Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 16: Bản vẽ xây dựng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bản vẽ xây dựng đóng vai trò chính yếu nào trong một dự án thi công công trình?
- A. Chỉ để xin giấy phép xây dựng.
- B. Là tài liệu hướng dẫn kỹ thuật chi tiết cho toàn bộ quá trình thi công từ móng đến mái.
- C. Chủ yếu dùng để quảng cáo thiết kế kiến trúc.
- D. Chỉ là bản ghi lại hiện trạng công trình sau khi hoàn thành.
Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng biểu diễn giữa bản vẽ nhà ở và bản vẽ một chi tiết máy là gì?
- A. Tỉ lệ vẽ sử dụng (bản vẽ nhà luôn dùng tỉ lệ nhỏ hơn).
- B. Đối tượng biểu diễn (công trình xây dựng quy mô lớn vs chi tiết cấu tạo nhỏ).
- C. Phương pháp chiếu (bản vẽ nhà chỉ dùng hình chiếu vuông góc).
- D. Mức độ chi tiết cần thể hiện (bản vẽ nhà ít chi tiết hơn).
Câu 3: Tại sao bản vẽ mặt bằng tổng thể lại thường là bản vẽ đầu tiên được xem xét khi nghiên cứu hồ sơ thiết kế một ngôi nhà?
- A. Vì nó có kích thước khổ giấy lớn nhất.
- B. Vì nó cho biết vị trí ngôi nhà trong khu đất, ranh giới khu đất và mối liên hệ với các công trình, hạ tầng kỹ thuật xung quanh.
- C. Vì nó thể hiện chi tiết bố trí nội thất từng phòng.
- D. Vì nó là bản vẽ duy nhất không cần tuân theo tỉ lệ.
Câu 4: Thông tin nào sau đây chỉ có thể được thể hiện đầy đủ và rõ ràng nhất trên bản vẽ mặt bằng tổng thể, mà ít khi hoặc không có trên bản vẽ mặt bằng của từng tầng ngôi nhà?
- A. Kích thước chi tiết của cửa ra vào và cửa sổ.
- B. Vị trí hàng rào, cổng, đường đi nội bộ khu đất và các công trình phụ trợ ngoài nhà (nhà để xe, sân vườn).
- C. Chiều cao thông thủy của các tầng.
- D. Vị trí các cột chịu lực trong nhà.
Câu 5: Mục đích chính của bản vẽ mặt đứng là để biểu diễn điều gì của ngôi nhà?
- A. Bố trí các phòng và đồ đạc bên trong.
- B. Cấu tạo chi tiết của móng và kết cấu ngầm.
- C. Hình dáng kiến trúc bên ngoài (mặt tiền) và chiều cao tổng thể của công trình.
- D. Vị trí các đường ống cấp thoát nước.
Câu 6: Khi muốn xem rõ cấu tạo bên trong của một bức tường, sàn nhà hoặc mái nhà, bao gồm các lớp vật liệu và chi tiết liên kết, loại bản vẽ hình chiếu nào sẽ cung cấp thông tin chi tiết nhất?
- A. Mặt đứng.
- B. Mặt bằng.
- C. Mặt cắt.
- D. Mặt bằng tổng thể.
Câu 7: Theo quy ước vẽ kỹ thuật xây dựng, mặt phẳng cắt tưởng tượng để tạo ra bản vẽ mặt bằng của một tầng nhà thường được đặt ở độ cao nào so với mặt sàn tầng đó để thể hiện đầy đủ cửa đi, cửa sổ và bố trí phòng?
- A. Ngay trên mặt sàn (cao 0m).
- B. Khoảng 0.5 mét.
- C. Khoảng 1.5 mét.
- D. Ngay dưới trần nhà.
Câu 8: Để hiểu được cách các phòng trong cùng một tầng được kết nối với nhau (qua cửa đi, hành lang) và hình dạng, diện tích tương đối của chúng, bạn cần xem loại bản vẽ nào?
- A. Mặt đứng.
