Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Họ cần huy động vốn để hoàn thiện sản phẩm và mở rộng thị trường. Lựa chọn nguồn vốn nào sau đây KHÔNG phải là nguồn vốn chủ sở hữu?
- A. Vốn góp của các nhà sáng lập
- B. Phát hành cổ phiếu cho nhà đầu tư thiên thần
- C. Vay dài hạn từ ngân hàng thương mại
- D. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Câu 2: Một nhà quản lý bán hàng nhận thấy doanh số bán hàng của đội mình sụt giảm trong quý vừa qua. Anh ta quyết định tổ chức một buổi họp để phân tích nguyên nhân, xác định các điểm yếu trong quy trình bán hàng và đề xuất giải pháp cải thiện. Hoạt động này thuộc chức năng quản trị nào theo chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act)?
- A. Plan (Hoạch định)
- B. Do (Thực hiện)
- C. Check (Kiểm tra/Phân tích)
- D. Act (Điều chỉnh/Cải tiến)
Câu 3: Công ty A đang cân nhắc mở rộng sang một thị trường nước ngoài mới. Họ tiến hành phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý của thị trường tiềm năng này để đánh giá tính khả thi và rủi ro. Công cụ phân tích môi trường kinh doanh mà công ty A đang sử dụng là gì?
- A. Phân tích SWOT
- B. Phân tích 5 áp lực cạnh tranh của Porter
- C. Phân tích Ma trận Boston Consulting Group (BCG)
- D. Phân tích PESTLE
Câu 4: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang gặp vấn đề về tồn kho nguyên vật liệu quá cao, dẫn đến chi phí lưu kho lớn và ứ đọng vốn. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận quản lý sản xuất nên tập trung vào việc áp dụng nguyên tắc nào trong quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Áp dụng nguyên tắc Just-In-Time (JIT) cho nguyên vật liệu
- B. Tăng cường sản xuất để đạt quy mô kinh tế
- C. Đàm phán giảm giá mua số lượng lớn từ nhà cung cấp
- D. Tăng cường kênh phân phối để đẩy hàng tồn kho thành phẩm
Câu 5: Theo lý thuyết của Abraham Maslow, một nhân viên đã có mức lương đủ sống, công việc ổn định và mối quan hệ tốt với đồng nghiệp. Nhu cầu tiếp theo mà người quản lý nên tập trung đáp ứng để tạo động lực làm việc cho nhân viên này có khả năng là gì?
- A. Tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc
- B. Giao phó những nhiệm vụ thử thách hơn và công nhận thành tích
- C. Tổ chức thêm các hoạt động nhóm và sự kiện xã hội
- D. Đảm bảo an toàn lao động và phúc lợi y tế
Câu 6: Một công ty vừa sa thải một số lượng lớn nhân viên do tái cơ cấu. Điều này gây ra sự bất mãn, lo lắng và mất niềm tin trong số những nhân viên còn lại. Người quản lý cần làm gì NGAY LẬP TỨC để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tinh thần làm việc và duy trì sự ổn định?
- A. Tổ chức các buổi gặp mặt trực tiếp để giải thích lý do, chia sẻ kế hoạch tương lai và lắng nghe mối quan tâm của nhân viên.
- B. Tăng khối lượng công việc cho nhân viên còn lại để bù đắp.
- C. Tuyển dụng ngay lập tức nhân viên mới để thay thế.
- D. Giữ im lặng và chờ đợi tình hình lắng xuống.
Câu 7: Công ty B đang phát triển một chiến lược marketing mới cho sản phẩm sắp ra mắt. Họ quyết định tập trung vào một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể dựa trên độ tuổi, thu nhập và sở thích. Hoạt động này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quy trình quản trị marketing?
- A. Nghiên cứu thị trường
- B. Xây dựng chiến lược marketing (Phân đoạn, Nhắm mục tiêu)
- C. Triển khai các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi
- D. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả marketing
Câu 8: Một công ty sản xuất đang xem xét đầu tư vào một dây chuyền máy móc mới. Dự án này có chi phí đầu tư ban đầu lớn nhưng được kỳ vọng sẽ tăng năng suất và giảm chi phí vận hành trong tương lai. Phương pháp đánh giá hiệu quả tài chính nào sau đây sẽ giúp công ty xác định xem tổng giá trị các khoản thu nhập trong tương lai (quy về hiện tại) có lớn hơn chi phí đầu tư ban đầu hay không?
- A. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV)
- B. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Profit Margin)
- C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
- D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
Câu 9: Trong cơ cấu tổ chức của một doanh nghiệp, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu, quản lý các kênh truyền thông và tương tác với công chúng?
