Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 03
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Việc sử dụng robot tự hành được trang bị cảm biến quang học để phân loại và thu hoạch rau ăn lá tại trang trại mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây so với thu hoạch thủ công?
- A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
- B. Tăng sự phụ thuộc vào lao động lành nghề
- C. Nâng cao độ chính xác, giảm tổn thất sau thu hoạch và tăng năng suất lao động
- D. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ
Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào (Supercooling preservation) khác biệt cơ bản với phương pháp lạnh đông thông thường ở điểm nào?
- A. Sử dụng nhiệt độ cao hơn điểm đóng băng của nước
- B. Kiểm soát quá trình đóng băng để tạo tinh thể đá nhỏ, ít gây tổn thương tế bào
- C. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm đã qua chế biến
- D. Hoàn toàn ngăn chặn quá trình hô hấp và enzyme của sản phẩm
Câu 3: Một lô trái cây nhiệt đới (như xoài, chuối) được bảo quản bằng công nghệ khí quyển biến đổi (MAP) trong túi màng bao bì. So với bảo quản thông thường, sự thay đổi thành phần khí trong túi MAP này thường nhằm mục đích chính nào?
- A. Giảm nồng độ oxygen và tăng nồng độ carbon dioxide để làm chậm quá trình hô hấp
- B. Tăng nồng độ oxygen để giữ màu sắc tươi sáng
- C. Loại bỏ hoàn toàn nitrogen khỏi môi trường bảo quản
- D. Tăng nhiệt độ để thúc đẩy quá trình chín chậm
Câu 4: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze drying) được ứng dụng để chế biến các sản phẩm như cà phê hòa tan cao cấp, trái cây sấy giòn. Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này so với sấy nóng thông thường là gì?
- A. Chi phí năng lượng thấp hơn nhiều
- B. Thời gian xử lý nhanh hơn đáng kể
- C. Tạo ra sản phẩm có độ ẩm rất cao
- D. Giữ gần như nguyên vẹn hình dạng, màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm
Câu 5: Khi thiết kế hệ thống thu hoạch tự động cho một loại củ dưới lòng đất (ví dụ: khoai tây, cà rốt), yếu tố công nghệ nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tổn thương cho sản phẩm?
- A. Tốc độ di chuyển của máy thu hoạch
- B. Khả năng nhận diện màu sắc của củ
- C. Thiết kế cơ cấu đào, nâng và chuyển sản phẩm nhẹ nhàng, phù hợp với đặc tính vật lý của củ
- D. Dung tích thùng chứa sản phẩm
Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA - Controlled Atmosphere) thường được sử dụng cho các kho chứa quy mô lớn. Điểm khác biệt chính của CA so với MAP là gì?
- A. CA chỉ sử dụng cho sản phẩm đông lạnh, còn MAP cho sản phẩm tươi
- B. CA tạo ra môi trường chân không, còn MAP thì không
- C. MAP kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn CA
- D. CA duy trì thành phần khí (O2, CO2, N2...) ở mức ổn định và được điều chỉnh liên tục trong kho chứa lớn, còn MAP tạo môi trường khí biến đổi trong bao bì kín riêng lẻ
Câu 7: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp ép lạnh (Cold press) đang ngày càng phổ biến. Phương pháp này có ưu điểm gì nổi bật so với ép thông thường (có gia nhiệt)?
- A. Tăng cường hoạt động của enzyme tự nhiên trong quả
- B. Giữ lại nhiều vitamin, enzyme và hương vị tự nhiên do không bị nhiệt phân hủy
- C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại mà không cần xử lý thêm
- D. Tăng năng suất ép lên gấp đôi
Câu 8: Để tối ưu hóa quá trình thu hoạch lúa gạo bằng máy gặt đập liên hợp sử dụng công nghệ cao, việc tích hợp cảm biến độ ẩm và hệ thống điều chỉnh lưỡi cắt tự động có tác dụng gì?
- A. Giảm tỷ lệ thất thoát hạt, đảm bảo chất lượng hạt thu hoạch đồng đều
- B. Tăng tốc độ di chuyển của máy lên mức tối đa
- C. Tự động phân loại hạt lép và hạt chắc trên đồng
- D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sấy sau thu hoạch
Câu 9: Bảo quản sản phẩm trồng trọt bằng công nghệ lạnh (Cold storage) nhằm mục đích chính là:
- A. Làm chín nhanh sản phẩm để xuất khẩu
- B. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và nấm mốc
- C. Làm chậm quá trình hô hấp, hoạt động enzyme và sự phát triển của vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản
- D. Biến đổi cấu trúc hóa học của sản phẩm để dễ chế biến hơn
Câu 10: Công nghệ nào sau đây được coi là ứng dụng công nghệ cao trong chế biến, giúp tạo ra sản phẩm có cấu trúc xốp nhẹ, giữ nguyên hương vị và dễ hoàn nguyên khi ngâm nước?
