - 2PL) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi giao tác.
  • B. Giảm thiểu dung lượng nhật ký giao tác.
  • C. Đơn giản hóa quá trình khôi phục cơ sở dữ liệu.
  • D. Đảm bảo tính cô lập của các giao tác và tránh xung đột ghi-ghi, đọc-ghi.

Câu 26: Mô hình dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu mạng xã hội, nơi các thực thể và mối quan hệ giữa chúng phức tạp và linh hoạt?

  • A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
  • B. Cơ sở dữ liệu hướng cột (Column-family Database)
  • C. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu tài liệu (Document Database)

Câu 27: Trong kiến trúc client-server cho DBMS, thành phần "server" chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào?

  • A. Hiển thị giao diện người dùng và nhận yêu cầu từ người dùng.
  • B. Quản lý và xử lý dữ liệu, thực thi truy vấn và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Kiểm soát phiên làm việc của người dùng.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu định kỳ.

Câu 28: Loại cơ sở dữ liệu NoSQL nào lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp key-value, phù hợp cho việc caching và phiên làm việc?

  • A. Cơ sở dữ liệu Key-Value (Key-Value Database)
  • B. Cơ sở dữ liệu tài liệu (Document Database)
  • C. Cơ sở dữ liệu hướng cột (Column-family Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database)

Câu 29: Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

  • A. Chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • B. Thiết kế lược đồ vật lý.
  • C. Tạo bảng và định nghĩa khóa.
  • D. Thu thập và phân tích yêu cầu người dùng và nghiệp vụ.

Câu 30: Trong SQL, mệnh đề `UNION` được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc các bản ghi trùng lặp trong một bảng.
  • B. Kết hợp kết quả của hai hoặc nhiều câu lệnh SELECT thành một tập kết quả duy nhất, loại bỏ các bản ghi trùng lặp.
  • C. Kết nối các bảng dựa trên điều kiện chung.
  • D. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ sau: `Sách(Mã_sách, Tên_sách, Mã_tác_giả), Tác_giả(Mã_tác_giả, Tên_tác_giả)`. Câu lệnh SQL nào sau đây truy vấn để lấy ra tên tất cả các cuốn sách và tên tác giả của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) là quá trình thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu để giảm thiểu dư thừa dữ liệu và các bất thường khi cập nhật. Dạng chuẩn 3NF (Third Normal Form) loại bỏ loại dư thừa dữ liệu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giao tác (Transaction) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu phải đảm bảo tính chất ACID. Chữ 'I' trong ACID đại diện cho tính chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong ngôn ngữ SQL, câu lệnh `DELETE FROM Bang_Diem WHERE Diem < 5;` thực hiện thao tác gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mô hình dữ liệu NoSQL khác biệt với mô hình dữ liệu quan hệ truyền thống ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu 3 mức (3-schema architecture), mức khung nhìn ngoài (external level) liên quan đến:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phép toán nào trong đại số quan hệ (Relational Algebra) được sử dụng để chọn ra các bộ (tuples) thỏa mãn một điều kiện nhất định từ một quan hệ (relation)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để đảm bảo tính bảo mật cho cơ sở dữ liệu, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập của người dùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), một hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách, độc giả và việc mượn trả sách. Mối quan hệ giữa 'Độc giả' và 'Sách' trong trường hợp mượn trả sách có thể được mô tả là quan hệ gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc các nhóm sau khi đã nhóm các bản ghi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong quá trình khôi phục cơ sở dữ liệu sau sự cố, loại nhật ký (log) nào thường được sử dụng để thực hiện việc hoàn tác (undo) các giao tác chưa được cam kết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phát biểu nào sau đây không phải là ưu điểm của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Xét bảng 'Nhân_vien' có thuộc tính 'Ngay_sinh'. Câu lệnh SQL nào sau đây tìm ra ngày sinh sớm nhất (người lớn tuổi nhất) trong bảng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Kỹ thuật 'sharding' thường được sử dụng trong cơ sở dữ liệu phân tán để giải quyết vấn đề gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu hướng đối tượng, khái niệm nào tương ứng với bảng trong mô hình quan hệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Loại tấn công SQL injection lợi dụng lỗ hổng nào trong ứng dụng web?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ 'Data Warehouse' dùng để chỉ hệ thống nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Câu lệnh SQL `CREATE TABLE Sinh_vien (Ma_SV VARCHAR(10) PRIMARY KEY, Ten_SV VARCHAR(50));` thuộc nhóm ngôn ngữ DDL (Data Definition Language) dùng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong mô hình quan hệ, thuộc tính nào được sử dụng để liên kết một bản ghi trong một bảng với một bản ghi trong bảng khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn trong cơ sở dữ liệu, kỹ thuật nào sau đây giúp giảm số lượng đĩa I/O cần thiết để truy xuất dữ liệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong ngữ cảnh kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) trong DBMS, cơ chế khóa hai pha (Two-Phase Locking - 2PL) nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Mô hình dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu mạng xã hội, nơi các thực thể và mối quan hệ giữa chúng phức tạp và linh hoạt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong kiến trúc client-server cho DBMS, thành phần 'server' chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Loại cơ sở dữ liệu NoSQL nào lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp key-value, phù hợp cho việc caching và phiên làm việc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong SQL, mệnh đề `UNION` được sử dụng để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 08

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất một cột trong một bảng?

  • A. Bản ghi (Record)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Khóa (Key)
  • D. Quan hệ (Relation)

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu?

  • A. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu phức tạp
  • D. Tránh các bất thường khi cập nhật dữ liệu

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBanID)` và `PHONGBAN(PhongBanID, TenPhongBan)`. Để truy vấn danh sách tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc, phép toán SQL nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. SELECT TenNV, TenPhongBan FROM NHANVIEN
  • B. SELECT NHANVIEN.TenNV, PHONGBAN.TenPhongBan FROM NHANVIEN WHERE PhongBanID = PhongBanID
  • C. SELECT TenNV, PhongBanID FROM NHANVIEN UNION SELECT PhongBanID, TenPhongBan FROM PHONGBAN
  • D. SELECT NHANVIEN.TenNV, PHONGBAN.TenPhongBan FROM NHANVIEN INNER JOIN PHONGBAN ON NHANVIEN.PhongBanID = PHONGBAN.PhongBanID

Câu 4: Trong ngữ cảnh giao dịch cơ sở dữ liệu, thuộc tính "Nguyên tử" (Atomicity) đảm bảo điều gì?

  • A. Toàn bộ giao dịch được thực hiện thành công hoặc không có gì được thực hiện cả.
  • B. Dữ liệu phải nhất quán trước và sau khi giao dịch.
  • C. Các giao dịch đồng thời không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Kết quả của giao dịch được lưu trữ vĩnh viễn.

Câu 5: Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) được sử dụng để đảm bảo điều gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Mỗi bảng phải có ít nhất một khóa chính.
  • B. Giá trị của một thuộc tính không được vượt quá một phạm vi nhất định.
  • C. Giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong bảng tham chiếu hoặc là NULL.
  • D. Dữ liệu nhập vào phải tuân theo định dạng được xác định trước.

Câu 6: Cơ chế kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (Role-Based Access Control - RBAC) trong hệ quản trị CSDL hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Gán quyền trực tiếp cho từng người dùng.
  • B. Gán quyền cho vai trò, sau đó gán vai trò cho người dùng.
  • C. Sử dụng danh sách kiểm soát truy cập (ACL) cho từng đối tượng dữ liệu.
  • D. Mã hóa dữ liệu để ngăn chặn truy cập trái phép.

Câu 7: Điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) và cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?

  • A. Cơ sở dữ liệu quan hệ có khả năng mở rộng tốt hơn.
  • B. Cơ sở dữ liệu NoSQL hỗ trợ SQL tốt hơn.
  • C. Cơ sở dữ liệu quan hệ phù hợp hơn cho dữ liệu phi cấu trúc.
  • D. Cơ sở dữ liệu NoSQL thường không sử dụng mô hình bảng và lược đồ cố định như CSDL quan hệ.

Câu 8: Kiến trúc cơ sở dữ liệu khách-chủ (Client-Server) mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu độ phức tạp trong quản lý dữ liệu.
  • B. Tăng cường tính bảo mật cho dữ liệu cá nhân.
  • C. Cho phép nhiều người dùng truy cập đồng thời vào CSDL trung tâm.
  • D. Đơn giản hóa việc triển khai và bảo trì CSDL phân tán.

Câu 9: Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (Data Definition Language - DDL) trong SQL được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Truy vấn và thao tác dữ liệu.
  • B. Định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu (bảng, lược đồ, ...).
  • C. Kiểm soát truy cập và quyền hạn người dùng.
  • D. Thực hiện các giao dịch và đảm bảo tính toàn vẹn.

Câu 10: Chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Tăng cường tính bảo mật dữ liệu.

Câu 11: View (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Một bản sao vật lý của dữ liệu.
  • B. Một bảng tạm thời để lưu trữ dữ liệu trung gian.
  • C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn.
  • D. Một cơ chế để kiểm soát truy cập dữ liệu.

Câu 12: Biểu đồ ER (Entity-Relationship Diagram) được sử dụng để mô hình hóa khía cạnh nào của cơ sở dữ liệu?

  • A. Hiệu suất truy vấn.
  • B. Cấu trúc lưu trữ vật lý.
  • C. Quyền truy cập và bảo mật.
  • D. Mô hình dữ liệu logic và mối quan hệ giữa các thực thể.

Câu 13: Kho dữ liệu (Data Warehouse) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
  • B. Phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định (OLAP).
  • C. Quản lý dữ liệu thời gian thực.
  • D. Lưu trữ dữ liệu nhật ký hệ thống.

Câu 14: Khai phá dữ liệu (Data Mining) là quá trình:

  • A. Nhập dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
  • B. Truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
  • C. Tìm kiếm các mẫu và tri thức ẩn trong dữ liệu lớn.
  • D. Chuẩn hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Câu 15: Tại sao việc sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu lại quan trọng?

  • A. Để tăng tốc độ truy vấn.
  • B. Để giảm dung lượng lưu trữ.
  • C. Để cải thiện tính bảo mật.
  • D. Để đảm bảo dữ liệu không bị mất trong trường hợp xảy ra sự cố.

Câu 16: Kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) trong CSDL nhằm giải quyết vấn đề gì?

  • A. Bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu khi nhiều giao dịch truy cập đồng thời.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
  • D. Quản lý không gian lưu trữ dữ liệu.

Câu 17: Thủ tục lưu trữ (Stored Procedure) trong CSDL mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • B. Đơn giản hóa thiết kế CSDL.
  • C. Cải thiện hiệu suất và tính tái sử dụng của các thao tác CSDL.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ CSDL.

Câu 18: Trigger (bộ kích hoạt) trong CSDL được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo khung nhìn dữ liệu.
  • B. Định nghĩa ràng buộc toàn vẹn.
  • C. Tối ưu hóa truy vấn.
  • D. Tự động thực hiện các hành động đáp ứng với các sự kiện dữ liệu (ví dụ: INSERT, UPDATE, DELETE).

Câu 19: Loại cơ sở dữ liệu NoSQL nào phù hợp nhất để lưu trữ dữ liệu dạng JSON?

  • A. Cơ sở dữ liệu dạng khóa-giá trị (Key-Value Store).
  • B. Cơ sở dữ liệu dạng tài liệu (Document Store).
  • C. Cơ sở dữ liệu dạng cột (Column-Family Store).
  • D. Cơ sở dữ liệu dạng đồ thị (Graph Database).

Câu 20: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database) là gì?

  • A. Khả năng mở rộng linh hoạt và quản lý dễ dàng.
  • B. Chi phí thấp hơn so với CSDL truyền thống.
  • C. Bảo mật dữ liệu cao hơn CSDL tại chỗ.
  • D. Hiệu suất truy vấn nhanh hơn CSDL truyền thống.

Câu 21: Mô hình hóa dữ liệu (Data Modeling) quan trọng trong quá trình thiết kế CSDL vì:

  • A. Giúp chọn hệ quản trị CSDL phù hợp.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
  • C. Giúp hiểu rõ yêu cầu và cấu trúc dữ liệu, làm cơ sở cho việc xây dựng CSDL hiệu quả.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.

Câu 22: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp tối ưu hóa truy vấn (Query Optimization)?

  • A. Sử dụng chỉ mục (Index).
  • B. Viết lại truy vấn SQL hiệu quả hơn.
  • C. Phân tích kế hoạch thực thi truy vấn (Execution Plan).
  • D. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu.

Câu 23: Nhiệm vụ chính của một quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) là gì?

  • A. Phát triển ứng dụng tương tác với CSDL.
  • B. Đảm bảo hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn của CSDL.
  • C. Thiết kế mô hình dữ liệu cho CSDL.
  • D. Viết các truy vấn SQL phức tạp.

Câu 24: Tính độc lập dữ liệu (Data Independence) trong CSDL có nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ độc lập với ứng dụng.
  • B. Dữ liệu có thể truy cập độc lập từ nhiều ứng dụng khác nhau.
  • C. Khả năng thay đổi lược đồ ở một mức (ví dụ: mức vật lý) mà không ảnh hưởng đến mức khác (ví dụ: mức logic).
  • D. Dữ liệu được sao lưu độc lập với hệ thống chính.

Câu 25: Trong thuộc tính ACID, tính "Nhất quán" (Consistency) đảm bảo điều gì?

  • A. Giao dịch phải được thực hiện toàn bộ hoặc không thực hiện gì.
  • B. Giao dịch chỉ được chuyển CSDL từ một trạng thái hợp lệ sang một trạng thái hợp lệ khác.
  • C. Các giao dịch đồng thời không được can thiệp vào nhau.
  • D. Sau khi giao dịch hoàn thành, các thay đổi phải được lưu trữ vĩnh viễn.

Câu 26: Lược đồ cơ sở dữ liệu (Database Schema) mô tả điều gì?

  • A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong CSDL.
  • B. Các truy vấn SQL để thao tác dữ liệu.
  • C. Quyền truy cập và bảo mật dữ liệu.
  • D. Cấu trúc và tổ chức của dữ liệu trong CSDL, bao gồm bảng, cột, kiểu dữ liệu, ràng buộc, ...

Câu 27: Khi nào nên sử dụng khóa chính tổng hợp (Composite Primary Key)?

