Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ. Họ thu thập dữ liệu từ 200 khách hàng đã sử dụng dịch vụ trong tháng vừa qua, yêu cầu đánh giá trên thang điểm từ 1 (hoàn toàn không hài lòng) đến 5 (hoàn toàn hài lòng). Phương pháp thống kê mô tả phù hợp nhất để tóm tắt mức độ hài lòng chung của khách hàng là gì?
- A. Tính giá trị trung bình (Mean) của điểm hài lòng
- B. Xác định giá trị trung vị (Median) hoặc mốt (Mode) của điểm hài lòng
- C. Tính độ lệch chuẩn (Standard Deviation) của điểm hài lòng
- D. Vẽ biểu đồ tần số (Frequency Histogram) của điểm hài lòng
Câu 2: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ muốn phân tích mối quan hệ giữa chi phí quảng cáo (X) và doanh thu bán hàng (Y). Họ thu thập dữ liệu hàng tháng trong 12 tháng và thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản. Kết quả cho thấy hệ số hồi quy (b) là 2.5. Ý nghĩa của hệ số hồi quy này là gì?
- A. Doanh thu bán hàng trung bình là 2.5 đơn vị.
- B. Chi phí quảng cáo chiếm 2.5% doanh thu bán hàng.
- C. Khi chi phí quảng cáo tăng 1 đơn vị, doanh thu bán hàng tăng trung bình 2.5 đơn vị.
- D. Mối quan hệ giữa chi phí quảng cáo và doanh thu bán hàng là phi tuyến tính.
Câu 3: Một nhà kinh tế muốn kiểm định giả thuyết rằng thu nhập bình quân đầu người của khu vực thành thị cao hơn khu vực nông thôn. Họ thu thập dữ liệu mẫu độc lập từ cả hai khu vực và thực hiện kiểm định t-test cho hai mẫu độc lập. Loại kiểm định giả thuyết này là kiểm định mấy đuôi (one-tailed or two-tailed)?
- A. Kiểm định một đuôi (One-tailed test)
- B. Kiểm định hai đuôi (Two-tailed test)
- C. Không thể xác định nếu không biết mức ý nghĩa (significance level)
- D. Kiểm định này không phù hợp với dữ liệu thu nhập
Câu 4: Trong phân tích phương sai (ANOVA) một yếu tố, tổng bình phương các yếu tố (Sum of Squares Between Groups - SSB) đo lường điều gì?
- A. Tổng biến thiên trong mỗi nhóm.
- B. Tổng biến thiên của toàn bộ dữ liệu.
- C. Phương sai trung bình của các nhóm.
- D. Biến thiên giữa các giá trị trung bình của các nhóm.
Câu 5: Một nhà quản lý chất lượng muốn kiểm tra xem tỷ lệ sản phẩm lỗi của một dây chuyền sản xuất có vượt quá 5% hay không. Họ lấy mẫu ngẫu nhiên 300 sản phẩm và phát hiện 21 sản phẩm lỗi. Kiểm định giả thuyết phù hợp để kiểm tra vấn đề này là gì?
- A. Kiểm định t-test cho trung bình mẫu (One-sample t-test)
- B. Kiểm định Z hoặc t cho tỷ lệ (Proportion test)
- C. Phân tích phương sai (ANOVA)
- D. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
Câu 6: Biến định tính (Qualitative variable) khác với biến định lượng (Quantitative variable) ở điểm nào?
- A. Biến định tính luôn có giá trị số nguyên, biến định lượng có thể có giá trị thập phân.
- B. Biến định tính được đo lường bằng đơn vị cụ thể, biến định lượng thì không.
- C. Biến định tính mô tả thuộc tính, biến định lượng đo lường số lượng.
- D. Biến định tính chỉ có thể phân tích bằng thống kê mô tả, biến định lượng có thể phân tích hồi quy.
Câu 7: Trong thống kê suy diễn, sai số loại II (Type II error) xảy ra khi nào?
- A. Bác bỏ giả thuyết H0 khi H0 đúng.
- B. Chấp nhận giả thuyết H1 (giả thuyết đối) khi H1 sai.
- C. Mẫu nghiên cứu không đủ lớn.
- D. Không bác bỏ giả thuyết H0 khi H0 sai.
Câu 8: Một công ty sử dụng biểu đồ Pareto để phân tích các nguyên nhân gây ra sự chậm trễ trong quá trình sản xuất. Trục tung (vertical axis) của biểu đồ Pareto thường biểu diễn điều gì?
- A. Thời gian xảy ra sự chậm trễ.
- B. Tần suất hoặc chi phí của từng nguyên nhân chậm trễ.
- C. Mức độ nghiêm trọng của sự chậm trễ.