- B. Mặt cắt.
- C. Mặt bằng.
- D. Bản vẽ chi tiết mái.
Câu 9: Bạn muốn xác định chiều cao từ sàn tầng 1 lên sàn tầng 2 và vị trí các cửa sổ, cửa đi theo phương thẳng đứng trên một bức tường cụ thể. Loại bản vẽ nào cung cấp thông tin này trực tiếp và rõ ràng nhất?
- A. Mặt bằng tầng 1.
- B. Mặt bằng tầng 2.
- C. Mặt cắt.
- D. Mặt bằng tổng thể.
Câu 10: Một bức tường thực tế dài 8 mét. Trên bản vẽ được vẽ với tỉ lệ 1:100, chiều dài của bức tường này trên bản vẽ sẽ là bao nhiêu?
- A. 8 mm.
- B. 8 cm.
- C. 80 cm.
- D. 8 m.
Câu 11: Trên bản vẽ tỉ lệ 1:50, một đoạn thẳng đo được 12 cm. Chiều dài thực tế của đối tượng mà đoạn thẳng đó biểu diễn là bao nhiêu?
- A. 60 cm.
- B. 1.2 m.
- C. 6 m.
- D. 12 m.
Câu 12: Trên bản vẽ mặt bằng, đường nét nào thường được sử dụng để biểu diễn mép ngoài của tường chịu lực hoặc ranh giới chính của không gian đã bị mặt phẳng cắt cắt qua?
- A. Nét đứt mảnh.
- B. Nét liền mảnh.
- C. Nét gạch chấm mảnh.
- D. Nét liền đậm.
Câu 13: Ký hiệu tiêu chuẩn của một cửa đi hai cánh mở quay trên bản vẽ mặt bằng cho biết thông tin gì ngoài vị trí của cửa?
- A. Vật liệu làm cửa (ví dụ: gỗ, nhôm kính).
- B. Chiều rộng thông thủy của cửa và hướng mở của cánh cửa.
- C. Hãng sản xuất cửa.
- D. Khả năng cách âm, cách nhiệt của cửa.
Câu 14: Trên bản vẽ mặt bằng, các kích thước thường được ghi theo hệ thống nào để người đọc dễ dàng xác định vị trí và quy mô các bộ phận từ chi tiết đến tổng thể?
- A. Chỉ ghi kích thước tổng thể bên ngoài.
- B. Ghi kích thước theo từng chuỗi (kích thước chi tiết các lỗ mở, kích thước từng khoảng giữa các trục, kích thước tổng giữa các trục hoặc mép tường).
- C. Chỉ ghi kích thước lọt lòng (kích thước sử dụng bên trong phòng).
- D. Chỉ ghi kích thước tim tường.
Câu 15: Loại bản vẽ nào trong hồ sơ thiết kế nhà cung cấp thông tin chi tiết nhất về cách thức liên kết các bộ phận chịu lực chính như cột, dầm, sàn, móng, bao gồm cả cốt thép và vật liệu cụ thể?
- A. Mặt bằng kiến trúc.
- B. Mặt đứng.
- C. Mặt cắt kiến trúc.
- D. Bản vẽ chi tiết kết cấu.
Câu 16: Khi cần thi công phần móng của ngôi nhà, người thợ cần nghiên cứu kỹ loại bản vẽ nào để biết hình dạng, kích thước, độ sâu chôn móng và các chi tiết cốt thép cụ thể?
- A. Mặt bằng tầng trệt.
- B. Mặt đứng chính.
- C. Bản vẽ chi tiết móng (thuộc bộ bản vẽ kết cấu).
- D. Mặt bằng tổng thể.
Câu 17: Giả sử bạn đang đọc một bộ hồ sơ bản vẽ nhà đầy đủ. Sau khi xem xét mặt bằng tổng thể để định vị công trình, bước tiếp theo hợp lý nhất để có cái nhìn tổng quan về hình khối và sự phân chia không gian theo chiều đứng của ngôi nhà là xem các bản vẽ nào?