  • A. Khi muốn tăng tốc độ truy vấn.
  • B. Khi cần liên kết bảng với bảng khác.
  • C. Khi không có thuộc tính đơn nào có thể định danh duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.
  • D. Khi muốn giảm dung lượng lưu trữ khóa chính.

Câu 28: Phép toán "Phép chọn" (Selection) trong đại số quan hệ (Relational Algebra) tương ứng với mệnh đề nào trong SQL?

  • A. WHERE
  • B. FROM
  • C. SELECT
  • D. JOIN

Câu 29: Trong quá trình thiết kế CSDL, bước "Thiết kế logic" (Logical Design) tập trung vào điều gì?

  • A. Chọn hệ quản trị CSDL cụ thể.
  • B. Xây dựng mô hình dữ liệu quan niệm (ví dụ: mô hình ER).
  • C. Xác định cấu trúc lưu trữ vật lý.
  • D. Viết mã ứng dụng truy cập CSDL.

Câu 30: Loại hình tấn công SQL Injection lợi dụng lỗ hổng nào trong ứng dụng web?

  • A. Lỗi xác thực người dùng.
  • B. Lỗi tràn bộ đệm.
  • C. Lỗi cấu hình máy chủ web.
  • D. Lỗi trong việc xử lý đầu vào của người dùng, cho phép chèn mã SQL độc hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất một cột trong một bảng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBanID)` và `PHONGBAN(PhongBanID, TenPhongBan)`. Để truy vấn danh sách tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc, phép toán SQL nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong ngữ cảnh giao dịch cơ sở dữ liệu, thuộc tính 'Nguyên tử' (Atomicity) đảm bảo điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) được sử dụng để đảm bảo điều gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Cơ chế kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (Role-Based Access Control - RBAC) trong hệ quản trị CSDL hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) và cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Kiến trúc cơ sở dữ liệu khách-chủ (Client-Server) mang lại lợi ích nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (Data Definition Language - DDL) trong SQL được sử dụng cho mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra nhằm mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: View (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Biểu đồ ER (Entity-Relationship Diagram) được sử dụng để mô hình hóa khía cạnh nào của cơ sở dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Kho dữ liệu (Data Warehouse) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khai phá dữ liệu (Data Mining) là quá trình:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu lại quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) trong CSDL nhằm giải quyết vấn đề gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Thủ tục lưu trữ (Stored Procedure) trong CSDL mang lại lợi ích chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trigger (bộ kích hoạt) trong CSDL được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Loại cơ sở dữ liệu NoSQL nào phù hợp nhất để lưu trữ dữ liệu dạng JSON?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Mô hình hóa dữ liệu (Data Modeling) quan trọng trong quá trình thiết kế CSDL vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp tối ưu hóa truy vấn (Query Optimization)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nhiệm vụ chính của một quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tính độc lập dữ liệu (Data Independence) trong CSDL có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong thuộc tính ACID, tính 'Nhất quán' (Consistency) đảm bảo điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Lược đồ cơ sở dữ liệu (Database Schema) mô tả điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi nào nên sử dụng khóa chính tổng hợp (Composite Primary Key)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phép toán 'Phép chọn' (Selection) trong đại số quan hệ (Relational Algebra) tương ứng với mệnh đề nào trong SQL?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quá trình thiết kế CSDL, bước 'Thiết kế logic' (Logical Design) tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Loại hình tấn công SQL Injection lợi dụng lỗ hổng nào trong ứng dụng web?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 09

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây thể hiện một mối quan hệ có ý nghĩa giữa các thực thể, thường được biểu diễn dưới dạng bảng có khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của bảng khác?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Thực thể (Entity)
  • C. Quan hệ (Relationship)
  • D. Bộ (Tuple)

Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu gồm bảng "SinhVien" (MaSV, TenSV, MaLop) và bảng "Lop" (MaLop, TenLop, MaKhoa). Câu truy vấn SQL nào sau đây trả về danh sách tên sinh viên và tên lớp của họ?

  • A. SELECT TenSV, TenLop FROM SinhVien, Lop WHERE SinhVien.MaLop = Lop.MaLop;
  • B. SELECT SinhVien.TenSV, Lop.TenLop FROM SinhVien INNER JOIN Lop ON SinhVien.MaLop = Lop.MaLop;
  • C. SELECT TenSV, TenLop FROM SinhVien CROSS JOIN Lop;
  • D. SELECT TenSV, TenLop FROM SinhVien UNION Lop;

Câu 3: Tính chất ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là một tập hợp các thuộc tính quan trọng đảm bảo các giao dịch cơ sở dữ liệu được xử lý một cách đáng tin cậy. Tính chất "Consistency" (Tính nhất quán) trong ACID đảm bảo điều gì?

  • A. Mỗi giao dịch là một đơn vị công việc không thể chia nhỏ, hoặc là thực hiện toàn bộ, hoặc không thực hiện gì cả.
  • B. Các giao dịch đồng thời thực hiện không được can thiệp vào nhau, mỗi giao dịch hoạt động như thể nó là giao dịch duy nhất.
  • C. Sau khi giao dịch được cam kết (commit), các thay đổi dữ liệu phải được lưu giữ vĩnh viễn, không bị mất mát ngay cả khi có sự cố hệ thống.
  • D. Giao dịch phải đưa cơ sở dữ liệu từ một trạng thái hợp lệ này sang một trạng thái hợp lệ khác, tuân thủ các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.

Câu 4: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quá trình chuẩn hóa (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu và cải thiện hiệu suất hệ thống.
  • C. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu và giảm độ phức tạp trong thiết kế.
  • D. Tăng cường tính bảo mật dữ liệu và kiểm soát truy cập người dùng.

Câu 5: Lệnh DDL (Data Definition Language) nào sau đây được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu, ví dụ như thêm một cột mới hoặc sửa đổi kiểu dữ liệu của một cột?

  • A. CREATE TABLE
  • B. ALTER TABLE
  • C. DROP TABLE
  • D. UPDATE TABLE

Câu 6: Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cung cấp nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của một DBMS?

  • A. Quản lý lưu trữ và truy cập dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và nhất quán dữ liệu.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa cho ứng dụng.
  • D. Cung cấp ngôn ngữ truy vấn để thao tác dữ liệu.

Câu 7: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?

  • A. Thực thể (Entity)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Quan hệ (Relationship)
  • D. Khóa chính (Primary Key)

Câu 8: Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính phải tồn tại trong một tập hợp các giá trị được phép trước?

  • A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint)
  • B. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key Constraint)
  • C. Ràng buộc NOT NULL
  • D. Ràng buộc miền giá trị (Domain Constraint)

Câu 9: Phép toán đại số quan hệ (Relational Algebra) nào sau đây được sử dụng để chọn ra các bộ (rows) thỏa mãn một điều kiện nhất định từ một bảng?

  • A. Phép chiếu (Projection)
  • B. Phép chọn (Selection)
  • C. Phép kết (Join)
  • D. Phép hợp (Union)

Câu 10: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì trong câu truy vấn `SELECT`?

  • A. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
  • B. Sắp xếp các bản ghi theo một thứ tự nhất định.
  • C. Gộp nhóm các bản ghi có giá trị thuộc tính giống nhau.
  • D. Chọn ra các cột cần hiển thị trong kết quả.

Câu 11: Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ngày tháng năm trong cơ sở dữ liệu?

  • A. VARCHAR
  • B. INTEGER
  • C. DATE
  • D. BOOLEAN

Câu 12: Khái niệm "khóa ngoại" (Foreign Key) dùng để thiết lập và duy trì ràng buộc toàn vẹn nào giữa hai bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Toàn vẹn thực thể (Entity Integrity)
  • B. Toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity)
  • C. Toàn vẹn miền giá trị (Domain Integrity)
  • D. Toàn vẹn nghiệp vụ (Business Integrity)

Câu 13: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, "lược đồ" (Schema) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Các ứng dụng phần mềm truy cập cơ sở dữ liệu.
  • C. Ngôn ngữ truy vấn được sử dụng để thao tác dữ liệu.
  • D. Cấu trúc tổng thể và thiết kế của cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, cột, mối quan hệ và ràng buộc.

Câu 14: Phân loại cơ sở dữ liệu theo mô hình dữ liệu, đâu là loại cơ sở dữ liệu sử dụng cấu trúc bảng để tổ chức dữ liệu và các mối quan hệ giữa chúng?

  • A. Cơ sở dữ liệu phân cấp (Hierarchical Database)
  • B. Cơ sở dữ liệu mạng (Network Database)
  • C. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database)

Câu 15: Trong SQL, lệnh `INSERT INTO` thuộc nhóm ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML) và được sử dụng để làm gì?

  • A. Xóa dữ liệu từ bảng.
  • B. Thêm dữ liệu mới vào bảng.
  • C. Sửa đổi dữ liệu đã tồn tại trong bảng.
  • D. Truy vấn dữ liệu từ bảng.

Câu 16: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách (tên sách, tác giả, ISBN) và độc giả (mã độc giả, tên độc giả, địa chỉ). Bạn quyết định tạo hai bảng "Sach" và "DocGia". Để quản lý việc mượn trả sách, bạn cần thêm một bảng trung gian nào để thể hiện mối quan hệ "nhiều-nhiều" giữa sách và độc giả?

  • A. Bảng "DanhMuc"
  • B. Bảng "TheLoai"
  • C. Bảng "NhaXuatBan"
  • D. Bảng "MuonTra" (với khóa ngoại tham chiếu đến "Sach" và "DocGia")

Câu 17: Trong SQL, hàm tổng hợp `COUNT(*)` được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính tổng các giá trị trong một cột số.
  • B. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
  • C. Đếm số lượng bản ghi (hàng) trong một bảng hoặc nhóm.
  • D. Tính giá trị trung bình của một cột số.

Câu 18: "Data warehouse" (kho dữ liệu) thường được sử dụng cho mục đích chính nào sau đây?

  • A. Phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
  • B. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) và quản lý hoạt động hàng ngày.
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Kiểm soát truy cập và bảo mật dữ liệu.

Câu 19: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc các nhóm sau khi đã thực hiện phép gộp nhóm?

  • A. ORDER BY
  • B. HAVING
  • C. WHERE
  • D. LIMIT

Câu 20: Phương pháp "indexing" (chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để cải thiện hiệu suất của thao tác nào?

  • A. Thêm mới dữ liệu (INSERT)
  • B. Cập nhật dữ liệu (UPDATE)
  • C. Xóa dữ liệu (DELETE)
  • D. Truy vấn dữ liệu (SELECT)

Câu 21: "NoSQL" là viết tắt của "Not Only SQL" và chỉ loại cơ sở dữ liệu nào?

  • A. Cơ sở dữ liệu chỉ sử dụng ngôn ngữ SQL.
  • B. Cơ sở dữ liệu không hỗ trợ truy vấn SQL.
  • C. Cơ sở dữ liệu không quan hệ, có thể sử dụng các mô hình dữ liệu khác ngoài mô hình quan hệ.
  • D. Cơ sở dữ liệu mới nhất, hiện đại nhất.

Câu 22: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "SQL injection" là loại tấn công nào?

  • A. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn.
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
  • C. Tấn công giả mạo danh tính (Phishing).
  • D. Tấn công bằng cách vượt qua xác thực (Brute-force attack).

Câu 23: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho hệ thống cơ sở dữ liệu, giải pháp phổ biến nào thường được sử dụng?

  • A. Mã hóa dữ liệu.
  • B. Nhân bản dữ liệu (Database replication).
  • C. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa truy vấn.

Câu 24: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm "view" (khung nhìn) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Bản sao lưu dữ liệu.
  • B. Một loại chỉ mục đặc biệt.
  • C. Bảng ảo được xây dựng từ kết quả của một truy vấn SQL.
  • D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.

Câu 25: Thuật ngữ "trigger" (bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu dùng để chỉ đối tượng nào?

  • A. Một loại khóa đặc biệt.
  • B. Một công cụ thiết kế giao diện người dùng.
  • C. Một ngôn ngữ truy vấn.
  • D. Một đoạn mã PL/SQL hoặc Transact-SQL tự động thực thi khi có một sự kiện xảy ra trên cơ sở dữ liệu (ví dụ: INSERT, UPDATE, DELETE).

Câu 26: Trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu lớn (Big Data), "Hadoop" là một framework mã nguồn mở nổi tiếng, được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

  • A. Lưu trữ và xử lý phân tán dữ liệu lớn.
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống.
  • C. Thiết kế giao diện web.
  • D. Bảo mật mạng.

Câu 27: Khi nào thì việc sử dụng "stored procedure" (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu mang lại lợi ích về hiệu suất?

  • A. Khi cần thay đổi cấu trúc bảng.
  • B. Khi thực hiện các truy vấn phức tạp hoặc các thao tác lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • C. Khi cần sao lưu dữ liệu.
  • D. Khi cần phân quyền truy cập dữ liệu.

Câu 28: Trong mô hình quan hệ, thuộc tính nào dùng để định danh duy nhất mỗi bộ (row) trong một bảng?

  • A. Thuộc tính đa trị.
  • B. Thuộc tính phức hợp.
  • C. Khóa chính (Primary Key).
  • D. Khóa ngoại (Foreign Key).

Câu 29: Cho sơ đồ quan hệ: `NhanVien(MaNV, TenNV, MaPhongBan), PhongBan(MaPhongBan, TenPhongBan)`. Truy vấn SQL sau đây thực hiện phép kết (JOIN) nào: `SELECT TenNV, TenPhongBan FROM NhanVien JOIN PhongBan ON NhanVien.MaPhongBan = PhongBan.MaPhongBan;`?

  • A. Inner Join (Kết trong).
  • B. Left Outer Join (Kết ngoài trái).
  • C. Right Outer Join (Kết ngoài phải).
  • D. Full Outer Join (Kết ngoài đầy đủ).

Câu 30: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán, "sharding" (phân mảnh ngang) là kỹ thuật dùng để làm gì?

