15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 01

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Họ cần huy động vốn để hoàn thiện sản phẩm và mở rộng thị trường. Lựa chọn nguồn vốn nào sau đây KHÔNG phải là nguồn vốn chủ sở hữu?

  • A. Vốn góp của các nhà sáng lập
  • B. Phát hành cổ phiếu cho nhà đầu tư thiên thần
  • C. Vay dài hạn từ ngân hàng thương mại
  • D. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Câu 2: Một nhà quản lý bán hàng nhận thấy doanh số bán hàng của đội mình sụt giảm trong quý vừa qua. Anh ta quyết định tổ chức một buổi họp để phân tích nguyên nhân, xác định các điểm yếu trong quy trình bán hàng và đề xuất giải pháp cải thiện. Hoạt động này thuộc chức năng quản trị nào theo chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act)?

  • A. Plan (Hoạch định)
  • B. Do (Thực hiện)
  • C. Check (Kiểm tra/Phân tích)
  • D. Act (Điều chỉnh/Cải tiến)

Câu 3: Công ty A đang cân nhắc mở rộng sang một thị trường nước ngoài mới. Họ tiến hành phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý của thị trường tiềm năng này để đánh giá tính khả thi và rủi ro. Công cụ phân tích môi trường kinh doanh mà công ty A đang sử dụng là gì?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Phân tích 5 áp lực cạnh tranh của Porter
  • C. Phân tích Ma trận Boston Consulting Group (BCG)
  • D. Phân tích PESTLE

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang gặp vấn đề về tồn kho nguyên vật liệu quá cao, dẫn đến chi phí lưu kho lớn và ứ đọng vốn. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận quản lý sản xuất nên tập trung vào việc áp dụng nguyên tắc nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

  • A. Áp dụng nguyên tắc Just-In-Time (JIT) cho nguyên vật liệu
  • B. Tăng cường sản xuất để đạt quy mô kinh tế
  • C. Đàm phán giảm giá mua số lượng lớn từ nhà cung cấp
  • D. Tăng cường kênh phân phối để đẩy hàng tồn kho thành phẩm

Câu 5: Theo lý thuyết của Abraham Maslow, một nhân viên đã có mức lương đủ sống, công việc ổn định và mối quan hệ tốt với đồng nghiệp. Nhu cầu tiếp theo mà người quản lý nên tập trung đáp ứng để tạo động lực làm việc cho nhân viên này có khả năng là gì?

  • A. Tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc
  • B. Giao phó những nhiệm vụ thử thách hơn và công nhận thành tích
  • C. Tổ chức thêm các hoạt động nhóm và sự kiện xã hội
  • D. Đảm bảo an toàn lao động và phúc lợi y tế

Câu 6: Một công ty vừa sa thải một số lượng lớn nhân viên do tái cơ cấu. Điều này gây ra sự bất mãn, lo lắng và mất niềm tin trong số những nhân viên còn lại. Người quản lý cần làm gì NGAY LẬP TỨC để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tinh thần làm việc và duy trì sự ổn định?

  • A. Tổ chức các buổi gặp mặt trực tiếp để giải thích lý do, chia sẻ kế hoạch tương lai và lắng nghe mối quan tâm của nhân viên.
  • B. Tăng khối lượng công việc cho nhân viên còn lại để bù đắp.
  • C. Tuyển dụng ngay lập tức nhân viên mới để thay thế.
  • D. Giữ im lặng và chờ đợi tình hình lắng xuống.

Câu 7: Công ty B đang phát triển một chiến lược marketing mới cho sản phẩm sắp ra mắt. Họ quyết định tập trung vào một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể dựa trên độ tuổi, thu nhập và sở thích. Hoạt động này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quy trình quản trị marketing?

  • A. Nghiên cứu thị trường
  • B. Xây dựng chiến lược marketing (Phân đoạn, Nhắm mục tiêu)
  • C. Triển khai các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi
  • D. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả marketing

Câu 8: Một công ty sản xuất đang xem xét đầu tư vào một dây chuyền máy móc mới. Dự án này có chi phí đầu tư ban đầu lớn nhưng được kỳ vọng sẽ tăng năng suất và giảm chi phí vận hành trong tương lai. Phương pháp đánh giá hiệu quả tài chính nào sau đây sẽ giúp công ty xác định xem tổng giá trị các khoản thu nhập trong tương lai (quy về hiện tại) có lớn hơn chi phí đầu tư ban đầu hay không?

  • A. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV)
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Profit Margin)
  • C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
  • D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)

Câu 9: Trong cơ cấu tổ chức của một doanh nghiệp, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu, quản lý các kênh truyền thông và tương tác với công chúng?

  • A. Bộ phận Tài chính - Kế toán
  • B. Bộ phận Vận hành - Sản xuất
  • C. Bộ phận Marketing và Truyền thông
  • D. Bộ phận Nhân sự

Câu 10: Một cuộc họp giao ban hàng ngày trong một đội dự án, nơi các thành viên chia sẻ nhanh về công việc đã làm hôm qua, kế hoạch cho hôm nay và các trở ngại gặp phải, thể hiện chức năng quản trị nào của người lãnh đạo?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Kiểm soát và Điều phối (Controlling and Coordinating)
  • C. Tuyển dụng và Đào tạo (Staffing and Training)
  • D. Đánh giá hiệu suất (Performance Appraisal)

Câu 11: Một doanh nghiệp đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về giá từ các đối thủ. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược nào dựa trên mô hình của Michael Porter?

  • A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership)
  • B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)
  • C. Chiến lược tập trung vào phân khúc hẹp (Focus)
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm (Product Diversification)

Câu 12: Quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra sản phẩm đột phá mới là một quyết định mang tính chiến lược. Quyết định này thường được đưa ra ở cấp độ quản lý nào trong doanh nghiệp?

  • A. Cấp quản lý cấp thấp (Giám sát, Tổ trưởng)
  • B. Cấp quản lý trung gian (Trưởng phòng, Giám đốc chi nhánh)
  • C. Cấp quản lý điều hành (Giám đốc bộ phận)
  • D. Cấp quản lý cao nhất (Ban Giám đốc, Hội đồng quản trị)

Câu 13: Khi một công ty quyết định mua lại một công ty khác cùng ngành để tăng thị phần và loại bỏ đối thủ cạnh tranh, đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?

  • A. Tăng trưởng theo chiều dọc (Vertical Integration)
  • B. Tăng trưởng theo chiều ngang (Horizontal Integration)
  • C. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric Diversification)
  • D. Đa dạng hóa kết khối (Conglomerate Diversification)

Câu 14: Một nhóm làm việc đang gặp khó khăn trong việc phối hợp do các thành viên có tính cách và phong cách làm việc khác nhau. Người quản lý nên áp dụng kỹ năng nào sau đây để giúp nhóm vượt qua giai đoạn này và làm việc hiệu quả hơn?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột
  • B. Kỹ năng phân tích tài chính
  • C. Kỹ năng lập trình
  • D. Kỹ năng đàm phán với nhà cung cấp

Câu 15: Công ty C đang xây dựng kế hoạch tài chính cho năm tới. Họ dự báo doanh thu dựa trên xu hướng thị trường và kế hoạch bán hàng, sau đó ước tính các chi phí hoạt động, chi phí sản xuất, và chi phí bán hàng/quản lý. Kết quả cuối cùng là dự báo lợi nhuận và nhu cầu vốn. Đây là một phần của quy trình nào trong quản trị tài chính?

  • A. Quản lý rủi ro tài chính
  • B. Phân tích báo cáo tài chính
  • C. Lập kế hoạch tài chính và ngân sách
  • D. Quản lý vốn lưu động

Câu 16: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi. Họ quyết định áp dụng một hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào việc phòng ngừa sai sót ngay từ đầu, cải tiến liên tục quy trình sản xuất và sự tham gia của toàn bộ nhân viên. Hệ thống quản lý chất lượng nào phản ánh triết lý này?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
  • B. Hệ thống Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM)
  • C. Chỉ tập trung vào việc đào tạo công nhân sản xuất
  • D. Giảm chi phí nguyên vật liệu đầu vào

Câu 17: Khi phân tích báo cáo tài chính của một doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây giúp đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

  • A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
  • B. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
  • C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
  • D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)

Câu 18: Một công ty phần mềm đang áp dụng mô hình làm việc Agile cho các dự án phát triển sản phẩm. Đặc điểm nổi bật nhất của mô hình Agile trong quản trị dự án là gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu dự án.
  • B. Tập trung vào việc hoàn thành tất cả các tính năng theo yêu cầu ban đầu, không chấp nhận thay đổi.
  • C. Phân công công việc và trách nhiệm cố định cho từng cá nhân từ đầu đến cuối dự án.
  • D. Linh hoạt, khả năng thích ứng với thay đổi và làm việc theo các vòng lặp ngắn.

Câu 19: Một nhà hàng muốn tăng doanh thu. Họ phân tích dữ liệu bán hàng và nhận thấy rằng các món ăn đặc trưng của nhà hàng bán rất chạy vào cuối tuần nhưng lại kém hơn vào các ngày trong tuần. Để giải quyết vấn đề này, nhà hàng nên áp dụng chiến lược marketing nào?

  • A. Tăng giá các món ăn đặc trưng vào cuối tuần.
  • B. Loại bỏ các món ăn kém bán chạy ra khỏi thực đơn.
  • C. Thiết kế các chương trình khuyến mãi hoặc thực đơn đặc biệt chỉ áp dụng vào các ngày trong tuần.
  • D. Tăng chi phí quảng cáo trên các kênh truyền hình.

Câu 20: Một công ty gia đình đang gặp khó khăn trong việc chuyển giao quyền lực từ thế hệ sáng lập sang thế hệ tiếp theo. Vấn đề này thuộc về lĩnh vực nào trong quản trị doanh nghiệp?

  • A. Quản trị sản xuất
  • B. Quản trị marketing
  • C. Quản trị tài chính
  • D. Quản trị doanh nghiệp gia đình và kế thừa

Câu 21: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một cửa hàng bán lẻ, chỉ số nào sau đây cho biết mức độ hiệu quả trong việc sử dụng không gian bán hàng để tạo ra doanh thu?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (Conversion Rate)
  • B. Doanh thu trên mỗi mét vuông (Sales per square foot)
  • C. Tỷ lệ khách hàng quay lại (Customer Retention Rate)
  • D. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)

Câu 22: Một công ty đang xem xét áp dụng mô hình kinh doanh đăng ký (subscription model) cho dịch vụ phần mềm của mình thay vì bán giấy phép vĩnh viễn. Quyết định này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào trong mô hình kinh doanh của công ty?

  • A. Mô hình kinh doanh (Business Model)
  • B. Cơ cấu tổ chức (Organizational Structure)
  • C. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture)
  • D. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)

Câu 23: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng một hệ thống thông tin quản lý (MIS) để theo dõi doanh số, tồn kho và thông tin khách hàng. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn và triển khai hệ thống MIS là gì?

  • A. Chi phí triển khai hệ thống.
  • B. Công nghệ mới nhất được sử dụng.
  • C. Số lượng tính năng có sẵn trong phần mềm.
  • D. Mức độ phù hợp với nhu cầu thông tin và quy trình kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 24: Một công ty đang mở rộng quy mô và cần phân chia công việc cũng như trách nhiệm cho các phòng ban và cá nhân một cách rõ ràng. Quá trình này được gọi là gì trong quản trị?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 25: Khi một nhà quản lý sử dụng quyền lực dựa trên vị trí chính thức của mình trong sơ đồ tổ chức để yêu cầu nhân viên thực hiện một công việc, đây là loại quyền lực nào?

  • A. Quyền lực hợp pháp (Legitimate Power)
  • B. Quyền lực chuyên gia (Expert Power)
  • C. Quyền lực khen thưởng (Reward Power)
  • D. Quyền lực cưỡng chế (Coercive Power)

Câu 26: Một doanh nghiệp đang áp dụng nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" trong hoạt động sản xuất của mình. Điều này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào trong quản trị doanh nghiệp?

  • A. Quản trị rủi ro tài chính
  • B. Hiệu quả hoạt động
  • C. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)
  • D. Quản trị chuỗi cung ứng

Câu 27: Công ty D đang lên kế hoạch mở một chi nhánh mới tại một tỉnh khác. Họ cần dự báo các chi phí liên quan đến thuê mặt bằng, mua sắm thiết bị, tuyển dụng nhân viên và chi phí hoạt động ban đầu. Loại ngân sách nào phù hợp nhất để lập kế hoạch cho các khoản chi phí này?

  • A. Ngân sách chi phí đầu tư (Capital Expenditure Budget)
  • B. Ngân sách doanh thu (Revenue Budget)
  • C. Ngân sách tiền mặt (Cash Budget)
  • D. Ngân sách hoạt động (Operating Budget)

Câu 28: Một nhân viên liên tục hoàn thành công việc muộn thời hạn và chất lượng không đạt yêu cầu. Người quản lý quyết định tiến hành đánh giá hiệu suất chính thức. Bước ĐẦU TIÊN và quan trọng nhất trong quy trình đánh giá hiệu suất là gì?

  • A. Thông báo cho nhân viên về những sai sót của họ.
  • B. Thiết lập các mục tiêu công việc và tiêu chí đánh giá rõ ràng và có thể đo lường được.
  • C. Thu thập phản hồi từ đồng nghiệp của nhân viên.
  • D. So sánh hiệu suất của nhân viên với người khác trong nhóm.

Câu 29: Một công ty đang xem xét việc thuê ngoài (outsourcing) bộ phận hỗ trợ khách hàng của mình cho một công ty chuyên nghiệp. Quyết định này có thể mang lại lợi ích gì cho công ty?

  • A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động hỗ trợ khách hàng.
  • B. Giảm chi phí hoạt động xuống bằng không.
  • C. Tập trung nguồn lực vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro liên quan đến dịch vụ khách hàng.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường NỘI BỘ của doanh nghiệp?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp
  • B. Khách hàng
  • C. Đối thủ cạnh tranh
  • D. Sự phát triển của công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Họ cần huy động vốn để hoàn thiện sản phẩm và mở rộng thị trường. Lựa chọn nguồn vốn nào sau đây KHÔNG phải là nguồn vốn chủ sở hữu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà quản lý bán hàng nhận thấy doanh số bán hàng của đội mình sụt giảm trong quý vừa qua. Anh ta quyết định tổ chức một buổi họp để phân tích nguyên nhân, xác định các điểm yếu trong quy trình bán hàng và đề xuất giải pháp cải thiện. Hoạt động này thuộc chức năng quản trị nào theo chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Công ty A đang cân nhắc mở rộng sang một thị trường nước ngoài mới. Họ tiến hành phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý của thị trường tiềm năng này để đánh giá tính khả thi và rủi ro. Công cụ phân tích môi trường kinh doanh mà công ty A đang sử dụng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang gặp vấn đề về tồn kho nguyên vật liệu quá cao, dẫn đến chi phí lưu kho lớn và ứ đọng vốn. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận quản lý sản xuất nên tập trung vào việc áp dụng nguyên tắc nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Theo lý thuyết của Abraham Maslow, một nhân viên đã có mức lương đủ sống, công việc ổn định và mối quan hệ tốt với đồng nghiệp. Nhu cầu tiếp theo mà người quản lý nên tập trung đáp ứng để tạo động lực làm việc cho nhân viên này có khả năng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một công ty vừa sa thải một số lượng lớn nhân viên do tái cơ cấu. Điều này gây ra sự bất mãn, lo lắng và mất niềm tin trong số những nhân viên còn lại. Người quản lý cần làm gì NGAY LẬP TỨC để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tinh thần làm việc và duy trì sự ổn định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Công ty B đang phát triển một chiến lược marketing mới cho sản phẩm sắp ra mắt. Họ quyết định tập trung vào một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể dựa trên độ tuổi, thu nhập và sở thích. Hoạt động này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quy trình quản trị marketing?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một công ty sản xuất đang xem xét đầu tư vào một dây chuyền máy móc mới. Dự án này có chi phí đầu tư ban đầu lớn nhưng được kỳ vọng sẽ tăng năng suất và giảm chi phí vận hành trong tương lai. Phương pháp đánh giá hiệu quả tài chính nào sau đây sẽ giúp công ty xác định xem tổng giá trị các khoản thu nhập trong tương lai (quy về hiện tại) có lớn hơn chi phí đầu tư ban đầu hay không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong cơ cấu tổ chức của một doanh nghiệp, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu, quản lý các kênh truyền thông và tương tác với công chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một cuộc họp giao ban hàng ngày trong một đội dự án, nơi các thành viên chia sẻ nhanh về công việc đã làm hôm qua, kế hoạch cho hôm nay và các trở ngại gặp phải, thể hiện chức năng quản trị nào của người lãnh đạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một doanh nghiệp đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về giá từ các đối thủ. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược nào dựa trên mô hình của Michael Porter?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra sản phẩm đột phá mới là một quyết định mang tính chiến lược. Quyết định này thường được đưa ra ở cấp độ quản lý nào trong doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi một công ty quyết định mua lại một công ty khác cùng ngành để tăng thị phần và loại bỏ đối thủ cạnh tranh, đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một nhóm làm việc đang gặp khó khăn trong việc phối hợp do các thành viên có tính cách và phong cách làm việc khác nhau. Người quản lý nên áp dụng kỹ năng nào sau đây để giúp nhóm vượt qua giai đoạn này và làm việc hiệu quả hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Công ty C đang xây dựng kế hoạch tài chính cho năm tới. Họ dự báo doanh thu dựa trên xu hướng thị trường và kế hoạch bán hàng, sau đó ước tính các chi phí hoạt động, chi phí sản xuất, và chi phí bán hàng/quản lý. Kết quả cuối cùng là dự báo lợi nhuận và nhu cầu vốn. Đây là một phần của quy trình nào trong quản trị tài chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi. Họ quyết định áp dụng một hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào việc phòng ngừa sai sót ngay từ đầu, cải tiến liên tục quy trình sản xuất và sự tham gia của toàn bộ nhân viên. Hệ thống quản lý chất lượng nào phản ánh triết lý này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích báo cáo tài chính của một doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây giúp đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một công ty phần mềm đang áp dụng mô hình làm việc Agile cho các dự án phát triển sản phẩm. Đặc điểm nổi bật nhất của mô hình Agile trong quản trị dự án là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một nhà hàng muốn tăng doanh thu. Họ phân tích dữ liệu bán hàng và nhận thấy rằng các món ăn đặc trưng của nhà hàng bán rất chạy vào cuối tuần nhưng lại kém hơn vào các ngày trong tuần. Để giải quyết vấn đề này, nhà hàng nên áp dụng chiến lược marketing nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một công ty gia đình đang gặp khó khăn trong việc chuyển giao quyền lực từ thế hệ sáng lập sang thế hệ tiếp theo. Vấn đề này thuộc về lĩnh vực nào trong quản trị doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một cửa hàng bán lẻ, chỉ số nào sau đây cho biết mức độ hiệu quả trong việc sử dụng không gian bán hàng để tạo ra doanh thu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một công ty đang xem xét áp dụng mô hình kinh doanh đăng ký (subscription model) cho dịch vụ phần mềm của mình thay vì bán giấy phép vĩnh viễn. Quyết định này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào trong mô hình kinh doanh của công ty?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng một hệ thống thông tin quản lý (MIS) để theo dõi doanh số, tồn kho và thông tin khách hàng. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn và triển khai hệ thống MIS là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một công ty đang mở rộng quy mô và cần phân chia công việc cũng như trách nhiệm cho các phòng ban và cá nhân một cách rõ ràng. Quá trình này được gọi là gì trong quản trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi một nhà quản lý sử dụng quyền lực dựa trên vị trí chính thức của mình trong sơ đồ tổ chức để yêu cầu nhân viên thực hiện một công việc, đây là loại quyền lực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một doanh nghiệp đang áp dụng nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' trong hoạt động sản xuất của mình. Điều này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào trong quản trị doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Công ty D đang lên kế hoạch mở một chi nhánh mới tại một tỉnh khác. Họ cần dự báo các chi phí liên quan đến thuê mặt bằng, mua sắm thiết bị, tuyển dụng nhân viên và chi phí hoạt động ban đầu. Loại ngân sách nào phù hợp nhất để lập kế hoạch cho các khoản chi phí này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một nhân viên liên tục hoàn thành công việc muộn thời hạn và chất lượng không đạt yêu cầu. Người quản lý quyết định tiến hành đánh giá hiệu suất chính thức. Bước ĐẦU TIÊN và quan trọng nhất trong quy trình đánh giá hiệu suất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một công ty đang xem xét việc thuê ngoài (outsourcing) bộ phận hỗ trợ khách hàng của mình cho một công ty chuyên nghiệp. Quyết định này có thể mang lại lợi ích gì cho công ty?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường NỘI BỘ của doanh nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 02

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Nguồn lực tài chính dồi dào
  • B. Quy mô doanh nghiệp lớn mạnh
  • C. Khả năng đổi mới và thích ứng linh hoạt
  • D. Mối quan hệ chính trị rộng khắp

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh là chất lượng sản phẩm tốt và thương hiệu uy tín, điểm yếu là kênh phân phối còn hạn chế. Cơ hội thị trường là nhu cầu nội thất văn phòng tăng cao, thách thức là cạnh tranh từ các đối thủ lớn. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm sang lĩnh vực khác
  • B. Chiến lược thâm nhập thị trường mới (nội thất văn phòng)
  • C. Chiến lược cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận
  • D. Chiến lược rút lui khỏi thị trường đồ gỗ

Câu 3: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

  • A. Mức độ cạnh tranh và hấp dẫn của ngành
  • B. Môi trường vi mô của doanh nghiệp
  • C. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp
  • D. Nguồn lực nội bộ của doanh nghiệp

Câu 4: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và có động lực làm việc nội tại?

  • A. Phong cách lãnh đạo độc đoán (Authoritarian)
  • B. Phong cách lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic)
  • C. Phong cách lãnh đạo mệnh lệnh (Directive)
  • D. Phong cách lãnh đạo ủy quyền (Delegative/Laissez-faire)

Câu 5: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, giai đoạn "đánh giá rủi ro" bao gồm hoạt động chính nào?

  • A. Xây dựng kế hoạch né tránh rủi ro
  • B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
  • C. Xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
  • D. Nhận diện các rủi ro tiềm ẩn

Câu 6: Doanh nghiệp X áp dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure). Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao
  • B. Chuyên môn hóa cao trong từng bộ phận chức năng
  • C. Dễ dàng phối hợp giữa các bộ phận khác nhau
  • D. Khả năng đáp ứng nhanh chóng với thay đổi thị trường

Câu 7: Phương pháp định giá sản phẩm "Cost-plus pricing" (định giá cộng chi phí) được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận vào tổng chi phí sản xuất
  • B. Định giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh
  • C. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng
  • D. Định giá theo cung và cầu thị trường

Câu 8: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động nào?

