15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm Online – Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động trong tương lai để đảm bảo khả năng thích ứng và phát triển nghề nghiệp bền vững?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng (Microsoft Office, Google Workspace)
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập và tuân thủ quy trình làm việc nghiêm ngặt
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng và chính xác
  • D. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng tự học các công nghệ, quy trình mới

Câu 2: Một công ty sản xuất đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân lành nghề vận hành máy CNC hiện đại. Giải pháp hiệu quả nhất mà công ty nên phối hợp với cơ sở giáo dục nghề nghiệp để giải quyết vấn đề này là gì?

  • A. Yêu cầu cơ sở giáo dục nghề nghiệp giảm học phí để thu hút nhiều học viên hơn.
  • B. Tổ chức các buổi hội thảo giới thiệu về công ty tại cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • C. Thiết kế chương trình đào tạo ngắn hạn về vận hành máy CNC theo yêu cầu của công ty và tuyển dụng học viên sau đào tạo.
  • D. Tăng cường quảng cáo tuyển dụng trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 3: Trong các phương pháp đánh giá kết quả học tập trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp nào sau đây chú trọng nhất đến việc đánh giá năng lực thực hành và khả năng ứng dụng kiến thức, kỹ năng của người học vào công việc thực tế?

  • A. Bài kiểm tra trắc nghiệm kiến thức lý thuyết
  • B. Đánh giá dựa trên sản phẩm, dự án thực tế hoặc tình huống mô phỏng công việc
  • C. Phỏng vấn vấn đáp để kiểm tra hiểu biết về quy trình, nguyên tắc
  • D. Chấm điểm chuyên cần và thái độ học tập trên lớp

Câu 4: Một học sinh tốt nghiệp THCS có định hướng theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn loại hình đào tạo nghề nào sau đây là phù hợp nhất để học sinh này vừa có bằng cấp nghề nghiệp, vừa có cơ hội liên thông lên các bậc học cao hơn?

  • A. Học nghề ngắn hạn tại các trung tâm dạy nghề tư nhân
  • B. Học trung cấp nghề theo hình thức vừa học vừa làm
  • C. Học trung cấp nghề chính quy tại trường trung cấp nghề hoặc cao đẳng nghề
  • D. Học sơ cấp nghề kết hợp với tự học thêm tại nhà

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực của thị trường lao động?

  • A. Sự thiếu hụt về đội ngũ giáo viên, giảng viên có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.
  • B. Cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo còn lạc hậu, chưa theo kịp công nghệ sản xuất.
  • C. Chương trình đào tạo chưa linh hoạt, chậm đổi mới để đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp.
  • D. Nhận thức xã hội về giáo dục nghề nghiệp còn thấp, chưa được đánh giá đúng mức.

Câu 6: Để nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường tính thực tiễn trong giáo dục nghề nghiệp, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa và văn nghệ cho học sinh, sinh viên.
  • B. Nâng cao yêu cầu về điểm số đầu vào và đầu ra của các chương trình đào tạo.
  • C. Tổ chức nhiều cuộc thi tay nghề và hội thi khoa học kỹ thuật.
  • D. Tăng cường hợp tác giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp trong xây dựng chương trình, thực tập và đánh giá.

Câu 7: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để giúp học sinh lựa chọn được ngành nghề phù hợp và phát triển bền vững?

  • A. Xu hướng phát triển của các ngành nghề trong tương lai.
  • B. Mức lương khởi điểm trung bình của các ngành nghề khác nhau.
  • C. Sở thích, năng lực, và giá trị nghề nghiệp cá nhân của học sinh.
  • D. Ý kiến và mong muốn của gia đình, bạn bè và xã hội.

Câu 8: Hình thức đào tạo nghề nào sau đây linh hoạt nhất, cho phép người học vừa làm vừa học, tự chủ về thời gian và tiến độ học tập, phù hợp với người đã đi làm hoặc có lịch trình bận rộn?

  • A. Đào tạo nghề chính quy tập trung tại trường
  • B. Đào tạo nghề trực tuyến (e-learning) hoặc đào tạo từ xa
  • C. Đào tạo nghề theo hình thức kèm cặp, truyền nghề tại doanh nghiệp
  • D. Đào tạo nghề theo chương trình liên kết quốc tế

Câu 9: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp thông minh?

  • A. Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và thuyết trình
  • B. Kỹ năng ngoại ngữ và tin học văn phòng
  • C. Kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết xung đột
  • D. Kỹ năng số, kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp

Câu 10: Chính sách nào sau đây của nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động?

  • A. Chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng và các hỗ trợ tài chính khác cho doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
  • B. Chính sách tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng đào tạo của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • C. Chính sách mở rộng quy mô tuyển sinh và đa dạng hóa ngành nghề đào tạo.
  • D. Chính sách tăng cường truyền thông, quảng bá về giáo dục nghề nghiệp.

Câu 11: Mô hình đào tạo nghề kép (Dual Vocational Training) có ưu điểm nổi bật nào so với các mô hình đào tạo nghề truyền thống?

  • A. Giảm chi phí đào tạo cho người học và doanh nghiệp.
  • B. Thời gian đào tạo ngắn hơn và dễ dàng cấp bằng cấp quốc tế.
  • C. Kết hợp chặt chẽ giữa đào tạo lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp, tăng tính thực tiễn.
  • D. Dễ dàng thu hút học sinh giỏi và tăng cường tính cạnh tranh giữa các cơ sở đào tạo.

Câu 12: Trong việc xây dựng chương trình đào tạo nghề, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên để đảm bảo chương trình đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường lao động?

  • A. Xác định mục tiêu đào tạo và chuẩn đầu ra của chương trình.
  • B. Phân tích nhu cầu thị trường lao động và yêu cầu của doanh nghiệp đối với ngành nghề.
  • C. Lựa chọn phương pháp và hình thức tổ chức đào tạo phù hợp.
  • D. Xây dựng hệ thống đánh giá và kiểm định chất lượng chương trình.

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng học viên tốt nghiệp chương trình hàng năm.
  • B. Mức độ hài lòng của học viên về chương trình đào tạo.
  • C. Điểm số trung bình của học viên trong quá trình học tập.
  • D. Tỷ lệ học viên có việc làm đúng ngành nghề đào tạo sau khi tốt nghiệp.

Câu 14: Giả sử một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn triển khai đào tạo một nghề mới, nhưng chưa có giáo trình và tài liệu giảng dạy chuẩn. Giải pháp khả thi nhất để cơ sở này nhanh chóng có tài liệu chất lượng là gì?

  • A. Tự biên soạn giáo trình dựa trên kinh nghiệm của giáo viên trong trường.
  • B. Dịch và Việt hóa giáo trình của các trường nghề nổi tiếng trên thế giới.
  • C. Liên hệ với các doanh nghiệp trong ngành để hợp tác xây dựng giáo trình và tài liệu.
  • D. Chờ đợi Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành giáo trình mẫu.

Câu 15: Trong các yếu tố đảm bảo chất lượng giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến năng lực và phẩm chất của đội ngũ nhà giáo?

  • A. Cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo hiện đại.
  • B. Chuẩn hóa đội ngũ giáo viên, giảng viên về trình độ chuyên môn, kỹ năng sư phạm và kinh nghiệm thực tế.
  • C. Quy trình kiểm định và đánh giá chất lượng chương trình đào tạo nghiêm ngặt.
  • D. Cơ chế quản lý và điều hành cơ sở giáo dục nghề nghiệp hiệu quả.

Câu 16: Mục tiêu chính của việc kiểm định chất lượng các cơ sở giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Tăng cường nguồn thu tài chính cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Nâng cao vị thế và uy tín của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trên thị trường.
  • C. Đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu của người học và xã hội.
  • D. Phân loại và xếp hạng các cơ sở giáo dục nghề nghiệp để dễ dàng quản lý.

Câu 17: Để thu hút nhiều học sinh tốt nghiệp THCS lựa chọn học nghề, giải pháp truyền thông nào sau đây mang lại hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên báo chí và truyền hình quốc gia.
  • B. Tổ chức các sự kiện tư vấn tuyển sinh quy mô lớn tại các thành phố lớn.
  • C. Phát tờ rơi và poster tại các trường THCS và khu dân cư.
  • D. Sử dụng mạng xã hội, video trực tuyến và các kênh truyền thông kỹ thuật số để tiếp cận học sinh.

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập với khu vực và thế giới?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc tế về trao đổi học sinh, sinh viên.
  • B. Tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng đào tạo nghề quốc tế, công nhận lẫn nhau về văn bằng, chứng chỉ.
  • C. Mở rộng đào tạo các ngành nghề mới theo xu hướng quốc tế.
  • D. Tăng cường quảng bá hình ảnh giáo dục nghề nghiệp Việt Nam ra nước ngoài.

Câu 19: Để hỗ trợ người lao động bị mất việc làm hoặc muốn chuyển đổi nghề nghiệp, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào loại hình đào tạo nào?

  • A. Đào tạo lại và đào tạo nâng cao kỹ năng ngắn hạn, linh hoạt, theo модул.
  • B. Đào tạo nghề chính quy dài hạn để cấp bằng trung cấp, cao đẳng.
  • C. Đào tạo liên thông từ trung cấp lên đại học.
  • D. Đào tạo từ xa hoàn toàn qua mạng.

Câu 20: Trong quản lý chất lượng đào tạo nghề, công cụ nào sau đây giúp cơ sở giáo dục nghề nghiệp liên tục cải tiến chất lượng và đáp ứng các yêu cầu thay đổi của thị trường lao động?

  • A. Thống kê điểm số và tỷ lệ tốt nghiệp hàng năm.
  • B. Khảo sát mức độ hài lòng của học viên và phụ huynh.
  • C. Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO hoặc các tiêu chuẩn tương đương, kết hợp với cơ chế phản hồi từ doanh nghiệp và thị trường lao động.
  • D. Tổ chức các cuộc họp định kỳ để đánh giá và rút kinh nghiệm.

Câu 21: Giả sử một học viên học nghề điện công nghiệp muốn tự khởi nghiệp kinh doanh dịch vụ sửa chữa điện dân dụng. Kỹ năng mềm nào sau đây là quan trọng nhất để học viên này thành công?

  • A. Kỹ năng làm việc độc lập và tự quản lý thời gian.
  • B. Kỹ năng giao tiếp, tư vấn khách hàng và xây dựng mối quan hệ.
  • C. Kỹ năng sử dụng các phần mềm kế toán và quản lý tài chính cá nhân.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác với đồng nghiệp.

Câu 22: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (sơ cấp, trung cấp, cao đẳng), cần có giải pháp đồng bộ nào?

  • A. Quy định các trường cao đẳng nghề chỉ được tuyển sinh học sinh tốt nghiệp trung cấp nghề.
  • B. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện chương trình đào tạo ở các trường nghề.
  • C. Xây dựng hệ thống văn bằng, chứng chỉ nghề quốc gia thống nhất.
  • D. Xây dựng chuẩn đầu ra theo năng lực cho từng trình độ và ngành nghề, đảm bảo sự kết nối và tích lũy tín chỉ.

Câu 23: Trong việc xây dựng môi trường học tập lý tưởng cho giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Cơ sở vật chất khang trang, hiện đại và đầy đủ tiện nghi.
  • B. Chương trình đào tạo tiên tiến, cập nhật theo xu hướng thế giới.
  • C. Môi trường học tập thân thiện, cởi mở, khuyến khích sự sáng tạo, chủ động và hợp tác.
  • D. Các hoạt động ngoại khóa phong phú, đa dạng và hấp dẫn.

Câu 24: Để nâng cao vai trò của giáo dục nghề nghiệp trong việc phát triển kinh tế - xã hội, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan nào?

  • A. Giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp với nhau.
  • B. Giữa nhà nước, cơ sở giáo dục nghề nghiệp, doanh nghiệp và người lao động.
  • C. Giữa các tổ chức quốc tế và cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Giữa các bộ, ban, ngành quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp.

Câu 25: Trong bối cảnh già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ, giáo dục nghề nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì và phát triển lực lượng lao động?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp không có vai trò đáng kể trong vấn đề này.
  • B. Giáo dục nghề nghiệp chỉ tập trung đào tạo lao động trẻ, không liên quan đến người lớn tuổi.
  • C. Giáo dục nghề nghiệp chỉ giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động, không liên quan đến già hóa dân số.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò quan trọng trong việc đào tạo lại, nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động hiện có, bao gồm cả người lớn tuổi, kéo dài tuổi nghề và bù đắp thiếu hụt lao động trẻ.

Câu 26: Để khuyến khích phụ nữ tham gia vào các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ (vốn thường do nam giới chiếm ưu thế), cần thực hiện giải pháp nào?

  • A. Giảm học phí cho học viên nữ theo học các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ.
  • B. Tổ chức các buổi giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm của phụ nữ thành công trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ.
  • C. Xóa bỏ định kiến giới trong giáo dục nghề nghiệp, truyền thông về tiềm năng và cơ hội của phụ nữ trong các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ, tạo môi trường học tập và làm việc thân thiện, hỗ trợ.
  • D. Quy định tỷ lệ nữ giới tối thiểu trong các lớp học và doanh nghiệp thuộc lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ.

Câu 27: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp mở, linh hoạt, khái niệm "học tập suốt đời" (lifelong learning) được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Chương trình đào tạo nghề được thiết kế theo модул, dễ dàng cập nhật.
  • B. Cung cấp đa dạng các hình thức đào tạo, từ ngắn hạn đến dài hạn, chính quy đến phi chính quy, trực tuyến đến trực tiếp, đáp ứng nhu cầu học tập thường xuyên, liên tục của mọi đối tượng.
  • C. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp được phân bố rộng khắp cả nước.
  • D. Học phí đào tạo nghề được nhà nước hỗ trợ.

Câu 28: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của lao động Việt Nam trong khu vực ASEAN, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào đặc biệt quan trọng?

  • A. Kỹ năng ngoại ngữ (đặc biệt là tiếng Anh), kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa, kỹ năng thích ứng với sự thay đổi.
  • B. Kỹ năng chuyên môn sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông thành thạo.
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân và đầu tư.

Câu 29: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng thương hiệu và thu hút học viên. Chiến lược nào sau đây mang tính bền vữnghiệu quả nhất trong dài hạn?

  • A. Chi mạnh tay cho quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • B. Tổ chức nhiều sự kiện, hoạt động gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • C. Giảm học phí và tăng cường các chương trình khuyến mãi.
  • D. Tập trung nâng cao chất lượng đào tạo, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và xây dựng mối quan hệ tốt với doanh nghiệp, cựu học viên, cộng đồng.

Câu 30: Trong tương lai, giáo dục nghề nghiệp cần chuyển đổi theo hướng nào để thực sự trở thành trụ cột của hệ thống giáo dục quốc dân và đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước?

  • A. Tăng cường đào tạo lý thuyết hàn lâm và giảm bớt thời gian thực hành.
  • B. Tập trung vào đào tạo các ngành nghề truyền thống, ổn định và ít rủi ro.
  • C. Chuyển đổi mạnh mẽ sang đào tạo theo nhu cầu của thị trường lao động, gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp, ứng dụng công nghệ số, phát triển kỹ năng mềm, kỹ năng tư duy bậc cao và học tập suốt đời.
  • D. Mở rộng quy mô đào tạo và hạ thấp tiêu chuẩn đầu vào để thu hút đông đảo học viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng nhất* đối với người lao động trong tương lai để đảm bảo khả năng thích ứng và phát triển nghề nghiệp bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty sản xuất đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân lành nghề vận hành máy CNC hiện đại. Giải pháp *hiệu quả nhất* mà công ty nên phối hợp với cơ sở giáo dục nghề nghiệp để giải quyết vấn đề này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong các phương pháp đánh giá kết quả học tập trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp nào sau đây chú trọng *nhất* đến việc đánh giá năng lực thực hành và khả năng ứng dụng kiến thức, kỹ năng của người học vào công việc thực tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một học sinh tốt nghiệp THCS có định hướng theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn loại hình đào tạo nghề nào sau đây là *phù hợp nhất* để học sinh này vừa có bằng cấp nghề nghiệp, vừa có cơ hội liên thông lên các bậc học cao hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là *thách thức lớn nhất* đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực của thị trường lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường tính thực tiễn trong giáo dục nghề nghiệp, biện pháp nào sau đây mang lại *hiệu quả cao nhất*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh, yếu tố nào sau đây cần được *ưu tiên hàng đầu* để giúp học sinh lựa chọn được ngành nghề phù hợp và phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hình thức đào tạo nghề nào sau đây *linh hoạt nhất*, cho phép người học vừa làm vừa học, tự chủ về thời gian và tiến độ học tập, phù hợp với người đã đi làm hoặc có lịch trình bận rộn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp thông minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chính sách nào sau đây của nhà nước có vai trò *quan trọng nhất* trong việc khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Mô hình đào tạo nghề *kép* (Dual Vocational Training) có ưu điểm nổi bật nào so với các mô hình đào tạo nghề truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong việc xây dựng chương trình đào tạo nghề, bước nào sau đây cần được thực hiện *đầu tiên* để đảm bảo chương trình đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Để đánh giá *hiệu quả* của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là quan trọng *nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn triển khai đào tạo một nghề mới, nhưng chưa có giáo trình và tài liệu giảng dạy chuẩn. Giải pháp *khả thi nhất* để cơ sở này nhanh chóng có tài liệu chất lượng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong các yếu tố đảm bảo chất lượng giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây liên quan *trực tiếp nhất* đến năng lực và phẩm chất của đội ngũ nhà giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Mục tiêu chính của việc *kiểm định chất lượng* các cơ sở giáo dục nghề nghiệp là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để thu hút nhiều học sinh tốt nghiệp THCS lựa chọn học nghề, giải pháp truyền thông nào sau đây mang lại *hiệu quả nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập với khu vực và thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để hỗ trợ người lao động bị mất việc làm hoặc muốn chuyển đổi nghề nghiệp, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào loại hình đào tạo nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong quản lý chất lượng đào tạo nghề, công cụ nào sau đây giúp cơ sở giáo dục nghề nghiệp liên tục cải tiến chất lượng và đáp ứng các yêu cầu thay đổi của thị trường lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử một học viên học nghề điện công nghiệp muốn tự khởi nghiệp kinh doanh dịch vụ sửa chữa điện dân dụng. Kỹ năng mềm nào sau đây là *quan trọng nhất* để học viên này thành công?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để đảm bảo tính *liên thông* giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (sơ cấp, trung cấp, cao đẳng), cần có giải pháp đồng bộ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong việc xây dựng môi trường học tập *lý tưởng* cho giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được *ưu tiên hàng đầu*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để nâng cao vai trò của giáo dục nghề nghiệp trong việc phát triển kinh tế - xã hội, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bối cảnh già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ, giáo dục nghề nghiệp có vai trò *quan trọng* như thế nào trong việc duy trì và phát triển lực lượng lao động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để khuyến khích phụ nữ tham gia vào các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ (vốn thường do nam giới chiếm ưu thế), cần thực hiện giải pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp mở, linh hoạt, khái niệm 'học tập suốt đời' (lifelong learning) được thể hiện *rõ nhất* qua yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của lao động Việt Nam trong khu vực ASEAN, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào *đặc biệt* quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng thương hiệu và thu hút học viên. Chiến lược nào sau đây mang tính *bền vững* và *hiệu quả nhất* trong dài hạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong tương lai, giáo dục nghề nghiệp cần chuyển đổi theo hướng nào để thực sự trở thành *trụ cột* của hệ thống giáo dục quốc dân và đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục hướng nghiệp trong trường phổ thông là gì?

  • A. Truyền đạt kiến thức về các ngành nghề khác nhau.
  • B. Giúp học sinh lựa chọn trường đại học phù hợp.
  • C. Hỗ trợ học sinh khám phá bản thân và định hướng nghề nghiệp tương lai.
  • D. Đảm bảo tất cả học sinh có việc làm sau khi tốt nghiệp.

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây chú trọng việc học tập tại nơi làm việc, kết hợp lý thuyết và thực hành một cách chặt chẽ?

  • A. Đào tạo từ xa
  • B. Đào tạo song hành (Dual Training)
  • C. Đào tạo tập trung tại trường nghề
  • D. Đào tạo trực tuyến

Câu 3: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp cần trang bị cho người học để thành công trong môi trường làm việc hiện đại?

  • A. Kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên ngành
  • B. Kỹ năng ngoại ngữ
  • C. Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật
  • D. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm

Câu 4: Phương pháp đánh giá năng lực nào được xem là hiệu quả nhất trong giáo dục nghề nghiệp để đảm bảo người học có thể áp dụng kiến thức vào thực tế?

  • A. Kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết
  • B. Bài thi viết tự luận
  • C. Đánh giá dựa trên sản phẩm và dự án thực tế
  • D. Phỏng vấn vấn đáp cuối khóa

Câu 5: Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc phát triển năng lực nào để người lao động không bị tụt hậu?

  • A. Năng lực học tập suốt đời và thích ứng với thay đổi
  • B. Năng lực làm việc độc lập
  • C. Năng lực tuân thủ quy trình làm việc
  • D. Năng lực ghi nhớ kiến thức chuyên môn

Câu 6: Một học sinh A có năng khiếu về vẽ và thích làm việc thủ công. Theo bạn, ngành nghề nào trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp sẽ phù hợp nhất với học sinh này?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Thiết kế đồ họa hoặc Thiết kế thời trang
  • C. Kế toán
  • D. Quản trị kinh doanh

Câu 7: Giả sử bạn là nhà quản lý một doanh nghiệp sản xuất, bạn sẽ hợp tác với cơ sở giáo dục nghề nghiệp theo hình thức nào để đảm bảo nguồn nhân lực có kỹ năng phù hợp với nhu cầu của công ty?

  • A. Tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
  • B. Tài trợ học bổng cho sinh viên nghèo vượt khó.
  • C. Cung cấp trang thiết bị thực hành cho trường nghề.
  • D. Phối hợp xây dựng chương trình đào tạo và tiếp nhận sinh viên thực tập.

Câu 8: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc khuyến khích người dân tham gia giáo dục nghề nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?

  • A. Chính sách tăng cường kiểm tra, giám sát các cơ sở giáo dục.
  • B. Chính sách xây dựng thêm nhiều trường nghề.
  • C. Chính sách hỗ trợ học phí và vay vốn ưu đãi cho người học nghề.
  • D. Chính sách tăng cường quảng bá về giáo dục nghề nghiệp trên truyền thông.

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Cơ sở vật chất hiện đại
  • B. Đội ngũ giáo viên có trình độ và kinh nghiệm thực tế
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi
  • D. Số lượng sinh viên đông

Câu 10: Để một chương trình giáo dục nghề nghiệp đạt chuẩn kiểm định chất lượng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Chương trình đào tạo được thiết kế dựa trên khung năng lực nghề quốc gia và nhu cầu thị trường lao động.
  • B. Cơ sở vật chất khang trang, hiện đại.
  • C. Số lượng giảng viên có học hàm, học vị cao.
  • D. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao.

Câu 11: So sánh giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu đào tạo?

  • A. Thời gian đào tạo
  • B. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào kỹ năng thực hành nghề nghiệp, trong khi giáo dục đại học chú trọng kiến thức nền tảng và nghiên cứu.
  • C. Học phí
  • D. Địa điểm đào tạo

Câu 12: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh, điều gì quan trọng nhất mà người tư vấn cần giúp học sinh nhận ra về bản thân?

  • A. Thông tin về các trường nghề nổi tiếng.
  • B. Danh sách các ngành nghề đang có nhu cầu tuyển dụng cao.
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu, sở thích và giá trị nghề nghiệp của bản thân.
  • D. Mức lương trung bình của các ngành nghề khác nhau.

Câu 13: Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Tổ chức nhiều hội chợ việc làm cho sinh viên tốt nghiệp trường nghề.
  • C. Xây dựng thêm nhiều cơ sở vật chất hiện đại cho các trường nghề.
  • D. Thay đổi nhận thức của xã hội về vai trò và giá trị của giáo dục nghề nghiệp, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo.

Câu 14: Một người học nghề sau khi tốt nghiệp có thể tiếp tục học lên trình độ cao hơn theo hướng nào?

  • A. Chỉ có thể đi làm, không thể học lên cao hơn.
  • B. Có thể học liên thông lên cao đẳng, đại học nếu đủ điều kiện.
  • C. Chỉ có thể học các khóa đào tạo ngắn hạn nâng cao tay nghề.
  • D. Phải học lại từ trung học phổ thông nếu muốn học đại học.

Câu 15: Trong đào tạo nghề, thuật ngữ "chuẩn đầu ra" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm.
  • B. Danh sách các môn học trong chương trình đào tạo.
  • C. Năng lực, kỹ năng và kiến thức mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành khóa học.
  • D. Điểm số trung bình của sinh viên sau khi tốt nghiệp.

Câu 16: Để đảm bảo tính cập nhật của chương trình đào tạo nghề, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện hành động nào thường xuyên nhất?

  • A. Tổ chức các buổi hội thảo khoa học quốc tế.
  • B. Mời các chuyên gia giáo dục nổi tiếng đến giảng dạy.
  • C. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất.
  • D. Khảo sát nhu cầu doanh nghiệp và cập nhật chương trình đào tạo.

Câu 17: Vai trò của doanh nghiệp trong quá trình đào tạo nghề là gì?

  • A. Chỉ tham gia vào giai đoạn tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp.
  • B. Tham gia xây dựng chương trình, tiếp nhận thực tập, đánh giá năng lực và tuyển dụng.
  • C. Hỗ trợ tài chính cho các trường nghề.
  • D. Cung cấp thông tin về thị trường lao động.

Câu 18: Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp nhất với người đã có kinh nghiệm làm việc và muốn nâng cao tay nghề hoặc chuyển đổi nghề nghiệp?

  • A. Đào tạo chính quy toàn thời gian.
  • B. Đào tạo từ xa hoàn toàn trực tuyến.
  • C. Các khóa đào tạo ngắn hạn, chuyên đề, hoặc đào tạo theo mô-đun.
  • D. Chương trình cử nhân đại học liên thông.

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng phát triển kỹ năng nào để người lao động có thể cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

  • A. Kỹ năng ngoại ngữ và kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa.
  • B. Kỹ năng sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại nhất.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập và tự chủ.
  • D. Kỹ năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình sản xuất.

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt hiện nay?

  • A. Thiếu đội ngũ giáo viên trẻ, năng động.
  • B. Nhận thức xã hội chưa đầy đủ về vai trò và giá trị của giáo dục nghề nghiệp.
  • C. Cơ sở vật chất còn lạc hậu so với các nước phát triển.
  • D. Chương trình đào tạo quá nặng về lý thuyết.

Câu 21: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, các trường nghề cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm học phí và tăng cường học bổng.
  • B. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa hấp dẫn.
  • C. Nâng cao chất lượng đào tạo, tạo cơ hội việc làm tốt và phát triển sự nghiệp sau tốt nghiệp.
  • D. Xây dựng ký túc xá tiện nghi và hiện đại.

Câu 22: Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số mang lại lợi ích gì cho giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Giảm chi phí in ấn tài liệu học tập.
  • B. Tăng cường khả năng quản lý điểm số sinh viên.
  • C. Giúp giáo viên dễ dàng soạn bài giảng điện tử.
  • D. Mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục, cá nhân hóa học tập, và nâng cao hiệu quả quản lý đào tạo.

Câu 23: Mô hình đào tạo "kép" (liên kết giữa trường nghề và doanh nghiệp) có ưu điểm nổi bật nào so với đào tạo truyền thống tại trường nghề?

  • A. Giảm áp lực học tập cho sinh viên.
  • B. Sinh viên được thực hành trực tiếp tại doanh nghiệp, tiếp cận công nghệ và quy trình sản xuất thực tế.
  • C. Tiết kiệm chi phí đào tạo cho nhà nước.
  • D. Dễ dàng kiểm soát chất lượng đào tạo hơn.

Câu 24: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, trình độ "sơ cấp nghề" thường dành cho đối tượng nào?

  • A. Người lao động phổ thông muốn học nghề để có việc làm đơn giản.
  • B. Học sinh tốt nghiệp trung học cơ sở muốn học nghề.
  • C. Sinh viên đại học muốn học thêm một nghề tay trái.
  • D. Cán bộ quản lý muốn nâng cao trình độ chuyên môn.

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Số lượng sinh viên nhập học hàng năm.
  • B. Quy mô cơ sở vật chất của trường.
  • C. Mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo.
  • D. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 6 tháng sau khi ra trường.

Câu 26: Giáo dục nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Chỉ giúp giải quyết việc làm cho một bộ phận nhỏ người lao động.
  • C. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, giảm thất nghiệp và nâng cao năng suất lao động, góp phần tăng năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc đào tạo nghề cho khu vực nông thôn.

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu giáo dục nghề nghiệp không đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động?

  • A. Không ảnh hưởng gì đáng kể.
  • B. Dẫn đến tình trạng thừa lao động có kỹ năng không phù hợp, thiếu lao động có kỹ năng đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp, gây lãng phí nguồn lực và giảm năng suất lao động.
  • C. Doanh nghiệp sẽ tự đào tạo nhân viên của mình.
  • D. Chính phủ sẽ tăng cường đầu tư vào giáo dục đại học.

Câu 28: Để phát triển giáo dục nghề nghiệp trong tương lai, xu hướng nào cần được ưu tiên?

  • A. Mở rộng quy mô đào tạo, tăng số lượng sinh viên.
  • B. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
  • C. Giảm bớt thời gian thực hành, tăng cường lý thuyết.
  • D. Tăng cường ứng dụng công nghệ, quốc tế hóa chương trình, và phát triển các kỹ năng của tương lai.

Câu 29: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp, bên cạnh kỹ năng chuyên môn?

  • A. Kỹ năng viết chữ đẹp.
  • B. Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Việt.
  • C. Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp, và sáng tạo.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập.