  • A. Sao lưu dữ liệu giữa các node.
  • B. Mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ.
  • C. Tối ưu hóa truy vấn trên một server duy nhất.
  • D. Phân chia dữ liệu theo hàng (ngang) trên nhiều server để cải thiện khả năng mở rộng và hiệu suất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây thể hiện một mối quan hệ có ý nghĩa giữa các thực thể, thường được biểu diễn dưới dạng bảng có khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của bảng khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu gồm bảng 'SinhVien' (MaSV, TenSV, MaLop) và bảng 'Lop' (MaLop, TenLop, MaKhoa). Câu truy vấn SQL nào sau đây trả về danh sách tên sinh viên và tên lớp của họ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tính chất ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là một tập hợp các thuộc tính quan trọng đảm bảo các giao dịch cơ sở dữ liệu được xử lý một cách đáng tin cậy. Tính chất 'Consistency' (Tính nhất quán) trong ACID đảm bảo điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quá trình chuẩn hóa (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Lệnh DDL (Data Definition Language) nào sau đây được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu, ví dụ như thêm một cột mới hoặc sửa đổi kiểu dữ liệu của một cột?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cung cấp nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của một DBMS?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính phải tồn tại trong một tập hợp các giá trị được phép trước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phép toán đại số quan hệ (Relational Algebra) nào sau đây được sử dụng để chọn ra các bộ (rows) thỏa mãn một điều kiện nhất định từ một bảng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì trong câu truy vấn `SELECT`?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ngày tháng năm trong cơ sở dữ liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khái niệm 'khóa ngoại' (Foreign Key) dùng để thiết lập và duy trì ràng buộc toàn vẹn nào giữa hai bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, 'lược đồ' (Schema) dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân loại cơ sở dữ liệu theo mô hình dữ liệu, đâu là loại cơ sở dữ liệu sử dụng cấu trúc bảng để tổ chức dữ liệu và các mối quan hệ giữa chúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong SQL, lệnh `INSERT INTO` thuộc nhóm ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML) và được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách (tên sách, tác giả, ISBN) và độc giả (mã độc giả, tên độc giả, địa chỉ). Bạn quyết định tạo hai bảng 'Sach' và 'DocGia'. Để quản lý việc mượn trả sách, bạn cần thêm một bảng trung gian nào để thể hiện mối quan hệ 'nhiều-nhiều' giữa sách và độc giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong SQL, hàm tổng hợp `COUNT(*)` được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: 'Data warehouse' (kho dữ liệu) thường được sử dụng cho mục đích chính nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc các nhóm sau khi đã thực hiện phép gộp nhóm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phương pháp 'indexing' (chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để cải thiện hiệu suất của thao tác nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: 'NoSQL' là viết tắt của 'Not Only SQL' và chỉ loại cơ sở dữ liệu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL injection' là loại tấn công nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho hệ thống cơ sở dữ liệu, giải pháp phổ biến nào thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm 'view' (khung nhìn) dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Thuật ngữ 'trigger' (bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu dùng để chỉ đối tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu lớn (Big Data), 'Hadoop' là một framework mã nguồn mở nổi tiếng, được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi nào thì việc sử dụng 'stored procedure' (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu mang lại lợi ích về hiệu suất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong mô hình quan hệ, thuộc tính nào dùng để định danh duy nhất mỗi bộ (row) trong một bảng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Cho sơ đồ quan hệ: `NhanVien(MaNV, TenNV, MaPhongBan), PhongBan(MaPhongBan, TenPhongBan)`. Truy vấn SQL sau đây thực hiện phép kết (JOIN) nào: `SELECT TenNV, TenPhongBan FROM NhanVien JOIN PhongBan ON NhanVien.MaPhongBan = PhongBan.MaPhongBan;`?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán, 'sharding' (phân mảnh ngang) là kỹ thuật dùng để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 10

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất mỗi bộ (tuple) trong một quan hệ (relation)?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Khóa chính (Primary Key)
  • C. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • D. Quan hệ (Relation)

Câu 2: Xét lược đồ quan hệ `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan, Luong)`. Câu lệnh SQL nào sau đây trả về tên của tất cả nhân viên làm việc trong phòng ban "Kế toán"?

  • A. SELECT * FROM NHANVIEN WHERE PhongBan = "Kế toán";
  • B. SELECT PhongBan FROM NHANVIEN WHERE PhongBan = "Kế toán";
  • C. SELECT TenNV FROM NHANVIEN WHERE PhongBan = "Kế toán";
  • D. SELECT TenNV, PhongBan FROM NHANVIEN;

Câu 3: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quá trình chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • C. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Đảm bảo rằng dữ liệu trong một cột là duy nhất.
  • B. Đảm bảo rằng một thuộc tính không được chứa giá trị NULL.
  • C. Đảm bảo rằng giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong bảng tham chiếu.
  • D. Đảm bảo rằng kiểu dữ liệu của một thuộc tính là chính xác.

Câu 5: Trong ACID properties của giao dịch cơ sở dữ liệu, "Atomicity" (Tính nguyên tử) có nghĩa là gì?

  • A. Giao dịch phải được thực hiện một cách nhất quán.
  • B. Giao dịch phải được xử lý như một đơn vị công việc duy nhất, không thể chia nhỏ.
  • C. Giao dịch phải đảm bảo dữ liệu được lưu trữ bền vững.
  • D. Nhiều giao dịch có thể xảy ra đồng thời mà không ảnh hưởng đến nhau.

Câu 6: Một bảng "SINHVIEN" có các cột: "MaSV", "TenSV", "MaLop". Bảng "LOP" có cột "MaLop", "TenLop". Mối quan hệ giữa "SINHVIEN" và "LOP" là mối quan hệ nào?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)
  • C. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • D. Không có quan hệ

Câu 7: Để kết hợp dữ liệu từ hai bảng "DONHANG" và "KHACHHANG" dựa trên cột chung "MaKH", loại phép JOIN SQL nào thường được sử dụng để lấy tất cả các đơn hàng và thông tin khách hàng tương ứng (nếu có)?

  • A. INNER JOIN
  • B. LEFT JOIN
  • C. RIGHT JOIN
  • D. FULL JOIN

Câu 8: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "SQL injection" là loại tấn công nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service)
  • B. Tấn công trung gian (Man-in-the-Middle)
  • C. Tấn công giả mạo (Phishing)
  • D. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại

Câu 9: NoSQL database (Cơ sở dữ liệu NoSQL) thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Xử lý dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc với yêu cầu mở rộng linh hoạt.
  • B. Quản lý dữ liệu giao dịch phức tạp đòi hỏi tính ACID nghiêm ngặt.
  • C. Lưu trữ dữ liệu có cấu trúc quan hệ rõ ràng và ổn định.
  • D. Thực hiện các truy vấn phân tích phức tạp trên dữ liệu lịch sử.

Câu 10: "Data Warehouse" (Kho dữ liệu) được thiết kế chủ yếu cho mục đích gì?

  • A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP)
  • B. Phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định (OLAP)
  • C. Quản lý dữ liệu thời gian thực
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu

Câu 11: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Mối quan hệ (Relationship)
  • C. Thực thể (Entity)
  • D. Khóa (Key)

Câu 12: Cho lược đồ quan hệ `SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaNCC)` và `NHACUNGCAP(MaNCC, TenNCC, DiaChi)`. Câu lệnh SQL nào liệt kê tên sản phẩm và tên nhà cung cấp cho tất cả sản phẩm?

  • A. SELECT TenSP, TenNCC FROM SANPHAM;
  • B. SELECT TenSP, TenNCC FROM NHACUNGCAP;
  • C. SELECT * FROM SANPHAM JOIN NHACUNGCAP ON SANPHAM.MaSP = NHACUNGCAP.MaNCC;
  • D. SELECT TenSP, TenNCC FROM SANPHAM JOIN NHACUNGCAP ON SANPHAM.MaNCC = NHACUNGCAP.MaNCC;

Câu 13: "Index" (Chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

  • A. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
  • D. Tăng cường bảo mật dữ liệu

Câu 14: "View" (Khung nhìn) trong SQL là gì?

  • A. Một bản sao của bảng dữ liệu vật lý.
  • B. Một cách để sắp xếp dữ liệu trong bảng.
  • C. Một bảng ảo dựa trên kết quả của một truy vấn SQL.
  • D. Một công cụ để quản lý quyền truy cập dữ liệu.

Câu 15: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, bạn nhận thấy một bảng có nhiều cột giá trị lặp lại và không phụ thuộc vào khóa chính. Bảng này vi phạm dạng chuẩn nào?

  • A. 1NF (Dạng chuẩn 1)
  • B. 2NF (Dạng chuẩn 2)
  • C. 3NF (Dạng chuẩn 3)
  • D. BCNF (Dạng chuẩn Boyce-Codd)

Câu 16: "Stored Procedure" (Thủ tục lưu trữ) trong SQL là gì?

  • A. Một loại trigger được kích hoạt khi dữ liệu thay đổi.
  • B. Một cách để định nghĩa khung nhìn dữ liệu.
  • C. Một ngôn ngữ lập trình để truy vấn dữ liệu.
  • D. Một tập hợp các câu lệnh SQL được biên dịch sẵn và lưu trữ trên máy chủ.

Câu 17: "Trigger" (Bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

  • A. Tự động thực thi một hành động đáp ứng một sự kiện dữ liệu.
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
  • C. Định nghĩa cấu trúc bảng dữ liệu.
  • D. Quản lý phiên kết nối của người dùng.

Câu 18: "Backup" (Sao lưu) và "Recovery" (Phục hồi) là các hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu và phục hồi là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
  • B. Cải thiện cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • C. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát và đảm bảo khả năng khôi phục dữ liệu.
  • D. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu.

Câu 19: Trong các loại CSDL NoSQL, "Document Database" (CSDL dạng tài liệu) lưu trữ dữ liệu dưới dạng nào?

  • A. Cặp khóa-giá trị (Key-Value pairs)
  • B. Tài liệu (Documents) như JSON hoặc XML
  • C. Cột và hàng (Columns and Rows)
  • D. Đồ thị (Graphs) với các nút và cạnh

Câu 20: "CAP theorem" trong hệ thống phân tán (distributed systems) và CSDL NoSQL đề cập đến ba thuộc tính nào?

  • A. Tính nhất quán (Consistency), Tính toàn vẹn (Integrity), Tính sẵn sàng (Availability)
  • B. Tính bảo mật (Confidentiality), Tính xác thực (Authentication), Tính cho phép (Authorization)
  • C. Tính nhất quán (Consistency), Tính bền vững (Durability), Tính phân vùng (Partitioning)
  • D. Tính nhất quán (Consistency), Tính sẵn sàng (Availability), Tính chịu phân vùng (Partition tolerance)

Câu 21: "Data Mining" (Khai phá dữ liệu) là quá trình gì?

  • A. Quá trình nhập dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
  • B. Quá trình khám phá các mẫu và tri thức ẩn từ lượng lớn dữ liệu.
  • C. Quá trình chuẩn hóa cơ sở dữ liệu.
  • D. Quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 22: "ETL" trong Data Warehousing là viết tắt của quá trình nào?

  • A. Encrypt, Transmit, Load
  • B. Extract, Translate, Link
  • C. Extract, Transform, Load
  • D. Evaluate, Test, Log

Câu 23: "OLAP" (Xử lý phân tích trực tuyến) khác với "OLTP" (Xử lý giao dịch trực tuyến) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. OLAP tập trung vào bảo mật dữ liệu, OLTP tập trung vào hiệu suất truy vấn.
  • B. OLAP sử dụng SQL, OLTP sử dụng NoSQL.
  • C. OLAP dành cho dữ liệu giao dịch, OLTP dành cho dữ liệu phân tích.
  • D. OLAP tập trung vào phân tích dữ liệu phức tạp, OLTP tập trung vào xử lý giao dịch nhanh chóng.

Câu 24: "Database as a Service" (DBaaS) là mô hình dịch vụ đám mây nào?

  • A. Infrastructure as a Service (IaaS)
  • B. Platform as a Service (PaaS)
  • C. Software as a Service (SaaS)
  • D. Function as a Service (FaaS)

Câu 25: Khi nào nên sử dụng "composite key" (khóa tổng hợp) làm khóa chính cho một bảng?

  • A. Khi muốn tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Khi bảng có quá nhiều cột.
  • C. Khi không có một thuộc tính đơn lẻ nào có thể định danh duy nhất mỗi bản ghi.
  • D. Khi muốn tạo mối quan hệ nhiều-nhiều giữa các bảng.

Câu 26: Trong SQL, mệnh đề "GROUP BY" được sử dụng để làm gì?

  • A. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột.
  • B. Sắp xếp kết quả truy vấn.
  • C. Lọc các hàng dựa trên điều kiện.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

Câu 27: "Data scrubbing" hay "data cleansing" (làm sạch dữ liệu) là quá trình gì trong quản lý dữ liệu?

  • A. Quá trình mã hóa dữ liệu để bảo mật.
  • B. Quá trình chuyển đổi dữ liệu sang định dạng khác.
  • C. Quá trình sao lưu dữ liệu.
  • D. Quá trình phát hiện và sửa chữa các lỗi và sự không nhất quán trong dữ liệu.

Câu 28: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu thông tin về sách, độc giả, và việc mượn trả sách. Bảng nào sau đây có thể cần thiết để quản lý mối quan hệ mượn trả sách giữa độc giả và sách?

  • A. Bảng "SACH" (lưu thông tin sách)
  • B. Bảng "DOCGIA" (lưu thông tin độc giả)
  • C. Bảng "MUONTRA" (lưu thông tin mượn trả, có khóa ngoại đến "SACH" và "DOCGIA")
  • D. Bảng "NHANVIEN" (lưu thông tin nhân viên thư viện)

Câu 29: Giả sử bạn có một bảng "NHANVIEN" với cột "NgaySinh". Bạn muốn truy vấn để tìm số lượng nhân viên sinh vào mỗi tháng. Câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp?

  • A. SELECT COUNT(*) FROM NHANVIEN WHERE MONTH(NgaySinh);
  • B. SELECT MONTH(NgaySinh), COUNT(*) FROM NHANVIEN GROUP BY MONTH(NgaySinh);
  • C. SELECT DISTINCT(MONTH(NgaySinh)) FROM NHANVIEN;
  • D. SELECT NgaySinh, COUNT(*) FROM NHANVIEN;

Câu 30: Trong ngữ cảnh hiệu suất CSDL, "query optimization" (tối ưu hóa truy vấn) là quá trình làm gì?