  • A. Hoạt động Marketing
  • B. Hoạt động Sản xuất
  • C. Hoạt động Quản lý nhân sự
  • D. Hoạt động Đầu tư vốn

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-time (JIT)" là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng biến động
  • B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho
  • C. Giảm chi phí vận chuyển và logistics
  • D. Tăng tốc độ sản xuất và giao hàng

Câu 10: Văn hóa doanh nghiệp "Clan culture" (văn hóa gia đình) thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Cạnh tranh mạnh mẽ giữa các cá nhân
  • B. Kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ quy tắc
  • C. Gắn kết, hợp tác và tinh thần đồng đội cao
  • D. Chú trọng đổi mới và sáng tạo

Câu 11: Trong quản trị dự án, "Gantt chart" là công cụ trực quan hóa tiến độ dự án, thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

  • A. Công việc/hoạt động và thời gian thực hiện
  • B. Chi phí dự án và nguồn lực sử dụng
  • C. Rủi ro dự án và biện pháp ứng phó
  • D. Các bên liên quan và vai trò của họ

Câu 12: Mục tiêu SMART trong quản trị mục tiêu đòi hỏi mục tiêu phải đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

  • A. Chung chung, định tính và mang tính lý thuyết
  • B. Khó khăn, thách thức và mang tính đột phá
  • C. Dễ dàng đạt được, không cần nỗ lực nhiều
  • D. Cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn

Câu 13: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "Kaizen" tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối kỳ
  • B. Cải tiến liên tục các quy trình làm việc
  • C. Thay đổi đột phá và toàn diện hệ thống
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

Câu 14: Loại hình truyền thông marketing nào sau đây được xem là "truyền miệng" hiện đại, có sức lan tỏa mạnh mẽ trong thời đại số?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí
  • B. Quan hệ công chúng (PR) truyền thống
  • C. Marketing lan truyền (Viral marketing)
  • D. Bán hàng cá nhân (Personal selling)

Câu 15: Trong quản trị nhân sự, "Đánh giá hiệu suất 360 độ" thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp
  • B. Chỉ từ đồng nghiệp
  • C. Chỉ từ cấp dưới
  • D. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và đôi khi cả khách hàng

Câu 16: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây phù hợp để khám phá sâu sắc động cơ, thái độ và cảm xúc của người tiêu dùng về một sản phẩm mới?

  • A. Khảo sát diện rộng (Survey)
  • B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group)
  • C. Thí nghiệm (Experiment)
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp

Câu 17: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, "Điểm hòa vốn (Break-even point)" thể hiện điều gì?

  • A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
  • B. Mức chi phí tối thiểu mà doanh nghiệp phải chịu
  • C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà doanh nghiệp không bị lỗ
  • D. Mức lợi nhuận tối ưu mà doanh nghiệp mong muốn

Câu 18: Nguyên tắc "Phân quyền (Decentralization)" trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Tập trung quyền lực ra quyết định vào cấp cao nhất
  • B. Chuyển giao quyền ra quyết định xuống các cấp quản lý thấp hơn
  • C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên
  • D. Loại bỏ các cấp quản lý trung gian

Câu 19: Trong hoạt động Marketing, "Định vị thương hiệu (Brand positioning)" nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
  • B. Giảm chi phí cho hoạt động marketing
  • C. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng
  • D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh

Câu 20: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong môi trường phức tạp, đa dạng sản phẩm và thị trường?

  • A. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
  • B. Cấu trúc trực tuyến (Line structure)
  • C. Cấu trúc ủy ban (Committee structure)
  • D. Cấu trúc ma trận hoặc cấu trúc bộ phận (Matrix or Divisional structure)

Câu 21: Trong quản trị chiến lược, "Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy)" tập trung vào việc tạo ra điều gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
  • B. Thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh
  • C. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện có

Câu 22: Chỉ số "Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio)" cho biết điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp?

  • A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
  • B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
  • C. Mức độ rủi ro tài chính và cơ cấu vốn
  • D. Hiệu quả sử dụng tài sản

Câu 23: Trong quản lý vận hành, "Sản xuất tinh gọn (Lean manufacturing)" hướng đến mục tiêu chính nào?

  • A. Loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả sản xuất
  • B. Tăng sản lượng sản xuất tối đa
  • C. Giảm giá bán sản phẩm để cạnh tranh
  • D. Phức tạp hóa quy trình sản xuất để nâng cao chất lượng

Câu 24: Yếu tố "Công nghệ" thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp theo mô hình PESTEL?

  • A. Môi trường Chính trị (Political)
  • B. Môi trường Kinh tế (Economic)
  • C. Môi trường Công nghệ (Technological)
  • D. Môi trường Xã hội (Social)

Câu 25: Trong quản trị nhân sự quốc tế, "Cách tiếp cận vị chủng (Ethnocentric approach)" trong tuyển dụng và quản lý nhân sự có đặc điểm gì?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự địa phương tại nước sở tại
  • B. Ưu tiên sử dụng nhân sự từ quốc gia gốc ở vị trí quản lý chủ chốt
  • C. Linh hoạt kết hợp nhân sự từ nhiều quốc gia khác nhau
  • D. Tập trung vào nhân sự trong khu vực địa lý nhất định

Câu 26: Phương pháp "Phân tích SWOT" được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

  • A. Giai đoạn phân tích môi trường
  • B. Giai đoạn xây dựng chiến lược
  • C. Giai đoạn thực thi chiến lược
  • D. Giai đoạn kiểm tra và đánh giá chiến lược

Câu 27: Trong quản lý dự án Agile, "Sprint" là gì?

  • A. Toàn bộ vòng đời dự án Agile
  • B. Giai đoạn lập kế hoạch chi tiết cho dự án
  • C. Một chu kỳ phát triển ngắn và lặp đi lặp lại
  • D. Cuộc họp đánh giá kết quả dự án cuối kỳ

Câu 28: Loại hình cấu trúc doanh nghiệp nào thường gặp ở các công ty khởi nghiệp nhỏ và vừa, với quyền lực tập trung cao ở người chủ?

  • A. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
  • B. Cấu trúc trực tuyến (Line structure)
  • C. Cấu trúc bộ phận (Divisional structure)
  • D. Cấu trúc chức năng (Functional structure)

Câu 29: Trong quản trị marketing, "Phân khúc thị trường (Market segmentation)" là quá trình phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Các đặc điểm chung của nhóm khách hàng mục tiêu
  • B. Đặc tính của sản phẩm và dịch vụ
  • C. Hoạt động của đối thủ cạnh tranh
  • D. Các kênh phân phối sản phẩm

Câu 30: Mục tiêu cao nhất của "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR)" là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Tuân thủ pháp luật và các quy định
  • C. Nâng cao hình ảnh và uy tín thương hiệu
  • D. Đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh là chất lượng sản phẩm tốt và thương hiệu uy tín, điểm yếu là kênh phân phối còn hạn chế. Cơ hội thị trường là nhu cầu nội thất văn phòng tăng cao, thách thức là cạnh tranh từ các đối thủ lớn. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và có động lực làm việc nội tại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, giai đoạn 'đánh giá rủi ro' bao gồm hoạt động chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Doanh nghiệp X áp dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure). Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phương pháp định giá sản phẩm 'Cost-plus pricing' (định giá cộng chi phí) được thực hiện bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-time (JIT)' là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục tiêu chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Văn hóa doanh nghiệp 'Clan culture' (văn hóa gia đình) thường có đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong quản trị dự án, 'Gantt chart' là công cụ trực quan hóa tiến độ dự án, thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Mục tiêu SMART trong quản trị mục tiêu đòi hỏi mục tiêu phải đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý 'Kaizen' tập trung vào hoạt động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Loại hình truyền thông marketing nào sau đây được xem là 'truyền miệng' hiện đại, có sức lan tỏa mạnh mẽ trong thời đại số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong quản trị nhân sự, 'Đánh giá hiệu suất 360 độ' thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây phù hợp để khám phá sâu sắc động cơ, thái độ và cảm xúc của người tiêu dùng về một sản phẩm mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, 'Điểm hòa vốn (Break-even point)' thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nguyên tắc 'Phân quyền (Decentralization)' trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong hoạt động Marketing, 'Định vị thương hiệu (Brand positioning)' nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong môi trường phức tạp, đa dạng sản phẩm và thị trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong quản trị chiến lược, 'Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy)' tập trung vào việc tạo ra điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Chỉ số 'Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio)' cho biết điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong quản lý vận hành, 'Sản xuất tinh gọn (Lean manufacturing)' hướng đến mục tiêu chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Yếu tố 'Công nghệ' thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp theo mô hình PESTEL?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong quản trị nhân sự quốc tế, 'Cách tiếp cận vị chủng (Ethnocentric approach)' trong tuyển dụng và quản lý nhân sự có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phương pháp 'Phân tích SWOT' được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong quản lý dự án Agile, 'Sprint' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Loại hình cấu trúc doanh nghiệp nào thường gặp ở các công ty khởi nghiệp nhỏ và vừa, với quyền lực tập trung cao ở người chủ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong quản trị marketing, 'Phân khúc thị trường (Market segmentation)' là quá trình phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Mục tiêu cao nhất của 'Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR)' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 03

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá tốt nhất cơ hội và thách thức khi thâm nhập thị trường mới này?

  • A. SWOT phân tích hoạt động sản xuất hiện tại của doanh nghiệp.
  • B. SWOT phân tích đối thủ cạnh tranh trong ngành đồ gỗ nói chung.
  • C. SWOT phân tích thị trường nội thất văn phòng và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường đó.
  • D. SWOT phân tích các quy định pháp lý mới nhất về xuất khẩu đồ gỗ.

Câu 2: Công ty ABC áp dụng cấu trúc tổ chức ma trận. Ưu điểm chính của cấu trúc này trong bối cảnh công ty ABC hoạt động đồng thời trên nhiều dự án phức tạp là gì?

  • A. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực và chuyên môn giữa các dự án.
  • C. Tăng cường tính chuyên môn hóa theo chức năng.
  • D. Giảm thiểu xung đột quyền lực giữa các bộ phận.

Câu 3: Phương pháp quản lý nào sau đây chú trọng vào việc liên tục cải tiến quy trình, giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp?

  • A. Lean Management
  • B. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
  • C. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
  • D. Lý thuyết Z

Câu 4: Khi doanh nghiệp quyết định sử dụng chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy), hành động quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tập trung cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
  • B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế giá thấp.
  • C. Tìm kiếm và khai phá những thị trường mới, ít hoặc chưa có cạnh tranh.
  • D. Phân khúc thị trường hiện có để phục vụ khách hàng mục tiêu tốt hơn.

Câu 5: Trong quản lý dự án, "WBS" (Work Breakdown Structure) được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Đánh giá rủi ro dự án.
  • B. Phân rã công việc dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, có thể quản lý được.
  • C. Lập kế hoạch nguồn lực cho dự án.
  • D. Theo dõi tiến độ dự án.

Câu 6: Loại hình kiểm soát nào sau đây được thực hiện trước khi hoạt động kinh doanh diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết đã sẵn sàng và kế hoạch đã được chuẩn bị kỹ lưỡng?

  • A. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
  • B. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
  • C. Kiểm soát chất lượng (Quality control)
  • D. Kiểm soát dự phòng (Feedforward control)

Câu 7: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo rằng quyết định được đưa ra là phù hợp và hiệu quả?

  • A. Xác định vấn đề.
  • B. Phân tích các phương án.
  • C. Lựa chọn phương án tốt nhất.
  • D. Đánh giá kết quả quyết định.

Câu 8: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với tình huống mà nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và có động lực làm việc nội tại?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
  • C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership)
  • D. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic leadership)

Câu 9: Mục tiêu SMART trong quản trị được sử dụng để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Có thể đo lường (Measurable)
  • B. Tính liên quan (Relevant)
  • C. Tính thực tế (Realistic)
  • D. Giới hạn thời gian (Time-bound)

Câu 10: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) giúp doanh nghiệp?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
  • B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
  • C. Giảm thiểu chi phí quản lý rủi ro.
  • D. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro.

Câu 11: Chức năng quan trọng nhất của quản trị nguồn nhân lực trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp là gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc.
  • C. Phát triển năng lực và kỹ năng của nhân viên.
  • D. Quản lý lương và phúc lợi.

Câu 12: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
  • B. Mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của một ngành.
  • C. Xu hướng phát triển của thị trường.
  • D. Hành vi của người tiêu dùng.

Câu 13: Trong marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí marketing.
  • B. Tăng độ phủ thương hiệu.
  • C. Tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 14: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Hiệu quả sinh lời của một khoản đầu tư.
  • B. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
  • C. Quy mô thị phần của doanh nghiệp.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

  • A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
  • B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng đúng thời điểm cần.
  • C. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có biến động thị trường.
  • D. Tăng cường khả năng thương lượng với nhà cung cấp.

Câu 16: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập với quy mô nhân sự hạn chế và hoạt động kinh doanh đơn giản?

  • A. Cấu trúc trực tuyến (Simple structure)
  • B. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
  • C. Cấu trúc bộ phận (Divisional structure)
  • D. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)

Câu 17: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) theo mô hình 3 bước của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

  • A. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch.
  • B. Củng cố và duy trì những thay đổi đã thực hiện.
  • C. Tạo ra sự nhận thức và chấp nhận về sự cần thiết của thay đổi.
  • D. Đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi.

Câu 18: Phong cách giao tiếp nào sau đây hiệu quả nhất khi nhà quản lý cần truyền đạt thông tin phức tạp và nhạy cảm đến nhân viên?

  • A. Giao tiếp bằng văn bản (email, thông báo)
  • B. Giao tiếp trực tiếp và hai chiều (đối thoại, họp)
  • C. Giao tiếp một chiều (thuyết trình, thông báo chung)
  • D. Giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt)

Câu 19: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, dòng tiền (cash flow) quan trọng hơn lợi nhuận (profit) trong việc đánh giá sức khỏe tài chính ngắn hạn vì sao?

  • A. Lợi nhuận dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kế toán.
  • B. Dòng tiền phản ánh hiệu quả hoạt động dài hạn tốt hơn.
  • C. Lợi nhuận không quan trọng bằng dòng tiền.
  • D. Dòng tiền thể hiện khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn và duy trì hoạt động hàng ngày.

Câu 20: Khi doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR), hành động nào sau đây thể hiện cam kết cao nhất về phát triển bền vững?

  • A. Quyên góp từ thiện hàng năm.
  • B. Tuân thủ luật pháp và quy định về môi trường.
  • C. Tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững vào chiến lược kinh doanh cốt lõi.
  • D. Tổ chức các hoạt động tình nguyện cho nhân viên.

Câu 21: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong quá trình cải tiến chất lượng được nhấn mạnh vì lý do gì?

  • A. Giảm chi phí đào tạo chuyên gia chất lượng.
  • B. Tận dụng kiến thức và kinh nghiệm của tất cả nhân viên để cải tiến liên tục.
  • C. Tăng cường tinh thần đồng đội và gắn kết nhân viên.
  • D. Đáp ứng yêu cầu của các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

Câu 22: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây phù hợp nhất cho sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp?

  • A. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
  • B. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing)
  • C. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
  • D. Định giá hớt váng (Price skimming)

Câu 23: Trong quản lý hiệu suất, KPIs (Key Performance Indicators) có vai trò chính là gì?

  • A. Đo lường và theo dõi tiến độ đạt được các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
  • B. Xây dựng hệ thống đánh giá nhân viên.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận.

Câu 24: Khi doanh nghiệp đối mặt với môi trường kinh doanh biến động và bất định, khả năng quan trọng nhất cần có là gì?

  • A. Khả năng kiểm soát chi phí.
  • B. Khả năng thích ứng và linh hoạt.
  • C. Khả năng dự báo chính xác.
  • D. Khả năng duy trì cấu trúc tổ chức ổn định.

Câu 25: Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?

  • A. Danh sách tất cả các công việc cần thực hiện trong dự án.
  • B. Lịch trình chi tiết của dự án.
  • C. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
  • D. Ngân sách dự án.

Câu 26: Mục tiêu chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của lãnh đạo.
  • B. Kiểm soát hành vi của nhân viên.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
  • D. Tạo ra môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên.

Câu 27: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược "Win-Win" (cùng thắng) hướng tới điều gì?

  • A. Đạt được lợi thế tối đa cho bản thân, bất chấp lợi ích của đối tác.
  • B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều đạt được lợi ích thỏa đáng.
  • C. Tránh xung đột bằng cách nhượng bộ hoàn toàn yêu cầu của đối tác.
  • D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối tác.

Câu 28: Trong quản lý sự đổi mới, "Innovation funnel" (phễu đổi mới) được sử dụng để?

  • A. Tạo ra nhiều ý tưởng đổi mới nhất có thể.
  • B. Đánh giá hiệu quả của các dự án đổi mới đã triển khai.
  • C. Sàng lọc và lựa chọn các ý tưởng đổi mới tiềm năng nhất để phát triển.
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các ý tưởng đổi mới.

Câu 29: Khi phân tích báo cáo tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) cho biết điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
  • C. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
  • D. Mức độ phụ thuộc vào nợ vay.

Câu 30: Trong quản lý xung đột, phong cách "Hợp tác" (Collaborating) thường được khuyến khích vì?

  • A. Giải quyết xung đột nhanh chóng và dứt điểm.
  • B. Tìm kiếm giải pháp tích hợp, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên và duy trì quan hệ.
  • C. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
  • D. Áp đặt quan điểm của mình để đạt được mục tiêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá *tốt nhất* cơ hội và thách thức khi thâm nhập thị trường mới này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Công ty ABC áp dụng cấu trúc tổ chức ma trận. Ưu điểm *chính* của cấu trúc này trong bối cảnh công ty ABC hoạt động đồng thời trên nhiều dự án phức tạp là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phương pháp quản lý nào sau đây chú trọng vào việc liên tục cải tiến quy trình, giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi doanh nghiệp quyết định sử dụng chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy), hành động *quan trọng nhất* cần thực hiện là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong quản lý dự án, 'WBS' (Work Breakdown Structure) được sử dụng với mục đích *chính* nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Loại hình kiểm soát nào sau đây được thực hiện *trước khi* hoạt động kinh doanh diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết đã sẵn sàng và kế hoạch đã được chuẩn bị kỹ lưỡng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây *quan trọng nhất* để đảm bảo rằng quyết định được đưa ra là phù hợp và hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với tình huống mà nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và có động lực làm việc nội tại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Mục tiêu SMART trong quản trị được sử dụng để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) giúp doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chức năng *quan trọng nhất* của quản trị nguồn nhân lực trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) mang lại lợi ích *chính* nào cho doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập với quy mô nhân sự hạn chế và hoạt động kinh doanh đơn giản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'Unfreezing' (Làm tan băng) theo mô hình 3 bước của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phong cách giao tiếp nào sau đây hiệu quả nhất khi nhà quản lý cần truyền đạt thông tin phức tạp và nhạy cảm đến nhân viên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, dòng tiền (cash flow) quan trọng hơn lợi nhuận (profit) trong việc đánh giá sức khỏe tài chính *ngắn hạn* vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR), hành động nào sau đây thể hiện cam kết *cao nhất* về phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), sự tham gia của *toàn bộ* nhân viên trong quá trình cải tiến chất lượng được nhấn mạnh vì lý do gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây phù hợp nhất cho sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quản lý hiệu suất, KPIs (Key Performance Indicators) có vai trò *chính* là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi doanh nghiệp đối mặt với môi trường kinh doanh biến động và bất định, khả năng *quan trọng nhất* cần có là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Mục tiêu *chính* của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'Win-Win' (cùng thắng) hướng tới điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong quản lý sự đổi mới, 'Innovation funnel' (phễu đổi mới) được sử dụng để?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích báo cáo tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) cho biết điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong quản lý xung đột, phong cách 'Hợp tác' (Collaborating) thường được khuyến khích vì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 04

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
  • C. Năng lực đổi mới và sáng tạo liên tục
  • D. Chiến dịch quảng cáo và truyền thông mạnh mẽ

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT sẽ giúp công ty này đánh giá yếu tố nào liên quan đến môi trường bên ngoài doanh nghiệp?

  • A. Điểm mạnh và điểm yếu
  • B. Cơ hội và thách thức
  • C. Nguồn lực và năng lực
  • D. Chi phí và lợi nhuận

Câu 3: Giả sử bạn là trưởng phòng marketing của một công ty FMCG. Bạn nhận thấy doanh số sản phẩm chủ lực đang giảm sút. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "Marketing lại" (Re-marketing) sản phẩm?

  • A. Ra mắt sản phẩm hoàn toàn mới để thay thế
  • B. Giảm giá sâu sản phẩm hiện tại để tăng sức cạnh tranh
  • C. Mở rộng kênh phân phối sang thị trường quốc tế
  • D. Tái định vị thương hiệu và làm mới hình ảnh sản phẩm

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc áp dụng hệ thống "Just-in-Time" (JIT) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm thiểu chi phí tồn kho và lãng phí
  • B. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu biến động
  • C. Đảm bảo nguồn cung ứng ổn định và liên tục
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ đang tìm kiếm nguồn vốn để phát triển sản phẩm mới. Hình thức huy động vốn nào sau đây phù hợp nhất với giai đoạn đầu và giúp doanh nghiệp giữ quyền kiểm soát?

  • A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)
  • B. Vay vốn ngân hàng với tài sản thế chấp lớn
  • C. Vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (Angel Investors)
  • D. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp

Câu 6: Phong cách lãnh đạo "Ủy thác" (Delegative Leadership) phù hợp nhất với đội ngũ nhân viên có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Kinh nghiệm làm việc còn hạn chế và cần hướng dẫn sát sao
  • B. Năng lực chuyên môn cao và có tinh thần tự chủ
  • C. Thiếu động lực làm việc và cần giám sát chặt chẽ
  • D. Chưa quen với môi trường làm việc nhóm

Câu 7: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, giai đoạn "Đánh giá rủi ro" (Risk Assessment) bao gồm hoạt động chính nào?

  • A. Xây dựng kế hoạch ứng phó với rủi ro
  • B. Nhận diện và liệt kê các rủi ro tiềm ẩn
  • C. Xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro
  • D. Theo dõi và kiểm soát các rủi ro đã được xác định

Câu 8: Phương pháp "Kaizen" trong quản lý chất lượng tập trung vào việc cải tiến liên tục ở khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Đổi mới công nghệ đột phá
  • B. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình
  • C. Thay đổi chiến lược kinh doanh
  • D. Cải tiến nhỏ và liên tục trong mọi hoạt động

Câu 9: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào trong môi trường ngành?

  • A. Cường độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của ngành
  • B. Năng lực nội tại và nguồn lực của doanh nghiệp
  • C. Xu hướng kinh tế vĩ mô và chính trị
  • D. Hành vi và sở thích của người tiêu dùng

Câu 10: Trong quản lý dự án, "Biểu đồ Gantt" (Gantt Chart) được sử dụng để thể hiện thông tin chính nào?

  • A. Cấu trúc phân chia công việc (WBS)
  • B. Tiến độ và thời gian thực hiện các công việc
  • C. Mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc
  • D. Chi phí và nguồn lực của dự án

Câu 11: Một công ty đang xem xét áp dụng chiến lược "Đa dạng hóa liên quan" (Related Diversification). Chiến lược này khác biệt so với "Đa dạng hóa không liên quan" (Unrelated Diversification) ở điểm nào?

