15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Chỉ trồng các loại cây lương thực chính.
  • C. Ứng dụng các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

  • A. Tăng diện tích đất canh tác.
  • B. Giảm đa dạng sinh học cây trồng.
  • C. Phụ thuộc nhiều hơn vào thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm ô nhiễm môi trường.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột quan trọng của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động phổ thông.
  • B. Tự động hóa và cơ giới hóa các khâu sản xuất.
  • C. Ứng dụng công nghệ sinh học và vật liệu mới.
  • D. Sử dụng các hệ thống giám sát và điều khiển thông minh.

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT), đặc điểm nổi bật nhất của hệ thống cung cấp dinh dưỡng là gì?

  • A. Cây được trồng trực tiếp trong dung dịch dinh dưỡng tĩnh.
  • B. Dòng dung dịch dinh dưỡng chảy thành màng mỏng và tuần hoàn liên tục qua rễ cây.
  • C. Dung dịch dinh dưỡng được tưới nhỏ giọt vào gốc cây.
  • D. Cây trồng trên giá thể và được ngâm định kỳ trong dung dịch dinh dưỡng.

Câu 5: Ưu điểm chính của mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT so với trồng rau trên đất truyền thống là gì?

  • A. Tiết kiệm nước, không cần đất, giảm thiểu sâu bệnh hại từ đất, cho năng suất và chất lượng cao.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp và dễ dàng áp dụng đại trà.
  • C. Chỉ phù hợp với các loại cây ăn quả thân gỗ.
  • D. Yêu cầu diện tích canh tác rất lớn.

Câu 6: Một nông trại áp dụng mô hình trồng rau trong nhà mái che, sử dụng các thiết bị cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tự động điều chỉnh hệ thống thông gió, màn che, đèn chiếu sáng. Công nghệ này thuộc nhóm nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ tưới nhỏ giọt.
  • B. Công nghệ giống cây trồng biến đổi gen.
  • C. Công nghệ kiểm soát môi trường và tự động hóa.
  • D. Công nghệ thu hoạch cơ giới.

Câu 7: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt khác biệt cơ bản so với thủy canh NFT ở điểm nào?

  • A. Loại cây trồng (rau ăn lá thay vì rau ăn quả).
  • B. Không sử dụng nhà mái che.
  • C. Không cần cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • D. Cây trồng trên giá thể thay vì rễ ngâm trực tiếp trong dung dịch dinh dưỡng lỏng.

Câu 8: Giá thể trồng cây trong mô hình tưới nhỏ giọt trên giá thể có vai trò gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cần thiết cho cây.
  • B. Làm giá đỡ cho cây, giữ ẩm, thoáng khí và tạo môi trường ổn định cho rễ.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của rễ cây.
  • D. Thay thế hoàn toàn chức năng của ánh sáng mặt trời.

Câu 9: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì về hiệu quả sử dụng tài nguyên?

  • A. Tăng lượng nước tiêu thụ.
  • B. Phân bố nước không đều khắp diện tích.
  • C. Tiết kiệm nước và phân bón do cung cấp trực tiếp và chính xác đến gốc cây.
  • D. Yêu cầu áp lực nước rất lớn.

Câu 10: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa khâu nào trong quy trình sản xuất?

  • A. Làm đất, gieo hạt, chăm sóc và thu hoạch.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra giống mới.
  • C. Chỉ sử dụng phân bón hữu cơ.
  • D. Tăng cường tưới nước thủ công.

Câu 11: Công nghệ cơ giới hóa trong mô hình trồng cà rốt giúp giải quyết vấn đề gì so với phương pháp truyền thống?

  • A. Tăng lượng thuốc bảo vệ thực vật sử dụng.
  • B. Giảm năng suất cây trồng.
  • C. Tăng sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Giảm sức lao động và tăng hiệu quả, tốc độ thực hiện các công đoạn sản xuất.

Câu 12: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, chuyên dùng cho sản xuất công nghệ cao (ví dụ: giống xà lách cho thủy canh, giống dưa lưới cho nhà mái che) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm giảm khả năng chống chịu sâu bệnh của cây.
  • B. Đảm bảo cây sinh trưởng, phát triển tốt trong điều kiện canh tác công nghệ cao, cho năng suất và chất lượng sản phẩm tối ưu.
  • C. Chỉ giúp cây có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Yêu cầu chăm sóc thủ công nhiều hơn.

Câu 13: Nếu một nông trại muốn trồng cà chua với mật độ cao trong môi trường được kiểm soát, mô hình công nghệ cao nào sau đây có khả năng phù hợp nhất?

  • A. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • B. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT.
  • C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa.
  • D. Trồng trọt quảng canh truyền thống.

Câu 14: Công nghệ nhà mái che (nhà kính, nhà lưới) trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò chính là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về nước của cây.
  • B. Chỉ dùng để lưu trữ nông sản sau thu hoạch.
  • C. Tạo môi trường sinh trưởng ổn định, kiểm soát được các yếu tố khí hậu và ngăn chặn sâu bệnh hại từ bên ngoài.
  • D. Giảm năng suất cây trồng.

Câu 15: Hệ thống cảm biến được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Thực hiện các công việc nặng nhọc như làm đất, thu hoạch.
  • B. Thu thập dữ liệu về các yếu tố môi trường hoặc trạng thái của cây trồng.
  • C. Phun thuốc bảo vệ thực vật tự động.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.

Câu 16: Việc điều khiển tự động hệ thống tưới dựa trên dữ liệu từ cảm biến độ ẩm đất thể hiện nguyên tắc nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất.
  • B. Canh tác theo kinh nghiệm.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác.
  • D. Áp dụng nguyên tắc trồng trọt chính xác (Precision Farming).

Câu 17: So sánh mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, mô hình nào thường phù hợp hơn để trồng các loại cây lấy quả như dưa chuột, cà chua?

  • A. Mô hình thủy canh NFT.
  • B. Mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • C. Cả hai mô hình đều không phù hợp.
  • D. Cả hai mô hình đều phù hợp như nhau.

Câu 18: Thách thức lớn nhất khi triển khai các mô hình trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu về trình độ kỹ thuật cao.
  • B. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ cao.
  • C. Sản phẩm từ công nghệ cao có chất lượng thấp hơn.
  • D. Dễ bị sâu bệnh tấn công hơn so với trồng truyền thống.

Câu 19: Một trong những lợi ích về mặt môi trường của trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Tăng lượng nước tiêu thụ.
  • B. Gây ô nhiễm đất nghiêm trọng.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc diệt cỏ.
  • D. Giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học, bảo vệ tài nguyên nước và đất.

Câu 20: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin thời gian thực về tình trạng cây trồng và môi trường trong các mô hình công nghệ cao?

  • A. Hệ thống cảm biến và giám sát tự động.
  • B. Máy cày truyền thống.
  • C. Phân bón hữu cơ.
  • D. Kỹ thuật luân canh cây trồng.

Câu 21: Tại sao việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt lại góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

  • A. Làm giảm giá thành sản phẩm một cách đáng kể.
  • B. Nâng cao chất lượng, độ an toàn của sản phẩm và khả năng sản xuất quanh năm, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
  • C. Chỉ giúp sản phẩm bán được ở thị trường nội địa.
  • D. Không có tác động đến khả năng cạnh tranh.

Câu 22: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu đất canh tác hoặc đất bị ô nhiễm?

  • A. Mô hình trồng lúa nước truyền thống.
  • B. Mô hình trồng cây ăn quả trên đồi.
  • C. Mô hình thủy canh hoặc trồng cây trên giá thể.
  • D. Mô hình trồng xen canh.

Câu 23: Trong mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa, máy móc được sử dụng trong khâu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo năng suất và chất lượng củ?

  • A. Máy bơm nước tưới.
  • B. Máy phun thuốc trừ sâu.
  • C. Máy sấy khô nông sản.
  • D. Máy thu hoạch cà rốt tự động/bán tự động.

Câu 24: Việc sử dụng dung dịch dinh dưỡng được pha chế theo công thức chuẩn xác trong thủy canh hoặc tưới nhỏ giọt thể hiện nguyên tắc nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Ứng dụng khoa học dinh dưỡng cây trồng.
  • B. Tăng cường độ ẩm không khí.
  • C. Giảm nhiệt độ môi trường.
  • D. Tăng cường chiếu sáng tự nhiên.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong dung dịch dinh dưỡng của hệ thống thủy canh NFT để đảm bảo cây phát triển tốt?

  • A. Nhiệt độ không khí.
  • B. Độ ẩm đất.
  • C. Cường độ gió.
  • D. Độ pH và nồng độ dinh dưỡng (EC).

Câu 26: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây thường yêu cầu hệ thống giàn đỡ kiên cố do đặc điểm của cây trồng?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT.
  • B. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa.
  • D. Trồng rau muống truyền thống.

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì cho người nông dân?

  • A. Giám sát và điều khiển hệ thống sản xuất từ xa, thu thập dữ liệu chính xác để đưa ra quyết định kịp thời.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm một cách đáng kể.
  • C. Chỉ giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về yêu cầu kỹ thuật giữa người vận hành mô hình trồng trọt công nghệ cao và người nông dân trồng trọt truyền thống.

  • A. Người vận hành công nghệ cao chỉ cần kinh nghiệm, không cần kiến thức khoa học.
  • B. Người nông dân truyền thống cần kiến thức sâu về công nghệ thông tin.
  • C. Người vận hành công nghệ cao cần kiến thức về kỹ thuật vận hành hệ thống, phân tích dữ liệu, bên cạnh kiến thức nông học.
  • D. Yêu cầu kỹ thuật giữa hai nhóm là như nhau.

Câu 29: Một trang trại muốn trồng dưa lưới sạch, năng suất cao, bán quanh năm, bất chấp điều kiện thời tiết. Mô hình công nghệ cao nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Thủy canh NFT ngoài trời.
  • B. Trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt trong nhà mái che.
  • C. Trồng cà rốt cơ giới hóa.
  • D. Trồng dưa lưới trên đất truyền thống.

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ gen (ví dụ: tạo giống kháng bệnh) trong trồng trọt công nghệ cao có tác động gì đến việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật?

  • A. Giúp giảm thiểu hoặc không cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật đối với các loại bệnh mà giống cây đã kháng được.
  • B. Làm tăng nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Không có tác động đến việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột quan trọng của trồng trọt công nghệ cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT), đặc điểm nổi bật nhất của hệ thống cung cấp dinh dưỡng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Ưu điểm chính của mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT so với trồng rau trên đất truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một nông trại áp dụng mô hình trồng rau trong nhà mái che, sử dụng các thiết bị cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tự động điều chỉnh hệ thống thông gió, màn che, đèn chiếu sáng. Công nghệ này thuộc nhóm nào trong trồng trọt công nghệ cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt khác biệt cơ bản so với thủy canh NFT ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giá thể trồng cây trong mô hình tưới nhỏ giọt trên giá thể có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì về hiệu quả sử dụng tài nguyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa khâu nào trong quy trình sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Công nghệ cơ giới hóa trong mô hình trồng cà rốt giúp giải quyết vấn đề gì so với phương pháp truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, chuyên dùng cho sản xuất công nghệ cao (ví dụ: giống xà lách cho thủy canh, giống dưa lưới cho nhà mái che) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nếu một nông trại muốn trồng cà chua với mật độ cao trong môi trường được kiểm soát, mô hình công nghệ cao nào sau đây có khả năng phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Công nghệ nhà mái che (nhà kính, nhà lưới) trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hệ thống cảm biến được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao có chức năng chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc điều khiển tự động hệ thống tưới dựa trên dữ liệu từ cảm biến độ ẩm đất thể hiện nguyên tắc nào của trồng trọt công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So sánh mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, mô hình nào thường phù hợp hơn để trồng các loại cây lấy quả như dưa chuột, cà chua?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thách thức lớn nhất khi triển khai các mô hình trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những lợi ích về mặt môi trường của trồng trọt công nghệ cao là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin thời gian thực về tình trạng cây trồng và môi trường trong các mô hình công nghệ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt lại góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu đất canh tác hoặc đất bị ô nhiễm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa, máy móc được sử dụng trong khâu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo năng suất và chất lượng củ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc sử dụng dung dịch dinh dưỡng được pha chế theo công thức chuẩn xác trong thủy canh hoặc tưới nhỏ giọt thể hiện nguyên tắc nào của trồng trọt công nghệ cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong dung dịch dinh dưỡng của hệ thống thủy canh NFT để đảm bảo cây phát triển tốt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây thường yêu cầu hệ thống giàn đỡ kiên cố do đặc điểm của cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì cho người nông dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về yêu cầu kỹ thuật giữa người vận hành mô hình trồng trọt công nghệ cao và người nông dân trồng trọt truyền thống.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trang trại muốn trồng dưa lưới sạch, năng suất cao, bán quanh năm, bất chấp điều kiện thời tiết. Mô hình công nghệ cao nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ gen (ví dụ: tạo giống kháng bệnh) trong trồng trọt công nghệ cao có tác động gì đến việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống là việc ứng dụng tổng hợp các yếu tố nào?

  • A. Chỉ sử dụng giống cây trồng năng suất cao.
  • B. Chỉ áp dụng cơ giới hóa trong các khâu sản xuất.
  • C. Chỉ sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật tổng hợp.
  • D. Ứng dụng tổng hợp các công nghệ tiên tiến (công nghệ thông tin, tự động hóa, công nghệ sinh học, vật liệu mới,...).

Câu 2: Lợi ích nào sau đây của trồng trọt công nghệ cao thể hiện rõ nhất việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên?

  • A. Tăng năng suất và chất lượng nông sản.
  • B. Giảm thiểu công lao động thủ công.
  • C. Kiểm soát chính xác các yếu tố sản xuất, tối ưu hóa sử dụng nước, phân bón.
  • D. Giảm thiểu rủi ro từ thời tiết và sâu bệnh.

Câu 3: Một nông trại muốn trồng xà lách và các loại rau ăn lá khác với năng suất cao, ổn định quanh năm trong môi trường được kiểm soát. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào trong bài học phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT.
  • B. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa.
  • D. Mô hình trồng lúa nước truyền thống cải tiến.

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT, hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Rễ cây ngập hoàn toàn trong dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Rễ cây tiếp xúc với một lớp màng mỏng dung dịch dinh dưỡng chảy liên tục hoặc tuần hoàn.
  • C. Cây trồng trên giá thể rắn và được tưới nhỏ giọt dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Cây trồng trong môi trường đất được cơ giới hóa hoàn toàn.

Câu 5: Thành phần nào trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao (như NFT, tưới nhỏ giọt) đóng vai trò thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng để hệ thống điều khiển có thể phản ứng?

  • A. Thiết bị cảm biến.
  • B. Hệ thống tưới.
  • C. Máy bơm dung dịch.
  • D. Nhà mái che.

Câu 6: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho các loại cây như dưa chuột, cà chua. Đặc điểm nào của mô hình này phù hợp với nhu cầu của những loại cây này?

  • A. Hệ thống thủy canh màng mỏng giúp rễ tiếp xúc tối đa với oxy.
  • B. Việc cơ giới hóa toàn bộ quy trình trồng trọt.
  • C. Sử dụng giá thể giúp cây đứng vững và hệ thống tưới nhỏ giọt cung cấp dinh dưỡng trực tiếp, chính xác cho rễ.
  • D. Trồng trực tiếp trong đất với mật độ rất cao.

Câu 7: So với mô hình thủy canh NFT, mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt có ưu điểm gì trong việc quản lý môi trường rễ cho các loại cây ăn quả lớn?

  • A. Tiết kiệm dung dịch dinh dưỡng hơn.
  • B. Cung cấp điểm tựa vững chắc hơn cho cây và dễ dàng kiểm soát độ ẩm, thoáng khí ở vùng rễ.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể.
  • D. Không cần sử dụng nhà mái che.

Câu 8: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm sức lao động và tăng hiệu quả trên các cánh đồng trồng cây quy mô lớn như cà rốt trong mô hình công nghệ cao?

  • A. Hệ thống thủy canh.
  • B. Sử dụng nhà kính thông minh.
  • C. Trồng cây trên giá thể.
  • D. Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa.

Câu 9: Việc sử dụng "nhà mái che" hoặc "nhà kính" trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào liên quan đến điều kiện môi trường?

  • A. Kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng).
  • B. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.
  • C. Giúp cây quang hợp hiệu quả hơn.
  • D. Giảm lượng nước tưới cần thiết.

Câu 10: Tại sao việc lựa chọn "giống cây trồng chất lượng cao" là một công nghệ quan trọng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Đảm bảo năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu sâu bệnh phù hợp với hệ thống công nghệ cao.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón.
  • D. Chỉ cần tưới nước mà không cần dung dịch dinh dưỡng.

Câu 11: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, "dung dịch dinh dưỡng" được chuẩn bị như thế nào để đảm bảo cây trồng phát triển tốt nhất?

  • A. Pha theo tỷ lệ cố định cho mọi loại cây và mọi giai đoạn.
  • B. Chỉ cần dùng nước lã sạch.
  • C. Sử dụng nước thải sinh hoạt đã qua xử lý.
  • D. Pha chế theo công thức khoa học, phù hợp với loại cây và giai đoạn sinh trưởng.

Câu 12: Việc ứng dụng công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết vấn đề nào một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chọn lọc giống cây trồng phù hợp.
  • B. Xử lý sâu bệnh hại cây trồng.
  • C. Giảm thiểu sức lao động thủ công và tăng tính chính xác trong các quy trình.
  • D. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ nông sản.

Câu 13: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng trên quy mô như thế nào?

  • A. Quy mô lớn, trên các cánh đồng rộng.
  • B. Quy mô nhỏ, trong các hộ gia đình.
  • C. Trong các phòng thí nghiệm.
  • D. Trong nhà kính quy mô nhỏ.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công nghệ cốt lõi thường được áp dụng trong mô hình trồng trọt công nghệ cao được giới thiệu trong bài học?

