Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bản vẽ chi tiết - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi bắt đầu lập bản vẽ chi tiết cho một chi tiết máy phức tạp, bước đầu tiên "Bố trí các hình biểu diễn" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?
- A. Xác định chính xác vật liệu chế tạo chi tiết.
- B. Đảm bảo bản vẽ rõ ràng, dễ đọc và đủ không gian cho các thông tin khác.
- C. Tính toán đầy đủ và chính xác tất cả các kích thước.
- D. Quyết định tỉ lệ phóng to hay thu nhỏ của bản vẽ.
Câu 2: Trên bản vẽ chi tiết của một chi tiết hình trụ có lỗ xuyên tâm, hình chiếu đứng thường được chọn làm hình chiếu chính. Nếu bạn cần thể hiện rõ hình dạng của lỗ xuyên tâm bên trong mà không dùng nét đứt, bạn sẽ sử dụng phương pháp biểu diễn nào?
- A. Chỉ sử dụng hình chiếu trục đo.
- B. Vẽ thêm hình chiếu cạnh với đầy đủ nét đứt.
- C. Sử dụng mặt cắt trên hình chiếu đứng.
- D. Ghi chú thêm mô tả bằng lời về hình dạng lỗ.
Câu 3: Khi đọc bản vẽ chi tiết, việc kiểm tra các "Yêu cầu kỹ thuật" (Technical requirements) cung cấp thông tin quan trọng nhất về khía cạnh nào của chi tiết?
- A. Kích thước tổng thể của chi tiết.
- B. Hình dạng bên ngoài của chi tiết.
- C. Vật liệu chế tạo chi tiết.
- D. Chất lượng bề mặt, độ chính xác gia công và các xử lý đặc biệt cần thiết.
Câu 4: Bạn đang đọc bản vẽ chi tiết của một bộ phận máy. Trên một hình chiếu, bạn thấy một đường tròn được biểu diễn bằng nét đứt. Điều này cho bạn biết điều gì về đặc điểm của chi tiết?
- A. Có một đặc điểm hình tròn (như lỗ hoặc trụ) bị che khuất ở vị trí đó.
- B. Đường tròn đó là đường tâm của một chi tiết quay.
- C. Đường tròn đó là đường bao ngoài của chi tiết.
- D. Đây là ký hiệu cho một bề mặt cần gia công đặc biệt.
Câu 5: Trên bản vẽ chi tiết của một chi tiết dạng tấm có nhiều lỗ với các kích thước khác nhau, việc ghi kích thước cho từng lỗ cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự rõ ràng và tránh sai sót khi chế tạo?
- A. Ghi kích thước lỗ trên tất cả các hình chiếu có thể nhìn thấy lỗ đó.
- B. Chỉ cần ghi kích thước lỗ lớn nhất, các lỗ khác suy ra theo tỉ lệ.
- C. Ghi kích thước đầy đủ nhưng mỗi kích thước chỉ ghi một lần duy nhất trên hình chiếu thích hợp nhất.
- D. Ghi kích thước theo thứ tự từ lỗ nhỏ nhất đến lỗ lớn nhất.
Câu 6: Khi đọc phần "Vật liệu" trong khung tên của bản vẽ chi tiết, thông tin này có ý nghĩa trực tiếp nhất đối với công đoạn nào trong quá trình chế tạo chi tiết?
- A. Lựa chọn phôi và phương pháp gia công phù hợp.
- B. Xác định hình dạng cuối cùng của chi tiết.
- C. Kiểm tra độ chính xác của các kích thước.
- D. Quyết định cách lắp ráp chi tiết vào bộ phận lớn hơn.
Câu 7: Bản vẽ chi tiết của một chi tiết đối xứng (ví dụ: trục, bánh răng). Để tiết kiệm không gian và làm bản vẽ gọn gàng hơn, người vẽ có thể sử dụng phương pháp biểu diễn nào mà vẫn đảm bảo cung cấp đủ thông tin hình dạng?
- A. Chỉ vẽ hình chiếu đứng và hình chiếu bằng.