  • A. Quy mô đầu tư vốn lớn hơn
  • B. Rủi ro kinh doanh thấp hơn
  • C. Dựa trên sự tương đồng về công nghệ, thị trường hoặc kênh phân phối
  • D. Hướng tới mục tiêu tăng trưởng doanh thu nhanh chóng

Câu 12: Trong kế toán quản trị, "Chi phí biến đổi" (Variable Costs) là loại chi phí có đặc điểm gì?

  • A. Không thay đổi theo mức độ hoạt động
  • B. Thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động
  • C. Chỉ phát sinh trong ngắn hạn
  • D. Luôn được kiểm soát bởi nhà quản lý cấp cao

Câu 13: Chức năng "Kiểm soát" trong quản trị doanh nghiệp có vai trò quan trọng nhất đối với giai đoạn nào của quy trình quản trị?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Đánh giá và điều chỉnh

Câu 14: Mục tiêu SMART trong quản trị được sử dụng để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Mang tính chiến lược (Strategic)
  • B. Có động lực (Motivating)
  • C. Có thể đo lường được (Measurable)
  • D. Có ý nghĩa (Meaningful)

Câu 15: Trong quản trị nhân sự, phương pháp "Phỏng vấn hành vi" (Behavioral Interview) tập trung vào việc đánh giá ứng viên thông qua yếu tố nào?

  • A. Tiềm năng phát triển trong tương lai
  • B. Kinh nghiệm và hành vi trong các tình huống thực tế quá khứ
  • C. Kiến thức chuyên môn và kỹ năng hiện tại
  • D. Tính cách và giá trị cá nhân

Câu 16: Doanh nghiệp xã hội khác biệt với doanh nghiệp truyền thống ở mục tiêu hoạt động chính nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu
  • C. Nâng cao giá trị thương hiệu
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường

Câu 17: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh bên ngoài của doanh nghiệp
  • B. Không có vai trò đáng kể đến hiệu quả hoạt động
  • C. Ảnh hưởng đến động lực nhân viên, hiệu quả làm việc và khả năng thích ứng
  • D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn, có quy mô toàn cầu

Câu 18: Trong quản lý tài chính, tỷ số "ROA" (Return on Assets) đo lường điều gì?

  • A. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận
  • B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
  • C. Mức độ sử dụng vốn vay trong cơ cấu vốn
  • D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Câu 19: "Marketing nội bộ" (Internal Marketing) tập trung vào đối tượng chính nào?

  • A. Khách hàng hiện tại và tiềm năng
  • B. Nhân viên trong doanh nghiệp
  • C. Nhà cung cấp và đối tác
  • D. Cộng đồng và xã hội

Câu 20: Trong quản lý hoạt động, "Sản xuất tinh gọn" (Lean Manufacturing) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng
  • B. Giảm chi phí nhân công
  • C. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình
  • D. Nâng cao năng lực đổi mới sản phẩm

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới ở nước ngoài nên lựa chọn phương thức nào sau đây để giảm thiểu rủi ro và vốn đầu tư ban đầu?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp hoặc gián tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp 100% vốn
  • C. Liên doanh với đối tác địa phương
  • D. Mua lại doanh nghiệp hiện có ở thị trường đó

Câu 22: "Thương hiệu cá nhân" của nhà lãnh đạo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng hình ảnh doanh nghiệp?

  • A. Không liên quan đến hình ảnh doanh nghiệp
  • B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu khởi nghiệp
  • C. Ít ảnh hưởng đến uy tín và giá trị doanh nghiệp
  • D. Góp phần xây dựng uy tín, giá trị và hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp

Câu 23: Trong quản lý xung đột, phong cách "Cộng tác" (Collaborating) được ưu tiên áp dụng khi nào?

  • A. Khi thời gian giải quyết xung đột bị hạn chế
  • B. Khi các bên đều mong muốn tìm ra giải pháp cùng có lợi
  • C. Khi một bên có quyền lực mạnh hơn
  • D. Khi vấn đề xung đột không quá quan trọng

Câu 24: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hoạt động từ thiện
  • B. Chỉ liên quan đến bảo vệ môi trường
  • C. Chỉ bao gồm tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh
  • D. Bao gồm trách nhiệm kinh tế, môi trường và xã hội

Câu 25: Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

  • A. Mức lợi nhuận tối đa doanh nghiệp có thể đạt được
  • B. Mức chi phí tối thiểu doanh nghiệp phải chi trả
  • C. Mức doanh thu vừa đủ bù đắp chi phí
  • D. Mức sản lượng tối ưu để tối đa hóa hiệu quả sản xuất

Câu 26: "Đạo đức kinh doanh" có vai trò như thế nào đối với uy tín và giá trị thương hiệu của doanh nghiệp?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể đến uy tín thương hiệu
  • B. Củng cố uy tín, xây dựng lòng tin và gia tăng giá trị thương hiệu
  • C. Chỉ quan trọng trong ngắn hạn để tránh rủi ro pháp lý
  • D. Ít liên quan đến quyết định mua hàng của khách hàng

Câu 27: Trong quản lý thay đổi, giai đoạn "Đông băng" (Freezing) theo mô hình Lewin 3 bước đề cập đến điều gì?

  • A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Thực hiện các biện pháp thay đổi
  • C. Gỡ bỏ các rào cản đối với thay đổi
  • D. Củng cố và duy trì những thay đổi đã đạt được

Câu 28: "Đánh giá hiệu suất làm việc" của nhân viên (Performance Appraisal) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí lương thưởng
  • B. Tăng cường quyền kiểm soát của nhà quản lý
  • C. Cải thiện năng suất, phát triển nhân viên và ra quyết định nhân sự
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên

Câu 29: Trong quản lý dự án, "Đường găng" (Critical Path) là gì?

  • A. Chuỗi công việc có chi phí thấp nhất
  • B. Chuỗi công việc dài nhất quyết định thời gian dự án
  • C. Chuỗi công việc quan trọng nhất đối với chất lượng dự án
  • D. Chuỗi công việc có rủi ro cao nhất

Câu 30: "Mô hình kinh doanh" (Business Model) của doanh nghiệp mô tả điều gì?

  • A. Cách thức doanh nghiệp tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị
  • B. Cơ cấu tổ chức và quy trình hoạt động nội bộ
  • C. Chiến lược cạnh tranh và định vị thị trường
  • D. Kế hoạch tài chính và dự báo doanh thu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT sẽ giúp công ty này đánh giá yếu tố nào liên quan đến môi trường bên ngoài doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử bạn là trưởng phòng marketing của một công ty FMCG. Bạn nhận thấy doanh số sản phẩm chủ lực đang giảm sút. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'Marketing lại' (Re-marketing) sản phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc áp dụng hệ thống 'Just-in-Time' (JIT) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ đang tìm kiếm nguồn vốn để phát triển sản phẩm mới. Hình thức huy động vốn nào sau đây phù hợp nhất với giai đoạn đầu và giúp doanh nghiệp giữ quyền kiểm soát?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phong cách lãnh đạo 'Ủy thác' (Delegative Leadership) phù hợp nhất với đội ngũ nhân viên có đặc điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, giai đoạn 'Đánh giá rủi ro' (Risk Assessment) bao gồm hoạt động chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phương pháp 'Kaizen' trong quản lý chất lượng tập trung vào việc cải tiến liên tục ở khía cạnh nào của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào trong môi trường ngành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong quản lý dự án, 'Biểu đồ Gantt' (Gantt Chart) được sử dụng để thể hiện thông tin chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một công ty đang xem xét áp dụng chiến lược 'Đa dạng hóa liên quan' (Related Diversification). Chiến lược này khác biệt so với 'Đa dạng hóa không liên quan' (Unrelated Diversification) ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong kế toán quản trị, 'Chi phí biến đổi' (Variable Costs) là loại chi phí có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chức năng 'Kiểm soát' trong quản trị doanh nghiệp có vai trò quan trọng nhất đối với giai đoạn nào của quy trình quản trị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Mục tiêu SMART trong quản trị được sử dụng để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong quản trị nhân sự, phương pháp 'Phỏng vấn hành vi' (Behavioral Interview) tập trung vào việc đánh giá ứng viên thông qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Doanh nghiệp xã hội khác biệt với doanh nghiệp truyền thống ở mục tiêu hoạt động chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quản lý tài chính, tỷ số 'ROA' (Return on Assets) đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: 'Marketing nội bộ' (Internal Marketing) tập trung vào đối tượng chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong quản lý hoạt động, 'Sản xuất tinh gọn' (Lean Manufacturing) hướng tới mục tiêu chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới ở nước ngoài nên lựa chọn phương thức nào sau đây để giảm thiểu rủi ro và vốn đầu tư ban đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'Thương hiệu cá nhân' của nhà lãnh đạo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng hình ảnh doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong quản lý xung đột, phong cách 'Cộng tác' (Collaborating) được ưu tiên áp dụng khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: 'Đạo đức kinh doanh' có vai trò như thế nào đối với uy tín và giá trị thương hiệu của doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong quản lý thay đổi, giai đoạn 'Đông băng' (Freezing) theo mô hình Lewin 3 bước đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: 'Đánh giá hiệu suất làm việc' của nhân viên (Performance Appraisal) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong quản lý dự án, 'Đường găng' (Critical Path) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: 'Mô hình kinh doanh' (Business Model) của doanh nghiệp mô tả điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 05

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh của công ty là chất lượng sản phẩm cao và đội ngũ thợ lành nghề, nhưng điểm yếu là kênh phân phối còn hạn chế và chi phí sản xuất cao hơn đối thủ. Cơ hội thị trường là nhu cầu nội thất văn phòng đang tăng và xu hướng sử dụng đồ gỗ tự nhiên. Thách thức là cạnh tranh từ các đối thủ lớn và biến động giá nguyên liệu. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất để công ty tận dụng SWOT?

  • A. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership)
  • B. Chiến lược tập trung hóa khác biệt (Focused Differentiation)
  • C. Chiến lược đa dạng hóa liên quan (Related Diversification)
  • D. Chiến lược hội nhập dọc (Vertical Integration)

Câu 2: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing, nhà quản lý sử dụng các chỉ số KPI. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing kỹ thuật số tập trung vào tăng nhận diện thương hiệu?

  • A. Lượt hiển thị quảng cáo (Impressions)
  • B. Tỷ lệ tương tác (Engagement rate)
  • C. Lưu lượng truy cập website (Website traffic)
  • D. Doanh số bán hàng trực tuyến (E-commerce sales)

Câu 3: Một doanh nghiệp dự kiến đầu tư vào dự án mới với chi phí đầu tư ban đầu là 500 triệu đồng. Dự án này ước tính tạo ra dòng tiền ròng hàng năm là 150 triệu đồng trong 5 năm tới. Sử dụng phương pháp hiện giá thuần (NPV) với tỷ suất chiết khấu 10%, dự án này có nên được chấp nhận về mặt tài chính hay không?

  • A. Nên chấp nhận, vì NPV dương
  • B. Nên từ chối, vì NPV âm
  • C. Cần xem xét thêm các yếu tố định tính khác
  • D. Không đủ thông tin để đưa ra quyết định

Câu 4: Trong quản lý nhân sự, phương pháp đánh giá hiệu suất 360 độ có ưu điểm gì nổi bật so với phương pháp đánh giá truyền thống (chỉ từ cấp trên)?

  • A. Tiết kiệm chi phí và thời gian đánh giá
  • B. Đơn giản và dễ thực hiện hơn
  • C. Cung cấp cái nhìn toàn diện và khách quan hơn về hiệu suất
  • D. Giảm thiểu xung đột và mâu thuẫn trong nội bộ

Câu 5: Một công ty sản xuất thực phẩm đang gặp vấn đề về lãng phí nguyên vật liệu trong quá trình sản xuất. Để cải thiện hiệu quả hoạt động, công ty nên áp dụng phương pháp quản lý sản xuất nào sau đây?

  • A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
  • B. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)
  • C. Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM)

Câu 6: Cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional structure) có ưu điểm chính nào?

  • A. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng chức năng
  • B. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi thị trường
  • C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận
  • D. Đề cao trách nhiệm giải trình của từng đơn vị

Câu 7: Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership) tập trung vào yếu tố cốt lõi nào để tạo động lực và hiệu suất cho nhân viên?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ quy trình
  • B. Truyền cảm hứng và tạo tầm nhìn chung
  • C. Khen thưởng và trừng phạt dựa trên hiệu suất
  • D. Trao quyền và tự chủ cho nhân viên

Câu 8: Trong quá trình ra quyết định, phương pháp "Brainstorming" (tấn công não) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích và đánh giá các phương án
  • B. Lựa chọn phương án tối ưu
  • C. Tạo ra nhiều ý tưởng và giải pháp
  • D. Thực thi và kiểm soát quyết định

Câu 9: Đổi mới sản phẩm (Product innovation) mang lại lợi ích chiến lược nào quan trọng nhất cho doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng cường hiệu quả marketing
  • C. Mở rộng thị trường hiện tại
  • D. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững

Câu 10: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em phát hiện một lô hàng đồ chơi có chứa chất độc hại vượt quá tiêu chuẩn an toàn. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong tình huống này?

  • A. Giữ im lặng và tiếp tục bán các sản phẩm còn lại
  • B. Thu hồi toàn bộ lô hàng và bồi thường cho khách hàng
  • C. Đổ lỗi cho nhà cung cấp nguyên liệu
  • D. Thay đổi nhãn mác sản phẩm để che giấu thông tin

Câu 11: Toàn cầu hóa (Globalization) tạo ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng mang đến thách thức nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển
  • B. Tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn
  • C. Cạnh tranh gay gắt hơn
  • D. Giảm rào cản thương mại

Câu 12: Một người có ý tưởng kinh doanh quán cà phê đặc sản. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Nghiên cứu thị trường và nhu cầu khách hàng
  • B. Viết kế hoạch kinh doanh chi tiết
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư
  • D. Đăng ký giấy phép kinh doanh

Câu 13: Trong quản lý dự án, "Biểu đồ Gantt" được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Quản lý rủi ro dự án
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • C. Quản lý chi phí dự án
  • D. Quản lý chất lượng dự án

Câu 14: Khi doanh nghiệp thực hiện thay đổi lớn về quy trình làm việc, yếu tố nào sau đây thường gây ra sự kháng cự từ nhân viên?

  • A. Thiếu nguồn lực để thực hiện thay đổi
  • B. Thay đổi không phù hợp với chiến lược công ty
  • C. Lãnh đạo không ủng hộ thay đổi
  • D. Sự không chắc chắn và lo sợ mất kiểm soát

Câu 15: Trong giao tiếp kinh doanh, kỹ năng "lắng nghe chủ động" (Active listening) thể hiện ở hành vi nào?

  • A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến
  • B. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời của mình
  • C. Đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực

Câu 16: Trong đàm phán, chiến thuật "neo giá" (Anchoring) thường được sử dụng như thế nào?

  • A. Đưa ra đề nghị đầu tiên cao hơn nhiều so với kỳ vọng
  • B. Chấp nhận ngay đề nghị đầu tiên của đối phương
  • C. Tránh đưa ra bất kỳ đề nghị nào
  • D. Luôn nhượng bộ để đạt được thỏa thuận

Câu 17: Rủi ro hoạt động (Operational risk) trong doanh nghiệp bao gồm loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro lãi suất tăng
  • B. Rủi ro quy trình sản xuất bị gián đoạn
  • C. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động
  • D. Rủi ro thay đổi chính sách pháp luật

Câu 18: "Kaizen" là triết lý quản lý chất lượng có nguồn gốc từ Nhật Bản, tập trung vào điều gì?

  • A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
  • B. Kiểm tra chất lượng cuối cùng
  • C. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ
  • D. Đạt chất lượng hoàn hảo ngay từ đầu

Câu 19: Để tăng cường sự hài lòng của khách hàng, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào trong quy trình dịch vụ?

  • A. Giảm chi phí dịch vụ
  • B. Tăng cường quảng cáo dịch vụ
  • C. Đa dạng hóa kênh phân phối dịch vụ
  • D. Đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả yêu cầu của khách hàng

Câu 20: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time (JIT)" là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho
  • B. Giảm thiểu hàng tồn kho
  • C. Đa dạng hóa nguồn cung ứng
  • D. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa

Câu 21: Luật doanh nghiệp quy định loại hình doanh nghiệp nào có trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân
  • B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • C. Công ty cổ phần
  • D. Công ty hợp danh

Câu 22: Môi trường vĩ mô (Macro environment) ảnh hưởng đến doanh nghiệp thông qua yếu tố nào?

  • A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
  • B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
  • C. Lãi suất ngân hàng
  • D. Khách hàng mục tiêu

Câu 23: Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

  • A. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất
  • B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ độc đáo và khác biệt
  • C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất để giảm chi phí

Câu 24: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement) cung cấp thông tin chính về điều gì?

  • A. Tình hình tài sản và nguồn vốn
  • B. Dòng tiền vào và ra
  • C. Khả năng thanh toán nợ
  • D. Doanh thu, chi phí và lợi nhuận

Câu 25: Kế toán quản trị (Managerial accounting) khác biệt với kế toán tài chính (Financial accounting) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Đối tượng sử dụng thông tin
  • B. Nguyên tắc kế toán áp dụng
  • C. Kỳ báo cáo
  • D. Đơn vị tiền tệ sử dụng

Câu 26: Văn hóa tổ chức (Organizational culture) có vai trò như thế nào đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể
  • B. Ảnh hưởng lớn, có thể thúc đẩy hoặc cản trở
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên
  • D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn

Câu 27: "Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)" là công cụ quản lý hiệu suất tập trung vào bao nhiêu khía cạnh chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 28: Kế hoạch kinh doanh (Business plan) có vai trò quan trọng nhất đối với doanh nghiệp mới thành lập để làm gì?

  • A. Quản lý hoạt động hàng ngày
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động
  • C. Xây dựng thương hiệu
  • D. Thu hút vốn đầu tư

Câu 29: "Điện toán đám mây (Cloud computing)" mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp trong việc quản lý dữ liệu và ứng dụng?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối
  • B. Tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành hệ thống IT
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet
  • D. Tăng khả năng kiểm soát dữ liệu

Câu 30: "Quản trị doanh nghiệp (Corporate governance)" đề cập đến hệ thống các quy tắc và thực hành nhằm mục đích gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
  • B. Tăng cường quyền lực của ban điều hành
  • C. Bảo vệ quyền lợi của cổ đông và các bên liên quan
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh của công ty là chất lượng sản phẩm cao và đội ngũ thợ lành nghề, nhưng điểm yếu là kênh phân phối còn hạn chế và chi phí sản xuất cao hơn đối thủ. Cơ hội thị trường là nhu cầu nội thất văn phòng đang tăng và xu hướng sử dụng đồ gỗ tự nhiên. Thách thức là cạnh tranh từ các đối thủ lớn và biến động giá nguyên liệu. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất để công ty tận dụng SWOT?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing, nhà quản lý sử dụng các chỉ số KPI. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing kỹ thuật số tập trung vào tăng nhận diện thương hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một doanh nghiệp dự kiến đầu tư vào dự án mới với chi phí đầu tư ban đầu là 500 triệu đồng. Dự án này ước tính tạo ra dòng tiền ròng hàng năm là 150 triệu đồng trong 5 năm tới. Sử dụng phương pháp hiện giá thuần (NPV) với tỷ suất chiết khấu 10%, dự án này có nên được chấp nhận về mặt tài chính hay không?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong quản lý nhân sự, phương pháp đánh giá hiệu suất 360 độ có ưu điểm gì nổi bật so với phương pháp đánh giá truyền thống (chỉ từ cấp trên)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một công ty sản xuất thực phẩm đang gặp vấn đề về lãng phí nguyên vật liệu trong quá trình sản xuất. Để cải thiện hiệu quả hoạt động, công ty nên áp dụng phương pháp quản lý sản xuất nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional structure) có ưu điểm chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership) tập trung vào yếu tố cốt lõi nào để tạo động lực và hiệu suất cho nhân viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong quá trình ra quyết định, phương pháp 'Brainstorming' (tấn công não) thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đổi mới sản phẩm (Product innovation) mang lại lợi ích chiến lược nào quan trọng nhất cho doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em phát hiện một lô hàng đồ chơi có chứa chất độc hại vượt quá tiêu chuẩn an toàn. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong tình huống này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Toàn cầu hóa (Globalization) tạo ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng mang đến thách thức nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một người có ý tưởng kinh doanh quán cà phê đặc sản. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong quản lý dự án, 'Biểu đồ Gantt' được sử dụng chủ yếu để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi doanh nghiệp thực hiện thay đổi lớn về quy trình làm việc, yếu tố nào sau đây thường gây ra sự kháng cự từ nhân viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong giao tiếp kinh doanh, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (Active listening) thể hiện ở hành vi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong đàm phán, chiến thuật 'neo giá' (Anchoring) thường được sử dụng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Rủi ro hoạt động (Operational risk) trong doanh nghiệp bao gồm loại rủi ro nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: 'Kaizen' là triết lý quản lý chất lượng có nguồn gốc từ Nhật Bản, tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để tăng cường sự hài lòng của khách hàng, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào trong quy trình dịch vụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time (JIT)' là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Luật doanh nghiệp quy định loại hình doanh nghiệp nào có trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Môi trường vĩ mô (Macro environment) ảnh hưởng đến doanh nghiệp thông qua yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement) cung cấp thông tin chính về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Kế toán quản trị (Managerial accounting) khác biệt với kế toán tài chính (Financial accounting) chủ yếu ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Văn hóa tổ chức (Organizational culture) có vai trò như thế nào đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)' là công cụ quản lý hiệu suất tập trung vào bao nhiêu khía cạnh chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Kế hoạch kinh doanh (Business plan) có vai trò quan trọng nhất đối với doanh nghiệp mới thành lập để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: 'Điện toán đám mây (Cloud computing)' mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp trong việc quản lý dữ liệu và ứng dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: 'Quản trị doanh nghiệp (Corporate governance)' đề cập đến hệ thống các quy tắc và thực hành nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 06

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A đang xem xét mở rộng sang thị trường quốc tế. Phân tích PESTEL nào sau đây sẽ CÓ ÍT khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định thâm nhập thị trường của doanh nghiệp?

  • A. Yếu tố Chính trị: Sự ổn định chính trị và chính sách thương mại của quốc gia mục tiêu.
  • B. Yếu tố Kinh tế: Tình hình kinh tế vĩ mô và sức mua của thị trường mục tiêu.
  • C. Yếu tố Pháp lý: Hệ thống pháp luật và các quy định liên quan đến doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Yếu tố Sinh thái: Các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp phải tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "Just-in-Time" (JIT) để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường các chương trình khuyến mãi và giảm giá để đẩy nhanh tiêu thụ hàng tồn kho.
  • B. Xây dựng thêm kho chứa hàng lớn hơn để chứa lượng hàng tồn kho hiện tại và dự trữ cho tương lai.
  • C. Giảm sản lượng sản xuất và phối hợp chặt chẽ hơn với nhà cung cấp để nguyên vật liệu được giao "vừa đúng lúc" cần dùng.
  • D. Chuyển hướng tập trung sang sản xuất các sản phẩm mới, ít bị tồn kho hơn.

Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện sức ép cạnh tranh từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp?

  • A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
  • B. Đe dọa từ sản phẩm/dịch vụ thay thế
  • C. Quyền lực thương lượng của khách hàng
  • D. Rào cản gia nhập ngành

Câu 4: Một doanh nghiệp mới thành lập trong lĩnh vực công nghệ thông tin (IT) nên ưu tiên lựa chọn cấu trúc tổ chức nào để đảm bảo tính linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh với thay đổi và khuyến khích sự sáng tạo?

  • A. Cấu trúc trực tuyến-chức năng (Line-functional structure)
  • B. Cấu trúc đơn vị (Divisional structure)
  • C. Cấu trúc ma trận hoặc cấu trúc mạng lưới (Matrix or Network structure)
  • D. Cấu trúc hình tháp (Pyramidal structure)

Câu 5: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào tổng chi phí sản xuất và marketing sản phẩm?

  • A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing)
  • B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
  • C. Định giá hớt váng (Price skimming)
  • D. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing)

Câu 6: Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để:

  • A. Xác định đường găng (Critical Path) của dự án.
  • B. Lên lịch trình và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
  • C. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro cho dự án.
  • D. Quản lý ngân sách và chi phí dự án.

Câu 7: Loại hình kiểm soát nào sau đây được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động kinh doanh diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết đã sẵn sàng và kế hoạch đã được chuẩn bị kỹ lưỡng?

  • A. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
  • B. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
  • C. Kiểm soát chất lượng (Quality control)
  • D. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)

Câu 8: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát, khi thời gian là yếu tố then chốt?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
  • C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership)
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)

Câu 9: Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng "Duy trì nguồn nhân lực"?

  • A. Phân tích và thiết kế công việc
  • B. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
  • C. Đánh giá hiệu suất và đãi ngộ nhân viên
  • D. Đào tạo và phát triển nhân viên

Câu 10: Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?

  • A. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • B. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
  • C. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
  • D. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)

Câu 11: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược "đa dạng hóa đồng tâm" (concentric diversification). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ:

  • A. Tập trung vào một thị trường ngách cụ thể để đạt lợi thế cạnh tranh.
  • B. Mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường địa lý mới nhưng vẫn giữ nguyên sản phẩm hiện tại.
  • C. Sáp nhập hoặc mua lại các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong cùng ngành.
  • D. Phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới có liên quan đến lĩnh vực kinh doanh hiện tại.

Câu 12: Trong marketing, khái niệm "định vị thương hiệu" (brand positioning) đề cập đến:

  • A. Việc lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
  • B. Chiến lược giá sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và có giá trị về thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • D. Các hoạt động quảng cáo và truyền thông thương hiệu.

Câu 13: Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu kinh doanh nhấn mạnh rằng mục tiêu cần phải:

  • A. Sáng tạo, Mạnh mẽ, Am hiểu, Rộng lớn, Táo bạo.
  • B. Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Phù hợp, Có thời hạn.
  • C. Chiến lược, Minh bạch, Động lực, Rõ ràng, Thực tế.
  • D. Đơn giản, Linh hoạt, Ambitious, Tái tạo, Đúng đắn.

Câu 14: Phương pháp dự báo tài chính nào sau đây thường được sử dụng để dự báo doanh thu dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ?

  • A. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis)
  • B. Phân tích tỷ số tài chính (Ratio analysis)
  • C. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
  • D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis)

Câu 15: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

  • A. Sự cam kết và lãnh đạo từ cấp quản lý cao nhất.
  • B. Việc áp dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê tiên tiến.
  • C. Sự tham gia của tất cả nhân viên vào quá trình cải tiến chất lượng.
  • D. Việc tập trung vào kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối cùng của quy trình sản xuất.

Câu 16: Hình thức truyền thông marketing nào sau đây cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa thông điệp đến từng khách hàng?

  • A. Quảng cáo đại chúng trên truyền hình.
  • B. Marketing trực tiếp (Direct marketing) như email marketing cá nhân hóa.
  • C. Quan hệ công chúng (Public Relations).
  • D. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).

Câu 17: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau và cần sự tự chủ cao cho từng đơn vị kinh doanh?

  • A. Cấu trúc trực tuyến (Line structure)
  • B. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
  • C. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
  • D. Cấu trúc đơn vị (Divisional structure)

Câu 18: Trong quản lý rủi ro, giai đoạn "đánh giá rủi ro" bao gồm các hoạt động chính nào?

  • A. Xác định rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • B. Giám sát rủi ro và kiểm soát rủi ro.
  • C. Xác định rủi ro và phân tích mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
  • D. Lập danh mục rủi ro và chuyển giao rủi ro.

Câu 19: Phương pháp lập ngân sách nào bắt đầu từ con số không (zero-base) và yêu cầu phải biện minh cho mọi khoản chi phí, thay vì chỉ điều chỉnh ngân sách của năm trước?

  • A. Ngân sách linh hoạt (Flexible budgeting)
  • B. Ngân sách từ gốc (Zero-based budgeting)
  • C. Ngân sách gia tăng (Incremental budgeting)
  • D. Ngân sách cố định (Fixed budgeting)

Câu 20: Mô hình lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) tập trung vào việc:

  • A. Duy trì sự ổn định và tuân thủ quy trình làm việc.
  • B. Quản lý dựa trên các giao dịch và phần thưởng.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ và ra quyết định tập trung.
  • D. Truyền cảm hứng, tạo động lực và phát triển tiềm năng của nhân viên để đạt được tầm nhìn chung.

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "logistics ngược" (reverse logistics) đề cập đến:

  • A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp.
  • B. Quá trình phân phối hàng hóa từ doanh nghiệp đến khách hàng cuối cùng.
  • C. Quá trình quản lý dòng chảy hàng hóa và thông tin từ khách hàng trở lại doanh nghiệp.
  • D. Quá trình tối ưu hóa kho bãi và vận chuyển trong chuỗi cung ứng.

Câu 22: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây sử dụng các cuộc thảo luận nhóm (focus group) để thu thập thông tin định tính về thái độ và ý kiến của khách hàng?

  • A. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)
  • B. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research)
  • C. Khảo sát bảng hỏi (Survey research)
  • D. Thử nghiệm (Experiment)

Câu 23: Trong quản trị vận hành, "năng lực sản xuất" (production capacity) của một nhà máy được định nghĩa là:

  • A. Tổng số lượng sản phẩm thực tế đã sản xuất trong một kỳ.
  • B. Khả năng sản xuất tối đa mà nhà máy có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Mức sản xuất hiệu quả nhất để tối ưu hóa chi phí.
  • D. Số lượng sản phẩm lỗi hoặc hư hỏng trong quá trình sản xuất.

Câu 24: Loại hình cấu trúc vốn nào được coi là ít rủi ro nhất đối với doanh nghiệp?

  • A. Vay nợ ngắn hạn hoàn toàn.
  • B. Vay nợ dài hạn hoàn toàn.
  • C. Kết hợp vay nợ và vốn chủ sở hữu.
  • D. Vốn chủ sở hữu hoàn toàn.

Câu 25: Phương pháp đánh giá hiệu quả công việc nào tập trung vào việc so sánh hiệu suất của nhân viên với các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã được thiết lập trước đó?

  • A. Đánh giá 360 độ (360-degree feedback)
  • B. Đánh giá theo thang đo hành vi (Behaviorally Anchored Rating Scales - BARS)
  • C. Đánh giá dựa trên mục tiêu (Management by Objectives - MBO)
  • D. Đánh giá theo phương pháp xếp hạng (Ranking method)

Câu 26: Trong quản lý dự án, "đường găng" (critical path) là:

  • A. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện dài nhất trong dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
  • B. Chuỗi các công việc quan trọng nhất đối với sự thành công của dự án.
  • C. Danh sách tất cả các công việc cần thực hiện trong dự án.
  • D. Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các công việc trong dự án.

Câu 27: Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thiết lập cơ cấu tổ chức, phân công công việc và xác định mối quan hệ báo cáo giữa các bộ phận và cá nhân?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 28: Trong phân tích SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thường được xem xét từ khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
  • B. Ngành công nghiệp mà doanh nghiệp đang hoạt động.
  • C. Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • D. Môi trường bên trong doanh nghiệp.

Câu 29: Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân (Sole proprietorship)
  • B. Công ty trách nhiệm hữu hạn (Limited Liability Company - LLC)
  • C. Công ty cổ phần (Joint-stock company)
  • D. Công ty hợp danh (Partnership)

Câu 30: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • B. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng cho người lao động.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
  • D. Đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Doanh nghiệp A đang xem xét mở rộng sang thị trường quốc tế. Phân tích PESTEL nào sau đây sẽ CÓ ÍT khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định thâm nhập thị trường của doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp phải tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'Just-in-Time' (JIT) để giải quyết vấn đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện sức ép cạnh tranh từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một doanh nghiệp mới thành lập trong lĩnh vực công nghệ thông tin (IT) nên ưu tiên lựa chọn cấu trúc tổ chức nào để đảm bảo tính linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh với thay đổi và khuyến khích sự sáng tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào tổng chi phí sản xuất và marketing sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Loại hình kiểm soát nào sau đây được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động kinh doanh diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết đã sẵn sàng và kế hoạch đã được chuẩn bị kỹ lưỡng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát, khi thời gian là yếu tố then chốt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng 'Duy trì nguồn nhân lực'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược 'đa dạng hóa đồng tâm' (concentric diversification). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong marketing, khái niệm 'định vị thương hiệu' (brand positioning) đề cập đến:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu kinh doanh nhấn mạnh rằng mục tiêu cần phải:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phương pháp dự báo tài chính nào sau đây thường được sử dụng để dự báo doanh thu dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hình thức truyền thông marketing nào sau đây cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa thông điệp đến từng khách hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau và cần sự tự chủ cao cho từng đơn vị kinh doanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong quản lý rủi ro, giai đoạn 'đánh giá rủi ro' bao gồm các hoạt động chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phương pháp lập ngân sách nào bắt đầu từ con số không (zero-base) và yêu cầu phải biện minh cho mọi khoản chi phí, thay vì chỉ điều chỉnh ngân sách của năm trước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Mô hình lãnh đạo 'chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây sử dụng các cuộc thảo luận nhóm (focus group) để thu thập thông tin định tính về thái độ và ý kiến của khách hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong quản trị vận hành, 'năng lực sản xuất' (production capacity) của một nhà máy được định nghĩa là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Loại hình cấu trúc vốn nào được coi là ít rủi ro nhất đối với doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phương pháp đánh giá hiệu quả công việc nào tập trung vào việc so sánh hiệu suất của nhân viên với các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã được thiết lập trước đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong quản lý dự án, 'đường găng' (critical path) là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thiết lập cơ cấu tổ chức, phân công công việc và xác định mối quan hệ báo cáo giữa các bộ phận và cá nhân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong phân tích SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường được xem xét từ khía cạnh nào của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 07

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất nhận thấy lợi nhuận giảm sút do chi phí nguyên vật liệu tăng và sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh giá rẻ. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và tìm ra giải pháp, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp quản trị nào sau đây?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Quản trị mục tiêu MBO (Management By Objectives)
  • C. Phương pháp 5 Why hoặc sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram)
  • D. Thẻ điểm cân bằng BSC (Balanced Scorecard)

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang phát triển nhanh chóng và cần mở rộng quy mô hoạt động. Tuy nhiên, cấu trúc tổ chức hiện tại trở nên cồng kềnh, gây chậm trễ trong việc ra quyết định và phối hợp giữa các bộ phận. Loại hình cấu trúc tổ chức nào sau đây có thể phù hợp nhất để giúp công ty linh hoạt và hiệu quả hơn trong giai đoạn phát triển này?

  • A. Cấu trúc ma trận
  • B. Cấu trúc trực tuyến - chức năng
  • C. Cấu trúc hình tháp (hierarchical)
  • D. Cấu trúc tổ chức theo chiều ngang (flat organization)

Câu 3: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên, một nhà quản lý quyết định áp dụng lý thuyết kỳ vọng của Vroom. Theo lý thuyết này, điều quan trọng nhất mà nhà quản lý cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường các phúc lợi và đãi ngộ về vật chất
  • B. Đảm bảo nhân viên nhận thức rõ mối liên hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng
  • C. Tạo môi trường làm việc thân thiện và hòa đồng
  • D. Giao thêm quyền tự chủ và trách nhiệm cho nhân viên

Câu 4: Một doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức xuất khẩu trực tiếp. Phương thức phân phối nào sau đây sẽ do doanh nghiệp tự chủ và kiểm soát hoàn toàn?

  • A. Kênh phân phối trực tiếp (Direct distribution channel)
  • B. Sử dụng nhà phân phối độc quyền ở nước ngoài (Exclusive distributor)
  • C. Hợp tác với đại lý hoa hồng (Commission agent)
  • D. Liên doanh với đối tác nước ngoài (Joint venture)

Câu 5: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
  • B. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp
  • C. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
  • D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp

Câu 6: Một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh đang xem xét việc mở rộng sang hình thức nhượng quyền thương mại (franchise). Ưu điểm lớn nhất của hình thức này đối với bên nhượng quyền (franchisor) là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng dịch vụ trên toàn hệ thống
  • B. Mở rộng thị trường nhanh chóng với vốn đầu tư hạn chế
  • C. Tăng doanh thu và lợi nhuận trên mỗi cửa hàng
  • D. Giảm rủi ro pháp lý và trách nhiệm quản lý

Câu 7: Trong quản trị dự án, phương pháp sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định đường găng (Critical Path) của dự án
  • B. Phân tích rủi ro và cơ hội của dự án
  • C. Quản lý chi phí và ngân sách dự án
  • D. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án

Câu 8: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phát triển năng lực cốt lõi nào sau đây?

  • A. Năng lực kiểm soát chi phí và giá thành thấp
  • B. Năng lực đổi mới và sáng tạo sản phẩm/dịch vụ
  • C. Năng lực marketing và xây dựng thương hiệu mạnh
  • D. Năng lực quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả

Câu 9: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải thu thập và phân tích thông tin một cách kỹ lưỡng nhất?

  • A. Xác định vấn đề cần giải quyết
  • B. Lựa chọn phương án quyết định
  • C. Phân tích và đánh giá các phương án khác nhau
  • D. Thực thi và kiểm tra quyết định

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất đang áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện TQM (Total Quality Management). Nguyên tắc cốt lõi của TQM là gì?

  • A. Tập trung vào kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
  • B. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng
  • C. Giảm thiểu chi phí kiểm soát chất lượng
  • D. Cải tiến liên tục và sự tham gia của mọi thành viên trong tổ chức để nâng cao chất lượng

Câu 11: Trong marketing, phân khúc thị trường theo hành vi (behavioral segmentation) thường dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn
  • B. Tần suất mua hàng, mức độ trung thành với thương hiệu, lợi ích tìm kiếm
  • C. Vị trí địa lý, mật độ dân số, khí hậu
  • D. Tính cách, lối sống, giá trị

Câu 12: Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong tình huống khẩn cấp
  • B. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối của nhân viên đối với mệnh lệnh của cấp trên
  • C. Tăng cường sự tham gia và phát huy tính sáng tạo của nhân viên
  • D. Duy trì kỷ luật và trật tự trong tổ chức

Câu 13: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro
  • B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
  • C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro
  • D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro

Câu 14: Khi doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR), hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm đối với cộng đồng?

  • A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ
  • B. Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng địa phương
  • C. Thực hiện chính sách lương thưởng và phúc lợi thỏa đáng cho nhân viên
  • D. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước

Câu 15: Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm "Just-in-Time" (JIT) được áp dụng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu thị trường
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng vật tư ổn định
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và quản lý hàng tồn kho
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ của mình. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng
  • B. Khảo sát ý kiến khách hàng (Survey)
  • C. Thử nghiệm sản phẩm/dịch vụ (Experiment)
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis)

Câu 17: Trong quản trị nhân sự, quy trình tuyển dụng nhân viên thường bắt đầu từ bước nào?

  • A. Phỏng vấn ứng viên
  • B. Đánh giá hồ sơ ứng viên
  • C. Thông báo tuyển dụng
  • D. Phân tích nhu cầu nhân lực và lập kế hoạch tuyển dụng

Câu 18: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích điều gì?

  • A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp
  • B. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
  • C. Mức độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của ngành
  • D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp

Câu 19: Trong quản trị sự thay đổi (change management), bước đầu tiên cần thực hiện để triển khai thành công một thay đổi lớn trong doanh nghiệp là gì?

  • A. Xây dựng đội ngũ lãnh đạo thay đổi
  • B. Tạo dựng tính cấp thiết của sự thay đổi
  • C. Truyền thông về tầm nhìn và chiến lược thay đổi
  • D. Trao quyền và khuyến khích hành động

Câu 20: Trong quản trị tài chính, quyết định đầu tư (investment decision) liên quan đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Lựa chọn nguồn vốn tài trợ cho hoạt động doanh nghiệp
  • B. Quản lý dòng tiền và thanh khoản của doanh nghiệp
  • C. Phân tích báo cáo tài chính và đánh giá hiệu quả hoạt động
  • D. Lựa chọn các dự án và tài sản để đầu tư vốn

Câu 21: Hình thức truyền thông marketing trực tiếp (direct marketing) nào sau đây cho phép doanh nghiệp cá nhân hóa thông điệp gửi đến từng khách hàng?

  • A. Email marketing và marketing qua thư trực tiếp (Direct mail)
  • B. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí
  • C. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
  • D. Quan hệ công chúng (Public relations)

Câu 22: Trong quản trị sản xuất, bố trí mặt bằng sản xuất theo dây chuyền (assembly line layout) thường phù hợp với loại hình sản xuất nào?

  • A. Sản xuất theo dự án (Project-based production)
  • B. Sản xuất đơn chiếc (Job production)
  • C. Sản xuất hàng loạt (Mass production)
  • D. Sản xuất theo lô (Batch production)

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên, phương pháp đánh giá 360 độ (360-degree feedback) thu thập thông tin từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ cấp trên trực tiếp
  • B. Cấp trên và đồng nghiệp
  • C. Cấp trên và cấp dưới
  • D. Cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng (nếu có)

Câu 24: Trong quản trị chiến lược, chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

  • A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất thị trường
  • B. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ
  • C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và chuyên biệt
  • D. Mở rộng thị phần và quy mô hoạt động nhanh chóng

Câu 25: Trong quản trị chất lượng, công cụ "Biểu đồ Pareto" (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Kiểm soát quá trình sản xuất
  • B. Phân tích nguyên nhân - kết quả
  • C. Xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất
  • D. Đo lường sự biến động của quá trình

Câu 26: Khi doanh nghiệp thực hiện phân tích SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thuộc về môi trường nào?

  • A. Môi trường vĩ mô
  • B. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
  • C. Môi trường ngành
  • D. Môi trường quốc tế

Câu 27: Trong quản trị dự án, "Tam giác dự án" (Project Triangle) đề cập đến mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?

  • A. Phạm vi, thời gian và chi phí
  • B. Chất lượng, rủi ro và nguồn lực
  • C. Nhân sự, truyền thông và quản lý rủi ro
  • D. Kế hoạch, thực hiện và kiểm soát

Câu 28: Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là hoạt động nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
  • B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng qua email marketing
  • C. Quản lý danh tiếng trực tuyến của doanh nghiệp
  • D. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm

Câu 29: Trong quản trị nhân sự, "Phân tích công việc" (Job Analysis) cung cấp thông tin quan trọng cho hoạt động nào sau đây?

  • A. Đánh giá hiệu quả công việc
  • B. Tuyển dụng và mô tả công việc
  • C. Đào tạo và phát triển nhân viên
  • D. Xây dựng hệ thống lương thưởng

Câu 30: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trên thị trường
  • B. Giảm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động
  • C. Tạo ra thị trường mới và không gian cạnh tranh riêng biệt
  • D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất nhận thấy lợi nhuận giảm sút do chi phí nguyên vật liệu tăng và sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh giá rẻ. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và tìm ra giải pháp, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp quản trị nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang phát triển nhanh chóng và cần mở rộng quy mô hoạt động. Tuy nhiên, cấu trúc tổ chức hiện tại trở nên cồng kềnh, gây chậm trễ trong việc ra quyết định và phối hợp giữa các bộ phận. Loại hình cấu trúc tổ chức nào sau đây có thể phù hợp nhất để giúp công ty linh hoạt và hiệu quả hơn trong giai đoạn phát triển này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên, một nhà quản lý quyết định áp dụng lý thuyết kỳ vọng của Vroom. Theo lý thuyết này, điều quan trọng nhất mà nhà quản lý cần thực hiện là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức xuất khẩu trực tiếp. Phương thức phân phối nào sau đây sẽ do doanh nghiệp tự chủ và kiểm soát hoàn toàn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) được sử dụng để đánh giá điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh đang xem xét việc mở rộng sang hình thức nhượng quyền thương mại (franchise). Ưu điểm lớn nhất của hình thức này đối với bên nhượng quyền (franchisor) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong quản trị dự án, phương pháp sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phát triển năng lực cốt lõi nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải thu thập và phân tích thông tin một cách kỹ lưỡng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất đang áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện TQM (Total Quality Management). Nguyên tắc cốt lõi của TQM là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong marketing, phân khúc thị trường theo hành vi (behavioral segmentation) thường dựa trên những tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR), hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm đối với cộng đồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm 'Just-in-Time' (JIT) được áp dụng nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ của mình. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong quản trị nhân sự, quy trình tuyển dụng nhân viên thường bắt đầu từ bước nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong quản trị sự thay đổi (change management), bước đầu tiên cần thực hiện để triển khai thành công một thay đổi lớn trong doanh nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong quản trị tài chính, quyết định đầu tư (investment decision) liên quan đến vấn đề nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hình thức truyền thông marketing trực tiếp (direct marketing) nào sau đây cho phép doanh nghiệp cá nhân hóa thông điệp gửi đến từng khách hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong quản trị sản xuất, bố trí mặt bằng sản xuất theo dây chuyền (assembly line layout) thường phù hợp với loại hình sản xuất nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên, phương pháp đánh giá 360 độ (360-degree feedback) thu thập thông tin từ những nguồn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong quản trị chiến lược, chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong quản trị chất lượng, công cụ 'Biểu đồ Pareto' (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi doanh nghiệp thực hiện phân tích SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thuộc về môi trường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong quản trị dự án, 'Tam giác dự án' (Project Triangle) đề cập đến mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là hoạt động nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong quản trị nhân sự, 'Phân tích công việc' (Job Analysis) cung cấp thông tin quan trọng cho hoạt động nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 08

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất, đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường xuất khẩu. Để đánh giá tính khả thi của quyết định này, doanh nghiệp nên bắt đầu bằng việc phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Năng lực sản xuất hiện tại của doanh nghiệp
  • B. Môi trường vĩ mô của thị trường xuất khẩu mục tiêu (PESTLE)
  • C. Phân tích SWOT về đối thủ cạnh tranh trong nước
  • D. Chiến lược marketing hiện tại của doanh nghiệp

Câu 2: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ thời trang đang gặp phải tình trạng hàng tồn kho cao và lợi nhuận giảm sút. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận quản trị hàng tồn kho hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường các chương trình khuyến mãi giảm giá để đẩy nhanh hàng tồn kho
  • B. Tăng số lượng đặt hàng từ nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung
  • C. Áp dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho "Just-in-time" (JIT)
  • D. Chuyển toàn bộ hàng tồn kho sang kho bãi thuê bên ngoài để giảm chi phí

Câu 3: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho một dự án mới, nhà quản lý dự án cần ưu tiên kỹ năng nào sau đây ở các thành viên để đảm bảo dự án thành công trong môi trường làm việc nhóm?

