15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với thép từ tất cả các quốc gia khác, nhằm bảo vệ ngành thép nội địa non trẻ của mình. Hành động này chủ yếu liên quan đến nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Bảo hộ bằng thuế quan (Tariff protection)
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • D. Nguyên tắc Minh bạch hóa

Câu 2: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó loại bỏ thuế quan cho phần lớn hàng hóa thương mại song phương. Tuy nhiên, Quốc gia A vẫn duy trì hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản nhạy cảm từ Quốc gia B. Hạn ngạch này có thể gây ra tác động kinh tế nào sau đây?

  • A. Giảm giá hàng nông sản nhập khẩu từ Quốc gia B.
  • B. Tăng cường cạnh tranh cho ngành nông sản của Quốc gia A.
  • C. Hạn chế lợi ích tự do hóa thương mại mà FTA mang lại cho hàng nông sản.
  • D. Thúc đẩy đa dạng hóa cơ cấu kinh tế của Quốc gia B.

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Quốc gia X đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Quốc gia Y. Tuy nhiên, Quốc gia Y sau đó quốc hữu hóa nhà máy này mà không bồi thường thỏa đáng cho MNC. MNC có thể viện dẫn cơ chế giải quyết tranh chấp nào theo luật đầu tư quốc tế để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO
  • B. Cơ chế trọng tài thương mại quốc tế (ICC Arbitration)
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
  • D. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa Nhà nước và Nhà đầu tư (ISDS) theo các Hiệp định song phương (BITs)

Câu 4: Trong một vụ kiện chống bán phá giá, cơ quan điều tra của nước nhập khẩu cần xác định "biên độ bán phá giá". Biên độ này được tính toán dựa trên sự so sánh giữa giá xuất khẩu và giá trị thông thường (normal value). Giá trị thông thường thường được xác định như thế nào?

  • A. Giá bán sản phẩm tương tự tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
  • B. Giá thành sản xuất sản phẩm cộng chi phí hợp lý và lợi nhuận.
  • C. Giá bán sản phẩm tương tự tại một nước thứ ba có nền kinh tế thị trường.
  • D. Giá xuất khẩu trung bình sang tất cả các thị trường khác.

Câu 5: Hiệp định TRIPS của WTO bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế. Một quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ bảo hộ bằng sáng chế (patent) cho phát minh trong lĩnh vực dược phẩm trong thời hạn tối thiểu là bao lâu?

  • A. 10 năm kể từ ngày nộp đơn
  • B. 20 năm kể từ ngày nộp đơn
  • C. 50 năm kể từ ngày cấp bằng
  • D. Vô thời hạn, kể từ ngày cấp bằng

Câu 6: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment - NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?

  • A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa trong nước.
  • B. Tương đương với hàng hóa từ các quốc gia ưu đãi nhất.
  • C. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự trong nước.
  • D. Theo các điều kiện và tiêu chuẩn riêng biệt, tùy thuộc vào xuất xứ.

Câu 7: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSB) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ. Quyết định của Ban Hội thẩm (Panel) và Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) của DSB có tính chất pháp lý như thế nào đối với các bên tranh chấp?

  • A. Mang tính khuyến nghị, không bắt buộc phải thực hiện.
  • B. Chỉ có giá trị ràng buộc về mặt chính trị, không có giá trị pháp lý.
  • C. Chỉ ràng buộc đối với quốc gia bị kiện, không ràng buộc quốc gia thắng kiện.
  • D. Mang tính ràng buộc pháp lý, các bên tranh chấp phải thực hiện theo phán quyết.

Câu 8: Một quốc gia đang phát triển muốn sử dụng "điều khoản đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - S&DT) trong các hiệp định của WTO. Mục đích chính của S&DT là gì?

  • A. Cho phép các nước đang phát triển duy trì các biện pháp bảo hộ thương mại vĩnh viễn.
  • B. Tạo điều kiện linh hoạt hơn cho các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Yêu cầu các nước phát triển phải mở cửa thị trường hoàn toàn cho hàng hóa từ các nước đang phát triển.
  • D. Giúp các nước đang phát triển tránh khỏi mọi nghĩa vụ và cam kết trong WTO.

Câu 9: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh thương mại dịch vụ quốc tế. Phương thức cung cấp dịch vụ nào sau đây được gọi là "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence)?

  • A. Doanh nghiệp của một nước thành viên thiết lập chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc công ty con tại nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.
  • B. Người tiêu dùng của một nước thành viên di chuyển đến nước thành viên khác để tiêu dùng dịch vụ.
  • C. Dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một nước thành viên sang lãnh thổ của nước thành viên khác qua biên giới.
  • D. Thể nhân của một nước thành viên di chuyển đến nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.

Câu 10: Một quốc gia áp dụng biện pháp "tự vệ thương mại" (safeguard measures) đối với một mặt hàng nhập khẩu. Biện pháp này thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi hàng nhập khẩu có giá thấp hơn giá bán tại nước xuất khẩu (bán phá giá).
  • B. Khi hàng nhập khẩu được trợ cấp từ chính phủ nước xuất khẩu.
  • C. Khi lượng hàng nhập khẩu tăng đột biến gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Khi hàng nhập khẩu không đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm.

Câu 11: Trong luật đầu tư quốc tế, khái niệm "đối xử công bằng và thỏa đáng" (Fair and Equitable Treatment - FET) là một tiêu chuẩn bảo hộ quan trọng dành cho nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, nội dung cụ thể của tiêu chuẩn FET thường gây tranh cãi. Điều gì KHÔNG được coi là vi phạm tiêu chuẩn FET?

  • A. Thay đổi luật pháp một cách tùy tiện và thiếu minh bạch, gây bất lợi cho nhà đầu tư.
  • B. Từ chối thực thi phán quyết của tòa án trong nước có lợi cho nhà đầu tư.
  • C. Hành vi phân biệt đối xử đối với nhà đầu tư nước ngoài so với nhà đầu tư trong nước.
  • D. Áp dụng các biện pháp quản lý kinh tế thông thường, không phân biệt đối xử và vì mục đích chính sách công hợp pháp.

Câu 12: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu. Để đảm bảo tuân thủ Hiệp định TBT (Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại), quốc gia này cần thực hiện nghĩa vụ minh bạch hóa nào?

  • A. Thông báo quy định kỹ thuật mới cho tất cả các doanh nghiệp xuất khẩu.
  • B. Thông báo quy định kỹ thuật mới cho Ban Thư ký WTO để các thành viên khác được biết.
  • C. Công bố quy định kỹ thuật mới trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Gửi thông báo trực tiếp đến chính phủ của các quốc gia xuất khẩu chính.

Câu 13: Trong luật WTO, "trợ cấp bị cấm" (prohibited subsidies) là loại trợ cấp nào?

  • A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp non trẻ.
  • B. Trợ cấp cho hoạt động nghiên cứu và phát triển.
  • C. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp thay thế nhập khẩu.
  • D. Trợ cấp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs).

Câu 14: Một công ty của Quốc gia A bị cáo buộc bán phá giá sản phẩm tại Quốc gia B, gây thiệt hại cho ngành sản xuất tương tự của Quốc gia B. Quốc gia B có thể áp dụng biện pháp nào để đối phó với hành vi bán phá giá này?

  • A. Áp dụng thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm nhập khẩu từ Quốc gia A.
  • B. Cấm nhập khẩu hoàn toàn sản phẩm từ Quốc gia A.
  • C. Yêu cầu Quốc gia A giảm giá xuất khẩu sản phẩm.
  • D. Khởi kiện Quốc gia A tại Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO về hành vi bán phá giá.

Câu 15: Nguyên tắc "Tối huệ quốc" (Most-Favored Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại như nhau cho tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • B. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại lớn nhất cho các quốc gia đang phát triển.
  • C. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại trong một số trường hợp.
  • D. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên WTO dành cho một nước, cũng phải dành cho tất cả các nước thành viên WTO khác.

Câu 16: Một quốc gia muốn gia nhập WTO. Quá trình gia nhập WTO thường bao gồm những giai đoạn chính nào?

  • A. Nộp đơn gia nhập - Đàm phán song phương - Phê chuẩn Nghị định thư gia nhập.
  • B. Nộp đơn gia nhập - Rà soát chính sách thương mại - Đàm phán đa phương và song phương - Phê chuẩn Nghị định thư gia nhập.
  • C. Nộp đơn gia nhập - Đàm phán đa phương - Tổ chức bỏ phiếu kín trong WTO.
  • D. Nộp đơn gia nhập - Tự động trở thành thành viên sau một thời gian chờ đợi.

Câu 17: Luật kinh tế quốc tế ngày càng chú trọng đến vấn đề phát triển bền vững. Điều này thể hiện như thế nào trong các hiệp định thương mại và đầu tư quốc tế?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các điều khoản liên quan đến tăng trưởng kinh tế để tập trung vào môi trường.
  • B. Hạn chế tối đa các hoạt động thương mại và đầu tư để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tích hợp các điều khoản về môi trường, lao động, và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp vào các hiệp định.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kỹ thuật và chuyển giao công nghệ xanh cho các nước đang phát triển.

Câu 18: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và luật quốc tế (ví dụ, điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên), nguyên tắc chung nào thường được áp dụng trong luật quốc tế?

  • A. Luật quốc gia luôn có hiệu lực pháp lý cao hơn luật quốc tế.
  • B. Luật quốc tế có ưu thế hơn luật quốc gia trong phạm vi điều chỉnh của luật quốc tế.
  • C. Tùy thuộc vào quy định của hiến pháp mỗi quốc gia để xác định thứ bậc ưu tiên.
  • D. Xung đột giữa luật quốc gia và luật quốc tế không bao giờ xảy ra trên thực tế.

Câu 19: Một quốc gia áp dụng "thuế quan ưu đãi" (preferential tariffs) cho hàng hóa nhập khẩu từ một nhóm quốc gia nhất định, ví dụ như trong khuôn khổ một khu vực thương mại tự do. Hành động này có thể là ngoại lệ cho nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa
  • D. Nguyên tắc Bảo hộ bằng thuế quan

Câu 20: Cơ chế "Rà soát Chính sách Thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có mục đích chính là gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Đàm phán các cam kết mở cửa thị trường mới giữa các thành viên.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
  • D. Đưa ra các khuyến nghị bắt buộc để các quốc gia thành viên sửa đổi chính sách thương mại.

Câu 21: Trong luật đầu tư quốc tế, điều khoản "bảo hộ chống sung công" (expropriation) thường quy định về điều kiện và thủ tục quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện hợp pháp để một quốc gia thực hiện sung công?

  • A. Sung công phải được thực hiện vì mục đích công.
  • B. Sung công phải tuân thủ đúng trình tự pháp luật.
  • C. Nhà đầu tư phải được bồi thường thỏa đáng và kịp thời.
  • D. Sung công được thực hiện để bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.

Câu 22: Hiệp định SPS (Kiểm dịch động thực vật) của WTO cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm dịch để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật. Tuy nhiên, các biện pháp này phải dựa trên cơ sở khoa học và không được mang tính chất...

  • A. Minh bạch
  • B. Phân biệt đối xử trá hình (disguised restriction on trade)
  • C. Thận trọng
  • D. Tương đương

Câu 23: Trong thương mại dịch vụ, "cam kết mở cửa thị trường" (market access commitments) theo GATS thường được thể hiện dưới hình thức nào?

  • A. Cam kết giảm thuế nhập khẩu dịch vụ.
  • B. Cam kết loại bỏ trợ cấp cho ngành dịch vụ.
  • C. Cam kết về các hạn chế định lượng (ví dụ, hạn ngạch) và các loại hình hạn chế khác đối với việc cung cấp dịch vụ.
  • D. Cam kết về tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ.

Câu 24: Một quốc gia muốn áp dụng biện pháp đối kháng (countervailing measures) đối với hàng nhập khẩu được trợ cấp. Để được phép áp dụng biện pháp này theo luật WTO, quốc gia đó cần chứng minh điều gì?

  • A. Hàng nhập khẩu có giá bán thấp hơn giá thành sản xuất.
  • B. Chính phủ nước xuất khẩu có chính sách trợ cấp cho tất cả các ngành sản xuất.
  • C. Lượng hàng nhập khẩu tăng đột biến trong thời gian ngắn.
  • D. Có tồn tại trợ cấp và trợ cấp đó gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 25: Luật kinh tế quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, nó cũng phải đối mặt với những thách thức nào trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế như WTO.
  • B. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ và căng thẳng thương mại giữa các quốc gia lớn.
  • C. Sự thiếu hụt các quy định pháp lý quốc tế điều chỉnh thương mại điện tử.
  • D. Sự đồng thuận cao giữa các quốc gia về các vấn đề thương mại và đầu tư quốc tế.

Câu 26: Trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (new-generation FTAs), ngoài các cam kết truyền thống về cắt giảm thuế quan, thường có thêm các lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh.
  • B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Hợp tác về lao động, môi trường, cạnh tranh, và thương mại điện tử.
  • D. Hợp tác về chính trị và ngoại giao.

Câu 27: Khi giải thích một điều khoản trong một điều ước quốc tế (ví dụ, hiệp định WTO), theo Công ước Vienna về Luật Điều ước quốc tế, phương pháp giải thích nào được ưu tiên sử dụng?

  • A. Giải thích theo nghĩa thông thường của từ ngữ trong ngữ cảnh và mục đích của điều ước.
  • B. Giải thích theo ý chí chủ quan của các bên ký kết điều ước.
  • C. Giải thích theo tiền lệ giải thích trước đó của các cơ quan tài phán quốc tế.
  • D. Giải thích theo lợi ích kinh tế của quốc gia giải thích.

Câu 28: Trong luật WTO, nguyên tắc "minh bạch hóa" (transparency) được thể hiện qua nghĩa vụ chính nào của các quốc gia thành viên?

  • A. Mở cửa hoàn toàn thị trường cho hàng hóa và dịch vụ nước ngoài.
  • B. Thông báo cho WTO về các luật, quy định, và chính sách thương mại của mình.
  • C. Công bố các phán quyết giải quyết tranh chấp thương mại.
  • D. Tham gia đầy đủ vào các vòng đàm phán thương mại đa phương.

Câu 29: Một quốc gia phát triển có thể viện dẫn lý do "đạo đức" (ethical grounds) để hạn chế nhập khẩu một số loại hàng hóa nhất định không? Ví dụ, hạn chế nhập khẩu sản phẩm sử dụng lao động trẻ em.

  • A. Không được phép, vì WTO chỉ cho phép hạn chế vì lý do kinh tế.
  • B. Được phép tuyệt đối, vì lý do đạo đức luôn được ưu tiên.
  • C. Có thể được phép, nhưng phải đáp ứng các điều kiện chặt chẽ và không mang tính phân biệt đối xử.
  • D. Chỉ được phép nếu có sự đồng ý của tất cả các thành viên WTO khác.

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, luật kinh tế quốc tế đang nỗ lực để giải quyết những vấn đề pháp lý mới nào?

  • A. Vấn đề về thuế quan đối với hàng hóa giao dịch trực tuyến.
  • B. Vấn đề về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số.
  • C. Vấn đề về bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng.
  • D. Tất cả các vấn đề nêu trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với thép từ tất cả các quốc gia khác, nhằm bảo vệ ngành thép nội địa non trẻ của mình. Hành động này chủ yếu liên quan đến nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó loại bỏ thuế quan cho phần lớn hàng hóa thương mại song phương. Tuy nhiên, Quốc gia A vẫn duy trì hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản nhạy cảm từ Quốc gia B. Hạn ngạch này có thể gây ra tác động kinh tế nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Quốc gia X đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Quốc gia Y. Tuy nhiên, Quốc gia Y sau đó quốc hữu hóa nhà máy này mà không bồi thường thỏa đáng cho MNC. MNC có thể viện dẫn cơ chế giải quyết tranh chấp nào theo luật đầu tư quốc tế để bảo vệ quyền lợi của mình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong một vụ kiện chống bán phá giá, cơ quan điều tra của nước nhập khẩu cần xác định 'biên độ bán phá giá'. Biên độ này được tính toán dựa trên sự so sánh giữa giá xuất khẩu và giá trị thông thường (normal value). Giá trị thông thường thường được xác định như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hiệp định TRIPS của WTO bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế. Một quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ bảo hộ bằng sáng chế (patent) cho phát minh trong lĩnh vực dược phẩm trong thời hạn tối thiểu là bao lâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment - NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSB) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ. Quyết định của Ban Hội thẩm (Panel) và Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) của DSB có tính chất pháp lý như thế nào đối với các bên tranh chấp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một quốc gia đang phát triển muốn sử dụng 'điều khoản đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - S&DT) trong các hiệp định của WTO. Mục đích chính của S&DT là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh thương mại dịch vụ quốc tế. Phương thức cung cấp dịch vụ nào sau đây được gọi là 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một quốc gia áp dụng biện pháp 'tự vệ thương mại' (safeguard measures) đối với một mặt hàng nhập khẩu. Biện pháp này thường được áp dụng khi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong luật đầu tư quốc tế, khái niệm 'đối xử công bằng và thỏa đáng' (Fair and Equitable Treatment - FET) là một tiêu chuẩn bảo hộ quan trọng dành cho nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, nội dung cụ thể của tiêu chuẩn FET thường gây tranh cãi. Điều gì KHÔNG được coi là vi phạm tiêu chuẩn FET?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu. Để đảm bảo tuân thủ Hiệp định TBT (Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại), quốc gia này cần thực hiện nghĩa vụ minh bạch hóa nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong luật WTO, 'trợ cấp bị cấm' (prohibited subsidies) là loại trợ cấp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một công ty của Quốc gia A bị cáo buộc bán phá giá sản phẩm tại Quốc gia B, gây thiệt hại cho ngành sản xuất tương tự của Quốc gia B. Quốc gia B có thể áp dụng biện pháp nào để đối phó với hành vi bán phá giá này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nguyên tắc 'Tối huệ quốc' (Most-Favored Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một quốc gia muốn gia nhập WTO. Quá trình gia nhập WTO thường bao gồm những giai đoạn chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Luật kinh tế quốc tế ngày càng chú trọng đến vấn đề phát triển bền vững. Điều này thể hiện như thế nào trong các hiệp định thương mại và đầu tư quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và luật quốc tế (ví dụ, điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên), nguyên tắc chung nào thường được áp dụng trong luật quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một quốc gia áp dụng 'thuế quan ưu đãi' (preferential tariffs) cho hàng hóa nhập khẩu từ một nhóm quốc gia nhất định, ví dụ như trong khuôn khổ một khu vực thương mại tự do. Hành động này có thể là ngoại lệ cho nguyên tắc nào của WTO?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Cơ chế 'Rà soát Chính sách Thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong luật đầu tư quốc tế, điều khoản 'bảo hộ chống sung công' (expropriation) thường quy định về điều kiện và thủ tục quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện hợp pháp để một quốc gia thực hiện sung công?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hiệp định SPS (Kiểm dịch động thực vật) của WTO cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm dịch để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật. Tuy nhiên, các biện pháp này phải dựa trên cơ sở khoa học và không được mang tính chất...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong thương mại dịch vụ, 'cam kết mở cửa thị trường' (market access commitments) theo GATS thường được thể hiện dưới hình thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một quốc gia muốn áp dụng biện pháp đối kháng (countervailing measures) đối với hàng nhập khẩu được trợ cấp. Để được phép áp dụng biện pháp này theo luật WTO, quốc gia đó cần chứng minh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Luật kinh tế quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, nó cũng phải đối mặt với những thách thức nào trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (new-generation FTAs), ngoài các cam kết truyền thống về cắt giảm thuế quan, thường có thêm các lĩnh vực hợp tác nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi giải thích một điều khoản trong một điều ước quốc tế (ví dụ, hiệp định WTO), theo Công ước Vienna về Luật Điều ước quốc tế, phương pháp giải thích nào được ưu tiên sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong luật WTO, nguyên tắc 'minh bạch hóa' (transparency) được thể hiện qua nghĩa vụ chính nào của các quốc gia thành viên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một quốc gia phát triển có thể viện dẫn lý do 'đạo đức' (ethical grounds) để hạn chế nhập khẩu một số loại hàng hóa nhất định không? Ví dụ, hạn chế nhập khẩu sản phẩm sử dụng lao động trẻ em.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, luật kinh tế quốc tế đang nỗ lực để giải quyết những vấn đề pháp lý mới nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Luật Kinh tế Quốc tế, với tư cách là một lĩnh vực pháp lý độc lập, chủ yếu tập trung điều chỉnh loại quan hệ nào sau đây?

  • A. Quan hệ kinh tế phát sinh trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia, giữa các chủ thể kinh tế trong nước.
  • B. Quan hệ kinh tế mang tính quốc tế, vượt ra khỏi biên giới quốc gia, bao gồm thương mại, đầu tư, tài chính quốc tế.
  • C. Quan hệ chính trị và ngoại giao giữa các quốc gia có ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.
  • D. Quan hệ xã hội phát sinh từ các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp và người dân.

Câu 2: Tập quán quốc tế được xem là một trong những nguồn luật quan trọng của Luật Kinh tế Quốc tế. Điều kiện tiên quyết để một tập quán được công nhận là nguồn luật quốc tế là gì?

  • A. Hành vi đó phải được ghi chép rõ ràng trong các văn bản pháp lý quốc tế.
  • B. Hành vi đó phải được thực hiện bởi ít nhất hai quốc gia có chủ quyền.
  • C. Hành vi đó phải được các quốc gia thực hiện một cách nhất quán và rộng rãi, cùng với niềm tin rằng hành vi đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris).
  • D. Hành vi đó phải được các tổ chức quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc công nhận.

Câu 3: Trong hệ thống pháp luật của WTO, nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với nhau như thế nào trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Dành cho bất kỳ quốc gia thành viên nào sự đối xử thương mại ưu đãi không kém sự ưu đãi dành cho quốc gia thành viên được ưu đãi nhất.
  • B. Dành cho tất cả các quốc gia trên thế giới sự đối xử thương mại hoàn toàn giống nhau, không phân biệt thành viên WTO hay không.
  • C. Chỉ dành sự ưu đãi thương mại cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển, nhằm hỗ trợ các nước này.
  • D. Có quyền tự do lựa chọn quốc gia để ưu đãi thương mại, không cần tuân theo bất kỳ nguyên tắc nào.

Câu 4: Một quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO. Tuy nhiên, quốc gia A lại ký hiệp định thương mại tự do (FTA) với quốc gia B, theo đó thuế nhập khẩu ô tô từ quốc gia B giảm xuống còn 5%. Hành động này của quốc gia A có phù hợp với nguyên tắc MFN của WTO không?

  • A. Không phù hợp, vì nguyên tắc MFN yêu cầu phải áp dụng mức thuế nhập khẩu giống nhau cho tất cả các thành viên WTO.
  • B. Phù hợp, vì các hiệp định thương mại tự do (FTA) được xem là một ngoại lệ hợp pháp cho phép các quốc gia dành ưu đãi thương mại riêng cho các đối tác FTA.
  • C. Chỉ phù hợp nếu quốc gia B là một nước đang phát triển và cần được ưu đãi thương mại.
  • D. Chỉ phù hợp nếu việc giảm thuế này được sự đồng ý của tất cả các thành viên WTO khác.

Câu 5: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment - NT) trong WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu các quốc gia phải có hệ thống pháp luật và tiêu chuẩn kinh tế giống nhau.
  • B. Khuyến khích các quốc gia tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Đảm bảo rằng một khi hàng hóa, dịch vụ, hoặc quyền sở hữu trí tuệ nước ngoài đã vào thị trường nội địa, chúng sẽ được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ, hoặc quyền sở hữu trí tuệ trong nước tương tự.
  • D. Cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 6: Quốc gia X áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu vang nhập khẩu so với rượu vang sản xuất trong nước, mặc dù cả hai loại rượu vang này đều tương tự về chất lượng và chủng loại. Biện pháp này của quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favored Nation).
  • B. Nguyên tắc Minh bạch hóa (Transparency).
  • C. Nguyên tắc Thương mại tự do (Free Trade).
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).

Câu 7: Theo Hiệp định GATT 1994, các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu phi thuế quan trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Để bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
  • B. Để bảo vệ sức khỏe con người, động vật, thực vật hoặc môi trường.
  • C. Để giải quyết tình trạng thâm hụt cán cân thương mại.
  • D. Để trả đũa các hành động thương mại không công bằng từ quốc gia khác.

Câu 8: Biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) được áp dụng nhằm mục đích chính nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro liên quan đến dịch bệnh và sinh vật gây hại.
  • B. Bảo vệ chất lượng và uy tín của hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Tạo ra rào cản kỹ thuật để hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
  • D. Đảm bảo nguồn cung cấp lương thực và thực phẩm ổn định cho quốc gia.

Câu 9: Hiệp định TBT (Hàng rào Kỹ thuật trong Thương mại) của WTO tập trung vào việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia thành viên. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa này là gì?

  • A. Đảm bảo tất cả các quốc gia thành viên WTO áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật giống hệt nhau.
  • B. Nâng cao chất lượng hàng hóa sản xuất trong nước để cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
  • C. Giảm thiểu các rào cản không cần thiết đối với thương mại quốc tế phát sinh từ sự khác biệt về tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn, đồng thời cho phép các quốc gia bảo vệ các mục tiêu chính sách công hợp pháp.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn chất lượng giữa các quốc gia.

Câu 10: Một quốc gia áp thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ quốc gia khác. Để biện pháp chống bán phá giá này được WTO cho phép, quốc gia áp thuế phải chứng minh được điều kiện nào sau đây?

  • A. Giá nhập khẩu sản phẩm thép thấp hơn giá sản phẩm thép tương tự sản xuất trong nước.
  • B. Sản phẩm thép nhập khẩu chiếm thị phần lớn trên thị trường nội địa.
  • C. Quốc gia xuất khẩu sản phẩm thép có chi phí sản xuất thấp hơn.
  • D. Có tồn tại hành vi bán phá giá, ngành sản xuất trong nước bị thiệt hại đáng kể, và có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi bán phá giá và thiệt hại đó.

Câu 11: Biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên WTO vi phạm các cam kết thương mại.
  • B. Khi có sự gia tăng đột biến về lượng nhập khẩu một sản phẩm cụ thể, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Để trả đũa hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp của quốc gia khác.
  • D. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Câu 12: Trợ cấp trong thương mại quốc tế có thể bị coi là không công bằng và bị các quốc gia khác đáp trả bằng biện pháp đối kháng (countervailing measures). Loại trợ cấp nào sau đây thường bị coi là "có thể bị kiện" (actionable subsidies) theo quy định của WTO?

  • A. Trợ cấp chung (general subsidies) áp dụng cho toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển ở giai đoạn tiền cạnh tranh.
  • C. Trợ cấp mang tính đặc thù (specific subsidies), tức là chỉ dành cho một số doanh nghiệp, ngành hoặc khu vực nhất định và gây ra tác động bất lợi cho thương mại của các thành viên khác.
  • D. Trợ cấp cho các vùng kém phát triển.

Câu 13: Hiệp định TRIPS (Quyền Sở hữu Trí tuệ liên quan đến Thương mại) của WTO đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Mục tiêu chính của Hiệp định TRIPS là gì?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của các nhà phát triển công nghệ ở các nước phát triển.
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn cầu, nhằm thúc đẩy đổi mới, sáng tạo và tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • C. Hạn chế việc chuyển giao công nghệ sang các nước đang phát triển.
  • D. Đảm bảo quyền tiếp cận công nghệ của tất cả các quốc gia thành viên WTO.

Câu 14: Theo Hiệp định GATS (Thương mại Dịch vụ), "hiện diện thương mại" (commercial presence) là một trong bốn phương thức cung cấp dịch vụ quốc tế. "Hiện diện thương mại" được hiểu là gì?

  • A. Việc người tiêu dùng từ một quốc gia thành viên di chuyển sang quốc gia thành viên khác để tiêu dùng dịch vụ.
  • B. Việc dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một quốc gia thành viên sang lãnh thổ của một quốc gia thành viên khác qua biên giới.
  • C. Việc nhà cung cấp dịch vụ từ một quốc gia thành viên thiết lập hiện diện kinh doanh (ví dụ: chi nhánh, công ty con) tại lãnh thổ của một quốc gia thành viên khác để cung cấp dịch vụ.
  • D. Việc thể nhân là công dân của một quốc gia thành viên di chuyển sang lãnh thổ của một quốc gia thành viên khác để cung cấp dịch vụ.

Câu 15: Cam kết cụ thể về mở cửa thị trường dịch vụ trong khuôn khổ GATS thường được các quốc gia thành viên WTO đưa ra dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc "chọn - cho" (positive list approach), theo đó quốc gia chỉ cam kết mở cửa các ngành và phương thức dịch vụ cụ thể được liệt kê trong Biểu cam kết.
  • B. Nguyên tắc "loại trừ dần" (negative list approach), theo đó tất cả các ngành và phương thức dịch vụ đều được mở cửa trừ khi có liệt kê ngoại lệ.
  • C. Nguyên tắc "tối huệ quốc" (MFN), theo đó mọi ưu đãi mở cửa dịch vụ phải được dành cho tất cả các thành viên WTO.
  • D. Nguyên tắc "có đi có lại" (reciprocity), theo đó việc mở cửa thị trường dịch vụ phải tương ứng với mức độ mở cửa của đối tác.

Câu 16: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hiệu lực và khả năng thực thi của hệ thống pháp luật WTO. Điểm đặc biệt của cơ chế giải quyết tranh chấp WTO so với các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế khác là gì?

  • A. Tính chất hòa giải và trung gian, tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp hòa bình cho tranh chấp.
  • B. Sự tham gia của các chuyên gia pháp lý độc lập và khách quan trong quá trình xét xử.
  • C. Khả năng các quốc gia thành viên WTO tự do lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp.
  • D. Tính ràng buộc của các phán quyết của Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm, cùng với cơ chế cho phép các thành viên thắng kiện áp dụng biện pháp trả đũa thương mại nếu thành viên thua kiện không tuân thủ phán quyết.

Câu 17: Một quốc gia thành viên WTO khởi kiện quốc gia khác lên Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) của WTO. Quy trình giải quyết tranh chấp thông thường tại WTO bắt đầu bằng giai đoạn nào?

  • A. Thành lập Ban Hội thẩm (Panel) để xem xét vụ việc.
  • B. Tham vấn (consultations) giữa các bên tranh chấp để tìm kiếm giải pháp thỏa đáng.
  • C. Phúc thẩm lên Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body).
  • D. Áp dụng biện pháp trả đũa thương mại.

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, Luật Kinh tế Quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia để đạt lợi ích kinh tế tối đa.
  • B. Bảo vệ tuyệt đối lợi ích kinh tế của quốc gia mình, bất kể tác động đến các quốc gia khác.
  • C. Thiết lập một khuôn khổ pháp lý chung, điều chỉnh các hoạt động kinh tế quốc tế, thúc đẩy thương mại tự do, giải quyết tranh chấp và tạo dựng một trật tự kinh tế quốc tế dựa trên luật lệ.
  • D. Hạn chế sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau giữa các quốc gia.

Câu 19: Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) và Hiệp định ưu đãi thương mại (PTA) có xu hướng gia tăng trên toàn cầu. Xu hướng này có thể mang lại thách thức nào cho hệ thống thương mại đa phương của WTO?

  • A. Nguy cơ phân mảnh hệ thống thương mại toàn cầu, làm suy yếu nguyên tắc MFN và tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các quốc gia, đặc biệt là các nước không tham gia các FTA/PTA.
  • B. Làm tăng cường vai trò của WTO trong việc quản lý thương mại quốc tế.
  • C. Giảm thiểu tranh chấp thương mại quốc tế do các FTA/PTA đã giải quyết hầu hết các vấn đề.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh hơn giữa các quốc gia trong thương mại quốc tế.

Câu 20: Thương mại điện tử (e-commerce) ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặt ra nhiều vấn đề pháp lý mới cho Luật Kinh tế Quốc tế. Một trong những thách thức pháp lý lớn nhất liên quan đến thương mại điện tử xuyên biên giới là gì?

  • A. Ngăn chặn gian lận và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong thương mại điện tử.
  • B. Xác định thẩm quyền pháp lý và luật áp dụng cho các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới, do tính chất không biên giới và phức tạp của môi trường internet.
  • C. Thu thuế đối với các giao dịch thương mại điện tử quốc tế.
  • D. Đảm bảo an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân trong thương mại điện tử.

Câu 21: Mục tiêu "Thương mại vì Phát triển Bền vững" ngày càng được nhấn mạnh trong Luật Kinh tế Quốc tế. Điều này thể hiện xu hướng gì trong quá trình phát triển của lĩnh vực này?

  • A. Sự thu hẹp phạm vi của Luật Kinh tế Quốc tế, chỉ tập trung vào các vấn đề thương mại truyền thống.
  • B. Sự tách biệt giữa Luật Kinh tế Quốc tế và các lĩnh vực pháp lý khác như luật môi trường và luật xã hội.
  • C. Sự giảm vai trò của yếu tố pháp luật trong điều chỉnh các quan hệ kinh tế quốc tế.
  • D. Sự mở rộng phạm vi của Luật Kinh tế Quốc tế, không chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại mà còn tích hợp các mục tiêu về phát triển bền vững, môi trường và xã hội.

Câu 22: Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, khái niệm "Bảo hộ Đầu tư" (Investment Protection) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư nước ngoài trước các hành động của quốc gia tiếp nhận đầu tư, thông qua các cơ chế pháp lý quốc tế.
  • B. Việc khuyến khích các nhà đầu tư trong nước đầu tư ra nước ngoài.
  • C. Việc kiểm soát và hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài vào quốc gia.
  • D. Việc đảm bảo lợi nhuận tối đa cho nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 23: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp giữa Nhà nước và Nhà đầu tư (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế thường gây tranh cãi. Một trong những chỉ trích chính đối với cơ chế ISDS là gì?

  • A. Cơ chế ISDS không hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp đầu tư.
  • B. Chi phí sử dụng cơ chế ISDS quá cao đối với các nước đang phát triển.
  • C. Lo ngại về việc cơ chế này có thể trao quá nhiều quyền lực cho nhà đầu tư nước ngoài, hạn chế quyền tự chủ chính sách của quốc gia và có thể ảnh hưởng đến lợi ích công cộng.
  • D. Cơ chế ISDS thiếu tính minh bạch và công bằng.

Câu 24: Luật Kinh tế Quốc tế có mối quan hệ mật thiết với nhiều lĩnh vực pháp lý khác. Lĩnh vực pháp lý nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến Luật Kinh tế Quốc tế?

  • A. Luật Hành chính.
  • B. Luật Quốc tế công pháp.
  • C. Luật Dân sự.
  • D. Luật Hình sự.

