Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 13: Sâu hại cây trồng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nông dân quan sát thấy trên cây lúa có nhiều lá bị cuộn lại theo chiều dọc, bên trong có sâu non đang ăn phá mô lá. Dựa vào đặc điểm gây hại này, loại sâu nào có khả năng cao đang gây hại cho cây lúa?
- A. Sâu đục thân
- B. Sâu cuốn lá
- C. Rầy nâu
- D. Sâu keo mùa thu
Câu 2: Vòng đời của sâu hại biến thái hoàn toàn bao gồm 4 giai đoạn chính. Giai đoạn nào trong vòng đời này thường là giai đoạn gây hại mạnh nhất cho cây trồng do nhu cầu dinh dưỡng cao để tích lũy vật chất cho lần lột xác cuối cùng?
- A. Trứng
- B. Nhộng
- C. Sâu non
- D. Trưởng thành
Câu 3: Một loại sâu hại có vòng đời gồm 3 giai đoạn: trứng, sâu non (ấu trùng), và trưởng thành. Sâu non có hình dạng gần giống con trưởng thành nhưng nhỏ hơn và chưa có cánh. Kiểu biến thái và nhóm sâu hại này là gì?
- A. Biến thái không hoàn toàn, ví dụ: châu chấu, rầy, rệp.
- B. Biến thái hoàn toàn, ví dụ: bướm, ruồi, bọ cánh cứng.
- C. Biến thái không hoàn toàn, ví dụ: bướm, ruồi.
- D. Biến thái hoàn toàn, ví dụ: châu chấu, rầy.
Câu 4: Sâu đục thân gây hại bằng cách chui vào bên trong thân hoặc cành cây, ăn phá mô mạch dẫn. Hậu quả trực tiếp của kiểu gây hại này đối với cây trồng là gì?
- A. Làm giảm diện tích quang hợp của lá.
- B. Truyền bệnh virus từ cây này sang cây khác.
- C. Gây biến dạng hoa và quả.
- D. Cản trở vận chuyển nước và dinh dưỡng, làm cây héo hoặc chết.
Câu 5: Nhóm sâu hại nào sau đây thường gây hại bằng cách sử dụng vòi chích hút để hút nhựa cây, làm cây suy yếu, lá bị quăn queo, biến dạng và có thể truyền bệnh?
- A. Rầy, rệp, bọ trĩ.
- B. Sâu xám, sâu khoang.
- C. Bọ hung, bọ rùa ăn lá.
- D. Sâu vẽ bùa, sâu đục quả.
Câu 6: Tại sao việc xác định đúng giai đoạn phát triển của sâu hại lại rất quan trọng trong việc lựa chọn biện pháp phòng trừ hiệu quả?
- A. Để biết sâu hại có độc hay không.
- B. Để dự đoán chính xác số lượng sâu hại trong vụ tới.
- C. Để quyết định loại cây trồng bị hại.
- D. Để lựa chọn biện pháp phòng trừ phù hợp nhất với đặc điểm sinh học của sâu ở giai đoạn đó.
Câu 7: Sâu non của bướm thường có cơ thể mềm, dạng ống, nhiều đốt, có chân ngực và chân bụng. Chúng có kiểu miệng như thế nào để ăn lá cây?
- A. Miệng chích hút
- B. Miệng nhai nghiền
- C. Miệng liếm hút
- D. Miệng ngoặm
Câu 8: Giai đoạn nào trong vòng đời của sâu hại biến thái hoàn toàn thường không di chuyển, không ăn và là giai đoạn biến đổi sâu sắc về hình thái bên trong để chuẩn bị thành con trưởng thành?
- A. Trứng
- B. Sâu non
- C. Nhộng
- D. Trưởng thành
Câu 9: Quan sát một cây bắp (ngô) non, bạn thấy có những lỗ nhỏ xuất hiện trên lá và thân cây, kèm theo phân sâu đùn ra từ lỗ. Khi bổ dọc thân cây, phát hiện sâu non màu trắng đục đang ăn phá mô thân. Đây là triệu chứng gây hại điển hình của loại sâu nào?
- A. Sâu đục thân ngô
- B. Sâu xám
- C. Sâu cuốn lá
- D. Rệp sáp
Câu 10: Sự phát triển của sâu hại thường chịu ảnh hưởng lớn của điều kiện thời tiết. Yếu tố thời tiết nào sau đây thường thúc đẩy sự phát triển và lây lan nhanh chóng của nhiều loại sâu hại, đặc biệt là các loài có cánh?
- A. Nhiệt độ rất thấp và mưa phùn kéo dài.
- B. Nắng nóng gay gắt và khô hạn kéo dài.
- C. Nhiệt độ ấm áp và độ ẩm không khí phù hợp.
- D. Gió bão mạnh và mưa lớn.
Câu 11: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa biến thái hoàn toàn và biến thái không hoàn toàn ở sâu hại nằm ở giai đoạn nào trong vòng đời?
- A. Giai đoạn trứng.
- B. Giai đoạn sâu non.
- C. Giai đoạn trưởng thành.
- D. Sự có mặt hay vắng mặt của giai đoạn nhộng.