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu thông tin chi tiết về một trường cao đẳng nghề cụ thể, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Các diễn đàn trực tuyến về giáo dục.
  • B. Website chính thức của trường cao đẳng nghề đó.
  • C. Mạng xã hội Facebook.
  • D. Ý kiến cá nhân của bạn bè và người thân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục hướng nghiệp trong trường phổ thông là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây chú trọng việc học tập tại nơi làm việc, kết hợp lý thuyết và thực hành một cách chặt chẽ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp cần trang bị cho người học để thành công trong môi trường làm việc hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phương pháp đánh giá năng lực nào được xem là hiệu quả nhất trong giáo dục nghề nghiệp để đảm bảo người học có thể áp dụng kiến thức vào thực tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc phát triển năng lực nào để người lao động không bị tụt hậu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một học sinh A có năng khiếu về vẽ và thích làm việc thủ công. Theo bạn, ngành nghề nào trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp sẽ phù hợp nhất với học sinh này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử bạn là nhà quản lý một doanh nghiệp sản xuất, bạn sẽ hợp tác với cơ sở giáo dục nghề nghiệp theo hình thức nào để đảm bảo nguồn nhân lực có kỹ năng phù hợp với nhu cầu của công ty?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc khuyến khích người dân tham gia giáo dục nghề nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để một chương trình giáo dục nghề nghiệp đạt chuẩn kiểm định chất lượng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So sánh giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu đào tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh, điều gì quan trọng nhất mà người tư vấn cần giúp học sinh nhận ra về bản thân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một người học nghề sau khi tốt nghiệp có thể tiếp tục học lên trình độ cao hơn theo hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong đào tạo nghề, thuật ngữ 'chuẩn đầu ra' dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để đảm bảo tính cập nhật của chương trình đào tạo nghề, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện hành động nào thường xuyên nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Vai trò của doanh nghiệp trong quá trình đào tạo nghề là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp nhất với người đã có kinh nghiệm làm việc và muốn nâng cao tay nghề hoặc chuyển đổi nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng phát triển kỹ năng nào để người lao động có thể cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, các trường nghề cần tập trung vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số mang lại lợi ích gì cho giáo dục nghề nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Mô hình đào tạo 'kép' (liên kết giữa trường nghề và doanh nghiệp) có ưu điểm nổi bật nào so với đào tạo truyền thống tại trường nghề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, trình độ 'sơ cấp nghề' thường dành cho đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giáo dục nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu giáo dục nghề nghiệp không đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để phát triển giáo dục nghề nghiệp trong tương lai, xu hướng nào cần được ưu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp, bên cạnh kỹ năng chuyên môn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu thông tin chi tiết về một trường cao đẳng nghề cụ thể, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất truyền thống
  • B. Phát triển năng lực số cho đội ngũ nhà giáo và học viên
  • C. Mở rộng quy mô tuyển sinh
  • D. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa

Câu 2: Một học sinh tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề Điện công nghiệp. Lựa chọn trường giáo dục nghề nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên
  • B. Trường Trung học Phổ thông
  • C. Trường Đại học
  • D. Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học

Câu 3: Phương pháp đào tạo "học đi đôi với hành" có ý nghĩa như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Giúp học viên tiết kiệm thời gian học lý thuyết
  • B. Chỉ tập trung vào thực hành, bỏ qua lý thuyết
  • C. Kết hợp lý thuyết và thực hành, nâng cao kỹ năng nghề
  • D. Giảm tải chương trình học lý thuyết

Câu 4: Để đánh giá năng lực thực hành của học viên nghề Kỹ thuật Ô tô, hình thức kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bài kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết về cấu tạo ô tô
  • B. Bài tiểu luận về lịch sử phát triển ngành ô tô
  • C. Phỏng vấn trực tiếp về kiến thức ô tô
  • D. Thực hiện quy trình bảo dưỡng và sửa chữa ô tô trên xe thật

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?

  • A. Thời gian đào tạo
  • B. Mục tiêu đào tạo hướng đến kỹ năng nghề nghiệp cụ thể
  • C. Học phí và chi phí đào tạo
  • D. Độ khó của chương trình học

Câu 6: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THCS, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý về giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Thống kê số lượng trường nghề nổi tiếng
  • B. Liệt kê các ngành nghề có thu nhập cao nhất
  • C. Giúp học sinh hiểu rõ năng lực, sở thích và cơ hội nghề nghiệp
  • D. Khuyến khích học sinh vào đại học bằng mọi giá

Câu 7: Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong tuyển dụng giảng viên?

  • A. Bằng cấp học hàm học vị cao
  • B. Kinh nghiệm giảng dạy lâu năm
  • C. Khả năng nghiên cứu khoa học
  • D. Kinh nghiệm thực tế trong ngành nghề liên quan

Câu 8: Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để cập nhật kiến thức và kỹ năng mới cho người lao động đang làm việc?

  • A. Đào tạo chính quy dài hạn
  • B. Đào tạo thường xuyên, bồi dưỡng ngắn hạn
  • C. Đào tạo từ xa để lấy bằng cấp
  • D. Tự học qua sách vở

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, kỹ năng mềm nào trở nên đặc biệt quan trọng đối với người lao động có trình độ giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản
  • B. Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Việt
  • C. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và ngoại ngữ
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất muốn nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Giải pháp giáo dục nghề nghiệp nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất?

  • A. Phối hợp với trường nghề đào tạo lại và nâng cao tay nghề cho công nhân
  • B. Tuyển dụng thêm lao động phổ thông
  • C. Nhập khẩu công nghệ sản xuất hiện đại
  • D. Giảm chi phí nhân công

Câu 11: Để xây dựng chương trình đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, yếu tố nào cần được ưu tiên khảo sát và phân tích?

  • A. Xu hướng phát triển của khoa học công nghệ
  • B. Nhu cầu tuyển dụng và yêu cầu kỹ năng của các doanh nghiệp
  • C. Chương trình đào tạo của các trường nghề tiên tiến trên thế giới
  • D. Nguyện vọng của học sinh và phụ huynh

Câu 12: Giả sử bạn là nhà quản lý một trung tâm giáo dục nghề nghiệp. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường gắn kết giữa trung tâm và doanh nghiệp?

  • A. Giảm học phí để thu hút học viên
  • B. Tăng cường quảng bá trên mạng xã hội
  • C. Tổ chức hội thảo, workshop với sự tham gia của doanh nghiệp
  • D. Xây dựng website đẹp mắt cho trung tâm

Câu 13: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, "chuẩn đầu ra" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực tế
  • B. Chỉ dùng để xếp hạng các trường nghề
  • C. Giúp học viên dễ dàng tìm việc sau tốt nghiệp
  • D. Xác định rõ mục tiêu đào tạo và tiêu chí đánh giá năng lực học viên

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cơ sở vật chất
  • B. Chương trình đào tạo chậm đổi mới, chưa theo kịp công nghệ mới
  • C. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THCS chọn học nghề còn thấp
  • D. Chính sách hỗ trợ giáo dục nghề nghiệp chưa đủ mạnh

Câu 15: Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo rầm rộ trên truyền hình
  • B. Giảm học phí và tăng học bổng
  • C. Nâng cao chất lượng đào tạo, tạo cơ hội việc làm tốt và thu nhập cao cho người học nghề
  • D. Tổ chức nhiều cuộc thi tay nghề cấp quốc gia

Câu 16: Trong quá trình đào tạo nghề, việc tích hợp nội dung giáo dục khởi nghiệp có ý nghĩa gì đối với học viên?

  • A. Giúp học viên trở thành doanh nhân thành đạt ngay sau khi tốt nghiệp
  • B. Chỉ dành cho học viên có ý định kinh doanh riêng
  • C. Làm phân tán chương trình học nghề chuyên môn
  • D. Tăng cường tư duy sáng tạo, tự chủ và khả năng tạo việc làm

Câu 17: Hình thức liên kết đào tạo "doanh nghiệp đặt hàng" mang lại lợi ích gì cho cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Đảm bảo đầu ra và nâng cao chất lượng đào tạo
  • B. Tăng nguồn thu học phí
  • C. Giảm chi phí đầu tư cơ sở vật chất
  • D. Nâng cao vị thế của trường trên thị trường

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng học viên đăng ký chương trình
  • B. Điểm trung bình học tập của học viên
  • C. Tỷ lệ học viên có việc làm sau tốt nghiệp
  • D. Mức độ hài lòng của học viên về chương trình

Câu 19: Trong quản lý chất lượng giáo dục nghề nghiệp, "kiểm định chất lượng" có vai trò gì?

  • A. Chỉ là thủ tục hành chính, không thực sự cần thiết
  • B. Đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo, tạo niềm tin cho xã hội
  • C. Chủ yếu để xếp hạng và so sánh các trường nghề
  • D. Giúp các trường nghề tăng học phí

Câu 20: Một người lao động có kinh nghiệm thực tế nhưng chưa có bằng cấp nghề muốn nâng cao trình độ. Hình thức đào tạo nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Học lại chương trình trung cấp nghề chính quy
  • B. Học liên thông lên cao đẳng nghề
  • C. Tham gia các khóa đào tạo kỹ năng mềm
  • D. Đào tạo theo hình thức tích lũy tín chỉ, công nhận kinh nghiệm

Câu 21: Để giáo dục nghề nghiệp trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn cho học sinh sau THCS, cần thay đổi nhận thức xã hội về giá trị của việc học nghề như thế nào?

  • A. Tôn trọng và đánh giá cao vai trò của lao động kỹ thuật, tay nghề cao
  • B. Xem học nghề chỉ là lựa chọn cho học sinh yếu kém
  • C. Khuyến khích tất cả học sinh vào đại học
  • D. Chỉ tập trung quảng bá các trường nghề nổi tiếng

Câu 22: Trong giáo dục nghề nghiệp, "mô hình đào tạo kép" (Dual Training System) có ưu điểm nổi bật gì?

  • A. Giảm chi phí đào tạo cho nhà nước
  • B. Tăng thời gian học lý thuyết tại trường
  • C. Học viên được thực hành trực tiếp tại doanh nghiệp, gắn lý thuyết với thực tế
  • D. Chỉ phù hợp với một số ngành nghề nhất định

Câu 23: Giả sử một trường nghề muốn triển khai đào tạo trực tuyến (e-learning) cho một số ngành nghề. Điều kiện tiên quyết nào cần đảm bảo để thành công?

  • A. Xây dựng phòng học trực tuyến hiện đại
  • B. Phát triển hạ tầng công nghệ và năng lực số cho cả giảng viên và học viên
  • C. Tuyển dụng giảng viên có kinh nghiệm đào tạo trực tuyến
  • D. Giảm học phí để thu hút học viên học trực tuyến

Câu 24: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ trong giáo dục nghề nghiệp (TC, CĐ, ĐH), cần có giải pháp đồng bộ nào?

  • A. Mỗi trường tự xây dựng chương trình liên thông riêng
  • B. Chỉ liên thông giữa các trường nghề trong cùng tỉnh
  • C. Giảm yêu cầu đầu vào của các chương trình liên thông
  • D. Xây dựng khung trình độ quốc gia và chuẩn chương trình đào tạo thống nhất

Câu 25: Trong giáo dục nghề nghiệp, vai trò của "Hội đồng kỹ năng ngành" (Sector Skills Council) là gì?

  • A. Quản lý và cấp phép hoạt động cho các trường nghề
  • B. Chỉ tổ chức các cuộc thi tay nghề quốc gia
  • C. Kết nối doanh nghiệp và trường nghề, xác định nhu cầu kỹ năng và xây dựng chuẩn nghề
  • D. Thay thế vai trò của cơ quan quản lý nhà nước về GDNN

Câu 26: Một học viên tốt nghiệp trung cấp nghề muốn học liên thông lên đại học. Lựa chọn nào sau đây là đúng theo quy định hiện hành?

  • A. Không được phép liên thông lên đại học
  • B. Được phép liên thông lên đại học nếu đủ điều kiện và theo quy định của trường đại học
  • C. Chỉ được liên thông lên các trường đại học tư thục
  • D. Phải học lại chương trình THPT trước khi liên thông

Câu 27: Để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp tiếp cận được với mọi đối tượng, đặc biệt là nhóm yếu thế trong xã hội, cần có chính sách ưu tiên nào?

  • A. Tập trung đầu tư cho các trường nghề ở thành phố lớn
  • B. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh các ngành nghề khó xin việc
  • C. Tăng cường kiểm tra chất lượng các trường nghề
  • D. Hỗ trợ tài chính, học bổng và các dịch vụ hỗ trợ đặc biệt cho nhóm yếu thế

Câu 28: Trong bối cảnh già hóa dân số, giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì trong việc duy trì và phát triển lực lượng lao động?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể
  • B. Đào tạo lại lực lượng lao động lớn tuổi, khuyến khích học tập suốt đời
  • C. Chỉ tập trung đào tạo cho thanh niên
  • D. Giảm quy mô đào tạo để phù hợp với cơ cấu dân số

Câu 29: Để nâng cao vị thế và uy tín của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, biện pháp truyền thông nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên báo chí và truyền hình
  • B. Tổ chức các sự kiện văn hóa văn nghệ tại trường nghề
  • C. Truyền thông về câu chuyện thành công của người học nghề, tấm gương vượt khó và đóng góp của lao động kỹ thuật
  • D. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp trong trường nghề

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách giáo dục nghề nghiệp. Giải pháp nào sau đây ưu tiên để phát triển GDNN theo hướng bền vững?

  • A. Đầu tư đồng bộ vào cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên và hệ thống quản lý chất lượng
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế để thu hút vốn đầu tư
  • C. Giảm bớt các quy định và thủ tục hành chính
  • D. Tổ chức các hội chợ việc làm quy mô lớn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một học sinh tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề Điện công nghiệp. Lựa chọn trường giáo dục nghề nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phương pháp đào tạo 'học đi đôi với hành' có ý nghĩa như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Để đánh giá năng lực thực hành của học viên nghề Kỹ thuật Ô tô, hình thức kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THCS, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý về giáo dục nghề nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong tuyển dụng giảng viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để cập nhật kiến thức và kỹ năng mới cho người lao động đang làm việc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, kỹ năng mềm nào trở nên đặc biệt quan trọng đối với người lao động có trình độ giáo dục nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất muốn nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Giải pháp giáo dục nghề nghiệp nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để xây dựng chương trình đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, yếu tố nào cần được ưu tiên khảo sát và phân tích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Giả sử bạn là nhà quản lý một trung tâm giáo dục nghề nghiệp. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường gắn kết giữa trung tâm và doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, 'chuẩn đầu ra' có vai trò quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong quá trình đào tạo nghề, việc tích hợp nội dung giáo dục khởi nghiệp có ý nghĩa gì đối với học viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hình thức liên kết đào tạo 'doanh nghiệp đặt hàng' mang lại lợi ích gì cho cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong quản lý chất lượng giáo dục nghề nghiệp, 'kiểm định chất lượng' có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một người lao động có kinh nghiệm thực tế nhưng chưa có bằng cấp nghề muốn nâng cao trình độ. Hình thức đào tạo nào sau đây phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để giáo dục nghề nghiệp trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn cho học sinh sau THCS, cần thay đổi nhận thức xã hội về giá trị của việc học nghề như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'mô hình đào tạo kép' (Dual Training System) có ưu điểm nổi bật gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giả sử một trường nghề muốn triển khai đào tạo trực tuyến (e-learning) cho một số ngành nghề. Điều kiện tiên quyết nào cần đảm bảo để thành công?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ trong giáo dục nghề nghiệp (TC, CĐ, ĐH), cần có giải pháp đồng bộ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong giáo dục nghề nghiệp, vai trò của 'Hội đồng kỹ năng ngành' (Sector Skills Council) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một học viên tốt nghiệp trung cấp nghề muốn học liên thông lên đại học. Lựa chọn nào sau đây là đúng theo quy định hiện hành?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp tiếp cận được với mọi đối tượng, đặc biệt là nhóm yếu thế trong xã hội, cần có chính sách ưu tiên nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong bối cảnh già hóa dân số, giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì trong việc duy trì và phát triển lực lượng lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để nâng cao vị thế và uy tín của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, biện pháp truyền thông nào sau đây hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách giáo dục nghề nghiệp. Giải pháp nào sau đây ưu tiên để phát triển GDNN theo hướng bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp khác biệt so với giáo dục hàn lâm là gì?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào phát triển tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp.
  • B. Giáo dục nghề nghiệp nhấn mạnh việc trang bị kiến thức nền tảng rộng và sâu về khoa học tự nhiên và xã hội.
  • C. Giáo dục nghề nghiệp hướng đến việc trang bị kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để người học có thể làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp tạo cơ hội cho người học tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu ở bậc học cao hơn.

Câu 2: Loại hình cơ sở giáo dục nào sau đây không thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam?

  • A. Trường trung cấp
  • B. Trường cao đẳng
  • C. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp
  • D. Trường trung học phổ thông chuyên

Câu 3: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp cần trang bị cho người học để thành công trong môi trường làm việc hiện đại?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • B. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng
  • D. Kỹ năng đọc và dịch tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh

Câu 4: Phương pháp đào tạo nào sau đây chú trọng đến việc người học được thực hành trực tiếp tại nơi làm việc thực tế, dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm?

  • A. Đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học (On-the-job training)
  • B. Đào tạo trực tuyến (E-learning)
  • C. Đào tạo tập trung tại lớp học (Classroom-based training)
  • D. Đào tạo từ xa (Distance learning)

Câu 5: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào để đảm bảo người lao động không bị lạc hậu?

  • A. Kỹ năng làm việc thủ công và lặp đi lặp lại
  • B. Kỹ năng tuân thủ quy trình làm việc cố định
  • C. Kỹ năng thích ứng, học tập suốt đời và làm việc với công nghệ mới
  • D. Kỹ năng cạnh tranh để thay thế lao động phổ thông

Câu 6: Đâu là vai trò quan trọng nhất của doanh nghiệp trong quá trình giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Cung cấp nguồn tài chính chính cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo và cung cấp cơ hội thực tập, việc làm cho người học.
  • C. Tuyển dụng tất cả sinh viên tốt nghiệp từ các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Quyết định nội dung và phương pháp giảng dạy trong giáo dục nghề nghiệp.

Câu 7: Hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá kỹ năng thực hành của sinh viên trong một chương trình đào tạo nghề?

  • A. Bài kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết
  • B. Bài tiểu luận phân tích tình huống
  • C. Thuyết trình dự án nghiên cứu
  • D. Bài tập thực hành hoặc kỳ thi tay nghề

Câu 8: Tại sao việc cập nhật chương trình đào tạo nghề nghiệp thường xuyên là rất quan trọng?

  • A. Để tăng số lượng môn học và tín chỉ trong chương trình.
  • B. Để thu hút nhiều sinh viên đăng ký vào các chương trình đào tạo.
  • C. Để chương trình luôn phù hợp với sự thay đổi của công nghệ và yêu cầu của thị trường lao động.
  • D. Để giáo viên có cơ hội thay đổi phương pháp giảng dạy.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Số lượng sinh viên đăng ký nhập học mỗi năm.
  • B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành.
  • C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ đào tạo.
  • D. Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.

Câu 10: Trong giáo dục nghề nghiệp, "chuẩn đầu ra" được hiểu là gì?

  • A. Điểm số trung bình tối thiểu mà sinh viên cần đạt được để tốt nghiệp.
  • B. Mô tả chi tiết về kiến thức, kỹ năng và thái độ mà sinh viên cần có sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
  • C. Số lượng tín chỉ mà sinh viên phải tích lũy trong quá trình học.
  • D. Danh sách các môn học bắt buộc và tự chọn trong chương trình đào tạo.

Câu 11: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

  • A. Học chương trình cử nhân ngành Kỹ thuật ô tô tại trường đại học.
  • B. Học chương trình cao đẳng nghề sửa chữa ô tô sau đó liên thông lên đại học.
  • C. Học chương trình trung cấp nghề hoặc sơ cấp nghề sửa chữa ô tô.
  • D. Tự học qua sách vở và video trực tuyến về sửa chữa ô tô.

Câu 12: Để một chương trình đào tạo nghề đạt hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế?

  • A. Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại trong giảng dạy.
  • B. Mời các chuyên gia nổi tiếng đến giảng dạy.
  • C. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa cho sinh viên.
  • D. Đảm bảo chương trình bám sát nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

Câu 13: Giả sử một trường cao đẳng nghề muốn mở rộng quy mô đào tạo. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng học phí để có thêm nguồn lực đầu tư cơ sở vật chất.
  • B. Hợp tác với doanh nghiệp để xây dựng các chương trình đào tạo theo địa chỉ và đảm bảo đầu ra cho sinh viên.
  • C. Giảm bớt thời gian thực hành để tăng số lượng lớp học.
  • D. Tập trung quảng bá mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

  • A. Nâng cao trình độ ngoại ngữ và kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa cho người học.
  • B. Giữ nguyên chương trình đào tạo truyền thống để bảo tồn bản sắc văn hóa.
  • C. Tập trung đào tạo các ngành nghề truyền thống của Việt Nam.
  • D. Hạn chế hợp tác quốc tế để bảo vệ thị trường lao động trong nước.

Câu 15: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc nhiều năm trong ngành xây dựng nhưng chưa có bằng cấp nghề. Giải pháp nào sau đây giúp người này chính thức hóa kỹ năng và nâng cao cơ hội nghề nghiệp?

  • A. Tham gia một khóa đào tạo lại từ đầu tại trường nghề.
  • B. Nộp hồ sơ xin việc ở các công ty nước ngoài.
  • C. Tham gia chương trình đánh giá và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia.
  • D. Tự học và thi lấy bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.

Câu 16: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THCS, giáo viên cần nhấn mạnh điều gì về giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho những học sinh có học lực trung bình, yếu.
  • B. Giáo dục nghề nghiệp là con đường giúp học sinh có kỹ năng thực tế, việc làm ổn định và thu nhập tốt.
  • C. Giáo dục nghề nghiệp ít tốn kém hơn so với giáo dục đại học.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp giúp học sinh tránh được áp lực thi cử.

Câu 17: Để nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên giáo dục nghề nghiệp, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài?

  • A. Tăng cường mời giảng viên thỉnh giảng từ các trường đại học.
  • B. Giảm giờ dạy để giảng viên có thời gian nghỉ ngơi.
  • C. Tổ chức các buổi hội thảo khoa học thường xuyên.
  • D. Đầu tư vào đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm và kỹ năng nghề cho giảng viên, cập nhật kiến thức thực tế từ doanh nghiệp.

Câu 18: Một trung tâm giáo dục nghề nghiệp muốn thu hút người học lớn tuổi tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn. Chương trình đào tạo cần chú trọng điều gì?

  • A. Tăng cường các hoạt động thể chất và ngoại khóa.
  • B. Thiết kế chương trình chuyên sâu và nâng cao.
  • C. Thiết kế chương trình linh hoạt, thời gian học phù hợp và nội dung thiết thực, ứng dụng cao.
  • D. Giảm học phí tối đa để thu hút số lượng lớn học viên.

Câu 19: Trong bối cảnh chuyển đổi số, giáo dục nghề nghiệp cần ứng dụng công nghệ thông tin như thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo?

  • A. Sử dụng các nền tảng học trực tuyến, mô phỏng thực tế ảo và công cụ quản lý đào tạo số.
  • B. Hạn chế sử dụng công nghệ để duy trì phương pháp giảng dạy truyền thống.
  • C. Chỉ sử dụng công nghệ để quản lý điểm danh và thông báo cho sinh viên.
  • D. Thay thế hoàn toàn giảng viên bằng các bài giảng trực tuyến.

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.
  • B. Định kiến xã hội về giáo dục nghề nghiệp và sự thiếu kết nối chặt chẽ với doanh nghiệp.
  • C. Chương trình đào tạo quá nặng về lý thuyết.
  • D. Giảng viên thiếu nhiệt huyết và kinh nghiệm thực tế.

Câu 21: Một sinh viên tốt nghiệp trường nghề muốn khởi nghiệp kinh doanh. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thành công?

  • A. Kỹ năng chuyên môn sâu về nghề đã học.
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế.
  • C. Kỹ năng quản lý tài chính, marketing, bán hàng và giải quyết vấn đề.
  • D. Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát.

Câu 22: Để đo lường hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Điểm số trung bình của sinh viên trong khóa học.
  • B. Số lượng sinh viên hoàn thành khóa học đúng thời hạn.
  • C. Mức độ hài lòng của sinh viên về chương trình đào tạo.
  • D. Tỷ lệ sinh viên có việc làm trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp.

Câu 23: Trong giáo dục nghề nghiệp, "học tập suốt đời" có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động?

  • A. Học tập suốt đời chỉ cần thiết cho những người muốn chuyển đổi nghề nghiệp.
  • B. Học tập suốt đời giúp người lao động cập nhật kiến thức, kỹ năng mới và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • C. Học tập suốt đời là trách nhiệm của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, không phải của người lao động.
  • D. Học tập suốt đời chỉ cần thiết đối với những người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Câu 24: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Chính sách tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng đào tạo.
  • B. Chính sách khuyến khích các trường nghề tự chủ tài chính.
  • C. Chính sách đầu tư nguồn lực tài chính và nhân lực cho giáo dục nghề nghiệp, tạo điều kiện liên kết với doanh nghiệp.
  • D. Chính sách miễn giảm học phí cho sinh viên trường nghề.

Câu 25: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận năng lực. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ ràng các năng lực cần đạt được của người học sau khi tốt nghiệp (chuẩn đầu ra dựa trên năng lực).
  • B. Lựa chọn các phương pháp giảng dạy tích cực.
  • C. Xây dựng hệ thống đánh giá đa dạng và linh hoạt.
  • D. Tuyển chọn đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm.

Câu 26: Trong mô hình giáo dục nghề nghiệp kép (kết hợp học tại trường và thực hành tại doanh nghiệp), trách nhiệm chính thuộc về ai trong việc đảm bảo chất lượng đào tạo tại doanh nghiệp?

  • A. Trường nghề (cơ sở giáo dục nghề nghiệp).
  • B. Doanh nghiệp phối hợp đào tạo.
  • C. Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Bản thân sinh viên thực tập tại doanh nghiệp.

Câu 27: Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, giải pháp truyền thông nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên báo chí và truyền hình về các trường nghề.
  • B. Tổ chức các sự kiện văn hóa, văn nghệ tại các trường nghề.
  • C. Tăng cường truyền thông về những tấm gương thành công từ giáo dục nghề nghiệp và cơ hội việc làm, thu nhập hấp dẫn của các ngành nghề kỹ thuật.
  • D. Tổ chức các cuộc thi tay nghề cấp quốc gia.

Câu 28: Trong quá trình học tập tại trường nghề, sinh viên cần chủ động trang bị cho mình những năng lực nào để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động?

  • A. Năng lực tuân thủ kỷ luật và chấp hành mệnh lệnh.
  • B. Năng lực làm việc độc lập và ít giao tiếp với người khác.
  • C. Năng lực ghi nhớ kiến thức lý thuyết và làm bài kiểm tra tốt.
  • D. Năng lực tự học, tự cập nhật kiến thức, kỹ năng mới và linh hoạt chuyển đổi nghề nghiệp khi cần.

Câu 29: Giả sử bạn là nhà quản lý một doanh nghiệp, bạn sẽ hợp tác với cơ sở giáo dục nghề nghiệp theo hình thức nào để đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cho doanh nghiệp?

  • A. Tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp từ các trường nghề.
  • B. Đặt hàng đào tạo, phối hợp xây dựng chương trình, tiếp nhận sinh viên thực tập và tham gia đánh giá năng lực sinh viên.
  • C. Tài trợ học bổng cho sinh viên nghèo vượt khó.
  • D. Mời giảng viên trường nghề đến tư vấn kỹ thuật cho doanh nghiệp.

Câu 30: Theo bạn, đâu là xu hướng phát triển quan trọng nhất của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

  • A. Cá nhân hóa quá trình đào tạo, tăng cường ứng dụng công nghệ số và phát triển các chương trình đào tạo kỹ năng xanh, kỹ năng số.
  • B. Tập trung đào tạo các ngành nghề truyền thống và thủ công.
  • C. Giảm bớt thời gian đào tạo thực hành và tăng cường lý thuyết.
  • D. Hạn chế liên kết quốc tế và tập trung vào thị trường lao động trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp khác biệt so với giáo dục hàn lâm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Loại hình cơ sở giáo dục nào sau đây *không* thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đâu là kỹ năng *mềm* quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp cần trang bị cho người học để thành công trong môi trường làm việc hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phương pháp đào tạo nào sau đây chú trọng đến việc người học được thực hành trực tiếp tại nơi làm việc thực tế, dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào để đảm bảo người lao động không bị lạc hậu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đâu là vai trò quan trọng nhất của doanh nghiệp trong quá trình giáo dục nghề nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá kỹ năng thực hành của sinh viên trong một chương trình đào tạo nghề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao việc cập nhật chương trình đào tạo nghề nghiệp thường xuyên là rất quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không* phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'chuẩn đầu ra' được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Để một chương trình đào tạo nghề đạt hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử một trường cao đẳng nghề muốn mở rộng quy mô đào tạo. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc nhiều năm trong ngành xây dựng nhưng chưa có bằng cấp nghề. Giải pháp nào sau đây giúp người này chính thức hóa kỹ năng và nâng cao cơ hội nghề nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THCS, giáo viên cần nhấn mạnh điều gì về giáo dục nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên giáo dục nghề nghiệp, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trung tâm giáo dục nghề nghiệp muốn thu hút người học lớn tuổi tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn. Chương trình đào tạo cần chú trọng điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong bối cảnh chuyển đổi số, giáo dục nghề nghiệp cần ứng dụng công nghệ thông tin như thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một sinh viên tốt nghiệp trường nghề muốn khởi nghiệp kinh doanh. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thành công?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để đo lường hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'học tập suốt đời' có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy giáo dục nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận năng lực. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong mô hình giáo dục nghề nghiệp kép (kết hợp học tại trường và thực hành tại doanh nghiệp), trách nhiệm chính thuộc về ai trong việc đảm bảo chất lượng đào tạo tại doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, giải pháp truyền thông nào sau đây hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong quá trình học tập tại trường nghề, sinh viên cần chủ động trang bị cho mình những năng lực nào để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử bạn là nhà quản lý một doanh nghiệp, bạn sẽ hợp tác với cơ sở giáo dục nghề nghiệp theo hình thức nào để đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cho doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Theo bạn, đâu là xu hướng phát triển quan trọng nhất của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng gia tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động trong tương lai gần để đảm bảo khả năng thích ứng và duy trì việc làm?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo phần mềm văn phòng
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và tự đào tạo lại
  • D. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất gỗ đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng thợ mộc lành nghề, có kinh nghiệm sử dụng máy CNC hiện đại. Giải pháp giáo dục nghề nghiệp nào sau đây sẽ là hiệu quả nhất để doanh nghiệp này giải quyết vấn đề thiếu hụt nhân lực?

