Trắc nghiệm Luật kinh tế quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO, theo cách tiếp cận hiện đại, tập trung chủ yếu vào việc đảm bảo điều gì giữa các quốc gia thành viên?
- A. Sự tương đồng tuyệt đối trong chính sách thương mại của các quốc gia.
- B. Việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách công bằng.
- C. Sự cạnh tranh bình đẳng giữa hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu từ mọi quốc gia thành viên.
- D. Việc loại bỏ hoàn toàn mọi rào cản thương mại giữa các quốc gia phát triển.
Câu 2: Một quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 15% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B là đối tác thương mại lâu năm chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này của quốc gia A có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không, và tại sao?
- A. Không vi phạm, vì quốc gia có quyền ưu tiên đối tác thương mại truyền thống.
- B. Vi phạm, vì MFN yêu cầu đối xử không phân biệt giữa các quốc gia thành viên WTO.
- C. Không vi phạm, nếu mức thuế 10% vẫn đảm bảo lợi ích cho ngành sản xuất ô tô trong nước.
- D. Vi phạm, trừ khi quốc gia B là nước đang phát triển và được hưởng ưu đãi đặc biệt.
Câu 3: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (NT) trong WTO nhằm mục đích chính là gì trong việc điều chỉnh luật pháp và chính sách nội địa của các quốc gia thành viên liên quan đến hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu?
- A. Khuyến khích các quốc gia tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
- B. Đảm bảo hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu được ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
- C. Cho phép các quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau đối với hàng nhập khẩu.
- D. Đảm bảo hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước.
Câu 4: Quốc gia X ban hành quy định yêu cầu tất cả sản phẩm sữa nhập khẩu phải trải qua kiểm tra chất lượng kéo dài 6 tháng tại phòng thí nghiệm duy nhất do chính phủ chỉ định, gây chậm trễ và tốn kém cho nhà nhập khẩu. Quy định này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc NT của WTO không, và tại sao?
- A. Có thể vi phạm, nếu quy định này tạo ra sự bất lợi cạnh tranh cho sản phẩm sữa nhập khẩu so với sản phẩm trong nước.
- B. Không vi phạm, vì quốc gia có quyền áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng đối với hàng hóa nhập khẩu.
- C. Không vi phạm, nếu quy định này áp dụng cho cả sản phẩm sữa trong nước và nhập khẩu.
- D. Chỉ vi phạm nếu quốc gia X không có phòng thí nghiệm kiểm tra chất lượng sữa đạt chuẩn quốc tế.
Câu 5: Trong khuôn khổ WTO, "hàng rào kỹ thuật đối với thương mại" (TBT) được phép áp dụng nhằm mục đích chính đáng nào, và cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Bảo hộ tuyệt đối ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
- B. Tối đa hóa lợi ích kinh tế quốc gia thông qua việc hạn chế nhập khẩu.
- C. Bảo vệ các mục tiêu chính sách công như sức khỏe, an toàn, môi trường, và không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.
- D. Áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất, bất kể chi phí và tác động thương mại.
Câu 6: Một quốc gia Y ban hành tiêu chuẩn an toàn mới cho đồ chơi trẻ em, yêu cầu hàm lượng chì phải thấp hơn mức trung bình quốc tế. Tiêu chuẩn này có thể gây ra lo ngại về TBT không, và quốc gia Y cần làm gì để đảm bảo tuân thủ Hiệp định TBT?
- A. Không lo ngại, vì quốc gia có toàn quyền đặt ra tiêu chuẩn an toàn cao hơn.
- B. Lo ngại, vì tiêu chuẩn này chắc chắn là một rào cản thương mại.
- C. Không lo ngại, nếu tiêu chuẩn này cũng áp dụng cho đồ chơi sản xuất trong nước.
- D. Có thể lo ngại, quốc gia Y cần chứng minh tiêu chuẩn dựa trên cơ sở khoa học, minh bạch hóa và không phân biệt đối xử.
Câu 7: Hiệp định về các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) của WTO cho phép các quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật. Tuy nhiên, biện pháp SPS cần phải đáp ứng yêu cầu quan trọng nào để không bị coi là rào cản thương mại bất hợp lý?
- A. Được áp dụng một cách tùy tiện để bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước.
- B. Dựa trên cơ sở khoa học, cần thiết để bảo vệ và không phân biệt đối xử.
- C. Nghiêm ngặt hơn tiêu chuẩn quốc tế, để đảm bảo mức độ bảo vệ cao nhất.
- D. Áp dụng rộng rãi cho mọi loại hàng hóa nông sản nhập khẩu, bất kể rủi ro thực tế.