- A. Bản vẽ chi tiết nhà vệ sinh và bếp.
- B. Bản vẽ mặt đứng và mặt cắt.
- C. Bản vẽ chi tiết hệ thống điện nước.
- D. Bản vẽ biện pháp thi công.
Câu 18: Thông tin quan trọng nhất cần tìm trong khung tên (khung bản vẽ) của một bản vẽ xây dựng là gì để xác định bản vẽ đó thuộc công trình nào, nội dung cụ thể là gì và được vẽ theo tỉ lệ bao nhiêu?
- A. Tên người vẽ và người kiểm tra.
- B. Tên công trình, tên bản vẽ (nội dung) và tỉ lệ.
- C. Ngày vẽ và ngày chỉnh sửa gần nhất.
- D. Số lượng bản vẽ trong bộ hồ sơ.
Câu 19: Ngoài hình dáng bên ngoài và vật liệu hoàn thiện mặt tiền, bản vẽ mặt đứng còn thể hiện thông tin quan trọng nào giúp xác định vị trí các yếu tố trên mặt tiền theo chiều cao?
- A. Kích thước chiều rộng của cửa sổ và cửa đi.
- B. Cao độ của các sàn hoàn thiện, ngưỡng cửa, ban công, mái so với mốc chuẩn.
- C. Bố trí nội thất bên trong các phòng nhìn ra mặt tiền.
- D. Chiều dày của tường bao che.
Câu 20: Bản vẽ mặt cắt dọc và bản vẽ mặt cắt ngang của cùng một ngôi nhà cung cấp cái nhìn khác nhau về cấu trúc bên trong. Mặt cắt dọc thường cho thấy rõ nhất điều gì?
- A. Bố trí chi tiết các phòng trên cùng một tầng.
- B. Sự thay đổi cao độ giữa các tầng, cấu tạo sàn, mái và vị trí, cấu tạo cầu thang theo chiều dọc ngôi nhà.
- C. Kích thước chiều rộng của các không gian.
- D. Vị trí các cửa sổ trên một mặt tiền cụ thể.
Câu 21: Một nhà thầu cần xác định tổng diện tích sàn xây dựng của tầng trệt để tính toán khối lượng bê tông lót sàn. Loại bản vẽ nào là nguồn thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất cho việc tính toán này?
- A. Mặt đứng.
- B. Mặt cắt.
- C. Mặt bằng tầng trệt.
- D. Bản vẽ chi tiết móng.
Câu 22: Trong quy trình lập bản vẽ mặt bằng ngôi nhà, bước "Vẽ các trục tâm của tường bao, tường ngăn" được thực hiện sau bước chọn tỉ lệ. Mục đích chính của việc vẽ các trục tâm này là gì?
- A. Để trang trí cho bản vẽ thêm đẹp mắt.
- B. Để xác định vị trí chính xác và làm cơ sở để triển khai vẽ đường bao tường (tim tường hoặc mép ngoài tường).
- C. Để tính toán khối lượng vật liệu xây tường.
- D. Để đặt tên cho các phòng một cách hợp lý.
Câu 23: Trên bản vẽ mặt bằng, việc "đặt tên các phòng" (ví dụ: Phòng khách, Phòng ngủ 1, Bếp, WC) và ghi diện tích đi kèm (nếu có) có ý nghĩa gì đối với người đọc bản vẽ?
- A. Chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc tuân theo.
- B. Giúp xác định công năng sử dụng, vị trí tương đối và quy mô của từng không gian chức năng trong nhà.
- C. Cung cấp thông tin về vật liệu hoàn thiện sàn và tường.
- D. Cho biết hướng nắng, hướng gió của căn phòng.
Câu 24: Nếu trên bản vẽ mặt bằng của một phòng, bạn thấy một đường gạch chấm mảnh chạy ngang qua, kết thúc bằng các mũi tên và ký hiệu (ví dụ: A-A), nó có thể biểu thị điều gì?
