Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 06
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là một đặc trưng cơ bản của trồng trọt ứng dụng công nghệ cao?
- A. Sử dụng tự động hóa và cơ giới hóa.
- B. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm).
- C. Ứng dụng công nghệ thông tin và sinh học.
- D. Phụ thuộc lớn vào điều kiện khí hậu và thời tiết tự nhiên.
Câu 2: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và thiếu nước ngọt?
- A. Tăng năng suất trên mỗi đơn vị diện tích.
- B. Giảm chi phí sản xuất ban đầu.
- C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên nước và dinh dưỡng.
- D. Giảm nhu cầu về nhân công lao động.
Câu 3: Một trang trại muốn trồng xà lách và rau cải với mục tiêu năng suất cao, chất lượng đồng đều và chu kỳ sản xuất ngắn, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng nước. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?
- A. Mô hình thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT).
- B. Mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt.
- C. Mô hình trồng cây trong nhà lưới đơn giản.
- D. Mô hình cơ giới hóa trồng cà rốt.
Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, giá thể trồng cây có vai trò chính là gì?
- A. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cần thiết cho cây.
- B. Giữ ẩm, tạo điểm tựa cho cây và cung cấp oxy cho rễ.
- C. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh trong đất.
- D. Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm không khí trong nhà kính.
Câu 5: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích rõ rệt nhất về mặt sử dụng tài nguyên nào?
- A. Nước và dinh dưỡng.
- B. Ánh sáng.
- C. Đất canh tác.
- D. Nhân công.
Câu 6: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường tập trung vào việc tối ưu hóa khâu nào trong chuỗi sản xuất?
- A. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong nhà kính.
- B. Sử dụng dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn.
- C. Trồng cây không cần đất.
- D. Các khâu gieo trồng, chăm sóc và thu hoạch trên diện rộng.
Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt nằm ở:
- A. Loại cây trồng phù hợp (chỉ trồng rau ăn lá).
- B. Việc sử dụng nhà mái che.
- C. Cách rễ cây tiếp nhận dinh dưỡng và có sử dụng giá thể hay không.
- D. Mức độ tự động hóa của hệ thống.
Câu 8: Công nghệ nào cho phép nông dân giám sát từ xa các điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, CO2) và tình trạng cây trồng trong nhà kính công nghệ cao?
- A. Công nghệ sinh học.
- B. Công nghệ giống cây trồng.
- C. Công nghệ vật liệu mới.
- D. Công nghệ thông tin và Internet vạn vật (IoT).
Câu 9: Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm trong nhà kính công nghệ cao giúp đạt được mục tiêu chính nào?
- A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
- B. Tạo điều kiện tối ưu cho cây trồng, tăng năng suất và chất lượng.
- C. Hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- D. Giảm thời gian thu hoạch xuống đáng kể.
Câu 10: Thách thức lớn nhất mà nông dân có thể gặp phải khi chuyển đổi từ trồng trọt truyền thống sang trồng trọt công nghệ cao là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
- B. Khó tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
- C. Năng suất cây trồng thấp hơn dự kiến.
- D. Dễ bị sâu bệnh tấn công hơn.
Câu 11: Trong mô hình thủy canh NFT, nếu máy bơm dung dịch dinh dưỡng ngừng hoạt động trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra với cây trồng?
- A. Cây sẽ phát triển nhanh hơn do rễ được nghỉ ngơi.
- B. Nồng độ dinh dưỡng trong hệ thống sẽ tăng đột ngột.
- C. Cây có thể bị thiếu nước và dinh dưỡng, dẫn đến héo.
- D. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang sử dụng nước mưa.
Câu 12: Việc sử dụng các giống cây trồng chất lượng cao, chuyên biệt cho từng mô hình (ví dụ: giống xà lách cho NFT, giống dưa lưới cho giá thể) trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu về dinh dưỡng.
- B. Tối ưu hóa khả năng thích ứng và phát triển trong môi trường kiểm soát, đạt năng suất và chất lượng cao nhất.
- C. Giúp cây tự chống chịu mọi loại sâu bệnh.
- D. Kéo dài thời gian sinh trưởng của cây.
Câu 13: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đất như thế nào?
- A. Giảm hoặc loại bỏ việc sử dụng đất canh tác, hạn chế xói mòn và bạc màu đất.
- B. Tăng cường sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học.
- C. Thải lượng lớn nước thải ra môi trường.
- D. Yêu cầu luân canh cây trồng phức tạp hơn.
Câu 14: Một hệ thống trồng trọt công nghệ cao sử dụng cảm biến để đo độ ẩm của giá thể và tự động kích hoạt hệ thống tưới nhỏ giọt khi độ ẩm xuống dưới ngưỡng quy định. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?
- A. Công nghệ sinh học.
- B. Tự động hóa và cảm biến.
- C. Công nghệ giống.
- D. Công nghệ nhà lưới đơn giản.
Câu 15: Lợi ích nào của trồng trọt công nghệ cao giúp nông dân có thể sản xuất nông sản quanh năm, không phụ thuộc vào mùa vụ?
- A. Giảm chi phí vận chuyển.
- B. Tăng cường đa dạng sinh học.
- C. Sử dụng ít phân bón hơn.
- D. Khả năng sản xuất trong môi trường kiểm soát (nhà kính, nhà màng).
Câu 16: Trong mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa, máy móc chuyên dụng được sử dụng ở nhiều khâu khác nhau. Công nghệ này giúp giải quyết vấn đề chính nào trong sản xuất cà rốt quy mô lớn?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công và tăng hiệu quả trên diện rộng.
- B. Kiểm soát sâu bệnh tốt hơn.
- C. Cải thiện hương vị của củ cà rốt.
- D. Giảm thời gian phát triển của cây.