  • A. Tăng cường bảo mật cho truy vấn.
  • B. Đơn giản hóa cú pháp truy vấn SQL.
  • C. Kiểm tra tính đúng đắn của truy vấn.
  • D. Tìm kiếm và lựa chọn kế hoạch thực thi truy vấn hiệu quả nhất để giảm thời gian thực thi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất mỗi bộ (tuple) trong một quan hệ (relation)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét lược đồ quan hệ `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan, Luong)`. Câu lệnh SQL nào sau đây trả về tên của tất cả nhân viên làm việc trong phòng ban 'Kế toán'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quá trình chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong ACID properties của giao dịch cơ sở dữ liệu, 'Atomicity' (Tính nguyên tử) có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một bảng 'SINHVIEN' có các cột: 'MaSV', 'TenSV', 'MaLop'. Bảng 'LOP' có cột 'MaLop', 'TenLop'. Mối quan hệ giữa 'SINHVIEN' và 'LOP' là mối quan hệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để kết hợp dữ liệu từ hai bảng 'DONHANG' và 'KHACHHANG' dựa trên cột chung 'MaKH', loại phép JOIN SQL nào thường được sử dụng để lấy tất cả các đơn hàng và thông tin khách hàng tương ứng (nếu có)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL injection' là loại tấn công nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: NoSQL database (Cơ sở dữ liệu NoSQL) thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Data Warehouse' (Kho dữ liệu) được thiết kế chủ yếu cho mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cho lược đồ quan hệ `SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaNCC)` và `NHACUNGCAP(MaNCC, TenNCC, DiaChi)`. Câu lệnh SQL nào liệt kê tên sản phẩm và tên nhà cung cấp cho tất cả sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Index' (Chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'View' (Khung nhìn) trong SQL là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, bạn nhận thấy một bảng có nhiều cột giá trị lặp lại và không phụ thuộc vào khóa chính. Bảng này vi phạm dạng chuẩn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Stored Procedure' (Thủ tục lưu trữ) trong SQL là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Trigger' (Bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Backup' (Sao lưu) và 'Recovery' (Phục hồi) là các hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu và phục hồi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong các loại CSDL NoSQL, 'Document Database' (CSDL dạng tài liệu) lưu trữ dữ liệu dưới dạng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'CAP theorem' trong hệ thống phân tán (distributed systems) và CSDL NoSQL đề cập đến ba thuộc tính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Data Mining' (Khai phá dữ liệu) là quá trình gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'ETL' trong Data Warehousing là viết tắt của quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'OLAP' (Xử lý phân tích trực tuyến) khác với 'OLTP' (Xử lý giao dịch trực tuyến) chủ yếu ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Database as a Service' (DBaaS) là mô hình dịch vụ đám mây nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nào nên sử dụng 'composite key' (khóa tổng hợp) làm khóa chính cho một bảng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong SQL, mệnh đề 'GROUP BY' được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Data scrubbing' hay 'data cleansing' (làm sạch dữ liệu) là quá trình gì trong quản lý dữ liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu thông tin về sách, độc giả, và việc mượn trả sách. Bảng nào sau đây có thể cần thiết để quản lý mối quan hệ mượn trả sách giữa độc giả và sách?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử bạn có một bảng 'NHANVIEN' với cột 'NgaySinh'. Bạn muốn truy vấn để tìm số lượng nhân viên sinh vào mỗi tháng. Câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong ngữ cảnh hiệu suất CSDL, 'query optimization' (tối ưu hóa truy vấn) là quá trình làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 11

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất một bảng?

  • A. Một tập hợp các đối tượng và mối quan hệ giữa chúng
  • B. Một cấu trúc cây phân cấp chứa các nút và nhánh
  • C. Một tập hợp các bản ghi (hàng) chứa thông tin về các thực thể
  • D. Một mạng lưới phức tạp các liên kết giữa các phần tử dữ liệu

Câu 2: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) là quá trình thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc vật lý của cơ sở dữ liệu

Câu 3: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một bảng có tên "Customers" và chỉ lấy ra các bản ghi có "Country" là "USA"?

  • A. SELECT * FROM Customers JOIN Country = "USA"
  • B. GET Customers WHERE Country IS "USA"
  • C. SELECT * FROM Customers WHERE Country = "USA"
  • D. FIND Customers IF Country EQUALS "USA"

Câu 4: Tính chất "Nguyên tử" (Atomicity) trong ACID properties của giao dịch cơ sở dữ liệu đảm bảo điều gì?

  • A. Toàn bộ giao dịch được thực hiện thành công hoặc không có tác động gì xảy ra
  • B. Giao dịch phải được thực hiện một cách tuần tự, không có sự can thiệp từ giao dịch khác
  • C. Dữ liệu phải nhất quán trước và sau khi giao dịch được thực hiện
  • D. Giao dịch phải được lưu trữ bền vững và không bị mất mát ngay cả khi hệ thống gặp sự cố

Câu 5: Loại tấn công bảo mật nào khai thác lỗ hổng trong mã ứng dụng để chèn các câu lệnh SQL độc hại vào truy vấn cơ sở dữ liệu?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
  • B. Tấn công SQL Injection
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle
  • D. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)

Câu 6: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trên các cột được đánh dấu là khóa ngoại
  • C. Đảm bảo rằng một cột không chứa giá trị NULL
  • D. Thiết lập và duy trì mối quan hệ liên kết giữa hai bảng

Câu 7: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Quản lý dữ liệu giao dịch tài chính phức tạp, đòi hỏi tính ACID nghiêm ngặt
  • B. Lưu trữ dữ liệu có cấu trúc bảng rõ ràng và mối quan hệ phức tạp
  • C. Xử lý dữ liệu lớn, phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, và yêu cầu khả năng mở rộng linh hoạt
  • D. Thay thế hoàn toàn cho hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ trong mọi ứng dụng

Câu 8: Thủ tục sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu (Backup and Recovery) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính chất nào của dữ liệu?

  • A. Tính nhất quán (Consistency)
  • B. Tính bảo mật (Security)
  • C. Tính toàn vẹn (Integrity)
  • D. Tính khả dụng/sẵn sàng (Availability)

Câu 9: Trong mô hình dữ liệu ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Thực thể (Entity)
  • C. Mối quan hệ (Relationship)
  • D. Khóa chính (Primary Key)

Câu 10: Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính phải nằm trong một tập hợp các giá trị được phép?

  • A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint)
  • B. Ràng buộc tham chiếu (Referential Integrity Constraint)
  • C. Ràng buộc miền giá trị (Domain Constraint)
  • D. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint)

Câu 11: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu "Sinh viên" với bảng "Khoa" (MaKhoa, TenKhoa) và "SinhVien" (MaSV, TenSV, MaKhoa). Mối quan hệ giữa "SinhVien" và "Khoa" là loại quan hệ nào?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)
  • D. Tự tham chiếu (Self-referencing)

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Tăng cường khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu
  • B. Đơn giản hóa việc quản lý cấu trúc bảng
  • C. Cải thiện hiệu suất và tăng cường bảo mật bằng cách giảm lưu lượng mạng và hạn chế truy cập trực tiếp vào bảng
  • D. Cho phép thực hiện các truy vấn phức tạp trên dữ liệu phi cấu trúc

Câu 13: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán, "phân mảnh ngang" (horizontal fragmentation) nghĩa là gì?

  • A. Chia một bảng thành nhiều bảng con, mỗi bảng con chứa một tập hợp các hàng khác nhau
  • B. Chia một bảng thành nhiều bảng con, mỗi bảng con chứa một tập hợp các cột khác nhau
  • C. Sao chép toàn bộ cơ sở dữ liệu đến nhiều vị trí khác nhau
  • D. Tạo ra các bản sao dự phòng của dữ liệu để đảm bảo tính sẵn sàng

Câu 14: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế mô hình dữ liệu ER một cách trực quan?

  • A. Dòng lệnh SQL (SQL Command Line)
  • B. Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering)
  • C. Trình soạn thảo văn bản thuần túy (Plain Text Editor)
  • D. Bảng tính điện tử (Spreadsheet Software)

Câu 15: Khi nào thì việc sử dụng index (chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Khi thực hiện các thao tác INSERT và UPDATE dữ liệu
  • B. Khi truy vấn toàn bộ bảng mà không có điều kiện lọc
  • C. Khi bảng có kích thước rất nhỏ
  • D. Khi thực hiện các truy vấn SELECT với mệnh đề WHERE lọc trên các cột được đánh chỉ mục

Câu 16: Trong mô hình dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database), khái niệm nào tương đương với "bảng" trong mô hình quan hệ?

  • A. Lớp (Class)
  • B. Đối tượng (Object)
  • C. Thuộc tính (Attribute)
  • D. Phương thức (Method)

Câu 17: Mục đích chính của việc sử dụng trigger (bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • B. Tự động thực hiện các hành động đáp ứng lại các sự kiện dữ liệu (ví dụ: INSERT, UPDATE, DELETE)
  • C. Quản lý quyền truy cập vào dữ liệu
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu định kỳ

Câu 18: Phép toán "JOIN" trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc các bản ghi trùng lặp trong một bảng
  • B. Sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự nhất định
  • C. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên các cột có liên quan
  • D. Tính toán các giá trị tổng hợp (ví dụ: SUM, AVG, COUNT)

Câu 19: Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu client-server, thành phần nào chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu truy vấn dữ liệu từ client?

  • A. Giao diện người dùng (User Interface)
  • B. Ứng dụng client (Client Application)
  • C. Mạng truyền thông (Network)
  • D. Máy chủ cơ sở dữ liệu (Database Server)

Câu 20: Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu dạng đồ thị, ví dụ như mạng xã hội hoặc hệ thống gợi ý?

  • A. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database)
  • B. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
  • C. Cơ sở dữ liệu hướng cột (Column-Oriented Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu tài liệu (Document Database)

Câu 21: Xét bảng "Sản phẩm" (MaSP, TenSP, Gia, MaNCC) và "Nhà cung cấp" (MaNCC, TenNCC). Để liệt kê tên sản phẩm và tên nhà cung cấp cho các sản phẩm có giá trên 100.000 VNĐ, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenSP, TenNCC FROM SanPham, NhaCungCap WHERE Gia > 100000
  • B. SELECT SanPham.TenSP, NhaCungCap.TenNCC FROM SanPham JOIN NhaCungCap ON SanPham.MaNCC = NhaCungCap.MaNCC WHERE SanPham.Gia > 100000
  • C. SELECT TenSP, TenNCC FROM SanPham INNER JOIN NhaCungCap ON Gia > 100000
  • D. SELECT TenSP, TenNCC FROM SanPham CROSS JOIN NhaCungCap WHERE Gia > 100000

Câu 22: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước "phân tích yêu cầu" (requirements analysis) có vai trò gì?

  • A. Chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu phù hợp
  • B. Xây dựng mô hình dữ liệu vật lý
  • C. Thu thập và phân tích nhu cầu thông tin của người dùng và các yêu cầu chức năng của hệ thống
  • D. Viết mã SQL để tạo cơ sở dữ liệu và bảng

Câu 23: Thuật ngữ "Data Warehouse" (Kho dữ liệu) dùng để chỉ loại cơ sở dữ liệu nào?

  • A. Cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa cho các giao dịch trực tuyến (OLTP)
  • B. Cơ sở dữ liệu được thiết kế để hỗ trợ các quyết định kinh doanh, phân tích dữ liệu và báo cáo (OLAP)
  • C. Cơ sở dữ liệu lưu trữ dữ liệu nhật ký hoạt động của hệ thống
  • D. Cơ sở dữ liệu dùng để kiểm thử và phát triển ứng dụng

Câu 24: Phương pháp "kiểm soát đồng thời" (concurrency control) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu nhằm giải quyết vấn đề gì?

  • A. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn
  • C. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu
  • D. Ngăn chặn xung đột và đảm bảo tính nhất quán khi nhiều giao dịch truy cập và sửa đổi dữ liệu đồng thời

Câu 25: Trong ngữ cảnh Big Data, thuật ngữ "3Vs" (Volume, Velocity, Variety) dùng để mô tả đặc điểm nào của dữ liệu?

  • A. Các đặc trưng chính của dữ liệu lớn
  • B. Các loại cơ sở dữ liệu NoSQL phổ biến
  • C. Các bước trong quy trình khai thác dữ liệu
  • D. Các phương pháp bảo mật dữ liệu trong môi trường phân tán

Câu 26: Xét quan hệ R(A, B, C, D) với phụ thuộc hàm {AB -> C, C -> D}. Để đạt chuẩn 3NF, quan hệ R cần được phân rã thành các quan hệ nào?

  • A. R1(A, B, C), R2(C, D, A)
  • B. R1(A, B), R2(C, D)
  • C. R1(A, B, C), R2(C, D)
  • D. R1(A, B, D), R2(B, C)

Câu 27: Trong SQL, mệnh đề "GROUP BY" thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc các nhóm sau khi đã nhóm?

  • A. WHERE
  • B. HAVING
  • C. ORDER BY
  • D. LIMIT

Câu 28: Loại kiến trúc cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho các ứng dụng web có lượng truy cập lớn và yêu cầu khả năng mở rộng cao?

  • A. Cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database)
  • B. Cơ sở dữ liệu cá nhân (Personal Database)
  • C. Cơ sở dữ liệu client-server truyền thống
  • D. Cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database) hoặc kiến trúc phân tán

Câu 29: Trong mô hình dữ liệu hướng đối tượng, tính chất "đa hình" (polymorphism) cho phép điều gì?