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, Luật Kinh tế Quốc tế đang ngày càng chú trọng đến việc thúc đẩy "Thương mại Xanh" (Green Trade). "Thương mại Xanh" đề cập đến điều gì?

  • A. Các hoạt động thương mại chỉ diễn ra giữa các quốc gia có chính sách môi trường nghiêm ngặt.
  • B. Các hoạt động thương mại tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Các hoạt động thương mại hàng hóa và dịch vụ thân thiện với môi trường, hỗ trợ các mục tiêu về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Các hoạt động thương mại được thực hiện thông qua các phương tiện vận tải thân thiện với môi trường.

Câu 26: Một quốc gia áp dụng chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu, nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh xuất khẩu. Chính sách này có thể bị coi là loại biện pháp gì theo quy định của WTO?

  • A. Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy), có thể bị WTO cấm hoặc hạn chế.
  • B. Biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measure), được WTO cho phép trong một số trường hợp.
  • C. Biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS), nhằm bảo vệ sức khỏe và môi trường.
  • D. Biện pháp hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT), liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật.

Câu 27: Nguyên tắc "Minh bạch hóa" (Transparency) trong Luật Kinh tế Quốc tế yêu cầu các quốc gia thành viên WTO phải thực hiện nghĩa vụ gì?

  • A. Công khai thông tin về hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Chia sẻ bí mật thương mại và công nghệ với các quốc gia thành viên WTO khác.
  • C. Công khai và thông báo đầy đủ về các luật, quy định, chính sách thương mại của mình cho các thành viên WTO khác.
  • D. Cho phép các tổ chức quốc tế giám sát toàn bộ hoạt động kinh tế của quốc gia.

Câu 28: Trong khuôn khổ WTO, các nước đang phát triển thường được hưởng "Đối xử Đặc biệt và Khác biệt" (Special and Differential Treatment - SDT). Mục đích của SDT là gì?

  • A. Cho phép các nước đang phát triển được quyền bảo hộ nền kinh tế của mình một cách vô thời hạn.
  • B. Miễn trừ hoàn toàn cho các nước đang phát triển khỏi các nghĩa vụ trong khuôn khổ WTO.
  • C. Tạo ra sự bất bình đẳng trong hệ thống thương mại quốc tế để ưu tiên các nước đang phát triển.
  • D. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại đa phương, thông qua các ưu đãi về thời gian thực hiện cam kết, hỗ trợ kỹ thuật và sự linh hoạt trong áp dụng quy định.

Câu 29: Khuôn khổ pháp lý của WTO bao gồm nhiều hiệp định khác nhau. Hiệp định nào sau đây là nền tảng pháp lý cơ bản nhất, điều chỉnh thương mại hàng hóa quốc tế?

  • A. Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS).
  • B. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại năm 1994 (GATT 1994).
  • C. Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS).
  • D. Hiệp định về Nông nghiệp.

Câu 30: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm "Lãnh thổ Hải quan" (Customs Territory) có ý nghĩa gì?

  • A. Toàn bộ lãnh thổ địa lý của một quốc gia có chủ quyền.
  • B. Khu vực biên giới giữa các quốc gia có hoạt động thương mại sôi động.
  • C. Khu vực mà trong đó một quốc gia áp dụng thống nhất luật hải quan của mình, không nhất thiết trùng với lãnh thổ địa lý quốc gia.
  • D. Khu vực kinh tế đặc biệt được hưởng ưu đãi về thuế quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Luật Kinh tế Quốc tế, với tư cách là một lĩnh vực pháp lý độc lập, chủ yếu tập trung điều chỉnh loại quan hệ nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tập quán quốc tế được xem là một trong những nguồn luật quan trọng của Luật Kinh tế Quốc tế. Điều kiện tiên quyết để một tập quán được công nhận là nguồn luật quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong hệ thống pháp luật của WTO, nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với nhau như thế nào trong lĩnh vực thương mại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO. Tuy nhiên, quốc gia A lại ký hiệp định thương mại tự do (FTA) với quốc gia B, theo đó thuế nhập khẩu ô tô từ quốc gia B giảm xuống còn 5%. Hành động này của quốc gia A có phù hợp với nguyên tắc MFN của WTO không?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment - NT) trong WTO nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quốc gia X áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu vang nhập khẩu so với rượu vang sản xuất trong nước, mặc dù cả hai loại rượu vang này đều tương tự về chất lượng và chủng loại. Biện pháp này của quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Theo Hiệp định GATT 1994, các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu phi thuế quan trong trường hợp nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) được áp dụng nhằm mục đích chính nào trong thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hiệp định TBT (Hàng rào Kỹ thuật trong Thương mại) của WTO tập trung vào việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia thành viên. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một quốc gia áp thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ quốc gia khác. Để biện pháp chống bán phá giá này được WTO cho phép, quốc gia áp thuế phải chứng minh được điều kiện nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) thường được áp dụng khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trợ cấp trong thương mại quốc tế có thể bị coi là không công bằng và bị các quốc gia khác đáp trả bằng biện pháp đối kháng (countervailing measures). Loại trợ cấp nào sau đây thường bị coi là 'có thể bị kiện' (actionable subsidies) theo quy định của WTO?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hiệp định TRIPS (Quyền Sở hữu Trí tuệ liên quan đến Thương mại) của WTO đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Mục tiêu chính của Hiệp định TRIPS là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Theo Hiệp định GATS (Thương mại Dịch vụ), 'hiện diện thương mại' (commercial presence) là một trong bốn phương thức cung cấp dịch vụ quốc tế. 'Hiện diện thương mại' được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Cam kết cụ thể về mở cửa thị trường dịch vụ trong khuôn khổ GATS thường được các quốc gia thành viên WTO đưa ra dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hiệu lực và khả năng thực thi của hệ thống pháp luật WTO. Điểm đặc biệt của cơ chế giải quyết tranh chấp WTO so với các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế khác là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một quốc gia thành viên WTO khởi kiện quốc gia khác lên Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) của WTO. Quy trình giải quyết tranh chấp thông thường tại WTO bắt đầu bằng giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, Luật Kinh tế Quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) và Hiệp định ưu đãi thương mại (PTA) có xu hướng gia tăng trên toàn cầu. Xu hướng này có thể mang lại thách thức nào cho hệ thống thương mại đa phương của WTO?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thương mại điện tử (e-commerce) ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặt ra nhiều vấn đề pháp lý mới cho Luật Kinh tế Quốc tế. Một trong những thách thức pháp lý lớn nhất liên quan đến thương mại điện tử xuyên biên giới là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Mục tiêu 'Thương mại vì Phát triển Bền vững' ngày càng được nhấn mạnh trong Luật Kinh tế Quốc tế. Điều này thể hiện xu hướng gì trong quá trình phát triển của lĩnh vực này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, khái niệm 'Bảo hộ Đầu tư' (Investment Protection) đề cập đến vấn đề gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp giữa Nhà nước và Nhà đầu tư (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế thường gây tranh cãi. Một trong những chỉ trích chính đối với cơ chế ISDS là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Luật Kinh tế Quốc tế có mối quan hệ mật thiết với nhiều lĩnh vực pháp lý khác. Lĩnh vực pháp lý nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến Luật Kinh tế Quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, Luật Kinh tế Quốc tế đang ngày càng chú trọng đến việc thúc đẩy 'Thương mại Xanh' (Green Trade). 'Thương mại Xanh' đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một quốc gia áp dụng chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu, nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh xuất khẩu. Chính sách này có thể bị coi là loại biện pháp gì theo quy định của WTO?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nguyên tắc 'Minh bạch hóa' (Transparency) trong Luật Kinh tế Quốc tế yêu cầu các quốc gia thành viên WTO phải thực hiện nghĩa vụ gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong khuôn khổ WTO, các nước đang phát triển thường được hưởng 'Đối xử Đặc biệt và Khác biệt' (Special and Differential Treatment - SDT). Mục đích của SDT là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khuôn khổ pháp lý của WTO bao gồm nhiều hiệp định khác nhau. Hiệp định nào sau đây là nền tảng pháp lý cơ bản nhất, điều chỉnh thương mại hàng hóa quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm 'Lãnh thổ Hải quan' (Customs Territory) có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với tất cả các thành viên khác như thế nào trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Đối xử không phân biệt, dành cho tất cả các thành viên những ưu đãi thương mại tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Ưu tiên các quốc gia đang phát triển và kém phát triển hơn trong các thỏa thuận thương mại.
  • C. Chỉ áp dụng đối với các quốc gia có quan hệ thương mại song phương lâu dài và ổn định.
  • D. Tự do lựa chọn đối tác thương mại và mức độ ưu đãi tùy theo lợi ích quốc gia.

Câu 2: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu 10% cho ô tô từ tất cả các nước, ngoại trừ ô tô từ một quốc gia láng giềng chỉ phải chịu thuế 5%. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa
  • D. Nguyên tắc Thương mại tự do

Câu 3: "Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại 1994" (GATT 1994) tập trung chủ yếu vào việc điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?

  • A. Thương mại dịch vụ
  • B. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại
  • C. Thương mại hàng hóa
  • D. Đầu tư liên quan đến thương mại

Câu 4: "Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ" (GATS) của WTO có điểm khác biệt cơ bản nào so với GATT 1994?

  • A. GATS áp dụng nguyên tắc MFN tuyệt đối, còn GATT 1994 có nhiều ngoại lệ hơn.
  • B. GATS có cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ hơn GATT 1994.
  • C. GATS chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn GATT 1994 áp dụng cho tất cả các thành viên WTO.
  • D. GATS điều chỉnh thương mại dịch vụ, trong khi GATT 1994 điều chỉnh thương mại hàng hóa.

Câu 5: Phương thức cung cấp dịch vụ "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence) theo GATS đề cập đến hình thức nào?

  • A. Doanh nghiệp của một nước thành viên thiết lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại lãnh thổ của một nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.
  • B. Người tiêu dùng của một nước thành viên di chuyển đến lãnh thổ của một nước thành viên khác để tiêu dùng dịch vụ.
  • C. Dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một nước thành viên này sang lãnh thổ của một nước thành viên khác qua biên giới.
  • D. Cá nhân của một nước thành viên di chuyển đến lãnh thổ của một nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.

Câu 6: "Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ" (TRIPS) của WTO nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các rào cản thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và cơ chế thực thi trên phạm vi toàn cầu liên quan đến thương mại.
  • C. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong việc sử dụng các sản phẩm có liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 7: Biện pháp "tự vệ" (safeguard measures) trong WTO được áp dụng khi nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên áp dụng chính sách trợ cấp xuất khẩu không công bằng.
  • B. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định về quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu một sản phẩm cụ thể, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Khi có tranh chấp thương mại song phương giữa hai quốc gia thành viên.

Câu 8: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước?

  • A. Đối xử ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ tương tự có nguồn gốc trong nước.
  • B. Đối xử hoàn toàn giống hệt, không có bất kỳ sự khác biệt nào.
  • C. Chỉ áp dụng nguyên tắc này đối với một số ngành hoặc lĩnh vực nhất định.
  • D. Đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ tương tự có nguồn gốc trong nước, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường.

Câu 9: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO có vai trò gì trong hệ thống thương mại đa phương?

  • A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các thành viên WTO liên quan đến việc thực thi và giải thích các hiệp định của WTO, đảm bảo tính ràng buộc pháp lý.
  • B. Đàm phán và sửa đổi các hiệp định của WTO khi cần thiết.
  • C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các nước đang phát triển để tham gia vào thương mại quốc tế.
  • D. Giám sát và đánh giá chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.

Câu 10: Trong quá trình giải quyết tranh chấp tại WTO, giai đoạn "Tham vấn" (Consultations) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giai đoạn để Ban Hội thẩm (Panel) thu thập thông tin và chứng cứ từ các bên liên quan.
  • B. Tạo cơ hội cho các bên tranh chấp đối thoại trực tiếp, tìm kiếm giải pháp hòa bình và thỏa thuận trước khi tiến hành các giai đoạn pháp lý tiếp theo.
  • C. Giai đoạn để Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) xem xét lại báo cáo của Ban Hội thẩm.
  • D. Giai đoạn cuối cùng để WTO đưa ra phán quyết cuối cùng và ràng buộc.

Câu 11: "Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật" (SPS Measures) theo WTO được áp dụng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo hộ ngành sản xuất nông nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
  • B. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu để đảm bảo tiêu chuẩn thương mại.
  • C. Bảo vệ sức khỏe và tính mạng của con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro phát sinh từ dịch bệnh, sinh vật gây hại và các chất độc hại trong thực phẩm và nông sản.
  • D. Hạn chế nhập khẩu nông sản từ các quốc gia có tiêu chuẩn sản xuất thấp hơn.

Câu 12: "Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại" (TBT) theo WTO bao gồm những loại quy định nào?

  • A. Thuế quan, hạn ngạch và các biện pháp hạn chế định lượng khác.
  • B. Các quy định về xuất xứ hàng hóa và thủ tục hải quan.
  • C. Các biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp.
  • D. Tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn kỹ thuật và thủ tục đánh giá sự phù hợp (ví dụ: thử nghiệm, chứng nhận) áp dụng cho hàng hóa.

Câu 13: Một quốc gia trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước để giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Hành động này có thể bị điều chỉnh bởi hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp Đối kháng (SCM)
  • B. Hiệp định về các Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT)
  • C. Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật (SPS)
  • D. Hiệp định về Nông nghiệp

Câu 14: "Thuế chống bán phá giá" được áp dụng khi nào theo quy định của WTO?

  • A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường tại nước xuất khẩu, gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất tương tự trong nước nhập khẩu.
  • C. Khi một quốc gia nhập khẩu muốn bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh.
  • D. Khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu một sản phẩm nào đó.

Câu 15: "Biện pháp đối kháng" (countervailing measures) được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

  • A. Bán phá giá hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
  • C. Trợ cấp xuất khẩu bất hợp pháp hoặc trợ cấp có thể gây ra thiệt hại cho ngành sản xuất của nước nhập khẩu.
  • D. Áp dụng các biện pháp kiểm dịch động thực vật không hợp lý.

Câu 16: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm "Dịch vụ tương tự" (like services) trong GATS được hiểu như thế nào?

  • A. Dịch vụ tương tự là dịch vụ được cung cấp bởi cùng một nhà cung cấp hoặc trong cùng một lĩnh vực.
  • B. Dịch vụ tương tự là dịch vụ có giá cả tương đương trên thị trường quốc tế.
  • C. Dịch vụ tương tự là dịch vụ được liệt kê trong cùng một danh mục phân loại dịch vụ của Liên hợp quốc.
  • D. Dịch vụ tương tự là dịch vụ giống hệt hoặc có các đặc tính, bản chất và chất lượng tương tự, cung cấp cùng chức năng hoặc đáp ứng cùng nhu cầu của người tiêu dùng.

Câu 17: Nguyên tắc "Minh bạch hóa" (Transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Công khai và thông báo đầy đủ các luật, quy định, chính sách và thủ tục liên quan đến thương mại của mình cho các thành viên WTO khác.
  • B. Tham vấn và đàm phán với các thành viên WTO khác trước khi ban hành bất kỳ chính sách thương mại mới nào.
  • C. Cho phép các thành viên WTO khác tiếp cận thông tin bí mật về hoạt động thương mại của quốc gia mình.
  • D. Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về minh bạch trong quản lý nhà nước nói chung.

Câu 18: "Cam kết mở cửa thị trường" (market access commitments) trong GATS được hiểu là gì?

  • A. Cam kết của một quốc gia thành viên về việc tăng cường xuất khẩu dịch vụ ra thị trường quốc tế.
  • B. Cam kết của một quốc gia thành viên về việc cho phép tiếp cận thị trường dịch vụ của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài, thông qua việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các hạn chế.
  • C. Cam kết của một quốc gia thành viên về việc bảo hộ thị trường dịch vụ trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • D. Cam kết của một quốc gia thành viên về việc hài hòa hóa các quy định về dịch vụ với các tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 19: "Lịch trình cụ thể" (Schedules of Specific Commitments) trong GATS chứa đựng thông tin gì?

  • A. Danh sách các biện pháp pháp lý và hành chính mà một quốc gia thành viên áp dụng trong lĩnh vực dịch vụ.
  • B. Báo cáo đánh giá về tình hình thị trường dịch vụ của một quốc gia thành viên.
  • C. Danh mục các ngành dịch vụ mà một quốc gia thành viên cam kết mở cửa thị trường, cùng với các điều kiện và hạn chế cụ thể áp dụng.
  • D. Kế hoạch hành động của một quốc gia thành viên để thực hiện các mục tiêu tự do hóa thương mại dịch vụ.

Câu 20: Phương thức cung cấp dịch vụ "Tiêu dùng ở nước ngoài" (Consumption Abroad) trong GATS đề cập đến trường hợp nào?

  • A. Dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một nước thành viên này sang lãnh thổ của một nước thành viên khác qua biên giới.
  • B. Doanh nghiệp của một nước thành viên thiết lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại lãnh thổ của một nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.
  • C. Cá nhân của một nước thành viên di chuyển đến lãnh thổ của một nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.
  • D. Người tiêu dùng của một nước thành viên di chuyển đến lãnh thổ của một nước thành viên khác để tiêu dùng dịch vụ.

Câu 21: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, "Nguyên tắc phòng ngừa" (precautionary principle) thường được viện dẫn trong lĩnh vực nào?

  • A. Các biện pháp Kiểm dịch Động thực vật (SPS) và Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT) liên quan đến sức khỏe con người, động vật, thực vật và môi trường.
  • B. Các biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp.
  • C. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.
  • D. Các quy định về quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.

Câu 22: "Điều khoản cho phép" (Enabling Clause) trong khuôn khổ pháp lý của WTO tạo điều kiện ưu đãi thương mại cho nhóm quốc gia nào?

  • A. Các nước phát triển, cho phép các nước này áp dụng các biện pháp bảo hộ đặc biệt.
  • B. Các nước đang phát triển và kém phát triển, cho phép các nước phát triển dành ưu đãi thương mại đơn phương cho các nước này.
  • C. Các nước chuyển đổi kinh tế, hỗ trợ quá trình hội nhập vào hệ thống thương mại đa phương.
  • D. Các nước nhỏ và dễ bị tổn thương, giúp tăng cường khả năng chống chịu kinh tế.

Câu 23: "Sáng kiến Thương mại và Phát triển" (Trade and Development Agenda) trong WTO tập trung vào mục tiêu gì?

  • A. Tăng cường tự do hóa thương mại ở các nước phát triển.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh bình đẳng giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Lồng ghép vấn đề phát triển vào chương trình nghị sự thương mại của WTO, đảm bảo các nước đang phát triển được hưởng lợi công bằng từ thương mại quốc tế.
  • D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các nước phát triển và đang phát triển.

Câu 24: "Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có chức năng chính là gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Đàm phán và xây dựng các hiệp định thương mại mới.
  • C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
  • D. Giám sát và đánh giá định kỳ chính sách thương mại của các quốc gia thành viên, tăng cường tính minh bạch và hiểu biết lẫn nhau.

Câu 25: Trong bối cảnh Luật Kinh tế Quốc tế, "khu vực mậu dịch tự do" (free trade area) được định nghĩa như thế nào?

  • A. Một nhóm các quốc gia thỏa thuận loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác đối với phần lớn thương mại giữa các thành viên, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khu vực.
  • B. Một nhóm các quốc gia thống nhất áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khu vực.
  • C. Một khối kinh tế mà hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động được tự do di chuyển giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Một thỏa thuận thương mại song phương giữa hai quốc gia nhằm giảm thiểu thuế quan và rào cản thương mại.

Câu 26: "Liên minh thuế quan" (customs union) khác biệt với khu vực mậu dịch tự do ở điểm nào?

  • A. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, còn khu vực mậu dịch tự do bao gồm cả thương mại dịch vụ.
  • B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước không phải là thành viên, trong khi khu vực mậu dịch tự do thì không.
  • C. Liên minh thuế quan có cơ chế giải quyết tranh chấp phức tạp hơn khu vực mậu dịch tự do.
  • D. Liên minh thuế quan yêu cầu mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn khu vực mậu dịch tự do.

Câu 27: "Thị trường chung" (common market) tiến xa hơn liên minh thuế quan ở điểm nào?

  • A. Thị trường chung có chính sách thương mại chung với các nước không phải là thành viên mạnh mẽ hơn liên minh thuế quan.
  • B. Thị trường chung chỉ áp dụng cho các nước có trình độ phát triển kinh tế tương đồng, còn liên minh thuế quan thì không.
  • C. Thị trường chung cho phép tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên, ngoài các đặc điểm của liên minh thuế quan.
  • D. Thị trường chung có cơ chế quản lý kinh tế vĩ mô chung giữa các quốc gia thành viên.

Câu 28: "Liên minh kinh tế" (economic union) là hình thức hội nhập kinh tế khu vực cao nhất, đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Áp dụng chính sách thương mại chung với các nước không phải là thành viên.
  • C. Cho phép tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên, có thể bao gồm cả chính sách tiền tệ chung.

Câu 29: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, "Đầu tư liên quan đến thương mại" (TRIMs) được hiểu là gì?

  • A. Các biện pháp đầu tư do chính phủ áp đặt có thể gây ra sự hạn chế hoặc bóp méo thương mại hàng hóa.
  • B. Các hiệp định đầu tư song phương hoặc đa phương giữa các quốc gia thành viên WTO.
  • C. Các chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các ngành xuất khẩu.
  • D. Các biện pháp kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế để ổn định kinh tế vĩ mô.

Câu 30: "Hiệp định về Tạo thuận lợi Thương mại" (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Giảm thiểu thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa.
  • B. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hải quan, kiểm tra và các thủ tục thương mại khác để giảm chi phí và thời gian giao dịch thương mại quốc tế.
  • C. Thúc đẩy thương mại điện tử và các hình thức thương mại mới.
  • D. Tăng cường hợp tác hải quan giữa các quốc gia thành viên để chống buôn lậu và gian lận thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với tất cả các thành viên khác như thế nào trong lĩnh vực thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu 10% cho ô tô từ tất cả các nước, ngoại trừ ô tô từ một quốc gia láng giềng chỉ phải chịu thuế 5%. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: 'Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại 1994' (GATT 1994) tập trung chủ yếu vào việc điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: 'Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ' (GATS) của WTO có điểm khác biệt cơ bản nào so với GATT 1994?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phương thức cung cấp dịch vụ 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence) theo GATS đề cập đến hình thức nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: 'Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ' (TRIPS) của WTO nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Biện pháp 'tự vệ' (safeguard measures) trong WTO được áp dụng khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO có vai trò gì trong hệ thống thương mại đa phương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong quá trình giải quyết tranh chấp tại WTO, giai đoạn 'Tham vấn' (Consultations) có ý nghĩa như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: 'Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật' (SPS Measures) theo WTO được áp dụng nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 'Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại' (TBT) theo WTO bao gồm những loại quy định nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một quốc gia trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước để giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Hành động này có thể bị điều chỉnh bởi hiệp định nào của WTO?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'Thuế chống bán phá giá' được áp dụng khi nào theo quy định của WTO?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 'Biện pháp đối kháng' (countervailing measures) được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm 'Dịch vụ tương tự' (like services) trong GATS được hiểu như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nguyên tắc 'Minh bạch hóa' (Transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: 'Cam kết mở cửa thị trường' (market access commitments) trong GATS được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: 'Lịch trình cụ thể' (Schedules of Specific Commitments) trong GATS chứa đựng thông tin gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phương thức cung cấp dịch vụ 'Tiêu dùng ở nước ngoài' (Consumption Abroad) trong GATS đề cập đến trường hợp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, 'Nguyên tắc phòng ngừa' (precautionary principle) thường được viện dẫn trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Điều khoản cho phép' (Enabling Clause) trong khuôn khổ pháp lý của WTO tạo điều kiện ưu đãi thương mại cho nhóm quốc gia nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'Sáng kiến Thương mại và Phát triển' (Trade and Development Agenda) trong WTO tập trung vào mục tiêu gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong bối cảnh Luật Kinh tế Quốc tế, 'khu vực mậu dịch tự do' (free trade area) được định nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: 'Liên minh thuế quan' (customs union) khác biệt với khu vực mậu dịch tự do ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Thị trường chung' (common market) tiến xa hơn liên minh thuế quan ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Liên minh kinh tế' (economic union) là hình thức hội nhập kinh tế khu vực cao nhất, đặc trưng bởi điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, 'Đầu tư liên quan đến thương mại' (TRIMs) được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: 'Hiệp định về Tạo thuận lợi Thương mại' (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO tập trung vào lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO, theo nghĩa rộng nhất, yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Áp dụng mức thuế quan bằng nhau cho tất cả hàng hóa nhập khẩu, bất kể nguồn gốc.
  • B. Đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách bình đẳng như đối tác thương mại ưu đãi nhất của mình.
  • C. Ưu đãi đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển trong các thỏa thuận thương mại.
  • D. Chỉ áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với các quốc gia không phải thành viên WTO.

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia láng giềng được hưởng thuế suất 10% do thỏa thuận thương mại khu vực. Hành động này có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không?

  • A. Không vi phạm, vì quốc gia có quyền tự do định đoạt chính sách thuế quan.
  • B. Vi phạm, vì nguyên tắc MFN yêu cầu thuế quan phải giống nhau với mọi quốc gia.
  • C. Có thể không vi phạm, nếu thỏa thuận thương mại khu vực đó tuân thủ các điều kiện của WTO về liên minh thuế quan hoặc khu vực mậu dịch tự do.
  • D. Chắc chắn vi phạm, vì bất kỳ sự khác biệt nào về thuế quan giữa các quốc gia đều bị cấm.

Câu 3: "Nguyên tắc Đối xử Quốc gia" (NT) trong WTO chủ yếu liên quan đến việc:

  • A. Không phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường.
  • B. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng và quy định kỹ thuật giống nhau cho hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Đảm bảo rằng các nhà đầu tư nước ngoài được hưởng các quyền lợi tương tự như nhà đầu tư trong nước.
  • D. Cấm các quốc gia áp dụng bất kỳ biện pháp bảo hộ nào đối với ngành sản xuất trong nước.

Câu 4: Quốc gia X quy định rằng tất cả rượu vang nhập khẩu phải chịu một loại thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn 20% so với rượu vang sản xuất trong nước. Biện pháp này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa
  • D. Nguyên tắc Thương mại tự do

Câu 5: Trong khuôn khổ WTO, "hàng rào phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers - NTBs) dùng để chỉ:

  • A. Các loại thuế và phí khác ngoài thuế nhập khẩu.
  • B. Các quy định về kiểm dịch động thực vật và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • C. Các biện pháp trợ cấp xuất khẩu và chống bán phá giá.
  • D. Tất cả các biện pháp chính sách của chính phủ, ngoại trừ thuế quan, có khả năng hạn chế thương mại quốc tế.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về hàng rào phi thuế quan?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quotas)
  • B. Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm (Product technical standards)
  • C. Thuế nhập khẩu (Import tariffs)
  • D. Thủ tục cấp phép nhập khẩu phức tạp (Complex import licensing procedures)

Câu 7: "Bán phá giá" (dumping) trong thương mại quốc tế, theo định nghĩa của WTO, xảy ra khi:

  • A. Giá xuất khẩu của một sản phẩm thấp hơn giá sản phẩm tương tự bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
  • B. Giá nhập khẩu của một sản phẩm thấp hơn chi phí sản xuất ra sản phẩm đó.
  • C. Một quốc gia bán hàng hóa với giá thấp hơn giá trung bình trên thị trường thế giới.
  • D. Một công ty nước ngoài bán sản phẩm của mình với giá thấp hơn giá của các sản phẩm cạnh tranh trong nước.

Câu 8: Một quốc gia áp dụng "thuế chống bán phá giá" đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ một quốc gia khác. Biện pháp này được WTO cho phép trong trường hợp nào?

  • A. Khi giá thép nhập khẩu thấp hơn giá thép sản xuất trong nước.
  • B. Khi có bằng chứng về việc bán phá giá gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất thép trong nước.
  • C. Để bảo vệ ngành thép trong nước khỏi cạnh tranh từ nước ngoài.
  • D. Khi quốc gia xuất khẩu thép không tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.

Câu 9: "Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật" (SPS) của WTO chủ yếu nhằm mục đích:

  • A. Hài hòa hóa các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
  • B. Thúc đẩy thương mại nông sản giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giảm thiểu các rào cản kỹ thuật đối với thương mại.
  • D. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật, nhưng không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.

Câu 10: Một quốc gia từ chối nhập khẩu trái cây tươi từ một quốc gia khác với lý do lo ngại về dịch bệnh sâu hại. Theo Hiệp định SPS của WTO, quốc gia này cần phải:

  • A. Có quyền từ chối nhập khẩu mà không cần giải thích.
  • B. Tham vấn với WTO trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
  • C. Dựa trên đánh giá rủi ro khoa học và cung cấp bằng chứng về nguy cơ dịch bệnh.
  • D. Áp dụng lệnh cấm nhập khẩu cho đến khi có thỏa thuận song phương về kiểm dịch.

Câu 11: "Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại" (TBT) của WTO tập trung vào việc:

  • A. Điều chỉnh các biện pháp trợ cấp và đối kháng.
  • B. Đảm bảo rằng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.
  • C. Quy định về thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 12: Quốc gia Y ban hành quy định mới yêu cầu tất cả đồ chơi trẻ em nhập khẩu phải có chứng nhận an toàn đặc biệt, gây tốn kém và kéo dài thời gian nhập khẩu. Theo Hiệp định TBT, quy định này có thể bị coi là:

  • A. Hoàn toàn hợp pháp, vì quốc gia có quyền bảo vệ người tiêu dùng.
  • B. Không liên quan đến Hiệp định TBT, vì đây là vấn đề an toàn sản phẩm.
  • C. Có thể là một hàng rào kỹ thuật đối với thương mại nếu nó phân biệt đối xử hoặc không dựa trên cơ sở hợp lý.
  • D. Luôn được WTO chấp nhận nếu nó nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe trẻ em.

Câu 13: "Thương mại dịch vụ" trong khuôn khổ WTO được điều chỉnh bởi Hiệp định nào?

  • A. Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS)
  • B. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT)
  • C. Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến Thương mại của Quyền Sở hữu Trí tuệ (TRIPS)
  • D. Hiệp định về Nông nghiệp

Câu 14: "Phương thức cung cấp dịch vụ" nào sau đây KHÔNG được quy định trong Hiệp định GATS?

  • A. Cung cấp qua biên giới (Cross-border supply)
  • B. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad)
  • C. Hiện diện thương mại (Commercial presence)
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign direct investment)

Câu 15: Một quốc gia cam kết "mở cửa thị trường" dịch vụ viễn thông theo GATS. Điều này có nghĩa là:

  • A. Quốc gia đó phải tư nhân hóa toàn bộ ngành viễn thông.
  • B. Quốc gia đó đồng ý loại bỏ hoặc giảm bớt các hạn chế đối với việc cung cấp dịch vụ viễn thông từ nước ngoài.
  • C. Quốc gia đó phải trợ cấp cho các công ty viễn thông trong nước để cạnh tranh với nước ngoài.
  • D. Quốc gia đó phải đảm bảo giá dịch vụ viễn thông thấp nhất trên thế giới.

Câu 16: "Quyền sở hữu trí tuệ" liên quan đến thương mại quốc tế được điều chỉnh bởi Hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định GATS
  • B. Hiệp định GATT
  • C. Hiệp định TRIPS
  • D. Hiệp định SPS

Câu 17: Hiệp định TRIPS của WTO bao gồm các lĩnh vực quyền sở hữu trí tuệ nào?

  • A. Bằng sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp.
  • B. Quyền tác giả và quyền liên quan, chỉ dẫn địa lý.
  • C. Bí mật thương mại, bố trí mạch tích hợp.
  • D. Tất cả các lĩnh vực quyền sở hữu trí tuệ nêu trên.

Câu 18: Một công ty dược phẩm phát minh ra một loại thuốc mới và được cấp bằng sáng chế ở quốc gia của mình. Theo Hiệp định TRIPS, bằng sáng chế này được bảo hộ ở các quốc gia thành viên WTO khác như thế nào?

  • A. Bằng sáng chế này tự động có hiệu lực và được thực thi ở tất cả các quốc gia thành viên WTO.
  • B. Công ty cần phải nộp đơn xin cấp bằng sáng chế ở từng quốc gia thành viên WTO mà họ muốn bảo hộ.
  • C. WTO sẽ cấp bằng sáng chế quốc tế có giá trị ở tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Chỉ các quốc gia phát triển mới có nghĩa vụ bảo hộ bằng sáng chế dược phẩm.

Câu 19: "Cơ chế Giải quyết Tranh chấp" của WTO có vai trò chính là:

  • A. Xây dựng các quy tắc và hiệp định thương mại mới.
  • B. Giám sát chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
  • C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên khi có cáo buộc vi phạm các quy định của WTO.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển trong thương mại quốc tế.

Câu 20: Quy trình giải quyết tranh chấp tại WTO thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

  • A. Tham vấn (Consultations) giữa các bên tranh chấp.
  • B. Thành lập Ban Hội thẩm (Panel).
  • C. Kháng cáo lên Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body).
  • D. Thực thi phán quyết của WTO.

Câu 21: Nếu một quốc gia thành viên WTO bị kết luận là vi phạm các quy định của WTO trong một vụ tranh chấp, quốc gia đó có nghĩa vụ gì?

  • A. Phải ngay lập tức bồi thường thiệt hại cho quốc gia thắng kiện.
  • B. Phải điều chỉnh các biện pháp chính sách để phù hợp với các quy định của WTO.
  • C. Có quyền tiếp tục duy trì biện pháp vi phạm nếu thấy cần thiết.
  • D. Bị đình chỉ tư cách thành viên WTO.

Câu 22: "Thỏa thuận Thương mại Tự do" (FTA) là gì?

  • A. Một thỏa thuận giữa các quốc gia để thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô.
  • B. Một tổ chức quốc tế quản lý thương mại toàn cầu.
  • C. Một hiệp định chỉ tập trung vào thương mại dịch vụ.
  • D. Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia để giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa họ.

Câu 23: Điểm khác biệt chính giữa "Liên minh Thuế quan" (Customs Union) và "Khu vực Mậu dịch Tự do" (FTA) là gì?

  • A. FTA chỉ bao gồm thương mại hàng hóa, còn Liên minh thuế quan bao gồm cả dịch vụ.
  • B. Liên minh thuế quan có chính sách thuế quan chung đối với các quốc gia không phải thành viên, còn FTA thì không.
  • C. FTA là thỏa thuận song phương, còn Liên minh thuế quan là đa phương.
  • D. Liên minh thuế quan có cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ hơn FTA.