Câu 8: Một quốc gia Z cấm nhập khẩu thịt gà từ quốc gia P với lý do lo ngại về dịch cúm gia cầm, mặc dù Tổ chức Thú y Thế giới (OIE) đã chứng nhận quốc gia P không có dịch bệnh này trong 2 năm qua. Biện pháp cấm nhập khẩu của quốc gia Z có phù hợp với Hiệp định SPS không, và tại sao?
- A. Phù hợp, vì quốc gia có quyền quyết định mức độ bảo vệ sức khỏe của mình.
- B. Phù hợp, nếu quốc gia Z có bằng chứng khoa học riêng về nguy cơ dịch bệnh.
- C. Không phù hợp, vì biện pháp SPS cần dựa trên cơ sở khoa học và bằng chứng dịch tễ học đáng tin cậy.
- D. Không phù hợp, trừ khi quốc gia P không phải là thành viên của Tổ chức Thú y Thế giới.
Câu 9: "Trợ cấp" trong thương mại quốc tế, theo quy định của WTO, có thể bị coi là không công bằng và gây méo mó thương mại nếu đáp ứng những tiêu chí nào?
- A. Được chính phủ cung cấp cho mọi ngành sản xuất trong nước.
- B. Nhằm mục đích hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển.
- C. Để khuyến khích xuất khẩu sang các thị trường mới.
- D. Mang tính đặc thù (specific), gây tổn hại đến ngành sản xuất của nước nhập khẩu, và thuộc loại bị cấm hoặc có thể bị đối kháng.
Câu 10: Một quốc gia R cung cấp trợ cấp xuất khẩu trực tiếp cho các nhà sản xuất thép trong nước, giúp họ bán thép với giá thấp hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này của quốc gia R có thể bị coi là vi phạm Hiệp định về Trợ cấp và các biện pháp đối kháng (SCM) của WTO không, và quốc gia nhập khẩu có thể áp dụng biện pháp gì?
- A. Không vi phạm, vì trợ cấp xuất khẩu là quyền chủ quyền của mỗi quốc gia.
- B. Vi phạm, vì trợ cấp xuất khẩu trực tiếp bị cấm theo Hiệp định SCM, và nước nhập khẩu có thể áp dụng thuế đối kháng.
- C. Không vi phạm, nếu trợ cấp chỉ chiếm một phần nhỏ giá trị xuất khẩu.
- D. Vi phạm, nhưng nước nhập khẩu chỉ có thể khiếu nại lên Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO.
Câu 11: "Bán phá giá" trong thương mại quốc tế được định nghĩa như thế nào theo quy định của WTO, và điều kiện tiên quyết để một quốc gia có thể áp dụng thuế chống bán phá giá là gì?
- A. Bán hàng hóa dưới giá thành sản xuất để chiếm lĩnh thị trường.
- B. Xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nước thứ ba.
- C. Xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá thông thường tại thị trường nội địa nước xuất khẩu, và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất tương tự của nước nhập khẩu.
- D. Bán hàng hóa với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để tăng doanh số xuất khẩu.
Câu 12: Một quốc gia S phát hiện thấy lượng lớn xe máy nhập khẩu từ quốc gia T được bán với giá thấp hơn đáng kể so với giá bán tại thị trường quốc gia T, gây thiệt hại cho ngành sản xuất xe máy trong nước. Quốc gia S có thể tiến hành điều tra chống bán phá giá và áp dụng thuế chống bán phá giá không, và cần tuân thủ quy trình nào của WTO?
- A. Không thể, vì bán phá giá là hành vi cạnh tranh hợp pháp.
- B. Có thể, nhưng chỉ khi có sự đồng ý của quốc gia T.
- C. Không thể áp thuế chống bán phá giá đối với xe máy.
- D. Có thể, nếu chứng minh được có bán phá giá, thiệt hại và mối quan hệ nhân quả, và tuân thủ quy trình điều tra của WTO.
Câu 13: "Biện pháp tự vệ" (safeguards) trong WTO được áp dụng khi nào, và khác biệt cơ bản so với biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp là gì?
- A. Khi có sự gia tăng đột biến về lượng nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước, và không cần chứng minh hành vi thương mại không công bằng.
- B. Khi có hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp từ nước ngoài gây thiệt hại.
- C. Để trả đũa các biện pháp thương mại bất công của quốc gia khác.
- D. Để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi mọi hình thức cạnh tranh nhập khẩu.