- B. Tăng tỉ lệ bản vẽ lên gấp đôi.
- C. Sử dụng nhiều mặt cắt cục bộ.
- D. Vẽ một nửa hoặc một phần tư hình chiếu và dùng đường tâm biểu thị tính đối xứng.
Câu 8: Trên một bản vẽ chi tiết, bạn thấy ký hiệu độ nhám bề mặt Ra 6.3. Điều này có ý nghĩa gì đối với bề mặt được chỉ định?
- A. Bề mặt đó cần được sơn phủ.
- B. Bề mặt đó cần được xử lý nhiệt.
- C. Bề mặt đó cần đạt độ nhẵn nhất định sau khi gia công.
- D. Đây là kích thước chiều sâu của rãnh trên bề mặt.
Câu 9: Khi bạn đang đọc kích thước trên bản vẽ chi tiết, điều quan trọng nhất cần lưu ý là các kích thước đó được ghi theo hệ đơn vị nào (ví dụ: milimet, inch)? Thông tin này thường được tìm thấy ở đâu?
- A. Trong khung tên hoặc ghi chú chung của bản vẽ.
- B. Bên cạnh mỗi con số kích thước.
- C. Chỉ cần nhìn vào tỉ lệ bản vẽ.
- D. Thông tin này không quan trọng trên bản vẽ chi tiết.
Câu 10: Bạn được giao nhiệm vụ kiểm tra chất lượng một chi tiết vừa được gia công dựa trên bản vẽ chi tiết. Công việc nào sau đây đòi hỏi bạn phải đọc và hiểu rõ phần "Kích thước" trên bản vẽ?
- A. Xác định chi tiết này được làm bằng vật liệu gì.
- B. Đo đạc các thông số (đường kính, chiều dài, khoảng cách giữa các lỗ) của chi tiết.
- C. Nhận biết chi tiết này dùng để lắp vào bộ phận nào.
- D. Kiểm tra bề mặt chi tiết có bị trầy xước không.
Câu 11: Trên bản vẽ chi tiết của một chi tiết dạng ống, hình chiếu đứng thể hiện đường kính ngoài và chiều dài ống. Để thể hiện rõ đường kính và hình dạng của lỗ bên trong ống, hình chiếu bằng hoặc hình chiếu cạnh thông thường sẽ không đủ. Bạn cần sử dụng hình chiếu nào khác?
- A. Hình chiếu trục đo.
- B. Hình chiếu phối cảnh.
- C. Mặt cắt (Section view).
- D. Hình trích (Detail view) phóng to.
Câu 12: Quy trình đọc bản vẽ chi tiết bắt đầu bằng việc đọc khung tên. Bước này giúp người đọc nắm được những thông tin cơ bản nào về bản vẽ và chi tiết?
- A. Hình dạng và kích thước đầy đủ của chi tiết.
- B. Tất cả các yêu cầu kỹ thuật cần thiết.
- C. Vị trí lắp ráp của chi tiết trong một bộ phận lớn hơn.
- D. Tên chi tiết, vật liệu, tỉ lệ bản vẽ và đơn vị thiết kế/người vẽ.
Câu 13: Bạn đang xem bản vẽ chi tiết của một chi tiết có hình dạng phức tạp với nhiều lỗ và rãnh nhỏ. Để làm rõ hình dạng và kích thước của một đặc điểm nhỏ cụ thể trên chi tiết mà khó thể hiện chi tiết trên hình chiếu chính, bạn sẽ tìm kiếm loại hình biểu diễn nào trên bản vẽ?
- A. Hình chiếu cạnh.
- B. Hình trích (Detail view).
- C. Mặt cắt toàn bộ.
- D. Hình chiếu bằng.
Câu 14: Trên bản vẽ chi tiết, đường tâm (centre line) được biểu diễn bằng nét gạch chấm mảnh. Đường tâm có vai trò chính là gì?
- A. Chỉ trục đối xứng hoặc đường tâm của các vật thể tròn xoay.
- B. Biểu diễn các cạnh khuất của chi tiết.
- C. Biểu diễn đường bao ngoài của chi tiết.