Câu 24: "Biện pháp tự vệ thương mại" (Safeguard measures) thường được áp dụng khi:

  • A. Một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định thương mại.
  • B. Để trả đũa hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp của nước ngoài.
  • C. Có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu một sản phẩm cụ thể, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Để thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu.

Câu 25: Một quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ thương mại đối với sản phẩm dệt may nhập khẩu. Biện pháp này có thời hạn tối đa là bao lâu theo quy định của WTO?

  • A. 1 năm, không được gia hạn.
  • B. 4 năm, có thể được gia hạn một lần tối đa 4 năm nữa.
  • C. 10 năm, không giới hạn gia hạn.
  • D. Không có giới hạn về thời gian, tùy thuộc vào quyết định của quốc gia áp dụng.

Câu 26: "Trợ cấp" (subsidies) trong thương mại quốc tế có thể bị coi là hành vi thương mại không công bằng nếu:

  • A. Trợ cấp đó là "đặc thù" (specific) và gây ra "thiệt hại" (injury) cho ngành sản xuất của quốc gia nhập khẩu.
  • B. Trợ cấp đó vượt quá một tỷ lệ phần trăm nhất định so với giá trị sản phẩm.
  • C. Trợ cấp đó được sử dụng để hỗ trợ các ngành công nghiệp mới nổi.
  • D. Tất cả các hình thức trợ cấp đều bị cấm trong thương mại quốc tế.

Câu 27: "Biện pháp đối kháng" (countervailing measures) được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

  • A. Bán phá giá (dumping).
  • B. Hàng rào phi thuế quan (non-tariff barriers).
  • C. Trợ cấp bất hợp pháp (illegal subsidies).
  • D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ (intellectual property rights infringement).

Câu 28: "Nguyên tắc minh bạch hóa" trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.
  • B. Đảm bảo rằng tất cả các quy định pháp luật liên quan đến thương mại đều được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu.
  • C. Công bố thông tin về các doanh nghiệp nhà nước và hoạt động của họ.
  • D. Công khai và thông báo cho WTO về các luật, quy định, và chính sách thương mại của mình.

Câu 29: "Chương trình nghị sự Phát triển Doha" (Doha Development Agenda) trong khuôn khổ WTO tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại toàn cầu trong mọi lĩnh vực.
  • B. Đưa yếu tố phát triển vào trung tâm của các cuộc đàm phán thương mại và mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển.
  • C. Tăng cường quyền lực của các nước phát triển trong hệ thống thương mại đa phương.
  • D. Giải quyết các vấn đề môi trường thông qua các biện pháp thương mại.

Câu 30: Trong bối cảnh Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm "không gian chính sách" (policy space) thường được đề cập đến để chỉ:

  • A. Khu vực kinh tế đặc biệt được hưởng các ưu đãi về chính sách.
  • B. Phạm vi điều chỉnh của các hiệp định thương mại quốc tế.
  • C. Quyền tự chủ của các quốc gia trong việc thiết kế và thực hiện các chính sách kinh tế và phát triển của riêng mình, trong khuôn khổ các cam kết quốc tế.
  • D. Sự linh hoạt trong việc áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO, theo nghĩa rộng nhất, yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia láng giềng được hưởng thuế suất 10% do thỏa thuận thương mại khu vực. Hành động này có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: 'Nguyên tắc Đối xử Quốc gia' (NT) trong WTO chủ yếu liên quan đến việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quốc gia X quy định rằng tất cả rượu vang nhập khẩu phải chịu một loại thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn 20% so với rượu vang sản xuất trong nước. Biện pháp này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong khuôn khổ WTO, 'hàng rào phi thuế quan' (Non-Tariff Barriers - NTBs) dùng để chỉ:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về hàng rào phi thuế quan?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: 'Bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế, theo định nghĩa của WTO, xảy ra khi:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một quốc gia áp dụng 'thuế chống bán phá giá' đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ một quốc gia khác. Biện pháp này được WTO cho phép trong trường hợp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: 'Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật' (SPS) của WTO chủ yếu nhằm mục đích:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một quốc gia từ chối nhập khẩu trái cây tươi từ một quốc gia khác với lý do lo ngại về dịch bệnh sâu hại. Theo Hiệp định SPS của WTO, quốc gia này cần phải:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: 'Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại' (TBT) của WTO tập trung vào việc:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Quốc gia Y ban hành quy định mới yêu cầu tất cả đồ chơi trẻ em nhập khẩu phải có chứng nhận an toàn đặc biệt, gây tốn kém và kéo dài thời gian nhập khẩu. Theo Hiệp định TBT, quy định này có thể bị coi là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: 'Thương mại dịch vụ' trong khuôn khổ WTO được điều chỉnh bởi Hiệp định nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: 'Phương thức cung cấp dịch vụ' nào sau đây KHÔNG được quy định trong Hiệp định GATS?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một quốc gia cam kết 'mở cửa thị trường' dịch vụ viễn thông theo GATS. Điều này có nghĩa là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: 'Quyền sở hữu trí tuệ' liên quan đến thương mại quốc tế được điều chỉnh bởi Hiệp định nào của WTO?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hiệp định TRIPS của WTO bao gồm các lĩnh vực quyền sở hữu trí tuệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một công ty dược phẩm phát minh ra một loại thuốc mới và được cấp bằng sáng chế ở quốc gia của mình. Theo Hiệp định TRIPS, bằng sáng chế này được bảo hộ ở các quốc gia thành viên WTO khác như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: 'Cơ chế Giải quyết Tranh chấp' của WTO có vai trò chính là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Quy trình giải quyết tranh chấp tại WTO thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu một quốc gia thành viên WTO bị kết luận là vi phạm các quy định của WTO trong một vụ tranh chấp, quốc gia đó có nghĩa vụ gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'Thỏa thuận Thương mại Tự do' (FTA) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Điểm khác biệt chính giữa 'Liên minh Thuế quan' (Customs Union) và 'Khu vực Mậu dịch Tự do' (FTA) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: 'Biện pháp tự vệ thương mại' (Safeguard measures) thường được áp dụng khi:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ thương mại đối với sản phẩm dệt may nhập khẩu. Biện pháp này có thời hạn tối đa là bao lâu theo quy định của WTO?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: 'Trợ cấp' (subsidies) trong thương mại quốc tế có thể bị coi là hành vi thương mại không công bằng nếu:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: 'Biện pháp đối kháng' (countervailing measures) được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: 'Nguyên tắc minh bạch hóa' trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: 'Chương trình nghị sự Phát triển Doha' (Doha Development Agenda) trong khuôn khổ WTO tập trung vào mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong bối cảnh Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm 'không gian chính sách' (policy space) thường được đề cập đến để chỉ:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO, theo cách tiếp cận hiện đại, tập trung chủ yếu vào việc đảm bảo điều gì giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sự tương đồng tuyệt đối trong chính sách thương mại của các quốc gia.
  • B. Việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách công bằng.
  • C. Sự cạnh tranh bình đẳng giữa hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu từ mọi quốc gia thành viên.
  • D. Việc loại bỏ hoàn toàn mọi rào cản thương mại giữa các quốc gia phát triển.

Câu 2: Một quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 15% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B là đối tác thương mại lâu năm chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này của quốc gia A có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không, và tại sao?

  • A. Không vi phạm, vì quốc gia có quyền ưu tiên đối tác thương mại truyền thống.
  • B. Vi phạm, vì MFN yêu cầu đối xử không phân biệt giữa các quốc gia thành viên WTO.
  • C. Không vi phạm, nếu mức thuế 10% vẫn đảm bảo lợi ích cho ngành sản xuất ô tô trong nước.
  • D. Vi phạm, trừ khi quốc gia B là nước đang phát triển và được hưởng ưu đãi đặc biệt.

Câu 3: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (NT) trong WTO nhằm mục đích chính là gì trong việc điều chỉnh luật pháp và chính sách nội địa của các quốc gia thành viên liên quan đến hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu?

  • A. Khuyến khích các quốc gia tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Đảm bảo hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu được ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
  • C. Cho phép các quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau đối với hàng nhập khẩu.
  • D. Đảm bảo hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước.

Câu 4: Quốc gia X ban hành quy định yêu cầu tất cả sản phẩm sữa nhập khẩu phải trải qua kiểm tra chất lượng kéo dài 6 tháng tại phòng thí nghiệm duy nhất do chính phủ chỉ định, gây chậm trễ và tốn kém cho nhà nhập khẩu. Quy định này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc NT của WTO không, và tại sao?

  • A. Có thể vi phạm, nếu quy định này tạo ra sự bất lợi cạnh tranh cho sản phẩm sữa nhập khẩu so với sản phẩm trong nước.
  • B. Không vi phạm, vì quốc gia có quyền áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Không vi phạm, nếu quy định này áp dụng cho cả sản phẩm sữa trong nước và nhập khẩu.
  • D. Chỉ vi phạm nếu quốc gia X không có phòng thí nghiệm kiểm tra chất lượng sữa đạt chuẩn quốc tế.

Câu 5: Trong khuôn khổ WTO, "hàng rào kỹ thuật đối với thương mại" (TBT) được phép áp dụng nhằm mục đích chính đáng nào, và cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Bảo hộ tuyệt đối ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Tối đa hóa lợi ích kinh tế quốc gia thông qua việc hạn chế nhập khẩu.
  • C. Bảo vệ các mục tiêu chính sách công như sức khỏe, an toàn, môi trường, và không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.
  • D. Áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất, bất kể chi phí và tác động thương mại.

Câu 6: Một quốc gia Y ban hành tiêu chuẩn an toàn mới cho đồ chơi trẻ em, yêu cầu hàm lượng chì phải thấp hơn mức trung bình quốc tế. Tiêu chuẩn này có thể gây ra lo ngại về TBT không, và quốc gia Y cần làm gì để đảm bảo tuân thủ Hiệp định TBT?

  • A. Không lo ngại, vì quốc gia có toàn quyền đặt ra tiêu chuẩn an toàn cao hơn.
  • B. Lo ngại, vì tiêu chuẩn này chắc chắn là một rào cản thương mại.
  • C. Không lo ngại, nếu tiêu chuẩn này cũng áp dụng cho đồ chơi sản xuất trong nước.
  • D. Có thể lo ngại, quốc gia Y cần chứng minh tiêu chuẩn dựa trên cơ sở khoa học, minh bạch hóa và không phân biệt đối xử.

Câu 7: Hiệp định về các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) của WTO cho phép các quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật. Tuy nhiên, biện pháp SPS cần phải đáp ứng yêu cầu quan trọng nào để không bị coi là rào cản thương mại bất hợp lý?

  • A. Được áp dụng một cách tùy tiện để bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước.
  • B. Dựa trên cơ sở khoa học, cần thiết để bảo vệ và không phân biệt đối xử.
  • C. Nghiêm ngặt hơn tiêu chuẩn quốc tế, để đảm bảo mức độ bảo vệ cao nhất.
  • D. Áp dụng rộng rãi cho mọi loại hàng hóa nông sản nhập khẩu, bất kể rủi ro thực tế.

Câu 8: Một quốc gia Z cấm nhập khẩu thịt gà từ quốc gia P với lý do lo ngại về dịch cúm gia cầm, mặc dù Tổ chức Thú y Thế giới (OIE) đã chứng nhận quốc gia P không có dịch bệnh này trong 2 năm qua. Biện pháp cấm nhập khẩu của quốc gia Z có phù hợp với Hiệp định SPS không, và tại sao?

  • A. Phù hợp, vì quốc gia có quyền quyết định mức độ bảo vệ sức khỏe của mình.
  • B. Phù hợp, nếu quốc gia Z có bằng chứng khoa học riêng về nguy cơ dịch bệnh.
  • C. Không phù hợp, vì biện pháp SPS cần dựa trên cơ sở khoa học và bằng chứng dịch tễ học đáng tin cậy.
  • D. Không phù hợp, trừ khi quốc gia P không phải là thành viên của Tổ chức Thú y Thế giới.

Câu 9: "Trợ cấp" trong thương mại quốc tế, theo quy định của WTO, có thể bị coi là không công bằng và gây méo mó thương mại nếu đáp ứng những tiêu chí nào?

  • A. Được chính phủ cung cấp cho mọi ngành sản xuất trong nước.
  • B. Nhằm mục đích hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển.
  • C. Để khuyến khích xuất khẩu sang các thị trường mới.
  • D. Mang tính đặc thù (specific), gây tổn hại đến ngành sản xuất của nước nhập khẩu, và thuộc loại bị cấm hoặc có thể bị đối kháng.

Câu 10: Một quốc gia R cung cấp trợ cấp xuất khẩu trực tiếp cho các nhà sản xuất thép trong nước, giúp họ bán thép với giá thấp hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này của quốc gia R có thể bị coi là vi phạm Hiệp định về Trợ cấp và các biện pháp đối kháng (SCM) của WTO không, và quốc gia nhập khẩu có thể áp dụng biện pháp gì?

  • A. Không vi phạm, vì trợ cấp xuất khẩu là quyền chủ quyền của mỗi quốc gia.
  • B. Vi phạm, vì trợ cấp xuất khẩu trực tiếp bị cấm theo Hiệp định SCM, và nước nhập khẩu có thể áp dụng thuế đối kháng.
  • C. Không vi phạm, nếu trợ cấp chỉ chiếm một phần nhỏ giá trị xuất khẩu.
  • D. Vi phạm, nhưng nước nhập khẩu chỉ có thể khiếu nại lên Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO.

Câu 11: "Bán phá giá" trong thương mại quốc tế được định nghĩa như thế nào theo quy định của WTO, và điều kiện tiên quyết để một quốc gia có thể áp dụng thuế chống bán phá giá là gì?

  • A. Bán hàng hóa dưới giá thành sản xuất để chiếm lĩnh thị trường.
  • B. Xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nước thứ ba.
  • C. Xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá thông thường tại thị trường nội địa nước xuất khẩu, và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất tương tự của nước nhập khẩu.
  • D. Bán hàng hóa với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để tăng doanh số xuất khẩu.

Câu 12: Một quốc gia S phát hiện thấy lượng lớn xe máy nhập khẩu từ quốc gia T được bán với giá thấp hơn đáng kể so với giá bán tại thị trường quốc gia T, gây thiệt hại cho ngành sản xuất xe máy trong nước. Quốc gia S có thể tiến hành điều tra chống bán phá giá và áp dụng thuế chống bán phá giá không, và cần tuân thủ quy trình nào của WTO?

  • A. Không thể, vì bán phá giá là hành vi cạnh tranh hợp pháp.
  • B. Có thể, nhưng chỉ khi có sự đồng ý của quốc gia T.
  • C. Không thể áp thuế chống bán phá giá đối với xe máy.
  • D. Có thể, nếu chứng minh được có bán phá giá, thiệt hại và mối quan hệ nhân quả, và tuân thủ quy trình điều tra của WTO.

Câu 13: "Biện pháp tự vệ" (safeguards) trong WTO được áp dụng khi nào, và khác biệt cơ bản so với biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp là gì?

  • A. Khi có sự gia tăng đột biến về lượng nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước, và không cần chứng minh hành vi thương mại không công bằng.
  • B. Khi có hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp từ nước ngoài gây thiệt hại.
  • C. Để trả đũa các biện pháp thương mại bất công của quốc gia khác.
  • D. Để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi mọi hình thức cạnh tranh nhập khẩu.

Câu 14: Quốc gia U chứng kiến sự gia tăng nhập khẩu đột ngột của mặt hàng dệt may, gây khó khăn cho các doanh nghiệp dệt may trong nước. Quốc gia U có thể áp dụng biện pháp tự vệ để hạn chế nhập khẩu dệt may không, và cần đáp ứng những điều kiện nào của WTO?

  • A. Không thể, vì biện pháp tự vệ chỉ áp dụng cho hàng hóa nông sản.
  • B. Có thể, nếu chứng minh được sự gia tăng nhập khẩu đột biến, thiệt hại nghiêm trọng và mối quan hệ nhân quả, và tuân thủ quy trình điều tra của WTO.
  • C. Có thể, nhưng chỉ áp dụng biện pháp tự vệ tạm thời trong vòng 6 tháng.
  • D. Không thể áp dụng biện pháp tự vệ đối với hàng dệt may.

Câu 15: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO được coi là "xương sống" của hệ thống thương mại đa phương. Chức năng và quy trình cơ bản của cơ chế này là gì?

  • A. Khuyến khích các quốc gia tự giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương.
  • B. Trọng tài bắt buộc để phân xử mọi tranh chấp thương mại quốc tế.
  • C. Cung cấp một diễn đàn pháp lý trung lập và hiệu quả để giải quyết tranh chấp giữa các thành viên về việc thực thi các hiệp định WTO, thông qua quy trình tham vấn, ban hội thẩm và cơ quan phúc thẩm.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật thương mại quốc tế.

Câu 16: Quốc gia V kiện quốc gia W lên WTO vì cho rằng chính sách trợ cấp năng lượng tái tạo của quốc gia W gây tổn hại đến xuất khẩu sản phẩm năng lượng truyền thống của quốc gia V. Quy trình giải quyết tranh chấp sẽ diễn ra như thế nào, và quyết định của WTO có tính ràng buộc không?

  • A. WTO sẽ hòa giải để hai quốc gia tự thỏa thuận giải pháp.
  • B. WTO sẽ ra phán quyết sơ bộ, và quốc gia W có quyền kháng cáo lên Liên Hợp Quốc.
  • C. WTO sẽ tổ chức trưng cầu dân ý để quyết định bên nào thắng kiện.
  • D. Quy trình gồm tham vấn, thành lập ban hội thẩm, phúc thẩm (nếu có), và quyết định của WTO có tính ràng buộc pháp lý đối với các bên tranh chấp.

Câu 17: Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO điều chỉnh thương mại dịch vụ quốc tế dựa trên những nguyên tắc và cơ chế chính nào?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại dịch vụ và loại bỏ mọi hạn chế.
  • B. Nguyên tắc MFN, NT, minh bạch, và cơ chế cam kết mở cửa thị trường theo từng lĩnh vực và phương thức cung cấp dịch vụ.
  • C. Bảo hộ dịch vụ trong nước và hạn chế tối đa dịch vụ nước ngoài.
  • D. Chỉ điều chỉnh thương mại dịch vụ giữa các quốc gia phát triển.

Câu 18: "Phương thức cung cấp dịch vụ" trong GATS bao gồm những hình thức nào, và cho ví dụ về từng phương thức?

  • A. Xuất khẩu, nhập khẩu, đầu tư trực tiếp, đầu tư gián tiếp.
  • B. Thương mại biên giới, thương mại điện tử, nhượng quyền thương mại, thuê ngoài.
  • C. Cung cấp qua biên giới (ví dụ: dịch vụ trực tuyến), tiêu dùng ở nước ngoài (ví dụ: du lịch), hiện diện thương mại (ví dụ: chi nhánh ngân hàng), hiện diện thể nhân (ví dụ: bác sĩ tư vấn).
  • D. Dịch vụ công, dịch vụ tư, dịch vụ nhà nước, dịch vụ phi lợi nhuận.

Câu 19: Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS) của WTO nhằm mục đích chính là gì, và nó bao gồm những lĩnh vực sở hữu trí tuệ nào?

  • A. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tuyệt đối và kéo dài vô thời hạn.
  • B. Hạn chế quyền sở hữu trí tuệ để thúc đẩy phổ biến công nghệ.
  • C. Chỉ bảo hộ quyền tác giả và quyền liên quan trong thương mại quốc tế.
  • D. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại, bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu, quyền tác giả, bí mật thương mại, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý.

Câu 20: Một công ty dược phẩm đa quốc gia kiện chính phủ một quốc gia đang phát triển vì cho phép sản xuất thuốc generic (thuốc gốc) vi phạm bằng sáng chế để đối phó với tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng (dịch bệnh). Tình huống này liên quan đến điều khoản "linh hoạt TRIPS" nào, và WTO có thể xem xét các yếu tố nào để đánh giá tính hợp pháp của hành động của quốc gia đang phát triển?

  • A. Liên quan đến "Giấy phép bắt buộc" (Compulsory Licensing) và WTO sẽ xem xét tình trạng khẩn cấp về sức khỏe, tính cần thiết của biện pháp và sự đền bù thỏa đáng cho chủ bằng sáng chế.
  • B. Liên quan đến "Ngoại lệ vì mục đích nghiên cứu" và WTO sẽ xem xét mục đích nghiên cứu khoa học của việc sản xuất thuốc generic.
  • C. Liên quan đến "Nguyên tắc đối xử quốc gia" và WTO sẽ xem xét việc quốc gia đang phát triển có đối xử công bằng với công ty dược phẩm nước ngoài không.
  • D. Không có điều khoản linh hoạt nào trong TRIPS cho phép sản xuất thuốc generic vi phạm bằng sáng chế, hành động của quốc gia đang phát triển là bất hợp pháp.

Câu 21: "Thương mại điện tử" (e-commerce) đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế. WTO đã có những nỗ lực nào để điều chỉnh thương mại điện tử, và những thách thức chính là gì?

  • A. WTO đã cấm hoàn toàn các hình thức hạn chế thương mại điện tử.
  • B. WTO đã có Tuyên bố về Thương mại Điện tử và đang đàm phán các quy tắc mới, nhưng đối mặt với thách thức về phân loại sản phẩm số, thuế quan, bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư.
  • C. WTO coi thương mại điện tử là lĩnh vực hoàn toàn tự do, không cần điều chỉnh.
  • D. WTO đã áp dụng đầy đủ các quy định của GATS và TRIPS cho thương mại điện tử, không cần thêm quy tắc mới.

Câu 22: "Đầu tư liên quan đến thương mại" (TRIMs) là gì, và Hiệp định TRIMs của WTO cấm các biện pháp TRIMs cụ thể nào?

  • A. Các biện pháp khuyến khích đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực xuất khẩu.
  • B. Các biện pháp kiểm soát đầu tư nước ngoài để bảo hộ thị trường trong nước.
  • C. Các biện pháp đầu tư do chính phủ áp đặt liên quan đến thương mại hàng hóa, vi phạm nguyên tắc NT và cấm các biện pháp như yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa, hạn chế nhập khẩu để cân bằng xuất khẩu.
  • D. Các biện pháp trợ cấp đầu tư để thúc đẩy phát triển kinh tế.

Câu 23: "Thuận lợi hóa thương mại" (trade facilitation) là gì, và Hiệp định về Thuận lợi hóa Thương mại của WTO tập trung vào những nội dung chính nào để đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục thương mại?

  • A. Giảm thuế quan và loại bỏ hoàn toàn hàng rào phi thuế quan.
  • B. Tự do hóa đầu tư và dịch vụ xuyên biên giới.
  • C. Bảo hộ các ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nhập khẩu.
  • D. Đơn giản hóa, hài hòa hóa và minh bạch hóa các thủ tục hải quan và thương mại, bao gồm công bố thông tin, thủ tục biên giới, thanh toán điện tử, kiểm soát trước khi đến, cơ chế một cửa.

Câu 24: "Các thỏa thuận thương mại khu vực" (RTAs) như khu vực mậu dịch tự do, liên minh thuế quan, thị trường chung, liên minh kinh tế... có vai trò và tác động như thế nào đối với hệ thống thương mại đa phương WTO?

  • A. RTAs thay thế hoàn toàn hệ thống thương mại đa phương WTO.
  • B. RTAs bổ sung cho hệ thống WTO bằng cách thúc đẩy tự do hóa sâu hơn và nhanh hơn giữa các nhóm quốc gia, nhưng cũng có thể tạo ra phân biệt đối xử và làm suy yếu hệ thống đa phương nếu không tuân thủ các quy định của WTO.
  • C. RTAs hoàn toàn mâu thuẫn với nguyên tắc MFN của WTO và cần bị loại bỏ.
  • D. WTO không can thiệp vào các thỏa thuận thương mại khu vực, coi đó là vấn đề nội bộ của các quốc gia.

Câu 25: "Phát triển bền vững" và "thương mại" có mối liên hệ như thế nào trong bối cảnh luật kinh tế quốc tế, và WTO đã có những nỗ lực nào để tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững vào hệ thống thương mại?

  • A. Thương mại tự do luôn mâu thuẫn với phát triển bền vững và cần bị hạn chế.
  • B. Phát triển bền vững là vấn đề ngoài phạm vi điều chỉnh của luật kinh tế quốc tế.
  • C. Thương mại có thể là công cụ thúc đẩy phát triển bền vững nếu được quản lý tốt, và WTO đã có các nỗ lực như chương trình nghị sự Doha Phát triển, các điều khoản ngoại lệ vì môi trường trong GATT, và thảo luận về thương mại và môi trường.
  • D. WTO chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại, không quan tâm đến phát triển bền vững.

Câu 26: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế, và luật kinh tế quốc tế hiện hành có quy định bắt buộc về CSR đối với doanh nghiệp hoạt động xuyên biên giới không?

  • A. CSR là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
  • B. CSR chỉ là hoạt động từ thiện tự nguyện, không liên quan đến luật kinh tế quốc tế.
  • C. WTO có cơ chế giám sát và trừng phạt các doanh nghiệp không tuân thủ CSR.
  • D. CSR ngày càng được coi trọng trong thương mại quốc tế, nhưng luật kinh tế quốc tế hiện hành chủ yếu khuyến khích CSR dưới hình thức tự nguyện, chưa có quy định bắt buộc mang tính toàn cầu, mà chủ yếu thông qua các sáng kiến quốc tế, tiêu chuẩn ngành và luật pháp quốc gia.

Câu 27: "Nguyên tắc minh bạch" trong luật kinh tế quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ WTO, có ý nghĩa và cơ chế thực thi như thế nào?

  • A. Các quốc gia được phép giữ bí mật chính sách thương mại để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Yêu cầu các quốc gia công khai và thông báo các luật, quy định, chính sách thương mại, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại cho các thành viên WTO, thông qua cơ chế thông báo và rà soát chính sách thương mại.
  • C. Minh bạch chỉ áp dụng đối với các nước phát triển, không bắt buộc đối với nước đang phát triển.
  • D. WTO không có cơ chế thực thi nguyên tắc minh bạch, mà chỉ khuyến khích tự nguyện.

Câu 28: "Đối xử đặc biệt và khác biệt" (S&DT) dành cho các nước đang phát triển là một nguyên tắc quan trọng trong WTO. Nguyên tắc này thể hiện như thế nào trong các hiệp định WTO, và mục tiêu chính là gì?

  • A. Các nước đang phát triển được miễn trừ hoàn toàn khỏi các nghĩa vụ WTO.
  • B. S&DT chỉ là tuyên bố chính trị, không có giá trị pháp lý cụ thể.
  • C. Thể hiện qua các điều khoản linh hoạt hơn về thời gian thực hiện cam kết, hỗ trợ kỹ thuật, ưu đãi thương mại, nhằm giúp các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại đa phương và thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • D. S&DT chỉ áp dụng cho các nước kém phát triển nhất, không áp dụng cho các nước đang phát triển khác.

Câu 29: "An ninh quốc gia" và "ngoại lệ an ninh" là một ngoại lệ quan trọng trong luật kinh tế quốc tế và WTO, cho phép quốc gia áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại vì lý do an ninh. Tuy nhiên, việc viện dẫn ngoại lệ an ninh cần đáp ứng những điều kiện và giới hạn nào để tránh lạm dụng?

  • A. Quốc gia có toàn quyền quyết định viện dẫn ngoại lệ an ninh mà không cần giải thích.
  • B. Ngoại lệ an ninh chỉ áp dụng trong thời chiến, không áp dụng trong thời bình.
  • C. WTO không có thẩm quyền xem xét việc viện dẫn ngoại lệ an ninh của quốc gia.
  • D. Việc viện dẫn cần dựa trên tình huống an ninh quốc gia thực sự và nghiêm trọng, biện pháp phải tương xứng với mối đe dọa, và có thể bị Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO xem xét nếu có tranh chấp về tính hợp pháp.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, luật kinh tế quốc tế đang đối mặt với những thách thức mới nào, và xu hướng phát triển trong tương lai có thể là gì?

  • A. Luật kinh tế quốc tế đang suy yếu và mất vai trò do chủ nghĩa bảo hộ trỗi dậy.
  • B. Luật kinh tế quốc tế đã hoàn thiện và không cần thay đổi trong tương lai.
  • C. Đối mặt với thách thức từ thương mại điện tử, kinh tế số, biến đổi khí hậu, bất bình đẳng, đại dịch, căng thẳng địa chính trị, và xu hướng phát triển có thể là tăng cường hợp tác quốc tế, xây dựng các quy tắc mới phù hợp với bối cảnh mới, chú trọng hơn đến phát triển bền vững và bao trùm.
  • D. Xu hướng phát triển duy nhất là tự do hóa thương mại và đầu tư toàn cầu không giới hạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO, theo cách tiếp cận hiện đại, tập trung chủ yếu vào việc đảm bảo điều gì giữa các quốc gia thành viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 15% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B là đối tác thương mại lâu năm chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này của quốc gia A có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không, và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (NT) trong WTO nhằm mục đích chính là gì trong việc điều chỉnh luật pháp và chính sách nội địa của các quốc gia thành viên liên quan đến hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Quốc gia X ban hành quy định yêu cầu tất cả sản phẩm sữa nhập khẩu phải trải qua kiểm tra chất lượng kéo dài 6 tháng tại phòng thí nghiệm duy nhất do chính phủ chỉ định, gây chậm trễ và tốn kém cho nhà nhập khẩu. Quy định này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc NT của WTO không, và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong khuôn khổ WTO, 'hàng rào kỹ thuật đối với thương mại' (TBT) được phép áp dụng nhằm mục đích chính đáng nào, và cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một quốc gia Y ban hành tiêu chuẩn an toàn mới cho đồ chơi trẻ em, yêu cầu hàm lượng chì phải thấp hơn mức trung bình quốc tế. Tiêu chuẩn này có thể gây ra lo ngại về TBT không, và quốc gia Y cần làm gì để đảm bảo tuân thủ Hiệp định TBT?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hiệp định về các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) của WTO cho phép các quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật. Tuy nhiên, biện pháp SPS cần phải đáp ứng yêu cầu quan trọng nào để không bị coi là rào cản thương mại bất hợp lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một quốc gia Z cấm nhập khẩu thịt gà từ quốc gia P với lý do lo ngại về dịch cúm gia cầm, mặc dù Tổ chức Thú y Thế giới (OIE) đã chứng nhận quốc gia P không có dịch bệnh này trong 2 năm qua. Biện pháp cấm nhập khẩu của quốc gia Z có phù hợp với Hiệp định SPS không, và tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: 'Trợ cấp' trong thương mại quốc tế, theo quy định của WTO, có thể bị coi là không công bằng và gây méo mó thương mại nếu đáp ứng những tiêu chí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một quốc gia R cung cấp trợ cấp xuất khẩu trực tiếp cho các nhà sản xuất thép trong nước, giúp họ bán thép với giá thấp hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này của quốc gia R có thể bị coi là vi phạm Hiệp định về Trợ cấp và các biện pháp đối kháng (SCM) của WTO không, và quốc gia nhập khẩu có thể áp dụng biện pháp gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: 'Bán phá giá' trong thương mại quốc tế được định nghĩa như thế nào theo quy định của WTO, và điều kiện tiên quyết để một quốc gia có thể áp dụng thuế chống bán phá giá là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một quốc gia S phát hiện thấy lượng lớn xe máy nhập khẩu từ quốc gia T được bán với giá thấp hơn đáng kể so với giá bán tại thị trường quốc gia T, gây thiệt hại cho ngành sản xuất xe máy trong nước. Quốc gia S có thể tiến hành điều tra chống bán phá giá và áp dụng thuế chống bán phá giá không, và cần tuân thủ quy trình nào của WTO?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: 'Biện pháp tự vệ' (safeguards) trong WTO được áp dụng khi nào, và khác biệt cơ bản so với biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Quốc gia U chứng kiến sự gia tăng nhập khẩu đột ngột của mặt hàng dệt may, gây khó khăn cho các doanh nghiệp dệt may trong nước. Quốc gia U có thể áp dụng biện pháp tự vệ để hạn chế nhập khẩu dệt may không, và cần đáp ứng những điều kiện nào của WTO?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO được coi là 'xương sống' của hệ thống thương mại đa phương. Chức năng và quy trình cơ bản của cơ chế này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Quốc gia V kiện quốc gia W lên WTO vì cho rằng chính sách trợ cấp năng lượng tái tạo của quốc gia W gây tổn hại đến xuất khẩu sản phẩm năng lượng truyền thống của quốc gia V. Quy trình giải quyết tranh chấp sẽ diễn ra như thế nào, và quyết định của WTO có tính ràng buộc không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO điều chỉnh thương mại dịch vụ quốc tế dựa trên những nguyên tắc và cơ chế chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: 'Phương thức cung cấp dịch vụ' trong GATS bao gồm những hình thức nào, và cho ví dụ về từng phương thức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS) của WTO nhằm mục đích chính là gì, và nó bao gồm những lĩnh vực sở hữu trí tuệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một công ty dược phẩm đa quốc gia kiện chính phủ một quốc gia đang phát triển vì cho phép sản xuất thuốc generic (thuốc gốc) vi phạm bằng sáng chế để đối phó với tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng (dịch bệnh). Tình huống này liên quan đến điều khoản 'linh hoạt TRIPS' nào, và WTO có thể xem xét các yếu tố nào để đánh giá tính hợp pháp của hành động của quốc gia đang phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: 'Thương mại điện tử' (e-commerce) đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế. WTO đã có những nỗ lực nào để điều chỉnh thương mại điện tử, và những thách thức chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: 'Đầu tư liên quan đến thương mại' (TRIMs) là gì, và Hiệp định TRIMs của WTO cấm các biện pháp TRIMs cụ thể nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Thuận lợi hóa thương mại' (trade facilitation) là gì, và Hiệp định về Thuận lợi hóa Thương mại của WTO tập trung vào những nội dung chính nào để đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục thương mại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Các thỏa thuận thương mại khu vực' (RTAs) như khu vực mậu dịch tự do, liên minh thuế quan, thị trường chung, liên minh kinh tế... có vai trò và tác động như thế nào đối với hệ thống thương mại đa phương WTO?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: 'Phát triển bền vững' và 'thương mại' có mối liên hệ như thế nào trong bối cảnh luật kinh tế quốc tế, và WTO đã có những nỗ lực nào để tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững vào hệ thống thương mại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế, và luật kinh tế quốc tế hiện hành có quy định bắt buộc về CSR đối với doanh nghiệp hoạt động xuyên biên giới không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Nguyên tắc minh bạch' trong luật kinh tế quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ WTO, có ý nghĩa và cơ chế thực thi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: 'Đối xử đặc biệt và khác biệt' (S&DT) dành cho các nước đang phát triển là một nguyên tắc quan trọng trong WTO. Nguyên tắc này thể hiện như thế nào trong các hiệp định WTO, và mục tiêu chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: 'An ninh quốc gia' và 'ngoại lệ an ninh' là một ngoại lệ quan trọng trong luật kinh tế quốc tế và WTO, cho phép quốc gia áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại vì lý do an ninh. Tuy nhiên, việc viện dẫn ngoại lệ an ninh cần đáp ứng những điều kiện và giới hạn nào để tránh lạm dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, luật kinh tế quốc tế đang đối mặt với những thách thức mới nào, và xu hướng phát triển trong tương lai có thể là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia A áp dụng chính sách ưu đãi thuế quan đặc biệt cho hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia B, một nước đang phát triển, nhưng không áp dụng ưu đãi tương tự cho hàng hóa từ quốc gia C, một nước phát triển khác. Theo nguyên tắc của WTO, chính sách này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment - NT)
  • B. Nguyên tắc minh bạch hóa (Transparency)
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favored Nation - MFN)
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)

Câu 2: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa quốc gia X và quốc gia Y loại bỏ hoàn toàn thuế quan cho phần lớn hàng hóa thương mại song phương, nhưng vẫn duy trì thuế quan cao đối với nông sản và một số mặt hàng công nghiệp nhạy cảm. Hiệp định này thể hiện mức độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế (Economic Union)

Câu 3: Quốc gia M áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt đối với sản phẩm đồ chơi trẻ em nhập khẩu, quy định hàm lượng chất hóa học độc hại phải ở mức rất thấp, dựa trên nghiên cứu khoa học mới nhất về ảnh hưởng của chất này đến sức khỏe trẻ em. Biện pháp này, nếu có tác động hạn chế thương mại, có thể được biện minh theo Hiệp định TBT của WTO với lý do nào?