- A. Sấy thăng hoa
- B. Sấy phun
- C. Sấy chân không
- D. Sấy hồng ngoại
Câu 11: Một hệ thống thu hoạch cà chua tự động sử dụng thị giác máy tính. Chức năng chính của thị giác máy tính trong hệ thống này là gì?
- A. Điều chỉnh nhiệt độ của robot
- B. Ước tính khối lượng cà chua trên cây
- C. Phun thuốc bảo vệ thực vật
- D. Nhận diện vị trí, độ chín và kích thước của quả cà chua để quyết định thu hoạch
Câu 12: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào (Supercooling) thường được áp dụng cho các sản phẩm có giá trị cao hoặc cần giữ độ tươi sống tối đa sau khi rã đông. Nguyên lý cơ bản giúp giảm thiểu tổn thương tế bào trong công nghệ này là:
- A. Loại bỏ hoàn toàn nước ra khỏi tế bào trước khi đông
- B. Kiểm soát tốc độ làm lạnh và quá trình kết tinh nước để tránh tạo ra các tinh thể băng sắc nhọn phá vỡ cấu trúc tế bào
- C. Sử dụng hóa chất chống đông để ngăn chặn quá trình đóng băng
- D. Chỉ làm lạnh sản phẩm đến nhiệt độ -1 độ C
Câu 13: Khi bảo quản rau lá xanh bằng công nghệ MAP, việc giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 trong bao bì có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản. Tuy nhiên, nếu nồng độ O2 quá thấp hoặc CO2 quá cao, có thể xảy ra hiện tượng nào gây hại cho sản phẩm?
- A. Sản phẩm chín nhanh hơn
- B. Tăng cường màu xanh của lá
- C. Xảy ra hô hấp yếm khí, tạo ra các chất có mùi khó chịu và làm hỏng sản phẩm
- D. Tăng cường quá trình thoát hơi nước
Câu 14: Công nghệ sấy thăng hoa bao gồm các giai đoạn chính là cấp đông, sấy sơ cấp (thăng hoa nước đá), và sấy thứ cấp (loại bỏ nước liên kết). Giai đoạn nào là quan trọng nhất để chuyển nước từ trạng thái rắn sang hơi mà không qua trạng thái lỏng?
- A. Cấp đông
- B. Sấy sơ cấp
- C. Sấy thứ cấp
- D. Làm nguội sản phẩm sau sấy
Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) và GPS trong thu hoạch nông sản có thể giúp ích như thế nào?
- A. Lập bản đồ năng suất chi tiết cho từng khu vực trên cánh đồng, tối ưu hóa lộ trình và hoạt động của máy thu hoạch
- B. Dự đoán chính xác ngày thu hoạch dựa vào dữ liệu thời tiết
- C. Phân tích thành phần hóa học của đất ngay trong quá trình thu hoạch
- D. Tự động điều chỉnh độ ẩm của hạt khi đang thu hoạch
Câu 16: Công nghệ bảo quản nào sau đây chủ yếu dựa vào việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm trong một không gian kín lớn để kéo dài thời gian bảo quản nông sản tươi?
- A. Công nghệ bảo quản lạnh (Cold storage)
- B. Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze drying)
- C. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP)
- D. Công nghệ chiếu xạ (Irradiation)
Câu 17: Công nghệ chế biến nào sử dụng áp suất rất cao (vài trăm MPa) để tiêu diệt vi sinh vật và làm bất hoạt enzyme, giúp kéo dài thời gian bảo quản mà ít làm thay đổi hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm lỏng hoặc bán lỏng (như nước ép trái cây, sinh tố)?
- A. Sấy phun (Spray drying)
- B. Cô đặc chân không (Vacuum evaporation)
- C. Sấy thăng hoa (Freeze drying)
- D. Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP - High Pressure Processing)
Câu 18: Khi thu hoạch các loại quả mọng (như dâu tây, việt quất) bằng robot, thách thức lớn nhất về mặt công nghệ thường liên quan đến:
- A. Tốc độ di chuyển của robot
- B. Khả năng nhận diện chính xác độ chín và thu hái nhẹ nhàng để không làm dập nát quả
- C. Nguồn năng lượng cho robot hoạt động cả ngày
- D. Khả năng làm sạch quả ngay trên cây
Câu 19: Công nghệ bảo quản nào tạo ra một môi trường khí có thành phần khác biệt đáng kể so với không khí thông thường và duy trì sự ổn định của thành phần khí đó trong suốt thời gian bảo quản, thường áp dụng cho kho lớn chứa một loại nông sản?
- A. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA)
- B. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP)
- C. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Supercooling)
- D. Công nghệ bảo quản lạnh đông (Freezing)
Câu 20: Công nghệ chế biến nào giúp tạo ra sản phẩm dạng bột mịn bằng cách phun nguyên liệu lỏng vào buồng sấy có luồng khí nóng?
