Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 1: Khoa học, kĩ thuật và công nghệ - Đề 07
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 1: Khoa học, kĩ thuật và công nghệ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm nghiên cứu đang tìm hiểu về cơ chế hoạt động của một loại enzyme mới được phát hiện trong cơ thể người. Hoạt động này chủ yếu thuộc về lĩnh vực nào trong mối quan hệ Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ?
- A. Khoa học
- B. Kĩ thuật
- C. Công nghệ
- D. Cả Kĩ thuật và Công nghệ
Câu 2: Sau khi tìm hiểu rõ cơ chế hoạt động của enzyme ở Câu 1, một công ty dược phẩm bắt đầu thiết kế một quy trình tổng hợp loại enzyme này ở quy mô công nghiệp để sản xuất thuốc. Hoạt động thiết kế quy trình sản xuất này chủ yếu thuộc về lĩnh vực nào?
- A. Khoa học
- B. Kĩ thuật
- C. Công nghệ
- D. Cả Khoa học và Công nghệ
Câu 3: Công ty dược phẩm ở Câu 2 đã xây dựng nhà máy và vận hành dây chuyền sản xuất để tạo ra hàng loạt viên thuốc chứa enzyme đó. Việc vận hành dây chuyền sản xuất này để tạo ra sản phẩm cụ thể, ứng dụng vào thực tế, thể hiện rõ nhất bản chất của yếu tố nào?
- A. Khoa học
- B. Kĩ thuật
- C. Công nghệ
- D. Cả Khoa học và Kĩ thuật
Câu 4: Sự phát minh ra động cơ hơi nước dựa trên các nguyên lý vật lý về nhiệt và áp suất, sau đó được áp dụng rộng rãi vào máy móc, tàu hỏa, nhà máy, đã tạo ra cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất. Mối quan hệ giữa Khoa học (nguyên lý vật lý), Kĩ thuật (thiết kế động cơ), và Công nghệ (áp dụng vào sản xuất) trong ví dụ này minh họa điều gì?
- A. Kĩ thuật là nền tảng của Khoa học, và Công nghệ là kết quả của Kĩ thuật.
- B. Khoa học và Kĩ thuật phát triển độc lập, sau đó Công nghệ kết nối chúng.
- C. Công nghệ luôn đi trước Khoa học và Kĩ thuật, định hướng sự phát triển của chúng.
- D. Khoa học tạo ra tri thức, Kĩ thuật biến tri thức thành giải pháp thiết kế, và Công nghệ hiện thực hóa giải pháp đó thành sản phẩm/quy trình ứng dụng.
Câu 5: Việc phân loại công nghệ thành Công nghệ Hóa học, Công nghệ Sinh học, Công nghệ Vật liệu, Công nghệ Thông tin... chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?
- A. Lĩnh vực khoa học làm nền tảng.
- B. Lĩnh vực kĩ thuật ứng dụng.
- C. Mức độ hiện đại của công nghệ.
- D. Ngành công nghiệp sử dụng công nghệ đó.
Câu 6: Công nghệ cơ khí, công nghệ xây dựng, công nghệ điện được phân loại theo tiêu chí nào?
- A. Lĩnh vực khoa học làm nền tảng.
- B. Lĩnh vực kĩ thuật ứng dụng.
- C. Tính ứng dụng trong đời sống.
- D. Quy mô sản xuất.
Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cấu trúc không gian ba chiều của protein và cách chúng tương tác với nhau ở cấp độ phân tử. Hoạt động này thuộc nhóm khoa học nào?
- A. Khoa học tự nhiên
- B. Khoa học xã hội và nhân văn
- C. Kĩ thuật
- D. Công nghệ
Câu 8: Một nhà nghiên cứu đang phân tích ảnh hưởng của chính sách kinh tế vĩ mô đến hành vi tiêu dùng của người dân. Hoạt động này thuộc nhóm khoa học nào?
- A. Khoa học tự nhiên
- B. Khoa học xã hội và nhân văn
- C. Kĩ thuật
- D. Công nghệ
Câu 9: Việc thiết kế một hệ thống lọc nước thải công nghiệp để loại bỏ các chất độc hại trước khi xả ra môi trường đòi hỏi sự kết hợp của các nguyên lý hóa học, sinh học và các phương pháp xử lý vật lý. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của yếu tố nào trong việc giải quyết vấn đề thực tiễn?
- A. Chỉ Khoa học
- B. Chủ yếu là Kĩ thuật dựa trên nền tảng Khoa học
- C. Chỉ Công nghệ
- D. Độc lập với Khoa học và Công nghệ
Câu 10: Sự phát triển của công nghệ thông tin, đặc biệt là Internet và thiết bị di động, đã làm thay đổi sâu sắc cách con người giao tiếp, làm việc và tiếp cận thông tin. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?