  • A. Đóng gói dữ liệu và phương thức trong một đơn vị duy nhất
  • B. Tạo ra lớp con kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha
  • C. Các đối tượng thuộc các lớp khác nhau có thể phản ứng khác nhau với cùng một thông điệp hoặc phương thức
  • D. Giấu thông tin chi tiết cài đặt bên trong đối tượng và chỉ cung cấp giao diện bên ngoài

Câu 30: Cho lược đồ quan hệ "Nhân viên" (MaNV, TenNV, PhongBan, Luong). Để tìm phòng ban có tổng lương nhân viên cao nhất, câu lệnh SQL nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. SELECT PhongBan FROM NhanVien GROUP BY PhongBan ORDER BY SUM(Luong) DESC LIMIT 1
  • B. SELECT PhongBan, MAX(SUM(Luong)) FROM NhanVien GROUP BY PhongBan
  • C. SELECT PhongBan FROM NhanVien WHERE Luong = MAX(Luong)
  • D. SELECT PhongBan FROM NhanVien ORDER BY SUM(Luong) DESC

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất một bảng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) là quá trình thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một bảng có tên 'Customers' và chỉ lấy ra các bản ghi có 'Country' là 'USA'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Tính chất 'Nguyên tử' (Atomicity) trong ACID properties của giao dịch cơ sở dữ liệu đảm bảo điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Loại tấn công bảo mật nào khai thác lỗ hổng trong mã ứng dụng để chèn các câu lệnh SQL độc hại vào truy vấn cơ sở dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Thủ tục sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu (Backup and Recovery) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính chất nào của dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong mô hình dữ liệu ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính phải nằm trong một tập hợp các giá trị được phép?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu 'Sinh viên' với bảng 'Khoa' (MaKhoa, TenKhoa) và 'SinhVien' (MaSV, TenSV, MaKhoa). Mối quan hệ giữa 'SinhVien' và 'Khoa' là loại quan hệ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán, 'phân mảnh ngang' (horizontal fragmentation) nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế mô hình dữ liệu ER một cách trực quan?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Khi nào thì việc sử dụng index (chỉ mục) trong cơ sở dữ liệu mang lại hiệu quả cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong mô hình dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database), khái niệm nào tương đương với 'bảng' trong mô hình quan hệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Mục đích chính của việc sử dụng trigger (bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Phép toán 'JOIN' trong SQL được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu client-server, thành phần nào chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu truy vấn dữ liệu từ client?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu dạng đồ thị, ví dụ như mạng xã hội hoặc hệ thống gợi ý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Xét bảng 'Sản phẩm' (MaSP, TenSP, Gia, MaNCC) và 'Nhà cung cấp' (MaNCC, TenNCC). Để liệt kê tên sản phẩm và tên nhà cung cấp cho các sản phẩm có giá trên 100.000 VNĐ, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước 'phân tích yêu cầu' (requirements analysis) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Thuật ngữ 'Data Warehouse' (Kho dữ liệu) dùng để chỉ loại cơ sở dữ liệu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Phương pháp 'kiểm soát đồng thời' (concurrency control) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu nhằm giải quyết vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong ngữ cảnh Big Data, thuật ngữ '3Vs' (Volume, Velocity, Variety) dùng để mô tả đặc điểm nào của dữ liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Xét quan hệ R(A, B, C, D) với phụ thuộc hàm {AB -> C, C -> D}. Để đạt chuẩn 3NF, quan hệ R cần được phân rã thành các quan hệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong SQL, mệnh đề 'GROUP BY' thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc các nhóm sau khi đã nhóm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Loại kiến trúc cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho các ứng dụng web có lượng truy cập lớn và yêu cầu khả năng mở rộng cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong mô hình dữ liệu hướng đối tượng, tính chất 'đa hình' (polymorphism) cho phép điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Cho lược đồ quan hệ 'Nhân viên' (MaNV, TenNV, PhongBan, Luong). Để tìm phòng ban có tổng lương nhân viên cao nhất, câu lệnh SQL nào sau đây là hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 12

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một cột trong bảng, chứa thông tin về một đặc tính cụ thể của thực thể?

  • A. Bản ghi (Record)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Khóa (Key)
  • D. Quan hệ (Relation)

Câu 2: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa hai bảng trong CSDL quan hệ, ràng buộc nào sau đây thường được sử dụng khi tạo liên kết?

  • A. Ràng buộc miền giá trị (Domain constraint)
  • B. Ràng buộc duy nhất (Unique constraint)
  • C. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign key constraint)
  • D. Ràng buộc NOT NULL

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBanID)` và `PHONGBAN(PhongBanID, TenPhongBan)`. Để truy vấn danh sách tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc, phép toán đại số quan hệ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phép chọn (Selection)
  • B. Phép chiếu (Projection)
  • C. Phép hợp (Union)
  • D. Phép kết (Join)

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh `SELECT * FROM SanPham WHERE Gia > 100 AND LoaiSP = "Điện tử"` thực hiện thao tác nào?

  • A. Chọn tất cả sản phẩm có giá lớn hơn 100 hoặc loại sản phẩm là "Điện tử".
  • B. Chọn tất cả sản phẩm có giá lớn hơn 100 và loại sản phẩm là "Điện tử".
  • C. Chọn tất cả sản phẩm từ bảng "SanPham".
  • D. Lọc các sản phẩm có giá nhỏ hơn hoặc bằng 100 và loại sản phẩm khác "Điện tử".

Câu 5: Bạn cần thiết kế CSDL cho hệ thống quản lý thư viện. Thực thể "SÁCH" có các thuộc tính: Mã sách (khóa chính), Tên sách, Tác giả, Nhà xuất bản, Năm xuất bản. Thuộc tính nào sau đây có thể được chọn làm khóa chính?

  • A. Mã sách
  • B. Tên sách
  • C. Tác giả
  • D. Năm xuất bản

Câu 6: Trong mô hình ER, hình chữ nhật thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?

  • A. Thuộc tính
  • B. Thực thể
  • C. Mối quan hệ
  • D. Khóa chính

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ quản trị CSDL (QTCSDL) so với quản lý dữ liệu bằng file truyền thống là gì?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ phân tán, dễ dàng chia sẻ.
  • B. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm hơn.
  • C. Kiểm soát và quản lý dữ liệu tập trung, giảm dư thừa dữ liệu.
  • D. Bảo mật dữ liệu kém hơn.

Câu 8: Trong kiến trúc CSDL 3 mức (3-schema architecture), mức nào mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ trên thiết bị vật lý?

  • A. Mức khung nhìn (View level)
  • B. Mức logic (Logical level)
  • C. Mức quan niệm (Conceptual level)
  • D. Mức vật lý (Physical level)

Câu 9: Tính chất ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là tập hợp các thuộc tính quan trọng để đảm bảo điều gì trong hệ thống giao dịch CSDL?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh chóng.
  • B. Tính tin cậy và toàn vẹn của dữ liệu khi thực hiện các giao dịch.
  • C. Khả năng mở rộng của hệ thống CSDL.
  • D. Bảo mật dữ liệu trước các truy cập trái phép.

Câu 10: Trong SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng?

  • A. UPDATE
  • B. DELETE
  • C. INSERT INTO
  • D. SELECT

Câu 11: Phép chuẩn hóa CSDL (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm dư thừa dữ liệu và các bất thường (anomalies) có thể xảy ra khi cập nhật, xóa, hoặc thêm dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc CSDL.

Câu 12: Loại hình CSDL nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, ví dụ như tài liệu JSON, XML?

  • A. CSDL quan hệ (Relational Database)
  • B. CSDL phân cấp (Hierarchical Database)
  • C. CSDL mạng (Network Database)
  • D. CSDL NoSQL (NoSQL Database)

Câu 13: Trong CSDL phân tán, dữ liệu có thể được phân mảnh và lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau. Phương pháp phân mảnh nào chia bảng theo hàng, sao cho mỗi hàng thuộc về một phân mảnh duy nhất?

  • A. Phân mảnh dọc (Vertical fragmentation)
  • B. Phân mảnh ngang (Horizontal fragmentation)
  • C. Phân mảnh hỗn hợp (Hybrid fragmentation)
  • D. Nhân bản dữ liệu (Data replication)

Câu 14: Sao lưu và phục hồi CSDL (Backup and Recovery) là một hoạt động quan trọng để đảm bảo điều gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn CSDL.
  • B. Cải thiện hiệu suất hệ thống.
  • C. Khả năng phục hồi dữ liệu và hệ thống sau sự cố (lỗi phần cứng, phần mềm, thiên tai...).
  • D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào CSDL.

Câu 15: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với hàm tổng hợp (aggregate function) như `COUNT`, `SUM`, `AVG` để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu theo một hoặc nhiều cột.
  • B. Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện.
  • C. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.
  • D. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau ở một hoặc nhiều cột để thực hiện các phép tính tổng hợp trên mỗi nhóm.

Câu 16: Kỹ thuật Data Warehousing (Kho dữ liệu) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Phân tích dữ liệu lịch sử và hỗ trợ ra quyết định (Business Intelligence).
  • B. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
  • C. Quản lý dữ liệu thời gian thực.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 17: Trong mô hình CSDL quan hệ, mối quan hệ "một-nhiều" giữa hai thực thể A và B được biểu diễn bằng cách nào?

  • A. Tạo một bảng trung gian để liên kết A và B.
  • B. Thêm khóa chính của thực thể "một" (A) làm khóa ngoại trong bảng của thực thể "nhiều" (B).
  • C. Thêm khóa chính của thực thể "nhiều" (B) làm khóa ngoại trong bảng của thực thể "một" (A).
  • D. Không cần biểu diễn mối quan hệ, vì quan hệ "một-nhiều" là mặc định.

Câu 18: Chỉ mục (Index) trong CSDL được tạo ra nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ CSDL.
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu, đặc biệt là các truy vấn tìm kiếm và lọc.
  • D. Tăng cường bảo mật CSDL.

Câu 19: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, "ủy quyền" (Authorization) khác với "xác thực" (Authentication) như thế nào?

  • A. Xác thực là quá trình cấp quyền truy cập, ủy quyền là quá trình xác minh danh tính.
  • B. Xác thực và ủy quyền là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
  • C. Ủy quyền xảy ra trước xác thực.
  • D. Xác thực là quá trình xác minh danh tính người dùng, ủy quyền là quá trình xác định người dùng được phép làm gì sau khi đã xác thực.

Câu 20: Trong SQL, câu lệnh `UPDATE BangNV SET Luong = Luong * 1.1 WHERE PhongBan = "Kế toán"` sẽ thực hiện điều gì?

  • A. Xóa tất cả nhân viên từ phòng ban "Kế toán".
  • B. Tăng lương 10% cho tất cả nhân viên thuộc phòng ban "Kế toán".
  • C. Thay đổi tên bảng "BangNV" thành "Kế toán".
  • D. Hiển thị lương của nhân viên phòng ban "Kế toán".

Câu 21: Khi thiết kế CSDL, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

  • A. Thu thập và phân tích yêu cầu người dùng và nghiệp vụ.
  • B. Chọn hệ QTCSDL cụ thể.
  • C. Thiết kế lược đồ CSDL vật lý.
  • D. Cài đặt và cấu hình hệ QTCSDL.

Câu 22: Khái niệm "View" (khung nhìn) trong CSDL có ý nghĩa gì?

  • A. Một bản sao vật lý của dữ liệu.
  • B. Một phương pháp nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng.
  • C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn, giúp đơn giản hóa truy vấn phức tạp và giới hạn quyền truy cập dữ liệu.
  • D. Một công cụ để sao lưu và phục hồi CSDL.

Câu 23: Điều gì xảy ra nếu vi phạm ràng buộc duy nhất (Unique constraint) khi cố gắng thêm một bản ghi mới?

  • A. Bản ghi sẽ được thêm vào nhưng cảnh báo về vi phạm ràng buộc.
  • B. Hệ thống sẽ từ chối thêm bản ghi và thông báo lỗi vi phạm ràng buộc.
  • C. Ràng buộc duy nhất sẽ tự động bị vô hiệu hóa.
  • D. Bản ghi sẽ được thêm vào và tự động ghi đè lên bản ghi cũ vi phạm ràng buộc.

Câu 24: Trong mô hình ER, hình elip thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?

  • A. Thuộc tính
  • B. Thực thể
  • C. Mối quan hệ
  • D. Khóa chính

Câu 25: Trong SQL, câu lệnh `DELETE FROM BangSP WHERE MaLoaiSP = "LT"` sẽ thực hiện thao tác gì?

  • A. Cập nhật thông tin của các sản phẩm có mã loại "LT".
  • B. Hiển thị danh sách các sản phẩm có mã loại "LT".
  • C. Xóa tất cả các bản ghi từ bảng "BangSP" có mã loại sản phẩm là "LT".
  • D. Xóa bảng "BangSP" nếu nó chứa sản phẩm loại "LT".

Câu 26: Kỹ thuật "Sharding" trong CSDL thường được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Tăng cường bảo mật CSDL.
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Mở rộng CSDL để xử lý lượng dữ liệu lớn và tăng hiệu suất truy cập bằng cách phân chia dữ liệu theo chiều ngang.

Câu 27: Mục đích chính của việc lập chỉ mục (indexing) trên các cột thường xuyên được sử dụng trong mệnh đề WHERE của câu truy vấn là gì?

  • A. Tăng tốc độ thực hiện các truy vấn SELECT bằng cách giảm số lượng bản ghi cần quét.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
  • D. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu.

Câu 28: Trong mô hình dữ liệu hướng đối tượng, khái niệm nào tương đương với "bảng" trong mô hình dữ liệu quan hệ?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Lớp (Class)
  • C. Đối tượng (Object)
  • D. Phương thức (Method)

Câu 29: Xét tình huống: Một hệ thống quản lý bán hàng cần lưu trữ thông tin về khách hàng, đơn hàng và sản phẩm. Bạn quyết định sử dụng CSDL quan hệ. Hãy sắp xếp các bước thiết kế CSDL theo thứ tự logic:

  • A. 1. Thiết kế vật lý; 2. Thiết kế logic; 3. Phân tích yêu cầu; 4. Triển khai CSDL.
  • B. 1. Thiết kế logic; 2. Thiết kế vật lý; 3. Triển khai CSDL; 4. Phân tích yêu cầu.
  • C. 1. Triển khai CSDL; 2. Thiết kế vật lý; 3. Thiết kế logic; 4. Phân tích yêu cầu.
  • D. 1. Phân tích yêu cầu; 2. Thiết kế logic; 3. Thiết kế vật lý; 4. Triển khai CSDL.