  • A. Kỹ năng chuyên môn sâu về lĩnh vực dự án
  • B. Kinh nghiệm quản lý dự án cá nhân
  • C. Khả năng làm việc độc lập cao
  • D. Kỹ năng giao tiếp và cộng tác hiệu quả

Câu 4: Công ty TNHH XYZ đang xem xét lựa chọn cấu trúc tổ chức phù hợp cho giai đoạn phát triển mở rộng. Cấu trúc nào sau đây phù hợp nhất với một công ty có quy mô vừa và muốn duy trì sự linh hoạt, đồng thời tăng cường trách nhiệm giải trình theo từng dòng sản phẩm?

  • A. Cấu trúc theo sản phẩm (Divisional structure)
  • B. Cấu trúc trực tuyến (Line structure)
  • C. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
  • D. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang tìm kiếm nguồn vốn để phát triển sản phẩm mới. Hình thức huy động vốn nào sau đây phù hợp nhất với giai đoạn đầu và có thể tận dụng được sự hỗ trợ từ cộng đồng?

  • A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp
  • B. Gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding)
  • C. Vay vốn ngân hàng thương mại
  • D. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)

Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt độc đáo cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp so với đối thủ?

  • A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost leadership)
  • B. Chiến lược tập trung (Focus strategy)
  • C. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)
  • D. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy)

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán, nhà quản lý thường sử dụng báo cáo tài chính nào sau đây để xem xét khả năng sinh lời và quản lý chi phí?

  • A. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
  • B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)
  • C. Báo cáo vốn chủ sở hữu (Statement of Owner"s Equity)
  • D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)

Câu 8: Một doanh nghiệp sản xuất đang gặp vấn đề về chất lượng sản phẩm không ổn định. Phương pháp quản lý chất lượng nào sau đây tập trung vào việc phòng ngừa lỗi ngay từ đầu quá trình sản xuất, thay vì chỉ kiểm tra và sửa lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành?

  • A. Kiểm soát chất lượng đầu ra (Output Quality Control)
  • B. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM)
  • C. Kiểm tra chất lượng ngẫu nhiên (Random Quality Inspection)
  • D. Thanh tra chất lượng cuối kỳ (Final Quality Audit)

Câu 9: Trong môi trường kinh doanh biến động, doanh nghiệp cần xây dựng năng lực thích ứng và đổi mới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?

  • A. Sự lãnh đạo tiên phong và khuyến khích đổi mới từ cấp quản lý cao nhất
  • B. Hệ thống quy trình làm việc chặt chẽ và chuẩn hóa
  • C. Chính sách khen thưởng tập trung vào hiệu quả ngắn hạn
  • D. Cơ cấu tổ chức phân cấp và kiểm soát chặt chẽ

Câu 10: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan (stakeholders) để đảm bảo sự phát triển bền vững. Nhóm đối tượng nào sau đây được xem là bên liên quan chính yếu và có ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp?

  • A. Cộng đồng địa phương và tổ chức phi chính phủ
  • B. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước
  • C. Khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp và cổ đông
  • D. Giới truyền thông và các tổ chức xã hội

Câu 11: Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường là quá trình quan trọng để xác định nhóm khách hàng mục tiêu. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây tập trung vào hành vi mua sắm, thái độ và giá trị mà khách hàng tìm kiếm ở sản phẩm?

  • A. Phân khúc theo địa lý (Geographic segmentation)
  • B. Phân khúc theo nhân khẩu học (Demographic segmentation)
  • C. Phân khúc theo tâm lý (Psychographic segmentation)
  • D. Phân khúc theo hành vi (Behavioral segmentation)

Câu 12: Để xây dựng kế hoạch marketing hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu marketing. Mục tiêu marketing nào sau đây là SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound)?

  • A. Nâng cao nhận diện thương hiệu
  • B. Tăng 15% doanh số bán hàng sản phẩm X trong quý tới
  • C. Mở rộng thị phần
  • D. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng

Câu 13: Trong quản trị nhân sự, quy trình tuyển dụng đóng vai trò quan trọng. Bước nào sau đây không thuộc quy trình tuyển dụng nhân sự thông thường?

  • A. Thu hút và sàng lọc hồ sơ ứng viên
  • B. Phỏng vấn và đánh giá ứng viên
  • C. Đánh giá hiệu quả công việc sau 1 năm thử việc
  • D. Ra quyết định tuyển dụng và hội nhập nhân viên mới

Câu 14: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp với môi trường làm việc nhóm, khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định và tạo sự đồng thuận?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
  • B. Lãnh đạo chuyên quyền (Dictatorial leadership)
  • C. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive leadership)
  • D. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)

Câu 15: Để quản lý rủi ro trong doanh nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Nhận diện rủi ro (Risk identification)
  • B. Đánh giá rủi ro (Risk assessment)
  • C. Ứng phó rủi ro (Risk response)
  • D. Giám sát và kiểm soát rủi ro (Risk monitoring and control)

Câu 16: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro dự án
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • C. Quản lý ngân sách dự án
  • D. Phân công công việc cho thành viên dự án

Câu 17: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường vĩ mô (PESTLE)
  • B. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp
  • C. Mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của ngành
  • D. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp

Câu 18: Phương pháp SWOT được sử dụng trong quản trị chiến lược để phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ
  • B. Năng lực tài chính, nhân sự và vận hành
  • C. Cấu trúc tổ chức và văn hóa doanh nghiệp
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp

Câu 19: Trong quản trị tài chính, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
  • C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
  • D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

Câu 20: Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu nhấn mạnh yếu tố nào về tính khả thi của mục tiêu?

  • A. Specific (Cụ thể)
  • B. Measurable (Đo lường được)
  • C. Achievable (Khả thi)
  • D. Relevant (Liên quan)

Câu 21: Trong quản trị vận hành, khái niệm "chuỗi cung ứng" bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến điều gì?

  • A. Sản xuất và phân phối sản phẩm
  • B. Mua sắm nguyên vật liệu và lưu kho
  • C. Vận chuyển và logistics
  • D. Nguồn cung ứng, sản xuất, phân phối và đến tay người tiêu dùng cuối cùng

Câu 22: Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về các khoản nợ của doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân
  • B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • C. Công ty cổ phần
  • D. Công ty hợp danh

Câu 23: Chức năng "kiểm soát" trong quản trị doanh nghiệp bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Xây dựng mục tiêu và kế hoạch
  • B. Phân bổ nguồn lực và tổ chức công việc
  • C. Đánh giá hiệu suất và điều chỉnh sai lệch
  • D. Truyền đạt thông tin và tạo động lực cho nhân viên

Câu 24: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp nhu cầu con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu Maslow?

  • A. Nhu cầu sinh lý
  • B. Nhu cầu an toàn
  • C. Nhu cầu xã hội
  • D. Nhu cầu tự thể hiện

Câu 25: Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) thường liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Củng cố và duy trì sự thay đổi
  • C. Thực hiện các biện pháp thay đổi
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi

Câu 26: Phong cách giao tiếp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giải quyết xung đột tại nơi làm việc?

  • A. Giao tiếp thụ động (Passive communication)
  • B. Giao tiếp hung hăng (Aggressive communication)
  • C. Giao tiếp khẳng định (Assertive communication)
  • D. Giao tiếp bị động-hung hăng (Passive-aggressive communication)

Câu 27: Trong quản trị dự án, "tam giác dự án" (project triangle) đề cập đến sự cân bằng giữa ba yếu tố nào?

  • A. Nhân lực, vật lực và tài lực
  • B. Chất lượng, hiệu quả và rủi ro
  • C. Kế hoạch, thực hiện và kiểm soát
  • D. Thời gian, chi phí và phạm vi công việc

Câu 28: Để đánh giá rủi ro tài chính, doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số nào sau đây để đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn?

  • A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
  • B. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
  • C. Tỷ số lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
  • D. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)

Câu 29: Trong quản trị marketing, chiến lược "kéo" (pull strategy) tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Thuyết phục trung gian phân phối để đẩy mạnh sản phẩm
  • B. Giảm giá sản phẩm để tăng sức cạnh tranh
  • C. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng thông qua quảng cáo và khuyến mãi
  • D. Tăng cường kênh phân phối trực tiếp

Câu 30: Đâu là yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, thường được phân tích trong mô hình PESTLE?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp
  • B. Năng lực tài chính
  • C. Cơ cấu tổ chức
  • D. Công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất, đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường xuất khẩu. Để đánh giá tính khả thi của quyết định này, doanh nghiệp nên bắt đầu bằng việc phân tích yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ thời trang đang gặp phải tình trạng hàng tồn kho cao và lợi nhuận giảm sút. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận quản trị hàng tồn kho hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho một dự án mới, nhà quản lý dự án cần ưu tiên kỹ năng nào sau đây ở các thành viên để đảm bảo dự án thành công trong môi trường làm việc nhóm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công ty TNHH XYZ đang xem xét lựa chọn cấu trúc tổ chức phù hợp cho giai đoạn phát triển mở rộng. Cấu trúc nào sau đây phù hợp nhất với một công ty có quy mô vừa và muốn duy trì sự linh hoạt, đồng thời tăng cường trách nhiệm giải trình theo từng dòng sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang tìm kiếm nguồn vốn để phát triển sản phẩm mới. Hình thức huy động vốn nào sau đây phù hợp nhất với giai đoạn đầu và có thể tận dụng được sự hỗ trợ từ cộng đồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt độc đáo cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp so với đối thủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán, nhà quản lý thường sử dụng báo cáo tài chính nào sau đây để xem xét khả năng sinh lời và quản lý chi phí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một doanh nghiệp sản xuất đang gặp vấn đề về chất lượng sản phẩm không ổn định. Phương pháp quản lý chất lượng nào sau đây tập trung vào việc phòng ngừa lỗi ngay từ đầu quá trình sản xuất, thay vì chỉ kiểm tra và sửa lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong môi trường kinh doanh biến động, doanh nghiệp cần xây dựng năng lực thích ứng và đổi mới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan (stakeholders) để đảm bảo sự phát triển bền vững. Nhóm đối tượng nào sau đây được xem là bên liên quan *chính yếu* và có ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường là quá trình quan trọng để xác định nhóm khách hàng mục tiêu. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây tập trung vào *hành vi mua sắm, thái độ và giá trị* mà khách hàng tìm kiếm ở sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để xây dựng kế hoạch marketing hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu marketing. Mục tiêu marketing nào sau đây là *SMART* (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quản trị nhân sự, quy trình tuyển dụng đóng vai trò quan trọng. Bước nào sau đây *không* thuộc quy trình tuyển dụng nhân sự thông thường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp với môi trường làm việc nhóm, khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định và tạo sự đồng thuận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để quản lý rủi ro trong doanh nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phương pháp SWOT được sử dụng trong quản trị chiến lược để phân tích yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong quản trị tài chính, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu nhấn mạnh yếu tố nào về tính khả thi của mục tiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong quản trị vận hành, khái niệm 'chuỗi cung ứng' bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về các khoản nợ của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chức năng 'kiểm soát' trong quản trị doanh nghiệp bao gồm hoạt động nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp nhu cầu con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu Maslow?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng' (freezing) thường liên quan đến hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phong cách giao tiếp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giải quyết xung đột tại nơi làm việc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong quản trị dự án, 'tam giác dự án' (project triangle) đề cập đến sự cân bằng giữa ba yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để đánh giá rủi ro tài chính, doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số nào sau đây để đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quản trị marketing, chiến lược 'kéo' (pull strategy) tập trung vào hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là yếu tố *bên ngoài* doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, thường được phân tích trong mô hình PESTLE?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 09

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ, đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp A đánh giá tính khả thi của quyết định này?

  • A. Phân tích SWOT về hoạt động sản xuất hiện tại của doanh nghiệp.
  • B. Phân tích SWOT về đối thủ cạnh tranh trong ngành đồ gỗ.
  • C. Phân tích SWOT tập trung vào thị trường nội thất văn phòng tiềm năng và năng lực của doanh nghiệp.
  • D. Phân tích SWOT về xu hướng tiêu dùng đồ nội thất nói chung.

Câu 2: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ thời trang đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và dài hạn nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Thực hiện chương trình giảm giá mạnh để nhanh chóng giải phóng hàng tồn kho.
  • B. Tăng cường hoạt động marketing để kích cầu tiêu dùng các sản phẩm hiện có.
  • C. Ngừng nhập hàng mới cho đến khi hàng tồn kho giảm xuống mức chấp nhận được.
  • D. Cải thiện hệ thống dự báo nhu cầu và quản lý chuỗi cung ứng để điều chỉnh lượng hàng nhập vào.

Câu 3: Trong môi trường kinh doanh biến động và cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào và công nghệ sản xuất hiện đại.
  • B. Khả năng đổi mới liên tục và xây dựng văn hóa doanh nghiệp linh hoạt, thích ứng.
  • C. Mạng lưới phân phối rộng khắp và quan hệ đối tác chiến lược mạnh mẽ.
  • D. Chi phí sản xuất thấp và chính sách giá cạnh tranh.

Câu 4: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để huy động vốn hiệu quả trong giai đoạn đầu, hình thức nào sau đây thường phù hợp nhất với các công ty khởi nghiệp?

  • A. Vốn từ các nhà đầu tư thiên thần và quỹ đầu tư mạo hiểm.
  • B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn từ công chúng.
  • C. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Tích lũy lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh để tái đầu tư.

Câu 5: Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên gắn kết và hiệu suất cao?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.
  • B. Xây dựng hệ thống lương, thưởng và phúc lợi cạnh tranh.
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc định kỳ và xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.
  • D. Thực hiện các hoạt động truyền thông nội bộ để tăng cường sự gắn kết.

Câu 6: Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược nào sau đây thể hiện mức độ kiểm soát và rủi ro CAO NHẤT?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua các nhà phân phối.
  • B. Xuất khẩu trực tiếp đến các nhà bán lẻ nước ngoài.
  • C. Liên doanh với một đối tác địa phương để sản xuất và phân phối.
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) để thành lập công ty con ở nước ngoài.

Câu 7: Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nhờ sản xuất hàng loạt.
  • B. Tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng mục tiêu, tăng hiệu quả.
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ tất cả các phân khúc khách hàng.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá trên thị trường.

Câu 8: Hành vi đạo đức kinh doanh có vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hành vi đạo đức?

  • A. Công khai minh bạch thông tin về sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về môi trường và lao động.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách, kể cả việc cắt giảm chi phí bảo vệ môi trường.
  • D. Xây dựng mối quan hệ tin cậy và tôn trọng với khách hàng, đối tác.

Câu 9: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

  • A. Mức độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của ngành.
  • B. Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu bên trong doanh nghiệp.
  • D. Xu hướng công nghệ và đổi mới trong ngành.

Câu 10: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro và xây dựng phương án ứng phó.
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
  • C. Xác định các bên liên quan và phân công trách nhiệm.
  • D. Tính toán chi phí và ngân sách dự án.

Câu 11: Chức năng kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp bao gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Hoạch định mục tiêu, tổ chức thực hiện, đánh giá kết quả.
  • B. Tuyển dụng nhân sự, đào tạo phát triển, đãi ngộ nhân viên.
  • C. Nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ, định vị sản phẩm.
  • D. Thiết lập tiêu chuẩn, đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn, thực hiện điều chỉnh.

Câu 12: Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
  • B. Nhà lãnh đạo tự mình đưa ra tất cả các quyết định và chỉ đạo nhân viên thực hiện.
  • C. Để nhân viên tự do hành động và ít can thiệp vào công việc.
  • D. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm minh.

Câu 13: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
  • C. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • D. Cơ cấu vốn và mức độ tự chủ tài chính của doanh nghiệp.

Câu 14: Mục tiêu SMART trong quản trị là gì?

  • A. Mục tiêu cần phải sáng tạo, mới mẻ, ấn tượng, tạo tiếng vang.
  • B. Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn.
  • C. Mục tiêu cần thách thức, đột phá, mang tính cách mạng.
  • D. Mục tiêu cần được xây dựng dựa trên cảm tính và trực giác của nhà quản lý.

Câu 15: Chiến lược đại dương xanh (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

  • A. Cạnh tranh trực diện với đối thủ để giành thị phần.
  • B. Tối ưu hóa chi phí để cung cấp sản phẩm giá rẻ nhất.
  • C. Tạo ra thị trường mới, không gian cạnh tranh không có hoặc ít đối thủ, giá trị mới cho khách hàng.
  • D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để phục vụ khách hàng chuyên biệt.

Câu 16: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý “Kaizen” nhấn mạnh điều gì?

  • A. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở khâu cuối cùng.
  • B. Đổi mới công nghệ đột phá để nâng cao chất lượng.
  • C. Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên kiểm soát chất lượng.
  • D. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ trong mọi hoạt động của doanh nghiệp.

Câu 17: Mô hình SWOT kết hợp yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Yếu tố nào sau đây thuộc về MÔI TRƯỜNG BÊN NGOÀI?

  • A. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
  • B. Xu hướng thay đổi của thị hiếu người tiêu dùng.
  • C. Quy trình sản xuất hiệu quả của doanh nghiệp.
  • D. Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao.

Câu 18: Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
  • B. Lập kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro.
  • C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro, từ đó ưu tiên xử lý.
  • D. Theo dõi và giám sát quá trình thực hiện biện pháp phòng ngừa rủi ro.

Câu 19: Mục đích chính của việc xây dựng chuỗi giá trị (value chain) trong doanh nghiệp là gì?

  • A. Phân tích các hoạt động của doanh nghiệp để tìm ra những hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh.
  • B. Tối ưu hóa chi phí trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
  • C. Xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp và khách hàng.
  • D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ ở mọi giai đoạn.

Câu 20: Trong lý thuyết quản lý, trường phái quản lý khoa học (scientific management) của Frederick Taylor tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tạo môi trường làm việc hợp tác và khuyến khích sự sáng tạo.
  • B. Tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao năng suất lao động thông qua phân công công việc và tiêu chuẩn hóa.
  • C. Quan tâm đến yếu tố con người và nhu cầu xã hội của nhân viên.
  • D. Xây dựng hệ thống quản lý linh hoạt và thích ứng với thay đổi.

Câu 21: Mô hình PESTEL được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

  • A. Mức độ cạnh tranh trong ngành.
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp.
  • C. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • D. Các yếu tố vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp luật.

Câu 22: Trong quản lý chuỗi cung ứng, “Just-in-Time” (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?

  • A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu biến động.
  • B. Đặt hàng với số lượng lớn để được hưởng chiết khấu từ nhà cung cấp.
  • C. Nhận hàng từ nhà cung cấp vừa đúng lúc cần cho sản xuất hoặc bán hàng, giảm thiểu hàng tồn kho.
  • D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng tồn kho để tránh hư hỏng, lãng phí.

Câu 23: Trong quản lý sự thay đổi (change management), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Nhận diện sự cần thiết của thay đổi và tạo sự cấp thiết.
  • B. Lập kế hoạch chi tiết cho quá trình thay đổi.
  • C. Truyền thông rộng rãi về sự thay đổi đến toàn bộ nhân viên.
  • D. Thực hiện thay đổi và theo dõi tiến độ.

Câu 24: Trong quản lý hoạt động (operations management), “Six Sigma” là phương pháp tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng tốc độ sản xuất và rút ngắn thời gian giao hàng.
  • B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất và kinh doanh để nâng cao chất lượng và hiệu quả.
  • C. Cắt giảm chi phí hoạt động và tối ưu hóa nguồn lực.
  • D. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng thông qua dịch vụ vượt trội.

Câu 25: Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?

  • A. Chuỗi các công việc có chi phí cao nhất trong dự án.
  • B. Chuỗi các công việc có rủi ro cao nhất trong dự án.
  • C. Chuỗi các công việc quan trọng nhất đối với sự thành công của dự án.
  • D. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.

Câu 26: Trong quản lý nhân sự, “360-degree feedback” là phương pháp đánh giá hiệu suất như thế nào?

  • A. Chỉ dựa trên đánh giá của cấp trên trực tiếp.
  • B. Chỉ dựa trên tự đánh giá của nhân viên.
  • C. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng.
  • D. Đánh giá dựa trên kết quả công việc cuối cùng mà không xem xét quá trình thực hiện.

Câu 27: Trong quản lý marketing, định vị thương hiệu (brand positioning) là gì?

  • A. Đặt tên thương hiệu và thiết kế logo.
  • B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • C. Xây dựng chiến lược truyền thông và quảng cáo.
  • D. Phân tích thị trường và lựa chọn phân khúc mục tiêu.

Câu 28: Trong quản lý tài chính, điểm hòa vốn (break-even point) thể hiện điều gì?

  • A. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi không lỗ.
  • B. Mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • C. Mức chi phí tối thiểu để doanh nghiệp hoạt động.
  • D. Mức vốn đầu tư ban đầu cần thiết để khởi nghiệp.

Câu 29: Trong quản lý rủi ro, biện pháp “chuyển giao rủi ro” (risk transfer) thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Tránh né hoàn toàn các hoạt động có rủi ro.
  • B. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
  • C. Chuyển một phần hoặc toàn bộ rủi ro cho bên thứ ba, ví dụ như mua bảo hiểm.
  • D. Tự chấp nhận và gánh chịu hậu quả của rủi ro.

Câu 30: Trong quản lý dự án, tam giác dự án (project management triangle) đề cập đến mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?