  • A. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • B. Canh tác nương rẫy theo mùa.
  • C. Sử dụng hệ thống nhà mái che hoặc nhà kính.
  • D. Áp dụng các phương pháp không dùng đất (thủy canh, trên giá thể).

Câu 15: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Dễ dàng tiếp cận với mọi người dân.
  • C. Không cần kiến thức chuyên môn.
  • D. Tăng năng suất, chất lượng nông sản, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Câu 16: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, giá thể có thể làm từ những vật liệu nào?

  • A. Xơ dừa, trấu hun, đá trân châu (perlite), len đá (rockwool).
  • B. Đất sét nung.
  • C. Cát biển mặn.
  • D. Bùn ao hồ.

Câu 17: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể có ưu điểm gì so với tưới phun mưa truyền thống?

  • A. Làm mát toàn bộ tán lá cây.
  • B. Giúp cây hấp thụ dinh dưỡng qua lá.
  • C. Tiết kiệm nước và phân bón do cung cấp trực tiếp vào vùng rễ.
  • D. Giúp ngăn ngừa sâu bệnh trên lá.

Câu 18: Việc ứng dụng công nghệ "Internet vạn vật" (IoT) trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích nào?

  • A. Chỉ giúp theo dõi nhiệt độ trong nhà kính.
  • B. Chỉ dùng để điều khiển hệ thống chiếu sáng.
  • C. Chỉ hỗ trợ thu hoạch bằng máy.
  • D. Kết nối các thiết bị, thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển hệ thống từ xa, tự động hóa quy trình chăm sóc.

Câu 19: Tại sao "kiểm soát khí hậu" (nhiệt độ, độ ẩm) là yếu tố then chốt trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao trong nhà mái che/nhà kính?

  • A. Tạo môi trường tối ưu cho cây phát triển, tăng năng suất và hạn chế sâu bệnh.
  • B. Chỉ để giảm chi phí năng lượng.
  • C. Chỉ để cây ra hoa trái vụ.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến năng suất.

Câu 20: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường KHÔNG sử dụng công nghệ nào sau đây một cách phổ biến?

  • A. Máy gieo hạt tự động.
  • B. Hệ thống thủy canh tuần hoàn.
  • C. Máy thu hoạch tự động.
  • D. Hệ thống tưới tự động trên đồng ruộng.

Câu 21: Việc sử dụng "dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn" trong hệ thống thủy canh NFT có lợi ích gì về mặt môi trường?

  • A. Tăng tốc độ phát triển của cây.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sâu bệnh.
  • C. Tiết kiệm nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường do nước thải dinh dưỡng.
  • D. Giúp cây quang hợp mạnh hơn.

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt trên giá thể cho cây cà chua, việc điều chỉnh "tần suất và lượng nước tưới" dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất để cây phát triển tối ưu?

  • A. Màu sắc của lá cây.
  • B. Kích thước của quả.
  • C. Thời gian cố định trong ngày.
  • D. Giai đoạn sinh trưởng của cây và độ ẩm của giá thể.

Câu 23: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu đáng kể việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt công nghệ cao trong nhà mái che?

  • A. Hệ thống nhà mái che/nhà kính kín.
  • B. Máy gieo hạt tự động.
  • C. Hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • D. Sử dụng giá thể.

Câu 24: Giả sử bạn có một diện tích đất nhỏ trong thành phố và muốn trồng rau sạch quanh năm để cung cấp cho gia đình. Mô hình công nghệ cao nào là lựa chọn khả thi và hiệu quả nhất?

  • A. Cơ giới hóa và tự động hóa toàn bộ cánh đồng.
  • B. Áp dụng các mô hình thủy canh hoặc trồng trên giá thể trong không gian hạn chế.
  • C. Trồng trọt truyền thống trên đất với quy mô lớn.
  • D. Chỉ tập trung vào cải tạo giống cây.

Câu 25: Việc áp dụng công nghệ thông tin trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu hỗ trợ người nông dân trong việc gì?

  • A. Thu thập, phân tích dữ liệu, quản lý quy trình sản xuất và đưa ra quyết định chính xác.
  • B. Thiết kế cấu trúc nhà kính.
  • C. Chế tạo máy móc nông nghiệp.
  • D. Pha chế dung dịch dinh dưỡng thủ công.

Câu 26: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu như thế nào?

  • A. Thấp hơn đáng kể.
  • B. Tương đương.
  • C. Cao hơn đáng kể.
  • D. Không có chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động.
  • B. Thị trường tiêu thụ nông sản không ổn định.
  • C. Đất đai canh tác quá rộng lớn.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu về trình độ kỹ thuật, quản lý.

Câu 28: Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng đồng bộ các công nghệ trong trồng trọt công nghệ cao là nhằm đạt được điều gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả sản xuất toàn diện (năng suất, chất lượng, hiệu quả kinh tế, sử dụng tài nguyên).
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Chỉ để sản xuất nông sản xuất khẩu.
  • D. Chỉ để thay thế hoàn toàn lao động con người.

Câu 29: Công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao cho phép điều chỉnh lượng ánh sáng mà cây nhận được trong nhà mái che?

  • A. Hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • B. Hệ thống chiếu sáng và màn che tự động.
  • C. Sử dụng giá thể.
  • D. Máy thu hoạch tự động.

Câu 30: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng NFT thường có cấu trúc ống hoặc máng nghiêng. Mục đích của việc tạo độ nghiêng này là gì?

  • A. Giúp rễ cây bám chắc hơn.
  • B. Ngăn ngừa sâu bệnh phát triển.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc với không khí.
  • D. Giúp dung dịch dinh dưỡng chảy tuần hoàn qua rễ cây nhờ trọng lực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống là việc ứng dụng tổng hợp các yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Lợi ích nào sau đây của trồng trọt công nghệ cao thể hiện rõ nhất việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nông trại muốn trồng xà lách và các loại rau ăn lá khác với năng suất cao, ổn định quanh năm trong môi trường được kiểm soát. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào trong bài học phù hợp nhất với mục tiêu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT, hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thành phần nào trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao (như NFT, tưới nhỏ giọt) đóng vai trò thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng để hệ thống điều khiển có thể phản ứng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho các loại cây như dưa chuột, cà chua. Đặc điểm nào của mô hình này phù hợp với nhu cầu của những loại cây này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: So với mô hình thủy canh NFT, mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt có ưu điểm gì trong việc quản lý môi trường rễ cho các loại cây ăn quả lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm sức lao động và tăng hiệu quả trên các cánh đồng trồng cây quy mô lớn như cà rốt trong mô hình công nghệ cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc sử dụng 'nhà mái che' hoặc 'nhà kính' trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào liên quan đến điều kiện môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao việc lựa chọn 'giống cây trồng chất lượng cao' là một công nghệ quan trọng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, 'dung dịch dinh dưỡng' được chuẩn bị như thế nào để đảm bảo cây trồng phát triển tốt nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc ứng dụng công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết vấn đề nào một cách hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng trên quy mô như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công nghệ cốt lõi thường được áp dụng trong mô hình trồng trọt công nghệ cao được giới thiệu trong bài học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của trồng trọt công nghệ cao là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, giá thể có thể làm từ những vật liệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể có ưu điểm gì so với tưới phun mưa truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc ứng dụng công nghệ 'Internet vạn vật' (IoT) trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao 'kiểm soát khí hậu' (nhiệt độ, độ ẩm) là yếu tố then chốt trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao trong nhà mái che/nhà kính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường KHÔNG sử dụng công nghệ nào sau đây một cách phổ biến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc sử dụng 'dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn' trong hệ thống thủy canh NFT có lợi ích gì về mặt môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt trên giá thể cho cây cà chua, việc điều chỉnh 'tần suất và lượng nước tưới' dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất để cây phát triển tối ưu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu đáng kể việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt công nghệ cao trong nhà mái che?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn có một diện tích đất nhỏ trong thành phố và muốn trồng rau sạch quanh năm để cung cấp cho gia đình. Mô hình công nghệ cao nào là lựa chọn khả thi và hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc áp dụng công nghệ thông tin trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu hỗ trợ người nông dân trong việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng đồng bộ các công nghệ trong trồng trọt công nghệ cao là nhằm đạt được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao cho phép điều chỉnh lượng ánh sáng mà cây nhận được trong nhà mái che?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng NFT thường có cấu trúc ống hoặc máng nghiêng. Mục đích của việc tạo độ nghiêng này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống là gì?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Chỉ trồng một loại cây duy nhất.
  • C. Ứng dụng đồng bộ các công nghệ tiên tiến, hiện đại vào mọi khâu của quá trình sản xuất.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà không quan tâm đến chất lượng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt?

  • A. Giảm thiểu tối đa chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tăng năng suất và chất lượng nông sản.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ điều kiện môi trường sinh trưởng của cây trồng.
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, phân bón, đất).

Câu 3: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) phù hợp nhất với loại cây trồng nào?

  • A. Cà chua, dưa chuột.
  • B. Xà lách, cải ngọt.
  • C. Khoai tây, cà rốt.
  • D. Cây ăn quả lâu năm.

Câu 4: Ưu điểm chính của hệ thống thủy canh NFT là gì?

  • A. Tiết kiệm nước và dung dịch dinh dưỡng nhờ hệ thống tuần hoàn.
  • B. Phù hợp với các loại cây có củ lớn.
  • C. Yêu cầu diện tích đất canh tác lớn.
  • D. Kiểm soát sâu bệnh hoàn toàn tự nhiên không cần can thiệp.

Câu 5: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, việc sử dụng giá thể thay cho đất truyền thống mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp cây tự tổng hợp dinh dưỡng.
  • B. Chỉ cung cấp nước cho cây.
  • C. Đảm bảo độ thoáng khí, giữ ẩm tốt và hạn chế mầm bệnh trong đất.
  • D. Giảm chi phí đầu tư hệ thống tưới.

Câu 6: Công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp cây nhận đủ nước.
  • B. Làm mát toàn bộ không khí trong nhà kính.
  • C. Giúp diệt trừ sâu bệnh trên lá cây.
  • D. Cung cấp chính xác lượng nước và dinh dưỡng cần thiết trực tiếp đến vùng rễ, tiết kiệm tài nguyên.

Câu 7: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa khâu nào trong chuỗi sản xuất?

  • A. Chỉ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm không khí.
  • B. Làm đất, gieo hạt, chăm sóc (tưới, bón phân), và thu hoạch trên diện tích lớn.
  • C. Sản xuất dung dịch dinh dưỡng cho cây.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chọn giống cây.

Câu 8: Việc sử dụng nhà mái che (nhà kính, nhà lưới) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích cơ bản nào?

  • A. Kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm) và hạn chế sâu bệnh, thời tiết bất lợi.
  • B. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn 10 lần.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về phân bón.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cảnh quan.

Câu 9: Tại sao công nghệ cảm biến và điều khiển tự động lại quan trọng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ để thu thập dữ liệu mà không sử dụng.
  • B. Giúp giảm chi phí năng lượng một cách đáng kể.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi công đoạn.
  • D. Giúp theo dõi chính xác các điều kiện môi trường và tự động điều chỉnh để cây trồng phát triển tối ưu.

Câu 10: Giả sử bạn muốn trồng dưa lưới trong điều kiện được kiểm soát chặt chẽ về môi trường. Mô hình công nghệ cao nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT.
  • B. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa.
  • D. Trồng trọt truyền thống trên đất ruộng.

Câu 11: Công nghệ "giống chất lượng cao" trong trồng trọt công nghệ cao thường đề cập đến những đặc điểm nào của giống cây?

  • A. Chỉ là giống cây có màu sắc đẹp mắt.
  • B. Giống cây có khả năng tự sinh sản vô tính.
  • C. Giống có năng suất cao, chất lượng tốt, khả năng chống chịu sâu bệnh, và phù hợp với điều kiện canh tác công nghệ cao.
  • D. Giống cây chỉ cần nước để phát triển.

Câu 12: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu như thế nào và tại sao?

  • A. Cao hơn, do cần đầu tư hệ thống nhà mái che, thiết bị tự động, công nghệ tưới/thủy canh.
  • B. Thấp hơn, vì không cần mua phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Tương đương, chỉ khác nhau về cách thức canh tác.
  • D. Không đáng kể, chỉ cần thay đổi quy trình chăm sóc.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất khi triển khai mô hình trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam?

  • A. Thiếu giống cây trồng phù hợp.
  • B. Diện tích đất canh tác quá lớn.
  • C. Nguồn nước tưới bị ô nhiễm nặng.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật cao.

Câu 14: Trong mô hình thủy canh NFT, "màng mỏng dinh dưỡng" có ý nghĩa là gì?

  • A. Một lớp màng nhựa phủ lên bề mặt dung dịch.
  • B. Lớp dung dịch dinh dưỡng rất mỏng chảy liên tục qua hệ thống máng/ống, đủ để rễ cây hấp thụ.
  • C. Lớp phân bón được rắc mỏng lên bề mặt giá thể.
  • D. Lớp sương mù dinh dưỡng phun lên lá cây.

Câu 15: Hệ thống "tuần hoàn" trong thủy canh NFT có chức năng gì?

  • A. Làm sạch không khí trong nhà kính.
  • B. Giúp cây tự động ra hoa kết trái.
  • C. Bơm dung dịch dinh dưỡng từ bể chứa lên hệ thống máng/ống và cho phần dung dịch thừa chảy ngược về bể, tiết kiệm nước và dinh dưỡng.
  • D. Tạo ra dòng điện kích thích rễ cây phát triển.

Câu 16: Khi trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, việc điều chỉnh thành phần và nồng độ dung dịch dinh dưỡng là công đoạn quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để thay đổi màu sắc của quả.
  • B. Làm tăng tốc độ thoát hơi nước của cây.
  • C. Giúp diệt côn trùng gây hại.
  • D. Cung cấp đầy đủ và cân đối các nguyên tố dinh dưỡng theo nhu cầu của cây ở từng giai đoạn phát triển.

Câu 17: Công nghệ cơ giới hóa trong mô hình trồng cà rốt ứng dụng vào khâu nào sau đây?

  • A. Sử dụng máy móc chuyên dụng cho làm đất, gieo hạt, chăm sóc và thu hoạch.
  • B. Điều khiển tự động hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • C. Phân tích dữ liệu từ cảm biến môi trường.
  • D. Lựa chọn giống cây bằng công nghệ sinh học.

Câu 18: Lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giá thành sản phẩm luôn rẻ hơn sản phẩm truyền thống.
  • B. Tăng năng suất, chất lượng, giảm thất thoát, tạo ra sản phẩm giá trị cao, ổn định nguồn cung.
  • C. Không cần bất kỳ chi phí nào sau đầu tư ban đầu.
  • D. Chỉ giúp giảm công lao động.

Câu 19: Việc sử dụng các thiết bị cảm biến trong nhà mái che giúp người trồng kiểm soát yếu tố nào sau đây một cách chính xác nhất?

  • A. Tốc độ phát triển của rễ cây.
  • B. Số lượng quả trên mỗi cây.
  • C. Hàm lượng vitamin trong nông sản.
  • D. Nhiệt độ, độ ẩm không khí, cường độ ánh sáng, nồng độ CO2.

Câu 20: Công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao có thể ứng dụng vào những công đoạn nào?

  • A. Chỉ thu hoạch sản phẩm.
  • B. Chỉ pha chế dung dịch dinh dưỡng.
  • C. Tưới nước, bón phân, điều chỉnh nhiệt độ/ánh sáng, theo dõi sâu bệnh, thu hoạch.
  • D. Chỉ làm đất và gieo hạt.

Câu 21: So với trồng trên đất, việc sử dụng giá thể trong mô hình trồng rau ăn quả có ưu điểm về việc quản lý dịch bệnh như thế nào?

  • A. Hạn chế tối đa mầm bệnh và sâu hại tồn tại trong đất, giúp giảm việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Giá thể tự động tiêu diệt mọi loại sâu bệnh.
  • C. Sử dụng giá thể làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh từ đất.
  • D. Việc quản lý dịch bệnh không khác biệt so với trồng trên đất.

Câu 22: Tại sao việc chọn giống cây trồng phù hợp lại đặc biệt quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giống cây không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả của công nghệ.
  • B. Bất kỳ giống cây nào cũng có thể trồng bằng công nghệ cao.
  • C. Chỉ cần giống cây có năng suất cao là đủ.
  • D. Giống cây phải có khả năng thích ứng với điều kiện môi trường được kiểm soát, cho năng suất và chất lượng tối ưu dưới tác động của công nghệ.

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất đối với người lao động trong lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Khả năng làm việc thủ công nặng nhọc.
  • B. Kiến thức về công nghệ, khả năng vận hành và giám sát hệ thống tự động, phân tích dữ liệu.
  • C. Kinh nghiệm canh tác truyền thống lâu năm.
  • D. Khả năng dự báo thời tiết chính xác.

Câu 24: Một nông trại muốn chuyển đổi sang trồng dâu tây bằng công nghệ cao để kiểm soát sâu bệnh và kéo dài vụ mùa. Họ nên xem xét áp dụng mô hình nào và công nghệ chính nào?

  • A. Mô hình trồng trên giá thể (như xơ dừa, đá trân châu) kết hợp tưới nhỏ giọt trong nhà mái che.
  • B. Mô hình thủy canh NFT ngoài trời.
  • C. Mô hình cơ giới hóa hoàn toàn trên đất ruộng.
  • D. Chỉ cần sử dụng giống dâu tây biến đổi gen.

Câu 25: Hệ thống tưới nhỏ giọt có thể được điều khiển tự động dựa trên yếu tố nào?

