15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong các khâu thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ để tăng năng suất thu hoạch.
  • B. Chủ yếu để kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Giảm chi phí sản xuất một cách tối đa.
  • D. Nâng cao hiệu quả, giảm tổn thất, đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 2: Việc sử dụng máy gặt đập liên hợp cỡ lớn có tích hợp cảm biến và GPS trong thu hoạch lúa thuộc ứng dụng công nghệ cao ở khâu nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Bảo quản; Giảm chi phí năng lượng.
  • B. Thu hoạch; Tăng tốc độ và giảm tổn thất sau thu hoạch.
  • C. Chế biến; Nâng cao hương vị sản phẩm.
  • D. Thu hoạch; Giúp sản phẩm tươi ngon hơn khi đến tay người dùng.

Câu 3: Đối với các loại quả mọng (ví dụ dâu tây) dễ bị dập nát, việc áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch gặp thách thức chủ yếu nào?

  • A. Đảm bảo thu hoạch nhẹ nhàng, không gây hư hỏng sản phẩm.
  • B. Chi phí năng lượng cho máy móc quá cao.
  • C. Khó xác định thời điểm chín tối ưu.
  • D. Máy móc dễ bị hỏng do môi trường ẩm ướt.

Câu 4: Công nghệ bảo quản nào dưới đây tập trung vào việc điều chỉnh thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm (tỷ lệ O₂, CO₂, N₂) để làm chậm quá trình hô hấp và chín của sản phẩm?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào.
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • C. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CAS).
  • D. Công nghệ bao gói hoạt động.

Câu 5: Một cửa hàng muốn kéo dài thời gian bày bán rau ăn lá và trái cây tươi mà không cần hệ thống kho lạnh phức tạp. Giải pháp nào sử dụng công nghệ bảo quản đơn giản và hiệu quả hơn cho quy mô nhỏ lẻ?

  • A. Xây dựng kho bảo quản CAS.
  • B. Sử dụng bao gói trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP).
  • C. Áp dụng công nghệ sấy thăng hoa.
  • D. Thực hiện chiếu xạ sản phẩm tại chỗ.

Câu 6: Công nghệ cấp đông nhanh (ví dụ: cấp đông IQF - Individual Quick Freezing) mang lại lợi ích gì cho sản phẩm trồng trọt so với cấp đông chậm?

  • A. Giảm thiểu tổn thương cấu trúc tế bào, giữ được chất lượng sản phẩm tốt hơn sau khi rã đông.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại.
  • C. Loại bỏ nước khỏi sản phẩm mà không dùng nhiệt.
  • D. Giúp sản phẩm chín nhanh hơn sau khi rã đông.

Câu 7: Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ sấy thăng hoa (freeze-drying) là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để làm bay hơi nước.
  • B. Dùng dòng khí nóng thổi qua sản phẩm ẩm.
  • C. Loại bỏ nước bằng cách thăng hoa đá trong điều kiện chân không và nhiệt độ thấp.
  • D. Sử dụng sóng vi ba để làm nóng và bay hơi nước.

Câu 8: Ưu điểm nổi bật nhất của sản phẩm được chế biến bằng công nghệ sấy thăng hoa so với sấy nóng thông thường là gì?

  • A. Chi phí sản xuất rất thấp.
  • B. Thời gian sấy rất nhanh.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại hạt.
  • D. Giữ được gần như nguyên vẹn màu sắc, hương vị và dinh dưỡng.

Câu 9: Công nghệ nào dưới đây thường được sử dụng trong chế biến nước quả để làm trong nước quả, tăng hiệu suất chiết xuất, hoặc cải thiện hương vị?

  • A. Công nghệ enzyme.
  • B. Công nghệ chiếu xạ.
  • C. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào.
  • D. Công nghệ bao gói khí quyển biến đổi.

Câu 10: Tại sao việc thu hoạch sản phẩm trồng trọt vào đúng thời điểm chín và bằng kỹ thuật phù hợp lại có ý nghĩa quan trọng đối với khâu bảo quản sau đó?

  • A. Giúp sản phẩm tự sản xuất ra chất bảo quản.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc, không ảnh hưởng chất lượng bên trong.
  • C. Sản phẩm có chất lượng ban đầu tốt sẽ kéo dài thời gian bảo quản hiệu quả hơn.
  • D. Làm giảm độ ẩm tự nhiên của sản phẩm.

Câu 11: Trong dây chuyền chế biến công nghệ cao, hệ thống tự động hóa và robot thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn.
  • B. Chỉ dùng để đóng gói sản phẩm cuối cùng.
  • C. Giúp sản phẩm tự chín nhanh hơn.
  • D. Thực hiện các công đoạn lặp đi lặp lại như phân loại, đóng gói, vận chuyển với độ chính xác cao.

Câu 12: Công nghệ bảo quản lạnh (sử dụng kho lạnh, container lạnh) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để làm chậm quá trình hư hỏng của sản phẩm?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn oxy.
  • B. Làm chậm hoạt động enzyme và vi sinh vật bằng nhiệt độ thấp.
  • C. Tạo môi trường chân không.
  • D. Phát ra tia cực tím để diệt khuẩn.

Câu 13: So sánh công nghệ MAP và CAS, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Loại sản phẩm áp dụng.
  • B. Nguyên lý làm lạnh.
  • C. Quy mô áp dụng và mức độ kiểm soát thành phần khí quyển.
  • D. Khả năng giữ màu sắc sản phẩm.

Câu 14: Công nghệ bao gói hoạt động (active packaging) là gì và có thể có chức năng bổ sung nào ngoài việc bảo vệ vật lý cho sản phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là lớp màng bọc sản phẩm.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu bảo quản lạnh.
  • C. Giúp sản phẩm tự sản xuất vitamin.
  • D. Có khả năng tương tác (hấp thụ/giải phóng chất) để cải thiện chất lượng hoặc kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 15: Công nghệ sấy nào dưới đây thường được sử dụng để chế biến các sản phẩm dạng lỏng (ví dụ: sữa, nước trái cây cô đặc) thành dạng bột một cách nhanh chóng?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Sấy phun (Spray drying).
  • C. Sấy chân không.
  • D. Sấy hồng ngoại.

Câu 16: Việc áp dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt, đặc biệt là tự động hóa, đóng góp như thế nào vào việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

  • A. Giảm thiểu sự tiếp xúc trực tiếp của con người với sản phẩm, kiểm soát quy trình chính xác.
  • B. Tăng nhiệt độ chế biến để tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Chỉ giúp sản phẩm trông hấp dẫn hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về vệ sinh nhà xưởng.

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố cực kỳ quan trọng trong hầu hết các công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt?

  • A. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc bên ngoài.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ giúp sản phẩm nặng hơn.
  • C. Nhiệt độ chỉ quan trọng trong khâu chế biến, không phải bảo quản.
  • D. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hô hấp, hoạt động enzyme và sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 18: Để sản xuất cà phê hòa tan chất lượng cao, giữ được hương thơm đặc trưng, công nghệ sấy nào thường được ưa chuộng?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Sấy phun.
  • C. Sấy nhiệt độ cao.
  • D. Sấy bằng ánh nắng mặt trời.

Câu 19: Công nghệ chiếu xạ trong bảo quản sản phẩm trồng trọt hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Tạo lớp màng bảo vệ bên ngoài sản phẩm.
  • B. Sử dụng bức xạ ion hóa để kiểm soát vi sinh vật và quá trình sinh học.
  • C. Loại bỏ nước khỏi sản phẩm.
  • D. Tạo ra môi trường khí quyển đặc biệt.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao trong nông nghiệp ở các nước đang phát triển như Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu nguồn cung sản phẩm trồng trọt.
  • B. Sản phẩm trồng trọt không phù hợp với công nghệ cao.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kỹ năng vận hành phức tạp.
  • D. Người tiêu dùng không ưa chuộng sản phẩm công nghệ cao.

Câu 21: Công nghệ bảo quản nào được coi là tiên tiến nhất trong việc kéo dài thời gian bảo quản rau quả tươi nhạy cảm với ethylene, bằng cách kiểm soát chặt chẽ cả nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí?

  • A. Bảo quản lạnh thông thường.
  • B. Bao gói MAP.
  • C. Sấy thăng hoa.
  • D. Bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CAS).

Câu 22: Trong quy trình chế biến nước quả, bước nào thường sử dụng công nghệ lọc siêu mịn hoặc ly tâm tốc độ cao để loại bỏ cặn bã và làm tăng độ trong của nước quả?

  • A. Bước rửa nguyên liệu.
  • B. Bước chần hoặc gia nhiệt ban đầu.
  • C. Bước làm trong.
  • D. Bước đóng gói.

Câu 23: Công nghệ thu hoạch tự động sử dụng robot có hệ thống thị giác máy tính (camera và phần mềm phân tích ảnh) có thể giúp ích gì trong việc thu hoạch trái cây?

  • A. Chỉ giúp robot di chuyển nhanh hơn.
  • B. Xác định vị trí và độ chín của từng quả để thu hoạch chọn lọc.
  • C. Làm tăng kích thước của quả.
  • D. Tự động bón phân cho cây.

Câu 24: Việc giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch nhờ áp dụng công nghệ cao mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

  • A. Tăng doanh thu và lợi nhuận do bán được nhiều sản phẩm hơn.
  • B. Chỉ làm giảm chi phí vận chuyển.
  • C. Giúp sản phẩm có vị ngọt hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến kinh tế, chỉ ảnh hưởng môi trường.

Câu 25: Công nghệ bảo quản nào dưới đây sử dụng màng hoặc túi chất dẻo đặc biệt để tạo ra một môi trường khí quyển khác biệt so với không khí bên ngoài ngay trong bao bì sản phẩm?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh đông.
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • C. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP).
  • D. Công nghệ chiếu xạ.

Câu 26: Khi chế biến các loại rau củ thành dạng bột gia vị (ví dụ: bột hành, bột tỏi), công nghệ sấy nào có thể được áp dụng để giữ được mùi vị đặc trưng tốt nhất?

  • A. Sấy bằng nhiệt độ cao.
  • B. Sấy thăng hoa hoặc sấy chân không.
  • C. Chỉ có thể phơi khô dưới nắng.
  • D. Ngâm trong dung dịch muối.

Câu 27: Việc tích hợp các hệ thống cảm biến (sensor) và Internet of Things (IoT) trong kho bảo quản công nghệ cao nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để phát hiện trộm.
  • B. Giúp sản phẩm tự động di chuyển trong kho.
  • C. Giảm độ ẩm trong kho một cách ngẫu nhiên.
  • D. Giám sát và điều khiển chính xác các điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, khí) trong kho từ xa.

Câu 28: Công nghệ nào trong chế biến có thể sử dụng áp lực cao thay vì nhiệt độ để vô hoạt enzyme và vi sinh vật, giúp giữ nguyên hương vị tươi ngon của nước quả?

  • A. Công nghệ xử lý áp lực cao (High Pressure Processing - HPP).
  • B. Công nghệ sấy phun.
  • C. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • D. Công nghệ chiếu xạ.

Câu 29: Liên kết giữa khâu bảo quản và khâu chế biến sản phẩm trồng trọt thể hiện rõ nhất ở điểm nào khi áp dụng công nghệ cao?

  • A. Công nghệ bảo quản và chế biến sử dụng chung một loại máy móc.
  • B. Sản phẩm được bảo quản tốt tạo ra nguyên liệu chất lượng cao cho quá trình chế biến.
  • C. Chế biến xong mới cần bảo quản.
  • D. Công nghệ bảo quản chỉ áp dụng cho sản phẩm tươi, không áp dụng cho sản phẩm chế biến.

Câu 30: Xu hướng phát triển của công nghệ sau thu hoạch trong tương lai gần có thể tập trung vào điều gì?

  • A. Quay trở lại các phương pháp thủ công truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào tăng năng suất thu hoạch.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng máy móc.
  • D. Tích hợp AI, IoT, robot, và các giải pháp bền vững để tối ưu hóa toàn bộ chuỗi sau thu hoạch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong các khâu thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Việc sử dụng máy gặt đập liên hợp cỡ lớn có tích hợp cảm biến và GPS trong thu hoạch lúa thuộc ứng dụng công nghệ cao ở khâu nào và mang lại lợi ích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đối với các loại quả mọng (ví dụ dâu tây) dễ bị dập nát, việc áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch gặp thách thức chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Công nghệ bảo quản nào dưới đây tập trung vào việc điều chỉnh thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm (tỷ lệ O₂, CO₂, N₂) để làm chậm quá trình hô hấp và chín của sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một cửa hàng muốn kéo dài thời gian bày bán rau ăn lá và trái cây tươi mà không cần hệ thống kho lạnh phức tạp. Giải pháp nào sử dụng công nghệ bảo quản đơn giản và hiệu quả hơn cho quy mô nhỏ lẻ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Công nghệ cấp đông nhanh (ví dụ: cấp đông IQF - Individual Quick Freezing) mang lại lợi ích gì cho sản phẩm trồng trọt so với cấp đông chậm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ sấy thăng hoa (freeze-drying) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ưu điểm nổi bật nhất của sản phẩm được chế biến bằng công nghệ sấy thăng hoa so với sấy nóng thông thường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ nào dưới đây thường được sử dụng trong chế biến nước quả để làm trong nước quả, tăng hiệu suất chiết xuất, hoặc cải thiện hương vị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao việc thu hoạch sản phẩm trồng trọt vào đúng thời điểm chín và bằng kỹ thuật phù hợp lại có ý nghĩa quan trọng đối với khâu bảo quản sau đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong dây chuyền chế biến công nghệ cao, hệ thống tự động hóa và robot thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Công nghệ bảo quản lạnh (sử dụng kho lạnh, container lạnh) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để làm chậm quá trình hư hỏng của sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So sánh công nghệ MAP và CAS, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Công nghệ bao gói hoạt động (active packaging) là gì và có thể có chức năng bổ sung nào ngoài việc bảo vệ vật lý cho sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Công nghệ sấy nào dưới đây thường được sử dụng để chế biến các sản phẩm dạng lỏng (ví dụ: sữa, nước trái cây cô đặc) thành dạng bột một cách nhanh chóng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc áp dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt, đặc biệt là tự động hóa, đóng góp như thế nào vào việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố cực kỳ quan trọng trong hầu hết các công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để sản xuất cà phê hòa tan chất lượng cao, giữ được hương thơm đặc trưng, công nghệ sấy nào thường được ưa chuộng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Công nghệ chiếu xạ trong bảo quản sản phẩm trồng trọt hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao trong nông nghiệp ở các nước đang phát triển như Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Công nghệ bảo quản nào được coi là tiên tiến nhất trong việc kéo dài thời gian bảo quản rau quả tươi nhạy cảm với ethylene, bằng cách kiểm soát chặt chẽ cả nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong quy trình chế biến nước quả, bước nào thường sử dụng công nghệ lọc siêu mịn hoặc ly tâm tốc độ cao để loại bỏ cặn bã và làm tăng độ trong của nước quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ thu hoạch tự động sử dụng robot có hệ thống thị giác máy tính (camera và phần mềm phân tích ảnh) có thể giúp ích gì trong việc thu hoạch trái cây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch nhờ áp dụng công nghệ cao mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Công nghệ bảo quản nào dưới đây sử dụng màng hoặc túi chất dẻo đặc biệt để tạo ra một môi trường khí quyển khác biệt so với không khí bên ngoài ngay trong bao bì sản phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi chế biến các loại rau củ thành dạng bột gia vị (ví dụ: bột hành, bột tỏi), công nghệ sấy nào có thể được áp dụng để giữ được mùi vị đặc trưng tốt nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc tích hợp các hệ thống cảm biến (sensor) và Internet of Things (IoT) trong kho bảo quản công nghệ cao nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Công nghệ nào trong chế biến có thể sử dụng áp lực cao thay vì nhiệt độ để vô hoạt enzyme và vi sinh vật, giúp giữ nguyên hương vị tươi ngon của nước quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Liên kết giữa khâu bảo quản và khâu chế biến sản phẩm trồng trọt thể hiện rõ nhất ở điểm nào khi áp dụng công nghệ cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Xu hướng phát triển của công nghệ sau thu hoạch trong tương lai gần có thể tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây cho người nông dân?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của sức lao động con người.
  • D. Nâng cao hiệu quả thu hoạch, giảm tổn thất sau thu hoạch.

Câu 2: Công nghệ thu hoạch nào sau đây thường sử dụng cảm biến, thị giác máy tính và trí tuệ nhân tạo để phân loại và thu hái sản phẩm một cách chính xác và chọn lọc?

  • A. Thu hoạch thủ công cải tiến.
  • B. Thu hoạch tự động bằng robot.
  • C. Thu hoạch bằng máy gặt đập liên hợp truyền thống.
  • D. Thu hoạch bằng máy kéo.

Câu 3: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ cao vào thu hoạch các loại cây trồng có quả mọng, dễ dập nát (như dâu tây, cà chua) là gì?

  • A. Chi phí năng lượng quá cao.
  • B. Thiếu nguồn nước cho máy móc hoạt động.
  • C. Đảm bảo độ chính xác và nhẹ nhàng để không làm hỏng sản phẩm.
  • D. Khó khăn trong việc vận chuyển máy móc lớn đến vùng canh tác.

Câu 4: Mục đích chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Kéo dài thời gian bảo quản, giữ gìn chất lượng và giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch.
  • B. Thay đổi hoàn toàn hương vị và màu sắc tự nhiên của sản phẩm.
  • C. Tăng trọng lượng và kích thước của sản phẩm.
  • D. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm đã qua chế biến sơ bộ.

Câu 5: Công nghệ bảo quản lạnh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để làm chậm quá trình hư hỏng của sản phẩm trồng trọt?

  • A. Tăng cường hoạt động hô hấp của tế bào.
  • B. Ức chế hoạt động của enzyme và vi sinh vật, làm chậm quá trình hô hấp.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm trong sản phẩm.
  • D. Thay đổi thành phần hóa học cơ bản của sản phẩm.

Câu 6: So với công nghệ bảo quản lạnh thông thường, công nghệ lạnh đông tiên tiến (ví dụ: lạnh đông nhanh) có ưu điểm nổi bật nào đối với cấu trúc tế bào sản phẩm?

  • A. Tạo ra các tinh thể nước đá lớn làm phá vỡ cấu trúc tế bào.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các loại củ quả.
  • C. Không làm thay đổi nhiệt độ của sản phẩm.
  • D. Tạo ra các tinh thể nước đá nhỏ, phân tán đều, giảm thiểu hư hại cấu trúc tế bào.

Câu 7: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) thường sử dụng loại vật liệu nào để tạo ra môi trường khí quyển khác biệt xung quanh sản phẩm?

  • A. Màng hoặc túi bằng chất dẻo có tính thấm khí chọn lọc.
  • B. Hộp kim loại kín khí hoàn toàn.
  • C. Giấy báo hoặc vật liệu xốp.
  • D. Vải cotton tự nhiên.

Câu 8: Sự khác biệt cốt lõi giữa công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) và công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CAS) nằm ở điểm nào?

  • A. Nhiệt độ bảo quản.
  • B. Loại sản phẩm áp dụng.
  • C. MAP dựa vào trao đổi khí thụ động qua màng, CAS sử dụng hệ thống chủ động điều chỉnh thành phần khí.
  • D. CAS chỉ sử dụng khí Nito, MAP chỉ sử dụng khí CO2.

Câu 9: Một kho bảo quản táo được duy trì ở nhiệt độ thấp, độ ẩm thích hợp và nồng độ O2 thấp, CO2 cao hơn so với khí quyển thông thường. Kho này đang áp dụng công nghệ bảo quản nào?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh thông thường.
  • B. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào.
  • C. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP).
  • D. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CAS).

Câu 10: Công nghệ bảo quản nào sau đây rất hiệu quả trong việc giữ nguyên hình dạng, màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm, đồng thời làm giảm trọng lượng đáng kể, thuận lợi cho vận chuyển?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh.
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • C. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi.
  • D. Công nghệ chiếu xạ.

Câu 11: Nguyên tắc cơ bản của công nghệ sấy thăng hoa là loại bỏ nước khỏi sản phẩm bằng cách nào?

  • A. Đun sôi sản phẩm ở nhiệt độ cao.
  • B. Sử dụng dòng khí nóng để làm bay hơi nước.
  • C. Chuyển nước từ thể rắn (đá) trực tiếp sang thể khí (hơi nước) trong điều kiện chân không.
  • D. Ngâm sản phẩm trong dung dịch muối đậm đặc.

Câu 12: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp enzyme (sử dụng enzyme pectinase) có tác dụng gì trong quy trình sản xuất?

  • A. Phá vỡ cấu trúc pectin, tăng hiệu suất chiết xuất nước quả và làm trong nước quả.
  • B. Làm đông đặc nước quả.
  • C. Tạo màu nhân tạo cho nước quả.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các vitamin trong nước quả.

Câu 13: Trong quy trình chế biến nước quả, bước thanh trùng (pasteurization) có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng độ ngọt của nước quả.
  • B. Làm kết tủa các chất rắn trong nước quả.
  • C. Tăng thời gian bảo quản bằng cách loại bỏ nước.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại, kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Câu 14: Khi chế biến tương cà chua, bước chần cà chua qua nước sôi và bóc vỏ có tác dụng gì?

  • A. Giúp việc bóc vỏ dễ dàng hơn và làm mềm cà chua.
  • B. Làm tăng độ chua của tương.
  • C. Giúp tương có màu nhạt hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn hạt cà chua.

Câu 15: Công nghệ cao trong chế biến nước quả thường tập trung vào việc cải thiện các yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm giá trị dinh dưỡng.
  • B. Chỉ tăng năng suất mà không quan tâm chất lượng.
  • C. Nâng cao hiệu suất chiết xuất, cải thiện độ trong, giữ gìn hương vị và giá trị dinh dưỡng.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản dưới 1 ngày.

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố quan trọng trong hầu hết các phương pháp bảo quản sản phẩm trồng trọt?

  • A. Độ ẩm cao giúp sản phẩm giữ được màu sắc tươi sáng.
  • B. Độ ẩm ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của vi sinh vật và tốc độ hô hấp của sản phẩm.
  • C. Độ ẩm chỉ quan trọng đối với các sản phẩm dạng hạt.
  • D. Độ ẩm giúp sản phẩm nặng hơn, tăng lợi nhuận.

Câu 17: Trong bảo quản bằng công nghệ CAS, việc giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 có tác dụng gì đối với quá trình sinh lý của sản phẩm?