- A. Làm thay đổi đời sống con người.
- B. Nâng cao năng suất lao động trong sản xuất.
- C. Tạo ra các ngành công nghiệp mới.
- D. Giúp con người hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới tự nhiên.
Câu 11: Việc ứng dụng các công nghệ tự động hóa và robot trong các nhà máy giúp tăng tốc độ sản xuất, giảm thiểu sai sót và chi phí nhân công. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?
- A. Làm thay đổi đời sống con người.
- B. Nâng cao năng suất lao động trong sản xuất.
- C. Tạo ra các ngành công nghiệp mới.
- D. Giúp con người hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới tự nhiên.
Câu 12: Việc nghiên cứu và phát triển công nghệ in 3D (in ba chiều) đã cho phép sản xuất các vật thể phức tạp từ bản vẽ thiết kế một cách nhanh chóng và linh hoạt. Công nghệ này được phân loại theo lĩnh vực nào?
- A. Lĩnh vực Khoa học Xã hội.
- B. Lĩnh vực Kĩ thuật.
- C. Lĩnh vực Khoa học Tự nhiên.
- D. Chỉ là một ứng dụng của Công nghệ Thông tin.
Câu 13: Công nghệ sinh học, với các ứng dụng như sản xuất vắc-xin, phát triển cây trồng kháng sâu bệnh, hay liệu pháp gen, chủ yếu dựa trên nền tảng tri thức của lĩnh vực khoa học nào?
- A. Khoa học Tự nhiên (đặc biệt là Sinh học, Hóa học).
- B. Khoa học Xã hội và Nhân văn.
- C. Chỉ Kĩ thuật.
- D. Chỉ Công nghệ Thông tin.
Câu 14: Việc sử dụng quá mức các loại thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp, dù giúp tăng năng suất ban đầu, nhưng lại gây ô nhiễm đất, nước và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người. Đây là ví dụ về khía cạnh nào của công nghệ?
- A. Vai trò tích cực trong sản xuất.
- B. Vai trò tích cực trong đời sống.
- C. Ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe.
- D. Xu hướng phát triển bền vững.
Câu 15: Xu hướng phát triển công nghệ nào dưới đây nhằm mục đích giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên?
- A. Công nghệ tự động hóa.
- B. Công nghệ số hóa.
- C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
- D. Công nghệ xanh (Green Technology).
Câu 16: Hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép điều khiển các thiết bị điện tử trong nhà thông qua ứng dụng di động hoặc giọng nói, dựa trên kết nối Internet. Công nghệ này là một ví dụ điển hình của xu hướng phát triển công nghệ nào?
- A. Công nghệ vật liệu tiên tiến.
- B. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
- C. Công nghệ sinh học.
- D. Công nghệ năng lượng tái tạo.
Câu 17: Một công ty đang phát triển thuật toán học máy để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên lượng lớn dữ liệu lịch sử. Hoạt động này là ứng dụng của công nghệ nào?
- A. Công nghệ vật liệu.
- B. Công nghệ cơ khí.
- C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
- D. Công nghệ xây dựng.
Câu 18: Việc nghiên cứu cấu tạo và tính chất của các hạt cơ bản như electron, proton, neutron thuộc lĩnh vực nào của khoa học?
- A. Khoa học Tự nhiên (Vật lý hạt nhân).
- B. Khoa học Xã hội (Tâm lý học).
- C. Kĩ thuật (Chế tạo máy).
- D. Công nghệ (Công nghệ thông tin).
Câu 19: Việc thiết kế và chế tạo một robot công nghiệp có khả năng thực hiện các thao tác hàn chính xác trên dây chuyền sản xuất ô tô là công việc chủ yếu của lĩnh vực nào?
- A. Khoa học.
- B. Kĩ thuật (đặc biệt là Kĩ thuật Cơ điện tử).
- C. Công nghệ (sử dụng robot có sẵn).
- D. Chỉ là một hoạt động sản xuất đơn thuần.
Câu 20: Công nghệ nano, nghiên cứu và ứng dụng các vật liệu, cấu trúc có kích thước chỉ vài nanomet, đã mở ra nhiều tiềm năng trong y học, điện tử, năng lượng. Công nghệ nano được phân loại theo lĩnh vực nào?
- A. Lĩnh vực Khoa học (liên quan đến Vật lý, Hóa học, Sinh học ở cấp độ nano).
- B. Lĩnh vực Kĩ thuật (chế tạo thiết bị nano).
- C. Lĩnh vực Công nghệ Thông tin.
