Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động trong tương lai để đảm bảo khả năng thích ứng và phát triển nghề nghiệp bền vững?
- A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng (Microsoft Office, Google Workspace)
- B. Kỹ năng làm việc độc lập và tuân thủ quy trình làm việc nghiêm ngặt
- C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng và chính xác
- D. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng tự học các công nghệ, quy trình mới
Câu 2: Một công ty sản xuất đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân lành nghề vận hành máy CNC hiện đại. Giải pháp hiệu quả nhất mà công ty nên phối hợp với cơ sở giáo dục nghề nghiệp để giải quyết vấn đề này là gì?
- A. Yêu cầu cơ sở giáo dục nghề nghiệp giảm học phí để thu hút nhiều học viên hơn.
- B. Tổ chức các buổi hội thảo giới thiệu về công ty tại cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- C. Thiết kế chương trình đào tạo ngắn hạn về vận hành máy CNC theo yêu cầu của công ty và tuyển dụng học viên sau đào tạo.
- D. Tăng cường quảng cáo tuyển dụng trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
Câu 3: Trong các phương pháp đánh giá kết quả học tập trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp nào sau đây chú trọng nhất đến việc đánh giá năng lực thực hành và khả năng ứng dụng kiến thức, kỹ năng của người học vào công việc thực tế?
- A. Bài kiểm tra trắc nghiệm kiến thức lý thuyết
- B. Đánh giá dựa trên sản phẩm, dự án thực tế hoặc tình huống mô phỏng công việc
- C. Phỏng vấn vấn đáp để kiểm tra hiểu biết về quy trình, nguyên tắc
- D. Chấm điểm chuyên cần và thái độ học tập trên lớp
Câu 4: Một học sinh tốt nghiệp THCS có định hướng theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn loại hình đào tạo nghề nào sau đây là phù hợp nhất để học sinh này vừa có bằng cấp nghề nghiệp, vừa có cơ hội liên thông lên các bậc học cao hơn?
- A. Học nghề ngắn hạn tại các trung tâm dạy nghề tư nhân
- B. Học trung cấp nghề theo hình thức vừa học vừa làm
- C. Học trung cấp nghề chính quy tại trường trung cấp nghề hoặc cao đẳng nghề
- D. Học sơ cấp nghề kết hợp với tự học thêm tại nhà
Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực của thị trường lao động?
- A. Sự thiếu hụt về đội ngũ giáo viên, giảng viên có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.
- B. Cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo còn lạc hậu, chưa theo kịp công nghệ sản xuất.
- C. Chương trình đào tạo chưa linh hoạt, chậm đổi mới để đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp.
- D. Nhận thức xã hội về giáo dục nghề nghiệp còn thấp, chưa được đánh giá đúng mức.
Câu 6: Để nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường tính thực tiễn trong giáo dục nghề nghiệp, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa và văn nghệ cho học sinh, sinh viên.
- B. Nâng cao yêu cầu về điểm số đầu vào và đầu ra của các chương trình đào tạo.
- C. Tổ chức nhiều cuộc thi tay nghề và hội thi khoa học kỹ thuật.
- D. Tăng cường hợp tác giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp trong xây dựng chương trình, thực tập và đánh giá.
Câu 7: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để giúp học sinh lựa chọn được ngành nghề phù hợp và phát triển bền vững?
- A. Xu hướng phát triển của các ngành nghề trong tương lai.
- B. Mức lương khởi điểm trung bình của các ngành nghề khác nhau.
- C. Sở thích, năng lực, và giá trị nghề nghiệp cá nhân của học sinh.
- D. Ý kiến và mong muốn của gia đình, bạn bè và xã hội.
Câu 8: Hình thức đào tạo nghề nào sau đây linh hoạt nhất, cho phép người học vừa làm vừa học, tự chủ về thời gian và tiến độ học tập, phù hợp với người đã đi làm hoặc có lịch trình bận rộn?