  • A. Làm chậm quá trình hô hấp, giảm sản sinh ethylene, kéo dài thời gian chín và lão hóa.
  • B. Thúc đẩy quá trình chín nhanh hơn.
  • C. Làm tăng hoạt động của vi sinh vật gây hại.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình hô hấp.

Câu 18: Công nghệ sấy thăng hoa thường được ứng dụng để chế biến các sản phẩm nào nhằm giữ nguyên hình dạng và chất lượng ban đầu?

  • A. Các loại dầu thực vật.
  • B. Nước ép trái cây đóng hộp.
  • C. Các sản phẩm dạng lỏng có hàm lượng đường cao.
  • D. Trái cây, rau củ, hoặc các loại bột dinh dưỡng cần giữ cấu trúc xốp.

Câu 19: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn khoai tây trong thời gian dài (nhiều tháng) để bán dần. Công nghệ bảo quản nào sau đây (thường kết hợp với kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm) là lựa chọn hiệu quả và phổ biến nhất?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh hoặc trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CAS).
  • B. Sấy thăng hoa.
  • C. Đóng gói trong túi MAP nhỏ.
  • D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 20: Việc sử dụng máy móc hiện đại, có tích hợp cảm biến và hệ thống định vị (GPS) trong thu hoạch lúa gạo là một ví dụ của ứng dụng công nghệ cao nào?

  • A. Công nghệ biến đổi gen.
  • B. Công nghệ tưới nhỏ giọt.
  • C. Công nghệ thu hoạch tự động/bán tự động.
  • D. Công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ.

Câu 21: Khi so sánh công nghệ sấy thăng hoa với sấy nhiệt truyền thống, ưu điểm vượt trội của sấy thăng hoa về mặt chất lượng sản phẩm là gì?

  • A. Chi phí năng lượng thấp hơn.
  • B. Thời gian sấy nhanh hơn nhiều.
  • C. Sản phẩm có màu sắc sẫm hơn, hấp dẫn hơn.
  • D. Giữ được gần như nguyên vẹn hình dáng, màu sắc, hương vị và dinh dưỡng do nhiệt độ thấp.

Câu 22: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) chủ yếu phù hợp với loại sản phẩm và quy mô nào?

  • A. Bảo quản ngũ cốc số lượng lớn trong silo.
  • B. Đóng gói sản phẩm tươi sống (rau, quả, thịt) với quy mô nhỏ và trung bình để bán lẻ.
  • C. Bảo quản lạnh đông các mẫu sinh học.
  • D. Chế biến nước ép trái cây.

Câu 23: Quá trình chế biến nước quả thường bắt đầu bằng các bước chuẩn bị như rửa sạch, phân loại. Mục đích của các bước này là gì?

  • A. Loại bỏ bụi bẩn, tạp chất, vi sinh vật bám trên bề mặt và chọn lọc nguyên liệu đạt tiêu chuẩn.
  • B. Làm tăng hàm lượng đường trong quả.
  • C. Biến đổi màu sắc tự nhiên của quả.
  • D. Làm đông đặc quả trước khi ép.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố quan trọng hàng đầu trong công nghệ bảo quản lạnh và CAS?

  • A. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm.
  • B. Nhiệt độ chỉ giúp tiết kiệm năng lượng.
  • C. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản ứng hóa học, hoạt động enzyme và sự phát triển của vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ chỉ làm thay đổi trọng lượng của sản phẩm.

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng giúp giảm thiểu đáng kể lượng hóa chất bảo quản cần sử dụng trong sản phẩm trồng trọt?

  • A. Sấy khô truyền thống.
  • B. Sử dụng nhiều muối và đường.
  • C. Chỉ dựa vào nhiệt độ môi trường.
  • D. Công nghệ bảo quản lạnh, CAS, MAP, sấy thăng hoa (nhờ tạo môi trường không thuận lợi cho vi sinh vật).

Câu 26: Việc sử dụng robot thu hoạch có khả năng phân biệt độ chín của quả dựa vào màu sắc hoặc kích thước thuộc về khía cạnh công nghệ cao nào?

  • A. Thị giác máy tính và trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ tưới tự động.
  • C. Công nghệ nhà kính.
  • D. Công nghệ phân bón lá.

Câu 27: Hãy phân tích lợi ích kinh tế chính của việc áp dụng công nghệ cao trong toàn bộ chuỗi từ thu hoạch đến chế biến sản phẩm trồng trọt.

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Tăng giá trị sản phẩm, giảm tổn thất, mở rộng thị trường tiêu thụ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • D. Bắt buộc phải thuê nhiều lao động hơn.

Câu 28: Công nghệ nào trong bảo quản giúp sản phẩm tươi sống như rau, quả "thở" chậm lại, làm chậm quá trình già hóa và hư hỏng bằng cách điều chỉnh thành phần khí xung quanh?

  • A. Sấy khô.
  • B. Đông lạnh sâu.
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) hoặc kiểm soát (CAS).
  • D. Ngâm muối.

Câu 29: Khi chế biến nước quả, công nghệ siêu lọc (ultrafiltration) hoặc vi lọc (microfiltration) có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm tăng độ đục của nước quả.
  • B. Thêm đường vào nước quả.
  • C. Biến nước quả thành dạng bột.
  • D. Loại bỏ các hạt lơ lửng, vi sinh vật, làm trong và tinh sạch nước quả.

Câu 30: Công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững bằng cách nào?

  • A. Giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, tăng khả năng tiếp cận thị trường.
  • B. Làm cạn kiệt tài nguyên đất và nước.
  • C. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.
  • D. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng mà bỏ qua yếu tố môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây cho người nông dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Công nghệ thu hoạch nào sau đây thường sử dụng cảm biến, thị giác máy tính và trí tuệ nhân tạo để phân loại và thu hái sản phẩm một cách chính xác và chọn lọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ cao vào thu hoạch các loại cây trồng có quả mọng, dễ dập nát (như dâu tây, cà chua) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Mục đích chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm trồng trọt là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Công nghệ bảo quản lạnh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để làm chậm quá trình hư hỏng của sản phẩm trồng trọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So với công nghệ bảo quản lạnh thông thường, công nghệ lạnh đông tiên tiến (ví dụ: lạnh đông nhanh) có ưu điểm nổi bật nào đối với cấu trúc tế bào sản phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) thường sử dụng loại vật liệu nào để tạo ra môi trường khí quyển khác biệt xung quanh sản phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sự khác biệt cốt lõi giữa công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) và công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CAS) nằm ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một kho bảo quản táo được duy trì ở nhiệt độ thấp, độ ẩm thích hợp và nồng độ O2 thấp, CO2 cao hơn so với khí quyển thông thường. Kho này đang áp dụng công nghệ bảo quản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Công nghệ bảo quản nào sau đây rất hiệu quả trong việc giữ nguyên hình dạng, màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm, đồng thời làm giảm trọng lượng đáng kể, thuận lợi cho vận chuyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nguyên tắc cơ bản của công nghệ sấy thăng hoa là loại bỏ nước khỏi sản phẩm bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp enzyme (sử dụng enzyme pectinase) có tác dụng gì trong quy trình sản xuất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong quy trình chế biến nước quả, bước thanh trùng (pasteurization) có mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi chế biến tương cà chua, bước chần cà chua qua nước sôi và bóc vỏ có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Công nghệ cao trong chế biến nước quả thường tập trung vào việc cải thiện các yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố quan trọng trong hầu hết các phương pháp bảo quản sản phẩm trồng trọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong bảo quản bằng công nghệ CAS, việc giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 có tác dụng gì đối với quá trình sinh lý của sản phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Công nghệ sấy thăng hoa thường được ứng dụng để chế biến các sản phẩm nào nhằm giữ nguyên hình dạng và chất lượng ban đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn khoai tây trong thời gian dài (nhiều tháng) để bán dần. Công nghệ bảo quản nào sau đây (thường kết hợp với kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm) là lựa chọn hiệu quả và phổ biến nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc sử dụng máy móc hiện đại, có tích hợp cảm biến và hệ thống định vị (GPS) trong thu hoạch lúa gạo là một ví dụ của ứng dụng công nghệ cao nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi so sánh công nghệ sấy thăng hoa với sấy nhiệt truyền thống, ưu điểm vượt trội của sấy thăng hoa về mặt chất lượng sản phẩm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) chủ yếu phù hợp với loại sản phẩm và quy mô nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Quá trình chế biến nước quả thường bắt đầu bằng các bước chuẩn bị như rửa sạch, phân loại. Mục đích của các bước này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố quan trọng hàng đầu trong công nghệ bảo quản lạnh và CAS?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng giúp giảm thiểu đáng kể lượng hóa chất bảo quản cần sử dụng trong sản phẩm trồng trọt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc sử dụng robot thu hoạch có khả năng phân biệt độ chín của quả dựa vào màu sắc hoặc kích thước thuộc về khía cạnh công nghệ cao nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hãy phân tích lợi ích kinh tế chính của việc áp dụng công nghệ cao trong toàn bộ chuỗi từ thu hoạch đến chế biến sản phẩm trồng trọt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công nghệ nào trong bảo quản giúp sản phẩm tươi sống như rau, quả 'thở' chậm lại, làm chậm quá trình già hóa và hư hỏng bằng cách điều chỉnh thành phần khí xung quanh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi chế biến nước quả, công nghệ siêu lọc (ultrafiltration) hoặc vi lọc (microfiltration) có thể được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc sử dụng robot tự hành được trang bị cảm biến quang học để phân loại và thu hoạch rau ăn lá tại trang trại mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây so với thu hoạch thủ công?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào lao động lành nghề
  • C. Nâng cao độ chính xác, giảm tổn thất sau thu hoạch và tăng năng suất lao động
  • D. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào (Supercooling preservation) khác biệt cơ bản với phương pháp lạnh đông thông thường ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao hơn điểm đóng băng của nước
  • B. Kiểm soát quá trình đóng băng để tạo tinh thể đá nhỏ, ít gây tổn thương tế bào
  • C. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm đã qua chế biến
  • D. Hoàn toàn ngăn chặn quá trình hô hấp và enzyme của sản phẩm

Câu 3: Một lô trái cây nhiệt đới (như xoài, chuối) được bảo quản bằng công nghệ khí quyển biến đổi (MAP) trong túi màng bao bì. So với bảo quản thông thường, sự thay đổi thành phần khí trong túi MAP này thường nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giảm nồng độ oxygen và tăng nồng độ carbon dioxide để làm chậm quá trình hô hấp
  • B. Tăng nồng độ oxygen để giữ màu sắc tươi sáng
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nitrogen khỏi môi trường bảo quản
  • D. Tăng nhiệt độ để thúc đẩy quá trình chín chậm

Câu 4: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze drying) được ứng dụng để chế biến các sản phẩm như cà phê hòa tan cao cấp, trái cây sấy giòn. Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này so với sấy nóng thông thường là gì?

  • A. Chi phí năng lượng thấp hơn nhiều
  • B. Thời gian xử lý nhanh hơn đáng kể
  • C. Tạo ra sản phẩm có độ ẩm rất cao
  • D. Giữ gần như nguyên vẹn hình dạng, màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm

Câu 5: Khi thiết kế hệ thống thu hoạch tự động cho một loại củ dưới lòng đất (ví dụ: khoai tây, cà rốt), yếu tố công nghệ nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tổn thương cho sản phẩm?

  • A. Tốc độ di chuyển của máy thu hoạch
  • B. Khả năng nhận diện màu sắc của củ
  • C. Thiết kế cơ cấu đào, nâng và chuyển sản phẩm nhẹ nhàng, phù hợp với đặc tính vật lý của củ
  • D. Dung tích thùng chứa sản phẩm

Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA - Controlled Atmosphere) thường được sử dụng cho các kho chứa quy mô lớn. Điểm khác biệt chính của CA so với MAP là gì?

  • A. CA chỉ sử dụng cho sản phẩm đông lạnh, còn MAP cho sản phẩm tươi
  • B. CA tạo ra môi trường chân không, còn MAP thì không
  • C. MAP kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn CA
  • D. CA duy trì thành phần khí (O2, CO2, N2...) ở mức ổn định và được điều chỉnh liên tục trong kho chứa lớn, còn MAP tạo môi trường khí biến đổi trong bao bì kín riêng lẻ

Câu 7: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp ép lạnh (Cold press) đang ngày càng phổ biến. Phương pháp này có ưu điểm gì nổi bật so với ép thông thường (có gia nhiệt)?

  • A. Tăng cường hoạt động của enzyme tự nhiên trong quả
  • B. Giữ lại nhiều vitamin, enzyme và hương vị tự nhiên do không bị nhiệt phân hủy
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại mà không cần xử lý thêm
  • D. Tăng năng suất ép lên gấp đôi

Câu 8: Để tối ưu hóa quá trình thu hoạch lúa gạo bằng máy gặt đập liên hợp sử dụng công nghệ cao, việc tích hợp cảm biến độ ẩm và hệ thống điều chỉnh lưỡi cắt tự động có tác dụng gì?

  • A. Giảm tỷ lệ thất thoát hạt, đảm bảo chất lượng hạt thu hoạch đồng đều
  • B. Tăng tốc độ di chuyển của máy lên mức tối đa
  • C. Tự động phân loại hạt lép và hạt chắc trên đồng
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sấy sau thu hoạch

Câu 9: Bảo quản sản phẩm trồng trọt bằng công nghệ lạnh (Cold storage) nhằm mục đích chính là:

  • A. Làm chín nhanh sản phẩm để xuất khẩu
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và nấm mốc
  • C. Làm chậm quá trình hô hấp, hoạt động enzyme và sự phát triển của vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản
  • D. Biến đổi cấu trúc hóa học của sản phẩm để dễ chế biến hơn

Câu 10: Công nghệ nào sau đây được coi là ứng dụng công nghệ cao trong chế biến, giúp tạo ra sản phẩm có cấu trúc xốp nhẹ, giữ nguyên hương vị và dễ hoàn nguyên khi ngâm nước?

  • A. Sấy thăng hoa
  • B. Sấy phun
  • C. Sấy chân không
  • D. Sấy hồng ngoại

Câu 11: Một hệ thống thu hoạch cà chua tự động sử dụng thị giác máy tính. Chức năng chính của thị giác máy tính trong hệ thống này là gì?

  • A. Điều chỉnh nhiệt độ của robot
  • B. Ước tính khối lượng cà chua trên cây
  • C. Phun thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Nhận diện vị trí, độ chín và kích thước của quả cà chua để quyết định thu hoạch

Câu 12: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào (Supercooling) thường được áp dụng cho các sản phẩm có giá trị cao hoặc cần giữ độ tươi sống tối đa sau khi rã đông. Nguyên lý cơ bản giúp giảm thiểu tổn thương tế bào trong công nghệ này là:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước ra khỏi tế bào trước khi đông
  • B. Kiểm soát tốc độ làm lạnh và quá trình kết tinh nước để tránh tạo ra các tinh thể băng sắc nhọn phá vỡ cấu trúc tế bào
  • C. Sử dụng hóa chất chống đông để ngăn chặn quá trình đóng băng
  • D. Chỉ làm lạnh sản phẩm đến nhiệt độ -1 độ C

Câu 13: Khi bảo quản rau lá xanh bằng công nghệ MAP, việc giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 trong bao bì có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản. Tuy nhiên, nếu nồng độ O2 quá thấp hoặc CO2 quá cao, có thể xảy ra hiện tượng nào gây hại cho sản phẩm?

  • A. Sản phẩm chín nhanh hơn
  • B. Tăng cường màu xanh của lá
  • C. Xảy ra hô hấp yếm khí, tạo ra các chất có mùi khó chịu và làm hỏng sản phẩm
  • D. Tăng cường quá trình thoát hơi nước

Câu 14: Công nghệ sấy thăng hoa bao gồm các giai đoạn chính là cấp đông, sấy sơ cấp (thăng hoa nước đá), và sấy thứ cấp (loại bỏ nước liên kết). Giai đoạn nào là quan trọng nhất để chuyển nước từ trạng thái rắn sang hơi mà không qua trạng thái lỏng?

  • A. Cấp đông
  • B. Sấy sơ cấp
  • C. Sấy thứ cấp
  • D. Làm nguội sản phẩm sau sấy

Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) và GPS trong thu hoạch nông sản có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Lập bản đồ năng suất chi tiết cho từng khu vực trên cánh đồng, tối ưu hóa lộ trình và hoạt động của máy thu hoạch
  • B. Dự đoán chính xác ngày thu hoạch dựa vào dữ liệu thời tiết
  • C. Phân tích thành phần hóa học của đất ngay trong quá trình thu hoạch
  • D. Tự động điều chỉnh độ ẩm của hạt khi đang thu hoạch

Câu 16: Công nghệ bảo quản nào sau đây chủ yếu dựa vào việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm trong một không gian kín lớn để kéo dài thời gian bảo quản nông sản tươi?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh (Cold storage)
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze drying)
  • C. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP)
  • D. Công nghệ chiếu xạ (Irradiation)

Câu 17: Công nghệ chế biến nào sử dụng áp suất rất cao (vài trăm MPa) để tiêu diệt vi sinh vật và làm bất hoạt enzyme, giúp kéo dài thời gian bảo quản mà ít làm thay đổi hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm lỏng hoặc bán lỏng (như nước ép trái cây, sinh tố)?

  • A. Sấy phun (Spray drying)
  • B. Cô đặc chân không (Vacuum evaporation)
  • C. Sấy thăng hoa (Freeze drying)
  • D. Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP - High Pressure Processing)

Câu 18: Khi thu hoạch các loại quả mọng (như dâu tây, việt quất) bằng robot, thách thức lớn nhất về mặt công nghệ thường liên quan đến:

  • A. Tốc độ di chuyển của robot
  • B. Khả năng nhận diện chính xác độ chín và thu hái nhẹ nhàng để không làm dập nát quả
  • C. Nguồn năng lượng cho robot hoạt động cả ngày
  • D. Khả năng làm sạch quả ngay trên cây

Câu 19: Công nghệ bảo quản nào tạo ra một môi trường khí có thành phần khác biệt đáng kể so với không khí thông thường và duy trì sự ổn định của thành phần khí đó trong suốt thời gian bảo quản, thường áp dụng cho kho lớn chứa một loại nông sản?

  • A. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA)
  • B. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP)
  • C. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Supercooling)
  • D. Công nghệ bảo quản lạnh đông (Freezing)

Câu 20: Công nghệ chế biến nào giúp tạo ra sản phẩm dạng bột mịn bằng cách phun nguyên liệu lỏng vào buồng sấy có luồng khí nóng?

  • A. Sấy thăng hoa
  • B. Sấy hồng ngoại
  • C. Sấy phun
  • D. Sấy chân không

Câu 21: Một hệ thống thu hoạch ngô sử dụng cảm biến để xác định độ chín của bắp. Cảm biến nào sau đây có khả năng được sử dụng để đo độ ẩm hoặc hàm lượng đường trong hạt ngô, từ đó đánh giá độ chín?

  • A. Cảm biến nhiệt độ
  • B. Cảm biến quang phổ (ví dụ: NIR - Cận hồng ngoại)
  • C. Cảm biến âm thanh
  • D. Cảm biến áp suất

Câu 22: Khi bảo quản một loại rau củ bằng công nghệ lạnh, việc duy trì độ ẩm tương đối cao trong kho lạnh là cần thiết để:

  • A. Thúc đẩy quá trình chín của củ
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây thối
  • C. Giảm chi phí điện năng
  • D. Ngăn ngừa sự mất nước (héo) của sản phẩm

Câu 23: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp cô đặc chân không (Vacuum evaporation) có ưu điểm chính là:

  • A. Giúp loại bỏ nước ở nhiệt độ thấp hơn, giảm thiểu tổn thất hương vị và dinh dưỡng do nhiệt
  • B. Tăng cường màu sắc tự nhiên của nước quả
  • C. Tạo ra sản phẩm có độ nhớt rất cao
  • D. Loại bỏ hoàn toàn đường tự nhiên khỏi nước quả

Câu 24: Một trong những thách thức khi ứng dụng robot trong thu hoạch các loại quả có hình dạng phức tạp hoặc mọc ẩn trong tán lá (ví dụ: sầu riêng, mít) là:

  • A. Robot không thể di chuyển trên địa hình đồi dốc
  • B. Giá thành năng lượng để vận hành robot quá cao
  • C. Khả năng nhận diện và tiếp cận quả chính xác trong môi trường phức tạp, cũng như cơ cấu gắp/cắt phù hợp để không làm hỏng quả hoặc cây
  • D. Robot chỉ hoạt động được dưới trời nắng

Câu 25: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) thường sử dụng các loại màng bao bì có tính chất chọn lọc về khả năng thấm khí. Việc lựa chọn loại màng phù hợp phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Màu sắc của sản phẩm cần bảo quản
  • B. Loại sản phẩm (tốc độ hô hấp, độ ẩm), thời gian bảo quản mong muốn và nhiệt độ bảo quản
  • C. Kích thước của bao bì
  • D. Giá thành của màng bao bì

Câu 26: Công nghệ chế biến nào sử dụng vi sinh vật có lợi (enzyme của chúng) để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, tạo ra hương vị và cấu trúc đặc trưng cho sản phẩm (ví dụ: tương, chao, dưa muối)?

  • A. Sấy thăng hoa
  • B. Cô đặc chân không
  • C. Xử lý áp suất cao (HPP)
  • D. Công nghệ lên men (Fermentation)

Câu 27: Trong quy trình chế biến tương cà chua thủ công (như mô tả trong tài liệu tham khảo), bước nào sau đây có thể được cải tiến bằng công nghệ cao để tăng hiệu quả và đảm bảo vệ sinh?

  • A. Bước rửa, chần và bóc vỏ cà chua bằng máy tự động hoặc hệ thống xử lý nhiệt/hơi nước công nghiệp
  • B. Bước thêm gia vị
  • C. Bước làm nguội hỗn hợp sau khi đun
  • D. Bước cho sản phẩm vào lọ

Câu 28: Một công ty muốn bảo quản số lượng lớn hành tây trong thời gian dài. Công nghệ bảo quản nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất cho loại nông sản này ở quy mô công nghiệp?

  • A. Sấy thăng hoa
  • B. Bảo quản lạnh (Cold storage) kết hợp kiểm soát độ ẩm và thông gió
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP)
  • D. Đông lạnh sâu (Deep freezing)

Câu 29: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần quan trọng nhất vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng giá thành sản phẩm
  • B. Giảm nhu cầu xuất khẩu
  • C. Nâng cao chất lượng, giảm tổn thất sau thu hoạch, tăng giá trị gia tăng, đảm bảo an ninh lương thực và hiệu quả sử dụng tài nguyên
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa

Câu 30: Công nghệ nào trong chế biến nước quả giúp loại bỏ nước bằng cách cho nước quả chảy qua màng bán thấm dưới áp suất cao, giữ lại đường, axit hữu cơ và các chất dinh dưỡng khác?

