15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm Online – Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 01

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp trước khi投入 nguồn lực đáng kể?

  • A. Xây dựng đội ngũ nhân sự hùng mạnh
  • B. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
  • C. Phát triển một sản phẩm mẫu hoàn hảo
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mạo hiểm

Câu 2: Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) giúp doanh nhân khởi nghiệp điều gì?

  • A. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết
  • B. Quản lý dòng tiền và dự báo tài chính
  • C. Phác thảo và kiểm tra các yếu tố chính của mô hình kinh doanh một cách tổng quan
  • D. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm/dịch vụ

Câu 3: Trong giai đoạn "tăng trưởng nóng" của một startup công nghệ, thách thức lớn nhất mà người lãnh đạo thường phải đối mặt là gì?

  • A. Tìm kiếm thị trường ngách mới
  • B. Phát triển sản phẩm đột phá
  • C. Cạnh tranh với các đối thủ lớn
  • D. Duy trì văn hóa doanh nghiệp và chất lượng dịch vụ/sản phẩm ổn định

Câu 4: Một startup về ứng dụng giáo dục trực tuyến quyết định tập trung vào phân khúc thị trường "học sinh THCS ở khu vực nông thôn". Chiến lược này được gọi là gì?

  • A. Phân khúc thị trường theo địa lý và nhân khẩu học
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm
  • C. Chiến lược giá cạnh tranh
  • D. Marketing đại chúng

Câu 5: Chỉ số "Tỷ lệ đốt tiền" (Burn Rate) trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng tháng
  • B. Tốc độ chi tiêu vốn của công ty hàng tháng
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • D. Hiệu quả của chiến dịch marketing

Câu 6: Để bảo vệ ý tưởng kinh doanh độc đáo của mình, một startup công nghệ nên ưu tiên hành động pháp lý nào đầu tiên?

  • A. Ký thỏa thuận bảo mật với nhân viên
  • B. Công bố ý tưởng rộng rãi trên truyền thông
  • C. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu)
  • D. Thành lập công ty và công bố điều lệ

Câu 7: Trong quá trình gọi vốn đầu tư, "Pitch Deck" đóng vai trò gì?

  • A. Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết
  • B. Hợp đồng pháp lý với nhà đầu tư
  • C. Báo cáo tài chính đã kiểm toán
  • D. Bản trình bày ngắn gọn, trực quan về dự án khởi nghiệp để thu hút đầu tư

Câu 8: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây phù hợp nhất cho một startup công nghệ có ý định gọi vốn từ các nhà đầu tư mạo hiểm và phát hành cổ phiếu ra công chúng trong tương lai?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân
  • B. Công ty cổ phần
  • C. Công ty TNHH một thành viên
  • D. Hộ kinh doanh cá thể

Câu 9: Phương pháp "Lean Startup" tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro khởi nghiệp bằng cách nào?

  • A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và dài hạn ngay từ đầu
  • B. Tập trung vào phát triển sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường
  • C. Liên tục thử nghiệm và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng
  • D. Tiết kiệm chi phí tối đa trong mọi hoạt động

Câu 10: "Điểm hòa vốn" (Break-even Point) trong kinh doanh là gì?

  • A. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
  • B. Lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
  • C. Tổng vốn đầu tư ban đầu
  • D. Thời điểm doanh nghiệp bắt đầu có lãi

Câu 11: Khi một startup muốn mở rộng thị trường ra quốc tế, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên thông thạo ngoại ngữ
  • B. Nghiên cứu thị trường quốc tế mục tiêu
  • C. Xây dựng website đa ngôn ngữ
  • D. Tìm kiếm đối tác phân phối ở nước ngoài

Câu 12: "Giá trị khác biệt" (Unique Selling Proposition - USP) của một sản phẩm/dịch vụ khởi nghiệp nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giá thành rẻ nhất thị trường
  • B. Thiết kế đẹp mắt và hiện đại
  • C. Lợi ích độc đáo mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng và không đối thủ nào có
  • D. Chiến dịch marketing rầm rộ và sáng tạo

Câu 13: Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, "đa dạng hóa nguồn thu" là một ví dụ của chiến lược nào?

  • A. Chuyển giao rủi ro
  • B. Chấp nhận rủi ro
  • C. Kiểm soát rủi ro
  • D. Giảm thiểu rủi ro

Câu 14: Một startup về thực phẩm hữu cơ nên ưu tiên kênh phân phối nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu quan tâm đến sức khỏe và môi trường?

  • A. Siêu thị lớn và chợ truyền thống
  • B. Cửa hàng thực phẩm hữu cơ và kênh bán hàng trực tuyến
  • C. Cửa hàng tiện lợi và trạm xăng
  • D. Kênh bán hàng đa cấp

Câu 15: "Văn hóa khởi nghiệp" thường được xây dựng dựa trên các giá trị cốt lõi nào?

  • A. Kỷ luật, tuân thủ, và kiểm soát
  • B. Cạnh tranh, cá nhân hóa, và độc lập
  • C. Sáng tạo, linh hoạt, và tinh thần đồng đội
  • D. Ổn định, truyền thống, và bảo thủ

Câu 16: Khi startup cần đưa ra quyết định "Pivot" (thay đổi hướng đi), điều quan trọng nhất cần dựa vào là gì?

  • A. Ý kiến của người sáng lập
  • B. Xu hướng thị trường chung
  • C. Lời khuyên của cố vấn
  • D. Dữ liệu và phản hồi từ thị trường

Câu 17: "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth Marketing) đặc biệt hiệu quả đối với startup vì lý do chính nào?

  • A. Chi phí thấp và độ tin cậy cao
  • B. Khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng nhanh chóng
  • C. Dễ dàng đo lường hiệu quả
  • D. Tạo ra hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội

Câu 18: Để xây dựng một đội ngũ khởi nghiệp mạnh, yếu tố nào quan trọng hơn cả?

  • A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm
  • B. Sự phù hợp về kỹ năng và khả năng bổ trợ lẫn nhau giữa các thành viên
  • C. Mối quan hệ cá nhân thân thiết giữa các thành viên
  • D. Số lượng thành viên đông đảo

Câu 19: Trong kế hoạch tài chính cho startup, "Dòng tiền" (Cash Flow) được xem là yếu tố sống còn vì sao?

  • A. Thể hiện lợi nhuận của doanh nghiệp
  • B. Đánh giá giá trị tài sản của doanh nghiệp
  • C. Đảm bảo khả năng thanh toán các chi phí hoạt động hàng ngày và duy trì hoạt động liên tục
  • D. Thu hút vốn đầu tư

Câu 20: Khi một startup muốn tăng trưởng nhanh chóng nhưng nguồn lực hạn chế, chiến lược "Tăng trưởng dựa trên cộng đồng" (Community-driven Growth) có thể được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trả phí
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới
  • C. Mở rộng kênh phân phối truyền thống
  • D. Khuyến khích người dùng hiện tại giới thiệu người dùng mới thông qua chương trình giới thiệu

Câu 21: Trong quá trình xây dựng thương hiệu cho startup, điều quan trọng nhất cần truyền tải đến khách hàng là gì?

  • A. Logo và màu sắc thương hiệu ấn tượng
  • B. Giá trị cốt lõi và câu chuyện thương hiệu độc đáo
  • C. Chiến dịch marketing quảng bá rộng rãi
  • D. Chính sách giá cạnh tranh và khuyến mãi hấp dẫn

Câu 22: "Vòng đời sản phẩm" (Product Life Cycle) có ý nghĩa gì đối với chiến lược kinh doanh của startup?

  • A. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai
  • B. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu
  • C. Giúp startup điều chỉnh chiến lược marketing, sản phẩm và phân phối phù hợp với từng giai đoạn phát triển của sản phẩm
  • D. Đánh giá rủi ro và cơ hội thị trường

Câu 23: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc ứng phó quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi
  • B. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
  • C. Che giấu thông tin tiêu cực
  • D. Minh bạch và trung thực trong giao tiếp

Câu 24: "Chỉ số hài lòng của khách hàng" (Customer Satisfaction Score - CSAT) giúp startup đánh giá điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm
  • B. Khả năng giữ chân khách hàng trung thành
  • C. Hiệu quả của chiến dịch marketing
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế

Câu 25: Trong mô hình kinh doanh "Nền tảng" (Platform Business Model), giá trị cốt lõi được tạo ra từ đâu?

  • A. Sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao
  • B. Giá thành cạnh tranh
  • C. Khả năng kết nối và tạo ra tương tác giữa các nhóm người dùng khác nhau trên nền tảng
  • D. Chiến lược marketing sáng tạo và hiệu quả

Câu 26: "KPIs" (Key Performance Indicators) có vai trò gì trong quản lý startup?

  • A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết
  • B. Đo lường và theo dõi tiến độ thực hiện mục tiêu kinh doanh, đánh giá hiệu quả hoạt động
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
  • D. Quản lý rủi ro tài chính

Câu 27: Khi startup lựa chọn "mô hình Freemium", nguồn doanh thu chính thường đến từ đâu?

  • A. Quảng cáo hiển thị trên phiên bản miễn phí
  • B. Bán dữ liệu người dùng
  • C. Người dùng trả phí để nâng cấp lên phiên bản cao cấp hơn với nhiều tính năng và lợi ích
  • D. Ủng hộ và tài trợ từ cộng đồng

Câu 28: "Mạng lưới quan hệ" (Networking) có lợi ích gì cho người khởi nghiệp?

  • A. Tăng cường sự tự tin
  • B. Tiết kiệm chi phí marketing
  • C. Nâng cao kỹ năng giao tiếp
  • D. Mở rộng cơ hội hợp tác, học hỏi kinh nghiệm và tìm kiếm nguồn lực (vốn, nhân sự, đối tác)

Câu 29: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, "tối ưu hóa chi phí" nên được thực hiện như thế nào?

  • A. Cắt giảm tất cả các chi phí để tăng lợi nhuận
  • B. Tập trung vào các chi phí cốt lõi và cắt giảm các chi phí không cần thiết hoặc chưa tạo ra giá trị ngay lập tức
  • C. Vay vốn để chi tiêu mạnh tay cho marketing
  • D. Đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại ngay từ đầu

Câu 30: "Thương mại điện tử" (E-commerce) mang lại lợi thế đặc biệt nào cho startup so với kinh doanh truyền thống?

  • A. Dễ dàng quản lý kho hàng
  • B. Tạo dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng tốt hơn
  • C. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp hơn và nhanh chóng hơn
  • D. Giảm thiểu rủi ro về pháp lý

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp trước khi投入 nguồn lực đáng kể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) giúp doanh nhân khởi nghiệp điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong giai đoạn 'tăng trưởng nóng' của một startup công nghệ, thách thức lớn nhất mà người lãnh đạo thường phải đối mặt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một startup về ứng dụng giáo dục trực tuyến quyết định tập trung vào phân khúc thị trường 'học sinh THCS ở khu vực nông thôn'. Chiến lược này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chỉ số 'Tỷ lệ đốt tiền' (Burn Rate) trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để bảo vệ ý tưởng kinh doanh độc đáo của mình, một startup công nghệ nên ưu tiên hành động pháp lý nào đầu tiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quá trình gọi vốn đầu tư, 'Pitch Deck' đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây phù hợp nhất cho một startup công nghệ có ý định gọi vốn từ các nhà đầu tư mạo hiểm và phát hành cổ phiếu ra công chúng trong tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phương pháp 'Lean Startup' tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro khởi nghiệp bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: 'Điểm hòa vốn' (Break-even Point) trong kinh doanh là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi một startup muốn mở rộng thị trường ra quốc tế, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: 'Giá trị khác biệt' (Unique Selling Proposition - USP) của một sản phẩm/dịch vụ khởi nghiệp nên tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, 'đa dạng hóa nguồn thu' là một ví dụ của chiến lược nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một startup về thực phẩm hữu cơ nên ưu tiên kênh phân phối nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu quan tâm đến sức khỏe và môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: 'Văn hóa khởi nghiệp' thường được xây dựng dựa trên các giá trị cốt lõi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi startup cần đưa ra quyết định 'Pivot' (thay đổi hướng đi), điều quan trọng nhất cần dựa vào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth Marketing) đặc biệt hiệu quả đối với startup vì lý do chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để xây dựng một đội ngũ khởi nghiệp mạnh, yếu tố nào quan trọng hơn cả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong kế hoạch tài chính cho startup, 'Dòng tiền' (Cash Flow) được xem là yếu tố sống còn vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi một startup muốn tăng trưởng nhanh chóng nhưng nguồn lực hạn chế, chiến lược 'Tăng trưởng dựa trên cộng đồng' (Community-driven Growth) có thể được thực hiện bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quá trình xây dựng thương hiệu cho startup, điều quan trọng nhất cần truyền tải đến khách hàng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle) có ý nghĩa gì đối với chiến lược kinh doanh của startup?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc ứng phó quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: 'Chỉ số hài lòng của khách hàng' (Customer Satisfaction Score - CSAT) giúp startup đánh giá điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong mô hình kinh doanh 'Nền tảng' (Platform Business Model), giá trị cốt lõi được tạo ra từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: 'KPIs' (Key Performance Indicators) có vai trò gì trong quản lý startup?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi startup lựa chọn 'mô hình Freemium', nguồn doanh thu chính thường đến từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: 'Mạng lưới quan hệ' (Networking) có lợi ích gì cho người khởi nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, 'tối ưu hóa chi phí' nên được thực hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: 'Thương mại điện tử' (E-commerce) mang lại lợi thế đặc biệt nào cho startup so với kinh doanh truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 02

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để xác định tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp trước khi đầu tư thời gian và nguồn lực?

  • A. Sự độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Sự tồn tại của một thị trường đủ lớn và có nhu cầu thực sự cho sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của người sáng lập.
  • D. Khả năng huy động vốn đầu tư ban đầu.

Câu 2: Một startup công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, chiến lược nào sau đây là HỮU HIỆU NHẤT?

  • A. Chiến lược giá thấp để thu hút người dùng nhanh chóng.
  • B. Tập trung vào quảng cáo và marketing trên mạng xã hội.
  • C. Liên tục sao chép các tính năng thành công của đối thủ.
  • D. Xây dựng một hệ sinh thái sản phẩm/dịch vụ độc đáo và liên tục cải tiến trải nghiệm người dùng.

Câu 3: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, nguồn vốn nào sau đây thường KHÓ TIẾP CẬN NHẤT đối với các founder?

  • A. Vốn tự có (tiết kiệm cá nhân, gia đình, bạn bè).
  • B. Vay vốn ngân hàng (tín chấp hoặc thế chấp).
  • C. Vốn đầu tư mạo hiểm (Venture Capital).
  • D. Chương trình hỗ trợ khởi nghiệp của chính phủ.

Câu 4: Mô hình kinh doanh "Freemium" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và thu phí cho phiên bản nâng cao/cao cấp.
  • B. Bán sản phẩm/dịch vụ với giá thấp hơn chi phí sản xuất để thu hút khách hàng.
  • C. Tặng sản phẩm/dịch vụ miễn phí cho khách hàng thân thiết.
  • D. Chia sẻ lợi nhuận với khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

Câu 5: Khi phân tích thị trường mục tiêu cho một sản phẩm mới, yếu tố nhân khẩu học (Demographics) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Độ tuổi.
  • B. Giới tính.
  • C. Thu nhập.
  • D. Tần suất sử dụng sản phẩm tương tự.

Câu 6: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm và dịch vụ?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn hảo trước khi ra mắt sản phẩm.
  • B. Xây dựng sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP), thử nghiệm và điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng.
  • C. Giữ bí mật ý tưởng sản phẩm cho đến khi hoàn thiện.
  • D. Tập trung vào việc phát triển công nghệ tiên tiến nhất, bất kể nhu cầu thị trường.

Câu 7: Chỉ số "Tỷ lệ đốt tiền" (Burn Rate) trong tài chính startup thể hiện điều gì?

  • A. Tổng doanh thu hàng tháng của startup.
  • B. Lợi nhuận ròng hàng tháng của startup.
  • C. Số tiền startup chi tiêu mỗi tháng, thường là lớn hơn doanh thu ở giai đoạn đầu.
  • D. Tổng vốn đầu tư đã huy động được.

Câu 8: Hình thức pháp lý "Doanh nghiệp tư nhân" có ưu điểm lớn nhất nào đối với người khởi nghiệp?

  • A. Thủ tục thành lập và quản lý đơn giản, nhanh chóng.
  • B. Khả năng huy động vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư.
  • C. Trách nhiệm hữu hạn của chủ sở hữu.
  • D. Được hưởng nhiều ưu đãi thuế từ nhà nước.

Câu 9: Kênh marketing "Truyền miệng" (Word-of-mouth) đặc biệt hiệu quả khi nào?

  • A. Khi startup có ngân sách marketing lớn.
  • B. Khi sản phẩm/dịch vụ có giá thành thấp.
  • C. Khi thị trường mục tiêu rất lớn và đa dạng.
  • D. Khi sản phẩm/dịch vụ tạo ra trải nghiệm khách hàng vượt trội và đáng chia sẻ.

Câu 10: Mục tiêu chính của việc xây dựng "Văn hóa doanh nghiệp" (Corporate Culture) trong startup là gì?

  • A. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và vui vẻ.
  • B. Thu hút và giữ chân nhân tài, tăng cường sự gắn kết và hiệu suất làm việc của đội ngũ.
  • C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu "cool" và "trendy".
  • D. Tiết kiệm chi phí quản lý nhân sự.

Câu 11: Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, "Rủi ro thị trường" (Market Risk) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Rủi ro liên quan đến công nghệ và vận hành sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Rủi ro liên quan đến đội ngũ nhân sự và quản lý.
  • C. Rủi ro do sự thay đổi của nhu cầu thị trường, cạnh tranh, hoặc các yếu tố kinh tế vĩ mô.
  • D. Rủi ro liên quan đến vấn đề pháp lý và tuân thủ quy định.

Câu 12: Chỉ số "Giá trị vòng đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định nào?

  • A. Xác định mức chi phí hợp lý để thu hút và duy trì khách hàng.
  • B. Định giá sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Dự báo doanh thu ngắn hạn.
  • D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng.

Câu 13: "Điểm hòa vốn" (Break-even Point) trong kinh doanh là gì?

  • A. Thời điểm startup bắt đầu có lợi nhuận.
  • B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí.
  • C. Tổng vốn đầu tư ban đầu cần thiết.
  • D. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.

Câu 14: Phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ "Định giá dựa trên giá trị" (Value-based pricing) tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Mức giá trung bình trên thị trường.
  • D. Giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng và khả năng giải quyết vấn đề của họ.

Câu 15: Trong bản kế hoạch kinh doanh, phần "Phân tích SWOT" giúp startup làm gì?

  • A. Xác định thị trường mục tiêu.
  • B. Lập kế hoạch marketing chi tiết.
  • C. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu bên trong và cơ hội, thách thức bên ngoài doanh nghiệp.
  • D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận.

Câu 16: "Mô hình Canvas" (Business Model Canvas) là công cụ hỗ trợ startup trong việc gì?

  • A. Quản lý dự án và tiến độ công việc.
  • B. Phác thảo và hệ thống hóa các yếu tố chính của mô hình kinh doanh một cách trực quan.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • D. Quản lý tài chính và dòng tiền.

Câu 17: "Vòng gọi vốn hạt giống" (Seed Round) thường dành cho startup ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn ý tưởng hoặc sản phẩm/dịch vụ đang trong giai đoạn phát triển ban đầu (MVP).
  • B. Giai đoạn startup đã có doanh thu ổn định và muốn mở rộng thị trường.
  • C. Giai đoạn startup chuẩn bị IPO.
  • D. Giai đoạn startup gặp khó khăn tài chính và cần vốn để tái cấu trúc.

Câu 18: KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất cho một startup thương mại điện tử mới là gì?

  • A. Số lượt truy cập website.
  • B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ khách truy cập thành khách mua hàng.
  • D. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng.

Câu 19: "Chiến lược đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) khuyến khích startup làm gì?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường hiện có.
  • B. Tối ưu hóa chi phí để có giá thành cạnh tranh nhất.
  • C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.
  • D. Tạo ra một thị trường mới, không gian thị trường chưa được khai thác và ít hoặc không có cạnh tranh.

Câu 20: Khi startup cần mở rộng quy mô nhanh chóng, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn hơn.
  • B. Duy trì chất lượng sản phẩm/dịch vụ và văn hóa doanh nghiệp khi đội ngũ và quy trình phức tạp hơn.
  • C. Đối phó với sự cạnh tranh gay gắt hơn từ đối thủ.
  • D. Thay đổi chiến lược marketing để tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.

Câu 21: "Marketing nội dung" (Content Marketing) hiệu quả nhất khi startup muốn đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp trong ngắn hạn.
  • B. Thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng ngay lập tức.
  • C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, tăng nhận diện thương hiệu và tạo dựng uy tín.
  • D. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.

Câu 22: "Chỉ số hài lòng của khách hàng" (Customer Satisfaction - CSAT) được đo lường để đánh giá điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng và trải nghiệm của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Số lượng khách hàng mới thu hút được.
  • C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
  • D. Mức độ nhận diện thương hiệu của startup.

Câu 23: "Mô hình kinh doanh nền tảng" (Platform Business Model) tạo ra giá trị bằng cách nào?

  • A. Sản xuất và bán trực tiếp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng.
  • B. Kết nối hai hoặc nhiều nhóm người dùng (ví dụ: người mua và người bán) để tạo ra giá trị thông qua tương tác và giao dịch.
  • C. Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu cho khách hàng doanh nghiệp.
  • D. Tập trung vào nghiên cứu và phát triển công nghệ độc quyền.

Câu 24: "Chi phí chìm" (Sunk Cost) là khái niệm cần lưu ý trong khởi nghiệp vì sao?

  • A. Chi phí chìm là khoản đầu tư lớn ban đầu cần thiết để khởi nghiệp.
  • B. Chi phí chìm cần được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo dự án có lợi nhuận.
  • C. Chi phí chìm là chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi, không nên ảnh hưởng đến các quyết định kinh doanh trong tương lai.
  • D. Chi phí chìm là một loại rủi ro tài chính cần được quản lý chặt chẽ.

Câu 25: Khi startup thất bại, bài học QUAN TRỌNG NHẤT rút ra thường là gì?

  • A. Thất bại là dấu chấm hết, nên từ bỏ ý tưởng khởi nghiệp.
  • B. Do thiếu vốn đầu tư nên startup thất bại.
  • C. Do thị trường quá cạnh tranh nên không thể thành công.
  • D. Thất bại là cơ hội để học hỏi, điều chỉnh và kiên trì theo đuổi mục tiêu với cách tiếp cận linh hoạt hơn.

Câu 26: "Pitching" (Thuyết trình gọi vốn) hiệu quả cần tập trung vào điều gì để thu hút nhà đầu tư?

  • A. Mô tả chi tiết về công nghệ và tính năng sản phẩm.
  • B. Nhấn mạnh tiềm năng tăng trưởng vượt trội, lợi nhuận hấp dẫn và chiến lược kinh doanh khả thi.
  • C. Chia sẻ câu chuyện khởi nghiệp đầy cảm hứng và khó khăn đã vượt qua.
  • D. Đưa ra cam kết chắc chắn về thành công và lợi nhuận.

Câu 27: "Đạo đức kinh doanh" (Business Ethics) có vai trò như thế nào đối với startup?

  • A. Đạo đức kinh doanh chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • B. Đạo đức kinh doanh chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho startup.
  • C. Đạo đức kinh doanh giúp xây dựng uy tín, lòng tin của khách hàng, đối tác và tạo dựng giá trị bền vững cho startup.
  • D. Đạo đức kinh doanh có thể làm chậm quá trình tăng trưởng của startup.

Câu 28: "Mạng lưới quan hệ" (Networking) quan trọng như thế nào đối với người khởi nghiệp?

  • A. Networking chỉ tốn thời gian và không mang lại lợi ích thực tế.
  • B. Networking chỉ quan trọng khi startup đã thành công.
  • C. Networking chỉ cần thiết đối với các startup trong lĩnh vực dịch vụ.
  • D. Networking mở ra cơ hội hợp tác, học hỏi kinh nghiệm, tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư và nguồn lực hỗ trợ cho startup.

Câu 29: "Tư duy tăng trưởng" (Growth Mindset) giúp người khởi nghiệp vượt qua khó khăn như thế nào?

  • A. Tư duy tăng trưởng khiến người khởi nghiệp chủ quan và mạo hiểm hơn.
  • B. Tư duy tăng trưởng giúp người khởi nghiệp nhìn nhận khó khăn, thất bại là cơ hội để học hỏi và phát triển bản thân, tăng khả năng phục hồi.
  • C. Tư duy tăng trưởng chỉ phù hợp với những người có năng lực bẩm sinh.
  • D. Tư duy tăng trưởng khiến người khởi nghiệp dễ bị căng thẳng và áp lực hơn.

Câu 30: "Đổi mới sáng tạo" (Innovation) đóng vai trò gì trong sự thành công của startup?

  • A. Đổi mới sáng tạo chỉ cần thiết đối với startup công nghệ, không quan trọng với các loại hình khác.
  • B. Đổi mới sáng tạo làm tăng chi phí và rủi ro cho startup.
  • C. Đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để tạo sự khác biệt, lợi thế cạnh tranh, thu hút khách hàng và phát triển bền vững.
  • D. Đổi mới sáng tạo chỉ cần thực hiện ở giai đoạn đầu, sau đó startup nên tập trung vào tối ưu hóa vận hành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để xác định tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp trước khi đầu tư thời gian và nguồn lực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một startup công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, chiến lược nào sau đây là HỮU HIỆU NHẤT?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, nguồn vốn nào sau đây thường KHÓ TIẾP CẬN NHẤT đối với các founder?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Mô hình kinh doanh 'Freemium' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích thị trường mục tiêu cho một sản phẩm mới, yếu tố nhân khẩu học (Demographics) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phương pháp 'Lean Startup' nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm và dịch vụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chỉ số 'Tỷ lệ đốt tiền' (Burn Rate) trong tài chính startup thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hình thức pháp lý 'Doanh nghiệp tư nhân' có ưu điểm lớn nhất nào đối với người khởi nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Kênh marketing 'Truyền miệng' (Word-of-mouth) đặc biệt hiệu quả khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Văn hóa doanh nghiệp' (Corporate Culture) trong startup là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, 'Rủi ro thị trường' (Market Risk) đề cập đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chỉ số 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: 'Điểm hòa vốn' (Break-even Point) trong kinh doanh là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ 'Định giá dựa trên giá trị' (Value-based pricing) tập trung vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong bản kế hoạch kinh doanh, phần 'Phân tích SWOT' giúp startup làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: 'Mô hình Canvas' (Business Model Canvas) là công cụ hỗ trợ startup trong việc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'Vòng gọi vốn hạt giống' (Seed Round) thường dành cho startup ở giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất cho một startup thương mại điện tử mới là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: 'Chiến lược đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) khuyến khích startup làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi startup cần mở rộng quy mô nhanh chóng, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: 'Marketing nội dung' (Content Marketing) hiệu quả nhất khi startup muốn đạt được mục tiêu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: 'Chỉ số hài lòng của khách hàng' (Customer Satisfaction - CSAT) được đo lường để đánh giá điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Mô hình kinh doanh nền tảng' (Platform Business Model) tạo ra giá trị bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: 'Chi phí chìm' (Sunk Cost) là khái niệm cần lưu ý trong khởi nghiệp vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi startup thất bại, bài học QUAN TRỌNG NHẤT rút ra thường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: 'Pitching' (Thuyết trình gọi vốn) hiệu quả cần tập trung vào điều gì để thu hút nhà đầu tư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: 'Đạo đức kinh doanh' (Business Ethics) có vai trò như thế nào đối với startup?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Mạng lưới quan hệ' (Networking) quan trọng như thế nào đối với người khởi nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: 'Tư duy tăng trưởng' (Growth Mindset) giúp người khởi nghiệp vượt qua khó khăn như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: 'Đổi mới sáng tạo' (Innovation) đóng vai trò gì trong sự thành công của startup?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 03

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng khởi nghiệp quán cà phê đặc sản Việt Nam, nhắm đến đối tượng khách hàng là nhân viên văn phòng và giới trẻ thành thị. Để xác định tính khả thi của ý tưởng, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm mặt bằng kinh doanh ở vị trí đắc địa.
  • B. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • C. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết và ấn tượng.
  • D. Huy động vốn từ gia đình và bạn bè để chuẩn bị tài chính.

Câu 2: Doanh nghiệp tư nhân A kinh doanh dịch vụ giặt ủi, muốn mở rộng quy mô sang chuỗi cửa hàng. Hình thức pháp lý nào sau đây KHÔNG còn phù hợp và gây nhiều hạn chế nhất cho mục tiêu mở rộng của doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
  • C. Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên.
  • D. Công ty cổ phần.

Câu 3: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến, đang trong giai đoạn "vòng gọi vốn hạt giống" (Seed Round). Nhà đầu tư thiên thần thường quan tâm đến yếu tố nào nhất khi quyết định rót vốn vào giai đoạn này?

  • A. Báo cáo tài chính chi tiết và lợi nhuận dự kiến trong 5 năm tới.
  • B. Số lượng người dùng ứng dụng thực tế và doanh thu hiện tại.
  • C. Ý tưởng kinh doanh độc đáo, tiềm năng thị trường và đội ngũ sáng lập có năng lực.
  • D. Tài sản thế chấp đảm bảo cho khoản đầu tư.

Câu 4: Trong kế hoạch kinh doanh, phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá toàn diện về doanh nghiệp và môi trường kinh doanh. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong mô hình SWOT thường KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Nguồn lực tài chính hạn chế.
  • B. Quy trình quản lý chưa hiệu quả.
  • C. Đội ngũ nhân sự còn thiếu kinh nghiệm.
  • D. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường.

Câu 5: Một doanh nghiệp mới thành lập sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, lựa chọn kênh phân phối trực tiếp (bán hàng online và tại cửa hàng riêng) thay vì qua trung gian (đại lý, nhà phân phối). Lợi ích chính của việc lựa chọn kênh phân phối trực tiếp trong giai đoạn đầu khởi nghiệp là gì?

  • A. Tiếp cận được số lượng khách hàng lớn hơn và nhanh chóng mở rộng thị trường.
  • B. Tăng cường khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng và thu thập phản hồi để cải thiện sản phẩm.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển và logistics so với kênh phân phối qua trung gian.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý bán hàng và giảm bớt sự phụ thuộc vào đối tác.

Câu 6: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, một doanh nghiệp khởi nghiệp nên tập trung vào việc tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng. Giá trị độc đáo KHÔNG thể hiện ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Sản phẩm hoặc dịch vụ có tính năng vượt trội và khác biệt.
  • B. Trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa và dịch vụ chăm sóc tận tình.
  • C. Giá bán sản phẩm thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • D. Mô hình kinh doanh sáng tạo và hiệu quả hơn so với thị trường chung.

Câu 7: Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, việc xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn là bước quan trọng. Loại rủi ro nào sau đây thường KHÔNG thuộc nhóm rủi ro tài chính?

  • A. Rủi ro thanh khoản (khả năng trả nợ ngắn hạn).
  • B. Rủi ro lãi suất (biến động lãi suất ảnh hưởng chi phí vốn).
  • C. Rủi ro tín dụng (khách hàng không thanh toán hoặc chậm thanh toán).
  • D. Rủi ro vận hành (sự cố máy móc, gián đoạn sản xuất).

Câu 8: Một startup trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến muốn đo lường mức độ hài lòng của học viên sau khóa học. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây phù hợp nhất để có được thông tin định lượng và dễ dàng tổng hợp, phân tích?

  • A. Bảng khảo sát trực tuyến với thang đo Likert về mức độ hài lòng.
  • B. Phỏng vấn sâu từng học viên sau khi kết thúc khóa học.
  • C. Thảo luận nhóm tập trung với một nhóm nhỏ học viên tiêu biểu.
  • D. Quan sát hành vi và thái độ của học viên trong quá trình học.