Câu 30: Trong ngữ cảnh CSDL, thuật ngữ "Transaction" (Giao dịch) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một bản sao lưu dự phòng của CSDL.
  • B. Một truy vấn SQL phức tạp.
  • C. Một chuỗi các thao tác CSDL được xem như một đơn vị công việc không thể chia cắt (hoặc thành công toàn bộ, hoặc thất bại toàn bộ).
  • D. Một kết nối mạng giữa máy khách và máy chủ CSDL.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một cột trong bảng, chứa thông tin về một đặc tính cụ thể của thực thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa hai bảng trong CSDL quan hệ, ràng buộc nào sau đây thường được sử dụng khi tạo liên kết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBanID)` và `PHONGBAN(PhongBanID, TenPhongBan)`. Để truy vấn danh sách tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc, phép toán đại số quan hệ nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh `SELECT * FROM SanPham WHERE Gia > 100 AND LoaiSP = 'Điện tử'` thực hiện thao tác nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Bạn cần thiết kế CSDL cho hệ thống quản lý thư viện. Thực thể 'SÁCH' có các thuộc tính: Mã sách (khóa chính), Tên sách, Tác giả, Nhà xuất bản, Năm xuất bản. Thuộc tính nào sau đây có thể được chọn làm khóa chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong mô hình ER, hình chữ nhật thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ quản trị CSDL (QTCSDL) so với quản lý dữ liệu bằng file truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Trong kiến trúc CSDL 3 mức (3-schema architecture), mức nào mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ trên thiết bị vật lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Tính chất ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là tập hợp các thuộc tính quan trọng để đảm bảo điều gì trong hệ thống giao dịch CSDL?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Trong SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Phép chuẩn hóa CSDL (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Loại hình CSDL nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, ví dụ như tài liệu JSON, XML?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Trong CSDL phân tán, dữ liệu có thể được phân mảnh và lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau. Phương pháp phân mảnh nào chia bảng theo hàng, sao cho mỗi hàng thuộc về một phân mảnh duy nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Sao lưu và phục hồi CSDL (Backup and Recovery) là một hoạt động quan trọng để đảm bảo điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với hàm tổng hợp (aggregate function) như `COUNT`, `SUM`, `AVG` để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Kỹ thuật Data Warehousing (Kho dữ liệu) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Trong mô hình CSDL quan hệ, mối quan hệ 'một-nhiều' giữa hai thực thể A và B được biểu diễn bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Chỉ mục (Index) trong CSDL được tạo ra nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, 'ủy quyền' (Authorization) khác với 'xác thực' (Authentication) như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Trong SQL, câu lệnh `UPDATE BangNV SET Luong = Luong * 1.1 WHERE PhongBan = 'Kế toán'` sẽ thực hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Khi thiết kế CSDL, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Khái niệm 'View' (khung nhìn) trong CSDL có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Điều gì xảy ra nếu vi phạm ràng buộc duy nhất (Unique constraint) khi cố gắng thêm một bản ghi mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong mô hình ER, hình elip thường được sử dụng để biểu diễn khái niệm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Trong SQL, câu lệnh `DELETE FROM BangSP WHERE MaLoaiSP = 'LT'` sẽ thực hiện thao tác gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Kỹ thuật 'Sharding' trong CSDL thường được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Mục đích chính của việc lập chỉ mục (indexing) trên các cột thường xuyên được sử dụng trong mệnh đề WHERE của câu truy vấn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong mô hình dữ liệu hướng đối tượng, khái niệm nào tương đương với 'bảng' trong mô hình dữ liệu quan hệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Xét tình huống: Một hệ thống quản lý bán hàng cần lưu trữ thông tin về khách hàng, đơn hàng và sản phẩm. Bạn quyết định sử dụng CSDL quan hệ. Hãy sắp xếp các bước thiết kế CSDL theo thứ tự logic:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong ngữ cảnh CSDL, thuật ngữ 'Transaction' (Giao dịch) dùng để chỉ điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 13

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây giúp đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong một bảng?

  • A. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Khóa chính (Primary Key)
  • D. Chỉ mục (Index)

Câu 2: Một công ty muốn xây dựng hệ thống quản lý thông tin khách hàng. Yêu cầu là khi xóa một khách hàng, tất cả các đơn hàng liên quan đến khách hàng đó cũng phải được xóa tự động. Ràng buộc toàn vẹn nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ phù hợp nhất để đảm bảo điều này?

  • A. Ràng buộc miền giá trị (Domain Constraint)
  • B. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint)
  • C. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint)
  • D. Ràng buộc tham chiếu (Referential Integrity Constraint) với tùy chọn ON DELETE CASCADE

Câu 3: Trong ngôn ngữ SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?

  • A. UPDATE
  • B. SELECT
  • C. INSERT
  • D. DELETE

Câu 4: Xét lược đồ quan hệ sau: `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan)`. Câu lệnh SQL nào sau đây trả về danh sách tên nhân viên và phòng ban của họ từ bảng NHANVIEN?

  • A. SELECT TenNV, PhongBan FROM NHANVIEN;
  • B. SELECT * FROM NHANVIEN WHERE TenNV, PhongBan;
  • C. GET TenNV, PhongBan IN NHANVIEN;
  • D. LIST NHANVIEN WITH TenNV, PhongBan;

Câu 5: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, quá trình chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
  • B. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu
  • C. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc bảng

Câu 6: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật biểu diễn cho khái niệm nào?

  • A. Mối quan hệ (Relationship)
  • B. Thực thể (Entity)
  • C. Thuộc tính (Attribute)
  • D. Khóa (Key)

Câu 7: Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho các ứng dụng yêu cầu khả năng mở rộng linh hoạt và xử lý lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc, ví dụ như mạng xã hội hay lưu trữ tài liệu?

  • A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
  • B. Cơ sở dữ liệu phân cấp (Hierarchical Database)
  • C. Cơ sở dữ liệu mạng (Network Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu NoSQL

Câu 8: Thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) mô tả các đặc tính quan trọng của giao dịch trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Tính chất "Atomicity" đảm bảo điều gì?

  • A. Toàn bộ giao dịch được thực hiện thành công hoặc không có gì được thực hiện cả.
  • B. Dữ liệu phải luôn ở trạng thái hợp lệ sau mỗi giao dịch.
  • C. Các giao dịch đồng thời phải được thực hiện một cách độc lập.
  • D. Dữ liệu đã được cam kết phải được lưu trữ vĩnh viễn.

Câu 9: Trong mô hình client-server cho cơ sở dữ liệu, thành phần "server" chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

  • A. Hiển thị giao diện người dùng và xử lý tương tác.
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu và xử lý các yêu cầu truy vấn dữ liệu.
  • C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu truy vấn.
  • D. Kiểm soát truy cập mạng.

Câu 10: Câu lệnh SQL `JOIN` được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
  • B. Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện.
  • C. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên các cột liên quan.
  • D. Cập nhật dữ liệu trong bảng.

Câu 11: Chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.

Câu 12: Sao lưu (backup) cơ sở dữ liệu là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.
  • B. Phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố.
  • C. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.
  • D. Nâng cấp phiên bản cơ sở dữ liệu.

Câu 13: Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language) trong SQL được sử dụng cho các thao tác nào?

  • A. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu (ví dụ: tạo bảng, sửa đổi bảng).
  • B. Thao tác dữ liệu (ví dụ: thêm, sửa, xóa dữ liệu).
  • C. Kiểm soát truy cập dữ liệu (ví dụ: cấp quyền, thu hồi quyền).
  • D. Truy vấn dữ liệu.

Câu 14: Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML - Data Manipulation Language) trong SQL được sử dụng cho các thao tác nào?

  • A. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu (ví dụ: thêm, sửa, xóa dữ liệu).
  • C. Kiểm soát truy cập dữ liệu.
  • D. Định nghĩa ràng buộc dữ liệu.

Câu 15: Trong cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database), dữ liệu được lưu trữ ở đâu?

  • A. Chỉ trên một máy chủ trung tâm.
  • B. Trên máy tính cá nhân của người dùng.
  • C. Trên nhiều máy tính hoặc vị trí khác nhau, kết nối qua mạng.
  • D. Trên thiết bị lưu trữ đám mây duy nhất.

Câu 16: Khái niệm "view" (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Một bản sao vật lý của dữ liệu.
  • B. Một ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Một loại chỉ mục để tăng tốc truy vấn.
  • D. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn SQL.

Câu 17: Loại tấn công bảo mật nào khai thác lỗ hổng trong việc xử lý đầu vào của người dùng để chèn mã SQL độc hại vào truy vấn, từ đó có thể truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu trái phép?

  • A. SQL Injection
  • B. Cross-Site Scripting (XSS)
  • C. Denial of Service (DoS)
  • D. Phishing

Câu 18: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, mối quan hệ "một-nhiều" (one-to-many) giữa hai bảng được thể hiện thông qua khái niệm nào?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Khóa duy nhất (Unique Key)
  • D. Khóa tổng hợp (Composite Key)

Câu 19: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, "trigger" (bộ kích hoạt) là gì?

  • A. Một loại chỉ mục đặc biệt.
  • B. Một dạng ràng buộc toàn vẹn phức tạp.
  • C. Một thủ tục được tự động thực thi khi có một sự kiện nhất định xảy ra trên cơ sở dữ liệu.
  • D. Một công cụ để sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 20: Loại cơ sở dữ liệu nào được tối ưu hóa cho việc phân tích dữ liệu và truy vấn phức tạp, thường được sử dụng trong các hệ thống báo cáo và kho dữ liệu (data warehouse)?

  • A. Cơ sở dữ liệu giao dịch trực tuyến (OLTP)
  • B. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
  • C. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu phân tích trực tuyến (OLAP)

Câu 21: Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính "Consistency" trong thuộc tính ACID của giao dịch cơ sở dữ liệu?

  • A. Sử dụng cơ chế khóa (locking).
  • B. Áp dụng các ràng buộc toàn vẹn và quy tắc nghiệp vụ.
  • C. Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • D. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm.

Câu 22: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
  • B. Nhóm các bản ghi.
  • C. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
  • D. Kết hợp các bảng.

Câu 23: Kiến trúc "ba mức" (three-schema architecture) trong cơ sở dữ liệu bao gồm các mức nào?

  • A. Mức người dùng, mức ứng dụng, mức hệ thống.
  • B. Mức logic, mức vật lý, mức trình bày.
  • C. Mức client, mức server, mức lưu trữ.
  • D. Mức vật lý (physical), mức khái niệm (conceptual), mức ngoài (external).

Câu 24: Trong mô hình cơ sở dữ liệu phân cấp (hierarchical database), dữ liệu được tổ chức dưới dạng cấu trúc nào?

  • A. Cây (tree)
  • B. Bảng (table)
  • C. Đồ thị (graph)
  • D. Mạng (network)

Câu 25: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng?

  • A. UPDATE
  • B. INSERT
  • C. DELETE
  • D. CREATE

Câu 26: Tính "Isolation" trong thuộc tính ACID đảm bảo điều gì khi có nhiều giao dịch đồng thời truy cập cơ sở dữ liệu?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ an toàn và không bị mất mát.
  • B. Mỗi giao dịch phải được thực hiện hoàn toàn hoặc không thực hiện gì cả.
  • C. Các giao dịch đồng thời thực hiện một cách độc lập, không gây ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Dữ liệu luôn tuân thủ các ràng buộc toàn vẹn.

Câu 27: Trong ngữ cảnh NoSQL, loại cơ sở dữ liệu "document database" (cơ sở dữ liệu tài liệu) lưu trữ dữ liệu dưới định dạng chính nào?

  • A. Bảng và hàng (tables and rows)
  • B. Cặp khóa-giá trị (key-value pairs)
  • C. Đỉnh và cạnh (nodes and edges)
  • D. Tài liệu dạng JSON hoặc XML

Câu 28: "Data warehouse" (kho dữ liệu) được xây dựng chủ yếu cho mục đích gì?

  • A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
  • B. Phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định.
  • C. Lưu trữ dữ liệu nhật ký hệ thống.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 29: Trong SQL, hàm tổng hợp `COUNT(*)` dùng để làm gì?

  • A. Đếm số lượng bản ghi trong một bảng hoặc tập kết quả truy vấn.
  • B. Tính tổng giá trị của một cột số.
  • C. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
  • D. Tính giá trị trung bình của một cột số.

Câu 30: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách, độc giả và việc mượn trả sách. Mối quan hệ giữa "Sách" và "Độc giả" thông qua việc mượn trả sách có thể được mô hình hóa là mối quan hệ gì?

  • A. Một-một (one-to-one)
  • B. Một-nhiều (one-to-many)
  • C. Nhiều-nhiều (many-to-many)
  • D. Không có mối quan hệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây giúp đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong một bảng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Một công ty muốn xây dựng hệ thống quản lý thông tin khách hàng. Yêu cầu là khi xóa một khách hàng, tất cả các đơn hàng liên quan đến khách hàng đó cũng phải được xóa tự động. Ràng buộc toàn vẹn nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ phù hợp nhất để đảm bảo điều này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Trong ngôn ngữ SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Xét lược đồ quan hệ sau: `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan)`. Câu lệnh SQL nào sau đây trả về danh sách tên nhân viên và phòng ban của họ từ bảng NHANVIEN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, quá trình chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật biểu diễn cho khái niệm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho các ứng dụng yêu cầu khả năng mở rộng linh hoạt và xử lý lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc, ví dụ như mạng xã hội hay lưu trữ tài liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) mô tả các đặc tính quan trọng của giao dịch trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Tính chất 'Atomicity' đảm bảo điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong mô hình client-server cho cơ sở dữ liệu, thành phần 'server' chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Câu lệnh SQL `JOIN` được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Sao lưu (backup) cơ sở dữ liệu là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language) trong SQL được sử dụng cho các thao tác nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML - Data Manipulation Language) trong SQL được sử dụng cho các thao tác nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database), dữ liệu được lưu trữ ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Khái niệm 'view' (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Loại tấn công bảo mật nào khai thác lỗ hổng trong việc xử lý đầu vào của người dùng để chèn mã SQL độc hại vào truy vấn, từ đó có thể truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu trái phép?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, mối quan hệ 'một-nhiều' (one-to-many) giữa hai bảng được thể hiện thông qua khái niệm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, 'trigger' (bộ kích hoạt) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Loại cơ sở dữ liệu nào được tối ưu hóa cho việc phân tích dữ liệu và truy vấn phức tạp, thường được sử dụng trong các hệ thống báo cáo và kho dữ liệu (data warehouse)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính 'Consistency' trong thuộc tính ACID của giao dịch cơ sở dữ liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Kiến trúc 'ba mức' (three-schema architecture) trong cơ sở dữ liệu bao gồm các mức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong mô hình cơ sở dữ liệu phân cấp (hierarchical database), dữ liệu được tổ chức dưới dạng cấu trúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Tính 'Isolation' trong thuộc tính ACID đảm bảo điều gì khi có nhiều giao dịch đồng thời truy cập cơ sở dữ liệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong ngữ cảnh NoSQL, loại cơ sở dữ liệu 'document database' (cơ sở dữ liệu tài liệu) lưu trữ dữ liệu dưới định dạng chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Data warehouse' (kho dữ liệu) được xây dựng chủ yếu cho mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong SQL, hàm tổng hợp `COUNT(*)` dùng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách, độc giả và việc mượn trả sách. Mối quan hệ giữa 'Sách' và 'Độc giả' thông qua việc mượn trả sách có thể được mô hình hóa là mối quan hệ gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 14

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây được sử dụng để đảm bảo mỗi hàng trong một bảng là duy nhất?