  • A. Lọc màng (Membrane filtration - vd: Thẩm thấu ngược, siêu lọc)
  • B. Sấy phun
  • C. Cô đặc chân không
  • D. Công nghệ lên men

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Việc sử dụng robot tự hành được trang bị cảm biến quang học để phân loại và thu hoạch rau ăn lá tại trang trại mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây so với thu hoạch thủ công?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào (Supercooling preservation) khác biệt cơ bản với phương pháp lạnh đông thông thường ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một lô trái cây nhiệt đới (như xoài, chuối) được bảo quản bằng công nghệ khí quyển biến đổi (MAP) trong túi màng bao bì. So với bảo quản thông thường, sự thay đổi thành phần khí trong túi MAP này thường nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze drying) được ứng dụng để chế biến các sản phẩm như cà phê hòa tan cao cấp, trái cây sấy giòn. Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này so với sấy nóng thông thường là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi thiết kế hệ thống thu hoạch tự động cho một loại củ dưới lòng đất (ví dụ: khoai tây, cà rốt), yếu tố công nghệ nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tổn thương cho sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA - Controlled Atmosphere) thường được sử dụng cho các kho chứa quy mô lớn. Điểm khác biệt chính của CA so với MAP là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp ép lạnh (Cold press) đang ngày càng phổ biến. Phương pháp này có ưu điểm gì nổi bật so với ép thông thường (có gia nhiệt)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để tối ưu hóa quá trình thu hoạch lúa gạo bằng máy gặt đập liên hợp sử dụng công nghệ cao, việc tích hợp cảm biến độ ẩm và hệ thống điều chỉnh lưỡi cắt tự động có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bảo quản sản phẩm trồng trọt bằng công nghệ lạnh (Cold storage) nhằm mục đích chính là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Công nghệ nào sau đây được coi là ứng dụng công nghệ cao trong chế biến, giúp tạo ra sản phẩm có cấu trúc xốp nhẹ, giữ nguyên hương vị và dễ hoàn nguyên khi ngâm nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một hệ thống thu hoạch cà chua tự động sử dụng thị giác máy tính. Chức năng chính của thị giác máy tính trong hệ thống này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào (Supercooling) thường được áp dụng cho các sản phẩm có giá trị cao hoặc cần giữ độ tươi sống tối đa sau khi rã đông. Nguyên lý cơ bản giúp giảm thiểu tổn thương tế bào trong công nghệ này là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi bảo quản rau lá xanh bằng công nghệ MAP, việc giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 trong bao bì có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản. Tuy nhiên, nếu nồng độ O2 quá thấp hoặc CO2 quá cao, có thể xảy ra hiện tượng nào gây hại cho sản phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Công nghệ sấy thăng hoa bao gồm các giai đoạn chính là cấp đông, sấy sơ cấp (thăng hoa nước đá), và sấy thứ cấp (loại bỏ nước liên kết). Giai đoạn nào là quan trọng nhất để chuyển nước từ trạng thái rắn sang hơi mà không qua trạng thái lỏng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) và GPS trong thu hoạch nông sản có thể giúp ích như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Công nghệ bảo quản nào sau đây chủ yếu dựa vào việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm trong một không gian kín lớn để kéo dài thời gian bảo quản nông sản tươi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Công nghệ chế biến nào sử dụng áp suất rất cao (vài trăm MPa) để tiêu diệt vi sinh vật và làm bất hoạt enzyme, giúp kéo dài thời gian bảo quản mà ít làm thay đổi hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm lỏng hoặc bán lỏng (như nước ép trái cây, sinh tố)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi thu hoạch các loại quả mọng (như dâu tây, việt quất) bằng robot, thách thức lớn nhất về mặt công nghệ thường liên quan đến:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Công nghệ bảo quản nào tạo ra một môi trường khí có thành phần khác biệt đáng kể so với không khí thông thường và duy trì sự ổn định của thành phần khí đó trong suốt thời gian bảo quản, thường áp dụng cho kho lớn chứa một loại nông sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ chế biến nào giúp tạo ra sản phẩm dạng bột mịn bằng cách phun nguyên liệu lỏng vào buồng sấy có luồng khí nóng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một hệ thống thu hoạch ngô sử dụng cảm biến để xác định độ chín của bắp. Cảm biến nào sau đây có khả năng được sử dụng để đo độ ẩm hoặc hàm lượng đường trong hạt ngô, từ đó đánh giá độ chín?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi bảo quản một loại rau củ bằng công nghệ lạnh, việc duy trì độ ẩm tương đối cao trong kho lạnh là cần thiết để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp cô đặc chân không (Vacuum evaporation) có ưu điểm chính là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những thách thức khi ứng dụng robot trong thu hoạch các loại quả có hình dạng phức tạp hoặc mọc ẩn trong tán lá (ví dụ: sầu riêng, mít) là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) thường sử dụng các loại màng bao bì có tính chất chọn lọc về khả năng thấm khí. Việc lựa chọn loại màng phù hợp phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Công nghệ chế biến nào sử dụng vi sinh vật có lợi (enzyme của chúng) để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, tạo ra hương vị và cấu trúc đặc trưng cho sản phẩm (ví dụ: tương, chao, dưa muối)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong quy trình chế biến tương cà chua thủ công (như mô tả trong tài liệu tham khảo), bước nào sau đây có thể được cải tiến bằng công nghệ cao để tăng hiệu quả và đảm bảo vệ sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một công ty muốn bảo quản số lượng lớn hành tây trong thời gian dài. Công nghệ bảo quản nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất cho loại nông sản này ở quy mô công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần quan trọng nhất vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Công nghệ nào trong chế biến nước quả giúp loại bỏ nước bằng cách cho nước quả chảy qua màng bán thấm dưới áp suất cao, giữ lại đường, axit hữu cơ và các chất dinh dưỡng khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích vượt trội nào so với phương pháp truyền thống?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số loại cây trồng đặc biệt.
  • C. Nâng cao năng suất, giảm tổn thất sau thu hoạch và tiết kiệm thời gian.
  • D. Đòi hỏi ít kỹ năng kỹ thuật từ người lao động.

Câu 2: Một nông trại lớn sử dụng hệ thống máy móc tự động có tích hợp cảm biến và trí tuệ nhân tạo (AI) để phân loại và đóng gói trái cây ngay tại vườn. Công nghệ này thuộc giai đoạn nào trong chuỗi giá trị sản phẩm trồng trọt?

  • A. Thu hoạch và sơ chế sau thu hoạch.
  • B. Bảo quản.
  • C. Chế biến sâu.
  • D. Phân phối và tiêu thụ.

Câu 3: Công nghệ bảo quản lạnh là phương pháp phổ biến để kéo dài thời gian sử dụng của nhiều loại rau quả. Cơ chế chính của công nghệ này là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước trong sản phẩm.
  • B. Làm chậm hoạt động sinh hóa của sản phẩm và sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Tạo lớp màng bảo vệ bên ngoài sản phẩm.
  • D. Thay đổi thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm.

Câu 4: So với công nghệ bảo quản lạnh thông thường, công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Impingement Freezing) có ưu điểm nổi bật nào đối với chất lượng sản phẩm sau khi rã đông?

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn đáng kể.
  • B. Thời gian cấp đông lâu hơn.
  • C. Tạo ra tinh thể nước đá lớn hơn, phá vỡ cấu trúc tế bào.
  • D. Giảm thiểu sự hình thành tinh thể băng lớn, giữ được cấu trúc, màu sắc và dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 5: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) thường sử dụng màng hoặc túi chất dẻo để bọc sản phẩm. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Thay đổi và duy trì thành phần khí quyển (tỷ lệ O2, CO2, N2) xung quanh sản phẩm để kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự thoát hơi nước của sản phẩm.
  • C. Loại bỏ tất cả vi khuẩn có hại trên bề mặt sản phẩm.
  • D. Tăng nhiệt độ bảo quản sản phẩm.

Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) khác biệt cơ bản với MAP ở điểm nào?

  • A. CA chỉ dùng cho rau, còn MAP dùng cho trái cây.
  • B. CA không sử dụng màng bọc.
  • C. CA kiểm soát và điều chỉnh thành phần khí quyển một cách chủ động và liên tục trong không gian kín (kho, container).
  • D. MAP yêu cầu nhiệt độ bảo quản thấp hơn CA.

Câu 7: Một doanh nghiệp muốn xuất khẩu bơ tươi sang thị trường châu Âu, yêu cầu thời gian vận chuyển và bảo quản tại điểm bán kéo dài nhiều tuần mà vẫn giữ được độ tươi ngon và ngăn quá trình chín quá nhanh. Công nghệ bảo quản tiên tiến nào sẽ là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng thông thường.
  • B. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào.
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) đơn giản.
  • D. Bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) kết hợp với nhiệt độ lạnh thích hợp.

Câu 8: Công nghệ sấy thăng hoa (freeze-drying) được ứng dụng rộng rãi trong chế biến nông sản. Nguyên lý cơ bản của công nghệ này dựa trên hiện tượng vật lý nào?

  • A. Bay hơi nước ở nhiệt độ cao.
  • B. Chuyển trực tiếp từ trạng thái rắn (nước đá) sang trạng thái hơi (thăng hoa) trong điều kiện chân không và nhiệt độ thấp.
  • C. Ngưng tụ hơi nước thành dạng lỏng.
  • D. Làm khô sản phẩm bằng cách sử dụng dòng khí nóng.

Câu 9: Ưu điểm nổi bật nhất của sản phẩm trái cây sấy bằng công nghệ sấy thăng hoa so với sấy nhiệt truyền thống là gì?

  • A. Giữ được hình dạng, màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng gần như nguyên vẹn.
  • B. Thời gian chế biến nhanh hơn rất nhiều.
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • D. Sản phẩm có độ ẩm cao hơn sau khi sấy.

Câu 10: Trong chế biến nước quả, công nghệ nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm bằng cách tiêu diệt vi sinh vật nhưng vẫn giữ được hương vị và vitamin tốt hơn so với phương pháp đun nóng truyền thống?

  • A. Sấy khô.
  • B. Làm lạnh đông.
  • C. Công nghệ tiệt trùng UHT (Ultra-high temperature processing) hoặc công nghệ HPP (High Pressure Processing).
  • D. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi.

Câu 11: Công nghệ enzyme được ứng dụng trong chế biến nước quả với mục đích nào sau đây?

  • A. Làm trong nước quả, tăng hiệu suất ép, hoặc tạo hương vị đặc trưng.
  • B. Tăng độ chua của nước quả.
  • C. Làm đông đặc nước quả.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn đường tự nhiên.

Câu 12: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng trong chế biến sản phẩm trồng trọt. Một ứng dụng có thể có là gì?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học số lượng lớn.
  • B. Thiết kế robot thu hoạch cỡ lớn.
  • C. Xây dựng kho lạnh khổng lồ.
  • D. Cải thiện khả năng hấp thụ vitamin, tạo bao bì thông minh, hoặc kiểm soát giải phóng hương liệu.

Câu 13: Việc áp dụng công nghệ cao trong cả ba khâu thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt tạo ra lợi ích tổng thể quan trọng nhất nào cho nền kinh tế nông nghiệp?

  • A. Chỉ làm tăng lợi nhuận cho các tập đoàn lớn.
  • B. Nâng cao giá trị gia tăng của nông sản, tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Làm giảm đáng kể diện tích đất trồng trọt.
  • D. Khiến giá nông sản trên thị trường nội địa luôn giảm.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà đa số nông hộ nhỏ và vừa ở Việt Nam phải đối mặt khi muốn đầu tư vào công nghệ cao trong sản xuất và chế biến nông sản là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và khó tiếp cận nguồn vốn.
  • B. Thiếu nguồn cung cấp nguyên liệu chất lượng cao.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ cao quá nhỏ.
  • D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước không khuyến khích.

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu gây ra những bất ổn về thời tiết và mùa vụ, việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản nông sản có vai trò thiết yếu nào?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Gây ra nhiều ô nhiễm môi trường hơn.
  • C. Giúp dự trữ lương thực, giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch, góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Chỉ có lợi cho việc xuất khẩu, không ảnh hưởng đến tiêu dùng nội địa.

Câu 16: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm khi ứng dụng công nghệ cao trong chế biến nông sản, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần tập trung vào bao bì sản phẩm.
  • B. Không cần kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chế biến.
  • C. Ưu tiên sử dụng hóa chất bảo quản thật nhiều.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn, quy trình vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm soát chất lượng ở mọi công đoạn.

Câu 17: Một trong những ứng dụng của công nghệ cao trong thu hoạch là sử dụng hệ thống thị giác máy tính. Hệ thống này có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho máy móc.
  • B. Nhận diện, phân loại và đánh giá mức độ chín/chất lượng của sản phẩm.
  • C. Tưới nước tự động cho cây trồng.
  • D. Phát hiện sâu bệnh trên lá cây.

Câu 18: Công nghệ bảo quản nào sau đây giúp ức chế mạnh mẽ hoạt động hô hấp của rau quả, làm chậm quá trình chín và kéo dài thời gian bảo quản rất đáng kể, thường được áp dụng cho trái cây xuất khẩu đường dài?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ thường.
  • B. Bảo quản bằng hóa chất.
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA).
  • D. Sấy khô.

Câu 19: Quy trình chế biến tương cà chua công nghiệp hiện đại thường ứng dụng công nghệ nào để đảm bảo độ sánh, màu sắc và hương vị đồng nhất, khác biệt với cách làm thủ công?

  • A. Chỉ đơn thuần đun nấu.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng.
  • C. Công nghệ lạnh đông.
  • D. Công nghệ cô đặc chân không, sử dụng enzyme hoặc các phụ gia công nghệ thực phẩm cho phép.

Câu 20: Để vận hành hiệu quả các thiết bị công nghệ cao trong thu hoạch và chế biến (ví dụ: robot phân loại, máy sấy thăng hoa), yêu cầu về nguồn nhân lực là gì?

  • A. Cần lao động có trình độ kỹ thuật, được đào tạo để vận hành, bảo trì và xử lý sự cố.
  • B. Không cần nhân lực, máy móc hoạt động hoàn toàn tự động.
  • C. Chỉ cần lao động phổ thông có sức khỏe tốt.
  • D. Yêu cầu số lượng nhân công nhiều hơn gấp đôi so với phương pháp truyền thống.

Câu 21: Công nghệ nào trong chế biến giúp tạo ra các sản phẩm dạng bột mịn từ rau củ quả (ví dụ: bột rau má, bột cà rốt) mà vẫn giữ được hàm lượng vitamin và khoáng chất cao?

  • A. Luộc và nghiền.
  • B. Sấy thăng hoa hoặc sấy phun kết hợp với nghiền siêu mịn.
  • C. Ướp muối và phơi khô.
  • D. Ngâm trong hóa chất làm mềm.

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch, việc thu hoạch đúng thời điểm (độ chín phù hợp) là rất quan trọng. Công nghệ nào giúp xác định thời điểm thu hoạch tối ưu một cách chính xác?

  • A. Sử dụng máy kéo.
  • B. Công nghệ bảo quản lạnh.
  • C. Sử dụng cảm biến quang học, phân tích hình ảnh, hoặc các thiết bị đo độ chín không phá hủy.
  • D. Công nghệ sấy thăng hoa.

Câu 23: Công nghệ bảo quản nào có thể được ứng dụng để giữ cho hoa cắt cành tươi lâu hơn trong quá trình vận chuyển và trưng bày?

  • A. Bảo quản lạnh kết hợp với kiểm soát độ ẩm và thành phần khí quyển (MAP/CA ở mức độ đơn giản).
  • B. Sấy thăng hoa.
  • C. Chế biến thành nước ép.
  • D. Ngâm trong dung dịch đường đậm đặc.

Câu 24: Việc sử dụng robot trong thu hoạch các loại rau ăn lá mỏng manh như xà lách gặp khó khăn chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Robot không thể di chuyển trên đồng ruộng.
  • B. Thiết kế bộ phận gắp/cắt đủ nhẹ nhàng để không làm dập nát sản phẩm.
  • C. Robot không phân biệt được đâu là lá rau.
  • D. Nguồn năng lượng cho robot quá tốn kém.

Câu 25: Công nghệ chế biến nào giúp tạo ra các sản phẩm ăn liền từ ngũ cốc, rau củ (ví dụ: cháo ăn liền, súp khô) bằng cách loại bỏ nước nhưng vẫn giữ được khả năng phục hồi cấu trúc khi thêm nước nóng?

  • A. Làm lạnh sâu.
  • B. Ngâm nước muối.
  • C. Sấy phun hoặc sấy thăng hoa.
  • D. Lên men tự nhiên.

Câu 26: Tại sao công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) thường đòi hỏi các kho chứa phải có độ kín tuyệt đối và hệ thống điều khiển phức tạp?

  • A. Để ngăn chặn côn trùng xâm nhập.
  • B. Để tăng nhiệt độ trong kho.
  • C. Để sản phẩm hấp thụ khí CO2 từ môi trường.
  • D. Để duy trì chính xác tỷ lệ các loại khí (O2, CO2, N2) theo yêu cầu cụ thể cho từng loại sản phẩm trong suốt thời gian bảo quản.

Câu 27: Công nghệ nào trong chế biến có thể giúp giảm hàm lượng chất gây dị ứng hoặc tăng cường các hợp chất có lợi (ví dụ: polyphenol) trong sản phẩm trồng trọt?

  • A. Ứng dụng enzyme hoặc các phương pháp xử lý sinh học/hóa học có kiểm soát.
  • B. Chỉ đơn thuần làm khô sản phẩm.
  • C. Làm lạnh đông nhanh.
  • D. Bảo quản trong môi trường chân không.

Câu 28: Một trong những khó khăn khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch các loại cây có cấu trúc phức tạp hoặc mọc phân tán (ví dụ: một số loại dược liệu) là gì?

  • A. Chi phí nhiên liệu cho máy móc quá thấp.
  • B. Sản phẩm thu hoạch được sạch hơn.
  • C. Thiết kế robot/máy móc có khả năng nhận diện và thao tác linh hoạt với các bộ phận khác nhau của cây.
  • D. Thời gian thu hoạch nhanh hơn mong đợi.

Câu 29: Công nghệ nào trong bảo quản giúp ngăn chặn sự nảy mầm của các loại củ (ví dụ: khoai tây, hành tây) trong thời gian dài mà không cần sử dụng hóa chất ức chế nảy mầm?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Chế biến thành tinh bột.
  • C. Ngâm nước lạnh liên tục.
  • D. Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ thấp và kiểm soát khí quyển (thường là tăng nồng độ CO2).

Câu 30: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ cao trong chế biến đến đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.

  • A. Làm giảm số lượng các loại sản phẩm có thể tạo ra.
  • B. Giúp tạo ra nhiều loại sản phẩm mới từ cùng một nguyên liệu (ví dụ: nước ép, sấy khô, bột, tinh dầu) và các sản phẩm giá trị gia tăng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất sản phẩm thô.
  • D. Yêu cầu mỗi loại nguyên liệu chỉ được chế biến thành một dạng duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích vượt trội nào so với phương pháp truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một nông trại lớn sử dụng hệ thống máy móc tự động có tích hợp cảm biến và trí tuệ nhân tạo (AI) để phân loại và đóng gói trái cây ngay tại vườn. Công nghệ này thuộc giai đoạn nào trong chuỗi giá trị sản phẩm trồng trọt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Công nghệ bảo quản lạnh là phương pháp phổ biến để kéo dài thời gian sử dụng của nhiều loại rau quả. Cơ chế chính của công nghệ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So với công nghệ bảo quản lạnh thông thường, công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Impingement Freezing) có ưu điểm nổi bật nào đối với chất lượng sản phẩm sau khi rã đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) thường sử dụng màng hoặc túi chất dẻo để bọc sản phẩm. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) khác biệt cơ bản với MAP ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một doanh nghiệp muốn xuất khẩu bơ tươi sang thị trường châu Âu, yêu cầu thời gian vận chuyển và bảo quản tại điểm bán kéo dài nhiều tuần mà vẫn giữ được độ tươi ngon và ngăn quá trình chín quá nhanh. Công nghệ bảo quản tiên tiến nào sẽ là lựa chọn tối ưu nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Công nghệ sấy thăng hoa (freeze-drying) được ứng dụng rộng rãi trong chế biến nông sản. Nguyên lý cơ bản của công nghệ này dựa trên hiện tượng vật lý nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Ưu điểm nổi bật nhất của sản phẩm trái cây sấy bằng công nghệ sấy thăng hoa so với sấy nhiệt truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong chế biến nước quả, công nghệ nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm bằng cách tiêu diệt vi sinh vật nhưng vẫn giữ được hương vị và vitamin tốt hơn so với phương pháp đun nóng truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Công nghệ enzyme được ứng dụng trong chế biến nước quả với mục đích nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng trong chế biến sản phẩm trồng trọt. Một ứng dụng có thể có là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc áp dụng công nghệ cao trong cả ba khâu thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt tạo ra lợi ích tổng thể quan trọng nhất nào cho nền kinh tế nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà đa số nông hộ nhỏ và vừa ở Việt Nam phải đối mặt khi muốn đầu tư vào công nghệ cao trong sản xuất và chế biến nông sản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu gây ra những bất ổn về thời tiết và mùa vụ, việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản nông sản có vai trò thiết yếu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm khi ứng dụng công nghệ cao trong chế biến nông sản, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những ứng dụng của công nghệ cao trong thu hoạch là sử dụng hệ thống thị giác máy tính. Hệ thống này có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Công nghệ bảo quản nào sau đây giúp ức chế mạnh mẽ hoạt động hô hấp của rau quả, làm chậm quá trình chín và kéo dài thời gian bảo quản rất đáng kể, thường được áp dụng cho trái cây xuất khẩu đường dài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Quy trình chế biến tương cà chua công nghiệp hiện đại thường ứng dụng công nghệ nào để đảm bảo độ sánh, màu sắc và hương vị đồng nhất, khác biệt với cách làm thủ công?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để vận hành hiệu quả các thiết bị công nghệ cao trong thu hoạch và chế biến (ví dụ: robot phân loại, máy sấy thăng hoa), yêu cầu về nguồn nhân lực là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Công nghệ nào trong chế biến giúp tạo ra các sản phẩm dạng bột mịn từ rau củ quả (ví dụ: bột rau má, bột cà rốt) mà vẫn giữ được hàm lượng vitamin và khoáng chất cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch, việc thu hoạch đúng thời điểm (độ chín phù hợp) là rất quan trọng. Công nghệ nào giúp xác định thời điểm thu hoạch tối ưu một cách chính xác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Công nghệ bảo quản nào có thể được ứng dụng để giữ cho hoa cắt cành tươi lâu hơn trong quá trình vận chuyển và trưng bày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc sử dụng robot trong thu hoạch các loại rau ăn lá mỏng manh như xà lách gặp khó khăn chủ yếu ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Công nghệ chế biến nào giúp tạo ra các sản phẩm ăn liền từ ngũ cốc, rau củ (ví dụ: cháo ăn liền, súp khô) bằng cách loại bỏ nước nhưng vẫn giữ được khả năng phục hồi cấu trúc khi thêm nước nóng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) thường đòi hỏi các kho chứa phải có độ kín tuyệt đối và hệ thống điều khiển phức tạp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Công nghệ nào trong chế biến có thể giúp giảm hàm lượng chất gây dị ứng hoặc tăng cường các hợp chất có lợi (ví dụ: polyphenol) trong sản phẩm trồng trọt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những khó khăn khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch các loại cây có cấu trúc phức tạp hoặc mọc phân tán (ví dụ: một số loại dược liệu) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công nghệ nào trong bảo quản giúp ngăn chặn sự nảy mầm của các loại củ (ví dụ: khoai tây, hành tây) trong thời gian dài mà không cần sử dụng hóa chất ức chế nảy mầm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ cao trong chế biến đến đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ để giảm sức lao động cho người nông dân.
  • B. Tăng tốc độ thu hoạch tối đa, bất kể chất lượng sản phẩm.
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn.
  • D. Tăng năng suất, giảm hao hụt sau thu hoạch và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 2: Một nông trại chuyên trồng dâu tây xuất khẩu muốn kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm tươi ngon sau khi thu hoạch để vận chuyển đến thị trường xa. Công nghệ bảo quản cao nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng cho loại quả mọng nhạy cảm này?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào.
  • C. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) hoặc kiểm soát (CA).
  • D. Công nghệ chiếu xạ.