- A. Sấy thăng hoa
- B. Sấy hồng ngoại
- C. Sấy phun
- D. Sấy chân không
Câu 21: Một hệ thống thu hoạch ngô sử dụng cảm biến để xác định độ chín của bắp. Cảm biến nào sau đây có khả năng được sử dụng để đo độ ẩm hoặc hàm lượng đường trong hạt ngô, từ đó đánh giá độ chín?
- A. Cảm biến nhiệt độ
- B. Cảm biến quang phổ (ví dụ: NIR - Cận hồng ngoại)
- C. Cảm biến âm thanh
- D. Cảm biến áp suất
Câu 22: Khi bảo quản một loại rau củ bằng công nghệ lạnh, việc duy trì độ ẩm tương đối cao trong kho lạnh là cần thiết để:
- A. Thúc đẩy quá trình chín của củ
- B. Tiêu diệt vi khuẩn gây thối
- C. Giảm chi phí điện năng
- D. Ngăn ngừa sự mất nước (héo) của sản phẩm
Câu 23: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp cô đặc chân không (Vacuum evaporation) có ưu điểm chính là:
- A. Giúp loại bỏ nước ở nhiệt độ thấp hơn, giảm thiểu tổn thất hương vị và dinh dưỡng do nhiệt
- B. Tăng cường màu sắc tự nhiên của nước quả
- C. Tạo ra sản phẩm có độ nhớt rất cao
- D. Loại bỏ hoàn toàn đường tự nhiên khỏi nước quả
Câu 24: Một trong những thách thức khi ứng dụng robot trong thu hoạch các loại quả có hình dạng phức tạp hoặc mọc ẩn trong tán lá (ví dụ: sầu riêng, mít) là:
- A. Robot không thể di chuyển trên địa hình đồi dốc
- B. Giá thành năng lượng để vận hành robot quá cao
- C. Khả năng nhận diện và tiếp cận quả chính xác trong môi trường phức tạp, cũng như cơ cấu gắp/cắt phù hợp để không làm hỏng quả hoặc cây
- D. Robot chỉ hoạt động được dưới trời nắng
Câu 25: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) thường sử dụng các loại màng bao bì có tính chất chọn lọc về khả năng thấm khí. Việc lựa chọn loại màng phù hợp phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
- A. Màu sắc của sản phẩm cần bảo quản
- B. Loại sản phẩm (tốc độ hô hấp, độ ẩm), thời gian bảo quản mong muốn và nhiệt độ bảo quản
- C. Kích thước của bao bì
- D. Giá thành của màng bao bì
Câu 26: Công nghệ chế biến nào sử dụng vi sinh vật có lợi (enzyme của chúng) để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, tạo ra hương vị và cấu trúc đặc trưng cho sản phẩm (ví dụ: tương, chao, dưa muối)?
- A. Sấy thăng hoa
- B. Cô đặc chân không
- C. Xử lý áp suất cao (HPP)
- D. Công nghệ lên men (Fermentation)
Câu 27: Trong quy trình chế biến tương cà chua thủ công (như mô tả trong tài liệu tham khảo), bước nào sau đây có thể được cải tiến bằng công nghệ cao để tăng hiệu quả và đảm bảo vệ sinh?
- A. Bước rửa, chần và bóc vỏ cà chua bằng máy tự động hoặc hệ thống xử lý nhiệt/hơi nước công nghiệp
- B. Bước thêm gia vị
- C. Bước làm nguội hỗn hợp sau khi đun
- D. Bước cho sản phẩm vào lọ
Câu 28: Một công ty muốn bảo quản số lượng lớn hành tây trong thời gian dài. Công nghệ bảo quản nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất cho loại nông sản này ở quy mô công nghiệp?
- A. Sấy thăng hoa
- B. Bảo quản lạnh (Cold storage) kết hợp kiểm soát độ ẩm và thông gió
- C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP)
- D. Đông lạnh sâu (Deep freezing)
Câu 29: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần quan trọng nhất vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở khía cạnh nào?
- A. Tăng giá thành sản phẩm
- B. Giảm nhu cầu xuất khẩu
- C. Nâng cao chất lượng, giảm tổn thất sau thu hoạch, tăng giá trị gia tăng, đảm bảo an ninh lương thực và hiệu quả sử dụng tài nguyên
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa
Câu 30: Công nghệ nào trong chế biến nước quả giúp loại bỏ nước bằng cách cho nước quả chảy qua màng bán thấm dưới áp suất cao, giữ lại đường, axit hữu cơ và các chất dinh dưỡng khác?
- A. Lọc màng (Membrane filtration - vd: Thẩm thấu ngược, siêu lọc)
- B. Sấy phun
- C. Cô đặc chân không
- D. Công nghệ lên men