- A. Bộ phận Tài chính - Kế toán
- B. Bộ phận Vận hành - Sản xuất
- C. Bộ phận Marketing và Truyền thông
- D. Bộ phận Nhân sự
Câu 10: Một cuộc họp giao ban hàng ngày trong một đội dự án, nơi các thành viên chia sẻ nhanh về công việc đã làm hôm qua, kế hoạch cho hôm nay và các trở ngại gặp phải, thể hiện chức năng quản trị nào của người lãnh đạo?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Kiểm soát và Điều phối (Controlling and Coordinating)
- C. Tuyển dụng và Đào tạo (Staffing and Training)
- D. Đánh giá hiệu suất (Performance Appraisal)
Câu 11: Một doanh nghiệp đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về giá từ các đối thủ. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược nào dựa trên mô hình của Michael Porter?
- A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership)
- B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)
- C. Chiến lược tập trung vào phân khúc hẹp (Focus)
- D. Đa dạng hóa sản phẩm (Product Diversification)
Câu 12: Quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra sản phẩm đột phá mới là một quyết định mang tính chiến lược. Quyết định này thường được đưa ra ở cấp độ quản lý nào trong doanh nghiệp?
- A. Cấp quản lý cấp thấp (Giám sát, Tổ trưởng)
- B. Cấp quản lý trung gian (Trưởng phòng, Giám đốc chi nhánh)
- C. Cấp quản lý điều hành (Giám đốc bộ phận)
- D. Cấp quản lý cao nhất (Ban Giám đốc, Hội đồng quản trị)
Câu 13: Khi một công ty quyết định mua lại một công ty khác cùng ngành để tăng thị phần và loại bỏ đối thủ cạnh tranh, đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?
- A. Tăng trưởng theo chiều dọc (Vertical Integration)
- B. Tăng trưởng theo chiều ngang (Horizontal Integration)
- C. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric Diversification)
- D. Đa dạng hóa kết khối (Conglomerate Diversification)
Câu 14: Một nhóm làm việc đang gặp khó khăn trong việc phối hợp do các thành viên có tính cách và phong cách làm việc khác nhau. Người quản lý nên áp dụng kỹ năng nào sau đây để giúp nhóm vượt qua giai đoạn này và làm việc hiệu quả hơn?
- A. Kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột
- B. Kỹ năng phân tích tài chính
- C. Kỹ năng lập trình
- D. Kỹ năng đàm phán với nhà cung cấp
Câu 15: Công ty C đang xây dựng kế hoạch tài chính cho năm tới. Họ dự báo doanh thu dựa trên xu hướng thị trường và kế hoạch bán hàng, sau đó ước tính các chi phí hoạt động, chi phí sản xuất, và chi phí bán hàng/quản lý. Kết quả cuối cùng là dự báo lợi nhuận và nhu cầu vốn. Đây là một phần của quy trình nào trong quản trị tài chính?
- A. Quản lý rủi ro tài chính
- B. Phân tích báo cáo tài chính
- C. Lập kế hoạch tài chính và ngân sách
- D. Quản lý vốn lưu động
Câu 16: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi. Họ quyết định áp dụng một hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào việc phòng ngừa sai sót ngay từ đầu, cải tiến liên tục quy trình sản xuất và sự tham gia của toàn bộ nhân viên. Hệ thống quản lý chất lượng nào phản ánh triết lý này?
- A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
- B. Hệ thống Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM)
- C. Chỉ tập trung vào việc đào tạo công nhân sản xuất
- D. Giảm chi phí nguyên vật liệu đầu vào
Câu 17: Khi phân tích báo cáo tài chính của một doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây giúp đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- B. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
- C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
- D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
Câu 18: Một công ty phần mềm đang áp dụng mô hình làm việc Agile cho các dự án phát triển sản phẩm. Đặc điểm nổi bật nhất của mô hình Agile trong quản trị dự án là gì?
- A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu dự án.
- B. Tập trung vào việc hoàn thành tất cả các tính năng theo yêu cầu ban đầu, không chấp nhận thay đổi.
- C. Phân công công việc và trách nhiệm cố định cho từng cá nhân từ đầu đến cuối dự án.
- D. Linh hoạt, khả năng thích ứng với thay đổi và làm việc theo các vòng lặp ngắn.
Câu 19: Một nhà hàng muốn tăng doanh thu. Họ phân tích dữ liệu bán hàng và nhận thấy rằng các món ăn đặc trưng của nhà hàng bán rất chạy vào cuối tuần nhưng lại kém hơn vào các ngày trong tuần. Để giải quyết vấn đề này, nhà hàng nên áp dụng chiến lược marketing nào?
- A. Tăng giá các món ăn đặc trưng vào cuối tuần.
- B. Loại bỏ các món ăn kém bán chạy ra khỏi thực đơn.
- C. Thiết kế các chương trình khuyến mãi hoặc thực đơn đặc biệt chỉ áp dụng vào các ngày trong tuần.