Câu 9: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup giai đoạn đầu, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng hơn cả so với kinh nghiệm làm việc dày dặn?

  • A. Số năm kinh nghiệm làm việc ở các công ty lớn.
  • B. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn cao cấp.
  • C. Khả năng thích ứng nhanh, tinh thần học hỏi và làm việc nhóm.
  • D. Mức lương mong muốn và các chế độ đãi ngộ hấp dẫn.

Câu 10: Startup A sản xuất nước ép trái cây tươi, đang xem xét lựa chọn giữa chiến lược "tập trung" (niche market) và "khác biệt hóa" (differentiation). Nếu startup A quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp, chú trọng chất lượng sản phẩm và trải nghiệm sang trọng, chiến lược này thuộc loại nào?

  • A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
  • B. Chiến lược tập trung (Focus Strategy).
  • C. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
  • D. Chiến lược thâm nhập thị trường.

Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực thời trang bền vững, sử dụng vật liệu tái chế và quy trình sản xuất thân thiện môi trường. Hoạt động marketing nào sau đây KHÔNG phù hợp với định vị thương hiệu và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp?

  • A. Tổ chức sự kiện giới thiệu bộ sưu tập mới với chủ đề "thời trang xanh".
  • B. Hợp tác với các blogger và influencer có lối sống xanh để quảng bá sản phẩm.
  • C. Chia sẻ câu chuyện về quy trình sản xuất bền vững và tác động tích cực đến môi trường.
  • D. Thực hiện chương trình khuyến mãi giảm giá sốc "mua 1 tặng 1" để tăng doanh số nhanh chóng.

Câu 12: Trong quản lý dòng tiền của startup, việc lập kế hoạch dòng tiền (cash flow forecast) có vai trò quan trọng. Mục đích chính của việc lập kế hoạch dòng tiền là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu.
  • B. Dự đoán nhu cầu tiền mặt và đảm bảo khả năng thanh toán các khoản chi phí.
  • C. Thu hút vốn đầu tư và vay vốn ngân hàng dễ dàng hơn.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và so sánh với đối thủ cạnh tranh.

Câu 13: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng di động, sử dụng mô hình freemium (cung cấp phiên bản miễn phí với các tính năng cơ bản và phiên bản trả phí với tính năng nâng cao). Ưu điểm chính của mô hình freemium là gì?

  • A. Tối ưu hóa doanh thu trên mỗi khách hàng trả phí.
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • C. Thu hút số lượng lớn người dùng và tạo cơ hội chuyển đổi thành khách hàng trả phí.
  • D. Tạo ra nguồn doanh thu ổn định và dễ dự đoán.

Câu 14: Khi startup cần huy động vốn từ bên ngoài, lựa chọn hình thức vay vốn ngân hàng có thể phù hợp trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Startup có tài sản thế chấp và dự báo dòng tiền ổn định để trả nợ.
  • B. Startup đang trong giai đoạn ý tưởng và chưa có doanh thu.
  • C. Startup muốn chia sẻ quyền sở hữu và kiểm soát doanh nghiệp.
  • D. Startup cần nguồn vốn lớn và nhanh chóng để mở rộng quy mô toàn cầu.

Câu 15: Trong quản trị marketing cho startup, việc xác định "chân dung khách hàng mục tiêu" (buyer persona) có vai trò quan trọng. Thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết để xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu?

  • A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn.
  • B. Sở thích, thói quen, hành vi mua sắm.
  • C. Nỗi đau (pains) và mong muốn (gains) liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Thông tin về chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.

Câu 16: Một startup muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing online. Chỉ số (metric) nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất chi phí mà doanh nghiệp phải trả để có được một khách hàng mới?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
  • C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
  • D. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).

Câu 17: Trong quản lý hoạt động sản xuất và vận hành của startup, việc xây dựng quy trình làm việc chuẩn hóa có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng sự linh hoạt và sáng tạo trong công việc.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán, chất lượng và hiệu quả của công việc.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào năng lực cá nhân của từng nhân viên.
  • D. Tiết kiệm chi phí quản lý và đào tạo nhân sự.

Câu 18: Startup B kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến, đang gặp vấn đề về tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp startup B giảm tỷ lệ churn rate hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng mới.
  • B. Giảm giá dịch vụ để cạnh tranh với đối thủ.
  • C. Cải thiện chất lượng dịch vụ, tốc độ giao hàng và chăm sóc khách hàng tốt hơn.
  • D. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới thay vì giữ chân khách hàng cũ.

Câu 19: Khi startup phát triển sản phẩm mới, phương pháp "Lean Startup" khuyến khích thực hiện điều gì?

  • A. Xây dựng sản phẩm "hoàn hảo" trước khi ra mắt thị trường.
  • B. Phát triển sản phẩm dựa trên ý tưởng của người sáng lập và đội ngũ kỹ thuật.
  • C. Xây dựng sản phẩm "tối thiểu khả dụng" (MVP) và liên tục thử nghiệm, điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng.
  • D. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và lập kế hoạch chi tiết trước khi bắt đầu phát triển sản phẩm.

Câu 20: Trong giai đoạn startup "tăng trưởng nóng" (hypergrowth), thách thức lớn nhất thường gặp phải trong quản lý nhân sự là gì?

  • A. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm và trình độ cao.
  • B. Xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn.
  • C. Giữ chân nhân viên giỏi và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
  • D. Đảm bảo tốc độ tuyển dụng và đào tạo nhân sự đáp ứng kịp tốc độ tăng trưởng, duy trì văn hóa và chất lượng.

Câu 21: Một startup về dịch vụ du lịch trải nghiệm muốn xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự "cá nhân hóa" trải nghiệm khách hàng?

  • A. Gửi email marketing hàng loạt về các chương trình khuyến mãi.
  • B. Gợi ý các tour du lịch dựa trên lịch sử đặt tour và sở thích cá nhân của khách hàng.
  • C. Tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng lớn vào dịp cuối năm.
  • D. Sử dụng chatbot tự động để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng.

Câu 22: Trong quản lý tài chính startup, chỉ số "tỷ suất lợi nhuận gộp" (Gross Profit Margin) cho biết điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
  • C. Tỷ lệ lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần.
  • D. Tổng lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp.

Câu 23: Startup C phát triển ứng dụng đặt xe công nghệ, đang tìm kiếm cách tăng trưởng người dùng nhanh chóng. Chiến lược "Growth Hacking" thường tập trung vào điều gì?

  • A. Chiến dịch quảng cáo truyền hình quy mô lớn.
  • B. Xây dựng đội ngũ sales hùng hậu.
  • C. Mở rộng kênh phân phối truyền thống.
  • D. Sử dụng các kỹ thuật marketing sáng tạo, chi phí thấp và tập trung vào dữ liệu để tăng trưởng người dùng nhanh chóng.

Câu 24: Khi startup muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là gì?

  • A. Thành lập văn phòng đại diện ở nước ngoài.
  • B. Nghiên cứu thị trường và văn hóa kinh doanh của quốc gia mục tiêu.
  • C. Tìm kiếm đối tác phân phối độc quyền ở thị trường mới.
  • D. Điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ cho phù hợp với thị trường mới.

Câu 25: Trong quản lý rủi ro pháp lý cho startup, vấn đề "sở hữu trí tuệ" (intellectual property) cần được quan tâm đặc biệt. Tại sao bảo vệ sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với startup?

  • A. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
  • B. Để tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và uy tín.
  • C. Để bảo vệ ý tưởng sáng tạo, lợi thế cạnh tranh và giá trị tài sản vô hình của doanh nghiệp.
  • D. Để thu hút vốn đầu tư và vay vốn ngân hàng dễ dàng hơn.

Câu 26: Một startup về công nghệ giáo dục (EdTech) muốn đánh giá mức độ hiệu quả của khóa học trực tuyến. Tiêu chí đánh giá nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả học tập của học viên?

  • A. Điểm số bài kiểm tra và bài tập thực hành.
  • B. Mức độ hoàn thành khóa học và tỷ lệ tốt nghiệp.
  • C. Phản hồi và đánh giá của học viên về chất lượng khóa học.
  • D. Số lượng học viên đăng ký khóa học.

Câu 27: Trong mô hình kinh doanh "nền tảng" (platform business model), giá trị cốt lõi của nền tảng đến từ đâu?

  • A. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà nền tảng cung cấp.
  • B. Mạng lưới người dùng và sự tương tác giữa các bên tham gia trên nền tảng.
  • C. Công nghệ tiên tiến và hạ tầng kỹ thuật mạnh mẽ.
  • D. Chiến lược marketing và quảng bá thương hiệu hiệu quả.

Câu 28: Startup D kinh doanh dịch vụ tư vấn trực tuyến, đang xem xét áp dụng "mô hình SaaS" (Software as a Service). Lợi ích chính của mô hình SaaS đối với startup D là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng công nghệ và phần mềm.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu và bảo mật thông tin.
  • C. Tùy biến phần mềm theo yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp.
  • D. Sở hữu hoàn toàn phần mềm và cơ sở hạ tầng.

Câu 29: Khi startup cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một văn hóa tích cực và gắn kết?

  • A. Các quy định và chính sách nhân sự rõ ràng, chi tiết.
  • B. Không gian làm việc hiện đại và tiện nghi.
  • C. Giá trị cốt lõi và tầm nhìn chung được chia sẻ và thực hành bởi tất cả thành viên.
  • D. Các hoạt động team-building và sự kiện nội bộ thường xuyên.

Câu 30: Startup E phát triển sản phẩm đồ chơi giáo dục cho trẻ em, muốn bảo vệ thương hiệu của mình. Hình thức bảo hộ "nhãn hiệu hàng hóa" (trademark) có tác dụng gì?

  • A. Bảo hộ ý tưởng sáng tạo và công nghệ độc đáo của sản phẩm.
  • B. Bảo hộ tên thương mại, logo và dấu hiệu nhận diện sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp trên thị trường.
  • C. Bảo hộ quyền tác giả đối với thiết kế và hình ảnh sản phẩm.
  • D. Bảo hộ bí mật kinh doanh và thông tin độc quyền của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng khởi nghiệp quán cà phê đặc sản Việt Nam, nhắm đến đối tượng khách hàng là nhân viên văn phòng và giới trẻ thành thị. Để xác định tính khả thi của ý tưởng, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Doanh nghiệp tư nhân A kinh doanh dịch vụ giặt ủi, muốn mở rộng quy mô sang chuỗi cửa hàng. Hình thức pháp lý nào sau đây KHÔNG còn phù hợp và gây nhiều hạn chế nhất cho mục tiêu mở rộng của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến, đang trong giai đoạn 'vòng gọi vốn hạt giống' (Seed Round). Nhà đầu tư thiên thần thường quan tâm đến yếu tố nào nhất khi quyết định rót vốn vào giai đoạn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong kế hoạch kinh doanh, phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá toàn diện về doanh nghiệp và môi trường kinh doanh. Yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong mô hình SWOT thường KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một doanh nghiệp mới thành lập sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, lựa chọn kênh phân phối trực tiếp (bán hàng online và tại cửa hàng riêng) thay vì qua trung gian (đại lý, nhà phân phối). Lợi ích chính của việc lựa chọn kênh phân phối trực tiếp trong giai đoạn đầu khởi nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, một doanh nghiệp khởi nghiệp nên tập trung vào việc tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng. Giá trị độc đáo KHÔNG thể hiện ở yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, việc xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn là bước quan trọng. Loại rủi ro nào sau đây thường KHÔNG thuộc nhóm rủi ro tài chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một startup trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến muốn đo lường mức độ hài lòng của học viên sau khóa học. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây phù hợp nhất để có được thông tin định lượng và dễ dàng tổng hợp, phân tích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup giai đoạn đầu, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng hơn cả so với kinh nghiệm làm việc dày dặn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Startup A sản xuất nước ép trái cây tươi, đang xem xét lựa chọn giữa chiến lược 'tập trung' (niche market) và 'khác biệt hóa' (differentiation). Nếu startup A quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp, chú trọng chất lượng sản phẩm và trải nghiệm sang trọng, chiến lược này thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực thời trang bền vững, sử dụng vật liệu tái chế và quy trình sản xuất thân thiện môi trường. Hoạt động marketing nào sau đây KHÔNG phù hợp với định vị thương hiệu và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong quản lý dòng tiền của startup, việc lập kế hoạch dòng tiền (cash flow forecast) có vai trò quan trọng. Mục đích chính của việc lập kế hoạch dòng tiền là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng di động, sử dụng mô hình freemium (cung cấp phiên bản miễn phí với các tính năng cơ bản và phiên bản trả phí với tính năng nâng cao). Ưu điểm chính của mô hình freemium là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi startup cần huy động vốn từ bên ngoài, lựa chọn hình thức vay vốn ngân hàng có thể phù hợp trong trường hợp nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong quản trị marketing cho startup, việc xác định 'chân dung khách hàng mục tiêu' (buyer persona) có vai trò quan trọng. Thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết để xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một startup muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing online. Chỉ số (metric) nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất chi phí mà doanh nghiệp phải trả để có được một khách hàng mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quản lý hoạt động sản xuất và vận hành của startup, việc xây dựng quy trình làm việc chuẩn hóa có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Startup B kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến, đang gặp vấn đề về tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp startup B giảm tỷ lệ churn rate hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi startup phát triển sản phẩm mới, phương pháp 'Lean Startup' khuyến khích thực hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong giai đoạn startup 'tăng trưởng nóng' (hypergrowth), thách thức lớn nhất thường gặp phải trong quản lý nhân sự là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một startup về dịch vụ du lịch trải nghiệm muốn xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự 'cá nhân hóa' trải nghiệm khách hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong quản lý tài chính startup, chỉ số 'tỷ suất lợi nhuận gộp' (Gross Profit Margin) cho biết điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Startup C phát triển ứng dụng đặt xe công nghệ, đang tìm kiếm cách tăng trưởng người dùng nhanh chóng. Chiến lược 'Growth Hacking' thường tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi startup muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong quản lý rủi ro pháp lý cho startup, vấn đề 'sở hữu trí tuệ' (intellectual property) cần được quan tâm đặc biệt. Tại sao bảo vệ sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với startup?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một startup về công nghệ giáo dục (EdTech) muốn đánh giá mức độ hiệu quả của khóa học trực tuyến. Tiêu chí đánh giá nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả học tập của học viên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong mô hình kinh doanh 'nền tảng' (platform business model), giá trị cốt lõi của nền tảng đến từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Startup D kinh doanh dịch vụ tư vấn trực tuyến, đang xem xét áp dụng 'mô hình SaaS' (Software as a Service). Lợi ích chính của mô hình SaaS đối với startup D là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi startup cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một văn hóa tích cực và gắn kết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Startup E phát triển sản phẩm đồ chơi giáo dục cho trẻ em, muốn bảo vệ thương hiệu của mình. Hình thức bảo hộ 'nhãn hiệu hàng hóa' (trademark) có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 04

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng khởi nghiệp quán cà phê đặc sản Việt Nam, nhắm đến phân khúc khách hàng trung và cao cấp. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng ngay một bản kế hoạch kinh doanh chi tiết để kêu gọi vốn đầu tư.
  • B. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh để xác định nhu cầu và tiềm năng.
  • C. Tìm kiếm mặt bằng kinh doanh ở vị trí đắc địa để thu hút khách hàng.
  • D. Tuyển dụng nhân viên pha chế chuyên nghiệp và thiết kế menu độc đáo.

Câu 2: Trong mô hình Canvas kinh doanh (Business Model Canvas), yếu tố "Kênh phân phối" (Channels) đề cập đến điều gì?

  • A. Các hoạt động chính mà doanh nghiệp cần thực hiện để tạo ra giá trị.
  • B. Nguồn lực quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần có để vận hành.
  • C. Cách thức doanh nghiệp giao tiếp và đưa sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng mục tiêu.
  • D. Phân khúc khách hàng mà doanh nghiệp hướng đến.

Câu 3: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng di động. Để nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường và nhận phản hồi từ người dùng, họ nên áp dụng phương pháp khởi nghiệp nào?

  • A. Lean Startup (Khởi nghiệp tinh gọn)
  • B. Bootstrapping (Tự thân vận động)
  • C. Waterfall (Mô hình thác nước)
  • D. Agile (Linh hoạt)

Câu 4: Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) có đặc điểm pháp lý nào sau đây?

  • A. Có tư cách pháp nhân và chịu trách nhiệm hữu hạn.
  • B. Có nhiều chủ sở hữu và vốn điều lệ được chia thành cổ phần.
  • C. Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp vào doanh nghiệp.
  • D. Do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình.

Câu 5: Để xác định "lợi thế cạnh tranh" bền vững cho startup, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào?

  • A. Quy mô vốn đầu tư ban đầu lớn.
  • B. Năng lực cốt lõi độc đáo và khó bắt chước, tạo ra giá trị khác biệt cho khách hàng.
  • C. Chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng.
  • D. Mạng lưới quan hệ rộng với các nhà cung cấp.

Câu 6: Khi xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới, startup nên bắt đầu từ việc xác định điều gì?

  • A. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
  • B. Xây dựng thông điệp quảng cáo hấp dẫn.
  • C. Xác định thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng.
  • D. Nghiên cứu các chiến dịch marketing của đối thủ.

Câu 7: Chỉ số "Tỷ lệ đốt tiền" (Burn Rate) trong tài chính startup đo lường điều gì?

  • A. Lượng tiền mặt startup chi tiêu trung bình mỗi tháng.
  • B. Tổng doanh thu startup tạo ra trong một tháng.
  • C. Lợi nhuận ròng startup đạt được sau thuế.
  • D. Tổng vốn đầu tư startup đã huy động được.

Câu 8: Trong quản trị rủi ro khởi nghiệp, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra với startup.
  • B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro để ưu tiên xử lý.
  • C. Xây dựng kế hoạch ứng phó chi tiết cho từng rủi ro.
  • D. Theo dõi và giám sát các rủi ro trong quá trình hoạt động.

Câu 9: Một startup muốn huy động vốn từ nhà đầu tư thiên thần (Angel Investor). Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thu hút nhà đầu tư này?

  • A. Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết với dự báo doanh thu cao trong năm đầu.
  • B. Tài sản thế chấp có giá trị lớn để đảm bảo khoản đầu tư.
  • C. Mô hình kinh doanh đã chứng minh lợi nhuận ổn định trong quá khứ.
  • D. Đội ngũ sáng lập có năng lực, đam mê và ý tưởng kinh doanh tiềm năng.

Câu 10: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích cho startup trong giai đoạn nào của quá trình khởi nghiệp?

  • A. Giai đoạn vận hành và mở rộng quy mô.
  • B. Giai đoạn gọi vốn và tìm kiếm nhà đầu tư.
  • C. Giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh và chiến lược phát triển.
  • D. Giai đoạn giải quyết khủng hoảng và tái cấu trúc doanh nghiệp.

Câu 11: "Giá trị khác biệt" (Value Proposition) trong kinh doanh là gì?

  • A. Chiến lược định giá sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
  • B. Tập hợp các lợi ích và giá trị độc đáo mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.
  • C. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Mô tả chi tiết về tính năng và công nghệ của sản phẩm/dịch vụ.

Câu 12: Mục tiêu chính của việc "xây dựng thương hiệu cá nhân" cho founder startup là gì?

  • A. Để trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội và thu hút nhiều người theo dõi.
  • B. Để thể hiện cá tính riêng và phong cách lãnh đạo độc đáo.
  • C. Để tăng độ tin cậy, uy tín và thu hút sự chú ý của khách hàng, đối tác, nhà đầu tư, và nhân tài cho startup.
  • D. Để tách biệt vai trò cá nhân với thương hiệu doanh nghiệp.

Câu 13: Trong quản lý dòng tiền (cash flow) của startup, việc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Dự báo dòng tiền vào và ra một cách chính xác và thường xuyên theo dõi, kiểm soát.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, kể cả trì hoãn thanh toán cho nhà cung cấp.
  • C. Tập trung vào tăng trưởng doanh thu mà không cần quan tâm đến chi phí.
  • D. Giữ lại càng nhiều tiền mặt càng tốt, không đầu tư vào hoạt động marketing và phát triển sản phẩm.

Câu 14: Khi startup mở rộng quy mô nhanh chóng, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Thiếu ý tưởng kinh doanh mới để đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Duy trì chất lượng sản phẩm/dịch vụ, quản lý đội ngũ nhân sự tăng nhanh và đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả.
  • C. Tìm kiếm thị trường mới để mở rộng địa bàn kinh doanh.
  • D. Đối phó với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn.

Câu 15: "Điểm hòa vốn" (Break-even Point) trong kinh doanh được xác định khi nào?

  • A. Khi doanh thu bắt đầu vượt quá chi phí biến đổi.
  • B. Khi lợi nhuận gộp đạt mức tối đa.
  • C. Khi tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí (cố định và biến đổi).
  • D. Khi doanh nghiệp bắt đầu có lãi sau thuế.

Câu 16: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, startup nên sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phân tích báo cáo tài chính hàng quý.
  • B. Theo dõi số lượng đơn hàng bán ra mỗi ngày.
  • C. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
  • D. Thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng qua khảo sát NPS (Net Promoter Score) hoặc phỏng vấn.

Câu 17: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào đối với startup?

  • A. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, startup chưa cần quan tâm.
  • B. Định hình giá trị cốt lõi, tạo môi trường làm việc tích cực, thu hút và giữ chân nhân tài, thúc đẩy sự sáng tạo và gắn kết đội ngũ.
  • C. Chủ yếu để xây dựng hình ảnh đẹp với công chúng và truyền thông.
  • D. Chỉ cần thiết khi startup gặp khủng hoảng hoặc thay đổi lãnh đạo.

Câu 18: Hình thức "Bootstrapping" trong khởi nghiệp nghĩa là gì?

  • A. Tự thân vận động, sử dụng vốn cá nhân và lợi nhuận tạo ra để phát triển doanh nghiệp, hạn chế tối đa việc huy động vốn bên ngoài.
  • B. Huy động vốn từ bạn bè, người thân và cộng đồng thông qua các nền tảng trực tuyến.
  • C. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi dành cho startup.
  • D. Tham gia các cuộc thi khởi nghiệp để giành giải thưởng và vốn đầu tư.

Câu 19: Đâu là rủi ro lớn nhất khi startup tập trung quá nhiều vào "ý tưởng" mà bỏ qua "thực thi"?

  • A. Ý tưởng sẽ bị lỗi thời nhanh chóng do thị trường thay đổi.
  • B. Khó thu hút được sự chú ý của giới truyền thông và công chúng.
  • C. Ý tưởng không được hiện thực hóa thành sản phẩm/dịch vụ có giá trị, bỏ lỡ cơ hội thị trường và dễ bị đối thủ cạnh tranh vượt mặt.
  • D. Gây lãng phí thời gian và nguồn lực cho việc nghiên cứu và phát triển ý tưởng.

Câu 20: Mục đích chính của việc xây dựng "mạng lưới quan hệ" (networking) trong khởi nghiệp là gì?

  • A. Để có nhiều bạn bè và mở rộng mối quan hệ xã giao.
  • B. Để quảng bá hình ảnh cá nhân và trở nên nổi tiếng trong cộng đồng khởi nghiệp.
  • C. Để thu thập thông tin thị trường và xu hướng kinh doanh.
  • D. Để mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm nguồn lực, học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận đối tác, nhà đầu tư tiềm năng.

Câu 21: Trong bối cảnh kinh doanh số hiện nay, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với startup?

  • A. Quy mô vốn đầu tư ban đầu lớn.
  • B. Khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi thị trường và liên tục đổi mới sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Chiến lược giá thấp để cạnh tranh.
  • D. Mối quan hệ tốt với các cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 22: "KPIs" (Key Performance Indicators) trong quản lý startup được dùng để làm gì?

  • A. Để xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết.
  • B. Để quản lý nhân sự và phân công công việc.
  • C. Để đo lường hiệu quả hoạt động, theo dõi tiến độ và đánh giá mức độ thành công so với mục tiêu đề ra.
  • D. Để tạo động lực và khen thưởng cho nhân viên.

Câu 23: Startup nên ưu tiên nguồn lực vào hoạt động nào trong giai đoạn đầu phát triển sản phẩm?

  • A. Phát triển sản phẩm tối thiểu (MVP) và kiểm thử thị trường để nhận phản hồi từ người dùng sớm nhất.
  • B. Xây dựng hệ thống marketing và bán hàng quy mô lớn để tiếp cận thị trường rộng rãi.
  • C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại.
  • D. Tuyển dụng đội ngũ nhân sự hùng hậu và chuyên nghiệp.

Câu 24: "Vòng đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định gì?

  • A. Quyết định giá bán sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Quyết định kênh phân phối phù hợp.
  • C. Quyết định lựa chọn phân khúc khách hàng mục tiêu.
  • D. Quyết định về chi phí marketing, chiến lược giữ chân khách hàng và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.

Câu 25: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Im lặng và chờ đợi cho sự việc lắng xuống.
  • B. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch thông tin, nhận trách nhiệm (nếu có) và đưa ra giải pháp khắc phục.
  • C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc các yếu tố bên ngoài.
  • D. Xóa bỏ các thông tin tiêu cực trên mạng xã hội và các kênh truyền thông.

Câu 26: "Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng" (Platform Business Model) tạo ra giá trị bằng cách nào?

  • A. Bằng cách trực tiếp sản xuất và bán sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng.
  • B. Bằng cách tập trung vào tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí.
  • C. Bằng cách tạo ra một nền tảng kết nối và tạo điều kiện tương tác giữa các nhóm người dùng khác nhau (ví dụ: người mua và người bán, người cung cấp dịch vụ và người sử dụng dịch vụ).
  • D. Bằng cách xây dựng thương hiệu mạnh và tạo ra sự khác biệt về sản phẩm.

Câu 27: Trong quản lý đội ngũ startup, phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) phù hợp khi nào?

  • A. Khi startup mới thành lập và đội ngũ nhân viên còn thiếu kinh nghiệm.
  • B. Khi startup cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
  • C. Khi startup hoạt động trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
  • D. Khi đội ngũ nhân viên có năng lực cao, chủ động và có tinh thần trách nhiệm, có thể tự quản lý công việc.

Câu 28: Startup "Social Enterprise" (Doanh nghiệp xã hội) khác biệt với doanh nghiệp truyền thống ở điểm nào?

  • A. Ưu tiên mục tiêu tạo ra tác động xã hội và môi trường tích cực, bên cạnh mục tiêu lợi nhuận.
  • B. Hoạt động phi lợi nhuận và không hướng đến mục tiêu tăng trưởng doanh thu.
  • C. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện và cộng đồng.
  • D. Được hưởng nhiều ưu đãi về thuế và pháp lý hơn so với doanh nghiệp truyền thống.

Câu 29: Để xây dựng "văn hóa học tập" trong startup, nhà lãnh đạo nên khuyến khích điều gì?

  • A. Tập trung vào hoàn thành công việc đúng hạn và tránh sai sót.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và quy định đã được thiết lập.
  • C. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có tính toán, học hỏi từ sai lầm và chia sẻ kiến thức trong toàn tổ chức.
  • D. Đánh giá hiệu suất nhân viên dựa trên số giờ làm việc và năng suất cá nhân.

Câu 30: Khi startup muốn mở rộng thị trường ra quốc tế, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng đội ngũ nhân sự đa ngôn ngữ và đa văn hóa.
  • B. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu về văn hóa, pháp lý, cạnh tranh và nhu cầu khách hàng địa phương.
  • C. Tìm kiếm đối tác phân phối và đại lý ở thị trường quốc tế.
  • D. Đăng ký bảo hộ thương hiệu và sở hữu trí tuệ ở các quốc gia mục tiêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng khởi nghiệp quán cà phê đặc sản Việt Nam, nhắm đến phân khúc khách hàng trung và cao cấp. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong mô hình Canvas kinh doanh (Business Model Canvas), yếu tố 'Kênh phân phối' (Channels) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng di động. Để nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường và nhận phản hồi từ người dùng, họ nên áp dụng phương pháp khởi nghiệp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) có đặc điểm pháp lý nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Để xác định 'lợi thế cạnh tranh' bền vững cho startup, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới, startup nên bắt đầu từ việc xác định điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chỉ số 'Tỷ lệ đốt tiền' (Burn Rate) trong tài chính startup đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong quản trị rủi ro khởi nghiệp, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một startup muốn huy động vốn từ nhà đầu tư thiên thần (Angel Investor). Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thu hút nhà đầu tư này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích cho startup trong giai đoạn nào của quá trình khởi nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: 'Giá trị khác biệt' (Value Proposition) trong kinh doanh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Mục tiêu chính của việc 'xây dựng thương hiệu cá nhân' cho founder startup là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong quản lý dòng tiền (cash flow) của startup, việc nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi startup mở rộng quy mô nhanh chóng, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: 'Điểm hòa vốn' (Break-even Point) trong kinh doanh được xác định khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, startup nên sử dụng phương pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào đối với startup?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hình thức 'Bootstrapping' trong khởi nghiệp nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đâu là rủi ro lớn nhất khi startup tập trung quá nhiều vào 'ý tưởng' mà bỏ qua 'thực thi'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Mục đích chính của việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (networking) trong khởi nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong bối cảnh kinh doanh số hiện nay, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với startup?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'KPIs' (Key Performance Indicators) trong quản lý startup được dùng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Startup nên ưu tiên nguồn lực vào hoạt động nào trong giai đoạn đầu phát triển sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: 'Vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: 'Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng' (Platform Business Model) tạo ra giá trị bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong quản lý đội ngũ startup, phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Startup 'Social Enterprise' (Doanh nghiệp xã hội) khác biệt với doanh nghiệp truyền thống ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để xây dựng 'văn hóa học tập' trong startup, nhà lãnh đạo nên khuyến khích điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi startup muốn mở rộng thị trường ra quốc tế, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 05

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến và muốn khởi nghiệp. Tuy nhiên, họ chưa chắc chắn liệu ý tưởng này có thực sự giải quyết được vấn đề của thị trường hay không. Bước đầu tiên họ nên làm gì để kiểm chứng ý tưởng kinh doanh của mình?

  • A. Gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần để có nguồn lực triển khai nhanh chóng.
  • B. Tiến hành khảo sát thị trường để thu thập phản hồi từ khách hàng tiềm năng về ý tưởng.
  • C. Xây dựng ngay ứng dụng phiên bản hoàn chỉnh và tung ra thị trường để thử nghiệm.
  • D. Đăng ký bảo hộ thương hiệu và bản quyền ý tưởng để tránh bị sao chép.

Câu 2: Mô hình kinh doanh "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất trong giai đoạn đầu khởi nghiệp?

  • A. Xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
  • B. Tuyển dụng đội ngũ nhân sự hùng hậu và giàu kinh nghiệm ngay từ đầu.
  • C. Nhanh chóng xây dựng sản phẩm thử nghiệm (MVP), đo lường phản hồi và liên tục cải tiến.
  • D. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng kinh doanh và lợi thế cạnh tranh tuyệt đối.

Câu 3: Bạn đang phân vân giữa việc tự mình phát triển một ứng dụng di động cho doanh nghiệp khởi nghiệp của mình, hay thuê ngoài một công ty phát triển phần mềm. Yếu tố nào sau đây CẦN được xem xét kỹ lưỡng nhất khi đưa ra quyết định?

  • A. Sở thích cá nhân của bạn về công nghệ và lập trình.
  • B. Ý kiến của bạn bè và người thân về việc tự phát triển hay thuê ngoài.
  • C. Mức độ phổ biến của các công ty phát triển phần mềm trên thị trường.
  • D. Chi phí, thời gian phát triển, năng lực kỹ thuật nội bộ và khả năng kiểm soát chất lượng dự án.

Câu 4: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực thời trang đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu là giới trẻ thành thị. Chiến lược marketing nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất để giúp họ tăng độ nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng?