  • A. Tổ chức các hội chợ việc làm quy mô lớn để thu hút ứng viên
  • B. Hợp tác với trường nghề để xây dựng chương trình đào tạo ngắn hạn theo yêu cầu của doanh nghiệp và tuyển dụng học viên sau đào tạo
  • C. Tăng cường quảng cáo tuyển dụng trên các mạng xã hội
  • D. Nhập khẩu lao động có tay nghề từ nước ngoài

Câu 3: So sánh mô hình đào tạo nghề tại doanh nghiệp (apprenticeship) và mô hình đào tạo nghề tại trường nghề truyền thống. Ưu điểm nổi bật nhất của mô hình đào tạo tại doanh nghiệp là gì?

  • A. Người học được tiếp cận trực tiếp với công nghệ, quy trình sản xuất thực tế và văn hóa doanh nghiệp ngay từ đầu
  • B. Chương trình đào tạo có tính lý thuyết chuyên sâu và bài bản hơn
  • C. Chi phí đào tạo thường thấp hơn so với học tại trường nghề
  • D. Thời gian đào tạo ngắn hơn và dễ dàng lấy bằng cấp quốc tế

Câu 4: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định mức lương tối thiểu cho người lao động có tay nghề
  • B. Đánh giá chất lượng của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp
  • C. Làm cơ sở để xây dựng chương trình đào tạo, đánh giá và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề, đảm bảo sự thống nhất và công nhận lẫn nhau
  • D. Quy định số lượng học viên tối đa cho mỗi lớp học nghề

Câu 5: Một quốc gia muốn nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động quốc tế. Giải pháp chiến lược nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả bền vững nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư xây dựng cơ sở vật chất cho các trường nghề ở thành phố lớn
  • B. Mời chuyên gia nước ngoài về giảng dạy tại các trường nghề hàng đầu
  • C. Tổ chức các cuộc thi tay nghề quốc gia để khuyến khích học sinh
  • D. Xây dựng hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục nghề nghiệp, bao gồm kiểm định chương trình, đánh giá năng lực giáo viên và cơ sở vật chất, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế

Câu 6: Hình thức đào tạo nghề liên kết giữa trường nghề và doanh nghiệp mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan, ngoại trừ:

  • A. Học sinh/sinh viên có cơ hội thực hành, tiếp cận việc làm và nâng cao kỹ năng
  • B. Doanh nghiệp có nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng nhu cầu và giảm chi phí tuyển dụng, đào tạo lại
  • C. Các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực giáo dục
  • D. Nhà trường nâng cao chất lượng đào tạo, gắn kết với thực tiễn và tăng cường uy tín

Câu 7: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những nhóm kỹ năng mới nào để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động tương lai?

  • A. Kỹ năng đọc viết, tính toán và ngoại ngữ
  • B. Kỹ năng số, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo
  • C. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và quản lý thời gian
  • D. Kỹ năng chuyên môn sâu trong các ngành nghề truyền thống

Câu 8: Chính sách đào tạo lạiđào tạo nâng cao kỹ năng cho người lao động có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Đảm bảo lực lượng lao động liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng, thích ứng với sự thay đổi của công nghệ và thị trường lao động, duy trì khả năng cạnh tranh
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở nhóm lao động trẻ mới ra trường
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
  • D. Nâng cao trình độ học vấn chung của dân số

Câu 9: Để đánh giá chất lượng của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là:

  • A. Số lượng học viên đăng ký chương trình
  • B. Mức học phí của chương trình đào tạo
  • C. Danh tiếng của cơ sở đào tạo
  • D. Tỷ lệ học viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo trong một khoảng thời gian nhất định sau khi tốt nghiệp

Câu 10: Giáo dục nghề nghiệp đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia thông qua việc:

  • A. Nâng cao dân trí và trình độ văn hóa chung của người dân
  • B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, tay nghề cao cho các ngành kinh tế, tăng năng suất lao động và khả năng cạnh tranh quốc gia
  • C. Giảm thiểu tình trạng phân hóa giàu nghèo trong xã hội
  • D. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ tiên tiến

Câu 11: Trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo nghề, việc tham khảo ý kiến của doanh nghiệp (nhà tuyển dụng lao động) là bắt buộc vì:

  • A. Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính để hỗ trợ hoạt động đào tạo
  • B. Doanh nghiệp có kinh nghiệm quản lý giáo dục chuyên nghiệp
  • C. Doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu về kỹ năng, kiến thức và thái độ làm việc của người lao động trong thực tế, giúp chương trình đào tạo sát với yêu cầu thị trường
  • D. Doanh nghiệp có hệ thống cơ sở vật chất hiện đại để phục vụ đào tạo

Câu 12: Hình thức đào tạo từ xa (E-learning) trong giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm lớn nhất đối với đối tượng học viên nào sau đây?

  • A. Học sinh vừa tốt nghiệp trung học phổ thông, chưa có kinh nghiệm làm việc
  • B. Người lao động đang làm việc, muốn nâng cao tay nghề hoặc chuyển đổi nghề nghiệp nhưng không có nhiều thời gian đến trường lớp
  • C. Người khuyết tật vận động gặp khó khăn trong việc di chuyển
  • D. Người có điều kiện kinh tế khó khăn, không đủ khả năng chi trả chi phí học tập trực tiếp

Câu 13: Chứng chỉ kỹ năng nghề (Vocational Skills Certificate) có giá trị quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác nhận năng lực thực tế của người lao động, tăng cơ hội tìm kiếm việc làm và thăng tiến, được công nhận bởi nhà tuyển dụng và xã hội
  • B. Thay thế cho bằng cấp học thuật truyền thống (ví dụ: bằng đại học)
  • C. Đảm bảo mức lương tối thiểu cho người lao động
  • D. Cho phép người lao động được hưởng các chế độ ưu đãi về thuế

Câu 14: Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp đánh giá năng lực thực hành (performance-based assessment) được ưu tiên sử dụng vì:

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá
  • B. Dễ dàng tổ chức và thực hiện trên quy mô lớn
  • C. Đánh giá trực tiếp khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng vào thực tế công việc, đảm bảo tính khách quan và tin cậy
  • D. Giảm áp lực thi cử cho học viên

Câu 15: Xu hướng cá nhân hóa chương trình đào tạo (personalized learning) ngày càng được chú trọng trong giáo dục nghề nghiệp vì:

  • A. Giảm số lượng giáo viên cần thiết cho quá trình đào tạo
  • B. Tiết kiệm chi phí in ấn tài liệu học tập
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý đào tạo
  • D. Đáp ứng nhu cầu và tốc độ học tập khác nhau của từng cá nhân học viên, tối ưu hóa hiệu quả đào tạo và phát triển tiềm năng

Câu 16: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ: từ trung cấp lên cao đẳng, từ cao đẳng lên đại học ứng dụng), cần có giải pháp quan trọng nhất nào?

  • A. Tăng cường đầu tư cho các trường đại học định hướng nghiên cứu
  • B. Xây dựng khung trình độ quốc gia, chuẩn hóa chương trình đào tạo và công nhận tín chỉ giữa các trình độ và loại hình đào tạo
  • C. Khuyến khích học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông học đại học thay vì học nghề
  • D. Giảm học phí cho các chương trình đào tạo nghề

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh cho người lao động trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Các ngành nghề truyền thống, thủ công mỹ nghệ
  • B. Các ngành dịch vụ cơ bản như du lịch, nhà hàng, khách sạn
  • C. Các ngành công nghệ cao, kỹ thuật số, năng lượng tái tạo và các ngành có giá trị gia tăng cao
  • D. Các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Câu 18: Một trường nghề muốn tăng cường gắn kết với cộng đồng và nâng cao vai trò xã hội của mình. Hoạt động nào sau đây sẽ là phù hợp nhất?

  • A. Tổ chức các khóa đào tạo nghề ngắn hạn miễn phí hoặc chi phí thấp cho người dân địa phương, đặc biệt là các nhóm yếu thế
  • B. Tăng cường tuyển sinh học sinh từ các tỉnh thành khác
  • C. Xây dựng thêm ký túc xá hiện đại cho sinh viên
  • D. Tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao quy mô lớn

Câu 19: Trong giáo dục nghề nghiệp, vai trò của giáo viên đang thay đổi như thế nào trong kỷ nguyên số và tự học?

  • A. Giáo viên trở thành người truyền đạt kiến thức một chiều, tập trung vào giảng dạy lý thuyết
  • B. Giáo viên trở thành người hướng dẫn, cố vấn, hỗ trợ học viên tự học, khai thác nguồn tài nguyên mở và phát triển kỹ năng
  • C. Vai trò của giáo viên không thay đổi, vẫn giữ vai trò trung tâm trong quá trình dạy và học
  • D. Giáo viên chỉ còn đóng vai trò quản lý lớp học, không cần trực tiếp giảng dạy

Câu 20: Để khuyến khích sự tham gia của phụ nữ vào các ngành nghề kỹ thuật và công nghệ (STEM), cần có giải pháp ưu tiên nào trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Giảm học phí cho học viên nữ đăng ký các ngành STEM
  • B. Tổ chức các cuộc thi tay nghề dành riêng cho nữ giới
  • C. Tăng cường truyền thông, định hướng nghề nghiệp về các cơ hội trong lĩnh vực STEM cho nữ sinh từ sớm, phá bỏ định kiến giới và tạo môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ
  • D. Xây dựng thêm nhiều trường nghề dành riêng cho nữ giới

Câu 21: Khung trình độ quốc gia (National Qualifications Framework - NQF) có mục tiêu chính là:

  • A. Thống kê số lượng người có bằng cấp ở mỗi trình độ
  • B. Xếp hạng các cơ sở giáo dục theo chất lượng đào tạo
  • C. Quy định mức lương tối thiểu cho từng trình độ đào tạo
  • D. Thiết lập hệ thống phân loại và công nhận các trình độ đào tạo, tạo điều kiện liên thông và học tập suốt đời, đảm bảo chất lượng và minh bạch

Câu 22: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng công nghệ mô phỏng (simulation technology) mang lại lợi ích lớn nhất trong việc đào tạo kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng thực hành phức tạp, nguy hiểm hoặc đòi hỏi trang thiết bị đắt tiền, giúp học viên luyện tập an toàn và hiệu quả trước khi thực hành trên thực tế
  • B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
  • C. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề
  • D. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức lý thuyết

Câu 23: Để đảm bảo tính bền vững của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai, cần ưu tiên phát triển các ngành nghề nào?

  • A. Các ngành nghề sử dụng nhiều tài nguyên thiên nhiên và gây ô nhiễm môi trường
  • B. Các ngành nghề xanh, năng lượng tái tạo, kinh tế tuần hoàn và các ngành góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
  • C. Các ngành nghề truyền thống, có lịch sử lâu đời
  • D. Các ngành nghề có mức lương khởi điểm cao nhất

Câu 24: Trong giáo dục nghề nghiệp, mô hình đào tạo kép (dual training system) phổ biến ở các quốc gia nào?

  • A. Các nước đang phát triển ở Châu Phi
  • B. Các nước Bắc Mỹ
  • C. Các nước Châu Âu, đặc biệt là Đức và Thụy Sĩ
  • D. Các nước Đông Nam Á

Câu 25: Quỹ phát triển kỹ năng nghề (Skills Development Fund) được thành lập với mục đích chính là:

  • A. Hỗ trợ học sinh nghèo vượt khó học nghề
  • B. Xây dựng cơ sở vật chất cho các trường nghề công lập
  • C. Chi trả lương cho giáo viên dạy nghề
  • D. Huy động nguồn lực tài chính từ nhiều bên (nhà nước, doanh nghiệp, xã hội) để hỗ trợ các hoạt động phát triển kỹ năng nghề, nâng cao chất lượng và quy mô giáo dục nghề nghiệp

Câu 26: Để đo lường hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ hài lòng của học viên về chương trình đào tạo
  • B. Tỷ lệ học viên có việc làm và mức thu nhập sau khi tốt nghiệp, so sánh với mục tiêu ban đầu của chương trình và nhu cầu thị trường lao động
  • C. Số lượng chứng chỉ, bằng cấp được cấp sau chương trình đào tạo
  • D. Chi phí đào tạo trên mỗi học viên

Câu 27: Trong giáo dục nghề nghiệp, mạng lưới cựu học viên (alumni network) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Gây quỹ từ thiện cho trường
  • B. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cho sinh viên
  • C. Kết nối cựu học viên với nhau và với nhà trường, chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ nhau trong sự nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin phản hồi về chương trình đào tạo và nhu cầu thị trường lao động
  • D. Tham gia vào công tác quản lý trường

Câu 28: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, cần có giải pháp tổng thể nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo về các trường nghề trên truyền hình
  • B. Tổ chức các ngày hội tư vấn tuyển sinh tại các trường trung học phổ thông
  • C. Trao học bổng cho học sinh giỏi đăng ký học nghề
  • D. Nâng cao chất lượng và uy tín của giáo dục nghề nghiệp, đa dạng hóa ngành nghề đào tạo, tạo cơ hội việc làm tốt và thu nhập hấp dẫn sau khi tốt nghiệp, thay đổi nhận thức xã hội về vai trò và giá trị của lao động kỹ thuật

Câu 29: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc dự báo nhu cầu nhân lực của thị trường lao động có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Định hướng phát triển ngành nghề đào tạo, điều chỉnh quy mô và cơ cấu đào tạo, đảm bảo cung cấp nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu thị trường, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu lao động
  • B. Xây dựng kế hoạch tài chính cho các trường nghề
  • C. Tuyển dụng giáo viên dạy nghề
  • D. Xây dựng cơ sở vật chất cho các trường nghề

Câu 30: Một trường nghề muốn đổi mới phương pháp đào tạo để nâng cao chất lượng. Giải pháp căn bản nhất cần thực hiện là:

  • A. Tăng cường sử dụng máy chiếu và thiết bị nghe nhìn trong lớp học
  • B. Chuyển từ phương pháp dạy học truyền thống sang phương pháp dạy học tích cực, lấy người học làm trung tâm, tăng cường thực hành, trải nghiệm và phát triển kỹ năng mềm
  • C. Mời chuyên gia nước ngoài về chia sẻ kinh nghiệm giảng dạy
  • D. Giảm số lượng học viên trong mỗi lớp học

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng gia tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng nhất* đối với người lao động trong tương lai gần để đảm bảo khả năng thích ứng và duy trì việc làm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất gỗ đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng thợ mộc lành nghề, có kinh nghiệm sử dụng máy CNC hiện đại. Giải pháp *giáo dục nghề nghiệp* nào sau đây sẽ là *hiệu quả nhất* để doanh nghiệp này giải quyết vấn đề thiếu hụt nhân lực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: So sánh mô hình đào tạo nghề *tại doanh nghiệp* (apprenticeship) và mô hình đào tạo nghề *tại trường nghề* truyền thống. Ưu điểm *nổi bật nhất* của mô hình đào tạo tại doanh nghiệp là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, *tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia* đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một quốc gia muốn nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động quốc tế. Giải pháp *chiến lược* nào sau đây sẽ mang lại *hiệu quả bền vững nhất*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hình thức đào tạo nghề *liên kết* giữa trường nghề và doanh nghiệp mang lại lợi ích cho *tất cả* các bên liên quan, *ngoại trừ*:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những nhóm kỹ năng *mới* nào để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động tương lai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chính sách *đào tạo lại* và *đào tạo nâng cao* kỹ năng cho người lao động có vai trò *quan trọng nhất* trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để đánh giá *chất lượng* của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí *quan trọng nhất* cần xem xét là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giáo dục nghề nghiệp đóng góp *trực tiếp nhất* vào mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia thông qua việc:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo nghề, việc *tham khảo ý kiến của doanh nghiệp* (nhà tuyển dụng lao động) là *bắt buộc* vì:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hình thức *đào tạo từ xa* (E-learning) trong giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm *lớn nhất* đối với đối tượng học viên nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: *Chứng chỉ kỹ năng nghề* (Vocational Skills Certificate) có giá trị *quan trọng nhất* trong việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp *đánh giá năng lực thực hành* (performance-based assessment) được ưu tiên sử dụng vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Xu hướng *cá nhân hóa* chương trình đào tạo (personalized learning) ngày càng được chú trọng trong giáo dục nghề nghiệp vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để đảm bảo *tính liên thông* giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ: từ trung cấp lên cao đẳng, từ cao đẳng lên đại học ứng dụng), cần có giải pháp *quan trọng nhất* nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc *nâng cao năng lực cạnh tranh* cho người lao động trong lĩnh vực nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một trường nghề muốn tăng cường *gắn kết với cộng đồng* và nâng cao vai trò xã hội của mình. Hoạt động nào sau đây sẽ là *phù hợp nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong giáo dục nghề nghiệp, *vai trò của giáo viên* đang thay đổi như thế nào trong kỷ nguyên số và tự học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để khuyến khích *sự tham gia của phụ nữ* vào các ngành nghề kỹ thuật và công nghệ (STEM), cần có giải pháp *ưu tiên* nào trong giáo dục nghề nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: *Khung trình độ quốc gia* (National Qualifications Framework - NQF) có mục tiêu *chính* là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng *công nghệ mô phỏng* (simulation technology) mang lại lợi ích *lớn nhất* trong việc đào tạo kỹ năng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để đảm bảo *tính bền vững* của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai, cần ưu tiên phát triển các ngành nghề nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong giáo dục nghề nghiệp, *mô hình đào tạo kép* (dual training system) phổ biến ở các quốc gia nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: *Quỹ phát triển kỹ năng nghề* (Skills Development Fund) được thành lập với mục đích *chính* là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để *đo lường hiệu quả* của một chương trình đào tạo nghề, chỉ số nào sau đây là *quan trọng nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong giáo dục nghề nghiệp, *mạng lưới cựu học viên* (alumni network) có vai trò *quan trọng nhất* trong việc:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để *thu hút học sinh giỏi* vào học nghề, cần có giải pháp *tổng thể* nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc *dự báo nhu cầu nhân lực* của thị trường lao động có vai trò *quan trọng nhất* trong việc:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một trường nghề muốn *đổi mới phương pháp đào tạo* để nâng cao chất lượng. Giải pháp *căn bản nhất* cần thực hiện là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Nâng cao trình độ học vấn phổ thông toàn diện cho người học.
  • B. Trang bị kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp và thái độ chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
  • C. Đào tạo ra các nhà nghiên cứu khoa học và học thuật trong lĩnh vực nghề nghiệp.
  • D. Cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc cho việc học tập suốt đời.

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây được xem là đặc trưng của giáo dục nghề nghiệp, chú trọng vào việc học tập tại nơi làm việc?

  • A. Đào tạo từ xa (E-learning)
  • B. Đào tạo chính quy tập trung tại trường
  • C. Đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học (Apprenticeship/On-the-job training)
  • D. Đào tạo liên thông từ trung cấp lên đại học

Câu 3: Đâu là kỹ năng mềm (soft skill) quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp cần trang bị cho người học để thành công trong công việc hiện đại?

  • A. Kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên ngành
  • B. Kỹ năng lập trình máy tính
  • C. Kỹ năng ngoại ngữ chuyên ngành
  • D. Kỹ năng thích ứng và khả năng học hỏi suốt đời

Câu 4: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào những lĩnh vực nào để đảm bảo người lao động không bị tụt hậu?

  • A. Kỹ năng sáng tạo, tư duy phản biện, kỹ năng xã hội và cảm xúc, và các ngành nghề liên quan đến công nghệ mới.
  • B. Các ngành nghề truyền thống như nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ và dịch vụ cơ bản.
  • C. Các ngành nghề có tính chất lặp đi lặp lại và dễ tự động hóa.
  • D. Chỉ tập trung vào đào tạo kỹ năng cứng chuyên môn sâu trong một lĩnh vực hẹp.

Câu 5: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học giáo dục nghề nghiệp để có kỹ năng làm việc sớm. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chương trình cử nhân đại học hệ chính quy
  • B. Chương trình trung cấp nghề hoặc cao đẳng nghề
  • C. Chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ
  • D. Chương trình giáo dục thường xuyên để lấy bằng THPT

Câu 6: Đâu là vai trò quan trọng nhất của doanh nghiệp trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Cung cấp nguồn tài chính chính cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Tuyển dụng tất cả sinh viên tốt nghiệp từ các trường nghề.
  • C. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo, cung cấp cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.
  • D. Quyết định nội dung và phương pháp giảng dạy trong giáo dục nghề nghiệp.

Câu 7: Phương pháp đánh giá năng lực nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra kỹ năng thực hành của sinh viên giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Bài kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết
  • B. Bài luận hoặc bài tập viết
  • C. Phỏng vấn vấn đáp
  • D. Bài tập thực hành, dự án mô phỏng công việc thực tế, hoặc đánh giá tại nơi làm việc.

Câu 8: Giả sử một trường nghề muốn nâng cao chất lượng đào tạo và được công nhận đạt chuẩn quốc tế. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Cơ sở vật chất hiện đại và khuôn viên trường rộng lớn.
  • B. Chương trình đào tạo tiên tiến, đội ngũ giảng viên có trình độ quốc tế, và hệ thống đảm bảo chất lượng.
  • C. Số lượng sinh viên nhập học hàng năm đông đảo.
  • D. Mức học phí cao để thu hút nguồn lực tài chính.

Câu 9: Tại sao giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp trong giới trí thức.
  • B. Giáo dục nghề nghiệp chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển.
  • C. Giáo dục nghề nghiệp cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, tay nghề cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động, tăng năng suất và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp giúp mọi người có bằng cấp cao hơn.

Câu 10: Để người học có thể học tập suốt đời và cập nhật kỹ năng liên tục trong môi trường làm việc thay đổi nhanh chóng, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng điều gì trong chương trình đào tạo?

  • A. Phát triển kỹ năng tự học, tự nghiên cứu, khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
  • B. Tập trung truyền đạt kiến thức lý thuyết chuyên sâu và ít thay đổi.
  • C. Giảm tải chương trình học để sinh viên có nhiều thời gian nghỉ ngơi.
  • D. Chỉ đào tạo những kỹ năng nghề nghiệp cụ thể và hạn chế mở rộng sang các lĩnh vực khác.

Câu 11: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng chương trình đào tạo mới cho ngành "Công nghệ Ô tô". Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tuyển dụng giảng viên giỏi về Công nghệ Ô tô.
  • B. Xây dựng cơ sở vật chất, xưởng thực hành hiện đại.
  • C. Nghiên cứu nhu cầu thị trường lao động về ngành Công nghệ Ô tô, khảo sát các doanh nghiệp trong ngành.
  • D. Tham khảo chương trình đào tạo của các trường nghề nổi tiếng trên thế giới.

Câu 12: Trong giáo dục nghề nghiệp, "chuẩn đầu ra" (learning outcomes) được hiểu là gì?

  • A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm.
  • B. Mô tả chi tiết về kiến thức, kỹ năng và thái độ mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
  • C. Điểm trung bình tích lũy (GPA) của sinh viên.
  • D. Danh sách các môn học trong chương trình đào tạo.

Câu 13: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ từ trung cấp lên cao đẳng, cao đẳng lên đại học), cần có giải pháp nào?

  • A. Xây dựng các trường đại học nghề nghiệp riêng biệt.
  • B. Tăng cường kiểm tra đầu vào ở các cấp độ đào tạo.
  • C. Giảm số lượng môn học lý thuyết trong chương trình đào tạo.
  • D. Xây dựng khung trình độ quốc gia và chuẩn hóa chương trình đào tạo, công nhận tín chỉ giữa các cấp độ.

Câu 14: Giáo dục nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách về kỹ năng (skills gap) giữa yêu cầu của nhà tuyển dụng và năng lực của người lao động?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc thu hẹp khoảng cách kỹ năng bằng cách đào tạo sát với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và thị trường lao động.
  • B. Giáo dục nghề nghiệp không liên quan đến việc thu hẹp khoảng cách kỹ năng.
  • C. Chỉ có giáo dục đại học mới có thể giải quyết vấn đề khoảng cách kỹ năng.
  • D. Khoảng cách kỹ năng là vấn đề của riêng người lao động, không phải của giáo dục nghề nghiệp.

Câu 15: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc nhiều năm trong ngành xây dựng nhưng chưa có bằng cấp nghề nghiệp. Hình thức giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp để giúp người này có được chứng chỉ công nhận kỹ năng?

  • A. Học chương trình trung cấp nghề chính quy từ đầu.
  • B. Tham gia chương trình đào tạo ngắn hạn hoặc đánh giá kỹ năng nghề để được cấp chứng chỉ.
  • C. Học chương trình đại học từ xa.
  • D. Không cần bằng cấp, chỉ cần kinh nghiệm làm việc là đủ.

Câu 16: Trong bối cảnh quốc tế hóa, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng phát triển kỹ năng nào để người lao động Việt Nam có thể cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

  • A. Kỹ năng sử dụng các công cụ và thiết bị hiện đại.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • C. Kỹ năng chuyên môn sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
  • D. Kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng giao tiếp đa văn hóa, và khả năng thích ứng với môi trường làm việc quốc tế.

Câu 17: Để giáo dục nghề nghiệp trở nên hấp dẫn hơn đối với giới trẻ, cần có những thay đổi nào về mặt truyền thông và định hướng nghề nghiệp?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
  • B. Giảm học phí để thu hút sinh viên.
  • C. Truyền thông về cơ hội việc làm tốt, thu nhập ổn định, và sự phát triển nghề nghiệp trong các ngành nghề kỹ thuật; tổ chức các hoạt động trải nghiệm nghề nghiệp.
  • D. Yêu cầu các trường phổ thông tư vấn hướng nghiệp cho học sinh.

Câu 18: Một trường nghề muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả với doanh nghiệp. Hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để bắt đầu mối quan hệ này?

  • A. Gửi thư mời doanh nghiệp tham gia hội đồng trường.
  • B. Tổ chức các buổi gặp gỡ, hội thảo, hoặc diễn đàn để trường và doanh nghiệp cùng trao đổi về nhu cầu và khả năng hợp tác.
  • C. Mời doanh nghiệp tài trợ học bổng cho sinh viên.
  • D. Đề nghị doanh nghiệp tiếp nhận sinh viên thực tập.

Câu 19: Trong giáo dục nghề nghiệp, "đào tạo theo năng lực" (Competency-Based Training - CBT) có ưu điểm gì so với đào tạo truyền thống?

  • A. Đào tạo theo năng lực dễ thực hiện và ít tốn kém hơn.
  • B. Đào tạo theo năng lực chú trọng vào lý thuyết hơn thực hành.
  • C. Đào tạo truyền thống giúp sinh viên có kiến thức rộng hơn.
  • D. Đào tạo theo năng lực tập trung vào việc người học có thể làm được gì sau khi học, đánh giá dựa trên năng lực thực tế, và linh hoạt điều chỉnh theo nhu cầu công việc.

Câu 20: Để đảm bảo chất lượng giáo dục nghề nghiệp, vai trò của kiểm định chất lượng (accreditation) là gì?

  • A. Kiểm định chất lượng chỉ là hình thức, không có vai trò thực tế.
  • B. Kiểm định chất lượng giúp tăng học phí của các trường nghề.
  • C. Kiểm định chất lượng giúp đánh giá và công nhận chất lượng của chương trình đào tạo và cơ sở giáo dục nghề nghiệp, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định và tạo niềm tin cho người học và nhà tuyển dụng.
  • D. Kiểm định chất lượng chỉ dành cho các trường nghề tư thục.

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà quản lý giáo dục nghề nghiệp, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào yếu tố nào để nâng cao hiệu quả đào tạo?

  • A. Xây dựng thêm nhiều tòa nhà và phòng học mới.
  • B. Phát triển đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thực tế, được đào tạo bài bản về sư phạm nghề nghiệp và cập nhật kiến thức chuyên môn thường xuyên.
  • C. Tăng cường quảng bá hình ảnh trường trên mạng xã hội.
  • D. Giảm số lượng sinh viên trong mỗi lớp học.

Câu 22: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh phổ thông về giáo dục nghề nghiệp, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp?

  • A. Danh sách các trường nghề nổi tiếng.
  • B. Mức học phí của các chương trình đào tạo nghề.
  • C. Các môn học trong chương trình đào tạo nghề.
  • D. Thông tin về các ngành nghề có nhu cầu tuyển dụng cao, cơ hội việc làm và mức thu nhập sau khi tốt nghiệp, cũng như lộ trình phát triển nghề nghiệp.

Câu 23: Để chương trình giáo dục nghề nghiệp luôn cập nhật và đáp ứng được sự thay đổi của công nghệ và thị trường lao động, cần có cơ chế nào?

  • A. Cơ chế định kỳ rà soát, đánh giá và cập nhật chương trình đào tạo dựa trên phản hồi từ doanh nghiệp, khảo sát thị trường lao động, và xu hướng phát triển công nghệ.
  • B. Chỉ cập nhật chương trình đào tạo khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước.
  • C. Giữ nguyên chương trình đào tạo trong nhiều năm để đảm bảo tính ổn định.
  • D. Cập nhật chương trình đào tạo theo ý kiến của giảng viên trong trường.

Câu 24: Một sinh viên tốt nghiệp trường nghề ngành "Điện công nghiệp" muốn khởi nghiệp kinh doanh dịch vụ sửa chữa điện dân dụng. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thành công?

  • A. Kỹ năng chuyên môn về điện công nghiệp.
  • B. Kỹ năng sử dụng phần mềm thiết kế điện.
  • C. Kỹ năng quản lý tài chính, marketing, chăm sóc khách hàng, và kỹ năng giao tiếp.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập.