Câu 3: So với công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP), công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA) có đặc điểm gì nổi bật hơn về mức độ kiểm soát môi trường?

  • A. Nồng độ khí được điều chỉnh một lần duy nhất khi bắt đầu đóng gói.
  • B. Nồng độ khí được theo dõi và điều chỉnh liên tục trong suốt quá trình bảo quản.
  • C. Sử dụng chân không hoàn toàn để loại bỏ mọi loại khí.
  • D. Chỉ kiểm soát nhiệt độ mà không kiểm soát thành phần khí.

Câu 4: Nguyên tắc cơ bản của công nghệ sấy thăng hoa (freeze-drying) trong chế biến nông sản là gì?

  • A. Chuyển nước từ trạng thái rắn (đá) trực tiếp sang trạng thái khí (hơi nước) ở điều kiện chân không và nhiệt độ thấp.
  • B. Sử dụng nhiệt độ rất cao để làm bay hơi nước nhanh chóng.
  • C. Loại bỏ nước bằng cách ép cơ học dưới áp suất cao.
  • D. Sử dụng sóng vi ba để làm nóng và bay hơi nước từ bên trong.

Câu 5: Một trong những vấn đề thường gặp khi thu hoạch rau ăn lá bằng tay là làm dập nát lá, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển và sản phẩm nhanh hỏng. Ứng dụng công nghệ cao trong khâu thu hoạch có thể giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Bằng cách sử dụng các loại dao cắt thủ công sắc bén hơn.
  • B. Giảm số lượng công nhân thu hoạch.
  • C. Chỉ thu hoạch vào ban đêm khi nhiệt độ thấp.
  • D. Sử dụng máy móc, robot có hệ thống cảm biến và cơ cấu cắt/gắp nhẹ nhàng, chính xác.

Câu 6: Trong công nghệ thu hoạch hiện đại, thiết bị nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện độ chín, kích thước hoặc tình trạng sức khỏe của từng cây/quả?

  • A. Hệ thống băng chuyền tải sản phẩm.
  • B. Các loại cảm biến (quang học, hình ảnh, nhiệt độ...) kết hợp với phần mềm phân tích.
  • C. Bộ phận lưu trữ nhiên liệu.
  • D. Hệ thống bánh xe di chuyển của máy.

Câu 7: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Ice Recrystallization Inhibition - IRI) trong bảo quản nông sản có lợi ích đặc biệt gì so với lạnh đông thông thường?

  • A. Giúp kiểm soát kích thước và hình dạng tinh thể đá hình thành, giảm thiểu tổn thương tế bào.
  • B. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm sau khi rã đông.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại hạt ngũ cốc.
  • D. Không cần sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản.

Câu 8: Để bảo quản các loại hạt giống có giá trị cao hoặc vật liệu sinh học (như mô thực vật) trong thời gian cực kỳ dài (vài chục đến hàng trăm năm) mà vẫn giữ được khả năng sống và phát triển, công nghệ bảo quản nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh (nhiệt độ 0-10°C).
  • B. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP).
  • C. Công nghệ lạnh đông sâu (Cryopreservation) sử dụng nitơ lỏng.
  • D. Công nghệ sấy khô truyền thống.

Câu 9: Trong quy trình chế biến nước quả bằng công nghệ cao (ví dụ: sử dụng enzyme, lọc màng), bước nào sau đây thường được thực hiện để làm trong nước quả và tăng hiệu suất thu hồi dịch?

  • A. Đun sôi hỗn hợp trong thời gian dài.
  • B. Xử lý bằng enzyme hoặc siêu lọc.
  • C. Thêm chất làm đặc tổng hợp.
  • D. Để lắng tự nhiên ở nhiệt độ phòng.

Câu 10: Nhược điểm lớn nhất khi áp dụng các công nghệ bảo quản lạnh sâu (ví dụ: lạnh đông) cho nông sản trên quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Không kéo dài được thời gian bảo quản.
  • B. Chỉ áp dụng được cho số lượng nhỏ sản phẩm.
  • C. Làm tăng quá trình hô hấp của sản phẩm.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí năng lượng vận hành rất cao.

Câu 11: Công nghệ bảo quản nào sau đây ít phù hợp nhất để bảo quản các loại củ như khoai tây, hành tây ở quy mô lớn trong thời gian dài mà vẫn giữ được chất lượng thương phẩm?

  • A. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào.
  • B. Công nghệ bảo quản trong kho lạnh với nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát.
  • C. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA).
  • D. Sử dụng chất ức chế nảy mầm kết hợp bảo quản mát.

Câu 12: Khái niệm

  • A. Thu hoạch toàn bộ diện tích đồng ruộng cùng lúc.
  • B. Chỉ sử dụng máy móc cỡ lớn để thu hoạch.
  • C. Sử dụng dữ liệu và công nghệ (cảm biến, GPS, AI) để thu hoạch từng phần của ruộng hoặc từng cây/quả vào thời điểm tối ưu.
  • D. Thu hoạch thủ công với sự giám sát chặt chẽ.

Câu 13: Việc sử dụng robot có khả năng nhận diện hình ảnh và cơ cấu gắp linh hoạt trong thu hoạch nông sản (ví dụ: dưa chuột, ớt chuông) có thể dẫn đến kết quả nào sau đây tốt nhất?

  • A. Giảm thiểu tổn thương cơ học cho sản phẩm, tăng tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng cao.
  • B. Tăng tốc độ thu hoạch lên gấp hàng trăm lần so với thủ công.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu phân loại sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Chỉ thu hoạch được các loại quả có hình dạng đơn giản.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây là đúng về sản phẩm được chế biến bằng công nghệ sấy thăng hoa so với sấy nhiệt thông thường?

  • A. Sản phẩm có cấu trúc đặc và cứng.
  • B. Màu sắc và mùi vị thường bị biến đổi nhiều.
  • C. Hàm lượng vitamin và chất dinh dưỡng bị thất thoát đáng kể.
  • D. Giữ được cấu trúc xốp, màu sắc, mùi vị và hàm lượng dinh dưỡng ban đầu tốt hơn.

Câu 15: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất bột rau má (hoặc các loại rau lá xanh khác) để làm nguyên liệu cho thực phẩm chức năng, yêu cầu giữ nguyên tối đa hàm lượng chlorophyll (chất diệp lục) và các vitamin nhạy cảm với nhiệt. Công nghệ chế biến nào nên được ưu tiên?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Công nghệ sấy phun.
  • C. Công nghệ sấy thùng quay ở nhiệt độ cao.
  • D. Công nghệ cô đặc bằng nhiệt.

Câu 16: So sánh mục tiêu chính của công nghệ bảo quản và công nghệ chế biến trong xử lý sau thu hoạch nông sản.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới.
  • B. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm tươi.
  • C. Bảo quản nhằm duy trì trạng thái sản phẩm ban đầu lâu nhất có thể, chế biến nhằm tạo ra sản phẩm có dạng thức và tính chất mới.
  • D. Bảo quản làm tăng giá trị dinh dưỡng, chế biến làm giảm giá trị dinh dưỡng.

Câu 17: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để làm chậm quá trình chín và phân hủy của nông sản?

  • A. Tăng cường nồng độ oxy để thúc đẩy hô hấp.
  • B. Giảm nồng độ oxy và tăng nồng độ carbon dioxide (CO2) trong môi trường lưu trữ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khí trong môi trường.
  • D. Chỉ kiểm soát độ ẩm mà không ảnh hưởng đến thành phần khí.

Câu 18: Hệ thống máy phân loại nông sản tự động dựa trên hình ảnh, màu sắc, kích thước và thậm chí là thành phần hóa học (bằng cảm biến) là ứng dụng công nghệ cao trong khâu nào của xử lý sau thu hoạch?

  • A. Chỉ trong khâu chế biến.
  • B. Chỉ trong khâu bảo quản.
  • C. Chỉ trong khâu thu hoạch.
  • D. Trong khâu phân loại sau thu hoạch, là một phần quan trọng trước khi bảo quản hoặc chế biến.

Câu 19: Lợi ích kinh tế đáng kể nhất mà việc ứng dụng đồng bộ công nghệ cao trong cả ba khâu thu hoạch, bảo quản và chế biến mang lại cho ngành trồng trọt là gì?

  • A. Giảm tổn thất sau thu hoạch, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển.
  • C. Chỉ tạo ra sản phẩm mới với giá rẻ hơn.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công.

Câu 20: Điểm khác biệt cốt lõi giữa công nghệ bảo quản lạnh (refrigeration, nhiệt độ trên điểm đóng băng) và công nghệ lạnh đông (freezing, nhiệt độ dưới điểm đóng băng) là gì?

  • A. Bảo quản lạnh làm ngừng hoàn toàn hoạt động của enzyme và vi sinh vật, lạnh đông thì không.
  • B. Bảo quản lạnh làm chậm hoạt động sinh hóa và vi sinh, lạnh đông làm ngừng hoặc ức chế mạnh mẽ hoạt động này bằng cách chuyển nước thành đá.
  • C. Bảo quản lạnh chỉ dùng cho rau củ, lạnh đông chỉ dùng cho trái cây.
  • D. Bảo quản lạnh cần môi trường khí quyển kiểm soát, lạnh đông thì không.

Câu 21: Một nhà xuất khẩu muốn gửi lô xoài tươi chất lượng cao đi thị trường Châu Âu bằng đường biển, hành trình kéo dài khoảng 3-4 tuần. Để giảm thiểu tối đa sự phát triển của nấm mốc và quá trình chín quá nhanh trong suốt hành trình mà không sử dụng hóa chất bảo quản, công nghệ bảo quản nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả nhất khi kết hợp với bảo quản lạnh?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Công nghệ lạnh đông sâu.
  • C. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA) hoặc biến đổi (MAP).
  • D. Chỉ cần đóng gói thông thường.

Câu 22: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp enzyme (ví dụ: sử dụng enzyme pectinase, cellulase) có tác dụng chính là gì đối với nguyên liệu quả?

  • A. Phá vỡ cấu trúc thành tế bào, giải phóng dịch bào, làm tăng hiệu suất ép và làm trong nước quả.
  • B. Làm tăng độ ngọt tự nhiên của nước quả.
  • C. Giúp nước quả chuyển sang trạng thái rắn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vitamin và khoáng chất.

Câu 23: Việc triển khai hệ thống thu hoạch tự động bằng robot trên diện rộng đòi hỏi yêu cầu cao về cơ sở hạ tầng và điều kiện canh tác nào?

  • A. Chỉ cần đường sá thuận tiện cho máy móc di chuyển.
  • B. Đồng ruộng cần được san phẳng, cây trồng được bố trí hàng lối đều đặn, có hệ thống định vị chính xác và nguồn điện/năng lượng ổn định.
  • C. Chỉ cần có nhiều lao động giá rẻ.
  • D. Yêu cầu đất đai phải là loại đất sét nặng.

Câu 24: Công nghệ sấy thăng hoa, mặc dù mang lại sản phẩm chất lượng cao, nhưng có thể gặp hạn chế nào khi áp dụng cho các loại sản phẩm có hàm lượng đường hoặc dầu cao (ví dụ: một số loại trái cây nhiệt đới, hạt có dầu)?

  • A. Sản phẩm sau sấy trở nên quá cứng và khó nghiền.
  • B. Quá trình sấy diễn ra quá nhanh, khó kiểm soát.
  • C. Đường hoặc dầu có thể làm giảm hiệu quả quá trình thăng hoa, khiến việc loại bỏ nước khó khăn và tốn năng lượng hơn.
  • D. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.

Câu 25: Xu hướng phát triển chính của các công nghệ thu hoạch nông sản hiện đại là gì?

  • A. Quay trở lại sử dụng công cụ thô sơ.
  • B. Chỉ tập trung vào tăng kích thước máy móc.
  • C. Giảm thiểu ứng dụng tự động hóa và robot.
  • D. Tăng cường tích hợp tự động hóa, robot, cảm biến, thị giác máy tính và trí tuệ nhân tạo để thu hoạch chính xác và nhẹ nhàng hơn.

Câu 26: Một công ty muốn sản xuất snack rau củ (ví dụ: cà rốt, bí đỏ) dạng khô, giòn, giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên tốt nhất, đồng thời có thời gian bảo quản lâu dài ở nhiệt độ thường. Công nghệ chế biến nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Công nghệ sấy khô bằng năng lượng mặt trời.
  • C. Công nghệ sấy ở nhiệt độ cao (trên 100°C).
  • D. Công nghệ đông lạnh nhanh (IQF).

Câu 27: So sánh sản phẩm sấy nhiệt thông thường (ở nhiệt độ cao) và sản phẩm sấy thăng hoa về mặt cấu trúc và khả năng phục hồi khi ngậm nước trở lại.

  • A. Sấy nhiệt tạo cấu trúc xốp, sấy thăng hoa tạo cấu trúc đặc.
  • B. Sấy nhiệt thường làm co rút cấu trúc, khó phục hồi khi ngậm nước; sấy thăng hoa giữ cấu trúc xốp ban đầu, dễ dàng phục hồi khi ngậm nước.
  • C. Cả hai phương pháp đều tạo ra sản phẩm có cấu trúc đặc và khó phục hồi.
  • D. Sấy thăng hoa làm sản phẩm bị cứng lại vĩnh viễn.

Câu 28: Trong công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA) cho trái cây, yếu tố khí nào thường được điều chỉnh giảm nồng độ xuống mức rất thấp (thấp hơn trong không khí bình thường) để làm chậm quá trình hô hấp và sản sinh ethylene?

  • A. Oxy (O2).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Nitơ (N2).
  • D. Ethylene (C2H4).

Câu 29: Một nông dân đang cân nhắc đầu tư công nghệ cao cho khâu bảo quản nông sản. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính cần xem xét khi lựa chọn loại công nghệ bảo quản phù hợp?

  • A. Loại nông sản cần bảo quản và đặc điểm sinh lý của nó.
  • B. Thời gian bảo quản mong muốn và khoảng cách vận chuyển.
  • C. Ngân sách đầu tư và chi phí vận hành.
  • D. Màu sắc ưa thích của thiết bị công nghệ.

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt là xu hướng tất yếu vì nó góp phần quan trọng vào việc đạt được mục tiêu nào sau đây trong nông nghiệp hiện đại?

  • A. Chỉ làm tăng giá bán của sản phẩm.
  • B. Chỉ giúp giảm diện tích đất canh tác.
  • C. Phát triển nông nghiệp bền vững, nâng cao chuỗi giá trị nông sản và đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nông trại chuyên trồng dâu tây xuất khẩu muốn kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm tươi ngon sau khi thu hoạch để vận chuyển đến thị trường xa. Công nghệ bảo quản cao nào sau đây *thường được ưu tiên* áp dụng cho loại quả mọng nhạy cảm này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: So với công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP), công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA) có đặc điểm gì nổi bật hơn về mức độ kiểm soát môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nguyên tắc cơ bản của công nghệ sấy thăng hoa (freeze-drying) trong chế biến nông sản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trong những vấn đề thường gặp khi thu hoạch rau ăn lá bằng tay là làm dập nát lá, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển và sản phẩm nhanh hỏng. Ứng dụng công nghệ cao trong khâu thu hoạch có thể giải quyết vấn đề này như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong công nghệ thu hoạch hiện đại, thiết bị nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện độ chín, kích thước hoặc tình trạng sức khỏe của từng cây/quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Ice Recrystallization Inhibition - IRI) trong bảo quản nông sản có lợi ích đặc biệt gì so với lạnh đông thông thường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để bảo quản các loại hạt giống có giá trị cao hoặc vật liệu sinh học (như mô thực vật) trong thời gian cực kỳ dài (vài chục đến hàng trăm năm) mà vẫn giữ được khả năng sống và phát triển, công nghệ bảo quản nào là *phù hợp và hiệu quả nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong quy trình chế biến nước quả bằng công nghệ cao (ví dụ: sử dụng enzyme, lọc màng), bước nào sau đây *thường được thực hiện* để làm trong nước quả và tăng hiệu suất thu hồi dịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nhược điểm lớn nhất khi áp dụng các công nghệ bảo quản lạnh sâu (ví dụ: lạnh đông) cho nông sản trên quy mô công nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Công nghệ bảo quản nào sau đây *ít phù hợp nhất* để bảo quản các loại củ như khoai tây, hành tây ở quy mô lớn trong thời gian dài mà vẫn giữ được chất lượng thương phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khái niệm "thu hoạch chính xác" (precision harvesting) trong trồng trọt công nghệ cao đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Việc sử dụng robot có khả năng nhận diện hình ảnh và cơ cấu gắp linh hoạt trong thu hoạch nông sản (ví dụ: dưa chuột, ớt chuông) có thể dẫn đến kết quả nào sau đây *tốt nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây là *đúng* về sản phẩm được chế biến bằng công nghệ sấy thăng hoa so với sấy nhiệt thông thường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất bột rau má (hoặc các loại rau lá xanh khác) để làm nguyên liệu cho thực phẩm chức năng, yêu cầu giữ nguyên tối đa hàm lượng chlorophyll (chất diệp lục) và các vitamin nhạy cảm với nhiệt. Công nghệ chế biến nào nên được ưu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh mục tiêu chính của công nghệ bảo quản và công nghệ chế biến trong xử lý sau thu hoạch nông sản.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để làm chậm quá trình chín và phân hủy của nông sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hệ thống máy phân loại nông sản tự động dựa trên hình ảnh, màu sắc, kích thước và thậm chí là thành phần hóa học (bằng cảm biến) là ứng dụng công nghệ cao trong khâu nào của xử lý sau thu hoạch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Lợi ích kinh tế đáng kể nhất mà việc ứng dụng đồng bộ công nghệ cao trong cả ba khâu thu hoạch, bảo quản và chế biến mang lại cho ngành trồng trọt là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Điểm khác biệt cốt lõi giữa công nghệ bảo quản lạnh (refrigeration, nhiệt độ trên điểm đóng băng) và công nghệ lạnh đông (freezing, nhiệt độ dưới điểm đóng băng) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một nhà xuất khẩu muốn gửi lô xoài tươi chất lượng cao đi thị trường Châu Âu bằng đường biển, hành trình kéo dài khoảng 3-4 tuần. Để giảm thiểu tối đa sự phát triển của nấm mốc và quá trình chín quá nhanh trong suốt hành trình mà không sử dụng hóa chất bảo quản, công nghệ bảo quản nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả nhất khi kết hợp với bảo quản lạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp enzyme (ví dụ: sử dụng enzyme pectinase, cellulase) có tác dụng chính là gì đối với nguyên liệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc triển khai hệ thống thu hoạch tự động bằng robot trên diện rộng đòi hỏi yêu cầu cao về cơ sở hạ tầng và điều kiện canh tác nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Công nghệ sấy thăng hoa, mặc dù mang lại sản phẩm chất lượng cao, nhưng có thể gặp hạn chế nào khi áp dụng cho các loại sản phẩm có hàm lượng đường hoặc dầu cao (ví dụ: một số loại trái cây nhiệt đới, hạt có dầu)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Xu hướng phát triển chính của các công nghệ thu hoạch nông sản hiện đại là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một công ty muốn sản xuất snack rau củ (ví dụ: cà rốt, bí đỏ) dạng khô, giòn, giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên tốt nhất, đồng thời có thời gian bảo quản lâu dài ở nhiệt độ thường. Công nghệ chế biến nào sau đây là lựa chọn *tối ưu nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So sánh sản phẩm sấy nhiệt thông thường (ở nhiệt độ cao) và sản phẩm sấy thăng hoa về mặt cấu trúc và khả năng phục hồi khi ngậm nước trở lại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA) cho trái cây, yếu tố khí nào thường được điều chỉnh *giảm* nồng độ xuống mức rất thấp (thấp hơn trong không khí bình thường) để làm chậm quá trình hô hấp và sản sinh ethylene?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một nông dân đang cân nhắc đầu tư công nghệ cao cho khâu bảo quản nông sản. Yếu tố nào sau đây *không phải là yếu tố chính* cần xem xét khi lựa chọn loại công nghệ bảo quản phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt là xu hướng tất yếu vì nó góp phần quan trọng vào việc đạt được mục tiêu nào sau đây trong nông nghiệp hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu tối đa chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công lành nghề.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại cây trồng có giá trị kinh tế thấp.
  • D. Tăng năng suất, giảm tổn thất sau thu hoạch và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh (Cold Storage) trong sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm trong sản phẩm.
  • B. Làm chậm các quá trình sinh hóa và hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Tạo ra môi trường khí quyển giàu Carbon dioxide.
  • D. Sử dụng bức xạ ion hóa để tiêu diệt vi sinh vật.