  • A. Lịch cố định hàng ngày.
  • B. Quan sát bằng mắt thường độ khô của giá thể.
  • C. Dữ liệu từ cảm biến độ ẩm trong giá thể hoặc nhu cầu dinh dưỡng theo giai đoạn phát triển của cây.
  • D. Chỉ dựa vào lượng nước mưa.

Câu 26: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt góp phần bảo vệ môi trường như thế nào?

  • A. Sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch.
  • B. Tạo ra lượng lớn chất thải nhựa từ hệ thống ống dẫn.
  • C. Chỉ làm giảm ô nhiễm không khí.
  • D. Giảm sử dụng nước, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, hạn chế xói mòn đất và ô nhiễm nguồn nước.

Câu 27: Thành phần dinh dưỡng cung cấp cho cây trong mô hình thủy canh hoặc tưới nhỏ giọt trên giá thể có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Dung dịch dinh dưỡng tổng hợp chứa các khoáng chất hòa tan.
  • B. Chỉ từ nước mưa.
  • C. Từ chất hữu cơ phân hủy trong đất.
  • D. Cây tự tổng hợp tất cả.

Câu 28: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa đặc biệt hiệu quả cho quy mô sản xuất nào?

  • A. Quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ.
  • B. Quy mô sản xuất hàng hóa lớn, tập trung.
  • C. Chỉ phù hợp với vùng núi cao.
  • D. Chỉ áp dụng cho cây trồng trong chậu.

Câu 29: Việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm không khí trong nhà mái che giúp cây trồng tránh được tác động tiêu cực nào?

  • A. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • B. Thừa CO2 trong không khí.
  • C. Đủ nước tưới.
  • D. Thời tiết khắc nghiệt (quá nóng, quá lạnh, khô hạn, mưa bão) và giảm nguy cơ phát sinh sâu bệnh hại.

Câu 30: Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư vào trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành cao, rủi ro về kỹ thuật nếu không được vận hành đúng cách.
  • B. Nông sản làm ra không có người tiêu thụ.
  • C. Cây trồng phát triển quá nhanh, không kịp thu hoạch.
  • D. Không thể kiểm soát được sâu bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) phù hợp nhất với loại cây trồng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ưu điểm chính của hệ thống thủy canh NFT là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, việc sử dụng giá thể thay cho đất truyền thống mang lại lợi ích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa khâu nào trong chuỗi sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc sử dụng nhà mái che (nhà kính, nhà lưới) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích cơ bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao công nghệ cảm biến và điều khiển tự động lại quan trọng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bạn muốn trồng dưa lưới trong điều kiện được kiểm soát chặt chẽ về môi trường. Mô hình công nghệ cao nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Công nghệ 'giống chất lượng cao' trong trồng trọt công nghệ cao thường đề cập đến những đặc điểm nào của giống cây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu như thế nào và tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất khi triển khai mô hình trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong mô hình thủy canh NFT, 'màng mỏng dinh dưỡng' có ý nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hệ thống 'tuần hoàn' trong thủy canh NFT có chức năng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, việc điều chỉnh thành phần và nồng độ dung dịch dinh dưỡng là công đoạn quan trọng nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Công nghệ cơ giới hóa trong mô hình trồng cà rốt ứng dụng vào khâu nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của trồng trọt công nghệ cao là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc sử dụng các thiết bị cảm biến trong nhà mái che giúp người trồng kiểm soát yếu tố nào sau đây một cách chính xác nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao có thể ứng dụng vào những công đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: So với trồng trên đất, việc sử dụng giá thể trong mô hình trồng rau ăn quả có ưu điểm về việc quản lý dịch bệnh như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc chọn giống cây trồng phù hợp lại đặc biệt quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất đối với người lao động trong lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một nông trại muốn chuyển đổi sang trồng dâu tây bằng công nghệ cao để kiểm soát sâu bệnh và kéo dài vụ mùa. Họ nên xem xét áp dụng mô hình nào và công nghệ chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hệ thống tưới nhỏ giọt có thể được điều khiển tự động dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt góp phần bảo vệ môi trường như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Thành phần dinh dưỡng cung cấp cho cây trong mô hình thủy canh hoặc tưới nhỏ giọt trên giá thể có nguồn gốc từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa đặc biệt hiệu quả cho quy mô sản xuất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm không khí trong nhà mái che giúp cây trồng tránh được tác động tiêu cực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư vào trồng trọt công nghệ cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống là gì?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng năng suất đơn thuần.
  • D. Ứng dụng đồng bộ các công nghệ tiên tiến (tự động hóa, cảm biến, vật liệu mới, công nghệ sinh học).

Câu 2: Một trong những mục tiêu chính của việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao là:

  • A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác trên đất bạc màu.
  • C. Tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên (đất, nước, phân bón) và tạo ra sản phẩm chất lượng cao, an toàn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người vào quá trình trồng trọt.

Câu 3: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một cấu phần điển hình của hệ thống trồng trọt công nghệ cao trong nhà kính?

  • A. Cày bừa sâu bằng máy kéo công suất lớn.
  • B. Hệ thống cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng.
  • C. Hệ thống tưới tiêu tự động.
  • D. Sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt.

Câu 4: Khi nói về mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT, yếu tố nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Cây trồng được cố định trong đất và tưới bằng dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Rễ cây tiếp xúc trực tiếp với một lớp màng mỏng dung dịch dinh dưỡng chảy tuần hoàn.
  • C. Chỉ phù hợp để trồng các loại cây ăn củ.
  • D. Không cần kiểm soát bất kỳ yếu tố môi trường nào.

Câu 5: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt khác biệt cơ bản với thủy canh NFT ở điểm nào liên quan đến bộ rễ cây?

  • A. Bộ rễ trong NFT ngập hoàn toàn trong nước, còn trong giá thể thì không.
  • B. Bộ rễ trong NFT phát triển kém hơn trong giá thể.
  • C. Bộ rễ trong giá thể bám vào vật liệu rắn (giá thể), trong khi rễ NFT tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy dinh dưỡng lỏng.
  • D. Cả hai mô hình đều cho phép rễ cây phát triển tự do trong không khí.

Câu 6: Tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm sức lao động, tăng độ chính xác và hiệu quả của các quy trình canh tác.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho trang trại.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loại cây trồng truyền thống.

Câu 7: Hệ thống cảm biến trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Thu hoạch sản phẩm nhanh chóng.
  • B. Xử lý sâu bệnh bằng hóa chất.
  • C. Giảm lượng nước tưới đến mức tối thiểu.
  • D. Theo dõi và thu thập dữ liệu về các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, pH, EC,...).

Câu 8: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng ở đâu và cho quy mô như thế nào?

  • A. Trong nhà kính quy mô nhỏ ở khu dân cư.
  • B. Trên diện tích lớn, đồng ruộng, để tối ưu hóa năng suất và hiệu quả thu hoạch.
  • C. Trong các hệ thống thủy canh thẳng đứng.
  • D. Chỉ dùng để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

Câu 9: Việc sử dụng nhà mái che (nhà kính/nhà lưới) trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) và hạn chế tác động của sâu bệnh, thời tiết bất lợi.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào mưa tự nhiên.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về ánh sáng cho cây trồng.

Câu 10: Giả sử bạn muốn trồng dưa lưới trong môi trường được kiểm soát và cung cấp dinh dưỡng trực tiếp đến rễ cây thông qua hệ thống ống dẫn. Mô hình nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên các mô hình được giới thiệu?

  • A. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa.
  • B. Mô hình thủy canh NFT cho rau ăn lá.
  • C. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • D. Trồng trọt truyền thống trên đất.

Câu 11: Công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao có ưu điểm nổi bật nào so với tưới truyền thống (tưới tràn, tưới phun mưa diện rộng)?

  • A. Yêu cầu lượng nước lớn hơn.
  • B. Tiết kiệm nước và phân bón, cung cấp dinh dưỡng trực tiếp đến vùng rễ cây.
  • C. Khuyến khích sự phát triển của cỏ dại.
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả dưới trời mưa.

Câu 12: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao và chuyên dùng cho sản xuất trong điều kiện công nghệ cao (như trong nhà kính) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm giá thành hạt giống.
  • B. Chỉ tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • C. Chỉ tăng năng suất nhưng giảm chất lượng.
  • D. Tăng năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu với điều kiện môi trường được kiểm soát.

Câu 13: Khi phân tích mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT, thành phần nào sau đây đóng vai trò cung cấp nước và dinh dưỡng cho cây?

  • A. Dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn.
  • B. Giá thể trồng cây.
  • C. Đất trồng.
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với nông dân khi chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
  • B. Thiếu nguồn nước tưới.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kiến thức, kỹ năng vận hành phức tạp.
  • D. Sản phẩm làm ra không được người tiêu dùng ưa chuộng.

Câu 15: Công nghệ cơ giới hóa trong mô hình trồng cà rốt quy mô lớn chủ yếu tập trung vào giai đoạn nào của quá trình sản xuất?

  • A. Chỉ gieo hạt.
  • B. Chỉ tưới nước.
  • C. Chỉ bón phân.
  • D. Tất cả các khâu từ làm đất, gieo hạt, chăm sóc đến thu hoạch.

Câu 16: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Giảm sử dụng nước, phân bón và thuốc hóa học nhờ kiểm soát chính xác.
  • C. Gây ô nhiễm đất do sử dụng giá thể.
  • D. Tăng lượng khí thải nhà kính.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: giống cây biến đổi gen, vi sinh vật có lợi) trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
  • B. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây.
  • C. Cải thiện chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm.
  • D. Tăng năng suất cây trồng.

Câu 18: Một hệ thống trồng trọt công nghệ cao sử dụng cảm biến để đo độ ẩm đất và tự động bật/tắt hệ thống tưới. Đây là ví dụ về sự kết hợp của những công nghệ nào?

  • A. Chỉ công nghệ sinh học.
  • B. Chỉ cơ giới hóa.
  • C. Chỉ sử dụng vật liệu mới.
  • D. Tự động hóa và công nghệ cảm biến.

Câu 19: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, giá thể trồng cây có vai trò gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cho cây.
  • B. Giúp cây đứng vững, tạo môi trường cho rễ phát triển và giữ ẩm, thoáng khí.
  • C. Thay thế hoàn toàn chức năng của dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Chỉ dùng để trang trí.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thường được kiểm soát chặt chẽ nhất trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao trong nhà kính?

  • A. Nhiệt độ, độ ẩm không khí, cường độ ánh sáng.
  • B. Số lượng côn trùng gây hại.
  • C. Tốc độ gió bên ngoài nhà kính.
  • D. Mức độ ô nhiễm không khí từ khu công nghiệp lân cận.

Câu 21: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần vào phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Khuyến khích sử dụng tài nguyên không tái tạo.
  • B. Làm tăng áp lực lên môi trường đất và nước.
  • C. Sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.

Câu 22: Một trong những thách thức về mặt xã hội khi phát triển trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Sản phẩm khó tiêu thụ trên thị trường.
  • B. Thiếu đất canh tác.
  • C. Khí hậu không phù hợp.
  • D. Yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ cao để vận hành và bảo trì hệ thống.

Câu 23: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể thường được kết hợp với việc cung cấp:

  • A. Dung dịch dinh dưỡng hòa tan trong nước.
  • B. Phân bón dạng hạt rắn.
  • C. Chỉ nước sạch thông thường.
  • D. Thuốc trừ sâu dạng bột.

Câu 24: So sánh mô hình thủy canh NFT và trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, mô hình nào thường phù hợp hơn cho cây trồng có bộ rễ lớn và cần sự nâng đỡ tốt hơn?

  • A. Thủy canh NFT.
  • B. Trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • C. Cả hai đều như nhau.
  • D. Không mô hình nào phù hợp.

Câu 25: Việc sử dụng vật liệu mới trong trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: màng phủ, giá thể trơ) mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất đáng kể.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường đất.
  • C. Tạo môi trường tối ưu cho cây trồng, kiểm soát cỏ dại, tiết kiệm nước.
  • D. Làm giảm tuổi thọ của cây trồng.

Câu 26: Công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao giúp tối ưu hóa việc cung cấp ánh sáng cho cây trồng, đặc biệt ở những khu vực thiếu ánh sáng tự nhiên hoặc trong mùa đông?

  • A. Hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • B. Hệ thống chiếu sáng bổ sung (đèn LED chuyên dụng).
  • C. Công nghệ cơ giới hóa.
  • D. Sử dụng giá thể trơ.

Câu 27: Một trang trại trồng rau công nghệ cao muốn theo dõi và điều chỉnh nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch thủy canh một cách tự động. Họ sẽ cần tích hợp những loại cảm biến nào?

  • A. Cảm biến nhiệt độ không khí.
  • B. Cảm biến độ ẩm đất.
  • C. Cảm biến cường độ ánh sáng.
  • D. Cảm biến pH và EC (độ dẫn điện).

Câu 28: Lợi ích kinh tế nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc kiểm soát môi trường chặt chẽ trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm thất thoát do sâu bệnh và thời tiết.
  • B. Giảm giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • C. Tăng chi phí vận hành.
  • D. Giảm nhu cầu về vốn đầu tư ban đầu.

Câu 29: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa đặc biệt hiệu quả trong việc:

  • A. Trồng cây trong môi trường không dùng đất.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong nhà kính.
  • C. Giảm sức lao động và thời gian cho các công đoạn sản xuất trên diện tích lớn.
  • D. Tăng cường chất lượng dinh dưỡng của củ cà rốt.

Câu 30: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất bên cạnh việc đầu tư công nghệ?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm.
  • B. Tăng diện tích đất canh tác truyền thống.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm để cạnh tranh.
  • D. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao có khả năng vận hành, bảo trì và phát triển công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một trong những mục tiêu chính của việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một cấu phần điển hình của hệ thống trồng trọt công nghệ cao trong nhà kính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi nói về mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT, yếu tố nào sau đây là ĐÚNG?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt khác biệt cơ bản với thủy canh NFT ở điểm nào liên quan đến bộ rễ cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hệ thống cảm biến trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò quan trọng nhất trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng ở đâu và cho quy mô như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Việc sử dụng nhà mái che (nhà kính/nhà lưới) trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử bạn muốn trồng dưa lưới trong môi trường được kiểm soát và cung cấp dinh dưỡng trực tiếp đến rễ cây thông qua hệ thống ống dẫn. Mô hình nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên các mô hình được giới thiệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao có ưu điểm nổi bật nào so với tưới truyền thống (tưới tràn, tưới phun mưa diện rộng)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao và chuyên dùng cho sản xuất trong điều kiện công nghệ cao (như trong nhà kính) mang lại lợi ích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT, thành phần nào sau đây đóng vai trò cung cấp nước và dinh dưỡng cho cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với nông dân khi chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Công nghệ cơ giới hóa trong mô hình trồng cà rốt quy mô lớn chủ yếu tập trung vào giai đoạn nào của quá trình sản xuất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: giống cây biến đổi gen, vi sinh vật có lợi) trong trồng trọt công nghệ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một hệ thống trồng trọt công nghệ cao sử dụng cảm biến để đo độ ẩm đất và tự động bật/tắt hệ thống tưới. Đây là ví dụ về sự kết hợp của những công nghệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, giá thể trồng cây có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thường được kiểm soát chặt chẽ nhất trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao trong nhà kính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần vào phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những thách thức về mặt xã hội khi phát triển trồng trọt công nghệ cao là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể thường được kết hợp với việc cung cấp:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh mô hình thủy canh NFT và trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, mô hình nào thường phù hợp hơn cho cây trồng có bộ rễ lớn và cần sự nâng đỡ tốt hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc sử dụng vật liệu mới trong trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: màng phủ, giá thể trơ) mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao giúp tối ưu hóa việc cung cấp ánh sáng cho cây trồng, đặc biệt ở những khu vực thiếu ánh sáng tự nhiên hoặc trong mùa đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một trang trại trồng rau công nghệ cao muốn theo dõi và điều chỉnh nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch thủy canh một cách tự động. Họ sẽ cần tích hợp những loại cảm biến nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Lợi ích kinh tế nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc kiểm soát môi trường chặt chẽ trong trồng trọt công nghệ cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa đặc biệt hiệu quả trong việc:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất bên cạnh việc đầu tư công nghệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Ứng dụng các tiến bộ khoa học kĩ thuật hiện đại.
  • B. Sản xuất tập trung, quy mô lớn theo chuỗi giá trị.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất từ đầu vào đến đầu ra.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên và thời tiết.

Câu 2: Một hệ thống trồng cây sử dụng các thiết bị cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tự động điều chỉnh hệ thống tưới, quạt thông gió, đèn chiếu sáng. Hệ thống này thể hiện đặc trưng nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen.
  • B. Tập trung vào sản xuất hữu cơ.
  • C. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và cơ giới hóa.
  • D. Chỉ sử dụng phân bón hóa học tổng hợp.

Câu 3: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) phù hợp nhất với loại cây trồng nào và tại sao?

  • A. Rau ăn lá (xà lách, cải ngọt) vì rễ cần tiếp xúc liên tục với màng dung dịch dinh dưỡng mỏng.
  • B. Cây ăn quả (cà chua, dưa lưới) vì rễ cần bám vào giá thể cố định.
  • C. Cây lấy củ (cà rốt, khoai tây) vì cần phát triển trong môi trường đất hoặc giá thể rắn.
  • D. Cây công nghiệp (cao su, cà phê) vì cần diện tích đất lớn và chu kỳ sinh trưởng dài.

Câu 4: So với trồng trọt truyền thống, một trong những lợi ích quan trọng nhất của mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt trong nhà mái che là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Kiểm soát tối ưu các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng) giúp tăng năng suất và chất lượng.
  • C. Hoàn toàn không cần sử dụng phân bón.
  • D. Yêu cầu ít kiến thức chuyên môn hơn so với trồng trọt truyền thống.