Câu 25: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc tích hợp công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) vào quá trình dạy và học mang lại lợi ích gì?

  • A. ICT chỉ làm phức tạp thêm quá trình dạy và học.
  • B. ICT giúp tăng cường tính tương tác, trực quan, sinh động trong bài giảng; mở rộng khả năng tiếp cận tài liệu học tập; và phát triển kỹ năng số cho người học.
  • C. ICT chỉ phù hợp với các môn học lý thuyết, không phù hợp với thực hành nghề.
  • D. ICT làm giảm vai trò của giảng viên trong quá trình dạy học.

Câu 26: Để giáo dục nghề nghiệp đóng góp hiệu quả vào mục tiêu phát triển bền vững, cần chú trọng yếu tố nào trong chương trình đào tạo?

  • A. Tập trung vào các ngành nghề có lợi nhuận cao nhất.
  • B. Đào tạo kỹ năng sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • C. Khuyến khích tiêu thụ nhiều tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tích hợp kiến thức và kỹ năng về bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo, sản xuất và tiêu dùng bền vững, và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Câu 27: Một trường nghề ở vùng nông thôn muốn thu hút học sinh và phát triển các ngành nghề phù hợp với đặc thù địa phương. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mở rộng đào tạo các ngành nghề phổ biến ở thành phố lớn.
  • B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông quốc gia.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các chương trình đào tạo nghề liên quan đến nông nghiệp công nghệ cao, chế biến nông sản, du lịch sinh thái, và các ngành nghề truyền thống của địa phương; hợp tác với các doanh nghiệp địa phương.
  • D. Giảm tiêu chuẩn đầu vào để thu hút đông học sinh.

Câu 28: Để người học giáo dục nghề nghiệp có khả năng đổi mới và sáng tạo trong công việc, phương pháp dạy học nào nên được ưu tiên sử dụng?

  • A. Phương pháp thuyết trình và ghi nhớ kiến thức.
  • B. Phương pháp dạy học dự án, học tập dựa trên vấn đề, khuyến khích tư duy phản biện và sáng tạo.
  • C. Phương pháp kiểm tra đánh giá thường xuyên.
  • D. Phương pháp dạy học theo nhóm lớn.

Câu 29: Trong bối cảnh già hóa dân số ở nhiều quốc gia, giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì trong việc hỗ trợ lực lượng lao động lớn tuổi?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ tập trung vào đào tạo lực lượng lao động trẻ.
  • B. Giáo dục nghề nghiệp không có vai trò trong vấn đề già hóa dân số.
  • C. Lực lượng lao động lớn tuổi nên nghỉ hưu sớm.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp cung cấp các chương trình đào tạo lại, bồi dưỡng kỹ năng mới, giúp lực lượng lao động lớn tuổi cập nhật kiến thức, chuyển đổi nghề nghiệp, và kéo dài thời gian làm việc.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo trong một khoảng thời gian nhất định sau khi ra trường, và mức độ hài lòng của nhà tuyển dụng với chất lượng sinh viên tốt nghiệp.
  • B. Điểm trung bình tích lũy (GPA) của sinh viên tốt nghiệp.
  • C. Số lượng công bố khoa học của giảng viên trong chương trình.
  • D. Quy mô tuyển sinh của chương trình đào tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây được xem là đặc trưng của giáo dục nghề nghiệp, chú trọng vào việc học tập tại nơi làm việc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đâu là kỹ năng mềm (soft skill) quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp cần trang bị cho người học để thành công trong công việc hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào những lĩnh vực nào để đảm bảo người lao động không bị tụt hậu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học giáo dục nghề nghiệp để có kỹ năng làm việc sớm. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đâu là vai trò quan trọng nhất của doanh nghiệp trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phương pháp đánh giá năng lực nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra kỹ năng thực hành của sinh viên giáo dục nghề nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giả sử một trường nghề muốn nâng cao chất lượng đào tạo và được công nhận đạt chuẩn quốc tế. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để người học có thể học tập suốt đời và cập nhật kỹ năng liên tục trong môi trường làm việc thay đổi nhanh chóng, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng điều gì trong chương trình đào tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng chương trình đào tạo mới cho ngành 'Công nghệ Ô tô'. Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'chuẩn đầu ra' (learning outcomes) được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ từ trung cấp lên cao đẳng, cao đẳng lên đại học), cần có giải pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giáo dục nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách về kỹ năng (skills gap) giữa yêu cầu của nhà tuyển dụng và năng lực của người lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc nhiều năm trong ngành xây dựng nhưng chưa có bằng cấp nghề nghiệp. Hình thức giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp để giúp người này có được chứng chỉ công nhận kỹ năng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong bối cảnh quốc tế hóa, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng phát triển kỹ năng nào để người lao động Việt Nam có thể cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để giáo dục nghề nghiệp trở nên hấp dẫn hơn đối với giới trẻ, cần có những thay đổi nào về mặt truyền thông và định hướng nghề nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một trường nghề muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả với doanh nghiệp. Hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để bắt đầu mối quan hệ này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'đào tạo theo năng lực' (Competency-Based Training - CBT) có ưu điểm gì so với đào tạo truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Để đảm bảo chất lượng giáo dục nghề nghiệp, vai trò của kiểm định chất lượng (accreditation) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà quản lý giáo dục nghề nghiệp, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào yếu tố nào để nâng cao hiệu quả đào tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh phổ thông về giáo dục nghề nghiệp, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để chương trình giáo dục nghề nghiệp luôn cập nhật và đáp ứng được sự thay đổi của công nghệ và thị trường lao động, cần có cơ chế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một sinh viên tốt nghiệp trường nghề ngành 'Điện công nghiệp' muốn khởi nghiệp kinh doanh dịch vụ sửa chữa điện dân dụng. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thành công?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc tích hợp công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) vào quá trình dạy và học mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để giáo dục nghề nghiệp đóng góp hiệu quả vào mục tiêu phát triển bền vững, cần chú trọng yếu tố nào trong chương trình đào tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trường nghề ở vùng nông thôn muốn thu hút học sinh và phát triển các ngành nghề phù hợp với đặc thù địa phương. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để người học giáo dục nghề nghiệp có khả năng đổi mới và sáng tạo trong công việc, phương pháp dạy học nào nên được ưu tiên sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong bối cảnh già hóa dân số ở nhiều quốc gia, giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì trong việc hỗ trợ lực lượng lao động lớn tuổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một học sinh lớp 12 đang phân vân giữa việc đăng ký xét tuyển vào đại học ngành Công nghệ thông tin và đăng ký học cao đẳng nghề Công nghệ phần mềm. Dựa trên đặc điểm của Giáo dục nghề nghiệp (GDNN), yếu tố nào sau đây ít có khả năng là động lực chính thúc đẩy học sinh đó chọn con đường học nghề?

  • A. Thời gian đào tạo ngắn hơn, sớm tham gia thị trường lao động.
  • B. Tập trung vào kỹ năng thực hành, đáp ứng ngay yêu cầu công việc.
  • C. Cơ hội việc làm tốt với mức lương cạnh tranh ngay sau khi tốt nghiệp.
  • D. Bằng cấp sau tốt nghiệp có giá trị học thuật cao hơn so với đại học.

Câu 2: Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014 quy định có bao nhiêu trình độ đào tạo trong GDNN? Hãy xác định các trình độ đó.

  • A. 2 trình độ: Trung cấp, Cao đẳng.
  • B. 3 trình độ: Sơ cấp, Trung cấp chuyên nghiệp, Cao đẳng nghề.
  • C. 3 trình độ: Sơ cấp, Trung cấp, Cao đẳng.
  • D. 4 trình độ: Sơ cấp, Trung cấp, Cao đẳng, Đại học ứng dụng.

Câu 3: Đâu là mục tiêu cốt lõi nhất mà Giáo dục nghề nghiệp hướng tới cho người học?

  • A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu về một lĩnh vực.
  • B. Trang bị kiến thức, kỹ năng thực hành nghề nghiệp để có khả năng tìm việc làm, tự tạo việc làm hoặc học tập ở trình độ cao hơn.
  • C. Phát triển toàn diện nhân cách và tư duy phản biện.
  • D. Đạt được bằng cấp có giá trị quốc tế.

Câu 4: Một doanh nghiệp may mặc đang cần gấp 50 công nhân có kỹ năng vận hành máy may công nghiệp. Hình thức đào tạo nào trong GDNN sẽ phù hợp và hiệu quả nhất để đáp ứng nhu cầu này trong thời gian ngắn?

  • A. Đào tạo sơ cấp hoặc đào tạo thường xuyên theo yêu cầu doanh nghiệp.
  • B. Đào tạo trung cấp chính quy.
  • C. Đào tạo cao đẳng chính quy.
  • D. Liên kết đào tạo trình độ đại học.

Câu 5: Vai trò của doanh nghiệp trong hệ thống Giáo dục nghề nghiệp được nhấn mạnh trong Luật GDNN 2014 là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò là nơi tiếp nhận sinh viên thực tập.
  • B. Chỉ tham gia vào việc xây dựng chuẩn đầu ra.
  • C. Chỉ hỗ trợ kinh phí đào tạo cho các trường.
  • D. Tham gia vào quá trình xây dựng chương trình, tổ chức đào tạo, đánh giá kết quả học tập của người học và sử dụng lao động sau đào tạo.

Câu 6: "Chuẩn đầu ra" trong Giáo dục nghề nghiệp được hiểu là gì?

  • A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm.
  • B. Các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, năng lực tự chủ và trách nhiệm mà người học đạt được sau khi tốt nghiệp.
  • C. Điểm trung bình tích lũy tối thiểu để tốt nghiệp.
  • D. Danh sách các môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo.

Câu 7: Tại sao việc cập nhật chương trình đào tạo trong GDNN lại quan trọng hơn so với nhiều ngành đào tạo lý thuyết truyền thống?

  • A. Vì người học nghề thường có nền tảng kiến thức lý thuyết yếu.
  • B. Để đảm bảo bằng cấp của người học có giá trị quốc tế.
  • C. Vì GDNN gắn liền với công nghệ và nhu cầu thực tế của thị trường lao động, luôn thay đổi nhanh chóng.
  • D. Để thu hút được nhiều học sinh giỏi hơn.

Câu 8: Một trường cao đẳng nghề muốn nâng cao chất lượng đào tạo ngành Cơ khí. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này, dựa trên nguyên tắc liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường thời lượng học lý thuyết trên lớp.
  • B. Tuyển thêm nhiều giáo viên có bằng cấp thạc sĩ, tiến sĩ.
  • C. Chỉ tập trung đầu tư mua sắm thiết bị mới mà không hợp tác với doanh nghiệp.
  • D. Hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp cơ khí để xây dựng chương trình, cho sinh viên thực tập và gửi giáo viên đi bồi dưỡng thực tế tại doanh nghiệp.

Câu 9: Xu hướng "số hóa" (digitalization) đang tác động mạnh mẽ đến Giáo dục nghề nghiệp như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là sử dụng máy tính trong giảng dạy.
  • B. Chỉ tạo ra các ngành nghề mới liên quan đến công nghệ thông tin.
  • C. Thay đổi phương pháp giảng dạy, tạo ra nhu cầu về kỹ năng số ở mọi ngành nghề và phát triển các ngành nghề mới liên quan đến công nghệ số.
  • D. Làm giảm vai trò của giáo viên và cơ sở vật chất truyền thống.

Câu 10: Tại sao kỹ năng mềm (soft skills) ngày càng trở nên quan trọng đối với người học nghề, bên cạnh kỹ năng chuyên môn (hard skills)?

  • A. Giúp người học dễ dàng hòa nhập môi trường làm việc, giao tiếp hiệu quả, làm việc nhóm tốt và có cơ hội thăng tiến cao hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn kỹ năng chuyên môn trong nhiều ngành nghề.
  • C. Chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý, không quan trọng với công nhân kỹ thuật.
  • D. Là yếu tố duy nhất được doanh nghiệp quan tâm khi tuyển dụng.

Câu 11: Một người đã đi làm được vài năm nhưng muốn chuyển sang một ngành nghề hoàn toàn mới (ví dụ: từ nhân viên văn phòng sang kỹ thuật viên sửa chữa điện lạnh). Con đường Giáo dục nghề nghiệp nào sẽ phù hợp nhất cho trường hợp này?

  • A. Bắt đầu lại từ đầu với chương trình trung cấp chính quy.
  • B. Tham gia các khóa đào tạo lại hoặc đào tạo thường xuyên (ngắn hạn) về ngành nghề mới.
  • C. Tự học qua mạng mà không cần tham gia bất kỳ khóa đào tạo chính thức nào.
  • D. Đăng ký học liên thông lên đại học cùng ngành cũ rồi mới chuyển đổi.

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất mà hệ thống Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam hiện nay đang phải đối mặt?

  • A. Số lượng trường GDNN còn quá ít.
  • B. Học phí quá cao so với thu nhập bình quân.
  • C. Chương trình đào tạo và trang thiết bị chưa theo kịp sự phát triển của khoa học công nghệ và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
  • D. Người học nghề không có cơ hội học lên trình độ cao hơn.

Câu 13: Khái niệm "Đào tạo kép" (Dual training) trong Giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

  • A. Học cùng lúc hai ngành nghề khác nhau tại trường.
  • B. Vừa học tại trường, vừa làm thêm để trang trải chi phí.
  • C. Chỉ học lý thuyết tại trường và tự thực hành ở nhà.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa học lý thuyết tại cơ sở GDNN và thực hành, làm việc thực tế tại doanh nghiệp.

Câu 14: Tại sao việc tư vấn hướng nghiệp lại đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút học sinh đến với GDNN?

  • A. Giúp học sinh hiểu đúng về GDNN, nhận thức được giá trị và cơ hội việc làm, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với năng lực và sở thích, cũng như xóa bỏ định kiến về học nghề.
  • B. Chỉ đơn thuần là giới thiệu các ngành nghề đang hot trên thị trường.
  • C. Chỉ cần thiết cho những học sinh có học lực trung bình, yếu.
  • D. Là trách nhiệm duy nhất của phụ huynh, không phải nhà trường.

Câu 15: Khi xây dựng chương trình đào tạo cho một ngành nghề mới trong GDNN, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Kinh nghiệm giảng dạy của đội ngũ giáo viên hiện có.
  • B. Nhu cầu về kỹ năng và năng lực của thị trường lao động và doanh nghiệp.
  • C. Số lượng học sinh dự kiến sẽ đăng ký học ngành đó.
  • D. Khả năng tài chính của nhà trường để đầu tư thiết bị.

Câu 16: Một sinh viên tốt nghiệp cao đẳng nghề ngành Điện công nghiệp muốn tiếp tục học lên trình độ cao hơn để nâng cao kiến thức và cơ hội nghề nghiệp. Con đường học tập nào phù hợp nhất theo quy định hiện hành về GDNN?

  • A. Phải thi lại kỳ thi THPT Quốc gia và xét tuyển vào đại học từ đầu.
  • B. Chỉ có thể học lên thạc sĩ sau khi có bằng cao đẳng.
  • C. Liên thông lên trình độ đại học cùng ngành hoặc ngành gần theo quy định.
  • D. Không có cơ hội học lên trình độ cao hơn trong hệ thống giáo dục quốc dân.

Câu 17: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia hoặc quốc tế trong đào tạo GDNN?

  • A. Chỉ giúp người học dễ dàng tìm việc ở nước ngoài.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết, không ảnh hưởng nhiều đến thực hành.
  • C. Làm cho chương trình đào tạo trở nên phức tạp và khó tiếp cận hơn.
  • D. Đảm bảo chất lượng đầu ra của người học đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động, tăng khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế.

Câu 18: Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng của một cơ sở Giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp và mức độ hài lòng của doanh nghiệp sử dụng lao động.
  • B. Số lượng giáo viên có bằng cấp cao (thạc sĩ, tiến sĩ).
  • C. Diện tích khuôn viên trường và số lượng phòng học.
  • D. Số lượng ngành nghề đào tạo được cấp phép.

Câu 19: "Kỹ năng xanh" (Green skills) trong bối cảnh Giáo dục nghề nghiệp hiện nay đề cập đến điều gì?

  • A. Kỹ năng trồng cây và làm vườn.
  • B. Các kỹ năng cần thiết để làm việc trong các ngành nghề liên quan đến môi trường, năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng và phát triển bền vững.
  • C. Kỹ năng tái chế rác thải tại nơi làm việc.
  • D. Kỹ năng làm việc trong môi trường tự nhiên.

Câu 20: Giả sử bạn là cán bộ tư vấn hướng nghiệp. Một học sinh có học lực trung bình, nhưng rất khéo tay và thích làm việc với máy móc, thiết bị. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên nguyên tắc tư vấn hướng nghiệp trong GDNN?

  • A. Khuyên học sinh đó nên cố gắng học thật giỏi các môn tự nhiên để thi vào đại học kỹ thuật.
  • B. Gợi ý học sinh đó nên chọn ngành xã hội để dễ đỗ đại học hơn.
  • C. Phân tích các ngành nghề kỹ thuật trong GDNN (như cơ khí, điện, tự động hóa...) phù hợp với sở thích và năng khiếu khéo tay, nhấn mạnh cơ hội việc làm và phát triển bản thân trong lĩnh vực này.
  • D. Khuyên học sinh đó nên tạm dừng việc học và đi làm công nhân luôn.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về phương pháp đào tạo giữa Giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học theo định hướng nghiên cứu?

  • A. GDNN chỉ học lý thuyết, đại học chỉ học thực hành.
  • B. GDNN học thời gian dài hơn, đại học học thời gian ngắn hơn.
  • C. GDNN không có giáo viên, đại học có giáo viên.
  • D. GDNN chú trọng đào tạo kỹ năng thực hành, ứng dụng nghề nghiệp; đại học định hướng nghiên cứu chú trọng lý thuyết chuyên sâu và nghiên cứu khoa học.

Câu 22: Tại sao việc liên kết đào tạo giữa các cơ sở GDNN trong nước và quốc tế lại quan trọng trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Giúp tiếp cận các chương trình đào tạo, công nghệ, phương pháp tiên tiến của thế giới, nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cơ hội việc làm cho người học ở thị trường lao động quốc tế.
  • B. Chỉ nhằm mục đích quảng bá hình ảnh của trường ra nước ngoài.
  • C. Làm giảm chi phí đào tạo cho người học.
  • D. Giúp giáo viên có cơ hội đi du lịch nước ngoài miễn phí.

Câu 23: Khi đánh giá kết quả học tập của người học trong GDNN, phương pháp nào thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

  • A. Chỉ dựa vào các bài thi trắc nghiệm lý thuyết để đảm bảo tính khách quan.
  • B. Chủ yếu dựa vào điểm danh chuyên cần trên lớp.
  • C. Ưu tiên đánh giá thông qua các bài kiểm tra/bài thi thực hành, đồ án, sản phẩm thực tế để đo lường trực tiếp kỹ năng nghề nghiệp.
  • D. Chỉ cần đánh giá thái độ học tập là đủ.

Câu 24: "Đào tạo theo đặt hàng" trong Giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

  • A. Cơ sở GDNN tổ chức đào tạo theo yêu cầu cụ thể về số lượng, ngành nghề, trình độ của một hoặc một nhóm doanh nghiệp, đảm bảo người học sau tốt nghiệp được các doanh nghiệp này ưu tiên tuyển dụng hoặc sử dụng.
  • B. Người học tự chọn môn học theo sở thích cá nhân.
  • C. Nhà trường tự quyết định chương trình đào tạo mà không cần tham khảo ý kiến doanh nghiệp.
  • D. Chỉ áp dụng cho các khóa đào tạo quản lý cấp cao.

Câu 25: Giả sử bạn là nhà quản lý tại một doanh nghiệp sản xuất. Bạn nhận thấy công nhân của mình thiếu kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề. Hình thức hỗ trợ nào từ phía doanh nghiệp cho GDNN có thể giúp cải thiện tình hình này một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ đơn thuần là tài trợ học bổng cho sinh viên giỏi.
  • B. Tham gia góp ý xây dựng chương trình đào tạo, cử chuyên gia tham gia giảng dạy hoặc huấn luyện kỹ năng mềm cho người học tại trường.
  • C. Chỉ nhận sinh viên đến thực tập mà không hướng dẫn gì thêm.
  • D. Yêu cầu nhà nước phải đưa các kỹ năng đó vào chương trình phổ thông.

Câu 26: Việc công nhận, chuyển đổi tín chỉ giữa các trình độ và giữa các cơ sở GDNN có ý nghĩa gì đối với người học?

  • A. Làm cho việc học trở nên khó khăn hơn.
  • B. Chỉ áp dụng cho sinh viên xuất sắc.
  • C. Buộc người học phải học lại tất cả các môn khi chuyển trường.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho người học liên thông lên trình độ cao hơn hoặc chuyển đổi giữa các ngành nghề, cơ sở đào tạo, thúc đẩy học tập suốt đời.

Câu 27: Đâu là một trong những yếu tố chính tạo nên sự hấp dẫn của chương trình đào tạo nghề chất lượng cao?

  • A. Chương trình đào tạo được xây dựng dựa trên chuẩn quốc tế hoặc nhu cầu thực tế của doanh nghiệp hàng đầu, gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp trong quá trình đào tạo.
  • B. Thời gian học kéo dài hơn so với chương trình thông thường.
  • C. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không có thực hành.
  • D. Yêu cầu điểm đầu vào rất cao như các trường đại học top đầu.

Câu 28: Tại sao các cơ sở Giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đào tạo cả kỹ năng khởi nghiệp cho người học?

  • A. Vì tất cả người học nghề đều bắt buộc phải trở thành chủ doanh nghiệp.
  • B. Giúp người học có thêm lựa chọn tự tạo việc làm, thành lập doanh nghiệp nhỏ, đóng góp vào sự phát triển kinh tế.
  • C. Để giảm bớt áp lực tìm việc làm sau tốt nghiệp.
  • D. Chỉ cần thiết cho các ngành nghề thuộc lĩnh vực kinh tế, thương mại.

Câu 29: Một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao hình ảnh và vị thế của Giáo dục nghề nghiệp trong xã hội là gì?

  • A. Giảm học phí xuống mức rất thấp.
  • B. Chỉ tập trung đào tạo các ngành nghề "hot" theo trào lưu.
  • C. Đẩy mạnh truyền thông về vai trò, giá trị và cơ hội việc làm của GDNN, tôn vinh những người thành công từ con đường học nghề.
  • D. Cấm các trường đại học tuyển sinh các ngành nghề tương tự.

Câu 30: Theo quy định của Luật GDNN 2014, cơ quan quản lý nhà nước về GDNN ở cấp Trung ương là Bộ/Cơ quan nào?

  • A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
  • C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
  • D. Bộ Công Thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một học sinh lớp 12 đang phân vân giữa việc đăng ký xét tuyển vào đại học ngành Công nghệ thông tin và đăng ký học cao đẳng nghề Công nghệ phần mềm. Dựa trên đặc điểm của Giáo dục nghề nghiệp (GDNN), yếu tố nào sau đây *ít có khả năng* là động lực chính thúc đẩy học sinh đó chọn con đường học nghề?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014 quy định có bao nhiêu trình độ đào tạo trong GDNN? Hãy xác định các trình độ đó.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đâu là mục tiêu cốt lõi nhất mà Giáo dục nghề nghiệp hướng tới cho người học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một doanh nghiệp may mặc đang cần gấp 50 công nhân có kỹ năng vận hành máy may công nghiệp. Hình thức đào tạo nào trong GDNN sẽ phù hợp và hiệu quả nhất để đáp ứng nhu cầu này trong thời gian ngắn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Vai trò của doanh nghiệp trong hệ thống Giáo dục nghề nghiệp được nhấn mạnh trong Luật GDNN 2014 là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: 'Chuẩn đầu ra' trong Giáo dục nghề nghiệp được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao việc cập nhật chương trình đào tạo trong GDNN lại quan trọng hơn so với nhiều ngành đào tạo lý thuyết truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một trường cao đẳng nghề muốn nâng cao chất lượng đào tạo ngành Cơ khí. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này, dựa trên nguyên tắc liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Xu hướng 'số hóa' (digitalization) đang tác động mạnh mẽ đến Giáo dục nghề nghiệp như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao kỹ năng mềm (soft skills) ngày càng trở nên quan trọng đối với người học nghề, bên cạnh kỹ năng chuyên môn (hard skills)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một người đã đi làm được vài năm nhưng muốn chuyển sang một ngành nghề hoàn toàn mới (ví dụ: từ nhân viên văn phòng sang kỹ thuật viên sửa chữa điện lạnh). Con đường Giáo dục nghề nghiệp nào sẽ phù hợp nhất cho trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất mà hệ thống Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam hiện nay đang phải đối mặt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khái niệm 'Đào tạo kép' (Dual training) trong Giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao việc tư vấn hướng nghiệp lại đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút học sinh đến với GDNN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi xây dựng chương trình đào tạo cho một ngành nghề mới trong GDNN, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một sinh viên tốt nghiệp cao đẳng nghề ngành Điện công nghiệp muốn tiếp tục học lên trình độ cao hơn để nâng cao kiến thức và cơ hội nghề nghiệp. Con đường học tập nào phù hợp nhất theo quy định hiện hành về GDNN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia hoặc quốc tế trong đào tạo GDNN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng của một cơ sở Giáo dục nghề nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: 'Kỹ năng xanh' (Green skills) trong bối cảnh Giáo dục nghề nghiệp hiện nay đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử bạn là cán bộ tư vấn hướng nghiệp. Một học sinh có học lực trung bình, nhưng rất khéo tay và thích làm việc với máy móc, thiết bị. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên nguyên tắc tư vấn hướng nghiệp trong GDNN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về phương pháp đào tạo giữa Giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học theo định hướng nghiên cứu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao việc liên kết đào tạo giữa các cơ sở GDNN trong nước và quốc tế lại quan trọng trong bối cảnh hội nhập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đánh giá kết quả học tập của người học trong GDNN, phương pháp nào thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: 'Đào tạo theo đặt hàng' trong Giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử bạn là nhà quản lý tại một doanh nghiệp sản xuất. Bạn nhận thấy công nhân của mình thiếu kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề. Hình thức hỗ trợ nào từ phía doanh nghiệp cho GDNN có thể giúp cải thiện tình hình này một cách hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc công nhận, chuyển đổi tín chỉ giữa các trình độ và giữa các cơ sở GDNN có ý nghĩa gì đối với người học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là một trong những yếu tố chính tạo nên sự hấp dẫn của chương trình đào tạo nghề chất lượng cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao các cơ sở Giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đào tạo cả kỹ năng khởi nghiệp cho người học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao hình ảnh và vị thế của Giáo dục nghề nghiệp trong xã hội là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Theo quy định của Luật GDNN 2014, cơ quan quản lý nhà nước về GDNN ở cấp Trung ương là Bộ/Cơ quan nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) khác biệt cơ bản so với giáo dục hàn lâm ở điểm nào sau đây?

  • A. Thời gian đào tạo kéo dài hơn.
  • B. Yêu cầu đầu vào khắt khe hơn.
  • C. Mục tiêu chính là trang bị kỹ năng thực hành và năng lực làm việc.
  • D. Chỉ dành cho học sinh có học lực trung bình trở xuống.

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây được xem là đặc trưng và hiệu quả nhất của Giáo dục nghề nghiệp, giúp người học phát triển kỹ năng nghề nghiệp trực tiếp tại nơi làm việc?

  • A. Đào tạo từ xa (E-learning).
  • B. Đào tạo theo hình thức vừa học vừa làm/tại doanh nghiệp.
  • C. Đào tạo tập trung toàn thời gian tại trường nghề.
  • D. Đào tạo liên thông từ trung cấp lên đại học.

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng nghề nghiệp "cứng" (hard skills) mà là kỹ năng "mềm" (soft skills) cần thiết trong Giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Sử dụng thành thạo phần mềm thiết kế CAD.
  • B. Vận hành máy móc công nghiệp CNC.
  • C. Lập trình PLC cho hệ thống tự động hóa.
  • D. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đồng nghiệp.

Câu 4: Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ 4.0, Giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào cho người lao động để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ kiến thức chuyên môn sâu rộng.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập và tuân thủ quy trình cứng nhắc.
  • C. Kỹ năng công nghệ, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học tập suốt đời.
  • D. Kỹ năng lao động phổ thông, thể lực tốt và sức bền cao.

Câu 5: Đâu là vai trò quan trọng nhất của Giáo dục nghề nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

  • A. Nâng cao trình độ dân trí và văn hóa chung cho người dân.
  • B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và phát triển kinh tế.
  • C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ và người lao động phổ thông.
  • D. Tạo ra lực lượng lao động có khả năng nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ cao.

Câu 6: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học Giáo dục nghề nghiệp. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

  • A. Học trung cấp nghề hoặc sơ cấp nghề.
  • B. Học thẳng lên cao đẳng nghề.
  • C. Học chương trình cử nhân thực hành (đại học nghề).
  • D. Học văn bằng 2 đại học chuyên ngành kỹ thuật.

Câu 7: Phương pháp đánh giá năng lực nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong Giáo dục nghề nghiệp để đảm bảo người học có thể áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế công việc?

  • A. Thi trắc nghiệm lý thuyết trên giấy.
  • B. Kiểm tra vấn đáp về kiến thức chuyên môn.
  • C. Đánh giá thực hành, bài tập tình huống, dự án mô phỏng công việc thực tế.
  • D. Đánh giá dựa trên điểm trung bình các môn học lý thuyết.

Câu 8: Giả sử một trường nghề muốn nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút học viên. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng cơ sở vật chất hiện đại và sang trọng.
  • B. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp để xây dựng chương trình đào tạo và thực tập.
  • C. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa và văn nghệ hấp dẫn.
  • D. Giảm học phí và tăng học bổng cho học viên.

Câu 9: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc trong ngành cơ khí 5 năm nhưng chưa có bằng cấp nghề. Hình thức Giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp nhất để người này vừa có bằng cấp vừa không gián đoạn công việc?