  • A. Bảo vệ ngành sản xuất đồ chơi trong nước
  • B. Bảo vệ sức khỏe của con người
  • C. Đảm bảo an ninh quốc gia
  • D. Cân bằng cán cân thanh toán

Câu 4: Một công ty sản xuất thép của quốc gia P xuất khẩu thép sang quốc gia Q với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của quốc gia P. Để xác định hành vi này có cấu thành bán phá giá theo quy định của WTO, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá xuất khẩu thấp hơn giá thành sản xuất
  • B. Giá xuất khẩu thấp hơn giá bán của các đối thủ cạnh tranh tại quốc gia Q
  • C. Giá xuất khẩu thấp hơn giá trung bình trên thị trường quốc tế
  • D. Giá xuất khẩu thấp hơn giá có thể so sánh được của sản phẩm tương tự tại thị trường nội địa quốc gia P

Câu 5: Quốc gia R trợ cấp cho các nhà sản xuất năng lượng tái tạo trong nước thông qua các khoản hỗ trợ tài chính trực tiếp và ưu đãi thuế. Nếu các biện pháp trợ cấp này gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất năng lượng tái tạo của quốc gia S, quốc gia S có thể áp dụng biện pháp đối kháng nào theo Luật WTO?

  • A. Áp dụng biện pháp tự vệ thương mại
  • B. Khởi kiện chống bán phá giá
  • C. Áp dụng thuế đối kháng
  • D. Hạn chế nhập khẩu định lượng

Câu 6: Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nguyên tắc hòa giải tự nguyện
  • B. Nguyên tắc ràng buộc và tự động
  • C. Nguyên tắc đồng thuận tuyệt đối
  • D. Nguyên tắc ưu tiên giải quyết song phương

Câu 7: Theo Hiệp định GATS của WTO, phương thức cung cấp dịch vụ nào sau đây liên quan đến việc người tiêu dùng dịch vụ của một quốc gia di chuyển đến quốc gia khác để tiêu dùng dịch vụ?

  • A. Cung cấp qua biên giới (Cross-border supply)
  • B. Hiện diện thương mại (Commercial presence)
  • C. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad)
  • D. Hiện diện thể nhân (Presence of natural persons)

Câu 8: Hiệp định TRIPS của WTO bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực thương mại. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hộ của Hiệp định TRIPS?

  • A. Bí mật thương mại (Trade secrets)
  • B. Bằng sáng chế (Patents)
  • C. Nhãn hiệu (Trademarks)
  • D. Tri thức bản địa truyền thống (Traditional knowledge)

Câu 9: Quốc gia T áp dụng chính sách "nội địa hóa" yêu cầu các nhà sản xuất ô tô nước ngoài phải sử dụng tỷ lệ nhất định linh kiện sản xuất trong nước để được hưởng ưu đãi thuế. Chính sách này có thể vi phạm hiệp định nào của WTO liên quan đến các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại?

  • A. Hiệp định GATS (General Agreement on Trade in Services)
  • B. Hiệp định TRIMs (Trade-Related Investment Measures)
  • C. Hiệp định SPS (Sanitary and Phytosanitary Measures)
  • D. Hiệp định TBT (Technical Barriers to Trade)

Câu 10: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật đối với nhập khẩu trái cây, dựa trên lo ngại về một loại sâu bệnh có thể gây hại cho nông nghiệp trong nước. Để biện pháp này phù hợp với Hiệp định SPS, quốc gia đó cần chứng minh điều gì?

  • A. Biện pháp dựa trên đánh giá rủi ro khoa học và không phân biệt đối xử
  • B. Biện pháp được áp dụng tương tự cho sản phẩm trong nước
  • C. Biện pháp được thông báo cho WTO trước khi áp dụng
  • D. Biện pháp được sự đồng ý của các nước xuất khẩu trái cây

Câu 11: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, giai đoạn đầu tiên trong quy trình giải quyết tranh chấp thường là gì?

  • A. Thành lập Ban Hội thẩm (Panel)
  • B. Tham vấn song phương (Consultations)
  • C. Kháng cáo lên Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body)
  • D. Yêu cầu Tổng Giám đốc WTO hòa giải

Câu 12: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước?

  • A. Ưu đãi hơn
  • B. Tương tự
  • C. Không kém ưu đãi hơn
  • D. Khác biệt hoàn toàn

Câu 13: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu theo giá trị (ad valorem tariff) đối với một mặt hàng là 10%. Nếu giá trị lô hàng nhập khẩu là 100.000 USD, số thuế nhập khẩu phải nộp là bao nhiêu?

  • A. 1.000 USD
  • B. 10.000 USD
  • C. 100.000 USD
  • D. Không tính được vì thiếu thông tin

Câu 14: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, "lãnh thổ hải quan" có ý nghĩa gì?

  • A. Vùng lãnh thổ địa lý của một quốc gia
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa
  • C. Khu vực biên giới giữa các quốc gia
  • D. Khu vực mà luật hải quan của một quốc gia được áp dụng thống nhất

Câu 15: Biện pháp "tự vệ thương mại" (safeguard measures) theo WTO được áp dụng khi nào?

  • A. Khi có hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp
  • B. Để trả đũa hành vi thương mại không công bằng
  • C. Khi nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước
  • D. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng

Câu 16: WTO được thành lập trên cơ sở Hiệp định nào?

  • A. Hiệp định Marrakech
  • B. Hiệp định Bretton Woods
  • C. Hiệp định Rome
  • D. Hiến chương Havana

Câu 17: Chức năng chính của Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) trong Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO là gì?

  • A. Hòa giải tranh chấp thương mại giữa các thành viên
  • B. Xem xét lại các báo cáo của Ban Hội thẩm về các vấn đề pháp lý
  • C. Đưa ra phán quyết cuối cùng và ràng buộc về tranh chấp
  • D. Giám sát việc thực thi các phán quyết của Ban Hội thẩm

Câu 18: "Cam kết ràng buộc" (bound commitment) trong khuôn khổ WTO có nghĩa là gì?

  • A. Cam kết tự nguyện thực hiện các nghĩa vụ WTO
  • B. Cam kết chỉ áp dụng cho các nước phát triển
  • C. Cam kết không được phép nâng mức thuế hoặc hạn chế thương mại cao hơn mức đã cam kết
  • D. Cam kết có thể được sửa đổi đơn phương

Câu 19: "Nguyên tắc minh bạch hóa" (Transparency) trong Luật Kinh tế Quốc tế đòi hỏi các quốc gia thành viên WTO phải làm gì?

  • A. Công khai và thông báo các quy định, chính sách thương mại của mình
  • B. Tham vấn với các thành viên khác trước khi ban hành chính sách mới
  • C. Cho phép các thành viên khác tiếp cận thông tin mật về thương mại
  • D. Đảm bảo mọi thông tin thương mại đều được dịch sang tiếng Anh

Câu 20: Khuôn khổ pháp lý đa phương về thương mại dịch vụ được điều chỉnh bởi hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định GATT (General Agreement on Tariffs and Trade)
  • B. Hiệp định GATS (General Agreement on Trade in Services)
  • C. Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights)
  • D. Hiệp định TRIMs (Trade-Related Investment Measures)

Câu 21: Trong thương mại quốc tế, "quy tắc xuất xứ" (rules of origin) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa
  • B. Định giá hàng hóa xuất nhập khẩu
  • C. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa
  • D. Phân loại hàng hóa theo mã HS

Câu 22: "Thuế quan ưu đãi" (preferential tariffs) thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Đối với hàng hóa từ các nước phát triển
  • B. Để bảo hộ ngành sản xuất trong nước
  • C. Đối với hàng hóa chịu thuế chống bán phá giá
  • D. Trong khuôn khổ các hiệp định thương mại tự do hoặc khu vực ưu đãi thương mại

Câu 23: "Biện pháp phi thuế quan" (non-tariff measures) bao gồm những loại công cụ chính sách nào?

  • A. Chỉ bao gồm các biện pháp trợ cấp và hỗ trợ tài chính
  • B. Bao gồm các quy định kỹ thuật, kiểm dịch, hạn ngạch, giấy phép và thủ tục hành chính
  • C. Chỉ giới hạn ở các biện pháp hạn chế nhập khẩu định lượng
  • D. Chỉ bao gồm các quy định về thuế và phí hải quan

Câu 24: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

  • A. Bảo hộ thương mại cho các nước đang phát triển
  • B. Giải quyết tất cả các tranh chấp quốc tế
  • C. Thúc đẩy thương mại tự do và công bằng trên toàn cầu
  • D. Kiểm soát và hạn chế thương mại quốc tế

Câu 25: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, "dịch vụ tương tự" (like services) được hiểu như thế nào trong bối cảnh nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)?

  • A. Dịch vụ cạnh tranh trực tiếp hoặc có thể thay thế lẫn nhau, có tính đến đặc điểm và thị hiếu của người tiêu dùng
  • B. Dịch vụ có cùng tên gọi và lĩnh vực hoạt động
  • C. Dịch vụ được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ có quốc tịch tương tự
  • D. Dịch vụ tuân thủ cùng tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật

Câu 26: Một quốc gia áp dụng "hạn ngạch nhập khẩu" (import quota) đối với một số mặt hàng nông sản. Đây là loại biện pháp hạn chế thương mại nào?

  • A. Biện pháp thuế quan
  • B. Biện pháp kiểm dịch động thực vật
  • C. Biện pháp hàng rào kỹ thuật
  • D. Biện pháp hạn chế định lượng

Câu 27: "Điều khoản tự vệ đặc biệt" (special safeguard mechanism) trong Hiệp định Nông nghiệp của WTO chủ yếu dành cho lĩnh vực nào?

  • A. Dịch vụ
  • B. Sản phẩm công nghiệp
  • C. Nông nghiệp
  • D. Sở hữu trí tuệ

Câu 28: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, thuật ngữ "Customs Union" (Liên minh thuế quan) khác biệt với "Free Trade Area" (Khu vực mậu dịch tự do) ở điểm nào?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn
  • B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước không phải thành viên, còn khu vực mậu dịch tự do thì không
  • C. Liên minh thuế quan chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn khu vực mậu dịch tự do bao gồm cả dịch vụ
  • D. Liên minh thuế quan có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc hơn

Câu 29: Một quốc gia thành viên WTO muốn rút khỏi tổ chức này. Theo quy định của WTO, thủ tục rút lui được thực hiện như thế nào?

  • A. Cần được sự chấp thuận của 2/3 số thành viên WTO
  • B. Cần thông báo trước 1 năm và đàm phán với các thành viên khác
  • C. Không có quy định về việc rút lui trong Hiệp định WTO
  • D. Thông báo bằng văn bản cho Tổng Giám đốc WTO và có hiệu lực sau 6 tháng

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với hệ thống pháp luật thương mại quốc tế hiện hành?

  • A. Giảm thiểu thuế quan và hàng rào phi thuế quan
  • B. Xác định thẩm quyền tài phán và luật áp dụng trong môi trường trực tuyến
  • C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực dịch vụ
  • D. Tăng cường hợp tác hải quan giữa các quốc gia

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia A áp dụng chính sách ưu đãi thuế quan đặc biệt cho hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia B, một nước đang phát triển, nhưng không áp dụng ưu đãi tương tự cho hàng hóa từ quốc gia C, một nước phát triển khác. Theo nguyên tắc của WTO, chính sách này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa quốc gia X và quốc gia Y loại bỏ hoàn toàn thuế quan cho phần lớn hàng hóa thương mại song phương, nhưng vẫn duy trì thuế quan cao đối với nông sản và một số mặt hàng công nghiệp nhạy cảm. Hiệp định này thể hiện mức độ hội nhập kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Quốc gia M áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt đối với sản phẩm đồ chơi trẻ em nhập khẩu, quy định hàm lượng chất hóa học độc hại phải ở mức rất thấp, dựa trên nghiên cứu khoa học mới nhất về ảnh hưởng của chất này đến sức khỏe trẻ em. Biện pháp này, nếu có tác động hạn chế thương mại, có thể được biện minh theo Hiệp định TBT của WTO với lý do nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một công ty sản xuất thép của quốc gia P xuất khẩu thép sang quốc gia Q với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của quốc gia P. Để xác định hành vi này có cấu thành bán phá giá theo quy định của WTO, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Quốc gia R trợ cấp cho các nhà sản xuất năng lượng tái tạo trong nước thông qua các khoản hỗ trợ tài chính trực tiếp và ưu đãi thuế. Nếu các biện pháp trợ cấp này gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất năng lượng tái tạo của quốc gia S, quốc gia S có thể áp dụng biện pháp đối kháng nào theo Luật WTO?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo nguyên tắc nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Theo Hiệp định GATS của WTO, phương thức cung cấp dịch vụ nào sau đây liên quan đến việc người tiêu dùng dịch vụ của một quốc gia di chuyển đến quốc gia khác để tiêu dùng dịch vụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hiệp định TRIPS của WTO bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực thương mại. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hộ của Hiệp định TRIPS?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Quốc gia T áp dụng chính sách 'nội địa hóa' yêu cầu các nhà sản xuất ô tô nước ngoài phải sử dụng tỷ lệ nhất định linh kiện sản xuất trong nước để được hưởng ưu đãi thuế. Chính sách này có thể vi phạm hiệp định nào của WTO liên quan đến các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật đối với nhập khẩu trái cây, dựa trên lo ngại về một loại sâu bệnh có thể gây hại cho nông nghiệp trong nước. Để biện pháp này phù hợp với Hiệp định SPS, quốc gia đó cần chứng minh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, giai đoạn đầu tiên trong quy trình giải quyết tranh chấp thường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu theo giá trị (ad valorem tariff) đối với một mặt hàng là 10%. Nếu giá trị lô hàng nhập khẩu là 100.000 USD, số thuế nhập khẩu phải nộp là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, 'lãnh thổ hải quan' có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Biện pháp 'tự vệ thương mại' (safeguard measures) theo WTO được áp dụng khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: WTO được thành lập trên cơ sở Hiệp định nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chức năng chính của Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) trong Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: 'Cam kết ràng buộc' (bound commitment) trong khuôn khổ WTO có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: 'Nguyên tắc minh bạch hóa' (Transparency) trong Luật Kinh tế Quốc tế đòi hỏi các quốc gia thành viên WTO phải làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khuôn khổ pháp lý đa phương về thương mại dịch vụ được điều chỉnh bởi hiệp định nào của WTO?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong thương mại quốc tế, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Thuế quan ưu đãi' (preferential tariffs) thường được áp dụng trong trường hợp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: 'Biện pháp phi thuế quan' (non-tariff measures) bao gồm những loại công cụ chính sách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, 'dịch vụ tương tự' (like services) được hiểu như thế nào trong bối cảnh nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một quốc gia áp dụng 'hạn ngạch nhập khẩu' (import quota) đối với một số mặt hàng nông sản. Đây là loại biện pháp hạn chế thương mại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Điều khoản tự vệ đặc biệt' (special safeguard mechanism) trong Hiệp định Nông nghiệp của WTO chủ yếu dành cho lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, thuật ngữ 'Customs Union' (Liên minh thuế quan) khác biệt với 'Free Trade Area' (Khu vực mậu dịch tự do) ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một quốc gia thành viên WTO muốn rút khỏi tổ chức này. Theo quy định của WTO, thủ tục rút lui được thực hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với hệ thống pháp luật thương mại quốc tế hiện hành?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO, theo nghĩa rộng nhất, yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách bình đẳng như là "ưu đãi nhất" mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào khác, áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Chỉ dành ưu đãi thương mại cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển hơn, nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • C. Áp dụng mức thuế quan bằng 0 cho tất cả hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên WTO.
  • D. Công bố công khai tất cả các chính sách và quy định thương mại quốc gia trên trang web của WTO.

Câu 2: Một quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B, nước này chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • D. Nguyên tắc Minh bạch hóa

Câu 3: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (NT) trong WTO tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng trong:

  • A. Việc áp dụng các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) giữa hàng nhập khẩu và hàng nội địa.
  • B. Việc tiếp cận thị trường dịch vụ cho các nhà cung cấp nước ngoài so với nhà cung cấp trong nước.
  • C. Việc đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nước ngoài sau khi chúng đã nhập khẩu vào thị trường nội địa, so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước.
  • D. Việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO.

Câu 4: Một quốc gia ban hành quy định yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử nhập khẩu phải trải qua quy trình kiểm tra an toàn kéo dài 6 tháng, trong khi sản phẩm tương tự sản xuất trong nước chỉ mất 1 tháng. Quy định này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Minh bạch hóa
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • D. Nguyên tắc Thương mại tự do hơn

Câu 5: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống thương mại đa phương?

  • A. Chỉ đưa ra các khuyến nghị mang tính chất hòa giải, không có tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia thành viên.
  • B. Đảm bảo việc thực thi các hiệp định WTO bằng cách đưa ra các phán quyết có tính ràng buộc và cho phép áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại trong trường hợp không tuân thủ.
  • C. Chỉ giải quyết các tranh chấp liên quan đến hàng hóa, không bao gồm tranh chấp về dịch vụ hoặc quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Hoạt động như một tòa án thương mại quốc tế thường trực, xét xử tất cả các vụ kiện thương mại quốc tế.

Câu 6: Quốc gia X kiện quốc gia Y lên WTO vì cho rằng chính sách trợ cấp của Y đã gây thiệt hại cho ngành sản xuất thép của X. Trong quá trình giải quyết tranh chấp, Ban Hội thẩm (Panel) của WTO sẽ tập trung vào việc:

  • A. Đưa ra các biện pháp trừng phạt thương mại ngay lập tức đối với quốc gia Y nếu có dấu hiệu vi phạm.
  • B. Hòa giải giữa quốc gia X và Y để đạt được một giải pháp thương lượng.
  • C. Đánh giá tác động kinh tế của chính sách trợ cấp của quốc gia Y đối với ngành thép toàn cầu.
  • D. Xem xét liệu chính sách trợ cấp của quốc gia Y có phù hợp với các quy định của Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp Đối kháng (SCM) của WTO hay không.

Câu 7: "Thuế quan" được coi là một công cụ bảo hộ thương mại "minh bạch" hơn so với "hạn ngạch nhập khẩu" vì:

  • A. Tác động của thuế quan lên giá cả hàng hóa nhập khẩu dễ dự đoán và định lượng hơn so với hạn ngạch.
  • B. Thuế quan mang lại nguồn thu ngân sách cho chính phủ, trong khi hạn ngạch thì không.
  • C. Thuế quan dễ dàng được loại bỏ hoặc giảm bớt thông qua đàm phán thương mại hơn là hạn ngạch.
  • D. Thuế quan được quy định rõ ràng trong các hiệp định WTO, còn hạn ngạch thì không.

Câu 8: Biện pháp "chống bán phá giá" được WTO cho phép áp dụng khi:

  • A. Bất kỳ hàng hóa nhập khẩu nào có giá thấp hơn giá hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thông thường ở nước xuất khẩu, gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất tương tự trong nước nhập khẩu.
  • C. Hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
  • D. Một quốc gia muốn bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ của mình khỏi cạnh tranh nước ngoài.

Câu 9: "Trợ cấp xuất khẩu" bị WTO cấm vì:

  • A. Làm tăng giá hàng hóa xuất khẩu, gây bất lợi cho người tiêu dùng nước ngoài.
  • B. Vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia của WTO.
  • C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh không công bằng cho hàng xuất khẩu của quốc gia trợ cấp, gây tổn hại cho ngành sản xuất của các quốc gia nhập khẩu và các quốc gia xuất khẩu khác.
  • D. Làm giảm nguồn thu ngân sách của chính phủ các nước xuất khẩu.

Câu 10: "Biện pháp tự vệ" (Safeguards) trong WTO được áp dụng khi:

  • A. Một quốc gia muốn trả đũa thương mại đối với một quốc gia khác.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • C. Giá hàng hóa nhập khẩu quá thấp, gây ra tình trạng bán phá giá.
  • D. Có sự gia tăng đột biến về lượng hàng hóa nhập khẩu, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 11: Hiệp định TRIPS của WTO bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực thương mại nhằm mục đích:

  • A. Thúc đẩy đổi mới, sáng tạo và chuyển giao công nghệ bằng cách thiết lập các tiêu chuẩn bảo hộ tối thiểu cho quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
  • B. Hạn chế việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ để đảm bảo tiếp cận công nghệ và sản phẩm giá rẻ cho các nước đang phát triển.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty đa quốc gia, không bao gồm các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn việc sao chép và làm giả các sản phẩm trí tuệ trên toàn cầu.

Câu 12: "Thương mại dịch vụ" khác biệt với "thương mại hàng hóa" chủ yếu ở điểm nào?

  • B. Tính vô hình, không lưu kho được và thường đòi hỏi sự hiện diện của nhà cung cấp hoặc người tiêu dùng tại cùng một địa điểm.
  • C. Dịch vụ chỉ được cung cấp bởi khu vực tư nhân, trong khi hàng hóa có thể được sản xuất bởi cả khu vực công và tư.
  • D. Thương mại dịch vụ chịu sự điều chỉnh của các quy tắc WTO khác biệt hoàn toàn so với thương mại hàng hóa.

Câu 13: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh thương mại dịch vụ dựa trên bốn phương thức cung cấp dịch vụ, phương thức "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence) đề cập đến:

  • A. Việc người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến nước ngoài để tiêu dùng dịch vụ.
  • B. Việc cung cấp dịch vụ từ xa qua biên giới, không cần sự di chuyển của nhà cung cấp hay người tiêu dùng.
  • C. Việc nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài thành lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại nước nhập khẩu để cung cấp dịch vụ.
  • D. Việc cá nhân là nhà cung cấp dịch vụ di chuyển đến nước ngoài để cung cấp dịch vụ.

Câu 14: Trong khuôn khổ GATS, các quốc gia thành viên đưa ra "Cam kết cụ thể" (Specific Commitments) về mở cửa thị trường dịch vụ, cam kết này mang tính chất:

  • A. Bắt buộc tất cả các quốc gia thành viên phải mở cửa hoàn toàn thị trường dịch vụ cho tất cả các ngành.
  • B. Chỉ áp dụng đối với các quốc gia phát triển, không bắt buộc đối với các nước đang phát triển.
  • C. Có tính ràng buộc pháp lý tương đương với các quy định chung của WTO, không thể thay đổi sau khi đã đưa ra.
  • D. Tự nguyện và tùy thuộc vào từng quốc gia thành viên, thể hiện mức độ mở cửa thị trường dịch vụ mà quốc gia đó sẵn sàng thực hiện trong từng ngành và phương thức cung cấp dịch vụ.

Câu 15: "Đầu tư trực tiếp nước ngoài" (FDI) có vai trò quan trọng trong Luật Kinh tế Quốc tế vì:

  • A. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia tiếp nhận đầu tư, không có lợi cho quốc gia đầu tư.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế giữa các quốc gia.
  • C. Giảm sự phụ thuộc của các quốc gia vào thương mại quốc tế.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài trên thị trường nội địa.

Câu 16: Hiệp định BITs (Hiệp định Đầu tư Song phương) thường tập trung vào việc:

  • A. Thúc đẩy tự do hóa dòng vốn đầu tư trên toàn cầu.
  • B. Điều chỉnh các hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
  • C. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài thông qua các điều khoản về đối xử công bằng, bảo hộ đầu tư và cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư (ISDS).
  • D. Hạn chế quyền lực của các công ty đa quốc gia.

Câu 17: Cơ chế "Giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư" (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế gây tranh cãi vì:

  • A. Có thể hạn chế quyền tự chủ chính sách của các quốc gia và tạo ra lo ngại về sự thiên vị đối với nhà đầu tư nước ngoài so với nhà đầu tư trong nước.
  • B. Không hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế.
  • C. Chỉ áp dụng đối với các tranh chấp giữa các quốc gia phát triển với nhau.
  • D. Làm tăng chi phí giải quyết tranh chấp cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 18: "Khu vực thương mại tự do" (FTA) khác với "Liên minh thuế quan" (Customs Union) ở điểm:

  • B. Các thành viên FTA loại bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với thương mại nội khối, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khối, trong khi Liên minh thuế quan áp dụng chính sách thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
  • C. FTA chỉ bao gồm thương mại hàng hóa, còn Liên minh thuế quan bao gồm cả thương mại dịch vụ và đầu tư.
  • D. FTA là hình thức hội nhập kinh tế cao hơn Liên minh thuế quan.

Câu 19: "Hiệp định thương mại đa phương" (Multilateral Trade Agreement) có ưu điểm so với "Hiệp định thương mại song phương" (Bilateral Trade Agreement) là:

  • A. Dễ dàng đàm phán và đạt được thỏa thuận hơn do chỉ có hai bên tham gia.
  • B. Cho phép các quốc gia thành viên tự do hơn trong việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
  • C. Áp dụng nguyên tắc không phân biệt đối xử (MFN) giữa tất cả các thành viên, tạo ra một sân chơi bình đẳng và giảm thiểu sự phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề thương mại cụ thể giữa hai quốc gia, không liên quan đến các vấn đề toàn cầu.

Câu 20: "Nguyên tắc đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nghĩa vụ mở cửa thị trường đối với các nước đang phát triển.
  • B. Chỉ áp dụng cho các nước kém phát triển nhất (LDCs), không áp dụng cho các nước đang phát triển khác.
  • C. Cho phép các nước đang phát triển áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách tùy tiện.
  • D. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu bằng cách cho phép họ có thời gian chuyển đổi dài hơn, mức độ cam kết thấp hơn và hỗ trợ kỹ thuật.

Câu 21: "Thương mại điện tử" (E-commerce) đặt ra những thách thức pháp lý mới cho Luật Kinh tế Quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực:

  • A. Thuế xuyên biên giới, bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư vàJurisdiction.
  • B. Vận tải biển và bảo hiểm hàng hóa quốc tế.
  • C. Tiêu chuẩn lao động quốc tế và quyền của người lao động.
  • D. Bảo vệ môi trường trong thương mại quốc tế.

Câu 22: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) đang trở thành một xu hướng quan trọng trong Luật Kinh tế Quốc tế vì:

  • A. Làm giảm vai trò của thương mại quốc tế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy phát triển bền vững, giảm thiểu tác động môi trường và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thông qua việc tái chế, tái sử dụng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • C. Tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận.
  • D. Hạn chế thương mại quốc tế và khuyến khích tự cung tự cấp ở cấp quốc gia.

Câu 23: "Chuỗi cung ứng toàn cầu" (Global Value Chains - GVCs) có đặc điểm nổi bật là:

  • A. Toàn bộ quá trình sản xuất một sản phẩm được thực hiện trong phạm vi một quốc gia.
  • B. Các quốc gia độc lập hoàn toàn trong việc sản xuất và thương mại hàng hóa.
  • C. Quá trình sản xuất một sản phẩm được phân chia thành nhiều công đoạn khác nhau, mỗi công đoạn được thực hiện ở một quốc gia khác nhau để tận dụng lợi thế so sánh.
  • D. Chỉ bao gồm các công ty đa quốc gia lớn, không có sự tham gia của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu 24: "Tiêu chuẩn lao động quốc tế" (International Labor Standards - ILS) có vai trò:

  • A. Hạn chế sự di chuyển lao động quốc tế.
  • B. Chỉ áp dụng đối với các nước phát triển, không bắt buộc đối với các nước đang phát triển.
  • C. Can thiệp vào chính sách lao động quốc gia của các nước thành viên.
  • D. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng, bảo vệ quyền của người lao động và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong thương mại quốc tế, tránh tình trạng "chạy đua xuống đáy" về tiêu chuẩn lao động.

Câu 25: "Thỏa thuận thương mại thế hệ mới" (New-generation Trade Agreements) thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn các hiệp định truyền thống, bao gồm cả các vấn đề như:

  • B. Môi trường, lao động, cạnh tranh, đầu tư, thương mại điện tử, quyền sở hữu trí tuệ và các vấn đề pháp lý khác.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với hàng hóa.
  • D. Các vấn đề an ninh quốc phòng và hợp tác chính trị.

Câu 26: "Chính sách thương mại" của một quốc gia cần phải cân bằng giữa mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và:

  • A. Tối đa hóa xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu bằng mọi giá.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
  • C. Bảo vệ môi trường, đảm bảo công bằng xã hội và phát triển bền vững.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

Câu 27: "Chủ nghĩa bảo hộ thương mại" (Protectionism) có thể gây ra những tác động tiêu cực cho nền kinh tế toàn cầu vì:

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn cho các quốc gia áp dụng.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu và tăng cường tự chủ kinh tế.
  • C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ và tạo việc làm trong nước.
  • D. Hạn chế thương mại tự do, giảm hiệu quả kinh tế toàn cầu, tăng chi phí cho người tiêu dùng, hạn chế sự lựa chọn và có thể dẫn đến các biện pháp trả đũa thương mại, gây chiến tranh thương mại.

Câu 28: "Thương mại và phát triển bền vững" (Trade and Sustainable Development) là một lĩnh vực ngày càng được quan tâm trong Luật Kinh tế Quốc tế, nhấn mạnh sự cần thiết phải:

  • A. Tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường vào chính sách thương mại và các hiệp định thương mại quốc tế.
  • B. Hạn chế thương mại quốc tế để bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, sau đó mới quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào các khía cạnh môi trường của phát triển bền vững, bỏ qua các khía cạnh kinh tế và xã hội.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, Luật Kinh tế Quốc tế đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc:

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia.
  • B. Thiết lập một khuôn khổ pháp lý chung, điều chỉnh các quan hệ kinh tế quốc tế, giảm thiểu xung đột thương mại và thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Thay thế hoàn toàn luật pháp quốc gia trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Tăng cường quyền lực của các tổ chức quốc tế và hạn chế chủ quyền quốc gia.

Câu 30: Để giải quyết các thách thức pháp lý mới phát sinh từ thương mại quốc tế hiện đại, Luật Kinh tế Quốc tế cần phải:

  • A. Duy trì các nguyên tắc và quy định truyền thống, không cần thay đổi để đảm bảo tính ổn định.
  • B. Tập trung vào việc bảo vệ lợi ích quốc gia hơn là thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • C. Không ngừng phát triển, đổi mới và thích ứng với những thay đổi của kinh tế thế giới, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế và cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.
  • D. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức quốc tế và tăng cường chủ quyền quốc gia trong lĩnh vực kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO, theo nghĩa rộng nhất, yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B, nước này chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (NT) trong WTO tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng trong:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một quốc gia ban hành quy định yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử nhập khẩu phải trải qua quy trình kiểm tra an toàn kéo dài 6 tháng, trong khi sản phẩm tương tự sản xuất trong nước chỉ mất 1 tháng. Quy định này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống thương mại đa phương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quốc gia X kiện quốc gia Y lên WTO vì cho rằng chính sách trợ cấp của Y đã gây thiệt hại cho ngành sản xuất thép của X. Trong quá trình giải quyết tranh chấp, Ban Hội thẩm (Panel) của WTO sẽ tập trung vào việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: 'Thuế quan' được coi là một công cụ bảo hộ thương mại 'minh bạch' hơn so với 'hạn ngạch nhập khẩu' vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Biện pháp 'chống bán phá giá' được WTO cho phép áp dụng khi:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: 'Trợ cấp xuất khẩu' bị WTO cấm vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: 'Biện pháp tự vệ' (Safeguards) trong WTO được áp dụng khi:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hiệp định TRIPS của WTO bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực thương mại nhằm mục đích:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: 'Thương mại dịch vụ' khác biệt với 'thương mại hàng hóa' chủ yếu ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh thương mại dịch vụ dựa trên bốn phương thức cung cấp dịch vụ, phương thức 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence) đề cập đến:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong khuôn khổ GATS, các quốc gia thành viên đưa ra 'Cam kết cụ thể' (Specific Commitments) về mở cửa thị trường dịch vụ, cam kết này mang tính chất:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: 'Đầu tư trực tiếp nước ngoài' (FDI) có vai trò quan trọng trong Luật Kinh tế Quốc tế vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hiệp định BITs (Hiệp định Đầu tư Song phương) thường tập trung vào việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cơ chế 'Giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư' (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế gây tranh cãi vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: 'Khu vực thương mại tự do' (FTA) khác với 'Liên minh thuế quan' (Customs Union) ở điểm:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: 'Hiệp định thương mại đa phương' (Multilateral Trade Agreement) có ưu điểm so với 'Hiệp định thương mại song phương' (Bilateral Trade Agreement) là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: 'Nguyên tắc đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: 'Thương mại điện tử' (E-commerce) đặt ra những thách thức pháp lý mới cho Luật Kinh tế Quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: 'Kinh tế tuần hoàn' (Circular Economy) đang trở thành một xu hướng quan trọng trong Luật Kinh tế Quốc tế vì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: 'Chuỗi cung ứng toàn cầu' (Global Value Chains - GVCs) có đặc điểm nổi bật là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: 'Tiêu chuẩn lao động quốc tế' (International Labor Standards - ILS) có vai trò:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: 'Thỏa thuận thương mại thế hệ mới' (New-generation Trade Agreements) thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn các hiệp định truyền thống, bao gồm cả các vấn đề như:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: 'Chính sách thương mại' của một quốc gia cần phải cân bằng giữa mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: 'Chủ nghĩa bảo hộ thương mại' (Protectionism) có thể gây ra những tác động tiêu cực cho nền kinh tế toàn cầu vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: 'Thương mại và phát triển bền vững' (Trade and Sustainable Development) là một lĩnh vực ngày càng được quan tâm trong Luật Kinh tế Quốc tế, nhấn mạnh sự cần thiết phải:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, Luật Kinh tế Quốc tế đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để giải quyết các thách thức pháp lý mới phát sinh từ thương mại quốc tế hiện đại, Luật Kinh tế Quốc tế cần phải:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nguồn luật quốc tế nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc điều chỉnh các hoạt động thương mại quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế (Hiệp định thương mại song phương và đa phương)
  • B. Tập quán quốc tế
  • C. Tiền lệ pháp
  • D. Phán quyết của Trọng tài quốc tế

Câu 2: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Áp dụng mức thuế quan ưu đãi đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Đối xử với tất cả các quốc gia thành viên WTO một cách không phân biệt đối xử, dành ưu đãi cho nước này cũng phải dành ưu đãi tương tự cho nước khác.
  • C. Ưu tiên các sản phẩm và dịch vụ từ các quốc gia có quan hệ chính trị thân thiết.
  • D. Tự do áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với bất kỳ quốc gia thành viên nào.