Câu 5: Công nghệ nào đóng vai trò CỐT LÕI trong việc cung cấp nước và dinh dưỡng MỘT CÁCH CHÍNH XÁC và TIẾT KIỆM cho cây trồng trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể?

  • A. Hệ thống thủy canh NFT.
  • B. Nhà mái che thông minh.
  • C. Hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • D. Giống cây trồng biến đổi gen.

Câu 6: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được triển khai ở đâu và tại sao?

  • A. Trong nhà kính quy mô nhỏ để kiểm soát nhiệt độ.
  • B. Trên sân thượng các tòa nhà đô thị để tiết kiệm diện tích.
  • C. Tại các vùng đất bạc màu để cải tạo đất.
  • D. Trên các cánh đồng quy mô lớn để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng máy móc.

Câu 7: Yếu tố nào là quan trọng nhất khi lựa chọn GIỐNG cây trồng cho các mô hình trồng trọt công nghệ cao như thủy canh hoặc trồng trên giá thể?

  • A. Giống có giá thành hạt giống rẻ.
  • B. Giống có năng suất cao, chất lượng tốt và phù hợp với điều kiện kiểm soát trong hệ thống (như khả năng thích ứng với dung dịch dinh dưỡng, giá thể).
  • C. Giống chỉ cần chịu hạn tốt.
  • D. Giống có màu sắc bắt mắt.

Câu 8: Việc sử dụng CẢM BIẾN trong nhà mái che thông minh giúp người nông dân làm gì?

  • A. Thu thập dữ liệu về các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) để điều chỉnh tự động hoặc thủ công.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tưới nước.
  • C. Giúp cây trồng tự tổng hợp dinh dưỡng từ không khí.
  • D. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh tự nhiên của cây.

Câu 9: Giá thể trồng cây trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt có vai trò gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cho cây trong suốt chu kỳ sinh trưởng.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp cho khu vực trồng trọt.
  • C. Giúp cây đứng vững, giữ ẩm và thoáng khí cho rễ, không cung cấp dinh dưỡng chính.
  • D. Thay thế hoàn toàn chức năng của ánh sáng mặt trời.

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường trong nhà mái che (như nhiệt độ, độ ẩm) lại quan trọng đối với trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tạo điều kiện tối ưu cho cây sinh trưởng, hạn chế sâu bệnh, và giảm thiểu tác động tiêu cực từ thời tiết bên ngoài.
  • C. Giúp đất tự động sản sinh ra dinh dưỡng.
  • D. Làm cho quá trình quang hợp của cây dừng lại.

Câu 11: Mô hình nào trong các mô hình công nghệ cao được đề cập có khả năng tiết kiệm nước và phân bón hiệu quả nhất nhờ việc cung cấp dinh dưỡng trực tiếp đến rễ và tuần hoàn dung dịch?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT.
  • B. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa.
  • C. Mô hình trồng lúa truyền thống.
  • D. Mô hình trồng rau trên đất luân canh.

Câu 12: Công nghệ cơ giới hóa trong trồng trọt công nghệ cao (như trong mô hình trồng cà rốt) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giúp cây tự chống chịu sâu bệnh.
  • B. Làm tăng hàm lượng vitamin trong sản phẩm.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • D. Tăng năng suất lao động, giảm sức người, thực hiện đồng bộ các khâu từ làm đất, gieo hạt đến thu hoạch trên diện tích lớn.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt nằm ở đâu?

  • A. Loại nhà mái che sử dụng.
  • B. Môi trường phát triển của rễ cây (nước tuần hoàn trực tiếp so với giá thể rắn được tưới nhỏ giọt).
  • C. Loại cảm biến được lắp đặt.
  • D. Mục đích sử dụng sản phẩm (ăn lá so với ăn quả).

Câu 14: Một người nông dân muốn trồng dưa lưới quanh năm với năng suất và chất lượng ổn định, bất chấp điều kiện thời tiết thất thường. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Mô hình thủy canh NFT ngoài trời.
  • B. Mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa trên cánh đồng.
  • C. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt trong nhà mái che.
  • D. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT trong nhà lưới đơn giản.

Câu 15: Công nghệ nào cho phép hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc hệ thống thủy canh NFT tự động bật/tắt, điều chỉnh lượng nước/dinh dưỡng dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến?

  • A. Công nghệ tự động hóa và điều khiển.
  • B. Công nghệ nhân giống vô tính.
  • C. Công nghệ xử lý hạt giống.
  • D. Công nghệ thu hoạch bằng tay.

Câu 16: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt không chỉ giúp tăng năng suất mà còn hướng tới mục tiêu nào sau đây LIÊN QUAN đến chất lượng sản phẩm và an toàn thực phẩm?

  • A. Làm cho sản phẩm có màu sắc nhạt hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản xuất.
  • C. Sử dụng nhiều hóa chất bảo vệ thực vật hơn để đảm bảo không có sâu bệnh.
  • D. Kiểm soát dư lượng hóa chất, nâng cao giá trị dinh dưỡng, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất khi áp dụng các mô hình trồng trọt công nghệ cao tại Việt Nam, đặc biệt đối với các nông hộ quy mô nhỏ?

  • A. Sản phẩm làm ra không có thị trường tiêu thụ.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu kiến thức kỹ thuật cao để vận hành.
  • C. Công nghệ quá đơn giản, dễ sao chép.
  • D. Không có giống cây trồng phù hợp với công nghệ này.

Câu 18: Trong mô hình thủy canh NFT, tại sao việc duy trì MÀNG dinh dưỡng mỏng chảy tuần hoàn lại quan trọng?

  • A. Để làm mát toàn bộ hệ thống.
  • B. Giúp rễ cây bám chặt vào đường ống.
  • C. Đảm bảo rễ cây vừa nhận đủ dinh dưỡng, vừa lấy được oxy từ không khí.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo trong dung dịch.

Câu 19: Công nghệ nào giúp tạo ra môi trường được kiểm soát (như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm) độc lập với điều kiện thời tiết bên ngoài trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nhà mái che (nhà kính, nhà lưới).
  • B. Hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • C. Giá thể trồng cây.
  • D. Máy gặt đập liên hợp.

Câu 20: Khi phân tích một hệ thống trồng trọt được mô tả là "sử dụng xơ dừa làm giá thể và cung cấp dung dịch dinh dưỡng qua các đầu nhỏ giọt", bạn có thể kết luận đây là mô hình công nghệ cao nào?

  • A. Thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT).
  • B. Trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • C. Trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa.
  • D. Trồng cây trong đất truyền thống.

Câu 21: Dung dịch dinh dưỡng sử dụng trong thủy canh hoặc tưới nhỏ giọt trên giá thể là gì?

  • A. Chỉ là nước sạch.
  • B. Hỗn hợp đất và phân chuồng.
  • C. Nước mưa tự nhiên.
  • D. Hỗn hợp các muối khoáng hòa tan trong nước, cung cấp đầy đủ nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây.

Câu 22: Tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết vấn đề gì cho người nông dân?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công, tăng hiệu quả và độ chính xác trong chăm sóc cây trồng.
  • B. Làm cho cây trồng không cần ánh sáng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sâu bệnh hại.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng giá bán sản phẩm.

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt góp phần quan trọng vào việc phát triển nông nghiệp theo hướng nào?

  • A. Nông nghiệp quảng canh.
  • B. Nông nghiệp tự cấp tự túc.
  • C. Nông nghiệp bền vững, hiệu quả cao, thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Nông nghiệp dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm truyền thống.

Câu 24: So sánh mô hình thủy canh NFT và trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, loại cây nào phù hợp hơn với mô hình thủy canh NFT?

  • A. Cà chua, ớt chuông.
  • B. Dưa chuột, dưa lưới.
  • C. Cà rốt, khoai tây.
  • D. Xà lách, rau cải các loại.

Câu 25: Công nghệ "nhà mái che với các thiết bị cảm biến, điều khiển" trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò chính là gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho khu vườn.
  • B. Tạo môi trường sinh trưởng tối ưu và ổn định cho cây, giảm ảnh hưởng của thời tiết bất lợi và sâu bệnh.
  • C. Thay thế hoàn toàn ánh sáng mặt trời bằng đèn LED.
  • D. Tăng cường độ gió tự nhiên cho cây.

Câu 26: Việc sử dụng giống cây trồng CHẤT LƯỢNG CAO, chuyên dùng cho sản xuất công nghệ cao, có tác động như thế nào đến kết quả trồng trọt?

  • A. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và thích ứng với điều kiện canh tác đặc thù.
  • B. Làm giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Chỉ giúp cây phát triển nhanh hơn nhưng chất lượng không đổi.
  • D. Yêu cầu sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn.

Câu 27: Hệ thống tưới nhỏ giọt khác biệt với tưới truyền thống (tưới tràn, tưới rãnh) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng nước mưa.
  • B. Tưới cho toàn bộ bề mặt đất.
  • C. Cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp đến vùng rễ cây một cách chậm rãi, tiết kiệm nước và giảm thất thoát.
  • D. Yêu cầu áp lực nước rất cao.

Câu 28: Để triển khai mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT, cần chuẩn bị những thành phần cơ bản nào?

  • A. Đất trồng tơi xốp và hệ thống tưới phun sương.
  • B. Giá thể xơ dừa và hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • C. Cánh đồng rộng lớn và máy cày.
  • D. Hệ thống máng/ống dẫn dung dịch, bồn chứa dung dịch, máy bơm, dung dịch dinh dưỡng, và cây con được ươm sẵn.

Câu 29: Một trong những lợi ích kinh tế của trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức rất thấp.
  • B. Tăng năng suất, chất lượng, giá trị sản phẩm, giảm rủi ro do thời tiết và sâu bệnh, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • C. Hoàn toàn không cần chi phí vận hành.
  • D. Chỉ phù hợp với thị trường xuất khẩu, không có giá trị ở thị trường nội địa.

Câu 30: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa tập trung giải quyết vấn đề gì trong sản xuất quy mô lớn?

  • A. Nâng cao hiệu quả và tốc độ thực hiện các công đoạn canh tác trên diện tích lớn, giảm phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • B. Thay thế hoàn toàn phân bón hóa học bằng phân hữu cơ.
  • C. Giúp cà rốt tự phát sáng trong đêm.
  • D. Làm cho củ cà rốt có kích thước nhỏ hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của trồng trọt công nghệ cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một hệ thống trồng cây sử dụng các thiết bị cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tự động điều chỉnh hệ thống tưới, quạt thông gió, đèn chiếu sáng. Hệ thống này thể hiện đặc trưng nào của trồng trọt công nghệ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) phù hợp nhất với loại cây trồng nào và tại sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So với trồng trọt truyền thống, một trong những lợi ích quan trọng nhất của mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt trong nhà mái che là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Công nghệ nào đóng vai trò CỐT LÕI trong việc cung cấp nước và dinh dưỡng MỘT CÁCH CHÍNH XÁC và TIẾT KIỆM cho cây trồng trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được triển khai ở đâu và tại sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Yếu tố nào là quan trọng nhất khi lựa chọn GIỐNG cây trồng cho các mô hình trồng trọt công nghệ cao như thủy canh hoặc trồng trên giá thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc sử dụng CẢM BIẾN trong nhà mái che thông minh giúp người nông dân làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Giá thể trồng cây trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường trong nhà mái che (như nhiệt độ, độ ẩm) lại quan trọng đối với trồng trọt công nghệ cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Mô hình nào trong các mô hình công nghệ cao được đề cập có khả năng tiết kiệm nước và phân bón hiệu quả nhất nhờ việc cung cấp dinh dưỡng trực tiếp đến rễ và tuần hoàn dung dịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Công nghệ cơ giới hóa trong trồng trọt công nghệ cao (như trong mô hình trồng cà rốt) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một người nông dân muốn trồng dưa lưới quanh năm với năng suất và chất lượng ổn định, bất chấp điều kiện thời tiết thất thường. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Công nghệ nào cho phép hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc hệ thống thủy canh NFT tự động bật/tắt, điều chỉnh lượng nước/dinh dưỡng dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt không chỉ giúp tăng năng suất mà còn hướng tới mục tiêu nào sau đây LIÊN QUAN đến chất lượng sản phẩm và an toàn thực phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất khi áp dụng các mô hình trồng trọt công nghệ cao tại Việt Nam, đặc biệt đối với các nông hộ quy mô nhỏ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong mô hình thủy canh NFT, tại sao việc duy trì MÀNG dinh dưỡng mỏng chảy tuần hoàn lại quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Công nghệ nào giúp tạo ra môi trường được kiểm soát (như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm) độc lập với điều kiện thời tiết bên ngoài trong trồng trọt công nghệ cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phân tích một hệ thống trồng trọt được mô tả là 'sử dụng xơ dừa làm giá thể và cung cấp dung dịch dinh dưỡng qua các đầu nhỏ giọt', bạn có thể kết luận đây là mô hình công nghệ cao nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Dung dịch dinh dưỡng sử dụng trong thủy canh hoặc tưới nhỏ giọt trên giá thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết vấn đề gì cho người nông dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt góp phần quan trọng vào việc phát triển nông nghiệp theo hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So sánh mô hình thủy canh NFT và trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, loại cây nào phù hợp hơn với mô hình thủy canh NFT?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công nghệ 'nhà mái che với các thiết bị cảm biến, điều khiển' trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc sử dụng giống cây trồng CHẤT LƯỢNG CAO, chuyên dùng cho sản xuất công nghệ cao, có tác động như thế nào đến kết quả trồng trọt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hệ thống tưới nhỏ giọt khác biệt với tưới truyền thống (tưới tràn, tưới rãnh) chủ yếu ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để triển khai mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT, cần chuẩn bị những thành phần cơ bản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một trong những lợi ích kinh tế của trồng trọt công nghệ cao là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa tập trung giải quyết vấn đề gì trong sản xuất quy mô lớn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là một đặc trưng cơ bản của trồng trọt ứng dụng công nghệ cao?

  • A. Sử dụng tự động hóa và cơ giới hóa.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm).
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin và sinh học.
  • D. Phụ thuộc lớn vào điều kiện khí hậu và thời tiết tự nhiên.

Câu 2: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và thiếu nước ngọt?

  • A. Tăng năng suất trên mỗi đơn vị diện tích.
  • B. Giảm chi phí sản xuất ban đầu.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên nước và dinh dưỡng.
  • D. Giảm nhu cầu về nhân công lao động.

Câu 3: Một trang trại muốn trồng xà lách và rau cải với mục tiêu năng suất cao, chất lượng đồng đều và chu kỳ sản xuất ngắn, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng nước. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

  • A. Mô hình thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT).
  • B. Mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • C. Mô hình trồng cây trong nhà lưới đơn giản.
  • D. Mô hình cơ giới hóa trồng cà rốt.

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, giá thể trồng cây có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cần thiết cho cây.
  • B. Giữ ẩm, tạo điểm tựa cho cây và cung cấp oxy cho rễ.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh trong đất.
  • D. Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm không khí trong nhà kính.

Câu 5: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích rõ rệt nhất về mặt sử dụng tài nguyên nào?

  • A. Nước và dinh dưỡng.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Đất canh tác.
  • D. Nhân công.

Câu 6: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường tập trung vào việc tối ưu hóa khâu nào trong chuỗi sản xuất?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong nhà kính.
  • B. Sử dụng dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn.
  • C. Trồng cây không cần đất.
  • D. Các khâu gieo trồng, chăm sóc và thu hoạch trên diện rộng.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt nằm ở:

  • A. Loại cây trồng phù hợp (chỉ trồng rau ăn lá).
  • B. Việc sử dụng nhà mái che.
  • C. Cách rễ cây tiếp nhận dinh dưỡng và có sử dụng giá thể hay không.
  • D. Mức độ tự động hóa của hệ thống.

Câu 8: Công nghệ nào cho phép nông dân giám sát từ xa các điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, CO2) và tình trạng cây trồng trong nhà kính công nghệ cao?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ giống cây trồng.
  • C. Công nghệ vật liệu mới.
  • D. Công nghệ thông tin và Internet vạn vật (IoT).

Câu 9: Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm trong nhà kính công nghệ cao giúp đạt được mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tạo điều kiện tối ưu cho cây trồng, tăng năng suất và chất lượng.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Giảm thời gian thu hoạch xuống đáng kể.

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà nông dân có thể gặp phải khi chuyển đổi từ trồng trọt truyền thống sang trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Khó tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Năng suất cây trồng thấp hơn dự kiến.
  • D. Dễ bị sâu bệnh tấn công hơn.

Câu 11: Trong mô hình thủy canh NFT, nếu máy bơm dung dịch dinh dưỡng ngừng hoạt động trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra với cây trồng?

  • A. Cây sẽ phát triển nhanh hơn do rễ được nghỉ ngơi.
  • B. Nồng độ dinh dưỡng trong hệ thống sẽ tăng đột ngột.
  • C. Cây có thể bị thiếu nước và dinh dưỡng, dẫn đến héo.
  • D. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang sử dụng nước mưa.

Câu 12: Việc sử dụng các giống cây trồng chất lượng cao, chuyên biệt cho từng mô hình (ví dụ: giống xà lách cho NFT, giống dưa lưới cho giá thể) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu về dinh dưỡng.
  • B. Tối ưu hóa khả năng thích ứng và phát triển trong môi trường kiểm soát, đạt năng suất và chất lượng cao nhất.
  • C. Giúp cây tự chống chịu mọi loại sâu bệnh.
  • D. Kéo dài thời gian sinh trưởng của cây.

Câu 13: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đất như thế nào?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ việc sử dụng đất canh tác, hạn chế xói mòn và bạc màu đất.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học.
  • C. Thải lượng lớn nước thải ra môi trường.
  • D. Yêu cầu luân canh cây trồng phức tạp hơn.