  • A. Nhân sự, nguồn lực, công nghệ.
  • B. Thời gian, chi phí, phạm vi (hay chất lượng).
  • C. Kế hoạch, thực hiện, kiểm soát.
  • D. Rủi ro, lợi nhuận, tăng trưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ, đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp A đánh giá tính khả thi của quyết định này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ thời trang đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và dài hạn nhất để giải quyết vấn đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong môi trường kinh doanh biến động và cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để huy động vốn hiệu quả trong giai đoạn đầu, hình thức nào sau đây thường phù hợp nhất với các công ty khởi nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên gắn kết và hiệu suất cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược nào sau đây thể hiện mức độ kiểm soát và rủi ro CAO NHẤT?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hành vi đạo đức kinh doanh có vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hành vi đạo đức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chức năng kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp bao gồm các bước cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Mục tiêu SMART trong quản trị là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chiến lược đại dương xanh (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý “Kaizen” nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Mô hình SWOT kết hợp yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Yếu tố nào sau đây thuộc về MÔI TRƯỜNG BÊN NGOÀI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Mục đích chính của việc xây dựng chuỗi giá trị (value chain) trong doanh nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong lý thuyết quản lý, trường phái quản lý khoa học (scientific management) của Frederick Taylor tập trung vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Mô hình PESTEL được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong quản lý chuỗi cung ứng, “Just-in-Time” (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong quản lý sự thay đổi (change management), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong quản lý hoạt động (operations management), “Six Sigma” là phương pháp tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong quản lý nhân sự, “360-degree feedback” là phương pháp đánh giá hiệu suất như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong quản lý marketing, định vị thương hiệu (brand positioning) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong quản lý tài chính, điểm hòa vốn (break-even point) thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong quản lý rủi ro, biện pháp “chuyển giao rủi ro” (risk transfer) thường được thực hiện bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong quản lý dự án, tam giác dự án (project management triangle) đề cập đến mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 10

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng toàn cầu hóa và cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH NHẤT đến sự thành công bền vững của một doanh nghiệp?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • B. Mối quan hệ chính trị rộng rãi
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ
  • D. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét MỞ RỘNG sang lĩnh vực kinh doanh nội thất trực tuyến. Phân tích SWOT cho thấy điểm MẠNH nội bộ của họ là "quy trình sản xuất hiệu quả, chi phí thấp". Điểm mạnh này sẽ giúp doanh nghiệp TẬN DỤNG TỐT NHẤT cơ hội nào từ việc mở rộng trực tuyến?

  • A. Giảm thiểu rủi ro về hàng tồn kho khi mở rộng kênh phân phối
  • B. Cạnh tranh về giá và thu hút khách hàng trên thị trường trực tuyến
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu nhờ sự đa dạng hóa sản phẩm
  • D. Nâng cao năng lực quản lý chuỗi cung ứng và logistics

Câu 3: Trong quá trình xây dựng chiến lược MARKETING cho sản phẩm mới, doanh nghiệp cần thực hiện phân khúc thị trường. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây tập trung vào ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ và LỐI SỐNG của khách hàng?

  • A. Phân khúc theo địa lý (Geographic segmentation)
  • B. Phân khúc theo nhân khẩu học (Demographic segmentation)
  • C. Phân khúc theo tâm lý (Psychographic segmentation)
  • D. Phân khúc theo hành vi (Behavioral segmentation)

Câu 4: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ đang gặp khó khăn trong việc GIỮ CHÂN NHÂN VIÊN tài năng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG PHẢI là biện pháp hiệu quả để cải thiện tình hình này trong ngắn hạn?

  • A. Tăng cường các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng
  • B. Cải thiện chế độ lương thưởng và phúc lợi
  • C. Tạo môi trường làm việc linh hoạt và cởi mở
  • D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ và gắn kết

Câu 5: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
  • B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
  • C. Mức độ sinh lời trên tổng tài sản của doanh nghiệp
  • D. Cấu trúc vốn và mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp

Câu 6: Mô hình quản lý theo mục tiêu MBO (Management by Objectives) tập trung vào yếu tố nào là chính?

  • A. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình thiết lập và đạt mục tiêu
  • B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động hàng ngày của nhân viên
  • C. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng và quyền lực tập trung
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá

Câu 7: Doanh nghiệp X áp dụng chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership). Để duy trì lợi thế cạnh tranh này, doanh nghiệp cần tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới đột phá
  • B. Xây dựng thương hiệu cao cấp và khác biệt
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chi phí
  • D. Mở rộng kênh phân phối và tăng cường quảng bá sản phẩm

Câu 8: Trong quản lý dự án, phương pháp sơ đồ PERT (Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để làm gì?

  • A. Quản lý rủi ro và sự cố phát sinh trong dự án
  • B. Lập kế hoạch và quản lý thời gian thực hiện các công việc dự án
  • C. Phân bổ nguồn lực và chi phí cho các hoạt động dự án
  • D. Đánh giá hiệu quả và nghiệm thu kết quả dự án

Câu 9: Phong cách lãnh đạo "Ủy quyền" (Delegative Leadership) phù hợp với tình huống nào sau đây trong doanh nghiệp?

  • A. Khi nhân viên mới vào công ty và cần hướng dẫn chi tiết
  • B. Trong tình huống khủng hoảng cần quyết định nhanh chóng và tập trung
  • C. Khi làm việc với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tự chủ
  • D. Khi cần tạo động lực cho nhân viên bằng cách khen thưởng và kỷ luật

Câu 10: Chức năng "Kiểm soát" trong quản trị doanh nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp với chiến lược doanh nghiệp
  • B. Động viên và tạo động lực làm việc cho nhân viên
  • C. Xác định mục tiêu và lập kế hoạch hoạt động cho doanh nghiệp
  • D. Đảm bảo hoạt động đi đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra

Câu 11: Trong quản trị chuỗi cung ứng, "Logistics ngược" (Reverse Logistics) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp
  • B. Quản lý dòng chảy sản phẩm và vật liệu trả lại từ khách hàng
  • C. Tối ưu hóa quy trình kho bãi và lưu trữ hàng hóa
  • D. Phân phối hàng hóa từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng

Câu 12: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau?

  • A. Cấu trúc trực tuyến (Line structure)
  • B. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
  • C. Cấu trúc bộ phận (Divisional structure)
  • D. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)

Câu 13: Trong quản trị rủi ro, "Rủi ro hoạt động" (Operational Risk) phát sinh từ nguyên nhân nào?

  • A. Biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái
  • B. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước
  • C. Sự suy thoái của nền kinh tế
  • D. Sai sót trong quy trình nội bộ hoặc hệ thống quản lý

Câu 14: Phương pháp "Kaizen" trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

  • A. Cải tiến liên tục và nhỏ lẻ trong mọi hoạt động
  • B. Thay đổi đột phá và toàn diện để nâng cao chất lượng
  • C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở khâu cuối cùng
  • D. Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng quốc tế

Câu 15: Trong quản trị nhân sự, "Tuyển dụng từ bên trong" (Internal Recruitment) có ưu điểm chính là gì?

  • A. Thu hút được ứng viên có kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng
  • B. Tiết kiệm chi phí và thời gian tuyển dụng
  • C. Mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo cho doanh nghiệp
  • D. Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong tuyển chọn

Câu 16: Chỉ số "Vòng quay hàng tồn kho" (Inventory Turnover Ratio) đánh giá điều gì về hoạt động quản lý tồn kho của doanh nghiệp?

  • A. Giá trị hàng tồn kho bình quân của doanh nghiệp
  • B. Chi phí lưu trữ và bảo quản hàng tồn kho
  • C. Tốc độ bán hàng và hiệu quả quản lý hàng tồn kho
  • D. Tỷ lệ hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc hư hỏng

Câu 17: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược "Cùng thắng" (Win-Win) hướng đến mục tiêu nào?

  • A. Chiếm lợi thế tối đa và đạt được mục tiêu của mình bằng mọi giá
  • B. Nhượng bộ một phần để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
  • C. Tránh xung đột và duy trì mối quan hệ hòa hảo
  • D. Đạt được thỏa thuận mà cả hai bên đều có lợi và hài lòng

Câu 18: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên
  • B. Không có vai trò đáng kể trong thành công kinh doanh
  • C. Định hướng hành vi, tạo sự gắn kết và nâng cao hiệu quả hoạt động
  • D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn, có lịch sử lâu đời

Câu 19: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "Đông cứng lại" (Refreezing) trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

  • A. Nhận thức sự cần thiết phải thay đổi và chuẩn bị cho sự thay đổi
  • B. Củng cố sự thay đổi và biến nó thành một phần của thường ngày
  • C. Thực hiện các biện pháp để tạo ra sự thay đổi trong tổ chức
  • D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh quá trình thay đổi

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp?

  • A. Đối thủ cạnh tranh
  • B. Tình hình kinh tế vĩ mô
  • C. Xu hướng công nghệ
  • D. Chính sách pháp luật của nhà nước

Câu 21: Hình thức "Marketing trực tiếp" (Direct Marketing) tập trung vào việc tiếp cận khách hàng như thế nào?

  • A. Thông qua các kênh truyền thông đại chúng như TV và báo chí
  • B. Sử dụng mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến trên internet
  • C. Giao tiếp trực tiếp và cá nhân hóa với từng khách hàng mục tiêu
  • D. Tổ chức sự kiện và hoạt động quảng bá tại điểm bán

Câu 22: Trong quản lý chất lượng toàn diện TQM (Total Quality Management), yếu tố "Hướng đến khách hàng" (Customer Focus) có nghĩa là gì?

  • A. Tập trung vào kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng
  • B. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
  • C. Không ngừng cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu sai sót
  • D. Đặt khách hàng làm trung tâm và đáp ứng nhu cầu của họ

Câu 23: Loại hình "Cấu trúc ma trận" (Matrix Structure) thường được áp dụng cho doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoạt động trong một lĩnh vực duy nhất
  • B. Doanh nghiệp thực hiện nhiều dự án phức tạp và đa chức năng
  • C. Doanh nghiệp nhà nước với cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng
  • D. Doanh nghiệp mới khởi nghiệp, tập trung vào tăng trưởng nhanh

Câu 24: Trong quản trị tài chính, "Điểm hòa vốn" (Break-even Point) là gì?

  • A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
  • B. Lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp thu được sau thuế
  • C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà doanh nghiệp không lãi không lỗ
  • D. Tổng chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp

Câu 25: Phương pháp "Brainstorming" (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

  • A. Xác định vấn đề và mục tiêu ra quyết định
  • B. Xác định và xây dựng các phương án giải quyết vấn đề
  • C. Đánh giá và lựa chọn phương án tốt nhất
  • D. Thực hiện và kiểm tra kết quả quyết định

Câu 26: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Mức độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của một ngành
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
  • C. Các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp
  • D. Chuỗi giá trị và các hoạt động tạo ra giá trị cho doanh nghiệp

Câu 27: Trong quản trị dự án, "Phạm vi dự án" (Project Scope) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Thời gian và chi phí thực hiện dự án
  • B. Nguồn lực nhân sự và vật lực cần thiết cho dự án
  • C. Rủi ro và các vấn đề phát sinh trong dự án
  • D. Công việc cần thực hiện, sản phẩm/dịch vụ và giới hạn dự án

Câu 28: Phong cách lãnh đạo "Chuyển đổi" (Transformational Leadership) tập trung vào việc gì?

  • A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên
  • B. Thưởng phạt rõ ràng để khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả
  • C. Truyền cảm hứng, tạo động lực và phát triển tiềm năng nhân viên
  • D. Ra quyết định độc đoán và yêu cầu nhân viên tuân thủ tuyệt đối

Câu 29: Hoạt động "Nghiên cứu và Phát triển" (R&D) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp?

  • A. Chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất
  • B. Tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn thông qua đổi mới và sáng tạo
  • C. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp công nghệ cao
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến kết quả kinh doanh trong ngắn hạn

Câu 30: Trong quản trị chiến lược, "Tuyên bố sứ mệnh" (Mission Statement) của doanh nghiệp có vai trò gì?

  • A. Mô tả chi tiết các mục tiêu tài chính của doanh nghiệp
  • B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp so với đối thủ
  • C. Dự báo xu hướng thị trường và cơ hội kinh doanh
  • D. Xác định mục đích tồn tại cốt lõi và giá trị mà doanh nghiệp theo đuổi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng toàn cầu hóa và cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH NHẤT đến sự thành công bền vững của một doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét MỞ RỘNG sang lĩnh vực kinh doanh nội thất trực tuyến. Phân tích SWOT cho thấy điểm MẠNH nội bộ của họ là 'quy trình sản xuất hiệu quả, chi phí thấp'. Điểm mạnh này sẽ giúp doanh nghiệp TẬN DỤNG TỐT NHẤT cơ hội nào từ việc mở rộng trực tuyến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong quá trình xây dựng chiến lược MARKETING cho sản phẩm mới, doanh nghiệp cần thực hiện phân khúc thị trường. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây tập trung vào ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ và LỐI SỐNG của khách hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ đang gặp khó khăn trong việc GIỮ CHÂN NHÂN VIÊN tài năng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG PHẢI là biện pháp hiệu quả để cải thiện tình hình này trong ngắn hạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mô hình quản lý theo mục tiêu MBO (Management by Objectives) tập trung vào yếu tố nào là chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Doanh nghiệp X áp dụng chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' (Cost Leadership). Để duy trì lợi thế cạnh tranh này, doanh nghiệp cần tập trung vào hoạt động nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quản lý dự án, phương pháp sơ đồ PERT (Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phong cách lãnh đạo 'Ủy quyền' (Delegative Leadership) phù hợp với tình huống nào sau đây trong doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chức năng 'Kiểm soát' trong quản trị doanh nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Logistics ngược' (Reverse Logistics) đề cập đến hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quản trị rủi ro, 'Rủi ro hoạt động' (Operational Risk) phát sinh từ nguyên nhân nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phương pháp 'Kaizen' trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quản trị nhân sự, 'Tuyển dụng từ bên trong' (Internal Recruitment) có ưu điểm chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chỉ số 'Vòng quay hàng tồn kho' (Inventory Turnover Ratio) đánh giá điều gì về hoạt động quản lý tồn kho của doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'Cùng thắng' (Win-Win) hướng đến mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'Đông cứng lại' (Refreezing) trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hình thức 'Marketing trực tiếp' (Direct Marketing) tập trung vào việc tiếp cận khách hàng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quản lý chất lượng toàn diện TQM (Total Quality Management), yếu tố 'Hướng đến khách hàng' (Customer Focus) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại hình 'Cấu trúc ma trận' (Matrix Structure) thường được áp dụng cho doanh nghiệp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quản trị tài chính, 'Điểm hòa vốn' (Break-even Point) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phương pháp 'Brainstorming' (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quản trị dự án, 'Phạm vi dự án' (Project Scope) bao gồm những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phong cách lãnh đạo 'Chuyển đổi' (Transformational Leadership) tập trung vào việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hoạt động 'Nghiên cứu và Phát triển' (R&D) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quản trị chiến lược, 'Tuyên bố sứ mệnh' (Mission Statement) của doanh nghiệp có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 11

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, doanh nghiệp cần xác định lợi thế cạnh tranh cốt lõi để duy trì và phát triển. Lợi thế cạnh tranh cốt lõi KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) mạnh mẽ
  • B. Hệ thống phân phối độc đáo và hiệu quả
  • C. Thương hiệu uy tín và lòng trung thành của khách hàng
  • D. Quy mô doanh nghiệp lớn và bề dày lịch sử

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Để đưa ra quyết định chiến lược, ban lãnh đạo cần phân tích môi trường vĩ mô. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô mà công ty cần đặc biệt quan tâm?

  • A. Năng lực sản xuất hiện tại của công ty
  • B. Chính sách thuế và quy định về nhập khẩu gỗ của nhà nước
  • C. Mối quan hệ với các nhà cung cấp gỗ hiện tại
  • D. Phản ứng của đối thủ cạnh tranh hiện có trên thị trường nội thất văn phòng

Câu 3: Trong quá trình quản lý nhân sự, việc xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc là rất quan trọng. Mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu suất KHÔNG phải là:

  • A. Cung cấp thông tin phản hồi cho nhân viên để cải thiện hiệu suất
  • B. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển của nhân viên
  • C. Xác định nhân viên yếu kém để sa thải hàng loạt nhằm giảm chi phí
  • D. Làm căn cứ để khen thưởng, kỷ luật và điều chỉnh lương thưởng phù hợp

Câu 4: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang gặp khó khăn về dòng tiền. Để duy trì hoạt động và có vốn đầu tư cho giai đoạn phát triển tiếp theo, giải pháp tài chính nào sau đây là phù hợp nhất trong ngắn hạn?

  • A. Vay vốn ngắn hạn từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính
  • B. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)
  • C. Tái đầu tư toàn bộ lợi nhuận giữ lại vào hoạt động kinh doanh
  • D. Giảm mạnh chi phí hoạt động và cắt giảm nhân sự

Câu 5: Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường là quá trình quan trọng để doanh nghiệp tập trung nguồn lực hiệu quả. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây thuộc nhóm tiêu chí hành vi?

  • A. Thu nhập hàng tháng của khách hàng
  • B. Độ tuổi và giới tính của khách hàng
  • C. Vị trí địa lý nơi khách hàng sinh sống
  • D. Mức độ trung thành với thương hiệu và tần suất mua hàng

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo muốn tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng trong dịp lễ Tết. Hoạt động truyền thông marketing nào sau đây được xem là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này trong thời gian ngắn?

  • A. Xây dựng câu chuyện thương hiệu và PR trên báo chí
  • B. Quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội với thông điệp hấp dẫn mùa lễ Tết
  • C. Tổ chức các hội chợ, triển lãm sản phẩm quy mô lớn
  • D. Phát triển kênh phân phối trực tuyến và chương trình khách hàng thân thiết

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc lựa chọn nhà cung cấp là quyết định quan trọng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp?

  • A. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định
  • B. Giá cả cạnh tranh và điều khoản thanh toán linh hoạt
  • C. Năng lực sản xuất và khả năng đáp ứng đơn hàng đúng thời hạn
  • D. Mối quan hệ cá nhân tốt với người quản lý cấp cao của nhà cung cấp

Câu 8: Doanh nghiệp A đang xem xét áp dụng mô hình quản lý tinh gọn (Lean Management) để nâng cao hiệu quả hoạt động. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc về Lean Management?

  • A. Tập trung vào giá trị gia tăng cho khách hàng
  • B. Loại bỏ các loại hình lãng phí trong quá trình sản xuất
  • C. Tối đa hóa quy mô sản xuất để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô
  • D. Liên tục cải tiến quy trình và chất lượng sản phẩm

Câu 9: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để đánh giá và ưu tiên xử lý rủi ro. Ma trận rủi ro dựa trên hai tiêu chí chính là:

  • A. Chi phí phòng ngừa rủi ro và lợi ích thu được từ việc kiểm soát rủi ro
  • B. Khả năng xảy ra rủi ro và mức độ nghiêm trọng của tác động rủi ro
  • C. Tần suất xuất hiện rủi ro và thời gian phục hồi sau rủi ro
  • D. Loại hình rủi ro (tài chính, hoạt động, pháp lý) và nguồn gốc rủi ro

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất phần mềm đang xem xét việc chuyển đổi sang mô hình làm việc từ xa (remote working) cho nhân viên. Lợi ích chính của mô hình làm việc từ xa đối với doanh nghiệp KHÔNG bao gồm:

  • A. Tiết kiệm chi phí thuê văn phòng và các chi phí liên quan
  • B. Mở rộng phạm vi tuyển dụng nhân tài trên toàn cầu
  • C. Tăng cường sự gắn kết và tương tác trực tiếp giữa các nhân viên
  • D. Nâng cao sự linh hoạt và tự chủ cho nhân viên, cải thiện sự cân bằng công việc - cuộc sống

Câu 11: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt (Gantt Chart) là công cụ trực quan để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ. Sơ đồ Gantt chủ yếu thể hiện thông tin nào sau đây?

  • A. Thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và thời lượng của từng công việc trong dự án
  • B. Chi phí dự kiến và chi phí thực tế của từng công việc trong dự án
  • C. Mức độ rủi ro và biện pháp ứng phó cho từng công việc trong dự án
  • D. Mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc và đường găng của dự án

Câu 12: Phong cách lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership) có đặc điểm nổi bật là:

  • A. Nhà lãnh đạo tập trung quyền lực và ra quyết định độc đoán
  • B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
  • C. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên và ít can thiệp
  • D. Nhà lãnh đạo chỉ tập trung vào mục tiêu và kết quả, ít quan tâm đến quy trình và nhân viên

Câu 13: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "Kaizen" tập trung vào:

  • A. Đột phá về chất lượng bằng các dự án cải tiến lớn
  • B. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở khâu cuối cùng
  • C. Cải tiến liên tục từng bước nhỏ trong mọi hoạt động
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sai sót và hướng tới chất lượng hoàn hảo tuyệt đối

Câu 14: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng bộ quy tắc ứng xử chi tiết và nghiêm ngặt
  • B. Sự thống nhất giữa lời nói và hành động của đội ngũ lãnh đạo
  • C. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên và đa dạng
  • D. Truyền thông mạnh mẽ về tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp

Câu 15: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược "cùng thắng" (win-win) hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Chiếm ưu thế và đạt được lợi ích tối đa cho bản thân
  • B. Nhượng bộ một phần lợi ích để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
  • C. Tránh xung đột và duy trì mối quan hệ hòa hảo với đối tác
  • D. Đạt được thỏa thuận mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và hài lòng

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đang đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ người tiêu dùng về trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với môi trường?

  • A. Tổ chức các chương trình từ thiện và đóng góp cho cộng đồng
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về an toàn lao động
  • C. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch và giảm thiểu chất thải ra môi trường
  • D. Công khai minh bạch thông tin về hoạt động kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp

Câu 17: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá:

  • A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
  • B. Hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn của doanh nghiệp
  • C. Mức độ sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
  • D. Cơ cấu vốn và mức độ sử dụng nợ vay của doanh nghiệp

Câu 18: Hình thức cấu trúc tổ chức nào sau đây phù hợp với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định và sản xuất sản phẩm đơn giản?

  • A. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
  • B. Cấu trúc trực tuyến (Line structure)
  • C. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
  • D. Cấu trúc hỗn hợp (Hybrid structure)

Câu 19: Trong quản lý sự thay đổi (Change Management), giai đoạn "Đông cứng lại" (Refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa là:

  • A. Nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Thực hiện các hoạt động thay đổi và chuyển đổi
  • C. Củng cố và duy trì sự thay đổi, biến nó thành thường trực
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi và rút kinh nghiệm cho các lần sau

Câu 20: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu nào theo Tháp nhu cầu Maslow?

  • A. Chỉ tập trung vào nhu cầu vật chất và an toàn
  • B. Ưu tiên đáp ứng nhu cầu được tôn trọng và tự thể hiện
  • C. Bỏ qua nhu cầu xã hội và tập trung vào nhu cầu cá nhân
  • D. Hiểu và đáp ứng các nhu cầu ở các cấp độ khác nhau của nhân viên

Câu 21: Trong quản trị vận hành, khái niệm "Just-in-Time" (JIT) hướng tới mục tiêu chính là:

  • A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường
  • B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa, dịch vụ đúng thời điểm cần thiết
  • C. Dự trữ lượng lớn nguyên vật liệu và thành phẩm để đảm bảo nguồn cung
  • D. Tập trung vào kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở giai đoạn cuối cùng

Câu 22: Quyết định "mua hay tự sản xuất" (make-or-buy decision) trong doanh nghiệp thường được đưa ra dựa trên việc so sánh yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. So sánh chất lượng sản phẩm giữa hai phương án
  • B. So sánh thời gian cung ứng giữa hai phương án
  • C. So sánh chi phí giữa việc tự sản xuất và mua ngoài
  • D. So sánh mức độ kiểm soát của doanh nghiệp đối với quy trình

Câu 23: Trong quản lý dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) được sử dụng để xác định:

  • A. Chi phí tối thiểu để hoàn thành dự án
  • B. Nguồn lực cần thiết cho từng công việc trong dự án
  • C. Rủi ro tiềm ẩn và biện pháp phòng ngừa cho dự án
  • D. Đường găng của dự án và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu

Câu 24: Loại hình kiểm soát nào sau đây được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo hoạt động được thực hiện đúng kế hoạch?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
  • C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
  • D. Kiểm soát hỗn hợp (Hybrid control)

Câu 25: Trong marketing quốc tế, chiến lược "tiêu chuẩn hóa" sản phẩm (standardization) có ưu điểm chính là:

  • A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của từng thị trường địa phương
  • B. Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và giảm chi phí sản xuất, marketing
  • C. Thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh quốc tế
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt trên từng thị trường mục tiêu

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường?