- D. Dùng để ghi kích thước.
Câu 15: Khi lập bản vẽ chi tiết cho một chi tiết mới, bước "Vẽ mờ" (Sketching) có mục đích gì trước khi tô đậm các nét vẽ chính?
- A. Hoàn thiện tất cả các nét vẽ và kích thước.
- B. Chỉ vẽ các đường tâm và đường gióng kích thước.
- C. Tô màu cho chi tiết để dễ hình dung.
- D. Phác thảo các đường nét chính và vị trí đặc điểm để dễ dàng điều chỉnh và sửa chữa.
Câu 16: Trên bản vẽ chi tiết, ký hiệu dung sai kích thước (ví dụ: Ø20±0.1) có ý nghĩa gì đối với việc chế tạo và kiểm tra chi tiết?
- A. Chỉ ra giới hạn sai lệch cho phép của kích thước thực tế so với kích thước danh nghĩa.
- B. Xác định vật liệu chính xác cần sử dụng.
- C. Quy định phương pháp xử lý nhiệt bề mặt.
- D. Cho biết độ nhám bề mặt cần đạt được.
Câu 17: Khi đọc bản vẽ chi tiết, việc hiểu đúng mối quan hệ giữa các hình chiếu (hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, hình chiếu cạnh) giúp người đọc làm gì?
- A. Xác định chi phí chế tạo chi tiết.
- B. Biết được lịch sử thiết kế của chi tiết.
- C. Hình dung được hình dạng 3D hoàn chỉnh của chi tiết.
- D. Đo đạc trực tiếp các kích thước trên bản vẽ.
Câu 18: Trên bản vẽ chi tiết của một chi tiết dạng hộp có nhiều lỗ ren, bạn thấy ký hiệu M8-6H. Ký hiệu này thuộc nhóm thông tin nào trên bản vẽ và có ý nghĩa gì?
- A. Kích thước chung, chỉ chiều dài của chi tiết.
- B. Yêu cầu kỹ thuật, chỉ loại ren và cấp chính xác của ren.
- C. Vật liệu chế tạo, chỉ độ cứng của vật liệu.
- D. Tỉ lệ bản vẽ, chỉ mức độ phóng to.
Câu 19: Giả sử bạn đang lập bản vẽ chi tiết cho một chi tiết có hình dạng là một khối trụ đặc. Hình chiếu đứng là một hình chữ nhật. Hình chiếu bằng là một hình tròn. Nếu bạn muốn thể hiện rõ một rãnh then trên mặt trụ (song song với trục), bạn nên thể hiện rãnh then đó trên hình chiếu nào và bằng loại nét vẽ gì?
- A. Hình chiếu bằng, bằng nét liền đậm.
- B. Hình chiếu cạnh, bằng nét liền đậm.
- C. Hình chiếu bằng, bằng nét đứt.
- D. Hình chiếu đứng, bằng nét đứt (nếu bị khuất).
Câu 20: Mục đích chính của việc ghi kích thước trên bản vẽ chi tiết là gì?
- A. Cung cấp thông tin cần thiết để chế tạo chi tiết.
- B. Giúp bản vẽ đẹp mắt hơn.
- C. Chỉ ra vật liệu chế tạo chi tiết.
- D. Xác định tên của chi tiết.
Câu 21: Trên bản vẽ chi tiết, bạn thấy một kích thước được ghi trong một khung chữ nhật. Ví dụ: (50). Kích thước này được gọi là kích thước gì và có ý nghĩa đặc biệt như thế nào?
- A. Kích thước lắp ráp, chỉ ra kích thước khi lắp với chi tiết khác.
- B. Kích thước dung sai, chỉ giới hạn sai lệch cho phép.
- C. Kích thước tham khảo, chỉ mang tính thông tin và không dùng để chế tạo/kiểm tra.
- D. Kích thước quan trọng, cần độ chính xác rất cao.
Câu 22: Khi đọc bản vẽ chi tiết, nếu bạn thấy một đường gạch chấm mảnh có hai đầu mút là nét liền đậm dày hơn, đó là ký hiệu của loại đường nào?