Câu 12: Một loại sâu hại phá hoại rễ cây ngầm dưới đất, cắn đứt rễ non hoặc gặm vỏ rễ già, làm cây bị héo rũ đột ngột hoặc sinh trưởng kém. Kiểu gây hại này thuộc nhóm nào?
- A. Sâu hại thân, cành.
- B. Sâu hại lá.
- C. Sâu hại rễ.
- D. Sâu hại hoa, quả.
Câu 13: Khi kiểm tra một ruộng rau cải, bạn thấy trên lá có nhiều vết cạp trắng ngoằn ngoèo như hình vẽ. Đây là dấu hiệu của loại sâu hại nào?
- A. Sâu tơ
- B. Sâu xanh
- C. Bọ nhảy
- D. Sâu vẽ bùa
Câu 14: Nhộng của bướm thường được bao bọc trong một lớp kén hoặc nằm lộ thiên trên lá, cành cây. Tại sao giai đoạn nhộng lại ít được quan tâm trực tiếp trong các biện pháp phòng trừ hóa học?
- A. Nhộng không di chuyển, không ăn và thường có lớp vỏ bảo vệ, ít mẫn cảm với thuốc trừ sâu.
- B. Số lượng nhộng thường rất ít so với sâu non.
- C. Nhộng không gây hại trực tiếp cho cây trồng.
- D. Giai đoạn nhộng diễn ra rất nhanh nên khó phát hiện để phun thuốc.
Câu 15: Rầy nâu là một trong những dịch hại nguy hiểm nhất trên cây lúa. Chúng gây hại chủ yếu ở giai đoạn nào trong vòng đời và bằng cách nào?
- A. Giai đoạn trứng, bằng cách đẻ trứng vào mô lá.
- B. Giai đoạn nhộng, bằng cách gặm rễ cây.
- C. Giai đoạn ấu trùng và trưởng thành, bằng cách chích hút nhựa cây.
- D. Chỉ giai đoạn trưởng thành, bằng cách ăn bông lúa.
Câu 16: Tại sao việc theo dõi và dự báo thời điểm xuất hiện đỉnh cao của sâu non (giai đoạn gây hại chính) lại là thông tin then chốt để phun thuốc trừ sâu hóa học đạt hiệu quả cao nhất?
- A. Vì giai đoạn sâu non là giai đoạn duy nhất có thể bị tiêu diệt bằng thuốc hóa học.
- B. Vì giai đoạn sâu non là giai đoạn gây hại mạnh nhất và thường mẫn cảm nhất với thuốc.
- C. Vì phun thuốc khi sâu non còn nhỏ sẽ không ảnh hưởng đến các sinh vật có ích.
- D. Vì chỉ có sâu non mới có thể bị lây nhiễm bệnh từ thuốc sinh học.
Câu 17: Một trong những dấu hiệu nhận biết sớm sự tấn công của sâu hại là quan sát các vết ăn, vết cắn trên lá, thân, hoa, quả. Tuy nhiên, chỉ nhìn vào vết ăn đôi khi khó xác định chính xác loại sâu. Cần kết hợp thêm yếu tố nào để nhận định đúng hơn?
- A. Chỉ cần nhìn vào màu sắc của vết ăn.
- B. Chỉ cần biết loại cây trồng bị hại.
- C. Chỉ cần xem thời tiết lúc đó.
- D. Quan sát hình thái sâu hại, phân sâu, vị trí và mật độ sâu hại.
Câu 18: Sâu xám (Agrotis ipsilon) là loại sâu hại rễ và gốc cây non. Chúng thường hoạt động mạnh vào ban đêm và ẩn mình dưới đất vào ban ngày. Đặc điểm sinh học này gợi ý biện pháp phòng trừ nào hiệu quả vào thời điểm nào?
- A. Phun thuốc hóa học vào giữa trưa nắng.
- B. Kiểm tra, bắt sâu vào chiều tối hoặc sáng sớm.
- C. Phủ lưới chống côn trùng lên toàn bộ ruộng.
- D. Tưới ngập nước ruộng liên tục.
Câu 19: Tại sao việc nắm vững vòng đời và các giai đoạn phát triển của sâu hại giúp người nông dân thực hiện phòng trừ tổng hợp (IPM) hiệu quả hơn?
- A. Vì chỉ cần biết vòng đời là có thể thay thế hoàn toàn thuốc hóa học.
- B. Vì vòng đời sâu hại quyết định loại cây trồng nên trồng.
- C. Vì nắm vòng đời giúp sâu hại tự chết đi.
- D. Vì giúp xác định thời điểm vàng để áp dụng các biện pháp phòng trừ khác nhau (cơ giới, sinh học, hóa học) hiệu quả nhất.
Câu 20: Sâu hại có thể gây ra những thiệt hại nào sau đây đối với cây trồng?
- A. Giảm năng suất và chất lượng nông sản.
- B. Làm cây sinh trưởng kém, còi cọc hoặc chết.
- C. Làm giảm giá trị thương phẩm và thẩm mỹ của sản phẩm.
- D. Tất cả các phương án trên.
