Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chị Mai có một ý tưởng kinh doanh về dịch vụ giao bữa ăn healthy tận nơi. Chị muốn bắt đầu nhanh chóng, thủ tục đơn giản và toàn quyền quyết định, đồng thời sẵn sàng chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Loại hình doanh nghiệp nào phù hợp nhất với nhu cầu của chị Mai ở giai đoạn khởi đầu?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Công ty TNHH Một thành viên
- C. Công ty cổ phần
- D. Công ty hợp danh
Câu 2: Một nhà sáng lập đang xây dựng kế hoạch kinh doanh để gọi vốn từ các nhà đầu tư. Phần nào trong kế hoạch kinh doanh cần trình bày rõ ràng về quy mô thị trường mục tiêu, xu hướng ngành, và phân tích đối thủ cạnh tranh?
- A. Tóm tắt điều hành (Executive Summary)
- B. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh (Market & Competitor Analysis)
- C. Kế hoạch tài chính (Financial Plan)
- D. Kế hoạch marketing và bán hàng (Marketing & Sales Plan)
Câu 3: Công ty A sản xuất nến thơm thủ công. Họ nhận thấy khách hàng của mình chủ yếu là nữ giới (80%), độ tuổi 25-45 (70%), sống ở khu vực thành thị (65%), có thu nhập trung bình khá trở lên (75%), và quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường. Công ty A đang áp dụng tiêu chí phân khúc thị trường nào là chủ yếu?
- A. Tâm lý học và Hành vi
- B. Hành vi và Địa lý
- C. Tâm lý học và Nhân khẩu học
- D. Nhân khẩu học và Địa lý
Câu 4: Bạn có ý tưởng về một ứng dụng di động giúp quản lý chi tiêu cá nhân. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này từ góc độ thị trường, bước nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện đầu tiên?
- A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX) chi tiết.
- B. Xây dựng bản kế hoạch tài chính dự kiến cho 5 năm.
- C. Nghiên cứu và xác định rõ ràng nhóm khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
- D. Tìm kiếm đối tác công nghệ để cùng phát triển ứng dụng.
Câu 5: Một startup công nghệ đang cần một lượng vốn lớn để phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường nhanh chóng. Họ đã có sản phẩm mẫu (MVP) và một số khách hàng ban đầu, nhưng chưa có lợi nhuận. Nguồn tài trợ nào sau đây thường phù hợp nhất với giai đoạn và nhu cầu này?
- A. Vốn vay ngân hàng truyền thống
- B. Vốn tự có của nhà sáng lập
- C. Vốn từ người thân, bạn bè (Friends & Family)
- D. Vốn đầu tư mạo hiểm (Venture Capital)
Câu 6: Yếu tố cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt sản phẩm/dịch vụ của bạn với đối thủ cạnh tranh và giải thích tại sao khách hàng nên chọn bạn?
- A. Giá trị cốt lõi (Value Proposition)
- B. Mô hình doanh thu (Revenue Model)
- C. Kênh phân phối (Distribution Channel)
- D. Cấu trúc chi phí (Cost Structure)
Câu 7: Đối với một startup mới thành lập, việc quản lý dòng tiền (cash flow) là cực kỳ quan trọng. Tại sao một startup có lãi trên giấy tờ vẫn có thể gặp khó khăn hoặc thậm chí phá sản do quản lý dòng tiền kém?
- A. Vì startup thường có chi phí cố định rất cao.
- B. Vì lợi nhuận trên giấy tờ không phản ánh đúng doanh thu thực tế.
- C. Vì thời điểm thu tiền từ khách hàng và chi tiền cho nhà cung cấp/chi phí hoạt động không trùng khớp.
- D. Vì startup chưa có hệ thống kế toán chuyên nghiệp.
Câu 8: Một cửa hàng cà phê mới mở ở khu vực văn phòng. Họ nhận thấy khách hàng chủ yếu đến vào buổi sáng (7h-9h) và buổi trưa (12h-13h30), thường mua cà phê mang đi hoặc ngồi lại nhanh chóng trước khi vào làm/sau giờ ăn trưa. Đối tượng khách hàng mục tiêu chính của cửa hàng này có đặc điểm hành vi tiêu dùng nào nổi bật?