Câu 14: Một hệ thống trồng trọt công nghệ cao sử dụng cảm biến để đo độ ẩm của giá thể và tự động kích hoạt hệ thống tưới nhỏ giọt khi độ ẩm xuống dưới ngưỡng quy định. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Tự động hóa và cảm biến.
  • C. Công nghệ giống.
  • D. Công nghệ nhà lưới đơn giản.

Câu 15: Lợi ích nào của trồng trọt công nghệ cao giúp nông dân có thể sản xuất nông sản quanh năm, không phụ thuộc vào mùa vụ?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học.
  • C. Sử dụng ít phân bón hơn.
  • D. Khả năng sản xuất trong môi trường kiểm soát (nhà kính, nhà màng).

Câu 16: Trong mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa, máy móc chuyên dụng được sử dụng ở nhiều khâu khác nhau. Công nghệ này giúp giải quyết vấn đề chính nào trong sản xuất cà rốt quy mô lớn?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công và tăng hiệu quả trên diện rộng.
  • B. Kiểm soát sâu bệnh tốt hơn.
  • C. Cải thiện hương vị của củ cà rốt.
  • D. Giảm thời gian phát triển của cây.

Câu 17: Việc tích hợp công nghệ thông tin (IT) và tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao mang lại tiềm năng lớn trong việc:

  • A. Hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Chỉ cho phép trồng một loại cây duy nhất.
  • C. Thu thập dữ liệu, phân tích và điều khiển quy trình sản xuất một cách chính xác và hiệu quả.
  • D. Giảm giá bán của nông sản trên thị trường.

Câu 18: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho các loại cây có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Cây lấy củ ngắn ngày (ví dụ: cà rốt).
  • B. Cây ăn quả thân leo hoặc bụi (ví dụ: dưa chuột, cà chua, ớt).
  • C. Cây lấy hạt quy mô lớn (ví dụ: lúa, ngô).
  • D. Cây lấy lá (ví dụ: xà lách, rau cải).

Câu 19: Lợi ích nào của trồng trọt công nghệ cao giúp sản phẩm nông sản đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe?

  • A. Kiểm soát môi trường chặt chẽ và giảm thiểu sử dụng hóa chất.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc kích thích sinh trưởng.
  • C. Chỉ trồng các loại cây biến đổi gen.
  • D. Thu hoạch sản phẩm khi còn xanh.

Câu 20: Trong mô hình thủy canh NFT, "màng mỏng dinh dưỡng" (Nutrient Film) đề cập đến điều gì?

  • A. Lớp màng bọc quanh thân cây để giữ ẩm.
  • B. Lớp vật liệu chống thấm lót đáy kênh thủy canh.
  • C. Lớp phủ trên bề mặt lá cây để cung cấp dinh dưỡng.
  • D. Lớp dung dịch dinh dưỡng rất mỏng chảy liên tục qua hệ thống kênh để rễ cây hấp thụ.

Câu 21: Khi thiết kế một hệ thống trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật?

  • A. Loại cây trồng, điều kiện khí hậu địa phương và khả năng đầu tư.
  • B. Chỉ cần sao chép mô hình của một trang trại thành công khác.
  • C. Luôn phải sử dụng công nghệ tiên tiến và đắt tiền nhất.
  • D. Không cần quan tâm đến thị trường tiêu thụ.

Câu 22: Lợi ích nào sau đây của trồng trọt công nghệ cao giúp tăng cường khả năng thích ứng của sản xuất nông nghiệp với điều kiện thời tiết cực đoan?

  • A. Sử dụng nhiều loại phân bón hóa học hơn.
  • B. Chỉ trồng các loại cây bản địa.
  • C. Khả năng sản xuất trong môi trường được che chắn và kiểm soát.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lượng mưa tự nhiên.

Câu 23: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc lựa chọn loại giá thể (ví dụ: mụn dừa, đá trân châu, bông khoáng) cần dựa trên yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của giá thể.
  • B. Đặc điểm sinh học của cây trồng và yêu cầu về môi trường rễ.
  • C. Kích thước của lá cây.
  • D. Giá bán của nông sản trên thị trường.

Câu 24: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng hạt giống, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật bằng cách áp dụng chúng theo nhu cầu cụ thể của từng khu vực nhỏ hoặc từng cây?

  • A. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture).
  • B. Thủy canh.
  • C. Nhà kính thông minh.
  • D. Cơ giới hóa đơn thuần.

Câu 25: Việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong trồng trọt công nghệ cao không chỉ tốt cho sức khỏe người tiêu dùng mà còn mang lại lợi ích môi trường nào?

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Làm tăng độ chua của đất.
  • D. Bảo vệ đa dạng sinh học và giảm ô nhiễm nguồn nước, đất.

Câu 26: Trong mô hình trồng trọt công nghệ cao có sử dụng nhà mái che/nhà kính, vai trò chính của hệ thống thông gió là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • B. Điều hòa nhiệt độ, độ ẩm, cung cấp CO2 và giảm nguy cơ bệnh tật.
  • C. Chỉ dùng để tưới nước.
  • D. Ngăn chặn côn trùng bay vào.

Câu 27: Để vận hành một trang trại trồng trọt công nghệ cao thành công, người nông dân cần có những kỹ năng và kiến thức bổ sung nào so với trồng trọt truyền thống?

  • A. Kiến thức về vận hành hệ thống tự động, dinh dưỡng cây trồng chuyên sâu, và sử dụng công nghệ thông tin.
  • B. Chỉ cần có kinh nghiệm trồng trọt lâu năm.
  • C. Kỹ năng làm đất và gieo hạt bằng tay.
  • D. Khả năng dự báo thời tiết chính xác.

Câu 28: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây có thể giúp sản xuất nông sản ở những khu vực đất đai cằn cỗi hoặc không có đất canh tác?

  • A. Mô hình cơ giới hóa trồng lúa nước.
  • B. Mô hình trồng cây ăn quả trên đất phù sa.
  • C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa trên đất cát.
  • D. Mô hình thủy canh hoặc khí canh.

Câu 29: Việc sử dụng hệ thống camera giám sát và phân tích hình ảnh trong trồng trọt công nghệ cao có thể giúp nông dân phát hiện sớm vấn đề nào của cây trồng?

  • A. Các dấu hiệu ban đầu của sâu bệnh hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
  • B. Số lượng quả trên mỗi cây một cách chính xác tuyệt đối.
  • C. Chất lượng đất dưới rễ cây.
  • D. Nồng độ CO2 trong không khí.

Câu 30: Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng mà trồng trọt công nghệ cao hướng tới là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn trồng trọt truyền thống.
  • B. Chỉ phục vụ cho xuất khẩu.
  • C. Sản xuất nông sản hiệu quả, chất lượng cao, an toàn và bền vững.
  • D. Giảm giá thành nông sản xuống mức thấp nhất có thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là một đặc trưng cơ bản của trồng trọt ứng dụng công nghệ cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và thiếu nước ngọt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một trang trại muốn trồng xà lách và rau cải với mục tiêu năng suất cao, chất lượng đồng đều và chu kỳ sản xuất ngắn, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng nước. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, giá thể trồng cây có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích rõ rệt nhất về mặt sử dụng tài nguyên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường tập trung vào việc tối ưu hóa khâu nào trong chuỗi sản xuất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt nằm ở:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công nghệ nào cho phép nông dân giám sát từ xa các điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, CO2) và tình trạng cây trồng trong nhà kính công nghệ cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm trong nhà kính công nghệ cao giúp đạt được mục tiêu chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà nông dân có thể gặp phải khi chuyển đổi từ trồng trọt truyền thống sang trồng trọt công nghệ cao là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong mô hình thủy canh NFT, nếu máy bơm dung dịch dinh dưỡng ngừng hoạt động trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra với cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc sử dụng các giống cây trồng chất lượng cao, chuyên biệt cho từng mô hình (ví dụ: giống xà lách cho NFT, giống dưa lưới cho giá thể) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đất như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một hệ thống trồng trọt công nghệ cao sử dụng cảm biến để đo độ ẩm của giá thể và tự động kích hoạt hệ thống tưới nhỏ giọt khi độ ẩm xuống dưới ngưỡng quy định. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Lợi ích nào của trồng trọt công nghệ cao giúp nông dân có thể sản xuất nông sản quanh năm, không phụ thuộc vào mùa vụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa, máy móc chuyên dụng được sử dụng ở nhiều khâu khác nhau. Công nghệ này giúp giải quyết vấn đề chính nào trong sản xuất cà rốt quy mô lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc tích hợp công nghệ thông tin (IT) và tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao mang lại tiềm năng lớn trong việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho các loại cây có đặc điểm nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Lợi ích nào của trồng trọt công nghệ cao giúp sản phẩm nông sản đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong mô hình thủy canh NFT, 'màng mỏng dinh dưỡng' (Nutrient Film) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi thiết kế một hệ thống trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Lợi ích nào sau đây của trồng trọt công nghệ cao giúp tăng cường khả năng thích ứng của sản xuất nông nghiệp với điều kiện thời tiết cực đoan?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc lựa chọn loại giá thể (ví dụ: mụn dừa, đá trân châu, bông khoáng) cần dựa trên yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng hạt giống, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật bằng cách áp dụng chúng theo nhu cầu cụ thể của từng khu vực nhỏ hoặc từng cây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong trồng trọt công nghệ cao không chỉ tốt cho sức khỏe người tiêu dùng mà còn mang lại lợi ích môi trường nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong mô hình trồng trọt công nghệ cao có sử dụng nhà mái che/nhà kính, vai trò chính của hệ thống thông gió là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để vận hành một trang trại trồng trọt công nghệ cao thành công, người nông dân cần có những kỹ năng và kiến thức bổ sung nào so với trồng trọt truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây có thể giúp sản xuất nông sản ở những khu vực đất đai cằn cỗi hoặc không có đất canh tác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc sử dụng hệ thống camera giám sát và phân tích hình ảnh trong trồng trọt công nghệ cao có thể giúp nông dân phát hiện sớm vấn đề nào của cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng mà trồng trọt công nghệ cao hướng tới là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Là phương thức canh tác ứng dụng các công nghệ tiên tiến, hiện đại vào sản xuất nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • B. Là việc sử dụng nhiều lao động thủ công kết hợp với một số máy móc đơn giản để tăng sản lượng cây trồng.
  • C. Là phương pháp trồng trọt chỉ dựa vào các yếu tố tự nhiên như đất, nước mưa, ánh sáng mặt trời mà không cần can thiệp công nghệ.
  • D. Là mô hình trồng cây trong nhà kính có kiểm soát nhiệt độ nhưng không sử dụng bất kỳ hệ thống tự động nào.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và cơ giới hóa cao.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường sinh trưởng của cây trồng.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên (đất, nước, phân bón, thuốc BVTV).
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết và khí hậu tự nhiên.

Câu 3: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc kiểm soát chính xác các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dinh dưỡng) trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao như nhà kính thông minh?

  • A. Công nghệ giống cây trồng biến đổi gen.
  • B. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch.
  • C. Công nghệ tự động hóa, công nghệ thông tin và các hệ thống cảm biến.
  • D. Công nghệ cơ giới hóa trong làm đất.

Câu 4: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) là một ví dụ điển hình của trồng trọt công nghệ cao. Ưu điểm chính của mô hình này so với trồng rau truyền thống trên đất là gì?

  • A. Yêu cầu diện tích đất canh tác lớn hơn nhiều.
  • B. Tiết kiệm nước đáng kể, không cần đất, kiểm soát dinh dưỡng chính xác và hạn chế sâu bệnh từ đất.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp và dễ dàng áp dụng ở mọi quy mô.
  • D. Chỉ phù hợp với một số ít loại cây trồng và cho năng suất thấp hơn.

Câu 5: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, việc sử dụng giá thể (như xơ dừa, đá trân châu...) thay vì đất có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp môi trường thoáng khí, giữ ẩm tốt cho rễ và tránh được các bệnh hại lây lan qua đất.
  • B. Giá thể tự nó cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây mà không cần bổ sung.
  • C. Làm cho cây trồng có màu sắc đẹp hơn và tăng hương vị tự nhiên.
  • D. Giúp cây phát triển chậm lại để kéo dài thời gian thu hoạch.

Câu 6: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì về mặt sử dụng tài nguyên?

  • A. Tăng lượng nước sử dụng cho cây trồng để đảm bảo đủ ẩm.
  • B. Chỉ cung cấp nước mà không thể kết hợp với việc bón phân.
  • C. Tiết kiệm nước và phân bón nhờ cung cấp trực tiếp, chính xác đến vùng rễ cây.
  • D. Yêu cầu lượng lao động lớn để vận hành và kiểm soát.

Câu 7: Khi áp dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng cà rốt, công đoạn nào sau đây có thể được thực hiện bởi máy móc chuyên dụng thay vì lao động thủ công?

  • A. Làm đất và lên luống.
  • B. Gieo hạt và phun thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Tưới nước và thu hoạch.
  • D. Tất cả các công đoạn trên.

Câu 8: Việc ứng dụng công nghệ thông tin (IT) trong trồng trọt công nghệ cao thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Thu thập dữ liệu môi trường (nhiệt độ, độ ẩm), phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định canh tác, điều khiển hệ thống tưới/ánh sáng tự động.
  • B. Chỉ dùng để quản lý hồ sơ nhân viên và tính lương.
  • C. Chủ yếu để thiết kế bao bì sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Sử dụng các phần mềm đơn giản để ghi chép nhật ký đồng ruộng thủ công.

Câu 9: Một nông trại trồng rau công nghệ cao sử dụng hệ thống cảm biến để đo độ ẩm đất và nhiệt độ không khí. Dữ liệu từ cảm biến được gửi về máy tính trung tâm, sau đó hệ thống tự động bật/tắt máy bơm tưới và quạt thông gió dựa trên các ngưỡng cài đặt sẵn. Đây là ví dụ về việc ứng dụng kết hợp những loại công nghệ nào?

  • A. Chỉ công nghệ sinh học.
  • B. Chỉ công nghệ vật liệu mới.
  • C. Chỉ công nghệ cơ giới hóa.
  • D. Công nghệ cảm biến, công nghệ thông tin và công nghệ tự động hóa.

Câu 10: Lợi ích nào sau đây của trồng trọt công nghệ cao thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và điều kiện thời tiết khắc nghiệt?

  • A. Kiểm soát môi trường canh tác (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) giúp giảm thiểu tác động của thời tiết bất lợi.
  • B. Giảm chi phí sản xuất do không cần sử dụng đất.
  • C. Tăng hương vị và màu sắc tự nhiên của nông sản.
  • D. Chỉ áp dụng được cho quy mô sản xuất nhỏ lẻ.

Câu 11: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và cho năng suất cao là ứng dụng của công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ vật liệu mới.
  • B. Công nghệ sinh học (nghiên cứu và chọn tạo giống).
  • C. Công nghệ cơ giới hóa.
  • D. Công nghệ xử lý sau thu hoạch.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho cơ sở hạ tầng và thiết bị công nghệ.
  • B. Nông dân không quan tâm đến việc nâng cao năng suất.
  • C. Sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao không được thị trường chấp nhận.
  • D. Việc áp dụng công nghệ làm giảm chất lượng dinh dưỡng của nông sản.

Câu 13: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. NFT sử dụng đất còn trồng trên giá thể không dùng đất.
  • B. NFT không cần kiểm soát môi trường, còn trồng trên giá thể thì cần.
  • C. NFT trồng trực tiếp trong dòng chảy dinh dưỡng tuần hoàn (không giá thể), còn trồng trên giá thể sử dụng giá thể rắn (xơ dừa, đá trân châu...) và tưới nhỏ giọt.
  • D. NFT chỉ trồng rau ăn quả, còn trồng trên giá thể chỉ trồng rau ăn lá.

Câu 14: Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp hoặc lưới che trong trồng trọt công nghệ cao thuộc về nhóm công nghệ nào?

  • A. Công nghệ tự động hóa.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 15: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ để quảng cáo sản phẩm mà không có giá trị thực tế.
  • B. Giúp người tiêu dùng biết rõ về quy trình sản xuất, nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm và xây dựng thương hiệu.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích gì.
  • D. Chỉ cần thiết cho các sản phẩm xuất khẩu.

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều lượng cao.
  • B. Xả thải trực tiếp nước tưới dư thừa ra môi trường.
  • C. Ứng dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), sử dụng phân bón hữu cơ/sinh học.
  • D. Đốt bỏ phế phẩm nông nghiệp sau thu hoạch.

Câu 17: Một nông dân muốn chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên?

  • A. Màu sắc của đất tại địa phương.
  • B. Số lượng chim chóc trong vùng.
  • C. Lịch sử trồng trọt của gia đình.
  • D. Nguồn vốn đầu tư ban đầu và khả năng tiếp cận công nghệ/kỹ thuật.

Câu 18: Công nghệ nào cho phép nông dân theo dõi tình hình sinh trưởng của cây trồng, sâu bệnh hại, hoặc điều kiện môi trường từ xa qua điện thoại thông minh hoặc máy tính?

  • A. Công nghệ cơ giới hóa.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
  • C. Công nghệ vật liệu mới.
  • D. Công nghệ bảo quản lạnh.

Câu 19: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong nông nghiệp như thế nào?

  • A. Tự động hóa và cơ giới hóa các công đoạn sản xuất giúp giảm đáng kể nhu cầu về lao động thủ công.
  • B. Chỉ tạo ra thêm công việc cho người lao động.
  • C. Yêu cầu số lượng lớn công nhân có trình độ thấp.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến vấn đề lao động.