  • A. Tập trung vào marketing kỹ thuật số, sử dụng mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và hợp tác với các influencer.
  • B. Quảng cáo trên các kênh truyền hình quốc gia và báo giấy truyền thống.
  • C. Tổ chức các sự kiện offline lớn như hội chợ, triển lãm thương mại.
  • D. Phát tờ rơi và treo banner quảng cáo tại các khu dân cư.

Câu 5: Khi xây dựng kế hoạch tài chính cho một startup, việc dự báo dòng tiền (cash flow) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định giá trị vốn hóa của doanh nghiệp tại thời điểm hiện tại.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh dựa trên lợi nhuận kế toán.
  • C. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để thanh toán các chi phí hoạt động và duy trì sự ổn định.
  • D. Thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư mạo hiểm dựa trên tiềm năng tăng trưởng doanh thu.

Câu 6: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh của một startup công nghệ, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới để mở rộng sang các lĩnh vực khác.
  • B. Quản lý sự tăng trưởng về quy mô nhân sự, hệ thống và duy trì chất lượng dịch vụ.
  • C. Đối phó với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn đã có mặt trên thị trường.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư để duy trì hoạt động và phát triển sản phẩm mới.

Câu 7: Một startup về giáo dục trực tuyến muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn, nơi có hạ tầng internet còn hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để vượt qua rào cản này?

  • A. Đầu tư mạnh vào nâng cấp hạ tầng internet tại khu vực nông thôn.
  • B. Chỉ tập trung vào thị trường thành thị nơi có hạ tầng internet tốt hơn.
  • C. Cung cấp các khóa học trực tuyến chất lượng cao với yêu cầu băng thông lớn.
  • D. Phát triển các giải pháp học tập offline, hợp tác với các trung tâm giáo dục địa phương và tối ưu hóa nội dung cho băng thông thấp.

Câu 8: Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được các nhà sáng lập ưu tiên cân nhắc đầu tiên?

  • A. Mức độ trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của doanh nghiệp.
  • B. Chi phí thành lập và duy trì doanh nghiệp hàng năm.
  • C. Sự phức tạp của thủ tục hành chính và báo cáo thuế.
  • D. Khả năng thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Câu 9: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích cho startup. Trong đó, chữ "W" đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Strengths (Điểm mạnh)
  • B. Weaknesses (Điểm yếu)
  • C. Opportunities (Cơ hội)
  • D. Threats (Thách thức)

Câu 10: Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) cho một startup là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • C. Sao chép thương hiệu của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tạo sự khác biệt, xây dựng lòng tin và kết nối cảm xúc với khách hàng mục tiêu.

Câu 11: Khi một startup cần huy động vốn bên ngoài, hình thức nào sau đây thường được coi là phù hợp nhất cho giai đoạn đầu (seed stage)?

  • A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
  • B. Vay vốn ngân hàng thương mại với lãi suất ưu đãi.
  • C. Vốn tự có, vốn từ gia đình và bạn bè, nhà đầu tư thiên thần.
  • D. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn từ công chúng.

Câu 12: Chỉ số "Tỷ lệ giữ chân khách hàng" (Customer Retention Rate) đo lường điều gì?

  • A. Số lượng khách hàng mới mà doanh nghiệp thu hút được trong một khoảng thời gian.
  • B. Tỷ lệ khách hàng hiện tại tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Tổng doanh thu mà doanh nghiệp tạo ra từ khách hàng hiện tại.
  • D. Chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để thu hút một khách hàng mới.

Câu 13: Phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ nào sau đây tập trung vào việc xác định chi phí sản xuất và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

  • A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
  • B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
  • C. Định giá hớt váng (Price skimming).
  • D. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).

Câu 14: Trong quản lý rủi ro cho startup, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm thiểu rủi ro.
  • B. Chuyển giao rủi ro.
  • C. Nhận diện và đánh giá rủi ro.
  • D. Chấp nhận rủi ro.

Câu 15: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào đối với sự thành công của một startup?

  • A. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào sản phẩm và thị trường.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, startup chưa cần thiết.
  • C. Chỉ giúp tạo ra môi trường làm việc vui vẻ, không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
  • D. Rất quan trọng, giúp thu hút nhân tài, tăng hiệu suất làm việc và tạo lợi thế cạnh tranh.

Câu 16: Khi nào một startup nên cân nhắc đến việc "pivot" (thay đổi hướng đi ban đầu)?

  • A. Khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận ổn định và tăng trưởng doanh thu đều đặn.
  • B. Khi mô hình kinh doanh ban đầu không chứng minh được hiệu quả và không có tiềm năng phát triển.
  • C. Khi có đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện trên thị trường.
  • D. Khi nhận được lời đề nghị đầu tư hấp dẫn từ một quỹ đầu tư lớn.

Câu 17: "Kênh phân phối trực tiếp" có nghĩa là doanh nghiệp bán sản phẩm/dịch vụ của mình như thế nào?

  • A. Thông qua các nhà bán buôn và đại lý.
  • B. Thông qua các siêu thị và cửa hàng bán lẻ.
  • C. Trực tiếp đến khách hàng cuối cùng, không qua trung gian.
  • D. Thông qua các sàn thương mại điện tử lớn.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của "Mô hình kinh doanh Canvas"?

  • A. Phân khúc khách hàng (Customer Segments).
  • B. Kênh phân phối (Channels).
  • C. Dòng doanh thu (Revenue Streams).
  • D. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).

Câu 19: Trong marketing, "USP" là viết tắt của cụm từ nào và nó có ý nghĩa gì?

  • A. Unique Service Proposition - Đề xuất dịch vụ độc đáo.
  • B. Unique Selling Proposition - Điểm độc đáo trong bán hàng, sự khác biệt tạo lợi thế cạnh tranh.
  • C. Universal Standard Practice - Thực hành tiêu chuẩn phổ quát.
  • D. User Satisfaction показатель - Chỉ số hài lòng của người dùng.

Câu 20: Khi đánh giá tiềm năng thị trường cho một ý tưởng khởi nghiệp, yếu tố "kích thước thị trường" (market size) thể hiện điều gì?

  • A. Tổng nhu cầu hoặc tổng doanh thu tiềm năng của thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp có thể khai thác.
  • B. Số lượng đối thủ cạnh tranh hiện có trên thị trường.
  • C. Tốc độ tăng trưởng dự kiến của thị trường trong tương lai.
  • D. Mức độ khó khăn trong việc gia nhập thị trường.

Câu 21: Trong quản trị nhân sự startup, việc xây dựng "văn hóa học tập" (learning culture) có lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
  • B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật trong công việc.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kỹ năng, khả năng thích ứng và đổi mới sáng tạo của nhân viên.
  • D. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao.

Câu 22: "Điểm hòa vốn" (break-even point) trong kinh doanh được xác định khi nào?

  • A. Khi doanh thu vượt quá chi phí và doanh nghiệp bắt đầu có lợi nhuận.
  • B. Khi tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí, doanh nghiệp không có lãi cũng không lỗ.
  • C. Khi chi phí vượt quá doanh thu và doanh nghiệp bị lỗ.
  • D. Khi doanh nghiệp đạt được mục tiêu doanh thu đề ra trong kế hoạch kinh doanh.

Câu 23: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • B. Tổ chức các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng.
  • C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website.
  • D. Dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ thông tin, kinh nghiệm giữa người tiêu dùng về sản phẩm/dịch vụ.

Câu 24: "Chỉ số hài lòng của khách hàng" (Customer Satisfaction - CSAT) thường được đo lường bằng cách nào?

  • A. Thực hiện khảo sát khách hàng để thu thập phản hồi về trải nghiệm và mức độ hài lòng.
  • B. Phân tích dữ liệu doanh số bán hàng và lợi nhuận.
  • C. Theo dõi số lượng khiếu nại và phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
  • D. Đánh giá mức độ nhận diện thương hiệu trên thị trường.

Câu 25: Trong quản lý tài chính startup, "vốn lưu động" (working capital) dùng để làm gì?

  • A. Đầu tư vào tài sản cố định như máy móc, thiết bị, nhà xưởng.
  • B. Tài trợ cho các hoạt động kinh doanh hàng ngày, thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và duy trì hoạt động.
  • C. Chi trả cổ tức cho các nhà đầu tư và cổ đông.
  • D. Dự trữ để đối phó với các rủi ro và biến động thị trường.

Câu 26: Khi xây dựng đội ngũ sáng lập startup, điều gì quan trọng hơn cả?

  • A. Mỗi thành viên đều có kinh nghiệm khởi nghiệp thành công trước đó.
  • B. Các thành viên là bạn bè thân thiết hoặc người thân trong gia đình.
  • C. Sự bổ sung về kỹ năng, kinh nghiệm và có chung tầm nhìn, mục tiêu, khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
  • D. Đội ngũ có số lượng thành viên càng đông càng tốt để tăng cường nguồn lực.

Câu 27: "KPI" (Key Performance Indicator) là gì và nó được sử dụng để làm gì trong quản lý startup?

  • A. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
  • B. Chiến lược marketing và quảng bá thương hiệu.
  • C. Quy trình quản lý chất lượng sản phẩm.
  • D. Chỉ số đo lường hiệu suất chính, dùng để theo dõi, đánh giá và cải thiện hiệu quả hoạt động.

Câu 28: Trong giai đoạn "vườn ươm" (incubation) của startup, mục tiêu chính là gì?

  • A. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.
  • B. Hoàn thiện ý tưởng, mô hình kinh doanh, sản phẩm/dịch vụ và chuẩn bị cho giai đoạn tăng tốc.
  • C. Thu hút vốn đầu tư lớn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
  • D. Đạt được lợi nhuận và dòng tiền dương.

Câu 29: "Định vị thương hiệu" (brand positioning) có vai trò gì trong chiến lược marketing của startup?

  • A. Tạo ra tên thương hiệu và logo ấn tượng.
  • B. Xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu đồng bộ.
  • C. Xác định vị thế khác biệt của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Quảng bá thương hiệu rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

Câu 30: Khi một startup muốn "thoái vốn" (exit strategy), lựa chọn nào sau đây thường mang lại lợi nhuận cao nhất cho nhà sáng lập và nhà đầu tư?

  • A. Đóng cửa doanh nghiệp và thanh lý tài sản.
  • B. Bán lại cổ phần cho các nhà đầu tư hiện tại.
  • C. Chuyển giao quyền điều hành cho đội ngũ quản lý kế cận.
  • D. Bán lại doanh nghiệp cho một công ty lớn hơn (M&A - Mua bán và sáp nhập).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến và muốn khởi nghiệp. Tuy nhiên, họ chưa chắc chắn liệu ý tưởng này có thực sự giải quyết được vấn đề của thị trường hay không. Bước đầu tiên họ nên làm gì để kiểm chứng ý tưởng kinh doanh của mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Mô hình kinh doanh 'Lean Startup' nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất trong giai đoạn đầu khởi nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bạn đang phân vân giữa việc tự mình phát triển một ứng dụng di động cho doanh nghiệp khởi nghiệp của mình, hay thuê ngoài một công ty phát triển phần mềm. Yếu tố nào sau đây CẦN được xem xét kỹ lưỡng nhất khi đưa ra quyết định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực thời trang đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu là giới trẻ thành thị. Chiến lược marketing nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất để giúp họ tăng độ nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi xây dựng kế hoạch tài chính cho một startup, việc dự báo dòng tiền (cash flow) có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh của một startup công nghệ, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến vấn đề nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một startup về giáo dục trực tuyến muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn, nơi có hạ tầng internet còn hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để vượt qua rào cản này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được các nhà sáng lập ưu tiên cân nhắc đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích cho startup. Trong đó, chữ 'W' đại diện cho yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) cho một startup là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi một startup cần huy động vốn bên ngoài, hình thức nào sau đây thường được coi là phù hợp nhất cho giai đoạn đầu (seed stage)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chỉ số 'Tỷ lệ giữ chân khách hàng' (Customer Retention Rate) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ nào sau đây tập trung vào việc xác định chi phí sản xuất và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong quản lý rủi ro cho startup, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào đối với sự thành công của một startup?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi nào một startup nên cân nhắc đến việc 'pivot' (thay đổi hướng đi ban đầu)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: 'Kênh phân phối trực tiếp' có nghĩa là doanh nghiệp bán sản phẩm/dịch vụ của mình như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'Mô hình kinh doanh Canvas'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong marketing, 'USP' là viết tắt của cụm từ nào và nó có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đánh giá tiềm năng thị trường cho một ý tưởng khởi nghiệp, yếu tố 'kích thước thị trường' (market size) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong quản trị nhân sự startup, việc xây dựng 'văn hóa học tập' (learning culture) có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: 'Điểm hòa vốn' (break-even point) trong kinh doanh được xác định khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Chỉ số hài lòng của khách hàng' (Customer Satisfaction - CSAT) thường được đo lường bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong quản lý tài chính startup, 'vốn lưu động' (working capital) dùng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi xây dựng đội ngũ sáng lập startup, điều gì quan trọng hơn cả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'KPI' (Key Performance Indicator) là gì và nó được sử dụng để làm gì trong quản lý startup?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong giai đoạn 'vườn ươm' (incubation) của startup, mục tiêu chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: 'Định vị thương hiệu' (brand positioning) có vai trò gì trong chiến lược marketing của startup?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi một startup muốn 'thoái vốn' (exit strategy), lựa chọn nào sau đây thường mang lại lợi nhuận cao nhất cho nhà sáng lập và nhà đầu tư?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 06

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn của bạn, An, có ý tưởng kinh doanh độc đáo về sản xuất đồ chơi gỗ giáo dục thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, An lo lắng không biết liệu ý tưởng này có thực sự khả thi và có thị trường hay không. Theo bạn, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để An có thể đánh giá và hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh của mình?

  • A. An nên vay vốn ngân hàng và bắt đầu sản xuất ngay lập tức để đón đầu thị trường.
  • B. An nên từ bỏ ý tưởng này và tìm kiếm một ý tưởng kinh doanh khác an toàn hơn.
  • C. An nên tiến hành nghiên cứu thị trường để đánh giá nhu cầu, phân tích đối thủ cạnh tranh và lập kế hoạch kinh doanh chi tiết trước khi quyết định đầu tư.
  • D. An nên tìm kiếm một nhà đầu tư thiên thần để rót vốn và thực hiện ý tưởng, không cần quá lo lắng về thị trường.

Câu 2: Công ty TNHH MTV A có một chủ sở hữu duy nhất là ông Bình. Ông Bình muốn huy động thêm vốn để mở rộng quy mô sản xuất. Hình thức huy động vốn nào sau đây KHÔNG phù hợp với loại hình doanh nghiệp của công ty A?

  • A. Vay vốn ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng.
  • B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
  • C. Thu hút vốn đầu tư từ các quỹ đầu tư tư nhân.
  • D. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) trên thị trường chứng khoán.

Câu 3: Một startup công nghệ mới thành lập đang phát triển ứng dụng di động hỗ trợ học ngoại ngữ. Để nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường và nhận phản hồi từ người dùng, startup này nên áp dụng phương pháp tiếp cận sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP) nào sau đây?

  • A. Phát triển một ứng dụng hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng cao cấp, giao diện đẹp mắt và tung ra thị trường đồng loạt.
  • B. Phát triển một ứng dụng cơ bản với các tính năng cốt lõi nhất (ví dụ: từ điển, flashcards) để người dùng có thể trải nghiệm và đưa ra phản hồi sớm.
  • C. Tập trung vào xây dựng thương hiệu và marketing rầm rộ trước khi có sản phẩm thực tế.
  • D. Bí mật phát triển sản phẩm trong thời gian dài cho đến khi hoàn thiện tất cả các tính năng và không có lỗi.

Câu 4: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong lập kế hoạch kinh doanh. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Điểm mạnh" (Strengths) của doanh nghiệp?

  • A. Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm.
  • B. Sản phẩm có chất lượng vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Sự thay đổi trong chính sách của nhà nước tạo điều kiện thuận lợi cho ngành.
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và hiệu quả.

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực F&B (Food and Beverage) đang gặp khó khăn trong việc quản lý dòng tiền. Tình huống nào sau đây cho thấy doanh nghiệp đang gặp vấn đề về dòng tiền ÂM?

  • A. Doanh nghiệp có doanh thu tăng trưởng ổn định hàng tháng.
  • B. Chi phí hoạt động và các khoản phải trả vượt quá doanh thu trong kỳ.
  • C. Doanh nghiệp đầu tư mở rộng nhà xưởng và mua sắm trang thiết bị mới.
  • D. Doanh nghiệp nhận được khoản vay ưu đãi từ ngân hàng.

Câu 6: Trong quá trình xây dựng thương hiệu cho startup, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng?

  • A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu ấn tượng.
  • B. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo và truyền thông rầm rộ.
  • C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và đáp ứng đúng cam kết với khách hàng.
  • D. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi và giảm giá thường xuyên.

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà đầu tư thiên thần, đang xem xét rót vốn vào một startup công nghệ. Tiêu chí nào sau đây sẽ KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu của bạn khi đánh giá startup này?

  • A. Đội ngũ sáng lập có năng lực, kinh nghiệm và tâm huyết.
  • B. Mô hình kinh doanh có tiềm năng tăng trưởng và khả năng sinh lời cao.
  • C. Thị trường mục tiêu đủ lớn và có nhu cầu thực sự đối với sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Văn phòng làm việc được thiết kế hiện đại và sang trọng.

Câu 8: Một doanh nghiệp xã hội khởi nghiệp với mục tiêu cung cấp các sản phẩm thủ công mỹ nghệ do người khuyết tật làm ra. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với định hướng giá trị của một doanh nghiệp xã hội?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu và các nhà đầu tư.
  • B. Tạo công ăn việc làm và thu nhập ổn định cho người khuyết tật.
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về khả năng và đóng góp của người khuyết tật.
  • D. Bảo tồn và phát triển các nghề thủ công truyền thống.

Câu 9: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) có vai trò quan trọng như thế nào đối với một founder?

  • A. Không quan trọng, founder nên tập trung hoàn toàn vào phát triển sản phẩm.
  • B. Chỉ quan trọng khi startup đã đạt được thành công nhất định.
  • C. Chủ yếu để tìm kiếm bạn bè và mở rộng giao lưu cá nhân.
  • D. Giúp founder tiếp cận nguồn lực (vốn, nhân sự, đối tác), học hỏi kinh nghiệm và mở rộng cơ hội hợp tác.

Câu 10: Startup A kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến, nhận thấy số lượng đơn hàng giảm mạnh vào cuối tuần so với các ngày trong tuần. Biện pháp marketing nào sau đây có thể giúp Startup A giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình vào các ngày trong tuần.
  • B. Triển khai chương trình khuyến mãi đặc biệt hoặc combo ưu đãi dành riêng cho khách hàng đặt hàng vào cuối tuần.
  • C. Giảm giá dịch vụ vào tất cả các ngày trong tuần để thu hút khách hàng.
  • D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu để tạo sự mới mẻ.

Câu 11: Khi xây dựng kế hoạch tài chính cho startup, hạng mục chi phí nào sau đây thường KHÔNG được tính vào chi phí khởi nghiệp ban đầu (startup costs)?

  • A. Chi phí đăng ký kinh doanh và các thủ tục pháp lý ban đầu.
  • B. Chi phí mua sắm trang thiết bị, máy móc cần thiết cho hoạt động ban đầu.
  • C. Chi phí thuê văn phòng và trả lương nhân viên hàng tháng.
  • D. Chi phí nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm/dịch vụ mẫu.

Câu 12: Trong mô hình kinh doanh Canvas, "Kênh phân phối" (Channels) đề cập đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Các hoạt động chính mà doanh nghiệp cần thực hiện để tạo ra giá trị.
  • B. Cách thức doanh nghiệp tiếp cận và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.
  • C. Các nguồn lực quan trọng cần thiết để vận hành mô hình kinh doanh.
  • D. Phân khúc khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp hướng đến.

Câu 13: Một startup muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm phần mềm độc đáo của mình. Hình thức bảo hộ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bằng sáng chế độc quyền giải pháp hữu ích.
  • B. Bằng sáng chế độc quyền kiểu dáng công nghiệp.
  • C. Bản quyền tác giả.
  • D. Đăng ký nhãn hiệu hàng hóa.

Câu 14: Để xác định giá bán sản phẩm phù hợp, startup nên cân nhắc đến yếu tố nào sau đây NGOẠI TRỪ:

  • A. Chi phí sản xuất và giá vốn hàng bán.
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
  • D. Màu sắc chủ đạo của logo thương hiệu.

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "Văn hóa doanh nghiệp" trong sự thành công của một startup?

  • A. Startup có văn phòng làm việc đẹp và tiện nghi.
  • B. Startup chi nhiều tiền cho các hoạt động truyền thông và quảng cáo.
  • C. Startup xây dựng được môi trường làm việc cởi mở, sáng tạo, nơi nhân viên gắn kết và làm việc hiệu quả.
  • D. Startup có sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao.

Câu 16: Phương pháp "Bootstrapping" trong khởi nghiệp kinh doanh được hiểu là gì?

  • A. Tự lực sử dụng vốn cá nhân hoặc lợi nhuận tạo ra từ hoạt động kinh doanh để phát triển startup.
  • B. Huy động vốn từ bạn bè, người thân và gia đình.
  • C. Tìm kiếm vốn đầu tư từ các nhà đầu tư thiên thần và quỹ đầu tư mạo hiểm.
  • D. Vay vốn ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng.

Câu 17: Chỉ số "Tỷ lệ đốt tiền" (Burn Rate) trong startup dùng để đo lường điều gì?

  • A. Tổng doanh thu mà startup tạo ra trong một tháng.
  • B. Lượng tiền mặt startup chi tiêu hàng tháng để duy trì hoạt động.
  • C. Tổng số vốn đầu tư mà startup đã huy động được.
  • D. Lợi nhuận ròng mà startup đạt được trong một quý.

Câu 18: Trong quản lý rủi ro cho startup, giai đoạn nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để nhận diện và đánh giá rủi ro?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh và nghiên cứu thị trường ban đầu.
  • B. Giai đoạn triển khai sản phẩm/dịch vụ và bắt đầu hoạt động kinh doanh.
  • C. Giai đoạn mở rộng quy mô và phát triển thị trường.
  • D. Giai đoạn startup đã ổn định và có lợi nhuận.

Câu 19: Một startup thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trên website. Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa "Hành trình khách hàng" (Customer Journey)?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội để thu hút nhiều khách hàng hơn.
  • B. Giảm giá sản phẩm để kích cầu mua sắm.
  • C. Đơn giản hóa quy trình đặt hàng và thanh toán, cải thiện tốc độ tải trang và giao diện website.
  • D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi lớn vào các dịp lễ.

Câu 20: Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho startup, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là yếu tố quyết định chính?

  • A. Mức độ trách nhiệm pháp lý mà chủ sở hữu muốn gánh chịu.
  • B. Khả năng huy động vốn và cơ cấu sở hữu.
  • C. Quy mô hoạt động và kế hoạch phát triển trong tương lai.
  • D. Sở thích cá nhân về tên gọi của doanh nghiệp.

Câu 21: Mục tiêu chính của việc xây dựng "Mô hình doanh thu" (Revenue Model) cho startup là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • B. Xác định cách thức doanh nghiệp tạo ra doanh thu và lợi nhuận từ sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả.
  • D. Thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư.

Câu 22: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, phương pháp "Thử nghiệm A/B" (A/B Testing) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm hiện tại.
  • B. Nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng về sản phẩm mới.
  • C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản sản phẩm khác nhau để lựa chọn phiên bản tốt hơn.
  • D. Dự đoán doanh số bán hàng của sản phẩm mới trên thị trường.

Câu 23: Một startup công nghệ đang tìm kiếm "Nhà cố vấn" (Mentor) để hỗ trợ và định hướng phát triển. Lợi ích chính mà Mentor có thể mang lại cho startup là gì?

  • A. Cung cấp vốn đầu tư trực tiếp cho startup.
  • B. Thay thế founder trong việc điều hành doanh nghiệp.
  • C. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ của startup trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức, mạng lưới quan hệ và đưa ra lời khuyên chiến lược cho startup.

Câu 24: Trong quản lý đội ngũ startup, phong cách lãnh đạo "Ủy quyền" (Delegative Leadership) phù hợp nhất với tình huống nào sau đây?

  • A. Khi startup mới thành lập và đội ngũ nhân viên còn thiếu kinh nghiệm.
  • B. Khi đội ngũ nhân viên có năng lực, chủ động và có tinh thần trách nhiệm cao.
  • C. Khi startup đang đối mặt với khủng hoảng và cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • D. Khi công việc mang tính chất lặp đi lặp lại và cần sự kiểm soát chặt chẽ.

Câu 25: Một startup muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Phỏng vấn sâu từng khách hàng.
  • B. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng tại cửa hàng.
  • C. Gửi bảng khảo sát trực tuyến hoặc phiếu khảo sát giấy cho khách hàng.
  • D. Phân tích dữ liệu bán hàng và báo cáo tài chính.

Câu 26: Trong quá trình khởi nghiệp, "Pivot" được định nghĩa là gì?

  • A. Sự thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc mô hình kinh doanh của startup dựa trên phản hồi thị trường và kết quả thử nghiệm.
  • B. Giai đoạn startup đạt điểm hòa vốn và bắt đầu có lợi nhuận.
  • C. Quá trình startup mở rộng quy mô hoạt động và thâm nhập thị trường mới.
  • D. Sự kiện startup được mua lại hoặc sáp nhập với một doanh nghiệp lớn hơn.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "Giá trị cốt lõi" (Core Values) của một startup?

  • A. Nguyên tắc và niềm tin mà startup theo đuổi trong hoạt động kinh doanh.
  • B. Kim chỉ nam định hướng hành vi và quyết định của nhân viên trong công việc.
  • C. Nền tảng văn hóa doanh nghiệp và bản sắc riêng của startup.
  • D. Số lượng nhân viên và quy mô văn phòng làm việc của startup.

Câu 28: Để xây dựng đội ngũ startup mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình tuyển dụng?

  • A. Số năm kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
  • B. Sự phù hợp về năng lực, kỹ năng và giá trị của ứng viên với văn hóa và mục tiêu của startup.
  • C. Mức lương mong muốn của ứng viên.
  • D. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn của ứng viên.

Câu 29: Trong marketing cho startup, chiến lược "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth Marketing) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng quảng cáo trả phí trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • B. Tổ chức các sự kiện quảng bá sản phẩm/dịch vụ quy mô lớn.
  • C. Tận dụng sự chia sẻ, giới thiệu và đánh giá tích cực của khách hàng hiện tại để thu hút khách hàng mới.
  • D. Áp dụng các chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.

Câu 30: Khi startup gọi vốn thành công vòng Seed, nguồn vốn này thường được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

  • A. Hoàn thiện sản phẩm/dịch vụ MVP, thử nghiệm thị trường và xây dựng đội ngũ cốt lõi.
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất và phát triển thị trường.
  • C. Thực hiện các chiến dịch marketing và quảng bá thương hiệu quy mô lớn.
  • D. Mua lại các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bạn của bạn, An, có ý tưởng kinh doanh độc đáo về sản xuất đồ chơi gỗ giáo dục thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, An lo lắng không biết liệu ý tưởng này có thực sự khả thi và có thị trường hay không. Theo bạn, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để An có thể đánh giá và hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh của mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Công ty TNHH MTV A có một chủ sở hữu duy nhất là ông Bình. Ông Bình muốn huy động thêm vốn để mở rộng quy mô sản xuất. Hình thức huy động vốn nào sau đây KHÔNG phù hợp với loại hình doanh nghiệp của công ty A?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một startup công nghệ mới thành lập đang phát triển ứng dụng di động hỗ trợ học ngoại ngữ. Để nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường và nhận phản hồi từ người dùng, startup này nên áp dụng phương pháp tiếp cận sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP) nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong lập kế hoạch kinh doanh. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths) của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực F&B (Food and Beverage) đang gặp khó khăn trong việc quản lý dòng tiền. Tình huống nào sau đây cho thấy doanh nghiệp đang gặp vấn đề về dòng tiền ÂM?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong quá trình xây dựng thương hiệu cho startup, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà đầu tư thiên thần, đang xem xét rót vốn vào một startup công nghệ. Tiêu chí nào sau đây sẽ KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu của bạn khi đánh giá startup này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một doanh nghiệp xã hội khởi nghiệp với mục tiêu cung cấp các sản phẩm thủ công mỹ nghệ do người khuyết tật làm ra. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với định hướng giá trị của một doanh nghiệp xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) có vai trò quan trọng như thế nào đối với một founder?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Startup A kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến, nhận thấy số lượng đơn hàng giảm mạnh vào cuối tuần so với các ngày trong tuần. Biện pháp marketing nào sau đây có thể giúp Startup A giải quyết vấn đề này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi xây dựng kế hoạch tài chính cho startup, hạng mục chi phí nào sau đây thường KHÔNG được tính vào chi phí khởi nghiệp ban đầu (startup costs)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong mô hình kinh doanh Canvas, 'Kênh phân phối' (Channels) đề cập đến yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một startup muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm phần mềm độc đáo của mình. Hình thức bảo hộ nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để xác định giá bán sản phẩm phù hợp, startup nên cân nhắc đến yếu tố nào sau đây NGOẠI TRỪ:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'Văn hóa doanh nghiệp' trong sự thành công của một startup?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phương pháp 'Bootstrapping' trong khởi nghiệp kinh doanh được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chỉ số 'Tỷ lệ đốt tiền' (Burn Rate) trong startup dùng để đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong quản lý rủi ro cho startup, giai đoạn nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để nhận diện và đánh giá rủi ro?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một startup thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trên website. Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa 'Hành trình khách hàng' (Customer Journey)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho startup, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là yếu tố quyết định chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Mô hình doanh thu' (Revenue Model) cho startup là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, phương pháp 'Thử nghiệm A/B' (A/B Testing) thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một startup công nghệ đang tìm kiếm 'Nhà cố vấn' (Mentor) để hỗ trợ và định hướng phát triển. Lợi ích chính mà Mentor có thể mang lại cho startup là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong quản lý đội ngũ startup, phong cách lãnh đạo 'Ủy quyền' (Delegative Leadership) phù hợp nhất với tình huống nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một startup muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây thường được sử dụng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong quá trình khởi nghiệp, 'Pivot' được định nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Giá trị cốt lõi' (Core Values) của một startup?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để xây dựng đội ngũ startup mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình tuyển dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong marketing cho startup, chiến lược 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth Marketing) dựa trên nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi startup gọi vốn thành công vòng Seed, nguồn vốn này thường được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 07

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chị Mai có một ý tưởng kinh doanh về dịch vụ giao bữa ăn healthy tận nơi. Chị muốn bắt đầu nhanh chóng, thủ tục đơn giản và toàn quyền quyết định, đồng thời sẵn sàng chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Loại hình doanh nghiệp nào phù hợp nhất với nhu cầu của chị Mai ở giai đoạn khởi đầu?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân
  • B. Công ty TNHH Một thành viên
  • C. Công ty cổ phần
  • D. Công ty hợp danh

Câu 2: Một nhà sáng lập đang xây dựng kế hoạch kinh doanh để gọi vốn từ các nhà đầu tư. Phần nào trong kế hoạch kinh doanh cần trình bày rõ ràng về quy mô thị trường mục tiêu, xu hướng ngành, và phân tích đối thủ cạnh tranh?

  • A. Tóm tắt điều hành (Executive Summary)
  • B. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh (Market & Competitor Analysis)
  • C. Kế hoạch tài chính (Financial Plan)
  • D. Kế hoạch marketing và bán hàng (Marketing & Sales Plan)

Câu 3: Công ty A sản xuất nến thơm thủ công. Họ nhận thấy khách hàng của mình chủ yếu là nữ giới (80%), độ tuổi 25-45 (70%), sống ở khu vực thành thị (65%), có thu nhập trung bình khá trở lên (75%), và quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường. Công ty A đang áp dụng tiêu chí phân khúc thị trường nào là chủ yếu?