- A. Đào tạo nghề chính quy tập trung tại trường
- B. Đào tạo nghề trực tuyến (e-learning) hoặc đào tạo từ xa
- C. Đào tạo nghề theo hình thức kèm cặp, truyền nghề tại doanh nghiệp
- D. Đào tạo nghề theo chương trình liên kết quốc tế
Câu 9: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp thông minh?
- A. Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và thuyết trình
- B. Kỹ năng ngoại ngữ và tin học văn phòng
- C. Kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết xung đột
- D. Kỹ năng số, kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp
Câu 10: Chính sách nào sau đây của nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động?
- A. Chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng và các hỗ trợ tài chính khác cho doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
- B. Chính sách tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng đào tạo của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- C. Chính sách mở rộng quy mô tuyển sinh và đa dạng hóa ngành nghề đào tạo.
- D. Chính sách tăng cường truyền thông, quảng bá về giáo dục nghề nghiệp.
Câu 11: Mô hình đào tạo nghề kép (Dual Vocational Training) có ưu điểm nổi bật nào so với các mô hình đào tạo nghề truyền thống?
- A. Giảm chi phí đào tạo cho người học và doanh nghiệp.
- B. Thời gian đào tạo ngắn hơn và dễ dàng cấp bằng cấp quốc tế.
- C. Kết hợp chặt chẽ giữa đào tạo lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp, tăng tính thực tiễn.
- D. Dễ dàng thu hút học sinh giỏi và tăng cường tính cạnh tranh giữa các cơ sở đào tạo.
Câu 12: Trong việc xây dựng chương trình đào tạo nghề, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên để đảm bảo chương trình đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường lao động?
- A. Xác định mục tiêu đào tạo và chuẩn đầu ra của chương trình.
- B. Phân tích nhu cầu thị trường lao động và yêu cầu của doanh nghiệp đối với ngành nghề.
- C. Lựa chọn phương pháp và hình thức tổ chức đào tạo phù hợp.
- D. Xây dựng hệ thống đánh giá và kiểm định chất lượng chương trình.
Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng học viên tốt nghiệp chương trình hàng năm.
- B. Mức độ hài lòng của học viên về chương trình đào tạo.
- C. Điểm số trung bình của học viên trong quá trình học tập.
- D. Tỷ lệ học viên có việc làm đúng ngành nghề đào tạo sau khi tốt nghiệp.
Câu 14: Giả sử một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn triển khai đào tạo một nghề mới, nhưng chưa có giáo trình và tài liệu giảng dạy chuẩn. Giải pháp khả thi nhất để cơ sở này nhanh chóng có tài liệu chất lượng là gì?
- A. Tự biên soạn giáo trình dựa trên kinh nghiệm của giáo viên trong trường.
- B. Dịch và Việt hóa giáo trình của các trường nghề nổi tiếng trên thế giới.
- C. Liên hệ với các doanh nghiệp trong ngành để hợp tác xây dựng giáo trình và tài liệu.
- D. Chờ đợi Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành giáo trình mẫu.
Câu 15: Trong các yếu tố đảm bảo chất lượng giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến năng lực và phẩm chất của đội ngũ nhà giáo?
- A. Cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo hiện đại.
- B. Chuẩn hóa đội ngũ giáo viên, giảng viên về trình độ chuyên môn, kỹ năng sư phạm và kinh nghiệm thực tế.
- C. Quy trình kiểm định và đánh giá chất lượng chương trình đào tạo nghiêm ngặt.
- D. Cơ chế quản lý và điều hành cơ sở giáo dục nghề nghiệp hiệu quả.
Câu 16: Mục tiêu chính của việc kiểm định chất lượng các cơ sở giáo dục nghề nghiệp là gì?
- A. Tăng cường nguồn thu tài chính cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- B. Nâng cao vị thế và uy tín của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trên thị trường.
- C. Đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu của người học và xã hội.
- D. Phân loại và xếp hạng các cơ sở giáo dục nghề nghiệp để dễ dàng quản lý.
