Trắc nghiệm Thanh toán quốc tế - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam ký hợp đồng bán lô hàng nông sản cho đối tác Hoa Kỳ theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng, thanh toán bằng L/C trả ngay. Phương thức thanh toán L/C trả ngay bảo vệ quyền lợi của nhà xuất khẩu chủ yếu bằng cách nào?
- A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
- B. Ngân hàng phát hành L/C cam kết thanh toán khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp.
- C. Đảm bảo nhà nhập khẩu luôn nhận được hàng hóa đúng chất lượng và số lượng.
- D. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn tín dụng xuất khẩu từ ngân hàng.
Câu 2: Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng nhờ thu (Collecting Bank) đóng vai trò chính là:
- A. Đảm bảo thanh toán cuối cùng cho nhà xuất khẩu nếu nhà nhập khẩu không thanh toán.
- B. Kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của bộ chứng từ thanh toán.
- C. Trung gian thu hộ tiền và giao chứng từ cho nhà nhập khẩu theo chỉ thị của ngân hàng chuyển chứng từ.
- D. Tư vấn cho nhà xuất khẩu về các điều khoản và điều kiện thanh toán quốc tế.
Câu 3: Điều khoản Incoterms nào sau đây đặt nghĩa vụ mua bảo hiểm hàng hóa cho người bán?
- A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- B. FOB (Free On Board)
- C. EXW (Ex Works)
- D. FCA (Free Carrier)
Câu 4: Rủi ro lớn nhất mà nhà nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán trả trước (Advance Payment) là gì?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi trước khi thanh toán.
- B. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- C. Rủi ro chậm trễ trong việc mở L/C từ ngân hàng người mua.
- D. Rủi ro người bán không giao hàng hoặc giao hàng không đúng như hợp đồng sau khi nhận tiền.
Câu 5: Trong thanh toán L/C, khi bộ chứng từ xuất trình có sai sót nhỏ (discrepancy), ngân hàng phát hành có thể từ chối thanh toán. Tuy nhiên, UCP 600 quy định một ngoại lệ, đó là nguyên tắc ‘bất hợp lệ không đáng kể’ (de minimis discrepancy). Nguyên tắc này có nghĩa là:
- A. Ngân hàng phát hành bắt buộc phải chấp nhận mọi sai sót nếu nhà nhập khẩu đồng ý.
- B. Sai sót chứng từ chỉ được chấp nhận nếu người thụ hưởng giảm giá trị L/C.
- C. Ngân hàng có thể chấp nhận thanh toán nếu sai sót chứng từ là nhỏ, không ảnh hưởng đến quyền lợi các bên và không vi phạm quy định pháp luật.
- D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho L/C có điều khoản chuyển nhượng (transferable L/C).
Câu 6: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi thanh toán quốc tế, doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thể sử dụng công cụ phái sinh nào sau đây?
- A. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit).
- B. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee).
- C. Chứng từ vận tải đa phương thức (Multimodal Transport Document).
- D. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Foreign Exchange Forward Contract).
Câu 7: Trong thanh toán L/C, ngân hàng xác nhận (Confirming Bank) có vai trò gì?
- A. Thay thế hoàn toàn nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng phát hành L/C.
- B. Thêm cam kết thanh toán của mình vào L/C, bên cạnh cam kết của ngân hàng phát hành.
- C. Kiểm tra bộ chứng từ và thông báo sai sót cho người thụ hưởng.
- D. Chiết khấu bộ chứng từ và thanh toán trước cho nhà xuất khẩu.
Câu 8: Hối phiếu (Bill of Exchange) có những chức năng nào trong thanh toán quốc tế?
- A. Chức năng bảo lãnh thanh toán.
- B. Chức năng kiểm soát ngoại hối.
- C. Chức năng xác nhận chất lượng hàng hóa.
- D. Chức năng thanh toán, chức năng tín dụng và chức năng lưu thông (chuyển nhượng).
Câu 9: Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 quy định địa điểm giao hàng là:
- A. Luôn luôn là cảng xếp hàng ở nước người bán.
- B. Luôn luôn là cơ sở kinh doanh của người bán.
- C. Địa điểm do người mua chỉ định, có thể là cơ sở của người bán hoặc địa điểm khác.
- D. Địa điểm do phòng thương mại quốc tế ICC quy định cụ thể cho từng hợp đồng.
Câu 10: Trong thanh toán L/C, ai là người chịu trách nhiệm chính về việc kiểm tra bộ chứng từ và quyết định xem bộ chứng từ có phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C hay không?