  • A. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Khóa chính (Primary Key)
  • D. Chỉ mục (Index)

Câu 2: Một công ty muốn xây dựng hệ thống quản lý thông tin khách hàng. Yêu cầu đặt ra là dữ liệu khách hàng cần được lưu trữ một cách cấu trúc, dễ dàng truy vấn và có khả năng mở rộng khi số lượng khách hàng tăng lên. Loại mô hình cơ sở dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất cho tình huống này?

  • A. Cơ sở dữ liệu phân cấp (Hierarchical Database)
  • B. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
  • C. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database)
  • D. Cơ sở dữ liệu NoSQL (NoSQL Database)

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ sau: `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan, MaPB)`. `PHONGBAN(MaPB, TenPB, TruongPhong)`. Khóa ngoại trong lược đồ trên là thuộc tính nào?

  • A. MaNV trong NHANVIEN
  • B. TenNV trong NHANVIEN
  • C. MaPB trong PHONGBAN
  • D. MaPB trong NHANVIEN

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh `SELECT * FROM SanPham WHERE GiaBan > 100 AND LoaiSP = "Điện tử"` thực hiện thao tác gì?

  • A. Cập nhật giá bán của sản phẩm điện tử có giá lớn hơn 100.
  • B. Xóa các sản phẩm điện tử có giá bán lớn hơn 100.
  • C. Truy vấn tất cả thông tin của các sản phẩm thuộc loại "Điện tử" và có giá bán lớn hơn 100.
  • D. Thêm mới một sản phẩm điện tử có giá bán là 100.

Câu 5: Tính chất ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là một tập các thuộc tính quan trọng đảm bảo tính tin cậy của giao dịch trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Tính chất "Consistency" (Tính nhất quán) đảm bảo điều gì?

  • A. Mỗi giao dịch được xử lý như một đơn vị công việc không thể chia nhỏ.
  • B. Giao dịch chỉ được phép thay đổi dữ liệu từ một trạng thái hợp lệ sang một trạng thái hợp lệ khác.
  • C. Các giao dịch đồng thời không được ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Dữ liệu sau khi giao dịch thành công được lưu trữ bền vững và không bị mất mát.

Câu 6: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, chuẩn hóa (Normalization) là một kỹ thuật quan trọng. Mục đích chính của chuẩn hóa là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
  • C. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • D. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và các bất thường dữ liệu (anomalies).

Câu 7: Khi nào thì việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL (ví dụ: MongoDB, Cassandra) được ưu tiên hơn so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống (ví dụ: MySQL, PostgreSQL)?

  • A. Khi dữ liệu có cấu trúc linh hoạt, không cố định và cần khả năng mở rộng ngang (horizontal scaling) tốt.
  • B. Khi dữ liệu có cấu trúc chặt chẽ, quan hệ rõ ràng và yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu cao.
  • C. Khi ứng dụng có số lượng giao dịch nhỏ và không yêu cầu hiệu suất cao.
  • D. Khi cần đảm bảo tính ACID tuyệt đối cho mọi giao dịch.

Câu 8: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật biểu diễn cho khái niệm nào?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Thực thể (Entity)
  • C. Mối quan hệ (Relationship)
  • D. Khóa chính (Primary Key)

Câu 9: Sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) dữ liệu là một phần quan trọng trong quản trị cơ sở dữ liệu. Mục đích chính của việc sao lưu dữ liệu là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Nâng cao hiệu suất của hệ thống cơ sở dữ liệu.
  • C. Phòng ngừa mất dữ liệu và cho phép phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
  • D. Tối ưu hóa không gian lưu trữ dữ liệu.

Câu 10: Câu lệnh DDL (Data Definition Language) trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Truy vấn và thao tác dữ liệu.
  • B. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu.
  • C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu (ví dụ: tạo, sửa, xóa bảng).

Câu 11: Trong cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database), dữ liệu được lưu trữ ở nhiều vị trí vật lý khác nhau. Ưu điểm chính của cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

  • A. Đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu tập trung.
  • B. Tăng tính sẵn sàng (availability) và hiệu suất (performance) của hệ thống.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu.
  • D. Giảm chi phí đầu tư phần cứng.

Câu 12: Xét bảng `SINHVIEN(MaSV, TenSV, NgaySinh, MaLop)`. Để tìm ra số lượng sinh viên trong mỗi lớp, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT COUNT(*) FROM SINHVIEN;
  • B. SELECT MaSV, COUNT(*) FROM SINHVIEN;
  • C. SELECT MaLop, COUNT(*) FROM SINHVIEN GROUP BY MaLop;
  • D. SELECT MaLop, SUM(*) FROM SINHVIEN GROUP BY MaLop;

Câu 13: Khái niệm "view" (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu vật lý.
  • B. Thay thế cho bảng vật lý để lưu trữ dữ liệu.
  • C. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
  • D. Cung cấp một khung nhìn logic, tùy chỉnh trên dữ liệu, đơn giản hóa truy vấn phức tạp và tăng tính bảo mật.

Câu 14: Trong mô hình cơ sở dữ liệu phân cấp, cấu trúc dữ liệu được tổ chức theo dạng nào?

  • A. Cây (Tree)
  • B. Mạng (Network)
  • C. Bảng (Table)
  • D. Đồ thị (Graph)

Câu 15: Trong SQL, mệnh đề `JOIN` được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc dữ liệu từ một bảng.
  • B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên các cột liên quan.
  • C. Sắp xếp dữ liệu trong một bảng.
  • D. Tính toán tổng hợp trên dữ liệu.

Câu 16: Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một cột phải thuộc một tập hợp các giá trị được xác định trước?

  • A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint)
  • B. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key Constraint)
  • C. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint)
  • D. Ràng buộc miền giá trị (Domain Constraint)

Câu 17: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, "metadata" (siêu dữ liệu) là gì?

  • A. Dữ liệu đã được mã hóa để bảo mật.
  • B. Dữ liệu được truy xuất thường xuyên nhất.
  • C. Dữ liệu mô tả dữ liệu (ví dụ: thông tin về cấu trúc bảng, kiểu dữ liệu, ràng buộc).
  • D. Dữ liệu sau khi đã được xử lý và phân tích.

Câu 18: Thao tác "rollback" (quay lui) trong quản lý giao dịch cơ sở dữ liệu có nghĩa là gì?

  • A. Lưu các thay đổi của giao dịch vào cơ sở dữ liệu.
  • B. Hủy bỏ các thay đổi của giao dịch và khôi phục cơ sở dữ liệu về trạng thái trước khi giao dịch bắt đầu.
  • C. Chấp nhận một phần các thay đổi của giao dịch.
  • D. Kiểm tra tính hợp lệ của giao dịch.

Câu 19: Phương pháp đánh chỉ mục (indexing) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để cải thiện điều gì?

  • A. Tốc độ truy vấn dữ liệu (query performance).
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity).
  • C. Tính bảo mật dữ liệu (data security).
  • D. Dung lượng lưu trữ dữ liệu (data storage capacity).

Câu 20: Trong môi trường đa người dùng, cơ chế kiểm soát đồng thời (concurrency control) là cần thiết để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Vấn đề bảo mật dữ liệu.
  • B. Vấn đề sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • C. Vấn đề xung đột khi nhiều giao dịch truy cập và sửa đổi dữ liệu đồng thời.
  • D. Vấn đề hiệu suất truy vấn chậm.

Câu 21: Cho lược đồ quan hệ `KHACHHANG(MaKH, TenKH, DiaChi)` và `DONDATHANG(SoDH, MaKH, NgayDat, TongTien)`. Để liệt kê tên khách hàng và tổng số tiền của tất cả đơn đặt hàng của mỗi khách hàng, câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. SELECT TenKH, TongTien FROM KHACHHANG, DONDATHANG WHERE KHACHHANG.MaKH = DONDATHANG.MaKH;
  • B. SELECT TenKH, SUM(TongTien) FROM KHACHHANG;
  • C. SELECT TenKH, TongTien FROM KHACHHANG JOIN DONDATHANG ON KHACHHANG.MaKH = DONDATHANG.MaKH;
  • D. SELECT TenKH, SUM(TongTien) FROM KHACHHANG JOIN DONDATHANG ON KHACHHANG.MaKH = DONDATHANG.MaKH GROUP BY TenKH;

Câu 22: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, thao tác "phép chiếu" (projection) trong đại số quan hệ tương ứng với thao tác nào trong SQL?

  • A. FROM
  • B. SELECT (chọn cột)
  • C. WHERE
  • D. JOIN

Câu 23: Công nghệ "Data Warehousing" (Kho dữ liệu) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
  • B. Quản lý dữ liệu giao dịch hàng ngày.
  • C. Phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định (OLAP).
  • D. Lưu trữ dữ liệu nhật ký hệ thống.

Câu 24: Trong SQL, câu lệnh `UPDATE` được sử dụng để làm gì?

  • A. Sửa đổi dữ liệu hiện có trong bảng.
  • B. Truy vấn dữ liệu từ bảng.
  • C. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
  • D. Tạo mới bảng.

Câu 25: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, "SQL injection" là loại tấn công nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service).
  • B. Tấn công chèn mã SQL (SQL injection).
  • C. Tấn công giả mạo (Phishing Attack).
  • D. Tấn công trung gian (Man-in-the-Middle Attack).

Câu 26: Kiến trúc 3 lớp (3-tier architecture) trong hệ thống cơ sở dữ liệu thường bao gồm các lớp nào?

  • A. Lớp người dùng, Lớp mạng, Lớp lưu trữ.
  • B. Lớp client, Lớp server, Lớp database.
  • C. Lớp trình bày (Presentation Layer), Lớp ứng dụng (Application Layer), Lớp dữ liệu (Data Layer).
  • D. Lớp vật lý, Lớp logic, Lớp khung nhìn.

Câu 27: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, thuộc tính nào sau đây là ứng viên tốt nhất để làm khóa chính của bảng `NHANVIEN`?

  • A. Mã nhân viên (MaNV) - giả sử là duy nhất.
  • B. Tên nhân viên (TenNV).
  • C. Địa chỉ (DiaChi).
  • D. Ngày sinh (NgaySinh).

Câu 28: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (referential integrity) giữa hai bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ, cần sử dụng loại ràng buộc nào?

  • A. Ràng buộc NOT NULL.
  • B. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key Constraint).
  • C. Ràng buộc CHECK.
  • D. Ràng buộc UNIQUE.

Câu 29: "Data mining" (khai phá dữ liệu) là quá trình làm gì?

  • A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • B. Quản lý và tổ chức dữ liệu.
  • C. Truy vấn và báo cáo dữ liệu.
  • D. Khám phá các mẫu và tri thức ẩn từ lượng lớn dữ liệu.

Câu 30: Trong SQL, câu lệnh `DELETE` được sử dụng để làm gì?

  • A. Sửa đổi cấu trúc bảng.
  • B. Sửa đổi dữ liệu trong bảng.
  • C. Xóa dữ liệu (bản ghi) khỏi bảng.
  • D. Tạo mới bảng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây được sử dụng để đảm bảo mỗi hàng trong một bảng là duy nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một công ty muốn xây dựng hệ thống quản lý thông tin khách hàng. Yêu cầu đặt ra là dữ liệu khách hàng cần được lưu trữ một cách cấu trúc, dễ dàng truy vấn và có khả năng mở rộng khi số lượng khách hàng tăng lên. Loại mô hình cơ sở dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất cho tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ sau: `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan, MaPB)`. `PHONGBAN(MaPB, TenPB, TruongPhong)`. Khóa ngoại trong lược đồ trên là thuộc tính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh `SELECT * FROM SanPham WHERE GiaBan > 100 AND LoaiSP = 'Điện tử'` thực hiện thao tác gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Tính chất ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là một tập các thuộc tính quan trọng đảm bảo tính tin cậy của giao dịch trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Tính chất 'Consistency' (Tính nhất quán) đảm bảo điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, chuẩn hóa (Normalization) là một kỹ thuật quan trọng. Mục đích chính của chuẩn hóa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Khi nào thì việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL (ví dụ: MongoDB, Cassandra) được ưu tiên hơn so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống (ví dụ: MySQL, PostgreSQL)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật biểu diễn cho khái niệm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) dữ liệu là một phần quan trọng trong quản trị cơ sở dữ liệu. Mục đích chính của việc sao lưu dữ liệu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Câu lệnh DDL (Data Definition Language) trong SQL được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database), dữ liệu được lưu trữ ở nhiều vị trí vật lý khác nhau. Ưu điểm chính của cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Xét bảng `SINHVIEN(MaSV, TenSV, NgaySinh, MaLop)`. Để tìm ra số lượng sinh viên trong mỗi lớp, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Khái niệm 'view' (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong mô hình cơ sở dữ liệu phân cấp, cấu trúc dữ liệu được tổ chức theo dạng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong SQL, mệnh đề `JOIN` được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một cột phải thuộc một tập hợp các giá trị được xác định trước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, 'metadata' (siêu dữ liệu) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Thao tác 'rollback' (quay lui) trong quản lý giao dịch cơ sở dữ liệu có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Phương pháp đánh chỉ mục (indexing) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để cải thiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong môi trường đa người dùng, cơ chế kiểm soát đồng thời (concurrency control) là cần thiết để giải quyết vấn đề gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Cho lược đồ quan hệ `KHACHHANG(MaKH, TenKH, DiaChi)` và `DONDATHANG(SoDH, MaKH, NgayDat, TongTien)`. Để liệt kê tên khách hàng và tổng số tiền của tất cả đơn đặt hàng của mỗi khách hàng, câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, thao tác 'phép chiếu' (projection) trong đại số quan hệ tương ứng với thao tác nào trong SQL?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Công nghệ 'Data Warehousing' (Kho dữ liệu) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong SQL, câu lệnh `UPDATE` được sử dụng để l??m gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL injection' là loại tấn công nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Kiến trúc 3 lớp (3-tier architecture) trong hệ thống cơ sở dữ liệu thường bao gồm các lớp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, thuộc tính nào sau đây là ứng viên tốt nhất để làm khóa chính của bảng `NHANVIEN`?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (referential integrity) giữa hai bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ, cần sử dụng loại ràng buộc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: 'Data mining' (khai phá dữ liệu) là quá trình làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong SQL, câu lệnh `DELETE` được sử dụng để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 15

Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất mỗi bộ (row) trong một bảng?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Khóa chính (Primary Key)
  • C. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • D. Chỉ mục (Index)

Câu 2: Một bảng dữ liệu "NHÂN_VIÊN" có các cột: "MaNV", "TenNV", "DiaChi", "PhongBan". Giả sử "MaNV" là khóa chính. Phát biểu nào sau đây là đúng về ràng buộc toàn vẹn?