  • A. Tâm lý học và Hành vi
  • B. Hành vi và Địa lý
  • C. Tâm lý học và Nhân khẩu học
  • D. Nhân khẩu học và Địa lý

Câu 4: Bạn có ý tưởng về một ứng dụng di động giúp quản lý chi tiêu cá nhân. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này từ góc độ thị trường, bước nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện đầu tiên?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX) chi tiết.
  • B. Xây dựng bản kế hoạch tài chính dự kiến cho 5 năm.
  • C. Nghiên cứu và xác định rõ ràng nhóm khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
  • D. Tìm kiếm đối tác công nghệ để cùng phát triển ứng dụng.

Câu 5: Một startup công nghệ đang cần một lượng vốn lớn để phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường nhanh chóng. Họ đã có sản phẩm mẫu (MVP) và một số khách hàng ban đầu, nhưng chưa có lợi nhuận. Nguồn tài trợ nào sau đây thường phù hợp nhất với giai đoạn và nhu cầu này?

  • A. Vốn vay ngân hàng truyền thống
  • B. Vốn tự có của nhà sáng lập
  • C. Vốn từ người thân, bạn bè (Friends & Family)
  • D. Vốn đầu tư mạo hiểm (Venture Capital)

Câu 6: Yếu tố cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt sản phẩm/dịch vụ của bạn với đối thủ cạnh tranh và giải thích tại sao khách hàng nên chọn bạn?

  • A. Giá trị cốt lõi (Value Proposition)
  • B. Mô hình doanh thu (Revenue Model)
  • C. Kênh phân phối (Distribution Channel)
  • D. Cấu trúc chi phí (Cost Structure)

Câu 7: Đối với một startup mới thành lập, việc quản lý dòng tiền (cash flow) là cực kỳ quan trọng. Tại sao một startup có lãi trên giấy tờ vẫn có thể gặp khó khăn hoặc thậm chí phá sản do quản lý dòng tiền kém?

  • A. Vì startup thường có chi phí cố định rất cao.
  • B. Vì lợi nhuận trên giấy tờ không phản ánh đúng doanh thu thực tế.
  • C. Vì thời điểm thu tiền từ khách hàng và chi tiền cho nhà cung cấp/chi phí hoạt động không trùng khớp.
  • D. Vì startup chưa có hệ thống kế toán chuyên nghiệp.

Câu 8: Một cửa hàng cà phê mới mở ở khu vực văn phòng. Họ nhận thấy khách hàng chủ yếu đến vào buổi sáng (7h-9h) và buổi trưa (12h-13h30), thường mua cà phê mang đi hoặc ngồi lại nhanh chóng trước khi vào làm/sau giờ ăn trưa. Đối tượng khách hàng mục tiêu chính của cửa hàng này có đặc điểm hành vi tiêu dùng nào nổi bật?

  • A. Thích ngồi lâu để làm việc hoặc gặp gỡ bạn bè.
  • B. Ưu tiên sự tiện lợi và tốc độ phục vụ trong giờ cao điểm.
  • C. Chủ yếu là khách hàng đi theo nhóm lớn.
  • D. Sẵn sàng chi trả cao cho trải nghiệm không gian độc đáo.

Câu 9: Mục đích chính của việc một startup xây dựng và trình bày "Pitch Deck" (bài trình bày gọi vốn) là gì?

  • A. Để đăng ký bản quyền cho ý tưởng kinh doanh.
  • B. Để quảng cáo sản phẩm trực tiếp đến khách hàng cuối.
  • C. Để giới thiệu về startup và thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư tiềm năng.
  • D. Để làm tài liệu đào tạo nội bộ cho nhân viên mới.

Câu 10: Một tiệm bánh có chi phí cố định hàng tháng là 20 triệu đồng. Chi phí biến đổi cho mỗi chiếc bánh là 15,000 đồng. Giá bán mỗi chiếc bánh là 35,000 đồng. Tiệm bánh cần bán bao nhiêu chiếc bánh mỗi tháng để đạt điểm hòa vốn?

  • A. 571 chiếc
  • B. 1000 chiếc
  • C. 1333 chiếc
  • D. 2000 chiếc

Câu 11: Khi phân tích SWOT cho một cửa hàng sách truyền thống, sự gia tăng đột ngột của các nền tảng sách điện tử và dịch vụ đọc trực tuyến được xếp vào yếu tố nào?

  • A. Điểm mạnh (Strength)
  • B. Điểm yếu (Weakness)
  • C. Cơ hội (Opportunity)
  • D. Mối đe dọa (Threat)

Câu 12: Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp Lean Startup là gì?

  • A. Đầu tư lớn vào nghiên cứu thị trường trước khi ra mắt sản phẩm.
  • B. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh nhất có thể trước khi đưa ra thị trường.
  • C. Xây dựng, đo lường và học hỏi thông qua các thử nghiệm nhanh và phản hồi của khách hàng.
  • D. Tập trung tối đa vào việc giảm chi phí sản xuất để có giá bán cạnh tranh.

Câu 13: Mục đích chính của việc tạo ra Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP) trong giai đoạn khởi nghiệp là gì?

  • A. Để có doanh thu ngay lập tức và đạt điểm hòa vốn.
  • B. Để thử nghiệm các giả định cốt lõi về sản phẩm/thị trường với chi phí và thời gian tối thiểu.
  • C. Để chứng minh cho nhà đầu tư thấy sản phẩm đã hoàn thiện.
  • D. Để chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng trước đối thủ.

Câu 14: Startup B cung cấp dịch vụ phần mềm theo thuê bao. Họ nhận thấy chi phí để có được một khách hàng mới (CAC - Customer Acquisition Cost) đang tăng cao, trong khi giá trị trung bình mà mỗi khách hàng mang lại trong suốt vòng đời sử dụng dịch vụ (CLTV - Customer Lifetime Value) lại thấp. Tình hình này báo hiệu vấn đề gì nghiêm trọng đối với startup B?

  • A. Mô hình kinh doanh hiện tại có khả năng không bền vững về mặt tài chính.
  • B. Sản phẩm đã quá hoàn thiện và không cần cải tiến nữa.
  • C. Startup cần tăng chi phí marketing lên nhiều hơn nữa.
  • D. Đội ngũ nhân viên đang làm việc quá hiệu quả.

Câu 15: Khi xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team), ngoài kỹ năng chuyên môn cần thiết, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả và vượt qua khó khăn ban đầu?

  • A. Tất cả thành viên đều có cùng xuất thân và kinh nghiệm.
  • B. Số lượng thành viên càng đông càng tốt.
  • C. Mỗi thành viên có một chuyên môn hoàn toàn khác biệt.
  • D. Sự phù hợp về tầm nhìn, giá trị và khả năng làm việc nhóm, giải quyết xung đột.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ tài sản trí tuệ (Intellectual Property - IP) như tên thương hiệu, logo, thiết kế sản phẩm, hoặc công nghệ độc quyền lại quan trọng đối với một startup, đặc biệt là trong ngành công nghệ hoặc sáng tạo?

  • A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc để được cấp giấy phép kinh doanh.
  • B. Vì nó giúp giảm chi phí marketing.
  • C. Để tạo lợi thế cạnh tranh, ngăn chặn sao chép và tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
  • D. Chỉ quan trọng khi startup đã có lợi nhuận lớn.

Câu 17: Một startup bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ cao cấp nhắm vào đối tượng khách hàng là những người yêu thích nghệ thuật, có thu nhập cao và thường tìm kiếm các sản phẩm độc đáo trên mạng xã hội hoặc qua giới thiệu. Kênh marketing nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất cho startup này?

  • A. Phát tờ rơi tại các khu dân cư.
  • B. Marketing qua mạng xã hội (Instagram, Pinterest) và hợp tác với các influencer trong ngành thủ công/nghệ thuật.
  • C. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
  • D. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách mua sẵn.

Câu 18: Khi xác định chiến lược giá cho sản phẩm/dịch vụ mới, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính cần cân nhắc?

  • A. Chi phí sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Sở thích cá nhân về con số may mắn của nhân viên bán hàng.

Câu 19: Đối với một startup sản xuất hàng hóa vật lý, việc xây dựng mối quan hệ tốt và hiệu quả với nhà cung cấp nguyên vật liệu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo chất lượng nguyên liệu đầu vào, ổn định nguồn cung và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
  • B. Giúp startup dễ dàng tiếp cận khách hàng mới.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về đội ngũ bán hàng.
  • D. Không quan trọng bằng việc tìm kiếm khách hàng mới.

Câu 20: Tại sao việc thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng (customer feedback) lại là hoạt động liên tục và thiết yếu đối với mọi startup?

  • A. Để có thêm dữ liệu cho báo cáo tài chính.
  • B. Chỉ cần thiết khi startup gặp khủng hoảng.
  • C. Để nhân viên có việc làm thêm.
  • D. Để hiểu rõ nhu cầu khách hàng, cải thiện sản phẩm/dịch vụ và điều chỉnh chiến lược phù hợp với thị trường.

Câu 21: Một startup đã phát triển thành công sản phẩm, có lượng khách hàng ổn định và muốn mở rộng quy mô (scale-up). Thách thức lớn nhất mà startup thường phải đối mặt trong giai đoạn này là gì?

  • A. Tìm kiếm ý tưởng sản phẩm mới.
  • B. Xây dựng sản phẩm mẫu (MVP) lần đầu tiên.
  • C. Quản lý sự tăng trưởng nhanh về nhân sự, quy trình, cấu trúc tổ chức và duy trì văn hóa doanh nghiệp.
  • D. Chứng minh ý tưởng có thể giải quyết vấn đề của khách hàng.

Câu 22: Vai trò chính của một người cố vấn (mentor) hoặc ban cố vấn (advisory board) đối với startup là gì?

  • A. Cung cấp lời khuyên chiến lược, chia sẻ kinh nghiệm và kết nối mạng lưới quan hệ.
  • B. Trực tiếp điều hành hoạt động hàng ngày của startup.
  • C. Đầu tư toàn bộ vốn cần thiết cho startup.
  • D. Chỉ hỗ trợ về mặt pháp lý và kế toán.

Câu 23: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, ngoài việc tìm hiểu về sản phẩm/dịch vụ và giá bán, startup cần phân tích những khía cạnh nào khác để hiểu rõ hơn về vị thế của họ trên thị trường?

  • A. Chỉ cần biết họ bán gì và bán giá bao nhiêu.
  • B. Số lượng nhân viên của họ.
  • C. Lịch sử thành lập của công ty đối thủ.
  • D. Chiến lược marketing, kênh phân phối, điểm mạnh/yếu, mô hình kinh doanh và trải nghiệm khách hàng của họ.

Câu 24: Kế hoạch tài chính (Financial Plan) trong bản kế hoạch kinh doanh thường bao gồm các dự báo về doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dòng tiền trong khoảng 3-5 năm. Mục đích chính của những dự báo này là gì?

  • A. Đảm bảo rằng startup sẽ chắc chắn có lãi và không gặp rủi ro.
  • B. Ước tính nhu cầu vốn, dự báo hiệu quả tài chính và cung cấp cơ sở cho việc ra quyết định của nhà sáng lập và nhà đầu tư.
  • C. Chỉ để làm đẹp hồ sơ khi đi vay ngân hàng.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc quản lý tài chính thực tế.

Câu 25: Bước pháp lý cơ bản và bắt buộc đầu tiên mà hầu hết các startup tại Việt Nam cần thực hiện để chính thức hoạt động là gì?

  • A. Đăng ký thành lập doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh cá thể.
  • B. Đăng ký sở hữu trí tuệ cho ý tưởng.
  • C. Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp.
  • D. Thuê văn phòng hoạt động.

Câu 26: Một startup đang phát triển một ứng dụng mới. Rủi ro lớn nhất mà họ cần quản lý trong quá trình phát triển sản phẩm là gì?

  • A. Chi phí marketing quá cao.
  • B. Đối thủ cạnh tranh giảm giá.
  • C. Sản phẩm được phát triển không đáp ứng đúng nhu cầu thị trường hoặc không giải quyết được vấn đề của khách hàng.
  • D. Nhân viên kỹ thuật nghỉ việc.

Câu 27: Tại sao việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp (company culture) rõ ràng ngay từ những ngày đầu lại quan trọng đối với startup, dù quy mô còn nhỏ?

  • A. Chỉ để làm cho công ty trông chuyên nghiệp hơn trước mặt nhà đầu tư.
  • B. Giúp định hình cách làm việc, thu hút nhân tài phù hợp và tạo sự gắn kết cho đội ngũ khi tăng trưởng.
  • C. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật.
  • D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng khi công ty đã có hàng trăm nhân viên.

Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Nhà đầu tư Thiên thần (Angel Investor) và Quỹ Đầu tư Mạo hiểm (Venture Capitalist - VC) là gì?

  • A. Nhà đầu tư thiên thần chỉ đầu tư vào công nghệ, còn VC đầu tư vào mọi ngành.
  • B. Nhà đầu tư thiên thần chỉ cho vay, còn VC mua cổ phần.
  • C. VC đầu tư số tiền nhỏ hơn và ở giai đoạn sớm hơn so với Nhà đầu tư thiên thần.
  • D. Nhà đầu tư thiên thần thường là cá nhân đầu tư tiền riêng ở giai đoạn rất sớm, còn VC là tổ chức quản lý quỹ, đầu tư số tiền lớn hơn ở các vòng sau.

Câu 29: Tại sao việc xác định rõ ràng Sứ mệnh (Mission) và Tầm nhìn (Vision) lại quan trọng đối với startup ngay từ giai đoạn đầu?

  • A. Để định hướng chiến lược, tạo động lực cho đội ngũ và truyền thông rõ ràng về mục đích tồn tại và đích đến của startup.
  • B. Chỉ để làm cho bản kế hoạch kinh doanh dày hơn.
  • C. Vì khách hàng yêu cầu phải có.
  • D. Không quan trọng bằng việc có một sản phẩm tốt.

Câu 30: Một startup cung cấp dịch vụ xem phim trực tuyến theo gói thuê bao hàng tháng. Mô hình doanh thu này có ưu điểm chính là gì so với mô hình bán lẻ từng bộ phim?

  • A. Khách hàng chỉ cần trả tiền một lần duy nhất.
  • B. Giúp startup giảm chi phí sản xuất nội dung.
  • C. Tạo ra dòng doanh thu định kỳ, dễ dự báo và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
  • D. Phù hợp với mọi loại hình nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Chị Mai có một ý tưởng kinh doanh về dịch vụ giao bữa ăn healthy tận nơi. Chị muốn bắt đầu nhanh chóng, thủ tục đơn giản và toàn quyền quyết định, đồng thời sẵn sàng chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Loại hình doanh nghiệp nào phù hợp nhất với nhu cầu của chị Mai ở giai đoạn khởi đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhà sáng lập đang xây dựng kế hoạch kinh doanh để gọi vốn từ các nhà đầu tư. Phần nào trong kế hoạch kinh doanh cần trình bày rõ ràng về quy mô thị trường mục tiêu, xu hướng ngành, và phân tích đối thủ cạnh tranh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Công ty A sản xuất nến thơm thủ công. Họ nhận thấy khách hàng của mình chủ yếu là nữ giới (80%), độ tuổi 25-45 (70%), sống ở khu vực thành thị (65%), có thu nhập trung bình khá trở lên (75%), và quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường. Công ty A đang áp dụng tiêu chí phân khúc thị trường nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bạn có ý tưởng về một ứng dụng di động giúp quản lý chi tiêu cá nhân. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này từ góc độ thị trường, bước nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện đầu tiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một startup công nghệ đang cần một lượng vốn lớn để phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường nhanh chóng. Họ đã có sản phẩm mẫu (MVP) và một số khách hàng ban đầu, nhưng chưa có lợi nhuận. Nguồn tài trợ nào sau đây thường phù hợp nhất với giai đoạn và nhu cầu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Yếu tố cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt sản phẩm/dịch vụ của bạn với đối thủ cạnh tranh và giải thích tại sao khách hàng nên chọn bạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đối với một startup mới thành lập, việc quản lý dòng tiền (cash flow) là cực kỳ quan trọng. Tại sao một startup có lãi trên giấy tờ vẫn có thể gặp khó khăn hoặc thậm chí phá sản do quản lý dòng tiền kém?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một cửa hàng cà phê mới mở ở khu vực văn phòng. Họ nhận thấy khách hàng chủ yếu đến vào buổi sáng (7h-9h) và buổi trưa (12h-13h30), thường mua cà phê mang đi hoặc ngồi lại nhanh chóng trước khi vào làm/sau giờ ăn trưa. Đối tượng khách hàng mục tiêu chính của cửa hàng này có đặc điểm hành vi tiêu dùng nào nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Mục đích chính của việc một startup xây dựng và trình bày 'Pitch Deck' (bài trình bày gọi vốn) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một tiệm bánh có chi phí cố định hàng tháng là 20 triệu đồng. Chi phí biến đổi cho mỗi chiếc bánh là 15,000 đồng. Giá bán mỗi chiếc bánh là 35,000 đồng. Tiệm bánh cần bán bao nhiêu chiếc bánh mỗi tháng để đạt điểm hòa vốn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích SWOT cho một cửa hàng sách truyền thống, sự gia tăng đột ngột của các nền tảng sách điện tử và dịch vụ đọc trực tuyến được xếp vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp Lean Startup là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Mục đích chính của việc tạo ra Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP) trong giai đoạn khởi nghiệp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Startup B cung cấp dịch vụ phần mềm theo thuê bao. Họ nhận thấy chi phí để có được một khách hàng mới (CAC - Customer Acquisition Cost) đang tăng cao, trong khi giá trị trung bình mà mỗi khách hàng mang lại trong suốt vòng đời sử dụng dịch vụ (CLTV - Customer Lifetime Value) lại thấp. Tình hình này báo hiệu vấn đề gì nghiêm trọng đối với startup B?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi xây dựng đội ngũ sáng lập (founding team), ngoài kỹ năng chuyên môn cần thiết, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả và vượt qua khó khăn ban đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ tài sản trí tuệ (Intellectual Property - IP) như tên thương hiệu, logo, thiết kế sản phẩm, hoặc công nghệ độc quyền lại quan trọng đối với một startup, đặc biệt là trong ngành công nghệ hoặc sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một startup bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ cao cấp nhắm vào đối tượng khách hàng là những người yêu thích nghệ thuật, có thu nhập cao và thường tìm kiếm các sản phẩm độc đáo trên mạng xã hội hoặc qua giới thiệu. Kênh marketing nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất cho startup này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi xác định chiến lược giá cho sản phẩm/dịch vụ mới, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính cần cân nhắc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đối với một startup sản xuất hàng hóa vật lý, việc xây dựng mối quan hệ tốt và hiệu quả với nhà cung cấp nguyên vật liệu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao việc thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng (customer feedback) lại là hoạt động liên tục và thiết yếu đối với mọi startup?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một startup đã phát triển thành công sản phẩm, có lượng khách hàng ổn định và muốn mở rộng quy mô (scale-up). Thách thức lớn nhất mà startup thường phải đối mặt trong giai đoạn này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vai trò chính của một người cố vấn (mentor) hoặc ban cố vấn (advisory board) đối với startup là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, ngoài việc tìm hiểu về sản phẩm/dịch vụ và giá bán, startup cần phân tích những khía cạnh nào khác để hiểu rõ hơn về vị thế của họ trên thị trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Kế hoạch tài chính (Financial Plan) trong bản kế hoạch kinh doanh thường bao gồm các dự báo về doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dòng tiền trong khoảng 3-5 năm. Mục đích chính của những dự báo này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bước pháp lý cơ bản và bắt buộc đầu tiên mà hầu hết các startup tại Việt Nam cần thực hiện để chính thức hoạt động là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một startup đang phát triển một ứng dụng mới. Rủi ro lớn nhất mà họ cần quản lý trong quá trình phát triển sản phẩm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp (company culture) rõ ràng ngay từ những ngày đầu lại quan trọng đối với startup, dù quy mô còn nhỏ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Nhà đầu tư Thiên thần (Angel Investor) và Quỹ Đầu tư Mạo hiểm (Venture Capitalist - VC) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao việc xác định rõ ràng Sứ mệnh (Mission) và Tầm nhìn (Vision) lại quan trọng đối với startup ngay từ giai đoạn đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một startup cung cấp dịch vụ xem phim trực tuyến theo gói thuê bao hàng tháng. Mô hình doanh thu này có ưu điểm chính là gì so với mô hình bán lẻ từng bộ phim?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 08

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ nhận thấy nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm thân thiện với môi trường. Họ quyết định khởi nghiệp kinh doanh sản xuất và bán các loại bàn chải đánh răng làm từ tre và hộp đựng phân hủy sinh học. Để xác định xem ý tưởng này có khả thi trên thị trường hay không, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng ngay một website bán hàng trực tuyến để thăm dò thị trường.
  • B. Tiến hành nghiên cứu thị trường để đánh giá nhu cầu khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư từ gia đình và bạn bè để bắt đầu sản xuất.
  • D. Đăng ký bản quyền sáng chế cho ý tưởng sản phẩm bàn chải tre.

Câu 2: Bạn đang lập kế hoạch kinh doanh cho một quán cà phê đặc sản. Để phân tích điểm mạnh và điểm yếu nội tại của dự án, cũng như cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài, bạn nên sử dụng công cụ phân tích nào?

  • A. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
  • B. Ma trận BCG (Boston Consulting Group)
  • C. Phân tích SWOT
  • D. Phân tích PESTEL

Câu 3: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng di động hỗ trợ học ngoại ngữ cá nhân hóa. Để nhanh chóng tiếp cận thị trường và nhận phản hồi từ người dùng, chiến lược ra mắt sản phẩm nào sẽ phù hợp nhất cho startup này?

  • A. Ra mắt sản phẩm MVP (Minimum Viable Product) và liên tục cập nhật dựa trên phản hồi người dùng.
  • B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng với sự tham gia của giới truyền thông và người nổi tiếng.
  • C. Phát triển đầy đủ tất cả các tính năng cao cấp trước khi tung sản phẩm ra thị trường.
  • D. Bí mật ra mắt sản phẩm cho một nhóm nhỏ người dùng thân thiết và thu thập ý kiến.

Câu 4: Công ty TNHH ABC có 3 thành viên góp vốn. Thành viên A góp 50% vốn điều lệ, thành viên B góp 30%, và thành viên C góp 20%. Trong cơ cấu tổ chức quản lý của công ty TNHH, quyền quyết định cao nhất thuộc về ai?

  • A. Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc công ty.
  • B. Hội đồng thành viên (hoặc Chủ tịch Hội đồng thành viên).
  • C. Đại hội đồng cổ đông (chỉ áp dụng cho công ty cổ phần).
  • D. Ban kiểm soát (nếu có).

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng và tăng doanh số. Giải pháp marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng hiện tại, thay vì chỉ tìm kiếm khách hàng mới?

  • A. Quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội và công cụ tìm kiếm.
  • B. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá và tặng quà hấp dẫn.
  • C. Sử dụng email marketing để gửi thông điệp quảng cáo hàng loạt.
  • D. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.

Câu 6: Để quản lý dòng tiền hiệu quả trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nghiệp nên tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Đầu tư mạnh vào các tài sản cố định như máy móc, thiết bị hiện đại.
  • B. Tuyển dụng ồ ạt nhân viên để mở rộng quy mô hoạt động nhanh chóng.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ các khoản chi phí và tối ưu hóa vòng quay tiền mặt.
  • D. Tăng cường vay nợ ngân hàng để có vốn đầu tư vào các dự án mới.

Câu 7: Một startup về dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến muốn mở rộng hoạt động sang một thành phố mới. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo sự thành công khi mở rộng thị trường?

  • A. Mức độ phổ biến của ứng dụng giao đồ ăn hiện tại trên toàn quốc.
  • B. Nghiên cứu kỹ lưỡng đặc điểm thị trường mới, bao gồm văn hóa ẩm thực và đối thủ cạnh tranh địa phương.
  • C. Số lượng nhà hàng đã đăng ký hợp tác với ứng dụng trong thành phố mới.
  • D. Chiến lược marketing đã thành công ở thị trường hiện tại và áp dụng tương tự.

Câu 8: Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng đội ngũ nhân sự ban đầu thường gặp nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất đối với các startup?

  • A. Thu hút và giữ chân nhân tài giỏi trong môi trường cạnh tranh về nhân lực.
  • B. Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự phức tạp và chuyên nghiệp ngay từ đầu.
  • C. Đào tạo nhân viên mới về văn hóa doanh nghiệp và quy trình làm việc.
  • D. Đảm bảo chế độ lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh so với các tập đoàn lớn.

Câu 9: Bạn đang thuyết trình kế hoạch kinh doanh của mình trước các nhà đầu tư tiềm năng. Điều gì là quan trọng nhất bạn cần thể hiện để thuyết phục họ đầu tư vào startup của bạn?

  • A. Trình bày chi tiết về công nghệ tiên tiến và độc đáo của sản phẩm.
  • B. Nhấn mạnh về sứ mệnh và giá trị nhân văn mà startup mang lại cho xã hội.
  • C. Chứng minh mô hình kinh doanh khả thi, có tiềm năng tăng trưởng và sinh lời cao.
  • D. Giới thiệu đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm và đam mê với dự án.

Câu 10: Một startup sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đang xem xét lựa chọn kênh phân phối sản phẩm. Kênh phân phối nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận trực tiếp khách hàng mục tiêu và xây dựng thương hiệu cá nhân?

  • A. Phân phối sản phẩm qua các siêu thị và trung tâm thương mại lớn.
  • B. Bán hàng sỉ cho các cửa hàng lưu niệm và đại lý phân phối.
  • C. Hợp tác với các sàn thương mại điện tử lớn như Shopee, Lazada.
  • D. Xây dựng cửa hàng trực tuyến riêng và tham gia các hội chợ, triển lãm thủ công.

Câu 11: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, một startup công nghệ có nguy cơ gặp phải "bẫy tăng trưởng" (growth trap). Bẫy tăng trưởng này thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để duy trì hoạt động và mở rộng quy mô.
  • B. Mở rộng quá nhanh mà chưa chuẩn bị đủ về nguồn lực và hệ thống quản lý.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn và có kinh nghiệm hơn.
  • D. Thay đổi liên tục trong nhu cầu và thị hiếu của khách hàng.

Câu 12: Khi đánh giá rủi ro trong dự án khởi nghiệp, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng được nhu cầu hoặc mong đợi của thị trường?

  • A. Rủi ro tài chính (Financial risk)
  • B. Rủi ro hoạt động (Operational risk)
  • C. Rủi ro thị trường (Market risk)
  • D. Rủi ro pháp lý (Legal risk)

Câu 13: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ cho startup, điều gì là quan trọng nhất mà người lãnh đạo cần chú trọng?

  • A. Ban hành bộ quy tắc ứng xử chi tiết và nghiêm ngặt cho nhân viên.
  • B. Lãnh đạo phải làm gương và truyền tải các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
  • C. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên để tăng cường sự gắn kết.
  • D. Thiết kế không gian làm việc sáng tạo và thoải mái cho nhân viên.

Câu 14: Một startup trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá khả năng thu hút người dùng tiềm năng?

  • A. Lượt hiển thị quảng cáo (Impressions)
  • B. Lượt click vào quảng cáo (Clicks)
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • D. Chi phí trên mỗi click (CPC - Cost Per Click)

Câu 15: Trong mô hình kinh doanh Lean Startup, "pivot" được hiểu là gì?

  • A. Việc giữ nguyên mô hình kinh doanh ban đầu và tập trung vào tối ưu hóa.
  • B. Việc mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng và xâm nhập thị trường mới.
  • C. Việc cắt giảm chi phí và thu hẹp quy mô hoạt động để tiết kiệm nguồn lực.
  • D. Sự thay đổi chiến lược kinh doanh đáng kể dựa trên phản hồi và học hỏi.

Câu 16: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho một sản phẩm sáng tạo, startup nên ưu tiên thực hiện biện pháp pháp lý nào?

  • A. Đăng ký nhãn hiệu hàng hóa (trademark).
  • B. Đăng ký bảo hộ sáng chế (patent).
  • C. Đăng ký bản quyền tác giả (copyright).
  • D. Giữ bí mật kinh doanh (trade secret).

Câu 17: Một startup sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng chuỗi cung ứng bền vững. Hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết bền vững trong chuỗi cung ứng?

  • A. Nhập khẩu nguyên liệu từ các nhà cung cấp lớn ở nước ngoài để đảm bảo giá rẻ.
  • B. Sử dụng bao bì nhựa để giảm chi phí đóng gói và vận chuyển.
  • C. Hợp tác chặt chẽ với nông dân địa phương và đảm bảo thu mua nguyên liệu công bằng.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải và khí thải.

Câu 18: Khi startup đạt đến giai đoạn trưởng thành và muốn mở rộng quy mô quốc tế, hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây thường đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

  • A. Thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài (FDI).
  • B. Xuất khẩu trực tiếp qua nhà phân phối độc quyền.
  • C. Nhượng quyền thương mại (franchising).
  • D. Liên doanh (joint venture) với đối tác địa phương.

Câu 19: Trong quản lý dự án khởi nghiệp, phương pháp Agile thường được áp dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định cho toàn bộ dự án ngay từ đầu.
  • B. Quản lý dự án linh hoạt, thích ứng với thay đổi và phản hồi liên tục.
  • C. Tập trung vào kiểm soát chi phí và thời gian chặt chẽ theo kế hoạch.
  • D. Phân chia công việc rõ ràng và giao trách nhiệm cá nhân cho từng thành viên.

Câu 20: Để đánh giá sức khỏe tài chính của một startup, chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE - Return on Equity)
  • B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
  • C. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
  • D. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

Câu 21: Một startup về dịch vụ du lịch trải nghiệm muốn tạo sự khác biệt so với đối thủ. Chiến lược cạnh tranh nào sau đây tập trung vào việc cung cấp những trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng?

  • A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership)
  • B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)
  • C. Chiến lược tập trung (Focus)
  • D. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy)

Câu 22: Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, startup nên tập trung vào phát triển sản phẩm và dịch vụ chất lượng.
  • B. Chỉ quan trọng khi startup cần gọi vốn đầu tư.
  • C. Chỉ quan trọng khi startup muốn mở rộng thị trường.
  • D. Rất quan trọng, giúp tiếp cận nguồn lực, cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường.

Câu 23: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của startup, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Khảo sát khách hàng (Customer Survey)
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng (Sales Data Analysis)
  • C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis)
  • D. Thử nghiệm A/B (A/B Testing)

Câu 24: Khi startup muốn kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (angel investors), điều gì quan trọng nhất trong buổi thuyết trình (pitching) để thu hút họ?

  • A. Trình bày chi tiết về lịch sử hình thành và phát triển của startup.
  • B. Nhấn mạnh về đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm và chuyên môn cao.
  • C. Thể hiện tiềm năng tăng trưởng vượt trội và khả năng tạo ra lợi nhuận lớn.
  • D. Cam kết bảo đảm an toàn vốn đầu tư và lợi nhuận ổn định.

Câu 25: Trong kế hoạch marketing cho startup, việc xác định "chân dung khách hàng mục tiêu" (customer persona) có vai trò gì?

  • A. Giúp startup tiết kiệm chi phí marketing bằng cách tập trung vào số đông khách hàng.
  • B. Giúp startup hiểu rõ khách hàng và xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
  • C. Giúp startup cạnh tranh với các đối thủ bằng cách thu hút khách hàng của họ.
  • D. Giúp startup mở rộng thị trường và tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.

Câu 26: Để xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông và quảng bá thương hiệu startup, hoạt động quan hệ công chúng (PR) nào sau đây mang lại hiệu quả cao?