Câu 14: Quốc gia U chứng kiến sự gia tăng nhập khẩu đột ngột của mặt hàng dệt may, gây khó khăn cho các doanh nghiệp dệt may trong nước. Quốc gia U có thể áp dụng biện pháp tự vệ để hạn chế nhập khẩu dệt may không, và cần đáp ứng những điều kiện nào của WTO?
- A. Không thể, vì biện pháp tự vệ chỉ áp dụng cho hàng hóa nông sản.
- B. Có thể, nếu chứng minh được sự gia tăng nhập khẩu đột biến, thiệt hại nghiêm trọng và mối quan hệ nhân quả, và tuân thủ quy trình điều tra của WTO.
- C. Có thể, nhưng chỉ áp dụng biện pháp tự vệ tạm thời trong vòng 6 tháng.
- D. Không thể áp dụng biện pháp tự vệ đối với hàng dệt may.
Câu 15: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO được coi là "xương sống" của hệ thống thương mại đa phương. Chức năng và quy trình cơ bản của cơ chế này là gì?
- A. Khuyến khích các quốc gia tự giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương.
- B. Trọng tài bắt buộc để phân xử mọi tranh chấp thương mại quốc tế.
- C. Cung cấp một diễn đàn pháp lý trung lập và hiệu quả để giải quyết tranh chấp giữa các thành viên về việc thực thi các hiệp định WTO, thông qua quy trình tham vấn, ban hội thẩm và cơ quan phúc thẩm.
- D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật thương mại quốc tế.
Câu 16: Quốc gia V kiện quốc gia W lên WTO vì cho rằng chính sách trợ cấp năng lượng tái tạo của quốc gia W gây tổn hại đến xuất khẩu sản phẩm năng lượng truyền thống của quốc gia V. Quy trình giải quyết tranh chấp sẽ diễn ra như thế nào, và quyết định của WTO có tính ràng buộc không?
- A. WTO sẽ hòa giải để hai quốc gia tự thỏa thuận giải pháp.
- B. WTO sẽ ra phán quyết sơ bộ, và quốc gia W có quyền kháng cáo lên Liên Hợp Quốc.
- C. WTO sẽ tổ chức trưng cầu dân ý để quyết định bên nào thắng kiện.
- D. Quy trình gồm tham vấn, thành lập ban hội thẩm, phúc thẩm (nếu có), và quyết định của WTO có tính ràng buộc pháp lý đối với các bên tranh chấp.
Câu 17: Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO điều chỉnh thương mại dịch vụ quốc tế dựa trên những nguyên tắc và cơ chế chính nào?
- A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại dịch vụ và loại bỏ mọi hạn chế.
- B. Nguyên tắc MFN, NT, minh bạch, và cơ chế cam kết mở cửa thị trường theo từng lĩnh vực và phương thức cung cấp dịch vụ.
- C. Bảo hộ dịch vụ trong nước và hạn chế tối đa dịch vụ nước ngoài.
- D. Chỉ điều chỉnh thương mại dịch vụ giữa các quốc gia phát triển.
Câu 18: "Phương thức cung cấp dịch vụ" trong GATS bao gồm những hình thức nào, và cho ví dụ về từng phương thức?
- A. Xuất khẩu, nhập khẩu, đầu tư trực tiếp, đầu tư gián tiếp.
- B. Thương mại biên giới, thương mại điện tử, nhượng quyền thương mại, thuê ngoài.
- C. Cung cấp qua biên giới (ví dụ: dịch vụ trực tuyến), tiêu dùng ở nước ngoài (ví dụ: du lịch), hiện diện thương mại (ví dụ: chi nhánh ngân hàng), hiện diện thể nhân (ví dụ: bác sĩ tư vấn).
- D. Dịch vụ công, dịch vụ tư, dịch vụ nhà nước, dịch vụ phi lợi nhuận.
Câu 19: Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS) của WTO nhằm mục đích chính là gì, và nó bao gồm những lĩnh vực sở hữu trí tuệ nào?
- A. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tuyệt đối và kéo dài vô thời hạn.
- B. Hạn chế quyền sở hữu trí tuệ để thúc đẩy phổ biến công nghệ.
- C. Chỉ bảo hộ quyền tác giả và quyền liên quan trong thương mại quốc tế.
- D. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại, bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu, quyền tác giả, bí mật thương mại, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý.
Câu 20: Một công ty dược phẩm đa quốc gia kiện chính phủ một quốc gia đang phát triển vì cho phép sản xuất thuốc generic (thuốc gốc) vi phạm bằng sáng chế để đối phó với tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng (dịch bệnh). Tình huống này liên quan đến điều khoản "linh hoạt TRIPS" nào, và WTO có thể xem xét các yếu tố nào để đánh giá tính hợp pháp của hành động của quốc gia đang phát triển?