- D. Số lượng sản phẩm bị chậm trễ.
Câu 9: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient - r) đo lường điều gì?
- A. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
- B. Mức độ quan hệ nhân quả giữa hai biến.
- C. Độ mạnh của mối quan hệ phi tuyến tính giữa hai biến.
- D. Sự khác biệt về trung bình của hai biến.
Câu 10: Một nhà đầu tư muốn ước lượng lợi nhuận trung bình hàng năm từ việc đầu tư vào cổ phiếu công nghệ. Họ lấy mẫu ngẫu nhiên 50 cổ phiếu công nghệ và tính được lợi nhuận trung bình mẫu là 15% với độ lệch chuẩn mẫu là 5%. Khoảng tin cậy 95% cho lợi nhuận trung bình tổng thể sẽ được tính như thế nào?
- A. 15% ± 1.96 * (5%/√50)
- B. 15% ± 2.58 * (5%/50)
- C. 15% ± Giá trị t (hoặc Z) * (5%/√50)
- D. 15% ± 5%
Câu 11: Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần xu hướng (trend component) mô tả điều gì?
- A. Biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên.
- B. Biến động dài hạn và có hệ thống theo thời gian.
- C. Biến động theo mùa hoặc chu kỳ.
- D. Sự khác biệt giữa giá trị thực tế và giá trị dự báo.
Câu 12: Một doanh nghiệp muốn dự báo doanh thu quý tới dựa trên dữ liệu doanh thu của 20 quý trước đó. Phương pháp dự báo chuỗi thời gian nào phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Phân tích hồi quy đa biến.
- B. Mô hình ARIMA.
- C. Phương pháp Delphi.
- D. Trung bình động hoặc làm trơn hàm mũ.
Câu 13: Trong kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) tính độc lập, giả thuyết H0 (giả thuyết không) thường phát biểu điều gì?
- A. Các biến định tính có mối quan hệ tuyến tính.
- B. Các biến định tính có phân phối chuẩn.
- C. Các biến định tính là độc lập với nhau.
- D. Các biến định tính có phương sai bằng nhau.
Câu 14: Một cửa hàng ghi nhận số lượng khách hàng ghé thăm mỗi ngày trong một tuần. Dữ liệu là: Thứ 2: 150, Thứ 3: 175, Thứ 4: 160, Thứ 5: 180, Thứ 6: 200, Thứ 7: 250, Chủ Nhật: 220. Giá trị trung vị (Median) của số lượng khách hàng là bao nhiêu?
- A. 175
- B. 190
- C. 200
- D. 180
Câu 15: Độ lệch chuẩn (Standard Deviation) đo lường điều gì về một tập dữ liệu?
- A. Giá trị trung tâm của dữ liệu.
- B. Mức độ phân tán của dữ liệu.
- C. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
- D. Mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
Câu 16: Một công ty muốn so sánh hiệu quả quảng cáo trên hai kênh truyền thông khác nhau (kênh A và kênh B). Họ chia ngẫu nhiên 20 khu vực thị trường thành hai nhóm, mỗi nhóm 10 khu vực. Nhóm 1 áp dụng quảng cáo kênh A, nhóm 2 áp dụng quảng cáo kênh B. Sau một tháng, họ đo lường doanh thu tăng thêm ở mỗi khu vực. Phương pháp thống kê nào phù hợp để so sánh hiệu quả trung bình của hai kênh quảng cáo?
- A. Kiểm định t-test cho hai mẫu độc lập (Independent samples t-test)
- B. Kiểm định t-test cặp đôi (Paired samples t-test)
- C. Phân tích phương sai (ANOVA)
- D. Phân tích hồi quy tuyến tính
Câu 17: Hệ số xác định (R-squared) trong mô hình hồi quy tuyến tính đa biến đo lường điều gì?
- A. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập.
- B. Ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy.
- C. Tỷ lệ biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình.
- D. Sai số chuẩn của ước lượng hồi quy.
Câu 18: Một nhà phân tích tài chính muốn kiểm tra xem lợi suất cổ phiếu của một công ty có phân phối chuẩn hay không. Kiểm định giả thuyết nào phù hợp để kiểm tra tính chuẩn?
- A. Kiểm định t-test
- B. Kiểm định Shapiro-Wilk hoặc Kolmogorov-Smirnov
- C. Kiểm định Chi-bình phương
- D. Phân tích phương sai (ANOVA)
Câu 19: Trong phân tích rủi ro, giá trị VaR (Value at Risk) thường được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Lợi nhuận kỳ vọng tối đa.
- B. Phương sai của lợi nhuận.
- C. Xác suất xảy ra lỗ.