- A. Vị trí dầm chịu lực phía trên trần.
- B. Ranh giới giữa hai loại vật liệu sàn khác nhau.
- C. Vị trí mặt phẳng cắt được sử dụng để vẽ bản vẽ mặt cắt tương ứng (Mặt cắt A-A).
- D. Vị trí cửa sổ hoặc ô thoáng.
Câu 25: Bản vẽ xây dựng được coi là "ngôn ngữ kỹ thuật" trong ngành xây dựng vì nó thực hiện vai trò nào sau đây?
- A. Chỉ để lưu trữ thông tin lịch sử công trình sau khi thi công xong.
- B. Là phương tiện truyền đạt chính xác, đầy đủ ý tưởng thiết kế và thông tin kỹ thuật từ người thiết kế đến người thi công và các bên liên quan.
- C. Chỉ dùng để xin phép các cơ quan quản lý nhà nước.
- D. Là công cụ duy nhất và đầy đủ nhất để tính toán chi phí xây dựng.
Câu 26: Trên bản vẽ mặt bằng, ký hiệu cầu thang thường bao gồm các đường thẳng song song biểu thị bậc thang và một mũi tên lớn chạy dọc theo cầu thang. Mũi tên này chỉ điều gì?
- A. Hướng đi xuống của cầu thang.
- B. Hướng đi lên của cầu thang.
- C. Chiều rộng thông thủy của vế thang.
- D. Số lượng bậc thang trong một vế.
Câu 27: Ký hiệu cao độ (ví dụ: +0.000, -0.150, +3.300) trên bản vẽ xây dựng, đặc biệt là mặt bằng và mặt cắt, có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ nhiệt độ dự kiến tại vị trí đó khi công trình hoàn thành.
- B. Biểu thị độ cao của một điểm (thường là mặt sàn hoàn thiện) so với một mốc chuẩn quy ước (thường là mặt nền hoàn thiện tầng trệt hoặc vỉa hè).
- C. Chỉ áp suất của không khí tại vị trí đó.
- D. Biểu thị khoảng cách theo phương ngang từ trục định vị.
Câu 28: Vị trí của mặt phẳng cắt được sử dụng để tạo ra bản vẽ mặt cắt (ví dụ: Mặt cắt A-A, Mặt cắt B-B) thường được chỉ dẫn bằng đường nét và ký hiệu đặc biệt trên loại bản vẽ nào trong cùng bộ hồ sơ để người đọc biết mặt cắt được lấy từ đâu?
- A. Mặt đứng tương ứng.
- B. Mặt bằng của tầng liên quan.
- C. Mặt bằng tổng thể.
- D. Bản vẽ chi tiết cửa đi.
Câu 29: Bạn là kỹ sư giám sát và cần kiểm tra xem một bộ cửa đi có kích thước thông thủy 900mm x 2200mm (rộng x cao) có thể lắp vừa vào vị trí đã xây dựng trên công trường hay không. Bạn cần tìm thông tin kích thước nào trên loại bản vẽ nào?
- A. Chỉ cần kiểm tra chiều rộng trên mặt đứng.
- B. Chỉ cần kiểm tra chiều cao trên mặt bằng.
- C. Kiểm tra kích thước chiều rộng và chiều cao thông thủy của lỗ mở trên bản vẽ mặt bằng hoặc mặt cắt.
- D. Kiểm tra diện tích phòng trên mặt bằng.
Câu 30: Thông tin nào sau đây thường không được thể hiện chi tiết đầy đủ trên các bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt kiến trúc cơ bản, mà cần đến các bản vẽ chuyên ngành riêng (ví dụ: bản vẽ M&E - Cơ Điện Lạnh) hoặc bản vẽ chi tiết?
- A. Kích thước tổng thể ngôi nhà.
- B. Vị trí cửa ra vào, cửa sổ các phòng.
- C. Sơ đồ bố trí hệ thống đường ống cấp thoát nước, dây điện, vị trí đèn, ổ cắm.
- D. Số lượng bậc cầu thang.