- A. Thích ngồi lâu để làm việc hoặc gặp gỡ bạn bè.
- B. Ưu tiên sự tiện lợi và tốc độ phục vụ trong giờ cao điểm.
- C. Chủ yếu là khách hàng đi theo nhóm lớn.
- D. Sẵn sàng chi trả cao cho trải nghiệm không gian độc đáo.
Câu 9: Mục đích chính của việc một startup xây dựng và trình bày "Pitch Deck" (bài trình bày gọi vốn) là gì?
- A. Để đăng ký bản quyền cho ý tưởng kinh doanh.
- B. Để quảng cáo sản phẩm trực tiếp đến khách hàng cuối.
- C. Để giới thiệu về startup và thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư tiềm năng.
- D. Để làm tài liệu đào tạo nội bộ cho nhân viên mới.
Câu 10: Một tiệm bánh có chi phí cố định hàng tháng là 20 triệu đồng. Chi phí biến đổi cho mỗi chiếc bánh là 15,000 đồng. Giá bán mỗi chiếc bánh là 35,000 đồng. Tiệm bánh cần bán bao nhiêu chiếc bánh mỗi tháng để đạt điểm hòa vốn?
- A. 571 chiếc
- B. 1000 chiếc
- C. 1333 chiếc
- D. 2000 chiếc
Câu 11: Khi phân tích SWOT cho một cửa hàng sách truyền thống, sự gia tăng đột ngột của các nền tảng sách điện tử và dịch vụ đọc trực tuyến được xếp vào yếu tố nào?
- A. Điểm mạnh (Strength)
- B. Điểm yếu (Weakness)
- C. Cơ hội (Opportunity)
- D. Mối đe dọa (Threat)
Câu 12: Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp Lean Startup là gì?
- A. Đầu tư lớn vào nghiên cứu thị trường trước khi ra mắt sản phẩm.
- B. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh nhất có thể trước khi đưa ra thị trường.
- C. Xây dựng, đo lường và học hỏi thông qua các thử nghiệm nhanh và phản hồi của khách hàng.
- D. Tập trung tối đa vào việc giảm chi phí sản xuất để có giá bán cạnh tranh.
Câu 13: Mục đích chính của việc tạo ra Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP) trong giai đoạn khởi nghiệp là gì?
- A. Để có doanh thu ngay lập tức và đạt điểm hòa vốn.
- B. Để thử nghiệm các giả định cốt lõi về sản phẩm/thị trường với chi phí và thời gian tối thiểu.
- C. Để chứng minh cho nhà đầu tư thấy sản phẩm đã hoàn thiện.
- D. Để chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng trước đối thủ.
Câu 14: Startup B cung cấp dịch vụ phần mềm theo thuê bao. Họ nhận thấy chi phí để có được một khách hàng mới (CAC - Customer Acquisition Cost) đang tăng cao, trong khi giá trị trung bình mà mỗi khách hàng mang lại trong suốt vòng đời sử dụng dịch vụ (CLTV - Customer Lifetime Value) lại thấp. Tình hình này báo hiệu vấn đề gì nghiêm trọng đối với startup B?
- A. Mô hình kinh doanh hiện tại có khả năng không bền vững về mặt tài chính.
- B. Sản phẩm đã quá hoàn thiện và không cần cải tiến nữa.
- C. Startup cần tăng chi phí marketing lên nhiều hơn nữa.
- D. Đội ngũ nhân viên đang làm việc quá hiệu quả.
Câu 15: Khi xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team), ngoài kỹ năng chuyên môn cần thiết, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả và vượt qua khó khăn ban đầu?
- A. Tất cả thành viên đều có cùng xuất thân và kinh nghiệm.
- B. Số lượng thành viên càng đông càng tốt.
- C. Mỗi thành viên có một chuyên môn hoàn toàn khác biệt.