  • A. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) trên các bài đăng
  • B. Lượt truy cập website từ các kênh mạng xã hội
  • C. Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) thu được từ mạng xã hội
  • D. Doanh thu thuần của doanh nghiệp trong kỳ

Câu 27: Trong quản lý tài sản cố định, phương pháp khấu hao đường thẳng (straight-line depreciation) có đặc điểm là:

  • A. Chi phí khấu hao giảm dần theo thời gian sử dụng tài sản
  • B. Chi phí khấu hao tăng dần theo thời gian sử dụng tài sản
  • C. Chi phí khấu hao không đổi và đều đặn qua các năm sử dụng tài sản
  • D. Chi phí khấu hao phụ thuộc vào mức độ sử dụng thực tế của tài sản

Câu 28: Phong cách giao tiếp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa?

  • A. Giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn và đi thẳng vào vấn đề
  • B. Giao tiếp tôn trọng, cởi mở, lắng nghe và thấu hiểu sự khác biệt văn hóa
  • C. Giao tiếp gián tiếp, tế nhị và tránh xung đột trực diện
  • D. Giao tiếp theo phong cách riêng của văn hóa doanh nghiệp, không cần điều chỉnh

Câu 29: Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động "đào tạo và phát triển" nhân viên mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí lương thưởng và phúc lợi cho nhân viên
  • B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động trong doanh nghiệp
  • C. Thu hút và giữ chân nhân viên giỏi bằng các chính sách đãi ngộ
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng của doanh nghiệp

Câu 30: Mô hình SWOT được sử dụng trong phân tích chiến lược doanh nghiệp để đánh giá các yếu tố:

  • A. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Xúc tiến (4Ps)
  • B. Con người, Quy trình, Vật chất, Bằng chứng hữu hình (7Ps)
  • C. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức (SWOT)
  • D. Mục tiêu cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp, Thời hạn (SMART)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, doanh nghiệp cần xác định lợi thế cạnh tranh cốt lõi để duy trì và phát triển. Lợi thế cạnh tranh cốt lõi KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Để đưa ra quyết định chiến lược, ban lãnh đạo cần phân tích môi trường vĩ mô. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô mà công ty cần đặc biệt quan tâm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Trong quá trình quản lý nhân sự, việc xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc là rất quan trọng. Mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu suất KHÔNG phải là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang gặp khó khăn về dòng tiền. Để duy trì hoạt động và có vốn đầu tư cho giai đoạn phát triển tiếp theo, giải pháp tài chính nào sau đây là phù hợp nhất trong ngắn hạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường là quá trình quan trọng để doanh nghiệp tập trung nguồn lực hiệu quả. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây thuộc nhóm tiêu chí hành vi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo muốn tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng trong dịp lễ Tết. Hoạt động truyền thông marketing nào sau đây được xem là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này trong thời gian ngắn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc lựa chọn nhà cung cấp là quyết định quan trọng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Doanh nghiệp A đang xem xét áp dụng mô hình quản lý tinh gọn (Lean Management) để nâng cao hiệu quả hoạt động. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc về Lean Management?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để đánh giá và ưu tiên xử lý rủi ro. Ma trận rủi ro dựa trên hai tiêu chí chính là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất phần mềm đang xem xét việc chuyển đổi sang mô hình làm việc từ xa (remote working) cho nhân viên. Lợi ích chính của mô hình làm việc từ xa đối với doanh nghiệp KHÔNG bao gồm:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt (Gantt Chart) là công cụ trực quan để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ. Sơ đồ Gantt chủ yếu thể hiện thông tin nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Phong cách lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership) có đặc điểm nổi bật là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý 'Kaizen' tập trung vào:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) hướng tới mục tiêu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đang đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ người tiêu dùng về trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Hình thức cấu trúc tổ chức nào sau đây phù hợp với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định và sản xuất sản phẩm đơn giản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong quản lý sự thay đổi (Change Management), giai đoạn 'Đông cứng lại' (Refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu nào theo Tháp nhu cầu Maslow?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Trong quản trị vận hành, khái niệm 'Just-in-Time' (JIT) hướng tới mục tiêu chính là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Quyết định 'mua hay tự sản xuất' (make-or-buy decision) trong doanh nghiệp thường được đưa ra dựa trên việc so sánh yếu tố nào là chủ yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong quản lý dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) được sử dụng để xác định:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Loại hình kiểm soát nào sau đây được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo hoạt động được thực hiện đúng kế hoạch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong marketing quốc tế, chiến lược 'tiêu chuẩn hóa' sản phẩm (standardization) có ưu điểm chính là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong quản lý tài sản cố định, phương pháp khấu hao đường thẳng (straight-line depreciation) có đặc điểm là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Phong cách giao tiếp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động 'đào tạo và phát triển' nhân viên mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Mô hình SWOT được sử dụng trong phân tích chiến lược doanh nghiệp để đánh giá các yếu tố:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 12

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nhận thấy lợi nhuận giảm sút. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp nên tập trung ưu tiên vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất để giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Mở rộng kênh phân phối đến nhiều thị trường khác nhau.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và thiết kế độc đáo, khác biệt.
  • D. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang xem xét lựa chọn cấu trúc tổ chức phù hợp. Với đặc điểm là quy mô nhỏ, linh hoạt và cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên, cấu trúc nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
  • B. Cấu trúc trực tuyến (Simple structure) hoặc cấu trúc ma trận (Matrix structure)
  • C. Cấu trúc bộ phận theo sản phẩm (Product divisional structure)
  • D. Cấu trúc bộ phận theo địa lý (Geographic divisional structure)

Câu 3: Giám đốc một doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo muốn đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing. Chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất hiệu quả của các chiến dịch marketing trong việc thu hút khách hàng?

  • A. Chi phí marketing trên doanh thu
  • B. Mức độ nhận diện thương hiệu
  • C. Số lượng truy cập website
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế

Câu 4: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo quyết định đưa ra phù hợp với mục tiêu và nguồn lực của doanh nghiệp?

  • A. Xác định vấn đề và mục tiêu
  • B. Thu thập thông tin và dữ liệu
  • C. Phân tích và đánh giá các phương án
  • D. Thực hiện và kiểm tra quyết định

Câu 5: Một doanh nghiệp đang xem xét áp dụng mô hình quản lý chất lượng toàn diện (TQM). Nguyên tắc cốt lõi nào của TQM tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm dựa trên phản hồi từ khách hàng và nhân viên?

  • A. Hướng dẫn bởi khách hàng (Customer focus)
  • B. Cải tiến liên tục (Continuous improvement)
  • C. Sự tham gia của nhân viên (Employee involvement)
  • D. Quản lý dựa trên sự kiện (Fact-based management)

Câu 6: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây, đặc biệt đối với những công việc mang tính lặp đi lặp lại và đơn điệu?

  • A. Tăng cường giám sát và kiểm soát công việc
  • B. Thưởng tiền mặt cho năng suất cao
  • C. Luân chuyển công việc và mở rộng công việc
  • D. Tổ chức các hoạt độngTeam-building thường xuyên

Câu 7: Trong quản lý dự án, phương pháp sơ đồ mạng PERT (Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • B. Quản lý rủi ro dự án
  • C. Phân bổ nguồn lực dự án
  • D. Đánh giá chất lượng dự án

Câu 8: Doanh nghiệp cần thực hiện phân tích SWOT trước khi xây dựng chiến lược kinh doanh. Yếu tố "đe dọa" (Threats) trong mô hình SWOT đại diện cho điều gì?

  • A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp
  • B. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp
  • C. Cơ hội từ môi trường bên ngoài
  • D. Những yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp

Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự giác và có khả năng tự quản lý công việc?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership)
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
  • C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership)
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)

Câu 10: Chức năng kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả
  • B. Đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp đi đúng hướng và đạt mục tiêu
  • C. Xây dựng môi trường làm việc tích cực
  • D. Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong doanh nghiệp

Câu 11: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, nhà quản lý cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Thiết kế văn phòng làm việc hiện đại và tiện nghi
  • B. Tổ chức nhiều sự kiện và hoạt động vui chơi giải trí
  • C. Truyền đạt và củng cố các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
  • D. Xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn

Câu 12: Trong quản trị nhân sự, quy trình tuyển dụng hiệu quả cần bắt đầu từ bước nào?

  • A. Phân tích nhu cầu tuyển dụng
  • B. Thông báo tuyển dụng
  • C. Sàng lọc hồ sơ ứng viên
  • D. Phỏng vấn ứng viên

Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất muốn giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng đầu vào
  • B. Đa dạng hóa nhà cung cấp
  • C. Xây dựng kho dự trữ lớn
  • D. Ký hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp

Câu 14: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, khái niệm "điểm hòa vốn" (break-even point) có ý nghĩa gì?

  • A. Mức doanh thu tối đa doanh nghiệp có thể đạt được
  • B. Mức chi phí tối thiểu doanh nghiệp cần phải bỏ ra
  • C. Mức lợi nhuận mục tiêu doanh nghiệp muốn đạt được
  • D. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí

Câu 15: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược marketing "định vị" (positioning) để làm gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
  • B. Giảm chi phí marketing
  • C. Tạo ra hình ảnh và vị trí khác biệt cho sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng
  • D. Mở rộng thị trường mục tiêu

Câu 16: Trong các yếu tố của môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào liên quan đến sự thay đổi về dân số, độ tuổi, trình độ học vấn và lối sống của người tiêu dùng?

  • A. Nhân khẩu học (Demographic)
  • B. Kinh tế (Economic)
  • C. Chính trị - Pháp luật (Political-Legal)
  • D. Văn hóa - Xã hội (Cultural-Social)

Câu 17: Phương pháp "quản lý theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) tập trung vào điều gì?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động hàng ngày của nhân viên
  • B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đánh giá hiệu suất dựa trên việc đạt mục tiêu
  • C. Tạo môi trường làm việc thoải mái và tự do cho nhân viên
  • D. Tập trung vào việc tuân thủ các quy trình và quy định

Câu 18: Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức thâm nhập nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

  • A. Xuất khẩu (Exporting)
  • B. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • C. Liên doanh (Joint venture)
  • D. Đầu tư trực tiếp (Foreign Direct Investment - FDI)

Câu 19: Trong quản lý chất lượng sản phẩm, công cụ "biểu đồ Pareto" (Pareto chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất
  • B. Theo dõi xu hướng chất lượng theo thời gian
  • C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
  • D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm

Câu 20: Doanh nghiệp áp dụng chiến lược "dẫn đầu về chi phí" (cost leadership) để đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

  • A. Tạo ra sản phẩm độc đáo và khác biệt
  • B. Giảm chi phí hoạt động và sản xuất đến mức thấp nhất
  • C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách
  • D. Cung cấp dịch vụ khách hàng vượt trội

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp, nhà quản lý thường sử dụng tỷ số tài chính nào để đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn?

  • A. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
  • C. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) hoặc Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)
  • D. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)

Câu 22: Trong quản trị rủi ro, biện pháp "chuyển giao rủi ro" (risk transfer) thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Tránh né rủi ro (Risk avoidance)
  • B. Giảm thiểu rủi ro (Risk mitigation)
  • C. Chấp nhận rủi ro (Risk acceptance)
  • D. Mua bảo hiểm (Insurance)

Câu 23: Để khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và hợp tác trong doanh nghiệp, nhà quản lý nên áp dụng hình thức khen thưởng nào?

  • A. Khen thưởng cá nhân dựa trên thành tích
  • B. Khen thưởng nhóm dựa trên kết quả chung
  • C. Tăng lương cơ bản cho toàn bộ nhân viên
  • D. Tổ chức các chuyến du lịch cho nhân viên xuất sắc

Câu 24: Trong chu trình quản trị chiến lược, giai đoạn "thực thi chiến lược" (strategy implementation) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong doanh nghiệp
  • B. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp
  • C. Phân bổ nguồn lực và xây dựng cơ cấu tổ chức
  • D. Đánh giá và kiểm soát kết quả thực hiện chiến lược

Câu 25: Doanh nghiệp áp dụng chiến lược "đa dạng hóa" (diversification) để làm gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro và tăng trưởng doanh thu
  • B. Tập trung nguồn lực vào lĩnh vực kinh doanh cốt lõi
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động trong ngành hiện tại
  • D. Tăng cường năng lực cạnh tranh về giá

Câu 26: Trong quản lý dự án, "WBS" (Work Breakdown Structure) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Biểu đồ Gantt thể hiện tiến độ dự án
  • B. Cấu trúc phân chia công việc, giúp chia nhỏ dự án thành các phần nhỏ hơn
  • C. Bảng phân tích rủi ro dự án
  • D. Phương pháp đánh giá và lựa chọn dự án đầu tư

Câu 27: Để xây dựng đội ngũ nhân viên gắn kết và trung thành, doanh nghiệp nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào trong quản trị nhân sự?

  • A. Tổ chức kiểm tra năng lực định kỳ
  • B. Xây dựng quy trình làm việc nghiêm ngặt
  • C. Phát triển nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến cho nhân viên
  • D. Tăng cường kỷ luật lao động

Câu 28: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "hữu hình hóa dịch vụ" (tangibilizing the service) có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm giá dịch vụ để tăng tính cạnh tranh
  • B. Tiêu chuẩn hóa quy trình cung cấp dịch vụ
  • C. Đào tạo nhân viên dịch vụ chuyên nghiệp hơn
  • D. Làm cho dịch vụ vô hình trở nên hữu hình hơn để khách hàng dễ cảm nhận và đánh giá

Câu 29: Doanh nghiệp sử dụng công cụ "nghiên cứu marketing" (marketing research) để làm gì?

  • A. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi
  • B. Thu thập thông tin về thị trường và khách hàng để đưa ra quyết định marketing
  • C. Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng

Câu 30: Trong quản trị vận hành, "quản lý hàng tồn kho" (inventory management) hiệu quả có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp?

  • A. Tăng doanh số bán hàng
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm
  • C. Đảm bảo cung ứng đủ hàng hóa và giảm chi phí tồn kho
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nhận thấy lợi nhuận giảm sút. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp nên tập trung ưu tiên vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang xem xét lựa chọn cấu trúc tổ chức phù hợp. Với đặc điểm là quy mô nhỏ, linh hoạt và cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên, cấu trúc nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Giám đốc một doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo muốn đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing. Chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất hiệu quả của các chiến dịch marketing trong việc thu hút khách hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo quyết định đưa ra phù hợp với mục tiêu và nguồn lực của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Một doanh nghiệp đang xem xét áp dụng mô hình quản lý chất lượng toàn diện (TQM). Nguyên tắc cốt lõi nào của TQM tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm dựa trên phản hồi từ khách hàng và nhân viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây, đặc biệt đối với những công việc mang tính lặp đi lặp lại và đơn điệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trong quản lý dự án, phương pháp sơ đồ mạng PERT (Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Doanh nghiệp cần thực hiện phân tích SWOT trước khi xây dựng chiến lược kinh doanh. Yếu tố 'đe dọa' (Threats) trong mô hình SWOT đại diện cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự giác và có khả năng tự quản lý công việc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Chức năng kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, nhà quản lý cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Trong quản trị nhân sự, quy trình tuyển dụng hiệu quả cần bắt đầu từ bước nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất muốn giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, khái niệm 'điểm hòa vốn' (break-even point) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược marketing 'định vị' (positioning) để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong các yếu tố của môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào liên quan đến sự thay đổi về dân số, độ tuổi, trình độ học vấn và lối sống của người tiêu dùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức thâm nhập nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong quản lý chất lượng sản phẩm, công cụ 'biểu đồ Pareto' (Pareto chart) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Doanh nghiệp áp dụng chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' (cost leadership) để đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp, nhà quản lý thường sử dụng tỷ số tài chính nào để đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Trong quản trị rủi ro, biện pháp 'chuyển giao rủi ro' (risk transfer) thường được thực hiện bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Để khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và hợp tác trong doanh nghiệp, nhà quản lý nên áp dụng hình thức khen thưởng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong chu trình quản trị chiến lược, giai đoạn 'thực thi chiến lược' (strategy implementation) bao gồm hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Doanh nghiệp áp dụng chiến lược 'đa dạng hóa' (diversification) để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Trong quản lý dự án, 'WBS' (Work Breakdown Structure) là gì và có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Để xây dựng đội ngũ nhân viên gắn kết và trung thành, doanh nghiệp nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào trong quản trị nhân sự?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'hữu hình hóa dịch vụ' (tangibilizing the service) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Doanh nghiệp sử dụng công cụ 'nghiên cứu marketing' (marketing research) để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong quản trị vận hành, 'quản lý hàng tồn kho' (inventory management) hiệu quả có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 13

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Phân tích PESTEL nào sau đây là quan trọng nhất để công ty đánh giá trước khi đưa ra quyết định?

  • A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của công ty
  • B. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter
  • C. Phân tích chuỗi giá trị của công ty
  • D. Phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý (PESTEL) ở các nước Đông Nam Á

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp muốn tạo sự khác biệt so với đối thủ. Chiến lược cạnh tranh tổng quát nào của Michael Porter sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và cao cấp cho một phân khúc thị trường hẹp?

  • A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership)
  • B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)
  • C. Chiến lược tập trung khác biệt hóa (Differentiation Focus)
  • D. Chiến lược tập trung chi phí thấp (Cost Focus)

Câu 3: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Để huy động vốn, công ty quyết định phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO). Loại thị trường tài chính nào mà công ty sẽ tham gia?

  • A. Thị trường sơ cấp (Primary Market)
  • B. Thị trường thứ cấp (Secondary Market)
  • C. Thị trường tiền tệ (Money Market)
  • D. Thị trường vốn (Capital Market)

Câu 4: Trong quản lý dự án, phương pháp sơ đồ mạng PERT được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá rủi ro dự án
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • C. Quản lý chi phí dự án
  • D. Phân bổ nguồn lực dự án

Câu 5: Một doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ giữ chân nhân viên (employee retention rate) đang giảm sút. Biện pháp nào sau đây thuộc về quản trị nguồn nhân lực (HRM) có thể giúp doanh nghiệp cải thiện tình hình này?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
  • B. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên
  • C. Cải thiện môi trường làm việc và cơ hội phát triển cho nhân viên
  • D. Tự động hóa quy trình làm việc để giảm sự phụ thuộc vào nhân viên

Câu 6: Trong kế toán quản trị, chi phí nào sau đây được coi là chi phí biến đổi (variable cost)?

  • A. Chi phí thuê nhà xưởng
  • B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
  • C. Chi phí khấu hao máy móc
  • D. Chi phí lương quản lý

Câu 7: Mô hình 4P trong marketing mix bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Xúc tiến (Product, Price, Place, Promotion)
  • B. Con người, Quy trình, Chứng cứ vật lý, Sản phẩm (People, Process, Physical Evidence, Product)
  • C. Phân tích, Hoạch định, Thực hiện, Kiểm soát (Analysis, Planning, Implementation, Control)
  • D. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats)

Câu 8: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

  • A. Phong cách lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)
  • B. Phong cách lãnh đạo tự do (Laissez-faire Leadership)
  • C. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
  • D. Phong cách lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "mua hàng" (procurement)?

  • A. Sản xuất sản phẩm
  • B. Lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp
  • C. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng
  • D. Dự báo nhu cầu thị trường

Câu 10: Mục tiêu chính của quản lý tài chính doanh nghiệp là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh thu
  • B. Tối thiểu hóa chi phí
  • C. Tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu
  • D. Đảm bảo thanh khoản ngắn hạn

Câu 11: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập với số lượng nhân viên ít và phạm vi hoạt động hẹp?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line Structure)
  • B. Cơ cấu chức năng (Functional Structure)
  • C. Cơ cấu ma trận (Matrix Structure)
  • D. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU Structure)

Câu 12: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
  • B. Đánh giá và phân loại rủi ro theo mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
  • C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
  • D. Giám sát và kiểm soát rủi ro

Câu 13: Hình thức truyền thông marketing nào sau đây được xem là "truyền miệng" hiện đại, tận dụng mạng xã hội và người ảnh hưởng (influencers)?

  • A. Quảng cáo truyền hình
  • B. Quan hệ công chúng (PR)
  • C. Marketing lan truyền (Viral Marketing)
  • D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)

Câu 14: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "liên tục cải tiến" (continuous improvement) còn được gọi là gì?

  • A. Six Sigma
  • B. ISO 9000
  • C. 5S
  • D. Kaizen

Câu 15: Phương pháp phân tích hòa vốn (break-even analysis) được sử dụng để xác định điều gì?

  • A. Sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để đạt điểm hòa vốn (không lãi, không lỗ)
  • B. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được
  • C. Chi phí tối thiểu để sản xuất sản phẩm
  • D. Giá bán tối ưu cho sản phẩm

Câu 16: Trong quản lý xung đột, phong cách ứng phó "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức
  • B. Khi muốn thỏa hiệp để đạt được giải pháp nhanh chóng
  • C. Khi vấn đề xung đột nhỏ và không quan trọng hoặc cần thêm thời gian
  • D. Khi muốn áp đặt ý kiến của mình lên người khác

Câu 17: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
  • B. Hiệu quả sinh lời của một khoản đầu tư
  • C. Mức độ rủi ro của một dự án đầu tư
  • D. Quy mô vốn đầu tư của doanh nghiệp

Câu 18: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đông cứng lại" (refreezing) theo mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

  • A. Nhận thức về sự cần thiết của thay đổi
  • B. Thực hiện các hoạt động thay đổi
  • C. Gây áp lực để tạo ra sự thay đổi
  • D. Củng cố và ổn định những thay đổi đã thực hiện

Câu 19: Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây được xem là "cơ hội" (opportunity) từ môi trường bên ngoài?

  • A. Xu hướng tăng trưởng của thị trường
  • B. Năng lực tài chính mạnh
  • C. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm
  • D. Công nghệ sản xuất lạc hậu

Câu 20: Mục đích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát nhân viên
  • B. Giảm chi phí hoạt động
  • C. Tạo sự thống nhất, gắn kết và định hướng cho nhân viên
  • D. Nâng cao hình ảnh bên ngoài của doanh nghiệp

Câu 21: Trong quản lý kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ
  • B. Đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu kho
  • D. Tối đa hóa không gian kho

Câu 22: Loại hình ra quyết định nào sau đây thường được sử dụng cho các vấn đề phức tạp, không có cấu trúc rõ ràng và đòi hỏi sự sáng tạo?

