Trắc nghiệm Lịch sử Đảng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX, bối cảnh xã hội Việt Nam có sự chuyển biến sâu sắc do tác động của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp. Trong bối cảnh đó, giai cấp nào vừa mới xuất hiện đã nhanh chóng nắm bắt ngọn cờ lãnh đạo cách mạng, giải quyết được bài toán khủng hoảng về đường lối?
- A. Giai cấp Địa chủ
- B. Giai cấp Nông dân
- C. Giai cấp Công nhân
- D. Giai cấp Tư sản
Câu 2: Nguyễn Ái Quốc đã tiếp cận chủ nghĩa Mác-Lênin thông qua sự kiện lịch sử nào có tính bước ngoặt, đánh dấu sự chuyển biến từ chủ nghĩa yêu nước sang chủ nghĩa cộng sản?
- A. Gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Versailles
- B. Đọc Sơ thảo lần thứ nhất Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa của Lênin
- C. Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp
- D. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
Câu 3: Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) có ý nghĩa lịch sử to lớn, được ví như "Đại hội thống nhất". Ý nghĩa cốt lõi nhất của sự thống nhất này là gì, xét trong bối cảnh phong trào cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?
- A. Thống nhất về lực lượng lãnh đạo cách mạng
- B. Thống nhất về tổ chức của các lực lượng cộng sản
- C. Thống nhất về mục tiêu đấu tranh trước mắt
- D. Thống nhất về đường lối chính trị và tư tưởng cách mạng
Câu 4: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định đường lối chiến lược cho cách mạng Việt Nam. Nội dung nào thể hiện rõ nhất tính chất "dân tộc" trong đường lối đó?
- A. Đánh đổ đế quốc Pháp và phong kiến, giành độc lập dân tộc
- B. Tiến hành cách mạng ruộng đất, xóa bỏ chế độ phong kiến
- C. Xây dựng chính quyền công nông binh
- D. Thực hiện đoàn kết quốc tế với phong trào cộng sản thế giới
Câu 5: Trong giai đoạn 1930-1945, Đảng Cộng sản Việt Nam đã trải qua nhiều thời kỳ đấu tranh khác nhau. Thời kỳ nào được xem là bước "tổng diễn tập" cho Cách mạng Tháng Tám năm 1945, chuẩn bị về lực lượng và kinh nghiệm?
- A. Thời kỳ đấu tranh bí mật, bất hợp pháp (1930-1936)
- B. Thời kỳ Mặt trận Dân chủ Đông Dương (1936-1939)
- C. Thời kỳ vận động giải phóng dân tộc (1939-1945)
- D. Thời kỳ xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng (1945-1946)
Câu 6: Cách mạng Tháng Tám năm 1945 thành công là một sự kiện vĩ đại trong lịch sử dân tộc. Yếu tố chủ quan nào đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám?
- A. Sự giúp đỡ của các nước Đồng minh
- B. Sự lãnh đạo tài tình, sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam
- C. Chớp thời cơ Nhật Bản đầu hàng Đồng minh
- D. Phong trào đấu tranh mạnh mẽ của quần chúng nhân dân
Câu 7: Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Ý nghĩa quốc tế sâu sắc nhất của sự kiện này là gì?
- A. Chấm dứt hoàn toàn chế độ thuộc địa của Pháp ở Việt Nam
- B. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam
- C. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới
- D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế
Câu 8: Trong giai đoạn 1945-1954, Đảng và Chính phủ Việt Nam đã thực hiện chủ trương "vừa kháng chiến, vừa kiến quốc". Nhiệm vụ "kiến quốc" nào được ưu tiên hàng đầu để củng cố chính quyền cách mạng non trẻ?
- A. Phát triển kinh tế, xây dựng cơ sở vật chất
- B. Xây dựng nền văn hóa mới, bài trừ văn hóa lạc hậu
- C. Tiến hành cải cách ruộng đất, thực hiện dân chủ
- D. Xây dựng và củng cố hệ thống chính quyền nhân dân
Câu 9: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có ý nghĩa quyết định kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp. Tuy nhiên, ý nghĩa chiến lược sâu rộng hơn của chiến thắng này đối với phong trào giải phóng dân tộc thế giới là gì?
- A. Giải phóng hoàn toàn miền Bắc Việt Nam
- B. Đánh bại chủ nghĩa thực dân kiểu cũ trên phạm vi toàn thế giới
- C. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Geneva
- D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế
Câu 10: Hiệp định Geneva năm 1954 về Đông Dương đã tạm thời chia cắt Việt Nam thành hai miền. Mục tiêu chiến lược xuyên suốt của Đảng Lao động Việt Nam (tức Đảng Cộng sản Việt Nam) trong giai đoạn 1954-1975 là gì?