  • A. Gửi thông cáo báo chí hàng loạt về các hoạt động của startup.
  • B. Tổ chức họp báo thường xuyên để thông báo về sản phẩm mới.
  • C. Tài trợ cho các sự kiện lớn để tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • D. Chia sẻ câu chuyện khởi nghiệp độc đáo và truyền cảm hứng (storytelling).

Câu 27: Khi startup muốn mở rộng kênh bán hàng trực tuyến, nền tảng thương mại điện tử nào sau đây phù hợp nhất cho việc xây dựng cửa hàng trực tuyến riêng và tùy biến cao?

  • A. Shopee
  • B. Shopify
  • C. Lazada
  • D. Tiki

Câu 28: Trong quản lý tài chính startup, "điểm hòa vốn" (break-even point) có ý nghĩa gì?

  • A. Mức doanh thu tối thiểu để startup có lãi.
  • B. Mức doanh thu tối đa mà startup có thể đạt được.
  • C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
  • D. Mức doanh thu trung bình của các startup cùng ngành.

Câu 29: Một startup về ứng dụng sức khỏe đang thu thập dữ liệu người dùng để cải thiện dịch vụ. Vấn đề đạo đức nào sau đây cần được startup đặc biệt quan tâm?

  • A. Giá cả dịch vụ có phù hợp với khả năng chi trả của người dùng hay không.
  • B. Tính năng của ứng dụng có đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng hay không.
  • C. Quảng cáo ứng dụng có trung thực và không gây hiểu lầm hay không.
  • D. Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu cá nhân của người dùng.

Câu 30: Khi startup gọi vốn thành công vòng Seed (vòng hạt giống), nguồn vốn này thường được ưu tiên sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Phát triển sản phẩm MVP và thử nghiệm thị trường.
  • B. Mở rộng quy mô hoạt động và xâm nhập thị trường mới.
  • C. Thực hiện các chiến dịch marketing quy mô lớn để tăng độ nhận diện.
  • D. Mua lại các đối thủ cạnh tranh để củng cố vị thế trên thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ nhận thấy nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm thân thiện với môi trường. Họ quyết định khởi nghiệp kinh doanh sản xuất và bán các loại bàn chải đánh răng làm từ tre và hộp đựng phân hủy sinh học. Để xác định xem ý tưởng này có khả thi trên thị trường hay không, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bạn đang lập kế hoạch kinh doanh cho một quán cà phê đặc sản. Để phân tích điểm mạnh và điểm yếu nội tại của dự án, cũng như cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài, bạn nên sử dụng công cụ phân tích nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng di động hỗ trợ học ngoại ngữ cá nhân hóa. Để nhanh chóng tiếp cận thị trường và nhận phản hồi từ người dùng, chiến lược ra mắt sản phẩm nào sẽ phù hợp nhất cho startup này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công ty TNHH ABC có 3 thành viên góp vốn. Thành viên A góp 50% vốn điều lệ, thành viên B góp 30%, và thành viên C góp 20%. Trong cơ cấu tổ chức quản lý của công ty TNHH, quyền quyết định cao nhất thuộc về ai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng và tăng doanh số. Giải pháp marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng hiện tại, thay vì chỉ tìm kiếm khách hàng mới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để quản lý dòng tiền hiệu quả trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, doanh nghiệp nên tập trung vào việc nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một startup về dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến muốn mở rộng hoạt động sang một thành phố mới. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo sự thành công khi mở rộng thị trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng đội ngũ nhân sự ban đầu thường gặp nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất đối với các startup?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bạn đang thuyết trình kế hoạch kinh doanh của mình trước các nhà đầu tư tiềm năng. Điều gì là quan trọng nhất bạn cần thể hiện để thuyết phục họ đầu tư vào startup của bạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một startup sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đang xem xét lựa chọn kênh phân phối sản phẩm. Kênh phân phối nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận trực tiếp khách hàng mục tiêu và xây dựng thương hiệu cá nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, một startup công nghệ có nguy cơ gặp phải 'bẫy tăng trưởng' (growth trap). Bẫy tăng trưởng này thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi đánh giá rủi ro trong dự án khởi nghiệp, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng được nhu cầu hoặc mong đợi của thị trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ cho startup, điều gì là quan trọng nhất mà người lãnh đạo cần chú trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một startup trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá khả năng thu hút người dùng tiềm năng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong mô hình kinh doanh Lean Startup, 'pivot' được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho một sản phẩm sáng tạo, startup nên ưu tiên thực hiện biện pháp pháp lý nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một startup sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng chuỗi cung ứng bền vững. Hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết bền vững trong chuỗi cung ứng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi startup đạt đến giai đoạn trưởng thành và muốn mở rộng quy mô quốc tế, hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây thường đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong quản lý dự án khởi nghiệp, phương pháp Agile thường được áp dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Để đánh giá sức khỏe tài chính của một startup, chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một startup về dịch vụ du lịch trải nghiệm muốn tạo sự khác biệt so với đối thủ. Chiến lược cạnh tranh nào sau đây tập trung vào việc cung cấp những trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) có vai trò quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của startup, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi startup muốn kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (angel investors), điều gì quan trọng nhất trong buổi thuyết trình (pitching) để thu hút họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong kế hoạch marketing cho startup, việc xác định 'chân dung khách hàng mục tiêu' (customer persona) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông và quảng bá thương hiệu startup, hoạt động quan hệ công chúng (PR) nào sau đây mang lại hiệu quả cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi startup muốn mở rộng kênh bán hàng trực tuyến, nền tảng thương mại điện tử nào sau đây phù hợp nhất cho việc xây dựng cửa hàng trực tuyến riêng và tùy biến cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quản lý tài chính startup, 'điểm hòa vốn' (break-even point) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một startup về ứng dụng sức khỏe đang thu thập dữ liệu người dùng để cải thiện dịch vụ. Vấn đề đạo đức nào sau đây cần được startup đặc biệt quan tâm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi startup gọi vốn thành công vòng Seed (vòng hạt giống), nguồn vốn này thường được ưu tiên sử dụng cho mục đích nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 09

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng khởi nghiệp về ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến, nhận thấy thị trường đã có nhiều đối thủ cạnh tranh. Để tăng cơ hội thành công, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

  • A. Bắt đầu xây dựng ứng dụng ngay lập tức để nhanh chóng ra mắt thị trường.
  • B. Tìm kiếm vốn đầu tư lớn để có nguồn lực cạnh tranh với đối thủ.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu, phân tích điểm mạnh/yếu của đối thủ để tìm ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh.
  • D. Tuyển dụng đội ngũ nhân viên hùng mạnh, có kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ và marketing.

Câu 2: Bạn dự định mở một quán cà phê đặc sản tại khu vực trung tâm thành phố. Để định giá sản phẩm phù hợp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét quan trọng nhất?

  • A. Chi phí thuê mặt bằng và trang thiết bị của quán.
  • B. Mức giá mà khách hàng mục tiêu (văn phòng, người trẻ,...) sẵn sàng chi trả cho một ly cà phê tương tự.
  • C. Giá vốn nguyên liệu đầu vào (cà phê, sữa, đường,...).
  • D. Giá của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong khu vực.

Câu 3: Một doanh nghiệp khởi nghiệp sản xuất đồ chơi gỗ giáo dục đang muốn mở rộng kênh phân phối. Kênh phân phối nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu là các bậc phụ huynh có con nhỏ?

  • A. Các siêu thị điện máy lớn trên toàn quốc.
  • B. Các cửa hàng tạp hóa truyền thống ở khu dân cư.
  • C. Các trang thương mại điện tử tổng hợp như Lazada, Shopee.
  • D. Các cửa hàng đồ chơi trẻ em chuyên biệt, các hội chợ/triển lãm về đồ dùng cho mẹ và bé, các kênh trực tuyến và mạng xã hội hướng đến phụ huynh.

Câu 4: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc xây dựng thương hiệu thường gặp nhiều khó khăn về nguồn lực. Giải pháp marketing nào sau đây được xem là hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất cho một startup?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng để tăng độ nhận diện nhanh chóng.
  • B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng với sự tham gia của nhiều người nổi tiếng.
  • C. Tập trung vào xây dựng nội dung chất lượng trên mạng xã hội, khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm và tạo hiệu ứng lan truyền (viral marketing).
  • D. In tờ rơi và phát tại các ngã tư, khu dân cư để tiếp cận số lượng lớn người dân.

Câu 5: Một startup công nghệ đang phát triển ứng dụng di động. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm của mình, hành động pháp lý nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cho tên ứng dụng và logo.
  • B. Đăng ký bản quyền phần mềm ứng dụng tại cơ quan có thẩm quyền.
  • C. Đăng ký sáng chế cho các thuật toán và công nghệ độc đáo trong ứng dụng.
  • D. Ký hợp đồng bảo mật thông tin với tất cả nhân viên và đối tác.

Câu 6: Bạn là chủ một doanh nghiệp nhỏ, muốn huy động vốn để mở rộng sản xuất. Hình thức huy động vốn nào sau đây phù hợp nhất với quy mô và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp?

  • A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) trên thị trường chứng khoán.
  • B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn từ các nhà đầu tư tổ chức.
  • C. Vay vốn ngân hàng hoặc các quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, kêu gọi vốn từ bạn bè, người thân.
  • D. Thu hút vốn đầu tư mạo hiểm từ các quỹ đầu tư chuyên nghiệp.

Câu 7: Trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh cho một quán trà sữa, bạn cần phân tích các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô?

  • A. Số lượng đối thủ cạnh tranh quán trà sữa trong khu vực.
  • B. Tình hình lãi suất ngân hàng và chính sách tiền tệ của nhà nước.
  • C. Thói quen tiêu dùng trà sữa của giới trẻ trong thành phố.
  • D. Chất lượng và giá cả của nguyên liệu đầu vào (trà, sữa, trân châu,...).

Câu 8: Một startup muốn xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ ngay từ đầu. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Người sáng lập và đội ngũ lãnh đạo phải xác định rõ các giá trị cốt lõi, gương mẫu thực hiện và truyền tải đến nhân viên.
  • B. Xây dựng một bộ quy tắc ứng xử chi tiết và yêu cầu tất cả nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt.
  • C. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên để tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
  • D. Thiết kế văn phòng làm việc hiện đại, tiện nghi và tạo không gian làm việc thoải mái cho nhân viên.

Câu 9: Trong quản lý rủi ro cho doanh nghiệp khởi nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro cụ thể.
  • B. Mua bảo hiểm cho các hoạt động kinh doanh để giảm thiểu thiệt hại.
  • C. Nhận diện và đánh giá các loại rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • D. Thành lập bộ phận chuyên trách về quản lý rủi ro trong doanh nghiệp.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một startup trong giai đoạn đầu, chỉ số tài chính nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
  • B. Doanh thu và tốc độ tăng trưởng doanh thu.
  • C. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
  • D. Nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).

Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) đang phát triển một nền tảng học trực tuyến. Mô hình doanh thu nào sau đây phù hợp nhất với loại hình sản phẩm này?

  • A. Mô hình bán lẻ truyền thống, bán khóa học theo hình thức đóng gói.
  • B. Mô hình quảng cáo, hiển thị quảng cáo trên nền tảng để tạo doanh thu.
  • C. Mô hình freemium, cung cấp một số tính năng miễn phí và thu phí cho các tính năng nâng cao.
  • D. Mô hình thuê bao (subscription), thu phí định kỳ để người dùng truy cập và sử dụng nền tảng.

Câu 12: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả kinh nghiệm làm việc dày dặn ở các công ty lớn?

  • A. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn cao cấp.
  • B. Mạng lưới quan hệ rộng rãi trong ngành.
  • C. Tinh thần học hỏi nhanh, khả năng thích ứng cao với sự thay đổi và chịu được áp lực công việc lớn.
  • D. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý đội nhóm xuất sắc.

Câu 13: Một startup sản xuất thực phẩm hữu cơ đang tìm kiếm nhà cung cấp nguyên liệu. Tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nhà cung cấp?

  • A. Giá cả nguyên liệu đầu vào rẻ nhất thị trường.
  • B. Khả năng cung cấp nguyên liệu ổn định, chất lượng đảm bảo và có chứng nhận hữu cơ.
  • C. Vị trí nhà cung cấp gần với nhà máy sản xuất để giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Nhà cung cấp có chính sách thanh toán linh hoạt và thời gian công nợ dài hạn.

Câu 14: Bạn là một nhà sáng lập startup, nhận thấy sản phẩm của mình chưa thực sự đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu. Hành động nào sau đây là khôn ngoan nhất trong tình huống này?

  • A. Tiếp tục đẩy mạnh marketing và bán hàng để tăng doanh số, hy vọng thị trường sẽ chấp nhận sản phẩm.
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng và cạnh tranh với đối thủ.
  • C. Lắng nghe phản hồi của khách hàng, nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng hơn và điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với nhu cầu thực tế.
  • D. Chuyển hướng sang một thị trường mục tiêu khác mà có thể phù hợp hơn với sản phẩm hiện tại.

Câu 15: Trong quản lý dòng tiền cho startup, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo sự sống còn của doanh nghiệp?

  • A. Luôn đảm bảo dòng tiền vào lớn hơn dòng tiền ra trong mọi thời điểm.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách, kể cả việc chậm thanh toán cho nhà cung cấp.
  • C. Đầu tư mạnh vào marketing và mở rộng thị trường ngay cả khi dòng tiền chưa ổn định.
  • D. Duy trì một lượng tiền mặt lớn dự trữ trong tài khoản ngân hàng để phòng ngừa rủi ro.

Câu 16: Một startup muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng và doanh thu để suy ra mức độ hài lòng của khách hàng.
  • B. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng tại cửa hàng hoặc trên website.
  • C. Tổ chức các buổi phỏng vấn sâu với một nhóm nhỏ khách hàng.
  • D. Thực hiện khảo sát trực tuyến định kỳ, gửi phiếu đánh giá đến khách hàng sau khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Câu 17: Trong mô hình kinh doanh Lean Startup, MVP (Minimum Viable Product) được hiểu là gì?

  • A. Sản phẩm hoàn thiện nhất với đầy đủ tính năng để ra mắt thị trường.
  • B. Phiên bản sản phẩm đơn giản nhất, chỉ có các tính năng cốt lõi, đủ để thử nghiệm và thu thập phản hồi từ khách hàng.
  • C. Mô hình kinh doanh tinh gọn, tập trung vào giảm thiểu chi phí và tối đa hóa lợi nhuận.
  • D. Kế hoạch marketing tối thiểu để quảng bá sản phẩm đến khách hàng mục tiêu.

Câu 18: Khi xây dựng đội ngũ marketing cho startup, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với nhân viên marketing trong giai đoạn đầu?

  • A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong các tập đoàn marketing lớn.
  • B. Kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực marketing cụ thể (ví dụ: SEO, quảng cáo Google).
  • C. Khả năng sáng tạo, linh hoạt, thích ứng nhanh với sự thay đổi và sẵn sàng thử nghiệm các phương pháp marketing mới.
  • D. Kỹ năng quản lý ngân sách marketing lớn và lập kế hoạch marketing dài hạn.

Câu 19: Trong quá trình đàm phán với nhà đầu tư, điều gì sau đây quan trọng nhất mà nhà sáng lập startup cần thể hiện?

  • A. Mối quan hệ cá nhân tốt đẹp với nhà đầu tư.
  • B. Tầm nhìn chiến lược rõ ràng, tiềm năng phát triển của thị trường và khả năng thực thi kế hoạch kinh doanh.
  • C. Cam kết lợi nhuận cao và thời gian hoàn vốn nhanh cho nhà đầu tư.
  • D. Sự khiêm tốn và sẵn sàng nhượng bộ mọi yêu cầu của nhà đầu tư.

Câu 20: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho startup, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Cạnh tranh về giá, cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá rẻ nhất thị trường.
  • B. Tập trung vào quảng cáo và marketing mạnh mẽ để tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • C. Mở rộng quy mô nhanh chóng để chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • D. Xây dựng sự khác biệt độc đáo, khó sao chép, mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng và tập trung vào phân khúc thị trường ngách.

Câu 21: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh của startup, thách thức lớn nhất thường gặp phải trong quản lý nhân sự là gì?

  • A. Tuyển dụng đủ số lượng nhân viên để đáp ứng nhu cầu mở rộng.
  • B. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên mới.
  • C. Duy trì văn hóa doanh nghiệp, sự gắn kết và tinh thần làm việc của đội ngũ khi quy mô nhân sự tăng nhanh.
  • D. Xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh.

Câu 22: Một startup muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài. Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện trước khi thâm nhập thị trường mới là gì?

  • A. Thành lập văn phòng đại diện hoặc chi nhánh tại thị trường nước ngoài.
  • B. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu, văn hóa, pháp luật, đối thủ cạnh tranh và đánh giá mức độ phù hợp của sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Xây dựng chiến lược marketing toàn cầu và quảng bá thương hiệu rộng rãi.
  • D. Tìm kiếm đối tác phân phối hoặc nhà đầu tư tại thị trường nước ngoài.

Câu 23: Trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với một nhà sáng lập startup?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình trước đám đông.
  • B. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.
  • C. Kỹ năng viết lách và biên tập nội dung.
  • D. Kỹ năng phân tích dữ liệu, ứng dụng công nghệ và tư duy đổi mới sáng tạo.

Câu 24: Để duy trì động lực và đam mê khởi nghiệp trong dài hạn, nhà sáng lập cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Đặt mục tiêu lợi nhuận cao nhất và tập trung vào kiếm tiền.
  • B. Làm việc liên tục, không ngừng nghỉ để đạt được thành công nhanh chóng.
  • C. Tìm kiếm ý nghĩa và đam mê thực sự trong công việc, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng sự và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
  • D. So sánh bản thân với những người khởi nghiệp thành công khác và cố gắng vượt qua họ.

Câu 25: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc xử lý khủng hoảng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch, trung thực và chịu trách nhiệm về vấn đề xảy ra.
  • B. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi một cách tự nhiên.
  • C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc các yếu tố bên ngoài.
  • D. Thuê luật sư để đối phó với truyền thông và dư luận.

Câu 26: Trong quá trình xây dựng thương hiệu cá nhân cho nhà sáng lập startup, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả việc xuất hiện trên các phương tiện truyền thông?

  • A. Số lượng bài báo và phỏng vấn trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Giá trị thực chất mà bạn mang lại cho cộng đồng, uy tín và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực của mình.
  • C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội và mức độ tương tác trên các bài đăng.
  • D. Phong cách ăn mặc thời trang và hình ảnh cá nhân ấn tượng.

Câu 27: Để tăng cường năng lực cạnh tranh cho startup, việc hợp tác với các doanh nghiệp lớn hơn mang lại lợi ích quan trọng nhất nào?

  • A. Nhận được sự hỗ trợ tài chính từ doanh nghiệp lớn.
  • B. Tăng cường uy tín và độ nhận diện thương hiệu.
  • C. Tiếp cận nguồn lực về vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và mạng lưới thị trường rộng lớn của doanh nghiệp lớn.
  • D. Giảm bớt áp lực cạnh tranh từ các đối thủ khác.

Câu 28: Trong quá trình khởi nghiệp, thất bại được xem là điều gì?

  • A. Dấu chấm hết cho sự nghiệp kinh doanh.
  • B. Điều đáng xấu hổ và nên tránh né.
  • C. Bằng chứng cho thấy ý tưởng kinh doanh không khả thi.
  • D. Một phần tất yếu của quá trình khởi nghiệp, là cơ hội để học hỏi, rút kinh nghiệm và trưởng thành hơn.

Câu 29: Để xây dựng một bản kế hoạch kinh doanh thành công, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần được thể hiện rõ ràng và thuyết phục?

  • A. Đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm và năng lực.
  • B. Mô hình kinh doanh khả thi, độc đáo, có tiềm năng sinh lời và chiến lược thực hiện rõ ràng, khả thi.
  • C. Phân tích thị trường chi tiết và số liệu thống kê ấn tượng.
  • D. Kế hoạch tài chính chi tiết với dự báo doanh thu và lợi nhuận hấp dẫn.

Câu 30: Khi startup đạt đến giai đoạn trưởng thành và bắt đầu mở rộng quy mô lớn, thách thức lớn nhất mà nhà sáng lập phải đối mặt thường là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn để mở rộng quy mô.
  • B. Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân sự quản lý cấp cao.
  • C. Duy trì văn hóa doanh nghiệp, kiểm soát chất lượng sản phẩm/dịch vụ và thích ứng với sự thay đổi của thị trường và cạnh tranh.
  • D. Xây dựng hệ thống quy trình và quy định chặt chẽ để quản lý hoạt động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng khởi nghiệp về ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến, nhận thấy thị trường đã có nhiều đối thủ cạnh tranh. Để tăng cơ hội thành công, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bạn dự định mở một quán cà phê đặc sản tại khu vực trung tâm thành phố. Để định giá sản phẩm phù hợp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *quan trọng nhất*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một doanh nghiệp khởi nghiệp sản xuất đồ chơi gỗ giáo dục đang muốn mở rộng kênh phân phối. Kênh phân phối nào sau đây *phù hợp nhất* để tiếp cận khách hàng mục tiêu là các bậc phụ huynh có con nhỏ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc xây dựng thương hiệu thường gặp nhiều khó khăn về nguồn lực. Giải pháp marketing nào sau đây được xem là *hiệu quả và tiết kiệm chi phí* nhất cho một startup?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một startup công nghệ đang phát triển ứng dụng di động. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm của mình, hành động pháp lý nào sau đây là *cần thiết nhất*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bạn là chủ một doanh nghiệp nhỏ, muốn huy động vốn để mở rộng sản xuất. Hình thức huy động vốn nào sau đây *phù hợp nhất* với quy mô và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh cho một quán trà sữa, bạn cần phân tích các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Yếu tố nào sau đây thuộc về *môi trường vĩ mô*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một startup muốn xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ ngay từ đầu. Biện pháp nào sau đây *quan trọng nhất* để đạt được mục tiêu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong quản lý rủi ro cho doanh nghiệp khởi nghiệp, bước đầu tiên và *quan trọng nhất* cần thực hiện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một startup trong giai đoạn đầu, chỉ số tài chính nào sau đây được xem là *quan trọng hàng đầu*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) đang phát triển một nền tảng học trực tuyến. Mô hình doanh thu nào sau đây *phù hợp nhất* với loại hình sản phẩm này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, yếu tố nào sau đây *quan trọng hơn cả* kinh nghiệm làm việc dày dặn ở các công ty lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một startup sản xuất thực phẩm hữu cơ đang tìm kiếm nhà cung cấp nguyên liệu. Tiêu chí nào sau đây *cần được ưu tiên hàng đầu* khi lựa chọn nhà cung cấp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bạn là một nhà sáng lập startup, nhận thấy sản phẩm của mình chưa thực sự đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu. Hành động nào sau đây là *khôn ngoan nhất* trong tình huống này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong quản lý dòng tiền cho startup, nguyên tắc nào sau đây cần được *tuân thủ nghiêm ngặt* để đảm bảo sự sống còn của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một startup muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là *phù hợp và hiệu quả nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong mô hình kinh doanh Lean Startup, MVP (Minimum Viable Product) được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi xây dựng đội ngũ marketing cho startup, kỹ năng nào sau đây là *quan trọng nhất* đối với nhân viên marketing trong giai đoạn đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong quá trình đàm phán với nhà đầu tư, điều gì sau đây *quan trọng nhất* mà nhà sáng lập startup cần thể hiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho startup, chiến lược nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh của startup, thách thức *lớn nhất* thường gặp phải trong quản lý nhân sự là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một startup muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài. Bước đầu tiên *quan trọng nhất* cần thực hiện trước khi thâm nhập thị trường mới là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, kỹ năng nào sau đây trở nên *ngày càng quan trọng* đối với một nhà sáng lập startup?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để duy trì động lực và đam mê khởi nghiệp trong dài hạn, nhà sáng lập cần chú trọng điều gì nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc xử lý khủng hoảng nào sau đây là *quan trọng nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong quá trình xây dựng thương hiệu cá nhân cho nhà sáng lập startup, yếu tố nào sau đây *quan trọng hơn cả* việc xuất hiện trên các phương tiện truyền thông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để tăng cường năng lực cạnh tranh cho startup, việc hợp tác với các doanh nghiệp lớn hơn mang lại lợi ích *quan trọng nhất* nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong quá trình khởi nghiệp, thất bại được xem là điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để xây dựng một bản kế hoạch kinh doanh thành công, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* cần được thể hiện rõ ràng và thuyết phục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi startup đạt đến giai đoạn trưởng thành và bắt đầu mở rộng quy mô lớn, thách thức *lớn nhất* mà nhà sáng lập phải đối mặt thường là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 10

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Bạn của bạn có ý tưởng kinh doanh một ứng dụng di động giúp kết nối người dân với các dịch vụ sửa chữa nhà cửa tại địa phương. Tuy nhiên, bạn nhận thấy ý tưởng này khá giống với một số ứng dụng hiện có trên thị trường. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp bạn của bạn phát triển ý tưởng kinh doanh một cách độc đáo và có lợi thế cạnh tranh?

  • A. Khuyên bạn ấy từ bỏ ý tưởng này vì thị trường đã có nhiều ứng dụng tương tự.
  • B. Đề xuất bạn ấy sao chép các tính năng tốt nhất của các ứng dụng hiện có để nhanh chóng ra mắt sản phẩm.
  • C. Gợi ý bạn ấy nghiên cứu kỹ hơn về các ứng dụng hiện có, tìm ra những điểm chưa tốt hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng, và tập trung phát triển ứng dụng của mình theo hướng khác biệt, độc đáo hơn.
  • D. Khuyên bạn ấy nên tập trung vào marketing thật tốt, vì marketing mới là yếu tố quyết định thành công, không cần quá lo lắng về sự khác biệt của sản phẩm.

Câu 2: Một nhóm sinh viên mới tốt nghiệp muốn khởi nghiệp với một quán cà phê đặc sản. Họ đang phân vân giữa hai địa điểm: (A) Gần trường đại học, đông sinh viên, chi phí thuê mặt bằng cao; (B) Khu dân cư mới, ít đối thủ cạnh tranh, chi phí thuê thấp hơn nhưng lượng khách hàng tiềm năng chưa rõ ràng. Để đưa ra quyết định chọn địa điểm, yếu tố nào sau đây họ cần phân tích và đánh giá kỹ lưỡng nhất?

  • A. Dung lượng thị trường và khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu ở mỗi địa điểm.
  • B. Chi phí thuê mặt bằng và trang trí quán ở mỗi địa điểm.
  • C. Mức độ cạnh tranh của các quán cà phê khác ở mỗi địa điểm.
  • D. Sở thích cá nhân của nhóm sinh viên về không gian và phong cách quán cà phê.

Câu 3: Công ty X mới thành lập, sản xuất đồ chơi giáo dục bằng gỗ. Họ quyết định sử dụng kênh bán hàng trực tuyến (website, mạng xã hội) để tiếp cận khách hàng. Tuy nhiên, sau 3 tháng hoạt động, doanh số bán hàng rất thấp. Phân tích nào sau đây có khả năng cao nhất chỉ ra nguyên nhân thất bại ban đầu của công ty X?

  • A. Sản phẩm đồ chơi gỗ không phù hợp với thị hiếu của trẻ em hiện nay.
  • B. Chiến lược marketing trực tuyến chưa hiệu quả, chưa tiếp cận đúng đối tượng phụ huynh quan tâm đến đồ chơi giáo dục.
  • C. Giá thành sản phẩm đồ chơi gỗ của công ty X quá cao so với các loại đồ chơi khác.
  • D. Kênh bán hàng trực tuyến không phù hợp với sản phẩm đồ chơi giáo dục, nên chuyển sang bán tại cửa hàng truyền thống.

Câu 4: Bạn đang xây dựng kế hoạch kinh doanh cho một dịch vụ giao đồ ăn chay tận nhà. Trong phần phân tích thị trường, bạn thu thập được các thông tin sau: (1) Xu hướng ăn chay đang tăng lên; (2) Khu vực bạn nhắm đến có nhiều văn phòng, nhân viên văn phòng bận rộn; (3) Một số nhà hàng chay trong khu vực đã có dịch vụ giao hàng nhưng chưa chuyên nghiệp. Thông tin nào sau đây là ĐIỂM MẠNH (Strength) trong phân tích SWOT cho dự án kinh doanh của bạn?

  • A. Xu hướng ăn chay đang tăng lên.
  • B. Khu vực có nhiều văn phòng, nhân viên văn phòng bận rộn.
  • C. Một số nhà hàng chay trong khu vực đã có dịch vụ giao hàng nhưng chưa chuyên nghiệp (có thể cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hơn).
  • D. Không có thông tin nào là điểm mạnh, tất cả đều là cơ hội hoặc thách thức.

Câu 5: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến đang tìm kiếm nguồn vốn đầu tư. Họ có hai lựa chọn chính: (A) Vay vốn ngân hàng với lãi suất cố định; (B) Gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần, đổi lại một phần cổ phần công ty. Lựa chọn nào phù hợp hơn cho startup này ở giai đoạn đầu và vì sao?

  • A. Vay vốn ngân hàng, vì lãi suất cố định giúp startup dễ dàng quản lý chi phí và không bị mất quyền kiểm soát công ty.
  • B. Gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần, vì nhà đầu tư có thể mang lại không chỉ vốn mà còn kinh nghiệm, mạng lưới quan hệ, và chia sẻ rủi ro với startup.
  • C. Cả hai lựa chọn đều phù hợp như nhau, tùy thuộc vào sở thích của người sáng lập startup.
  • D. Không lựa chọn nào phù hợp, startup nên tự tích lũy vốn từ doanh thu ban đầu.

Câu 6: Bạn dự định mở một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ trực tuyến, tập trung vào các sản phẩm thân thiện với môi trường và mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam. Đâu là kênh marketing hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu (những người quan tâm đến sản phẩm độc đáo, ý nghĩa và bền vững)?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng.
  • B. Phát tờ rơi quảng cáo tại các khu chợ truyền thống.
  • C. Chạy quảng cáo banner trên các website tin tức tổng hợp.
  • D. Xây dựng nội dung trên mạng xã hội (Facebook, Instagram, Pinterest) tập trung vào câu chuyện sản phẩm, giá trị văn hóa, và tính bền vững; hợp tác với các blogger, influencer có cùng nhóm đối tượng quan tâm.

Câu 7: Một công ty khởi nghiệp về công nghệ giáo dục (EdTech) vừa ra mắt sản phẩm phần mềm học toán tương tác dành cho học sinh tiểu học. Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và thu thập phản hồi để cải tiến sản phẩm, phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi trên website.
  • B. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • C. Thực hiện khảo sát trực tuyến hoặc phỏng vấn sâu phụ huynh và học sinh đã sử dụng phần mềm.
  • D. Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo ngành giáo dục và thống kê dân số.

Câu 8: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc quản lý dòng tiền (cash flow) được coi là sống còn đối với doanh nghiệp. Hành động nào sau đây giúp startup quản lý dòng tiền hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường chi tiêu cho marketing để nhanh chóng tăng doanh số.
  • B. Lập kế hoạch dòng tiền chi tiết hàng tháng, theo dõi sát sao các khoản thu chi, và có biện pháp ứng phó kịp thời khi dòng tiền âm.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các nhà đầu tư để có thêm vốn, không cần quá quan tâm đến quản lý chi tiêu.
  • D. Giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng và tăng doanh thu nhanh chóng.

Câu 9: Một startup trong lĩnh vực du lịch cộng đồng đang xây dựng mô hình kinh doanh bền vững. Yếu tố nào sau đây thể hiện cam kết trách nhiệm xã hội (CSR) của startup này?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận để có thể mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng.
  • B. Sử dụng lao động giá rẻ để giảm chi phí vận hành.
  • C. Tập trung quảng bá hình ảnh đẹp trên mạng xã hội để thu hút khách hàng.
  • D. Hợp tác chặt chẽ với cộng đồng địa phương, tạo ra thu nhập cho người dân, bảo tồn văn hóa truyền thống và bảo vệ môi trường tự nhiên.