  • A. Quyết định theo chương trình (Programmed Decision)
  • B. Quyết định chiến thuật (Tactical Decision)
  • C. Quyết định tác nghiệp (Operational Decision)
  • D. Quyết định phi cấu trúc (Unstructured Decision)

Câu 23: Trong quản lý dự án Agile, phương pháp Scrum tập trung vào việc gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu dự án
  • B. Quản lý rủi ro một cách toàn diện trước khi bắt đầu dự án
  • C. Phát triển sản phẩm theo từng giai đoạn ngắn và linh hoạt (sprint)
  • D. Tối ưu hóa chi phí dự án bằng cách cắt giảm các yêu cầu không cần thiết

Câu 24: Chức năng "kiểm soát" trong quy trình quản trị doanh nghiệp bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Xác định mục tiêu và lập kế hoạch
  • B. Đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động điều chỉnh
  • C. Phân công công việc và phối hợp nguồn lực
  • D. Truyền đạt thông tin và tạo động lực cho nhân viên

Câu 25: Trong phân tích tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
  • B. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu
  • C. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định
  • D. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp

Câu 26: Mô hình "kim tự tháp nhu cầu" của Maslow có ý nghĩa gì trong quản lý nhân sự?

  • A. Phân loại nhân viên theo năng lực và kinh nghiệm
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
  • C. Hiểu các cấp độ nhu cầu của nhân viên để động viên phù hợp
  • D. Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên

Câu 27: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "con người" (people) trong mô hình 7P nhấn mạnh điều gì?

  • A. Giá cả dịch vụ phải cạnh tranh
  • B. Địa điểm cung cấp dịch vụ thuận tiện
  • C. Quy trình cung cấp dịch vụ hiệu quả
  • D. Vai trò của nhân viên trong cung cấp và trải nghiệm dịch vụ

Câu 28: Doanh nghiệp xã hội (social enterprise) khác biệt với doanh nghiệp truyền thống ở mục tiêu chính nào?

  • A. Sử dụng công nghệ tiên tiến hơn
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường
  • C. Hoạt động trong lĩnh vực phi lợi nhuận
  • D. Nhận tài trợ từ chính phủ và tổ chức phi chính phủ

Câu 29: Trong quản lý dự án, "tam giác dự án" (project triangle) đề cập đến mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?

  • A. Chất lượng, Chi phí, Rủi ro
  • B. Nhân lực, Vật tư, Thiết bị
  • C. Phạm vi, Thời gian, Chi phí
  • D. Lợi nhuận, Doanh thu, Chi phí

Câu 30: Phương pháp "brainstorming" (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định?

  • A. Xác định và phát triển các phương án giải quyết vấn đề
  • B. Đánh giá và lựa chọn phương án tốt nhất
  • C. Thực hiện phương án đã chọn
  • D. Đánh giá kết quả quyết định

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Phân tích PESTEL nào sau đây là quan trọng nhất để công ty đánh giá trước khi đưa ra quyết định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp muốn tạo sự khác biệt so với đối thủ. Chiến lược cạnh tranh tổng quát nào của Michael Porter sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và cao cấp cho một phân khúc thị trường hẹp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Để huy động vốn, công ty quyết định phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO). Loại thị trường tài chính nào mà công ty sẽ tham gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong quản lý dự án, phương pháp sơ đồ mạng PERT được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Một doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ giữ chân nhân viên (employee retention rate) đang giảm sút. Biện pháp nào sau đây thuộc về quản trị nguồn nhân lực (HRM) có thể giúp doanh nghiệp cải thiện tình hình này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Trong kế toán quản trị, chi phí nào sau đây được coi là chi phí biến đổi (variable cost)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Mô hình 4P trong marketing mix bao gồm những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'mua hàng' (procurement)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Mục tiêu chính của quản lý tài chính doanh nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập với số lượng nhân viên ít và phạm vi hoạt động hẹp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Hình thức truyền thông marketing nào sau đây được xem là 'truyền miệng' hiện đại, tận dụng mạng xã hội và người ảnh hưởng (influencers)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'liên tục cải tiến' (continuous improvement) còn được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Phương pháp phân tích hòa vốn (break-even analysis) được sử dụng để xác định điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Trong quản lý xung đột, phong cách ứng phó 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đông cứng lại' (refreezing) theo mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây được xem là 'cơ hội' (opportunity) từ môi trường bên ngoài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Mục đích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong quản lý kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Loại hình ra quyết định nào sau đây thường được sử dụng cho các vấn đề phức tạp, không có cấu trúc rõ ràng và đòi hỏi sự sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong quản lý dự án Agile, phương pháp Scrum tập trung vào việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Chức năng 'kiểm soát' trong quy trình quản trị doanh nghiệp bao gồm hoạt động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong phân tích tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Mô hình 'kim tự tháp nhu cầu' của Maslow có ý nghĩa gì trong quản lý nhân sự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'con người' (people) trong mô hình 7P nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Doanh nghiệp xã hội (social enterprise) khác biệt với doanh nghiệp truyền thống ở mục tiêu chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong quản lý dự án, 'tam giác dự án' (project triangle) đề cập đến mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Phương pháp 'brainstorming' (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 14

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Quy mô sản xuất lớn và chi phí thấp
  • B. Khả năng đổi mới sáng tạo và thích ứng linh hoạt
  • C. Mạng lưới phân phối rộng khắp và quan hệ đối tác chiến lược
  • D. Nguồn vốn dồi dào và chính sách giá cạnh tranh

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT nào sau đây sẽ giúp công ty đánh giá cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài?

  • A. Điểm mạnh (Strengths) và Điểm yếu (Weaknesses)
  • B. Điểm mạnh (Strengths) và Cơ hội (Opportunities)
  • C. Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats)
  • D. Điểm yếu (Weaknesses) và Thách thức (Threats)

Câu 3: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, nhà quản lý cần ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Ban hành bộ quy tắc ứng xử chi tiết và nghiêm ngặt
  • B. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên
  • C. Xây dựng hệ thống đánh giá nhân viên dựa trên hiệu quả công việc
  • D. Lãnh đạo làm gương và truyền tải các giá trị cốt lõi một cách nhất quán

Câu 4: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải thu thập và phân tích thông tin một cách kỹ lưỡng nhất?

  • A. Xác định vấn đề và mục tiêu
  • B. Phân tích và đánh giá các phương án
  • C. Lựa chọn phương án tối ưu
  • D. Thực hiện và kiểm tra quyết định

Câu 5: Mô hình cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp có quy mô nhỏ và sản xuất một dòng sản phẩm chính
  • B. Doanh nghiệp đa quốc gia hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau
  • C. Doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ
  • D. Doanh nghiệp nhà nước có cơ cấu phức tạp

Câu 6: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

  • A. Tối ưu hóa quy trình làm việc
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát
  • C. Thiết lập mục tiêu chung và giao quyền tự chủ cho nhân viên
  • D. Đào tạo kỹ năng chuyên môn cho từng bộ phận

Câu 7: Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên gắn bó và trung thành?

  • A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm
  • B. Trả lương thưởng cạnh tranh
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc thường xuyên
  • D. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và môi trường làm việc tích cực

Câu 8: Chức năng kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Xây dựng kế hoạch hoạt động chi tiết
  • B. Đảm bảo hoạt động thực tế phù hợp với kế hoạch đã đề ra
  • C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới
  • D. Phân bổ nguồn lực hiệu quả

Câu 9: Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán
  • B. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên
  • C. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
  • D. Nhà lãnh đạo tập trung vào kiểm soát chặt chẽ

Câu 10: Trong marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Tập trung nguồn lực marketing hiệu quả hơn vào nhóm khách hàng mục tiêu
  • B. Giảm chi phí sản xuất và phân phối
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường
  • D. Mở rộng thị trường sang các phân khúc mới

Câu 11: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

  • A. Định giá cạnh tranh
  • B. Định giá cộng chi phí (cost-plus pricing)
  • C. Định giá hớt váng (skimming pricing)
  • D. Định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing)

Câu 12: Kênh phân phối trực tiếp (direct distribution channel) có đặc điểm chính nào?

  • A. Sản phẩm được bán thông qua nhiều trung gian
  • B. Sử dụng hệ thống đại lý và nhà phân phối rộng khắp
  • C. Doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng
  • D. Kênh phân phối phức tạp và nhiều cấp

Câu 13: Trong quản trị tài chính, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
  • B. Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
  • C. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp
  • D. Lợi nhuận mà vốn chủ sở hữu tạo ra

Câu 14: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (cash flow statement) cung cấp thông tin về điều gì?

  • A. Dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ
  • B. Tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm
  • C. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ
  • D. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp

Câu 15: Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin
  • B. Tích hợp và quản lý hiệu quả các quy trình nghiệp vụ khác nhau
  • C. Giảm thiểu chi phí marketing
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm

Câu 16: Quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?

  • A. Chi phí sản xuất
  • B. Giá bán sản phẩm
  • C. Dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng
  • D. Quan hệ với đối thủ cạnh tranh

Câu 17: Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM) nhấn mạnh yếu tố nào để đạt được chất lượng vượt trội?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
  • B. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
  • C. Đào tạo chuyên sâu về quản lý chất lượng
  • D. Sự tham gia của mọi thành viên trong tổ chức và hướng đến sự thỏa mãn của khách hàng

Câu 18: Trong quản trị rủi ro, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Nhận diện rủi ro (risk identification)
  • B. Đánh giá rủi ro (risk assessment)
  • C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro (risk response planning)
  • D. Giám sát và kiểm soát rủi ro (risk monitoring and control)

Câu 19: Đạo đức kinh doanh (business ethics) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Tăng lợi nhuận ngắn hạn
  • B. Xây dựng uy tín và lòng tin với khách hàng, nhân viên và cộng đồng
  • C. Giảm chi phí tuân thủ pháp luật
  • D. Tạo lợi thế cạnh tranh về giá

Câu 20: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Trách nhiệm kinh tế và pháp lý
  • B. Trách nhiệm đạo đức và từ thiện
  • C. Trách nhiệm với cổ đông và nhân viên
  • D. Trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện

Câu 21: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản trị doanh nghiệp?

  • A. Không đáng kể vì kinh doanh là toàn cầu hóa
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến marketing và bán hàng
  • C. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của quản trị, từ giao tiếp đến ra quyết định
  • D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp nhỏ

Câu 22: Mô hình kinh doanh B2C (Business-to-Consumer) tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp với doanh nghiệp
  • B. Doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối cùng
  • C. Người tiêu dùng với người tiêu dùng
  • D. Chính phủ với doanh nghiệp

Câu 23: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) nhấn mạnh điều gì trong hoạt động sản xuất và kinh doanh?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp
  • C. Tái sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải
  • D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên

Câu 24: Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí nhân công
  • B. Tăng cường kiểm soát nhân viên
  • C. Mở rộng thị trường quốc tế
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng

Câu 25: Phương pháp "sáu sigma" (six sigma) tập trung vào việc cải thiện điều gì trong quy trình sản xuất và dịch vụ?

  • A. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình
  • B. Tăng tốc độ sản xuất
  • C. Giảm chi phí nguyên vật liệu
  • D. Nâng cao năng lực sáng tạo của nhân viên

Câu 26: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro dự án
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án
  • C. Quản lý chi phí dự án
  • D. Phân công công việc cho các thành viên dự án

Câu 27: Khái niệm "vốn xã hội" (social capital) trong doanh nghiệp đề cập đến điều gì?

  • A. Nguồn vốn từ các hoạt động xã hội
  • B. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
  • C. Mạng lưới quan hệ và lòng tin giữa các cá nhân và tổ chức
  • D. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp

Câu 28: Lý thuyết "phân quyền" (decentralization) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

  • A. Tập trung quyền lực vào lãnh đạo cấp cao
  • B. Tăng cường kiểm soát từ trung ương
  • C. Giảm bớt trách nhiệm của nhà quản lý
  • D. Chuyển giao quyền ra quyết định xuống các cấp quản lý thấp hơn

Câu 29: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược "cùng thắng" (win-win strategy) hướng đến mục tiêu gì?

  • A. Chiếm lợi thế tối đa cho bản thân
  • B. Đạt được thỏa thuận mà cả hai bên đều có lợi
  • C. Tránh xung đột và duy trì quan hệ
  • D. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để doanh nghiệp khởi nghiệp thành công trong giai đoạn đầu?

  • A. Nguồn vốn đầu tư lớn
  • B. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm
  • C. Sản phẩm/dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường và có tính khác biệt
  • D. Mô hình kinh doanh phức tạp và độc đáo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT nào sau đây sẽ giúp công ty đánh giá cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, nhà quản lý cần ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải thu thập và phân tích thông tin một cách kỹ lưỡng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Mô hình cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên gắn bó và trung thành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Chức năng kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Kênh phân phối trực tiếp (direct distribution channel) có đặc điểm chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong quản trị tài chính, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (cash flow statement) cung cấp thông tin về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM) nhấn mạnh yếu tố nào để đạt được chất lượng vượt trội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Trong quản trị rủi ro, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Đạo đức kinh doanh (business ethics) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản trị doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Mô hình kinh doanh B2C (Business-to-Consumer) tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) nhấn mạnh điều gì trong hoạt động sản xuất và kinh doanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Phương pháp 'sáu sigma' (six sigma) tập trung vào việc cải thiện điều gì trong quy trình sản xuất và dịch vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Khái niệm 'vốn xã hội' (social capital) trong doanh nghiệp đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Lý thuyết 'phân quyền' (decentralization) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'cùng thắng' (win-win strategy) hướng đến mục tiêu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để doanh nghiệp khởi nghiệp thành công trong giai đoạn đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 15

Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân làm chủ sở hữu và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Ưu điểm nổi bật của loại hình doanh nghiệp này là:

  • A. Quyết định nhanh chóng và linh hoạt trong quản lý và điều hành doanh nghiệp.
  • B. Khả năng huy động vốn lớn từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Chế độ trách nhiệm hữu hạn, giảm thiểu rủi ro cho chủ sở hữu.
  • D. Cơ cấu tổ chức phức tạp, phân chia quyền lực rõ ràng.

Câu 2: Công ty TNHH hai thành viên trở lên có tối thiểu bao nhiêu thành viên?

  • A. Một
  • B. Hai
  • C. Ba
  • D. Năm

Câu 3: Trong mô hình quản trị doanh nghiệp hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng được coi trọng và có ảnh hưởng lớn đến sự thành công bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
  • B. Tập trung vào tăng trưởng doanh thu bằng mọi giá.
  • C. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và phát triển bền vững.
  • D. Đảm bảo quyền lực tuyệt đối của nhà quản lý cấp cao.

Câu 4: Chức năng hoạch định trong quản trị doanh nghiệp bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Phân công công việc cho nhân viên.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. Giải quyết xung đột giữa các bộ phận.
  • D. Xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược để đạt được mục tiêu.

Câu 5: Phong cách lãnh đạo dân chủ có đặc điểm nổi bật là:

  • A. Nhà lãnh đạo độc đoán, tự quyết mọi vấn đề.
  • B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
  • C. Nhà lãnh đạo giao phó hoàn toàn quyền lực cho nhân viên.
  • D. Nhà lãnh đạo chỉ tập trung vào kiểm soát và kỷ luật.

Câu 6: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược quan trọng, trong đó chữ "W" đại diện cho:

  • A. Cơ hội (Opportunities)
  • B. Điểm mạnh (Strengths)
  • C. Điểm yếu (Weaknesses)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "mua hàng" (procurement)?

  • A. Lựa chọn nhà cung cấp và đàm phán hợp đồng.
  • B. Sản xuất sản phẩm và kiểm soát chất lượng.
  • C. Phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.
  • D. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.

Câu 8: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
  • C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
  • D. Mức độ nợ của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu.

Câu 9: Marketing mix (4Ps) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Product, Price, Promotion, People.
  • B. Product, Process, Place, Promotion.
  • C. Product, Price, Place, Promotion.
  • D. Price, Place, Promotion, Planet.

Câu 10: Phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình:

  • A. Lựa chọn thị trường mục tiêu duy nhất để tập trung nguồn lực.
  • B. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng trung thành.
  • D. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có đặc điểm tương đồng.

Câu 11: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
  • B. Định hướng hành vi và tạo động lực cho nhân viên.
  • C. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • D. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức.

Câu 12: Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào sau đây có tư cách pháp nhân?

  • A. Hộ kinh doanh cá thể.
  • B. Doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Công ty cổ phần.
  • D. Tổ hợp tác.

Câu 13: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) tập trung vào:

  • A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu quả đạt được mục tiêu.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc của nhân viên.
  • C. Tối đa hóa quyền lực của nhà quản lý cấp cao.
  • D. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh giữa các nhân viên.

Câu 14: Trong quản trị rủi ro, bước đầu tiên cần thực hiện là:

  • A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
  • C. Triển khai các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
  • D. Nhận diện và xác định các loại rủi ro tiềm ẩn.

Câu 15: Đâu là ví dụ về chi phí biến đổi trong doanh nghiệp sản xuất?

  • A. Chi phí thuê nhà xưởng.
  • B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
  • C. Chi phí khấu hao máy móc.
  • D. Chi phí lương nhân viên quản lý.

Câu 16: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:

  • A. Phân tích rủi ro dự án.
  • B. Tính toán ngân sách dự án.
  • C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
  • D. Quản lý chất lượng dự án.

Câu 17: Động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) xuất phát từ:

  • A. Phần thưởng tài chính và sự công nhận từ bên ngoài.
  • B. Áp lực từ cấp trên và nỗi sợ bị kỷ luật.
  • C. Mong muốn thăng tiến và tăng lương.
  • D. Sự thỏa mãn và hứng thú từ công việc tự thân.

Câu 18: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management), yếu tố nào được coi là trung tâm?

  • A. Quy trình sản xuất hiệu quả.
  • B. Khách hàng.
  • C. Công nghệ hiện đại.
  • D. Lợi nhuận tối đa.

Câu 19: Phương pháp định giá sản phẩm "Cost-plus pricing" dựa trên:

  • A. Chi phí sản xuất sản phẩm cộng với một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Giá trị cảm nhận của sản phẩm đối với khách hàng.
  • D. Mức giá mà thị trường sẵn sàng chấp nhận.

Câu 20: Hệ thống thông tin quản lý (MIS - Management Information System) có vai trò chính là:

  • A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng.
  • C. Cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định cho nhà quản lý.
  • D. Thực hiện các giao dịch tài chính.

Câu 21: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, sản phẩm đơn giản và môi trường ổn định?

  • A. Cấu trúc ma trận.
  • B. Cấu trúc bộ phận hóa theo sản phẩm.
  • C. Cấu trúc theo chức năng.
  • D. Cấu trúc đơn giản.

Câu 22: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược "win-win" hướng tới mục tiêu:

  • A. Chiến thắng bằng mọi giá và tối đa hóa lợi ích cho bản thân.
  • B. Đạt được thỏa thuận mà cả hai bên đều có lợi.
  • C. Trì hoãn đàm phán để đối phương nhượng bộ.
  • D. Chấp nhận nhượng bộ để duy trì mối quan hệ.

Câu 23: Quá trình kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp bao gồm bước nào sau đây?

  • A. Xây dựng cơ cấu tổ chức.
  • B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
  • C. So sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn và điều chỉnh.
  • D. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.

Câu 24: Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

  • A. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization).
  • B. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs).
  • C. Nhu cầu xã hội (Social needs).
  • D. Nhu cầu an toàn (Safety needs).

Câu 25: Chỉ số biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) được tính bằng công thức nào?

  • A. (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100%.
  • B. (Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản) x 100%.
  • C. (Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Doanh thu thuần) x 100%.
  • D. (Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán) / Doanh thu thuần x 100%.

Câu 26: Trong quản lý nhân sự, "job description" (mô tả công việc) có mục đích chính là:

  • A. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
  • B. Xác định rõ trách nhiệm, quyền hạn và yêu cầu công việc cho từng vị trí.
  • C. Tính lương và các khoản phúc lợi cho nhân viên.
  • D. Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên.

Câu 27: Loại hình truyền thông marketing nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình.
  • B. Khuyến mãi giảm giá ngắn hạn.
  • C. Marketing nội dung (Content Marketing) và quan hệ công chúng (PR).
  • D. Bán hàng cá nhân.

Câu 28: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, quyết định đầu tư dài hạn liên quan đến:

  • A. Mua sắm máy móc thiết bị và mở rộng nhà xưởng.
  • B. Quản lý dòng tiền hàng ngày.
  • C. Vay vốn ngắn hạn để bù đắp thiếu hụt vốn lưu động.
  • D. Chi trả cổ tức cho cổ đông.

Câu 29: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao do dự báo sai nhu cầu thị trường. Giải pháp quản trị sản xuất và tồn kho nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu dự kiến trong tương lai.
  • B. Áp dụng hệ thống quản lý tồn kho Just-in-Time (JIT) và cải thiện dự báo nhu cầu.
  • C. Giảm giá bán mạnh để đẩy nhanh tiêu thụ hàng tồn kho.
  • D. Thuê thêm kho bãi để chứa hàng tồn kho.

Câu 30: Công ty ABC đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường nước ngoài. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

  • A. Năng lực cạnh tranh của đối thủ.
  • B. Sức mạnh thương hiệu của công ty.
  • C. Nguồn lực tài chính và nhân lực của công ty.
  • D. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân làm chủ sở hữu và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Ưu điểm nổi bật của loại hình doanh nghiệp này là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Công ty TNHH hai thành viên trở lên có tối thiểu bao nhiêu thành viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Trong mô hình quản trị doanh nghiệp hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng được coi trọng và có ảnh hưởng lớn đến sự thành công bền vững của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Chức năng hoạch định trong quản trị doanh nghiệp bao gồm hoạt động nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Phong cách lãnh đạo dân chủ có đặc điểm nổi bật là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược quan trọng, trong đó chữ 'W' đại diện cho:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'mua hàng' (procurement)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Marketing mix (4Ps) bao gồm những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào sau đây có tư cách pháp nhân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) tập trung vào:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong quản trị rủi ro, bước đầu tiên cần thực hiện là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Đâu là ví dụ về chi phí biến đổi trong doanh nghiệp sản xuất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) xuất phát từ:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management), yếu tố nào được coi là trung tâm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Phương pháp định giá sản phẩm 'Cost-plus pricing' dựa trên:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Hệ thống thông tin quản lý (MIS - Management Information System) có vai trò chính là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, sản phẩm đơn giản và môi trường ổn định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'win-win' hướng tới mục tiêu:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Quá trình kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp bao gồm bước nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Chỉ số biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) được tính bằng công thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong quản lý nhân sự, 'job description' (mô tả công việc) có mục đích chính là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Loại hình truyền thông marketing nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, quyết định đầu tư dài hạn liên quan đến:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao do dự báo sai nhu cầu thị trường. Giải pháp quản trị sản xuất và tồn kho nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Công ty ABC đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường nước ngoài. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

Viết một bình luận