Câu 17: Để thu hút nhiều học sinh tốt nghiệp THCS lựa chọn học nghề, giải pháp truyền thông nào sau đây mang lại hiệu quả nhất?
- A. Quảng cáo trên báo chí và truyền hình quốc gia.
- B. Tổ chức các sự kiện tư vấn tuyển sinh quy mô lớn tại các thành phố lớn.
- C. Phát tờ rơi và poster tại các trường THCS và khu dân cư.
- D. Sử dụng mạng xã hội, video trực tuyến và các kênh truyền thông kỹ thuật số để tiếp cận học sinh.
Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập với khu vực và thế giới?
- A. Tăng cường hợp tác quốc tế về trao đổi học sinh, sinh viên.
- B. Tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng đào tạo nghề quốc tế, công nhận lẫn nhau về văn bằng, chứng chỉ.
- C. Mở rộng đào tạo các ngành nghề mới theo xu hướng quốc tế.
- D. Tăng cường quảng bá hình ảnh giáo dục nghề nghiệp Việt Nam ra nước ngoài.
Câu 19: Để hỗ trợ người lao động bị mất việc làm hoặc muốn chuyển đổi nghề nghiệp, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào loại hình đào tạo nào?
- A. Đào tạo lại và đào tạo nâng cao kỹ năng ngắn hạn, linh hoạt, theo модул.
- B. Đào tạo nghề chính quy dài hạn để cấp bằng trung cấp, cao đẳng.
- C. Đào tạo liên thông từ trung cấp lên đại học.
- D. Đào tạo từ xa hoàn toàn qua mạng.
Câu 20: Trong quản lý chất lượng đào tạo nghề, công cụ nào sau đây giúp cơ sở giáo dục nghề nghiệp liên tục cải tiến chất lượng và đáp ứng các yêu cầu thay đổi của thị trường lao động?
- A. Thống kê điểm số và tỷ lệ tốt nghiệp hàng năm.
- B. Khảo sát mức độ hài lòng của học viên và phụ huynh.
- C. Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO hoặc các tiêu chuẩn tương đương, kết hợp với cơ chế phản hồi từ doanh nghiệp và thị trường lao động.
- D. Tổ chức các cuộc họp định kỳ để đánh giá và rút kinh nghiệm.
Câu 21: Giả sử một học viên học nghề điện công nghiệp muốn tự khởi nghiệp kinh doanh dịch vụ sửa chữa điện dân dụng. Kỹ năng mềm nào sau đây là quan trọng nhất để học viên này thành công?
- A. Kỹ năng làm việc độc lập và tự quản lý thời gian.
- B. Kỹ năng giao tiếp, tư vấn khách hàng và xây dựng mối quan hệ.
- C. Kỹ năng sử dụng các phần mềm kế toán và quản lý tài chính cá nhân.
- D. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác với đồng nghiệp.
Câu 22: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (sơ cấp, trung cấp, cao đẳng), cần có giải pháp đồng bộ nào?
- A. Quy định các trường cao đẳng nghề chỉ được tuyển sinh học sinh tốt nghiệp trung cấp nghề.
- B. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện chương trình đào tạo ở các trường nghề.
- C. Xây dựng hệ thống văn bằng, chứng chỉ nghề quốc gia thống nhất.
- D. Xây dựng chuẩn đầu ra theo năng lực cho từng trình độ và ngành nghề, đảm bảo sự kết nối và tích lũy tín chỉ.
Câu 23: Trong việc xây dựng môi trường học tập lý tưởng cho giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Cơ sở vật chất khang trang, hiện đại và đầy đủ tiện nghi.
- B. Chương trình đào tạo tiên tiến, cập nhật theo xu hướng thế giới.
- C. Môi trường học tập thân thiện, cởi mở, khuyến khích sự sáng tạo, chủ động và hợp tác.
- D. Các hoạt động ngoại khóa phong phú, đa dạng và hấp dẫn.