  • A. Học cao đẳng nghề chính quy tập trung.
  • B. Học liên thông đại học chính quy.
  • C. Học văn bằng 2 đại học từ xa.
  • D. Tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn, đào tạo thường xuyên hoặc đào tạo theo hình thức tích lũy tín chỉ.

Câu 10: Trong quản lý chất lượng Giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự thành công của quá trình đào tạo đối với người học?

  • A. Tỷ lệ học viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành và mức độ hài lòng của họ với công việc.
  • B. Số lượng công trình nghiên cứu khoa học và bài báo quốc tế của giảng viên.
  • C. Quy mô tuyển sinh và điểm đầu vào của trường nghề.
  • D. Mức độ đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo.

Câu 11: Để xây dựng chương trình đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế?

  • A. Tham khảo chương trình đào tạo của các trường nghề nổi tiếng quốc tế.
  • B. Dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của đội ngũ giảng viên trong trường.
  • C. Phân tích nhu cầu thị trường lao động và tham khảo ý kiến của doanh nghiệp về yêu cầu kỹ năng.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ theo khung chương trình chuẩn do cơ quan quản lý nhà nước ban hành.

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh của nguồn nhân lực?

  • A. Tăng cường đào tạo các ngành nghề truyền thống và thủ công mỹ nghệ.
  • B. Nâng cao trình độ ngoại ngữ, kỹ năng mềm và khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.
  • C. Tập trung đào tạo chuyên sâu về lý thuyết khoa học cơ bản.
  • D. Giảm quy mô đào tạo và tập trung vào chất lượng tinh hoa.

Câu 13: Một người học nghề có thái độ làm việc tích cực, chủ động học hỏi và luôn tìm cách cải tiến quy trình làm việc. Đây là biểu hiện của phẩm chất nào quan trọng trong Giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Kỹ năng chuyên môn vững vàng.
  • B. Sức khỏe thể chất tốt.
  • C. Khả năng làm việc độc lập.
  • D. Khả năng thích ứng, linh hoạt và học tập suốt đời.

Câu 14: Để thúc đẩy Giáo dục nghề nghiệp khu vực nông thôn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Tập trung xây dựng các trường nghề lớn, hiện đại ở trung tâm thành phố.
  • B. Miễn học phí hoàn toàn cho học sinh nông thôn học nghề.
  • C. Phát triển các chương trình đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm kinh tế và nhu cầu việc làm của địa phương.
  • D. Khuyến khích học sinh nông thôn ra thành phố học nghề và làm việc.

Câu 15: Trong hệ thống Giáo dục nghề nghiệp, bậc học nào trang bị kiến thức và kỹ năng ở trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, có khả năng làm chủ công nghệ và quản lý sản xuất?

  • A. Sơ cấp nghề.
  • B. Cao đẳng nghề và cử nhân thực hành.
  • C. Trung cấp nghề.
  • D. Đào tạo nghề thường xuyên.

Câu 16: Mô hình "Trường học trong nhà máy" mang lại lợi ích gì cho Giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Tăng cường tính thực hành, giúp học viên làm quen với môi trường làm việc thực tế và công nghệ sản xuất hiện đại.
  • B. Giảm chi phí đầu tư cơ sở vật chất cho trường nghề.
  • C. Tăng cường tính lý thuyết và hàn lâm trong chương trình đào tạo.
  • D. Giúp trường nghề dễ dàng tuyển sinh và thu hút học viên.

Câu 17: Chính sách nào sau đây của nhà nước KHÔNG trực tiếp hỗ trợ phát triển Giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Chính sách ưu đãi về thuế và đất đai cho các doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
  • B. Chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho học sinh, sinh viên học nghề.
  • C. Chính sách đầu tư ngân sách nhà nước cho các trường nghề công lập.
  • D. Chính sách phổ cập giáo dục trung học phổ thông.

Câu 18: Trong bối cảnh chuyển đổi số, Giáo dục nghề nghiệp cần ứng dụng công nghệ thông tin như thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo?

  • A. Hạn chế sử dụng công nghệ để duy trì phương pháp đào tạo truyền thống.
  • B. Ứng dụng các nền tảng học trực tuyến, mô phỏng thực tế ảo, quản lý đào tạo số để tăng cường tương tác và cá nhân hóa quá trình học.
  • C. Chỉ sử dụng công nghệ thông tin cho công tác quản lý hành chính của trường nghề.
  • D. Chỉ tập trung vào đào tạo các ngành nghề liên quan đến công nghệ thông tin.

Câu 19: Một trường nghề muốn đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động đối với chương trình đào tạo của mình. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thống kê số lượng học viên đăng ký vào trường mỗi năm.
  • B. Đánh giá chất lượng giảng dạy của giảng viên trong trường.
  • C. Khảo sát ý kiến của doanh nghiệp về chất lượng sinh viên tốt nghiệp và nhu cầu tuyển dụng.
  • D. So sánh chương trình đào tạo của trường với các trường nghề khác.

Câu 20: Trong Giáo dục nghề nghiệp, khái niệm "chuẩn đầu ra" (learning outcomes) có ý nghĩa gì?

  • A. Điểm số trung bình mà học viên cần đạt được để tốt nghiệp.
  • B. Danh sách các môn học và học phần trong chương trình đào tạo.
  • C. Thời gian đào tạo và số tín chỉ của chương trình.
  • D. Mô tả chi tiết về kiến thức, kỹ năng và thái độ mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành khóa học, có thể làm được gì sau khi tốt nghiệp.

Câu 21: Giả sử bạn là nhà quản lý một xưởng sản xuất và muốn hợp tác với trường nghề để nâng cao tay nghề cho công nhân hiện tại. Hình thức hợp tác nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp từ trường nghề.
  • B. Phối hợp với trường nghề xây dựng chương trình đào tạo ngắn hạn hoặc đào tạo lại, đào tạo nâng cao tay nghề cho công nhân.
  • C. Tài trợ học bổng cho sinh viên trường nghề.
  • D. Mời giảng viên trường nghề đến tham quan xưởng sản xuất.

Câu 22: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong Giáo dục nghề nghiệp, cần có giải pháp nào?

  • A. Giới hạn số lượng học viên liên thông giữa các bậc học.
  • B. Tăng yêu cầu đầu vào đối với các chương trình liên thông.
  • C. Xây dựng khung trình độ quốc gia về GDNN và công nhận lẫn nhau về trình độ, tín chỉ giữa các cơ sở đào tạo.
  • D. Khuyến khích học viên học thẳng lên đại học chính quy thay vì liên thông nghề.

Câu 23: Trong Giáo dục nghề nghiệp, "kỹ năng thế kỷ 21" (21st-century skills) bao gồm những nhóm kỹ năng chính nào?

  • A. Kỹ năng học tập và đổi mới, kỹ năng thông tin, truyền thông và công nghệ, kỹ năng sống và nghề nghiệp.
  • B. Kỹ năng chuyên môn sâu, kỹ năng quản lý tài chính cá nhân, kỹ năng lãnh đạo.
  • C. Kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng nghiên cứu khoa học, kỹ năng làm việc nhóm.
  • D. Kỹ năng lao động phổ thông, kỹ năng thể chất, kỹ năng giao tiếp xã hội.

Câu 24: Vì sao Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo và tăng cường công bằng xã hội?

  • A. Vì GDNN chỉ dành cho người nghèo và người có hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Vì GDNN cung cấp kỹ năng nghề giúp người lao động, đặc biệt là người có hoàn cảnh khó khăn, có cơ hội việc làm và tăng thu nhập, cải thiện cuộc sống.
  • C. Vì GDNN giúp người nghèo tiếp cận với giáo dục đại học dễ dàng hơn.
  • D. Vì GDNN giúp giảm chi phí giáo dục cho nhà nước.

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, cơ chế kiểm định chất lượng Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào đánh giá yếu tố nào là chính?

  • A. Số lượng giảng viên có trình độ tiến sĩ và thạc sĩ.
  • B. Mức độ hiện đại của cơ sở vật chất và trang thiết bị.
  • C. Hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong của cơ sở đào tạo, chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và kết quả đầu ra.
  • D. Điểm trung bình tuyển sinh đầu vào và tỷ lệ tốt nghiệp của học viên.

Câu 26: Trong mô hình đào tạo kép (dual training) phổ biến ở Đức và một số nước châu Âu, vai trò của doanh nghiệp là gì?

  • A. Chỉ tài trợ kinh phí cho quá trình đào tạo.
  • B. Chỉ tiếp nhận sinh viên thực tập sau khi hoàn thành chương trình học tại trường.
  • C. Chỉ tham gia xây dựng chương trình đào tạo.
  • D. Đồng hành cùng trường nghề trong quá trình đào tạo, cung cấp môi trường thực hành tại doanh nghiệp và tham gia đánh giá năng lực của học viên.

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ nhà nước.
  • B. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động, thiếu gắn kết với doanh nghiệp và định kiến xã hội về GDNN.
  • C. Quy mô tuyển sinh quá lớn, vượt quá năng lực đào tạo.
  • D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo quá hiện đại, gây lãng phí.

Câu 28: Để hướng nghiệp hiệu quả cho học sinh phổ thông về Giáo dục nghề nghiệp, cần tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Tổ chức các kỳ thi thử vào trường nghề.
  • B. Tăng cường tuyên truyền về ưu điểm của giáo dục đại học.
  • C. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm nghề nghiệp, tham quan các cơ sở GDNN và doanh nghiệp, tư vấn hướng nghiệp trực tiếp.
  • D. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh vào các trường đại học.

Câu 29: Trong tương lai, ngành nghề nào dự kiến sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao nhờ sự phát triển của công nghệ và xu hướng chuyển đổi xanh?

  • A. Ngành kế toán, tài chính ngân hàng.
  • B. Ngành du lịch, khách sạn, nhà hàng.
  • C. Ngành sư phạm, giáo dục.
  • D. Các ngành kỹ thuật liên quan đến năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường, tự động hóa và công nghệ thông tin.

Câu 30: Mục tiêu chính của việc xây dựng "Hệ thống chuẩn kỹ năng nghề quốc gia" là gì?

  • A. Xác định rõ yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, thái độ và năng lực cần thiết cho từng nghề, làm cơ sở để xây dựng chương trình đào tạo, đánh giá và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề.
  • B. Thống kê số lượng lao động có kỹ năng nghề trong cả nước.
  • C. Nâng cao thứ hạng của Việt Nam trong các bảng xếp hạng quốc tế về giáo dục.
  • D. Tăng cường quản lý nhà nước đối với các cơ sở Giáo dục nghề nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) khác biệt cơ bản so với giáo dục hàn lâm ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây được xem là đặc trưng và hiệu quả nhất của Giáo dục nghề nghiệp, giúp người học phát triển kỹ năng nghề nghiệp trực tiếp tại nơi làm việc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng nghề nghiệp 'cứng' (hard skills) mà là kỹ năng 'mềm' (soft skills) cần thiết trong Giáo dục nghề nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ 4.0, Giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào cho người lao động để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đâu là vai trò quan trọng nhất của Giáo dục nghề nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học Giáo dục nghề nghiệp. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phương pháp đánh giá năng lực nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong Giáo dục nghề nghiệp để đảm bảo người học có thể áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế công việc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giả sử một trường nghề muốn nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút học viên. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc trong ngành cơ khí 5 năm nhưng chưa có bằng cấp nghề. Hình thức Giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp nhất để người này vừa có bằng cấp vừa không gián đoạn công việc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong quản lý chất lượng Giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự thành công của quá trình đào tạo đối với người học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Để xây dựng chương trình đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh của nguồn nhân lực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một người học nghề có thái độ làm việc tích cực, chủ động học hỏi và luôn tìm cách cải tiến quy trình làm việc. Đây là biểu hiện của phẩm chất nào quan trọng trong Giáo dục nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để thúc đẩy Giáo dục nghề nghiệp khu vực nông thôn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong hệ thống Giáo dục nghề nghiệp, bậc học nào trang bị kiến thức và kỹ năng ở trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, có khả năng làm chủ công nghệ và quản lý sản xuất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Mô hình 'Trường học trong nhà máy' mang lại lợi ích gì cho Giáo dục nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chính sách nào sau đây của nhà nước KHÔNG trực tiếp hỗ trợ phát triển Giáo dục nghề nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong bối cảnh chuyển đổi số, Giáo dục nghề nghiệp cần ứng dụng công nghệ thông tin như thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một trường nghề muốn đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động đối với chương trình đào tạo của mình. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong Giáo dục nghề nghiệp, khái niệm 'chuẩn đầu ra' (learning outcomes) có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử bạn là nhà quản lý một xưởng sản xuất và muốn hợp tác với trường nghề để nâng cao tay nghề cho công nhân hiện tại. Hình thức hợp tác nào sau đây là hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong Giáo dục nghề nghiệp, cần có giải pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong Giáo dục nghề nghiệp, 'kỹ năng thế kỷ 21' (21st-century skills) bao gồm những nhóm kỹ năng chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Vì sao Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo và tăng cường công bằng xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, cơ chế kiểm định chất lượng Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào đánh giá yếu tố nào là chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong mô hình đào tạo kép (dual training) phổ biến ở Đức và một số nước châu Âu, vai trò của doanh nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để hướng nghiệp hiệu quả cho học sinh phổ thông về Giáo dục nghề nghiệp, cần tập trung vào hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong tương lai, ngành nghề nào dự kiến sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao nhờ sự phát triển của công nghệ và xu hướng chuyển đổi xanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Hệ thống chuẩn kỹ năng nghề quốc gia' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Phát triển kiến thức lý thuyết chuyên sâu để nghiên cứu khoa học.
  • B. Nâng cao trình độ văn hóa phổ thông cho người học.
  • C. Trang bị kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để người học có thể làm việc.
  • D. Đào tạo ra những nhà lãnh đạo và quản lý tương lai.

Câu 2: Đâu là hình thức đào tạo thuộc giáo dục nghề nghiệp ở trình độ sơ cấp?

  • A. Đào tạo nghề ngắn hạn dưới 3 tháng.
  • B. Đào tạo trung cấp chuyên nghiệp.
  • C. Đào tạo cao đẳng nghề.
  • D. Đào tạo đại học định hướng ứng dụng.

Câu 3: Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp để phát triển kỹ năng thực hành?

  • A. Thuyết giảng trên lớp với bài giảngPowerPoint.
  • B. Thực hành tại xưởng trường, phòng thí nghiệm, hoặc doanh nghiệp.
  • C. Tự học và nghiên cứu tài liệu tại thư viện.
  • D. Làm bài tập nhóm và thuyết trình trên lớp.

Câu 4: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động có trình độ giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập, ít tương tác.
  • C. Kỹ năng sử dụng các công cụ và thiết bị truyền thống.
  • D. Kỹ năng thích ứng, học hỏi liên tục và làm việc với công nghệ mới.

Câu 5: Một học sinh tốt nghiệp THCS muốn theo học giáo dục nghề nghiệp để nhanh chóng có việc làm, loại hình đào tạo nào phù hợp nhất?

  • A. Đại học chính quy.
  • B. Trung cấp nghề hoặc Cao đẳng nghề.
  • C. Giáo dục thường xuyên.
  • D. Chương trình liên kết quốc tế.

Câu 6: Doanh nghiệp thường đóng vai trò gì trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Chỉ tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp từ các trường nghề.
  • B. Chỉ tài trợ học bổng cho sinh viên nghèo vượt khó.
  • C. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo, tiếp nhận thực tập và tuyển dụng.
  • D. Quyết định toàn bộ nội dung và phương pháp đào tạo.

Câu 7: Đâu là lợi ích chính của việc học nghề đối với cá nhân người học?

  • A. Nhanh chóng có kỹ năng nghề nghiệp và cơ hội việc làm.
  • B. Được trang bị kiến thức nền tảng để học lên các bậc cao hơn.
  • C. Mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội và bạn bè.
  • D. Có thời gian rảnh rỗi để tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Câu 8: Chính sách nào của nhà nước khuyến khích phát triển giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục phổ thông, giảm đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Hạn chế liên kết giữa trường nghề và doanh nghiệp.
  • C. Quy định tất cả học sinh tốt nghiệp THPT phải vào đại học.
  • D. Miễn giảm học phí, tăng cường học bổng và tín dụng cho học sinh, sinh viên học nghề.

Câu 9: Hình thức đào tạo nào kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành trực tiếp tại nơi làm việc?

  • A. Đào tạo từ xa.
  • B. Đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học (Apprenticeship).
  • C. Đào tạo tập trung toàn thời gian tại trường.
  • D. Đào tạo trực tuyến (E-learning).

Câu 10: Tiêu chí đánh giá chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp thường tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng giảng viên có trình độ tiến sĩ.
  • B. Cơ sở vật chất hiện đại và khang trang.
  • C. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành đào tạo.
  • D. Số lượng công bố khoa học quốc tế của trường.

Câu 11: Trong giáo dục nghề nghiệp, "chuẩn đầu ra" có vai trò gì?

  • A. Là điểm số tối thiểu sinh viên cần đạt để tốt nghiệp.
  • B. Là danh sách các môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo.
  • C. Là quy định về học phí và các khoản chi phí khác.
  • D. Là mô tả về kiến thức, kỹ năng, thái độ mà sinh viên cần đạt được sau khi hoàn thành khóa học.

Câu 12: Một trường nghề muốn nâng cao chất lượng đào tạo ngành cơ khí, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược nhất?

  • A. Tăng cường tuyển sinh và mở rộng quy mô đào tạo.
  • B. Hợp tác với doanh nghiệp cơ khí để cập nhật chương trình và đưa sinh viên đi thực tập.
  • C. Xây dựng thêm nhiều giảng đường và phòng học lý thuyết.
  • D. Tổ chức nhiều hội thi tay nghề cấp trường.

Câu 13: Xu hướng nào đang diễn ra trong giáo dục nghề nghiệp để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động?

  • A. Giảm bớt thời gian thực hành, tăng cường lý thuyết.
  • B. Đóng cửa các ngành nghề truyền thống, tập trung vào ngành mới.
  • C. Tăng cường đào tạo lại và đào tạo thường xuyên để cập nhật kỹ năng.
  • D. Giảm liên kết với doanh nghiệp, tăng tính tự chủ của trường nghề.

Câu 14: Để đánh giá năng lực nghề của sinh viên, hình thức kiểm tra đánh giá nào thường được sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Bài kiểm tra thực hành tay nghề hoặc dự án thực tế.
  • B. Bài thi trắc nghiệm lý thuyết trên giấy.
  • C. Bài luận phân tích tình huống kinh tế.
  • D. Phỏng vấn trực tiếp về kiến thức chuyên môn.

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh của các trường nghề trong nước.
  • B. Giảm học phí để thu hút nhiều sinh viên quốc tế.
  • C. Đầu tư xây dựng cơ sở vật chất hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Đảm bảo chất lượng đào tạo đạt chuẩn khu vực và quốc tế, công nhận lẫn nhau về văn bằng, chứng chỉ.

Câu 16: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc muốn nâng cao tay nghề hoặc chuyển đổi nghề nghiệp, giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò gì, vì giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho người mới bắt đầu.
  • B. Cung cấp các khóa đào tạo ngắn hạn, chương trình bồi dưỡng nâng cao kỹ năng và chuyển đổi nghề nghiệp.
  • C. Chỉ đào tạo lại từ đầu các nghề nghiệp cơ bản.
  • D. Giới thiệu việc làm cho người lao động đã có kinh nghiệm.

Câu 17: Khi xây dựng chương trình đào tạo nghề, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính thực tiễn và đáp ứng nhu cầu?

  • A. Số lượng môn học lý thuyết trong chương trình.
  • B. Ý kiến chủ quan của các nhà khoa học và chuyên gia giáo dục.
  • C. Khảo sát nhu cầu của doanh nghiệp và dự báo xu hướng phát triển của ngành nghề.
  • D. Tham khảo chương trình đào tạo của các trường đại học danh tiếng.

Câu 18: Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp truyền thông nào hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên báo chí và truyền hình.
  • B. Tổ chức các sự kiện văn hóa, văn nghệ tại trường nghề.
  • C. Tặng quà và học bổng cho học sinh đăng ký học nghề.
  • D. Chia sẻ câu chuyện thành công của người học nghề, kết nối với các doanh nghiệp để giới thiệu cơ hội việc làm.

Câu 19: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng cường tính linh hoạt, cá nhân hóa quá trình học tập, tiếp cận nguồn học liệu phong phú và cập nhật.
  • B. Giảm chi phí đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị.
  • C. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và sinh viên.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và đánh giá chất lượng đào tạo.

Câu 20: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong, hoạt động nào cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Thành lập hội đồng tự đánh giá và kiểm định chất lượng.
  • B. Xây dựng quy trình tự đánh giá, cải tiến chương trình đào tạo và các hoạt động hỗ trợ người học.
  • C. Mời chuyên gia bên ngoài đánh giá và tư vấn về chất lượng.
  • D. Công bố công khai thông tin về chất lượng đào tạo trên website.

Câu 21: Khái niệm "kỹ năng mềm" có vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Không quan trọng, vì giáo dục nghề nghiệp chủ yếu tập trung vào kỹ năng chuyên môn.
  • B. Chỉ cần thiết đối với các ngành nghề dịch vụ, không cần thiết cho ngành kỹ thuật.
  • C. Rất quan trọng, giúp người học làm việc hiệu quả, hợp tác tốt và thăng tiến trong sự nghiệp.
  • D. Chỉ được dạy trong các khóa học ngoại khóa, không tích hợp vào chương trình chính khóa.

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu giảng viên có trình độ cao.
  • B. Cơ sở vật chất lạc hậu, thiếu trang thiết bị.
  • C. Chương trình đào tạo quá nặng về lý thuyết.
  • D. Nhận thức xã hội chưa đầy đủ về vai trò và giá trị của giáo dục nghề nghiệp, dẫn đến khó khăn trong tuyển sinh và thu hút nguồn lực.

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả công tác hướng nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp, cần chú trọng điều gì?

  • A. Tổ chức nhiều buổi nói chuyện về các ngành nghề khác nhau.
  • B. Cung cấp thông tin thị trường lao động, tư vấn cá nhân và tạo cơ hội trải nghiệm nghề nghiệp thực tế.
  • C. Phát tờ rơi và poster quảng cáo về các trường nghề.
  • D. Mời các chuyên gia tâm lý đến tư vấn cho học sinh.

Câu 24: Trong mô hình giáo dục nghề nghiệp kép (Dual Vocational Education), trách nhiệm chính trong đào tạo kỹ năng thực hành thuộc về ai?

  • A. Nhà trường.
  • B. Giáo viên hướng dẫn thực hành.
  • C. Doanh nghiệp và người hướng dẫn tại doanh nghiệp.
  • D. Cả nhà trường và doanh nghiệp cùng chịu trách nhiệm hoàn toàn.

Câu 25: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp, cần có giải pháp gì?

  • A. Giảm số lượng các trường nghề.
  • B. Tăng cường kiểm tra đầu vào ở các trình độ cao hơn.
  • C. Quy định thời gian đào tạo tối thiểu cho mỗi trình độ.
  • D. Xây dựng khung trình độ quốc gia, công nhận tín chỉ và tạo điều kiện chuyển đổi giữa các trình độ.

Câu 26: Một sinh viên tốt nghiệp cao đẳng nghề muốn học liên thông lên đại học, hình thức đào tạo nào phù hợp nhất?

  • A. Đại học liên thông hoặc đại học vừa làm vừa học.
  • B. Đại học chính quy tập trung toàn thời gian.
  • C. Thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
  • D. Học từ xa hoặc trực tuyến hoàn toàn.

Câu 27: Trong giáo dục nghề nghiệp, hoạt động "đánh giá đồng đẳng" (peer review) thường được áp dụng để làm gì?

  • A. Xếp hạng các trường nghề dựa trên tiêu chí chất lượng.
  • B. Kiểm tra và xử lý kỷ luật giảng viên vi phạm quy chế.
  • C. Chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi lẫn nhau và cải thiện chất lượng chương trình đào tạo.
  • D. Đánh giá năng lực của sinh viên trong quá trình thực tập.

Câu 28: Để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp hòa nhập với xu hướng phát triển xanh và bền vững, cần ưu tiên đào tạo những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng sử dụng năng lượng hóa thạch hiệu quả.
  • B. Kỹ năng về năng lượng tái tạo, quản lý chất thải, sản xuất sạch hơn và công nghệ thân thiện môi trường.
  • C. Kỹ năng khai thác tài nguyên thiên nhiên tối đa.
  • D. Kỹ năng quản lý rủi ro và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 29: Trong giáo dục nghề nghiệp, "mô hình đào tạo theo năng lực" (Competency-Based Training - CBT) có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Giảm thời gian đào tạo và chi phí học tập.
  • B. Tăng cường tính lý thuyết và hàn lâm trong chương trình.
  • C. Đơn giản hóa quy trình đánh giá và kiểm tra.
  • D. Tập trung vào việc người học đạt được năng lực thực tế cần thiết cho công việc, có thể đo lường và chứng nhận được.

Câu 30: Giả sử bạn là nhà quản lý một trường nghề, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào để nâng cao chất lượng và vị thế của trường trong 5 năm tới?

  • A. Xây dựng thêm ký túc xá và khu vui chơi giải trí cho sinh viên.
  • B. Tăng cường quảng cáo và marketing để thu hút nhiều sinh viên.
  • C. Đầu tư vào nâng cấp trang thiết bị thực hành, phát triển đội ngũ giảng viên và tăng cường hợp tác với doanh nghiệp.
  • D. Giảm học phí và tăng học bổng để thu hút sinh viên giỏi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đâu là hình thức đào tạo thuộc giáo dục nghề nghiệp ở trình độ sơ cấp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp để phát triển kỹ năng thực hành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động có trình độ giáo dục nghề nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một học sinh tốt nghiệp THCS muốn theo học giáo dục nghề nghiệp để nhanh chóng có việc làm, loại hình đào tạo nào phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Doanh nghiệp thường đóng vai trò gì trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đâu là lợi ích chính của việc học nghề đối với cá nhân người học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chính sách nào của nhà nước khuyến khích phát triển giáo dục nghề nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hình thức đào tạo nào kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành trực tiếp tại nơi làm việc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tiêu chí đánh giá chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp thường tập trung vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'chuẩn đầu ra' có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trường nghề muốn nâng cao chất lượng đào tạo ngành cơ khí, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Xu hướng nào đang diễn ra trong giáo dục nghề nghiệp để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để đánh giá năng lực nghề của sinh viên, hình thức kiểm tra đánh giá nào thường được sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần tập trung vào yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc muốn nâng cao tay nghề hoặc chuyển đổi nghề nghiệp, giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi xây dựng chương trình đào tạo nghề, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính thực tiễn và đáp ứng nhu cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp truyền thông nào hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong, hoạt động nào cần được ưu tiên thực hiện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khái niệm 'kỹ năng mềm' có vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả công tác hướng nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp, cần chú trọng điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong mô hình giáo dục nghề nghiệp kép (Dual Vocational Education), trách nhiệm chính trong đào tạo kỹ năng thực hành thuộc về ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp, cần có giải pháp gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một sinh viên tốt nghiệp cao đẳng nghề muốn học liên thông lên đại học, hình thức đào tạo nào phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong giáo dục nghề nghiệp, hoạt động 'đánh giá đồng đẳng' (peer review) thường được áp dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp hòa nhập với xu hướng phát triển xanh và bền vững, cần ưu tiên đào tạo những kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'mô hình đào tạo theo năng lực' (Competency-Based Training - CBT) có ưu điểm gì nổi bật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử bạn là nhà quản lý một trường nghề, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào để nâng cao chất lượng và vị thế của trường trong 5 năm tới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng mạnh mẽ, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động trong giáo dục nghề nghiệp để duy trì và phát triển sự nghiệp?

  • A. Kỹ năng làm việc nhóm
  • B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
  • C. Kỹ năng quản lý thời gian
  • D. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng nhanh chóng

Câu 2: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn trường nghề nào sau đây sẽ cung cấp chương trình đào tạo tập trung vào thực hành và kỹ năng nghề nghiệp chuyên sâu nhất?

  • A. Trung tâm giáo dục thường xuyên có dạy nghề
  • B. Trường trung cấp nghề hoặc cao đẳng nghề
  • C. Trường đại học có khoa kỹ thuật ô tô
  • D. Các lớp dạy nghề ngắn hạn tại địa phương

Câu 3: Để đánh giá năng lực thực tế của sinh viên tốt nghiệp ngành Điện công nghiệp, hình thức kiểm tra/đánh giá nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Bài thi trắc nghiệm lý thuyết chuyên ngành
  • B. Bài tiểu luận về quy trình lắp đặt điện
  • C. Bài tập thực hành lắp đặt và vận hành hệ thống điện
  • D. Phỏng vấn vấn đáp về kiến thức chuyên môn

Câu 4: Trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo nghề, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chương trình đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động?

  • A. Tham khảo ý kiến và nhu cầu của doanh nghiệp, nhà tuyển dụng
  • B. Tuân thủ theo khung chương trình chuẩn của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
  • C. Đảm bảo tính khoa học và hàn lâm của chương trình
  • D. Tối ưu hóa thời lượng lý thuyết so với thực hành

Câu 5: Phương pháp đào tạo “học qua làm” (learning by doing) có vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển kỹ năng nào cho học viên giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Kỹ năng tư duy phản biện
  • B. Kỹ năng thực hành và giải quyết vấn đề thực tế
  • C. Kỹ năng ghi nhớ kiến thức lý thuyết
  • D. Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản

Câu 6: Giả sử một trường nghề muốn nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút học viên. Giải pháp nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả bền vững nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo và truyền thông về trường
  • B. Giảm học phí để cạnh tranh với các trường khác
  • C. Đầu tư vào nâng cấp cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên
  • D. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa hấp dẫn

Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia có vai trò quan trọng nhất như thế nào đối với người lao động Việt Nam?