- D. Mức lỗ tối đa có thể xảy ra với một xác suất nhất định.
Câu 20: Biểu đồ hộp (Box plot) thích hợp nhất để mô tả đặc điểm nào của một tập dữ liệu?
- A. Xu hướng thời gian của dữ liệu.
- B. Mối quan hệ giữa hai biến.
- C. Phân vị, giá trị ngoại lệ và hình dạng phân phối.
- D. Tần suất xuất hiện của các giá trị.
Câu 21: Một nhà quản lý dự án muốn ước tính thời gian hoàn thành trung bình của một công việc phức tạp. Họ thực hiện 10 lần thử nghiệm và ghi lại thời gian hoàn thành mỗi lần. Dữ liệu này thuộc loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định lượng liên tục (Continuous quantitative data)
- B. Dữ liệu định lượng rời rạc (Discrete quantitative data)
- C. Dữ liệu định tính thứ bậc (Ordinal qualitative data)
- D. Dữ liệu định tính danh nghĩa (Nominal qualitative data)
Câu 22: Trong phân tích hồi quy, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Mối quan hệ phi tuyến tính giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
- B. Mối tương quan cao giữa các biến độc lập.
- C. Phương sai sai số thay đổi theo giá trị của biến độc lập (heteroscedasticity).
- D. Sai số không tuân theo phân phối chuẩn.
Câu 23: Phương pháp lấy mẫu phân tầng (stratified sampling) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi không có danh sách đầy đủ của tổng thể.
- B. Khi muốn lấy mẫu nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
- C. Khi tổng thể có thể chia thành các nhóm (tầng) khác biệt.
- D. Khi muốn mọi đơn vị trong tổng thể có cơ hội được chọn như nhau.
Câu 24: Một công ty sản xuất bóng đèn kiểm tra chất lượng bằng cách lấy mẫu ngẫu nhiên 500 bóng đèn từ lô hàng và kiểm tra tuổi thọ. Họ muốn ước tính tỷ lệ bóng đèn có tuổi thọ vượt quá 1000 giờ. Tham số tổng thể trong trường hợp này là gì?
- A. Tuổi thọ trung bình của 500 bóng đèn trong mẫu.
- B. Tỷ lệ bóng đèn có tuổi thọ vượt quá 1000 giờ trong toàn bộ lô hàng.
- C. Kích thước mẫu là 500 bóng đèn.
- D. Độ lệch chuẩn của tuổi thọ bóng đèn trong mẫu.
Câu 25: Trong thống kê mô tả, tứ phân vị (quartiles) chia dữ liệu thành bao nhiêu phần bằng nhau?
- A. 2 phần
- B. 3 phần
- C. 4 phần
- D. 10 phần
Câu 26: Một chuỗi siêu thị muốn đánh giá sự khác biệt về doanh thu trung bình giữa 3 chi nhánh khác nhau. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất?
- A. Kiểm định t-test cho hai mẫu độc lập.
- B. Kiểm định t-test cặp đôi.
- C. Phân tích hồi quy tuyến tính.
- D. Phân tích phương sai (ANOVA) một yếu tố.
Câu 27: Sai số chuẩn của trung bình mẫu (Standard Error of the Mean - SEM) đo lường điều gì?
- A. Mức độ biến động của trung bình mẫu xung quanh trung bình tổng thể.
- B. Độ lệch chuẩn của dữ liệu mẫu.
- C. Sai số ngẫu nhiên trong quá trình thu thập dữ liệu.
- D. Khoảng tin cậy cho trung bình tổng thể.
Câu 28: Trong mô hình hồi quy tuyến tính, giả định về tính đồng nhất phương sai (homoscedasticity) nghĩa là gì?
- A. Các biến độc lập không tương quan với nhau.
- B. Phương sai của sai số không đổi trên các mức giá trị của biến độc lập.
- C. Sai số tuân theo phân phối chuẩn.
- D. Mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc là tuyến tính.
Câu 29: Một nhà nghiên cứu muốn phân tích mối quan hệ giữa mức độ hài lòng của nhân viên (thang đo 5 mức độ) và năng suất làm việc (định lượng). Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất?
- A. Phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản.
- B. Hệ số tương quan Pearson.
- C. Hệ số tương quan Spearman hoặc hồi quy thứ bậc.
- D. Kiểm định t-test cho hai mẫu độc lập.
Câu 30: Khi trình bày dữ liệu thống kê, biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng để so sánh điều gì?
- A. Xu hướng thời gian của một biến liên tục.
- B. Phân phối tần số của một biến liên tục.
- C. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
- D. Giá trị của một biến định tính giữa các danh mục khác nhau.