Câu 20: Khi thiết kế hệ thống thủy canh NFT, việc đảm bảo độ dốc phù hợp cho máng trồng có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Để nước thoát ra ngoài hoàn toàn sau mỗi lần tưới.
  • B. Để tăng tốc độ dòng chảy của dung dịch lên mức tối đa.
  • C. Để tạo ra một dòng chảy mỏng liên tục, đảm bảo rễ cây vừa tiếp xúc với dung dịch dinh dưỡng, vừa nhận đủ oxy từ không khí.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của rễ cây.

Câu 21: Việc sử dụng đèn LED chuyên dụng với phổ ánh sáng phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của cây trồng trong nhà kính là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ cơ giới hóa.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ vật liệu mới (đèn LED nông nghiệp).

Câu 22: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng ở quy mô nào để đạt hiệu quả kinh tế tốt nhất?

  • A. Quy mô sản xuất lớn, tập trung.
  • B. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, phân tán.
  • C. Chỉ áp dụng trong vườn nhà.
  • D. Quy mô sản xuất chỉ để tự cung tự cấp.

Câu 23: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, chỉ phun đúng liều lượng cần thiết và vào đúng thời điểm, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường?

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống.
  • B. Luôn phun thuốc định kỳ không cần kiểm tra.
  • C. Hệ thống giám sát thông minh, công nghệ phun thuốc tự động, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
  • D. Chỉ sử dụng các loại thuốc hóa học cực mạnh.

Câu 24: Việc xây dựng nhà lưới, nhà màng trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho khu vườn.
  • B. Kiểm soát tiểu khí hậu (nhiệt độ, ẩm độ, ánh sáng) và ngăn chặn côn trùng, sâu bệnh gây hại.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc tưới nước cho cây.
  • D. Làm cho đất trở nên màu mỡ hơn.

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của trồng trọt công nghệ cao là:

  • A. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, tăng hiệu quả kinh tế và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức rất thấp, đôi khi thấp hơn chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ tạo ra sản phẩm để phục vụ nhu cầu nội bộ.
  • D. Làm cho quá trình sản xuất trở nên phức tạp và tốn kém hơn.

Câu 26: Công nghệ nào giúp kéo dài thời gian bảo quản, giữ cho nông sản tươi ngon sau khi thu hoạch, giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch?

  • A. Công nghệ làm đất.
  • B. Công nghệ gieo hạt.
  • C. Công nghệ tưới nước.
  • D. Công nghệ bảo quản và chế biến sau thu hoạch.

Câu 27: Để một hệ thống trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo sự đồng bộ và tích hợp?

  • A. Sự đồng bộ và tích hợp giữa các công nghệ khác nhau (tự động hóa, IT, cảm biến, giống, vật liệu...).
  • B. Chỉ cần tập trung vào một loại công nghệ duy nhất.
  • C. Không cần bất kỳ sự phối hợp nào giữa các bộ phận.
  • D. Chỉ cần đảm bảo chi phí đầu tư là thấp nhất.

Câu 28: Một trong những thách thức về nguồn nhân lực đối với trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Nông dân không muốn học hỏi công nghệ mới.
  • B. Quá nhiều lao động có trình độ cao trong nông nghiệp.
  • C. Thiếu hụt lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật để vận hành và bảo trì hệ thống công nghệ cao.
  • D. Lao động công nghệ cao có mức lương rất thấp.

Câu 29: Việc sử dụng các phần mềm quản lý trang trại thông minh, giúp theo dõi lịch trình chăm sóc, lượng vật tư tiêu thụ, dự báo năng suất, v.v., thuộc về nhóm công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ thông tin.
  • C. Công nghệ cơ giới hóa.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 30: Xu hướng phát triển chính của trồng trọt công nghệ cao trong tương lai được dự báo sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Tích hợp sâu hơn các công nghệ số (IoT, AI, Big Data), phát triển nông nghiệp chính xác, nông nghiệp đô thị và hướng tới sản xuất bền vững.
  • B. Quay trở lại hoàn toàn với các phương pháp canh tác truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm bằng mọi giá.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người khỏi quá trình sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của trồng trọt công nghệ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc kiểm soát chính xác các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dinh dưỡng) trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao như nhà kính thông minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) là một ví dụ điển hình của trồng trọt công nghệ cao. Ưu điểm chính của mô hình này so với trồng rau truyền thống trên đất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, việc sử dụng giá thể (như xơ dừa, đá trân châu...) thay vì đất có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì về mặt sử dụng tài nguyên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi áp dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng cà rốt, công đoạn nào sau đây có thể được thực hiện bởi máy móc chuyên dụng thay vì lao động thủ công?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc ứng dụng công nghệ thông tin (IT) trong trồng trọt công nghệ cao thường bao gồm những hoạt động nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một nông trại trồng rau công nghệ cao sử dụng hệ thống cảm biến để đo độ ẩm đất và nhiệt độ không khí. Dữ liệu từ cảm biến được gửi về máy tính trung tâm, sau đó hệ thống tự động bật/tắt máy bơm tưới và quạt thông gió dựa trên các ngưỡng cài đặt sẵn. Đây là ví dụ về việc ứng dụng kết hợp những loại công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Lợi ích nào sau đây của trồng trọt công nghệ cao thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và điều kiện thời tiết khắc nghiệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và cho năng suất cao là ứng dụng của công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp hoặc lưới che trong trồng trọt công nghệ cao thuộc về nhóm công nghệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nông dân muốn chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Công nghệ nào cho phép nông dân theo dõi tình hình sinh trưởng của cây trồng, sâu bệnh hại, hoặc điều kiện môi trường từ xa qua điện thoại thông minh hoặc máy tính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong nông nghiệp như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi thiết kế hệ thống thủy canh NFT, việc đảm bảo độ dốc phù hợp cho máng trồng có vai trò quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc sử dụng đèn LED chuyên dụng với phổ ánh sáng phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của cây trồng trong nhà kính là ứng dụng của công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng ở quy mô nào để đạt hiệu quả kinh tế tốt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, chỉ phun đúng liều lượng cần thiết và vào đúng thời điểm, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc xây dựng nhà lưới, nhà màng trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của trồng trọt công nghệ cao là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Công nghệ nào giúp kéo dài thời gian bảo quản, giữ cho nông sản tươi ngon sau khi thu hoạch, giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để một hệ thống trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo sự đồng bộ và tích hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những thách thức về nguồn nhân lực đối với trồng trọt công nghệ cao là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc sử dụng các phần mềm quản lý trang trại thông minh, giúp theo dõi lịch trình chăm sóc, lượng vật tư tiêu thụ, dự báo năng suất, v.v., thuộc về nhóm công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Xu hướng phát triển chính của trồng trọt công nghệ cao trong tương lai được dự báo sẽ tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Là phương thức canh tác ứng dụng các công nghệ tiên tiến, hiện đại vào sản xuất nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • B. Là việc sử dụng nhiều lao động thủ công kết hợp với một số máy móc đơn giản để tăng sản lượng cây trồng.
  • C. Là phương pháp trồng trọt chỉ dựa vào các yếu tố tự nhiên như đất, nước mưa, ánh sáng mặt trời mà không cần can thiệp công nghệ.
  • D. Là mô hình trồng cây trong nhà kính có kiểm soát nhiệt độ nhưng không sử dụng bất kỳ hệ thống tự động nào.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và cơ giới hóa cao.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường sinh trưởng của cây trồng.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên (đất, nước, phân bón, thuốc BVTV).
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết và khí hậu tự nhiên.

Câu 3: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc kiểm soát chính xác các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dinh dưỡng) trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao như nhà kính thông minh?

  • A. Công nghệ giống cây trồng biến đổi gen.
  • B. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch.
  • C. Công nghệ tự động hóa, công nghệ thông tin và các hệ thống cảm biến.
  • D. Công nghệ cơ giới hóa trong làm đất.

Câu 4: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) là một ví dụ điển hình của trồng trọt công nghệ cao. Ưu điểm chính của mô hình này so với trồng rau truyền thống trên đất là gì?

  • A. Yêu cầu diện tích đất canh tác lớn hơn nhiều.
  • B. Tiết kiệm nước đáng kể, không cần đất, kiểm soát dinh dưỡng chính xác và hạn chế sâu bệnh từ đất.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp và dễ dàng áp dụng ở mọi quy mô.
  • D. Chỉ phù hợp với một số ít loại cây trồng và cho năng suất thấp hơn.

Câu 5: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, việc sử dụng giá thể (như xơ dừa, đá trân châu...) thay vì đất có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp môi trường thoáng khí, giữ ẩm tốt cho rễ và tránh được các bệnh hại lây lan qua đất.
  • B. Giá thể tự nó cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây mà không cần bổ sung.
  • C. Làm cho cây trồng có màu sắc đẹp hơn và tăng hương vị tự nhiên.
  • D. Giúp cây phát triển chậm lại để kéo dài thời gian thu hoạch.

Câu 6: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì về mặt sử dụng tài nguyên?

  • A. Tăng lượng nước sử dụng cho cây trồng để đảm bảo đủ ẩm.
  • B. Chỉ cung cấp nước mà không thể kết hợp với việc bón phân.
  • C. Tiết kiệm nước và phân bón nhờ cung cấp trực tiếp, chính xác đến vùng rễ cây.
  • D. Yêu cầu lượng lao động lớn để vận hành và kiểm soát.

Câu 7: Khi áp dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng cà rốt, công đoạn nào sau đây có thể được thực hiện bởi máy móc chuyên dụng thay vì lao động thủ công?

  • A. Làm đất và lên luống.
  • B. Gieo hạt và phun thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Tưới nước và thu hoạch.
  • D. Tất cả các công đoạn trên.

Câu 8: Việc ứng dụng công nghệ thông tin (IT) trong trồng trọt công nghệ cao thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Thu thập dữ liệu môi trường (nhiệt độ, độ ẩm), phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định canh tác, điều khiển hệ thống tưới/ánh sáng tự động.
  • B. Chỉ dùng để quản lý hồ sơ nhân viên và tính lương.
  • C. Chủ yếu để thiết kế bao bì sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Sử dụng các phần mềm đơn giản để ghi chép nhật ký đồng ruộng thủ công.

Câu 9: Một nông trại trồng rau công nghệ cao sử dụng hệ thống cảm biến để đo độ ẩm đất và nhiệt độ không khí. Dữ liệu từ cảm biến được gửi về máy tính trung tâm, sau đó hệ thống tự động bật/tắt máy bơm tưới và quạt thông gió dựa trên các ngưỡng cài đặt sẵn. Đây là ví dụ về việc ứng dụng kết hợp những loại công nghệ nào?

  • A. Chỉ công nghệ sinh học.
  • B. Chỉ công nghệ vật liệu mới.
  • C. Chỉ công nghệ cơ giới hóa.
  • D. Công nghệ cảm biến, công nghệ thông tin và công nghệ tự động hóa.

Câu 10: Lợi ích nào sau đây của trồng trọt công nghệ cao thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và điều kiện thời tiết khắc nghiệt?

  • A. Kiểm soát môi trường canh tác (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) giúp giảm thiểu tác động của thời tiết bất lợi.
  • B. Giảm chi phí sản xuất do không cần sử dụng đất.
  • C. Tăng hương vị và màu sắc tự nhiên của nông sản.
  • D. Chỉ áp dụng được cho quy mô sản xuất nhỏ lẻ.

Câu 11: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và cho năng suất cao là ứng dụng của công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ vật liệu mới.
  • B. Công nghệ sinh học (nghiên cứu và chọn tạo giống).
  • C. Công nghệ cơ giới hóa.
  • D. Công nghệ xử lý sau thu hoạch.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho cơ sở hạ tầng và thiết bị công nghệ.
  • B. Nông dân không quan tâm đến việc nâng cao năng suất.
  • C. Sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao không được thị trường chấp nhận.
  • D. Việc áp dụng công nghệ làm giảm chất lượng dinh dưỡng của nông sản.

Câu 13: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. NFT sử dụng đất còn trồng trên giá thể không dùng đất.
  • B. NFT không cần kiểm soát môi trường, còn trồng trên giá thể thì cần.
  • C. NFT trồng trực tiếp trong dòng chảy dinh dưỡng tuần hoàn (không giá thể), còn trồng trên giá thể sử dụng giá thể rắn (xơ dừa, đá trân châu...) và tưới nhỏ giọt.
  • D. NFT chỉ trồng rau ăn quả, còn trồng trên giá thể chỉ trồng rau ăn lá.

Câu 14: Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp hoặc lưới che trong trồng trọt công nghệ cao thuộc về nhóm công nghệ nào?

  • A. Công nghệ tự động hóa.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 15: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ để quảng cáo sản phẩm mà không có giá trị thực tế.
  • B. Giúp người tiêu dùng biết rõ về quy trình sản xuất, nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm và xây dựng thương hiệu.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích gì.
  • D. Chỉ cần thiết cho các sản phẩm xuất khẩu.

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều lượng cao.
  • B. Xả thải trực tiếp nước tưới dư thừa ra môi trường.
  • C. Ứng dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), sử dụng phân bón hữu cơ/sinh học.
  • D. Đốt bỏ phế phẩm nông nghiệp sau thu hoạch.

Câu 17: Một nông dân muốn chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên?

  • A. Màu sắc của đất tại địa phương.
  • B. Số lượng chim chóc trong vùng.
  • C. Lịch sử trồng trọt của gia đình.
  • D. Nguồn vốn đầu tư ban đầu và khả năng tiếp cận công nghệ/kỹ thuật.

Câu 18: Công nghệ nào cho phép nông dân theo dõi tình hình sinh trưởng của cây trồng, sâu bệnh hại, hoặc điều kiện môi trường từ xa qua điện thoại thông minh hoặc máy tính?

  • A. Công nghệ cơ giới hóa.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
  • C. Công nghệ vật liệu mới.
  • D. Công nghệ bảo quản lạnh.

Câu 19: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong nông nghiệp như thế nào?

  • A. Tự động hóa và cơ giới hóa các công đoạn sản xuất giúp giảm đáng kể nhu cầu về lao động thủ công.
  • B. Chỉ tạo ra thêm công việc cho người lao động.
  • C. Yêu cầu số lượng lớn công nhân có trình độ thấp.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến vấn đề lao động.

Câu 20: Khi thiết kế hệ thống thủy canh NFT, việc đảm bảo độ dốc phù hợp cho máng trồng có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Để nước thoát ra ngoài hoàn toàn sau mỗi lần tưới.
  • B. Để tăng tốc độ dòng chảy của dung dịch lên mức tối đa.
  • C. Để tạo ra một dòng chảy mỏng liên tục, đảm bảo rễ cây vừa tiếp xúc với dung dịch dinh dưỡng, vừa nhận đủ oxy từ không khí.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của rễ cây.

Câu 21: Việc sử dụng đèn LED chuyên dụng với phổ ánh sáng phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của cây trồng trong nhà kính là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ cơ giới hóa.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ vật liệu mới (đèn LED nông nghiệp).

Câu 22: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng ở quy mô nào để đạt hiệu quả kinh tế tốt nhất?

  • A. Quy mô sản xuất lớn, tập trung.
  • B. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, phân tán.
  • C. Chỉ áp dụng trong vườn nhà.
  • D. Quy mô sản xuất chỉ để tự cung tự cấp.

Câu 23: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, chỉ phun đúng liều lượng cần thiết và vào đúng thời điểm, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường?

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống.
  • B. Luôn phun thuốc định kỳ không cần kiểm tra.
  • C. Hệ thống giám sát thông minh, công nghệ phun thuốc tự động, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
  • D. Chỉ sử dụng các loại thuốc hóa học cực mạnh.

Câu 24: Việc xây dựng nhà lưới, nhà màng trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho khu vườn.
  • B. Kiểm soát tiểu khí hậu (nhiệt độ, ẩm độ, ánh sáng) và ngăn chặn côn trùng, sâu bệnh gây hại.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc tưới nước cho cây.
  • D. Làm cho đất trở nên màu mỡ hơn.

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của trồng trọt công nghệ cao là:

  • A. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, tăng hiệu quả kinh tế và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức rất thấp, đôi khi thấp hơn chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ tạo ra sản phẩm để phục vụ nhu cầu nội bộ.
  • D. Làm cho quá trình sản xuất trở nên phức tạp và tốn kém hơn.

Câu 26: Công nghệ nào giúp kéo dài thời gian bảo quản, giữ cho nông sản tươi ngon sau khi thu hoạch, giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch?

  • A. Công nghệ làm đất.
  • B. Công nghệ gieo hạt.
  • C. Công nghệ tưới nước.
  • D. Công nghệ bảo quản và chế biến sau thu hoạch.

Câu 27: Để một hệ thống trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo sự đồng bộ và tích hợp?

  • A. Sự đồng bộ và tích hợp giữa các công nghệ khác nhau (tự động hóa, IT, cảm biến, giống, vật liệu...).
  • B. Chỉ cần tập trung vào một loại công nghệ duy nhất.
  • C. Không cần bất kỳ sự phối hợp nào giữa các bộ phận.
  • D. Chỉ cần đảm bảo chi phí đầu tư là thấp nhất.

Câu 28: Một trong những thách thức về nguồn nhân lực đối với trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Nông dân không muốn học hỏi công nghệ mới.
  • B. Quá nhiều lao động có trình độ cao trong nông nghiệp.
  • C. Thiếu hụt lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật để vận hành và bảo trì hệ thống công nghệ cao.
  • D. Lao động công nghệ cao có mức lương rất thấp.