  • A. Giúp người lao động dễ dàng tìm kiếm việc làm trong nước
  • B. Nâng cao thu nhập cho người lao động
  • C. Đảm bảo người lao động có kiến thức chuyên môn vững chắc
  • D. Tăng cơ hội được công nhận kỹ năng và làm việc ở nước ngoài

Câu 8: Để thu hẹp khoảng cách kỹ năng giữa chương trình đào tạo nghề và yêu cầu thực tế của doanh nghiệp, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường thời lượng các môn lý thuyết chuyên ngành
  • B. Phát triển chương trình đào tạo dựa trên tiêu chuẩn kỹ năng nghề và có sự tham gia của doanh nghiệp
  • C. Nâng cao trình độ học vấn của giảng viên dạy nghề
  • D. Tổ chức nhiều hội thảo về giáo dục nghề nghiệp

Câu 9: Hình thức đào tạo song hành (vừa học lý thuyết tại trường, vừa thực hành tại doanh nghiệp) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho học viên giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Tiết kiệm chi phí học tập
  • B. Rút ngắn thời gian đào tạo
  • C. Tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế và tăng cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
  • D. Nâng cao khả năng tự học và nghiên cứu

Câu 10: Một người lao động lớn tuổi muốn chuyển đổi nghề nghiệp để thích ứng với thị trường lao động mới. Loại hình đào tạo nghề nào sau đây là phù hợp nhất với đối tượng này?

  • A. Chương trình đào tạo nghề chính quy dài hạn
  • B. Chương trình cao đẳng nghề
  • C. Chương trình đại học từ xa
  • D. Các khóa đào tạo nghề ngắn hạn, cấp chứng chỉ kỹ năng nghề

Câu 11: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc đánh giá đầu ra của chương trình đào tạo cần tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo chất lượng và sự phù hợp với thực tế?

  • A. Năng lực thực hiện công việc theo tiêu chuẩn nghề
  • B. Điểm số các môn học lý thuyết
  • C. Số lượng tín chỉ tích lũy
  • D. Thời gian hoàn thành chương trình đào tạo

Câu 12: Để khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp vào giáo dục nghề nghiệp, chính phủ nên áp dụng chính sách ưu đãi nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động đào tạo của doanh nghiệp
  • B. Yêu cầu doanh nghiệp phải nhận sinh viên thực tập
  • C. Hỗ trợ tài chính, thuế cho doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề và tiếp nhận học viên thực tập
  • D. Tổ chức các cuộc thi tay nghề cho doanh nghiệp

Câu 13: Hạn chế lớn nhất của hình thức đào tạo nghề truyền thống (chủ yếu tại trường nghề) trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Chi phí đào tạo cao
  • B. Khó cập nhật kiến thức và kỹ năng theo kịp sự thay đổi của công nghệ và thị trường
  • C. Thời gian đào tạo kéo dài
  • D. Thiếu đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thực tế

Câu 14: Trong việc xây dựng mối liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

  • A. Tổ chức hội thảo việc làm định kỳ
  • B. Mời doanh nghiệp tham gia các hoạt động ngoại khóa của trường
  • C. Doanh nghiệp tài trợ học bổng cho sinh viên
  • D. Xây dựng chương trình đào tạo chung, doanh nghiệp tham gia giảng dạy và tiếp nhận thực tập

Câu 15: Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, giải pháp truyền thông nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tuyên truyền về cơ hội việc làm tốt, thu nhập ổn định và khả năng thăng tiến của người có kỹ năng nghề
  • B. Quảng bá về các trường nghề có cơ sở vật chất hiện đại
  • C. Tổ chức các sự kiện văn hóa, văn nghệ tại các trường nghề
  • D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng

Câu 16: Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số?

  • A. Tăng cường đào tạo các ngành nghề truyền thống
  • B. Giảm thời lượng đào tạo thực hành
  • C. Tập trung đào tạo các kỹ năng số, kỹ năng mềm và khả năng tự học
  • D. Ưu tiên đào tạo lý thuyết chuyên sâu

Câu 17: Trong bối cảnh thiếu hụt lao động kỹ thuật ở nhiều ngành nghề, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để thu hút học sinh tốt nghiệp THCS lựa chọn giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Tăng cường kỷ luật và nội quy tại các trường nghề
  • B. Cung cấp thông tin đầy đủ, hấp dẫn về cơ hội nghề nghiệp, mức lương và lộ trình phát triển trong các ngành nghề kỹ thuật
  • C. Giảm bớt các môn văn hóa trong chương trình đào tạo nghề
  • D. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi, giải trí tại trường nghề

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng đội ngũ giảng viên giáo dục nghề nghiệp, biện pháp nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra, đánh giá giảng viên
  • B. Nâng cao yêu cầu về trình độ học vấn của giảng viên
  • C. Giảm giờ dạy của giảng viên để có thời gian nghiên cứu
  • D. Tạo điều kiện cho giảng viên được đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên về chuyên môn và kỹ năng sư phạm, cập nhật kiến thức thực tế từ doanh nghiệp

Câu 19: Vai trò chính của hệ thống giáo dục nghề nghiệp trong việc phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia là gì?

  • A. Đào tạo ra lực lượng lao động có trình độ học vấn cao
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong xã hội
  • C. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, góp phần nâng cao năng suất và sức cạnh tranh của nền kinh tế
  • D. Đảm bảo công bằng xã hội trong giáo dục

Câu 20: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh, yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh về giáo dục nghề nghiệp để thay đổi nhận thức của học sinh và phụ huynh?

  • A. Chương trình đào tạo nghề nhẹ nhàng, dễ học
  • B. Cơ hội việc làm đa dạng, thu nhập hấp dẫn và khả năng phát triển sự nghiệp trong các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ
  • C. Học phí thấp hơn so với đại học
  • D. Thời gian đào tạo ngắn hơn

Câu 21: Để nâng cao hiệu quả đào tạo trực tuyến trong giáo dục nghề nghiệp, yếu tố quan trọng nhất cần được đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất
  • B. Thiết kế giao diện học tập đẹp mắt
  • C. Tương tác hiệu quả giữa giảng viên và học viên, nội dung học tập trực tuyến chất lượng và phù hợp với thực hành
  • D. Quảng bá rộng rãi về chương trình đào tạo trực tuyến

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu kỹ năng mới, đòi hỏi sự thích ứng liên tục của chương trình và phương pháp đào tạo
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp
  • C. Tâm lý xã hội coi thường giáo dục nghề nghiệp
  • D. Cơ sở vật chất của các trường nghề còn lạc hậu

Câu 23: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc công nhận kỹ năng học tập suốt đời (lifelong learning) có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào?

  • A. Giúp người lao động có thêm nhiều bằng cấp
  • B. Nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp
  • C. Tạo điều kiện cho người lao động học tập dễ dàng hơn
  • D. Khuyến khích người lao động tự học tập, nâng cao kỹ năng liên tục để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động và phát triển sự nghiệp

Câu 24: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (trung cấp, cao đẳng, đại học), điều kiện tiên quyết nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Các trường nghề phải có cơ sở vật chất hiện đại
  • B. Xây dựng chuẩn đầu ra theo năng lực và khung trình độ quốc gia, đảm bảo sự tương thích về nội dung và kỹ năng giữa các trình độ
  • C. Giảng viên các trường nghề phải có trình độ cao
  • D. Học phí các chương trình đào tạo phải tương đương nhau

Câu 25: Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa chương trình đào tạo nghề theo tiêu chuẩn quốc tế là gì?

  • A. Thu hút học sinh quốc tế đến học nghề tại Việt Nam
  • B. Nâng cao thứ hạng của giáo dục nghề nghiệp Việt Nam trên thế giới
  • C. Nâng cao chất lượng đào tạo, đảm bảo kỹ năng của người lao động Việt Nam đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động quốc tế và khu vực
  • D. Tiết kiệm chi phí đào tạo

Câu 26: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng mô phỏng và thực tế ảo (VR/AR) mang lại lợi ích lớn nhất trong việc đào tạo kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng thực hành phức tạp, nguy hiểm hoặc tốn kém khi thực hiện trên thiết bị thật
  • B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
  • C. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề
  • D. Kỹ năng ghi nhớ kiến thức lý thuyết

Câu 27: Để đánh giá mức độ hài lòng của học viên đối với chương trình đào tạo nghề, phương pháp thu thập thông tin nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Phỏng vấn sâu từng học viên
  • B. Khảo sát bằng phiếu hỏi hoặc trực tuyến (survey) sau khi kết thúc khóa học hoặc định kỳ
  • C. Quan sát thái độ của học viên trong lớp học
  • D. Thu thập ý kiến từ phụ huynh học viên

Câu 28: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO có vai trò quan trọng nhất như thế nào?

  • A. Giảm chi phí hoạt động của trường nghề
  • B. Tăng cường quảng bá thương hiệu của trường nghề
  • C. Đảm bảo sự tuân thủ các quy định của pháp luật
  • D. Nâng cao chất lượng đào tạo một cách hệ thống và liên tục, tạo niềm tin cho học viên, doanh nghiệp và xã hội

Câu 29: Để hỗ trợ học viên có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận giáo dục nghề nghiệp, chính sách nào sau đây là thiết thực nhất?

  • A. Tổ chức các hoạt động từ thiện tại trường nghề
  • B. Giảm nhẹ chương trình học cho học viên khó khăn
  • C. Cung cấp học bổng, chính sách vay vốn ưu đãi, hỗ trợ chi phí sinh hoạt và các điều kiện học tập
  • D. Vận động các doanh nghiệp tài trợ cho học viên khó khăn

Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng mềm nào sau đây sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn bên cạnh kỹ năng nghề nghiệp chuyên môn để người lao động thành công trong sự nghiệp?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy tính văn phòng
  • B. Kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng thích ứng linh hoạt
  • C. Kỹ năng ngoại ngữ
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng mạnh mẽ, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng nhất* đối với người lao động trong giáo dục nghề nghiệp để duy trì và phát triển sự nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn trường nghề nào sau đây sẽ cung cấp chương trình *đào tạo tập trung vào thực hành và kỹ năng nghề nghiệp chuyên sâu nhất*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để đánh giá *năng lực thực tế* của sinh viên tốt nghiệp ngành Điện công nghiệp, hình thức kiểm tra/đánh giá nào sau đây là *phù hợp và hiệu quả nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo nghề, yếu tố nào sau đây cần được *ưu tiên hàng đầu* để đảm bảo chương trình đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp đào tạo *“học qua làm”* (learning by doing) có vai trò *quan trọng nhất* trong việc phát triển kỹ năng nào cho học viên giáo dục nghề nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử một trường nghề muốn *nâng cao chất lượng đào tạo* và thu hút học viên. Giải pháp nào sau đây sẽ mang lại *hiệu quả bền vững nhất*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia có vai trò *quan trọng nhất* như thế nào đối với người lao động Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để *thu hẹp khoảng cách kỹ năng* giữa chương trình đào tạo nghề và yêu cầu thực tế của doanh nghiệp, giải pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình thức đào tạo *song hành* (vừa học lý thuyết tại trường, vừa thực hành tại doanh nghiệp) mang lại lợi ích *quan trọng nhất* nào cho học viên giáo dục nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một người lao động lớn tuổi muốn *chuyển đổi nghề nghiệp* để thích ứng với thị trường lao động mới. Loại hình đào tạo nghề nào sau đây là *phù hợp nhất* với đối tượng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc *đánh giá đầu ra* của chương trình đào tạo cần tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo chất lượng và sự phù hợp với thực tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để *khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp* vào giáo dục nghề nghiệp, chính phủ nên áp dụng chính sách *ưu đãi* nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: *Hạn chế lớn nhất* của hình thức đào tạo nghề truyền thống (chủ yếu tại trường nghề) trong bối cảnh hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong việc xây dựng *mối liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp* trong giáo dục nghề nghiệp, hoạt động nào sau đây mang lại *hiệu quả thiết thực nhất*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để *nâng cao vị thế* của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, giải pháp truyền thông nào sau đây là *quan trọng nhất*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: *Xu hướng nào* sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bối cảnh *thiếu hụt lao động kỹ thuật* ở nhiều ngành nghề, giải pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để thu hút học sinh tốt nghiệp THCS lựa chọn giáo dục nghề nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để *đảm bảo chất lượng đội ngũ giảng viên* giáo dục nghề nghiệp, biện pháp nào sau đây là *cần thiết nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: *Vai trò chính* của hệ thống giáo dục nghề nghiệp trong việc phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình *tư vấn hướng nghiệp* cho học sinh, yếu tố nào sau đây cần được *nhấn mạnh* về giáo dục nghề nghiệp để thay đổi nhận thức của học sinh và phụ huynh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để *nâng cao hiệu quả đào tạo trực tuyến* trong giáo dục nghề nghiệp, yếu tố *quan trọng nhất* cần được đảm bảo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: *Thách thức lớn nhất* đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc *công nhận kỹ năng học tập suốt đời* (lifelong learning) có ý nghĩa *quan trọng nhất* như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để *đảm bảo tính liên thông* giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (trung cấp, cao đẳng, đại học), điều kiện tiên quyết nào sau đây là *quan trọng nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: *Mục tiêu chính* của việc *chuẩn hóa chương trình đào tạo* nghề theo tiêu chuẩn quốc tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng *mô phỏng và thực tế ảo* (VR/AR) mang lại lợi ích *lớn nhất* trong việc đào tạo kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để *đánh giá mức độ hài lòng của học viên* đối với chương trình đào tạo nghề, phương pháp thu thập thông tin nào sau đây là *phù hợp và hiệu quả nhất*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc *xây dựng hệ thống quản lý chất lượng* theo tiêu chuẩn ISO có vai trò *quan trọng nhất* như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để *hỗ trợ học viên có hoàn cảnh khó khăn* tiếp cận giáo dục nghề nghiệp, chính sách nào sau đây là *thiết thực nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng *mềm* nào sau đây sẽ ngày càng trở nên *quan trọng hơn* bên cạnh kỹ năng nghề nghiệp chuyên môn để người lao động thành công trong sự nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 11

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng gia tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên **quan trọng nhất** đối với người lao động trong hầu hết các ngành nghề để duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin chi tiết và chính xác.
  • B. Kỹ năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại một cách hiệu quả.
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng tự đào tạo lại.
  • D. Kỹ năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và hướng dẫn đã được thiết lập.

Câu 2: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học **giáo dục nghề nghiệp** để nhanh chóng có kỹ năng làm việc và thu nhập. Lựa chọn nào sau đây là **phù hợp nhất** với mục tiêu này?

  • A. Học chương trình văn hóa THPT rồi sau đó học nghề.
  • B. Học chương trình trung cấp nghề hoặc cao đẳng nghề.
  • C. Học chương trình đại học định hướng nghiên cứu.
  • D. Đi làm ngay và tự học hỏi kinh nghiệm thực tế.

Câu 3: Đâu là **điểm khác biệt chính** giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học truyền thống về mục tiêu đào tạo?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào kỹ năng thực hành và ứng dụng nghề nghiệp cụ thể, trong khi giáo dục đại học truyền thống chú trọng kiến thức nền tảng và nghiên cứu.
  • B. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho học sinh có học lực trung bình, còn giáo dục đại học dành cho học sinh giỏi.
  • C. Giáo dục nghề nghiệp có thời gian đào tạo dài hơn và chi phí cao hơn so với giáo dục đại học.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp chỉ đào tạo các ngành nghề thủ công, trong khi giáo dục đại học đào tạo các ngành nghề hiện đại.

Câu 4: Trong mô hình đào tạo kép (Dual Training System) phổ biến ở Đức và một số quốc gia khác, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc đảm bảo chất lượng và tính thực tiễn của chương trình?

  • A. Chương trình học lý thuyết chuyên sâu tại trường nghề.
  • B. Giảng viên là các nhà khoa học hàng đầu trong lĩnh vực.
  • C. Cơ sở vật chất hiện đại và đầy đủ tại trường nghề.
  • D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp trong quá trình thiết kế và thực hiện chương trình.

Câu 5: Phương pháp đánh giá năng lực nào sau đây được xem là **phù hợp nhất** để kiểm tra kỹ năng thực hành của sinh viên trong một chương trình đào tạo nghề kỹ thuật (ví dụ: cơ khí, điện, điện tử)?

  • A. Bài kiểm tra trắc nghiệm trên giấy về kiến thức lý thuyết.
  • B. Bài luận phân tích về quy trình công nghệ.
  • C. Bài tập thực hành hoặc dự án mô phỏng tình huống làm việc thực tế.
  • D. Phỏng vấn vấn đáp về kinh nghiệm làm việc trước đây.

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự tại một công ty sản xuất. Bạn nhận thấy rằng nhân viên mới tốt nghiệp các chương trình giáo dục nghề nghiệp thường nhanh chóng thích nghi với công việc thực tế hơn so với sinh viên tốt nghiệp đại học truyền thống. Nguyên nhân **chính** của hiện tượng này có thể là gì?

  • A. Sinh viên tốt nghiệp giáo dục nghề nghiệp có kỹ năng giao tiếp tốt hơn.
  • B. Chương trình giáo dục nghề nghiệp tập trung vào thực hành và kỹ năng làm việc cụ thể, sát với yêu cầu của doanh nghiệp.
  • C. Sinh viên tốt nghiệp giáo dục nghề nghiệp có mức lương khởi điểm thấp hơn, tạo động lực làm việc cao hơn.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp có quy trình tuyển sinh đầu vào khắt khe hơn.

Câu 7: Trong bối cảnh thị trường lao động biến động nhanh chóng, vai trò của **giáo dục thường xuyên và đào tạo lại** trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động đã có kinh nghiệm. Mục tiêu **chính** của giáo dục thường xuyên và đào tạo lại là gì?

  • A. Cung cấp bằng cấp cao hơn cho người lao động.
  • B. Giúp người lao động chuyển đổi sang một ngành nghề hoàn toàn mới.
  • C. Giúp người lao động cập nhật kiến thức, kỹ năng mới và nâng cao năng lực nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu công việc hiện tại và tương lai.
  • D. Tạo cơ hội thăng tiến cho người lao động trong công ty.

Câu 8: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút học viên. Biện pháp nào sau đây mang tính **chiến lược và bền vững nhất**?

  • A. Tăng cường quảng cáo và marketing trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Giảm học phí và tăng học bổng để thu hút học viên.
  • C. Mở rộng quy mô đào tạo và tăng số lượng ngành nghề.
  • D. Xây dựng chương trình đào tạo dựa trên tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia/quốc tế và nhu cầu của doanh nghiệp, đồng thời liên tục cải tiến chương trình và phương pháp đào tạo.

Câu 9: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, khung trình độ quốc gia có vai trò **quan trọng nhất** nào?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động có bằng cấp nghề.
  • B. Thiết lập hệ thống phân loại trình độ kỹ năng nghề quốc gia, tạo điều kiện liên thông giữa các trình độ và công nhận lẫn nhau giữa các cơ sở đào tạo và nhà tuyển dụng.
  • C. Đảm bảo tất cả các cơ sở giáo dục nghề nghiệp đều sử dụng chung một chương trình đào tạo.
  • D. Cung cấp nguồn tài chính cho giáo dục nghề nghiệp.

Câu 10: Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, việc kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp và chương trình đào tạo là rất cần thiết. Mục tiêu **chính** của kiểm định chất lượng là gì?

  • A. So sánh thứ hạng giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Tìm ra những cơ sở giáo dục nghề nghiệp hoạt động kém hiệu quả và đóng cửa.
  • C. Đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng tiêu chuẩn và nhu cầu của thị trường lao động, đồng thời tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Giảm chi phí đào tạo cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.

Câu 11: Một người lao động có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành xây dựng nhưng **chưa có chứng chỉ nghề**. Theo bạn, hình thức đào tạo hoặc công nhận kỹ năng nào sau đây là **phù hợp nhất** để người này có được chứng chỉ nghề một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Tham gia một khóa đào tạo nghề chính quy kéo dài 1-2 năm.
  • B. Tham gia chương trình đánh giá và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia theo kinh nghiệm.
  • C. Học từ xa qua mạng và thi trực tuyến để lấy chứng chỉ.
  • D. Xin xác nhận kinh nghiệm làm việc từ công ty và được cấp chứng chỉ nghề.

Câu 12: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT, điều quan trọng là phải giúp học sinh hiểu rõ về **xu hướng phát triển của thị trường lao động**. Xu hướng nào sau đây được dự báo sẽ có tác động **lớn nhất** đến cơ cấu việc làm trong tương lai gần?

  • A. Sự gia tăng nhu cầu lao động trong ngành nông nghiệp truyền thống.
  • B. Sự ổn định của các ngành nghề sản xuất công nghiệp truyền thống.
  • C. Sự tự động hóa và số hóa các quy trình làm việc, dẫn đến giảm nhu cầu lao động trong một số ngành nghề và tăng nhu cầu lao động có kỹ năng công nghệ cao và kỹ năng mềm.
  • D. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành dịch vụ truyền thống.

Câu 13: Để giáo dục nghề nghiệp thực sự đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội, yếu tố nào sau đây cần được **ưu tiên hàng đầu**?

  • A. Sự gắn kết chặt chẽ giữa giáo dục nghề nghiệp với nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và thị trường lao động.
  • B. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất hiện đại cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • C. Nâng cao trình độ học vấn của đội ngũ giáo viên dạy nghề.
  • D. Tăng cường công tác truyền thông và quảng bá về giáo dục nghề nghiệp.

Câu 14: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng chương trình đào tạo **ngành Du lịch và Khách sạn** theo hướng tiếp cận năng lực. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Nghiên cứu chương trình đào tạo của các trường nghề nổi tiếng trên thế giới.
  • B. Phân tích nhu cầu của thị trường lao động và doanh nghiệp trong ngành Du lịch và Khách sạn để xác định các năng lực cần thiết cho người lao động.
  • C. Thuê chuyên gia tư vấn giáo dục để thiết kế chương trình đào tạo.
  • D. Dựa vào kinh nghiệm của giáo viên trong trường để xây dựng chương trình đào tạo.

Câu 15: Trong quá trình học tập tại một trường nghề, sinh viên thường xuyên được thực hành, thực tập tại các doanh nghiệp. Hoạt động này mang lại lợi ích **quan trọng nhất** nào cho sinh viên?

  • A. Giúp sinh viên có thêm thu nhập để trang trải chi phí học tập.
  • B. Giúp sinh viên làm quen với môi trường làm việc và xây dựng mối quan hệ với doanh nghiệp.
  • C. Giúp sinh viên có cơ hội được tuyển dụng chính thức sau khi tốt nghiệp.
  • D. Giúp sinh viên phát triển kỹ năng nghề nghiệp thực tế, làm quen với công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại, đồng thời tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế.

Câu 16: Đâu là **thách thức lớn nhất** mà giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay đang phải đối mặt?

  • A. Thiếu đội ngũ giáo viên dạy nghề có trình độ cao.
  • B. Cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo còn lạc hậu.
  • C. Khoảng cách giữa chương trình đào tạo với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và thị trường lao động, cùng với định kiến xã hội về giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Nguồn lực tài chính đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp còn hạn chế.

Câu 17: Để nâng cao vị thế và thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp **quan trọng nhất** cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường tổ chức các hội thi tay nghề và các hoạt động văn hóa, thể thao.
  • B. Thay đổi nhận thức của xã hội về vai trò và giá trị của giáo dục nghề nghiệp, chứng minh cơ hội việc làm và thu nhập tốt sau khi tốt nghiệp các chương trình đào tạo nghề.
  • C. Đầu tư xây dựng các trường nghề khang trang, hiện đại.
  • D. Liên kết với các trường đại học để sinh viên tốt nghiệp nghề có thể liên thông lên đại học dễ dàng hơn.

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc công nhận và thừa nhận lẫn nhau về bằng cấp và chứng chỉ nghề giữa các quốc gia trở nên quan trọng. Điều này mang lại lợi ích **chính** nào cho người lao động?

  • A. Giúp người lao động có cơ hội học tập ở nước ngoài.
  • B. Nâng cao giá trị bằng cấp và chứng chỉ nghề trong nước.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động di chuyển và làm việc ở các quốc gia khác, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trên thị trường lao động quốc tế.

Câu 19: Giả sử bạn muốn tìm hiểu về cơ hội học nghề **ngành Công nghệ thông tin** tại Việt Nam. Nguồn thông tin nào sau đây là **đáng tin cậy nhất** để bạn tham khảo?

  • A. Các diễn đàn trực tuyến và mạng xã hội về việc làm và học nghề.
  • B. Thông tin từ bạn bè và người thân đã từng học nghề.
  • C. Website chính thức của Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp hoặc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các trường cao đẳng nghề, trung cấp nghề uy tín.
  • D. Các bài đăng quảng cáo học nghề trên báo chí và truyền hình.

Câu 20: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc xây dựng **chuẩn đầu ra** cho chương trình đào tạo cần dựa trên cơ sở nào?

  • A. Tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia/quốc tế, khung trình độ quốc gia và khảo sát nhu cầu của doanh nghiệp, thị trường lao động.
  • B. Chương trình đào tạo của các trường nghề hàng đầu trong khu vực.
  • C. Ý kiến chủ quan của giáo viên và cán bộ quản lý trường nghề.
  • D. Số lượng tín chỉ và thời lượng học tập của chương trình đào tạo.

Câu 21: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ: từ trung cấp lên cao đẳng, từ cao đẳng lên đại học), điều kiện **cần thiết** là gì?

  • A. Các trường nghề và trường đại học tự thỏa thuận về chương trình liên thông.
  • B. Xây dựng khung trình độ quốc gia rõ ràng, minh bạch, quy định chuẩn đầu ra theo năng lực và có cơ chế công nhận tín chỉ, miễn trừ học phần giữa các trình độ.
  • C. Tất cả các chương trình đào tạo nghề phải có thời lượng và nội dung tương đương nhau.
  • D. Chỉ cho phép liên thông từ các trường nghề công lập lên đại học công lập.

Câu 22: Hình thức đào tạo nghề nào sau đây được xem là **linh hoạt nhất**, phù hợp với nhiều đối tượng và điều kiện khác nhau?

  • A. Đào tạo nghề chính quy tập trung tại trường.
  • B. Đào tạo theo hình thức kèm cặp tại doanh nghiệp.
  • C. Đào tạo theo hình thức học nghề bán thời gian.
  • D. Đào tạo trực tuyến (e-learning) hoặc đào tạo kết hợp (blended learning).

Câu 23: Trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp, vai trò của **doanh nghiệp** được thể hiện **rõ nét nhất** ở khía cạnh nào?

  • A. Tài trợ học bổng cho sinh viên nghèo vượt khó.
  • B. Cung cấp cơ sở vật chất cho các trường nghề.
  • C. Tham gia vào quá trình xây dựng chương trình đào tạo, cung cấp cơ hội thực tập, đánh giá năng lực sinh viên và tuyển dụng lao động sau đào tạo, đồng thời phản hồi về chất lượng đào tạo.
  • D. Quyết định mức học phí của các chương trình đào tạo nghề.

Câu 24: Một người muốn trở thành **thợ sửa chữa ô tô chuyên nghiệp**. Lộ trình đào tạo nghề **phù hợp nhất** cho người này là gì?

  • A. Học đại học ngành Cơ khí ô tô rồi sau đó đi học thêm các khóa sửa chữa ô tô.
  • B. Học trung cấp nghề hoặc cao đẳng nghề ngành Công nghệ ô tô, sau đó tiếp tục học liên thông lên đại học (nếu muốn) và thường xuyên tham gia các khóa đào tạo nâng cao tay nghề, cập nhật công nghệ mới.
  • C. Tự học qua sách vở và video hướng dẫn trên mạng.
  • D. Đi làm phụ việc tại các gara ô tô để học hỏi kinh nghiệm.

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là **quan trọng nhất**?

  • A. Số lượng sinh viên đăng ký học chương trình.
  • B. Điểm trung bình học tập của sinh viên trong chương trình.
  • C. Số lượng bài báo khoa học công bố bởi giảng viên của chương trình.
  • D. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo trong một khoảng thời gian nhất định sau khi tốt nghiệp, mức độ hài lòng của nhà tuyển dụng về chất lượng lao động do chương trình đào tạo cung cấp.

Câu 26: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm **"năng lực nghề"** (professional competence) được hiểu là gì?

  • A. Khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng, thái độ và kinh nghiệm để thực hiện công việc một cách hiệu quả trong một bối cảnh nghề nghiệp cụ thể.
  • B. Tổng số kiến thức lý thuyết mà người học tích lũy được trong quá trình đào tạo.
  • C. Kỹ năng thực hành thuần thục một số thao tác nghề nghiệp.
  • D. Khả năng giao tiếp tốt và làm việc nhóm hiệu quả.

Câu 27: Một trường nghề muốn **tăng cường hợp tác quốc tế**. Hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả **thiết thực nhất**?

  • A. Tổ chức các hội thảo quốc tế về giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Mời chuyên gia quốc tế đến trường giảng dạy ngắn hạn.
  • C. Trao đổi sinh viên, giáo viên với các trường nghề quốc tế uy tín, hợp tác xây dựng và công nhận chương trình đào tạo song phương, tiếp nhận chuyển giao công nghệ và phương pháp đào tạo tiên tiến.
  • D. Tham gia các tổ chức quốc tế về giáo dục nghề nghiệp.

Câu 28: Để hỗ trợ người học có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận giáo dục nghề nghiệp, chính sách nào sau đây là **quan trọng nhất**?

  • A. Tăng cường công tác tư vấn hướng nghiệp cho học sinh nghèo.
  • B. Chính sách học bổng, trợ cấp chi phí học tập, miễn giảm học phí, hỗ trợ vay vốn ưu đãi và các chính sách hỗ trợ khác về đời sống, chỗ ở cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Xây dựng thêm nhiều trường nghề ở vùng sâu vùng xa.
  • D. Giảm tiêu chuẩn đầu vào của các trường nghề.

Câu 29: Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào sau đây trở nên **ngày càng quan trọng** trong hầu hết các ngành nghề, kể cả các ngành nghề truyền thống?