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) và công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) là gì?

  • A. MAP chỉ dùng cho rau, còn CA chỉ dùng cho quả.
  • B. MAP duy trì thành phần khí ổn định, còn CA thành phần khí thay đổi theo thời gian.
  • C. MAP sử dụng bao bì để tạo môi trường khí thay đổi dần, còn CA duy trì thành phần khí ổn định trong kho lớn bằng hệ thống kiểm soát.
  • D. MAP yêu cầu nhiệt độ phòng, còn CA yêu cầu nhiệt độ đông lạnh sâu.

Câu 4: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze Drying) được ứng dụng trong chế biến sản phẩm trồng trọt mang lại ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp sấy truyền thống?

  • A. Giữ được gần như nguyên vẹn màu sắc, hương vị, dinh dưỡng và cấu trúc sản phẩm.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp, phù hợp với quy mô nhỏ.
  • C. Thời gian sấy rất nhanh, chỉ vài phút cho mỗi mẻ.
  • D. Sản phẩm sau sấy có độ ẩm rất cao, dễ bảo quản ở nhiệt độ thường.

Câu 5: Một nông trại muốn tự động hóa khâu thu hoạch lúa trên diện tích lớn, địa hình bằng phẳng. Loại máy móc công nghệ cao nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Robot hái quả trên cây (ví dụ: cam, táo).
  • B. Máy gặt đập liên hợp có tích hợp GPS và cảm biến năng suất.
  • C. Thiết bị phân loại rau củ bằng hình ảnh.
  • D. Hệ thống sấy lạnh quy mô công nghiệp.

Câu 6: Tại sao việc giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch lại là một mục tiêu quan trọng khi áp dụng công nghệ cao trong nông nghiệp?

  • A. Vì tổn thất sau thu hoạch giúp tăng giá trị sản phẩm.
  • B. Vì tổn thất sau thu hoạch khuyến khích sản xuất thêm để bù đắp.
  • C. Vì tổn thất chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.
  • D. Vì tổn thất làm giảm sản lượng thực tế đến tay người tiêu dùng, lãng phí tài nguyên và công sức sản xuất.

Câu 7: Khi bảo quản trái cây nhiệt đới như chuối, xoài bằng công nghệ lạnh đông sâu (-18°C hoặc thấp hơn), thách thức lớn nhất thường gặp là gì?

  • A. Sản phẩm sẽ chín nhanh hơn bình thường sau khi rã đông.
  • B. Màu sắc sản phẩm trở nên đậm hơn và hấp dẫn hơn.
  • C. Cấu trúc tế bào bị phá vỡ do tinh thể đá lớn hình thành, làm sản phẩm bị nhũn khi rã đông.
  • D. Hương vị sản phẩm trở nên đậm đà hơn nhiều.

Câu 8: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Cryopreservation) khác với lạnh đông thông thường ở điểm nào liên quan đến tinh thể nước đá?

  • A. Kiểm soát quá trình đóng băng để tạo tinh thể đá nhỏ, không sắc cạnh, giảm tổn thương tế bào.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự hình thành tinh thể đá.
  • C. Khuyến khích tạo tinh thể đá lớn để tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Chỉ làm đông bề mặt sản phẩm mà không làm đông bên trong.

Câu 9: Một trong những ứng dụng của công nghệ enzyme trong chế biến sản phẩm trồng trọt là làm trong nước ép trái cây. Cơ chế hoạt động của enzyme trong trường hợp này là gì?

  • A. Enzyme kết tủa các chất màu tự nhiên trong nước ép.
  • B. Enzyme thủy phân các hợp chất như pectin, tinh bột làm đục nước ép thành các phân tử nhỏ hơn dễ lọc bỏ hoặc tan hoàn toàn.
  • C. Enzyme tiêu diệt vi khuẩn gây đục nước ép.
  • D. Enzyme làm tăng độ nhớt của nước ép.

Câu 10: Công nghệ Nano trong chế biến thực phẩm từ sản phẩm trồng trọt có tiềm năng ứng dụng nào sau đây?

  • A. Chỉ dùng để tạo ra các sản phẩm có kích thước lớn hơn.
  • B. Giảm độ bền vững của các chất dinh dưỡng.
  • C. Làm tăng tốc độ phân hủy của sản phẩm.
  • D. Tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, cải thiện hương vị, màu sắc hoặc tạo bao bì thông minh.

Câu 11: Khi thiết kế hệ thống thu hoạch tự động cho một loại rau ăn lá như xà lách, yếu tố nào sau đây là thách thức công nghệ lớn nhất cần giải quyết?

  • A. Xác định độ chín, vị trí chính xác và thực hiện thao tác cắt/nhổ nhẹ nhàng để không làm dập nát lá.
  • B. Di chuyển máy trên địa hình bằng phẳng.
  • C. Đóng gói sản phẩm sau khi thu hoạch.
  • D. Lưu trữ dữ liệu về năng suất thu hoạch.

Câu 12: Công nghệ bảo quản bằng bức xạ ion hóa (Irradiation) ứng dụng trong sản phẩm trồng trọt dựa trên nguyên tắc nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Làm giảm nhiệt độ sản phẩm đến điểm đóng băng.
  • B. Tạo môi trường chân không xung quanh sản phẩm.
  • C. Phá hủy DNA của vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình chín, nảy mầm.
  • D. Thay đổi thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm.

Câu 13: Một nhà sản xuất muốn chế biến khoai tây thành sản phẩm snack giòn tan giữ được hương vị tự nhiên. Công nghệ chế biến nào sau đây có khả năng mang lại kết quả tốt nhất về mặt cảm quan (độ giòn, hương vị)?

  • A. Sấy khô bằng nhiệt độ cao.
  • B. Chiên chân không (Vacuum Frying).
  • C. Đông lạnh sâu.
  • D. Bảo quản trong môi trường khí quyển biến đổi.

Câu 14: Phân tích lợi ích của việc sử dụng hệ thống phân loại tự động dựa trên cảm biến và thị giác máy tính trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt.

  • A. Chỉ giúp tăng tốc độ thu hoạch mà không cải thiện chất lượng.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các loại củ có hình dạng đồng nhất.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.
  • D. Giúp phân loại sản phẩm theo kích thước, màu sắc, độ chín, loại bỏ sản phẩm lỗi, từ đó nâng cao chất lượng đồng đều của lô hàng và hiệu quả chế biến/bảo quản tiếp theo.

Câu 15: Công nghệ chế biến nước quả cô đặc bằng phương pháp bay hơi chân không (Vacuum Evaporation) có ưu điểm gì so với bay hơi ở áp suất khí quyển thông thường?

  • A. Giúp làm bay hơi nước ở nhiệt độ thấp hơn, giữ được hương vị, màu sắc và vitamin nhạy cảm với nhiệt.
  • B. Tiêu tốn năng lượng nhiều hơn đáng kể.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loại quả có hàm lượng đường thấp.
  • D. Thời gian xử lý kéo dài hơn nhiều.

Câu 16: Khi bảo quản rau lá xanh bằng công nghệ MAP (Modified Atmosphere Packaging), việc sử dụng màng bao bì có tính thấm khí chọn lọc là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để ngăn chặn hoàn toàn sự trao đổi khí giữa bên trong và bên ngoài bao bì.
  • B. Để cho phép tất cả các loại khí đi qua màng một cách tự do.
  • C. Để duy trì cân bằng giữa hô hấp của rau (sinh CO2, tiêu O2) và sự trao đổi khí qua màng, tạo ra môi trường khí quyển tối ưu bên trong bao bì.
  • D. Để làm tăng nhiệt độ bên trong bao bì.

Câu 17: Một trong những thách thức khi áp dụng robot tự hành trong thu hoạch nông sản là khả năng hoạt động trên địa hình phức tạp hoặc trong điều kiện thời tiết bất lợi. Công nghệ nào sau đây có thể giúp robot khắc phục một phần hạn chế này?

  • A. Sử dụng động cơ diesel thay vì điện.
  • B. Tích hợp cảm biến địa hình, hệ thống định vị tiên tiến (RTK-GPS) và thuật toán điều khiển thích ứng.
  • C. Giảm tốc độ di chuyển của robot xuống mức tối thiểu.
  • D. Chỉ thu hoạch vào ban ngày và khi trời nắng ráo.

Câu 18: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng nhiệt độ rất thấp để loại bỏ nước khỏi sản phẩm, giúp giữ nguyên cấu trúc xốp và các thành phần dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt?

  • A. Sấy phun (Spray Drying).
  • B. Chiên ngập dầu (Deep Frying).
  • C. Sấy thăng hoa (Freeze Drying).
  • D. Cô đặc chân không (Vacuum Evaporation).

Câu 19: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong thu hoạch nông sản có thể hỗ trợ những công việc cụ thể nào?

  • A. Chỉ dùng để đếm số lượng sản phẩm đã thu hoạch.
  • B. Chỉ dùng để dự báo thời tiết.
  • C. Chỉ dùng để điều khiển nhiệt độ kho lạnh.
  • D. Nhận diện và phân loại sản phẩm dựa trên hình ảnh (ví dụ: độ chín, kích thước, có sâu bệnh hay không), tối ưu hóa đường đi của robot thu hoạch.

Câu 20: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) đòi hỏi hệ thống kỹ thuật phức tạp hơn so với bảo quản lạnh thông thường. Hệ thống này cần có khả năng điều chỉnh và duy trì các yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ Oxy (O2), Carbon dioxide (CO2) và Ethylene.
  • B. Chỉ nhiệt độ và ánh sáng.
  • C. Chỉ độ ẩm và áp suất không khí.
  • D. Chỉ nồng độ Nitơ và khí hiếm.

Câu 21: So sánh công nghệ bảo quản lạnh thông thường và công nghệ bảo quản CA (Controlled Atmosphere) về khả năng kéo dài thời gian bảo quản cho táo.

  • A. Bảo quản lạnh thông thường kéo dài thời gian bảo quản lâu hơn CA.
  • B. CA kéo dài thời gian bảo quản cho táo lâu hơn đáng kể so với bảo quản lạnh thông thường nhờ kiểm soát chặt chẽ thành phần khí quyển.
  • C. Hai công nghệ này có hiệu quả kéo dài thời gian bảo quản tương đương nhau.
  • D. Bảo quản lạnh thông thường chỉ dùng cho táo xanh, còn CA chỉ dùng cho táo đỏ.

Câu 22: Công nghệ chế biến nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất bột rau quả ăn liền, giữ được hàm lượng vitamin và khoáng chất khá tốt do thời gian tiếp xúc nhiệt ngắn?

  • A. Sấy phun (Spray Drying).
  • B. Lên men tự nhiên.
  • C. Đông lạnh chậm.
  • D. Chiên áp suất cao.

Câu 23: Một trong những ưu điểm của công nghệ bảo quản bằng Ozone (O3) trong kho lạnh là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ chín của trái cây.
  • B. Giúp sản phẩm hấp thụ thêm nước.
  • C. Làm tăng hoạt động của vi sinh vật gây hại.
  • D. Có khả năng diệt khuẩn, nấm mốc trong không khí và trên bề mặt sản phẩm, giảm thiểu lây nhiễm chéo.

Câu 24: Công nghệ nào trong chế biến sản phẩm trồng trọt có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm dạng viên nang, bột mịn hoặc hệ phân tán nano nhằm tăng khả năng hấp thu hoặc che giấu mùi vị khó chịu của một số hoạt chất sinh học?

  • A. Công nghệ chiên chân không.
  • B. Công nghệ Nano.
  • C. Công nghệ bảo quản lạnh.
  • D. Công nghệ thu hoạch tự động.

Câu 25: Khi xem xét áp dụng công nghệ cao vào khâu thu hoạch, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn loại máy móc và hệ thống phù hợp?

  • A. Màu sắc của đất trồng.
  • B. Độ tuổi của người nông dân.
  • C. Loại cây trồng, đặc điểm hình thái, độ chín khi thu hoạch và điều kiện địa hình canh tác.
  • D. Số lượng người tiêu dùng cuối cùng.

Câu 26: Công nghệ bảo quản nào sau đây tạo ra một lớp màng mỏng ăn được hoặc không ăn được bao phủ bên ngoài sản phẩm nhằm giảm thiểu sự mất nước và hạn chế trao đổi khí?

  • A. Công nghệ màng bao (Edible/Non-edible Coating).
  • B. Công nghệ chiếu xạ.
  • C. Công nghệ lạnh đông sâu.
  • D. Công nghệ sấy thăng hoa.

Câu 27: Việc sử dụng cảm biến quang học và hồng ngoại trong máy thu hoạch tự động giúp ích gì?

  • A. Giúp máy di chuyển nhanh hơn trên mọi địa hình.
  • B. Giúp máy nhận diện màu sắc, kích thước, hình dạng và thậm chí là độ chín hoặc khuyết tật của sản phẩm.
  • C. Giúp máy tự động bón phân cho cây.
  • D. Giúp máy tạo ra tiếng ồn để xua đuổi sâu bọ.

Câu 28: Công nghệ chế biến nào sau đây thường được áp dụng để sản xuất sữa hạt, sữa đậu nành tiệt trùng đóng hộp với thời gian bảo quản dài ở nhiệt độ thường?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Công nghệ tiệt trùng UHT (Ultra-high temperature).
  • D. Bảo quản trong kho lạnh thông thường.

Câu 29: Phân tích tác động của việc áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch và bảo quản đến chuỗi cung ứng sản phẩm trồng trọt.

  • A. Làm giảm khả năng vận chuyển sản phẩm đi xa.
  • B. Làm giảm chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
  • C. Chỉ có lợi ích cho người sản xuất, không ảnh hưởng đến khâu phân phối và tiêu dùng.
  • D. Giúp sản phẩm giữ được chất lượng tốt hơn trong thời gian dài hơn, mở rộng thị trường tiêu thụ (trong nước và xuất khẩu), giảm chi phí logistics do giảm hư hỏng.

Câu 30: Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các công nghệ cao được ứng dụng phổ biến trong bảo quản sản phẩm trồng trọt?

  • A. Bảo quản lạnh và lạnh đông.
  • B. Phơi khô tự nhiên dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) và khí quyển được kiểm soát (CA).
  • D. Công nghệ chiếu xạ và công nghệ màng bao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh (Cold Storage) trong sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) và công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze Drying) được ứng dụng trong chế biến sản phẩm trồng trọt mang lại ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp sấy truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nông trại muốn tự động hóa khâu thu hoạch lúa trên diện tích lớn, địa hình bằng phẳng. Loại máy móc công nghệ cao nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao việc giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch lại là một mục tiêu quan trọng khi áp dụng công nghệ cao trong nông nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi bảo quản trái cây nhiệt đới như chuối, xoài bằng công nghệ lạnh đông sâu (-18°C hoặc thấp hơn), thách thức lớn nhất thường gặp là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Cryopreservation) khác với lạnh đông thông thường ở điểm nào liên quan đến tinh thể nước đá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những ứng dụng của công nghệ enzyme trong chế biến sản phẩm trồng trọt là làm trong nước ép trái cây. Cơ chế hoạt động của enzyme trong trường hợp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Công nghệ Nano trong chế biến thực phẩm từ sản phẩm trồng trọt có tiềm năng ứng dụng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi thiết kế hệ thống thu hoạch tự động cho một loại rau ăn lá như xà lách, yếu tố nào sau đây là thách thức công nghệ lớn nhất cần giải quyết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Công nghệ bảo quản bằng bức xạ ion hóa (Irradiation) ứng dụng trong sản phẩm trồng trọt dựa trên nguyên tắc nào để kéo dài thời gian bảo quản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một nhà sản xuất muốn chế biến khoai tây thành sản phẩm snack giòn tan giữ được hương vị tự nhiên. Công nghệ chế biến nào sau đây có khả năng mang lại kết quả tốt nhất về mặt cảm quan (độ giòn, hương vị)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích lợi ích của việc sử dụng hệ thống phân loại tự động dựa trên cảm biến và thị giác máy tính trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Công nghệ chế biến nước quả cô đặc bằng phương pháp bay hơi chân không (Vacuum Evaporation) có ưu điểm gì so với bay hơi ở áp suất khí quyển thông thường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi bảo quản rau lá xanh bằng công nghệ MAP (Modified Atmosphere Packaging), việc sử dụng màng bao bì có tính thấm khí chọn lọc là rất quan trọng. Tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một trong những thách thức khi áp dụng robot tự hành trong thu hoạch nông sản là khả năng hoạt động trên địa hình phức tạp hoặc trong điều kiện thời tiết bất lợi. Công nghệ nào sau đây có thể giúp robot khắc phục một phần hạn chế này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng nhiệt độ rất thấp để loại bỏ nước khỏi sản phẩm, giúp giữ nguyên cấu trúc xốp và các thành phần dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong thu hoạch nông sản có thể hỗ trợ những công việc cụ thể nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) đòi hỏi hệ thống kỹ thuật phức tạp hơn so với bảo quản lạnh thông thường. Hệ thống này cần có khả năng điều chỉnh và duy trì các yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: So sánh công nghệ bảo quản lạnh thông thường và công nghệ bảo quản CA (Controlled Atmosphere) về khả năng kéo dài thời gian bảo quản cho táo.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Công nghệ chế biến nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất bột rau quả ăn liền, giữ được hàm lượng vitamin và khoáng chất khá tốt do thời gian tiếp xúc nhiệt ngắn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một trong những ưu điểm của công nghệ bảo quản bằng Ozone (O3) trong kho lạnh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công nghệ nào trong chế biến sản phẩm trồng trọt có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm dạng viên nang, bột mịn hoặc hệ phân tán nano nhằm tăng khả năng hấp thu hoặc che giấu mùi vị khó chịu của một số hoạt chất sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi xem xét áp dụng công nghệ cao vào khâu thu hoạch, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn loại máy móc và hệ thống phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Công nghệ bảo quản nào sau đây tạo ra một lớp màng mỏng ăn được hoặc không ăn được bao phủ bên ngoài sản phẩm nhằm giảm thiểu sự mất nước và hạn chế trao đổi khí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc sử dụng cảm biến quang học và hồng ngoại trong máy thu hoạch tự động giúp ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Công nghệ chế biến nào sau đây thường được áp dụng để sản xuất sữa hạt, sữa đậu nành tiệt trùng đóng hộp với thời gian bảo quản dài ở nhiệt độ thường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích tác động của việc áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch và bảo quản đến chuỗi cung ứng sản phẩm trồng trọt.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các công nghệ cao được ứng dụng phổ biến trong bảo quản sản phẩm trồng trọt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trang trại trồng dâu tây xuất khẩu muốn giảm thiểu tổn thất do dập nát và tăng tốc độ thu hoạch. Việc đầu tư vào loại công nghệ cao nào trong khâu thu hoạch sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt nhất?

  • A. Máy gặt đập liên hợp cỡ lớn
  • B. Hệ thống robot thu hoạch tự động có tích hợp cảm biến hình ảnh
  • C. Máy bóc vỏ tự động
  • D. Máy sấy thăng hoa công suất cao

Câu 2: Công nghệ cảm biến và trí tuệ nhân tạo (AI) được tích hợp trong các máy thu hoạch hiện đại đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giảm tiêu thụ nhiên liệu của máy
  • B. Tăng dung tích thùng chứa sản phẩm
  • C. Giúp máy di chuyển nhanh hơn trên đồng ruộng
  • D. Nhận diện và lựa chọn chính xác sản phẩm đạt tiêu chuẩn để thu hoạch

Câu 3: So với phương pháp thu hoạch thủ công truyền thống, việc ứng dụng máy móc tự động trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt thường dẫn đến kết quả nào sau đây?

  • A. Giảm thời gian thu hoạch và chi phí nhân công
  • B. Tăng tỷ lệ sản phẩm bị dập nát, hư hỏng
  • C. Yêu cầu ít vốn đầu tư ban đầu hơn
  • D. Khó áp dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau

Câu 4: Một công ty xuất khẩu rau củ quả muốn kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm tươi sống để vận chuyển đến thị trường xa mà vẫn giữ được độ tươi ngon và dinh dưỡng. Công nghệ bảo quản nào dưới đây hoạt động dựa trên nguyên lý làm chậm hoạt động sinh hóa của sản phẩm bằng nhiệt độ thấp?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa
  • C. Công nghệ chiếu xạ
  • D. Công nghệ bao gói thông minh

Câu 5: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào (Cryogenic Freezing) khác biệt cơ bản với phương pháp lạnh đông thông thường ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao hơn để tiêu diệt vi khuẩn
  • B. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm đã qua chế biến
  • C. Tạo ra tinh thể nước đá rất nhỏ hoặc không tạo tinh thể đá trong tế bào, giữ nguyên cấu trúc sản phẩm khi rã đông
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản ngắn hơn so với lạnh đông thông thường

Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) thường sử dụng loại màng hoặc túi đặc biệt để bọc sản phẩm. Chức năng chính của loại màng/túi này là gì?

  • A. Giúp sản phẩm chín nhanh hơn sau khi thu hoạch
  • B. Điều chỉnh thành phần khí (O2, CO2) xung quanh sản phẩm để làm chậm quá trình hư hỏng
  • C. Bảo vệ sản phẩm khỏi va đập vật lý
  • D. Tạo ra nhiệt độ rất thấp bên trong bao bì

Câu 7: Để bảo quản các loại rau lá tươi như xà lách, rau cải trong thời gian dài mà vẫn giữ được màu sắc và độ giòn, công nghệ bảo quản nào sau đây thường được xem xét là hiệu quả và phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Lạnh đông sâu
  • C. Chiếu xạ liều cao
  • D. Bảo quản lạnh kết hợp với khí quyển kiểm soát (CA) hoặc biến đổi (MAP)

Câu 8: Công nghệ bao gói thông minh (Smart Packaging) trong bảo quản sản phẩm trồng trọt có điểm vượt trội nào so với bao gói truyền thống?