Câu 17: Việc tích hợp công nghệ thông tin (IT) và tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao mang lại tiềm năng lớn trong việc:
- A. Hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng phân bón hóa học.
- B. Chỉ cho phép trồng một loại cây duy nhất.
- C. Thu thập dữ liệu, phân tích và điều khiển quy trình sản xuất một cách chính xác và hiệu quả.
- D. Giảm giá bán của nông sản trên thị trường.
Câu 18: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho các loại cây có đặc điểm nào sau đây?
- A. Cây lấy củ ngắn ngày (ví dụ: cà rốt).
- B. Cây ăn quả thân leo hoặc bụi (ví dụ: dưa chuột, cà chua, ớt).
- C. Cây lấy hạt quy mô lớn (ví dụ: lúa, ngô).
- D. Cây lấy lá (ví dụ: xà lách, rau cải).
Câu 19: Lợi ích nào của trồng trọt công nghệ cao giúp sản phẩm nông sản đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe?
- A. Kiểm soát môi trường chặt chẽ và giảm thiểu sử dụng hóa chất.
- B. Tăng cường sử dụng thuốc kích thích sinh trưởng.
- C. Chỉ trồng các loại cây biến đổi gen.
- D. Thu hoạch sản phẩm khi còn xanh.
Câu 20: Trong mô hình thủy canh NFT, "màng mỏng dinh dưỡng" (Nutrient Film) đề cập đến điều gì?
- A. Lớp màng bọc quanh thân cây để giữ ẩm.
- B. Lớp vật liệu chống thấm lót đáy kênh thủy canh.
- C. Lớp phủ trên bề mặt lá cây để cung cấp dinh dưỡng.
- D. Lớp dung dịch dinh dưỡng rất mỏng chảy liên tục qua hệ thống kênh để rễ cây hấp thụ.
Câu 21: Khi thiết kế một hệ thống trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật?
- A. Loại cây trồng, điều kiện khí hậu địa phương và khả năng đầu tư.
- B. Chỉ cần sao chép mô hình của một trang trại thành công khác.
- C. Luôn phải sử dụng công nghệ tiên tiến và đắt tiền nhất.
- D. Không cần quan tâm đến thị trường tiêu thụ.
Câu 22: Lợi ích nào sau đây của trồng trọt công nghệ cao giúp tăng cường khả năng thích ứng của sản xuất nông nghiệp với điều kiện thời tiết cực đoan?
- A. Sử dụng nhiều loại phân bón hóa học hơn.
- B. Chỉ trồng các loại cây bản địa.
- C. Khả năng sản xuất trong môi trường được che chắn và kiểm soát.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lượng mưa tự nhiên.
Câu 23: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc lựa chọn loại giá thể (ví dụ: mụn dừa, đá trân châu, bông khoáng) cần dựa trên yếu tố nào?
- A. Màu sắc của giá thể.
- B. Đặc điểm sinh học của cây trồng và yêu cầu về môi trường rễ.
- C. Kích thước của lá cây.
- D. Giá bán của nông sản trên thị trường.
Câu 24: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng hạt giống, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật bằng cách áp dụng chúng theo nhu cầu cụ thể của từng khu vực nhỏ hoặc từng cây?
- A. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture).
- B. Thủy canh.
- C. Nhà kính thông minh.
- D. Cơ giới hóa đơn thuần.
Câu 25: Việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong trồng trọt công nghệ cao không chỉ tốt cho sức khỏe người tiêu dùng mà còn mang lại lợi ích môi trường nào?
- A. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây.
- B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
- C. Làm tăng độ chua của đất.
- D. Bảo vệ đa dạng sinh học và giảm ô nhiễm nguồn nước, đất.
Câu 26: Trong mô hình trồng trọt công nghệ cao có sử dụng nhà mái che/nhà kính, vai trò chính của hệ thống thông gió là gì?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây.
- B. Điều hòa nhiệt độ, độ ẩm, cung cấp CO2 và giảm nguy cơ bệnh tật.
- C. Chỉ dùng để tưới nước.
- D. Ngăn chặn côn trùng bay vào.
Câu 27: Để vận hành một trang trại trồng trọt công nghệ cao thành công, người nông dân cần có những kỹ năng và kiến thức bổ sung nào so với trồng trọt truyền thống?
- A. Kiến thức về vận hành hệ thống tự động, dinh dưỡng cây trồng chuyên sâu, và sử dụng công nghệ thông tin.
- B. Chỉ cần có kinh nghiệm trồng trọt lâu năm.
- C. Kỹ năng làm đất và gieo hạt bằng tay.
- D. Khả năng dự báo thời tiết chính xác.
Câu 28: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây có thể giúp sản xuất nông sản ở những khu vực đất đai cằn cỗi hoặc không có đất canh tác?
- A. Mô hình cơ giới hóa trồng lúa nước.
- B. Mô hình trồng cây ăn quả trên đất phù sa.
- C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa trên đất cát.
- D. Mô hình thủy canh hoặc khí canh.
Câu 29: Việc sử dụng hệ thống camera giám sát và phân tích hình ảnh trong trồng trọt công nghệ cao có thể giúp nông dân phát hiện sớm vấn đề nào của cây trồng?
- A. Các dấu hiệu ban đầu của sâu bệnh hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
- B. Số lượng quả trên mỗi cây một cách chính xác tuyệt đối.
- C. Chất lượng đất dưới rễ cây.
- D. Nồng độ CO2 trong không khí.
Câu 30: Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng mà trồng trọt công nghệ cao hướng tới là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn trồng trọt truyền thống.
- B. Chỉ phục vụ cho xuất khẩu.
- C. Sản xuất nông sản hiệu quả, chất lượng cao, an toàn và bền vững.
- D. Giảm giá thành nông sản xuống mức thấp nhất có thể.