Câu 3: Một quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B, chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này có vi phạm nguyên tắc WTO nào không?

  • A. Có, vi phạm nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Không, vì quốc gia có quyền tự chủ về chính sách thuế quan.
  • C. Không, nếu quốc gia B là đối tác thương mại chiến lược.
  • D. Có, vi phạm nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).

Câu 4: "Hàng rào phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers - NTBs) là gì và tại sao chúng gây quan ngại trong thương mại quốc tế?

  • A. Các loại thuế nhập khẩu cao được áp dụng để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Các quy định về thủ tục hải quan phức tạp nhằm tăng thu ngân sách.
  • C. Các biện pháp chính sách ngoài thuế quan (ví dụ: hạn ngạch, giấy phép, tiêu chuẩn kỹ thuật) có thể hạn chế thương mại và gây ra sự bảo hộ trá hình.
  • D. Các biện pháp trừng phạt thương mại áp dụng đối với quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.

Câu 5: Hiệp định nào của WTO tập trung vào việc giảm thiểu và loại bỏ các "hàng rào kỹ thuật đối với thương mại" (Technical Barriers to Trade - TBT)?

  • A. Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật (SPS)
  • B. Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT)
  • C. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT)
  • D. Hiệp định về Thương mại Dịch vụ (GATS)

Câu 6: Phân biệt giữa "thuế chống bán phá giá" (Anti-dumping duties) và "thuế đối kháng" (Countervailing duties) trong Luật WTO.

  • A. Thuế chống bán phá giá và thuế đối kháng đều nhằm mục đích bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi hàng nhập khẩu giá rẻ.
  • B. Thuế chống bán phá giá áp dụng khi có hành vi trợ cấp xuất khẩu, còn thuế đối kháng áp dụng khi có bán phá giá.
  • C. Thuế chống bán phá giá do WTO áp đặt, còn thuế đối kháng do quốc gia thành viên tự quyết định.
  • D. Thuế chống bán phá giá đối phó với hành vi bán phá giá của doanh nghiệp nước ngoài, trong khi thuế đối kháng đối phó với trợ cấp của chính phủ nước ngoài.

Câu 7: Một quốc gia áp dụng biện pháp "tự vệ thương mại" (Safeguard measures). Biện pháp này được WTO cho phép trong trường hợp nào?

  • A. Khi hàng nhập khẩu có giá thấp hơn giá hàng hóa sản xuất trong nước.
  • B. Khi có sự gia tăng đột biến về lượng nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Khi quốc gia khác áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại bất hợp pháp.
  • D. Khi ngành sản xuất trong nước không thể cạnh tranh với hàng nhập khẩu.

Câu 8: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (Dispute Settlement Mechanism) có vai trò gì trong hệ thống thương mại đa phương?

  • A. Xây dựng các quy định mới cho thương mại quốc tế.
  • B. Thúc đẩy đàm phán thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên, đảm bảo việc thực thi các quy định của WTO và duy trì trật tự thương mại đa phương.
  • D. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển trong thương mại quốc tế.

Câu 9: "Cam kết mở cửa thị trường" (Market Access Commitments) trong khuôn khổ GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) được hiểu như thế nào?

  • A. Bắt buộc tất cả các quốc gia thành viên phải mở cửa hoàn toàn thị trường dịch vụ cho nước ngoài.
  • B. Cam kết của các quốc gia phát triển trong việc hỗ trợ các quốc gia đang phát triển tiếp cận thị trường dịch vụ.
  • C. Quy định về việc tự do hóa thương mại dịch vụ theo lộ trình bắt buộc của WTO.
  • D. Cam kết tự nguyện của các quốc gia thành viên về việc giảm bớt các hạn chế đối với việc cung cấp dịch vụ từ nước ngoài trong các lĩnh vực và phương thức cung cấp dịch vụ cụ thể.

Câu 10: Phương thức cung cấp dịch vụ nào sau đây KHÔNG được quy định trong Hiệp định GATS?

  • A. Cung cấp qua biên giới (Cross-border supply)
  • B. Xuất nhập khẩu dịch vụ
  • C. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad)
  • D. Hiện diện thương mại (Commercial presence)

Câu 11: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment - NT) trong GATS yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Dành ưu đãi đặc biệt cho các nhà cung cấp dịch vụ trong nước.
  • B. Áp dụng các biện pháp bảo hộ đối với ngành dịch vụ trong nước.
  • C. Đối xử với dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ trong nước tương tự.
  • D. Cấm hoàn toàn các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài hoạt động trên lãnh thổ của mình.

Câu 12: "Quy tắc xuất xứ" (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế có mục đích chính là gì?

  • A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan, quy tắc thương mại và các biện pháp liên quan đến nguồn gốc.
  • B. Kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Thống kê và theo dõi luồng thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với hàng hóa thương mại.

Câu 13: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế về thương mại mà quốc gia đó là thành viên, theo nguyên tắc chung của luật quốc tế, luật nào thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
  • B. Điều ước quốc tế thường được ưu tiên áp dụng trong phạm vi điều chỉnh của điều ước đó.
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án quốc gia.
  • D. Tùy thuộc vào nội dung cụ thể của từng điều ước quốc tế.

Câu 14: "Đầu tư liên quan đến thương mại" (Trade-Related Investment Measures - TRIMs) được WTO điều chỉnh nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào các quốc gia đang phát triển.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài.
  • C. Ngăn chặn các biện pháp đầu tư có tính chất hạn chế hoặc bóp méo thương mại hàng hóa, đảm bảo thương mại tự do và công bằng.
  • D. Điều chỉnh các tranh chấp phát sinh từ hoạt động đầu tư quốc tế.

Câu 15: Một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay trong nước, giúp các doanh nghiệp này xuất khẩu máy bay với giá cạnh tranh hơn. Hành động này có thể bị coi là vi phạm hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT).
  • B. Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật (SPS).
  • C. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).
  • D. Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp Đối kháng (SCM).

Câu 16: Cơ quan nào của WTO có thẩm quyền cao nhất trong việc ra quyết định về các vấn đề thương mại toàn cầu?

  • A. Hội nghị Bộ trưởng (Ministerial Conference)
  • B. Đại Hội đồng (General Council)
  • C. Ban Thư ký WTO (WTO Secretariat)
  • D. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (Dispute Settlement Body)

Câu 17: "Thương mại điện tử" (E-commerce) hiện nay được điều chỉnh chủ yếu bởi khung pháp lý nào trong WTO?

  • A. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ).
  • B. Hiệp định về Tạo thuận lợi Thương mại (Trade Facilitation Agreement).
  • C. Chưa có hiệp định riêng biệt, mà được điều chỉnh bởi các hiệp định hiện hành như GATS, GATT và TBT, SPS.
  • D. Hiệp định về Nông nghiệp (Agreement on Agriculture).

Câu 18: "Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại" (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights - TRIPS) được điều chỉnh bởi hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ).
  • B. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ).
  • C. Hiệp định GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại).
  • D. Hiệp định TBT (Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại).

Câu 19: "Tính minh bạch" (Transparency) là một nguyên tắc quan trọng trong Luật Kinh tế Quốc tế. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong bối cảnh WTO?

  • A. Các quốc gia thành viên phải công khai thông tin về bí mật thương mại.
  • B. Các cuộc đàm phán thương mại phải được tiến hành công khai trước công chúng.
  • C. Các biện pháp hạn chế thương mại phải được áp dụng một cách bí mật để đảm bảo hiệu quả.
  • D. Các quy định, chính sách thương mại phải được công khai, dễ tiếp cận, tạo sự ổn định và dự đoán được trong thương mại quốc tế.

Câu 20: "Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Đàm phán và xây dựng các hiệp định thương mại mới.
  • C. Rà soát, đánh giá chính sách thương mại của các quốc gia thành viên, tăng cường tính minh bạch và hiểu biết lẫn nhau.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển trong xây dựng chính sách thương mại.

Câu 21: "Nguyên tắc đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - S&DT) dành cho các quốc gia đang phát triển trong WTO thể hiện như thế nào?

  • A. Các quốc gia đang phát triển được miễn trừ hoàn toàn khỏi các nghĩa vụ WTO.
  • B. Các quốc gia đang phát triển được hưởng sự linh hoạt, ưu đãi và hỗ trợ đặc biệt trong thực hiện các cam kết WTO, phù hợp với trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Các quốc gia đang phát triển có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
  • D. Các quốc gia đang phát triển được ưu tiên trong việc tiếp cận thị trường của các quốc gia phát triển.

Câu 22: "Thỏa thuận thương mại khu vực" (Regional Trade Agreements - RTAs) có được WTO cho phép không và trong điều kiện nào?

  • A. WTO cấm hoàn toàn các Thỏa thuận thương mại khu vực.
  • B. WTO khuyến khích các Thỏa thuận thương mại khu vực thay thế cho thương mại đa phương.
  • C. WTO cho phép các Thỏa thuận thương mại khu vực nếu chúng tuân thủ các nguyên tắc của WTO và không làm tổn hại đến hệ thống thương mại đa phương.
  • D. WTO chỉ cho phép các Thỏa thuận thương mại khu vực giữa các quốc gia phát triển.

Câu 23: "Biên giới quốc gia" có vai trò như thế nào trong việc xác định phạm vi áp dụng của Luật Kinh tế Quốc tế?

  • A. Biên giới quốc gia là yếu tố quan trọng, xác định phạm vi điều chỉnh của Luật Kinh tế Quốc tế đối với các hoạt động kinh tế vượt qua biên giới.
  • B. Biên giới quốc gia không còn ý nghĩa trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Luật Kinh tế Quốc tế chỉ áp dụng cho các hoạt động kinh tế diễn ra trong phạm vi một quốc gia.
  • D. Biên giới quốc gia chỉ có vai trò về mặt địa lý, không ảnh hưởng đến Luật Kinh tế Quốc tế.

Câu 24: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) có mối liên hệ như thế nào với Luật Kinh tế Quốc tế?

  • A. CSR là một lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến Luật Kinh tế Quốc tế.
  • B. Luật Kinh tế Quốc tế bắt buộc tất cả các doanh nghiệp phải thực hiện CSR.
  • C. CSR chỉ là vấn đề tự nguyện của doanh nghiệp, không có ý nghĩa pháp lý trong Luật Kinh tế Quốc tế.
  • D. CSR ngày càng được quan tâm trong Luật Kinh tế Quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh phát triển bền vững và thương mại có đạo đức.

Câu 25: "Phát triển bền vững" (Sustainable Development) là mục tiêu quan trọng trong nhiều lĩnh vực của luật pháp quốc tế. Luật Kinh tế Quốc tế thể hiện mục tiêu này như thế nào?

  • A. Luật Kinh tế Quốc tế chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế, không quan tâm đến phát triển bền vững.
  • B. Luật Kinh tế Quốc tế ngày càng chú trọng đến phát triển bền vững, thể hiện qua việc lồng ghép các yếu tố môi trường, xã hội vào các quy định và chính sách thương mại, đầu tư.
  • C. Phát triển bền vững chỉ là vấn đề của luật môi trường quốc tế, không liên quan đến Luật Kinh tế Quốc tế.
  • D. Luật Kinh tế Quốc tế chỉ xem xét phát triển bền vững như một yếu tố thứ yếu, không phải mục tiêu chính.

Câu 26: "Nguyên tắc phòng ngừa" (Precautionary Principle) thường được viện dẫn trong các tranh chấp thương mại liên quan đến các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia có thể áp dụng bất kỳ biện pháp SPS nào mà không cần bằng chứng khoa học.
  • B. Các biện pháp SPS chỉ được áp dụng khi có bằng chứng khoa học chắc chắn về rủi ro.
  • C. Các quốc gia có thể áp dụng biện pháp SPS dựa trên lo ngại hợp lý về rủi ro, ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ, nhưng phải dựa trên đánh giá rủi ro.
  • D. Nguyên tắc phòng ngừa không được áp dụng trong các tranh chấp thương mại SPS.

Câu 27: "Thương mại và lao động" là một chủ đề tranh luận trong Luật Kinh tế Quốc tế. Quan điểm phổ biến hiện nay là gì về mối liên hệ giữa các tiêu chuẩn lao động và thương mại quốc tế?

  • A. Các tiêu chuẩn lao động không liên quan đến thương mại quốc tế và không nên được đưa vào các thỏa thuận thương mại.
  • B. Cần có sự hài hòa giữa thương mại tự do và bảo vệ quyền lao động, nhưng còn nhiều tranh luận về cách thức và mức độ liên kết các tiêu chuẩn lao động vào các thỏa thuận thương mại.
  • C. Các quốc gia nên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với các nước có tiêu chuẩn lao động thấp.
  • D. WTO đã có các quy địnhBinding về tiêu chuẩn lao động mà tất cả các thành viên phải tuân thủ.

Câu 28: "Đàm phán thương mại đa phương" trong khuôn khổ WTO thường diễn ra theo nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đa số phiếu (Majority voting).
  • B. Nguyên tắc bỏ phiếuWeighted (Weighted voting).
  • C. Nguyên tắc nhất trí tuyệt đối (Unanimity).
  • D. Nguyên tắc đồng thuận (Consensus).

Câu 29: "Ngoại lệ vì lý do an ninh quốc gia" (National Security Exception) trong WTO cho phép quốc gia thành viên làm gì?

  • A. Áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia trong các tình huống đặc biệt.
  • B. Hoàn toàn miễn trừ khỏi mọi nghĩa vụ WTO vì lý do an ninh quốc gia.
  • C. Tạm ngừng tư cách thành viên WTO vì lý do an ninh quốc gia.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại đối với các quốc gia đe dọa an ninh quốc gia.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, vai trò của "Luật Kinh tế Quốc tế" ngày càng trở nên:

  • A. Ít quan trọng hơn, do vai trò của luật quốc gia ngày càng tăng.
  • B. Không thay đổi so với trước đây.
  • C. Quan trọng hơn bao giờ hết, trong việc định hình khuôn khổ pháp lý cho thương mại và đầu tư quốc tế, giải quyết tranh chấp, và thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn cầu.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển, không quan trọng đối với các nước phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguồn luật quốc tế nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc điều chỉnh các hoạt động thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B, chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này có vi phạm nguyên tắc WTO nào không?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: 'Hàng rào phi thuế quan' (Non-Tariff Barriers - NTBs) là gì và tại sao chúng gây quan ngại trong thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hiệp định nào của WTO tập trung vào việc giảm thiểu và loại bỏ các 'hàng rào kỹ thuật đối với thương mại' (Technical Barriers to Trade - TBT)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân biệt giữa 'thuế chống bán phá giá' (Anti-dumping duties) và 'thuế đối kháng' (Countervailing duties) trong Luật WTO.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một quốc gia áp dụng biện pháp 'tự vệ thương mại' (Safeguard measures). Biện pháp này được WTO cho phép trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (Dispute Settlement Mechanism) có vai trò gì trong hệ thống thương mại đa phương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: 'Cam kết mở cửa thị trường' (Market Access Commitments) trong khuôn khổ GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phương thức cung cấp dịch vụ nào sau đây KHÔNG được quy định trong Hiệp định GATS?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment - NT) trong GATS yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: 'Quy tắc xuất xứ' (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế về thương mại mà quốc gia đó là thành viên, theo nguyên tắc chung của luật quốc tế, luật nào thường được ưu tiên áp dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: 'Đầu tư liên quan đến thương mại' (Trade-Related Investment Measures - TRIMs) được WTO điều chỉnh nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay trong nước, giúp các doanh nghiệp này xuất khẩu máy bay với giá cạnh tranh hơn. Hành động này có thể bị coi là vi phạm hiệp định nào của WTO?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cơ quan nào của WTO có thẩm quyền cao nhất trong việc ra quyết định về các vấn đề thương mại toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: 'Thương mại điện tử' (E-commerce) hiện nay được điều chỉnh chủ yếu bởi khung pháp lý nào trong WTO?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: 'Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại' (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights - TRIPS) được điều chỉnh bởi hiệp định nào của WTO?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: 'Tính minh bạch' (Transparency) là một nguyên tắc quan trọng trong Luật Kinh tế Quốc tế. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong bối cảnh WTO?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: 'Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: 'Nguyên tắc đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - S&DT) dành cho các quốc gia đang phát triển trong WTO thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: 'Thỏa thuận thương mại khu vực' (Regional Trade Agreements - RTAs) có được WTO cho phép không và trong điều kiện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: 'Biên giới quốc gia' có vai trò như thế nào trong việc xác định phạm vi áp dụng của Luật Kinh tế Quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) có mối liên hệ như thế nào với Luật Kinh tế Quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: 'Phát triển bền vững' (Sustainable Development) là mục tiêu quan trọng trong nhiều lĩnh vực của luật pháp quốc tế. Luật Kinh tế Quốc tế thể hiện mục tiêu này như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: 'Nguyên tắc phòng ngừa' (Precautionary Principle) thường được viện dẫn trong các tranh chấp thương mại liên quan đến các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Thương mại và lao động' là một chủ đề tranh luận trong Luật Kinh tế Quốc tế. Quan điểm phổ biến hiện nay là gì về mối liên hệ giữa các tiêu chuẩn lao động và thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: 'Đàm phán thương mại đa phương' trong khuôn khổ WTO thường diễn ra theo nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: 'Ngoại lệ vì lý do an ninh quốc gia' (National Security Exception) trong WTO cho phép quốc gia thành viên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, vai trò của 'Luật Kinh tế Quốc tế' ngày càng trở nên:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với tất cả các thành viên khác như thế nào trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Đối xử với họ một cách không phân biệt đối xử, dành cho tất cả các thành viên những ưu đãi thương mại tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Đối xử với họ một cách công bằng, nhưng có thể áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đối với một số quốc gia nhất định.
  • C. Đối xử với họ theo các thỏa thuận song phương riêng biệt, không cần tuân theo một tiêu chuẩn chung.
  • D. Đối xử với họ theo mức độ phát triển kinh tế, ưu tiên các quốc gia đang phát triển hơn.

Câu 2: Quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% cho ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO. Tuy nhiên, do quan hệ đặc biệt với Quốc gia B, Quốc gia A chỉ áp thuế 5% cho ô tô nhập khẩu từ Quốc gia B. Hành động này có vi phạm nguyên tắc nào của WTO không?

  • A. Có, vi phạm nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Không, vì các quốc gia có quyền tự do thiết lập quan hệ thương mại song phương.
  • C. Có, vi phạm nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • D. Không, nếu Quốc gia B là một quốc gia đang phát triển.

Câu 3: Điều nào sau đây là phương thức cung cấp dịch vụ KHÔNG được quy định trong Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO?

  • A. Cung cấp qua biên giới (Cross-border supply)
  • B. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad)
  • C. Hiện diện thương mại (Commercial presence)
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment)

Câu 4: Một công ty dịch vụ tài chính từ Quốc gia X muốn mở chi nhánh ngân hàng tại Quốc gia Y. Phương thức cung cấp dịch vụ này theo GATS được gọi là gì?

  • A. Cung cấp qua biên giới
  • B. Tiêu dùng ở nước ngoài
  • C. Hiện diện thương mại
  • D. Hiện diện thể nhân

Câu 5: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO hoạt động theo giai đoạn nào sau đây?

  • A. Thương lượng - Hòa giải - Trọng tài - Tòa án
  • B. Tham vấn - Ban Hội thẩm - Cơ quan Phúc thẩm - Thực thi
  • C. Tham vấn - Hòa giải - Hội đồng Trọng tài - Hội nghị Bộ trưởng
  • D. Thương lượng - Điều tra - Phán quyết sơ bộ - Phán quyết cuối cùng

Câu 6: Quốc gia C kiện Quốc gia D lên WTO vì cho rằng chính sách trợ cấp của Quốc gia D gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước của Quốc gia C. Giai đoạn đầu tiên trong Cơ chế Giải quyết Tranh chấp mà hai quốc gia này phải trải qua là gì?

  • A. Tham vấn song phương
  • B. Thành lập Ban Hội thẩm
  • C. Phúc thẩm
  • D. Áp dụng biện pháp trả đũa

Câu 7: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
  • B. Thương mại dịch vụ
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ
  • D. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại

Câu 8: Bằng sáng chế, nhãn hiệu, và bản quyền thuộc loại quyền sở hữu trí tuệ nào được bảo hộ theo Hiệp định TRIPS?

  • A. Chỉ bằng sáng chế
  • B. Chỉ nhãn hiệu và bản quyền
  • C. Bí mật thương mại và chỉ dẫn địa lý
  • D. Bằng sáng chế, nhãn hiệu, và bản quyền

Câu 9: Biện pháp "kiểm dịch động thực vật" (SPS) được áp dụng trong thương mại quốc tế nhằm mục đích chính nào?

  • A. Bảo hộ ngành sản xuất nông nghiệp trong nước
  • B. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro liên quan đến thực phẩm và dịch bệnh.
  • C. Tạo thuận lợi cho thương mại nông sản
  • D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa nông sản xuất nhập khẩu

Câu 10: Quốc gia E ban hành quy định yêu cầu tất cả các sản phẩm thực phẩm nhập khẩu phải có chứng nhận kiểm dịch SPS do cơ quan có thẩm quyền của Quốc gia E cấp. Quy định này có thể được coi là?

  • A. Một biện pháp SPS hợp pháp nếu tuân thủ các quy định của Hiệp định SPS.
  • B. Một biện pháp bảo hộ thương mại bất hợp pháp.
  • C. Một biện pháp TBT (Hàng rào Kỹ thuật trong Thương mại).
  • D. Một biện pháp trợ cấp xuất khẩu.

Câu 11: "Hàng rào kỹ thuật trong thương mại" (TBT) bao gồm các biện pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ tiêu chuẩn sản phẩm
  • B. Chỉ quy chuẩn kỹ thuật và thủ tục đánh giá sự phù hợp
  • C. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật
  • D. Tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và thủ tục đánh giá sự phù hợp

Câu 12: Quốc gia F áp dụng tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt về hàm lượng hóa chất trong đồ chơi trẻ em nhập khẩu, gây khó khăn cho các nhà xuất khẩu đồ chơi. Biện pháp này có thể được xem xét theo hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định SPS (Kiểm dịch Động thực vật).
  • B. Hiệp định TBT (Hàng rào Kỹ thuật trong Thương mại).
  • C. Hiệp định TRIPS (Quyền Sở hữu Trí tuệ liên quan đến Thương mại).
  • D. Hiệp định GATS (Thương mại Dịch vụ).

Câu 13: "Bán phá giá" trong thương mại quốc tế được định nghĩa là gì?

  • A. Xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá bán sản phẩm tương tự ở thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
  • B. Xuất khẩu hàng hóa dưới giá thành sản xuất.
  • C. Nhập khẩu hàng hóa với giá quá thấp.
  • D. Bán hàng hóa tồn kho ở nước ngoài với giá chiết khấu cao.

Câu 14: Quốc gia G cáo buộc Quốc gia H bán phá giá sản phẩm thép vào thị trường của mình. Để áp dụng thuế chống bán phá giá, Quốc gia G cần chứng minh điều gì?

  • A. Chỉ cần chứng minh có hành vi bán phá giá.
  • B. Chỉ cần chứng minh ngành sản xuất trong nước bị thiệt hại.
  • C. Có bán phá giá và có mối quan hệ nhân quả giữa bán phá giá và thiệt hại.
  • D. Có bán phá giá, có thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, và có mối quan hệ nhân quả giữa bán phá giá và thiệt hại.

Câu 15: "Trợ cấp" trong thương mại quốc tế, theo quy định của WTO, có thể dẫn đến biện pháp đối kháng nào từ quốc gia nhập khẩu?

  • A. Thuế chống bán phá giá
  • B. Thuế đối kháng
  • C. Biện pháp tự vệ
  • D. Hạn ngạch nhập khẩu

Câu 16: Quốc gia I trợ cấp cho các nhà sản xuất máy bay trong nước. Quốc gia K, một nhà sản xuất máy bay cạnh tranh, cho rằng trợ cấp này gây bất lợi cho họ. Quốc gia K có thể áp dụng biện pháp nào theo luật WTO?

  • A. Áp dụng thuế chống bán phá giá.
  • B. Áp dụng biện pháp tự vệ.
  • C. Áp dụng thuế đối kháng sau khi điều tra và chứng minh trợ cấp gây thiệt hại.
  • D. Cấm nhập khẩu máy bay từ Quốc gia I.

Câu 17: "Biện pháp tự vệ" (Safeguard measures) trong WTO được áp dụng khi nào?

  • A. Khi nhập khẩu một sản phẩm tăng đột biến và gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • B. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.
  • C. Khi có hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp.
  • D. Để trả đũa các biện pháp thương mại bất công từ quốc gia khác.

Câu 18: Quốc gia L nhận thấy lượng nhập khẩu sản phẩm dệt may tăng mạnh, gây khó khăn cho ngành dệt may trong nước. Quốc gia L có thể áp dụng biện pháp nào để bảo vệ ngành sản xuất trong nước theo luật WTO?

  • A. Áp dụng thuế chống bán phá giá.
  • B. Áp dụng biện pháp tự vệ (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu hoặc hạn ngạch nhập khẩu tạm thời).
  • C. Áp dụng thuế đối kháng.
  • D. Cấm nhập khẩu sản phẩm dệt may.

Câu 19: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu như thế nào?

  • A. Ưu tiên hàng hóa và dịch vụ trong nước hơn hàng nhập khẩu.
  • B. Áp dụng các tiêu chuẩn và quy định khác nhau cho hàng nhập khẩu và hàng trong nước.
  • C. Không phân biệt đối xử, đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước.
  • D. Cấm nhập khẩu một số loại hàng hóa và dịch vụ để bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 20: Quốc gia M áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch.
  • D. Nguyên tắc Thương mại tự do.

Câu 21: Mục tiêu chính của "Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại" (TPRM) của WTO là gì?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên WTO.
  • C. Đàm phán cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
  • D. Xúc tiến thương mại và đầu tư quốc tế.

Câu 22: Trong khuôn khổ TPRM, các quốc gia thành viên WTO được rà soát chính sách thương mại định kỳ. Tần suất rà soát phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Mức độ tuân thủ các quy định của WTO.
  • B. Số lượng tranh chấp thương mại mà quốc gia đó tham gia.
  • C. Quy mô nền kinh tế và tầm quan trọng thương mại của quốc gia thành viên.
  • D. Yêu cầu từ các quốc gia thành viên khác.

Câu 23: "Thuế quan" (Tariff) là một công cụ bảo hộ thương mại thuộc loại nào?

  • A. Biện pháp bảo hộ biên giới, liên quan đến giá.
  • B. Biện pháp bảo hộ nội địa, liên quan đến số lượng.
  • C. Biện pháp phi thuế quan.
  • D. Biện pháp hành chính.

Câu 24: So sánh với thuế quan, "hạn ngạch nhập khẩu" (Import quota) khác biệt ở điểm nào?

  • A. Thuế quan là biện pháp minh bạch hơn hạn ngạch nhập khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu kiểm soát số lượng hàng hóa nhập khẩu, trong khi thuế quan tác động đến giá cả hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.
  • D. Thuế quan có hiệu quả bảo hộ cao hơn hạn ngạch nhập khẩu.

Câu 25: "Điều khoản tự vệ đặc biệt" (Special Safeguard Mechanism - SSM) trong Hiệp định Nông nghiệp của WTO được thiết kế dành riêng cho lĩnh vực nào?

  • A. Dịch vụ.
  • B. Sản phẩm công nghiệp.
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 26: Mục đích chính của "Hiệp định Tạo thuận lợi Thương mại" (TFA) của WTO là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các nước đang phát triển.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan trong thương mại hàng hóa.
  • C. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hải quan và thương mại, giảm chi phí giao dịch thương mại quốc tế.
  • D. Thúc đẩy thương mại dịch vụ toàn cầu.

Câu 27: "Quy tắc xuất xứ" (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế có vai trò gì?

  • A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa, làm cơ sở để áp dụng thuế quan ưu đãi và các biện pháp thương mại khác.
  • B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • C. Điều chỉnh giá cả hàng hóa trong thương mại quốc tế.
  • D. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể.

Câu 28: Quốc gia N là thành viên của một khu vực thương mại tự do (FTA) với Quốc gia P. Theo FTA này, hàng hóa có xuất xứ từ Quốc gia P được hưởng thuế suất ưu đãi khi nhập khẩu vào Quốc gia N. Để xác định hàng hóa có được hưởng ưu đãi thuế quan hay không, cơ quan hải quan Quốc gia N sẽ căn cứ vào?

  • A. Giá trị hóa đơn thương mại của lô hàng.
  • B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa và các quy tắc xuất xứ cụ thể trong FTA giữa Quốc gia N và Quốc gia P.
  • C. Nhãn mác hàng hóa.
  • D. Tờ khai hải quan.

Câu 29: "Cam kết ràng buộc" (Binding commitment) trong WTO có ý nghĩa gì?

  • A. Cam kết tự nguyện mà các quốc gia có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
  • B. Cam kết chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, không áp dụng cho dịch vụ.
  • C. Cam kết giữa WTO và các tổ chức quốc tế khác.
  • D. Cam kết mà các quốc gia thành viên WTO đã đưa ra và không được phép tùy ý nâng cao mức bảo hộ (ví dụ: mức thuế quan) hơn mức đã cam kết.

Câu 30: Việt Nam cam kết "ràng buộc" mức thuế nhập khẩu tối đa cho một số mặt hàng nông sản là 20% khi gia nhập WTO. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Việt Nam phải giảm thuế nhập khẩu xuống 20% trong tương lai.
  • B. Việt Nam được phép áp dụng thuế nhập khẩu ở mức 20% và có thể tăng lên nếu cần.
  • C. Việt Nam không được phép áp dụng thuế nhập khẩu cho các mặt hàng nông sản đó vượt quá mức 20%.
  • D. Việt Nam cam kết xuất khẩu ít nhất 20% sản lượng nông sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với tất cả các thành viên khác như thế nào trong lĩnh vực thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% cho ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO. Tuy nhiên, do quan hệ đặc biệt với Quốc gia B, Quốc gia A chỉ áp thuế 5% cho ô tô nhập khẩu từ Quốc gia B. Hành động này có vi phạm nguyên tắc nào của WTO không?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Điều nào sau đây là phương thức cung cấp dịch vụ KHÔNG được quy định trong Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một công ty dịch vụ tài chính từ Quốc gia X muốn mở chi nhánh ngân hàng tại Quốc gia Y. Phương thức cung cấp dịch vụ này theo GATS được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO hoạt động theo giai đoạn nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Quốc gia C kiện Quốc gia D lên WTO vì cho rằng chính sách trợ cấp của Quốc gia D gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước của Quốc gia C. Giai đoạn đầu tiên trong Cơ chế Giải quyết Tranh chấp mà hai quốc gia này phải trải qua là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bằng sáng chế, nhãn hiệu, và bản quyền thuộc loại quyền sở hữu trí tuệ nào được bảo hộ theo Hiệp định TRIPS?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biện pháp 'kiểm dịch động thực vật' (SPS) được áp dụng trong thương mại quốc tế nhằm mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Quốc gia E ban hành quy định yêu cầu tất cả các sản phẩm thực phẩm nhập khẩu phải có chứng nhận kiểm dịch SPS do cơ quan có thẩm quyền của Quốc gia E cấp. Quy định này có thể được coi là?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: 'Hàng rào kỹ thuật trong thương mại' (TBT) bao gồm các biện pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Quốc gia F áp dụng tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt về hàm lượng hóa chất trong đồ chơi trẻ em nhập khẩu, gây khó khăn cho các nhà xuất khẩu đồ chơi. Biện pháp này có thể được xem xét theo hiệp định nào của WTO?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: 'Bán phá giá' trong thương mại quốc tế được định nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Quốc gia G cáo buộc Quốc gia H bán phá giá sản phẩm thép vào thị trường của mình. Để áp dụng thuế chống bán phá giá, Quốc gia G cần chứng minh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: 'Trợ cấp' trong thương mại quốc tế, theo quy định của WTO, có thể dẫn đến biện pháp đối kháng nào từ quốc gia nhập khẩu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Quốc gia I trợ cấp cho các nhà sản xuất máy bay trong nước. Quốc gia K, một nhà sản xuất máy bay cạnh tranh, cho rằng trợ cấp này gây bất lợi cho họ. Quốc gia K có thể áp dụng biện pháp nào theo luật WTO?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Biện pháp tự vệ' (Safeguard measures) trong WTO được áp dụng khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Quốc gia L nhận thấy lượng nhập khẩu sản phẩm dệt may tăng mạnh, gây khó khăn cho ngành dệt may trong nước. Quốc gia L có thể áp dụng biện pháp nào để bảo vệ ngành sản xuất trong nước theo luật WTO?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Quốc gia M áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Mục tiêu chính của 'Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại' (TPRM) của WTO là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong khuôn khổ TPRM, các quốc gia thành viên WTO được rà soát chính sách thương mại định kỳ. Tần suất rà soát phụ thuộc vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Thuế quan' (Tariff) là một công cụ bảo hộ thương mại thuộc loại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: So sánh với thuế quan, 'hạn ngạch nhập khẩu' (Import quota) khác biệt ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Điều khoản tự vệ đặc biệt' (Special Safeguard Mechanism - SSM) trong Hiệp định Nông nghiệp của WTO được thiết kế dành riêng cho lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Mục đích chính của 'Hiệp định Tạo thuận lợi Thương mại' (TFA) của WTO là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Quy tắc xuất xứ' (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Quốc gia N là thành viên của một khu vực thương mại tự do (FTA) với Quốc gia P. Theo FTA này, hàng hóa có xuất xứ từ Quốc gia P được hưởng thuế suất ưu đãi khi nhập khẩu vào Quốc gia N. Để xác định hàng hóa có được hưởng ưu đãi thuế quan hay không, cơ quan hải quan Quốc gia N sẽ căn cứ vào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Cam kết ràng buộc' (Binding commitment) trong WTO có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việt Nam cam kết 'ràng buộc' mức thuế nhập khẩu tối đa cho một số mặt hàng nông sản là 20% khi gia nhập WTO. Điều này có nghĩa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO, theo nghĩa rộng, yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ từ tất cả các quốc gia thành viên khác như thế nào?