- D. Tăng chi phí quảng cáo trên các kênh truyền hình.
Câu 20: Một công ty gia đình đang gặp khó khăn trong việc chuyển giao quyền lực từ thế hệ sáng lập sang thế hệ tiếp theo. Vấn đề này thuộc về lĩnh vực nào trong quản trị doanh nghiệp?
- A. Quản trị sản xuất
- B. Quản trị marketing
- C. Quản trị tài chính
- D. Quản trị doanh nghiệp gia đình và kế thừa
Câu 21: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một cửa hàng bán lẻ, chỉ số nào sau đây cho biết mức độ hiệu quả trong việc sử dụng không gian bán hàng để tạo ra doanh thu?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (Conversion Rate)
- B. Doanh thu trên mỗi mét vuông (Sales per square foot)
- C. Tỷ lệ khách hàng quay lại (Customer Retention Rate)
- D. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)
Câu 22: Một công ty đang xem xét áp dụng mô hình kinh doanh đăng ký (subscription model) cho dịch vụ phần mềm của mình thay vì bán giấy phép vĩnh viễn. Quyết định này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào trong mô hình kinh doanh của công ty?
- A. Mô hình kinh doanh (Business Model)
- B. Cơ cấu tổ chức (Organizational Structure)
- C. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture)
- D. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)
Câu 23: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng một hệ thống thông tin quản lý (MIS) để theo dõi doanh số, tồn kho và thông tin khách hàng. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn và triển khai hệ thống MIS là gì?
- A. Chi phí triển khai hệ thống.
- B. Công nghệ mới nhất được sử dụng.
- C. Số lượng tính năng có sẵn trong phần mềm.
- D. Mức độ phù hợp với nhu cầu thông tin và quy trình kinh doanh của doanh nghiệp.
Câu 24: Một công ty đang mở rộng quy mô và cần phân chia công việc cũng như trách nhiệm cho các phòng ban và cá nhân một cách rõ ràng. Quá trình này được gọi là gì trong quản trị?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 25: Khi một nhà quản lý sử dụng quyền lực dựa trên vị trí chính thức của mình trong sơ đồ tổ chức để yêu cầu nhân viên thực hiện một công việc, đây là loại quyền lực nào?
- A. Quyền lực hợp pháp (Legitimate Power)
- B. Quyền lực chuyên gia (Expert Power)
- C. Quyền lực khen thưởng (Reward Power)
- D. Quyền lực cưỡng chế (Coercive Power)
Câu 26: Một doanh nghiệp đang áp dụng nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" trong hoạt động sản xuất của mình. Điều này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào trong quản trị doanh nghiệp?
- A. Quản trị rủi ro tài chính
- B. Hiệu quả hoạt động
- C. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)
- D. Quản trị chuỗi cung ứng
Câu 27: Công ty D đang lên kế hoạch mở một chi nhánh mới tại một tỉnh khác. Họ cần dự báo các chi phí liên quan đến thuê mặt bằng, mua sắm thiết bị, tuyển dụng nhân viên và chi phí hoạt động ban đầu. Loại ngân sách nào phù hợp nhất để lập kế hoạch cho các khoản chi phí này?
- A. Ngân sách chi phí đầu tư (Capital Expenditure Budget)
- B. Ngân sách doanh thu (Revenue Budget)
- C. Ngân sách tiền mặt (Cash Budget)
- D. Ngân sách hoạt động (Operating Budget)
Câu 28: Một nhân viên liên tục hoàn thành công việc muộn thời hạn và chất lượng không đạt yêu cầu. Người quản lý quyết định tiến hành đánh giá hiệu suất chính thức. Bước ĐẦU TIÊN và quan trọng nhất trong quy trình đánh giá hiệu suất là gì?
- A. Thông báo cho nhân viên về những sai sót của họ.
- B. Thiết lập các mục tiêu công việc và tiêu chí đánh giá rõ ràng và có thể đo lường được.
- C. Thu thập phản hồi từ đồng nghiệp của nhân viên.
- D. So sánh hiệu suất của nhân viên với người khác trong nhóm.
Câu 29: Một công ty đang xem xét việc thuê ngoài (outsourcing) bộ phận hỗ trợ khách hàng của mình cho một công ty chuyên nghiệp. Quyết định này có thể mang lại lợi ích gì cho công ty?
- A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động hỗ trợ khách hàng.
- B. Giảm chi phí hoạt động xuống bằng không.
- C. Tập trung nguồn lực vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi.
- D. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro liên quan đến dịch vụ khách hàng.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường NỘI BỘ của doanh nghiệp?
- A. Văn hóa doanh nghiệp
- B. Khách hàng
- C. Đối thủ cạnh tranh
- D. Sự phát triển của công nghệ