  • A. Kỹ năng ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Trung,…).
  • B. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.
  • C. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý đội nhóm.
  • D. Kỹ năng số (digital skills) và khả năng ứng dụng công nghệ thông tin vào công việc, bao gồm cả kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên ngành, phân tích dữ liệu, truyền thông trực tuyến và an ninh mạng.

Câu 30: Một trường nghề **mới thành lập** muốn xây dựng uy tín và thương hiệu. Bước đi **khôn ngoan nhất** ban đầu nên là gì?

  • A. Chi mạnh cho quảng cáo và truyền thông để thu hút học viên.
  • B. Tổ chức nhiều sự kiện và hoạt động ngoại khóa hấp dẫn.
  • C. Tập trung xây dựng chương trình đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp, tạo mối quan hệ tốt với doanh nghiệp để đảm bảo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên, đồng thời chú trọng đến chất lượng đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất.
  • D. Giảm học phí xuống mức thấp nhất có thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng gia tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên **quan trọng nhất** đối với người lao động trong hầu hết các ngành nghề để duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học **giáo dục nghề nghiệp** để nhanh chóng có kỹ năng làm việc và thu nhập. Lựa chọn nào sau đây là **phù hợp nhất** với mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Đâu là **điểm khác biệt chính** giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học truyền thống về mục tiêu đào tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Trong mô hình đào tạo kép (Dual Training System) phổ biến ở Đức và một số quốc gia khác, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc đảm bảo chất lượng và tính thực tiễn của chương trình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Phương pháp đánh giá năng lực nào sau đây được xem là **phù hợp nhất** để kiểm tra kỹ năng thực hành của sinh viên trong một chương trình đào tạo nghề kỹ thuật (ví dụ: cơ khí, điện, điện tử)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự tại một công ty sản xuất. Bạn nhận thấy rằng nhân viên mới tốt nghiệp các chương trình giáo dục nghề nghiệp thường nhanh chóng thích nghi với công việc thực tế hơn so với sinh viên tốt nghiệp đại học truyền thống. Nguyên nhân **chính** của hiện tượng này có thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trong bối cảnh thị trường lao động biến động nhanh chóng, vai trò của **giáo dục thường xuyên và đào tạo lại** trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động đã có kinh nghiệm. Mục tiêu **chính** của giáo dục thường xuyên và đào tạo lại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút học viên. Biện pháp nào sau đây mang tính **chiến lược và bền vững nhất**?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, khung trình độ quốc gia có vai trò **quan trọng nhất** nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, việc kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp và chương trình đào tạo là rất cần thiết. Mục tiêu **chính** của kiểm định chất lượng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Một người lao động có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành xây dựng nhưng **chưa có chứng chỉ nghề**. Theo bạn, hình thức đào tạo hoặc công nhận kỹ năng nào sau đây là **phù hợp nhất** để người này có được chứng chỉ nghề một cách nhanh chóng và hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT, điều quan trọng là phải giúp học sinh hiểu rõ về **xu hướng phát triển của thị trường lao động**. Xu hướng nào sau đây được dự báo sẽ có tác động **lớn nhất** đến cơ cấu việc làm trong tương lai gần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Để giáo dục nghề nghiệp thực sự đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội, yếu tố nào sau đây cần được **ưu tiên hàng đầu**?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng chương trình đào tạo **ngành Du lịch và Khách sạn** theo hướng tiếp cận năng lực. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong quá trình học tập tại một trường nghề, sinh viên thường xuyên được thực hành, thực tập tại các doanh nghiệp. Hoạt động này mang lại lợi ích **quan trọng nhất** nào cho sinh viên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Đâu là **thách thức lớn nhất** mà giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay đang phải đối mặt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Để nâng cao vị thế và thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp **quan trọng nhất** cần thực hiện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc công nhận và thừa nhận lẫn nhau về bằng cấp và chứng chỉ nghề giữa các quốc gia trở nên quan trọng. Điều này mang lại lợi ích **chính** nào cho người lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Giả sử bạn muốn tìm hiểu về cơ hội học nghề **ngành Công nghệ thông tin** tại Việt Nam. Nguồn thông tin nào sau đây là **đáng tin cậy nhất** để bạn tham khảo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc xây dựng **chuẩn đầu ra** cho chương trình đào tạo cần dựa trên cơ sở nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (ví dụ: từ trung cấp lên cao đẳng, từ cao đẳng lên đại học), điều kiện **cần thiết** là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Hình thức đào tạo nghề nào sau đây được xem là **linh hoạt nhất**, phù hợp với nhiều đối tượng và điều kiện khác nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp, vai trò của **doanh nghiệp** được thể hiện **rõ nét nhất** ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Một người muốn trở thành **thợ sửa chữa ô tô chuyên nghiệp**. Lộ trình đào tạo nghề **phù hợp nhất** cho người này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là **quan trọng nhất**?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm **'năng lực nghề'** (professional competence) được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Một trường nghề muốn **tăng cường hợp tác quốc tế**. Hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả **thiết thực nhất**?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Để hỗ trợ người học có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận giáo dục nghề nghiệp, chính sách nào sau đây là **quan trọng nhất**?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào sau đây trở nên **ngày càng quan trọng** trong hầu hết các ngành nghề, kể cả các ngành nghề truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Một trường nghề **mới thành lập** muốn xây dựng uy tín và thương hiệu. Bước đi **khôn ngoan nhất** ban đầu nên là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 12

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Phát triển năng lực nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
  • B. Nâng cao trình độ văn hóa phổ thông cho người dân.
  • C. Trang bị kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp và năng lực thực hành cho người học, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
  • D. Đào tạo ra đội ngũ trí thức tinh hoa cho đất nước.

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

  • A. Sơ cấp nghề.
  • B. Trung cấp nghề.
  • C. Cao đẳng nghề.
  • D. Đại học chính quy.

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với người lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, và giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, tư duy phản biện, sáng tạo và kỹ năng số.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập và tự chủ.
  • D. Kỹ năng giao tiếp một chiều.

Câu 4: Đâu là vai trò chính của doanh nghiệp trong quá trình giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Cung cấp nguồn tài chính duy nhất cho các trường nghề.
  • B. Tuyển dụng toàn bộ sinh viên tốt nghiệp từ các trường nghề.
  • C. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo, cung cấp cơ hội thực tập và đánh giá năng lực người học.
  • D. Quyết định nội dung và phương pháp giảng dạy trong các trường nghề.

Câu 5: Phương pháp đào tạo nào sau đây chú trọng đến việc học tập thông qua thực hành và trải nghiệm thực tế tại nơi làm việc?

  • A. Đào tạo trực tuyến (E-learning).
  • B. Đào tạo theo hình thức lớp học truyền thống.
  • C. Đào tạo từ xa.
  • D. Đào tạo theo hình thức học nghề tại doanh nghiệp/xưởng trường.

Câu 6: Chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia có giá trị như thế nào đối với người lao động?

  • A. Chứng minh năng lực chuyên môn, tăng cơ hội tìm kiếm việc làm và nâng cao thu nhập.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
  • C. Chỉ cần thiết đối với người lao động làm việc trong khu vực nhà nước.
  • D. Thay thế cho bằng cấp học thuật.

Câu 7: Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, giáo dục nghề nghiệp cần điều chỉnh như thế nào để duy trì tính phù hợp?

  • A. Giảm quy mô đào tạo để tránh tình trạng thất nghiệp.
  • B. Tăng cường đào tạo các kỹ năng công nghệ cao, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng với thay đổi.
  • C. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống, ít bị ảnh hưởng bởi tự động hóa.
  • D. Chỉ đào tạo lý thuyết, giảm thực hành để tiết kiệm chi phí.

Câu 8: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Học đại học ngành kỹ thuật ô tô.
  • B. Học cao đẳng nghề sau đó liên thông lên đại học.
  • C. Học trung cấp nghề hoặc sơ cấp nghề.
  • D. Tự học qua sách vở và internet.

Câu 9: Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm khuyến khích phát triển giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Chính sách miễn giảm học phí cho học sinh, sinh viên học nghề.
  • B. Chính sách hỗ trợ vay vốn để học nghề.
  • C. Chính sách ưu đãi về thuế cho doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
  • D. Chính sách tập trung hoàn toàn vào phát triển giáo dục đại học, giảm đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp.

Câu 10: Đâu là lợi ích của việc liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp trong đào tạo?

  • A. Giảm chi phí đào tạo cho nhà trường.
  • B. Nâng cao tính thực tiễn của chương trình đào tạo, đảm bảo người học có kỹ năng phù hợp với yêu cầu doanh nghiệp và tăng cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.
  • C. Giúp nhà trường kiểm soát chất lượng đào tạo của doanh nghiệp.
  • D. Tăng cường quảng bá hình ảnh của doanh nghiệp.

Câu 11: Trong quá trình đánh giá năng lực của học viên nghề, hình thức đánh giá nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và toàn diện?

  • A. Đánh giá thông qua bài kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết.
  • B. Đánh giá dựa trên điểm trung bình các môn học.
  • C. Đánh giá thực hành kỹ năng nghề trong tình huống mô phỏng hoặc thực tế.
  • D. Đánh giá dựa trên thái độ và ý thức kỷ luật của học viên.

Câu 12: Một người đã có kinh nghiệm làm việc 5 năm trong ngành điện lạnh muốn nâng cao trình độ và có chứng chỉ nghề chính quy. Hình thức đào tạo nào phù hợp nhất với người này?

  • A. Học lại trung cấp nghề từ đầu.
  • B. Học đại học chính quy ngành điện lạnh.
  • C. Học cao đẳng nghề hệ vừa học vừa làm.
  • D. Tham gia các khóa đào tạo thường xuyên, bồi dưỡng nâng cao kỹ năng ngắn hạn và thi để lấy chứng chỉ.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Tỷ lệ học viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo.
  • B. Cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo đáp ứng yêu cầu.
  • C. Số lượng bài báo khoa học được công bố bởi giảng viên.
  • D. Chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý.

Câu 14: Trong chương trình đào tạo nghề, nội dung về an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là nội dung phụ trợ, không quá quan trọng.
  • B. Rất quan trọng, giúp người học có kiến thức và kỹ năng để làm việc an toàn, phòng tránh tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
  • C. Chỉ cần thiết đối với một số ngành nghề đặc biệt nguy hiểm.
  • D. Chủ yếu giúp nhà trường đáp ứng các quy định pháp luật.

Câu 15: Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

  • A. Chỉ tạo ra lực lượng lao động phổ thông.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề, nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu cá nhân của người học.

Câu 16: Một trường nghề muốn xây dựng chương trình đào tạo mới cho ngành "Công nghệ ô tô điện". Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Khảo sát nhu cầu thị trường lao động và xu hướng phát triển công nghệ trong ngành ô tô điện.
  • B. Tuyển sinh và bắt đầu đào tạo ngay.
  • C. Xây dựng cơ sở vật chất hiện đại nhất có thể.
  • D. Thuê giáo viên giỏi nhất từ các trường đại học.

Câu 17: Hình thức học tập nào sau đây giúp người học chủ động, linh hoạt về thời gian và địa điểm, phù hợp với người vừa làm vừa học?

  • A. Học tập trung tại trường.
  • B. Đào tạo trực tuyến (E-learning).
  • C. Học từ xa qua thư tín.
  • D. Học theo nhóm nhỏ tại nhà giáo viên.

Câu 18: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh phổ thông, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh về giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp dễ học hơn giáo dục đại học.
  • B. Học phí giáo dục nghề nghiệp thấp hơn.
  • C. Giáo dục nghề nghiệp giúp tránh được áp lực thi cử.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp mang lại cơ hội việc làm ổn định, thu nhập tốt và phát triển sự nghiệp vững chắc.

Câu 19: Một người học nghề sau khi tốt nghiệp muốn tự mở xưởng sửa chữa điện tử. Kỹ năng mềm nào sau đây là quan trọng nhất để giúp người này thành công trong kinh doanh?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy tính thành thạo.
  • B. Kỹ năng sửa chữa điện tử chuyên sâu.
  • C. Kỹ năng giao tiếp, bán hàng, chăm sóc và quản lý khách hàng.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm.

Câu 20: Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, việc cập nhật chương trình đào tạo theo xu hướng phát triển của khoa học công nghệ và thị trường lao động cần được thực hiện với tần suất như thế nào?

  • A. Không cần thiết, chương trình đào tạo nghề ổn định theo thời gian.
  • B. Thường xuyên, định kỳ (ví dụ: 2-3 năm một lần) hoặc khi có thay đổi lớn về công nghệ và thị trường lao động.
  • C. Chỉ cập nhật khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Chỉ cập nhật khi chương trình đào tạo bị lạc hậu so với các trường khác.

Câu 21: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng công nghệ mô phỏng và thực tế ảo (VR/AR) mang lại lợi ích gì?

  • A. Tạo môi trường thực hành an toàn, trực quan và hiệu quả, giúp học viên làm quen với các tình huống thực tế trước khi thực hành trên thiết bị thật.
  • B. Giảm chi phí đào tạo do không cần mua sắm thiết bị thật.
  • C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp đào tạo truyền thống.
  • D. Chỉ phù hợp với các ngành nghề công nghệ cao.

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu giáo viên có trình độ cao.
  • B. Cơ sở vật chất lạc hậu.
  • C. Chương trình đào tạo không phù hợp với thực tế.
  • D. Định kiến xã hội coi thường giáo dục nghề nghiệp, ưu tiên bằng cấp đại học.

Câu 23: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, các trường nghề cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Giảm điểm chuẩn đầu vào.
  • B. Nâng cao chất lượng đào tạo, tạo môi trường học tập tốt, tăng cường liên kết với doanh nghiệp và cam kết cơ hội việc làm, phát triển sự nghiệp.
  • C. Tăng cường quảng cáo và truyền thông về giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa hấp dẫn.

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Đóng cửa và hạn chế hợp tác với các trường nghề quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào đào tạo các ngành nghề truyền thống.
  • C. Chuẩn hóa chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế, tăng cường hợp tác quốc tế về đào tạo và trao đổi học viên, giáo viên.
  • D. Giảm học phí để thu hút học sinh quốc tế.

Câu 25: Mô hình "đào tạo kép" (dual training) trong giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung đào tạo lý thuyết chuyên sâu.
  • B. Chỉ đào tạo thực hành tại xưởng trường.
  • C. Giảm thời gian đào tạo so với mô hình truyền thống.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa đào tạo lý thuyết tại trường và thực hành, làm việc thực tế tại doanh nghiệp.

Câu 26: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (sơ cấp, trung cấp, cao đẳng), cần có giải pháp nào?

  • A. Xóa bỏ các cấp trình độ sơ cấp và trung cấp nghề.
  • B. Xây dựng khung trình độ quốc gia về giáo dục nghề nghiệp, chuẩn hóa chương trình và công nhận tín chỉ giữa các trình độ.
  • C. Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng đào tạo.
  • D. Giảm học phí ở các trình độ cao hơn.

Câu 27: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, vai trò của giáo viên dạy nghề có gì khác biệt so với giáo viên dạy văn hóa?

  • A. Giáo viên dạy nghề chỉ cần có kiến thức chuyên môn sâu.
  • B. Giáo viên dạy nghề không cần có kỹ năng sư phạm.
  • C. Giáo viên dạy nghề cần có kinh nghiệm thực tế trong ngành nghề, kỹ năng sư phạm để truyền đạt kiến thức và kỹ năng thực hành, hướng dẫn học viên thực hành.
  • D. Vai trò của giáo viên dạy nghề và văn hóa là hoàn toàn giống nhau.

Câu 28: Một người học nghề sau khi tốt nghiệp muốn tiếp tục học lên cao đẳng nghề. Đây là hình thức học tập suốt đời nào trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Học liên thông lên trình độ cao hơn.
  • B. Học văn bằng thứ hai.
  • C. Học tập trung tại chức.
  • D. Học từ xa.

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Điểm trung bình tốt nghiệp của học viên.
  • B. Số lượng học viên đăng ký chương trình đào tạo.
  • C. Mức độ hài lòng của học viên về chương trình đào tạo.
  • D. Tỷ lệ học viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo trong một khoảng thời gian nhất định sau khi tốt nghiệp.

Câu 30: Xu hướng phát triển nào sau đây được dự báo sẽ có tác động lớn đến giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

  • A. Giảm quy mô đào tạo nghề.
  • B. Số hóa và cá nhân hóa quá trình đào tạo, tăng cường đào tạo trực tuyến và các hình thức học tập linh hoạt.
  • C. Quay trở lại phương pháp đào tạo truyền thống.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào đào tạo lý thuyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với người lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, và giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Đâu là vai trò chính của doanh nghiệp trong quá trình giáo dục nghề nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Phương pháp đào tạo nào sau đây chú trọng đến việc học tập thông qua thực hành và trải nghiệm thực tế tại nơi làm việc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia có giá trị như thế nào đối với người lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, giáo dục nghề nghiệp cần điều chỉnh như thế nào để duy trì tính phù hợp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm khuyến khích phát triển giáo dục nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Đâu là lợi ích của việc liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp trong đào tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong quá trình đánh giá năng lực của học viên nghề, hình thức đánh giá nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và toàn diện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Một người đã có kinh nghiệm làm việc 5 năm trong ngành điện lạnh muốn nâng cao trình độ và có chứng chỉ nghề chính quy. Hình thức đào tạo nào phù hợp nhất với người này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong chương trình đào tạo nghề, nội dung về an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Một trường nghề muốn xây dựng chương trình đào tạo mới cho ngành 'Công nghệ ô tô điện'. Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Hình thức học tập nào sau đây giúp người học chủ động, linh hoạt về thời gian và địa điểm, phù hợp với người vừa làm vừa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh phổ thông, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh về giáo dục nghề nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Một người học nghề sau khi tốt nghiệp muốn tự mở xưởng sửa chữa điện tử. Kỹ năng mềm nào sau đây là quan trọng nhất để giúp người này thành công trong kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, việc cập nhật chương trình đào tạo theo xu hướng phát triển của khoa học công nghệ và thị trường lao động cần được thực hiện với tần suất như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng công nghệ mô phỏng và thực tế ảo (VR/AR) mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, các trường nghề cần tập trung vào giải pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Mô hình 'đào tạo kép' (dual training) trong giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp (sơ cấp, trung cấp, cao đẳng), cần có giải pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, vai trò của giáo viên dạy nghề có gì khác biệt so với giáo viên dạy văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Một người học nghề sau khi tốt nghiệp muốn tiếp tục học lên cao đẳng nghề. Đây là hình thức học tập suốt đời nào trong giáo dục nghề nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Xu hướng phát triển nào sau đây được dự báo sẽ có tác động lớn đến giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 13

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Trang bị cho người học các kỹ năng và kiến thức chuyên môn để có thể làm việc hiệu quả trong một ngành nghề cụ thể.
  • B. Cung cấp một nền tảng kiến thức lý thuyết rộng lớn để người học có thể tiếp tục nghiên cứu ở bậc học cao hơn.
  • C. Phát triển toàn diện nhân cách người học, bao gồm cả kiến thức văn hóa, xã hội và khoa học tự nhiên.
  • D. Đào tạo ra những nhà lãnh đạo tương lai cho đất nước trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội.

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

  • A. Cao đẳng nghề
  • B. Trung cấp nghề
  • C. Sơ cấp nghề
  • D. Đại học chính quy

Câu 3: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp cần trang bị cho người học để thành công trong công việc?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy tính văn phòng
  • B. Kỹ năng ngoại ngữ (tiếng Anh)
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm
  • D. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông

Câu 4: Phương pháp đánh giá năng lực nào phù hợp nhất trong giáo dục nghề nghiệp để đảm bảo người học thực sự có khả năng làm việc?

  • A. Kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết
  • B. Đánh giá dựa trên thực hành và sản phẩm thực tế
  • C. Phỏng vấn vấn đáp cuối khóa học
  • D. Đánh giá điểm trung bình các môn học

Câu 5: Tình huống: Một sinh viên tốt nghiệp trung cấp nghề ngành Điện công nghiệp, muốn nâng cao trình độ để có cơ hội thăng tiến. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Học liên thông lên cao đẳng nghề hoặc đại học ngành Điện công nghiệp.
  • B. Học thêm một bằng trung cấp nghề khác.
  • C. Đi làm ngay và tích lũy kinh nghiệm thực tế.
  • D. Tham gia các khóa học ngắn hạn về kỹ năng mềm.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Cơ sở vật chất hiện đại và đầy đủ tiện nghi.
  • B. Đội ngũ giảng viên có trình độ học hàm học vị cao.
  • C. Chương trình đào tạo cập nhật, bám sát nhu cầu doanh nghiệp và thị trường lao động.
  • D. Hoạt động ngoại khóa phong phú và đa dạng.

Câu 7: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những năng lực nào cho người học?

  • A. Năng lực ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
  • B. Năng lực thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
  • C. Năng lực sử dụng thành thạo các công cụ, máy móc truyền thống.
  • D. Năng lực sáng tạo, tư duy phản biện và khả năng thích ứng với công nghệ mới.

Câu 8: Vì sao việc liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp được coi là xu hướng tất yếu trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Để giảm chi phí đào tạo cho nhà nước.
  • B. Để đảm bảo chương trình đào tạo sát với thực tế sản xuất, người học có cơ hội thực tập và việc làm sau khi tốt nghiệp.
  • C. Để tăng cường tính cạnh tranh giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Để thu hút nhiều học sinh giỏi vào học nghề.

Câu 9: Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp với người đã có kinh nghiệm làm việc và muốn nâng cao tay nghề hoặc chuyển đổi nghề nghiệp?

  • A. Trung cấp nghề chính quy
  • B. Cao đẳng nghề chính quy
  • C. Các khóa đào tạo ngắn hạn, chứng chỉ nghề
  • D. Đại học từ xa

Câu 10: Chính sách nào của nhà nước KHÔNG trực tiếp hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Chính sách tín dụng ưu đãi cho học sinh, sinh viên học nghề.
  • B. Chính sách đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị cho các trường nghề.
  • C. Chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
  • D. Chính sách miễn giảm học phí cho học sinh THPT.

Câu 11: Một trường cao đẳng nghề muốn xây dựng chương trình đào tạo ngành "Kỹ thuật Ô tô" theo hướng tiếp cận năng lực. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng hệ thống bài giảng chi tiết cho từng môn học.
  • B. Phân tích nhu cầu của thị trường lao động và xác định năng lực cần thiết cho người tốt nghiệp.
  • C. Tuyển dụng giảng viên có kinh nghiệm trong ngành ô tô.
  • D. Đầu tư mua sắm trang thiết bị, xe ô tô thực hành.

Câu 12: Trong giáo dục nghề nghiệp, "chuẩn đầu ra" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Xác định rõ mục tiêu đào tạo, làm cơ sở để xây dựng chương trình, lựa chọn phương pháp và đánh giá kết quả đào tạo.
  • B. Giúp học sinh, sinh viên biết được mình cần học những môn gì.
  • C. Giúp nhà trường dễ dàng quản lý quá trình đào tạo.
  • D. Thu hút nhiều học sinh, sinh viên đăng ký học.

Câu 13: Hình thức đào tạo "kép" (Dual System) trong giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Giảm thời gian đào tạo lý thuyết.
  • B. Tiết kiệm chi phí đào tạo.
  • C. Tăng cường tính kỷ luật cho người học.
  • D. Kết hợp học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp, giúp người học nhanh chóng tiếp cận thực tế công việc.

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Cơ sở vật chất, trang thiết bị còn lạc hậu.
  • B. Chương trình đào tạo quá nặng về lý thuyết.
  • C. Sự thiếu hụt đội ngũ giáo viên, giảng viên có kinh nghiệm thực tế và năng lực sư phạm.
  • D. Nhận thức xã hội chưa đúng về vai trò của giáo dục nghề nghiệp.

Câu 15: Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp "dạy học dự án" (Project-based learning) mang lại lợi ích gì cho người học?

  • A. Giúp người học ghi nhớ kiến thức lý thuyết tốt hơn.
  • B. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, tư duy sáng tạo và khả năng tự học thông qua việc thực hiện các dự án thực tế.
  • C. Tạo môi trường học tập cạnh tranh giữa các học viên.
  • D. Giảm tải khối lượng bài tập về nhà cho người học.

Câu 16: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, các trường nghề cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tổ chức nhiều hoạt động văn hóa, văn nghệ hấp dẫn.
  • B. Giảm học phí và tăng cường học bổng.
  • C. Xây dựng cơ sở vật chất khang trang, hiện đại.
  • D. Nâng cao chất lượng đào tạo, đảm bảo cơ hội việc làm tốt và thu nhập ổn định cho người tốt nghiệp.

Câu 17: Một học sinh tốt nghiệp THCS muốn học nghề. Loại hình đào tạo nghề nào là phù hợp nhất với độ tuổi và trình độ hiện tại của em?

  • A. Học sơ cấp nghề hoặc trung cấp nghề (nếu có chương trình phù hợp).
  • B. Học cao đẳng nghề.
  • C. Học đại học.
  • D. Tham gia các câu lạc bộ kỹ năng.

Câu 18: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí in ấn tài liệu học tập.
  • B. Giúp giáo viên dễ dàng kiểm tra bài tập của học sinh.
  • C. Tăng cường tính linh hoạt, cá nhân hóa quá trình học tập, mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục và nâng cao hiệu quả quản lý đào tạo.
  • D. Làm cho lớp học trở nên sinh động và vui vẻ hơn.

Câu 19: Đâu là vai trò quan trọng nhất của Hiệp hội nghề nghiệp trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Tổ chức các kỳ thi tay nghề quốc gia.
  • B. Kết nối giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, cung cấp thông tin về nhu cầu nhân lực, tiêu chuẩn nghề và hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo.
  • C. Cấp phép hoạt động cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Vận động tài trợ cho các trường nghề.

Câu 20: "Học tập suốt đời" (Lifelong learning) có ý nghĩa như thế nào đối với người học nghề trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng?

  • A. Giúp người học liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng mới để thích ứng với yêu cầu công việc và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • B. Giúp người học có thêm nhiều bằng cấp để dễ dàng xin việc.
  • C. Giúp người học kéo dài thời gian làm việc.
  • D. Giúp người học tránh được tình trạng thất nghiệp.

Câu 21: Trong giáo dục nghề nghiệp, "đánh giá quá trình" (formative assessment) khác biệt với "đánh giá tổng kết" (summative assessment) như thế nào?

  • A. Đánh giá quá trình chỉ dành cho học sinh yếu, còn đánh giá tổng kết dành cho học sinh giỏi.
  • B. Đánh giá quá trình do giáo viên thực hiện, còn đánh giá tổng kết do doanh nghiệp thực hiện.
  • C. Đánh giá quá trình diễn ra thường xuyên trong quá trình học tập để điều chỉnh phương pháp dạy và học, còn đánh giá tổng kết diễn ra cuối kỳ hoặc cuối khóa để xác nhận kết quả học tập.
  • D. Đánh giá quá trình sử dụng hình thức trắc nghiệm, còn đánh giá tổng kết sử dụng hình thức tự luận.

Câu 22: Một trường nghề muốn quốc tế hóa chương trình đào tạo. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Dịch toàn bộ tài liệu học tập sang tiếng Anh.
  • B. Hợp tác với các trường nghề quốc tế để trao đổi sinh viên, giảng viên, xây dựng chương trình liên kết và công nhận tín chỉ.
  • C. Mời giảng viên nước ngoài về giảng dạy ngắn hạn.
  • D. Tổ chức các hội thảo quốc tế tại trường.

Câu 23: Khái niệm "kỹ năng của tương lai" (future skills) trong giáo dục nghề nghiệp bao gồm những nhóm kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng đọc, viết, tính toán.
  • B. Kỹ năng sử dụng máy tính văn phòng.
  • C. Kỹ năng ngoại ngữ.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp, sáng tạo, giao tiếp, hợp tác và kỹ năng số.

Câu 24: "Hệ thống chuẩn kỹ năng nghề quốc gia" có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cơ sở để xây dựng chương trình đào tạo, đánh giá năng lực và cấp chứng chỉ nghề, đảm bảo chất lượng và sự công nhận lẫn nhau về kỹ năng nghề.
  • B. Phân loại trình độ tay nghề của người lao động.
  • C. Quy định mức lương tối thiểu cho từng bậc thợ.
  • D. Thống kê số lượng lao động có kỹ năng nghề.

Câu 25: Một người thợ lành nghề muốn được công nhận trình độ bậc cao hơn. Cơ chế nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Học lại chương trình trung cấp nghề.
  • B. Xin xác nhận kinh nghiệm làm việc từ công ty.
  • C. Tham gia kỳ thi đánh giá kỹ năng nghề quốc gia để được cấp chứng chỉ bậc cao hơn.
  • D. Tự học và nghiên cứu để nâng cao trình độ.

Câu 26: Trong giáo dục nghề nghiệp, "đạo đức nghề nghiệp" được hiểu như thế nào?

  • A. Các quy định của pháp luật về lao động.
  • B. Các nguyên tắc, chuẩn mực về hành vi, thái độ ứng xử phù hợp với đặc thù của từng nghề nghiệp, đảm bảo trách nhiệm và sự tin cậy trong công việc.
  • C. Các quy tắc ứng xử chung trong xã hội.
  • D. Các phong tục, tập quán truyền thống của từng ngành nghề.

Câu 27: "Bản đồ nghề nghiệp" (Career pathway) có vai trò gì đối với người học nghề?

  • A. Giúp người học lựa chọn ngành nghề phù hợp với sở thích.
  • B. Giúp người học tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.
  • C. Giúp người học biết được mức lương trung bình của từng nghề.
  • D. Cung cấp thông tin về các lộ trình phát triển nghề nghiệp, cơ hội học tập nâng cao trình độ và các kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.

Câu 28: "Kỹ năng xanh" (Green skills) ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp. Nhóm kỹ năng này liên quan đến lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng hiệu quả, phát triển kinh tế xanh và bền vững.
  • D. Du lịch và dịch vụ.

Câu 29: "Mô hình đào tạo theo đặt hàng của doanh nghiệp" có ưu điểm gì so với mô hình đào tạo truyền thống trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đào tạo cho nhà trường.
  • B. Đảm bảo người học được đào tạo đúng theo yêu cầu của doanh nghiệp, có cơ hội thực tập và việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
  • C. Tăng cường tính kỷ luật cho người học.
  • D. Thu hút nhiều doanh nghiệp đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp.