  • A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ trong nước.
  • B. Không phân biệt đối xử, tức là đối xử "tối huệ" như nhau.
  • C. Theo các điều kiện thương mại riêng biệt, tùy thuộc vào quốc gia.
  • D. Theo các thỏa thuận thương mại song phương đã ký kết trước đó.

Câu 2: Một quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% cho ô tô từ quốc gia B. Theo nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (NT) của WTO, quốc gia A bắt buộc phải đối xử với ô tô nhập khẩu từ quốc gia B như thế nào, sau khi chúng đã nhập cảnh hợp pháp và chịu thuế?

  • A. Chịu thêm một loại thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn so với ô tô sản xuất trong nước.
  • B. Bị hạn chế về số lượng bán ra trên thị trường nội địa.
  • C. Không phân biệt đối xử so với ô tô sản xuất trong nước về thuế và các quy định nội địa khác.
  • D. Được phép bán với giá cao hơn 10% so với ô tô sản xuất trong nước để bù đắp chi phí nhập khẩu.

Câu 3: Trong khuôn khổ WTO, "hàng rào phi thuế quan" (NTB) dùng để chỉ những biện pháp chính sách nào mà các quốc gia thành viên có thể sử dụng để hạn chế thương mại quốc tế?

  • A. Chỉ các biện pháp liên quan đến kiểm dịch động thực vật và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • B. Chỉ các biện pháp hành chính như hạn ngạch nhập khẩu và giấy phép.
  • C. Chỉ các loại thuế nhập khẩu đặc biệt như thuế chống bán phá giá và thuế đối kháng.
  • D. Bao gồm tất cả các biện pháp chính sách ngoài thuế quan có khả năng hạn chế nhập khẩu hoặc xuất khẩu.

Câu 4: Một quốc gia áp dụng "biện pháp tự vệ thương mại" (safeguard measure) khi nào theo quy định của WTO?

  • A. Khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu một sản phẩm cụ thể, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • B. Khi giá nhập khẩu của một sản phẩm thấp hơn giá bán tại thị trường xuất khẩu (bán phá giá).
  • C. Khi một quốc gia khác trợ cấp cho xuất khẩu một sản phẩm, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Khi cán cân thương mại của quốc gia bị thâm hụt nghiêm trọng và kéo dài.

Câu 5: "Hiệp định Chung về Thương mại Dịch vụ" (GATS) của WTO bao gồm những phương thức cung cấp dịch vụ quốc tế nào?

  • A. Xuất khẩu dịch vụ, nhập khẩu dịch vụ, đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành dịch vụ.
  • B. Cung cấp qua biên giới, tiêu dùng ở nước ngoài, hiện diện thương mại, hiện diện thể nhân.
  • C. Gia công dịch vụ, nhượng quyền thương mại dịch vụ, liên doanh dịch vụ.
  • D. Thương mại điện tử dịch vụ, dịch vụ số, dịch vụ truyền thống.

Câu 6: "Cơ chế Giải quyết Tranh chấp" của WTO có vai trò chính là gì?

  • A. Đàm phán và hòa giải các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tư vấn pháp lý cho các quốc gia thành viên về luật thương mại quốc tế.
  • C. Phân xử các tranh chấp thương mại một cách ràng buộc, đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các thành viên WTO được thực thi.
  • D. Xây dựng và sửa đổi các quy định pháp luật của WTO.

Câu 7: Trong một vụ kiện bán phá giá, "biên độ bán phá giá" (margin of dumping) được xác định như thế nào?

  • A. Là phần trăm thuế chống bán phá giá được áp dụng.
  • B. Là giá trị tuyệt đối của thiệt hại mà ngành sản xuất trong nước phải chịu.
  • C. Là sự khác biệt giữa giá xuất khẩu và chi phí sản xuất.
  • D. Là mức chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá thông thường của sản phẩm tương tự tại thị trường nước xuất khẩu.

Câu 8: "Trợ cấp" trong thương mại quốc tế, theo quy định của WTO, có thể bị coi là "bóp méo thương mại" khi nào?

  • A. Khi trợ cấp đó là "đặc thù" (specific) và gây ra "thiệt hại" (injury) cho ngành sản xuất của nước nhập khẩu.
  • B. Khi trợ cấp đó vượt quá một tỷ lệ phần trăm nhất định so với giá trị sản phẩm.
  • C. Khi trợ cấp đó được sử dụng để hỗ trợ các ngành công nghiệp mới nổi.
  • D. Khi trợ cấp đó không được thông báo đầy đủ cho WTO.

Câu 9: "Quy tắc xuất xứ" (rules of origin) trong thương mại quốc tế có mục đích chính là gì?

  • A. Để xác định quốc gia nhập khẩu cuối cùng của hàng hóa.
  • B. Để xác định "quốc tịch kinh tế" của hàng hóa, phục vụ cho việc áp dụng thuế quan ưu đãi và các biện pháp thương mại khác.
  • C. Để kiểm soát chất lượng và an toàn của hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Để đơn giản hóa thủ tục hải quan và giảm chi phí giao dịch thương mại.

Câu 10: Một quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ "minh bạch hóa" (transparency) trong chính sách thương mại của mình như thế nào?

  • A. Chỉ cần công bố các luật và quy định thương mại mới trên cổng thông tin quốc gia.
  • B. Chỉ cần thông báo cho các doanh nghiệp nước ngoài về các thay đổi chính sách.
  • C. Phải công bố công khai tất cả các luật, quy định, quyết định hành chính liên quan đến thương mại và thông báo cho WTO về những thay đổi chính sách.
  • D. Không có nghĩa vụ cụ thể, tùy thuộc vào quyết định của từng quốc gia.

Câu 11: "Các biện pháp kiểm dịch động thực vật" (SPS measures) được áp dụng trong thương mại quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để bảo hộ ngành nông nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
  • B. Để đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn của nông sản và thực phẩm nhập khẩu.
  • C. Để tạo thuận lợi cho thương mại nông sản và thực phẩm quốc tế.
  • D. Để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro liên quan đến dịch bệnh và sinh vật gây hại lây lan qua thương mại quốc tế.

Câu 12: "Các hàng rào kỹ thuật đối với thương mại" (TBT) bao gồm những loại quy định nào?

  • A. Chỉ bao gồm các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm.
  • B. Bao gồm tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn kỹ thuật, và thủ tục đánh giá sự phù hợp.
  • C. Chỉ bao gồm các quy định về ghi nhãn mác và bao bì sản phẩm.
  • D. Chỉ bao gồm các quy định về an toàn lao động và môi trường trong quá trình sản xuất.

Câu 13: "Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại" (TRIPS) được điều chỉnh bởi hiệp định nào trong khuôn khổ WTO?

  • A. Hiệp định GATT 1994 (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại).
  • B. Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ).
  • C. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ).
  • D. Hiệp định SCM (Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp Đối kháng).

Câu 14: Một quốc gia đang phát triển được hưởng "đối xử đặc biệt và khác biệt" (special and differential treatment) trong WTO như thế nào?

  • A. Không phải tuân thủ các cam kết mở cửa thị trường như các nước phát triển.
  • B. Được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
  • C. Được nhận hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ các nước phát triển để thực hiện các cam kết WTO.
  • D. Được hưởng các điều khoản linh hoạt hơn, thời gian chuyển đổi dài hơn và hỗ trợ kỹ thuật để thực hiện các hiệp định WTO.

Câu 15: "Thương mại điện tử" (e-commerce) được điều chỉnh như thế nào trong khuôn khổ pháp lý hiện hành của WTO?

  • A. Hiện tại, WTO chưa có một hiệp định riêng biệt về thương mại điện tử, nhưng các hoạt động thương mại điện tử được điều chỉnh bởi các hiệp định hiện có như GATT và GATS.
  • B. WTO có một hiệp định riêng biệt về thương mại điện tử, quy định chi tiết về thuế quan và các quy tắc đối với thương mại điện tử.
  • C. Thương mại điện tử hoàn toàn nằm ngoài phạm vi điều chỉnh của WTO.
  • D. WTO chỉ điều chỉnh thương mại điện tử đối với hàng hóa hữu hình, không điều chỉnh dịch vụ số.

Câu 16: "Đầu tư liên quan đến thương mại" (TRIMs) được điều chỉnh bởi hiệp định nào trong WTO và hiệp định này tập trung vào việc loại bỏ những hạn chế nào?

  • A. Hiệp định TRIPS, tập trung vào loại bỏ các hạn chế về quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. Hiệp định TRIMs, tập trung vào loại bỏ các biện pháp đầu tư phân biệt đối xử và bóp méo thương mại liên quan đến hàng hóa.
  • C. Hiệp định GATS, tập trung vào loại bỏ các hạn chế đối với đầu tư vào ngành dịch vụ.
  • D. Hiệp định TBT, tập trung vào loại bỏ các hàng rào kỹ thuật đối với đầu tư.

Câu 17: "Hiệp định về Nông nghiệp" của WTO (Agreement on Agriculture) có những trụ cột chính nào?

  • A. Tiếp cận thị trường, trợ cấp xuất khẩu, và biện pháp tự vệ đặc biệt.
  • B. Hỗ trợ trong nước, trợ cấp xuất khẩu, và kiểm dịch động thực vật.
  • C. Tiếp cận thị trường, hỗ trợ trong nước, và trợ cấp xuất khẩu.
  • D. Tiếp cận thị trường, hỗ trợ giá, và bảo hiểm nông nghiệp.

Câu 18: Trong khuôn khổ WTO, "cam kết ràng buộc thuế quan" (tariff binding) có ý nghĩa gì?

  • A. Là mức thuế quan thực tế mà một quốc gia đang áp dụng.
  • B. Là mức thuế quan trung bình của một quốc gia.
  • C. Là mức thuế quan ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Là mức thuế quan trần mà một quốc gia cam kết không vượt quá, tạo ra sự ổn định và dự đoán được trong thương mại.

Câu 19: "Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc có điều kiện" (conditional MFN) khác với "nguyên tắc đối xử tối huệ quốc vô điều kiện" (unconditional MFN) như thế nào?

  • A. MFN có điều kiện chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn MFN vô điều kiện áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
  • B. MFN có điều kiện đòi hỏi có đi có lại (reciprocity) trong việc mở rộng ưu đãi, trong khi MFN vô điều kiện mở rộng ưu đãi cho tất cả các thành viên mà không cần có đi có lại.
  • C. MFN có điều kiện chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn MFN vô điều kiện áp dụng cho tất cả các nước.
  • D. Không có sự khác biệt về bản chất giữa hai nguyên tắc này, chỉ khác nhau về tên gọi.

Câu 20: "Thủ tục cấp phép nhập khẩu" (import licensing procedures) có thể trở thành một hàng rào phi thuế quan nếu chúng được thực hiện như thế nào?

  • A. Nếu thủ tục cấp phép được thực hiện hoàn toàn trực tuyến.
  • B. Nếu thủ tục cấp phép được công bố công khai và minh bạch.
  • C. Nếu thủ tục cấp phép quá phức tạp, kéo dài, thiếu minh bạch, hoặc mang tính phân biệt đối xử, gây cản trở nhập khẩu.
  • D. Nếu thủ tục cấp phép yêu cầu phải có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.

Câu 21: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm "Công ước Viên 1980 về Mua bán Hàng hóa Quốc tế" (CISG) có vai trò gì?

  • A. Là một điều ước quốc tế thống nhất các quy tắc pháp lý về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, nhằm tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • B. Là một hiệp định của WTO về giải quyết tranh chấp thương mại liên quan đến mua bán hàng hóa.
  • C. Là một bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành về Incoterms.
  • D. Là một luật mẫu về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế do UNCITRAL soạn thảo.

Câu 22: "Incoterms" là gì và chúng được sử dụng để làm gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Là các điều khoản mẫu về thanh toán quốc tế.
  • B. Là một bộ các điều khoản thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt liên quan đến giao nhận hàng hóa.
  • C. Là các quy tắc về xuất xứ hàng hóa.
  • D. Là các tiêu chuẩn về chất lượng hàng hóa quốc tế.

Câu 23: "Tín dụng chứng từ" (letter of credit - L/C) là phương thức thanh toán quốc tế như thế nào và nó bảo vệ quyền lợi của bên nào?

  • A. Phương thức thanh toán trả trước, bảo vệ quyền lợi của người mua.
  • B. Phương thức thanh toán trả chậm, bảo vệ quyền lợi của người bán.
  • C. Phương thức thanh toán mà ngân hàng đứng ra cam kết thanh toán cho người bán khi người bán xuất trình bộ chứng từ phù hợp với điều kiện L/C, bảo vệ quyền lợi của cả người mua và người bán.
  • D. Phương thức thanh toán bằng tiền mặt trong thương mại quốc tế.

Câu 24: "Điều khoản trọng tài" (arbitration clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Là điều khoản quy định về luật áp dụng cho hợp đồng.
  • B. Là điều khoản quy định về tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
  • C. Là điều khoản quy định về ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.
  • D. Là điều khoản thỏa thuận giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thông qua trọng tài thương mại thay vì tòa án quốc gia.

Câu 25: "Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận" (profit maximization) có phải là nguyên tắc duy nhất chi phối hoạt động của các doanh nghiệp trong thương mại quốc tế không?

  • A. Đúng, nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận là mục tiêu duy nhất và tối thượng của mọi doanh nghiệp.
  • B. Sai, bên cạnh lợi nhuận, doanh nghiệp còn có thể theo đuổi các mục tiêu khác như trách nhiệm xã hội, phát triển bền vững, hoặc mở rộng thị phần.
  • C. Đúng, nhưng chỉ đúng đối với các doanh nghiệp tư nhân, không đúng với doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Sai, nguyên tắc quan trọng nhất là tuân thủ pháp luật quốc tế, lợi nhuận chỉ là thứ yếu.

Câu 26: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng được nhấn mạnh vì lý do gì?

  • A. Để tăng cường lợi nhuận và giảm chi phí hoạt động.
  • B. Để đối phó với áp lực từ chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • C. Do nhận thức ngày càng cao về các vấn đề xã hội, môi trường và đạo đức kinh doanh, cũng như áp lực từ người tiêu dùng và cộng đồng.
  • D. Vì CSR là một yêu cầu bắt buộc theo luật thương mại quốc tế.

Câu 27: "Cơ chế rà soát chính sách thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có mục đích gì?

  • A. Để giải quyết tranh chấp thương mại giữa các thành viên WTO.
  • B. Để đàm phán các hiệp định thương mại mới.
  • C. Để cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
  • D. Để tăng cường tính minh bạch và hiểu biết lẫn nhau về chính sách thương mại của các thành viên WTO, thông qua việc định kỳ rà soát và đánh giá.

Câu 28: Trong trường hợp xảy ra xung đột giữa luật quốc gia và luật quốc tế (ví dụ, điều ước quốc tế), nguyên tắc chung thường được áp dụng là gì?

  • A. Trong nhiều hệ thống pháp luật, đặc biệt trong lĩnh vực luật quốc tế, luật quốc tế thường được ưu tiên áp dụng hơn luật quốc gia trong phạm vi điều chỉnh của luật quốc tế.
  • B. Luật quốc gia luôn có hiệu lực pháp lý cao hơn luật quốc tế.
  • C. Tùy thuộc vào phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Các quốc gia tự do quyết định luật nào được ưu tiên áp dụng.

Câu 29: "Nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử" (non-discrimination) trong WTO bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm nguyên tắc MFN và nguyên tắc đối xử quốc gia.
  • B. Bao gồm cả nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc đối xử quốc gia (NT).
  • C. Chỉ bao gồm việc cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước.
  • D. Chỉ bao gồm việc cấm phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên WTO.

Câu 30: Nếu một quốc gia thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB), các biện pháp "trả đũa" (retaliation) thương mại có thể được áp dụng như thế nào?

  • A. Bất kỳ quốc gia thành viên nào cũng có thể tự do áp dụng biện pháp trả đũa.
  • B. Chỉ có Ban Thư ký WTO mới có quyền quyết định và áp dụng biện pháp trả đũa.
  • C. Quốc gia thắng kiện, sau khi được DSB cho phép, có thể áp dụng các biện pháp trả đũa tương đương với mức độ thiệt hại cho đến khi quốc gia thua kiện tuân thủ phán quyết.
  • D. Biện pháp trả đũa chỉ giới hạn trong việc đình chỉ tư cách thành viên WTO của quốc gia thua kiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO, theo nghĩa rộng, yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ từ tất cả các quốc gia thành viên khác như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% cho ô tô từ quốc gia B. Theo nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (NT) của WTO, quốc gia A *bắt buộc* phải đối xử với ô tô nhập khẩu từ quốc gia B như thế nào, sau khi chúng đã nhập cảnh hợp pháp và chịu thuế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong khuôn khổ WTO, 'hàng rào phi thuế quan' (NTB) dùng để chỉ những biện pháp chính sách nào mà các quốc gia thành viên có thể sử dụng để hạn chế thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quốc gia áp dụng 'biện pháp tự vệ thương mại' (safeguard measure) khi nào theo quy định của WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: 'Hiệp định Chung về Thương mại Dịch vụ' (GATS) của WTO bao gồm những phương thức cung cấp dịch vụ quốc tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: 'Cơ chế Giải quyết Tranh chấp' của WTO có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một vụ kiện bán phá giá, 'biên độ bán phá giá' (margin of dumping) được xác định như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Trợ cấp' trong thương mại quốc tế, theo quy định của WTO, có thể bị coi là 'bóp méo thương mại' khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'Quy tắc xuất xứ' (rules of origin) trong thương mại quốc tế có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ 'minh bạch hóa' (transparency) trong chính sách thương mại của mình như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Các biện pháp kiểm dịch động thực vật' (SPS measures) được áp dụng trong thương mại quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Các hàng rào kỹ thuật đối với thương mại' (TBT) bao gồm những loại quy định nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại' (TRIPS) được điều chỉnh bởi hiệp định nào trong khuôn khổ WTO?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một quốc gia đang phát triển được hưởng 'đối xử đặc biệt và khác biệt' (special and differential treatment) trong WTO như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Thương mại điện tử' (e-commerce) được điều chỉnh như thế nào trong khuôn khổ pháp lý hiện hành của WTO?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Đầu tư liên quan đến thương mại' (TRIMs) được điều chỉnh bởi hiệp định nào trong WTO và hiệp định này tập trung vào việc loại bỏ những hạn chế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Hiệp định về Nông nghiệp' của WTO (Agreement on Agriculture) có những trụ cột chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong khuôn khổ WTO, 'cam kết ràng buộc thuế quan' (tariff binding) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc có điều kiện' (conditional MFN) khác với 'nguyên tắc đối xử tối huệ quốc vô điều kiện' (unconditional MFN) như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Thủ tục cấp phép nhập khẩu' (import licensing procedures) có thể trở thành một hàng rào phi thuế quan nếu chúng được thực hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, khái niệm 'Công ước Viên 1980 về Mua bán Hàng hóa Quốc tế' (CISG) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Incoterms' là gì và chúng được sử dụng để làm gì trong thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Tín dụng chứng từ' (letter of credit - L/C) là phương thức thanh toán quốc tế như thế nào và nó bảo vệ quyền lợi của bên nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Điều khoản trọng tài' (arbitration clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận' (profit maximization) có phải là nguyên tắc duy nhất chi phối hoạt động của các doanh nghiệp trong thương mại quốc tế không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng được nhấn mạnh vì lý do gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Cơ chế rà soát chính sách thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong trường hợp xảy ra xung đột giữa luật quốc gia và luật quốc tế (ví dụ, điều ước quốc tế), nguyên tắc chung thường được áp dụng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử' (non-discrimination) trong WTO bao gồm những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một quốc gia thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB), các biện pháp 'trả đũa' (retaliation) thương mại có thể được áp dụng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 11

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment) trong Luật WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài như thế nào?

  • A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ trong nước để khuyến khích nhập khẩu.
  • B. Tương tự như các quốc gia khác nhưng kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ trong nước.
  • C. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ tương tự có xuất xứ trong nước.
  • D. Theo các điều kiện và mức độ ưu đãi khác nhau tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ.

Câu 2: Quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% đối với tất cả các loại ô tô nhập khẩu, bất kể xuất xứ từ quốc gia nào. Tuy nhiên, ô tô sản xuất trong nước chỉ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt 5%. Hành động này của Quốc gia A có vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa.
  • D. Không vi phạm nguyên tắc nào của WTO.

Câu 3: Theo Hiệp định GATT 1994, biện pháp nào sau đây được cho phép như một ngoại lệ không tuân thủ nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)?

  • A. Áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại (Safeguards).
  • B. Áp dụng thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duties).
  • C. Thành lập một khu vực thương mại tự do (Free Trade Area).
  • D. Áp dụng các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS measures).

Câu 4: Điều khoản "cho phép" các quốc gia thành viên WTO áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại vì lý do "đạo đức xã hội" được quy định tại điều khoản nào của Hiệp định GATT 1994?

  • A. Điều XI (General Elimination of Quantitative Restrictions).
  • B. Điều XVI (Subsidies).
  • C. Điều XIX (Emergency Action on Imports of Particular Products - Safeguard).
  • D. Điều XX (General Exceptions).

Câu 5: Quốc gia B trợ cấp cho các nhà sản xuất thép trong nước, giúp họ giảm giá thành sản phẩm và tăng xuất khẩu. Hành động này có thể bị coi là vi phạm hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định SCM (Subsidies and Countervailing Measures Agreement).
  • B. Hiệp định SPS (Sanitary and Phytosanitary Measures Agreement).
  • C. Hiệp định TBT (Technical Barriers to Trade Agreement).
  • D. Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights Agreement).

Câu 6: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để bảo vệ ngành nông nghiệp trong nước. Biện pháp này trực tiếp vi phạm nghĩa vụ nào của WTO?

  • A. Nghĩa vụ về thuế quan (Tariff bindings).
  • B. Nghĩa vụ về đối xử quốc gia (National Treatment).
  • C. Nghĩa vụ về cấm hạn chế định lượng (General Elimination of Quantitative Restrictions).
  • D. Nghĩa vụ về minh bạch hóa (Transparency).

Câu 7: Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo các giai đoạn chính nào?

  • A. Đàm phán - Hòa giải - Trọng tài.
  • B. Tham vấn - Ban Hội thẩm - Phúc thẩm - Thực thi.
  • C. Điều tra - Xét xử sơ thẩm - Xét xử phúc thẩm - Thi hành án.
  • D. Khởi kiện - Điều tra sơ bộ - Điều tra chính thức - Ra quyết định.

Câu 8: Chức năng chính của Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) trong Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO là gì?

  • A. Tiến hành điều tra ban đầu về các khiếu kiện thương mại.
  • B. Đưa ra phán quyết cuối cùng và mang tính ràng buộc về tranh chấp.
  • C. Hòa giải các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Xem xét lại các vấn đề pháp lý trong báo cáo của Ban Hội thẩm.

Câu 9: Theo Hiệp định TRIPS, các quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tối thiểu trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Bằng sáng chế, nhãn hiệu, quyền tác giả.
  • B. Bí mật thương mại, giống cây trồng mới, chỉ dẫn nguồn gốc.
  • C. Quyền liên quan đến quyền tác giả, tên miền internet, sáng kiến.
  • D. Tất cả các hình thức sở hữu trí tuệ được pháp luật quốc gia bảo hộ.

Câu 10: Nguyên tắc "Minh bạch hóa" trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì để đảm bảo hệ thống thương mại công khai và dễ dự đoán?

  • A. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.
  • B. Đảm bảo mọi thông tin thương mại đều được bảo mật tuyệt đối.
  • C. Công bố công khai các luật lệ, quy định và chính sách thương mại.
  • D. Thực hiện các biện pháp kiểm soát thương mại chặt chẽ hơn.

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã cam kết mở cửa thị trường dịch vụ theo phương thức "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence) đối với ngành nào sau đây?

  • A. Dịch vụ vận tải biển nội địa.
  • B. Dịch vụ ngân hàng và tài chính.
  • C. Dịch vụ giáo dục tiểu học công lập.
  • D. Dịch vụ phát thanh và truyền hình.

Câu 12: Theo Luật WTO, khái niệm "hàng hóa tương tự" (like products) có vai trò quan trọng trong việc áp dụng nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch hóa.
  • B. Nguyên tắc Thương mại tự do.
  • C. Nguyên tắc Môi trường bền vững.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia và Tối huệ quốc.

Câu 13: Biện pháp "kiểm dịch động thực vật" (SPS measures) được WTO cho phép áp dụng nhằm mục đích chính đáng nào?

  • A. Bảo hộ ngành sản xuất nông nghiệp trong nước.
  • B. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật.
  • C. Ngăn chặn hàng nhập khẩu giá rẻ gây thiệt hại cho nền kinh tế.
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của quốc gia.

Câu 14: Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe đối với sản phẩm nhập khẩu, được cho là để bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này lại gây khó khăn đáng kể cho hàng nhập khẩu và không dựa trên cơ sở khoa học. Biện pháp này có thể bị coi là vi phạm hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định SPS (Sanitary and Phytosanitary Measures Agreement).
  • B. Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights Agreement).
  • C. Hiệp định TBT (Technical Barriers to Trade Agreement).
  • D. Hiệp định GATS (General Agreement on Trade in Services).

Câu 15: "Cam kết ràng buộc" (tariff binding) trong WTO có ý nghĩa gì đối với thuế nhập khẩu?

  • A. Mức thuế nhập khẩu tối đa mà một quốc gia cam kết không vượt quá.
  • B. Mức thuế nhập khẩu trung bình áp dụng cho tất cả các mặt hàng.
  • C. Mức thuế nhập khẩu ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Mức thuế nhập khẩu tối thiểu để bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 16: "Biên độ phá giá" (margin of dumping) được xác định như thế nào trong Luật Chống bán phá giá của WTO?

  • A. Mức giá xuất khẩu thấp nhất so với giá trung bình trên thị trường thế giới.
  • B. Chênh lệch giữa giá xuất khẩu và chi phí sản xuất.
  • C. Chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá trị thông thường của sản phẩm tương tự.
  • D. Tỷ lệ phần trăm giá xuất khẩu giảm so với giá nhập khẩu trung bình.

Câu 17: Trong khuôn khổ WTO, "trợ cấp bị cấm" (prohibited subsidies) là loại trợ cấp nào?

  • A. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.
  • B. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp thay thế nhập khẩu.
  • C. Trợ cấp để bảo vệ môi trường.
  • D. Trợ cấp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu 18: "Các biện pháp tự vệ" (safeguard measures) theo WTO được áp dụng khi nào?

  • A. Khi có hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp từ nước ngoài.
  • B. Để trả đũa hành vi vi phạm thương mại của quốc gia khác.
  • C. Để bảo vệ môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng.
  • D. Khi nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 19: "Thương mại dịch vụ" theo GATS được định nghĩa là việc cung ứng dịch vụ qua mấy phương thức?

  • A. 2 phương thức.
  • B. 3 phương thức.
  • C. 4 phương thức.
  • D. 5 phương thức.

Câu 20: Phương thức cung ứng dịch vụ "Tiêu dùng ở nước ngoài" (Consumption abroad) trong GATS đề cập đến tình huống nào?

  • A. Người tiêu dùng dịch vụ của một nước ra nước ngoài để tiêu dùng dịch vụ.
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ từ một nước cung cấp dịch vụ qua biên giới sang nước khác.
  • C. Nhà cung cấp dịch vụ từ một nước thành lập hiện diện thương mại tại nước khác để cung cấp dịch vụ.
  • D. Cá nhân từ một nước di chuyển sang nước khác để cung cấp dịch vụ.

Câu 21: Việt Nam gia nhập WTO vào năm nào?

  • A. 2005.
  • B. 2007.
  • C. 2010.
  • D. 2012.

Câu 22: Một quốc gia thành viên WTO có thể áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ "an ninh quốc gia" trong trường hợp nào?

  • A. Để bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Để ổn định cán cân thanh toán quốc tế.
  • C. Để đáp trả hành vi thương mại không công bằng của quốc gia khác.
  • D. Trong tình trạng chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp khác trong quan hệ quốc tế.

Câu 23: "Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Đàm phán các hiệp định thương mại mới.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các thành viên.
  • D. Giám sát việc thực thi các cam kết WTO của các thành viên.

Câu 24: Theo Luật WTO, "vùng lãnh thổ hải quan riêng biệt" (separate customs territory) có thể là chủ thể thành viên của WTO không?

  • A. Có, nếu vùng lãnh thổ đó có quyền tự chủ trong chính sách thương mại.
  • B. Không, chỉ có quốc gia có chủ quyền mới có thể là thành viên.
  • C. Chỉ trong trường hợp được quốc gia có chủ quyền bảo lãnh.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Đại hội đồng WTO.

Câu 25: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và các quy định của WTO, theo nguyên tắc chung của luật quốc tế, điều gì thường xảy ra?

  • A. Luật quốc gia luôn có hiệu lực pháp lý cao hơn.
  • B. Nghĩa vụ theo WTO thường được ưu tiên thực hiện ở cấp độ quốc tế.
  • C. Xung đột được giải quyết thông qua đàm phán song phương giữa các quốc gia.
  • D. Tòa án quốc gia có quyền quyết định luật nào được ưu tiên áp dụng.

Câu 26: "Chỉ dẫn địa lý" (geographical indications) được bảo hộ theo Hiệp định TRIPS nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo hộ quyền tác giả đối với các tác phẩm văn học nghệ thuật.
  • B. Bảo hộ sáng chế đối với các phát minh kỹ thuật.
  • C. Bảo vệ người tiêu dùng và nhà sản xuất liên quan đến nguồn gốc địa lý của sản phẩm.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhà sản xuất trên thị trường quốc tế.

Câu 27: "Lộ trình cắt giảm thuế quan" (tariff reduction schedule) của các quốc gia thành viên WTO thường được thực hiện như thế nào?

  • A. Cắt giảm ngay lập tức về 0% khi gia nhập WTO.
  • B. Cắt giảm dần theo từng giai đoạn trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Chỉ cắt giảm thuế quan đối với một số mặt hàng nhất định.
  • D. Không bắt buộc phải cắt giảm thuế quan, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế.

Câu 28: "Nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt" (special and differential treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự bất bình đẳng trong thương mại quốc tế.
  • B. Bảo hộ hoàn toàn nền kinh tế của các nước đang phát triển.
  • C. Cho phép các nước đang phát triển không phải tuân thủ các quy định của WTO.
  • D. Tạo điều kiện cho các nước đang phát triển hội nhập hiệu quả hơn vào hệ thống thương mại đa phương.

Câu 29: Trong trường hợp một quốc gia không thực thi phán quyết của Cơ quan Giải quyết tranh chấp WTO, biện pháp "trả đũa thương mại" (trade retaliation) có thể được áp dụng như thế nào?

  • A. Áp dụng biện pháp quân sự để buộc tuân thủ.
  • B. Cấm vận hoàn toàn thương mại với quốc gia vi phạm.
  • C. Đình chỉ các nhượng bộ thương mại tương đương với mức độ thiệt hại.
  • D. Khởi kiện quốc gia vi phạm lên Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 30: Xu hướng "thương mại hóa" các vấn đề "phi thương mại" (như môi trường, lao động) trong WTO thể hiện qua điều gì?

  • A. WTO chỉ tập trung vào các vấn đề thuần túy thương mại, loại bỏ yếu tố phi thương mại.
  • B. Gia tăng các tranh chấp thương mại liên quan đến các biện pháp môi trường và lao động.
  • C. Các vấn đề môi trường và lao động được loại trừ hoàn toàn khỏi phạm vi điều chỉnh của WTO.
  • D. WTO cấm các quốc gia thành viên áp dụng bất kỳ biện pháp nào liên quan đến môi trường và lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 1. Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment) trong Luật WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 2. Quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% đối với tất cả các loại ô tô nhập khẩu, bất kể xuất xứ từ quốc gia nào. Tuy nhiên, ô tô sản xuất trong nước chỉ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt 5%. Hành động này của Quốc gia A có vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 3. Theo Hiệp định GATT 1994, biện pháp nào sau đây được *cho phép* như một ngoại lệ *không* tuân thủ nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 4. Điều khoản 'cho phép' các quốc gia thành viên WTO áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại vì lý do 'đạo đức xã hội' được quy định tại điều khoản nào của Hiệp định GATT 1994?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 5. Quốc gia B trợ cấp cho các nhà sản xuất thép trong nước, giúp họ giảm giá thành sản phẩm và tăng xuất khẩu. Hành động này có thể bị coi là vi phạm hiệp định nào của WTO?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 6. Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để bảo vệ ngành nông nghiệp trong nước. Biện pháp này *trực tiếp* vi phạm nghĩa vụ nào của WTO?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 7. Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo các giai đoạn chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 8. Chức năng chính của Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) trong Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 9. Theo Hiệp định TRIPS, các quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tối thiểu trong lĩnh vực nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 10. Nguyên tắc 'Minh bạch hóa' trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì để đảm bảo hệ thống thương mại công khai và dễ dự đoán?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 11. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã cam kết mở cửa thị trường dịch vụ theo phương thức 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence) đối với ngành nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 12. Theo Luật WTO, khái niệm 'hàng hóa tương tự' (like products) có vai trò quan trọng trong việc áp dụng nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 13. Biện pháp 'kiểm dịch động thực vật' (SPS measures) được WTO cho phép áp dụng nhằm mục đích chính đáng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 14. Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe đối với sản phẩm nhập khẩu, được cho là để bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này lại gây khó khăn đáng kể cho hàng nhập khẩu và không dựa trên cơ sở khoa học. Biện pháp này có thể bị coi là vi phạm hiệp định nào của WTO?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 15. 'Cam kết ràng buộc' (tariff binding) trong WTO có ý nghĩa gì đối với thuế nhập khẩu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 16. 'Biên độ phá giá' (margin of dumping) được xác định như thế nào trong Luật Chống bán phá giá của WTO?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 17. Trong khuôn khổ WTO, 'trợ cấp bị cấm' (prohibited subsidies) là loại trợ cấp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 18. 'Các biện pháp tự vệ' (safeguard measures) theo WTO được áp dụng khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 19. 'Thương mại dịch vụ' theo GATS được định nghĩa là việc cung ứng dịch vụ qua mấy phương thức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 20. Phương thức cung ứng dịch vụ 'Tiêu dùng ở nước ngoài' (Consumption abroad) trong GATS đề cập đến tình huống nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 21. Việt Nam gia nhập WTO vào năm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 22. Một quốc gia thành viên WTO có thể áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ 'an ninh quốc gia' trong trường hợp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 23. 'Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 24. Theo Luật WTO, 'vùng lãnh thổ hải quan riêng biệt' (separate customs territory) có thể là chủ thể thành viên của WTO không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 25. Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và các quy định của WTO, theo nguyên tắc chung của luật quốc tế, điều gì thường xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 26. 'Chỉ dẫn địa lý' (geographical indications) được bảo hộ theo Hiệp định TRIPS nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 27. 'Lộ trình cắt giảm thuế quan' (tariff reduction schedule) của các quốc gia thành viên WTO thường được thực hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 28. 'Nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt' (special and differential treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 29. Trong trường hợp một quốc gia không thực thi phán quyết của Cơ quan Giải quyết tranh chấp WTO, biện pháp 'trả đũa thương mại' (trade retaliation) có thể được áp dụng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 11

Câu 30. Xu hướng 'thương mại hóa' các vấn đề 'phi thương mại' (như môi trường, lao động) trong WTO thể hiện qua điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 12

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Điều khoản Tối huệ quốc (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Áp dụng thuế quan ưu đãi cho tất cả hàng hóa nhập khẩu, bất kể nguồn gốc.
  • B. Đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử giữa họ.
  • C. Dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
  • D. Công bố công khai tất cả các quy định và chính sách thương mại quốc gia.