Câu 29: Việc sử dụng các phần mềm quản lý trang trại thông minh, giúp theo dõi lịch trình chăm sóc, lượng vật tư tiêu thụ, dự báo năng suất, v.v., thuộc về nhóm công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ thông tin.
  • C. Công nghệ cơ giới hóa.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 30: Xu hướng phát triển chính của trồng trọt công nghệ cao trong tương lai được dự báo sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Tích hợp sâu hơn các công nghệ số (IoT, AI, Big Data), phát triển nông nghiệp chính xác, nông nghiệp đô thị và hướng tới sản xuất bền vững.
  • B. Quay trở lại hoàn toàn với các phương pháp canh tác truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm bằng mọi giá.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người khỏi quá trình sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của trồng trọt công nghệ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc kiểm soát chính xác các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dinh dưỡng) trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao như nhà kính thông minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) là một ví dụ điển hình của trồng trọt công nghệ cao. Ưu điểm chính của mô hình này so với trồng rau truyền thống trên đất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, việc sử dụng giá thể (như xơ dừa, đá trân châu...) thay vì đất có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì về mặt sử dụng tài nguyên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi áp dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng cà rốt, công đoạn nào sau đây có thể được thực hiện bởi máy móc chuyên dụng thay vì lao động thủ công?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc ứng dụng công nghệ thông tin (IT) trong trồng trọt công nghệ cao thường bao gồm những hoạt động nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một nông trại trồng rau công nghệ cao sử dụng hệ thống cảm biến để đo độ ẩm đất và nhiệt độ không khí. Dữ liệu từ cảm biến được gửi về máy tính trung tâm, sau đó hệ thống tự động bật/tắt máy bơm tưới và quạt thông gió dựa trên các ngưỡng cài đặt sẵn. Đây là ví dụ về việc ứng dụng kết hợp những loại công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Lợi ích nào sau đây của trồng trọt công nghệ cao thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và điều kiện thời tiết khắc nghiệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và cho năng suất cao là ứng dụng của công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp hoặc lưới che trong trồng trọt công nghệ cao thuộc về nhóm công nghệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một nông dân muốn chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Công nghệ nào cho phép nông dân theo dõi tình hình sinh trưởng của cây trồng, sâu bệnh hại, hoặc điều kiện môi trường từ xa qua điện thoại thông minh hoặc máy tính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong nông nghiệp như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi thiết kế hệ thống thủy canh NFT, việc đảm bảo độ dốc phù hợp cho máng trồng có vai trò quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc sử dụng đèn LED chuyên dụng với phổ ánh sáng phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của cây trồng trong nhà kính là ứng dụng của công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng ở quy mô nào để đạt hiệu quả kinh tế tốt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, chỉ phun đúng liều lượng cần thiết và vào đúng thời điểm, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc xây dựng nhà lưới, nhà màng trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của trồng trọt công nghệ cao là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Công nghệ nào giúp kéo dài thời gian bảo quản, giữ cho nông sản tươi ngon sau khi thu hoạch, giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để một hệ thống trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo sự đồng bộ và tích hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trong những thách thức về nguồn nhân lực đối với trồng trọt công nghệ cao là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc sử dụng các phần mềm quản lý trang trại thông minh, giúp theo dõi lịch trình chăm sóc, lượng vật tư tiêu thụ, dự báo năng suất, v.v., thuộc về nhóm công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xu hướng phát triển chính của trồng trọt công nghệ cao trong tương lai được dự báo sẽ tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao (CTC) với trồng trọt truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Chủ yếu dựa vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Quy mô sản xuất nhỏ, phân tán.
  • D. Ứng dụng các công nghệ tiên tiến (tự động hóa, cảm biến, công nghệ sinh học) để kiểm soát môi trường và quy trình sản xuất.

Câu 2: Lợi ích nổi bật nhất về mặt môi trường mà trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại là gì?

  • A. Giảm thiểu sử dụng nước, phân bón và hóa chất, hạn chế ô nhiễm đất và nước.
  • B. Tăng cường sử dụng tài nguyên đất tự nhiên.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện khí hậu địa phương.
  • D. Yêu cầu diện tích đất canh tác rất lớn.

Câu 3: Thách thức lớn nhất đối với người nông dân khi muốn chuyển đổi sang mô hình trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Khó tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • B. Sản phẩm làm ra không đạt chất lượng cao.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu kiến thức kỹ thuật cao.
  • D. Năng suất cây trồng thường thấp hơn so với truyền thống.

Câu 4: Một hệ thống trồng rau ăn lá trong nhà có mái che, sử dụng máng nghiêng để dòng dung dịch dinh dưỡng chảy qua rễ cây theo một lớp màng mỏng và được bơm tuần hoàn trở lại bể chứa. Đây là mô tả của mô hình trồng trọt công nghệ cao nào?

  • A. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • B. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT.
  • C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa.
  • D. Mô hình trồng cây trong nhà lưới truyền thống.

Câu 5: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, vai trò chính của giá thể là gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cho cây.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh.
  • C. Neo giữ bộ rễ, cung cấp oxy và giữ ẩm cho cây.
  • D. Điều khiển nhiệt độ và độ ẩm không khí trong nhà mái che.

Câu 6: Công nghệ tưới nhỏ giọt trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giúp cây quang hợp hiệu quả hơn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón.
  • C. Tưới nước đồng đều trên toàn bộ diện tích mặt đất.
  • D. Cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp, tiết kiệm và hiệu quả cho cây trồng trên giá thể.

Câu 7: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng cho quy mô sản xuất nào?

  • A. Quy mô sản xuất hàng hóa lớn, tập trung.
  • B. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ trong hộ gia đình.
  • C. Chỉ áp dụng cho cây trồng trong nhà kính.
  • D. Chỉ phù hợp với vùng đất đồi núi.

Câu 8: Công nghệ nhà mái che (nhà kính/nhà lưới) với hệ thống cảm biến và điều khiển tự động đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát yếu tố môi trường nào?

  • A. Thành phần dinh dưỡng trong đất.
  • B. Mức độ sâu bệnh hại trong tự nhiên.
  • C. Nhiệt độ, độ ẩm không khí và ánh sáng.
  • D. Loại giống cây trồng phù hợp.

Câu 9: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, chuyên dùng cho sản xuất công nghệ cao có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Góp phần quyết định năng suất và chất lượng nông sản.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về hệ thống tưới tiêu.
  • D. Chỉ cần thiết cho mô hình trồng cà rốt.

Câu 10: Tại sao mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT lại phù hợp với các loại rau như xà lách, cải ngọt?

  • A. Bộ rễ của chúng không cần giá thể cố định và phát triển tốt trong lớp màng dinh dưỡng mỏng.
  • B. Chúng yêu cầu lượng nước rất lớn và liên tục.
  • C. Chúng chỉ có thể sinh trưởng trong môi trường thiếu oxy.
  • D. Chúng cần được trồng ở nơi có cường độ ánh sáng rất yếu.

Câu 11: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường yêu cầu nguồn nhân lực có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ cần kinh nghiệm làm nông lâu năm.
  • B. Không cần bất kỳ kiến thức kỹ thuật nào.
  • C. Cần có kiến thức và kỹ năng về công nghệ, vận hành thiết bị tự động hóa.
  • D. Yêu cầu số lượng lao động nhiều hơn đáng kể.

Câu 12: Một nông trại muốn trồng dưa lưới chất lượng cao để xuất khẩu. Dựa vào thông tin bài học, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có khả năng phù hợp nhất?

  • A. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • B. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT.
  • C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa.
  • D. Trồng trực tiếp ngoài đồng không áp dụng công nghệ cao.

Câu 13: Hệ thống điều khiển tự động trong nhà mái che CTC (dựa trên dữ liệu từ cảm biến) giúp người nông dân làm gì?

  • A. Giúp thu hoạch sản phẩm nhanh hơn.
  • B. Tự động bón phân cho cây trồng.
  • C. Thay thế hoàn toàn công việc chăm sóc cây.
  • D. Tự động điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) theo cài đặt.

Câu 14: Phân tích nào sau đây giải thích lý do tại sao mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa lại hiệu quả cho loại cây này?

  • A. Cà rốt chỉ có thể sinh trưởng trong môi trường hoàn toàn nhân tạo.
  • B. Cơ giới hóa giúp thay thế đất bằng giá thể trồng cây.
  • C. Cà rốt là cây trồng đồng ruộng, các công đoạn sản xuất có thể được thực hiện hiệu quả bằng máy móc trên diện tích lớn.
  • D. Tự động hóa giúp cây cà rốt tự tổng hợp dinh dưỡng từ không khí.

Câu 15: Trong hệ thống thủy canh NFT, việc tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng có mục đích gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của dung dịch.
  • B. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng, đảm bảo rễ cây luôn tiếp cận nguồn cung.
  • C. Ngăn chặn ánh sáng tiếp xúc với rễ cây.
  • D. Loại bỏ oxy ra khỏi dung dịch.

Câu 16: Khi xây dựng một mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, việc lựa chọn loại giá thể phù hợp cần dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Màu sắc của giá thể.
  • B. Khả năng cung cấp dinh dưỡng tự nhiên của giá thể.
  • C. Khả năng giữ ẩm, thoát nước và độ trơ của giá thể.
  • D. Trọng lượng riêng của giá thể.

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường trong nhà mái che (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) lại giúp giảm thiểu sâu bệnh hại?

  • A. Tạo điều kiện tối ưu cho cây khỏe mạnh và hạn chế môi trường sống của nhiều loại sâu bệnh.
  • B. Nhà mái che ngăn chặn hoàn toàn mọi loại sâu bệnh.
  • C. Các thiết bị cảm biến tự động tiêu diệt sâu bệnh.
  • D. Kiểm soát môi trường chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của cây, không liên quan đến sâu bệnh.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong việc quản lý dinh dưỡng giữa trồng trọt trên đất truyền thống và trồng trọt thủy canh/trên giá thể là gì?

  • A. Chỉ sử dụng phân bón hữu cơ trong thủy canh.
  • B. Không cần cung cấp bất kỳ dinh dưỡng nào trong thủy canh.
  • C. Dinh dưỡng trong thủy canh được cung cấp ngẫu nhiên.
  • D. Dinh dưỡng được cung cấp thông qua dung dịch pha chế chính xác, kiểm soát chặt chẽ nồng độ và thành phần.

Câu 19: Khi áp dụng mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa, công đoạn nào sau đây thường được tự động hóa ở mức độ cao?

  • A. Pha chế dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Gieo hạt và thu hoạch.
  • C. Kiểm tra thủ công từng cây một.
  • D. Làm cỏ bằng tay.

Câu 20: Việc sử dụng các thiết bị cảm biến (sensor) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích gì?

  • A. Tự động bón phân cho cây.
  • B. Phun thuốc bảo vệ thực vật thay con người.
  • C. Chỉ để trang trí cho hệ thống.
  • D. Thu thập dữ liệu về môi trường và tình trạng cây trồng để hỗ trợ điều khiển và quản lý.

Câu 21: Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết vấn đề thiếu đất canh tác ở các khu vực đô thị hoặc vùng đất bạc màu?

  • A. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với đất đai màu mỡ.
  • C. Khả năng canh tác trong môi trường được kiểm soát (nhà kính) và tận dụng không gian theo chiều thẳng đứng.
  • D. Làm tăng chất lượng đất tự nhiên.

Câu 22: Giả sử bạn đang quản lý một hệ thống thủy canh NFT và nhận thấy cây có dấu hiệu thiếu một loại khoáng chất. Hành động công nghệ cao nào bạn nên thực hiện đầu tiên?

  • A. Bón phân trực tiếp vào lá cây.
  • B. Tăng cường ánh sáng cho cây.
  • C. Thay toàn bộ dung dịch dinh dưỡng bằng nước sạch.
  • D. Kiểm tra và điều chỉnh nồng độ, thành phần của dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn.

Câu 23: So sánh mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường sống của bộ rễ là gì?

  • A. Trong NFT, rễ tiếp xúc trực tiếp với dòng dung dịch dinh dưỡng và không khí; trong giá thể, rễ bám vào vật liệu và được tưới nhỏ giọt.
  • B. Cả hai mô hình đều trồng cây trực tiếp trong đất.
  • C. NFT sử dụng đất, giá thể sử dụng nước.
  • D. Trong NFT rễ luôn ngập hoàn toàn trong nước; trong giá thể rễ luôn khô ráo.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một công nghệ chính thường được áp dụng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao được giới thiệu trong bài?

  • A. Hệ thống nhà mái che (nhà kính, nhà lưới) có kiểm soát môi trường.
  • B. Công nghệ tưới tiêu chính xác (nhỏ giọt, thủy canh).
  • C. Công nghệ gây mưa nhân tạo quy mô lớn.
  • D. Ứng dụng các thiết bị cảm biến và hệ thống điều khiển tự động.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng chuyên biệt lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao, đặc biệt là trong nhà kính?

  • A. Giống chuyên biệt giúp cây không cần ánh sáng để quang hợp.
  • B. Giống chuyên biệt thích nghi tốt với điều kiện môi trường được kiểm soát và có đặc tính phù hợp với phương thức canh tác công nghệ cao.
  • C. Giống chuyên biệt chỉ cần tưới nước lã để phát triển.
  • D. Giống chuyên biệt loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về dinh dưỡng.

Câu 26: Phân tích nào sau đây thể hiện sự khác biệt về mục tiêu sản xuất giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao một cách rõ ràng nhất?

  • A. Truyền thống chỉ trồng một loại cây, CTC trồng nhiều loại cây.
  • B. Truyền thống chỉ phục vụ nhu cầu địa phương, CTC chỉ phục vụ xuất khẩu.
  • C. Truyền thống không sử dụng phân bón, CTC sử dụng rất nhiều phân bón.
  • D. CTC hướng tới tối ưu hóa năng suất, chất lượng, sản xuất quanh năm và truy xuất nguồn gốc, khác với sản xuất phụ thuộc tự nhiên theo mùa của truyền thống.

Câu 27: Nếu một nông dân ở vùng khí hậu khắc nghiệt (nhiệt độ, độ ẩm biến động lớn) muốn trồng rau xà lách quanh năm với năng suất và chất lượng ổn định, mô hình CTC nào trong bài học là lựa chọn hợp lý nhất và tại sao?

  • A. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa vì nó giúp giảm sức lao động.
  • B. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT trong nhà mái che vì nó cho phép kiểm soát hoàn toàn môi trường.
  • C. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể vì xà lách là rau ăn quả.
  • D. Trồng trực tiếp ngoài trời và sử dụng nhiều thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 28: Công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao có thể được áp dụng vào những công đoạn nào của quy trình sản xuất?

  • A. Chỉ áp dụng cho công đoạn thu hoạch.
  • B. Chỉ áp dụng cho công đoạn làm đất.
  • C. Chỉ áp dụng cho việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • D. Tưới nước, bón phân, điều khiển khí hậu, và một số công đoạn chăm sóc khác.

Câu 29: Việc phân tích dữ liệu thu thập từ các cảm biến trong hệ thống CTC (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, EC dung dịch) giúp người nông dân làm gì?

  • A. Đưa ra quyết định điều chỉnh tối ưu các yếu tố môi trường và dinh dưỡng cho cây.
  • B. Dự báo chính xác thời tiết trong tương lai.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc quan sát cây trồng bằng mắt thường.
  • D. Chỉ dùng để lưu trữ mà không có mục đích sử dụng khác.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về triển vọng phát triển của trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam là phù hợp nhất dựa trên xu hướng hiện tại?

  • A. Trồng trọt công nghệ cao không có tiềm năng phát triển ở Việt Nam.
  • B. CTC sẽ nhanh chóng thay thế hoàn toàn trồng trọt truyền thống trong vài năm tới.
  • C. CTC có tiềm năng lớn để nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh, nhưng cần vượt qua thách thức về chi phí và kỹ năng.
  • D. CTC chỉ phù hợp với một số ít cây trồng và không thể áp dụng rộng rãi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao (CTC) với trồng trọt truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Lợi ích nổi bật nhất về mặt môi trường mà trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Thách thức lớn nhất đối với người nông dân khi muốn chuyển đổi sang mô hình trồng trọt công nghệ cao là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một hệ thống trồng rau ăn lá trong nhà có mái che, sử dụng máng nghiêng để dòng dung dịch dinh dưỡng chảy qua rễ cây theo một lớp màng mỏng và được bơm tuần hoàn trở lại bể chứa. Đây là mô tả của mô hình trồng trọt công nghệ cao nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, vai trò chính của giá thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Công nghệ tưới nhỏ giọt trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể mang lại lợi ích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng cho quy mô sản xuất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ nhà mái che (nhà kính/nhà lưới) với hệ thống cảm biến và điều khiển tự động đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát yếu tố môi trường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, chuyên dùng cho sản xuất công nghệ cao có ý nghĩa như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT lại phù hợp với các loại rau như xà lách, cải ngọt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường yêu cầu nguồn nhân lực có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nông trại muốn trồng dưa lưới chất lượng cao để xuất khẩu. Dựa vào thông tin bài học, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có khả năng phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hệ thống điều khiển tự động trong nhà mái che CTC (dựa trên dữ liệu từ cảm biến) giúp người nông dân làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích nào sau đây giải thích lý do tại sao mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa lại hiệu quả cho loại cây này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong hệ thống thủy canh NFT, việc tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng có mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi xây dựng một mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, việc lựa chọn loại giá thể phù hợp cần dựa trên yếu tố nào là chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường trong nhà mái che (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) lại giúp giảm thiểu sâu bệnh hại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong việc quản lý dinh dưỡng giữa trồng trọt trên đất truyền thống và trồng trọt thủy canh/trên giá thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi áp dụng mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa, công đoạn nào sau đây thường được tự động hóa ở mức độ cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc sử dụng các thiết bị cảm biến (sensor) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết vấn đề thiếu đất canh tác ở các khu vực đô thị hoặc vùng đất bạc màu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn đang quản lý một hệ thống thủy canh NFT và nhận thấy cây có dấu hiệu thiếu một loại khoáng chất. Hành động công nghệ cao nào bạn nên thực hiện đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So sánh mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường sống của bộ rễ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một công nghệ chính thường được áp dụng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao được giới thiệu trong bài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng chuyên biệt lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao, đặc biệt là trong nhà kính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích nào sau đây thể hiện sự khác biệt về mục tiêu sản xuất giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao một cách rõ ràng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu một nông dân ở vùng khí hậu khắc nghiệt (nhiệt độ, độ ẩm biến động lớn) muốn trồng rau xà lách quanh năm với năng suất và chất lượng ổn định, mô hình CTC nào trong bài học là lựa chọn hợp lý nhất và tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao có thể được áp dụng vào những công đoạn nào của quy trình sản xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc phân tích dữ liệu thu thập từ các cảm biến trong hệ thống CTC (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, EC dung dịch) giúp người nông dân làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây về triển vọng phát triển của trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam là phù hợp nhất dựa trên xu hướng hiện tại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất phân biệt trồng trọt công nghệ cao với phương thức trồng trọt truyền thống là gì?