- A. Thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
- B. Ưu tiên xây dựng miền Bắc thành căn cứ địa vững mạnh cho cách mạng cả nước
- C. Đấu tranh chính trị đòi Mỹ - Diệm thi hành Hiệp định Geneva
- D. Phát triển kinh tế miền Bắc, chi viện cho miền Nam
Câu 11: Đường lối kháng chiến chống Mỹ cứu nước của Đảng được thể hiện tập trung nhất trong Nghị quyết nào của Ban Chấp hành Trung ương Đảng?
- A. Nghị quyết Hội nghị Trung ương 11 (khóa II)
- B. Nghị quyết Hội nghị Trung ương 15 (khóa II)
- C. Nghị quyết Hội nghị Trung ương 15 (khóa III)
- D. Nghị quyết Hội nghị Trung ương 21 (khóa III)
Câu 12: Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 có ý nghĩa chiến lược quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi cục diện chiến tranh sau Mậu Thân?
- A. Tiêu diệt một bộ phận lớn sinh lực địch
- B. Giải phóng nhiều vùng nông thôn rộng lớn
- C. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ
- D. Buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh, chuyển từ "chiến tranh cục bộ" sang "Việt Nam hóa chiến tranh"
Câu 13: Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975 là đỉnh cao của cuộc kháng chiến chống Mỹ, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước. Điểm độc đáo nhất trong chỉ đạo chiến lược của Đảng ở chiến dịch này là gì?
- A. Tập trung lực lượng lớn, đánh tiêu diệt quân địch
- B. Tiến công thần tốc, táo bạo, bất ngờ trên quy mô lớn
- C. Kết hợp tiến công quân sự với nổi dậy của quần chúng
- D. Sử dụng lực lượng vũ trang ba thứ quân
Câu 14: Sau năm 1975, Việt Nam bước vào giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong hòa bình, thống nhất. Đại hội Đảng lần thứ IV (1976) đã xác định nhiệm vụ trung tâm của thời kỳ mới là gì?
- A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội trên phạm vi cả nước
- B. Khắc phục hậu quả chiến tranh, hàn gắn vết thương
- C. Ổn định tình hình kinh tế - xã hội
- D. Mở rộng quan hệ đối ngoại
Câu 15: Đường lối đổi mới toàn diện đất nước được Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng từ Đại hội VI (1986). Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự đổi mới này là gì?
- A. Tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới
- B. Yêu cầu của xu thế toàn cầu hóa
- C. Khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam và sự bế tắc của mô hình kế hoạch hóa tập trung
- D. Ảnh hưởng của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu
Câu 16: Nội dung cốt lõi của đường lối đổi mới kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986 là gì?
- A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
- B. Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
- C. Mở cửa kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài
- D. Phát triển kinh tế nhiều thành phần
Câu 17: Đại hội XIII của Đảng (2021) đã xác định mục tiêu tổng quát cho giai đoạn phát triển mới của đất nước. Mục tiêu nào thể hiện khát vọng đưa Việt Nam trở thành nước phát triển, có thu nhập cao?
- A. Đến năm 2025, là nước đang phát triển, có thu nhập trung bình thấp
- B. Đến năm 2030, là nước đang phát triển, có thu nhập trung bình cao
- C. Đến năm 2045, là nước phát triển, có thu nhập cao
- D. Đến năm 2045, trở thành nước phát triển, thu nhập cao, theo định hướng xã hội chủ nghĩa
Câu 18: Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn chú trọng xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh. Yếu tố nào được xem là nền tảng, "gốc" của hệ thống chính trị ở Việt Nam?
- A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
- B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
- C. Đảng Cộng sản Việt Nam
- D. Nhân dân lao động
Câu 19: Nguyên tắc tập trung dân chủ là nguyên tắc cơ bản trong tổ chức và hoạt động của Đảng Cộng sản Việt Nam. Trong nguyên tắc này, yếu tố "dân chủ" được thể hiện như thế nào?
- A. Quyết định cuối cùng thuộc về cấp trên
- B. Mọi đảng viên đều có quyền tham gia ý kiến, thảo luận, quyết định các vấn đề của Đảng
- C. Thiểu số phục tùng đa số
- D. Cá nhân phục tùng tổ chức
Câu 20: Công tác xây dựng Đảng luôn được xác định là nhiệm vụ then chốt. Trong giai đoạn hiện nay, nhiệm vụ nào được xem là cấp bách nhất trong công tác xây dựng Đảng, để nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu?