  • A. Có khả năng cảnh báo về tình trạng hư hỏng hoặc nhiệt độ của sản phẩm
  • B. Luôn rẻ hơn bao gói truyền thống
  • C. Hoàn toàn ngăn chặn quá trình hô hấp của sản phẩm
  • D. Chỉ sử dụng vật liệu tự hủy sinh học

Câu 9: Công nghệ chiếu xạ được ứng dụng trong bảo quản sản phẩm trồng trọt chủ yếu với mục đích gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong sản phẩm
  • B. Thay đổi màu sắc tự nhiên của sản phẩm
  • C. Kiểm soát vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình chín/nảy mầm
  • D. Làm bay hơi hoàn toàn lượng nước trong sản phẩm

Câu 10: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất sản phẩm cà phê hòa tan cao cấp, yêu cầu giữ được hương vị đặc trưng và tan nhanh trong nước. Công nghệ sấy nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Sấy thăng hoa
  • B. Sấy nhiệt (sấy nóng)
  • C. Sấy lạnh
  • D. Phơi nắng truyền thống

Câu 11: Nguyên lý cơ bản của công nghệ sấy thăng hoa trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để làm bay hơi nước nhanh chóng
  • B. Dùng dòng khí nóng thổi qua sản phẩm để mang hơi nước đi
  • C. Cô đặc sản phẩm bằng cách đun sôi ở áp suất thường
  • D. Chuyển nước từ thể rắn (băng) sang thể khí (hơi nước) trong điều kiện chân không và nhiệt độ thấp

Câu 12: Công nghệ enzyme trong chế biến sản phẩm trồng trọt (ví dụ: sản xuất nước quả) thường được sử dụng với mục đích chính là:

  • A. Làm tăng độ chua của sản phẩm
  • B. Làm trong nước quả, tăng hiệu suất chiết xuất, cải thiện cấu trúc hoặc hương vị
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh
  • D. Tạo màu sắc nhân tạo cho sản phẩm

Câu 13: Khi chế biến nước quả bằng công nghệ hiện đại, bước "cô đặc" (Concentration) thường được thực hiện sau bước ép lấy dịch quả. Mục đích của bước cô đặc là gì?

  • A. Làm tăng lượng nước trong sản phẩm
  • B. Thêm các chất dinh dưỡng mới vào nước quả
  • C. Loại bỏ hạt và bã xơ khỏi nước quả
  • D. Giảm thể tích, tăng nồng độ chất khô, tiết kiệm chi phí vận chuyển và bảo quản

Câu 14: Trong quy trình chế biến tương cà chua, bước "chần qua nước sôi và bóc vỏ" cà chua trước khi nấu có tác dụng gì?

  • A. Giúp dễ dàng bóc vỏ cà chua, làm tương mịn hơn
  • B. Làm tăng độ chua tự nhiên của cà chua
  • C. Giúp cà chua giữ nguyên độ cứng khi nấu
  • D. Tăng cường màu sắc đỏ của tương cà

Câu 15: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của sản phẩm
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số loại cây trồng nhất định
  • C. Tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, đa dạng hóa chủng loại và kéo dài thời gian bảo quản
  • D. Luôn đòi hỏi quy trình đơn giản, dễ thực hiện

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa công nghệ bảo quản và công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • B. Bảo quản nhằm giữ trạng thái ban đầu, còn chế biến nhằm biến đổi sản phẩm thành dạng khác có giá trị cao hơn.
  • C. Cả hai đều chỉ áp dụng cho sản phẩm tươi sống.
  • D. Bảo quản làm thay đổi hoàn toàn thành phần hóa học, còn chế biến thì không.

Câu 17: Một nhà sản xuất muốn sản xuất nước ép trái cây "nguyên chất" giữ trọn hương vị tươi mới như ép tại nhà, tránh sử dụng nhiệt độ cao làm biến đổi chất. Công nghệ chế biến nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Cô đặc chân không
  • B. Tiệt trùng UHT (Ultra-high temperature)
  • C. Chế biến bằng công nghệ áp suất cao (HPP)
  • D. Sấy phun (Spray drying)

Câu 18: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào, mặc dù mang lại chất lượng sản phẩm sau rã đông vượt trội, nhưng thường có nhược điểm gì so với lạnh đông thông thường?

  • A. Sản phẩm dễ bị biến màu sau khi rã đông
  • B. Thời gian bảo quản ngắn hơn
  • C. Không thể áp dụng cho các loại rau, củ, quả
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành thường cao hơn

Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt góp phần giải quyết thách thức nào sau đây của ngành nông nghiệp hiện đại?

  • A. Thiếu hụt lao động trong mùa vụ thu hoạch
  • B. Thừa nước tưới trên đồng ruộng
  • C. Giá bán sản phẩm thô quá cao
  • D. Khó khăn trong việc tìm thị trường tiêu thụ nội địa

Câu 20: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) khác biệt với công nghệ khí quyển biến đổi (MAP) ở điểm nào?

  • A. CA sử dụng nhiệt độ cao hơn MAP
  • B. CA kiểm soát thành phần khí trong không gian lớn (kho) một cách chủ động và liên tục, còn MAP tạo ra khí quyển biến đổi trong từng bao bì nhỏ.
  • C. MAP cho thời gian bảo quản lâu hơn CA
  • D. CA chỉ dùng cho trái cây, MAP chỉ dùng cho rau củ

Câu 21: Khi chế biến các loại rau gia vị (như hành, tỏi, gừng) ở dạng khô, công nghệ sấy nào giúp giữ được mùi thơm đặc trưng và các hoạt chất dễ bay hơi tốt nhất?

  • A. Sấy thăng hoa hoặc sấy lạnh
  • B. Sấy ở nhiệt độ 150-200°C
  • C. Phơi nắng trực tiếp
  • D. Luộc chín rồi phơi khô

Câu 22: Một công ty muốn sản xuất bột rau má "siêu mịn", dễ hòa tan và giữ màu xanh tự nhiên. Sau khi sấy bằng công nghệ phù hợp (ví dụ sấy lạnh hoặc sấy thăng hoa), công nghệ chế biến nào tiếp theo là cần thiết để đạt được độ mịn và khả năng hòa tan cao?

  • A. Cô đặc chân không
  • B. Tiệt trùng UHT
  • C. Nghiền siêu mịn (Micronization)
  • D. Công nghệ áp suất cao (HPP)

Câu 23: Công nghệ bao gói hoạt động (Active Packaging) là một dạng nâng cao của bao gói. Chức năng bổ sung chính của bao gói hoạt động so với bao gói thông thường là gì?

  • A. Giúp bao bì tự phân hủy nhanh hơn
  • B. Thay đổi hình dạng của bao bì theo nhiệt độ
  • C. Cung cấp thông tin về nguồn gốc sản phẩm
  • D. Tích cực tương tác với sản phẩm hoặc môi trường bên trong để cải thiện chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản

Câu 24: Việc sử dụng các hệ thống phân loại tự động dựa trên thị giác máy tính (Computer Vision) trong khâu thu hoạch hoặc sau thu hoạch giúp cải thiện đáng kể khía cạnh nào của sản phẩm?

  • A. Độ đồng đều về chất lượng và kích thước của sản phẩm cuối cùng
  • B. Hàm lượng nước trong sản phẩm
  • C. Tốc độ chín của sản phẩm
  • D. Khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng

Câu 25: Công nghệ siêu âm (Ultrasound) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt. Nguyên lý chính của ứng dụng này thường liên quan đến:

  • A. Tạo ra nhiệt độ rất cao để nấu chín sản phẩm
  • B. Sử dụng sóng âm tần số cao để tăng cường các quá trình vật lý (chiết xuất, sấy) hoặc diệt khuẩn
  • C. Đóng băng nhanh sản phẩm ở nhiệt độ cực thấp
  • D. Thay đổi cấu trúc gen của sản phẩm

Câu 26: Để giảm thiểu tối đa sự suy giảm vitamin và các hợp chất nhạy cảm với nhiệt trong quá trình chế biến nước ép trái cây, công nghệ nào sau đây là lựa chọn ưu tiên?

  • A. Tiệt trùng ở 121°C trong 15 phút
  • B. Cô đặc bằng bay hơi nhiệt
  • C. Sấy phun ở nhiệt độ cao
  • D. Chế biến bằng công nghệ áp suất cao (HPP) hoặc lọc màng

Câu 27: Khi bảo quản các loại hạt ngũ cốc số lượng lớn trong kho, công nghệ cao nào giúp theo dõi và kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ, và sự phát triển của côn trùng, nấm mốc một cách hiệu quả?

  • A. Hệ thống silo/kho bảo quản thông minh có cảm biến và điều khiển tự động
  • B. Chỉ đơn giản là đóng gói trong túi hút chân không
  • C. Chiếu xạ hạt với liều rất cao
  • D. Ngâm hạt trong dung dịch hóa chất bảo quản

Câu 28: Công nghệ màng (Membrane Technology), ví dụ như lọc nano hoặc thẩm thấu ngược, có tiềm năng ứng dụng nào trong chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Làm chín sản phẩm nhanh hơn
  • B. Tạo màu sắc nhân tạo cho sản phẩm
  • C. Tách, cô đặc, làm trong hoặc tinh sạch các thành phần trong dịch lỏng (nước ép, dịch chiết)
  • D. Giúp sản phẩm đông lạnh nhanh hơn

Câu 29: Đánh giá tác động của việc ứng dụng công nghệ cao (tự động hóa, cảm biến, AI) trong thu hoạch đối với người lao động nông nghiệp truyền thống.

  • A. Làm tăng nhu cầu lao động phổ thông một cách đáng kể
  • B. Không ảnh hưởng gì đến người lao động
  • C. Chỉ thay thế lao động trong khâu đóng gói
  • D. Giảm bớt công việc nặng nhọc, nhưng đòi hỏi người lao động có kỹ năng mới để vận hành máy móc

Câu 30: Một công ty muốn sản xuất mứt trái cây "ít đường" nhưng vẫn đảm bảo thời gian bảo quản dài. Ngoài việc điều chỉnh công thức, công nghệ chế biến nào có thể hỗ trợ đạt được mục tiêu này bằng cách loại bỏ bớt nước hiệu quả ở nhiệt độ thấp?

  • A. Thêm nhiều chất bảo quản hóa học
  • B. Sử dụng công nghệ cô đặc chân không
  • C. Chỉ phơi nắng sản phẩm
  • D. Làm tăng độ pH của sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một trang trại trồng dâu tây xuất khẩu muốn giảm thiểu tổn thất do dập nát và tăng tốc độ thu hoạch. Việc đầu tư vào loại công nghệ cao nào trong khâu thu hoạch sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Công nghệ cảm biến và trí tuệ nhân tạo (AI) được tích hợp trong các máy thu hoạch hiện đại đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: So với phương pháp thu hoạch thủ công truyền thống, việc ứng dụng máy móc tự động trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt thường dẫn đến kết quả nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một công ty xuất khẩu rau củ quả muốn kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm tươi sống để vận chuyển đến thị trường xa mà vẫn giữ được độ tươi ngon và dinh dưỡng. Công nghệ bảo quản nào dưới đây hoạt động dựa trên nguyên lý làm chậm hoạt động sinh hóa của sản phẩm bằng nhiệt độ thấp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào (Cryogenic Freezing) khác biệt cơ bản với phương pháp lạnh đông thông thường ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) thường sử dụng loại màng hoặc túi đặc biệt để bọc sản phẩm. Chức năng chính của loại màng/túi này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Để bảo quản các loại rau lá tươi như xà lách, rau cải trong thời gian dài mà vẫn giữ được màu sắc và độ giòn, công nghệ bảo quản nào sau đây thường được xem xét là hiệu quả và phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Công nghệ bao gói thông minh (Smart Packaging) trong bảo quản sản phẩm trồng trọt có điểm vượt trội nào so với bao gói truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Công nghệ chiếu xạ được ứng dụng trong bảo quản sản phẩm trồng trọt chủ yếu với mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất sản phẩm cà phê hòa tan cao cấp, yêu cầu giữ được hương vị đặc trưng và tan nhanh trong nước. Công nghệ sấy nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nguyên lý cơ bản của công nghệ sấy thăng hoa trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Công nghệ enzyme trong chế biến sản phẩm trồng trọt (ví dụ: sản xuất nước quả) thường được sử dụng với mục đích chính là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi chế biến nước quả bằng công nghệ hiện đại, bước 'cô đặc' (Concentration) thường được thực hiện sau bước ép lấy dịch quả. Mục đích của bước cô đặc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong quy trình chế biến tương cà chua, bước 'chần qua nước sôi và bóc vỏ' cà chua trước khi nấu có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa công nghệ bảo quản và công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nhà sản xuất muốn sản xuất nước ép trái cây 'nguyên chất' giữ trọn hương vị tươi mới như ép tại nhà, tránh sử dụng nhiệt độ cao làm biến đổi chất. Công nghệ chế biến nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào, mặc dù mang lại chất lượng sản phẩm sau rã đông vượt trội, nhưng thường có nhược điểm gì so với lạnh đông thông thường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt góp phần giải quyết thách thức nào sau đây của ngành nông nghiệp hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) khác biệt với công nghệ khí quyển biến đổi (MAP) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi chế biến các loại rau gia vị (như hành, tỏi, gừng) ở dạng khô, công nghệ sấy nào giúp giữ được mùi thơm đặc trưng và các hoạt chất dễ bay hơi tốt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một công ty muốn sản xuất bột rau má 'siêu mịn', dễ hòa tan và giữ màu xanh tự nhiên. Sau khi sấy bằng công nghệ phù hợp (ví dụ sấy lạnh hoặc sấy thăng hoa), công nghệ chế biến nào tiếp theo là cần thiết để đạt được độ mịn và khả năng hòa tan cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Công nghệ bao gói hoạt động (Active Packaging) là một dạng nâng cao của bao gói. Chức năng bổ sung chính của bao gói hoạt động so với bao gói thông thường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc sử dụng các hệ thống phân loại tự động dựa trên thị giác máy tính (Computer Vision) trong khâu thu hoạch hoặc sau thu hoạch giúp cải thiện đáng kể khía cạnh nào của sản phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Công nghệ siêu âm (Ultrasound) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt. Nguyên lý chính của ứng dụng này thường liên quan đến:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để giảm thiểu tối đa sự suy giảm vitamin và các hợp chất nhạy cảm với nhiệt trong quá trình chế biến nước ép trái cây, công nghệ nào sau đây là lựa chọn ưu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi bảo quản các loại hạt ngũ cốc số lượng lớn trong kho, công nghệ cao nào giúp theo dõi và kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ, và sự phát triển của côn trùng, nấm mốc một cách hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Công nghệ màng (Membrane Technology), ví dụ như lọc nano hoặc thẩm thấu ngược, có tiềm năng ứng dụng nào trong chế biến sản phẩm trồng trọt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đánh giá tác động của việc ứng dụng công nghệ cao (tự động hóa, cảm biến, AI) trong thu hoạch đối với người lao động nông nghiệp truyền thống.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một công ty muốn sản xuất mứt trái cây 'ít đường' nhưng vẫn đảm bảo thời gian bảo quản dài. Ngoài việc điều chỉnh công thức, công nghệ chế biến nào có thể hỗ trợ đạt được mục tiêu này bằng cách loại bỏ bớt nước hiệu quả ở nhiệt độ thấp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trang trại trồng dâu tây xuất khẩu muốn giảm thiểu tổn thất do dập nát và tăng tốc độ thu hoạch. Việc đầu tư vào loại công nghệ cao nào trong khâu thu hoạch sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt nhất?

  • A. Máy gặt đập liên hợp cỡ lớn
  • B. Hệ thống robot thu hoạch tự động có tích hợp cảm biến hình ảnh
  • C. Máy bóc vỏ tự động
  • D. Máy sấy thăng hoa công suất cao

Câu 2: Công nghệ cảm biến và trí tuệ nhân tạo (AI) được tích hợp trong các máy thu hoạch hiện đại đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giảm tiêu thụ nhiên liệu của máy
  • B. Tăng dung tích thùng chứa sản phẩm
  • C. Giúp máy di chuyển nhanh hơn trên đồng ruộng
  • D. Nhận diện và lựa chọn chính xác sản phẩm đạt tiêu chuẩn để thu hoạch

Câu 3: So với phương pháp thu hoạch thủ công truyền thống, việc ứng dụng máy móc tự động trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt thường dẫn đến kết quả nào sau đây?

  • A. Giảm thời gian thu hoạch và chi phí nhân công
  • B. Tăng tỷ lệ sản phẩm bị dập nát, hư hỏng
  • C. Yêu cầu ít vốn đầu tư ban đầu hơn
  • D. Khó áp dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau

Câu 4: Một công ty xuất khẩu rau củ quả muốn kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm tươi sống để vận chuyển đến thị trường xa mà vẫn giữ được độ tươi ngon và dinh dưỡng. Công nghệ bảo quản nào dưới đây hoạt động dựa trên nguyên lý làm chậm hoạt động sinh hóa của sản phẩm bằng nhiệt độ thấp?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa
  • C. Công nghệ chiếu xạ
  • D. Công nghệ bao gói thông minh

Câu 5: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào (Cryogenic Freezing) khác biệt cơ bản với phương pháp lạnh đông thông thường ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao hơn để tiêu diệt vi khuẩn
  • B. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm đã qua chế biến
  • C. Tạo ra tinh thể nước đá rất nhỏ hoặc không tạo tinh thể đá trong tế bào, giữ nguyên cấu trúc sản phẩm khi rã đông
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản ngắn hơn so với lạnh đông thông thường

Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) thường sử dụng loại màng hoặc túi đặc biệt để bọc sản phẩm. Chức năng chính của loại màng/túi này là gì?

  • A. Giúp sản phẩm chín nhanh hơn sau khi thu hoạch
  • B. Điều chỉnh thành phần khí (O2, CO2) xung quanh sản phẩm để làm chậm quá trình hư hỏng
  • C. Bảo vệ sản phẩm khỏi va đập vật lý
  • D. Tạo ra nhiệt độ rất thấp bên trong bao bì

Câu 7: Để bảo quản các loại rau lá tươi như xà lách, rau cải trong thời gian dài mà vẫn giữ được màu sắc và độ giòn, công nghệ bảo quản nào sau đây thường được xem xét là hiệu quả và phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Lạnh đông sâu
  • C. Chiếu xạ liều cao
  • D. Bảo quản lạnh kết hợp với khí quyển kiểm soát (CA) hoặc biến đổi (MAP)

Câu 8: Công nghệ bao gói thông minh (Smart Packaging) trong bảo quản sản phẩm trồng trọt có điểm vượt trội nào so với bao gói truyền thống?

  • A. Có khả năng cảnh báo về tình trạng hư hỏng hoặc nhiệt độ của sản phẩm
  • B. Luôn rẻ hơn bao gói truyền thống
  • C. Hoàn toàn ngăn chặn quá trình hô hấp của sản phẩm
  • D. Chỉ sử dụng vật liệu tự hủy sinh học

Câu 9: Công nghệ chiếu xạ được ứng dụng trong bảo quản sản phẩm trồng trọt chủ yếu với mục đích gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong sản phẩm
  • B. Thay đổi màu sắc tự nhiên của sản phẩm
  • C. Kiểm soát vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình chín/nảy mầm
  • D. Làm bay hơi hoàn toàn lượng nước trong sản phẩm

Câu 10: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất sản phẩm cà phê hòa tan cao cấp, yêu cầu giữ được hương vị đặc trưng và tan nhanh trong nước. Công nghệ sấy nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Sấy thăng hoa
  • B. Sấy nhiệt (sấy nóng)
  • C. Sấy lạnh
  • D. Phơi nắng truyền thống

Câu 11: Nguyên lý cơ bản của công nghệ sấy thăng hoa trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để làm bay hơi nước nhanh chóng
  • B. Dùng dòng khí nóng thổi qua sản phẩm để mang hơi nước đi
  • C. Cô đặc sản phẩm bằng cách đun sôi ở áp suất thường
  • D. Chuyển nước từ thể rắn (băng) sang thể khí (hơi nước) trong điều kiện chân không và nhiệt độ thấp

Câu 12: Công nghệ enzyme trong chế biến sản phẩm trồng trọt (ví dụ: sản xuất nước quả) thường được sử dụng với mục đích chính là:

  • A. Làm tăng độ chua của sản phẩm
  • B. Làm trong nước quả, tăng hiệu suất chiết xuất, cải thiện cấu trúc hoặc hương vị
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh
  • D. Tạo màu sắc nhân tạo cho sản phẩm

Câu 13: Khi chế biến nước quả bằng công nghệ hiện đại, bước "cô đặc" (Concentration) thường được thực hiện sau bước ép lấy dịch quả. Mục đích của bước cô đặc là gì?

  • A. Làm tăng lượng nước trong sản phẩm
  • B. Thêm các chất dinh dưỡng mới vào nước quả
  • C. Loại bỏ hạt và bã xơ khỏi nước quả
  • D. Giảm thể tích, tăng nồng độ chất khô, tiết kiệm chi phí vận chuyển và bảo quản

Câu 14: Trong quy trình chế biến tương cà chua, bước "chần qua nước sôi và bóc vỏ" cà chua trước khi nấu có tác dụng gì?

  • A. Giúp dễ dàng bóc vỏ cà chua, làm tương mịn hơn
  • B. Làm tăng độ chua tự nhiên của cà chua
  • C. Giúp cà chua giữ nguyên độ cứng khi nấu
  • D. Tăng cường màu sắc đỏ của tương cà

Câu 15: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của sản phẩm
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số loại cây trồng nhất định
  • C. Tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, đa dạng hóa chủng loại và kéo dài thời gian bảo quản
  • D. Luôn đòi hỏi quy trình đơn giản, dễ thực hiện

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa công nghệ bảo quản và công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • B. Bảo quản nhằm giữ trạng thái ban đầu, còn chế biến nhằm biến đổi sản phẩm thành dạng khác có giá trị cao hơn.
  • C. Cả hai đều chỉ áp dụng cho sản phẩm tươi sống.
  • D. Bảo quản làm thay đổi hoàn toàn thành phần hóa học, còn chế biến thì không.

Câu 17: Một nhà sản xuất muốn sản xuất nước ép trái cây "nguyên chất" giữ trọn hương vị tươi mới như ép tại nhà, tránh sử dụng nhiệt độ cao làm biến đổi chất. Công nghệ chế biến nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Cô đặc chân không
  • B. Tiệt trùng UHT (Ultra-high temperature)
  • C. Chế biến bằng công nghệ áp suất cao (HPP)
  • D. Sấy phun (Spray drying)

Câu 18: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào, mặc dù mang lại chất lượng sản phẩm sau rã đông vượt trội, nhưng thường có nhược điểm gì so với lạnh đông thông thường?

  • A. Sản phẩm dễ bị biến màu sau khi rã đông
  • B. Thời gian bảo quản ngắn hơn
  • C. Không thể áp dụng cho các loại rau, củ, quả
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành thường cao hơn

Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt góp phần giải quyết thách thức nào sau đây của ngành nông nghiệp hiện đại?

  • A. Thiếu hụt lao động trong mùa vụ thu hoạch
  • B. Thừa nước tưới trên đồng ruộng
  • C. Giá bán sản phẩm thô quá cao
  • D. Khó khăn trong việc tìm thị trường tiêu thụ nội địa

Câu 20: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) khác biệt với công nghệ khí quyển biến đổi (MAP) ở điểm nào?