Câu 21: Quan sát dưới kính lúp, một loại côn trùng rất nhỏ hút nhựa lá cây, khiến lá bị lấm tấm những chấm trắng li ti hoặc bạc màu, sau đó khô và rụng. Đây có thể là triệu chứng của loại sâu hại nào thuộc nhóm chích hút?
- A. Nhện đỏ hoặc bọ trĩ.
- B. Rệp sáp.
- C. Rầy xanh.
- D. Bọ xít.
Câu 22: Tại sao giai đoạn trứng của nhiều loại sâu hại lại khó bị tiêu diệt bằng thuốc trừ sâu thông thường, đặc biệt là thuốc tiếp xúc?
- A. Vì trứng di chuyển rất nhanh.
- B. Vì trứng có khả năng kháng thuốc bẩm sinh.
- C. Vì trứng có lớp vỏ bảo vệ và ít tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài.
- D. Vì trứng không có hệ thần kinh để thuốc tác động.
Câu 23: Một loài bướm trưởng thành có vòng đời biến thái hoàn toàn. Giai đoạn nào của loài bướm này đóng vai trò chính trong việc phát tán quần thể sâu hại đến các khu vực mới?
- A. Trứng
- B. Sâu non
- C. Nhộng
- D. Trưởng thành
Câu 24: Sâu xám là một ví dụ về sâu hại đa thực, có thể gây hại trên nhiều loại cây trồng khác nhau như ngô, lạc, đỗ, rau màu... Đặc điểm "đa thực" này gây khó khăn gì cho công tác phòng trừ?
- A. Khó kiểm soát nguồn thức ăn và nơi trú ẩn, sâu có thể tồn tại trên nhiều loại cây.
- B. Chúng có khả năng kháng thuốc cao hơn.
- C. Chúng chỉ gây hại vào ban đêm.
- D. Vòng đời của chúng rất ngắn.
Câu 25: Ấu trùng của bọ rùa ăn lá có hình dạng khác biệt đáng kể so với bọ rùa trưởng thành. Kiểu phát triển này là biến thái hoàn toàn hay không hoàn toàn? Tại sao?
- A. Biến thái hoàn toàn, vì ấu trùng khác xa trưởng thành và có giai đoạn nhộng.
- B. Biến thái không hoàn toàn, vì ấu trùng giống trưởng thành.
- C. Biến thái hoàn toàn, vì chúng chỉ có 3 giai đoạn.
- D. Biến thái không hoàn toàn, vì chúng không có giai đoạn nhộng.
Câu 26: Ruồi đục quả (ví dụ: ruồi vàng) là sâu hại nguy hiểm trên nhiều loại cây ăn quả. Chúng gây hại chủ yếu ở giai đoạn nào trong vòng đời và bằng cách nào?
- A. Giai đoạn trưởng thành, bằng cách hút nhựa quả.
- B. Giai đoạn ấu trùng (dòi), bằng cách ăn thịt quả bên trong.
- C. Giai đoạn nhộng, bằng cách đục vỏ quả.
- D. Giai đoạn trứng, bằng cách làm hỏng vỏ quả.
Câu 27: Giả sử bạn phát hiện một ổ trứng sâu trên mặt dưới lá cây. Biện pháp phòng trừ cơ giới nào có thể áp dụng hiệu quả nhất ở giai đoạn này?
- A. Ngắt bỏ lá có ổ trứng và tiêu hủy.
- B. Phun thuốc trừ sâu hóa học.
- C. Sử dụng bẫy đèn bắt sâu trưởng thành.
- D. Thả thiên địch ăn sâu non.
Câu 28: Trong vòng đời biến thái không hoàn toàn của rầy, giai đoạn nào có khả năng lây lan và gây hại trên diện rộng nhất?
- A. Trứng
- B. Sâu non (ấu trùng)
- C. Trưởng thành
- D. Tất cả các giai đoạn đều có khả năng lây lan như nhau.
Câu 29: Một yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót của nhộng sâu hại là độ ẩm của đất. Nếu nhộng vùi mình trong đất, điều kiện đất quá khô hoặc quá ẩm có thể ảnh hưởng như thế nào?
- A. Đất khô giúp nhộng phát triển nhanh hơn.
- B. Đất ẩm giúp nhộng tránh được kẻ thù tự nhiên.
- C. Đất khô hay ẩm không ảnh hưởng gì đến nhộng.
- D. Độ ẩm đất không phù hợp có thể làm giảm tỷ lệ sống sót của nhộng.
Câu 30: Việc hiểu biết về đặc điểm gây hại của từng loại sâu (ví dụ: ăn lá, đục thân, chích hút) giúp ích gì trong việc theo dõi và phát hiện sớm dịch hại trên đồng ruộng?
- A. Giúp dự đoán chính xác thời điểm sâu trưởng thành xuất hiện.
- B. Giúp nhận diện sớm và chính xác loại sâu hại dựa trên các triệu chứng đặc trưng trên cây.
- C. Giúp tăng sức đề kháng tự nhiên của cây trồng đối với sâu hại.
- D. Giúp tính toán số lượng trứng sâu có trên đồng ruộng.