- A. Ngân hàng phát hành L/C (Issuing Bank).
- B. Ngân hàng thông báo L/C (Advising Bank).
- C. Ngân hàng chiết khấu L/C (Negotiating Bank).
- D. Người thụ hưởng L/C (Beneficiary).
Câu 11: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ, giao hàng nhanh và giữa các đối tác đã có quan hệ tin cậy lâu dài?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
- B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
- C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
- D. Thanh toán thẻ tín dụng quốc tế (International Credit Card).
Câu 12: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong các loại rủi ro chính trong thanh toán quốc tế?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Risk).
- B. Rủi ro tín dụng (Credit Risk).
- C. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard Risk).
- D. Rủi ro chính trị (Political Risk).
Câu 13: Loại hình L/C nào cho phép người thụ hưởng (nhà xuất khẩu) chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần L/C cho một hoặc nhiều người thụ hưởng khác (người hưởng lợi thứ hai)?
- A. L/C xác nhận (Confirmed Letter of Credit).
- B. L/C đối ứng (Reciprocal Letter of Credit).
- C. L/C giáp lưng (Back-to-Back Letter of Credit).
- D. L/C chuyển nhượng (Transferable Letter of Credit).
Câu 14: Chứng từ vận tải nào sau đây thường được sử dụng trong vận tải đường biển và có chức năng như một biên lai nhận hàng, hợp đồng vận tải và chứng từ sở hữu hàng hóa?
- A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L).
- B. Vận đơn hàng không (Air Waybill - AWB).
- C. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate).
- D. Phiếu đóng gói (Packing List).
Câu 15: Trong trường hợp thanh toán bằng phương thức nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A), nhà nhập khẩu nhận được chứng từ khi nào?
- A. Ngay khi ngân hàng thông báo nhờ thu.
- B. Sau khi ký chấp nhận hối phiếu kỳ hạn.
- C. Sau khi thanh toán đầy đủ giá trị lô hàng.
- D. Trước khi hàng hóa được xếp lên tàu.
Câu 16: Để đảm bảo quyền lợi của mình trong thanh toán quốc tế, nhà xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng bộ quy tắc và thực hành thống nhất nào do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành?
- A. Incoterms (International Commercial Terms).
- B. URC (Uniform Rules for Collections).
- C. UCP (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits).
- D. ISBP (International Standard Banking Practice).
Câu 17: Phương thức thanh toán nào sau đây có chi phí giao dịch thường thấp nhất?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
- B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
- C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
- D. Thanh toán thẻ tín dụng quốc tế (International Credit Card).
Câu 18: Trong thanh toán L/C, thời hạn hiệu lực của L/C (expiry date) là ngày muộn nhất mà:
- A. Hàng hóa phải được giao lên tàu.
- B. Ngân hàng phát hành phải mở L/C.
- C. Nhà nhập khẩu phải thanh toán tiền hàng.
- D. Bộ chứng từ phải được xuất trình tại ngân hàng chỉ định.
Câu 19: Điều khoản Incoterms nào sau đây phù hợp nhất khi người bán muốn chịu trách nhiệm tối đa cho đến khi hàng hóa được giao đến địa điểm của người mua ở nước nhập khẩu?
- A. DDP (Delivered Duty Paid).
- B. CIP (Carriage and Insurance Paid to).
- C. CFR (Cost and Freight).
- D. FOB (Free On Board).
Câu 20: Giả sử một L/C quy định cấm "chuyển tải" (transhipment prohibited). Tuy nhiên, trong quá trình vận chuyển từ cảng Busan (Hàn Quốc) đến cảng Rotterdam (Hà Lan), tàu mẹ gặp sự cố kỹ thuật và hàng hóa phải được chuyển sang một tàu khác tại Singapore để tiếp tục hành trình. Theo UCP 600, việc chuyển tải này có được coi là vi phạm điều khoản cấm chuyển tải trong L/C không?
- A. Có, vì L/C đã quy định rõ ràng là cấm chuyển tải.
- B. Không, vì việc chuyển tải này là bất khả kháng do sự cố kỹ thuật của tàu mẹ.
- C. Chỉ không vi phạm nếu ngân hàng phát hành L/C chấp nhận sửa đổi điều khoản.
- D. Không có quy định cụ thể trong UCP 600 về trường hợp này.