- D. Sự phù hợp về tầm nhìn, giá trị và khả năng làm việc nhóm, giải quyết xung đột.
Câu 16: Tại sao việc bảo vệ tài sản trí tuệ (Intellectual Property - IP) như tên thương hiệu, logo, thiết kế sản phẩm, hoặc công nghệ độc quyền lại quan trọng đối với một startup, đặc biệt là trong ngành công nghệ hoặc sáng tạo?
- A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc để được cấp giấy phép kinh doanh.
- B. Vì nó giúp giảm chi phí marketing.
- C. Để tạo lợi thế cạnh tranh, ngăn chặn sao chép và tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
- D. Chỉ quan trọng khi startup đã có lợi nhuận lớn.
Câu 17: Một startup bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ cao cấp nhắm vào đối tượng khách hàng là những người yêu thích nghệ thuật, có thu nhập cao và thường tìm kiếm các sản phẩm độc đáo trên mạng xã hội hoặc qua giới thiệu. Kênh marketing nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất cho startup này?
- A. Phát tờ rơi tại các khu dân cư.
- B. Marketing qua mạng xã hội (Instagram, Pinterest) và hợp tác với các influencer trong ngành thủ công/nghệ thuật.
- C. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
- D. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách mua sẵn.
Câu 18: Khi xác định chiến lược giá cho sản phẩm/dịch vụ mới, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính cần cân nhắc?
- A. Chi phí sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
- B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
- C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
- D. Sở thích cá nhân về con số may mắn của nhân viên bán hàng.
Câu 19: Đối với một startup sản xuất hàng hóa vật lý, việc xây dựng mối quan hệ tốt và hiệu quả với nhà cung cấp nguyên vật liệu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Đảm bảo chất lượng nguyên liệu đầu vào, ổn định nguồn cung và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- B. Giúp startup dễ dàng tiếp cận khách hàng mới.
- C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về đội ngũ bán hàng.
- D. Không quan trọng bằng việc tìm kiếm khách hàng mới.
Câu 20: Tại sao việc thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng (customer feedback) lại là hoạt động liên tục và thiết yếu đối với mọi startup?
- A. Để có thêm dữ liệu cho báo cáo tài chính.
- B. Chỉ cần thiết khi startup gặp khủng hoảng.
- C. Để nhân viên có việc làm thêm.
- D. Để hiểu rõ nhu cầu khách hàng, cải thiện sản phẩm/dịch vụ và điều chỉnh chiến lược phù hợp với thị trường.
Câu 21: Một startup đã phát triển thành công sản phẩm, có lượng khách hàng ổn định và muốn mở rộng quy mô (scale-up). Thách thức lớn nhất mà startup thường phải đối mặt trong giai đoạn này là gì?
- A. Tìm kiếm ý tưởng sản phẩm mới.
- B. Xây dựng sản phẩm mẫu (MVP) lần đầu tiên.
- C. Quản lý sự tăng trưởng nhanh về nhân sự, quy trình, cấu trúc tổ chức và duy trì văn hóa doanh nghiệp.
- D. Chứng minh ý tưởng có thể giải quyết vấn đề của khách hàng.
Câu 22: Vai trò chính của một người cố vấn (mentor) hoặc ban cố vấn (advisory board) đối với startup là gì?
- A. Cung cấp lời khuyên chiến lược, chia sẻ kinh nghiệm và kết nối mạng lưới quan hệ.
- B. Trực tiếp điều hành hoạt động hàng ngày của startup.
- C. Đầu tư toàn bộ vốn cần thiết cho startup.
- D. Chỉ hỗ trợ về mặt pháp lý và kế toán.
Câu 23: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, ngoài việc tìm hiểu về sản phẩm/dịch vụ và giá bán, startup cần phân tích những khía cạnh nào khác để hiểu rõ hơn về vị thế của họ trên thị trường?
- A. Chỉ cần biết họ bán gì và bán giá bao nhiêu.
- B. Số lượng nhân viên của họ.
- C. Lịch sử thành lập của công ty đối thủ.