Câu 10: Bạn là nhà sáng lập một startup về thời trang bền vững. Giá trị cốt lõi nào sau đây cần được ưu tiên truyền tải trong thương hiệu của bạn để thu hút khách hàng mục tiêu (những người quan tâm đến thời trang có ý thức)?

  • A. Tính minh bạch về quy trình sản xuất, sử dụng nguyên liệu tái chế/hữu cơ, và cam kết về điều kiện làm việc công bằng cho công nhân.
  • B. Giá cả cạnh tranh và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • C. Thiết kế theo xu hướng mới nhất và đa dạng về mẫu mã.
  • D. Sự nổi tiếng của người đại diện thương hiệu và các chiến dịch quảng cáo rầm rộ.

Câu 11: Một startup muốn áp dụng mô hình kinh doanh "nền tảng" (platform business model). Đặc điểm chính của mô hình này là gì?

  • A. Tự sản xuất và bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
  • B. Tạo ra một nền tảng trực tuyến để kết nối hai hoặc nhiều nhóm người dùng khác nhau (ví dụ: người mua và người bán, người cung cấp dịch vụ và người sử dụng dịch vụ), tạo điều kiện cho họ tương tác và trao đổi giá trị.
  • C. Tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
  • D. Xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp thông qua nhiều kênh khác nhau.

Câu 12: Khi một startup quyết định "pivot" (thay đổi hướng đi chiến lược), điều này thường có nghĩa là gì?

  • A. Đóng cửa doanh nghiệp và ngừng hoạt động.
  • B. Mở rộng sang thị trường quốc tế.
  • C. Thay đổi đáng kể một hoặc nhiều yếu tố quan trọng trong mô hình kinh doanh ban đầu (ví dụ: thay đổi sản phẩm, thị trường mục tiêu, kênh phân phối) dựa trên phản hồi từ thị trường hoặc những bài học rút ra.
  • D. Tái cấu trúc bộ máy tổ chức và thay đổi đội ngũ quản lý.

Câu 13: Để bảo vệ ý tưởng kinh doanh độc đáo và lợi thế cạnh tranh, startup nên quan tâm đến vấn đề nào sau đây liên quan đến sở hữu trí tuệ?

  • A. Thuê văn phòng làm việc ở vị trí đẹp và trang bị nội thất hiện đại.
  • B. Đăng ký bảo hộ thương hiệu, bản quyền, sáng chế (nếu có) cho các sản phẩm, dịch vụ và tài sản trí tuệ của mình.
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt với các cơ quan truyền thông và báo chí.
  • D. Tham gia nhiều sự kiện và hội chợ triển lãm để quảng bá sản phẩm.

Câu 14: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và gắn kết?

  • A. Trả lương cao nhất thị trường để thu hút nhân tài.
  • B. Cung cấp nhiều phúc lợi và đãi ngộ hấp dẫn.
  • C. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm làm việc lâu năm ở các công ty lớn.
  • D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, tạo sự đồng thuận về mục tiêu chung, và đảm bảo sự phù hợp giữa năng lực, sở thích của nhân viên với công việc.

Câu 15: Startup thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn đã có vị thế trên thị trường. Chiến lược cạnh tranh nào sau đây phù hợp nhất cho startup?

  • A. Cạnh tranh trực diện với các doanh nghiệp lớn bằng cách giảm giá bán và tăng cường quảng cáo.
  • B. Sao chép mô hình kinh doanh và sản phẩm của các doanh nghiệp lớn thành công.
  • C. Tập trung vào một phân khúc thị trường ngách, cung cấp sản phẩm/dịch vụ chuyên biệt, khác biệt, và tạo trải nghiệm khách hàng vượt trội để xây dựng lợi thế cạnh tranh riêng.
  • D. Tránh cạnh tranh trực tiếp và tìm kiếm các thị trường hoàn toàn mới chưa có ai khai thác.

Câu 16: Khi startup phát triển nhanh chóng, một trong những thách thức lớn là "mở rộng quy mô" (scaling up). Điều gì cần được ưu tiên khi mở rộng quy mô để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận nhanh nhất có thể, bất chấp các vấn đề phát sinh.
  • B. Xây dựng hệ thống quy trình vận hành hiệu quả, chuẩn hóa chất lượng sản phẩm/dịch vụ, và đảm bảo năng lực quản lý để duy trì chất lượng và hiệu quả khi quy mô tăng lên.
  • C. Tuyển dụng thêm nhân viên càng nhiều càng tốt để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
  • D. Tập trung vào việc huy động vốn để có đủ nguồn lực tài chính cho mở rộng quy mô.

Câu 17: Trong quá trình khởi nghiệp, "tinh thần khởi nghiệp" (entrepreneurial mindset) đóng vai trò quan trọng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần khởi nghiệp?

  • A. Luôn tuân thủ các quy tắc và quy trình đã được thiết lập.
  • B. Thích sự ổn định và tránh thay đổi.
  • C. Luôn tìm kiếm cơ hội mới, dám chấp nhận rủi ro, sáng tạo, linh hoạt, và không ngừng học hỏi để vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu.
  • D. Chỉ làm theo những gì đã được hướng dẫn và có sẵn.

Câu 18: Startup thường sử dụng phương pháp "Lean Startup" để phát triển sản phẩm và mô hình kinh doanh. Nguyên tắc cốt lõi của Lean Startup là gì?

  • A. Xây dựng sản phẩm phiên bản tối thiểu (MVP) nhanh chóng, đưa ra thị trường để thử nghiệm và thu thập phản hồi từ khách hàng, đo lường kết quả, và liên tục cải tiến sản phẩm dựa trên dữ liệu và học hỏi từ thực tế.
  • B. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu hành động.
  • C. Bí mật phát triển sản phẩm và chỉ ra mắt khi sản phẩm đã hoàn thiện và không có lỗi.
  • D. Tập trung vào việc huy động vốn lớn ngay từ đầu để có đủ nguồn lực phát triển sản phẩm.

Câu 19: "Vòng gọi vốn hạt giống" (Seed round) trong quá trình huy động vốn của startup thường diễn ra ở giai đoạn nào?

  • A. Khi startup đã có doanh thu ổn định và muốn mở rộng quy mô lớn.
  • B. Giai đoạn đầu tiên, khi startup mới có ý tưởng hoặc sản phẩm mẫu, cần vốn để phát triển sản phẩm, nghiên cứu thị trường và xây dựng đội ngũ ban đầu.
  • C. Khi startup chuẩn bị IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng).
  • D. Khi startup gặp khó khăn về tài chính và cần vốn để duy trì hoạt động.

Câu 20: "KPIs" (Key Performance Indicators) là gì và tại sao chúng quan trọng đối với startup?

  • A. KPIs là các khoản chi phí cố định mà startup phải trả hàng tháng.
  • B. KPIs là danh sách các đối thủ cạnh tranh chính của startup.
  • C. KPIs là các quy định pháp lý mà startup phải tuân thủ.
  • D. KPIs là các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động chính của startup (ví dụ: doanh số, số lượng khách hàng, tỷ lệ chuyển đổi), giúp startup theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược kinh doanh.

Câu 21: Một startup muốn xây dựng "văn hóa đổi mới sáng tạo" trong doanh nghiệp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy văn hóa này?

  • A. Khuyến khích nhân viên đề xuất ý tưởng mới và tạo cơ chế để thử nghiệm các ý tưởng đó.
  • B. Áp đặt các quy trình làm việc cứng nhắc và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động để đảm bảo tính kỷ luật.
  • C. Tổ chức các buổi brainstorming, workshop về sáng tạo, và các cuộc thi ý tưởng.
  • D. Công nhận và khen thưởng những nhân viên có đóng góp vào quá trình đổi mới sáng tạo.

Câu 22: Trong giai đoạn startup "gọi vốn cộng đồng" (crowdfunding), startup chủ yếu huy động vốn từ đâu?

  • A. Ngân hàng và các tổ chức tín dụng.
  • B. Các quỹ đầu tư mạo hiểm.
  • C. Đông đảo công chúng thông qua các nền tảng gọi vốn trực tuyến, thường là những người tin tưởng vào ý tưởng và muốn ủng hộ startup.
  • D. Chỉ từ gia đình và bạn bè của những người sáng lập startup.

Câu 23: "Điểm hòa vốn" (Break-even point) trong kinh doanh là gì?

  • A. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, doanh nghiệp không có lãi cũng không bị lỗ.
  • B. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • C. Mức chi phí tối thiểu mà doanh nghiệp cần để duy trì hoạt động.
  • D. Thời điểm mà doanh nghiệp bắt đầu có lãi sau khi khởi nghiệp.

Câu 24: Khi startup xây dựng "mô hình doanh thu", cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Mô hình doanh thu phức tạp và độc đáo.
  • B. Mô hình doanh thu có khả năng tạo ra dòng tiền ổn định, có thể mở rộng và tăng trưởng theo thời gian, và phù hợp với giá trị cung cấp cho khách hàng.
  • C. Mô hình doanh thu có thể mang lại lợi nhuận cao nhất trong thời gian ngắn.
  • D. Mô hình doanh thu dễ dàng sao chép và áp dụng từ các doanh nghiệp khác.

Câu 25: Trong quá trình khởi nghiệp, "thất bại" là điều khó tránh khỏi. Thái độ đúng đắn nhất đối với thất bại là gì?

  • A. Coi thất bại là dấu chấm hết và từ bỏ giấc mơ khởi nghiệp.
  • B. Tránh né và che giấu thất bại.
  • C. Coi thất bại là cơ hội để học hỏi, rút kinh nghiệm, và điều chỉnh hướng đi để tiến đến thành công.
  • D. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh khi gặp thất bại.

Câu 26: "Mô hình Canvas" (Business Model Canvas) là công cụ hữu ích trong khởi nghiệp để làm gì?

  • A. Viết kế hoạch kinh doanh chi tiết và đầy đủ.
  • B. Tính toán điểm hòa vốn và dự báo tài chính.
  • C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • D. Phác thảo và phân tích tổng quan mô hình kinh doanh của startup một cách trực quan, bao gồm các yếu tố chính như phân khúc khách hàng, giá trị cung cấp, kênh phân phối, quan hệ khách hàng, dòng doanh thu, nguồn lực chính, hoạt động chính, đối tác chính, và cơ cấu chi phí.

Câu 27: Khi startup "xác định vấn đề" cần giải quyết, điều quan trọng là vấn đề đó phải đáp ứng tiêu chí nào?

  • A. Vấn đề phải phức tạp và khó giải quyết.
  • B. Vấn đề phải có thật, đủ lớn, và có nhiều người gặp phải, đồng thời có thể giải quyết được bằng một giải pháp kinh doanh khả thi.
  • C. Vấn đề phải hoàn toàn mới và chưa ai từng nghĩ đến.
  • D. Vấn đề phải liên quan đến sở thích cá nhân của người sáng lập startup.

Câu 28: "Giá trị cung cấp" (Value Proposition) trong mô hình kinh doanh là gì?

  • A. Giá bán sản phẩm/dịch vụ của startup.
  • B. Chi phí sản xuất sản phẩm/dịch vụ của startup.
  • C. Tập hợp các lợi ích và giá trị mà sản phẩm/dịch vụ của startup mang lại cho khách hàng, giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.
  • D. Kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ của startup.

Câu 29: Để đánh giá "tính khả thi" của ý tưởng kinh doanh, startup cần thực hiện nghiên cứu và phân tích trên các khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần phân tích về thị trường và đối thủ cạnh tranh.
  • B. Chỉ cần phân tích về kỹ thuật và công nghệ.
  • C. Chỉ cần phân tích về tài chính và nguồn vốn.
  • D. Phân tích trên nhiều khía cạnh như thị trường (nhu cầu, quy mô, cạnh tranh), kỹ thuật (công nghệ, khả năng sản xuất), tài chính (vốn, chi phí, doanh thu, lợi nhuận), và quản lý (đội ngũ, năng lực điều hành).

Câu 30: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc xây dựng "mạng lưới quan hệ" (networking) có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, startup nên tập trung vào phát triển sản phẩm và bán hàng.
  • B. Rất quan trọng, giúp startup học hỏi kinh nghiệm, tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư, nhân tài, và mở rộng cơ hội kinh doanh.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các startup trong lĩnh vực công nghệ.
  • D. Chỉ quan trọng khi startup đã có quy mô lớn và muốn mở rộng thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bạn của bạn có ý tưởng kinh doanh một ứng dụng di động giúp kết nối người dân với các dịch vụ sửa chữa nhà cửa tại địa phương. Tuy nhiên, bạn nhận thấy ý tưởng này khá giống với một số ứng dụng hiện có trên thị trường. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp bạn của bạn phát triển ý tưởng kinh doanh một cách độc đáo và có lợi thế cạnh tranh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhóm sinh viên mới tốt nghiệp muốn khởi nghiệp với một quán cà phê đặc sản. Họ đang phân vân giữa hai địa điểm: (A) Gần trường đại học, đông sinh viên, chi phí thuê mặt bằng cao; (B) Khu dân cư mới, ít đối thủ cạnh tranh, chi phí thuê thấp hơn nhưng lượng khách hàng tiềm năng chưa rõ ràng. Để đưa ra quyết định chọn địa điểm, yếu tố nào sau đây họ cần phân tích và đánh giá kỹ lưỡng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Công ty X mới thành lập, sản xuất đồ chơi giáo dục bằng gỗ. Họ quyết định sử dụng kênh bán hàng trực tuyến (website, mạng xã hội) để tiếp cận khách hàng. Tuy nhiên, sau 3 tháng hoạt động, doanh số bán hàng rất thấp. Phân tích nào sau đây có khả năng cao nhất chỉ ra nguyên nhân thất bại ban đầu của công ty X?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bạn đang xây dựng kế hoạch kinh doanh cho một dịch vụ giao đồ ăn chay tận nhà. Trong phần phân tích thị trường, bạn thu thập được các thông tin sau: (1) Xu hướng ăn chay đang tăng lên; (2) Khu vực bạn nhắm đến có nhiều văn phòng, nhân viên văn phòng bận rộn; (3) Một số nhà hàng chay trong khu vực đã có dịch vụ giao hàng nhưng chưa chuyên nghiệp. Thông tin nào sau đây là ĐIỂM MẠNH (Strength) trong phân tích SWOT cho dự án kinh doanh của bạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến đang tìm kiếm nguồn vốn đầu tư. Họ có hai lựa chọn chính: (A) Vay vốn ngân hàng với lãi suất cố định; (B) Gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần, đổi lại một phần cổ phần công ty. Lựa chọn nào phù hợp hơn cho startup này ở giai đoạn đầu và vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bạn dự định mở một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ trực tuyến, tập trung vào các sản phẩm thân thiện với môi trường và mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam. Đâu là kênh marketing hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu (những người quan tâm đến sản phẩm độc đáo, ý nghĩa và bền vững)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một công ty khởi nghiệp về công nghệ giáo dục (EdTech) vừa ra mắt sản phẩm phần mềm học toán tương tác dành cho học sinh tiểu học. Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và thu thập phản hồi để cải tiến sản phẩm, phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc quản lý dòng tiền (cash flow) được coi là sống còn đối với doanh nghiệp. Hành động nào sau đây giúp startup quản lý dòng tiền hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một startup trong lĩnh vực du lịch cộng đồng đang xây dựng mô hình kinh doanh bền vững. Yếu tố nào sau đây thể hiện cam kết trách nhiệm xã hội (CSR) của startup này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bạn là nhà sáng lập một startup về thời trang bền vững. Giá trị cốt lõi nào sau đây cần được ưu tiên truyền tải trong thương hiệu của bạn để thu hút khách hàng mục tiêu (những người quan tâm đến thời trang có ý thức)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một startup muốn áp dụng mô hình kinh doanh 'nền tảng' (platform business model). Đặc điểm chính của mô hình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi một startup quyết định 'pivot' (thay đổi hướng đi chiến lược), điều này thường có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để bảo vệ ý tưởng kinh doanh độc đáo và lợi thế cạnh tranh, startup nên quan tâm đến vấn đề nào sau đây liên quan đến sở hữu trí tuệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và gắn kết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Startup thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn đã có vị thế trên thị trường. Chiến lược cạnh tranh nào sau đây phù hợp nhất cho startup?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi startup phát triển nhanh chóng, một trong những thách thức lớn là 'mở rộng quy mô' (scaling up). Điều gì cần được ưu tiên khi mở rộng quy mô để đảm bảo sự phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quá trình khởi nghiệp, 'tinh thần khởi nghiệp' (entrepreneurial mindset) đóng vai trò quan trọng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần khởi nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Startup thường sử dụng phương pháp 'Lean Startup' để phát triển sản phẩm và mô hình kinh doanh. Nguyên tắc cốt lõi của Lean Startup là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Vòng gọi vốn hạt giống' (Seed round) trong quá trình huy động vốn của startup thường diễn ra ở giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'KPIs' (Key Performance Indicators) là gì và tại sao chúng quan trọng đối với startup?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một startup muốn xây dựng 'văn hóa đổi mới sáng tạo' trong doanh nghiệp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy văn hóa này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong giai đoạn startup 'gọi vốn cộng đồng' (crowdfunding), startup chủ yếu huy động vốn từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Điểm hòa vốn' (Break-even point) trong kinh doanh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi startup xây dựng 'mô hình doanh thu', cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình khởi nghiệp, 'thất bại' là điều khó tránh khỏi. Thái độ đúng đắn nhất đối với thất bại là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Mô hình Canvas' (Business Model Canvas) là công cụ hữu ích trong khởi nghiệp để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi startup 'xác định vấn đề' cần giải quyết, điều quan trọng là vấn đề đó phải đáp ứng tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Giá trị cung cấp' (Value Proposition) trong mô hình kinh doanh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để đánh giá 'tính khả thi' của ý tưởng kinh doanh, startup cần thực hiện nghiên cứu và phân tích trên các khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (networking) có vai trò như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 11

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp trước khi đầu tư thời gian và nguồn lực?

  • A. Sự độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Nhu cầu thị trường và khả năng tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • C. Kinh nghiệm và mạng lưới quan hệ của người sáng lập.
  • D. Số vốn đầu tư ban đầu có thể huy động được.

Câu 2: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, một doanh nghiệp khởi nghiệp nên tập trung vào việc xác định điều gì để tạo lợi thế cạnh tranh?

  • A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp.
  • B. Quy mô và thị phần của các đối thủ lớn nhất.
  • C. Điểm mạnh và điểm yếu của từng đối thủ cạnh tranh.
  • D. Chiến lược giá và kênh phân phối mà đối thủ đang sử dụng.

Câu 3: Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) giúp doanh nhân khởi nghiệp điều gì?

  • A. Phác thảo và kiểm tra tính logic của các yếu tố chính trong mô hình kinh doanh.
  • B. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết và hiệu quả.
  • C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong 5 năm đầu hoạt động.
  • D. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm/dịch vụ.

Câu 4: Nguồn vốn "thiên thần" (Angel Investor) thường có đặc điểm khác biệt nào so với vốn vay ngân hàng đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Lãi suất vay thấp hơn và thời gian trả nợ dài hơn.
  • B. Yêu cầu tài sản thế chấp ít khắt khe hơn.
  • C. Quy trình xét duyệt nhanh chóng và đơn giản hơn.
  • D. Thường đi kèm với sự hỗ trợ về kinh nghiệm và mạng lưới từ nhà đầu tư.

Câu 5: Chiến lược "đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và tối ưu hóa quy trình hoạt động.
  • B. Tạo ra thị trường mới, chưa có đối thủ cạnh tranh hoặc ít cạnh tranh.
  • C. Nghiên cứu và bắt chước các sản phẩm thành công của đối thủ.
  • D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để chiếm lĩnh thị phần.

Câu 6: Khi xây dựng thương hiệu cho một startup, yếu tố nào sau đây giúp tạo dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng bền vững nhất?

  • A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và phủ sóng rộng khắp.
  • B. Logo và slogan ấn tượng, dễ nhớ.
  • C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng tích cực, nhất quán.
  • D. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

Câu 7: Trong quản lý dòng tiền cho một startup giai đoạn đầu, ưu tiên hàng đầu nên là gì?

  • A. Đảm bảo đủ tiền mặt để trang trải các chi phí hoạt động cơ bản.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.
  • C. Đầu tư vào các tài sản cố định để mở rộng quy mô sản xuất.
  • D. Trả hết các khoản nợ vay ngắn hạn để giảm áp lực tài chính.

Câu 8: KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả hoạt động marketing cho một startup thương mại điện tử (e-commerce) mới là gì?

  • A. Lượt xem trang (Page Views).
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội (Social Media Followers).
  • D. Chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột (Cost Per Click - CPC).

Câu 9: Khi startup cần mở rộng quy mô nhanh chóng, thách thức lớn nhất thường gặp phải trong quản lý nhân sự là gì?

  • A. Tuyển dụng đủ số lượng nhân viên đáp ứng nhu cầu.
  • B. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên mới.
  • C. Duy trì văn hóa công ty và chất lượng đội ngũ nhân sự khi quy mô tăng trưởng nhanh.
  • D. Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên từ xa.

Câu 10: Hình thức pháp lý "Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên" (TNHH MTV) có ưu điểm nổi bật nào so với "Doanh nghiệp tư nhân" (DNTN) đối với người khởi nghiệp?

  • A. Thủ tục thành lập đơn giản và nhanh chóng hơn.
  • B. Khả năng huy động vốn dễ dàng hơn.
  • C. Thuế suất ưu đãi hơn.
  • D. Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp vào công ty.

Câu 11: Trong giai đoạn "vườn ươm khởi nghiệp" (startup incubator), hỗ trợ quan trọng nhất mà startup thường nhận được là gì?

  • A. Vốn đầu tư hạt giống ban đầu.
  • B. Cố vấn, đào tạo và kết nối mạng lưới.
  • C. Không gian làm việc miễn phí hoặc giá rẻ.
  • D. Hỗ trợ pháp lý và kế toán.

Câu 12: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì để giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công cho startup?

  • A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi ra mắt sản phẩm.
  • B. Bảo mật tuyệt đối ý tưởng kinh doanh để tránh bị sao chép.
  • C. Xây dựng sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP) và liên tục thử nghiệm, học hỏi từ phản hồi của thị trường.
  • D. Tập trung vào việc huy động vốn đầu tư lớn ngay từ đầu.

Câu 13: Khi nào một startup nên bắt đầu xem xét đến việc "thoái vốn" (exit strategy)?

  • A. Ngay từ giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh ban đầu.
  • B. Khi startup đã đạt được lợi nhuận ổn định trong 3 năm liên tiếp.
  • C. Khi có lời đề nghị mua lại hấp dẫn từ một công ty lớn.
  • D. Chỉ khi startup gặp khó khăn về tài chính và không thể tiếp tục hoạt động.

Câu 14: Mục đích chính của việc "nghiên cứu thị trường" trước khi khởi nghiệp là gì?

  • A. Tìm kiếm ý tưởng kinh doanh độc đáo và sáng tạo.
  • B. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng, đánh giá tiềm năng thị trường và giảm thiểu rủi ro.
  • C. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp và đối tác tiềm năng.
  • D. Xác định các kênh truyền thông hiệu quả để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.

Câu 15: "Điểm hòa vốn" (Break-even point) trong kinh doanh giúp doanh nghiệp khởi nghiệp xác định điều gì?

  • A. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
  • B. Tổng chi phí cố định và biến đổi của doanh nghiệp.
  • C. Doanh thu tối thiểu cần đạt được để bù đắp tổng chi phí.
  • D. Giá bán sản phẩm/dịch vụ tối ưu để cạnh tranh.

Câu 16: Khi startup sử dụng mạng xã hội để marketing, chiến lược nội dung hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đăng tải thông tin sản phẩm/dịch vụ thường xuyên với tần suất cao.
  • B. Sử dụng hashtag phổ biến và chạy quảng cáo rộng rãi.
  • C. Tổ chức minigame và cuộc thi để tăng tương tác.
  • D. Chia sẻ nội dung giá trị, hữu ích và tạo tương tác, phù hợp với đối tượng mục tiêu.

Câu 17: Trong quản lý rủi ro cho startup, việc "đa dạng hóa nguồn cung ứng" giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng.
  • B. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
  • C. Rủi ro về pháp lý và quy định.
  • D. Rủi ro về an ninh mạng.

Câu 18: Khi startup muốn bảo vệ "quyền sở hữu trí tuệ" cho sản phẩm sáng tạo của mình, biện pháp pháp lý nào là phù hợp nhất?

  • A. Đăng ký kinh doanh.
  • B. Đăng ký bằng sáng chế hoặc bản quyền.
  • C. Ký hợp đồng bảo mật với nhân viên.
  • D. Mua bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.

Câu 19: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) phù hợp nhất với giai đoạn phát triển nào của startup?

  • A. Giai đoạn ý tưởng và khởi đầu.
  • B. Giai đoạn tìm kiếm thị trường và khách hàng.
  • C. Giai đoạn tăng trưởng và mở rộng quy mô.
  • D. Giai đoạn tái cấu trúc và thay đổi.

Câu 20: Mục tiêu của việc xây dựng "văn hóa doanh nghiệp" mạnh mẽ cho startup là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí hoạt động.
  • B. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
  • D. Thu hút và giữ chân nhân tài, tăng hiệu suất làm việc và tạo lợi thế cạnh tranh.

Câu 21: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
  • B. Trung thực, minh bạch và phản hồi nhanh chóng.
  • C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc bên thứ ba.
  • D. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Câu 22: "Chi phí cơ hội" (Opportunity cost) trong quyết định khởi nghiệp được hiểu là gì?

  • A. Tổng chi phí đầu tư ban đầu vào startup.
  • B. Các chi phí phát sinh ngoài dự kiến trong quá trình khởi nghiệp.
  • C. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi quyết định khởi nghiệp.
  • D. Chi phí để duy trì hoạt động kinh doanh trong giai đoạn đầu.

Câu 23: "Mô hình freemium" (Freemium model) hoạt động dựa trên nguyên tắc kinh doanh nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao.
  • B. Bán sản phẩm giá rẻ để thu hút khách hàng mới.
  • C. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng trung thành.
  • D. Giảm giá sản phẩm vào các dịp đặc biệt.

Câu 24: Khi startup muốn mở rộng thị trường ra quốc tế, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên am hiểu thị trường quốc tế.
  • B. Nghiên cứu thị trường và văn hóa của quốc gia mục tiêu.
  • C. Xây dựng website đa ngôn ngữ.
  • D. Tìm kiếm đối tác phân phối ở nước ngoài.

Câu 25: "Chỉ số hài lòng của khách hàng" (Customer Satisfaction - CSAT) giúp startup đánh giá điều gì?

  • A. Số lượng khách hàng mới thu hút được.
  • B. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
  • C. Mức độ hài lòng và trải nghiệm của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.

Câu 26: Trong kế hoạch tài chính của startup, "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ" (Cash Flow Statement) quan trọng vì điều gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • B. Xác định giá trị tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.
  • C. Dự báo lợi nhuận trong tương lai.
  • D. Cho thấy dòng tiền vào và ra thực tế của doanh nghiệp, giúp quản lý thanh khoản.

Câu 27: "Pitching" (thuyết trình gọi vốn) hiệu quả trước nhà đầu tư cần tập trung vào yếu tố nào nhất?

  • A. Sự độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Tiềm năng tăng trưởng và khả năng sinh lời của dự án.
  • C. Kinh nghiệm và kỹ năng của đội ngũ sáng lập.
  • D. Mô hình kinh doanh chi tiết và phức tạp.

Câu 28: Mục tiêu của việc xây dựng "mạng lưới quan hệ" (networking) đối với doanh nhân khởi nghiệp là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí marketing.
  • B. Nâng cao vị thế xã hội.
  • C. Mở rộng cơ hội hợp tác, học hỏi kinh nghiệm và tìm kiếm sự hỗ trợ.
  • D. Tạo áp lực cạnh tranh lên đối thủ.

Câu 29: Khi startup cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong môi trường biến động, phong cách lãnh đạo nào sẽ hiệu quả hơn?

  • A. Lãnh đạo quyết đoán và linh hoạt.
  • B. Lãnh đạo dân chủ và tham gia.
  • C. Lãnh đạo ủy quyền và tự do.
  • D. Lãnh đạo quan liêu và kiểm soát.

Câu 30: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • B. Lợi nhuận gộp trên mỗi đơn hàng.
  • C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng hiện tại.
  • D. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt vòng đời quan hệ với doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp trước khi đầu tư thời gian và nguồn lực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, một doanh nghiệp khởi nghiệp nên tập trung vào việc xác định điều gì để tạo lợi thế cạnh tranh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) giúp doanh nhân khởi nghiệp điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Nguồn vốn 'thiên thần' (Angel Investor) thường có đặc điểm khác biệt nào so với vốn vay ngân hàng đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Chiến lược 'đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Khi xây dựng thương hiệu cho một startup, yếu tố nào sau đây giúp tạo dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng bền vững nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trong quản lý dòng tiền cho một startup giai đoạn đầu, ưu tiên hàng đầu nên là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả hoạt động marketing cho một startup thương mại điện tử (e-commerce) mới là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Khi startup cần mở rộng quy mô nhanh chóng, thách thức lớn nhất thường gặp phải trong quản lý nhân sự là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Hình thức pháp lý 'Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên' (TNHH MTV) có ưu điểm nổi bật nào so với 'Doanh nghiệp tư nhân' (DNTN) đối với người khởi nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Trong giai đoạn 'vườn ươm khởi nghiệp' (startup incubator), hỗ trợ quan trọng nhất mà startup thường nhận được là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Phương pháp 'Lean Startup' nhấn mạnh điều gì để giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công cho startup?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Khi nào một startup nên bắt đầu xem xét đến việc 'thoái vốn' (exit strategy)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Mục đích chính của việc 'nghiên cứu thị trường' trước khi khởi nghiệp là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: 'Điểm hòa vốn' (Break-even point) trong kinh doanh giúp doanh nghiệp khởi nghiệp xác định điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Khi startup sử dụng mạng xã hội để marketing, chiến lược nội dung hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trong quản lý rủi ro cho startup, việc 'đa dạng hóa nguồn cung ứng' giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Khi startup muốn bảo vệ 'quyền sở hữu trí tuệ' cho sản phẩm sáng tạo của mình, biện pháp pháp lý nào là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp nhất với giai đoạn phát triển nào của startup?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Mục tiêu của việc xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp' mạnh mẽ cho startup là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Chi phí cơ hội' (Opportunity cost) trong quyết định khởi nghiệp được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: 'Mô hình freemium' (Freemium model) hoạt động dựa trên nguyên tắc kinh doanh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Khi startup muốn mở rộng thị trường ra quốc tế, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: 'Chỉ số hài lòng của khách hàng' (Customer Satisfaction - CSAT) giúp startup đánh giá điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong kế hoạch tài chính của startup, 'Báo cáo lưu chuyển tiền tệ' (Cash Flow Statement) quan trọng vì điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: 'Pitching' (thuyết trình gọi vốn) hiệu quả trước nhà đầu tư cần tập trung vào yếu tố nào nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Mục tiêu của việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (networking) đối với doanh nhân khởi nghiệp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Khi startup cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong môi trường biến động, phong cách lãnh đạo nào sẽ hiệu quả hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup hiểu rõ hơn về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 12

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một startup công nghệ mới thành lập đang phát triển ứng dụng di động đặt đồ ăn. Để xác định phân khúc thị trường mục tiêu hiệu quả nhất, họ nên ưu tiên xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Vị trí địa lý của khách hàng tiềm năng (thành phố lớn, nông thôn).
  • B. Độ tuổi trung bình của dân số trong khu vực hoạt động.
  • C. Nhu cầu và thói quen ăn uống trực tuyến của người dùng.
  • D. Số lượng đối thủ cạnh tranh hiện có trên thị trường.

Câu 2: Trong giai đoạn gọi vốn hạt giống (Seed funding), nhà sáng lập một startup về giáo dục trực tuyến cần chuẩn bị điều gì quan trọng nhất để thuyết phục nhà đầu tư?