Câu 21: Trong thanh toán L/C trả chậm (Deferred Payment L/C), người thụ hưởng (nhà xuất khẩu) nhận được tiền thanh toán vào thời điểm nào?
- A. Ngay lập tức sau khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp.
- B. Trước khi giao hàng lên tàu.
- C. Vào một ngày xác định sau ngày xuất trình bộ chứng từ phù hợp hoặc ngày giao hàng.
- D. Sau khi ngân hàng phát hành L/C nhận được tiền từ nhà nhập khẩu.
Câu 22: Loại hình bảo lãnh ngân hàng nào được sử dụng để đảm bảo nhà thầu thực hiện đúng các nghĩa vụ theo hợp đồng xây dựng hoặc dự án?
- A. Bảo lãnh dự thầu (Bid Bond).
- B. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng (Performance Bond).
- C. Bảo lãnh thanh toán (Payment Guarantee).
- D. Bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước (Advance Payment Guarantee).
Câu 23: Khi nào thì rủi ro tiền tệ giao dịch (transaction exposure) phát sinh cho một doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
- A. Khi doanh nghiệp công bố báo cáo tài chính hợp nhất.
- B. Khi doanh nghiệp đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
- C. Khi doanh nghiệp nắm giữ dự trữ ngoại tệ.
- D. Khi doanh nghiệp có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ.
Câu 24: Chứng từ nào sau đây KHÔNG thể thay thế được vận đơn đường biển gốc (original Bill of Lading) trong thanh toán L/C, trừ khi có quy định khác trong L/C?
- A. Bản sao vận đơn đường biển (Copy of Bill of Lading).
- B. Vận đơn đường biển theo lệnh (Order Bill of Lading).
- C. Vận đơn đường biển hoàn hảo (Clean Bill of Lading).
- D. Vận đơn đường biển đã xuất trình (Presented Bill of Lading).
Câu 25: Trong phương thức thanh toán nhờ thu trơn (Clean Collection), ngân hàng có vai trò gì trong việc kiểm soát hàng hóa?
- A. Ngân hàng giữ quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi nhà nhập khẩu thanh toán.
- B. Ngân hàng kiểm tra chất lượng và số lượng hàng hóa trước khi giao cho nhà nhập khẩu.
- C. Ngân hàng không tham gia vào việc kiểm soát hàng hóa trong phương thức này.
- D. Ngân hàng đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời hạn theo hợp đồng.
Câu 26: Để xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia có rủi ro chính trị cao, nhà xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán nào để đảm bảo an toàn?
- A. Nhờ thu trơn (Clean Collection).
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
- C. Trả tiền sau (Open Account).
- D. Thư tín dụng (Letter of Credit).
Câu 27: Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải giao hàng dọc mạn tàu tại cảng đi quy định?
- A. FOB (Free On Board).
- B. FAS (Free Alongside Ship).
- C. CFR (Cost and Freight).
- D. CIF (Cost, Insurance and Freight).
Câu 28: Trong thanh toán L/C, nếu L/C không quy định cụ thể về thời hạn xuất trình chứng từ sau ngày giao hàng, thì theo UCP 600, thời hạn tối đa được hiểu là bao nhiêu ngày?
- A. 5 ngày làm việc ngân hàng.
- B. 10 ngày sau ngày giao hàng.
- C. 21 ngày sau ngày giao hàng.
- D. 30 ngày sau ngày giao hàng.
Câu 29: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức, thanh toán bằng EUR. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá EUR/VND có thể giảm xuống khi nhận tiền thanh toán trong 3 tháng tới, doanh nghiệp nên sử dụng biện pháp nào?
- A. Vay VND để thanh toán chi phí sản xuất.
- B. Mua EUR giao ngay khi tỷ giá tăng.
- C. Mở tài khoản ngoại tệ tại ngân hàng nước ngoài.
- D. Bán kỳ hạn EUR (EUR Forward) với ngân hàng.
Câu 30: Trong thanh toán L/C, điều khoản "cho phép giao hàng từng phần" (Partial Shipment Allowed) có nghĩa là:
- A. Người thụ hưởng được phép giao hàng thành nhiều chuyến khác nhau trong thời hạn hiệu lực của L/C.
- B. Người thụ hưởng chỉ được phép giao một phần của lô hàng nếu không đủ hàng để giao toàn bộ.
- C. Ngân hàng phát hành có quyền thanh toán từng phần giá trị L/C.
- D. Nhà nhập khẩu có quyền nhận hàng từng phần và thanh toán theo từng đợt giao hàng.