  • A. CA sử dụng nhiệt độ cao hơn MAP
  • B. CA kiểm soát thành phần khí trong không gian lớn (kho) một cách chủ động và liên tục, còn MAP tạo ra khí quyển biến đổi trong từng bao bì nhỏ.
  • C. MAP cho thời gian bảo quản lâu hơn CA
  • D. CA chỉ dùng cho trái cây, MAP chỉ dùng cho rau củ

Câu 21: Khi chế biến các loại rau gia vị (như hành, tỏi, gừng) ở dạng khô, công nghệ sấy nào giúp giữ được mùi thơm đặc trưng và các hoạt chất dễ bay hơi tốt nhất?

  • A. Sấy thăng hoa hoặc sấy lạnh
  • B. Sấy ở nhiệt độ 150-200°C
  • C. Phơi nắng trực tiếp
  • D. Luộc chín rồi phơi khô

Câu 22: Một công ty muốn sản xuất bột rau má "siêu mịn", dễ hòa tan và giữ màu xanh tự nhiên. Sau khi sấy bằng công nghệ phù hợp (ví dụ sấy lạnh hoặc sấy thăng hoa), công nghệ chế biến nào tiếp theo là cần thiết để đạt được độ mịn và khả năng hòa tan cao?

  • A. Cô đặc chân không
  • B. Tiệt trùng UHT
  • C. Nghiền siêu mịn (Micronization)
  • D. Công nghệ áp suất cao (HPP)

Câu 23: Công nghệ bao gói hoạt động (Active Packaging) là một dạng nâng cao của bao gói. Chức năng bổ sung chính của bao gói hoạt động so với bao gói thông thường là gì?

  • A. Giúp bao bì tự phân hủy nhanh hơn
  • B. Thay đổi hình dạng của bao bì theo nhiệt độ
  • C. Cung cấp thông tin về nguồn gốc sản phẩm
  • D. Tích cực tương tác với sản phẩm hoặc môi trường bên trong để cải thiện chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản

Câu 24: Việc sử dụng các hệ thống phân loại tự động dựa trên thị giác máy tính (Computer Vision) trong khâu thu hoạch hoặc sau thu hoạch giúp cải thiện đáng kể khía cạnh nào của sản phẩm?

  • A. Độ đồng đều về chất lượng và kích thước của sản phẩm cuối cùng
  • B. Hàm lượng nước trong sản phẩm
  • C. Tốc độ chín của sản phẩm
  • D. Khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng

Câu 25: Công nghệ siêu âm (Ultrasound) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt. Nguyên lý chính của ứng dụng này thường liên quan đến:

  • A. Tạo ra nhiệt độ rất cao để nấu chín sản phẩm
  • B. Sử dụng sóng âm tần số cao để tăng cường các quá trình vật lý (chiết xuất, sấy) hoặc diệt khuẩn
  • C. Đóng băng nhanh sản phẩm ở nhiệt độ cực thấp
  • D. Thay đổi cấu trúc gen của sản phẩm

Câu 26: Để giảm thiểu tối đa sự suy giảm vitamin và các hợp chất nhạy cảm với nhiệt trong quá trình chế biến nước ép trái cây, công nghệ nào sau đây là lựa chọn ưu tiên?

  • A. Tiệt trùng ở 121°C trong 15 phút
  • B. Cô đặc bằng bay hơi nhiệt
  • C. Sấy phun ở nhiệt độ cao
  • D. Chế biến bằng công nghệ áp suất cao (HPP) hoặc lọc màng

Câu 27: Khi bảo quản các loại hạt ngũ cốc số lượng lớn trong kho, công nghệ cao nào giúp theo dõi và kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ, và sự phát triển của côn trùng, nấm mốc một cách hiệu quả?

  • A. Hệ thống silo/kho bảo quản thông minh có cảm biến và điều khiển tự động
  • B. Chỉ đơn giản là đóng gói trong túi hút chân không
  • C. Chiếu xạ hạt với liều rất cao
  • D. Ngâm hạt trong dung dịch hóa chất bảo quản

Câu 28: Công nghệ màng (Membrane Technology), ví dụ như lọc nano hoặc thẩm thấu ngược, có tiềm năng ứng dụng nào trong chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Làm chín sản phẩm nhanh hơn
  • B. Tạo màu sắc nhân tạo cho sản phẩm
  • C. Tách, cô đặc, làm trong hoặc tinh sạch các thành phần trong dịch lỏng (nước ép, dịch chiết)
  • D. Giúp sản phẩm đông lạnh nhanh hơn

Câu 29: Đánh giá tác động của việc ứng dụng công nghệ cao (tự động hóa, cảm biến, AI) trong thu hoạch đối với người lao động nông nghiệp truyền thống.

  • A. Làm tăng nhu cầu lao động phổ thông một cách đáng kể
  • B. Không ảnh hưởng gì đến người lao động
  • C. Chỉ thay thế lao động trong khâu đóng gói
  • D. Giảm bớt công việc nặng nhọc, nhưng đòi hỏi người lao động có kỹ năng mới để vận hành máy móc

Câu 30: Một công ty muốn sản xuất mứt trái cây "ít đường" nhưng vẫn đảm bảo thời gian bảo quản dài. Ngoài việc điều chỉnh công thức, công nghệ chế biến nào có thể hỗ trợ đạt được mục tiêu này bằng cách loại bỏ bớt nước hiệu quả ở nhiệt độ thấp?

  • A. Thêm nhiều chất bảo quản hóa học
  • B. Sử dụng công nghệ cô đặc chân không
  • C. Chỉ phơi nắng sản phẩm
  • D. Làm tăng độ pH của sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một trang trại trồng dâu tây xuất khẩu muốn giảm thiểu tổn thất do dập nát và tăng tốc độ thu hoạch. Việc đầu tư vào loại công nghệ cao nào trong khâu thu hoạch sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Công nghệ cảm biến và trí tuệ nhân tạo (AI) được tích hợp trong các máy thu hoạch hiện đại đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: So với phương pháp thu hoạch thủ công truyền thống, việc ứng dụng máy móc tự động trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt thường dẫn đến kết quả nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một công ty xuất khẩu rau củ quả muốn kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm tươi sống để vận chuyển đến thị trường xa mà vẫn giữ được độ tươi ngon và dinh dưỡng. Công nghệ bảo quản nào dưới đây hoạt động dựa trên nguyên lý làm chậm hoạt động sinh hóa của sản phẩm bằng nhiệt độ thấp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào (Cryogenic Freezing) khác biệt cơ bản với phương pháp lạnh đông thông thường ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) thường sử dụng loại màng hoặc túi đặc biệt để bọc sản phẩm. Chức năng chính của loại màng/túi này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để bảo quản các loại rau lá tươi như xà lách, rau cải trong thời gian dài mà vẫn giữ được màu sắc và độ giòn, công nghệ bảo quản nào sau đây thường được xem xét là hiệu quả và phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Công nghệ bao gói thông minh (Smart Packaging) trong bảo quản sản phẩm trồng trọt có điểm vượt trội nào so với bao gói truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Công nghệ chiếu xạ được ứng dụng trong bảo quản sản phẩm trồng trọt chủ yếu với mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất sản phẩm cà phê hòa tan cao cấp, yêu cầu giữ được hương vị đặc trưng và tan nhanh trong nước. Công nghệ sấy nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nguyên lý cơ bản của công nghệ sấy thăng hoa trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Công nghệ enzyme trong chế biến sản phẩm trồng trọt (ví dụ: sản xuất nước quả) thường được sử dụng với mục đích chính là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi chế biến nước quả bằng công nghệ hiện đại, bước 'cô đặc' (Concentration) thường được thực hiện sau bước ép lấy dịch quả. Mục đích của bước cô đặc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong quy trình chế biến tương cà chua, bước 'chần qua nước sôi và bóc vỏ' cà chua trước khi nấu có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa công nghệ bảo quản và công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một nhà sản xuất muốn sản xuất nước ép trái cây 'nguyên chất' giữ trọn hương vị tươi mới như ép tại nhà, tránh sử dụng nhiệt độ cao làm biến đổi chất. Công nghệ chế biến nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào, mặc dù mang lại chất lượng sản phẩm sau rã đông vượt trội, nhưng thường có nhược điểm gì so với lạnh đông thông thường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt góp phần giải quyết thách thức nào sau đây của ngành nông nghiệp hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) khác biệt với công nghệ khí quyển biến đổi (MAP) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi chế biến các loại rau gia vị (như hành, tỏi, gừng) ở dạng khô, công nghệ sấy nào giúp giữ được mùi thơm đặc trưng và các hoạt chất dễ bay hơi tốt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một công ty muốn sản xuất bột rau má 'siêu mịn', dễ hòa tan và giữ màu xanh tự nhiên. Sau khi sấy bằng công nghệ phù hợp (ví dụ sấy lạnh hoặc sấy thăng hoa), công nghệ chế biến nào tiếp theo là cần thiết để đạt được độ mịn và khả năng hòa tan cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Công nghệ bao gói hoạt động (Active Packaging) là một dạng nâng cao của bao gói. Chức năng bổ sung chính của bao gói hoạt động so với bao gói thông thường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc sử dụng các hệ thống phân loại tự động dựa trên thị giác máy tính (Computer Vision) trong khâu thu hoạch hoặc sau thu hoạch giúp cải thiện đáng kể khía cạnh nào của sản phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Công nghệ siêu âm (Ultrasound) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt. Nguyên lý chính của ứng dụng này thường liên quan đến:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để giảm thiểu tối đa sự suy giảm vitamin và các hợp chất nhạy cảm với nhiệt trong quá trình chế biến nước ép trái cây, công nghệ nào sau đây là lựa chọn ưu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi bảo quản các loại hạt ngũ cốc số lượng lớn trong kho, công nghệ cao nào giúp theo dõi và kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ, và sự phát triển của côn trùng, nấm mốc một cách hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Công nghệ màng (Membrane Technology), ví dụ như lọc nano hoặc thẩm thấu ngược, có tiềm năng ứng dụng nào trong chế biến sản phẩm trồng trọt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đánh giá tác động của việc ứng dụng công nghệ cao (tự động hóa, cảm biến, AI) trong thu hoạch đối với người lao động nông nghiệp truyền thống.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một công ty muốn sản xuất mứt trái cây 'ít đường' nhưng vẫn đảm bảo thời gian bảo quản dài. Ngoài việc điều chỉnh công thức, công nghệ chế biến nào có thể hỗ trợ đạt được mục tiêu này bằng cách loại bỏ bớt nước hiệu quả ở nhiệt độ thấp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ cao được ứng dụng trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt thường tập trung vào mục tiêu nào sau đây là CHỦ YẾU?

  • A. Tăng khối lượng sản phẩm thu được trên mỗi đơn vị diện tích.
  • B. Giảm thời gian sinh trưởng của cây trồng.
  • C. Giảm thiểu tổn thất và hư hỏng sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng.

Câu 2: Một hệ thống thu hoạch lúa sử dụng máy gặt đập liên hợp có tích hợp cảm biến phân tích độ ẩm hạt và GPS để xác định năng suất theo từng vùng nhỏ trên thửa ruộng. Ứng dụng công nghệ cao này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình gieo trồng.
  • B. Sử dụng năng lượng mặt trời để vận hành máy móc.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng tốc độ thu hoạch.
  • D. Tích hợp công nghệ thông tin và tự động hóa để thu thập dữ liệu chính xác.

Câu 3: Khi bảo quản rau quả tươi, quá trình hô hấp của sản phẩm vẫn tiếp diễn và tạo ra nhiệt, làm giảm chất lượng. Công nghệ bảo quản lạnh giải quyết vấn đề này bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn khí oxygen khỏi môi trường bảo quản.
  • B. Hạ thấp nhiệt độ để làm chậm tốc độ hô hấp của sản phẩm.
  • C. Sử dụng hóa chất ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Tăng cường độ ẩm trong kho để ngăn ngừa mất nước.

Câu 4: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) khác biệt chủ yếu so với công nghệ bảo quản lạnh thông thường ở điểm nào?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ thành phần khí (O2, CO2, N2) ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
  • B. Sử dụng nhiệt độ cực thấp (dưới -18°C) để đông lạnh sản phẩm.
  • C. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm đã qua chế biến sơ bộ.
  • D. Yêu cầu sử dụng túi hoặc màng bọc riêng cho từng sản phẩm.

Câu 5: Một nhà xuất khẩu muốn vận chuyển xoài tươi đi thị trường châu Âu bằng đường biển, hành trình kéo dài khoảng 3-4 tuần. Để giữ cho xoài tươi ngon và không bị chín quá trong suốt chuyến đi, công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả tốt nhất?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng thông thường.
  • B. Đông lạnh sâu (-18°C).
  • C. Bảo quản lạnh kết hợp công nghệ khí quyển được kiểm soát (CA) hoặc khí quyển biến đổi (MAP).
  • D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 6: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze Drying) được ứng dụng trong chế biến sản phẩm trồng trọt mang lại ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp sấy khô truyền thống (sấy nhiệt)?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn đáng kể.
  • B. Thời gian sấy rất nhanh, chỉ vài phút.
  • C. Sản phẩm sau sấy có độ ẩm cao hơn, dễ bảo quản.
  • D. Giữ tối đa màu sắc, hương vị, dinh dưỡng và cấu trúc của sản phẩm.

Câu 7: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất bột trái cây ăn liền (pha nước uống) có chất lượng cao, giữ trọn hương vị tự nhiên. Công nghệ chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô bằng nhiệt độ cao.
  • B. Sấy thăng hoa (Freeze Drying).
  • C. Cô đặc bằng cách đun sôi.
  • D. Lên men tự nhiên.

Câu 8: Công nghệ xử lý áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt có ưu điểm chính là gì so với các phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt truyền thống?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật và enzyme mà không cần dùng nhiệt độ cao, giữ nguyên chất lượng cảm quan và dinh dưỡng.
  • B. Giúp sản phẩm đông lạnh nhanh hơn rất nhiều.
  • C. Làm tăng hàm lượng vitamin C trong sản phẩm.
  • D. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm dạng hạt hoặc củ.

Câu 9: Để kéo dài thời gian bảo quản rau lá xanh như rau cải, xà lách, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây trong môi trường bảo quản là quan trọng nhất để làm chậm quá trình "vàng lá"?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nồng độ muối.
  • C. Nhiệt độ.
  • D. Kích thước sản phẩm.

Câu 10: Công nghệ bao gói khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm?

  • A. Tăng cường độ ẩm để giữ sản phẩm tươi lâu.
  • B. Sử dụng vật liệu bao gói có khả năng tự làm lạnh.
  • C. Hút chân không hoàn toàn để loại bỏ khí.
  • D. Thay đổi thành phần khí bên trong bao bì để làm chậm quá trình hô hấp và phân hủy.

Câu 11: Trong quy trình chế biến nước ép trái cây công nghệ cao, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi ép lấy nước để kéo dài thời gian bảo quản mà vẫn giữ được hương vị tươi ngon?

  • A. Thêm đường và chất tạo màu nhân tạo.
  • B. Xử lý nhiệt nhẹ (pasteurization) hoặc xử lý áp suất cao (HPP).
  • C. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Trộn thêm chất bảo quản hóa học liều lượng lớn.

Câu 12: Việc sử dụng robot hoặc máy móc tự động trong thu hoạch các loại quả nhạy cảm như dâu tây hoặc cà chua mang lại lợi ích rõ rệt nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm chi phí nhiên liệu.
  • B. Tăng diện tích trồng trọt.
  • C. Giảm thiểu hư hỏng cơ học cho sản phẩm.
  • D. Làm tăng tốc độ chín của quả sau khi hái.

Câu 13: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (IQF - Individual Quick Freezing) được sử dụng để đông lạnh nhanh các sản phẩm như hạt ngô, đậu Hà Lan, trái cây cắt miếng. Đặc điểm nổi bật của phương pháp này là gì?

  • A. Sản phẩm được đông lạnh thành một khối lớn.
  • B. Yêu cầu sản phẩm phải được làm chín trước khi đông.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại rau củ cứng.
  • D. Đông lạnh nhanh từng sản phẩm riêng lẻ, giữ nguyên hình dạng và chất lượng khi rã đông.

Câu 14: Trong quy trình chế biến tương cà chua, bước lọc bỏ bã sau khi xay hỗn hợp có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng độ chua của tương.
  • B. Tạo độ sánh mịn và loại bỏ phần không mong muốn (vỏ, hạt).
  • C. Giúp tương chín nhanh hơn khi đun.
  • D. Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 15: Công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm trồng trọt giúp kéo dài thời gian bảo quản, nhưng điều này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất nào?

  • A. Làm giảm chi phí trồng trọt ban đầu.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng giá trị sản phẩm.
  • D. Làm giảm năng suất thu hoạch.

Câu 16: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt ở quy mô nhỏ là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho máy móc, thiết bị cao.
  • B. Thiếu nguồn nước tưới cho cây trồng.
  • C. Sản phẩm thu hoạch bị giảm chất lượng.
  • D. Cây trồng sinh trưởng chậm hơn.

Câu 17: Công nghệ nào sau đây chủ yếu được sử dụng để làm giảm hoạt động của enzyme và vi sinh vật trong sản phẩm trồng trọt đã qua chế biến (ví dụ: nước ép, mứt) bằng cách sử dụng nhiệt độ CAO trong thời gian NGẮN?

  • A. Sấy thăng hoa (Freeze Drying).
  • B. Đông lạnh sâu (Deep Freezing).
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA).
  • D. Tiệt trùng/Thanh trùng (Pasteurization/Sterilization).

Câu 18: Khi chế biến các loại rau củ thành sản phẩm sấy khô dạng miếng (ví dụ: khoai tây sấy), việc áp dụng công nghệ sấy hiện đại (như sấy chân không, sấy lạnh) thay vì sấy nhiệt truyền thống có thể giúp khắc phục nhược điểm nào?

  • A. Làm tăng độ ẩm của sản phẩm sau sấy.
  • B. Giảm thiểu biến đổi màu sắc, hương vị và dinh dưỡng do nhiệt độ cao.
  • C. Kéo dài thời gian sấy gấp đôi.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.

Câu 19: Việc sử dụng công nghệ tự động hóa và robot trong phân loại sản phẩm sau thu hoạch (ví dụ: phân loại quả theo kích thước, màu sắc, độ chín) có lợi ích nào sau đây so với phân loại thủ công?

  • A. Làm tăng trọng lượng của sản phẩm.
  • B. Giảm thời gian bảo quản sản phẩm.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một loại sản phẩm duy nhất.
  • D. Tăng tốc độ và độ chính xác trong phân loại sản phẩm.

Câu 20: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng màng hoặc túi chất dẻo có khả năng điều chỉnh trao đổi khí (O2, CO2) một cách thụ động hoặc chủ động để tạo môi trường khí quyển phù hợp cho sản phẩm bên trong?

  • A. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP).
  • B. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (IQF).
  • C. Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze Drying).
  • D. Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP).

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an ninh lương thực và thực phẩm bằng cách nào?

  • A. Làm tăng giá bán của sản phẩm trên thị trường.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chế biến các sản phẩm xuất khẩu.
  • C. Giảm tổn thất sau thu hoạch và kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm.
  • D. Khuyến khích người dân chỉ trồng một loại cây duy nhất.

Câu 22: Công nghệ chiếu xạ (Irradiation) có thể được ứng dụng trong bảo quản sản phẩm trồng trọt với mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng đường trong sản phẩm.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình chín/nảy mầm.
  • C. Tạo màu sắc bắt mắt hơn cho sản phẩm.
  • D. Làm tăng kích thước của sản phẩm.

Câu 23: Khi chế biến mứt dẻo từ trái cây, công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để cô đặc dịch quả ở nhiệt độ thấp, giúp giữ lại hương vị tự nhiên tốt hơn so với cô đặc bằng cách đun sôi?

  • A. Sấy thăng hoa (Freeze Drying).
  • B. Đông lạnh sâu (Deep Freezing).
  • C. Cô đặc chân không hoặc cô đặc bay hơi ở nhiệt độ thấp.
  • D. Bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA).

Câu 24: Công nghệ nào trong bảo quản sản phẩm trồng trọt đòi hỏi một hệ thống kho chuyên dụng, kín khí và có khả năng điều chỉnh, theo dõi chính xác nồng độ các loại khí (O2, CO2, N2) cùng với nhiệt độ và độ ẩm?

  • A. Bảo quản trong kho lạnh thông thường.
  • B. Bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA).
  • C. Công nghệ bao gói khí quyển biến đổi (MAP).
  • D. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (IQF).

Câu 25: Việc sử dụng các cảm biến quang học hoặc siêu âm trên máy thu hoạch hiện đại giúp ích gì trong quá trình thu hoạch sản phẩm trồng trọt?

  • A. Làm tăng tốc độ di chuyển của máy trên đồng ruộng.
  • B. Giúp máy tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.
  • C. Chỉ dùng để đo nhiệt độ môi trường.
  • D. Giúp máy nhận diện và lựa chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn để thu hoạch.

Câu 26: So sánh công nghệ đông lạnh sâu (-18°C hoặc thấp hơn) và công nghệ sấy thăng hoa, điểm khác biệt cơ bản về trạng thái của nước trong sản phẩm là gì?

  • A. Đông lạnh giữ nước ở dạng đá, sấy thăng hoa loại bỏ nước bằng cách chuyển từ đá sang hơi.
  • B. Đông lạnh loại bỏ nước hoàn toàn, sấy thăng hoa giữ lại một phần nước.
  • C. Đông lạnh chuyển nước thành hơi, sấy thăng hoa chuyển nước thành đá.
  • D. Cả hai công nghệ đều giữ nước ở dạng lỏng.

Câu 27: Công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt không chỉ tạo ra các sản phẩm truyền thống với chất lượng tốt hơn mà còn có thể tạo ra các sản phẩm MỚI. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng này?

  • A. Sản xuất gạo từ cây lúa.
  • B. Chế biến cà chua thành tương cà.
  • C. Sản xuất bột trái cây ăn liền bằng công nghệ sấy thăng hoa.
  • D. Làm mứt từ các loại quả.

Câu 28: Để giảm thiểu tối đa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trên bề mặt sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch mà không sử dụng hóa chất bảo quản, công nghệ nào sau đây có thể được cân nhắc?

  • A. Công nghệ chiếu xạ.
  • B. Công nghệ bảo quản lạnh thông thường.
  • C. Công nghệ bao gói khí quyển biến đổi (MAP).
  • D. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (IQF).