- D. Chỉ là một xu hướng đơn lẻ, không thuộc phân loại nào.
Câu 21: Việc phát triển các phương pháp giảng dạy mới dựa trên hiểu biết về tâm lý học và sư phạm để nâng cao hiệu quả học tập thuộc lĩnh vực nào?
- A. Khoa học Tự nhiên.
- B. Khoa học Xã hội và Nhân văn.
- C. Kĩ thuật.
- D. Công nghệ.
Câu 22: Khi nói về mối quan hệ giữa Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ, nhận định nào sau đây là đúng nhất?
- A. Khoa học chỉ là lý thuyết, Kĩ thuật và Công nghệ mới tạo ra giá trị thực tế.
- B. Kĩ thuật và Công nghệ là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
- C. Chúng có mối quan hệ tương tác, thúc đẩy lẫn nhau cùng phát triển.
- D. Công nghệ là tiền đề cho sự phát triển của Khoa học và Kĩ thuật.
Câu 23: Một trong những ảnh hưởng tiêu cực tiềm tàng của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đối với xã hội là gì?
- A. Giảm năng suất lao động.
- B. Hạn chế khả năng giao tiếp của con người.
- C. Làm chậm quá trình ra quyết định.
- D. Nguy cơ mất việc làm ở một số ngành nghề do tự động hóa.
Câu 24: Công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học (sử dụng vi sinh vật) là sự kết hợp của kiến thức từ lĩnh vực khoa học nào với các giải pháp kỹ thuật?
- A. Khoa học Tự nhiên (Sinh học, Hóa học).
- B. Khoa học Xã hội.
- C. Chỉ Kĩ thuật.
- D. Chỉ Công nghệ Thông tin.
Câu 25: Việc nghiên cứu về lịch sử phát triển của các nền văn minh cổ đại và ảnh hưởng của chúng đến xã hội hiện đại thuộc lĩnh vực khoa học nào?
- A. Khoa học Tự nhiên (Địa chất).
- B. Khoa học Xã hội và Nhân văn (Lịch sử, Khảo cổ học).
- C. Kĩ thuật (Xây dựng công trình).
- D. Công nghệ (Công nghệ thông tin).
Câu 26: Công nghệ sản xuất chip bán dẫn, là nền tảng của các thiết bị điện tử hiện đại, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về vật lý chất rắn và hóa học, cùng với các quy trình chế tạo phức tạp. Công nghệ này được phân loại chủ yếu theo lĩnh vực nào?
- A. Lĩnh vực Khoa học (Vật lý, Hóa học) và Lĩnh vực Kĩ thuật (Điện tử, Vật liệu).
- B. Chỉ Lĩnh vực Khoa học Xã hội.
- C. Chỉ Lĩnh vực Công nghệ Thông tin.
- D. Độc lập với Khoa học và Kĩ thuật.
Câu 27: Việc phát triển các mô hình dự báo thời tiết chính xác hơn dựa trên việc thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh, trạm khí tượng và các thuật toán phức tạp. Hoạt động này thể hiện sự kết hợp của những yếu tố nào?
- A. Chỉ Khoa học (Khí tượng học).
- B. Chỉ Kĩ thuật (Thiết kế trạm khí tượng).
- C. Chỉ Công nghệ (Phần mềm dự báo).
- D. Sự kết hợp chặt chẽ của Khoa học (Khí tượng, Vật lý), Kĩ thuật (Thiết bị đo đạc, vệ tinh) và Công nghệ (Thu thập, xử lý dữ liệu, mô hình hóa).
Câu 28: Xu hướng công nghệ nào dưới đây tập trung vào việc chuyển đổi thông tin vật lý sang dạng số để dễ dàng lưu trữ, xử lý và chia sẻ?
- A. Công nghệ số hóa (Digitalization).
- B. Công nghệ tự động hóa (Automation).
- C. Công nghệ sinh học (Biotechnology).
- D. Công nghệ vật liệu (Materials Technology).
Câu 29: Việc nghiên cứu các quy luật hình thành và phát triển của ngôn ngữ loài người thuộc lĩnh vực khoa học nào?
- A. Khoa học Tự nhiên (Âm học).
- B. Khoa học Xã hội và Nhân văn (Ngôn ngữ học).
- C. Kĩ thuật (Kĩ thuật âm thanh).
- D. Công nghệ (Công nghệ nhận dạng giọng nói).
Câu 30: Sự phát triển của công nghệ y tế, như máy chụp cộng hưởng từ (MRI) hay phẫu thuật bằng robot, đã cải thiện đáng kể khả năng chẩn đoán và điều trị bệnh. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?
- A. Nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe con người.
- B. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
- C. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
- D. Gây ô nhiễm môi trường.