  • A. Sử dụng nhiều loại giống cây trồng khác nhau.
  • B. Ứng dụng các tiến bộ khoa học, công nghệ vào mọi khâu sản xuất và kiểm soát chặt chẽ các yếu tố đầu vào.
  • C. Chỉ tập trung vào các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
  • D. Hoàn toàn không sử dụng đất trong quá trình trồng trọt.

Câu 2: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất mà trồng trọt công nghệ cao mang lại là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Loại bỏ sự cần thiết của lao động con người.
  • C. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, nâng cao hiệu quả kinh tế.
  • D. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ.

Câu 3: Việc ứng dụng hệ thống cảm biến và tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao (như điều khiển nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát tối ưu các yếu tố môi trường, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho cây trồng.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm một cách đáng kể.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học.
  • D. Chỉ để thu thập dữ liệu mà không cần xử lý.

Câu 4: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) thường được áp dụng hiệu quả nhất cho loại cây trồng nào và tại sao?

  • A. Cây ăn quả thân gỗ vì cần nhiều không gian rễ.
  • B. Rau ăn lá như xà lách, cải ngọt vì bộ rễ nhỏ và nhẹ.
  • C. Cây lấy củ như khoai tây vì cần môi trường đất tơi xốp.
  • D. Cây lương thực quy mô lớn như lúa, ngô.

Câu 5: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, vai trò chính của giá thể trồng cây (như mụn dừa, đá trân châu) là gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ chất dinh dưỡng cho cây.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh gây hại rễ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho hệ thống.
  • D. Nâng đỡ cây, giữ ẩm và tạo độ thoáng khí cho bộ rễ.

Câu 6: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt sử dụng tài nguyên?

  • A. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng thông qua việc cung cấp trực tiếp vào vùng rễ cây.
  • B. Giúp cây hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về phân bón.
  • D. Chỉ có tác dụng phòng trừ sâu bệnh.

Câu 7: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa phù hợp với quy mô sản xuất như thế nào và tại sao?

  • A. Quy mô hộ gia đình nhỏ vì chi phí đầu tư thấp.
  • B. Quy mô trung bình vì dễ quản lý.
  • C. Quy mô sản xuất hàng hóa lớn vì giúp giảm chi phí nhân công và tăng hiệu quả.
  • D. Chỉ phù hợp với các vùng đất đai cằn cỗi.

Câu 8: Thách thức lớn nhất khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt đối với nông dân quy mô nhỏ, thường là gì?

  • A. Sản phẩm làm ra không có thị trường tiêu thụ.
  • B. Công nghệ không phù hợp với khí hậu Việt Nam.
  • C. Thiếu nguồn nước tưới trầm trọng.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu trình độ kỹ thuật, quản lý phức tạp.

Câu 9: So với trồng trọt truyền thống, việc sử dụng nhà mái che (nhà kính, nhà lưới) trong trồng trọt công nghệ cao giúp kiểm soát yếu tố nào hiệu quả nhất?

  • A. Kiểm soát tiểu khí hậu và hạn chế sâu bệnh, dịch hại.
  • B. Giảm chi phí giống cây trồng.
  • C. Tăng cường hàm lượng dinh dưỡng trong đất.
  • D. Đẩy nhanh quá trình thu hoạch mà không cần kiểm soát.

Câu 10: Tại sao việc lựa chọn giống cây trồng chất lượng cao, chuyên dùng cho sản xuất công nghệ cao lại quan trọng trong các mô hình như thủy canh hay trồng trên giá thể?

  • A. Để giảm bớt công chăm sóc hàng ngày.
  • B. Vì chỉ có giống này mới có thể phát triển được trong môi trường không đất.
  • C. Đảm bảo năng suất, chất lượng cao và khả năng thích nghi tốt với điều kiện sản xuất được kiểm soát.
  • D. Giúp cây tự tổng hợp dinh dưỡng mà không cần dung dịch.

Câu 11: Phân tích vai trò của hệ thống tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng trong mô hình thủy canh NFT.

  • A. Chỉ để làm mát hệ thống vào mùa hè.
  • B. Cung cấp liên tục nước, dinh dưỡng và oxy cho rễ cây, đồng thời tái sử dụng dung dịch.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của tảo trong đường ống.
  • D. Giúp cây tự động điều chỉnh nồng độ dinh dưỡng cần thiết.

Câu 12: So sánh mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT và mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản về cách cung cấp dinh dưỡng là gì?

  • A. NFT dùng dòng chảy màng mỏng liên tục, còn giá thể tưới nhỏ giọt cung cấp dung dịch theo chu kỳ/nhu cầu.
  • B. NFT cung cấp dinh dưỡng qua lá, còn giá thể tưới nhỏ giọt cung cấp qua rễ.
  • C. NFT chỉ dùng nước sạch, còn giá thể tưới nhỏ giọt dùng dung dịch dinh dưỡng.
  • D. NFT không cần dinh dưỡng, còn giá thể tưới nhỏ giọt cần rất nhiều.

Câu 13: Tại sao việc ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong các khâu gieo hạt, chăm sóc, thu hoạch lại đặc biệt hiệu quả với cây lấy củ như cà rốt trên diện tích lớn?

  • A. Giúp củ cà rốt có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Làm tăng hàm lượng vitamin trong củ cà rốt.
  • C. Giảm đáng kể công sức và chi phí lao động thủ công trong các khâu sản xuất quy mô lớn.
  • D. Chỉ có tác dụng phòng trừ sâu bệnh cho cây cà rốt.

Câu 14: Giả sử bạn đang quản lý một hệ thống trồng rau thủy canh trong nhà kính. Hệ thống cảnh báo về nhiệt độ trong nhà kính đang tăng cao bất thường. Công nghệ tự động hóa có thể giúp bạn xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Tự động thêm dinh dưỡng vào dung dịch.
  • B. Tự động thu hoạch rau ngay lập tức.
  • C. Tự động tắt toàn bộ hệ thống chiếu sáng.
  • D. Tự động kích hoạt hệ thống làm mát, thông gió hoặc mở cửa mái nhà kính.

Câu 15: Một trong những lợi ích về môi trường của trồng trọt công nghệ cao, đặc biệt là các hệ thống tuần hoàn (như NFT tuần hoàn), là gì?

  • A. Tăng lượng khí thải CO2 ra môi trường.
  • B. Giảm thiểu lượng nước và dinh dưỡng bị thất thoát ra môi trường.
  • C. Yêu cầu sử dụng nhiều hóa chất bảo vệ thực vật hơn.
  • D. Làm suy thoái chất lượng đất nhanh hơn.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần công nghệ cốt lõi thường được áp dụng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao được giới thiệu trong bài học?

  • A. Hệ thống nhà mái che (nhà kính, nhà lưới).
  • B. Hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc thủy canh.
  • C. Ứng dụng công nghệ cảm biến và tự động hóa.
  • D. Canh tác trên ruộng bậc thang.

Câu 17: Tại sao việc quản lý nồng độ và thành phần của dung dịch dinh dưỡng là yếu tố cực kỳ quan trọng trong cả mô hình thủy canh NFT và trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt?

  • A. Dung dịch dinh dưỡng là nguồn cung cấp khoáng chất duy nhất cho cây, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng và phát triển.
  • B. Việc quản lý này chỉ để tiết kiệm chi phí mua dinh dưỡng.
  • C. Giúp dung dịch không bị bay hơi.
  • D. Để làm tăng độ pH của dung dịch.

Câu 18: Một trang trại muốn chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao để giảm phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và tăng vụ quanh năm. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chỉ cần sử dụng giống cây chịu hạn tốt.
  • B. Đầu tư hệ thống tưới tiêu truyền thống hiện đại.
  • C. Xây dựng nhà mái che và áp dụng hệ thống trồng không dùng đất/trên giá thể có kiểm soát.
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa việc sử dụng công nghệ cơ giới hóa trong khâu thu hoạch và giảm tổn thất sau thu hoạch đối với cây trồng lấy củ như cà rốt.

  • A. Máy móc làm tăng tốc độ thu hoạch, khiến củ bị dập nát nhiều hơn.
  • B. Máy móc giúp thu hoạch đồng đều, giảm thiểu hư hỏng, va đập cho củ trong quá trình thu gom.
  • C. Cơ giới hóa chỉ giúp phân loại củ chứ không ảnh hưởng đến tổn thất.
  • D. Máy móc thu hoạch làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh cho củ.

Câu 20: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống điều khiển tự động dựa trên dữ liệu từ cảm biến (ví dụ: tự động tưới khi độ ẩm giảm) thể hiện đặc trưng nào của công nghệ cao?

  • A. Ứng dụng tự động hóa và công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất.
  • B. Chỉ đơn thuần là cơ giới hóa các công đoạn.
  • C. Sử dụng năng lượng mặt trời làm nguồn điện chính.
  • D. Trồng cây trong nhà lưới đơn giản.

Câu 21: Mục tiêu chính của việc sử dụng giá thể trồng cây trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt là gì?

  • A. Tạo ra lớp màng mỏng dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cho cây trong suốt chu kỳ.
  • C. Giúp cây tự hút nước từ không khí.
  • D. Nâng đỡ bộ rễ, tạo độ thoáng và giữ ẩm cho cây.

Câu 22: Một nông dân muốn giảm thiểu tối đa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong quá trình trồng rau. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có khả năng hỗ trợ tốt nhất mục tiêu này?

  • A. Trồng cây trong nhà kính hoặc nhà lưới có kiểm soát môi trường.
  • B. Chỉ sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt ngoài trời.
  • C. Áp dụng cơ giới hóa cho khâu làm đất.
  • D. Sử dụng giống cây trồng truyền thống.

Câu 23: Phân tích lý do tại sao trồng trọt công nghệ cao thường đòi hỏi người lao động phải có trình độ kỹ thuật cao hơn so với trồng trọt truyền thống.

  • A. Cây trồng công nghệ cao khó tính hơn cây trồng truyền thống.
  • B. Người lao động công nghệ cao phải làm việc nhiều giờ hơn.
  • C. Cần hiểu biết về vận hành thiết bị tự động, quản lý hệ thống, xử lý dữ liệu và khắc phục sự cố kỹ thuật.
  • D. Chỉ cần biết sử dụng máy tính cơ bản.

Câu 24: Đâu là một thách thức lớn về mặt thị trường đối với sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sản phẩm công nghệ cao không có chất lượng tốt.
  • B. Sản phẩm công nghệ cao dễ bị hư hỏng khi vận chuyển.
  • C. Chỉ có một số ít người tiêu dùng quan tâm đến sản phẩm này.
  • D. Giá thành sản xuất cao dẫn đến giá bán cao, khó cạnh tranh với sản phẩm truyền thống trên thị trường phổ thông.

Câu 25: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong mô hình trồng trên giá thể có thể được tự động hóa dựa trên dữ liệu từ cảm biến nào để tối ưu việc sử dụng nước?

  • A. Cảm biến ánh sáng.
  • B. Cảm biến độ ẩm giá thể/môi trường rễ.
  • C. Cảm biến nhiệt độ không khí.
  • D. Cảm biến đo tốc độ gió.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao.

  • A. Cơ giới hóa dùng máy thay sức người, tự động hóa dùng hệ thống điều khiển tự động.
  • B. Cơ giới hóa chỉ dùng trong nhà kính, tự động hóa dùng ngoài trời.
  • C. Cơ giới hóa chỉ áp dụng cho thu hoạch, tự động hóa áp dụng cho tưới tiêu.
  • D. Cơ giới hóa đắt hơn tự động hóa.

Câu 27: Việc sử dụng dung dịch dinh dưỡng chuyên biệt trong trồng trọt không dùng đất cho phép người trồng kiểm soát yếu tố nào một cách chính xác nhất?

  • A. Lượng nước cây hấp thụ.
  • B. Nhiệt độ của môi trường rễ.
  • C. Thành phần và nồng độ các nguyên tố khoáng cây hấp thụ.
  • D. Lượng ánh sáng cây nhận được.

Câu 28: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho các loại cây có đặc điểm bộ rễ như thế nào và tại sao?

  • A. Bộ rễ lớn, cần giá thể để nâng đỡ và neo giữ cây vững chắc.
  • B. Bộ rễ rất nhỏ, chỉ cần màng mỏng dung dịch.
  • C. Bộ rễ có khả năng nổi trên mặt nước.
  • D. Bộ rễ chỉ phát triển trong môi trường đất thịt.

Câu 29: Phân tích vai trò của công nghệ cảm biến trong việc tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng (ánh sáng, nhiệt độ) trong nhà kính công nghệ cao.

  • A. Cảm biến tự tạo ra năng lượng cho hệ thống.
  • B. Cảm biến chỉ dùng để bật/tắt thiết bị theo giờ cố định.
  • C. Cảm biến làm tăng tiêu thụ năng lượng để đảm bảo điều kiện tối ưu.
  • D. Cảm biến cung cấp dữ liệu để hệ thống tự động điều chỉnh thiết bị (đèn, sưởi/làm mát) hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng.

Câu 30: Nhìn chung, để một mô hình trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả và bền vững, ngoài yếu tố công nghệ, cần có sự phối hợp chặt chẽ của những yếu tố nào khác?

  • A. Chỉ cần có nguồn nước sạch và đất đai rộng lớn.
  • B. Kiến thức và kỹ năng quản lý, nguồn vốn, thị trường tiêu thụ, và chính sách hỗ trợ.
  • C. Chỉ cần sử dụng nhiều loại phân bón và thuốc trừ sâu.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất phân biệt trồng trọt công nghệ cao với phương thức trồng trọt truyền thống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất mà trồng trọt công nghệ cao mang lại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc ứng dụng hệ thống cảm biến và tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao (như điều khiển nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) thường được áp dụng hiệu quả nhất cho loại cây trồng nào và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, vai trò chính của giá thể trồng cây (như mụn dừa, đá trân châu) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt sử dụng tài nguyên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa phù hợp với quy mô sản xuất như thế nào và tại sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thách thức lớn nhất khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt đối với nông dân quy mô nhỏ, thường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So với trồng trọt truyền thống, việc sử dụng nhà mái che (nhà kính, nhà lưới) trong trồng trọt công nghệ cao giúp kiểm soát yếu tố nào hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao việc lựa chọn giống cây trồng chất lượng cao, chuyên dùng cho sản xuất công nghệ cao lại quan trọng trong các mô hình như thủy canh hay trồng trên giá thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích vai trò của hệ thống tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng trong mô hình thủy canh NFT.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT và mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản về cách cung cấp dinh dưỡng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong các khâu gieo hạt, chăm sóc, thu hoạch lại đặc biệt hiệu quả với cây lấy củ như cà rốt trên diện tích lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử bạn đang quản lý một hệ thống trồng rau thủy canh trong nhà kính. Hệ thống cảnh báo về nhiệt độ trong nhà kính đang tăng cao bất thường. Công nghệ tự động hóa có thể giúp bạn xử lý tình huống này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những lợi ích về môi trường của trồng trọt công nghệ cao, đặc biệt là các hệ thống tuần hoàn (như NFT tuần hoàn), là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một thành phần công nghệ cốt lõi thường được áp dụng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao được giới thiệu trong bài học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc quản lý nồng độ và thành phần của dung dịch dinh dưỡng là yếu tố cực kỳ quan trọng trong cả mô hình thủy canh NFT và trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trang trại muốn chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao để giảm phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và tăng vụ quanh năm. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa việc sử dụng công nghệ cơ giới hóa trong khâu thu hoạch và giảm tổn thất sau thu hoạch đối với cây trồng lấy củ như cà rốt.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống điều khiển tự động dựa trên dữ liệu từ cảm biến (ví dụ: tự động tưới khi độ ẩm giảm) thể hiện đặc trưng nào của công nghệ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Mục tiêu chính của việc sử dụng giá thể trồng cây trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một nông dân muốn giảm thiểu tối đa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong quá trình trồng rau. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có khả năng hỗ trợ tốt nhất mục tiêu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích lý do tại sao trồng trọt công nghệ cao thường đòi hỏi người lao động phải có trình độ kỹ thuật cao hơn so với trồng trọt truyền thống.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là một thách thức lớn về mặt thị trường đối với sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong mô hình trồng trên giá thể có thể được tự động hóa dựa trên dữ liệu từ cảm biến nào để tối ưu việc sử dụng nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc sử dụng dung dịch dinh dưỡng chuyên biệt trong trồng trọt không dùng đất cho phép người trồng kiểm soát yếu tố nào một cách chính xác nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho các loại cây có đặc điểm bộ rễ như thế nào và tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích vai trò của công nghệ cảm biến trong việc tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng (ánh sáng, nhiệt độ) trong nhà kính công nghệ cao.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn chung, để một mô hình trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả và bền vững, ngoài yếu tố công nghệ, cần có sự phối hợp chặt chẽ của những yếu tố nào khác?

Viết một bình luận