- A. Xây dựng Đảng về chính trị
- B. Xây dựng Đảng về tư tưởng
- C. Xây dựng Đảng về đạo đức và chỉnh đốn Đảng
- D. Xây dựng Đảng về tổ chức và cán bộ
Câu 21: Mặt trận Dân tộc Thống nhất Việt Nam có vai trò quan trọng trong sự nghiệp cách mạng. Vai trò cơ bản nhất của Mặt trận là gì?
- A. Tập hợp, đoàn kết rộng rãi các lực lượng xã hội phục vụ mục tiêu chung của cách mạng
- B. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân
- C. Tham gia xây dựng và giám sát chính quyền
- D. Tuyên truyền, vận động nhân dân thực hiện đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước
Câu 22: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân. Bản chất giai cấp này được thể hiện rõ nhất ở nội dung nào?
- A. Được tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ
- B. Phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và toàn thể dân tộc
- C. Do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo
- D. Thực hiện chế độ công hữu về tư liệu sản xuất chủ yếu
Câu 23: Quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân là mối quan hệ biện chứng, có vai trò quyết định đối với sự ổn định và phát triển của đất nước. Trong mối quan hệ này, Nhân dân có vai trò như thế nào?
- A. Là lực lượng nòng cốt của hệ thống chính trị
- B. Là đối tượng phục vụ của Đảng và Nhà nước
- C. Là cơ sở xã hội của Đảng và Nhà nước
- D. Là chủ thể của quyền lực, là gốc của Nhà nước, là nguồn sức mạnh của Đảng
Câu 24: Đảng Cộng sản Việt Nam thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa. Nguyên tắc "độc lập, tự chủ" trong đối ngoại có ý nghĩa gì?
- A. Không tham gia vào bất kỳ liên minh quân sự nào
- B. Chỉ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa
- C. Chủ động quyết định đường lối, chính sách đối ngoại, không bị phụ thuộc, lệ thuộc vào nước khác
- D. Giữ vững chủ quyền quốc gia trong mọi hoàn cảnh
Câu 25: Hội nhập quốc tế là chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước ta. Mục tiêu cao nhất của hội nhập quốc tế là gì?
- A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
- B. Phát triển đất nước nhanh và bền vững, vì lợi ích quốc gia, dân tộc
- C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế
- D. Mở rộng thị trường xuất khẩu
Câu 26: Trong lịch sử Đảng, có nhiều tấm gương cán bộ, đảng viên hy sinh quên mình vì sự nghiệp cách mạng. Đức tính nào được xem là phẩm chất cao quý nhất, tiêu biểu nhất của người cộng sản?
- A. Trung thành tuyệt đối với Đảng, với Tổ quốc, với Nhân dân
- B. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư
- C. Gần gũi, gắn bó mật thiết với Nhân dân
- D. Có tinh thần quốc tế vô sản
Câu 27: Tư tưởng Hồ Chí Minh là nền tảng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Giá trị cốt lõi nhất của tư tưởng Hồ Chí Minh là gì?
- A. Tư tưởng về giải phóng dân tộc
- B. Tư tưởng về xây dựng chủ nghĩa xã hội
- C. Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội
- D. Tư tưởng về đại đoàn kết dân tộc
Câu 28: Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng luôn đổi mới phương thức lãnh đạo. Phương thức lãnh đạo nào được xem là quan trọng nhất, bảo đảm vai trò lãnh đạo toàn diện của Đảng?
- A. Lãnh đạo bằng nghị quyết, chỉ thị
- B. Lãnh đạo bằng Nhà nước, thông qua Nhà nước
- C. Lãnh đạo bằng công tác tư tưởng, tuyên truyền
- D. Lãnh đạo bằng kiểm tra, giám sát
Câu 29: Một trong những bài học kinh nghiệm lớn của Đảng trong quá trình lãnh đạo cách mạng là "giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng". Bài học này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước hiện nay?
- A. Đảng phải nắm giữ toàn bộ quyền lực
- B. Đảng không được chia sẻ quyền lực với các tổ chức khác
- C. Đảng phải lãnh đạo tuyệt đối mọi mặt đời sống xã hội
- D. Đảng phải không ngừng nâng cao năng lực lãnh đạo, bảo đảm định hướng đúng đắn cho sự phát triển đất nước
Câu 30: Trong bối cảnh quốc tế và trong nước có nhiều biến động, Đảng Cộng sản Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để củng cố niềm tin của Nhân dân, tăng cường mối quan hệ máu thịt giữa Đảng với Nhân dân?
- A. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục chính trị tư tưởng
- B. Đổi mới công tác cán bộ, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, đảng viên
- C. Đẩy mạnh đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh
- D. Phát huy dân chủ, tăng cường sự tham gia của Nhân dân vào công việc của Đảng và Nhà nước