Câu 2: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment) trong khuôn khổ WTO có nghĩa là:

  • A. Quốc gia phải ưu tiên sử dụng hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước.
  • B. Quốc gia có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ đặc biệt cho ngành công nghiệp non trẻ.
  • C. Sau khi hàng hóa, dịch vụ hoặc quyền sở hữu trí tuệ nước ngoài đã vào thị trường nội địa, chúng phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa, dịch vụ hoặc quyền sở hữu trí tuệ trong nước tương tự.
  • D. Quốc gia có thể áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau cho hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước.

Câu 3: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản nhất định. Biện pháp này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc minh bạch hóa.
  • B. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc.
  • D. Nguyên tắc bảo hộ thông qua thuế quan (tariff-based protection).

Câu 4: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSB) có vai trò chính là gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO.
  • B. Đàm phán các hiệp định thương mại mới giữa các thành viên WTO.
  • C. Giám sát việc thực thi các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển để tham gia vào thương mại quốc tế.

Câu 5: Trong khuôn khổ WTO, "trợ cấp bị cấm" (prohibited subsidies) là loại trợ cấp như thế nào?

  • A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp mới nổi.
  • B. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp thay thế nhập khẩu.
  • C. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.
  • D. Trợ cấp để bảo vệ môi trường.

Câu 6: "Biện pháp tự vệ" (safeguard measures) trong thương mại quốc tế được áp dụng khi nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.
  • B. Để trả đũa hành vi thương mại không công bằng của một quốc gia khác.
  • C. Khi có sự gia tăng đột biến hàng nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Để bảo vệ an ninh quốc gia.

Câu 7: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì?

  • A. Đầu tư liên quan đến thương mại.
  • B. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
  • C. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.
  • D. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.

Câu 8: Phương thức cung cấp dịch vụ "hiện diện thương mại" (commercial presence) trong GATS đề cập đến:

  • A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới, không cần hiện diện vật lý.
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc công ty con tại quốc gia nhập khẩu.
  • C. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến quốc gia khác để tiêu dùng dịch vụ.
  • D. Cá nhân từ một quốc gia cung cấp dịch vụ tại quốc gia khác.

Câu 9: Việt Nam cam kết "ràng buộc thuế" (tariff binding) trong WTO có ý nghĩa gì?

  • A. Việt Nam phải giảm thuế nhập khẩu xuống mức thấp nhất trong khu vực.
  • B. Việt Nam có quyền tự do điều chỉnh thuế nhập khẩu theo chính sách quốc gia.
  • C. Việt Nam cam kết không tăng thuế nhập khẩu lên cao hơn mức trần đã thỏa thuận trong WTO.
  • D. Việt Nam phải xóa bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu trong vòng 10 năm sau khi gia nhập WTO.

Câu 10: Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt đối với sản phẩm nhập khẩu, được cho là để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này lại gây khó khăn đáng kể cho hàng nhập khẩu và không có cơ sở khoa học vững chắc. Theo Hiệp định TBT, hành động này có thể bị coi là:

  • A. Hợp pháp, vì quốc gia có quyền bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
  • B. Hợp pháp, nếu tiêu chuẩn được áp dụng một cách minh bạch.
  • C. Vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia, nhưng không vi phạm TBT.
  • D. Vi phạm Hiệp định TBT, vì có thể là một hàng rào kỹ thuật không cần thiết đối với thương mại.

Câu 11: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, "bán phá giá" (dumping) trong thương mại quốc tế được định nghĩa là:

  • A. Bán sản phẩm xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán sản phẩm tương tự tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
  • B. Bán sản phẩm xuất khẩu với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
  • C. Bán sản phẩm xuất khẩu với giá thấp hơn giá trung bình trên thị trường quốc tế.
  • D. Bán sản phẩm xuất khẩu với số lượng lớn, gây ảnh hưởng đến thị trường nhập khẩu.

Câu 12: Khi một quốc gia phát hiện hàng nhập khẩu bán phá giá gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, quốc gia đó có thể áp dụng biện pháp nào theo quy định của WTO?

  • A. Cấm nhập khẩu hoàn toàn sản phẩm bị bán phá giá.
  • B. Áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng nhập khẩu đó.
  • C. Yêu cầu nước xuất khẩu tự nguyện hạn chế xuất khẩu.
  • D. Trợ cấp cho ngành sản xuất trong nước để cạnh tranh với hàng nhập khẩu.

Câu 13: Hiệp định SPS của WTO cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm dịch động thực vật để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật. Tuy nhiên, các biện pháp này phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch.
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại tuyệt đối.
  • C. Nguyên tắc dựa trên cơ sở khoa học, cần thiết và ít hạn chế thương mại nhất.
  • D. Nguyên tắc có đi có lại trong thương mại song phương.

Câu 14: "Nguyên tắc minh bạch" (transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
  • B. Tham gia đầy đủ vào các vòng đàm phán thương mại.
  • C. Thực hiện nghiêm chỉnh các cam kết WTO.
  • D. Công bố và thông báo công khai các quy định, luật lệ, chính sách thương mại của mình.

Câu 15: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, "xuất xứ hàng hóa" (rules of origin) có vai trò gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa, để áp dụng thuế quan, quy tắc thương mại và các biện pháp khác.
  • B. Đảm bảo chất lượng và an toàn của hàng hóa trong thương mại quốc tế.
  • C. Thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia có chung biên giới.
  • D. Giảm thiểu thủ tục hải quan và tạo thuận lợi cho thương mại.

Câu 16: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và các quy định của WTO, nguyên tắc chung được áp dụng là gì?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
  • B. Quy định của WTO luôn có hiệu lực pháp lý cao hơn luật quốc gia.
  • C. Các quốc gia thành viên có nghĩa vụ điều chỉnh luật quốc gia phù hợp với các cam kết WTO.
  • D. Vấn đề này được giải quyết thông qua đàm phán song phương giữa các quốc gia liên quan.

Câu 17: Một quốc gia đang phát triển muốn được hưởng "đối xử đặc biệt và khác biệt" (special and differential treatment) trong WTO. Điều này có nghĩa là gì?

  • B. Được hưởng các ưu đãi và linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO, để phù hợp với trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Được miễn trừ hoàn toàn khỏi một số nghĩa vụ trong WTO.
  • D. Có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn so với các nước phát triển.

Câu 18: Theo Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật trong Thương mại (TBT), mục tiêu chính của các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn là gì?

  • A. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà sản xuất trong nước.
  • C. Đảm bảo các mục tiêu chính đáng như an toàn, sức khỏe, bảo vệ môi trường, nhưng không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa của quốc gia.

Câu 19: "Thương mại dịch vụ" (trade in services) trong GATS bao gồm những phương thức cung cấp nào?

  • A. Xuất khẩu dịch vụ, nhập khẩu dịch vụ, đầu tư dịch vụ, liên doanh dịch vụ.
  • B. Thương mại điện tử, thương mại truyền thống, thương mại đầu tư, thương mại nhân lực.
  • C. Cung cấp trực tiếp, cung cấp gián tiếp, cung cấp thông qua đại lý, cung cấp thông qua nhượng quyền.
  • D. Cung cấp qua biên giới, tiêu dùng ở nước ngoài, hiện diện thương mại, hiện diện thể nhân.

Câu 20: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp "trợ cấp" (subsidy) cho ngành sản xuất ô tô trong nước. Theo quy định của WTO, loại trợ cấp nào có thể bị coi là "có thể bị kiện" (actionable subsidy)?

  • A. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển cơ bản.
  • B. Trợ cấp gây ra thiệt hại cho ngành sản xuất của một thành viên khác, làm tổn hại lợi ích của thành viên khác, hoặc gây ra sự "triệt tiêu hoặc suy giảm" các lợi ích theo GATT.
  • C. Trợ cấp để bảo vệ môi trường.
  • D. Trợ cấp một lần để tái cơ cấu ngành công nghiệp.

Câu 21: "Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các thành viên WTO.
  • B. Đàm phán các hiệp định thương mại mới.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
  • D. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 22: "Hiệp định Thuận lợi hóa Thương mại" (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hải quan và thương mại biên giới.
  • B. Giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan.
  • C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại một cách nhanh chóng.

Câu 23: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, "vùng lãnh thổ hải quan riêng biệt" (separate customs territory) có thể trở thành thành viên của WTO không?

  • B. Có, nếu vùng lãnh thổ đó có quyền tự chủ trong quan hệ kinh tế đối ngoại và chính sách thương mại.
  • C. Không, chỉ có các quốc gia có chủ quyền mới có thể là thành viên WTO.
  • D. Chỉ có các vùng lãnh thổ thuộc Liên minh châu Âu mới có thể là thành viên WTO.

Câu 24: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, "điều ước quốc tế" (international treaty) đóng vai trò là nguồn luật chính trong lĩnh vực nào?

  • A. Luật quốc gia về thương mại và đầu tư.
  • B. Tập quán thương mại quốc tế.
  • C. Án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Luật WTO và các quy tắc thương mại quốc tế.

Câu 25: Nguyên tắc "không phân biệt đối xử" trong WTO bao gồm những quy tắc cụ thể nào?

  • A. Quy tắc Tối huệ quốc (MFN) và Quy tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • B. Quy tắc Minh bạch và Quy tắc Thuận lợi hóa thương mại.
  • C. Quy tắc Giải quyết tranh chấp và Quy tắc Rà soát chính sách thương mại.
  • D. Quy tắc Đối xử đặc biệt và khác biệt và Quy tắc Tự vệ.

Câu 26: Một quốc gia áp dụng "thuế quan ưu đãi" (preferential tariffs) cho hàng hóa nhập khẩu từ một số quốc gia nhất định thông qua hiệp định thương mại tự do (FTA). Điều này có ngoại lệ với nguyên tắc WTO nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • B. Nguyên tắc Minh bạch.
  • C. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), nhưng được phép theo ngoại lệ cho các hiệp định thương mại tự do và liên minh thuế quan.
  • D. Nguyên tắc Bảo hộ thông qua thuế quan.

Câu 27: Trong khuôn khổ WTO, "cam kết mở cửa thị trường" (market access commitments) của các quốc gia thành viên được thể hiện qua:

  • A. Tuyên bố chính sách thương mại quốc gia.
  • B. Biểu cam kết (Schedules of Commitments) về hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Luật pháp và quy định thương mại quốc gia.
  • D. Thông báo gửi lên Ban Thư ký WTO.

Câu 28: "Nguyên tắc thận trọng" (precautionary principle) có thể được viện dẫn trong khuôn khổ Hiệp định SPS của WTO trong trường hợp nào?

  • A. Khi đã có bằng chứng khoa học đầy đủ về rủi ro.
  • B. Để bảo hộ ngành sản xuất trong nước.
  • C. Khi một quốc gia thành viên khác vi phạm các quy định của WTO.
  • D. Khi chưa có đủ bằng chứng khoa học chắc chắn về rủi ro, nhưng có lo ngại hợp lý về nguy cơ đối với sức khỏe con người, động vật hoặc thực vật.

Câu 29: "Biện pháp đối kháng" (countervailing measures) được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

  • A. Bán phá giá hàng nhập khẩu.
  • B. Gia tăng đột biến hàng nhập khẩu.
  • C. Trợ cấp bất hợp pháp (actionable subsidies) gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 30: Nếu một quốc gia thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB), biện pháp cuối cùng mà các thành viên khác có thể áp dụng là gì?

  • A. Khởi kiện lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • B. Được phép áp dụng biện pháp trả đũa, thường là đình chỉ nhượng bộ thương mại tương đương.
  • C. Trục xuất quốc gia đó khỏi WTO.
  • D. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế toàn diện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Điều khoản Tối huệ quốc (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment) trong khuôn khổ WTO có nghĩa là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản nhất định. Biện pháp này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSB) có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Trong khuôn khổ WTO, 'trợ cấp bị cấm' (prohibited subsidies) là loại trợ cấp như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: 'Biện pháp tự vệ' (safeguard measures) trong thương mại quốc tế được áp dụng khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Phương thức cung cấp dịch vụ 'hiện diện thương mại' (commercial presence) trong GATS đề cập đến:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Việt Nam cam kết 'ràng buộc thuế' (tariff binding) trong WTO có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt đối với sản phẩm nhập khẩu, được cho là để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này lại gây khó khăn đáng kể cho hàng nhập khẩu và không có cơ sở khoa học vững chắc. Theo Hiệp định TBT, hành động này có thể bị coi là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, 'bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế được định nghĩa là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Khi một quốc gia phát hiện hàng nhập khẩu bán phá giá gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, quốc gia đó có thể áp dụng biện pháp nào theo quy định của WTO?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Hiệp định SPS của WTO cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm dịch động thực vật để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật. Tuy nhiên, các biện pháp này phải tuân thủ nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: 'Nguyên tắc minh bạch' (transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, 'xuất xứ hàng hóa' (rules of origin) có vai trò gì trong thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và các quy định của WTO, nguyên tắc chung được áp dụng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Một quốc gia đang phát triển muốn được hưởng 'đối xử đặc biệt và khác biệt' (special and differential treatment) trong WTO. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Theo Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật trong Thương mại (TBT), mục tiêu chính của các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: 'Thương mại dịch vụ' (trade in services) trong GATS bao gồm những phương thức cung cấp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp 'trợ cấp' (subsidy) cho ngành sản xuất ô tô trong nước. Theo quy định của WTO, loại trợ cấp nào có thể bị coi là 'có thể bị kiện' (actionable subsidy)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: 'Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: 'Hiệp định Thuận lợi hóa Thương mại' (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO tập trung vào lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, 'vùng lãnh thổ hải quan riêng biệt' (separate customs territory) có thể trở thành thành viên của WTO không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, 'điều ước quốc tế' (international treaty) đóng vai trò là nguồn luật chính trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Nguyên tắc 'không phân biệt đối xử' trong WTO bao gồm những quy tắc cụ thể nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Một quốc gia áp dụng 'thuế quan ưu đãi' (preferential tariffs) cho hàng hóa nhập khẩu từ một số quốc gia nhất định thông qua hiệp định thương mại tự do (FTA). Điều này có ngoại lệ với nguyên tắc WTO nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong khuôn khổ WTO, 'cam kết mở cửa thị trường' (market access commitments) của các quốc gia thành viên được thể hiện qua:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: 'Nguyên tắc thận trọng' (precautionary principle) có thể được viện dẫn trong khuôn khổ Hiệp định SPS của WTO trong trường hợp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: 'Biện pháp đối kháng' (countervailing measures) được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Nếu một quốc gia thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB), biện pháp cuối cùng mà các thành viên khác có thể áp dụng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 13

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nguyên tắc “Đối xử Tối huệ quốc” (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu thấp nhất cho tất cả hàng hóa nhập khẩu, bất kể nguồn gốc.
  • B. Dành cho bất kỳ quốc gia thành viên nào một ưu đãi thương mại thì cũng phải dành ưu đãi đó cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
  • C. Ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia thành viên WTO đang phát triển.
  • D. Công bố công khai tất cả các quy định pháp luật liên quan đến thương mại quốc tế.

Câu 2: Quốc gia A áp thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B được hưởng thuế suất 5% theo hiệp định thương mại song phương. Điều này có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không?

  • A. Có, vì quốc gia A đã không đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách bình đẳng về thuế quan.
  • B. Không, vì quốc gia A có quyền ký kết các hiệp định thương mại song phương.
  • C. Chỉ vi phạm nếu quốc gia B không phải là thành viên WTO.
  • D. Không chắc chắn, cần xem xét thêm các điều khoản khác của WTO.

Câu 3: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (NT) trong WTO tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng trong:

  • A. Quan hệ thương mại giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.
  • B. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • C. Đối xử giữa hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa, dịch vụ sản xuất trong nước.
  • D. Đàm phán cắt giảm thuế quan giữa các quốc gia.

Câu 4: Quốc gia X quy định rằng tất cả các sản phẩm rượu vang nhập khẩu phải chịu một loại thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn 20% so với rượu vang sản xuất trong nước. Điều này có phù hợp với nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) của WTO không?

  • A. Không, vì quốc gia X đang phân biệt đối xử với sản phẩm nhập khẩu so với sản phẩm trong nước.
  • B. Có, vì thuế tiêu thụ đặc biệt là quyền chủ quyền của mỗi quốc gia.
  • C. Chỉ không phù hợp nếu thuế suất vượt quá 20%.
  • D. Không chắc chắn, cần phân tích thêm các quy định khác của WTO.

Câu 5: Biện pháp “tự vệ thương mại” (safeguard measures) trong WTO được áp dụng khi:

  • A. Một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.
  • B. Nhập khẩu một mặt hàng tăng đột biến, gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Giá hàng hóa nhập khẩu quá thấp so với giá thành sản xuất trong nước.
  • D. Cán cân thương mại của một quốc gia bị thâm hụt nghiêm trọng.

Câu 6: Quốc gia Y áp dụng biện pháp tự vệ thương mại bằng cách nâng thuế nhập khẩu đối với mặt hàng thép từ tất cả các quốc gia lên 50% trong vòng 3 năm. Biện pháp này có cần tuân thủ các điều kiện và thủ tục của Hiệp định về Tự vệ của WTO không?

  • A. Có, quốc gia Y phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục theo Hiệp định về Tự vệ của WTO.
  • B. Không, vì biện pháp tự vệ là quyền chủ quyền của mỗi quốc gia để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
  • C. Chỉ cần tuân thủ nếu biện pháp kéo dài hơn 1 năm.
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào lý do quốc gia Y áp dụng biện pháp tự vệ.

Câu 7: “Trợ cấp bị cấm” (prohibited subsidies) theo Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp Đối kháng (SCM) của WTO là loại trợ cấp:

  • A. Dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) để thúc đẩy đổi mới.
  • B. Nhằm hỗ trợ các ngành công nghiệp đang gặp khó khăn do cạnh tranh quốc tế.
  • C. Phụ thuộc vào kết quả xuất khẩu hoặc ưu tiên sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước.
  • D. Để khuyến khích đầu tư vào các vùng kinh tế đặc biệt.

Câu 8: Quốc gia Z cung cấp khoản trợ cấp trực tiếp cho các nhà sản xuất ô tô trong nước, với điều kiện họ phải xuất khẩu ít nhất 50% sản lượng. Đây có phải là “trợ cấp bị cấm” theo quy định của WTO không?

  • A. Có, vì đây là trợ cấp xuất khẩu, thuộc loại trợ cấp bị cấm theo Hiệp định SCM.
  • B. Không, vì trợ cấp này nhằm hỗ trợ ngành công nghiệp ô tô trong nước.
  • C. Chỉ bị cấm nếu khoản trợ cấp vượt quá một tỷ lệ nhất định.
  • D. Không chắc chắn, cần xem xét thêm các yếu tố khác theo Hiệp định SCM.

Câu 9: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là:

  • A. Thúc đẩy đàm phán thương mại đa phương giữa các quốc gia.
  • B. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO.
  • C. Giám sát chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển trong lĩnh vực thương mại.

Câu 10: Quy trình giải quyết tranh chấp tại WTO thường bắt đầu bằng giai đoạn:

  • A. Thành lập Ban Hội thẩm.
  • B. Kháng cáo lên Cơ quan Phúc thẩm.
  • C. Áp dụng biện pháp trả đũa thương mại.
  • D. Tham vấn giữa các bên tranh chấp.

Câu 11: Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến lĩnh vực:

  • A. Đầu tư nước ngoài.
  • B. Thương mại dịch vụ.
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 12: Một quốc gia thành viên WTO từ chối cấp bằng sáng chế cho một loại thuốc mới vì lo ngại về giá thành cao có thể gây khó khăn cho người dân nghèo. Theo Hiệp định TRIPS, quốc gia này có được phép làm như vậy không?

  • A. Có, vì việc cấp bằng sáng chế là quyền chủ quyền của mỗi quốc gia.
  • B. Không, vì Hiệp định TRIPS yêu cầu bảo hộ bằng sáng chế cho tất cả các loại thuốc mới.
  • C. Chỉ được phép từ chối nếu thuốc đó vi phạm các quy định về an toàn và chất lượng.
  • D. Có thể, trong một số trường hợp ngoại lệ liên quan đến sức khỏe cộng đồng được quy định trong Hiệp định TRIPS.

Câu 13: GATS là viết tắt của hiệp định nào trong khuôn khổ WTO?

  • A. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại.
  • B. Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ.
  • C. Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến Thương mại của Quyền Sở hữu Trí tuệ.
  • D. Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật.

Câu 14: Một quốc gia áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với dịch vụ tài chính từ nước ngoài. Theo GATS, biện pháp này có thể vi phạm cam kết về:

  • A. Tiếp cận thị trường (Market Access).
  • B. Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • C. Tối huệ quốc (Most-Favored Nation).
  • D. Minh bạch hóa (Transparency).

Câu 15: Hiệp định SPS của WTO liên quan đến:

  • A. Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại.
  • B. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.
  • C. Thủ tục cấp phép nhập khẩu.
  • D. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật và an toàn thực phẩm.

Câu 16: Quốc gia P cấm nhập khẩu thịt bò từ quốc gia Q vì lo ngại về dịch bệnh bò điên, mặc dù quốc gia Q khẳng định đã kiểm soát dịch bệnh theo tiêu chuẩn quốc tế. Theo Hiệp định SPS, quốc gia P cần phải:

  • A. Duy trì lệnh cấm cho đến khi quốc gia Q hoàn toàn loại bỏ dịch bệnh.
  • B. Tham vấn với WTO trước khi áp dụng lệnh cấm.
  • C. Chứng minh lệnh cấm là cần thiết dựa trên đánh giá rủi ro khoa học.
  • D. Chấp nhận tiêu chuẩn kiểm dịch của quốc gia Q nếu phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 17: Hiệp định TBT của WTO tập trung vào:

  • A. Hàng rào kỹ thuật, tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật.
  • B. Trợ cấp và các biện pháp đối kháng.
  • C. Bán phá giá và chống bán phá giá.
  • D. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.

Câu 18: Quốc gia R yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử nhập khẩu phải có chứng nhận соответствие (hợp chuẩn) theo tiêu chuẩn riêng của mình, khác với tiêu chuẩn quốc tế phổ biến. Theo Hiệp định TBT, quy định này có thể bị coi là:

  • A. Biện pháp bảo vệ người tiêu dùng hợp pháp.
  • B. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại nếu không có cơ sở hợp lý và gây phân biệt đối xử.
  • C. Thúc đẩy áp dụng tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Không vi phạm nếu quốc gia R có quyền quy định tiêu chuẩn riêng.

Câu 19: “Nguyên tắc minh bạch hóa” trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:

  • A. Giảm thiểu tối đa các loại thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
  • B. Tham gia đầy đủ vào các vòng đàm phán thương mại đa phương.
  • C. Công khai các quy định, chính sách thương mại.
  • D. Đối xử bình đẳng với tất cả các quốc gia thành viên khác.

Câu 20: Quốc gia S ban hành một quy định mới về kiểm dịch thực vật và chỉ thông báo cho WTO sau khi quy định đã có hiệu lực. Điều này có phù hợp với nguyên tắc minh bạch hóa của WTO không?

  • A. Không, vì quốc gia S cần phải thông báo cho WTO trước khi quy định có hiệu lực.
  • B. Có, vì việc thông báo sau khi ban hành vẫn đảm bảo tính minh bạch.
  • C. Chỉ cần thông báo nếu quy định có tác động đáng kể đến thương mại.
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào nội dung cụ thể của quy định.

Câu 21: Khu vực thương mại tự do (FTA) và Liên minh thuế quan (Customs Union) được WTO xem xét như là:

  • A. Vi phạm nguyên tắc MFN và bị cấm theo WTO.
  • B. Ngoại lệ có điều kiện đối với nguyên tắc MFN.
  • C. Hình thức hợp tác thương mại đa phương được WTO khuyến khích.
  • D. Không liên quan đến các quy định của WTO.

Câu 22: ASEAN là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế khu vực nào?

  • A. Liên minh thuế quan (Customs Union).
  • B. Thị trường chung (Common Market).
  • C. Khu vực thương mại tự do (FTA).
  • D. Liên minh kinh tế (Economic Union).

Câu 23: Mục tiêu chính của việc “thuận lợi hóa thương mại” là:

  • A. Tăng cường bảo hộ cho các ngành sản xuất trong nước.
  • B. Đảm bảo thương mại công bằng giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa hoàn toàn thương mại quốc tế.
  • D. Giảm chi phí và thời gian giao dịch thương mại quốc tế.

Câu 24: Hiệp định về Thuận lợi hóa Thương mại của WTO tập trung vào việc:

  • A. Cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
  • B. Đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hải quan và các thủ tục liên quan đến thương mại.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Thúc đẩy thương mại điện tử và kinh tế số.

Câu 25: Khái niệm “Dịch vụ tương tự” trong GATS được hiểu là:

  • A. Dịch vụ giống hệt hoặc có các đặc tính, mục đích sử dụng cuối cùng tương tự.
  • B. Dịch vụ thuộc cùng một ngành hoặc lĩnh vực kinh tế.
  • C. Dịch vụ được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ có quốc tịch tương tự.
  • D. Dịch vụ có giá cả và chất lượng tương đương.

Câu 26: Theo GATS, “Hiện diện thương mại” (commercial presence) là một phương thức cung cấp dịch vụ, được hiểu là:

  • A. Dịch vụ được cung cấp qua biên giới mà không cần sự hiện diện vật lý của nhà cung cấp.
  • B. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến lãnh thổ của thành viên khác để tiêu dùng dịch vụ.
  • C. Nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài thành lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại lãnh thổ của thành viên khác.
  • D. Thể nhân của một thành viên di chuyển đến lãnh thổ của thành viên khác để cung cấp dịch vụ.

Câu 27: Biện pháp “chống bán phá giá” (anti-dumping measures) được WTO cho phép áp dụng khi:

  • A. Giá hàng hóa nhập khẩu thấp hơn giá hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu bị bán phá giá và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Nhập khẩu một mặt hàng tăng đột biến, gây ra khó khăn cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Một quốc gia thành viên trợ cấp xuất khẩu hàng hóa.

Câu 28: Quốc gia T áp thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ quốc gia U sau khi điều tra và kết luận có bán phá giá và gây thiệt hại cho ngành thép trong nước. Biện pháp này có cần tuân thủ Hiệp định về Chống bán phá giá của WTO không?

  • A. Có, quốc gia T phải tuân thủ các quy định và thủ tục theo Hiệp định về Chống bán phá giá của WTO.
  • B. Không, vì biện pháp chống bán phá giá là quyền chủ quyền của mỗi quốc gia để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
  • C. Chỉ cần tuân thủ nếu thuế suất chống bán phá giá vượt quá một tỷ lệ nhất định.
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào mức độ thiệt hại mà ngành thép trong nước phải chịu.

Câu 29: Trong khuôn khổ WTO, “Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại” (TRIMs) bị hạn chế vì chúng có thể:

  • A. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài vào các quốc gia thành viên.
  • B. Thúc đẩy các biện pháp bảo hộ mậu dịch quá mức.
  • C. Gây ra sự phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước, vi phạm nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • D. Làm giảm tính minh bạch của hệ thống thương mại quốc tế.

Câu 30: Một ví dụ về “Biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại” (TRIMs) bị cấm theo WTO là:

  • A. Quy định về chuyển lợi nhuận ra nước ngoài của nhà đầu tư nước ngoài.
  • B. Giới hạn tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài trong doanh nghiệp liên doanh.
  • C. Yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài phải xuất khẩu một tỷ lệ nhất định sản phẩm sản xuất tại nước sở tại.
  • D. Yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài phải sử dụng một tỷ lệ nhất định nguyên liệu hoặc linh kiện sản xuất trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Nguyên tắc “Đối xử Tối huệ quốc” (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Quốc gia A áp thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B được hưởng thuế suất 5% theo hiệp định thương mại song phương. Điều này có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (NT) trong WTO tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng trong:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Quốc gia X quy định rằng tất cả các sản phẩm rượu vang nhập khẩu phải chịu một loại thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn 20% so với rượu vang sản xuất trong nước. Điều này có phù hợp với nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) của WTO không?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Biện pháp “tự vệ thương mại” (safeguard measures) trong WTO được áp dụng khi:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Quốc gia Y áp dụng biện pháp tự vệ thương mại bằng cách nâng thuế nhập khẩu đối với mặt hàng thép từ tất cả các quốc gia lên 50% trong vòng 3 năm. Biện pháp này có cần tuân thủ các điều kiện và thủ tục của Hiệp định về Tự vệ của WTO không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: “Trợ cấp bị cấm” (prohibited subsidies) theo Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp Đối kháng (SCM) của WTO là loại trợ cấp:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Quốc gia Z cung cấp khoản trợ cấp trực tiếp cho các nhà sản xuất ô tô trong nước, với điều kiện họ phải xuất khẩu ít nhất 50% sản lượng. Đây có phải là “trợ cấp bị cấm” theo quy định của WTO không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Quy trình giải quyết tranh chấp tại WTO thường bắt đầu bằng giai đoạn:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến lĩnh vực:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Một quốc gia thành viên WTO từ chối cấp bằng sáng chế cho một loại thuốc mới vì lo ngại về giá thành cao có thể gây khó khăn cho người dân nghèo. Theo Hiệp định TRIPS, quốc gia này có được phép làm như vậy không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: GATS là viết tắt của hiệp định nào trong khuôn khổ WTO?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Một quốc gia áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với dịch vụ tài chính từ nước ngoài. Theo GATS, biện pháp này có thể vi phạm cam kết về:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Hiệp định SPS của WTO liên quan đến:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Quốc gia P cấm nhập khẩu thịt bò từ quốc gia Q vì lo ngại về dịch bệnh bò điên, mặc dù quốc gia Q khẳng định đã kiểm soát dịch bệnh theo tiêu chuẩn quốc tế. Theo Hiệp định SPS, quốc gia P cần phải:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Hiệp định TBT của WTO tập trung vào:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Quốc gia R yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử nhập khẩu phải có chứng nhận соответствие (hợp chuẩn) theo tiêu chuẩn riêng của mình, khác với tiêu chuẩn quốc tế phổ biến. Theo Hiệp định TBT, quy định này có thể bị coi là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: “Nguyên tắc minh bạch hóa” trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Quốc gia S ban hành một quy định mới về kiểm dịch thực vật và chỉ thông báo cho WTO sau khi quy định đã có hiệu lực. Điều này có phù hợp với nguyên tắc minh bạch hóa của WTO không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Khu vực thương mại tự do (FTA) và Liên minh thuế quan (Customs Union) được WTO xem xét như là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: ASEAN là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế khu vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Mục tiêu chính của việc “thuận lợi hóa thương mại” là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Hiệp định về Thuận lợi hóa Thương mại của WTO tập trung vào việc:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Khái niệm “Dịch vụ tương tự” trong GATS được hiểu là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Theo GATS, “Hiện diện thương mại” (commercial presence) là một phương thức cung cấp dịch vụ, được hiểu là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Biện pháp “chống bán phá giá” (anti-dumping measures) được WTO cho phép áp dụng khi:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Quốc gia T áp thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ quốc gia U sau khi điều tra và kết luận có bán phá giá và gây thiệt hại cho ngành thép trong nước. Biện pháp này có cần tuân thủ Hiệp định về Chống bán phá giá của WTO không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong khuôn khổ WTO, “Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại” (TRIMs) bị hạn chế vì chúng có thể:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Một ví dụ về “Biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại” (TRIMs) bị cấm theo WTO là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 14

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 30% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B, quốc gia này chỉ phải chịu thuế 10%. Quốc gia A có vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO không?

  • A. Có, vi phạm nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) vì đã phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Không, vì quốc gia có quyền tự chủ về chính sách thuế quan.
  • C. Có, vi phạm nguyên tắc Đối xử quốc gia (NT) vì đã tạo lợi thế cho hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia B.
  • D. Không, nếu quốc gia B là đối tác thương mại chiến lược của quốc gia A.

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu, với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Quy định này có thể bị coi là hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (TBT) nếu:

  • A. Tiêu chuẩn này được áp dụng một cách minh bạch và công khai.
  • B. Tiêu chuẩn này dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế được công nhận.
  • C. Tiêu chuẩn này khắt khe hơn mức cần thiết để đạt được mục tiêu bảo vệ sức khỏe và gây cản trở thương mại không cần thiết.
  • D. Tiêu chuẩn này được thông báo cho WTO trước khi áp dụng.

Câu 3: Doanh nghiệp X của quốc gia A xuất khẩu thép sang quốc gia B với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của quốc gia A. Hành động này có thể bị quốc gia B điều tra và áp dụng biện pháp:

  • A. Trợ cấp xuất khẩu.
  • B. Chống bán phá giá.
  • C. Tự vệ thương mại.
  • D. Kiểm dịch động thực vật (SPS).