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các trung tâm giáo dục nghề nghiệp cộng đồng, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mở rộng các chương trình đào tạo nghề ngắn hạn, linh hoạt, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người dân địa phương và gắn kết với phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng.
  • B. Xây dựng cơ sở vật chất khang trang, hiện đại.
  • C. Tăng cường quảng bá hình ảnh của trung tâm trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Tổ chức nhiều hoạt động văn hóa, thể thao tại trung tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp cần trang bị cho người học để thành công trong công việc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Phương pháp đánh giá năng lực nào phù hợp nhất trong giáo dục nghề nghiệp để đảm bảo người học thực sự có khả năng làm việc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Tình huống: Một sinh viên tốt nghiệp trung cấp nghề ngành Điện công nghiệp, muốn nâng cao trình độ để có cơ hội thăng tiến. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những năng lực nào cho người học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Vì sao việc liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp được coi là xu hướng tất yếu trong giai đoạn hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp với người đã có kinh nghiệm làm việc và muốn nâng cao tay nghề hoặc chuyển đổi nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Chính sách nào của nhà nước KHÔNG trực tiếp hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Một trường cao đẳng nghề muốn xây dựng chương trình đào tạo ngành 'Kỹ thuật Ô tô' theo hướng tiếp cận năng lực. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'chuẩn đầu ra' có vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Hình thức đào tạo 'kép' (Dual System) trong giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp 'dạy học dự án' (Project-based learning) mang lại lợi ích gì cho người học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, các trường nghề cần tập trung vào giải pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Một học sinh tốt nghiệp THCS muốn học nghề. Loại hình đào tạo nghề nào là phù hợp nhất với độ tuổi và trình độ hiện tại của em?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Đâu là vai trò quan trọng nhất của Hiệp hội nghề nghiệp trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: 'Học tập suốt đời' (Lifelong learning) có ý nghĩa như thế nào đối với người học nghề trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'đánh giá quá trình' (formative assessment) khác biệt với 'đánh giá tổng kết' (summative assessment) như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Một trường nghề muốn quốc tế hóa chương trình đào tạo. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Khái niệm 'kỹ năng của tương lai' (future skills) trong giáo dục nghề nghiệp bao gồm những nhóm kỹ năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: 'Hệ thống chuẩn kỹ năng nghề quốc gia' có mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Một người thợ lành nghề muốn được công nhận trình độ bậc cao hơn. Cơ chế nào sau đây phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'đạo đức nghề nghiệp' được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: 'Bản đồ nghề nghiệp' (Career pathway) có vai trò gì đối với người học nghề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Kỹ năng xanh' (Green skills) ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp. Nhóm kỹ năng này liên quan đến lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: 'Mô hình đào tạo theo đặt hàng của doanh nghiệp' có ưu điểm gì so với mô hình đào tạo truyền thống trong giáo dục nghề nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các trung tâm giáo dục nghề nghiệp cộng đồng, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 14

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Phát triển kiến thức lý thuyết chuyên sâu để nghiên cứu khoa học.
  • B. Cung cấp nền tảng văn hóa rộng để phát triển toàn diện con người.
  • C. Trang bị kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
  • D. Đào tạo công dân có phẩm chất đạo đức tốt, yêu nước, có ý thức kỷ luật.

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

  • A. Trung cấp
  • B. Trung học phổ thông chuyên
  • C. Cao đẳng
  • D. Sơ cấp

Câu 3: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Học thẳng lên Đại học Bách Khoa ngành kỹ thuật ô tô.
  • B. Học tiếp THPT rồi mới học nghề.
  • C. Học chương trình văn hóa THPT kết hợp học nghề tại trung tâm giáo dục thường xuyên.
  • D. Học chương trình trung cấp nghề hoặc sơ cấp nghề tại các trường trung cấp nghề, cao đẳng nghề.

Câu 4: Đâu là lợi ích CHÍNH của việc học nghề đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, tay nghề cao, đáp ứng nhu cầu của các ngành kinh tế.
  • B. Nâng cao trình độ dân trí và mặt bằng văn hóa chung của xã hội.
  • C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ mới tốt nghiệp phổ thông.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hệ thống giáo dục đại học.

Câu 5: Phương pháp đào tạo nào sau đây chú trọng việc học tập tại nơi làm việc, kết hợp lý thuyết và thực hành dưới sự hướng dẫn của người thợ lành nghề?

  • A. Đào tạo từ xa (E-learning)
  • B. Đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học (Apprenticeship/On-the-job training)
  • C. Đào tạo tập trung tại trường, lớp học truyền thống.
  • D. Đào tạo theo dự án (Project-based learning).

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG được xem là kỹ năng nghề nghiệp cốt lõi trong bối cảnh công nghiệp 4.0?

  • A. Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp (Complex problem-solving)
  • B. Kỹ năng tư duy phản biện (Critical thinking)
  • C. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin chính xác.
  • D. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT literacy).

Câu 7: Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào để người lao động không bị thay thế bởi máy móc?

  • A. Kỹ năng vận hành và bảo trì máy móc tự động.
  • B. Kỹ năng lập trình và điều khiển robot.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập và tuân thủ quy trình.
  • D. Kỹ năng sáng tạo, tư duy phản biện, và kỹ năng mềm (giao tiếp, hợp tác).

Câu 8: Hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá năng lực thực hành của học sinh, sinh viên giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Bài kiểm tra trắc nghiệm trên giấy.
  • B. Bài kiểm tra thực hành, dự án thực tế, hoặc thi tay nghề.
  • C. Bài tiểu luận hoặc báo cáo nghiên cứu.
  • D. Phỏng vấn vấn đáp cá nhân.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo chất lượng của chương trình giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị đắt tiền.
  • B. Đội ngũ giảng viên có trình độ học hàm, học vị cao.
  • C. Chương trình đào tạo được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn kỹ năng nghề và nhu cầu của doanh nghiệp.
  • D. Số lượng sinh viên/học viên trên mỗi lớp học ít.

Câu 10: Khung trình độ quốc gia Việt Nam quy định bậc trình độ sơ cấp nghề tương đương với bậc thứ mấy trong hệ thống 8 bậc?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 11: Một trường cao đẳng nghề muốn mở ngành mới. Theo quy định, trường cần thực hiện thủ tục nào sau đây?

  • A. Tự quyết định và thông báo cho Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
  • B. Xin phép UBND tỉnh/thành phố.
  • C. Xin phép Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • D. Đăng ký với Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

Câu 12: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm "chuẩn đầu ra" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Điểm số trung bình tối thiểu mà sinh viên cần đạt để tốt nghiệp.
  • B. Mô tả kiến thức, kỹ năng, thái độ mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
  • C. Danh sách các môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo.
  • D. Số lượng tín chỉ mà sinh viên cần tích lũy để tốt nghiệp.

Câu 13: Hình thức giáo dục thường xuyên nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề.
  • B. Đào tạo lại nghề.
  • C. Chương trình xóa mù chữ.
  • D. Cập nhật kiến thức, kỹ năng nghề.

Câu 14: Một doanh nghiệp muốn phối hợp với trường nghề để đào tạo nhân lực theo nhu cầu riêng của mình. Hình thức hợp tác nào là phù hợp nhất?

  • A. Doanh nghiệp tài trợ học bổng cho sinh viên trường nghề.
  • B. Doanh nghiệp tiếp nhận sinh viên trường nghề đến thực tập.
  • C. Doanh nghiệp đặt hàng trường nghề đào tạo theo chương trình có sẵn của trường.
  • D. Doanh nghiệp cùng trường nghề xây dựng chương trình đào tạo riêng, tổ chức đào tạo tại doanh nghiệp hoặc trường nghề.

Câu 15: Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu đội ngũ giảng viên có trình độ cao.
  • B. Chưa thực sự gắn kết chặt chẽ với nhu cầu của thị trường lao động và doanh nghiệp.
  • C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo còn lạc hậu.
  • D. Ngân sách đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp còn hạn chế.

Câu 16: Để nâng cao vị thế và thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quảng bá và truyền thông về giáo dục nghề nghiệp trên các phương tiện đại chúng.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại cho các trường nghề.
  • C. Nâng cao chất lượng đào tạo, đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có việc làm tốt và thu nhập ổn định.
  • D. Giảm học phí và tăng cường chính sách học bổng cho học sinh, sinh viên học nghề.

Câu 17: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, trình độ cao đẳng nghề tương đương với bậc mấy trong Khung trình độ quốc gia Việt Nam?

  • A. Bậc 3
  • B. Bậc 4
  • C. Bậc 5
  • D. Bậc 5

Câu 18: Đâu là vai trò của Hội đồng kỹ năng ngành trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Quản lý và điều hành các trường nghề trong ngành.
  • B. Xác định nhu cầu kỹ năng của ngành, xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề, và tham gia xây dựng chương trình đào tạo.
  • C. Cấp phép hoạt động cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Tổ chức các kỳ thi tay nghề quốc gia.

Câu 19: Hình thức đào tạo nào sau đây cho phép người học vừa học lý thuyết, vừa làm việc thực tế tại doanh nghiệp, và được trả lương?

  • A. Đào tạo liên thông.
  • B. Đào tạo chính quy tập trung.
  • C. Đào tạo kép (Dual training system).
  • D. Đào tạo từ xa.

Câu 20: Trong giáo dục nghề nghiệp, "đào tạo theo mô-đun" có ưu điểm gì?

  • A. Linh hoạt, dễ dàng cập nhật và điều chỉnh nội dung đào tạo theo yêu cầu thực tế.
  • B. Tiết kiệm chi phí đào tạo do giảm thời gian học lý thuyết.
  • C. Đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo.
  • D. Tăng cường tính kỷ luật và tập trung cho người học.

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng học viên đăng ký và tốt nghiệp.
  • B. Mức độ hài lòng của học viên về chương trình đào tạo.
  • C. Điểm số trung bình của học viên trong quá trình học.
  • D. Tỷ lệ học viên có việc làm đúng ngành nghề đào tạo sau khi tốt nghiệp và mức thu nhập trung bình.

Câu 22: Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm phát triển giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Chính sách tín dụng ưu đãi cho học sinh, sinh viên học nghề.
  • B. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
  • C. Chính sách phổ cập giáo dục đại học.
  • D. Chính sách khuyến khích xã hội hóa giáo dục nghề nghiệp.

Câu 23: Trong giáo dục nghề nghiệp, "đào tạo lại nghề" thường dành cho đối tượng nào?

  • A. Học sinh mới tốt nghiệp THPT chưa có định hướng nghề nghiệp.
  • B. Người lao động bị mất việc làm hoặc muốn chuyển đổi nghề nghiệp do thay đổi công nghệ hoặc cơ cấu kinh tế.
  • C. Sinh viên tốt nghiệp đại học muốn học thêm một nghề.
  • D. Người lao động muốn nâng cao tay nghề để thăng tiến trong công việc hiện tại.

Câu 24: Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

  • A. Giảm sự hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp.
  • B. Tăng cường đào tạo lý thuyết hàn lâm, giảm thực hành.
  • C. Giảm vai trò của công nghệ thông tin trong đào tạo.
  • D. Tăng cường ứng dụng công nghệ, cá nhân hóa quá trình đào tạo, và chú trọng kỹ năng mềm.

Câu 25: Trong một trường cao đẳng nghề, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính về việc xây dựng và quản lý chương trình đào tạo?

  • A. Phòng Đào tạo hoặc Khoa chuyên môn.
  • B. Phòng Công tác học sinh, sinh viên.
  • C. Phòng Hành chính - Tổng hợp.
  • D. Phòng Tài chính - Kế toán.

Câu 26: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp, cần có giải pháp nào?

  • A. Giảm số lượng các trường nghề.
  • B. Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng đào tạo.
  • C. Xây dựng khung trình độ quốc gia và chuẩn hóa chương trình đào tạo theo hướng mở, linh hoạt.
  • D. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất cho các trường nghề.

Câu 27: Một người đã có bằng trung cấp nghề muốn học lên cao đẳng nghề. Hình thức đào tạo nào phù hợp?

  • A. Học lại chương trình cao đẳng nghề từ đầu.
  • B. Học chương trình liên thông từ trung cấp lên cao đẳng nghề.
  • C. Học văn bằng thứ hai trình độ cao đẳng nghề.
  • D. Không có hình thức nào phù hợp, phải học lại từ sơ cấp nghề.

Câu 28: Đâu KHÔNG phải là một hình thức xã hội hóa giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo và đánh giá năng lực.
  • B. Tư nhân đầu tư mở trường nghề.
  • C. Các tổ chức xã hội, hiệp hội nghề nghiệp tham gia quản lý trường nghề.
  • D. Nhà nước tăng ngân sách đầu tư cho các trường nghề công lập.

Câu 29: Để người học có thể học tập suốt đời và cập nhật kỹ năng liên tục, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng điều gì?

  • A. Tăng cường đào tạo chuyên sâu một nghề duy nhất.
  • B. Giảm thời gian đào tạo, tăng cường thực hành.
  • C. Phát triển năng lực tự học, tự cập nhật kiến thức, và kỹ năng chuyển đổi nghề nghiệp.
  • D. Tập trung vào đào tạo các kỹ năng cứng, kỹ thuật chuyên môn.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần làm gì để nâng cao khả năng cạnh tranh?

  • A. Tăng cường đào tạo tiếng Anh cho học sinh, sinh viên.
  • B. Tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc tế, tăng cường hợp tác quốc tế về đào tạo và công nhận bằng cấp.
  • C. Giảm học phí để thu hút nhiều học sinh, sinh viên quốc tế.
  • D. Tập trung đào tạo các ngành nghề truyền thống của Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn học nghề sửa chữa ô tô. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Đâu là lợi ích CHÍNH của việc học nghề đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Phương pháp đào tạo nào sau đây chú trọng việc học tập tại nơi làm việc, kết hợp lý thuyết và thực hành dưới sự hướng dẫn của người thợ lành nghề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG được xem là kỹ năng nghề nghiệp cốt lõi trong bối cảnh công nghiệp 4.0?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung phát triển những kỹ năng nào để người lao động không bị thay thế bởi máy móc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá năng lực thực hành của học sinh, sinh viên giáo dục nghề nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo chất lượng của chương trình giáo dục nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Khung trình độ quốc gia Việt Nam quy định bậc trình độ sơ cấp nghề tương đương với bậc thứ mấy trong hệ thống 8 bậc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Một trường cao đẳng nghề muốn mở ngành mới. Theo quy định, trường cần thực hiện thủ tục nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm 'chuẩn đầu ra' dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Hình thức giáo dục thường xuyên nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Một doanh nghiệp muốn phối hợp với trường nghề để đào tạo nhân lực theo nhu cầu riêng của mình. Hình thức hợp tác nào là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Để nâng cao vị thế và thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, trình độ cao đẳng nghề tương đương với bậc mấy trong Khung trình độ quốc gia Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Đâu là vai trò của Hội đồng kỹ năng ngành trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Hình thức đào tạo nào sau đây cho phép người học vừa học lý thuyết, vừa làm việc thực tế tại doanh nghiệp, và được trả lương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'đào tạo theo mô-đun' có ưu điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm phát triển giáo dục nghề nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'đào tạo lại nghề' thường dành cho đối tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Trong một trường cao đẳng nghề, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính về việc xây dựng và quản lý chương trình đào tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp, cần có giải pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Một người đã có bằng trung cấp nghề muốn học lên cao đẳng nghề. Hình thức đào tạo nào phù hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Đâu KHÔNG phải là một hình thức xã hội hóa giáo dục nghề nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Để người học có thể học tập suốt đời và cập nhật kỹ năng liên tục, giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần làm gì để nâng cao khả năng cạnh tranh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 15

Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

  • A. Phát triển kiến thức lý thuyết chuyên sâu để nghiên cứu khoa học.
  • B. Đào tạo ra những nhà lãnh đạo tương lai cho đất nước.
  • C. Trang bị kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí chung của toàn xã hội.

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây là đặc trưng của giáo dục nghề nghiệp, chú trọng vào việc học tập tại nơi làm việc?

  • A. Đào tạo từ xa (E-learning)
  • B. Học nghề (Apprenticeship)
  • C. Đào tạo chính quy tập trung tại trường
  • D. Đào tạo liên thông

Câu 3: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp cần trang bị cho người học để thành công trong công việc hiện đại?

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức chuyên môn
  • B. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng
  • C. Ngoại ngữ thành thạo
  • D. Kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm

Câu 4: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc phát triển năng lực nào cho người lao động?

  • A. Năng lực thực hiện các công việc lặp đi lặp lại một cách chính xác.
  • B. Năng lực tuân thủ quy trình làm việc một cách nghiêm ngặt.
  • C. Năng lực thích ứng, học hỏi liên tục và làm chủ công nghệ mới.
  • D. Năng lực cạnh tranh bằng mọi giá để có việc làm.

Câu 5: Vì sao việc liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đào tạo?

  • A. Doanh nghiệp cung cấp môi trường thực hành, cập nhật công nghệ và tiêu chuẩn ngành nghề thực tế cho người học.
  • B. Doanh nghiệp tài trợ kinh phí hoạt động cho cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • C. Doanh nghiệp giúp cơ sở giáo dục nghề nghiệp quảng bá tuyển sinh.
  • D. Doanh nghiệp tham gia quản lý cơ sở giáo dục nghề nghiệp.

Câu 6: Đâu là vai trò chính của khung trình độ quốc gia trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động có chứng chỉ nghề.
  • B. Chuẩn hóa các trình độ đào tạo, tạo điều kiện liên thông và công nhận lẫn nhau giữa các chương trình và quốc gia.
  • C. Xếp hạng các cơ sở giáo dục nghề nghiệp dựa trên chất lượng đào tạo.
  • D. Thống kê số lượng người học nghề trên cả nước.

Câu 7: Phương pháp đánh giá năng lực nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra kỹ năng thực hành của sinh viên giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Bài kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết
  • B. Bài luận phân tích tình huống
  • C. Thuyết trình dự án
  • D. Thực hiện bài tập mô phỏng hoặc dự án thực tế tại xưởng, phòng thí nghiệm.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tuyển dụng của sinh viên tốt nghiệp giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Điểm trung bình các môn văn hóa
  • B. Số lượng bằng khen, giấy khen đạt được
  • C. Kỹ năng nghề nghiệp phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng và kinh nghiệm thực tế
  • D. Trường đào tạo có danh tiếng lâu đời

Câu 9: Trong giáo dục nghề nghiệp, "đào tạo theo mô-đun" mang lại lợi ích gì cho người học?

  • A. Giảm thời gian đào tạo xuống mức tối thiểu.
  • B. Linh hoạt, cho phép người học tích lũy kiến thức và kỹ năng theo từng giai đoạn, dễ dàng chuyển đổi ngành nghề.
  • C. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các học viên.
  • D. Đảm bảo tất cả học viên đều đạt trình độ như nhau.

Câu 10: Một học sinh hoàn thành chương trình trung cấp nghề và muốn tiếp tục học lên trình độ cao hơn trong cùng lĩnh vực. Hình thức đào tạo nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Đào tạo liên thông lên cao đẳng hoặc đại học
  • B. Học lại chương trình trung cấp nghề khác
  • C. Tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn
  • D. Tự học và tích lũy kinh nghiệm làm việc

Câu 11: Giả sử một công ty sản xuất ô tô muốn nâng cao tay nghề cho công nhân hiện tại về công nghệ xe điện mới. Hình thức giáo dục nghề nghiệp nào sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Gửi công nhân đi học đại học chính quy về kỹ thuật ô tô điện.
  • B. Tổ chức các buổi hội thảo khoa học về xe điện.
  • C. Phối hợp với trường nghề hoặc trung tâm đào tạo để tổ chức khóa đào tạo ngắn hạn, tập trung vào kỹ năng thực hành trên xe điện.
  • D. Yêu cầu công nhân tự tìm hiểu thông tin trên mạng.

Câu 12: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích người dân tham gia giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Chính sách tăng cường kiểm tra chất lượng giáo dục phổ thông.
  • B. Chính sách hỗ trợ học phí, học bổng, và vay vốn ưu đãi cho người học nghề.
  • C. Chính sách tăng cường quảng bá về giáo dục đại học.
  • D. Chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp.

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu đội ngũ giáo viên có trình độ cao.
  • B. Cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo quá hiện đại, vượt xa khả năng tiếp cận của người học.
  • C. Số lượng người học nghề quá đông.
  • D. Định kiến xã hội về giáo dục nghề nghiệp và sự chưa gắn kết chặt chẽ giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động.

Câu 14: Mô hình "đào tạo kép" (dual training) trong giáo dục nghề nghiệp có nguồn gốc từ quốc gia nào và nổi tiếng về hiệu quả?

  • A. Đức
  • B. Mỹ
  • C. Nhật Bản
  • D. Hàn Quốc

Câu 15: Trong mô hình "đào tạo kép", trách nhiệm chính trong việc đào tạo kỹ năng thực hành thuộc về ai?

  • A. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp
  • B. Chính phủ
  • C. Doanh nghiệp/Nơi làm việc
  • D. Gia đình người học

Câu 16: Chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia có giá trị như thế nào đối với người lao động?

  • A. Chỉ có giá trị trong phạm vi quốc gia cấp chứng chỉ.
  • B. Không có giá trị pháp lý.
  • C. Chỉ có giá trị khi xin việc vào các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Xác nhận trình độ kỹ năng, tăng cơ hội tìm kiếm việc làm và nâng cao thu nhập, có thể được công nhận ở một số quốc gia khác.

Câu 17: Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

  • A. Chỉ góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, tăng năng suất lao động, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, và giảm nghèo.
  • C. Chỉ giúp tăng số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Chỉ có tác động đến một số ngành nghề nhất định.

Câu 18: Để xây dựng chương trình đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện bước nào đầu tiên?

  • A. Nghiên cứu, khảo sát nhu cầu kỹ năng của doanh nghiệp và thị trường lao động.
  • B. Thuê chuyên gia giỏi về thiết kế chương trình đào tạo.
  • C. Tham khảo chương trình đào tạo của các trường nghề nổi tiếng trên thế giới.
  • D. Xin ý kiến của các cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

  • A. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất hiện đại nhất.
  • B. Mở rộng quy mô đào tạo, tăng số lượng sinh viên.
  • C. Nâng cao chất lượng đào tạo theo chuẩn quốc tế, phát triển các chương trình đào tạo song ngữ, và tăng cường hợp tác quốc tế.
  • D. Giảm học phí để thu hút người học.

Câu 20: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò gì trong việc đổi mới giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Chỉ giúp quản lý hành chính trong các trường nghề.
  • B. Không có vai trò đáng kể.
  • C. Chỉ phục vụ cho việc quảng bá tuyển sinh.
  • D. Mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục, đa dạng hóa phương pháp dạy và học, nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng đào tạo.

Câu 21: Giả sử một người đã có kinh nghiệm làm việc trong ngành xây dựng nhiều năm nhưng chưa có bằng cấp nghề. Cơ chế nào giúp họ được công nhận kỹ năng và có chứng chỉ?

  • A. Bắt buộc phải học lại toàn bộ chương trình đào tạo nghề.
  • B. Cơ chế công nhận kỹ năng nghề thông qua đánh giá thực tế kinh nghiệm và năng lực.
  • C. Không có cơ chế nào, phải có bằng cấp chính quy mới được công nhận.
  • D. Chỉ cần xác nhận kinh nghiệm làm việc từ công ty.

Câu 22: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm "chuẩn đầu ra" (learning outcomes) có ý nghĩa gì?

  • A. Điểm số trung bình tối thiểu mà sinh viên cần đạt được.
  • B. Số lượng tín chỉ mà sinh viên phải tích lũy.
  • C. Mô tả những kiến thức, kỹ năng và thái độ mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
  • D. Danh sách các môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo.

Câu 23: Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào nhất trong quá trình tuyển dụng và phát triển đội ngũ giáo viên?

  • A. Số lượng bằng cấp, chứng chỉ của giáo viên.
  • B. Thâm niên công tác của giáo viên.
  • C. Khả năng sử dụng công nghệ thông tin của giáo viên.
  • D. Kỹ năng nghề nghiệp thực tế, kinh nghiệm làm việc trong ngành, và năng lực sư phạm của giáo viên.

Câu 24: Loại hình cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào tập trung đào tạo kỹ năng nghề ở trình độ sơ cấp và trung cấp, thường gắn với các ngành nghề truyền thống hoặc dịch vụ?

  • A. Trung tâm dạy nghề và trường trung cấp nghề
  • B. Trường cao đẳng nghề
  • C. Trường đại học
  • D. Viện nghiên cứu

Câu 25: Hoạt động "tư vấn hướng nghiệp" có vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Chỉ giúp học sinh chọn trường nghề phù hợp.
  • B. Giúp người học hiểu rõ năng lực bản thân, lựa chọn ngành nghề phù hợp, và xây dựng lộ trình phát triển sự nghiệp.
  • C. Chỉ giúp phụ huynh hiểu rõ về giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Chỉ có vai trò trong giáo dục phổ thông, không liên quan đến giáo dục nghề nghiệp.

Câu 26: Trong quá trình học nghề, việc "thực tập" tại doanh nghiệp mang lại giá trị gì khác biệt so với học lý thuyết tại trường?

  • A. Thực tập giúp sinh viên kiếm thêm thu nhập.
  • B. Thực tập giúp sinh viên làm quen với bạn bè mới.
  • C. Thực tập giúp sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tế, rèn luyện kỹ năng làm việc chuyên nghiệp, và tiếp cận công nghệ, quy trình sản xuất hiện đại.
  • D. Thực tập giúp sinh viên có thời gian nghỉ ngơi sau giờ học.

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Số lượng sinh viên đăng ký học chương trình.
  • B. Điểm trung bình tốt nghiệp của sinh viên.
  • C. Số lượng công bố khoa học của giảng viên chương trình.
  • D. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo trong một khoảng thời gian nhất định sau khi ra trường.

Câu 28: Giả sử một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn triển khai chương trình đào tạo trực tuyến (e-learning). Đâu là yếu tố cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo thành công?

  • A. Đầu tư vào trang thiết bị phòng học hiện đại.
  • B. Xây dựng nội dung học liệu trực tuyến chất lượng, tương tác, và phù hợp với phương pháp sư phạm trực tuyến, đồng thời đào tạo giáo viên về kỹ năng dạy học trực tuyến.
  • C. Giảm học phí để thu hút học viên.
  • D. Quảng bá chương trình rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

Câu 29: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp mở và linh hoạt, "học tập suốt đời" (lifelong learning) được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ học tập các kỹ năng mới khi thất nghiệp.
  • B. Học tập chỉ dành cho người trẻ tuổi.
  • C. Quá trình học tập liên tục, tự nguyện và chủ động của mỗi cá nhân để cập nhật kiến thức, kỹ năng, thích ứng với sự thay đổi của công việc và xã hội.
  • D. Học tập chỉ để lấy bằng cấp cao hơn.

Câu 30: Để nâng cao vị thế và thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, cần thay đổi cách tiếp cận truyền thông như thế nào?

  • A. Tập trung truyền thông về cơ hội việc làm tốt, thu nhập ổn định, và khả năng phát triển sự nghiệp từ giáo dục nghề nghiệp, đồng thời tôn vinh những tấm gương thành công từ học nghề.
  • B. Chỉ quảng cáo trên các kênh truyền hình quốc gia.
  • C. Giảm chi phí truyền thông tối đa.
  • D. Chỉ tập trung vào truyền thông trên mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây là đặc trưng của giáo dục nghề nghiệp, chú trọng vào việc học tập tại nơi làm việc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất mà giáo dục nghề nghiệp cần trang bị cho người học để thành công trong công việc hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc phát triển năng lực nào cho người lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Vì sao việc liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đào tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Đâu là vai trò chính của khung trình độ quốc gia trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Phương pháp đánh giá năng lực nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra kỹ năng thực hành của sinh viên giáo dục nghề nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tuyển dụng của sinh viên tốt nghiệp giáo dục nghề nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'đào tạo theo mô-đun' mang lại lợi ích gì cho người học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Một học sinh hoàn thành chương trình trung cấp nghề và muốn tiếp tục học lên trình độ cao hơn trong cùng lĩnh vực. Hình thức đào tạo nào sau đây phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Giả sử một công ty sản xuất ô tô muốn nâng cao tay nghề cho công nhân hiện tại về công nghệ xe điện mới. Hình thức giáo dục nghề nghiệp nào sẽ hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích người dân tham gia giáo dục nghề nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Mô hình 'đào tạo kép' (dual training) trong giáo dục nghề nghiệp có nguồn gốc từ quốc gia nào và nổi tiếng về hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Trong mô hình 'đào tạo kép', trách nhiệm chính trong việc đào tạo kỹ năng thực hành thuộc về ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia có giá trị như thế nào đối với người lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Để xây dựng chương trình đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện bước nào đầu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò gì trong việc đổi mới giáo dục nghề nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Giả sử một người đã có kinh nghiệm làm việc trong ngành xây dựng nhiều năm nhưng chưa có bằng cấp nghề. Cơ chế nào giúp họ được công nhận kỹ năng và có chứng chỉ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm 'chuẩn đầu ra' (learning outcomes) có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào nhất trong quá trình tuyển dụng và phát triển đội ngũ giáo viên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Loại hình cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào tập trung đào tạo kỹ năng nghề ở trình độ sơ cấp và trung cấp, thường gắn với các ngành nghề truyền thống hoặc dịch vụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Hoạt động 'tư vấn hướng nghiệp' có vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong quá trình học nghề, việc 'thực tập' tại doanh nghiệp mang lại giá trị gì khác biệt so với học lý thuyết tại trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Giả sử một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn triển khai chương trình đào tạo trực tuyến (e-learning). Đâu là yếu tố cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo thành công?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp mở và linh hoạt, 'học tập suốt đời' (lifelong learning) được hiểu như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Để nâng cao vị thế và thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, cần thay đổi cách tiếp cận truyền thông như thế nào?

Viết một bình luận