- A. Liên quan đến "Giấy phép bắt buộc" (Compulsory Licensing) và WTO sẽ xem xét tình trạng khẩn cấp về sức khỏe, tính cần thiết của biện pháp và sự đền bù thỏa đáng cho chủ bằng sáng chế.
- B. Liên quan đến "Ngoại lệ vì mục đích nghiên cứu" và WTO sẽ xem xét mục đích nghiên cứu khoa học của việc sản xuất thuốc generic.
- C. Liên quan đến "Nguyên tắc đối xử quốc gia" và WTO sẽ xem xét việc quốc gia đang phát triển có đối xử công bằng với công ty dược phẩm nước ngoài không.
- D. Không có điều khoản linh hoạt nào trong TRIPS cho phép sản xuất thuốc generic vi phạm bằng sáng chế, hành động của quốc gia đang phát triển là bất hợp pháp.
Câu 21: "Thương mại điện tử" (e-commerce) đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế. WTO đã có những nỗ lực nào để điều chỉnh thương mại điện tử, và những thách thức chính là gì?
- A. WTO đã cấm hoàn toàn các hình thức hạn chế thương mại điện tử.
- B. WTO đã có Tuyên bố về Thương mại Điện tử và đang đàm phán các quy tắc mới, nhưng đối mặt với thách thức về phân loại sản phẩm số, thuế quan, bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư.
- C. WTO coi thương mại điện tử là lĩnh vực hoàn toàn tự do, không cần điều chỉnh.
- D. WTO đã áp dụng đầy đủ các quy định của GATS và TRIPS cho thương mại điện tử, không cần thêm quy tắc mới.
Câu 22: "Đầu tư liên quan đến thương mại" (TRIMs) là gì, và Hiệp định TRIMs của WTO cấm các biện pháp TRIMs cụ thể nào?
- A. Các biện pháp khuyến khích đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực xuất khẩu.
- B. Các biện pháp kiểm soát đầu tư nước ngoài để bảo hộ thị trường trong nước.
- C. Các biện pháp đầu tư do chính phủ áp đặt liên quan đến thương mại hàng hóa, vi phạm nguyên tắc NT và cấm các biện pháp như yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa, hạn chế nhập khẩu để cân bằng xuất khẩu.
- D. Các biện pháp trợ cấp đầu tư để thúc đẩy phát triển kinh tế.
Câu 23: "Thuận lợi hóa thương mại" (trade facilitation) là gì, và Hiệp định về Thuận lợi hóa Thương mại của WTO tập trung vào những nội dung chính nào để đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục thương mại?
- A. Giảm thuế quan và loại bỏ hoàn toàn hàng rào phi thuế quan.
- B. Tự do hóa đầu tư và dịch vụ xuyên biên giới.
- C. Bảo hộ các ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nhập khẩu.
- D. Đơn giản hóa, hài hòa hóa và minh bạch hóa các thủ tục hải quan và thương mại, bao gồm công bố thông tin, thủ tục biên giới, thanh toán điện tử, kiểm soát trước khi đến, cơ chế một cửa.
Câu 24: "Các thỏa thuận thương mại khu vực" (RTAs) như khu vực mậu dịch tự do, liên minh thuế quan, thị trường chung, liên minh kinh tế... có vai trò và tác động như thế nào đối với hệ thống thương mại đa phương WTO?
- A. RTAs thay thế hoàn toàn hệ thống thương mại đa phương WTO.
- B. RTAs bổ sung cho hệ thống WTO bằng cách thúc đẩy tự do hóa sâu hơn và nhanh hơn giữa các nhóm quốc gia, nhưng cũng có thể tạo ra phân biệt đối xử và làm suy yếu hệ thống đa phương nếu không tuân thủ các quy định của WTO.
- C. RTAs hoàn toàn mâu thuẫn với nguyên tắc MFN của WTO và cần bị loại bỏ.
- D. WTO không can thiệp vào các thỏa thuận thương mại khu vực, coi đó là vấn đề nội bộ của các quốc gia.
Câu 25: "Phát triển bền vững" và "thương mại" có mối liên hệ như thế nào trong bối cảnh luật kinh tế quốc tế, và WTO đã có những nỗ lực nào để tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững vào hệ thống thương mại?
- A. Thương mại tự do luôn mâu thuẫn với phát triển bền vững và cần bị hạn chế.
- B. Phát triển bền vững là vấn đề ngoài phạm vi điều chỉnh của luật kinh tế quốc tế.