- D. Chiến lược marketing, kênh phân phối, điểm mạnh/yếu, mô hình kinh doanh và trải nghiệm khách hàng của họ.
Câu 24: Kế hoạch tài chính (Financial Plan) trong bản kế hoạch kinh doanh thường bao gồm các dự báo về doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dòng tiền trong khoảng 3-5 năm. Mục đích chính của những dự báo này là gì?
- A. Đảm bảo rằng startup sẽ chắc chắn có lãi và không gặp rủi ro.
- B. Ước tính nhu cầu vốn, dự báo hiệu quả tài chính và cung cấp cơ sở cho việc ra quyết định của nhà sáng lập và nhà đầu tư.
- C. Chỉ để làm đẹp hồ sơ khi đi vay ngân hàng.
- D. Thay thế hoàn toàn việc quản lý tài chính thực tế.
Câu 25: Bước pháp lý cơ bản và bắt buộc đầu tiên mà hầu hết các startup tại Việt Nam cần thực hiện để chính thức hoạt động là gì?
- A. Đăng ký thành lập doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh cá thể.
- B. Đăng ký sở hữu trí tuệ cho ý tưởng.
- C. Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp.
- D. Thuê văn phòng hoạt động.
Câu 26: Một startup đang phát triển một ứng dụng mới. Rủi ro lớn nhất mà họ cần quản lý trong quá trình phát triển sản phẩm là gì?
- A. Chi phí marketing quá cao.
- B. Đối thủ cạnh tranh giảm giá.
- C. Sản phẩm được phát triển không đáp ứng đúng nhu cầu thị trường hoặc không giải quyết được vấn đề của khách hàng.
- D. Nhân viên kỹ thuật nghỉ việc.
Câu 27: Tại sao việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp (company culture) rõ ràng ngay từ những ngày đầu lại quan trọng đối với startup, dù quy mô còn nhỏ?
- A. Chỉ để làm cho công ty trông chuyên nghiệp hơn trước mặt nhà đầu tư.
- B. Giúp định hình cách làm việc, thu hút nhân tài phù hợp và tạo sự gắn kết cho đội ngũ khi tăng trưởng.
- C. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật.
- D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng khi công ty đã có hàng trăm nhân viên.
Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Nhà đầu tư Thiên thần (Angel Investor) và Quỹ Đầu tư Mạo hiểm (Venture Capitalist - VC) là gì?
- A. Nhà đầu tư thiên thần chỉ đầu tư vào công nghệ, còn VC đầu tư vào mọi ngành.
- B. Nhà đầu tư thiên thần chỉ cho vay, còn VC mua cổ phần.
- C. VC đầu tư số tiền nhỏ hơn và ở giai đoạn sớm hơn so với Nhà đầu tư thiên thần.
- D. Nhà đầu tư thiên thần thường là cá nhân đầu tư tiền riêng ở giai đoạn rất sớm, còn VC là tổ chức quản lý quỹ, đầu tư số tiền lớn hơn ở các vòng sau.
Câu 29: Tại sao việc xác định rõ ràng Sứ mệnh (Mission) và Tầm nhìn (Vision) lại quan trọng đối với startup ngay từ giai đoạn đầu?
- A. Để định hướng chiến lược, tạo động lực cho đội ngũ và truyền thông rõ ràng về mục đích tồn tại và đích đến của startup.
- B. Chỉ để làm cho bản kế hoạch kinh doanh dày hơn.
- C. Vì khách hàng yêu cầu phải có.
- D. Không quan trọng bằng việc có một sản phẩm tốt.
Câu 30: Một startup cung cấp dịch vụ xem phim trực tuyến theo gói thuê bao hàng tháng. Mô hình doanh thu này có ưu điểm chính là gì so với mô hình bán lẻ từng bộ phim?
- A. Khách hàng chỉ cần trả tiền một lần duy nhất.
- B. Giúp startup giảm chi phí sản xuất nội dung.
- C. Tạo ra dòng doanh thu định kỳ, dễ dự báo và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
- D. Phù hợp với mọi loại hình nội dung.