- A. Đường tâm.
- B. Đường kích thước.
- C. Đường gióng kích thước.
- D. Đường mặt phẳng cắt.
Câu 23: Bạn nhận được bản vẽ chi tiết của một chi tiết dạng ống lồng vào một chi tiết khác. Để đảm bảo hai chi tiết này có thể lắp ghép được với nhau một cách dễ dàng (lắp lỏng), bạn cần chú ý đặc biệt đến thông tin nào trên bản vẽ?
- A. Các kích thước và dung sai của bề mặt lắp ghép.
- B. Vật liệu chế tạo của chi tiết.
- C. Độ nhám bề mặt không lắp ghép.
- D. Kích thước tổng thể của chi tiết.
Câu 24: Khi lập bản vẽ chi tiết thủ công, bước "Tô đậm" (Darkening) các nét vẽ mờ có mục đích gì?
- A. Thêm các kích thước và yêu cầu kỹ thuật.
- B. Làm cho các đường nét của hình biểu diễn rõ ràng và sắc nét.
- C. Vẽ khung tên và ghi các thông tin vào đó.
- D. Xóa bỏ các đường gióng kích thước.
Câu 25: Trên bản vẽ chi tiết, các đường gióng kích thước (extension lines) được vẽ như thế nào và có vai trò gì?
- A. Là các đường mảnh kéo dài từ chi tiết ra ngoài, vuông góc với đường kích thước, xác định phạm vi kích thước.
- B. Là các đường nét đứt biểu thị cạnh khuất.
- C. Là các đường gạch chấm mảnh biểu thị đường tâm.
- D. Là các đường liền đậm biểu thị đường bao thấy.
Câu 26: Bạn đang đọc bản vẽ chi tiết của một chi tiết được làm bằng vật liệu "Thép CT3". Thông tin này được ghi trong khung tên. Để hiểu rõ hơn về tính chất cơ học của loại vật liệu này (ví dụ: độ bền kéo), bạn cần tham khảo tài liệu nào?
- A. Phần yêu cầu kỹ thuật trên bản vẽ.
- B. Các kích thước trên bản vẽ.
- C. Hình dạng của chi tiết trên bản vẽ.
- D. Các tiêu chuẩn vật liệu hoặc sổ tay kỹ thuật.
Câu 27: Khi lập bản vẽ chi tiết, việc lựa chọn tỉ lệ bản vẽ (ví dụ: 1:1, 1:2, 2:1) dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Kích thước và độ phức tạp của chi tiết so với khổ giấy vẽ.
- B. Vật liệu chế tạo chi tiết.
- C. Yêu cầu về độ nhám bề mặt.
- D. Số lượng chi tiết cần chế tạo.
Câu 28: Bạn thấy trên bản vẽ chi tiết có một hình biểu diễn được gạch gạch mảnh song song (vật liệu bị cắt). Đây là ký hiệu của loại hình biểu diễn nào?
- A. Hình chiếu đứng.
- B. Hình chiếu bằng.
- C. Mặt cắt (Section view).
- D. Hình trích (Detail view).
Câu 29: Trong quy trình đọc bản vẽ chi tiết, sau khi đọc khung tên và các hình biểu diễn, bước tiếp theo là đọc các kích thước. Mục đích của bước này là gì?
- A. Xác định các thông số định lượng về kích thước tổng thể và chi tiết của từng bộ phận.
- B. Kiểm tra lại tên của chi tiết.
- C. Tìm hiểu vật liệu chế tạo chi tiết.
- D. Đọc các yêu cầu về xử lý nhiệt.
Câu 30: Bản vẽ chi tiết được coi là "hoàn thiện" (Finished) ở bước cuối cùng của quy trình lập bản vẽ. Bước này bao gồm những công việc chính nào?
- A. Chỉ tô đậm lại các nét vẽ chính.
- B. Chỉ xóa bỏ các nét vẽ mờ.
- C. Chỉ vẽ khung tên.
- D. Thêm các kích thước, yêu cầu kỹ thuật, ghi chú, khung tên và hoàn thiện thông tin trong khung tên.