- C. Thương mại có thể là công cụ thúc đẩy phát triển bền vững nếu được quản lý tốt, và WTO đã có các nỗ lực như chương trình nghị sự Doha Phát triển, các điều khoản ngoại lệ vì môi trường trong GATT, và thảo luận về thương mại và môi trường.
- D. WTO chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại, không quan tâm đến phát triển bền vững.
Câu 26: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế, và luật kinh tế quốc tế hiện hành có quy định bắt buộc về CSR đối với doanh nghiệp hoạt động xuyên biên giới không?
- A. CSR là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
- B. CSR chỉ là hoạt động từ thiện tự nguyện, không liên quan đến luật kinh tế quốc tế.
- C. WTO có cơ chế giám sát và trừng phạt các doanh nghiệp không tuân thủ CSR.
- D. CSR ngày càng được coi trọng trong thương mại quốc tế, nhưng luật kinh tế quốc tế hiện hành chủ yếu khuyến khích CSR dưới hình thức tự nguyện, chưa có quy định bắt buộc mang tính toàn cầu, mà chủ yếu thông qua các sáng kiến quốc tế, tiêu chuẩn ngành và luật pháp quốc gia.
Câu 27: "Nguyên tắc minh bạch" trong luật kinh tế quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ WTO, có ý nghĩa và cơ chế thực thi như thế nào?
- A. Các quốc gia được phép giữ bí mật chính sách thương mại để bảo vệ lợi ích quốc gia.
- B. Yêu cầu các quốc gia công khai và thông báo các luật, quy định, chính sách thương mại, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại cho các thành viên WTO, thông qua cơ chế thông báo và rà soát chính sách thương mại.
- C. Minh bạch chỉ áp dụng đối với các nước phát triển, không bắt buộc đối với nước đang phát triển.
- D. WTO không có cơ chế thực thi nguyên tắc minh bạch, mà chỉ khuyến khích tự nguyện.
Câu 28: "Đối xử đặc biệt và khác biệt" (S&DT) dành cho các nước đang phát triển là một nguyên tắc quan trọng trong WTO. Nguyên tắc này thể hiện như thế nào trong các hiệp định WTO, và mục tiêu chính là gì?
- A. Các nước đang phát triển được miễn trừ hoàn toàn khỏi các nghĩa vụ WTO.
- B. S&DT chỉ là tuyên bố chính trị, không có giá trị pháp lý cụ thể.
- C. Thể hiện qua các điều khoản linh hoạt hơn về thời gian thực hiện cam kết, hỗ trợ kỹ thuật, ưu đãi thương mại, nhằm giúp các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại đa phương và thúc đẩy phát triển kinh tế.
- D. S&DT chỉ áp dụng cho các nước kém phát triển nhất, không áp dụng cho các nước đang phát triển khác.
Câu 29: "An ninh quốc gia" và "ngoại lệ an ninh" là một ngoại lệ quan trọng trong luật kinh tế quốc tế và WTO, cho phép quốc gia áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại vì lý do an ninh. Tuy nhiên, việc viện dẫn ngoại lệ an ninh cần đáp ứng những điều kiện và giới hạn nào để tránh lạm dụng?
- A. Quốc gia có toàn quyền quyết định viện dẫn ngoại lệ an ninh mà không cần giải thích.
- B. Ngoại lệ an ninh chỉ áp dụng trong thời chiến, không áp dụng trong thời bình.
- C. WTO không có thẩm quyền xem xét việc viện dẫn ngoại lệ an ninh của quốc gia.
- D. Việc viện dẫn cần dựa trên tình huống an ninh quốc gia thực sự và nghiêm trọng, biện pháp phải tương xứng với mối đe dọa, và có thể bị Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO xem xét nếu có tranh chấp về tính hợp pháp.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, luật kinh tế quốc tế đang đối mặt với những thách thức mới nào, và xu hướng phát triển trong tương lai có thể là gì?
- A. Luật kinh tế quốc tế đang suy yếu và mất vai trò do chủ nghĩa bảo hộ trỗi dậy.
- B. Luật kinh tế quốc tế đã hoàn thiện và không cần thay đổi trong tương lai.
- C. Đối mặt với thách thức từ thương mại điện tử, kinh tế số, biến đổi khí hậu, bất bình đẳng, đại dịch, căng thẳng địa chính trị, và xu hướng phát triển có thể là tăng cường hợp tác quốc tế, xây dựng các quy tắc mới phù hợp với bối cảnh mới, chú trọng hơn đến phát triển bền vững và bao trùm.
- D. Xu hướng phát triển duy nhất là tự do hóa thương mại và đầu tư toàn cầu không giới hạn.