Câu 29: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng công nghệ cao trong toàn bộ chuỗi từ thu hoạch, bảo quản đến chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Làm cho tất cả các sản phẩm đều có màu sắc giống nhau.
  • B. Giảm hoàn toàn việc sử dụng nước trong quá trình sản xuất.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm nông sản.

Câu 30: Công nghệ nào sau đây là VÍ DỤ về ứng dụng công nghệ cao trong CHẾ BIẾN sản phẩm trồng trọt?

  • A. Sản xuất bột rau củ bằng công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Bảo quản khoai tây trong kho lạnh.
  • C. Sử dụng máy gặt đập liên hợp thu hoạch lúa.
  • D. Bọc trái cây bằng màng co.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Công nghệ cao được ứng dụng trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt thường tập trung vào mục tiêu nào sau đây là CHỦ YẾU?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một hệ thống thu hoạch lúa sử dụng máy gặt đập liên hợp có tích hợp cảm biến phân tích độ ẩm hạt và GPS để xác định năng suất theo từng vùng nhỏ trên thửa ruộng. Ứng dụng công nghệ cao này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi bảo quản rau quả tươi, quá trình hô hấp của sản phẩm vẫn tiếp diễn và tạo ra nhiệt, làm giảm chất lượng. Công nghệ bảo quản lạnh giải quyết vấn đề này bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) khác biệt chủ yếu so với công nghệ bảo quản lạnh thông thường ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nhà xuất khẩu muốn vận chuyển xoài tươi đi thị trường châu Âu bằng đường biển, hành trình kéo dài khoảng 3-4 tuần. Để giữ cho xoài tươi ngon và không bị chín quá trong suốt chuyến đi, công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả tốt nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze Drying) được ứng dụng trong chế biến sản phẩm trồng trọt mang lại ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp sấy khô truyền thống (sấy nhiệt)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất bột trái cây ăn liền (pha nước uống) có chất lượng cao, giữ trọn hương vị tự nhiên. Công nghệ chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ xử lý áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt có ưu điểm chính là gì so với các phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để kéo dài thời gian bảo quản rau lá xanh như rau cải, xà lách, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây trong môi trường bảo quản là quan trọng nhất để làm chậm quá trình 'vàng lá'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Công nghệ bao gói khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong quy trình chế biến nước ép trái cây công nghệ cao, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi ép lấy nước để kéo dài thời gian bảo quản mà vẫn giữ được hương vị tươi ngon?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc sử dụng robot hoặc máy móc tự động trong thu hoạch các loại quả nhạy cảm như dâu tây hoặc cà chua mang lại lợi ích rõ rệt nhất ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (IQF - Individual Quick Freezing) được sử dụng để đông lạnh nhanh các sản phẩm như hạt ngô, đậu Hà Lan, trái cây cắt miếng. Đặc điểm nổi bật của phương pháp này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quy trình chế biến tương cà chua, bước lọc bỏ bã sau khi xay hỗn hợp có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm trồng trọt giúp kéo dài thời gian bảo quản, nhưng điều này có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt ở quy mô nhỏ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Công nghệ nào sau đây chủ yếu được sử dụng để làm giảm hoạt động của enzyme và vi sinh vật trong sản phẩm trồng trọt đã qua chế biến (ví dụ: nước ép, mứt) bằng cách sử dụng nhiệt độ CAO trong thời gian NGẮN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi chế biến các loại rau củ thành sản phẩm sấy khô dạng miếng (ví dụ: khoai tây sấy), việc áp dụng công nghệ sấy hiện đại (như sấy chân không, sấy lạnh) thay vì sấy nhiệt truyền thống có thể giúp khắc phục nhược điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc sử dụng công nghệ tự động hóa và robot trong phân loại sản phẩm sau thu hoạch (ví dụ: phân loại quả theo kích thước, màu sắc, độ chín) có lợi ích nào sau đây so với phân loại thủ công?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng màng hoặc túi chất dẻo có khả năng điều chỉnh trao đổi khí (O2, CO2) một cách thụ động hoặc chủ động để tạo môi trường khí quyển phù hợp cho sản phẩm bên trong?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an ninh lương thực và thực phẩm bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Công nghệ chiếu xạ (Irradiation) có thể được ứng dụng trong bảo quản sản phẩm trồng trọt với mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi chế biến mứt dẻo từ trái cây, công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để cô đặc dịch quả ở nhiệt độ thấp, giúp giữ lại hương vị tự nhiên tốt hơn so với cô đặc bằng cách đun sôi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Công nghệ nào trong bảo quản sản phẩm trồng trọt đòi hỏi một hệ thống kho chuyên dụng, kín khí và có khả năng điều chỉnh, theo dõi chính xác nồng độ các loại khí (O2, CO2, N2) cùng với nhiệt độ và độ ẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc sử dụng các cảm biến quang học hoặc siêu âm trên máy thu hoạch hiện đại giúp ích gì trong quá trình thu hoạch sản phẩm trồng trọt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So sánh công nghệ đông lạnh sâu (-18°C hoặc thấp hơn) và công nghệ sấy thăng hoa, điểm khác biệt cơ bản về trạng thái của nước trong sản phẩm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt không chỉ tạo ra các sản phẩm truyền thống với chất lượng tốt hơn mà còn có thể tạo ra các sản phẩm MỚI. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để giảm thiểu tối đa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trên bề mặt sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch mà không sử dụng hóa chất bảo quản, công nghệ nào sau đây có thể được cân nhắc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc áp dụng công nghệ cao trong toàn bộ chuỗi từ thu hoạch, bảo quản đến chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công nghệ nào sau đây là VÍ DỤ về ứng dụng công nghệ cao trong CHẾ BIẾN sản phẩm trồng trọt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để tăng tốc độ thu hoạch.
  • B. Giảm chi phí nhân công là mục tiêu duy nhất.
  • C. Tăng năng suất cây trồng trên một đơn vị diện tích.
  • D. Tăng hiệu quả, giảm tổn thất sau thu hoạch và nâng cao chất lượng nông sản.

Câu 2: Một hệ thống thu hoạch lúa mạch tự động sử dụng cảm biến quang học để phân tích màu sắc và độ ẩm của hạt trước khi cắt. Công nghệ này thuộc ứng dụng công nghệ cao nào trong thu hoạch?

  • A. Ứng dụng tự động hóa và công nghệ cảm biến.
  • B. Sử dụng máy móc truyền thống.
  • C. Công nghệ biến đổi khí quyển.
  • D. Công nghệ sấy thăng hoa.

Câu 3: Tại sao việc giảm thiểu hư hỏng cơ học trong quá trình thu hoạch tự động là rất quan trọng đối với sản phẩm trồng trọt?

  • A. Vì chỉ làm sản phẩm trông kém hấp dẫn hơn.
  • B. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến trọng lượng của sản phẩm.
  • C. Vì nó tạo điều kiện cho vi sinh vật xâm nhập, làm giảm chất lượng và thời gian bảo quản.
  • D. Vì nó chỉ làm tăng chi phí vận chuyển.

Câu 4: Công nghệ bảo quản lạnh (Cold Storage) hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn oxy trong môi trường bảo quản.
  • B. Giảm nhiệt độ để làm chậm quá trình trao đổi chất và hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Sử dụng hóa chất để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Làm đóng băng nước hoàn toàn bên trong tế bào sản phẩm.

Câu 5: Một lô trái cây nhiệt đới (như xoài) cần được vận chuyển đường dài đến thị trường xuất khẩu. Công nghệ bảo quản nào sau đây ít phù hợp nhất do đặc tính của loại trái cây này?

  • A. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA).
  • B. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP).
  • C. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Cryopreservation).
  • D. Công nghệ bảo quản lạnh (ở nhiệt độ phù hợp).

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi giữa công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) và công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) là gì?

  • A. MAP sử dụng bao bì kín và nồng độ khí thay đổi theo thời gian, còn CA duy trì nồng độ khí ổn định trong không gian bảo quản lớn.
  • B. MAP chỉ dùng cho rau lá, còn CA chỉ dùng cho trái cây.
  • C. MAP làm tăng nồng độ oxy, còn CA làm giảm nồng độ oxy.
  • D. CA cần nhiệt độ cao hơn MAP để hoạt động hiệu quả.

Câu 7: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Cryopreservation) thường được ứng dụng cho loại sản phẩm trồng trọt nào và với mục đích gì?

  • A. Bảo quản số lượng lớn rau củ ăn hàng ngày để bán ở siêu thị.
  • B. Làm đông lạnh thịt để vận chuyển.
  • C. Làm khô trái cây để làm mứt.
  • D. Bảo quản hạt giống quý hiếm hoặc vật liệu di truyền thực vật trong ngân hàng gen.

Câu 8: Khi sử dụng công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) cho táo, người ta thường giảm nồng độ oxy và tăng nồng độ CO2. Phân tích lý do cho việc điều chỉnh này.

  • A. Để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây hại.
  • B. Để làm chậm quá trình hô hấp và chín của táo, kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Để làm tăng độ ngọt và màu sắc của táo.
  • D. Để làm táo nhanh chín hơn khi đưa ra môi trường thường.

Câu 9: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze-drying) được ứng dụng trong chế biến sản phẩm trồng trọt mang lại ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp sấy truyền thống (sấy nóng)?

  • A. Giữ được cấu trúc, màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm tốt hơn.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn nhiều.
  • C. Thời gian chế biến nhanh hơn đáng kể.
  • D. Chỉ loại bỏ được nước ở bề mặt sản phẩm.

Câu 10: Quy trình sấy thăng hoa bao gồm các giai đoạn chính nào?

  • A. Chỉ cần sấy nóng ở nhiệt độ cao.
  • B. Sấy ở nhiệt độ phòng và sau đó làm lạnh.
  • C. Đun sôi sản phẩm, sau đó làm khô.
  • D. Đông lạnh sản phẩm, tạo môi trường chân không và sấy bằng cách thăng hoa đá.

Câu 11: Trong quy trình sấy thăng hoa, tại sao việc tạo môi trường chân không lại là bước thiết yếu?

  • A. Để làm tăng nhiệt độ sấy nhanh hơn.
  • B. Để tiêu diệt vi khuẩn trong sản phẩm.
  • C. Để nước đá trong sản phẩm có thể thăng hoa trực tiếp thành hơi nước.
  • D. Để làm tăng độ ẩm của không khí xung quanh sản phẩm.

Câu 12: Công nghệ chế biến nước quả áp dụng công nghệ cao có thể bao gồm các phương pháp nào để kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo an toàn thực phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là ép lấy nước và đóng chai ngay.
  • B. Chỉ sử dụng phương pháp đun sôi truyền thống.
  • C. Chỉ thêm chất bảo quản hóa học.
  • D. Tiệt trùng UHT (Ultra-high temperature), lọc màng siêu lọc, xử lý áp suất cao (HPP).

Câu 13: Việc sử dụng enzyme trong chế biến nước quả (ví dụ: enzyme pectinase) có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm tăng hiệu suất chiết xuất nước quả và làm nước quả trong hơn.
  • B. Làm cho nước quả có màu đậm hơn.
  • C. Làm tăng độ chua của nước quả.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản mà không cần xử lý nhiệt.

Câu 14: Trong quy trình chế biến tương cà chua, bước "chần qua nước sôi và bóc vỏ" có vai trò quan trọng gì?

  • A. Làm tăng độ cay của tương cà.
  • B. Giúp dễ dàng bóc vỏ và loại bỏ một phần vi sinh vật bề mặt.
  • C. Làm giảm hàm lượng dinh dưỡng của cà chua.
  • D. Chỉ để làm đẹp cho sản phẩm.

Câu 15: Sau khi xay nhuyễn hỗn hợp cà chua và các nguyên liệu khác, bước "lọc hỗn hợp, bỏ bã" trong quy trình chế biến tương cà chua nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng thời gian bảo quản của tương cà.
  • B. Thêm hương vị đặc trưng cho tương cà.
  • C. Loại bỏ hạt, vỏ và xơ để sản phẩm có độ mịn và cấu trúc mong muốn.
  • D. Làm giảm nồng độ axit trong tương cà.

Câu 16: Công nghệ cao trong thu hoạch cho phép phân loại sản phẩm ngay tại đồng ruộng dựa trên các tiêu chí như kích thước, màu sắc, hoặc độ chín. Lợi ích chính của việc phân loại sơ bộ này là gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển và xử lý sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, tối ưu hóa quy trình sau thu hoạch.
  • B. Làm tăng năng suất cây trồng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về bảo quản lạnh.
  • D. Chỉ có lợi ích về mặt thẩm mỹ.

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản lạnh là quan trọng đối với sản phẩm trồng trọt?

  • A. Độ ẩm không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.
  • B. Độ ẩm chỉ cần kiểm soát khi bảo quản ngũ cốc.
  • C. Độ ẩm cao giúp sản phẩm giữ được độ giòn.
  • D. Độ ẩm quá cao có thể thúc đẩy nấm mốc phát triển, quá thấp gây mất nước và héo úa sản phẩm.

Câu 18: Công nghệ bao bì thông minh (Smart Packaging) có thể được tích hợp trong bảo quản sản phẩm trồng trọt bằng cách nào?

  • A. Tích hợp cảm biến hoặc chỉ thị màu sắc để theo dõi và báo hiệu tình trạng sản phẩm (nhiệt độ, khí gas, độ tươi).
  • B. Chỉ đơn giản là bao bì có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Là loại bao bì có thể tự động mở ra khi sản phẩm chín.
  • D. Là bao bì được làm từ vật liệu tái chế hoàn toàn.

Câu 19: Một công ty muốn bảo quản số lượng lớn khoai tây trong thời gian dài (hàng tháng) mà vẫn giữ được chất lượng tốt nhất để chế biến công nghiệp. Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • B. Sấy khô hoàn toàn.
  • C. Bảo quản trong kho lạnh hoặc kho CA (khí quyển kiểm soát) với điều kiện nhiệt độ, độ ẩm, khí gas tối ưu.
  • D. Đóng gói chân không đơn giản.

Câu 20: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng sự thay đổi pha của nước (từ rắn sang hơi) ở điều kiện chân không để loại bỏ nước khỏi sản phẩm?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Công nghệ sấy phun.
  • C. Công nghệ sấy lạnh (sấy bơm nhiệt).
  • D. Công nghệ chiên chân không.

Câu 21: Khi chế biến nước cam bằng công nghệ cao, việc sử dụng màng lọc (ví dụ: màng siêu lọc) có thể giúp cải thiện chất lượng sản phẩm như thế nào?

  • A. Làm tăng độ chua của nước cam.
  • B. Loại bỏ vi sinh vật, tạp chất và làm trong nước quả mà ít ảnh hưởng đến hương vị, màu sắc và vitamin.
  • C. Chỉ làm tăng thời gian bảo quản thêm vài ngày.
  • D. Làm nước cam bị đục hơn.

Câu 22: Công nghệ cao trong thu hoạch giúp thu thập dữ liệu về sản phẩm (ví dụ: tọa độ GPS, thời gian thu hoạch, đặc điểm sản phẩm). Việc phân tích dữ liệu này mang lại lợi ích gì cho quản lý nông nghiệp?

  • A. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin cho vui.
  • B. Chỉ giúp in nhãn sản phẩm nhanh hơn.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất mà không có lợi ích rõ rệt.
  • D. Hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, đánh giá hiệu quả canh tác, dự báo và tối ưu hóa quy trình sản xuất, thu hoạch, bảo quản.

Câu 23: Trong bảo quản lạnh, tại sao việc làm lạnh nhanh sản phẩm sau thu hoạch lại quan trọng?

  • A. Giảm nhiệt độ sản phẩm nhanh chóng để làm chậm hô hấp, giảm mất nước và ức chế vi sinh vật phát triển.
  • B. Làm sản phẩm đông đá hoàn toàn.
  • C. Làm tăng cường độ hô hấp của sản phẩm.
  • D. Chỉ giúp tiết kiệm năng lượng làm lạnh.

Câu 24: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng bao bì có khả năng điều chỉnh sự trao đổi khí (oxy, CO2) với môi trường bên ngoài một cách có kiểm soát?

  • A. Bảo quản đông lạnh sâu.
  • B. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) hoặc bao bì khí quyển cân bằng (EMAP).
  • C. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • D. Bảo quản ở nhiệt độ phòng thông thường.

Câu 25: Một loại rau lá xanh rất dễ bị héo và mất màu sau khi thu hoạch. Công nghệ bảo quản nào sau đây có thể giúp duy trì độ tươi và màu sắc của loại rau này trong thời gian dài hơn?

  • A. Bảo quản lạnh kết hợp với công nghệ khí quyển biến đổi (MAP) hoặc khí quyển kiểm soát (CA).
  • B. Sấy khô hoàn toàn bằng nhiệt.
  • C. Đông lạnh sâu ở -18 độ C.
  • D. Bảo quản trong môi trường nhiều ánh sáng.

Câu 26: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng nhiệt độ rất cao (trên 135 độ C) trong thời gian rất ngắn để tiêu diệt vi sinh vật, thường áp dụng cho các sản phẩm lỏng như nước quả?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Tiệt trùng UHT (Ultra-high temperature).
  • D. Lên men.

Câu 27: Lợi ích chính của việc sử dụng robot trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ làm cho quá trình thu hoạch trông hiện đại hơn.
  • B. Robot luôn làm hỏng sản phẩm nhiều hơn con người.
  • C. Robot chỉ có thể thu hoạch một loại cây duy nhất.
  • D. Tăng hiệu suất, giảm sức lao động, có khả năng thu hoạch chọn lọc và giảm thiểu hư hỏng cho sản phẩm.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Sản phẩm thu hoạch bằng công nghệ cao luôn có chất lượng kém.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu nhân lực có kỹ năng vận hành.
  • C. Công nghệ cao làm tăng đáng kể tổn thất sau thu hoạch.
  • D. Công nghệ cao không thể áp dụng cho bất kỳ loại cây trồng nào.

Câu 29: Công nghệ nào trong bảo quản giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm bằng cách làm chậm quá trình hô hấp và sản sinh ethylene (chất làm chín) của trái cây và rau quả một cách hiệu quả nhất trong không gian lớn?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • B. Sấy khô.
  • C. Đông lạnh sâu.
  • D. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA).

Câu 30: Khi chế biến các loại bột dinh dưỡng từ rau củ bằng công nghệ sấy thăng hoa, yếu tố nào sau đây được bảo toàn tốt nhất so với sấy nóng thông thường?

  • A. Vitamin nhạy cảm với nhiệt và màu sắc tự nhiên.
  • B. Lượng nước còn lại trong sản phẩm.
  • C. Trọng lượng của sản phẩm sau sấy.
  • D. Khả năng hút ẩm từ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một hệ thống thu hoạch lúa mạch tự động sử dụng cảm biến quang học để phân tích màu sắc và độ ẩm của hạt trước khi cắt. Công nghệ này thuộc ứng dụng công nghệ cao nào trong thu hoạch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao việc giảm thiểu hư hỏng cơ học trong quá trình thu hoạch tự động là rất quan trọng đối với sản phẩm trồng trọt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ bảo quản lạnh (Cold Storage) hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một lô trái cây nhiệt đới (như xoài) cần được vận chuyển đường dài đến thị trường xuất khẩu. Công nghệ bảo quản nào sau đây *ít phù hợp nhất* do đặc tính của loại trái cây này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi giữa công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) và công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Cryopreservation) thường được ứng dụng cho loại sản phẩm trồng trọt nào và với mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi sử dụng công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) cho táo, người ta thường giảm nồng độ oxy và tăng nồng độ CO2. Phân tích lý do cho việc điều chỉnh này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze-drying) được ứng dụng trong chế biến sản phẩm trồng trọt mang lại ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp sấy truyền thống (sấy nóng)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quy trình sấy thăng hoa bao gồm các giai đoạn chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quy trình sấy thăng hoa, tại sao việc tạo môi trường chân không lại là bước thiết yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Công nghệ chế biến nước quả áp dụng công nghệ cao có thể bao gồm các phương pháp nào để kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo an toàn thực phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc sử dụng enzyme trong chế biến nước quả (ví dụ: enzyme pectinase) có tác dụng chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quy trình chế biến tương cà chua, bước 'chần qua nước sôi và bóc vỏ' có vai trò quan trọng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sau khi xay nhuyễn hỗn hợp cà chua và các nguyên liệu khác, bước 'lọc hỗn hợp, bỏ bã' trong quy trình chế biến tương cà chua nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ cao trong thu hoạch cho phép phân loại sản phẩm ngay tại đồng ruộng dựa trên các tiêu chí như kích thước, màu sắc, hoặc độ chín. Lợi ích chính của việc phân loại sơ bộ này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản lạnh là quan trọng đối với sản phẩm trồng trọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công nghệ bao bì thông minh (Smart Packaging) có thể được tích hợp trong bảo quản sản phẩm trồng trọt bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một công ty muốn bảo quản số lượng lớn khoai tây trong thời gian dài (hàng tháng) mà vẫn giữ được chất lượng tốt nhất để chế biến công nghiệp. Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng sự thay đổi pha của nước (từ rắn sang hơi) ở điều kiện chân không để loại bỏ nước khỏi sản phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi chế biến nước cam bằng công nghệ cao, việc sử dụng màng lọc (ví dụ: màng siêu lọc) có thể giúp cải thiện chất lượng sản phẩm như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công nghệ cao trong thu hoạch giúp thu thập dữ liệu về sản phẩm (ví dụ: tọa độ GPS, thời gian thu hoạch, đặc điểm sản phẩm). Việc phân tích dữ liệu này mang lại lợi ích gì cho quản lý nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bảo quản lạnh, tại sao việc làm lạnh nhanh sản phẩm sau thu hoạch lại quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng bao bì có khả năng điều chỉnh sự trao đổi khí (oxy, CO2) với môi trường bên ngoài một cách có kiểm soát?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một loại rau lá xanh rất dễ bị héo và mất màu sau khi thu hoạch. Công nghệ bảo quản nào sau đây có thể giúp duy trì độ tươi và màu sắc của loại rau này trong thời gian dài hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng nhiệt độ rất cao (trên 135 độ C) trong thời gian rất ngắn để tiêu diệt vi sinh vật, thường áp dụng cho các sản phẩm lỏng như nước quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lợi ích chính của việc sử dụng robot trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ nào trong bảo quản giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm bằng cách làm chậm quá trình hô hấp và sản sinh ethylene (chất làm chín) của trái cây và rau quả một cách hiệu quả nhất trong không gian lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi chế biến các loại bột dinh dưỡng từ rau củ bằng công nghệ sấy thăng hoa, yếu tố nào sau đây được bảo toàn tốt nhất so với sấy nóng thông thường?

Viết một bình luận