Câu 4: Quốc gia C trợ cấp cho các nhà sản xuất nông nghiệp trong nước để tăng sản lượng xuất khẩu gạo. Nếu việc trợ cấp này gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất gạo của quốc gia nhập khẩu D, quốc gia D có thể áp dụng biện pháp đối kháng nào theo luật WTO?

  • A. Thuế quan trả đũa.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Thuế đối kháng.
  • D. Cấm vận thương mại.

Câu 5: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa quốc gia E và quốc gia F liên quan đến việc áp dụng biện pháp SPS, cơ quan nào của WTO có thẩm quyền giải quyết tranh chấp này?

  • A. Hội đồng Thương mại Hàng hóa.
  • B. Hội đồng TRIPs.
  • C. Đại hội đồng WTO.
  • D. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB).

Câu 6: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment - NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ các nước đang phát triển ưu đãi hơn hàng hóa nhập khẩu từ các nước phát triển.
  • B. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ tương tự trong nước.
  • C. Áp dụng cùng một mức thuế quan cho tất cả các quốc gia thành viên WTO.
  • D. Công bố công khai tất cả các quy định pháp luật liên quan đến thương mại quốc tế.

Câu 7: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại quốc tế nào?

  • A. Thương mại hàng hóa.
  • B. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
  • C. Thương mại dịch vụ.
  • D. Đầu tư liên quan đến thương mại.

Câu 8: Phương thức cung cấp dịch vụ "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence) theo GATS đề cập đến hình thức nào?

  • A. Doanh nghiệp dịch vụ của một nước thành viên thiết lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại lãnh thổ của nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.
  • B. Dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một nước thành viên sang lãnh thổ của nước thành viên khác qua biên giới.
  • C. Người tiêu dùng của một nước thành viên di chuyển đến lãnh thổ của nước thành viên khác để tiêu dùng dịch vụ.
  • D. Cá nhân của một nước thành viên di chuyển đến lãnh thổ của nước thành viên khác để cung cấp dịch vụ.

Câu 9: Hiệp định TRIPs của WTO quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại.
  • B. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
  • C. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
  • D. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.

Câu 10: Một quốc gia đang phát triển muốn trì hoãn việc thực hiện một số cam kết WTO để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước. WTO có cơ chế nào để hỗ trợ quốc gia này không?

  • A. Cơ chế Giải quyết Tranh chấp.
  • B. Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại.
  • C. Nguyên tắc "Đối xử đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment) dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc "Linh hoạt hóa" (Flexibility) trong thực thi cam kết.

Câu 11: Theo Hiệp định GATT 1994, "thuế quan" được coi là công cụ bảo hộ thương mại như thế nào so với "hạn ngạch nhập khẩu"?

  • A. Thuế quan được ưu tiên hơn và được coi là công cụ bảo hộ minh bạch và ít gây méo mó thương mại hơn so với hạn ngạch nhập khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu được ưu tiên hơn vì giúp kiểm soát số lượng hàng hóa nhập khẩu hiệu quả hơn.
  • C. Cả hai công cụ đều được WTO khuyến khích sử dụng để bảo hộ ngành sản xuất trong nước.
  • D. WTO cấm hoàn toàn việc sử dụng cả thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu để bảo hộ thương mại.

Câu 12: Trong trường hợp một quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (Safeguard Measures), biện pháp này thường có đặc điểm gì?

  • A. Có thể áp dụng vĩnh viễn để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Chỉ được áp dụng tạm thời và phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục nghiêm ngặt, nhằm đối phó với sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Không cần phải chứng minh thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Được áp dụng một cách tùy tiện và không cần thông báo cho WTO.

Câu 13: "Cam kết ràng buộc" (Binding Commitments) về thuế quan trong WTO có ý nghĩa gì đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Quốc gia thành viên bắt buộc phải giảm thuế quan xuống mức thấp nhất có thể.
  • B. Quốc gia thành viên có quyền tự do điều chỉnh thuế quan theo ý muốn mà không bị ràng buộc.
  • C. Quốc gia thành viên cam kết không được phép áp dụng mức thuế quan vượt quá mức trần đã cam kết, tạo sự ổn định và dễ dự đoán cho thương mại quốc tế.
  • D. Cam kết này chỉ áp dụng đối với các nước phát triển, không áp dụng cho các nước đang phát triển.

Câu 14: "Nguyên tắc minh bạch" (Transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Công khai các thông tin về hoạt động của doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Minh bạch trong việc giải quyết tranh chấp thương mại với các quốc gia khác.
  • C. Báo cáo định kỳ về tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
  • D. Công bố công khai và thông báo cho WTO về tất cả các luật, quy định, chính sách và biện pháp liên quan đến thương mại quốc tế.

Câu 15: Điều khoản "cho phép" (Enabling Clause) trong khuôn khổ pháp lý của WTO tạo ra ngoại lệ cho nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), cho phép các nước phát triển dành ưu đãi thương mại đơn phương cho các nước đang phát triển.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT), cho phép phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, cho phép giữ bí mật một số thông tin thương mại nhạy cảm.
  • D. Nguyên tắc Thương mại tự do, cho phép áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại vì mục tiêu phát triển.

Câu 16: Theo luật WTO, "trợ cấp bị cấm" (Prohibited Subsidies) là loại trợ cấp nào?

  • A. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển, vì chúng tạo lợi thế cạnh tranh không công bằng.
  • B. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp thay thế nhập khẩu, vì chúng gây méo mó thương mại nghiêm trọng nhất.
  • C. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp mới nổi, vì chúng làm suy yếu các ngành công nghiệp đã phát triển.
  • D. Trợ cấp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vì chúng không đủ sức cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.

Câu 17: "Biện pháp kiểm dịch động thực vật" (SPS Measures) được WTO cho phép áp dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Bảo hộ ngành sản xuất nông nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Tạo ra hàng rào kỹ thuật để hạn chế nhập khẩu hàng hóa nông sản.
  • C. Bảo vệ sức khỏe và sinh mạng của con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm và dịch bệnh.
  • D. Tăng cường nguồn thu ngân sách từ hoạt động thương mại nông sản.

Câu 18: Cơ chế "Rà soát Chính sách Thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có chức năng gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại đa phương.
  • C. Giám sát việc thực thi các cam kết WTO của các nước đang phát triển.
  • D. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết lẫn nhau về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên thông qua việc định kỳ rà soát và đánh giá.

Câu 19: Theo Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT), quốc gia thành viên WTO được khuyến khích sử dụng tiêu chuẩn quốc tế trong xây dựng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như thế nào?

  • A. Bắt buộc phải tuân thủ hoàn toàn các tiêu chuẩn quốc tế mà không được phép có bất kỳ điều chỉnh nào.
  • B. Khuyến khích sử dụng tiêu chuẩn quốc tế làm cơ sở cho quy chuẩn kỹ thuật quốc gia để hài hòa hóa quy chuẩn và giảm thiểu rào cản thương mại không cần thiết.
  • C. Không khuyến khích sử dụng tiêu chuẩn quốc tế vì cho rằng tiêu chuẩn quốc gia phù hợp hơn với điều kiện cụ thể của từng nước.
  • D. Chỉ khuyến khích các nước đang phát triển sử dụng tiêu chuẩn quốc tế, còn các nước phát triển được tự do xây dựng tiêu chuẩn riêng.

Câu 20: "Thương mại không phân biệt đối xử" (Non-discrimination) trong WTO bao gồm hai nguyên tắc chính là:

  • A. Nguyên tắc Minh bạch và Nguyên tắc Đồng thuận.
  • B. Nguyên tắc Thương mại tự do và Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • D. Nguyên tắc Phát triển bền vững và Nguyên tắc Bảo vệ môi trường.

Câu 21: Trong khuôn khổ WTO, "dịch vụ công" (Public Services) thường được đối xử như thế nào theo Hiệp định GATS?

  • A. Bắt buộc phải mở cửa hoàn toàn cho cạnh tranh quốc tế theo nguyên tắc MFN và NT.
  • B. Được loại trừ hoàn toàn khỏi phạm vi điều chỉnh của Hiệp định GATS.
  • C. Chỉ được phép cung cấp bởi các doanh nghiệp nhà nước và không được phép có sự tham gia của tư nhân.
  • D. Có những ngoại lệ và linh hoạt nhất định cho phép các quốc gia duy trì các biện pháp bảo vệ dịch vụ công, đặc biệt là các dịch vụ thiết yếu.

Câu 22: "Biên độ phá giá" (Margin of Dumping) trong điều tra chống bán phá giá được tính toán dựa trên sự so sánh giữa:

  • A. Giá xuất khẩu của sản phẩm và giá trị thông thường của sản phẩm tương tự tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
  • B. Giá xuất khẩu của sản phẩm và giá nhập khẩu của sản phẩm tương tự tại nước nhập khẩu.
  • C. Chi phí sản xuất của sản phẩm tại nước xuất khẩu và giá bán tại nước nhập khẩu.
  • D. Giá bán của sản phẩm tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu và giá bán tại nước nhập khẩu.

Câu 23: "Nguyên tắc thận trọng" (Precautionary Principle) có vai trò như thế nào trong việc áp dụng các biện pháp SPS?

  • A. Yêu cầu các quốc gia thành viên phải có bằng chứng khoa học đầy đủ và chắc chắn trước khi áp dụng bất kỳ biện pháp SPS nào.
  • B. Cho phép các quốc gia thành viên áp dụng biện pháp SPS dựa trên bằng chứng khoa học chưa đầy đủ trong trường hợp có rủi ro nghiêm trọng và không thể đảo ngược đối với sức khỏe con người, động vật hoặc thực vật.
  • C. Không được WTO công nhận và không có vai trò trong việc áp dụng biện pháp SPS.
  • D. Chỉ được áp dụng bởi các nước đang phát triển để bảo vệ ngành nông nghiệp non trẻ.

Câu 24: "Cơ chế một cửa quốc gia" (National Single Window) trong thương mại quốc tế có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát biên giới và ngăn chặn buôn lậu.
  • B. Thu thập dữ liệu thống kê thương mại một cách chính xác và đầy đủ.
  • C. Đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu, giúp doanh nghiệp giảm chi phí và thời gian.
  • D. Tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

Câu 25: "Thương mại điện tử" (E-commerce) được WTO xem xét điều chỉnh trong khuôn khổ pháp lý hiện hành như thế nào?

  • A. Đã có một hiệp định riêng biệt về thương mại điện tử trong khuôn khổ WTO.
  • B. Không thuộc phạm vi điều chỉnh của WTO vì là một lĩnh vực thương mại mới.
  • C. Bị cấm hoàn toàn trong khuôn khổ WTO để bảo vệ thương mại truyền thống.
  • D. Đang được thảo luận và xem xét trong khuôn khổ các cuộc đàm phán mới để xây dựng các quy tắc phù hợp, nhưng hiện tại chủ yếu được điều chỉnh bởi các hiệp định hiện có như GATS và GATT.

Câu 26: "Phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp" (DSB rulings) trong WTO có tính chất gì đối với các quốc gia thành viên liên quan?

  • A. Mang tính ràng buộc pháp lý và các quốc gia thành viên có nghĩa vụ phải thực thi.
  • B. Chỉ mang tính khuyến nghị và không bắt buộc phải thực thi.
  • C. Phải được Đại hội đồng WTO phê chuẩn mới có hiệu lực ràng buộc.
  • D. Chỉ ràng buộc đối với các nước phát triển, không ràng buộc đối với các nước đang phát triển.

Câu 27: "Nguyên tắc đồng thuận" (Consensus) được áp dụng như thế nào trong việc ra quyết định tại WTO?

  • A. Quyết định được thông qua khi có đa số phiếu thuận từ các quốc gia thành viên.
  • B. Quyết định được thông qua nếu không có quốc gia thành viên nào chính thức phản đối, tạo sự đồng thuận rộng rãi.
  • C. Quyết định được thông qua khi có sự nhất trí tuyệt đối của tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho một số vấn đề nhất định, không phải tất cả các quyết định của WTO.

Câu 28: "Các hiệp định thương mại tự do khu vực" (Regional Trade Agreements - RTAs) được WTO nhìn nhận như thế nào?

  • A. Bị cấm hoàn toàn vì đi ngược lại nguyên tắc thương mại đa phương.
  • B. Được khuyến khích phát triển mạnh mẽ để thay thế cho thương mại đa phương.
  • C. Được cho phép nhưng phải tuân thủ các điều kiện và quy định nhất định của WTO để đảm bảo không gây phương hại đến hệ thống thương mại đa phương.
  • D. Không thuộc phạm vi quan tâm và điều chỉnh của WTO.

Câu 29: "Mục tiêu phát triển bền vững" (Sustainable Development Goals - SDGs) có liên hệ như thế nào với luật kinh tế quốc tế của WTO?

  • A. WTO hoàn toàn tách biệt với các mục tiêu phát triển bền vững và chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại.
  • B. Mục tiêu phát triển bền vững mâu thuẫn với các nguyên tắc cơ bản của WTO.
  • C. WTO chỉ quan tâm đến mục tiêu phát triển kinh tế, còn các mục tiêu xã hội và môi trường là trách nhiệm của các tổ chức khác.
  • D. WTO ngày càng chú trọng đến việc tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững vào hoạt động thương mại, tìm kiếm sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển xã hội.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của "Luật Kinh tế Quốc tế" ngày càng trở nên:

  • A. Quan trọng và không thể thiếu, là khuôn khổ pháp lý điều chỉnh các quan hệ kinh tế quốc tế, đảm bảo trật tự và công bằng trong thương mại toàn cầu.
  • B. Giảm dần do xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng và sự trỗi dậy của các hiệp định thương mại song phương.
  • C. Chỉ còn mang tính hình thức và ít có tác động thực tế đến hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của luật quốc gia trong điều chỉnh các hoạt động kinh tế đối ngoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 30% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B, quốc gia này chỉ phải chịu thuế 10%. Quốc gia A có vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO không?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu, với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Quy định này có thể bị coi là hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (TBT) nếu:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Doanh nghiệp X của quốc gia A xuất khẩu thép sang quốc gia B với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của quốc gia A. Hành động này có thể bị quốc gia B điều tra và áp dụng biện pháp:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Quốc gia C trợ cấp cho các nhà sản xuất nông nghiệp trong nước để tăng sản lượng xuất khẩu gạo. Nếu việc trợ cấp này gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất gạo của quốc gia nhập khẩu D, quốc gia D có thể áp dụng biện pháp đối kháng nào theo luật WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa quốc gia E và quốc gia F liên quan đến việc áp dụng biện pháp SPS, cơ quan nào của WTO có thẩm quyền giải quyết tranh chấp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment - NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại quốc tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Phương thức cung cấp dịch vụ 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence) theo GATS đề cập đến hình thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Hiệp định TRIPs của WTO quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Một quốc gia đang phát triển muốn trì hoãn việc thực hiện một số cam kết WTO để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước. WTO có cơ chế nào để hỗ trợ quốc gia này không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Theo Hiệp định GATT 1994, 'thuế quan' được coi là công cụ bảo hộ thương mại như thế nào so với 'hạn ngạch nhập khẩu'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Trong trường hợp một quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (Safeguard Measures), biện pháp này thường có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: 'Cam kết ràng buộc' (Binding Commitments) về thuế quan trong WTO có ý nghĩa gì đối với các quốc gia thành viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: 'Nguyên tắc minh bạch' (Transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Điều khoản 'cho phép' (Enabling Clause) trong khuôn khổ pháp lý của WTO tạo ra ngoại lệ cho nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Theo luật WTO, 'trợ cấp bị cấm' (Prohibited Subsidies) là loại trợ cấp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: 'Biện pháp kiểm dịch động thực vật' (SPS Measures) được WTO cho phép áp dụng nhằm mục đích chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Cơ chế 'Rà soát Chính sách Thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có chức năng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Theo Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT), quốc gia thành viên WTO được khuyến khích sử dụng tiêu chuẩn quốc tế trong xây dựng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: 'Thương mại không phân biệt đối xử' (Non-discrimination) trong WTO bao gồm hai nguyên tắc chính là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong khuôn khổ WTO, 'dịch vụ công' (Public Services) thường được đối xử như thế nào theo Hiệp định GATS?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: 'Biên độ phá giá' (Margin of Dumping) trong điều tra chống bán phá giá được tính toán dựa trên sự so sánh giữa:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: 'Nguyên tắc thận trọng' (Precautionary Principle) có vai trò như thế nào trong việc áp dụng các biện pháp SPS?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: 'Cơ chế một cửa quốc gia' (National Single Window) trong thương mại quốc tế có mục tiêu chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: 'Thương mại điện tử' (E-commerce) được WTO xem xét điều chỉnh trong khuôn khổ pháp lý hiện hành như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: 'Phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp' (DSB rulings) trong WTO có tính chất gì đối với các quốc gia thành viên liên quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: 'Nguyên tắc đồng thuận' (Consensus) được áp dụng như thế nào trong việc ra quyết định tại WTO?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: 'Các hiệp định thương mại tự do khu vực' (Regional Trade Agreements - RTAs) được WTO nhìn nhận như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: 'Mục tiêu phát triển bền vững' (Sustainable Development Goals - SDGs) có liên hệ như thế nào với luật kinh tế quốc tế của WTO?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của 'Luật Kinh tế Quốc tế' ngày càng trở nên:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 15

Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment) trong Luật WTO chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Ưu đãi đặc biệt cho hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước để bảo hộ nền kinh tế quốc gia.
  • B. Đảm bảo rằng một khi hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nước ngoài đã vào thị trường nội địa thì chúng được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước.
  • C. Cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách hạn chế đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
  • D. Khuyến khích các quốc gia thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định kiểm dịch động thực vật nghiêm ngặt hơn đối với hàng nhập khẩu.

Câu 2: Trong khuôn khổ WTO, biện pháp "tự vệ thương mại" (safeguard measures) được áp dụng khi nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định về trợ cấp hoặc bán phá giá.
  • B. Để trả đũa một quốc gia khác áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại bất hợp pháp.
  • C. Khi có sự gia tăng đột biến về lượng nhập khẩu một sản phẩm cụ thể, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước sản xuất sản phẩm tương tự.
  • D. Để bảo vệ môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng khỏi các sản phẩm nhập khẩu nguy hại.

Câu 3: Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại dịch vụ
  • B. Thương mại hàng hóa nông sản
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
  • D. Quyền sở hữu trí tuệ

Câu 4: Phương thức "Cung cấp qua biên giới" (Cross-border supply) trong thương mại dịch vụ (GATS) đề cập đến hình thức nào?

  • A. Dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một quốc gia này sang quốc gia khác mà không cần sự di chuyển của nhà cung cấp hay người tiêu dùng (ví dụ: dịch vụ trực tuyến).
  • B. Người tiêu dùng của một quốc gia này di chuyển sang quốc gia khác để tiêu dùng dịch vụ (ví dụ: du lịch).
  • C. Nhà cung cấp dịch vụ của một quốc gia này thiết lập hiện diện thương mại tại quốc gia khác để cung cấp dịch vụ (ví dụ: mở chi nhánh ngân hàng).
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ là thể nhân của một quốc gia này di chuyển sang quốc gia khác để cung cấp dịch vụ (ví dụ: tư vấn).

Câu 5: Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO có đặc điểm nổi bật nào so với các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế khác?

  • A. Hoàn toàn dựa trên cơ sở tự nguyện và hòa giải giữa các bên tranh chấp.
  • B. Mang tính ràng buộc cao, với các phán quyết được đưa ra bởi Cơ quan Phúc thẩm có tính cưỡng chế thi hành và cơ chế "đồng thuận nghịch" trong việc thông qua các phán quyết.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp liên quan đến thương mại hàng hóa, không bao gồm dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Cho phép các quốc gia thành viên tự do lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp khác thay vì cơ chế của WTO.

Câu 6: "Biện pháp phi thuế quan" (Non-Tariff Measures - NTMs) trong thương mại quốc tế bao gồm những loại nào?

  • A. Chỉ bao gồm các loại thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
  • B. Chỉ giới hạn ở các quy định về kiểm dịch động thực vật và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • C. Chỉ bao gồm các biện pháp hành chính như giấy phép nhập khẩu và hạn ngạch.
  • D. Bao gồm một loạt các công cụ chính sách khác nhau ngoài thuế quan, như hạn ngạch, giấy phép, quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch động thực vật, quy tắc xuất xứ, và các biện pháp hành chính khác.

Câu 7: "Nguyên tắc tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu thấp nhất cho tất cả hàng hóa nhập khẩu từ mọi quốc gia.
  • B. Ưu tiên thương mại với các quốc gia đang phát triển hơn các quốc gia phát triển.
  • C. Đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách bình đẳng; bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một thành viên cũng phải được mở rộng cho tất cả các thành viên khác.
  • D. Dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia có quan hệ lịch sử hoặc địa lý gần gũi.

Câu 8: "Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại" (TBT) của WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định khác nhau giữa các quốc gia để tạo thuận lợi tối đa cho thương mại.
  • B. Ngăn chặn việc sử dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định và thủ tục đánh giá sự phù hợp như là những rào cản thương mại không cần thiết, đồng thời thừa nhận quyền của các quốc gia trong việc bảo vệ các mục tiêu chính sách hợp pháp.
  • C. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế thống nhất cho tất cả các sản phẩm thương mại.
  • D. Cho phép các quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định nghiêm ngặt hơn đối với hàng nhập khẩu so với hàng sản xuất trong nước.

Câu 9: Trong Luật WTO, "trợ cấp bị cấm" (prohibited subsidies) là loại trợ cấp nào?

  • A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp mới nổi.
  • B. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.
  • C. Trợ cấp để khắc phục thiệt hại do thiên tai.
  • D. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp nhập khẩu thay thế.

Câu 10: Khái niệm "biên độ bán phá giá" (margin of dumping) được xác định như thế nào trong Luật Chống bán phá giá của WTO?

  • A. Là mức chênh lệch giữa giá xuất khẩu của sản phẩm và giá trị thông thường của sản phẩm tương tự trên thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
  • B. Là mức thuế chống bán phá giá tối đa mà nước nhập khẩu được phép áp dụng.
  • C. Là tỷ lệ phần trăm thiệt hại mà ngành sản xuất trong nước phải chịu do hàng nhập khẩu bán phá giá.
  • D. Là chi phí sản xuất trung bình của sản phẩm tại nước xuất khẩu.

Câu 11: "Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ" (GATS) của WTO có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

  • A. Chỉ điều chỉnh các dịch vụ tài chính và dịch vụ viễn thông.
  • B. Chỉ áp dụng cho thương mại dịch vụ giữa các quốc gia phát triển.
  • C. Bao phủ hầu hết các lĩnh vực dịch vụ, trừ một số ít các dịch vụ công quyền.
  • D. Chỉ điều chỉnh các dịch vụ được cung cấp qua biên giới (Mode 1).

Câu 12: "Nguyên tắc minh bạch" (Transparency) trong Luật WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải thực hiện nghĩa vụ gì?

  • A. Giữ bí mật các chính sách thương mại quốc gia để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
  • B. Công khai và thông báo các quy định, luật pháp, chính sách thương mại của mình cho các thành viên WTO khác.
  • C. Chỉ minh bạch với các quốc gia thành viên WTO có quan hệ thương mại lớn.
  • D. Công bố thông tin về thuế quan, nhưng không bắt buộc đối với các biện pháp phi thuế quan.

Câu 13: "Đối xử đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nghĩa vụ mở cửa thị trường cho các nước đang phát triển.
  • B. Cho phép các nước đang phát triển áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mà không bị giới hạn.
  • C. Yêu cầu các nước phát triển phải nhập khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển với số lượng lớn hơn.
  • D. Tạo điều kiện cho các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại đa phương thông qua các điều khoản linh hoạt hơn và hỗ trợ kỹ thuật.

Câu 14: "Hiệp định về Nông nghiệp" của WTO tập trung vào những trụ cột chính nào?

  • A. Kiểm dịch động thực vật, tiêu chuẩn chất lượng, và phát triển nông thôn.
  • B. Bảo vệ môi trường, an toàn thực phẩm, và lao động trong nông nghiệp.
  • C. Tiếp cận thị trường, trợ cấp trong nước, và trợ cấp xuất khẩu.
  • D. Hỗ trợ giá nông sản, dự trữ quốc gia, và bảo hiểm nông nghiệp.

Câu 15: "Quy tắc xuất xứ" (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế có vai trò gì?

  • A. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của hàng hóa.
  • B. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Điều chỉnh các thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa tại biên giới.
  • D. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan, quy định thương mại và các biện pháp khác.

Câu 16: Trong trường hợp một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) gây cản trở thương mại, quốc gia bị ảnh hưởng có thể khiếu nại dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quốc gia áp dụng biện pháp SPS không thông báo cho WTO trước khi thực hiện.
  • B. Biện pháp SPS không dựa trên cơ sở khoa học, phân biệt đối xử hoặc hạn chế thương mại quá mức cần thiết để đạt được mục tiêu bảo vệ sức khỏe.
  • C. Biện pháp SPS ảnh hưởng đến tất cả các mặt hàng nhập khẩu, không chỉ mặt hàng cụ thể.
  • D. Quốc gia áp dụng biện pháp SPS là một nước phát triển, còn quốc gia bị ảnh hưởng là nước đang phát triển.

Câu 17: "Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Đàm phán các hiệp định thương mại mới giữa các thành viên WTO.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết lẫn nhau về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên thông qua rà soát định kỳ.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển trong lĩnh vực thương mại.

Câu 18: Trong Luật WTO, khái niệm "hàng hóa tương tự" ("like products") có ý nghĩa quan trọng trong việc áp dụng nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc không phân biệt đối xử (MFN và Đối xử Quốc gia).
  • B. Nguyên tắc minh bạch.
  • C. Nguyên tắc đãi ngộ đặc biệt và khác biệt.
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.

Câu 19: "Hiệp định về Thủ tục Cấp phép Nhập khẩu" của WTO nhằm mục tiêu gì?

  • A. Cấm hoàn toàn việc áp dụng giấy phép nhập khẩu.
  • B. Thúc đẩy việc sử dụng giấy phép nhập khẩu để quản lý thương mại.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Đảm bảo rằng thủ tục cấp phép nhập khẩu không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết và được thực hiện minh bạch, công bằng.

Câu 20: "Hiệp định về các Biện pháp Đầu tư Liên quan đến Thương mại" (TRIMs) của WTO tập trung vào việc hạn chế những loại biện pháp nào?

  • A. Các biện pháp khuyến khích đầu tư nước ngoài.
  • B. Các biện pháp kiểm soát dòng vốn đầu tư.
  • C. Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại, như yêu cầu về tỷ lệ nội địa hóa hoặc cân bằng thương mại, vi phạm các nguyên tắc của GATT.
  • D. Các biện pháp bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 21: Trong Luật WTO, "thuế quan" được coi là công cụ bảo hộ thương mại "minh bạch" hơn so với "biện pháp phi thuế quan" vì sao?

  • A. Thuế quan mang lại nguồn thu ngân sách lớn hơn cho chính phủ.
  • B. Thuế quan rõ ràng, dễ định lượng và dự đoán tác động hơn so với các biện pháp phi thuế quan thường phức tạp và khó lường.
  • C. Thuế quan được áp dụng một cách tự động, không cần thủ tục hành chính phức tạp.
  • D. Thuế quan ít gây ra tranh chấp thương mại quốc tế hơn so với các biện pháp phi thuế quan.

Câu 22: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng "tiêu chuẩn quốc tế" trong xây dựng các quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn sản phẩm. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để các sản phẩm nhập khẩu dễ dàng đáp ứng yêu cầu của thị trường trong nước.
  • B. Để bảo vệ lợi ích của các nhà sản xuất trong nước trước cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
  • C. Để hài hòa hóa các quy định, giảm thiểu rào cản thương mại và tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • D. Để đảm bảo rằng các sản phẩm xuất khẩu của quốc gia đáp ứng yêu cầu của các thị trường khác.

Câu 23: "Cơ chế đồng thuận nghịch" (reverse consensus) trong WTO, đặc biệt trong Cơ chế Giải quyết Tranh chấp, có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Quyết định chỉ được thông qua nếu tất cả các thành viên WTO đồng ý.
  • B. Quyết định được thông qua nếu đa số thành viên WTO đồng ý.
  • C. Quyết định cần sự đồng thuận của các bên tranh chấp để được thông qua.
  • D. Quyết định hoặc báo cáo sẽ tự động được thông qua trừ khi có sự đồng thuận của tất cả các thành viên (hoặc các thành viên DSB) để bác bỏ.

Câu 24: Trong Luật WTO, "cam kết ràng buộc" (bound commitments) về thuế quan và mở cửa thị trường dịch vụ có nghĩa là gì?

  • A. Cam kết mang tính tự nguyện và không có tính ràng buộc pháp lý.
  • B. Cam kết có tính ràng buộc pháp lý, quốc gia không được phép đi ngược lại các cam kết đã đưa ra (ví dụ: không được nâng thuế quan vượt quá mức trần đã cam kết).
  • C. Cam kết chỉ áp dụng trong một thời gian nhất định, sau đó có thể được thay đổi.
  • D. Cam kết chỉ mang tính chính trị, không có giá trị pháp lý trong khuôn khổ WTO.

Câu 25: Một quốc gia thành viên WTO có thể áp dụng "biện pháp đối kháng" (countervailing measures) để đối phó với hành vi nào?

  • A. Hành vi bán phá giá hàng hóa.
  • B. Hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Hành vi trợ cấp bất hợp pháp cho hàng xuất khẩu gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước của nước nhập khẩu.
  • D. Hành vi áp dụng các biện pháp kiểm dịch động thực vật không hợp lý.

Câu 26: "Thương mại điện tử" (e-commerce) đang đặt ra những thách thức mới nào cho hệ thống pháp luật thương mại quốc tế hiện hành của WTO?

  • A. Giảm thiểu vai trò của các quốc gia đang phát triển trong thương mại quốc tế.
  • B. Làm suy yếu nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO.
  • C. Đơn giản hóa việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Đặt ra các vấn đề về phân loại sản phẩm số (hàng hóa hay dịch vụ?), thuế xuyên biên giới, bảo vệ dữ liệu và jurisdiction.

Câu 27: "Hiệp định Thuận lợi hóa Thương mại" (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Tự do hóa thương mại dịch vụ.
  • B. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hải quan và biên giới.
  • C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 28: "Chính sách mua sắm của chính phủ" (government procurement) thường được xem là một lĩnh vực nhạy cảm trong thương mại quốc tế vì sao?

  • A. Do chính phủ thường thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
  • B. Vì các quy định về mua sắm chính phủ thường rất đơn giản và dễ thực hiện.
  • C. Vì chính phủ thường muốn ưu tiên mua hàng hóa và dịch vụ trong nước, điều này có thể mâu thuẫn với nguyên tắc không phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế.
  • D. Do mua sắm chính phủ thường chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng thương mại của một quốc gia.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Luật Kinh tế Quốc tế của WTO đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tích hợp các mục tiêu môi trường và phát triển bền vững vào hệ thống thương mại đa phương, giải quyết xung đột giữa thương mại tự do và bảo vệ môi trường.
  • B. Hạn chế thương mại quốc tế để giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Khuyến khích các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế thay vì bảo vệ môi trường.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các quy định về môi trường trong các hiệp định thương mại.

Câu 30: Nếu một quốc gia áp dụng thuế carbon đối với hàng nhập khẩu dựa trên hàm lượng carbon trong sản xuất, biện pháp này có thể gây tranh cãi trong khuôn khổ WTO về nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc minh bạch.
  • C. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) và nguy cơ tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.
  • D. Nguyên tắc đãi ngộ đặc biệt và khác biệt (SDT).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment) trong Luật WTO chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Trong khuôn khổ WTO, biện pháp 'tự vệ thương mại' (safeguard measures) được áp dụng khi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Phương thức 'Cung cấp qua biên giới' (Cross-border supply) trong thương mại dịch vụ (GATS) đề cập đến hình thức nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO có đặc điểm nổi bật nào so với các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: 'Biện pháp phi thuế quan' (Non-Tariff Measures - NTMs) trong thương mại quốc tế bao gồm những loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: 'Nguyên tắc tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: 'Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại' (TBT) của WTO nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Trong Luật WTO, 'trợ cấp bị cấm' (prohibited subsidies) là loại trợ cấp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Khái niệm 'biên độ bán phá giá' (margin of dumping) được xác định như thế nào trong Luật Chống bán phá giá của WTO?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: 'Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ' (GATS) của WTO có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: 'Nguyên tắc minh bạch' (Transparency) trong Luật WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải thực hiện nghĩa vụ gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: 'Đối xử đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: 'Hiệp định về Nông nghiệp' của WTO tập trung vào những trụ cột chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: 'Quy tắc xuất xứ' (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong trường hợp một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) gây cản trở thương mại, quốc gia bị ảnh hưởng có thể khiếu nại dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: 'Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Trong Luật WTO, khái niệm 'hàng hóa tương tự' ('like products') có ý nghĩa quan trọng trong việc áp dụng nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: 'Hiệp định về Thủ tục Cấp phép Nhập khẩu' của WTO nhằm mục tiêu gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: 'Hiệp định về các Biện pháp Đầu tư Liên quan đến Thương mại' (TRIMs) của WTO tập trung vào việc hạn chế những loại biện pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong Luật WTO, 'thuế quan' được coi là công cụ bảo hộ thương mại 'minh bạch' hơn so với 'biện pháp phi thuế quan' vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng 'tiêu chuẩn quốc tế' trong xây dựng các quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn sản phẩm. Mục đích chính của việc này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: 'Cơ chế đồng thuận nghịch' (reverse consensus) trong WTO, đặc biệt trong Cơ chế Giải quyết Tranh chấp, có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Trong Luật WTO, 'cam kết ràng buộc' (bound commitments) về thuế quan và mở cửa thị trường dịch vụ có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Một quốc gia thành viên WTO có thể áp dụng 'biện pháp đối kháng' (countervailing measures) để đối phó với hành vi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: 'Thương mại điện tử' (e-commerce) đang đặt ra những thách thức mới nào cho hệ thống pháp luật thương mại quốc tế hiện hành của WTO?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: 'Hiệp định Thuận lợi hóa Thương mại' (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO tập trung vào lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: 'Chính sách mua sắm của chính phủ' (government procurement) thường được xem là một lĩnh vực nhạy cảm trong thương mại quốc tế vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Luật Kinh tế Quốc tế của WTO đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng để giải quyết vấn đề gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Nếu một quốc gia áp dụng thuế carbon đối với hàng nhập khẩu dựa trên hàm lượng carbon trong sản xuất, biện pháp này có thể gây tranh cãi trong khuôn khổ WTO về nguyên tắc nào?

Viết một bình luận