  • A. Cột "TenNV" không được phép chứa giá trị trùng lặp.
  • B. Cột "DiaChi" bắt buộc phải được nhập dữ liệu.
  • C. Cột "MaNV" phải chứa giá trị duy nhất và không được để trống.
  • D. Cột "PhongBan" phải tham chiếu đến một bảng "PHONG_BAN" khác.

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ sau: SẢN_PHẨM(MaSP, TenSP, GiaSP, MaNCC), NHÀ_CUNG_CẤP(MaNCC, TenNCC, DiaChiNCC). "MaNCC" trong bảng "SẢN_PHẨM" là loại khóa gì?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa duy nhất (Unique Key)
  • C. Khóa thay thế (Alternate Key)
  • D. Khóa ngoại (Foreign Key)

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ bảng "SINH_VIEN" và chỉ lấy ra các sinh viên có "DiemTB" lớn hơn 8.0?

  • A. SELECT * FROM SINH_VIEN WHERE DiemTB > 8.0;
  • B. GET SINH_VIEN WHERE DiemTB > 8.0;
  • C. QUERY SINH_VIEN FILTER BY DiemTB > 8.0;
  • D. FIND SINH_VIEN WITH DiemTB ABOVE 8.0;

Câu 5: Điều gì xảy ra khi thực hiện phép chiếu (PROJECT) trong đại số quan hệ?

  • A. Chọn các bộ (rows) thỏa mãn điều kiện nhất định.
  • B. Chọn một số cột (attributes) từ một hoặc nhiều bảng.
  • C. Kết hợp các bộ từ hai bảng dựa trên điều kiện kết nối.
  • D. Sắp xếp các bộ theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

Câu 6: Phép toán nào trong đại số quan hệ tương đương với mệnh đề WHERE trong SQL?

  • A. Phép chiếu (PROJECT)
  • B. Phép kết (JOIN)
  • C. Phép chọn (SELECT)
  • D. Phép hợp (UNION)

Câu 7: Trong SQL, câu lệnh nào dùng để thêm một bản ghi mới vào bảng "KHACH_HANG" với các giá trị tương ứng cho các cột "MaKH", "TenKH", "SDT"?

  • A. ADD RECORD INTO KHACH_HANG VALUES (...);
  • B. CREATE KHACH_HANG ROW (...);
  • C. APPEND INTO KHACH_HANG VALUES (...);
  • D. INSERT INTO KHACH_HANG VALUES (...);

Câu 8: Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Giảm dư thừa dữ liệu và các bất thường khi cập nhật, xóa, sửa.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.

Câu 9: Dạng chuẩn 1NF (First Normal Form) yêu cầu điều kiện gì đối với các thuộc tính trong một quan hệ?

  • A. Mỗi thuộc tính chỉ chứa giá trị nguyên tố (atomic value).
  • B. Loại bỏ các phụ thuộc hàm bắc cầu.
  • C. Loại bỏ các phụ thuộc hàm bộ phận.
  • D. Đảm bảo mọi thuộc tính không khóa đều phụ thuộc hàm đầy đủ vào khóa chính.

Câu 10: Trong SQL, mệnh đề nào thường được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên các cột liên quan?

  • A. WHERE
  • B. JOIN
  • C. GROUP BY
  • D. ORDER BY

Câu 11: ACID là viết tắt của các thuộc tính quan trọng của giao dịch (transaction) trong hệ quản trị CSDL. Chữ "C" trong ACID đại diện cho thuộc tính nào?

  • A. Atomicity (Tính nguyên tử)
  • B. Isolation (Tính độc lập)
  • C. Consistency (Tính nhất quán)
  • D. Durability (Tính bền vững)

Câu 12: Cơ chế kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) trong hệ quản trị CSDL nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
  • B. Đảm bảo an toàn dữ liệu trước các truy cập trái phép.
  • C. Phục hồi dữ liệu sau sự cố hệ thống.
  • D. Quản lý việc truy cập đồng thời vào CSDL bởi nhiều người dùng mà không gây xung đột dữ liệu.

Câu 13: Sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) dữ liệu là một phần quan trọng của quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu CSDL là gì?

  • A. Phòng ngừa mất dữ liệu do lỗi hệ thống, hỏng hóc phần cứng, hoặc lỗi người dùng.
  • B. Tăng hiệu suất truy vấn dữ liệu.
  • C. Chuẩn hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • D. Cải thiện tính bảo mật của dữ liệu.

Câu 14: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Thực thể (Entity)
  • C. Mối quan hệ (Relationship)
  • D. Khóa chính (Primary Key)

Câu 15: Mối quan hệ một-nhiều (one-to-many relationship) giữa hai thực thể A và B có nghĩa là gì?

  • A. Một thực thể A chỉ có thể liên kết với tối đa một thực thể B và ngược lại.
  • B. Mỗi thực thể A phải liên kết với ít nhất một thực thể B.
  • C. Một thực thể A có thể liên kết với không, một hoặc nhiều thực thể B, nhưng mỗi thực thể B chỉ liên kết với tối đa một thực thể A.
  • D. Mỗi thực thể A có thể liên kết với nhiều thực thể B và ngược lại.

Câu 16: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách, độc giả và việc mượn trả sách. Thực thể nào sau đây có khả năng là thực thể "quan hệ" (relationship entity) trong mô hình ER?

  • A. SÁCH
  • B. ĐỘC_GIẢ
  • C. NHÂN_VIÊN_THƯ_VIỆN
  • D. PHIẾU_MƯỢN

Câu 17: Trong SQL, câu lệnh nào dùng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại, ví dụ như thêm một cột mới?

  • A. ALTER TABLE
  • B. UPDATE TABLE
  • C. MODIFY TABLE
  • D. CHANGE TABLE

Câu 18: Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language) trong SQL được sử dụng cho mục đích chính nào?

  • A. Thao tác và truy vấn dữ liệu.
  • B. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, cột, khóa, ràng buộc.
  • C. Kiểm soát truy cập và phân quyền người dùng.
  • D. Đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu.

Câu 19: Câu lệnh SQL `DELETE FROM BANG_A WHERE cột_X = "giá_trị_Y"` thực hiện điều gì?

  • A. Xóa toàn bộ bảng BANG_A.
  • B. Xóa cột "cột_X" khỏi bảng BANG_A.
  • C. Xóa các bản ghi trong bảng BANG_A mà có giá trị của cột "cột_X" bằng "giá_trị_Y".
  • D. Cập nhật giá trị của cột "cột_X" thành "giá_trị_Y" trong bảng BANG_A.

Câu 20: Ưu điểm chính của việc sử dụng stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong CSDL là gì?

  • A. Tăng cường tính bảo mật cho dữ liệu.
  • B. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • C. Tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Cải thiện hiệu suất bằng cách giảm lưu lượng mạng và tái sử dụng mã lệnh.

Câu 21: Chỉ mục (index) trong CSDL được tạo ra nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu, đặc biệt là các truy vấn tìm kiếm.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ CSDL.
  • D. Kiểm soát truy cập đồng thời vào dữ liệu.

Câu 22: Loại hình CSDL NoSQL nào phù hợp nhất để lưu trữ dữ liệu dạng key-value, ví dụ như thông tin phiên làm việc (session) của người dùng?

  • A. Document Database
  • B. Column-family Database
  • C. Key-value Store
  • D. Graph Database

Câu 23: Mô hình CSDL hướng đối tượng (Object-Oriented Database) khác biệt chính so với mô hình quan hệ ở điểm nào?

  • A. Khả năng lưu trữ các đối tượng phức tạp và mối quan hệ giữa chúng, không chỉ dữ liệu dạng bảng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL thay vì các ngôn ngữ hướng đối tượng.
  • C. Tập trung vào tính toàn vẹn dữ liệu hơn hiệu suất truy vấn.
  • D. Chỉ phù hợp với các ứng dụng web quy mô nhỏ.

Câu 24: Khi nào thì nên sử dụng CSDL NoSQL thay vì CSDL quan hệ?

  • A. Khi dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và mối quan hệ phức tạp.
  • B. Khi dữ liệu có khối lượng lớn, phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc và yêu cầu khả năng mở rộng linh hoạt.
  • C. Khi yêu cầu cao về tính ACID của giao dịch.
  • D. Khi ứng dụng cần truy vấn dữ liệu phức tạp với nhiều phép kết bảng.

Câu 25: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, "SQL injection" là loại tấn công nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS).
  • B. Tấn công giả mạo danh tính (Phishing).
  • C. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào truy vấn.
  • D. Tấn công vào lớp mạng để đánh cắp dữ liệu.

Câu 26: Giải pháp nào sau đây giúp bảo vệ CSDL khỏi tấn công SQL injection?

  • A. Sử dụng parameterized queries hoặc prepared statements.
  • B. Mã hóa toàn bộ CSDL.
  • C. Sao lưu CSDL thường xuyên.
  • D. Hạn chế số lượng người dùng có quyền truy cập CSDL.

Câu 27: Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), Hadoop và Spark là các công nghệ phổ biến. Spark thường được ưu tiên hơn Hadoop MapReduce trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần xử lý dữ liệu theo lô (batch processing) với khối lượng cực lớn trên đĩa.
  • B. Khi cần xử lý dữ liệu nhanh, tương tác và lặp đi lặp lại (iterative processing) hoặc phân tích thời gian thực.
  • C. Khi dữ liệu cần được lưu trữ phân tán trên nhiều máy chủ.
  • D. Khi yêu cầu hệ thống có khả năng chịu lỗi cao và phục hồi nhanh chóng.

Câu 28: Data warehouse (kho dữ liệu) được thiết kế chủ yếu cho mục đích gì?

  • A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
  • B. Lưu trữ dữ liệu giao dịch hiện tại để phục vụ hoạt động hàng ngày.
  • C. Phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định (OLAP).
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 29: ETL (Extract, Transform, Load) là quy trình quan trọng trong xây dựng kho dữ liệu. Giai đoạn "Transform" (biến đổi) trong ETL bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
  • B. Chuyển dữ liệu đã được làm sạch vào kho dữ liệu.
  • C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trước khi đưa vào kho dữ liệu.
  • D. Làm sạch dữ liệu, chuyển đổi định dạng, chuẩn hóa và tích hợp dữ liệu.

Câu 30: Trong ngữ cảnh CSDL đám mây (Cloud Database), "Database as a Service" (DBaaS) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
  • B. Giảm gánh nặng quản trị CSDL, người dùng không cần lo lắng về cài đặt, bảo trì, sao lưu.
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu lên gấp nhiều lần.
  • D. Cho phép tùy chỉnh cấu hình phần cứng CSDL một cách linh hoạt nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất mỗi bộ (row) trong một bảng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một bảng dữ liệu 'NHÂN_VIÊN' có các cột: 'MaNV', 'TenNV', 'DiaChi', 'PhongBan'. Giả sử 'MaNV' là khóa chính. Phát biểu nào sau đây là đúng về ràng buộc toàn vẹn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Xét lược đồ quan hệ sau: SẢN_PHẨM(MaSP, TenSP, GiaSP, MaNCC), NHÀ_CUNG_CẤP(MaNCC, TenNCC, DiaChiNCC). 'MaNCC' trong bảng 'SẢN_PHẨM' là loại khóa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ bảng 'SINH_VIEN' và chỉ lấy ra các sinh viên có 'DiemTB' lớn hơn 8.0?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Điều gì xảy ra khi thực hiện phép chiếu (PROJECT) trong đại số quan hệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Phép toán nào trong đại số quan hệ tương đương với mệnh đề WHERE trong SQL?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong SQL, câu lệnh nào dùng để thêm một bản ghi mới vào bảng 'KHACH_HANG' với các giá trị tương ứng cho các cột 'MaKH', 'TenKH', 'SDT'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Dạng chuẩn 1NF (First Normal Form) yêu cầu điều kiện gì đối với các thuộc tính trong một quan hệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Trong SQL, mệnh đề nào thường được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên các cột liên quan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: ACID là viết tắt của các thuộc tính quan trọng của giao dịch (transaction) trong hệ quản trị CSDL. Chữ 'C' trong ACID đại diện cho thuộc tính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Cơ chế kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) trong hệ quản trị CSDL nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) dữ liệu là một phần quan trọng của quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu CSDL là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Mối quan hệ một-nhiều (one-to-many relationship) giữa hai thực thể A và B có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách, độc giả và việc mượn trả sách. Thực thể nào sau đây có khả năng là thực thể 'quan hệ' (relationship entity) trong mô hình ER?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trong SQL, câu lệnh nào dùng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại, ví dụ như thêm một cột mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language) trong SQL được sử dụng cho mục đích chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Câu lệnh SQL `DELETE FROM BANG_A WHERE cột_X = 'giá_trị_Y'` thực hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Ưu điểm chính của việc sử dụng stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong CSDL là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Chỉ mục (index) trong CSDL được tạo ra nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Loại hình CSDL NoSQL nào phù hợp nhất để lưu trữ dữ liệu dạng key-value, ví dụ như thông tin phiên làm việc (session) của người dùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Mô hình CSDL hướng đối tượng (Object-Oriented Database) khác biệt chính so với mô hình quan hệ ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Khi nào thì nên sử dụng CSDL NoSQL thay vì CSDL quan hệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, 'SQL injection' là loại tấn công nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Giải pháp nào sau đây giúp bảo vệ CSDL khỏi tấn công SQL injection?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), Hadoop và Spark là các công nghệ phổ biến. Spark thường được ưu tiên hơn Hadoop MapReduce trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Data warehouse (kho dữ liệu) được thiết kế chủ yếu cho mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: ETL (Extract, Transform, Load) là quy trình quan trọng trong xây dựng kho dữ liệu. Giai đoạn 'Transform' (biến đổi) trong ETL bao gồm các hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Trong ngữ cảnh CSDL đám mây (Cloud Database), 'Database as a Service' (DBaaS) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

Viết một bình luận