  • A. Báo cáo tài chính chi tiết đã được kiểm toán trong 3 năm gần nhất.
  • B. Kế hoạch kinh doanh rõ ràng, thể hiện tiềm năng tăng trưởng và mô hình doanh thu.
  • C. Danh sách đầy đủ các nhân viên hiện tại và sơ yếu lý lịch của họ.
  • D. Bằng chứng pháp lý về quyền sở hữu trí tuệ của sản phẩm.

Câu 3: Một startup sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đang xem xét áp dụng chiến lược giá "hớt váng" (price skimming) khi mới ra mắt sản phẩm. Chiến lược này phù hợp nhất trong trường hợp nào?

  • A. Sản phẩm có tính độc đáo, chất lượng cao và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • B. Thị trường mục tiêu nhạy cảm về giá và có nhiều sản phẩm thay thế.
  • C. Mục tiêu chính là nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn trên thị trường.
  • D. Chi phí sản xuất sản phẩm thấp và dễ dàng mở rộng quy mô.

Câu 4: Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) và Công ty TNHH Một thành viên (TNHH MTV) có điểm khác biệt cơ bản nào về trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu?

  • A. DNTN phải chịu trách nhiệm hữu hạn, còn Công ty TNHH MTV chịu trách nhiệm vô hạn.
  • B. Cả DNTN và Công ty TNHH MTV đều có trách nhiệm hữu hạn.
  • C. Chủ DNTN chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân, còn chủ Công ty TNHH MTV chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.
  • D. Trách nhiệm pháp lý của cả hai loại hình doanh nghiệp đều do pháp luật quy định và không có sự khác biệt.

Câu 5: Một startup về dịch vụ giao hàng nhanh đang gặp vấn đề về thời gian giao hàng không ổn định. Để cải thiện hiệu quả hoạt động, giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút thêm khách hàng.
  • B. Giảm chi phí bảo trì phương tiện giao hàng để tiết kiệm ngân sách.
  • C. Tuyển dụng thêm nhân viên giao hàng mà không thay đổi quy trình hiện tại.
  • D. Ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa lộ trình giao hàng và quản lý đơn hàng.

Câu 6: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích cho startup trong giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT thường bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp trong tương lai.
  • B. Những hạn chế nội tại của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Các xu hướng thị trường tích cực có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
  • D. Nguồn lực và năng lực đặc biệt mà doanh nghiệp sở hữu.

Câu 7: Mô hình kinh doanh "Freemium" (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao) thường được áp dụng thành công cho loại hình sản phẩm hoặc dịch vụ nào?

  • A. Sản phẩm vật lý có chi phí sản xuất và vận chuyển cao.
  • B. Dịch vụ tư vấn chuyên sâu đòi hỏi tương tác trực tiếp với khách hàng.
  • C. Phần mềm hoặc ứng dụng trực tuyến có thể cung cấp phiên bản miễn phí với chức năng giới hạn.
  • D. Sản phẩm thời trang hoặc hàng tiêu dùng nhanh có vòng đời ngắn.

Câu 8: Chỉ số "Tỷ lệ giữ chân khách hàng" (Customer Retention Rate - CRR) là một KPI quan trọng đối với startup. CRR cao thể hiện điều gì về doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp đang chi quá nhiều tiền cho việc thu hút khách hàng mới.
  • B. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc mở rộng thị trường.
  • C. Doanh nghiệp có sản phẩm hoặc dịch vụ kém chất lượng.
  • D. Doanh nghiệp đang xây dựng mối quan hệ tốt và giữ chân được khách hàng trung thành.

Câu 9: Trong quản lý dòng tiền (cash flow) của startup, việc nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện để đảm bảo hoạt động liên tục?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tăng giá bán sản phẩm.
  • B. Dự báo dòng tiền và duy trì mức dự trữ tiền mặt hợp lý.
  • C. Đầu tư vào các tài sản cố định có giá trị lớn để tăng giá trị doanh nghiệp.
  • D. Thanh toán tất cả các khoản nợ phải trả ngay khi có thể.

Câu 10: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thử nghiệm và học hỏi nhanh chóng. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của Lean Startup?

  • A. Xây dựng sản phẩm tối thiểu (MVP), đo lường phản hồi của khách hàng và liên tục cải tiến.
  • B. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch.
  • C. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng kinh doanh và tránh chia sẻ với người ngoài.
  • D. Tuyển dụng nhân sự giỏi nhất với mức lương cao để đảm bảo chất lượng.

Câu 11: Startup trong lĩnh vực công nghệ thường sử dụng phương pháp "Agile" trong phát triển sản phẩm. Lợi ích chính của phương pháp Agile là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí phát triển sản phẩm bằng cách sử dụng nguồn lực tối thiểu.
  • B. Đảm bảo sản phẩm hoàn hảo ngay từ lần phát hành đầu tiên.
  • C. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi trong quá trình phát triển.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc cá nhân của từng thành viên trong nhóm.

Câu 12: "Văn hóa doanh nghiệp" đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của startup. Một văn hóa doanh nghiệp tích cực thường được xây dựng dựa trên giá trị cốt lõi nào?

  • A. Cạnh tranh nội bộ để thúc đẩy hiệu suất cá nhân.
  • B. Bảo mật thông tin và hạn chế chia sẻ giữa các bộ phận.
  • C. Tuân thủ mệnh lệnh và quy trình một cách nghiêm ngặt.
  • D. Sự minh bạch, hợp tác, đổi mới và tôn trọng lẫn nhau.

Câu 13: Khi startup quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, rủi ro pháp lý nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm?

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Sự khác biệt về luật pháp và quy định giữa các quốc gia.
  • C. Rủi ro về sự khác biệt văn hóa tiêu dùng.
  • D. Rủi ro về cạnh tranh từ các đối thủ địa phương.

Câu 14: "Điểm hòa vốn" (Break-even point) là một khái niệm quan trọng trong kế hoạch tài chính. Điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

  • A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • B. Mức chi phí tối thiểu để doanh nghiệp hoạt động.
  • C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
  • D. Mức lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp trong một giai đoạn nhất định.

Câu 15: Trong marketing kỹ thuật số, "SEO" (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì cho startup?

  • A. Tạo ra các quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
  • B. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng tiềm năng.
  • C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu chuyên nghiệp.
  • D. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.

Câu 16: "Kênh phân phối" (Distribution channel) là một yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing. Đối với một startup bán hàng trực tuyến, kênh phân phối nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Bán hàng trực tiếp thông qua website hoặc ứng dụng của doanh nghiệp.
  • B. Phân phối sản phẩm qua các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
  • C. Sử dụng mạng lưới đại lý và nhà phân phối trung gian.
  • D. Bán hàng qua các kênh truyền hình hoặc báo chí.

Câu 17: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định nào sau đây?

  • A. Quyết định về giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Quyết định về ngân sách và chiến lược marketing để thu hút và giữ chân khách hàng.
  • C. Quyết định về việc mở rộng quy mô sản xuất.
  • D. Quyết định về việc tuyển dụng nhân sự.

Câu 18: Trong quản trị nhân sự startup, việc xây dựng "mô tả công việc" chi tiết có vai trò gì trong quá trình tuyển dụng?

  • A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
  • B. Xác định mức lương và chế độ đãi ngộ cho nhân viên.
  • C. Thu hút ứng viên phù hợp và giúp ứng viên hiểu rõ về yêu cầu công việc.
  • D. Phân chia công việc và trách nhiệm giữa các thành viên trong nhóm.

Câu 19: "Vòng đời sản phẩm" (Product Life Cycle - PLC) là một mô hình quan trọng trong marketing. Giai đoạn "tăng trưởng" của PLC thường có đặc điểm nào?

  • A. Doanh số bán hàng giảm dần và lợi nhuận thấp.
  • B. Doanh số bán hàng tăng nhanh và thị trường bắt đầu mở rộng.
  • C. Sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường.
  • D. Doanh số bán hàng ổn định và thị phần đạt đỉnh.

Câu 20: "Pitching" (thuyết trình gọi vốn) là một kỹ năng quan trọng đối với nhà sáng lập startup. Mục tiêu chính của một buổi pitching thành công là gì?

  • A. Giới thiệu chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ của startup.
  • B. Chia sẻ toàn bộ kế hoạch kinh doanh và chiến lược phát triển.
  • C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với các nhà đầu tư tiềm năng.
  • D. Thuyết phục nhà đầu tư tin vào tiềm năng và rót vốn cho startup.

Câu 21: Khi startup cần lựa chọn hình thức huy động vốn từ cộng đồng (crowdfunding), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng phổ biến?

  • A. Sàn giao dịch chứng khoán.
  • B. Ngân hàng thương mại.
  • C. Kickstarter hoặc Indiegogo.
  • D. Quỹ đầu tư mạo hiểm.

Câu 22: "Mô hình doanh thu" (Revenue model) mô tả cách startup tạo ra doanh thu. Mô hình doanh thu "dựa trên giao dịch" (transaction-based) thường áp dụng cho loại hình kinh doanh nào?

  • A. Thương mại điện tử (bán lẻ trực tuyến).
  • B. Dịch vụ phần mềm SaaS (Software as a Service).
  • C. Mạng xã hội.
  • D. Dịch vụ tư vấn.

Câu 23: "Chi phí thu hút khách hàng" (Customer Acquisition Cost - CAC) được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng doanh thu / Số lượng khách hàng.
  • B. Tổng chi phí marketing và bán hàng / Số lượng khách hàng mới.
  • C. Tổng lợi nhuận / Số lượng khách hàng.
  • D. Tổng chi phí hoạt động / Số lượng khách hàng.

Câu 24: "Bootstrapping" là một phương thức khởi nghiệp phổ biến. Bootstrapping có nghĩa là gì?

  • A. Huy động vốn từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
  • B. Vay vốn từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính.
  • C. Tự lực tài chính, sử dụng vốn tự có và doanh thu để phát triển doanh nghiệp.
  • D. Nhận tài trợ từ chính phủ hoặc các tổ chức phi lợi nhuận.

Câu 25: "Vòng gọi vốn" (Funding round) là một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển startup. Vòng gọi vốn "Series A" thường diễn ra khi nào?

  • A. Khi startup mới chỉ có ý tưởng kinh doanh.
  • B. Khi startup đang ở giai đoạn nghiên cứu thị trường.
  • C. Khi startup đã có sản phẩm MVP nhưng chưa có doanh thu.
  • D. Khi startup đã có sản phẩm, chứng minh được mô hình kinh doanh và cần vốn để mở rộng.

Câu 26: "Sở hữu trí tuệ" (Intellectual Property - IP) đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ lợi thế cạnh tranh của startup. Hình thức bảo hộ IP nào phù hợp nhất cho một thuật toán phần mềm độc đáo?

  • A. Bản quyền tác giả (copyright).
  • B. Bằng sáng chế (patent).
  • C. Nhãn hiệu thương mại (trademark).
  • D. Bí mật thương mại (trade secret).

Câu 27: "Mô hình kinh doanh Canvas" (Business Model Canvas) là một công cụ hữu ích để phác thảo và phân tích mô hình kinh doanh. Khối "Kênh phân phối" (Channels) trong Canvas tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Các hoạt động chính để tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • B. Các nguồn lực quan trọng cần thiết để vận hành mô hình kinh doanh.
  • C. Cách doanh nghiệp tiếp cận và giao sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.
  • D. Mối quan hệ doanh nghiệp xây dựng với từng phân khúc khách hàng.

Câu 28: "Phân tích đối thủ cạnh tranh" là một bước quan trọng trong nghiên cứu thị trường. Mục đích chính của phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

  • A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
  • B. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ.
  • C. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh khỏi thị trường.
  • D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.

Câu 29: "Mạng lưới quan hệ" (Networking) có vai trò quan trọng đối với startup. Lợi ích chính của việc xây dựng mạng lưới quan hệ rộng lớn là gì?

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • B. Tăng cường kiểm soát hoạt động kinh doanh.
  • C. Đảm bảo bí mật thông tin kinh doanh.
  • D. Mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư và nguồn lực hỗ trợ.

Câu 30: "Khởi nghiệp tinh gọn" (Lean Startup) khuyến khích startup tập trung vào việc "xây dựng, đo lường, học hỏi". Giai đoạn "đo lường" trong vòng lặp này có mục đích gì?

  • A. Xây dựng sản phẩm hoặc tính năng mới.
  • B. Thu thập dữ liệu khách quan để đánh giá tiến độ và hiệu quả của sản phẩm/mô hình.
  • C. Rút ra bài học và điều chỉnh chiến lược dựa trên kết quả đo lường.
  • D. Tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một startup công nghệ mới thành lập đang phát triển ứng dụng di động đặt đồ ăn. Để xác định phân khúc thị trường mục tiêu hiệu quả nhất, họ nên ưu tiên xem xét yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Trong giai đoạn gọi vốn hạt giống (Seed funding), nhà sáng lập một startup về giáo dục trực tuyến cần chuẩn bị điều gì quan trọng nhất để thuyết phục nhà đầu tư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một startup sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đang xem xét áp dụng chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) khi mới ra mắt sản phẩm. Chiến lược này phù hợp nhất trong trường hợp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) và Công ty TNHH Một thành viên (TNHH MTV) có điểm khác biệt cơ bản nào về trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Một startup về dịch vụ giao hàng nhanh đang gặp vấn đề về thời gian giao hàng không ổn định. Để cải thiện hiệu quả hoạt động, giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích cho startup trong giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh. Yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong SWOT thường bao gồm những khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Mô hình kinh doanh 'Freemium' (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao) thường được áp dụng thành công cho loại hình sản phẩm hoặc dịch vụ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Chỉ số 'Tỷ lệ giữ chân khách hàng' (Customer Retention Rate - CRR) là một KPI quan trọng đối với startup. CRR cao thể hiện điều gì về doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Trong quản lý dòng tiền (cash flow) của startup, việc nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện để đảm bảo hoạt động liên tục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Phương pháp 'Lean Startup' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thử nghiệm và học hỏi nhanh chóng. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của Lean Startup?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Startup trong lĩnh vực công nghệ thường sử dụng phương pháp 'Agile' trong phát triển sản phẩm. Lợi ích chính của phương pháp Agile là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: 'Văn hóa doanh nghiệp' đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của startup. Một văn hóa doanh nghiệp tích cực thường được xây dựng dựa trên giá trị cốt lõi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Khi startup quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, rủi ro pháp lý nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: 'Điểm hòa vốn' (Break-even point) là một khái niệm quan trọng trong kế hoạch tài chính. Điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Trong marketing kỹ thuật số, 'SEO' (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì cho startup?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: 'Kênh phân phối' (Distribution channel) là một yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing. Đối với một startup bán hàng trực tuyến, kênh phân phối nào sau đây là phổ biến nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong quản trị nhân sự startup, việc xây dựng 'mô tả công việc' chi tiết có vai trò gì trong quá trình tuyển dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle - PLC) là một mô hình quan trọng trong marketing. Giai đoạn 'tăng trưởng' của PLC thường có đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: 'Pitching' (thuyết trình gọi vốn) là một kỹ năng quan trọng đối với nhà sáng lập startup. Mục tiêu chính của một buổi pitching thành công là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Khi startup cần lựa chọn hình thức huy động vốn từ cộng đồng (crowdfunding), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng phổ biến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: 'Mô hình doanh thu' (Revenue model) mô tả cách startup tạo ra doanh thu. Mô hình doanh thu 'dựa trên giao dịch' (transaction-based) thường áp dụng cho loại hình kinh doanh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: 'Chi phí thu hút khách hàng' (Customer Acquisition Cost - CAC) được tính bằng công thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: 'Bootstrapping' là một phương thức khởi nghiệp phổ biến. Bootstrapping có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: 'Vòng gọi vốn' (Funding round) là một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển startup. Vòng gọi vốn 'Series A' thường diễn ra khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: 'Sở hữu trí tuệ' (Intellectual Property - IP) đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ lợi thế cạnh tranh của startup. Hình thức bảo hộ IP nào phù hợp nhất cho một thuật toán phần mềm độc đáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: 'Mô hình kinh doanh Canvas' (Business Model Canvas) là một công cụ hữu ích để phác thảo và phân tích mô hình kinh doanh. Khối 'Kênh phân phối' (Channels) trong Canvas tập trung vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: 'Phân tích đối thủ cạnh tranh' là một bước quan trọng trong nghiên cứu thị trường. Mục đích chính của phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: 'Mạng lưới quan hệ' (Networking) có vai trò quan trọng đối với startup. Lợi ích chính của việc xây dựng mạng lưới quan hệ rộng lớn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: 'Khởi nghiệp tinh gọn' (Lean Startup) khuyến khích startup tập trung vào việc 'xây dựng, đo lường, học hỏi'. Giai đoạn 'đo lường' trong vòng lặp này có mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 13

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh quán cà phê đặc sản Việt Nam. Để xác định liệu ý tưởng này có khả thi và đáng để theo đuổi hay không, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm địa điểm đẹp và thiết kế quán cà phê thật ấn tượng.
  • B. Nghiên cứu thị trường và phỏng vấn khách hàng tiềm năng để đánh giá nhu cầu.
  • C. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn.
  • D. Đăng ký giấy phép kinh doanh và nhập nguyên liệu cà phê chất lượng cao.

Câu 2: Mô hình kinh doanh "freemium" thường được các công ty khởi nghiệp công nghệ áp dụng. Đặc điểm chính của mô hình này là gì?

  • A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn miễn phí để thu hút người dùng.
  • B. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ với giá rất thấp để cạnh tranh thị trường.
  • C. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và phiên bản nâng cao với tính năng trả phí.
  • D. Yêu cầu người dùng trả phí trước khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Câu 3: Một startup công nghệ đang xem xét hai kênh marketing chính: quảng cáo trực tuyến trả phí (PPC) và marketing nội dung (Content Marketing). Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là tiêu chí chính để họ lựa chọn kênh marketing phù hợp?

  • A. Ngân sách marketing hiện có của startup.
  • B. Đối tượng khách hàng mục tiêu mà startup muốn tiếp cận.
  • C. Thời gian cần thiết để thấy được kết quả từ mỗi kênh.
  • D. Sở thích cá nhân của CEO startup đối với một trong hai kênh.

Câu 4: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc "bootstrap" (tự thân vận động) thường được nhiều founder lựa chọn. Lợi ích lớn nhất của bootstrapping là gì?

  • A. Duy trì quyền sở hữu và kiểm soát hoàn toàn công ty.
  • B. Tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo.
  • C. Thu hút được nhiều nhân tài giỏi về làm việc.
  • D. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.

Câu 5: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong lập kế hoạch kinh doanh. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT thường KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây của doanh nghiệp?

  • A. Nguồn lực tài chính hạn chế.
  • B. Đội ngũ nhân sự còn thiếu kinh nghiệm.
  • C. Xu hướng thị trường đang phát triển mạnh mẽ.
  • D. Quy trình sản xuất chưa tối ưu.

Câu 6: Một startup thương mại điện tử muốn tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (conversion rate) trên website. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
  • B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa quy trình thanh toán trên website.
  • C. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá sâu.
  • D. Thêm nhiều sản phẩm mới vào danh mục hàng hóa.

Câu 7: Chỉ số "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đánh giá điều gì quan trọng?

  • A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • B. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
  • C. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ sau một khoảng thời gian.

Câu 8: Khi startup cần huy động vốn từ nhà đầu tư thiên thần (angel investor), điều gì sau đây là quan trọng nhất để thuyết phục họ?

  • A. Kế hoạch kinh doanh chi tiết và phức tạp.
  • B. Tiềm năng tăng trưởng và lợi nhuận hấp dẫn của ý tưởng kinh doanh.
  • C. Đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
  • D. Mô hình kinh doanh đã được chứng minh thành công ở thị trường khác.

Câu 9: "Minimum Viable Product" (MVP - Sản phẩm khả dụng tối thiểu) là khái niệm quan trọng trong khởi nghiệp tinh gọn (Lean Startup). Mục đích chính của việc xây dựng MVP là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm ban đầu.
  • B. Nhanh chóng tung sản phẩm ra thị trường để đón đầu đối thủ.
  • C. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng.
  • D. Kiểm tra giả định về sản phẩm và thu thập phản hồi từ người dùng thực tế.

Câu 10: Trong quản lý dòng tiền (cash flow management) cho startup, điều gì sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Đảm bảo luôn có đủ tiền mặt để thanh toán các khoản chi phí hoạt động và công nợ.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách cắt giảm chi phí tối đa.
  • C. Đầu tư vào các tài sản dài hạn để tăng giá trị công ty.
  • D. Tích lũy tiền mặt để chuẩn bị cho các cơ hội đầu tư lớn trong tương lai.

Câu 11: Startup công nghệ thường sử dụng "phương pháp tăng trưởng thần tốc" (growth hacking). Đặc điểm nổi bật của growth hacking là gì?

  • A. Sử dụng các kênh marketing truyền thống với ngân sách lớn.
  • B. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ thông qua quảng cáo dài hạn.
  • C. Áp dụng các kỹ thuật marketing sáng tạo, chi phí thấp để đạt tăng trưởng nhanh chóng.
  • D. Tập trung vào chất lượng sản phẩm hơn là số lượng người dùng.

Câu 12: Khi nào startup nên xem xét việc "pivot" (xoay trục) mô hình kinh doanh?

  • A. Khi công ty đạt được lợi nhuận cao và muốn mở rộng sang lĩnh vực mới.
  • B. Khi mô hình kinh doanh hiện tại không tạo ra đủ doanh thu hoặc không đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Khi đội ngũ sáng lập bất đồng quan điểm về chiến lược phát triển.
  • D. Khi có đối thủ cạnh tranh mạnh xuất hiện trên thị trường.

Câu 13: Hình thức pháp lý "Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên" (TNHH MTV) có ưu điểm chính nào so với "Doanh nghiệp tư nhân" (DNTN) đối với người khởi nghiệp?

  • A. Thủ tục thành lập đơn giản và nhanh chóng hơn.
  • B. Dễ dàng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp vào công ty.
  • D. Được hưởng nhiều ưu đãi thuế hơn từ nhà nước.

Câu 14: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, startup cần xây dựng "lợi thế cạnh tranh" bền vững. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn tạo ra lợi thế cạnh tranh?

  • A. Công nghệ độc quyền hoặc sáng chế.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn đối thủ.
  • C. Thương hiệu mạnh và uy tín.
  • D. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ.

Câu 15: "Văn hóa khởi nghiệp" (startup culture) thường được mô tả là khác biệt so với văn hóa doanh nghiệp truyền thống. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa khởi nghiệp?

  • A. Làm việc linh hoạt và tự chủ.
  • B. Cấu trúc tổ chức phân cấp rõ ràng và chặt chẽ.
  • C. Tinh thần đổi mới và chấp nhận rủi ro.
  • D. Môi trường làm việc cởi mở và hợp tác.

Câu 16: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, startup nên sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Net Promoter Score (NPS).
  • B. Customer Acquisition Cost (CAC).
  • C. Customer Lifetime Value (CLTV).
  • D. Churn Rate.

Câu 17: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, điều gì quan trọng hơn cả?

  • A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • B. Trả lương cao hơn mức thị trường để thu hút nhân tài.
  • C. Tìm kiếm những người có chung tầm nhìn, giá trị và sẵn sàng học hỏi.
  • D. Ưu tiên tuyển dụng người thân quen và bạn bè.

Câu 18: Startup trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) muốn tiếp cận thị trường mục tiêu là học sinh, sinh viên. Kênh phân phối nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
  • B. Mở cửa hàng bán lẻ tại các trung tâm thương mại.
  • C. Phát tờ rơi tại các ngã tư đường phố.
  • D. Hợp tác với các trường học, trung tâm giáo dục và sử dụng mạng xã hội.

Câu 19: Khi startup cần bảo vệ "tài sản trí tuệ" (intellectual property) của mình, hình thức bảo vệ nào sau đây thường được sử dụng cho logo và tên thương hiệu?

  • A. Bằng sáng chế (patent).
  • B. Nhãn hiệu (trademark).
  • C. Bản quyền tác giả (copyright).
  • D. Bí mật thương mại (trade secret).

Câu 20: Trong kế hoạch tài chính cho startup, "phân tích điểm hòa vốn" (break-even analysis) giúp xác định điều gì?

  • A. Tổng vốn đầu tư ban đầu cần thiết để khởi nghiệp.
  • B. Doanh thu dự kiến trong năm đầu tiên hoạt động.
  • C. Mức doanh thu tối thiểu cần đạt được để bù đắp chi phí và bắt đầu có lợi nhuận.
  • D. Lợi nhuận ròng dự kiến trong 3-5 năm tới.

Câu 21: Một startup sản xuất thực phẩm hữu cơ đang gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô sản xuất. Giải pháp nào sau đây có thể giúp họ vượt qua thách thức này?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Hợp tác với các nông trại hữu cơ địa phương để đảm bảo nguồn cung ổn định.
  • C. Tăng giá bán sản phẩm để tăng doanh thu và lợi nhuận.
  • D. Chuyển sang sản xuất các sản phẩm thông thường thay vì hữu cơ.

Câu 22: "Pitch deck" là một tài liệu quan trọng khi startup gọi vốn. Mục đích chính của pitch deck là gì?

  • A. Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết và đầy đủ.
  • B. Báo cáo tài chính của startup trong 3 năm gần nhất.
  • C. Hồ sơ pháp lý và giấy phép kinh doanh của công ty.
  • D. Tóm tắt hấp dẫn về ý tưởng kinh doanh để thu hút sự chú ý của nhà đầu tư.

Câu 23: Trong quản trị rủi ro cho startup, việc "đa dạng hóa nguồn doanh thu" giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro phụ thuộc vào một nguồn doanh thu duy nhất.
  • B. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
  • C. Rủi ro cạnh tranh từ đối thủ.
  • D. Rủi ro thay đổi chính sách pháp luật.

Câu 24: Startup nên tập trung vào "phân khúc thị trường" (market segment) nào khi mới bắt đầu?

  • A. Toàn bộ thị trường tiềm năng để tối đa hóa doanh số.
  • B. Một phân khúc thị trường nhỏ, cụ thể và có nhu cầu chưa được đáp ứng tốt.
  • C. Phân khúc thị trường có quy mô lớn nhất để đạt tăng trưởng nhanh.
  • D. Phân khúc thị trường mà đối thủ cạnh tranh đang bỏ qua.

Câu 25: "Vòng gọi vốn hạt giống" (seed round) thường là giai đoạn đầu tiên startup huy động vốn từ bên ngoài. Mục đích chính của vòng gọi vốn này là gì?

  • A. Mở rộng quy mô kinh doanh và chiếm lĩnh thị phần.
  • B. Thực hiện các hoạt động marketing và quảng bá thương hiệu.
  • C. Phát triển sản phẩm MVP, kiểm chứng mô hình kinh doanh và tìm kiếm thị trường phù hợp.
  • D. Thanh toán các khoản nợ và tái cơ cấu tài chính.

Câu 26: Khi startup phát triển nhanh chóng, thách thức lớn nhất thường gặp phải trong quản lý nhân sự là gì?

  • A. Tuyển dụng đủ số lượng nhân viên đáp ứng nhu cầu.
  • B. Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên mới.
  • C. Xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn.
  • D. Duy trì văn hóa công ty và sự gắn kết của đội ngũ khi quy mô tăng lên.

Câu 27: "Design thinking" (tư duy thiết kế) là một phương pháp hữu ích cho startup trong việc phát triển sản phẩm và dịch vụ. Giai đoạn đầu tiên của quy trình Design Thinking là gì?

  • A. Thấu cảm (Empathize) - tìm hiểu sâu sắc về người dùng và vấn đề của họ.
  • B. Định nghĩa (Define) - xác định rõ vấn đề cần giải quyết.
  • C. Tạo ý tưởng (Ideate) -Brainstorming các giải pháp tiềm năng.
  • D. Thử nghiệm (Test) - kiểm tra và đánh giá các giải pháp.

Câu 28: Startup trong lĩnh vực dịch vụ nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • B. Chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng tuyệt vời.
  • C. Chiến dịch marketing quảng cáo rầm rộ.
  • D. Địa điểm kinh doanh ở vị trí đắc địa.

Câu 29: Khi startup muốn mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên quốc tế để điều hành hoạt động.
  • B. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất ra nước ngoài để giảm chi phí.
  • C. Nghiên cứu thị trường và văn hóa kinh doanh của quốc gia mục tiêu.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn từ các quỹ quốc tế.

Câu 30: "Mô hình kinh doanh vòng tròn" (circular business model) ngày càng được quan tâm trong khởi nghiệp bền vững. Đặc điểm chính của mô hình này là gì?

  • A. Tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ giá rẻ để thu hút số lượng lớn khách hàng.
  • B. Ưu tiên sử dụng nguyên liệu tái chế trong sản xuất.
  • C. Tạo ra các sản phẩm có tuổi thọ cao và ít hỏng hóc.
  • D. Thiết kế sản phẩm và dịch vụ để tái sử dụng, tái chế, hoặc giảm thiểu chất thải trong suốt vòng đời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh quán cà phê đặc sản Việt Nam. Để xác định liệu ý tưởng này có khả thi và đáng để theo đuổi hay không, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Mô hình kinh doanh 'freemium' thường được các công ty khởi nghiệp công nghệ áp dụng. Đặc điểm chính của mô hình này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một startup công nghệ đang xem xét hai kênh marketing chính: quảng cáo trực tuyến trả phí (PPC) và marketing nội dung (Content Marketing). Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là tiêu chí chính để họ lựa chọn kênh marketing phù hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc 'bootstrap' (tự thân vận động) thường được nhiều founder lựa chọn. Lợi ích lớn nhất của bootstrapping là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong lập kế hoạch kinh doanh. Yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong SWOT thường KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Một startup thương mại điện tử muốn tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (conversion rate) trên website. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Chỉ số 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đánh giá điều gì quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Khi startup cần huy động vốn từ nhà đầu tư thiên thần (angel investor), điều gì sau đây là quan trọng nhất để thuyết phục họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: 'Minimum Viable Product' (MVP - Sản phẩm khả dụng tối thiểu) là khái niệm quan trọng trong khởi nghiệp tinh gọn (Lean Startup). Mục đích chính của việc xây dựng MVP là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Trong quản lý dòng tiền (cash flow management) cho startup, điều gì sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Startup công nghệ thường sử dụng 'phương pháp tăng trưởng thần tốc' (growth hacking). Đặc điểm nổi bật của growth hacking là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Khi nào startup nên xem xét việc 'pivot' (xoay trục) mô hình kinh doanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Hình thức pháp lý 'Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên' (TNHH MTV) có ưu điểm chính nào so với 'Doanh nghiệp tư nhân' (DNTN) đối với người khởi nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, startup cần xây dựng 'lợi thế cạnh tranh' bền vững. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn tạo ra lợi thế cạnh tranh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: 'Văn hóa khởi nghiệp' (startup culture) thường được mô tả là khác biệt so với văn hóa doanh nghiệp truyền thống. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa khởi nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, startup nên sử dụng chỉ số nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, điều gì quan trọng hơn cả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Startup trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) muốn tiếp cận thị trường mục tiêu là học sinh, sinh viên. Kênh phân phối nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Khi startup cần bảo vệ 'tài sản trí tuệ' (intellectual property) của mình, hình thức bảo vệ nào sau đây thường được sử dụng cho logo và tên thương hiệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Trong kế hoạch tài chính cho startup, 'phân tích điểm hòa vốn' (break-even analysis) giúp xác định điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Một startup sản xuất thực phẩm hữu cơ đang gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô sản xuất. Giải pháp nào sau đây có thể giúp họ vượt qua thách thức này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: 'Pitch deck' là một tài liệu quan trọng khi startup gọi vốn. Mục đích chính của pitch deck là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong quản trị rủi ro cho startup, việc 'đa dạng hóa nguồn doanh thu' giúp giảm thiểu loại rủi ro nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Startup nên tập trung vào 'phân khúc thị trường' (market segment) nào khi mới bắt đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: 'Vòng gọi vốn hạt giống' (seed round) thường là giai đoạn đầu tiên startup huy động vốn từ bên ngoài. Mục đích chính của vòng gọi vốn này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Khi startup phát triển nhanh chóng, thách thức lớn nhất thường gặp phải trong quản lý nhân sự là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: 'Design thinking' (tư duy thiết kế) là một phương pháp hữu ích cho startup trong việc phát triển sản phẩm và dịch vụ. Giai đoạn đầu tiên của quy trình Design Thinking là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Startup trong lĩnh vực dịch vụ nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Khi startup muốn mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: 'Mô hình kinh doanh vòng tròn' (circular business model) ngày càng được quan tâm trong khởi nghiệp bền vững. Đặc điểm chính của mô hình này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 14

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp trước khi quyết định đầu tư nguồn lực?