Câu 24: Để nâng cao vai trò của giáo dục nghề nghiệp trong việc phát triển kinh tế - xã hội, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan nào?
- A. Giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp với nhau.
- B. Giữa nhà nước, cơ sở giáo dục nghề nghiệp, doanh nghiệp và người lao động.
- C. Giữa các tổ chức quốc tế và cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- D. Giữa các bộ, ban, ngành quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp.
Câu 25: Trong bối cảnh già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ, giáo dục nghề nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì và phát triển lực lượng lao động?
- A. Giáo dục nghề nghiệp không có vai trò đáng kể trong vấn đề này.
- B. Giáo dục nghề nghiệp chỉ tập trung đào tạo lao động trẻ, không liên quan đến người lớn tuổi.
- C. Giáo dục nghề nghiệp chỉ giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động, không liên quan đến già hóa dân số.
- D. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò quan trọng trong việc đào tạo lại, nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động hiện có, bao gồm cả người lớn tuổi, kéo dài tuổi nghề và bù đắp thiếu hụt lao động trẻ.
Câu 26: Để khuyến khích phụ nữ tham gia vào các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ (vốn thường do nam giới chiếm ưu thế), cần thực hiện giải pháp nào?
- A. Giảm học phí cho học viên nữ theo học các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ.
- B. Tổ chức các buổi giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm của phụ nữ thành công trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ.
- C. Xóa bỏ định kiến giới trong giáo dục nghề nghiệp, truyền thông về tiềm năng và cơ hội của phụ nữ trong các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ, tạo môi trường học tập và làm việc thân thiện, hỗ trợ.
- D. Quy định tỷ lệ nữ giới tối thiểu trong các lớp học và doanh nghiệp thuộc lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ.
Câu 27: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp mở, linh hoạt, khái niệm "học tập suốt đời" (lifelong learning) được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Chương trình đào tạo nghề được thiết kế theo модул, dễ dàng cập nhật.
- B. Cung cấp đa dạng các hình thức đào tạo, từ ngắn hạn đến dài hạn, chính quy đến phi chính quy, trực tuyến đến trực tiếp, đáp ứng nhu cầu học tập thường xuyên, liên tục của mọi đối tượng.
- C. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp được phân bố rộng khắp cả nước.
- D. Học phí đào tạo nghề được nhà nước hỗ trợ.
Câu 28: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của lao động Việt Nam trong khu vực ASEAN, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào đặc biệt quan trọng?
- A. Kỹ năng ngoại ngữ (đặc biệt là tiếng Anh), kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa, kỹ năng thích ứng với sự thay đổi.
- B. Kỹ năng chuyên môn sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
- C. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông thành thạo.
- D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân và đầu tư.
Câu 29: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng thương hiệu và thu hút học viên. Chiến lược nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất trong dài hạn?
- A. Chi mạnh tay cho quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- B. Tổ chức nhiều sự kiện, hoạt động gây ấn tượng mạnh mẽ.
- C. Giảm học phí và tăng cường các chương trình khuyến mãi.
- D. Tập trung nâng cao chất lượng đào tạo, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và xây dựng mối quan hệ tốt với doanh nghiệp, cựu học viên, cộng đồng.
Câu 30: Trong tương lai, giáo dục nghề nghiệp cần chuyển đổi theo hướng nào để thực sự trở thành trụ cột của hệ thống giáo dục quốc dân và đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước?
- A. Tăng cường đào tạo lý thuyết hàn lâm và giảm bớt thời gian thực hành.
- B. Tập trung vào đào tạo các ngành nghề truyền thống, ổn định và ít rủi ro.
- C. Chuyển đổi mạnh mẽ sang đào tạo theo nhu cầu của thị trường lao động, gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp, ứng dụng công nghệ số, phát triển kỹ năng mềm, kỹ năng tư duy bậc cao và học tập suốt đời.
- D. Mở rộng quy mô đào tạo và hạ thấp tiêu chuẩn đầu vào để thu hút đông đảo học viên.