  • A. Tính độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Nhu cầu thị trường và khả năng tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • C. Sự ủng hộ từ gia đình và bạn bè.
  • D. Số lượng vốn đầu tư ban đầu có thể huy động.

Câu 2: Trong mô hình kinh doanh Canvas, "Kênh phân phối" (Channels) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu.
  • B. Tạo ra giá trị độc đáo cho sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Tiếp cận và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.
  • D. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp.

Câu 3: Một startup công nghệ dự định áp dụng chiến lược "tinh gọn" (Lean Startup). Phương pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của chiến lược này?

  • A. Xây dựng sản phẩm thử nghiệm (MVP) và liên tục cải tiến dựa trên phản hồi của khách hàng.
  • B. Hoàn thiện sản phẩm một cách đầy đủ trước khi ra mắt thị trường.
  • C. Tập trung vào nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi phát triển sản phẩm.
  • D. Bảo vệ ý tưởng kinh doanh bằng sáng chế trước khi thử nghiệm.

Câu 4: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, startup nên tập trung vào việc xác định:

  • A. Số lượng nhân viên và quy mô văn phòng của đối thủ.
  • B. Chiến lược marketing và kênh truyền thông đối thủ sử dụng.
  • C. Giá sản phẩm và chương trình khuyến mãi của đối thủ.
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của đối thủ so với startup.

Câu 5: Hình thức gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding) phù hợp nhất với loại hình startup nào?

  • A. Startup công nghệ B2B với sản phẩm phức tạp.
  • B. Startup bất động sản với dự án quy mô lớn.
  • C. Startup sáng tạo, sản phẩm/dịch vụ hướng đến cộng đồng, có câu chuyện hấp dẫn.
  • D. Startup tài chính với mô hình kinh doanh phức tạp.

Câu 6: Chỉ số "Tỷ lệ giữ chân khách hàng" (Customer Retention Rate) đo lường điều gì quan trọng đối với startup?

  • A. Số lượng khách hàng mới mà startup thu hút được trong một giai đoạn.
  • B. Tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của startup sau một khoảng thời gian.
  • C. Tổng doanh thu mà startup tạo ra từ khách hàng hiện tại.
  • D. Chi phí mà startup phải bỏ ra để thu hút một khách hàng mới.

Câu 7: Trong quản lý tài chính startup, "Điểm hòa vốn" (Break-even Point) có ý nghĩa gì?

  • A. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
  • B. Mức lợi nhuận tối đa mà startup có thể đạt được.
  • C. Tổng số vốn đầu tư ban đầu cần thiết để khởi nghiệp.
  • D. Thời điểm mà startup hoàn vốn đầu tư.

Câu 8: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup giai đoạn đầu, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả?

  • A. Số năm kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
  • B. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn của ứng viên.
  • C. Mức lương kỳ vọng của ứng viên.
  • D. Sự phù hợp về văn hóa, tinh thần khởi nghiệp và khả năng học hỏi, thích ứng nhanh.

Câu 9: Một startup thương mại điện tử quyết định sử dụng SEO (Search Engine Optimization). Mục tiêu chính của SEO trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
  • B. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
  • C. Tăng lượng truy cập tự nhiên vào website từ các công cụ tìm kiếm như Google.
  • D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.

Câu 10: Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh, startup cần ưu tiên phát triển năng lực nào để duy trì và phát triển?

  • A. Năng lực quản lý rủi ro tài chính.
  • B. Năng lực đổi mới sáng tạo và thích ứng nhanh với thay đổi.
  • C. Năng lực xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược.
  • D. Năng lực tối ưu hóa quy trình vận hành.

Câu 11: Startup trong lĩnh vực dịch vụ nên tập trung vào yếu tố nào để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Giá cả cạnh tranh.
  • B. Chiến dịch marketing mạnh mẽ.
  • C. Vị trí kinh doanh thuận lợi.
  • D. Chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng xuất sắc.

Câu 12: Khi startup mở rộng quy mô, thách thức lớn nhất thường gặp phải trong quản lý là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mới.
  • B. Phát triển sản phẩm/dịch vụ mới.
  • C. Duy trì văn hóa công ty và sự gắn kết của đội ngũ nhân viên.
  • D. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới.

Câu 13: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu cho một startup mới?

  • A. Tăng nhanh doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Tạo dựng nhận diện, lòng tin và sự khác biệt để thu hút và giữ chân khách hàng.
  • C. Tiết kiệm chi phí marketing.
  • D. Sao chép chiến lược thương hiệu của đối thủ cạnh tranh.

Câu 14: Startup nên ưu tiên sử dụng loại hình marketing nào trong giai đoạn đầu khi nguồn lực còn hạn chế?

  • A. Marketing nội dung (Content Marketing) và Marketing mạng xã hội (Social Media Marketing).
  • B. Quảng cáo truyền hình và báo chí.
  • C. Tổ chức sự kiện quy mô lớn.
  • D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) qua thư tín.

Câu 15: Rủi ro pháp lý nào thường gặp nhất đối với startup công nghệ?

  • A. Tranh chấp hợp đồng với nhà cung cấp.
  • B. Vi phạm luật lao động.
  • C. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và bảo mật dữ liệu người dùng.
  • D. Vấn đề về thuế và kế toán.

Câu 16: Khi nào startup nên xem xét đến việc gọi vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (Angel Investors)?

  • A. Ngay khi có ý tưởng kinh doanh.
  • B. Sau khi đã có sản phẩm/dịch vụ MVP và chứng minh được tiềm năng thị trường.
  • C. Khi startup đã có lợi nhuận ổn định.
  • D. Khi startup muốn IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng).

Câu 17: Trong quản trị vận hành startup, quy trình "Kaizen" tập trung vào điều gì?

  • A. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình kinh doanh.
  • B. Áp dụng công nghệ tự động hóa vào sản xuất.
  • C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng chuyên môn.
  • D. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ trong quy trình để nâng cao hiệu quả.

Câu 18: Một startup muốn xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.
  • B. Xây dựng quy trình làm việc chặt chẽ, có kỷ luật.
  • C. Khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro và tạo môi trường thử nghiệm.
  • D. Tổ chức các cuộc thi ý tưởng sáng tạo hàng năm.

Câu 19: Phân tích SWOT giúp startup xác định điều gì quan trọng trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh?

  • A. Điểm mạnh, điểm yếu bên trong và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài.
  • B. Tình hình tài chính hiện tại và dự báo tương lai.
  • C. Phân khúc khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh.
  • D. Mô hình kinh doanh và kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ.

Câu 20: Chỉ số "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định gì?

  • A. Giá bán sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Chi phí hợp lý để thu hút và giữ chân khách hàng.
  • C. Số lượng nhân viên cần thiết cho bộ phận chăm sóc khách hàng.
  • D. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.

Câu 21: Trong quản lý dòng tiền startup, việc theo dõi sát sao "Vòng quay tiền mặt" (Cash Conversion Cycle) có lợi ích gì?

  • A. Dự báo doanh thu trong tương lai.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
  • C. Tối ưu hóa thời gian thu hồi vốn và quản lý dòng tiền hiệu quả hơn.
  • D. Xác định điểm hòa vốn của doanh nghiệp.

Câu 22: Startup nên xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp để đạt được điều gì?

  • A. Giảm chi phí marketing.
  • B. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • C. Mở rộng thị trường.
  • D. Đảm bảo nguồn cung ổn định, chất lượng và giá cả ưu đãi.

Câu 23: Đâu là vai trò chính của người mentor (cố vấn) đối với startup?

  • A. Cung cấp vốn đầu tư cho startup.
  • B. Chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và định hướng, hỗ trợ startup vượt qua khó khăn.
  • C. Quản lý hoạt động hàng ngày của startup.
  • D. Đảm bảo startup tuân thủ pháp luật.

Câu 24: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng tự qua đi.
  • B. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
  • C. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch, nhận trách nhiệm và đưa ra giải pháp khắc phục.
  • D. Xóa bỏ các thông tin tiêu cực trên mạng xã hội.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của startup trong dài hạn?

  • A. Vốn đầu tư ban đầu lớn.
  • B. Ý tưởng kinh doanh độc đáo.
  • C. Mạng lưới quan hệ rộng.
  • D. Khả năng thích ứng, đổi mới liên tục và tạo ra giá trị bền vững.

Câu 26: Trong kế hoạch tài chính, "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ" (Cash Flow Statement) cho biết điều gì quan trọng?

  • A. Dòng tiền vào và ra của startup trong một giai đoạn, khả năng thanh toán và quản lý tiền mặt.
  • B. Tình hình tài sản và nợ phải trả của startup tại một thời điểm.
  • C. Kết quả hoạt động kinh doanh (doanh thu, chi phí, lợi nhuận) trong một giai đoạn.
  • D. Giá trị vốn chủ sở hữu của startup.

Câu 27: Hình thức pháp lý "Công ty trách nhiệm hữu hạn" (TNHH) có ưu điểm gì nổi bật so với "Doanh nghiệp tư nhân" (DNTN)?

  • A. Thủ tục thành lập đơn giản hơn.
  • B. Có tư cách pháp nhân, chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn.
  • C. Dễ dàng huy động vốn từ bên ngoài.
  • D. Thuế suất thấp hơn.

Câu 28: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, startup nên sử dụng chỉ số nào?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • B. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost).
  • C. Điểm số hài lòng của khách hàng (Net Promoter Score - NPS).
  • D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn Rate).

Câu 29: Khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm mới, startup nên cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Mục tiêu lợi nhuận của startup.
  • D. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.

Câu 30: Trong quản lý nhân sự startup, "Văn hóa công ty" (Company Culture) có vai trò gì?

  • A. Quyết định mức lương và thưởng cho nhân viên.
  • B. Thu hút và giữ chân nhân tài, tạo động lực làm việc và gắn kết đội ngũ.
  • C. Xây dựng quy trình làm việc hiệu quả.
  • D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp trước khi quyết định đầu tư nguồn lực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Trong mô hình kinh doanh Canvas, 'Kênh phân phối' (Channels) đóng vai trò chính trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Một startup công nghệ dự định áp dụng chiến lược 'tinh gọn' (Lean Startup). Phương pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của chiến lược này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, startup nên tập trung vào việc xác định:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Hình thức gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding) phù hợp nhất với loại hình startup nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Chỉ số 'Tỷ lệ giữ chân khách hàng' (Customer Retention Rate) đo lường điều gì quan trọng đối với startup?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong quản lý tài chính startup, 'Điểm hòa vốn' (Break-even Point) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup giai đoạn đầu, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Một startup thương mại điện tử quyết định sử dụng SEO (Search Engine Optimization). Mục tiêu chính của SEO trong trường hợp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh, startup cần ưu tiên phát triển năng lực nào để duy trì và phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Startup trong lĩnh vực dịch vụ nên tập trung vào yếu tố nào để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Khi startup mở rộng quy mô, thách thức lớn nhất thường gặp phải trong quản lý là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu cho một startup mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Startup nên ưu tiên sử dụng loại hình marketing nào trong giai đoạn đầu khi nguồn lực còn hạn chế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Rủi ro pháp lý nào thường gặp nhất đối với startup công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Khi nào startup nên xem xét đến việc gọi vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (Angel Investors)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong quản trị vận hành startup, quy trình 'Kaizen' tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Một startup muốn xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Phân tích SWOT giúp startup xác định điều gì quan trọng trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Chỉ số 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quản lý dòng tiền startup, việc theo dõi sát sao 'Vòng quay tiền mặt' (Cash Conversion Cycle) có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Startup nên xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp để đạt được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Đâu là vai trò chính của người mentor (cố vấn) đối với startup?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của startup trong dài hạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong kế hoạch tài chính, 'Báo cáo lưu chuyển tiền tệ' (Cash Flow Statement) cho biết điều gì quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Hình thức pháp lý 'Công ty trách nhiệm hữu hạn' (TNHH) có ưu điểm gì nổi bật so với 'Doanh nghiệp tư nhân' (DNTN)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, startup nên sử dụng chỉ số nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm mới, startup nên cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong quản lý nhân sự startup, 'Văn hóa công ty' (Company Culture) có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 15

Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh ứng dụng di động giúp kết nối người có nhu cầu sửa chữa nhà cửa với thợ lành nghề địa phương. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, bước đầu tiên và quan trọng nhất họ nên thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng ngay ứng dụng phiên bản thử nghiệm (MVP) để ra mắt thị trường.
  • B. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu thực tế và quy mô khách hàng tiềm năng.
  • C. Tìm kiếm các nhà đầu tư thiên thần để kêu gọi vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng ứng dụng.

Câu 2: Doanh nghiệp tư nhân A do một cá nhân làm chủ sở hữu. Ưu điểm lớn nhất của loại hình doanh nghiệp này so với công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hoặc công ty cổ phần là gì?

  • A. Quy trình thành lập và quản lý đơn giản, chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định.
  • B. Khả năng huy động vốn lớn từ nhiều nguồn khác nhau thông qua phát hành cổ phần.
  • C. Chủ doanh nghiệp chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp vào doanh nghiệp.
  • D. Có tư cách pháp nhân độc lập, tạo sự tin tưởng cao hơn với đối tác và khách hàng.

Câu 3: Một startup công nghệ dự kiến ra mắt sản phẩm phần mềm quản lý bán hàng cho các cửa hàng nhỏ lẻ. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Định giá sản phẩm thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • B. Tập trung vào quảng cáo và truyền thông mạnh mẽ để tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • C. Phát triển các tính năng độc đáo, dễ sử dụng và tích hợp sâu với các dịch vụ khác mà cửa hàng nhỏ lẻ thường dùng.
  • D. Mở rộng kênh phân phối trên diện rộng, bao gồm cả trực tuyến và ngoại tuyến.

Câu 4: Trong giai đoạn khởi nghiệp, việc quản lý dòng tiền (cash flow management) được xem là yếu tố sống còn. Biện pháp nào sau đây giúp startup kiểm soát dòng tiền hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư vào các hoạt động marketing để nhanh chóng mở rộng thị trường.
  • B. Lập kế hoạch dòng tiền chi tiết, theo dõi sát sao các khoản thu chi và tối ưu hóa chi phí.
  • C. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự giỏi và trả lương cao để thu hút nhân tài.
  • D. Tập trung vào việc xây dựng văn phòng làm việc hiện đại và tiện nghi.

Câu 5: Khi xây dựng kế hoạch kinh doanh (business plan), phân tích SWOT là một công cụ quan trọng. Trong phân tích SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, như thị trường, đối thủ cạnh tranh, và môi trường kinh tế.
  • B. Cả yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm cả cơ hội và thách thức.
  • C. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp, như nguồn lực, năng lực, và quy trình hoạt động.
  • D. Chỉ tập trung vào yếu tố con người, như đội ngũ nhân viên và lãnh đạo doanh nghiệp.

Câu 6: Startup A kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến. Trong quá trình hoạt động, họ nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) tăng cao. Giải pháp nào sau đây giúp startup giảm tỷ lệ churn rate hiệu quả nhất?

  • A. Tăng chi phí marketing để thu hút khách hàng mới bù đắp cho số khách hàng rời bỏ.
  • B. Giảm giá dịch vụ để cạnh tranh với các đối thủ khác trên thị trường.
  • C. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh để tìm kiếm phân khúc khách hàng mới.
  • D. Lắng nghe phản hồi của khách hàng, cải thiện chất lượng dịch vụ và xây dựng chương trình khách hàng thân thiết.

Câu 7: Startup B đang phát triển một sản phẩm công nghệ mới và cần vốn đầu tư để mở rộng sản xuất và marketing. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của startup?

  • A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn từ công chúng.
  • B. Kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư thiên thần hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm.
  • C. Vay vốn ngân hàng với tài sản thế chấp là bất động sản của chủ doanh nghiệp.
  • D. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) trên thị trường chứng khoán.

Câu 8: Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng đội ngũ (team building) đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ startup thành công?

  • A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm làm việc lâu năm tại các tập đoàn lớn.
  • B. Thuê nhân viên với mức lương thấp để tiết kiệm chi phí nhân sự.
  • C. Tuyển dụng những người có kỹ năng bổ sung cho nhau, đam mê, và cùng chung tầm nhìn.
  • D. Ưu tiên tuyển dụng người thân và bạn bè để đảm bảo sự tin tưởng.

Câu 9: Startup C kinh doanh thời trang thiết kế bền vững, tập trung vào sản phẩm thân thiện môi trường. Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí để tiếp cận đông đảo khán giả.
  • B. Tổ chức các sự kiện thời trang lớn với chi phí đầu tư cao.
  • C. Tập trung vào bán hàng trực tiếp tại các trung tâm thương mại lớn.
  • D. Sử dụng mạng xã hội, nội dung blog, và hợp tác với các influencer có chung giá trị bền vững để truyền tải thông điệp.

Câu 10: Trong quá trình khởi nghiệp, rủi ro là điều không thể tránh khỏi. Biện pháp nào sau đây giúp startup quản trị rủi ro hiệu quả nhất?

  • A. Tránh né rủi ro bằng cách chỉ tập trung vào các hoạt động kinh doanh an toàn.
  • B. Nhận diện, đánh giá các loại rủi ro có thể xảy ra và xây dựng kế hoạch ứng phó.
  • C. Chuyển giao toàn bộ rủi ro cho các đối tác hoặc nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài.
  • D. Phớt lờ rủi ro và tập trung vào việc nắm bắt cơ hội thị trường.

Câu 11: Startup D phát triển ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến. Để đo lường hiệu quả hoạt động marketing, chỉ số (KPI) nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Lượt hiển thị quảng cáo (Impressions) và phạm vi tiếp cận (Reach).
  • B. Lượt thích trang (Page Likes) và số lượng người theo dõi trên mạng xã hội (Followers).
  • C. Chi phí thu hút khách hàng (CAC) và tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • D. Tổng số lượt tải ứng dụng (App Downloads) và số lượng người dùng đăng ký (Registrations).

Câu 12: Startup E kinh doanh cà phê đặc sản. Để xây dựng thương hiệu mạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu ấn tượng.
  • B. Chất lượng sản phẩm vượt trội, trải nghiệm khách hàng độc đáo và câu chuyện thương hiệu hấp dẫn.
  • C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.

Câu 13: Startup F muốn mở rộng quy mô kinh doanh ra thị trường quốc tế. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ cần thực hiện là gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên thông thạo ngoại ngữ và có kinh nghiệm làm việc quốc tế.
  • B. Đăng ký thương hiệu và bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở các quốc gia mục tiêu.
  • C. Nghiên cứu thị trường quốc tế mục tiêu để hiểu rõ văn hóa, luật pháp và nhu cầu khách hàng.
  • D. Xây dựng website đa ngôn ngữ và hệ thống thanh toán quốc tế.

Câu 14: Startup G kinh doanh dịch vụ du lịch trải nghiệm. Để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng, họ nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm du lịch, tạo ra những hành trình độc đáo và đáng nhớ.
  • B. Giảm giá tour du lịch để cạnh tranh với các công ty du lịch lớn.
  • C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông du lịch phổ biến.
  • D. Mở rộng mạng lưới đối tác với nhiều khách sạn và nhà hàng.

Câu 15: Startup H phát triển sản phẩm nông sản hữu cơ. Kênh phân phối nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu?

  • A. Siêu thị lớn và chuỗi cửa hàng tiện lợi.
  • B. Chợ truyền thống và cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ.
  • C. Xuất khẩu sang các thị trường nước ngoài.
  • D. Cửa hàng thực phẩm hữu cơ, chợ phiên nông sản, và kênh bán hàng trực tuyến.

Câu 16: Trong quá trình khởi nghiệp, việc mắc sai lầm là điều khó tránh khỏi. Thái độ đúng đắn nhất của người khởi nghiệp khi đối mặt với thất bại là gì?

  • A. Nản lòng và từ bỏ ý tưởng kinh doanh.
  • B. Nhìn nhận sai lầm, học hỏi kinh nghiệm và kiên trì tiếp tục.
  • C. Đổ lỗi cho thị trường hoặc các yếu tố bên ngoài.
  • D. Thay đổi hoàn toàn lĩnh vực kinh doanh.

Câu 17: Startup I phát triển ứng dụng giáo dục trực tuyến cho trẻ em. Mô hình doanh thu (revenue model) nào sau đây thường được sử dụng phổ biến cho loại hình startup này?

  • A. Mô hình bán hàng trực tiếp sản phẩm trọn gói.
  • B. Mô hình quảng cáo hiển thị trên ứng dụng.
  • C. Mô hình freemium (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao) hoặc subscription (thuê bao).
  • D. Mô hình hoa hồng từ các giao dịch mua bán trên ứng dụng.

Câu 18: Startup K kinh doanh dịch vụ tư vấn marketing cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Giá trị cốt lõi (core value) mà startup này cần tập trung xây dựng là gì?

  • A. Giá cả dịch vụ cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • B. Đội ngũ nhân viên đông đảo và quy mô lớn.
  • C. Văn phòng làm việc sang trọng và hiện đại.
  • D. Chuyên môn sâu, giải pháp hiệu quả, sáng tạo và tận tâm với khách hàng SME.

Câu 19: Startup L kinh doanh sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống. Để bảo tồn và phát triển giá trị văn hóa, startup này nên chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt để giảm giá thành và tăng lợi nhuận.
  • B. Duy trì chất lượng sản phẩm, thiết kế độc đáo, kể câu chuyện văn hóa và hợp tác với nghệ nhân.
  • C. Hiện đại hóa sản phẩm theo xu hướng thị trường quốc tế.
  • D. Tập trung vào quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.

Câu 20: Startup M kinh doanh dịch vụ chăm sóc thú cưng tại nhà. Để đảm bảo chất lượng dịch vụ và xây dựng lòng tin khách hàng, quy trình nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tối ưu hóa chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận.
  • B. Mở rộng nhanh chóng số lượng nhân viên và địa điểm phục vụ.
  • C. Xây dựng quy trình đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, kiểm soát chất lượng và thu thập phản hồi khách hàng.
  • D. Tập trung vào quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng mới.

Câu 21: Startup N kinh doanh nền tảng thương mại điện tử (e-commerce). Để tăng trưởng doanh số, chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ khác.
  • B. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền hình.
  • C. Mở rộng danh mục sản phẩm một cách nhanh chóng.
  • D. Tối ưu trải nghiệm người dùng, marketing đa kênh, cá nhân hóa và chương trình khách hàng trung thành.

Câu 22: Startup O kinh doanh dịch vụ cho thuê xe tự lái. Để quản lý rủi ro và chi phí bảo trì xe, giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Giảm giá thuê xe để thu hút nhiều khách hàng hơn.
  • B. Mua bảo hiểm xe, bảo trì định kỳ, lắp đặt GPS và hợp đồng thuê xe rõ ràng.
  • C. Giao khoán việc bảo trì xe cho bên thứ ba để tiết kiệm chi phí.
  • D. Cho phép khách hàng tự do sửa chữa xe khi gặp sự cố.

Câu 23: Startup P kinh doanh dịch vụ gia sư trực tuyến. Để đảm bảo chất lượng giảng dạy, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo để thu hút nhiều học viên hơn.
  • B. Giảm giá học phí để cạnh tranh với các trung tâm gia sư khác.
  • C. Tuyển chọn gia sư giỏi, đào tạo phương pháp giảng dạy, đánh giá chất lượng và thu thập phản hồi.
  • D. Sử dụng công nghệ hiện đại để tạo ra giao diện học tập hấp dẫn.

Câu 24: Startup Q kinh doanh dịch vụ giặt là trực tuyến. Để tối ưu hóa quy trình vận hành và giao nhận, công nghệ nào sau đây hữu ích nhất?

  • A. Ứng dụng di động cho khách hàng đặt lịch, theo dõi đơn hàng và hệ thống quản lý vận hành.
  • B. Robot tự động hóa quy trình giặt và sấy.
  • C. Máy bán hàng tự động dịch vụ giặt là.
  • D. Công nghệ blockchain để quản lý thanh toán.

Câu 25: Startup R kinh doanh dịch vụ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery). Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Tăng giá cước vận chuyển để bù đắp chi phí.
  • B. Sử dụng xe tải lớn để chở được nhiều hàng hóa hơn.
  • C. Thuê nhân viên giao hàng với mức lương thấp.
  • D. Tối ưu hóa lộ trình giao hàng, sử dụng phương tiện phù hợp và gom đơn hàng.

Câu 26: Startup S kinh doanh dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân trực tuyến. Để xây dựng uy tín và thu hút khách hàng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Quảng cáo rầm rộ trên các kênh truyền thông tài chính.
  • B. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, minh bạch, bảo mật thông tin và có chứng chỉ hành nghề.
  • C. Giảm phí dịch vụ tư vấn để cạnh tranh với các đối thủ.
  • D. Tặng quà và khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng mới.

Câu 27: Startup T kinh doanh dịch vụ coworking space (không gian làm việc chung). Để tạo môi trường làm việc hấp dẫn và thu hút thành viên, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Giá thuê chỗ ngồi rẻ nhất so với các coworking space khác.
  • B. Vị trí trung tâm thành phố và giao thông thuận tiện.
  • C. Thiết kế không gian sáng tạo, tiện nghi, cộng đồng năng động và sự kiện kết nối.
  • D. Cung cấp nhiều dịch vụ văn phòng miễn phí.

Câu 28: Startup U kinh doanh dịch vụ tổ chức sự kiện trực tuyến. Để tăng cường tương tác và trải nghiệm cho người tham gia, công nghệ nào sau đây hữu ích nhất?

  • A. Nền tảng sự kiện ảo, livestream tương tác, phòng họp trực tuyến và công cụ khảo sát/bình chọn.
  • B. Hệ thống thanh toán trực tuyến và quản lý vé sự kiện.
  • C. Mạng xã hội để quảng bá sự kiện.
  • D. Email marketing để gửi thông báo và tài liệu sự kiện.

Câu 29: Startup V kinh doanh dịch vụ thuê đồ chơi trẻ em. Để đảm bảo an toàn và vệ sinh cho trẻ, quy trình nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Giảm giá thuê đồ chơi để thu hút nhiều khách hàng hơn.
  • B. Mở rộng danh mục đồ chơi đa dạng và phong phú.
  • C. Tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội.
  • D. Kiểm tra chất lượng đồ chơi, vệ sinh khử trùng, hướng dẫn sử dụng và bảo hiểm trách nhiệm.

Câu 30: Startup X kinh doanh dịch vụ sửa chữa điện thoại tại nhà. Để tạo sự thuận tiện và nhanh chóng cho khách hàng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Giá dịch vụ sửa chữa rẻ nhất trên thị trường.
  • B. Thời gian phản hồi nhanh, đặt lịch linh hoạt, sửa chữa tại chỗ và bảo hành dịch vụ.
  • C. Văn phòng sửa chữa khang trang và hiện đại.
  • D. Đội ngũ kỹ thuật viên đông đảo và tay nghề cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh ứng dụng di động giúp kết nối người có nhu cầu sửa chữa nhà cửa với thợ lành nghề địa phương. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, bước đầu tiên và quan trọng nhất họ nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Doanh nghiệp tư nhân A do một cá nhân làm chủ sở hữu. Ưu điểm lớn nhất của loại hình doanh nghiệp này so với công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hoặc công ty cổ phần là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một startup công nghệ dự kiến ra mắt sản phẩm phần mềm quản lý bán hàng cho các cửa hàng nhỏ lẻ. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Trong giai đoạn khởi nghiệp, việc quản lý dòng tiền (cash flow management) được xem là yếu tố sống còn. Biện pháp nào sau đây giúp startup kiểm soát dòng tiền hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Khi xây dựng kế hoạch kinh doanh (business plan), phân tích SWOT là một công cụ quan trọng. Trong phân tích SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Startup A kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến. Trong quá trình hoạt động, họ nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) tăng cao. Giải pháp nào sau đây giúp startup giảm tỷ lệ churn rate hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Startup B đang phát triển một sản phẩm công nghệ mới và cần vốn đầu tư để mở rộng sản xuất và marketing. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của startup?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong quá trình khởi nghiệp, việc xây dựng đội ngũ (team building) đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ startup thành công?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Startup C kinh doanh thời trang thiết kế bền vững, tập trung vào sản phẩm thân thiện môi trường. Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Trong quá trình khởi nghiệp, rủi ro là điều không thể tránh khỏi. Biện pháp nào sau đây giúp startup quản trị rủi ro hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Startup D phát triển ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến. Để đo lường hiệu quả hoạt động marketing, chỉ số (KPI) nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Startup E kinh doanh cà phê đặc sản. Để xây dựng thương hiệu mạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Startup F muốn mở rộng quy mô kinh doanh ra thị trường quốc tế. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ cần thực hiện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Startup G kinh doanh dịch vụ du lịch trải nghiệm. Để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng, họ nên tập trung vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Startup H phát triển sản phẩm nông sản hữu cơ. Kênh phân phối nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong quá trình khởi nghiệp, việc mắc sai lầm là điều khó tránh khỏi. Thái độ đúng đắn nhất của người khởi nghiệp khi đối mặt với thất bại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Startup I phát triển ứng dụng giáo dục trực tuyến cho trẻ em. Mô hình doanh thu (revenue model) nào sau đây thường được sử dụng phổ biến cho loại hình startup này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Startup K kinh doanh dịch vụ tư vấn marketing cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Giá trị cốt lõi (core value) mà startup này cần tập trung xây dựng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Startup L kinh doanh sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống. Để bảo tồn và phát triển giá trị văn hóa, startup này nên chú trọng đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Startup M kinh doanh dịch vụ chăm sóc thú cưng tại nhà. Để đảm bảo chất lượng dịch vụ và xây dựng lòng tin khách hàng, quy trình nào sau đây cần được ưu tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Startup N kinh doanh nền tảng thương mại điện tử (e-commerce). Để tăng trưởng doanh số, chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Startup O kinh doanh dịch vụ cho thuê xe tự lái. Để quản lý rủi ro và chi phí bảo trì xe, giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Startup P kinh doanh dịch vụ gia sư trực tuyến. Để đảm bảo chất lượng giảng dạy, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Startup Q kinh doanh dịch vụ giặt là trực tuyến. Để tối ưu hóa quy trình vận hành và giao nhận, công nghệ nào sau đây hữu ích nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Startup R kinh doanh dịch vụ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery). Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Startup S kinh doanh dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân trực tuyến. Để xây dựng uy tín và thu hút khách hàng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Startup T kinh doanh dịch vụ coworking space (không gian làm việc chung). Để tạo môi trường làm việc hấp dẫn và thu hút thành viên, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Startup U kinh doanh dịch vụ tổ chức sự kiện trực tuyến. Để tăng cường tương tác và trải nghiệm cho người tham gia, công nghệ nào sau đây hữu ích nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Startup V kinh doanh dịch vụ thuê đồ chơi trẻ em. Để đảm bảo an toàn và vệ sinh cho trẻ, quy trình nào sau đây cần được ưu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Startup X kinh doanh dịch vụ sửa chữa điện thoại tại nhà. Để tạo sự thuận tiện và nhanh chóng cho khách hàng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

Viết một bình luận